Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Kế toán - Kiểm toán
Trang 1
1 2854020143 Trần Thị Mai Hương CD28KTA Nữ 11/06/93 Vĩnh Phúc 109.0 2.01 Trung bình
2 2854020045 Vũ Thị Lan Hương CD28KTA Nữ 03/11/93 Thanh Hóa 109.0 2.01 Trung bình
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 1
1 2954000038 Nguyễn Ngọc Bảo CD29NHC 20/11/94 Lạng Sơn 106.0 2.02 Trung bình
2 2954000513 Phan Lê Anh Khang CD29PYA 04/05/94 Bình Định 106.0 2.01 Trung bình
3 2954000514 Vũ Thiên Khang CD29PYA 26/06/94 Gia Lai 106.0 2.09 Trung bình
4 2954000525 Đoàn Thị Lợi CD29PYA Nữ 24/09/94 Nghệ An 106.0 2.00 Trung bình
5 2954000555 Võ Thị Hồng Nhung CD29PYB Nữ 29/04/94 Bình Định 106.0 2.55 Khá
6 2954000562 Nguyễn Quốc Phong CD29PYB 23/08/94 Gia Lai 106.0 2.00 Trung bình
7 2954000587 Đào Thị Thùy Tâm CD29PYB Nữ 16/02/94 Phú Yên 106.0 2.03 Trung bình
8 2954000600 Trần Thị Bích Thảo CD29PYB Nữ 25/04/94 Phú Yên 106.0 2.02 Trung bình
9 2954000603 Trần Quang Thắng CD29PYB 16/03/94 Bình Định 106.0 2.04 Trung bình
10 2954000611 Đàng Minh Thuận CD29PYB 28/02/93 Ninh Thuận 01 106.0 2.04 Trung bình
11 2954000623 Phan Thị Anh Thư CD29PYB Nữ 30/09/94 Phú Yên 106.0 2.00 Trung bình
12 2954000624 Thiều Minh Thức CD29PYB 05/06/94 Lâm Đồng 106.0 2.00 Trung bình
13 2854000451 Nguyễn Văn Tiên CD28PYC 21/05/93 Gia Lai 106.0 2.03 Trung bình
14 2854000517 Võ Văn Tuấn CD28PYB 15/10/88 Bình Định 106.0 2.04 Trung bình
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Tài chính
Trang 1
1 2854010011 Cao Việt Bách CD28TCA 19/02/93 Hải Phòng 106.0 2.06 Trung bình
2 2854010033 Nguyễn Thị Hà CD28TCB Nữ 15/06/92 Hà Tây 106.0 2.00 Trung bình
3 2954010136 Đinh Kim Tiến CD29TCA Nữ 02/06/93 Ninh Bình 106.0 2.08 Trung bình
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Kế toán - Kiểm toán
Trang 1
1 2954020185 Võ Thị Thắm CD29PY-KT Nữ 30/12/93 Hà Tĩnh 106.0 2.07 Trung bình
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCĐ9 (128NHTM1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 1
1 0984000064 Lường Thị Thu LTCD9-BN1 Nữ 14/12/89 Sơn La 01 58.0 2.28 Trung bình
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GKTDN1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Kế toán - Kiểm toán
Trang 1
1 11G4020001 Tạ Thị Thanh An LTDH11-KTA Nữ 08/07/92 48.0 2.63 Khá
2 11G4020002 Nguyễn Thị Phương Anh LTDH11-KTA Nữ 06/04/93 48.0 3.13 Khá
3 11G4020003 Trần Mai Anh LTDH11-KTA Nữ 11/11/93 48.0 3.25 Giỏi
4 11G4020004 Vũ Thị Kim Anh LTDH11-KTA Nữ 02/09/93 48.0 2.75 Khá
5 11G4020005 Nguyễn Thị Dung LTDH11-KTA Nữ 22/08/93 48.0 2.88 Khá
6 11G4020006 Nguyễn Khả Dũng LTDH11-KTA 17/01/90 48.0 3.00 Khá
7 11G4020007 Nguyễn Thị Điểm LTDH11-KTA Nữ 24/09/92 48.0 3.44 Giỏi
8 11G4020008 Bùi Thị Thu Hà LTDH11-KTA Nữ 05/09/93 48.0 3.31 Giỏi
9 11G4020009 Hoàng Thu Hà LTDH11-KTA Nữ 08/04/93 01 48.0 2.69 Khá
10 11G4020010 Nguyễn Thị Hà LTDH11-KTA Nữ 02/08/93 48.0 3.19 Khá
11 11G4020011 Trần Thị Thu Hà LTDH11-KTA Nữ 25/04/92 06 48.0 3.00 Khá
12 11G4020012 Nguyễn Thị Mai Hạnh LTDH11-KTA Nữ 01/05/93 48.0 2.81 Khá
13 11G4020013 Phạm Thị Hạnh LTDH11-KTA Nữ 16/08/92 48.0 2.56 Khá
14 11G4020014 Bùi Thị Hằng LTDH11-KTA Nữ 20/02/93 48.0 3.13 Khá
15 11G4020015 Cao Thị Thúy Hằng LTDH11-KTA Nữ 15/10/93 48.0 3.75 Xuất sắc
16 11G4020018 Đặng Thị Hiền LTDH11-KTA Nữ 24/05/93 48.0 3.56 Giỏi
17 11G4020019 Hoàng Thị Hiền LTDH11-KTA Nữ 16/05/93 48.0 2.56 Khá
18 11G4020021 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa LTDH11-KTA Nữ 14/08/93 48.0 2.81 Khá
19 11G4020022 Đào Khánh Hòa LTDH11-KTA Nữ 08/07/93 48.0 2.94 Khá
20 11G4020023 Lê Thị Khánh Hòa LTDH11-KTA Nữ 03/02/92 48.0 3.63 Xuất sắc
21 11G4020025 Bùi Thị Hồng LTDH11-KTA Nữ 21/03/93 48.0 2.63 Khá
22 11G4020026 Vũ Thị Hồng LTDH11-KTA Nữ 19/12/93 48.0 2.25 Trung bình
23 11G4020028 Phan Thị Huyền LTDH11-KTA Nữ 16/02/92 48.0 2.75 Khá
24 11G4020029 Nguyễn Thị Hương LTDH11-KTA Nữ 04/02/92 48.0 2.63 Khá
25 11G4020030 Lâm Ngọc Khánh LTDH11-KTA 21/12/92 01 48.0 2.06 Trung bình
26 11G4020031 Trần Thị Kiều LTDH11-KTA Nữ 14/02/93 48.0 2.56 Khá
27 11G4020032 Nguyễn Thị Mai Lan LTDH11-KTA Nữ 24/09/93 48.0 2.75 Khá
28 11G4020033 Trần Thị Lan LTDH11-KTA Nữ 18/11/93 06 48.0 2.94 Khá
29 11G4020034 Nguyễn Mạnh Lâm LTDH11-KTA 21/01/91 48.0 2.44 Trung bình
30 11G4020035 Lê Thị Lê LTDH11-KTA Nữ 16/02/93 48.0 2.31 Trung bình
31 11G4020036 Đặng Mỹ Linh LTDH11-KTA Nữ 12/12/93 06 48.0 2.13 Trung bình
32 11G4020037 Nguyễn Thị Linh LTDH11-KTA Nữ 18/02/93 48.0 2.13 Trung bình
33 11G4020038 Đinh Hữu Lượng LTDH11-KTA 22/05/92 48.0 2.50 Khá
34 11G4020039 Đặng Thị Hồng Lý LTDH11-KTA Nữ 02/02/93 48.0 2.56 Khá
35 11G4020040 Nguyễn Thị Mai LTDH11-KTA Nữ 01/03/93 51.0 3.41 Giỏi
36 11G4020041 Nguyễn Thị Tuyết Mai LTDH11-KTA Nữ 28/07/93 48.0 2.75 Khá
37 11G4020042 Trần Thị Mai LTDH11-KTA Nữ 27/09/93 48.0 2.44 Trung bình
38 11G4020043 Ngô Thị Thu Minh LTDH11-KTA Nữ 20/06/93 48.0 3.31 Giỏi
39 09G4020079 Nguyễn Thị Nga LTDH9-KTB Nữ 06/03/91 Thanh Hoá 10 48.0 2.50 Khá
40 11G4020044 Nguyễn Thị Ngân LTDH11-KTA Nữ 20/12/92 48.0 2.88 Khá
41 11G4020045 Nguyễn Thị Ngoan LTDH11-KTA Nữ 12/01/92 48.0 2.63 Khá
42 11G4020046 Phạm Thị Ngọc LTDH11-KTA Nữ 26/03/93 48.0 3.19 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Kế toán - Kiểm toán
Trang 2
43 11G4020047 Trung Thị Nguyệt LTDH11-KTA Nữ 16/03/93 01 48.0 3.19 Khá
44 11G4020048 Nguyễn Thị Hồng Nhung LTDH11-KTA Nữ 08/07/91 48.0 2.75 Khá
45 11G4020049 Phạm Thị Hồng Nhung LTDH11-KTA Nữ 10/09/92 48.0 2.31 Trung bình
46 11G4020050 Đỗ Thị Minh Phúc LTDH11-KTA Nữ 01/05/93 48.0 3.13 Khá
47 11G4020052 Nguyễn Thị Phương LTDH11-KTA Nữ 03/09/93 48.0 2.69 Khá
48 11G4020053 Trần Thu Phương LTDH11-KTA Nữ 21/07/93 48.0 2.94 Khá
49 11G4020054 Lưu Thị Phượng LTDH11-KTA Nữ 15/12/92 48.0 2.69 Khá
50 11G4020055 Mai Thị Phượng LTDH11-KTA Nữ 08/08/93 48.0 2.44 Trung bình
51 11G4020056 Vũ Thị Phượng LTDH11-KTA Nữ 20/06/93 48.0 2.06 Trung bình
52 11G4020057 Phạm Thị Quỳnh LTDH11-KTA Nữ 16/02/93 48.0 3.00 Khá
53 11G4020058 Dương Thị Thảo LTDH11-KTA Nữ 12/03/93 48.0 2.88 Khá
54 11G4020059 Nguyễn Thị Thiết LTDH11-KTA Nữ 02/10/93 48.0 2.50 Khá
55 11G4020060 Hoàng Thị Thu LTDH11-KTA Nữ 28/11/93 48.0 3.31 Giỏi
56 11G4020061 Nguyễn Thị Thu LTDH11-KTA Nữ 23/10/93 48.0 2.88 Khá
57 11G4020079 Nguyễn Thị Thủy LTDH11-KTA Nữ 07/09/75 48.0 2.63 Khá
58 11G4020062 Hoàng Thị Thúy LTDH11-KTA Nữ 07/06/92 48.0 3.13 Khá
59 11G4020063 Hoàng Thị Minh Thư LTDH11-KTA Nữ 30/06/93 48.0 3.00 Khá
60 11G4020064 Ngọc Thị Thư LTDH11-KTA Nữ 11/02/93 01 48.0 2.63 Khá
61 11G4020065 Nguyễn Thị Tình LTDH11-KTA Nữ 09/05/92 48.0 2.63 Khá
62 11G4020066 Phạm Thị Tình LTDH11-KTA Nữ 19/11/93 48.0 2.56 Khá
63 11G4020067 Lê Thị Trang LTDH11-KTA Nữ 15/07/93 48.0 2.81 Khá
64 11G4020068 Lê Thị Huyền Trang LTDH11-KTA Nữ 29/10/92 48.0 2.38 Trung bình
65 11G4020069 Lê Thị Thanh Trang LTDH11-KTA Nữ 24/05/93 48.0 3.13 Khá
66 11G4020070 Lê Thị Thùy Trang LTDH11-KTA Nữ 06/01/93 48.0 3.44 Giỏi
67 11G4020071 Nguyễn Huyền Trang LTDH11-KTA Nữ 28/01/93 48.0 2.75 Khá
68 11G4020072 Vũ Thị Cẩm Tú LTDH11-KTA Nữ 09/02/92 48.0 2.88 Khá
69 11G4020073 Hoàng Đình Tuyền LTDH11-KTA 30/06/93 48.0 2.94 Khá
70 11G4020080 Nguyễn Thị Tuyến LTDH11-KTA Nữ 15/01/88 48.0 2.19 Trung bình
71 11G4020074 Trần Thị Tươi LTDH11-KTA Nữ 27/07/93 48.0 2.88 Khá
72 11G4020075 Lại Thị Tường Vi LTDH11-KTA Nữ 13/02/93 48.0 2.88 Khá
73 11G4020076 Phạm Thị Linh Xuân LTDH11-KTA Nữ 03/03/93 48.0 2.94 Khá
74 11G4020077 Trần Thị Yến LTDH11-KTA Nữ 05/12/93 48.0 2.50 Khá
75 11G4020078 Vũ Thị Yến LTDH11-KTA Nữ 21/02/93 48.0 2.94 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 1
1 11G4000001 Nguyễn Viết ái LTDH11-NHA 12/01/91 48.0 2.19 Trung bình
2 11G4000002 Dương Thúy An LTDH11-NHC Nữ 14/06/92 48.0 3.25 Giỏi
3 11G4000005 Bùi Thị Quế Anh LTDH11-NHB Nữ 17/08/93 48.0 3.38 Giỏi
4 11G4000006 Dương Thị Lan Anh LTDH11-NHA Nữ 05/07/93 06 48.0 3.38 Giỏi
5 11G4000309 Đoàn Thị Mai Anh LTDH11-NHB Nữ 26/03/93 48.0 3.50 Giỏi
6 11G4000310 Đỗ Thị Vân Anh LTDH11-NHC Nữ 11/12/93 48.0 3.19 Khá
7 11G4000386 Hà Lan Anh LTDH11-PY Nữ 03/10/92 48.0 2.50 Khá
8 11G4000008 Hoàng Việt Anh LTDH11-NHA 08/10/91 48.0 2.63 Khá
9 11G4000012 Nguyễn Phương Anh LTDH11-NHD Nữ 25/01/93 48.0 3.63 Xuất sắc
10 11G4000014 Nguyễn Quốc Anh LTDH11-NHB 31/08/93 48.0 2.19 Trung bình
11 11G4000015 Nguyễn Thị Lan Anh LTDH11-NHB Nữ 01/08/93 48.0 2.94 Khá
12 11G4000017 Nguyễn Thị Quỳnh Anh LTDH11-NHC Nữ 26/08/93 48.0 2.25 Trung bình
13 11G4000018 Phạm Phương Anh LTDH11-NHD Nữ 02/03/93 48.0 3.13 Khá
14 11G4000019 Phạm Thị Kim Anh LTDH11-NHD Nữ 16/02/93 48.0 3.63 Xuất sắc
15 11G4000313 Trần Thị Phương Anh LTDH11-NHA Nữ 08/10/93 48.0 3.00 Khá
16 11G4000021 Trịnh Ngọc Anh LTDH11-NHD Nữ 16/09/93 48.0 2.75 Khá
17 11G4000472 Trương Quỳnh Anh LTDH11-NHE Nữ 11/12/83 48.0 2.56 Khá
18 11G4000314 Vương Lan Anh LTDH11-NHA Nữ 23/08/92 06 48.0 2.94 Khá
19 11G4000023 Nguyễn Duy Ba LTDH11-NHA 07/09/92 48.0 2.56 Khá
20 11G4000387 Trần Văn Bách LTDH11-PY 14/04/93 48.0 2.50 Khá
21 11G4000024 Đào Xuân Bắc LTDH11-NHD 22/12/92 48.0 2.38 Trung bình
22 11G4000316 Nguyễn Thị Bé LTDH11-NHC Nữ 30/12/93 48.0 2.75 Khá
23 11G4000317 Nguyễn Ngọc Bích LTDH11-NHA Nữ 07/05/91 48.0 2.19 Trung bình
24 11G4000025 Nguyễn Thị Bích LTDH11-NHC Nữ 15/02/91 48.0 2.63 Khá
25 11G4000026 Vũ Trọng Cảnh LTDH11-NHC 05/05/91 48.0 2.69 Khá
26 11G4000027 Lò Thị Mai Châu LTDH11-NHC Nữ 30/08/91 06 48.0 2.88 Khá
27 11G4000028 Bùi Mai Chi LTDH11-NHD Nữ 19/12/92 01 48.0 2.56 Khá
28 11G4000029 Nguyễn Thị Chi LTDH11-NHA Nữ 15/12/93 48.0 2.63 Khá
29 11G4000030 Hà Việt Chinh LTDH11-NHA Nữ 09/06/91 01 48.0 2.19 Trung bình
30 11G4000033 Triệu Văn Chu LTDH11-NHB 02/08/92 01 48.0 2.06 Trung bình
31 11G4000035 Nguyễn Văn Chung LTDH11-NHA 06/03/92 04 48.0 2.13 Trung bình
32 11G4000036 Trần Thị Công LTDH11-NHC Nữ 09/06/93 48.0 3.56 Giỏi
33 11G4000388 Huỳnh Tuấn Cường LTDH11-PY 01/05/92 48.0 2.56 Khá
34 11G4000037 Lê Hoàng Cường LTDH11-NHD 13/12/93 48.0 3.50 Giỏi
35 11G4000389 Lê Đức Diễn LTDH11-PY 25/04/93 48.0 2.75 Khá
36 11G4000494 Nguyễn Đinh Ngọc Dung LTDH11-PY Nữ 06/05/92 48.0 2.56 Khá
37 11G4000041 Nguyễn Thùy Dung LTDH11-NHC Nữ 12/07/93 48.0 2.88 Khá
38 11G4000042 Nguyễn Thùy Dung LTDH11-NHD Nữ 09/08/93 48.0 3.00 Khá
39 11G4000320 Nguyễn Thùy Dung LTDH11-NHD Nữ 16/06/93 48.0 2.25 Trung bình
40 11G4000044 Phạm Thị Dung LTDH11-NHA Nữ 27/11/93 48.0 2.81 Khá
41 11G4000045 Vũ Thị Dung LTDH11-NHA Nữ 24/03/93 06 48.0 2.88 Khá
42 11G4000390 Nguyễn Anh Dũng LTDH11-PY 30/10/92 48.0 2.56 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 2
43 11G4000046 Nguyễn Đình Dũng LTDH11-NHC 05/01/92 48.0 2.31 Trung bình
44 11G4000391 Nguyễn Tiến Dũng LTDH11-NHA 20/05/93 48.0 2.75 Khá
45 11G4000047 Tạ Tuấn Dũng LTDH11-NHD 13/05/93 48.0 3.88 Xuất sắc
46 11G4000048 Nguyễn Thành Duy LTDH11-NHC 10/08/93 48.0 2.31 Trung bình
47 11G4000049 Hoàng Thị Duyên LTDH11-NHB Nữ 05/07/93 48.0 2.63 Khá
48 11G4000502 Lê Thị Duyên LTDH11-PY Nữ 16/11/92 48.0 2.88 Khá
49 11G4000050 Nguyễn Thị Duyên LTDH11-NHD Nữ 23/03/93 48.0 2.44 Trung bình
50 11G4000051 Trần Thị Duyên LTDH11-NHB Nữ 02/02/93 48.0 3.13 Khá
51 11G4000506 Vũ Quỳnh Duyên LTDH11-PY Nữ 20/11/91 48.0 2.56 Khá
52 11G4000052 Đinh Thị Thùy Dương LTDH11-NHD Nữ 28/03/93 48.0 3.19 Khá
53 11G4000053 Hoàng Thị Thùy Dương LTDH11-NHB Nữ 12/11/93 48.0 3.31 Giỏi
54 11G4000055 Nguyễn Thùy Dương LTDH11-NHE Nữ 28/04/91 48.0 2.44 Trung bình
55 11G4000321 Đỗ Thị Đào LTDH11-NHB Nữ 02/09/92 48.0 2.94 Khá
56 11G4000057 Bùi Thành Đạt LTDH11-NHA 08/01/92 48.0 2.25 Trung bình
57 11G4000322 Nguyễn Tiến Đạt LTDH11-NHA 25/04/92 48.0 3.31 Giỏi
58 11G4000392 Đỗ Gia Định LTDH11-PY 01/09/93 48.0 2.25 Trung bình
59 11G4000059 Ngô Ngọc Đoàn LTDH11-NHB 31/05/93 48.0 2.00 Trung bình
60 11G4000060 Hoàng Minh Đức LTDH11-NHC 21/02/91 48.0 2.81 Khá
61 11G4000061 Hồ Trung Đức LTDH11-NHA 14/05/92 48.0 2.63 Khá
62 11G4000062 Nguyễn Hoàng Đức LTDH11-NHA 28/10/93 48.0 2.63 Khá
63 11G4000063 Phan Trung Đức LTDH11-NHA 17/12/93 48.0 2.56 Khá
64 11G4000473 Nguyễn Thu Giang LTDH11-NHE Nữ 20/09/88 48.0 2.00 Trung bình
65 11G4000393 Phan Đức Giang LTDH11-PY 11/05/91 48.0 2.75 Khá
66 11G4000394 Trần Thị Giang LTDH11-PY Nữ 25/10/93 48.0 2.44 Trung bình
67 11G4000065 Trần Thị Hương Giang LTDH11-NHD Nữ 04/08/92 48.0 2.19 Trung bình
68 11G4000066 Vũ Thị Hương Giang LTDH11-NHD Nữ 20/10/93 48.0 3.13 Khá
69 11G4000067 Bùi Mạnh Hà LTDH11-NHD 02/11/93 48.0 2.06 Trung bình
70 11G4000493 Bùi Thanh Hà LTDH11-PY 27/01/92 48.0 2.38 Trung bình
71 11G4000068 Lê Thị Hà LTDH11-NHC Nữ 10/02/92 48.0 2.81 Khá
72 11G4000070 Nguyễn Thị Bích Hà LTDH11-NHB Nữ 29/11/93 06 48.0 2.88 Khá
73 11G4000071 Nguyễn Thị Hải Hà LTDH11-NHE Nữ 06/10/91 48.0 2.75 Khá
74 11G4000072 Nguyễn Thị Thu Hà LTDH11-NHE Nữ 17/11/93 48.0 2.69 Khá
75 11G4000075 Nguyễn Văn Hà LTDH11-NHA 08/10/91 48.0 2.31 Trung bình
76 11G4000325 Phạm Thu Hà LTDH11-NHB Nữ 13/09/93 48.0 3.00 Khá
77 11G4000076 Trần Ngọc Hà LTDH11-NHA Nữ 14/12/93 48.0 3.00 Khá
78 11G4000078 Trần Thị Đăng Hà LTDH11-NHC Nữ 12/05/93 48.0 2.50 Khá
79 11G4000326 Trần Thị Nhật Hà LTDH11-NHD Nữ 26/04/92 48.0 2.81 Khá
80 11G4000079 Bùi Thanh Hải LTDH11-NHA 22/09/93 48.0 2.50 Khá
81 11G4000080 Hà Sơn Hải LTDH11-NHA 19/08/93 48.0 2.63 Khá
82 11G4000081 Mai Thị Thanh Hải LTDH11-NHC Nữ 02/04/93 48.0 2.63 Khá
83 11G4000082 Trần Bằng Hải LTDH11-NHA 17/11/93 48.0 2.13 Trung bình
84 11G4000474 Cao Thị Hồng Hạnh LTDH11-NHE Nữ 06/07/89 48.0 2.19 Trung bình
85 11G4000395 Đỗ Thị Ngọc Hạnh LTDH11-PY Nữ 16/12/93 06 48.0 2.69 Khá
86 11G4000083 Hoàng Hồng Hạnh LTDH11-NHB Nữ 11/05/92 48.0 3.25 Giỏi
87 11G4000396 Lại Thị Hồng Hạnh LTDH11-PY Nữ 11/08/93 48.0 3.06 Khá
88 11G4000085 Mai Hồng Hạnh LTDH11-NHD Nữ 06/03/93 48.0 2.81 Khá
89 11G4000086 Nguyễn Hồng Hạnh LTDH11-NHB Nữ 28/06/92 48.0 2.19 Trung bình
90 11G4000328 Nguyễn Thị Hạnh LTDH11-NHD Nữ 08/09/93 48.0 3.38 Giỏi
91 11G4000397 Nguyễn Thị Hải Hạnh LTDH11-PY Nữ 17/07/91 48.0 2.56 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 3
92 11G4000087 Phạm Hồng Hạnh LTDH11-NHA Nữ 12/03/93 48.0 3.00 Khá
93 11G4000329 Phạm Hồng Hạnh LTDH11-NHA Nữ 13/10/93 48.0 3.69 Xuất sắc
94 11G4000088 Trần Mạnh Hào LTDH11-NHB 02/12/92 48.0 2.19 Trung bình
95 11G4000398 Thái Thị Thu Hạt LTDH11-PY Nữ 26/08/92 48.0 3.13 Khá
96 11G4000089 Bùi Thị Thu Hằng LTDH11-NHD Nữ 20/09/92 48.0 2.13 Trung bình
97 11G4000090 Đỗ Thị Minh Hằng LTDH11-NHA Nữ 12/05/93 48.0 3.19 Khá
98 11G4000330 Đồng Thị Hằng LTDH11-NHB Nữ 05/08/91 48.0 3.19 Khá
99 11G4000091 Hứa Thị Thu Hằng LTDH11-NHA Nữ 24/06/93 01 48.0 2.50 Khá
100 11G4000092 Nguyễn Thị Hằng LTDH11-NHD Nữ 14/09/93 48.0 3.25 Giỏi
101 11G4000093 Trần Thị Thúy Hằng LTDH11-NHA Nữ 19/03/93 48.0 3.56 Giỏi
102 11G4000399 Đoàn Thị Ngọc Hân LTDH11-PY Nữ 11/01/93 48.0 2.31 Trung bình
103 11G4000400 Trần Huỳnh Ngọc Hân LTDH11-PY Nữ 21/09/91 48.0 2.75 Khá
104 11G4000331 Trần Ngọc Hân LTDH11-NHE Nữ 07/02/91 48.0 2.00 Trung bình
105 11G4000401 Lê Thanh Hiền LTDH11-PY Nữ 20/11/92 48.0 2.06 Trung bình
106 11G4000096 Lê Thị Hiền LTDH11-NHA Nữ 07/02/93 48.0 3.06 Khá
107 11G4000475 Nguyễn Thị Hiền LTDH11-NHE Nữ 16/02/89 48.0 2.25 Trung bình
108 11G4000476 Phạm Thị Hiền LTDH11-NHE Nữ 21/05/89 48.0 2.63 Khá
109 11G4000477 Đinh Xuân Hiệp LTDH11-NHE 01/04/87 48.0 2.44 Trung bình
110 11G4000402 Châu Thị Ngọc Hiếu LTDH11-PY Nữ 16/11/93 48.0 2.38 Trung bình
111 11G4000403 Hồ Thị Ngọc Hiếu LTDH11-PY Nữ 09/09/93 48.0 2.94 Khá
112 11G4000099 Lê Thị Hiếu LTDH11-NHA Nữ 02/01/92 48.0 2.56 Khá
113 11G4000490 Giáp Thị Hoàng Hoa LTDH11-NHA Nữ 05/07/93 48.0 2.50 Khá
114 11G4000100 Nguyễn Ngọc Hoa LTDH11-NHC Nữ 28/11/93 48.0 3.44 Giỏi
115 11G4000101 Nguyễn Thanh Hoa LTDH11-NHA Nữ 03/08/92 48.0 2.31 Trung bình
116 11G4000102 Chu Thị Hòa LTDH11-NHE Nữ 22/04/90 48.0 2.75 Khá
117 11G4000104 Phan Thị Thu Hòa LTDH11-NHB Nữ 16/09/92 04 48.0 2.25 Trung bình
118 11G4000105 Lê Thị Hóa LTDH11-NHC Nữ 22/08/93 48.0 2.63 Khá
119 11G4000106 Đặng Thị Hoài LTDH11-NHC Nữ 08/08/93 48.0 3.19 Khá
120 11G4000107 Ngô Thị Hoài LTDH11-NHB Nữ 05/10/93 48.0 3.13 Khá
121 11G4000405 Võ Thị Hoài LTDH11-PY Nữ 27/07/91 48.0 2.44 Trung bình
122 11G4000108 Bùi Văn Hoàng LTDH11-NHC 06/10/91 48.0 2.50 Khá
123 11G4000406 Duy Quốc Hội LTDH11-PY 19/03/92 06 48.0 2.63 Khá
124 11G4000111 Hoàng Thị Hồng LTDH11-NHA Nữ 05/11/93 06 48.0 3.31 Giỏi
125 11G4000407 Huỳnh Thị Hồng LTDH11-PY Nữ 21/07/91 48.0 2.88 Khá
126 11G4000112 Nguyễn Thị Hồng LTDH11-NHA Nữ 10/06/93 48.0 2.88 Khá
127 11G4000113 Nguyễn Thị Hồng LTDH11-NHA Nữ 27/07/93 48.0 3.13 Khá
128 11G4000114 Nguyễn Thị Hồng LTDH11-NHB Nữ 07/02/93 48.0 2.88 Khá
129 11G4000115 Nguyễn Thị Huế LTDH11-NHB Nữ 16/05/92 48.0 2.31 Trung bình
130 11G4000408 Trần Thanh Hùng LTDH11-PY 03/11/93 48.0 2.44 Trung bình
131 11G4000117 Trịnh Ngọc Hùng LTDH11-NHA 17/09/92 48.0 2.75 Khá
132 11G4000409 Đặng Ngọc Huy LTDH11-PY 08/09/91 48.0 2.50 Khá
133 11G4000333 Nguyễn Đức Huy LTDH11-NHA 17/12/93 48.0 2.13 Trung bình
134 11G4000118 Nguyễn Quốc Huy LTDH11-NHB 10/03/92 48.0 2.50 Khá
135 11G4000410 Nguyễn Thái Huy LTDH11-PY 01/10/87 48.0 2.50 Khá
136 11G4000492 Huỳnh Ngô Khánh Huyền LTDH11-PY Nữ 03/06/93 48.0 2.25 Trung bình
137 11G4000508 Lê Thị Huyền LTDH11-PY Nữ 28/12/93 48.0 3.25 Giỏi
138 11G4000121 Nguyễn Phương Huyền LTDH11-NHD Nữ 15/11/93 48.0 2.19 Trung bình
139 11G4000122 Nguyễn Thanh Huyền LTDH11-NHB Nữ 24/04/93 48.0 3.25 Giỏi
140 11G4000411 Nguyễn Thị Diệu Huyền LTDH11-PY Nữ 02/09/93 48.0 2.38 Trung bình
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 4
141 11G4000124 Nguyễn Thị Khánh Huyền LTDH11-NHD Nữ 02/08/93 48.0 2.25 Trung bình
142 11G4000510 Phạm Lê Thanh Huyền LTDH11-PY Nữ 04/08/92 48.0 3.69 Xuất sắc
143 11G4000125 Trần Thị Thanh Huyền LTDH11-NHB Nữ 23/03/93 06 48.0 2.50 Khá
144 11G4000412 Nguyễn Trần Gia Hưng LTDH11-PY 30/11/93 48.0 2.31 Trung bình
145 11G4000413 Phạm Duy Hưng LTDH11-PY 26/10/92 48.0 2.56 Khá
146 11G4000414 Phạm Viết Hưng LTDH11-PY 02/05/93 48.0 2.13 Trung bình
147 11G4000335 Đào Thị Cẩm Hương LTDH11-NHC Nữ 14/06/93 48.0 2.69 Khá
148 11G4000128 Lê Thu Hương LTDH11-NHD Nữ 04/06/92 48.0 2.81 Khá
149 11G4000415 Nguyễn Thanh Hương LTDH11-PY Nữ 28/07/91 48.0 2.50 Khá
150 11G4000130 Nguyễn Thị Hương LTDH11-NHD Nữ 06/10/92 48.0 2.81 Khá
151 11G4000479 Nguyễn Thị Mai Hương LTDH11-NHE Nữ 18/06/77 48.0 2.88 Khá
152 11G4000512 Nguyễn Thiên Hương LTDH11-PY Nữ 08/10/93 48.0 2.56 Khá
153 11G4000131 Phạm Mai Hương LTDH11-NHC Nữ 07/09/93 48.0 3.50 Giỏi
154 11G4000132 Phạm Thị Hương LTDH11-NHA Nữ 09/10/93 48.0 2.69 Khá
155 11G4000134 Vũ Ngọc Khang LTDH11-NHA 09/03/93 48.0 2.75 Khá
156 11G4000135 Trần Trọng Khánh LTDH11-NHB 20/05/91 48.0 2.81 Khá
157 11G4000417 Nguyễn Quốc Khôi LTDH11-PY 18/09/93 48.0 2.75 Khá
158 11G4000136 Trần Ngọc Khuyến LTDH11-NHB 25/01/93 48.0 2.50 Khá
159 11G4000418 Tô Trung Kiên LTDH11-PY 22/06/93 48.0 2.25 Trung bình
160 11G4000137 Hà Thị Thu Lan LTDH11-NHB Nữ 27/06/93 48.0 2.81 Khá
161 11G4000419 Huỳnh Thị Lan LTDH11-PY Nữ 02/02/91 06 48.0 2.50 Khá
162 11G4000140 Phùng Ngọc Lan LTDH11-NHD Nữ 07/08/93 01 48.0 2.56 Khá
163 11G4000141 Trần Thị Làn LTDH11-NHB Nữ 27/10/91 48.0 3.13 Khá
164 11G4000420 Vương Thị Hoa Hồng Lịch LTDH11-PY Nữ 20/03/92 06 48.0 2.63 Khá
165 11G4000421 Bùi Thị Kim Liên LTDH11-PY Nữ 04/11/93 48.0 3.31 Giỏi
166 11G4000144 Nguyễn Thị Kim Liên LTDH11-NHD Nữ 07/08/93 48.0 3.38 Giỏi
167 11G4000145 Nguyễn Thị Phương Liên LTDH11-NHD Nữ 05/09/93 48.0 3.25 Giỏi
168 11G4000146 Nguyễn Thùy Liên LTDH11-NHB Nữ 24/08/91 48.0 3.38 Giỏi
169 11G4000338 Trần Thị Phương Liên LTDH11-NHA Nữ 02/01/92 48.0 2.69 Khá
170 11G4000147 Chu Diệu Linh LTDH11-NHD Nữ 04/10/91 48.0 2.88 Khá
171 11G4000339 Chu Thị Thùy Linh LTDH11-NHA Nữ 02/09/91 48.0 3.13 Khá
172 11G4000148 Đào Thị Thùy Linh LTDH11-NHB Nữ 20/06/93 48.0 3.44 Giỏi
173 11G4000149 Đặng Tú Linh LTDH11-NHD Nữ 07/03/91 48.0 2.13 Trung bình
174 11G4000507 Lê Hoàng Linh LTDH11-PY Nữ 12/03/92 48.0 2.19 Trung bình
175 11G4000151 Lê Riệu Linh LTDH11-NHA Nữ 24/04/91 48.0 2.63 Khá
176 11G4000152 Ngô Thị Thùy Linh LTDH11-NHD Nữ 20/05/93 48.0 3.38 Giỏi
177 11G4000423 Nguyễn Thị Mỹ Linh LTDH11-PY Nữ 09/04/92 48.0 2.63 Khá
178 11G4000154 Nguyễn Thị Thùy Linh LTDH11-NHD Nữ 21/12/92 48.0 2.13 Trung bình
179 11G4000155 Nguyễn Thị Việt Linh LTDH11-NHD Nữ 22/08/92 48.0 3.88 Xuất sắc
180 11G4000340 Phạm Thị Hoa Linh LTDH11-NHA Nữ 04/07/92 48.0 2.88 Khá
181 11G4000341 Phạm Thùy Linh LTDH11-NHC Nữ 19/03/90 48.0 2.75 Khá
182 11G4000156 Võ Khánh Linh LTDH11-NHD Nữ 16/10/93 48.0 2.94 Khá
183 11G4000157 Vũ Thùy Linh LTDH11-NHB Nữ 16/01/93 48.0 2.81 Khá
184 11G4000342 Vũ Thùy Linh LTDH11-NHC Nữ 11/06/92 48.0 2.25 Trung bình
185 11G4000344 Tống Thị Thu Loan LTDH11-NHD Nữ 05/10/93 48.0 3.38 Giỏi
186 11G4000159 Trần Thị Loan LTDH11-NHD Nữ 28/09/93 48.0 2.75 Khá
187 11G4000161 Nguyễn Tố Long LTDH11-NHC 26/12/90 48.0 2.13 Trung bình
188 11G4000424 Trần Hoàng Long LTDH11-PY 31/12/93 06 48.0 2.31 Trung bình
189 11G4000163 Đào Minh Lộc LTDH11-NHB 24/12/92 48.0 2.81 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 5
190 11G4000164 Nguyễn Thị Lộc LTDH11-NHA Nữ 01/06/93 48.0 2.88 Khá
191 11G4000165 Lê Thị Lực LTDH11-NHD Nữ 01/04/93 48.0 3.06 Khá
192 11G4000500 Đỗ Thị Ly LTDH11-PY Nữ 28/03/93 48.0 3.25 Giỏi
193 11G4000166 Nguyễn Thị Hà Ly LTDH11-NHC Nữ 07/11/93 48.0 2.31 Trung bình
194 11G4000167 Tô Thị Hải Ly LTDH11-NHD Nữ 26/10/90 48.0 3.31 Giỏi
195 11G4000345 Đặng Thị Mai LTDH11-NHC Nữ 20/06/91 48.0 2.56 Khá
196 11G4000168 Lê Thị Mai LTDH11-NHC Nữ 28/03/92 48.0 2.94 Khá
197 11G4000427 Cao Đức Mạnh LTDH11-PY 01/03/93 01 48.0 2.50 Khá
198 11G4000172 Nguyễn Duy Mạnh LTDH11-NHA 14/05/92 48.0 2.63 Khá
199 11G4000174 Nguyễn Thị Tuyết Mây LTDH11-NHB Nữ 15/04/93 48.0 2.94 Khá
200 11G4000175 Lê Vũ Minh LTDH11-NHA 26/09/93 48.0 2.69 Khá
201 11G4000177 Nguyễn Ngọc Minh LTDH11-NHB 14/09/93 48.0 2.25 Trung bình
202 11G4000178 Triệu Tiến Minh LTDH11-NHA 24/09/91 48.0 2.31 Trung bình
203 11G4000179 Vũ Tiến Minh LTDH11-NHC 20/03/91 48.0 2.13 Trung bình
204 11G4000180 Trần Thị Mùi LTDH11-NHA Nữ 24/01/92 48.0 2.44 Trung bình
205 11G4000428 Dương Nguyễn Hoàng Nam LTDH11-PY 21/05/91 48.0 2.31 Trung bình
206 11G4000183 Nguyễn Văn Nam LTDH11-NHA 10/09/93 48.0 2.69 Khá
207 11G4000430 Vũ Tuấn Nam LTDH11-PY 25/02/92 48.0 2.38 Trung bình
208 11G4000184 Hoàng Thị Nga LTDH11-NHB Nữ 26/01/91 01 48.0 2.56 Khá
209 11G4000187 Phạm Thúy Nga LTDH11-NHC Nữ 27/11/93 48.0 2.69 Khá
210 11G4000432 Trần Thị Thanh Nga LTDH11-PY Nữ 23/06/93 48.0 2.56 Khá
211 11G4000433 Đỗ Thị Kim Ngân LTDH11-PY Nữ 28/07/92 48.0 2.81 Khá
212 11G4000347 Hoàng Thanh Ngân LTDH11-NHB Nữ 26/02/91 01 48.0 2.56 Khá
213 11G4000188 Nguyễn Thị Ngân LTDH11-NHC Nữ 02/07/93 48.0 2.50 Khá
214 11G4000348 Phạm Kim Ngân LTDH11-NHC Nữ 03/06/93 48.0 3.44 Giỏi
215 11G4000189 Đặng Thị Hồng Ngọc LTDH11-NHD Nữ 08/12/92 48.0 2.88 Khá
216 11G4000349 Hoàng Bích Ngọc LTDH11-NHA Nữ 21/10/92 06 48.0 2.50 Khá
217 11G4000190 Lê Hồng Ngọc LTDH11-NHA Nữ 05/09/93 48.0 3.50 Giỏi
218 11G4000191 Lê Thảo Ngọc LTDH11-NHD Nữ 22/10/91 48.0 2.69 Khá
219 11G4000193 Mai Hồng Ngọc LTDH11-NHD Nữ 05/06/93 48.0 3.38 Giỏi
220 11G4000350 Nguyễn Hải Ngọc LTDH11-NHE Nữ 23/12/90 48.0 2.38 Trung bình
221 11G4000194 Nguyễn Minh Ngọc LTDH11-NHC Nữ 15/10/93 48.0 3.31 Giỏi
222 11G4000351 Nguyễn Nguyên Ngọc LTDH11-NHA 07/09/93 48.0 2.88 Khá
223 11G4000434 Nguyễn Thị Như Ngọc LTDH11-PY Nữ 26/07/93 48.0 2.00 Trung bình
224 11G4000196 Trần Cao Quý Ngọc LTDH11-NHB 01/04/93 48.0 2.56 Khá
225 11G4000435 Nguyễn Thị Trung Nguyên LTDH11-PY Nữ 28/07/93 48.0 2.06 Trung bình
226 11G4000436 Trần Trung Nguyên LTDH11-PY 20/03/93 48.0 2.50 Khá
227 11G4000437 Trần Hữu Nhân LTDH11-PY 13/02/91 48.0 2.50 Khá
228 11G4000197 Trần Văn Nhân LTDH11-NHB 04/12/93 48.0 2.69 Khá
229 11G4000199 Nông Thị Nhật LTDH11-NHB Nữ 27/07/93 01 48.0 2.81 Khá
230 11G4000438 Trần Đình Nhật LTDH11-PY 10/05/93 48.0 3.00 Khá
231 11G4000200 Lê Thị Hồng Nhung LTDH11-NHC Nữ 06/05/93 48.0 2.69 Khá
232 11G4000353 Phạm Thị Hồng Nhung LTDH11-NHC Nữ 23/09/93 48.0 2.81 Khá
233 11G4000203 Trần Duy Ninh LTDH11-NHA 16/07/93 48.0 2.81 Khá
234 11G4000204 Trần Thị Nụ LTDH11-NHB Nữ 08/12/91 06 48.0 2.44 Trung bình
235 11G4000205 Nguyễn Quốc Oai LTDH11-NHB 18/07/93 48.0 2.69 Khá
236 11G4000482 Đỗ Kim Oanh LTDH11-NHE Nữ 20/04/85 48.0 2.31 Trung bình
237 11G4000355 Đỗ Thị Kiều Oanh LTDH11-NHC Nữ 24/04/93 48.0 2.56 Khá
238 11G4000498 Nguyễn Tấn Phát LTDH11-PY 12/08/92 48.0 2.38 Trung bình
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 6
239 11G4000509 Hồ Thanh Phong LTDH11-PY 15/11/92 48.0 2.25 Trung bình
240 11G4000440 Nguyễn Danh Phúc LTDH11-PY 28/05/93 48.0 2.06 Trung bình
241 11G4000358 Tăng Thị Mai Phương LTDH11-NHC Nữ 30/11/93 48.0 2.88 Khá
242 11G4000359 Trần Nam Phương LTDH11-NHB 27/11/91 48.0 2.75 Khá
243 11G4000505 Trần Thị Thanh Phương LTDH11-PY Nữ 10/10/92 48.0 3.13 Khá
244 11G4000212 Trương Thị Phương LTDH11-NHC Nữ 16/11/93 48.0 2.75 Khá
245 11G4000360 Hà Thị Phượng LTDH11-NHA Nữ 20/11/92 48.0 2.56 Khá
246 11G4000441 Lê Thị Hồng Phượng LTDH11-PY Nữ 17/06/93 48.0 2.13 Trung bình
247 11G4000213 Nguyễn Thị Hoa Phượng LTDH11-NHC Nữ 13/04/92 48.0 2.75 Khá
248 11G4000442 Đầu Khắc Quang LTDH11-PY 03/07/92 48.0 2.63 Khá
249 11G4000214 Trần Bá Quang LTDH11-NHD 24/03/92 48.0 2.81 Khá
250 11G4000215 Ngô Hoàng Quân LTDH11-NHD 10/05/93 48.0 2.69 Khá
251 11G4000217 Nguyễn Thị Quyên LTDH11-NHB Nữ 12/06/93 48.0 2.81 Khá
252 11G4000218 Phạm Thị Quyên LTDH11-NHD Nữ 03/10/93 48.0 3.25 Giỏi
253 11G4000443 Đinh Trung Quyết LTDH11-PY 17/04/93 48.0 2.06 Trung bình
254 11G4000220 Đoàn Thị Ngọc Quỳnh LTDH11-NHA Nữ 19/10/90 48.0 2.63 Khá
255 11G4000221 Hoàng Thị Quỳnh LTDH11-NHC Nữ 26/04/93 48.0 2.25 Trung bình
256 11G4000222 Mai Thị Quỳnh LTDH11-NHB Nữ 10/12/90 48.0 2.50 Khá
257 11G4000223 Nguyễn Thị Như Quỳnh LTDH11-NHC Nữ 02/08/93 06 48.0 3.38 Giỏi
258 11G4000224 Mai Thị Sáng LTDH11-NHA Nữ 14/02/90 48.0 2.69 Khá
259 11G4000225 Nguyễn Quang Sáng LTDH11-NHA 21/06/93 48.0 2.75 Khá
260 11G4000226 Trần Văn Sâm LTDH11-NHB 06/11/92 48.0 3.06 Khá
261 11G4000483 Bùi Tiến Sơn LTDH11-NHE 14/11/84 01 48.0 2.13 Trung bình
262 11G4000361 Hoàng Trung Sơn LTDH11-NHD 20/09/90 01 48.0 2.19 Trung bình
263 11G4000227 Nguyễn Đình Sơn LTDH11-NHE 29/08/93 48.0 2.31 Trung bình
264 11G4000228 Vũ Ngọc Sơn LTDH11-NHC 10/08/91 48.0 2.81 Khá
265 11G4000444 Nguyễn Thị Kim Sương LTDH11-PY Nữ 17/05/89 48.0 2.88 Khá
266 11G4000229 Hoàng Thị Minh Tâm LTDH11-NHC Nữ 05/11/93 48.0 2.63 Khá
267 11G4000231 Vũ Hoàng Tâm LTDH11-NHD 09/11/93 48.0 2.56 Khá
268 11G4000233 Phạm Hải Tân LTDH11-NHA 24/08/91 06 48.0 2.69 Khá
269 11G4000362 Đỗ Hồng Thanh LTDH11-NHD Nữ 17/04/93 48.0 2.50 Khá
270 11G4000484 Nguyễn Tiến Thanh LTDH11-NHE 05/09/88 48.0 2.50 Khá
271 11G4000363 Phạm Thị Thanh LTDH11-NHB Nữ 12/08/93 48.0 2.56 Khá
272 11G4000364 Phạm Thị Thanh LTDH11-NHB Nữ 25/01/93 06 48.0 3.25 Giỏi
273 11G4000235 Phùng Hải Thanh LTDH11-NHD Nữ 28/05/91 48.0 3.13 Khá
274 11G4000445 Bùi Đức Thành LTDH11-PY 24/12/93 48.0 2.00 Trung bình
275 11G4000236 Phan Văn Thành LTDH11-NHB 25/02/92 48.0 3.00 Khá
276 11G4000365 Phùng Trí Thành LTDH11-NHB 21/06/92 48.0 2.81 Khá
277 11G4000238 Hoàng Thị Phương Thảo LTDH11-NHD Nữ 19/05/93 48.0 3.00 Khá
278 11G4000239 Lê Thị Dạ Thảo LTDH11-NHB Nữ 14/09/92 48.0 2.69 Khá
279 11G4000241 Mai Thị Phương Thảo LTDH11-NHB Nữ 31/05/92 48.0 2.75 Khá
280 11G4000242 Nguyễn Thị Thảo LTDH11-NHB Nữ 10/02/93 48.0 2.69 Khá
281 11G4000367 Trương Bích Thảo LTDH11-NHD Nữ 03/07/93 48.0 3.13 Khá
282 11G4000245 Vũ Thanh Thảo LTDH11-NHE Nữ 12/10/93 48.0 2.00 Trung bình
283 11G4000368 Vũ Thị Thảo LTDH11-NHA Nữ 14/09/93 48.0 2.56 Khá
284 11G4000446 Vương Thị Thu Thảo LTDH11-PY Nữ 22/10/93 48.0 2.69 Khá
285 11G4000447 Nguyễn Thị Thắm LTDH11-PY Nữ 19/05/93 48.0 2.25 Trung bình
286 11G4000448 Đỗ Văn Thắng LTDH11-PY 08/08/92 48.0 2.56 Khá
287 11G4000449 Nguyễn Hữu Thắng LTDH11-PY 01/09/91 48.0 2.50 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 7
288 11G4000249 Đỗ Thị Thêm LTDH11-NHC Nữ 05/12/93 48.0 3.19 Khá
289 11G4000450 Đào Thị ái Thi LTDH11-PY Nữ 02/05/93 06 48.0 2.19 Trung bình
290 11G4000250 Hoàng Anh Thiện LTDH11-NHD 18/09/91 48.0 2.00 Trung bình
291 11G4000451 Phạm Ngọc Thịnh LTDH11-PY 08/12/93 48.0 2.50 Khá
292 11G4000452 Đậu Văn Thống LTDH11-PY 04/08/93 48.0 2.63 Khá
293 11G4000251 Lê Diệu Thơm LTDH11-NHB Nữ 21/09/92 48.0 2.06 Trung bình
294 11G4000252 Vũ Thị Thơm LTDH11-NHC Nữ 05/08/93 48.0 2.50 Khá
295 11G4000254 Nguyễn Thị Lệ Thu LTDH11-NHC Nữ 17/01/91 48.0 2.56 Khá
296 10G4000195 Phạm Quốc Thuận LTDH10-NHA 16/03/92 Hồng Kông 48.0 2.00 Trung bình
297 11G4000371 Bùi Thu Thủy LTDH11-NHD Nữ 31/12/93 48.0 2.81 Khá
298 11G4000257 Đỗ Lệ Thủy LTDH11-NHC Nữ 02/02/93 48.0 2.31 Trung bình
299 11G4000491 Lại Thị Lệ Thủy LTDH11-NHA Nữ 24/06/92 48.0 2.44 Trung bình
300 11G4000372 Nguyễn Thị Thủy LTDH11-NHD Nữ 05/03/93 48.0 2.50 Khá
301 11G4000259 Nguyễn Thị Hồng Thủy LTDH11-NHB Nữ 19/09/93 48.0 3.25 Giỏi
302 11G4000261 Bùi Thị Thúy LTDH11-NHC Nữ 26/04/92 48.0 3.00 Khá
303 11G4000513 Ngô Thị Thanh Thúy LTDH11-PY Nữ 20/11/93 48.0 2.50 Khá
304 11G4000453 Trần Thị Kim Thúy LTDH11-PY Nữ 20/12/92 48.0 2.63 Khá
305 11G4000454 Hoàng Thị Hoài Thương LTDH11-PY Nữ 02/01/91 06 48.0 2.69 Khá
306 11G4000263 Nguyễn Thị Thương LTDH11-NHC Nữ 25/09/91 48.0 2.50 Khá
307 11G4000455 Nguyễn Xuân Thương LTDH11-PY 26/02/93 48.0 2.38 Trung bình
308 11G4000373 Văn Thị Thương LTDH11-NHD Nữ 26/06/93 48.0 2.56 Khá
309 11G4000374 Lục Thủy Tiên LTDH11-NHA Nữ 06/01/93 01 48.0 3.25 Giỏi
310 11G4000456 Nguyễn Thanh Tịnh LTDH11-PY 10/12/93 48.0 2.31 Trung bình
311 11G4000267 Cao Việt Toàn LTDH11-NHC 19/11/92 48.0 2.50 Khá
312 11G4000268 Đoàn Viết Toàn LTDH11-NHD 16/05/93 48.0 3.31 Giỏi
313 11G4000375 Lê Thanh Toàn LTDH11-NHB 13/05/92 48.0 2.81 Khá
314 11G4000269 Trần Đức Toàn LTDH11-NHB 21/01/93 48.0 2.19 Trung bình
315 11G4000457 Bùi Hoài Trang LTDH11-PY Nữ 01/08/93 48.0 2.44 Trung bình
316 11G4000376 Bùi Thị Huyền Trang LTDH11-NHD Nữ 15/03/93 48.0 3.63 Xuất sắc
317 11G4000271 Đinh Thị Minh Trang LTDH11-NHD Nữ 27/02/93 48.0 2.44 Trung bình
318 11G4000377 Đỗ Thị Trang LTDH11-NHD Nữ 09/10/93 48.0 3.00 Khá
319 11G4000272 Đỗ Thị Quỳnh Trang LTDH11-NHC Nữ 06/08/93 48.0 3.63 Xuất sắc
320 11G4000458 Huỳnh Thị Thùy Trang LTDH11-PY Nữ 28/07/93 48.0 2.25 Trung bình
321 11G4000459 Lê Thị Trang LTDH11-PY Nữ 10/05/90 48.0 2.75 Khá
322 11G4000378 Lê Thị Thu Trang LTDH11-NHB Nữ 27/08/93 48.0 3.06 Khá
323 11G4000379 Lê Thị Thùy Trang LTDH11-NHE Nữ 15/07/93 48.0 2.25 Trung bình
324 11G4000273 Ngô Thị Hà Trang LTDH11-NHA Nữ 26/11/93 48.0 2.88 Khá
325 11G4000274 Nguyễn Đoàn Trang LTDH11-NHD Nữ 18/04/92 48.0 2.38 Trung bình
326 11G4000380 Nguyễn Thị Phương Trang LTDH11-NHC Nữ 06/09/93 48.0 2.31 Trung bình
327 11G4000275 Nguyễn Thị Quỳnh Trang LTDH11-NHC Nữ 25/03/93 48.0 2.13 Trung bình
328 11G4000276 Nguyễn Thị Thu Trang LTDH11-NHA Nữ 27/07/93 48.0 2.69 Khá
329 11G4000381 Nguyễn Thị Thu Trang LTDH11-NHB Nữ / / 48.0 3.44 Giỏi
330 11G4000277 Thân Thị Trang LTDH11-NHB Nữ 01/05/93 48.0 2.75 Khá
331 11G4000278 Thân Thị Minh Trang LTDH11-NHB Nữ 18/04/93 48.0 2.69 Khá
332 11G4000279 Trần Huyền Trang LTDH11-NHB Nữ 03/09/93 48.0 2.81 Khá
333 11G4000282 Triệu Thu Trang LTDH11-NHD Nữ 25/03/91 48.0 2.19 Trung bình
334 11G4000283 Vương Thu Trang LTDH11-NHD Nữ 14/07/92 06 48.0 2.06 Trung bình
335 11G4000461 Hà Duy Hương Trâm LTDH11-PY Nữ 29/10/92 48.0 2.69 Khá
336 11G4000463 Trần Trọng Trí LTDH11-PY 16/10/93 48.0 2.50 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 8
337 11G4000384 Nguyễn Thị Phương Trinh LTDH11-NHC Nữ 06/12/93 48.0 2.94 Khá
338 11G4000284 Vì Xuân Trường LTDH11-NHC 15/11/91 01 48.0 2.63 Khá
339 11G4000486 Lê Tuấn Tú LTDH11-NHE 20/10/88 48.0 2.13 Trung bình
340 11G4000289 Đoàn Minh Tuấn LTDH11-NHA 23/09/92 48.0 2.38 Trung bình
341 11G4000291 Hoàng Anh Tuấn LTDH11-NHB 01/03/91 48.0 2.44 Trung bình
342 11G4000464 Lê Tuấn LTDH11-PY 14/08/93 06 48.0 2.31 Trung bình
343 11G4000292 Lê Minh Tuấn LTDH11-NHC 28/08/90 48.0 2.31 Trung bình
344 11G4000465 Đoàn Văn Tuệ LTDH11-PY 02/10/92 48.0 2.06 Trung bình
345 11G4000466 Nguyễn Khắc Tùng LTDH11-PY 23/02/93 48.0 2.19 Trung bình
346 11G4000489 Nguyễn Thanh Tùng LTDH11-NHA 04/10/92 48.0 3.25 Giỏi
347 11G4000294 Phạm Sơn Tùng LTDH11-NHB 16/02/91 48.0 2.94 Khá
348 11G4000467 Nguyễn Thị Thanh Tuyền LTDH11-PY Nữ 20/03/93 48.0 3.38 Giỏi
349 11G4000295 Nguyễn Thị Kim Tuyến LTDH11-NHD Nữ 27/01/92 48.0 2.56 Khá
350 11G4000296 Bùi Thị Thanh Tuyết LTDH11-NHC Nữ 01/06/93 48.0 2.50 Khá
351 11G4000297 Trần Thị Tươi LTDH11-NHC Nữ 05/02/93 48.0 2.31 Trung bình
352 11G4010491 Hồ Thị Tỵ LTDH11-PY Nữ 03/01/93 48.0 2.38 Trung bình
353 11G4000299 Nguyễn Thị Uyển LTDH11-NHD Nữ 26/03/93 48.0 2.31 Trung bình
354 11G4000468 Bùi Thị Vân LTDH11-PY Nữ 12/08/93 48.0 2.38 Trung bình
355 11G4000300 Đỗ Thanh Vân LTDH11-NHB Nữ 11/12/93 48.0 2.63 Khá
356 11G4000301 Lê Thị Vân LTDH11-NHC Nữ 18/08/93 48.0 3.63 Xuất sắc
357 11G4000469 Lê Thị Vân LTDH11-PY Nữ 24/05/93 06 48.0 2.50 Khá
358 11G4000470 Lê Thị Thúy Vân LTDH11-PY Nữ 09/06/93 48.0 2.25 Trung bình
359 11G4000487 Trần Khánh Vân LTDH11-NHE Nữ 23/09/73 48.0 2.69 Khá
360 11G4000303 Lê Danh Vĩ LTDH11-NHC 18/05/91 48.0 2.31 Trung bình
361 11G4000304 Bùi Quang Vinh LTDH11-NHC 06/03/93 48.0 2.13 Trung bình
362 11G4000471 Đậu Thị Xuân LTDH11-PY Nữ 11/01/90 48.0 2.63 Khá
363 11G4000306 Lê Hải Yến LTDH11-NHE Nữ 27/09/91 48.0 2.75 Khá
364 11G4000308 Nguyễn Thị Hải Yến LTDH11-NHB Nữ 16/06/93 48.0 3.06 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GTCDN1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Tài chính
Trang 1
1 11G4000003 Nguyễn Thị An LTDH11-TCA Nữ 08/12/91 48.0 2.50 Khá
2 11G4000311 Hoàng Hồng Anh LTDH11-TCA Nữ 12/07/91 48.0 2.69 Khá
3 11G4000010 Lê Tuấn Anh LTDH11-TCA 03/05/92 48.0 2.50 Khá
4 11G4000013 Nguyễn Phương Anh LTDH11-TCA Nữ 28/09/93 48.0 3.19 Khá
5 11G4000020 Quách Quang Anh LTDH11-TCA 17/09/93 48.0 2.50 Khá
6 11G4000315 Trần Thị ánh LTDH11-TCA Nữ 07/08/93 48.0 3.56 Giỏi
7 11G4000318 Phạm Thị Chang LTDH11-TCA Nữ 05/01/93 48.0 2.94 Khá
8 11G4000319 Nguyễn Thị Kim Chi LTDH11-TCA Nữ 11/02/92 48.0 2.06 Trung bình
9 11G4000034 Nguyễn Kim Chung LTDH11-TCA Nữ 05/08/93 48.0 2.50 Khá
10 11G4000038 Lê Văn Cường LTDH11-TCA 04/10/93 48.0 2.63 Khá
11 11G4000039 Vi Văn Cường LTDH11-TCA 12/06/92 48.0 2.13 Trung bình
12 11G4000043 Phạm Thị Dung LTDH11-TCA Nữ 19/03/93 48.0 3.50 Giỏi
13 11G4000056 Nguyễn Thị Bích Đào LTDH11-TCA Nữ 23/10/93 48.0 2.63 Khá
14 11G4000058 Mai Ngọc Điệp LTDH11-TCA 18/10/93 48.0 3.50 Giỏi
15 11G4000323 Nguyễn Hương Giang LTDH11-TCA Nữ 30/01/92 48.0 3.06 Khá
16 11G4000324 Tạ Hương Giang LTDH11-TCA Nữ 18/12/93 48.0 3.25 Giỏi
17 11G4000069 Nguyễn Phương Hà LTDH11-TCA Nữ 27/01/91 48.0 2.88 Khá
18 11G4000073 Nguyễn Thị Thu Hà LTDH11-TCA Nữ 06/06/92 48.0 3.25 Giỏi
19 11G4000074 Nguyễn Thị Thu Hà LTDH11-TCA Nữ 05/07/92 48.0 3.50 Giỏi
20 11G4000077 Trần Thanh Hà LTDH11-TCA Nữ 02/12/93 48.0 2.75 Khá
21 11G4000327 Ngô Đình Hải LTDH11-TCA 18/04/92 48.0 2.69 Khá
22 11G4000084 Lê Thị Hạnh LTDH11-TCA Nữ 08/03/93 06 48.0 3.00 Khá
23 11G4000095 Nguyễn Ngọc Hân LTDH11-TCA Nữ 02/05/93 48.0 3.50 Giỏi
24 11G4000110 Hồ Xuân Hoàng LTDH11-TCA 29/04/93 48.0 2.31 Trung bình
25 11G4000116 Nguyễn Thị Huệ LTDH11-TCA Nữ 09/12/90 48.0 2.13 Trung bình
26 11G4000119 Bùi Thu Huyền LTDH11-TCA Nữ 08/04/93 48.0 2.38 Trung bình
27 11G4000120 Lê Thị Thanh Huyền LTDH11-TCA Nữ 25/02/93 48.0 3.13 Khá
28 11G4000126 Dương Ngô Hưng LTDH11-TCA 03/07/93 48.0 3.13 Khá
29 11G4000334 Dương Đỗ Thu Hương LTDH11-TCA Nữ 07/04/92 48.0 2.69 Khá
30 11G4000336 Đoàn Thị Thu Hương LTDH11-TCA Nữ 09/09/93 48.0 2.75 Khá
31 11G4000133 Phạm Thị Thanh Hương LTDH11-TCA Nữ 28/08/93 48.0 2.50 Khá
32 11G4000480 Phạm Thị Thanh Hương LTDH11-TCA Nữ 22/01/88 06 48.0 2.31 Trung bình
33 11G4000337 Nguyễn Thị Thanh Lam LTDH11-TCA Nữ 17/11/93 48.0 2.88 Khá
34 11G4000138 Nguyễn Thị Phương Lan LTDH11-TCA Nữ 01/06/93 48.0 3.00 Khá
35 11G4000153 Nguyễn Thị Mỹ Linh LTDH11-TCA Nữ 04/12/93 48.0 2.63 Khá
36 11G4000158 Bui Thị Loan LTDH11-TCA Nữ 08/09/91 48.0 2.38 Trung bình
37 11G4000343 Nguyễn Thị Loan LTDH11-TCA Nữ 13/01/93 48.0 2.94 Khá
38 11G4000173 Lê Thị Mây LTDH11-TCA Nữ 12/03/93 48.0 3.00 Khá
39 11G4000176 Lưu Thị Minh LTDH11-TCA Nữ 06/02/92 48.0 2.94 Khá
40 11G4000186 Lê Thị Nga LTDH11-TCA Nữ 30/11/93 48.0 3.50 Giỏi
41 10G4000144 Nguyễn Thu Ngân LTDH10-TCA Nữ 06/09/91 Thái Bình 48.0 2.88 Khá
42 11G4000201 Nguyễn Thị Hồng Nhung LTDH11-TCA Nữ 24/10/92 48.0 2.19 Trung bình
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Tài chính
Trang 2
43 11G4000354 Trương Thị Nhung LTDH11-TCA Nữ 18/11/93 48.0 2.69 Khá
44 11G4000207 Lương Võ Phong LTDH11-TCA 07/02/91 48.0 2.69 Khá
45 11G4000208 Nguyễn Tuấn Phong LTDH11-TCA 18/08/93 48.0 2.63 Khá
46 11G4000209 Mai Văn Phú LTDH11-TCA 10/01/93 48.0 2.31 Trung bình
47 11G4000210 Bùi Thị Phương LTDH11-TCA Nữ 04/02/93 48.0 2.56 Khá
48 11G4000356 Hoàng Thị Phương LTDH11-TCA Nữ 07/10/93 48.0 2.81 Khá
49 11G4000211 Nguyễn Hoài Phương LTDH11-TCA Nữ 06/04/93 48.0 2.19 Trung bình
50 11G4000357 Nguyễn Thị Phương LTDH11-TCA Nữ 08/05/92 48.0 3.06 Khá
51 11G4000234 Đỗ Quang Thái LTDH11-TCA 28/08/93 48.0 3.44 Giỏi
52 11G4000237 Đỗ Thị Thanh Thảo LTDH11-TCA Nữ 16/07/92 48.0 3.50 Giỏi
53 11G4000240 Lê Thị Phương Thảo LTDH11-TCA Nữ 06/08/93 48.0 2.81 Khá
54 11G4000244 Trần Thị Phương Thảo LTDH11-TCA Nữ 07/05/93 48.0 2.88 Khá
55 11G4000246 Vũ Trọng Thảo LTDH11-TCA 24/02/93 48.0 2.50 Khá
56 11G4000247 Lê Thị Thắm LTDH11-TCA Nữ 02/09/92 48.0 2.50 Khá
57 11G4000369 Ngô Thị Thơm LTDH11-TCA Nữ 12/08/93 48.0 3.13 Khá
58 11G4000253 Hoàng Thị Ngọc Thu LTDH11-TCA Nữ 26/10/92 48.0 2.75 Khá
59 11G4000370 Lương Thị Thu LTDH11-TCA Nữ 03/03/93 48.0 3.38 Giỏi
60 11G4000260 Nguyễn Thị Thu Thủy LTDH11-TCA Nữ 10/07/91 48.0 2.50 Khá
61 10G4000200 Lê Thị Thúy LTDH10-TCA Nữ 11/06/90 Nghệ An 48.0 2.13 Trung bình
62 11G4000262 Nguyễn Thị Thương LTDH11-TCA Nữ 26/11/93 48.0 3.38 Giỏi
63 11G4000264 Trần Thị Thương LTDH11-TCA Nữ 26/10/92 48.0 3.63 Xuất sắc
64 11G4000265 Bùi Thủy Tiên LTDH11-TCA Nữ 08/06/93 48.0 2.19 Trung bình
65 11G4000270 Đinh Thị Huyền Trang LTDH11-TCA Nữ 04/08/92 06 48.0 2.75 Khá
66 11G4000280 Trần Thị Trang LTDH11-TCA Nữ 15/10/93 48.0 2.81 Khá
67 11G4000281 Trần Thị Trang LTDH11-TCA Nữ 01/02/93 48.0 2.50 Khá
68 11G4000285 Mai Ngọc Tú LTDH11-TCA 28/08/91 48.0 2.50 Khá
69 11G4000290 Đoàn Văn Tuấn LTDH11-TCA 07/11/91 48.0 2.69 Khá
70 11G4000385 Nguyễn Như Tuấn LTDH11-TCA 12/09/93 48.0 2.31 Trung bình
71 11G4000293 Nguyễn Tiến Tuấn LTDH11-TCA 12/06/93 48.0 2.63 Khá
72 11G4000302 Trần Thị Vân LTDH11-TCA Nữ 31/12/91 48.0 2.69 Khá
73 11G4000305 Lê Thị Xuân LTDH11-TCA Nữ 06/03/93 48.0 2.88 Khá
74 11G4000307 Nguyễn Hải Yến LTDH11-TCA Nữ 17/08/93 48.0 2.50 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 1
1 1284000026 Nguyễn Phương Anh LTCD12-BN Nữ 05/01/93 64.0 2.53 Khá
2 1284000048 Phạm Hùng Anh LTCD12-BN 19/11/93 64.0 2.50 Khá
3 1284000045 Trần Ngân Anh LTCD12-BN Nữ 05/10/93 64.0 2.43 Trung bình
4 1284000027 Trịnh Ngọc Anh LTCD12-BN Nữ 11/10/92 64.0 2.33 Trung bình
5 1284000029 Đồng Thị Bưởi LTCD12-BN Nữ 05/07/93 64.0 2.74 Khá
6 1284000030 Nguyễn Quang Chuyền LTCD12-BN 10/07/90 01 64.0 2.24 Trung bình
7 1284000031 Phạm Thị Thùy Dương LTCD12-BN Nữ 29/02/92 02 64.0 2.69 Khá
8 1284000032 Đào Trọng Điền LTCD12-BN 06/08/93 64.0 2.48 Trung bình
9 1284000033 Trần Thị Đông LTCD12-BN Nữ 14/12/93 64.0 3.38 Giỏi
10 1284000044 Hoàng Thị Hà LTCD12-BN Nữ 12/12/93 64.0 2.57 Khá
11 1084000082 Đỗ Thị Mỹ Hạnh LTCD10-ST1 Nữ 16/04/91 Hà Nội 10 58.0 2.19 Trung bình
12 1284000002 Võ Hồng Hạnh LTCD12-PY Nữ 06/12/92 58.0 2.40 Trung bình
13 1284000003 Nguyễn Thị Thu Hằng LTCD12-PY Nữ 29/05/93 58.0 2.29 Trung bình
14 1284000004 Nguyễn Thị Phúc Hậu LTCD12-PY Nữ 16/02/93 58.0 2.24 Trung bình
15 1284000047 Trịnh Thị Thu Hiền LTCD12-BN Nữ 20/08/93 64.0 2.76 Khá
16 1284000005 Nguyễn Công Hiếu LTCD12-PY 17/02/90 58.0 2.45 Trung bình
17 1284000006 Nguyễn Thị Thu Hương LTCD12-PY Nữ 27/10/93 58.0 2.03 Trung bình
18 1284000008 Võ Thị Bích Kim LTCD12-PY Nữ 15/04/93 58.0 2.86 Khá
19 1284000009 Nguyễn Văn Loát LTCD12-PY 03/09/93 58.0 2.76 Khá
20 1284000035 Nguyễn Văn Long LTCD12-BN 25/05/91 64.0 2.62 Khá
21 1284000010 Đặng Thảo Ly LTCD12-PY Nữ 20/11/91 58.0 2.55 Khá
22 1284000036 Nguyễn Thị Ngọc Mai LTCD12-BN Nữ 02/03/93 06 64.0 2.69 Khá
23 1284000011 Lê Minh Nghĩa LTCD12-PY 10/08/92 58.0 2.29 Trung bình
24 1284000038 Phạm Thị Ngọc LTCD12-BN Nữ 07/11/93 64.0 2.79 Khá
25 1284000013 Nguyễn Thị Minh Nguyệt LTCD12-PY Nữ 28/02/93 58.0 2.91 Khá
26 1284000039 Lê Hồng Quỳnh LTCD12-BN Nữ 25/11/93 06 64.0 2.64 Khá
27 1284000016 Võ Như Quỳnh LTCD12-PY Nữ 12/02/93 58.0 2.40 Trung bình
28 1284000046 Lô Thanh Tâm LTCD12-BN 17/02/93 64.0 2.40 Trung bình
29 1284000017 Trần Tiến Thành LTCD12-PY 27/03/93 58.0 2.76 Khá
30 1284000018 Phạm Thị Thu Thảo LTCD12-PY Nữ 30/06/93 58.0 2.60 Khá
31 1284000040 Nguyễn Thị Thắm LTCD12-BN Nữ 17/02/93 64.0 2.50 Khá
32 1284000019 Đoàn Ngọc Thuấn LTCD12-PY 08/05/93 58.0 2.34 Trung bình
33 1284000043 Phan Thị Bích Thủy LTCD12-BN Nữ 23/08/93 64.0 2.31 Trung bình
34 1284000020 Cao Hữu Thùy Trang LTCD12-PY Nữ 31/03/93 58.0 2.34 Trung bình
35 1084000376 Lê Nữ Quỳnh Trang LTCD10-PY2 Nữ 02/09/91 Gia Lai 10 58.0 2.21 Trung bình
36 1284000041 Ngô Kim Trang LTCD12-BN Nữ 02/08/93 64.0 2.60 Khá
37 1284000021 Nguyễn Văn Tú LTCD12-PY 26/06/90 58.0 2.50 Khá
38 1284000022 Dương Thị Bích Tuy LTCD12-PY Nữ 03/08/93 58.0 2.14 Trung bình
39 1284000023 Trần Thị Tuyền LTCD12-PY Nữ 20/06/93 58.0 2.45 Trung bình
40 1284000024 Đào Thị Thu Vân LTCD12-PY Nữ 21/05/93 58.0 2.66 Khá
41 1284000025 Đặng Thảo Vy LTCD12-PY Nữ 20/11/91 58.0 2.60 Khá
42 1284000042 Lê Thị Xuân LTCD12-BN Nữ 26/10/93 64.0 3.10 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13TCDN2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Tài chính
Trang 1
1 13A4040139 Hà Thị Trang K13TCDN2 Nữ 19/09/92 Hải Hưng 150.0 3.07 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14KTDN2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Kế toán - Kiểm toán
Trang 1
1 14A4030001 Bùi Thị Hoàng Anh K14KTDN2 Nữ 23/07/93 Tỉnh Bình Định 141.0 3.25 Giỏi
2 14A4040004 Đỗ Thị Kiều Anh K14KTDN2 Nữ 20/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.66 Khá
3 14A4040007 Nguyễn Mai Anh K14KTDN2 Nữ 23/10/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.75 Khá
4 14A4040140 Lương Thị Bình K14KTDN2 Nữ 03/08/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 141.0 2.87 Khá
5 14A4040141 Đỗ Thị Hồng Châm K14KTDN2 Nữ 22/08/92 Tỉnh Phú Thọ 01 141.0 2.87 Khá
6 14A4000046 Ma Mạnh Chiến K14KTDN2 04/01/93 Tỉnh Tuyên Quang 01 141.0 2.93 Khá
7 14A4030013 Trần Thị Ngọc Diệp K14KTDN2 Nữ 09/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.03 Khá
8 14A4010227 Lê Thị Dung K14KTDN2 Nữ 23/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.73 Khá
9 14A4030024 Hoàng Thái Hà K14KTDN2 Nữ 18/08/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.96 Khá
10 14A7510060 Lê Thị Hằng K14KTDN2 Nữ 03/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.77 Khá
11 14A4000155 Nguyễn Thị Hằng K14KTDN2 Nữ 09/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.46 Giỏi
12 14A4010044 Trần Thị Thúy Hằng K14KTDN2 Nữ 08/02/93 Tỉnh Nghệ An 04 141.0 2.77 Khá
13 14A4030050 Đặng Thị Thanh Huyền K14KTDN2 Nữ 20/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.10 Khá
14 14A4030051 Đoàn Thanh Huyền K14KTDN2 Nữ 10/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.85 Khá
15 14A4030053 Nguyễn Thanh Huyền K14KTDN2 Nữ 02/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi
16 14A4030172 Bùi Thị Hương K14KTDN2 Nữ 24/12/92 Tỉnh Hòa Bình 01 141.0 2.89 Khá
17 14A4040060 Vũ Minh Lợi K14KTDN2 Nữ 03/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.54 Khá
18 14A4030074 Nguyễn Ngọc Mai K14KTDN2 Nữ 17/09/92 Tỉnh Nam Định 141.0 3.35 Giỏi
19 14A7510161 Phan Thị Lệ Mỹ K14KTDN2 Nữ 07/09/92 Tỉnh Quảng Bình 141.0 3.05 Khá
20 14A4030083 Hoàng Thanh Nga K14KTDN2 Nữ 01/12/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.10 Khá
21 14A4040072 Lê Thị Nghĩa K14KTDN2 Nữ 14/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.68 Khá
22 14A4000368 Vũ Thị Nhạn K14KTDN2 Nữ 15/08/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.28 Giỏi
23 14A4030090 Trần Hồng Phi K14KTDN2 19/05/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.69 Khá
24 14A4040088 Nguyễn Thị Mai Phương K14KTDN2 Nữ 26/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.49 Trung bình
25 14A4030183 Trần Thị Phương K14KTDN2 Nữ 09/02/92 Tỉnh Vĩnh Phú 01 141.0 3.26 Giỏi
26 14A7510211 Nguyễn Thị Xuân Tân K14KTDN2 Nữ 27/02/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.85 Khá
27 14A7510219 Ngô Thị Phương Thảo K14KTDN2 Nữ 09/11/93 TP Hà Nội 141.0 2.80 Khá
28 14A4030105 Trương Thị Thu K14KTDN2 Nữ 01/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.05 Khá
29 14A4030193 Đinh Thị Thường K14KTDN2 Nữ 28/09/92 Tỉnh Hòa Bình 01 141.0 3.05 Khá
30 14A4030121 Nguyễn Thị Thu Trang K14KTDN2 Nữ 02/06/93 TP Hà Nội 06 141.0 3.24 Giỏi
31 14A7510280 Tô Thanh Vân K14KTDN2 Nữ 09/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.85 Khá
32 14A4030301 Nguyễn Hải Yến K14KTDN2 Nữ 14/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.71 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14NHTM2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 1
1 14A4040005 Đỗ Tuấn Anh K14NHTM2 06/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.65 Khá
2 14A4040006 Nguyễn Hà Anh K14NHTM2 Nữ 04/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.38 Trung bình
3 14A7510029 Đào Mạnh Cường K14NHTM2 20/08/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.61 Xuất sắc
4 14A7510030 Nguyễn Xuân Cường K14NHTM2 24/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.63 Khá
5 14A4040017 Đỗ Thị Thùy Dung K14NHTM2 Nữ 06/12/93 Tỉnh Sơn La 01 141.0 2.87 Khá
6 14A7510040 Nguyễn Hải Đăng K14NHTM2 03/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.29 Trung bình
7 14A7510041 Bàn Văn Điệp K14NHTM2 08/09/93 Tỉnh Thái Nguyên 01 141.0 2.80 Khá
8 14A7510045 Phan Thị Giang K14NHTM2 Nữ 25/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.19 Khá
9 14A4030034 Tô Thị Hồng Hạnh K14NHTM2 Nữ 21/12/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi
10 14A4030162 Ma Thị Hiền K14NHTM2 Nữ 11/06/92 Tỉnh Tuyên Quang 01 141.0 2.87 Khá
11 14A7510076 Phạm Thanh Hòa K14NHTM2 Nữ 26/08/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.75 Khá
12 14A4040032 Lê Viết Hoàn K14NHTM2 17/02/92 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.66 Khá
13 14A4020144 Nguyễn Tiến Huấn K14NHTM2 12/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.36 Giỏi
14 14A7510082 Đinh Thị Huệ K14NHTM2 Nữ 02/05/93 TP Hà Nội 141.0 2.86 Khá
15 14A7510084 Phan Kim Huệ K14NHTM2 Nữ 25/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.08 Khá
16 14A4020152 Nguyễn Thanh Huyền K14NHTM2 Nữ 05/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.24 Giỏi
17 14A4040041 Nguyễn Thị Huyền K14NHTM2 Nữ 02/03/93 TP Hải Phòng 141.0 3.16 Khá
18 14A7510092 Nguyễn Thị Khánh Huyền K14NHTM2 Nữ 27/09/93 TP Hải Phòng 141.0 3.68 Xuất sắc
19 14A4040042 Phạm Thị Huyền K14NHTM2 Nữ 01/06/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.86 Khá
20 13A7510078 Phạm Thu Hương K14NHTM2 Nữ 22/04/92 Hà Nội 141.0 2.67 Khá
21 14A7510103 Phạm Thu Hương K14NHTM2 Nữ 22/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.72 Khá
22 14A4030058 Phú Thị Hương K14NHTM2 Nữ 05/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.73 Khá
23 14A4040048 Nguyễn Thị Hường K14NHTM2 Nữ 11/05/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.16 Khá
24 14A4040049 Phạm Thị Hường K14NHTM2 Nữ 21/10/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.26 Giỏi
25 14A4030069 Trần Diệu Linh K14NHTM2 Nữ 06/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.86 Khá
26 14A4040062 Chu Thị Lý K14NHTM2 Nữ 01/12/92 Tỉnh Tuyên Quang 01 141.0 3.22 Giỏi
27 14A4040064 Phạm Thị Mai K14NHTM2 Nữ 09/12/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.52 Khá
28 14A7510166 Trương Bảo Ngân K14NHTM2 Nữ 26/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi
29 14A4040080 Nguyễn Hồng Nhung K14NHTM2 Nữ 19/10/93 TP Hải Phòng 141.0 2.75 Khá
30 14A4040087 Mai Đăng Phúc K14NHTM2 25/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.14 Khá
31 14A4030092 Hoàng Thúy Phương K14NHTM2 Nữ 23/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.22 Giỏi
32 14A4040092 Mai Thị Quyên K14NHTM2 Nữ 24/08/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.82 Khá
33 14A4030096 Nguyễn Ngọc Quyên K14NHTM2 Nữ 23/12/93 Tỉnh Hà Tây 06 141.0 3.42 Giỏi
34 14A4040093 Nguyễn Thị Quỳnh K14NHTM2 Nữ 30/05/93 TP Hải Phòng 141.0 3.19 Khá
35 14A4040100 Lưu Phương Thảo K14NHTM2 Nữ 20/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.01 Khá
36 14A7510236 Nguyễn Diệu Thúy K14NHTM2 Nữ 08/11/92 TP Hà Nội 141.0 2.64 Khá
37 14A4030112 Lê Thị Huyền Thương K14NHTM2 Nữ 10/05/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.28 Giỏi
38 14A7510242 Nguyễn Đình Toàn K14NHTM2 27/09/93 TP Hà Nội 141.0 2.75 Khá
39 14A4040107 Trần Văn Toàn K14NHTM2 20/04/91 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.66 Khá
40 14A4030115 Đỗ Thị Minh Trang K14NHTM2 Nữ 19/01/93 TP Hải Phòng 141.0 2.89 Khá
41 14A4040112 Nguyễn Thị Thùy Trang K14NHTM2 Nữ 01/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.67 Xuất sắc
42 14A7510260 Trần Thị Thu Trang K14NHTM2 Nữ 07/03/93 Tỉnh Thái Nguyên 06 141.0 3.40 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 2
43 14A4030122 Đào Đức Tú K14NHTM2 06/06/93 Tỉnh Lai Châu 141.0 2.75 Khá
44 14A4030126 Nguyễn Huy Hoàng Tùng K14NHTM2 09/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.10 Khá
45 14A4040128 Bùi Quỳnh Vân K14NHTM2 Nữ 08/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.05 Khá
46 14A4040129 Nguyễn Cẩm Vân K14NHTM2 Nữ 07/06/93 Tỉnh Quảng Ninh 01 141.0 3.12 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14QTDN2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Trang 1
1 14A4000169 Bùi Quang Hiệp K14QTDN2 20/03/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.56 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14TCDN2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Tài chính
Trang 1
1 14A7510056 Bùi Hồng Hạnh K14TCDN2 Nữ 19/12/91 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.12 Khá
2 14A7510063 Nguyễn Thanh Hằng K14TCDN2 Nữ 22/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.07 Trung bình
3 14A4040061 Hoàng Thị Khánh Ly K14TCDN2 Nữ 18/06/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.05 Khá
4 14A7510252 Ngô Thị Thu Trang K14TCDN2 Nữ 23/05/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.75 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Kế toán - Kiểm toán
Trang 1
1 13A4020715 Trần Thị Phương Anh K13KTDNI Nữ 03/07/91 Hà Nam Ninh 141.0 2.05 Trung bình
2 13A4020054 Trần Thị Duyên K13KTDNH Nữ 24/04/91 Tỉnh Nam Định 141.0 2.54 Khá
3 13A4020135 Nguyễn Bá Hoàng K13KTDNH 12/04/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.13 Trung bình
4 13A4020498 Đào Quang Khải K13KTDNE 11/03/92 TP Hà Nội 141.0 2.03 Trung bình
5 13A4020499 Nguyễn Minh Khang K13KTDND 04/11/88 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.10 Trung bình
6 13A4020501 Nguyễn Tất Khuyến K13KTDNH 28/05/90 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.03 Trung bình
7 13A4020530 Phạm Thị Thiên Mộc K13KTDNH Nữ 27/07/92 TP Hải Phòng 141.0 2.55 Khá
8 13A4020352 Nguyễn Tiến Tú K13KTDNG 03/02/92 TP Hà Nội 141.0 2.54 Khá
9 13A4020384 Vũ Đức Việt K13KTDNE 24/12/92 Hải Hưng 141.0 2.02 Trung bình
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 1
1 13A4000878 Nguyễn Đình Long K13NHTMA 17/09/92 Hà Tây 141.0 2.31 Trung bình
2 13A4001149 Nguyễn Xuân Tuân K13NHTMH 01/08/92 Thanh Hóa 141.0 2.12 Trung bình
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Quản trị kinh doanh
Trang 1
1 13A4030152 Hà Thu Huyền K13QTDNA Nữ 07/08/92 Hà Bắc 140.0 2.05 Trung bình
2 13A4030189 Lương Ngọc Quý K13QTDNB 10/11/92 Hải Hưng 140.0 2.42 Trung bình
3 13A4030193 Trịnh Hùng Thái K13QTDNB 14/11/92 Thanh Hóa 140.0 2.30 Trung bình
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Tài chính
Trang 1
1 13A4010673 Nguyễn Thanh Tú K13TCDNE 04/06/92 Thanh Hoá 141.0 2.47 Trung bình
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 1
1 13A4000321 Trần Nhật Anh K13TTQTD 04/11/92 Yên Bái 141.0 2.51 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngoại Ngữ
Trang 1
1 14A7510003 Bùi Đức Anh K14ATCC 24/12/90 TP Hà Nội 141.0 2.63 Khá
2 14A7510008 Hoàng Trâm Anh K14ATCD Nữ 03/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.72 Khá
3 14A7510055 Trần Thị Hải K14ATCC Nữ 25/03/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.52 Khá
4 14A7510146 Trần Thảo Ly K14ATCA Nữ 20/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.45 Trung bình
5 14A7510182 Hoàng Thu Phúc K14ATCC Nữ 30/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.54 Khá
6 14A7510186 Nguyễn Thị Phương K14ATCC Nữ 09/06/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.52 Khá
7 14A7510247 Đặng Thị Thu Trang K14ATCD Nữ 01/06/93 TP Hải Phòng 141.0 2.70 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Hệ thống thông tin quản lý
Trang 1
1 14A4040013 Nguyễn Ngọc Báu K14HTTTA 04/05/93 Tỉnh Nghệ An 06 140.0 2.44 Trung bình
2 14A4040027 Nguyễn Thanh Hằng K14HTTTB Nữ 14/09/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.23 Trung bình
3 14A4040151 Quách Văn Huy K14HTTTB 14/07/91 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.00 Trung bình
4 14A4040152 Nguyễn Thị Thu Huyền K14HTTTB Nữ 12/03/91 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.40 Trung bình
5 14A4040154 Trương Văn Lam K14HTTTB 20/12/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.51 Khá
6 14A4040160 Bùi Hà Phương K14HTTTA Nữ 12/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.02 Trung bình
7 14A4040102 Nguyễn Thị Thơm K14HTTTB Nữ 16/11/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 3.21 Giỏi
8 14A4040114 Trịnh Thị Hồng Trang K14HTTTB Nữ 11/04/93 Tỉnh Hà Bắc 140.0 2.98 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KDCK)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Tài chính
Trang 1
1 14A4010058 Trịnh Quang Huy K14KDCKA 11/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.50 Khá
2 14A4010102 Kiều Đức Tài K14KDCKA 02/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.75 Khá
3 14A4010120 Phạm Quang Vinh K14KDCKB 10/01/93 TP Hải Phòng 141.0 2.26 Trung bình
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Kế toán - Kiểm toán
Trang 1
1 14A4020010 Nguyễn Thị Phương Anh K14KTDNG Nữ 08/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.68 Khá
2 14A4020019 Vũ Thị Kim Anh K14KTDND Nữ 23/01/92 TP Hà Nội 141.0 2.65 Khá
3 14A4020078 Nguyễn Thị Hà Giang K14KTDNB Nữ 30/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.24 Giỏi
4 14A4020156 Phạm Thu Huyền K14KTDNB Nữ 07/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.85 Khá
5 15A4020239 Nguyễn Thế Mạnh K15KTB 27/05/94 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.55 Khá
6 14A4020231 Phạm Minh Ngọc K14KTDNB 03/10/93 TP Hà Nội 06 141.0 2.94 Khá
7 14A4020262 Mai Xuân Phong K14KTDNB 27/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.06 Trung bình
8 14A4020304 Nguyễn Phương Thảo K14KTDNG Nữ 18/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.52 Khá
9 14A4020311 Trương Thị Hương Thảo K14KTDNC Nữ 05/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 04 141.0 2.35 Trung bình
10 14A4020347 Lê Thị Trang K14KTDND Nữ 11/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.48 Trung bình
11 14A4020378 Nguyễn Văn Tư K14KTDNC 05/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.52 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 1
1 14A4000009 Nghiêm Lan Anh K14NHTMI Nữ 13/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.73 Khá
2 14A4000081 Đinh Quang Dũng K14NHTMG 10/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.45 Trung bình
3 14A4000089 Nguyễn Ngọc Duy K14NHTME 10/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.38 Trung bình
4 14A4000107 Nguyễn Thế Đắc K14NHTMC 26/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.47 Trung bình
5 14A4000111 Phạm Hữu Định K14NHTMG 02/09/93 Tỉnh Bình Định 06 141.0 3.42 Giỏi
6 14A4000112 Lâm Quang Độ K14NHTME 01/06/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.78 Khá
7 14A4000140 Nguyễn Trí Hải K14NHTMA 19/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá
8 14A4000226 Nguyễn Văn Hưng K14NHTMA 25/02/93 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 2.19 Trung bình
9 14A4000265 Lê Thị Phương Liên K14NHTMK Nữ 13/11/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.92 Khá
10 14A4000324 Nguyễn Thế Mạnh K14NHTMI 18/10/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.28 Giỏi
11 14A4000326 Lê Hà Minh K14NHTMH Nữ 01/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.58 Khá
12 14A4000341 Phạm Thị Nga K14NHTMC Nữ 15/05/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.36 Trung bình
13 14A4000353 Đào Tuấn Ngọc K14NHTMC 08/04/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.68 Khá
14 14A4000364 Chu Thanh Nguyệt K14NHTMA Nữ 27/04/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.02 Trung bình
15 14A4000390 Nguyễn Thế Phong K14NHTMH 18/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.15 Trung bình
16 14A4000429 Phạm Hồng Quân K14NHTMM 21/04/93 TP Hải Phòng 141.0 2.57 Khá
17 14A4000608 Nguyễn Hoàng Việt K14NHTMI 29/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.10 Trung bình
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Quản trị kinh doanh
Trang 1
1 14A4030131 Đinh Công Đạt K14QTDNA 18/06/93 Tỉnh Hà Nam 06 140.0 2.56 Khá
2 14A4030066 Nguyễn Diệu Linh K14QTDNB Nữ 31/08/93 TP Hải Phòng 140.0 2.63 Khá
3 14A4030099 Nguyễn Đức Tâm K14QTDNA 10/05/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.53 Khá
4 14A4030114 Ngô Văn Tiến K14QTDNA 06/10/93 Tỉnh Nam Định 140.0 2.51 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Quản trị kinh doanh
Trang 1
1 14A4030017 Nguyễn Tiến Dũng K14QTMKA 11/05/93 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 2.63 Khá
2 14A4030019 Nguyễn Anh Đức K14QTMKA 02/01/93 Tỉnh Hà Giang 140.0 2.56 Khá
3 15A4030174 Đỗ Thị Việt Hà K15QTMA Nữ 07/11/94 TP Hà Nội 143.0 2.68 Khá
4 14A4030163 Nông Thị Hiền K14QTMKA Nữ 14/09/92 Tỉnh Bắc Kạn 01 140.0 2.02 Trung bình
5 14A4030171 Lương Đình Hưng K14QTMKA 27/09/92 Tỉnh Bắc Thái 01 140.0 2.21 Trung bình
6 14A4030176 Trương Anh Kiên K14QTMKA 09/11/90 Tỉnh Thái Nguyên 01 140.0 2.02 Trung bình
7 15A4030075 Ngô Thị Diệu Linh K15QTMA Nữ 10/06/92 TP Hà Nội 140.0 2.88 Khá
8 14A4030195 Bùi Thị Trang K14QTMKA Nữ 06/03/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.14 Trung bình
9 14A4030198 Ngọc Hương Trang K14QTMKA Nữ 22/08/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.53 Khá
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Tài chính
Trang 1
1 14A4010219 Hồ Phương Chi K14TCDNB Nữ 08/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.54 Khá
2 14A4010254 Nguyễn Thị Hà K14TCDNC Nữ 12/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.55 Khá
3 14A4010262 Nguyễn Duy Hải K14TCDNB 27/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.25 Giỏi
4 14A4010277 Nguyễn Văn Hiển K14TCDNE 25/11/89 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.52 Khá
5 15A4010177 Phạm Trung Hiếu K15TCD 30/05/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.35 Giỏi
6 14A4010289 La Huy Hoàng K14TCDNE 25/08/93 Tỉnh Hà Bắc 01 141.0 2.02 Trung bình
7 14A4010366 Nguyễn Quý Ngọc K14TCDNC 13/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.13 Trung bình
8 14A4010374 Lưu Thế Nhẫm K14TCDNC 05/05/91 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.24 Trung bình
9 14A4010379 Nguyễn Thị Nhung K14TCDNC Nữ 12/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.32 Trung bình
10 14A4010399 Nghiêm Đức Quang K14TCDNB 11/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.06 Trung bình
11 14A4010403 Nguyễn Đức Quý K14TCDNA 20/09/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.72 Khá
12 14A4010465 Lê Thị Thu Trang K14TCDNA Nữ 10/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.78 Khá
13 14A4010475 Khiếu Việt Trinh K14TCDNA Nữ 16/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.52 Khá
14 14A4010497 Nguyễn Quang Vinh K14TCDNA 27/07/93 TP Hà Nội 141.0 2.15 Trung bình
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Ngân hàng
Trang 1
1 14A4000729 Bùi Văn Hùng K14TTQTC 12/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.62 Khá
2 14A4000749 Hồ Ngọc Linh K14TTQTC 14/09/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.73 Khá
3 14A4000763 Đào Thanh Long K14TTQTC 21/07/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.31 Trung bình
4 14A4000787 Trần Thị Kim Ngân K14TTQTB Nữ 27/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.89 Khá
5 14A4000810 Nguyễn Hồng Phương K14TTQTB Nữ 31/07/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.45 Trung bình
6 14A4000822 Ngô Thị Quỳnh K14TTQTD Nữ 04/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.61 Khá
7 14A4000831 Nguyễn Đức Thành K14TTQTD 10/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.48 Trung bình
Hà Nội, Ngày 04 tháng 02 năm 2016In Ngày 04/02/16Người lập biểu