Top Banner
ĐẠI HC QUC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HC KHOA HC TNHIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP CNG HOÀ XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp – Tdo – Hnh phúc Ngành : Kthut đin t- vin thông (7520207) H: Đại hc chính quy 1 / 5 Đợt tháng 9 năm 2019 STT Hng TN ĐTB_TL Nơi sinh Ngày sinh Hvà tên Mã SV Phái Quc tch Dân tc Chuyên ngành : Đin t1320145 1 21/04/1994 6.66 Bến Tre Trung bình khá Nguyn Tn Phát Nam Vit Nam Kinh 1420003 2 29/10/1996 6.65 Lâm Đồng Trung bình khá Lê Tun Anh Nam Vit Nam Kinh 1420042 3 13/10/1996 6.52 TP. HChí Minh Trung bình khá Đinh Thiên Hoàng Nam Vit Nam Kinh 1420076 4 21/08/1996 8.57 Minh Hi Gii Dip Phước Lc Nam Vit Nam Kinh 1420104 5 04/05/1996 6.62 Đồng Nai Trung bình khá Phan Thanh Sang Nam Vit Nam Kinh 1520056 6 18/12/1997 8.22 TP. HChí Minh Gii Thái Hng Hi Nam Vit Nam Kinh 1520095 7 04/03/1997 7.64 TP. HChí Minh Khá Đào MLinh NVit Nam Kinh 1520133 8 31/05/1996 7.34 Qung Bình Khá Nguyn ThĐào Nhi NVit Nam Kinh 1520134 9 05/09/1997 7.91 Bến Tre Khá Hunh Đức Nhun Nam Vit Nam Kinh 1520139 10 12/07/1997 7.03 TP. HChí Minh Khá Phm Cao Phong Nam Vit Nam Kinh 1520151 11 23/11/1997 7.76 An Giang Khá Trn Đức Hng Quân Nam Vit Nam Kinh 1520188 12 11/08/1997 7.50 Lâm Đồng Khá Nguyn Hoàng Đức Thnh Nam Vit Nam Kinh 1520192 13 24/11/1997 7.07 Long An Khá Trn Minh Thông Nam Vit Nam Kinh Chuyên ngành : Máy tính và Hthng nhúng 1320090 14 24/08/1995 6.40 Khánh Hòa Trung bình khá Trn Trung Kiên (Nhc phí: 2/18-19) Nam Vit Nam Kinh 1320198 15 01/10/1995 6.80 Đăk Lăk Trung bình khá Bùi Nht Tín Nam Vit Nam Kinh 1320222 16 27/11/1995 7.22 Lâm Đồng Khá Nguyn Chn Uy Nam Vit Nam Kinh
91

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

Oct 26, 2019

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy

1 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Điện tử

1320145 1 21/04/1994 6.66Bến Tre Trung bình kháNguyễn Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh

1420003 2 29/10/1996 6.65Lâm Đồng Trung bình kháLê Tuấn Anh Nam Việt Nam Kinh

1420042 3 13/10/1996 6.52TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐinh Thiên Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1420076 4 21/08/1996 8.57Minh Hải GiỏiDiệp Phước Lộc Nam Việt Nam Kinh

1420104 5 04/05/1996 6.62Đồng Nai Trung bình kháPhan Thanh Sang Nam Việt Nam Kinh

1520056 6 18/12/1997 8.22TP. Hồ Chí Minh GiỏiThái Hồng Hải Nam Việt Nam Kinh

1520095 7 04/03/1997 7.64TP. Hồ Chí Minh KháĐào Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh

1520133 8 31/05/1996 7.34Quảng Bình KháNguyễn Thị Đào Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1520134 9 05/09/1997 7.91Bến Tre KháHuỳnh Đức Nhuận Nam Việt Nam Kinh

1520139 10 12/07/1997 7.03TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Cao Phong Nam Việt Nam Kinh

1520151 11 23/11/1997 7.76An Giang KháTrần Đức Hồng Quân Nam Việt Nam Kinh

1520188 12 11/08/1997 7.50Lâm Đồng KháNguyễn Hoàng Đức Thịnh Nam Việt Nam Kinh

1520192 13 24/11/1997 7.07Long An KháTrần Minh Thông Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng

1320090 14 24/08/1995 6.40Khánh Hòa Trung bình kháTrần Trung Kiên (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1320198 15 01/10/1995 6.80Đăk Lăk Trung bình kháBùi Nhật Tín Nam Việt Nam Kinh

1320222 16 27/11/1995 7.22Lâm Đồng KháNguyễn Chấn Uy Nam Việt Nam Kinh

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy

2 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng

1420020 17 02/06/1996 7.19Vĩnh Long KháNguyễn Phú Cường Nam Việt Nam Kinh

1420101 18 07/12/1996 7.67TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Minh Quân Nam Việt Nam Kinh

1420119 19 12/04/1996 7.77Sông Bé KháNguyễn Minh Thành Nam Việt Nam Kinh

1420146 20 14/08/1996 6.92Đồng Tháp Trung bình kháTrần Thành Trung Nam Việt Nam Kinh

1420217 21 22/07/1996 7.49Khánh Hòa KháNguyễn Quốc Minh Nam Việt Nam Kinh

1420234 22 05/09/1996 7.28TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Minh Quân Nam Việt Nam Kinh

1520001 23 23/04/1997 7.49Long An KháĐặng Minh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1520006 24 01/03/1997 7.96Nghệ An KháĐậu Thị Ngọc Ánh Nữ Việt Nam Kinh

1520016 25 03/05/1997 7.77TP. Hồ Chí Minh KháVõ Vương Chiêu Nam Việt Nam Kinh

1520018 26 04/02/1997 7.22TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thiên Chương Nam Việt Nam Kinh

1520022 27 27/02/1997 7.88Quảng Trị KháPhan Quốc Cường Nam Việt Nam Kinh

1520027 28 24/02/1997 7.58An Giang KháNgô Nhật Duy Nam Việt Nam Kinh

1520035 29 30/06/1997 7.39Bình Thuận KháHoàng Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh

1520037 30 30/07/1997 6.95Quảng Nam Trung bình kháLê Tiến Đạt Nam Việt Nam Kinh

1520044 31 26/11/1997 7.48Ninh Thuận KháTrần Ngọc Đoàn Nam Việt Nam Kinh

1520045 32 06/03/1997 7.37Tiền Giang KháTrần Đoàn Nam Việt Nam Kinh

1520065 33 30/03/1997 7.30Lâm Đồng KháTrần Vũ Ngọc Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1520067 34 12/09/1997 8.50TP. Cần Thơ GiỏiKhưu Minh Huệ Nam Việt Nam Kinh

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy

3 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng

1520089 35 15/12/1997 7.42Long An KháĐặng Thị Thanh Kiều Nữ Việt Nam Kinh

1520094 36 21/11/1997 7.30Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Cường Liêm Nam Việt Nam Kinh

1520096 37 01/03/1997 7.55Quảng Trị KháHoàng Nhật Linh Nữ Việt Nam Kinh

1520098 38 18/12/1997 7.27Kon Tum KháNguyễn Thị Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh

1520121 39 15/09/1997 8.58Bình Định GiỏiLê Hà Nguyên Nam Việt Nam Kinh

1520131 40 09/01/1997 7.65Khánh Hòa KháHuỳnh Trần Hồng Nhật Nam Việt Nam Kinh

1520132 41 21/10/1997 8.09Bình Thuận GiỏiNguyễn Hoài Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1520140 42 16/03/1997 7.40Lâm Đồng KháLê Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh

1520155 43 15/01/1997 8.75Phú Yên GiỏiLê Nguyễn Tố Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1520160 44 13/01/1997 6.49Đồng Tháp Trung bình kháThái Diễm Sắc Nữ Việt Nam Kinh

1520162 45 11/02/1996 7.46Ninh Thuận KháBùi Ngọc Tài Nam Việt Nam Kinh

1520166 46 11/03/1997 7.51Phú Yên KháTrần Phước Tài Nam Việt Nam Kinh

1520219 47 28/04/1997 7.32Bến Tre KháĐặng Thị Ngọc Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1520231 48 31/01/1996 7.89Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Trần Vinh Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Viễn thông và mạng

1420024 49 25/10/1996 6.92Sông Bé Trung bình kháLê Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh

1420034 50 08/08/1996 6.38Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Ngọc Hải Nam Việt Nam Kinh

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy

4 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Viễn thông và mạng

1420041 51 06/05/1996 6.62TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháCao Thái Hiệp (Nợ học phí:

2/16-17)

Nam Việt Nam Kinh

1520019 52 05/03/1997 7.29Bình Định KháNguyễn Văn Chương (Nợ học

phí: 2/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1520031 53 12/10/1997 7.33Quảng Ngãi KháLê Quốc Dũng Nam Việt Nam Kinh

1520046 54 26/12/1997 7.77TP. Hồ Chí Minh KháTrần Hải Đông Nam Việt Nam Kinh

1520052 55 08/11/1997 7.10Quảng Ngãi KháTrương Nữ Hạ Giang Nữ Việt Nam Kinh

1520081 56 04/11/1997 7.05TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Duy Khang Nam Việt Nam Kinh

1520083 57 14/09/1997 6.87Long An Trung bình kháNguyễn Hoàng Khang Nam Việt Nam Kinh

1520085 58 18/08/1997 8.22TP. Hồ Chí Minh GiỏiHoàng Phước Khải Nam Việt Nam Kinh

1520093 59 05/09/1997 7.98Đồng Tháp KháNguyễn Thị Kim Lệ Nữ Việt Nam Kinh

1520117 60 27/06/1997 7.56Tiền Giang KháNguyễn Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1520146 61 05/05/1997 7.80Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Phượng Nữ Việt Nam Kinh

1520154 62 22/02/1997 7.46TP. Hồ Chí Minh KháLữ Hải Quyền Nam Việt Nam Hoa

1520158 63 31/10/1997 7.77TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Phước Sang Nam Việt Nam Kinh

1520164 64 29/11/1997 6.60TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Thế Tài Nam Việt Nam Kinh

1520165 65 12/02/1997 8.09TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Ngọc Anh Tài Nam Việt Nam Kinh

1520204 66 04/07/1997 7.30TP. Hồ Chí Minh KháLê Nguyễn Kỳ Trung Nam Việt Nam Kinh

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy

5 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Viễn thông và mạng

1520207 67 17/08/1997 6.68Bình Định Trung bình kháNguyễn Nhật Trường Nam Việt Nam Kinh

1520214 68 29/06/1997 7.58TP. Hồ Chí Minh KháLê Minh Tuấn Nam Việt Nam Kinh

1520218 69 13/08/1997 8.42Bình Thuận GiỏiNgô Duy Khánh Tuyên Nữ Việt Nam Kinh

1520230 70 20/12/1997 7.54Khánh Hòa KháNguyễn Thế Vinh Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 15

Số sinh viên đạt loại khá : 46

Số sinh viên đạt loại giỏi: 9

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D520207) Hệ : Đại học chính quy

Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Điện tử

1220062 1 17/05/1994 6.03Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Ngọc Minh Nam (Nợ

học phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1220115 2 10/12/1994 6.07Bình Định Trung bình kháNguyễn Hữu Tiến Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2

Số sinh viên đạt loại khá : 0

Số sinh viên đạt loại giỏi: 0

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

1 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Di truyền - Sinh học phân tử

1415433 1 10/07/1995 6.38Tiền Giang Trung bình kháTrần Như Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1415458 2 02/02/1996 6.76Quảng Ngãi Trung bình kháHoàng Thị Diệp Thúy Nữ Việt Nam Kinh

1515039 3 27/08/1997 7.74TP. Hồ Chí Minh KháLê Trần Phương Dung Nữ Việt Nam Kinh

1515106 4 27/12/1997 7.18TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Duy Khánh (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1515133 5 07/02/1996 7.70TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Thanh Mai Nữ Việt Nam Kinh

1515218 6 13/05/1995 6.29TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Ngọc Mỹ Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1515257 7 16/02/1997 7.12Đồng Nai KháLại Minh Thi Nữ Việt Nam Kinh

1515273 8 16/07/1997 7.49TP. Hồ Chí Minh KháHồ Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1515301 9 29/09/1997 6.93TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Ngô Bảo Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1515307 10 12/11/1997 7.92Quảng Ngãi KháNguyễn Thái Minh Trận Nam Việt Nam Kinh

1515336 11 28/03/1997 6.74Khánh Hòa Trung bình kháVõ Thị Kim Vương Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Sinh học Động vật

1315260 12 29/05/1995 6.39Thanh Hóa Trung bình kháLương Thị Ngọc Mai Nữ Việt Nam Kinh

1315661 13 30/01/1994 6.01Đồng Nai Trung bình kháLâm Thị Vương Nữ Việt Nam Nùng

1415111 14 05/11/1996 6.31Bến Tre Trung bình kháTrần Thị Hồng Hạnh Nữ Việt Nam Kinh

1415475 15 01/01/1996 6.91Quảng Nam Trung bình kháNguyễn Anh Thương Nam Việt Nam Kinh

1515003 16 17/05/1996 6.55Khánh Hòa Trung bình kháĐỗ Phan Nguyệt Anh Nữ Việt Nam Kinh

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

2 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh học Động vật

1515029 17 02/05/1997 6.62Kiên Giang Trung bình kháNguyễn Mạnh Công Nam Việt Nam Kinh

1515041 18 03/06/1997 7.09Khánh Hòa KháTrương Thị Thùy Dung Nữ Việt Nam Kinh

1515047 19 19/04/1997 7.48Đồng Tháp KháNgô Thị Thùy Dương Nữ Việt Nam Kinh

1515102 20 13/10/1997 7.61TP. Hồ Chí Minh KháBùi Đình Khan Nam Việt Nam Kinh

1515115 21 23/02/1997 7.56Bình Dương KháChu Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh

1515120 22 23/12/1997 6.96Bến Tre Trung bình kháNguyễn Phạm Tuyết Linh Nữ Việt Nam Kinh

1515122 23 19/11/1997 7.11Đồng Nai KháTrương Thị Cẩm Linh (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1515131 24 16/07/1997 7.71Bình Thuận KháNguyễn Sĩ Lương Nam Việt Nam Kinh

1515160 25 10/08/1997 7.48Long An KháVũ Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1515164 26 28/03/1997 7.16TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hà Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1515186 27 19/01/1997 7.17TP. Hồ Chí Minh KháLưu Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1515193 28 13/08/1997 6.48Bến Tre Trung bình kháĐoàn Thị Kiều Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1515198 29 02/01/1997 6.77Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh

1515201 30 22/04/1997 7.23Lâm Đồng KháNguyễn Thị Kim Phương Nữ Việt Nam Kinh

1515219 31 22/02/1997 6.44Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Phương Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1515223 32 02/02/1993 6.81TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLư Nguyễn Cẩm San Nữ Việt Nam Kinh

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

3 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh học Động vật

1515226 33 17/09/1997 7.51Tiền Giang KháHuỳnh Thị Ngọc Sương Nữ Việt Nam Kinh

1515243 34 24/03/1997 6.92Phú Yên Trung bình kháLê Thị Mai Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1515244 35 30/03/1997 7.32TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1515255 36 08/04/1996 8.20Đồng Tháp GiỏiNguyễn Trần Minh Thiện Nam Việt Nam Kinh

1515282 37 14/04/1997 7.79TP. Hồ Chí Minh KháNgô Mỹ Tiên Nữ Việt Nam Hoa

1515304 38 15/08/1997 6.92TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrương Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1515310 39 13/07/1997 7.03Đồng Nai KháNguyễn Thị Phương Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1515311 40 15/12/1997 7.52Bến Tre KháNguyễn Thị Tú Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1515323 41 21/02/1997 8.23Tiền Giang GiỏiĐặng Thị Cẩm Tú Nữ Việt Nam Kinh

1515331 42 03/09/1996 6.72TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thụy Tường Vân Nữ Việt Nam Kinh

1515333 43 25/12/1997 6.90TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Xuân Vinh Nam Việt Nam Kinh

1515339 44 04/07/1997 7.01Lâm Đồng KháNguyễn Hoàng Nhã Vy Nữ Việt Nam Kinh

1515342 45 22/12/1997 7.50Đồng Tháp KháTrầm Uyển Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Sinh hóa

1315354 46 30/10/1995 7.28Bà Rịa - Vũng Tàu KháTrần Quỳnh Như (Nợ học phí:

1/16-17, 2/16-17)

Nữ Việt Nam Kinh

1415053 47 25/02/1996 7.19Bình Thuận KháNguyễn Văn Chí Nam Việt Nam Kinh

1415324 48 11/10/1996 7.28Bến Tre KháLê Anh Nhung Nữ Việt Nam Kinh

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

4 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh hóa

1415348 49 14/01/1996 6.76Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Hạnh Pháp Nam Việt Nam Kinh

1515005 50 26/11/1997 7.20TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Quỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1515007 51 11/02/1997 7.41TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Trúc Anh Nữ Việt Nam Kinh

1515028 52 27/07/1997 8.33Đồng Tháp GiỏiĐổ Thành Công Nam Việt Nam Kinh

1515032 53 07/03/1997 7.45TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Mạnh Cường Nam Việt Nam Kinh

1515042 54 30/10/1997 7.23Đồng Nai KháNguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1515048 55 14/05/1996 7.52Đồng Nai KháTrần Lê Minh Dương Nam Việt Nam Kinh

1515050 56 28/03/1997 6.59Khánh Hoà Trung bình kháVõ Thị Quốc Đại Nữ Việt Nam Kinh

1515059 57 25/11/1997 7.88Tiền Giang KháNguyễn Thị Cẩm Giang Nữ Việt Nam Kinh

1515062 58 09/12/1997 7.82Lâm Đồng KháNguyễn Thị Thu Hà Nữ Việt Nam Kinh

1515069 59 02/12/1997 8.00TP. Hồ Chí Minh GiỏiNghiêm Thị Thu Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1515080 60 28/02/1997 7.31Phú Yên KháTrần Nhật Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1515090 61 24/05/1997 7.19Tây Ninh KháNguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1515116 62 20/04/1996 7.82Bà Rịa - Vũng Tàu KháHuỳnh Ngọc Linh Nữ Việt Nam Kinh

1515127 63 17/12/1997 8.10Tây Ninh GiỏiĐỗ Nguyễn Hoàng Long Nam Việt Nam Kinh

1515129 64 20/02/1997 7.65Sóc Trăng KháVõ Nhật Minh Luân Nam Việt Nam Kinh

1515143 65 17/08/1997 7.12Đăk Lăk KháHà Hồ Tiểu Muội Nữ Việt Nam Kinh

1515146 66 13/07/1997 7.30Long An KháNguyễn Thị Diễm My Nữ Việt Nam Kinh

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

5 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh hóa

1515159 67 24/10/1997 7.62Đồng Nai KháPhạm Thiên Hoài Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1515178 68 03/02/1997 7.10Đồng Tháp KháNguyễn Ngọc Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1515179 69 30/05/1996 7.00Lâm Đồng KháNguyễn Thanh Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1515189 70 13/11/1997 7.28Đồng Nai KháNguyễn Huỳnh Hương Nhu Nữ Việt Nam Kinh

1515192 71 06/08/1996 7.48Đồng Nai KháTrần Thị Ngọc Như Nữ Việt Nam Kinh

1515197 72 16/11/1997 7.08Lâm Đồng KháLê Thị Diễm Phúc (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1515199 73 23/02/1997 8.00An Giang GiỏiĐỗ Nguyễn Hoài Phương Nữ Việt Nam Kinh

1515210 74 12/01/1997 7.37Nghệ An KháPhạm Hồng Quân Nam Việt Nam Kinh

1515211 75 25/12/1997 7.13Khánh Hòa KháĐặng Tú Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1515227 76 19/07/1997 7.08Tiền Giang KháNguyễn Thị Thu Sương Nữ Việt Nam Kinh

1515245 77 29/01/1997 7.54Long An KháNguyễn Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1515247 78 20/12/1997 7.00Đăk Lăk KháNguyễn Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1515248 79 24/07/1997 7.19TP. Hồ Chí Minh KháPhan Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1515253 80 18/04/1997 7.75TP. Hồ Chí Minh KháVõ Nguyễn Hồng Thắm Nữ Việt Nam Kinh

1515258 81 19/04/1996 7.22TP. Hồ Chí Minh KháLại Vũ Anh Thy Nữ Việt Nam Kinh

1515266 82 05/07/1997 7.65TP. Hồ Chí Minh KháVõ Thị Cẩm Thu Nữ Việt Nam Kinh

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

6 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh hóa

1515289 83 24/04/1997 7.39Long An KháCao Hà Tím Nữ Việt Nam Kinh

1515294 84 10/09/1997 7.81Quảng Ngãi KháMai Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh

1515298 85 24/06/1997 7.49Lâm Đồng KháVĩnh Hồ Bảo Thanh Trang Nữ Việt Nam Kinh

1515322 86 25/08/1997 7.23Đồng Nai KháChung Cẩm Tú Nữ Việt Nam Hoa

1515330 87 17/10/1997 6.72Trà Vinh Trung bình kháDương Tuyết Vân Nữ Việt Nam Kinh

1515344 88 07/01/1997 7.17Long An KháVõ Thúy Vy Nữ Việt Nam Kinh

1515348 89 07/11/1997 8.30Phú Yên GiỏiTrịnh Thị Kim Xuyến Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật

1515140 90 20/08/1997 6.84TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Hoàng Minh Nam Việt Nam Kinh

1515145 91 17/09/1997 6.91TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thanh Thảo My Nữ Việt Nam Kinh

1515214 92 24/09/1995 7.80Long An KháLê Tấn Quy Nam Việt Nam Kinh

1515229 93 18/03/1997 7.37TP. Hồ Chí Minh KháTrương Như Tài Nam Việt Nam Kinh

1515260 94 01/07/1997 7.59TP. Hồ Chí Minh KháTrần Duy Thịnh Nam Việt Nam Kinh

1515265 95 16/09/1997 7.16Lâm Đồng KháTống Minh Thu Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát

1315010 96 05/11/1995 6.19TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1315036 97 23/08/1995 6.41TP. Hà Nội Trung bình kháPhạm Lê Bách Nam Việt Nam Kinh

1315567 98 02/02/1995 6.60TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

7 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát

1315645 99 16/12/1994 6.03Trà Vinh Trung bình kháTrần Thạch Nguyên Khuê Nam Việt Nam Khơ-me

1315652 100 29/06/1994 6.17Bình Thuận Trung bình kháGịp Pạt Múi Nữ Việt Nam Nùng

1415144 101 25/11/1996 6.49Thanh Hóa Trung bình kháNguyễn Thị Hồng Nữ Việt Nam Kinh

1415580 102 14/02/1996 6.26Quảng Ngãi Trung bình kháTrần Khánh Vân (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Hoa

1515072 103 04/03/1997 6.45Trà Vinh Trung bình kháHuỳnh Hân Nữ Việt Nam Kinh

1515083 104 29/01/1997 6.80Gia Lai Trung bình kháNguyễn Thị Ánh Huệ Nữ Việt Nam Kinh

1515112 105 10/05/1995 6.10Bình Định Trung bình kháLê Đình Lâm Nam Việt Nam Kinh

1515174 106 19/02/1997 6.76TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháKhấu Bạch Bích Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1515200 107 14/10/1997 6.30Cà Mau Trung bình kháLê Bảo Phương Nữ Việt Nam Kinh

1515208 108 26/01/1997 6.78TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHà Duy Quang (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1515217 109 22/05/1996 6.73Khánh Hòa Trung bình kháDương Nguyễn Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1515295 110 20/11/1997 7.12Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh

1515338 111 08/04/1997 6.80TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLưu Trình Hoàng Vy Nữ Việt Nam Kinh

1515341 112 08/08/1996 6.79TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Ngọc Yến Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Sinh học Thực vật

1415488 113 07/03/1996 7.03Bến Tre KháNguyễn Thị Quế Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1515006 114 23/09/1997 7.11Bình Thuận KháNguyễn Thị Ngọc Thiên Anh Nữ Việt Nam Kinh

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

8 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh học Thực vật

1515123 115 01/01/1997 7.10Bình Phước KháVõ Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh

1515147 116 16/02/1997 6.58Quảng Ngãi Trung bình kháVõ Nữ Kiều My Nữ Việt Nam Kinh

1515195 117 25/01/1997 7.27Phú Yên KháNgô Thị Như Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1515209 118 13/05/1997 7.57Long An KháĐặng Thị Hoàng Quanh Nữ Việt Nam Kinh

1515242 119 02/06/1997 7.64Đăk Lăk KháĐoàn Phan Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1515306 120 28/08/1997 7.03Tây Ninh KháHuỳnh Bảo Trân Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vi sinh

1415606 121 24/05/1996 6.79Bình Dương Trung bình kháNguyễn Thị Ngọc Yến Nữ Việt Nam Kinh

1515023 122 02/02/1996 7.09Hà Tĩnh KháVõ Thị Ngọc Bích Nữ Việt Nam Kinh

1515034 123 02/12/1997 7.52Bạc Liêu KháNgô Phương Diểm Nữ Việt Nam Kinh

1515037 124 27/05/1997 7.36Bạc Liêu KháTrần Phan Nguyệt Di Nữ Việt Nam Kinh

1515046 125 09/06/1996 6.43Bạc Liêu Trung bình kháLư Thị Ngọc Dương Nữ Việt Nam Kinh

1515061 126 22/01/1997 6.86Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Ngân Hà Nữ Việt Nam Kinh

1515068 127 15/01/1997 7.09Tây Ninh KháLê Thị Thúy Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1515070 128 02/02/1997 6.77Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thị Lệ Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1515076 129 15/05/1996 6.85Quảng Ngãi Trung bình kháVõ Thị Thúy Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1515077 130 22/05/1997 6.95Khánh Hòa Trung bình kháLê Thị Mỹ Hoa Nữ Việt Nam Kinh

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

9 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vi sinh

1515079 131 13/07/1997 7.42Ninh Thuận KháNguyễn Xuân Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1515103 132 16/01/1997 8.04Tây Ninh GiỏiTrần Vương Khang Nam Việt Nam Kinh

1515107 133 31/03/1997 6.53TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTạ Huỳnh Kim Khánh (Nợ học

phí: 1/17-18, 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1515132 134 18/01/1997 7.43TP. Hồ Chí Minh KháDương Thị Thanh Mai Nữ Việt Nam Kinh

1515136 135 06/02/1997 8.27Long An GiỏiĐinh Hoàng Minh (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1515163 136 12/05/1997 7.15TP. Hồ Chí Minh KháLê Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1515170 137 25/08/1997 7.78TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Ngọc Nhân Nữ Việt Nam Kinh

1515173 138 12/04/1997 7.52TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Phước Ngưỡng Minh

Nhật

Nam Việt Nam Kinh

1515177 139 24/10/1997 6.65Bình Định Trung bình kháNguyễn Huỳnh Thanh Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1515184 140 12/06/1997 6.40Đăk Lăk Trung bình kháĐỗ Thị Lệ Nhị Nữ Việt Nam Kinh

1515190 141 11/09/1997 7.23Khánh Hoà KháNguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1515203 142 14/03/1994 7.23Bến Tre KháPhạm Minh Phương Nam Việt Nam Kinh

1515212 143 05/12/1997 6.86Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháLê Thị Kim Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1515259 144 11/11/1997 6.37Bến Tre Trung bình kháNguyễn Đức Thịnh Nam Việt Nam Kinh

1515261 145 11/02/1997 8.41TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Nhật Thông Nam Việt Nam Kinh

1515269 146 11/10/1996 7.35TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Đình Cẩm Thúy Nữ Việt Nam Kinh

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

10 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vi sinh

1515271 147 20/08/1997 8.10TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐào Thị Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1515276 148 26/08/1997 7.63Phú Yên KháLê Thị Thu Thương Nữ Việt Nam Kinh

1515278 149 01/05/1996 7.24Khánh Hòa KháTrần Nguyễn Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1515279 150 12/10/1997 6.62Đồng Nai Trung bình kháTrương Ngọc Thanh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1515320 151 22/07/1997 7.09Tiền Giang KháNguyễn Thị Kim Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1515335 152 17/09/1997 7.39Nam Định KháBùi Văn Vũ Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 54

Số sinh viên đạt loại khá : 87

Số sinh viên đạt loại giỏi: 11

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

1 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp

1318090 1 18/01/1995 6.79TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Trường Giang (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1318301 2 23/04/1995 7.55Bình Thuận KháNguyễn Trần Hoài Phước Nam Việt Nam Kinh

1318376 3 10/05/1994 7.15Thanh Hóa KháĐậu Thị Thúy Nữ Việt Nam Kinh

1418366 4 06/12/1996 6.50Đồng Tháp Trung bình kháHuỳnh Minh Trung Nam Việt Nam Kinh

1518006 5 18/01/1997 7.28TP. Hồ Chí Minh KháTăng Dương Mai Anh Nữ Việt Nam Kinh

1518023 6 21/10/1997 7.40Đồng Nai KháDương Nguyễn Trân Châu Nữ Việt Nam Kinh

1518030 7 14/04/1997 7.56Tiền Giang KháLương Nguyễn Kiều Diễm Nữ Việt Nam Kinh

1518035 8 05/02/1997 8.45Quảng Ngãi GiỏiBùi Lập Duy Nam Việt Nam Kinh

1518043 9 16/12/1997 8.12Đồng Nai GiỏiBùi Hoàng Dũng Nam Việt Nam Kinh

1518048 10 12/03/1997 6.96Đồng Nai Trung bình kháÂn Tiến Đạt Nam Việt Nam Nùng

1518050 11 22/10/1996 7.66Sóc Trăng KháTrương Đức Đạt Nam Việt Nam Hoa

1518051 12 18/04/1997 8.02Bạc Liêu GiỏiQuách Phương Đông Nam Việt Nam Kinh

1518057 13 07/01/1997 7.08Cà Mau KháDương Thị Bích Giàu Nữ Việt Nam Kinh

1518059 14 10/04/1997 7.55Bình Định KháHà Thị Bích Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1518062 15 03/12/1996 7.73Trà Vinh KháTrương Thị Mỹ Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1518069 16 12/10/1996 8.10Nghệ An GiỏiBùi Thị Hiền Nữ Việt Nam Kinh

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

2 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp

1518071 17 28/10/1997 7.39Khánh Hòa KháNguyễn Thị Diệu Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1518072 18 16/12/1997 7.34Bến Tre KháNguyễn Thị Ngọc Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1518076 19 15/07/1997 7.60TP. Hồ Chí Minh KháVũ Thái Hòa Nam Việt Nam Kinh

1518077 20 20/11/1997 8.30Đồng Tháp GiỏiPhạm Phượng Hồng Nữ Việt Nam Kinh

1518078 21 19/05/1997 6.99Long An Trung bình kháĐặng Hoàng Huy (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1518103 22 30/03/1997 7.48Bình Thuận KháHoàng Thị Ái Linh Nữ Việt Nam Kinh

1518119 23 29/01/1997 7.84Đồng Nai KháChâu Hoàng Hải Minh Nữ Việt Nam Kinh

1518127 24 25/04/1997 7.66TP. Hồ Chí Minh KháHồ Nguyễn Hoàng Nam Nam Việt Nam Kinh

1518128 25 19/05/1997 8.52Thừa Thiên Huế GiỏiTrần Văn Hải Nam Nam Việt Nam Kinh

1518129 26 26/09/1997 7.85Quảng Ngãi KháPhan Thị Thuý Nga Nữ Việt Nam Kinh

1518132 27 14/08/1997 7.31Đồng Nai KháNguyễn Thùy Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1518136 28 15/01/1996 6.68Bến Tre Trung bình kháHuỳnh Tuyết Nghi Nữ Việt Nam Kinh

1518137 29 25/08/1996 7.16Nghệ An KháĐặng Thị Lệ Nghĩa Nữ Việt Nam Kinh

1518138 30 24/07/1997 7.31Đồng Nai KháLê Huy Nghĩa Nam Việt Nam Kinh

1518140 31 15/01/1997 8.36TP. Cần Thơ GiỏiLê Thanh Nguyên Nữ Việt Nam Kinh

1518141 32 01/01/1997 8.00Quảng Nam GiỏiTrần Thị Nhật Nguyên Nữ Việt Nam Kinh

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

3 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp

1518142 33 09/10/1997 7.57TP. Hồ Chí Minh KháMai Minh Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh

1518143 34 10/04/1997 7.84Bến Tre KháChâu Toàn Nhân Nam Việt Nam Hoa

1518147 35 21/06/1997 8.27Thừa Thiên Huế GiỏiTrần Minh Nhật Nam Việt Nam Kinh

1518153 36 08/08/1997 7.55Bến Tre KháNguyễn Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1518156 37 29/06/1997 7.72Đồng Nai KháNguyễn Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1518157 38 04/09/1997 7.43TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1518162 39 25/12/1997 8.07Ninh Bình GiỏiPhạm Thị Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1518166 40 10/04/1997 8.25Lâm Đồng GiỏiNguyễn Kỳ Phát Nam Việt Nam Kinh

1518189 41 12/12/1997 7.33Gia Lai KháLê Thị Tâm Nữ Việt Nam Kinh

1518191 42 15/11/1997 8.06TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐinh Ngọc Phương Thanh Nữ Việt Nam Kinh

1518195 43 20/10/1997 7.63Khánh Hòa KháĐoàn Thị Anh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1518203 44 16/09/1996 7.67An Giang KháLý Quốc Thạnh Nam Việt Nam Kinh

1518207 45 08/08/1997 7.33An Giang KháTrần Thị Cẩm Thi Nữ Việt Nam Kinh

1518208 46 30/07/1997 7.59Đồng Tháp KháLê Quốc Thống Nam Việt Nam Kinh

1518217 47 15/12/1997 8.19Quảng Ngãi GiỏiThượng Thị Thu Thủy Nữ Việt Nam Kinh

1518225 48 20/05/1997 7.10Tiền Giang KháLê Thị Ngọc Tiến Nữ Việt Nam Kinh

1518230 49 17/07/1997 7.82Đồng Nai KháNguyễn Ngọc Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh

1518236 50 09/12/1997 7.92Tiền Giang KháTrần Thị Ngọc Trầm Nữ Việt Nam Kinh

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

4 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp

1518255 51 15/03/1997 7.78Đồng Tháp KháNguyễn Minh Tú Nữ Việt Nam Kinh

1518257 52 05/10/1997 6.65Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thị Lý Tưởng Nữ Việt Nam Kinh

1518265 53 15/11/1997 7.29TP. Hồ Chí Minh KháTrần Nguyễn Hoàng Vinh Nam Việt Nam Kinh

1518268 54 16/03/1997 8.33Tiền Giang GiỏiTrần Quang Thảo Vy Nữ Việt Nam Kinh

1518273 55 25/08/1997 7.45Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Hoàng Yến Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp

1318172 56 26/02/1995 7.61Đồng Nai KháTrần Đinh Đăng Khuê Nam Việt Nam Kinh

1318226 57 09/01/1995 6.59Bình Định Trung bình kháNguỵ Vũ Nam Nam Việt Nam Kinh

1318397 58 01/06/1995 7.15Sông Bé KháNguyễn Đức Toàn Nam Việt Nam Kinh

1518028 59 10/02/1997 7.21Bà Rịa - Vũng Tàu KháDương Thanh Cường Nam Việt Nam Kinh

1518054 60 18/11/1997 7.81An Giang KháMai Thị Mỹ Em Nữ Việt Nam Kinh

1518055 61 17/08/1997 7.88Bến Tre KháLê Hoàng Trúc Giang Nữ Việt Nam Kinh

1518063 62 06/02/1997 7.54Bến Tre KháCao Thị Ngọc Hân Nữ Việt Nam Kinh

1518073 63 06/07/1997 7.27Đồng Nai KháNguyễn Thị Thu Hiền (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1518094 64 02/07/1997 8.73Thừa Thiên Huế GiỏiLê Hồng Kông Nam Việt Nam Kinh

1518108 65 10/04/1997 7.96Bình Định KháĐoàn Thị Thanh Loan Nữ Việt Nam Kinh

1518109 66 06/10/1996 7.04Trà Vinh KháSơn Thị Thanh Loan Nữ Việt Nam Khơ-me

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

5 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp

1518110 67 22/05/1997 8.02Phú Yên GiỏiTrần Thị Hồng Loan Nữ Việt Nam Kinh

1518115 68 05/02/1996 6.41Đăk Lăk Trung bình kháTriệu Văn Lượng Nam Việt Nam Tày

1518148 69 02/11/1997 7.73Quảng Ngãi KháĐào Thị Thanh Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1518163 70 02/05/1997 7.09Tiền Giang KháThái Kim Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1518212 71 03/06/1997 8.01Bình Định GiỏiVõ Thị Bích Thuận Nữ Việt Nam Kinh

1518229 72 20/07/1997 7.86Bình Dương KháHướng Thị Minh Trang Nữ Việt Nam Kinh

1518252 73 28/11/1997 7.32Lâm Đồng KháNguyễn Minh Tuệ Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát

1218234 74 28/12/1994 5.94Long An Trung bìnhNgô Thị Thanh Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1418332 75 17/07/1996 7.18Quảng Ngãi KháNguyễn Đức Tín (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1418336 76 05/07/1996 6.64Bình Định Trung bình kháĐồng Kiều Trang Nữ Việt Nam Kinh

1518093 77 08/12/1997 8.25TP. Cần Thơ GiỏiLưu Trần Tuấn Kiệt Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : CN Vật liệu Sinh học

1318278 78 03/02/1994 7.11Nghệ An KháThiều Thị Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1418299 79 29/08/1996 7.05Phú Yên KháNgô Thị Kim Thoa Nữ Việt Nam Kinh

1518002 80 13/01/1997 7.13Bến Tre KháHàn Xuân Quí An Nam Việt Nam Kinh

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

6 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CN Vật liệu Sinh học

1518004 81 12/11/1997 8.03Đồng Nai GiỏiNguyễn Đặng Huỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1518040 82 09/09/1997 7.49TP. Hồ Chí Minh KháHồ Đức Duy Nam Việt Nam Kinh

1518065 83 03/11/1997 7.17Campuchia KháNguyễn Ngọc Kim Hân Nữ Việt Nam Kinh

1518146 84 05/03/1997 7.49Đồng Nai KháNguyễn Minh Nhật Nam Việt Nam Kinh

1518170 85 14/05/1997 7.39Đồng Nai KháNguyễn Thị Hồng Phúc Nữ Việt Nam Kinh

1518174 86 13/11/1997 7.08Bình Thuận KháNguyễn Thị Minh Phượng Nữ Việt Nam Kinh

1518204 87 08/03/1997 7.69Đồng Nai KháNguyễn Thị Hồng Thắm Nữ Việt Nam Kinh

1518226 88 01/10/1997 7.72TP. Hồ Chí Minh KháTrần Anh Tín Nam Việt Nam Kinh

1518234 89 29/06/1997 7.02Tiền Giang KháHuỳnh Ngọc Bảo Trân Nữ Việt Nam Kinh

1518243 90 16/04/1997 7.06Đồng Nai KháHuỳnh Trọng Nam Việt Nam Kinh

1518254 91 11/11/1996 6.79Bến Tre Trung bình kháPhạm Phú Túc Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : CNSH Y Dược

1318369 92 20/09/1995 8.01Thanh Hóa GiỏiĐỗ Thị Thu Nữ Việt Nam Kinh

1318452 93 03/09/1995 6.80TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Quang Tú Nam Việt Nam Kinh

1518020 94 24/06/1997 7.71Sóc Trăng KháTriệu Nghi Bình Nữ Việt Nam Hoa

1518036 95 07/01/1997 7.00Lâm Đồng KháBùi Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1518041 96 16/04/1997 7.88Long An KháNguyễn Văn Khanh Duy Nam Việt Nam Kinh

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

7 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Y Dược

1518061 97 17/04/1997 8.50Thái Bình GiỏiTrần Thị Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1518066 98 09/04/1997 7.44TP. Hồ Chí Minh KháChương Thị Ngọc Hiếu Nữ Việt Nam Kinh

1518086 99 02/11/1997 7.55TP. Hồ Chí Minh KháHồ Phú Khánh Nam Việt Nam Kinh

1518088 100 19/12/1996 7.36TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Đăng Khoa Nam Việt Nam Kinh

1518097 101 03/04/1997 8.04An Giang GiỏiTrần Hà Lạc Nam Việt Nam Kinh

1518101 102 17/10/1997 6.73TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Ngọc Liên Nữ Việt Nam Kinh

1518107 103 03/05/1997 8.01Khánh Hòa GiỏiPhạm Thị Thùy Linh Nữ Việt Nam Kinh

1518125 104 30/11/1996 7.71Đồng Tháp KháTrương Triệu Minh Nam Việt Nam Kinh

1518134 105 07/12/1997 7.58Khánh Hòa KháPhan Phượng Ngân (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1518154 106 25/07/1997 7.55Tiền Giang KháNguyễn Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1518161 107 21/11/1997 7.36Bến Tre KháHuỳnh Thái Kiều Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1518165 108 30/06/1997 8.05Thừa Thiên Huế GiỏiHuỳnh Đức Phát Nam Việt Nam Kinh

1518179 109 28/06/1997 6.96Tiền Giang Trung bình kháĐỗ Thị Thảo Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1518194 110 08/07/1997 7.70TP. Hồ Chí Minh KháTừ Khởi Thành Nam Việt Nam Hoa

1518202 111 03/02/1997 8.20Hà Tĩnh GiỏiPhan Văn Thạch Nam Việt Nam Kinh

1518206 112 18/08/1997 7.25Tiền Giang KháNguyễn Thị Anh Thi Nữ Việt Nam Kinh

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

8 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Y Dược

1518211 113 18/12/1997 7.86Đồng Tháp KháLê Minh Thuận Nam Việt Nam Kinh

1518222 114 27/10/1995 7.90TP. Hồ Chí Minh KháNgô Lương Đăng Thức Nam Việt Nam Kinh

1518231 115 27/08/1997 8.00Long An GiỏiTrần Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh

1518237 116 22/10/1997 7.84Bến Tre KháMai Thị Thu Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1518240 117 24/07/1997 8.19Bình Định GiỏiĐỗ Nguyễn Trọng Trí Nam Việt Nam Kinh

1518246 118 24/05/1997 7.29Tiền Giang KháMai Huỳnh Xuân Trúc Nữ Việt Nam Kinh

1518250 119 19/12/1997 7.45Bình Dương KháVõ Lê Anh Tuấn (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1518251 120 27/11/1997 7.65TP. Hồ Chí Minh KháVõ Minh Tuấn Nam Việt Nam Kinh

1518253 121 24/08/1997 7.37Tiền Giang KháVõ Ngọc Băng Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1518266 122 02/07/1997 8.02Đồng Tháp GiỏiTrương Nguyễn Phương Vi Nữ Việt Nam Kinh

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

9 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Y Dược

1518267 123 19/03/1997 8.43Đồng Nai GiỏiNguyễn Hoài Lan Vy Nữ Việt Nam Kinh

1518269 124 09/02/1997 8.05Quảng Ngãi GiỏiTừ Thị Kiều Vy Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 1

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 13

Số sinh viên đạt loại khá : 80

Số sinh viên đạt loại giỏi: 30

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy

1 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng

1219311 1 20/08/1994 6.18TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Minh Trí Nam Việt Nam Kinh

1419002 2 07/09/1996 6.61Vĩnh Long Trung bình kháTrần Huỳnh Anh (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1419143 3 06/09/1996 6.73TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Hồng Khuyên Nữ Việt Nam Kinh

1519010 4 27/02/1997 7.61TP. Hồ Chí Minh KháLê Tiểu Băng Nữ Việt Nam Kinh

1519011 5 08/10/1997 6.83Vĩnh Long Trung bình kháHuỳnh Thị Thái Bình Nữ Việt Nam Kinh

1519021 6 14/07/1997 6.65TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Thanh Danh Nam Việt Nam Kinh

1519034 7 18/11/1997 7.30TP. Cần Thơ KháNguyễn Hồng Đào Nữ Việt Nam Kinh

1519036 8 22/08/1997 7.37TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Tấn Đạt Nam Việt Nam Kinh

1519039 9 29/04/1997 7.03Kiên Giang KháCao Văn Đức Nam Việt Nam Kinh

1519042 10 16/06/1997 7.57Khánh Hòa KháNguyễn Hùng Hải Nam Việt Nam Kinh

1519046 11 14/03/1997 7.32TP. Hồ Chí Minh KháLâm Hoàng Hảo Nam Việt Nam Kinh

1519047 12 06/07/1997 7.06Đồng Nai KháNguyễn Vân Cát Hạ Nữ Việt Nam Kinh

1519055 13 01/10/1997 6.77Phú Yên Trung bình kháHuỳnh Thị Như Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1519070 14 25/11/1997 6.80Khánh Hòa Trung bình kháVũ Đức Anh Huy Nam Việt Nam Kinh

1519088 15 10/06/1997 7.02Tiền Giang KháNguyễn Hữu Khoa Nam Việt Nam Kinh

1519090 16 07/08/1997 6.66Thái Bình Trung bình kháNguyễn Tuấn Kiệt Nam Việt Nam Kinh

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy

2 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng

1519107 17 14/06/1997 7.49Bình Thuận KháTrịnh Thị Lý Nữ Việt Nam Kinh

1519114 18 03/03/1997 8.08Tiền Giang GiỏiTrần Kim Mỹ Nữ Việt Nam Kinh

1519118 19 10/09/1997 7.32Tiền Giang KháHồ Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1519143 20 09/10/1997 7.75TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1519154 21 08/01/1997 7.32Bình Định KháĐỗ Đình Phúc Nam Việt Nam Kinh

1519171 22 18/02/1997 7.54TP. Cần Thơ KháNguyễn Ngọc Sơn Nam Việt Nam Kinh

1519180 23 01/12/1997 7.38Đồng Nai KháTrương Kim Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1519197 24 05/02/1997 6.26Đồng Tháp Trung bình kháTrần Võ Tấn Tính Nam Việt Nam Kinh

1519200 25 02/08/1997 6.77Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thị Bảo Trang Nữ Việt Nam Kinh

1519205 26 05/01/1997 7.96Bình Dương KháTrần Hoàng Như Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1519208 27 17/10/1997 7.34Kiên Giang KháLê Thị Huệ Trân Nữ Việt Nam Kinh

1519213 28 13/06/1997 6.61TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh

1519216 29 20/05/1997 7.04Lâm Đồng KháĐoàn Thị Tuyết Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite

1319003 30 15/07/1995 6.66Đồng Tháp Trung bình kháMai Thị Kiều Anh Nữ Việt Nam Kinh

1319259 31 01/02/1995 6.14Bình Thuận Trung bình kháTrương Phước Nhật Nam Việt Nam Kinh

1419082 32 09/10/1996 6.81Đồng Nai Trung bình kháLê Quang Hào Nam Việt Nam Kinh

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy

3 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite

1419166 33 01/08/1996 5.93Phú Yên Trung bìnhNguyễn Trần Luân Nam Việt Nam Kinh

1419186 34 10/02/1996 6.41Lâm Đồng Trung bình kháĐặng Nhật Nam Nam Việt Nam Kinh

1419240 35 01/06/1996 6.23Đồng Nai Trung bình kháTrương Minh Quân Nam Việt Nam Kinh

1419319 36 14/11/1996 6.21TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Nguyễn Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1519003 37 25/10/1997 7.76TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Tuyết Anh Nữ Việt Nam Kinh

1519007 38 16/02/1997 7.64Đồng Tháp KháTrần Minh An Nam Việt Nam Kinh

1519023 39 15/03/1997 7.29Quảng Ngãi KháLê Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1519028 40 18/01/1997 7.08Bình Định KháNguyễn Khương Duy Nam Việt Nam Kinh

1519038 41 09/05/1997 8.29Long An GiỏiĐặng Lê Châu Đoan Nữ Việt Nam Kinh

1519040 42 29/07/1997 7.19TP. Hồ Chí Minh KháVõ Đại Hoàng Giang Nam Việt Nam Kinh

1519049 43 27/01/1997 7.13TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Mỹ Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1519051 44 09/09/1997 6.67Đồng Tháp Trung bình kháHuỳnh Kim Gia Hân Nữ Việt Nam Kinh

1519068 45 16/12/1997 7.88Tiền Giang KháPhan Thị Ngọc Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1519071 46 20/03/1997 7.23Tiền Giang KháNguyễn Hòa Hưng Nam Việt Nam Kinh

1519072 47 05/09/1997 7.89Quảng Ngãi KháNguyễn Đặng Thiên Hương Nữ Việt Nam Kinh

1519073 48 10/02/1997 7.63Bến Tre KháPhan Thị Qưới Hương Nữ Việt Nam Kinh

1519084 49 03/06/1996 6.79Đăk Lăk Trung bình kháLê Nguyễn Nhật Khánh Nam Việt Nam Kinh

1519092 50 02/03/1997 7.21TP. Hồ Chí Minh KháĐặng Thị Ngọc Lam Nữ Việt Nam Kinh

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy

4 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite

1519098 51 23/04/1997 6.40Vĩnh Long Trung bình kháĐinh Cát Thùy Linh Nữ Việt Nam Kinh

1519103 52 07/12/1997 7.42Tây Ninh KháNguyễn Thị Kim Lộc Nữ Việt Nam Kinh

1519110 53 30/06/1997 6.95Bến Tre Trung bình kháVõ Văn Minh Nam Việt Nam Kinh

1519126 54 02/01/1997 8.01Kiên Giang GiỏiPhạm Thị Thu Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1519133 55 24/03/1997 7.01Bình Định KháNguyễn Thị Thanh Nhạn Nữ Việt Nam Kinh

1519142 56 20/07/1997 7.28Quảng Ngãi KháTrương Thị Hà Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1519144 57 27/05/1997 6.97Bình Phước Trung bình kháTrần Thị Tuyết Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1519145 58 24/06/1996 7.65Bình Phước KháVũ Thị Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1519148 59 19/04/1996 6.81TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hoàng Ninh Nam Việt Nam Kinh

1519153 60 23/01/1997 7.39TP. Hồ Chí Minh KháBùi Hoài Phúc Nam Việt Nam Kinh

1519155 61 06/11/1995 6.81TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh

1519164 62 08/10/1997 8.39Kiên Giang GiỏiVũ Hải Quân Nam Việt Nam Kinh

1519165 63 15/02/1997 6.85Đồng Nai Trung bình kháĐinh Thị Tố Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1519178 64 09/06/1997 7.43Tiền Giang KháNguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1519195 65 30/12/1997 6.89Đồng Tháp Trung bình kháLưu Phúc Tiền (Nợ học phí:

3/16-17, 2/17-18)

Nữ Việt Nam Kinh

1519201 66 02/02/1997 6.30Bến Tre Trung bình kháNguyễn Thị Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy

5 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite

1519206 67 05/03/1997 6.98Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháTrần Thị Mai Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1519218 68 13/07/1997 7.35Khánh Hòa KháNguyễn Huỳnh Minh Tú Nam Việt Nam Kinh

1519230 69 03/12/1997 7.03Tiền Giang KháNguyễn Thúy Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật liệu Y sinh

1419177 70 03/06/1996 6.70TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hoàng Minh Nam Việt Nam Kinh

1519053 71 21/01/1996 7.86Bình Thuận KháVăn Võ Kim Hiếu Nữ Việt Nam Kinh

1519095 72 06/11/1997 7.24Đồng Nai KháTrương Thụy Thúy Lành Nữ Việt Nam Kinh

1519105 73 14/06/1997 7.06Bình Định KháĐường Quốc Lộ Nam Việt Nam Kinh

1519160 74 25/08/1997 7.89Bình Phước KháĐoàn Thị Bích Phượng Nữ Việt Nam Kinh

1519168 75 20/10/1997 7.13An Giang KháLê Thị Diễm Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1519210 76 13/03/1997 7.19Tiền Giang KháHuỳnh Thị Mộng Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1519212 77 12/06/1997 6.97Quảng Trị Trung bình kháLê Bá Nhật Trình Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật liệu Từ và Y sinh

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy

6 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Từ và Y sinh

1319115 78 19/06/1995 6.39Đồng Nai Trung bình kháTrần Thị Thu Hiền Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 1

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 31

Số sinh viên đạt loại khá : 42

Số sinh viên đạt loại giỏi: 4

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

1 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Chất rắn

1413163 1 23/01/1996 6.94TP. Cần Thơ Trung bình kháNgô Thị Kim Thư Nữ Việt Nam Kinh

1413245 2 01/01/1996 7.25Kiên Giang KháTrịnh Mỹ Nhân (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1513004 3 15/03/1997 6.74TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hoàng Dư An Nữ Việt Nam Kinh

1513006 4 25/03/1997 7.38Bến Tre KháPhan Đặng Hương An Nữ Việt Nam Kinh

1513218 5 10/11/1997 7.10Bình Phước KháTrần Thị Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1513222 6 29/07/1997 7.24Nam Định KháLê Thị Tươi Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu

1413087 7 17/02/1996 6.60Bình Phước Trung bình kháHồ Diệc Thanh Lợi Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật lý Điện tử

1313037 8 15/12/1995 6.38Long An Trung bình kháCái Ngọc Hải Nam Việt Nam Kinh

1313077 9 10/06/1995 6.61Đồng Nai Trung bình kháHồ Minh Liêm Nam Việt Nam Kinh

1313259 10 26/10/1995 6.73Ninh Thuận Trung bình kháNguyễn Văn Diệu (Nợ học phí:

1/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1313314 11 20/04/1995 7.16Đồng Tháp KháLê Công Hào Nam Việt Nam Kinh

1313333 12 02/02/1995 6.66Kiên Giang Trung bình kháThái Minh Hiếu Nam Việt Nam Kinh

1313505 13 12/07/1995 6.98Đồng Nai Trung bình kháPhạm Vũ Kiều Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1313543 14 16/06/1995 6.83Phú Yên Trung bình kháNguyễn Ngọc Quí Nam Việt Nam Kinh

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

2 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Điện tử

1313566 15 18/02/1995 6.54TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Tịnh Tâm Nữ Việt Nam Kinh

1413062 16 17/08/1996 8.25TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Văn Huy Nam Việt Nam Kinh

1413098 17 10/01/1996 7.52Bình Định KháLê Thị Bích Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1513008 18 13/12/1997 7.46TP. Hồ Chí Minh KháLê Phương Hoàng Ân Nam Việt Nam Kinh

1513029 19 05/11/1997 7.03TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Phương Duy Nam Việt Nam Kinh

1513079 20 17/01/1997 7.24Bình Định KháHà Minh Khuê Nam Việt Nam Kinh

1513097 21 11/01/1997 7.51TP. Hồ Chí Minh KháPhan Thiện Luân Nam Việt Nam Kinh

1513121 22 04/04/1997 7.28Bình Dương KháLý Thành Nhân Nam Việt Nam Kinh

1513165 23 17/02/1997 6.91TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Chí Thanh Nam Việt Nam Kinh

1513176 24 11/05/1997 7.17TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Toàn Thắng Nam Việt Nam Kinh

1513213 25 05/06/1996 7.08Đồng Nai KháNguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh

1513235 26 30/03/1997 7.97An Giang KháTrương Hải Yến Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật lý Hạt nhân

1513103 27 27/04/1997 7.77TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Ngọc Mai Nữ Việt Nam Kinh

1513171 28 06/07/1997 8.73Bình Thuận GiỏiHuỳnh Lê Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1513177 29 21/09/1997 7.78Bình Thuận KháBùi Ngọc Thiện Nam Việt Nam Kinh

1513211 30 01/08/1997 7.08Bà Rịa - Vũng Tàu KháDương Hồng Trúc Nữ Việt Nam Kinh

1513230 31 10/10/1997 9.04Long An Xuất sắcNguyễn Thị Thảo Vy Nữ Việt Nam Kinh

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

3 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết

1313143 32 06/01/1993 6.30Vĩnh Long Trung bình kháNguyễn Khắc Quân Nam Việt Nam Kinh

1313389 33 03/10/1995 6.43Đồng Nai Trung bình kháLê Xuân Khánh Nam Việt Nam Kinh

1513014 34 16/07/1997 8.89Bình Thuận GiỏiLê Minh Châu Nam Việt Nam Kinh

1513181 35 26/06/1996 7.37Kiên Giang KháTriệu Hữu Thọ Nam Việt Nam Kinh

1513182 36 27/02/1996 8.35TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Trần Quang Thông Nam Việt Nam Kinh

1513228 37 16/09/1997 9.36TP. Hồ Chí Minh Xuất sắcPhan Anh Vũ Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật lý Tin học

1313003 38 27/01/1992 7.38Cà Mau KháNguyễn Lê An Nam Việt Nam Kinh

1313323 39 30/03/1995 6.34Lâm Đồng Trung bình kháVõ Thị Thanh Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1313447 40 05/05/1995 7.19Khánh Hòa KháNguyễn Bình Minh Nam Việt Nam Kinh

1313564 41 25/03/1995 6.66Ninh Thuận Trung bình kháBùi Ngọc Tâm Nam Việt Nam Kinh

1413201 42 06/11/1996 6.79Đăk Lăk Trung bình kháNguyễn Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh

1413233 43 14/02/1996 7.06Sóc Trăng KháNguyễn Quốc Cường (Nợ học

phí: 1/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1513009 44 14/02/1997 7.52Kiên Giang KháNguyễn Hoàng Tú Ân Nữ Việt Nam Kinh

1513010 45 27/02/1997 7.88Phú Yên KháLê Ngọc Bảo Nam Việt Nam Kinh

1513028 46 23/05/1997 8.56TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Trịnh Phương Duy Nam Việt Nam Kinh

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

4 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Tin học

1513039 47 17/02/1996 6.86Hà Nam Trung bình kháNguyễn Văn Đạt Nam Việt Nam Kinh

1513042 48 16/08/1997 8.17Đồng Tháp GiỏiLê Thị Ngọc Giàu Nữ Việt Nam Kinh

1513054 49 28/09/1997 7.35Đăk Lăk KháHà Thị Hồng Hiệp Nữ Việt Nam Kinh

1513066 50 21/09/1997 7.40An Giang KháĐỗ Trần Huy Nam Việt Nam Kinh

1513098 51 14/12/1997 7.31Bến Tre KháPhạm Minh Luân Nam Việt Nam Kinh

1513112 52 12/10/1997 7.24Quảng Nam KháNguyễn Hồ Tấn Nghĩa Nam Việt Nam Kinh

1513115 53 12/10/1997 7.53TP. Hồ Chí Minh KháTrần Trọng Nghĩa Nam Việt Nam Kinh

1513118 54 09/06/1997 7.07Lâm Đồng KháĐỗ Đăng Nguyên Nam Việt Nam Kinh

1513120 55 23/01/1997 7.32Tiền Giang KháLê Hoài Nhân Nam Việt Nam Kinh

1513151 56 06/06/1997 7.01Ninh Thuận KháTạ Tuyết Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1513153 57 16/12/1996 7.73Ninh Thuận KháNguyễn Phương Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1513157 58 12/12/1996 7.62Đăk Lăk KháPhan Đình Sáng Nam Việt Nam Kinh

1513173 59 06/12/1997 7.67Bình Thuận KháTrần Thị Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1513187 60 03/06/1997 7.95Lâm Đồng KháNguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Việt Nam Kinh

1513194 61 31/01/1996 7.67TP. Hồ Chí Minh KháVõ Hoàng Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1513201 62 03/05/1997 7.43Bạc Liêu KháĐặng Lưu Nhã Trân Nữ Việt Nam Kinh

1513204 63 27/07/1997 7.39Quảng Nam KháNgô Thị Thùy Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1513220 64 09/01/1997 8.34TP. Hồ Chí Minh GiỏiDiệp Nguyễn Xuân Tùng Nam Việt Nam Kinh

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

5 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Tin học

1513224 65 26/06/1997 6.93Bình Thuận Trung bình kháNgô Chí Tường Nam Việt Nam Kinh

1513233 66 23/10/1997 7.60Bình Thuận KháTạ Triệu Vỹ Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng

1313456 67 15/06/1995 7.13TP. Hồ Chí Minh KháLê Thị Kim Nga Nữ Việt Nam Kinh

1313619 68 17/04/1995 7.50Đồng Nai KháLê Ngọc Cẩm Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1313676 69 14/01/1995 7.06Quảng Nam KháLộ Hồng Văn Nam Việt Nam Kinh

1413015 70 03/04/1995 7.10Long An KháHuỳnh Nguyễn Khánh Châu (Nợ

học phí: 1/16-17, 1/17-18,

2/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1413039 71 13/01/1996 6.81Đồng Nai Trung bình kháPhạm Hữu Hào Nam Việt Nam Kinh

1413077 72 18/01/1996 6.95TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Trần Hoàng Lân (Nợ học

phí: 2/17-18, 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1413185 73 20/02/1996 7.21Phú Yên KháLê Đặng Phương Khánh Trân Nữ Việt Nam Kinh

1513012 74 21/01/1997 7.55TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Bình Nam Việt Nam Kinh

1513031 75 27/05/1997 7.04TP. Hồ Chí Minh KháBùi Anh Dũng Nam Việt Nam Kinh

1513036 76 16/10/1997 7.47TP. Hồ Chí Minh KháDư Đông Đào Nữ Việt Nam Kinh

1513059 77 31/01/1997 7.63Trà Vinh KháNguyễn Thị Bảo Hoàng Nữ Việt Nam Kinh

1513072 78 25/11/1997 8.08TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Tô Cẩm Hương Nữ Việt Nam Kinh

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

6 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng

1513088 79 14/08/1997 6.94Đăk Lăk Trung bình kháLưu Thị Thuỳ Linh Nữ Việt Nam Kinh

1513090 80 22/12/1997 7.41Kon Tum KháNguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh

1513094 81 27/11/1997 7.52TP. Hồ Chí Minh KháHồ Ngọc Long Nam Việt Nam Kinh

1513099 82 10/09/1997 7.80Phú Yên KháTề Thanh Luân Nam Việt Nam Kinh

1513147 83 03/04/1997 7.16TP. Hồ Chí Minh KháLâm Kim Quân Nam Việt Nam Hoa

1513148 84 07/04/1997 7.95TP. Hồ Chí Minh KháLương Vĩ Quân Nam Việt Nam Hoa

1513149 85 30/07/1997 7.04TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Huệ Quân Nữ Việt Nam Hoa

1513154 86 13/08/1997 7.92Ninh Bình KháVũ Thị Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1513166 87 08/12/1997 7.88Bình Dương KháNguyễn Hà Thanh Nữ Việt Nam Kinh

1513169 88 05/08/1997 7.67Kiên Giang KháLê Trung Thành Nam Việt Nam Kinh

1513198 89 09/07/1997 7.53TP. Hồ Chí Minh KháVõ Nguyễn Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh

1513217 90 12/06/1997 7.34Long An KháNguyễn Thị Vân Tuyết Nữ Việt Nam Kinh

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

7 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng

1513237 91 26/01/1997 7.73Bình Thuận KháHoàng Như Ý Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 21

Số sinh viên đạt loại khá : 60

Số sinh viên đạt loại giỏi: 8

2Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (201) Hệ : Đại học chính quy

Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa lý

1114214 1 11/02/1993 6.98TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Phan Trung Tín (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1

Số sinh viên đạt loại khá : 0

Số sinh viên đạt loại giỏi: 0

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

1 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa hữu cơ

1314289 1 18/08/1995 6.50Tây Ninh Trung bình kháTrần Thị Mỹ Nhàn (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1314485 2 10/10/1995 6.50Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Minh Trưởng Nam Việt Nam Kinh

1414036 3 23/09/1996 7.08TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Vân Chi Nữ Việt Nam Kinh

1414056 4 07/01/1996 6.80An Giang Trung bình kháCao Nguyễn Hoàng Duy Nam Việt Nam Kinh

1414116 5 24/08/1996 6.51TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Xuân Hiếu Nam Việt Nam Kinh

1414135 6 30/11/1996 6.93TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLiêu Diệu Huy Nam Việt Nam Hoa

1414177 7 16/04/1996 7.15TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh

1414244 8 02/12/1996 6.66TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHoàng Minh Nhật Nam Việt Nam Kinh

1414303 9 24/11/1996 7.20TP. Hồ Chí Minh KháTô Ngọc Mai Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1414396 10 19/09/1995 6.95Nam Định Trung bình kháTrần Văn Tuyến Nam Việt Nam Kinh

1514007 11 20/11/1997 7.87TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Trần Lê Xuân Anh Nữ Việt Nam Kinh

1514008 12 28/11/1997 7.67Thái Bình KháPhạm Thị Lan Anh Nữ Việt Nam Kinh

1514010 13 02/10/1997 7.26Tây Ninh KháPhan Thị Tường An Nữ Việt Nam Kinh

1514015 14 10/07/1997 8.28Bình Dương GiỏiPhạm Phước Bảo Nam Việt Nam Kinh

1514022 15 08/07/1997 7.73Bình Dương KháNguyễn Kim Cúc Nữ Việt Nam Kinh

1514023 16 05/07/1997 7.52Đăk Lăk KháLê Văn Cường Nam Việt Nam Kinh

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

2 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa hữu cơ

1514026 17 28/02/1997 7.23Quảng Ngãi KháTrương Thị Diễm Nữ Việt Nam Kinh

1514027 18 12/05/1997 6.79Quảng Ngãi Trung bình kháLê Thị Hoàng Diệu Nữ Việt Nam Kinh

1514030 19 10/10/1997 7.24Bình Thuận KháLê Kỳ Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1514032 20 26/09/1997 7.45Tiền Giang KháNguyễn Hoàng Khánh Duy Nam Việt Nam Kinh

1514048 21 26/03/1997 7.46Lâm Đồng KháNguyễn Xuân Đức Nam Việt Nam Kinh

1514049 22 19/05/1997 7.61Bến Tre KháHồ Thị Hồng Gấm Nữ Việt Nam Kinh

1514052 23 23/03/1997 7.40Bến Tre KháPhan Thị Thu Hà Nữ Việt Nam Kinh

1514053 24 05/01/1997 6.87Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Duy Hải Nam Việt Nam Kinh

1514056 25 05/12/1997 8.07TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Hoàng Vĩnh Hạnh Nữ Việt Nam Kinh

1514065 26 20/06/1997 7.66Lâm Đồng KháVy Thị Phượng Hiền Nữ Việt Nam Tày

1514069 27 04/02/1997 7.49Long An KháNguyễn Tôn Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1514070 28 15/06/1997 7.06Đồng Nai KháPhùng Thanh Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1514072 29 15/02/1997 7.22Quảng Ngãi KháVõ Minh Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1514083 30 29/03/1997 6.65Nghệ An Trung bình kháLê Thị Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1514084 31 10/01/1997 6.59Bình Phước Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1514088 32 27/10/1997 6.58Bình Phước Trung bình kháNguyễn Quốc Huy Nam Việt Nam Kinh

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

3 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa hữu cơ

1514102 33 27/07/1997 7.12Long An KháTrần Đăng Khoa (Nợ học phí:

1/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1514109 34 26/04/1997 7.31TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Phong Lan Nữ Việt Nam Kinh

1514110 35 16/05/1997 7.39Bình Dương KháNguyễn Thị Hoàng Lan Nữ Việt Nam Kinh

1514111 36 07/08/1997 7.51Đồng Nai KháVũ Thị Hoàng Lan Nữ Việt Nam Kinh

1514123 37 31/08/1997 7.32Tây Ninh KháVõ Thành Lợi Nam Việt Nam Kinh

1514169 38 06/07/1996 7.68Trà Vinh KháPhan Hữu Nhân Nam Việt Nam Kinh

1514174 39 08/12/1997 6.86Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Thị Phương Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1514210 40 23/06/1997 7.00Bình Thuận KháNguyễn Thị Bích Quyền Nữ Việt Nam Kinh

1514220 41 02/10/1997 7.58Phú Yên KháTrần Thị Thu Sương Nữ Việt Nam Kinh

1514236 42 25/09/1997 7.14Bình Định KháLê Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1514239 43 17/01/1997 8.14TP. Hồ Chí Minh GiỏiDương Công Thắng Nam Việt Nam Kinh

1514241 44 01/10/1997 6.83Khánh Hòa Trung bình kháTrương Quang Thắng Nam Việt Nam Kinh

1514258 45 07/10/1997 6.95TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐinh Phạm Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1514263 46 08/09/1997 7.02TP. Hồ Chí Minh KháVõ Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1514264 47 18/05/1997 7.33Tiền Giang KháNguyễn Khánh Thy Nữ Việt Nam Kinh

1514265 48 11/10/1997 7.41TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Lữ Minh Thy Nữ Việt Nam Kinh

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

4 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa hữu cơ

1514266 49 26/04/1997 7.00TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Vương Bích Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1514274 50 19/09/1997 7.11Đồng Tháp KháVõ Hữu Toàn Nam Việt Nam Kinh

1514276 51 21/07/1997 7.43Bến Tre KháLê Thị Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh

1514278 52 25/08/1997 7.29Đồng Tháp KháTrần Minh Trang Nữ Việt Nam Kinh

1514313 53 08/12/1997 7.45Bà Rịa - Vũng Tàu KháPhan Thị Trường Từ Nữ Việt Nam Kinh

1514331 54 31/03/1997 7.58Sóc Trăng KháNguyễn Ngô Ái Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa dược

1514011 55 14/11/1997 6.67Lâm Đồng Trung bình kháBùi Thị Ngọc Ánh Nữ Việt Nam Kinh

1514012 56 10/01/1997 7.34Lâm Đồng KháĐặng Hoài Ân Nữ Việt Nam Kinh

1514063 57 15/04/1997 6.76Quảng Nam Trung bình kháNgô Thị Thu Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1514082 58 07/07/1997 7.02Gia Lai KháĐặng Thị Thu Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1514157 59 22/02/1997 7.65Quảng Ngãi KháLê Thị Như Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1514176 60 28/11/1997 8.10Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiNguyễn Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1514226 61 11/11/1996 7.94Đồng Nai KháTrần Thị Thanh Tâm Nữ Việt Nam Kinh

1514306 62 31/10/1997 7.71TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1514307 63 14/06/1997 7.19Tiền Giang KháTrần Thị Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1514334 64 25/07/1997 7.15Gia Lai KháNguyễn Hoàng Yến Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa lý

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

5 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa lý

1314164 65 17/08/1995 7.73Quảng Ngãi KháBùi Hoàng Huy Nam Việt Nam Kinh

1314182 66 11/04/1995 6.95Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Thùy Hương Nữ Việt Nam Kinh

1514113 67 31/03/1997 7.34Tiền Giang KháPhạm Thanh Liêm Nam Việt Nam Kinh

1514158 68 14/04/1997 7.90TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1514162 69 01/01/1997 8.02Hậu Giang GiỏiVõ Kim Ngọc Nam Việt Nam Kinh

1514187 70 20/03/1997 7.29TP. Hải Phòng KháĐoàn Thị Như Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1514200 71 30/06/1997 6.62Lâm Đồng Trung bình kháLưu Huệ Phương Nữ Việt Nam Kinh

1514213 72 28/08/1997 6.94Phú Yên Trung bình kháNguyễn Thị Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1514217 73 22/01/1996 6.45Bình Dương Trung bình kháPhạm Nguyễn Thái San Nam Việt Nam Kinh

1514240 74 12/08/1997 6.76Bình Dương Trung bình kháTrần Văn Thắng Nam Việt Nam Kinh

1514251 75 16/07/1997 6.92Ninh Thuận Trung bình kháPhú Thị Hồng Thu Nữ Việt Nam Chăm

1514328 76 28/07/1997 7.52TP. Hồ Chí Minh KháHà Phương Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa Polyme

1414291 77 05/11/1996 7.21TP. Hồ Chí Minh KháLâm Minh Quân Nam Việt Nam Kinh

1414410 78 22/02/1996 6.93TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Uyên Nữ Việt Nam Kinh

1514067 79 06/01/1997 7.02Bình Phước KháNghiệp Thị Mỹ Hoa Nữ Việt Nam Tày

1514080 80 16/11/1997 6.57Bình Định Trung bình kháĐỗ Thị Huệ Nữ Việt Nam Kinh

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

6 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa Polyme

1514093 81 20/02/1997 6.31Lâm Đồng Trung bình kháTrần Lan Hương Nữ Việt Nam Kinh

1514201 82 22/12/1997 6.86Đồng Tháp Trung bình kháTrần Thị Minh Phương Nữ Việt Nam Kinh

1514229 83 05/05/1997 6.68TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHồ Đắc Minh Thái Nam Việt Nam Kinh

1514261 84 14/09/1997 6.50TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Ngô Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1514315 85 22/01/1997 7.31Tiền Giang KháNguyễn Thị Kim Uyên Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa phân tích

1514017 86 11/02/1997 7.62An Giang KháLưu Thái Bình Nữ Việt Nam Kinh

1514020 87 08/12/1997 7.34Long An KháLê Ngọc Chuẩn Nữ Việt Nam Kinh

1514024 88 24/05/1997 7.33TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Đình Cường Nam Việt Nam Kinh

1514029 89 14/04/1997 7.16Đồng Nai KháDương Thanh Duy Nam Việt Nam Kinh

1514031 90 20/01/1996 7.48Long An KháPhạm Võ Phương Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1514036 91 21/07/1997 7.22Hà Tĩnh KháPhạm Tuấn Dũng Nam Việt Nam Kinh

1514041 92 26/09/1997 7.72Đồng Nai KháĐỗ Thị Hồng Đào Nữ Việt Nam Kinh

1514043 93 20/01/1997 7.19Bạc Liêu KháNgô Hoàng Đảm (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1514064 94 23/05/1997 7.81Đăk Lăk KháNguyễn Thị Minh Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1514068 95 01/01/1997 7.24An Giang KháĐào Huy Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1514074 96 29/08/1997 7.84Đăk Lăk KháVõ Minh Hòa Nam Việt Nam Kinh

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

7 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa phân tích

1514078 97 22/09/1997 8.08TP. Hồ Chí Minh GiỏiMã Kim Hội Nam Việt Nam Hoa

1514115 98 30/10/1997 7.27Long An KháLê Huỳnh Nhật Linh Nữ Việt Nam Kinh

1514120 99 08/02/1997 7.29Đồng Nai KháNgô Thanh Long Nam Việt Nam Kinh

1514124 100 20/01/1997 7.45Khánh Hòa KháTrần Hồ Hữu Luân Nam Việt Nam Kinh

1514129 101 09/10/1997 7.88TP. Hồ Chí Minh KháChâu Khánh Mai Nữ Việt Nam Hoa

1514133 102 13/02/1997 7.99Bến Tre KháLê Minh Mẫn Nam Việt Nam Kinh

1514149 103 22/04/1997 7.52Đồng Tháp KháNguyễn Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1514159 104 03/05/1997 7.35Bình Định KháNguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1514168 105 22/10/1997 7.29Đồng Tháp KháNguyễn Thành Nhân Nam Việt Nam Kinh

1514209 106 23/11/1997 7.64Cà Mau KháTrần Thị Thanh Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1514249 107 16/10/1997 7.62Đồng Tháp KháNguyễn Sĩ Thông Nam Việt Nam Kinh

1514268 108 30/10/1997 7.06Tiền Giang KháNguyễn Nam Tiến Nam Việt Nam Kinh

1514287 109 15/07/1997 7.60Bến Tre KháĐỗ Thị Tú Trinh Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng

1514018 110 12/03/1997 7.35Tây Ninh KháHuỳnh Công Chánh Nam Việt Nam Kinh

1514044 111 29/12/1997 7.26Bình Định KháNguyễn Đệ Nam Việt Nam Kinh

1514076 112 12/10/1997 7.07Phú Yên KháNguyễn Phi Hồng Nam Việt Nam Kinh

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

8 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng

1514118 113 19/07/1997 7.28Cà Mau KháTrần Thị Linh Nữ Việt Nam Kinh

1514156 114 14/10/1996 7.10TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Bửu Ngọc Nữ Việt Nam Hoa

1514184 115 08/03/1997 7.19TP. Cần Thơ KháLê Minh Nhựt (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1514212 116 08/11/1997 6.36Kiên Giang Trung bình kháLương Kim Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1514219 117 22/03/1997 6.70Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháĐinh Thị Tuyết Sương Nữ Việt Nam Kinh

1514283 118 14/10/1997 7.38Tiền Giang KháTrần Thị Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1514293 119 30/10/1996 7.19Lâm Đồng KháNguyễn Quốc Trình (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1514310 120 04/01/1997 7.42Kiên Giang KháVũ Tuấn Tú Nam Việt Nam Kinh

1514332 121 18/11/1997 7.43TP. Hồ Chí Minh KháPhan Thúy Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa hữu cơ

1514051 122 25/05/1997 7.94TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Gia Hào Nam Việt Nam Hoa

1514138 123 04/04/1997 7.41Tiền Giang KháNguyễn Trung Minh Nam Việt Nam Kinh

1514235 124 26/02/1997 7.17TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1514245 125 29/12/1997 7.07Khánh Hòa KháTrần Thị Kim Thi Nữ Việt Nam Kinh

1514248 126 10/12/1996 7.34Đăk Lăk KháTrương Thị Mỹ Thoại (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa Polyme

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

9 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa Polyme

1514042 127 24/10/1997 7.25Vĩnh Long KháMai Hồng Đào Nữ Việt Nam Kinh

1514057 128 13/10/1997 7.11Đồng Nai KháNguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ Việt Nam Kinh

1514163 129 25/08/1997 6.74Tây Ninh Trung bình kháĐặng Thị Xuân Nguyên (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1514196 130 26/04/1997 6.81Bến Tre Trung bình kháBùi Thị Mai Phương (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng

1514150 131 26/06/1995 7.21Tây Ninh KháNguyễn Thị Minh Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1514161 132 10/07/1997 6.51Quảng Ngãi Trung bình kháTrương Thị Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1514221 133 29/03/1997 6.84Tiền Giang Trung bình kháLê Chí Tâm Nam Việt Nam Kinh

1514257 134 17/02/1997 6.93Bình Phước Trung bình kháTrần Thị Thu Thủy Nữ Việt Nam Kinh

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

10 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng

1514292 135 15/12/1997 7.44Bình Phước KháPhạm Thị Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1514303 136 06/08/1997 7.53Ninh Thuận KháThái Phan Lâm Trúc Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 36

Số sinh viên đạt loại khá : 94

Số sinh viên đạt loại giỏi: 6

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy

1 / 4Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình

1316056 1 30/08/1995 6.45Bến Tre Trung bình kháDương Hải Đăng Nam Việt Nam Kinh

1416003 2 26/07/1996 6.84TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐỗ Huy Hoàng Anh Nam Việt Nam Kinh

1416284 3 26/09/1996 7.11TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Tiến Đạt Nam Việt Nam Kinh

1516002 4 01/10/1993 7.52Bình Thuận KháNguyễn Văn Anh Nam Việt Nam Kinh

1516003 5 16/11/1997 7.68Tiền Giang KháPhan Gia Anh Nam Việt Nam Kinh

1516004 6 04/05/1997 7.41Thanh Hóa KháTrần Thị Lan Anh Nữ Việt Nam Kinh

1516047 7 03/09/1997 7.96TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Hoàng Hải Nam Việt Nam Kinh

1516053 8 21/04/1997 7.52Đồng Nai KháPhạm Sĩ Hiệu Nam Việt Nam Kinh

1516054 9 15/02/1997 7.74Bình Định KháĐào Thị Hoa Nữ Việt Nam Kinh

1516070 10 10/03/1997 7.88Bình Thuận KháHuỳnh Mai Linh Nữ Việt Nam Kinh

1516093 11 06/10/1997 8.24Long An GiỏiTrịnh Nguyễn Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1516101 12 20/04/1997 8.06TP. Hồ Chí Minh GiỏiPhạm Trần Thiên Phú Nam Việt Nam Kinh

1516107 13 02/01/1997 7.59Long An KháLê Minh Quân Nam Việt Nam Kinh

1516111 14 11/05/1997 7.71Bến Tre KháLê Thị Cẩm Rua Nữ Việt Nam Kinh

1516127 15 16/11/1997 7.55Bến Tre KháNguyễn Hoàng Mai Thi Nữ Việt Nam Kinh

1516131 16 20/03/1996 7.52TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Quốc Thuần Nam Việt Nam Kinh

1516166 17 02/01/1997 8.47Bình Định GiỏiNguyễn Thanh Tùng Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Địa chất biển

Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy

2 / 4Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Địa chất biển

1316048 18 10/03/1994 6.90Thái Bình Trung bình kháĐoàn Tiến Đạt (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1416179 19 08/12/1996 6.81Kiên Giang Trung bình kháTrần Trọng Thiên Nam Việt Nam Kinh

1516057 20 09/01/1996 7.12Kiên Giang KháQuách Quốc Huy Nam Việt Nam Hoa

1516086 21 22/08/1997 7.49Tiền Giang KháDương Thị Thanh Nhàn Nữ Việt Nam Kinh

1516094 22 20/11/1997 7.24TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Minh Nhựt Nam Việt Nam Kinh

1516108 23 24/02/1996 7.15TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Văn Quí Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí

1416206 24 27/04/1995 8.27TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Trung Trí Nam Việt Nam Kinh

1516007 25 01/05/1996 7.36Đồng Nai KháNguyễn Văn Thành An Nam Việt Nam Kinh

1516062 26 24/10/1997 8.18TP. Đà Nẵng GiỏiPhạm Nguyễn Đông Khanh Nữ Việt Nam Kinh

1516090 27 30/07/1997 7.47Vĩnh Long KháNguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1516114 28 08/12/1997 6.87Tiền Giang Trung bình kháLê Hoàng Sơn Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản

1316043 29 25/12/1994 6.45Đồng Tháp Trung bình kháNguyễn Hoàng Dư Nam Việt Nam Kinh

1316190 30 17/09/1995 7.15Khánh Hòa KháĐỗ Tăng Phúc (Nợ học phí:

2/16-17)

Nam Việt Nam Kinh

1416064 31 14/04/1996 7.42Gia Lai KháNguyễn Thị Ngọc Huy Nữ Việt Nam Kinh

1516012 32 14/04/1997 7.42TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Châu Nam Việt Nam Kinh

Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy

3 / 4Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản

1516083 33 20/08/1997 7.13Bình Định KháTrần Trung Nghĩa Nam Việt Nam Kinh

1516085 34 20/12/1997 7.99Bình Định KháTrần Thị Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1516130 35 28/03/1997 7.26Bến Tre KháLâm Kim Thơ Nữ Việt Nam Kinh

1516135 36 08/06/1997 7.13Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Thu Thúy Nữ Việt Nam Kinh

1516138 37 09/01/1997 7.83Khánh Hòa KháCao Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1516142 38 16/04/1996 6.84Đăk Lăk Trung bình kháNguyễn Thị Thương Thương Nữ Việt Nam Kinh

1516145 39 23/09/1997 8.28TP. Hồ Chí Minh GiỏiPhạm Minh Tiến Nam Việt Nam Kinh

1516157 40 20/09/1997 7.05Quảng Nam KháHuỳnh Trần Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Địa chất Môi trường

1516052 41 22/04/1996 6.80TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Đỗ Ngọc Hiếu Nữ Việt Nam Kinh

1516079 42 01/10/1997 7.29Long An KháHồ Thị Thúy Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1516149 43 21/11/1997 6.85Đồng Nai Trung bình kháLê Nguyễn Thảo Trang (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1516165 44 13/10/1997 7.16TP. Hồ Chí Minh KháTrịnh Tú Nam Việt Nam Kinh

1516172 45 01/12/1996 7.24Bến Tre KháĐồng Công Hữu Vinh Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Ngọc học

1416004 46 11/09/1996 6.35Khánh Hòa Trung bình kháPhạm Thị Kim Anh (Nợ học

phí: 3/16-17)

Nữ Việt Nam Kinh

Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy

4 / 4Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Ngọc học

1416258 47 13/12/1996 6.64TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Phúc Bảo Nam Việt Nam Kinh

1516031 48 14/02/1997 7.52Bình Dương KháPhạm Linh Đan Nữ Việt Nam Kinh

1516048 49 21/02/1997 7.39Bình Định KháLê Thị Mỹ Hảo Nữ Việt Nam Kinh

1516055 50 11/09/1997 7.41Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Thị Bích Hoa (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1516074 51 25/09/1996 7.66Long An KháTrương Ngọc Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh

1516109 52 09/01/1996 6.81Đồng Nai Trung bình kháHoàng Lệ Quyên (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1516126 53 06/11/1997 7.67TP. Hồ Chí Minh KháQuan Minh Thắng Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 12

Số sinh viên đạt loại khá : 35

Số sinh viên đạt loại giỏi: 6

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 54: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hải dương học (D440228) Hệ : Đại học chính quy

1 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hải dương học

1421129 1 08/11/1996 6.94Đăk Lăk Trung bình kháDoãn Thị Thu Cúc Nữ Việt Nam Kinh

1521044 2 10/09/1997 7.47Bạc Liêu KháTrần Ngọc My Nữ Việt Nam Kinh

1521074 3 01/03/1997 6.92Ninh Thuận Trung bình kháNguyễn Thị Thuận Nữ Việt Nam Kinh

1521094 4 31/03/1997 7.71TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Tố Vân Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Khí tượng học

1221045 5 26/04/1994 6.74TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHoàng Cao Minh Nam Việt Nam Kinh

1421052 6 10/10/1996 7.12Bình Định KháBùi Thị Kiều My (Nợ học phí:

2/16-17, 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1421087 7 11/05/1996 6.83Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Hồ Phương Trình Nữ Việt Nam Kinh

1421185 8 11/03/1996 6.59TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Quang Huy Nam Việt Nam Kinh

1521011 9 04/07/1997 7.71Ninh Thuận KháNguyễn Thanh Duy Nam Việt Nam Kinh

1521032 10 20/03/1997 7.52Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Lê Thảo Linh Nữ Việt Nam Kinh

1521046 11 19/08/1997 6.43TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thành Nam Nam Việt Nam Kinh

Page 55: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hải dương học (D440228) Hệ : Đại học chính quy

2 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Khí tượng học

1521062 12 28/06/1997 7.20TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Chấn Quốc Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 6

Số sinh viên đạt loại khá : 6

Số sinh viên đạt loại giỏi: 0

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 56: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy

1 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Khoa học Môi trường

1317046 1 08/08/1995 7.35Đồng Nai KháTrịnh Nguyễn Hải Dương Nữ Việt Nam Kinh

1417025 2 05/07/1996 7.13Quảng Nam KháNguyễn Thị Châu Nữ Việt Nam Kinh

1517013 3 20/02/1997 7.34TP. Cần Thơ KháNguyễn Hải Âu Nữ Việt Nam Kinh

1517049 4 22/03/1997 7.68Đồng Nai KháTrần Mỹ Hạnh Nữ Việt Nam Kinh

1517054 5 22/10/1997 7.29Tiền Giang KháNguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1517083 6 07/01/1997 7.13Bình Định KháPhan Thị Na Ly (Nợ học phí:

1/17-18)

Nữ Việt Nam Kinh

1517089 7 10/07/1997 6.77TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháDương Hoàng Nam Nam Việt Nam Kinh

1517104 8 04/07/1997 7.33Đồng Nai KháPhạm Thị Thanh Nhàn Nữ Việt Nam Kinh

1517118 9 13/08/1997 7.63TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Mỹ Phụng Nữ Việt Nam Kinh

1517126 10 19/10/1997 7.72Khánh Hòa KháCao Thị Thanh Quy Nữ Việt Nam Kinh

1517127 11 01/10/1997 7.26Bình Thuận KháNguyễn Thị Thùy Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1517152 12 15/05/1997 7.51Tây Ninh KháLê Minh Thông Nam Việt Nam Kinh

1517153 13 07/06/1997 7.51Phú Yên KháNguyễn Thị Anh Thơ Nữ Việt Nam Kinh

1517160 14 09/12/1997 8.16Lâm Đồng GiỏiNguyễn Thị Quỳnh Thương Nữ Việt Nam Kinh

1517161 15 04/01/1997 6.88TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Ngọc Thuỷ Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1517164 16 07/12/1997 6.96Ukraina Trung bình kháNguyễn Thạc Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh

1517171 17 28/01/1997 7.34Khánh Hòa KháNguyễn Ngọc Bích Trâm Nữ Việt Nam Kinh

Page 57: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy

2 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Khoa học Môi trường

1517198 18 05/12/1997 7.86Bình Thuận KháNguyễn Thị Khánh Vân Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Quản lý Môi trường

1317185 19 07/11/1994 6.46Nam Hà Trung bình kháNgô Thị Như (Nợ học phí:

1/17-18)

Nữ Việt Nam Kinh

1417042 20 01/02/1996 6.66Phú Yên Trung bình kháĐặng Lê Kỳ Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1417290 21 10/02/1996 6.92Tiền Giang Trung bình kháTrần Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1417325 22 06/04/1996 6.81Nghệ An Trung bình kháĐặng Thị Trang (Nợ học phí:

3/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1417411 23 02/06/1995 6.64Đồng Tháp Trung bình kháTrần Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1517003 24 10/08/1997 7.26Long An KháHuỳnh Vũ Trâm Anh Nữ Việt Nam Kinh

1517008 25 13/07/1996 7.49Sông Bé KháNguyễn Vân Anh Nữ Việt Nam Kinh

1517019 26 06/05/1997 7.11Đồng Nai KháĐỗ Quỳnh Châu Nữ Việt Nam Kinh

1517020 27 21/02/1997 8.32Nha Trang GiỏiLê Bảo Châu Nữ Việt Nam Kinh

1517023 28 21/07/1997 7.07Bình Thuận KháLùi Nhật Uyên Chi Nữ Việt Nam Kinh

1517039 29 30/09/1997 7.52TP. Hồ Chí Minh KháVõ Thị Cẩm Giang Nữ Việt Nam Kinh

1517047 30 20/07/1997 7.48Long An KháLý Thị Tú Hảo Nữ Việt Nam Kinh

1517052 31 04/01/1997 7.22Đồng Nai KháTăng Thị Mỹ Hoà Nữ Việt Nam Kinh

1517056 32 09/10/1997 7.41Bến Tre KháTrần Đặng Thanh Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1517060 33 24/09/1997 7.47TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Lê Hoàng Khang Nam Việt Nam Kinh

Page 58: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy

3 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Quản lý Môi trường

1517077 34 30/05/1997 6.75TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHuỳnh Nguyễn Ngọc Long Nam Việt Nam Kinh

1517078 35 03/09/1997 7.18TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Long Nam Việt Nam Kinh

1517082 36 05/01/1997 7.21Quảng Nam KháNguyễn Thị Mỹ Ly Nữ Việt Nam Kinh

1517105 37 15/12/1997 7.37TP. Hồ Chí Minh KháĐỗ Trọng Nhiên Nam Việt Nam Hoa

1517109 38 24/08/1997 7.27TP. Hồ Chí Minh KháDương Thị Thùy Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1517116 39 21/07/1997 7.53Tiền Giang KháLê Phong Nam Việt Nam Kinh

1517122 40 08/11/1997 7.98TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Mai Phương Nữ Việt Nam Kinh

1517129 41 09/09/1997 7.42Tiền Giang KháNguyễn Tường Quý Nam Việt Nam Kinh

1517132 42 26/11/1997 7.20Quảng Ngãi KháNguyễn Văn Sơn Nam Việt Nam Kinh

1517149 43 26/07/1997 7.54Phú Yên KháNguyễn Tuấn Thi Nam Việt Nam Kinh

1517150 44 07/10/1997 6.76TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Thị Kim Thoa Nữ Việt Nam Kinh

1517151 45 20/06/1996 7.43TP. Hồ Chí Minh KháTrương Thị Ngọc Thoa Nữ Việt Nam Kinh

1517156 46 10/09/1997 6.83TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Ngọc Thanh Thủy (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1517157 47 24/06/1997 6.83TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrầm Kim Thủy Nữ Việt Nam Kinh

1517170 48 14/11/1997 7.52Quảng Ngãi KháĐặng Huyền Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1517188 49 01/11/1997 7.47Bến Tre KháTrần Anh Tuấn (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển

Page 59: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy

4 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển

1417084 50 08/01/1996 6.91Quảng Nam Trung bình kháNgô Thu Hằng (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1417097 51 21/07/1996 6.52Quảng Ngãi Trung bình kháTrương Công Hoanh Nam Việt Nam Kinh

1417184 52 21/02/1996 6.62TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Thuý Ngà (Nợ học

phí: 2/16-17, 1/17-18, 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1417306 53 23/06/1995 6.66Đồng Nai Trung bình kháNgô Nguyễn Minh Thuỳ Nữ Việt Nam Kinh

1517009 54 15/02/1997 6.87Đăk Lăk Trung bình kháPhan Thị Mai Anh Nữ Việt Nam Kinh

1517018 55 23/11/1997 6.83Đồng Nai Trung bình kháPhan Công Bình (Nợ học phí:

2/16-17, 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1517191 56 30/01/1997 7.11Long An KháNguyễn Kim Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Tin học Môi trường

1417161 57 02/04/1996 7.06Bình Định KháPhan Thị Thu Linh Nữ Việt Nam Kinh

1417633 58 26/12/1996 6.56TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Tường Vi Nữ Việt Nam Kinh

1517010 59 01/01/1997 7.02Tiền Giang KháMai Tường An (Nợ học phí:

1/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1517011 60 06/01/1997 6.92An Giang Trung bình kháNguyễn Thiên An (Nợ học phí:

1/17-18, 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1517033 61 25/09/1997 7.29TP. Hồ Chí Minh KháTrần Huỳnh Duy Nam Việt Nam Kinh

1517050 62 16/05/1997 7.48Đồng Nai KháNguyễn Thị Thu Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1517167 63 06/02/1997 7.14Long An KháTrần Thị Minh Trang Nữ Việt Nam Hoa

Page 60: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy

5 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường

1417114 64 10/05/1996 6.97Bình Thuận Trung bình kháPhan Thị Ngọc Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1417158 65 07/04/1996 6.78Bình Định Trung bình kháNguyễn Thị Cẩm Linh Nữ Việt Nam Kinh

1417389 66 20/08/1995 7.13Quảng Nam KháNguyễn Thị Vy Nữ Việt Nam Kinh

1417408 67 30/10/1995 6.78Đồng Tháp Trung bình kháTrần Thị Tài Linh Nữ Việt Nam Kinh

1517006 68 29/10/1997 7.20Kon Tum KháNguyễn Thị Minh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1517024 69 10/03/1997 6.81Bình Dương Trung bình kháNguyễn Hiệp Hồng Cúc Nữ Việt Nam Kinh

1517041 70 25/12/1997 7.31Lâm Đồng KháPhạm Hữu Giàu (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1517043 71 02/01/1997 6.91Long An Trung bình kháNguyễn Thị Thu Hà Nữ Việt Nam Kinh

1517057 72 01/07/1997 7.18Bà Rịa - Vũng Tàu KháVũ Thị Thanh Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1517071 73 22/06/1997 6.56Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thanh Lâm Nam Việt Nam Kinh

1517080 74 28/02/1997 6.85Quảng Trị Trung bình kháLê Văn Luân Nam Việt Nam Kinh

1517121 75 11/05/1997 7.50Bình Phước KháNguyễn Thị Phương Nữ Việt Nam Kinh

1517140 76 19/11/1996 7.69Đồng Nai KháLê Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1517195 77 30/03/1997 7.07TP. Hồ Chí Minh KháTriệu Xuân Tú Nữ Việt Nam Hoa

Page 61: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy

6 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường

1517196 78 16/10/1997 6.76Quảng Ngãi Trung bình kháĐỗ Vũ Hoàng Uyên Nữ Việt Nam Kinh

1517207 79 24/05/1997 7.05Ninh Thuận KháLê Thị Như Ý Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 28

Số sinh viên đạt loại khá : 49

Số sinh viên đạt loại giỏi: 2

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 62: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán-Tin học (101) Hệ : Đại học chính quy

Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sư phạm toán

1111332 1 18/05/1993 6.21TP.Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Vũ Quỳnh Tiên (Nợ học

phí: 3/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1

Số sinh viên đạt loại khá : 0

Số sinh viên đạt loại giỏi: 0

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 63: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

1 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Cơ học

1311110 1 15/12/1994 6.57Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thị Hiền (Nợ học phí:

1/17-18, 2/17-18)

Nữ Việt Nam Kinh

1311193 2 12/07/1995 6.66Khánh Hòa Trung bình kháTrần Thị Kiều Nga (Nợ học phí:

2/16-17)

Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Đại số

1411189 3 02/02/1996 7.03Quảng Ngãi KháHuỳnh Nguyễn Ngọc (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Giải tích

1311031 4 28/09/1995 8.22TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Thành Chí Nam Việt Nam Kinh

1311263 5 17/04/1994 7.76Đồng Nai KháTrần Quang Sang Nam Việt Nam Kinh

1411085 6 28/08/1995 8.09Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiNguyễn Thanh Hiếu (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1411147 7 09/08/1996 7.05Đăk Lăk KháNguyễn Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh

1511184 8 01/06/1997 8.48Quảng Ngãi GiỏiLê Bá Ngân Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Giải tích số

1511117 9 06/03/1997 7.63TP. Hồ Chí Minh KháTăng Lê Ngọc Gia Huy Nam Việt Nam Kinh

1511194 10 12/01/1997 8.35TP. Cần Thơ GiỏiLê Tấn Nghĩa Nam Việt Nam Kinh

1511315 11 11/11/1997 8.00Hà Nam GiỏiNguyễn Thị Kiều Trang Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học

Page 64: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

2 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học

1411029 12 07/08/1996 9.02Đồng Nai Xuất sắcĐinh Viết Cường Nam Việt Nam Kinh

1511287 13 29/01/1996 8.34TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐặng Khánh Thi Nữ Việt Nam Kinh

1511301 14 10/01/1997 8.31Đăk Lăk GiỏiPhạm Thị Thủy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Sư phạm toán

1211843 15 21/10/1994 6.36Bình Định Trung bình kháĐào Công Cường (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1311078 16 27/09/1993 6.22Khánh Hòa Trung bình kháKhương Thị Hà Nữ Việt Nam Kinh

1311088 17 19/05/1995 7.09Lâm Đồng KháĐào Thị Hồng Hạnh Nữ Việt Nam Kinh

1311201 18 24/01/1995 6.83TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Phúc Nghĩa Nam Việt Nam Kinh

1311268 19 10/06/1995 6.55Lâm Đồng Trung bình kháPhan Anh Tài Nam Việt Nam Kinh

1311269 20 20/04/1994 6.98Ninh Thuận Trung bình kháPhạm Phú Tài Nam Việt Nam Kinh

1311330 21 04/01/1995 7.05Bình Thuận KháTrần Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1411182 22 24/08/1996 7.70Bình Phước KháĐỗ Nguyễn Khánh Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1411277 23 14/09/1996 7.42Đồng Tháp KháNguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1411300 24 12/03/1996 7.48TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Thanh Thương Nữ Việt Nam Kinh

1511054 25 15/04/1997 8.10TP. Cần Thơ GiỏiLý Ánh Dương Nữ Việt Nam Kinh

1511100 26 07/09/1997 7.63TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thanh Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1511102 27 27/05/1997 7.79TP. Hồ Chí Minh KháLê Hoàn Nam Việt Nam Kinh

Page 65: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

3 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sư phạm toán

1511109 28 16/10/1996 6.66Thái Bình Trung bình kháSầm Việt Hòa (Nợ học phí:

3/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1511116 29 10/05/1997 7.62Tây Ninh KháPhạm Thanh Huy Nam Việt Nam Kinh

1511120 30 20/01/1997 7.01Bến Tre KháLê Thị Mai Huỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1511130 31 07/01/1996 7.45TP. Hồ Chí Minh KháTrần An Khang Nam Việt Nam Kinh

1511183 32 21/12/1997 7.73TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hồng Nga Nữ Việt Nam Kinh

1511224 33 31/03/1997 7.34Khánh Hòa KháTrần Nguyễn Tuyết Như Nữ Việt Nam Kinh

1511237 34 06/01/1997 7.11Tây Ninh KháPhạm Hoàn Phát Phú Nam Việt Nam Kinh

1511238 35 21/07/1997 7.51Quảng Nam KháĐinh Thị Mỹ Phụng Nữ Việt Nam Kinh

1511305 36 23/12/1997 7.54Tiền Giang KháLê Đình Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1511334 37 18/04/1997 7.46Lâm Đồng KháVũ Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Toán tài chính

1311180 38 24/11/1995 6.76Thái Bình Trung bình kháĐoàn Thị Mến (Nợ học phí:

2/16-17, 1/17-18)

Nữ Việt Nam Kinh

1311403 39 04/03/1995 7.09Tiền Giang KháLê Quang Vinh Nam Việt Nam Kinh

1411109 40 26/09/1995 6.86TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Nguyễn Đức Huy Nam Việt Nam Kinh

1411268 41 25/03/1996 7.62Sông Bé KháNguyễn Thị Thái Nữ Việt Nam Kinh

1511007 42 16/10/1997 7.34TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Quỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1511016 43 05/12/1997 8.57Bến Tre GiỏiTrần Thị Mỹ An Nữ Việt Nam Kinh

Page 66: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

4 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Toán tài chính

1511056 44 07/10/1997 7.38Long An KháPhạm Thị Thuỳ Dương Nữ Việt Nam Kinh

1511067 45 06/05/1997 8.46Long An GiỏiLê Thị Đoạn Nữ Việt Nam Kinh

1511073 46 16/01/1997 6.74Gia Lai Trung bình kháNguyễn Thị Hà Nữ Việt Nam Kinh

1511085 47 08/08/1997 7.06Đồng Nai KháVũ Thị Ngọc Hân Nữ Việt Nam Kinh

1511095 48 03/06/1997 6.86TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháChâu Cẩm Hoa Nam Việt Nam Hoa

1511105 49 19/06/1997 8.15TP. Hồ Chí Minh GiỏiDiệp Lâm Hòa Nam Việt Nam Hoa

1511147 50 19/01/1995 6.30Long An Trung bình kháNguyễn Khánh Linh Nam Việt Nam Kinh

1511185 51 04/10/1997 8.21TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Thị Hồng Ngân (Nợ học

phí: 3/16-17)

Nữ Việt Nam Kinh

1511209 52 17/05/1997 8.02Quảng Ngãi GiỏiHuỳnh Ngọc Nhật Nam Việt Nam Kinh

1511220 53 27/06/1997 6.75Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháĐỗ Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1511221 54 13/12/1997 9.00Long An Xuất sắcHồ Thị Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1511222 55 02/01/1997 6.72Lâm Đồng Trung bình kháLù Ngọc Quỳnh Như Nữ Việt Nam Nùng

1511257 56 28/10/1997 6.94Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Thị Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1511279 57 22/06/1996 7.44Hà Tĩnh KháNguyễn Minh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1511282 58 22/06/1997 7.28Bình Phước KháTrần Thị Dạ Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1511285 59 13/03/1997 7.33Lâm Đồng KháVõ Thị Nguyên Thảo Nữ Việt Nam Kinh

Page 67: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

5 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Toán tài chính

1511295 60 01/10/1997 8.00Bình Thuận GiỏiNguyễn Thị Yến Thơ Nữ Việt Nam Kinh

1511298 61 20/09/1997 7.64Bình Dương KháHồ Thị Thanh Thúy Nữ Việt Nam Kinh

1511320 62 03/12/1997 7.39Bình Thuận KháPhạm Thị Mai Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1511322 63 25/09/1997 7.46Tây Ninh KháNguyễn Thị Trinh Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1511328 64 10/10/1997 7.01TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Minh Tuấn Nam Việt Nam Kinh

1511349 65 01/05/1997 7.27Bình Dương KháLê Thiên Vương Nam Việt Nam Kinh

1511350 66 12/01/1997 7.25Tây Ninh KháLê Ái Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng

1311358 67 20/11/1994 6.57Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Học Trãi Nam Việt Nam Kinh

1411227 68 05/03/1996 6.72Quảng Ngãi Trung bình kháPhạm Lê Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh

1411272 69 09/10/1995 8.33Tiền Giang GiỏiTrần Ngọc Thành Nam Việt Nam Kinh

1411313 70 19/11/1996 7.17Bà Rịa - Vũng Tàu KháLê Thị Kiều Trang Nữ Việt Nam Kinh

1511070 71 30/09/1997 8.22Bình Thuận GiỏiĐào Giang Thu Hà Nữ Việt Nam Kinh

1511088 72 23/10/1997 7.26Tiền Giang KháBùi Chí Hiếu Nam Việt Nam Kinh

1511112 73 07/09/1997 8.39TP. Hồ Chí Minh GiỏiCao Quang Huy Nam Việt Nam Kinh

1511114 74 28/11/1997 8.09TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Mạnh Huy Nam Việt Nam Kinh

1511131 75 19/03/1997 7.20TP. Hồ Chí Minh KháĐinh Duy Khanh Nam Việt Nam Kinh

Page 68: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

6 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng

1511141 76 27/05/1997 7.51TP. Hồ Chí Minh KháVõ Sơn Kiệt Nam Việt Nam Kinh

1511171 77 02/12/1997 7.52Trà Vinh KháTrần Nhựt Minh Nam Việt Nam Kinh

1511197 78 09/12/1997 7.18TP. Hồ Chí Minh KháTôn Nữ Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1511244 79 27/02/1997 7.72TP. Hồ Chí Minh KháTrần Nguyễn Thiên Phước Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống

1311434 80 27/09/1995 7.38TP. Hồ Chí Minh KháTăng Chí Thành (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Hoa

1411069 81 22/05/1996 7.69TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thái Hà Nam Việt Nam Kinh

1511033 82 20/09/1997 7.61Đồng Nai KháNguyễn Chí Công Nam Việt Nam Kinh

1511200 83 07/12/1997 6.94Bình Dương Trung bình kháĐỗ Đoàn Kim Nguyên Nữ Việt Nam Kinh

1511288 84 02/07/1997 8.24TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐặng Minh Thiện Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Xác suất Thống kê

1411014 85 20/03/1996 8.09Khánh Hòa GiỏiNguyễn Quốc Bảo Nam Việt Nam Kinh

1511028 86 18/09/1997 7.94TP. Hồ Chí Minh KháĐào Thị Kim Ngọc Châu Nữ Việt Nam Kinh

1511041 87 28/01/1997 6.92Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thị Thúy Diễm Nữ Việt Nam Kinh

1511084 88 22/02/1997 7.89Nghệ An KháLê Thị Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1511101 89 10/12/1985 9.24Quảng Nam Đà

Nẵng

Xuất sắcVũ Quốc Hoàng (Nợ học phí:

1/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

Page 69: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

7 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Xác suất Thống kê

1511148 90 26/11/1997 8.13Long An GiỏiPhan Thị Trúc Linh Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 20

Số sinh viên đạt loại khá : 46

Số sinh viên đạt loại giỏi: 21

3Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 70: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy

1 / 3Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1412019 1 12/08/1995 7.02Lâm Đồng KháVũ Hồng Anh Nam Việt Nam Kinh

1412127 2 25/09/1996 6.57Long An Trung bình kháVõ Quốc Đạt Nam Việt Nam Kinh

1412547 3 12/08/1996 7.76TP. Cần Thơ KháLê Quang Tiến Nam Việt Nam Kinh

1512030 4 28/12/1997 8.20Bình Định GiỏiTrần Quốc Bảo (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1512033 5 12/02/1997 7.06Long An KháLê Thanh Bình Nam Việt Nam Kinh

1512114 6 24/04/1997 7.64Quảng Ngãi KháLê Bùi Phương Đông Nam Việt Nam Kinh

1512197 7 17/02/1997 7.40Quảng Nam KháLê Đình Việt Huy Nam Việt Nam Kinh

1512209 8 30/06/1997 8.43Tiền Giang GiỏiPhạm Quốc Huy Nam Việt Nam Kinh

1512213 9 14/11/1997 7.94Hải Dương KháVũ Thế Huy Nam Việt Nam Kinh

1512285 10 26/10/1994 7.17Quảng Trị KháNgô Đức Linh Nam Việt Nam Kinh

1512380 11 21/08/1997 8.34Khánh Hòa GiỏiPhạm Đình Huy Nhật Nam Việt Nam Kinh

1512416 12 21/10/1997 7.97Gia Lai KháNguyễn Tất Nam Phương Nam Việt Nam Kinh

1512575 13 26/11/1997 8.19TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐoàn Minh Tính Nam Việt Nam Kinh

1512652 14 19/04/1997 8.49Long An GiỏiHuỳnh Ngọc Thanh Tùng Nam Việt Nam Kinh

1512659 15 15/11/1997 8.65Bình Phước GiỏiPhan Thị Phương Uyên Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot

Page 71: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy

2 / 3Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot

1512110 16 22/07/1997 6.72TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVũ Hoàng Điền Nam Việt Nam Kinh

1512433 17 25/10/1997 7.82TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Nhật Quang Nam Việt Nam Kinh

1512577 18 30/11/1997 7.53Bình Định KháNguyễn Thành Tín Nam Việt Nam Kinh

1512594 19 05/08/1997 6.74An Giang Trung bình kháTrương Thanh Triết Nam Việt Nam Kinh

1512614 20 13/09/1997 8.78TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Lý Phước Trung Nam Việt Nam Kinh

1512647 21 20/10/1997 7.67Đăk Lăk KháNguyễn Sinh Tú Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Công nghệ tri thức

1312588 22 10/01/1995 6.77Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Ngọc Linh Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1412438 23 01/10/1996 7.24Gia Lai KháLưu Mạnh Quân Nam Việt Nam Kinh

1512122 24 22/03/1997 7.38TP. Hồ Chí Minh KháĐỗ Trần Anh Đức Nam Việt Nam Kinh

1512140 25 11/04/1997 7.86Đồng Nai KháNguyễn Hoàng Hải Nam Việt Nam Kinh

Page 72: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy

3 / 3Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Công nghệ tri thức

1512199 26 22/11/1997 6.89TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLuyện Bửu Huy Nam Việt Nam Hoa

1512657 27 28/10/1997 7.26An Giang KháTrần Tiền Lợi Long Tứ Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

Số sinh viên đạt loại khá : 15

Số sinh viên đạt loại giỏi: 7

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 73: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

1 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1312105 1 08/08/1995 6.47Đồng Nai Trung bình kháPhạm Nguyễn Kỳ Dương Nam Việt Nam Kinh

1312212 2 15/04/1995 6.48Bến Tre Trung bình kháNguyễn Cao Hoàng (Nợ học

phí: 2/17-18, 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1312271 3 06/03/1995 6.81Phú Yên Trung bình kháTrần Ngô Việt Hưng Nam Việt Nam Kinh

1312397 4 27/11/1995 6.40Gia Lai Trung bình kháHoàng Trọng Nhân (Nợ học phí:

1/16-17, 2/16-17, 1/17-18,

2/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1312570 5 09/11/1995 7.49TP. Hồ Chí Minh KháTrần Quốc Thông Nam Việt Nam Hoa

1312613 6 05/12/1995 7.08Bến Tre KháCao Thái Toại Nam Việt Nam Kinh

1312658 7 28/02/1995 7.38Quảng Nam KháLê Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh

1312735 8 01/08/1992 6.53Ninh Thuận Trung bình kháTrượng La Nha Nam Việt Nam Chăm

1412093 9 26/10/1996 7.48An Giang KháPhạm Minh Quang Duy Nam Việt Nam Kinh

1412167 10 01/01/1995 6.63Đồng Nai Trung bình kháPhan Trung Hiếu (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1412195 11 17/02/1996 7.52Quảng Ngãi KháĐoàn Văn Huy Nam Việt Nam Kinh

1412315 12 26/08/1996 6.69Long An Trung bình kháĐặng Bá Minh Nam Việt Nam Kinh

1412357 13 05/01/1996 6.92Quảng Nam Trung bình kháPhan Quang Nguyên Nam Việt Nam Kinh

1412427 14 10/06/1996 7.67Đăk Lăk KháNguyễn Minh Quang (Nợ học

phí: 2/16-17, 2/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

Page 74: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

2 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1412489 15 30/09/1995 6.95Gia Lai Trung bình kháVũ Quốc Thanh (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1412554 16 10/05/1994 7.16TP. Hồ Chí Minh KháHoàng Anh Toàn Nam Việt Nam Kinh

1412562 17 13/11/1996 6.79Đồng Nai Trung bình kháPhan Thị Thuỳ Trang Nữ Việt Nam Kinh

1412591 18 30/08/1996 7.77TP. Hồ Chí Minh KháTrần Quang Trung (Nợ học phí:

2/15-16, 2/16-17, 1/17-18,

2/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1412613 19 01/02/1996 7.21Lâm Đồng KháVõ Quốc Tuấn (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1512012 20 20/01/1997 7.94Đăk Lăk KháTrần Thiên An Nữ Việt Nam Kinh

1512026 21 23/07/1997 8.69Đồng Nai GiỏiLương Thái Bảo Nam Việt Nam Thổ

1512036 22 01/03/1997 7.15TP. Hồ Chí Minh KháĐỗ Huy Gia Cát Nam Việt Nam Kinh

1512038 23 12/06/1997 7.48TP. Hồ Chí Minh KháSong Văn Cẩm Nam Việt Nam Hoa

1512042 24 19/06/1997 8.19Gia Lai GiỏiNguyễn Thành Chung Nam Việt Nam Kinh

1512044 25 26/07/1997 6.92Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Đình Chương Nam Việt Nam Kinh

1512074 26 07/02/1997 7.18Cà Mau KháTrương Sĩ Duy Nam Việt Nam Kinh

1512082 27 26/09/1997 7.77Bà Rịa - Vũng Tàu KháVòng Tần Dũng Nam Việt Nam Hoa

1512084 28 07/11/1997 6.68Đăk Lăk Trung bình kháLê Văn Dương Nam Việt Nam Kinh

1512086 29 30/12/1997 8.11Lâm Đồng GiỏiPhan Văn Dương Nam Việt Nam Kinh

1512099 30 20/05/1997 7.09Đồng Nai KháNguyễn Hữu Minh Đạt Nam Việt Nam Kinh

Page 75: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

3 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512103 31 09/08/1997 6.80Phú Yên Trung bình kháTrần Minh Đạt Nam Việt Nam Kinh

1512104 32 13/04/1997 7.16Bình Định KháTrần Tấn Đạt Nam Việt Nam Kinh

1512105 33 20/08/1997 6.93TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Tuấn Đạt Nam Việt Nam Hoa

1512124 34 03/09/1997 7.31Đồng Nai KháNguyễn Hoài Đức Nam Việt Nam Kinh

1512139 35 28/01/1997 8.03TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Đình Hải Nam Việt Nam Kinh

1512144 36 29/07/1997 8.04Ninh Thuận GiỏiTrần Nhật Hải Nam Việt Nam Kinh

1512169 37 28/06/1997 7.40Đăk Lăk KháĐinh Xuân Hiệp Nam Việt Nam Kinh

1512170 38 24/10/1997 7.42An Giang KháVõ Sơn Hiệp Nam Việt Nam Kinh

1512176 39 03/10/1997 7.33TP. Hồ Chí Minh KháMạc Minh Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1512180 40 21/09/1997 7.99An Giang KháPhạm Huy Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1512185 41 09/04/1997 7.06Đồng Nai KháHoàng Thanh Hòa Nam Việt Nam Kinh

1512189 42 30/10/1997 7.08Quảng Ngãi KháTrần Đình Huân Nam Việt Nam Kinh

1512192 43 30/07/1997 7.76TP. Cần Thơ KháCao Gia Huy Nam Việt Nam Kinh

1512227 44 21/10/1997 8.33An Giang GiỏiTạ Nguyễn Hưng Nam Việt Nam Kinh

1512234 45 10/03/1997 8.18Kiên Giang GiỏiNguyễn Thịnh Khang Nam Việt Nam Kinh

1512252 46 12/12/1997 8.21TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐỗ Tấn Khoa Nam Việt Nam Kinh

1512257 47 13/01/1997 7.49Đăk Lăk KháTrần Đăng Khoa Nam Việt Nam Kinh

1512259 48 01/04/1997 8.47Tiền Giang GiỏiTrần Hữu Khoa Nam Việt Nam Kinh

Page 76: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

4 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512270 49 07/02/1997 8.07An Giang GiỏiNguyễn Anh Kiệt Nam Việt Nam Kinh

1512286 50 14/12/1997 7.20Tiền Giang KháNguyễn Hữu Linh Nam Việt Nam Kinh

1512288 51 14/07/1997 7.49Quảng Ngãi KháNguyễn Ngọc Linh Nam Việt Nam Kinh

1512335 52 25/12/1997 7.36Đăk Lăk KháLê Xuân Nam Nam Việt Nam Kinh

1512341 53 18/08/1997 7.53TP. Hồ Chí Minh KháThang Vỹ Nam Nam Việt Nam Hoa

1512350 54 25/04/1997 6.80Quảng Ngãi Trung bình kháBùi Như Ngọc Nam Việt Nam Kinh

1512355 55 13/11/1997 7.38Tiền Giang KháĐỗ Hữu Nhật Nguyên Nam Việt Nam Kinh

1512364 56 23/10/1997 7.59Đồng Nai KháTrần Thị Nhã Nữ Việt Nam Kinh

1512365 57 15/09/1997 7.32TP. Hồ Chí Minh KháHồ Thiện Nhân Nam Việt Nam Kinh

1512371 58 27/06/1997 8.14Bình Định GiỏiNguyễn Phước Đồng Nhân Nam Việt Nam Kinh

1512379 59 24/09/1997 7.11TP. Hồ Chí Minh KháLê Quang Nhật Nam Việt Nam Kinh

1512381 60 02/10/1997 7.40TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Hoàng Nhật Nam Việt Nam Kinh

1512389 61 04/04/1997 8.14Tiền Giang GiỏiTrương Thành Nhơn Nam Việt Nam Kinh

1512393 62 11/09/1997 7.64TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hưng Phát Nam Việt Nam Kinh

1512397 63 21/09/1997 8.19Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiNgô Thanh Phi Nam Việt Nam Kinh

1512400 64 17/08/1997 8.32Bình Định GiỏiNguyễn Hữu Phong Nam Việt Nam Kinh

1512408 65 03/08/1997 7.55Lâm Đồng KháTrần Nguyễn Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh

1512410 66 24/10/1997 7.72Phú Yên KháHuỳnh Hoàng Phú Nam Việt Nam Kinh

Page 77: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

5 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512411 67 04/10/1997 7.74Bình Định KháLê Đình Phú Nam Việt Nam Kinh

1512418 68 20/10/1996 7.87Lâm Đồng KháTrần Duy Phương Nam Việt Nam Kinh

1512442 69 21/02/1997 7.99TP. Hồ Chí Minh KháVũ Minh Quân Nam Việt Nam Kinh

1512446 70 27/09/1997 8.00TP. Hồ Chí Minh GiỏiLâm Quốc Quyền Nam Việt Nam Hoa

1512447 71 04/08/1997 7.55Thừa Thiên Huế KháNguyễn Hoàng Quý Nam Việt Nam Kinh

1512457 72 20/03/1997 7.53Đăk Lăk KháDương Trần Thái Sơn Nam Việt Nam Kinh

1512471 73 02/04/1997 7.56Phú Yên KháNguyễn Trung Tài Nam Việt Nam Kinh

1512482 74 29/06/1996 7.16Quảng Nam KháNguyễn Nho Quỳnh Tâm Nam Việt Nam Kinh

1512484 75 19/09/1997 7.66Khánh Hòa KháNguyễn Thành Tâm Nam Việt Nam Kinh

1512492 76 18/01/1997 6.94Gia Lai Trung bình kháNguyễn Xuân Tân Nam Việt Nam Kinh

1512495 77 08/05/1997 7.37Quảng Ngãi KháPhan Văn Tấn Nam Việt Nam Kinh

1512500 78 31/03/1997 8.01Nghệ An GiỏiTrần Văn Thanh Nam Việt Nam Kinh

1512510 79 21/08/1996 6.84TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháKhưu Quốc Thành Nam Việt Nam Hoa

1512515 80 14/12/1997 8.62Đăk Lăk GiỏiVõ Sỹ Liên Thành Nam Việt Nam Kinh

1512518 81 10/06/1997 8.00Quảng Bình GiỏiPhan Thị Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1512520 82 28/06/1997 7.57Bắc Giang KháTrần Văn Thạch Nam Việt Nam Kinh

Page 78: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

6 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512521 83 08/11/1997 7.46Đồng Nai KháNguyễn Duy Thắng (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1512523 84 19/09/1997 7.51Bến Tre KháNguyễn Hiếu Thắng Nam Việt Nam Kinh

1512526 85 08/07/1997 7.85TP. Hồ Chí Minh KháVõ Hữu Thắng Nam Việt Nam Kinh

1512529 86 12/05/1997 7.46Quảng Ngãi KháNguyễn Hữu Thân Nam Việt Nam Kinh

1512533 87 25/07/1997 7.15Quảng Trị KháNguyễn Cao Thiên Nam Việt Nam Kinh

1512544 88 14/02/1997 8.14An Giang GiỏiNguyễn Hồ Quốc Thịnh Nam Việt Nam Kinh

1512555 89 03/10/1997 7.81Đồng Nai KháBùi Võ Quốc Thống Nam Việt Nam Kinh

1512557 90 15/08/1997 7.84Hà Tĩnh KháPhan Trọng Thuyên Nam Việt Nam Kinh

1512559 91 12/11/1997 8.10An Giang GiỏiNguyễn Hồ Toàn Thư Nam Việt Nam Kinh

1512561 92 23/10/1997 7.06Lâm Đồng KháHoàng Thị Hoài Thương Nữ Việt Nam Tày

1512562 93 19/05/1997 7.60Bình Định KháNguyễn Hữu Thương Nam Việt Nam Kinh

1512569 94 28/09/1997 8.48Quảng Ngãi GiỏiNguyễn Đình Tiến Nam Việt Nam Kinh

1512574 95 23/11/1996 7.78Thừa Thiên Huế KháĐào Xuân Tin Nam Việt Nam Kinh

1512576 96 13/09/1997 7.28Quảng Ngãi KháNguyễn Quang Tính Nam Việt Nam Kinh

1512584 97 07/08/1997 7.62Tây Ninh KháPhạm Phan Minh Toàn Nam Việt Nam Kinh

1512586 98 07/10/1997 8.48Tây Ninh GiỏiLê Thị Thiên Trang Nữ Việt Nam Kinh

Page 79: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

7 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512601 99 13/02/1997 7.63Bến Tre KháThái Thị Tú Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1512605 100 03/02/1997 7.93TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thanh Trí Nam Việt Nam Kinh

1512609 101 20/10/1997 6.79Lâm Đồng Trung bình kháHoàng Quốc Trung Nam Việt Nam Kinh

1512613 102 19/06/1996 7.45Gia Lai KháNguyễn Chí Trung Nam Việt Nam Kinh

1512617 103 02/12/1997 7.31Tây Ninh KháPhạm Huỳnh Trung Nam Việt Nam Kinh

1512619 104 20/11/1997 7.64Đồng Tháp KháVõ Minh Trung Nam Việt Nam Kinh

1512644 105 22/12/1997 7.05Bến Tre KháTrần Thị Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1512651 106 27/07/1997 7.42Bến Tre KháBùi Châu Minh Tùng Nam Việt Nam Kinh

1512658 107 22/05/1997 7.59Đăk Lăk KháNguyễn Tố Uyên Nữ Việt Nam Kinh

1512662 108 14/01/1997 8.11Tây Ninh GiỏiVi Hồng Văn Nam Việt Nam Kinh

1512667 109 02/10/1997 7.73Phú Yên KháTrần Cao Việt Nam Việt Nam Kinh

1512672 110 31/07/1997 7.18TP. Hồ Chí Minh KháHoàng Nguyễn Quốc Vinh Nam Việt Nam Kinh

Page 80: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

8 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512673 111 25/08/1997 7.52Đồng Nai KháHồ Hoàng Vinh Nam Việt Nam Kinh

1512681 112 28/12/1997 6.93Bình Định Trung bình kháHứa Văn Vũ Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 19

Số sinh viên đạt loại khá : 70

Số sinh viên đạt loại giỏi: 23

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 81: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Hệ : Đại học chính quy

1 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1312213 1 12/10/1995 6.26Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Duy Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1312618 2 28/10/1995 6.57Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Thanh Trà Nam Việt Nam Kinh

1312801 3 28/04/1995 6.52Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Ngọc Đình Văn Nam Việt Nam Kinh

1412140 4 21/02/1996 6.39Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thị Thu Hà Nữ Việt Nam Kinh

1412240 5 26/04/1996 6.57Bình Phước Trung bình kháBùi Đình Khánh Nam Việt Nam Kinh

1412316 6 29/08/1996 6.92Bình Định Trung bình kháĐặng Nhật Minh Nam Việt Nam Kinh

1412558 7 22/04/1996 7.45Bình Thuận KháPhạm Quốc Toàn Nam Việt Nam Kinh

1512001 8 27/05/1997 8.15TP. Hồ Chí Minh GiỏiBùi Tú Anh Nữ Việt Nam Kinh

1512035 9 14/05/1997 7.34Tiền Giang KháNguyễn Trọng Bình Nam Việt Nam Kinh

1512065 10 23/01/1997 8.06Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiNguyễn Thiên Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1512162 11 29/11/1997 7.20TP. Hồ Chí Minh KháTrần Trung Hiếu Nam Việt Nam Kinh

1512238 12 01/07/1997 6.56Gia Lai Trung bình kháNguyễn Hoàng Kha Nam Việt Nam Kinh

1512263 13 24/04/1997 7.32Bà Rịa - Vũng Tàu KháVõ Đăng Khoa Nam Việt Nam Kinh

1512265 14 26/09/1997 7.53Bình Định KháNguyễn Thanh Khôi Nam Việt Nam Kinh

1512312 15 05/09/1997 7.66Lâm Đồng KháTrần Thị Ly Ly Nữ Việt Nam Kinh

1512316 16 29/01/1997 6.77Đồng Nai Trung bình kháLê Thị Tuyết Mai Nữ Việt Nam Kinh

1512328 17 01/12/1997 7.32Long An KháLê Hoàng My Nữ Việt Nam Kinh

1512336 18 04/04/1997 7.34Bà Rịa - Vũng Tàu KháLý Văn Nam Nam Việt Nam Hoa

Page 82: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Hệ : Đại học chính quy

2 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512338 19 27/08/1997 6.97Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Phương Nam Nam Việt Nam Kinh

1512430 20 07/04/1997 7.70Bình Thuận KháLê Văn Quang Nam Việt Nam Kinh

1512452 21 07/07/1997 7.59Bến Tre KháLê Hoàng Sang Nam Việt Nam Kinh

1512497 22 03/05/1997 7.39An Giang KháHuỳnh Ngọc Đan Thanh Nữ Việt Nam Kinh

1512504 23 17/10/1997 7.65TP. Hồ Chí Minh KháLê Minh Thà Nam Việt Nam Kinh

1512535 24 17/03/1997 7.92TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàn Thiện Nam Việt Nam Kinh

1512563 25 03/07/1997 7.27Quảng Trị KháNguyễn Thị Thương Nữ Việt Nam Kinh

1512591 26 20/07/1997 6.72Đồng Nai Trung bình kháHuỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1512621 27 17/06/1997 7.49Đồng Nai KháThái Thị Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh

1512684 28 13/06/1997 6.83Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Anh Vũ Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 11

Số sinh viên đạt loại khá : 15

Số sinh viên đạt loại giỏi: 2

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 83: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy

1 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1312015 1 23/06/1995 7.57Tiền Giang KháNguyễn Thành An Nam Việt Nam Kinh

1312311 2 06/10/1995 6.38Đăk Lăk Trung bình kháHuỳnh Văn Lâm Nam Việt Nam Kinh

1412005 3 11/11/1989 6.57Đăk Lăk Trung bình kháĐoàn Hữu Nam Anh Nam Việt Nam Kinh

1412024 4 18/08/1996 6.33Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Lâm An Nam Việt Nam Kinh

1412037 5 02/02/1996 6.51Tiền Giang Trung bình kháNgô Gia Bảo Nam Việt Nam Kinh

1412107 6 26/08/1994 6.95Hà Tĩnh Trung bình kháPhan Tiến Dũng Nam Việt Nam Kinh

1412329 7 28/09/1996 6.88Gia Lai Trung bình kháVũ Đăng Minh Nam Việt Nam Kinh

1412424 8 26/04/1995 7.58Đăk Lăk KháBùi Nhật Quang Nam Việt Nam Kinh

1412557 9 07/11/1996 6.65TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Đức Toàn Nam Việt Nam Kinh

1512115 10 20/02/1997 7.24Khánh Hòa KháNguyễn Minh Đô Nam Việt Nam Kinh

1512272 11 10/02/1997 6.85Quảng Ngãi Trung bình kháPhạm Anh Kiệt Nam Việt Nam Kinh

1512276 12 18/05/1997 7.94TP. Hồ Chí Minh KháLê Hoàng Lâm Nam Việt Nam Kinh

1512342 13 29/12/1997 7.60Bạc Liêu KháTrần Hạo Nam Nam Việt Nam Kinh

1512344 14 20/12/1997 6.98Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháVũ Thành Nam Nam Việt Nam Kinh

1512587 15 02/09/1997 8.13Khánh Hòa GiỏiNguyễn Thị Thanh Trang Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông

1312325 16 22/12/1995 7.18Thanh Hóa KháLê Văn Linh Nam Việt Nam Kinh

Page 84: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy

2 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông

1312423 17 20/12/1995 7.14Bình Định KháPhan Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh

1312444 18 06/12/1995 6.29TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVõ Như Phúc (Nợ học phí:

3/16-17, 1/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1412088 19 02/05/1996 7.01Đăk Lăk KháNguyễn Khắc Duy Nam Việt Nam Kinh

1412104 20 06/04/1996 6.79TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Hữu Dũng Nam Việt Nam Kinh

1412136 21 10/02/1996 7.32TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hồng Đức Nam Việt Nam Kinh

1512407 22 23/12/1997 7.50TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Bá Phúc Nam Việt Nam Kinh

1512469 23 20/06/1997 7.33Quảng Bình KháMai Văn Tài (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1512542 24 07/10/1997 8.16TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Trường Thịnh Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 11

Số sinh viên đạt loại khá : 11

Số sinh viên đạt loại giỏi: 2

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 85: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy

1 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNMT nước và đất

1322276 1 22/05/1995 6.70Quảng Nam Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Thanh Nữ Việt Nam Kinh

1422117 2 23/12/1995 6.81Sông Bé Trung bình kháĐặng Nguyễn Yến Linh Nữ Việt Nam Kinh

1422225 3 16/04/1996 6.41Đồng Nai Trung bình kháPhan Anh Thư (Nợ học phí:

1/16-17)

Nữ Việt Nam Kinh

1422267 4 30/08/1996 6.25Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Huỳnh Sở Vân Nữ Việt Nam Kinh

1422313 5 19/06/1996 6.66Đồng Tháp Trung bình kháNguyễn Thị Bích Đào Nữ Việt Nam Kinh

1422394 6 05/08/1996 6.83Đồng Tháp Trung bình kháHồ Bảo Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1522002 7 01/12/1997 6.96Bình Dương Trung bình kháVõ Thị Minh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1522009 8 05/02/1997 7.23Trà Vinh KháDiệp Quốc Bình Nam Việt Nam Kinh

1522017 9 27/10/1997 7.25Đồng Tháp KháPhạm Thị Thuỳ Dương Nữ Việt Nam Kinh

1522020 10 26/01/1997 7.15Đồng Tháp KháPhạm Trần Diễm Đình Nữ Việt Nam Kinh

1522022 11 15/01/1997 6.89TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHuỳnh Khánh Đông Nam Việt Nam Hoa

1522025 12 23/12/1997 7.34Bà Rịa - Vũng Tàu KháLê Trung Hiếu Nam Việt Nam Kinh

1522026 13 12/07/1995 7.32Đồng Nai KháNguyễn Minh Hiếu Nam Việt Nam Kinh

1522028 14 04/03/1997 8.02Khánh Hòa GiỏiLưu Thị Thanh Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1522029 15 04/11/1997 7.51Cao Bằng KháNông Thị Hiền Nữ Việt Nam Nùng

1522032 16 13/10/1997 6.95Bến Tre Trung bình kháNguyễn Thy Huyền Nữ Việt Nam Kinh

Page 86: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy

2 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNMT nước và đất

1522039 17 13/12/1997 7.14Sóc Trăng KháNguyễn Thiên Hương Nữ Việt Nam Kinh

1522040 18 06/11/1997 7.30TP. Hồ Chí Minh KháLương Anh Khôi Nam Việt Nam Kinh

1522045 19 23/08/1996 7.68TP. Hồ Chí Minh KháHồ Nhựt Linh Nam Việt Nam Kinh

1522050 20 10/10/1997 7.32Đăk Lăk KháTrương Thị Thuỳ Linh (Nợ học

phí: 1/17-18)

Nữ Việt Nam Kinh

1522053 21 15/04/1997 7.46Kiên Giang KháTrương Thị Xuân Mai Nữ Việt Nam Kinh

1522058 22 27/04/1997 7.08TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1522059 23 09/08/1997 7.21Long An KháPhan Thị Thu Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1522060 24 21/09/1997 7.66Tiền Giang KháPhạm Thị Kim Ngân (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1522063 25 06/04/1997 8.24Đồng Tháp GiỏiLê Thị Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1522064 26 14/02/1996 7.35Lâm Đồng KháNguyễn Minh Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1522066 27 24/11/1997 7.46Đồng Nai KháPhạm Thị Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1522068 28 04/02/1997 7.46Lâm Đồng KháPhạm Thị Nhiều Nữ Việt Nam Kinh

1522074 29 10/07/1997 7.78Tiền Giang KháHuỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1522079 30 18/09/1997 6.92Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Hoàng Kim Phương Nữ Việt Nam Kinh

1522081 31 14/08/1997 6.37TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Bùi Gia Quang Nam Việt Nam Kinh

1522084 32 20/06/1997 7.84TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Nhựt Quân Nam Việt Nam Kinh

Page 87: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy

3 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNMT nước và đất

1522090 33 24/10/1997 7.70Quảng Ngãi KháĐỗ Thị Yến Tài Nữ Việt Nam Kinh

1522100 34 01/01/1996 7.72Bạc Liêu KháPhan Minh Thắng (Nợ học phí:

1/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1522101 35 10/02/1997 7.80Bình Định KháCao Dương Thiện Nam Việt Nam Kinh

1522112 36 05/02/1997 7.31TP. Cần Thơ KháLê Đình Tiến Nam Việt Nam Kinh

1522115 37 29/03/1997 7.48Nghệ An KháTrần Đức Tình Nam Việt Nam Kinh

1522117 38 23/08/1997 7.65Bà Rịa - Vũng Tàu KháVũ Đức Tình (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1522119 39 16/09/1997 7.60TP. Hồ Chí Minh KháLưu Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1522123 40 20/12/1997 8.25Tiền Giang GiỏiNguyễn Hoàng Như Trúc Nữ Việt Nam Kinh

1522129 41 09/04/1996 7.40TP. Hồ Chí Minh KháPhan Thanh Tú (Nợ học phí:

1/17-18, 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1522130 42 02/01/1997 7.66TP. Hồ Chí Minh KháTrần Anh Tú Nam Việt Nam Kinh

1522131 43 09/08/1996 7.48Thái Bình KháTrần Thanh Tùng Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn

1322029 44 20/11/1995 6.85Bình Định Trung bình kháPhan Quốc Chí Nam Việt Nam Kinh

1322244 45 01/02/1995 6.52Bình Phước Trung bình kháPhạm Thị Trúc Phương Nữ Việt Nam Kinh

1422168 46 27/05/1996 6.36TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh

Page 88: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy

4 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn

1422182 47 06/03/1996 6.21Gia Lai Trung bình kháLê Trung Sỷ Nam Việt Nam Kinh

1422390 48 22/03/1996 6.82Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ Việt Nam Kinh

1422439 49 13/08/1996 6.44TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1422480 50 11/10/1996 6.74TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVăn Bích Trân Nữ Việt Nam Kinh

1522008 51 04/04/1997 7.44TP. Hồ Chí Minh KháLê Trí Bảo Nam Việt Nam Kinh

1522015 52 03/05/1997 6.42Lâm Đồng Trung bình kháPhạm Thị Kiều Diễm Nữ Việt Nam Kinh

1522042 53 22/01/1997 7.42Đăk Lăk KháCù Thị Thanh Lam (Nợ học phí:

2/16-17, 3/16-17, 1/17-18,

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1522044 54 13/12/1997 7.06TP. Hồ Chí Minh KháDương Lê Hồng Linh Nữ Việt Nam Kinh

1522055 55 21/05/1997 6.92TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐỗ Phương Nam (Nợ học phí:

3/16-17, 1/17-18, 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1522067 56 28/09/1997 6.48Cà Mau Trung bình kháTrần Minh Nhân (Nợ học phí:

3/16-17, 3/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1522071 57 08/04/1997 7.83Tiền Giang KháTăng Thị Yến Nhi (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1522072 58 20/03/1997 7.22Tây Ninh KháNguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1522073 59 21/07/1997 7.70Tây Ninh KháVương Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1522085 60 01/12/1997 8.49TP. Hồ Chí Minh GiỏiBùi Thị Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

Page 89: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy

5 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn

1522092 61 16/10/1997 7.95Kiên Giang KháĐặng Huỳnh Minh Tâm Nữ Việt Nam Kinh

1522098 62 09/05/1997 7.60Quảng Bình KháPhan Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1522102 63 24/11/1997 7.86Bến Tre KháTrần Nguyễn Chí Thiện Nam Việt Nam Kinh

1522103 64 27/10/1997 7.65Long An KháTrần Hữu Thịnh Nam Việt Nam Kinh

1522122 65 17/08/1997 7.74Bến Tre KháĐinh Ngọc Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1522124 66 05/02/1997 8.50TP. Hồ Chí Minh GiỏiPhạm Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 21

Số sinh viên đạt loại khá : 40

Số sinh viên đạt loại giỏi: 5

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 90: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Hệ : Đại học chính quy

1 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Kỹ thuật hạt nhân

1523011 1 25/11/1997 7.49Khánh Hòa KháPhạm Duy Hân Nam Việt Nam Kinh

1523030 2 21/02/1997 8.18Đăk Lăk GiỏiVũ Quang Nguyên Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật lý y khoa

1423025 3 01/07/1995 6.49TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐinh Hoàng Long Nam Việt Nam Kinh

1423044 4 10/07/1994 7.47Thái Bình KháVi Xuân Sơn Nam Việt Nam Tày

1523017 5 14/12/1997 7.49Tiền Giang KháNguyễn Đoàn Hoàng Huy Nam Việt Nam Kinh

1523019 6 07/11/1997 7.47Nam Định KháĐỗ Văn Huỳnh Nam Việt Nam Kinh

1523023 7 20/10/1997 7.34Bình Phước KháNguyễn Thị Thùy Linh Nữ Việt Nam Kinh

1523027 8 03/12/1997 8.89Sóc Trăng GiỏiLý Nhật Minh Nam Việt Nam Kinh

Page 91: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Hệ : Đại học chính quy

2 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý y khoa

1523032 9 29/07/1997 7.31Đồng Tháp KháTrịnh Nguyễn Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1523056 10 17/08/1995 7.41Đăk Lăk KháTrương Thị Tiến Nữ Việt Nam Sán Chay

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1

Số sinh viên đạt loại khá : 7

Số sinh viên đạt loại giỏi: 2

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC