DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
( Kèm theo Quyết định số : 208 /QĐ-ĐT ngày 22 tháng 04 năm 2016)
I. HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
NGÀNH: KHOA HỌC HÀNG HẢI
CHUYÊN NGÀNH: ĐIỀU KHIỂN TÀU BIỂN
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951010019 Bùi Ngọc Đại 17/12/1991 Nam Trung bình HH09A
2 0951010028 Trần Như Hướng 10/05/1990 Nam Trung bình HH09A
3 0951010057 Phạm Văn Mậu 01/12/1991 Nam Trung bình HH09A
4 1051010001 Đỗ Xuân An 08/08/1991 Nam Trung bình HH10A
5 1051010049 Nguyễn Hoàng TrọngHiếu 12/08/1992 Nam Trung bình HH10A
6 1051010053 Nguyễn Văn Hoan 12/02/1991 Nam Trung bình HH10A
7 1051010140 Nguyễn Đẩu Hiệp 10/10/1991 Nam Trung bình HH10D
8 1051010171 Lê Huy Tưởng 05/06/1991 Nam Trung bình HH10D
9 1151010003 Lê Nguyễn Thiên Ân 19/11/1993 Nam Trung bình HH11A
10 1151010010 Trần Văn Cư 21/01/1993 Nam Trung bình HH11A
11 1151010016 Nguyễn Sơn Dương 05/09/1993 Nam Trung bình HH11A
12 1151010040 Lê Bảo Linh 07/11/1993 Nam Trung bình HH11A
13 1151010069 Võ Văn Thi 20/12/1992 Nam Trung bình HH11A
14 1151010105 Trương Thanh Hải 21/10/1992 Nam Khá HH11B
15 1151010119 Bùi Trần Phương Nam 30/08/1993 Nam Khá HH11B
16 1151010157 Ngô Quốc Tuấn 23/09/1992 Nam Khá HH11B
17 1151010123 Lê Mạnh Nghĩa 02/10/1993 Nam Trung bình HH11B
18 1151010128 Nguyễn Hữu Phước 20/12/1991 Nam Trung bình HH11B
19 1151010139 Châu Thành Tổng 15/02/1993 Nam Trung bình HH11B
20 1151010144 Lương Ngọc Thiệp 27/08/1993 Nam Trung bình HH11B
CHUYÊN NGÀNH: VẬN HÀNH KHAI THÁC MÁY TÀU THỦY
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951020037 Nguyễn Trọng Nhựt 05/10/1991 Nam Trung bình MT09A
2 1051020005 Phạm Văn Báu 01/03/1991 Nam Trung bình MT10A
3 1051020090 Võ Đại Lượm 22/05/1988 Nam Trung bình MT10B
4 1051020100 Bùi Văn Ngà 15/08/1992 Nam Trung bình MT10B
5 1151020022 Phan Viết Hoàng 19/06/1993 Nam Khá MT11
6 1151020007 Đỗ Hữu Cao 18/02/1993 Nam Trung bình MT11
7 1151020008 Đinh Quang Dũng 12/03/1993 Nam Trung bình MT11
8 1151020061 Nguyễn Văn Trung 16/04/1993 Nam Trung bình MT11
Page 1 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
9 1151020068 Lê Tấn Vinh 12/02/1993 Nam Trung bình MT11
NGÀNH: KỸ THUẬT TÀU THỦY
CHUYÊN NGÀNH: THIẾT BỊ NĂNG LƯỢNG TÀU THỦY
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951190027 Nguyễn Mến 03/07/1989 Nam Trung bình TN09
2 1051190003 Nguyễn Thành Công 10/09/1992 Nam Trung bình TN10
3 1051190025 Phạm Quốc Trung 02/12/1992 Nam Trung bình TN10
CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ ĐÓNG TÀU THỦY
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1051180061 Đặng Đức Tính 22/11/1992 Nam Trung bình ND10
2 1151180002 Nguyễn Phước Côi 16/04/1993 Nam Khá ND11
3 1151180005 Lê Trí Danh 10/04/1993 Nam Khá ND11
4 1151180006 Nguyễn Nhất Duy 09/06/1993 Nam Khá ND11
5 1151180007 Nguyễn Văn Đô 08/05/1993 Nam Khá ND11
6 1151180013 Nguyễn Tấn Đạt 22/09/1993 Nam Khá ND11
7 1151180020 Nguyễn Văn Hiếu 20/12/1993 Nam Khá ND11
8 1151180024 Trần Nam Khải 07/10/1992 Nam Khá ND11
9 1151180033 Mai Nguyễn Kiệt Luân 05/09/1993 Nam Khá ND11
10 1151180034 Bùi Thiên Lý 03/10/1992 Nam Khá ND11
11 1151180037 Nguyễn Minh Nhật 13/01/1993 Nam Khá ND11
12 1151180046 Võ Văn Thái 11/03/1993 Nam Khá ND11
13 1151180048 Nguyễn Hoài Thanh 16/06/1993 Nam Khá ND11
14 1151180049 Nguyễn Ngọc Thoại 11/05/1993 Nam Khá ND11
15 1151180052 Nguyễn Nguyên Tịnh 03/04/1993 Nam Khá ND11
16 1151180059 Nguyễn Tấn Vũ 10/05/1993 Nam Khá ND11
17 1151180003 Phan Bá Cường 17/04/1993 Nam Trung bình ND11
18 1151180016 Phạm Thị Ngọc Hà 09/07/1993 Nữ Trung bình ND11
19 1151180022 Lê Ngọc Hòa 18/03/1992 Nam Trung bình ND11
20 1151180028 Nguyễn Tuấn Kiệt 01/11/1993 Nam Trung bình ND11
21 1151180047 Trương Văn Thảo 20/02/1993 Nam Trung bình ND11
22 1151180051 Trần Văn Trân 27/02/1993 Nam Trung bình ND11
CHUYÊN NGÀNH: KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH NGOÀI KHƠI
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1151210006 Lê Trần Kiều Duyên 03/12/1993 Nữ Giỏi NK11
2 1151210001 Đinh Tuấn Anh 15/11/1993 Nam Khá NK11
3 1151210002 Lê Công Tuấn Anh 25/05/1993 Nam Khá NK11
Page 2 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
4 1151210007 Nguyễn Đức Đạt 06/08/1993 Nam Khá NK11
5 1151210008 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh 30/08/1993 Nữ Khá NK11
6 1151210013 Phạm Xuân Huy 15/08/1993 Nam Khá NK11
7 1151210014 Đỗ Thị Cẩm Huyền 25/12/1993 Nữ Khá NK11
8 1151210021 Lê Thống Nhất 12/07/1993 Nam Khá NK11
9 1151210027 Dương Quốc Trung 26/09/1993 Nam Khá NK11
10 1151210028 Nguyễn Văn Trung 10/08/1991 Nam Khá NK11
11 1151210030 Trương Văn Tuân 24/09/1992 Nam Khá NK11
CHUYÊN NGÀNH: THIẾT KẾ THÂN TÀU THỦY
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0851070072 Phan Quang Hiếu Nhân 12/09/1990 Nam Trung bình VT08B
2 1051070002 Nguyễn Hà Hải Âu 12/11/1992 Nam Khá VT10
3 1051070043 Nguyễn Thành Tâm 22/01/1992 Nam Khá VT10
4 1051070051 Trịnh Minh Tùng 19/07/1992 Nam Khá VT10
5 1051070014 Hồ Xuân Đắc 05/12/1991 Nam Trung bình VT10
6 1051070046 Nguyễn Đức Thắng 08/04/1992 Nam Trung bình VT10
7 1151070001 Nguyễn Trường An 24/09/1993 Nam Khá VT11
8 1151070010 Võ Thanh Hùng 02/02/1993 Nam Khá VT11
9 1151070015 Trịnh Minh Hoàng 26/01/1993 Nam Khá VT11
10 1151070023 Trần Anh Quân 01/05/1993 Nam Khá VT11
11 1151070025 Phạm Cao Tài 12/08/1993 Nam Khá VT11
12 1151070026 Lê Mạnh Tấn 23/09/1989 Nam Khá VT11
13 1151070036 Nguyễn Hồng Văn 16/07/1992 Nam Khá VT11
14 1151070009 Huỳnh Phi Hổ 01/03/1993 Nam Trung bình VT11
15 1151070012 Đoàn Văn Hiếu 01/10/1993 Nam Trung bình VT11
16 1151070014 Lê Trọng Hoàng 01/12/1993 Nam Trung bình VT11
17 1151070020 Nguyễn Quý Kiên 22/01/1988 Nam Trung bình VT11
18 1151070031 Đặng Đoàn Quốc Tuấn 25/09/1993 Nam Trung bình VT11
NGÀNH: KỸ THUẬT CƠ KHÍ
CHUYÊN NGÀNH: CƠ KHÍ Ô TÔ
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951130098 Lê Minh Luật 20/12/1991 Nam Trung bình CO09B
2 1051130025 Nguyễn Đình Hải 01/09/1992 Nam Khá CO10A
3 1051130010 Nguyễn Hải Dương 26/04/1992 Nam Trung bình CO10A
4 1051130134 Nguyễn Văn Thành Vũ 25/10/1992 Nam Trung bình CO10B
5 1151130021 Trần Minh Đạt 04/10/1993 Nam Giỏi CO11A
6 1151130041 Cao Nguyễn Minh Huy 09/11/1993 Nam Giỏi CO11A
Page 3 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
7 1151130004 Hồ Quốc Bảo 11/08/1993 Nam Khá CO11A
8 1151130006 Lưu Trí Cường 01/02/1992 Nam Khá CO11A
9 1151130018 Đào Tuấn Đạt 19/11/1993 Nam Khá CO11A
10 1151130023 Bùi Đức 13/10/1993 Nam Khá CO11A
11 1151130024 Cao Thế Đức 25/05/1993 Nam Khá CO11A
12 1151130028 Nguyễn Minh Đức 15/05/1993 Nam Khá CO11A
13 1151130045 Nguyễn Hoàng Lâm 25/12/1993 Nam Khá CO11A
14 1151130046 Lương Văn Long 03/05/1993 Nam Khá CO11A
15 1151130047 Hoàng Công Lịch 14/01/1993 Nam Khá CO11A
16 1151130049 Đặng Văn Lý 16/01/1993 Nam Khá CO11A
17 1151130061 Lê Hồng Phong 12/05/1993 Nam Khá CO11A
18 1151130062 Lê Hồng Phong 23/04/1993 Nam Khá CO11A
19 1151130068 Đỗ Văn Quyên 01/01/1993 Nam Khá CO11A
20 1151130069 Trần Đình Quyết 07/08/1993 Nam Khá CO11A
21 1151130002 Lê Sỹ Bình 27/01/1993 Nam Trung bình CO11A
22 1151130016 Phan Hữu Duy 30/03/1993 Nam Trung bình CO11A
23 1151130019 Kiều Thiện Đạt 29/09/1993 Nam Trung bình CO11A
24 1151130022 Trần Văn Điểm 19/05/1993 Nam Trung bình CO11A
25 1151130043 Bùi Minh Khang 11/10/1993 Nam Trung bình CO11A
26 1151130048 Tơ Ly Ya Lus 24/09/1992 Nam Trung bình CO11A
27 1151130059 Nguyễn Hoàng Phi 10/09/1993 Nam Trung bình CO11A
28 1151130071 Lê Viết Bảo 19/10/1993 Nam Khá CO11B
29 1151130079 Trần Quang Linh 02/08/1993 Nam Khá CO11B
30 1151130086 Nguyễn Trọng Nghĩa 09/02/1993 Nam Khá CO11B
31 1151130089 Nguyễn Anh Quốc 12/07/1993 Nam Khá CO11B
32 1151130092 Nguyễn Hữu Sơn 03/06/1993 Nam Khá CO11B
33 1151130097 Phan Văn Tâm 23/05/1993 Nam Khá CO11B
34 1151130098 Võ Bá Tâm 18/01/1993 Nam Khá CO11B
35 1151130102 Huỳnh Chiến Thắng 15/10/1993 Nam Khá CO11B
36 1151130110 Võ Đức Thiên 02/12/1993 Nam Khá CO11B
37 1151130114 Nguyễn Văn Thu 06/09/1993 Nam Khá CO11B
38 1151130115 Đặng Hữu Phước Thuận 07/11/1993 Nam Khá CO11B
39 1151130119 Đỗ Hồng Tiến 10/03/1993 Nam Khá CO11B
40 1151130127 Phạm Quốc Trưởng 24/04/1993 Nam Khá CO11B
41 1151130137 Nguyễn Văn Vũ 22/04/1992 Nam Khá CO11B
42 1151130076 Nguyễn Văn Kha / /1992 Nam Trung bình CO11B
43 1151130093 Nguyễn Thanh Sơn 21/05/1993 Nam Trung bình CO11B
44 1151130094 La Văn Ni Sên / /1992 Nam Trung bình CO11B
45 1151130103 Phùng Văn Thắng 04/05/1993 Nam Trung bình CO11B
Page 4 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
46 1151130105 Trần Đình Thạnh 22/10/1993 Nam Trung bình CO11B
47 1151130130 Trần Hoàng Tính 07/04/1993 Nam Trung bình CO11B
48 1151130136 Bùi Xuân Vũ 25/11/1993 Nam Trung bình CO11B
CHUYÊN NGÀNH: MÁY XÂY DỰNG
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1151140001 Lê Công Anh 20/03/1993 Nam Khá MX11
2 1151140024 Cao Đình Ngọc 20/09/1992 Nam Khá MX11
3 1151140026 Đặng Văn Nghĩa 30/08/1993 Nam Khá MX11
4 1151140033 Trần Phúc Hồng Sơn 07/07/1993 Nam Khá MX11
5 1151140035 Bùi Văn Tâm 10/02/1992 Nam Khá MX11
6 1151140044 Nguyễn Văn Tuân 28/01/1993 Nam Khá MX11
7 1151140012 Hồ Văn Dũng 24/05/1993 Nam Trung bình MX11
8 1151140027 Nguyễn Văn Bảo Nhật 10/09/1993 Nam Trung bình MX11
9 1151140037 Lê Thế Thắng 20/08/1993 Nam Trung bình MX11
10 1151140042 Bùi Đình Trọng 16/10/1993 Nam Trung bình MX11
CHUYÊN NGÀNH: CƠ GIỚI HÓA XẾP DỠ
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0751080018 Trần Văn Hùng 29/10/1987 Nam Trung bình XD07
2 1151080002 Phạm Viết Anh 14/12/1993 Nam Giỏi XD11
3 1151080040 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10/04/1993 Nữ Giỏi XD11
4 1151080041 Trần Thị Thanh Trà 05/03/1993 Nữ Giỏi XD11
5 1151080004 Bùi Đức Công 19/11/1993 Nam Khá XD11
6 1151080016 Nguyễn Thị Lan 11/05/1993 Nữ Khá XD11
7 1151080019 Mai Văn Nam 28/03/1993 Nam Khá XD11
8 1151080024 Nguyễn Thị Mai Phương 27/11/1993 Nữ Khá XD11
9 1151080026 Lê Văn Quỳnh 22/12/1992 Nam Khá XD11
10 1151080027 Đoàn Ngọc Sơn 20/08/1993 Nam Khá XD11
11 1151080030 Mai Tất Thông 02/08/1993 Nam Khá XD11
12 1151080033 Nguyễn Văn Thạo 16/03/1993 Nam Khá XD11
13 1151080034 Nguyễn Hữu Thiện 24/08/1992 Nam Khá XD11
14 1151080035 Tạ Thị Thủy 06/06/1993 Nữ Khá XD11
15 1151080042 Lê Quý Trọng 11/08/1993 Nam Khá XD11
16 1151080007 Nguyễn Văn Dũng 05/07/1993 Nam Trung bình XD11
17 1151080014 Nguyễn Hoàng Lâm 14/07/1993 Nam Trung bình XD11
18 1151080031 Đoàn Văn Thành 13/09/1993 Nam Trung bình XD11
Page 5 of 12
NGÀNH: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA
CHUYÊN NGÀNH: TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1151050020 Phạm Văn Hoàng 26/09/1993 Nam Trung bình TD11
NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951120001 Trần Huy Ánh 01/07/1990 Nam Trung bình CN09A
2 0951120116 Trần Trung Trực 22/06/1991 Nam Trung bình CN09B
3 1051120063 Nguyễn Văn Huyện 15/06/1990 Nam Khá CN10B
4 1051120060 Trần Quang Hiền 10/10/1992 Nam Trung bình CN10B
5 1151120009 Phạm Trung Đông 21/09/1993 Nam Trung bình CN11
6 1151120026 Nguyễn Việt Long 26/11/1993 Nam Trung bình CN11
7 1251120045 Trương Quang Thành 19/06/1993 Nam Khá CN12
NGÀNH: TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1051150003 Chu Ngọc Bảo 02/07/1992 Nam Trung bình KM10
2 1051150004 Phan Quốc Bảo 05/02/1991 Nam Trung bình KM10
3 1051150033 Lê Văn Nam 25/02/1992 Nam Trung bình KM10
4 1151150006 Nguyễn Văn Chiến 03/11/1991 Nam Trung bình KM11
5 1151150074 Nguyễn Văn Viết 24/10/1992 Nam Trung bình KM11
6 1151150080 Đặng Đình Thế 17/12/1993 Nam Trung bình KM11
NGÀNH: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
CHUYÊN NGÀNH: XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY VÀ THỀM LỤC ĐỊA
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0851090025 Phan Quốc Nenl 18/12/1990 Nam Trung Bình CT08
2 0951090042 Nguyễn Trường Quang 05/02/1991 Nam Trung Bình CT09
3 1051090008 Đàm Công Danh 28/01/1992 Nam Khá CT10
4 1051090004 Nguyễn Huy Bình 05/03/1992 Nam Trung Bình CT10
5 1051090006 Lương Đại Dương 30/12/1992 Nam Trung Bình CT10
6 1051090018 Hoàng Văn Hải 02/06/1992 Nam Trung Bình CT10
7 1051090025 Nguyễn Văn Huyên 02/05/1992 Nam Trung Bình CT10
8 1051090028 Nguyễn Gia Cát Lượng 15/02/1992 Nam Trung Bình CT10
9 1051090046 Trần Anh Sáng 20/09/1991 Nam Trung Bình CT10
10 1051090051 Đinh Văn Tưởng 12/11/1992 Nam Trung Bình CT10
11 1051090070 Phạm Quốc Tín 08/04/1992 Nam Trung Bình CT10
Page 6 of 12
CHUYÊN NGÀNH: QUY HOẠCH GIAO THÔNG
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1051170063 Võ Lâm Quốc Thịnh 20/05/1992 Nam Trung Bình QG10
CHUYÊN NGÀNH: KỸ THUẬT XÂY DỰNG ĐƯỜNG SẮT - METRO
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951200034 Nguyễn Đăng Nguyên 15/10/1991 Nam Trung Bình XM09
2 0951200060 Hoàng Lường Trung 27/11/1989 Nam Trung Bình XM09
NGÀNH: KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
CHUYÊN NGÀNH: XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951140015 Nguyễn Hoàng Huân 31/03/1991 Nam Khá XC10A
2 1051160013 Nguyễn Văn Điền 03/01/1991 Nam Trung bình XC10A
3 1051160020 Trương Xuân Hà 18/12/1992 Nam Trung bình XC10A
4 1051160024 Nguyễn Viết Huân 09/05/1992 Nam Trung bình XC10A
5 1051160025 Cao Ngọc Huy 10/03/1990 Nam Trung bình XC10A
6 1051160044 Lê Kim Phú 28/03/1991 Nam Trung bình XC10A
7 1151160066 Lê Vũ Linh 27/10/1993 Nam Xuất sắc XC11A
8 1151160020 Nguyễn Thiên Dũng 20/03/1993 Nam Giỏi XC11A
9 1151160005 Phan Văn Anh 18/08/1992 Nam Khá XC11A
10 1151160007 Trần Văn Anh 17/03/1993 Nam Khá XC11A
11 1151160008 Trần Việt Anh 30/09/1993 Nam Khá XC11A
12 1151160009 Vũ Tuấn Anh 14/08/1993 Nam Khá XC11A
13 1151160011 Trần Duy Cao 10/01/1992 Nam Khá XC11A
14 1151160016 Huỳnh Sơn Dương 03/09/1993 Nam Khá XC11A
15 1151160017 Lê Văn Dương 26/02/1992 Nam Khá XC11A
16 1151160018 Nguyễn Diễn 20/08/1993 Nam Khá XC11A
17 1151160024 Lê Sỹ Đại 04/02/1991 Nam Khá XC11A
18 1151160025 Nguyễn Đạt 15/08/1993 Nam Khá XC11A
19 1151160026 Lê Minh Đoàn 13/10/1993 Nam Khá XC11A
20 1151160027 Đoàn Công Đức 18/07/1993 Nam Khá XC11A
21 1151160030 Hồ Sỹ Đức 18/08/1993 Nam Khá XC11A
22 1151160033 Nguyễn Phúc Hạnh 14/12/1993 Nam Khá XC11A
23 1151160034 Phạm Công Hậu 27/08/1993 Nam Khá XC11A
24 1151160036 Vũ Đức Hùng 26/01/1993 Nam Khá XC11A
25 1151160038 Dương Công Hiệp 13/05/1993 Nam Khá XC11A
26 1151160041 Trần Khải Hoàn 01/06/1993 Nam Khá XC11A
Page 7 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
27 1151160043 Nguyễn Lương Hoàng 15/06/1993 Nam Khá XC11A
28 1151160044 Phạm Tiến Hoàng 10/10/1993 Nam Khá XC11A
29 1151160045 Tống Ngọc Hoàng 20/04/1993 Nam Khá XC11A
30 1151160048 Nguyễn Hữu Hòa 11/04/1993 Nam Khá XC11A
31 1151160050 Bùi Quang Huy 12/10/1993 Nam Khá XC11A
32 1151160058 Nguyễn Minh Khuê 26/06/1993 Nam Khá XC11A
33 1151160059 Nguyễn Anh Kiệt 26/09/1993 Nam Khá XC11A
34 1151160062 Võ Đại Thiên Lộc 28/06/1993 Nam Khá XC11A
35 1151160064 Trần Thanh Liêm 03/03/1992 Nam Khá XC11A
36 1151160070 Nguyễn Thành Long 22/09/1993 Nam Khá XC11A
37 1151160071 Nguyễn Thành Long 17/03/1993 Nam Khá XC11A
38 1151160072 Võ Thành Long 23/01/1993 Nam Khá XC11A
39 1151160074 Trương Phú Mạnh 30/03/1993 Nam Khá XC11A
40 1151160075 Đinh Phước Minh 02/12/1993 Nam Khá XC11A
41 1151160076 Đặng Trần Việt Mỹ 18/06/1993 Nam Khá XC11A
42 1151160078 Hoàng Nam 15/07/1993 Nam Khá XC11A
43 1151160080 Trần Phương Nam 19/05/1993 Nam Khá XC11A
44 1151160012 Nguyễn Văn Cường 02/05/1992 Nam Trung bình XC11A
45 1151160015 Hoàng Minh Chiến 28/07/1993 Nam Trung bình XC11A
46 1151160022 Từ Đức Dũng 29/04/1993 Nam Trung bình XC11A
47 1151160029 Chu Tự Đức 13/09/1993 Nam Trung bình XC11A
48 1151160039 Huỳnh Hữu Hiếu 19/05/1993 Nam Trung bình XC11A
49 1151160051 Nguyễn Đức Huy 24/04/1993 Nam Trung bình XC11A
50 1151160069 Nguyễn Minh Long 23/12/1993 Nam Trung bình XC11A
51 1151160105 Nguyễn Văn Quí 05/01/1993 Nam Giỏi XC11B
52 1151160113 Phạm Hồng Thái 09/10/1993 Nam Giỏi XC11B
53 1151160121 Phú Văn Thiện 29/03/1993 Nam Giỏi XC11B
54 1151160082 Phan Duy Nam 07/07/1993 Nam Khá XC11B
55 1151160088 Phạm Văn Nhớ 11/09/1992 Nam Khá XC11B
56 1151160089 Trần Duy Nhựt 04/02/1993 Nam Khá XC11B
57 1151160092 Phạm Tấn Phát 18/03/1993 Nam Khá XC11B
58 1151160098 Trần Nguyễn Hải Phụng 28/10/1993 Nam Khá XC11B
59 1151160099 Nguyễn Quốc Phòng 14/07/1993 Nam Khá XC11B
60 1151160101 Nguyễn Xuân Quân 28/05/1992 Nam Khá XC11B
61 1151160104 Đỗ Xuân Quí 20/04/1988 Nam Khá XC11B
62 1151160109 Nguyễn Duy Tân 25/04/1993 Nam Khá XC11B
63 1151160115 Nguyễn Nguyên Thành 29/03/1993 Nam Khá XC11B
64 1151160122 Lê Xuân Thịnh 30/04/1993 Nam Khá XC11B
65 1151160130 Lê Văn Tiến 19/09/1993 Nam Khá XC11B
Page 8 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
66 1151160137 Võ Nhật Trường 24/07/1993 Nam Khá XC11B
67 1151160139 Nguyễn Thành Trung 22/10/1993 Nam Khá XC11B
68 1151160142 Đoàn Minh Trí 30/12/1993 Nam Khá XC11B
69 1151160143 Lê Chí Tòng 09/04/1993 Nam Khá XC11B
70 1151160144 Nguyễn Thanh Tuân 29/08/1993 Nam Khá XC11B
71 1151160147 Nguyễn Anh Tuấn 24/09/1993 Nam Khá XC11B
72 1151160148 Nguyễn Văn Tuấn 15/10/1993 Nam Khá XC11B
73 1151160150 Trần Anh Tuấn 13/03/1993 Nam Khá XC11B
74 1151160154 Hà Việt Tín 28/08/1993 Nam Khá XC11B
75 1151160155 Đỗ Thành Tính 18/04/1993 Nam Khá XC11B
76 1151160156 Nguyễn Thành Vi 25/10/1993 Nam Khá XC11B
77 1151160157 Lê Đình Vinh 12/05/1993 Nam Khá XC11B
78 1151160159 Phạm Quang Vinh 27/06/1993 Nam Khá XC11B
79 1151160161 Nguyễn Hoàng Vũ 07/11/1993 Nam Khá XC11B
80 1151160162 Nguyễn Vu 10/08/1993 Nam Khá XC11B
81 1151160086 Cao Trọng Nguyên 04/10/1993 Nam Trung bình XC11B
82 1151160095 Nguyễn Hửu Phước 04/03/1993 Nam Trung bình XC11B
83 1151160097 Nguyễn Xuân Phong 15/04/1993 Nam Trung bình XC11B
84 1151160100 Đoàn Hồng Quân 26/08/1993 Nam Trung bình XC11B
85 1151160102 Phạm Hồng Quân 23/10/1993 Nam Trung bình XC11B
86 1151160106 Vũ Văn Quý 21/02/1993 Nam Trung bình XC11B
87 1151160116 Lê Xuân Thắng 20/10/1992 Nam Khá XC11B
88 1151160128 Dương Quang Tiến 08/10/1993 Nam Trung bình XC11B
89 1151160134 Ngô Huy Toàn 11/12/1992 Nam Trung bình XC11B
90 1151160141 Võ Minh Trung 12/06/1993 Nam Trung bình XC11B
91 1151160160 Đoàn Tiến Việt 10/09/1993 Nam Trung bình XC11B
92 1151160163 Phan Phi Bằng 19/06/1993 Nam Giỏi XC11D
93 1151160171 Huỳnh Đức Đại 12/07/1993 Nam Giỏi XC11D
94 1151160193 Võ Thành Lý 28/06/1993 Nam Giỏi XC11D
95 1151160194 Võ Minh Mẫn 17/02/1993 Nam Giỏi XC11D
96 1151160204 Võ Ngọc Sơn 09/03/1993 Nam Giỏi XC11D
97 1151160223 Phan Tấn Tuyền 12/02/1993 Nam Giỏi XC11D
98 1151160225 Lê Hữu Văn 08/01/1993 Nam Giỏi XC11D
99 1151160165 Trần Văn Công 12/12/1992 Nam Khá XC11D
100 1151160166 Nguyễn Thế Dương 25/05/1993 Nam Khá XC11D
101 1151160167 Phan Minh Dương 02/09/1993 Nam Khá XC11D
102 1151160168 Đỗ Trọng Danh 20/11/1993 Nam Khá XC11D
103 1151160169 Ngô Tấn Dũng 20/12/1993 Nam Khá XC11D
Page 9 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
104 1151160172 Bá Trung Thiên Đạt 15/11/1992 Nam Khá XC11D
105 1151160173 Phan Văn Giàu 30/06/1993 Nam Khá XC11D
106 1151160175 Võ Ngọc Hải 09/03/1993 Nam Khá XC11D
107 1151160176 Lê Trương Hóa 15/10/1993 Nam Khá XC11D
108 1151160177 Nguyễn Hổ 28/04/1993 Nam Khá XC11D
109 1151160178 Lê Công Hậu 19/12/1993 Nam Khá XC11D
110 1151160179 Phan Nhật Hùng 16/06/1993 Nam Khá XC11D
111 1151160186 Trần Võ Bảo Khánh 07/06/1993 Nam Khá XC11D
112 1151160187 Lê Ngọc Lăng 21/10/1993 Nam Khá XC11D
113 1151160190 Nguyễn Tấn Lợi 25/04/1993 Nam Khá XC11D
114 1151160192 Vũ Trọng Luân 28/10/1993 Nam Khá XC11D
115 1151160195 Nguyễn Tuấn Ngọc 26/09/1993 Nam Khá XC11D
116 1151160196 Lê Văn Nghiệm 10/10/1993 Nam Khá XC11D
117 1151160202 Ngô Quốc Pháp 15/08/1993 Nam Khá XC11D
118 1151160205 Phạm Quang Sang 24/09/1993 Nam Khá XC11D
119 1151160206 Vy Minh Tâm 05/08/1992 Nam Khá XC11D
120 1151160209 Huỳnh Văn Thông 20/07/1993 Nam Khá XC11D
121 1151160215 Phạm Văn Tiến 12/01/1993 Nam Khá XC11D
122 1151160217 Huỳnh Lê Toàn 16/05/1993 Nam Khá XC11D
123 1151160218 Lê Đức Toàn 03/08/1993 Nam Khá XC11D
124 1151160226 Nguyễn Lê Văn 20/10/1993 Nam Khá XC11D
125 1151160228 Nguyễn Văn Vương 09/11/1993 Nam Khá XC11D
126 1151160231 Trần Đình Vương 30/04/1992 Nam Khá XC11D
127 1151160233 Nguyễn Vạn 08/06/1993 Nam Khá XC11D
128 1151160234 Phan Hữu Vinh 03/03/1993 Nam Khá XC11D
129 1151160241 Lê Quý Xuân 05/09/1993 Nam Khá XC11D
130 1151160242 Nguyễn Lý Như Ý 13/12/1993 Nữ Khá XC11D
131 1151160185 Đinh Đức Huy 25/09/1993 Nam Trung bình XC11D
132 1151160191 Trần Phi Long 23/11/1993 Nam Trung bình XC11D
133 1151160198 Phạm Cao Nguyên 04/12/1993 Nam Trung bình XC11D
NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ LOGISTICS VÀ VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG THỨC
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1054030044 Nguyễn Vũ Phương 14/01/1992 Nam Trung bình QL10
2 0954030029 Trần Nguyễn Minh Hoàng 06/12/1991 Nam Trung bình QL09
Page 10 of 12
II. HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
NGÀNH: ĐIỀU KHIỂN TÀU BIỂN
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1019650001 Nguyễn Văn Anh 20/02/1992 Nam Trung bình HH10C
2 1019650016 Nguyễn Văn Đức 08/11/1992 Nam Trung bình HH10C
3 0951010032 Lê Minh Hiếu 21/09/1991 Nam Trung bình HH11C
4 1119650028 Cao Tiến Hải 08/03/1993 Nam Trung bình HH11C
5 1119650066 Nguyễn Đức Anh Thiện 08/06/1993 Nam Trung bình HH11C
6 1219650007 Bùi Quốc Bảo 19/05/1994 Nam Trung bình HH12C
7 1219650027 Phạm Quốc Hưng 12/03/1994 Nam Trung bình HH12C
8 1219650065 Trần Quang Phụng 15/12/1994 Nam Trung bình HH12C
9 1219650077 Nguyễn Xuân Tạo 28/05/1992 Nam Trung bình HH12C
10 1219650088 Phan Văn Trung 08/07/1993 Nam Trung bình HH12C
11 1219650094 Lê Ngọc Ty 16/06/1993 Nam Trung bình HH12C
NGÀNH: VẬN HÀNH KHAI THÁC MÁY TÀU THỦY
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1119660022 Bùi Vĩnh Hảo 14/10/1992 Nam Trung bình MT11C
2 1119660085 Vũ Đức Tính 18/03/1993 Nam Trung bình MT11C
3 1119660086 Bùi Đình Văn 16/07/1993 Nam Trung bình MT11C
4 1219660020 Trần Quốc Dũng 15/11/1993 Nam Trung bình MT12C
5 1219660068 Nguyễn Thế Phong 06/04/1994 Nam Trung bình MT12C
6 1219660074 Nguyễn Xuân Sang 25/09/1994 Nam Trung bình MT12C
7 1219660079 Lương Trọng Tâm 20/09/1994 Nam Trung bình MT12C
NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ
CHUYÊN NGÀNH: CƠ KHÍ Ô TÔ
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1119680026 Võ Vũ Hải 26/01/1993 Nam Trung bình CK11C
2 1119680056 Nguyễn Tấn Phi 10/01/1993 Nam Trung bình CK11C
3 1219680109 Lưu Đình Trung 18/05/1993 Nam Khá CK12C
4 1219680053 Nguyễn Công Linh 01/01/1994 Nam Trung bình CK12C
5 1219680108 Hoàng Linh Trường 20/04/1994 Nam Trung bình CK12C
NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1219670029 Nguyễn Thị Diễm Hương 22/07/1994 Nữ Khá CN12C
Page 11 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
2 1219670090 Nguyễn Thị Thủy Tiên 30/08/1994 Nữ Khá CN12C
3 1219670059 Nguyễn Trần Nhật Minh 16/01/1993 Nam Trung bình CN12C
4 1219670060 Trương Quang Minh 11/08/1993 Nam Trung bình CN12C
5 1219670080 Nguyễn Thành Tài 23/10/1994 Nam Trung bình CN12C
NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI
CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ VẬN TẢI BIỂN
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1119690067 Phạm Đình Xuân 07/01/1992 Nam Trung bình KT11C1
2 1219690105 Hoàng Thị Mỹ Uyên 11/10/1994 Nữ Trung bình KT12C
3 1219690248 Phan Thị Việt Trinh 04/07/1993 Nữ Trung bình KT12C2
4 1219690259 Hồ Ngọc Tỷ 02/08/1993 Nam Trung bình KT12C2
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
PGS.TS. Đồng Văn Hướng
(Đã ký)
Page 12 of 12