DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ( Kèm theo Quyết định số : 208 /QĐ-ĐT ngày 22 tháng 04 năm 2016) I. HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH: KHOA HỌC HÀNG HẢI CHUYÊN NGÀNH: ĐIỀU KHIỂN TÀU BIỂN STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú 1 0951010019 Bùi Ngọc Đại 17/12/1991 Nam Trung bình HH09A 2 0951010028 Trần Như Hướng 10/05/1990 Nam Trung bình HH09A 3 0951010057 Phạm Văn Mậu 01/12/1991 Nam Trung bình HH09A 4 1051010001 Đỗ Xuân An 08/08/1991 Nam Trung bình HH10A 5 1051010049 Nguyễn Hoàng Trọn Hiếu 12/08/1992 Nam Trung bình HH10A 6 1051010053 Nguyễn Văn Hoan 12/02/1991 Nam Trung bình HH10A 7 1051010140 Nguyễn Đẩu Hiệp 10/10/1991 Nam Trung bình HH10D 8 1051010171 Lê Huy Tưởng 05/06/1991 Nam Trung bình HH10D 9 1151010003 Lê Nguyễn Thiên Ân 19/11/1993 Nam Trung bình HH11A 10 1151010010 Trần Văn Cư 21/01/1993 Nam Trung bình HH11A 11 1151010016 Nguyễn Sơn Dương 05/09/1993 Nam Trung bình HH11A 12 1151010040 Lê Bảo Linh 07/11/1993 Nam Trung bình HH11A 13 1151010069 Võ Văn Thi 20/12/1992 Nam Trung bình HH11A 14 1151010105 Trương Thanh Hải 21/10/1992 Nam Khá HH11B 15 1151010119 Bùi Trần Phương Nam 30/08/1993 Nam Khá HH11B 16 1151010157 Ngô Quốc Tuấn 23/09/1992 Nam Khá HH11B 17 1151010123 Lê Mạnh Nghĩa 02/10/1993 Nam Trung bình HH11B 18 1151010128 Nguyễn Hữu Phước 20/12/1991 Nam Trung bình HH11B 19 1151010139 Châu Thành Tổng 15/02/1993 Nam Trung bình HH11B 20 1151010144 Lương Ngọc Thiệp 27/08/1993 Nam Trung bình HH11B CHUYÊN NGÀNH: VẬN HÀNH KHAI THÁC MÁY TÀU THỦY STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú 1 0951020037 Nguyễn Trọng Nhựt 05/10/1991 Nam Trung bình MT09A 2 1051020005 Phạm Văn Báu 01/03/1991 Nam Trung bình MT10A 3 1051020090 Võ Đại Lượm 22/05/1988 Nam Trung bình MT10B 4 1051020100 Bùi Văn Ngà 15/08/1992 Nam Trung bình MT10B 5 1151020022 Phan Viết Hoàng 19/06/1993 Nam Khá MT11 6 1151020007 Đỗ Hữu Cao 18/02/1993 Nam Trung bình MT11 7 1151020008 Đinh Quang Dũng 12/03/1993 Nam Trung bình MT11 8 1151020061 Nguyễn Văn Trung 16/04/1993 Nam Trung bình MT11 Page 1 of 12
12
Embed
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ …daotao.ut.edu.vn/userfiles/files/QD 208 CNTN CQ 22-04-2016.pdf · CHUYÊN NGÀNH: ĐIỀU KHIỂN TÀU BIỂN STT MSSV Họ
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
( Kèm theo Quyết định số : 208 /QĐ-ĐT ngày 22 tháng 04 năm 2016)
I. HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
NGÀNH: KHOA HỌC HÀNG HẢI
CHUYÊN NGÀNH: ĐIỀU KHIỂN TÀU BIỂN
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951010019 Bùi Ngọc Đại 17/12/1991 Nam Trung bình HH09A
2 0951010028 Trần Như Hướng 10/05/1990 Nam Trung bình HH09A
3 0951010057 Phạm Văn Mậu 01/12/1991 Nam Trung bình HH09A
4 1051010001 Đỗ Xuân An 08/08/1991 Nam Trung bình HH10A
5 1051010049 Nguyễn Hoàng TrọngHiếu 12/08/1992 Nam Trung bình HH10A
6 1051010053 Nguyễn Văn Hoan 12/02/1991 Nam Trung bình HH10A
7 1051010140 Nguyễn Đẩu Hiệp 10/10/1991 Nam Trung bình HH10D
8 1051010171 Lê Huy Tưởng 05/06/1991 Nam Trung bình HH10D
9 1151010003 Lê Nguyễn Thiên Ân 19/11/1993 Nam Trung bình HH11A
10 1151010010 Trần Văn Cư 21/01/1993 Nam Trung bình HH11A
11 1151010016 Nguyễn Sơn Dương 05/09/1993 Nam Trung bình HH11A
12 1151010040 Lê Bảo Linh 07/11/1993 Nam Trung bình HH11A
13 1151010069 Võ Văn Thi 20/12/1992 Nam Trung bình HH11A
14 1151010105 Trương Thanh Hải 21/10/1992 Nam Khá HH11B
15 1151010119 Bùi Trần Phương Nam 30/08/1993 Nam Khá HH11B
16 1151010157 Ngô Quốc Tuấn 23/09/1992 Nam Khá HH11B
17 1151010123 Lê Mạnh Nghĩa 02/10/1993 Nam Trung bình HH11B
18 1151010128 Nguyễn Hữu Phước 20/12/1991 Nam Trung bình HH11B
19 1151010139 Châu Thành Tổng 15/02/1993 Nam Trung bình HH11B
20 1151010144 Lương Ngọc Thiệp 27/08/1993 Nam Trung bình HH11B
CHUYÊN NGÀNH: VẬN HÀNH KHAI THÁC MÁY TÀU THỦY
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951020037 Nguyễn Trọng Nhựt 05/10/1991 Nam Trung bình MT09A
2 1051020005 Phạm Văn Báu 01/03/1991 Nam Trung bình MT10A
3 1051020090 Võ Đại Lượm 22/05/1988 Nam Trung bình MT10B
4 1051020100 Bùi Văn Ngà 15/08/1992 Nam Trung bình MT10B
5 1151020022 Phan Viết Hoàng 19/06/1993 Nam Khá MT11
6 1151020007 Đỗ Hữu Cao 18/02/1993 Nam Trung bình MT11
7 1151020008 Đinh Quang Dũng 12/03/1993 Nam Trung bình MT11
8 1151020061 Nguyễn Văn Trung 16/04/1993 Nam Trung bình MT11
Page 1 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
9 1151020068 Lê Tấn Vinh 12/02/1993 Nam Trung bình MT11
NGÀNH: KỸ THUẬT TÀU THỦY
CHUYÊN NGÀNH: THIẾT BỊ NĂNG LƯỢNG TÀU THỦY
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951190027 Nguyễn Mến 03/07/1989 Nam Trung bình TN09
2 1051190003 Nguyễn Thành Công 10/09/1992 Nam Trung bình TN10
3 1051190025 Phạm Quốc Trung 02/12/1992 Nam Trung bình TN10
CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ ĐÓNG TÀU THỦY
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1051180061 Đặng Đức Tính 22/11/1992 Nam Trung bình ND10
2 1151180002 Nguyễn Phước Côi 16/04/1993 Nam Khá ND11
3 1151180005 Lê Trí Danh 10/04/1993 Nam Khá ND11
4 1151180006 Nguyễn Nhất Duy 09/06/1993 Nam Khá ND11
5 1151180007 Nguyễn Văn Đô 08/05/1993 Nam Khá ND11
6 1151180013 Nguyễn Tấn Đạt 22/09/1993 Nam Khá ND11
7 1151180020 Nguyễn Văn Hiếu 20/12/1993 Nam Khá ND11
8 1151180024 Trần Nam Khải 07/10/1992 Nam Khá ND11
9 1151180033 Mai Nguyễn Kiệt Luân 05/09/1993 Nam Khá ND11
10 1151180034 Bùi Thiên Lý 03/10/1992 Nam Khá ND11
11 1151180037 Nguyễn Minh Nhật 13/01/1993 Nam Khá ND11
12 1151180046 Võ Văn Thái 11/03/1993 Nam Khá ND11
13 1151180048 Nguyễn Hoài Thanh 16/06/1993 Nam Khá ND11
14 1151180049 Nguyễn Ngọc Thoại 11/05/1993 Nam Khá ND11
15 1151180052 Nguyễn Nguyên Tịnh 03/04/1993 Nam Khá ND11
16 1151180059 Nguyễn Tấn Vũ 10/05/1993 Nam Khá ND11
17 1151180003 Phan Bá Cường 17/04/1993 Nam Trung bình ND11
18 1151180016 Phạm Thị Ngọc Hà 09/07/1993 Nữ Trung bình ND11
19 1151180022 Lê Ngọc Hòa 18/03/1992 Nam Trung bình ND11
20 1151180028 Nguyễn Tuấn Kiệt 01/11/1993 Nam Trung bình ND11
21 1151180047 Trương Văn Thảo 20/02/1993 Nam Trung bình ND11
22 1151180051 Trần Văn Trân 27/02/1993 Nam Trung bình ND11
CHUYÊN NGÀNH: KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH NGOÀI KHƠI
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1151210006 Lê Trần Kiều Duyên 03/12/1993 Nữ Giỏi NK11
2 1151210001 Đinh Tuấn Anh 15/11/1993 Nam Khá NK11
3 1151210002 Lê Công Tuấn Anh 25/05/1993 Nam Khá NK11
Page 2 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
4 1151210007 Nguyễn Đức Đạt 06/08/1993 Nam Khá NK11
5 1151210008 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh 30/08/1993 Nữ Khá NK11
6 1151210013 Phạm Xuân Huy 15/08/1993 Nam Khá NK11
7 1151210014 Đỗ Thị Cẩm Huyền 25/12/1993 Nữ Khá NK11
8 1151210021 Lê Thống Nhất 12/07/1993 Nam Khá NK11
9 1151210027 Dương Quốc Trung 26/09/1993 Nam Khá NK11
10 1151210028 Nguyễn Văn Trung 10/08/1991 Nam Khá NK11
11 1151210030 Trương Văn Tuân 24/09/1992 Nam Khá NK11
CHUYÊN NGÀNH: THIẾT KẾ THÂN TÀU THỦY
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0851070072 Phan Quang Hiếu Nhân 12/09/1990 Nam Trung bình VT08B
2 1051070002 Nguyễn Hà Hải Âu 12/11/1992 Nam Khá VT10
3 1051070043 Nguyễn Thành Tâm 22/01/1992 Nam Khá VT10
4 1051070051 Trịnh Minh Tùng 19/07/1992 Nam Khá VT10
5 1051070014 Hồ Xuân Đắc 05/12/1991 Nam Trung bình VT10
6 1051070046 Nguyễn Đức Thắng 08/04/1992 Nam Trung bình VT10
7 1151070001 Nguyễn Trường An 24/09/1993 Nam Khá VT11
8 1151070010 Võ Thanh Hùng 02/02/1993 Nam Khá VT11
9 1151070015 Trịnh Minh Hoàng 26/01/1993 Nam Khá VT11
10 1151070023 Trần Anh Quân 01/05/1993 Nam Khá VT11
11 1151070025 Phạm Cao Tài 12/08/1993 Nam Khá VT11
12 1151070026 Lê Mạnh Tấn 23/09/1989 Nam Khá VT11
13 1151070036 Nguyễn Hồng Văn 16/07/1992 Nam Khá VT11
14 1151070009 Huỳnh Phi Hổ 01/03/1993 Nam Trung bình VT11
15 1151070012 Đoàn Văn Hiếu 01/10/1993 Nam Trung bình VT11
16 1151070014 Lê Trọng Hoàng 01/12/1993 Nam Trung bình VT11
17 1151070020 Nguyễn Quý Kiên 22/01/1988 Nam Trung bình VT11
18 1151070031 Đặng Đoàn Quốc Tuấn 25/09/1993 Nam Trung bình VT11
NGÀNH: KỸ THUẬT CƠ KHÍ
CHUYÊN NGÀNH: CƠ KHÍ Ô TÔ
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951130098 Lê Minh Luật 20/12/1991 Nam Trung bình CO09B
2 1051130025 Nguyễn Đình Hải 01/09/1992 Nam Khá CO10A
3 1051130010 Nguyễn Hải Dương 26/04/1992 Nam Trung bình CO10A
4 1051130134 Nguyễn Văn Thành Vũ 25/10/1992 Nam Trung bình CO10B
5 1151130021 Trần Minh Đạt 04/10/1993 Nam Giỏi CO11A
6 1151130041 Cao Nguyễn Minh Huy 09/11/1993 Nam Giỏi CO11A
Page 3 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
7 1151130004 Hồ Quốc Bảo 11/08/1993 Nam Khá CO11A
8 1151130006 Lưu Trí Cường 01/02/1992 Nam Khá CO11A
9 1151130018 Đào Tuấn Đạt 19/11/1993 Nam Khá CO11A
10 1151130023 Bùi Đức 13/10/1993 Nam Khá CO11A
11 1151130024 Cao Thế Đức 25/05/1993 Nam Khá CO11A
12 1151130028 Nguyễn Minh Đức 15/05/1993 Nam Khá CO11A
13 1151130045 Nguyễn Hoàng Lâm 25/12/1993 Nam Khá CO11A
14 1151130046 Lương Văn Long 03/05/1993 Nam Khá CO11A
15 1151130047 Hoàng Công Lịch 14/01/1993 Nam Khá CO11A
16 1151130049 Đặng Văn Lý 16/01/1993 Nam Khá CO11A
17 1151130061 Lê Hồng Phong 12/05/1993 Nam Khá CO11A
18 1151130062 Lê Hồng Phong 23/04/1993 Nam Khá CO11A
19 1151130068 Đỗ Văn Quyên 01/01/1993 Nam Khá CO11A
20 1151130069 Trần Đình Quyết 07/08/1993 Nam Khá CO11A
21 1151130002 Lê Sỹ Bình 27/01/1993 Nam Trung bình CO11A
22 1151130016 Phan Hữu Duy 30/03/1993 Nam Trung bình CO11A
23 1151130019 Kiều Thiện Đạt 29/09/1993 Nam Trung bình CO11A
24 1151130022 Trần Văn Điểm 19/05/1993 Nam Trung bình CO11A
25 1151130043 Bùi Minh Khang 11/10/1993 Nam Trung bình CO11A
26 1151130048 Tơ Ly Ya Lus 24/09/1992 Nam Trung bình CO11A
27 1151130059 Nguyễn Hoàng Phi 10/09/1993 Nam Trung bình CO11A
28 1151130071 Lê Viết Bảo 19/10/1993 Nam Khá CO11B
29 1151130079 Trần Quang Linh 02/08/1993 Nam Khá CO11B
30 1151130086 Nguyễn Trọng Nghĩa 09/02/1993 Nam Khá CO11B
31 1151130089 Nguyễn Anh Quốc 12/07/1993 Nam Khá CO11B
32 1151130092 Nguyễn Hữu Sơn 03/06/1993 Nam Khá CO11B
33 1151130097 Phan Văn Tâm 23/05/1993 Nam Khá CO11B
34 1151130098 Võ Bá Tâm 18/01/1993 Nam Khá CO11B
35 1151130102 Huỳnh Chiến Thắng 15/10/1993 Nam Khá CO11B
36 1151130110 Võ Đức Thiên 02/12/1993 Nam Khá CO11B
37 1151130114 Nguyễn Văn Thu 06/09/1993 Nam Khá CO11B
38 1151130115 Đặng Hữu Phước Thuận 07/11/1993 Nam Khá CO11B
39 1151130119 Đỗ Hồng Tiến 10/03/1993 Nam Khá CO11B
40 1151130127 Phạm Quốc Trưởng 24/04/1993 Nam Khá CO11B
41 1151130137 Nguyễn Văn Vũ 22/04/1992 Nam Khá CO11B
42 1151130076 Nguyễn Văn Kha / /1992 Nam Trung bình CO11B
43 1151130093 Nguyễn Thanh Sơn 21/05/1993 Nam Trung bình CO11B
44 1151130094 La Văn Ni Sên / /1992 Nam Trung bình CO11B
45 1151130103 Phùng Văn Thắng 04/05/1993 Nam Trung bình CO11B
Page 4 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
46 1151130105 Trần Đình Thạnh 22/10/1993 Nam Trung bình CO11B
47 1151130130 Trần Hoàng Tính 07/04/1993 Nam Trung bình CO11B
48 1151130136 Bùi Xuân Vũ 25/11/1993 Nam Trung bình CO11B
CHUYÊN NGÀNH: MÁY XÂY DỰNG
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1151140001 Lê Công Anh 20/03/1993 Nam Khá MX11
2 1151140024 Cao Đình Ngọc 20/09/1992 Nam Khá MX11
3 1151140026 Đặng Văn Nghĩa 30/08/1993 Nam Khá MX11
4 1151140033 Trần Phúc Hồng Sơn 07/07/1993 Nam Khá MX11
5 1151140035 Bùi Văn Tâm 10/02/1992 Nam Khá MX11
6 1151140044 Nguyễn Văn Tuân 28/01/1993 Nam Khá MX11
7 1151140012 Hồ Văn Dũng 24/05/1993 Nam Trung bình MX11
8 1151140027 Nguyễn Văn Bảo Nhật 10/09/1993 Nam Trung bình MX11
9 1151140037 Lê Thế Thắng 20/08/1993 Nam Trung bình MX11
10 1151140042 Bùi Đình Trọng 16/10/1993 Nam Trung bình MX11
CHUYÊN NGÀNH: CƠ GIỚI HÓA XẾP DỠ
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0751080018 Trần Văn Hùng 29/10/1987 Nam Trung bình XD07
2 1151080002 Phạm Viết Anh 14/12/1993 Nam Giỏi XD11
3 1151080040 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10/04/1993 Nữ Giỏi XD11
4 1151080041 Trần Thị Thanh Trà 05/03/1993 Nữ Giỏi XD11
5 1151080004 Bùi Đức Công 19/11/1993 Nam Khá XD11
6 1151080016 Nguyễn Thị Lan 11/05/1993 Nữ Khá XD11
7 1151080019 Mai Văn Nam 28/03/1993 Nam Khá XD11
8 1151080024 Nguyễn Thị Mai Phương 27/11/1993 Nữ Khá XD11
9 1151080026 Lê Văn Quỳnh 22/12/1992 Nam Khá XD11
10 1151080027 Đoàn Ngọc Sơn 20/08/1993 Nam Khá XD11
11 1151080030 Mai Tất Thông 02/08/1993 Nam Khá XD11
12 1151080033 Nguyễn Văn Thạo 16/03/1993 Nam Khá XD11
13 1151080034 Nguyễn Hữu Thiện 24/08/1992 Nam Khá XD11
14 1151080035 Tạ Thị Thủy 06/06/1993 Nữ Khá XD11
15 1151080042 Lê Quý Trọng 11/08/1993 Nam Khá XD11
16 1151080007 Nguyễn Văn Dũng 05/07/1993 Nam Trung bình XD11
17 1151080014 Nguyễn Hoàng Lâm 14/07/1993 Nam Trung bình XD11
18 1151080031 Đoàn Văn Thành 13/09/1993 Nam Trung bình XD11
Page 5 of 12
NGÀNH: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA
CHUYÊN NGÀNH: TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1151050020 Phạm Văn Hoàng 26/09/1993 Nam Trung bình TD11
NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951120001 Trần Huy Ánh 01/07/1990 Nam Trung bình CN09A
2 0951120116 Trần Trung Trực 22/06/1991 Nam Trung bình CN09B
3 1051120063 Nguyễn Văn Huyện 15/06/1990 Nam Khá CN10B
4 1051120060 Trần Quang Hiền 10/10/1992 Nam Trung bình CN10B
5 1151120009 Phạm Trung Đông 21/09/1993 Nam Trung bình CN11
6 1151120026 Nguyễn Việt Long 26/11/1993 Nam Trung bình CN11
7 1251120045 Trương Quang Thành 19/06/1993 Nam Khá CN12
NGÀNH: TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1051150003 Chu Ngọc Bảo 02/07/1992 Nam Trung bình KM10
2 1051150004 Phan Quốc Bảo 05/02/1991 Nam Trung bình KM10
3 1051150033 Lê Văn Nam 25/02/1992 Nam Trung bình KM10
4 1151150006 Nguyễn Văn Chiến 03/11/1991 Nam Trung bình KM11
5 1151150074 Nguyễn Văn Viết 24/10/1992 Nam Trung bình KM11
6 1151150080 Đặng Đình Thế 17/12/1993 Nam Trung bình KM11
NGÀNH: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
CHUYÊN NGÀNH: XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY VÀ THỀM LỤC ĐỊA
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0851090025 Phan Quốc Nenl 18/12/1990 Nam Trung Bình CT08
2 0951090042 Nguyễn Trường Quang 05/02/1991 Nam Trung Bình CT09
3 1051090008 Đàm Công Danh 28/01/1992 Nam Khá CT10
4 1051090004 Nguyễn Huy Bình 05/03/1992 Nam Trung Bình CT10
5 1051090006 Lương Đại Dương 30/12/1992 Nam Trung Bình CT10
6 1051090018 Hoàng Văn Hải 02/06/1992 Nam Trung Bình CT10
7 1051090025 Nguyễn Văn Huyên 02/05/1992 Nam Trung Bình CT10
8 1051090028 Nguyễn Gia Cát Lượng 15/02/1992 Nam Trung Bình CT10
9 1051090046 Trần Anh Sáng 20/09/1991 Nam Trung Bình CT10
10 1051090051 Đinh Văn Tưởng 12/11/1992 Nam Trung Bình CT10
11 1051090070 Phạm Quốc Tín 08/04/1992 Nam Trung Bình CT10
Page 6 of 12
CHUYÊN NGÀNH: QUY HOẠCH GIAO THÔNG
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1051170063 Võ Lâm Quốc Thịnh 20/05/1992 Nam Trung Bình QG10
CHUYÊN NGÀNH: KỸ THUẬT XÂY DỰNG ĐƯỜNG SẮT - METRO
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951200034 Nguyễn Đăng Nguyên 15/10/1991 Nam Trung Bình XM09
2 0951200060 Hoàng Lường Trung 27/11/1989 Nam Trung Bình XM09
NGÀNH: KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
CHUYÊN NGÀNH: XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 0951140015 Nguyễn Hoàng Huân 31/03/1991 Nam Khá XC10A
2 1051160013 Nguyễn Văn Điền 03/01/1991 Nam Trung bình XC10A
3 1051160020 Trương Xuân Hà 18/12/1992 Nam Trung bình XC10A
4 1051160024 Nguyễn Viết Huân 09/05/1992 Nam Trung bình XC10A
5 1051160025 Cao Ngọc Huy 10/03/1990 Nam Trung bình XC10A
6 1051160044 Lê Kim Phú 28/03/1991 Nam Trung bình XC10A
7 1151160066 Lê Vũ Linh 27/10/1993 Nam Xuất sắc XC11A
8 1151160020 Nguyễn Thiên Dũng 20/03/1993 Nam Giỏi XC11A
9 1151160005 Phan Văn Anh 18/08/1992 Nam Khá XC11A
10 1151160007 Trần Văn Anh 17/03/1993 Nam Khá XC11A
11 1151160008 Trần Việt Anh 30/09/1993 Nam Khá XC11A
12 1151160009 Vũ Tuấn Anh 14/08/1993 Nam Khá XC11A
13 1151160011 Trần Duy Cao 10/01/1992 Nam Khá XC11A
14 1151160016 Huỳnh Sơn Dương 03/09/1993 Nam Khá XC11A
15 1151160017 Lê Văn Dương 26/02/1992 Nam Khá XC11A
16 1151160018 Nguyễn Diễn 20/08/1993 Nam Khá XC11A
17 1151160024 Lê Sỹ Đại 04/02/1991 Nam Khá XC11A
18 1151160025 Nguyễn Đạt 15/08/1993 Nam Khá XC11A
19 1151160026 Lê Minh Đoàn 13/10/1993 Nam Khá XC11A
20 1151160027 Đoàn Công Đức 18/07/1993 Nam Khá XC11A
21 1151160030 Hồ Sỹ Đức 18/08/1993 Nam Khá XC11A
22 1151160033 Nguyễn Phúc Hạnh 14/12/1993 Nam Khá XC11A
23 1151160034 Phạm Công Hậu 27/08/1993 Nam Khá XC11A
24 1151160036 Vũ Đức Hùng 26/01/1993 Nam Khá XC11A
25 1151160038 Dương Công Hiệp 13/05/1993 Nam Khá XC11A
26 1151160041 Trần Khải Hoàn 01/06/1993 Nam Khá XC11A
Page 7 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
27 1151160043 Nguyễn Lương Hoàng 15/06/1993 Nam Khá XC11A
28 1151160044 Phạm Tiến Hoàng 10/10/1993 Nam Khá XC11A
29 1151160045 Tống Ngọc Hoàng 20/04/1993 Nam Khá XC11A
30 1151160048 Nguyễn Hữu Hòa 11/04/1993 Nam Khá XC11A
31 1151160050 Bùi Quang Huy 12/10/1993 Nam Khá XC11A
32 1151160058 Nguyễn Minh Khuê 26/06/1993 Nam Khá XC11A
33 1151160059 Nguyễn Anh Kiệt 26/09/1993 Nam Khá XC11A
34 1151160062 Võ Đại Thiên Lộc 28/06/1993 Nam Khá XC11A
35 1151160064 Trần Thanh Liêm 03/03/1992 Nam Khá XC11A
36 1151160070 Nguyễn Thành Long 22/09/1993 Nam Khá XC11A
37 1151160071 Nguyễn Thành Long 17/03/1993 Nam Khá XC11A
38 1151160072 Võ Thành Long 23/01/1993 Nam Khá XC11A
39 1151160074 Trương Phú Mạnh 30/03/1993 Nam Khá XC11A
40 1151160075 Đinh Phước Minh 02/12/1993 Nam Khá XC11A
41 1151160076 Đặng Trần Việt Mỹ 18/06/1993 Nam Khá XC11A
42 1151160078 Hoàng Nam 15/07/1993 Nam Khá XC11A
43 1151160080 Trần Phương Nam 19/05/1993 Nam Khá XC11A
44 1151160012 Nguyễn Văn Cường 02/05/1992 Nam Trung bình XC11A
45 1151160015 Hoàng Minh Chiến 28/07/1993 Nam Trung bình XC11A
46 1151160022 Từ Đức Dũng 29/04/1993 Nam Trung bình XC11A
47 1151160029 Chu Tự Đức 13/09/1993 Nam Trung bình XC11A
48 1151160039 Huỳnh Hữu Hiếu 19/05/1993 Nam Trung bình XC11A
49 1151160051 Nguyễn Đức Huy 24/04/1993 Nam Trung bình XC11A
50 1151160069 Nguyễn Minh Long 23/12/1993 Nam Trung bình XC11A
51 1151160105 Nguyễn Văn Quí 05/01/1993 Nam Giỏi XC11B
52 1151160113 Phạm Hồng Thái 09/10/1993 Nam Giỏi XC11B
53 1151160121 Phú Văn Thiện 29/03/1993 Nam Giỏi XC11B
54 1151160082 Phan Duy Nam 07/07/1993 Nam Khá XC11B
55 1151160088 Phạm Văn Nhớ 11/09/1992 Nam Khá XC11B
56 1151160089 Trần Duy Nhựt 04/02/1993 Nam Khá XC11B
57 1151160092 Phạm Tấn Phát 18/03/1993 Nam Khá XC11B
58 1151160098 Trần Nguyễn Hải Phụng 28/10/1993 Nam Khá XC11B
59 1151160099 Nguyễn Quốc Phòng 14/07/1993 Nam Khá XC11B
60 1151160101 Nguyễn Xuân Quân 28/05/1992 Nam Khá XC11B
61 1151160104 Đỗ Xuân Quí 20/04/1988 Nam Khá XC11B
62 1151160109 Nguyễn Duy Tân 25/04/1993 Nam Khá XC11B
63 1151160115 Nguyễn Nguyên Thành 29/03/1993 Nam Khá XC11B
64 1151160122 Lê Xuân Thịnh 30/04/1993 Nam Khá XC11B
65 1151160130 Lê Văn Tiến 19/09/1993 Nam Khá XC11B
Page 8 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
66 1151160137 Võ Nhật Trường 24/07/1993 Nam Khá XC11B
67 1151160139 Nguyễn Thành Trung 22/10/1993 Nam Khá XC11B
68 1151160142 Đoàn Minh Trí 30/12/1993 Nam Khá XC11B
69 1151160143 Lê Chí Tòng 09/04/1993 Nam Khá XC11B
70 1151160144 Nguyễn Thanh Tuân 29/08/1993 Nam Khá XC11B
71 1151160147 Nguyễn Anh Tuấn 24/09/1993 Nam Khá XC11B
72 1151160148 Nguyễn Văn Tuấn 15/10/1993 Nam Khá XC11B
73 1151160150 Trần Anh Tuấn 13/03/1993 Nam Khá XC11B
74 1151160154 Hà Việt Tín 28/08/1993 Nam Khá XC11B
75 1151160155 Đỗ Thành Tính 18/04/1993 Nam Khá XC11B
76 1151160156 Nguyễn Thành Vi 25/10/1993 Nam Khá XC11B
77 1151160157 Lê Đình Vinh 12/05/1993 Nam Khá XC11B
78 1151160159 Phạm Quang Vinh 27/06/1993 Nam Khá XC11B
79 1151160161 Nguyễn Hoàng Vũ 07/11/1993 Nam Khá XC11B
80 1151160162 Nguyễn Vu 10/08/1993 Nam Khá XC11B
81 1151160086 Cao Trọng Nguyên 04/10/1993 Nam Trung bình XC11B
82 1151160095 Nguyễn Hửu Phước 04/03/1993 Nam Trung bình XC11B
83 1151160097 Nguyễn Xuân Phong 15/04/1993 Nam Trung bình XC11B
84 1151160100 Đoàn Hồng Quân 26/08/1993 Nam Trung bình XC11B
85 1151160102 Phạm Hồng Quân 23/10/1993 Nam Trung bình XC11B
86 1151160106 Vũ Văn Quý 21/02/1993 Nam Trung bình XC11B
87 1151160116 Lê Xuân Thắng 20/10/1992 Nam Khá XC11B
88 1151160128 Dương Quang Tiến 08/10/1993 Nam Trung bình XC11B
89 1151160134 Ngô Huy Toàn 11/12/1992 Nam Trung bình XC11B
90 1151160141 Võ Minh Trung 12/06/1993 Nam Trung bình XC11B
91 1151160160 Đoàn Tiến Việt 10/09/1993 Nam Trung bình XC11B
92 1151160163 Phan Phi Bằng 19/06/1993 Nam Giỏi XC11D
93 1151160171 Huỳnh Đức Đại 12/07/1993 Nam Giỏi XC11D
94 1151160193 Võ Thành Lý 28/06/1993 Nam Giỏi XC11D
95 1151160194 Võ Minh Mẫn 17/02/1993 Nam Giỏi XC11D
96 1151160204 Võ Ngọc Sơn 09/03/1993 Nam Giỏi XC11D
97 1151160223 Phan Tấn Tuyền 12/02/1993 Nam Giỏi XC11D
98 1151160225 Lê Hữu Văn 08/01/1993 Nam Giỏi XC11D
99 1151160165 Trần Văn Công 12/12/1992 Nam Khá XC11D
100 1151160166 Nguyễn Thế Dương 25/05/1993 Nam Khá XC11D
101 1151160167 Phan Minh Dương 02/09/1993 Nam Khá XC11D
102 1151160168 Đỗ Trọng Danh 20/11/1993 Nam Khá XC11D
103 1151160169 Ngô Tấn Dũng 20/12/1993 Nam Khá XC11D
Page 9 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
104 1151160172 Bá Trung Thiên Đạt 15/11/1992 Nam Khá XC11D
105 1151160173 Phan Văn Giàu 30/06/1993 Nam Khá XC11D
106 1151160175 Võ Ngọc Hải 09/03/1993 Nam Khá XC11D
107 1151160176 Lê Trương Hóa 15/10/1993 Nam Khá XC11D
108 1151160177 Nguyễn Hổ 28/04/1993 Nam Khá XC11D
109 1151160178 Lê Công Hậu 19/12/1993 Nam Khá XC11D
110 1151160179 Phan Nhật Hùng 16/06/1993 Nam Khá XC11D
111 1151160186 Trần Võ Bảo Khánh 07/06/1993 Nam Khá XC11D
112 1151160187 Lê Ngọc Lăng 21/10/1993 Nam Khá XC11D
113 1151160190 Nguyễn Tấn Lợi 25/04/1993 Nam Khá XC11D
114 1151160192 Vũ Trọng Luân 28/10/1993 Nam Khá XC11D
115 1151160195 Nguyễn Tuấn Ngọc 26/09/1993 Nam Khá XC11D
116 1151160196 Lê Văn Nghiệm 10/10/1993 Nam Khá XC11D
117 1151160202 Ngô Quốc Pháp 15/08/1993 Nam Khá XC11D
118 1151160205 Phạm Quang Sang 24/09/1993 Nam Khá XC11D
119 1151160206 Vy Minh Tâm 05/08/1992 Nam Khá XC11D
120 1151160209 Huỳnh Văn Thông 20/07/1993 Nam Khá XC11D
121 1151160215 Phạm Văn Tiến 12/01/1993 Nam Khá XC11D
122 1151160217 Huỳnh Lê Toàn 16/05/1993 Nam Khá XC11D
123 1151160218 Lê Đức Toàn 03/08/1993 Nam Khá XC11D
124 1151160226 Nguyễn Lê Văn 20/10/1993 Nam Khá XC11D
125 1151160228 Nguyễn Văn Vương 09/11/1993 Nam Khá XC11D
126 1151160231 Trần Đình Vương 30/04/1992 Nam Khá XC11D
127 1151160233 Nguyễn Vạn 08/06/1993 Nam Khá XC11D
128 1151160234 Phan Hữu Vinh 03/03/1993 Nam Khá XC11D
129 1151160241 Lê Quý Xuân 05/09/1993 Nam Khá XC11D
130 1151160242 Nguyễn Lý Như Ý 13/12/1993 Nữ Khá XC11D
131 1151160185 Đinh Đức Huy 25/09/1993 Nam Trung bình XC11D
132 1151160191 Trần Phi Long 23/11/1993 Nam Trung bình XC11D
133 1151160198 Phạm Cao Nguyên 04/12/1993 Nam Trung bình XC11D
NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ LOGISTICS VÀ VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG THỨC
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1054030044 Nguyễn Vũ Phương 14/01/1992 Nam Trung bình QL10
2 0954030029 Trần Nguyễn Minh Hoàng 06/12/1991 Nam Trung bình QL09
Page 10 of 12
II. HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
NGÀNH: ĐIỀU KHIỂN TÀU BIỂN
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1019650001 Nguyễn Văn Anh 20/02/1992 Nam Trung bình HH10C
2 1019650016 Nguyễn Văn Đức 08/11/1992 Nam Trung bình HH10C
3 0951010032 Lê Minh Hiếu 21/09/1991 Nam Trung bình HH11C
4 1119650028 Cao Tiến Hải 08/03/1993 Nam Trung bình HH11C
5 1119650066 Nguyễn Đức Anh Thiện 08/06/1993 Nam Trung bình HH11C
6 1219650007 Bùi Quốc Bảo 19/05/1994 Nam Trung bình HH12C
7 1219650027 Phạm Quốc Hưng 12/03/1994 Nam Trung bình HH12C
8 1219650065 Trần Quang Phụng 15/12/1994 Nam Trung bình HH12C
9 1219650077 Nguyễn Xuân Tạo 28/05/1992 Nam Trung bình HH12C
10 1219650088 Phan Văn Trung 08/07/1993 Nam Trung bình HH12C
11 1219650094 Lê Ngọc Ty 16/06/1993 Nam Trung bình HH12C
NGÀNH: VẬN HÀNH KHAI THÁC MÁY TÀU THỦY
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1119660022 Bùi Vĩnh Hảo 14/10/1992 Nam Trung bình MT11C
2 1119660085 Vũ Đức Tính 18/03/1993 Nam Trung bình MT11C
3 1119660086 Bùi Đình Văn 16/07/1993 Nam Trung bình MT11C
4 1219660020 Trần Quốc Dũng 15/11/1993 Nam Trung bình MT12C
5 1219660068 Nguyễn Thế Phong 06/04/1994 Nam Trung bình MT12C
6 1219660074 Nguyễn Xuân Sang 25/09/1994 Nam Trung bình MT12C
7 1219660079 Lương Trọng Tâm 20/09/1994 Nam Trung bình MT12C
NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ
CHUYÊN NGÀNH: CƠ KHÍ Ô TÔ
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1119680026 Võ Vũ Hải 26/01/1993 Nam Trung bình CK11C
2 1119680056 Nguyễn Tấn Phi 10/01/1993 Nam Trung bình CK11C
3 1219680109 Lưu Đình Trung 18/05/1993 Nam Khá CK12C
4 1219680053 Nguyễn Công Linh 01/01/1994 Nam Trung bình CK12C
5 1219680108 Hoàng Linh Trường 20/04/1994 Nam Trung bình CK12C
NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1219670029 Nguyễn Thị Diễm Hương 22/07/1994 Nữ Khá CN12C
Page 11 of 12
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
2 1219670090 Nguyễn Thị Thủy Tiên 30/08/1994 Nữ Khá CN12C
3 1219670059 Nguyễn Trần Nhật Minh 16/01/1993 Nam Trung bình CN12C
4 1219670060 Trương Quang Minh 11/08/1993 Nam Trung bình CN12C
5 1219670080 Nguyễn Thành Tài 23/10/1994 Nam Trung bình CN12C
NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI
CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ VẬN TẢI BIỂN
STT MSSV Họ và tên NTNS GT XHTN Lớp Ghi chú
1 1119690067 Phạm Đình Xuân 07/01/1992 Nam Trung bình KT11C1
2 1219690105 Hoàng Thị Mỹ Uyên 11/10/1994 Nữ Trung bình KT12C
3 1219690248 Phan Thị Việt Trinh 04/07/1993 Nữ Trung bình KT12C2
4 1219690259 Hồ Ngọc Tỷ 02/08/1993 Nam Trung bình KT12C2