BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i §¦îC NHËP KHÈU VµO VIÖT NAM
Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006
1
Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG (Ban hành kèm theo Quy�t đ�nh s� 90 /2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006)
Tên nguyên li�u Mã HS Yêu c�u cht l�ng 1- Ngô : - Ngô hạt - Ngô mảnh - Ngô bột
1005.90.90 1104.19.10 1103.13.00
- Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.
2- Thóc, g�o: - Thóc - Tấm - Cám gạo các loại
1006.10.90 1006.40.00 2302.20.00
- Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Đối với thóc, tấm, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13.
3- Lúa mì : - Mì hạt - Bột mì (Loại dùng trong chăn nuôi) - Cám mì (dạng bột hoặc viên)
1001.90.99 1101.00.10 2302.30.00
- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13.
2
Tên nguyên li�u Mã HS Yêu c�u cht l�ng 4- M t s� lo�i ngũ c�c khác (Đại mạch, Yến mạch, Cao lương...) - Dạng hạt - Dạng bột - Cám
1002.00.00 1003.00.00 1004.00.00
1008 1102.10.00 1102.90.00
1103.19 1103.20.00 1104.12.00 1104.19.90 1104.22.00 1104.29.90 2302.40.00
- Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13.
5- S�n khô:
0714.10 - Màu, mùi đặc trưng của sắn, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
6- Đ�u tơng: - Đậu tương hạt - Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ) - Khô dầu đậu tương
1201.00.90 1208.10.00 2304.00.00
- Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14. - Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt độ urê (urease activity), tính theo mg N/1 phút ở 30oC từ 0,05- 0,35.
7- Các lo�i khô d�u khác: - Khô dầu lạc - Khô dầu cọ - Khô dầu hạt cải - Khô dầu vừng - Khô dầu hướng dương - Khô dầu lanh - Khô dầu dừa - Khô dầu bông - Khô dầu lupin
2305.00.00 2306.60.00 2306.41.00 2306.49.00 2306.90.90 2306.30.00 2306.20.00 2306.50.00 2306.10.00 2306.90.90
- Màu, mùi đặc trưng của từng loại khô dầu, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
8- Nguyên li�u có ngu�n g�c thu� s�n: - Bột cá - Bột vỏ sò - Bột đầu tôm - Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
2301.20.00 0508.00.90 2301.20.00 2301.20.00
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 10. - E.coli, Salmonella: Không có - Đối với bột cá: + Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60. + Hàm lượng muối Natri clorua (NaCl), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3. + Hàm lượng Nitơ bay hơi tổng số, tính theo mg/100g mẫu, không lớn hơn 130.
3
Tên nguyên li�u Mã HS Yêu c�u cht l�ng 9- Nguyên li�u có ngu�n g�c đ ng v�t: - Bột xương - Bột thịt xương - Bột sữa gầy - Bột máu - Bột lông vũ - Bột phụ phẩm chế biến thịt
0506.90.00 2301.10.00
0402.10 0511.99.90 0505.90.90 2301.10.00
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Đối với sữa gầy, không lớn hơn 5. + Đối với các loại khác, không lớn hơn 10. - E.coli, Salmonella: Không có
10- Các axít amin t�ng h�p: - L-Lysine - DL- Methionine - Threonine (L-Threonine...) - Triptophan - Các axít amin tổng hợp khác
2922.41.00 2930.40.00 2922.50.90
2922.50 2922.50
- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng - Mục hàng này chưa thực hiện phân loại được - đề nghị tham vấn với Bộ NN và phát triển NT - Mục hàng này chưa thực hiện phân loại được do tên hàng qui định chưa rõ ràng
11- D�u, m�: - Dầu thực vật - Dầu cá - Mỡ
1501/1502/ 1503/1504/ 1505/1506/ 1507/1508/ 1509/1510/ 1511/1512/ 1513/1514/ 1515/1516/ 1517/1518/
0209
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 0,5. - Chất béo, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 98.
12- Các lo�i vitamin đơn dùng b� sung vào th�c ăn: - Vitamin A - Vitamin E - Vitamin D3
- Các loại Vitamin đơn khác
2936.21.00 2936.28.00 2936.29.00 2936.29.00 2936.90.00
- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng
13. C� Alfalfa d�ng thô (Alfalfa hay) và d�ng nén (Alfalfa pellets).
1214.90.00
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13. - Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 17. - Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường axít (ADF), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 33. - Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường trung tính (NDF), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 44.
14. Ph� ph�m công ngh� ch� bi�n các lo�i ngũ c�c DDGS (Distillers Dried Grains Solubles).
2303.30.00 - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13. - Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 25. - Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. - Dạng: bột, mảnh, màu vàng.
15. V� đ�u tơng ép (Soyabeen hulls palett).
2302.50.00
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. - Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 12. - Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 38. - Hàm lượng cát sạn, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3.
4
NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG MÃ SỐ HS
Danh mục mã số HS này được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, ban hành kèm theo Quyết định số 82/2003/QĐ-BTC ngày 13/06/2003 của Bộ Tài chính.
Nguyên tắc sử dụng mã số HS trong Danh mục này như sau: 1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này. 2. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này. 3. Các trường hợp ngoài mã 4 số và 6 số còn mở thêm đến mã 8 số thì chỉ áp dụng đối với những mã 8 số đã được chi tiết. 4. Các trường hợp khác thực hiện như quy định trong danh mục Trong quá trình sử dụng danh mục mã số HS này, nếu có tranh chấp liên quan đến áp mã số HS thì Cục quản lý chuyên ngành
của Bộ Nông nghiệp và PTNT (Cục Chăn nuôi) sẽ phối hợp với Tổng cục Hải quan xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số HS.
5
Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quy�t đ�nh s� 90 /2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006)
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1. AP 301 TM & AP 301G TM Spray Dried Blood Cells
2309.90.90 AP-190-7/00-KNKL Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein Corporation. Argentina
2. AP 920TM Spray Dried Animal Plasma
2309.90.90 AP-188-7/00-KNKL Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein Corporation. Argentina
3. AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma
2309.90.90 AP-189-7/00-KNKL Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein Corporation. Argentina
4. Mycotoxin Binder (Sintox)
2309.90.20 AA-1736-10/03-NN Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN - Bột màu trắng - Bao: 25 kg
Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal. Argentina
5. Agri Lena Team Creep (Creep Feed) 2309.90.12 AA-1490-4/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN - Bao: 20 kg Agribussiness Products Pty. Ltd. Australia
6. ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
2309.10.10 NU-1719-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg. - Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.
Nestle Purina PetCare Ltd. Australia
7. ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
2309.10.10 NU-1720-10/03-NN Thức ăn cho chó
trưởng thành
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg. - Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.
Nestle Purina PetCare Ltd. Australia
8. ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable) 2309.10.10 NU-1721-10/03-NN Thức ăn cho chó con
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg. - Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.
Nestle Purina PetCare Ltd. Australia
9. Australian Lupins 2309.90.90 SA-1792-12/03-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
- Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá
Standard Commodities International Pty. Ltd.
Australia
6
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
10. Cesar Beef
2309.10.10 TL-1385-12/02-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 100g
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
Australia
11. Cesar Chicken
2309.10.10 TL-1386-12/02-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 100g
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
Australia
12. Cesar Chicken & Cheese 100g 2309 10 10 260-08/06-CN Thức ăn cho chó
trưởng thành. - Dạng: sệt, màu nâu nhạt. - Hộp: 100g.
Masterfoods Australia New Zealand (Uncle Ben's of Australia)
Australia
13. Cesar Classic Beef & Liver
2309.10.10
TU-1834-01/04-NN Thức ăn cho chó - Hộp 100g
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
Australia
14. Cesar Gourmet Beef 100g 2309 10 10 259-08/06-CN Thức ăn cho chó. - Dạng: sệt, màu nâu nhạt.
- Hộp: 100g.
Masterfoods Australia New Zealand (Uncle Ben's of Australia)
Australia
15. Cesar Lamb with Vegetable Topping 100g
2309 10 10 261-08/06-CN Thức ăn cho chó trưởng thành.
- Dạng: sệt, màu nâu đậm. - Hộp: 100g.
Masterfoods Australia New Zealand (Uncle Ben's of Australia)
Australia
16. Cesar Prime Beef & Choice Chicken
2309.10.10 TU-1835-01/04-NN Thức ăn cho chó - Hộp 100g
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
Australia
17. Copper sulphate 2833.25.00 AT-1444-02/03-KNKL Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
- Hạt, màu xanh biển. - Bao: 25kg.
Coogee Chemicals Pty. Ltd. Australia
18. Copper Sulphate (Pentahydrate) 2833.25.00 NW-1909-5/04-NN Bổ sung khoáng trong
TĂCN - Bột màu xanh. - Bao 25kg.
Coogee Chemicals Pty Ltd. Australia
19. Demineralised Whey Powder 0404.10.91 027-8/04-NN
Bột váng sữa - bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg.
Bonlac Foods Limited Australia
7
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
20. Elite Whey Powder
0404.10.91
MA-1780-12/03-NN Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN - Bao: 25kg (55Lb 20z) Murray Goulburn
Cooperative Co. Ltd. Australia
21. Feedmill Bacon 1 Premix
2309.90.20 AA-1487-4/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN - Bao: 5 x 4kg Agribussiness Products Pty. Ltd Australia
22. Feedmill Breeder 1 Premix
2309.90.20
AA-1488-4/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN - Bao: 4 x 5kg Agribussiness Products Pty. Ltd. Australia
23. Feedmill Weaner 1 Premix
2309.90.20 AA-1489-4/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN - Bao: 3 x 6kg Agribussiness Products Pty. Ltd. Australia
24. Fismate 2309.90.90 AC-184-6/00-KNKL Cung cấp đạm trong thức ăn chăn nuôi. - Bao 40kg hoặc hàng rời Arrow Commodities Australia
25. Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor) 2309.10.90 NU-1725-10/03-NN Thức ăn cho mèo
trưởng thành
- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care Australia
26. Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)
2309.10.90 NU-1724-10/03-NN Thức ăn cho mèo con
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care Australia
27. Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor)) 2309.10.90 NU-1726-10/03-NN Thức ăn cho mèo
trưởng thành
- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care Australia
28. Hogro For All Pigs 2309.90.20 AN-157-5/00-KNKL Premix vitamin, khoáng cho lợn - Bao : 20kg Aventis
AnimalNutrition Australia
29. Kitekat Chicken Gourmet 2309.10.90 EF-95-3/01-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho
mèo - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Effem Foods. Australia
30. Manganous Oxide 2820.90.00 AUS-352-12/00-KNKL Chất bổ sung khoáng - Bột màu nâu có ánh xanh - Bao: 25kg Ausminco Pty. Ltd Australia
31. Micronised Wheat 1001.90.99 AA-1491-4/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN - Bao 25 kg Agribussiness
Products Pty. Ltd Australia
32. Orange Pig Feed Lavour 2309.90.20 TU-1648-8/03-KNKL Bổ sung hương cam
trong TĂCN - Thùng: 25 lít và 200 lít. Taste Master Ltd Australia
33. Pedgree Puppy Rehydratable 2309.10.90 UU-1516-5/03-KNKL Thức ăn cho chó con - Bao: 1,5 kg Uncle Ben S Australia
34. Pedgree Small Dod Clutd 2309.10.90 UU-1515-5/03-KNKL Thức ăn cho chó
trưởng thành - Bao: 1,5 kg Uncle Ben S Australia
8
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
35. Pedigre Dentabone 2309.10.90 UC-445-01/02-KNKL Thức ăn cho chó. - Dạng hình khúc xương, màu vàng. - Gói: 35g và 60g.
Uncle Ben’s Australia
36. Pedigre Dentabone 2309.10.90 UC-445-01/02-KNKL Thức ăn cho mèo.
- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng. - Hộp: 500g. - Gói: 1,5kg và 3kg.
Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare
Australia
37. Pedigree 5 Kinds Of Meat
2309.10.10
UB-128-4/01-KNKL Thức ăn cho chó - Dạng sệt - Hộp: 400g.
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
Australia
38. Pedigree Beef
2309.10.10 SH-109-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
- Sệt - Lon: 400g, 700g
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
Australia
39. Pedigree Chicken
2309.10.10 SH-110-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
- Sệt - Lon: 400g, 700g
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
Australia
40. Pedigree Puppy
2309.10.90 UB-129-4/01-KNKL Thức ăn cho chó - Dạng sệt - Hộp: 400g và 700g
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
Australia
41. Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula)
2309.10.10 NU-1728-10/03-NN Thức ăn cho chó
trưởng thành
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. - Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd. Australia
42. Pro plan (Chicken & rice Formula performance)
2309.10.10 NU-1729-10/03-NN Thức ăn cho chó con
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. - Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd. Australia
43. Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula)
2309.10.10
NU-1727-10/03-NN Thức ăn cho chó con
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. - Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd. Australia
44. Sodium Bicarbonate
2836.30.00
022-7/04-NN Bổ sung khoáng chất và điện giải trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg.
Penrice Soda Products Pty Ltd. Australia
45. Truben (Bentonite, Sodium Bentontie)
2309.90.20 AB-75-3/01-KNKL
- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá
- Dạng bột mịn, màu ghi nhật - Bao: 25 kg
Australin Bentonite Australia
9
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
46. Trusty (Beef Flavor)
2309.10.10 NU-1722-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành
- Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd. Australia
47. Trusty (Puppy)
2309.10.90 NU-1723-10/03-NN Thức ăn cho chó con - Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd. Australia
48. Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì)
1109.00.00 MU-285-8/01-KNKL Làm nguyên liệu chế
biến TĂCN - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25 kg Manildra Flour mills. Australia
49. Vitaltm For All Poultry
2309.90.20 AN-155-5/00-KNKL Premix vitamin, khoáng cho gia cầm - Bao: 20kg Aventis
AnimalNutrition Australia
50. Vitaltm For Chicken & Pullet
2309.90.20 AN-156-5/00-KNKL Premix vitamin,
khoáng cho gà - Bao: 20kg Aventis AnimalNutrition Australia
51. Whey Powder protein 11% (NHWP)
0404.10.91
BU-1721-10/03-NN Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN - Bao: 25 kg BonLac Foods Australia
52. Whiskas Beef Mince
2309.10.10
EF-337-12/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
- Dạng sệt - Hộp: 400g
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
Australia
53. Whiskas Chicken & Liver in Gravy
2309.10.10 EF-338-12/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp
dùng cho mèo - Dạng sệt - Hộp: 400g Uncle Ben S Australia
54. Whiskas Chicken & Liver in Gravy
2309.10.10 EF-338-12/00-KNKL
Thức ăn cho chó. - Dạng hình khúc xương, màu vàng. - Gói: 35g và 60g.
Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare
Australia
55. Biomin Phytase 5000
3507.90.00 224-4/05-NN
Chất tăng cường sự hấp thu phot pho trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng hạt, màu vàng nhạt hoặc trắng. - Bao, thùng: 0,5kg, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
Biomin Austria Austria
56.
Friskies Kitten - Chicken and Fish Flavour with Milk Essentials
2309 10 90 200-07/06-CN Thức ăn cho mèo con.
- Dạng viên, màu nâu đỏ, nâu sậm, ngà vàng.
- Túi: 500g.
Nestlé Purina PetCare Ltd. Autralia
57. Friskies Oceanfish Flavour 2309 10 90 198-07/06-CN Thức ăn cho mèo
trưởng thành.
- Dạng viên, màu nâu đỏ, nâu sậm, ngà vàng. - Túi: 500g; 1,5kg; 7kg và 19kg.
Nestlé Purina PetCare Ltd. Autralia
58. Friskies Tuna and Sardine Flavour with Milk Essentials
2309 10 90 199-07/06-CN Thức ăn cho mèo trưởng thành.
- Dạng viên, màu nâu đỏ, nâu sậm, ngà vàng.
- Túi: 500g và 1,5kg.
Nestlé Purina PetCare Ltd. Autralia
59. AcidalR NC
2309.90.20 IB-1842-01/04-NN Bổ sung acid HCl trong TĂCN.
- Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV. Belgium
10
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
60. Adimix C
2309.90.20 450-11/05-NN Bæ sung acid h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
- D¹ng bét, mµu tr¾ng ngµ. - Bao: 1kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
61. Adimix Butyrate 30% Coated
2309.90.20 NB-1777-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
Nutri-AD International NV.
Belgium
62. Adimix Butyrate FV
2309.90.20 NB-1766-11/03-NN Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Nutri-AD International NV.
Belgium
63. Adsorbate Dry 2309.90.20 076-11/04-NN
Chất hấp phụ nấm độc tố bổ sung trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
64. Agra Bond
2309.90.20 BrA-174-6/00-KNKL Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên
- Bao: 10kg và 25kg Intraco. Belgium
65. Agra Yucca Meal 15%
2309.90.90 BrA-175-6/00-KNKL Thức ăn bổ sung - Bao, thùng: 181,44kg
(400Pounds) Intraco. Belgium
66. Appenmold
2309.90.20 BB-670-8/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN - Bao: 25kg Biakon n.v Belgium
67. Appennox
2309.90.20 BB-669-8/02-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN. - Bao: 25kg Biakon n.v Belgium
68. Aquavit C Stable 2309.90.20 263-08/06-CN Chất bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng ngà. - Bao: 1kg và 25kg.
Nutri-AD International NV. Belgium
69. AveMix 02 CS Premix
2309.90.90 463-12/05-CN Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 25kg. Aveve, Belgium Belgium
70. AveMix XG 10 Premix
2309.90.90 464-12/05-CN Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 25kg. Aveve, Belgium Belgium
71. Babito 2309.90.90 NB-1614-8/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng cho heo con
- Bột màu vàng nhạt - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium
72. Babito (87916725) 2309.90.90 VB-183-6/01-KNKL Thức ăn bổ sung cho lợn con - Bao: 25 kg Vitamex. Belgium
73. Bianox 2309.90.20 BIA-124-4/00-KNKL Chất chống oxy hoá - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Biakon N.V. Belgium
74. Bianox Dry 2309.90.20 BIA-124-4/00-KNKL Chất chống oxy hoá (Antioxidant) - Bao: 25 kg Biakon N.V. Belgium
75. Blood Meal 88-90% Protein 0511.99.90 TN-40-1/00-KNKL Bổ sung đạm trong
TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium
11
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
76. Calcium Iodate (Ca(IO3)2.H2O)
2835.26.00 NB-1432-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.
- Dạng bột màu trắng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. N.V. De Craene S.A. Belgium
77. Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O)
2833.29.00 NB-1429-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
- Dạng bột màu hồng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. N.V. De Craene S.A. Belgium
78. ElitoxR
2309.90.20 IB-1844-01/04-NN Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
- Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg
Impextraco NV. Belgium
79. Euromold 52 Plus
2309.90.20 186-3/05-NN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Nutritec N.V. Belgium
80. Euromold LP
2309.90.20 187-3/05-NN
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu vàng nâu. - Can: 25kg. - Thùng: 200kg và 1000kg.
Nutritec N.V. Belgium
81. Euromold MC Dry
2309.90.20 185-3/05-NN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Nutritec N.V. Belgium
82. Euromoldp- BP
2309.90.20 NS-128-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium
83. Europenlin HC PB.1402 2309.90.20 NS-259-8/00-KNKL Chất kết dính và tăng
độ cứng cho thức ăn - Bột, màu vàng nhạt - Bao: 25kg Global Nutrition SAS Belgium
84. Europenlin HC PB.142
2309.90.20 NS-259-8/00-KNKL Chất kết dính và tăng
độ cứng cho TĂ viên - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium
85. Eurotiox 32 Premix
2309.90.20 190-3/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu đậm. - Bao: 25kg. Nutritec N.V. Belgium
86. Eurotiox Liquid
2309.90.20 188-3/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu nâu đậm. - Can: 25kg. - Thùng: 200kg và 1000kg.
Nutritec N.V. Belgium
87. Eurotiox RX
2309.90.20 189-3/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. Nutritec N.V. Belgium
88. Eurotioxp-07
2309.90.20 NS-126-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium
89. Eurotioxp-BP
2309.90.20 NS-127-5/00-KNKL Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) - Bao: 25kg Nutritec S.A. Belgium
90. Evacide S liquid
2309.90.20 077-11/04-NN Chất axit hoá bổ sung trong nước uống của gia súc, gia cầm.
- Dạng lỏng, màu nâu đậm. - Can: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.
Nutri-AD International NV.
Belgium
91. FeedooxR Dry
2309.90.20 IB-1843-01/04-NN Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN.
- Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg Impextraco NV. Belgium
12
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
92. Feedox Dry
2309.90.20 IT-160-5/00-KNKL Chất chống oxy hoá - Bao: 25kg Impextraco. Belgium
93. Fokkamix 40 2309 90 90 120-04/06-CN
Bột sữa cung cấp chất béo, protein và lactose cho heo con và bê.
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Nukamel Belgium
94. Fyto Detox
2309.90.20 451-11/05-NN Bæ sung chÊt t¹o mïi, vÞ ngät trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
- D¹ng láng, mµu n©u. - Chai: 1lÝt, 5lÝt. - Thïng: 25lÝt, 200lÝt.
Nutri-AD International NV.
Belgium
95. Fyto Respiratory
2309.90.20 452-11/05-NN Bæ sung chÊt t¹o mïi trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
- D¹ng láng, mµu n©u. - Chai: 1lÝt, 5lÝt. - Thïng: 25lÝt, 200lÝt.
Nutri-AD International NV.
Belgium
96. Globacid OPCLP
2309.90.20 NS-323-11/00-KNKL Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD)
- Dạng bột, màu nâu sáng - Bao: 25kg Global Nutrition SAS. Belgium
97. Globafix
2309.90.20 NS-129-5/00-KNKL Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)
- Bột: 40kg Global Nutrition SAS. Belgium
98. Globamold L Plus
2309.90.20 GV-241-6/01-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu nhựa thông. - Thùng: 200kg. - Két: 1000kg.
Global Nutrition SAS. Belgium
99. Globamold P Plus
2309.90.20 NS-128-5/00-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
- Bao: 25kg Global Nutrition SAS. Belgium
100. Globatiox 32 Prémex
2309.90.20 NS-322-11/00-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nhựa thông sáng - Bao: 25kg
Global Nutrition SAS. Belgium
101. Globatiox L 32
2309.90.20 NS-324-11/00-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu nâu xẫm - Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg
Global Nutrition SAS. Belgium
102. Globatiox P-07
2309.90.20 NS-126-5/00-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25kg Global Nutrition SAS. Belgium
103. Gluten lúa mì (Amytex 100)
1109.00.00
HS-272-8/00-KNKL Bổ sung protein trong
TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg. Amylum Europe N.V Belgium
104. Immunoaid Dry
2309.90.20 NB-1773-11/03-NN Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
- Bao: 25kg Nutri-AD International NV.
Belgium
105. Immunoaid Liquid
2309.90.20 NB-1763-11/03-NN Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
- Chai: 0,5 lit; 1 lit. - Can: 5kg và 25kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
13
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
106. Kembind Dry
2309.90.20 KB-224-6/01-KNKL Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên
- Bao: 25kg Kemin europa N.V. Belgium
107. Khô cỏ linh lăng
1214.90.00 ED-242-6/01-KNKL Nguyên liệu TĂCN - Bao: 25kg, 40kg và 50kg Eurotec (Nutrition). Belgium
108. Killox 160 Dry
2309.90.20 IT-97-3/01-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột mịn, màu nâu - Bao: 25kg, Impextraco. Belgium
109. Lammomel 24/24 2309 90 90 121-04/06-CN
Bột sữa có khả năng hoà tan trong nước cung cấp protein, lipid, các acid amin, Vitamin A, D3, E.
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Nukamel Belgium
110. Lechonmix
2309.90.90 BP-1717-10/03-NN Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng
- Dạng bột - Bao: 30 kg
Premix Inve Export N.V. Belgium
111. Lecithin
2923.20.10 CB-574-7/02-KNKL Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN - Thùng: 200kg Cargill N.V Belgium
112. Lysoforte TM Aqua Dry
2309.90.90 LB-1540-5/03-KNKL Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg Kemin europa Belgium
113. Manganous Oxide (MnO)
2820.90.00 NB-1431-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN.
- Dạng bột màu xanh nâu. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S..A. Belgium
114. Manganous oxide Alma
2820.90.00 181-02/05-NN
Cung cấp Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu đen. - Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
Ọrachem Comilog S.A. Belgium
115. Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat
2301.10.00
TN-42-1/2000-KNKL Bổ sung đạm, khoáng
trong TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium
116. Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat
2301.10.00
TN-39-1/00-KNKL Bổ sung đạm, khoáng
trong TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium
117. Milkiwean Complete 84
2309.90.12 304-6/05-NN Thức ăn hoàn chỉnh
cho heo con.
- Dạng: viên, màu vàng kem. - Bao: 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.
Trouw Nutrition. LLC Belgium
118. Milkiwean Natalis 2309 90 90 92-03/06-CN
Thức ăn bổ sung cho heo nái từ 5 ngày trước khi đẻ đến 3 ngày sau khi đẻ.
- Dạng viên, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Trouw Nutrition Belgium
14
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
119. Milkiwean Presto
2309.90.12 396-10/05-NN
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho lợn con.
- Dạng viên, màu vàng kem. - Bao: 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.
Trouw Nutrition Belgium
120. Mold - Nil Dry
2309.90.20 RUBY-74-3/00-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25 kg Nutri-AD International NV.
Belgium
121. Mold Nil Liquid
2309.90.20 084-11/04-NN Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Chất lỏng, màu nâu đậm. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
122. MoldstopR SD Plus
2309.90.20 IB-1845-01/04-NN Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg Impextraco NV. Belgium
123. Mycoblock
2309.90.20 BIA-123-4/00-KNKL Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Biakon N.V. Belgium
124. Mycoblock Dry
2309.90.20 BIA-123-4/00-KNKL Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25 kg Biakon N.V. Belgium
125. Nutrase Xyla
2309.90.90 172-02/05-NN Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng sữa. - Gói: 100g; 0,5kg và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
Nutrex NV Belgium
126. Nutrase Xyla 500
2309.90.90 173-02/05-NN
Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng sữa. - Gói: 100g; 0,5kg và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
Nutrex NV Belgium
127. Nutri – Gold yellow Liquid
2309.90.20 127-01/05-NN Bổ sung chất tạo màu
trong thức ăn gia cầm.
- Dạng lỏng, màu vàng đậm. - Thùng: 200kg và 1000kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
128. Nutri – Lys 50% coated
2309.90.20 078-11/04-NN
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.
- Dạng vi hạt bao màng film, màu be. - Bao: 25kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
129. Nutri - Met 50% coated 2309.90.20 079-11/04-NN
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.
- Dạng vi hạt bao màng film, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
130. Nutri Mos
2309.90.90 449-11/05-NN ChÊt chiÕt xuÊt tÕ bµo men, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t. - Bao: 1kg, 25kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
131. Nutribind
2309.90.20 RUBY-76-3/00-KNKL Bổ sung chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25 kg Nutri-AD International NV.
Belgium
132. Nutribind Aqua Dry
2309.90.20 NB-1768-11/03-NN Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
- Bao: 25 kg Nutri-AD International NV.
Belgium
15
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
133. Nutribind Gum Dry
2309.90.20 NB-1782-11/03-NN Bổ sung chất kết dính trong TĂCN - Bao: 25 kg Nutri-AD
International NV. Belgium
134. Nutribind Super Dry
2309.90.20 NB-1769-11/03-NN Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
- Bao 25kg Nutri-AD International NV.
Belgium
135. Nutrigold Red Dry
2309.90.20 NB-1765-11/03-NN Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Nutri-AD International NV.
Belgium
136. Nutrigold Yellow Dry
2309.90.20 NB-1767-11/03-NN Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Nutri-AD International NV.
Belgium
137. Nutri-Saponin P
2309.90.90 NB-1771-11/03-NN Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
- Can: 2,5kg. - Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
138. Nutri-Saponin PV
2309.90.90 NB-1772-11/03-NN Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
- Can: 2,5kg. - Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
139. Nutri-Zym TM Dry 2309.90.90 NI-268-8/00-KNKL
Bổ sung hỗn hợp enzyme và men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt - Bao: 1kg và 25kg
Nutri-AD International NV.
Belgium
140. Nutri-Zym TM S Dry 2309.90.90 NI-268-8/00-KNKL
Bổ sung hỗn hợp enzyme và men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt - Bao: 1kg và 25kg
Nutri-AD International NV.
Belgium
141. Nuvisol Hatch L 2309.90.20 175-02/05-NN
Chất bổ sung các loại vitamin tan trong nước và L-carnitine trong thức ăn chăn nuôi gà giống và gà con.
- Dạng dung dịch, màu vàng nâu. - Chai: 500ml.
Nutrex NV Belgium
142. Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate 2309.90.20 OH-257-7/01-KNKL Sản xuất Premix trong
TĂCN - Bao: 25kg, 50kg và 500kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
Belgium
143. Oxy - Nil Dry
2309.90.20 RUBY-75-3/00-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25kg. Nutri-AD International NV.
Belgium
144. Oxy Nil 5X Concentrate
2309.90.20 448-11/05-NN
Bæ sung chÊt chèng oxy ho¸ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
- D¹ng bét, mµu x¸m n©u. - Bao: 25kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
145. Oxy Nil Liquid
2309.90.20 085-11/04-NN Chất chống oxy hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Chất lỏng, màu nâu đậm. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
16
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
146. Oxy-nil rx dry
2309.90.20 051-9/04-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
147. Pulp Shreds of Chicory (Bột rễ rau diếp xoăn)
2309.90.90 HT-698-9/02-KNKL Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN.
- Dạng bột thô màu trắng đục. - Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg.
Socode S.C Belgium
148.
Saligran G120 (Salinomycine Sodium 12% Granulated)
2309.90.20 032-8/04-NN
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm ngừa cầu trùng và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn cho vật nuôi.
- Dạng hạt, màu nâu. - Bao: 25kg. Impextraco Belgium
149. Salmo Nil Dry
2309.90.20 453-11/05-NN ChÊt chèng nÊm mèc, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
- D¹ng bét, mµu tr¾ng. - Bao: 25kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
150. Sanolife AFM
2309.90.20 NI-1797-03/04-NN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.
- Can: 5lít, 10lít và 25 lít Nutri-AD International NV.
Belgium
151. Sodium Selenite 45% (Na2SeO3)
2842.90.90
NB-1430-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
- Dạng bột màu trắng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. N.V. De Craene S.A. Belgium
152. Spray Dried Porcine Digest
2309.90.90 BrA-173-6/00-KNKL Cung cấp protein
trong TĂCN. - Bao: 10kg và 25kg Intraco. Belgium
153. Spraydried porcine Haemoglobin Powder VEPRO 95 PAF
2309.90.90 008-7/04-NN Bổ sung protein trong
thức ăn gia súc. - Dạng bột, màu nâu đen. - Bao 25kg. Veos N.V Belgium
154. Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%)
2301.20.00
TN-41-1/00-KNKL Bổ sung đạm trong
TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium
155. Toxy-Nil Dry
2309.90.20 NB-1764-11/03-NN Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
- Bao: 25kg Nutri-AD International NV.
Belgium
156. Toxy-Nil Plus Dry
2309.90.20 NB-1761-11/03-NN Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
- Bao: 25kg Nutri-AD International NV.
Belgium
157. Toxy-Nil Plus Liquid
2309.90.20 NB-1762-11/03-NN Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
- Chai: 0,5 lit và 1 lit. - Can: 5kg và 25kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
158. Ultracid Dry
2309.90.20 RUBY-77-3/00-KNKL Bổ sung chất axit hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25 kg Nutri-AD International NV.
Belgium
17
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
159. Ultracid Lac Dry
2309.90.20 RUBY-78-3/00-KNKL Bổ sung chất axit hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25 kg Nutri-AD International NV.
Belgium
160. Ultracid Lac Plus Dry
2309.90.20 447-11/05-NN Bæ sung acid h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t. - Bao: 1kg, 25kg.
Nutri-AD International NV.
Belgium
161. Ultracid Lac Plus Liquid
2309.90.20 NB-1774-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
- Thùng: 25kg, 200kg và1000kg
Nutri-AD International NV.
Belgium
162. Vita- Bind
2309.90.20 BI-1585-7/03-KNKL Bổ sung chất kết dính trong TĂCN - Bao: 25 kg Vitafor Belgium
163. Vitafort L 5%
2309.90.20 NB-1617-8/03-KNKL Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con
- Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium
164. Vitalacto
2309.90.20 NB-1620-8/03-KNKL Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con
- Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium
165. Vitalife
2309.90.20 467-11/05-NN ChÊt bæ sung vitamin A, D, E trong thøc ¨n ch¨n nu«i lîn con.
- D¹ng bét, mµu vµng nh¹t. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg vµ 25kg.
Vitamex, Belgium
166. Vitalife (87597210)
2309.90.90 VB-181-6/01-KNKL Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con - Bao: 10 kg Vitamex. Belgium
167. Vitamanna 5%
2309.90.90 CB-524-4/02-KNKL Thức ăn cho lợn nái chửa - Bao: 20kg và 40kg Vitamex. Belgium
168. Vitaoligosol
2309.90.90 NB-1616-8/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con
- Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium
169. Vitapunch
2309.90.90 NB-1618-8/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo
- Bột màu đỏ hồng. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium
170. Vitapunch (87596510)
2309.90.90 VB-182-6/01-KNKL Thức ăn bổ sung cho lợn nái - Bao: 10 kg Vitamex. Belgium
171. Vitarocid
2309.90.20 NB-1615-8/03-KNKL Bổ sung khoáng Canxi cho heo con
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium
172. Vitasow 5%
2309.90.20 NB-1613-8/03-KNKL Bổ sung vitamin cho heo nái
- Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt - Bao: 25kg
N.V Vitamex SA Belgium
173. Vitasow Lacto 5%
2309.90.90 CB-523-4/02-KNKL Thức ăn cho lợn con - Bao: 20kg và 40kg Vitamex. Belgium
174. Vitasow Lacto 5%
2309.90.20 NB-1612-8/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái
- Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium
175. Vitastart 12%
2309.90.90 CB-522-4/02-KNKL Thức ăn cho lợn choai - Bao: 20kg và 30kg Vitamex. Belgium
18
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
176. Vitolpig 0,5%
2309.90.90 NB-1619-8/03-KNKL Bổ sung năng lượng cho neo nái
- Bột màu vàng xám - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium
177. Y-Boost
2309.90.90 174-02/05-NN
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm hỗ trợ khả năng tiêu hóa cho thú con.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Gói: 100g; 0,5kg và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
Nutrex NV Belgium
178. Zinc Oxide Afox 72%
2817.00.10 UB-1537-6/03-KNKL Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN.
- Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder.
Belgium
179. ZympexR 006
2309.90.90
IB-1847-01/04-NN Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg Impextraco NV. Belgium
180. ZympexR P 5000
2309.90.90
IB-1846-01/04-NN Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg Impextraco NV. Belgium
181. Agrimos
2309.90.90
LF-1541-6/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao, hộp: 25kg Lallemand Animal
Nutrition S.A Brazil Brazil
182. Cell Wall From Yeast (Nutricell Mos)
2309.90.90
IB-1708-9/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN. - Bột màu vàng nghệ. - Bao: 25kg
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd.
Brazil
183. Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin)
2923.20.10 BB-500-4/02-KNKL
Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.
- Hộp: 18kg. - Thùng: 200kg. - Container: 900kg.
Bunge AlimenTos S/A. Brazil Brazil
184. Lecsamn (Soy Lecithin)
2923.20.10 BB-249-7/01-KNKL
Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá
- Dạng lỏng. - Thùng: 200kg.
Bunge Alimentos. Braxin Brazil
185. Mixed Bile Acids 2309.90.20 IB-1715-9/03-KNKL
Bổ sung acid mật giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo cho vât nuôi.
- Bao: 15 kg
Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil
Brazil
186. Nicarmix 25 2309.90.20 PU-1631-8/03-KNKL Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN - Bao: 25kg PlanalquimicaIndustr
ial Ltda. Brazil Brazil
187. Plasma Powder Spray Dried 2309.90.90 IB-1495-5/03-KNKL Bổ sung Protein trong
TĂCN. - Bột màu kem sữa - Bao: 20kg
ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd.
Brazil
188. Spray Dried Molasses Yeast 2309.90.90 IB-546-5/02-KNKL Bổ sung chất đạm
trong TĂCN. - Bột màu nâu nhạt. - Bao: 20kg.
Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda.
Brazil
19
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
189. Spray Dried Molasses Yeast 2309.90.90 IB-463-02/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN. - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg.
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA.
Brazil
190. Unalev
2309.90.90 NM-1892-3/04-NN Cung cấp đạm trong TĂCN
- Màu nâu vàng nhạt. - Bao: 25kg
Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil
Brazil
191. Vitosam Tec
2309.90.90 BI-358-10/01-KNKL Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN - Thùng: 20kg. Bunge Alimentos.
Brazil Brazil
192. Meritose 200 2309.90.90 MB-380-11/01-KNKL Cung cấp đường đơn trong TĂCN - Bao: 25kg Bulgaria Bungari
193. Meritose 200
2309.90.90
GL-233-7/00-KNKL Cung cấp đường đơn dextrose
- Bột màu trắng - Bao:25kg Amylum Bungari Bungari
194. Acidmix (NB 73450)
2309.90.20 NC-360-10/01-KNKL
Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Phi: 200kg.
NutriBios Corp Canada
195. Acidmix Water Soluble TM
2309.90.20 NB-197-7/00-KNKL
Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada
196. Alkosel (2000)
2309.90.90
LF-1540-6/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao, hộp: 25kg Lallemand Animal
Nutrition S.A Canada
197. AP301, Spray Dried Animal Blood Cells Pork Only
2309.90.90 09-01/06-CN
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác cho vật nuôi.
- Dạng bột rời, màu đỏ nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
APC Nutrition Inc., Canada
198. AP920, Spray Dried Animal Blood Plasma Pork Only
2309.90.90 08-01/06-CN
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác cho vật nuôi.
- Dạng bột rời, màu trắng ngà đến trắng xám. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
APC Nutrition Inc., Canada
199. Bio Alkalizer Plus
2309.90.90 UC-1819-01/04-NN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
- Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc Canada
200. Enviroplex (Odor Control)
2309.90.90 UC-1821-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
- Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc Canada
201. Ferm MOS
2309.90.90
NB-195-7/00-KNKL Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate.
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
202. Fish Factor 48* 2309.90.90 NB-210-7/00-KNKL Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin
- Bột màu vàng nâu sẫm. - Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada
20
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
203. Lactogen 2309.90.90 NB-191-7/00-KNKL Sản phẩm lên men dùng cho lợn
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
204. Meat Bone Meal 2301.10.00 AB-1396-12/02-KNKL Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN
- Bao: 50kg hoặc trong container Alberta Processsing Canada
205. Mega Trac (Krill Biomass Feed Attractant)
2309.90.20 BM-1907-3/04-NN
Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi.
- Chất lỏng màu đỏ hồng. - Thùng nhựa: 20kg
Oceanic Fisheries Inc. Canada
206. Nutracro YR
2309.90.20
NB-200-7/00-KNKL Bổ sung chất hoạt hoá enzyme, giảm stress cho vật nuôi.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada
207. Nutragen- P
2309.90.90
NB-193-7/00-KNKL Bổ sung hỗn hợp men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
208. Nutragen PCW
2309.90.20 NB-192-7/00-KNKL Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
209. Nutramix
2309.90.90 NB-194-7/00-KNKL Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc.
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
210. Nutrasac T-PAK
2309.90.90 NB-203-7/00-KNKL
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn.
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
211. Nutrasel YR
2309.90.20 NB-199-7/00-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
212. Nutriacid Dry TM
2309.90.20 NB-196-7/00-KNKL Điều hoà độ pH, tăng khả năng tiêu hoá.
- Bột màu trắng xám đến vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
213. Nutriacid Liquid 2309.90.20 NB-237-7/00-KNKL
Giúp giảm độ pH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non
-Dung dịch trắng vàng. - Bình: 25kg. - Phi: 200kg.
Nutribios Corporation Canada
214. Nutriox
2309.90.20 NB-204-7/00-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
215. Nutriprop
2309.90.20 NB-198-7/00-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
21
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
216. Nutrizyme CS-V 2309.90.20 NB-202-7/00-KNKL
Bổ sung các chất tổng hợp nhằm tăng khả năng tăng trọng và sử dụng thức ăn cho vật nuôi.
- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 20kg và 25kg.
Nutribios Corporation Canada
217. Nutrizyme-V 2309.90.20 NB-201-7/00-KNKL
Bổ sung các chất tổng hợp nhằm tăng khả năng tăng trọng và sử dụng thức ăn cho vật nuôi.
- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
218. Odorstop
2309.90.90 NB-205-7/00-KNKL
Bổ sung chất khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm.
- Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ. - Bao: 25kg. - Phi: 200 lít.
Nutribios Corporation Canada
219. PBT 4-Way
2309.90.20 373-8/05-NN
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái.
- Dạng bột, màu nâu vàng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 20kg.
Innotech Animal Nutrition Solution, Canada
220. Pig Flav-R
2309.90.20 NB-206-7/00-KNKL Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada
221. Pig flav-R- Ultrasweet
2309.90.20 NB-207-7/00-KNKL Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada
222. Sweet Flav R-V
2309.90.20 NB-208-7/00-KNKL Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada
223. Sweet Whey Powder
0404.10.91
NW-1904-3/04-NN Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.
- Bột màu trắng kem. - Bao: 25kg.
Farmers Cheese Division. Canada
224. Ultra Acidola Plus
2309.90.20 UC-1824-01/04-NN Bổ sung Vitamin A, D,
E trong TĂCN.
- Dạng bột màu trắng. - Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc. Canada
225. Ultra AF-8 2309.90.90 UC-1823-01/04-NN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
- Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm. - Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg và 20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc. Canada
226. Ultra Bio-MD
2309.90.90 UC-1825-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
- Dạng bột màu nâu xám. - Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc. Canada
22
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
227. Ultra Biozyme AC
2309.90.90 UC-1820-01/04-NN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
- Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc. Canada
228. Ultra Natural Plus
2309.90.20 UC-1822-01/04-NN Tăng cường khả năng tiêu hóa
- Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít
Ultra Biologics Inc. Canada
229. Ultra Shrimp/Fish Gro
2309.90.20 UC-1826-01/04-NN Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN.
- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc. Canada
230. Whey Powder protein 7% (ANILAC 200)
0404.10.91 PC-1722-10/03-NN Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN - Bao: 25 kg Parmalat. Canada
231. BIOCP
2301.20.00 207-3/05-NN Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.
SOC. Pesquera Landes S.A., Chile
232. Ferrous Sulphate Monohydrate
2833.29.00
007-7/04-NN
Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám nhạt. - Bao 25kg.
Kirns Chemical Ltd. China
233. 0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower 2309.90.20 ET-704-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong
TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.
East Hope Investment. China
234. 0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter 2309.90.20 ET-703-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong
TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.
East Hope Investment. China
235. 0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st
- Phase Broiler
2309.90.20 ET-686-9/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.
- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.
East Hope Investment. China
236. 0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish
2309.90.20 ET-687-9/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.
- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.
East Hope Investment. China
237. 0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen
2309.90.20 ET-685-9/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.
- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30kg.
East Hope Investment. China
238. 0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet
2309.90.20 ET-706-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.
- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.
East Hope Investment. China
239. 0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet
2309.90.20 ET-702-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong
TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.
East Hope Investment. China
240. 1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated
2309.90.20 ET-705-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong
TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.
East Hope Investment. China
241. 111N Pig Premix
2309.90.20 ADM-146-5/00-KNKL Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn
- Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China
23
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
242. 25% Garlicin Powder
2309.90.90 87-03/06-CN
Bổ sung chất chiết suất từ tỏi nhằm tăng sức đề kháng của vật nuôi.
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.
Yixing Tianshi Feed Co., Ltd. China
243. 60% Choline Chloride
2309.90.20 MT-718/10/02-KNKL Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN.
- Bột màu vàng. - Bao: 25kg.
Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd.
China
244. 888N Broiler Premix
2309.90.20 ADM-145-5/00-KNKL Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt
- Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China
245. 999N Swine Premix
2309.90.20 ADM-144-5/00KNKL Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn
- Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China
246. Acid-All
2309.90.20 301-6/05-NN Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.
Alltech Inc. China
247. Acid-All 2309.90.20 345-8/05-NN
Bổ sung axit nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg
Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.,
China
248. Alliein (Tinh dầu tỏi) 2309.90.90 CC-1799-12/03-NN Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
China
249. Antimold 2309.90.20 TQ-673-8/02-KNKL Bổ sung chất chống mốc hoá trong TĂCN - Bao: 25kg và 40 kg Tamduy Thượng Hải China
250. Antioxidant 2309.90.20 TQ-672-8/02-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN - Bao: 25kg và 40 kg Tamduy Thượng Hải China
251. Aquatic Feed Binding Agent 2309.90.20 HJ-282-9/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên
- Bột màu trắng hoặc vàng. - Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)
Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd China
252. Arsanilic Acid
2931.00.90 357-8/05-NN
Phụ gia bổ sung trong thức ăn gia súc, gia cầm.
- Dạng: bột màu trắng, xám. - Bao, thùng: 20kg, 25kg và 50kg.
Zhejiang Huangyan Rongyao Chemical Factory
China
253. Bamberfeed 2309.90.20 111-12/04-NN
Sản phẩm chứa Bamberfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.
- Dạng bột, màu vàng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Chongqing Honoroad Co. Ltd.,
China
254. Bear Dregs (Bã bia) 2309.90.90 MC-1606-8/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 30kg Manrich China
24
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
255. Bentonite (Feed Grade) 2309.90.20 VC-1502-5/03-KNKL Bổ sung chất kết dính
trong TĂCN - Bao: 50 kg Junwei China
256. Binder (Sunny Binder) 2309.90.20 ZC-1542-6/03-KNKL Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
- Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.
Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition Technology Group)
China
257. Biostart 10% 2309 90 20 190-07/06-CN
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng, đạm vào thức ăn heo con 42 ngày-22kg.
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg.
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China
258. Biostart 5% 2309 90 20 189-07/06-CN
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng, đạm vào thức ăn heo con 42-70 ngày tuổi.
- Dạng bột, màu nâu hơi xám. - Bao: 25kg.
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China
259. Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed) 2303.10.90 QT-1369-12/02-KNKL Bổ sung Protein trong
TĂCN - Bao: 40kg và 50 kg Qingdao China
260. Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) 2303.10.90 SC-671-8/02-KNKL Bổ sung Protein trong
TĂCN - Bao: 50kg Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd China
261. Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) 2303.10.90 CT-244-7/01-KNKL Làm nguyên liệu sản
xuất TĂCN - Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg
zhucheng xingmao corn developing China
262. Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake)
2306.90.90 YC-1415-01/03-KNKL Hấp thụ NH3 trong
TĂCN - Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg
Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province
China
263. Breeder Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)
2309.90.20 063-10/04-NN Bổ sung vitamin và
khoáng cho gà đẻ. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Guyomarc’h N.A. Qingdao China
264. Broiler Concentrate Feed (Minerals)
2309.90.20 125-01/05-NN Bổ sung khoáng trong
thức ăn cho gà dò. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Guyomarc’h N.A. Qingdao
China
265. Broiler Concentrate Feed (Vitamins)
2309.90.20 124-01/05-NN Bổ sung vitamin trong
thức ăn cho gà dò. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Guyomarc’h N.A. Qingdao
China
266. Calcium Hydrogen Phosphate (CaHPO4 .2H2O)
2835.25.00 VP-68-2/01-KNKL Nguyên liệu bổ sung
khoáng : Ca, P - Dạng bột, màu trắng - Bao: 40kg
Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam China
267. Calcium Hydrophosphate
2835.25.00 NC-1486-5/03-KNKL Bổ sung P và Ca
trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
China
268. Calcium Lactate
2918.11.00 QT-1389-12/02-KNKL Bổ sung Ca trong
TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
25
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
269. Calcium Lactate
2918.11.00 034-8/04-NN Bổ sung Canxi (Ca) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg.
Henan Jindan Lactic Acid Co., Ltd., China
270. Cattle Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)
2309.90.20 123-01/05-NN
Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho bò sữa.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Guyomarc’h N.A. Qingdao China
271. CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier
2309.90.20 YC-476-3/02-KNKL Bổ sung Choline
Chloride trong TĂCN. - Bột màu nâu vàng nhạt. - Bao: 25kg
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
China
272. CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier
2309.90.20 YC-477-3/02-KNKL Bổ sung Choline
Chloride trong TĂCN. - Bột màu nâu vàng nhạt. - Bao: 25kg
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
China
273. Chất kết dính lps binder
2309.90.20 ZC-291-8/01-KNKL Tạo độ kết dính trong
thức ăn gia súc
- Dạng bột màu trắng - Gói: 2kg - Bao: 20kg.
Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd. China
274. Chelat (Co 050M)
2309.90.20 CC-1809-01/04-NN
Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN.
- Bột màu da. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China
275. Chelat (Cr 1000G)
2309.90.20 CC-1811-01/04-NN Bổ sung Crom (Cr) và
Axit amin trong TĂCN.
- Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China
276. Chelat (Cu 090L)
2309.90.20 CC-1813-01/04-NN Bổ sung Đồng (Cu) và
Axit amin trong TĂCN.
- Bột màu xám xanh. - Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg; 25kg; 30kg và 40kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China
277. Chelat (Cu 175M)
2309.90.20 CC-1815-01/04-NN Bổ sung Đồng (Cu) và
Axit amin trong TĂCN.
- Bột màu xanh. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China
278. Chelat (Fe 080L)
2309.90.20 CC-1817-01/04-NN Bổ sung Sắt (Fe) và
Axit amin trong TĂCN.
- Bột màu xám đỏ. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China
279. Chelat (Fe 150M)
2309.90.20 CC-1807-01/04-NN Bổ sung Sắt (Fe) và
Axit amin trong TĂCN
- Bột màu vàng đất. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China
280. Chelat (Mn 100L)
2309.90.20 CC-1808-01/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
- Bột màu vàng đất. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China
26
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
281. Chelat (Mn 150M)
2309.90.20 CC-1810-01/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
- Bột màu xám trắng. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China
282. Chelat (Se 1000G)
2309.90.20 CC-1812-01/04-NN Bổ sung Selen (Se) và
Axit amin trong TĂCN.
- Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China
283. Chelat (S-I-G)
2309.90.20 CC-1814-01/04-NN
Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN.
- Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China
284. Chelat (Zn 090L)
2309.90.20 CC-1816-01/04-NN Bổ sung Kẽm (Zn) và
Axit amin trong TĂCN.
- Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China
285. Chelat (Zn 175M)
2309.90.20 CC-1818-01/04-NN Bổ sung Kẽm (Zn) và
Axit amin trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China
286. Chelate
2309.90.20 CT-1790-12/03-NN Bổ sung amino acid trong TĂCN
- Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh. China
287. Chicken Vitamin
2309.90.20 JT-634-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin cho gia cầm
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg Jiamei China
288. Chlortetracycline 15%
2309.90.20 251-5/05-NN Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu. - Hàng bao.
Huameng Jinhe Industry Co., Ltd. China
289. Chlortetracycline Feed Grade 15% 2309.90.20 94-03/06-CN
Nâng cao hiệu suất của TĂCN và kích thích tăng trưởng vật nuôi.
- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 10kg, 20kg và 25kg.
Jinhe Group Industry Co., Ltd. China
290. Chlortetracycline Feed Grade Calcium Complex
2309.90.20 93-03/06-CN
Nâng cao hiệu suất của TĂCN và kích thích tăng trưởng vật nuôi.
- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 10kg, 20kg và 25kg.
Jinhe Group Industry Co., Ltd. China
291. Cholesterol
2906.13.00 QC-1402-01/03-KNKL Tạo axit mật cho vật
nuôi - Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
292. Choline Chloride
2923.10.00 QT-1390-12/02-KNKL Bổ sung Vitamin B
trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
27
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
293. Choline Chloride
2923.10.00 AA-1884-02/04-NN Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg
Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant.
China
294. Choline Chloride (Liquid 75%)
2923.10.00 SC-249-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng màu trong suốt - Phi: 220kg
Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,
China
295. Choline Chloride (Veg 50%)
2309.90.20 SC-247-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg
Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,
China
296. Choline Chloride (Veg 60%)
2309.90.20 SC-248-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg
Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,
China
297. Choline Chloride
2923.10.00 252-5/05-NN Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu. - Hàng bao.
Weifang China-Bridge chemicals Co. Ltd.
China
298. Choline Chloride (50; 60% Corn Cob)
2309.90.20 MM-631-8/02-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25 kg Jining Chloride Factory Shangdong China
299. Choline Chloride (Corncob Base)
2309.90.20 TC-564-7/02-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25kg Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory
China
300. Choline Chloride 50%
2309.90.20 178-02/05-NN Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu. - Bao: 25kg.
Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co. Ltd.,
China
301. Choline Chloride 50% Corn Cob Powder
2309.90.20 61-02/06-CN
Bổ sung chất Choline Chloride trong TĂCN.
- Dạng: bột, hạt màu vàng hoặc nâu. - Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
Xuzhou Havay Feed Co., Ltd.
China
302. Choline Chloride 50% Silica
2309.90.20 114-12/04-NN
Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg.
Shandong Enbei Group Co., Ltd.,
China
303. Choline Chloride 50% Silica Powder
2309.90.20 63-02/06-CN
Bổ sung chất Choline Chloride trong TĂCN.
- Dạng: bột, màu trắng. - Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
Xuzhou Havay Feed Co., Ltd.
China
304. Choline Chloride 60% 2309.90.20 JC-1805-12/03-NN Bổ sung vitamin B trong TĂCN - Bao: 25kg Jiashan Chem
Group. China
305. Choline Chloride 60%
2309.90.20 TJ-362-12/00-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng - Bao: 25kg Tianjin China
306. Choline Chloride 60%
2309.90.20 TJ-326-12/00-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng - Bao: 25 kg TianjinChina China
307. Choline Chloride 60%
2309.90.20 JT-558-6/02-KNKL Bổ sung vitamin B trong TĂCN - Bao: 25kg Jiashan Chem Group China
28
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
308. Choline Chloride 60%
2309.90.20 ST-1308-11/02-KNKL Bổ sung vitamin B
trong TĂCN - Bao 25 kg
Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E Corp
China
309. Choline Chloride 60%
2309.90.20 070-11/04-NN Cung cấp vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg.
Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant
China
310. Choline Chloride 60%
2309.90.20 177-02/05-NN Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu. - Bao: 25kg.
Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co., Ltd.,
China
311. Choline Chloride 60% (Corn Cob)
2309.90.20 ST-1718-10/03-NN
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng hạt màu nâu vàng - Bao: 25 kg,
Shanghai Belong Industrial & Trade Inc.
China
312. Choline Chloride 60% (Corn cob)
2309.90.20 225-4/05-NN
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg.
Oino International Group Limited China
313. Choline Chloride 60% (Corncob)
2309.90.20 DC-565-7/02-KNKL Bổ sung vitamin B
trong TĂCN - Bao: 25kg Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd China
314. Choline Chloride 60% Corn Cob
2309.90.20 JC-1591-7/03-KNKL Bổ sung Vitamin
nhóm B trong TĂCN - Bao: 25kg Jining Choline Choride Factory. Shangdong
China
315. Choline Chloride 60% Corn Cob
2309.90.20 BH-1577-7/03-KNKL Bổ sung Vitamin
nhóm B trong TĂCN - Bột màu vàng - Bao: 25kg
Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong.
China
316. Choline Chloride 60% Corn Cob
2309.90.20 103-12/04-NN
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.
Shandong Enbei Group Co., Ltd. China
317. Choline Chloride 60% Corn cob
2309.90.20 182-02/05-NN
Bổ sung vitamin B4 trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.
Aimtop Chemical Industrial Corp. China
318. Choline Chloride 60% Corn Cob
2309.90.20 210-4/05-NN Bổ sung Choline trong
thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg.
GaoTang General Chemical Plant China
319. Choline Chloride 60% Corn Cob Powder
2309.90.20 62-02/06-CN
Bổ sung chất Choline Chloride trong TĂCN.
- Dạng: bột, hạt màu vàng hoặc nâu. - Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
Xuzhou Havay Feed Co., Ltd.
China
320. Choline Chloride 60% Corn Cob.
2309.90.20 113-12/04-NN
Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng sẫm. - Bao: 25kg.
Shandong Enbei Group Co., Ltd., China
321. Choline Chloride 60% Dry
2309.90.20 ADM-147-5/00-KNKL
Chất bổ sung Vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China
29
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
322. Choline Chloride 60% Powder
2309.90.20 HQ-129-4/01-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu vàng - Bao: 25 kg
Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd. China
323. Choline Chloride 60% Powder 2309 90 20 169-05/06-CN
Bổ sung vitamin B4 trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột màu vàng đến vàng nâu. - Bao: 25kg.
Weifang China-Bridge Chemicals Co., Ltd.
China
324. Choline Chloride Feed Grade
2309.90.20 TQ-233-6/01-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Trắng hoặc nâu - Bao: 25kg
Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company
China
325. Choline Choloride 60%
2309.90.20 TQ-677-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin
nhóm B trong TĂCN - Bao: 25kg và 50 kg Veterinary Botou China
326. Choline Cloride (Speedy Growth Helper)
2309.90.20 CC-1757-11/03-NN Bổ sung vitamin B1
trong TĂCN. - Chai: 500 ml Kỳ Thuật Thần Long. China
327. Citric Acid
2918.14.00 QT-1392-12/02-KNKL Bổ sung axit citric
trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
328. Coated Vitamin C 97%
2936.27.00 393-10/05-NN
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., China
329. Coated Vitamin C 97%
2936.27.00 111-04/06-CN
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao, gói, thùng: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd. China
330. Coated Vitamin C 93%
2936.27.00 392-10/05-NN
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., China
331. Coated Vitamin C 93%
2936.27.00 110-04/06-CN
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao, gói, thùng: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd. China
332. Colifeed
2309.90.20
109-12/04-NN
Sản phẩm chứa Colistin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.
- Dạng hạt nhỏ, màu vàng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Chongqing Honoroad Co., Ltd., China
30
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
333. Colifeed Plus 2309 90 20 97-04/06-CN
Thức ăn bố sung chứa Zinc bacitracin và Colistin nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.
- Dạng: hạt nhỏ, màu hơi vàng nâu. - Bao: 1kg. Thùng: 20kg, 25kg.
Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.
China
334. Combisol
2309.90.90 CC-1787-11/03-NN Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd. China
335. Completed Enzyme for Piglet 2309.90.90 457-12/05-CN
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt. - Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,
China
336. Completed Enzyme for Poultry 2309.90.90 455-12/05-CN
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi gia cầm.
- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt. - Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,
China
337. Completed Enzyme in Currency 2309.90.90 454-12/05-CN
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt. - Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,
China
338. Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc)
2309.90.20 JT-643-8/02-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 20kg và 25 kg. - Thùng: 20kg và 25kg. Jiamei China
339. Complex- Enzyme For Forage (Makata) 2309.90.90 HE-328-10/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN. - Bao: 1000g và 20kg. - Thùng carton: 20kg.
Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd.
China
340.
Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er)
2309.90.20 CC-1800-12/03-NN Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi
- Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg.
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
China
341. Compound Acidification Agent
2309.90.20 CC-1803-12/03-NN Bổ sung chất xúc tác
axit hoá trong TĂCN - Thùng, bao: 25kg Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
China
342. Compound Anti-oxidant Treasure
2309.90.20 85-03/06-CN Bổ sung chất chống
oxy hoá trong TACN.
- Dạng bột, màu nâu hoặc xám. - Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.
Yixing Tianshi Feed Co., Ltd. China
343. CON MOULD-I Liquid (KKM-I)
2309 90 20 159-05/06-CN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: lỏng, màu nâu nhạt. - Thùng: 200kg.
Sichuan Action Biotech Co., Ltd. China
31
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
344. Concentrated feed for weaned piglet (Jinrut 30)
2309.90.90 250-08/06-CN Thức ăn bổ sung cho heo con cai sữa.
- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.
Martox (Hangchow) Forage Co., Ltd. China
345. Concentrated feed for weaned piglet (Jinrut 40)
2309.90.90 251-08/06-CN Thức ăn bổ sung cho heo con cai sữa.
- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.
Martox (Hangchow) Forage Co., Ltd. China
346. Concentrated feed for weaned piglet (Jinrut 50)
2309.90.90 252-08/06-CN Thức ăn bổ sung cho heo con cai sữa.
- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.
Martox (Hangchow) Forage Co., Ltd. China
347. Copper Sulphate Feed Grade
2309.90.20
TQ-227-6/01-KNKL Bổ sung khoáng cho
lợn - Màu xanh nhạt. - Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd China
348. Copper sulphate (CuSO4.5H2O)
2833.25.00 NB-1433-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
- Dạng bột màu xanh nhạt. - Bao: 25kg và 50kg.
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
China
349. Copper Sulphate Pent.
2833.25.00 365-8/05-NN
Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng hạt nhỏ, màu xanh. - Bao: 25kg.
Hunan Centre Machinery Co., Ltd., China
350. Copper Sulphate Penta
2833.25.00 HC-1434-02/03-KNKL Bổ sung Cu trong
TĂCN - Bao: 50 kg Hunan Eversource Trading Co. Ltd China
351. Copper Sulphate Pentahydrate
2833.25.00 KV-227-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi
- Bao: 40kg Khang Vu. China
352. Copper Sulphate Pentahydrate
2833.25.00 384-10/05-NN
Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng hạt nhỏ, màu xanh. - Bao: 25kg. Kirns Chemical Ltd., China
353. Copper Sulphate Pentahydrate 99% min.
2833.25.00 385-10/05-NN
Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng hạt nhỏ, màu xanh. - Bao: 25kg.
Xian Medicines & Health Products Co., Ltd.,
China
354. Copra Extraction Pellet 2306.50.00 CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN.
- Màu nâu - Bao: 50kg hoặc hàng rời CopraChina China
355. Corn Gluten feed 2303.10.90 ZC-1745-10/03-NN Bổ sung đạm trong trong TĂCN
- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời
Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd.
China
356. Corn Gluten Feed 2303.10.90 ZC-1406-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd.
China
357. Corn Gluten Feed (Pellet) 2303.10.90 Ch-1539-6/03-KNKL Bổ sung đạm trong
TĂCN - Bao: 50kg Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd
China
32
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
358. Corn Gluten Meal 2303.10.90 ZC-1438-02/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg
Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd
China
359. Corn Gluten Meal (Dry Basic) 2303.10.90
ZC-1538-6/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd
China
360. Corn Gluten Meal (Wet Basic) 2303.10.90
SC-1539-6/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg
Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd
China
361. Corn Gluten Meal 60% 2303.10.90 CC-1408-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong
TĂCN - Bao: 40kg Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd.
China
362. Corn Gluten Meal 60% 2303.10.90 HT-1328-11/02-KNKL Bổ sung Protein trong
TĂCN - Bao: 40kg Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd.
China
363. CoSO4.7H2O (Cobalt Sulphate) 2833.29.00 340-8/05-NN
Bổ sung Cobalt (Co) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu từ nâu nhạt đến màu đỏ. - Bao, thùng: 5kg, 10kg, 25kg và 30kg
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation
China
364. Crude Soya Lecithin Feed Grade 2923.20.10 446-11/05-NN
Bổ sung chất nhũ hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng sệt, màu nâu. - Thùng: 180kg-200kg
Eastocean Oils & Grains Industries (Zhangjiagang) Co., Ltd.,
China
365. Dextrose Englandydrous 2309.90.90 Hc-1545-6/03-KNKL Bổ sung năng lượng
trong TĂCN - Bao: 1kg, 10kg và 25 kg Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd
China
366. Dextrose Monohydrate 2309.90.90 SC-1398-01/03-KNKL Cung cấp năng lượng
cho vật nuôi - Bao: 25kg Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export.
China
367. Dextrose Monohydrate 2309.90.90 SC-1544-6/03-KNKL Bổ sung năng lượng
trong TĂCN - Bao: 1kg, 10kg và 25 kg Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd
China
368. Dextrose Monohydrate (Food Grade)
2309.90.90 HC-1420-01/03-KNKL Bổ sung năng lượng trong TĂCN - Bao: 25kg
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd)
China
369. Dextrose Monohydrate C* Dex 02001
2309.90.90 CC-1395-12/02-KNKL
Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN
- Dạng tinh thể màu trắng. - Bao: 25 kg
Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd.
China
370. Dicalcium Phosphate (DCP) 2835.25.00 XT-385-11/01-KNKL Bổ sungphotpho và
can xi trong TĂCN - Bao: 25kg và 40 kg Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam China
33
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
371. Dicalcium Phosphate 2835.25.00 TT-480-3/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg.
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam
China
372. Dicalcium Phosphate 2835.25.00 GT-1331-11/02-KNKL Bổ sung Ca, P trong TĂCN - Bao: 40kg Chemical Yiliang China
373. Dicalcium Phosphate (D.C.P) 2835.25.00 XC-1621-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam.
China
374. Dicalcium Phosphate 2835.25.00 386-11/05-NN Bổ sung caxi Ca và P và trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: hạt mịn, màu trắng ngà. - Bao: 25kg; bao 25kg trong container.
Hunan Centre Machinery Co., LTD China
375. Dicalcium Phosphate (CaHPO4)
2835.25.00 TT-507-4/02-KNKL Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 40 kg
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam.
China
376. Dicalcium Phosphate (CaHPO4..2H2O) 2835.25.00 VT-326-9/01-KNKL
Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
- Dạng bột trắng. - Bao: 25kg, 40kg và 50kg.
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
China
377. Dicalcium Phosphate (Coo1) 2835.25.00 YC-255-8/00-KNKL Bổ sung chất khoáng
Ca, P - Bao: 40kg Yiliang ChemicalChina China
378. Dicalcium Phosphate (DCP) 2835.25.00 TT-517-4/02-KNKL Cung cấp Cu trong
TĂCN - Bao: 25kg và 50kg Tangshan Sanyou China
379. Dicalcium Phosphate (DCP) 2835.25.00 TT-386-11/01-KNKL Bổ sung photpho và
canxi trong TĂCN - Bao: 40kg Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam
China
380. Dicalcium Phosphate (DCP) – Feed Grade 2309.90.20 338-7/05-NN
Bổ sung canxi, phốt pho trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng. - Bao: 50kg
Yunnan Fumin Ruicheng Feedstuff Additive Co., Ltd
China
381. Dicalcium Phosphate 17% 2835.25.00
SL-319-11/00-KNKL Bổ sung can xi, phốt pho
- Bột màu trắng - Bao: 1kg và 25kg
Sichuan Lomon Limited Corporation China
382. Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%) 2835.25.00 SG-184-6/01-KNKL Phụ gia thức ăn gia
súc - Bao: 25kg Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation
China
383. Dicalcium Phosphate Feed Grade
2309.90.20
YC-226-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P).
- Bao: 40kg và 50kg Yunfeng Chemical Industry Company China
384. Dicalcium Phosphate Feed Grade 2309.90.20 TQ-232-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P).
- Màu trắng - Bao: 40kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd China
385. Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)
2309.90.20
GC-238-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
- Bao: 50kg Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd. China
34
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
386. Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)
2309.90.20
GC-242-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
- Bao: 50 kg Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd . China
387. Diclafeed 2309.90.20 106-12/04-NN
Sản phẩm chứa Diclazuril bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.
- Dạng bột, màu vàng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Chongqing Honoroad Co., Ltd., China
388. Diclazuril Premix 2309.90.20 431-11/05-NN
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao: 20kg và 25kg.
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
China
389. Diclazuril Premix 2309.90.20 116-04/06-CN
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
China
390. Dried Grass Waste 1214.90.00 TN-225-7/00-KNKL Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật - Bao: 50kg Quy Châu China
391. Duck Layer Concentrate Feed (Vitamins)
2309.90.20 122-01/05-NN Bổ sung vitamin trong
thức ăn cho vịt đẻ. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Guyomarc’h N.A. Qingdao China
392. Easywean 10% 2309 90 90 186-07/06-CN
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo con 7 ngày - 2 tuần sau cai sữa.
- Dạng bột, màu nâu hơi xám. - Bao: 25kg.
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China
393. Easywean 100% 2309 90 12 188-07/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 ngày - 2 tuần sau cai sữa.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China
394. Easywean 25% 2309 90 90 187-07/06-CN
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo con 7 ngày - 2 tuần sau cai sữa.
- Dạng bột, màu vàng hơi xám. - Bao: 25kg.
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China
395. Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant)
2933.49.00 HT-1333-11/02-KNKL Chất chống oxy hoá
trong TĂCN - Bao: 25 kg Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
China
396. Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant)
2933.49.00 HT-1334-11/02-KNKL Chất chống oxy hoá
trong TĂCN - Thùng: 200kg Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
China
397. Ethoxyquin Feed Grade 2309.90.20 TQ-230-6/01-KNKL Chất chống oxy hoá - Màu nâu
- Bao: 25kg Fengtian Auxilary Factory.China China
398. Excellent Growing Peptides
2309.90.20 350-8/05-NN
Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng.
- Dạng: bột, viên màu trắng. - Thùng: 25kg
Wuxi Zhengda Poultry Co., Ltd., China
35
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
399. Feed Acidifier (Compound Lactic Type)
2309.90.20 390-10/05-NN
Bổ sung axit lactic trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd., China
400. Feed Acidifier (Compound Lactic Type)
2309.90.20 108-04/06-CN Bổ sung axit lactic trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao, gói: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd., China
401. Feed Antimold
2309.90.20 SC-262-8/01-KNKL Chất chống mốc trong TĂCN - Thùng carton: 25kg San Wei Feed Co.
Ltd. Shang Hai. China
402. Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian)
2309.90.20 CC-1798-12/03-NN Bổ sung chất oxy hoá
trong TĂCN - Thùng, bao: 20kg và 25kg.
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
China
403. Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b)
2309.90.20 CC-1797-12/03-NN Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN - Thùng, bao: 20kg và 25kg.
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
China
404. Feed Enzyme 2309.90.90 TQ-676-8/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bao: 25kg đến 50 kg Tanhoaduong Vũ
Hán China
405. Feed Enzyme 2309.90.90 191-3/05-NN Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng vàng. - Thùng: 20kg.
Zhejiang University Sunny Nutrition Technology Co., Ltd
China
406. Feed Flavor-Fruit
2309.90.20 361-8/05-NN Chất tạo mùi trái cây trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt. - Bao, thùng: 20kg và 25kg.
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd China
407. Feed Flavor-Milk
2309.90.20 360-8/05-NN Chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt. - Bao, thùng: 20kg và 25kg.
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd China
408. Feed Flavors (Milk)
2309.90.20 SC-264-8/01-KNKL
Bổ sung chất tạo hương vị sữa trong thức ăn chăn nuôi
- Thùng carton: 20kg và 25kg. - Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. China
409. Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa)
2309.90.20 CT-1372-12/02-KNKL Bổ sung hương liệu
trong TĂCN. - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) Hương liệu Giai. Trùng Khánh China
410. Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa)
2309.90.20 TT-1435-02/03-KNKL Bổ sung hương liệu
trong TĂCN - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) Hương liệu giai mỹ. Trùng Khánh China
411. Feed Grade Copper Sulphate
2309.90.20
GP-273-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng Đồng (Cu) trong TĂCN
- Bột màu xanh nhạt - Bao: 25kg, 40kg và 50kg.
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
China
36
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
412. Feed Grade Ethoxyquin
2309.90.20 FA-281-9/00-KNKL
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi
- Bột màu nâu - Bao: 25kg
Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China
China
413. Feed Grade Ferrous Sulphate
2309.90.20
GP-275-8/00-KNKL Bổ sung chất khoáng
(Fe) - Bột màu trắng sữa - Bao:25kg,40kg và 50kg
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
China
414. Feed Grade Lecithin
2923.20.10
FA-280-9/00-KNKL
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng
- Bột màu vàng - Bao: 25kg
Frontline Animal Health Technology Center
China
415. Feed Grade Manganese Sulphate
2309.90.20
GP-274-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN
- Bột màu trắng hoặc hồng. - Bao:25kg, 40kg và 50kg
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
China
416. Feed Grade Arsanilic Axit
2309.90.20 JT-654-8/02-KNKL Bổ sung Arssanilic
trong TĂCN - Bao: 20; 25 kg - Thùng: 20kg và 25kg. Trader. Junwei China
417. Feed Grade Choline Chloride
2309.90.20 LT-272-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu trắng - Bao: 25kg
Louta Feed Additive Plant. China
418. Feed Grade Choline Chloride 60%
2309.90.20 JT-645-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 20kg và 25kg Tian Jin China
419. Feed Grade Cobalt Sulphate
2309.90.20
JT-653-8/02-KNKL Bổ sung Cobalt (Co)
trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg Junwei China
420. Feed Grade Copper Sulphate
2309.90.20
JT-646-8/02-KNKL Bổ sung Đồng (Cu)
trong TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China
421. Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá)
2309.90.20 JT-644-8/02-KNKL Chất chống oxy hoá,
bổ sung trong TĂCN
- Bao: 20; 25 kg - Thùng: 20kg và 25kg.
Jiamei China
422. Feed Grade Ferrous Sulphate
2309.90.20
JT-647-8/02-KNKL Bổ sung Sắt (Fe)
trong TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China
423. Feed Grade Magnesium Sulphate
2309.90.20
JT-652-8/02-KNKL Bổ sung Magiê (Mg)
trong TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China
424. Feed Grade Manganese Sulphate
2309.90.20
JT-648-8/02-KNKL Bổ sung Mangan (Mn)
trong TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China
425. Feed Grade Potassium Iodide
2309.90.20 JT-651-8/02-KNKL Bổ sung Iot (I) trong
TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China
37
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
426. Feed Grade Sodium Selenite
2309.90.20 JT-649-8/02-KNKL Bổ sung Selen (Se)
trong TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China
427. Feed Grade Zinc Sulphate
2309.90.20
JT-650-8/02-KNKL Bổ sung Kẽm (Zn)
trong TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China
428. Feed Sweetener (vị ngọt)
2309.90.20 CC-1649-9/03-KNKL Bổ sung vị ngọt trong
TĂCN - Bao: 1kg, 2kg và 5 kg Chengdu Dadi Feed Corp China
429. Feed Sweetening
2309.90.20 363-8/05-NN Chất tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt. - Bao, thùng: 20kg và 25kg.
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd China
430. Feedstuff Compound Acdifier
2309.90.20 BC-454-02/02-KNKL
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN
- Bao: 1kg, 20kg và 25kg. Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
China
431. Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic)
2309.90.20 BT-472-3/02-KNKL Hỗ trợ tăng trưởng
axit lactic trong TĂCN - Bao: 1kg, 20kg và 25kg. Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
China
432. Fengxiang Platium Fragrant 850 2309 90 20 221-07/06-CN
Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu nâu sáng. - Túi: 1kg và 2kg. - Thùng: 20kg.
Foison - Weifeng Fengxiang Flavor Co., Ltd.
China
433. Ferments 2309.90.90 267-5/05-NN Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: lỏng hoặc bột, màu vàng nâu và nâu. - Bao hoặc thùng: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.
Beijing ZNBT Bio-hightech Co., Ltd., China
434. Ferous Sulphate (FeSO4)
2833 29 00 218-07/06-CN Bổ sung sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu nâu sáng. - Bao: 25kg và 40kg.
Guangxi Nanning Runnong (Farmers) Feed Limited Liability Company.
China
435. Ferous Sulphate (FeSO4.H2O)
2833.29.00
NB-1434-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
- Dạng bột màu xám nâu. - Bao: 25kg và 50kg.
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
China
436. Ferromssulphate Feedgrade
2309.90.20
XC-1489-5/03-KNKL Bổ sung Fe trong
TĂCN - Bao: 20kg, 40kg và 50kg Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh
China
437. Ferromssulphate Feedgrade
2309.90.20
XC-1490-5/03-KNKL Bổ sung Cu trong
TĂCN - Bao: 25kg, 40kg và 50kg Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh
China
438. Ferrous Suephate Feed Grade
2309.90.20
TQ-231-6/01-KNKL Bổ sung chất khoáng
Sắt (Fe) trong TĂCN - Trắng sữa, hồng - Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd. China
38
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
439. Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min
2309.90.20
GT-389-11/01-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
- Bột màu xám - Bao: 25 kg
Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong.
China
440. Ferrous Sulphate
2833.29.00
KV-228-7/00-KNKL Bổ sung khoáng (Fe) - Bao: 40kg Khang Vu. China
441. Ferrous Sulphate Mono
2833.29.00
NK-307-11/00-KNKL Bổ sung khoáng ( Fe) - Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg Nanning KangmuChina China
442. Ferrous sulphate mono 91% min
2833.29.00
334-7/05-NN Bổ sung khoáng trong
thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột. - Bao: 25kg
Hunan Centre Machinery Co., Ltd. China
443. Ferrous Sulphate Monohydrate
2833.29.00
NW-1922-6/04-NN Bổ sung khoáng (Fe)
trong TĂCN. - Bột màu xám. - Bao: 25kg và 1000kg
Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd. China
444. Fish Flavor
2309.90.20
TQ-584-9/02-KNKL Bổ sung hương vị trong TĂCN
- Bột màu vàng - Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd. China
445. Fish Flavor
2309.90.20 362-8/05-NN Chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột màu nâu sậm. - Bao, thùng: 20kg và 25kg.
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd. China
446. Fish Flavors
2309.90.20 SC-265-8/01-KNKL Chất tạo hương vị cá
- Thùng carton: 20kg và 25kg. - Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. China
447. Fish Flavour (Hương cá)
2309.90.20 CC-1650-9/03-KNKL Bổ sung hương cá
trong TĂCN - Bao: 1kg, 2kg và 5kg Chengdu Dadi Feed Corp China
448. Fish Meal Pspice-9305 (Hương cá)
2309.90.20 TT-1437-02/03-KNKL Bổ sung hương liệu
trong TĂCN - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) hương liệu giai mỹ. trùng khánh China
449. Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá) 2309.90.20 CT-1374-12/02-KNKL Bổ sung hương liệu
trong TĂCN. - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) hương liệu Giai. Trùng Khánh China
450. Fishy Flavour 2309.90.20 IG-231-7/00-KNKL Chất tạo mùi cá - Thùng: 20kg - Túi: 1kg và 5kg Ideal Group.China China
451. Fishy Flavour (Fishiness Spice) 2309.90.20 YQ-1636-8/03-KNKL Bổ sung hương cá
trong TĂCN - Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg Yun Hua. Vân Nam China
452. Florfenvet 2309.90.20 110-12/04-NN
Sản phẩm chứa Florfenvet bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.
- Dạng hạt nhỏ, màu trắng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
China
39
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
453. FP02-4% AA Plus 2309 90 20 191-07/06-CN
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo choai 20-40kg.
- Dạng bột, màu hơi xám. - Bao: 20kg.
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China
454. FP03-4% AA Plus 2309 90 20 192-07/06-CN
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo thịt 40-70kg.
- Dạng bột, màu hơi xám. - Bao: 20kg.
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China
455. FP04-4% AA 2309 90 20 193-07/06-CN
Bổ sung vitamin, khoáng vào thức ăn heo lớn 70kg-xuất chuồng.
- Dạng bột, màu hơi xám. - Bao: 20kg.
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China
456. FP05-4% G 2309 90 20 194-07/06-CN Bổ sung vitamin, khoáng vào thức ăn heo nái mang thai.
- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 20kg.
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China
457. FP05-4% L 2309 90 20 195-07/06-CN
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo nái nuôi con.
- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 20kg.
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China
458. Fragrant Nutrious Aliment (Elegant)
2309.90.20 TQ-443-01/02-KNKL Chất tạo mùi thơm
trong TĂCN
- Bột màu vàng - Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc China
459. Fruit flavor (Hương Quả) 2309.90.20 CC-1648-9/03-KNKL Bổ sung hương trái
cây trong TĂCN - Bao: 0,5kg và 1 kg Chengdu Dadi Feed Corp China
460. Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa)
2309.90.20 CC-1652-9/03-KNKL
Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN
- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg Chengdu Dadi Feed Corp China
461. Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả)
2309.90.20 CT-1373-12/02-KNKL Bổ sung hương liệu
trong TĂCN. - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) hương liệu Giai. Trùng Khánh China
462. Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả)
2309.90.20 TT-1436-02/03-KNKL Bổ sung hương liệu
trong TĂCN - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) hương liệu giai mỹ. trùng khánh China
463. Garlicin 2309 90 90 254-08/06-CN Thức ăn bổ sung nhằm tăng sức đề kháng cho vật nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Túi: 1kg và 5kg. Bao: 20kg. Thùng 25kg.
Chengdu Dadi Feed Corp. China
464. Glucose
1702.30.10
QT-1387-12/02-KNKL Bổ sung Glucose
trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
40
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
465. Gold Protein Peptide
2309.90.20 308-6/05-NN
Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng.
- Dạng: bột, viên, màu vàng. - Gói: 500g. - Thùng: 50 gói; 25kg.
Wuxi Zhengda Co., Ltd China
466. Greenenzyme 2309.90.90 CT-1789-12/03-NN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh. China
467. Gua Tang Bao 2309.90.90 GT-1642-8/03-KNKL Chất bổ sung men
tiêu hoá trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Bao: 20kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
468. Habio 5000U/g Phytase Feed Grade 2309.90.90 348-8/05-NN
Bổ sung enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: hạt hoặc bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao nhựa: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Sichuan Habio Bioengineering Co., Ltd
China
469. Harse Plavouring
2309.90.20 JT-655-8/02-KNKL Tạo vị hắc, cay trong TĂCN
- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg Trader. Junwei China
470. Health Acid Cimelia
2309.90.20 WC-1519-5/03-KNKL Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock. China
471. Hing efficiemcy Compound Enzymes
2309 90 90 224-07/06-CN
Bổ sung hỗn hợp enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu nâu sẫm. - Bao: 25kg và 50kg.
Nanning Dazhihuang Fovage Products Co., Ltd.
China
472. Hono L + S 2309 90 20 98-04/06-CN
Thức ăn bố sung chứa lincomycin hydrochoride và spectinomycin sulfate nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.
- Dạng: hạt nhỏ, màu trắng. - Bao: 1kg. - Thùng: 20kg, 25kg.
Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.
China
473. Honophos
2309.90.90
105-12/04-NN
Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho cho vật nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
China
474. Honovita
2309.90.20 CC-1786-11/03-NN Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
- Bột màu vàng. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd. China
475. Hương bột cá Fish Flavor
2309.90.20
HH-1928-6/04-NN
Chất tạo hương cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột, màu nâu vàng. - Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
China
476. Hương Cá (Fishiniss Spice) 2309.90.20 VC-1500-5/03-KNKL Bổ sung hương cá
trong TĂCN - Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg Vân Hoa China
477. Hương Quả (Wseet Spice) 2309.90.20 VC-1499-5/03-KNKL Bổ sung vị ngọt trong
TĂCN - Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg Vân Hoa China
41
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
478. Hương Sữa (Frankin Cense Spice) 2309.90.20 VC-1501-5/03-KNKL Bổ sung hương sữa
trong TĂCN - Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg Vân Hoa China
479. Hương sữa đặc Milk Flavor 2309.90.20
HH-1927-6/04-NN
Chất tạo hương sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
China
480. Hương sữa ngọt (jiamei-9300) 2309.90.20 TT-681-9/02-KNKL Chất tạo mùi trong
TĂCN - Thùng: 20 kg Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh
China
481. Hydrogen Calcium Photphat 2835.26.00 CC-1492-4/03-KNKL Bổ sung Ca,P trong
TĂCN - Bao: 25kg, 40kg và 50kg hoá chất Hồng Hà.Vân Nam China
482. Ideal Fishy Flavour 2309.90.20 GI-279-9/00-KNKL Chất tạo hương: Tạo mùi cá
- Bột màu vàng - Gói: 1kg
Guangzhou Ideal Feed Development.China
China
483. Inositol 2906.13.00 70-02/06-CN Cung cấp Inositol cho gia súc, gia cầm.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg.
Changzhou Whole Fortune Pharmaceutical Co., Ltd.
China
484. Inositol Nf12 2906.13.00 CT-560-6/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN - Bao, thùng: 25kg
China National Chemical Construction Corporation
China
485. Jiamei 203- Feed Flavour 2309.90.20 JT-638-8/02-KNKL
Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China
486. Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer
2309.90.20 JT-635-8/02-KNKL
Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China
487. Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer
2309.90.20 JT-639-8/02-KNKL
Bổ sung chất tạo mùi đậu nành trong thức ăn chăn nuôi
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China
488. Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer
2309.90.20 JT-636-8/02-KNKL
Bổ sung chất tạo mùi hương cá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China
489. Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer
2309.90.20 JT-640-8/02-KNKL
Bổ sung chất tạo hương hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China
490. Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer
2309.90.20 JT-641-8/02-KNKL
Bổ sung chất tạo mùi sữa và hương hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China
491. Jiamei Flavour
2309.90.20 CJ-279-9/00-KNKL Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi
- Bột màu vàng nhạt - Gói: 1kg
Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd
China
42
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
492. Jiamei Flavour (Jiamei Xiang)
2309.90.20 CT-682-9/02/-KNKL Chất tạo mùi trong
TĂCN. - Thùng: 20 kg Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd China
493. Jiamei- Sweet Taste Flavouring
2309.90.20 JT-637-8/02-KNKL
Bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg. Jiamei China
494. Jin Huang Suy (15)
2309.90.20 GT-1645-8/03-KNKL Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
- Bột màu vàng. - Bao: 5 kg. - Hộp: 20 kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
495. Jin Huang Suy (20)
2309.90.20 GT-1644-8/03-KNKL Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
- Bột màu vàng. - Bao: 5 kg. - Hộp: 20 kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
496. Kangyue Flavour
2309.90.20 NK-279-9/00-KNKL Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN
- Bột màu vàng - Bao: 20kg
Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd China
497. Kechongwei
2309.90.20 WC-1520-5/03-KNKL Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
- Bột màu nâu đen. - Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock. China
498. Khô dầu bông (Cotton Seed Meal) 2306.10.00 HC-1404-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong
TĂCN - Bao: 40kg, 50kg và 60 kg Hekou Wangda Trading Co. Ltd China
499.
Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets, Copra Ex-Pellets)
2306.50.00 BG-166-6/01-KNKL Làm nguyên liệu chế biến TĂCN - Hàng rời hoặc bao 50 kg Philippin... China
500. Khô dầu hạt cải
2306.41.00 2306.49.00
TT-1711-9/03-KNKL Bổ sung Prôtein trong TĂCN
- Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg
TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành phố Thành Đô
China
501. Khô dầu hạt cải
2306.41.00 2306.49.00
CT-692-8/02-KNKL Cung cấp protein trong TĂCN
- Dạng bột màu vàng - Bao: 60kg
TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên
China
502. Khô dầu hạt cải
2306.41.00 2306.49.00
GT-1332-11/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 60kg Guoqing Rateseed
Lees.Chendu China
503. Khô dầu hạt cải (Rape seed meal)
2306.41.00 2306.49.00
GC-1746-10/03-NN Bổ sung đạm trong TĂCN.
- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg.
Guizhou Kangxin Grease. China
504. Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal)
2306.30.00 HC-1405-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong
TĂCN - Bao: 40kg, 50kg và 60 kg Hekou Wangda Trading Co. Ltd China
43
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
505. KIO3 (Potassium Iodate)
2309.90.20 339-8/05-NN Bổ sung I trong thức
ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu xám nhạt hoặc trắng. - Bao, thùng: 25kg
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation
China
506. Kitasafeed
2309.90.90 CC-1788-11/03-NN Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd. China
507. Lactose
1702.11.00 1702.19.00 QT-1388-12/02-KNKL Bổ sung Lacto trong
TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
508. L-Ascorbate-2-Phosphate 35%
2309.90.20 391-10/05-NN
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., China
509. L-Ascorbate-2-Phosphate 35%
2309.90.20 109-04/06-CN
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao, gói, thùng: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd. China
510. Layer Concentrate Feed (Vitamins)
2309.90.20 064-10/04-NN Bổ sung vitamin cho
gà đẻ. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Guyomarc’h N.A. Qingdao China
511. Lecithin 2923.20.10 QT-1393-12/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.
- Bao hoặc thùng 20kg, 200kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
512. Lincomix 110 Premix 2309.90.90 PC-1633-8/03-KNKL Mycoplasma cho lợn - Bao: 100g; 500g; 1kg;
3kg; 4,5kg; 5kg và 25kg. Suzhou China
513. Lincomix 44 Premix
2309.90.90 PC-1632-8/03-KNKL Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.
- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt. - Bao: 1,5kg và 20kg.
Pfizer Pharmacia Suzhou China
514. Linco-Spectin 44 Premix
2309.90.90 PC-1634-8/03-KNKL
Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.
- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt. - Bao: 1,5kg và 20kg.
Pfizer Pharmacia Suzhou China
515. Liquid Vitamin C 2936.27.00 112-04/06-CN Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt. - Chai, thùng: 1lít; 10lít; 12 lít; 12kg và 14,4kg.
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd. China
516. Liquid Vitamin C 2936.27.00 394-10/05-NN Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt. - Chai: 1lít. - Thùng: 10lít; 12lít; 12kg và 14,4kg.
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., China
44
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
517. Maduramicin Ammonium Premix
2309.90.20 430-11/05-NN
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nâu. - Thùng, bao: 20kg và 25kg.
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
China
518. Maduramicin Ammonium Premix
2309.90.20 115-04/06-CN
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nâu. - Bao: 25kg.
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
China
519. Magicoh HJ-1TM 2309.90.20 HC-452-02/02-KNKL Làm chất kết dính trong TĂCN - Bao: 25kg. Huzhou International
Trade Co. Ltd China
520. Manganese Concentrate 57%
2309.90.20 QC-312-9/10-KNKL Bổ sung khoáng trong
TĂCN - Bột màu nâu đất - Bao: 25 kg
Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi.
China
521.
Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%)
2820.90.00 NW-49-1/00-KNKL Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25kg Changsha IndustryChina China
522. Manganese Sulphate MnSO4.H2O
2833.29.00 003-7/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột kết tinh hồng nhạt. - Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
China
523. Manganese Sulphate
2833.29.00 KV-230-7/00-KNKL Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 40kg Khang Vu. China
524. Manganese Sulphate (MnSO4)
2833 29 00 219-07/06-CN Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg và 50kg.
Guangxi Nanning Runnong (Farmers) Feed Limited Liability Company.
China
525. Manganese Sulphate 98%
2833.29.00 CX-327-12/00-KNKL
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu xám - Bao: 25kg
Changsha Xianben Chemical Plant China
526. Manganese Sulphate 98%
2833.29.00 NW-48-1/00-KNKL
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25kg Guangxi Quangzhou China
527. Manganesse Oxide
2820.90.00 QT-308-11/00-KNKL Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu nâu tro - Bao: 25kg Quangzhou Tianxing China
528. Manganous Oxide MnO
2820.90.00
005-7/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột kết tinh có màu xanh xám. - Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
China
529. MgSO4.H2O
2833.29.00 XC-1491-5/03-KNKL Bổ sung khoáng Mg trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
China
45
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
530. Microtech 5000
2309.90.90
GC-1514-5/03-KNKL Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
- Bột màu trắng xám hơi nâu. - Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech. China
531. Microvit B5 Premix
2309.90.20 AA-48-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
- Dạng bột, màu trắng . - Bao: 25kg, Adisseo China
532. Microvit TM B1 Promix
2309.90.20 AA-49-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo China
533. Microvit TM B6 Promix
2309.90.20 AA-50-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo China
534. MicrovitTM B3 Promix (Niacin)
2309.90.20 AA-45-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B3
cho TĂCN - Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo China
535. Mildew Retarding Treasure 2309.90.20 86-03/06-CN
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.
Yixing Tianshi Feed Co.,Ltd.
China
536. Mildew Retarding Treasure 2309 90 20 86-03/06-CN
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.
Yixing Tianshi Feed Co.,Ltd. China
537. Milk Flavour (Frankincense Spice)
2309.90.20 YQ-1637-8/03-KNKL Bổ sung hương sữa
trong TĂCN - Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg Yun Hua.Vân Nam China
538. Milk Flavour (hương sữa)
2309.90.20 CC-1651-9/03-KNKL Bổ sung hương sữa
trong TĂCN - Bao 1; 2; 5 kg Chengdu Dadi Feed Corp China
539. Mintai Feed Antimold
2309.90.20 MC-223-7/00-KNKL Chất chống mốc. - Bao hoặc Thùng: 30kg. Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
540. Mintai Flavour
2309.90.20 MC-224-7/00-KNKL Chất tạo hương cho thức ăn chăn nuôi. - Gói: 100g và 1kg.
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
541. Mintai Sweetening
2309.90.20 MC-299-10/00-KNKL Chất tạo vị ngọt cho TĂCN.
- Bột màu trắng - Gói: 1kg, thùng: 20kg
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
542. Mintaifish Flavours 2309.90.20 MC-298-10/00-KNKL Chất tạo hương, tạo mùi cá
- Bột màu vàng. - Gói: 1kg. - Thùng: 20kg.
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
543. Monenfeed 2309.90.20 112-12/04-NN
Sản phẩm chứa Monenfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.
- Dạng hạt nhỏ, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
China
46
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
544. Monensin Premix 20%
2309.90.20 429-11/05-NN
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
- Dạng bột hoặc hạt, màu xám trắng hoặc xám nâu. - Thùng, bao: 20kg và 25kg.
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd
China
545. Monensin Premix 20%
2309.90.20 114-04/06-CN
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
- Dạng bột hoặc hạt, màu xám trắng hoặc xám nâu - Bao: 25kg.
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
China
546. MonoCalcium Phosphate
2835.26.00
YC-1398-12/02-KNKL Bổ sung khoáng trong
TĂCN. - Dạng bột, hạt trắng. - Bao 25kg và 40kg.
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
China
547. Monopotassium Phosphate
2835.29.00 QT-1391-12/02-KNKL Bổ sung Phospho
trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
548. Mycotoxin Absortbent (Shen Wei Jin)
2309.90.20 CC-1801-12/03-NN Bổ sung chất hấp thụ
độc tố trong TĂCN - Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg.
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
China
549. Natri Sunphate (Na2SO4)
2833 11 00 220-07/06-CN Bổ sung Natri cân bằng ion trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg và 50kg.
Sichuan Chengdu Hing (Rong xing) chemical limited liability company
China
550. Neofeed
2309.90.20 108-12/04-NN
Sản phẩm chứa Neomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng năng suất vật nuôi.
- Dạng hạt nhỏ, màu trắng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
China
551. Neofeed Plus 2309 90 20 99-04/06-CN
Thức ăn bố sung chứa lincomycin và spectinomycin nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.
- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu sẫm. - Bao: 1kg. Thùng: 20kg, 25kg.
Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.
China
552. Nu Yang Le
2309.90.20 CC-1802-12/03-NN Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN - Thùng, bao: 25kg
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
China
47
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
553. Nupro 2309.90.90 AC 448-01/02-KNKL Bổ sung đạm cho lợn con.
- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 50kg; 200kg; 1000kg - Bao: 100g; 250g và 500g. - Gói: 100g; 250g và 500g. - Hộp: 100g; 250g và 500g.
Alltech Inc China
554. Phytase 5000U/g dry 3507.90.00 456-12/05-CN
Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt. - Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,
China
555. Pig Concentrate Feed (Minerals)
2309.90.20 126-01/05-NN Bổ sung khoáng trong
thức ăn cho lợn. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Guyomarc’h N.A. Qingdao China
556. Pig Concentrate Feed (Vitamins)
2309.90.20 066-10/04-NN Bổ sung vitamin cho
lợn. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Guyomarc’h N.A. Qingdao China
557. Pig Flavour (Doo9)
2309.90.20 QP-254-8/00-KNKL Chất tạo mùi - Bao: 20kg Yiliang ChemicalChina China
558. Pig Mineral (Boo2)
2309.90.20 QP-253-8/00-KNKL Bổ sung chất khoáng cho lợn - Bao: 25kg Quangxi Peter Hand China
559. Pig Mineral Premix
2309.90.20 TQ-226-6/01-KNKL Bổ sung khoáng cho lợn
- Màu nâu. - Bao: 25 kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd. China
560. Pig Plavour
2309.90.20 TQ-229-6/01-KNKL Bổ sung hương liệu - Màu vàng - Bao: 20kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd. China
561. Pig Vitamin
2309.90.20 TQ-225-6/01-KNKL Bổ sung vitamin cho lợn
- Màu nâu nhạt, vàng. - Thùng: 15kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd. China
562. Pig Vitamin
2309.90.20 JT-633-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin cho lợn
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg Jiamei China
563. Pig Vitamin (Boo5)
2309.90.20 QP-252-8/00-KNKL Bổ sung Vitamin cho lợn - Thùng: 15kg. Quangxi Peter Hand China
564. Piglet concentrate feed 2309 90 90 335-7/05-NN
Bổ sung dinh dưỡng cho lợn con, làm tăng khả năng miễn dịch.
- Dạng: bột màu vàng. - Bao 25kg.
Guyomarc'h N.A. Qingdao China
565. Poison Compound Mould Inhibitor of Feed
2309 90 20 222-07/06-CN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng đục. - Túi: 2,5kg. - Thùng: 25kg.
Foison - Weifeng Fengxiang Flavor Co., Ltd.
China
566. Polic Acid Vitamin B9
2309.90.20 AA-51-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg, Adisseo .. China
567. Premix Vitamin (Cho Gà Thịt)
2309.90.20 TQ-674-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin trong
TĂCN - Bao: 20 kg. Thùng 20 kg Jiamai Trùng KháNh China
568. Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt)
2309.90.20 TQ-675-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin trong
TĂCN - Bao: 20 kg. Thùng 20 kg Jiamai Trùng KháNh China
48
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
569. Quail Concentrate Feed (Vitamins)
2309.90.20 065-10/04-NN Bổ sung vitamin cho
chim cút. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Guyomarc’h N.A. Qingdao China
570. Rapid Growth Essence 110
2309.90.20 WC-1518-5/03-KNKL
Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN.
- Bột màu nâu. - Bao: 5kg và 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock. China
571. Rapid Health Essence 110
2309.90.20 WC-1521-5/03-KNKL Chất bổ sung khoáng
vi lượng trong TĂCN. - Bột màu trắng vàng nhạt. - Thùng: 10kg và 20kg.
Wuxi Zhengda Livestock. China
572. Riboflavin (Vitamin B2) 80% Feed Grade
2309.90.20 056-10/04-NN
Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng cam đến vàng nâu. - Bao: 25 kg.
Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd.,
China
573. Rich Red Cimelia (Fuhongbao)
2309.90.20 WC-1522-5/03-KNKL Chất bổ sung ion Sắt
trong TĂCN. - Bột màu nâu. - Thùng: 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock. China
574. Rovimix B6
2309.90.20 RT-1344-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng carton, bao: 25kg.
DSM Vitamins (Shanghai) Ltd China
575. Rovimix E-50 Adsorbate
2309.90.20 AT-1443-02/03-KNKL Bổ sung vitamin E
trong TĂCN. - Hạt mịn, màu trắng hơi vàng - Thùng carton: 25kg
DSM Vitamins (Shanghai) Ltd China
576. Roxarsone 2309.90.20 035-8/04-NN
Sản phẩm Asen hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng suất vật nuôi.
- Dạng bột màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt. - Bao, thùng: 25kg.
Zhejiang Furward Veterinary Pharmaceuticals Co., Ltd.,
China
577. Roxarsone 98% USP24
2309.90.20 ZC-1428-02/03-KNKL Bổ sung kháng sinh
trong TĂCN - Thùng: 25 kg Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory. China
578. Safe Iron Climelia (Futiebao)
2309.90.20 WC-1523-5/03-KNKL Chất bổ sung ion Sắt
trong TĂCN. - Bột màu nâu. - Thùng: 10kg và 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock. China
579. Salinofeed
2309.90.20
107-12/04-NN
Sản phẩm chứa Salinomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích sinh trưởng và tăng năng suất vật nuôi.
- Dạng hạt nhỏ, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
China
580. Salinomycin Sodium Premix 12%
2309.90.20 428-11/05-NN
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu hoặc vàng nâu. - Thùng, bao: 20kg và 25kg.
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
China
581. Salinomycin Sodium Premix 12%
2309.90.20 113-04/06-CN
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu hoặc vàng nâu. - Bao: 25kg.
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
China
582. Seper Sweet (Sweet Spice)
2309.90.20 YQ-1635-8/03-KNKL Bổ sung vị ngọt trong
TĂCN. - Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg Yun Hua.Vân Nam China
49
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
583. Sida 102 type feed flavour
2309.90.20 197-3/05-NN
Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Hộp: 10kg và 20kg.
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd., China
584. Sida 108 milk type feed flavour
2309.90.20 196-3/05-NN
Bổ sung chất tạo hương sữa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Hộp: 10kg và 20kg.
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd., China
585. Sida super sweet taste flavouring
2309.90.20 198-3/05-NN
Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Hộp: 10kg và 20kg.
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd., China
586. Sodium Bicarbonate
2309.90.20
IT-400-01/02-KNKL Cân bằng Ion - Bao: 25kg Inner MongoliaIhju Chemical China
587. Sodium Bicarbonate (NaHCO3)
2309.90.20 263-5/05-NN Bổ sung Na trong
thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột, màu trắng. - Hàng bao: 25kg.
Zigong Honghe Chemical Industry Co., Ltd.,
China
588. Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade)
2309.90.20 HC-1421-01/03-KNKL Bổ sung năng lượng
trong TĂCN - Bao: 25kg
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd.,)
China
589. Sow Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)
2309.9020 121-01/05-NN
Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho lợn nái.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Guyomarc’h N.A. Qingdao China
590. Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
2309.90.20 SP-335-10/01-KNKL Bổ sung chất béo
trong TĂCN
- Dạng lỏng màu nâu đậm. - Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd. China
591. Soycomil R (Soy protein concentrate)
2309.90.20 226-4/05-NN
Đạm đậu nành cô đặc nhằm bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Qinhuangdao Goldensea Foodstuff Industries Co., Ltd. (Wilmar/ADM J.V.)
China
592. Soycomil R (Soycomil protein concentrate)
2309.90.20 344-8/05-NN Bổ sung protein trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Qinhuangdao Goldensea Foodstuf Industries Co., Ltd (Wilmar/ADM J.V.),
China
593. Squid Liver Paste
2309.90.90 012-7/04-NN
Bột gan mực bổ sung chất béo giàu năng lượng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng cô đặc, màu nâu đen. - Thùng: 225kg.
Jiashan chem Group China
594. Suan Jian Fei
2309.90.20 GT-1643-8/03-KNKL Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
595. Sunphase 5000 (Sunphase Phytase)
3507.90.00 441-11/05-NN
Bổ sung enzyme tăng khả năng hấp thu photpho (P) cho gia súc, gia cầm.
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd China
50
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
596. Sweetening 2309.90.20 NC-1487-5/03-KNKL Tạo vị ngọt trong TĂCN - Thùng: 20kg và 25kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
China
597. Sweetening
2309.90.20 SC-263-8/01-KNKL Chất tạo vị ngọt - Thùng carton 25kg - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. China
598. Tea Seed Meal
2309.90.20 TT-316-11/01-KNKL Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi - Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
China
599. Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ)
2309.90.90 TT-1371-12/02-KNKL Phân huỷ chất xơ trong TĂCN - Bao: 20kg Trí Viễn China
600. Tianxiangsu
2309.90.20 VH-232-7/00-KNKL Chất tạo mùi sữa - Thùng: 20kg Vân Hoa China
601. Troivit
2309.90.20 NC-1488-5/03-KNKL Bổ sung Vitamin A,
D3; E trong TĂCN - Thùng: 25kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
China
602. Ultraphos (DCP)
2309.90.20 YP-304-10/00-KNKL Bổ sung chất khoáng trong TĂCN.
- Bột màu trắng - Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg
Yunnan Phosphate.CoChina China
603. VC Phosphate Ester
2309.90.90 CC-1804-12/03-NN Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN - Thùng, bao: 25kg TNHH chất phụ gia
Shanghai Sanwei. China
604. Vị ngọt tố (Điềm mật bảo) Feed Sweetener
2309.90.20
HH-1926-6/04-NN
Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng sữa. - Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
China
605. Vital Wheat Gluten
1109.00.00
046-8/04-NN Bổ sung chất kết dính và Protein trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.
Shanghai MEG Imp. & Exp. Corp., China
606. Vital Wheat Gluten (Chất kết dính) 2309 90 20 227-08/06-CN
Bổ sung chất kết dính và cung cấp protein trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg.
Rae (Shanghai) Co., Ltd.. China
607. Vitamin A 5.000.000UI/G 2936.21.00 XK-306-11/00-KNKL Bổ sung VitaminA - Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
Xiamen KingdomwayVitamin Ltd
China
608. Vitamin E 50% POWDER 2309.90.20 XC-1514-5/03-KNKL Bổ sung vitamin E
trong TĂCN - Thùng, bao: 25kg Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd. China
609. Vitamin H 2 PCT Feed Grade
2309.90.20 Jc-1714-9/03-KNKL Bổ sung vitamin H
trong TĂCN - Thùng: 25kg Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd
China
51
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
610. Vitasow Lacto 5% 2309 90 20 197-07/06-CN
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo nái nuôi con.
- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 20kg.
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China
611. VP05-4% Boar 2309 90 20 196-07/06-CN Bổ sung vitamin, khoáng vào thức ăn heo đực giống.
- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 20kg.
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China
612. White Oil 2309.90.90 VC-1503-5/03-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN
- Phi: 165kg, 170kg và 200kg Trader Junwei China
613. Wisdem Golden-Y
2309.90.20 343-8/05-NN
Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ. - Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd
China
614. Wisdem Phytase 5000 3507.90.00 458-12/05-CN
Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng viên, màu trắng hoặc vàng. - Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd.,
China
615. Wisdem Red 10% 2309.90.20 342-8/05-NN
Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ. - Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd
China
616. Yiduozyme 818 (Feed enzyme preparation)
3507.90.00 009-7/04-NN Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu trắng hơi xám. - Bao 25kg.
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China. (Trung Quốc).
China
617. Yiduozyme 868 (Feed enzyme preparation)
2309.90.90 010-7/04-NN Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu trắng hơi xám. - Bao 25kg.
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China. (Trung Quốc).
China
618. Yiduozyme 9180 2309.90.90 GC-1515-5/03-KNKL Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
- Bột màu trắng xám. - Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech. China
619. Yiduozyme 9680 2309.90.90 GC-1516-5/03-KNKL Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
- Bột màu trắng xám. - Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech. China
620. Yiduozyme 9980 2309.90.90 GC-1517-5/03-KNKL Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
- Bột màu trắng xám. - Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech. China
621. YIDUOZYME-9380 2309.90.90
GC-1435-03/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. - Bao: 25kg Guangdong VTR
Biotech Co. Ltd. China
622. Yikangsu 2309.90.90 GC-1475-03/03-KNKL Bổ sung đường trong TĂCN. - Bao: 1kg. Guangdong VTR
Biotech Co. Ltd. China
623. Yun Hua Flavour 2309.90.20 YQ-1638-8/03-KNKL Bổ sung hương thơm trong TĂCN
- Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg Yun Hua. Vân Nam China
52
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
624. Zhonghua Futiekang (C4H2FeO4 ≥ 85%) 2309 90 20 236-08/06-CN Bổ sung chất khoáng
sắt (Fe) trong TĂCN.
- Dạng: bột, màu đỏ cam hoặc đỏ nâu. - Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg. Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
Sichuan Animtech Feed Co., Ltd. China
625.
Zhonghua Hongyouliang Premixed Feed P02 For Pig (C4H2FeO4 ≥ 55%)
2309 90 20 238-08/06-CN Bổ sung chất khoáng sắt (Fe) trong TĂCN.
- Dạng: bột, màu nâu nhạt hoặc đỏ nhạt. - Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg. Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
Sichuan Animtech Feed Co., Ltd. China
626. Zhonghua Vitamin Premix 2309 90 20 235-08/06-CN Bổ sung các chất
Vitamin trong TĂCN.
- Dạng: bột, màu vàng hoặc nâu nhạt. - Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg. Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
Sichuan Animtech Feed Co., Ltd. China
627. Zinc Bacitracin 2941 90 00 223-07/06-CN Bổ sung khoáng vi lượng (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng đục. - Bao: 25kg và 50kg.
Shenzhou Tongde Pharmacueticals Co., Ltd.
China
628. Zinc Bacitracin 10% Powder
2309.90.20 TC-1407-01/03-KNKL Bổ sung khoáng trong
TĂCN - Bao: 25kg
Tianjin Xin. Xing Veterinary Pharmaceutical Factory.
China
629.
Zinc Lactate Feed Grade Zhonghua Fuxinkang (C6H10Zn6O.3H2O ≥ 95%)
2309 90 20 237-08/06-CN Bổ sung chất khoáng kẽm (Zn) trong TĂCN.
- Dạng: bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg. Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
Sichuan Animtech Feed Co., Ltd. China
630. Zinc Oxide
2817.00.10 006-7/04-NN Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, hạt màu trắng. - Bao: 25kg.
Hebei Pingshan Foreign Trade Corp. China
631. Zinc Oxide ZnO
2817.00.10
004-7/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột màu xám. - Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
China
632. Zinc Oxide 72%
2817.00.10 YT-363-10/01-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
- Bột màu xám sậm - Bao: 25 kg
Yinli Group. Liuzhou. Guang China
633. Zinc Oxide 72%
2817.00.10 ALL-109-4/01-KNKL Bổ sung chất khoáng (Zn)
- Dạng bột, màu xám - Bao : 25 kg
Quangxi Chemical Import And ExportChina
China
634. Zinc Oxide 99,5%
2817.00.10 NW-68-3/00-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Yinli Group China
53
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
635. Zinc oxide 99,5% min
2817.00.10 333-7/05-NN Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột. - Bao: 25kg
Hunan Centre Machinery Co., Ltd China
636. Zinc Sulphate
2817.00.10 KV-229-7/00-KNKL Bổ sung khoáng (Zn) - Bao: 40kg Khang Vu. China
637. Vituprop 2309.90.20 265-08/06-CN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
Dạng bột, màu trắng ngà. Bao nhựa 25kg. Mezclas Biomix Colombia
638. Baby Feed 18/18
2309.90.90 294-6/05-NN Thức ăn cho lợn con. - Dạng: bột. - Bao: 25kg Dansk Vilomix A/S Denmark
639. BioPlus 2B 2309.90.90 CĐ-1568-7/03-KNKL Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN - Bao: 20kg CHR.HANSEN Denmark
640.
Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade Structured)
2309.90.20 KKA-183-6/00-KNKL Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi
- Bao: 50kg và 1000 kg Kk Animal Nutrition Denmark
641. CN708 2309 90 90 103-04/06-CN Bổ sung chất đạm trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.
A-One Feed Supplement Ltd. Denmark
642. CN709 2309 90 90 104-04/06-CN Bổ sung chất đạm trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.
A-One Feed Supplement Ltd. Denmark
643. Flavodan CV-514
2309.90.20 ĐM-307-9/01-KNKL Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
- Dạng: bột màu kem. - Bao: 20kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Denmark
644. Flavosweet SW 2100 2309.90.20 ĐM-309-9/01-KNKL Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
- Dạng: bột, màu kem. - Bao: 20kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Denmark
645. Flavosweet SW- 2514 2309.90.20 ĐM-308-9/01-KNKL Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Denmark
646. HP 100 2309.90.90 HP-158-5/00-KNKL Bột đậu tương cao đạm - Bao: 25kg Hamlet Protein Denmark
647. HP 200 2309.90.90 179-06/06-CN Bột đậu tương cao đạm dùng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu kem. - Bao: 25kg. Hamlet Protein A/S Denmark
648. HP 300 2309.90.90 HP-159-5/00-KNKL Bột đậu tương cao đạm - Bao: 25kg Hamlet Protein Denmark
649. Levucell Sb 20 2309.90.90 LP-333-10/01-KNKL Tăng cường chuyển hoá thức ăn
- Dạng bột trắng - Bao: 20kg Lallemand Sa. Denmark
650. Ronozyme P5000 (CT) 2309.90.90 RT-1892-02/04-NN
Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm
- Dạng hạt, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg và 1000 kg. Novozymes A/S Denmark
54
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
651. Ronozyme A (CT) 2309.90.90 NĐ-622-8/02-KNKL Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.
- Hạt màu nâu nhạt - Bao, thùng: 10kg và 20kg. - Drum: 40kg.
Novozymes A/S. Denmark
652. Ronozyme A (L) 2309.90.90 NĐ-623-8/02-KNKL Cung cấp enyme trong TĂCN.
- Dạng lỏng màu nâu. - Can: 25 lít. Novozymes A/S. Denmark
653. Ronozyme P (CT) 2309.90.90 NĐ-620-8/02-KNKL Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.
- Hạt màu nâu nhạt. - Bao: 10kg và 20kg. - Drum: 40kg.
Novozymes A/S. Denmark
654. Ronozyme P (L) 2309.90.90 NĐ-621-8/02-KNKL Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
- Dạng lỏng màu nâu. - Can: 25kg. - Drum: 200kg.
Novozymes A/S. Denmark
655. Ronozyme Pro (CT) 2309.90.90 NĐ-624-8/02-KNKL Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
- Hạt màu nâu nhạt. - Bao, thùng: 10kg và 20kg. - Drum: 40kg.
Novozymes A/S. Denmark
656. Ronozyme Pro (L) 2309.90.90 NĐ-625-8/02-KNKL Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
- Dạng lỏng màu nâu. - Can: 25 lít Novozymes A/S. Denmark
657. Ronozyme VP (CT) 2309.90.90 NĐ-618-8/02-KNKL Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.
- Bột màu nâu hạt. - Bao: 10kg; 20 kg. - Drum: 40kg.
Novozymes A/S. Denmark
658. Ronozyme VP (L) 2309.90.90 NĐ-619-8/02-KNKL Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
- Dạng lỏng, màu nâu. - Can: 25kg. - Drum: 210 lít
Novozymes A/S. Denmark
659. Ronozyme WX (CT) 2309.90.90 NO-118-4/01-KNKL Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
- Dạng hạt, màu nâu nhạt. - Bao: 10kg, 20kg và 40kg. Novo Zyme A/S. Denmark
660. Ronozyme WX (L) 2309.90.90 NO-119-4/01-KNKL Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
- Dạng lỏng, màu nâu nhạt. - Can: 25 lít và 210 lít. Novo Zyme A/S Denmark
661. Unimix 4 PreWean 2309.90.90 289-6/05-NN Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi.
- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark
662. Unimix Finishers 2309.90.90 293-6/05-NN Thức ăn bổ sung cho lợn xuất chuồng.
- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark
663. Unimix Growers 2309.90.90 292-6/05-NN Thức ăn bổ sung cho lợn trưởng thành.
- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark
664. Unimix Sows Gestat 2309.90.90 288-6/05-NN Thức ăn bổ sung cho lợn nái chửa.
- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark
665. Unimix Sows Lactat 2309.90.90 287-6/05-NN Thức ăn bổ sung cho lợn nái nuôi con.
- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark
666. Unimix Weaner II 2309.90.90 0291-6/05-NN
Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi.
- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark
55
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
667. Unimix Weaners 2309.90.90 290-6/05-NN Thức ăn bổ sung cho lợn con tới 12 tuần tuổi.
- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark
668. Addarome Squid 2309.90.20 HK-1899-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
- Bột tơi trắng be - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd. England
669. ALPHABLOCK 2309.90.90 062-10/04-NN Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc.
- Màu đỏ gạch. - Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg
Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)
England
670. Apex 3010 2309.90.90 081-11/04-NN
Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg.
BFI Innovations Ltd., England
671. Apex 3050 2309.90.90 080-11/04-NN
Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi.
- Dạng bột, màu xám nâu nhạt. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg.
BFI Innovations Ltd., England
672. Ascorbic Acid 2309.90.20 RA-606-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt. - Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.
DSM Nutritional Products (UK) Ltd., England
673. Avizyme 1502
2309.90.90
FP-513-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho gà
- Dạng bột. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
England
674. Betafin S4
2309.90.20 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN - Bao: 25kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
England
675. Bmp- selenium 1%
2309.90.20 AA-485-3/02-KNKL Bổ sung Selenium trong TĂCN - Bao: 25kg.
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
England
676. Bnp-Cobalt 5%
2309.90.20 AA-484-3/02-KNKL Bổ sung Cobalt trong TĂCN - Bao, thùng: 25kg.
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
England
677. Calcium Iodate
2829.90.00 NI-1794-03/04-NN Bổ sung Iot (I) trong TĂCN - Thùng: 20kg và 25kg
Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom
England
678. Calcium Iodate
2829.90.00 WA-483-3/02-KNKL Bổ sung Iot (I) trong TĂCN - Thùng: 25kg. W.M.Blythe. Church.
Accring Lancashire. England
679. Cobalt Carbonate (20-21% Feed Grade)
2309.90.20 NI-1795-03/04-NN Bổ sung Cobalt (Co)
trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom.
England
56
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
680. Finnstim S
2309.90.20 FP-514-4/02-KNKL Chất chống kết vón trong TĂCN
- Dạng kết tinh. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
681. IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate)
2309.90.20 Hb-1891-3/04-NN
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN.
- Bột màu trắng. - Bao: 25 kg. Rodia England
682. LactoFeed 70 TM
2309.90.90 VE-410-01/02-KNKL Nguyên liệu thay thế sữa gày
- Bột, màu nhạt - Bao: 25kg.
Volac International Ltd. England
683. Maxarome C Liquid
2309.90.20 132-01/05-NN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.
- Dạng lỏng, màu hổ phách. - Can: 25kg.
BFI Innovations Ltd., England
684. Maxarome CV
2309.90.20 HK-1901-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
- Dạng bột tơi màu trắng. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd. England
685. Maxarome CV Liquid
2309.90.20 131-01/05-NN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.
- Dạng lỏng, màu vàng. - Can: 25kg.
BFI Innovations Ltd., England
686. Maxarome F
2309.90.20 HK-1896-3/04-NN Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
- Bột tơi lẫn hạt màu trắng be. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd. England
687. Maxarome F Liquid
2309.90.20 130-01/05-NN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg.
BFI Innovations Ltd., England
688. Maxarome HC
2309.90.20 083-11/04-NN Chất tạo mùi bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg.
BFI Innovations Ltd., England
689. Maxarome M
2309.90.20 HK-1898-3/04-NN Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
- Bột tơi màu kem trắng tinh. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd. England
690. Maxarome MF Liquid
2309.90.20 128-01/05-NN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg.
BFI Innovations Ltd., England
691. Maxarome RF
2309.90.20 HK-1895-3/04-NN Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
- Dạng bột tơi màu kem trắng tinh. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd. England
692. Maxarome RF Liquid
2309.90.20 HK-1900-3/04-NN Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
- Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd. England
57
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
693. Maxarome Sweet R
2309.90.20 HK-1894-3/04-NN Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
- Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd. England
694. Maxarome Sweet S
2309.90.20 HK-1893-3/04-NN Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
- Dạng bột tơi màu nâu cam. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd. England
695. Maxarome TF Liquid
2309.90.20 129-01/05-NN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.
- Dạng lỏng, màu hổ phách. - Can: 25kg.
BFI Innovations Ltd., England
696. Maxarome V
2309.90.20 HK-1897-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
- Bột tơi màu kem. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd. England
697. Maxarome VM Liquid
2309.90.20 133-01/05-NN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg.
BFI Innovations Ltd., England
698. Optisweet SD
2309.90.20 082-11/04-NN Chất tạo ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg.
BFI Innovations Ltd., England
699. Phosrich Rockies
2309.90.90 TL-73-2/01-KNKL
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu
- Dạng khối - Khối: 2x20kg; 2x10 kg Tithebarn Limited. England
700. Phyzyme 40000 G
2309.90.90
FP-499-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Dạng: bột - Bao: 10kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
701. Phyzyme 5000 L
2309.90.90
FP-498-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Dạng: lỏng. - Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
702. Pig Grower Premix
2309.90.20 AN-284-9/00-KNKL Premix Vitamin, khoáng cho lợn
- Dạng bột, màu nâu xẩm - Bao: 2,5kg và 25kg
Anglian Nutrition Products Company (Anupco).
England
703. Pig Starter Premix
2309.90.20 AN-283-9/00-KNKL Premix Vitamin, khoáng cho lợn con
- Dạng bột, màu nâu xẩm - Bao: 2,5kg và 25kg
Anglian Nutrition Products Company (Anupco).
England
704. Porzyme 9302
2309.90.90
FP-512-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá
cho heo
- Dang: Bột. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
705. Porzyme TP 100
2309.90.90
FA-296-8/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
- Dang: Bột, màu nâu nhạt. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
58
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
706. Protexin Concentrate
2309.90.90
PI-69-2/01-KNKL
Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch.
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
Probiotics InternationalLimited. England
707. Protexin Electrozyme
2309.90.20 PI-70-2/01-KNKL
Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn
- Dạng lỏng - Chai nhựa: 250ml và 5lít
Probiotics InternationalLimited. England
708. Protexin Lifestart
2309.90.20 PI-71-2/01-KNKL
Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt - ống xịt : 200ml
Probiotics InternationalLimited. England
709. Protexin Nutricin For Piglets
2309.90.90 PI-72-2/01-KNKL
Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn.
- Dạng lỏng, màu vàng đậm - ống xịt : 200ml
Probiotics InternationalLimited. England
710. Red Rockies
2309.90.90
TL-73-2/01-KNKL
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu
- Dạng khối, màu đỏ hồng - Khối: 2x20kg; 2x10kg Tithebarn Limited. England
711. Rovimix ®C-EC
2309.90.20 RA-608-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu vàng nhạt. - Thùng, bao: 25 kg.
DSM Nutritional Products (UK) Ltd., England
712. Rovimix® Calpan
2309.90.20 RA-607-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.
- Bột mịn, màu trắng. - Thùng carton, bao: 25kg.
DSM Nutritional Products (UK) Ltd., England
713. Sweet Whey Powder
0404.10.91
LL-570-7/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN - Túi, bao: 25kg Lnb International
Feed England
714. VITABLOCK
2309.90.90 063-10/04-NN Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc.
- Màu đỏ gạch. - Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg
Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)
England
715. Yucca Extract Powder 30%
2309.90.90 YA-382-11/01-KNKL
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
- Dạng bột. - Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, - 25kg và 50kg
Stan Chem International Limited England
716. Yucca Liquid L-50 2309.90.90 YA-383-11/01-KNKL
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
- Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.
Stan Chem International Limited England
717. Avizyme 1502
2309.90.90
FP-513-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho gà
- Dang bột. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
Finnfeeds International Ltd.; Danisco Animal Nutrition
Finland
59
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
718. Betafin S1 2309.90.20 FP-1802-12/03-NN Bổ sung vitamin B4
trong TĂCN
- Dạng hạt, màu hơi nâu. - Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
Finnfeeds Finland Oy Finland
719. Betafin S4 2309.90.20 FP-1803-12/03-NN Bổ sung vitamin B4
trong TĂCN
- Dạng hạt, màu hơi nâu. - Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
Finnfeeds Finland Oy Finland
720. ECOWÁE Wheat P Plus
2309.90.90
179-02/05-NN
Bổ sung men tiêu hoá xơ trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu kem. - Bao: 20kg và 25kg. AB Ọnzymes Finland
721. Finase PC
2309.90.90
AF-1743-10/03-NN Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg và 20kg. AB Enzyme Finland
722. Finnstim S 2309.90.20 FP-514-4/02-KNKL Chất chống kết vón
trong TĂCN
- Dạng kết tinh. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition.
Finland
723. Men Phytase (Finase L) 3507.90.00 RF-143-6/01- KNKL
Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ photpho cho vật nuôi.
- Dạng lỏng - Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
Finland
724. Men Phytase (Finase P) 3507.90.00 RF-144-6/01- KNKL
Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ photpho cho vật nuôi.
- Dạng bột. - Thùng 20 kg (20 kg bag in box)
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
Finland
725. Phyzyme 5000 G
2309.90.90
FP-497-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Dạng bột - Bao: 20kg
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần Lan
Finland
726. Porzyme 9302
2309.90.90
FP-512-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho heo
- Dang: Bột. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
Finland
727. Porzyme TP102 2309.90.90 FA-296-8/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
- Dang bột, màu nâu nhạt. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
Finland
728. 100% Pure Dried Pork Protein 2309.90.30 236-4/05-NN Bổ sung Protein trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm. - Bao: 25kg và 1000kg
Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.) France
729. A Concentre Porc 05/0.5% 2309.90.20 PP-549-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
730. A Concentre Porc Phy 96/0.5% 2309.90.20 PP-550-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
60
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
731. Acid Whey Powder HF 0404.10.91
PR-313-11/00-KNKL Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
- Bột màu trắng, màu kem. - Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời
ProtilactFrance France
732. Acti Plus 2309.90.90 EP-1755-11/03-NN Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN - Bao: 20 kg và 25 kg Evialis Company Ltd. France
733. Ad3e Hydrosol 2309.90.20 EP-319-9/01-KNKL Bổ sung vitamin A, D3, E
- Dạng lỏng. - Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít
Evialis. France
734. Agrimos 2309.90.90 LF-1541-6/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao, hộp: 25kg Lallemand Animal
Nutrition S.A France
735. Alkosel (2000) 2309.90.90 LF-1540-6/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao, hộp: 25kg Lallemand Animal
Nutrition S.A France
736. Almaril Plus 2309 90 20 161-05/06-CN Bổ sung năng lượng và chất điện phân cho vật nuôi.
- Dạng: lỏng, màu đỏ. - Can, thùng: 1lít; 2lít; 2,5lít; 10lít và 20lít.
Neolait SAS France
737. Anti- OX HP 2309.90.20 CP-267-8/01-KNKL Bổ sung các chất chống oxy hoá - Bao: 25kg CCA Nutrition. France
738. Antidium 2309.90.90 EP-324-9/01-KNKL Bổ sung nguyên tố vi lượng
- Dạng bột - Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg
Evialis. France
739. Aquamune 2309.90.90 GP-707-10/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg và 40kg Guyomarch France
740. Arolac 2309.90.20 RD-1923-6/04-NN
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.
- Dạng bột trắng kem. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
CCA Nutrition France
741. Aviance 2309.90.90 242-5/05-NN
Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho gia cầm.
- Dạng: bột màu be. - Bao: 25kg. Techna France
742. B Croissance Porc 06/0.25% 2309.90.20 PP-552-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
743. B Croissance Porc Phy 97/0.25% 2309.90.20 PP-551-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
744. B- Max Aviaire 2309.90.20 EP-321-9/01-KNKL Bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg và 1000kg Evialis. France
745. Bactocell Pa 2309.90.90 LP-331-10/01-KNKL Tăng cường chuyển hoá thức ăn
- Dạng bột trắng. - Bao: 5kg và 20kg. Lallemand Sa. France
746. Biacalcium 2309.90.20 BA-1- 1999-KNKL Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
- Bột màu trắng - Hộp: 500g và 3kg Laboratories Biove. France
61
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
747. Bicalphos 2309.90.20 EP-325-9/01-KNKL Bổ sung nguyên tố vi lượng - Nước: 5 lít; 25 lít Evialis. France
748. Biosaf SC 47 2309.90.90 067-10/04-NN Bổ sung protein và tăng sức đề kháng cho vật nuôi.
- Dạng hạt nhỏ, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Société Industrielle Lesaffre France
749. Biovital 2309.90.20 CF-293-8/01-KNKL Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng
- Dạng viên và bột. - Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg
Franvet S.A France
750. Biscoblé (Bisco- Wheat) 2309.90.90 VF-215-6/01-KNKL Nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi - Bao: 20 kg VITALAC France
751.
Bột vỏ tôm (Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette)
2309.90.90 SP-359-10/01-KNKL Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà - Bao: 25 kg Sopropeche France
752. Butyris 2309.90.20 RD-1924-6/04-NN
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.
- Dạng bột trắng vàng. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
CCA Nutrition France
753. C Finition Porc 07/0.25% 2309.90.20 PP-553-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
754. C Finition Porc Phy 98/0.25% 2309.90.20 PP-554-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
755. Carnitol 2309.90.90 EP-322-9/01-KNKL Tăng hiệu quả tiêu hoá - Nước: 1 lít, 5 lít Evialis. France
756. Carophyll Pink
2309.90.20 RP-597-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN. - Bao: 25kg và 1000kg
DSM Nutritional Products France SAS
France
757. Carophyll Pink 10% CWS
2309.90.20 NĐ-617-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố hồng
trong TĂCN. - Hạt mịn, màu nâu tím. - Thùng, bao: 25kg.
DSM Nutritional Products France SAS,
France
758. Carophyll Red 2309.90.20 RP-598-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu nâu tím. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
DSM Nutritional Products France SAS
France
759. Carophyll Yellow 2309.90.20 RP-599-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu đỏ nâu. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
DSM Nutritional Products France SAS
France
760. Chocolate 019 (6019) 2309.90.90 PM-140-5/00-KNKL Chất tạo hương sô cô la - Bao: 25kg Pancosma. France
761. Cmo-Factors 013 (6013) 2309.90.20 PM-134-5/00-KNKL Chất tạo hương hoa
quả - Bao: 25kg Pancosma. France
762. Cmo-Factors 022 (6022) 2309.90.20 PM-135-5/00-KNKL Chất tạo hương sữa - Bao: 25kg Pancosma. France
62
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
763. CMO-TEK 161, Code 6161 2309 90 20 178-06/06-CN
Bổ sung hương sữa va-ni trong thức ăn gia súc.
- Dạng: bột, màu hơi trắng đến hồng nhạt. - Bao: 25kg.
Pancosma France S.A France
764. Cobalt 5% Bmp 2309.90.20 NW-29-11/99-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Doxal. France
765. Coco Cream 2309.90.20 PP-577-8/02-KNKL Tạo hương trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France
766. Copper Sulfate (Sulfate de cuive) 2833.25.00 OP-515-4/02-KNKL Cung cấp Cu trong
TĂCN - Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg Olmix France
767. Copper Sulphate Free Flowing 2309.90.20 PP-551-6/02-KNKL Bổ sung Sulphate
đồng trong TĂCN - Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg
Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan France
768. Coremix 2309 90 90 174-05/06-CN
Bổ sung khoáng, đạm và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
- Dạng: bột màu ghi-trắng. - Bao: 20kg và 25kg. Techna France
769. Coxivia 2309.90.20 278-6/05-NN
Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi gia cầm nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá.
- Dạng: bột, màu gạch non. - Bao: 25kg. Techna France
770. D Repro Porc 08/0.25% 2309.90.20 PP-555-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
771. D Repro Porc Phy 99/0.25% 2309.90.20 PP-556-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg, 1000kg Primis Sandes SA France
772. Dairy Concentrate For Piglets C882 2309.90.90 VO-57-2/01-KNKL Bổ sung đạm sữa
Trong TĂCN - Dạng bột - Bao: 25kg Voreal France
773. Detox 2309.90.90 NS-129-5/00-KNKL Kháng độc tố Aflatoxin - Bao: 40kg Nutritec S.A France
774. Dextrose Englandydrous 2309.90.20 RI-1733-10/03-NN Bổ sung năng lượng
trong TĂCN - Bao: 25kg và 50kg Roquette Freres France
775. Dextrose Monohydrate Roferose M
2309.90.20 PY-245-7/01-KNKL Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc
- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg Roquette France
776. Dextrose Monohydrate Roferose Standard
2309.90.20 PY-310-9/01-KNKL Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc - Bao: 25kg Poquette Freres
(Roquite) France
777. Digest- Acid Plus 2309.90.20 CP-247-7/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN - Bao: 25 kg CCA Nutrition France
778. Digest’ion 2309.90.20 CF-210-6/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN - Bao: 25 kg CCA Nutrition France
779. E Concentre Broiler DC 09/0.5% 2309.90.20 PP-557-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
63
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
780. E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5% 2309.90.20 PP-558-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
781. E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5% 2309.90.20 PP-566-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
782. E Concentre Broiler SA 13/0.5% 2309.90.20 PP-565-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
783. Ecolac 2309.90.12 VP-1396-12/02-KNKL Thức ăn cho heo con cai sữa
- Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg Vitalac France
784. Euromold Plus 2309.90.20 EP-1367-12/02-KNKL Chống nấm mốc trong TĂCN
- Bột màu trắng - Thùng: 200kg và 1000 kg Eurotec Nutrition France
785. F Concentre Ponte 10/0.5% 2309.90.20 PP-559-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
786. F Concentre Ponte Phy 01/0.5% 2309.90.20 PP-560-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
787. Fer Dextran B12 2309.90.20 EP-320-9/01-KNKL Bổ sung sắt, chống thiếu máu - Nước: 100ml Evialis. France
788. Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G)
2309.90.90 SP-340-10/01-KNKL Cung cấp đạm cho heo con - Bao: 25 kg Sopropeche France
789. Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90) 2309.90.90 SP-339-10/01-KNKL Cung cấp đạm cho
heo con - Bao: 25 kg Sopropeche France
790. Fit 32 2309.10.90 RF-204-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
Royal Canin S.A France
791. Flutec 10 2309.90.20 SA-36-1/00-KNKL Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng - Bao: 25kg Sandres Aliments . France
792. Fongi- Stat (Fongi- Stacid/Fongi- stacid 50)
2309.90.20 AP-745-10/02-KNKL Chất chống nấm, mốc trong TĂCN
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. CCA France
793. Fruit Rouge S07 2309.90.20 PHO-351-12/00-KNKL Chất tạo hương - Dạng lỏng, - Thùng: 25kg Phodes S.A France
794. Genox 2309.90.90 EP-323-9/01-KNKL Bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằnm tăng hiệu quả tiêu hoá
- Dạng bột - Bao, gói: 500g và 5kg Evialis. France
64
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
795. Giant Maxi Adult 2309.10.90 RF-201-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A France
796. Giant Maxi Junior 2309.10.90 RF-200-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A France
797. Globacid LF 60 Plus 2309 90 90 129-04/06-CN
Bổ sung dinh dưỡng, tăng cường cho hệ tiêu hoá của lợn và gia cầm.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Global Nutrition SAS France
798. Globacid OPCL 2309.90.90 219-4/05-NN Bổ sung chất axit hoá, kích thích tính thèm ăn của vật nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg Global Nutrition SAS France
799. Globafix 2309.90.20 221-4/05-NN Bổ sung chất kháng độc tố trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20 kg. Global Nutrition SAS France
800. Globamold L Plus 2309.90.20 187-02/05-NN Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.
Global Nutrition SAS France
801. Globamold P Plus
2309.90.20 185-02/05-NN Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Global Nutrition SAS France
802. Globatiox 32 Premix
2309.90.20 186-02/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Global Nutrition SAS France
803. Globatiox L 32 2309.90.20 220-4/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
Global Nutrition SAS France
804. Globatiox P 07
2309.90.20 218-4/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg Global Nutrition SAS France
805. Globind
2309.90.90 HT-1300-11/02-KNKL Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN - Bao: 25kg Global Nutrition SAS. France
806. Gluten lúa mì (Amytex 100)
1109.00.00
HS-272-8/00-KNKL Bổ sung protein trong
TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg. Amylum Europe N.V France
807. Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten)
1109.00.00
RP-591-08/02-KNKL Bổ sung Protein trong
TĂCN. - Bao: 25kg, 50kg và 1000kg. Roquette Freres. France
808. Greencab 75 P or Calcium Butyrate
2309.90.90 EP-708-10/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN - Bao 25kg và 40kg Global Nutrition SAS. France
65
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
809. Hair & Skin 33
2309.10.90 RF-206-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo - Dạng viên - Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A France
810. Hepatic 2309.10.90 435-11/05-NN Thức ăn cho chó.
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A., France
811. Hf Whey Powder
0404.10.91
PL-153-5/00-KNKL Cung cấp đường sữa (Đường lacto) - Bao: 25kg PROTILAC Và
Voreal. France
812. Hydrovit A D3 E 100-20-20
2309.90.20 AP-562-6/02-KNKL Bổ sung vitamin A,
D3, E trong TĂCN
- Dạng lỏng, màu sắt đỏ. - Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít và 200 lít.
Adisseo. France
813. Hypal A (Concentrate A)
2309.90.90 VP-255-7/01-KNKL Bổ sung đạm, vitamin
vào TĂCN - Bao: 25 kg VITALAC France
814. Hypal B (Concentrate B)
2309.90.90 VP-256-7/01-KNKL Bổ sung đạm, vitamin
vào TĂCN - Bao: 25 kg VITALAC France
815. Hypoallergenic
2309.10.90 433-11/05-NN Thức ăn cho chó.
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A., France
816. I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25% 2309.90.20 PP-562-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
817. I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25%
2309.90.20 PP-561-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France
818. Indoor 27
2309.10.90 RF-202-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
Royal Canin S.A France
66
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
819. Initiation
2309.90.20 CF-214-6/01-KNKL Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN - Bao: 25kg CCA Nutrition. France
820. Intestinal 2309.10.90 434-11/05-NN Thức ăn cho chó.
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A., France
821. Iodine 10% Bmp
2309.90.20 NW-30-11/99-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Doxal. France
822. J Complet Canard Phy 03/0.25%
2309.90.20 PP-564-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg, 1000kg Primis Sandes SA France
823. J Complet Canard Phy 12/0.25%
2309.90.20 PP-563-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg, 1000kg Primis Sandes SA France
824. Karno - Kolac - AGF 115 2309.90.20 058-10/04-NN
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi.
- Dạng bột, màu trắng xám. - Hộp hoặc bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Vitalac France
825. Karno - Liver
2309.90.20 VP-1569-7/03-KNKL
Giúp giải độc gan, thận; tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và cải thiện chất lượng thịt.
- Dạng: bột, màu trắng xám. - Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít. - Thùng, lọ hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Olmix France
826. Karno - Renol - AGF 114 2309.90.20 057-10/04-NN
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi.
- Dạng dung dịch, màu vàng nâu. - Hộp hoặc thùng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít, 25lít, 200lít và 220lít.
Vitalac France
827. Karno- Aquacid (aquamin)
2309.90.20 VP-1571-7/03-KNKL Bổ sung Vitamin trong TĂCN
- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít - Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Vitalac France
828. Karno- Chol
2309.90.20 VP-254-7/01-KNKL Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo
- 1lít, 5 lít, 20lít và 200lít VITALAC France
67
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
829. Karno- Grow
2309.90.20 VP-253-7/01-KNKL Bổ sung vitamin vào TĂCN - 1lít, 5 lít, 20líva và 200lít VITALAC France
830. Karno- Mam
2309.90.90 VP-1570-7/03-KNKL
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi lợn nhằm giảm tích lũy mỡ.
- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít - Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Olmix France
831. Karno Phos
2309.90.20 VF-217-6/01-KNKL Bổ sung khoáng cho TĂCN - 1lít, 5lít, 20 lít và 200lít VITALAC France
832. Karno Renol
2309.90.20 VF-216-6/01-KNKL Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN
- Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg VITALAC France
833. Karno-Kolac
2309.90.90 RD-1925-6/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật nuôi.
- Dạng bột trắng xám. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Vitalac France
834. Karno-Liver
2309.90.90 351-8/05-NN
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, cải thiện chất lượng thịt. Giúp giải độc gan, thận.
- Dạng: bột, màu trắng xám. - Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít. - Thùng,lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Vitalac France
835. Karno-Renol
2309.90.90 VP-337-10/01-KNKL Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà
- Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít Vitalac France
836. Karno-Vigor
2309.90.90 VP-1445-02/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng cho heo con trong TĂCN
- Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít CCA France
837. Karno-White 2309.90.90 460-12/05-CN
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi
- Dạng: bột, màu xám trắng - Bao, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
Vitalac France
838. Kitten 34 2309.10.90 RF-203-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
Royal Canin S.A France
68
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
839. Lactex 2309 90 90 133-04/06-CN
Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi, giúp tiêu hoá cải thiện năng suất vật nuôi, chất lượng thịt.
- Dạng: bột, màu trắng kem. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
Vitalac France
840. Lactose 1702 11 00 1702 19 00 176-06/06-CN
Bổ sung đường lactose trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng đến trắng ngà. - Bao: 25kg.
Lacto Serum France France
841. Lactotaste Aroma
2309.90.20 PP-579-8/02-KNKL Tạo hương trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France
842. Levucell SB 10 ME
2309.90.90 LP-332-10/01-KNKL Tăng cường chuyển hoá thức ăn
- Dạng bột trắng - Bao: 20kg Lallemand Sa. France
843. Levucell SB 20
2309.90.90 LP-333-10/01-KNKL Tăng cường chuyển hoá thức ăn
- Dạng bột trắng - Bao: 20kg Lallemand Sa. France
844. Lysar NF
2309.90.90 262-5/05-NN Thức ăn thay thế sữa dành cho bò.
- Dạng: bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Bao: 10kg, 15kg và 25kg
Neolait Sas France
845. Lysar Piglet LC
2309.90.90 050-8/04-NN Sữa bột thay thế sữa cho heo con.
- Bột màu trắng. - Gói: 1kg. - Bao: 10kg, 15kg và 25kg.
Neolait SAS France
846. Lysar Piglet NW
2309.90.90 462-12/05-CN Bổ sung chất thay thế sữa trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
- Dạng bột màu kem. - Bao 25 kg Neolait France
847. Maxi Adult
2309.10.90 RF-197-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó
- Dạng bột trắng - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A France
848. Maxi Energy
2309.10.90 RF-198-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A France
849. Maxi Junior
2309.10.90 RF-196-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A France
69
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
850. Maxi Mature
2309.10.90 RF-199-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A France
851. Medium Adult 2309.10.90 RF-194-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A France
852. Medium Energy
2309.10.90 RF-193-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A France
853. Medium Junior 2309.10.90 RF-192-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A France
854. Medium Mature 2309.10.90 RF-195-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A France
855. Microlacta Ant
2309.90.12 VP-268-8/01-KNKL Thức ăn tập ăn cho heo con
- Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và 1000kg.
VITALAC. France
856. Microvit A Oil Propionate 2.5
2309.90.20 AA-36-2/01-KNKL Bổ sung vitamin A cho
TĂCN - Dạng lỏng, màu vàng - Bao: 25kg và 500kg Adisseo France
70
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
857. Microvit A Prosol 500
2309.90.20 AA-35-2/01-KNKL Bổ sung vitamin A cho TĂCN
- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 20kg, Adisseo France
858. Microvit A Supra 1000
2309.90.20 AP-563-6/02-KNKL Bổ sung vitamin A trong TĂCN
- Dạng bột, màu nâu vàng. - Bao 25kg và 500kg Adisseo. France
859. Microvit A Supra 500
2309.90.20 AA-34-2/01-KNKL Bổ sung vitamin A cho TĂCN
- Dạng bột, màu nâu vàng - Bao: 25kg và 500kg Adisseo France
860. Microvit AD3 Supra 500-1000
2309.90.20 AP-561-6/02-KNKL Bổ sung vitamin A, D3
trong TĂCN - Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg và 500kg. Adisseo. France
861. Microvit B12 Promix 10 000
2309.90.20 RhP-8-8/99-KNKL Bổ sung vitamin B12
trong TĂCN
- Dạng bột màu hồng đỏ. - Thùng, bao: 20kg và 25kg.
Adisseo France
862. Microvit B12 Promix 1000
2309.90.20 AA-41-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B12
cho TĂCN - Dạng bột, màu hồng đỏ. - Bao: 25kg, Adisseo France
863. Microvit B12 Prosol 1000
2309.90.20 AA-42-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B12
cho TĂCN - Dạng bột, màu hồng đỏ. - Bao: 25kg, Adisseo France
864. Microvit B2 Supra 80
2309.90.20 AA-44-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN
- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 20kg, Adisseo France
865. Microvit B5 Promix
2309.90.20 AA-48-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, Adisseo France
866. Microvit D3 Prosol 500
2309.90.20 AA-37-2/01-KNKL Bổ sung vitamin D3
cho TĂCN - Dạng bột, màu trắng kem - Bao: 25kg, Adisseo France
867. Microvit E Oil Acetate Ep/Usp
2309.90.20 AA-40-2/01-KNKL Bổ sung vitamin E cho
TĂCN - Dạng lỏng, màu vàng. - Bao: 25kg Adisseo France
868. Microvit E oil Acetate fg 2309.90.20 AP-1424-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin E
trong TĂCN
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng: 25kg, 50kg và 200kg.
Adisseo France
869. Microvit E Promix 50
2309.90.20 AA-38-2/01-KNKL Bổ sung vitamin E cho TĂCN
- Dạng bột, màu trắng kem - Bao: 25kg và 500kg Adisseo France
870. Microvit E Prosol 50
2309.90.20 AA-39-2/01-KNKL Bổ sung vitamin E cho TĂCN
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg Adisseo France
871. Microvit k3 Promix mpb
2309.90.20 AP-1422-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin A,
D3 trong TĂCN - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Adisseo France
872. Microvit TM B1 Promix
2309.90.20 AA-49-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo France
873. Microvit TM B6 Promix
2309.90.20 AA-50-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo France
874. Microvit TM H Promix 2000
2309.90.20 AA-43-2/01-KNKL Bổ sung vitamin H cho
TĂCN - Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 5kg và 25kg Adisseo France
71
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
875. MicrovitTM A D3 Supra 1000-200
2309.90.20 AP-1423-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin A,
D3 trong TĂCN - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg và 500kg Adisseo France
876. Milk Replacer C882
2309.90.20 RUBY-73-3/00-KNKL Chất thay thế sữa dùng cho lợn con - Bao: 25kg Voreal. France
877. Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000)
2309.90.20
LP-1712-9/03-KNKL
bổ sung Crôm trong TĂCN - Bao, hộp: 25kg Lallemand Inc France
878. Mini Adult 2309.10.90 RF-189-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A France
879. Mini Energy
2309.10.90 RF-190-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A France
880. Mini Junior 2309.10.90 RF-188-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A France
881. Mini Mature 2309.10.90 RF-191-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A France
882. Mistral Tox
2309.90.20 Op-1548-6/03-KNKL Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN
- Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg Olmix France
883. Mixodil 2309 90 20 162-05/06-CN
Bổ sung các loại vitamin, khoáng và axít amin cho vật nuôi.
- Dạng: lỏng, màu trong suốt. - Can, thùng: 1lít; 3lít; 5lít; 10lít và 20lít.
Neolait SAS France
72
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
884. Mixoligo Plus 2309 90 20 163-05/06-CN Bổ sung khoáng cho vật nuôi.
- Dạng: lỏng, màu xanh lá đậm. - Can, thùng: 0,5lít; 1lít; 2,5lít; 5lít; 10lít; 20lít; 200lít và 1.000lít.
Neolait SAS France
885. Mobility Support 2309.10.90 438-11/05-NN Thức ăn cho chó.
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A., France
886. MT.X Plus 2309 90 90 177-06/06-CN
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp kiểm soát chất lượng thức ăn, tăng năng suất chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng xám. - Bao/hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
S.A Olmix France
887. Natuphos 10.000g 2309.90.90
BASF-330-12/00-KNKL Bổ sung men Phytase
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF France
888. Natuphos 5000g 2309.90.90 BASF-329-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF France
889. Neosorb® P20/60 (Powder Sorbitol)
2309.90.90 RP-1453-02/03-KNKL Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc - Bao: 25kg và 50kg Roquete. France
890. Novatan 2309.90.90 244-5/05-NN
Cải thiện khả năng tiêu hoá protein và tăng khả năng sản sinh sữa cho bò sữa.
- Dạng: dạng bột màu ghi be.
- Bao: 25kg. Techna France
891. Noyau 1ER AGE Proconco 2309.90.90 SP-287-8/01-KNKL Bổ sung vào thức ăn
cho heo con - Dạng bột - Bao: 25kg và 1000kg Sanders Aliments. France
892. Noyau 30 Sous La Mere 2309.90.90 PRO-243-7/01-KNKL Cung cấp thức ăn cho
lợn con cai sữa - Túi, bao: 25 kg và 1000kg Sanders Aliments. France
893. Nucleo-Feed 2309 90 90 125-04/06-CN
Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi, giúp cải thiện năng suất vật nuôi, chất lượng thịt.
- Dạng: bột, màu vàng kem. - Bao hoặc hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
Vitalac France
894. Nutri-plus gel 2309 90 20 248-08/06-CN
Bổ sung premix vitamin và khoáng cho chó, mèo và heo con.
- Dạng: nhão, màu nâu. - Tuýp: 12,5g. Virbac S.A. France
73
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
895. Nutrival Powder 2309.90.20 SF-235-6/01- KNKL Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin
- Dạng bột - Gói: 1kg và 150g
Sogeval Laboratoires. France
896. Obesity 2309.10.90 432-11/05-NN Thức ăn cho chó.
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A., France
897. Oleobiotic Pig 2309.90.20 PF-1783-11/03-NN Tạo hương trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg Phode. France
898. Oleobiotic Poultry 2309.90.20 PF-1784-11/03-NN Tạo hương trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg Phode. France
899. Optifeed Fish 2309.90.20 PF-1785-11/03-NN Tạo hương trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg Phode. France
900. Optifeed Fruity 2309.90.20 PP-1559-7/03-KNKL Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France
901. Optifeed Intake 2309.90.20 PP-1558-7/03-KNKL Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France
902. Optifeed Milky Way 2309.90.20 PP-1556-7/03-KNKL Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France
903. Optifeed Milky Way Sweet 2309.90.20 PP-1557-7/03-KNKL Bổ sung mùi vani, vị
ngọt, kem trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France
904. Optimax M61 2309.90.20 142-01/05-NN
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
- Dạng bột, màu ghi tối. - Bao: 25kg. Techna France
905. Optimax M62
2309.90.20 143-01/05-NN
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.
- Dạng bột, màu ghi tối. - Bao: 25kg. Techna, France
906. Optimax M63 2309.90.20 144-01/05-NN
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn vỗ béo.
- Dạng bột, màu ghi. - Bao: 25kg. Techna France
907. Optimax M64 2309.90.20 240-5/05-NN
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho lợn nái.
- Dạng: bột màu xám. - Bao: 25kg. Techna France
74
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
908. Optimax M81 2309.90.20 271-6/05-NN
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà con hướng thịt.
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France
909. Optimax M82 2309.90.20 272-6/05-NN
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà thịt.
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France
910. Optimax M84 2309.90.20 273-6/05-NN
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng giống.
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France
911. Optimax M85 2309.90.20 274-6/05-NN
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng thương phẩm.
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France
912. Optimax M92 2309.90.20 275-6/05-NN
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt.
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France
913. Optimax M94 2309.90.20 276-6/05-NN
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng giống.
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France
914. Optimax M95 2309.90.20 277-6/05-NN
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng thương phẩm.
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France
915. Orange Aroma 2309.90.20 PP-578-8/02-KNKL Tạo hương trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg. Phode France
916. Orange Flavour 2309.90.20 NW-53-1/00-KNKL Chất tạo hương - Bao: 25kg Technic Aroes. France
917. Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate 2309.90.20 OH-257-7/01-KNKL Sản xuất Premix trong
TĂCN - Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
France
918. Ovocrack 2309.90.90 130-04/06-CN Bổ sung dinh dưỡng cho gà đẻ và gia cầm.
- Dạng: bột, màu xám trắng. - Bao: 25kg.
Global Nutrition SAS France
919. Pal’Acid 2309.90.20 CF-211-6/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN - Bao: 25kg CCA Nutrition. France
75
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
920. Palmigreen 2309.90.20 381-9/05-NN Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi vịt và ngan.
- Dạng bột, màu ghi. - Bao: 10kg. Techna France
921. Pan-Fish 136 (6136) 2309.90.20 PM-137-5/00-KNKL Chất tạo hương cá - Bao: 25kg Pancosma. France
922. Pan-Fish 139 (6139) 2309.90.20 PM-138-5/00-KNKL Chất tạo hương cá - Bao: 25kg Pancosma. France
923. Persian 30
2309.10.90 RF-208-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo
- Viên - Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
Royal Canin S.A France
924. Phodesweet
2309.90.20 PP-1560-7/03-KNKL Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN - Bao: 20 kg Phode France
925. Pictacid
2309.90.90 BF-496-3/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
- Màu vàng nhạt. - Bao: 25kg Bonilait Proteines France
926. PIGGYBOOST
2309.90.90 378-9/05-NN Bổ sung các chất dinh dưỡng cho lợn con.
- Dung dịch, màu vàng nhạt. - Chai: 100ml và 250ml.
Agrifa Nutrition Animal France
927. Pigor ® 730 Code; 6730
2309.90.20 PM-296-9/00-KNKL Chất tạo mùi bơ
- Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt. - Bao: 25kg
Pancosma. France
928. Pigor 757 (6757)
2309.90.20 PM-139-5/00-KNKL Chất tạo hương thơm tự nhiên - Bao: 25kg Pancosma. France
929. Pigor Magnasweetr 219
2309.90.20 PM-288-9/00-KNKL Tạo hương thơm, vị
ngọt cho TĂCN - Bột màu hồng nhạt. - Bao: 25kg Pancosma S.A. France
930. Poisson S69
2309.90.20 PF-217-7/00-KNKL Chất tạo hương cá cho TĂCN - Thùng: 5kg Phodes Aromas &
Nutrition France
931. Polic Acid Vitamin B9
2309.90.20 AA-51-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg Adisseo France
932. Polyvit
2309.90.20 GUYO-63-1/00-KNKL Bổ sung vitamin & axit amin
- Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.
Guyomarch Nutrition Animal. France
933. Pongo 2309.10.90 GUY-4-98-KN Thức ăn nuôi chó - Bao: 5kg và 25kg Guyomarch Nutrition
Animal France
934. Premix PTS 120
2309.90.20 MP-534-01/02-KNKL Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Mg2mix France
935. Premix PTS 200
2309.90.20 MP-532-01/02-KNKL Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Mg2mix France
76
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
936. Premix PTX 240
2309.90.20 MP-533-01/02-KNKL Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Mg2mix France
937. Primanimal N06
2309.90.90 SP-1493-5/03-KNKL Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ - Bao: 25kg
Sofivo BP20.50890Conde Sur - Vire
France
938. Primanimal N06
2309.90.90 SP-1493-5/03-KNKL Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ.
- Dạng bột, màu vàng kem. - Bao : 25kg
Sofivo BP20-50890 Condesur- Vire France
939. Primapig 200 2309.90.90 SP-1494-5/03-KNKL Chất thay thế sữa cho heo con.
Dạng bột, màu kem. - Bao : 25kg
Sofivo BP20-50890 Conde Sur- Vire France
940. Primolac 2309.90.90 *GUY-5-8/00-KNKL Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng
- Dạng bột - Bao: 25kg
Guyomarch Nutrition Animale. France
941. Prisma Hit 2309.90.20 EP-1646-8/03-KNKL Bổ sung Vitamin C trong TĂCN - Bao: 25kg EVIALIS France
942. PRISMA OSTI 2309.90.20 EP-1647-8/03-KNKL bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN
- Bao: 25kg EVIALIS France
943. Provita’ Bee 2309.90.90 194-3/05-NN Bổ sung protein, vitamin cho ong.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 150g, 500g, 1kg và 2kg.
Laboratoires Biove’ France
944. PX Asco 2309.90.90 IM-1463-4/03-KNKL Bổ sung đường trong TĂCN - Bao: 25 kg Alfalis France
945. Ravabio Excel LC 2309.90.90 AP-721-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Dạng lỏng, màu nâu nhạt. - Thùng: 200 lít và 1000 lít. Adisseo. France
946. Regal 10 2309.90.20 149-01/05-NN Bổ sung khoáng, đạm và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
- Dạng bột, màu nâu sáng. - Bao: 20kg. Techna France
947. Regalac 38 2309.90.90 379-9/05-NN Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.
- Dạng bột, màu be. - Bao: 25kg. Techna France
948. Regasur 2309.90.90 245-5/05-NN
Làm môi trường thuận lợi cho hệ vi khuẩn lactic giúp phòng chống hiệu quả bệnh tiêu chảy cho lợn.
- Dạng: bột màu be. - Bao: 25kg. Techna France
949. Renal 2309.10.90 436-11/05-NN Thức ăn cho chó.
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A., France
77
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
950. Renal 2309.10.90 439-11/05-NN Thức ăn cho mèo.
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A., France
951. Rhodimet AT 88 2309.90.90 AA-53-2/01-KNKL Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
- Dạng lỏng, màu trắng kem - Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời
Adisseo France
952. Rhodimet NP 99 2309.90.90 AA-52-2/01-KNKL Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg và 1000kg. Adisseo France
953. Rovimix ® A500 WS 2309.90.20 RP-1345-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu hơi nâu. - Thùng carton, bao: 20kg.
DSM Nutritional Products France SAS
France
954. Rovimix ® AD3 500/100 2309.90.20 RP-591-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin A;
D3 trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg.
DSM Nutritional Products France SAS
France
955. Rovimix ® Beta Carotene 10% 2309.90.90 RP-601-8/02-KNKL Cung cấp Beta-
Carotene trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu đỏ nâu. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
DSM Nutritional Products France SAS
France
956. Rovimix ® D3-500 2309.90.20 RP-593-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.
- Bột màu nâu nhạt. - Thùng Carton, bao: 20kg.
DSM Nutritional Products France SAS
France
957. Rovimix ® E50 SD 2309.90.20 PR-1346-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt. - Thùng carton, bao: 20kg.
DSM Nutritional Products France SAS
France
958. Rovimix ® E-50 SD
2309.90.20 RP-594-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu nâu nhạt. - Thùng Carton, bao: 20kg.
DSM Nutritional Products France SAS
France
959. Rovimix ® Folic 80 SD
2309.90.20 RP-595-8/02-KNKL Cung cấp Folic acid trong TĂCN.
- Bột màu vàng nâu. - Thùng Carton, bao: 20kg.
DSM Nutritional Products France SAS (France)
France
960. Rovimix ® H-2 2309.90.20 RP-596-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng Carton, bao: 20kg.
DSM Nutritional Products France SAS
France
961. Rovimix ® Stay- C35 2309.90.20 RP-592-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
- Bột màu trắng kem. - Thùng Carton, bao: 20kg.
DSM Nutritional Products France SAS
France
962. Rovimix A-500 W
2309.90.20 RP-590-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng carton, bao: 20kg. Roche Vitamines SA. France
78
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
963. Rovimix Biotin
2309.90.20 199-3/05-NN Bổ sung Biotin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- Dạng hạt mịn, màu trắng nhạt. - Bao: 1kg, 5kg và 20kg.
DSM Nutritional Products France SAS
France
964. Safizym GP800 2309.90.90 132-04/06-CN Bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 10kg.
Safisis (Lesaffre Group) France
965. Safmannan 2309 90 90 131-04/06-CN Thành tế bào nấm men tăng khả năng hấp thụ của vật nuôi.
- Dạng: bột, màu be sáng. - Bao: 25kg.
Bio-Springer (Lesaffre Group) France
966. Santos 2309.90.90 243-5/05-NN
Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho lợn.
- Dạng: bột màu gạch non. - Bao: 25kg. Techna France
967. Selenium 4,5% Bmp 2309.90.20 NW-31-11/99-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Doxal. France
968. Senior 28
2309.10.90 RF-209-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo - Viên - Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg
Royal Canin S.A France
969. Sensible 33
2309.10.90 RF-205-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo
- Viên - Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
Royal Canin S.A France
970. Serowhey (Feed Material Powder)
2309.90.90 SP-1754-11/03-NN Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN - Bao: 25kg Sofivo S.A.S. France
971. Servitol
2309.90.20 CF-294-8/01-KNKL Bổ sung vitamin - Dạng bột mềm - ống: 15ml Franvet S.A France
972. Slim 37
2309.10.90 RF-207-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo - Viên - Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A France
973. Sogevit
2309.90.20 *SG-8-12/00-KNKL Bổ sung vitamin cho vật nuôi
- Dạng bột. - Bao: 1kg Sogeval. France
974. Soya Protein Concentrate (Estrilvo)
2309.90.90 SP-341-10/01-KNKL Cung cấp đạm cho
heo con - Bao: 25kg Sopropeche France
975. Spray Whey Powder
0404.10.91
152-01/05-NN Bổ sung bột váng sữa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Euroserum France
976. Sucram 200 (6830)
2309.90.20 PM-141-5/00-KNKL Chất tạo vị ngọt - Bao: 25kg Pancosma. France
79
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
977. SucramR/ Pigor Tek TM 217 (Code 6217)
2309.90.20 PF-240-7/00-KNKL
Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN.
- Bao: 25kg Pancosma S.A. France
978. Sweet Whey Powder
0404.10.91
LL-680-8/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN 25.000 kg Lacto SerUM S.A France
979. Sweet Whey Powder HF
0404.10.91
PR-314-11/00-KNKL Cung cấp đường sữa
trong TĂCN. - Bột màu kem sữa - Bao : 25kg Protilact. France
980. Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf)
0404.10.91
VP-343-2/02-KNKL Bổ sung sữa trong
TĂCN - Bao: 25kg Voreal France
981. T- Mold
2309.90.20 148-01/05-NN Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Techna France
982. T- Ox
2309.90.20 147-01/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu ghi sáng. - Bao: 25kg. Techna France
983. Tech’whey
2309.90.90 380-9/05-NN
Bổ sung đường Lactose và protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.
- Dạng bột, màu be trắng. - Bao: 25kg. Techna France
984. Tech’zyme G 2309.90.90 146-01/05-NN
Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá cho vật nuôi.
- Dạng bột, màu be. - Bao: 25kg. Techna France
985. Tech’zyme P 2309.90.90 145-01/05-NN
Bổ sung Phytase trong thức ăn chăn nuôi giúp tăng khả năng hấp thu Photpho cho vật nuôi.
- Dạng bột, màu be sáng. - Bao: 25kg. Techna France
986. Tech'arom Choco 2309 90 20 258-08/06-CN Bổ sung hương liệu sô cô la trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu be. - Bao: 20kg, 25kg. Techna France
987. Tech'arom Fish 2309 90 20 255-08/06-CN Bổ sung hương liệu cá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 20kg, 25kg. Techna France
988. Tech'arom Milk 2309 90 20 256-08/06-CN Bổ sung hương liệu sữa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu be. - Bao: 20kg, 25kg. Techna France
989. Tech'arom Red Fruits 2309 90 20 257-08/06-CN Bổ sung hương liệu hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 20kg, 25kg. Techna France
80
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
990. Thepax Liquid
2309.90.90 NW-59-1/00-KNKL Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
- Thùng: 25kg Doxal France
991. Thepax Poudre
2309.90.90 NW-57-1/00-KNKL Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
- Bao: 25kg Doxal France
992. Thepax Spray
2309.90.90 NW-58-1/00-KNKL Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
- Bao: 25kg Doxal France
993. Toffilac Aroma
2309.90.20 PP-580-8/02-KNKL Tạo hương trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France
994. Troivit
2309.90.20 CF-292-8/01-KNKL Bổ sung vitamin A, D3, E
- Dạng lỏng - Chai: 100ml Franvet S.A France
995. T-Tox
2309.90.20 241-5/05-NN Bổ sung chất chống nấm trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột màu xám. - Bao: 25kg. Techna France
996. Tubermine
2309.90.90 NW-54-1/00-KNKL Bổ sung đạm và axít amin - Bao: 25kg Roquette France
997. Tutti Frutti Aroma
2309.90.20 PP-582-8/02-KNKL Tạo hương trong TĂCN
- Thùng: 25kg và 30kg. - Bao: 25kg. Phode France
998. Urinary
2309.10.90 437-11/05-NN Thức ăn cho chó.
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A., France
999. Urinary S/0 2309.10.90 440-11/05-NN Thức ăn cho mèo.
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A., France
1000. V & V
2309.90.20 CF-212-6/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN - Bao: 25 kg CCA Nutrition France
81
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1001. Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened)
2309.90.20 PP-576-8/02-KNKL Tạo hương trong
TĂCN - Bao: 25 kg Phode France
1002. Vanilla Milk V141p3
2309.90.20 PP-581-8/02-KNKL Tạo hương trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France
1003. Vanille Creme S193
2309.90.20 PHO-350-12/00-KNKL Chất tạo hương - Dạng lỏng, màu vàng. - Thùng: 25kg Phodes S.A. France
1004. Vanille-Pan870.051 (6051)
2309.90.20 PM-136-5/00-KNKL Chất tạo hương kem - Bao: 25kg Pancosma. France
1005. VFAppetite
2309.90.20 CF-213-6/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN - Bao: 25kg CCA Nutrition France
1006. Vital SHM 2309 90 20 64-02/06-CN
Bổ sung premix khoáng và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn.
- Dạng: bột, màu be. - Bao: 25kg. Techna France
1007. Vital Wheat Gluten
1109.00.00 PY-311-9/01-KNKL Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc - Bao: 25kg Poquette Freres
(Roquite) France
1008. Vitalacid 2309 90 20 65-02/06-CN
Bổ sung hỗn hợp axít hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu hoá và cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột cho vật nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng be. - Bao: 25kg. Techna France
1009. Vitamin B12 1% Feed Grade
2309.90.20 RP-600-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin B12
trong TĂCN.
- Bột màu đỏ nhạt. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
DSM Nutritional Products France SAS
France
1010. Wou
2309.90.20 BA-2- 1999-KNKL Premix vitamin-khoáng
- Bột màu trắng - Hộp: 500g và 3kg Laboratories Biove. France
1011. 100% Pure Dried Pork Protein
2309.90.90 236-4/05-NN Bổ sung Protein trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm. - Bao: 25kg và 1000kg
Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.)
Germany
1012. 204675 Bigarol Strawberry
2309.90.20 164-05/06-CN Bổ sung chất tạo hương dâu trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu hồng kem. - Thùng: 25kg.
Symrise GmbH & Co. KG. Germany
1013. Anilac
2309.90.90 MG-222-7/00-KNKL Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non
- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Meggle GMBH. Germany
1014. Anipro Red Hemoglobin Powder
2309.90.90
001-7/04-NN
Bổ sung protein và các loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột mịn, màu đỏ đậm. - Bao: 25kg, 50kg và 100kg.
EURODUNA Technologies GmbH Germany
82
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1015. Aqua Stab
2309.90.20 LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
- Bao: 25kg Leko Chemical Pte. Ltd. Germany
1016. Arbocel RC
2309.90.90
285-6/05-NN
Bổ sung chất xơ lignocellulose trong thức ăn chăn nuôi nhằm chống táo bón.
- Dạng: hạt, màu vàng nhạt. - Gói: 1kg và 5kg. - Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg.
J. Rettenmaier & Sohne (JRS) Germany
1017. Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s)
2309.90.20 LĐ-1700-9/03-KNKL Bổ sung sắc tố trong
TĂCN - Bao: 25 kg Lohmann Animal Health Germany
1018. Combilac
2309.90.90 MG-152-5/00-KNKL Chất thay thế sữa trong TĂCN. - Bao: 25kg Meggle GMBH. Germany
1019. Copper Sulphate “Feed Grade”.
2309.90.20 HE-1902-3/04-NN Bổ sung khoáng (Cu)
trong TĂCN. - Bột màu xanh. - Bao: 25 kg. Helm AG. Germany
1020. EPge-pro
2309.90.90 349-8/05-NN Bổ sung Protein trong
thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột, màu vàng. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg.
GePro Geflugel–Protein Vertriebsgesellschaft mbH & Co. KG
Germany
1021. Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá)
2933.49.00
JT-656-8/02-KNKL Chất chống oxy hoá
trong TĂCN - Bao: 20kg và 25 kg Trader. Helm Germany
1022. Formi (Potassium Formiate)
2309.90.20 336-7/05-NN Chất phụ gia trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: tinh thể tơi mịn, màu trắng. - Bao: 25kg và 500kg.
BASF Germany
1023. Headstart
2309.90.12 MG-221-7/00-KNKL Thức ăn cho lợn con tập ăn
- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Meggle GMBH. Germany
1024. Helmox (Antioxidant Mixture)
2309.90.20 MM-632-8/02-KNKL Chất chống oxy hoá - Bao: 25 kg Helm Ag. Germany
1025. Helmox Antioxidant Mixture
2309.90.20 MM-632-8/02-KNKL
Chất chống oxi hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg Helm AG Germany
1026. Helmvit Biotin (Vitamin H) 2309.90.20 AI-1366-12/02-KNKL Bổ sung Vitamin H
trong TĂCN - Bao: 25 kg Miavit Germany
1027. Helmzym
2309.90.90
AI-1363-12/02-KNKL Bổ sung men tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25 kg Helm Ag Germany
1028. Helmzyme Phytase 5000 ftu/G 3507.90.00 HĐ-1622-8/03-KNKL
Bổ sung enzyme phytase tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN
- Bao: 25 kg Helm AG Germany
83
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1029. Hipro 70
2309.90.90 116-01/05-NN Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 1000kg và hàng rời.
RT Chemtronics GmbH Germany
1030. Lactose 1702 11 00 1702 19 00 160-05/06-CN
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg.
Sachsenmilch AG, Leppersdorf. Germany
1031. Lactose 1702 11 00 1702 19 00 141-05/06-CN
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.
Sachsenmilch AG. Germany
1032. Lecithin Nutripur-G
2923.20.10 LM-154-5/00-KNKL Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit
- Hộp: 25kg Lucas Meyer Germany
1033. Lucantin CX Fort
2309.90.20 BASF-333-12/00-
KNKL Chất tạo màu - Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg và 25kg BASF Germany
1034. Lucantin Pink
2309.90.20 BASF-334-12/00-
KNKL Chất tạo màu - Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg và 25kg BASF Germany
1035. Lucantin Red
2309.90.20 BASF-331-12/00-
KNKL Chất tạo màu - Bột, màu đỏ tím - Bao: 1kg, 5kg và 25kg BASF Germany
1036. Lucantin Yellow
2309.90.20 BASF-332-12/00-
KNKL Chất tạo màu - Bột, màu vàng cam - Bao: 1kg, 5kg và 25kg BASF Germany
1037. Luprosil Salt (Calcium Propionate)
2309.90.20 BC-256-8/00-KNKL Chất chống mốc - Bao: 25kg Basf Company. Germany
1038. Luta-CLA 60 (Conjugated Linoleic Acid Methyl Ester)
2309.90.20 337-7/05-NN Bổ sung axit béo cho
vật nuôi.
- Dạng: lỏng, không màu, hơi vàng. - Thùng: 175kg.
BASF Germany
1039. Men Phytase (Finase L) 3507.90.00 RF-143-6/01- KNKL
Bổ sung enzyme phytase tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN
- Dạng lỏng - Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
Germany
1040. Men Phytase (Finase P) 3507.90.00 RF-144-6/01- KNKL
Bổ sung enzyme phytase tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN
- Dạng bột. - Thùng 20 kg (20 kg bag in box)
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
Germany
1041. Mia Ca-Phos
2309.90.20 176-02/05-NN
Bổ sung Canxi, Photpho và nguyên tố vi lượng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng dung dịch, màu vàng chanh. - Can: 1lít và 5 lít. - Phuy: 220lít.
Miavit Germany
1042. Miamox (Antioxidant Mixture)
2309.90.20 232-4/05-NN Chống oxy hoá cho
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu nâu tới nâu sẫm. - Bao: 25kg.
Miavit GmbH Germany
1043. Miazyme
2309.90.90
231-4/05-NN Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng ngà tới vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Miavit GmbH Germany
84
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1044. Microvit B5 Promix 2309.90.20 AA-48-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, Adisseo Germany
1045. Microvit TM B1 Promix
2309.90.20 AA-49-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo Germany
1046. Microvit TM B2 Supra 80
2309.90.20 023-8/04-NN
Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng cam. - Bao: 20kg. Adisseo Germany
1047. Microvit TM B6 Promix
2309.90.20 AA-50-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo Germany
1048. Natuphos 10.000g
2309.90.90
BASF-330-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF Germany
1049. Natuphos 5000g
2309.90.90
BASF-329-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF Germany
1050. Nutravit
2309.90.90 RĐ-730-10/02-KNKL - Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN.
- Bột màu nâu. - Bao: 25kg và 50kg.
RT Chemtronics Chemikalien GMBH Germany
1051. Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
2309.90.20 OH-257-7/01-KNKL Sản xuất Premix trong
TĂCN - Bao: 25kg, 50kg và 500kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
Germany
1052. Permeat (Permeatpulver)
2309.90.90 MG-223-7/00-KNKL Thức ăn bổ sung cho
lợn con - 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg Meggle GMBH. Germany
1053. Polic Acid Vitamin B9
2309.90.20 AA-51-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg, Adisseo Germany
1054. Prostar
2309.90.90 RĐ-729-10/02-KNKL - Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN.
- Bột màu nâu. - Bao: 25kg và 50kg.
RT Chemtronics Chemikalien GMBH Germany
1055. Pyridoxine Hydrochloride
2309.90.20 RĐ-614-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin B6
trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Thùng, bao: 20 kg.
DSM Nutritional Products GmbH Germany
1056. Rovimix® B1
2309.90.20 RĐ-611-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng, bao: 25 kg.
DSM Nutritional Products GmbH Germany
1057. Rovimix® B2 80-SD
2309.90.20 HR-120-4/01-KNKL Cung cấp vitamin B2 cho gia súc.
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 20kg
DSM Nutritional Products GmbH Germany
1058. Rovimix® B6
2309.90.20 RĐ-612-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng, bao: 25 kg.
DSM Nutritional Products GmbH Germany
1059. Thiamine Hydrochloride
2309.90.20 RĐ-613-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin B1
trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Thùng, bao: 20 kg.
DSM Nutritional Products GmbH Germany
1060. Torula Yeast
2309.90.90
253-5/05-NN Bổ sung men tiêu hoá và protein trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột màu vàng tới nâu nhạt. - Bao: 15kg.
Inter-Harz GmbH Germany
85
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1061. Toxisorb Classic 2309 90 20 136-04/06-CN
Bổ sung vào thức ăn động vật để hấp thụ độc tố Aflatoxin và Ergot.
- Dạng: bột, màu xám be. - Bao: 25kg. S⇐d-Chemie Germany
1062. Toxisorb Premium 2309 90 20 137-04/06-CN
Bổ sung vào thức ăn động vật để hấp thụ độc tố Mycotoxin có phân cực và không phân cực.
- Dạng: bột, màu xám be. - Bao: 25kg. S⇐d-Chemie Germany
1063. Vitacel R 200 2309.90.90 284-6/05-NN
Bổ sung chất xơ cellulose trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện năng suất vật nuôi.
- Dạng: bột màu trắng. - Gói: 1kg và 5kg. - Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg.
J. Rettenmaier & Sohne (JRS) Germany
1064. Vital Wheat Gluten
1109.00.00
CĐ-525-5/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN.
- Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg.
Cerestar Deutschland gmbh Germany
1065. Vital Wheat Gluten 1109.00.00 AA-1793-03/04-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. - Bao: 25kg
Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh.
Germany
1066. Vitamin E 50 Feed Grade
2309.90.20 DHG-67-3/00-KNKL Bổ sung vitamin - Bao: 25kg Degussa
Huls.Germany Germany
1067. Zy Phytase Ii
2309.90.90
LD-500-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Hạt màu nâu nhạt - Bao: 25kg
Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G
Germany
1068. Amytex 100 (Vital Wheat Gluten)
1109.00.00 AG-58-2/01-KNKL
Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN
- Dạng bột, màu vàng kem - Bao: 25kg Amylum Group Holland
1069. Aqua Stab 2309.90.20 LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dung trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
- Bao: 25kg Leko Chemical Pte. Ltd. Holland
1070. Avilac E
2309.90.90 NH-1801-12/03-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao 25kg Nutrifeed Veghel. Holland
1071. BESTLAC
2309.90.90 VM-1486-4/03-KNKL bổ sung đường Lacto trong TĂCN - Bao: 25kg VitUSA Corp Holland
1072. Borcilac 20
2309.90.90 BH-589-5/02-KNKL Bổ sung Lipit trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Borcullo Domo Ingredients. Holland
1073. Bormofett 50
2309.90.90 BN-547-5/02-KNKL Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Borculo Domo Ingredients. Holland
1074. Breeder Gestation Concentrate
2309.90.90 PH-394-11/01-KNKL Chất bổ sung thức ăn
cho lợn nái mang thai - Bao: 30kg Provimi B.V Holland
86
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1075. Breeder Gestation Feed (14-01943)
2309.90.90 016-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái mang thai.
- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland
1076. Breeder Lactation Concentrate
2309.90.90 PH-395-11/01-KNKL Chất bổ sung thức ăn
cho lợn nái nuôi con - Bao: 30kg Provimi B.V Holland
1077. Breeder Lactation Feed (14-01945)
2309.90.90 017-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái nuôi con.
- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland
1078. Calf Milkreplacer
2309.90.90
IH-1487-4/03-KNKL Bổ sung đường Lacto trong TĂCN - Bao: 25kg LNB International
Feed B.V. Holland
1079. Calprona C/Ca (Calcium Propionate)
2915.50.00 VB-258-8/00-KNKL Chất chống mốc - Bột mịn,màu trắng
- Bao: 25kg Verdugt B.V Holland
1080. Calprona P-CAR-65
2309.90.20 VB-257-8/00-KNKL Chất chống mốc - Bột mịn,màu trắng - Bao: 25kg Verdugt B.V Holland
1081. CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica
2309.90.20 AN-478-3/02-KNKL Bổ sung Choline
Chloride trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Bao: 25kg
Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort. Netherlands
Holland
1082. Chất Thay Thế Sữa (Porcolac 20)
2309.90.90 MP-243-7/00-KNKL
Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn
- Bao: 25kg ( 50Lb) Milvoka ProductsHolland Holland
1083. Cholesterol FG
2906.13.00
HL-493-3/02-KNKL Tạo acid mật trong TĂCN - Thùng: 25kg và 50kg Solvay
Pharmaceuticals Holland
1084. Cholesterol SF
2906.13.00
HL-493-3/02-KNKL Tạo acid mật trong TĂCN - Thùng: 50kg Solvay
Pharmaceuticals Holland
1085. Cholesterol XG
2906.13.00
HL-493-3/02-KNKL Tạo acid mật trong TĂCN - Thùng: 50kg Solvay
Pharmaceuticals Holland
1086. Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75)
2309.90.20 AN-303-10/00-KNKL Cung cấp Vitamin
nhóm B trong TĂCN - Dung dịch, trong - Thùng: 230kg và 250kg Akzo Nobel. Holland
1087. Eurolac Red 2309.90.90 387-8/05-NN
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bê, heo con.
- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 5kg.
Schils B.V., Holland
1088. Farmwin Broiler- 322
2309.90.20 FW-246-8/00-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt
- Bao:25kg FarmwinB.V Holland
1089. Farmwin Pig G Stater – 315
2309.90.20 FW-245-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con
- Bao:25kg FarmwinB.V Holland
87
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1090. Farmwin Pig Grower- 312
2309.90.20
FW-244-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn
- Bao:25kg FarmwinB.V Holland
1091. Feedolac (skimmed powder replacer) 2309 90 90 128-04/06-CN
Chất thay thế sữa bột gầy dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu kem. - Bao: 25kg. Interfood B.V Holland
1092. Fra Acid Ca Premix
2309.90.20 FN-1604-8/03-KNKL Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Perstorp Franklin
B.V. Holland
1093. Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu)
2309.90.20 FN-1602-8/03-KNKL Bổ sung chất acid hoá
trong TĂCN - Thùng 25; 200kg và 1000kg
Perstorp Franklin B.V.
Holland
1094. Fra Biophorce Dry
2309.90.20 FN-1603-8/03-KNKL Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Perstorp Franklin
B.V. Holland
1095. Fra Mould Dry
2309.90.20 FN-1597-8/03-KNKL Chống nấm mốc trong TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Perstorp Franklin
B.V. Holland
1096. Fra Mould S Liquid
2309.90.20 FN-1598-8/03-KNKL Chống nấm mốc trong TĂCN - Thùng 25;200 và 1000kg Perstorp Franklin
B.V. Holland
1097. Fra Ox C Liquid
2309.90.20 FH-1701-9/03-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN
- Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg
Perstorp Franklin B.V.
Holland
1098. Fra Ox D Dry
2309.90.20 FN-1599-8/03-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN - Bao: 25 Perstorp Franklin
B.V. Holland
1099. FraMould V Dry
2309.90.20 FP-20-2/01-KNKL Chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg.
Franklin Products International B.V Holland
1100. Fraxyme Pe Dry 2309.90.90 FN-1600-8/03-KNKL Bổ sung enzyme trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg. Perstorp Franklin
B.V. Holland
1101. Frazyme PE 500 Dry 2309.90.90 150-01/05-NN Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg.
Franklin Products International B.V, The Netherlands
Holland
1102. Frazyme Pe Plus 2309.90.90 FN-1601-8/03-KNKL Bổ sung enzyme trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg. Perstorp Franklin
B.V. Holland
1103. Frazyme W Plus 2309.90.90 HH-1299-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg. Perstorp Franklin
B.V. Holland
1104. Frazyme W Plus 500 Dry 2309.90.90 151-01/05-NN
Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu hoặc vàng. - Bao: 20kg.
Franklin Products International B.V, The Netherlands
Holland
1105. Fylax - Liquid 2309.90.20 03-01/06-CN
Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm ức chế sự phát triển của nấm mốc trong TACN.
- Dạng keo lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg. - Thùng: 225kg - Bồn chứa: 1000kg.
Selko BV Holland
88
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1106. Fysal - Liquid 2309.90.20 02-01/06-CN Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong TACN, nguyên liệu TACN.
- Dạng keo lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg. - Bồn chứa: 1000kg.
Selko BV Holland
1107. Fysal-SP
2309.90.20 06-01/06-CN Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong TACN, nguyên liệu TACN.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg và 1000kg. Selko BV Holland
1108. Gluten lúa mì (Amytex 100)
1109.00.00
HS-272-8/00-KNKL Bổ sung protein trong
TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg. Amylum Europe N.V. Holland
1109. Gluten Lúa Mì (Gluvital)
1109.00.00
TT-516-4/02-KNKL Bổ sung đạm trong
TĂCN - Bao 25kg, 50kg Cerestar benelux B.V. Holland
1110. Goatlac 2309.90.90 388-8/05-NN
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi dê, cừu con.
- Dạng bột, màu cam nhạt. - Bao: 5kg.
Schils B.V., Holland
1111. Hemoglobin Powder 92p
2309.90.90 209-3/05-NN Bổ sung protein trong
thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg
Harimex Loenen BV, Holland
1112. Joosten Lac Pellet
2309.90.12 068-10/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho lợn con tập ăn.
- Dạng viên, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.
Joosten Products B.V. Holland
1113. Lactofeed 70
2309.90.90 56-02/06-CN Bổ sung Lacto trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
DV Nutrition UA Holland
1114. Lactose Technical Fine Powder 1702.19.00 RUBY-79-3/00-KNKL Bổ sung đường lacto - Bao 25kg, 50kg Borculo Domo
Ingredients Holland
1115. LNB Bioprotein 2309.90.90 LNB-346-12/00-KNKL Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con
- Mầu vỏ trấu - Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed. Holland
1116. LNB Elby Soy 55 2309.90.90 IM-1506-5/03-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN. - Bao: 25kg LNB International
Feed B.V. Holland
1117. LNB Elby Soy 65 2309.90.90 IM-1507-5/03-KNKL Bổ sung đạm trong
TĂCN. - Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland
1118. LNB gestation concentrate (8722) 2309.90.90 072-11/04-NN
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái mang thai.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 30kg.
LNB International Feed B.V., Holland
1119. LNB lactation concentrate (8721) 2309.90.90 073-11/04-NN
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái đẻ.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 30kg.
LNB International Feed B.V., Holland
89
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1120. LNB Lonobi prestarter pellets (8000)
2309.90.12 075-11/04-NN Thức ăn tập ăn cho
heo con. - Dạng viên, màu nâu sáng. - Bao: 25kg.
LNB International Feed B.V., Holland
1121. LNB pig finisher concentrate (8724)
2309.90.90 076-11/04-NN
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo thịt (từ 50kg – xuất chuồng).
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
LNB International Feed B.V., Holland
1122. LNB Pig Prestater Concentrate
2309.90.90 LNB-286-9/00-KNKL Thức ăn đậm đặc
dùng cho lợn con - Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg Lnb International. Holland
1123. LNB pig starter concentrate (8720) 2309.90.90 074-11/04-NN
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo lứa (từ 20kg-50kg).
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 30kg.
LNB International Feed B.V., Holland
1124. Lnb Porcisweet
2309.90.20 IM-1505-5/03-KNKL Chất tạo ngọt trong TĂCN. - Bao: 25kg LNB International
Feed B.V. Holland
1125. Lnb Specilac
2309.90.90 LNB-287-9/00-KNKL Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non
- Dạng bột, màu sữa - Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed. Holland
1126. LNB Specilac (6975)
2309.90.90 094-11/04-NN Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.
LNB International Feed B.V. Holland
1127. Lnb Super Vit WS
2309.90.20 LH-1425-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin, acid
amin trong TĂCN.
- Dạng bột - Xô: 5kg - Bao: 10kg và 25kg. - Gói: 150g
LNB International Feed B.V. Holland
1128. Lnb Vitaplus Premium
2309.90.20 LNB-348-12/00-KNKL Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
- Mầu trắng ngà - Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed. Holland
1129. Lnb Vitaplus Soluble
2309.90.20 LNB-349-12/00-KNKL Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
- Mầu vàng nhạt - Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed. Holland
1130. Lon Acid Liquid
2309.90.20 LH-1738-10/03-NN Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN - Bao: 25kg LNB International
Feed B.V. Holland
1131. Lon Acid Pigs
2309.90.20 LH-1737-10/03-NN Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN - Bao: 25kg LNB International
Feed B.V. Holland
1132. Lon acid Pigs Citrate
2309.90.20 LH-1740-10/03-NN Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
- Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland
1133. Lon Acid Poultry
2309.90.20 LH-1739-10/03-NN Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
- Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland
90
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1134. LonAcid Anti-Mould Code 13
2309.90.20 264-5/05-NN
Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg.
LNB International Feed B.V Holland
1135. LonAcid Anti-Mould Code 14
2309.90.20 265-5/05-NN
Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: lỏng, màu vàng. - Thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.
LNB International Feed B.V Holland
1136. LonAcid Anti-Salmonella/Anti-Mould Code 37
2309.90.20 266-5/05-NN
Chất chống mốc, chống salmonella dùng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg.
LNB International Feed B.V Holland
1137. Lonobi I Creepfeed
2309.90.12 LH-1457-03/03-KNKL Thức ăn cho heo tập ăn - Bao: 25kg LNB International
Feed B.V. Holland
1138. Lonobi II Weaner Concentrate
2309.90.12 LH-1458-03/03-KNKL Thức ăn cho heo cai
sữa - Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland
1139. Lonobi III Pre-starter Concentrate
2309.90.90
LH-1459-03/03-KNKL
Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn - Bao: 25kg LNB International
Feed B.V. Holland
1140. Microvit TM D3 Oil 4000 FG
2309.90.20 AN-1796-12/03-NN Bổ sung vitamin D3
trong TĂCN
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng:1kg và 25kg
Adisseo. Holland
1141. Mild Acid Dry
2309.90.20 CB-575-7/02-KNKL Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN - Bao: 25 kg BIAKONBelgium Holland
1142. Nasco I
2309.90.12 LH-1741-10/03-NN Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con - Bao 25 kg LNB International
Feed B.V. Holland
1143. Nasco II
2309.90.90 LH-1742-10/03-NN Thức ăn đậm đặc cho gà con - Bao 25 kg LNB International
Feed B.V. Holland
1144. Natuphos 10.000g
2309.90.90
BASF-330-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF. Holland
1145. Natuphos 5000g
2309.90.90
BASF-329-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF. Holland
1146. Nuklospray K09 2309.90.90 SL-32-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg
Sloten B.V Holland
1147. Nuklospray K10 2309.90.90 SL-31-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg
Sloten B.V Holland
1148. Nuklospray K53 2309.90.90 SL-33-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg
Sloten B.V Holland
91
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1149. Nutridox 2309.90.20 NW-22-10/99-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25kg Franklin Products Int. B.V. Holland
1150. Nutrimac 2309.90.90 NH-1797-12/03-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland
1151. Nutrimac 2309.90.90 NV-27-11/99-KNKL Sản phẩm thay thế sữa
- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Nutrifeed Veghel Holland
1152. Nutrimac Extra 2309.90.90 297-6/05-NN Bổ sung thức ăn cho heo con dưới 4 tháng tuổi.
- Dạng: bột màu kem, vàng nhạt. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Nutrifeed Veghel Holland
1153. Optilac
2309.90.90 60-02/06-CN Bổ sung đạm dễ tiêu hoá trong TĂCN.
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Totalfeed B.V Holland
1154. Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
2309.90.20 OH-257-7/01-KNKL Sản xuất Premix trong
TĂCN - Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
Holland
1155. Pig Finisher (14-02199)
2309.90.90 019-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ béo.
- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland
1156. Pig Finisher Concentrate
2309.90.90 PH-393-11/01-KNKL Chất bổ sung thức ăn
cho lợn vỗ béo - Bao: 25 kg Provimi B.V Holland
1157. Pig Starter (14-02195)
2309.90.90 018-7/04-NN Chất bổ sung dinh
dưỡng cho lợn choai. - Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland
1158. Pig Starter Concentrate
2309.90.90 PH-392-11/01-KNKL Chất bổ sung thức ăn
cho lợn choai - Bao: 25kg, 30kg. Provimi B.V Holland
1159. Pigiplus ®
2309.90.90 SH-213-7/00-KNKL Bổ sung đạm, chất béo, chất khoáng, axít amin
- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Schils BV. Holland
1160. Porco Sweet
2309.90.12 NV-27-11/99-KNKL Thức ăn tập ăn cho lợn con.
- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Nutrifeed Veghel Holland
1161. Porcolac Extra 2309.90.90 BL-1903-3/04-NN Bổ sung sữa cho lợn
con. - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25 kg.
Nutrifeed Veghel. The Netherlands Holland
1162. Prelac
2309.90.90 NH-1796-12/03-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland
1163. Prelac
2309.90.90 NV-353-12/00-KNKL Chất thay thế sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng nhạt - Bao: 1kg, 25kg Nutrifeed Veghel. Holland
1164. Prelac (Skimmed Milk Powder Replacer)
2309.90.90 NF-317-11/00-KNKL
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con
- Bột mịn, màu vàng nhạt - Bao: 25kg Nutrifeed Holland
92
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1165. Prestarter Concentrate (14-01125)
2309.90.90 014-7/04-NN Thức ăn đậm đặc cho
lợn con sau cai sữa. - Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland
1166. Pro-Bind Plus 2309.90.20 356-8/05-NN Chất kết dính dùng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột mịn, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg, 500kg và 1000kg.
Smits Vuren B.V Holland
1167. Protilac
2309.90.90 087-11/04-NN Sản phẩm thay thế sữa cho heo con.
- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg. Schils BV., Holland
1168. Protilac ® 20/40
2309.90.90 SH-214-7/00-KNKL Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin
- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Schils BV. Holland
1169. Protiplus
2309.90.90 01-01/06-CN
Bổ sung protein và các axit amin thay thế sữa gầy trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Totalfeed B/V., Holland
1170. Provilat Super Prestarter (14-06382)
2309.90.12 020-7/04-NN Thức ăn tập ăn cho
lợn con. - Dạng viên, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. Provimi B.V. Holland
1171. Purox B Flakes (Pure Grade Benzoic Acid)
2309.90.20 DH-1485-4/03-KNKL Bổ sung Benzoic acid
trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Bao: 25kg
DMS Special ProductsHolland Holland
1172. Pyggylac
2309.90.90 SB-126-4/01-KNKL Chất thay thế bột sữa - Dạng bột, màu trắng - Bao: 25 kg Schils BV. Holland
1173. Salmonella Killer
2309.90.20 LH-1375-12/02-KNKL Khống chế Salmonella trong TĂCN. - Bao: 25kg LNB International
Feed B.V. Holland
1174. Sanolac ®
2309.90.90 SH-212-7/00-KNKL Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin
- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Schils BV. Holland
1175. Selacid - Green Growth MP
2309.90.20 04-01/06-CN
Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong TACN nhằm cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột của vật nuôi.
- Dạng hạt rắn siêu nhỏ, màu trắng. - Bao giấy: 25kg. - Pallet: 1000kg.
Selko BV Holland
1176. Selko - pH
2309.90.20 05-01/06-CN Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong nước uống của vật nuôi.
- Dạng lỏng, màu xanh đậm. - Can: 25kg. - Thùng: 225kg. - Bồn chứa: 1000kg.
Selko BV Holland
1177. Serolat
2309.90.90 NH-1890-02/04-NN Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN.
- Bao: 25kg NutriFeed Company. Ltd. Holland
93
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1178. Serolat
2309.90.12 NV-281-8/01-KNKL Thức ăn cho lợn con - Dang bột, vàng nhạt. - Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel. The Netherlands Holland
1179. Serolat HL
2309.90.90 NH-1800-12/03-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland
1180. Serolat P25
2309.90.90 NH-1799-12/03-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland
1181. Serolat Pep
2309.90.90 NH-1798-12/03-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland
1182. Sintonyse
2309.90.20 SY-366-10/01-KNKL Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi - Bao: 25kg Sintofarm S.P.A Holland
1183. Skim/Pro 10%
2309.90.90 195-3/05-NN Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu kem. - Bao: 20kg và 25kg.
Joosten Products B.V., Holland
1184. Sowlac
2309.90.90 *HP-7-12/00-KNKL Thức ăn thay thế sữa cho lợn
- Dạng bột - Bao: 25kg Nutrifeed vegel. Holland
1185. Soycomil FC
2309.90.90 AH-1477-03/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg Archer Daniels
Midland Co (ADM) Holland
1186. Soycomil K 2309.90.90 ADM-66-2/01-KNKL
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN
- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt - Bao : 25kg
Archer Daniels Midland Co (Adm). Holland
1187. Soycomil P 2309.90.90 ADM-65-2/01-KNKL
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN
- Dạng bột thô, màu vàng nhạt - Bao : 25kg
Archer Daniels Midland Co (Adm) Holland
1188. Soycomil R
2309.90.90 AH-1476-03/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg Archer Daniels
Midland Co (ADM) Holland
1189. Soycomil R (Soy Protein Concentrate)
2309.90.90 AH-1476-03/03-KNKL Bổ sung Protein trong
TĂCN. - Bao: 25kg Archer Daniels Midland Co. (ADM) Holland
1190. Sprayfo Porc Milk
2309.90.90 SL-34-12/99-KNKL Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg
Sloten B.V Holland
1191. Sprayfo Porc Milk
2309.90.90 SL-35-12/99-KNKL Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn
- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg
Sloten B.V Holland
1192. Sprayfo Violet
2309.90.90 SH-1310-11/02-KNKL Thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Sloten B.V Holland
1193. Super Prestarter Concentrate (14-01411)
2309.90.90 015-7/04-NN Thức ăn đậm đặc cho
lợn con tập ăn. - Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland
1194. Super Prestater Provilat
2309.90.12 PH-391-11/01-KNKL Thức ăn tập ăn cho
lợn con - Bao: 25 kg Provimi B.V Holland
94
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1195. Suprex Natural Binder
2309.90.90 CN-698-9/02-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN
- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
Codrio bv (netherlands) Holland
1196. Technolat Extra 42
2309.90.90 MP-179-6/00-KNKL Chất thay thê bột sữa gầy - Bao: 25kg Milvoka
ProductsHolland Holland
1197. Topolac 38 2309 90 90 135-04/06-CN Bột sữa tách kem dùng trong thức ăn heo con.
- Dạng: bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg.
Mondial Holland
1198. Totallac
2309.90.90 478-12/05-CN Bổ sung bột sữa gầy dùng trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột, màu trắng sữa. - Bao: 25kg Totalfeed B.V.
Holland
1199. Vevovitall ®
2309.90.20 DH-1574-7/03-KNKL Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN.
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg
DMS Special Products Holland
1200. VevoVitall
2309.90.20 233-4/05-NN Cung cấp acid hữu cơ cho gia súc, gia cầm.
- Dạng mảnh, màu trắng. - Bao PE 25kg
DSM Special Products BV, Holland
1201. Vital Wheat Gluten
1109.00.00
MH-502-4/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. - Bao: 25kg. Melunie b.v
Amsterdam. Holland
1202. Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì)
1109.00.00
CH-270-8/00-KNKL Làm nguyên liệu chế
biến TĂCN - Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg và 50kg Cargill. Holland
1203. Whey Powder Feed
0404.10.91
LH-1426-02/03-KNKL Bổ sung đường lactose trong TĂCN. - Bao: 25kg. LNB International
Feed B.V Holland
1204. Wheylactic
2309.90.90 SH-215-7/00-KNKL Cung cấp đường sữa,
đạm sữa, a xít lactíc. - Bột màu kem nhạt. - Bao: 25kg. Schils BV. Holland
1205. Ayucal D Premix
2309.90.20 DAY-13-8/99-KNKL Bổ sung Ca, P, Vitamin D3..... - Bao, gói: 500g và 10kg Ayurvet Ltd., Village
Katha, Baddi, H.P. India
1206. Bayzyme 2309 90 20 138-04/06-CN Cung cấp các loại Enzyme giúp tiêu hoá đạm, tinh bột và xơ.
- Dạng: bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg.
Biocon India Ltd. India
1207. Calcivite H 2309 90 20 253-08/06-CN Thức ăn bổ sung khoáng và vitamin cho gia súc gia cầm.
- Dạng: dung dịch, màu hồng. - Chai: 250ml, 1000ml và 5000ml.
Intercorp Biotech Limited, Enteprise India
1208. Check - O - Tox 2309 90 20 225-08/06-CN Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong TACN.
- Dạng: bột, màu trắng ngà. - Bao: 5kg.
Harshvardhan's Laboratories PVT. Ltd.
India
1209. Choline Chloride 60% Dry
2309.90.20 VO-251-8/00-KNKL Bổ sung Vitamin
nhóm B - Dạng bột, màu nâu - Bao: 25kg
Vam Organic Chemicals Ltd. India
1210. Corn Gluten Meal 2303.10.90 VI-1394-12/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 50kg Vijaya Enterprises India
95
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1211. Corn Gluten Meal 2303.10.90 VA-725-10/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
- Bột màu vàng - Bao: 50 kg Vijaya Enterprises India
1212. Manganese Oxide 62%
2820.90.00
MI-1555-7/03-KNKL Bổ sung Mn trong TĂCN - Bao: 25kg
Manmohan International Contracting.
India
1213. Manganese Oxide 62%
2820.90.00 104-12/04-NN
Bổ sung khoáng Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu xanh xám. - Bao: 25kg, 50kg và 1250kg.
Manmohan International Contracting
India
1214. Manganous Cxide 62%
2820.90.00 NV-110-4/01-KNKL Bổ sung chất khoáng
(Mn) - Dạng bột, màu nâu xanh - Bao: 25kg Superfine Minerals. India
1215. Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%)
2820.90.00 AA-1792-03/04-NN Bổ sung khoáng trong
TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Armine Exports Ltd. India
1216. Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
2923.20.10 SP-335-10/01-KNKL Bổ sung chất béo
trong TĂCN
- Dạng lỏng màu nâu đậm. - Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd. India
1217. Soya Lecithin Liquid
2923.20.10 RA-501-4/02-KNKL Chống ôxy hoá trong TĂCN. - Thùng: 200kg. Ruchi Soya
Industries Limited. India
1218. Superfine Bentonite Powder
2508.10.00 KI-1760-11/03-NN Bổ sung khoáng trong
TĂCN - Bao: 20 kg, 25 kg Khim Jee Hunsraj. India
1219. Superliv Concentrate 2309.90.20 DAY-11-8/99-KNKL
Chất chống nấm, độc tố nấm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi và tăng khả năng sử dụng thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột. - Bao, gói: 500g; 5kg và 20kg.
Ayurvet Ltd., Village Katha, Baddi, H.P.
India
1220. Toxiroak Premix
2309.90.20 DAY-12-8/99-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột. - Bao, gói: 2,5kg; 10kg và 25kg.
Ayurvet Ltd., Village Katha, Baddi, H.P.
India
1221. BB4 PIG Supplement
2309.90.90 255-5/05-NN Bổ sung chất Carbohydrate trong thức ăn cho lợn.
- Dạng: bột màu vàng. - Bao: 25kg và 40kg. PT WIRIFA SAKTI Indonesia
1222. Bm-Zeo 157
2309.90.20 HD-250-8/00-KNKL Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium
- Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg
Pt. Hasmindo Dinamika. Indonesia
1223. Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular
2309.90.20 BI-330-10/01-KNKL Làm giảm độc tố nấm
trong TĂCN - Bao: 25kg Bintang Baru. Indonesia
1224. Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder
2309.90.20 BI-329-10/01-KNKL Làm giảm độc tố nấm
trong TĂCN - Bao: 25kg Bintang Baru. Indonesia
96
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1225. Cell Protein (CJ Prosin)
2309.90.90 PI-1704-9/03-KNKL Bổ sung đạm trong
TĂCN - Bao: 25kg PT Cheil Samsung Indonesia
1226. Copra Extraction Pellet
2306.50.00 CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN.
- Màu nâu - Bao: 50kg hoặc hàng rời Copra. Indonesia
1227. Green Zeolite (Powder/Round Pellet)
2309.90.20 ZI-384-11/01-KNKL Bổ sung chất hấp phụ độc tố trong TĂCN.
- Dạng bột. - Bao: 25kg và 50kg Pb. Kurnia Indonesia
1228. Zeolite Granular 2842.10.00 PI-1640-8/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
Indonesia
1229. Zeolite Natural 2842.10.00 DI-1718-10/03-NN Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Dwijaya Perkasa
Abdi. Indonesia
1230. Zeolite Powder 2842.10.00 PI-1641-8/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg và 50kg
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
Indonesia
1231. Super -Vit For Layers 2309.90.20 FP-167-6/00-KNKL Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg
Franklin pharmaceuticals. Ireland
1232. Copper Sulphat Pentahydrate 2833.25.00 NW-56-1/00-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Timna. Israel
1233. Copper Sulphate Pentahydrate 2833.25.00 TI-529-5/02-KNKL Bổ sung khoáng
trong TĂCN - Dạng bột. - Bao: 25kg Timna Copper Israel
1234. K-LAC-E ® Edible Lactose (Lactose 200 mesh)
2309.90.90 BI-1585-7/03-KNKL Bổ sung đường Lactose trong TĂCN - Bao: 25kg
Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel
Israel
1235. Act-Ione Cu 100 2309.90.20 AI-1356-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia
1236. Act-Ione Fe 100 2309.90.20 AI-1357-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia
1237. Act-Ione Mn 90 2309.90.20 AI-1358-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia
1238. Act-Ione Zn 100
2309.90.20 AI-1355-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia
1239. Cerqual
2309.90.20 DI-1533-6/03-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
- Bột, màu vàng cam. - Bao: 20kg. Dox.AL S.p.A. Italia
1240. Cerqual
2309.90.20 DI-1433-02/03-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN. - Bao: 20 kg và 40kg. Dox.Al S.P.A. Italia
97
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1241. Choline Chloride 60%
2309.90.20 AN-340-12/00-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
- Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt - Bao: 450g, 500g và 25kg
Akzo Nobel. Italia
1242. Co 5% BMP
2309.90.20 DI-1430-02/03-KNKL Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN. - Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A. Italia
1243. Dextrose Englandydrous
2309.90.90 RI-1733-10/03-NN Bổ sung năng lượng
trong TĂCN - Bao: 25kg và 50kg Roquette Freres. Italia
1244. Dextrose Monohydrate Roferose M
2309.90.20 PY-245-7/01-KNKL Chất mang cho phụ
gia thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột màu trắng. - Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
Roquette Italia
1245. Dextrose Monohydrate Roferose Standard
2309.90.90 PY-310-9/01-KNKL Bổ sung năng lượng
trong thức ăn gia súc - Bao: 25kg Poquette Freres (Roquite). Italia
1246. Digesint
2309.90.20 SY-364-10/01-KNKL Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá
- Bao: 25kg Sintofarm S.P.A Italia
1247. Ecu Feed Dry
2309.90.20 DI-1534-6/03-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN.
- Bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. Dox.AL S.P.A. Italia
1248. Ecu-Feed Dry
2309.90.20 DI-1432-02/03-KNKL Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN - Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A Italia
1249. K3 Stab, Feed Grade
2309.90.20 RY-610-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu nâu nhạt. - Thùng, bao: 20kg.
DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln
Italia
1250. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 LI-1466-03/03-KNKL Bổ sung đường trong
TĂCN - Bao: 25kg Lactose Siero Spa Italia
1251. Levochel Cu 10
2309.90.20 AI-1359-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia
1252. Levochel Fe 10
2309.90.20 AI-1360-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia
1253. Levochel Mn 10
2309.90.20 AI-1361-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia
1254. Levochel Zn 10
2309.90.20 AI-1362-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia
1255. Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade
2309.90.20 RY-609-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin K3
trong TĂCN. - Bột màu nâu nhạt. - Thùng, bao: 20kg.
DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln
Italia
1256. Microgran Co 5% BMP
2309.90.20 229-4/05-NN Cung cấp Cobalt cho
gia súc, gia cầm.
- Dạng: bột, hạt mịn, màu canh tím đến hồng nhạt. - Bao: 25kg.
Istituto delle Vitamine S.p.A Italia
1257. Microgran I 10% BMP
2309.90.20 228-4/05-NN Cung cấp Iodine cho gia súc, gia cầm.
- Dạng: bột, hạt mịn, màu trắng nhạt đến xám. - Bao: 25kg.
Istituto delle Vitamine S.p.A Italia
98
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1258. Microgran Se 4,5% BMP
2309.90.20 230-4/05-NN Cung cấp Selenium
cho gia súc, gia cầm.
- Dạng: hạt mịn, màu xám trắng. - Bao: 25kg.
Istituto delle Vitamine S.p.A Italia
1259. Micromin Co 5% Bmp
2309.90.20 DI-1553-6/03-KNKL Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.
- Hạt, màu hồng hơi tím. - Bao: 25kg. Dox.AL S.p.A. Italia
1260. Micromin Se 1% Bmp
2309.90.20 DI-1536-6/03-KNKL Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.
- Hạt, màu xám nhạt. - Bao: 25kg Dox.AL S.p.A. Italia
1261. Microvit k3 Promix mpb
2309.90.20 AP-1422-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin A,
D3 trong TĂCN - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Adisseo. Italia
1262. Phosphate Bicalcique (Dicalcium Phosphate – DCP)
2835.25.00 071-11/04-NN
Bổ sung Photpho và Canxi trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg.
Far. Pro. Modena S.p.a Italia
1263. Se 1% BMP
2309.90.20 DI-1431-02/03-KNKL Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN. - Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A. Italia
1264. Sintoplasma
2309.90.90 SY-365-10/01-KNKL Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi - Bao: 25kg Sintofarm S.P.A Italia
1265. Standard Qph1
2309.90.20 FI-171-6/00-KNKL Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn
- Bao: 25kg Feed Industry Service. Italia
1266.
Sun phát đồng ngậm nước (Copper Sulphate Pentahydrate)
2833.25.00 MS-38-2/00-KNKL Bổ sung khoáng trong
thức ăn chăn nuôi. - Bao: 50kg Manica S.P.A.Italia Italia
1267. Vital Wheat Gluten 1109.00.00 PY-311-9/01-KNKL Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc - Bao: 25kg Poquette Freres
(Roquite). Italia
1268. Cholesterol feed grade
2309.90.20 NN-1524-4/03-KNKL Bổ sung cholesterol
trong TĂCN - Bột màu trắng. - Thùng: 50 kg
Nippon Fine Chemical Co. Ltd. Japan
1269. Cholesterol Feed Grade
2309.90.20 NN-464-02/02-KNKL Nâng cao hiệu quả
trong TĂCN. - Dạng bột, màu trắng. - Thùng: 50kg.
Nippon Fine Chemical. Japan
1270. Dicalcium Phosphate
2835.25.00 SN-1467-03/03-KNKL Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN.
- Bao: 20kg; 500kg và 1000kg.
Shin.Etsu Trading Co. Ltd. Japan
1271. Dicalcium Phosphate
2835.25.00 NN-1399-01/03-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN - Bao: 20kg và 50kg Nitta Genlatin. Japan
1272. Dicalcium Phosphate (DCP)
2835.25.00 HT-1427-02/03-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
- Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg. Nitta Gelatin Inc. Japan
99
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1273.
Dried Scallop Liver Powder – Absorbed Grade ( Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade)
2309.90.90 NJ-728-10/02-KNKL Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột, màu xám đen. - Bao: 20kg
Nippon Chemical Feed Co., Ltd., Japan
1274. Ferrous Sulphate Monohydrate
2833.29.00 FN-528-5/02-KNKL Bổ sung khoáng
trong TĂCN - Dạng bột. - Bao: 25kg Fuji Kasei. Japan
1275. Ferrous Sulphate Monohydrate
2833.29.00
NW-55-1/00-KNKL Bổ sung khoáng trong
thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg Fuji. Japan
1276. Fish Soluble Liquid For Feed Purpose
2309.90.90 021-7/04-NN
Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.
- Chất lỏng, màu nâu sẫm. - Thùng: 200kg Kaikoh Co., Ltd. Japan
1277. GCW (Great Cell Walls)
2309.90.90 352-8/05-NN
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột rời, màu vàng đến màu nâu. - Bao gói: 0,2kg, 0,5kg, 5kg và 20kg.
Asahi Food and Healthcare Co., Ltd. Japan
1278. Globigen Jump Start
2309.90.90 031-8/04-NN Thức ăn bổ sung, cung cấp chất đạm cho heo con.
- Dạng bột, màu vàng đến vàng chanh. - Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg và 5kg. - Hộp carton: 20kg.
Ghen Co., Japan
1279. Microvit B5 Promix
2309.90.20 AA-48-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Adisseo Japan
1280. Scallop Liver Powder ( Pure Grade)
2309.90.90 NJ-727-10/02-KNKL
Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột, màu xám. - Bao: 20kg
Nippon Chemical Feed Co., Ltd Japan
1281. (HP) Beta - Glucan 2309.90.20 389-10/05-NN
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn.
- Dạng bột, màu vàng sậm. - Bao, gói, thùng: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.
Han Poong Industry Co., Ltd., Korea
1282. 1551 2309 90 12 276-09/06-CN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo con từ 7 đến 35 ngày tuổi.
- Dạng: viên, màu nâu. - Bao: 25kg và 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co., Ltd.
Korea
1283. Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1) 2309.90.20 GH-491-3/02-KNKL Bổ sung khoáng,
vitamin trong TĂCN - Bao: 25kg, 100kg và 500kg Geney Bio. Korea
1284. Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3) 2309.90.20 GH-492-3/02-KNKL Bổ sung khoáng,
vitamin trong TĂCN - Bao: 25kg, 100kg và 500kg Geney Bio. Korea
1285. Bio-CL 2309.90.90 HK-446-01/02 Bổ sung men vi sinh trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột thô, màu trắng ngà. - Bao, gói: 1kg và 20kg.
Han Poong Industry Co., Ltd Korea
100
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1286. Bột Gan Mực ( Squid Liver Powder) 2301.20.00 MR-134-5/01-KNKL Bổ sung Protein và
chất béo
- Dạng bột, màu xám tới xám đen - Bao: 50kg
Milae Resources Ml Co. Ltd. Korea
1287. Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry) 2309.90.20 DH-724-10/02-KNKL Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN - Bao: 25kg Daeho Co. Ltd Korea
1288. Cleantec 50-2X 2309.90.20 GK-1401-01/03-KNKL
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng năng suất vật nuôi, khử mùi hôi.
- Dạng: bột kem, màu xám. - Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg.
Geneybio Co., Ltd Korea
1289. Cleantec Q30-2X 2309.90.20 GK-1400-01/03-KNKL
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng năng suất vật nuôi, khử mùi hôi.
- Dạng: dịch lỏng, màu nâu sậm. - Thùng: 20 lít, 50 lít, 100 lít và 200 lít.
Geneybio Co., Ltd Korea
1290. C-Trac Premium 2309.90.90 CK-1580-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
- Bột màu trắng. - Hộp: 90g. Chem Tech. Korea
1291. C-Tractoman
2309.90.90
CK-1579-7/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
- Bột màu trắng. - Hộp: 150g. Chem Tech. Korea
1292. C-Tractoman 100 2309.90.90 2102.10.90 CK-1578-7/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Chai: 50g. Chem Tech. Korea
1293. Customer Premix No. 439 (153S) 2309 90 20 226-08/06-CN
Hỗn hợp lysine, chất béo nhằm bổ sung dinh dưỡng, năng lượng trong thức ăn cho lợn.
- Dạng: bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao: 1kg.
Dae Han New Pharm Co., Ltd. Korea
1294. Denkavit – master Plus 1
2309.90.12 KT-1912-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
Korea
1295. Denkavit – master Plus 2
2309.90.12 KT-1913-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
Korea
1296. Denkavit – master Plus 3
2309.90.12
KT-1914-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi
- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
Korea
1297. Denkavit – master Plus 4
2309.90.12
KT-1915-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi
- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
Korea
1298. Denkavit – master Plus 5
2309.90.12 KT-1916-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
Korea
101
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1299. Denkavit – master Plus 6
2309.90.12 KT-1917-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
Korea
1300. Doctor IGY
2309.90.90
CK-1582-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
- Bột màu vàng. - Chai: 90g. Chem Tech. Korea
1301. Helicobacter IGY Gold
2309.90.90
CK-1583-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
- Bột màu vàng. - Chai: 120g. Chem Tech. Korea
1302. Helicobacter IGY Plus
2309.90.90
CK-1584-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
- Bột màu vàng. - Chai: 120g. Chem Tech. Korea
1303. Lactic Yeast
2309.90.20 DH-723-10/02-KNKL Bổ sung Vitamin trong TĂCN - Bao: 25kg
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
Korea
1304. Lacto IGY
2309.90.90
CK-1581-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
- Bột màu vàng. - Chai: 120g. Chem Tech. Korea
1305. No. Scour
2309.90.90 WH-519-4/02-KNKL Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi
- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg Woogenne B&G Korea
1306. Organic Ggreen Culture
2309.90.90
HK-544-5/02-KNKL Bổ sung men vi sinh
vật trong TĂCN - Dạng bột - Bao: 1kg và 20kg
Han Poong Industry Co. Ltd. Korea
1307. Organic Green Culture zs
2309.90.20 NS-325-11/00-KNKL
Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN.
- Dạng bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg và 20kg
Han Poong Industry Co. Ltd. Korea
1308. Oxyzero ® Dry (Powder)
2309.90.20 SK-1588-7/03-KNKL bổ sung chất oxy hoá
trong TĂCN - Bao: 25kg hoặc trong container DaeHo Co. Ltd. Korea
1309. Phosphor Omega 500
2309.90.20 WH-521-4/02-KNKL Tăng khả năng hấp thụ thức ăn
- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg Woogenne B&G Korea
1310. Photo-Plus 2309.90.90 WH-520-4/02-KNKL
- Dạng: bột, màu vàng nhạt đến nâu. - Bao: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg.
Thúc đẩy tiêu hoá và tăng năng suất vật nuôi. Woogene B&G Korea
1311. Pif Chrome ®
2309.90.20 SK-1589-7/03-KNKL bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN - Bao: 25kg SamJo Life Science Korea
1312. Precipitated Silica - Tixosil 38
2309.90.20 Rh-15-1/01-KNKL Chất chống kết vón
dùng trong TĂCN - Bột màu trắng - Bao: 20kg
Rhodia Kofran Co. Ltd. Korea
102
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1313. Protene
2309.90.90 01-03/06-CN
Chất kích sữa, cải thiện chất lượng sữa, tăng sử dụng thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng. - Gói: 100g, 500g, 1kg và 20kg.
Komipharm International Co., Ltd.
Korea
1314. Saccharo Culture 2309.90.90 CK-479-3/02-KNKL Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg Cheil Bio Co. Ltd. Korea
1315. Squid Liver Oil
2309.90.90 DK-1531-6/03-KNKL Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
- Bao: 25kg - Thùng: 190kg
Dong Woo Industrial Co. Ltd. Korea
1316. Squid Liver Oil
2309.90.90 GC-321-11/00-KNKL Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo
-Dạng lỏng, màu nâu xẩm hùng: 190kg Gem Corporation. Korea
1317. Squid Liver Oil
2309.90.90 YP-55-2/01-KNKL Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
- Dạng lỏng, màu vàng nâu - Thùng : 190kg
Young Poung Precision Co..Ltd. Korea
1318. Squid Liver Oil (Dầu gan mực)
2309.90.90 EG-305-10/00-KNKL Thức ăn bổ sung chất
béo - Dung dịch, màu nâu đậm - Thùng: 200kg
East Gulf Industrial Product Korea
1319. Squid Liver Paste
2309.90.90 YP-56-2/01-KNKL Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
- Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm - Thùng : 200kg
Young Poung Precision Co.,Ltd. Korea
1320. Squid Liver Powder
2309.90.90 DK-1530-6/03-KNKL Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
- Bao: 25kg - Thùng: 190kg
Dong Woo Industrial Co. Ltd. Korea
1321. Squid Liver Powder (Bột gan mực)
2309.90.90 HS-271-8/00-KNKL Làm nguyên liệu chế
biến TĂCN - Bột màu nâu đậm và dính - Bao: 25kg
Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd. Korea
1322. Tixolex 28F
2309.90.20 RK-66-3/00-KNKL Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking)
- Bao: 25kg Rhodia Kofran Co. Ltd. Korea
1323. Vitamin Premix For Poultry
2309.90.20 DK-281-8/01-KNKL Bổ sung vitamin cho
gia cầm - Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea
1324. Vitamin Premix For Poultry
2309.90.20 DK-281-8/01-KNKL Bổ sung vitamin cho
gia cầm - Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea
1325. Vitamin Premix For Swine
2309.90.20 DK-282-8/01-KNKL Bổ sung vitamin cho
lợn - Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea
1326. Vitamin Premix For Swine
2309.90.20 DK-282-8/01-KNKL Bổ sung vitamin cho
lợn - Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea
1327. Lactose (Edible Lactose) 1702 19 00 183-07/06-CN
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.
AB "Rokiskio suris" Lithuania
1328. Bergafat DLN - 2 2309.90.90 BS-164-5/00-KNKL Bổ sung chất béo - Thùng: 185kg Berg & Schmidt (M) BHD. Malaysia
1329. Bergafat HPL - 106
2309.90.90 BS-163-5/00-KNKL Bổ sung chất béo - Bao: 25kg Berg & Schmidt (M) BHD. Malaysia
103
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1330. Bergafat HTL 306
2309.90.90 BS-186-6/00-KNKL Bổ sung chất béo giầu năng lượng - Bao: 25kg Berg & Schmidt (M)
BHD. Malaysia
1331. Bergafat T-300
2309.90.90 TA-1714-9/03-KNKL Bổ sung chất béo thực vật cho bò sữa. - Bao: 25kg Berg & Schmidt (M)
BHD. Malaysia
1332. Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
2309.90.90 BS-79-3/01-KNKL Cung cấp đạm và chất
béo - Dạng bột thô, màu nâu - Bao: 25kg Berg & Schimidt Malaysia
1333. Betafin BT 2309.90.20 FF-132-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg.
FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1334. Betafin S1
2309.90.20 FF-130-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg ( 55LB)
FinnfeedsInternational Ltd.; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1335. Betafin S4
2309.90.20 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN - Bao: 25kg
FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1336. Betafin S6
2309.90.20 FF-131-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg (55LB).
FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1337. Biolax
2309.90.20 Am-1497-5/03-KNKL Bổ sung vitamin B trong TĂCN - Bao: 25kg Accentury Nutritech
SND. BHD. Malaysia
1338. Bioyeast
2309.90.90 Em-1716-9/03-KNKL Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN - Bao: 50 kg Excelcrop Sdn.Bhd Malaysia
1339. Biscuit Meal
2309.90.90 PM-266-8/01-KNKL Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm. - Bao: 50kg
Profeed Agronutrition. SDN. BHD.
Malaysia
1340. Breeder Vitamin Premix (A9300V)
2309.90.20 MA-343-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng nâu nhạt. - Bao: 25kg
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1341. Broiler mineral Premix (A9205M)
2309.90.20 MA-345-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng lẫn xanh. - Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1342.
Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix (A9200V)
2309.90.20 MA-344-10/01-KNKL Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng nâu nhạt. - Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1343. Canmutin Plus
2309.90.20 Am-1496-5/03-KNKL Chất độc tố và nấm trong TĂCN - Bao: 25kg Accentury Nutritech
SND. BHD. Malaysia
1344. Chrominate
2309.90.20 SM-525-5/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN
- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. Sunroute Nutritech Malaysia
104
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1345. Copper Sulphate (CuSO4.5H2O) 2833.25.00 GS-1509-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
- Dạng bột màu nâu đỏ. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Agrochem SDN. BHD. Malaysia
1346. Copra Extraction Pellet 2306.50.00 CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
- Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời Copra Malaysia
1347. Duck breeder Vitamin Premix (A9510V)
2309.90.20 MA-347-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng. - Bao: 25 kg
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1348. Duck Mineral Premix (A9505M)
2309.90.20 MA-348-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu xám. - Bao: 25 kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1349. Duck Vitamin Premix (A9500V)
2309.90.20 MA-346-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng nâu nhạt. - Bao: 25 kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1350. Ferrous Sulphate (FeSO4.H2O)
2833.29.00
GS-1510-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
- Dạng bột màu nâu vàng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Agrochem SDN. BHD. Malaysia
1351. Ferrous Sulphate Monohydrate 2833.29.00 RM-1476-03/03-KNKL Bổ sung Sắt (Fe)
trong TĂCN. - Hạt mịn, màu xám xanh. - Bao: 25kg.
Pacific Iron Products Sdn Bhd. Malaysia
1352. Green Bean Meal
2309.90.90 MM-1605-8/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg và 50kg Manrich Malaysia
1353. Hi - Prolac (Skim Milk Powder Replacer)
2309.90.90 026-8/04-NN
Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng đục, ngà. - Bao: 25kg.
Bio-Strength Sdn. Bhd., Malaysia
1354. Layer Vitamin Premix (A9400V)
2309.90.20 MA-349-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng. - Bao: 25 kg
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1355. Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa)
2309.90.90 CM-487-3/02-KNKL Thức ăn cho bò sữa - Bao: 50kg Cargill FeedSdn.
Bhd Malaysia
1356. Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt)
2309.90.90 CM-486-3/02-KNKL Thức ăn cho bò thịt - Bao: 50kg Cargill FeedSdn.
Bhd Malaysia
1357. Nutriplex 815
2309.90.20 Am-1498-5/03-KNKL Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN - Bao: 25kg Accentury Nutritech
SND. BHD Malaysia
1358. Orgaclds
2309.90.20
SM-1347-12/02-KNKL Bổ sung hỗn hợp axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia
1359. Pfactor 001
2309.90.20 SM-1348-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia
105
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1360. Pfactor 002
2309.90.20 SM-1349-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia
1361. Pfactor 003
2309.90.20 SM-1350-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia
1362. Pfactor 004
2309.90.20 SM-1351-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia
1363. Pfactor 005
2309.90.20 SM-1352-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia
1364. Pfactor 006
2309.90.20 SM-1353-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia
1365. Pfactor 007
2309.90.20 SM-1354-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia
1366. Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
2309.90.90 PM-1419-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong
TĂCN - Bao: 25kg Profeed Agronutrition Sdn.Bhd Malaysia
1367. Pro-milk (Skimmed Milk Replacer)
2309.90.90 AM-1377-12/02-KNKL
Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt đến vàng cam. - Bao: 25 kg
Profeed agronutrition sdn.bhd Malaysia
1368. Swine Breeder Mineral Premix (A9155M)
2309.90.20 MA-350-10/01-KNKL Cung cấp khoáng - Bột màu xám vàng.
- Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1369. Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V)
2309.90.20 MA-351-10/01-KNKL Cung cấp vitamin - Bột màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1370.
Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M)
2309.90.20 MA-352-10/01-KNKL Cung cấp khoáng - Bột màu xám vàng.
- Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1371.
Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V)
2309.90.20 MA-353-10/01-KNKL Cung cấp vitamin - Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1372. Swine Starter Mineral Premix (A9125M)
2309.90.20 MA-354-10/01-KNKL Cung cấp khoáng -Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1373. Swine Starter Vitamin Premix (A9120V)
2309.90.20 MA-355-10/01-KNKL Cung cấp vitamin - Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
106
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1374. Aqua choice (Fish Soluble) 2309.90.90 208-3/05-NN
Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu nâu. - Thùng: 220kg (55 gallon); 237,708kg.
Alimentos Concentrados California, S.A. de C.V.,
Mexico
1375. Avelut Powder A-7263-004
2309.90.20 PV-101-4/00-KNKL Chất tạo màu - Dạng bột, màu nâu sáng
- Bao: 25kg
Pigmentos Vegetables Del Centro S.A De C.V.
Mexico
1376. Bioaqua Pmr
2309.90.90 AM-425-01/02-KNKL Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi - Bao: 1kg và 25kg Agroindustrias El
Alamo. Mexico
1377. Biofil Red Laying Hen
2309.90.20 IM-537-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
- Dạng bột màu đỏ nâu. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC. Mexico
1378. Biofil Rred 540
2309.90.20 IM-535-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
- Dạng bột màu đỏ nâu. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC. Mexico
1379. Biofil Yellow
2309.90.20 IM-541-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
- Dạng bột màu nâu. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC. Mexico
1380. Biofil Yellow LZ
2309.90.20 IM-539-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
- Dạng bột màu nâu. - Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC. Mexico
1381. Bioliquid 3000
2309.90.90 AM-423-01/02-KNKL Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
- Bình: 1lít; 3lít; 8lít và 200lít
Agroindustrias El Alamo. Mexico
1382. Biopowder
2309.90.90 AM-424-01/02-KNKL Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi - Bao: 1,25kg Agroindustrias El
Alamo. Mexico
1383. Red Pixafil Laying Hen Liquid
2309.90.20 IM-536-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho
gà đẻ
- Dung dịch nhũ tương màu đỏ. - Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Alcosa Industrial.INC. Mexico
1384. Yellow Pixafil Liquid
2309.90.20 IM-540-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt
- Dung dịch màu vàng nâu. - Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Alcosa Industrial.INC. Mexico
1385. Yellow Pixafil LZ Liquid
2309.90.20 IM-538-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ, gà thịt
- Dung dịch màu cam nâu. - Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Alcosa Industrial.INC. Mexico
1386. Bột tảo (Sea Weed Meal)
2309.90.90 AN-588-5/02-KNKL Bổ sung Canxi (Ca)
trong TĂCN. - Bột màu xanh rêu. - Bao: 25kg. Algea a.s Norway Nauy
1387. Marine Protein Concentrate
2309.90.90 Sn-1715-9/03-KNKL Bổ sung Protein trong
TĂCN. - Thùng: 2301.150kg và 23.000kg.
Seanbio Bjugn AS Normay Nauy
107
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1388. Feedomel 2309 90 90 119-04/06-CN
Bột sữa, cung cấp lactose, các acid amin và nguồn protein dễ tiêu hoá cho heo con và gà.
- Dạng: bột mịn, màu vàng. - Bao: 25kg. Nukamel Netherlands
1389. Porcomel 2309 90 90 118-04/06-CN
Bột sữa, cung cấp nguồn protein dễ tiêu hoá, lactose, các acid amin, Vitamin A, D3, E cho heo con.
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg và 25kg.
Nukamel Netherlands
1390. Porcomix Plus 2309 90 90 117-04/06-CN
Bột sữa cung cấp chất béo, protein, acid amin thiết yếu và các acid hữu cơ cho heo con.
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Nukamel Netherlands
1391. Mixed Bile Acids 2309.90.20 NN-1888-02/04-NN Bổ sung Acid mật trong TĂCN - Bao: 20kg Newzealand
Pharmaceutical Ltd. Newzea-land
1392. Fish Soluble Concentrate
2309.90.90 PP-1449-02/03-KNKL Cung cấp Protein
trong TĂCN - Thùng: 200kg đến 250 kg Pesquera Diamante S.A Peru Peru
1393. Kuf
2309.90.90 EP-750-10/02-KNKL Giảm mùi hôi trong TĂCN
- Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
Exprosel va S.A.c Peru Peru
1394. Saponified Marigold Extract (GP-ORO/20)
2309.90.20 AP-152-6/01-KNKL
Bổ sung chất làm vàng da và lòng đỏ trứng gà trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng. - Bao: 25kg.
Agricola Barranca S.A (Agrobasa) Peru
1395. Alkacel 20X 2309.90.90 AP-742-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess. Philippin
1396. Chromium Chelate 2309.90.20 AP-743-10/02-KNKL Bổ sung axit amin trong TĂCN
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess. Philippin
1397. Copra Expellet Cake Meal 2306.50.00 CP-260-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
- Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời Copra Philippin
1398. Copra Extraction Pellet 2306.50.00 CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
- Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời Copra Philippin
1399. Mananase Premix 2309.90.90 AP-741-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess. Philippin
108
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1400. Sweet Whey Powder
0404.10.91
IM-1490-4/03-KNKL Bổ sung đường trong TĂCN - Bao: 25kg Fleur Sp.Z.O.O Poland
1401. Sweet Whey Powder Spray 0404.10.91 025-8/04-NN
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu kem. - Bao giấy: 25kg.
Spoldzielnia Mleczarska Mlekpol Zaklad Produkcji Mleczarskiej W Mragowie
Poland
1402. Whey Powder (Non hygroscopic sweet whey powder)
0404.10.91 CP-1920-5/04-NN Bổ sung các chất dinh
dưỡng trong TĂCN. - Dạng bột màu kem. - Bao: 25 kg.
Euroserum SP. Z O.O. Poland
1403. B.H.T Feedgrade 2309.90.20 AI-1365-12/02-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN - Bao: 25 kg Petrochemical Plant. Russia
1404. Ethoxyquin 66,6% 2933.49.00 AI-1364-12/02-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN - Bao: 25 kg Petrochemical Plant. Russia
1405. Plastin 2309.90.20 TN-14-8/99-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
- Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg
Bioveta. A.S . nước ch Séc Séc
1406. Acid Lac Liquid (Acid lac TM Liquid) 2918.11.00 KM-81-3/01-KNKL
Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá
- Dạng lỏng, màu nâu - Thùng: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1407. Acid lac TM Dry 2918.11.00 KM-662-8/02-KNKL Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd. Singapore
1408. Ana Monodon Vitamin Premix- 188 2309.90.20 ZS-543-5/02-KNKL Bổ sung vitamin và
khoáng trong TĂCN - Bột min, màu vàng cam - Bao: 1kg và 20kg Zagro Ltd. Singapore
1409. Aqua Stab 2309.90.20 LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
- Bao: 25kg Leko Chemical Pte. Ltd. Singapore
1410. Avizyme 1502
2309.90.90
FP-513-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho gà
- Dang: Bột. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Singapore
1411. Barox Liquid
2309.90.20 KM-15-10/99-KNKL Chống oxy hoá - Dạng: lỏng. - Thùng: 25kg và 190kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1412. Betafin S4
2309.90.20 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN - Bao: 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Singapore
109
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1413. Bio Curb Dry
2309.90.90 KM-125-4/01-KNKL
Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng ngon miệng
- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt - Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1414. Biodor Cream
2309.90.20 BI-316-9/01-KNKL Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN.
- Dạng bột màu vàng nhạt. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1415. Biodor Fruit
2309.90.20 BI-317-9/01-KNKL Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN.
- Dạng bột màu vàng nhạt. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1416. Biodor Lact
2309.90.20 BI-318-9/01-KNKL Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
- Dạng bột màu vàng nhạt. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1417. Biodor Milk
2309.90.20 BI-320-9/01-KNKL Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
- Dạng bột màu vàng nhạt. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1418. Biodor Vanilla
2309.90.20 BI-319-9/01-KNKL Bổ sung hương liệu mùi vani trong trong TĂCN
- Dạng bột màu vàng nâu. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1419. Biomin P.E.P 125
2309.90.90 BI-272-8/01-KNKL Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
- Dạng bột màu xanh xám. - Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1420. Biomin P.E.P 1000
2309.90.90 BI-273-8/01-KNKL Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
- Dạng bột thô màu xanh xám. - Bao: 1kg, 5kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1421. Biomin P.E.P Liquid 2309.90.90 BI-274-8/01-KNKL Kích thích thèm ăn và tạo ra môi trường tiêu hoá tốt cho lợn con.
- Dạng: dung dịch màu nâu vàng. - Bình: 250ml; 1000ml và 20lít.
Biomin Laboratory Pte Ltd.
Singapore
1422. Biomin P.E.P Sol 2309.90.90 BI-275-8/01-KNKL Kích thích thèm ăn và tạo ra môi trường tiêu hoá tốt cho lợn con.
- Dạng: dung dịch màu nâu nhạt. - Bình: 250ml; 1000ml và 20lít.
Biomin Laboratory Pte Ltd.
Singapore
1423. Biotronic P
2309.90.90 BIO-105-4/00-KNKL Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng
- Dạng bột màu trắng. - Thùng: 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1424. Biotronic SE
2309.90.20 BIO-104-4/00-KNKL Sử dụng acid hữu cơ để kích thích hệ thống tiêu hoá vật nuôi.
- Dạng: bột màu xám nâu. - Bao: 20kg; 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory Pte Ltd.
Singapore
1425. Biotronic SE Liquid
2309.90.20 BI-1709-9/03-KNKL Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
- Dung dịch không màu. - Thùng: 1000lít và 1000kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1426. Butter Vanilla Dry
2309.90.20 KM-121-4/01-KNKL Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani
- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt - Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1427. Calcium Iodate Ca (IO3) 2.H20
2829.90.00 BN-1448-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.
- Dạng bột màu da bò nhạt. - Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
110
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1428. Calphovit
2309.90.20 ZS-542-5/02-KNKL Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
- Bột, nâu nhạt - Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg
Zagro Ltd. Singapore
1429. Clostat Dry 2309.90.90 TA-1620-8/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 5kg, 20kg và 25kg
Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore
1430. Cobalt suphate (CoSo4. 7H20)
2833.29.00
BN-1446-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
- Dạng bột tinh thể màu cam đỏ. - Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1431. Dairy Luretm Brand Dry
2309.90.90 KS-221-6/01-KNKL
Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật dạ dày đơn
- Bao: 25kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1432. Dry Bird Food Pellet
2309.90.19 MS-1804-12/03-NN Thức ăn nuôi chim cảnh - Hộp: 300g Mata Puteh Samtom
Pet Foods. Singapore
1433. Ecostat
2309.90.90 BIO-103-4/00-KNKL Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con
- Dạng bột thô màu xám. - Thùng: 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1434. Endox C Dry
2309.90.20 KS-251-7/01-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Kemin Industries
(Asia) Pte Limited. Singapore
1435. Endox Dry
2309.90.20 KM-277-9/00-KNKL Chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi
- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd. Singapore
1436. Endox TM Dry
2309.90.20 KM-657-8/02-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore
1437. Feed Curb Dry
2309.90.20 KM-276-9/00-KNKL Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
- Bột màu trắng - Bao: 25kg
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
Singapore
1438. Feed Curb TM Dry
2309.90.20 KM-658-8/02-KNKL Chống oxy mốc trong TĂCN
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore
1439. Finnstim S
2309.90.20 FP-514-4/02-KNKL Chất chống kết vón trong TĂCN
- Dạng kết tinh. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational Ltd.; Danisco Animal Nutrition.
Singapore
1440. Inorganic Carrier
2309.90.20 BI-1710-9/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN.
- Dạng bột thô màu nâu. - Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg, 900kg và 1200kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1441. Kem Glo Dry ( Kem Glo TM Dry)
2309.90.20 KM-83-3/01-KNKL
Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
- Dạng bột, màu đỏ - Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
111
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1442. KEM WET brand OS
Liquid
2309.90.90 200-3/05-NN
Bổ sung vào các nguyên liệu thức ăn chăn nuôi giàu mỡ giúp dễ dàng tan chảy và đảm bảo độ đồng nhất.
- Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt. - Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., Singapore
1443. KEM WET brand WS
Liquid
2309.90.90 201-3/05-NN Bổ sung vào rỉ mật đường giúp dễ chảy và ổn định.
- Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt. - Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., Singapore
1444. KEM-GESTTMbrandDry
2309.90.20 466-11/05-NN Bæ sung c¸c chÊt axit ho¸ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t. - Bao, thïng, gãi: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 180kg, 190kg, 200kg, 900kg vµ 1000kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd,
Singapore
1445. KEM-GESTTMbrandDry
2309.90.20 107-04/06-CN
Bổ sung các chất axit hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd, Singapore
1446. Kemtrace Chromium 4,0%
2309.90.20 KM-123-4/01-KNKL Chất bổ sung khoáng
vi lượng
- Dạng bột mịn, màu lục nhạt. - Bao: 25kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1447. Kemtrace TM Chromium 0,04% 2309.90.90 KM-85-3/01-KNKL Chất bổ sung khoáng
vi lượng. - Dạng bột, màu lục nhạt - Bao: 25kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1448. Kemzin 2000 Dry
2309.90.20 KM-124-4/01-KNKL Chất bổ sung khoáng vi lượng.
- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt - Bao: 1kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1449. Kemzyme Dry 2309.90.90 KM-265-8/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Màu trắng ngà - Bao: 1kg, và 25kg.
Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd. Singapore
1450. Kemzyme HF Dry 2309.90.90 KM-20-10/99-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 1kg, 5kg và 25kg. Kemin Industries
(Asia) Pte Limited. Singapore
1451. Kemzyme Plus Dry 2309.90.90 KM-23-10/99-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 1kg, 5kg và 25kg. Kemin Industries
(Asia) Pte Limited. Singapore
1452. Kemzyme PS Dry 2309.90.90 KM-21-10/99-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 1kg, 5kg và 25kg. Kemin Industries
(Asia) Pte Limited. Singapore
1453. Kemzyme TM C Dry 2309.90.90 KM-660-8/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore
1454. Kemzyme TM CS Dry 2309.90.90 KM-661-8/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore
1455. Kemzyme TM Dry 2309.90.90 KM-659-8/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore
112
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1456. Kemzyme W Dry 2309.90.90 KM-24-10/99-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 1kg, 5kg và 25kg Kemin Industries
(Asia) Pte Limited. Singapore
1457. Kemzyme brand V Dry 2309.90.90 66-02/06-CN Cung cấp men tiêu hoá dạng bột cho thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg và 25kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd
Singapore
1458. Kemzymetm CS Dry 2309.90.90 KS-250-7/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Kemin Industries
(Asia) Pte Limited. Singapore
1459. Microvit Blend Poultry V 2309.90.20 AP-186-6/01-KNKL Bổ sung các vitamin
cho thức ăn gia súc - Dạng bột màu xám nhạt - Bao: 25 kg Adisseo Singapore
1460. Microvit Blend Swine V 2309.90.20 AP-185-6/01-KNKL Bổ sung các vitamin
cho thức ăn gia súc - Dạng bột màu xám nhạt - Bao: 25 kg Adisseo Singapore
1461. Milk Powder Replacer (Milk Lac) 2309.90.90 CS-471-03/02-KNKL Bổ sung Protein, dinh
dưỡng trong TĂCN. - Bao: 25kg. Cyt Trading & Logistics. Singapore
1462. Myco Curb Dry 2309.90.20 KM-16-10/99-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25kg. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1463. Myco Curb Extend Liquid 2309.90.20 KS-1569-7/03-KNKL Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN - Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và 1000kg
Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore
1464. Myco Curb Liquid 2309.90.20 KM-17-10/99-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1465. Myco Curb M Dry ( Myco Curbr M Dry) 2309.90.20 KM-84-3/01-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng - Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1466. Mycofix Eco 3.0 2309.90.20 BI-269-8/01-KNKL Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột thô, màu trắng đục. - Bao: 20 kg, 25kg và 50kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1467. Mycofix Plus 3.0 2309.90.20 BI-271-8/01-KNKL Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột màu xám. - Bao: 20 kg, 25kg và 30kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1468. Mycofix Select 3.0 2309.90.20 BI-270-8/01-KNKL Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột trắng nhạt. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1469. Mycofix Plus 2309.90.20 223-4/05-NN Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu be xám. - Bao, thùng: 25kg Biomin Singapore Singapore
1470. Mycofix Select 2309.90.20 222-4/05-NN Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu vàng xám. - Bao, thùng: 25kg
Biomin Singapore Singapore
1471. Oro Glo Dry (oro Glor Dry ) 2309.90.20 KM-82-3/01-KNKL
Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
- Dạng bột, màu vàng đậm - Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
113
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1472. Oro glotm 20 dry 2309.90.20 KS-218-6/01-KNKL Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà
- Bao: 20kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1473. Phyzyme 5000 G 3507.90.00 FP-497-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Dạng: bột - Bao: 20kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan
Singapore
1474. Pig Lure ( pig Lure TM Dry)
2309.90.20 KM-80-3/01-KNKL
Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu thụ thức ăn.
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1475. Pig Savor Liquid (Pig Savorr Liquid) 2309.90.90 KM-86-3/01-KNKL
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn
- Dạng lỏng, màu lục hơi nâu - Thùng: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1476. Porzyme 9302 2309.90.90 FP-512-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho heo
- Dang: Bột. - Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan)
Singapore
1477. Porzyme Tp 100- (Hp) 2309.90.90 FF-133-5/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá - Dạng bột, màu vàng, nâu.
- Bao: 25kg (55LB) FinnfeedsInternational Ltd Singapore
1478. Porzyme Tp101 2309.90.90 FA-296-8/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
- Dang: Bột, màu nâu nhạt. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition
Singapore
1479. PromoteTM Proacid AD 201
2309.90.20 184-3/05-NN
Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., Singapore
1480. PromoteTM Procheck GP 77L
2309.90.20 183-3/05-NN
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu trắng. - Thùng: 200kg và 1000kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., Singapore
1481. Rovabio Excel AP 2309.90.90 AA-54-2/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, Adisseo. Singapore
1482. Sal Curb TM RM Liquid 2309.90.20 KS-223-6/01-KNKL
Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và TĂCN
- Thùng: 200 kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1483. Sicovit Tartrazin 85 e102 2309.90.20 BS-1397-12/02-KNKL Chất tạo màu trong
TĂCN - Bột màu đỏ thẫm - Bao: 20kg
Basf Sounth East Asia. Pte Singapore
1484. SixTETTMbrandDry 2309.90.20 465-11/05-NN
Bổ sung hỗn hợp axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao, thùng, gói: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 180kg, 190kg, 200kg, 900kg và 1000kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd, Singapore
114
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1485. Sodium Selenite (NazSeO3)
2842.90.90 BN-1447-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
- Dạng bột tinh thể màu trắng. - Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore
1486. Sweet vanilla B Dry
2309.90.20 KS-222-6/01-KNKL Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê
- Bao: 25kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore
1487. Toxibindtm Dry 2309.90.20 KS-219-6/01-KNKL Chất hấp thụ độc tố nấm - Bao: 25kg Kemin Industries
(Asia) Pte Limited. Singapore
1488. Vanilla Aromac Dry 2309.90.20 KS-220-6/01-KNKL Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN - Bao: 1kg và 20kg Kemin Industries
(Asia) Pte Limited. Singapore
1489. VP 1000 W.S 2309 90 20 102-04/06-CN Bổ sung axit amin và vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng. - Gói: 50g; 100g và 1kg. Xô: 10kg.
Vetpharm Laboratories (S) Pte Ltd.
Singapore
1490. Zymeyeast 100 2309.90.90 84-03/06-CN Giúp tăng khả năng hấp thụ thức ăn và tăng chất lượng trứng.
- Dạng: bột, màu nâu. - Bao, thùng: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg.
Zagro Singapore Pte Ltd Singapore
1491. Fish Meal Analogue 2309 90 90 262-08/06-CN Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg hoặc bịch lớn hoặc để rời trong container.
Kafileria, A.S. Slovakia
1492. Klinofeed
2309.90.20 UT-1827-1/04-NN Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN.
- Bột màu trắng. - Bao: 25 kg
Zeocem, (Product of Unipoint AG, Switzerland).
Slovakia
1493. Globatan
2309.90.20 188-02/05-NN Bổ sung tanin trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20kg. Tanin Sevnica Slovenia
1494. Sweet Whey Powder
0404.10.91
054-9/04-NN Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg.
Pamarlat SA (PTY) LTD South Africa
1495. Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
2309.90.20 KKA-181-6/00-KNKL Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi
- Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner
KK AnimalNutrition. South African South African
1496.
Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade)
2309.90.20 KKA-180-6/00-KNKL Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi
- Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner KK AnimalNutrition. South African
1497. Acidbac 2309.90.20 331-7/05-NN Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột. - Bao: 20kg Dex Ibérica, S.A Spain
1498. Anilox P-10
2309.90.20 NS-399 -12/01-KNKL Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg
Nature S.A Spain
1499. Anilox P-20 2309.90.20 NS-400-12/01-KNKL Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg
Nature S.A Spain
115
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1500. AP301 2309.90.90 67-02/06-CN
Cung cấp chất đạm và các chất dinh dưỡng khác trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột rời, màu đỏ nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
APC Europe, S.A. Spain
1501. Bergameal
2309.90.90 BS-79-3/01-KNKL Cung cấp chất đạm và chất béo
- Dạng bột thô, màu nâu - Bao: 25kg InvesaSpain Spain
1502. Biomet Copper 10%
2309.90.20 NS-439-01/02-KNKL Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu xanh. - Bao: 25 kg Norel S.A Spain
1503. Biomet Copper 15% (Biomet Cobre 15%)
2309.90.20 303-6/05-NN
Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột mịn, màu xanh. - Bao: 25kg. Norel, S.A Spain
1504. Biomet Fe 10%
2309.90.20 NS-408-12/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp khoáng
- Bột màu nâu. - Bao: 25kg Nature S.A Spain
1505. Biomet Fe 10%
2309.90.20 NS-408-12/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg Norel S.A Spain
1506. BIOMET FE-15% (Biomet Iron 15%)
2309.90.20 141-01/05-NN
Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu đỏ nâu. - Bao: 25kg. Norel & Nature Spain
1507. BIOMET MN - 15% (Biomet Manganese 15%)
2309.90.20 139-01/05-NN
Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg. Norel & Nature Spain
1508. BIOMET ZN - 15% (Biomet Zinc 15%)
2309.90.20 140-01/05-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Norel & Nature Spain
1509. Bionulpro 2309.90.90 347-8/05-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi và ngừa tiêu chảy.
- Dạng: bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg, 1000kg và 1200kg.
Alimcarat, S.L Spain
1510. Biosaponin Pv 2309.90.20 BN-500-4/02-KNKL Tạo mùi trong TĂCN - Bột màu nâu - Bao: 15kg Bioquimex. Spain
1511. Biosaponin-P
2309.90.90 BT-381-11/01-KNKL Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
- Dạng bột. - Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg
S.A.Alniser Spain
1512. Bột trái minh quyết (Caromic)
2309.90.90 GS-474-3/02-KNKL
Bổ sung trong TĂCN nhằm tăng khả năng tiêu hoá
- Bao: 25kg G.A Torres. S.L. Spain
1513. Calfostonic
2309.90.20 IS-165-5/00-KNKL Bổ sung chất khoáng - Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg Invesa Spain
1514. Canthacol (Canthaxanthin)
2309.90.20 HĐ-1623-8/03-KNKL Bổ sung chất tạo màu
trong TĂCN - Bao: 25kg Iqf Spain
116
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1515. Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)
2309.90.20 IS-1756-11/03-NN Bổ sung chất chống
oxy hoá trong TĂCN - Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.
Industrial Tecnica Pecuaria S.A Spain
1516. Capsoquin N 2309.90.20 IS-697-9/02-KNKL Chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi - Bao: 1kg, 25kg và 50kg Industrial Tecnica
Pecuaria SA Spain
1517. Caromic 2309.90.20 82-02/06-CN Bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu nâu. - Bao: 25kg. G.A. Torres, S.L. Spain
1518. Cena Wou 2309.90.20 AA-1736-10/03-NN Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN
- Bột màu trắng - Gói: 100g. - Bao: 1kg và 25 kg. - Lon: 500g
Cenavisa S.A Labolatorios Spain
1519. Cencalcium Plus C 2309.90.20 CT-1492-5/03-KNKL Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN
- Dạng bột màu trắng - Gói: 100 g. - Lon: 500g và 1kg.
Cenavisa S.A Labolatorios Spain
1520. DIGESTO VET 2309.90.20 374-9/05-NN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. TAV Veterinaria S.L., Spain
1521. Digestocap 2309.90.20 IS-695-9/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN - Bao: 1kg, 25kg và 50kg Industrial Tecnica
Pecuaria SA Spain
1522. Esporafeed® 2309.90.90 NS-440-01/02-KNKL Cung cấp men vi sinh trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu be. - Bao: 20kg, 25kg và 30kg. Norel S.A Spain
1523. Fintox 2309 90 20 206-07/06-CN Bổ sung chất hấp phụ độc tố mycotoxin trong TACN.
- Dạng: bột, màu be (hơi nâu). - Bao: 25kg.
Lipidos Toledo, S.A Spain
1524. Fintox mold 2309 90 20 207-07/06-CN Bổ sung chất kháng mycotoxin và độc tố nấm mốc trong TACN.
- Dạng: bột, màu be (hơi nâu). - Bao: 25kg.
Lipidos Toledo, S.A Spain
1525. Fintox mold Plus 2309 90 20 208-07/06-CN
Bổ sung chất khử hoạt tính mycotoxin và ức chế nấm mốc trong TACN.
- Dạng: bột, màu be (hơi nâu). - Bao: 25kg.
Lipidos Toledo, S.A Spain
1526. Fitodigest SDP
2309.90.90 203-3/05-NN Bổ sung đạm đậu nành trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. Bioiberica S.A., Spain
1527. Fungicap N
2309.90.20 IS-696-9/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN - Bao: 1kg, 25kg và 50kg Industrial Tecnica
Pecuaria SA Spain
1528. Funginat FP
2309.90.20 NS-401-12/01-NKKL Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Nature S.A Spain
117
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1529. Funginate FP-42
2309.90.20 NS-402-12/01-KNKL Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Nature S.A Spain
1530. Gustor XXI B-40
2309.90.20 NS-407-12/01-KNKL Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Nature S.A Spain
1531. Gustor XXI Poultry 2309.90.20 NS-406-12/01-KNKL Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg Nature S.A Spain
1532. Gustor XXI B-40 2309.90.20 NS-407-12/01-KNKL Bổ sung chất Acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg Nature S.A Spain
1533. Gustor XXI B92 2309.90.20 302-6/05-NN Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Norel, S.A Spain
1534. Gustor XXI Monogastrics 2309.90.20 NS-405-12/01-KNKL
Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng hạt. - Bao: 1kg và 25kg
Nature S.A Spain
1535. Gustor XXI Ruminants 2309.90.20 NS-404-12/01-KNKL
Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nhạt - Bao: 25kg Nature S.A Spain
1536. Gustor XXI® Lactating Animals 2309.90.20 NS-403-12/01-KNKL
Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg
Nature S.A Spain
1537. Lacticap P
2309.90.20 IS-694-9/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN - Bao: 1kg, 25kg và 50kg Industrial Tecnica
Pecuaria SA Spain
1538. Lipto-Antiox 2309.90.20 LS-1720-10/03-NN Bổ sung chất chống oxi hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột màu kem - Bao, thùng nhựa: 25kg
Lipidos Toledo S.A. Spian Spain
1539. Liptomold M 2309.90.20 LS-1721-10/03-NN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột màu xám - Bao: 25kg
Lipidos Toledo S.A. Spian Spain
1540. Liptosafe - L 2309 90 20 209-07/06-CN Bổ sung các chất kháng độc tố cho vật nuôi.
- Dạng: lỏng, màu hơi nâu. - Bình nhựa: 1lít, 5lít, 25lít và 200lít.
Lipidos Toledo, S.A Spain
1541. Luctamold 50155Z 2309.90.20 049-8/04-NN
Chất chống mốc dùng để bảo quản nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg. Lucta S.A., Spain
1542. Luctamold HC 1777Z 2309.90.20 LT-556-6/02-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
- Dạng bột. - Gói: 1kg - Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
Lucta SA Spain
118
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1543. Luctamold L 1473z 2309.90.20 LT-557-6/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN
- Dạng bột. - Gói: 1kg - Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
Lucta SA Spain
1544. Luctamold LS 1491-Z
2309.90.20 LS-355-12/00-KNKL Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng lỏng, không màu - Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon
Lucta S.A. Spain
1545. Luctanox LG 1680-Z 2309.90.20 LS-356-12/00-KNKL Chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng lỏng, màu nâu - Chai: 1lít - Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon
Lucta S.A Spain
1546. Luctaplus 35999Z 2309.90.90 LC-285-9/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa
- Bột trơn màu nâu nhạt. - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Lucta S.A Spain
1547. Luctarom Lactantes 33114z
2309.90.20 LS-583-8/02-KNKL Bổ sung hương liệu
và Na trong TĂCN - Bao: 25 kg Lucta S.A Spain
1548. Luctarom Sucklers "S" 1775-Z 2309.90.20 LS-311-11/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây
- Bột màu vàng nhạt - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Lucta S.A Spain
1549. Luctarom Sucklers "S" 31933Z 2309.90.20 LS-310-11/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo
mùi thơm trái mâm xôi - Bột màu trắng - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Lucta S.A Spain
1550. Luctarom Sucklers "S" 33091-Z 2309.90.20 LS-309-11/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo
mùi bơ sữa, mùi vani - Bột màu trắng - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Lucta S.A Spain
1551. Luctarom Sweet 500 53862Z 2309.90.20 069-11/04-NN
Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Lucta S.A., Spain
1552. Luctazyme Pro-Pig 2089Z 2309.90.90 047-8/04-NN
Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con.
- Bột màu nâu. - Bao: 25kg. Lucta S.A., Spain
1553. Luctazyme Pro-Pig 33630Z 2309.90.90 048-8/04-NN
Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con.
- Bột màu nâu. - Bao: 25kg. Lucta S.A., Spain
1554. Micofung
2309.90.20 329-7/05-NN Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột. - Bao: 25kg Dex Ibérica, S.A Spain
1555. Nucleoforce 2309.90.90 204-3/05-NN Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu kem. - Thùng: 25kg. Bioiberica S.A., Spain
1556. Nutriaroma Edulcorante A-100
2309.90.20 332-7/05-NN Chất tạo vị ngọt trong
thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột. - Thùng: 25kg Dex Ibérica, S.A Spain
119
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1557. Oxycap E2
2309.90.20 IS-692-9/02-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 1kg, 25kg, 50kg Industrial Tecnica Pecuaria SA Spain
1558. Palbio 50RD
2309.90.90 205-3/05-NN Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg. Bioiberica S.A., Spain
1559. Palbio 62 SP
2309.90.90 206-3/05-NN Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 15kg. Bioiberica S.A., Spain
1560. Rhodimet AT 88
2309.90.90 AA-53-2/01-KNKL Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
- Dạng lỏng, màu trắng kem - - Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời
Adisseo. Spain
1561. Salcap NT
2309.90.20 IS-693-9/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN - Bao: 1kg, 25kg và 50kg. Industrial Tecnica
Pecuaria SA Spain
1562. Skimmed Milk Replacer Suspray 42
2309.90.90 LT-1518-5/03-KNKL Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Lipidos Toledo. S.A Spain
1563. Soyalait 2309.90.90 202-3/05-NN Bột đậu nành cao đạm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
Lipidos Toledo S.A. (Liptosa). Spain
1564. Tastex B/20 F 2309 90 20 134-04/06-CN Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng kem. - Thùng: 25kg.
Exquim, S.A. Spain
1565. Tastex B/30F
2309.90.20 RUBY-81-3/00-KNKL Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao 25 kg Exquim . S.& Joan Buscala Spain
1566. Tastex F/30F
2309.90.20 RUBY-80-3/00-KNKL Bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao 25 kg Exquim . S.& Joan Buscala Spain
1567. Tastex F1/10
2309.90.20 RUBY-82-3/00-KNKL Bổ sung chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao 25 kg Exquim . S.& Joan Buscala Spain
1568. Toxidex
2309.90.20 330-7/05-NN Chất hấp thu độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột. - Bao: 25kg Dex Ibérica, S.A Spain
1569. Ultra-C 2309.90.20 LS-1791-12/03-NN Bổ sung chất kết dính trong TĂCN - Bao: 10kg và 20kg Lipodos Toledo S.A
(Liptosa) . Spain
1570. Vacu Block RD
2309.90.90 BS-125-NN Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc.
- Màu nâu đỏ. - Tảng: 5kg và 10kg. Trisal S.A. Spain
1571.
Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
2309.90.20 KKA-182-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời
Kk Animal Nutrition. Sweden Sweden
120
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1572. Bolifor MSP
2309.90.20 KT-338-10/01-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN - Dạng bột. Bao 25kg, 50kg Kemira.Sweden Sweden
1573. Bredol 694
2309.90.90 53-02/06-CN Bổ sung chất nhũ hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: lỏng, nhão, màu trắng đục. - Thùng: 200kg.
Akzo Nobel Surface Chemistry AB Sweden
1574. Dynamutilin 10% Premix
2309.90.90 NT-1428-02/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN - Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg
Novartis Animal Health INC Switzer-land
1575. Klino-Acid 2309.90.20 UA-169-6/00-KNKL
Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella
- Bao: 25kg Unipoint A.G Switzer-land
1576. Klinofeed
2309.90.20 UA-168-6/00-KNKL Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón
- Bao: 25kg Unipoint A.G Switzer-land
1577. Klinosan
2309.90.20 UA-170-6/00-KNKL Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan
- Bao: 25kg Unipoint A.G Switzer-land
1578. Ronozyme® G2 G
2309.90.90
NT-626-8/02-KNKL Cung cấp enzyme Xylanase Glucanase trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu trắng kem. - Bao, thùng: 20kg
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
Switzer-land
1579. Rovimex® AD3 1000/200
2309.90.20 RT-1891-02/04-NN
Cung cấp Vitamin A, D3 cho gia súc, gia cầm
- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
Switzer-land
1580. Rovimix® A 1000
2309.90.20 RT-1890-02/04-NN Cung cấp vitamin A cho gia súc, gia cầm
- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
Switzer-land
1581. ROVIMIX® A 500
2309.90.20 RT-604-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng carton, bao: 20kg và 700kg.
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
Switzer-land
1582. ROVIMIX® A 750
2309.90.20 RT-602-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
- Hạt màu nâu. - Bao: 20kg và 700kg.
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
Switzer-land
1583. ROVIMIX® AD3 750/150
2309.90.20 RT-603-8/02-KNKL Cung cấp vitamin A,
D3 trong TĂCN. - Hạt màu nâu. - Bao: 20kg và 700kg.
DSM Nutritional Products Ltd.Site Sisseln
Switzer-land
1584. ROVIMIX® E- 50 Adsorbate
2309.90.20 RT-605-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin E
trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt. - Thùng carton, bao: 20kg và 900kg.
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
Switzer-land
1585. Rovimix® Niacin
2309.90.20 RP-616-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin Niacin trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu vàng nhạt. - Thùng hoặc bao: 25kg.
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
Switzer-land
1586. Active Cleaner
2309.90.20 RI-1721-10/03-NN Bổ sung chất diệt độc tố trong TĂCN.
- Hạt màu vàng. - Bao: 1kg.
Future Biotech Co. Ltd. Taiwan
121
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1587. Bio-Pro (Soya Protein)
2309.90.90
HT-1434-03/03-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN. - Bao: 25kg
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
Taiwan
1588. Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O)
2833.29.00 GS-1508-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
- Dạng bột màu xanh nhạt. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Chemical Co. Ltd. Taiwan
1589. Comwell (For Pig Breeder)
2309.90.20 MR-552-6/02-KNKL Bổ sung khoáng hữu
cơ trong TĂCN - Dạng bột, màu nâu đen. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg
More.win Enterprise Trading Co. Ltd. Taiwan
1590. Comwell (For Porker)
2309.90.20 MR-553-6/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN
- Dạng bột, màu nâu đen. - Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
More.win Enterprise Trading Co. Ltd. Taiwan
1591. Dabomb-P
2309.90.90 DD-726-10/02-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN - Bao: 25kg Dabomb Protein
Corp. Taiwan
1592. Dabomb-P
2309.90.90 DD-726-10/02-KNKL Bột đậu nành, bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg
Dabomb Protein Corp. Taiwan
1593. DCP (Dicalcium Phosphate)
2835.25.00 TS-318-11/00-KNKL Chất bổ sung khoáng
(Ca, p) - Hạt nhỏ, màu trắng ngà - Bao: 40kg
TSOU SEEN Chemical Industries Corporation
Taiwan
1594. Dicalcium Phosphate
2835.25.00 TT-527-5/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.
- Hạt màu trắng xám. - Bao: 40kg
Tsou Seen Chemical Industries Corporation.
Taiwan
1595. EZ Protein (peco)
2309.90.90 053-9/04-NN Bổ sung đạm trong
thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.
Uni-President Enterprises Corp., Taiwan
1596. Feed milk flavor 688
2309.90.20 TB-1911-5/04-NN Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN.
- Bột màu trắng. - Gói: 1kg.
Teeming Enterprise Co. Ltd. Taiwan
1597. Ferroboy
2309.90.20 MR-554-6/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd. Taiwan
1598. Glykozyme
2309.90.90 442-11/05-NN Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t. - Bao: 25kg.
Dabomb Protein Corp.,
Taiwan
1599. J.John Concentrate Feed 1A Prestarter
2309.90.20
366-8/05-NN
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
Taiwan
1600. J.John Concentrate Feed 2A Starter
2309.90.20 367-8/05-NN
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg.
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
Taiwan
122
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1601. J.John Concentrate Feed 2S Starter
2309.90.20 371-8/05-NN
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg.
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
Taiwan
1602. J.John Concentrate Feed 3A Grower
2309.90.20
368-8/05-NN
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
Taiwan
1603. J.John Concentrate Feed 3S Grower
2309.90.20
372-8/05-NN
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
Taiwan
1604. J.John Concentrate Feed 4A Gestation 2309.90.20
369-8/05-NN
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái chửa.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
Taiwan
1605. J.John Concentrate Feed 5A Lactation 2309.90.20
370-8/05-NN
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái nuôi con.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
Taiwan
1606. Lecithin
2923.20.10 TT-465-02/02-KNKL Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng
- Thùng: 18kg, 180kg và 200kg TTET Union. Taiwan
1607. Lecithin thô 2923.20.10 TT-465-02/02-KNKL Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
- Dạng lỏng, màu nâu. - Thùng: 180kg. TTET Union.. Taiwan
1608. Ling Hung Yeast 2309.90.90 LC-1471-03/03-KNKL Bổ sung enzym trong TĂCN - Bao: 20kg, 25kg và 40kg Ling Hung Enterprise
Co. Ltd Taiwan
1609. Linh Hung Yeast 2309.90.90 LĐ-1753-11/03-NN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 10kg và 20kg TNHH Linh Hùng. Taiwan
1610. Milkin Plus
2309.90.20 TW-1597-7/03-KNKL Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN.
- Bột màu trắng sữa. - Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
Bestar. Taiwan
1611. Mono Sodium Phosphate
2835.26.00 YD-1309-11/02-KNKL
Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Jin Yih. Taiwan
1612. Mycostatinr-20 2309.90.20 NO-278-9/00-KNKL Phòng chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi
- Bột màu nâu nhạt, vàng kem. - Gói: 100g, 1kg, 50kg. - Thùng: 25kg
Novatis Co. Ltd. Taiwan
1613. Popup 2309.90.90 HT-1707-8/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25 kg
Hui Shung Agriculture And Food Corp
Taiwan
123
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1614. Popup (Soya Protein)
2309.90.90 HF-142-6/01-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN - Bao: 25kg
Hui Shung Agriculture & Food Corp
Taiwan
1615. Propro
2309.90.90 DT-1744-10/03-NN Bột đậu nành, bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg
Dabomb Protein Corp Taiwan
1616. Protigen-F100 2309 90 90 139-04/06-CN Đạm đậu nành dùng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Great-Wall Enterprise Co., Ltd. Taiwan
1617. Rubys Protein
2309.90.90 443-11/05-NN Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t. - Bao: 25kg.
Dabomb Protein Corp.,
Taiwan
1618. Silicon Dioxide (Sipernat 22 S)
2811.22.90 EA-357-10/01-KNKL Chất chống vón trong
TĂCN - Bao: 12,5kg United Silica Industrial. Ltd. Taiwan
1619. Soappetite
2309.90.90 444-11/05-NN Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t. - Bao: 25kg.
Dabomb Protein Corp., Taiwan
1620. Soya Protein
2309.90.90 GT-1720-10/03-NN Bổ sung protein trong TĂCN.
Bột màu vàng. Bao: 25kg.
Gene Agri.Qua Ecosystem. Taiwan
1621. Soya Protein
2309.90.90 AT-526-5/02-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN.
Dạng bột màu vàng. Bao: 25kg.
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
Taiwan
1622. Supplemental Feed (Ly – 230)
2309.90.90 095-11/04-NN
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá và năng suất vật nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg.
Gene Agri-Aqua Ecosystem Biotec Co., Ltd.
Taiwan
1623. TOP 98
2309.90.90 TW-1598-7/03-KNKL Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa.
- Bột màu hồng nhạt. - Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
Bestar. Taiwan
1624. Top-Ho concentrated feed 2309.90.90 249-08/06-CN
Thức ăn bổ sung cho heo con từ cai sữa đến 15kg.
- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg và 50kg.
Nung Ho Enterprise Co., Ltd. Taiwan
1625. Wellac (Milk Replacer)
2309.90.90 HT-248-7/01-KNKL Chất thay thế sữa
trong TĂCN - Dạng bột. - Bao: 25kg
Hui Shung Agriculture& Food Corp
Taiwan
1626. Zineboy
2309.90.20 MR-555-6/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN
- Dạng bột, màu trắng sữa. - Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd . Taiwan
1627. Zygoseeds
2309.90.90 LC-1735-10/03-NN Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 20kg và 25 kg Leonar Co. Ltd. Taiwan
124
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1628. 591-Prestarter Feed
2309.90.12 69-02/06-CN
Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tập ăn (từ 7 ngày tuổi đến 20).
- Dạng: viên dập, màu nâu vàng. - Bao: 25kg.
Top Feed Mills Co., Ltd.
Thailand
1629. 591-Prestarter Feed 2309 90 12 69-02/06-CN
Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tập ăn (từ 7 đến 20 ngày tuổi).
- Dạng: viên dập, màu nâu vàng. - Bao: 25kg.
Top Feed Mills Co., Ltd. Thailand
1630. 599-Creep Feed
2309.90.12 68-02/06-CN
Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tiền tập ăn (từ 7 đến 10 ngày tuổi).
- Dạng: viên dập, màu nâu vàng. - Bao: 25kg.
Top Feed Mills Co., Ltd.
Thailand
1631. 599-Creep Feed 2309 90 12 68-02/06-CN
Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tiền tập ăn (từ 7 đến 10 ngày tuổi).
- Dạng: viên dập, màu nâu vàng. - Bao: 25kg.
Top Feed Mills Co., Ltd. Thailand
1632. Actimix Pig Breeder
2309.90.20 BP-295-9/00-KNKL Premix vitamin,
khoáng cho lợn giống
- Bột thô màu nâu. - Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd. Thailand
1633. Actimix Pig Stater
2309.90.20 BP-294-9/00-KNKL Premix vitamin,
khoáng cho lợn con
- Bột màu nâu lẫn đốm xanh. - Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd. Thailand
1634. Active Plus
2309.90.20 254-4/05-NN
Bổ sung vitamin và selenium vào thức ăn cho vật nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Gói: 100g, 500g, 500g và 1kg. Bao: 10kg, 15kg và 25kg.
Better Pharma Co.,Ltd. ThaiLand
1635. ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
2309.10.10 NU-1719-10/03-NN Thức ăn cho chó
trưởng thành
- Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ. - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand
1636. ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
2309.10.10 NU-1720-10/03-NN Thức ăn cho chó
trưởng thành
- Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand
1637. ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable) 2309.10.10 NU-1721-10/03-NN Thức ăn cho chó con
- Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand
1638. Aniplex Plus Breeder 2309 90 20 172-05/06-CN Bổ sung khoáng hữu cơ (chelate) cho heo nái.
- Dạng: bột, màu nâu. - Gói: 250g và 1kg. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg. - Xô: 5kg, 12kg và 15kg.
Better Pharma Co., Ltd. Thailand
125
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1639. Aniplex Plus Creep-Starter 2309 90 20 170-05/06-CN
Bổ sung khoáng hữu cơ (chelate) cho heo con.
- Dạng: bột, màu nâu. - Gói: 250g và 1kg. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg. - Xô: 5kg, 12kg và 15kg.
Better Pharma Co., Ltd. Thailand
1640. Aniplex Plus Grower-Finisher 2309.90.20 171-05/06-CN
Bổ sung khoáng hữu cơ (chelate) cho heo lớn.
- Dạng: bột, màu nâu. - Gói: 250g và 1kg. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg. - Xô: 5kg, 12kg và 15kg.
Better Pharma Co., Ltd. Thailand
1641. Asmix 101 Pig Prestarter
2309.90.20 211-4/05-NN
Premix vitamin, khoáng cho heo con tập ăn.
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand
1642. Asmix 102 Pig Starter
2309.90.20 212-4/05-NN Premix vitamin,
khoáng cho heo con.
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand
1643. Asmix 103 Pig Grower
2309.90.20 213-4/05-NN Premix vitamin,
khoáng cho heo lứa.
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand
1644. Asmix 104 Pig Finisher
2309.90.20 214-4/05-NN Premix vitamin,
khoáng cho heo thịt.
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand
1645. Asmix 105 Pig Breeder
2309.90.20 215-4/05-NN
Premix vitamin, khoáng cho heo giống.
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand
1646. Astamix C Coated
2309.90.20 216-4/05-NN Cung cấp Vitamin,
khoáng.
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Animal Supplements Co.,LTD Thailand
1647. Be-lac 300
2309.90.12 118-01/05-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con 2 tuần sau cai sữa.
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg.
Betagro Agro-group Public Co., Ltd., Thailand
1648. Be-lac 300S
2309.90.12 117-01/05-NN Thức ăn hỗn hợp cho
heo con.
- Dạng viên, màu kem. - Gói: 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg.
Betagro Agro-group Public Co., Ltd., Thailand
1649. Betamix 1
2309.90.20 TL-418-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd. Thailand
126
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1650. Betamix 2
2309.90.20 TL-419-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd. Thailand
1651. Betamix 3
2309.90.20 TL-417-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd. Thailand
1652. Betamix 4
2309.90.20 TL-420-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd. Thailand
1653. Betamix A
2309.90.20 TL-416-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd. Thailand
1654. Better Diet Adult 2309.10.90 TT-388-11/01-KNKL Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn
- Viên màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg. - Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg
Betterpharma Co. Ltd. Thailand
1655. Better Diet Beef & Liver Formula 696
2309.10.10
BT-1784-12/03-NN Thức ăn dạng viên cho chó lớn
- Viên màu nâu. - Gói hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand
1656. Better Diet Beef And Liver Formula 695
2309.10.10
BT-1785-12/03-NN Thức ăn dạng viên cho chó con
- Viên màu nâu - Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand
1657. Better Diet Chicken Formula 691 2309.10.10 BT-1788-12/03-NN Thức ăn dạng viên
cho chó con
- Viên màu nâu -Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand
1658. Better Diet Chicken Formula 692 309.10.10 BT-1787-12/03-NN Thức ăn dạng viên
cho chó lớn
- Viên màu nâu - Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand
127
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1659. Better Diet Puppy 2309.10.90 TT-387-11/01-KNKL Thức ăn dạng viên dùng cho chó con
- Viên màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg. - Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg
Betterpharma Co. Ltd. Thailand
1660. Better Diet Vegetarian Formula 694 2309.10.90 BT-1786-12/03-NN Thức ăn dạng viên
cho chó lớn
- Viên màu nâu - Túi, bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand
1661. BIO - X 2309 90 90 89-03/06-CN Thức ăn bổ sung cho lợn nái nuôi con.
- Dạng: bột màu nâu nhạt. - Bao, túi: 500g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
Grand Siam Co., Ltd Thailand
1662. Biofac-200 5X
2309.90.20 AP-343-12/00-KNKL Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm
- Bột thô, màu nâu nhạt - Bao: 25kg, 450g và 500g
Advance Pharma Co. Ltd. Thailand
1663. Broiler Premix B444
2309.90.20 NE- 95-3/00-KNKL Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt
- Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand
1664. Broiler stater Premix B111
2309.90.20 NE- 94-3/00-KNKL Bổ sung vitamin &chất
khoáng cho gà con - Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand
1665. C.P. Mynah Dry Bird Food 2309 90 12 203-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp
cho chim cảnh. - Dạng: viên màu đỏ. - Bao: 200g, 450g và 1kg. S.W.T. Co., Ltd Thailand
1666. C.P. Mynah Dry Bird Food 2309.90.19 203-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp
cho chim cảnh - Dạng: viên màu đỏ. - Bao: 200g, 450g và 1kg. S.W.T. Co., Ltd Thailand
1667. C.P. Puppy Beef Flavor
2309.10.90 040-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho
chó con.
- Dạng viên màu nâu, hương vị bò. - Bao: 500g, 2kg và 10kg.
S.W.T. Co., Ltd., Thailand
1668. C.P. Puppy Liver
2309.10.90 041-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó con.
- Dạng viên màu đỏ, hương vị gan. S.W.T. Co., Ltd., Thailand
1669. Chappi Beef 16 Kg
2309.10.10 EF-271-8/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
- Dạng viên nhiều hình, nhiều màu - Bao: 16kg
Effem Foods. Thailand
1670. Choline choride 60%n 2309.90.20 BASF-335-12/00-KNKL
Chất bổ sung Vitamin B
- Bột, màu vàng nâu - Bao: 25kg BASF Thailand
1671. Colistin 10% Meiji 2309 90 20 83-03/06-CN
Thức ăn bố sung chứa colistin nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.
- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg.
Thai Meiji Pharmaceutical Co., Ltd.
Thailand
128
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1672. Companion Pet Classic Dog Beef Flavor
2309.10.90 037-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.
- Dạng viên, màu cam, hương vị bò. - Bao: 500g; 2kg; 3,5kg; 10kg; 15kg và 20kg.
S.W.T. Co., Ltd., Thailand
1673. Companion Pet Classic Dog Chicken 2309.10.10 039-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho
chó trưởng thành.
- Dạng viên, màu nâu, hương vị gà. - Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg.
S.W.T. Co., Ltd., Thailand
1674. Companion Pet Classic Dog Liver 2309.10.90 038-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho
chó trưởng thành.
- Dạng viên, màu nâu, hương vị gan. - Bao: 500g, 2kg, 10kg, 15kg và 25kg.
S.W.T. Co., Ltd., Thailand
1675. Companion Pets Classic Biscuit Bone, Beef B.B.Q. Flavor
2309 90 90 202-08/06-CN Bánh quy hương vị thịt bò, thức ăn bổ sung cho chó.
- Dạng bánh khô, viên màu nâu. - Chai: 350g.
S.W.T. Co., Ltd Thailand
1676. Companion Pets Classic Biscuit Bone, Beef B.B.Q. Flavor
2309.10.90 202-08/06-CN Bánh cho chó hương vị thiịt bò, thức ăn bổ sung cho chó.
- Dạng bánh khô, viên màu nâu. - Chai: 350g.
S.W.T. Co., Ltd Thailand
1677. Companion Pets Classic Cat Food Seafood Flavor
2309 10 90 204-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.
- Dạng: viên màu nâu và màu đỏ. - Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.
S.W.T. Co., Ltd Thailand
1678. Companion Pets Classic Cat Food Seafood Flavor
2309.10.90 204-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.
- Dạng: viên màu nâu và màu đỏ. - Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.
S.W.T. Co., Ltd Thailand
1679. Companion Pets Classic Cat Food Tuna Flavor
2309 10 90 205-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.
- Dạng: viên màu nâu và màu cam. - Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.
S.W.T. Co., Ltd Thailand
1680. Companion Pets Classic Cat Food Tuna Flavor
2309.10.90 205-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.
- Dạng: viên màu nâu và màu cam. - Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.
S.W.T. Co., Ltd Thailand
1681.
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade Fnac Code : 8-113)
2309.90.20 AC-22-2/01-KNKL Bổ sung khoáng vào
TĂCN
- Dạng tinh thể, màu xanh - Bao dệt PP: 25kg và 500kg
Asian ChemicalCo. Ltd Thailand
1682.
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade G Code : 8-118)
2309.90.20 AC-21-2/01-KNKL Bổ sung khoáng vào TĂCN
- Dạng tinh thể, màu xanh nhạt - Bao dệt PP: 25kg và 500kg
Asian ChemicalCo. Ltd Thailand
129
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1683. D 4 DAM 2309 90 20 173-05/06-CN Bổ sung vitamin B2, Biotin và sắt hữu cơ (chelate) cho heo.
- Dạng: bột, màu nâu. - Gói: 250g và 1kg. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg. - Xô: 5kg, 12kg và 15kg.
Better Pharma Co., Ltd. Thailand
1684. Danizyme TX 2309.90.90 217-4/05-NN Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Animal Supplements Co.,LTD Thailand
1685. Dextrose Monohydrate (30-100 Mesh)
2309.90.90 BI-390-11/01-KNKL Cung cấp năng lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Pure Chem Thailand
1686. Dog chews (Munchy)
2309.10.90 306-6/05-NN Dùng cho chó gặm chơi, tập thể dục và huấn luyện chó.
- Dạng: cứng hình thỏi vuông, tròn. + Thùng: 18kg (9g/chiếc và 900g/túi). + Thùng: 24kg (12g/chiếc và 1,2kg/túi). - Dạng: cứng hình cục xương. + Thùng: 20kg (20g/chiếc, 1kg/túi). + Thùng: 21kg (70g/chiếc, 1,4kg/túi).
Pet Products Ltd - Thailand Thailand
130
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1687. Dog Chews (Munchy)
2309.90.90 169-02/05-NN Thức ăn chơi cho chó
- Hình xương, nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài 1,5”. 1kg/gói; 20 gói/thùng. - Hình xương nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài 1,75”. 1 kg/gói; 20 gói/thùng. - Hình xúc xích, 2 thỏi gắn vào nhau, mỗi thỏi dài 6”, màu nâu. 30 thỏi/gói; 10gói/thùng. - Hình xương, dài 5,5”, màu vàng. 20 chiếc/gói; 15 gói/thùng. - Thanh dài, nhiều màu. 100 thanh/gói; 20gói/thùng. - Hình bánh pizza. 50 miếng/gói; 10 gói/thùng. - Hình xương, nhiều màu, dài 2”. 100 chiếc/gói; 20gói/thùng. - Hình que, nhiều màu, 5” x 9,5 mm. 100 chiếc/gói; 20gói/thùng.
Pet Products Limited. Thailand
131
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1688. Dog chews (Rawhide) 2309.10.90
168-02/05-NN
Thức ăn chơi cho chó
- Hình xương xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 4”-4,5”. 50 chiếc/gói; 10gói/thùng. - Hình xương xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 5,5”-6”. 20 chiếc/gói; 10gói/thùng. - Dây thắt, dài 5,5”, màu trắng đục. 10 sợi/gói; 10 gói/thùng. - Hình xương, dài 3”, màu trắng ngà. 50 chiếc/gói; 10gói/thùng. - Hình xương, dài 6”. 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng. - Hình chiếc giày, dài 5”, màu da. 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng. - Xúc xích đỏ cuộn trắng, dài 3,5”. 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng.
Pet Products Limited. Thailand
1689. Dog Chews (Rawhide) 2309.10.90 307-6/05-NN
Dùng cho chó gặm chơi, tập thể dục và huấn luyện chó.
- Dạng: cứng, hình chiếc đũa. + Thùng: 5kg, 10kg và 20kg (1kg/túi). - Dạng: cứng, hình xương cuốn. + Thùng: 12,5kg (25g/chiếc, 625g/túi). + Thùng: 20kg (40g/chiếc, 2kg/túi). + Thùng: 20kg (50g/chiếc, 1kg/túi). + Thùng: 16kg (80g/chiếc, 800g/túi). - Dạng: cứng, hình xương ép. + Thùng: 18kg (60g/chiếc, 1,2kg/túi). + Thùng: 17kg (170g/chiếc, 1,7kg/túi). + Thùng: 17,4kg (290g/chiếc, 1,74kg/túi).
Pet Products Ltd Thailand
132
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1690. Dog Master Beef and Liver 2309.10.10 328-7/05-NN Thức ăn cho chó.
- Dạng: viên, màu vàng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 3,5kg, 10kg và 20kg. - Gói: 100g.
Premier Pet Products Co., Ltd. Thailand
1691. Dogmate Adult 2309.10.90 BT-1610-8/03-KNKL Thức ăn cho chó lớn
- Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand
1692. Dogmate Puppy 2309.10.90 BT-1609-8/03-KNKL Thức ăn cho chó con
- Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand
1693. Dololab 2309.90.20 TL-683-9/02/-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.
- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 25kg.
Srisuk Trading and Services Co. Ltd. Thailand
1694. Dried Yeast-Feed Grade
2309.90.90 AT-1590-7/03-KNKL Bổ sung Protein trong
TĂCN - Bột nâu nhạt - Bao: 25kg
Additive Food Co. Ltd. Thailand
1695. Duck Premix D111
2309.90.90 NE- 97-3/00-KNKL Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt - Bao: 25kg Top Feed MillsCo.
Ltd. Thailand
1696. Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)
2309.10.90
NU-1725-10/03-NN Thức ăn cho mèo trưởng thành
- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care Thailand
1697. Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)
2309.10.90 NU-1724-10/03-NN Thức ăn cho mèo con
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care Thailand
1698. Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor)) 2309.10.90 NU-1726-10/03-NN Thức ăn cho mèo
trưởng thành
- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care Thailand
1699. Gusto Adult 2309.10.90 BT-1608-8/03-KNKL Thức ăn cho chó trưởng thành
- Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand
1700. Gusto Puppy 2309.10.90 BT-1611-8/03-KNKL Thức ăn cho chó con
- Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand
133
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1701. Hogtonal 10X
2309.90.20 AP-344-12/00-KNKL
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn
- Bột mịn, màu hồng tới da cam - Bao: 25kg, 450g và 500g
Advance Pharma Co. Ltd. Thailand
1702. Jerhigh Bacon
2309.90.90 157-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.
- Thanh dài, màu đỏ và trắng ngà. - Gói 100g; 150 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1703. Jerhigh Carrot Sticks
2309.90.90 163-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.
- Hình que, màu vàng đậm. - Gói 80g; 200 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1704. Jerhigh Chicken Jerky
2309.90.30 162-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.
- Lát dài, màu nâu đỏ. - Gói 60g; 200 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1705. Jerhigh Chicken Meat Sticks
2309.90.30 159-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho
chó. - Lát dài, màu nâu đỏ. - Gói 70g; 240 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1706. Jerhigh Chicken Sausage
2309.90.30 160-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho
chó.
- Hình xúc xích ngắn, dẹp, màu nâu đỏ. - Gói 70g; 180 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1707. Jerhigh Cookie
2309.90.90 154-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.
- Miếng tròn, đỏ sậm. - Gói 100g; 150 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1708. Jerhigh Golden Crispy
2309.90.90 161-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho
chó. - Miếng tròn nhỏ, màu nâu. - Gói 60g; 200 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1709. Jerhigh Hot Dog - Beef
2309.90.30 166-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho
chó.
- Hình xúc xích ngắn, màu kem dâu. - Gói 80g; 200 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1710. Jerhigh Liver Browny
2309.90.90 158-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.
- Lát dài, màu đỏ sậm - Gói 100g; 150 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1711. Jerhigh Milky Sticks
2309.90.90 165-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.
- Hình que, màu vàng sáng. - Gói 80g; 200 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1712. Jerhigh Salami
2309.90.90 153-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.
- Khoanh tròn, màu đỏ sậm. - Gói 100g; 150 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1713. Jerhigh Spinach Stick
2309.10.90 164-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.
- Hình que, màu xanh lá. - Gói 80g; 200 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1714. Jerhigh Sticks
2309.10.90 155-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.
- Hình que, màu đỏ. - Gói 100g; 150 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
134
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1715. Jerhigh Strips
2309.10.90 156-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.
- Thanh dài, màu đỏ. - Gói 100g; 150 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1716. Jinny Fish Crumble Gravy
2309.10.90 167-02/05-NN Thức ăn cho mèo. - Thịt cá viên có nước sốt.
- Gói 85g; 48 gói/thùng.
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
Thailand
1717. Layer Premix L444
2309.90.20 NE- 96-3/00-KNKL Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ
- Bao: 25 kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand
1718. Lutavit blend Vbb –0499
2309.90.20
BASF-88-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng thịt
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF Thailand
1719. LUTAVIT BLEND VS – 0499
2309.90.20 BASF-90-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn
- Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF. Thailand
1720. LUTAVIT BLEND VL – 0499
2309.90.20 BASF-89-3/01-KNKL
Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF. Thailand
1721. Lutavit blend vb-0499
2309.90.20
BASF-87-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF Thailand
1722. Me-O Cat Beef Flavor
2309.10.10 043-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho
mèo.
- Dạng viên màu nâu, hương vị bò. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.
S.W.T. Co., Ltd., Thailand
1723. Me-O Cat Chicken
2309.10.10 044-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho
mèo.
- Dạng viên màu nâu, hương vị gà. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.
S.W.T. Co., Ltd., Thailand
1724. Me-O Cat Seafood
2309.10.90 042-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho
mèo.
- Dạng viên màu nâu, hương vị hải sản. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.
S.W.T. Co., Ltd., Thailand. Thailand
1725. Me-O Cat Tuna
2309.10.90 045-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho
mèo.
- Dạng viên màu nâu, hương vị cá ngừ. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.
S.W.T. Co., Ltd., Thailand
1726. Mineral 10X
2309.90.20 AP-345-12/00-KNKL Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi
- Bột mịn, màu hồng. - Bao: 1kg và 25 kg
Advance Pharma Co. Ltd. Thailand
135
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1727. Minerals Premix
2309.90.20 383-10/05-NN
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi trâu, bò, lợn.
- Dạng bột, màu hồng. - Bao, gói: 1kg, 15kg và 25kg.
Better Pharma Co., Ltd., Thailand
1728. Oti-Clens
2309.90.20 HT-1370-12/02-KNKL Bổ sung chất khoáng khuẩn - Chai: 120ml Pfizer Thailand
1729. Pedigree Beef
2309.10.10 SH-106-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp
dùng cho chó.
- Viên ,khô - Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Effem Foods. Thailand
1730. Pedigree Beef Chunks In Sauce
2309.10.10 TL-1379-12/02-KNKL Thức ăn cho chó - Gói 150g Effem Foods. Thailand
1731. Pedigree Chicken And Vegetable Flavour
2309.10.10 EF-336-12/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp
dùng cho chó - Viên ,khô - Bao:15kg, Effem Foods. Thailand
1732. Pedigree Chicken Chunks In Sauce
2309.10.10 TL-1380-12/02-KNKL Thức ăn cho chó - Gói: 150g Effem Foods. Thailand
1733. Pedigree Chicken With Tasty Liver
2309.10.10 SH-108-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp
dùng cho chó
- Viên, khô - Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg.
Effem Foods. Thailand
1734. Pedigree Dentastix Puppy
2309.10.90 TU-1829-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 55g và 56g. Effem Foods. Thailand
1735. Pedigree DentaStix Toy To Small Dogs
2309.10.90 TU-1830-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 75g Effem Foods. Thailand
1736. Pedigree Puppy Chicken and Egg Formula
2309.10.10 SH-107-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp
dùng cho chó.
- Viên, khô - Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg.
Effem Foods. Thailand
1737. Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce
2309.10.10 TL-1381-12/02-KNKL Thức ăn cho chó - Gói: 150g Effem Foods. Thailand
1738. Pedigree Puppy Weaning Formula
2309.10.90 UU-1517-5/03-KNKL Thức ăn cho chó và
mèo trưởng thành - Bao: 1,5kg Effem Foods. Thailand
1739. Pedigree Ringo Beef
2309.10.10 TU-1831-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 40g Effem Foods. Thailand
1740.
Pedigree Small Breeds Beef, Lamb and Vegetables Flavour
2309 10 90 210-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.
- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây. - Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.
Effem Foods Co., Ltd. Thailand
1741.
Pedigree Small Breeds Beef, Lamb and Vegetables Flavour
2309.10.90 210-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.
- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây. - Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.
Effem Foods Co., Ltd. Thailand
136
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1742.
Pedigree Small Breeds Chicken, Liver and Vegetables Flavour
2309.10 90 211-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.
- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây. - Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.
Effem Foods Co., Ltd. Thailand
1743.
Pedigree Small Breeds Chicken, Liver and Vegetables Flavour
2309.10.90 211-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.
- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây. - Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.
Effem Foods Co., Ltd. Thailand
1744. Pedigree Tasty Bone
2309.10.90 EF-94-3/01-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho chó
- Dạng viên - Bao: 1,2kg Effem Foods Thailand
1745. Pedigree Tasty Bone Milky Biscuits
2309.10.90 TU-1833-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 175g Effem Foods. Thailand
1746. Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit
2309.10.90 TU-1832-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 175g Effem Foods. Thailand
1747. Pedigree Beef Flavour
2309.10.90 312-7/05-NN Thức ăn cho chó trưởng thành.
- Dạng: viên, màu nâu,vàng nhạt, xanh lá. - Gói 100g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5 kg + 1kg. - Bao: 10kg và 20kg.
Effem Foods Co. Ltd., Thailand
1748. Pedigree Chicken with Tasty Liver Flavour
2309.10.10 313-7/05-NN Thức ăn cho chó trưởng thành.
- Dạng: viên, màu vàng đậm, vàng nhạt, xanh lá. - Gói: 120g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5kg + 1kg. - Bao: 10kg và 20kg.
Effem Foods Co. Ltd., Thailand
1749. Pedigree Puppy Chicken and Egg Flavour
2309.10.10 310-7/05-NN Thức ăn cho chó con.
- Dạng: viên, màu vàng nhạt. - Gói: 100g, 500g, 1,5kg và 3kg - Bao: 8kg và 15kg.
Effem Foods Co. Ltd., Thailand
1750. Pedigree Puppy Weaning – 3 months Formula
2309.10.90 311-7/05-NN Thức ăn cho chó con.
- Dạng: viên, màu vàng nhạt. - Gói: 500g và 1,5kg.
Effem Foods Co. Ltd., Thailand
1751. Pet- F.A Liquid R
2309.90.20 PM-709-10/02-KNKL Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo - Chai: 236,6 ml; 118,3ml Pfizer Thailand
1752. Pet- Tinic
2309.90.20 PM-710-10/02-KNKL Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo - Chai: 120ml Pfizer Thailand
1753. Pig Breeder Premix S444
2309.90.20 NE-72-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống
- Bao: 25 kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand
1754. Premix 9011 E-V (Premic Vitamin)
2309.90.20 CT-490-3/02-KNKL Bổ sung vitamin trong
TĂCN. - Bao: 25kg và 25,35kg. Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.
Thailand
137
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1755. Premix Hog Finisher S333
2309.90.20 NE-71-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt
- Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand
1756. Premix Pig Grower S222
2309.90.20 NE-70-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai
- Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand
1757. Premix Pig Stater S111
2309.90.20 NE-69-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con
- Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand
1758. Premix TW-IN (Premic khoáng)
2309.90.20 CT-489-3/02-KNKL Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN. - Bao: 25kg và 25,35kg. Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.
Thailand
1759. Premix Vitamin (PV1)
2309.90.20 RV-143-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. Rovithai Limited. Thailand
1760. Premix Vitamin (PV2)
2309.90.20 RV-144-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. Rovithai Limited. Thailand
1761. Premix Vitamin (PV3)
2309.90.20 RV-145-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. Rovithai Limited. Thailand
1762. Premix Vitamin (PV4)
2309.90.20 RV-146-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. Rovithai Limited. Thailand
1763. Premix Vitamin (Rovimix 2116)
2309.90.20 RV-147-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho
gia súc
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)
Rovithai Limited. Thailand
1764. Premix Vitamin (Rovimix 2118)
2309.90.20 RV-148-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho
gia súc
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)
Rovithai Limited. Thailand
1765. Purina Alpo Adult Chicken Liver and Vegetable Flavour
2309.10.10 72-02/06-CN Thức ăn cho chó
trưởng thành.
- Dạng: viên, khô, màu nâu nhạt, nâu sậm, nâu đỏ và xanh rêu. - Túi: 500g, 1,5kg và 10kg.
Nestlé Purina Petcare Ltd. Thailand
1766.
Purina Alpo Puppy Beef and Vegetable Flavour with Milk EssentialsTM
2309.10.10
73-02/06-CN Thức ăn cho chó con.
- Dạng: viên khô, màu nâu sậm, nâu nhạt. - Túi: 500g và 1,5kg, 8kg, 3kg và 15kg.
Nestlé Purina Petcare Ltd. Thailand
1767. Purina® Alpo Adult Beef Liver and Vegetable Flavour
2309.10.10 71-02/06-CN Thức ăn cho chó trưởng thành.
- Dạng: viên khô, màu nâu sậm, nâu nhạt, nâu đỏ và xanh rêu. - Túi: 500g, 1,5kg, 3kg, 10kg và 20kg.
Nestlé Purina Petcare Ltd. Thailand
1768. Rishy Adult
2309.10.90 120-01/05-NN Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó lớn.
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 150g; 1,5kg. - Bao: 2kg, 10kg và 15kg.
Betagro Agro-group Public Co., Ltd., Thailand
138
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1769. Rishy Puppy
2309.10.90 119-01/05-NN Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó con.
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 150g; 1,5kg. - Bao: 2kg, 10kg và 15kg.
Betagro Agro-group Public Co., Ltd., Thailand
1770. Rovimix 33-9515
2309.90.20 RT-220-7/00-KNKL Bổ sung vitamin & chất khoáng - Bao:20kg Rovithai Limited Thailand
1771. Rovimix VB 0499
2309.90.20 RO-30-2/01-KNKL Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited. Thailand
1772. Rovimix VB 0502
2309.90.20 RT-719-10/02-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia cầm
- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng carton, bao: 20kg. Rovithai Ltd. Thailand
1773. Rovimix vb br 0499
2309.90.20 RO-33-2/01-KNKL Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.
- Dạng bột, màu vàng nâu - Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited. Thailand
1774. Rovimix VBBR 0502
2309.90.20 RT-720-10/02-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia cầm
- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng carton, bao: 20kg. Rovithai Ltd. Thailand
1775. Rovimix VL 0499
2309.90.20 RO-32-2/01-KNKL Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.
- Dạng bột, màu vàng nâu - Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited. Thailand
1776. Rovimix VS 0499
2309.90.20 RO-31-2/01-KNKL Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN
- Dạng bột, màu vàng nâu - Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited. Thailand
1777. Sangrovit 400 2309.90.90 158-05/06-CN
Bổ sung chất triết xuất từ thảo dược trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích vật nuôi ăn nhiều, tăng trọng nhanh.
- Dạng: bột, màu kem nâu. - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 20kg. Thùng: 15kg.
Better Pharma Co., Ltd. Thailand
1778. S-Plex Co
2309.90.20 AT-1629-8/03-KNKL Bổ sung Cobalt trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu nâu sậm. - Bao: 20kg. Appliedforce Co. Ltd. Thailand
1779. S-Plex Cu
2309.90.20 AT-1439-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu xanh lá nhạt. - Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd. Thailand
1780. S-Plex Fe
2309.90.20 AT-1438-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu nâu sẫm. - Bao: 20kg. Appliedforce Co. Ltd. Thailand
1781. S-Plex Mg
2309.90.20 AT-1630-8/03-KNKL
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg. Appliedforce Co. Ltd. Thailand
1782. S-Plex Mn
2309.90.20 AT-1440-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg. Appliedforce Co. Ltd. Thailand
1783. S-Plex Se
2309.90.20 AT-1442-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg. Appliedforce Co. Ltd. Thailand
1784. S-Plex Zn
2309.90.20 AT-1441-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg. Appliedforce Co. Ltd. Thailand
139
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1785. Tokusil 233 (Silicon dioxide hydrated)
2811.22.90 267-5/05-NN
Chất chống kết vón trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột màu trắng - Bao: 20kg
Tokuyama Siam Silica Co., Ltd Thailand
1786. TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X
2309.90.20 AP-342-12/00-KNKL
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ
- Bột thô, màu nâu nhạt - Bao: 450g, 500g và 25kg.
Advance Pharma Co. Ltd. Thailand
1787. TR-EGG Formula Premix For Layer 5X
2309.90.20 AP-341-12/00-KNKL
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ
- Bột thô, màu nâu nhạt - Bao: 450g, 500g và 25kg.
Advance Pharma Co. Ltd. Thailand
1788. Trusty (Beef Flavor)
2309.10.10 NU-1722-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành
- Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand
1789. Trusty (Puppy)
2309.10.90 NU-1723-10/03-NN Thức ăn cho chó con - Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand
1790. Vitamin Premix "Max-One"
2309.90.20 FT-258-7/01-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh
- Dạng bột màu vàng - Bao: 25kg F.T.I Co. Ltd. Thailand
1791. Vitamix 1 2309.90.20 HT-1452-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.
- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma Thailand
1792. Vitamix 2 2309.90.20 HT-1453-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.
- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma Thailand
1793. Vitamix 3 2309.90.20 HT-1454-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.
- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma Thailand
1794. Vitamix 4 2309.90.20 HT-1455-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.
- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma Thailand
1795. Vitamix A 2309.90.20 HT-1456-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.
- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma Thailand
140
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1796. Whiskas Kitten Ocean Fish
2309.10.90 TL-568-7/02-KNKL Thức ăn cho mèo
- Gói: 85g; 120g và 1,5 kg. - Hộp: 500g. - Bao: 8kg.
Effem Foods. Thailand
1797. Whiskas Kitten Tuna
2309.10.90 TL-1384-12/02-KNKL Thức ăn cho mèo - Gói: 85 g Effem Foods. Thailand
1798. Whiskas Mackerel
2309.10.90 TL-1383-12/02-KNKL Thức ăn cho mèo - Gói: 85g Effem Foods. Thailand
1799. Whiskas Ocean Fish
2309.10.90 SH-111-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
- Viên , khô - Hộp: 500g Effem Foods. Thailand
1800. Whiskas Pocket Ocean Fish
2309.10.90 TL-569-7/02-KNKL Thức ăn cho mèo
- Gói: 85g; 120g và 1,5 kg. - Hộp: 500g. - Bao: 8kg.
Effem Foods. Thailand
1801. Whiskas Pocket Tuna
2309.10.90 TL-570-7/02-KNKL Thức ăn cho mèo - Hộp: 500g, 8kg. Effem Foods. Thailand
1802. Whiskas Tuna
2309.10.90 TL-1382-12/02-KNKL Thức ăn cho mèo - Gói: 85g Effem Foods. Thailand
1803. Whiskas Tuna And Anchovy
2309.10.90 SH-112-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp
dùng cho mèo - Viên , khô - Hộp: 500g Effem Foods. Thailand
1804. Whiskas Kitten Tuna
2309.10.90 314-7/05-NN Thức ăn cho mèo con.
- Dạng sệt, màu vàng nhạt. - Gói: 85g.
Effem Foods Co. Ltd., Thailand
1805. Whiskas Mackerel
2309.10.90 246-5/05-NN Thức ăn cho mèo. - Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 185g, 400g.
- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co., Ltd
Thailand
1806. Whiskas Ocean Fish
2309.10.90 250-5/05-NN Thức ăn cho mèo. - Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 400g.
- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co., Ltd
Thailand
1807. Whiskas Ocean Fish
2309.10.90 315-7/05-NN Thức ăn cho mèo trưởng thành.
- Dạng sệt, màu nâu nhạt. - Gói: 85g.
Effem Foods Co., Ltd., Thailand
1808. Whiskas Pocket Mackerel
2309.10.90 SH-1929-6/04-NN Thức ăn cho mèo.
- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng. - Hộp: 500g. - Gói: 1,5kg và 3kg.
Effem Foods Co., Ltd. Thailand
1809. Whiskas Sardine, Calamari, Prawns
2309.10.90 247-5/05-NN Thức ăn cho mèo.
- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 185g, 400g.
- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co.,Ltd
Thailand
1810. Whiskas Seafood Platter
2309.10.90 248-5/05-NN Thức ăn cho mèo.
- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 400g.
- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co.,Ltd
Thailand
1811. Whiskas Tuna
2309.10.90 249-5/05-NN Thức ăn cho mèo. - Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 400g.
- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co.,Ltd
Thailand
141
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1812. Zeolab
2309.90.20 TL-684-9/02/-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.
- Dạng bột, màu kem sữa. - Bao: 20kg.
Srisuk Trading and Services Co. Ltd. Thailand
1813. Zotech - F 2309.90.20 95-03/06-CN
Cung cấp chất khoáng đa và vi lượng cho động vật nhằm ngăn ngừa sự thiếu hụt khoáng ở động vật.
- Dạng: khối màu nâu đỏ. - Khối: 2kg; 5kg và 10kg.
Zotech International Co., Ltd.
Thailand
1814. Zotech - F 2309 90 20 95-03/06-CN Bổ sung premix khoáng đa, vi lượng cho vật nuôi.
- Dạng: khối màu nâu đỏ. - Khối: 2kg; 5kg và 10kg.
Zotech International Co., Ltd. Thailand
1815. Monocalcium Phosphate (MCP)
2835.26.00 382-10/05-NN
Bổ sung khoáng Canxi và Photpho trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng hạt nhỏ, màu xám nhạt. - Bao: 25kg.
Timab Tunisia B.P – 6000 Gabes Tunisia
1816. Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade
2309.90.20 RT-1893-02/04-NN Cung cấp vitamin K3
cho gia súc, gia cầm
- Hạt màu trắng hơi nâu. - Thùng carton: 25kg. - Bao: 500kg
Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S. Turkey
1817. Zinc Oxide
2817.00.10
MT-482-3/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN - Bao: 25kg. Meb Metal.. Turkey
1818. Zinc Oxide
2817.00.10
MT-356-10/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Meb Metal. Turkey
1819. Egg Powder Spray Dried
2309.90.90 DU-453-02/02-KNKL Cung cấp Protein
trong TĂCN - Bao: 15kg. Despro Camino Ariel 5444 Montevideo. Uruguay
1820. 22% Pig Starter
2309.90.12 KM-714-10/02-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho heo con
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Kent Feeds INC. USA
1821. 5120 Refined Lactose 1702 11 00 1702 19 00 150-05/06-CN
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg.
Hilmar Cheese Company (Hilmar Ingredients).
USA
1822. Acid – More
2309.90.20
096-11/04-NN
Chất bổ sung acid hữu cơ, khoáng, enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.
- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. - Thùng: 10kg, 20kg và 25kg.
Piotech Company USA
1823. Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble
2309.90.90 AU-738-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong
TĂCN
- Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg
Alltech Inc. USA
1824. Acid-All
2309.90.20 301-6/05-NN Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ.
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.
Alltech Inc. USA
142
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1825. Acidified Nutritional Pak (ANP) (9405 & 9406)
2309.90.20 093-11/04-NN
Bổ sung nguồn vi sinh vật sống tự nhiên trong thức ăn của gia súc, gia cầm.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Pharmtech USA
1826. Acidifier Copper Sulphate
2309.90.20
IN-23-2/01-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu), xúc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu
- Dạng kết tinh màu xanh. - Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
InternationalNutrition USA
1827. Acid-Way 2309.90.90 CU-1327-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA
1828. Actoxi-Bio 2309.90.20 AME-122-4/00-KNKL
Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc Mycotoxins trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA
1829. Ade w.s.p
2309.90.20 PM-1302-11/02-KNKL Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN.
- Bột màu trắng ngà. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech USA
1830. AFC Super Pig Flavor
2309.90.20 FF-143-5/00-KNKL Bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25kg và 50kg Feed Flavor Inc USA
1831. Alkacel 20X 2309.90.90 AP-742-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess USA
1832. Allplex B
2309.90.20 ALL-92-3/01-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao, Thùng: 25kg Alltech Inc USA
1833. Allplex GF
2309.90.20 ALL-60-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt.
- Dạng bột, màu nâu xẫm - Thùng carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc USA
1834. Allplex LS 2309.90.20 ALL-62-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú.
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc USA
1835. Allplex S 2309.90.20 ALL-61-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa.
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc USA
1836. Allplex W 2309.90.20 ALL-59-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc USA
1837. Allzyme PS 2309.90.20 ALL-108-4/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg.
Alltech Inc USA
143
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1838. Allzyme SSF 2309.90.20 AU-731-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g
Alltech Inc. USA
1839. Allzyme Vegpro 5x 2309.90.20 AU-733-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
Alltech Inc. USA
1840. Allzyme Vegpro Liquid 2309.90.20 ALL-93-3/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu nâu - Thùng: 19lít và 200lít Alltech Inc USA
1841. A-max Yeast Culture TM 2309.90.20 VU-412-01/02-KNKL Cung cấp men tiêu
hoá trong TĂCN - Bột, màu nâu. - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg
Varied IndustriesCorporation USA
1842. Ameco-Acids 2309.90.20 AME-118-4/00-KNKL Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN.
- Bột màu trắng xám. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA
1843. Amonex
2309.90.20 BU-1794-12/03-NN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg Bentoli., Inc USA
1844. Ampi Lactose (Spray Dried Lactose Powder)
1702.19.00 AMPI-2-1/01-KNKL Bổ sung đường sữa
(Đường lacto) - Dạng bột, màu trắng - Bao: 25kg AMPI USA
1845. ANF Advantage 21
2309.10.90 AM-1343-11/02-KNKL Thức ăn chó lớn
- Bao: 1kg; 3kg; 7,5kg; 9,07kg; 15kg; 18,18kg; 20 lb và 40 lb. - Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g
ANF Specialties USA
1846. ANF Advantage 27
2309.10.90 AM-1339-11/02-KNKL Thức ăn chó lớn
- Bao: 1kg; 3kg; 7,5kg; 9,07kg; 15kg; 18,18kg; 20 lb và 40 lb. - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
ANF Specialties USA
1847. ANF Advantage Puppy-Dog Food 2309.10.90 AM-1564-7/03-KNKL thức ăn cho chó
- Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg - Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg
ANF Specialties USA
1848. ANF Performance
2309.10.90 AM-1340-11/02-KNKL Thức ăn chó lớn - Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g
ANF Specialties USA
1849. Animate
2309.90.20 IM-1567-7/03-KNKL Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN.
- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg
Mosaic Feed Ingredients USA
1850. AP920, Porcine Animal Plasma
2309.90.90 07-01/06-CN
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác cho vật nuôi.
- Dạng bột rời, màu trắng ngà đến trắng xám. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
APC Inc., USA
1851. Aqua Savor
2309.90.20 BU-467-02/02-KNKL Bổ sung chất tạo mùi trong TĂCN
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. Bentoli. USA
144
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1852. Ascogen
2309.90.90 CU-1463-03/03-KNKL Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi
- Bao: 25kg Chemoforma (U.S.A) USA
1853. Availa Cu 100
2309.90.20 ZM-1626-8/03-KNKL Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN
- Màu đen sậm - Bao: 20kg Zinpro Corporation USA
1854. Availa Fe 60
2309.90.20 ZM-1625-8/03-KNKL Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN
- Màu nâu - Bao: 20kg Zinpro Corporation USA
1855. Availa Mn 100
2309.90.20 ZM-1627-8/03-KNKL Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN
- Màu nâu đen - Bao: 20kg Zinpro Corporation USA
1856. Availa Se 1000
2309.90.20 ZM-1543-6/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
- Màu nâu - Bao: 25kg Zinpro Corporation USA
1857. Availa Zn 100
2309.90.20 ZM-1624-8/03-KNKL Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN
- Màu nâu - Bao: 25kg Zinpro Corporation USA
1858. Availa Fe 120
2309.90.20 029-8/04-NN Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20kg và 25kg. Zinpro Corporation USA
1859. Availa Zn 120
2309.90.20 030-8/04-NN Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20kg và 25kg. Zinpro Corporation USA
1860. Availamin- Starter I, II, III
2309.90.20 ZM-1705-9/03-KNKL Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN - Màu nâu đen - Bao: 20kg Zinpro Corporation USA
1861. Avian Vet Pak
2309.90.20 IN-10-1/01-KNKL Bổ sung vitamin, chất khoáng
- Bột màu vàng nhạt - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg.
InternationalNutrition. USA
1862. Avi-Bac WS 2309.90.20 PM-1336-11/02-KNKL Bổ sung men và enzyme trong TĂCN
- Dạng bột - Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, - 500g và 1kg. - Bao: 10kg và 25kg.
Probyn International Inc. USA
1863. Azomiter
2309.90.20 PU-495-3/02-KNKL Chống ẩm và kết dính trong TĂCN
- Bột màu hơi hồng. Bao 20kg.
Peak Minerals Azomite. Inc USA
1864. Bakery Meal 2309 90 90 229-08/06-CN
Bột bánh mì, sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất bánh, dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng kem. - Hàng đóng xá trong container.
International Proteins Corporation USA
1865. Beggin Strips (Bacon Flavor)
2309.10.90 NU-1730-10/03-NN Thức ăn cho chó con
- Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt. - Túi: 3 oz (85g) - Thùng: 12x3 oz
Purina PetCare Company. USA
145
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1866. Betain 91 2309 90 20 180-06/06-CN
Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có tính dinh dưỡng, hỗ trợ tăng trưởng, giảm stress nhiệt và gia tăng tỷ lệ thịt cho vật nuôi.
- Dạng: bột kết tinh, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.
The Amalgamated Sugar Co. LLC USA
1867. Betain 96 2309 90 20 181-06/06-CN
Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có tính dinh dưỡng, hỗ trợ tăng trưởng, giảm stress nhiệt và gia tăng tỷ lệ thịt cho vật nuôi.
- Dạng: bột kết tinh, màu trắng ngà hơi ngả vàng. - Bao: 25kg.
The Amalgamated Sugar Co. LLC USA
1868. Betain WS 2309 90 20 182-06/06-CN
Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có tính dinh dưỡng, hỗ trợ tăng trưởng, giảm stress nhiệt và gia tăng tỷ lệ thịt cho vật nuôi.
- Dạng: bột kết tinh, màu vàng nhạt đến vang đậm. - Bao: 25kg.
The Amalgamated Sugar Co. LLC USA
1869. BIO - DPP 30
2309.90.90 028-8/04-NN Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.
Bio-Nutrition International Inc., USA
1870. Bio- Actor
2309.90.90 AME-121-4/00-KNKL Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA
1871. Bio Yucca 50 Liquid
2309.90.90 170-02/05-NN
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.
- Dạng dung dịch, màu nâu. - Chai: 100ml và 1lít. - Can: 5lít; 10lít; 18,9lít (5 gallon); 30lít và 50lít. - Phuy: 189lít (50 gallon) và 207,9lít (55 gallon).
Berghausen Corporation. USA
1872. Biobond 2309.90.90 CU-1321-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA
1873. Bio-Chrom
2309.90.20 AL-462-02/02-KNKL Bổ sung crom cho gia súc
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
Alltech Inc. và các chi nhánh USA
1874. Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed)
2309.90.20 IA-239-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
- Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời IMC.Agro Company. USA
1875. Biofos (Mono-Dialcium Phosphate)
2309.90.90 2835.25.00 2835.26.00
MM-1702-9/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. - Bao: 50kg IMC Agro. USA
146
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1876. Biofos R (Monocalcium Phosphate)
2835.26.00 AA-1793-12/03-NN Bổ sung Canxi và
photphat trong TĂCN - Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg
Mosaic Feed Ingredients USA
1877. Bioking 2309.90.90 *NP-2-8/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
- Dạng bột - Bao: 25kg Fermented Product USA
1878. Biolex 2309 90 20 77-02/06-CN Bổ sung Lactic acid trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng. - Bao: 1kg; 10kg; 22,7kg; 25kg; 40kg và 50kg.
Nutri Vision Inc. USA
1879. Bio-Mos
2309.90.20 AU-735-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
Alltech Inc. USA
1880. Bioplex Bovine Formula
2309.90.20 AU-736-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong
TĂCN
- Bao, thùng carton: 1 kg; 6kg; 10 kg; 20 kg; 25 kg; 50 kg; 200 kg và 1000kg - Viên: 5g. - Vỉ: 7 viên. - Hộp: 3 vỉ và 0,5kg.
Alltech Inc. USA
1881. Bioplex Broiler Formula
2309.90.20 AU-371-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho
gà thịt - Bao: 25kg Alltech Inc. USA
1882. Bioplex Cobalt
2309.90.20 AL-455-02/02-KNKL Bổ sung cobalt cho gia súc
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
Alltech Inc. USA
1883. Bioplex Copper
2309.90.20 AL-460-02/02-KNKL Bổ sung đồng cho gia súc
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
Alltech Inc. USA
1884. Bioplex Creep/Starter Formula
2309.90.20 AU-367-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho
lợn con - Bao: 25kg Alltech Inc. USA
1885. Bioplex Grower/Finisher Formula
2309.90.20 AU-368-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho
lợn choai - Bao: 25kg Alltech Inc. USA
1886. Bioplex Iron
2309.90.20 AL-459-02/02-KNKL Bổ sung sắt cho gia súc
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
Alltech Inc. USA
1887. Bioplex Layer Formula
2309.90.20 AU-372-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho
gà đẻ - Bao; 25kg Alltech Inc. USA
1888. Bioplex Maganese 10%
2309.90.20 AL-458-02/02-KNKL Bổ sung mangan cho
gia súc
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
Alltech Inc. USA
1889. Bioplex Magnesium
2309.90.20 AL-461-02/02-KNKL Bổ sung magie cho gia súc
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
Alltech Inc. USA
147
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1890. Bioplex Poultry Breeder Formula
2309.90.20 AU-370-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho
gà giống - Bao: 25kg. Alltech Inc USA
1891. Bioplex Sow Formula
2309.90.20 AU-369-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho lợn nái - Bao: 25kg. Alltech Inc. USA
1892. Bioplex Zinc
2309.90.20 AL-457-02/02-KNKL Bổ sung kẽm cho gia súc
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
Alltech Inc. USA
1893. Biopowdermr
2309.90.90 AGR-127-5/01-KNKL
Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi
- Dạng bột, màu nâu. - Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg
Agroindustrias El Alano S.A California Cp.
USA
1894. Bioprotect Plus
2309.90.20 ACG-178-6/00-KNKL Chất bổ sung các loại Vitamin - Lọ, bình ACG Product LTD. USA
1895. BIO-PSN-30
2309.90.12 AME-113-4/00-KNKL Thức ăn tập ăn cho lợn con.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA
1896. BIO-PSN-35
2309.90.90 AME-114-4/00-KNKL Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA
1897. BIO-PSN-50
2309.90.90 AME-115-4/00-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA
1898. Bioture
2309.90.90 CU-1319-11/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg. Cenzone USA
1899. Bio-Yucca 30 Spray Dry Powder
2309.90.90 086-11/04-NN
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Gói: 100g và 1kg. - Bao: 5kg và 10kg. - Thùng: 22,5kg (50 lbs); 25kg và 90kg (200 lbs).
Berghausen Corporation USA
1900. Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) 2303.10.90 HT-697-9/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg. - Bột rời.
Minnesota Corn Processors. USA
1901. Bột lông vũ thủy phân
0505.90.90
GU-1805-12/03-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. - Hàng rời Griffin Industries. Inc. USA
1902. Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal)
2301.10.00
GI-135-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất
chống kết vón
- Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm - Hàng rời ( Hàng xá)
Griffin Industries Inc. USA
1903. Bột váng sữa (Nu-century Whey)
0404.10.91
CU-526-5/02-KNKL Bổ sung đường
Lactose trong TĂCN. - Bao: 25kg Century Foods International. USA
148
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1904. Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE)
0404.10.91
FU-475-3/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN - Bao: 25kg. Westfarm Foods. INC. USA
1905. Bột váng sữa (Whey Powder Permeate )
0404.10.91
AD-216-7/00-KNKL
Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng
- Bao: 25kg( 50Lb) Alto Dairy Cooperative. USA
1906. BZTR Aquaculture
2309.90.90 UT-4-1/01-KNKL Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
- Bột, màu trắng sữa. - Gói thiếc: 8 Ounce - Thùng nhựa: 20Pound
United.Tech Inc. USA
1907. BZTR Extra-Wet
2309.90.90 UT-5-1/01-KNKL Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung.
- Bột, màu trắng sữa. - Hộp nhựa: 1 Pound - Thùng nhựa: 20Pound
United.Tech Inc. USA
1908. BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment)
2309.90.90 UT-6-1/01-KNKL
Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung.
- Bột, màu trắng sữa. - Hộp nhựa: 1 Pound - Thùng nhựa: 20Pound
United.Tech Inc. USA
1909. BZTR waste digester
2309.90.90 UT-3-1/01-KNKL Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung.
- Bột, màu trắng sữa. - Gói thiếc: 8 Ounce - Thùng nhựa: 20Pound
United.Tech Inc. USA
1910. Calcium Propionate Feed Grade
2309.90.20
DA-162-5/00-KNKL
Bổ sung chất bảo quản, chống mốc trong TĂCN.
- Bao: 25kg Ducoa USA
1911. Cenmos
2309.90.20 CU-1326-11/02-KNKL Bổ sung Dluxit trong TĂCN. - Bao: 25kg Cenzone USA
1912. Cenplex Cu
2309.90.20 CU-1323-11/02-KNKL Bổ sung đồng trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA
1913. Cenplex Iron
2309.90.20 CU-1324-11/02-KNKL Bổ sung sắt trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA
1914. Cenplex Mn
2309.90.20 CU-1325-11/02-KNKL Bổ sung Mn trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA
1915. Cenplex Zn
2309.90.20 CU-1322-11/02-KNKL Bổ sung Zn và Protein trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA
1916. Cenzyme 2309.90.90 CU-1316-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA
1917. Chất Kết Dinh Pegabind
2309.90.20 BU-316-9/01-KNKL Chất kết dính trong
TĂCN - Bột màu trắng. Bao 25 kg Bentoli Agriculture Products. USA
1918. Chromax TM 0,04% 2309.90.20 GU-409-01/02-KNKL Bỏ sung Crôm trong TĂCN
- Bột, màu đỏ nhạt - Bao: 25kg
Great River Foundation USA
1919. Chromium Chelate 2309.90.20 AP-743-10/02-KNKL Bổ sung axit amin trong TĂCN
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess USA
1920. Chromium Yeast 2309.90.90 CU-1315-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA
149
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1921. Citrex Liquid 2309.90.20 SA-1783-12/03-NN Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
- Dạng lỏng, màu sắt đỏ. - Thùng:1kg và 60kg Citrex Inc . USA
1922. Citrex Powder 100% 2309.90.20 024-8/04-NN Bổ sung hợp chất hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg. Citrex Inc., USA
1923. Citric Acid 2918.14.00 IN-24-2/01-KNKL
Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin
- Bột màu trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.
InternationalNutrition. USA
1924. Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa)
1214.90.00 AM-1337-11/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng
cho bò sữa - Đóng trong côngtenơ Anderson Hay And Grain Co. Inc USA
1925. Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets)
1214.90.00
US-1719-10/03-NN Nguyên liệu TĂCN
- Dạng viên - Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá
Wilbur.Ellis Company. USA
1926. Commstart TM 15-25
2309.90.12 KM-713-10/02-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho heo con
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Kent Feeds INC. USA
1927. Condition ADE TM
2309.90.20 OA-284-8/01-KNKL Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN
- Dang bột màu xám tro - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
OIL.DRI Corporation Of America USA
1928. Corn Gluten Meal 2303.10.90 192-3/05-NN Bột Gluten ngô bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng. - Hàng rời.
Archer Daniels Midland Company (ADM).
USA
1929. Corn Gluten Meal 2303.10.90 468-12/05-CN Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng. - Hàng rời.
Cargill, Inc., USA
1930. Corn Gluten Meal 2303.10.90 228-08/06-CN
Bổ sung protein và các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng. - Hàng rời.
International Proteins Corporation
USA
1931. Corn Gluten Meal (Gluten ngô) 2303.10.90 MU-530-5/02-KNKL Bổ sung protein trong
TĂCN - Bột rời đóng contener Minnesota Corn Processors USA
1932. Cozyme 10X 2309.90.90 AME-117-4/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA
1933. CPI Deproteinized Whey Powder
2309.90.90 036-8/04-NN
Bổ sung đạm và Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột màu trắng sữa. - Bao: 25kg.
Cheese & Protein International LLC USA
1934. Dairylac 80
2309.90.90 IU-261-8/01-KNKL Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
International Ingredient Corporation.
USA
150
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1935. De-Odorase 2309.90.90 ALL-67-2/01-KNKL
Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào TĂCNnhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g
Alltech Inc USA
1936. Deproteinized Whey (Whey Permeate) 0404.10.91 124-04/06-CN
Đường sữa nhằm bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng ngà. - Bao: 50lb (22,7kg) và 25kg.
Mullins Whey Inc. USA
1937. Deproteinzed Whey Powder
2309.90.90 OU-488-3/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN - Bao: 22,7kg. Land Olakes. INC. USA
1938. Desert Gold Dry
2309.90.90 *NP-3-8/00-KNKL Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải vật nuôi.
- Dạng bột - Bao: 25kg Fermented Product USA
1939. Desert Gold Liquid
2309.90.90 *NP-4-8/00-KNKL Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật nuôi.
- Dạng lỏng - Thùng: 200Lít Fermented Product USA
1940. DFS-42
2309.90.90 AME-116-4/00-KNKL Bổ sung đạm của cá trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA
1941. Diamond V "XP"TM Yeast Culture
2309.90.90 DV-187-7/00-KNKL Nâng cao hiệu quả sử
dụng TĂCN - Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Diamond Mills Co. Ltd. USA
1942. Diamond V XPC Yeast Culture 2309.90.90 54-02/06-CN
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
Diamond V Mills Inc, USA
1943. Dinaferm 2309.90.90 DN-112-4/01-KNKL Bổ sung men và vitamin B trong TĂCN.
- Dạng bột - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1944. Dinase 10 Liquid 3507.90.00
DN-116-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac và các khí độc khác
- Dạng lỏng , màu nâu xẩm - Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1945. Dinase 1000 IR Dry 3507.90.00 DN-115-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
- Dạng bột , màu hổ phách nâu - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1946. Dinase 30 FA 3507.90.00 DN-114-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
- Dạng bột , màu hổ phách nâu - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1947. Distillers Dried Grains (DDGS)
2303.30.00 002-7/04-NN
Bã ngô dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
- Màu vàng. - Hàng rời.
Archer Daniels Midland Co. USA
151
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1948. DK Sarsaponin 30
2309.90.90 DU-187-6/01-KNKL Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi
- Thùng: 25kg Desert King International USA
1949. DK Sarsaponin 30
2309.90.90 NB-96-3/01-KNKL
Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
Nature S Best Ingredients Inc. USA
1950. DMX-7 Mold Inhibitor 2309.90.90 DEL-110-4/01-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng, không màu hoặc màu hổ phách nhạt. - Thùng phi: 227,3kg (500 pound). - Bồn: 1.135kg (2500 pound)
Delst Inc., USA
1951. Dried Porcine Solubles 30 (DPS 30)
2309.90.90 *NP-1-8/00-KNKL Bổ sung protein, axít
amin - Dạng bột - Bao: 25kg Nutra Flo USA
1952. Dried Porcine Solubles 40 (DPS 40)
2309.90.90 NP-140-6/01-KNKL Bổ sung đạm và acid
amin trong TĂCN. - Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
Nutra. Flo Protein Products. USA
1953. Dried Porcine Solubles 50 RD (DPS 50 RD)
2309.90.90 CD-141-6/01-KNKL Bổ sung đạm và acid
amin trong TĂCN. - Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
Nutra. Flo Protein Products. USA
1954. Dry Butter Scotch- Ade 02080
2309.90.20 FF-289-9/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo
mùi kem - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg Feed Flavor Inc. USA
1955. Dry Fish Krave
2309.90.20 FF-142-5/00-KNKL Chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg và 50kg Feed Flavor Inc USA
1956. Dry Pig Krave 16091
2309.90.20 FF-290-9/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo mùi sữa
- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg Feed Flavor Inc. USA
1957. Dry Rum Butter Maple- 18004
2309.90.20 FF-293-9/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo
mùi bơ - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg Feed Flavor Inc. USA
1958. Dry Strawberry Ade- 18010
2309.90.20 FF-292-9/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo
mùi dâu - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg Feed Flavor Inc. USA
1959. Dry Sweet Milk Replace- 13044
2309.90.20 FF-291-9/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo
mùi sữa - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg Feed Flavor Inc. USA
1960. Dry Whey 0404 10 91 184-07/06-CN Bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg hoặc 50lb.
Tillamook County Creamery Association
USA
1961. Dry Whey (Formula 521) 0404 10 91 185-07/06-CN Bổ sung đường trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg hoặc 50lb.
Associated Milk Producers Inc. USA
1962. Dyna- K ®
2309.90.20 IM-1565-7/03-KNKL Bổ sung Kali (K) và Clo (Cl) trong TĂCN.
- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg
Mosaic Feed Ingredients USA
1963. Dynamate ®
2309.90.20 IM-1566-7/03-KNKL Bổ sung L; S; Mg trong TĂCN.
- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg
Mosaic Feed Ingredients USA
152
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1964. Ecoferm-Mix
2309.90.20 AME-120-4/00-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng và men tiêu hoá trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA
1965. Ecorgen 2309.90.90 AME-119-4/00-KNKL Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi.
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA
1966. Edible Coarse Lactose
1702.11.00 1702.19.00 GL-236-7/00-KNKL Cung cấp đường
Lacto - Bột màu trắng - Bao: 25kg Glanbia USA
1967. Edible Lactose 1702.11.00 1702.19.00 BM-1414-01/03-KNKL Bổ sung đường, sữa
trong TĂCN - Bao: 25 kg hoặc 50lbs Blue Milk Brand Protien Inc USA
1968. Edible Lactose 1702.11.00 1702.19.00 LM-1595-7/03-KNKL Bổ sung đường
Lactose trong TĂCN - Bao: 25 kg hoặc 50lbs Lynn protein. Inc USA
1969. Edible Lactose # 1000A
1702.11.00 1702.19.00 FD-263-8/00-KNKL
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. - Bao: 25kg (50Lb)
First District Association. USA
1970. Edible Lactose # 2000A
1702.11.00 1702.19.00 FD-264-8/00-KNKL
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. - Bao: 25kg (50Lb)
First DistrictAssociation. USA
1971. Edible Lactose # 400A
1702.11.00 1702.19.00 FD-262-8/00-KNKL
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. - Bao: 25kg (50Lb)
First DistrictAssociation. USA
1972. Edible Lactose (Hilmar 5000 Natural Lactose)
1702.11.00 1702.19.00 01-NC02/05-NN
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt. - Bao: 25kg
Hilmar Cheese Company USA
1973. Edible Lactose (Hilmar 5020 Fine Grind Lactose)
1702.11.00 1702.19.00 02-NC02/05-NN
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt. - Bao: 25kg
Hilmar Cheese Company USA
1974. Edible Lactose (Hilmar 5030 Extra Fine Grind Lactose)
1702.11.00 1702.19.00 03-NC02/05-NN
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt. - Bao: 25kg
Hilmar Cheese Company USA
1975. Edible Lactose XL440 (>99%lactose)
1702 11 00 140-04/06-CN
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu kem nhạt đến trắng. - Bao: 907,19kg.
Protient Inc. USA
1976. Eggshell 49 2x
2309.90.20 AU-737-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
Alltech Inc. và các chi nhánh USA
1977. Electrolyte Soluble
2309.90.90 PM-1304-11/02-KNKL Bổ sung chất điện giải trong TĂCN.
- Bột màu hồng nhạt. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech USA
1978. Enhance 97 2309.90.90 CU-315-9/01-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN
- Bột màu trắng - Bao: 25kg Central Soya Co.Inc. USA
153
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1979. Enzite 2309.90.90 412-11/05-NN
Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- Dạng bột, màu đen - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
International Nutrition USA
1980. EZF – 300 PW
2309.90.90 055-10/04-NN
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia trong chất thải vật nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Gói: 100g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Thùng: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Ameco – Bios & Co., USA
1981. Family Pig Balance Plus
2309.90.20 IN-14-1/01-KNKL Bổ sung vitamin, chất
khoáng, a xít amin - Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
InternationalNutrition. USA
1982. Fat Pak 50 2309.90.90 MU-545-5/02-KNKL Bổ sung chất béo trong TĂCN.
- Bột màu trắng sữa. - Bao: 20kg.
Milk Specialties Company USA
1983. Fatpak 100 2309.90.90 *MS-78-3/01-KNKL Bổ sung chất béo trong thức ăn chăn nuôi.
- Màu trắng - Hộp: 25kg, 50kg Milk Specialties Co. USA
1984. Feed Grade Fluid Lecithin ( F1-100 -7999)
2309.90.90 CS-302-10/00-KNKL
Cung cấp phospholipid, axít béo, có tác dụng nhũ tương hoá.
- Dung dịch, màu nâu, vàng - Thùng: 450kg và 1000kg
Central Soya Company Inc. USA
1985. FERM – A - ZIN
2309.90.20
413-11/05-NN
Bổ sung Kẽm (Zn), vitamin C và các axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- Dạng hạt, màu nâu - Bao, xô, thùng: 100g, 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
1986. Fermenture 2309.90.90 097-11/04-NN Chất bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Piotech Company USA
1987. Fish Fac
2309.90.90 IN-12-1/01-KNKL Chất thay thế bột cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Bột màu nâu đậm - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
InternationalNutrition. USA
1988. Fish Ferm 42*
2309.90.90 NB-209-7/00-KNKL Bổ sung đạm, vitamin, canxi, axít amin.
- Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm. - Bao: 25kg.
Stuhr Enterprises, Inc USA
1989. Fresh Aire Premix 2309.90.90 422-11/05-NN
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm ô nhiễm của chất thải vật nuôi.
- Dạng hạt, màu trắng xám - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
1990. Gl X-Tra TM
2309.90.20 KM-716-10/02-KNKL Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Kent Feeds INC. USA
154
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
1991. Gluten Aide TM
2309.90.20 KM-711-10/02-KNKL Bổ sung khoáng, Vitamin cho bò thịt
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Kent Feeds INC. USA
1992. Gluten ngô (Corn Gluten Meal 60%) 2303.10.90 MU-1403-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong
TĂCN. - Hàng rời đóng trong conteinner
Minnesota Corn Processors. USA
1993. Gluten ngô (US Corn Gluten Meal) 2303.10.90 HS-273-8/00-KNKL Bổ sung protein trong
TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Mill Bros International INC. USA
1994. GP Hydraid
2309.90.90 IN-27-2/01-KNKL Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt
- Bột trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.
InternationalNutrition. USA
1995. Granular Whey
2309.90.90 IU-260-8/01-KNKL Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác
- Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
International Ingredient Corporation.
USA
1996. H/M F Inoculant
2309.90.90 327-7/05-NN
Chất bổ sung vi khuẩn tạo axit lactic dùng để ủ thức ăn gia súc.
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao gói: 2,5 Lbs.(1135g)/ túi, hũ, hộp.
Medipharm USA
1997. Hemicell - D 2309.90.90 US-282-8/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. Chemgen USA
1998. Hemicell - L 2309.90.90 US-283-8/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu nâu sậm. - Thùng: 208 lít. Chemgen USA
1999. Hi Life 74 (208020)
2309.90.90 089-11/04-NN
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn của heo thịt.
- Dạng bột, màu vàng xám. - Bao: 25kg. Pharmtech USA
2000. Hy.Dđ Beadlet 1.25%
2309.90.20 RM-615-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin D trong TĂCN.
- Dạng hạt, màu trắng. - Drum: 25 kg
DSM Nutritional Products Inc., USA
2001. Hyporin 30% 2309.90.90 57-02/06-CN
Bổ sung đạm dễ tiêu hoá trong TĂCN.
- Dạng: rắn, màu trắng. - Bao: 25kg.
T & S International Co,. USA
2002. Hyporin 40%
2309.90.90 58-02/06-CN Bổ sung đạm dễ tiêu hoá trong TĂCN.
- Dạng: rắn, màu trắng. - Bao: 25kg.
T & S International Co,.
USA
2003. Hyporin 50% 2309.90.90 59-02/06-CN
Bổ sung đạm dễ tiêu hoá trong TĂCN.
- Dạng: rắn, màu trắng. - Bao: 25kg.
T & S International Co,. USA
2004. INTER -FEED PREMIX
2309.90.20 420-11/05-NN
Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- Dạng bột, màu vàng nghệ - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2005. ISL TM
2309.90.90 KM-717-10/02-KNKL Thức ăn đậm đặc cho heo nái
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Kent Feeds INC. USA
155
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2006. Jumbo Bical
2309.90.20 IN-9-1/01-KNKL Bổ sung vitamin, chất
khoáng
- Bột màu xám - Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và 25kg. - Lon: 500g.
InternationalNutrition. USA
2007. Kem Trace TM Copper 1.000
2309.90.20 KM-663-8/02-KNKL Bổ sung Đồng (Cu)
trong TĂCN - Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Kemin industries Inc. USA
2008. Ks swine Premix
2309.90.20 KM-715-10/02-KNKL Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg Kent Feeds INC. USA
2009. Kulactic
2309.90.90 FU-298-8/01-KNKL Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng
- Bột màu vàng nhạt - Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg và 25kg
Varied Industries Corporation, (Theo đơn đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc., USA).
USA
2010. Kulactic
2309.90.20 FM-1488-4/03-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và 25kg
Fermented ProductsBang Iowa USA
2011. Kulactic Plus 2309.90.90 FP-301-10/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
- Bột màu vàng đậm - Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Varied Industries Corporation, (Theo đơn đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc., USA).
USA
2012. Lacto-Sacc 2309.90.90 AU-734-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g
Alltech Inc. USA
2013. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 UD-219-7/00-KNCKL Bổ sung đường sữa
(Đường Lacto) - Bao: 25kg United Dairymen of Arizona. USA
2014. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 IM-1463-03/03-KNKL Bổ sung đường trong
TĂCN - Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg
International Ingrecdient Corporation
USA
2015. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 052-9/04-NN
Cung cấp Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng hạt, màu trắng, vàng kem hoặc màu vàng. - Bao: 20kg và 25kg.
Bio-Nutrition International Inc., USA
2016. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 180-3/05-NN
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 22,68kg (50 lbs) và 25kg.
Trega Foods Inc., USA
156
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2017. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 227-4/05-NN
Đường sữa nhằm bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg và 850kg.
Davisco Foods International, Inc., USA
2018. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 399-11/05-NN Bổ sung Lactose trong
thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Leprino Foods, USA
2019. Lactose 100 mesh 1702.11.00 1702.19.00 MM-725-10/02-KNKL Bổ sung đường
Lactose trong TĂCN - Bao: 25kg Muscoda protein USA
2020. Lacture 2309.90.90 CU-1314-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA
2021. LactyTal 2309 90 20 78-02/06-CN Bổ sung Lactic acid, Inulin trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng. - Bao: 1kg; 10kg; 22,7kg; 25kg; 40kg và 50kg.
Nutri Vision Inc. USA
2022. Laczyme 2309.90.90 410-11/05-NN
Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- Dạng mảnh, màu vàng nâu - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2023. Laczyme H2O 2309.90.90 411-11/05-NN
Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- Dạng bột, màu trắng - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2024. Large Breed Puppy 28
2309.10.90 AM-1338-11/02-KNKL Thức ăn chó con
- Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
ANF Specialties USA
2025. Layer and Grower Premix
2309.90.20 PM-1307-11/02-KNKL Premix cho gà hậu bị,
gà đẻ.
- Bột màu nâu đen. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 8 x 2,5kg/gói.
Pharmtech USA
2026. Lecisoy N-2 (Soybean Lecithin)
2923.20.10 RM-1576-7/03-KNKL
Bổ sung Lecithin và Phospholipid trong TĂCN.
- Thùng: 200kg và 220kg RiceLand Foods. Inc. USA
2027. Lecithin (Emulbesto Tm 100a)
2923.20.10 LU-327-9/01-KNKL Nhũ hoá mỡ - Lỏng sệt, màu vàng nâu.
- Thùng: 200kg
Lucas Meyer. Inc (Division of Degussa Texturant Systems).
USA
2028. Lecithin (Thermolec TM 200 Lecithin)
2923.20.10 AM-1529-6/03-KNKL Cung cấp Photpho
lipit trong TĂCN - Phi: 204,12kg (450lbs) Archer Daniels Midland (ADM). USA
2029. Lecithin Stablec Ub
2923.20.10 AM-1413-01/03-KNKL Cung cấp photpho trong TĂCN
- Phi: 204,12 kg và 205kg. - Thùng: 1290 kg.
Archer Daniels Midland (ADM. USA
2030. Lecithin Yelkinol Ac
2923.20.10
BI-1596-7/03-KNKL Bổ sung phosphor lipid trong TĂCN
- Hộp: 20kg (44lb) - Thùng: 50kg
Archer Daniels Midland (ADM). USA
2031. Leprino Le-Pro Lactose
1702.11.00 1702.19.00
LF-320-11/00-KNKL Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)
- Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg Leprino FoodUSA USA
157
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2032. Lignobond 2x-Us
2309.90.20 LT- 37-1/00-KNKL Chất kết dính dùng trong thức ăn viên - Bao: 25kg Lignotech. USA
2033. Mananase Premix 2309.90.90 AP-741-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess USA
2034. MaX Emul TM 110 2309.90.90 CU-411-01/02-KNKL Cung cấp Lecithin trong TĂCN
- Dung dịch mầu hổ phách. - Bao: 25kg
Central Soya Co. Inc. USA
2035. Menhaden Condensed Fish Soluble
2309.90.90 TN-26-11/99-KNKL
Bổ sung axít amin, khoáng chất, vitamin trong TĂCN.
- Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít, 10lít và 200lít
Omega ProteinInc. Hammond USA
2036. Menhaden Fish Oil
2309.90.90 TN-25-11/99-KNKL Bổ sung năng lượng trong TĂCN. - Chai, hộp, lọ: 1lít và 200lít Omega ProteinInc.
Hammond USA
2037. Methionine Hydroxy Analgue 2309.90.20 NM-1451-02/03-KNKL Cung cấp axit amin
trong TĂCN - Bao: 25kg. Thùng: 250kg Novus international USA
2038. Micro Aid A 2309.90.90 US-237-6/01-KNKL
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi
- Dạng bột. - Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors Processing INC USA
2039. Micro Aid Feed Grade Concentrate 2309.90.90 US-236-6/01-KNKL
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi
- Dạng bột. - Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors Processing INC USA
2040. Micro Aid Liquid 2309.90.90 US-238-6/01- KNKL
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi
- Dạng nước. - Can: 1lít; 10lít và 200lít.
Distibutors Processing INC USA
2041. Micro Complete 2309.90.90 PM-1335-11/02-KNKL Bổ sung men và enzyme trong TĂCN
- Dạng bột - Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 10kg và 25kg.
Probyn International Inc. USA
2042. Micro Ferm 2309.90.90 PM-1306-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech USA
2043. Micro Plex 3%
2309.90.20 ZM-1703-9/03-KNKL Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN - Bao: 20kg Zinpro Corporation USA
2044. Microbond
2309.90.20 CU-1312-11/02-KNKL Làm giảm độc tố trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA
2045. MICROFERM
2309.90.90 427-11/05-NN
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- Dạng hạt, màu vàng nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
158
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2046. MICROFERM II
2309.90.90 414-11/05-NN
Bổ sung chế phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng của vật nuôi.
- Dạng hạt, màu vàng nâu - Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
International Nutrition USA
2047. Microferm II with Enzyme 2309.90.90 IN-7-1/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá - Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg và 25kg InternationalNutrition. USA
2048. Microplex 1000
2309.90.20 ZM-1628-8/03-KNKL Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
- Màu nâu gạch - Bao: 25kg Zinpro Corporation USA
2049. Microplex 1000
2309.90.20 ZM-1704-9/03-KNKL Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
- Màu nâu gạch - Bao: 25kg Zinpro Corporation USA
2050. Mold Ban Powder (Vituprop hoặc M.B. Powder)
2309 90 20 264-08/06-CN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao nhựa 25kg. Odyssey Export Co. USA
2051. Mold-Zap Liquid
2309.90.20 AU-710-10/02-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg
Alltech Inc. USA
2052. Monocalcium Phosphate
2835.26.00
CB-185-6/00-KNKL Bổ sung khoáng
(Ca,P) - Bao: 40kg hoặc hàng rời Connell Bros Company Ltd USA
2053. Monocalcium Phosphate 2835.26.00 CF-218-7/00-KNCKL Bổ sung khoáng
(Ca,P) - Hàng rời Cargill Fertilizer Inc. USA
2054. MOS (Mannan Oligosaccharide) 2309 90 20 81-02/06-CN
Bổ sung Mannan Oligosaccharide, glucan trong TĂCN.
- Dạng bột, màu nâu đậm. - Bao: 1kg; 10kg; 22,7kg; 25kg; 40kg và 50kg.
Nutri Vision Inc. USA
2055. MP 722 Porcine Plasma
2309.90.90
NW-1921-6/04-NN
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.
- Bột màu nâu. - Bao: 25kg. Merrick’s. Inc. USA
2056. Mtb-100 (Mycosorb)
2309.90.20 AU-252-7/01-KNKL
Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố nấm Aflatoxin trong TĂCN
- Bột màu nâu sáng - Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g
Alltech Inc. USA
2057. MULTIFERM 40
2309.90.90 415-11/05-NN
Bổ sung chế phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng của vật nuôi.
- Dạng hạt, màu nâu - Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
International Nutrition USA
159
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2058. Myco-AD
2309.90.20 SA-1781-12/03-NN Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
- Dạng bột, màu xám. - Bao:1kg và 25kg Special Nutrients Inc USA
2059. Myco-AD-A-Z
2309.90.20 SA-1782-12/03-NN Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
- Dạng bột, màu xám nâu. - Bao:1kg và 25kg Special Nutrients Inc USA
2060. Mycoblockr Dry (Mycoblockr)
2309.90.20 DA-161-5/00-KNKL Chống mốc cho TĂCN - Bao: 18,1 kg (40pounds) Ducoa USA
2061. Myco-Lock ® Dry ( MycolockR)
2309.90.20 DA-161-5/00-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi sậm - Bao: 18 kg
Trouw Nutrition LLC USA
2062. Mycolock® 500NC
2309.90.20 TM- 1473-03/03-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi đậm. - Bao: 25kg
Trouw Nutrition LLC., USA
2063. Novasil TM Aluminosilica Feed Additive
2309.90.20 EC-148-5/00-KNKL
Chất chống kết vón và hấp phụ độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi trắng. - Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 22,68kg và 25kg
Trouw Nutrition USA LLC. USA
2064. Novasil TM Plus ( Novasil ® Plus)
2309.90.20 TM-1474-03/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi đậm. - Bao: 25kg
Trouw Nutrition LLC., USA
2065. Novasiltm Aluminosilicate Feed Additive (1327-36-2)
2309.90.20 EC-148-5/00-KNKL Chất chống kết vón - Bao: 22,68kg Engelhard Corp USA
2066. Nupro 2309.90.90 AC 448-01/02-KNKL Bổ sung đạm cho lợn con.
- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg; 1000kg - Bao: 100g; 250g và 500g. - Gói: 100g; 250g và 500g. - Hộp: 100g; 250g và 500g.
Alltech Inc USA
2067. Nutri-BinderR Super Powder
2309.90.20
IG-63-2/01-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
- Dạng bột thô, màu nâu vàng - Bao: 22,68kg
Industrial Grain Products USA
2068. NutriVision 1018 Med 2309 90 12 76-02/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho heo con.
- Dạng: viên, màu vàng nhạt. - Bao: 1kg; 22,7kg; 25kg và 50kg.
NutriVision Inc. USA
2069. NutriVision 818 Med 2309 90 12 75-02/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho heo con.
- Dạng: viên, màu vàng nhạt. - Bao: 1kg; 22,7kg; 25kg và 50kg.
NutriVision Inc. USA
160
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2070. Oasis Hatch Supplement
2309.90.90 *NI-77-3/01-KNKL Bổ sung chất dinh
dưỡng cho gà mới nở - Hộp: 20 kg Novus International Inc. USA
2071. Odor – Down
2309.90.90 098-11/04-NN
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm khí NH3 và H2S trong chất thải vật nuôi; tăng năng suất vật nuôi.
- Dạng bột hoặc lỏng, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 25kg. - Phi: 200kg.
Piotech Company USA
2072. Odor-B-Gon (Dry)
2309.90.90 GM-1410-01/03-KNKL Bổ sung chất chống
hôi trong TĂCN
- Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg - Bao: 25kg - Phi: 200kg
Geteway Bio.Nutrients. Inc. USA
2073. Odor-B-Gon (Liquid)
2309.90.90 GM-1411-01/03-KNKL Bổ sung chất chống
hôi trong TĂCN
- Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg - Bao: 25kg - Phi: 200kg
Geteway Bio.Nutrients. Inc. USA
2074. Odor-None 2309.90.90 CU-1313-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg. Cenzone USA
2075. Optigen 1200
2309.90.90 341-8/05-NN Bổ sung Nitơ vào thức ăn cho đại gia súc.
- Dạng: hột, màu vàng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.
Alltech, Inc USA
2076. Optimin Magnesium (Optimin Magnesium Proteinate)
2309.90.20 397-10/05-NN
Bổ sung Magiê (Mg) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg Trouw Nutrition, LLC, USA
2077. Optimin Selenium (Optimin Selenium Amino Acid Complex)
2309.90.20 398-10/05-NN
Bổ sung Selen (Se) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition, LLC, USA
2078. OPTIMIN Zinc Proteinate 15%
2309.90.20 136-01/05-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu be nhạt. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition- LLC USA
2079. OPTIMIN Copper Proteinate 10%
2309.90.20 134-01/05-NN
Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu xanh nhạt. - Bao: 25kg.
Trouw Nutrition- LLC USA
2080. OPTIMIN Iron Proteinate 15%
2309.90.20 135-01/05-NN
Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition- LLC USA
2081. OPTIMIN
Manganese Proteinate 15%
2309.90.20 137-01/05-NN
Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu be nhạt. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition- LLC USA
2082. OPTIMIN ZMC Blend
2309.90.20 138-01/05-NN
Bổ sung Kẽm (Zn), Mangan (Mn) và đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition- LLC USA
161
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2083. Original Adult Formula 25%/15% (Protein/Fat)
2309.10.90 EPU-234-6/01-KNKL Dùng cho chó săn và
chó làm việc
- Viên, dường kính 1,5cm màu nâu đậm. - Bao: 15kg và 25kg
Eagle Pack. USA
2084. Oti-Clens
2309.90.20 HT-1370-12/02-KNKL Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN. - Chai: 120ml Pfizer USA
2085. Ovum Plus 2309.90.20 DN-111-4/01-KNKL Bổ sung khoáng đa vi lượng trong TĂCN
- Dạng bột mịn, màu ghi sáng - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
2086. Pcs 21% (Monocalcium Phosphate)
2835.26.00
CBR-7- 8/99-KNKL Bổ sung khoáng trong
TĂCN. - Bao: 25kg, 50kg hoặc rời ConnellbrosCo.Ltd USA
2087. Pegabind
2309.90.20 BU-466-02/02-KNKL Chất kết dính trong TĂCN
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. Bentoli. USA
2088. Pekin Brewers Dried Yeast 43-P
2309.90.90 BU-259-8/01-KNKL
Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả TĂCN
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Williams Bio Products. USA
2089. Pet- F.A Liquid ®
2309.10.20 PM-709-10/02-KNKL Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo - Chai: 236,6 ml; 118,3ml Pfizer USA
2090. Pet- Tabs Plus
2309.10.20 PU-508-4/02-KNKL Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó
- Lọ: 60 viên, 180 viên Pfizer HCP USA
2091. Pet- Tinic ®
2309.10.20 PM-710-10/02-KNKL Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo - Chai: 120ml Pfizer USA
2092. Pet-caltm
2309.10.20 PU-509-4/02-KNKL Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó
- Lọ: 60 viên, 180 viên Pfizer HCP USA
2093. Pet-Tabs
2309.10.20 PM-1631-8/03-KNKL Bổ sung Vitamin và khoáng vi lượng cho chó
- Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và 180 viên Pfizer. USA
2094. Pharm Calcium
2309.90.20 PM-1305-11/02-KNKL Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
- Bột màu trắng xám. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech USA
2095. Pharmzyme Pak (733028) 2309.90.90 090-11/04-NN
Bổ sung enzyme trong thức ăn của gia súc, gia cầm.
- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 25kg. Pharmtech USA
2096. Piobond
2309.90.20 099-11/04-NN Chất bổ sung chống độc tố trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Piotech Company USA
2097. Piomos 2309.90.20 100-11/04-NN
Chất bổ sung đạm, Mannan-oligosaccharide trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Piotech Company USA
162
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2098. Porcine Plasma 780 ( 09594711) 2309.90.90 DA-149-5/00-KNKL Cung cấp protein
trong TĂCN - Bao: 25kg Ducoa USA
2099. Poultry Amino Acid Premix
2309.90.20 IN-8-1/01-KNKL Bổ sung axít amin cho
gia cầm - Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg InternationalNutrition USA
2100. Poultry Trace Mineral Premix
2309.90.20 421-11/05-NN
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- Dạng bột, màu nâu - Bao, xô, thùng: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2101. Power One (727840) 2309.90.90 092-11/04-NN
Bổ sung đạm, béo, canxi và photpho trong thức ăn của heo thịt.
- Dạng bột, màu vàng. - Bao: 25kg. Pharmtech USA
2102. PRO – PEP F 2309.90.90 406-11/05-NN Bổ sung protein dễ tiêu hóa cho heo con.
- Dạng hạt, màu trắng ngà. - Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
International Nutrition USA
2103. PRO – PEP T
2309.90.90 407-11/05-NN Bổ sung protein dễ tiêu hóa cho heo con.
- Dạng hạt, màu trắng ngà. - Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
International Nutrition USA
2104.
Pro Plan (Adult – Original Chicken & Rice Formula)
2309.10.10 115-01/05-NN
Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.
- Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi, bao: 907g (2 lb); 9,07kg (20 lb); 3,63kg (8 lb) và 17kg (37,5 lb).
Nestlé Purina PetCare Company USA
2105.
PRO PLAN
(Performance – Chicken & Rice Formula)
2309.10.10 060-10/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.
- Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi hoặc bao: 907g (2 lb.); 9,07 kg (20 lb.); 3,63 kg (8 lb.); 17 kg (37,5 lb.).
Nestlé Purina PetCare Company USA
2106. PRO PLAN (Puppy – Original Chicken & Rice Formula)
2309.10.10 059-10/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó con.
- Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi hoặc bao: 907g (2 lb); 9,07 kg (20 lb); 3,63 kg (8 lb); 17 kg (37,5 lb).
Nestlé Purina PetCare Company USA
2107. PRO PLAN (Puppy – Small Breed Formula)
2309.10.90 061-10/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó con.
- Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi hoặc bao: 907g (2 lb); 9,07 kg (20 lb); 3,63 kg (8 lb); 17 kg (37,5 lb)
Nestlé Purina PetCare Company USA
2108. Proacid 2309.90.20 KU-1758-11/03-NN Bổ sung acid hữu co trong TĂCN - Bao: 25kg Kemin Americas Inc. USA
2109. Prochek GP 77L
2309.90.20 KU-1806-01/04-NN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN - Thùng: 200kg Kemin Americas.
INC. USA
2110. Profine F
2309.90.90 CU-313-9/01-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN
- Bột màu trắng - Bao: 25kg
Central Soya Co. Inc. USA
163
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2111. Profine VF
2309.90.90 CU-314-9/01-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN
- Bột màu trắng - Bao: 25kg Central Soya Co.Inc. USA
2112. Prokura 2309.90.90 BM-586-8/02-KNKL Bổ sung chât chống Stress cho gia súc.
- Bao: 1kg, 20kg. - Lon: 0,25kg Bentoli Inc USA
2113. Prokura Bio-Grow 2309.90.90 BH-1460-03/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. Bentoli. Inc. USA
2114. Prokura Efinol P.T 2309.90.90 BH-1461-03/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. Bentoli. Inc. USA
2115. Prokura Efinol-L 2309.90.90 BH-1462-03/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg - Bình nhựa: 250gam Bentoli. Inc. USA
2116. Prokura FG
2309.90.90 AM-1910-4/04-NN Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.
- Dạng bột màu nâu ngà. - Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
Bentoli. Inc USA
2117. Proliant Lactose 2309.90.90 PU-559-6/02-KNKL Bổ sung đường Lacto trong TĂCN - Bao: 25kg Proliant Inc Hilmar
Whey Protein USA
2118. ProliantTM 5000 Natural Lactose 2309.90.90 AU-336-10/01-KNKL
Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm
- Dạng bột, trắng ngà. - Bao: 25kg
American Protein Corporation USA
2119.
Protimax– Specialized Egg Protein Animal Feed Supplement For Swine
2309.90.90
SC-1908-5/04-NN Chất bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb.
Trouw Nutrition LLC., USA
2120. Puppy 2309.10.90 AM-1378-12/02-KNKL Thức ăn chó con
- Bao: 1kg; 7,5kg; 9,07kg; 15kg; 18,18kg; 20 lb; 40 lb. - Gói: 100g; 500g và 113,5g; 1,5kg và 3kg
ANF Specialties USA
2121. Quillaja/ Yucca Blend
2309.90.90 171-02/05-NN
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.
- Dạng dung dịch, màu nâu. - Chai: 100ml và 1lít. - Can: 5lít; 10lít; 18,9lít (5 gallon); 30lít và 50lít. - Phuy: 189lít (50gallon) và 207,9lít (55 gallon).
Berghausen Corporation. USA
2122. Refined Edible Lactose 100 Mesh 1702.19.00 GL-234-7/00-KNKL Cung cấp đường lacto - Bột màu trắng
- Bao: 25kg Glanbia USA
2123. Refined Edible Lactose 200 Mesh
1702.19.00
GL-235-7/00-KNKL Cung cấp đường
Lacto - Bột màu trắng - Bao: 25kg Glanbia USA
2124. Ronozyme P5000 (CT) 2309.90.90 RT-1892-02/04-NN
Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm
- Dạng hạt, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg và 1000 kg.
Novozymes North America Inc. USA
164
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2125. Rovimixđ Hy-D1.25%
2309.90.20 RM-1475-03/03-KNKL Bổ sung vitamin D3
trong TĂCN. - Bột màu hơi nâu. - Thùng: 25kg.
DSM Nutritional Products Inc., USA
2126. Santoquin Mixture 6 (03000-000)
2309.90.20 SI-76-3/21-KNKL Chất chống oxy hoá - Dạng hạt, màu nâu xẫm.
- Bao: 25kg Solutia Inc USA
2127. Scimos 2309.90.90 CU-1320-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA
2128. Seapro 40*
2309.90.90 NB-211-7/00-KNKL Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, axít amin
- Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm. - Bao: 25kg.
Stuhr Enterprises, Inc USA
2129. Selenium Premix
2309.90.20 AL-456-02/02-KNKL Bổ sung selen cho gia súc
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
Alltech Inc. và các chi nhánh USA
2130. Selenium Yeast
2309.90.90 2102.10.90
CU-1318-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA
2131. Selenium Yeast 1000 2804 90 00 79-02/06-CN Bổ sung Selenium trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng ngà. - Bao: 1kg; 10kg; 22,7kg; 25kg; 40kg và 50kg.
Nutri Vision Inc. USA
2132. SelenoSource AF2000
2309.90.20 55-02/06-CN
Bổ sung Selen hữu cơ trong premix để sản xuất thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
Diamond V Mills Inc, USA
2133. Soluble ADE
2309.90.20 418-11/05-NN
Bổ sung các vitamin A, D, E cho gia súc, gia cầm.
- Dạng bột, màu vàng - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2134. Soluble Vitamix 2309.90.20 417-11/05-NN Bổ sung premix vitamin cho gia súc, gia cầm.
- Dạng bột, màu vàng nhạt - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2135. Sow Base Mix (727842)
2309.90.20 088-11/04-NN
Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn của heo nái.
- Dạng bột, màu vàng xám. - Bao: 25kg. Pharmtech USA
2136. Soy Lecithin (Lecithin Stablec PFE)
2923 20 10 175-06/06-CN
Lecithin đậu tương nhằm bổ sung phospholipids trong thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: lỏng, màu vàng nâu đục. - Phi: 204,12kg và 205kg. Bồn: 1290kg.
Archer Daniels Midland Co. USA
2137. Soy LecithinYelkin R TS 2923.20.10 GC-241-7/00-KNKL
Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá trong TĂCN.
- Thùng: 450Lb, hoặc 1000kg ADM. USA
165
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2138. SP 604 2309.90.20 AU-739-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN
- Bao thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg - Lọ: 500g
Alltech Inc USA
2139. Special Porcine Powder 50% 2309.90.90 467-12/05-CN
Bổ sung protein trong thức ăn cho lợn.
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 20 kg
International Nutrition, USA
2140. Spray Dried Egg 2309.90.90 395-10/05-NN Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
Dạng bột, màu vàng nhạt. - Thùng, bao: 10kg, 20kg và 25kg.
Rose Acre Farms, Inc., USA
2141. Staleydex 333 2309.90.90 AU-494-3/02-KNKL Cung cấp năng lượng trong TĂCN
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg.
A.E Staley Manufacturing USA
2142. Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor 2309.10.90 TM-1561-7/03-KNKL Thức ăn cho mèo - Hộp: 375g (13.2oz) và
624g (22oz) Texas Farm Products Co. USA
2143. Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor 2309.10.90 TM-1562-7/03-KNKL Thức ăn cho mèo - Hộp: 375g (13.2oz) và
624g (22oz) Texas FarmProducts Co. USA
2144. Star Pro Premium Dog Food- Fish Flavor
2309.10.90 TM-1563-7/03-KNKL Thức ăn cho mèo - Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas FarmProducts Co. USA
2145. Star Pro Premium Dog Food-Beef Flavor 2309.10.90 TM-1557-7/03-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 375g (13.2oz) và
624g (22oz) Texas Farm Products Co. USA
2146. Star Pro Premium Dog Food-Beef Liver & Bacon Flavor
2309.10.90 TM-1560-7/03-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas FarmProducts Co. USA
2147. Star Pro Premium Dog Food-Chicken Flavor
2309.10.90 TM-1558-7/03-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas Farm Products Co. USA
2148. Star Pro Premium Dog Food-Liver Flavor
2309.10.90 TM-1559-7/03-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas FarmProducts Co. USA
2149. Supper Monocal 21% 2309.90.20 408-11/05-NN
Bổ sung canxi và phốtpho trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- Dạng hạt, màu xám - Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
International Nutrition USA
2150. Sweet Dairy Whey Powder 0404.10.11
CM-1472-03/03-KNKL Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
- Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg
Cheese & Protein International LLC Tular
USA
2151. Sweet Whey Powder 0404.10.11 HW-151-5/00-KNKL Cung cấp đường sữa
trong TĂCN. - Bao: 50Lb và 2250Lb Hoogwegt U.S In USA
2152. Sweet Whey Powder 0404.10.11 CM-1540-6/03-KNKL Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Calpro USA
166
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2153. Sweet-Joy 2309 90 20 166-05/06-CN Bổ sung chất tạo vị ngọt trong thức ăn cho heo.
- Dạng: bột mịn, màu trắng kem. - Gói: 500g. Thùng: 12,5kg.
Pro-Byn International, Inc. USA
2154. Swine Amino Acid Premix 2309.90.20 IN-13-1/01-KNKL Bổ sung axít amin cho
gà, lợn - Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
International Nutrition USA
2155. Swine Breeder Trace Mineral 2309.90.20 403-11/05-NN
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.
- Dạng hạt, màu xám - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2156. Swine Breeder Vitamin 2309.90.20 400-11/05-NN
Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.
- Dạng hạt, màu nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2157. Swine Breeder VTM W/CC 2309.90.20 405-11/05-NN
Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.
- Dạng hạt, màu vàng nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2158. Swine G/F Trace Mineral 2309.90.20 402-11/05-NN
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn.
- Dạng hạt, màu nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2159. Swine G/F Vitamin 2309.90.20 404-11/05-NN Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn thịt.
- Dạng hạt, màu nâu vàng - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2160. Swine G/F VTM W/P 2309.90.20 401-11/05-NN Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.
- Dạng hạt, màu nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2161. Swine Lean Pak Chromium (209020)
2309.90.90 091-11/04-NN Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn của heo thịt.
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Pharmtech USA
2162. Swine Milk Maker 2309.90.20 423-11/05-NN
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiết sữa cho lợn nái.
- Dạng hạt, màu xám - Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25k và 50kg.
International Nutrition USA
2163. Swine Trace Mineral Premix 2309.90.20 416-11/05-NN
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn.
- Dạng hạt, màu xám. - Bao, xô: 1kg, 10kg, 25kg và 50kg.
International Nutrition USA
2164. Swine VTM – Breeder 2309.90.20 426-11/05-NN Bổ sung Vitamin, khoáng cho lợn giống.
- Dạng hạt, màu xám - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2165. Swine VTM-Grower/Finisher Premix
2309.90.20 425-11/05-NN Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn thịt vỗ béo.
- Dạng hạt, màu xám đen. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
167
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2166. Swine VTM-Starter Premix 2309.90.20 424-11/05-NN
Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn con.
- Dạng hạt, màu xám đen. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2167. Tami Amitm Adult 2309.10.90 AM-1342-11/02-KNKL Thức ăn mèo lớn - Bao: 7,5kg và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
ANF Specialties USA
2168. Tami Amitm Kitten 2309.10.90 AM-1341-11/02-KNKL Thức ăn mèo con - Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
ANF Specialties USA
2169. Topcithin UB 2309.90.90 JJ-1905-3/04-NN
Nguyên liệu bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng nhũ hóa và khả năng tiêu hóa mỡ.
- Dạng: lỏng sệt, màu nâu. - Thùng: 50kg, 100kg và 200kg.
Degussa Texturant Systems. USA
2170. UGF-2000 2309.90.90 AU-299-8/01-KNKL Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng
- Bột màu vàng nâu - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg. - Hàng rời.
Amercan Veterinary Laboratories USA
2171. UGF-2000 2309.90.20 AM-1489-4/03-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg
American Veterinary Laboratories Inc USA
2172. UGF-2002 2309.90.90 AU-362-10/01-KNKL Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg
American Veterinary Laboratories USA
2173. Vac-Protec+ 2309.90.90 IN-25-2/01-KNKL Sản phẩm đạm sữa trung tính
- Bột, màu trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
InternationalNutrition USA
2174. Vac-protec+ 2309.90.90 IN-26-2/01-KNKL Sản phẩm đạm sữa trung tính
- Bột màu trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
InternationalNutrition USA
2175. Vannagen 2309.90.90 CU-1464-03/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng tăng năng suất vật nuôi
- Bao: 25kg Chemoforma USA
2176. Vitamino 14 2309.90.20 IN-11-1/01-KNKL Bổ sung vitamin, chất khoáng
- Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg InternationalNutrition USA
2177. Vitamix Pharm 2309.90.20 PM-1303-11/02-KNKL Bổ sung Vitamin ADE trong TĂCN.
- Bột màu trắng ngà. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech USA
2178. VM – 505 2309.90.20 419-11/05-NN Bổ sung premix vitamin cho gia súc, gia cầm.
- Dạng bột, màu vàng nghệ - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2179. X-Tra-Lean ® 18 2309.90.12 KM-712-10/02-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho heo lớn
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Kent Feeds INC. USA
168
Số TT
Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng Dạng & quy cách
bao gói Hãng Nước
2180. XYLAN 500 2309.90.90 409-11/05-NN
Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- Dạng hạt, màu vàng nâu. - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
International Nutrition USA
2181. Yea-Sacc R1026 2309.90.90 AU-732-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
- Bao, thùng carton: 1kg; 6kg; 8kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Viên: 5g - Vỉ: 4 viên - Hộp: 25 vỉ và 0,5kg.
Alltech Inc. USA
2182. Yeasture 2309.90.90 CU-1317-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA
MỤC LỤC
Tên nước Trang
Argentina ................................................................................ 5
Australia ................................................................................. 5
Austria .................................................................................... 9
Belgium .................................................................................. 9
Brazil ...................................................................................... 18
Bungari ................................................................................... 19
Canada .................................................................................... 19
Chile ....................................................................................... 22
China....................................................................................... 22
Colombia ................................................................................ 53
Denmark ................................................................................. 53
England................................................................................... 55
Finland .................................................................................... 58
France ..................................................................................... 59
Germany ................................................................................. 81
Holland ................................................................................... 85
India ........................................................................................ 94
Indonesia................................................................................. 95
Ireland..................................................................................... 96
Israel ....................................................................................... 96
Italia ........................................................................................ 96
Japan ....................................................................................... 98
Korea ...................................................................................... 99
Lithuania................................................................................. 102
Malaysia ................................................................................. 102
Mexico.................................................................................... 106
Nauy ....................................................................................... 106
Netherlands............................................................................. 107
Newzea-land ........................................................................... 107
Peru......................................................................................... 107
Philippin ................................................................................. 107
Poland ..................................................................................... 108
Russia ..................................................................................... 108
Séc .......................................................................................... 108
Singapore ................................................................................ 108
Slovakia .................................................................................. 114
South Africa............................................................................ 114
Spain ....................................................................................... 114
Sweden ................................................................................... 119
Switzer-land............................................................................ 120
Taiwan .................................................................................... 120
Thailand .................................................................................. 124
Tunisia .................................................................................... 141
Turkey..................................................................................... 141
Uruguay .................................................................................. 141
USA ........................................................................................ 141