YOU ARE DOWNLOADING DOCUMENT

Please tick the box to continue:

Transcript
  • Trang 1

    Tháng 3 năm 2015

    Đơn vị: 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 45, 46, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 68, 71, 72, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 98, 99

    BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG TOÀN CÔNG TY

    CÔNG TY THAN HẠ LONG - TKV

    TẬP ĐOÀN CN THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    176.721.49211.434.40052.000733.0001.317.1001.881.600686.5001.030.0005.494.200188.155.8921.035.00019.672.5191473.092.17318164.356.200142.225,0438Đội khoan201

    14.881.7081.269.600113.100161.60094.700142.100758.10016.151.308971.308415.180.00015.180,050Tổ quản lý011

    10.460.008

    855.30079.200113.20063.10094.700505.10011.315.308971.308410.344.00010.344,0245,490,54,99Đội trưởngPhạm Văn CầnHL-

    00851

    4.421.700414.30033.90048.40031.60047.400253.0004.836.0004.836.0004.836,0262,752,75NV kinh tếPhạm Thị Thanh ThủyHL-

    00252

    161.839.78410.164.80052.000733.0001.204.0001.720.000591.800887.9004.736.100172.004.5841.035.00019.672.5191472.120.86514149.176.200127.045,0388Tổ khoan tháo nước272

    10.527.469

    496.20077.100110.20026.60039.800212.50011.023.6691.634.769169.388.9007.996,0242,312,31CN khoan -tháo nước

    Triệu Văn LợiHL-

    01153

    8.696.542594.90065.00092.90041.60062.400333.0009.291.4429.291.4427.913,0263,623,62CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Trung HiếuHL-

    01144

    11.499.246

    798.100-78.000230.00086.100123.00041.60062.400333.00012.297.346345.0002.721.962179.230.3847.861,0263,623,62CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Đình DuyênHL-

    01135

    12.154.689

    568.80089.000127.20033.60050.400268.60012.723.4892.195.6151710.527.8748.966,0252,922,92CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Văn TrungHL-

    01126

    9.978.024507.80073.400104.90028.50042.800228.20010.485.8241.096.923109.388.9017.996,0242,482,48CN khoan -tháo nước

    Dương Mạnh TiếnHL-

    01117

    10.089.176

    649.60075.200107.40041.60062.400333.00010.738.7761.601.154109.137.6227.782,0263,623,62CN khoan -tháo nước

    Đoàn Văn LuânHL-

    01108

    8.726.6391.156.60078.000273.00069.20098.80060.70091.100485.8009.883.2399.883.2398.417,0265,285,28CN khoan -tháo nước

    Phạm Hữu QuânHL-

    01099

    8.707.109485.70064.30091.90028.50042.800228.2009.192.8099.192.8097.829,0252,482,48CN khoan -tháo nước

    Phạm Văn LãnhHL-

    010810

    8.938.609599.20066.80095.40041.60062.400333.0009.537.809345.0009.192.8097.829,0253,623,62CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Hồng DiễnHL-

    010711

    8.167.493903.20052.000230.00063.50090.70041.60062.400333.0009.070.6939.070.6937.725,0253,623,62CN khoan -tháo nước

    Lại Hoàng SỹHL-

    010612

    10.620.381

    518.90078.000111.40028.50042.800228.20011.139.2811.755.077169.384.2047.992,0242,482,48CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Văn HuyHL-

    010513

    10.364.109

    514.50076.200108.80028.50042.800228.20010.878.6091.755.077169.123.5327.770,0262,482,48CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Quyết ThắngHL-

    010414

    10.734.034

    490.20078.500112.20028.50042.800228.20011.224.2341.864.76917767.84678.591.6197.317,0202,482,48CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Văn ĐanHL-

    010315

    8.924.030459.00065.70093.80028.50042.800228.2009.383.0309.383.0307.991,0232,482,48CN khoan -tháo nước

    Bùi Văn BắcHL-

    010216

    10.931.922

    633.70081.000115.70041.60062.400333.00011.565.622345.0001.761.269119.459.3538.056,0243,623,62CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Văn HơnHL-

    010117

    12.780.312

    788.40095.000135.70050.30075.400402.00013.568.7123.285.904171.353.01978.929.7897.605,0194,374,37CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Đức ThịnhHL-

    010018

    213.827.57122.681.9001.286.0001.655.9002.365.1001.614.4002.421.70012.918.800236.509.471644.000600.0002443.192238.869.558299195.952.721178.183,01.078Phân xưởng Dịch vụ tổng hợp212

    37.058.7092.579.000277.500396.300178.600267.9001.428.70039.637.709443.19226.380.7303832.813.78721.105,066Tổ quản lý013

    15.447.509

    882.500114.300163.30057.60086.400460.90016.330.009443.192215.886.81710.218,0265,010,54,51Quản đốcNinh Thế TùngHL-

    001119

    6.426.720714.30050.00071.40056.50084.700451.7007.141.0204.126.288193.014.7321.939,074,910,44,51Phó quản đốc

    trực caLê Xuân Biên

    HL-3698

    20

    9.055.326558.20067.30096.10037.60056.400300.8009.613.5261.012.44278.601.0845.532,0193,273,27NV kinh tếVi Thị Thu HằngHL-

    276921

    6.129.154424.00045.90065.50026.90040.400215.3006.553.1541.242.000125.311.1543.416,0142,342,34NV thống kêLưu Thị ChiênHL-

    012522

    6.380.022986.10051.50073.60082.000123.000656.0007.366.122421.96236.944.1606.521,049Tổ quản lý bếp VP074

    3.387.881543.70027.50039.30045.40068.100363.4003.931.5813.931.5813.692,0263,953,95Chủ nhiệm

    nhà ănNguyễn Thị Hồng Oanh

    HL-3722

    23

    2.992.141442.40024.00034.30036.60054.900292.6003.434.541421.96233.012.5792.829,0233,183,18Thủ khoTrần Thị Kim DungHL-

    002124

    14.662.1001.460.900113.000161.300110.100165.200881.30016.123.0002.047.0001314.076.00014.094,065Tổ chuyên viên085

    6.463.519481.60048.70069.50034.60051.900276.9006.945.1196.945.1196.954,0263,013,01Nhân viênTrịnh Ngọc QuangHL-

    427325

    4.138.774508.90032.60046.50040.90061.400327.5004.647.6742.047.000132.600.6742.604,0133,563,56Nhân viênHoàng Chí TuệHL-

    049226

    4.059.807470.40031.70045.30034.60051.900276.9004.530.2074.530.2074.536,0263,013,01Nhân viênHoàng Văn TháiHL-

    012327

    3.600.181418.30028.10040.20030.50045.700243.8004.018.481820.48173.198.0002.767,519Tổ kho126

    3.111.214409.80024.60035.20030.50045.700243.8003.521.014820.48172.700.5332.337,0192,652,65Nhân viênNguyễn Thị HồngNhung

    HL-0127

    28

    488.9678.5003.5005.000497.467497.467430,53,013,01Thủ khoHoàng Văn TháiHL-

    012329

  • Trang 2

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    10.620.462976.00081.200116.00074.100111.300593.40011.596.462600.00022.273.462188.723.0006.006,041Tổ y tế167

    4.901.388399.20037.10053.00029.40044.200235.5005.300.588600.00021.585.231143.115.3572.145,0152,562,56Nhân viên y

    tếTrần Hải Yến

    HL-2101

    30

    5.719.074576.80044.10063.00044.70067.100357.9006.295.874688.23145.607.6433.861,0263,893,89Nhân viên y

    tếĐinh Thị Phương

    HL-0134

    31

    27.194.7572.634.300208.900298.300197.000295.1001.575.00029.829.0576.060.0574523.769.00022.657,0138Tổ điện nước VP178

    3.389.484458.90027.00038.50034.60051.900276.9003.848.384931.94272.916.4422.780,0193,013,01CN điệnnước VP

    Nguyễn Văn DuyHL-

    414132

    5.283.420483.30040.40057.70036.70055.000293.5005.766.7201.975.346143.791.3743.614,0253,193,19CN điệnnước VP

    Đinh Anh TuấnHL-

    399333

    4.695.793414.10035.80051.10031.20046.700249.3005.109.8931.318.519113.791.3743.614,0262,712,71CN điệnnước VP

    Tống Văn HùngHL-

    299834

    4.403.129409.00033.70048.10031.20046.700249.3004.812.1294.812.1294.587,0262,712,71CN điệnnước VP

    Nguyễn Phan CôngHL-

    016435

    3.998.048461.00031.20044.60036.70055.000293.5004.459.0481.834.250132.624.7982.502,0153,193,19CN điệnnước VP

    Trần Văn DũngHL-

    016336

    5.424.883408.00040.80058.30026.60039.800212.5005.832.8835.832.8835.560,0272,312,31CN điệnnước VP

    Nguyễn Duy VănHL-

    012637

    6.879.550568.70052.20074.50042.00063.200336.8007.448.2501.052.250136.396.0006.396,039Tổ căng tin - dịch vụ189

    2.385.150266.10018.60026.50021.00031.600168.4002.651.2501.052.250131.599.0001.599,0131,831,83CN phục vụTrần Thị ThuậnHL-

    170538

    4.494.400302.60033.60048.00021.00031.600168.4004.797.0004.797.0004.797,0261,831,83CN phục vụNguyễn Thị Thu HườngHL-

    108139

    25.985.4273.235.900350.000204.500292.200224.600337.0001.797.60029.221.3275.728.3274723.493.00023.493,0137Tổ tạp vụ hành chính1910

    4.431.677446.40034.20048.80034.60051.900276.9004.878.0771.065.07783.813.0003.813,0183,013,01CN tạp vụHà Thị ThủaHL-

    499640

    2.826.150362.10022.30031.90029.30044.000234.6003.188.2501.466.250131.722.0001.722,0132,552,55CN tạp vụLê Thị ThơmHL-

    417841

    3.793.450378.80029.20041.70029.30044.000234.6004.172.2501.466.250132.706.0002.706,0132,552,55CN tạp vụVũ Thị QuếHL-

    060542

    5.012.100399.90037.90054.10029.30044.000234.6005.412.0005.412.0005.412,0282,552,55CN tạp vụPhạm Thị LýHL-

    058043

    2.834.800486.20023.20033.20040.90061.400327.5003.321.0003.321.0003.321,0263,563,56CN tạp vụNgô Thị ThoaHL-

    024944

    2.559.750770.000350.00023.30033.30034.60051.900276.9003.329.7501.730.750131.599.0001.599,0133,013,01CN tạp vụNguyễn Thị Hồng VânHL-

    017345

    4.527.500392.50034.40049.20026.60039.800212.5004.920.0004.920.0004.920,0262,312,31CN tạp vụĐỗ Thị NhiênHL-

    012846

    37.953.8475.491.000936.000304.100434.400360.500540.9002.885.10043.444.8476.356.8474737.088.00038.308,0291Tổ bảo vệ2011

    3.146.552515.00025.60036.60043.10064.700345.0003.661.5523.661.5523.782,0313,753,75NV bảo vệLê Quang LiênHL-

    386547

    3.986.923634.900228.00032.30046.20031.30046.900250.2004.621.823842.15473.779.6693.904,0312,722,72NV bảo vệĐỗ Văn ĐãngHL-

    311448

    3.356.969422.70026.50037.80031.30046.900250.2003.779.6693.779.6693.904,0312,722,72NV bảo vệĐỗ Trọng HuấnHL-

    016149

    3.342.269437.40026.50037.80035.50053.300284.3003.779.6693.779.6693.904,0313,093,09NV bảo vệCao Văn KhảiHL-

    015950

    3.594.113539.90028.90041.30044.70067.100357.9004.134.0134.134.0134.270,0313,893,89NV bảo vệBùi Văn VượngHL-

    015851

    4.429.719672.800213.00035.70051.00035.50053.300284.3005.102.5191.913.423143.189.0963.294,0273,093,09NV bảo vệNguyễn Viết ÂnHL-

    013352

    4.343.515617.300213.00034.70049.60030.50045.700243.8004.960.8154.960.8155.124,0312,652,65NV bảo vệĐoàn Viết QuânHL-

    012953

    4.240.021761.800282.00035.00050.00037.60056.400300.8005.001.821867.80864.134.0134.270,0313,273,27NV bảo vệTrần Hồng TháiHL-

    012454

    3.408.539438.60027.00038.50035.50053.300284.3003.847.1391.366.731102.480.4082.562,0213,093,09NV bảo vệLê Trọng TấnHL-

    007255

    4.105.227450.60031.90045.60035.50053.300284.3004.555.8271.366.731103.189.0963.294,0263,093,09NV bảo vệVũ Tuấn LinhHL-

    006956

    43.492.5164.331.700334.900478.300315.000472.4002.521.10047.824.216644.0007.728.4426839.451.77436.835,5233Tổ cấp dưỡng VP4712

    3.921.175391.90030.20043.10027.50041.200219.9004.313.075230.000211.42323.871.6523.614,9202,392,39CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị Thanh VânHL-

    497757

    4.109.756395.30031.60045.10027.50041.200219.9004.505.0564.505.0564.206,3272,392,39CN cấpdưỡng

    Ngô Thị ThảoHL-

    497558

    4.200.967352.50031.90045.50023.30035.000186.8004.553.4674.553.4674.251,5262,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị YếnHL-

    490859

    3.865.587391.00029.80042.60027.50041.200219.9004.256.587739.98173.516.6063.283,4212,392,39CN cấpdưỡng

    Tống Thị Lan PhươngHL-

    440560

    3.373.578352.00026.10037.30027.50041.200219.9003.725.5781.268.538122.457.0402.294,1162,392,39CN cấpdưỡng

    Hoàng Thị HồngHL-

    425961

    4.849.749377.50036.60052.30027.50041.200219.9005.227.2495.227.2494.880,6292,392,39CN cấpdưỡng

    Lê Thị LàHL-

    412062

    3.343.687382.00026.10037.30027.50041.200219.9003.725.6871.374.250132.351.4372.195,5162,392,39CN cấpdưỡng

    Hoàng Thị HươngHL-

    332063

    4.604.340457.70035.40050.60032.50048.800260.4005.062.040230.0004.832.0404.511,6282,832,83CN cấpdưỡng

    Lương Thị PhươngHL-

    312464

    3.216.068335.50024.90035.50023.30035.000186.8003.551.5681.167.250132.384.3182.226,2142,032,03CN cấpdưỡng

    Bùi Thị ThiệpHL-

    220665

  • Trang 3

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    4.073.596418.00031.40044.90032.50048.800260.4004.491.596751.03863.740.5583.492,5222,832,83CN cấpdưỡng

    Vũ Thị PhươngHL-

    185966

    3.934.013478.30030.90044.10038.40057.600307.3004.412.313184.0002.215.962152.012.3511.878,9143,343,34CN cấpdưỡng

    Lê Thị NhuHL-

    024567

    193.708.35516.616.8001.472.5002.103.4001.193.5001.790.1009.547.300210.325.1551.035.00013.693.84782681.15449.007.1546636.203.00036.904149.705.000149.308,5709PX Thông gió - KS khí mỏ - Hà Ráng223

    47.093.6402.880.700350.000499.900187.700281.6001.501.50049.974.3403.239.46218360.92322.521.153203.277.5373.34140.575.26540.467,8131Tổ quản lý0113

    14.594.655

    753.700107.500153.50046.90070.400375.40015.348.3552.887.38516360.923212.100.04712.068,0284,080,53,58Quản đốcĐoàn Văn TuấnHL-

    027168

    6.487.846517.50049.10070.10035.10052.600280.6007.005.3461.349.038101.030.0551.0504.626.2534.614,0163,050,42,65Phó quản đốc

    trực caTrần Văn Thanh

    HL-0949

    69

    8.991.870644.60067.50096.40045.80068.700366.2009.636.470352.07721.217.4271.2418.066.9668.045,6273,980,43,58Phó quản đốc

    trực caNguyễn Đức Sơn

    HL-0262

    70

    3.948.712393.80030.40043.40030.50045.700243.8004.342.5121.172.115103.170.3973.162,0172,652,65NV kinh tếCao Kim HạnhHL-

    220471

    2.877.95449.80020.50029.3002.927.7542.927.7542.920,0104,374,37Cán bộ trực

    caNguyễn Xuân Lượng

    HL-0507

    72

    8.523.406492.40063.10090.20029.40044.200235.5009.015.8061.030.0551.0507.985.7517.964,6272,562,56Cán bộ trực

    caNguyễn Ngọc Phượng

    HL-0420

    73

    1.669.19728.90011.90017.0001.698.0971.698.0971.693,665,285,28Cán bộ trực

    caBùi Văn Nguyễn

    HL-0201

    74

    36.376.3552.855.400274.800392.400191.300286.9001.530.00039.231.755345.0001.801.07715767.84676.376.5316.50029.941.30129.862,0162Tổ quan trắc2814

    5.444.624492.10041.60059.40034.40051.600275.1005.936.7245.936.7245.921,0312,992,99CN cảnh báo

    khíNông Minh Tài

    HL-5697

    75

    4.274.248388.10032.60046.60026.60039.800212.5004.662.3484.662.3484.650,0302,312,31CN cảnh báo

    khíNguyễn Thị Hương

    HL-5125

    76

    5.506.224430.50041.60059.40028.50042.800228.2005.936.7245.936.7245.921,0312,482,48CN cảnh báo

    khíNguyễn Danh Hùng

    HL-1330

    77

    8.316.493533.10062.00088.50033.60050.400268.6008.849.593345.0001.033.23182.109.1602.1505.362.2025.348,0282,922,92CN cảnh báo

    khíLê Văn Công

    HL-0836

    78

    5.735.015434.40043.20061.70028.50042.800228.2006.169.415767.8467767.84671.569.6081.6003.064.1153.056,0162,482,48CN cảnh báo

    khíĐặng Văn Cảnh

    HL-0751

    79

    7.099.751577.20053.80076.80039.70059.500317.4007.676.9512.697.7632.7504.979.1884.966,0263,453,45CN cảnh báo

    khíPhan Bình Vương

    HL-0710

    80

    99.560.6489.948.200766.5001.095.000747.3001.120.8005.978.600109.508.848690.0008.653.30849320.23123.522.5392223.262.56623.71373.060.20472.866,7384Tổ thông gió - đo khí2915

    5.237.631565.60040.60058.00041.60062.400333.0005.803.231824.0438404.979.1884.966,0263,623,62CN thông gió

    - đo khíHoàng Văn Ngọc

    HL-5389

    81

    6.924.076564.30052.40074.90041.60062.400333.0007.488.3761.120.80871.599.0381.6304.768.5304.755,9253,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Chí Đức

    HL-2953

    82

    9.391.662607.00070.000100.00041.60062.400333.0009.998.6622.561.846162.266.1212.3105.170.6955.157,0273,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Như Tuấn

    HL-1697

    83

    6.434.570586.30049.10070.20041.60062.400333.0007.020.870320.23121.912.9591.9504.787.6804.775,0253,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Ngọc Hà

    HL-1634

    84

    4.280.368549.10033.80048.30041.60062.400333.0004.829.468137.3411404.692.1274.679,7253,623,62CN thông gió

    - đo khíPhùng Văn Quyết

    HL-1598

    85

    8.104.749788.70062.20088.90060.70091.100485.8008.893.4492.568.923111.000.6251.0205.323.9015.309,8285,285,28CN thông gió

    - đo khíLê Văn Diến

    HL-1544

    86

    5.832.192637.70045.30064.70050.30075.400402.0006.469.8921.873.7191.9104.596.1734.584,0244,374,37CN thông gió

    - đo khíBùi Văn Hiền

    HL-1474

    87

    5.273.352566.30040.90058.40041.60062.400333.0005.839.652800.5775462.0534714.577.0224.564,9243,623,62CN thông gió

    - đo khíNinh Văn Hòa

    HL-1047

    88

    4.664.817555.70036.50052.20041.60062.400333.0005.220.5171.120.8087461.0724703.638.6373.629,0193,623,62CN thông gió

    - đo khíĐỗ Xuân Bình

    HL-1043

    89

    10.117.670

    650.10075.400107.70041.60062.400333.00010.767.7702.401.731153.003.8373.0625.362.2025.348,0283,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Hà An

    HL-0985

    90

    4.081.555545.70032.40046.30041.60062.400333.0004.627.255345.0001.601.154102.681.1012.674,0143,623,62CN thông gió

    - đo khíNgô Văn Hạ

    HL-0845

    91

    6.107.951673.00047.50067.80050.30075.400402.0006.780.9511.667.7081.7005.113.2435.099,7274,374,37CN thông gió

    - đo khíTrịnh Hồng Quân

    HL-0831

    92

    5.581.531633.30043.50062.10050.30075.400402.0006.214.8311.618.6581.6504.596.1734.584,0244,374,37CN thông gió

    - đo khíTrần Đức Minh

    HL-0581

    93

    5.642.618634.50044.00062.80050.30075.400402.0006.277.1183.021.4953.0803.255.6233.247,0184,374,37CN thông gió

    - đo khíNguyễn Xuân Lượng

    HL-0507

    94

    7.567.309667.60057.60082.30050.30075.400402.0008.234.909345.0002.393.6522.4405.496.2575.481,7294,374,37CN thông gió

    - đo khíNguyễn Văn Quyên

    HL-0451

    95

    4.318.597723.30035.30050.40060.70091.100485.8005.041.8971.020.2451.0404.021.6524.011,0215,285,28CN thông gió

    - đo khíBùi Văn Nguyễn

    HL-0201

    96

    10.677.712932.50081.200116.10067.200100.800537.20011.610.2122.195.616173.286.3663.3506.128.2306.112,032Tổ điện thoại nội bộ3016

    5.700.710487.80043.30061.90033.60050.400268.6006.188.5101.162.38591.962.0102.0003.064.1153.056,0162,922,92CN trực điện

    thoại NBTrần Văn Uy

    HL-1002

    97

    4.977.002444.70037.90054.20033.60050.400268.6005.421.7021.033.23181.324.3561.3503.064.1153.056,0162,922,92CN trực điện

    thoại NBNguyễn Đình Quyết

    HL-0674

    98

    128.251.2629.639.200965.4001.379.100668.9001.003.5005.352.300137.890.4621.035.00019.756.557127796.15455.180.75143111.122.000109.223,0447PX Thông gió - KS khí mỏ - Khe Tam234

    44.925.0822.933.500335.100478.700193.300290.0001.546.40047.858.5828.292.82754667.000438.898.75538.234,0128Tổ quản lý0117

    12.840.145

    685.20094.700135.30043.40065.000346.80013.525.3452.334.50014667.000410.523.84510.344,0243,770,53,27Quản đốcVũ Văn HảiHL-

    201699

    8.918.250559.50066.40094.80035.10052.600280.6009.477.7501.753.750137.724.0007.592,0263,050,42,65Phó quản đốc

    trực caNguyễn Trần Hợi

    HL-5133

    100

  • Trang 4

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    9.334.131604.70069.60099.40038.60058.000309.1009.938.8311.932.000138.006.8317.870,0263,360,42,96Phó quản đốc

    trực caPhạm Trung Kiên

    HL-2304

    101

    9.353.475643.10070.000100.00042.20063.300337.6009.996.5752.272.577147.723.9987.592,0263,670,43,27Phó quản đốc

    trực caLê Mạnh Hiển

    HL-2071

    102

    4.479.081441.00034.40049.20034.00051.100272.3004.920.0814.920.0814.836,0262,962,96NV kinh tếTrần Thị Hoài ChungHL-

    2090103

    12.801.0371.194.20098.000140.00088.200132.300705.70013.995.2373.114.2892710.880.94810.695,055Tổ quan trắc2818

    4.010.857404.60030.90044.20028.50042.800228.2004.415.4574.415.4574.340,0282,482,48CN cảnh báo

    khíVũ Ngọc Sang

    HL-2631

    104

    5.334.865396.90040.10057.30028.50042.800228.2005.731.7651.316.308124.415.4574.340,0142,482,48CN cảnh báo

    khíNguyễn Trọng Hưng

    HL-1979

    105

    3.455.315392.70027.00038.50031.20046.700249.3003.848.0151.797.981152.050.0342.015,0132,712,71CN cảnh báo

    khíNguyễn Thị Việt Hoa

    HL-1905

    106

    70.525.1435.511.500532.300760.400387.400581.2003.100.20076.036.6431.035.00011.463.73073129.15412.066.4621661.342.29760.294,0264Tổ thông gió - đo khí2919

    7.892.144471.60058.50083.60028.50042.800228.2008.363.7441.316.308127.047.4366.927,0272,482,48CN thông gió

    - đo khíĐỗ Công Tư

    HL-5090

    107

    5.563.958431.50042.00060.00028.50042.800228.2005.995.4585.995.4585.893,0292,482,48CN thông gió

    - đo khíNguyễn Văn Hào

    HL-2701

    108

    7.705.324608.30058.20083.10041.60062.400333.0008.313.6241.921.385126.392.2396.283,0303,623,62CN thông gió

    - đo khíTrần Văn Dương

    HL-2694

    109

    6.677.994590.60050.90072.70041.60062.400333.0007.268.594345.000960.69265.962.9025.861,0283,623,62CN thông gió

    - đo khíĐoàn Đăng Khoa

    HL-2411

    110

    9.365.608520.70069.20098.90033.60050.400268.6009.886.308345.0001.679.00013129.15417.733.1547.601,0272,922,92CN thông gió

    - đo khíLê Bá Thu

    HL-2234

    111

    5.986.952548.00045.70065.30041.60062.400333.0006.534.952960.69265.574.2605.479,0263,623,62CN thông gió

    - đo khíTrần Công Quyết

    HL-2231

    112

    4.833.916442.40037.00052.80033.60050.400268.6005.276.3162.066.462163.209.8543.155,0122,922,92CN thông gió

    - đo khíTrần Ngọc Tân

    HL-1995

    113

    5.763.602544.30044.20063.10041.60062.400333.0006.307.902345.0005.962.9025.861,0283,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Văn Mạnh

    HL-1942

    114

    9.502.468754.00071.800102.60055.20082.800441.60010.256.4683.184.615157.071.8536.951,0274,804,80CN thông gió

    - đo khíVũ Trọng Minh

    HL-1854

    115

    7.233.177600.10054.80078.30041.60062.400333.0007.833.2771.441.03896.392.2396.283,0303,623,62CN thông gió

    - đo khíHoàng Văn Tuấn

    HL-0696

    116

    159.220.75011.513.100484.0001.195.3001.707.300759.6001.139.5006.077.400170.733.8501.035.00022.431.192147606.84752.992.212193.061.000140.607.600126.322,0516PX Thông gió - KS khí mỏ - Cẩm Thành245

    54.213.7143.076.200401.000572.900200.200300.4001.601.70057.289.9147.705.884491.036.66348.547.36843.615,0145Tổ quản lý0120

    13.559.097

    659.50099.500142.20039.80059.700318.30014.218.597306.10013.912.49712.499,0293,460,52,96Quản đốcPhạm Văn ĐứcHL-

    3580117

    12.073.493

    697.80089.400127.70045.80068.700366.20012.771.2932.816.61516204.0209.750.6588.760,0303,980,43,58Phó quản đốc

    trực caVũ Ngọc Hiển

    HL-2960

    118

    11.850.801

    615.30087.300124.70038.40057.600307.30012.466.1012.511.42317204.0209.750.6588.760,0303,340,42,94Phó quản đốc

    trực caNguyễn Như Thường

    HL-2797

    119

    11.717.224

    615.30086.300123.30038.60058.000309.10012.332.5242.377.84616204.0209.750.6588.760,0303,360,42,96Phó quản đốc

    trực caPhạm Văn Đông

    HL-2754

    120

    5.013.099488.30038.50055.00037.60056.400300.8005.501.399118.5025.382.8974.836,0263,273,27NV kinh tếTrần Thị ĐứcHL-

    2733121

    52.529.8914.272.800256.000397.800568.100282.000423.0002.255.90056.802.691345.0006.880.53958606.84752.992.21219989.27144.988.82140.418,0198Tổ quan trắc2821

    7.703.565698.300256.00058.80084.00028.50042.800228.2008.401.8651.755.07716143.0136.503.7755.843,0322,482,48CN cảnh báo

    khíNguyễn Văn Đại

    HL-5162

    122

    7.386.985463.00055.00078.50028.50042.800228.2007.849.9851.755.07716219.3852126.4195.749.1045.165,0242,482,48CN cảnh báo

    khíTrần Công Cảnh

    HL-3576

    123

    4.042.808493.80031.80045.40039.70059.500317.4004.536.60897.6104.438.9983.988,0193,453,45CN cảnh báo

    khíTrần Hữu Trãi

    HL-3322

    124

    7.564.476585.20057.10081.50039.70059.500317.4008.149.6761.220.7698149.0836.779.8246.091,0293,453,45CN cảnh báo

    khíĐoàn Khánh Ngọc

    HL-3184

    125

    5.796.324600.20044.80064.00046.80070.200374.4006.396.5241.440.1548106.6424.849.7284.357,0194,074,07CN cảnh báo

    khíPhạm Đình Quý

    HL-2934

    126

    7.552.630489.30056.30080.40033.60050.400268.6008.041.9301.162.3859387.4623139.6856.352.3985.707,0312,922,92CN cảnh báo

    khíNguyễn Hữu Hải

    HL-2838

    127

    8.437.337450.60062.20088.90028.50042.800228.2008.887.937345.000987.2319162.5707.393.1366.642,0292,482,48CN cảnh báo

    khíNguyễn Anh Tuấn

    HL-2816

    128

    4.045.766492.40031.80045.40036.70055.000293.5004.538.1661.552.0581164.2502.921.8582.625,0153,193,19CN cảnh báo

    khíTrần Thị Liên

    HL-1478

    129

    52.477.1454.164.100228.000396.500566.300277.400416.1002.219.80056.641.245690.0007.844.769401.035.06647.071.41142.289,0173Tổ thông gió - đo khí2922

    6.071.559580.10046.60066.50041.60062.400333.0006.651.659345.000135.6956.170.9645.544,0263,623,62CN thông gió

    - đo khíPhạm Văn Thuấn

    HL-3600

    130

    6.745.493591.80051.40073.40041.60062.400333.0007.337.293157.8707.179.4236.450,0283,623,62CN thông gió

    - đo khíĐoàn Văn Nhiệm

    HL-3520

    131

    8.768.333596.10065.50093.60041.60062.400333.0009.364.433201.4869.162.9478.232,0293,623,62CN thông gió

    - đo khíĐoàn Văn Dưỡng

    HL-3171

    132

    8.978.859924.000228.00069.30099.00050.30075.400402.0009.902.8591.546.3088179.8018.176.7507.346,0314,374,37CN thông gió

    - đo khíĐỗ Văn Quang

    HL-3115

    133

    10.901.137

    633.00080.700115.30041.60062.400333.00011.534.137345.0002.561.84616185.6268.441.6657.584,0293,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Thành Đô

    HL-2994

    134

    11.011.764

    839.10083.000118.50060.70091.100485.80011.850.8643.736.61516174.5877.939.6627.133,0305,285,28CN thông gió

    - đo khíNguyễn Quốc Định

    HL-2955

    135

    211.900.06815.400.300489.0001.591.2002.273.0001.014.8001.522.5008.119.800227.300.36826.917.0771453.785.712193.537.5772716.718.000176.342.000153.534,0643PX Thông gió - KS khí mỏ - Tân Lập256

  • Trang 5

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    58.598.5593.682.300233.000436.000622.800224.700337.2001.798.60062.280.85910.151.84652886.38545.492.30045.750.32839.833,0133Tổ quản lý0123

    15.497.953

    883.400114.700163.80057.60086.400460.90016.381.3532.437.55811886.38541.671.80011.385.6109.913,0235,010,54,51Quản đốcVũ Viết QuýHL-

    0080136

    12.425.253

    780.10092.500132.10052.90079.400423.20013.205.3533.865.76919971.2248.368.3607.286,0244,600,44,20Phó quản đốc

    trực caPhạm Xuân Tuyền

    HL-4912

    137

    12.922.241

    750.40095.700136.70049.30074.000394.70013.672.6412.087.250111.204.76510.380.6269.038,0304,290,43,89Phó quản đốc

    trực caPhạm Tùng Dương

    HL-3899

    138

    12.099.505

    890.800233.00090.900129.90041.60062.400333.00012.990.3051.761.269111.167.70810.061.3288.760,0303,623,62Phó quản đốc

    trực caNguyễn Văn Viển

    HL-4104

    139

    5.653.607377.60042.20060.30023.30035.000186.8006.031.207476.8035.554.4044.836,0262,032,03NV kinh tếLê Thị Hồng MinhHL-

    0983140

    14.401.5001.300.200110.000157.00092.700139.000741.50015.701.7001.975.346141.086.52412.639.83011.005,071Tổ quan trắc2824

    4.252.094387.80032.50046.40026.60039.800212.5004.639.894367.2764.272.6183.720,0242,312,31CN cảnh báo

    khíHoàng Thu Trang

    HL-5713

    141

    5.167.296481.30039.60056.50036.70055.000293.5005.648.5961.975.34614290.7603.382.4902.945,0193,193,19CN cảnh báo

    khíNguyễn Thị Hà

    HL-4897

    142

    4.982.110431.10037.90054.10029.40044.200235.5005.413.210428.4884.984.7224.340,0282,562,56CN cảnh báo

    khíLê Anh Hà

    HL-4143

    143

    82.467.0236.541.600256.000623.100890.100446.000668.9003.567.50089.008.62313.524.885752.899.327155.745.49466.838.91758.194,0249Tổ thông gió - đo khí2925

    7.645.392576.70057.50082.20041.60062.400333.0008.222.092650.8287.571.2646.592,0263,623,62CN thông gió

    - đo khíLương Văn Sơn

    HL-4886

    144

    10.849.542

    754.90081.200116.00050.30075.400402.00011.604.4421.353.0197811.4629.439.9618.219,0354,374,37CN thông gió

    - đo khíĐào Phú Hương

    HL-4679

    145

    6.991.225596.00053.10075.90041.60062.400333.0007.587.225600.5756.986.6506.083,0263,623,62CN thông gió

    - đo khíHoàng Bá Điệp

    HL-4562

    146

    10.878.623

    663.20080.800115.40041.60062.400333.00011.541.8232.401.73115723.4938.416.5997.328,0313,623,62CN thông gió

    - đo khíĐặng Văn Tâm

    HL-4258

    147

    6.102.944473.00046.10065.80034.40051.600275.1006.575.944925.7507447.2475.202.9474.530,0192,992,99CN thông gió

    - đo khíLê Văn Quân

    HL-4127

    148

    7.166.122482.70053.60076.50033.60050.400268.6007.648.8221.033.2318523.6646.091.9275.304,0262,922,92CN thông gió

    - đo khíNguyễn Hữu Quyết

    HL-4069

    149

    9.265.896697.00069.70099.60050.30075.400402.0009.962.8961.932.88510635.6247.394.3876.438,0284,374,37CN thông gió

    - đo khíĐỗ Văn Sỹ

    HL-3762

    150

    12.173.161

    859.10091.200130.30060.70091.100485.80013.032.2614.437.23119680.3487.914.6826.891,0295,285,28CN thông gió

    - đo khíPhùng Văn Khoan

    HL-3662

    151

    2.831.332846.300256.00025.80036.80050.30075.400402.0003.677.6322.899.3271561.608716.697624,034,374,37CN thông gió

    - đo khíNguyễn Văn Lê

    HL-2919

    152

    8.562.786592.70064.10091.60041.60062.400333.0009.155.4861.441.0389610.6457.103.8036.185,0263,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Thế Anh

    HL-2822

    153

    56.432.9863.876.200422.100603.100251.400377.4002.012.20060.309.1863.240.346181.562.231134.393.68251.112.92544.502,0190Tổ cơ điện lò3126

    6.742.631451.70050.30071.90028.50042.800228.2007.194.331569.4756.624.8565.768,0262,482,48CN cơ điện lòTrần Minh QuýHL-

    5583154

    6.803.795452.90050.80072.60028.50042.800228.2007.256.695574.4116.682.2845.818,0252,482,48CN cơ điện lòLê Tiến HoạtHL-

    5581155

    6.838.219453.40051.00072.90028.50042.800228.2007.291.619577.1766.714.4435.846,0252,482,48CN cơ điện lòNguyễn Văn TuấnHL-

    5488156

    7.509.931465.20055.90079.80028.50042.800228.2007.975.131631.2807.343.8516.394,0262,482,48CN cơ điện lòNguyễn Văn NamHL-

    5487157

    7.199.868459.70053.60076.60028.50042.800228.2007.659.568606.3017.053.2676.141,0262,482,48CN cơ điện lòLê Văn PhátHL-

    5194158

    6.365.645499.20048.00068.60033.60050.400268.6006.864.845904.0777471.8315.488.9374.779,0202,922,92CN cơ điện lòNgô Trọng HùngHL-

    4225159

    5.066.082422.80038.40054.90028.50042.800228.2005.488.882658.1546382.3814.448.3473.873,0172,482,48CN cơ điện lòNguyễn Văn HùngHL-

    4170160

    9.906.815671.30074.100105.80046.80070.200374.40010.578.1153.240.34618580.8296.756.9405.883,0254,074,07CN cơ điện lòĐoàn Văn LâmHL-

    3924161

    185.766.28919.113.897-312.00096.0001.434.2002.048.8001.412.6971.343.0002.014.90010.746.300204.880.1864.219.615297.871.30955192.789.262183.740,0823Đội Xây dựng267

    39.462.0003.568.000301.300430.200270.200405.2002.161.10043.030.00043.030.00039.026,0156Tổ quản lý0127

    9.267.377737.60070.000100.00054.10081.100432.40010.004.97710.004.9779.074,0264,700,54,20Đội trưởngTô Duy PhơnHL-

    2809162

    6.414.317637.90049.40070.50049.30074.000394.7007.052.2177.052.2176.396,0264,290,43,89Đội phóPhạm Minh XuânHL-

    4911163

    6.564.019488.20049.40070.50035.10052.600280.6007.052.2197.052.2196.396,0263,050,42,65Đội phóLương Thanh BìnhHL-

    2781164

    6.414.319637.90049.40070.50049.30074.000394.7007.052.2197.052.2196.396,0264,290,43,89Đội phóNguyễn Văn BảyHL-

    1778165

    4.414.249401.90033.70048.20030.50045.700243.8004.816.1494.816.1494.368,0262,652,65NV kinh tếPhạm Thị Thúy HườngHL-

    2985166

    6.387.719664.50049.40070.50051.90077.800414.9007.052.2197.052.2196.396,0264,514,51Nhân viênTrần Tất ThoanHL-

    0185167

    12.328.2231.404.70096.100137.400111.500167.300892.40013.732.9232.752.9231610.980.0009.486,075Tổ bảo vệ2028

    4.180.753406.40032.10045.90031.30046.900250.2004.587.1534.587.1533.963,0312,722,72NV bảo vệPhạm Văn GiápHL-

    3938168

    4.136.054451.10032.10045.90035.50053.300284.3004.587.1544.587.1543.963,0313,093,09NV bảo vệTrần Huy ToànHL-

    3934169

    4.011.416547.20031.90045.60044.70067.100357.9004.558.6162.752.923161.805.6931.560,0133,893,89NV bảo vệNguyễn Thị ToanHL-

    3812170

  • Trang 6

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    20.509.5002.043.000157.900225.500149.600224.1001.195.90022.552.50022.552.50022.475,0145Tổ bơm nước6629

    3.828.030429.60029.80042.60031.20046.700249.3004.257.6304.257.6304.243,0282,712,71CN bơm

    nướcTrần Ngọc Hải

    HL-1285

    171

    4.129.986434.70031.90045.60031.20046.700249.3004.564.6864.564.6864.549,0302,712,71CN bơm

    nướcHoàng Minh Phước

    HL-1087

    172

    4.658.028413.40035.50050.70031.20046.700249.3005.071.4285.071.4285.054,0302,712,71CN bơm

    nướcNguyễn Hải Biên

    HL-0811

    173

    3.523.166424.40027.70039.50031.20046.700249.3003.947.5663.947.5663.934,0262,712,71CN bơm

    nướcTô Thanh Đạt

    HL-0704

    174

    4.370.290340.90033.00047.10024.80037.300198.7004.711.1904.711.1904.695,0312,162,16CN bơm

    nướcVũ Duy Kiểm

    HL-0345

    175

    5.585.4761.184.946-312.00096.00047.40067.700248.94693.000139.600744.3006.770.4221.353.462125.416.9605.670,028Tổ XD - đóng chèn HR6730

    538.583187.500-312.00096.0005.1007.30034.40051.600275.100726.083726.083760,052,992,99CN đóng

    chènPhạm Văn Hân

    HL-5019

    176

    710.023325.6007.30010.40029.30044.000234.6001.035.6231.035.6231.084,072,552,55CN đóng

    chènPhan Văn Hân

    HL-3164

    177

    283.7462.0002.800248.946283.746283.746297,022,552,55CN đóng

    chènLường Huy Mưu

    HL-1744

    178

    4.336.870388.10033.00047.20029.30044.000234.6004.724.9701.353.462123.371.5083.529,0142,552,55CN đóng

    chènTống Đăng Nam

    HL-1197

    179

    31.693.8682.838.600241.700345.400211.400317.4001.692.70034.532.4681.901.0391332.631.42929.592,0131Tổ XD - đóng chèn KT6831

    5.850.586366.50043.50062.20024.80037.300198.7006.217.0866.217.0865.638,0252,162,16CN đóng

    chènTrương Thị Hiếu

    HL-2598

    180

    3.309.473494.40026.60038.00040.90061.400327.5003.803.8731.102.23172.701.6422.450,0123,563,56CN đóng

    chènNguyễn Văn Đường

    HL-2339

    181

    6.266.719452.10047.00067.20029.30044.000234.6006.718.8196.718.8196.093,0262,552,55CN đóng

    chènLùng Văn Sen

    HL-2075

    182

    6.289.607546.10047.90068.40040.90061.400327.5006.835.7076.835.7076.199,0263,563,56CN đóng

    chènTrần Văn Động

    HL-1968

    183

    4.079.155440.20031.60045.20034.60051.900276.9004.519.355798.80863.720.5473.374,0163,013,01CN đóng

    chènNguyễn Thị Thủy

    HL-1866

    184

    5.898.328539.30045.10064.40040.90061.400327.5006.437.6286.437.6285.838,0263,563,56CN đóng

    chènNguyễn Thắng

    HL-1822

    185

    8.916.293837.20068.30097.60063.90095.900511.5009.753.4939.753.4939.486,047Tổ XD - đóng chèn CT6932

    3.918.978437.50030.50043.60034.60051.900276.9004.356.4784.356.4784.237,0213,013,01CN đóng

    chènNguyễn Văn Thắng

    HL-2491

    186

    4.997.315399.70037.80054.00029.30044.000234.6005.397.0155.397.0155.249,0262,552,55CN đóng

    chènNguyễn Thị Thúy Hà

    HL-1888

    187

    25.987.2954.287.151211.900302.7001.163.751239.800359.9001.919.10030.274.4464.219.6152926.054.83126.044,0127Tổ XD - đóng chèn TL7033

    600.2514.2006.000226.65134.60051.900276.900600.251600.251600,063,013,01CN đóng

    chènNguyễn Đình Thi

    HL-3969

    188

    6.679.878485.10050.10071.60034.60051.900276.9007.164.9787.164.9787.162,0263,013,01CN đóng

    chènNguyễn Bình Diện

    HL-3937

    189

    6.178.006331.70045.60065.10021.00031.600168.4006.509.7066.509.7066.507,0261,831,83CN đóng

    chènPhí Trường Làn

    HL-2340

    190

    5.905.379539.30045.10064.40040.90061.400327.5006.444.6796.444.6796.442,0263,563,56CN đóng

    chènHà Thị Hòa

    HL-1862

    191

    656.828373.6007.20010.30031.10046.600248.4001.030.4281.030.4281.030,072,702,70CN đóng

    chènNguyễn Công Trình

    HL-1685

    192

    2.985.355840.10026.80038.300437.10029.30044.000234.6003.825.4551.804.615162.020.8402.020,0182,552,55CN đóng

    chènĐỗ Đức Hạnh

    HL-1238

    193

    3.581.8491.117.10032.90047.000500.00048.30072.500386.4004.698.9492.415.000132.283.9492.283,0184,204,20CN đóng

    chènMạc Văn Mạnh

    HL-0645

    194

    41.283.6342.950.300309.600442.300203.600305.5001.629.30044.233.9341.863.8851442.370.04941.961,0114Tổ bốc xếp7134

    7.744.213429.70057.20081.70024.80037.300198.7008.173.9138.173.9138.095,0252,162,16CN bốc vácTrần Văn ChungHL-

    1513195

    8.385.069685.50063.50090.70050.60075.900404.8009.070.5699.070.5698.983,0264,404,40CN bốc vácVũ Bá LiệuHL-

    0444196

    7.834.271625.40059.20084.60043.00064.500344.1008.459.6718.459.6718.378,0263,743,74CN bốc vácLường Văn ChiếnHL-

    0298197

    8.997.584696.00067.80096.90050.60075.900404.8009.693.5849.693.5849.600,0254,404,40CN bốc vácTrần Phúc TiếnHL-

    0219198

    8.322.497513.70061.90088.40034.60051.900276.9008.836.1971.863.885146.972.3126.905,0123,013,01CN bốc vácĐỗ Trung PhongHL-

    0209199

    555.272.13248.172.100-52.0001.738.0004.224.4006.034.0003.386.1005.076.70027.074.900603.444.232828.000600.00022.455.2501514.152.9629819.703.997565.704.020535.704,82.383Đội Xe máy278

    54.185.5754.286.600409.200584.700310.800466.1002.485.80058.472.175776.69243.940.79953.754.68247.145,0204Tổ quản lý0135

    10.004.929

    712.30075.000107.20050.50075.700403.90010.717.229776.6924788.1609.152.3778.027,0234,390,53,89Đội trưởngDương Duy ĐứcHL-

    1772200

    7.755.621584.90058.40083.40042.20063.300337.6008.340.521767.3197.573.2026.642,0273,670,43,27Đội phóBùi Đình TuấnHL-

    1944201

    7.110.805611.90054.00077.20045.80068.700366.2007.722.705710.4817.012.2246.150,0253,980,43,58Đội phóHoàng Minh LuyệnHL-

    1887202

    7.526.813504.80056.20080.30035.10052.600280.6008.031.613738.9007.292.7136.396,0263,050,42,65Đội phóNguyễn Đình LuyệnHL-

    1793203

    7.452.013579.60056.20080.30042.20063.300337.6008.031.613738.9007.292.7136.396,0263,670,43,27Đội phóPhạm Văn NhựHL-

    0366204

  • Trang 7

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    4.231.746391.10032.30046.20026.90040.400215.3004.622.84657.4904.565.3564.004,0262,342,34NV thống kêChu Thị Minh ThanhHL-

    2597205

    4.373.038477.30034.00048.50037.60056.400300.8004.850.33861.5024.788.8364.200,0253,273,27NV kinh tếNguyễn Thị Thanh ThủyHL-

    2460206

    5.730.610424.70043.10061.60030.50045.700243.8006.155.31078.0496.077.2615.330,0262,652,65NV kỹ thuậtNguyễn Trọng TrườngHL-

    2378207

    106.631.8917.799.300131.000801.1001.144.300531.200795.8004.245.900114.431.191184.0002.675.077172.848.321108.723.79695.634,0380Tổ xe tải số 15536

    6.583.117452.80049.30070.40028.90043.300230.9007.035.917187.3896.848.5286.024,0252,512,51Lái xe tảiHoàng Văn MinhHL-

    2325208

    9.206.450581.80068.50097.90039.60059.300316.5009.788.250224.8679.563.3838.412,0303,443,44Lái xe tảiNguyễn Văn QuyếtHL-

    2235209

    6.275.303561.70047.90068.40039.60059.300316.5006.837.003184.000202.3816.450.6225.674,0273,443,44Lái xe tảiBàng Thanh BìnhHL-

    2229210

    4.177.556494.80032.70046.70039.60059.300316.5004.672.356187.3894.484.9673.945,0253,443,44Lái xe tảiBùi Ngọc HóaHL-

    2227211

    5.313.711514.50040.80058.30039.60059.300316.5005.828.2111.065.0777134.9204.628.2144.071,0183,443,44Lái xe tảiNguyễn Văn TuấnHL-

    2208212

    7.944.819559.90059.50085.00039.60059.300316.5008.504.719224.8678.279.8527.283,0303,443,44Lái xe tảiHà Đức HuyHL-

    2153213

    6.503.515535.10049.30070.40039.60059.300316.5007.038.615217.3726.821.2436.000,0293,443,44Lái xe tảiĐỗ Văn SơnHL-

    1825214

    9.169.136714.400131.00069.20098.80039.60059.300316.5009.883.536209.8769.673.6608.509,0283,443,44Lái xe tảiNguyễn Văn DũngHL-

    1782215

    9.123.911466.10067.10095.90028.90043.300230.9009.590.011194.8859.395.1268.264,0262,512,51Lái xe tảiMai Văn ChungHL-

    1662216

    6.139.900497.90046.50066.40033.80050.700270.5006.637.800172.3986.465.4025.687,0232,942,94Lái xe tảiPhạm Đình QuânHL-

    1338217

    4.335.764413.90033.30047.50028.90043.300230.9004.749.664187.3894.562.2754.013,0252,512,51Lái xe tảiNguyễn Xuân KhuHL-

    1300218

    8.479.597454.90062.50089.30028.90043.300230.9008.934.497187.3898.747.1087.694,0252,512,51Lái xe tảiBùi Xuân MởnHL-

    1216219

    9.887.211562.70073.200104.50033.80050.700270.50010.449.911224.86710.225.0448.994,0302,942,94Lái xe tảiĐỗ Hồng QuânHL-

    1205220

    8.763.000459.80064.50092.20028.90043.300230.9009.222.800194.8859.027.9157.941,0262,512,51Lái xe tảiNguyễn Trung HiếuHL-

    1038221

    4.728.901529.00036.80052.60041.90062.800334.9005.257.9011.610.0001097.4443.550.4573.123,0133,643,64Lái xe tảiHồ Văn LựcHL-

    0617222

    94.201.8947.535.800712.3001.017.200541.900812.2004.332.200101.737.694600.00023.012.558212.660.92895.464.20883.970,8321Tổ xe tải số 25637

    7.347.694435.40054.50077.80028.90043.300230.9007.783.094164.9037.618.1916.701,0222,512,51Lái xe tảiPhạm Văn ChiếnHL-

    4749223

    5.621.623488.90042.80061.10033.80050.700270.5006.110.523600.0002127.4255.383.0984.735,0172,942,94Lái xe tảiNguyễn Mạnh DũngHL-

    4389224

    7.955.574498.70059.20084.50033.80050.700270.5008.454.274194.8858.259.3897.265,0262,942,94Lái xe tảiNguyễn Sỹ ĐátHL-

    4351225

    4.622.845388.30035.10050.10028.90043.300230.9005.011.145187.3894.823.7564.243,0252,512,51Lái xe tảiBùi Mạnh HùngHL-

    4319226

    7.453.794443.20055.30079.00026.60039.800212.5007.896.994179.8947.717.1006.788,0242,312,31Lái xe tảiHoàng Mạnh CườngHL-

    4308227

    5.691.445490.10043.30061.80033.80050.700270.5006.181.545307.3185.874.2275.167,0282,942,94Lái xe tảiLê Văn KhángHL-

    4271228

    5.736.145445.40043.30061.80029.60044.300236.4006.181.545307.3185.874.2275.167,0282,572,57Lái xe tảiBùi Quang TrungHL-

    4157229

    4.636.387388.40035.10050.20028.90043.300230.9005.024.787187.3894.837.3984.255,0252,512,51Lái xe tảiPhạm Văn ThắngHL-

    4090230

    3.940.727429.30030.60043.70033.80050.700270.5004.370.027112.4344.257.5933.745,0152,942,94Lái xe tảiVũ Văn PhanHL-

    4075231

    897.412323.8008.50012.20028.90043.300230.9001.221.2121.221.212112,512,51Lái xe tảiLê Văn SangHL-

    3615232

    9.254.710582.70068.90098.40039.60059.300316.5009.837.410179.8949.657.5168.494,8243,443,44Lái xe tảiLục Bóng BìnhHL-

    3081233

    3.257.044553.90026.70038.10046.60069.900372.6003.810.9441.253.942752.4692.504.5332.203,074,054,05Lái xe tảiPhạm Ngọc TrụHL-

    2866234

    6.984.407618.30053.20076.00046.60069.900372.6007.602.707537.4043134.9206.930.3836.096,0184,054,05Lái xe tảiTrần Tiến SơnHL-

    2864235

    5.055.973585.00039.50056.40046.60069.900372.6005.640.973187.3895.453.5844.797,0174,054,05Lái xe tảiNgô Đình Quảng NinhHL-

    2762236

    8.582.441432.10063.10090.10026.60039.800212.5009.014.541179.8948.834.6477.771,0242,312,31Lái xe tảiLê Văn ĐườngHL-

    1594237

    7.163.673432.30053.20076.00028.90043.300230.9007.595.973157.4077.438.5666.543,0212,512,51Lái xe tảiNguyễn Thành ChungHL-

    1538238

    145.671.27114.068.200-52.0001.355.0001.118.8001.597.700934.4001.401.5007.472.800159.739.471414.0001.678.558115.221.000364.482.355147.943.556141.143,0598Tổ máy xúc5738

    5.908.595646.500279.00045.90065.60024.40036.600195.0006.555.095187.3896.367.7066.075,0252,122,12Lái máy xúcĐoàn Đắc SơnHL-

    4841239

    6.371.899445.40047.70068.20028.50042.800228.2006.817.299194.8856.622.4146.318,0262,482,48Lái máy xúcNguyễn Minh ThànhHL-

    4270240

    6.864.307477.40051.40073.40033.60050.400268.6007.341.707209.8767.131.8316.804,0282,922,92Lái máy xúcNguyễn Văn HiếuHL-

    4181241

    3.016.929775.000328.00026.50037.90033.60050.400268.6003.791.929179.8943.612.0353.446,0242,922,92Lái máy xúcĐào Ngọc ThưHL-

    4180242

    6.348.799468.50047.70068.20033.60050.400268.6006.817.299194.8856.622.4146.318,0262,922,92Lái máy xúcNguyễn Xuân NgọcHL-

    4179243

  • Trang 8

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    5.029.980476.30038.60055.10033.60050.400268.6005.506.280157.4075.348.8735.103,0212,922,92Lái máy xúcNguyễn Văn SơnHL-

    3332244

    6.177.588530.70047.00067.10039.70059.500317.4006.708.288194.8856.513.4036.214,0263,453,45Lái máy xúcPhạm Văn HùngHL-

    3110245

    6.294.688413.60047.00067.10028.50042.800228.2006.708.288194.8856.513.4036.214,0262,482,48Lái máy xúcNguyễn Khánh TùngHL-

    3027246

    6.241.588466.70047.00067.10033.60050.400268.6006.708.288194.8856.513.4036.214,0262,922,92Lái máy xúcNguyễn Mạnh DũngHL-

    2823247

    3.097.973553.50025.60036.50046.80070.200374.4003.651.473179.8943.471.5793.312,0244,074,07Lái máy xúcAn Thành LuânHL-

    2813248

    6.102.788605.50047.00067.10046.80070.200374.4006.708.288194.8856.513.4036.214,0264,074,07Lái máy xúcLê Thế KhảiHL-

    2812249

    3.000.366727.000311.00026.10037.30033.60050.400268.6003.727.366904.077774.9562.748.3332.622,0102,922,92Lái máy xúcHoàng Văn SángHL-

    2811250

    1.795.574335.70014.90021.30028.50042.800228.2002.131.274767.846737.4781.325.9501.265,052,482,48Lái máy xúcTrần Văn TrangHL-

    2536251

    6.693.310584.300131.00051.00072.80028.50042.800228.2007.277.610202.3817.075.2296.750,0272,482,48Lái máy xúcGiang Văn HảiHL-

    2106252

    3.172.773478.70025.60036.50039.70059.500317.4003.651.473179.8943.471.5793.312,0243,453,45Lái máy xúcLưu Thành ChungHL-

    2098253

    6.693.803615.70051.20073.10046.80070.200374.4007.309.503230.000202.3816.877.1226.561,0274,074,07Lái máy xúcNgô Đông SơHL-

    1952254

    4.747.994505.90036.80052.50039.70059.500317.4005.253.8942.288.9421582.4512.882.5012.750,0113,453,45Lái máy xúcVũ Xuân ĐiệpHL-

    1929255

    5.782.818523.90044.20063.10039.70059.500317.4006.306.7181.678.55811119.9294.508.2314.301,0163,453,45Lái máy xúcBùi Văn TầnHL-

    1798256

    5.287.784480.70040.40057.70033.60050.400268.6005.768.484164.9035.603.5815.346,0222,922,92Lái máy xúcĐinh Văn CườngHL-

    0973257

    7.031.628576.00053.30076.10039.70059.500317.4007.607.628194.8857.412.7437.072,0263,453,45Lái máy xúcĐiệp Tiến AnhHL-

    0855258

    7.466.430433.80055.30079.00028.50042.800228.2007.900.230202.3817.697.8497.344,0272,482,48Lái máy xúcBùi Hữu TuấnHL-

    0681259

    6.972.150575.00052.90075.50039.70059.500317.4007.547.150209.8767.337.2747.000,0283,453,45Lái máy xúcNguyễn Đức HảiHL-

    0652260

    7.482.572518.60056.00080.00033.60050.400268.6008.001.172217.3727.783.8007.426,0292,922,92Lái máy xúcNguyễn Văn TuấnHL-

    0651261

    5.317.784450.70040.40057.70033.60050.400268.6005.768.484164.9035.603.5815.346,0222,922,92Lái máy xúcLại Văn NinhHL-

    0585262

    5.696.092780.800-52.000306.00045.40064.80039.70059.500317.4006.476.892184.000179.8946.112.9985.832,0243,453,45Lái máy xúcNgô Thế AnhHL-

    0336263

    7.075.059622.30053.90077.00046.80070.200374.4007.697.3591.260.1357164.9036.272.3215.984,0224,074,07Lái máy xúcDiệp Tiến DũngHL-

    0231264

    15.814.9431.087.800118.400169.00073.400110.000587.00016.902.743434.74316.468.00016.110,092Tổ xe nước5939

    2.338.21140.50016.70023.8002.378.7112.378.7112.327,0132,942,94Lái xe técLê Văn KhángHL-

    4271265

    2.338.21140.50016.70023.8002.378.7112.378.7112.327,0132,572,57Lái xe técBùi Quang TrungHL-

    4157266

    1.439.02224.80010.20014.6001.463.8221.463.8221.432,084,054,05Lái xe técNgô Đình Quảng NinhHL-

    2762267

    5.052.223479.00038.70055.30033.80050.700270.5005.531.223224.8675.306.3565.191,0302,942,94Lái xe técĐoàn Thiện ChínhHL-

    2535268

    4.647.276503.00036.10051.50039.60059.300316.5005.150.276209.8764.940.4004.833,0283,443,44Lái xe técLý Văn ĐàoHL-

    2155269

    17.568.0671.595.100134.300191.700120.900181.300966.90019.163.1671.293.7509517.19517.352.22217.516,077Tổ xe cơm ,vật tư6040

    1.973.84734.20014.10020.1002.008.0472.008.0472.027,083,443,44CN phục vụVũ Văn ViênHL-

    3819270

    5.741.666568.50044.20063.10043.90065.900351.4006.310.166194.8856.115.2816.173,0263,823,82CN phục vụNguyễn Văn LẫmHL-

    0898271

    5.184.225512.30039.90057.00039.60059.300316.5005.696.525202.3815.494.1445.546,0273,443,44CN phục vụPhạm Văn ChiệnHL-

    0463272

    4.668.329480.10036.10051.50037.40056.100299.0005.148.4291.293.7509119.9293.734.7503.770,0163,253,25CN phục vụCao Xuân HiềnHL-

    0260273

    4.012.60069.40028.60040.8004.082.0004.082.0004.082,026Tổ đưa cơm ca2.36141

    617.30010.7004.4006.300628.000628.000628,043,443,44CN phục vụVũ Văn ViênHL-

    3819274

    2.160.60037.40015.40022.0002.198.0002.198.0002.198,0143,823,82CN phục vụNguyễn Văn LẫmHL-

    0898275

    308.7005.3002.2003.100314.000314.000314,023,443,44CN phục vụPhạm Văn ChiệnHL-

    0463276

    926.00016.0006.6009.400942.000942.000942,063,253,25CN phục vụCao Xuân HiềnHL-

    0260277

    27.604.4513.499.400252.000218.000311.100259.000388.3002.071.00031.103.8511.950.577151.229.27427.924.00027.924,0156Tổ pv xe cẩu6242

    2.393.398464.00020.00028.60039.60059.300316.5002.857.398172.3982.685.0002.685,0153,443,44Lái xe cẩu tự

    hànhVũ Văn Viên

    HL-3819

    278

    3.579.028423.00028.00040.00033.80050.700270.5004.002.0281.950.5771582.4511.969.0001.969,0112,942,94Lái xe cẩu tự

    hànhLý Văn Sơn

    HL-3080

    279

    4.373.885475.00034.00048.50037.40056.100299.0004.848.885194.8854.654.0004.654,0263,253,25Lái xe cẩu tự

    hànhNguyễn Quang Vinh

    HL-3028

    280

    4.350.985497.90034.00048.50039.60059.300316.5004.848.885194.8854.654.0004.654,0263,443,44Lái xe cẩu tự

    hànhNguyễn Duy Hoàn

    HL-2859

    281

  • Trang 9

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    4.159.385689.500252.00034.00048.50033.80050.700270.5004.848.885194.8854.654.0004.654,0262,942,94Lái xe cẩu tự

    hànhPhan Anh Huy

    HL-0824

    282

    4.373.885475.00034.00048.50037.40056.100299.0004.848.885194.8854.654.0004.654,0263,253,25Lái xe cẩu tự

    hànhNguyễn Văn Huệ

    HL-0488

    283

    4.373.885475.00034.00048.50037.40056.100299.0004.848.885194.8854.654.0004.654,0263,253,25Lái xe cẩu tự

    hànhNguyễn Văn Trường

    HL-0261

    284

    79.356.5408.055.400612.000874.100614.500921.5004.913.30087.411.940230.0003.590.38183.591.55692.780,0479Tổ sửa chữa6443

    4.811.809387.90036.40052.00028.50042.800228.2005.199.709217.3724.982.3375.530,0292,482,48CN cơ khísửa chữa

    Đinh Văn QuảngHL-

    4564285

    4.675.452470.20036.10051.50033.60050.400268.6005.145.652217.3724.928.2805.470,0292,922,92CN cơ khísửa chữa

    Lê Quang VũHL-

    4348286

    4.201.873461.80032.60046.60033.60050.400268.6004.663.673194.8854.468.7884.960,0262,922,92CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Văn QuânHL-

    3436287

    4.625.522469.10035.60050.90033.60050.400268.6005.094.622202.3814.892.2415.430,0272,922,92CN cơ khísửa chữa

    Lý Văn QuyềnHL-

    2210288

    3.845.076425.20029.90042.70033.60050.400268.6004.270.276179.8944.090.3824.540,0242,922,92CN cơ khísửa chữa

    Chu Mạnh CườngHL-

    2193289

    5.676.267522.00043.40062.00039.70059.500317.4006.198.267224.8675.973.4006.630,0303,453,45CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Thế SơnHL-

    2061290

    4.106.224429.80031.80045.40033.60050.400268.6004.536.024202.3814.333.6434.810,0272,922,92CN cơ khísửa chữa

    Vũ Sóng BiểnHL-

    2020291

    4.659.371504.30036.10051.60039.70059.500317.4005.163.671217.3724.946.2995.490,0293,453,45CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Hữu HiệpHL-

    1914292

    5.148.261589.00040.20057.40046.80070.200374.4005.737.261232.3635.504.8986.110,0314,074,07CN cơ khísửa chữa

    Trần Văn HiênHL-

    1811293

    4.296.695574.20034.10048.70046.80070.200374.4004.870.895194.8854.676.0105.190,0264,074,07CN cơ khísửa chữa

    Phạm Tiến TrungHL-

    1807294

    4.834.926472.90037.20053.10033.60050.400268.6005.307.826217.3725.090.4545.650,0292,922,92CN cơ khísửa chữa

    Trần Tất ThìnHL-

    1014295

    4.918.184443.70037.50053.60033.60050.400268.6005.361.884217.3725.144.5125.710,0292,922,92CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Phúc TrườngHL-

    0873296

    4.695.513414.10035.80051.10031.20046.700249.3005.109.613217.3724.892.2415.430,0292,712,71CN cơ khísửa chữa

    Vũ Đức QuangHL-

    0857297

    4.791.511441.50036.60052.30033.60050.400268.6005.233.011230.000209.8764.793.1355.320,0282,922,92CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Văn TrángHL-

    0817298

    4.889.522508.40037.80054.00039.70059.500317.4005.397.922217.3725.180.5505.750,0293,453,45CN cơ khísửa chữa

    Lê Thanh VượngHL-

    0682299

    4.774.397506.40037.00052.80039.70059.500317.4005.280.797217.3725.063.4255.620,0293,453,45CN cơ khísửa chữa

    Phạm Văn HồngHL-

    0597300

    4.405.937434.90033.90048.40033.60050.400268.6004.840.837209.8764.630.9615.140,0282,922,92CN cơ khísửa chữa

    Bùi Đình ThànhHL-

    0405301

    10.224.900175.10071.700103.40010.400.00010.400.0009.400,050Nhóm sửa chữa TB6544

    408.9007.1002.9004.200416.000416.000376,023,670,43,27CN cơ khísửa chữa

    Bùi Đình TuấnHL-

    1944302

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,482,48CN cơ khísửa chữa

    Đinh Văn QuảngHL-

    4564303

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Lê Quang VũHL-

    4348304

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Văn QuânHL-

    3436305

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Lý Văn QuyềnHL-

    2210306

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,033,453,45CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Thế SơnHL-

    2061307

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Vũ Sóng BiểnHL-

    2020308

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,033,453,45CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Hữu HiệpHL-

    1914309

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,034,074,07CN cơ khísửa chữa

    Trần Văn HiênHL-

    1811310

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,034,074,07CN cơ khísửa chữa

    Phạm Tiến TrungHL-

    1807311

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Trần Tất ThìnHL-

    1014312

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Phúc TrườngHL-

    0873313

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,712,71CN cơ khísửa chữa

    Vũ Đức QuangHL-

    0857314

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Văn TrángHL-

    0817315

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,033,453,45CN cơ khísửa chữa

    Lê Thanh VượngHL-

    0682316

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,033,453,45CN cơ khísửa chữa

    Phạm Văn HồngHL-

    0597317

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Bùi Đình ThànhHL-

    0405318

    820.534.35475.148.6006.271.3008.957.600183.4005.507.8008.261.40044.077.100895.682.9542.300.000600.00023.611.4433269.449.8285903.759.000815.962.681727.424,04.218Ngành Đời sống289

    53.653.9614.617.000407.900582.700345.400518.2002.762.80058.270.9614.231.11524751.80053.288.04643.522,0184Tổ quản lý0145

    11.092.745

    769.20083.000118.60054.10081.100432.40011.861.945751.80011.110.1459.074,0264,700,54,20Trưởngngành

    Vũ Thị TuyếtHL-

    2768319

  • Trang 10

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    6.303.613636.00048.60069.40049.30074.000394.7006.939.6131.518.00085.421.6134.428,0184,290,43,89Phó ngànhHoàng Thị HàHL-

    3652320

    6.356.083599.00048.70069.60045.80068.700366.2006.955.0831.232.26975.722.8144.674,0193,980,43,58Phó ngànhPhạm Thị Kim DungHL-

    2005321

    6.039.859561.40046.20066.00042.80064.200342.2006.601.2591.480.84695.120.4134.182,0173,720,43,32Phó ngànhĐặng Quang ThươngHL-

    1790322

    7.271.820559.40054.80078.30040.60060.900324.8007.831.2207.831.2206.396,0263,530,43,13Phó ngànhKhổng Thị Kim HoaHL-

    0462323

    7.255.020576.20054.80078.30042.20063.300337.6007.831.2207.831.2206.396,0263,670,43,27Phó ngànhNguyễn Thị YếnHL-

    0267324

    4.510.071392.40034.30049.00029.40044.200235.5004.902.4714.902.4714.004,0262,562,56NV thống kêVũ Thị CheHL-

    3405325

    4.824.750523.40037.50053.50041.20061.800329.4005.348.1505.348.1504.368,0263,583,58NV kinh tếLê Thị Hải LiênHL-

    2737326

    17.722.3531.859.800137.100195.800136.800205.3001.094.80019.582.1531.579.038141.159.02016.844.09515.416,0119Tổ phục vụ - phụ trợ NL3546

    3.442.273269.60026.00037.10019.70029.500157.3003.711.873217.6183.494.2553.198,0261,711,71CN phục vụVũ Thị HuêHL-

    5126327

    3.498.474460.70027.70039.60034.60051.900276.9003.959.174226.7263.732.4483.416,0273,013,01CN phục vụNguyễn Thị DungHL-

    4794328

    3.378.915402.20026.50037.80029.30044.000234.6003.781.1151.579.03814360.9831.841.0941.685,0122,552,55CN phục vụĐinh Thị NguyệtHL-

    3001329

    3.364.324402.00026.40037.70029.30044.000234.6003.766.324272.0713.494.2533.198,0262,552,55CN phục vụVũ Thị ThắmHL-

    2747330

    4.038.367325.30030.50043.60023.90035.900191.4004.363.66781.6224.282.0453.919,0282,082,08CN phục vụVũ Thị HuyềnHL-

    0387331

    22.251.1582.344.600172.200246.000172.000258.1001.376.30024.595.7583.266.442271.650.92219.678.39318.010,0129Quản lý bếp HR3947

    3.814.370380.30029.30041.90029.40044.200235.5004.194.670905.8468340.8892.947.9352.698,0192,562,56Ca trưởng

    nhà ănTrương Thị Hằng

    HL-1974

    332

    3.913.229423.80030.40043.40030.50045.700243.8004.337.029303.0134.034.0163.692,0262,652,65Ca trưởng

    nhà ănTrần Thị Hương

    HL-1703

    333

    3.552.328341.20027.20038.90023.30035.000186.8003.893.528177.4693.716.0593.401,0232,032,03Cán bộ trực

    caNguyễn Thị Mai

    HL-0686

    334

    3.662.662457.40028.80041.20034.00051.100272.3004.120.0621.832.92314307.2811.979.8581.812,0122,962,96Phó chủ

    nhiệm nhà ănTống Thị Ninh

    HL-0391

    335

    528.3779.2003.8005.400537.577537.577492,042,832,83Tống Thị Mai HoaHL-

    0360336

    3.198.913377.10025.10035.80027.30040.900218.0003.576.013104.8271368.0973.103.0892.840,0202,372,37Thủ khoPhạm Thị DinhHL-

    0256337

    3.581.279355.60027.60039.40027.50041.200219.9003.936.879422.8464154.1743.359.8593.075,0252,392,39Thủ khoNguyễn Thị NhãHL-

    0252338

    24.404.8562.608.800189.200270.100204.700307.1001.637.70027.013.6564.094.000261.511.61721.408.03919.593,0130Quản lý bếp KT4048

    3.817.313582.00030.80044.00048.30072.500386.4004.399.3133.158.077171.241.2361.136,084,204,20Phó chủ

    nhiệm nhà ănQuản Thị Quy

    HL-2751

    339

    3.975.276356.20030.30043.30026.90040.400215.3004.331.476724.5007307.2123.299.7643.020,0202,342,34Thủ khoNguyễn Thị HiềnHL-

    2021340

    5.126.368426.40038.90055.50031.60047.400253.0005.552.768340.8895.211.8794.770,0262,752,75Ca trưởng

    nhà ănTrần Thị Minh Loan

    HL-2009

    341

    3.687.802454.50029.00041.40036.60054.900292.6004.142.302244.8653.897.4373.567,0263,183,18Ca trưởng

    nhà ănTrương Thị Bích Thùy

    HL-1980

    342

    3.920.654429.00030.50043.50033.80050.700270.5004.349.654315.6384.034.0163.692,0262,942,94Ca trưởng

    nhà ănVũ Thị Hường

    HL-1971

    343

    3.877.443360.70029.70042.40027.50041.200219.9004.238.143211.4232303.0133.723.7073.408,0242,392,39Ca trưởng

    nhà ănTrần Thị Thanh Vân

    HL-1879

    344

    26.955.9592.195.500204.100291.500156.300234.3001.249.30029.151.4591.640.962141.637.94125.872.55523.679,0163Quản lý bếp CT4149

    5.342.687410.40040.30057.50026.90040.400215.3005.753.087303.0135.450.0744.988,0302,342,34Ca trưởng

    nhà ănVũ Thị Hoài

    HL-3550

    345

    647.29511.2004.6006.600658.49537.877620.618568,041,711,71CN cấpdưỡng

    Đỗ Thị LýHL-

    3333346

    762.47213.3005.5007.800775.772775.772710,052,392,39Đới Thị ThoiHL-

    3153347

    3.990.924425.10030.90044.20030.50045.700243.8004.416.0241.640.96214319.9062.455.1562.247,0152,652,65Ca trưởng

    nhà ănTrần Thị Hòa

    HL-3146

    348

    354.7116.1002.5003.600360.81150.502310.309284,022,392,39Ca trưởng

    nhà ănNguyễn Thị Hoan

    HL-3050

    349

    4.459.444368.30033.80048.30027.30040.900218.0004.827.744328.2644.499.4804.118,0282,372,37Ca trưởng

    nhà ănBùi Thị Thu Hương

    HL-2758

    350

    2.432.82342.00017.30024.7002.474.8232.474.8232.265,0152,832,83Lục Thị Kim DungHL-

    2749351

    3.871.190539.90030.90044.10044.30066.400354.2004.411.090244.8654.166.2253.813,0313,853,85Thủ khoHoàng Thanh HuyềnHL-

    2746352

    4.776.878373.80036.10051.50027.30040.900218.0005.150.678340.8894.809.7894.402,0312,372,37Ca trưởng

    nhà ănLại Thị Thủy

    HL-2740

    353

    317.5355.4002.2003.200322.93512.626310.309284,022,832,83CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị TìnhHL-

    2739354

    21.488.0452.261.200166.400237.600176.900265.4001.414.90023.749.245820.48171.289.327111.515.24820.124.18918.418,0131Quản lý bếp TL+PV4250

    264.1894.6001.9002.700268.789268.789246,022,392,39Phạm Thị Thùy HuếHL-

    4976355

    152.4542.7001.1001.600155.154155.154142,012,832,83Nguyễn Thị Bích HiểnHL-

    4711356

  • Trang 11

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    152.4542.7001.1001.600155.154155.154142,012,392,39Ban Thị VânHL-

    4418357

    152.4542.7001.1001.600155.154155.154142,012,392,39Lương Thị ThắmHL-

    4392358

    4.544.409404.20034.70049.50030.50045.700243.8004.948.609351.6353307.2814.289.6933.926,0262,652,65Ca trưởng

    nhà ănNguyễn Thị Hoa

    HL-4013

    359

    3.434.364575.40028.10040.10048.30072.500386.4004.009.764235.7953.773.9693.454,0274,204,20Thủ khoNguyễn Thị HoaHL-

    3754360

    4.802.407490.80037.00052.90038.20057.300305.4005.293.207328.2644.964.9434.544,0323,323,32Ca trưởng

    nhà ănVũ Văn Thìn

    HL-3733

    361

    3.396.216384.30026.50037.80030.50045.700243.8003.780.516820.4817937.6928315.6441.706.6991.562,0112,652,65Ca trưởng

    nhà ănLê Kim Hợp

    HL-2966

    362

    4.589.098393.80034.90049.80029.40044.200235.5004.982.898328.2644.654.6344.260,0302,562,56Ca trưởng

    nhà ănNguyễn Thị Lan

    HL-2350

    363

    198.747.04917.642.3001.514.8002.164.0001.277.9001.916.90010.228.700216.389.349230.000600.0002738.654513.867.675132200.953.020180.833,01.077Bếp ăn KV Hà Ráng4351

    3.463.082309.20026.40037.70023.30035.000186.8003.772.282628.51973.143.7632.829,0232,032,03CN phục vụVũ Thị LệHL-

    5157364

    5.498.621344.40040.90058.40023.30035.000186.8005.843.0215.843.0215.258,0262,032,03CN cấpdưỡng

    Hoàng Thị HườngHL-

    5018365

    4.809.929363.00036.20051.70023.30035.000186.8005.172.9295.172.9294.655,0282,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HươngHL-

    2351366

    3.428.232383.40026.70038.10027.50041.200219.9003.811.6323.811.6323.430,0212,392,39CN cấpdưỡng

    Lê Thị DungHL-

    2291367

    4.856.901431.60037.00052.90032.50048.800260.4005.288.5015.288.5014.759,0282,832,83CN cấpdưỡng

    Dương Thị VạnHL-

    2289368

    4.001.582416.80030.90044.20032.50048.800260.4004.418.3824.418.3823.976,0242,832,83CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HuyềnHL-

    2286369

    4.468.154401.40034.10048.70027.50041.200219.9004.869.5544.869.5544.382,0262,392,39CN cấpdưỡng

    Phạm Thị Hương ThơmHL-

    1707370

    3.890.046347.20029.70042.40023.30035.000186.8004.237.2464.237.2463.813,0312,032,03CN phục vụHoàng Thị ThuậnHL-

    1704371

    4.248.864353.30032.20046.00023.30035.000186.8004.602.1641.167.250133.434.9143.091,0152,032,03CN cấpdưỡng

    Trần Thị Thu ThươngHL-

    1701372

    5.112.449368.30038.40054.80023.30035.000186.8005.480.7495.480.7494.932,0262,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị BíchHL-

    1394373

    2.778.799288.70021.50030.70019.70029.500157.3003.067.499453.80862.613.6912.352,0131,711,71CN cấpdưỡng

    Đào Thị Ngọc NhungHL-

    1270374

    2.952.417344.70023.10033.00027.50041.200219.9003.297.1173.297.1172.967,0212,392,39CN cấpdưỡng

    Trịnh Thị ThươngHL-

    1094375

    4.374.782369.20033.20047.40027.50041.200219.9004.743.9824.743.9824.269,0282,392,39CN cấpdưỡng

    Trần Thị ThủyHL-

    1092376

    3.057.267262.90023.20033.20019.70029.500157.3003.320.167907.615122.412.5522.171,0151,711,71CN cấpdưỡng

    Hoàng Thị SimHL-

    1091377

    3.267.576380.70025.60036.50027.50041.200219.9003.648.2763.648.2763.283,0212,392,39CN cấpdưỡng

    Phùng Thị DuyênHL-

    1076378

    4.384.685355.70033.20047.40023.30035.000186.8004.740.385230.000538.73163.971.6543.574,0202,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị ThưHL-

    1071379

    4.792.600407.00036.40052.00027.50041.200219.9005.199.6005.199.6004.679,0272,392,39CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị TrangHL-

    1044380

    4.120.413281.30030.80044.00019.70029.500157.3004.401.7134.401.7133.961,0241,711,71CN cấpdưỡng

    Đoàn Thị BằngHL-

    1012381

    4.636.544320.80034.70049.60019.70029.500157.3004.957.3444.957.3444.461,0261,711,71CN cấpdưỡng

    Vũ Thị Mai HiênHL-

    0994382

    3.419.697299.70026.00037.20019.70029.500157.3003.719.3973.719.3973.347,0221,711,71CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị NhungHL-

    0953383

    3.960.693362.00030.20043.20027.50041.200219.9004.322.693739.98173.582.7123.224,0192,392,39CN cấpdưỡng

    Mai Thị VĩnhHL-

    0935384

    3.302.637381.20025.80036.80027.50041.200219.9003.683.8373.683.8373.315,0182,392,39CN cấpdưỡng

    Ngô Thị LiênHL-

    0922385

    4.433.790370.20033.60048.00027.50041.200219.9004.803.9904.803.9904.323,0262,392,39CN cấpdưỡng

    Trần Thị Thanh ThủyHL-

    0920386

    4.841.246293.90036.00051.40019.70029.500157.3005.135.1465.135.1464.621,0291,711,71CN cấpdưỡng

    Đỗ Thị Kim TuyếnHL-

    0919387

    4.145.932395.80031.80045.40027.50041.200219.9004.541.7324.541.7324.087,0212,392,39CN cấpdưỡng

    Lương Kim DungHL-

    0879388

    4.499.631357.70034.00048.60023.30035.000186.8004.857.3314.857.3314.371,0252,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị PhúcHL-

    0876389

    4.694.059330.40035.10050.20023.30035.000186.8005.024.459269.36534.755.0944.279,0242,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HằngHL-

    0812390

    4.424.749325.90033.30047.50023.30035.000186.8004.750.6494.750.6494.275,0242,032,03CN cấpdưỡng

    Bùi Thị HươngHL-

    0804391

    4.220.034420.60032.50046.40032.50048.800260.4004.640.6344.640.6344.176,0232,832,83CN cấpdưỡng

    Hà Thị LanHL-

    0760392

    4.765.969292.50035.40050.60019.70029.500157.3005.058.4695.058.4694.552,0251,711,71CN cấpdưỡng

    Vũ Thị ThơmHL-

    0737393

    3.996.840279.30030.00042.80019.70029.500157.3004.276.1404.276.1403.848,0241,711,71CN cấpdưỡng

    Hoàng Thị NgaHL-

    0688394

    4.279.482367.70032.60046.50027.50041.200219.9004.647.182739.98173.907.2013.516,0202,392,39CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị MơHL-

    0687395

    371.3296.5002.7003.800377.829377.829340,022,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị MaiHL-

    0686396

    3.169.762295.50024.30034.70019.70029.500157.3003.465.262378.17353.087.0892.778,0201,711,71CN cấpdưỡng

    Đinh Thị HòaHL-

    0655397

  • Trang 12

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    4.038.313363.40030.80044.00027.50041.200219.9004.401.7134.401.7133.961,0242,392,39CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HươngXuân

    HL-0587

    398

    3.487.338408.00027.30039.00032.50048.800260.4003.895.3381.627.250132.268.0882.041,0132,832,83CN cấpdưỡng

    Lê Thị NhưHL-

    0522399

    3.885.213414.80030.10043.00032.50048.800260.4004.300.013876.21273.423.8013.081,0202,832,83CN cấpdưỡng

    Đinh Thị Thu HằngHL-

    0514400

    4.112.860320.40031.00044.30023.30035.000186.8004.433.260718.30883.714.9523.343,0192,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị NềnHL-

    0490401

    4.561.357328.20034.20048.90023.30035.000186.8004.889.5574.889.5574.400,0252,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị Thanh BìnhHL-

    0383402

    5.292.794439.10040.10057.30032.50048.800260.4005.731.8945.731.8945.158,0282,832,83CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị PhươngHL-

    0372403

    3.503.287384.70027.20038.90027.50041.200219.9003.887.987600.00021.479.962141.808.0251.627,092,392,39CN cấpdưỡng

    Trần Thị ThúyHL-

    0365404

    3.590.088440.20028.20040.30032.50048.800260.4004.030.2881.126.55892.903.7302.613,0142,832,83CN cấpdưỡng

    Tống Thị Mai HoaHL-

    0360405

    4.398.679325.30033.00047.20023.30035.000186.8004.723.9794.723.9794.251,0222,032,03CN cấpdưỡng

    Vũ Thị HuệHL-

    0343406

    4.527.641488.60035.10050.20038.40057.600307.3005.016.2415.016.2414.514,0283,343,34CN cấpdưỡng

    Lê Thị NgátHL-

    0332407

    4.930.155432.80037.50053.60032.50048.800260.4005.362.9555.362.9554.826,0272,832,83CN cấpdưỡng

    Trần Thị HàHL-

    0265408

    5.148.508436.70039.10055.90032.50048.800260.4005.585.2085.585.2085.026,0282,832,83CN cấpdưỡng

    Vũ Thị Thanh XuânHL-

    0255409

    3.695.628411.60028.80041.10032.50048.800260.4004.107.2284.107.2283.696,0272,832,83CN cấpdưỡng

    Kiều Thị HuêHL-

    0253410

    2.928.116460.90023.70033.90038.40057.600307.3003.389.016738.65452.650.3622.385,0163,343,34CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HườngHL-

    0246411

    3.978.279479.10031.20044.60038.40057.600307.3004.457.3792.215.962152.241.4172.017,0123,343,34CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị TânHL-

    0182412

    94.537.9738.110.000718.8001.026.600585.900878.9004.689.800102.647.973690.000181.34728.460.4627293.316.16479.978,0460Bếp ăn KV Khe Tam4452

    5.183.208413.80039.20056.00027.50041.200219.9005.597.0085.597.0084.797,0262,392,39CN cấpdưỡng

    Trần Thị Bích HòaHL-

    2348413

    3.566.453385.80027.70039.50027.50041.200219.9003.952.253230.000739.98172.982.2722.556,0142,392,39CN cấpdưỡng

    Đào Thị Thu HiềnHL-

    2323414

    4.575.320403.30034.90049.80027.50041.200219.9004.978.6204.978.6204.267,0252,392,39CN cấpdưỡng

    Vũ Thu TrangHL-

    2203415

    5.878.110449.30044.30063.30032.50048.800260.4006.327.4106.327.4105.423,0282,832,83CN cấpdưỡng

    Vũ Thị ThủyHL-

    2173416

    3.496.825438.70027.60039.40032.50048.800260.4003.935.5253.935.5253.373,0252,832,83CN cấpdưỡng

    Đào Thị Thu HàHL-

    2171417

    3.063.450431.00024.40034.90032.50048.800260.4003.494.450876.21272.618.2382.244,0222,832,83CN cấpdưỡng

    Vũ Thị BếnHL-

    2165418

    5.456.813418.60041.20058.80027.50041.200219.9005.875.413634.26965.241.1444.492,0212,392,39CN cấpdưỡng

    Điệp Thị Lương TâmHL-

    2156419

    5.102.045435.90038.80055.40032.50048.800260.4005.537.9451.502.077124.035.8683.459,0152,832,83CN cấpdưỡng

    Phạm Thị HườngHL-

    2145420

    3.367.025203.30025.00035.70013.60020.400108.6003.570.3253.570.3253.060,0301,181,18CN cấpdưỡng

    Phạm Thị QuỳnhHL-

    2128421

    5.318.468502.20040.70058.20038.40057.600307.3005.820.668886.38564.934.2834.229,0213,343,34CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị OanhHL-

    2125422

    3.452.034269.70026.00037.20019.70029.500157.3003.721.73475.6351453.80863.192.2912.736,0181,711,71CN cấpdưỡng

    Phạm Thị TámHL-

    2063423

    5.704.800392.30042.70061.00027.50041.200219.9006.097.100634.26965.462.8314.682,0222,392,39CN cấpdưỡng

    Trần Thị TuyềnHL-

    2040424

    3.737.703358.30028.70041.00027.50041.200219.9004.096.003230.000105.7121845.69282.914.5992.498,0192,392,39CN cấpdưỡng

    La Thùy ThứcHL-

    2039425

    3.384.834468.80027.00038.50038.40057.600307.3003.853.634230.000886.38562.737.2492.346,0193,343,34CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HạnhHL-

    2035426

    5.417.067441.30041.00058.60032.50048.800260.4005.858.3675.858.3675.021,0262,832,83CN cấpdưỡng

    Đỗ Thị Lan AnhHL-

    2034427

    6.266.107402.00046.70066.70027.50041.200219.9006.668.1076.668.1075.715,0272,392,39CN cấpdưỡng

    Phạm Thị DungHL-

    1972428

    6.663.239462.90049.90071.30032.50048.800260.4007.126.139250.34626.875.7935.893,0282,832,83CN cấpdưỡng

    Trần Thị ViếtHL-

    1970429

    6.129.333453.60046.10065.80032.50048.800260.4006.582.9336.582.9335.642,0292,832,83CN cấpdưỡng

    Phạm Thị HàHL-

    1861430

    5.163.246436.90039.20056.00032.50048.800260.4005.600.146751.03864.849.1084.156,0192,832,83CN cấpdưỡng

    Đoàn Hồng NhungHL-

    1860431

    3.611.893342.30027.70039.50023.30035.000186.8003.954.1933.954.1933.389,0262,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị Hải YếnHL-

    0950432

    130.888.53612.587.0001.004.7001.434.900183.400911.3001.367.1007.295.600143.475.536690.000602.423616.921.80715225.252125.236.054112.585,0651Bếp ăn KV Cẩm Thành4553

    5.006.981335.90037.40053.40023.30035.000186.8005.342.881269.36535.073.5164.561,0252,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HươngHL-

    3367433

    4.446.838317.40033.30047.60019.70029.500157.3004.764.238453.80864.310.4303.875,0201,711,71CN cấpdưỡng

    Đỗ Thị LýHL-

    3333434

    3.566.993311.10027.20038.80023.30035.000186.8003.878.0931.167.250132.710.8432.437,0142,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị PhươngHL-

    3298435

    2.452.827366.50019.70028.20027.50041.200219.9002.819.3271.691.385161.127.9421.014,092,392,39CN cấpdưỡng

    Đới Thị ThứcHL-

    3259436

    4.809.546363.00036.20051.70023.30035.000186.8005.172.546628.51974.544.0274.085,0212,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị ThảoHL-

    3233437

  • Trang 13

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    5.528.292419.80041.70059.50027.50041.200219.9005.948.092739.98175.208.1114.682,0222,392,39CN cấpdưỡng

    Phạm Thị RịuHL-

    3155438

    3.074.855377.30024.20034.50027.50041.200219.9003.452.1551.374.250132.077.9051.868,092,392,39CN cấpdưỡng

    Đới Thị ThoiHL-

    3153439

    1.781.861355.00015.00021.40027.50041.200219.9002.136.8612.136.8611.921,0152,392,39CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị LanPhương

    HL-3142

    440

    1.967.901568.30017.80025.400183.40032.50048.800260.4002.536.2012.536.2012.280,0222,832,83CN cấpdưỡng

    Lý Thị XuânHL-

    3140441

    4.280.642398.20032.80046.80027.50041.200219.9004.678.842634.26964.044.5733.636,0222,392,39CN cấpdưỡng

    Phạm Thị GấmHL-

    3139442

    4.476.138401.60034.20048.80027.50041.200219.9004.877.7384.877.7384.385,0262,392,39CN cấpdưỡng

    Tô Thị Vân AnhHL-

    3136443

    4.498.256327.20033.80048.30023.30035.000186.8004.825.4564.825.4564.338,0262,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị Kim LenHL-

    3134444

    3.876.097346.80029.50042.20023.30035.000186.8004.222.897538.73163.684.1663.312,0192,032,03CN cấpdưỡng

    Cao Thị Huyền TrangHL-

    3127445

    2.997.620331.70023.30033.30023.30035.000186.8003.329.3203.329.3202.993,0252,032,03CN cấpdưỡng

    Vũ Thị ThủyHL-

    3126446

    4.429.566454.70034.20048.80032.50048.800260.4004.884.2661.627.250133.257.0162.928,0172,832,83CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị LuyếnHL-

    3125447

    5.459.306442.00041.30059.00032.50048.800260.4005.901.306751.03865.150.2684.630,0212,832,83CN cấpdưỡng

    Lại Thị LậmHL-

    3105448

    4.349.117422.80033.40047.70032.50048.800260.4004.771.9171.627.250133.144.6672.827,0142,832,83CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HạnhHL-

    3104449

    4.380.120325.20033.00047.10023.30035.000186.8004.705.3204.705.3204.230,0282,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị TâmHL-

    3078450

    4.291.307421.80033.00047.10032.50048.800260.4004.713.1074.713.1074.237,0262,832,83CN cấpdưỡng

    Phạm Thị Kim ThuHL-

    3063451

    3.313.216404.90026.00037.20032.50048.800260.4003.718.116751.038612.6262.954.4522.656,0162,832,83CN cấpdưỡng

    Dương Thị ĐượcHL-

    3051452

    4.516.450371.70034.20048.90027.50041.200219.9004.888.1501.162.827113.725.3233.349,0152,392,39CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HoanHL-

    3050453

    5.491.208419.10041.40059.10027.50041.200219.9005.910.308845.69285.064.6164.553,0232,392,39CN cấpdưỡng

    Cao Bích NguyệtHL-

    2759454

    4.433.415424.30034.00048.60032.50048.800260.4004.857.7154.857.7154.367,0162,832,83CN cấpdưỡng

    Lục Thị Kim DungHL-

    2749455

    2.941.729300.20022.70032.40023.30035.000186.8003.241.929179.57723.062.3522.753,0212,032,03CN cấpdưỡng

    Vũ Thị ThoaHL-

    2748456

    4.759.547376.00036.00051.40027.50041.200219.9005.135.547230.0004.905.5474.410,0262,392,39CN cấpdưỡng

    Ngô Thị HạtHL-

    2744457

    3.575.451355.40027.50039.30027.50041.200219.9003.930.851230.0003.700.8513.327,0272,392,39CN cấpdưỡng

    Phạm Thị Thanh ThưHL-

    2743458

    4.795.512493.20037.00052.90038.40057.600307.3005.288.7121.181.84684.106.8663.692,0183,343,34CN cấpdưỡng

    Phạm Thị NụHL-

    2742459

    4.371.815485.90034.00048.60038.40057.600307.3004.857.7154.857.7154.367,0263,343,34CN cấpdưỡng

    Đinh Thị MãoHL-

    2741460

    5.208.324437.80039.60056.50032.50048.800260.4005.646.124230.0005.416.1244.869,0242,832,83CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị TìnhHL-

    2739461

    5.104.584498.50039.20056.00038.40057.600307.3005.603.0841.477.308104.125.7763.709,0173,343,34CN cấpdưỡng

    Phạm Thị VânHL-

    2738462

    4.231.011366.80032.20046.00027.50041.200219.9004.597.81112.6264.585.1854.122,0222,392,39CN cấpdưỡng

    Trung Thị LươngHL-

    1702463

    2.472.011366.90019.90028.40027.50041.200219.9002.838.911422.84642.416.0652.172,0192,392,39CN cấpdưỡng

    Lương Thị ĐàoHL-

    1249464

    179.782.75215.581.9001.367.8001.953.8001.124.6001.686.3008.999.400195.364.652690.0001.268.538128.603.32769184.802.787168.295,0841Bếp ăn KV Tân Lập4654

    890.952339.5008.60012.30027.50041.200219.9001.230.452211.42321.019.029928,042,392,39CN cấpdưỡng

    Phạm Thị Thùy HuếHL-

    4976465

    6.278.218432.70047.00067.10027.50041.200219.9006.710.918230.0006.480.9185.902,0292,392,39CN cấpdưỡng

    Lê Thị Ninh


Related Documents