Top Banner
Trang 1 Tháng 3 năm 2015 Đơn vị: 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 45, 46, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 68, 71, 72, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 98, 99 BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG TOÀN CÔNG TY CÔNG TY THAN HẠ LONG - TKV TẬP ĐOÀN CN THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Còn lĩnh Tổng giảm trừ Tổng thu nhập PC AT VSV Bù trừ lương Khoán phí Chức danh Tên SDB Stt Các khoản phải trừ Lương VHTT TT phép 2014 Lương 100% Lương phép Lương phát sinh Lương SP HSL Tiền ăn DV Phí ở chung 20% phí khám bệnh Thuế TN Trừ tiền ăn B.thườn g VC Quỹ HĐXH ĐPCĐ Truy thu BHXH BHTN BHYT BHXH Tạm ứng Lương ng Lương ng Lương ng Lương ng Lương Điểm Lương Điểm SP Côn g Tổn g hệ số PC CV LCB 176.721.492 11.434.400 52.000 733.000 1.317.100 1.881.600 686.500 1.030.000 5.494.200 188.155.892 1.035.000 19.672.519 147 3.092.173 18 164.356.200 142.225,0 438 Đội khoan 20 1 14.881.708 1.269.600 113.100 161.600 94.700 142.100 758.100 16.151.308 971.308 4 15.180.000 15.180,0 50 Tổ quản lý 01 1 10.460.00 8 855.300 79.200 113.200 63.100 94.700 505.100 11.315.308 971.308 4 10.344.000 10.344,0 24 5,49 0,5 4,99 Đội trưởng Phạm Văn Cần HL- 0085 1 4.421.700 414.300 33.900 48.400 31.600 47.400 253.000 4.836.000 4.836.000 4.836,0 26 2,75 2,75 NV kinh tế Phạm Thị Thanh Thủy HL- 0025 2 161.839.784 10.164.800 52.000 733.000 1.204.000 1.720.000 591.800 887.900 4.736.100 172.004.584 1.035.000 19.672.519 147 2.120.865 14 149.176.200 127.045,0 388 Tổ khoan tháo nước 27 2 10.527.46 9 496.200 77.100 110.200 26.600 39.800 212.500 11.023.669 1.634.769 16 9.388.900 7.996,0 24 2,31 2,31 CN khoan - tháo nước Triệu Văn Lợi HL- 0115 3 8.696.542 594.900 65.000 92.900 41.600 62.400 333.000 9.291.442 9.291.442 7.913,0 26 3,62 3,62 CN khoan - tháo nước Nguyễn Trung Hiếu HL- 0114 4 11.499.24 6 798.100 -78.000 230.000 86.100 123.000 41.600 62.400 333.000 12.297.346 345.000 2.721.962 17 9.230.384 7.861,0 26 3,62 3,62 CN khoan - tháo nước Nguyễn Đình Duyên HL- 0113 5 12.154.68 9 568.800 89.000 127.200 33.600 50.400 268.600 12.723.489 2.195.615 17 10.527.874 8.966,0 25 2,92 2,92 CN khoan - tháo nước Nguyễn Văn Trung HL- 0112 6 9.978.024 507.800 73.400 104.900 28.500 42.800 228.200 10.485.824 1.096.923 10 9.388.901 7.996,0 24 2,48 2,48 CN khoan - tháo nước Dương Mạnh Tiến HL- 0111 7 10.089.17 6 649.600 75.200 107.400 41.600 62.400 333.000 10.738.776 1.601.154 10 9.137.622 7.782,0 26 3,62 3,62 CN khoan - tháo nước Đoàn Văn Luân HL- 0110 8 8.726.639 1.156.600 78.000 273.000 69.200 98.800 60.700 91.100 485.800 9.883.239 9.883.239 8.417,0 26 5,28 5,28 CN khoan - tháo nước Phạm Hữu Quân HL- 0109 9 8.707.109 485.700 64.300 91.900 28.500 42.800 228.200 9.192.809 9.192.809 7.829,0 25 2,48 2,48 CN khoan - tháo nước Phạm Văn Lãnh HL- 0108 10 8.938.609 599.200 66.800 95.400 41.600 62.400 333.000 9.537.809 345.000 9.192.809 7.829,0 25 3,62 3,62 CN khoan - tháo nước Nguyễn Hồng Diễn HL- 0107 11 8.167.493 903.200 52.000 230.000 63.500 90.700 41.600 62.400 333.000 9.070.693 9.070.693 7.725,0 25 3,62 3,62 CN khoan - tháo nước Lại Hoàng Sỹ HL- 0106 12 10.620.38 1 518.900 78.000 111.400 28.500 42.800 228.200 11.139.281 1.755.077 16 9.384.204 7.992,0 24 2,48 2,48 CN khoan - tháo nước Nguyễn Văn Huy HL- 0105 13 10.364.10 9 514.500 76.200 108.800 28.500 42.800 228.200 10.878.609 1.755.077 16 9.123.532 7.770,0 26 2,48 2,48 CN khoan - tháo nước Nguyễn Quyết Thắng HL- 0104 14 10.734.03 4 490.200 78.500 112.200 28.500 42.800 228.200 11.224.234 1.864.769 17 767.846 7 8.591.619 7.317,0 20 2,48 2,48 CN khoan - tháo nước Nguyễn Văn Đan HL- 0103 15 8.924.030 459.000 65.700 93.800 28.500 42.800 228.200 9.383.030 9.383.030 7.991,0 23 2,48 2,48 CN khoan - tháo nước Bùi Văn Bắc HL- 0102 16 10.931.92 2 633.700 81.000 115.700 41.600 62.400 333.000 11.565.622 345.000 1.761.269 11 9.459.353 8.056,0 24 3,62 3,62 CN khoan - tháo nước Nguyễn Văn Hơn HL- 0101 17 12.780.31 2 788.400 95.000 135.700 50.300 75.400 402.000 13.568.712 3.285.904 17 1.353.019 7 8.929.789 7.605,0 19 4,37 4,37 CN khoan - tháo nước Nguyễn Đức Thịnh HL- 0100 18 213.827.571 22.681.900 1.286.000 1.655.900 2.365.100 1.614.400 2.421.700 12.918.800 236.509.471 644.000 600.000 2 443.192 2 38.869.558 299 195.952.721 178.183,0 1.078 Phân xưởng Dịch vụ tổng hợp 21 2 37.058.709 2.579.000 277.500 396.300 178.600 267.900 1.428.700 39.637.709 443.192 2 6.380.730 38 32.813.787 21.105,0 66 Tổ quản lý 01 3 15.447.50 9 882.500 114.300 163.300 57.600 86.400 460.900 16.330.009 443.192 2 15.886.817 10.218,0 26 5,01 0,5 4,51 Quản đốc Ninh Thế Tùng HL- 0011 19 6.426.720 714.300 50.000 71.400 56.500 84.700 451.700 7.141.020 4.126.288 19 3.014.732 1.939,0 7 4,91 0,4 4,51 Phó quản đốc trực ca Lê Xuân Biên HL- 3698 20 9.055.326 558.200 67.300 96.100 37.600 56.400 300.800 9.613.526 1.012.442 7 8.601.084 5.532,0 19 3,27 3,27 NV kinh tế Vi Thị Thu Hằng HL- 2769 21 6.129.154 424.000 45.900 65.500 26.900 40.400 215.300 6.553.154 1.242.000 12 5.311.154 3.416,0 14 2,34 2,34 NV thống kê Lưu Thị Chiên HL- 0125 22 6.380.022 986.100 51.500 73.600 82.000 123.000 656.000 7.366.122 421.962 3 6.944.160 6.521,0 49 Tổ quản lý bếp VP 07 4 3.387.881 543.700 27.500 39.300 45.400 68.100 363.400 3.931.581 3.931.581 3.692,0 26 3,95 3,95 Chủ nhiệm nhà ăn Nguyễn Thị Hồng Oanh HL- 3722 23 2.992.141 442.400 24.000 34.300 36.600 54.900 292.600 3.434.541 421.962 3 3.012.579 2.829,0 23 3,18 3,18 Thủ kho Trần Thị Kim Dung HL- 0021 24 14.662.100 1.460.900 113.000 161.300 110.100 165.200 881.300 16.123.000 2.047.000 13 14.076.000 14.094,0 65 Tổ chuyên viên 08 5 6.463.519 481.600 48.700 69.500 34.600 51.900 276.900 6.945.119 6.945.119 6.954,0 26 3,01 3,01 Nhân viên Trịnh Ngọc Quang HL- 4273 25 4.138.774 508.900 32.600 46.500 40.900 61.400 327.500 4.647.674 2.047.000 13 2.600.674 2.604,0 13 3,56 3,56 Nhân viên Hoàng Chí Tuệ HL- 0492 26 4.059.807 470.400 31.700 45.300 34.600 51.900 276.900 4.530.207 4.530.207 4.536,0 26 3,01 3,01 Nhân viên Hoàng Văn Thái HL- 0123 27 3.600.181 418.300 28.100 40.200 30.500 45.700 243.800 4.018.481 820.481 7 3.198.000 2.767,5 19 Tổ kho 12 6 3.111.214 409.800 24.600 35.200 30.500 45.700 243.800 3.521.014 820.481 7 2.700.533 2.337,0 19 2,65 2,65 Nhân viên Nguyễn Thị Hồng Nhung HL- 0127 28 488.967 8.500 3.500 5.000 497.467 497.467 430,5 3,01 3,01 Thủ kho Hoàng Văn Thái HL- 0123 29
104

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG TOÀN CÔNG TYhalongcoal.com.vn/uploads/salaries/2015-03/bang... · BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG TOÀN CÔNG TY

Jan 12, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
  • Trang 1

    Tháng 3 năm 2015

    Đơn vị: 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 45, 46, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 68, 71, 72, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 98, 99

    BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG TOÀN CÔNG TY

    CÔNG TY THAN HẠ LONG - TKV

    TẬP ĐOÀN CN THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    176.721.49211.434.40052.000733.0001.317.1001.881.600686.5001.030.0005.494.200188.155.8921.035.00019.672.5191473.092.17318164.356.200142.225,0438Đội khoan201

    14.881.7081.269.600113.100161.60094.700142.100758.10016.151.308971.308415.180.00015.180,050Tổ quản lý011

    10.460.008

    855.30079.200113.20063.10094.700505.10011.315.308971.308410.344.00010.344,0245,490,54,99Đội trưởngPhạm Văn CầnHL-

    00851

    4.421.700414.30033.90048.40031.60047.400253.0004.836.0004.836.0004.836,0262,752,75NV kinh tếPhạm Thị Thanh ThủyHL-

    00252

    161.839.78410.164.80052.000733.0001.204.0001.720.000591.800887.9004.736.100172.004.5841.035.00019.672.5191472.120.86514149.176.200127.045,0388Tổ khoan tháo nước272

    10.527.469

    496.20077.100110.20026.60039.800212.50011.023.6691.634.769169.388.9007.996,0242,312,31CN khoan -tháo nước

    Triệu Văn LợiHL-

    01153

    8.696.542594.90065.00092.90041.60062.400333.0009.291.4429.291.4427.913,0263,623,62CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Trung HiếuHL-

    01144

    11.499.246

    798.100-78.000230.00086.100123.00041.60062.400333.00012.297.346345.0002.721.962179.230.3847.861,0263,623,62CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Đình DuyênHL-

    01135

    12.154.689

    568.80089.000127.20033.60050.400268.60012.723.4892.195.6151710.527.8748.966,0252,922,92CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Văn TrungHL-

    01126

    9.978.024507.80073.400104.90028.50042.800228.20010.485.8241.096.923109.388.9017.996,0242,482,48CN khoan -tháo nước

    Dương Mạnh TiếnHL-

    01117

    10.089.176

    649.60075.200107.40041.60062.400333.00010.738.7761.601.154109.137.6227.782,0263,623,62CN khoan -tháo nước

    Đoàn Văn LuânHL-

    01108

    8.726.6391.156.60078.000273.00069.20098.80060.70091.100485.8009.883.2399.883.2398.417,0265,285,28CN khoan -tháo nước

    Phạm Hữu QuânHL-

    01099

    8.707.109485.70064.30091.90028.50042.800228.2009.192.8099.192.8097.829,0252,482,48CN khoan -tháo nước

    Phạm Văn LãnhHL-

    010810

    8.938.609599.20066.80095.40041.60062.400333.0009.537.809345.0009.192.8097.829,0253,623,62CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Hồng DiễnHL-

    010711

    8.167.493903.20052.000230.00063.50090.70041.60062.400333.0009.070.6939.070.6937.725,0253,623,62CN khoan -tháo nước

    Lại Hoàng SỹHL-

    010612

    10.620.381

    518.90078.000111.40028.50042.800228.20011.139.2811.755.077169.384.2047.992,0242,482,48CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Văn HuyHL-

    010513

    10.364.109

    514.50076.200108.80028.50042.800228.20010.878.6091.755.077169.123.5327.770,0262,482,48CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Quyết ThắngHL-

    010414

    10.734.034

    490.20078.500112.20028.50042.800228.20011.224.2341.864.76917767.84678.591.6197.317,0202,482,48CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Văn ĐanHL-

    010315

    8.924.030459.00065.70093.80028.50042.800228.2009.383.0309.383.0307.991,0232,482,48CN khoan -tháo nước

    Bùi Văn BắcHL-

    010216

    10.931.922

    633.70081.000115.70041.60062.400333.00011.565.622345.0001.761.269119.459.3538.056,0243,623,62CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Văn HơnHL-

    010117

    12.780.312

    788.40095.000135.70050.30075.400402.00013.568.7123.285.904171.353.01978.929.7897.605,0194,374,37CN khoan -tháo nước

    Nguyễn Đức ThịnhHL-

    010018

    213.827.57122.681.9001.286.0001.655.9002.365.1001.614.4002.421.70012.918.800236.509.471644.000600.0002443.192238.869.558299195.952.721178.183,01.078Phân xưởng Dịch vụ tổng hợp212

    37.058.7092.579.000277.500396.300178.600267.9001.428.70039.637.709443.19226.380.7303832.813.78721.105,066Tổ quản lý013

    15.447.509

    882.500114.300163.30057.60086.400460.90016.330.009443.192215.886.81710.218,0265,010,54,51Quản đốcNinh Thế TùngHL-

    001119

    6.426.720714.30050.00071.40056.50084.700451.7007.141.0204.126.288193.014.7321.939,074,910,44,51Phó quản đốc

    trực caLê Xuân Biên

    HL-3698

    20

    9.055.326558.20067.30096.10037.60056.400300.8009.613.5261.012.44278.601.0845.532,0193,273,27NV kinh tếVi Thị Thu HằngHL-

    276921

    6.129.154424.00045.90065.50026.90040.400215.3006.553.1541.242.000125.311.1543.416,0142,342,34NV thống kêLưu Thị ChiênHL-

    012522

    6.380.022986.10051.50073.60082.000123.000656.0007.366.122421.96236.944.1606.521,049Tổ quản lý bếp VP074

    3.387.881543.70027.50039.30045.40068.100363.4003.931.5813.931.5813.692,0263,953,95Chủ nhiệm

    nhà ănNguyễn Thị Hồng Oanh

    HL-3722

    23

    2.992.141442.40024.00034.30036.60054.900292.6003.434.541421.96233.012.5792.829,0233,183,18Thủ khoTrần Thị Kim DungHL-

    002124

    14.662.1001.460.900113.000161.300110.100165.200881.30016.123.0002.047.0001314.076.00014.094,065Tổ chuyên viên085

    6.463.519481.60048.70069.50034.60051.900276.9006.945.1196.945.1196.954,0263,013,01Nhân viênTrịnh Ngọc QuangHL-

    427325

    4.138.774508.90032.60046.50040.90061.400327.5004.647.6742.047.000132.600.6742.604,0133,563,56Nhân viênHoàng Chí TuệHL-

    049226

    4.059.807470.40031.70045.30034.60051.900276.9004.530.2074.530.2074.536,0263,013,01Nhân viênHoàng Văn TháiHL-

    012327

    3.600.181418.30028.10040.20030.50045.700243.8004.018.481820.48173.198.0002.767,519Tổ kho126

    3.111.214409.80024.60035.20030.50045.700243.8003.521.014820.48172.700.5332.337,0192,652,65Nhân viênNguyễn Thị HồngNhung

    HL-0127

    28

    488.9678.5003.5005.000497.467497.467430,53,013,01Thủ khoHoàng Văn TháiHL-

    012329

  • Trang 2

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    10.620.462976.00081.200116.00074.100111.300593.40011.596.462600.00022.273.462188.723.0006.006,041Tổ y tế167

    4.901.388399.20037.10053.00029.40044.200235.5005.300.588600.00021.585.231143.115.3572.145,0152,562,56Nhân viên y

    tếTrần Hải Yến

    HL-2101

    30

    5.719.074576.80044.10063.00044.70067.100357.9006.295.874688.23145.607.6433.861,0263,893,89Nhân viên y

    tếĐinh Thị Phương

    HL-0134

    31

    27.194.7572.634.300208.900298.300197.000295.1001.575.00029.829.0576.060.0574523.769.00022.657,0138Tổ điện nước VP178

    3.389.484458.90027.00038.50034.60051.900276.9003.848.384931.94272.916.4422.780,0193,013,01CN điệnnước VP

    Nguyễn Văn DuyHL-

    414132

    5.283.420483.30040.40057.70036.70055.000293.5005.766.7201.975.346143.791.3743.614,0253,193,19CN điệnnước VP

    Đinh Anh TuấnHL-

    399333

    4.695.793414.10035.80051.10031.20046.700249.3005.109.8931.318.519113.791.3743.614,0262,712,71CN điệnnước VP

    Tống Văn HùngHL-

    299834

    4.403.129409.00033.70048.10031.20046.700249.3004.812.1294.812.1294.587,0262,712,71CN điệnnước VP

    Nguyễn Phan CôngHL-

    016435

    3.998.048461.00031.20044.60036.70055.000293.5004.459.0481.834.250132.624.7982.502,0153,193,19CN điệnnước VP

    Trần Văn DũngHL-

    016336

    5.424.883408.00040.80058.30026.60039.800212.5005.832.8835.832.8835.560,0272,312,31CN điệnnước VP

    Nguyễn Duy VănHL-

    012637

    6.879.550568.70052.20074.50042.00063.200336.8007.448.2501.052.250136.396.0006.396,039Tổ căng tin - dịch vụ189

    2.385.150266.10018.60026.50021.00031.600168.4002.651.2501.052.250131.599.0001.599,0131,831,83CN phục vụTrần Thị ThuậnHL-

    170538

    4.494.400302.60033.60048.00021.00031.600168.4004.797.0004.797.0004.797,0261,831,83CN phục vụNguyễn Thị Thu HườngHL-

    108139

    25.985.4273.235.900350.000204.500292.200224.600337.0001.797.60029.221.3275.728.3274723.493.00023.493,0137Tổ tạp vụ hành chính1910

    4.431.677446.40034.20048.80034.60051.900276.9004.878.0771.065.07783.813.0003.813,0183,013,01CN tạp vụHà Thị ThủaHL-

    499640

    2.826.150362.10022.30031.90029.30044.000234.6003.188.2501.466.250131.722.0001.722,0132,552,55CN tạp vụLê Thị ThơmHL-

    417841

    3.793.450378.80029.20041.70029.30044.000234.6004.172.2501.466.250132.706.0002.706,0132,552,55CN tạp vụVũ Thị QuếHL-

    060542

    5.012.100399.90037.90054.10029.30044.000234.6005.412.0005.412.0005.412,0282,552,55CN tạp vụPhạm Thị LýHL-

    058043

    2.834.800486.20023.20033.20040.90061.400327.5003.321.0003.321.0003.321,0263,563,56CN tạp vụNgô Thị ThoaHL-

    024944

    2.559.750770.000350.00023.30033.30034.60051.900276.9003.329.7501.730.750131.599.0001.599,0133,013,01CN tạp vụNguyễn Thị Hồng VânHL-

    017345

    4.527.500392.50034.40049.20026.60039.800212.5004.920.0004.920.0004.920,0262,312,31CN tạp vụĐỗ Thị NhiênHL-

    012846

    37.953.8475.491.000936.000304.100434.400360.500540.9002.885.10043.444.8476.356.8474737.088.00038.308,0291Tổ bảo vệ2011

    3.146.552515.00025.60036.60043.10064.700345.0003.661.5523.661.5523.782,0313,753,75NV bảo vệLê Quang LiênHL-

    386547

    3.986.923634.900228.00032.30046.20031.30046.900250.2004.621.823842.15473.779.6693.904,0312,722,72NV bảo vệĐỗ Văn ĐãngHL-

    311448

    3.356.969422.70026.50037.80031.30046.900250.2003.779.6693.779.6693.904,0312,722,72NV bảo vệĐỗ Trọng HuấnHL-

    016149

    3.342.269437.40026.50037.80035.50053.300284.3003.779.6693.779.6693.904,0313,093,09NV bảo vệCao Văn KhảiHL-

    015950

    3.594.113539.90028.90041.30044.70067.100357.9004.134.0134.134.0134.270,0313,893,89NV bảo vệBùi Văn VượngHL-

    015851

    4.429.719672.800213.00035.70051.00035.50053.300284.3005.102.5191.913.423143.189.0963.294,0273,093,09NV bảo vệNguyễn Viết ÂnHL-

    013352

    4.343.515617.300213.00034.70049.60030.50045.700243.8004.960.8154.960.8155.124,0312,652,65NV bảo vệĐoàn Viết QuânHL-

    012953

    4.240.021761.800282.00035.00050.00037.60056.400300.8005.001.821867.80864.134.0134.270,0313,273,27NV bảo vệTrần Hồng TháiHL-

    012454

    3.408.539438.60027.00038.50035.50053.300284.3003.847.1391.366.731102.480.4082.562,0213,093,09NV bảo vệLê Trọng TấnHL-

    007255

    4.105.227450.60031.90045.60035.50053.300284.3004.555.8271.366.731103.189.0963.294,0263,093,09NV bảo vệVũ Tuấn LinhHL-

    006956

    43.492.5164.331.700334.900478.300315.000472.4002.521.10047.824.216644.0007.728.4426839.451.77436.835,5233Tổ cấp dưỡng VP4712

    3.921.175391.90030.20043.10027.50041.200219.9004.313.075230.000211.42323.871.6523.614,9202,392,39CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị Thanh VânHL-

    497757

    4.109.756395.30031.60045.10027.50041.200219.9004.505.0564.505.0564.206,3272,392,39CN cấpdưỡng

    Ngô Thị ThảoHL-

    497558

    4.200.967352.50031.90045.50023.30035.000186.8004.553.4674.553.4674.251,5262,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị YếnHL-

    490859

    3.865.587391.00029.80042.60027.50041.200219.9004.256.587739.98173.516.6063.283,4212,392,39CN cấpdưỡng

    Tống Thị Lan PhươngHL-

    440560

    3.373.578352.00026.10037.30027.50041.200219.9003.725.5781.268.538122.457.0402.294,1162,392,39CN cấpdưỡng

    Hoàng Thị HồngHL-

    425961

    4.849.749377.50036.60052.30027.50041.200219.9005.227.2495.227.2494.880,6292,392,39CN cấpdưỡng

    Lê Thị LàHL-

    412062

    3.343.687382.00026.10037.30027.50041.200219.9003.725.6871.374.250132.351.4372.195,5162,392,39CN cấpdưỡng

    Hoàng Thị HươngHL-

    332063

    4.604.340457.70035.40050.60032.50048.800260.4005.062.040230.0004.832.0404.511,6282,832,83CN cấpdưỡng

    Lương Thị PhươngHL-

    312464

    3.216.068335.50024.90035.50023.30035.000186.8003.551.5681.167.250132.384.3182.226,2142,032,03CN cấpdưỡng

    Bùi Thị ThiệpHL-

    220665

  • Trang 3

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    4.073.596418.00031.40044.90032.50048.800260.4004.491.596751.03863.740.5583.492,5222,832,83CN cấpdưỡng

    Vũ Thị PhươngHL-

    185966

    3.934.013478.30030.90044.10038.40057.600307.3004.412.313184.0002.215.962152.012.3511.878,9143,343,34CN cấpdưỡng

    Lê Thị NhuHL-

    024567

    193.708.35516.616.8001.472.5002.103.4001.193.5001.790.1009.547.300210.325.1551.035.00013.693.84782681.15449.007.1546636.203.00036.904149.705.000149.308,5709PX Thông gió - KS khí mỏ - Hà Ráng223

    47.093.6402.880.700350.000499.900187.700281.6001.501.50049.974.3403.239.46218360.92322.521.153203.277.5373.34140.575.26540.467,8131Tổ quản lý0113

    14.594.655

    753.700107.500153.50046.90070.400375.40015.348.3552.887.38516360.923212.100.04712.068,0284,080,53,58Quản đốcĐoàn Văn TuấnHL-

    027168

    6.487.846517.50049.10070.10035.10052.600280.6007.005.3461.349.038101.030.0551.0504.626.2534.614,0163,050,42,65Phó quản đốc

    trực caTrần Văn Thanh

    HL-0949

    69

    8.991.870644.60067.50096.40045.80068.700366.2009.636.470352.07721.217.4271.2418.066.9668.045,6273,980,43,58Phó quản đốc

    trực caNguyễn Đức Sơn

    HL-0262

    70

    3.948.712393.80030.40043.40030.50045.700243.8004.342.5121.172.115103.170.3973.162,0172,652,65NV kinh tếCao Kim HạnhHL-

    220471

    2.877.95449.80020.50029.3002.927.7542.927.7542.920,0104,374,37Cán bộ trực

    caNguyễn Xuân Lượng

    HL-0507

    72

    8.523.406492.40063.10090.20029.40044.200235.5009.015.8061.030.0551.0507.985.7517.964,6272,562,56Cán bộ trực

    caNguyễn Ngọc Phượng

    HL-0420

    73

    1.669.19728.90011.90017.0001.698.0971.698.0971.693,665,285,28Cán bộ trực

    caBùi Văn Nguyễn

    HL-0201

    74

    36.376.3552.855.400274.800392.400191.300286.9001.530.00039.231.755345.0001.801.07715767.84676.376.5316.50029.941.30129.862,0162Tổ quan trắc2814

    5.444.624492.10041.60059.40034.40051.600275.1005.936.7245.936.7245.921,0312,992,99CN cảnh báo

    khíNông Minh Tài

    HL-5697

    75

    4.274.248388.10032.60046.60026.60039.800212.5004.662.3484.662.3484.650,0302,312,31CN cảnh báo

    khíNguyễn Thị Hương

    HL-5125

    76

    5.506.224430.50041.60059.40028.50042.800228.2005.936.7245.936.7245.921,0312,482,48CN cảnh báo

    khíNguyễn Danh Hùng

    HL-1330

    77

    8.316.493533.10062.00088.50033.60050.400268.6008.849.593345.0001.033.23182.109.1602.1505.362.2025.348,0282,922,92CN cảnh báo

    khíLê Văn Công

    HL-0836

    78

    5.735.015434.40043.20061.70028.50042.800228.2006.169.415767.8467767.84671.569.6081.6003.064.1153.056,0162,482,48CN cảnh báo

    khíĐặng Văn Cảnh

    HL-0751

    79

    7.099.751577.20053.80076.80039.70059.500317.4007.676.9512.697.7632.7504.979.1884.966,0263,453,45CN cảnh báo

    khíPhan Bình Vương

    HL-0710

    80

    99.560.6489.948.200766.5001.095.000747.3001.120.8005.978.600109.508.848690.0008.653.30849320.23123.522.5392223.262.56623.71373.060.20472.866,7384Tổ thông gió - đo khí2915

    5.237.631565.60040.60058.00041.60062.400333.0005.803.231824.0438404.979.1884.966,0263,623,62CN thông gió

    - đo khíHoàng Văn Ngọc

    HL-5389

    81

    6.924.076564.30052.40074.90041.60062.400333.0007.488.3761.120.80871.599.0381.6304.768.5304.755,9253,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Chí Đức

    HL-2953

    82

    9.391.662607.00070.000100.00041.60062.400333.0009.998.6622.561.846162.266.1212.3105.170.6955.157,0273,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Như Tuấn

    HL-1697

    83

    6.434.570586.30049.10070.20041.60062.400333.0007.020.870320.23121.912.9591.9504.787.6804.775,0253,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Ngọc Hà

    HL-1634

    84

    4.280.368549.10033.80048.30041.60062.400333.0004.829.468137.3411404.692.1274.679,7253,623,62CN thông gió

    - đo khíPhùng Văn Quyết

    HL-1598

    85

    8.104.749788.70062.20088.90060.70091.100485.8008.893.4492.568.923111.000.6251.0205.323.9015.309,8285,285,28CN thông gió

    - đo khíLê Văn Diến

    HL-1544

    86

    5.832.192637.70045.30064.70050.30075.400402.0006.469.8921.873.7191.9104.596.1734.584,0244,374,37CN thông gió

    - đo khíBùi Văn Hiền

    HL-1474

    87

    5.273.352566.30040.90058.40041.60062.400333.0005.839.652800.5775462.0534714.577.0224.564,9243,623,62CN thông gió

    - đo khíNinh Văn Hòa

    HL-1047

    88

    4.664.817555.70036.50052.20041.60062.400333.0005.220.5171.120.8087461.0724703.638.6373.629,0193,623,62CN thông gió

    - đo khíĐỗ Xuân Bình

    HL-1043

    89

    10.117.670

    650.10075.400107.70041.60062.400333.00010.767.7702.401.731153.003.8373.0625.362.2025.348,0283,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Hà An

    HL-0985

    90

    4.081.555545.70032.40046.30041.60062.400333.0004.627.255345.0001.601.154102.681.1012.674,0143,623,62CN thông gió

    - đo khíNgô Văn Hạ

    HL-0845

    91

    6.107.951673.00047.50067.80050.30075.400402.0006.780.9511.667.7081.7005.113.2435.099,7274,374,37CN thông gió

    - đo khíTrịnh Hồng Quân

    HL-0831

    92

    5.581.531633.30043.50062.10050.30075.400402.0006.214.8311.618.6581.6504.596.1734.584,0244,374,37CN thông gió

    - đo khíTrần Đức Minh

    HL-0581

    93

    5.642.618634.50044.00062.80050.30075.400402.0006.277.1183.021.4953.0803.255.6233.247,0184,374,37CN thông gió

    - đo khíNguyễn Xuân Lượng

    HL-0507

    94

    7.567.309667.60057.60082.30050.30075.400402.0008.234.909345.0002.393.6522.4405.496.2575.481,7294,374,37CN thông gió

    - đo khíNguyễn Văn Quyên

    HL-0451

    95

    4.318.597723.30035.30050.40060.70091.100485.8005.041.8971.020.2451.0404.021.6524.011,0215,285,28CN thông gió

    - đo khíBùi Văn Nguyễn

    HL-0201

    96

    10.677.712932.50081.200116.10067.200100.800537.20011.610.2122.195.616173.286.3663.3506.128.2306.112,032Tổ điện thoại nội bộ3016

    5.700.710487.80043.30061.90033.60050.400268.6006.188.5101.162.38591.962.0102.0003.064.1153.056,0162,922,92CN trực điện

    thoại NBTrần Văn Uy

    HL-1002

    97

    4.977.002444.70037.90054.20033.60050.400268.6005.421.7021.033.23181.324.3561.3503.064.1153.056,0162,922,92CN trực điện

    thoại NBNguyễn Đình Quyết

    HL-0674

    98

    128.251.2629.639.200965.4001.379.100668.9001.003.5005.352.300137.890.4621.035.00019.756.557127796.15455.180.75143111.122.000109.223,0447PX Thông gió - KS khí mỏ - Khe Tam234

    44.925.0822.933.500335.100478.700193.300290.0001.546.40047.858.5828.292.82754667.000438.898.75538.234,0128Tổ quản lý0117

    12.840.145

    685.20094.700135.30043.40065.000346.80013.525.3452.334.50014667.000410.523.84510.344,0243,770,53,27Quản đốcVũ Văn HảiHL-

    201699

    8.918.250559.50066.40094.80035.10052.600280.6009.477.7501.753.750137.724.0007.592,0263,050,42,65Phó quản đốc

    trực caNguyễn Trần Hợi

    HL-5133

    100

  • Trang 4

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    9.334.131604.70069.60099.40038.60058.000309.1009.938.8311.932.000138.006.8317.870,0263,360,42,96Phó quản đốc

    trực caPhạm Trung Kiên

    HL-2304

    101

    9.353.475643.10070.000100.00042.20063.300337.6009.996.5752.272.577147.723.9987.592,0263,670,43,27Phó quản đốc

    trực caLê Mạnh Hiển

    HL-2071

    102

    4.479.081441.00034.40049.20034.00051.100272.3004.920.0814.920.0814.836,0262,962,96NV kinh tếTrần Thị Hoài ChungHL-

    2090103

    12.801.0371.194.20098.000140.00088.200132.300705.70013.995.2373.114.2892710.880.94810.695,055Tổ quan trắc2818

    4.010.857404.60030.90044.20028.50042.800228.2004.415.4574.415.4574.340,0282,482,48CN cảnh báo

    khíVũ Ngọc Sang

    HL-2631

    104

    5.334.865396.90040.10057.30028.50042.800228.2005.731.7651.316.308124.415.4574.340,0142,482,48CN cảnh báo

    khíNguyễn Trọng Hưng

    HL-1979

    105

    3.455.315392.70027.00038.50031.20046.700249.3003.848.0151.797.981152.050.0342.015,0132,712,71CN cảnh báo

    khíNguyễn Thị Việt Hoa

    HL-1905

    106

    70.525.1435.511.500532.300760.400387.400581.2003.100.20076.036.6431.035.00011.463.73073129.15412.066.4621661.342.29760.294,0264Tổ thông gió - đo khí2919

    7.892.144471.60058.50083.60028.50042.800228.2008.363.7441.316.308127.047.4366.927,0272,482,48CN thông gió

    - đo khíĐỗ Công Tư

    HL-5090

    107

    5.563.958431.50042.00060.00028.50042.800228.2005.995.4585.995.4585.893,0292,482,48CN thông gió

    - đo khíNguyễn Văn Hào

    HL-2701

    108

    7.705.324608.30058.20083.10041.60062.400333.0008.313.6241.921.385126.392.2396.283,0303,623,62CN thông gió

    - đo khíTrần Văn Dương

    HL-2694

    109

    6.677.994590.60050.90072.70041.60062.400333.0007.268.594345.000960.69265.962.9025.861,0283,623,62CN thông gió

    - đo khíĐoàn Đăng Khoa

    HL-2411

    110

    9.365.608520.70069.20098.90033.60050.400268.6009.886.308345.0001.679.00013129.15417.733.1547.601,0272,922,92CN thông gió

    - đo khíLê Bá Thu

    HL-2234

    111

    5.986.952548.00045.70065.30041.60062.400333.0006.534.952960.69265.574.2605.479,0263,623,62CN thông gió

    - đo khíTrần Công Quyết

    HL-2231

    112

    4.833.916442.40037.00052.80033.60050.400268.6005.276.3162.066.462163.209.8543.155,0122,922,92CN thông gió

    - đo khíTrần Ngọc Tân

    HL-1995

    113

    5.763.602544.30044.20063.10041.60062.400333.0006.307.902345.0005.962.9025.861,0283,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Văn Mạnh

    HL-1942

    114

    9.502.468754.00071.800102.60055.20082.800441.60010.256.4683.184.615157.071.8536.951,0274,804,80CN thông gió

    - đo khíVũ Trọng Minh

    HL-1854

    115

    7.233.177600.10054.80078.30041.60062.400333.0007.833.2771.441.03896.392.2396.283,0303,623,62CN thông gió

    - đo khíHoàng Văn Tuấn

    HL-0696

    116

    159.220.75011.513.100484.0001.195.3001.707.300759.6001.139.5006.077.400170.733.8501.035.00022.431.192147606.84752.992.212193.061.000140.607.600126.322,0516PX Thông gió - KS khí mỏ - Cẩm Thành245

    54.213.7143.076.200401.000572.900200.200300.4001.601.70057.289.9147.705.884491.036.66348.547.36843.615,0145Tổ quản lý0120

    13.559.097

    659.50099.500142.20039.80059.700318.30014.218.597306.10013.912.49712.499,0293,460,52,96Quản đốcPhạm Văn ĐứcHL-

    3580117

    12.073.493

    697.80089.400127.70045.80068.700366.20012.771.2932.816.61516204.0209.750.6588.760,0303,980,43,58Phó quản đốc

    trực caVũ Ngọc Hiển

    HL-2960

    118

    11.850.801

    615.30087.300124.70038.40057.600307.30012.466.1012.511.42317204.0209.750.6588.760,0303,340,42,94Phó quản đốc

    trực caNguyễn Như Thường

    HL-2797

    119

    11.717.224

    615.30086.300123.30038.60058.000309.10012.332.5242.377.84616204.0209.750.6588.760,0303,360,42,96Phó quản đốc

    trực caPhạm Văn Đông

    HL-2754

    120

    5.013.099488.30038.50055.00037.60056.400300.8005.501.399118.5025.382.8974.836,0263,273,27NV kinh tếTrần Thị ĐứcHL-

    2733121

    52.529.8914.272.800256.000397.800568.100282.000423.0002.255.90056.802.691345.0006.880.53958606.84752.992.21219989.27144.988.82140.418,0198Tổ quan trắc2821

    7.703.565698.300256.00058.80084.00028.50042.800228.2008.401.8651.755.07716143.0136.503.7755.843,0322,482,48CN cảnh báo

    khíNguyễn Văn Đại

    HL-5162

    122

    7.386.985463.00055.00078.50028.50042.800228.2007.849.9851.755.07716219.3852126.4195.749.1045.165,0242,482,48CN cảnh báo

    khíTrần Công Cảnh

    HL-3576

    123

    4.042.808493.80031.80045.40039.70059.500317.4004.536.60897.6104.438.9983.988,0193,453,45CN cảnh báo

    khíTrần Hữu Trãi

    HL-3322

    124

    7.564.476585.20057.10081.50039.70059.500317.4008.149.6761.220.7698149.0836.779.8246.091,0293,453,45CN cảnh báo

    khíĐoàn Khánh Ngọc

    HL-3184

    125

    5.796.324600.20044.80064.00046.80070.200374.4006.396.5241.440.1548106.6424.849.7284.357,0194,074,07CN cảnh báo

    khíPhạm Đình Quý

    HL-2934

    126

    7.552.630489.30056.30080.40033.60050.400268.6008.041.9301.162.3859387.4623139.6856.352.3985.707,0312,922,92CN cảnh báo

    khíNguyễn Hữu Hải

    HL-2838

    127

    8.437.337450.60062.20088.90028.50042.800228.2008.887.937345.000987.2319162.5707.393.1366.642,0292,482,48CN cảnh báo

    khíNguyễn Anh Tuấn

    HL-2816

    128

    4.045.766492.40031.80045.40036.70055.000293.5004.538.1661.552.0581164.2502.921.8582.625,0153,193,19CN cảnh báo

    khíTrần Thị Liên

    HL-1478

    129

    52.477.1454.164.100228.000396.500566.300277.400416.1002.219.80056.641.245690.0007.844.769401.035.06647.071.41142.289,0173Tổ thông gió - đo khí2922

    6.071.559580.10046.60066.50041.60062.400333.0006.651.659345.000135.6956.170.9645.544,0263,623,62CN thông gió

    - đo khíPhạm Văn Thuấn

    HL-3600

    130

    6.745.493591.80051.40073.40041.60062.400333.0007.337.293157.8707.179.4236.450,0283,623,62CN thông gió

    - đo khíĐoàn Văn Nhiệm

    HL-3520

    131

    8.768.333596.10065.50093.60041.60062.400333.0009.364.433201.4869.162.9478.232,0293,623,62CN thông gió

    - đo khíĐoàn Văn Dưỡng

    HL-3171

    132

    8.978.859924.000228.00069.30099.00050.30075.400402.0009.902.8591.546.3088179.8018.176.7507.346,0314,374,37CN thông gió

    - đo khíĐỗ Văn Quang

    HL-3115

    133

    10.901.137

    633.00080.700115.30041.60062.400333.00011.534.137345.0002.561.84616185.6268.441.6657.584,0293,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Thành Đô

    HL-2994

    134

    11.011.764

    839.10083.000118.50060.70091.100485.80011.850.8643.736.61516174.5877.939.6627.133,0305,285,28CN thông gió

    - đo khíNguyễn Quốc Định

    HL-2955

    135

    211.900.06815.400.300489.0001.591.2002.273.0001.014.8001.522.5008.119.800227.300.36826.917.0771453.785.712193.537.5772716.718.000176.342.000153.534,0643PX Thông gió - KS khí mỏ - Tân Lập256

  • Trang 5

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    58.598.5593.682.300233.000436.000622.800224.700337.2001.798.60062.280.85910.151.84652886.38545.492.30045.750.32839.833,0133Tổ quản lý0123

    15.497.953

    883.400114.700163.80057.60086.400460.90016.381.3532.437.55811886.38541.671.80011.385.6109.913,0235,010,54,51Quản đốcVũ Viết QuýHL-

    0080136

    12.425.253

    780.10092.500132.10052.90079.400423.20013.205.3533.865.76919971.2248.368.3607.286,0244,600,44,20Phó quản đốc

    trực caPhạm Xuân Tuyền

    HL-4912

    137

    12.922.241

    750.40095.700136.70049.30074.000394.70013.672.6412.087.250111.204.76510.380.6269.038,0304,290,43,89Phó quản đốc

    trực caPhạm Tùng Dương

    HL-3899

    138

    12.099.505

    890.800233.00090.900129.90041.60062.400333.00012.990.3051.761.269111.167.70810.061.3288.760,0303,623,62Phó quản đốc

    trực caNguyễn Văn Viển

    HL-4104

    139

    5.653.607377.60042.20060.30023.30035.000186.8006.031.207476.8035.554.4044.836,0262,032,03NV kinh tếLê Thị Hồng MinhHL-

    0983140

    14.401.5001.300.200110.000157.00092.700139.000741.50015.701.7001.975.346141.086.52412.639.83011.005,071Tổ quan trắc2824

    4.252.094387.80032.50046.40026.60039.800212.5004.639.894367.2764.272.6183.720,0242,312,31CN cảnh báo

    khíHoàng Thu Trang

    HL-5713

    141

    5.167.296481.30039.60056.50036.70055.000293.5005.648.5961.975.34614290.7603.382.4902.945,0193,193,19CN cảnh báo

    khíNguyễn Thị Hà

    HL-4897

    142

    4.982.110431.10037.90054.10029.40044.200235.5005.413.210428.4884.984.7224.340,0282,562,56CN cảnh báo

    khíLê Anh Hà

    HL-4143

    143

    82.467.0236.541.600256.000623.100890.100446.000668.9003.567.50089.008.62313.524.885752.899.327155.745.49466.838.91758.194,0249Tổ thông gió - đo khí2925

    7.645.392576.70057.50082.20041.60062.400333.0008.222.092650.8287.571.2646.592,0263,623,62CN thông gió

    - đo khíLương Văn Sơn

    HL-4886

    144

    10.849.542

    754.90081.200116.00050.30075.400402.00011.604.4421.353.0197811.4629.439.9618.219,0354,374,37CN thông gió

    - đo khíĐào Phú Hương

    HL-4679

    145

    6.991.225596.00053.10075.90041.60062.400333.0007.587.225600.5756.986.6506.083,0263,623,62CN thông gió

    - đo khíHoàng Bá Điệp

    HL-4562

    146

    10.878.623

    663.20080.800115.40041.60062.400333.00011.541.8232.401.73115723.4938.416.5997.328,0313,623,62CN thông gió

    - đo khíĐặng Văn Tâm

    HL-4258

    147

    6.102.944473.00046.10065.80034.40051.600275.1006.575.944925.7507447.2475.202.9474.530,0192,992,99CN thông gió

    - đo khíLê Văn Quân

    HL-4127

    148

    7.166.122482.70053.60076.50033.60050.400268.6007.648.8221.033.2318523.6646.091.9275.304,0262,922,92CN thông gió

    - đo khíNguyễn Hữu Quyết

    HL-4069

    149

    9.265.896697.00069.70099.60050.30075.400402.0009.962.8961.932.88510635.6247.394.3876.438,0284,374,37CN thông gió

    - đo khíĐỗ Văn Sỹ

    HL-3762

    150

    12.173.161

    859.10091.200130.30060.70091.100485.80013.032.2614.437.23119680.3487.914.6826.891,0295,285,28CN thông gió

    - đo khíPhùng Văn Khoan

    HL-3662

    151

    2.831.332846.300256.00025.80036.80050.30075.400402.0003.677.6322.899.3271561.608716.697624,034,374,37CN thông gió

    - đo khíNguyễn Văn Lê

    HL-2919

    152

    8.562.786592.70064.10091.60041.60062.400333.0009.155.4861.441.0389610.6457.103.8036.185,0263,623,62CN thông gió

    - đo khíNguyễn Thế Anh

    HL-2822

    153

    56.432.9863.876.200422.100603.100251.400377.4002.012.20060.309.1863.240.346181.562.231134.393.68251.112.92544.502,0190Tổ cơ điện lò3126

    6.742.631451.70050.30071.90028.50042.800228.2007.194.331569.4756.624.8565.768,0262,482,48CN cơ điện lòTrần Minh QuýHL-

    5583154

    6.803.795452.90050.80072.60028.50042.800228.2007.256.695574.4116.682.2845.818,0252,482,48CN cơ điện lòLê Tiến HoạtHL-

    5581155

    6.838.219453.40051.00072.90028.50042.800228.2007.291.619577.1766.714.4435.846,0252,482,48CN cơ điện lòNguyễn Văn TuấnHL-

    5488156

    7.509.931465.20055.90079.80028.50042.800228.2007.975.131631.2807.343.8516.394,0262,482,48CN cơ điện lòNguyễn Văn NamHL-

    5487157

    7.199.868459.70053.60076.60028.50042.800228.2007.659.568606.3017.053.2676.141,0262,482,48CN cơ điện lòLê Văn PhátHL-

    5194158

    6.365.645499.20048.00068.60033.60050.400268.6006.864.845904.0777471.8315.488.9374.779,0202,922,92CN cơ điện lòNgô Trọng HùngHL-

    4225159

    5.066.082422.80038.40054.90028.50042.800228.2005.488.882658.1546382.3814.448.3473.873,0172,482,48CN cơ điện lòNguyễn Văn HùngHL-

    4170160

    9.906.815671.30074.100105.80046.80070.200374.40010.578.1153.240.34618580.8296.756.9405.883,0254,074,07CN cơ điện lòĐoàn Văn LâmHL-

    3924161

    185.766.28919.113.897-312.00096.0001.434.2002.048.8001.412.6971.343.0002.014.90010.746.300204.880.1864.219.615297.871.30955192.789.262183.740,0823Đội Xây dựng267

    39.462.0003.568.000301.300430.200270.200405.2002.161.10043.030.00043.030.00039.026,0156Tổ quản lý0127

    9.267.377737.60070.000100.00054.10081.100432.40010.004.97710.004.9779.074,0264,700,54,20Đội trưởngTô Duy PhơnHL-

    2809162

    6.414.317637.90049.40070.50049.30074.000394.7007.052.2177.052.2176.396,0264,290,43,89Đội phóPhạm Minh XuânHL-

    4911163

    6.564.019488.20049.40070.50035.10052.600280.6007.052.2197.052.2196.396,0263,050,42,65Đội phóLương Thanh BìnhHL-

    2781164

    6.414.319637.90049.40070.50049.30074.000394.7007.052.2197.052.2196.396,0264,290,43,89Đội phóNguyễn Văn BảyHL-

    1778165

    4.414.249401.90033.70048.20030.50045.700243.8004.816.1494.816.1494.368,0262,652,65NV kinh tếPhạm Thị Thúy HườngHL-

    2985166

    6.387.719664.50049.40070.50051.90077.800414.9007.052.2197.052.2196.396,0264,514,51Nhân viênTrần Tất ThoanHL-

    0185167

    12.328.2231.404.70096.100137.400111.500167.300892.40013.732.9232.752.9231610.980.0009.486,075Tổ bảo vệ2028

    4.180.753406.40032.10045.90031.30046.900250.2004.587.1534.587.1533.963,0312,722,72NV bảo vệPhạm Văn GiápHL-

    3938168

    4.136.054451.10032.10045.90035.50053.300284.3004.587.1544.587.1543.963,0313,093,09NV bảo vệTrần Huy ToànHL-

    3934169

    4.011.416547.20031.90045.60044.70067.100357.9004.558.6162.752.923161.805.6931.560,0133,893,89NV bảo vệNguyễn Thị ToanHL-

    3812170

  • Trang 6

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    20.509.5002.043.000157.900225.500149.600224.1001.195.90022.552.50022.552.50022.475,0145Tổ bơm nước6629

    3.828.030429.60029.80042.60031.20046.700249.3004.257.6304.257.6304.243,0282,712,71CN bơm

    nướcTrần Ngọc Hải

    HL-1285

    171

    4.129.986434.70031.90045.60031.20046.700249.3004.564.6864.564.6864.549,0302,712,71CN bơm

    nướcHoàng Minh Phước

    HL-1087

    172

    4.658.028413.40035.50050.70031.20046.700249.3005.071.4285.071.4285.054,0302,712,71CN bơm

    nướcNguyễn Hải Biên

    HL-0811

    173

    3.523.166424.40027.70039.50031.20046.700249.3003.947.5663.947.5663.934,0262,712,71CN bơm

    nướcTô Thanh Đạt

    HL-0704

    174

    4.370.290340.90033.00047.10024.80037.300198.7004.711.1904.711.1904.695,0312,162,16CN bơm

    nướcVũ Duy Kiểm

    HL-0345

    175

    5.585.4761.184.946-312.00096.00047.40067.700248.94693.000139.600744.3006.770.4221.353.462125.416.9605.670,028Tổ XD - đóng chèn HR6730

    538.583187.500-312.00096.0005.1007.30034.40051.600275.100726.083726.083760,052,992,99CN đóng

    chènPhạm Văn Hân

    HL-5019

    176

    710.023325.6007.30010.40029.30044.000234.6001.035.6231.035.6231.084,072,552,55CN đóng

    chènPhan Văn Hân

    HL-3164

    177

    283.7462.0002.800248.946283.746283.746297,022,552,55CN đóng

    chènLường Huy Mưu

    HL-1744

    178

    4.336.870388.10033.00047.20029.30044.000234.6004.724.9701.353.462123.371.5083.529,0142,552,55CN đóng

    chènTống Đăng Nam

    HL-1197

    179

    31.693.8682.838.600241.700345.400211.400317.4001.692.70034.532.4681.901.0391332.631.42929.592,0131Tổ XD - đóng chèn KT6831

    5.850.586366.50043.50062.20024.80037.300198.7006.217.0866.217.0865.638,0252,162,16CN đóng

    chènTrương Thị Hiếu

    HL-2598

    180

    3.309.473494.40026.60038.00040.90061.400327.5003.803.8731.102.23172.701.6422.450,0123,563,56CN đóng

    chènNguyễn Văn Đường

    HL-2339

    181

    6.266.719452.10047.00067.20029.30044.000234.6006.718.8196.718.8196.093,0262,552,55CN đóng

    chènLùng Văn Sen

    HL-2075

    182

    6.289.607546.10047.90068.40040.90061.400327.5006.835.7076.835.7076.199,0263,563,56CN đóng

    chènTrần Văn Động

    HL-1968

    183

    4.079.155440.20031.60045.20034.60051.900276.9004.519.355798.80863.720.5473.374,0163,013,01CN đóng

    chènNguyễn Thị Thủy

    HL-1866

    184

    5.898.328539.30045.10064.40040.90061.400327.5006.437.6286.437.6285.838,0263,563,56CN đóng

    chènNguyễn Thắng

    HL-1822

    185

    8.916.293837.20068.30097.60063.90095.900511.5009.753.4939.753.4939.486,047Tổ XD - đóng chèn CT6932

    3.918.978437.50030.50043.60034.60051.900276.9004.356.4784.356.4784.237,0213,013,01CN đóng

    chènNguyễn Văn Thắng

    HL-2491

    186

    4.997.315399.70037.80054.00029.30044.000234.6005.397.0155.397.0155.249,0262,552,55CN đóng

    chènNguyễn Thị Thúy Hà

    HL-1888

    187

    25.987.2954.287.151211.900302.7001.163.751239.800359.9001.919.10030.274.4464.219.6152926.054.83126.044,0127Tổ XD - đóng chèn TL7033

    600.2514.2006.000226.65134.60051.900276.900600.251600.251600,063,013,01CN đóng

    chènNguyễn Đình Thi

    HL-3969

    188

    6.679.878485.10050.10071.60034.60051.900276.9007.164.9787.164.9787.162,0263,013,01CN đóng

    chènNguyễn Bình Diện

    HL-3937

    189

    6.178.006331.70045.60065.10021.00031.600168.4006.509.7066.509.7066.507,0261,831,83CN đóng

    chènPhí Trường Làn

    HL-2340

    190

    5.905.379539.30045.10064.40040.90061.400327.5006.444.6796.444.6796.442,0263,563,56CN đóng

    chènHà Thị Hòa

    HL-1862

    191

    656.828373.6007.20010.30031.10046.600248.4001.030.4281.030.4281.030,072,702,70CN đóng

    chènNguyễn Công Trình

    HL-1685

    192

    2.985.355840.10026.80038.300437.10029.30044.000234.6003.825.4551.804.615162.020.8402.020,0182,552,55CN đóng

    chènĐỗ Đức Hạnh

    HL-1238

    193

    3.581.8491.117.10032.90047.000500.00048.30072.500386.4004.698.9492.415.000132.283.9492.283,0184,204,20CN đóng

    chènMạc Văn Mạnh

    HL-0645

    194

    41.283.6342.950.300309.600442.300203.600305.5001.629.30044.233.9341.863.8851442.370.04941.961,0114Tổ bốc xếp7134

    7.744.213429.70057.20081.70024.80037.300198.7008.173.9138.173.9138.095,0252,162,16CN bốc vácTrần Văn ChungHL-

    1513195

    8.385.069685.50063.50090.70050.60075.900404.8009.070.5699.070.5698.983,0264,404,40CN bốc vácVũ Bá LiệuHL-

    0444196

    7.834.271625.40059.20084.60043.00064.500344.1008.459.6718.459.6718.378,0263,743,74CN bốc vácLường Văn ChiếnHL-

    0298197

    8.997.584696.00067.80096.90050.60075.900404.8009.693.5849.693.5849.600,0254,404,40CN bốc vácTrần Phúc TiếnHL-

    0219198

    8.322.497513.70061.90088.40034.60051.900276.9008.836.1971.863.885146.972.3126.905,0123,013,01CN bốc vácĐỗ Trung PhongHL-

    0209199

    555.272.13248.172.100-52.0001.738.0004.224.4006.034.0003.386.1005.076.70027.074.900603.444.232828.000600.00022.455.2501514.152.9629819.703.997565.704.020535.704,82.383Đội Xe máy278

    54.185.5754.286.600409.200584.700310.800466.1002.485.80058.472.175776.69243.940.79953.754.68247.145,0204Tổ quản lý0135

    10.004.929

    712.30075.000107.20050.50075.700403.90010.717.229776.6924788.1609.152.3778.027,0234,390,53,89Đội trưởngDương Duy ĐứcHL-

    1772200

    7.755.621584.90058.40083.40042.20063.300337.6008.340.521767.3197.573.2026.642,0273,670,43,27Đội phóBùi Đình TuấnHL-

    1944201

    7.110.805611.90054.00077.20045.80068.700366.2007.722.705710.4817.012.2246.150,0253,980,43,58Đội phóHoàng Minh LuyệnHL-

    1887202

    7.526.813504.80056.20080.30035.10052.600280.6008.031.613738.9007.292.7136.396,0263,050,42,65Đội phóNguyễn Đình LuyệnHL-

    1793203

    7.452.013579.60056.20080.30042.20063.300337.6008.031.613738.9007.292.7136.396,0263,670,43,27Đội phóPhạm Văn NhựHL-

    0366204

  • Trang 7

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    4.231.746391.10032.30046.20026.90040.400215.3004.622.84657.4904.565.3564.004,0262,342,34NV thống kêChu Thị Minh ThanhHL-

    2597205

    4.373.038477.30034.00048.50037.60056.400300.8004.850.33861.5024.788.8364.200,0253,273,27NV kinh tếNguyễn Thị Thanh ThủyHL-

    2460206

    5.730.610424.70043.10061.60030.50045.700243.8006.155.31078.0496.077.2615.330,0262,652,65NV kỹ thuậtNguyễn Trọng TrườngHL-

    2378207

    106.631.8917.799.300131.000801.1001.144.300531.200795.8004.245.900114.431.191184.0002.675.077172.848.321108.723.79695.634,0380Tổ xe tải số 15536

    6.583.117452.80049.30070.40028.90043.300230.9007.035.917187.3896.848.5286.024,0252,512,51Lái xe tảiHoàng Văn MinhHL-

    2325208

    9.206.450581.80068.50097.90039.60059.300316.5009.788.250224.8679.563.3838.412,0303,443,44Lái xe tảiNguyễn Văn QuyếtHL-

    2235209

    6.275.303561.70047.90068.40039.60059.300316.5006.837.003184.000202.3816.450.6225.674,0273,443,44Lái xe tảiBàng Thanh BìnhHL-

    2229210

    4.177.556494.80032.70046.70039.60059.300316.5004.672.356187.3894.484.9673.945,0253,443,44Lái xe tảiBùi Ngọc HóaHL-

    2227211

    5.313.711514.50040.80058.30039.60059.300316.5005.828.2111.065.0777134.9204.628.2144.071,0183,443,44Lái xe tảiNguyễn Văn TuấnHL-

    2208212

    7.944.819559.90059.50085.00039.60059.300316.5008.504.719224.8678.279.8527.283,0303,443,44Lái xe tảiHà Đức HuyHL-

    2153213

    6.503.515535.10049.30070.40039.60059.300316.5007.038.615217.3726.821.2436.000,0293,443,44Lái xe tảiĐỗ Văn SơnHL-

    1825214

    9.169.136714.400131.00069.20098.80039.60059.300316.5009.883.536209.8769.673.6608.509,0283,443,44Lái xe tảiNguyễn Văn DũngHL-

    1782215

    9.123.911466.10067.10095.90028.90043.300230.9009.590.011194.8859.395.1268.264,0262,512,51Lái xe tảiMai Văn ChungHL-

    1662216

    6.139.900497.90046.50066.40033.80050.700270.5006.637.800172.3986.465.4025.687,0232,942,94Lái xe tảiPhạm Đình QuânHL-

    1338217

    4.335.764413.90033.30047.50028.90043.300230.9004.749.664187.3894.562.2754.013,0252,512,51Lái xe tảiNguyễn Xuân KhuHL-

    1300218

    8.479.597454.90062.50089.30028.90043.300230.9008.934.497187.3898.747.1087.694,0252,512,51Lái xe tảiBùi Xuân MởnHL-

    1216219

    9.887.211562.70073.200104.50033.80050.700270.50010.449.911224.86710.225.0448.994,0302,942,94Lái xe tảiĐỗ Hồng QuânHL-

    1205220

    8.763.000459.80064.50092.20028.90043.300230.9009.222.800194.8859.027.9157.941,0262,512,51Lái xe tảiNguyễn Trung HiếuHL-

    1038221

    4.728.901529.00036.80052.60041.90062.800334.9005.257.9011.610.0001097.4443.550.4573.123,0133,643,64Lái xe tảiHồ Văn LựcHL-

    0617222

    94.201.8947.535.800712.3001.017.200541.900812.2004.332.200101.737.694600.00023.012.558212.660.92895.464.20883.970,8321Tổ xe tải số 25637

    7.347.694435.40054.50077.80028.90043.300230.9007.783.094164.9037.618.1916.701,0222,512,51Lái xe tảiPhạm Văn ChiếnHL-

    4749223

    5.621.623488.90042.80061.10033.80050.700270.5006.110.523600.0002127.4255.383.0984.735,0172,942,94Lái xe tảiNguyễn Mạnh DũngHL-

    4389224

    7.955.574498.70059.20084.50033.80050.700270.5008.454.274194.8858.259.3897.265,0262,942,94Lái xe tảiNguyễn Sỹ ĐátHL-

    4351225

    4.622.845388.30035.10050.10028.90043.300230.9005.011.145187.3894.823.7564.243,0252,512,51Lái xe tảiBùi Mạnh HùngHL-

    4319226

    7.453.794443.20055.30079.00026.60039.800212.5007.896.994179.8947.717.1006.788,0242,312,31Lái xe tảiHoàng Mạnh CườngHL-

    4308227

    5.691.445490.10043.30061.80033.80050.700270.5006.181.545307.3185.874.2275.167,0282,942,94Lái xe tảiLê Văn KhángHL-

    4271228

    5.736.145445.40043.30061.80029.60044.300236.4006.181.545307.3185.874.2275.167,0282,572,57Lái xe tảiBùi Quang TrungHL-

    4157229

    4.636.387388.40035.10050.20028.90043.300230.9005.024.787187.3894.837.3984.255,0252,512,51Lái xe tảiPhạm Văn ThắngHL-

    4090230

    3.940.727429.30030.60043.70033.80050.700270.5004.370.027112.4344.257.5933.745,0152,942,94Lái xe tảiVũ Văn PhanHL-

    4075231

    897.412323.8008.50012.20028.90043.300230.9001.221.2121.221.212112,512,51Lái xe tảiLê Văn SangHL-

    3615232

    9.254.710582.70068.90098.40039.60059.300316.5009.837.410179.8949.657.5168.494,8243,443,44Lái xe tảiLục Bóng BìnhHL-

    3081233

    3.257.044553.90026.70038.10046.60069.900372.6003.810.9441.253.942752.4692.504.5332.203,074,054,05Lái xe tảiPhạm Ngọc TrụHL-

    2866234

    6.984.407618.30053.20076.00046.60069.900372.6007.602.707537.4043134.9206.930.3836.096,0184,054,05Lái xe tảiTrần Tiến SơnHL-

    2864235

    5.055.973585.00039.50056.40046.60069.900372.6005.640.973187.3895.453.5844.797,0174,054,05Lái xe tảiNgô Đình Quảng NinhHL-

    2762236

    8.582.441432.10063.10090.10026.60039.800212.5009.014.541179.8948.834.6477.771,0242,312,31Lái xe tảiLê Văn ĐườngHL-

    1594237

    7.163.673432.30053.20076.00028.90043.300230.9007.595.973157.4077.438.5666.543,0212,512,51Lái xe tảiNguyễn Thành ChungHL-

    1538238

    145.671.27114.068.200-52.0001.355.0001.118.8001.597.700934.4001.401.5007.472.800159.739.471414.0001.678.558115.221.000364.482.355147.943.556141.143,0598Tổ máy xúc5738

    5.908.595646.500279.00045.90065.60024.40036.600195.0006.555.095187.3896.367.7066.075,0252,122,12Lái máy xúcĐoàn Đắc SơnHL-

    4841239

    6.371.899445.40047.70068.20028.50042.800228.2006.817.299194.8856.622.4146.318,0262,482,48Lái máy xúcNguyễn Minh ThànhHL-

    4270240

    6.864.307477.40051.40073.40033.60050.400268.6007.341.707209.8767.131.8316.804,0282,922,92Lái máy xúcNguyễn Văn HiếuHL-

    4181241

    3.016.929775.000328.00026.50037.90033.60050.400268.6003.791.929179.8943.612.0353.446,0242,922,92Lái máy xúcĐào Ngọc ThưHL-

    4180242

    6.348.799468.50047.70068.20033.60050.400268.6006.817.299194.8856.622.4146.318,0262,922,92Lái máy xúcNguyễn Xuân NgọcHL-

    4179243

  • Trang 8

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    5.029.980476.30038.60055.10033.60050.400268.6005.506.280157.4075.348.8735.103,0212,922,92Lái máy xúcNguyễn Văn SơnHL-

    3332244

    6.177.588530.70047.00067.10039.70059.500317.4006.708.288194.8856.513.4036.214,0263,453,45Lái máy xúcPhạm Văn HùngHL-

    3110245

    6.294.688413.60047.00067.10028.50042.800228.2006.708.288194.8856.513.4036.214,0262,482,48Lái máy xúcNguyễn Khánh TùngHL-

    3027246

    6.241.588466.70047.00067.10033.60050.400268.6006.708.288194.8856.513.4036.214,0262,922,92Lái máy xúcNguyễn Mạnh DũngHL-

    2823247

    3.097.973553.50025.60036.50046.80070.200374.4003.651.473179.8943.471.5793.312,0244,074,07Lái máy xúcAn Thành LuânHL-

    2813248

    6.102.788605.50047.00067.10046.80070.200374.4006.708.288194.8856.513.4036.214,0264,074,07Lái máy xúcLê Thế KhảiHL-

    2812249

    3.000.366727.000311.00026.10037.30033.60050.400268.6003.727.366904.077774.9562.748.3332.622,0102,922,92Lái máy xúcHoàng Văn SángHL-

    2811250

    1.795.574335.70014.90021.30028.50042.800228.2002.131.274767.846737.4781.325.9501.265,052,482,48Lái máy xúcTrần Văn TrangHL-

    2536251

    6.693.310584.300131.00051.00072.80028.50042.800228.2007.277.610202.3817.075.2296.750,0272,482,48Lái máy xúcGiang Văn HảiHL-

    2106252

    3.172.773478.70025.60036.50039.70059.500317.4003.651.473179.8943.471.5793.312,0243,453,45Lái máy xúcLưu Thành ChungHL-

    2098253

    6.693.803615.70051.20073.10046.80070.200374.4007.309.503230.000202.3816.877.1226.561,0274,074,07Lái máy xúcNgô Đông SơHL-

    1952254

    4.747.994505.90036.80052.50039.70059.500317.4005.253.8942.288.9421582.4512.882.5012.750,0113,453,45Lái máy xúcVũ Xuân ĐiệpHL-

    1929255

    5.782.818523.90044.20063.10039.70059.500317.4006.306.7181.678.55811119.9294.508.2314.301,0163,453,45Lái máy xúcBùi Văn TầnHL-

    1798256

    5.287.784480.70040.40057.70033.60050.400268.6005.768.484164.9035.603.5815.346,0222,922,92Lái máy xúcĐinh Văn CườngHL-

    0973257

    7.031.628576.00053.30076.10039.70059.500317.4007.607.628194.8857.412.7437.072,0263,453,45Lái máy xúcĐiệp Tiến AnhHL-

    0855258

    7.466.430433.80055.30079.00028.50042.800228.2007.900.230202.3817.697.8497.344,0272,482,48Lái máy xúcBùi Hữu TuấnHL-

    0681259

    6.972.150575.00052.90075.50039.70059.500317.4007.547.150209.8767.337.2747.000,0283,453,45Lái máy xúcNguyễn Đức HảiHL-

    0652260

    7.482.572518.60056.00080.00033.60050.400268.6008.001.172217.3727.783.8007.426,0292,922,92Lái máy xúcNguyễn Văn TuấnHL-

    0651261

    5.317.784450.70040.40057.70033.60050.400268.6005.768.484164.9035.603.5815.346,0222,922,92Lái máy xúcLại Văn NinhHL-

    0585262

    5.696.092780.800-52.000306.00045.40064.80039.70059.500317.4006.476.892184.000179.8946.112.9985.832,0243,453,45Lái máy xúcNgô Thế AnhHL-

    0336263

    7.075.059622.30053.90077.00046.80070.200374.4007.697.3591.260.1357164.9036.272.3215.984,0224,074,07Lái máy xúcDiệp Tiến DũngHL-

    0231264

    15.814.9431.087.800118.400169.00073.400110.000587.00016.902.743434.74316.468.00016.110,092Tổ xe nước5939

    2.338.21140.50016.70023.8002.378.7112.378.7112.327,0132,942,94Lái xe técLê Văn KhángHL-

    4271265

    2.338.21140.50016.70023.8002.378.7112.378.7112.327,0132,572,57Lái xe técBùi Quang TrungHL-

    4157266

    1.439.02224.80010.20014.6001.463.8221.463.8221.432,084,054,05Lái xe técNgô Đình Quảng NinhHL-

    2762267

    5.052.223479.00038.70055.30033.80050.700270.5005.531.223224.8675.306.3565.191,0302,942,94Lái xe técĐoàn Thiện ChínhHL-

    2535268

    4.647.276503.00036.10051.50039.60059.300316.5005.150.276209.8764.940.4004.833,0283,443,44Lái xe técLý Văn ĐàoHL-

    2155269

    17.568.0671.595.100134.300191.700120.900181.300966.90019.163.1671.293.7509517.19517.352.22217.516,077Tổ xe cơm ,vật tư6040

    1.973.84734.20014.10020.1002.008.0472.008.0472.027,083,443,44CN phục vụVũ Văn ViênHL-

    3819270

    5.741.666568.50044.20063.10043.90065.900351.4006.310.166194.8856.115.2816.173,0263,823,82CN phục vụNguyễn Văn LẫmHL-

    0898271

    5.184.225512.30039.90057.00039.60059.300316.5005.696.525202.3815.494.1445.546,0273,443,44CN phục vụPhạm Văn ChiệnHL-

    0463272

    4.668.329480.10036.10051.50037.40056.100299.0005.148.4291.293.7509119.9293.734.7503.770,0163,253,25CN phục vụCao Xuân HiềnHL-

    0260273

    4.012.60069.40028.60040.8004.082.0004.082.0004.082,026Tổ đưa cơm ca2.36141

    617.30010.7004.4006.300628.000628.000628,043,443,44CN phục vụVũ Văn ViênHL-

    3819274

    2.160.60037.40015.40022.0002.198.0002.198.0002.198,0143,823,82CN phục vụNguyễn Văn LẫmHL-

    0898275

    308.7005.3002.2003.100314.000314.000314,023,443,44CN phục vụPhạm Văn ChiệnHL-

    0463276

    926.00016.0006.6009.400942.000942.000942,063,253,25CN phục vụCao Xuân HiềnHL-

    0260277

    27.604.4513.499.400252.000218.000311.100259.000388.3002.071.00031.103.8511.950.577151.229.27427.924.00027.924,0156Tổ pv xe cẩu6242

    2.393.398464.00020.00028.60039.60059.300316.5002.857.398172.3982.685.0002.685,0153,443,44Lái xe cẩu tự

    hànhVũ Văn Viên

    HL-3819

    278

    3.579.028423.00028.00040.00033.80050.700270.5004.002.0281.950.5771582.4511.969.0001.969,0112,942,94Lái xe cẩu tự

    hànhLý Văn Sơn

    HL-3080

    279

    4.373.885475.00034.00048.50037.40056.100299.0004.848.885194.8854.654.0004.654,0263,253,25Lái xe cẩu tự

    hànhNguyễn Quang Vinh

    HL-3028

    280

    4.350.985497.90034.00048.50039.60059.300316.5004.848.885194.8854.654.0004.654,0263,443,44Lái xe cẩu tự

    hànhNguyễn Duy Hoàn

    HL-2859

    281

  • Trang 9

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    4.159.385689.500252.00034.00048.50033.80050.700270.5004.848.885194.8854.654.0004.654,0262,942,94Lái xe cẩu tự

    hànhPhan Anh Huy

    HL-0824

    282

    4.373.885475.00034.00048.50037.40056.100299.0004.848.885194.8854.654.0004.654,0263,253,25Lái xe cẩu tự

    hànhNguyễn Văn Huệ

    HL-0488

    283

    4.373.885475.00034.00048.50037.40056.100299.0004.848.885194.8854.654.0004.654,0263,253,25Lái xe cẩu tự

    hànhNguyễn Văn Trường

    HL-0261

    284

    79.356.5408.055.400612.000874.100614.500921.5004.913.30087.411.940230.0003.590.38183.591.55692.780,0479Tổ sửa chữa6443

    4.811.809387.90036.40052.00028.50042.800228.2005.199.709217.3724.982.3375.530,0292,482,48CN cơ khísửa chữa

    Đinh Văn QuảngHL-

    4564285

    4.675.452470.20036.10051.50033.60050.400268.6005.145.652217.3724.928.2805.470,0292,922,92CN cơ khísửa chữa

    Lê Quang VũHL-

    4348286

    4.201.873461.80032.60046.60033.60050.400268.6004.663.673194.8854.468.7884.960,0262,922,92CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Văn QuânHL-

    3436287

    4.625.522469.10035.60050.90033.60050.400268.6005.094.622202.3814.892.2415.430,0272,922,92CN cơ khísửa chữa

    Lý Văn QuyềnHL-

    2210288

    3.845.076425.20029.90042.70033.60050.400268.6004.270.276179.8944.090.3824.540,0242,922,92CN cơ khísửa chữa

    Chu Mạnh CườngHL-

    2193289

    5.676.267522.00043.40062.00039.70059.500317.4006.198.267224.8675.973.4006.630,0303,453,45CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Thế SơnHL-

    2061290

    4.106.224429.80031.80045.40033.60050.400268.6004.536.024202.3814.333.6434.810,0272,922,92CN cơ khísửa chữa

    Vũ Sóng BiểnHL-

    2020291

    4.659.371504.30036.10051.60039.70059.500317.4005.163.671217.3724.946.2995.490,0293,453,45CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Hữu HiệpHL-

    1914292

    5.148.261589.00040.20057.40046.80070.200374.4005.737.261232.3635.504.8986.110,0314,074,07CN cơ khísửa chữa

    Trần Văn HiênHL-

    1811293

    4.296.695574.20034.10048.70046.80070.200374.4004.870.895194.8854.676.0105.190,0264,074,07CN cơ khísửa chữa

    Phạm Tiến TrungHL-

    1807294

    4.834.926472.90037.20053.10033.60050.400268.6005.307.826217.3725.090.4545.650,0292,922,92CN cơ khísửa chữa

    Trần Tất ThìnHL-

    1014295

    4.918.184443.70037.50053.60033.60050.400268.6005.361.884217.3725.144.5125.710,0292,922,92CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Phúc TrườngHL-

    0873296

    4.695.513414.10035.80051.10031.20046.700249.3005.109.613217.3724.892.2415.430,0292,712,71CN cơ khísửa chữa

    Vũ Đức QuangHL-

    0857297

    4.791.511441.50036.60052.30033.60050.400268.6005.233.011230.000209.8764.793.1355.320,0282,922,92CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Văn TrángHL-

    0817298

    4.889.522508.40037.80054.00039.70059.500317.4005.397.922217.3725.180.5505.750,0293,453,45CN cơ khísửa chữa

    Lê Thanh VượngHL-

    0682299

    4.774.397506.40037.00052.80039.70059.500317.4005.280.797217.3725.063.4255.620,0293,453,45CN cơ khísửa chữa

    Phạm Văn HồngHL-

    0597300

    4.405.937434.90033.90048.40033.60050.400268.6004.840.837209.8764.630.9615.140,0282,922,92CN cơ khísửa chữa

    Bùi Đình ThànhHL-

    0405301

    10.224.900175.10071.700103.40010.400.00010.400.0009.400,050Nhóm sửa chữa TB6544

    408.9007.1002.9004.200416.000416.000376,023,670,43,27CN cơ khísửa chữa

    Bùi Đình TuấnHL-

    1944302

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,482,48CN cơ khísửa chữa

    Đinh Văn QuảngHL-

    4564303

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Lê Quang VũHL-

    4348304

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Văn QuânHL-

    3436305

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Lý Văn QuyềnHL-

    2210306

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,033,453,45CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Thế SơnHL-

    2061307

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Vũ Sóng BiểnHL-

    2020308

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,033,453,45CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Hữu HiệpHL-

    1914309

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,034,074,07CN cơ khísửa chữa

    Trần Văn HiênHL-

    1811310

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,034,074,07CN cơ khísửa chữa

    Phạm Tiến TrungHL-

    1807311

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Trần Tất ThìnHL-

    1014312

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Phúc TrườngHL-

    0873313

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,712,71CN cơ khísửa chữa

    Vũ Đức QuangHL-

    0857314

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Nguyễn Văn TrángHL-

    0817315

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,033,453,45CN cơ khísửa chữa

    Lê Thanh VượngHL-

    0682316

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,033,453,45CN cơ khísửa chữa

    Phạm Văn HồngHL-

    0597317

    613.50010.5004.3006.200624.000624.000564,032,922,92CN cơ khísửa chữa

    Bùi Đình ThànhHL-

    0405318

    820.534.35475.148.6006.271.3008.957.600183.4005.507.8008.261.40044.077.100895.682.9542.300.000600.00023.611.4433269.449.8285903.759.000815.962.681727.424,04.218Ngành Đời sống289

    53.653.9614.617.000407.900582.700345.400518.2002.762.80058.270.9614.231.11524751.80053.288.04643.522,0184Tổ quản lý0145

    11.092.745

    769.20083.000118.60054.10081.100432.40011.861.945751.80011.110.1459.074,0264,700,54,20Trưởngngành

    Vũ Thị TuyếtHL-

    2768319

  • Trang 10

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    6.303.613636.00048.60069.40049.30074.000394.7006.939.6131.518.00085.421.6134.428,0184,290,43,89Phó ngànhHoàng Thị HàHL-

    3652320

    6.356.083599.00048.70069.60045.80068.700366.2006.955.0831.232.26975.722.8144.674,0193,980,43,58Phó ngànhPhạm Thị Kim DungHL-

    2005321

    6.039.859561.40046.20066.00042.80064.200342.2006.601.2591.480.84695.120.4134.182,0173,720,43,32Phó ngànhĐặng Quang ThươngHL-

    1790322

    7.271.820559.40054.80078.30040.60060.900324.8007.831.2207.831.2206.396,0263,530,43,13Phó ngànhKhổng Thị Kim HoaHL-

    0462323

    7.255.020576.20054.80078.30042.20063.300337.6007.831.2207.831.2206.396,0263,670,43,27Phó ngànhNguyễn Thị YếnHL-

    0267324

    4.510.071392.40034.30049.00029.40044.200235.5004.902.4714.902.4714.004,0262,562,56NV thống kêVũ Thị CheHL-

    3405325

    4.824.750523.40037.50053.50041.20061.800329.4005.348.1505.348.1504.368,0263,583,58NV kinh tếLê Thị Hải LiênHL-

    2737326

    17.722.3531.859.800137.100195.800136.800205.3001.094.80019.582.1531.579.038141.159.02016.844.09515.416,0119Tổ phục vụ - phụ trợ NL3546

    3.442.273269.60026.00037.10019.70029.500157.3003.711.873217.6183.494.2553.198,0261,711,71CN phục vụVũ Thị HuêHL-

    5126327

    3.498.474460.70027.70039.60034.60051.900276.9003.959.174226.7263.732.4483.416,0273,013,01CN phục vụNguyễn Thị DungHL-

    4794328

    3.378.915402.20026.50037.80029.30044.000234.6003.781.1151.579.03814360.9831.841.0941.685,0122,552,55CN phục vụĐinh Thị NguyệtHL-

    3001329

    3.364.324402.00026.40037.70029.30044.000234.6003.766.324272.0713.494.2533.198,0262,552,55CN phục vụVũ Thị ThắmHL-

    2747330

    4.038.367325.30030.50043.60023.90035.900191.4004.363.66781.6224.282.0453.919,0282,082,08CN phục vụVũ Thị HuyềnHL-

    0387331

    22.251.1582.344.600172.200246.000172.000258.1001.376.30024.595.7583.266.442271.650.92219.678.39318.010,0129Quản lý bếp HR3947

    3.814.370380.30029.30041.90029.40044.200235.5004.194.670905.8468340.8892.947.9352.698,0192,562,56Ca trưởng

    nhà ănTrương Thị Hằng

    HL-1974

    332

    3.913.229423.80030.40043.40030.50045.700243.8004.337.029303.0134.034.0163.692,0262,652,65Ca trưởng

    nhà ănTrần Thị Hương

    HL-1703

    333

    3.552.328341.20027.20038.90023.30035.000186.8003.893.528177.4693.716.0593.401,0232,032,03Cán bộ trực

    caNguyễn Thị Mai

    HL-0686

    334

    3.662.662457.40028.80041.20034.00051.100272.3004.120.0621.832.92314307.2811.979.8581.812,0122,962,96Phó chủ

    nhiệm nhà ănTống Thị Ninh

    HL-0391

    335

    528.3779.2003.8005.400537.577537.577492,042,832,83Tống Thị Mai HoaHL-

    0360336

    3.198.913377.10025.10035.80027.30040.900218.0003.576.013104.8271368.0973.103.0892.840,0202,372,37Thủ khoPhạm Thị DinhHL-

    0256337

    3.581.279355.60027.60039.40027.50041.200219.9003.936.879422.8464154.1743.359.8593.075,0252,392,39Thủ khoNguyễn Thị NhãHL-

    0252338

    24.404.8562.608.800189.200270.100204.700307.1001.637.70027.013.6564.094.000261.511.61721.408.03919.593,0130Quản lý bếp KT4048

    3.817.313582.00030.80044.00048.30072.500386.4004.399.3133.158.077171.241.2361.136,084,204,20Phó chủ

    nhiệm nhà ănQuản Thị Quy

    HL-2751

    339

    3.975.276356.20030.30043.30026.90040.400215.3004.331.476724.5007307.2123.299.7643.020,0202,342,34Thủ khoNguyễn Thị HiềnHL-

    2021340

    5.126.368426.40038.90055.50031.60047.400253.0005.552.768340.8895.211.8794.770,0262,752,75Ca trưởng

    nhà ănTrần Thị Minh Loan

    HL-2009

    341

    3.687.802454.50029.00041.40036.60054.900292.6004.142.302244.8653.897.4373.567,0263,183,18Ca trưởng

    nhà ănTrương Thị Bích Thùy

    HL-1980

    342

    3.920.654429.00030.50043.50033.80050.700270.5004.349.654315.6384.034.0163.692,0262,942,94Ca trưởng

    nhà ănVũ Thị Hường

    HL-1971

    343

    3.877.443360.70029.70042.40027.50041.200219.9004.238.143211.4232303.0133.723.7073.408,0242,392,39Ca trưởng

    nhà ănTrần Thị Thanh Vân

    HL-1879

    344

    26.955.9592.195.500204.100291.500156.300234.3001.249.30029.151.4591.640.962141.637.94125.872.55523.679,0163Quản lý bếp CT4149

    5.342.687410.40040.30057.50026.90040.400215.3005.753.087303.0135.450.0744.988,0302,342,34Ca trưởng

    nhà ănVũ Thị Hoài

    HL-3550

    345

    647.29511.2004.6006.600658.49537.877620.618568,041,711,71CN cấpdưỡng

    Đỗ Thị LýHL-

    3333346

    762.47213.3005.5007.800775.772775.772710,052,392,39Đới Thị ThoiHL-

    3153347

    3.990.924425.10030.90044.20030.50045.700243.8004.416.0241.640.96214319.9062.455.1562.247,0152,652,65Ca trưởng

    nhà ănTrần Thị Hòa

    HL-3146

    348

    354.7116.1002.5003.600360.81150.502310.309284,022,392,39Ca trưởng

    nhà ănNguyễn Thị Hoan

    HL-3050

    349

    4.459.444368.30033.80048.30027.30040.900218.0004.827.744328.2644.499.4804.118,0282,372,37Ca trưởng

    nhà ănBùi Thị Thu Hương

    HL-2758

    350

    2.432.82342.00017.30024.7002.474.8232.474.8232.265,0152,832,83Lục Thị Kim DungHL-

    2749351

    3.871.190539.90030.90044.10044.30066.400354.2004.411.090244.8654.166.2253.813,0313,853,85Thủ khoHoàng Thanh HuyềnHL-

    2746352

    4.776.878373.80036.10051.50027.30040.900218.0005.150.678340.8894.809.7894.402,0312,372,37Ca trưởng

    nhà ănLại Thị Thủy

    HL-2740

    353

    317.5355.4002.2003.200322.93512.626310.309284,022,832,83CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị TìnhHL-

    2739354

    21.488.0452.261.200166.400237.600176.900265.4001.414.90023.749.245820.48171.289.327111.515.24820.124.18918.418,0131Quản lý bếp TL+PV4250

    264.1894.6001.9002.700268.789268.789246,022,392,39Phạm Thị Thùy HuếHL-

    4976355

    152.4542.7001.1001.600155.154155.154142,012,832,83Nguyễn Thị Bích HiểnHL-

    4711356

  • Trang 11

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    152.4542.7001.1001.600155.154155.154142,012,392,39Ban Thị VânHL-

    4418357

    152.4542.7001.1001.600155.154155.154142,012,392,39Lương Thị ThắmHL-

    4392358

    4.544.409404.20034.70049.50030.50045.700243.8004.948.609351.6353307.2814.289.6933.926,0262,652,65Ca trưởng

    nhà ănNguyễn Thị Hoa

    HL-4013

    359

    3.434.364575.40028.10040.10048.30072.500386.4004.009.764235.7953.773.9693.454,0274,204,20Thủ khoNguyễn Thị HoaHL-

    3754360

    4.802.407490.80037.00052.90038.20057.300305.4005.293.207328.2644.964.9434.544,0323,323,32Ca trưởng

    nhà ănVũ Văn Thìn

    HL-3733

    361

    3.396.216384.30026.50037.80030.50045.700243.8003.780.516820.4817937.6928315.6441.706.6991.562,0112,652,65Ca trưởng

    nhà ănLê Kim Hợp

    HL-2966

    362

    4.589.098393.80034.90049.80029.40044.200235.5004.982.898328.2644.654.6344.260,0302,562,56Ca trưởng

    nhà ănNguyễn Thị Lan

    HL-2350

    363

    198.747.04917.642.3001.514.8002.164.0001.277.9001.916.90010.228.700216.389.349230.000600.0002738.654513.867.675132200.953.020180.833,01.077Bếp ăn KV Hà Ráng4351

    3.463.082309.20026.40037.70023.30035.000186.8003.772.282628.51973.143.7632.829,0232,032,03CN phục vụVũ Thị LệHL-

    5157364

    5.498.621344.40040.90058.40023.30035.000186.8005.843.0215.843.0215.258,0262,032,03CN cấpdưỡng

    Hoàng Thị HườngHL-

    5018365

    4.809.929363.00036.20051.70023.30035.000186.8005.172.9295.172.9294.655,0282,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HươngHL-

    2351366

    3.428.232383.40026.70038.10027.50041.200219.9003.811.6323.811.6323.430,0212,392,39CN cấpdưỡng

    Lê Thị DungHL-

    2291367

    4.856.901431.60037.00052.90032.50048.800260.4005.288.5015.288.5014.759,0282,832,83CN cấpdưỡng

    Dương Thị VạnHL-

    2289368

    4.001.582416.80030.90044.20032.50048.800260.4004.418.3824.418.3823.976,0242,832,83CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HuyềnHL-

    2286369

    4.468.154401.40034.10048.70027.50041.200219.9004.869.5544.869.5544.382,0262,392,39CN cấpdưỡng

    Phạm Thị Hương ThơmHL-

    1707370

    3.890.046347.20029.70042.40023.30035.000186.8004.237.2464.237.2463.813,0312,032,03CN phục vụHoàng Thị ThuậnHL-

    1704371

    4.248.864353.30032.20046.00023.30035.000186.8004.602.1641.167.250133.434.9143.091,0152,032,03CN cấpdưỡng

    Trần Thị Thu ThươngHL-

    1701372

    5.112.449368.30038.40054.80023.30035.000186.8005.480.7495.480.7494.932,0262,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị BíchHL-

    1394373

    2.778.799288.70021.50030.70019.70029.500157.3003.067.499453.80862.613.6912.352,0131,711,71CN cấpdưỡng

    Đào Thị Ngọc NhungHL-

    1270374

    2.952.417344.70023.10033.00027.50041.200219.9003.297.1173.297.1172.967,0212,392,39CN cấpdưỡng

    Trịnh Thị ThươngHL-

    1094375

    4.374.782369.20033.20047.40027.50041.200219.9004.743.9824.743.9824.269,0282,392,39CN cấpdưỡng

    Trần Thị ThủyHL-

    1092376

    3.057.267262.90023.20033.20019.70029.500157.3003.320.167907.615122.412.5522.171,0151,711,71CN cấpdưỡng

    Hoàng Thị SimHL-

    1091377

    3.267.576380.70025.60036.50027.50041.200219.9003.648.2763.648.2763.283,0212,392,39CN cấpdưỡng

    Phùng Thị DuyênHL-

    1076378

    4.384.685355.70033.20047.40023.30035.000186.8004.740.385230.000538.73163.971.6543.574,0202,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị ThưHL-

    1071379

    4.792.600407.00036.40052.00027.50041.200219.9005.199.6005.199.6004.679,0272,392,39CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị TrangHL-

    1044380

    4.120.413281.30030.80044.00019.70029.500157.3004.401.7134.401.7133.961,0241,711,71CN cấpdưỡng

    Đoàn Thị BằngHL-

    1012381

    4.636.544320.80034.70049.60019.70029.500157.3004.957.3444.957.3444.461,0261,711,71CN cấpdưỡng

    Vũ Thị Mai HiênHL-

    0994382

    3.419.697299.70026.00037.20019.70029.500157.3003.719.3973.719.3973.347,0221,711,71CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị NhungHL-

    0953383

    3.960.693362.00030.20043.20027.50041.200219.9004.322.693739.98173.582.7123.224,0192,392,39CN cấpdưỡng

    Mai Thị VĩnhHL-

    0935384

    3.302.637381.20025.80036.80027.50041.200219.9003.683.8373.683.8373.315,0182,392,39CN cấpdưỡng

    Ngô Thị LiênHL-

    0922385

    4.433.790370.20033.60048.00027.50041.200219.9004.803.9904.803.9904.323,0262,392,39CN cấpdưỡng

    Trần Thị Thanh ThủyHL-

    0920386

    4.841.246293.90036.00051.40019.70029.500157.3005.135.1465.135.1464.621,0291,711,71CN cấpdưỡng

    Đỗ Thị Kim TuyếnHL-

    0919387

    4.145.932395.80031.80045.40027.50041.200219.9004.541.7324.541.7324.087,0212,392,39CN cấpdưỡng

    Lương Kim DungHL-

    0879388

    4.499.631357.70034.00048.60023.30035.000186.8004.857.3314.857.3314.371,0252,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị PhúcHL-

    0876389

    4.694.059330.40035.10050.20023.30035.000186.8005.024.459269.36534.755.0944.279,0242,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HằngHL-

    0812390

    4.424.749325.90033.30047.50023.30035.000186.8004.750.6494.750.6494.275,0242,032,03CN cấpdưỡng

    Bùi Thị HươngHL-

    0804391

    4.220.034420.60032.50046.40032.50048.800260.4004.640.6344.640.6344.176,0232,832,83CN cấpdưỡng

    Hà Thị LanHL-

    0760392

    4.765.969292.50035.40050.60019.70029.500157.3005.058.4695.058.4694.552,0251,711,71CN cấpdưỡng

    Vũ Thị ThơmHL-

    0737393

    3.996.840279.30030.00042.80019.70029.500157.3004.276.1404.276.1403.848,0241,711,71CN cấpdưỡng

    Hoàng Thị NgaHL-

    0688394

    4.279.482367.70032.60046.50027.50041.200219.9004.647.182739.98173.907.2013.516,0202,392,39CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị MơHL-

    0687395

    371.3296.5002.7003.800377.829377.829340,022,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị MaiHL-

    0686396

    3.169.762295.50024.30034.70019.70029.500157.3003.465.262378.17353.087.0892.778,0201,711,71CN cấpdưỡng

    Đinh Thị HòaHL-

    0655397

  • Trang 12

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    4.038.313363.40030.80044.00027.50041.200219.9004.401.7134.401.7133.961,0242,392,39CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HươngXuân

    HL-0587

    398

    3.487.338408.00027.30039.00032.50048.800260.4003.895.3381.627.250132.268.0882.041,0132,832,83CN cấpdưỡng

    Lê Thị NhưHL-

    0522399

    3.885.213414.80030.10043.00032.50048.800260.4004.300.013876.21273.423.8013.081,0202,832,83CN cấpdưỡng

    Đinh Thị Thu HằngHL-

    0514400

    4.112.860320.40031.00044.30023.30035.000186.8004.433.260718.30883.714.9523.343,0192,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị NềnHL-

    0490401

    4.561.357328.20034.20048.90023.30035.000186.8004.889.5574.889.5574.400,0252,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị Thanh BìnhHL-

    0383402

    5.292.794439.10040.10057.30032.50048.800260.4005.731.8945.731.8945.158,0282,832,83CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị PhươngHL-

    0372403

    3.503.287384.70027.20038.90027.50041.200219.9003.887.987600.00021.479.962141.808.0251.627,092,392,39CN cấpdưỡng

    Trần Thị ThúyHL-

    0365404

    3.590.088440.20028.20040.30032.50048.800260.4004.030.2881.126.55892.903.7302.613,0142,832,83CN cấpdưỡng

    Tống Thị Mai HoaHL-

    0360405

    4.398.679325.30033.00047.20023.30035.000186.8004.723.9794.723.9794.251,0222,032,03CN cấpdưỡng

    Vũ Thị HuệHL-

    0343406

    4.527.641488.60035.10050.20038.40057.600307.3005.016.2415.016.2414.514,0283,343,34CN cấpdưỡng

    Lê Thị NgátHL-

    0332407

    4.930.155432.80037.50053.60032.50048.800260.4005.362.9555.362.9554.826,0272,832,83CN cấpdưỡng

    Trần Thị HàHL-

    0265408

    5.148.508436.70039.10055.90032.50048.800260.4005.585.2085.585.2085.026,0282,832,83CN cấpdưỡng

    Vũ Thị Thanh XuânHL-

    0255409

    3.695.628411.60028.80041.10032.50048.800260.4004.107.2284.107.2283.696,0272,832,83CN cấpdưỡng

    Kiều Thị HuêHL-

    0253410

    2.928.116460.90023.70033.90038.40057.600307.3003.389.016738.65452.650.3622.385,0163,343,34CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HườngHL-

    0246411

    3.978.279479.10031.20044.60038.40057.600307.3004.457.3792.215.962152.241.4172.017,0123,343,34CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị TânHL-

    0182412

    94.537.9738.110.000718.8001.026.600585.900878.9004.689.800102.647.973690.000181.34728.460.4627293.316.16479.978,0460Bếp ăn KV Khe Tam4452

    5.183.208413.80039.20056.00027.50041.200219.9005.597.0085.597.0084.797,0262,392,39CN cấpdưỡng

    Trần Thị Bích HòaHL-

    2348413

    3.566.453385.80027.70039.50027.50041.200219.9003.952.253230.000739.98172.982.2722.556,0142,392,39CN cấpdưỡng

    Đào Thị Thu HiềnHL-

    2323414

    4.575.320403.30034.90049.80027.50041.200219.9004.978.6204.978.6204.267,0252,392,39CN cấpdưỡng

    Vũ Thu TrangHL-

    2203415

    5.878.110449.30044.30063.30032.50048.800260.4006.327.4106.327.4105.423,0282,832,83CN cấpdưỡng

    Vũ Thị ThủyHL-

    2173416

    3.496.825438.70027.60039.40032.50048.800260.4003.935.5253.935.5253.373,0252,832,83CN cấpdưỡng

    Đào Thị Thu HàHL-

    2171417

    3.063.450431.00024.40034.90032.50048.800260.4003.494.450876.21272.618.2382.244,0222,832,83CN cấpdưỡng

    Vũ Thị BếnHL-

    2165418

    5.456.813418.60041.20058.80027.50041.200219.9005.875.413634.26965.241.1444.492,0212,392,39CN cấpdưỡng

    Điệp Thị Lương TâmHL-

    2156419

    5.102.045435.90038.80055.40032.50048.800260.4005.537.9451.502.077124.035.8683.459,0152,832,83CN cấpdưỡng

    Phạm Thị HườngHL-

    2145420

    3.367.025203.30025.00035.70013.60020.400108.6003.570.3253.570.3253.060,0301,181,18CN cấpdưỡng

    Phạm Thị QuỳnhHL-

    2128421

    5.318.468502.20040.70058.20038.40057.600307.3005.820.668886.38564.934.2834.229,0213,343,34CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị OanhHL-

    2125422

    3.452.034269.70026.00037.20019.70029.500157.3003.721.73475.6351453.80863.192.2912.736,0181,711,71CN cấpdưỡng

    Phạm Thị TámHL-

    2063423

    5.704.800392.30042.70061.00027.50041.200219.9006.097.100634.26965.462.8314.682,0222,392,39CN cấpdưỡng

    Trần Thị TuyềnHL-

    2040424

    3.737.703358.30028.70041.00027.50041.200219.9004.096.003230.000105.7121845.69282.914.5992.498,0192,392,39CN cấpdưỡng

    La Thùy ThứcHL-

    2039425

    3.384.834468.80027.00038.50038.40057.600307.3003.853.634230.000886.38562.737.2492.346,0193,343,34CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HạnhHL-

    2035426

    5.417.067441.30041.00058.60032.50048.800260.4005.858.3675.858.3675.021,0262,832,83CN cấpdưỡng

    Đỗ Thị Lan AnhHL-

    2034427

    6.266.107402.00046.70066.70027.50041.200219.9006.668.1076.668.1075.715,0272,392,39CN cấpdưỡng

    Phạm Thị DungHL-

    1972428

    6.663.239462.90049.90071.30032.50048.800260.4007.126.139250.34626.875.7935.893,0282,832,83CN cấpdưỡng

    Trần Thị ViếtHL-

    1970429

    6.129.333453.60046.10065.80032.50048.800260.4006.582.9336.582.9335.642,0292,832,83CN cấpdưỡng

    Phạm Thị HàHL-

    1861430

    5.163.246436.90039.20056.00032.50048.800260.4005.600.146751.03864.849.1084.156,0192,832,83CN cấpdưỡng

    Đoàn Hồng NhungHL-

    1860431

    3.611.893342.30027.70039.50023.30035.000186.8003.954.1933.954.1933.389,0262,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị Hải YếnHL-

    0950432

    130.888.53612.587.0001.004.7001.434.900183.400911.3001.367.1007.295.600143.475.536690.000602.423616.921.80715225.252125.236.054112.585,0651Bếp ăn KV Cẩm Thành4553

    5.006.981335.90037.40053.40023.30035.000186.8005.342.881269.36535.073.5164.561,0252,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HươngHL-

    3367433

    4.446.838317.40033.30047.60019.70029.500157.3004.764.238453.80864.310.4303.875,0201,711,71CN cấpdưỡng

    Đỗ Thị LýHL-

    3333434

    3.566.993311.10027.20038.80023.30035.000186.8003.878.0931.167.250132.710.8432.437,0142,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị PhươngHL-

    3298435

    2.452.827366.50019.70028.20027.50041.200219.9002.819.3271.691.385161.127.9421.014,092,392,39CN cấpdưỡng

    Đới Thị ThứcHL-

    3259436

    4.809.546363.00036.20051.70023.30035.000186.8005.172.546628.51974.544.0274.085,0212,032,03CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị ThảoHL-

    3233437

  • Trang 13

    Còn lĩnhTổnggiảm trừ

    Tổng thunhập

    PC ATVSV

    Bù trừlương

    Khoánphí

    Chức danhTênSDBStt Các khoản phải trừLương VHTTTT phép 2014Lương 100%Lương phépLương phát

    sinhLương SPHSL

    Tiền ănDV

    Phí ởchung

    20% phíkhámbệnh

    ThuếTN

    Trừ tiềnăn

    B.thường VC

    QuỹHĐXH

    ĐPCĐTruythu

    BHXHBHTNBHYTBHXH

    Tạmứng

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngCông

    LươngĐiểmLươngĐiểm

    SPCôn

    g

    Tổng hệsố

    PCCV

    LCB

    5.528.292419.80041.70059.50027.50041.200219.9005.948.092739.98175.208.1114.682,0222,392,39CN cấpdưỡng

    Phạm Thị RịuHL-

    3155438

    3.074.855377.30024.20034.50027.50041.200219.9003.452.1551.374.250132.077.9051.868,092,392,39CN cấpdưỡng

    Đới Thị ThoiHL-

    3153439

    1.781.861355.00015.00021.40027.50041.200219.9002.136.8612.136.8611.921,0152,392,39CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị LanPhương

    HL-3142

    440

    1.967.901568.30017.80025.400183.40032.50048.800260.4002.536.2012.536.2012.280,0222,832,83CN cấpdưỡng

    Lý Thị XuânHL-

    3140441

    4.280.642398.20032.80046.80027.50041.200219.9004.678.842634.26964.044.5733.636,0222,392,39CN cấpdưỡng

    Phạm Thị GấmHL-

    3139442

    4.476.138401.60034.20048.80027.50041.200219.9004.877.7384.877.7384.385,0262,392,39CN cấpdưỡng

    Tô Thị Vân AnhHL-

    3136443

    4.498.256327.20033.80048.30023.30035.000186.8004.825.4564.825.4564.338,0262,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị Kim LenHL-

    3134444

    3.876.097346.80029.50042.20023.30035.000186.8004.222.897538.73163.684.1663.312,0192,032,03CN cấpdưỡng

    Cao Thị Huyền TrangHL-

    3127445

    2.997.620331.70023.30033.30023.30035.000186.8003.329.3203.329.3202.993,0252,032,03CN cấpdưỡng

    Vũ Thị ThủyHL-

    3126446

    4.429.566454.70034.20048.80032.50048.800260.4004.884.2661.627.250133.257.0162.928,0172,832,83CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị LuyếnHL-

    3125447

    5.459.306442.00041.30059.00032.50048.800260.4005.901.306751.03865.150.2684.630,0212,832,83CN cấpdưỡng

    Lại Thị LậmHL-

    3105448

    4.349.117422.80033.40047.70032.50048.800260.4004.771.9171.627.250133.144.6672.827,0142,832,83CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HạnhHL-

    3104449

    4.380.120325.20033.00047.10023.30035.000186.8004.705.3204.705.3204.230,0282,032,03CN cấpdưỡng

    Phạm Thị TâmHL-

    3078450

    4.291.307421.80033.00047.10032.50048.800260.4004.713.1074.713.1074.237,0262,832,83CN cấpdưỡng

    Phạm Thị Kim ThuHL-

    3063451

    3.313.216404.90026.00037.20032.50048.800260.4003.718.116751.038612.6262.954.4522.656,0162,832,83CN cấpdưỡng

    Dương Thị ĐượcHL-

    3051452

    4.516.450371.70034.20048.90027.50041.200219.9004.888.1501.162.827113.725.3233.349,0152,392,39CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị HoanHL-

    3050453

    5.491.208419.10041.40059.10027.50041.200219.9005.910.308845.69285.064.6164.553,0232,392,39CN cấpdưỡng

    Cao Bích NguyệtHL-

    2759454

    4.433.415424.30034.00048.60032.50048.800260.4004.857.7154.857.7154.367,0162,832,83CN cấpdưỡng

    Lục Thị Kim DungHL-

    2749455

    2.941.729300.20022.70032.40023.30035.000186.8003.241.929179.57723.062.3522.753,0212,032,03CN cấpdưỡng

    Vũ Thị ThoaHL-

    2748456

    4.759.547376.00036.00051.40027.50041.200219.9005.135.547230.0004.905.5474.410,0262,392,39CN cấpdưỡng

    Ngô Thị HạtHL-

    2744457

    3.575.451355.40027.50039.30027.50041.200219.9003.930.851230.0003.700.8513.327,0272,392,39CN cấpdưỡng

    Phạm Thị Thanh ThưHL-

    2743458

    4.795.512493.20037.00052.90038.40057.600307.3005.288.7121.181.84684.106.8663.692,0183,343,34CN cấpdưỡng

    Phạm Thị NụHL-

    2742459

    4.371.815485.90034.00048.60038.40057.600307.3004.857.7154.857.7154.367,0263,343,34CN cấpdưỡng

    Đinh Thị MãoHL-

    2741460

    5.208.324437.80039.60056.50032.50048.800260.4005.646.124230.0005.416.1244.869,0242,832,83CN cấpdưỡng

    Nguyễn Thị TìnhHL-

    2739461

    5.104.584498.50039.20056.00038.40057.600307.3005.603.0841.477.308104.125.7763.709,0173,343,34CN cấpdưỡng

    Phạm Thị VânHL-

    2738462

    4.231.011366.80032.20046.00027.50041.200219.9004.597.81112.6264.585.1854.122,0222,392,39CN cấpdưỡng

    Trung Thị LươngHL-

    1702463

    2.472.011366.90019.90028.40027.50041.200219.9002.838.911422.84642.416.0652.172,0192,392,39CN cấpdưỡng

    Lương Thị ĐàoHL-

    1249464

    179.782.75215.581.9001.367.8001.953.8001.124.6001.686.3008.999.400195.364.652690.0001.268.538128.603.32769184.802.787168.295,0841Bếp ăn KV Tân Lập4654

    890.952339.5008.60012.30027.50041.200219.9001.230.452211.42321.019.029928,042,392,39CN cấpdưỡng

    Phạm Thị Thùy HuếHL-

    4976465

    6.278.218432.70047.00067.10027.50041.200219.9006.710.918230.0006.480.9185.902,0292,392,39CN cấpdưỡng

    Lê Thị Ninh