Top Banner
Trang 1 Tháng 6 năm 2015 BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB CÔNG TY THAN HẠ LONG - TKV TẬP ĐOÀN CN THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Chuyển thẻ, TM Xăng xe Tiền ăn thừa Điện thoại Còn lĩnh Tổng giảm trừ Tổng thu nhập Lương khác Họ và tên Số thẻ Stt Lương sản phẩm, khoán Lương Công 16.527.072 442.000 500.000 15.585.072 2.414.928 18.000.000 18.000.000 22 Đỗ Đức Tiệm HL-0002 1 17.373.800 104.000 500.000 16.769.800 2.220.200 18.990.000 990.000 18.000.000 22 Nguyễn Văn Lăng HL-0003 2 15.361.300 182.000 500.000 14.679.300 3.320.700 18.000.000 18.000.000 22 Phạm Văn Hùng HL-0004 3 14.981.800 260.000 500.000 14.221.800 3.778.200 18.000.000 18.000.000 22 Hà Mạnh Thường HL-0005 4 15.444.300 104.000 500.000 14.840.300 3.159.700 18.000.000 18.000.000 22 Nguyễn Văn Sáng HL-0006 5 16.406.100 312.000 500.000 15.594.100 2.405.900 18.000.000 18.000.000 22 Dương Sơn Bài HL-0007 6 17.147.300 468.000 500.000 16.179.300 1.820.700 18.000.000 18.000.000 22 Nguyễn Văn Huấn HL-0008 7 16.546.300 572.000 500.000 15.474.300 2.525.700 18.000.000 18.000.000 22 Đoàn Đắc Thọ HL-0009 8 10.272.512 416.000 400.000 9.456.512 702.800 10.159.312 10.159.312 22 Nguyễn Đức Hiền HL-0010 9 10.060.730 338.000 400.000 9.322.730 2.143.400 11.466.130 11.466.130 26 Ninh Thế Tùng HL-0011 10 7.811.759 312.000 300.000 7.199.759 628.200 7.827.959 660.000 7.167.959 22 Nguyễn Quang Sử HL-0012 11 4.583.549 260.000 4.323.549 918.800 5.242.349 400.000 4.842.349 25 Đoàn Văn Chinh HL-0013 12 4.926.049 234.000 4.692.049 550.300 5.242.349 400.000 4.842.349 25 Đinh Đăng Định HL-0014 13 4.651.749 260.000 4.391.749 450.600 4.842.349 4.842.349 25 Phạm Văn Họa HL-0015 14 4.559.349 234.000 4.325.349 517.000 4.842.349 4.842.349 25 Đào Đức Tuấn HL-0017 15 3.508.856 572.000 2.936.856 566.700 3.503.556 230.000 3.273.556 22 Hà Thị Kim Thoa HL-0019 16 3.849.724 676.000 3.173.724 445.600 3.619.324 3.619.324 26 Trần Thị Kim Dung HL-0021 17 2.987.412 572.000 2.415.412 519.500 2.934.912 2.934.912 22 Phùng Thị Toàn HL-0023 18 4.240.045 650.000 3.590.045 501.900 4.091.945 4.091.945 25 Nguyễn Thị Kim Phương HL-0024 19 5.013.131 260.000 4.753.131 419.900 5.173.031 5.173.031 26 Phạm Thị Thanh Thủy HL-0025 20 4.946.135 338.000 4.608.135 443.300 5.051.435 5.051.435 22 Nguyễn Vĩnh Tân HL-0026 21 11.916.933 156.000 400.000 11.360.933 773.800 12.134.733 12.134.733 22 Trần Hoàng Dương HL-0027 22 10.376.423 572.000 300.000 9.504.423 826.500 10.330.923 990.000 9.340.923 22 Đặng Thị Miều HL-0028 23 9.837.654 338.000 300.000 9.199.654 686.100 9.885.754 1.335.000 8.550.754 22 Nguyễn Văn Thỏa HL-0029 24 6.254.017 156.000 6.098.017 545.300 6.643.317 6.643.317 22 Đặng Văn Tuyên HL-0030 25 12.407.833 572.000 400.000 11.435.833 698.900 12.134.733 12.134.733 22 Nguyễn Mạnh Hà HL-0031 26 8.989.254 286.000 300.000 8.403.254 807.500 9.210.754 660.000 8.550.754 22 Vũ Đình Tú HL-0032 27 8.250.654 26.000 300.000 7.924.654 626.100 8.550.754 8.550.754 22 Nguyễn Đức Phong HL-0033 28 7.011.946 572.000 6.439.946 589.200 7.029.146 990.000 6.039.146 22 Trương Thị Hải Yến HL-0034 29 6.286.817 6.286.817 586.500 6.873.317 230.000 6.643.317 22 Nguyễn Mạnh Cường HL-0035 30 6.001.246 572.000 5.429.246 609.900 6.039.146 6.039.146 22 Nguyễn Thị Nho HL-0036 31 8.598.079 208.000 300.000 8.090.079 743.000 8.833.079 282.325 8.550.754 22 Lê Đức Đạo HL-0037 32 14.380.200 572.000 500.000 13.308.200 2.691.800 16.000.000 16.000.000 22 Nguyễn Thị Lịch HL-0038 33 6.089.817 104.000 5.985.817 657.500 6.643.317 6.643.317 22 Chu Bích Đào HL-0039 34 6.569.946 130.000 6.439.946 589.200 7.029.146 990.000 6.039.146 22 Ngô Thị Phương Thảo HL-0040 35 6.189.146 572.000 5.617.146 537.000 6.154.146 115.000 6.039.146 22 Hoàng Thị Loan HL-0041 36 13.912.170 650.000 300.000 12.962.170 827.300 13.789.470 13.789.470 25 Nguyễn Thị Mai HL-0043 37 11.278.836 26.000 1.800.000 9.452.836 652.600 10.105.436 10.105.436 26 Đoàn Đức Hợp HL-0045 38 6.514.846 572.000 5.942.846 756.300 6.699.146 660.000 6.039.146 22 Lê Thị Loan HL-0046 39 10.513.225 300.000 10.213.225 703.600 10.916.825 322.182 10.594.643 30 Trần Công Trung HL-0048 40 6.130.446 572.000 5.558.446 480.700 6.039.146 6.039.146 22 Nguyễn Thị Thu Hoàn HL-0049 41
109

BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Apr 27, 2023

Download

Documents

Khang Minh
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 1

Tháng 6 năm 2015

BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

CÔNG TY THAN HẠ LONG - TKV

TẬP ĐOÀN CN THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

16.527.072442.000500.00015.585.0722.414.92818.000.00018.000.00022Đỗ Đức TiệmHL-00021

17.373.800104.000500.00016.769.8002.220.20018.990.000990.00018.000.00022Nguyễn Văn LăngHL-00032

15.361.300182.000500.00014.679.3003.320.70018.000.00018.000.00022Phạm Văn HùngHL-00043

14.981.800260.000500.00014.221.8003.778.20018.000.00018.000.00022Hà Mạnh ThườngHL-00054

15.444.300104.000500.00014.840.3003.159.70018.000.00018.000.00022Nguyễn Văn SángHL-00065

16.406.100312.000500.00015.594.1002.405.90018.000.00018.000.00022Dương Sơn BàiHL-00076

17.147.300468.000500.00016.179.3001.820.70018.000.00018.000.00022Nguyễn Văn HuấnHL-00087

16.546.300572.000500.00015.474.3002.525.70018.000.00018.000.00022Đoàn Đắc ThọHL-00098

10.272.512416.000400.0009.456.512702.80010.159.31210.159.31222Nguyễn Đức HiềnHL-00109

10.060.730338.000400.0009.322.7302.143.40011.466.13011.466.13026Ninh Thế TùngHL-001110

7.811.759312.000300.0007.199.759628.2007.827.959660.0007.167.95922Nguyễn Quang SửHL-001211

4.583.549260.0004.323.549918.8005.242.349400.0004.842.34925Đoàn Văn ChinhHL-001312

4.926.049234.0004.692.049550.3005.242.349400.0004.842.34925Đinh Đăng ĐịnhHL-001413

4.651.749260.0004.391.749450.6004.842.3494.842.34925Phạm Văn HọaHL-001514

4.559.349234.0004.325.349517.0004.842.3494.842.34925Đào Đức TuấnHL-001715

3.508.856572.0002.936.856566.7003.503.556230.0003.273.55622Hà Thị Kim ThoaHL-001916

3.849.724676.0003.173.724445.6003.619.3243.619.32426Trần Thị Kim DungHL-002117

2.987.412572.0002.415.412519.5002.934.9122.934.91222Phùng Thị ToànHL-002318

4.240.045650.0003.590.045501.9004.091.9454.091.94525Nguyễn Thị Kim PhươngHL-002419

5.013.131260.0004.753.131419.9005.173.0315.173.03126Phạm Thị Thanh ThủyHL-002520

4.946.135338.0004.608.135443.3005.051.4355.051.43522Nguyễn Vĩnh TânHL-002621

11.916.933156.000400.00011.360.933773.80012.134.73312.134.73322Trần Hoàng DươngHL-002722

10.376.423572.000300.0009.504.423826.50010.330.923990.0009.340.92322Đặng Thị MiềuHL-002823

9.837.654338.000300.0009.199.654686.1009.885.7541.335.0008.550.75422Nguyễn Văn ThỏaHL-002924

6.254.017156.0006.098.017545.3006.643.3176.643.31722Đặng Văn TuyênHL-003025

12.407.833572.000400.00011.435.833698.90012.134.73312.134.73322Nguyễn Mạnh HàHL-003126

8.989.254286.000300.0008.403.254807.5009.210.754660.0008.550.75422Vũ Đình TúHL-003227

8.250.65426.000300.0007.924.654626.1008.550.7548.550.75422Nguyễn Đức PhongHL-003328

7.011.946572.0006.439.946589.2007.029.146990.0006.039.14622Trương Thị Hải YếnHL-003429

6.286.8176.286.817586.5006.873.317230.0006.643.31722Nguyễn Mạnh CườngHL-003530

6.001.246572.0005.429.246609.9006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị NhoHL-003631

8.598.079208.000300.0008.090.079743.0008.833.079282.3258.550.75422Lê Đức ĐạoHL-003732

14.380.200572.000500.00013.308.2002.691.80016.000.00016.000.00022Nguyễn Thị LịchHL-003833

6.089.817104.0005.985.817657.5006.643.3176.643.31722Chu Bích ĐàoHL-003934

6.569.946130.0006.439.946589.2007.029.146990.0006.039.14622Ngô Thị Phương ThảoHL-004035

6.189.146572.0005.617.146537.0006.154.146115.0006.039.14622Hoàng Thị LoanHL-004136

13.912.170650.000300.00012.962.170827.30013.789.47013.789.47025Nguyễn Thị MaiHL-004337

11.278.83626.0001.800.0009.452.836652.60010.105.43610.105.43626Đoàn Đức HợpHL-004538

6.514.846572.0005.942.846756.3006.699.146660.0006.039.14622Lê Thị LoanHL-004639

10.513.225300.00010.213.225703.60010.916.825322.18210.594.64330Trần Công TrungHL-004840

6.130.446572.0005.558.446480.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Thu HoànHL-004941

Page 2: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 2

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.475.640300.000676.0004.499.640469.7004.969.3404.969.34026Nguyễn Thế NăngHL-005042

6.762.446572.0006.190.446508.7006.699.146660.0006.039.14622Phạm Thị LâmHL-005143

17.562.100130.000500.00016.932.1001.067.90018.000.00018.000.00022Trần Quốc ĐạiHL-005244

7.644.564234.0007.410.564453.6007.864.164600.0007.264.16422Đoàn Anh TuấnHL-005445

6.783.3646.783.364480.8007.264.1647.264.16422Nguyễn Quốc ĐiệpHL-005546

14.571.54426.000400.00014.145.544745.80014.891.34414.891.34426Nguyễn Phi HùngHL-005647

6.589.55352.0006.537.553726.0007.263.553660.0006.603.55322Phạm Hồng PhươngHL-005848

6.711.64526.0006.685.645728.6007.414.2457.414.24526Trần Văn ChâmHL-005949

11.134.633400.00010.734.6331.400.10012.134.73312.134.73322Tô Văn HoàngHL-006050

6.244.117130.0006.114.117759.2006.873.317230.0006.643.31722Nguyễn Hữu ViHL-006251

7.499.61778.000300.0007.121.617688.3007.809.917813.8466.996.07118Nguyễn Thanh ThủyHL-006352

1.216.4001.216.400471.8001.688.2001.688.200Trần Đình KhảiHL-006553

5.801.646260.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Nguyễn Phúc TháiHL-006654

12.157.933572.000400.00011.185.933948.80012.134.73312.134.73322Vũ Quang NinhHL-006755

9.628.554468.000300.0008.860.554680.2009.540.754990.0008.550.75422Hà Trung KiênHL-006856

3.712.800728.0002.984.800431.2003.416.0003.416.00028Vũ Tuấn LinhHL-006957

4.959.026156.0004.803.026462.7005.265.7265.265.72626Nguyễn Gia ChínhHL-007058

5.750.814300.000676.000200.0004.574.814458.6005.033.4145.033.41426Nguyễn Văn NamHL-007159

2.807.000182.0002.625.000425.0003.050.0003.050.00025Lê Trọng TấnHL-007260

7.403.632300.000676.000200.0006.227.632509.4006.737.0326.737.03226Khổng Thanh SơnHL-007361

11.755.833130.000400.00011.225.833908.90012.134.73312.134.73322Nguyễn Đình VỵHL-007562

8.883.22352.000300.0008.531.223809.7009.340.9239.340.92322Phan Văn NghiêmHL-007663

6.839.517130.0006.709.517593.8007.303.317660.0006.643.31722Đoàn Duy KhángHL-007764

9.011.523260.000300.0008.451.523889.4009.340.9239.340.92322Đinh Thanh HảiHL-007865

6.674.16478.0006.596.164668.0007.264.1647.264.16422Nguyễn Văn ThểHL-007966

15.491.85952.000400.00015.039.859875.50015.915.3593.820.80012.094.55927Vũ Viết QuýHL-008067

11.899.633234.000400.00011.265.633869.10012.134.73312.134.73322Nguyễn Văn ThắngHL-008168

8.684.454572.000300.0007.812.454738.3008.550.7548.550.75422Nguyễn Đắc HiếuHL-008269

8.829.52378.000300.0008.451.523889.4009.340.9239.340.92322Nguyễn Tiến PhongHL-008470

11.754.269234.000400.00011.120.269866.70011.986.96911.986.96926Phạm Văn CầnHL-008571

7.099.129104.0006.995.129598.7007.593.8297.593.82923Lê Văn PhượngHL-008672

7.102.559312.000300.0006.490.559677.4007.167.9597.167.95922Trịnh Tuấn AnhHL-008773

5.712.046208.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Lê Bá DuyHL-008874

12.280.59578.000400.00011.802.595781.50012.584.0951.039.42311.544.67218Đào Ngọc ThắngHL-008975

7.066.819143.000300.0006.623.819857.8007.481.619660.0006.821.61920Đỗ Huy ThôngHL-009076

6.133.9536.133.953469.6006.603.5536.603.55322Lê Văn ToảnHL-009177

6.634.6176.634.617668.7007.303.317660.0006.643.31722Nguyễn Tiến DũngHL-009278

5.589.79826.0005.563.798421.8005.985.598703.2695.282.32916Hà Duy MinhHL-009379

6.887.364104.0006.783.364480.8007.264.1647.264.16422Nguyễn Văn ThắngHL-009480

5.816.01778.0005.738.017905.3006.643.3176.643.31722Nguyễn Văn ThànhHL-009581

9.041.054130.000300.0008.611.054599.7009.210.754660.0008.550.75422Phạm Văn LợiHL-009682

7.446.76452.0007.394.764529.4007.924.164660.0007.264.16422Lê Xuân PhúcHL-009783

6.228.017130.0006.098.017545.3006.643.3176.643.31722Nguyễn Văn TrọngHL-009884

14.909.8701.625.00013.284.870766.60014.051.4701.083.28812.968.18225Nguyễn Đức ThịnhHL-010085

12.494.0881.690.00010.804.088631.50011.435.588345.00011.090.58826Nguyễn Văn HơnHL-010186

11.227.4421.076.00010.151.442480.20010.631.642438.76910.192.87322Bùi Văn BắcHL-010287

Page 3: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 3

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

14.280.3621.690.00012.590.362522.40013.112.762999.69212.113.07025Nguyễn Văn ĐanHL-010388

10.920.045494.00010.426.045485.00010.911.04510.911.04526Nguyễn Quyết ThắngHL-010489

11.975.3701.506.00010.469.370485.80010.955.17010.955.17026Nguyễn Văn HuyHL-010590

8.334.1651.170.0007.164.1651.609.1008.773.2658.773.26521Lại Hoàng SỹHL-010691

11.958.1451.504.00010.454.145625.40011.079.545345.00010.734.54526Nguyễn Hồng DiễnHL-010792

11.538.4641.229.00010.309.464482.90010.792.36410.792.36426Phạm Văn LãnhHL-010893

10.059.627324.0009.735.6271.302.30011.037.9271.590.6159.447.31222Phạm Hữu QuânHL-010994

8.677.236499.0008.178.236585.9008.764.1368.764.13620Đoàn Văn LuânHL-011095

9.111.158739.0008.372.158449.4008.821.558877.5387.944.02018Dương Mạnh TiếnHL-011196

13.730.1351.598.00012.132.135568.50012.700.635230.00012.470.63526Nguyễn Văn TrungHL-011297

11.458.4391.330.00010.128.439619.80010.748.23910.748.23926Nguyễn Trung HiếuHL-011498

11.056.956540.00010.516.956465.60010.982.55610.982.55626Triệu Văn LợiHL-011599

12.997.44652.000400.00012.545.446718.10013.263.54613.263.54622Nguyễn Văn ThăngHL-0116100

13.168.046260.000400.00012.508.046755.50013.263.54613.263.54622Đỗ Văn ĐạiHL-0117101

9.069.78378.000300.0008.691.783812.4009.504.1831.192.0198.312.16418Trần Văn ChắpHL-0118102

7.915.464234.0007.681.464572.7008.254.164990.0007.264.16422Dương Hồng PhươngHL-0119103

7.886.198572.0007.314.198490.0007.804.1987.804.19826Trịnh Văn ToànHL-0120104

2.925.812572.0002.353.812581.1002.934.9122.934.91222Dương Thị Bích HằngHL-0121105

7.119.887208.0006.911.887483.2007.395.087130.9237.264.16422Bùi Văn PhongHL-0122106

3.878.3323.878.332430.7004.309.032785.5383.523.49420Hoàng Văn TháiHL-0123107

3.970.900832.0003.138.900765.1003.904.0003.904.00032Trần Hồng TháiHL-0124108

6.041.009676.0005.365.009380.4005.745.4095.745.40926Lưu Thị ChiênHL-0125109

3.882.092494.0003.388.092342.3003.730.3923.730.39226Nguyễn Duy VănHL-0126110

3.473.600650.0002.823.600374.4003.198.0003.198.00025Nguyễn Thị Hồng NhungHL-0127111

4.437.010728.0003.709.010347.9004.056.9104.056.91028Đỗ Thị NhiênHL-0128112

3.869.700780.0003.089.700692.3003.782.0003.782.00030Đoàn Viết QuânHL-0129113

7.429.59878.0007.351.598452.6007.804.1987.804.19826Hoàng Văn HoanHL-0130114

13.226.808104.000400.00012.722.808721.20013.444.008180.46213.263.54622Nguyễn Văn HàHL-0131115

120.545120.545864.600985.145985.1454Nguyễn Văn HoàngHL-0132116

4.426.300910.0003.516.300753.7004.270.0004.270.00035Nguyễn Viết ÂnHL-0133117

5.816.500858.0004.958.500563.5005.522.000660.0004.862.00033Đinh Thị PhươngHL-0134118

9.927.161104.000300.0009.523.161653.80010.176.961836.0389.340.92322Nguyễn Ngọc DuyHL-0135119

7.563.959200.0007.363.959464.0007.827.959660.0007.167.95922Nguyễn Tiến DũngHL-0136120

6.622.14626.000400.0006.196.146984.9007.181.046-6.082.50013.263.54622Phạm Văn NguyênHL-0137121

4.622.5404.622.540367.4004.989.940310.5004.679.44019Phạm Thanh MinhHL-0138122

9.188.248520.000200.0008.468.248586.3009.054.548600.0008.454.54828Nguyễn Viết NghĩaHL-0139123

6.197.35326.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Nguyễn Duy HảiHL-0140124

9.078.032400.0008.678.032824.4009.502.432728.4818.773.95119Trần Văn ToanHL-0141125

10.766.09326.000300.00010.440.093707.60011.147.693660.00010.487.69326Nguyễn Trung HiếuHL-0142126

9.294.573364.0008.930.573518.1009.448.6739.448.67329Trần Quốc ToànHL-0143127

7.371.773676.0006.695.773441.4007.137.1737.137.17326Lưu Đình LongHL-0144128

9.222.11926.0009.196.119522.6009.718.719660.0009.058.71930Nguyễn Mạnh TuânHL-0145129

8.839.440312.000200.0008.327.440469.6008.797.0408.797.04027Phạm Văn ThanhHL-0146130

6.388.246182.0006.206.246432.9006.639.146600.0006.039.14622Trần Đức MạnhHL-0147131

5.668.44652.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Trần Việt HảiHL-0148132

5.631.04652.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Phạm Văn SonHL-0149133

Page 4: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 4

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

4.610.849312.0004.298.849543.5004.842.3494.842.34925Hoàng Anh TuấnHL-0150134

2.954.01726.0002.928.017430.2003.358.2173.358.21722Lương Xuân LươngHL-0151135

4.364.7984.364.798409.5004.774.2984.774.29821Nguyễn Đức ThuậnHL-0152136

6.115.599300.000572.000200.0005.043.599374.7005.418.2995.418.29922Đỗ Mạnh TưởngHL-0153137

5.656.613676.0004.980.613465.8005.446.4135.446.41326Vũ Ngọc VầnHL-0154138

9.895.51252.000300.0009.543.512615.80010.159.31210.159.31222Vũ Văn QuyếtHL-0155139

2.807.4532.807.45348.6002.856.053660.0002.196.0538Nguyễn Đình KhươngHL-0156140

3.775.61652.0003.723.616504.3004.227.9164.227.91614Nguyễn Đình KhươngHL-0156141

6.171.3536.171.353432.2006.603.5536.603.55322Đoàn Xuân HòaHL-0157142

4.041.600624.0003.417.600536.9003.954.500172.5003.782.00030Bùi Văn VượngHL-0158143

3.906.600442.0003.464.600439.4003.904.0003.904.00032Cao Văn KhảiHL-0159144

6.033.5826.033.582600.2006.633.7826.633.78226Nguyễn Minh TuấnHL-0160145

3.940.423676.0003.264.423390.5003.654.923360.9233.294.00026Đỗ Trọng HuấnHL-0161146

4.041.5664.041.566682.1004.723.6664.723.66626Nguyễn Văn TínhHL-0162147

3.877.04252.0003.825.042458.0004.283.0424.283.04228Trần Văn DũngHL-0163148

3.677.792338.0003.339.792390.6003.730.3923.730.39226Nguyễn Phan CôngHL-0164149

6.138.71778.0006.060.717582.6006.643.3176.643.31722Phạm Trường HuyHL-0165150

6.317.617182.0006.135.617507.7006.643.3176.643.31722Mã Thành TrungHL-0166151

6.200.553104.0006.096.553507.0006.603.5536.603.55322Mai Đức HùngHL-0167152

6.622.764182.0006.440.764823.4007.264.1647.264.16422Nguyễn Văn HiệuHL-0168153

6.914.429156.0006.758.429835.4007.593.8297.593.82923Vũ Văn CườngHL-0169154

3.437.356572.0002.865.356408.2003.273.5563.273.55622Nguyễn Thị Bích HuyềnHL-0170155

15.232.223624.000400.00014.208.223861.10015.069.323600.00014.469.32324Lê Hồng MinhHL-0171156

3.021.676598.0002.423.676712.8003.136.4763.136.47623Nguyễn Thị Hồng VânHL-0173157

5.750.776104.0005.646.776613.6006.260.376557.3085.703.06819Vũ Ngọc Thanh CươngHL-0174158

17.663.700130.00017.533.7002.466.30020.000.00020.000.00022Bùi Văn NgợiHL-0175159

8.933.523182.000300.0008.451.523889.4009.340.9239.340.92322Trần Hữu ChungHL-0176160

6.670.017572.0006.098.017545.3006.643.3176.643.31722Đặng Gia HoaHL-0177161

6.232.246130.0006.102.246596.9006.699.146660.0006.039.14622Lê Thị Tuyết ChinhHL-0178162

5.579.0465.579.046460.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Hữu NinhHL-0179163

6.354.206156.0006.198.206585.0006.783.2061.348.2315.434.97518Nguyễn Thị NguyệtHL-0181164

3.729.5943.729.594474.7004.204.2944.204.29424Nguyễn Thị TânHL-0182165

5.030.335572.0004.458.335593.1005.051.4355.051.43522Nguyễn Huy HạnhHL-0184166

6.469.281676.0005.793.281654.3006.447.5816.447.58126Trần Tất ThoanHL-0185167

2.242.6222.242.622498.2002.740.8222.740.82220Trần Văn NiêmHL-0186168

1.315.4161.315.41622.8001.338.216-119.0691.457.2856Trần Văn NiêmHL-0186169

4.046.002676.0003.370.002598.8003.968.8023.968.80226Đặng Văn ViếtHL-0187170

6.107.546572.0005.535.546503.6006.039.1466.039.14622Trần Anh QuýHL-0189171

8.156.754182.000300.0007.674.754876.0008.550.7548.550.75422Lưu Văn TậpHL-0190172

5.963.846572.0005.391.846647.3006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị HằngHL-0191173

5.738.046234.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Lê Thị Hải YếnHL-0193174

8.978.62352.000300.0008.626.623714.3009.340.9239.340.92322Nguyễn Quang HùngHL-0194175

5.461.3615.461.361707.5006.168.8613.972.8082.196.0538Nguyễn Thế KỷHL-0195176

13.196.272572.000400.00012.224.272750.60012.974.872699.76012.275.11222Bùi Văn TháiHL-0196177

8.227.85478.000300.0007.849.854700.9008.550.7548.550.75422Hoàng Văn ChínhHL-0197178

7.643.980300.0007.343.980730.1008.074.080168.9547.905.12627Vũ Minh HùngHL-0199179

Page 5: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 5

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

4.443.516702.0003.741.516449.2004.190.7164.190.71627Nguyễn Thị Tố UyênHL-0200180

324.491324.4915.600330.09137.230292.8611Bùi Văn NguyễnHL-0201181

6.983.71126.0006.957.711769.0007.726.7111.536.5116.190.20020Bùi Văn NguyễnHL-0201182

6.770.9956.770.995561.6007.332.5957.332.59526Vũ Văn TiếnHL-0202183

13.010.148400.00012.610.1482.330.90014.941.048600.00014.341.04826Trần Lưu TrungHL-0203184

13.219.137702.000300.00012.217.137738.30012.955.4371.634.88711.320.55027Nguyễn Hữu TốHL-0204185

2.311.956208.0002.103.956514.2002.618.1561.376.4621.241.6948Vũ Anh ThưHL-0205186

6.084.646572.0005.512.646526.5006.039.1466.039.14622Nguyễn Việt HồngHL-0207187

7.755.5007.755.500671.0008.426.5001.159.7317.266.76920Nguyễn Văn VinhHL-0208188

7.149.4697.149.469493.3007.642.7697.642.76926Đỗ Trung PhongHL-0209189

7.104.8537.104.853858.7007.963.553104.5497.859.00430Lương Viết ĐàoHL-0210190

11.087.677624.000300.00010.163.677609.40010.773.07770.69310.702.38424Bùi Văn TuấnHL-0211191

10.922.736234.000300.00010.388.736706.70011.095.436990.00010.105.43626Đỗ Tiến DũngHL-0212192

8.543.5358.543.535587.8009.131.3359.131.33526Trần Văn TườngHL-0213193

7.878.2637.878.263857.7008.735.9638.735.96324Mạc Văn ToảnHL-0214194

5.177.249286.0004.891.249545.3005.436.5492.487.9812.948.56811Nguyễn Hồng QuangHL-0215195

6.107.546572.0005.535.546503.6006.039.1466.039.14622Đặng Tài TuệHL-0216196

6.735.2386.735.238475.2007.210.438172.5007.037.93829Nguyễn Văn QuânHL-0217197

6.791.3956.791.395541.2007.332.5957.332.59526Nguyễn Văn CươngHL-0218198

7.494.9107.494.910670.2008.165.110172.5007.992.61026Trần Phúc TiếnHL-0219199

4.993.263520.0004.473.263456.9004.930.163820.0384.110.12520Đồng Văn HườngHL-0220200

4.464.231676.0003.788.231445.0004.233.2314.233.23126Nguyễn Quốc CườngHL-0221201

3.484.7023.484.702484.1003.968.8023.968.80226Bùi Đức TuyênHL-0222202

14.444.729650.000400.00013.394.729847.00014.241.729221.59614.020.13325Lê Hồng CôngHL-0223203

5.906.8175.906.817736.5006.643.3176.643.31722Hoàng Quốc VịHL-0224204

3.939.257520.0003.419.257438.7003.857.957820.0383.037.91920Hoàng Bá HọcHL-0226205

6.765.610300.000676.000200.0005.589.610476.3006.065.9106.065.91026Hoàng Đức TuấnHL-0227206

2.763.8492.763.84947.8002.811.649172.5002.639.14912Vũ Kim QuangHL-0228207

2.417.8352.417.835411.5002.829.335399.4042.429.93111Vũ Kim QuangHL-0228208

5.754.8295.754.829624.1006.378.929600.2695.778.66026Lưu Văn TiếnHL-0230209

6.766.9196.766.919616.9007.383.819-135.1547.518.97329Diệp Tiến DũngHL-0231210

4.159.0054.159.005404.7004.563.705331.7564.231.94928Nguyễn Phú HảiHL-0238211

2.836.4272.836.427589.6003.426.0273.426.02725Trương Văn VươngHL-0239212

5.352.164676.0004.676.164460.5005.136.6645.136.66426Nguyễn Văn QuyếtHL-0240213

4.598.6214.598.6211.396.4005.995.0215.995.02127Nguyễn Mạnh TânHL-0241214

3.725.633676.0003.049.633418.9003.468.5333.468.53326Phạm Thị Tuyết MaiHL-0242215

8.934.5158.934.5151.204.00010.138.51510.138.51526Hoàng Bá ThuầnHL-0244216

4.088.85426.0004.062.854480.5004.543.354377.7314.165.62327Lê Thị NhuHL-0245217

4.958.0244.958.024496.0005.454.0245.454.02429Nguyễn Thị HườngHL-0246218

15.868.782598.000400.00014.870.782720.20015.590.982933.50014.657.48223Hoàng ThanhHL-0247219

5.509.257234.0005.275.257734.8006.010.0571.900.1544.109.90314Nguyễn Tất KhanhHL-0248220

3.691.350676.0003.015.350489.3003.504.6503.504.65026Ngô Thị ThoaHL-0249221

7.196.1927.196.192548.2007.744.392152.5967.591.79622Phạm Đức TĩnhHL-0250222

9.132.305300.0008.832.305641.7009.474.005600.0008.874.00522Nguyễn Thế MạnhHL-0251223

3.545.5903.545.590354.9003.900.4903.900.49026Nguyễn Thị NhãHL-0252224

3.130.7743.130.774401.7003.532.4743.532.47425Kiều Thị HuêHL-0253225

Page 6: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 6

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

4.853.1254.853.125507.7005.360.8255.360.82525Phạm Thị TuyếnHL-0254226

4.156.2074.156.207419.6004.575.8074.575.80725Vũ Thị Thanh XuânHL-0255227

54.18554.185292.200346.385346.3852Phạm Thị DinhHL-0256228

10.912.896676.000300.0009.936.896660.90010.597.79654.72010.543.07626Đặng Cao CườngHL-0257229

12.270.571520.000400.00011.350.571697.60012.048.1711.141.38510.906.78620Nguyễn Thành ĐôngHL-0258230

6.006.0726.006.072546.1006.552.1722.104.0004.448.17226Phạm Thanh BìnhHL-0259231

2.316.2022.316.202439.4002.755.602-121.1732.876.77526Cao Xuân HiềnHL-0260232

1.080.3001.080.30018.7001.099.0001.099.0007Cao Xuân HiềnHL-0260233

4.840.8414.840.841482.9005.323.741-130.4945.454.23528Nguyễn Văn TrườngHL-0261234

9.655.02026.000300.0009.329.020650.4009.979.4201.711.1108.268.31027Nguyễn Đức SơnHL-0262235

7.894.8247.894.824576.4008.471.2248.471.22426Nguyễn Đình QuânHL-0263236

5.404.8435.404.8431.202.5006.607.343230.0006.377.34318Phạm Hồ BắcHL-0264237

5.267.0275.267.027438.8005.705.8275.705.82729Trần Thị HàHL-0265238

6.961.840676.0006.285.840510.4006.796.240999.1155.797.12526Nguyễn Thị Thanh NgaHL-0266239

7.372.345300.0007.072.345573.2007.645.545600.0007.045.54526Nguyễn Thị YếnHL-0267240

5.690.7835.690.7831.006.6006.697.3831.932.8854.764.49814Lê Đình PhúHL-0268241

6.406.7456.406.745703.6007.110.34511.5817.098.76420Nguyễn Đình ChớiHL-0269242

14.775.67714.775.677792.40015.568.07715.568.07726Vũ Văn BìnhHL-0270243

14.342.728130.000400.00013.812.728740.10014.552.8281.584.70012.968.12830Đoàn Văn TuấnHL-0271244

8.162.6698.162.669600.5008.763.169395.4238.367.74627Hoàng Văn KhánhHL-0272245

11.726.64411.726.6441.189.20012.915.84412.915.84424Lê Thanh BìnhHL-0273246

9.682.1169.682.116782.50010.464.616193.28810.271.32824Đào Duy CứHL-0274247

4.453.9024.453.902576.9005.030.8021.062.0003.968.80226Lữ Văn EmHL-0275248

11.918.98511.918.985854.70012.773.6851.660.53111.113.15420Nguyễn Văn DũngHL-0276249

6.541.2366.541.236761.7007.302.9362.343.4764.959.46018Lê Hữu LýHL-0277250

19.046.84319.046.843939.00019.985.84319.985.84326Đào Đức MinhHL-0278251

7.615.608300.000520.000200.0006.595.608574.7007.170.308995.1926.175.11620Cao Văn TrườngHL-0279252

8.031.8958.031.895787.5008.819.39510.0698.809.32618Nguyễn Hưng HoàiHL-0280253

9.545.4349.545.4341.033.60010.579.03410.579.03422Mai Xuân HùngHL-0281254

14.849.25014.849.250905.40015.754.650216.66115.537.98926Lê Thanh TânHL-0282255

3.748.8673.748.867397.8004.146.667153.1693.993.49815Nguyễn Văn ÁnhHL-0283256

4.297.8754.297.8752.492.5006.790.3756.790.37522Nguyễn Văn ĐôngHL-0284257

16.973.23916.973.239830.30017.803.539471.67517.331.86423Nguyễn Văn DuyHL-0285258

8.540.5348.540.534684.4009.224.9343.322.8425.902.09212Hoàng Văn PhúcHL-0286259

6.498.4006.498.4001.183.7007.682.1007.682.10023Lê Xuân TớiHL-0287260

6.494.9046.494.904816.9007.311.80495.9927.215.81221Phạm Văn ChinhHL-0288261

69.71469.714649.800719.5141.172718.3422Nguyễn Văn HiểnHL-0289262

5.020.0925.020.092904.1905.924.2825.924.28215Trần Đình QuânHL-0290263

13.809.018676.000300.00012.833.018634.70013.467.71813.467.71826Phạm Văn ChươngHL-0291264

3.325.7073.325.707985.4514.311.1581.353.0192.958.1397Trần Tất ThanhHL-0292265

13.341.81513.341.815879.30014.221.115425.89813.795.21722Nguyễn Đình PhươngHL-0293266

10.556.24010.556.2401.869.30012.425.54020.23912.405.30124Nguyễn Văn DũngHL-0294267

9.363.1729.363.172868.70010.231.87216.66610.215.20622Nguyễn Thái HiếuHL-0295268

13.554.812624.000300.00012.630.812669.20013.300.0121.914.18611.385.82624Trần Văn HuyệnHL-0296269

10.838.56710.838.567724.20011.562.767151.80111.410.96625Trần Văn KhiêmHL-0297270

6.961.5666.961.566579.8007.541.3667.541.36626Lường Văn ChiếnHL-0298271

Page 7: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 7

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.136.3655.136.365480.7005.617.065-311.9355.929.00026Trần Văn TùngHL-0299272

10.646.69410.646.6941.069.80011.716.49411.716.49430Vũ Huy XoaHL-0300273

7.866.3377.866.337529.2008.395.53713.6758.381.86230Hoàng Văn ThắngHL-0301274

5.151.482754.0004.397.482553.9004.951.3824.951.38229Lê Anh GiápHL-0303275

11.784.473676.000300.00010.808.473713.80011.522.273621.00210.901.27126Ngô Văn NghĩaHL-0305276

6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Thanh LoanHL-0306277

375.988375.988484.300860.288860.288Nguyễn Văn DầnHL-0307278

5.018.6265.018.626546.1005.564.726225.4405.339.28622Hà Văn YênHL-0309279

647.639647.639659.9001.307.5391.307.5393Hoàng Văn TínhHL-0310280

4.699.4484.699.448875.3005.574.7485.574.74816Hoàng Văn TínhHL-0310281

14.814.70726.000400.00014.388.707788.20015.176.9071.453.48013.723.42726Ngô Văn KhánhHL-0311282

8.009.1438.009.143787.2008.796.343115.4828.680.86130Nguyễn Văn ThưHL-0312283

9.311.6339.311.633809.60010.121.233824.2939.296.94021Lê Văn DuyHL-0313284

9.446.0739.446.073522.1009.968.173359.1549.609.01926Nguyễn Văn DũngHL-0314285

4.565.549260.0004.305.549936.8005.242.349400.0004.842.34925Nguyễn Thế HinhHL-0317286

6.670.017572.0006.098.017545.3006.643.3176.643.31722Trần Thị Hải NinhHL-0318287

8.709.5318.709.531574.4009.283.931152.5969.131.33526Đào Trọng HiệuHL-0319288

9.204.8319.204.831863.80010.068.631359.1669.709.46523Tống Công TrìnhHL-0320289

6.113.646572.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Phạm Thị ThanhHL-0321290

12.481.21412.481.214864.60013.345.814990.00012.355.81423Phạm Hồng ThứHL-0322291

4.365.7024.365.702665.1005.030.8021.062.0003.968.80226Trịnh Xuân TrườngHL-0323292

5.195.4955.195.4951.118.5006.313.9951.554.0744.759.92113Phạm Hồng QuânHL-0324293

5.338.864676.0004.662.864473.8005.136.6645.136.66426Vũ Văn KhảHL-0325294

8.852.3748.852.374801.7009.654.0742.347.3067.306.76816Trần Hữu ToảnHL-0326295

2.443.6632.443.663434.2002.877.8632.877.86321Nguyễn Xuân HàoHL-0327296

877.044877.04415.100892.144-79.379971.5234Nguyễn Xuân HàoHL-0327297

10.266.39210.266.392826.10011.092.49211.092.49222Nguyễn Văn HậuHL-0328298

7.289.6537.289.653673.9007.963.553104.5497.859.00430Tống Công BáoHL-0329299

3.589.8093.589.809822.6004.412.409979.8183.432.5919Nguyễn Ngọc TuyếnHL-0330300

4.242.7774.242.777483.7004.726.4774.726.47726Lê Thị NgátHL-0332301

6.989.731676.0006.313.731510.7006.824.431122.4486.701.98326Đoàn Hồng NgọcHL-0333302

12.291.837702.000300.00011.289.837675.60011.965.437644.88711.320.55027Đinh Quốc DuHL-0334303

12.140.951650.000300.00011.190.951644.40011.835.351238.92611.596.42525Lê Văn TớiHL-0335304

5.672.7305.672.7301.548.3007.221.0301.377.4635.843.56720Ngô Thế AnhHL-0336305

3.859.92352.000300.0003.507.923761.5004.269.423-5.071.5009.340.92322Đỗ Văn HùngHL-0337306

7.305.4537.305.453658.1007.963.553104.5497.859.00430Vũ Văn KiệmHL-0339307

8.524.6758.524.675506.1009.030.775129.1548.901.62124Nguyễn Văn KhươngHL-0340308

2.716.571312.0002.404.571502.3002.906.8712.906.87112Phạm Văn DuẩnHL-0341309

2.334.5242.334.52440.5002.375.0242.375.02412Phạm Văn DuẩnHL-0341310

4.941.7154.941.715444.2005.385.915129.1545.256.76117Phạm Danh ThắngHL-0342311

3.406.8353.406.835308.3003.715.1353.715.13523Vũ Thị HuệHL-0343312

4.310.1004.310.100339.9004.650.0004.650.00029Vũ Duy KiểmHL-0345313

11.275.77611.275.776843.60012.119.376386.08911.733.28724Nguyễn Quang TiếnHL-0346314

9.351.6539.351.653913.10010.264.75310.264.75322Lê Văn TuấnHL-0347315

9.985.0429.985.0422.200.90012.185.94212.185.94225Dương Văn HiếuHL-0348316

12.453.76012.453.760808.10013.261.860401.08812.860.77223Đỗ Văn ÁnhHL-0350317

Page 8: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 8

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

12.180.44112.180.4411.042.70013.223.141173.59913.049.54226Nguyễn Đình CaHL-0351318

4.233.0264.233.026721.8004.954.8262.369.7742.585.0528Bùi Văn ThànhHL-0352319

9.976.4109.976.410617.00010.593.410297.08810.296.32224Lê Văn LiêuHL-0354320

4.837.9904.837.990732.3005.570.2906.3595.563.93114Thân Văn DụngHL-0355321

7.715.5477.715.547670.3008.385.84713.6598.372.18822Ngô Duy NgọcHL-0356322

12.020.17312.020.173856.60012.876.7731.146.05411.730.71925Nguyễn Đức NghĩaHL-0357323

5.452.5745.452.574743.1006.195.6741.607.3474.588.32711Nguyễn Đức NămHL-0358324

4.307.4734.307.473422.1004.729.5734.729.57326Tống Thị Mai HoaHL-0360325

6.247.5806.247.580756.6007.004.1807.9966.996.18421Vũ Hải NguyênHL-0361326

11.002.97411.002.974838.90011.841.87419.28811.822.58625Lê Viết ThànhHL-0362327

11.575.88911.575.8893.826.50015.402.389429.18914.973.20025Nguyễn Văn HuyHL-0363328

10.022.96310.022.963710.10010.733.06310.733.06326Lê Văn BắcHL-0364329

5.722.2775.722.277392.5006.114.777289.7125.825.06528Trần Thị ThúyHL-0365330

7.805.9077.805.907585.7008.391.607-421.0138.812.62026Phạm Văn NhựHL-0366331

11.797.157754.000300.00010.743.157674.80011.417.957176.03811.241.91929Vũ Quang HuyHL-0367332

9.437.4309.437.430846.40010.283.830152.59610.131.23425Nguyễn Hoa CươngHL-0368333

12.313.32012.313.320861.70013.175.02013.175.02024Vũ Văn KhíchHL-0369334

14.204.07114.204.071782.50014.986.571206.09814.780.47326Nguyễn Văn ThiệnHL-0370335

6.940.417156.0006.784.417518.9007.303.317660.0006.643.31722Phạm Văn HùngHL-0371336

4.347.0204.347.020422.8004.769.8204.769.82027Nguyễn Thị PhươngHL-0372337

9.947.1139.947.113595.80010.542.913152.59610.390.31725Hoàng Đức QuangHL-0373338

8.581.1538.581.153592.9009.174.053160.1159.013.93825Hoàng Quốc TuấnHL-0374339

8.692.4358.692.435517.7009.210.135120.9149.089.22125Trần Việt CườngHL-0375340

9.409.850300.0009.109.850608.3009.718.1509.718.15025Nguyễn Văn DũngHL-0377341

10.911.38710.911.3871.031.40011.942.787305.19211.637.59525Đỗ Minh HòaHL-0378342

15.425.38215.425.382915.40016.340.782224.72216.116.06026Vũ Đình TàiHL-0379343

8.996.8148.996.814804.2009.801.0141.004.3528.796.66222Lương Văn TậpHL-0380344

4.286.190676.0003.610.190426.1004.036.2904.036.29026Phạm Thị LoanHL-0381345

8.512.412300.0008.212.412552.2008.764.612147.7318.616.88129Phạm Văn MinhHL-0382346

372.719372.719255.800628.519628.519Nguyễn Thị Thanh BìnhHL-0383347

6.260.179676.0005.584.179466.3006.050.47983.2075.967.27226Hà Thị Lan AnhHL-0384348

4.579.749130.0004.449.749392.6004.842.3494.842.34925Đặng Văn TĩnhHL-0385349

14.122.01614.122.0161.168.60015.290.61615.290.61626Vũ Xuân QuàngHL-0386350

4.696.8594.696.859336.7005.033.5595.033.55930Vũ Thị HuyềnHL-0387351

7.190.4347.190.434772.9007.963.3343.277.1834.686.15111Đỗ Văn HiểnHL-0388352

10.544.90910.544.909606.20011.151.109152.59610.998.51325Nguyễn Anh ThoạiHL-0389353

4.349.6074.349.607438.8004.788.4074.788.40726Tống Thị NinhHL-0391354

11.278.76611.278.766705.60011.984.366157.33611.827.03024Mai Văn TuyênHL-0392355

3.240.0313.240.031447.9003.687.9313.687.93123Phạm Văn TámHL-0393356

17.161.428400.00016.761.4281.806.30018.567.7281.924.68016.643.04826Phạm Văn KhánhHL-0394357

7.305.4537.305.453658.1007.963.553104.5497.859.00430Nguyễn Duy TânHL-0396358

11.946.34111.946.341855.20012.801.541168.06412.633.47723Nguyễn Văn BíchHL-0397359

20.200.90920.200.909998.00021.198.9091.494.75419.704.15524Nguyễn Xuân ĐiềuHL-0398360

10.870.48410.870.4841.705.50012.575.98420.48412.555.50024Nguyễn Văn HảoHL-0399361

3.888.8663.888.866380.5004.269.3664.269.36626Đinh Hồng LĩnhHL-0400362

1.782.6391.782.639579.4002.362.0393.8472.358.19210Lê Văn TrọngHL-0401363

Page 9: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 9

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.860.810300.000200.0005.360.810705.1006.065.9106.065.91026Bùi Văn DươngHL-0402364

13.282.474650.000300.00012.332.474626.00012.958.474954.00312.004.47125Nguyễn Văn HuỳnhHL-0403365

3.763.1323.763.132423.8004.186.932815.5283.371.40419Bùi Đình ThànhHL-0405366

204.400204.4003.600208.000208.0001Bùi Đình ThànhHL-0405367

7.298.1647.298.164566.0007.864.164600.0007.264.16422Bùi Châu ThuấnHL-0406368

1.054.6151.054.6151.141.0002.195.6152.195.615Vũ Ngọc HưngHL-0407369

4.993.4604.993.460445.1005.438.560129.1545.309.40625Cao Thị TụHL-0408370

9.801.0139.801.0131.705.80011.506.813151.06611.355.74725Bùi Văn NămHL-0409371

12.481.875624.000300.00011.557.875563.40012.121.275890.11011.231.16524Lê ĐạtHL-0411372

8.756.1198.756.119543.3009.299.419141.0969.158.32326Phạm Anh QuangHL-0412373

17.822.36817.822.368956.90018.779.2682.155.94916.623.31922Bùi Đăng KhươngHL-0413374

14.748.54014.748.540903.70015.652.2401.453.53814.198.70223Bùi Đăng GiápHL-0414375

4.346.1544.346.154499.1004.845.254472.5004.372.75422Vũ Thị Thùy DungHL-0415376

6.879.9626.879.962659.5007.539.4623.887.1153.652.34711Nguyễn Anh HânHL-0417377

12.104.67912.104.6791.115.30013.219.979181.80413.038.17523Nguyễn Đình CườngHL-0418378

8.431.4568.431.4562.084.50010.515.956990.0009.525.95623Hoàng Văn ĐứcHL-0419379

9.016.995104.0008.912.995468.6009.381.5951.058.1238.323.47227Nguyễn Ngọc PhượngHL-0420380

13.115.23413.115.234937.60014.052.83414.052.83424Phạm Văn MẫnHL-0421381

3.524.4073.524.407709.5004.233.907605.9193.627.9889Bùi Văn ThậtHL-0422382

8.722.2838.722.2831.301.00010.023.28310.023.28324Nghiêm Đình ThắngHL-0423383

16.142.69216.142.692837.40016.980.092230.00016.750.09225Hán Văn ChínhHL-0424384

6.552.4746.552.474630.6007.183.074436.1156.746.95919Phạm Đức ĐoànHL-0425385

14.752.20814.752.208791.90015.544.108213.76615.330.34227Nguyễn Văn ThượngHL-0428386

10.854.65810.854.6581.109.80011.964.45819.48811.944.97025Trịnh Văn SángHL-0429387

7.487.4057.487.405664.7008.152.105498.5657.653.54020Vũ Xuân ĐạtHL-0430388

10.031.37210.031.372710.30010.741.6721.546.3089.195.36418Cù Huy BíchHL-0431389

13.405.99013.405.990957.70014.363.690697.07713.666.61324Trần Mạnh CôngHL-0432390

15.262.71215.262.712800.70016.063.412220.90715.842.50524Chu Văn DũngHL-0433391

8.852.6728.852.6721.757.50010.610.172827.2209.782.95217Phạm Đức ThiệpHL-0434392

7.001.2777.001.277657.9007.659.177100.5537.558.62422Lê Văn TinHL-0435393

6.634.6106.634.610482.1007.116.7101.190.2505.926.46016Vũ Hoàng ĐanHL-0436394

5.027.2955.027.2952.305.3007.332.5957.332.59526Vũ Văn LongHL-0437395

3.241.8833.241.883339.8003.581.683-318.6833.900.36620Ngô Xuân ThanhHL-0439396

4.651.749260.0004.391.749450.6004.842.3494.842.34925Nguyễn Văn ThanhHL-0442397

7.448.8357.448.8351.214.4008.663.23514.1118.649.12421Bùi Văn ĐỉnhHL-0443398

2.747.7532.747.753588.1003.335.8533.335.85314Vũ Bá LiệuHL-0444399

2.432.2412.432.24142.0002.474.2412.474.24110Vũ Bá LiệuHL-0444400

8.539.1358.539.135592.2009.131.3359.131.33526Nguyễn Văn TrungHL-0445401

6.466.721300.000104.000200.0005.862.721435.5006.298.2216.298.22126Vũ Văn TớiHL-0446402

8.441.0788.441.078738.8009.179.878120.5179.059.36124Nguyễn Văn LongHL-0447403

8.499.983338.0008.161.983542.7008.704.6838.704.68329Nguyễn Huy ĐịnhHL-0449404

6.399.03626.0006.373.036647.0007.020.036906.0606.113.97628Nguyễn Văn QuyênHL-0451405

7.598.3627.598.362668.3008.266.6621.546.3086.720.35415Trần Văn BànHL-0452406

8.620.1328.620.132507.8009.127.932129.1548.998.77823Phạm Văn BảoHL-0453407

4.553.864676.0003.877.864430.7004.308.5644.308.56426Võ Thị Thu ThủyHL-0454408

6.113.646572.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Bích HàHL-0455409

Page 10: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 10

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

9.253.9559.253.955583.9009.837.855620.2199.217.63627Nguyễn Văn MỹHL-0457410

4.765.4194.765.419452.1005.217.5195.217.51926Trần Mạnh TháiHL-0458411

9.613.5159.613.515525.00010.138.51510.138.51526Nguyễn Quốc ĐạtHL-0459412

6.059.3146.059.314616.0006.675.314163.2206.512.09429Nguyễn Khắc HùngHL-0460413

7.031.0777.031.077545.5007.576.57799.4687.477.10929Nguyễn Ngọc DũngHL-0461414

7.772.545300.0007.472.545563.0008.035.545990.0007.045.54526Khổng Thị Kim HoaHL-0462415

2.293.3022.293.302462.3002.755.602-121.1732.876.77526Phạm Văn ChiệnHL-0463416

1.080.3001.080.30018.7001.099.0001.099.0007Phạm Văn ChiệnHL-0463417

10.198.006546.000300.0009.352.006612.4009.964.406811.6359.152.77121Bùi Duy TrungHL-0464418

8.175.5448.175.544529.1008.704.6441.261.2217.443.42322Nguyễn Quang HuynhHL-0465419

8.814.454300.0008.514.454636.3009.150.754600.0008.550.75422Lê Văn KhánhHL-0466420

10.625.34110.625.3411.494.70012.120.0411.232.44410.887.59721Bùi Văn NamHL-0467421

6.087.7576.087.7571.405.9007.493.657467.0777.026.58016Lường Huy TrọngHL-0468422

8.392.254130.000300.0007.962.254588.5008.550.7548.550.75422Phạm Văn ĐạiHL-0469423

10.135.34010.135.340712.20010.847.5401.823.8459.023.69520Nguyễn Doãn TỉnhHL-0470424

5.516.3655.516.365409.9005.926.2655.926.26522Phạm Anh ThiệnHL-0471425

5.482.5495.482.549453.6005.936.149774.9235.161.22623Hồ Văn GiangHL-0472426

15.950.13115.950.1311.399.00017.349.13117.349.13125Nguyễn Thái HàHL-0473427

7.753.860182.0007.571.860532.5008.104.3608.104.36027Phạm Văn MườiHL-0474428

11.846.54411.846.544853.50012.700.044166.73112.533.31326Nguyễn Huy SựHL-0475429

9.571.71078.000300.0009.193.710571.8009.765.5109.765.51023Phạm Quốc TrườngHL-0476430

9.713.501520.000300.0008.893.501566.5009.460.001743.0778.716.92420Nguyễn Văn KhôiHL-0477431

5.153.5295.153.529682.0005.835.5291.553.2944.282.23510Vũ Thanh TiếpHL-0478432

5.758.6895.758.689463.1006.221.789130.9236.090.86624Phạm Văn LuậtHL-0479433

6.263.953130.0006.133.953469.6006.603.5536.603.55322Vũ Trọng TiếngHL-0480434

9.284.2799.284.279605.1009.889.379129.8329.759.54730Ngô Văn BaHL-0481435

7.593.5487.593.5481.109.8008.703.348102.1738.601.17533Phạm Xuân TrườngHL-0482436

7.560.8757.560.875779.4008.340.2751.086.4977.253.77821Nguyễn Trung PhươngHL-0484437

14.204.07114.204.071782.50014.986.571206.09814.780.47326Nguyễn Thạc TuấnHL-0485438

10.141.30710.141.307619.90010.761.207141.27810.619.92925Mạc Văn VỹHL-0486439

13.346.88513.346.885622.70013.969.585331.26813.638.31726Trần Anh QuánHL-0487440

5.168.9255.168.925488.7005.657.6258.5965.649.02929Nguyễn Văn HuệHL-0488441

3.117.3683.117.368445.7003.563.0683.563.06826Lê Thị HợpHL-0489442

3.715.4323.715.432357.8004.073.2324.073.23225Nguyễn Thị NềnHL-0490443

4.779.098676.0004.103.098396.5004.499.5984.0734.495.52526Nguyễn Thị HạnhHL-0491444

5.030.3435.030.343488.6005.518.9435.518.94326Hoàng Chí TuệHL-0492445

4.318.4004.318.400407.6004.726.0004.726.00027Hoàng Minh HoàiHL-0493446

9.343.9919.343.991520.2009.864.191724.8899.139.30226Lê Văn ThạchHL-0494447

4.786.4484.786.448441.5005.227.948129.1545.098.79421Nguyễn Mạnh KiênHL-0495448

11.424.94011.424.940614.50012.039.440378.17911.661.26127Hoàng Văn ĐạiHL-0496449

9.296.4479.296.447519.5009.815.947140.2139.675.73428Phạm Minh ĐứcHL-0497450

9.823.3449.823.344506.20010.329.544185.76910.143.77523Nguyễn Hoàng CườngHL-0498451

7.125.2257.125.225456.1007.581.325479.4617.101.86420Nguyễn Văn HùngHL-0499452

6.133.9536.133.953469.6006.603.5536.603.55322Nguyễn Đức DuyHL-0500453

12.920.43112.920.431976.00013.896.4311.220.00012.676.43125Bùi Văn BiênHL-0502454

4.295.7944.295.794667.0004.962.79465.1544.897.64011Bùi Văn CờHL-0503455

Page 11: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 11

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

13.351.23813.351.238879.50014.230.738230.00014.000.73823Đỗ Mạnh HùngHL-0505456

9.228.5699.228.569604.1009.832.669480.3469.352.32319Hoàng Hữu SơnHL-0506457

6.432.3096.432.309648.1007.080.4091.241.2415.839.16823Nguyễn Xuân LượngHL-0507458

6.922.7566.922.7562.384.0009.306.7569.306.75624Phạm Văn TânHL-0508459

4.277.6574.277.657722.6005.000.2578.1454.992.11211Nguyễn Văn ĐiềuHL-0510460

12.558.83912.558.839969.70013.528.53913.528.53924Phạm Văn ThuấnHL-0511461

6.521.1076.521.1071.567.5008.088.607106.1917.982.41620Dương Đăng TĩnhHL-0512462

9.772.5329.772.5322.096.50011.869.03211.869.03223Lê Văn ThưởngHL-0513463

3.537.3983.537.398408.9003.946.2983.946.29824Đinh Thị Thu HằngHL-0514464

12.697.833400.00012.297.833713.90013.011.733780.46212.231.27125Nguyễn Văn HátHL-0515465

9.452.6529.452.652565.70010.018.352249.8169.768.53627Vũ Đình ThuậtHL-0516466

6.563.6336.563.6332.045.5008.609.1338.609.13319Phạm Minh HuệHL-0518467

11.143.279598.000300.00010.245.279564.10010.809.37910.809.37923Nguyễn Tiến DũngHL-0519468

11.361.73311.361.7331.104.60012.466.333483.08811.983.24523Ngô Văn HộiHL-0520469

7.856.0657.856.0651.719.1009.575.165538.2889.036.87725Bùi Văn DươngHL-0521470

4.816.6284.816.628431.0005.247.6285.247.62828Lê Thị NhưHL-0522471

10.103.05710.103.057711.50010.814.557141.97810.672.57926Nguyễn Văn ĐãiHL-0523472

7.666.099300.000598.000200.0006.568.099574.2007.142.299497.5966.644.70323Nguyễn Trọng PhượngHL-0524473

7.252.0157.252.015788.2008.040.215266.0917.774.12413Lê Văn DựHL-0525474

15.252.83315.252.8331.932.30017.185.133364.22616.820.90722Lê Văn SửuHL-0527475

5.380.0395.380.0391.898.5007.278.539976.7236.301.81615Vũ Văn HiênHL-0528476

9.719.2989.719.298928.70010.647.998139.79110.508.20723Nguyễn Văn ĐợiHL-0530477

5.297.2075.297.207628.5005.925.70777.7955.847.91217Bùi Đăng HoãnHL-0532478

11.614.83311.614.833757.30012.372.133162.42612.209.70724Nguyễn Trọng HưngHL-0533479

5.432.1765.432.176630.7006.062.8766.062.87619Đỗ Văn ThuyếtHL-0534480

270.402270.4024.800275.202275.2021Đỗ Văn ThuyếtHL-0534481

7.866.3377.866.337529.2008.395.53713.6758.381.86230Bùi Đức ThôngHL-0535482

6.020.4346.020.434408.8006.429.2341.864.7694.564.4659Nguyễn Đức TuấnHL-0536483

7.335.2987.335.298571.5007.906.798160.1157.746.68322Vũ Chí BaHL-0537484

9.823.0319.823.031593.70010.416.731287.34810.129.38325Trương Thế ViệtHL-0538485

7.112.2857.112.2852.047.8009.160.085642.3128.517.77322Nguyễn Đức ThắngHL-0539486

4.846.0714.846.071771.4005.617.4711.335.2364.282.23512Nguyễn Hữu HoanHL-0540487

9.136.3469.136.346525.3009.661.6469.661.64626Nguyễn Văn QuyếtHL-0541488

13.292.92313.292.923878.50014.171.423413.02913.758.39422Trần Văn NăngHL-0542489

12.610.17012.610.170755.00013.365.17013.365.17026Phan Văn HoằngHL-0543490

12.320.837702.000300.00011.318.837646.60011.965.437644.88711.320.55027Trần Tiến ThânHL-0546491

14.706.433754.000300.00013.652.433686.90014.339.3331.152.32713.187.00629Phạm Huy HưngHL-0547492

9.596.6569.596.6561.040.60010.637.25610.637.25624Phan Văn BíchHL-0548493

10.920.40610.920.4061.057.40011.977.806230.00011.747.80626Trương Văn NgọcHL-0549494

13.614.38513.614.385792.70014.407.08514.407.08522Vũ Xuân TùngHL-0550495

6.777.0626.777.0622.294.9009.071.9629.071.96225Vũ Văn SứcHL-0551496

5.929.2055.929.205639.4006.568.6056.568.60521Nguyễn Ngọc DoãnHL-0552497

8.057.1538.057.153583.9008.641.053587.4838.053.57021Nguyễn Hữu DuHL-0553498

10.437.56310.437.5631.066.20011.503.763634.31010.869.45321Nguyễn Đình HiếuHL-0554499

11.594.94311.594.9431.973.40013.568.34313.568.34324Nguyễn Văn HộiHL-0555500

9.260.0439.260.043697.0009.957.043130.7209.826.32323Nguyễn Công QuangHL-0556501

Page 12: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 12

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

12.540.54812.540.548758.20013.298.74813.298.74822Trần Đình TưHL-0557502

8.260.8928.260.892587.5008.848.392116.1658.732.22730Nguyễn Văn HộiHL-0558503

8.380.7338.380.733681.7009.062.4331.159.7317.902.70215Nguyễn Văn ĐạtHL-0560504

7.648.17026.0007.622.170533.5008.155.6708.155.67026Phạm Minh QuangHL-0562505

3.756.6623.756.662601.8004.358.4624.358.46210Lê Văn ĐồngHL-0563506

5.859.1225.859.122638.2006.497.3226.497.32215Lê Văn ĐồngHL-0563507

3.574.1023.574.102394.7003.968.8023.968.80226Vũ Huy LượngHL-0564508

9.939.1479.939.147764.60010.703.74717.43510.686.31223Nguyễn Văn ThắngHL-0565509

4.003.3564.003.3561.601.9005.605.2565.605.25619Nguyễn Hữu TìnhHL-0566510

14.135.68714.135.687893.10015.028.7871.242.49213.786.29524Lê Quốc SỹHL-0568511

9.921.4049.921.404616.20010.537.60417.16410.520.44023Bùi Đức TrịnhHL-0569512

5.936.8715.936.871620.0006.556.8716.556.87121Doãn Đức VinhHL-0571513

4.055.550650.0003.405.550314.4003.719.9503.719.95025Nguyễn Thị ThanhHL-0572514

9.086.7979.086.797909.7009.996.4979.996.49723Nguyễn Quang GiớiHL-0573515

7.303.73378.000200.0007.025.733523.2007.548.9337.548.93325Hoàng Văn ThuậtHL-0574516

6.151.046572.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Bích LiênHL-0575517

8.125.120300.0007.825.120548.0008.373.120175.2128.197.90827Trần Văn HoànHL-0576518

9.121.244300.0008.821.244565.3009.386.544445.8468.940.69823Bùi Chiến ThắngHL-0577519

6.166.7576.166.757551.2006.717.9577.6706.710.28717Đinh Văn CườngHL-0578520

5.258.087300.0004.958.087472.6005.430.687604.1464.826.54118Vũ Mạnh HùngHL-0579521

3.924.722676.0003.248.722369.4003.618.122172.5003.445.62226Phạm Thị LýHL-0580522

5.079.8125.079.812624.6005.704.4121.235.2724.469.14016Trần Đức MinhHL-0581523

11.168.989624.000300.00010.244.9891.623.10011.868.08911.868.08924Phạm Văn KhoáiHL-0582524

1.885.4591.885.459424.5002.309.959158.5912.151.3686Trần Ích ĐịnhHL-0583525

1.664.4541.664.45428.7001.693.1541.693.154Trần Ích ĐịnhHL-0583526

5.489.8705.489.870518.8006.008.6701.549.4854.459.18517Vũ Xuân ThiệnHL-0584527

7.452.9407.452.940487.6007.940.540-125.8338.066.37327Lại Văn NinhHL-0585528

4.994.6514.994.651478.2005.472.8515.472.85126Nông Văn BìnhHL-0586529

4.154.6804.154.680365.4004.520.0804.520.08027Nguyễn Thị Hương XuânHL-0587530

640.278640.278525.5001.165.778270.222895.5563Nguyễn Văn HoànHL-0589531

7.026.0617.026.061567.4007.593.461991.8986.601.56319Phạm Thành ĐồngHL-0590532

11.693.08711.693.087560.90012.253.9871.605.80710.648.18027Châu Văn DuyênHL-0591533

12.406.537702.000300.00011.404.537560.90011.965.437644.88711.320.55027Vũ Xuân ThanhHL-0592534

5.509.0665.509.066428.2005.937.266119.8655.817.40124Triệu Tuấn DũngHL-0593535

6.606.9296.606.929474.9007.081.829887.6446.194.18517Cao Ngọc KimHL-0594536

10.713.81410.713.814544.00011.257.814147.28111.110.53328Phạm Ngọc DuyHL-0595537

6.537.9366.537.936572.5007.110.4362.215.0774.895.35914Lê Quang TiếnHL-0596538

3.593.0543.593.054486.0004.079.054517.1753.561.87920Phạm Văn HồngHL-0597539

204.400204.4003.600208.000208.0001Phạm Văn HồngHL-0597540

11.330.817300.00011.030.817603.40011.634.2171.138.61510.495.60227Vũ Huy AnhHL-0598541

9.257.0569.257.056518.9009.775.956129.1549.646.80224Võ Đại ThắngHL-0599542

6.110.446494.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Mạc Thị PhượngHL-0603543

3.753.221676.0003.077.221366.4003.443.6213.443.62126Vũ Thị QuếHL-0605544

5.901.1235.901.123435.0006.336.123-182.7686.518.89124Phạm Trung HoànhHL-0606545

4.612.672390.0004.222.672387.5004.610.1724.610.17227Nguyễn Văn HùngHL-0608546

5.318.3715.318.371405.1005.723.4715.723.47127Nguyễn Thị ThươngHL-0609547

Page 13: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 13

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.400.1286.400.128376.1006.776.228172.5006.603.72828Lê Thị PhươngHL-0610548

6.874.5446.874.544618.7007.493.2443.301.7164.191.52814Bùi Anh TàiHL-0611549

10.586.955624.000300.0009.662.955732.30010.395.255990.0009.405.25524Vũ Văn HiềuHL-0612550

10.823.48310.823.483545.90011.369.383129.15411.240.22928Hoàng Quốc NhànHL-0613551

13.954.90313.954.903600.10014.555.003327.54114.227.46233Lê Văn LươngHL-0615552

9.761.8389.761.838616.10010.377.9384.23810.373.70025Hồ Văn LựcHL-0617553

8.125.120300.0007.825.120548.0008.373.120175.2128.197.90827Đinh Ngọc TuânHL-0619554

5.977.2435.977.243436.2006.413.443839.0585.574.38519Bùi Thanh TùngHL-0620555

3.484.7023.484.702484.1003.968.8023.968.80226Ngô Xuân LượngHL-0622556

6.389.2406.389.240921.9007.311.1402.594.1354.717.0059Nguyễn Từ ĐiểnHL-0623557

1.271.5131.271.513271.3001.542.8131.542.81310Trần Thị NhàiHL-0624558

4.576.4424.576.442304.0004.880.4424.880.44223Nguyễn Thị DungHL-0625559

7.156.68026.000200.0006.930.680481.0007.411.6807.411.68027Nguyễn Văn HướngHL-0630560

6.502.3846.502.384471.1006.973.48491.5516.881.93328Nguyễn Đức NgọcHL-0633561

7.574.440300.0007.274.440500.6007.775.040162.6977.612.34326Nguyễn Văn BáchHL-0635562

11.179.477624.000300.00010.255.477517.60010.773.07770.69310.702.38424Lê Cảnh ThắngHL-0636563

9.446.309300.0009.146.309545.0009.691.3099.691.30925Nguyễn Văn ThànhHL-0638564

1.386.9621.386.96224.0001.410.9621.410.962Nguyễn Văn QuangHL-0639565

1.711.9031.711.903421.4002.133.303987.6731.145.6305Nguyễn Văn QuangHL-0639566

5.990.7165.990.716628.1006.618.816846.1975.772.61925Nguyễn Mạnh HòaHL-0640567

6.308.1106.308.110609.0006.917.1102.933.8443.983.26613Nguyễn Hữu AnHL-0642568

11.786.35811.786.358725.70012.512.05812.512.05824Dương Văn QuangHL-0644569

6.191.60052.0006.139.600754.7006.894.300391.1806.503.12027Mạc Văn MạnhHL-0645570

11.118.05611.118.0561.148.10012.266.15612.266.15622Bùi Văn AnHL-0647571

6.122.55326.0006.096.553507.0006.603.5536.603.55322Nguyễn Ngọc TâmHL-0648572

5.023.8615.023.861445.6005.469.461160.4385.309.02321Nguyễn Văn TuấnHL-0651573

6.169.5546.169.554530.5006.700.054-125.8336.825.88727Nguyễn Đức HảiHL-0652574

4.347.4074.347.407359.0004.706.407715.2123.991.19518Trần Thị BéHL-0653575

10.074.53310.074.533611.30010.685.833129.15410.556.67925Phạm Duy HậuHL-0654576

4.528.8914.528.891288.4004.817.2914.817.29126Đinh Thị HòaHL-0655577

5.037.151780.0004.257.151399.2004.656.3514.656.35130Trần Thị Thu HuyềnHL-0656578

4.787.3584.787.358396.0005.183.358112.7885.070.57030Trần Văn ĐứcHL-0658579

4.905.4034.905.403565.4375.470.84071.8235.399.01713Ngô Đức HùngHL-0660580

7.355.364572.0006.783.364480.8007.264.1647.264.16422Nguyễn Đình LongHL-0661581

7.809.6217.809.621671.9008.481.5211.828.1456.653.37611Hán Văn TrưởngHL-0662582

12.550.41612.550.416907.40013.457.816129.15413.328.66225Phan Đăng TiềnHL-0663583

11.848.92511.848.9251.248.30013.097.22513.097.22524Lê Văn DiễmHL-0664584

10.609.39510.609.395628.10011.237.49518.30411.219.19123Vũ Văn VịHL-0665585

8.638.1988.638.198686.1009.324.2989.324.29826Vũ Văn PhúcHL-0668586

12.290.45312.290.453749.40013.039.85321.24013.018.61324Quách Văn QuỳnhHL-0669587

6.646.9156.646.9151.839.0008.485.9158.485.91522Đỗ Văn ThắngHL-0670588

6.683.5486.683.548725.2007.408.7487.408.74822Lê Văn TrángHL-0671589

5.899.910390.0005.509.910556.0006.065.9106.065.91026Hoàng Văn TiếnHL-0672590

7.841.4307.841.4301.088.3008.929.7303.608.6815.321.04915Lê Đình TrườngHL-0673591

8.917.3208.917.320512.9009.430.220535.0678.895.15326Nguyễn Đình QuyếtHL-0674592

8.761.7598.761.759616.5009.378.259800.5778.577.68216Nguyễn Văn LuânHL-0675593

Page 14: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 14

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

7.745.0287.745.028578.4008.323.4281.373.3806.950.04815Nguyễn Văn ViệtHL-0678594

8.121.6558.121.655677.3008.798.955469.2888.329.66723Nguyễn Đình HộiHL-0679595

9.834.9799.834.979474.80010.309.779126.30610.183.47326Tạ Đình LongHL-0680596

6.233.1966.233.196412.6006.645.796-121.1736.766.96926Bùi Hữu TuấnHL-0681597

3.396.6993.396.699482.6003.879.299993.6052.885.69416Lê Thanh VượngHL-0682598

204.400204.4003.600208.000208.0001Lê Thanh VượngHL-0682599

4.602.4114.602.411412.4005.014.8112.481.0192.533.79210Phạm Bá NhạHL-0683600

6.764.7246.764.724449.8007.214.5247.214.52427Nguyễn Văn NămHL-0685601

902.250902.250265.0001.167.2501.167.250Nguyễn Thị MaiHL-0686602

5.613.4705.613.470390.6006.004.0706.004.07027Nguyễn Thị MơHL-0687603

4.471.0684.471.068287.4004.758.4684.758.46825Hoàng Thị NgaHL-0688604

392.917392.917256.200649.117649.1174Đặng Thanh DịuHL-0690605

4.672.4794.672.479406.4005.078.8795.078.87926Đào Thị Ngọc YếnHL-0692606

5.564.464676.0004.888.464410.1005.298.564990.0004.308.56426Bùi Thị HợiHL-0694607

6.551.446130.0006.421.446555.7006.977.146162.1296.815.01728Hoàng Văn TuấnHL-0696608

6.901.769390.0006.511.769380.4006.892.1696.892.16927Trần Văn NhậnHL-0698609

5.531.0375.531.037456.8005.987.8375.987.83721Bùi Minh HoàngHL-0699610

3.786.6003.786.600398.4004.185.0004.185.00026Tô Thanh ĐạtHL-0704611

5.400.4375.400.437452.1005.852.5375.852.53730Nguyễn Thị ThủyHL-0707612

4.250.102676.0003.574.102394.7003.968.8023.968.80226Lê Nguyên BằngHL-0708613

6.151.046572.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Lã Tuấn AnhHL-0709614

9.065.3189.065.318580.7009.646.0181.332.5758.313.44324Phan Bình VươngHL-0710615

11.210.45311.210.453639.90011.850.353603.30811.247.04525Trần Văn TrườngHL-0711616

1.273.7581.273.758305.8001.579.5581.579.558Trịnh Đức SảnHL-0712617

872.020872.02015.100887.120613.038274.0822Trịnh Đức SảnHL-0712618

657.708657.70811.400669.108-59.534728.6423Trịnh Đức SảnHL-0712619

6.185.95352.0006.133.953469.6006.603.5536.603.55322Trần Văn ĐamHL-0713620

6.277.6656.277.665441.4006.719.0656.719.06525Nguyễn Văn ThắngHL-0714621

6.523.2996.523.299874.8007.398.099121.5647.276.53521Phạm Văn QuếHL-0715622

11.346.94811.346.9481.146.70012.493.64812.493.64825Hà Huy TìnhHL-0716623

4.508.877728.0003.780.877457.3004.238.1774.238.17728Nguyễn Thị HiềnHL-0717624

5.825.2845.825.284395.5006.220.7846.220.78426Nguyễn Tuấn KhảiHL-0718625

2.178.2032.178.20337.7002.215.9032.215.9034Nguyễn Tuấn KhảiHL-0718626

4.496.706676.0003.820.706360.9004.181.6064.181.60626Trịnh Trọng ThủyHL-0719627

5.904.8515.904.851638.9006.543.7511.546.3084.997.44313Nguyễn Đức CươngHL-0720628

6.088.7766.088.776661.8006.750.57688.6246.661.95215Phạm Văn HàHL-0722629

10.730.72610.730.7261.073.30011.804.026990.00010.814.02624Phạm Duy NgọcHL-0723630

7.660.7717.660.771669.3008.330.0712.094.7696.235.30212Hoàng Văn HiếuHL-0724631

8.946.9388.946.9381.391.40010.338.338578.5389.759.80022Lê Tiến TuânHL-0726632

10.380.82710.380.8271.049.00011.429.82711.429.82722Quách Văn BìnhHL-0728633

5.579.0465.579.046460.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Hồng PhươngHL-0729634

5.557.5575.557.5571.441.5006.999.057109.6926.889.36519Hoàng Thế HùngHL-0734635

1.440.1811.440.181357.8001.797.9811.797.981Nguyễn Văn HòaHL-0735636

9.041.008676.0008.365.008604.1008.969.1088.969.10826Bùi Công TháiHL-0736637

4.872.7334.872.733294.4005.167.1335.167.13326Vũ Thị ThơmHL-0737638

7.329.835624.0006.705.835441.6007.147.4357.147.43528Đoàn Xuân NamHL-0738639

Page 15: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 15

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

8.375.454364.0008.011.454502.1008.513.5548.513.55429Phạm Đức LinhHL-0741640

9.908.4449.908.444476.00010.384.444126.42810.258.01627Phạm Trọng DuyệtHL-0742641

6.781.669364.0006.417.669474.5006.892.1696.892.16927Nguyễn Văn NguyệnHL-0743642

6.949.069494.0006.455.069437.1006.892.1696.892.16927Khổng Đăng TuấnHL-0744643

10.070.909650.000300.0009.120.909570.4009.691.3099.691.30925Nguyễn Đức TiệpHL-0745644

4.508.877728.0003.780.877457.3004.238.1774.238.17728Nguyễn Thị Thủy NguyênHL-0746645

2.330.1942.330.194373.1002.703.2941.860.136843.1584Nguyễn Mạnh ThưởngHL-0747646

4.766.9314.766.931441.2005.208.1315.208.13127Lê Thị ChungHL-0748647

7.858.3037.858.3031.598.4009.456.703516.6168.940.08721Lê Đình KhuyếnHL-0749648

11.082.96911.082.9691.996.00013.078.969534.30812.544.66126Trần Văn TiếnHL-0750649

9.160.29078.0009.082.290461.7009.543.990541.5229.002.46829Đặng Văn CảnhHL-0751650

11.189.45211.189.452704.50011.893.952382.59611.511.35626Cao Đức KiênHL-0752651

7.152.5747.152.574482.5007.635.074129.1547.505.92024Phan Quang LànhHL-0753652

6.667.9336.667.933428.6007.096.533230.0006.866.53331Mạc Đình SơnHL-0755653

6.937.669520.0006.417.669474.5006.892.1696.892.16927Đàm Khắc TuânHL-0756654

8.060.910676.0007.384.910453.3007.838.210990.0006.848.21026Phạm Thị Bích HợpHL-0757655

5.294.0895.294.089396.2005.690.289300.0005.390.28928Bùi Thị ThuHL-0758656

4.443.4734.443.473435.6004.879.0734.879.07325Trần Thị ChiHL-0759657

4.980.0774.980.077433.7005.413.7775.413.77729Hà Thị LanHL-0760658

14.679.86114.679.861790.70015.470.561743.64014.726.92121Đoàn Hữu DươngHL-0761659

6.679.5546.679.5542.275.2008.954.754117.5628.837.19221Phạm Tiến ĐoànHL-0762660

12.982.65512.982.655583.30013.565.955129.15413.436.80124Hoàng Văn VĩnhHL-0763661

5.453.1645.453.164453.1005.906.264135.7495.770.51516Lê Trọng LuânHL-0764662

10.021.20610.021.206532.00010.553.206129.15410.424.05225Vũ Khánh ĐồngHL-0765663

7.805.7657.805.765549.7008.355.465237.1528.118.31321Lê Văn HàoHL-0766664

9.063.3649.063.364461.3009.524.664120.4419.404.22326Nguyễn Ngọc QuangHL-0767665

4.666.3814.666.3811.778.5006.444.881320.2316.124.65015Ngô Văn LuânHL-0769666

2.688.5942.688.594405.1003.093.6941.033.2312.060.4636Nguyễn Quốc AnhHL-0770667

13.860.47413.860.474598.40014.458.874359.15414.099.72026Lê Khánh MỹHL-0771668

13.255.46513.255.465587.90013.843.365129.15413.714.21127Nguyễn Tất CầnHL-0772669

4.003.930546.0003.457.930385.3003.843.2306.0343.837.19621Lê Thị HoaHL-0773670

6.193.5306.193.5301.662.8007.856.330977.6646.878.66617Đỗ Tiến QuânHL-0774671

9.010.5709.010.570514.4009.524.970129.1549.395.81627Nguyễn Ngọc HàHL-0775672

7.017.4637.017.463658.3007.675.7637.675.76323Đỗ Văn MinhHL-0776673

13.385.73913.385.7391.007.60014.393.339436.11513.957.22425Lê Văn ChùngHL-0778674

6.137.554780.0005.357.554376.3005.733.8545.733.85430Trần Văn ĐệHL-0781675

5.821.4345.821.434433.5006.254.934839.0585.415.87620Hoàng Bá HuấnHL-0782676

10.552.69710.552.697627.10011.179.797990.00010.189.79721Phạm Mạnh QuýHL-0784677

8.489.4188.489.418683.6009.173.018230.0008.943.01823Nguyễn Quang ĐạoHL-0785678

6.463.798300.0006.163.798519.3006.683.098-556.7147.239.81227Trịnh Xuân SơnHL-0786679

1.248.2651.248.26521.6001.269.8651.269.865Bùi Mạnh CườngHL-0787680

2.190.1522.190.152429.7002.619.852-79.4532.699.30511Bùi Mạnh CườngHL-0787681

4.174.5304.174.530340.0004.514.5304.514.53026Trịnh Kim GiangHL-0789682

7.520.7687.520.768434.8007.955.568212.6967.742.87229Trần Anh ĐứcHL-0790683

13.048.19013.048.190839.80013.887.990538.28813.349.70224Vũ Văn ThăngHL-0791684

6.875.769364.0006.511.769380.4006.892.1696.892.16927Nguyễn Xuân HưngHL-0792685

Page 16: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 16

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.415.7406.415.740443.8006.859.5406.859.54026Nguyễn Công QuangHL-0793686

4.812.7224.812.722396.5005.209.2225.209.22231Phạm Văn VócHL-0796687

6.690.0956.690.0952.085.0008.775.0958.775.09525Phạm Phú DịHL-0799688

6.757.046300.000468.000200.0005.789.046560.8006.349.8466.349.84626Hà Văn HuyHL-0800689

9.070.5809.070.580515.6009.586.180144.5589.441.62225Ngô Doãn HợiHL-0801690

9.055.2699.055.269489.4009.544.669119.8659.424.80428Hà Hải ĐăngHL-0803691

5.531.0045.531.004345.1005.876.1045.876.10426Bùi Thị HươngHL-0804692

15.763.66215.763.662921.20016.684.862229.45416.455.40826Phạm Đình KhươngHL-0805693

13.584.067650.000300.00012.634.067652.20013.286.2671.013.96812.272.29925Đoàn Thế VănHL-0806694

10.731.23810.731.238722.40011.453.63811.453.63828Đoàn Xuân QuyềnHL-0807695

11.961.096676.000300.00010.985.096602.70011.587.7961.044.72010.543.07626Đoàn Hữu ĐảngHL-0808696

13.134.57913.134.579764.00013.898.579191.13613.707.44324Đỗ Thanh HàoHL-0809697

6.789.405676.0006.113.405469.3006.582.7051.090.3485.492.35726Hoàng Thị HuệHL-0810698

5.455.3005.455.300427.2005.882.500172.5005.710.00029Nguyễn Hải BiênHL-0811699

4.021.6164.021.616318.9004.340.5164.340.51624Nguyễn Thị HằngHL-0812700

5.415.194598.0004.817.194374.4005.191.5941.079.6744.111.92023Cù Thị HuyềnHL-0813701

2.384.114364.0002.020.114495.6002.515.7142.515.71414Nguyễn Anh TuấnHL-0814702

2.242.7172.242.71738.8002.281.5172.281.51713Nguyễn Anh TuấnHL-0814703

10.016.31410.016.314963.30010.979.614129.15410.850.46032Trần Mạnh ThưởngHL-0815704

14.403.73214.403.732673.00015.076.732152.59614.924.13628Trần Thanh TânHL-0816705

4.136.1204.136.120430.3004.566.420242.6424.323.77825Nguyễn Văn TrángHL-0817706

204.400204.4003.600208.000208.0001Nguyễn Văn TrángHL-0817707

8.805.4658.805.465511.0009.316.4659.316.46530Hoàng Văn ToảnHL-0818708

14.051.59614.051.596687.60014.739.19614.739.19624Phạm Ngọc ChiHL-0819709

10.359.17810.359.178589.40010.948.578129.15410.819.42426Đào Quang KhảiHL-0820710

8.570.5838.570.583452.8009.023.3839.023.38326Phạm Văn NguyênHL-0822711

17.733.00917.733.009611.30018.344.309360.45817.983.85124Trần Văn HàoHL-0823712

4.719.1754.719.175794.7005.513.875-135.1545.649.02929Phan Anh HuyHL-0824713

832.077832.07714.500846.577846.577Hoàng Việt DũngHL-0826714

1.829.9821.829.982423.5002.253.4821.552.057701.4253Hoàng Việt DũngHL-0826715

8.331.2288.331.228502.7008.833.928129.1548.704.77423Nguyễn Văn ThắngHL-0827716

7.113.0247.113.024481.6007.594.62412.3707.582.25430Trương Văn HoànHL-0828717

8.087.3828.087.382423.6008.510.982102.1738.408.80932Vũ Văn KhôiHL-0829718

14.168.03414.168.034781.90014.949.934205.59514.744.33925Nguyễn Văn TuânHL-0830719

6.099.519494.0005.605.519633.8006.239.319354.0165.885.30326Trịnh Hồng QuânHL-0831720

4.159.250676.0003.483.250452.2003.935.4503.935.45026Nguyễn Thị Thanh ThủyHL-0833721

10.163.27810.163.278500.70010.663.978109.69210.554.28623Phan Khánh ThuầnHL-0834722

8.679.90526.0008.653.905508.3009.162.205967.1108.195.09527Lê Văn CôngHL-0836723

6.227.2116.227.211440.6006.667.8116.667.81125Đặng Văn TớiHL-0837724

6.963.669546.0006.417.669474.5006.892.1696.892.16927Nguyễn Khắc PhúcHL-0838725

5.608.046104.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Phạm Văn ChưởngHL-0839726

7.980.9477.980.947548.2008.529.147359.1548.169.99323Phạm Văn ĐôngHL-0843727

16.187.54716.187.547841.20017.028.747234.18316.794.56422Trần Văn MạnhHL-0844728

6.776.92626.0006.750.926561.3007.312.226891.3486.420.87825Ngô Văn HạHL-0845729

7.808.6127.808.612579.6008.388.2129.5768.378.63617Nguyễn Văn ĐắcHL-0847730

5.898.35326.0005.872.353731.2006.603.5536.603.55322Quách Văn ĐangHL-0848731

Page 17: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 17

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

16.070.58916.070.589722.40016.792.989230.94116.562.04822Nguyễn Văn ThắngHL-0849732

9.217.7739.217.773914.40010.132.17310.132.17319Nguyễn Khánh ToànHL-0853733

5.709.046130.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Thu HươngHL-0854734

6.660.9436.660.943539.0007.199.943-130.4947.330.43728Điệp Tiến AnhHL-0855735

3.892.8803.892.880400.1004.292.980-116.5124.409.49225Vũ Đức QuangHL-0857736

204.400204.4003.600208.000208.0001Vũ Đức QuangHL-0857737

11.842.50011.842.500563.60012.406.100297.98912.108.11128Hoàng Đức DuyHL-0858738

15.326.60915.326.6091.026.50016.353.109333.07516.020.03425Nguyễn Trường HuyHL-0860739

5.261.7305.261.730561.5005.823.2302.243.2403.579.99012Nguyễn Văn ThọHL-0861740

7.335.0707.335.070431.6007.766.670101.9647.664.70630Đoàn Quang HuấnHL-0862741

5.080.6045.080.604392.5005.473.10471.8535.401.25118Phạm Văn TiếnHL-0863742

2.865.2062.865.206837.1003.702.306772.1462.930.16012Nguyễn Xuân VănHL-0864743

7.026.7817.026.7812.002.0009.028.7819.028.78125Đào Trọng QuyếtHL-0865744

6.882.3246.882.324636.3007.518.6247.518.62423Vũ Đức NhoHL-0867745

5.368.8925.368.8921.046.0006.414.8926.414.89220Nguyễn Văn CươngHL-0868746

7.995.9657.995.965496.9008.492.865172.5008.320.36529Lê Văn PhươngHL-0869747

5.066.5025.066.5021.091.5006.158.002129.1546.028.84818Lê Văn HuyHL-0870748

6.584.7516.584.751524.1007.108.851774.9236.333.92820Lê Bá ThắngHL-0871749

4.359.2804.359.280434.0004.793.280-130.4944.923.77428Nguyễn Phúc TrườngHL-0873750

204.400204.4003.600208.000208.0001Nguyễn Phúc TrườngHL-0873751

4.525.374156.0004.369.374390.0004.759.374318.5154.440.85926Nguyễn Thị LuyHL-0874752

6.845.069390.0006.455.069437.1006.892.1696.892.16927Nguyễn Đăng TiệpHL-0875753

3.828.9393.828.939315.5004.144.4394.144.43924Nguyễn Thị PhúcHL-0876754

6.887.364104.0006.783.364480.8007.264.1647.264.16422Đậu Anh TúHL-0877755

5.455.640300.000598.0004.557.640411.7004.969.3404.969.34026Bùi Anh ĐạtHl-0878756

4.768.4294.768.429376.0005.144.4295.144.42926Lương Kim DungHL-0879757

2.494.6562.494.656502.6002.997.256206.5862.790.67012Lê Hữu LaiHL-0880758

1.951.2771.951.27733.8001.985.0771.985.077Lê Hữu LaiHL-0880759

2.905.8862.905.886383.1003.288.9863.288.98623Cao Hải HưngHL-0884760

5.511.099494.0005.017.099401.2005.418.2995.418.29922Phạm Châu NinhHL-0885761

6.128.3006.128.300438.9006.567.2006.567.20025Trần Văn QuangHL-0886762

13.522.518300.00013.222.518919.10014.141.6181.320.02812.821.59026Đỗ Hồng ViệtHL-0887763

9.456.5399.456.539522.3009.978.839645.7699.333.07021Ngô Đức SỹHL-0888764

3.655.3003.655.300507.7004.163.0004.163.000Đoàn Tất ThơiHL-0890765

11.986.65211.986.652566.00012.552.652300.00412.252.64829Nguyễn Văn HộiHL-0891766

16.993.64816.993.648830.60017.824.248471.96017.352.28822Nguyễn Đức QuânHL-0892767

7.381.824130.0007.251.824409.1007.660.924434.6787.226.24629Vũ Thị ThỉnhHL-0893768

5.377.6025.377.602425.8005.803.402119.8655.683.53723Hoàng Quốc ViệtHL-0894769

5.579.0465.579.046460.1006.039.1466.039.14622Phan Mạnh HàHL-0895770

15.976.300494.000300.00015.182.300719.50015.901.8001.349.82114.551.97929Nguyễn Văn MạnhHL-0896771

7.214.476338.000200.0006.676.476490.2007.166.6767.166.67637Phạm Văn XuânHL-0897772

2.247.5022.247.502508.1002.755.602-121.1732.876.77526Nguyễn Văn LẫmHL-0898773

1.080.3001.080.30018.7001.099.0001.099.0007Nguyễn Văn LẫmHL-0898774

4.370.0784.370.078499.4004.869.4782.394.9332.474.54510Bùi Văn TânHL-0899775

12.715.97312.715.9731.071.10013.787.073189.60313.597.47024Hoàng Đình ThuậnHL-0900776

19.416.92119.416.9211.283.60020.700.521284.67820.415.84326Bùi Văn HữuHL-0901777

Page 18: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 18

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.820.7646.820.764443.4007.264.1647.264.16422Nguyễn Văn LâmHL-0902778

5.616.4465.616.446422.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Cao ThếHL-0903779

13.529.20613.529.206770.80014.300.006196.65714.103.34924Bùi Văn ÁnhHL-0904780

7.831.1667.831.166440.1008.271.266122.9868.148.28030Trần Tự DoHL-0905781

5.224.9635.224.963374.1005.599.0635.599.06322Hoàng Văn TuấnHL-0906782

12.915.54412.915.544999.60013.915.14413.915.14425Nguyễn Thanh BìnhHL-0907783

9.040.749300.000676.000200.0007.864.749575.9008.440.6498.440.64926Đinh Bá ThiHL-0908784

11.763.06711.763.067648.00012.411.067524.50811.886.55924Lê Thanh HóaHL-0909785

5.129.7405.129.7401.749.2006.878.940-424.2117.303.15127Nguyễn Văn KhẩnHL-0910786

6.638.5026.638.5021.564.7438.203.245469.2887.733.95714Nguyễn Quang SanHL-0911787

6.085.8336.085.8332.171.6008.257.4338.257.43323Nguyễn Văn TàiHL-0912788

511.025511.0258.800519.825519.8251Lê Vũ TiếnHL-0913789

11.355.14511.355.145733.20012.088.3451.389.73110.698.61418Ngô Ngọc ThươngHL-0914790

8.395.6608.395.6601.019.8009.415.4602.015.5967.399.86413Nguyễn Công TruyềnHL-0916791

3.591.2843.591.284463.4004.054.684-107.1914.161.87523Hoàng Quốc HưngHL-0917792

204.400204.4003.600208.000208.0001Hoàng Quốc HưngHL-0917793

8.144.6588.144.658851.7008.996.358773.1548.223.20416Trần Đình TiếnHL-0918794

4.936.7484.936.748295.4005.232.1485.232.14828Đỗ Thị Kim TuyếnHL-0919795

4.606.0124.606.012373.3004.979.3124.979.31227Trần Thị Thanh ThủyHL-0920796

8.766.5978.766.5972.160.50010.927.097591.67810.335.41922Đinh Văn TiếnHL-0921797

3.857.4103.857.410360.3004.217.7104.217.71025Ngô Thị LiênHL-0922798

7.990.198676.0007.314.198490.0007.804.1987.804.19826Phạm Tế ĐộHL-0926799

2.030.4982.030.498339.8002.370.2982.370.2988Thái Bá NgọcHL-0927800

4.312.8204.312.820649.4224.962.2424.962.24213Trần Văn LâmHL-0929801

10.009.26210.009.262531.80010.541.062129.15410.411.90825Vũ Mạnh CườngHL-0930802

16.901.95016.901.950736.90017.638.850242.57317.396.27725Vũ Ngọc TrườngHL-0931803

7.769.903676.0007.093.903417.5007.511.4037.511.40326Đinh Trung KiênHL-0932804

13.951.07113.951.0711.035.50014.986.571206.09814.780.47326Trần Thanh LẫmHL-0933805

6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Đỗ Phương AnhHL-0934806

4.774.4214.774.421376.2005.150.6215.150.62127Mai Thị VĩnhHL-0935807

5.710.2695.710.269411.9006.122.1696.122.16929Nguyễn Thị LươngHL-0936808

3.742.4093.742.409589.2004.331.6092.936.2741.395.3356Trương Thanh LâmHL-0937809

5.944.3795.944.379484.8006.429.179443.1325.986.04726Trương Mậu DũngHL-0938810

13.181.406728.000300.00012.153.4061.553.80013.707.2061.221.09112.486.11528Nguyễn Quốc QuânHL-0939811

3.510.2053.510.205393.5003.903.705-328.2444.231.94928Phạm Văn CườngHL-0940812

5.301.439676.0004.625.439459.6005.085.0395.085.03926Nguyễn Văn HiệuHL-0942813

1.281.5001.281.500690.5001.972.0003.2121.968.7886Đàm Văn HộiHL-0943814

6.923.069468.0006.455.069437.1006.892.1696.892.16927Trương Văn ĐoanHL-0944815

9.566.0159.566.015942.70010.508.715320.23110.188.48422Trần Văn TiềnHL-0947816

7.737.7877.737.787578.4008.316.187109.1788.207.00925Nguyễn Hồng SanhHL-0948817

8.811.82178.000300.0008.433.821636.9009.070.7211.023.0608.047.66127Trần Văn ThanhHL-0949818

3.824.733676.0003.148.733319.8003.468.5333.468.53326Phạm Thị Hải YếnHL-0950819

12.212.24512.212.245804.00013.016.245170.88312.845.36223Đặng Văn ThuầnHL-0951820

5.401.4165.401.416452.1005.853.5165.853.51630Phạm Thị HiềnHL-0952821

4.400.0294.400.029286.2004.686.2294.686.22926Nguyễn Thị NhungHL-0953822

7.486.5707.486.570517.2008.003.770141.9807.861.79030Phạm Văn KhanhHL-0954823

Page 19: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 19

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

3.418.6443.418.644342.8003.761.444-8863.762.33019Nghiêm Đắc ĐỏHL-0955824

11.308.59311.308.593619.40011.927.993382.59611.545.39728Cao Văn LậpHL-0956825

2.339.9402.339.94040.5002.380.440446.4331.934.0078Từ Minh HùngHL-0957826

2.329.6872.329.687373.1002.702.787239.7312.463.05611Từ Minh HùngHL-0957827

8.691.0738.691.073687.2009.378.2739.378.27326Trương Văn HọaHL-0962828

6.281.4626.281.462441.4006.722.8626.722.86225Hoàng Văn BắcHL-0964829

13.753.05313.753.053682.50014.435.553696.68913.738.86425Đoàn Trọng QuânHL-0966830

6.146.3656.146.365550.9006.697.2651.280.9235.416.34214Nguyễn Xuân NamHL-0967831

6.176.446572.0005.604.446434.7006.039.1466.039.14622Cao Minh CườngHL-0970832

6.974.460300.000468.000200.0006.006.460581.7006.588.1606.588.16024Vũ Minh PhươngHL-0971833

8.352.263676.0007.676.263377.2008.053.4638.053.46326Vũ Viết Trung DũngHL-0972834

7.221.5447.221.544483.7007.705.244-121.1737.826.41726Đinh Văn CườngHL-0973835

16.491.79416.491.794729.70017.221.494236.83316.984.66125Phạm Văn DũngHL-0974836

9.798.0859.798.0851.236.45711.034.542122.16410.912.37826Nguyễn Bình KhiêmHL-0975837

3.856.750520.0003.336.750383.2003.719.9503.719.95025Trần Việt CườngHL-0976838

6.171.3536.171.353432.2006.603.5536.603.55322Lê Ngọc CươngHL-0977839

6.989.47678.0006.911.476483.0007.394.476790.9236.603.55322Chu Quang NamHL-0978840

2.450.514364.0002.086.514429.2002.515.7142.515.71414Trần Đình TúHL-0979841

279.603279.6034.800284.40319.526264.8771Trần Đình TúHL-0979842

2.914.1372.914.1371.124.1004.038.237855.8653.182.3725Hoàng Văn ToánHL-0982843

5.378.538104.0005.274.538340.6005.615.138588.9905.026.14826Lê Thị Hồng MinhHL-0983844

3.993.9383.993.938402.0004.395.938914.1733.481.76513Tô Ích HoàngHL-0984845

5.908.20252.0005.856.202545.8006.402.002363.2476.038.75527Nguyễn Hà AnHL-0985846

5.746.446130.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Hà Thanh TùngHL-0986847

6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị PhượngHL-0987848

10.644.31810.644.3181.767.20012.411.518694.16511.717.35321Bùi Văn ChướngHL-0988849

13.665.44713.665.447829.00014.494.447190.28914.304.15824Nguyễn Doãn DươngHL-0989850

12.472.04212.472.042752.40013.224.442173.61613.050.82626Nguyễn Văn HùngHL-0990851

9.592.7539.592.753524.60010.117.353129.1549.988.19927Nguyễn Thanh TiềmHL-0991852

6.100.1386.100.138464.1006.564.238516.6166.047.62219Nguyễn Công TriệuHL-0992853

3.237.4063.237.406414.7003.652.106904.0772.748.02914Phạm Thị Phương ThảoHL-0993854

4.525.8954.525.895288.3004.814.1954.814.19527Vũ Thị Mai HiênHL-0994855

6.936.201676.0006.260.201395.8006.656.001990.0005.666.00126Trương Thị Hải YếnHL-0995856

11.967.61811.967.618565.60012.533.218299.73712.233.48124Quách Văn HuyHL-0997857

7.277.835572.0006.705.835441.6007.147.4357.147.43528Trương Văn ThànhHL-0998858

3.574.1023.574.102394.7003.968.8023.968.80226Đỗ Quang VinhHL-0999859

3.952.2683.952.268804.1004.756.368719.1924.037.17618Hoàng Văn KiênHL-1000860

4.957.857676.0004.281.857361.5004.643.3574.643.35726Phan Thị QuyênHL-1001861

7.970.2897.970.289496.6008.466.889480.4087.986.48123Trần Văn UyHL-1002862

3.257.2993.257.299643.5003.900.799818.2693.082.53019Phạm Thị HoaHL-1003863

3.584.6063.584.606711.3004.295.906-1.2384.297.14418Hoàng Văn LongHL-1004864

9.947.9639.947.9631.844.10011.792.063162.16711.629.89619Bùi Văn HùngHL-1005865

13.023.19213.023.192584.00013.607.192314.50713.292.68526Nguyễn Văn LuyệnHL-1006866

5.808.446572.0005.236.446802.7006.039.1466.039.14622Hà Văn TrungHL-1007867

11.974.09911.974.099757.90012.731.99920.73812.711.26124Lê Văn KhanhHL-1009868

9.109.0329.109.032694.3009.803.3329.803.33226Nguyễn Công VânHL-1010869

Page 20: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 20

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

4.451.000520.0003.931.000461.0004.392.0004.392.00036Nguyễn Văn LẽHL-1011870

4.529.9234.529.923288.4004.818.3234.818.32325Đoàn Thị BằngHL-1012871

4.942.8514.942.851350.7005.293.5515.293.55125Bùi Thị HườngHL-1013872

3.561.7703.561.770420.3003.982.070820.1883.161.88218Trần Tất ThìnHL-1014873

204.400204.4003.600208.000208.0001Trần Tất ThìnHL-1014874

8.339.4968.339.496837.8009.177.296552.3598.624.93720Hoàng Roãn HảiHL-1015875

4.866.1034.866.103442.9005.309.0035.309.00327Đinh Thị Hồng HưngHL-1016876

12.504.18912.504.189630.80013.134.989299.90012.835.08924Phạm Văn ThanhHL-1017877

9.965.9509.965.950531.10010.497.05017.09810.479.95223Vũ Hồng SửuHL-1018878

9.262.2139.262.213464.9009.727.113235.9539.491.16026Ngô Văn TuấnHL-1019879

7.101.8837.101.883602.0007.703.88312.5487.691.33519Trịnh Quang ChủngHL-1020880

6.199.01726.0006.173.017470.3006.643.3176.643.31722Phạm Đức ĐộHL-1021881

8.851.4278.851.4272.982.10011.833.52711.833.52722Hoàng Mạnh DũngHL-1022882

5.350.742676.0004.674.742450.6005.125.3425.125.34226Hoàng Thị CảnhHL-1023883

4.497.8494.497.849391.0004.888.8494.888.84923Phạm Thị ChiHL-1024884

11.776.24911.776.249761.90012.538.14912.538.14923Bùi Huy HoàngHL-1025885

10.211.78210.211.782509.40010.721.182515.73110.205.45125Nguyễn Văn DuyHL-1027886

14.091.18714.091.187688.30014.779.487203.25114.576.23622Trần Văn QuyếtHL-1028887

9.871.5339.871.533503.70010.375.2334.336.0876.039.14622Lương Quang TuệHL-1029888

7.371.773676.0006.695.773441.4007.137.1737.137.17326Vũ Hương DuyênHL-1030889

6.090.478676.0005.414.478381.2005.795.678123.6965.671.98226Vũ Thị ThủyHL-1031890

12.528.31612.528.316753.50013.281.81613.281.81624Nguyễn Tiến LậpHL-1032891

12.666.08312.666.083755.80013.421.8831.020.83712.401.04623Nguyễn Văn ToànHL-1033892

239.121239.1214.100243.221243.2211Nguyễn Quang VinhHL-1034893

4.432.1434.432.143409.5004.841.643839.0584.002.58515Nguyễn Quang VinhHL-1034894

6.707.617572.0006.135.617507.7006.643.3176.643.31722Nguyễn Thị LanHL-1035895

7.778.6467.778.646671.4008.450.04613.7648.436.28220Đỗ Văn ThuyênHL-1036896

4.842.9994.842.999442.5005.285.4995.285.49927Nguyễn Thị Thanh NgaHL-1037897

6.985.9606.985.960429.2007.415.160151.9237.263.23721Nguyễn Trung HiếuHL-1038898

5.784.5265.784.526413.3006.197.8266.197.82629Đỗ Thị Thu PhươngHL-1039899

4.566.877728.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Lê Thị Thanh NguyệtHL-1040900

5.967.9495.967.949804.3006.772.249-414.7197.186.96826Lưu Cung ThăngHL-1041901

8.818.9568.818.956597.1009.416.0569.416.05626Trần Hồng SơnHL-1042902

5.829.34452.0005.777.344544.4006.321.7441.264.8765.056.86822Đỗ Xuân BìnhHL-1043903

2.274.8182.274.818333.0002.607.8182.607.81812Nguyễn Thị TrangHL-1044904

9.553.1359.553.1351.020.70010.573.83510.573.83526Đỗ Văn ThànhHL-1045905

11.111.36911.111.369559.50011.670.869264.50011.406.36922Nguyễn Văn LamHL-1046906

6.218.51478.0006.140.514550.7006.691.214379.6576.311.55726Ninh Văn HòaHL-1047907

17.630.07717.630.077749.50018.379.577252.76018.126.81726Phan Ngọc TrưởngHL-1048908

6.535.1616.535.161417.7006.952.861109.6926.843.16925Đặng Ngọc TuấnHL-1049909

6.616.3406.616.340985.7007.602.040811.6556.790.38518Lê Văn NamHL-1050910

7.245.494624.0006.621.494440.0007.061.4947.061.49424Đặng Văn NhỏHL-1051911

13.596.41213.596.412772.00014.368.412538.28813.830.12422Hoàng Văn ThiệnHL-1052912

10.573.90210.573.902627.40011.201.30211.201.30226Nguyễn Văn ĐoànHL-1053913

8.385.7068.385.706503.7008.889.406129.1548.760.25225Hoàng Văn VươngHL-1055914

3.351.0603.351.060298.7003.649.76086.6923.563.06826Nguyễn Đức DuyHL-1057915

Page 21: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 21

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

4.714.6184.714.618386.2005.100.818109.6924.991.12624Nguyễn Thị TươiHL-1058916

6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Lê Phương MaiHL-1059917

9.062.3519.062.351461.3009.523.651109.6929.413.95929Phạm Quốc ViệtHL-1060918

5.554.2155.554.215361.4005.915.6155.915.61528Dương Thị HườngHL-1061919

3.500.4453.500.445393.3003.893.7453.893.74516Trần Đại NghĩaHL-1062920

2.508.1732.508.17343.4002.551.5732.551.57312Trần Đại NghĩaHL-1062921

9.180.1909.180.190653.6009.833.79016.0189.817.77223Nông Thanh ChươngHL-1063922

5.269.7945.269.794356.5005.626.294325.5385.300.75625Phan Thị QuỳnhHL-1064923

5.518.9245.518.924408.7005.927.6245.927.62428Trương Thị Thanh HuyềnHL-1065924

8.172.4618.172.461678.2008.850.6618.850.66124Lê Quang PhúcHL-1066925

4.338.1684.338.168408.0004.746.168359.5964.386.57219Vũ Việt KiênHL-1067926

5.340.254300.000624.0004.416.2541.317.6005.733.8545.733.85430Nguyễn Văn TữHL-1069927

3.190.9123.190.912780.9483.971.8606.4693.965.39110Nguyễn Đức HưngHL-1070928

5.390.4665.390.466342.5005.732.966184.0005.548.96626Phạm Thị ThưHL-1071929

12.334.04812.334.048806.10013.140.14821.40313.118.74524Hoàng Văn HoàiHL-1072930

4.512.8684.512.868647.6005.160.4685.160.46827Phạm Thành LaHL-1073931

3.727.0633.727.063377.6004.104.6634.104.66320Lê Ngọc ThắmHL-1074932

3.483.8243.483.824373.5003.857.324112.7883.744.53623Nguyễn Thị HườngHL-1075933

3.763.1353.763.135358.6004.121.7354.121.73525Phùng Thị DuyênHL-1076934

3.910.9643.910.964317.0004.227.9644.227.96426Đinh Thị LiễuHL-1077935

6.559.8746.559.874426.7006.986.5746.986.57431Lê Thế AnhHL-1078936

3.789.903364.0003.425.903354.1003.780.003743.0773.036.92619Phạm Văn TuânHL-1079937

5.177.3415.177.3412.025.4007.202.7412.081.5005.121.24111Nguyễn Quang BắcHL-1080938

3.767.044728.0003.039.044277.4003.316.4443.316.44428Nguyễn Thị Thu HườngHL-1081939

4.288.1284.288.128339.5004.627.6284.627.62828Trịnh Thị Thu HàHL-1082940

13.149.80513.149.805615.20013.765.00513.765.00525Trần Văn NgaHL-1083941

6.365.1536.365.153838.4007.203.553600.0006.603.55322Đỗ Quang ThươngHL-1084942

17.287.20617.287.206769.00018.056.206248.31317.807.89325Trần Văn LuậnHL-1086943

5.472.5005.472.500427.5005.900.000230.0005.670.00029Hoàng Minh PhướcHL-1087944

6.908.469416.0006.492.469399.7006.892.1696.892.16927Trần Tuấn KhangHL-1088945

6.386.9746.386.974555.0006.941.97411.3076.930.66718Trần Văn HòaHL-1089946

4.654.0484.654.048345.8004.999.8484.999.84830Vũ Thị ThươngHL-1090947

4.401.0614.401.061286.2004.687.2614.687.26127Hoàng Thị SimHL-1091948

3.440.5653.440.565353.0003.793.5653.793.56522Trần Thị ThủyHL-1092949

4.566.877728.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Trần Thị HươngHL-1093950

4.005.8344.005.834766.1004.771.934739.9814.031.95322Trịnh Thị ThươngHL-1094951

8.402.015300.0008.102.015667.1008.769.1158.769.11525Giang Văn QuânHL-1095952

13.379.74913.379.749590.10013.969.8491.636.13512.333.71425Nguyễn Đình ThựcHL-1096953

7.064.469572.0006.492.469399.7006.892.1696.892.16927Trần Văn VănHL-1097954

2.089.3092.089.309394.8002.484.109516.6151.967.49410Bùi Thị TuyếtHL-1098955

10.803.44710.803.447631.30011.434.74711.434.74725Trần Xuân HảiHL-1099956

10.608.59410.608.5941.107.90011.716.49411.716.49430Vũ Trung ThànhHL-1100957

10.977.87710.977.877548.60011.526.477512.72911.013.74823Lê Duy NamHL-1102958

9.930.6489.930.648530.40010.461.048129.15410.331.89426Vũ Hữu SơnHL-1103959

14.658.03814.658.038698.10015.356.138211.18115.144.95724Nguyễn Đăng SáuHL-1105960

10.818.17010.818.1701.066.70011.884.870163.44311.721.42721Trần Văn QuangHL-1106961

Page 22: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 22

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

10.154.92110.154.921620.30010.775.2211.727.3189.047.90314Trần Văn BắcHL-1107962

7.141.0337.141.0331.004.6008.145.6338.145.63321Trần Văn VàngHL-1109963

6.061.884676.0005.385.884647.1006.032.984660.0005.372.98426Nguyễn Văn QuânHL-1110964

7.122.406676.0006.446.406445.5006.891.9066.891.90626Nguyễn Đức SángHL-1111965

8.650.7538.650.7532.342.50010.993.25310.993.25323Hoàng Thành LuânHL-1112966

7.213.0637.213.0632.078.9009.291.963960.6928.331.27118Nguyễn Xuân SanHL-1113967

12.197.87812.197.8781.079.50013.277.37813.277.37824Phạm Văn KếtHL-1114968

7.647.8927.647.892883.7008.531.592193.2888.338.30422Phạm Tiến ĐoànHL-1115969

7.064.406676.0006.388.406503.5006.891.9066.891.90626Đỗ Văn TuyếnHL-1116970

11.797.60911.797.609648.70012.446.30912.446.30923Nguyễn Đức HaiHL-1118971

4.128.3184.128.318678.8004.807.1184.807.11814Trần Đức TânHL-1119972

6.681.2296.681.229705.6007.386.8297.386.82923Nguyễn Phú TrọngHL-1121973

5.950.1125.950.112435.8006.385.9126.385.91224Lê Xuân HuỳnhHL-1122974

6.197.35326.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Nguyễn Trọng HưngHL-1123975

9.818.7359.818.735614.30010.433.035160.11510.272.92026Vũ Quang KhánhHL-1124976

8.742.5228.742.5221.026.1009.768.6221.200.0008.568.62216Nguyễn Văn QuânHL-1125977

16.393.13816.393.138728.00017.121.138235.45316.885.68525Vũ Văn ToảnHL-1127978

8.288.3008.288.300588.0008.876.3008.876.30025Tô Ích HùngHL-1128979

9.731.4089.731.4081.805.20011.536.60811.536.60824Nguyễn Văn QuýHL-1129980

9.795.7149.795.7142.016.80011.812.51413.48611.799.02824Trần Văn GiápHL-1130981

9.562.6059.562.605702.10010.264.705538.2889.726.41726Vũ Xuân ThuầnHL-1132982

8.216.0498.216.049748.8008.964.84914.6028.950.24722Nguyễn Văn ĐạiHL-1133983

7.704.1837.704.183577.8008.281.983800.5777.481.40618Đỗ Văn TĩnhHL-1134984

10.667.46410.667.4641.933.20012.600.66412.600.66422Phạm Văn NgọHL-1135985

9.040.6329.040.632600.9009.641.5321.190.6928.450.84018Đinh Văn ĐứcHL-1136986

9.813.7689.813.768670.20010.483.96817.07710.466.89123Vũ Văn HoánHL-1137987

3.871.2313.871.231640.3004.511.5311.291.5393.219.99211Phạm Xuân ThủyHL-1139988

1.677.4601.677.4601.677.4605Nguyễn Văn CườngHL-1140989

11.936.71311.936.713573.80012.510.51320.37712.490.13624Nông Văn HọcHL-1141990

12.418.90912.418.909573.40012.992.309306.05112.686.25824Lưu Xuân HanhHL-1142991

13.069.04413.069.0441.305.00014.374.044197.67514.176.36920Nguyễn Văn HuấnHL-1143992

6.197.35326.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Lê Chí CầuHL-1144993

10.947.85310.947.8531.316.10012.263.95319.97612.243.97724Lê Trọng ĐạtHL-1145994

9.144.7659.144.765695.0009.839.7659.839.76525Phan Văn LiêmHL-1148995

5.172.1675.172.167679.5005.851.6675.851.66718Nguyễn Văn NhưHL-1150996

4.124.4224.124.422661.4004.785.8221.280.9233.504.89913Nguyễn Văn TưởngHL-1151997

13.707.42213.707.422773.90014.481.32214.481.32222Trịnh Xuân PhúHL-1152998

11.915.27211.915.272650.70012.565.97212.565.97223Trần Văn NamHL-1153999

5.515.8365.515.836540.0006.055.8366.055.83617Phạm Văn TuânHL-11541000

7.097.8407.097.8402.062.7009.160.540494.4858.666.05521Phạm Văn HưngHL-11551001

11.623.92511.623.925943.70012.567.62520.47012.547.15524Trần Văn TínhHL-11561002

10.202.76510.202.765620.90010.823.665142.09710.681.56826Phan Văn ThắngHL-11571003

7.814.1527.814.152579.6008.393.7529.5838.384.16920Bùi Viết HưngHL-11581004

14.955.96014.955.9602.125.40017.081.360550.73316.530.62722Lê Văn ThứcHL-11611005

11.137.02411.137.0242.926.00014.063.024465.41613.597.60822Phạm Văn MùiHL-11621006

12.690.90412.690.9042.490.10015.181.004840.42614.340.57822Phạm Văn MinhHL-11641007

Page 23: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 23

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

11.326.74411.326.744640.50011.967.24419.49311.947.75124Bùi Văn HọcHL-11651008

15.145.45715.145.4572.921.90018.067.357248.46617.818.89125Lê Văn MạnhHL-11661009

8.208.4598.208.459586.6008.795.059747.5198.047.54021Phan Văn ĐoànHL-11681010

9.596.1969.596.196666.40010.262.596134.73210.127.86423Đống Văn HiệuHL-11691011

5.296.0665.296.0662.099.3007.395.36645.2937.350.07321Vũ Văn TuấnHL-11711012

7.631.1477.631.1471.222.5008.853.6478.853.64726Nguyễn Văn KỳHL-11731013

12.128.22412.128.2241.829.00013.957.22413.957.22426Đỗ Văn HàHL-11741014

9.179.8889.179.888870.90010.050.788480.3469.570.44222Phan Văn GiápHL-11751015

10.379.42510.379.425680.00011.059.425643.67610.415.74923Trần Văn DoanhHL-11761016

11.932.72311.932.7232.537.00014.469.723189.96414.279.75925Đỗ Đăng TúHL-11791017

12.302.504650.000300.00011.352.504723.40012.075.9041.179.75010.896.15425Nguyễn Văn CườngHL-11801018

7.153.1727.153.172428.4007.581.572118.2227.463.35024Nguyễn Đình VănHL-11821019

12.543.69512.543.695778.10013.321.795714.08912.607.70623Trần Văn HoàiHL-11831020

8.144.3528.144.352698.0008.842.3521.353.0197.489.33315Nguyễn Văn LýHL-11841021

12.631.86212.631.862755.30013.387.16215.28313.371.87923Phùng Văn TrọngHL-11851022

6.752.9166.752.9163.125.0009.877.91611.2779.866.63924Phạm Văn DươngHL-11871023

11.622.78911.622.7891.589.30013.212.089538.28812.673.80123Trần Đình TrìnhHL-11881024

10.334.53910.334.539955.90011.290.43911.290.43923Nguyễn Văn ThanhHL-11901025

11.294.70011.294.7001.405.40012.700.10012.700.10023Dương Văn VinhHL-11911026

10.619.22910.619.229705.40011.324.62911.324.62924Nguyễn Văn HảoHL-11921027

4.193.9724.193.972848.7005.042.6725.042.67210Trần Văn ÂnHL-11941028

8.001.9108.001.910497.1008.499.010603.3087.895.70222Nguyễn Văn HinhHL-11951029

7.799.6457.799.645439.6008.239.245438.7697.800.47624Nguyễn Văn QuýHL-11961030

7.589.8097.589.809444.4008.034.209660.0007.374.20926Tống Đăng NamHL-11971031

7.660.0697.660.069493.6008.153.669-18.9838.172.65225Đỗ Hồng QuânHL-12051032

9.866.0169.866.016922.10010.788.11610.788.11622Nguyễn Đình DungHL-12061033

9.863.7369.863.736707.40010.571.13610.571.13626Vũ Văn ChínhHL-12081034

10.652.53910.652.539628.80011.281.33911.281.33922Vũ Văn ThỏaHL-12091035

14.624.67214.624.672845.70015.470.372203.10115.267.27124Vũ Văn KiênHL-12121036

8.144.7598.144.759641.4008.786.159115.3488.670.81119Nguyễn Phồn ThịnhHL-12131037

8.364.0458.364.045701.2009.065.2451.383.1197.682.12615Nguyễn Văn TuyếnHL-12141038

4.837.3664.837.366528.3005.365.6661.334.5494.031.1179Trần Minh TiếnHL-12151039

3.471.0143.471.014368.4003.839.4141.137.5292.701.88512Bùi Xuân MởnHL-12161040

7.498.8937.498.8931.722.3009.221.193129.1549.092.03931Phạm Đăng CôngHL-12181041

6.640.3596.640.359527.6007.167.9597.167.95922Vũ Văn ChungHL-12211042

9.694.6869.694.6862.574.10012.268.78612.268.78623Trần Văn ThiệnHL-12231043

14.684.84414.684.844698.50015.383.34417.56215.365.78225Bùi Viết ThắngHL-12251044

3.746.5313.746.5311.917.7985.664.32974.3645.589.96513Đoàn Thanh TuấnHL-12261045

8.074.9318.074.931563.0008.637.931113.4028.524.52921Đỗ Văn ĐồngHL-12271046

10.368.37210.368.372674.20011.042.57217.98611.024.58623Trần Văn ThànhHL-12291047

3.642.9423.642.942395.9004.038.842-344.2484.383.09029Nguyễn Ngọc ThắngHL-12301048

5.694.44678.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Quỳnh ChiHL-12311049

12.469.12212.469.122766.60013.235.722525.85112.709.87125Nguyễn Văn DoanhHL-12331050

5.624.9395.624.939653.8006.278.739409.8635.868.87615Đỗ Văn VĩHL-12341051

14.382.20114.382.2011.137.90015.520.1013.542.08011.978.02123Phạm Văn LĩnhHL-12351052

7.812.8617.812.861579.6008.392.461413.3067.979.15519Phạm Hữu ĐôngHL-12361053

Page 24: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 24

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

12.198.63912.198.639655.50012.854.13914.67512.839.46423Đỗ Đức HạnhHL-12381054

5.214.1565.214.156697.0005.911.1569.6285.901.52817Nguyễn Văn ToảnHL-12391055

7.837.6357.837.635686.3008.523.93513.8848.510.05121Bùi Đình SỹHL-12401056

6.460.434650.0005.810.434426.1006.236.5349.7916.226.74325Nguyễn Trung HiếuHL-12421057

9.377.429416.0008.961.429943.9009.905.3299.905.32930Nguyễn Ngọc HàHL-12431058

6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Vũ Thu HằngHL-12441059

1.993.7101.993.710676.0002.669.7104.3482.665.36210Trần Văn DoanhHL-12451060

6.460.9856.460.985479.1006.940.0851.067.5815.872.50413Trần Văn ThươngHL-12461061

2.636.5042.636.504378.4003.014.9043.014.90422Đào Thế DươngHL-12501062

1.315.4161.315.41622.8001.338.216-119.0691.457.2856Đào Thế DươngHL-12501063

5.380.7595.380.75993.0005.473.759310.5795.163.18025Phạm Thế HiểnHL-12511064

8.403.2818.403.2811.742.50010.145.7812.301.4427.844.33920Vũ Xuân KiểmHL-12521065

7.147.9667.147.966407.4007.555.366613.0386.942.32817Võ Đại ThôngHL-12531066

9.495.9589.495.958805.30010.301.25810.301.25829Trần Tất CườngHL-12541067

18.263.43818.263.438852.70019.116.138489.72618.626.41225Nguyễn Văn CôngHL-12561068

6.878.1076.878.107563.5007.441.6071.290.9586.150.64917Hoàng Trung ChiếnHL-12571069

6.550.7196.550.719505.3007.056.019200.8866.855.13327Nguyễn Văn QuânHL-12591070

6.171.3536.171.353432.2006.603.5536.603.55322Lê Hoàng ViệtHL-12601071

8.846.8948.846.894597.5009.444.3949.444.39426Nguyễn Văn KhươngHL-12631072

13.588.54613.588.546679.60014.268.146196.21814.071.92824Phạm Văn TuyếnHL-12641073

5.067.9815.067.981400.9005.468.8815.468.88126Đào Thị HiềnHL-12651074

3.949.5643.949.564278.4004.227.9644.227.96426Phạm Thị DuyênHL-12661075

5.792.3315.792.331458.9006.251.231359.1545.892.07730Phạm Ngọc ÁnhHL-12671076

3.655.3003.655.300507.7004.163.0004.163.000Bùi Công ThuyHL-12681077

6.806.6096.806.609401.5007.208.109113.7477.094.36224Lê Minh ThuấnHL-12691078

2.559.6502.559.650254.3002.813.950453.8082.360.14215Đào Thị Ngọc NhungHL-12701079

5.989.2765.989.276436.5006.425.7766.425.77624Trịnh Văn CôngHL-12711080

13.083.24513.083.245670.80013.754.045180.56913.573.47626Lã Văn AnhHL-12721081

6.763.7906.763.7901.362.7008.126.490106.6888.019.80222Phạm Văn ĐệHL-12731082

6.990.8696.990.869621.4007.612.2691.206.0316.406.23817Vũ Đình DũngHL-12741083

10.636.88210.636.882740.50011.377.3821.729.5009.647.88220Phạm Văn DuyềnHL-12751084

8.981.0408.981.040655.9009.636.940126.5189.510.42224Đinh Văn HiệpHL-12761085

8.942.2508.942.250655.2009.597.450125.9999.471.45125Trần Văn LanhHL-12771086

6.002.3076.002.3071.971.5007.973.8071.684.8176.288.99013Lường Hữu TrungHL-12781087

12.399.68712.399.687659.00013.058.6871.038.07712.020.61019Lương Minh TuấnHL-12791088

7.410.5647.410.564453.6007.864.164600.0007.264.16422Phan Văn LĩnhHL-12801089

9.370.3549.370.354662.50010.032.854131.7159.901.13920Phạm Văn TuấtHL-12811090

9.837.6029.837.6021.770.40011.608.002219.81011.388.19222Trần Văn LongHL-12831091

5.964.9465.964.946438.3006.403.246102.1736.301.07318Phạm Văn QuangHL-12841092

5.246.4005.246.400423.6005.670.0005.670.00029Trần Ngọc HảiHL-12851093

10.250.27010.250.270728.20010.978.47017.88210.960.58823Chu Văn KhoaHL-12861094

11.974.18411.974.184651.70012.625.884963.20111.662.68319Vũ Văn ThìnHL-12871095

17.014.74317.014.743738.80017.753.543244.15017.509.39325Trần Văn TườngHL-12901096

11.720.35111.720.351647.30012.367.65114.12012.353.53120Nguyễn Văn TùngHL-12911097

16.167.65216.167.652724.10016.891.752232.29916.659.45323Trần Văn TháiHL-12931098

7.959.4517.959.451582.2008.541.6518.541.65124Phan Văn QuyếtHL-12941099

Page 25: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 25

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

11.980.52311.980.523651.70012.632.22314.42212.617.80122Nguyễn Văn HàHL-12951100

12.689.93112.689.931741.30013.431.23113.431.23124Trần Văn QuyềnHL-12961101

5.435.5155.435.5152.625.0008.060.5151.280.9236.779.59216Trần Văn ThiệnHL-12971102

7.852.2487.852.2482.780.70010.632.94810.632.94822Nguyễn Văn NguyênHL-12981103

5.497.0175.497.017403.4005.900.417323.1125.577.30520Nguyễn Xuân KhuHL-13001104

4.428.4634.428.463341.9004.770.363573.2314.197.13220Từ Thị ChoongHL-13011105

12.343.54112.343.541546.30012.889.841119.86512.769.97628Hoàng Văn QuânHL-13021106

8.780.0948.780.094484.6009.264.694119.8659.144.82926Nguyễn Như DũngHL-13031107

4.854.940598.0004.256.940712.4004.969.3404.969.34026Nguyễn Đức NamHL-13041108

15.082.43015.082.430705.40015.787.830217.11715.570.71325Trần Văn MinhHL-13051109

4.793.6724.793.672742.2005.535.8721.921.3853.614.48711Nguyễn Văn ChỉnhHL-13061110

7.266.1167.266.1161.350.0008.616.116640.4627.975.65418Nguyễn Xuân HảiHL-13071111

13.214.14713.214.1471.098.00014.312.147230.00014.082.14726Trần Văn ThànhHL-13081112

5.613.8865.613.886965.6006.579.4866.579.48617Hoàng Văn ThaoHL-13091113

12.552.94312.552.943738.90013.291.84313.291.84326Đinh Văn TuấnHL-13101114

11.283.06811.283.068639.60011.922.66819.42011.903.24824Nguyễn Văn MạnhHL-13111115

10.523.96510.523.965676.90011.200.86518.24411.182.62123Trần Văn ThỏaHL-13121116

17.149.43817.149.438741.10017.890.538246.03417.644.50425Phạm Văn DũngHL-13141117

7.352.1037.352.103460.0007.812.103119.8657.692.23823Vũ Năng VượngHL-13151118

6.436.0056.436.005379.2006.815.2056.815.20523Trần Hữu DươngHL-13161119

8.392.7738.392.7732.454.50010.847.27317.66810.829.60524Trần Văn ĐamHL-13171120

7.780.5377.780.537615.0008.395.53713.6758.381.86230Bùi Ngọc ThắngHL-13181121

8.441.107182.0008.259.107620.7008.879.807660.0008.219.80728Đỗ Thành SơnHL-13191122

9.085.0939.085.093601.7009.686.79311.0599.675.73424Vũ Xuân ThàHL-13201123

5.184.434676.0004.508.434365.4004.873.83424.8764.848.95826Tô Duy SỹHL-13221124

13.182.42913.182.429586.70013.769.129129.15413.639.97527Phạm Văn HảiHL-13231125

6.185.6696.185.6691.681.8007.867.4698.9827.858.48719Nguyễn Văn SơnHL-13241126

14.116.06714.116.067708.90014.824.967436.11514.388.85223Đoàn Văn SỹHL-13251127

11.845.67011.845.670649.50012.495.17012.495.17023Mai Văn ĐứcHL-13271128

8.972.8818.972.881814.4009.787.281320.2319.467.05021Lê Xuân QuỳnhHL-13281129

8.565.763442.0008.123.763445.2008.568.963486.1998.082.76428Nguyễn Danh HùngHL-13301130

11.485.58611.485.586909.30012.394.88612.394.88622Bùi Văn ĐiểmHL-13311131

5.746.446130.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Đỗ Thị Thu ThảoHL-13321132

5.385.0655.385.065376.8005.761.865102.1735.659.69225Nguyễn Văn ThoảnHL-13331133

6.132.6656.132.665393.6006.526.265600.0005.926.26522Nguyễn Tiến VănHL-13341134

8.112.6528.112.652499.0008.611.6521.180.0777.431.57519Phạm Mạnh HàHL-13361135

11.001.83511.001.835634.90011.636.735320.23111.316.50422Nguyễn Văn SangHL-13371136

4.098.1344.098.134432.0004.530.1341.355.9693.174.1659Phạm Đình QuânHL-13381137

15.350.22615.350.226710.00016.060.226220.86315.839.36324Phạm Văn ĐôngHL-13391138

6.610.5976.610.597651.1007.261.6977.261.69715Bùi Bá ĐínhHL-13411139

12.697.75912.697.759756.40013.454.159469.28812.984.87122Nguyễn Quang DuẩnHL-13421140

13.093.90513.093.905671.10013.765.00513.765.00523Nguyễn Đình ThơmHL-13431141

11.326.16811.326.168732.70012.058.86812.058.86824Nguyễn Đức KiểmHL-13441142

4.449.7734.449.773381.6004.831.3734.831.37321Bùi Văn TiếnHL-13451143

3.853.0553.853.055350.3004.203.355715.2123.488.14313Vũ Huy DuẩnHL-13461144

17.697.37517.697.375750.70018.448.075253.70218.194.37325Đào Đức TrungHL-13491145

Page 26: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 26

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

8.551.3298.551.329592.4009.143.7292.020.7087.123.02112Phạm Quang ViênHL-13501146

7.009.6407.009.6402.076.5009.086.140960.6928.125.44819Đinh Văn ThịnhHL-13511147

4.490.3624.490.3622.233.2006.723.5626.723.56215Trần Văn TớiHL-13521148

9.121.6379.121.637817.0009.938.6379.938.63723Phạm Văn QuỳnhHL-13531149

11.061.25311.061.253713.10011.774.35311.774.35323Bùi Văn HiênHL-13541150

5.994.2835.994.283548.2006.542.4832.081.5004.460.98311Phạm Văn BaHL-13551151

10.954.84410.954.844689.90011.644.744152.87711.491.86726Võ Thành ChungHL-13581152

11.804.42011.804.420704.70012.509.12020.37512.488.74524Nguyễn Cao ThắngHL-13611153

10.914.84510.914.845745.20011.660.04518.99211.641.05323Nguyễn Xuân ThắngHL-13621154

10.967.69610.967.6962.131.70013.099.396436.11512.663.28122Phạm Văn LuânHL-13631155

2.541.5342.541.5341.186.4003.727.9341.280.9232.447.0116Nguyễn Văn DũngHL-13641156

4.676.0484.676.048346.1005.022.1485.022.14824Vũ Thị HiềnHL-13661157

5.642.0155.642.0151.124.1006.766.1151.280.9235.485.19212Đoàn Văn NinhHL-13671158

11.823.27226.000300.00011.497.272802.00012.299.2721.260.00011.039.27226Phạm Văn ChứcHL-13681159

3.656.0743.656.074328.5003.984.5743.984.57419Vi Thị HườngHL-13691160

5.556.6535.556.653409.4005.966.0535.966.05328Nguyễn Thị ThùyHL-13701161

2.324.3702.324.37040.1002.364.4701.601.154763.3162Trần Văn HòaHL-13711162

3.628.7833.628.783527.7004.156.483137.5594.018.9248Trần Văn HòaHL-13711163

2.141.4092.141.409481.5002.622.9092.622.9095Lê Văn LinhHL-13731164

10.490.50710.490.507486.20010.976.707109.69210.867.01528Bùi Văn TìnhHL-13751165

9.732.0109.732.010828.90010.560.910129.15410.431.75627Lê Văn TúHL-13761166

5.971.4425.971.442408.0006.379.44283.7526.295.69027Tạ Hải AnhHL-13771167

9.237.9809.237.9801.601.30010.839.280142.30210.696.97825Nguyễn Văn HảiHL-13791168

11.801.23011.801.230805.40012.606.63020.53412.586.09624Trần Văn BìnhHL-13811169

8.507.2498.507.249591.7009.098.9499.098.94925Bùi Thế ThuậnHL-13821170

4.531.275260.0004.271.275518.4004.789.675960.6923.828.98315Lê Thanh NamHL-13841171

786.280786.28013.600799.88074.992724.8883Lê Thanh NamHL-13841172

6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Đỗ Thị Vân AnhHL-13851173

5.753.281676.0005.077.281413.3005.490.5814.9705.485.61126Nguyễn Thị ThúyHL-13891174

6.424.8756.424.875394.8006.819.6756.819.67525Nguyễn Văn ThểHL-13901175

4.266.1854.266.185387.0004.653.185338.3654.314.82020Trần Thị Lan HươngHL-13911176

5.334.3075.334.307536.8005.871.1075.871.10723Đỗ Văn HưởngHL-13921177

4.005.5044.005.504318.5004.324.0044.324.00429Phạm Thị BíchHL-13941178

9.248.573104.000300.0008.844.5731.576.10010.420.6731.079.7509.340.92322Cù Như QuyểnHL-13951179

8.637.049156.000300.0008.181.049803.6008.984.649433.8958.550.75422Nguyễn Kim CươngHL-13961180

8.334.4688.334.4681.113.4009.447.86815.3899.432.47923Lê Duy DũngHL-13971181

9.527.319780.000200.0008.547.319511.4009.058.7199.058.71930Đỗ Duy ToànHL-13991182

5.872.792676.0005.196.792415.4005.612.1925.612.19226Đặng Mạnh TuấnHL-14041183

2.124.0832.124.083320.4002.444.4832.444.48313Bùi Trung KiênHL-14051184

2.243.6212.243.62138.8002.282.421-91.8172.374.23810Bùi Trung KiênHL-14051185

6.505.9616.505.961860.1007.366.06195.5387.270.52325Vũ Nguyên TùngHL-14071186

5.325.3215.325.321375.8005.701.121715.2124.985.90919Cù Quốc HoànHL-14111187

9.051.5619.051.5611.012.00010.063.56110.063.56122Nguyễn Văn AnhHL-14121188

10.976.17910.976.179712.70011.688.87911.688.87925Nguyễn Tuấn ĐạtHL-14131189

188.186188.1863.200191.386312191.0741Phạm Văn DuyHL-14151190

7.211.235468.0006.743.235404.2007.147.4357.147.43528Đoàn Văn TuânHL-14161191

Page 27: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 27

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

11.535.56511.535.565566.80012.102.36519.71312.082.65224Đào Văn KỳHL-14171192

5.680.3215.680.321789.1006.469.4212.123.0914.346.33010Lê Đình NghĩaHL-14181193

9.173.6669.173.6662.868.80012.042.46619.61512.022.85124Lường Huy TớiHL-14191194

11.661.34611.661.346963.80012.625.14612.625.14625Nguyễn Thanh HưngHL-14201195

7.028.769494.0006.534.769357.4006.892.1696.892.16927Nguyễn Thế VinhHL-14221196

13.637.248650.000300.00012.687.248632.10013.319.348990.00012.329.34825Nguyễn Văn ThắngHL-14251197

10.950.496676.000300.0009.974.496623.30010.597.79654.72010.543.07626Phạm Thanh TùngHL-14261198

10.950.496676.000300.0009.974.496623.30010.597.79654.72010.543.07626Trần Quang TiếnHL-14271199

11.523.555598.000300.00010.625.555596.40011.221.95573.63911.148.31625Hà Văn MậuHL-14281200

10.987.896676.000300.00010.011.896585.90010.597.79654.72010.543.07626Vũ Văn Pha BìnhHL-14291201

5.486.674676.0004.810.674446.8005.257.4745.257.47426Phó Đức ChâmHL-14301202

5.452.6765.452.676534.2005.986.8765.986.87626Lê Việt HùngHL-14311203

7.782.5677.782.567579.1008.361.6679.5468.352.12125Nguyễn Mạnh CườngHL-14321204

8.993.7348.993.734692.4009.686.134999.9288.686.20626Bùi Ngọc BáHL-14331205

13.443.53113.443.531769.30014.212.831245.96313.966.86826Nguyễn Đình ThạchHL-14341206

2.670.4792.670.4792.002.4574.672.936235.0724.437.86413Trương Văn PhúcHL-14351207

8.706.5788.706.5781.412.85710.119.435535.9729.583.46326Phạm Văn LậpHL-14361208

9.397.6569.397.6561.283.65710.681.313141.20110.540.11228Nguyễn Quang HùngHL-14371209

4.922.5234.922.5231.206.2576.128.780136.0035.992.77721Dương Văn QuânHL-14381210

10.518.75110.518.7511.741.45712.260.208143.00312.117.20529Phạm Văn LongHL-14391211

7.937.9747.937.9741.204.3579.142.331464.6108.677.72124Điệp Minh VânHL-14411212

9.720.8059.720.805705.00010.425.80511.90310.413.90225Trần Văn CườngHL-14421213

5.243.7875.243.787627.5005.871.2876.7035.864.58416Phạm Văn DựHL-14431214

11.572.43811.572.4381.614.90013.187.3381.210.13111.977.20718Nguyễn Công TứHL-14441215

13.602.63513.602.635772.00014.374.63516.41114.358.22422Trần Văn QuangHL-14451216

9.875.9959.875.995707.60010.583.595742.8259.840.77021Bùi Văn PhấtHL-14461217

11.428.50811.428.508734.40012.162.90813.88612.149.02224Nguyễn Văn ChungHL-14471218

14.200.56114.200.561782.40014.982.961361.71114.621.25023Vũ Như GiangHL-14481219

15.740.69715.740.697972.10016.712.797553.11016.159.68724Nguyễn Văn ThủyHL-14491220

9.589.8139.589.813524.50010.114.313140.5549.973.75925Đinh Văn GiangHL-14501221

9.760.3619.760.3611.235.95710.996.318122.12110.874.19730Nguyễn Văn SangHL-14511222

15.872.74115.872.741923.20016.795.9411.008.04515.787.89623Phạm Văn TưởngHL-14521223

7.317.8247.317.824926.3008.244.12413.4288.230.69619Lê Thanh NghĩaHL-14531224

7.471.2527.471.252666.1008.137.352978.1227.159.23015Triệu Duy DũngHL-14551225

10.808.32210.808.322631.50011.439.82213.06011.426.76226Trần Sĩ MạnhHL-14561226

15.248.49215.248.492800.60016.049.09218.32216.030.77025Trần Đình TiếnHL-14581227

7.406.7367.406.736572.7007.979.4361.052.8376.926.59918Phạm Đức DưỡngHL-14591228

7.151.7417.151.741428.4007.580.141118.2217.461.92018Đào Văn TớiHL-14601229

10.288.15610.288.156536.50010.824.656141.36510.683.29129Ôn Vi HiềnHL-14611230

11.924.68311.924.683511.00012.435.683123.76412.311.91922Nguyễn Sỹ ThơHL-14621231

11.836.87511.836.875741.60012.578.4751.003.23011.575.24522Mạc Đình CảnhHL-14631232

14.033.65814.033.6581.121.40015.155.05817.30215.137.75623Ngô Quang KhảiHL-14641233

8.794.9258.794.925800.8009.595.725355.5619.240.16420Nguyễn Văn VươngHL-14651234

14.550.55514.550.5551.157.70015.708.25517.93315.690.32223Trần Tất KiênHL-14661235

17.503.78617.503.7861.922.00019.425.786789.43518.636.35123Nguyễn Văn GiápHL-14681236

10.131.09210.131.092712.00010.843.09212.37910.830.71322Nguyễn Văn HayHL-14691237

Page 28: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 28

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

9.106.1059.106.105694.3009.800.40511.1899.789.21627Vũ Xuân TrangHL-14701238

11.101.76411.101.764728.80011.830.56413.50611.817.05824Nguyễn Văn CôngHL-14711239

11.135.33511.135.335953.10012.088.43519.69012.068.74524Đặng Văn TiếnHL-14731240

6.225.3446.225.344644.5006.869.844389.7926.480.05228Bùi Văn HiềnHL-14741241

9.379.8509.379.850467.0009.846.850120.8089.726.04220Đào Văn TùngHL-14751242

8.679.0378.679.0371.217.2579.896.294120.8659.775.42926Vũ Hữu CảnhHL-14761243

5.318.3725.318.372405.1005.723.4725.723.47227Tạ Thị Thanh VânHL-14771244

4.174.848104.0004.070.848462.2004.533.048151.1914.381.85723Trần Thị LiênHL-14781245

4.464.231676.0003.788.231445.0004.233.2314.233.23126Nguyễn Văn BìnhHL-14791246

5.834.299676.0005.158.299468.8005.627.0995.627.09926Phạm Trung KiênHL-14801247

1.146.6211.146.62119.9001.166.5211.166.5215Đỗ Văn CươngHL-14811248

7.200.696780.0006.420.696504.0006.924.6966.924.69625Đỗ Văn CươngHL-14811249

5.143.8655.143.865782.4005.926.2655.926.26522Trần Biên ThùyHL-14821250

4.779.098676.0004.103.098396.5004.499.5984.0734.495.52526Trần Thanh XuânHL-14831251

4.878.5604.878.560621.2005.499.7603.479.1922.020.5686Nguyễn Văn ThủyHL-14841252

14.853.85614.853.856701.50015.555.35617.75915.537.59724Đào Đại NinhHL-14851253

3.769.233676.0003.093.233375.3003.468.5333.468.53326Nguyễn Thị MinhHL-14861254

2.381.2932.381.29341.1002.422.3932.422.39312Vũ Mạnh TuyếnHL-14871255

2.559.8552.559.855437.4002.997.255206.5862.790.66912Vũ Mạnh TuyếnHL-14871256

6.266.3886.266.388441.3006.707.688-596.8237.304.51122Phạm Văn ĐôHL-14881257

4.548.3614.548.361470.5005.018.861628.9944.389.86720Trịnh Quốc TiệpHL-14891258

4.673.8304.673.830413.7005.087.530-452.6675.540.19723Trương Văn ThànhHL-14901259

5.044.5945.044.594352.6005.397.1945.397.19431Vũ Đức MạnhHL-14911260

8.927.7938.927.793459.1009.386.893109.6929.277.20124Nguyễn Văn ThựcHL-14921261

6.749.0746.749.074421.4007.170.474438.7696.731.70520Phạm Hoàng TrungHL-14931262

7.107.6957.107.695427.7007.535.395109.6927.425.70325Phạm Xuân TrườngHL-14941263

5.189.5875.189.587422.6005.612.187-499.3496.111.53625Bùi Văn NgạnHL-14951264

10.020.66010.020.660478.00010.498.660109.69210.388.96828Phạm Văn NgânHL-14981265

5.562.1655.562.165364.1005.926.2655.926.26522Cù Văn HùngHL-15001266

7.073.5927.073.592514.3007.587.89299.6177.488.27531Vũ Ngọc SinhHL-15011267

6.219.3606.219.360440.4006.659.760-592.5587.252.31826Nguyễn Đình LuậnHL-15021268

5.276.1595.276.159424.1005.700.259-507.1866.207.44527Hoàng Xuân PhiHL-15051269

3.362.3873.362.387794.9004.157.287-165.3464.322.63326Nguyễn Thế HàHL-15061270

4.338.6574.338.657408.0004.746.65799.7844.646.87321Nguyễn Tư ThànhHL-15071271

1.086.6851.086.685351.7001.438.3851.438.385Nguyễn Đình AnHL-15081272

5.553.3715.553.371428.9005.982.271-151.2836.133.55423Bùi Văn ĐoànHL-15091273

5.589.3535.589.353711.3006.300.653-49.0826.349.73525Vũ Văn ChínhHL-15101274

9.848.95952.0009.796.959528.20010.325.159129.15410.196.00527Phạm Đức CườngHL-15121275

3.215.4203.215.420321.0003.536.4203.536.42012Trần Văn ChungHL-15131276

2.695.3462.695.34646.6002.741.9462.741.94613Trần Văn ChungHL-15131277

2.003.0862.003.086339.3002.342.3862.342.38612Trương Minh HảiHL-15151278

3.443.4963.443.496392.5003.835.996953.3972.882.59910Lê Văn ĐấuHL-15161279

5.504.0465.504.046535.1006.039.1466.039.14622Phạm Văn TrọngHL-15171280

6.046.3756.046.375463.3006.509.6756.509.67531Nguyễn Thị DiệuHL-15191281

5.367.3045.367.304376.5005.743.804102.1735.641.63122Nguyễn Bá NghiêmHL-15201282

2.640.3452.640.34545.7002.686.0452.686.04510Nguyễn Ngọc HàHL-15211283

Page 29: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 29

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

3.076.5893.076.589336.9003.413.4893.413.48917Nguyễn Ngọc HàHL-15211284

498.747498.7478.700507.447507.4472Đỗ Văn HuấnHL-15221285

4.633.8804.633.880413.1005.046.980119.8654.927.11522Đỗ Văn HuấnHL-15221286

6.946.8276.946.8271.113.5008.060.3275.005.5613.054.7669Lê Văn ChuyềnHL-15231287

4.192.102676.0003.516.102452.7003.968.8023.968.80226Nguyễn Văn ĐôngHL-15251288

6.866.6276.866.627641.7007.508.327121.7437.386.58418Đoàn Thanh TùngHL-15261289

5.719.650676.0005.043.650480.2005.523.8505.523.85026Hoàng Văn ThanhHL-15271290

10.777.56610.777.5661.948.90012.726.466640.46212.086.00422Lê Văn DuyHL-15281291

6.004.5046.004.504905.5006.910.0047.8896.902.11519Phạm Thế HùngHL-15311292

10.219.57010.219.5701.553.10011.772.670161.90011.610.77021Tạ Văn ChiHL-15321293

12.331.59712.331.597657.80012.989.39712.989.39723Dương Văn TiếnHL-15351294

3.935.9203.935.920376.4004.312.3201.216.1363.096.18413Nguyễn Thành ChungHL-15381295

4.619.536260.0004.359.536724.0005.083.536288.4384.795.09821Lê Văn DiếnHL-15441296

6.084.95326.0006.058.953544.6006.603.5536.603.55322Đoàn Duy HàiHL-15461297

5.708.7895.708.7892.357.3008.066.0898.066.08930Trần Văn ĐạtHL-15521298

5.923.8115.923.811407.1006.330.911116.7946.214.11720Nguyễn Anh TuấnHL-15531299

7.508.5677.508.567434.5007.943.067109.6927.833.37531Nguyễn Minh HiếuHL-15541300

9.610.7989.610.798470.90010.081.698109.6929.972.00624Phạm Văn PhúHL-15551301

7.008.869520.0006.488.869403.3006.892.1696.892.16927Đỗ Trọng ThểHL-15561302

5.339.5345.339.534376.1005.715.634102.1735.613.46124Bùi Quang DũngHL-15611303

14.121.362676.000400.00013.045.362900.10013.945.462672.96013.272.50226Đoàn Ngọc TiếnHL-15631304

7.484.4107.484.410413.2007.897.610102.1737.795.43725Mai Quốc HưngHL-15641305

8.934.3278.934.327956.1009.890.42711.2919.879.13619Nguyễn Như TiếnHL-15661306

17.544.94517.544.945670.80018.215.745740.26117.475.48424Vũ Xuân TrườngHL-15671307

11.847.93311.847.933628.30012.476.233163.79312.312.44025Nguyễn Văn ThânHL-15681308

6.464.2956.464.2951.824.0008.288.295108.8128.179.48321Trần Văn NhậtHL-15691309

12.090.58612.090.586576.50012.667.08612.667.08622Cù Quốc SơnHL-15701310

8.504.1708.504.170514.4009.018.570118.3998.900.17125Vũ Văn MạnhHL-15721311

7.968.1647.968.1641.800.2009.768.364128.2439.640.12124Trần Văn HảiHL-15741312

6.826.8666.826.866485.4007.312.266793.5006.518.76616Nguyễn Đình HàHL-15761313

8.981.6148.981.614522.6009.504.214124.7759.379.43923Vũ Thanh SangHL-15771314

9.468.4909.468.4902.475.10011.943.590163.53611.780.05423Nguyễn Văn LươngHL-15781315

251.823251.823414.450666.2739.163657.1101Phùng Văn ChưởngHL-15791316

10.254.196494.000300.0009.460.196922.20010.382.3961.040.3089.342.08819Nguyễn Văn ĐịnhHL-15811317

4.857.1364.857.136563.2005.420.3361.329.1754.091.16111Vũ Đình HóaHL-15821318

5.684.433520.000200.0004.964.433525.7005.490.1335.490.13320Trần Công HậuHL-15841319

4.460.5604.460.560390.4004.850.9604.850.96029Trần Anh CườngHL-15851320

7.805.1357.805.1351.326.2009.131.3359.131.33526Vũ Hải BiênHL-15861321

4.922.238104.0004.818.238396.5005.214.7385.214.73825Hoàng Ngọc ToánHL-15871322

3.879.2163.879.216311.5004.190.7164.190.71627Từ Trung ThùyHL-15901323

4.893.5024.893.502397.8005.291.302112.7885.178.51431Kiều Đức AnHL-15911324

5.211.9445.211.944394.9005.606.844987.2304.619.61414Nguyễn Đình GiangHL-15921325

3.885.4523.885.452351.0004.236.452231.9514.004.50116Lê Văn ĐườngHL-15941326

4.963.3544.963.354390.5005.353.854987.4544.366.40015Hà Văn NghiệpHL-15951327

6.152.4226.152.422390.1006.542.5226.542.52225Nguyễn Đức CươngHL-15971328

2.300.75378.0002.222.753512.0002.734.753155.1692.579.58412Phùng Văn QuyếtHL-15981329

Page 30: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 30

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.615.599572.0005.043.599374.7005.418.2995.418.29922Hoàng Văn LinhHL-15991330

3.073.6183.073.618737.3003.810.9181.535.6922.275.2266Trần Đức HạnhHL-16021331

10.282.16710.282.167502.90010.785.067109.69210.675.37523Nguyễn Văn HiềnHL-16051332

6.661.5656.661.565419.9007.081.465109.6926.971.77323Hoàng Văn HànhHL-16071333

10.495.87410.495.874796.40011.292.274263.47711.028.79725Trần Văn ĐạtHL-16081334

10.151.37510.151.375579.90010.731.275255.76210.475.51323Phạm Xuân ChínhHL-16091335

6.180.2376.180.237671.0006.851.237877.5385.973.69917Thân Văn DiệnHL-16101336

11.015.85811.015.858551.20011.567.058260.10911.306.94923Nguyễn Văn QuảnHL-16121337

12.274.34912.274.349516.90012.791.249284.09112.507.15826Phạm Văn ThuấnHL-16141338

996.663996.66317.2001.013.86369.607944.2563Đặng Thái SơnHL-16161339

1.853.2541.853.254699.3002.552.554204.3462.348.20811Đặng Thái SơnHL-16161340

1.095.9761.095.976463.5001.559.4761.559.4764Trần Nhật ThuHL-16171341

7.345.476364.000200.0006.781.476385.2007.166.6767.166.67637Đinh Việt DũngHL-16181342

6.683.404442.0006.241.404395.5006.636.9046.636.90426Phạm Văn AnHL-16191343

7.785.9997.785.999418.3008.204.299102.1738.102.12623Hoàng Văn HuyHL-16201344

8.584.3258.584.3252.166.90010.751.225203.58610.547.63922Lương Đoàn KhuêHL-16221345

14.275.42614.275.4262.264.30016.539.726672.15015.867.57626Phạm Anh HùngHL-16231346

9.230.4359.230.4352.035.70011.266.135213.33611.052.79923Phùng Văn LợiHL-16251347

8.820.2808.820.280540.2009.360.4801.058.0008.302.48015Hà Văn TàiHL-16271348

13.821.96213.821.962626.80014.448.76214.448.76225Bùi Ngọc NamHL-16281349

15.116.68315.116.6832.236.00017.352.683705.18716.647.49624Phạm Văn DũngHL-16311350

7.830.4457.830.445473.7008.304.145600.0007.704.14526Vũ Văn ThươngHL-16331351

6.817.807182.0006.635.807559.4007.195.207408.2536.786.95427Nguyễn Ngọc HàHL-16341352

7.540.300546.0006.994.300408.4007.402.7007.402.70029Lê Xuân TrườngHL-16351353

4.607.2904.607.290363.4004.970.6904.970.69031Hà Văn ThanhHL-16361354

12.507.54512.507.545583.60013.091.145543.34212.547.80322Nguyễn Công OanhHL-16371355

14.371.39314.371.393615.90014.987.29317.11014.970.18322Đặng Công VinhHL-16381356

10.346.17352.000200.00010.094.173614.50010.708.6731.260.0009.448.67329Lê Tuấn AnhHL-16401357

5.614.7485.614.748542.8006.157.5486.157.54814Triệu Văn ThọHL-16441358

11.178.74711.178.747639.00011.817.74711.817.74723Trần Văn TuấnHL-16451359

1.467.3351.467.335471.1001.938.4351.454.750483.6851Trần Quốc TânHL-16461360

7.903.3397.903.339441.3008.344.6398.344.63927Vũ Công ĐịnhHL-16481361

6.108.1886.108.1881.761.9007.870.0881.058.0006.812.08816Trần Văn ThụHL-16491362

12.434.81412.434.8141.530.60013.965.414192.05513.773.35924Tạ Văn QuyếtHL-16511363

10.322.17710.322.177887.70011.209.87711.209.87721Hạ Thanh HùngHL-16551364

10.584.98510.584.985550.50011.135.485153.13710.982.34819Nguyễn Trọng NghĩaHL-16561365

10.992.52610.992.526634.70011.627.226159.90011.467.32621Đinh Văn ThêmHL-16571366

14.955.60114.955.601703.20015.658.801215.34315.443.45825Nguyễn Bá TânHL-16581367

2.170.7452.170.745345.9002.516.6451.082.2301.434.4156Mai Văn ChungHL-16621368

5.574.9795.574.979541.0006.115.979347.0185.768.96120Lê Mai SinhHL-16631369

4.933.168312.0004.621.168539.3005.160.4685.160.46827Trần Huy ThanhHL-16641370

6.668.8866.668.886482.7007.151.586932.8586.218.72816Lê Văn HânHL-16651371

11.073.20911.073.209558.80011.632.00913.28011.618.72924Lê Văn HiệpHL-16671372

3.320.2193.320.219424.7003.744.9194.2753.740.64410Mai Văn QuỳnhHL-16711373

11.853.81011.853.8101.006.70012.860.51014.68212.845.82822Bùi Quang TânHL-16721374

14.488.21514.488.215618.00015.106.21517.24615.088.96924Lê Văn QuangHL-16731375

Page 31: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 31

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.296.3175.296.3171.550.6006.846.9171.322.5005.524.41713Cao Văn DươngHL-16761376

8.388.7218.388.721680.3009.069.02114.7729.054.24922Nguyễn Hữu NgọcHL-16771377

10.351.76210.351.7621.493.60011.845.36211.845.36225Phạm Văn ToànHL-16781378

8.881.7378.881.737852.5009.734.237793.5008.940.73718Phạm Viết TàiHL-16791379

6.218.9676.218.967775.5966.994.5636.994.56319Trần Văn HảiHL-16811380

4.661.4644.661.464662.5005.323.9645.323.96414Nguyễn Văn ĐạiHL-16821381

4.523.1184.523.118660.2005.183.3185.183.31814Đinh Văn TấnHL-16831382

1.646.6041.646.604341.7001.988.3041.988.30412Nguyễn Công TrìnhHL-16851383

6.714.9716.714.971698.1007.413.0717.413.07116Nguyễn Bá LươngHL-16871384

480.858480.858655.5001.136.35815.6241.120.7343Đỗ Văn CôngHL-16881385

8.169.5508.169.550734.0008.903.5502.030.7286.872.82212Nguyễn Văn NamHL-16951386

5.709.4515.709.451572.4006.281.851356.4305.925.42128Nguyễn Như TuấnHL-16971387

16.310.91816.310.918649.40016.960.318494.10416.466.21423Phạm Văn KhánhHL-16981388

9.927.6909.927.690616.20010.543.8902.120.2318.423.65919Ngô Đức HuyHL-16991389

4.493.4284.493.428488.0004.981.4284.981.42826Lê Thị ThùyHL-17001390

4.307.7714.307.771323.8004.631.571538.7314.092.84020Trần Thị Thu ThươngHL-17011391

3.322.1193.322.119351.0003.673.119211.4233.461.69620Trung Thị LươngHL-17021392

2.213.2022.213.20238.3002.251.5022.251.50213Trần Thị HươngHL-17031393

2.063.5952.063.595361.1002.424.6952.424.69514Trần Thị HươngHL-17031394

3.248.6453.248.645305.5003.554.1453.554.14528Hoàng Thị ThuậnHL-17041395

3.482.156676.0002.806.156273.4003.079.5563.079.55626Trần Thị ThuậnHL-17051396

3.864.6343.864.634360.3004.224.9344.224.93426Phạm Thị Hương ThơmHL-17071397

4.638.5984.638.598329.6004.968.1984.968.19826Nguyễn Thị HòaHL-17091398

3.235.905182.0003.053.905340.2003.394.105-282.7353.676.84026Nguyễn Đức TrungHL-17101399

5.094.4775.094.477455.5005.549.9776.3365.543.64116Dương Văn ThànhHL-17131400

10.731.75210.731.752631.20011.362.952264.50011.098.45224Bùi Trung TìnhHL-17141401

7.714.8347.714.8342.580.00010.294.83411.75310.283.08119Lường Huy TýHL-17161402

9.899.3469.899.346538.60010.437.94611.91610.426.03021Vi Văn KiênHL-17171403

5.163.3875.163.3871.837.1007.000.4877.9926.992.49513Nguyễn Trọng LâmHL-17181404

11.400.81311.400.813564.60011.965.41313.66011.951.75324Phạm Đăng DưỡngHL-17201405

16.010.11716.010.117644.20016.654.31719.01316.635.30423Nguyễn Văn SựHL-17211406

14.395.63414.395.634636.60015.032.23415.032.23425Bùi Văn ChuyềnHL-17231407

5.407.5615.407.561460.9005.868.4612.167.6053.700.8567Trương Văn LanhHL-17261408

5.581.4935.581.493795.6006.377.0936.377.09316Nguyễn Văn TuyếnHL-17271409

8.762.2278.762.227518.9009.281.127132.2509.148.87726Nguyễn Như TiếnHL-17311410

13.863.35313.863.353607.10014.470.453199.00114.271.45225Đỗ Tiến ToảnHL-17321411

14.500.53114.500.531638.50015.139.03115.139.03125Bùi Hồng QuangHL-17341412

15.008.10615.008.106626.80015.634.906215.01415.419.89224Vũ Văn LinhHL-17351413

16.410.05916.410.0591.679.60018.089.659248.77317.840.88626Phạm Văn TrườngHL-17381414

9.547.9319.547.931864.10010.412.03110.412.03124Nguyễn Văn PhóngHL-17451415

11.557.67611.557.676644.40012.202.076167.80512.034.27120Cao Văn ĐượcHL-17461416

9.597.6059.597.605470.70010.068.305121.0619.947.24431Hoàng Trung AnhHL-17471417

3.769.8543.769.854330.5004.100.354172.5003.927.85424Đào Hải PhongHL-17581418

4.425.9254.425.925381.3004.807.2254.807.22529Nguyễn Tiến HiếnHL-17591419

8.383.7428.383.742751.9009.135.64214.8809.120.76219Phan Văn HùngHL-17611420

11.002.20611.002.206557.60011.559.80613.19711.546.60923Nguyễn Tuấn AnhHL-17621421

Page 32: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 32

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

12.496.05112.496.051660.70013.156.75115.02013.141.73122Trần Văn TàiHL-17651422

8.019.9248.019.924443.3008.463.224109.6928.353.53227Phạm Văn BáchHL-17671423

6.334.846182.0006.152.846546.3006.699.146660.0006.039.14622Nguyễn Thị HươngHL-17701424

5.611.246182.0005.429.246609.9006.039.1466.039.14622Nguyễn Hạnh LâmHL-17711425

12.060.685400.00011.660.685740.90012.401.585176.82712.224.75825Dương Duy ĐứcHL-17721426

6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Phạm Tuấn HảiHL-17741427

8.586.654572.000300.0007.714.654836.1008.550.7548.550.75422Ngô Văn HạHL-17751428

6.632.717572.0006.060.717582.6006.643.3176.643.31722Hoàng Thị ThịnhHL-17761429

2.388.49426.0002.362.494561.7112.924.2052.375.192549.0132Nguyễn Thị Thu TrangHL-17771430

6.495.881676.0005.819.881627.7006.447.5816.447.58126Nguyễn Văn BảyHL-17781431

4.144.902676.0003.468.902499.9003.968.8023.968.80226Phạm Thị BẩyHL-17791432

8.667.443676.0007.991.443635.8008.627.2438.627.24326Nguyễn Văn TiệnHL-17801433

3.953.3173.953.3171.291.5005.244.81725.5665.219.25119Nguyễn Văn DũngHL-17821434

8.219.463676.0007.543.463510.0008.053.4638.053.46326Nguyễn Văn HàHL-17891435

8.044.545300.0007.744.545591.0008.335.5451.290.0007.045.54526Đặng Quang ThươngHL-17901436

5.682.125676.0005.006.125466.1005.472.2255.472.22526Nguyễn Viết NinhHL-17921437

9.443.6079.443.607538.0009.981.6071.168.9878.812.62026Nguyễn Đình LuyệnHL-17931438

5.417.84626.0005.391.846647.3006.039.1466.039.14622Ninh Quang HảiHL-17941439

11.821.633156.000400.00011.265.633869.10012.134.73312.134.73322Nguyễn Đức LongHL-17961440

4.144.902676.0003.468.902499.9003.968.8023.968.80226Vương Đình HưngHL-17971441

3.483.4003.483.400484.1003.967.5003.967.500Bùi Văn TầnHL-17981442

5.821.415156.0005.665.415499.5006.164.9151.285.0494.879.86626Trần Thị Nữ HoàngHL-17991443

7.251.7597.251.759576.2007.827.959660.0007.167.95922Hoàng Thế LươngHL-18011444

4.722.798676.0004.046.798471.6004.518.39875.0004.443.39826Nguyễn Thị BìnhHL-18021445

6.595.217572.0006.023.217620.1006.643.3176.643.31722Nguyễn Thị Lan HươngHL-18031446

9.095.604702.000200.0008.193.604619.5008.813.104660.0008.153.10427Nguyễn Thị NgaHL-18041447

3.662.39478.0003.584.394539.7004.124.0941.376.4622.747.63218Hoàng Văn KhiếnHL-18051448

9.479.023300.0009.179.023761.9009.940.923600.0009.340.92322Đoàn Mạnh HùngHL-18061449

2.426.4692.426.469541.9002.968.369-79.2283.047.59717Phạm Tiến TrungHL-18071450

204.400204.4003.600208.000208.0001Phạm Tiến TrungHL-18071451

5.466.7465.466.746572.4006.039.1466.039.14622Nguyễn Trung VinhHL-18081452

9.741.3859.741.385527.20010.268.585143.59110.124.99424Nguyễn Văn HàHL-18091453

13.420.546400.00013.020.546840.50013.861.046521.59613.339.45026Nguyễn Bá TrườngHL-18101454

3.602.2083.602.208562.1004.164.308-111.8524.276.16024Trần Văn HiênHL-18111455

204.400204.4003.600208.000208.0001Trần Văn HiênHL-18111456

6.502.6826.502.682571.8007.074.4827.074.48226Hoàng Văn CẩmHL-18131457

8.219.463676.0007.543.463510.0008.053.4638.053.46326Nguyễn Minh ĐứcHL-18141458

7.554.3887.554.388522.6008.076.9888.076.98826Trần Anh QuýHL-18151459

4.034.3234.034.323480.0004.514.3234.514.32325Ngô Quang HùngHL-18161460

5.827.646286.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Trần Thị ThúyHL-18171461

4.280.839754.0003.526.839430.7003.957.5393.957.53929Đặng Thị ĐoanHL-18181462

6.598.429650.0005.948.429416.0006.364.429112.7886.251.64125Nguyễn Thị Hồng VânHL-18191463

6.582.700676.0005.906.700510.0006.416.700660.0005.756.70026Đỗ Thị TuyếtHL-18201464

4.207.6304.207.630388.5004.596.13081.6004.514.53026Nguyễn Văn ĐiệpHL-18211465

5.495.79026.0005.469.790531.8006.001.5906.001.59027Nguyễn ThắngHL-18221466

8.002.501780.0007.222.501438.1007.660.6017.660.60130Bùi Huy PhượngHL-18231467

Page 33: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 33

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

11.986.61511.986.615784.20012.770.815902.08211.868.73327Trần Quốc ĐạtHL-18241468

2.954.3092.954.309473.7003.428.0092.059.4931.368.5167Đỗ Văn SơnHL-18251469

10.889.568300.00010.589.568663.40011.252.9681.046.00010.206.96824Lê Văn HạngHL-18261470

3.630.6543.630.654362.5003.993.1543.993.154Trần Văn PhúHL-18271471

10.879.819300.00010.579.819557.70011.137.51961.00011.076.51925Nguyễn Văn ThànhHL-18281472

12.242.90112.242.901860.30013.103.20118.65713.084.54420Đỗ Văn LụcHL-18301473

7.072.166182.0006.890.166767.8007.657.9667.657.96630Nguyễn Văn VinhHL-18311474

6.579.682156.000300.0006.123.6821.119.6007.243.2822.500.8184.742.46414Chu Văn TrườngHL-18321475

6.925.300286.0006.639.300763.4007.402.7007.402.70029Nguyễn Văn QuỳnhHL-18341476

8.964.2838.964.283803.7009.767.983233.5389.534.44523Phạm Tiến DũngHL-18351477

3.793.5923.793.592859.7004.653.2926.6264.646.66611Đoàn Ngọc HạnhHL-18361478

5.232.565676.0004.556.565373.6004.930.1654.930.16526Dương Văn ChínHL-18381479

7.371.144300.000676.000200.0006.195.144567.7006.762.8446.762.84426Trần Đức TrụHL-18391480

16.947.385400.00016.547.385787.30017.334.6851.997.96015.336.72525Phạm Đình ChúcHL-18411481

9.915.9659.915.965712.00010.627.965564.90110.063.06430Phạm Ngọc HưngHL-18421482

4.200.3594.200.359372.4004.572.7594.572.75930Nguyễn Quốc TuấnHL-18431483

11.005.09611.005.0961.787.00012.792.096745.77012.046.32626Đỗ Quang KhươngHL-18441484

3.446.9143.446.914372.8003.819.7143.819.71428Phạm Quốc ThanhHL-18451485

3.848.702364.0003.484.702484.1003.968.8023.968.80226Bùi Văn QuyềnHL-18461486

13.170.61513.170.6151.593.50014.764.1151.406.21813.357.89726Nguyễn Văn NgoanHL-18471487

9.170.59152.000300.0008.818.591982.9009.801.4919.801.49126Vũ Văn QuânHL-18481488

13.518.57313.518.573882.40014.400.973577.96913.823.00422Nguyễn Hồng QuangHL-18491489

7.125.900286.0006.839.900562.8007.402.7007.402.70029Nguyễn Văn TânHL-18501490

4.202.8764.202.8761.157.7005.360.5765.360.57621Vũ Mạnh TrườngHL-18511491

1.801.6741.801.67431.1001.832.774286.8771.545.8976Vũ Mạnh TrườngHL-18511492

16.206.299400.00015.806.299774.60016.580.8991.679.88014.901.01926Nguyễn Văn ThắngHL-18521493

5.880.9935.880.993988.3006.869.293219.3856.649.90824Nguyễn Trung ThọHL-18531494

7.812.8877.812.887724.8008.537.6871.011.5477.526.14026Vũ Trọng MinhHL-18541495

5.882.2735.882.273679.4006.561.67390.2176.471.45630Đoàn Minh ChungHL-18551496

1.317.4581.317.45822.8001.340.2581.340.2585Đoàn Nguyên ThứHL-18561497

7.213.996780.0006.433.996490.7006.924.6966.924.69625Đoàn Nguyên ThứHL-18561498

6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Hoàng Kim YếnHL-18581499

3.361.47826.0003.335.478405.3003.740.7783.740.77827Vũ Thị PhươngHL-18591500

5.546.3625.546.362443.5005.989.8625.989.86228Đoàn Hồng NhungHL-18601501

5.991.8645.991.864451.2006.443.0646.443.06429Phạm Thị HàHL-18611502

4.478.4564.478.456514.6004.993.0564.993.05623Hà Thị HòaHL-18621503

2.731.3112.731.311417.0003.148.3113.148.31126Trần Minh ThànhHL-18631504

3.933.3133.933.313437.7004.371.0134.371.01330Phan Văn TiếnHL-18641505

5.108.3765.108.376512.1005.620.476172.5005.447.97630Lương Văn KhiềnHL-18651506

5.359.02226.0005.333.022461.8005.794.8225.794.82227Nguyễn Thị ThủyHL-18661507

12.110.90312.110.9032.145.00014.255.903914.38613.341.51722Ngô Văn ĐiềuHL-18671508

6.800.115780.0006.020.115426.0006.446.1156.446.11530Bùi Doãn ĐángHL-18681509

4.210.3554.210.355464.6004.674.955114.7944.560.16125Đinh Thị BìnhHL-18701510

10.477.32010.477.320732.30011.209.620728.70310.480.91726Đỗ Xuân HảiHL-18711511

6.846.1326.846.132510.3007.356.432282.1927.074.24027Trần Công ThànhHL-18731512

6.058.9536.058.953544.6006.603.5536.603.55322Mai Mạnh HùngHL-18741513

Page 34: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 34

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

8.706.163300.000676.000200.0007.530.163523.3008.053.4638.053.46326Bùi Văn HuyHL-18751514

7.732.8857.732.885557.5008.290.385264.0218.026.36425Ninh Mạnh HùngHL-18771515

7.944.4657.944.4651.362.0009.306.465193.2889.113.17721Phan Nguyên HưngHL-18781516

4.092.2204.092.220364.4004.456.620300.0004.156.62024Trần Thị Thanh VânHL-18791517

3.757.3713.757.371936.1664.693.5374.693.53716Nguyễn Văn ThuyếtHL-18811518

9.696.5969.696.596816.30010.512.896144.54210.368.35419Đỗ Đại LongHL-18821519

11.962.86711.962.867855.50012.818.3671.223.53811.594.82926Nguyễn Văn QuyềnHL-18831520

4.996.423572.000300.0004.124.423639.5004.763.923-4.577.0009.340.92322Hồ Sỹ LongHL-18851521

6.380.404494.0005.886.404750.5006.636.9046.636.90426Nguyễn Văn LâmHL-18861522

5.864.5825.864.582590.5006.455.082-323.8576.778.93920Hoàng Minh LuyệnHL-18871523

4.816.6474.816.647396.5005.213.1475.213.14726Nguyễn Thị Thúy HàHL-18881524

15.610.52415.610.5242.644.40018.254.9241.978.27316.276.65125Nguyễn Đình PhongHL-18891525

11.460.155300.00011.160.155567.70011.727.8551.600.00010.127.85526Nguyễn Thế VinhHL-18901526

10.286.465780.0009.506.465464.2009.970.66514.1979.956.46830Vũ Đình HậuHL-18911527

10.348.17910.348.179827.70011.175.879498.77710.677.10218Nguyễn Văn BìnhHL-18921528

7.052.55378.0006.974.553-371.0006.603.5536.603.55322Đào Văn HùngHL-18931529

14.452.64014.452.640898.60015.351.2401.566.99313.784.24723Nguyễn Văn LươngHL-18941530

8.432.9678.432.9671.189.1009.622.067691.8778.930.19015Lê Văn LựcHL-18951531

12.397.16712.397.167863.00013.260.167325.60412.934.56324Bùi Quang CảnhHL-18961532

4.234.0504.234.050721.9004.955.9501.488.5173.467.4338Trần Văn SứHL-18971533

7.927.3197.927.319506.7008.434.019663.1357.770.88429Phạm Minh HùngHL-18991534

6.790.9756.790.975461.4007.252.37599.7137.152.66230Bùi Văn QuyênHL-19001535

10.044.55210.044.552856.00010.900.552980.5879.919.96519Vũ Ngọc RiệpHL-19011536

9.278.9929.278.9922.280.10011.559.09216.45811.542.63421Đinh Văn LongHL-19021537

8.963.888400.0008.563.888822.5009.386.3881.817.9627.568.42615Hoàng Tiến NghiệpHL-19041538

4.150.291572.0003.578.291394.7003.972.991326.4813.646.51022Nguyễn Thị Việt HoaHL-19051539

9.425.7599.425.7591.393.50010.819.2591.223.5389.595.72122Nguyễn Đắc KỳHL-19061540

3.833.9993.833.999379.5004.213.4994.213.49930Khiếu Văn QuếHL-19071541

17.146.83117.146.831945.10018.091.9311.480.76216.611.16923Nguyễn Đức HiệnHL-19101542

10.361.47710.361.477844.70011.206.177153.43911.052.73823Nguyễn Văn HàHL-19111543

8.302.763676.0007.626.763426.7008.053.4638.053.46326Phạm Quang TuyếnHL-19121544

9.626.5909.626.5901.569.00011.195.590593.65510.601.93520Đinh Văn LợiHL-19131545

3.658.0603.658.060487.2004.145.260-111.8524.257.11224Nguyễn Hữu HiệpHL-19141546

204.400204.4003.600208.000208.0001Nguyễn Hữu HiệpHL-19141547

5.266.182754.0004.512.182439.2004.951.3824.951.38229Ngô Duy PhêHL-19151548

3.955.0233.955.023505.6004.460.6231.259.6923.200.93121Nguyễn Viết ChínHL-19161549

6.861.5806.861.580451.5007.313.0807.313.08030Bùi Văn VươngHL-19171550

13.303.04813.303.048878.70014.181.7481.541.72812.640.02021Phan Văn NhânHL-19181551

7.498.006300.000676.000200.0006.322.006569.9006.891.9066.891.90626Bùi Công DuẩnHL-19191552

5.952.5625.952.562751.5006.704.0622.442.6584.261.40411Trần Xuân DuẩnHL-19211553

14.381.60114.381.6011.631.30016.012.90122.80015.990.10124Hoàng Văn HưngHL-19221554

6.849.964104.0006.745.964518.2007.264.1647.264.16422Trần Trung DũngHL-19231555

4.635.9204.635.920840.8005.476.7201.917.9203.558.80011Nguyễn Văn PhươngHL-19241556

3.720.7003.720.700614.8004.335.5004.335.500Diệp Thành TrungHL-19251557

5.338.1605.338.160376.0005.714.1605.714.16021Trần Văn ThanhHL-19261558

11.275.320676.000300.00010.299.320628.90010.928.22010.928.22026Vũ Đức CảnhHL-19271559

Page 35: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 35

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

7.457.600300.0007.157.600557.5007.715.100932.0006.783.10014Trần Văn QuyềnHL-19281560

6.169.5546.169.554530.5006.700.054-125.8336.825.88727Vũ Xuân ĐiệpHL-19291561

14.935.611400.00014.535.6111.308.00015.843.611379.00015.464.61127Lê Văn LừngHL-19301562

9.843.927300.0009.543.927615.80010.159.7271.122.3279.037.40026Lê Đình ThườngHL-19321563

6.533.0096.533.009817.6007.350.60970.9047.279.70513Vũ Văn KiênHL-19331564

11.514.60511.514.6051.206.80012.721.405312.37512.409.03021Vũ Văn TrìnhHL-19341565

13.670.575650.000400.00012.620.575681.30013.301.875766.75012.535.12524Nguyễn Khắc TuânHL-19351566

12.725.61412.725.614868.60013.594.214821.48312.772.73121Trần Văn ĐiểmHL-19361567

13.060.58813.060.5881.284.60014.345.188352.24713.992.94122Nguyễn Đình ChiềuHL-19371568

11.787.25811.787.258852.50012.639.758173.06812.466.69024Vũ Văn QuangHL-19381569

12.306.94512.306.945861.50013.168.445180.30712.988.13825Nguyễn Thế ĐứcHL-19391570

8.354.654130.000300.0007.924.654626.1008.550.7548.550.75422Vũ Quang ĐứcHL-19411571

7.160.012130.0007.030.012566.2007.596.212894.5476.701.66527Nguyễn Văn MạnhHL-19421572

4.600.7564.600.7561.362.9005.963.65681.9945.881.66216Khổng Văn DươngHL-19431573

8.779.0078.779.007602.6009.381.607568.9878.812.62026Bùi Đình TuấnHL-19441574

4.656.29378.0004.578.293576.7005.154.9931.474.8083.680.18519Nguyễn Duy HùngHL-19451575

6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Phạm Thị TámHL-19461576

9.351.523130.000300.0008.921.523719.4009.640.923300.0009.340.92322Đào Ngọc MinhHL-19471577

7.259.373676.0006.583.373553.8007.137.1737.137.17326Phạm Thị XuyênHL-19481578

6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Trần Ý ThơHL-19491579

6.670.017572.0006.098.017545.3006.643.3176.643.31722Nguyễn Thị NgaHL-19501580

7.489.8677.489.867629.4008.119.267410.6867.708.58127Ngô Đông SơHL-19521581

5.827.646286.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Trần Thị VânHL-19531582

3.918.6303.918.630818.6004.737.2301.735.6153.001.61510Lại Văn NhậtHL-19541583

8.654.5588.654.5581.768.70010.423.2581.174.0179.249.24121Trần Anh ĐứcHL-19551584

4.855.9054.855.905521.0005.376.905219.3855.157.52022Vũ Văn ĐịnhHL-19561585

5.783.1325.783.132917.0006.700.1321.322.5005.377.63219Bùi Thế VănHL-19571586

13.340.706676.000300.00012.364.706702.90013.067.606745.05112.322.55526Phạm Văn TâmHL-19581587

4.588.0104.588.010427.0005.015.0105.015.01025Phạm Thị NgọcHL-19591588

4.726.1304.726.130505.5005.231.6305.231.63030Phạm Trúc ĐịnhHL-19601589

10.190.431300.0009.890.431621.80010.512.231598.0009.914.23123Trần Văn HùngHL-19611590

4.808.877300.000728.0003.780.877457.3004.238.1774.238.17728Trương Thị HảoHL-19631591

7.026.2647.026.264770.2007.796.464191.4437.605.02126Nguyễn Thanh KhảiHL-19641592

7.278.211208.0007.070.211562.1007.632.3117.632.31126Vũ Văn ThoạiHL-19651593

10.059.555300.0009.759.555978.30010.737.855610.00010.127.85526Nguyễn Đăng ĐônHL-19661594

7.723.7097.723.709670.3008.394.009114.9348.279.07523Lê Văn UấnHL-19671595

5.495.79026.0005.469.790531.8006.001.5906.001.59027Trần Văn ĐộngHL-19681596

7.304.9207.304.920492.5007.797.420263.6157.533.80528Nguyễn Đức HợpHL-19691597

4.775.0134.775.013430.3005.205.313125.1735.080.14026Trần Thị ViếtHL-19701598

3.690.1953.690.195425.0004.115.1951.690.5002.424.69514Vũ Thị HườngHL-19711599

6.294.7976.294.797402.5006.697.297300.0006.397.29729Phạm Thị DungHL-19721600

4.866.877300.000728.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Hoàng Thị ThúyHL-19731601

4.457.7904.457.790391.6004.849.3904.849.39028Trương Thị HằngHL-19741602

9.227.2129.227.212745.1009.972.312373.8739.598.43926Ngô Tiến HùngHL-19751603

6.278.553182.0006.096.553507.0006.603.5536.603.55322Vũ Văn HưngHL-19761604

11.002.836676.000300.00010.026.836738.60010.765.436660.00010.105.43626Trần Đại NghĩaHL-19771605

Page 36: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 36

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

7.870.208468.0007.402.208529.6007.931.8081.339.4906.592.31826Phạm Duy HưngHL-19781606

5.879.871650.0005.229.871395.2005.625.071130.7115.494.36029Nguyễn Trọng HưngHL-19791607

4.675.2514.675.251471.7005.146.951300.0004.846.95132Trương Thị Bích ThùyHL-19801608

13.481.63113.481.631881.70014.363.331423.51813.939.81324Bùi Minh TruyềnHL-19811609

9.556.2629.556.2622.386.60011.942.862293.25811.649.60423Phạm Mạnh CườngHL-19831610

9.138.460260.000300.0008.578.460599.2009.177.660649.3088.528.35222Hoàng Văn ĐạiHL-19851611

13.768.91713.768.9171.283.50015.052.4172.875.67112.176.74617Phạm Văn NinhHL-19861612

7.210.3657.210.3651.041.9008.252.265202.6358.049.63025Nguyễn Văn HòaHL-19871613

6.058.9536.058.953544.6006.603.5536.603.55322Nguyễn Văn HuệHL-19891614

8.863.4138.863.413612.8009.476.213165.4239.310.79024Trần Văn DịnhHL-19901615

3.243.2513.243.251430.7003.673.95127.6003.646.35121Nguyễn Văn LoanHL-19911616

7.107.8117.107.811524.5007.632.3117.632.31126Đỗ Như VănHL-19921617

17.760.459400.00017.360.459801.40018.161.8591.471.60016.690.25925Ngô Anh ThắngHL-19931618

5.117.828676.0004.441.828410.9004.852.7284.852.72826Nguyễn Văn ViệtHL-19941619

5.870.17152.0005.818.171459.4006.277.571145.8736.131.69822Trần Ngọc TânHL-19951620

4.272.003286.0003.986.003470.6004.456.6031.012.4423.444.16115Đặng Thành ThủyHL-19961621

8.475.703780.0007.695.703491.8008.187.503140.6288.046.87530Cao Văn VẻHL-19971622

14.593.35014.593.350900.90015.494.250599.77614.894.47423Nguyễn Minh HiềnHL-19981623

3.836.5673.836.567436.0004.272.5674.272.56730Phạm Viết QuảngHL-19991624

11.151.141300.00010.851.141638.40011.489.541655.07710.834.46426Đinh Xuân ĐẳngHL-20001625

10.084.59410.084.594618.90010.703.494262.82510.440.66922Nguyễn Đắc ThuHL-20011626

11.969.229546.000300.00011.123.229605.10011.728.3291.494.77510.233.55421Nguyễn Đắc ThịnhHL-20021627

9.609.989234.000200.0009.175.989598.5009.774.4899.774.48930Nguyễn Văn CườngHL-20031628

12.437.925702.000300.00011.435.925610.60012.046.52512.046.52527Tô Quang HânHL-20041629

7.334.745300.0007.034.745610.8007.645.545600.0007.045.54526Phạm Thị Kim DungHL-20051630

11.798.48711.798.487852.70012.651.187535.00312.116.18424Nguyễn Xuân NamHL-20061631

9.001.254416.0008.585.254588.3009.173.554660.0008.513.55429Trần Văn HùngHL-20071632

7.161.006676.0006.485.006406.9006.891.9066.891.90626Đào Ngọc ThịnhHL-20081633

2.383.5952.383.59541.1002.424.6952.424.69514Trần Thị Minh LoanHL-20091634

2.221.6872.221.687376.2002.597.8872.597.88715Trần Thị Minh LoanHL-20091635

7.177.9207.177.920661.0007.838.920193.2887.645.63220Nguyễn Tiến KhảiHL-20101636

5.335.607494.0004.841.607453.5005.295.1071.198.2124.096.89519Phạm Thị HươngHL-20111637

7.207.760676.0006.531.760407.8006.939.5606.939.56026Mạc Hồng PhướcHL-20121638

6.220.376300.0005.920.376515.2006.435.576-536.0956.971.67126Hoàng Văn HònHL-20131639

6.560.386390.0006.170.386432.2006.602.586990.0005.612.58626Bùi Thị ThànhHL-20141640

4.846.639754.0004.092.639408.5004.501.1394.501.13929Nguyễn Thị HườngHL-20151641

12.279.423400.00011.879.423668.60012.548.023564.80011.983.22326Vũ Văn HảiHL-20161642

8.320.8688.320.868457.2008.778.06812.4998.765.56930Nguyễn Quốc LựcHL-20171643

12.229.21612.229.216801.50013.030.71618.55413.012.16222Nguyễn Văn ĐồngHL-20181644

11.032.79511.032.7951.708.20012.740.995174.45412.566.54124Nguyễn Văn QuyênHL-20191645

3.929.2503.929.250426.7004.355.950146.4564.209.49424Vũ Sóng BiểnHL-20201646

204.400204.4003.600208.000208.0001Vũ Sóng BiểnHL-20201647

4.578.066150.0004.428.066364.0004.792.0664.792.06626Nguyễn Thị HiềnHL-20211648

3.913.1553.913.155351.3004.264.4551.634.7692.629.68610Lê Xuân HậuHL-20221649

8.368.063780.0007.588.063444.4008.032.463124.0647.908.39930Nguyễn Thanh HàHL-20231650

13.146.380300.00012.846.3801.122.60013.968.9801.520.32712.448.65329Nguyễn Văn SángHL-20241651

Page 37: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 37

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.682.5826.682.5821.135.5007.818.0821.119.1546.698.92822Vũ Đức ThiệpHL-20251652

11.400.62811.400.628641.70012.042.328164.88811.877.44024Hoàng Văn HiểnHL-20271653

3.124.2793.124.279476.6003.600.879465.1553.135.72423Nguyễn Mạnh HùngHL-20281654

13.501.73213.501.7321.286.40014.788.13221.05614.767.07622Phạm Văn BằngHL-20291655

6.475.972676.0005.799.972395.0006.194.9726.194.97226Nguyễn Văn DânHL-20301656

4.901.772702.0004.199.772410.4004.610.1724.610.17227Vũ Thị TâmHL-20321657

9.195.127300.0008.895.127604.6009.499.727462.3279.037.40026Phạm Đăng DưHL-20331658

5.627.5655.627.565444.9006.072.4656.072.46527Đỗ Thị Lan AnhHL-20341659

5.121.7395.121.739498.8005.620.539677.7314.942.80826Nguyễn Thị HạnhHL-20351660

6.557.4756.557.475472.1007.029.575138.9796.890.59626Nguyễn Thị LộcHL-20361661

9.306.760300.000676.000200.0008.130.760542.2008.672.9608.672.96026Phạm Văn DũngHL-20381662

5.147.2305.147.230382.6005.529.830335.7125.194.11825La Thùy ThứcHL-20391663

5.071.1785.071.178381.3005.452.478105.7125.346.76627Trần Thị TuyềnHL-20401664

4.742.477300.000728.0003.714.477523.7004.238.1774.238.17728Vũ Thị Minh NguyệtHL-20411665

7.766.0047.766.004526.1008.292.104230.0008.062.10427Ngô Hùng CườngHL-20421666

14.085.902676.000300.00013.109.902639.50013.749.4021.079.28812.670.11426Trần Thế CườngHL-20431667

8.487.054300.0008.187.054505.1008.692.1541.350.2317.341.92316Bùi Mạnh TrườngHL-20441668

12.935.198300.00012.635.198631.30013.266.49826.98613.239.51227Nguyễn Công MinhHL-20451669

5.703.774676.0005.027.774547.7005.575.4745.575.47426Nguyễn Hồng QuânHL-20461670

9.520.829104.0009.416.829488.5009.905.3299.905.32930Vũ Văn ĐoànHL-20491671

6.200.4346.200.434499.1006.699.5346.699.53423Trần Hùng ViệtHL-20501672

6.185.35326.0006.159.353444.2006.603.5536.603.55322Nguyễn Tài ChínhHL-20511673

5.055.0085.055.008355.3005.410.30827.6005.382.70831Dương Văn ChínhHL-20521674

11.829.16811.829.168509.30012.338.468514.40411.824.06427Trần Xuân HùngHL-20531675

9.716.9179.716.917667.90010.384.817187.67610.197.14123Lê Văn HuyểnHL-20541676

8.060.6828.060.682570.8008.631.482141.2608.490.22223Đặng Ngọc TùngHL-20551677

8.898.1048.898.1041.197.30010.095.404247.8939.847.51120Nguyễn Văn DuyHL-20571678

14.370.61114.370.611897.20015.267.8111.010.32914.257.48223Bùi Văn CườngHL-20581679

7.351.4927.351.492775.8008.127.2921.568.5386.558.75418Đào Đức BiênHL-20591680

6.715.7466.715.746474.8007.190.5461.170.9686.019.57817Ngô Đại DươngHL-20601681

4.619.0184.619.018503.6005.122.61855.9885.066.63025Nguyễn Thế SơnHL-20611682

204.400204.4003.600208.000208.0001Nguyễn Thế SơnHL-20611683

3.672.80426.0003.646.804388.7004.035.5044.035.50426Trần Phương HoaHL-20621684

5.198.7255.198.725300.0005.498.72575.6355.423.09027Phạm Thị TámHL-20631685

14.314.88414.314.8841.271.20015.586.084382.71715.203.36725Nguyễn Văn ViênHL-20641686

7.856.9757.856.9751.849.8009.706.7752.312.3157.394.46011Vũ Văn VỹHL-20651687

8.469.6578.469.6571.754.40010.224.0571.005.2219.218.83616Vũ Văn HạnhHL-20661688

5.613.8995.613.8991.796.7007.410.5991.690.3065.720.29312Nguyễn Văn DoanhHL-20671689

5.756.713300.000200.0005.256.713849.7006.106.413660.0005.446.41326Phạm Văn SơnHL-20681690

13.902.34713.902.3471.458.30015.360.64721.87115.338.77624Vũ Duy TrạiHL-20691691

8.647.3308.647.3302.951.30011.598.630158.81211.439.81822Nguyễn Đức ChiểuHL-20701692

8.607.484598.000300.0007.709.484584.0008.293.484174.9208.118.56426Lê Mạnh HiểnHL-20711693

10.142.69310.142.6931.558.00011.700.69316.66011.684.03322Đỗ Văn TịuHL-20721694

6.242.6686.242.668352.5006.595.168161.9456.433.22326Vũ Văn PhúHL-20731695

4.999.5144.999.514399.7005.399.214230.0005.169.21424Lùng Văn SenHL-20751696

9.696.7099.696.709500.60010.197.309134.21410.063.09528Lương Văn HạnhHL-20761697

Page 38: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 38

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.151.046572.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Đào Đức BìnhHL-20781698

8.069.836260.000300.0007.509.836656.9008.166.736948.7507.217.98617Trần Minh NgạnHL-20791699

6.565.8746.565.874446.4007.012.274593.8836.418.39122Phạm Quang NamHL-20801700

6.429.0146.429.014474.7006.903.7146.903.71423Nguyễn Văn SỹHL-20811701

9.465.7859.465.785608.20010.073.985636.1359.437.85020Vũ Hữu ĐứcHL-20821702

6.939.4606.939.4601.297.7008.237.1602.568.9235.668.23713Đoàn Văn ĐuyênHL-20831703

10.965.49710.965.4971.129.10012.094.59717.22112.077.37623Trần Văn TrìnhHL-20841704

4.224.702676.0003.548.702420.1003.968.8023.968.80226Nguyễn Văn DũngHL-20851705

9.916.5509.916.550476.10010.392.650124.33310.268.31728Đỗ Đình QuangHL-20861706

11.720.986702.000300.00010.718.986598.10011.317.0861.138.61510.178.47127Vũ Đức HùngHL-20881707

6.343.772520.0005.823.772432.5006.256.272716.5385.539.73420Nguyễn Xuân SơnHL-20891708

5.641.019546.0005.095.019451.8005.546.819773.2064.773.61324Trần Thị Hoài ChungHL-20901709

7.937.9767.937.976785.9008.723.876119.9458.603.93121Lâm Thanh DiệuHL-20911710

3.799.6023.799.6021.089.3004.888.902120.0474.768.85518Lê Hữu NamHL-20921711

6.776.953300.000390.000200.0005.886.953494.9006.381.8531.556.9234.824.93015Nguyễn Trung NămHL-20931712

8.857.7238.857.7231.532.30010.390.023142.26410.247.75924Nguyễn Thái SơnHL-20941713

3.612.028650.0002.962.028373.1003.335.1283.335.12825Đinh Thị Bích NgọcHL-20951714

7.920.5037.920.503528.9008.449.403207.4768.241.92726Nguyễn Xuân TrườngHL-20961715

7.247.4197.247.419549.2007.796.619-130.4947.927.11328Lưu Thành ChungHL-20981716

8.159.898300.000200.0007.659.898884.0008.543.8988.543.89826Nguyễn Công ThànhHL-20991717

7.089.8257.089.825481.3007.571.125139.7507.431.37522Nguyễn Hà MinhHL-21001718

4.483.200702.0003.781.200379.8004.161.000300.0003.861.00027Trần Hải YếnHL-21011719

5.362.938468.0004.894.938410.3005.305.23865.4965.239.74226Nguyễn Thị Hồng ÁnhHL-21031720

3.112.436442.0002.670.436470.0003.140.436152.5962.987.84017Phạm Thị BếnHL-21041721

6.766.630676.0006.090.630418.6006.509.230112.7886.396.44229Mai Thúy HuyềnHL-21051722

5.425.8535.425.853777.9006.203.753-116.5126.320.26525Giang Văn HảiHL-21061723

18.641.77918.641.779859.20019.500.979257.43919.243.54026Mạc Duy NhậtHL-21071724

9.435.8899.435.889811.90010.247.789578.5389.669.25122Tạ Văn LợiHL-21081725

11.003.372300.00010.703.372635.90011.339.272300.00011.039.27226Kiều Chí CôngHL-21091726

9.215.9889.215.988411.3009.627.288104.2529.523.03626Nguyễn Đức VụHL-21101727

11.909.14511.909.145742.80012.651.945310.66912.341.27623Trương Quốc TuấnHL-21111728

4.347.102676.0003.671.102422.1004.093.202124.4003.968.80226Đinh Xuân TrọngHL-21121729

9.195.4039.195.4031.410.10010.605.503193.28810.412.21525Trần Anh HạnhHL-21131730

5.293.6425.293.6421.312.1006.605.74290.4486.515.29416Bùi Quang VinhHL-21141731

8.233.603300.000676.000200.0007.057.603453.8007.511.4037.511.40326Nguyễn Văn TungHL-21151732

11.771.87211.771.872740.40012.512.272171.32212.340.95024Vũ Kim SơnHL-21161733

11.156.29611.156.296729.80011.886.096162.74811.723.34826Trần Văn MừngHL-21171734

4.412.3004.412.300613.2005.025.5005.025.500Nguyễn Văn ThắngHL-21181735

10.588.34910.588.349775.80011.364.149156.24611.207.90324Nguyễn Đình DinhHL-21191736

7.386.0427.386.0421.446.6008.832.642323.8858.508.75725Bùi Thanh TuyềnHL-21201737

3.732.60452.0003.680.604354.9004.035.5044.035.50426Nguyễn Hải ChiHL-21211738

1.707.1491.707.149421.4002.128.549141.0961.987.45311Nguyễn Thị XuyếnHL-21221739

6.610.6456.610.645538.2007.148.8451.657.1955.491.65015Nguyễn Huy HoàngHL-21231740

9.070.7049.070.704515.6009.586.304372.2929.214.01221Phạm Huy LưuHL-21241741

2.224.7362.224.73638.4002.263.1362.263.13614Nguyễn Thị OanhHL-21251742

2.200.162150.0002.050.162445.8002.495.9622.495.96211Nguyễn Thị OanhHL-21251743

Page 39: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 39

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

9.469.5509.469.5501.481.20010.950.7501.319.4259.631.32518Lê Văn ThăngHL-21261744

3.366.5063.366.506203.3003.569.8063.569.80626Phạm Thị QuỳnhHL-21281745

11.783.51911.783.5192.086.40013.869.919340.57713.529.34222Nguyễn Văn TuyênHL-21291746

12.027.96812.027.9682.224.00014.251.968349.95813.902.01022Nguyễn Văn ĐạtHL-21301747

5.855.3355.855.3351.068.2006.923.535258.3086.665.22724Phạm Năng TiềnHL-21311748

6.122.55326.0006.096.553507.0006.603.5536.603.55322Trần Xuân DuHL-21321749

9.406.5529.406.552811.40010.217.952140.48710.077.46523Lê Văn TuấnHL-21331750

14.049.49914.049.499687.60014.737.09920.98314.716.11626Triệu Quý LiênHL-21341751

7.237.043676.0006.561.043408.3006.969.3436.969.34326Triệu Tiến ThắngHL-21351752

16.484.61916.484.6191.292.90017.777.519436.52817.340.99125Lê Khắc SơnHL-21361753

8.889.0428.889.0421.161.50010.050.542246.7929.803.75020Nguyễn Ngọc TuyểnHL-21371754

8.344.0558.344.055681.2009.025.2553.072.7285.952.52711Bùi Văn CườngHL-21381755

8.219.463676.0007.543.463510.0008.053.4638.053.46326Bùi Đức HuấnHL-21391756

4.398.3124.398.312666.0005.064.312124.3544.939.95813Ngô Văn MạnhHL-21401757

9.445.098300.00026.000200.0008.919.098614.8009.533.898990.0008.543.89826Bùi Trọng SơnHL-21411758

9.521.7839.521.783813.40010.335.1831.223.5389.111.64520Đặng Văn KiểmHL-21421759

8.527.1888.527.188684.3009.211.488193.2889.018.20021Hoàng Văn NghĩaHL-21441760

6.227.7606.227.760455.3006.683.0606.683.06027Phạm Thị HườngHL-21451761

10.157.73310.157.733825.30010.983.033144.60810.838.42529Nguyễn Quang TrungHL-21471762

7.150.2777.150.277428.4007.578.677120.3277.458.35023Phạm Văn TrungHL-21481763

6.011.5146.011.514387.7006.399.214300.0006.099.21423Phạm Đức HuấnHL-21491764

7.576.4337.576.433414.7007.991.1337.991.13324Đỗ Mạnh HàHL-21501765

8.350.990300.000676.000200.0007.174.990517.1007.692.0907.692.09026Đào Văn BìnhHL-21521766

6.032.5346.032.534526.9006.559.434121.0406.438.39423Hà Đức HuyHL-21531767

299.208299.2085.100304.308304.308Ngô Mạnh CườngHL-21541768

5.927.9925.927.992525.1006.453.09214.0436.439.04934Lý Văn ĐàoHL-21551769

5.889.943150.0005.739.943392.8006.132.7436.132.74329Điệp Thị Lương TâmHL-21561770

8.618.9438.618.943507.8009.126.743141.9658.984.77824Nguyễn Đức BáuHL-21571771

6.619.1896.619.189949.3007.568.489231.4387.337.05124Phạm Quang ĐạoHL-21581772

4.957.8714.957.871984.6005.942.471294.7675.647.70414Bùi Thanh XuânHL-21591773

10.941.13210.941.132613.00011.554.132222.24411.331.88826Nguyễn Ngọc HoằngHL-21601774

7.263.8327.263.8321.668.9008.932.732183.0718.749.66124Bùi Văn QuânHL-21611775

7.232.8537.232.853483.8007.716.653315.4657.401.18825Vũ Duy CườngHL-21621776

3.317.406150.0003.167.406402.4003.569.8063.569.80626Vũ Thị BếnHL-21651777

8.007.8868.007.886497.1008.504.986180.4528.324.53424Trần Văn LươngHL-21661778

6.004.8006.004.800387.5006.392.3006.392.30025Trần Văn ChiếnHL-21681779

8.951.9808.951.980522.1009.474.0809.474.08027Trần Quốc HuyHL-21701780

3.317.406150.0003.167.406402.4003.569.8063.569.80626Đào Thị Thu HàHL-21711781

4.535.316702.0003.833.316357.4004.190.7164.190.71627Vũ Thị NhungHL-21721782

6.147.6736.147.673453.9006.601.5736.601.57327Vũ Thị ThủyHL-21731783

11.341.29011.341.2901.380.90012.722.190555.63612.166.55424Nguyễn Văn PhảHL-21741784

7.134.075442.0006.692.075560.3007.252.37599.7137.152.66230Nguyễn Đức TrungHL-21751785

12.863.08912.863.089831.90013.694.989557.02113.137.96822Nguyễn Văn SỹHL-21761786

9.301.8629.301.8622.029.30011.331.162155.15011.176.01222Vũ Văn GiỏiHL-21771787

8.531.9008.531.9001.372.0009.903.900193.2889.710.61223Tống Văn NgoanHL-21781788

8.106.3438.106.3431.100.3009.206.6431.932.8857.273.75818Dương Văn TuyênHL-21791789

Page 40: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 40

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

11.405.00511.405.005834.80012.239.805167.59212.072.21323Nguyễn Văn ThươngHL-21801790

8.149.3208.149.3201.385.7009.535.02013.5769.521.44422Nguyễn Văn PhaHL-21811791

12.581.598300.00012.281.598587.10012.868.69870.00012.798.69826Bùi Văn HiếuHL-21821792

7.013.857130.0006.883.857452.0007.335.85710.4457.325.41227Nguyễn Thị ThơmHL-21831793

6.317.617182.0006.135.617507.7006.643.3176.643.31722Nguyễn Đình ThiHL-21841794

5.837.320494.0005.343.320456.0005.799.320396.8355.402.48526Đỗ Bích PhượngHL-21851795

10.678.89710.678.8971.415.70012.094.59717.22112.077.37622Vũ Hồng HảiHL-21861796

7.153.349650.0006.503.349438.0006.941.3491.001.0005.940.34925Đinh Thị Hồng HạnhHL-21871797

8.960.4408.960.440677.9009.638.340236.6709.401.67027Nguyễn Sỹ QuânHL-21901798

5.629.0255.629.025462.2006.091.2251.320.0284.771.19730Nguyễn Chung DũngHL-21911799

4.496.7494.496.749345.6004.842.3494.842.34925Đỗ Xuân ĐộHL-21921800

1.942.5361.942.536392.2002.334.736-65.2472.399.98314Chu Mạnh CườngHL-21931801

204.400204.4003.600208.000208.0001Chu Mạnh CườngHL-21931802

3.825.833624.0003.201.833266.7003.468.5333.468.53326Đoàn Thị Thanh TâmHL-21941803

7.141.5657.141.565739.7007.881.265947.6946.933.57114Hoàng Minh TuyềnHL-21951804

9.526.6189.526.6181.750.80011.277.418154.41411.123.00424Nguyễn Văn TuấnHL-21971805

5.326.6305.326.6301.078.7006.405.330193.2886.212.04218Bùi Tiến LộcHL-21981806

12.571.07612.571.0761.902.70014.473.776274.07614.199.70025Nguyễn Đình KiênHL-21991807

12.286.56112.286.561749.40013.035.961178.49312.857.46824Nguyễn Thành CôngHL-22001808

6.520.7336.520.733471.4006.992.133138.9266.853.20725Nguyễn Thị TâmHL-22011809

5.093.3905.093.390381.6005.474.990300.0005.174.99026Vũ Thu TrangHL-22031810

4.375.101156.0004.219.101398.5004.617.601262.3964.355.20526Cao Kim HạnhHL-22041811

4.478.982390.0004.088.982510.6004.599.5824.599.58226Lê Thị PhẩmHL-22051812

3.678.01426.0003.652.014312.4003.964.4143.964.41427Bùi Thị ThiệpHL-22061813

6.370.9746.370.974533.9006.904.874650.1926.254.68222Nguyễn Hồ CátHL-22071814

2.725.4312.725.431469.8003.195.2313.195.231Nguyễn Văn TuấnHL-22081815

4.105.9344.105.934429.8004.535.734-111.8524.647.58624Lý Văn QuyềnHL-22101816

204.400204.4003.600208.000208.0001Lý Văn QuyềnHL-22101817

6.291.5786.291.578857.3007.148.8781.739.5965.409.28215Nguyễn Văn DĩnhHL-22111818

13.417.72313.417.723785.60014.203.323194.47714.008.84626Tạ Văn HùngHL-22141819

5.824.446208.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Văn HậuHL-22171820

4.283.6844.283.684432.8004.716.484192.2254.524.25925Nguyễn Thị HồngHL-22181821

6.117.6016.117.601389.6006.507.201817.3855.689.81622Vi Văn HồngHL-22191822

5.223.6655.223.665461.4005.685.0651.550.0284.135.03726Hoàng Minh TuấnHL-22201823

9.527.9149.527.914919.90010.447.81414.87610.432.93821Nguyễn Văn ĐiệpHL-22211824

5.434.9985.434.998803.1006.238.0986.238.09819Mạc Văn MinhHL-22221825

8.158.4868.158.4861.597.4009.755.88613.8919.741.99520Vũ Đình HiệpHL-22231826

10.602.31710.602.3171.685.60012.287.917247.16912.040.74822Trịnh Quang NgânHL-22241827

8.599.0838.599.083585.9009.184.983629.9628.555.02129Đỗ Bính TuấnHL-22251828

7.003.2647.003.264560.9007.564.164300.0007.264.16422Nguyễn Tiến DũngHL-22261829

6.394.3296.394.329533.2006.927.529239.8156.687.71422Bùi Ngọc HóaHL-22271830

6.210.3396.210.339530.0006.740.3392.919.2593.821.08019Bàng Thanh BìnhHL-22291831

10.765.95410.765.9541.014.00011.779.9541.560.87910.219.07514Phạm Văn HàHL-22301832

6.607.7396.607.739558.9007.166.639391.1886.775.45127Trần Công QuyếtHL-22311833

14.144.40914.144.4091.501.70015.646.10922.27815.623.83124Vũ Khắc TiệpHL-22321834

11.830.86611.830.866741.40012.572.266172.14412.400.12223Phạm Văn TuấnHL-22331835

Page 41: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 41

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

7.214.1307.214.130483.5007.697.630642.0077.055.62326Lê Bá ThuHL-22341836

3.206.5083.206.508478.0003.684.508548.7843.135.72421Nguyễn Văn QuyếtHL-22351837

5.070.949286.0004.784.949457.4005.242.349400.0004.842.34925Nguyễn Viết ĐứcHL-22361838

7.124.706676.0006.448.706443.2006.891.9066.891.90626Vũ Công PhêHL-22371839

7.444.830676.0006.768.830381.2007.150.0307.150.03026Nguyễn Hữu TúHL-22381840

7.542.4887.542.488463.4008.005.888119.8657.886.02322Nguyễn Văn ThuHL-22401841

6.681.2226.681.222448.4007.129.6221.671.1545.458.46816Nguyễn Văn ĐứcHL-22411842

6.961.3466.961.346404.2007.365.5467.365.54625Nguyễn Hữu SangHL-22421843

9.896.6929.896.692688.50010.585.192494.73410.090.45817Đào Anh DươngHL-22441844

5.776.8155.776.815416.4006.193.215660.0005.533.21526Nguyễn Thị Hà QuyHL-22451845

5.289.4645.289.4641.728.9007.018.364259.2566.759.10823Nguyễn Thành TrưởngHL-22461846

6.820.7646.820.764443.4007.264.1647.264.16422Lê Quý TrườngHL-22471847

5.827.1655.827.165464.3006.291.4651.078.0005.213.46525Phan Thanh QuangHL-22481848

1.571.9611.571.961419.0001.990.9611.990.9618Cù Xuân NghĩaHL-22491849

6.716.7356.716.735430.7007.147.4357.147.43528Đàm Đình MạnhHL-22511850

9.054.1489.054.148693.5009.747.648193.2889.554.36024Tô Văn BáoHL-22521851

7.154.8397.154.839568.2007.723.039160.1157.562.92422Bùi Văn ThoảngHL-22531852

8.093.2648.093.2641.285.2009.378.464193.2889.185.17625Lê Thanh TùngHL-22541853

12.851.711390.000300.00012.161.7111.063.70013.225.4111.042.60912.182.80225Nguyễn Công HoànHL-22551854

10.408.68610.408.686845.40011.254.0863.200.5798.053.50715Nguyễn Văn TuyếtHL-22561855

9.152.3469.152.3461.670.50010.822.8461.352.0309.470.81621Nguyễn Thanh TìnhHL-22571856

5.929.4425.929.442807.2006.736.642783.6045.953.03813Bùi Văn MãoHL-22581857

5.825.1085.825.1081.413.7007.238.808602.0596.636.74917Trần Hoài NamHL-22591858

8.390.5078.390.5071.180.8009.571.307131.5969.439.71121Trần Văn TỉnhHL-22601859

3.709.2383.709.238768.9004.478.13861.5704.416.56811Lã Xuân QuyếnHL-22611860

4.834.3674.834.367520.9005.355.267629.8464.725.42124Trương Tự ThiệnHL-22621861

2.573.8772.573.877822.5003.396.37746.6973.349.68011Nguyễn Văn DũngHL-22631862

6.039.1556.039.1551.176.4007.215.55599.2077.116.34819Bùi Kim DũngHL-22641863

11.795.76011.795.760852.80012.648.560704.79211.943.76825Nguyễn Văn CườngHL-22651864

7.493.9367.493.9361.535.6009.029.536694.7318.334.80521Nguyễn Văn HùngHL-22661865

7.174.6767.174.6761.698.5008.873.176121.9978.751.17923Lương Văn TrungHL-22671866

8.633.9018.633.901516.7009.150.601125.8129.024.78926Nguyễn Văn LanhHL-22681867

9.534.4959.534.495718.50010.252.995140.96910.112.02624Đào Tiến LuậtHL-22691868

4.136.1474.136.147852.4004.988.54768.5884.919.95914Bùi Văn TýHL-22701869

418.738418.738597.0001.015.73813.9651.001.7734Trần Văn TrịnhHL-22711870

10.088.69610.088.6961.487.50011.576.196729.74510.846.45123Trần Văn ThiêmHL-22721871

8.793.9578.793.9571.184.7009.978.657768.8539.209.80419Vũ Văn TuânHL-22741872

5.272.4285.272.428449.8005.722.228230.0005.492.22830Nguyễn Tiến DũngHL-22751873

9.586.8979.586.897702.60010.289.497141.47010.148.02725Đào Văn CảnhHL-22761874

10.345.81910.345.8191.367.30011.713.119161.04411.552.07525Đoàn Văn TiệpHL-22771875

5.854.7345.854.7341.226.1007.080.8341.050.5096.030.32518Phạm Đình NhậtHL-22781876

7.585.3137.585.3131.011.9008.597.213118.2038.479.01023Nguyễn Duy LinhHL-22791877

7.645.9317.645.9311.125.7008.771.631247.9808.523.65127Nguyễn Thế HùngHL-22801878

5.529.3185.529.318454.3005.983.618209.6475.773.97126Hoàng Thị Tuyết MaiHL-22811879

4.323.6144.323.614433.5004.757.114192.7844.564.33025Trương Thị HườngHL-22821880

4.455.664494.0003.961.664373.1004.334.764106.4404.228.32426Phạm Thị GáiHL-22831881

Page 42: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 42

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.178.2246.178.224411.5006.589.724198.7866.390.93826Bùi Chiến ThắngHL-22841882

8.489.0238.489.023460.1008.949.123219.7468.729.37729Lại Thế CườngHL-22851883

4.427.590100.0004.327.590422.5004.750.090375.5194.374.57122Nguyễn Thị HuyềnHL-22861884

5.563.3255.563.325443.9006.007.2256.007.22528Nguyễn Thị LyHL-22871885

3.129.100624.0002.505.100422.9002.928.0002.928.00024Vũ Thị SótHL-22881886

5.271.721100.0005.171.721437.1005.608.8215.608.82128Dương Thị VạnHL-22891887

3.825.8433.825.843315.5004.141.3434.141.34326Hoàng Thị HoaHL-22901888

4.237.9034.237.903366.8004.604.7034.604.70321Lê Thị DungHL-22911889

10.692.14110.692.1411.630.40012.322.541118.86412.203.67720Đinh Công LuậnHL-22921890

4.509.3054.509.3051.460.7005.970.00582.0825.887.92318Đinh Văn TựHL-22931891

8.566.3258.566.3251.352.3009.918.625136.3719.782.25423Nguyễn Anh TuấnHL-22941892

10.254.78510.254.785826.10011.080.885152.35110.928.53425Nguyễn Minh TuânHL-22951893

2.106.0622.106.0621.181.9003.287.9624.6823.283.2809Nguyễn Văn KếtHL-22961894

5.077.0915.077.0911.149.9006.226.9911.822.4154.404.57611Phạm Đình KhanhHL-22971895

6.672.4126.672.412708.2007.380.612101.4767.279.13617Lại Quang HanhHL-22981896

6.736.526300.000200.0006.236.5261.739.5007.976.0267.976.02626Trần Đức HuệHL-22991897

4.691.7714.691.7711.332.0006.023.771193.2885.830.48317Đồng Minh BằngHL-23001898

6.621.6556.621.6551.286.2007.907.855193.2887.714.56720Mạc Văn MạnhHL-23011899

5.794.3865.794.386561.6006.355.98687.3896.268.59717Phạm Văn KhiểnHL-23021900

8.864.1008.864.1001.447.30010.311.400141.77210.169.62822Vũ Văn TuyềnHL-23031901

8.160.578300.0007.860.578548.7008.409.278177.3628.231.91626Phạm Trung KiênHL-23041902

9.497.3679.497.3671.141.10010.638.467146.26810.492.19922Dương Văn ThiHL-23061903

8.493.5648.493.5641.163.7009.657.264132.7789.524.48624Bùi Đức TuânHL-23091904

17.467.30917.467.309746.60018.213.909250.48117.963.42826Trần Khắc LuyệnHL-23101905

14.094.68014.094.6801.547.00015.641.680251.94415.389.73623Nguyễn Đắc DậuHL-23111906

8.352.263676.0007.676.263377.2008.053.4638.053.46326Tống Văn ĐảngHL-23121907

7.957.4517.957.4511.645.7009.603.151630.2048.972.94723Nguyễn Văn TiệpHL-23131908

6.145.1046.145.1041.389.9007.535.004103.5997.431.40521Trịnh Đình SoạnHL-23141909

8.677.0038.677.003703.7009.380.703128.9759.251.72821Vũ Văn PhượngHL-23151910

10.189.75010.189.750713.00010.902.750149.90210.752.84823Lâm Thanh KỳHL-23161911

5.975.4145.975.414659.9006.635.31491.2296.544.08519Vũ Hữu ChíHL-23171912

3.866.1323.866.132371.6004.237.7324.237.73227Phạm Thị HạnhHL-23181913

10.108.81610.108.816606.30010.715.116144.22710.570.88928Trần Tiến TúHL-23191914

6.142.0956.142.0951.073.3007.215.395732.4626.482.93323Bùi Văn ĐạiHL-23201915

6.488.4976.488.497649.1007.137.597193.2886.944.30919Nguyễn Đình TiếnHL-23211916

11.376.46911.376.469555.40011.931.869403.89911.527.97027Phạm Thanh TuyềnHL-23221917

4.508.4144.508.414371.6004.880.014335.7124.544.30227Đào Thị Thu HiềnHL-23231918

6.617.9686.617.968573.8007.191.768660.0006.531.76825Nguyễn Văn DựHL-23241919

2.968.3762.968.376359.7003.328.076360.3962.967.68012Hoàng Văn MinhHL-23251920

12.913.13712.913.1371.296.10014.209.23720.23214.189.00523Phạm Quang TáuHL-23261921

2.157.1142.157.114487.4002.644.5143.7652.640.74910Lê Danh QuốcHL-23271922

6.274.3846.274.3841.534.4007.808.784317.7287.491.05623Lê Văn ThànhHL-23281923

8.983.1278.983.127725.7009.708.827142.7949.566.03324Đoàn Sỹ TưHL-23291924

4.208.302676.0003.532.302560.9004.093.202124.4003.968.80226Bùi Hữu BẩyHL-23301925

3.538.233156.0003.382.233438.0003.820.2333.820.23326Nguyễn Văn ThuậnHL-23331926

6.231.6476.231.647440.6006.672.2476.672.24726Nguyễn Ngọc DũngHL-23341927

Page 43: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 43

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

8.132.054300.000676.000200.0006.956.054452.1007.408.1547.408.15426Trần Văn DiênHL-23351928

7.161.006676.0006.485.006406.9006.891.9066.891.90626Bùi Công PhóngHL-23361929

8.360.627300.000676.000200.0007.184.627584.9007.769.5277.769.52726Lê Tiến DũngHL-23371930

6.300.5156.300.515546.3006.846.815832.5006.014.31525Nguyễn Văn ĐườngHL-23391931

4.953.2354.953.235310.4005.263.6355.263.63524Phí Trường LànHL-23401932

2.620.044130.0002.490.044310.9002.800.9442.024.885776.0595Nguyễn Quang VinhHL-23411933

779.296779.296960.3001.739.5961.739.596Nguyễn Đức ToảnHL-23431934

10.118.689780.000200.0009.138.689635.8009.774.4899.774.48930Hoàng Đình ThắngHL-23441935

14.579.787676.000300.00013.603.787987.00014.590.7871.920.67312.670.11426Vũ Đình BânHL-23451936

11.326.270300.00011.026.270603.40011.629.6702.161.0009.468.67026Hoàng Văn ThuậnHL-23471937

6.392.7186.392.718404.2006.796.9186.796.91828Trần Thị Bích HòaHL-23481938

1.435.0221.435.022318.4001.753.4221.753.4229Trần Thị ThơmHL-23491939

4.287.4974.287.497388.7004.676.1974.676.19727Nguyễn Thị LanHL-23501940

4.229.184100.0004.129.184320.8004.449.9841.167.2503.282.73414Nguyễn Thị HươngHL-23511941

4.183.3974.183.397525.8004.709.1971.846.4792.862.71818Lại Thị HạnhHL-23531942

8.433.2698.433.269590.3009.023.569124.0658.899.50423Trần Văn LừngHL-23541943

6.447.142728.0005.719.142412.1006.131.242121.3576.009.88528Nguyễn Thị HàHL-23551944

3.926.9883.926.988381.2004.308.188105.7884.202.40018Phạm Văn ĐứcHL-23561945

13.672.64813.672.6481.765.20015.437.848379.07715.058.77124Nguyễn Duy ThànhHL-23571946

8.650.4728.650.472871.0009.521.472130.9119.390.56123Giáp Đại TàoHL-23591947

14.205.448104.000400.00013.701.448939.60014.641.048300.00014.341.04826Nguyễn Huy TăngHL-23601948

5.173.2385.173.238798.5005.971.7381.601.1534.370.58512Trần Văn HinhHL-23611949

5.639.323520.0005.119.323333.0005.452.323528.1154.924.20820Đặng Hữu ĐoànHL-23621950

8.314.2048.314.204588.3008.902.504436.1158.466.38922Bùi Văn BìnhHL-23631951

7.261.9647.261.9641.482.3008.744.264193.2888.550.97623Vũ Tiến DũngHL-23641952

12.887.94012.887.940815.60013.703.540515.03313.188.50722Hoàng Văn ChườngHL-23651953

7.121.3827.121.3821.176.1008.297.482160.1158.137.36722Hoàng Văn NghĩaHL-23661954

12.060.58012.060.580745.50012.806.080314.45412.491.62622Nguyễn Văn KhoáiHL-23681955

5.252.7255.252.725838.5006.091.2251.320.0284.771.19730Diệp Thanh HiềnHL-23701956

2.089.8492.089.8491.491.9003.581.74949.2463.532.50310Ma Văn DựHL-23711957

8.050.5458.050.5451.863.7009.914.245136.3119.777.93423Nguyễn Văn BắcHL-23721958

7.827.8667.827.8661.382.6009.210.466126.6359.083.83123Đặng Văn TớiHL-23731959

7.971.5277.971.527674.8008.646.32712.3118.634.01614Lưu Thanh HòaHL-23741960

2.770.8372.770.837783.4003.554.237160.1153.394.12210Phạm Trọng LềHL-23761961

7.457.17152.000300.0007.105.171649.9007.755.071759.0006.996.07118Đặng Thanh LamHL-23771962

5.079.0815.079.081413.3005.492.381-39.7945.532.17525Nguyễn Trọng TrườngHL-23781963

7.752.3827.752.3821.252.9009.005.282731.5778.273.70520Nguyễn Văn PhươngHL-23791964

9.186.7149.186.714744.4009.931.11414.1409.916.97421Triệu Quý HưngHL-23801965

8.439.2798.439.2791.998.10010.437.3791.064.2759.373.10419Trần Bùi ThắngHL-23811966

9.459.1419.459.141522.3009.981.441371.0779.610.36426Nguyễn Cao NgạnHL-23821967

8.548.9518.548.951843.3009.392.251193.2889.198.96324Lê Văn ThànhHL-23831968

4.687.7844.687.784618.0005.305.784193.2885.112.49615Đặng Văn HiếuHL-23841969

4.319.0784.319.078757.4005.076.4781.441.0383.635.44012Vũ Văn ThắngHL-23851970

6.468.0036.468.0031.389.3007.857.303193.2887.664.01521Nguyễn Thành LâmHL-23871971

5.307.0595.307.059670.2005.977.259190.3655.786.89422Nguyễn Văn ĐôngHL-23881972

7.564.9447.564.9441.070.5008.635.4442.844.9235.790.52113Nguyễn Công KhánhHL-23891973

Page 44: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 44

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.249.35378.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Đỗ Cảnh VươngHL-23901974

9.391.5909.391.590699.20010.090.790193.2889.897.50226Vũ Văn HánHL-23941975

8.020.573676.0007.344.573452.6007.797.173660.0007.137.17326Nghiên Thu HàHL-23951976

7.608.622364.0007.244.622526.9007.771.522867.8086.903.71423Dương Viết TuyếnHL-23961977

5.359.7825.359.782445.4005.805.1821.320.0284.485.15428Tạ Văn QuảngHL-23971978

13.089.37013.089.3701.796.80014.886.170365.53114.520.63923Nguyễn Bá HướngHL-23981979

8.191.0058.191.0052.013.10010.204.105250.5629.953.54320Nguyễn Bá MạnhHL-23991980

7.638.7347.638.7341.026.4008.665.134160.1158.505.01923Nguyễn Ngọc TuấnHL-24001981

10.576.16610.576.166937.30011.513.466633.04910.880.41724Bùi Sỹ TháiHL-24011982

9.430.5819.430.581576.00010.006.5811.320.0288.686.55326Đỗ Xuân DũngHL-24021983

11.947.873624.000300.00011.023.8731.530.70012.554.573859.08311.695.49024Tô Quang HuyHL-24031984

3.497.50226.0003.471.502497.3003.968.8023.968.80226Chu Anh ThắngHL-24041985

7.688.011468.0007.220.011412.3007.632.3117.632.31126Ngô Đình Quang VịnhHL-24051986

12.948.99012.948.990979.00013.927.990342.00313.585.98722Bùi Văn ThanhHL-24061987

3.641.902104.0003.537.902430.9003.968.8023.968.80226Trần Văn ChínhHL-24071988

10.109.40010.109.400955.50011.064.900935.59410.129.30626Phạm Văn NhấtHL-24091989

5.243.599200.0005.043.599374.7005.418.2995.418.29922Nguyễn Văn NamHL-24101990

7.088.1327.088.132567.2007.655.332895.9216.759.41128Đoàn Đăng KhoaHL-24111991

4.132.659104.0004.028.659428.4004.457.059129.1544.327.90525Nguyễn Hồng NhungHL-24121992

7.646.8347.646.8341.191.3008.838.134121.5168.716.61823Nguyễn Trọng NhiệmHL-24131993

6.094.8386.094.838410.2006.505.038197.6226.307.41624Nguyễn Văn ĐôngHL-24141994

6.117.1516.117.1511.099.3007.216.451603.3086.613.14323Phạm Đình XuânHL-24151995

5.543.951300.000200.0005.043.951845.9005.889.8511.046.0584.843.79317Lý Văn LâmHL-24171996

6.648.253182.0006.466.253437.3006.903.553300.0006.603.55322Phạm Việt DũngHL-24181997

10.844.29310.844.293724.40011.568.6931.367.56510.201.12817Giang Đình ThanhHL-24191998

9.819.8039.819.803740.20010.560.003144.59110.415.41224Vũ Đức HùngHL-24201999

6.486.255300.000200.0005.986.2551.851.5007.837.755570.5777.267.17820Nguyễn Văn TuấnHL-24222000

6.181.1156.181.115816.5006.997.615171.8276.825.78824Nguyễn Văn PhongHL-24232001

9.966.8739.966.873531.10010.497.973383.76110.114.21226Đàm Văn DuyHL-24242002

5.823.9495.823.949341.5006.165.4498.7796.156.67026Trần Thị LệHL-24262003

11.031.01911.031.019495.50011.526.519125.94811.400.57127Nguyễn Như BìnhHL-24272004

2.929.227390.0002.539.227327.7002.866.9272.866.92715Bùi Thanh TùngHL-24292005

1.209.9921.209.992325.7001.535.6921.535.692Nguyễn Thị ĐịnhHL-24302006

4.528.877300.000390.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Hà Quang ChungHL-24312007

4.216.1604.216.160356.6004.572.7604.572.76030Nguyễn Văn ĐiềuHL-24322008

9.093.0869.093.0861.989.40011.082.486272.13110.810.35523Nguyễn Văn ThànhHL-24332009

7.002.9007.002.900761.4007.764.300106.3117.657.98917Phạm Quang TuyềnHL-24342010

7.975.1217.975.121582.5008.557.6211.064.7127.492.90917Nình A LongHL-24352011

8.272.0848.272.084587.6008.859.684160.1158.699.56923Dương Kim LongHL-24362012

6.856.1536.856.1531.754.9008.611.053318.4438.292.61028Đoàn Hữu DuyHL-24402013

8.147.1248.147.124820.0008.967.124327.1878.639.93725Hứa Văn NamHL-24422014

6.149.5226.149.522411.0006.560.522198.3856.362.13724Nguyễn Văn NinhHL-24432015

5.512.8235.512.823400.0005.912.823189.4795.723.34424Nguyễn Đức DuyHl-24442016

7.232.7977.232.7971.545.9008.778.697247.5868.531.11122Kiều Văn TùngHL-24452017

9.342.8989.342.8981.935.40011.278.298749.47410.528.82424Nguyễn Mạnh QuyềnHL-24462018

6.246.9676.246.967466.7006.713.667258.3086.455.35923Bùi Văn ThạchHL-24472019

Page 45: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 45

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.534.3025.534.3021.008.7006.543.002219.3856.323.61724Đoàn Văn ThưởngHL-24482020

5.071.5715.071.571446.4005.517.971258.3085.259.66320Lương Quốc ToànHL-24492021

7.731.7847.731.784492.3008.224.084240.4517.983.63327Bùi Đình VănHL-24502022

6.552.9596.552.959471.9007.024.859691.5986.333.26121Nguyễn Văn SángHL-24512023

6.657.4486.657.448473.8007.131.24898.0487.033.20027Đào Văn DuyênHl-24522024

4.368.9154.368.915856.4005.225.315219.3855.005.93023Lê Thế TânHL-24532025

7.208.808598.0006.610.808382.1006.992.908478.5106.514.39823Hồ Xuân SangHL-24552026

170.292170.2922.900173.192173.1921Lê Thị Thu ThủyHL-24562027

4.471.5494.471.549326.7004.798.2494.798.24925Lê Thị Thu ThủyHL-24562028

9.340.0909.340.0901.148.00010.488.090579.8659.908.22522Nguyễn Xuân SangHL-24572029

6.550.5606.550.5601.723.1008.273.660203.1608.070.50027Phạm DuyHL-24582030

5.153.831650.0004.503.831479.5004.983.331-36.1065.019.43725Nguyễn Thị Thanh ThủyHL-24602031

4.884.47652.0004.832.476528.1005.360.5765.360.57621Phạm Văn HồngHL-24612032

1.679.5721.679.57229.1001.708.672211.7641.496.9086Phạm Văn HồngHL-24612033

5.146.749650.0004.496.749345.6004.842.3494.842.34925Vũ Đình HuyHL-24622034

7.098.9717.098.971427.5007.526.471219.3857.307.08626Nguyễn Trí HiếuHL-24632035

5.396.1955.396.195800.9006.197.09584.8536.112.24214Vi Văn TầnHL-24642036

5.146.749650.0004.496.749345.6004.842.3494.842.34925Nguyễn Hoàng NamHL-24652037

10.179.21110.179.211501.60010.680.811146.85110.533.96023Lưu Thế MinhHL-24662038

9.827.600572.000500.0008.755.6001.987.90010.743.500-7.256.50018.000.00022Phạm Thị NhungHL-24672039

9.869.987300.0009.569.987529.10010.099.087-191.29010.290.37726Phạm Văn DuyênHL-24682040

8.423.4058.423.405590.2009.013.6059.013.60525Trần Đăng ĐịnhHL-24692041

12.611.42912.611.4291.156.10013.767.529338.06213.429.46722Nguyễn Xuân HảiHL-24712042

13.818.81713.818.817994.00014.812.817363.73014.449.08724Hồ Xuân KỷHL-24722043

8.775.0338.775.033596.3009.371.333160.1159.211.21825Đào Khắc SơnHL-24732044

7.176.4467.176.4461.124.1008.300.546160.1158.140.43122Nguyễn Văn QuânHL-24742045

9.487.2819.487.281519.30010.006.5811.320.0288.686.55326Trần Huy HiệtHL-24772046

9.183.9609.183.960695.7009.879.660135.2769.744.38421Phạm Xuân HoànHL-24782047

6.685.592572.0006.113.592510.5006.624.092577.2206.046.87222Lê Xuân SangHL-24792048

6.249.35378.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Nguyễn Duy ThànhHL-24802049

5.911.3005.911.300386.0006.297.3006.297.30024Nguyễn Đình ThanhHL-24812050

6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Chu Thị Thúy HàHL-24832051

7.565.4787.565.478414.6007.980.078504.3467.475.73228Đoàn Văn KhiểnHL-24842052

3.666.2863.666.286455.2004.121.486832.5003.288.98624Vũ Tiến NghiênHL-24852053

877.044877.04415.100892.144-79.379971.5234Vũ Tiến NghiênHL-24852054

3.766.4223.766.422456.9004.223.322454.6923.768.63025Nguyễn Quốc TấnHL-24862055

5.026.9135.026.913457.9005.484.8131.320.0274.164.78626Nguyễn Văn ThắngHL-24872056

7.326.3737.326.373459.6007.785.9737.785.97326Trần Đức ThuyếtHL-24882057

8.323.8198.323.819448.6008.772.419228.3058.544.11424Nông Văn TrưởngHL-24892058

7.263.1177.263.117775.2008.038.317197.3817.840.93626Phạm Văn LuậnHL-24902059

4.776.1504.776.150452.3005.228.4505.228.45026Nguyễn Văn ThắngHL-24912060

4.765.3694.765.3692.156.7006.922.069169.9726.752.09714Hoàng Văn NgựHL-24932061

11.987.37511.987.3751.209.50013.196.875627.42312.569.45224Trần Văn PhôngHL-24942062

7.815.6957.815.6951.322.5009.138.195132.2509.005.94523Nguyễn Văn ThứcHL-24952063

8.091.3308.091.3301.327.2009.418.530132.2509.286.28023Hoàng Văn TuyểnHL-24982064

9.787.7309.787.730933.30010.721.0301.071.7599.649.27116Trần Xuân QuangHL-25002065

Page 46: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 46

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

10.409.21810.409.2182.226.00012.635.21817.99112.617.22723Vũ Văn ThậmHL-25012066

13.339.52113.339.521985.80014.325.321351.75913.973.56225Đặng Văn HạnhHL-25022067

6.158.7516.158.751439.4006.598.151172.5006.425.65121Nguyễn Đức ThànhHL-25032068

11.249.12711.249.1271.322.30012.571.42717.90012.553.52722Nguyễn Huy HoàngHL-25042069

7.865.3017.865.3011.061.9008.927.201122.7408.804.46123Lê Văn AnHL-25052070

13.550.26613.550.2661.501.00015.051.26621.43115.029.83525Lăng Văn HảiHL-25062071

10.183.43310.183.4331.383.30011.566.73316.46911.550.26422Nguyễn Văn ThảoHL-25072072

12.229.59712.229.5971.405.30013.634.897283.53713.351.36022Ngô Văn SỹHL-25082073

6.378.3016.378.301394.0006.772.3016.772.30124Nguyễn Viết TrungHL-25102074

6.466.6406.466.6401.791.4008.258.040309.7757.948.26526Nguyễn Văn AnHL-25122075

7.865.6377.865.6371.247.0009.112.637125.2908.987.34723Đặng Văn DươngHL-25162076

6.052.8186.052.8181.486.3007.539.118103.6557.435.46321Trần Quang ĐiềmHL-25172077

8.839.6028.839.6021.039.6009.879.202135.8299.743.37323Trần Văn YêuHL-25182078

1.871.2981.871.298858.5002.729.79837.5322.692.26610Vũ Văn DânHL-25192079

9.422.1839.422.1831.168.10010.590.283145.60610.444.67723Bùi Văn TúHL-25202080

9.561.8689.561.8681.091.20010.653.068146.46910.506.59923Phạm Văn HòaHL-25212081

6.348.7066.348.7061.276.8007.625.506104.8437.520.66321Trần Văn QuyềnHL-25222082

8.659.2298.659.229454.4009.113.629232.9778.880.65224Phùng Văn HuấnHL-25232083

6.068.8786.068.8781.309.0007.377.878219.3857.158.49326Ma Văn HiệuHL-25242084

5.726.3215.726.3211.013.1006.739.42192.2786.647.14318Trịnh Văn HảiHL-25252085

11.322.03711.322.037640.30011.962.337163.79211.798.54523Ngô Đình ThụcHL-25272086

9.190.4709.190.4701.008.50010.198.970140.22610.058.74423Nguyễn Văn TrungHL-25282087

6.223.35352.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Lương Thế AnhHL-25292088

7.720.5077.720.507438.2008.158.707307.3367.851.37125Phạm Văn ĐôngHL-25302089

6.555.2596.555.259843.3007.398.559716.6666.681.89321Vũ Văn PhượngHL-25312090

10.020.37010.020.370478.00010.498.370109.69210.388.67826Quách Duy NamHL-25322091

6.443.7476.443.747790.4007.234.147284.6336.949.51424Trần Văn DuyHL-25332092

4.086.9524.086.952431.3004.518.252170.3054.347.94718Lưu Đức ÁnhHL-25342093

5.690.1275.690.127459.6006.149.727-153.7966.303.52333Đoàn Thiện ChínhHL-25352094

11.581.85611.581.856567.70012.149.556233.69611.915.86028Nguyễn Đình GiangHL-25462095

7.980.0177.980.0171.497.3009.477.31713.4949.463.82321Quách Văn Tâm LượngHL-25482096

5.930.941104.0005.826.941368.7006.195.6416.195.64123Hỏa Văn TiếnHL-25492097

6.331.254300.000780.0005.251.254482.6005.733.8545.733.85430Lâm Mạnh CườngHL-25502098

8.862.9878.862.9871.302.40010.165.387139.76410.025.62324Nguyễn Quang ViệtHL-25522099

4.921.640364.0004.557.640411.7004.969.3404.969.34026Bùi Văn HuỳnhHL-25532100

9.623.4379.623.437610.90010.234.337251.3059.983.03223Hà Ngọc PhongHL-25552101

8.495.1148.495.1142.301.60010.796.714265.11410.531.60022Nguyễn Văn HàHL-25572102

10.557.42510.557.425627.10011.184.52568.49911.116.02626Phạm Văn ĐoànHL-25582103

7.803.4677.803.467439.6008.243.0678.243.06730Nguyễn Xuân PhúHL-25592104

7.269.8977.269.8971.692.4008.962.29786.4518.875.84620Hoàng Văn HùngHL-25602105

10.239.28110.239.2811.116.60011.355.881125.70511.230.17625Mạc Văn HảiHL-25612106

12.015.19812.015.198703.30012.718.498174.14612.544.35224Lương Thanh HộiHL-25622107

9.528.4909.528.4901.463.90010.992.390269.91910.722.47121Ngô Văn ChángHL-25632108

12.137.98012.137.9801.713.60013.851.580340.12613.511.45424Vũ Văn CuôngHL-25642109

6.474.1396.474.139416.6006.890.739219.3856.671.35425Lùng Ngọc TânHL-25652110

5.474.779676.0004.798.779370.5005.169.2799.0005.160.27926Dương Thị Linh ChiHL-25662111

Page 47: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 47

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.454.4985.454.498378.0005.832.4985.832.49825Nguyễn Sỹ TiếnHL-25672112

5.065.640300.000208.0004.557.640411.7004.969.3404.969.34026Chu Văn QuýHL-25682113

6.249.2506.249.250395.5006.644.750300.0006.344.75026Lê Văn HàoHL-25692114

5.641.4145.641.414362.8006.004.2146.004.21423Đỗ Văn ĐịnhHL-25702115

9.047.1759.047.175995.60010.042.77514.29910.028.47624Đinh Quốc TrọngHL-25712116

11.161.44911.161.4491.464.20012.625.64917.97712.607.67223Phạm Văn KhánhHL-25722117

6.656.3756.656.3751.205.6007.861.975581.4187.280.55715Đỗ Văn TúHL-25732118

8.540.3758.540.3751.174.1009.714.475160.1159.554.36024Đinh Văn TưHL-25742119

9.207.4079.207.407715.6009.923.007136.4329.786.57524Lê Văn ChiếnHL-25762120

8.116.6108.116.6101.381.5009.498.110130.5909.367.52024Nguyễn Công MinhHL-25772121

9.785.7399.785.739904.70010.690.43915.22210.675.21721Phạm Đình TâmHL-25782122

8.354.9378.354.937589.0008.943.937160.1158.783.82224Trần Văn TrángHL-25792123

7.911.3087.911.308726.9008.638.208491.9628.146.24616Vũ Văn ThắngHL-25802124

13.751.32013.751.320827.90014.579.22020.75914.558.46125Vũ Văn ĐoànHL-25812125

12.103.17012.103.170576.70012.679.87018.05412.661.81624Nguyễn Văn LýHL-25822126

5.346.4675.346.467425.3005.771.7675.771.76722Vũ Văn HươngHL-25842127

5.216.4435.216.443373.9005.590.343510.8655.079.47816Phạm Đình HảiHL-25852128

2.649.8332.649.833295.3002.945.1331.077.4621.867.67114Vũ Thị NhungHL-25862129

9.942.0189.942.018761.90010.703.91815.24110.688.67721Nguyễn Văn ThắngHL-25892130

11.192.09911.192.0991.378.70012.570.799657.44911.913.35022Phùng Duy ĐôngHL-25902131

11.679.75611.679.7561.764.00013.443.75619.14213.424.61426Nguyễn Văn TuấnHL-25912132

8.017.3538.017.3531.191.6009.208.953160.1159.048.83823Vũ Quang TrườngHL-25922133

13.483.97913.483.9791.012.50014.496.479355.96214.140.51724Đinh Hữu HòaHL-25932134

15.484.72815.484.7282.312.70017.797.42825.34117.772.08726Trần Văn QuảngHL-25942135

12.474.65512.474.655660.20013.134.855322.52712.812.32823Trương Văn AnHL-25952136

6.008.8306.008.830408.6006.417.430196.4176.221.01324Vũ Văn ĐiệpHL-25962137

4.423.186650.0003.773.186352.8004.125.986-29.8944.155.88025Chu Thị Minh ThanhHL-25972138

4.680.8284.680.828346.3005.027.1285.027.12823Trương Thị HiếuHL-25982139

10.968.21210.968.2121.698.90012.667.11218.03612.649.07623Hoàng Văn TrườngHL-25992140

10.020.60610.020.6061.715.60011.736.206113.20811.622.99822Ngô Văn ThứcHL-26022141

3.555.7313.555.7311.021.9004.577.6316.5184.571.11312Lục Văn LanhHL-26042142

11.380.47111.380.4711.796.10013.176.571127.10213.049.46923Trắng Văn MạnhHL-26052143

10.284.82210.284.822960.10011.244.922153.96911.090.95322Tống Văn ThuậnHL-26062144

8.685.5528.685.5521.229.6009.915.152160.1159.755.03724Nguyễn Tuân VỹHL-26072145

6.588.2386.588.238558.6007.146.838160.1156.986.72317Vũ Tuấn HảiHL-26082146

7.742.5347.742.5341.239.7008.982.234160.1158.822.11922Nguyễn Văn HùngHL-26092147

4.541.3944.541.394780.9005.322.2941.336.4883.985.80612Đoàn Văn ChườngHL-26102148

8.518.0538.518.0531.253.1009.771.153134.3449.636.80925Đào Đình QuậnHL-26122149

4.293.3714.293.3711.127.1005.420.471160.1155.260.35617Vũ Văn ĐiệpHL-26142150

5.465.8445.465.8441.173.9006.639.744160.1156.479.62918Nguyễn Văn TuyểnHL-26152151

5.620.86578.0005.542.865383.4005.926.2655.926.26522Đinh Xuân TrườngHL-26172152

6.168.8026.168.8021.318.3007.487.102160.1157.326.98719Nguyễn Văn VânHL-26182153

6.633.004546.0006.087.004549.9006.636.9046.636.90426Nguyễn Đăng PhúcHL-26192154

6.402.4576.402.457872.8007.275.25710.3597.264.89825Lê Văn Duy HùngHL-26202155

12.896.17612.896.1761.514.00014.410.17620.51814.389.65824Trần Ngọc TrọngHL-26212156

5.526.5035.526.5031.104.7006.631.203647.7985.983.40524Đỗ Đình QuyềnHL-26222157

Page 48: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 48

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.425.004338.0006.087.004549.9006.636.9046.636.90426Nông Thanh NgọcHL-26252158

5.746.446130.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Ngọc HiếuHL-26272159

7.503.8817.503.8811.288.4008.792.281160.1158.632.16623Phạm Văn HạnhHL-26282160

6.352.2046.352.2041.191.3007.543.504132.2507.411.25421Hoàng Văn ƯơngHL-26302161

4.802.328598.0004.204.328377.4004.581.728106.4664.475.26227Vũ Ngọc SangHL-26312162

6.305.9926.305.992512.9006.818.892300.0006.518.89222Nguyễn Văn HưngHL-26322163

10.672.26410.672.264629.10011.301.364155.38311.145.98126Nguyễn Văn ĐôngHL-26332164

6.641.2336.641.233402.3007.043.5337.043.53326Trần Văn SangHL-26342165

6.488.7926.488.7921.376.8007.865.59211.1997.854.39318Phạm Đăng KiênHL-26352166

7.439.2247.439.2241.316.0008.755.224132.2508.622.97422Lê Văn ThụyHL-26362167

6.526.0556.526.055557.4007.083.4551.360.7215.722.73414Nguyễn Văn ThànhHL-26372168

8.174.2278.174.2271.273.7009.447.927160.1159.287.81224Kiều Công SanHL-26382169

7.503.6817.503.6811.394.3008.897.981160.1158.737.86622Lương Văn TânHL-26392170

7.860.1207.860.120582.6008.442.720132.2508.310.47021Đoàn Quốc HộiHL-26402171

1.868.8471.868.847468.7972.337.644831.4171.506.2274Nguyễn Văn HòaHL-26412172

11.612.95211.612.9521.498.00013.110.952179.52012.931.43224Hoàng Văn NamHL-26432173

9.331.6689.331.6681.617.30010.948.968149.91710.799.05121Đặng Văn NhuHL-26442174

5.167.7715.167.7711.188.2006.355.971156.0716.199.90016Bùi Thế HiểnHL-26452175

5.849.2175.849.217545.8006.395.0171.441.0384.953.97915Ngô Văn ĐứcHL-26472176

9.044.1989.044.1981.252.60010.296.798141.57110.155.22725Lê Văn HảiHL-26492177

11.174.26911.174.269637.80011.812.069227.20511.584.86428Nguyễn Đình KiênHL-26532178

3.040.6053.040.605655.9003.696.5052.401.7301.294.7756Quách Văn CươngHL-26542179

5.772.4535.772.4531.093.3006.865.7539.7766.855.97714Nguyễn Văn SơnHL-26552180

11.930.69211.930.692994.80012.925.492317.38612.608.10622Đỗ Thuận NamHL-26562181

7.436.300442.0006.994.300408.4007.402.7007.402.70029Hoàng Văn HậuHL-26572182

3.529.400260.0003.269.400390.6003.660.0003.660.00030Phạm Văn BìnhHL-26592183

5.147.599104.0005.043.599374.7005.418.2995.418.29922Lê Viết Quốc AnhHL-26602184

5.438.6415.438.641398.8005.837.4411.213.2094.624.23210Bùi Duy TùngHL-26612185

4.024.150650.0003.374.150345.8003.719.9503.719.95025Phạm Thị VânHL-26622186

4.938.339754.0004.184.339316.8004.501.1394.501.13929Vũ Thị PhươngHL-26632187

5.711.7615.711.761382.4006.094.1616.094.16124Nguyễn Thị HàHL-26642188

5.146.0645.146.064512.8005.658.864104.3855.554.47919Lê Quốc HộiHL-26652189

6.003.9506.003.950436.7006.440.650300.0006.140.65021Phạm Văn TuấnHL-26662190

4.179.749130.0004.049.749792.6004.842.3494.842.34925Tạ Văn BaoHL-26682191

7.707.8427.707.842972.5008.680.342114.3878.565.95525Mai Văn BộHL-26692192

773.563773.5637.462766.1012Nguyễn Văn LongHL-26722193

9.492.0169.492.0161.802.90011.294.916154.65411.140.26222Trần Văn HùngHL-26742194

5.197.8625.197.8621.275.0006.472.862160.1156.312.74718Lê Văn DũngHL-26762195

9.460.9839.460.983753.60010.214.5831.293.6438.920.94016Phạm Xuân TiềmHL-26782196

4.940.6534.940.6531.035.7005.976.35382.1695.894.18417Nguyễn Đức HiếuHL-26792197

11.782.64511.782.645965.80012.748.44518.15212.730.29327Lê Văn DoãnHL-26802198

8.708.7828.708.7821.167.5009.876.282135.7899.740.49325Bùi Văn LựcHL-26812199

6.996.7366.996.7361.394.6008.391.336115.3738.275.96322Đoàn Văn MongHL-26822200

4.765.7004.765.700844.4005.610.100866.7034.743.39721Đào Quốc TuấnHL-26832201

8.155.6648.155.664809.5008.965.164123.2628.841.90222Bàn Đức ThuấnHL-26842202

11.781.76511.781.765648.30012.430.065119.90112.310.16424Nguyễn Xuân TĩnhHL-26892203

Page 49: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 49

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

8.193.7308.193.730586.3008.780.030166.2598.613.77120Đinh Đức LợiHL-26902204

8.543.4208.543.4201.309.5009.852.920135.4689.717.45225Nguyễn Văn NhậtHl-26912205

4.702.8544.702.854525.9005.228.754121.5015.107.25320Trần Văn DươngHL-26942206

10.003.72010.003.720617.50010.621.220204.29910.416.92125Nguyễn Đình QuânHL-26952207

6.837.9846.837.984562.8007.400.784160.1157.240.66921Hoàng Văn CoóngHL-26962208

7.822.1327.822.132502.5008.324.632132.2508.192.38221Triệu Tiến LinhHL-26982209

7.241.0757.241.075604.6007.845.6751.151.3246.694.35116Lý Văn ĐứcHl-26992210

11.396.35111.396.3512.145.80013.542.151185.42413.356.72726Trương Thế DươngHL-27002211

6.409.5696.409.569415.4006.824.969158.5936.666.37627Nguyễn Văn HàoHL-27012212

5.735.046156.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Trung ĐứcHL-27032213

12.128.18212.128.1821.831.90013.960.082342.79113.617.29125Nguyễn Trung TânHL-27042214

11.850.86211.850.862628.80012.479.662321.38212.158.28025Hoàng Văn TrườngHL-27052215

9.112.3759.112.375602.1009.714.475160.1159.554.36024Nguyễn Khắc NamHL-27062216

7.672.6947.672.694577.3008.249.994160.1158.089.87922Nguyễn Tiến HiệnHL-27072217

10.765.41210.765.4121.294.10012.059.51217.17112.042.34124Đỗ Văn HuấnHL-27092218

9.642.5319.642.5311.651.50011.294.03116.08111.277.95022Lê Quang TháiHL-27112219

3.982.9953.982.995436.2004.419.1951.190.2503.228.94510Lê Văn DũngHL-27172220

11.789.00311.789.0031.699.40013.488.403130.11013.358.29324Trắng Văn HùngHL-27182221

8.189.7588.189.758446.4008.636.158109.6928.526.46630Lương Văn BằngHL-27192222

6.629.2026.629.2021.063.8007.693.0021.058.0006.635.00217Đinh Thế ĐộngHL-27212223

7.778.4407.778.440501.9008.280.340132.2508.148.09021Linh Quý VượngHL-27242224

4.702.9574.702.957482.3005.185.25770.9985.114.25914Nguyễn Văn SangHL-27252225

9.004.6059.004.6051.134.50010.139.105139.4039.999.70226Đoàn Văn GiảngHL-27262226

5.938.1585.938.158603.2006.541.35889.9376.451.42119Nguyễn Duy ĐịnhHL-27272227

3.882.950650.0003.232.950487.0003.719.9503.719.95025Nguyễn Thị LườngHL-27322228

6.153.761546.0005.607.761498.7006.106.461841.7005.264.76126Trần Thị ĐứcHL-27332229

5.585.999546.0005.039.999378.3005.418.2995.418.29922Nguyễn Thị Thanh ThủyHL-27342230

5.541.6465.541.646497.5006.039.1466.039.14622Lê Thị QuynhHL-27352231

5.270.5925.270.592531.0005.801.592990.0004.811.59226Lê Thị Hải LiênHL-27372232

3.670.1443.670.144473.7004.143.8444.143.84427Phạm Thị VânHL-27382233

681.070681.07011.700692.770692.7704Nguyễn Thị TìnhHL-27392234

4.137.6604.137.660419.2004.556.860230.0004.326.86024Nguyễn Thị TìnhHL-27392235

4.651.0824.651.082371.5005.022.5825.022.58229Lại Thị ThủyHL-27402236

4.418.2224.418.222486.8004.905.0224.905.02224Đinh Thị MãoHL-27412237

2.999.5962.999.596462.1003.461.6963.461.69620Phạm Thị NụHL-27422238

3.066.4133.066.413346.6003.413.013230.0003.183.01326Phạm Thị Thanh ThưHL-27432239

4.278.2114.278.211367.7004.645.911652.8463.993.06523Ngô Thị HạtHL-27442240

4.183.5834.183.583419.9004.603.483375.5194.227.96426Phạm Thị Thu HuyềnHL-27452241

3.516.7093.516.709533.8004.050.5094.050.50927Hoàng Thanh HuyềnHL-27462242

3.083.8343.083.834366.6003.450.4343.450.43423Vũ Thị ThắmHL-27472243

4.388.5844.388.584325.2004.713.7844.713.78425Vũ Thị ThoaHL-27482244

612.749612.74910.500623.249623.2494Lục Thị Kim DungHL-27492245

3.665.1533.665.153411.1004.076.2534.076.25325Lục Thị Kim DungHL-27492246

6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Cao Thái ThanhHL-27502247

9.443.8289.443.8281.247.30010.691.128205.64410.485.48425Nguyễn Văn HànhHL-27522248

10.792.55610.792.556894.30011.686.856951.94410.734.91221Nguyễn Văn TươiHL-27532249

Page 50: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 50

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

8.712.10826.000300.0008.386.108557.7008.943.808360.8118.582.99727Phạm Văn ĐôngHL-27542250

4.795.5424.795.542404.7005.200.242463.5384.736.70423Bùi Văn NhiếpHL-27552251

15.054.886300.00014.754.886667.80015.422.6862.275.01913.147.66726Lại Khắc ChíHL-27562252

4.310.3974.310.397365.8004.676.1974.676.19727Bùi Thị Thu HươngHL-27582253

4.065.9064.065.906363.9004.429.8064.429.80628Cao Bích NguyệtHL-27592254

4.455.349130.0004.325.349517.0004.842.3494.842.34925Lê Văn CứuHL-27602255

4.441.7054.441.705574.4005.016.1053.967.2031.048.9025Ngô Đình Quảng NinhHL-27622256

7.139.3597.139.359688.6007.827.959660.0007.167.95922Vũ Đình DiệnHL-27642257

4.173.104676.0003.497.104538.4004.035.5044.035.50426Nguyễn Thị Bích DiệpHL-27652258

4.024.368130.0003.894.368545.2004.439.5684.439.56826Trần Thị Kiều OanhHL-27662259

3.735.8003.735.800519.2004.255.0004.255.000Phan Đình HiệuHL-27672260

10.387.909400.0009.987.909750.20010.738.109742.6009.995.50926Vũ Thị TuyếtHL-27682261

5.081.707520.0004.561.707480.5005.042.207867.8084.174.39920Vi Thị Thu HằngHL-27692262

6.850.817104.0006.746.817556.5007.303.317660.0006.643.31722Đặng Thị VinhHL-27702263

8.732.476676.0008.056.476477.0008.533.4761.740.4306.793.04626Nguyễn Thị Hồng LiênHL-27712264

7.947.834676.0007.271.834565.7007.837.5341.126.6106.710.92426Nguyễn Xuân HoằngHL-27722265

6.349.546234.0006.115.546583.6006.699.146660.0006.039.14622Phạm Thị HoaHL-27732266

5.672.9195.672.919489.9006.162.819118.5426.044.27728Nguyễn Khánh NinhHL-27752267

5.113.535468.0004.645.535405.9005.051.4355.051.43522Vũ Văn NhậtHL-27762268

6.672.0176.672.017631.3007.303.317660.0006.643.31722Lê Văn ChỉnhHL-27772269

6.113.646572.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Đào Thị NgọcHL-27782270

6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Văn HậuHL-27792271

4.179.70252.0004.127.702441.1004.568.802600.0003.968.80226Trần Duy HuynhHL-27802272

6.645.581676.0005.969.581478.0006.447.5816.447.58126Lương Thanh BìnhHL-27812273

4.415.135208.0004.207.135572.7004.779.835811.0333.968.80226Lê Tiến HưngHL-27832274

7.435.268300.000676.000200.0006.259.268761.7007.020.9687.020.96826Nguyễn Văn TháiHL-27852275

14.569.048400.00014.169.048772.00014.941.048600.00014.341.04826Cao Kiên CườngHL-27862276

6.901.964156.0006.745.964518.2007.264.1647.264.16422Lê Quang ChấtHL-27872277

5.499.397624.0004.875.397476.2005.351.5975.351.59728Vũ Việt TrungHL-27892278

7.571.773676.000200.0006.695.773441.4007.137.1737.137.17326Nguyễn Thị ThảoHL-27902279

7.354.060624.0006.730.060518.1007.248.160660.0006.588.16024Phạm Thị VânHL-27912280

7.684.16426.0007.658.164496.0008.154.164890.0007.264.16422Kim Đình TháiHL-27922281

6.038.746572.0005.466.746572.4006.039.1466.039.14622Phạm Huyền ThươngHL-27942282

11.312.67252.000300.00010.960.672678.60011.639.272600.00011.039.27226Vũ Quang HiếuHL-27952283

9.162.144780.0008.382.144622.7009.004.8449.004.84430Nguyễn Văn TrãiHL-27962284

10.560.412572.000300.0009.688.412577.90010.266.3121.047.5389.218.77429Nguyễn Như ThườngHL-27972285

11.094.46111.094.461840.60011.935.0612.424.4799.510.58217Phan Văn ViếtHL-27982286

19.039.38919.039.389773.80019.813.189772.16419.041.02525Ngô Văn ĐãngHL-27992287

6.890.8806.890.880520.8007.411.6807.411.68027Nguyễn Ngọc SơnHL-28002288

4.415.135208.0004.207.135572.7004.779.835811.0333.968.80226Đỗ Nguyên LongHL-28012289

9.601.219390.000200.0009.011.219595.8009.607.019158.3469.448.67329Lê Đình ĐiệpHL-28032290

3.153.49152.0003.101.491433.1003.534.591611.8352.922.75616Lê Khắc ĐạoHL-28042291

7.603.670300.000200.0007.103.670618.7007.722.3701.114.4006.607.97026Vũ Nhiên TảnHL-28052292

11.108.236728.000300.00010.080.236625.20010.705.436600.00010.105.43626Phạm Minh TuấnHL-28072293

2.178.2032.178.20337.7002.215.9032.215.9034Phạm Minh TuấnHL-28072294

7.703.206300.000200.0007.203.206678.7007.881.906990.0006.891.90626Nguyễn Văn XòeHL-28082295

Page 51: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 51

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

9.499.977676.000400.0008.423.977723.2009.147.1779.147.17726Tô Duy PhơnHL-28092296

5.975.6165.975.616495.2006.470.816846.5775.624.23922Đào Thị ĐiệpHL-28102297

6.017.5906.017.590917.4006.934.990404.7636.530.22724Hoàng Văn SángHL-28112298

8.014.8868.014.886638.5008.653.3861.162.2657.491.12121Lê Thế KhảiHL-28122299

7.404.9237.404.923627.9008.032.823414.2257.618.59827An Thành LuânHL-28132300

9.093.213208.000200.0008.685.213628.0009.313.213516.1738.797.04027Vũ Viết HoànHL-28142301

5.407.2105.407.210485.3005.892.5102.257.5383.634.97210Chu Thế GiangHL-28152302

6.616.13078.0006.538.130417.8006.955.930565.4956.390.43526Nguyễn Anh TuấnHL-28162303

5.599.0775.599.077380.6005.979.677919.5585.060.11915Đào Văn CôngHL-28172304

7.435.152234.0007.201.152488.1007.689.252785.5386.903.71423Phạm Hùng ViệtHL-28182305

3.831.6483.831.648350.0004.181.6481.683.7582.497.8909Nguyễn Đình ĐăngHL-28192306

4.362.681676.0003.686.681443.3004.129.9814.129.98126Tạ Thị CoóngHL-28202307

5.292.175676.0004.616.175443.4005.059.5755.059.57526Lê Thị ThúyHL-28212308

8.296.663676.0007.620.663576.4008.197.0631.081.1627.115.90126Nguyễn Thế AnhHL-28222309

7.953.1307.953.130496.3008.449.430-111.8528.561.28224Nguyễn Mạnh DũngHL-28232310

6.429.0146.429.014474.7006.903.7146.903.71423Ngô Văn TrungHL-28252311

4.919.841780.0004.139.841532.2004.672.0414.672.04126Đinh Vĩnh ThànhHL-28262312

2.178.2022.178.20237.7002.215.9022.215.9024Đinh Vĩnh ThànhHL-28262313

6.529.9036.529.903689.9007.219.803611.8336.607.97026Nguyễn Hoàng ĐồngHL-28272314

5.273.9105.273.910587.1005.861.0102.525.2563.335.75412Tạ Văn HồngHL-28282315

17.362.28817.362.2882.172.60019.534.888761.31818.773.57025Nguyễn Văn HoánHL-28292316

10.939.775702.000300.0009.937.775775.00010.712.775217.17310.495.60227Nguyễn Văn HảiHL-28302317

5.963.846572.0005.391.846647.3006.039.1466.039.14622Nguyễn Hữu TiếnHL-28312318

9.848.8439.848.843710.80010.559.643960.7569.598.88728Nguyễn Văn TrungHL-28322319

3.156.133104.0003.052.133416.4003.468.5333.468.53326Trần Thị TínhHL-28342320

4.557.6404.557.640411.7004.969.3404.969.34026Nguyễn Thành HuyHL-28352321

4.331.8264.331.826444.7004.776.526133.1354.643.39126Nguyễn Thị Bích NguyệtHL-28372322

6.234.266260.0005.974.266462.1006.436.366214.6736.221.69332Nguyễn Hữu HảiHL-28382323

5.528.8845.528.884465.2005.994.084438.7695.555.31525Lưu Thị HoàiHL-28392324

4.657.0634.657.063450.3005.107.363133.1354.974.22828Đặng Thị NhungHL-28412325

4.904.0714.904.071368.5005.272.571102.1735.170.39825Hoàng Minh ChínhHL-28432326

10.252.09810.252.098717.80010.969.898367.11510.602.78324Nguyễn Quang YênHL-28442327

3.461.90252.0003.409.902558.9003.968.8023.968.80226Trịnh Văn NhuậnHL-28482328

4.521.749130.0004.391.749450.6004.842.3494.842.34925Tẩy Đức MinhHL-28542329

4.817.9414.817.941505.8005.323.741-130.4945.454.23528Nguyễn Duy HoànHL-28592330

4.400.949130.0004.270.949571.4004.842.3494.842.34925Nguyễn Văn ThứHL-28622331

1.447.8811.447.881522.6001.970.4811.970.481Trần Tiến SơnHL-28642332

4.720.3294.720.329523.8005.244.129729.6004.514.52926Trương Văn VệHL-28652333

7.939.9057.939.905644.2008.584.1058.584.10526Hoàng Văn ĐíchHL-28672334

10.224.36510.224.365676.70010.901.065611.81410.289.25124Hoàng HàHL-28682335

11.495.33811.495.338698.60012.193.938456.55011.737.38826Trần Xuân ĐịnhHL-28692336

15.650.112300.00015.350.112716.30016.066.4122.508.35813.558.05427Ngô Viết HảiHL-28702337

13.387.391300.00013.087.391971.70014.059.091801.10313.257.98825Nguyễn Huy MinhHL-28712338

14.305.745300.00014.005.745654.90014.660.645885.41313.775.23226Nguyễn TuấnHL-28722339

5.536.3615.536.361519.6006.055.961864.7915.191.17015Lê Văn DuHL-28732340

8.108.9128.108.912532.1008.641.0128.641.01225Trương Thanh Cườnghl-28742341

Page 52: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 52

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

12.393.18812.393.188714.30013.107.488772.61612.334.87226Vũ Viết TùngHL-28752342

5.776.9755.776.975458.7006.235.675955.5065.280.16917Phạm Gia LongHL-28762343

10.945.31010.945.310726.10011.671.410112.58311.558.82722Ngô Văn TuấnHL-28772344

18.037.78718.037.7871.395.90019.433.687757.37418.676.31323Nguyễn Văn ToànHL-28782345

5.495.35126.0005.469.351631.4006.100.751203.4795.897.27227Phạm Văn ThênhHL-28792346

6.343.4546.343.454758.3007.101.75468.5047.033.25027Nguyễn Văn LuyênHL-28802347

4.823.008546.0004.277.008610.8004.887.808163.0234.724.78522Nguyễn Quốc LuậtHL-28812348

10.523.65110.523.651626.60011.150.251511.12910.639.12222Trương Tiến ThủyHL-28822349

14.040.04114.040.0411.144.80015.184.841591.78714.593.05423Nguyễn Danh LuyệnHL-28832350

3.682.397300.00078.000200.0003.104.397514.3003.618.6973.618.69715Nguyễn Văn ThuộiHL-28842351

8.743.0628.743.062575.0009.318.062404.8098.913.25326Thân Văn HiệuHL-28852352

10.056.79610.056.796864.20010.920.996623.85410.297.14224Đặng Quốc TuấnHL-28862353

6.096.5536.096.553507.0006.603.5536.603.55322Trịnh Thế HùngHL-28872354

5.495.6795.495.679464.7005.960.3795.960.37928Hoàng Thị Thu HằngHL-28882355

4.471.0284.471.028447.0004.918.0284.918.02823Hoàng Thị GấmHL-28892356

5.440.3645.440.364517.9005.958.264388.5305.569.73425Vũ Thị QuyênHL-28902357

7.246.3227.246.322517.1007.763.422149.3297.614.09324Đinh Thị Ngọc YếnHL-28912358

4.602.740260.0004.342.740535.8004.878.5404.878.54026Nguyễn Văn HảiHL-28922359

7.084.959182.000300.0006.602.959565.0007.167.9597.167.95922Vũ Thế VinhHL-28932360

11.688.80011.688.800850.80012.539.6001.776.28710.763.31326Bùi Văn TuấnHL-28942361

15.868.05315.868.0531.388.00017.256.0531.256.28715.999.76623Trần Văn PhiênHL-28952362

5.450.2955.450.295846.8006.297.0951.553.9394.743.1569Vũ Khắc HùngHL-28962363

13.711.36813.711.3681.201.20014.912.568143.84714.768.72124Hoàng Ngọc HuyHL-28972364

17.448.03617.448.0361.384.70018.832.7362.241.36216.591.37424Vũ Văn PhaHL-28982365

12.821.82012.821.820758.60013.580.420257.16013.323.26026Nguyễn Văn CưHL-28992366

7.096.898312.0006.784.8981.019.3007.804.1987.804.19826Đỗ Ngọc HuynhHL-29002367

14.787.578300.00014.487.578684.20015.171.7782.173.21012.998.56824Trần Văn HùngHL-29012368

10.935.70310.935.703633.70011.569.403111.59911.457.80426Lương Cao DũngHL-29022369

13.161.527300.00012.861.527635.20013.496.727769.05912.727.66824Trịnh Đình DuânHL-29032370

6.946.3736.946.373560.1007.506.473414.3647.092.10926Nguyễn Thị VuiHL-29042371

6.435.9566.435.956535.1006.971.0561.331.3765.639.68016Nguyễn Đình HuyênHL-29052372

10.051.54910.051.5491.529.10011.580.649222.75411.357.89527Đào Văn HùngHL-29072373

10.211.32710.211.327535.40010.746.727330.20910.416.51826Trương Huỳnh TrungHL-29082374

5.673.8215.673.821467.8006.141.621248.7085.892.91323Trần Thị ThoaHL-29092375

15.717.20515.717.2051.155.50016.872.7051.174.87615.697.82922Vũ Văn CấpHL-29102376

13.386.32813.386.3281.602.80014.989.1281.016.28913.972.83926Nguyễn Trường XuânHL-29112377

10.773.65710.773.657723.20011.496.8572.558.2358.938.62215Nguyễn Xuân SáuHL-29122378

6.972.5846.972.584657.4007.629.98473.5997.556.38529Hoàng Kim ThắngHL-29132379

2.145.0712.145.071573.9002.718.971124.6382.594.33311Trần Văn TrungHL-29142380

6.114.75726.0006.088.757869.1006.957.8571.086.7505.871.10723Trần Văn QuýHL-29162381

12.498.02212.498.0221.274.80013.772.822631.34813.141.47422Đinh Văn ThaoHL-29172382

10.589.91410.589.914831.70011.421.614683.13110.738.48319Trần Văn MinhHL-29182383

7.941.070494.0007.447.0701.187.4008.634.4701.297.3377.337.13325Nguyễn Văn LêHL-29192384

9.449.2709.449.270700.30010.149.570412.4639.737.10717Trần Văn HậuHL-29202385

3.673.4403.673.4401.589.0005.262.44099.6505.162.79012Nguyễn Chí DựHL-29212386

4.407.381676.0003.731.381398.6004.129.9814.129.98126Đặng Tuấn AnhHL-29222387

Page 53: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 53

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

9.696.1729.696.1721.243.60010.939.7721.955.8128.983.96016Ngô Hồng PhongHL-29232388

4.515.935234.0004.281.935497.9004.779.835811.0333.968.80226Vũ Đình VượngHL-29242389

12.006.736300.00011.706.736615.10012.321.836394.99311.926.84325Đoàn Văn ThuấnHL-29252390

7.786.208182.000200.0007.404.208741.2008.145.4088.145.40825Đặng Văn HòaHL-29262391

16.069.027300.00015.769.027723.40016.492.4273.385.99613.106.43125Đặng Văn TớiHL-29272392

9.174.556676.0008.498.556548.7009.047.2561.720.4407.326.81626Nguyễn Thị Kim ChungHL-29282393

9.506.6129.506.612588.10010.094.7122.091.9768.002.73619Phạm Duy ĐứcHL-29292394

10.702.50510.702.505917.60011.620.105579.95711.040.14824Nguyễn Tiến LộcHL-29302395

6.840.0096.840.009611.5007.451.5091.610.2445.841.26514Cao Văn PhươngHL-29312396

6.757.0466.757.046486.5007.243.546282.2976.961.24926Phạm Thị NhànHL-29322397

6.149.1436.149.143530.2006.679.343417.8336.261.51028Trần Thị Mai LanHL-29332398

7.869.95626.0007.843.956635.6008.479.5561.087.5537.392.00330Phạm Đình QuýHL-29342399

10.991.12710.991.1271.095.20012.086.327471.03111.615.29620Hoàng Văn BiênHL-29352400

11.632.64411.632.6441.167.30012.799.944123.46912.676.47524Đào Văn ĐínhHL-29372401

14.830.22414.830.224905.20015.735.424721.31415.014.11026Nguyễn Văn ĐệHL-29382402

6.488.7346.488.7341.259.4007.748.1344.347.7333.400.4016Nguyễn Văn TiếnHL-29392403

3.822.6793.822.6791.025.1004.847.7791.064.6853.783.09418Vũ Văn ĐínhHL-29402404

13.956.45413.956.4541.342.70015.299.154701.31614.597.83825Nguyễn Văn ThoanHL-29412405

14.304.84814.304.8481.152.50015.457.348708.56714.748.78124Nguyễn Văn QuếHL-29422406

6.045.5956.045.595614.0006.659.5956.659.59526Vũ Tuấn KhanhHL-29432407

7.976.1717.976.171950.8008.926.9711.732.7817.194.19016Nguyễn Chí VinhHL-29442408

13.750.50213.750.502682.30014.432.802586.52713.846.27522Bùi Ngọc KhánhHL-29452409

14.702.32014.702.3201.159.30015.861.620618.16215.243.45825Nguyễn Văn ChiếnHL-29462410

14.262.99714.262.9971.282.10015.545.097712.59014.832.50723Phạm Anh DânHL-29472411

13.145.28513.145.2851.040.20014.185.485552.84013.632.64524Nguyễn Công ThinhHL-29482412

10.854.32210.854.322836.30011.690.622963.92110.726.70119Nguyễn Đắc LượngHL-29512413

16.064.81016.064.810926.40016.991.2101.807.34215.183.86818Nguyễn Quang HiếuHL-29522414

5.447.928546.0004.901.928529.3005.431.228308.1665.123.06226Nguyễn Chí ĐứcHL-29532415

4.413.7704.413.770520.8004.934.5703.392.6631.541.9075Tiền Văn HuyênHL-29542416

7.823.100338.0007.485.100778.0008.263.100275.6007.987.50028Nguyễn Quốc ĐịnhHL-29552417

14.960.530300.00014.660.5301.211.80015.872.3303.290.15612.582.17424Nguyễn Đức MinhHL-29562418

13.326.29213.326.2921.189.40014.515.692140.01914.375.67325Mạc Như ThiếuHL-29572419

16.712.769300.00016.412.769696.60017.109.3693.367.78813.741.58127Phạm Văn BáuHL-29582420

13.567.663300.00013.267.663639.80013.907.4631.992.10911.915.35422Bùi Đình ĐệHL-29592421

8.337.45652.000300.0007.985.456627.1008.612.556347.4488.265.10826Vũ Ngọc HiểnHL-29602422

7.099.129104.0006.995.129598.7007.593.8297.593.82923Đỗ Văn HùngHL-29612423

13.490.853300.00013.190.853717.20013.908.0531.404.10512.503.94826Nguyễn Ngọc PhiênHL-29622424

8.212.7688.212.768474.9008.687.6688.687.66825Hoàng Minh DũngHL-29632425

6.694.43526.0006.668.435479.0007.147.4357.147.43528Vũ Tuấn LăngHL-29642426

7.729.1297.729.129503.3008.232.429286.5047.945.92525Nguyễn Thị LiênHL-29652427

2.233.6872.233.687364.2002.597.8872.597.88715Lê Kim HợpHl-29662428

1.722.9101.722.910355.4002.078.3102.078.31012Lê Kim HợpHL-29662429

7.364.2757.364.275411.2007.775.475149.5617.625.91427Phạm Văn ÝHL-29672430

6.766.6616.766.661382.4007.149.0617.149.06132Trần Xuân TiếnHL-29682431

11.239.40511.239.4051.080.10012.319.505236.96512.082.54024Nguyễn Đức ĐươngHL-29692432

10.746.00110.746.0011.073.90011.819.901114.01511.705.88623Nguyễn Văn ĐiềnHL-29702433

Page 54: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 54

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

10.501.20810.501.2081.218.80011.720.008113.05211.606.95623Bùi Văn MạnhHL-29712434

9.344.5009.344.5001.045.30010.389.800199.84810.189.95224Bùi Hữu BìnhHL-29722435

9.960.2109.960.2101.115.00011.075.2102.736.0208.339.19014Bùi Hữu TruậtHL-29732436

5.254.9925.254.992885.4006.140.392852.0855.288.30712Nguyễn Đình DựngHL-29752437

15.240.355300.00014.940.355671.10015.611.4551.823.14713.788.30826Trịnh Quang MạnhHL-29762438

4.392.114702.0003.690.114396.7004.086.8144.086.81427Đào Thị BíchHL-29772439

4.591.093676.0003.915.093447.2004.362.2934.362.29326Vũ Văn MạnhHL-29782440

16.781.351400.00016.381.3512.715.40019.096.7511.544.44017.552.31126Nguyễn Trọng HàHL-29792441

11.007.05011.007.050614.10011.621.150373.19311.247.95727Nguyễn Tiến MiềnHL-29802442

3.233.0833.233.083479.7003.712.78371.4153.641.36814Nguyễn Văn HàHL-29822443

367.650367.650960.6001.328.2501.328.250Ngô Thanh QuangHL-29832444

5.709.046130.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Đỗ Thị Tuyết NgọcHL-29842445

5.333.226676.0004.657.226406.0005.063.226660.0004.403.22626Phạm Thị Thúy HườngHL-29852446

6.159.3536.159.353444.2006.603.5536.603.55322Uông Sỹ DuẩnHL-29862447

5.221.7005.221.700403.6005.625.3005.625.30026Đoàn Thị ThủyHL-29872448

5.570.746104.0005.466.746572.4006.039.1466.039.14622Đỗ Đức HàHL-29882449

6.105.8956.105.895553.7006.659.5956.659.59526Nguyễn Thành SơnHL-29892450

19.296.60219.296.6021.038.20020.334.8021.348.48318.986.31923Bùi Thế ĐôngHL-29902451

12.738.768300.00012.438.768627.90013.066.668562.72012.503.94826Trịnh Minh KhiêmHL-29912452

5.436.807624.0004.812.807408.7005.221.507300.0004.921.50724Nguyễn Thúy HồngHL-29922453

4.110.9264.110.926440.8004.551.726133.1354.418.59125Lê Thị Thu HằngHL-29932454

7.664.06952.0007.612.069576.2008.188.269828.9267.359.34325Nguyễn Thành ĐôHL-29942455

5.983.6635.983.663473.2006.456.863124.1986.332.66525Lê Thị HằngHL-29952456

7.928.145300.0007.628.145542.2008.170.345147.7318.022.61427Phạm Văn DiễnHL-29962457

4.015.792676.0003.339.792390.6003.730.3923.730.39226Tống Văn HùngHL-29982458

7.620.4137.620.413445.1008.065.513342.7887.722.72533Tô Đạo QuangHL-29992459

4.753.8904.753.890395.5005.149.390300.0004.849.39028Đinh Thị NguyệtHL-30012460

2.925.1222.925.122344.2003.269.3223.269.32226Vũ Thị Hương DuyênHL-30022461

6.021.6536.021.653581.9006.603.5536.603.55322Đặng Văn ChiếnHL-30032462

5.257.877676.0004.581.877374.1004.955.9774.955.97726Nguyễn Hồng CườngHL-30042463

3.106.8493.106.849498.4003.605.24969.3473.535.90213Phan Văn ThuậnHL-30052464

6.151.046572.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Chu Thị Thanh DungHL-30062465

6.061.646520.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Lê Thị HữuHL-30072466

11.684.06611.684.066646.60012.330.666480.55311.850.11326Sái Mạnh HùngHL-30082467

13.898.615300.00013.598.6151.625.90015.224.515919.46714.305.04827Đỗ Văn ThắngHL-30092468

3.963.3233.963.323381.9004.345.2231.799.6562.545.56712Nguyễn Thu HươngHL-30102469

14.385.613300.00014.085.613770.60014.856.2132.940.85911.915.35422Lê Kim CươngHL-30112470

4.645.1174.645.117427.9005.073.0175.073.01727Bùi Thị ChungHL-30122471

5.072.4665.072.466457.4005.529.8665.529.86626Nguyễn Thị ChiênHL-30132472

5.547.2155.547.215465.6006.012.8151.160.2474.852.56818Đỗ Thị Minh ThươngHL-30142473

4.071.3314.071.331440.1004.511.431133.1354.378.29625Nguyễn Thị Ánh NguyệtHL-30152474

4.878.5664.878.566417.3005.295.8662.090.3463.205.52013Lưu Hữu ThànhHL-30162475

8.430.6308.430.630478.7008.909.330119.8658.789.46524Bùi Văn VinhHL-30182476

10.425.47610.425.476604.10011.029.5761.817.9909.211.58623Hoàng Văn CươngHL-30192477

6.493.9526.493.952470.9006.964.852260.6396.704.21320Đào Quang SơnHL-30202478

10.761.69510.761.695544.90011.306.595641.53010.665.06525Vũ Đại DươngHL-30222479

Page 55: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 55

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

10.581.49610.581.496574.90011.156.396973.59610.182.80027Phạm Xuân ĐoanHL-30232480

5.077.640520.0004.557.640411.7004.969.3404.969.34026Tiền Trung HiếuHL-30262481

8.352.3908.352.390449.1008.801.490-116.5128.918.00225Nguyễn Khánh TùngHL-30272482

4.840.8414.840.841482.9005.323.741-130.4945.454.23528Nguyễn Quang VinhHL-30282483

5.518.4705.518.470408.7005.927.170349.0765.578.09425Hoàng Thị HườngHL-30302484

11.508.02011.508.020643.60012.151.6202.084.78910.066.83116Nguyễn Trọng KhươngHL-30312485

14.120.17014.120.170800.60014.920.770581.49514.339.27522Nguyễn Văn ThươngHL-30322486

7.400.9367.400.936664.9008.065.8361.609.1966.456.64013Hoàng Văn AnHL-30332487

12.170.209300.00011.870.209580.00012.450.209399.10812.051.10125Phạm Quang DuẩnHL-30342488

4.392.7634.392.763956.0005.348.763573.9904.774.77314Mạc Văn NgânHL-30352489

18.371.01918.371.019854.60019.225.6191.266.57417.959.04522Nguyễn Văn BộHL-30362490

17.085.98417.085.984888.20017.974.184700.49417.273.69024Trần Đình PhúHL-30372491

11.416.90311.416.9031.214.30012.631.203121.84112.509.36223Bùi Văn TuấnHL-30382492

16.721.36516.721.3651.290.90018.012.2651.653.39516.358.87022Vũ Đình TrungHL-30392493

4.846.0454.846.045837.6005.683.6451.459.8434.223.8027Nguyễn Danh TấnHL-30412494

6.710.8426.710.842420.7007.131.542997.8346.133.70815Tạ Văn DanhHL-30422495

10.568.60710.568.607627.40011.196.007454.98910.741.01826Phạm Trọng HưởngHL-30432496

8.388.8728.388.872478.0008.866.8728.866.87226Đàm Văn LượngHL-30442497

6.135.1726.135.1721.072.6007.207.772138.6417.069.13125Phạm Văn ThaoHL-30452498

8.545.502208.0008.337.502469.8008.807.3028.807.30230Trần Quang ĐạoHL-30462499

8.193.454182.0008.011.454502.1008.513.5548.513.55429Trần Văn DũngHL-30472500

3.909.9713.909.971437.4004.347.371214.1964.133.17516Chu Thị Thu HiềnHL-30492501

1.021.4551.021.45517.7001.039.1551.039.1556Nguyễn Thị HoanHL-30502502

4.622.9304.622.930373.6004.996.5304.996.53023Nguyễn Thị HoanHL-30502503

4.193.7614.193.761420.1004.613.8614.613.86127Dương Thị ĐượcHL-30512504

6.576.1946.576.194446.5007.022.694252.6416.770.05326Lại Thị TuyếtHL-30522505

7.856.4667.856.466423.4008.279.8661.105.7477.174.11926Tô Thị Bích NgọcHL-30532506

5.255.8925.255.892460.6005.716.4925.716.49226Diệp Thị ĐàoHL-30542507

7.154.0907.154.090515.6007.669.690147.5267.522.16426Phạm Thị NghĩaHL-30552508

5.065.3775.065.377479.4005.544.777141.0965.403.68130Tô Thị LanHL-30562509

12.091.48612.091.486567.80012.659.286826.77111.832.51525Nguyễn Khắc NgọcHL-30572510

11.879.71411.879.714597.40012.477.114172.50012.304.61433Phạm TuấnHL-30582511

15.975.06015.975.0601.241.70017.216.760670.97516.545.78522Ninh Văn CươngHL-30592512

13.410.31113.410.3111.110.80014.521.1111.027.54613.493.56519Nguyễn Văn PhươngHL-30602513

8.558.9518.558.951571.8009.130.751517.4558.613.29623Nguyễn Tài NăngHL-30622514

4.694.6934.694.693428.7005.123.3935.123.39328Phạm Thị Kim ThuHL-30632515

11.437.99611.437.996621.60012.059.5961.202.92310.856.67326Lê Xuân SangHL-30642516

6.221.1476.221.147440.4006.661.5471.186.1725.475.37518Phan Đăng KhoaHL-30652517

4.436.6044.436.604468.7004.905.3044.905.30424Lưu Thị ThuHL-30662518

8.460.0198.460.019505.1008.965.119172.4448.792.67524Phạm Văn ChinhHL-30692519

7.328.753546.0006.782.753480.8007.263.553660.0006.603.55322Phạm Đức TrọngHL-30702520

7.138.9197.138.919493.1007.632.019363.1357.268.88432Nguyễn Văn TuânHL-30712521

8.235.0968.235.096512.2008.747.296305.6358.441.66133Nguyễn Văn LộcHL-30722522

9.511.3189.511.318523.10010.034.418319.6829.714.73625Bùi Toại NguyệtHL-30742523

6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Đinh Thị Thanh TâmHL-30752524

3.763.7183.763.718434.8004.198.518363.1353.835.38322Nguyễn Thị ChúcHL-30772525

Page 56: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 56

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

3.848.8423.848.842315.8004.164.6424.164.64226Phạm Thị TâmHL-30782526

2.638.5862.638.586415.3003.053.8863.053.88618Phạm Thị ÉnHL-30792527

4.878.3434.878.343445.4005.323.743-130.4945.454.23728Lý Văn SơnHL-30802528

4.609.5704.609.570502.3005.111.870915.3824.196.48812Lục Bóng BìnhHL-30812529

9.919.6939.919.693672.00010.591.693412.78210.178.91119Nguyễn Thanh BìnhHL-30832530

8.252.2968.252.296679.5008.931.796362.9758.568.82115Nguyễn Văn MinhHL-30842531

13.886.83113.886.831684.70014.571.531501.57214.069.95925Trần Văn ThắngHL-30852532

14.259.54314.259.543691.20014.950.743904.80114.045.94221Trần Đình TuyếnHL-30862533

12.990.12912.990.129592.00013.582.129622.60712.959.52222Nguyễn Tiến KhanhHL-30872534

4.323.1824.323.182978.0955.301.2771.223.3704.077.9078Vũ Đình CòiHL-30882535

5.802.284650.0005.152.284414.7005.566.9845.566.98426Lại Thị HằngHL-30892536

17.413.64317.413.6431.176.70018.590.343852.18417.738.15923Nguyễn Hữu TuyếnHL-30902537

11.935.40411.935.4041.171.90013.107.3042.539.36610.567.93818Nguyễn Văn TámHL-30922538

2.460.2702.460.2701.008.0003.468.2701.981.6711.486.5993Nguyễn Đức ChiếnHL-30932539

7.410.5647.410.564453.6007.864.164600.0007.264.16422Nguyễn Văn TuấnHL-30942540

14.451.760300.00014.151.760657.50014.809.2601.034.02813.775.23226Phạm Quốc QuânHL-30952541

16.592.09116.592.0911.008.30017.600.391806.80516.793.58623Trần Kim CươngHL-30962542

4.973.5644.973.564477.9005.451.464141.0965.310.36830Đoàn Thị ThưHL-30972543

5.059.6385.059.638420.4005.480.038928.3274.551.71119Vi Thị TínhHL-30982544

7.385.8897.385.889460.7007.846.589150.9297.695.66024Lê Văn CườngHL-31002545

7.662.609546.0007.116.609448.7007.565.309660.0006.905.30926Ngô Thị DungHL-31012546

14.216.66914.216.669690.50014.907.169143.79514.763.37424Phạm Văn SơnHL-31022547

5.857.8615.857.8611.164.0727.021.93367.7346.954.19914Nguyễn Văn NhẹnHL-31032548

4.058.7004.058.700417.9004.476.6004.476.60026Nguyễn Thị HạnhHL-31042549

3.720.5063.720.506411.9004.132.4064.132.40626Lại Thị LậmHL-31052550

16.668.61116.668.611732.80017.401.411797.68316.603.72825Lê Huy ĐạiHL-31072551

5.143.2865.143.286421.7005.564.986359.5965.205.39024Trần Thị LanHL-31082552

8.703.254300.0008.403.254807.5009.210.754660.0008.550.75422Trần Đình QuảngHL-31092553

7.889.1307.889.130560.3008.449.430-111.8528.561.28224Phạm Văn HùngHL-31102554

15.904.82515.904.825811.90016.716.725766.29715.950.42825Đinh Văn KiềuHL-31122555

4.799.140390.0004.409.140469.4004.878.5404.878.54026Đinh Hữu ChiếnHL-31132556

3.744.400780.0002.964.400695.6003.660.0003.660.00030Đỗ Văn ĐãngHL-31142557

7.923.16652.0007.871.166983.2008.854.366295.3208.559.04628Đỗ Văn QuangHL-31152558

12.163.94212.163.942654.90012.818.842123.65112.695.19124Vũ Văn TuấnHL-31162559

9.283.3789.283.378605.1009.888.4781.616.3788.272.10014Nông Văn ToànHL-31172560

10.759.65410.759.654511.60011.271.254450.39510.820.85924Phạm Văn DựHL-31182561

12.888.83112.888.831759.80013.648.631484.09613.164.53522Hoàng Văn NhâmHL-31192562

15.610.54715.610.547714.40016.324.947748.33815.576.60925Lê Chí ThanhHL-31202563

17.757.65517.757.655843.90018.601.555755.93917.845.61625Trần Văn HoanHL-31212564

15.312.66115.312.6611.178.30016.490.961642.68915.848.27226Hoàng Khánh LưuHL-31222565

5.063.9575.063.957588.1005.652.05754.5205.597.53715Nguyễn Quý ThựcHL-31232566

3.951.88578.0003.873.885414.6004.288.485355.1733.933.31229Lương Thị PhươngHL-31242567

4.300.1074.300.107421.9004.722.0074.722.00726Nguyễn Thị LuyếnHL-31252568

4.940.3134.940.313334.9005.275.2135.275.21327Vũ Thị ThủyHL-31262569

4.196.2944.196.294321.9004.518.1944.518.19427Cao Thị Huyền TrangHL-31272570

3.890.8683.890.868360.9004.251.7684.251.76821Tạ Thị XuânHL-31282571

Page 57: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 57

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

3.859.31626.0003.833.316357.4004.190.7164.190.71627Lê Ngọc AnhHL-31292572

12.560.58012.560.580641.00013.201.580479.50812.722.07227Phạm Văn VượngHL-31302573

7.969.4077.969.4071.109.1009.078.50787.5728.990.93517Nguyễn Văn BìnhHL-31312574

8.926.656650.0008.276.656434.3008.710.9561.119.7667.591.19026Phạm Vân AnhHL-31322575

5.746.446130.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Vũ Hoàng PhúcHL-31332576

4.052.1744.052.174319.4004.371.5744.371.57426Phạm Thị Kim LenHL-31342577

4.780.3694.780.369376.3005.156.6695.156.66927Tô Thị Vân AnhHL-31362578

6.621.7456.621.745484.3007.106.045276.9386.829.10726Nguyễn Thị LoanHL-31372579

4.566.7384.566.738372.6004.939.3384.939.33826Phạm Thị GấmHL-31392580

1.928.5301.928.530381.0002.309.5302.309.53020Lý Thị XuânHL-31402581

20.385.37320.385.3731.001.20021.386.5731.818.88619.567.68727Nguyễn Văn HậuHL-31412582

2.856.6512.856.651343.0003.199.6513.199.65125Nguyễn Thị Lan PhươngHL-31422583

10.738.14910.738.149890.30011.628.449453.18611.175.26316Nguyễn Văn HơnHL-31432584

3.136.6333.136.633331.9003.468.5333.468.53326Trịnh Thị CúcHL-31442585

4.557.2994.557.299404.3004.961.5994.961.59927Trần Thị HòaHL-31462586

5.902.446286.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Hà Thị TrangHL-31472587

4.573.8334.573.833448.7005.022.533133.1354.889.39827Đặng Thị HườngHL-31482588

6.539.846312.0006.227.846471.3006.699.146660.0006.039.14622Nguyễn Thị DungHL-31492589

9.787.3939.787.393895.60010.682.993416.34010.266.65326Trương Văn DũngHL-31502590

11.737.51311.737.513486.60012.224.113574.59211.649.52124Phạm Văn QuyếtHL-31512591

3.640.6243.640.624356.6003.997.2243.997.22425Đới Thị ThoiHL-31532592

7.323.2567.323.256979.2008.302.4561.197.3477.105.10918Nguyễn Danh ThắngHL-31542593

4.010.7544.010.754362.9004.373.6544.373.65429Phạm Thị RịuHL-31552594

6.543.105130.0006.413.105402.1006.815.2056.815.20523Nguyễn Văn TamHL-31562595

12.592.580300.00012.292.5801.022.70013.315.280426.83912.888.44127Nguyễn Như PhongHL-31572596

11.193.40011.193.400617.40011.810.800687.01011.123.79026Vũ Hồng QuânHL-31582597

14.098.90214.098.902667.70014.766.602722.13614.044.46624Hà Văn HuânHL-31592598

5.625.7125.625.712430.2006.055.912116.4855.939.42723Nguyễn Thị ThơHL-31602599

6.538.416676.0005.862.416465.0006.327.416106.3446.221.07226Hoàng Thị HoaHL-31612600

2.188.0322.188.032396.5002.584.532721.3271.863.2054Vũ Xuân HiềnHL-31632601

4.171.1264.171.126501.7004.672.826112.7884.560.03821Phan Văn HânHL-31642602

11.420.81511.420.815642.00012.062.815552.96111.509.85420Nguyễn Đăng NhấtHL-31652603

12.635.56612.635.566612.00013.247.566607.27012.640.29628Lê Trọng QuyềnHL-31662604

3.162.412572.0002.590.412344.5002.934.9122.934.91222Lê Thị MếnHL-31672605

4.379.504676.0003.703.504332.0004.035.5044.035.50426Đỗ Thị HuệHL-31682606

15.123.75515.123.755620.20015.743.955984.36914.759.58627Nguyễn Duy NamHL-31692607

8.481.624130.000200.0008.151.624979.6009.131.224660.0008.471.22426Nguyễn Như ThíchHL-31702608

9.231.0079.231.007604.3009.835.307328.0389.507.26928Đoàn Văn DưỡngHL-31712609

12.670.73212.670.732867.80013.538.532823.94912.714.58324Nguyễn Bá ThắngHL-31732610

10.761.55910.761.5591.284.50012.046.0592.115.8239.930.23619Nguyễn Sỹ XuânHL-31742611

7.497.2177.497.2171.671.6009.168.817176.3628.992.45526Nguyễn Sỹ HướngHL-31752612

14.255.62014.255.6201.252.40015.508.020710.89014.797.13022Vũ Hữu NghịHL-31762613

12.684.02812.684.0281.224.20013.908.228134.15913.774.06923Vũ Văn SìnhHL-31772614

10.109.11710.109.117458.60010.567.71710.567.71730Nguyễn Hồng CườngHL-31782615

13.780.25913.780.2591.071.50014.851.759680.80714.170.95222Trần Văn HuynhHL-31792616

5.143.4715.143.471402.3005.545.7715.545.77126Đoàn Thị HảiHL-31812617

Page 58: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 58

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

9.070.1169.070.116461.5009.531.616183.3409.348.27625Lê Công HoàngHL-31822618

15.211.96915.211.9691.075.90016.287.869746.63815.541.23124Nguyễn Văn GiangHL-31832619

6.502.44126.0006.476.441535.8007.012.241567.3736.444.86827Đoàn Khánh NgọcHL-31842620

9.118.3329.118.332462.4009.580.732201.0509.379.68224Vũ Ngọc ViệtHL-31852621

11.025.10811.025.108614.50011.639.608370.11511.269.49327Vũ Doãn ThànhHL-31862622

4.629.8204.629.820438.8005.068.6201.110.8523.957.76813Nguyễn Văn ThànhHL-31872623

14.225.11514.225.115669.90014.895.015682.79014.212.22528Nguyễn Văn HợiHL-31882624

13.828.265300.00013.528.265608.70014.136.9652.085.36112.051.60424Phạm Trung KiênHL-31892625

7.056.1167.056.116405.7007.461.816243.7367.218.08024Phạm Hoài PhươngHL-31902626

10.823.95410.823.954611.10011.435.054519.27510.915.77926Vũ Doãn SơnHL-31912627

2.898.5002.898.500299.5003.198.0003.198.00026Vũ Thị LoanHL-31932628

15.221.81415.221.814707.80015.929.614620.81215.308.80225Trần Văn TuấnHL-31942629

18.381.94718.381.947854.80019.236.747970.73518.266.01223Ngô Văn CôngHL-31952630

16.223.56816.223.5681.304.70017.528.268683.11516.845.15324Nguyễn Văn ThếHL-31962631

18.082.72218.082.7221.188.60019.271.322883.40018.387.92225Phạm Văn TânHL-31972632

13.222.77813.222.778673.30013.896.0781.772.56312.123.51517Bùi Văn HằngHL-31982633

12.143.56812.143.568654.60012.798.1681.961.65110.836.51717Trần Trung KháHL-31992634

13.356.94113.356.941823.80014.180.741552.65513.628.08622Đỗ Mạnh ĐanHL-32002635

13.774.57113.774.571596.90014.371.4712.091.30112.280.17024Phạm Văn SơnHL-32012636

11.730.70711.730.707561.50012.292.207603.17511.689.03225Hoàng Tiến HùngHL-32022637

15.674.36415.674.364771.70016.446.064753.89015.692.17422Lê Duy TùngHL-32032638

11.002.54611.002.546690.70011.693.246475.19611.218.05020Nguyễn Đăng LinhHL-32042639

6.913.364130.0006.783.364480.8007.264.1647.264.16422Nguyễn Văn ThịnhHL-32062640

10.162.79810.162.798534.50010.697.298613.59910.083.69924Nguyễn Thanh TúHL-32072641

6.681.0836.681.083474.3007.155.3833.408.8393.746.5449Đỗ Đức ChuyểnHL-32082642

8.549.5068.549.506480.7009.030.206173.6968.856.51028Lương Văn HữuHL-32102643

15.808.89015.808.890810.20016.619.090761.82215.857.26824Lương Ngọc KhánhHL-32112644

12.752.23612.752.236665.10013.417.336522.90312.894.43320Nguyễn Thế ThườngHL-32122645

10.526.09810.526.0981.023.40011.549.4981.834.9879.714.51116Vương Phương NamHL-32142646

11.080.50811.080.508636.20011.716.7082.241.2629.475.44615Ngô Văn HưởngHL-32152647

8.247.5648.247.5641.625.0009.872.564384.7569.487.80813Hoàng Văn ĐạtHL-32162648

18.203.84318.203.8431.199.80019.403.643756.20318.647.44025Nguyễn Văn HânHL-32172649

9.197.3889.197.388695.8009.893.188385.5599.507.62915Nguyễn Đức ThuậnHL-32192650

6.805.9796.805.979786.0007.591.9791.500.3706.091.60913Tô Văn YếnHL-32202651

18.202.58518.202.585851.60019.054.185742.58418.311.60126Phạm Phú HoàngHL-32212652

9.148.3679.148.3671.130.50010.278.8671.092.6289.186.23917Nguyễn Kim NamHL-32222653

14.272.61714.272.617691.30014.963.917608.11114.355.80622Nguyễn Văn HoanHL-32232654

14.339.148400.00013.939.1481.001.90014.941.048600.00014.341.04826Nguyễn Bá LợiHL-32252655

6.170.10126.000300.0005.844.101763.3006.607.4016.607.40117Trịnh Văn TrungHL-32262656

8.489.4308.489.430591.4009.080.830174.6708.906.16025Nguyễn Thanh CươngHL-32272657

17.703.72717.703.7271.254.00018.957.727738.82418.218.90322Phạm Văn ThạchHL-32282658

7.805.7637.805.763579.6008.385.363161.2928.224.07125Nguyễn Thanh TùngHL-32292659

15.373.36915.373.369914.50016.287.869746.63815.541.23124Nguyễn Kim HưngHL-32302660

14.737.18414.737.184903.50015.640.6841.131.32114.509.36323Lê Minh HuấnHL-32312661

10.013.99310.013.9931.500.40011.514.393467.92811.046.46519Lê Văn MẫnHL-32322662

4.284.1224.284.122323.5004.607.6224.607.62228Nguyễn Thị ThảoHL-32332663

Page 59: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 59

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

11.262.29211.262.292553.50011.815.7921.733.45710.082.33521Phạm Văn ViênHL-32342664

7.850.1007.850.100468.6008.318.700119.8658.198.83536Hà Văn HuyHL-32352665

13.832.505300.00013.532.5051.193.50014.726.0052.172.25112.553.75425Hoàng Đức ThànhHL-32362666

4.469.92352.000300.0004.117.923945.0005.062.923-4.278.0009.340.92322Nguyễn Văn LĩnhHL-32372667

9.348.7549.348.7541.270.28110.619.035431.54210.187.49314Nguyễn Văn HảiHL-32382668

16.221.64116.221.641817.40017.039.041913.09416.125.94723Nguyễn Trọng HàoHL-32392669

10.092.90610.092.906711.30010.804.206439.06710.365.13916Tiêu Hoàng BìnhHL-32402670

10.141.49910.141.4991.019.70011.161.199214.68510.946.51426Nguyễn Văn VượngHL-32412671

9.188.4089.188.408603.4009.791.808397.9249.393.88425Trần Văn ChungHL-32422672

13.659.74313.659.7431.235.10014.894.843682.78214.212.06121Nguyễn Đức ThườngHL-32432673

11.859.54611.859.546741.90012.601.446121.55412.479.89222Nguyễn Văn BắcHL-32442674

11.196.74811.196.748638.10011.834.848480.95111.353.89725Nguyễn Đức NamHL-32452675

6.613.6996.613.6991.577.7008.191.3991.279.9976.911.40216Trần Văn MạnhHL-32462676

11.436.41211.436.412556.40011.992.812611.27511.381.53725Phạm Đăng MươngHL-32472677

11.708.04711.708.0472.134.90013.842.947686.46213.156.48525Nguyễn Tiến HòaHL-32482678

4.469.0254.469.025813.7005.282.725902.3084.380.41720Ngô Văn BanHL-32502679

7.391.1317.391.131572.3007.963.4311.552.4906.410.94110Mạc Văn TuânHL-32512680

17.536.45717.536.457840.20018.376.6571.061.84617.314.81126Nguyễn Văn MinhHL-32532681

14.232.84114.232.841690.60014.923.441684.09314.239.34824Lâm Thanh DuHL-32542682

5.509.6775.509.677539.9006.049.5771.866.5694.183.00812Nguyễn Văn NghiệpHL-32552683

4.159.250676.0003.483.250452.2003.935.4503.935.45026Nguyễn Thị QuỳnhHL-32582684

3.710.1353.710.135357.8004.067.9354.067.93519Đới Thị ThứcHL-32592685

13.459.43513.459.4351.189.80014.649.235595.32314.053.91220Lã Văn BìnhHL-32602686

13.687.29613.687.296773.50014.460.796587.66513.873.13120Phạm Xuân TảoHL-32612687

5.085.5855.085.5851.041.2006.126.7851.374.1334.752.65214Mạc Văn GiảnHL-32622688

15.224.89515.224.895800.00016.024.895651.22815.373.66723Nguyễn Hữu SơnHL-32632689

2.868.3242.868.324494.1003.362.4243.362.424Nguyễn Văn ThanhHL-32642690

13.140.24013.140.240875.90014.016.1401.058.63812.957.50221Trần Văn SơnHL-32652691

9.409.5449.409.544607.30010.016.844189.6809.827.16421Hoàng Văn TìnhHL-32662692

10.388.77310.388.773463.40010.852.173332.17310.520.00029Lại Khắc TrườngHL-32692693

13.329.37313.329.373767.40014.096.773851.35813.245.41525Trần Văn ThoảnHL-32702694

10.471.29910.471.299625.70011.096.999244.16910.852.83022Nguyễn Văn ThànhHL-32712695

14.022.71214.022.712891.10014.913.812606.07514.307.73722Triệu Quang KhánhHL-32732696

10.331.72410.331.724537.40010.869.124332.52710.536.59727Nguyễn Đức KhươngHL-32742697

14.331.24914.331.249692.30015.023.549688.68214.334.86722Nguyễn Văn TiếpHL-32752698

6.286.5656.286.565434.2006.720.765117.2126.603.55322Lưu Đức ThịnhHL-32762699

16.593.34516.593.3451.232.20017.825.545694.70117.130.84425Phạm Duy ThườngHL-32772700

4.879.535234.0004.645.535405.9005.051.4355.051.43522Nguyễn Văn ThôngHL-32782701

9.142.3579.142.357602.6009.744.957187.4449.557.51325Nguyễn Văn ToảnHL-32792702

11.919.31911.919.319742.90012.662.2191.377.54311.284.67620Phạm Hữu ĐạtHL-32802703

15.445.11615.445.116804.00016.249.116660.34015.588.77623Trần Văn ThươngHL-32822704

6.549.3216.549.321446.2006.995.521599.3276.396.19418Lê Văn ChiếnHL-32832705

10.530.00210.530.002540.80011.070.802212.94710.857.85529Trần Đức TùngHL-32912706

10.526.82310.526.823540.80011.067.6231.183.8439.883.78025Vũ Văn KhảiHL-32922707

13.356.04813.356.048589.80013.945.848639.28013.306.56826Lý Văn TuyềnHL-32932708

12.248.83212.248.832570.50012.819.332710.87412.108.45827Bùi Văn MạnhHL-32942709

Page 60: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 60

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

9.889.5849.889.584594.80010.484.384947.0669.537.31824Nguyễn Văn GiangHL-32952710

9.772.9069.772.906527.70010.300.606198.13210.102.47427Phạm Xuân QuyếtHL-32972711

3.747.9983.747.998314.1004.062.098359.1543.702.94420Phạm Thị PhươngHL-32982712

13.121.03613.121.0361.736.70014.857.736371.10014.486.63628Lê Xuân DânHL-32992713

14.918.78514.918.7851.558.30016.477.085974.76915.502.31629Nguyễn Văn KhỏeHL-33012714

10.572.57910.572.579606.70011.179.279215.03310.964.24626Phạm Văn ĐiệnHL-33032715

11.719.69511.719.695561.40012.281.095562.96711.718.12827Đinh Văn LượngHL-33042716

13.658.91013.658.910594.90014.253.810703.15913.550.65124Nguyễn Thế HiênHL-33052717

11.578.81311.578.813624.00012.202.8131.431.25410.771.55926Phạm Ngọc DuyHL-33062718

11.153.29711.153.297551.50011.704.797225.14211.479.65525Hoàng Xuân ĐịnhHL-33072719

6.099.9086.099.908529.3006.629.2081.324.8005.304.40813Phạm Quang LưuHL-33092720

11.648.70911.648.709560.20012.208.909475.80811.733.10124Bùi Văn TriềuHL-33102721

10.863.89210.863.892475.40011.339.292214.72211.124.57026Nguyễn Văn HiệuHL-33112722

11.270.04111.270.041978.30012.248.3411.726.62210.521.71914Nguyễn Tiến DũngHL-33122723

5.693.425300.000104.000200.0005.089.425382.8005.472.2255.472.22526Ngô Văn HoàngHL-33132724

11.073.19611.073.196636.10011.709.296221.72811.487.56822Đỗ Văn BảoHL-33142725

14.218.11014.218.110690.50014.908.610683.41314.225.19723Nguyễn Khắc BaHL-33152726

10.692.72110.692.721685.50011.378.2211.230.43710.147.78415Nguyễn Văn VinhHL-33172727

5.404.6725.404.672790.3006.194.9726.194.97226Vũ Văn NgọcHL-33182728

3.430.04026.0003.404.040352.5003.756.5403.756.54027Hoàng Thị HươngHL-33202729

10.530.87910.530.879606.00011.136.879439.79410.697.08525Trịnh Văn SáuHL-33232730

13.115.02513.115.025585.50013.700.525751.26812.949.25727Nguyễn Trọng PhiHL-33262731

6.207.153572.0005.635.153968.4006.603.5536.603.55322Nguyễn Văn ThanhHL-33272732

1.862.2431.862.243319.7002.181.9432.181.9439Nguyễn Văn PhúcHL-33282733

1.585.2391.585.23927.4001.612.639153.8341.458.8056Nguyễn Văn PhúcHL-33282734

5.779.2195.779.219383.6006.162.819118.5426.044.27728Đoàn Thị HiềnHL-33292735

5.094.6675.094.667446.8005.541.467-93.2105.634.67720Nguyễn Văn SơnHL-33322736

851.162851.16214.800865.962865.9625Đỗ Thị LýHL-33332737

4.151.1264.151.126281.8004.432.9264.432.92623Đỗ Thị LýHL-33332738

10.268.22710.268.227536.20010.804.427207.82310.596.60427Trịnh Hữu VinhHL-33362739

9.855.6489.855.648475.10010.330.748306.29410.024.45426Tô Văn SinhHL-33372740

9.229.2029.229.2021.048.90010.278.102417.6879.860.41519Nguyễn Văn BìnhHL-33382741

6.088.1426.088.142605.7006.693.8421.961.7214.732.1218Nguyễn Tiến CôngHL-33392742

11.787.83411.787.8342.469.60014.257.434579.40113.678.03323Vũ Bá DầnHL-33402743

6.901.1226.901.122563.8007.464.922141.3567.323.56619Hán Thế TàiHL-33412744

6.974.7226.974.722404.4007.379.1222.014.7655.364.35718Lê Văn PhòngHL-33422745

11.114.57211.114.572551.00011.665.572240.43511.425.13724Phan Văn QuỳnhHL-33432746

9.375.9269.375.926520.9009.896.826190.3659.706.46124Bùi Quốc ĐẳngHL-33462747

17.328.46017.328.460892.40018.220.860710.10717.510.75325Nguyễn Văn HộiHL-33482748

16.967.04816.967.0482.267.40019.234.448749.60918.484.83925Nguyễn Văn ThịnhHL-33502749

9.524.1269.524.1261.142.10010.666.2262.273.2438.392.98314Nguyễn Văn TiếnHL-33512750

6.918.7936.918.793478.4007.397.193268.9557.128.23825Phạm Như ĐạtHL-33522751

13.362.52413.362.524675.70014.038.224570.49213.467.73223Trần Văn TuânHL-33532752

6.258.415676.0005.582.415422.0006.004.4156.004.41526Nguyễn Thị TươiHL-33552753

6.783.9756.783.9751.058.3007.842.2752.921.5124.920.7638Lương Ngọc ThànhHL-33562754

11.226.22411.226.2241.458.70012.684.9241.094.28711.590.63725Đặng Văn TuấnHL-33572755

Page 61: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 61

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

14.374.70214.374.702672.50015.047.202954.10814.093.09425Vũ Tam HòaHL-33582756

14.594.830300.00014.294.830587.50014.882.3302.300.15612.582.17424Lâm Thiên LâmHL-33592757

10.547.95910.547.9591.574.00012.121.9591.107.05311.014.90617Nguyễn Văn HảiHL-33602758

8.874.4308.874.4301.862.50010.736.930206.52510.530.40527Phạm Văn QuânHL-33612759

9.022.7049.022.704460.7009.483.404182.4139.300.99125Nguyễn Viết SongHL-33622760

9.791.5539.791.553474.10010.265.653197.46010.068.19326Trần Đắc ThuHL-33632761

6.353.353182.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Vũ Xuân HảiHL-33642762

8.354.0298.354.029477.3008.831.329169.8708.661.45926Dương Văn HùngHL-33652763

3.959.1283.959.128317.9004.277.028538.7313.738.29721Nguyễn Thị HươngHL-33672764

4.615.177728.0003.887.177351.0004.238.1774.238.17728Đoàn Thị NgoanHL-33692765

6.108.005208.000200.0005.700.005424.0006.124.0051.480.4814.643.52415Đoàn Quang ChiếnHL-33702766

9.763.4059.763.405527.50010.290.905321.5789.969.32726Nguyễn Ngọc TrườngHL-33712767

9.801.7199.801.719528.20010.329.919543.6989.786.22120Lăng Hải SángHL-33722768

10.059.22210.059.222618.60010.677.8221.816.4078.861.41514Trần Văn DựHL-33732769

9.106.3429.106.342694.3009.800.6423.052.1736.748.46911Nguyễn Văn SỹHL-33742770

15.068.01715.068.017705.10015.773.117640.99615.132.12123Phạm Văn DươngHL-33752771

16.061.28216.061.282722.30016.783.582835.66815.947.91421Nguyễn Văn PhúcHL-33762772

5.724.6445.724.644412.3006.136.944228.6635.908.28124Lương Thị DuyênHL-33772773

6.275.353104.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Nguyễn Đức MinhHL-33782774

4.866.472598.0004.268.472341.7004.610.1724.610.17227Bùi Văn LượngHL-33792775

7.787.3737.787.373439.4008.226.773373.4077.853.36622Nguyễn Văn HạnhHL-33802776

18.730.43218.730.432860.70019.591.132796.15418.794.97825Phạm Ngọc DũngHL-33812777

15.188.92515.188.9252.160.00017.348.925705.03416.643.89124Mai Văn DoanhHL-33822778

12.418.02812.418.0282.265.30014.683.328596.70814.086.62023Nguyễn Duy KhanhHL-33832779

17.471.15917.471.159802.60018.273.759933.20517.340.55425Nguyễn Quang HùngHL-33852780

8.684.1248.684.124508.8009.192.924176.8269.016.09826Nguyễn Chăm PaHL-33862781

11.495.56811.495.568643.40012.138.968556.45211.582.51624Phạm Văn VụHL-33882782

8.932.0688.932.068459.1009.391.168486.8778.904.29121Phan Văn HàHL-33892783

6.846.15326.0006.820.153443.4007.263.553660.0006.603.55322Đồng Văn HuấnHL-33902784

6.936.1416.936.1412.349.6009.285.741286.1938.999.54825Nguyễn Thành ĐôHL-33912785

13.973.99513.973.995686.20014.660.195672.02613.988.16923Hoàng Văn ThànhHL-33922786

7.702.2947.702.294633.8008.336.0941.555.8796.780.21511Hoàng Minh CôngHL-33932787

6.743.2356.743.235404.2007.147.4357.147.43528Vũ Tuấn HoàngHL-33952788

12.381.50412.381.504658.70013.040.204529.93412.510.27020Nguyễn Văn BềnHL-33962789

10.107.97910.107.979479.50010.587.479311.23210.276.24725Trương Văn BìnhHL-33982790

4.162.1934.162.1931.073.8005.235.993212.7835.023.21011Nguyễn Tất TínHL-34002791

6.625.8346.625.834419.4007.045.234135.5156.909.71918Lê Văn BìnhHL-34012792

9.629.5519.629.551590.30010.219.851196.57910.023.27227Bùi Văn TuấnHL-34022793

12.723.11112.723.111578.70013.301.811664.47112.637.34025Phạm Văn NamHL-34042794

3.942.2053.942.205382.5004.324.7054.324.70526Vũ Thị CheHL-34052795

12.216.97012.216.970655.80012.872.770243.76012.629.01023Lý Công SánhHL-34062796

3.655.3003.655.300507.7004.163.0004.163.000Đặng Văn PhúcHL-34072797

8.617.505300.0008.317.505556.5008.874.0058.874.00522Lê Đình TámHL-34082798

4.973.2274.973.2271.039.2006.012.42757.9965.954.43114Nguyễn Văn ĐôHL-34092799

5.873.3195.873.319460.2006.333.519438.4995.895.02018Vũ Văn ThắngHL-34102800

9.864.2159.864.215529.20010.393.415199.91710.193.49826Ngô Văn QuảnHL-34112801

Page 62: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 62

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

15.904.53315.904.533719.50016.624.033762.04815.861.98523Đỗ Văn BìnhHL-34122802

3.927.8003.927.800545.7004.473.5004.473.500Nguyễn Văn ChiếnHL-34132803

8.508.1998.508.199540.6009.048.7991.400.6667.648.13319Đào Văn LuânHL-34142804

9.353.5269.353.526520.4009.873.926189.9259.684.00128Đỗ Xuân TrưởngHL-34152805

9.041.0439.041.043656.9009.697.9431.622.9788.074.96513Hoàng Văn SuyềnHL-34172806

11.220.36711.220.367498.70011.719.067581.48011.137.58724Nguyễn Khắc NamHL-34192807

15.080.74115.080.7411.823.50016.904.241686.96316.217.27823Vũ Thành LongHL-34202808

13.995.84613.995.846686.60014.682.4461.341.58413.340.86217Đỗ Thế HùngHL-34222809

11.716.52611.716.526561.40012.277.9261.696.37210.581.55425Phạm Văn DuyHL-34262810

8.740.8798.740.879509.9009.250.779177.9399.072.84022Nguyễn Huy QuyềnHL-34282811

6.505.9726.505.972758.4007.264.372159.8397.104.53317Hoàng Văn ThanhHL-34292812

11.092.64911.092.649692.40011.785.049613.92211.171.12722Nguyễn Xuân PhượngHL-34302813

6.171.3536.171.353432.2006.603.5536.603.55322Đoàn Duy TùngHL-34312814

6.910.6006.910.600424.1007.334.700179.3857.155.31520Phùng Gia LượngHL-34332815

10.411.85710.411.857538.80010.950.657625.21310.325.44425Lý Văn TuấnHL-34342816

8.333.6228.333.622427.8008.761.422168.5268.592.89625Cù Quốc TuấnHL-34352817

3.127.3993.127.399412.8003.540.199-97.8703.638.06921Nguyễn Văn QuânHL-34362818

204.400204.4003.600208.000208.0001Nguyễn Văn QuânHL-34362819

9.876.416676.000400.0008.800.416649.8009.450.2169.450.21626Nguyễn Văn HuyHL-34372820

14.538.88114.538.881788.30015.327.181622.87414.704.30722Nguyễn Công CảnhHL-34382821

3.647.5073.647.507960.1004.607.6074.607.60719Bùi Đức ThưởngHL-34392822

733.332733.33212.800746.13230.322715.8102Bùi Đức ThưởngHL-34392823

15.359.78915.359.789710.20016.069.989653.06015.416.92923Đỗ Anh TuấnHL-34402824

12.675.35612.675.356756.00013.431.356916.69712.514.65918Nguyễn Viết NgôHL-34412825

7.355.1747.355.1742.173.5009.528.6741.616.0997.912.57511Hoàng Văn CườngHL-34422826

14.711.293300.00014.411.2932.024.80016.436.0932.354.31114.081.78226Phạm Văn ThiHL-34432827

7.970.661364.000300.0007.306.661729.6008.036.261651.5197.384.74219Nguyễn Hoài AnHL-34442828

4.761.940156.0004.605.940363.4004.969.3404.969.34026Vũ Thanh TùngHL-34472829

8.287.0058.287.005447.9008.734.905168.0168.566.88924Đỗ Tú VinhHL-34482830

15.587.20015.587.2001.052.90016.640.100762.78515.877.31522Đỗ Văn LanHL-34492831

10.952.73310.952.733965.60011.918.333546.33811.371.99519Ngô Văn ThịnhHL-34502832

9.716.8859.716.885612.60010.329.4851.695.7108.633.77514Phạm Văn TruyềnHL-34522833

7.376.030676.0006.700.030450.0007.150.0307.150.03026Trần Văn VĩnhHL-34532834

7.774.3607.774.3601.021.6008.795.9602.389.2926.406.66812Bàn Phúc TrụHL-34542835

5.562.8955.562.8951.096.7006.659.5956.659.59526Ngô Văn ThạchHL-34572836

8.225.3298.225.3291.422.1009.647.429392.0579.255.37218Triệu Đình ToànHL-34582837

10.964.03710.964.037634.20011.598.2371.700.2039.898.03415Bùi Văn ThìnHL-34592838

4.212.7044.212.704356.6004.569.304613.0383.956.26619Trần HanhHL-34602839

6.225.1186.225.118552.3006.777.418264.1316.513.2879Nguyễn Xuân ThươngHL-34612840

11.630.44111.630.4411.599.40013.229.8411.438.84811.790.99319Phan Thanh ThủyHL-34622841

7.475.7777.475.777629.9008.105.677315.8967.789.78112Triệu Văn BaHL-34632842

9.357.1699.357.169606.3009.963.469456.7279.506.74219Phạm Phúc Đức CátHL-34642843

13.459.44013.459.440733.20014.192.640650.59313.542.04723Nguyễn Văn NguyệnHL-34652844

12.542.81312.542.8131.216.90013.759.713536.24613.223.46721Phạm Văn ThứcHL-34682845

3.139.2183.139.218554.7003.693.9181.682.7142.011.2044Vũ Văn VinhHL-34692846

18.839.07818.839.0782.215.40021.054.478820.53920.233.93924Nguyễn Văn TuấtHL-34702847

Page 63: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 63

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

11.659.27411.659.2741.791.70013.450.974616.59512.834.37923Nguyễn Đăng DươngHL-34712848

11.714.19611.714.1961.043.90012.758.096123.06512.635.03125Trần Đức TâmHL-34722849

11.418.34311.418.3431.589.70013.008.0431.737.95511.270.08816Nguyễn Văn HậuHL-34732850

2.544.3002.544.3001.618.7004.163.0004.163.000Nguyễn Thanh TuấnHL-34742851

4.392.114702.0003.690.114396.7004.086.8144.086.81427Nguyễn Thị PhượngHL-34752852

12.457.40812.457.408660.00013.117.4081.823.50911.293.89917Trần Văn KhánhHL-34762853

14.318.94014.318.9401.134.70015.453.640708.39714.745.24324Lưu Văn HuyHL-34782854

6.062.4686.062.468549.4006.611.8681.525.2945.086.57413Chu Văn TrungHL-34792855

6.591.8716.591.871472.6007.064.4711.219.3175.845.15415Nguyễn Kim LâmHL-34802856

6.001.246572.0005.429.246609.9006.039.1466.039.14622Bùi Ngọc MinhHL-34822857

4.056.62326.000300.0003.730.623676.8004.407.423-4.933.5009.340.92322Phạm Quý DânHL-34832858

16.960.50916.960.509737.90017.698.409719.23716.979.17224Đỗ Trung KiênHL-34842859

13.304.535300.00013.004.535637.60013.642.1352.108.47611.533.65922Nguyễn Đình TháiHL-34852860

6.150.01752.0006.098.017545.3006.643.3176.643.31722Nguyễn Thanh TuyềnHL-34862861

17.299.45417.299.4541.456.50018.755.954859.77617.896.17824Phạm Trường TuấnHL-34872862

13.136.85213.136.852531.90013.668.7521.675.86011.992.89225Ngô Anh DũngHL-34892863

15.950.028400.00015.550.028732.00016.282.0281.146.44015.135.58825Đào Đình TrungHL-34902864

13.876.732300.00013.576.732685.50014.262.2322.204.31612.057.91623Hoàng Văn ThắngHL-34912865

16.560.051300.00016.260.051808.20017.068.2512.444.86114.623.39027Nguyễn Gia PhongHL-34922866

19.774.82019.774.820990.70020.765.520951.89519.813.62525Trương Thanh HảiHL-34932867

13.903.12913.903.129685.00014.588.129592.84013.995.28924Đồng Văn ThạnhHL-34942868

17.804.592400.00017.404.592802.30018.206.8923.782.18214.424.71023Tô Ngọc SâmHL-34952869

19.680.526400.00019.280.526834.70020.115.2263.615.76016.499.46625Nguyễn Mạnh HùngHL-34972870

5.108.549390.0004.718.549523.8005.242.349400.0004.842.34925Nguyễn Văn MộngHL-34982871

15.591.56415.591.564714.30016.305.864400.39115.905.47327Nguyễn Thái HòaHL-34992872

15.506.35315.506.353712.70016.219.053659.11815.559.93523Phạm Văn ThứcHL-35002873

6.004.3846.004.384429.3006.433.684102.1536.331.53128Nguyễn Ngọc BìnhHL-35012874

10.745.37510.745.375579.10011.324.475565.46010.759.01525Nguyễn Hữu ĐếHL-35022875

10.702.65710.702.657629.60011.332.257214.58811.117.66925Nguyễn Văn LongHL-35032876

12.037.35012.037.3501.151.20013.188.550910.11712.278.43318Nguyễn Tiến HoàngHL-35042877

6.442.1326.442.132416.1006.858.232131.9186.726.31424Nguyễn Phi CơHL-35052878

11.493.52011.493.520503.50011.997.020467.55011.529.47024Nguyễn Duy LịchHL-35062879

17.602.95017.602.950749.00018.351.9501.146.80817.205.14223Vũ Văn ĐộiHL-35082880

11.546.96811.546.968504.40012.051.368575.08511.476.28325Bùi Duy ThắngHL-35092881

18.369.69918.369.6992.008.00020.377.699794.16419.583.53523Đoàn Văn TùngHL-35102882

13.118.03413.118.034671.40013.789.434133.01313.656.42123Lê Minh KhuêHL-35112883

10.375.25110.375.2511.058.30011.433.551216.50611.217.04522Nguyễn Văn TấnHL-35122884

8.162.4038.162.403585.8008.748.2032.845.4305.902.7739Hoàng Hữu CảnhHL-35142885

16.225.95816.225.9581.004.90017.230.858789.86516.440.99324Bùi Văn HùngHL-35152886

13.537.80913.537.809678.70014.216.509651.68713.564.82224Hà Văn ToànHL-35172887

6.113.646572.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Phạm Thị TỉnhHL-35182888

8.721.9898.721.989595.4009.317.389378.6458.938.74418Đỗ Minh TuyHL-35192889

18.719.15018.719.150768.30019.487.450759.46918.727.98125Lương Văn MạnhHL-35212890

20.826.581400.00020.426.581822.50021.249.0813.521.76017.727.32126Trần Văn VânHL-35222891

6.216.717156.0006.060.717582.6006.643.3176.643.31722Đinh Việt HàHL-35232892

4.739.56852.0004.687.568472.9005.160.4685.160.46827Phạm Hữu NhậtHL-35252893

Page 64: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 64

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.964.854780.0005.184.854549.0005.733.8545.733.85430Nguyễn Tuấn KhanhHL-35262894

13.294.82913.294.829674.50013.969.329640.35613.328.97326Nguyễn Văn HóaHL-35272895

8.719.4028.719.4021.103.9009.823.302188.9519.634.35123Nguyễn Văn LânHL-35282896

8.977.7548.977.754599.9009.577.654439.0419.138.61317Vũ Xuân QuyềnHL-35292897

16.500.95816.500.958729.90017.230.858789.86516.440.99324Lục A MinhHL-35302898

13.635.50413.635.504680.40014.315.904138.09214.177.81223Trần A PhấuHL-35312899

7.202.85926.0007.176.859651.1007.827.959660.0007.167.95922Vi Huy TùngHL-35342900

7.888.9147.888.914420.2008.309.1148.309.11425Nguyễn Đức MạnhHL-35362901

12.625.63612.625.636662.90013.288.536938.33412.350.20226Hoàng Huy DuHL-35372902

17.091.29817.091.298944.30018.035.5981.990.83016.044.76823Giang Văn ThuấnHL-35392903

239.562239.562308.900548.462548.462Đồng Văn HướngHL-35412904

9.109.1929.109.192462.2009.571.392184.1069.387.28626Nguyễn Văn HảiHL-35422905

12.722.048400.00012.322.048752.30013.074.348794.17312.280.17528Nguyễn Anh ĐứcHL-35432906

4.112.402676.0003.436.402532.4003.968.8023.968.80226Phạm Hải BìnhHL-35442907

3.548.7023.548.702420.1003.968.8023.968.80226Nguyễn Văn AnHL-35452908

13.140.43613.140.436601.30013.741.736640.96313.100.77324Đỗ Văn ChâuHL-35462909

7.413.647676.0006.737.647404.0007.141.6471.329.5765.812.07126Nguyễn Văn ThươngHL-35472910

8.142.1858.142.185424.6008.566.7858.566.78524Bùi Văn BìnhHL-35492911

3.292.5423.292.542344.5003.637.0423.637.04221Vũ Thị HoàiHL-35502912

7.104.7887.104.788455.7007.560.4887.560.48823An Văn HảiHL-35522913

6.200.553104.0006.096.553507.0006.603.5536.603.55322Ngô Văn HòeHL-35532914

12.012.04112.012.041581.70012.593.741596.22311.997.51825Trần Văn ĐôngHL-35542915

7.098.5367.098.536427.5007.526.036181.2307.344.80621Phạm Hồng HiệpHL-35552916

12.134.08812.134.088549.20012.683.288494.29612.188.99225Nguyễn Quang KiênHL-35562917

5.602.8875.602.887455.6006.058.4871.209.6134.848.87413Phạm Văn NgọcHL-35572918

14.327.83114.327.831587.20014.915.031686.68914.228.34226Lương Xuân ThànhHL-35582919

9.668.0309.668.030525.80010.193.830319.7399.874.09125Nguyễn Đức TuânHL-35592920

4.846.900676.0004.170.900595.4004.766.3004.766.30026Phạm Văn MạnhHL-35602921

7.341.7167.341.716410.7007.752.4167.752.41623Trần Lê TùngHL-35612922

7.422.073676.000200.0006.546.073591.1007.137.1737.137.17326Nguyễn Xuân PhongHL-35622923

6.850.4346.850.4341.338.3008.188.73478.9898.109.74514Hoàng Văn NgọHL-35632924

14.047.02114.047.021987.60015.034.621585.93214.448.68924Trương Văn ChungHL-35642925

7.911.7987.911.798728.0008.639.7981.353.4797.286.31911Nguyễn Đình QuyếnHL-35652926

10.828.29510.828.295666.40011.494.695956.35710.538.33818Trần Trung HiếuHL-35662927

5.909.2675.909.2671.108.4007.017.667781.8786.235.78911Lường Đình ThànhHL-35672928

4.818.7894.818.7891.316.5006.135.289239.1065.896.1839Đàm Văn HồngHL-35682929

16.085.93316.085.9331.116.50017.202.433670.41716.532.01625Nguyễn Văn CườngHL-35692930

8.328.5968.328.5961.525.1009.853.696186.5909.667.10620Nguyễn Đức SóngHL-35702931

7.280.2297.280.2291.602.1008.882.329407.1678.475.16216Nguyễn Đức TrangHL-35712932

11.440.84411.440.844565.30012.006.144227.34911.778.79523Nguyễn Thế ThểHL-35722933

14.782.618300.00014.482.618701.20015.183.818865.19114.318.62727Lê Minh ThắngHL-35732934

10.697.95910.697.959552.40011.250.359515.71810.734.64126Đàm Đức TúHL-35742935

3.398.411676.0002.722.411426.7003.149.1113.149.11126Nguyễn Văn TặngHL-35752936

7.045.68078.0006.967.680425.1007.392.780468.9016.923.87926Trần Công CảnhHL-35762937

11.986.31811.986.318707.70012.694.0181.264.09111.429.92718Hà Văn PhươngHL-35782938

4.617.5684.617.568345.1004.962.66895.5384.867.13027Hoàng Thị ThanhHL-35792939

Page 65: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 65

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

13.563.939400.00013.163.939652.70013.816.6391.147.90012.668.73927Phạm Văn ĐứcHL-35802940

5.581.6245.581.624541.0006.122.624863.2495.259.37510Vương Thế ViệtHL-35812941

12.035.49112.035.4911.794.20013.829.691886.33012.943.36122Đặng Văn HoànHL-35822942

16.035.44616.035.446963.10016.998.546662.47116.336.07522Bùi Công TânHL-35842943

9.159.497300.0008.859.497566.0009.425.497808.6158.616.88229Bùi Văn QuỳnhHL-35852944

19.484.61519.484.6152.699.60022.184.2151.085.60421.098.61124Nguyễn Văn HảiHL-35872945

10.060.51052.000300.0009.708.510657.00010.365.510600.0009.765.51023Nguyễn Bá DũngHL-35882946

11.993.50411.993.504652.10012.645.604998.48611.647.11826Tô Huy NgọHL-35892947

11.126.77811.126.778551.20011.677.978535.32011.142.65826Chu Văn HiềnHL-35902948

12.508.96612.508.966756.70013.265.666127.96113.137.70524Phạm Văn SửuHL-35922949

16.180.36316.180.363759.10016.939.463787.26416.152.19922Nguyễn Văn CườngHL-35932950

17.321.51517.321.515666.90017.988.415701.04817.287.36726Trần Thanh TùngHL-35942951

6.839.9006.839.900562.8007.402.7007.402.70029Nguyễn Văn HữuHL-35952952

9.850.7169.850.716593.60010.444.3161.488.2708.956.04615Trần Văn ThụyHL-35962953

6.240.2496.240.249664.3006.904.54966.6026.837.94714Lê Lương TríHL-35972954

6.723.6376.723.637420.9007.144.537177.5506.966.98721Trần Ngọc ChiếnHL-35982955

9.084.1819.084.181461.9009.546.081183.6199.362.46226Nguyễn Văn DuHL-35992956

9.806.1649.806.164966.20010.772.364103.91110.668.45322Lê Văn CấpHL-36012957

14.152.37514.152.3751.578.00015.730.375613.04715.117.32822Nguyễn Thế VệHL-36022958

5.868.492130.0005.738.492780.4006.518.8926.518.89222Nguyễn Tuấn KhanhHL-36032959

9.557.0579.557.0572.232.60011.789.6571.591.71510.197.94216Phạm Quý ChíHL-36042960

10.521.23610.521.2361.817.80012.339.0361.096.38111.242.65516Lương Văn PhòngHL-36052961

13.993.12813.993.1281.071.00015.064.128612.18414.451.94422Đồng Bá ToànHL-36062962

6.171.3536.171.353432.2006.603.5536.603.55322Trần Văn VuiHL-36072963

4.165.404416.0003.749.404286.1004.035.5044.035.50426Nguyễn Lan AnhHL-36082964

11.723.22011.723.220647.30012.370.520234.24912.136.27123Nguyễn Chí CôngHL-36102965

12.927.69612.927.696668.20013.595.896257.45313.338.44323Quách Văn ThìnHL-36122966

3.109.484200.0002.909.484366.1003.275.5842.500.808774.7764Nguyễn Đình LongHL-36132967

14.791.55814.791.5581.596.60016.388.158665.99015.722.16822Cao Văn LâmHL-36162968

14.822.92014.822.920905.00015.727.920151.71215.576.20823Nguyễn Đức ÚtHL-36182969

17.070.88517.070.885943.80018.014.685173.77017.840.91526Phạm Văn ThựHL-36192970

10.026.91610.026.916618.10010.645.0162.168.5018.476.51514Dương Xuân HảiHL-36212971

11.524.94111.524.941643.90012.168.841234.06711.934.77424Trần Doãn DuẩnHL-36232972

6.444.4796.444.4791.808.3008.252.779158.7428.094.03724Trần Văn HuếHL-36242973

11.404.86311.404.8631.692.20013.097.063532.24512.564.81817Ngô Văn ThànhHL-36272974

12.987.24312.987.2432.013.00015.000.243609.58714.390.65622Nông Văn LiềnHL-36302975

4.310.2574.310.2572.003.3006.313.5571.377.7264.935.83118Nguyễn Đức HậuHL-36322976

9.455.1609.455.160608.00010.063.160193.5659.869.59526Hoàng Văn MếnHL-36332977

12.398.12912.398.1292.047.20014.445.329587.03713.858.29223Bùi Văn HưngHL-36352978

10.039.35110.039.3511.719.90011.759.2511.535.41210.223.83914Bùi Văn ĐànHL-36372979

12.008.19612.008.196744.50012.752.696123.01312.629.68322Phạm Văn QuáHL-36392980

9.154.5229.154.522695.2009.849.72295.0119.754.71119Vũ Văn LựcHL-36402981

8.567.7158.567.715452.8009.020.515195.6468.824.86923Nguyễn Hải ĐăngHL-36412982

7.295.9777.295.9771.020.4008.316.377157.4798.158.89820Nguyễn Chí DoanhHL-36422983

4.442.477728.0003.714.477523.7004.238.1774.238.17728Lê Thị NgọcHL-36442984

5.029.540676.0004.353.540615.8004.969.3404.969.34026Trịnh Văn ChânHL-36452985

Page 66: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 66

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

7.607.372416.0007.191.372640.3007.831.6721.076.9206.754.75226Hoàng Văn TiếmHL-36462986

11.715.933130.000400.00011.185.933948.80012.134.73312.134.73322Nguyễn Đức PhúcHL-36492987

5.267.1835.267.183576.2005.843.3835.843.38326Phạm Thị HạnhHL-36512988

7.680.846300.0007.380.846654.7008.035.546990.0007.045.54626Hoàng Thị HàHL-36522989

4.345.2284.345.228575.0004.920.2283.618.4561.301.7723Nguyễn Văn KỳHL-36542990

5.796.017260.0005.536.017573.6006.109.6171.864.4044.245.21319Nguyễn Thị HằngHL-36552991

3.773.709624.0003.149.709513.8003.663.5093.663.50924Vũ Trí DũngHL-36572992

5.875.2585.875.258691.3006.566.5582.783.3133.783.24511Nguyễn Văn KhuyếnHL-36582993

10.218.836676.000300.0009.242.836862.60010.105.43610.105.43626Hoàng Văn SơnHL-36592994

5.674.746208.0005.466.746572.4006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị TâmHL-36602995

5.756.304806.0004.950.304522.8005.473.1045.473.10432Lê Ngọc LoanHL-36612996

8.432.750572.0007.860.750784.7008.645.450810.5457.834.90529Phùng Văn KhoanHL-36622997

7.801.097728.0007.073.097656.6007.729.6977.729.69728Vũ Văn HồngHL-36632998

8.433.3138.433.313605.3009.038.6131.165.0387.873.57523Nguyễn Đình PhongHL-36642999

6.761.6856.761.685706.6007.468.285172.5007.295.78532Hoàng Minh SơnHL-36653000

5.022.6075.022.607571.9005.594.5071.397.6924.196.81519Đỗ Thị Minh HằngHL-36673001

8.324.363364.000200.0007.760.363612.0008.372.3631.204.4047.167.95922Phạm Đức SanHL-36683002

8.723.9418.723.941963.4009.687.3417.2699.680.07226Lưu Văn TuấnHL-36693003

12.032.426300.00011.732.426729.80012.462.226298.60312.163.62325Ngô Quang ThạnhHL-36713004

689.629689.62911.900701.529701.5292Lê Văn SơnHL-36723005

4.395.0544.395.054616.5005.011.554194.6154.816.93930Lê Văn SơnHL-36723006

7.447.959104.000300.0007.043.959784.0007.827.959660.0007.167.95922Mai Đăng ThápHL-36733007

4.484.9274.484.927618.0005.102.9272.530.0002.572.9278Phí Văn ThêuHL-36753008

11.499.58411.499.584920.20012.419.784170.05612.249.72823Lê Xuân XìnhHL-36773009

12.393.334624.000300.00011.469.334763.40012.232.7341.193.46211.039.27226Phạm Khắc PhanHL-36783010

4.703.6024.703.6021.941.3006.644.9021.829.8634.815.03914Đào Trọng TrảngHL-36793011

14.167.508300.00013.867.508766.70014.634.208940.45213.693.75627Đỗ Xuân SinhHL-36803012

13.305.950300.00013.005.950751.90013.757.85027.98513.729.86528Đỗ Văn TảoHL-36813013

11.550.714400.00011.150.714867.20012.017.914781.88711.236.02726Cao Văn HóaHL-36823014

8.354.7858.354.785603.9008.958.685990.8467.967.83927Ngô Quang TiếnHL-36833015

442.907442.9077.700450.607450.6072Ngô Quang TiếnHL-36833016

11.238.803300.00010.938.803754.20011.693.003858.53910.834.46426Vũ Văn SinhHL-36843017

6.803.3226.803.322577.1007.380.4227.380.42226Nguyễn Văn TặngHL-36853018

6.038.746572.0005.466.746572.4006.039.1466.039.14622Bùi Thị ChínHL-36863019

6.577.397936.0005.641.397505.5006.146.8976.146.89736Hà Minh VệHL-36893020

6.490.814156.0006.334.814568.9006.903.7146.903.71423Trần Văn NhamHL-36903021

10.306.66710.306.667819.40011.126.0671.766.6439.359.42423Lê Huy ThắngHL-36913022

4.555.3834.555.383619.2005.174.583194.6154.979.96832Nguyễn Văn HiếnHL-36923023

8.467.6818.467.681686.9009.154.5819.154.58129Đặng Văn ĐịnhHL-36933024

5.343.175806.0004.537.175515.7005.052.8755.052.87531Vũ Viết CườngHL-36943025

7.538.159234.000300.0007.004.159823.8007.827.959660.0007.167.95922Nguyễn Đức TuyếtHL-36973026

7.989.425338.000300.0007.351.425730.3008.081.7258.081.72526Lê Xuân BiênHL-36983027

6.912.1596.912.159818.5007.730.6591.948.5775.782.08213Đỗ Văn VinhHL-36993028

11.719.33311.719.333842.40012.561.7339.42612.552.30731Nguyễn Hồng SơnHL-37013029

8.981.0078.981.007804.0009.785.00759.9289.725.07924Nguyễn Xuân GươmHL-37023030

6.424.144300.0006.124.144632.9006.757.044434.2346.322.81012Từ Hoàng ĐạoHL-37033031

Page 67: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 67

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.001.246572.0005.429.246609.9006.039.1466.039.14622Lê Thị Kim XuyếnHL-37053032

9.534.153300.0009.234.153762.9009.997.053877.1739.119.88026Nguyễn Đình HanhHL-37073033

8.585.829156.000300.0008.129.829667.6008.797.429246.6758.550.75422Lê Ngọc HưngHL-37153034

6.446.095572.0005.874.095532.8006.406.895141.3506.265.54526Vũ Thị ChungHL-37173035

8.564.157300.000572.000200.0007.492.157607.4008.099.5571.678.2316.421.32622Trần Quốc HùngHL-37183036

7.411.8257.411.825665.1008.076.92549.4678.027.45822Nguyễn Đăng TiểnHL-37193037

4.495.5274.495.527577.6005.073.1275.073.12731Lam Thị MaiHL-37203038

9.605.3159.605.315755.70010.361.015172.50010.188.51528Bùi Xuân ThắngHL-37213039

3.644.0663.644.066548.1004.192.1664.192.16626Nguyễn Thị Hồng OanhHL-37223040

3.837.050650.0003.187.050532.9003.719.9503.719.95025Nguyễn Thị HoaHL-37233041

7.670.8067.670.806673.1008.343.9068.343.90627Nguyễn Quang VinhHL-37243042

8.184.7208.184.720641.5008.826.2202.101.7546.724.46618Nguyễn Văn BaHL-37253043

13.835.089400.00013.435.089847.70014.282.789821.59613.461.19326Trịnh Văn CưHL-37263044

8.933.330300.0008.633.330676.3009.309.630189.7509.119.88026Phạm Khắc SựHL-37273045

4.391.864182.0004.209.864613.2004.823.0642.747.0322.076.03212Đào Thị Thu HươngHL-37283046

5.725.021234.0005.491.021635.5006.126.521485.5255.640.99630Nguyễn Văn BốnHL-37303047

12.325.979650.000300.00011.375.979723.70012.099.679689.86411.409.81525Trần Văn HoaHL-37323048

4.195.6974.195.697480.5004.676.1974.676.19727Vũ Văn ThìnHL-37333049

5.060.088130.0004.930.088464.7005.394.7885.394.78826Mai Văn TậpHL-37343050

9.014.3209.014.320600.4009.614.7201.236.4648.378.25622Nguyễn Quang KhảiHL-37353051

2.626.9142.626.914582.3003.209.21478.8023.130.41211Lê Công LýHL-37363052

4.576.4844.576.4841.616.9006.193.3842.322.3693.871.01510Bùi Văn BiếcHL-37373053

4.147.502676.0003.471.502497.3003.968.8023.968.80226Nguyễn Tuấn AnhHL-37383054

9.542.8189.542.818755.10010.297.91881.61610.216.30224Bùi Văn TiênHL-37393055

9.782.6649.782.664669.10010.451.764261.42810.190.33628Nguyễn Minh NghĩaHL-37403056

4.111.9084.111.908792.4004.904.3084.904.308Trần Đình ĐịnhHL-37423057

7.727.290208.0007.519.290719.7008.238.9904.270.1883.968.80226Lê Hồng TâmHL-37433058

4.959.026156.0004.803.026462.7005.265.7265.265.72626Bùi Tiến LanhHL-37453059

6.823.8556.823.855577.4007.401.2551.157.9626.243.29317Tô Văn ViệtHL-37463060

9.581.53252.000300.0009.229.532862.20010.091.732316.6959.775.03724Trần Đình PhụcHL-37473061

7.812.6957.812.695635.1008.447.795186.2238.261.57228Nguyễn Khắc KhiểnHL-37483062

3.535.509364.0003.171.509492.0003.663.5093.663.50924Vũ Đình NơiHL-37493063

4.238.4934.238.493532.7004.771.193827.1153.944.07825Đồng Đình ĐềHL-37503064

7.353.8217.353.821667.6008.021.4218.021.42119Nguyễn Quyết TiếnHL-37513065

4.459.6744.459.674617.7005.077.374194.6154.882.75931Vũ Văn HùngHL-37523066

3.326.9903.326.990573.5003.900.4903.900.49026Nguyễn Thị HoaHL-37543067

11.871.26952.000300.00011.519.269726.30012.245.5691.219.65511.025.91427Đỗ Ngọc ThặngHL-37553068

4.004.7194.004.719606.1004.610.819101.4524.509.36723Nguyễn Xuân ĐônHL-37563069

14.794.110260.000400.00014.134.110783.70014.917.8101.389.00013.528.81026Đỗ Văn ThưHL-37573070

13.387.54113.387.541880.20014.267.741313.93513.953.80626Lương Mạnh ThỏaHL-37583071

10.612.18378.000300.00010.234.183780.10011.014.2831.085.8659.928.41818Ngô Văn HảiHL-37593072

6.180.753234.0005.946.753656.8006.603.5536.603.55322Đặng Văn DươngHL-37603073

6.223.553156.0006.067.553536.0006.603.5536.603.55322Trần Văn HùngHL-37613074

4.161.639104.0004.057.639606.9004.664.5393.765.490899.0494Đỗ Văn SỹHL-37623075

4.709.4404.709.440621.9005.331.3405.331.34024Võ Tuấn AnhHL-37653076

7.477.1457.477.145884.3008.361.445770.9427.590.50324Trần Đình SẫnHL-37663077

Page 68: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 68

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

8.837.9248.837.924741.2009.579.1247.1889.571.93623Phạm Văn HàoHL-37673078

18.826.07418.826.074974.20019.800.274728.17619.072.09827Trần Minh ChanhHL-37683079

18.919.655364.000400.00018.155.655853.30019.008.9551.553.24017.455.71526Nguyễn Quốc ĐạtHL-37703080

12.293.774442.000300.00011.551.774726.80012.278.574700.06411.578.51026Nguyễn Đỗ ThiệnHL-37713081

5.739.535572.0005.167.535543.9005.711.435660.0005.051.43522Nguyễn Thị Minh ThúyHL-37723082

10.529.97310.529.973791.60011.321.573288.19911.033.37420Trương Đức ThắngHL-37733083

9.058.567598.0008.460.567662.2009.122.7671.054.4568.068.31127Nguyễn Thái HàHL-37743084

15.414.75715.414.757915.20016.329.957415.69115.914.26626Dương Ngọc SangHL-37763085

6.339.6146.339.614564.1006.903.7146.903.71423Nguyễn Văn NhượngHL-37773086

6.615.138104.0006.511.138761.2007.272.3381.401.2315.871.10720Phạm Văn HùngHL-37803087

12.209.50212.209.5021.652.30013.861.80284.89613.776.90626Nguyễn Văn TuyênHL-37823088

6.392.2856.392.285759.2007.151.485175.6056.975.88020Đào Duy VạnHL-37833089

8.109.9818.109.981584.7008.694.6816.5248.688.15723Đỗ Đình QuảngHL-37843090

13.403.24913.403.249871.50014.274.74910.71114.264.03830Tạ Minh ChâuHL-37853091

15.980.43115.980.431925.10016.905.531458.32716.447.20426Nguyễn Văn SángHL-37863092

9.205.9519.205.951659.0009.864.9511.451.8628.413.08922Phạm Sỹ QuânHL-37873093

6.469.1116.469.111611.8007.080.911172.5006.908.41130Nguyễn Thị TựuHL-37893094

8.604.0918.604.091811.2009.415.291285.2469.130.04524Nguyễn Thanh TùngHL-37903095

6.396.7786.396.778773.4007.170.17843.9147.126.26421Nguyễn Văn HùngHL-37913096

5.039.5065.039.506735.9005.775.4061.247.8994.527.50711Nguyễn Văn TuấnHL-37923097

5.613.095416.0005.197.095474.4005.671.495135.8935.535.60226Đặng Thị HằngHL-37933098

8.876.824208.000200.0008.468.824662.4009.131.224660.0008.471.22426Lê Xuân TưHL-37953099

6.182.125300.000676.000200.0005.006.125466.1005.472.2255.472.22526Nguyễn Văn ThọHL-37973100

12.681.60412.681.604868.00013.549.6041.781.09311.768.51122Lê Văn TânHL-37993101

4.014.808494.0003.520.808440.4003.961.2083.961.20819Vũ Văn HùngHL-38023102

7.336.618260.0007.076.618581.8007.658.41881.8107.576.60826Lê Đình HuyếnHL-38033103

7.933.6427.933.642674.1008.607.74252.7188.555.02424Phạm Văn HiếuHL-38053104

6.996.3896.996.389580.5007.576.8897.576.88922Nguyễn Văn CườngHL-38063105

3.784.1673.784.167509.9004.294.0676.9944.287.07318Nguyễn Thành TrungHL-38073106

3.234.959208.0003.026.959431.9003.458.8593.458.85926Trịnh Văn MinhHL-38083107

9.267.4679.267.467584.1009.851.5671.261.8428.589.72526Hoàng Duy TânHL-38093108

12.489.14912.489.149967.60013.456.74910.09713.446.65230Nguyễn Trọng LượngHL-38103109

5.571.7225.571.722649.9006.221.622473.6045.748.01819Nguyễn Văn NămHL-38113110

4.556.900780.0003.776.900543.1004.320.000660.0003.660.00030Nguyễn Thị ToanHL-38123111

8.320.0328.320.032603.2008.923.232172.5008.750.73227Bùi Đình LượngHL-38133112

10.597.46910.597.469683.20011.280.6691.753.7459.526.92425Dương Văn PhongHL-38143113

13.518.556300.00013.218.556793.70014.012.25628.50313.983.75328Nguyễn Huy TuyênHL-38153114

6.130.2546.130.254745.9006.876.154198.3036.677.85128Nguyễn Đức ThọHL-38173115

11.752.15711.752.157812.70012.564.85799.58312.465.27427Lục Thanh SơnHL-38183116

1.274.5431.274.543444.6001.719.1431.719.1439Vũ Văn ViênHL-38193117

1.595.8981.595.89827.5001.623.398-125.8331.749.23118Vũ Văn ViênHL-38193118

771.600771.60013.400785.000785.0005Vũ Văn ViênHL-38193119

4.953.3274.953.327622.6005.575.927136.9175.439.01017Trần Văn CườngHL-38203120

11.783.50711.783.507852.50012.636.007173.01612.462.99124Lê Hồng HòaHL-38213121

8.979.4328.979.432803.9009.783.3327.3419.775.99125Bùi Ngọc DươngHL-38223122

7.611.1717.611.171822.8008.433.971199.4718.234.50034Bùi Sỹ TrườngHL-38233123

Page 69: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 69

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

11.034.774286.000300.00010.448.774707.70011.156.474538.92710.617.54726Nguyễn Tiến KhươngHL-38243124

8.866.8318.866.831802.0009.668.8311.679.4507.989.38115Tô Văn LãmHL-38253125

4.852.0784.852.07884.0004.936.078121.2064.814.8727Tô Văn LãmHL-38253126

8.710.1418.710.141687.5009.397.641128.6769.268.96524Nguyễn Văn ThanhHL-38263127

7.290.3887.290.388847.5008.137.88864.4978.073.39119Phạm Văn LuyếnHL-38273128

6.627.4716.627.471574.0007.201.4712.213.3854.988.08614Kiều Trí DũngHL-38293129

6.394.6466.394.646610.6007.005.246185.1406.820.10629Nguyễn Xuân LongHL-38303130

8.541.3468.541.346736.1009.277.4461.938.3967.339.05021Đào Như ThúHL-38313131

13.847.79813.847.798888.20014.735.998318.84214.417.15627Trần Đăng PhươngHL-38333132

6.677.7216.677.721705.5007.383.22145.2187.338.00322Phạm Tiến CảnhHL-38343133

10.468.27510.468.275829.70011.297.9758.47811.289.49726Nguyễn Văn HàHL-38353134

4.207.5664.207.566777.3004.984.866109.6834.875.18314Nguyễn Văn ĐươngHL-38363135

7.899.5017.899.501673.4008.572.901117.3838.455.51821Trần Mạnh HùngHL-38373136

3.265.0543.265.054705.1003.970.1543.970.154Nguyễn Văn NămHL-38383137

4.117.402208.0003.909.402491.4004.400.802432.0003.968.80226Trần Đức ThọHL-38393138

7.262.9637.262.963714.0007.976.9635.9867.970.97726Lê Hữu BằngHL-38403139

6.759.8816.759.881832.7007.592.581103.9607.488.62121Nguyễn Văn ThânHL-38413140

10.783.66510.783.665631.00011.414.6658.56511.406.10026Phạm Văn ViHL-38423141

7.907.0297.907.029673.6008.580.62968.0068.512.62326Trần Hưng ĐạoHL-38433142

4.442.477728.0003.714.477523.7004.238.1774.238.17728Ngô Văn TàiHL-38443143

12.684.27612.684.276756.20013.440.476334.70013.105.77624Trần Thành MấpHL-38453144

11.532.05211.532.052848.10012.380.15275.82212.304.33025Phạm Văn ViệtHL-38463145

7.662.9817.662.981591.9008.254.881992.5387.262.34321Trương Văn TrungHL-38473146

8.300.7878.300.787602.9008.903.687660.0008.243.68727Trần Trung NguyênHL-38483147

6.172.1406.172.140643.6006.815.7405.1146.810.62625Lê Sơn HàHL-38493148

4.351.5434.351.543519.8004.871.343124.0044.747.33912Phạm Văn BìnhHL-38503149

11.726.60911.726.609851.50012.578.109276.75812.301.35124Nguyễn Như DươngHL-38513150

4.186.8974.186.897523.7004.710.597707.6924.002.90521Hoàng Duy TrựcHL-38523151

5.097.8055.097.805512.0005.609.8055.609.80535Đoàn Phương ThảoHL-38533152

10.799.27610.799.276826.60011.625.8768.72411.617.15226Tạ Văn ThọHL-38543153

4.804.2234.804.223692.7005.496.923893.4014.603.52211Nguyễn Văn CôngHL-38553154

7.227.0357.227.035661.8007.888.8351.788.3326.100.50314Lương Nhân ChiếnHL-38563155

12.834.12512.834.1251.248.60014.082.7251.441.80012.640.92527Trần Quang TuấnHL-38573156

13.878.30613.878.306888.70014.767.006202.19514.564.81125Nguyễn Xuân ĐàiHL-38593157

6.745.8356.745.8351.139.7007.885.5352.833.5935.051.94213Nguyễn Văn QuyếtHL-38603158

1.065.4541.065.454535.7001.601.1541.601.154Nguyễn Văn ChuânHL-38623159

10.212.58910.212.589713.50010.926.08986.59510.839.49426Vũ Ngọc ThịnhHL-38633160

3.748.900364.0003.384.900519.1003.904.0003.904.00032Lê Quang LiênHL-38653161

7.215.5257.215.525661.7007.877.22548.2447.828.98123Trần Tiến DũngHL-38663162

6.206.7056.206.705828.8007.035.50555.7606.979.74521Phạm Văn SơnHL-38673163

10.491.34210.491.342791.00011.282.34289.41811.192.92426Nguyễn Bá ThiệuHL-38683164

11.822.59811.822.598704.40012.526.9981.005.97511.521.02325Đặng Văn LâmHL-38693165

10.343.32810.343.328751.40011.094.728494.70110.600.02726Nguyễn Văn DũngHL-38703166

11.793.566520.000300.00010.973.566716.70011.690.266366.86011.323.40626Bùi Văn HồngHL-38713167

5.434.9005.434.900888.0006.322.9002.366.9883.955.91212Lê Đình HoanHL-38723168

11.944.01811.944.018855.20012.799.218329.61712.469.60126Lê Văn ĐànHL-38733169

Page 70: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 70

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

10.450.03410.450.034829.40011.279.43489.39511.190.03925Nguyễn Ngọc TúHL-38743170

13.582.66613.582.666679.40014.262.066195.28114.066.78526Nguyễn Văn CườngHL-38763171

6.255.68878.000300.0005.877.688844.8006.722.4884.779.1351.943.3535Phạm Văn SơnHL-38773172

12.153.33612.153.336671.40012.824.736175.60112.649.13523Trịnh Văn GiỏiHL-38783173

5.135.4105.135.410625.6005.761.0104.3235.756.68726Bùi Trọng ThịnhHL-38803174

6.833.0796.833.0791.783.1008.616.17952.7708.563.40921Đặng Quang VịnhHL-38813175

10.267.21910.267.2191.005.20011.272.419154.34611.118.07322Đặng Văn SeoHL-38823176

5.174.2065.174.206626.3005.800.506142.4325.658.07422Võ Đại ThắngHL-38833177

10.241.96210.241.962621.60010.863.56286.09910.777.46325Vũ Quang KễnHL-38843178

10.600.04910.600.049720.10011.320.14989.71811.230.43126Phạm Văn QuyếnHL-38853179

9.961.2039.961.203672.10010.633.303997.2369.636.06725Phạm Văn TùyHL-38863180

7.918.3467.918.3461.022.0008.940.346227.5838.712.76326Bùi Văn PhóngHL-38873181

9.277.7099.277.709697.4009.975.10979.0589.896.05126Phạm Văn TuyểnHL-38883182

5.331.2005.331.200740.8006.072.0006.072.000Vũ Văn LuậnHL-38893183

5.770.4775.770.477544.3006.314.777155.0606.159.71726Phạm Văn HòaHL-38903184

12.481.96912.481.969907.10013.389.06910.04713.379.02228Nguyễn Xuân HàHL-38913185

8.668.1228.668.122738.3009.406.4227.0589.399.36424Lê Văn ThiềuHL-38923186

4.625.5444.625.5441.182.3005.807.84435.5705.772.27418Nguyễn Trung ThủyHL-38933187

7.281.810300.0006.981.810647.7007.629.510182.8087.446.70214Nguyễn Tiến BắcHL-38943188

9.340.6899.340.689698.40010.039.08979.5659.959.52425Trương Văn QuangHL-38953189

7.889.711208.0007.681.711610.6008.292.311660.0007.632.31126Ngô Quang TuyếnHL-38963190

7.436.7437.436.743738.1008.174.84350.0678.124.77625Trần Đức VịnhHL-38973191

10.434.56510.434.565789.90011.224.46568.74411.155.72126Đỗ Văn SửuHL-38983192

10.288.900312.000300.0009.676.900694.30010.371.2002.237.4878.133.71328Phạm Tùng DươngHL-38993193

10.787.50110.787.501835.10011.622.60192.11511.530.48627Nguyễn Văn BảoHL-39003194

6.156.6686.156.6681.046.0007.202.66844.1137.158.55517Phạm Văn LânHL-39013195

13.946.03813.946.038992.80014.938.838241.03714.697.80127Lê Văn HàoHL-39023196

13.473.34913.473.3491.172.70014.646.049372.82614.273.22323Nguyễn Xuân VĩnhHL-39033197

11.752.31711.752.317851.80012.604.11799.89412.504.22326Lê Văn ĐậpHL-39043198

11.031.10411.031.104738.30011.769.4048.83111.760.57328Nguyễn Đắc ToànHL-39053199

13.796.098300.00013.496.098760.40014.256.4981.016.98613.239.51227Phạm Văn HưngHL-39063200

11.935.20511.935.205855.00012.790.205281.42412.508.78124Nguyễn Văn VinhHL-39073201

4.207.0324.207.032900.6005.107.63231.2825.076.35015Lại Hồng SơnHL-39083202

4.287.4024.287.40274.1004.361.502107.0974.254.4056Lại Hồng SơnHL-39083203

1.639.1341.639.1341.146.5742.785.708250.3292.535.3797Đặng Đình NamHL-39093204

12.071.02712.071.027857.40012.928.427284.46612.643.96123Nguyễn Viết LưuHL-39103205

10.800.77452.000300.00010.448.774707.70011.156.474538.92710.617.54726Trịnh Xuân ĐặngHL-39113206

13.456.93413.456.934881.40014.338.334423.17613.915.15825Đặng Văn NghĩaHL-39123207

10.441.55710.441.557768.90011.210.4578.41211.202.04527Đặng Xuân NamHL-39133208

9.449.3239.449.323663.30010.112.623542.8709.569.75325Vũ Trường LongHL-39143209

10.820.18010.820.180723.90011.544.08091.49311.452.58726Vũ Đình BảoHL-39153210

7.538.3387.538.3381.142.7008.681.03868.8028.612.23620Tô Văn NổiHL-39163211

14.381.11014.381.110785.60015.166.710386.08014.780.63025Phạm Văn CườngHL-39183212

9.628.823300.0009.328.823612.1009.940.923600.0009.340.92322Nguyễn Hữu ThuậnHL-39193213

1.614.5341.614.534676.5002.291.03431.3702.259.6646Nguyễn Kim HạnhHL-39203214

5.339.8965.339.896741.0006.080.896149.3175.931.57926Nguyễn Văn TuấnHL-39213215

Page 71: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 71

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

7.563.690208.0007.355.690586.6007.942.29084.8437.857.44726Ngô Quốc VượngHL-39223216

6.285.538650.0005.635.538746.1006.381.6386.381.63825Phạm Phú TiếnHL-39233217

7.938.95126.0007.912.9511.264.6859.177.6361.016.7678.160.86928Đoàn Văn LâmHL-39243218

11.826.642300.00011.526.642688.40012.215.0421.773.34010.441.70220Đỗ Xuân PhongHL-39253219

3.642.4983.642.498710.8504.353.3481.568.5552.784.7938Lê Văn LụcHL-39323220

9.388.3599.388.359699.20010.087.559138.1229.949.43724Vũ Văn TăngHL-39333221

4.004.700780.0003.224.700435.3003.660.0003.660.00030Trần Huy ToànHL-39343222

7.583.7547.583.754929.8008.513.5548.513.55429Bùi Công ThìnHL-39353223

13.083.79513.083.795763.20013.846.995950.15512.896.84026Nguyễn Văn DânHL-39363224

5.934.5365.934.536472.4006.406.936402.5006.004.43626Nguyễn Bình DiệnHL-39373225

4.049.400780.0003.269.400390.6003.660.0003.660.00030Phạm Văn GiápHL-39383226

5.114.7065.114.706625.3005.740.0064.3075.735.69926Nguyễn Trung SơnHL-39413227

5.073.9055.073.905624.6005.698.5054.2765.694.22926Phạm Đức TânHL-39423228

5.778.0445.778.044469.7006.247.7446.247.74428Nguyễn Kim TrọngHL-39433229

11.133.58511.133.585703.50011.837.0858.88211.828.20330Đặng Khánh ToànHL-39463230

4.420.616702.0003.718.616472.1004.190.7164.190.71627Nguyễn Thị BôngHL-39473231

3.990.602156.0003.834.602566.2004.400.802432.0003.968.80226Nguyễn Viết DươngHL-39493232

5.574.7725.574.772851.5006.426.27239.3586.386.91418Đinh Văn QuangHL-39503233

4.440.4174.440.417686.4005.126.817112.8065.014.01115Nguyễn Đức KhươngHL-39513234

8.978.5608.978.560692.1009.670.660212.7859.457.87520Vũ Ngọc NamHL-39523235

8.860.4138.860.413690.1009.550.51375.6939.474.82022Lê Văn ThưởngHL-39533236

12.638.90612.638.906867.30013.506.20682.71813.423.48827Trần Đăng ĐiệpHL-39543237

13.092.985598.000300.00012.194.985737.80012.932.7851.364.78411.568.00126Phạm Văn HơnHL-39553238

5.654.997104.0005.550.997489.1006.040.0976.040.09726Nguyễn Hữu TiễnHL-39563239

6.993.6996.993.699657.8007.651.4992.361.0095.290.49011Nguyễn Văn SửuHL-39573240

7.088.8607.088.860874.1007.962.9605.9757.956.98529Trương Thanh LâmHL-39583241

9.269.0419.269.041604.8009.873.841512.1459.361.69625Nguyễn Đình HiệpHL-39593242

9.427.8099.427.809990.80010.418.60982.57310.336.03624Đinh Văn ChínhHL-39603243

11.743.55211.743.552941.20012.684.752173.68412.511.06822Vũ Công CườngHL-39613244

10.892.47452.000300.00010.540.474616.00011.156.474538.92710.617.54726Vũ Văn ChungHL-39623245

2.072.4912.072.491694.1452.766.63670.4272.696.2095Vũ Văn DoanhHL-39633246

10.850.74110.850.741724.60011.575.3411.535.82710.039.51425Lê Văn HạnhHL-39643247

6.772.81726.0006.746.817556.5007.303.317660.0006.643.31722Trần Văn ThanhHL-39653248

9.414.1029.414.102956.90010.371.002424.4619.946.54126Phạm Văn BảyHL-39663249

9.162.0279.162.027695.3009.857.32778.1249.779.20327Phạm Đức HiếuHL-39673250

11.575.39011.575.390737.00012.312.390270.91112.041.47926Nguyễn Minh ThắngHL-39683251

8.410.3798.410.3791.062.7009.473.07975.0799.398.00021Nguyễn Đình ThiHL-39693252

8.175.6258.175.625678.2008.853.82554.2258.799.60025Phạm Văn TựHL-39703253

9.621.9519.621.951770.30010.392.251142.29410.249.95722Trần Đức DũngHL-39713254

4.761.749312.0004.449.749392.6004.842.3494.842.34925Cao Hữu ThắngHL-39723255

11.353.51611.353.516805.90012.159.416324.54711.834.86926Doãn Đức HạnhHL-39733256

16.373.29716.373.297760.90017.134.197567.05716.567.14025Lục Lâm BìnhHL-39743257

8.222.5858.222.585534.1008.756.6858.756.68526Trịnh Văn TuyềnHL-39753258

6.861.902676.0006.185.902442.4006.628.3026.628.30226Phạm Văn CườngHL-39763259

10.058.91110.058.911710.80010.769.711545.96510.223.74626Nguyễn Văn MếnHL-39773260

7.341.2157.341.215663.9008.005.1151.585.8656.419.25015Trần Văn ThânHL-39783261

Page 72: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 72

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

10.119.53310.119.533711.80010.831.333237.95510.593.37824Trần Văn KaHL-39793262

10.154.88610.154.886712.50010.867.3868.15410.859.23226Nguyễn Văn DũngHL-39803263

4.461.6654.461.665614.1005.075.7653.706.9391.368.8266Lê Đức ChỉnhHL-39823264

3.497.41952.0003.445.419555.5004.000.9194.000.91926Nguyễn Văn SửHL-39833265

6.233.9796.233.979644.7006.878.679151.3526.727.32723Hoàng MinhHL-39843266

10.345.14010.345.140715.70011.060.84067.74210.993.09826Trương Thanh HồngHL-39853267

7.205.4187.205.418661.5007.866.91848.1817.818.73726Lương Văn LợiHL-39863268

4.586.237416.0004.170.237549.9004.720.1372.236.7502.483.38716Đặng Thanh MaiHL-39873269

12.612.57112.612.571628.30013.240.8719.93513.230.93631Nguyễn Văn TháiHL-39883270

3.866.86552.0003.814.865467.6004.282.465867.8083.414.65720Nguyễn Văn HưngHL-39893271

10.021.73710.021.737690.60010.712.33784.90110.627.43625Nguyễn Văn ThươngHL-39903272

13.805.25313.805.253775.60014.580.8531.072.20813.508.64525Nguyễn Ngọc TâmHL-39913273

5.328.1965.328.196553.8005.881.996133.4715.748.52527Nguyễn Thành CôngHL-39923274

4.100.1924.100.192462.7004.562.892832.5003.730.39226Đinh Anh TuấnHL-39933275

9.339.2789.339.278585.2009.924.47860.7829.863.69626Dương Văn ToànHL-39943276

8.080.45426.000300.0007.754.454796.3008.550.7548.550.75422Phạm Văn TềHL-39953277

4.876.0684.876.068521.6005.397.668157.4625.240.20631Nguyễn Văn ĐôngHL-39963278

14.033.25214.033.252666.50014.699.752634.03414.065.71825Vũ Ngọc ThươngHL-39973279

10.042.97910.042.979714.20010.757.179278.32910.478.85028Nguyễn Duy ChiênHL-39993280

13.456.71152.000300.00013.104.711753.60013.858.3111.393.82912.464.48227Vũ Hữu TháiHL-40003281

7.770.045182.0007.588.045523.1008.111.14586.6478.024.49828Vũ Thị HằngHL-40013282

7.963.073338.0007.625.073591.3008.216.37387.7718.128.60229Đỗ Thị HòaHL-40023283

7.112.430234.0006.878.430510.8007.389.23078.9357.310.29526Lưu Thị HồngHL-40033284

3.172.7253.172.725392.7003.565.4251.702.8851.862.54012Đỗ Lan HươngHL-40043285

6.096.621936.0005.160.621427.0005.587.6215.587.62136Phạm Thị TươiHL-40053286

8.599.3868.599.386649.3009.248.6861.475.3487.773.33818Trịnh Văn TuấnHL-40063287

1.273.0471.273.04721.9001.294.9471.294.9477Nguyễn Thị ThươngHL-40073288

2.878.18752.0002.826.187418.5003.244.6873.244.68719Nguyễn Thị ThươngHL-40073289

4.784.030806.0003.978.030492.6004.470.6304.470.63032Nguyễn Thị NămHL-40083290

3.218.076130.0003.088.076387.6003.475.67647.5903.428.08626Nguyễn Thị Hoài ThươngHL-40093291

10.092.64510.092.645711.30010.803.94585.62710.718.31824Phạm Xuân ThắngHL-40103292

7.340.19826.0007.314.198490.0007.804.1987.804.19826Nguyễn Văn TiếnHL-40113293

5.723.646182.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Vũ Văn CaHL-40123294

4.387.0074.387.007401.4004.788.4074.788.40726Nguyễn Thị HoaHL-40133295

4.639.1904.639.190439.0005.078.1905.078.19031Phạm Thị ThơmHL-40143296

4.566.877728.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Võ Minh ThanhHL-40153297

12.309.54912.309.549749.70013.059.249103.50112.955.74826Nguyễn Văn CươngHL-40163298

7.379.1607.379.160809.9008.189.06050.1548.138.90623Vũ Trung ĐôngHL-40173299

12.510.15512.510.155753.10013.263.255291.83312.971.42226Nguyễn Văn ThiêmHL-40223300

3.163.540104.0003.059.540483.0503.542.590596.1992.946.39110Mạc Văn ThếHL-40233301

10.566.70810.566.708719.60011.286.30869.12311.217.18526Trương Văn TânHL-40253302

6.521.7196.521.719957.4007.479.11959.2767.419.84319Vũ Đình ChiếnHL-40263303

9.955.8419.955.841927.20010.883.04166.65310.816.38823Nguyễn Đăng HợiHL-40273304

6.943.9476.943.947656.9007.600.847295.4197.305.42820Trần Văn ThủyHL-40283305

9.113.3979.113.397839.9009.953.29778.8859.874.41225Hoàng Văn TrãiHL-40293306

8.924.8028.924.802763.9009.688.70259.3389.629.36426Nguyễn Đức HùngHL-40303307

Page 73: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 73

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

4.796.5024.796.5021.421.7006.218.202366.9755.851.22718Nguyễn Văn HùngHL-40313308

7.712.7167.712.716743.0008.455.71667.0168.388.70019Nguyễn Đình PhươngHL-40333309

10.943.04810.943.048871.50011.814.54872.35811.742.19025Đinh Trọng ThanhHL-40343310

6.685.071182.0006.503.071504.4007.007.47174.8576.932.61425Phạm Đức ThuậnHL-40353311

8.306.7688.306.768753.2009.059.96855.4889.004.48025Đinh Trọng DũngHL-40363312

13.411.47313.411.473785.60014.197.073194.39114.002.68225Bùi Huy LuậtHL-40373313

5.730.4085.730.408929.9006.660.3083.509.8773.150.4316Nguyễn Văn AnhHL-40383314

8.745.5908.745.590833.6009.579.19058.6689.520.52222Hoàng Văn BìnhHL-40393315

6.283.267286.0005.997.267387.4006.384.66768.2046.316.46321Trịnh Quang KhanhHL-40403316

9.705.1349.705.1341.115.60010.820.7342.166.1548.654.58018Triệu Quang KhảmHL-40413317

10.587.06210.587.062720.00011.307.06289.61411.217.44826Trần Danh PhươngHL-40433318

11.039.07811.039.078727.80011.766.87872.06611.694.81223Nguyễn Hồng PhongHL-40443319

8.525.6458.525.6451.657.80010.183.44562.36810.121.07722Vũ Quốc BìnhHL-40463320

9.924.5539.924.553616.20010.540.75383.54110.457.21225Nguyễn Văn DươngHL-40473321

11.290.62611.290.626804.90012.095.526266.13911.829.38723Dương Văn HiệpHL-40483322

9.894.0019.894.001853.50010.747.501600.81410.146.68722Đỗ Văn TuyềnHL-40493323

11.054.19811.054.198687.20011.741.3988.81011.732.58826Trần Văn TâmHL-40503324

5.388.1695.388.169517.1005.905.269660.0005.245.26931Trần Thị ThúyHL-40513325

8.127.648300.0007.827.6481.364.3009.191.9482.869.1386.322.81012Dương Đình AnhHL-40523326

3.817.5993.817.599796.4004.613.9991.763.9822.850.01710Trần Quang ChinhHL-40553327

6.141.9326.141.932469.8006.611.732424.8966.186.83626Nguyễn Thị ThúyHL-40563328

6.070.370780.0005.290.370461.2005.751.5705.751.57030Phạm Thị ThúyHL-40573329

7.983.6657.983.665728.1008.711.7651.022.1237.689.64218Nguyễn Văn KhươngHL-40593330

13.368.77413.368.774768.10014.136.8741.436.46112.700.41325Trần Văn CưHL-40603331

5.782.7565.782.756491.8006.274.556371.0965.903.46030Trần Hồng GiangHL-40613332

9.942.6539.942.653760.20010.702.8538.03110.694.82225Phạm Văn HiềnHL-40623333

6.727.5876.727.587933.8007.661.3871.587.4226.073.96518Nguyễn Thanh TùngHL-40633334

8.190.447286.0007.904.447528.5008.432.94790.0848.342.86328Trần Thị HiềnHL-40643335

11.761.52211.761.522757.00012.518.522171.40812.347.11423Nguyễn Văn HảiHL-40663336

7.733.5447.733.544670.5008.404.0441.886.2356.517.80916Đỗ Văn QuangHL-40683337

7.131.082208.0006.923.082478.4007.401.482693.9186.707.56426Nguyễn Hữu QuyếtHL-40693338

6.783.3646.783.364480.8007.264.1647.264.16422Nguyễn Mậu CườngHL-40713339

7.752.330364.0007.388.330519.7007.908.03084.4777.823.55327Nguyễn Thị ThuHL-40723340

2.975.2392.975.239345.0003.320.239317.1353.003.10414Trần Thị Thu HằngHL-40733341

5.406.2635.406.263441.2005.847.463230.0005.617.46327Nguyễn Thị Hoài ThanhHL-40743342

3.382.0403.382.040419.6003.801.640924.0232.877.61711Vũ Văn PhanHL-40753343

5.089.4015.089.401479.9005.569.3015.569.30129Nguyễn Sỹ TânHL-40763344

7.348.5837.348.583541.7007.890.283173.6117.716.67222Phạm Đình MinhHL-40773345

4.458.0254.458.025424.7004.882.725876.2124.006.51317Mã Thị NguyệtHL-40783346

8.304.5038.304.5031.671.1009.975.603159.9679.815.63630Nguyễn Văn ThuyênHL-40793347

12.259.86012.259.860860.60013.120.4601.428.40611.692.05425Đỗ Như ThậtHL-40803348

9.474.704312.000300.0008.862.704642.4009.505.1041.682.1327.822.97223Bùi Thế LữHL-40823349

7.588.8367.588.836575.7008.164.53650.0048.114.53224Nguyễn Khắc TiếpHL-40843350

6.806.169416.0006.390.169523.2006.913.3691.700.3085.213.06116Nguyễn Thị Thu HàHL-40853351

11.032.27811.032.278635.40011.667.67892.47211.575.20627Trần Văn ĐiệpHL-40863352

5.154.949312.0004.842.949399.4005.242.349400.0004.842.34925Đỗ Mạnh CườngHL-40873353

Page 74: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 74

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

11.096.46011.096.460818.20011.914.6602.034.3879.880.27316Đào Văn ThủyHL-40883354

4.349.4284.349.428383.5004.732.928-23.9274.756.85523Phạm Văn ThắngHL-40903355

14.685.56914.685.569790.90015.476.469393.96515.082.50424Đinh Văn QuyềnHL-40913356

13.590.15113.590.151844.50014.434.651892.03013.542.62123Nguyễn Văn LươngHL-40923357

10.648.15610.648.156721.00011.369.1568.53111.360.62526Trần Xuân DuậtHL-40933358

11.489.77711.489.777881.00012.370.777272.19612.098.58124Hà Văn TrưởngHL-40943359

8.218.1648.218.164679.0008.897.164218.4708.678.69424Phạm Quang TrungHL-40953360

9.613.4829.613.482700.30010.313.782141.22010.172.56225Nguyễn Khắc KiênHL-40963361

14.025.34414.025.344779.30014.804.644240.93614.563.70829Nguyễn Văn HuânHL-40973362

7.054.7347.054.734804.3007.859.0341.874.2435.984.79112Nguyễn Văn ThậpHL-40983363

9.949.2469.949.246997.20010.946.44686.75610.859.69023Phạm Văn HoànHL-40993364

9.180.2829.180.282821.50010.001.78261.2569.940.52623Nguyễn Văn ThếHL-41003365

7.848.438234.0007.614.438523.6008.138.038257.5917.880.44730Lê Khắc TuấnHL-41013366

8.818.3658.818.365485.3009.303.665228.4529.075.21326Nguyễn Văn ChuyềnHL-41023367

3.643.7903.643.790421.8004.065.5904.065.59031Đào Thị ThuHL-41033368

10.337.251546.0009.791.251946.60010.737.8511.936.8958.800.95629Nguyễn Văn ViểnHL-41043369

3.770.26026.0003.744.260428.3004.172.5601.702.0002.470.5609Nguyễn Văn BaHL-41053370

11.934.63811.934.638743.30012.677.938173.59112.504.34724Nguyễn Văn BaoHL-41063371

11.729.57011.729.570812.40012.541.970441.66712.100.30326Đỗ Văn NgọcHL-41073372

10.166.55810.166.5581.585.80011.752.358258.58911.493.76922Đỗ Văn ThựcHL-41083373

10.790.59810.790.598980.70011.771.298435.55911.335.73923Tạ Văn ĐạoHL-41093374

9.714.2689.714.268612.60010.326.868141.39910.185.46920Vũ Văn ĐángHL-41123375

10.620.66110.620.661720.50011.341.161155.28711.185.87421Phạm Văn BìnhHL-41133376

5.580.0925.580.092924.2006.504.29251.5506.452.74216Phan Văn HiểnHL-41143377

2.718.2732.718.27347.1002.765.37367.9042.697.4694Phan Văn HiểnHL-41143378

4.876.656780.0004.096.656384.1004.480.7564.480.75630Nguyễn Thị Minh HiềnHL-41153379

5.833.337806.0005.027.337400.2005.427.5375.427.53732Đinh Thị LoanHL-41163380

6.301.419676.0005.625.419422.9006.048.319197.2515.851.06826Nguyễn Thị Vân AnhHL-41193381

3.471.2363.471.236353.5003.824.736634.2693.190.46722Lê Thị LàHL-41203382

2.873.5122.873.512343.3003.216.8123.216.81220Trương Thị KẽmHL-41213383

5.310.3225.310.322385.5005.695.8225.695.82226Nguyễn Thị Hà TrangHL-41223384

12.642.70112.642.701898.20013.540.901185.40713.355.49422Lê Huy ChiệnHL-41233385

5.543.8305.543.830459.4006.003.2306.003.23020Lê Văn QuânHL-41273386

6.863.8806.863.880451.6007.315.480179.6327.135.84825Ngô Văn NamHL-41283387

3.576.9713.576.971420.6003.997.571904.0773.093.49420Nguyễn Thị LinhHL-41293388

7.210.778182.0007.028.778513.4007.542.17880.5697.461.60927Hoàng Thị Hữu TìnhHL-41303389

5.866.3425.866.342920.9006.787.24292.9336.694.30917Nguyễn Đình LongHL-41313390

11.003.06811.003.068634.90011.637.968256.07211.381.89623Vũ Văn LuyệnHL-41323391

12.630.31312.630.313755.30013.385.6131.065.91712.319.69624Bùi Khắc DũngHL-41333392

11.604.180300.00011.304.180646.30011.950.4802.122.8049.827.67620Nguyễn Văn KhoaHL-41343393

8.745.3308.745.330510.0009.255.33073.3539.181.97726Đỗ Văn MinhHL-41363394

10.111.74710.111.747533.70010.645.44784.37010.561.07726Phạm Văn KhươngHL-41373395

3.620.428650.0002.970.428364.7003.335.1283.335.12825Nguyễn Thị NguyệtHL-41383396

3.950.343286.0003.664.343376.6004.040.94388.9133.952.03026Đào Thị XuyếnHL-41393397

4.572.359468.0004.104.359362.2004.466.559430.7534.035.80622Từ Thị NgoãnHL-41403398

3.303.5903.303.590426.8003.730.3903.730.39026Nguyễn Văn DuyHL-41413399

Page 75: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 75

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.484.076572.0004.912.076448.5005.360.5765.360.57621Lê Xuân HàHL-41423400

1.563.6701.563.67027.0001.590.670149.1321.441.5385Lê Xuân HàHL-41423401

5.844.382416.0005.428.382408.4005.836.782547.2215.289.56129Lê Anh HàHL-41433402

6.513.738598.0005.915.738465.9006.381.6386.381.63825Phạm Kiên QuyếtHL-41443403

6.218.60452.0006.166.604470.3006.636.9046.636.90426Trần Quang DuyHL-41453404

10.263.28310.263.283767.50011.030.78387.42410.943.35922Đỗ Văn HiếuHL-41463405

10.644.89010.644.890628.60011.273.490571.06610.702.42426Nguyễn Cao HợiHL-41473406

8.417.1408.417.140590.2009.007.3406.7599.000.58128Nguyễn Minh MẫnHL-41493407

5.600.0575.600.0571.159.6006.759.65753.5746.706.08319Bùi Văn ThoanHL-41513408

8.320.7618.320.761661.2008.981.96171.1878.910.77425Lê Tiến MạnhHL-41523409

9.730.1789.730.178767.30010.497.4787.87710.489.60124Lê Văn HoàngHL-41543410

6.537.7636.537.7631.010.9007.548.66359.8277.488.83619Lê Trung DũngHL-41553411

8.647.7328.647.732645.5009.293.2326.9739.286.25928Phạm Văn HướngHL-41563412

1.314.3111.314.31122.8001.337.1111.337.1117Bùi Quang TrungHL-41573413

3.084.2883.084.288369.0003.453.288-93.2103.546.49813Bùi Quang TrungHL-41573414

11.076.88311.076.883708.90011.785.783300.01611.485.76722Ma Long SanHL-41583415

3.093.712572.0002.521.712413.2002.934.9122.934.91222Dương Thị ThươngHL-41593416

5.761.046182.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Minh ChâuHL-41603417

16.218.70416.218.704890.10017.108.804960.10316.148.70125Nguyễn Văn NgậnHL-41613418

6.201.0806.201.080551.8006.752.8805.0676.747.81332Vũ Đình BẩyHL-41623419

11.237.87911.237.879639.00011.876.879238.73911.638.14026Nguyễn Nam VangHL-41633420

15.878.23415.878.234698.50016.576.7341.438.02915.138.70527Đoàn Công PhượngHL-41643421

7.704.0597.704.059492.0008.196.0598.196.05927Phạm Sỹ ĐôngHL-41653422

10.388.22910.388.229538.40010.926.629276.99710.649.63226Nguyễn Văn ThôngHL-41663423

4.373.3254.373.325434.4004.807.725301.6544.506.07128Đặng Văn TĩnhHL-41673424

8.114.4658.114.465550.6008.665.065135.5598.529.50627Phạm Đình HưngHL-41683425

3.948.7683.948.768381.5004.330.268112.7884.217.48028Trần Xuân QuyênHL-41693426

8.212.9148.212.914550.7008.763.614821.6237.941.99128Nguyễn Văn HùngHL-41703427

9.887.8439.887.843594.80010.482.6431.558.8868.923.75724Lê Văn ThànhHL-41713428

5.616.4465.616.446422.7006.039.1466.039.14622Đào Mạnh CườngHL-41723429

8.741.143676.0008.065.143562.1008.627.2438.627.24326Vũ Văn QuảngHL-41743430

6.846.76426.0006.820.764443.4007.264.1647.264.16422Trịnh Văn BìnhHL-41753431

17.829.781442.000400.00016.987.781756.80017.744.581947.68016.796.90127Nguyễn Duy ChinhHL-41763432

11.162.55711.162.5571.061.70012.224.25774.86712.149.39030Trịnh Minh TuyếnHL-41773433

3.633.263676.0002.957.263364.3003.321.5633.321.56326Lê Thị ThơmHL-41783434

6.224.1686.224.168466.3006.690.468-111.8526.802.32024Nguyễn Xuân NgọcHL-41793435

6.541.2046.541.204946.9007.488.104-130.4947.618.59828Đào Ngọc ThưHL-41803436

6.545.9896.545.989471.9007.017.889-116.5127.134.40125Nguyễn Văn HiếuHL-41813437

11.109.31711.109.317980.50012.089.817950.95511.138.86222Lê Quang HợpHL-41833438

10.786.68710.786.6871.025.80011.812.4871.056.28210.756.20524Nguyễn Đức VinhHL-41843439

13.418.533572.000400.00012.446.533678.20013.124.733990.00012.134.73322Phạm Mai TrangHL-41853440

10.105.27610.105.2761.065.60011.170.876245.79410.925.08222Phan Văn TạoHL-41863441

8.462.414598.0007.864.414497.1008.361.5148.361.51426Đặng Quang HồiHL-41883442

4.132.567312.0003.820.567440.7004.261.2674.261.26722Phan Hữu SảngHL-41893443

5.095.59952.0005.043.599374.7005.418.2995.418.29922Nguyễn Thị HuyềnHL-41913444

10.056.42810.056.428865.10010.921.5281.553.3439.368.18522Phùng Đình SơnHL-41923445

Page 76: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 76

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

12.591.55112.591.551827.30013.418.8511.601.11111.817.74025Nguyễn Văn KhảiHL-41963446

8.505.6138.505.613591.7009.097.3131.328.7947.768.51918Phạm Văn LậpHL-41983447

10.039.37310.039.373618.20010.657.57365.27210.592.30126Nguyễn Văn QuânHL-42003448

5.756.8805.756.880636.3006.393.180156.9856.236.19519Cao Xuân BảoHL-42073449

16.243.68216.243.682725.50016.969.182561.59516.407.58725Nguyễn Văn CựHL-42083450

3.300.018104.0003.196.018448.3003.644.3181.698.4621.945.85614Nguyễn Văn ThắngHL-42093451

10.841.09710.841.097724.40011.565.4972.064.7779.500.72016Lê Văn ThìnHL-42103452

9.051.5279.051.527601.1009.652.62759.1179.593.51025Tạ Đình TớiHL-42113453

6.348.604182.0006.166.604470.3006.636.9046.636.90426Đào Đức ThườngHL-42143454

5.007.401208.0004.799.401414.7005.214.1015.214.10126Nguyễn Mạnh TrườngHL-42153455

6.190.717130.0006.060.717582.6006.643.3176.643.31722Nguyễn Thanh HảiHL-42163456

5.773.3535.773.353830.2006.603.5536.603.55322Lê Công ThaoHL-42173457

10.141.38610.141.386585.60010.726.986137.10610.589.88030Lương Văn TâmHL-42193458

7.216.0367.216.036415.9007.631.936998.4906.633.44626Nguyễn Thị QuyênHL-42203459

6.519.5786.519.578557.4007.076.9781.038.2426.038.73616Nguyễn Anh TuấnHL-42213460

6.348.1106.348.1101.259.0007.607.110188.4217.418.68922Bùi Đình CôngHL-42243461

9.234.516624.0008.610.516507.6009.118.1161.752.7407.365.37625Ngô Trọng HùngHL-42253462

9.543.0909.543.090523.80010.066.8907.55410.059.33626Đặng Văn ChungHL-42263463

10.567.43710.567.437541.50011.108.9378.33611.100.60128Phạm Xuân KhangHL-42273464

7.677.8027.677.802819.7008.497.502230.0008.267.50227Hoàng Thọ ĐăngHL-42283465

4.247.4674.247.467524.3004.771.7671.963.8462.807.92111Nguyễn Văn DuyHL-42303466

7.756.5377.756.5371.051.5008.808.03769.8088.738.22920Hoàng Sáng ViệtHL-42313467

12.956.39312.956.393668.50013.624.893107.98413.516.90927Nguyễn Văn DoanhHL-42333468

4.920.949650.0004.270.949571.4004.842.3494.842.34925Nguyễn Bá KhuêHL-42343469

6.029.4146.029.414874.3006.903.7146.903.71423Đoàn Xuân LuyếnHL-42363470

1.065.9521.065.952312.1001.378.052739.981638.0714Phạm Ánh NguyệtHL-42383471

9.115.4039.115.403602.2009.717.603133.0579.584.54623Nguyễn Văn MinhHL-42393472

5.770.4445.770.444793.1006.563.544608.1405.955.40420Nguyễn Văn ThônHL-42403473

9.310.6699.310.669905.30010.215.969190.93010.025.03925Vi Văn ThiếtHL-42413474

9.179.6169.179.616517.5009.697.116204.9859.492.13126Nguyễn Hữu TâmHL-42423475

5.742.4605.742.460393.0006.135.460230.0005.905.46028Hà Thị Thanh HoàiHL-42443476

3.700.7543.700.754357.6004.058.3544.058.35426Đỗ Thị HuyềnHL-42453477

11.403.60411.403.604641.90012.045.5049.03812.036.46629Lê Xuân TuyếnHL-42463478

6.028.3536.028.353575.2006.603.5536.603.55322Phạm Ngọc DiệpHL-42473479

8.198.077676.000200.0007.322.077528.3007.850.3777.850.37726Nguyễn Minh HoàngHL-42483480

8.369.0738.369.073734.7009.103.77355.7569.048.01723Nguyễn Quang HuyHL-42493481

15.579.62615.579.626879.00016.458.6261.759.00214.699.62426Phạm Hữu ThăngHL-42503482

929.057929.057552.9001.481.957194.2551.287.7026Đặng Vương AnHL-42513483

5.898.6395.898.639415.2006.313.8396.313.83932Hoàng Thị Thúy NgaHL-42523484

11.613.40411.613.404737.70012.351.10497.88912.253.21524Phạm Kim TinhHL-42533485

6.148.55352.0006.096.553507.0006.603.5536.603.55322Nguyễn Đức TiếnHL-42543486

4.269.402676.0003.593.402375.4003.968.8023.968.80226Phạm Thị Ánh TuyếtHL-42553487

1.134.7011.134.701313.3001.448.001105.7121.342.2899Nguyễn Thị ThắmHL-42563488

6.654.626676.0005.978.626429.0006.407.62679.1066.328.52026Hoàng Thị MậnHL-42573489

9.402.106650.0008.752.106596.0009.348.1061.084.8588.263.24831Đặng Văn TâmHL-42583490

3.750.47426.0003.724.474358.0004.082.4744.082.47427Hoàng Thị HồngHL-42593491

Page 77: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 77

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

15.814.681520.000400.00014.894.681835.00015.729.6811.165.40014.564.28126Đặng Hữu ThôngHL-42603492

8.314.6348.314.634502.5008.817.134198.0118.619.12325Trần Văn QuyếtHL-42613493

9.803.0649.803.064759.50010.562.56483.71410.478.85025Vũ Văn ĐượcHL-42623494

3.722.5003.722.500389.9004.112.4004.112.400Nguyễn Quốc TuấnHL-42633495

3.710.886520.0003.190.886388.1003.578.98638.2323.540.75420Nguyễn Thị Hằng NgaHL-42643496

4.566.877728.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Nguyễn Đức ThoảngHL-42653497

9.808.5199.808.519528.40010.336.919210.05610.126.86327Nguyễn Văn DuyênHL-42683498

5.720.446104.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Thu HằngHL-42693499

5.964.8885.964.888407.8006.372.688-107.1916.479.87923Nguyễn Minh ThànhHL-42703500

2.065.4742.065.47435.7002.101.1742.101.17411Lê Văn KhángHL-42713501

3.215.1123.215.112416.7003.631.812-121.1723.752.98415Lê Văn KhángHL-42713502

1.127.6521.127.652422.1941.549.8461.549.846Trần Thanh SơnHL-42723503

5.202.0635.202.063491.5005.693.563660.0005.033.56326Trịnh Ngọc QuangHL-42733504

3.430.2003.430.200599.8004.030.0004.030.00026Lê Bá GiangHL-42743505

5.809.0015.809.001433.3006.242.3016.242.30121Nguyễn Thế ĐảmHL-42753506

642.027642.02711.100653.127653.1273Nguyễn Thế ĐảmHL-42753507

5.775.1665.775.166927.6006.702.7661.587.1765.115.59012Hoàng Văn ĐịnhHL-42763508

7.806.4187.806.418596.6008.403.018135.3628.267.65623Lê Văn CườngHL-42773509

6.035.309300.000200.0005.535.309737.1006.272.4096.272.40926Hoàng Xuân BáHL-42783510

8.384.6898.384.689585.1008.969.7891.383.1097.586.68018Trần Văn TấnHL-42793511

3.915.8093.915.809361.4004.277.2094.277.20923Trần Thanh HòaHL-42803512

9.695.2339.695.233612.30010.307.533141.13410.166.39925Nguyễn Quang HuânHL-42823513

6.224.5856.224.585516.7006.741.285297.4716.443.81420Đoàn Ngọc VũHL-42833514

6.093.4696.093.469515.6006.609.069134.0166.475.05324Hoàng Văn TuấtHL-42843515

7.165.7317.165.731534.1007.699.831134.8357.564.99625Lê Văn TuânHL-42853516

4.320.0434.320.043368.3004.688.3434.688.34325Vũ Thị LanHL-42863517

4.566.877728.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Trần Thị ThươngHL-42873518

6.922.110728.0006.194.110498.9006.693.01071.4986.621.51230Nguyễn Thị VĩHL-42883519

6.647.1886.647.188546.3007.193.488942.5966.250.89219Hoàng Văn NhờHL-42893520

3.636.894130.0003.506.894393.5003.900.3941.797.9812.102.41311Phạm Văn MiệnHL-42903521

18.078.02118.078.0211.245.00019.323.021639.49618.683.52525Nguyễn Văn LộcHL-42913522

6.374.604208.0006.166.604470.3006.636.9046.636.90426Phạm Văn ĐôngHL-42923523

11.401.13511.401.135641.70012.042.83595.44511.947.39025Lê Văn HuânHL-42933524

7.045.4277.045.427715.5007.760.927531.9057.229.02220Nguyễn Sơn HảiHL-42943525

6.182.974300.0005.882.974552.6006.435.574-536.0956.971.66926Nguyễn Văn ThuânHL-42953526

11.660.01252.000300.00011.308.012684.50011.992.5121.374.96510.617.54726Vũ Thanh TùngHL-42973527

6.171.3536.171.353432.2006.603.5536.603.55322Đào Văn QuyếtHL-43033528

9.112.9209.112.9201.778.60010.891.520404.01410.487.50625Nguyễn Duy ToànHL-43043529

10.952.04810.952.048917.80011.869.848162.52611.707.32223Nguyễn Văn HưngHL-43053530

5.492.949650.0004.842.949399.4005.242.349400.0004.842.34925Nguyễn Đình MãoHL-43073531

3.862.1563.862.156350.5004.212.656624.4213.588.23514Hoàng Mạnh CườngHL-43083532

11.327.58911.327.589805.40012.132.98996.16012.036.82923Vũ Văn NghĩaHL-43103533

8.628.8638.628.863904.2009.533.06375.5549.457.50924Đỗ Đức ThuậnHL-43113534

9.545.7549.545.7542.109.70011.655.454299.97511.355.47923Vũ Quang DựHL-43123535

8.939.8408.939.840764.1009.703.94059.4329.644.50822Nguyễn Văn LongHL-43133536

7.760.9147.760.914651.5008.412.414185.0998.227.31517Phạm Văn HoanHL-43143537

Page 78: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 78

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

2.251.2512.251.251347.3002.598.5518.6962.589.85516Bùi Mạnh HùngHL-43193538

8.802.4418.802.4412.106.50010.908.941277.69510.631.24621Trần Văn NhànHL-43213539

10.437.43110.437.431714.60011.152.031152.69710.999.33423Nguyễn Ngọc NamHL-43223540

13.405.57413.405.5741.631.40015.036.974205.89114.831.08325Bùi Văn DựHL-43233541

5.697.646156.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Vũ Đức DũngHL-43263542

16.822.82416.822.824735.50017.558.324581.09316.977.23125Vũ Minh HênHL-43273543

7.440.9917.440.991646.0008.086.9911.322.6076.764.38415Nguyễn Doãn BằngHL-43303544

7.223.6657.223.665642.3007.865.9651.480.3876.385.57814Trần Việt CườngHL-43313545

9.963.2399.963.2391.585.90011.549.13970.73211.478.40725Lộc Văn TrườngHL-43323546

10.012.69910.012.6991.006.00011.018.699150.87210.867.82724Nguyễn Văn ThựcHL-43333547

10.699.06210.699.062629.60011.328.662155.11611.173.54624Phạm Văn ThanhHL-43343548

9.381.3699.381.369623.70010.005.069136.9939.868.07624Nguyễn Văn ThắngHL-43373549

12.004.95612.004.956652.20012.657.15677.51812.579.63826Vũ Duy ToànHL-43383550

5.233.640676.0004.557.640411.7004.969.3404.969.34026Vũ Đình TuyềnHL-43403551

11.104.51311.104.513636.60011.741.113160.76311.580.35024Đào Hồng QuânHL-43433552

5.684.7185.684.718850.7006.535.418721.1785.814.24012Nguyễn Xuân TìnhHL-43453553

5.321.265130.0005.191.265735.0005.926.2655.926.26522Phạm Văn TùngHL-43473554

4.162.4794.162.479430.6004.593.079-121.1734.714.25226Lê Quang VũHL-43483555

204.400204.4003.600208.000208.0001Lê Quang VũHL-43483556

5.456.3215.456.321455.5005.911.821301.5665.610.25519Nguyễn Sỹ ĐátHL-43513557

10.755.39910.755.399834.60011.589.9991.135.13910.454.86023Trần Quang KhoátHL-43563558

12.988.36812.988.368741.90013.730.268454.40313.275.86523Vi Văn HiếuHL-43573559

4.071.9884.071.988515.0004.586.988100.9284.486.06016Hoàng Văn CườngHL-43593560

10.769.38210.769.382795.90011.565.282254.47211.310.81022Đồng Quốc CườngHL-43603561

7.274.4537.274.4531.222.5008.496.953116.3438.380.61020Nguyễn Văn TuấnHL-43613562

6.716.6206.716.620633.5007.350.1201.318.0946.032.02616Vi Văn HiệnHL-43623563

9.409.5819.409.581825.40010.234.98162.68410.172.29723Vi Văn LuậnHL-43633564

2.937.0412.937.041696.7003.633.74179.9543.553.7879Đỗ Văn TiếnHL-43653565

11.204.44811.204.4481.086.60012.291.048168.29312.122.75523Đinh Như ThànhHL-43693566

8.310.4708.310.470984.8009.295.2701.103.7198.191.55115Nguyễn Thanh CườngHL-43713567

4.332.3214.332.32175.0004.407.321108.2224.299.0997Nguyễn Thanh CườngHL-43713568

4.055.1874.055.187657.3004.712.48764.5254.647.96211Tô Đức BìnhHL-43733569

6.613.7326.613.7321.005.0007.618.732167.6367.451.09618Phạm Huy DươngHL-43753570

7.542.8957.542.895643.3008.186.1956.1438.180.05222Trần Đức ViệtHL-43763571

7.866.806494.0007.372.806488.6007.861.4067.861.40626Lê Xuân HoàiHL-43793572

8.328.392624.0007.704.392494.4008.198.7928.198.79226Vũ Đức VượngHL-43813573

8.980.115520.0008.460.115507.5008.967.6158.967.61526Lại Văn LươngHL-43843574

2.968.5002.968.500412.5003.381.0003.381.000Nguyễn Văn LinhHL-43853575

5.256.5465.256.546452.1005.708.646422.3975.286.24914Nguyễn Mạnh DũngHL-43893576

14.375.334702.000300.00013.373.3341.465.00014.838.334355.53714.482.79728Cù Quốc HuấnHL-43913577

4.615.1514.615.151373.4004.988.5514.988.55125Lương Thị ThắmHL-43923578

12.346.35212.346.352767.10013.113.452179.55412.933.89825Vũ Văn TrưởngHL-43933579

7.023.500104.0006.919.500483.2007.402.7007.402.70029Nguyễn Văn MạnhHL-43943580

7.484.7857.484.785666.3008.151.0856.1168.144.96921Thân Trung KiênHL-43953581

5.750.35326.0005.724.353879.2006.603.5536.603.55322Vũ Ngọc SơnHL-43963582

7.017.3417.017.341496.8007.514.141134.6957.379.44625Lê Trường AnHL-43973583

Page 79: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 79

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.416.8676.416.8671.893.3008.310.16765.8628.244.30526Lê Văn KháHL-43983584

4.404.768416.0003.988.768430.1004.418.8684.418.86816Trần Gia KhắcHL-43993585

8.981.8158.981.815765.0009.746.81577.2489.669.56724Nguyễn Văn GiảnHL-44003586

5.717.8815.717.881412.1006.129.981230.0005.899.98130Bùi Thị NgaHL-44013587

5.941.73826.0005.915.738465.9006.381.6386.381.63825Lưu Văn HiệuHL-44023588

8.654.3478.654.347527.1009.181.447233.9068.947.54122Lê Văn ThuấnHL-44033589

11.444.09811.444.0981.276.90012.720.998174.18012.546.81823Nguyễn Văn ĐôngHL-44043590

3.078.22126.0003.052.221346.4003.398.621634.2692.764.35222Tống Thị Lan PhươngHL-44053591

9.071.2579.071.257601.4009.672.65776.6619.595.99625Nông Văn ChiêmHL-44063592

5.544.74678.0005.466.746572.4006.039.1466.039.14622Vũ Hữu NghĩaHL-44073593

8.686.0058.686.0051.047.9009.733.90577.1469.656.75921Nguyễn Văn MinhHL-44083594

805.623805.623475.3001.280.9231.280.923Vũ Văn NamHL-44103595

10.080.28310.080.283950.50011.030.78387.42410.943.35923Ngô Văn SangHL-44113596

10.173.87410.173.874620.40010.794.274702.64910.091.62522Điệp Văn DươngHL-44143597

170.292170.2922.900173.192173.1921Đinh Thị Trung ThuHL-44153598

5.580.5255.580.525444.0006.024.5256.024.52528Đinh Thị Trung ThuHL-44153599

6.469.8366.469.836629.2007.099.03643.4787.055.55816Nguyễn Văn HuấnHL-44163600

3.770.4753.770.47565.3003.835.77594.1883.741.5876Nguyễn Văn HuấnHL-44163601

170.292170.2922.900173.192173.1921Tạ Thị SáuHL-44173602

3.474.2443.474.244353.7003.827.9441.268.5382.559.40614Tạ Thị SáuHL-44173603

5.531.5245.531.524389.2005.920.7245.920.72427Ban Thị VânHL-44183604

11.202.21811.202.218711.00011.913.218262.12811.651.09024Hoàng Văn HảiHL-44213605

12.508.86112.508.861660.90013.169.761104.37713.065.38425Lê Sỹ SơnHL-44243606

4.643.1464.643.146373.9005.017.0465.017.04625Trần Thị PhươngHL-44253607

4.376.9494.376.949369.4004.746.3494.746.34925Hoàng Thị ThanhHL-44263608

2.413.1002.413.100335.4002.748.5002.748.500Nguyễn Thị HânHL-44273609

4.810.852754.0004.056.852383.4004.440.2524.440.25229Nguyễn Thị Thu HươngHL-44283610

3.756.8023.756.802358.6004.115.4024.115.40220Dương Lệ ThủyHL-44293611

4.278.287104.0004.174.287405.1004.579.3874.579.38730Nguyễn Thái XuânHL-44313612

9.413.2269.413.2261.019.70010.432.926136.88610.296.04024Nguyễn Đức ChínhHL-44323613

6.531.4016.531.401417.7006.949.101203.3396.745.76219Bùi Đăng QuangHL-44333614

7.664.4067.664.406491.3008.155.706239.0567.916.65025Nguyễn Khắc HảoHL-44343615

8.527.5468.527.546412.8008.940.346227.5838.712.76326Phạm Chí TuệHL-44353616

9.656.7719.656.771525.70010.182.471190.7259.991.74625Trịnh Văn DươngHL-44373617

4.965.6914.965.691493.5005.459.191113.7065.345.48522Ty Ngọc ThànhHL-44383618

8.876.6508.876.650458.1009.334.750312.6729.022.07824Lưu Hoàng DũngHL-44393619

10.296.22310.296.223695.30010.991.52387.11310.904.41023Hoàng Văn QuânHL-44413620

11.839.22511.839.225649.30012.488.525170.99712.317.52824Vũ Văn SỹHL-44423621

7.571.773676.000200.0006.695.773441.4007.137.1737.137.17326Lưu Thị Thu HoànHL-44443622

4.077.8684.077.868361.7004.439.5684.439.56826Vũ Thị Minh ThảoHL-44453623

2.709.512208.0002.501.512368.8002.870.31217.5792.852.73321Trịnh Thị Thùy DungHL-44463624

7.401.6157.401.615441.2007.842.8157.842.81525Nông Văn ThiệnHL-44473625

9.434.4579.434.457521.9009.956.357660.5919.295.76623Đinh Văn ThuânHL-44493626

6.204.7236.204.723420.6006.625.323676.7315.948.59220Nguyễn Tất HưngHL-44503627

7.335.3237.335.323452.4007.787.723238.3107.549.41326Nguyễn Bá NgọcHL-44513628

13.304.70113.304.701597.40013.902.101460.09013.442.01123Phạm Xuân ĐôHL-44533629

Page 80: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 80

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

12.384.39712.384.397767.80013.152.197180.08412.972.11322Nguyễn Văn LuyệnHL-44543630

4.132.8374.132.837765.0004.897.8373.117.3331.780.5044Nguyễn Văn CửHL-44563631

5.102.5245.102.524532.9005.635.42434.5145.600.91030Nguyễn Văn DươngHL-44573632

9.350.0269.350.026824.40010.174.42662.31310.112.11322Nguyễn Văn ToànHL-44583633

5.221.2335.221.23390.3005.311.53332.5305.279.00314Nguyễn Hồng QuânHL-44593634

4.554.9104.554.910887.0005.441.910133.6265.308.2848Nguyễn Hồng QuânHL-44593635

9.636.5659.636.565611.30010.247.86562.76310.185.10223Vi Văn PhiênHL-44603636

10.583.98110.583.981627.60011.211.58168.66511.142.91625Đặng Văn LuậtHL-44623637

8.788.9608.788.960686.2009.475.1601.333.4748.141.68617Hoàng Kim ViệtHL-44633638

8.903.2288.903.228671.2009.574.42858.6389.515.79024Nguyễn Cảnh HiệpHL-44643639

10.605.12210.605.122644.80011.249.922154.03811.095.88424Phạm Văn TúHL-44653640

5.542.8655.542.865383.4005.926.2655.926.26522Hà Đình CườngHL-44683641

3.866.4013.866.4011.372.6005.239.001113.5415.125.46018Phạm Văn MinhHL-44693642

2.553.8262.553.826357.4002.911.2262.911.22617Phạm Nguyễn Quỳnh HoaHL-44703643

2.097.1572.097.15736.2002.133.3572.133.35712Phạm Nguyễn Quỳnh HoaHL-44703644

6.176.6936.176.693420.1006.596.793660.0005.936.79330Nguyễn Thị Thu LanHL-44713645

6.400.768156.0006.244.768440.9006.685.66871.4196.614.24924Lê Thị XuyếnHL-44723646

4.023.816390.0003.633.816330.6003.964.41642.3503.922.06627Nguyễn Thị HiềnHL-44733647

9.475.4909.475.490972.20010.447.69082.80310.364.88723Lê Tất ChungHL-44763648

9.916.4409.916.4401.055.50010.971.94067.19710.904.74324Bùi Đình DươngHL-44773649

12.205.12212.205.122655.60012.860.72278.76512.781.95725Đỗ Văn DũngHL-44783650

6.592.7406.592.740713.1007.305.8405.4827.300.35821Bùi Văn DuẩnHL-44793651

7.382.2997.382.2991.885.1009.267.39956.7589.210.64122Thân Văn ĐứcHL-44803652

8.474.7808.474.780809.3009.284.08056.8609.227.22023Phạm Văn HoànhHL-44813653

6.557.2176.557.217630.7007.187.917362.2926.825.62516Ngô Văn SáuHL-44823654

8.191.9238.191.923586.3008.778.223193.1488.585.07525Phan Sỹ ThịnhHL-44833655

11.764.05711.764.057751.00012.515.0579.39112.505.66629Lê Văn HânHL-44863656

14.261.07314.261.073783.40015.044.473205.99414.838.47925Nguyễn Trung KiênHL-44873657

7.657.1257.657.125731.4008.388.5256.2948.382.23123Tống Văn ToànHL-44923658

6.038.8256.038.825604.9006.643.725146.1836.497.54215Hoàng Văn ViệtHL-44943659

9.874.7829.874.782615.30010.490.08264.24610.425.83624Quách Văn ThànhHL-44973660

8.146.9298.146.929965.9009.112.82972.2249.040.60522Nguyễn Văn ChungHL-45023661

7.696.4227.696.422465.9008.162.3228.162.32226Tạ Quang TrungHL-45043662

7.517.1227.517.122720.1008.237.22265.2848.171.93820Nguyễn Đức HoàiHL-45053663

6.166.6046.166.604470.3006.636.9046.636.90426Lương Trung HợpHL-45063664

7.316.7257.316.7252.244.0009.560.725243.3759.317.35020Nguyễn Sỹ LuânHL-45073665

10.409.00610.409.006842.80011.251.80689.17611.162.63023Vũ Văn CườngHL-45083666

5.187.8045.187.804752.5005.940.30447.0805.893.22415Bùi Văn TrưởngHL-45093667

4.801.1194.801.11983.0004.884.119119.9304.764.1897Bùi Văn TrưởngHL-45093668

12.036.44112.036.4411.580.70013.617.141186.45013.430.69123Bùi Văn ThoạiHL-45103669

8.870.1868.870.1861.849.20010.719.386146.77310.572.61322Đồng Văn ToànHL-45113670

11.767.93411.767.934648.10012.416.034170.00512.246.02922Vũ Văn PhụcHL-45133671

9.000.3739.000.373745.8009.746.1731.396.8328.349.34115Hoàng Văn HiểuHL-45153672

11.234.22711.234.227820.60012.054.827165.05911.889.76823Lê Văn CảnhHL-45183673

6.577.6226.577.622866.0007.443.6221.049.4586.394.16413Nguyễn Văn TrườngHL-45193674

8.162.7758.162.775551.3008.714.075135.5968.578.47925Nguyễn Văn HảiHL-45203675

Page 81: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 81

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.487.8116.487.811880.6007.368.411882.4086.486.00318La Công QuânHL-45213676

7.727.8737.727.873509.2008.237.073335.5477.901.52623Phan Văn LợiHL-45223677

8.387.9658.387.965503.7008.891.665244.1928.647.47322Nguyễn Ngọc HuyHL-45243678

7.288.5587.288.558459.0007.747.5587.747.55825Phan Hữu DươngHL-45263679

10.931.30110.931.301493.60011.424.901156.43411.268.46725Hà Văn BìnhHL-45273680

3.867.4643.867.464360.5004.227.9644.227.96426Bùi Thị BìnhHL-45283681

5.111.89926.0005.085.899332.4005.418.2995.418.29922Nguyễn Thành CôngHL-45293682

15.487.28915.487.2891.735.70017.222.989438.42416.784.56524Vũ Thế LựcHL-45303683

10.825.03910.825.039704.50011.529.53991.37711.438.16226Phạm Văn TưHL-45313684

9.018.1709.018.170818.8009.836.97077.9639.759.00723Hà Văn TuấnHL-45333685

10.240.82710.240.827621.60010.862.42766.52710.795.90024Tạ Xuân HòaHL-45353686

5.484.076572.0004.912.076448.5005.360.5765.360.57621Nguyễn Hồng QuangHL-45363687

1.401.4601.401.46024.3001.425.760133.6711.292.0895Nguyễn Hồng QuangHL-45363688

8.870.5768.870.576743.4009.613.97658.8819.555.09523Dương Văn TháiHL-45373689

3.935.3953.935.395658.0004.593.39528.1324.565.26311Vi Văn ĐồngHL-45383690

12.592.38512.592.385662.30013.254.685181.48813.073.19723Vi Thanh XuânHL-45393691

10.043.51810.043.518618.20010.661.71812.17210.649.54621Trần Văn DũngHL-45403692

6.920.8166.920.816637.0007.557.81646.2887.511.52821Bùi Văn ChươngHL-45423693

6.197.35326.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Phan Ngọc BaHL-45433694

5.780.35326.0005.754.353849.2006.603.5536.603.55322Nguyễn Thái HọcHL-45463695

11.744.21811.744.218647.60012.391.81898.21112.293.60726Lê Chí PhùngHL-45473696

9.445.6399.445.639753.40010.199.03980.83210.118.20725Lâm Xuân TuấnHL-45483697

7.861.0097.861.009930.4008.791.409120.8738.670.53623Nguyễn Mạnh HiểuHL-45503698

9.603.5149.603.5141.917.30011.520.81491.30811.429.50626Vũ Văn HiệpHL-45513699

10.044.50610.044.506763.80010.808.30685.66110.722.64523Trần Văn CaoHL-45523700

6.875.7046.875.704781.7007.657.40460.6897.596.71519Hoàng Văn ChâuHL-45533701

5.722.5105.722.5102.233.3007.955.81063.0547.892.75619Mễ Văn ĐứcHL-45563702

11.423.82111.423.821933.10012.356.92197.93512.258.98625Hoàng Trung DươngHL-45573703

9.858.7789.858.778833.20010.691.97884.73910.607.23924Đỗ Minh HảiHL-45593704

8.626.5428.626.542739.3009.365.84274.2299.291.61323Lục A HồHL-45603705

7.671.698676.0006.995.698565.5007.561.198708.8926.852.30626Hoàng Bá ĐiệpHL-45623706

16.662.187400.00016.262.187782.40017.044.587994.88316.049.70426Phạm Văn PhươngHL-45633707

4.515.2414.515.241382.8004.898.041-130.4945.028.53528Đinh Văn QuảngHL-45643708

204.400204.4003.600208.000208.0001Đinh Văn QuảngHL-45643709

8.842.4518.842.451692.7009.535.151184.3939.350.75825Quách Duy HoàngHL-45663710

5.980.446364.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Lê Minh ĐứcHL-45673711

5.770.144312.0005.458.144427.3005.885.44462.8715.822.57328Nguyễn Thị HươngHL-45683712

9.757.2339.757.233758.80010.516.03383.34510.432.68826Hứa Văn ChiềuHL-45693713

8.428.0188.428.018663.0009.091.01872.0519.018.96722Hoàng Kim HọcHL-45743714

9.981.7179.981.717617.20010.598.91784.00210.514.91522Trần Danh NinhHL-45753715

7.666.1047.666.104700.3008.366.404114.5568.251.84820Ôn Văn ChíHL-45773716

8.158.5498.158.549803.8008.962.34971.0318.891.31821Bùi Đức SơnHL-45783717

9.449.9979.449.997680.70010.130.69780.29110.050.40622Hà Văn KhươngHL-45793718

12.207.15612.207.156801.20013.008.356103.09812.905.25826Phạm Văn TrườngHL-45803719

9.396.9019.396.9012.403.10011.800.00193.52111.706.48026Vũ Văn ĐiệtHL-45823720

5.414.7635.414.7631.888.6007.303.36357.8837.245.48019Đinh Trung ToànHL-45833721

Page 82: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 82

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.046.5075.046.507766.8005.813.3071.316.8444.496.46312Phạm Công CươngHL-45843722

6.917.2376.917.2372.198.5009.115.73772.2479.043.49024Đặng Văn DươngHL-45863723

11.269.56311.269.563712.20011.981.76394.96111.886.80224Nguyễn Bá HiệuHL-45873724

8.185.6698.185.6691.075.4009.261.0691.011.5278.249.54218Lý Trung KiênHL-45893725

6.096.5536.096.553507.0006.603.5536.603.55322Phạm Quý MạnhHL-45903726

11.979.68911.979.689651.70012.631.38977.36112.554.02827Ngô Đức MinhHL-45913727

9.593.0269.593.0261.273.19110.866.217148.78410.717.43322Ma Văn QuânHL-45923728

6.406.3146.406.314952.6007.358.914100.7617.258.15317Đàm Trung TâmHL-45943729

2.866.3032.866.3031.666.5004.532.803186.8954.345.90811Nguyễn Văn TrướcHL-45963730

4.489.9314.489.9311.537.5006.027.43136.9155.990.51618Dương Văn TuấnHL-45973731

7.127.2617.127.261567.7007.694.9611.320.2066.374.75515Lê Tiến ViênHL-45983732

5.542.8655.542.865383.4005.926.2655.926.26522Vũ Đức HạnhHL-46013733

8.226.992676.0007.550.992522.4008.073.3928.073.39226Nguyễn Thanh BìnhHL-46033734

13.265.00013.265.000746.70014.011.700356.67813.655.02224Nguyễn Văn HiếuHL-46053735

8.437.6298.437.629668.9009.106.529164.7938.941.73624Hoàng Công VĩHL-46063736

9.474.1949.474.194468.5009.942.694169.9149.772.78026Vũ Ngọc HiếnHL-46073737

10.735.48010.735.480490.40011.225.880261.89910.963.98124Hoàng Văn TưHL-46083738

4.521.749130.0004.391.749450.6004.842.3494.842.34925Nguyễn Việt DũngHL-46103739

6.011.568156.0005.855.568369.0006.224.568269.9705.954.59826Phạm Thị ĐiệpHL-46113740

15.012.025300.00014.712.025758.10015.470.1252.694.52012.775.60526Nguyễn Văn DươngHL-46123741

15.308.153676.000300.00014.332.153704.90015.037.0531.770.07813.266.97527Vũ Văn PháiHL-46133742

8.000.973300.0007.700.973660.1008.361.0731.973.2706.387.80313Trịnh Minh TâmHL-46143743

14.525.24814.525.2481.577.70016.102.948842.56015.260.38824Trần Văn TrángHL-46153744

8.021.8758.021.875502.2008.524.0751.876.8696.647.20626Đặng Thị Thúy HuyềnHL-46163745

5.674.5665.674.566499.7006.174.266726.8005.447.46626Nguyễn Thị Mai AnhHL-46173746

12.748.45812.748.458644.20013.392.658960.71012.431.94824Lương Văn GiangHL-46183747

13.618.197300.00013.318.197643.00013.961.197479.57413.481.62327Trần Văn HanhHL-46193748

12.354.61812.354.618572.40012.927.018427.82012.499.19824Vũ Văn ĐiệnHL-46203749

15.146.52815.146.528620.70015.767.2281.603.93214.163.29628Nguyễn Mạnh CườngHL-46213750

8.322.316650.0007.672.316420.1008.092.416952.5947.139.82225Nguyễn Đức VănHL-46223751

6.914.1676.914.167452.5007.366.6677.366.66733Tống Đức HùngHL-46233752

4.543.3644.543.364437.3004.980.664164.8354.815.82926Phạm Thị NgànHL-46243753

12.902.59012.902.590581.80013.484.390571.14612.913.24425Nguyễn Văn DượcHL-46253754

11.432.90711.432.907556.40011.989.307855.24811.134.05923Trần Hồng ChiếnHL-46263755

4.649.0314.649.031385.0005.034.031113.3874.920.64425Hán Xuân TrườngHL-46273756

4.518.0404.518.040537.3005.055.340113.4034.941.93725Tô Văn NămHL-46283757

9.348.7349.348.734520.4009.869.134262.5179.606.61722Nguyễn Hữu LongHL-46293758

7.158.8877.158.887456.7007.615.5877.615.58725Trần Tiến ThànhHL-46303759

9.708.1579.708.157526.50010.234.657226.63210.008.02523Trương Văn ThuyênHL-46313760

8.738.5618.738.561561.3009.299.861136.0359.163.82626Lưu Văn PhúcHL-46323761

12.008.46712.008.467566.30012.574.767541.04212.033.72524Đỗ Văn TiếnHL-46333762

9.224.7839.224.7831.373.30010.598.083573.13210.024.95117Bùi An NgoanHL-46353763

19.646.56619.646.566988.30020.634.8661.640.14718.994.71925Nguyễn Viết VượngHL-46363764

15.813.78115.813.781922.20016.735.981553.87816.182.10324Vũ Quốc ViễnHL-46373765

16.243.01016.243.0101.150.30017.393.310575.63216.817.67823Nguyễn Hồng ChiếnHL-46383766

13.662.21613.662.216826.30014.488.516479.49814.009.01823Lê Đình TuyHL-46393767

Page 83: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 83

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

8.511.5948.511.5941.011.8009.523.39491.8639.431.53119Vũ Khắc HưngHL-46403768

10.880.32410.880.324909.50011.789.8242.648.2809.141.54415Nguyễn Đức ThắngHL-46413769

14.498.18314.498.1831.130.40015.628.583850.81014.777.77322Đỗ Sơn MỹHL-46423770

15.347.58215.347.5821.217.90016.565.482881.81715.683.66522Nguyễn Văn TruyềnHL-46433771

13.966.00313.966.0031.121.20015.087.203499.31114.587.89224Dương Văn HảiHL-46443772

13.621.16013.621.160752.80014.373.960475.70613.898.25423Phạm Văn VĩHL-46453773

13.384.45213.384.4521.008.60014.393.052476.33813.916.71423Nguyễn Chí PhươngHL-46463774

13.127.17313.127.1732.036.40015.163.573501.83914.661.73423Trần Văn TrọngHL-46473775

14.000.51714.000.5171.033.50015.034.017497.55114.536.46624Đỗ Đắc PhongHL-46483776

16.031.60316.031.603814.20016.845.803684.58816.161.21521Mai Văn ĐìnhHL-46493777

8.322.4438.322.443680.7009.003.143297.9598.705.18414Vũ Văn QuangHL-46503778

18.943.67118.943.671976.20019.919.871881.63719.038.23424Nguyễn Văn ThụyHL-46523779

18.784.08418.784.084973.50019.757.584876.26618.881.31826Phó Đức ThắngHL-46533780

18.355.32218.355.3221.109.50019.464.822977.77118.487.05125Nguyễn Mạnh CườngHL-46543781

14.811.16614.811.166792.90015.604.066516.41715.087.64923Phạm Văn TúHL-46553782

14.501.42514.501.425840.80015.342.225507.75114.834.47424Nguyễn Văn ĐoànHL-46563783

14.379.00214.379.002693.20015.072.202498.81514.573.38724Phạm Văn CôngHL-46573784

14.660.49014.660.490698.10015.358.590508.29314.850.29723Đinh Văn ThảoHL-46583785

16.521.71516.521.715822.50017.344.215574.00716.770.20823Phạm Văn ThủyHL-46593786

15.678.93515.678.935953.40016.632.335550.44716.081.88822Hà Văn ThắngHL-46603787

11.961.44011.961.440651.40012.612.8401.036.68811.576.15221Vũ Văn VinhHL-46613788

14.561.92414.561.924983.50015.545.424514.47615.030.94824Nguyễn Văn BaHL-46623789

18.282.87918.282.8791.108.30019.391.179975.33418.415.84524Nguyễn Văn SơnHL-46633790

13.995.43613.995.4361.045.40015.040.836497.77714.543.05923Lê Văn QuảngHL-46643791

17.557.81117.557.811840.50018.398.3111.566.12816.832.18323Hoàng Trọng TấnHL-46653792

16.224.06116.224.061817.40017.041.461563.98716.477.47425Trần Đức BìnhHL-46673793

15.113.52715.113.5271.522.90016.636.427550.58316.085.84425Đỗ Văn BùngHL-46683794

17.044.37817.044.378831.70017.876.078591.60917.284.46925Vũ Văn ThẩmHL-46693795

15.300.37215.300.3721.221.50016.521.872546.79215.975.08024Hoàng Văn BanHL-46703796

11.042.65911.042.659727.80011.770.4592.841.9128.928.54715Nguyễn Văn ĐoáiHL-46713797

17.027.02117.027.021831.30017.858.321924.60416.933.71725Nguyễn Danh ĐiềnHL-46723798

16.332.62516.332.625819.30017.151.925567.64316.584.28225Nguyễn Văn ĐànHL-46733799

9.328.1009.328.100605.8009.933.900403.6999.530.20119Tạ Hoài LinhHL-46743800

16.929.16616.929.166829.60017.758.766921.30916.837.45724Hoàng Văn ChungHL-46753801

13.019.49213.019.4921.089.90014.109.392466.95113.642.44123Dương Văn AnHL-46763802

14.994.20014.994.2001.124.00016.118.200533.43215.584.76822Trịnh Văn TuyềnHL-46773803

13.261.21713.261.2171.242.10014.503.317565.22613.938.09122Đỗ Văn ĐiệpHL-46783804

10.131.195520.0009.611.195703.00010.314.1951.175.4339.138.76232Đào Phú HươngHL-46793805

9.833.0199.833.019760.00010.593.019350.57610.242.44319Trần Văn ThanhHL-46803806

14.879.93914.879.939939.60015.819.539523.54815.295.99125Nguyễn Văn TiếnHL-46833807

13.922.41313.922.413741.20014.663.613595.90714.067.70621Bùi Văn NhấtHL-46843808

9.496.4949.496.494915.80010.412.2947.81310.404.48123Nguyễn Duy SơnHL-46863809

6.627.7726.627.7721.197.8007.825.572258.9877.566.58514Vũ Văn BiềnHL-46873810

12.407.45512.407.4551.594.20014.001.655463.38513.538.27022Nguyễn Văn ĐạtHL-46883811

7.468.9207.468.920794.5008.263.4201.800.0586.463.36211Lê Văn GiápHL-46903812

8.550.7898.550.7892.320.40010.871.1891.695.9139.175.27616Phạm Văn TuyềnHL-46913813

Page 84: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 84

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.358.8596.358.859110.0006.468.859158.8436.310.0168Phạm Văn TuyềnHL-46913814

5.455.2355.455.2351.482.2006.937.4353.272.2903.665.14510Nguyễn Văn ThủyHL-46923815

12.271.88212.271.8821.189.50013.461.382342.67013.118.71224Vũ Khắc ToánHL-46933816

12.945.75612.945.7561.218.90014.164.6561.528.35712.636.29922Nguyễn Văn GiápHL-46943817

14.412.59814.412.5981.220.40015.632.998397.95015.235.04825Lưu Cung HoanHL-46953818

6.542.9986.542.998557.7007.100.698180.7546.919.94414Vũ Đức MátHL-46983819

4.864.9194.864.919409.6005.274.5195.274.519Lê Văn HuấnHL-46993820

12.881.81812.881.818773.70013.655.518347.61113.307.90723Nguyễn Văn TháiHL-47003821

11.735.33211.735.332851.60012.586.9321.527.42011.059.51220Doãn Đình DuyHL-47013822

12.601.20812.601.2081.300.90013.902.108190.35213.711.75624Nguyễn Văn SangHL-47023823

8.242.9518.242.9511.179.6009.422.55174.6789.347.87321Trần A PhongHL-47033824

10.561.27010.561.270541.30011.102.570408.49110.694.07925Hoàng Xuân QuýHL-47043825

8.059.9618.059.961762.9008.822.861224.5938.598.26818Hoàng Văn QuyếtHL-47053826

4.982.3314.982.331379.7005.362.0315.362.03127Phạm Thị LuyếnHL-47063827

4.726.2114.726.211375.3005.101.5115.101.51127Vũ Thị HợiHL-47073828

3.261.6623.261.662350.0003.611.6623.611.66220Đỗ Thị NgọcHL-47083829

1.974.5081.974.508327.7002.302.208634.2691.667.93910Trần Thị NguyệtHL-47093830

3.338.6653.338.665405.3003.743.965751.0382.992.92715Lê Thị GấmHL-47103831

4.747.0184.747.018429.8005.176.8185.176.81826Nguyễn Thị Bích HiểnHL-47113832

4.278.5764.278.5761.995.1006.273.676686.1145.587.56213Lê Văn TuấnHL-47133833

10.677.39810.677.398702.00011.379.398250.38211.129.01623Nguyễn Quang HảiHL-47143834

8.254.7548.254.754676.8008.931.554122.2948.809.26020Nguyễn Duy XuấtHL-47163835

4.708.9714.708.971615.4005.324.37172.9035.251.46812Nguyễn Văn ÁiHL-47173836

6.233.2656.233.2651.022.4007.255.66599.3477.156.31817Vũ Văn ThuậnHL-47203837

10.427.37610.427.376485.00010.912.376347.38510.564.99128Đỗ Quốc TuấnHL-47233838

17.665.972400.00017.265.972761.70018.027.6723.181.83014.845.84224Phạm Quốc ĐạtHL-47243839

14.128.225300.00013.828.225651.90014.480.1251.704.52012.775.60526Nguyễn Văn CôngHL-47253840

8.065.2498.065.249875.0008.940.249122.4138.817.83620Nguyễn Văn HạnHL-47263841

15.407.89215.407.8921.572.20016.980.092561.95616.418.13625Chu Văn ThưởngHL-47273842

6.676.7196.676.719865.8007.542.5197.542.51928Vũ Văn TrưởngHL-47283843

5.785.8325.785.832655.8026.441.634163.9776.277.65716Vũ Văn HuynhHL-47293844

15.711.60815.711.6081.111.00016.822.608428.23216.394.37626Nguyễn Văn ĐảoHL-47303845

9.874.6209.874.6202.193.30012.067.920307.19811.760.72224Vũ Đình ThắngHL-47313846

14.628.90814.628.908620.40015.249.308388.18314.861.12524Nguyễn Văn DưỡngHL-47333847

10.136.73610.136.736559.50010.696.236146.45610.549.78022Nguyễn Văn MẹoHL-47353848

4.148.279208.0003.940.279401.0004.341.27946.3754.294.90416Ngô Quang TuấnHL-47383849

13.582.31213.582.312752.10014.334.412474.39813.860.01422Nguyễn Văn HùyHL-47393850

9.111.7359.111.735837.2009.948.93578.8509.870.08523Trần Văn KimHL-47403851

9.926.0069.926.006616.20010.542.20683.55210.458.65426Lê Bá ChiếnHL-47413852

2.383.7172.383.7171.976.1004.359.8171.305.3253.054.4928Văn Đình NamHL-47423853

10.460.54410.460.544698.20011.158.74488.43911.070.30526Nguyễn Văn MạnhHL-47443854

11.985.77211.985.772960.20012.945.972177.26112.768.71122Phạm Văn NamHL-47473855

14.045.86014.045.860687.40014.733.260201.73314.531.52726Nguyễn Văn ThiệnHL-47483856

5.736.4835.736.483407.5006.143.983-9.9466.153.92920Phạm Văn ChiếnHL-47493857

6.652.118156.0006.496.118399.9006.896.0186.896.01828Lê Minh TuânHL-47503858

8.941.143676.000200.0008.065.143562.1008.627.2438.627.24326Phạm Thành DuyHL-47513859

Page 85: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 85

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

15.533.13215.533.1321.069.20016.602.332549.45416.052.87825Vũ Văn ViễnHL-47523860

18.932.81118.932.8111.128.00020.060.811663.91319.396.89825Vũ Văn HẹHL-47533861

12.078.28712.078.287944.30013.022.587430.98312.591.60421Tô Văn TrươngHL-47543862

8.737.4218.737.4212.802.70011.540.12170.67711.469.44424Trịnh Văn NhãHL-47573863

14.817.78414.817.784793.10015.610.884516.64215.094.24223Tô Hằng PhươngHL-47583864

17.425.67917.425.679668.60018.094.279598.83017.495.44924Bùi Hữu HiếuHL-47593865

5.525.1735.525.173379.2005.904.373102.1735.802.20030Vũ Văn ThànhHL-47603866

4.984.3294.984.329369.9005.354.2295.354.22917Trương Văn TiếnHL-47613867

836.084836.08414.500850.584850.5847Trương Văn TiếnHL-47613868

7.028.4117.028.411571.7007.600.111212.2537.387.85821Nguyễn Văn TúHL-47623869

6.927.8056.927.805424.5007.352.305269.0527.083.25323Đoàn Văn VũHL-47633870

4.592.8314.592.831384.2004.977.031990.2243.986.80714Phan Xuân ThạchHL-47653871

7.211.3667.211.366429.4007.640.766275.3997.365.36723Nguyễn Văn TrịnhHL-47673872

6.200.4426.200.442390.9006.591.342332.1736.259.16923Trần Ngọc VânHL-47683873

6.881.0426.881.042423.6007.304.642268.0037.036.63924Vi Mạnh TúHL-47703874

2.804.5102.804.5101.497.1004.301.6101.770.6732.530.9377Hoàng Quốc BảnHL-47713875

6.125.4926.125.492393.4006.518.8926.518.89222Nguyễn Quang HộiHL-47723876

10.083.76610.083.766618.90010.702.66665.54810.637.11825Chu Văn HùngHL-47733877

11.517.06911.517.069566.50012.083.569265.87611.817.69324Nguyễn Văn HòaHL-47763878

8.525.8208.525.820660.3009.186.120202.1238.983.99720Vũ Hữu GiớiHL-47783879

10.227.99210.227.992672.40010.900.392239.84310.660.54922Lê Sỹ ThăngHL-47793880

10.322.44110.322.441648.80010.971.2418.23210.963.00929Phạm Văn ĐứcHL-47823881

8.870.6378.870.637666.3009.536.9371.082.8648.454.07317Phạm Công ChiếnHL-47843882

14.372.69214.372.692688.60015.061.292498.45414.562.83823Nguyễn Văn KhởiHL-47853883

14.399.88814.399.888616.40015.016.288496.96414.519.32424Nguyễn Văn HiểuHL-47883884

12.586.58912.586.589522.40013.108.989539.90412.569.08525Trần Đức ĐiệpHL-47893885

12.868.29312.868.293832.10013.700.393348.75413.351.63924Nguyễn Tiến DũngHL-47903886

9.109.9259.109.925462.2009.572.125116.7929.455.33329Trịnh Văn CươngHL-47933887

3.470.7903.470.790429.7003.900.4903.900.49026Nguyễn Thị DungHL-47943888

8.586.8168.586.816453.2009.040.016116.3938.923.62329Hoàng Văn ThônHL-47953889

9.408.1049.408.104680.00010.088.10461.78410.026.32025Nguyễn Văn ĐiểnHL-47973890

5.170.599572.0004.598.599819.7005.418.2995.418.29922Nguyễn Quang DanhHL-47983891

10.142.37010.142.370692.60010.834.970148.35610.686.61422Bàng Văn LậpHL-48003892

7.205.7767.205.7762.235.5009.441.276129.2739.312.00321Nguyễn Đức NghĩaHL-48013893

10.351.45410.351.454623.50010.974.954150.27310.824.68122Nguyễn Đình PhúHL-48023894

10.649.86810.649.868628.80011.278.668154.43111.124.23722Bùi Đức QuyếtHL-48033895

6.596.1976.596.197558.6007.154.7971.410.1675.744.63013Đặng Văn BíchHL-48073896

10.733.05010.733.050775.70011.508.750380.88211.127.86820Liềng A DũngHL-48093897

14.755.19514.755.195772.50015.527.695513.88915.013.80624Hoàng Thế VinhHL-48133898

9.656.4719.656.4712.262.70011.919.171303.41111.615.76022Bùi Công NguyênHL-48143899

10.402.16410.402.164692.60011.094.76487.93211.006.83223Trịnh Văn BìnhHL-48153900

8.496.6578.496.657732.5009.229.15773.1469.156.01123Đỗ Văn HòaHL-48173901

10.933.69310.933.693774.70011.708.39392.79511.615.59824Ma Văn TốtHL-48193902

9.249.7029.249.702604.5009.854.202216.8239.637.37923Lê Văn TrangHL-48233903

9.382.6679.382.667825.10010.207.7671.351.6738.856.09418Lương Văn HướngHL-48243904

5.073.940468.0004.605.940363.4004.969.3404.969.34026Đoàn Văn KhởiHL-48253905

Page 86: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 86

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

10.055.99110.055.991763.90010.819.8911.596.6159.223.27617Nguyễn Văn HuynhHL-48263906

14.981.23514.981.235699.20015.680.435518.94415.161.49125Nguyễn Văn NamHL-48283907

10.007.39010.007.390617.70010.625.09084.20910.540.88128Nguyễn Văn QuýHL-48303908

6.152.5696.152.569713.3006.865.86954.4156.811.45416Đàm Văn KimHL-48313909

8.373.0498.373.049522.3008.895.349179.3238.716.02624Tăng Việt ĐứcHL-48353910

2.137.9802.137.980554.2002.692.1801.316.8481.375.3324Nguyễn Văn TrựcHL-48373911

16.669.58416.669.5841.797.00018.466.584611.15217.855.43224Vũ Xuân ThạnhHL-48383912

6.576.939416.0006.160.939551.1006.712.039210.6356.501.40426Vũ Tiến DũngHL-48393913

3.786.1133.786.113733.8004.519.913684.9073.835.00614Đoàn Đắc SơnHL-48413914

9.879.7329.879.732538.20010.417.93263.80410.354.12824Trần Văn HoànHL-48423915

7.078.3427.078.342635.2007.713.54247.2417.666.30120Nguyễn Duy KhỏeHL-48443916

6.589.6076.589.607418.7007.008.307261.4836.746.82425Đoàn Thạch AnhHL-48453917

7.105.524312.0006.793.524860.0007.653.52481.7587.571.76628Phạm Văn ThắngHL-48473918

3.149.212572.0002.577.212357.7002.934.9122.934.91222Đoàn Thị NgaHL-48483919

10.205.41510.205.415621.10010.826.515238.21710.588.29822Bùi Quảng NinhHL-48493920

7.512.9227.512.922574.5008.087.42249.5318.037.89120Trần Văn CườngHL-48503921

5.198.6115.198.611983.2006.181.81148.9946.132.81718Nguyễn Văn ChứcHL-48523922

9.839.8469.839.846474.80010.314.646447.4259.867.22123Hoàng Văn ChínhHL-48553923

5.841.1695.841.169545.6006.386.7691.270.0605.116.70920Phạm Văn ƯớcHL-48573924

8.528.5788.528.5781.045.2009.573.77875.8779.497.90122Bùi Văn GiápHL-48583925

2.763.3242.763.324492.4003.255.72479.9443.175.78010Hà Văn BiểnHL-48613926

10.262.72510.262.7251.137.40011.400.12590.35211.309.77324Nguyễn Văn MạnhHL-48653927

11.569.85711.569.857640.20012.210.05796.77112.113.28625Phạm Văn HùngHL-48683928

10.053.25910.053.259614.00010.667.25984.54310.582.71625Phạm Văn CườngHL-48693929

3.018.9003.018.900419.6003.438.5003.438.500Đồng Văn TàiHL-48713930

10.005.32310.005.323540.50010.545.823199.69610.346.12723Đinh Văn ThêmHL-48733931

5.709.0565.709.056958.5006.667.556146.7076.520.84916Nguyễn Thanh CảnhHL-48743932

7.050.1347.050.134405.7007.455.8347.455.83425Lưu Ngọc ĐoànHL-48753933

6.683.4446.683.444399.3007.082.7447.082.74423Đặng Văn ĐoànHL-48763934

10.154.28610.154.286480.20010.634.486312.13610.322.35026Nguyễn Đình HưngHL-48773935

5.338.1545.338.154500.0005.838.154109.6925.728.46217Lê Văn ĐứcHL-48783936

4.517.6714.517.671361.9004.879.5711.536.4173.343.1549Đoàn Văn KhánhHL-48793937

9.895.8819.895.881761.20010.657.08184.46310.572.61825Bế Văn ThảoHL-48803938

7.657.0217.657.021872.5008.529.5211.236.8427.292.67916Nguyễn Văn LiêmHL-48823939

15.889.75215.889.752719.40016.609.152549.68016.059.47225Lại Văn ĐứcHL-48833940

2.288.4152.288.415344.2002.632.6152.632.615Trần Quang TùngHL-48853941

7.949.216286.0007.663.216577.1008.240.316772.5627.467.75427Lương Văn SơnHL-48863942

5.370.4595.370.459682.9006.053.359154.0935.899.26612Nông Văn TìnhHL-48893943

12.741.81512.741.815681.60013.423.415183.79813.239.61723Trần Văn MinhHL-48903944

16.261.12516.261.125890.80017.151.925567.64316.584.28224Đinh Văn HậuHL-48913945

4.997.1724.997.172450.1005.447.27211.0815.436.19126Đinh Thị NgaHL-48923946

4.815.7364.815.736475.1005.290.8365.290.83632Ngô Thị Thu PhươngHL-48933947

5.840.459130.0005.710.459424.2006.134.659575.1485.559.51126Nguyễn Thị Thu PhươngHL-48943948

4.633.1164.633.116363.9004.997.0164.997.01619Nông Văn ChiếnHL-48953949

2.256.4272.256.427436.5642.692.9912.692.99110Vũ Quang ChínhHL-48963950

5.693.677286.0005.407.677485.3005.892.9771.150.6124.742.36526Nguyễn Thị HàHL-48973951

Page 87: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 87

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

4.856.116468.0004.388.116408.8004.796.916874.8503.922.06627Nguyễn Thị NgaHL-48983952

5.678.350390.0005.288.350483.3005.771.65061.6555.709.99527Hoàng Văn SỹHL-48993953

6.536.186130.0006.406.186394.5006.800.68672.6486.728.03826Nguyễn Văn ThụyHL-49003954

7.613.318130.0007.483.318706.1008.189.418782.2827.407.13628Trần Đình TúHL-49013955

8.732.5198.732.519472.6009.205.119341.2238.863.89624Hồ Văn ĐứcHL-49023956

6.382.631260.0006.122.631389.6006.512.231641.2375.870.99419Nguyễn Viết LươngHL-49033957

8.088.4438.088.443444.5008.532.943119.3088.413.63526Lục Văn LưuHL-49043958

3.502.856260.0003.242.856339.8003.582.65638.2713.544.38525Nguyễn Xuân TrườngHL-49053959

4.964.804780.0004.184.804356.1004.540.9044.540.90430Cao Minh HùngHL-49073960

3.269.1023.269.102305.8003.574.9023.574.90226Phạm Thị YếnHL-49083961

16.718.62616.718.6261.072.90017.791.526588.81117.202.71525Đàm Văn LênHL-49093962

6.495.880676.0005.819.880627.7006.447.5806.447.58026Phạm Minh XuânHL-49113963

8.036.793520.000300.0007.216.793690.0007.906.7931.837.1696.069.62420Phạm Xuân TuyềnHL-49123964

5.041.749650.0004.391.749450.6004.842.3494.842.34925Lương Văn TrungHL-49133965

8.384.0478.384.047568.8008.952.847613.3688.339.47920Nguyễn Chính DânHL-49163966

5.231.6245.231.624403.8005.635.42434.5145.600.91030Trần Sỹ PhiHL-49173967

9.921.8939.921.893811.30010.733.1938.05410.725.13924Nguyễn Văn KhỏeHL-49183968

5.268.139300.000156.000200.0004.612.139472.9005.085.0395.085.03926Nguyễn Văn TuấnHL-49193969

9.909.912104.000300.0009.505.912653.40010.159.31210.159.31222Nguyễn Hữu SơnHL-49203970

1.516.9131.516.913418.0001.934.913162.7201.772.1939Đoàn Hà TriềuHL-49283971

6.256.120286.0005.970.120562.6006.532.72069.7856.462.93523Trần Thị YểnHL-49293972

8.231.751312.0007.919.751596.4008.516.15190.9738.425.17829Đỗ Quang QuỳnhHL-49303973

10.909.180312.000300.00010.297.180681.80010.978.980787.39410.191.58630Vũ Xuân VươngHL-49313974

7.033.745728.0006.305.745649.6006.955.345727.2506.228.09530Ngô Thị Minh TâmHL-49323975

15.225.479208.000400.00014.617.479830.30015.447.779783.30614.664.47326Đặng Thành NhơnHL-49343976

8.701.519104.000200.0008.397.519661.2009.058.7199.058.71930Nguyễn Văn MãoHL-49353977

8.227.5648.227.564682.8008.910.3641.296.2307.614.13428Nguyễn Thành ChungHL-49363978

6.605.4686.605.468506.1007.111.568937.9466.173.62224Bùi Duy ThườngHL-49373979

6.988.431156.0006.832.431577.6007.410.03179.1577.330.87427Đỗ Thị Thu HàHL-49383980

7.736.886208.0007.528.886589.6008.118.48686.7258.031.76130Hoàng Nguyễn DânHL-49393981

4.957.468416.0004.541.468619.0005.160.4685.160.46827Lê Duy HạHL-49403982

8.794.884208.0008.586.884607.8009.194.6841.313.0277.881.65727Nguyễn Thị Thái HoaHL-49413983

9.629.2089.629.208815.10010.444.3087.83710.436.47125Nguyễn Đức CườngHL-49423984

2.371.096156.0002.215.096371.2002.586.2961.678.115908.1816Nguyễn Thị Hải YếnHL-49433985

6.023.868182.0005.841.868492.8006.334.6681.463.5594.871.10919Đỗ Thị TuyếtHL-49443986

14.513.80614.513.806787.80015.301.6061.445.69213.855.91426Phạm Xuân TrưởngHL-49473987

8.661.3958.661.3951.938.20010.599.59564.91710.534.67822Nguyễn Văn KiểmHL-49503988

5.689.8695.689.869780.7006.470.5691.768.5714.701.99813Phạm Văn BaHL-49513989

7.735.8397.735.839578.3008.314.1391.126.2067.187.93318Lê Văn HiếuHL-49523990

10.003.73110.003.731617.50010.621.2317.97010.613.26130Nguyễn Kim MạnhHL-49543991

6.061.3206.061.3201.220.8007.282.12057.7147.224.40615Nguyễn Xuân PhongHL-49553992

4.577.2174.577.21779.2004.656.417114.3394.542.0787Nguyễn Xuân PhongHL-49553993

5.527.199676.0004.851.199442.5005.293.699904.0774.389.62226Tô Thị HàHL-49563994

6.110.446494.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Trần Thúy NhungHL-49573995

3.993.19352.0003.941.193421.1004.362.2934.362.29326Phạm Quang ThôngHL-49583996

8.112.0388.112.0381.824.2009.936.238829.2739.106.96520Nguyễn Đình QuỳnhHL-49593997

Page 88: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 88

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.273.1396.273.139604.6006.877.7395.1616.872.57832Nguyễn Anh ThuấnHL-49603998

3.202.1723.202.172495.5003.697.6721.468.4872.229.1857Vũ Mạnh TuấnHL-49623999

3.253.0703.253.070389.1003.642.1703.642.17021Đinh Mạnh DũngHL-49654000

8.859.5448.859.544486.2009.345.7441.053.7228.292.02230Đỗ Văn MườiHL-49664001

10.500.40110.500.401540.30011.040.701215.63310.825.06828Lê Văn BaHL-49684002

3.870.9653.870.965371.6004.242.565112.7934.129.77224Nguyễn Minh ĐứcHL-49694003

2.583.8862.583.886377.5002.961.386719.1922.242.19413Nguyễn Kim LưuHL-49714004

9.301.6809.301.680519.5009.821.180987.8878.833.29325Nguyễn Thế CườngHL-49734005

170.297170.2972.900173.197173.1971Lê Thị NinhHL-49744006

4.721.1324.721.132375.3005.096.432230.0004.866.43225Lê Thị NinhHL-49744007

3.725.69678.0003.647.696356.6004.004.2964.004.29629Ngô Thị ThảoHL-49754008

3.510.6583.510.658354.4003.865.0583.865.05822Phạm Thị Thùy HuếHL-49764009

4.035.74552.0003.983.745362.6004.346.345995.7123.350.63326Nguyễn Thị Thanh VânHL-49774010

10.528.65610.528.656719.00011.247.65668.88611.178.77024Phạm Văn TríHL-49784011

9.031.8529.031.8521.011.70010.043.5527.53610.036.01625Bùi Văn CừHL-49794012

4.847.5514.847.551604.1005.451.6515.451.65124Nguyễn Thành ChungHL-49874013

6.589.468390.0006.199.468804.3007.003.7687.003.76826Nguyễn Ngọc ĐịnhHL-49884014

5.980.004468.0005.512.0041.124.9006.636.9046.636.90426Đoàn Văn CảnhHL-49894015

10.881.03810.881.038555.60011.436.63813.05711.423.58123Phạm Văn PhươngHL-49914016

9.308.1069.308.106528.4009.836.50611.2309.825.27623Nguyễn Văn VânHL-49924017

10.965.59710.965.597613.00011.578.59718.85911.559.73824Đỗ Đức TháiHL-49934018

10.930.14210.930.142556.40011.486.54213.11411.473.42824Nguyễn Văn UyHL-49944019

8.905.7478.905.7471.816.30010.722.04712.24110.709.80626Vũ Văn ToànHL-49954020

3.361.166520.0002.841.166418.8003.259.966798.8082.461.15820Hà Thị ThủaHL-49964021

16.994.43616.994.436738.40017.732.836243.86617.488.97025Lê Đình HùngHL-49974022

6.611.8256.611.825481.6007.093.425352.7046.740.72113Đoàn Xuân HãnhHL-49984023

3.891.2263.891.226434.7004.325.92659.4914.266.4356Đỗ Văn HoánHL-49994024

6.057.4736.057.4731.551.5007.608.9731.148.0906.460.88312Hoàng Văn VânHL-50014025

10.142.29110.142.291542.80010.685.091929.5319.755.56018Trần Văn LựcHL-50024026

12.577.83212.577.832584.80013.162.632181.01512.981.61723Nguyễn Đức TúHL-50034027

8.753.3568.753.356518.7009.272.0561.213.5428.058.51416Hoàng Văn ThanhHL-50054028

8.153.3038.153.303508.3008.661.603529.0008.132.60319Phạm Công TiệpHL-50104029

8.252.4678.252.467587.3008.839.767170.0338.669.73424Bùi Văn NhiềnHL-50134030

11.524.94111.524.941643.90012.168.841234.06711.934.77424Tương Tòn PhẩyHL-50144031

6.181.2856.181.285692.4006.873.6856.873.68522Nguyễn Như PhiHL-50154032

5.718.165156.0005.562.165364.1005.926.2655.926.26522Nguyễn Tuấn HoànHL-50164033

6.044.3876.044.387353.9006.398.2876.398.28727Hoàng Thị HườngHL-50184034

11.269.42711.269.427562.20011.831.62713.50811.818.11922Phạm Văn HânHL-50194035

9.342.9629.342.962528.9009.871.8622.171.6227.700.24012Vũ Hoàng DiệuHL-50214036

492.610492.610375.900868.51011.944856.5662Phạm Văn CôngHL-50224037

9.790.6459.790.6451.498.00011.288.645213.76211.074.88323Nông Văn KiểmHL-50244038

8.656.2668.656.266517.0009.173.266173.7068.999.56020Lương Văn TậpHL-50254039

8.307.0358.307.0351.604.6009.911.635187.6879.723.94823Vi Văn HảiHL-50264040

8.766.8818.766.881737.1009.503.98175.3249.428.65723Kha Văn DậuHL-50274041

7.767.9367.767.936771.7008.539.636161.3218.378.31524Đặng Duy KhoaHL-50284042

4.535.6894.535.689655.3005.190.989673.6064.517.38314Đỗ Quang MạnhHL-50294043

Page 89: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 89

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

8.714.9988.714.998528.1009.243.098165.6299.077.46925Phạm Văn QuyếtHL-50304044

5.712.0365.712.036557.9006.269.936114.3146.155.62223Trịnh Văn HậuHL-50324045

14.632.35114.632.351697.60015.329.951507.34514.822.60623Phạm Văn NămHL-50334046

11.337.93411.337.9342.346.70013.684.634187.37513.497.25924Tô Văn DuHL-50344047

9.315.9599.315.9592.040.20011.356.159155.49211.200.66723Hà Văn TùngHL-50354048

7.122.5877.122.5871.858.8008.981.3871.208.0387.773.34917Giàng A CớHL-50374049

5.833.64126.0005.807.641388.0006.195.6416.195.64123Vũ Văn PhongHL-50394050

5.542.8655.542.865383.4005.926.2655.926.26522Hà Duy TrườngHL-50404051

5.324.865130.0005.194.865731.4005.926.2655.926.26522Nguyễn Văn LinHL-50414052

5.285.865130.0005.155.865770.4005.926.2655.926.26522Lâm Văn LýHL-50424053

12.665.91312.665.913586.40013.252.31315.12913.237.18424Hoàng Văn BìnhHL-50434054

12.148.95612.148.956577.50012.726.456240.98912.485.46725Lương Văn TuấnHL-50444055

7.803.5437.803.5432.148.3009.951.84378.8739.872.97024Lục Văn PhăngHL-50454056

8.017.7628.017.762497.4008.515.162258.3088.256.85427Nguyễn Hồng QuânHL-50484057

9.281.0049.281.004896.10010.177.104160.11510.016.98924Lê Tuấn DũngHL-50504058

5.685.7145.685.714501.8986.187.61285.0936.102.51914Mai Văn ĐạtHL-50514059

17.810.73517.810.7351.917.10019.727.835498.13819.229.69722Đinh Văn ToànHL-50524060

14.083.46614.083.4661.696.40015.779.866217.00815.562.85822Vũ Duy NhãHL-50534061

7.477.0237.477.0231.764.1009.241.123160.1159.081.00823Nguyễn Quang DũngHL-50544062

11.432.91911.432.9191.774.70013.207.619127.40113.080.21824Vi Quốc KhiêuHL-50554063

8.970.694650.0008.320.694505.1008.825.7948.825.79426Bùi Huy QuyềnHL-50564064

6.098.0176.098.017545.3006.643.3176.643.31722Đinh Xuân QuảngHL-50584065

8.336.1328.336.132448.8008.784.932109.6928.675.24027Phạm Văn CôngHL-50594066

17.731.34217.731.342674.10018.405.4428.700.0009.705.44216Đỗ Anh TuấnHL-50604067

3.856.504130.0003.726.504309.0004.035.5044.035.50426Ngô Thị HoaHL-50614068

9.367.0569.367.056982.10010.349.156195.97210.153.18423Liễu Văn LươngHL-50624069

5.495.868702.0004.793.868366.6005.160.4685.160.46827Phạm Mạnh TúHL-50664070

6.645.3646.645.3641.222.9007.868.264132.2507.736.01421Nguyễn Văn AnhHL-50704071

5.471.0515.471.051517.9005.988.95157.7705.931.18112Vũ Văn DẫnHL-50714072

9.874.4079.874.4071.180.00011.054.407759.11110.295.29617Bùi Văn ĐôngHL-50734073

9.544.6299.544.6292.919.90012.464.529120.23312.344.29621Vũ Văn ThứcHL-50754074

12.108.47512.108.4751.006.00013.114.475126.50312.987.97223Trần Văn BìnhHL-50764075

16.941.91216.941.912660.30017.602.212242.06917.360.14326Phạm Hữu PhúcHL-50784076

13.814.21213.814.212683.50014.497.712199.37514.298.33725Vũ Văn ThùyHL-50794077

14.470.15414.470.1541.674.50016.144.654222.02515.922.62925Trịnh Văn VuiHL-50804078

11.171.80311.171.803560.50011.732.303145.49311.586.81021Vũ Văn HảiHL-50814079

16.460.56816.460.568676.50017.137.068235.67216.901.39624Nguyễn Cao BằngHL-50854080

7.124.706676.0006.448.706443.2006.891.9066.891.90626Đoàn Thanh BìnhHL-50884081

6.866.4766.866.476515.2007.381.67612.0237.369.65324Hoàng Đình DũngHL-50894082

6.612.9606.612.960933.4007.546.3601.682.9145.863.44612Đinh Văn NamHL-50924083

8.870.8848.870.884536.5009.407.3849.407.38423Nguyễn Quang HưngHL-50934084

6.340.4816.340.481695.3007.035.781232.8496.802.93212Nguyễn Đức LăngHL-50954085

7.531.2907.531.290497.6008.028.890152.0367.876.85419Đinh Danh ThươngHL-50974086

11.284.56911.284.569562.60011.847.169224.33911.622.83023Hoàng Văn TháiHL-50984087

7.542.9997.542.999414.2007.957.199402.1737.555.02629Mai Văn KhươngHL-50994088

9.795.03352.000300.0009.443.033648.70010.091.733316.6959.775.03824Hoàng Văn BaHL-51014089

Page 90: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 90

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

8.659.8438.659.843508.5009.168.343129.1549.039.18928Trần Văn HòaHL-51024090

14.136.41114.136.4111.353.90015.490.311990.00014.500.31126Nguyễn Văn NhươngHL-51034091

6.640.8896.640.889523.8007.164.689140.6147.024.07529Lương Mạnh CườngHL-51054092

11.567.86411.567.8641.864.30013.432.164183.91813.248.24623Nguyễn Văn ChinhHL-51064093

6.882.1506.882.150655.9007.538.05098.9637.439.08723Ngô Văn QuyểnHL-51074094

9.805.1769.805.176818.10010.623.276139.46710.483.80926Ngô Văn CườngHL-51084095

12.555.02212.555.022754.00013.309.022174.72613.134.29625Ngô Văn QuyềnHL-51094096

11.848.85211.848.852649.50012.498.352358.87512.139.47723Cao Thành LuânHL-51114097

9.184.1279.184.127603.4009.787.527960.6928.826.83517Nguyễn Văn PhúcHL-51134098

5.102.1835.102.183770.8005.872.9835.872.98326Nguyễn Văn VũHL-51144099

11.453.93811.453.938642.70012.096.63812.096.63823Vũ Anh KiênHL-51154100

6.260.179676.0005.584.179466.3006.050.47983.2075.967.27226Nguyễn Thị Huyền TrangHL-51164101

14.752.20814.752.208791.90015.544.108213.76615.330.34227Lục Văn ThuyếtHL-51174102

6.712.2606.712.260474.8007.187.060129.1547.057.90620Phạm Xuân TrườngHL-51194103

8.720.4588.720.458940.8009.661.258129.1549.532.10426Phạm Như ÁnhHL-51204104

7.612.0797.612.0791.976.7009.588.7799.588.77926Hà Văn TiệpHL-51214105

6.005.9716.005.971527.6006.533.5712.154.0014.379.57013Nguyễn Mạnh HàHL-51224106

5.285.275676.0004.609.275347.6004.956.8754.956.87526Phạm Thị LuậtHL-51234107

5.990.079442.0005.548.079379.7005.927.779336.3405.591.43929Nguyễn Thị HươngHL-51254108

3.949.5623.949.562278.4004.227.9624.227.96226Vũ Thị HuêHL-51264109

6.865.90026.0006.839.900562.8007.402.7007.402.70029Vũ Hải ĐăngHL-51274110

6.044.753156.0005.888.753714.8006.603.5536.603.55322Nguyễn Văn HiềnHL-51284111

5.045.240300.000312.0004.433.240536.1004.969.3404.969.34026Nguyễn Văn ThạnhHL-51294112

6.197.35326.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Vũ Đức ThànhHL-51304113

12.486.08312.486.0832.194.30014.680.383141.60814.538.77524Vũ Quốc TrưởngHL-51314114

9.872.9379.872.937538.10010.411.037272.99110.138.04625Hoàng Văn TuấnHL-51324115

8.846.780300.0008.546.780522.5009.069.280837.3628.231.91826Nguyễn Trần HợiHL-51334116

4.952.7564.952.756477.5005.430.256141.0965.289.16030Nguyễn Thị DungHL-51344117

8.308.6818.308.681622.9008.931.581122.8008.808.78123Hoàng Văn TháiHL-51364118

8.448.4708.448.470513.4008.961.870169.7038.792.16720Sin Văn AnHL-51384119

8.908.1838.908.183521.4009.429.583178.5599.251.02421Chu Đức PhươngHL-51394120

10.771.52310.771.523553.70011.325.223214.45511.110.76824Vi Văn QuánHL-51404121

9.284.2599.284.259527.9009.812.15994.6489.717.51120La Văn VĩHL-51434122

5.026.2815.026.2811.033.1006.059.38158.4496.000.93213Xèn Đức XưởngHL-51444123

9.751.6269.751.626536.00010.287.6261.481.0878.806.53915Lù Văn KýHL-51464124

5.561.1325.561.1321.872.4007.433.532102.2047.331.32821Nguyễn Viết VịnhHL-51474125

7.123.210312.0006.811.210401.5007.212.710700.1446.512.56624Nguyễn Ngọc HiểuHL-51484126

9.822.9189.822.918537.20010.360.118196.18010.163.93822Nguyễn Thế TriềnHL-51504127

11.867.552676.00011.191.552528.90011.720.45211.720.45226Ngô Xuân NghịHL-51514128

16.016.32616.016.326999.40017.015.726691.49416.324.23225Nguyễn Văn LânHL-51524129

11.227.95011.227.950617.60011.845.550114.26311.731.28723Chấu Văn ChuyênHL-51554130

9.686.6019.686.601646.70010.333.301142.07310.191.22824Đỗ Minh HảiHL-51564131

3.248.6483.248.648305.5003.554.1483.554.14828Vũ Thị LệHL-51574132

2.587.7132.587.713412.1002.999.8133.4252.996.3888Nguyễn Văn NguyênHL-51594133

8.069.0638.069.0631.020.5009.089.56372.0399.017.52422Trịnh Văn QuyếtHL-51604134

12.610.68412.610.684585.50013.196.184536.27312.659.91119Vũ Quý LựaHL-51614135

Page 91: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 91

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

4.566.246182.0004.384.246745.7005.129.946171.0994.958.84725Nguyễn Văn ĐạiHL-51624136

7.017.36878.0006.939.368364.4007.303.768300.0007.003.76826Đỗ Trọng HuấnHL-51634137

4.360.027676.0003.684.027351.3004.035.32720.5974.014.73026Hà Thị Thanh HảiHL-51644138

10.374.24710.374.2472.727.70013.101.947180.18112.921.76621Trần Văn TiếnHL-51654139

7.107.1477.107.147427.5007.534.647207.1707.327.47728Ôn Văn TúHL-51664140

6.182.6546.182.654498.9006.681.55487.7186.593.83627Trần Văn ĐôngHL-51674141

11.595.30511.595.305567.80012.163.105900.00011.263.10522Nguyễn Văn TúHL-51684142

13.384.76913.384.769676.00014.060.769135.63113.925.13824Trần Quang ĐạoHL-51694143

13.983.07313.983.073759.10014.742.173487.89214.254.28124Nguyễn Đắc MinhHL-51704144

9.177.0779.177.077526.0009.703.077183.7389.519.33920Nùng Văn KinhHL-51724145

12.499.69312.499.693583.50013.083.193599.73612.483.45722Lò Khái LươngHL-51734146

9.693.1619.693.1611.619.40011.312.561214.21511.098.34624Hảng A LửHL-51744147

9.761.7759.761.775613.50010.375.275100.08010.275.19519Nguyễn Văn SơnHL-51754148

4.472.9014.472.901342.7004.815.6014.815.60129Đoàn Hữu HảiHL-51764149

5.367.742130.0005.237.742378.1005.615.8425.615.84222Trần Văn QuânHL-51784150

5.294.1495.294.149375.3005.669.449102.1735.567.27634Đào Ngọc SơnHL-51794151

3.866.8803.866.880350.6004.217.4804.217.48027Hà Quang MinhHL-51804152

1.841.3641.841.364315.6002.156.964715.2121.441.7525Tô Thành LuânHL-51814153

4.551.4624.551.462362.4004.913.8624.913.86227Phạm Văn HùngHL-51824154

4.566.5354.566.5351.074.5005.641.0359.1885.631.84716Nguyễn Văn SơnHL-51834155

14.504.02914.504.029842.10015.346.129598.07214.748.05723Vàng Seo DínhHL-51844156

7.083.7907.083.7901.092.6008.176.39064.8028.111.58823Nguyễn Ngọc ĐoànHL-51864157

5.695.974260.0005.435.974868.7006.304.6746.304.67426Trần Xuân BắcHL-51874158

9.405.8449.405.844530.1009.935.9441.464.9668.470.97813Bùi Hữu ThưởngHL-51894159

8.045.4968.045.496897.0008.942.4961.289.6707.652.82616Phạm Xuân BắcHL-51904160

6.087.2076.087.2071.645.5007.732.707170.1447.562.56320Nguyễn Văn HộiHL-51914161

2.486.9902.486.990347.6002.834.5901.755.0771.079.5134Nguyễn Văn HàHL-51924162

6.496.1186.496.118399.9006.896.0186.896.01828Bùi Đình VinhHL-51934163

8.472.05152.0008.420.051485.1008.905.151834.8938.070.25829Lê Văn PhátHL-51944164

9.128.2429.128.242516.5009.644.742220.9429.423.80023Hoàng Văn LợiHL-51964165

13.134.24213.134.2422.090.70015.224.942503.87014.721.07224Nguyễn Văn HướngHL-51974166

10.373.80010.373.800624.00010.997.800106.08510.891.71526Lê Quốc TuấnHL-51984167

4.189.0164.189.016642.0004.831.016102.1734.728.84325Đặng Duy CôngHL-51994168

10.024.75410.024.754617.90010.642.65410.642.65426Vũ Đức CảnhHL-52004169

4.733.140676.0004.057.140912.2004.969.3404.969.34026Lương Văn VĩnhHL-52014170

3.801.40452.0003.749.404286.1004.035.5044.035.50426Nguyễn Thái NinhHL-52034171

10.055.48510.055.4851.314.90011.370.38516.19011.354.19521Vũ Văn ĐạiHL-52044172

11.479.38911.479.3892.349.10013.828.489190.17213.638.31723Phạm Văn CôngHL-52054173

13.290.78413.290.7843.133.70016.424.484667.46615.757.01822Ngô Văn DuẩnHL-52064174

11.059.47511.059.4751.593.70012.653.175514.20612.138.96921Giàng A TuấnHL-52074175

10.775.52110.775.521553.70011.329.221460.40310.868.81819Nguyễn Hữu TrườngHL-52084176

9.847.2299.847.229537.60010.384.829196.64810.188.18124Đào Văn SaoHL-52104177

533.676533.676591.1001.124.776132.250992.5263Lương Văn AnhHL-52124178

4.439.1874.439.1871.026.1005.465.287403.9675.061.3209Phạm Văn LợiHL-52134179

5.630.9975.630.997381.1006.012.0976.012.09721Hoàng Minh ThắngHL-52144180

484.759484.7598.300493.059493.0593Hoàng Minh ThắngHL-52144181

Page 92: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 92

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.043.5995.043.599374.7005.418.2995.418.29922Nguyễn Văn SơnHL-52154182

5.895.4755.895.475583.0266.478.50189.0946.389.40713Nguyễn Văn SỹHL-52164183

12.140.12912.140.129858.60012.998.729286.01312.712.71626Nguyễn Văn HảiHL-52174184

8.631.1188.631.118775.5009.406.618109.6929.296.92625Nguyễn Văn DuyHL-52184185

8.896.3968.896.396512.6009.408.996129.1549.279.84228Trương Văn DũngHL-52194186

5.917.8465.917.8461.754.3007.672.1467.672.14625Nguyễn Văn NamHL-52204187

10.183.23710.183.2372.034.70012.217.937300.01211.917.92523Nguyễn Văn QuýHL-52214188

18.109.22318.109.223757.80018.867.023259.46318.607.56025Phạm Văn NghĩaHL-52234189

14.666.00314.666.003698.10015.364.103211.29015.152.81323Đinh Văn TrungHL-52244190

3.496.2973.496.297659.6004.155.897715.2123.440.68512Đàm Thanh CảnhHL-52254191

8.792.4138.792.413456.8009.249.213122.7059.126.50825Phan Hồng ĐứcHL-52264192

10.422.12910.422.129485.00010.907.129213.84510.693.28427Nguyễn Văn SơnHL-52274193

1.974.5781.974.5781.290.4003.264.9782.568.628696.3502Lê Văn TiếnHL-52284194

9.055.7409.055.740939.6009.995.34061.2169.934.12424Hà Văn DuyHL-52294195

6.337.2256.337.2252.856.1579.193.382120.0629.073.32027Trần Đình ThắngHL-52304196

7.821.8937.821.893770.9008.592.793102.1738.490.62028Nguyễn Trung KiênHL-52324197

9.081.8269.081.826601.6009.683.4269.683.42621Phạm Văn TuấnHL-52334198

5.958.9635.958.9632.415.4008.374.3639.5618.364.80219Lê Thế QuốcHL-52344199

7.831.3727.831.3721.084.7008.916.072132.2508.783.82224Đinh Văn VinhHL-52354200

5.981.7555.981.755894.1006.875.8551.058.0005.817.85515Nguyễn Văn HiếnHL-52364201

10.327.98410.327.984545.90010.873.88412.41410.861.47022Hoàng Viết ThảoHL-52374202

11.506.35511.506.355566.30012.072.65513.78312.058.87223Phan Văn AnhHL-52394203

8.622.2808.622.2801.098.3009.720.5801.070.3348.650.24615Nguyễn Văn QuangHL-52404204

4.990.5524.990.552850.4005.840.9528.3175.832.63512Lý Đức QuyềnHL-52424205

6.660.7646.660.764799.9007.460.66410.6237.450.04111Trần Đức KiểmHL-52434206

4.937.8154.937.815768.2005.706.0156.5145.699.50115Nguyễn Đình LongHL-52444207

7.754.6807.754.680501.5008.256.1809.4268.246.75422Nguyễn Đình HoàngHL-52454208

7.104.8687.104.8681.428.1008.532.968117.3208.415.64822Phạm Văn ChiềuHl-52464209

13.369.04113.369.0411.459.10014.828.141677.66014.150.48122Trần Văn TàiHL-52474210

12.698.37112.698.371587.00013.285.371704.42812.580.94321Vũ Văn ThắngHL-52484211

14.027.71314.027.713610.00014.637.713201.30114.436.41223Đinh Văn LâmHL-52514212

16.916.91216.916.912685.30017.602.212242.06917.360.14326Hoàng Ngọc ThủyHL-52524213

9.567.3569.567.356864.40010.431.75610.431.75622Bùi Hữu TrìnhHL-52544214

4.141.4994.141.4991.047.3005.188.799132.2505.056.54917Vũ Văn DũngHL-52554215

14.396.91314.396.9131.305.00015.701.913611.93815.089.97522Nguyễn Văn DuyHL-52564216

4.271.8044.271.8041.078.6005.350.40473.5635.276.84116Nguyễn Văn TrọngHL-52574217

11.301.13511.301.1351.541.40012.842.53518.28612.824.24922Nguyễn Văn BìnhHL-52584218

4.714.8464.714.8461.040.8515.755.69745.6175.710.08015Phan Văn VinhHL-52614219

10.776.24310.776.243553.70011.329.943217.93111.112.01227Nguyễn Đình NamHL-52624220

5.430.4575.430.4571.624.0007.054.4571.140.4645.913.99314Trần Văn LợiHL-52634221

6.742.1606.742.160904.1007.646.260168.6627.477.59817Đỗ Văn TưởngHL-52654222

16.512.74116.512.741653.00017.165.741236.06716.929.67424Phạm Văn BằngHL-52664223

11.017.12411.017.124558.00011.575.12413.21511.561.90924Nguyễn Anh ToànHL-52674224

6.299.1696.299.1691.761.1008.060.269793.5007.266.76920Trịnh Văn TrungHL-52684225

7.322.4467.322.4461.185.7008.508.146116.9798.391.16722Đinh Văn TrungHl-52694226

5.539.4485.539.4481.986.1007.525.548661.2506.864.29819Nguyễn Văn TớiHL-52704227

Page 93: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 93

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

4.565.2744.565.274519.0005.084.2745.084.27416Trần Văn NghịHL-52714228

15.192.87515.192.875630.00015.822.875217.59915.605.27625Trần Văn ThànhHL-52724229

8.880.0538.880.053520.9009.400.953132.2509.268.70323Trịnh Phúc HậuHL-52734230

6.815.7816.815.7811.634.8008.450.5811.681.3896.769.19211Nguyễn Viết TiếnHL-52744231

5.294.2085.294.208804.7006.098.9089.9346.088.97415Nguyễn Văn CaoHL-52754232

5.390.8245.390.824751.5006.142.324132.2506.010.07417Nguyễn Văn QuýHL-52764233

5.484.1075.484.107574.1006.058.20758.4385.999.76917Bùi Công VĩHL-52774234

4.571.7214.571.7211.324.9005.896.6219.6055.887.01619Lô Văn ỎnHL-52794235

8.230.3618.230.361727.9008.958.2611.069.2497.889.01215Đặng Văn BìnhHL-52814236

8.994.7218.994.721634.8009.629.521132.3969.497.12523Liêu Văn TrọngHL-52824237

11.370.57111.370.571641.20012.011.771227.45611.784.31523Phạm Văn LongHL-52834238

7.941.0667.941.0661.576.9009.517.96610.8669.507.10021Bàn Văn DàoHL-52854239

7.757.9347.757.934466.9008.224.8348.224.83430Võ Văn TậpHL-52864240

3.345.7003.345.700390.8003.736.5003.736.50024Vũ Hoàng TuấnHL-52874241

197.393197.3933.400200.793200.7931Vũ Hoàng TuấnHL-52874242

7.359.8837.359.8831.461.9008.821.783358.5048.463.27918Nguyễn Văn NhậtHL-52884243

10.915.16410.915.1641.543.90012.459.064571.12511.887.93924Bùi Văn AnHL-52904244

4.832.1434.832.143505.3665.337.509135.1005.202.40915Phạm Văn ĐảoHL-52924245

9.455.3929.455.392983.60010.438.992100.69510.338.29720Lý Văn TiềnHL-52934246

5.346.7625.346.762515.7005.862.4621.329.8954.532.56713Phạm Đình HợpHL-52944247

5.718.7645.718.7642.631.1008.349.8641.058.0007.291.86418Hoàng Văn TùngHL-52964248

20.492.55020.492.5501.003.10021.495.650837.73320.657.91723Đỗ Thế TrọngHL-52974249

10.852.22010.852.2202.068.70012.920.920124.63612.796.28422Vương Văn ThanhHL-52994250

5.023.0525.023.052370.5005.393.552102.1735.291.37931Mai Như HưởngHL-53004251

9.802.3149.802.314536.90010.339.21499.73210.239.48220Lù Seo BìnhHL-53014252

7.823.6667.823.6662.071.1009.894.766129.9039.764.86321Trần Văn ViệtHL-53024253

14.706.61214.706.612699.00015.405.612843.51514.562.09722Phạm Văn HânHL-53044254

6.174.6116.174.611480.9006.655.5111.208.1355.447.37614Cù Quốc TrườngHL-53054255

11.870.09411.870.094912.30012.782.394123.29912.659.09524Phạm Văn LịchHL-53064256

5.785.782624.0005.161.782844.8006.006.582350.1255.656.45724Trần Quang TiềnHL-53074257

8.847.9838.847.983857.7009.705.683623.7259.081.95827Vũ Đức HạnhHL-53084258

4.713.640156.0004.557.640411.7004.969.3404.969.34026Phạm Quốc ViệtHL-53094259

16.220.71316.220.713725.20016.945.913233.04416.712.86925Trần Văn MinhHL-53104260

4.907.6624.907.6621.977.0006.884.6622.561.8464.322.81610Trần Văn ThểHL-53114261

3.722.40326.0003.696.403395.6004.092.003716.5383.375.46517Lê Hồng LinhHL-53124262

3.659.257520.0003.139.257275.4003.414.6573.414.65722Hoàng Bích LiênHL-53134263

4.424.4404.424.440957.5005.381.9407.6635.374.27714Nguyễn Công DuyHL-53144264

2.774.4332.774.4331.074.5003.848.93330.5053.818.42811Lỷ Văn ChươngHL-53164265

6.792.1426.792.142484.9007.277.042332.1436.944.89915Lò Văn DoanHL-53174266

9.553.5099.553.509588.50010.142.00997.83010.044.17922Phàn Văn ChiêmHL-53184267

6.203.411260.0005.943.411665.3006.608.711649.3505.959.36123Phạm Văn HàHL-53194268

7.839.7667.839.7661.949.4009.789.1667.3459.781.82126Phạm Văn NghịHL-53204269

7.189.5517.189.551547.7007.737.251101.5787.635.67318Nguyễn Đình QuyềnHL-53214270

4.030.8724.030.872799.6004.830.4721.803.2943.027.1788Phạm Ngọc NamHL-53224271

8.757.3738.757.3731.034.4009.791.77359.9699.731.80422Nguyễn Thế ĐứcHL-53234272

16.598.37116.598.3711.296.80017.895.171592.24117.302.93025Phạm Đăng NhãHL-53244273

Page 94: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 94

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

7.090.5487.090.548959.0008.049.548105.6787.943.87021Triệu Văn ThiênHL-53254274

5.342.4905.342.490397.1005.739.590109.6925.629.89822Đỗ Thanh LiêmHL-53264275

11.323.92611.323.926996.40012.320.326302.52612.017.80022Vũ Văn TườngHL-53274276

6.269.7576.269.757441.3006.711.057-597.1227.308.17923Bùi Văn HỏiHL-53284277

5.346.106676.0004.670.106368.3005.038.406243.3864.795.02026Nguyễn Thị ThoanHL-53294278

10.278.37710.278.377863.50011.141.8771.520.2469.621.63116Voòng A TàiHL-53304279

6.223.9666.223.966754.2006.978.166665.3696.312.79718Vũ Đức ThiệnHL-53314280

5.789.0365.789.0361.519.3007.308.3361.761.2695.547.06711Tạ Văn ToànHL-53324281

6.291.8036.291.803937.9007.229.70369.7387.159.96516Nguyễn Như PhượngHL-53334282

9.942.5799.942.5791.142.50011.085.079209.90810.875.17120Bùi Văn LựcHL-53344283

4.399.9464.399.946359.8004.759.74650.8464.708.90030Lê Xuân BáchHL-53354284

8.096.9798.096.979805.4008.902.379122.3998.779.98022Tô Đức HùngHL-53374285

7.878.1967.878.196748.7008.626.89614.0528.612.84421Nguyễn Hữu NgàHL-53384286

6.021.1616.021.161569.0006.590.1611.280.9235.309.23812Đặng Văn SangHL-53394287

8.914.8718.914.871641.5069.556.377131.4219.424.95614Đoàn Văn ThờiHL-53404288

2.523.6102.523.6101.011.8003.535.410-314.5663.849.97612Nhữ Đình QuyếnHL-53414289

11.116.81211.116.812496.90011.613.712220.66011.393.05226Phạm Phú ThànhHL-53424290

9.630.3799.630.3792.109.60011.739.979996.48910.743.49018Trần Đức CươngHL-53434291

8.474.4528.474.4521.740.70010.215.1521.877.5298.337.62315Phạm Văn BằngHL-53444292

3.514.1733.514.173759.7004.273.873132.2504.141.6239Trần Văn NgânHL-53454293

10.518.96710.518.967958.20011.477.16711.477.16723Nguyễn Văn KhanhHL-53464294

6.962.9066.962.9062.106.3009.069.20671.8788.997.32823Nguyễn Thanh TuânHL-53474295

6.051.5976.051.597753.5006.805.09711.0846.794.01316Liêu Văn QuânHL-53484296

10.716.24910.716.249552.70011.268.949213.39011.055.55924Hoàng Văn HưởngHL-53504297

10.032.50110.032.501836.90010.869.401205.82410.663.57724Hoàng Như ThùyHL-53514298

10.081.67810.081.678618.90010.700.578202.62710.497.95123Nguyễn Văn ViểnHL-53524299

12.090.86812.090.868576.50012.667.368239.87012.427.49825Giàng Mí SìnhHL-53544300

6.952.3486.952.3481.017.5007.969.8481.587.5446.382.30413Phạm Văn HiềnHL-53554301

1.535.8761.535.876902.6002.438.476111.7802.326.6965Nông Văn ChiHL-53564302

7.847.9177.847.917440.4008.288.317203.5208.084.79727Nguyễn Văn HuyHL-53574303

4.628.0234.628.023384.7005.012.723113.3714.899.35217Nguyễn Văn TiếnHL-53584304

14.821.24914.821.2491.135.40015.956.649731.45515.225.19423Thò Mí PhìnhHL-53594305

8.366.6348.366.6341.789.20010.155.834442.1699.713.66523Hoàng Văn TuânHL-53604306

2.046.5682.046.568565.0002.611.5684.2542.607.3149Phạm Văn ChínHL-53614307

12.660.83412.660.8341.834.60014.495.434589.07313.906.36124Nguyễn Tiến DụngHL-53624308

12.493.82312.493.8231.960.70014.454.523198.78214.255.74123Phạm Văn KhởiHL-53634309

13.651.27513.651.275680.60014.331.875986.66213.345.21320Nguyễn Văn HoạtHL-53644310

12.112.64012.112.6403.039.60015.152.240208.37714.943.86325Phạm Văn DũngHL-53654311

13.396.01213.396.012676.20014.072.212193.52413.878.68824Nguyễn Văn ThẩmHL-53664312

12.808.59912.808.599613.20013.421.799445.44212.976.35722Phan Văn ToànHL-53674313

3.043.8893.043.8891.015.1004.058.9895.7794.053.21010Mạc Duy TiếnHL-53684314

15.149.72715.149.727706.60015.856.327218.05915.638.26824Đoàn Văn NgưngHL-53704315

772.835772.835951.3001.724.13537.9361.686.1994Phạm Quang HuyHL-53714316

5.459.8175.459.8171.476.1006.935.91711.2976.924.62020Lê Văn HuyếnHL-53724317

8.083.8058.083.805507.1008.590.905118.1448.472.76117Lê Văn ThiệnHL-53744318

13.062.04513.062.045670.40013.732.44513.732.44523Nguyễn Văn NghĩaHL-53754319

Page 95: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 95

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

10.577.09810.577.098627.40011.204.49811.204.49822Phạm Văn NăngHL-53764320

10.768.91010.768.910553.50011.322.410214.40211.108.00823Hoàng Thế VinhHL-53774321

15.297.70415.297.704631.90015.929.604219.06715.710.53724Nguyễn Văn ThôngHL-53784322

13.515.96013.515.9602.174.70015.690.660215.78115.474.87926Trương Văn ThanhHL-53794323

2.940.5732.940.573743.6013.684.174793.5002.890.6747Đặng Công ChungHL-53804324

8.268.5848.268.584699.5008.968.084123.3028.844.78222Vũ Văn HoànHl-53814325

7.332.8287.332.828494.2007.827.028192.1937.634.83519Hoàng Văn TrưởngHL-53824326

11.208.94611.208.946638.50011.847.44619.29711.828.14924Vũ Văn HọcHL-53834327

14.897.74614.897.746702.20015.599.946521.04615.078.90024Nguyễn Đức ThưởngHL-53844328

9.597.8249.597.824611.70010.209.52410.209.52422Vũ Văn HàoHL-53854329

11.207.26511.207.265639.60011.846.865264.50011.582.36523Trần Văn DươngHL-53864330

1.129.8881.129.888666.7001.796.58824.7011.771.8877Đào Văn MùiHL-53874331

5.129.2595.129.2592.372.5007.501.7591.128.0936.373.66613Phan Văn TìnhHL-53884332

5.660.42278.0005.582.422541.0006.123.422347.4405.775.98226Hoàng Văn NgọcHL-53894333

12.783.75712.783.757665.70013.449.457816.61412.632.84322Tô Bình ThaoHL-53904334

9.766.0689.766.068758.80010.524.86864.45910.460.40924Phạm Hữu TùngHL-53914335

11.022.81911.022.819839.60011.862.41913.54311.848.87626Bùi Văn HàHL-53924336

6.882.8476.882.847731.4007.614.24712.4027.601.84517Trần Văn HảoHL-53944337

7.632.9637.632.9631.013.1008.646.06368.5248.577.53922Ân Văn TúHL-53954338

10.046.72810.046.728528.90010.575.628376.11010.199.51824Liễu Xuân TùngHL-53964339

11.757.35911.757.359885.40012.642.759598.13312.044.62625Vũ Văn CôngHL-53974340

11.074.13311.074.133869.60011.943.733570.89111.372.84222Nguyễn Văn ThứcHL-53984341

8.066.8988.066.8981.033.7009.100.598172.3298.928.26920Nguyễn Sỹ NinhHL-53994342

9.497.3429.497.3422.057.50011.554.84211.554.84223Trần Văn QuyềnHL-54004343

10.475.74610.475.746944.70011.420.446550.49710.869.94925Nguyễn Hoành ThuậnHL-54024344

13.164.14113.164.141991.30014.155.441551.66913.603.77225Bùi Văn TùngHL-54034345

11.231.70111.231.701498.90011.730.601269.50511.461.09623Phạm Ngọc KhiêmHL-54054346

7.004.9967.004.9963.100.90010.105.89616.46110.089.43523Nguyễn Văn HùngHL-54064347

6.377.2766.377.276394.0006.771.276663.0226.108.25426Trần Văn TiếnHL-54074348

6.461.9146.461.914979.5007.441.414143.1357.298.27921Nguyễn Văn DũngHL-54084349

5.598.2425.598.242660.0006.258.242159.3086.098.93414Triệu Quý ThimHL-54094350

7.833.4627.833.4621.313.2009.146.662232.8358.913.82717Phạm Văn HoàngHL-54104351

6.977.7726.977.772594.3007.572.072192.7537.379.31916Bạc Cầm BiênHL-54114352

7.890.8077.890.8071.144.1009.034.907229.9908.804.91719Kha Thanh BàngHL-54124353

6.650.8246.650.8241.365.4008.016.224204.0597.812.16517Lục Văn BiênHL-54134354

10.854.33410.854.334806.80011.661.134296.84311.364.29122Nông Văn KiệtHL-54144355

5.544.0995.544.099874.2006.418.2992.998.8193.419.48010Hoàng Văn BáoHL-54154356

14.880.60714.880.607891.20015.771.807521.96815.249.83925Nguyễn Văn TháiHL-54174357

6.902.095300.000676.000200.0005.726.095314.0006.040.0956.040.09526Đào Duy HưngHL-54184358

10.135.85310.135.853480.00010.615.85310.615.85326Nguyễn Hữu ChínhHL-54194359

8.693.7968.693.796590.4009.284.196307.2618.976.93517Vũ Văn HưngHL-54204360

10.278.74010.278.740622.30010.901.04010.901.04023Phạm Văn PhúcHL-54214361

13.542.15213.542.152601.50014.143.652574.77713.568.87521Lục Minh TuấnHL-54224362

10.979.74510.979.7452.860.40013.840.145562.44313.277.70221Mông Văn DươngHL-54234363

8.395.1238.395.1231.033.3009.428.4231.121.0378.307.38619Trần Văn TínhHL-54244364

6.838.7796.838.779737.5007.576.279103.7377.472.54219Sùng Mí SínhHL-54254365

Page 96: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 96

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

12.557.43712.557.4371.415.60013.973.037640.52613.332.51123Dương Như ToànHL-54264366

10.302.66810.302.6681.052.10011.354.768215.01511.139.75324Phạm Ngọc HânHL-54274367

5.598.8205.598.8201.268.9006.867.7201.168.0135.699.70716Bùi Văn DiếnHL-54284368

6.808.9346.808.934485.0007.293.934334.3556.959.57914Hoàng Văn BunHL-54304369

7.600.0837.600.083661.0008.261.08313.4568.247.62719Nguyễn Văn KhanhHL-54314370

8.368.8038.368.8031.607.6009.976.403102.1739.874.23029Nguyễn Chí QuyềnHL-54334371

11.845.18411.845.184722.20012.567.384276.52212.290.86223Bùi Văn ThùyHL-54354372

9.657.4229.657.422776.50010.433.922229.57910.204.34322Nguyễn Quang ThắngHL-54364373

9.390.3659.390.365662.90010.053.26516.37510.036.89024Trần Văn SinhHL-54374374

6.155.5196.155.519473.8006.629.3197.5686.621.75118Trần Văn TháiHL-54384375

8.750.8068.750.806518.7009.269.50610.5839.258.92322Trần Văn VănHL-54394376

1.297.3351.297.335389.8001.687.13565.7511.621.3843Nguyễn Văn ThịnhHL-54404377

6.402.2126.402.212640.3007.042.51211.4717.031.04120Nguyễn Văn NguyênHL-54414378

10.495.71910.495.719660.80011.156.51918.17211.138.34725Phạm Văn VinhHL-54424379

8.933.9368.933.936599.0009.532.936371.5209.161.41615Hoàng Đông KiênHL-54434380

8.129.9308.129.930619.9008.749.83084.4018.665.42919Triệu Văn MườiHL-54444381

9.013.8619.013.861460.5009.474.361369.2379.105.12423Nguyễn Văn QuyếtHL-54454382

5.568.86526.0005.542.865383.4005.926.2655.926.26522Đặng Công LuânHL-54464383

9.716.3909.716.390535.40010.251.790194.12910.057.66122Lý A SuHL-54484384

7.460.2567.460.2561.076.2008.536.456160.1158.376.34121Phạm Xuân HạnhHL-54504385

6.606.317208.0006.398.3171.711.8008.110.117775.6127.334.50527Phạm Văn BìnhHL-54524386

6.323.1046.323.104414.1006.737.204109.6926.627.51224Đặng Bá QuyềnHL-54544387

9.656.0219.656.0211.234.05210.890.073121.99910.768.07422Nguyễn Mạnh HùngHL-54554388

8.962.3498.962.349578.3009.540.649125.2549.415.39524Nguyễn Văn TịnhHL-54564389

5.750.4085.750.408880.2006.630.608199.3486.431.26024Nguyễn Đình TrườngHl-54574390

7.499.9567.499.956630.2008.130.156106.7368.023.42021Nguyễn Văn TuấnHL-54584391

9.358.5539.358.553466.6009.825.153120.7849.704.36930Trần Văn TháiHL-54594392

5.785.7405.785.740748.5006.534.240198.0236.336.21725Vũ Đức HảiHl-54604393

4.138.0584.138.058404.4004.542.45887.3744.455.08418Nguyễn Văn ThànhHL-54624394

6.734.3306.734.3301.346.9008.081.230109.6927.971.53822Nguyễn Đức ĐạtHL-54634395

11.265.35511.265.3552.035.10013.300.455251.85813.048.59724Phan Văn TínhHL-54644396

8.419.3188.419.318727.7009.147.0189.147.01822Vũ Văn HoàngHL-54654397

8.129.0398.129.039906.7009.035.739434.6528.601.08722Lê Tiến TuấnHL-54664398

9.217.3689.217.368603.9009.821.26894.7369.726.53222Nguyễn Thế PhongHL-54674399

13.969.03613.969.036686.20014.655.236201.54214.453.69423Nông Văn ĐộHL-54684400

14.256.38514.256.385613.90014.870.285204.49914.665.78624Lê Văn BắcHL-54694401

8.228.3518.228.351793.8009.022.151278.4598.743.69225Tạ Văn VượngHL-54714402

8.807.2308.807.230456.9009.264.130283.0418.981.08926Vũ Đình HảiHL-54724403

6.786.1826.786.182422.1007.208.282265.8836.942.39924Đinh Quang TuyếnHL-54734404

7.536.3587.536.358913.2008.449.558267.6168.181.94225Nguyễn Văn ThắngHL-54744405

11.339.28411.339.284500.80011.840.084301.39811.538.68627Lê Minh TuấnHL-54754406

10.311.89310.311.893482.90010.794.793315.22010.479.57325Vũ Đình TuấnHL-54764407

6.102.2796.102.279555.7006.657.979169.4846.488.49519Hoàng Đức ViệtHL-54774408

12.751.64712.751.647525.30013.276.947644.79012.632.15723Bùi Văn TùngHL-54784409

8.799.8518.799.851456.9009.256.751197.9259.058.82624Nguyễn Văn DũngHL-54794410

10.510.61610.510.616486.50010.997.116552.14110.444.97523Bùi Mạnh LuânHL-54804411

Page 97: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 97

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.962.5655.962.565386.9006.349.4656.349.46524Phạm Văn TrườngHL-54814412

7.210.3847.210.384408.4007.618.784146.5477.472.23727Trần Xuân CôngHL-54824413

9.663.7679.663.767818.70010.482.467109.69210.372.77525Nguyễn Văn KhuHL-54834414

11.277.90111.277.9011.056.60012.334.501169.62712.164.87422Nguyễn Hoàng NamHL-54844415

8.105.4798.105.479444.9008.550.379191.1118.359.26823Phạm Quang HưngHL-54854416

5.542.8655.542.865383.4005.926.2655.926.26522Tô Long VươngHL-54864417

6.949.096104.0006.845.096457.7007.302.796684.6666.618.13024Nguyễn Văn NamHL-54874418

6.246.7566.246.756482.1006.728.856630.8576.097.99922Nguyễn Văn TuấnHL-54884419

6.239.6026.239.602412.6006.652.202233.5816.418.62121Lưu Cung SanHL-54894420

12.623.19112.623.1912.219.90014.843.091491.23214.351.85925Phạm Đức HậuHL-54904421

14.582.45714.582.4571.134.80015.717.257520.16315.197.09424Phàn Tà GàHL-54914422

12.465.82312.465.8232.221.80014.687.623486.08714.201.53624Cư SìnhHL-54924423

6.534.5826.534.582417.7006.952.282151.5996.800.68322Nguyễn Thanh HiệpHL-54934424

5.921.8815.921.881386.2006.308.0816.308.08124Trịnh Duy ThiệnHL-54954425

10.290.17410.290.174622.50010.912.67466.83410.845.84025Nguyễn Dương HảiHL-54964426

5.629.7545.629.754541.9006.171.654250.8075.920.84713Chu Văn VinhHL-54974427

3.411.1213.411.121818.4004.229.52193.0634.136.45816Vũ Ngọc ThựcHL-54984428

2.055.6242.055.624319.4002.375.0242.375.02412Đinh Văn CôngHL-54994429

2.111.2212.111.22136.6002.147.821613.0381.534.7837Đinh Văn CôngHL-54994430

8.692.8198.692.819455.1009.147.919109.6929.038.22725Nguyễn Văn ThứcHL-55004431

12.179.66612.179.666515.20012.694.866621.13512.073.73125Nguyễn Văn ĐộHL-55014432

10.788.66110.788.661660.30011.448.961678.52010.770.44118Hoàng Văn GiangHL-55034433

11.783.42011.783.420750.10012.533.520171.61312.361.90722Phạm Văn ChiếnHL-55044434

7.485.2017.485.201542.6008.027.801933.8587.093.94318Đào Xuân SáuHL-55064435

10.076.87710.076.8772.367.50012.444.37712.444.37722Nguyễn Duy NghĩaHL-55084436

6.527.2316.527.231758.9007.286.131160.3187.125.81317Phạm Ngọc ThưởngHL-55094437

6.766.049546.0006.220.049297.9006.517.9496.517.94925Nguyễn Xuân ToạiHL-55104438

7.102.795572.0006.530.795303.2006.833.9956.833.99526Phạm Thanh VũHL-55114439

6.852.104702.0006.150.104296.8006.446.9046.446.90427Hà Văn MãoHL-55124440

7.025.588546.0006.479.588302.4006.781.9886.781.98826Nguyễn Hữu CảiHL-55134441

6.767.049546.0006.221.049297.9006.518.9496.518.94925Nguyễn Hữu ĐàiHL-55144442

7.032.489546.0006.486.489302.5006.788.9896.788.98926Phạm Văn TúHL-55154443

6.805.355546.0006.259.355298.6006.557.9556.557.95525Nguyễn Văn LuyệnHL-55164444

7.011.282572.0006.439.282301.7006.740.9826.740.98226Trần Quang AnhHL-55174445

6.803.355546.0006.257.355298.6006.555.9556.555.95525Nguyễn Mạnh ToànHL-55184446

6.971.976572.0006.399.976301.0006.700.9766.700.97626Phạm Huy HoàngHL-55194447

6.947.399676.0006.271.399298.8006.570.1996.570.19926Hà Khắc HảiHL-55204448

6.673.376650.0006.023.376294.5006.317.8766.317.87625Lò Văn HoanHL-55214449

6.937.781676.0006.261.781298.6006.560.3816.560.38126Vũ Mạnh ThườngHL-55224450

6.929.044676.0006.253.044298.5006.551.5446.551.54426Vũ Mạnh Ngọc TrườngHL-55234451

7.064.367676.0006.388.367300.8006.689.1676.689.16726Tô Mạnh HùngHL-55244452

7.064.367676.0006.388.367300.8006.689.1676.689.16726Lê Văn HùngHL-55254453

7.064.367676.0006.388.367300.8006.689.1676.689.16726Hồ Đức ĐịnhHL-55264454

7.064.367676.0006.388.367300.8006.689.1676.689.16726Bùi Văn ToànHL-55274455

7.071.193676.0006.395.193301.0006.696.1936.696.19326Nguyễn Văn ThuầnHL-55284456

7.069.385676.0006.393.385300.8006.694.1856.694.18526Tô Văn SơnHL-55294457

Page 98: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 98

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

7.067.378676.0006.391.378300.8006.692.1786.692.17826Tô Văn GiangHL-55304458

7.213.315676.0006.537.315303.4006.840.7156.840.71526Hà Văn LợiHL-55314459

6.575.860676.0005.899.860292.3006.192.1606.192.16026Cầm Văn LửHL-55324460

6.852.104702.0006.150.104296.8006.446.9046.446.90427Hà Quốc HuyHL-55334461

7.213.315676.0006.537.315303.4006.840.7156.840.71526Lò Thị NhungHL-55344462

7.094.794572.0006.522.794303.2006.825.9946.825.99426Phạm Văn TuyềnHL-55354463

7.348.006572.0006.776.006307.5007.083.506172.5006.911.00626Nguyễn Quang KhiêmHL-55364464

6.615.727546.0006.069.727295.2006.364.9276.364.92725Hoàng Duy ƠnHL-55374465

6.852.104702.0006.150.104296.8006.446.9046.446.90427Hà Quốc TuânHL-55384466

6.852.104702.0006.150.104296.8006.446.9046.446.90427Hà Văn CôngHL-55394467

6.589.610676.0005.913.610292.7006.206.3106.206.31026Cầm Văn PhanhHL-55404468

7.213.315676.0006.537.315303.4006.840.7156.840.71526Trần Tất ThếHL-55414469

7.213.315676.0006.537.315303.4006.840.7156.840.71526Nguyễn Văn LinhHL-55424470

7.212.311676.0006.536.311303.4006.839.7116.839.71126Nguyễn Viết TôHL-55434471

7.214.318676.0006.538.318303.4006.841.7186.841.71826Đào Văn SinhHL-55444472

7.211.308676.0006.535.308303.4006.838.7086.838.70826Đoàn Văn ThuHL-55454473

7.104.595572.0006.532.595303.4006.835.9956.835.99526Phạm Duy ĐôngHL-55464474

7.047.587572.0006.475.587302.4006.777.9876.777.98726Nguyễn Viết QuangHL-55474475

6.861.462546.0006.315.462299.5006.614.9626.614.96225Hoàng Xuân ChiêuHL-55484476

7.206.489676.0006.530.489303.2006.833.6896.833.68926Trần Minh ĐứcHL-55504477

7.206.489676.0006.530.489303.2006.833.6896.833.68926Đào Văn CườngHL-55514478

7.205.486676.0006.529.486303.2006.832.6866.832.68626Vũ Minh ĐứcHL-55524479

7.190.631676.0006.514.631303.0006.817.6316.817.63126Lê Thanh HiểnHL-55544480

7.190.631676.0006.514.631303.0006.817.6316.817.63126Tô Duy PhớnHL-55554481

7.205.489676.0006.529.489303.2006.832.6896.832.68926Nguyễn Văn LiênHL-55564482

5.612.1105.612.110647.9006.260.01010.1966.249.81418Nguyễn Văn DươngHL-55584483

7.584.8547.584.854687.6008.272.454108.6048.163.85020Nguyễn Quang TraiHL-55594484

6.508.8266.508.826552.6007.061.4267.061.42621Lê Văn TâmHL-55604485

798.555798.555531.4821.330.03725.5831.304.4545Lê Tuấn AnhHL-55614486

3.503.0793.503.079849.0984.352.17734.4934.317.68413Đinh Khắc TuấnHL-55624487

6.570.0196.570.019927.5007.497.519168.2447.329.27522Nguyễn Danh QuangHL-55634488

6.103.7186.103.7182.211.5008.315.218537.8897.777.32921Trần Văn HòaHL-55644489

15.383.33415.383.334710.50016.093.834737.74415.356.09024Nguyễn Văn DũngHL-55654490

11.002.56911.002.569557.60011.560.169218.90411.341.26523Trần Văn LongHL-55674491

10.829.22310.829.2232.347.10013.176.32313.176.32325Lường Anh Huy ThủyHL-55694492

8.121.5618.121.561507.8008.629.3618.629.36125Nguyễn Văn TiệpHL-55714493

8.595.7968.595.796649.3009.245.09615.0599.230.03723Lê Văn HảiHL-55724494

10.317.22910.317.229947.50011.264.729213.31011.051.41922Nguyễn Bá NhấtHL-55734495

5.590.7185.590.718576.0006.166.71880.9596.085.75919Phạm Văn BìnhHL-55744496

9.806.5129.806.512614.10010.420.612197.32510.223.28722Trần Văn HiềnHL-55764497

10.044.39310.044.393618.20010.662.593201.90810.460.68523Vũ Văn MinhHL-55774498

10.646.32410.646.324628.60011.274.92418.36511.256.55925Nguyễn Đa BếnHL-55794499

12.592.13712.592.137662.30013.254.43715.13213.239.30525Trần Văn TưHL-55804500

7.004.073208.0006.796.073526.2007.322.273686.4926.635.78126Lê Tiến HoạtHL-55814501

13.882.29713.882.2972.096.80015.979.097528.82815.450.26925Vũ Xuân KỳHL-55824502

7.827.4857.827.485440.1008.267.585775.1197.492.46627Trần Minh QuýHL-55834503

Page 99: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 99

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.091.5005.091.500371.7005.463.200715.2124.747.98818Hoàng Minh NamHL-55844504

3.844.2523.844.252350.1004.194.3524.194.35226Phan Tiến ĐạtHL-55854505

10.123.09110.123.0911.008.70011.131.791216.01210.915.77925Vũ Thành TrungHL-55864506

9.679.7599.679.759472.10010.151.859299.8519.852.00827Đỗ Đức HảiHL-55874507

9.673.5599.673.559526.00010.199.559226.2949.973.26525Bùi Văn DángHL-55884508

5.709.9785.709.978403.4006.113.37858.9706.054.40818Phùng Ngọc HoànHL-55894509

9.513.8369.513.836469.2009.983.036296.6549.686.38227Lê Hồng PhươngHL-55914510

6.694.2326.694.232420.4007.114.632242.3386.872.29424Phạm Văn LuânHL-55924511

9.329.2699.329.269466.1009.795.369203.1209.592.24924Trần Văn ThểHL-55934512

12.723.97312.723.9732.548.70015.272.673505.44914.767.22425Nguyễn Quang QuyềnHL-55944513

9.953.3679.953.367616.70010.570.06717.21710.552.85024Nguyễn Văn BảoHL-55954514

10.474.55110.474.551485.80010.960.351214.35810.745.99324Phan Thanh ĐứcHL-55964515

3.655.3003.655.300507.7004.163.0004.163.000Phạm Văn VũHL-55974516

6.607.8826.607.882637.1007.244.9827.244.98219Phạm Văn CươngHL-55984517

8.923.8458.923.845813.6009.737.4459.737.44523Phạm Văn NgũHL-55994518

1.299.7481.299.748327.2001.626.94815.6941.611.2544Bùi Đức DanhHL-56004519

7.850.3267.850.3261.968.9009.819.226128.9119.690.31524Nguyễn Văn ChungHL-56014520

7.283.7027.283.702626.5007.910.202103.8487.806.35425Trần Văn ThuHL-56024521

10.050.04110.050.0412.225.80012.275.8419.21112.266.63029Vũ Văn ChínhHL-56034522

7.648.9527.648.9521.218.9008.867.85254.3118.813.54121Lê Văn HảiHL-56044523

7.993.2437.993.2431.296.9009.290.143160.1159.130.02824Nguyễn Văn CơHL-56054524

2.743.8902.743.890331.3003.075.190-249.9133.325.10322Vũ Nhật HiếnHL-56064525

13.093.53313.093.5332.135.50015.229.033504.00514.725.02825Phan Sỹ QuýHL-56074526

5.889.8035.889.803469.2006.359.003258.4206.100.58313Tạ Duy BìnhHL-56094527

10.473.30410.473.304625.70011.099.00411.099.00422Liêu Văn SựHL-56104528

9.260.3899.260.389639.4009.899.789129.9689.769.82124Nguyễn Văn CaoHL-56114529

4.260.6784.260.678742.0005.002.6788.1484.994.53013Phạm Minh CườngHL-56134530

10.721.75110.721.751781.40011.503.151479.48911.023.66224Nguyễn Văn ThiHL-56144531

8.666.3098.666.309669.3009.335.609109.6929.225.91728Nguyễn Tiến GiápHL-56164532

8.974.1568.974.156831.9009.806.05694.5909.711.46621Nguyễn Văn PhúcHL-56174533

10.133.16310.133.163851.90010.985.063105.96210.879.10121Vũ Ngọc BộHL-56184534

7.547.1127.547.112414.2007.961.3127.961.31225Trần Đồng Bách TùngHL-56194535

6.847.8806.847.880894.6007.742.480480.3467.262.13417Bùi Văn ĐẹpHL-56204536

11.910.61111.910.611646.10012.556.7111.673.94010.882.77126Trần Văn BanHL-56214537

11.571.51611.571.516584.30012.155.8162.254.0389.901.77824Nguyễn Minh PhươngHl-56224538

22.353.37422.353.374754.00023.107.3742.552.79220.554.58226Hoàng Văn KimHL-56234539

11.912.56511.912.565573.40012.485.9652.312.36610.173.59922Đỗ Đức HạnhHL-56244540

7.167.5477.167.5471.432.7008.600.24714.0088.586.23921Nguyễn Văn TiếpHL-56254541

10.159.78910.159.789543.00010.702.7892.509.6208.193.16919Nguyễn Văn HoánHL-56264542

11.194.37511.194.375561.00011.755.3751.730.70810.024.66723Nguyễn Biên HòaHL-56274543

14.787.19914.787.199623.10015.410.299211.92615.198.37323Vũ Văn ĐiểnHL-56284544

6.409.9116.409.9111.132.8007.542.7111.896.6065.646.10519Vũ Văn HuyHL-56294545

10.207.37510.207.3751.068.80011.276.175458.24710.817.92826Đoàn Tân LongHL-56304546

10.084.77010.084.7701.006.60011.091.3701.465.7419.625.62917Vũ Văn DũngHL-56314547

17.464.29517.464.2951.409.90018.874.1952.769.10416.105.09122Nguyễn Danh NamHL-56324548

12.489.32112.489.321583.30013.072.6212.193.73010.878.89123Đồng Văn ChươngHL-56334549

Page 100: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 100

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

14.278.88214.278.882614.20014.893.0821.983.75012.909.33225Đỗ Văn KhánhHL-56344550

14.687.34014.687.340621.40015.308.7401.866.86313.441.87727Nguyễn Ngọc QuýHL-56354551

12.253.03712.253.037579.20012.832.2371.933.00810.899.22926Nguyễn Đình ĐángHL-56364552

529.000529.000529.000Lê Hữu ViếtHL-56374553

16.798.33616.798.336657.90017.456.2362.612.52914.843.70724Phan Văn DuyênHL-56384554

1.718.9001.718.900397.1002.116.0002.116.000Trần Văn MinhHL-56394555

8.842.8478.842.847598.6009.441.4471.587.0007.854.44720Đinh Văn ThôngHL-56404556

13.994.65013.994.650609.30014.603.9501.983.75012.620.20024Nguyễn Hữu TuynhHL-56414557

10.480.58910.480.589621.30011.101.889350.39210.751.49724Phạm Đức ThuậnHL-56424558

10.504.88110.504.881621.80011.126.681219.38610.907.29524Lại Văn LấngHL-56434559

15.011.84015.011.840682.80015.694.640719.44514.975.19522Trần Văn ThụyHL-56444560

11.468.46811.468.468565.60012.034.068410.03611.624.03223Lê Xuân KhuyênHL-56454561

158.900158.900370.100529.000529.000Vũ Minh ThươngHL-56464562

6.835.3956.835.395703.8007.539.195190.9547.348.24120Nguyễn Sơn TâmHL-56474563

9.263.0319.263.0311.010.60010.273.631226.05210.047.57922Phạm Tiến DươngHL-56484564

6.289.0886.289.0881.196.4007.485.488363.7817.121.70721Đoàn Văn ĐứcHl-56504565

15.425.22015.425.220634.10016.059.3201.603.52214.455.79823Nguyễn Thành LongHL-56514566

11.572.99111.572.991567.50012.140.4911.991.37110.149.12026Trương Đức CườngHL-56524567

9.391.3619.391.3611.112.60010.503.9612.116.0008.387.96123Dương Văn ĐạoHL-56544568

15.305.71315.305.7131.372.70016.678.413764.54115.913.87224Quàng Văn VinhHL-56554569

12.668.63712.668.6371.834.60014.503.237664.83113.838.40624Lò Văn SinhHL-56564570

12.011.40612.011.406921.90012.933.3061.282.87211.650.43424Trịnh Văn TrungHL-56574571

10.400.07410.400.074553.90010.953.974532.31810.421.65624Tô Văn MạHL-56584572

1.075.9501.075.950643.3001.719.2501.719.250Tống Xuân HuânHL-56594573

8.023.5768.023.576506.1008.529.6761.848.2136.681.46317Nguyễn Hữu TiếnHL-56604574

12.568.18412.568.184875.60013.443.7841.549.76911.894.01526Bùi Thanh HảiHL-56614575

6.382.9356.382.935477.7006.860.6351.427.3705.433.26512Nguyễn Văn ĐượcHL-56624576

10.447.45310.447.453959.10011.406.5531.983.7509.422.80326Hồ Bá ChấtHL-56634577

6.279.595286.0005.993.595387.4006.380.99568.1636.312.83223Nguyễn Thanh PhongHL-56644578

9.269.0249.269.0242.468.70011.737.7241.190.25010.547.47422Phạm Văn TuấnHL-56654579

4.891.4124.891.412960.1005.851.512439.9825.411.53014Trần A SòiHL-56664580

8.242.2658.242.265724.6008.966.8658.966.86522Nguyễn Văn ĐángHL-56674581

5.111.8515.111.8511.962.3007.074.151925.7506.148.40117Trần Văn AnhHL-56684582

7.899.4127.899.412987.7008.887.1121.851.5007.035.61219Hồ Văn HảiHL-56694583

3.655.3003.655.300507.7004.163.0004.163.000Nguyễn Đức NgọcHL-56704584

5.729.0195.729.019466.5006.195.5191.238.5314.956.98812Nguyễn Văn HuyHL-56714585

6.814.4346.814.434653.1007.467.5342.124.7175.342.81713Vũ Duy MạnhHL-56724586

9.986.5369.986.536881.90010.868.436937.1019.931.33523Lê Văn SỹHL-56734587

13.788.09613.788.096678.60014.466.696478.77613.987.92023Sờ Thó GiáHL-56744588

396.750396.750396.750Nguyễn Đình KiênHL-56754589

11.460.30311.460.303621.50012.081.8031.985.80810.095.99525Bùi Văn ViênHl-56764590

264.500264.500264.500Nguyễn Văn ThuộcHL-56774591

1.014.6851.014.685906.7001.921.3851.921.385Phạm Văn NamHL-56784592

14.904.21714.904.217758.20015.662.4172.101.78313.560.63425Lê Xuân HưngHL-56794593

116.350116.350809.400925.750925.750Đỗ Văn KhaHL-56804594

8.604.1888.604.188879.8009.483.98813.5049.470.48422Trần Văn TĩnhHL-56814595

Page 101: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 101

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.121.9366.121.936701.4006.823.336219.3856.603.95125Lê Văn TàiHL-56824596

10.110.36310.110.363687.70010.798.06315.37510.782.68822Phạm Văn BìnhHL-56834597

10.853.13310.853.1332.066.70012.919.833910.47112.009.36223Nguyễn Đức ĐiệpHL-56844598

11.550.73811.550.738567.10012.117.8381.334.82410.783.01420Đoàn Xuân HuyHL-56854599

11.064.61211.064.6121.596.80012.661.4121.074.52111.586.89123Nguyễn Văn DũngHL-56864600

6.744.8316.744.831565.3897.310.22044.7717.265.44918Giàng A HạngHL-56894601

12.290.51512.290.5151.600.10013.890.615191.02713.699.58822Nguyễn Văn ChúngHL-56904602

8.667.3428.667.342537.5009.204.842132.2509.072.59219Hán Văn ThắngHL-56924603

132.250132.250132.250Vũ Thái ThượngHL-56934604

5.225.2335.225.233457.7005.682.9336.4885.676.44516Ngô Thanh HảiHL-56954605

10.710.59510.710.595629.80011.340.39518.47211.321.92324Bùi Văn NăngHL-56964606

10.634.35026.00010.608.350550.80011.159.1501.631.1359.528.01527Nông Minh TàiHL-56974607

4.835.140520.0004.315.140654.2004.969.3404.969.34026Đồng Văn DuyHL-56984608

10.205.41510.205.415621.10010.826.515238.21710.588.29822Nguyễn Tư ThếHL-56994609

11.544.15311.544.153644.20012.188.353475.00711.713.34626Nguyễn Tuấn AnhHL-57004610

8.251.8958.251.895447.4008.699.295119.4988.579.79723Lê Bá LâmHL-57024611

7.594.2207.594.2201.807.9009.402.12010.7349.391.38626Vũ Đức HuânHL-57034612

5.874.1755.874.1751.490.2007.364.375299.2777.065.09814Nông Văn LýHL-57044613

11.397.43811.397.438641.70012.039.138295.62211.743.51623Nguyễn Bá NinhHL-57054614

14.146.66914.146.6691.841.90015.988.569649.75215.338.81725Giàng A TổngHL-57064615

11.586.80411.586.804808.90012.395.704483.08811.912.61618Giàng A ĐàoHL-57074616

13.148.25613.148.256779.90013.928.156566.01913.362.13722Giàng A ĐoànHL-57084617

17.599.76017.599.760671.70018.271.460712.07917.559.38122Nguyễn Văn AnhHL-57094618

17.325.50317.325.503723.00018.048.503703.39017.345.11324Lộc Mạnh ThườngHL-57104619

14.303.72114.303.7212.162.10016.465.821669.14615.796.67524Triệu Tòn PhamHL-57114620

8.650.8218.650.821589.7009.240.52156.5939.183.92824Đinh Xuân TrungHL-57124621

6.837.926390.0006.447.926395.2006.843.126641.5706.201.55634Hoàng Thu TrangHL-57134622

9.482.5589.482.558608.50010.091.058138.7749.952.28419Vũ Văn ToànHL-57144623

8.759.4588.759.458733.4009.492.8589.492.85824Tạ Phúc HuynhHL-57154624

9.919.6929.919.692902.50010.822.1921.266.5889.555.60423Trần Đình HoàngHL-57164625

13.192.58513.192.585595.50013.788.085133.00013.655.08524Phạm Văn DũngHL-57174626

7.688.6107.688.610768.9008.457.510215.2928.242.21816Vũ Xuân ThànhHL-57184627

5.194.5095.194.5091.145.4006.339.909161.3876.178.52213Nguyễn Văn ThậtHL-57194628

9.334.6299.334.629545.6009.880.229251.5099.628.72022Trần Văn LuậnHL-57204629

8.679.0028.679.002858.8009.537.802242.7929.295.01020Lục Viết VinhHL-57224630

7.476.1327.476.1321.826.7009.302.832236.8119.066.02121Nông Văn QuyếtHL-57234631

11.497.00411.497.004639.00012.136.004308.93111.827.07323Nguyễn Văn HộiHL-57244632

4.499.4314.499.431808.9005.308.331135.1285.173.20312Ngô Văn HiềnHL-57254633

12.138.01412.138.014756.20012.894.214328.23212.565.98224Nguyễn Phan ThiếtHL-57264634

12.710.52112.710.521664.30013.374.821543.53312.831.28820Nguyễn Xuân TrangHL-57274635

11.501.98511.501.9851.032.00012.533.985120.90312.413.08224Bùi Văn ĐôngHL-57284636

7.875.6037.875.603597.5008.473.103116.4978.356.60623Phạm Văn TuyếnHL-57294637

12.529.03112.529.031717.30013.246.331607.21412.639.11722Hà Văn LượngHL-57304638

13.057.39613.057.396670.40013.727.796337.08713.390.70924Nguyễn Chí NgọcHL-57314639

1.789.1321.789.1321.402.1003.191.2322.3953.188.8379Vũ Xuân BắcHL-57324640

13.988.72113.988.7211.017.30015.006.021584.81814.421.20322Lê Văn KhởiHL-57334641

Page 102: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 102

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

8.863.5898.863.5891.282.60010.146.189395.4199.750.77014Bùi Văn HùngHL-57344642

4.104.3234.104.3231.106.7005.211.0238.4885.202.53514Vũ Trọng ThuấnHL-57354643

8.178.7608.178.7601.521.6009.700.360186.5869.513.77425Mai Xuân ĐiểuHL-57364644

3.350.7693.350.769341.6003.692.3693.692.36923Nguyễn Mai PhươngHL-57374645

6.723.4416.723.441773.5007.496.941102.6517.394.29018Hà Văn MãoHL-57384646

9.186.7049.186.704526.2009.712.904445.2419.267.66322Đỗ Văn HiệpHL-57394647

10.448.19910.448.1991.553.10012.001.299550.14111.451.15821Nông Văn MạnhHL-57404648

8.895.7128.895.712458.5009.354.212177.1329.177.08026Nguyễn Quang HùngHL-57414649

15.804.93615.804.9361.073.00016.877.936685.89416.192.04225Trần Duy KhánhHL-57424650

10.654.65010.654.6501.872.00012.526.650120.83312.405.81722Nguyễn Đức ThuầnHL-57434651

1.666.6641.666.66428.9001.695.564116.4101.579.1546Trần Quốc HưngHL-57444652

2.345.9502.345.950324.3002.670.250204.3462.465.90411Trần Quốc HưngHL-57444653

4.761.940156.0004.605.940363.4004.969.3404.969.34026Nguyễn Việt DũngHL-57454654

7.316.5057.316.505489.5007.806.005122.2287.683.77730Phạm Việt CườngHL-57464655

6.858.1016.858.1011.674.1008.532.2018.532.20121Hoàng Văn HảiHL-57474656

11.617.30911.617.309585.00012.202.309167.07812.035.23124Vũ Văn NhơnHL-57484657

7.359.5967.359.596571.8007.931.396109.0497.822.34722Lê Văn LuậnHL-57504658

5.431.2855.431.285377.7005.808.985102.1735.706.81225Lưu Vũ MạnhHL-57514659

4.653.4394.653.439332.4004.985.8395.6924.980.14713Nguyễn Văn HiểuHL-57524660

12.718.89512.718.895471.80013.190.6959.89813.180.79730Phạm Hồng TĩnhHL-57544661

10.520.90210.520.902433.80010.954.7028.22010.946.48230Nguyễn Trí LinhHL-57554662

10.105.24410.105.244588.80010.694.04417.41910.676.62524Đỗ Văn GiangHL-57564663

6.101.3796.101.379519.6006.620.97910.7846.610.19519Phạm Văn TìnhHL-57574664

3.665.3863.665.386998.8004.664.1864.664.18614Trương Đính TiềnHL-57584665

14.654.90414.654.904505.30015.160.204208.48614.951.71824Nguyễn Đăng KhoaHL-57594666

8.728.2338.728.233402.8009.131.0336.8529.124.18124Vũ Đình TùngHL-57604667

10.396.49310.396.493527.84410.924.3372.700.0008.224.33716Nguyễn Đình ChungHL-57614668

14.091.63814.091.638495.60014.587.238140.70914.446.52924Mai Công TiệpHL-57624669

7.850.4537.850.453443.5008.293.953108.8868.185.06721Phạm Văn MùiHL-57634670

8.643.6748.643.674401.3009.044.9749.044.97425Bùi Văn ĐôngHL-57644671

6.640.7146.640.714718.2007.358.914100.7617.258.15319Phùng Văn TuấnHL-57654672

11.671.65111.671.651453.80012.125.451233.23311.892.21828Nguyễn Đình TuấnHL-57664673

3.324.2493.324.2492.159.8005.484.0495.484.04914Phạm Văn TrườngHL-57674674

9.721.1639.721.163752.60010.473.763143.41010.330.35322Hoàng Trọng ChiếnHL-57684675

11.420.18211.420.182499.70011.919.88219.41511.900.46725Nguyễn Văn KhánhHL-57694676

8.487.7128.487.712504.9008.992.61214.6478.977.96523Tống Văn TuânHL-57714677

2.333.7052.333.705796.3003.130.0055.0983.124.90710Nguyễn Văn ChungHL-57724678

6.856.6396.856.6391.089.8007.946.4397.946.43922Nguyễn Phi HùngHL-57734679

6.774.4036.774.403369.0007.143.403157.1776.986.22623Lê Đức MạnhHL-57744680

8.655.7838.655.783452.0009.107.78314.8359.092.94822Đinh Văn ĐạiHL-57754681

10.181.39810.181.398836.30011.017.698447.74310.569.95519Nguyễn Văn HuyHL-57764682

3.954.3183.954.318600.0004.554.31862.6174.491.70114Đào Duy ThànhHl-57774683

11.469.16611.469.1661.303.20012.772.36618.18612.754.18026Đào Văn NamHL-57794684

7.042.1947.042.1941.087.8008.129.99490.6738.039.32121Nguyễn Hữu TrọngHL-57804685

10.129.97710.129.977427.10010.557.077199.90910.357.16824Đoàn Công ThọHL-57814686

9.755.1199.755.119420.70010.175.819192.6909.983.12928Nguyễn Sỹ NgọcHL-57824687

Page 103: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 103

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

3.333.9073.333.9071.071.6004.405.5077.1764.398.33112Nguyễn Ngọc TràHL-57834688

4.820.0564.820.056288.5005.108.55673.8655.034.69123Đoàn Tiến MạnhHL-57844689

6.326.0406.326.040419.7006.745.740193.5166.552.22426Bùi Văn ThanhHl-57854690

11.380.08211.380.082448.70011.828.782223.99111.604.79124Trịnh Hải ĐôngHL-57864691

8.823.1288.823.128840.8009.663.92876.5899.587.33922Lê Văn HoàngHL-57874692

8.206.4078.206.4072.028.50010.234.907193.80910.041.09822Phan Văn HạHL-57884693

6.335.9776.335.977642.3006.978.27795.9446.882.33321Nguyễn Đăng QuangHL-57894694

14.502.48514.502.485684.80015.187.285208.85914.978.42625Phạm Văn CổnHL-57904695

7.299.8177.299.8171.820.6009.120.417172.7058.947.71222Vũ Xuân HùngHL-57914696

10.569.17310.569.173434.60011.003.77311.003.77324Trần Văn TrángHL-57934697

8.911.7168.911.7161.338.40010.250.11614.59110.235.52521Nguyễn Viết LinhHL-57944698

11.983.17111.983.171459.10012.442.271235.60812.206.66325Phan Văn QuỳnhHL-57954699

8.533.0118.533.0111.928.40010.461.411198.09810.263.31322Nguyễn Văn DuHL-57964700

14.091.80114.091.8011.793.20015.885.001218.45415.666.54724Nguyễn Xuân HiếuHL-57974701

11.227.45811.227.458446.00011.673.458224.53911.448.91927Mai Văn KhởiHL-57984702

11.792.64511.792.645674.10012.466.745412.58712.054.15821Lưu Văn CườngHL-57994703

6.059.5466.059.5461.052.0007.111.546277.1536.834.39314Hà Văn HanhHL-58004704

10.781.29810.781.298438.30011.219.598108.22511.111.37321Vũ Đức HựuHL-58014705

6.814.7076.814.707481.7007.296.407100.3187.196.08921Đào Văn ViệtHL-58024706

2.390.5722.390.57241.3002.431.872102.1732.329.69917Trần Minh ThắngHL-58034707

2.132.7952.132.795320.6002.453.395-218.2932.671.68811Trần Minh ThắngHL-58034708

7.486.5467.486.546434.1007.920.646194.4927.726.15426Trần Tuấn ThànhHL-58044709

12.796.27512.796.275545.90013.342.175182.68613.159.48924Đỗ Văn TiếnHL-58054710

6.051.2516.051.251356.6006.407.8516.407.85118Đàm Văn BắcHL-58064711

2.332.4002.332.400324.1002.656.5002.656.500Trần Văn ThủyHL-58074712

10.184.31910.184.3191.165.00011.349.3198.51611.340.80328Phạm Văn ThiệnHL-58084713

11.526.20211.526.202736.10012.262.302167.90012.094.40225Nguyễn Văn QuỳnhHL-58094714

12.373.01612.373.0161.903.80014.276.816270.34714.006.46926Đỗ Văn LợiHL-58104715

5.170.0145.170.014696.7005.866.714213.0545.653.66023Nguyễn Đức PhaHL-58114716

15.361.60015.361.6001.641.60017.003.200690.98516.312.21526Trần Văn HoánHL-58124717

3.065.100104.0002.961.100382.9003.344.0003.344.00022Lưu Mạnh TuấnHL-58134718

9.784.8899.784.889473.90010.258.789140.46710.118.32225Phan Tiến DũngHL-58144719

11.092.29311.092.293496.50011.588.793576.18511.012.60824Vũ Văn HưngHL-58154720

5.945.925182.0005.763.925404.4006.168.325205.7335.962.59226Đàm Thanh HảiHL-58164721

9.145.9409.145.940542.3009.688.240246.6219.441.61921Nguyễn Thanh LậpHL-58174722

4.437.3484.437.348360.5004.797.8484.797.84831Nguyễn Văn QuỳnhHL-58184723

7.884.6287.884.628581.0008.465.628160.3068.305.32219Nguyễn Đức TuấnHL-58194724

8.664.7678.664.767454.5009.119.267172.6838.946.58425Phạm Đức DungHL-58204725

3.983.3233.983.323352.7004.336.0234.336.02328Nguyễn Trọng CươngHL-58214726

8.483.6188.483.6181.205.2009.688.8187.2749.681.54425Phạm Văn HòaHL-58224727

7.424.8527.424.8522.113.2009.538.052437.2289.100.82421Nguyễn Quang ThịnhHL-58234728

8.876.7878.876.787458.1009.334.887484.5908.850.29721Phạm Văn ChinhHL-58244729

8.933.2228.933.222599.0009.532.222130.5189.401.70421Phạm Công SựHl-58254730

13.443.36313.443.3632.065.70015.509.063213.28415.295.77924Phạm Văn LượngHL-58264731

7.356.8037.356.803605.3007.962.103109.0207.853.08319Tô Văn XuyênHL-58274732

9.066.7259.066.725601.4009.668.125392.8989.275.22720Lê Đình TrungHL-58284733

Page 104: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 104

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

6.158.5306.158.530411.2006.569.7306.569.73019Đặng Văn NamHL-58294734

3.674.2483.674.248347.2004.021.4484.021.44824Đinh Văn HuyHL-58304735

2.909.2912.909.291334.0003.243.291-384.0933.627.38424Nguyễn Văn BìnhHL-58314736

3.853.9633.853.963350.3004.204.2634.204.26318Nguyễn Văn HuyHL-58334737

4.015.7574.015.757353.2004.368.9574.368.95720Lục Văn QuânHL-58344738

5.466.2105.466.210378.2005.844.4105.844.41024Hà Minh LộcHL-58354739

7.801.2037.801.203647.8008.449.003115.6878.333.31619Hoàng Thanh QuânHL-58364740

7.778.3397.778.339683.9008.462.23981.6278.380.61216Hoàng Văn ChínhHL-58374741

11.434.10911.434.109502.50011.936.609264.96111.671.64824Trần Tiến ĐứcHL-58384742

5.542.8655.542.865383.4005.926.2655.926.26522Phạm Cẩm TúHL-58404743

1.422.2011.422.201610.1002.032.3012.032.3016Trịnh Đăng MinhHL-58414744

6.113.3446.113.3441.345.8007.459.144246.8647.212.28018Phạm Văn ThuậnHL-58424745

5.472.2985.472.298461.9005.934.198241.1575.693.04111Vi Văn NhànHL-58434746

4.685.7754.685.775593.9005.279.675134.3985.145.27712Vàng Mí VàHL-58444747

9.060.8059.060.805630.3009.691.105246.6949.444.41122Nùng Thanh LoHL-58454748

12.508.07112.508.071583.60013.091.671288.05812.803.61326Vàng A GơHL-58464749

10.715.93510.715.935552.70011.268.635247.94511.020.69024Giàng A LủHL-58474750

4.039.4904.039.490437.3004.476.790181.9304.294.8609Thái Khắc LựcHL-58484751

11.467.96511.467.965565.60012.033.565264.77611.768.78926Vàng Seo SánHL-58504752

11.262.84211.262.842562.20011.825.042260.18811.564.85426Lù Minh TấnHL-58514753

7.400.2197.400.219545.8007.946.019202.2727.743.74718Thèn Ngọc KimHL-58524754

6.208.3996.208.399564.2006.772.599172.4026.600.19715Vương Văn ĐứcHL-58544755

11.516.79711.516.797619.00012.135.79719.76712.116.03025Nguyễn Văn ViệtHL-58564756

6.147.0516.147.051473.6006.620.6516.620.65120Đỗ Minh ÁnhHL-58574757

11.680.97611.680.976569.40012.250.37612.250.37626Nguyễn Văn TấnHL-58584758

11.520.58611.520.586566.60012.087.186265.95611.821.23026Sùng Mí LừHL-58594759

5.966.5285.966.528407.8006.374.328140.2556.234.07323Nguyễn Công ĐứcHL-58604760

4.133.9094.133.909438.8004.572.7094.572.70916Bùi Văn HiệpHL-58614761

4.494.8744.494.874567.5005.062.374168.8464.893.52821Đặng Đức TúHL-58624762

19.234.400416.00018.818.4001.181.60020.000.00020.000.00022Bùi Đình ThanhHL-58684763

1.317.27526.0001.291.275464.6001.755.875400.0001.355.8757Trần Văn HùngHL-58694764

2.822.0872.822.087416.2003.238.2873.238.28712Nguyễn Văn KhangHL-58714765

8.248.6478.248.647347.5008.596.14752.6478.543.50023Nguyễn Văn ĐôngHS15-00774766

7.286.8807.286.880562.0007.848.88048.0707.800.81022Trần Văn TiếpHS15-00784767

3.635.1073.635.107276.0003.911.10723.9533.887.15414Nguyễn Viết ĐứcHS15-00794768

5.857.2775.857.277718.0006.575.27740.2706.535.00719Nguyễn Văn ChinhHS15-00804769

11.563.57411.563.574503.50012.067.07473.90511.993.16925Nguyễn Xuân TamHS15-00814770

10.648.82710.648.827646.50011.295.32769.17811.226.14924Nguyễn Đình ĐịnhHS15-00824771

6.266.9186.266.918575.0006.841.91841.9036.800.01518Lô Văn TùngHS15-00834772

9.826.1839.826.183575.00010.401.18363.70210.337.48125Lê Anh DũngHS15-00844773

7.684.9937.684.993562.0008.246.99350.5098.196.48423Trần Quốc AnhHS15-00854774

5.483.1015.483.1011.580.3457.063.446179.8056.883.64115Vi Văn KhoátHS15-00864775

3.240.9713.240.9711.648.9974.889.968124.4784.765.49011Vi Xuân HùngHS15-00874776

5.480.3915.480.3911.421.1556.901.546175.6846.725.86217Và Bá XâuHS15-00884777

6.019.2646.019.2641.126.5857.145.84998.2487.047.60124Phạm Văn NhânHS15-00894778

6.759.2156.759.21571.5006.830.71541.8356.788.88021Nguyễn Văn QuangHS15-00904779

Page 105: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 105

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.380.5245.380.524340.0005.720.524125.8695.594.65524Đặng Huy ThanhHS15-00924780

5.359.8015.359.801340.0005.699.801125.4135.574.38824Lê Trọng ThứHS15-00934781

4.012.9744.012.974445.8864.458.8604.458.86017Bùi Thế HùngHS15-00954782

6.117.3516.117.351759.1506.876.5016.876.50124Nguyễn Tư ĐạtHS15-00964783

6.220.4266.220.426691.1596.911.5856.911.58525Phạm Văn HuyềnHS15-00974784

6.527.6836.527.683725.2987.252.9817.252.98126Bùi Đăng MừngHS15-00984785

7.396.0177.396.0177.396.0177.396.01726Trần Văn DuyHS15-00994786

7.316.4037.316.4037.316.4037.316.40326Phạm Quang PhiHS15-01004787

15.170.94315.170.9431.685.66016.856.60316.856.60327Quách Ngọc AnhHS15-01014788

4.482.9144.482.914498.1024.981.0164.981.01620Lê Văn XuânHS15-01024789

6.473.0336.473.033719.2267.192.2597.192.25926Vũ Văn HuynhHS15-01034790

6.491.4346.491.4341.055.7157.547.1497.547.14926Phạm Văn HòaHS15-01044791

5.593.8745.593.874621.5426.215.4166.215.41622Nguyễn Anh QuânHS15-01054792

4.811.3454.811.345534.5945.345.9395.345.93920Lương Văn LựcHS15-01084793

6.758.0476.758.0471.126.4507.884.4977.884.49726Lê Đình MạnhHS15-01094794

3.663.6553.663.655407.0734.070.7284.070.72817Nguyễn Văn ThườngHS15-01104795

6.050.7046.050.704963.4127.014.1167.014.11623Phạm Văn HòaHS15-01114796

6.200.2536.200.253688.9176.889.1706.889.17022Trần Văn LợiHS15-01124797

6.012.1006.012.100668.0116.680.1116.680.11122Phạm Văn LưuHS15-01134798

8.073.7298.073.729897.0818.970.8108.970.81025Lê Văn LậpHS15-01154799

7.910.4097.910.409878.9348.789.3438.789.34324Trần Văn BảoHS15-01164800

7.464.4717.464.471829.3868.293.8578.293.85721Lê Văn ChínhHS15-01174801

6.002.8386.002.838666.9826.669.8206.669.82018Lê Văn TrườngHS15-01184802

8.247.7028.247.702916.4119.164.1139.164.11322Lê Văn PhươngHS15-01194803

7.305.6487.305.648811.7398.117.3878.117.38722Phạm Văn NgọcHS15-01204804

3.654.9723.654.972781.6644.436.6364.436.63618Lê Duy TrườngHS15-01224805

293.870293.870293.870293.8702Nguyễn Hữu ÍchHS15-01234806

5.475.4695.475.469785.6086.261.07710.1986.250.87923Trần Văn PhươngHS15-01264807

8.073.9788.073.978958.2209.032.19814.7129.017.48624Nguyễn Ngọc QuỳnhHS15-01274808

5.527.8795.527.879797.5426.325.42110.3036.315.11821Bùi Văn MinhHS15-01284809

7.732.8097.732.809859.2018.592.01013.9958.578.01524Tạ Duy SỹHS15-01294810

5.870.7845.870.784713.4206.584.20410.7256.573.47923Phạm Văn ChungHS15-01304811

7.429.4147.429.414825.4918.254.90513.4468.241.45925Chử Văn KhoaHS15-01314812

4.936.3004.936.300548.4785.484.7788.9345.475.84420Nguyễn Đức LongHS15-01324813

8.259.3638.259.363917.7079.177.07014.9489.162.12224Vũ Đức HảiHS15-01334814

8.779.6478.779.647975.5169.755.16315.8899.739.27425Trần Văn ThuậnHS15-01344815

3.932.9763.932.976963.1084.896.0847.9754.888.10918Nguyễn Văn ThuậnHS15-01354816

116.080116.080460.500576.580939575.6414Nguyễn Trung KiênHS15-01364817

6.430.1046.430.1041.048.9017.479.00512.1827.466.82324Bùi Văn LựcHS15-01374818

6.813.8496.813.849757.0947.570.94312.3327.558.61124Nguyễn Văn BằngHS15-01394819

3.725.1413.725.141475.0164.200.15755.1414.145.01616Nguyễn Văn LâmHS15-01404820

3.811.6343.811.6341.096.8484.908.48264.4414.844.04120Trần Văn MạnhHS15-01414821

5.503.6435.503.6431.223.7386.727.38188.3206.639.06124Vũ Văn HàoHS15-01424822

4.231.1974.231.1971.143.4665.374.66370.5615.304.10222Hoàng Văn HàoHS15-01434823

5.6575.6575.657745.5831Lê Văn HóaHS15-01444824

7.616.9047.616.904846.3238.463.227111.1098.352.11826Phạm Văn AnHS15-01454825

Page 106: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 106

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.957.3805.957.380723.0426.680.42287.7036.592.71921Hoàng Văn TuấnHS15-01464826

5.838.2235.838.223770.9146.609.13786.7676.522.37022Phạm Văn HạnhHS15-01474827

1.792.3001.792.300260.2562.052.55626.9472.025.6097Hoàng Trung QuyếtHS15-01484828

9.268.2129.268.2121.090.91310.359.125135.99910.223.12626Nguyễn Ngọc ÁnhHS15-01494829

6.557.0906.557.090789.6777.346.76796.4517.250.31625Trần Xuân TrườngHS15-01504830

2.249.5432.249.543311.0602.560.60333.6172.526.9869Lương Văn NguyênHS15-01514831

3.990.9333.990.933504.5484.495.48159.0194.436.46215Đinh Văn ThứcHS15-01524832

7.267.9137.267.913807.5468.075.459106.0187.969.44127Trần Văn HoànHS15-01534833

4.075.4654.075.465452.8294.528.29459.4494.468.84518Trần Văn HânHS15-01544834

7.039.5467.039.546782.1727.821.718102.6877.719.03126Trần Văn HuyHS15-01554835

3.225.0603.225.0601.031.6734.256.73355.8844.200.84919Đỗ Văn ThiệnHS15-01564836

6.602.0096.602.009733.5577.335.56696.3047.239.26224Phạm Văn LuyệnHS15-01574837

4.608.9484.608.948424.0005.032.94866.0754.966.87318Trần Văn ThảoHS15-01584838

5.361.2875.361.2871.066.8106.428.09784.3916.343.70622Trần Văn HiệuHS15-01594839

8.077.1508.077.150897.4618.974.611117.8228.856.78926Vũ Văn ĐàiHS15-01604840

4.600.9294.600.929572.3265.173.25567.9175.105.33818Nguyễn Văn HoànHS15-01614841

6.752.6676.752.667811.4077.564.07499.3047.464.77025Nguyễn Văn TiếnHS15-01624842

6.717.4916.717.491746.3887.463.87997.9897.365.89025Nguyễn Văn LongHS15-01634843

6.576.9586.576.958730.7737.307.73195.9397.211.79226Đỗ Văn HiểnHS15-01644844

6.493.3626.493.362782.5967.275.95895.5227.180.43623Lại Văn GiảngHS15-01664845

3.629.4163.629.416464.3804.093.79653.7454.040.05116Lê Đình ThủyHS15-01674846

8.225.0148.225.014913.8909.138.90410.4339.128.47125Đào Xuân ThươngHS15-01684847

8.445.7618.445.761938.4189.384.17910.7139.373.46626Nguyễn Văn NamHS15-01694848

6.574.7266.574.726730.5257.305.2518.3407.296.91122Phạm Văn LâmHS15-01704849

4.795.5464.795.546532.8385.328.3846.0835.322.30121Phạm Văn KiênHS15-01714850

7.725.5987.725.5981.233.9558.959.55310.2298.949.32425Cao Văn TrinhHS15-01724851

4.615.5944.615.5944.615.5945.2694.610.32516Đào Xuân ĐịnhHS15-01734852

8.937.0298.937.0298.937.0298.937.02924Đào Đình CườngHS15-01744853

8.246.1108.246.110916.2349.162.3449.162.34424Hán Văn TuyênHS15-01754854

6.075.8396.075.839675.0936.750.9326.750.93221Đoàn Văn PhanHS15-01764855

7.944.8657.944.865882.7638.827.6288.827.62824Vũ Văn PhápHS15-01774856

4.976.4744.976.4741.165.1646.141.6386.141.63819Hoàng Văn HiệpHS15-01784857

6.994.4776.994.4771.187.1648.181.6418.181.64123Nguyễn Văn LiêmHS15-01794858

5.691.9985.691.9981.244.6676.936.6656.936.66520Nguyễn Văn PhongHS15-01804859

7.333.0007.333.000814.7788.147.7788.147.77823Phạm Văn HuấnHS15-01814860

4.315.5684.315.568479.5084.795.0764.795.07617Nguyễn Mạnh CườngHS15-01824861

11.824.36511.824.36511.824.365162.61111.661.75425Trần Văn DiệmHS15-01834862

13.227.94313.227.94313.227.943181.91313.046.03025Trần Văn TrườngHS15-01844863

13.836.45413.836.45413.836.454190.28213.646.17226Vũ Văn QuyếtHS15-01854864

9.349.1759.349.1751.391.01910.740.194418.56910.321.62521Lương Ngọc ĐoànHS15-01864865

9.946.6439.946.6431.457.40511.404.048444.44110.959.60724Chu Đức CảnhHS15-01874866

6.689.9676.689.967743.3307.433.297289.6927.143.60518Nguyễn Đức BẩuHS15-01884867

11.080.89011.080.8901.231.21012.312.100500.34511.811.75523Mạc Văn CungHS15-01894868

9.405.1829.405.1829.405.182382.2139.022.96920Hoàng Văn ThắngHS15-01904869

12.424.83712.424.83712.424.837504.92711.919.91025Vũ Văn BiểnHS15-01914870

10.998.09110.998.09110.998.091446.94610.551.14522Nguyễn Văn HiểnHS15-01924871

Page 107: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 107

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

319.149319.14912.970306.1791Mai Xuân TrọngHS15-01944872

7.971.1437.971.143885.6838.856.82685.4338.771.39322Nguyễn Sỹ DũngHS15-01954873

7.837.5017.837.501870.8348.708.33584.0018.624.33422Nguyễn Văn ChíHS15-01964874

10.633.32110.633.32110.633.321102.56910.530.75225Ngô Xuân ÁnhHS15-01974875

3.787.4073.787.407420.8234.208.23040.5934.167.63718Nguyễn Văn ThườngHS15-01984876

8.376.6858.376.685930.7439.307.428179.0289.128.40030Bùi Văn ĐạtHS15-01994877

8.313.7698.313.769923.7529.237.521177.6849.059.83729Nguyễn Mạnh TùngHS15-02014878

9.948.3529.948.3529.948.35260.9289.887.42425Phạm Phú LịchHS15-02024879

4.689.3374.689.337369.0005.058.33730.9805.027.35716Trần Văn ChungHS15-02034880

8.954.9708.954.9708.954.97054.8458.900.12523Vũ Đình ThắngHS15-02044881

3.236.6633.236.6633.236.66319.8233.216.84012Lê Đức PhươngHS15-02054882

3.659.0583.659.05888.0003.747.05851.3063.695.75210Tô Văn NamHS15-02064883

4.483.5254.483.525104.5004.588.025100.9514.487.07412Tô Văn NamHS15-02064884

5.114.3965.114.3965.114.39670.0285.044.36812Nguyễn Đức TrungHS15-02074885

3.912.4613.912.4613.912.46186.0863.826.37511Nguyễn Đức TrungHS15-02074886

4.382.1794.382.179448.5004.830.67966.1434.764.53612Nguyễn Tiến TùngHS15-02084887

4.280.2914.280.2914.280.29194.1804.186.11111Nguyễn Tiến TùngHS15-02084888

4.204.5034.204.5034.204.50357.5694.146.93411Phạm Văn HàHS15-02094889

5.015.4945.015.4945.015.494110.3574.905.13712Phạm Văn HàHS15-02094890

3.719.5603.719.5603.719.56050.9293.668.63110Vũ Văn CươngHS15-02104891

4.215.0144.215.0144.215.01492.7434.122.27111Vũ Văn CươngHS15-02104892

3.800.8013.800.8013.800.80152.0423.748.75910Vũ Văn HoạtHS15-02114893

4.454.5164.454.516301.0004.755.516104.6364.650.88012Vũ Văn HoạtHS15-02114894

2.928.0292.928.029325.3373.253.36644.5463.208.8209Nguyễn Thanh TùngHS15-02124895

4.085.5264.085.526745.0594.830.585106.2884.724.29713Nguyễn Thanh TùngHS15-02124896

4.088.2674.088.2674.088.26755.9784.032.28911Đinh Văn ThiênHS15-02134897

5.091.4415.091.441262.0005.353.441117.7925.235.64913Đinh Văn ThiênHS15-02134898

3.361.1033.361.103373.4563.734.55951.1353.683.42410Ngô Văn ÁnhHS15-02144899

3.994.3723.994.372734.9304.729.302104.0594.625.24313Ngô Văn ÁnhHS15-02144900

4.088.2614.088.2614.088.26155.9714.032.29011Nguyễn Văn TuyênHS15-02154901

4.425.3514.425.3514.425.35197.3724.327.97912Nguyễn Văn TuyênHS15-02154902

4.067.6634.067.6634.067.66399.8823.967.78113Đỗ Thanh TuyênHS15-02164903

7.852.0307.852.030872.4488.724.478214.2308.510.24822Lê Ngọc LongHS15-02174904

4.899.5334.899.5334.899.533120.3084.779.22517Dương Văn ĐứcHS15-02184905

5.674.6725.674.6721.006.0756.680.747164.0466.516.70120Phạm Văn VấnHS15-02194906

386.233386.233338.000724.23317.784706.4494Phạm Văn QuyHS15-02204907

9.022.4769.022.4769.022.476221.5478.800.92922Vũ Văn NinhHS15-02214908

8.582.3568.582.3568.582.356210.7408.371.61624Vũ Văn ThànhHS15-02224909

6.387.8986.387.898709.7677.097.66597.5867.000.07924Lê Hải NgọcHS15-02234910

7.201.3337.201.3337.201.33399.0127.102.32124Nguyễn Viết KhánhHS15-02244911

28.38128.381368.000396.381396.3812Vàng A ChỉaHS15-02254912

6.698.9216.698.9211.153.2147.852.1357.852.13522Ly A MuaHS15-02264913

4.364.4474.364.447893.8285.258.2755.258.27517Lý A ÚtHS15-02274914

4.435.7964.435.796901.7555.337.5515.337.55117Đỗ Văn ChỉnhHS15-02284915

5.776.1385.776.138702.9046.479.042252.5036.226.53917Vũ Văn SinhHS15-02294916

4.842.3684.842.368538.0415.380.409209.6865.170.72315Pham Văn ĐứcHS15-02304917

Page 108: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 108

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

4.543.0304.543.030627.0035.170.033201.4884.968.54512Nguyễn Văn TúHS15-02314918

310.741310.741310.74112.103298.6381Bùi Thanh LongHS15-02324919

980.319980.319980.31939.839940.4804Bùi Thế DuyHS15-02334920

2.597.8452.597.845288.6502.886.495117.3032.769.19211Phạm Công ThếHS15-02344921

3.328.1833.328.183369.7983.697.981150.2803.547.70111Nguyễn Văn ThiệnHS15-02354922

3.904.6103.904.610433.8464.338.456176.3084.162.14816Hoàng Văn HùngHS15-02364923

217.847217.847217.8478.852208.9952Phan Đình ThươngHS15-02374924

4.349.0324.349.032483.2264.832.25891.5044.740.75418Lê Văn ĐảnHS15-02384925

4.484.4584.484.458498.2734.982.73194.3534.888.37817Trần Viết ĐạtHS15-02394926

5.237.5575.237.557581.9515.819.508110.1995.709.30918Huỳnh Văn TiềnHS15-02404927

4.053.9534.053.953450.4394.504.39285.2914.419.10117Nguyễn Văn TrọngHS15-02414928

3.938.4803.938.480437.6094.376.08942.2124.333.87715Phạm Văn NinhHS15-02424929

7.093.0667.093.066788.1187.881.18476.0217.805.16320Đinh Hải QuânHS15-02434930

2.114.8502.114.850234.9832.349.83345.1942.304.6399Nguyễn Thanh HảiHS15-02444931

295.179295.179312.000607.179607.1792Phạm Văn SangHS15-02464932

6.621.3376.621.337735.7047.357.0417.357.04120Cao Văn TúHS15-02474933

4.521.5054.521.505502.3905.023.89565.9564.957.93920Nguyễn Văn DươngHS15-02484934

1.648.6071.648.6071.648.60721.6441.626.9636Trần Văn HoàngHS15-02494935

4.258.7604.258.760534.3074.793.06762.9254.730.14219Lê Văn SỹHS15-02504936

749.058749.058749.0589.834739.2243Nguyễn Hữu CươngHS15-02514937

3.924.7403.924.740497.1934.421.93358.0534.363.88015Trần Văn DuHS15-02524938

5.386.6955.386.695598.5225.985.217146.9675.838.25019Vu Văn ViệtHS15-02544939

4.646.9874.646.9871.902.9996.549.986160.8356.389.15118Nguyễn Văn LĩnhHS15-02554940

3.126.4723.126.472402.3863.528.85889.8303.439.02814Trần Văn HòaHS15-02564941

3.757.6613.757.661417.5184.175.1794.7674.170.41214Phạm Văn TrưởngHS15-02574942

1.192.9081.192.9081.192.9081.3621.191.5465Trần Văn KiểuHS15-02584943

1.467.1291.467.1291.467.1291.6751.465.4545Vũ Văn LăngHS15-02594944

3.523.3593.523.359391.4843.914.84396.1293.818.71412Vũ Ngọc NămHS15-02604945

3.871.5043.871.504430.1674.301.6714.9114.296.76016Bùi Văn ToànHS15-02614946

984.847984.847286.0001.270.84732.3501.238.4975Đào Văn PhướcHS15-02624947

5.377.8435.377.8431.550.8716.928.714170.1356.758.57919Nguyễn Hữu NhấtHS15-02634948

4.124.8164.124.8161.556.0915.680.907139.4955.541.41215Lê Văn ThắngHS15-02644949

5.425.7525.425.752602.8616.028.61379.1435.949.47020Nguyễn Văn ChiếnHS15-02654950

9.480.1939.480.1939.480.193130.3749.349.81919Nguyễn Văn HàoHS15-02664951

5.304.9875.304.9871.773.8887.078.875173.8226.905.05319Trần Văn TiếnHS15-02674952

415.935415.935415.93510.213405.7222Nguyễn Hữu PhúcHS15-02684953

5.715.5915.715.591635.0666.350.657155.9416.194.71617Lê Cảnh ToànHS15-02694954

6.814.6966.814.696757.1897.571.885185.9287.385.95720Lý Văn KimHS15-02704955

1.401.3651.401.36571.5001.472.86537.4931.435.3725Phạm Đình NamHS15-02714956

8.604.9508.604.9508.604.950118.3378.486.61320Lã Quảng HoàngHS15-02724957

7.349.7817.349.7817.349.781101.0767.248.70518Trần Văn ThàmHS15-02734958

10.494.42310.494.42310.494.423144.32110.350.10220Nguyễn Văn ThươngHS15-02744959

4.156.5964.156.596461.8444.618.4404.618.44019Nguyễn Văn TúHS15-02754960

4.313.9474.313.947479.3284.793.2754.793.27518Trương Sỹ TuếHS15-02764961

5.225.1595.225.159580.5735.805.7326.6285.799.10416Phạm Văn HàHS15-02774962

2.391.9612.391.961265.7742.657.73565.2612.592.47410Bùi Sỹ ThắngHS15-02784963

Page 109: BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB

Trang 109

Chuyển thẻ,TM

Xăng xeTiền ănthừa

Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ

Tổng thunhập

Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán

LươngCông

5.995.4505.995.450666.1616.661.611163.5766.498.03519Nguyễn Văn ThếHS15-02794964

1.909.9811.909.981212.2202.122.20152.1112.070.0908Phạm Minh TúHS15-02804965

5.707.2195.707.219634.1356.341.354155.7126.185.64217Mạc Duy UyHS15-02814966

6.658.0236.658.023739.7807.397.803181.6537.216.15019Nguyễn Hữu HoanHS15-02824967

5.676.1245.676.124630.6806.306.804154.8646.151.94018Đặng Dầu CaoHS15-02834968

4.539.9424.539.942504.4385.044.380123.8654.920.51515Dương Văn DầnHS15-02844969

4.651.1684.651.168516.7975.167.965126.9005.041.06515Đào Quang ĐạtHS15-02854970

4.055.5694.055.569450.6194.506.188110.6494.395.53913Trần Văn QuyếtHS15-02864971

933.131933.131214.5001.147.63129.2141.118.4174Nguyễn Văn ĐôngHS15-02874972

1.968.9721.968.972933.7752.902.74773.8922.828.85510Nguyễn Đình ThắngHS15-02884973

6.251.3656.251.365694.5966.945.961176.8156.769.14620Hoàng Văn ToánHS15-02894974

4.759.9714.759.971565.5525.325.523135.5655.189.95815Đỗ Văn PhúcHS15-02904975

7.322.9177.322.917813.6588.136.575207.1237.929.45219Phạm Ngọc QuânHS15-02914976

1.239.7391.239.739214.5001.454.23937.0191.417.2207Trần Văn ThắngHS15-02924977

398.951398.951398.951398.9512Ngô Quang ThiệpHS15-02934978

8.089.4688.089.4688.089.468111.2487.978.22019Nguyễn văn ThuyênHS15-02944979

1.147.7681.147.76871.5001.219.26831.0371.188.2315Hoàng Văn TiếnHS15-02954980

4.772.9524.772.952632.5505.405.5025.405.50217Hán Xuân TrườngTV15-00604981

3.142.5993.142.59954.4003.196.99943.9673.153.0328Phạm Văn HảiTV15-00614982

1.529.7511.529.75126.5001.556.2511.556.2515Phạm Xuân BắcTV15-00634983

3.175.1203.175.120483.0133.658.1335.9583.652.17514Phạm Văn HùngTV15-00764984

3.407.6893.407.689451.5213.859.2106.2863.852.92415Nguyễn Văn LộcTV15-00774985

3.337.0113.337.011753.5574.090.5686.6634.083.90514Bùi Văn TrườngTV15-00784986

2.340.1712.340.171621.4632.961.6344.8242.956.81011Bùi Văn PhiTV15-00794987

3.886.4263.886.426514.9364.401.3624.401.36216Trần Văn TuấnTV15-00804988

3.122.4303.122.430413.8263.536.2564.0403.532.21610Trần Văn QuangTV15-00814989

3.053.9073.053.9071.148.1014.202.0086.8444.195.16415Nguyễn Văn HướngTV15-00824990

4.244.9784.244.978562.5534.807.5314.807.53116Hán Văn HiểnTV15-00854991

4.020.7574.020.7571.220.1955.240.95232.1005.208.85214Lương Văn BáTV15-01454992

4.031.8684.031.868858.0964.889.964124.4774.765.48711Lý A SảnhTV15-01474993

11.648.56111.648.561201.50011.850.061260.73611.589.32526Thò Mí LửTV15-01534994

2.464.3572.464.357326.4842.790.8414.5462.786.29511Trần Văn MạnhTV15-01574995

851.216851.216232.9001.084.1161.7661.082.3504Đinh Quang TưởngTV15-01644996

1.158.8881.158.888243.8001.402.6882.2851.400.4034Nguyễn Văn DươngTV15-01654997

2.977.6162.977.616705.9573.683.5736.0013.677.57210Trần Văn BáchTV15-01664998

Mã Thành Trung

NGƯỜI LẬP

Quảng Ninh, ngày 24 tháng 7 năm 2015

39.735.267.237

14.850.000424.369.000109.700.00039.186.348.23

73.594.910.398

42.781.258.635

1.981.299.74040.799.958.89

5109.03

0 Tổng cộng