Page 1
Trang 1
Tháng 6 năm 2015
BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG CHUYỂN WEB
CÔNG TY THAN HẠ LONG - TKV
TẬP ĐOÀN CN THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
16.527.072442.000500.00015.585.0722.414.92818.000.00018.000.00022Đỗ Đức TiệmHL-00021
17.373.800104.000500.00016.769.8002.220.20018.990.000990.00018.000.00022Nguyễn Văn LăngHL-00032
15.361.300182.000500.00014.679.3003.320.70018.000.00018.000.00022Phạm Văn HùngHL-00043
14.981.800260.000500.00014.221.8003.778.20018.000.00018.000.00022Hà Mạnh ThườngHL-00054
15.444.300104.000500.00014.840.3003.159.70018.000.00018.000.00022Nguyễn Văn SángHL-00065
16.406.100312.000500.00015.594.1002.405.90018.000.00018.000.00022Dương Sơn BàiHL-00076
17.147.300468.000500.00016.179.3001.820.70018.000.00018.000.00022Nguyễn Văn HuấnHL-00087
16.546.300572.000500.00015.474.3002.525.70018.000.00018.000.00022Đoàn Đắc ThọHL-00098
10.272.512416.000400.0009.456.512702.80010.159.31210.159.31222Nguyễn Đức HiềnHL-00109
10.060.730338.000400.0009.322.7302.143.40011.466.13011.466.13026Ninh Thế TùngHL-001110
7.811.759312.000300.0007.199.759628.2007.827.959660.0007.167.95922Nguyễn Quang SửHL-001211
4.583.549260.0004.323.549918.8005.242.349400.0004.842.34925Đoàn Văn ChinhHL-001312
4.926.049234.0004.692.049550.3005.242.349400.0004.842.34925Đinh Đăng ĐịnhHL-001413
4.651.749260.0004.391.749450.6004.842.3494.842.34925Phạm Văn HọaHL-001514
4.559.349234.0004.325.349517.0004.842.3494.842.34925Đào Đức TuấnHL-001715
3.508.856572.0002.936.856566.7003.503.556230.0003.273.55622Hà Thị Kim ThoaHL-001916
3.849.724676.0003.173.724445.6003.619.3243.619.32426Trần Thị Kim DungHL-002117
2.987.412572.0002.415.412519.5002.934.9122.934.91222Phùng Thị ToànHL-002318
4.240.045650.0003.590.045501.9004.091.9454.091.94525Nguyễn Thị Kim PhươngHL-002419
5.013.131260.0004.753.131419.9005.173.0315.173.03126Phạm Thị Thanh ThủyHL-002520
4.946.135338.0004.608.135443.3005.051.4355.051.43522Nguyễn Vĩnh TânHL-002621
11.916.933156.000400.00011.360.933773.80012.134.73312.134.73322Trần Hoàng DươngHL-002722
10.376.423572.000300.0009.504.423826.50010.330.923990.0009.340.92322Đặng Thị MiềuHL-002823
9.837.654338.000300.0009.199.654686.1009.885.7541.335.0008.550.75422Nguyễn Văn ThỏaHL-002924
6.254.017156.0006.098.017545.3006.643.3176.643.31722Đặng Văn TuyênHL-003025
12.407.833572.000400.00011.435.833698.90012.134.73312.134.73322Nguyễn Mạnh HàHL-003126
8.989.254286.000300.0008.403.254807.5009.210.754660.0008.550.75422Vũ Đình TúHL-003227
8.250.65426.000300.0007.924.654626.1008.550.7548.550.75422Nguyễn Đức PhongHL-003328
7.011.946572.0006.439.946589.2007.029.146990.0006.039.14622Trương Thị Hải YếnHL-003429
6.286.8176.286.817586.5006.873.317230.0006.643.31722Nguyễn Mạnh CườngHL-003530
6.001.246572.0005.429.246609.9006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị NhoHL-003631
8.598.079208.000300.0008.090.079743.0008.833.079282.3258.550.75422Lê Đức ĐạoHL-003732
14.380.200572.000500.00013.308.2002.691.80016.000.00016.000.00022Nguyễn Thị LịchHL-003833
6.089.817104.0005.985.817657.5006.643.3176.643.31722Chu Bích ĐàoHL-003934
6.569.946130.0006.439.946589.2007.029.146990.0006.039.14622Ngô Thị Phương ThảoHL-004035
6.189.146572.0005.617.146537.0006.154.146115.0006.039.14622Hoàng Thị LoanHL-004136
13.912.170650.000300.00012.962.170827.30013.789.47013.789.47025Nguyễn Thị MaiHL-004337
11.278.83626.0001.800.0009.452.836652.60010.105.43610.105.43626Đoàn Đức HợpHL-004538
6.514.846572.0005.942.846756.3006.699.146660.0006.039.14622Lê Thị LoanHL-004639
10.513.225300.00010.213.225703.60010.916.825322.18210.594.64330Trần Công TrungHL-004840
6.130.446572.0005.558.446480.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Thu HoànHL-004941
Page 2
Trang 2
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.475.640300.000676.0004.499.640469.7004.969.3404.969.34026Nguyễn Thế NăngHL-005042
6.762.446572.0006.190.446508.7006.699.146660.0006.039.14622Phạm Thị LâmHL-005143
17.562.100130.000500.00016.932.1001.067.90018.000.00018.000.00022Trần Quốc ĐạiHL-005244
7.644.564234.0007.410.564453.6007.864.164600.0007.264.16422Đoàn Anh TuấnHL-005445
6.783.3646.783.364480.8007.264.1647.264.16422Nguyễn Quốc ĐiệpHL-005546
14.571.54426.000400.00014.145.544745.80014.891.34414.891.34426Nguyễn Phi HùngHL-005647
6.589.55352.0006.537.553726.0007.263.553660.0006.603.55322Phạm Hồng PhươngHL-005848
6.711.64526.0006.685.645728.6007.414.2457.414.24526Trần Văn ChâmHL-005949
11.134.633400.00010.734.6331.400.10012.134.73312.134.73322Tô Văn HoàngHL-006050
6.244.117130.0006.114.117759.2006.873.317230.0006.643.31722Nguyễn Hữu ViHL-006251
7.499.61778.000300.0007.121.617688.3007.809.917813.8466.996.07118Nguyễn Thanh ThủyHL-006352
1.216.4001.216.400471.8001.688.2001.688.200Trần Đình KhảiHL-006553
5.801.646260.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Nguyễn Phúc TháiHL-006654
12.157.933572.000400.00011.185.933948.80012.134.73312.134.73322Vũ Quang NinhHL-006755
9.628.554468.000300.0008.860.554680.2009.540.754990.0008.550.75422Hà Trung KiênHL-006856
3.712.800728.0002.984.800431.2003.416.0003.416.00028Vũ Tuấn LinhHL-006957
4.959.026156.0004.803.026462.7005.265.7265.265.72626Nguyễn Gia ChínhHL-007058
5.750.814300.000676.000200.0004.574.814458.6005.033.4145.033.41426Nguyễn Văn NamHL-007159
2.807.000182.0002.625.000425.0003.050.0003.050.00025Lê Trọng TấnHL-007260
7.403.632300.000676.000200.0006.227.632509.4006.737.0326.737.03226Khổng Thanh SơnHL-007361
11.755.833130.000400.00011.225.833908.90012.134.73312.134.73322Nguyễn Đình VỵHL-007562
8.883.22352.000300.0008.531.223809.7009.340.9239.340.92322Phan Văn NghiêmHL-007663
6.839.517130.0006.709.517593.8007.303.317660.0006.643.31722Đoàn Duy KhángHL-007764
9.011.523260.000300.0008.451.523889.4009.340.9239.340.92322Đinh Thanh HảiHL-007865
6.674.16478.0006.596.164668.0007.264.1647.264.16422Nguyễn Văn ThểHL-007966
15.491.85952.000400.00015.039.859875.50015.915.3593.820.80012.094.55927Vũ Viết QuýHL-008067
11.899.633234.000400.00011.265.633869.10012.134.73312.134.73322Nguyễn Văn ThắngHL-008168
8.684.454572.000300.0007.812.454738.3008.550.7548.550.75422Nguyễn Đắc HiếuHL-008269
8.829.52378.000300.0008.451.523889.4009.340.9239.340.92322Nguyễn Tiến PhongHL-008470
11.754.269234.000400.00011.120.269866.70011.986.96911.986.96926Phạm Văn CầnHL-008571
7.099.129104.0006.995.129598.7007.593.8297.593.82923Lê Văn PhượngHL-008672
7.102.559312.000300.0006.490.559677.4007.167.9597.167.95922Trịnh Tuấn AnhHL-008773
5.712.046208.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Lê Bá DuyHL-008874
12.280.59578.000400.00011.802.595781.50012.584.0951.039.42311.544.67218Đào Ngọc ThắngHL-008975
7.066.819143.000300.0006.623.819857.8007.481.619660.0006.821.61920Đỗ Huy ThôngHL-009076
6.133.9536.133.953469.6006.603.5536.603.55322Lê Văn ToảnHL-009177
6.634.6176.634.617668.7007.303.317660.0006.643.31722Nguyễn Tiến DũngHL-009278
5.589.79826.0005.563.798421.8005.985.598703.2695.282.32916Hà Duy MinhHL-009379
6.887.364104.0006.783.364480.8007.264.1647.264.16422Nguyễn Văn ThắngHL-009480
5.816.01778.0005.738.017905.3006.643.3176.643.31722Nguyễn Văn ThànhHL-009581
9.041.054130.000300.0008.611.054599.7009.210.754660.0008.550.75422Phạm Văn LợiHL-009682
7.446.76452.0007.394.764529.4007.924.164660.0007.264.16422Lê Xuân PhúcHL-009783
6.228.017130.0006.098.017545.3006.643.3176.643.31722Nguyễn Văn TrọngHL-009884
14.909.8701.625.00013.284.870766.60014.051.4701.083.28812.968.18225Nguyễn Đức ThịnhHL-010085
12.494.0881.690.00010.804.088631.50011.435.588345.00011.090.58826Nguyễn Văn HơnHL-010186
11.227.4421.076.00010.151.442480.20010.631.642438.76910.192.87322Bùi Văn BắcHL-010287
Page 3
Trang 3
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
14.280.3621.690.00012.590.362522.40013.112.762999.69212.113.07025Nguyễn Văn ĐanHL-010388
10.920.045494.00010.426.045485.00010.911.04510.911.04526Nguyễn Quyết ThắngHL-010489
11.975.3701.506.00010.469.370485.80010.955.17010.955.17026Nguyễn Văn HuyHL-010590
8.334.1651.170.0007.164.1651.609.1008.773.2658.773.26521Lại Hoàng SỹHL-010691
11.958.1451.504.00010.454.145625.40011.079.545345.00010.734.54526Nguyễn Hồng DiễnHL-010792
11.538.4641.229.00010.309.464482.90010.792.36410.792.36426Phạm Văn LãnhHL-010893
10.059.627324.0009.735.6271.302.30011.037.9271.590.6159.447.31222Phạm Hữu QuânHL-010994
8.677.236499.0008.178.236585.9008.764.1368.764.13620Đoàn Văn LuânHL-011095
9.111.158739.0008.372.158449.4008.821.558877.5387.944.02018Dương Mạnh TiếnHL-011196
13.730.1351.598.00012.132.135568.50012.700.635230.00012.470.63526Nguyễn Văn TrungHL-011297
11.458.4391.330.00010.128.439619.80010.748.23910.748.23926Nguyễn Trung HiếuHL-011498
11.056.956540.00010.516.956465.60010.982.55610.982.55626Triệu Văn LợiHL-011599
12.997.44652.000400.00012.545.446718.10013.263.54613.263.54622Nguyễn Văn ThăngHL-0116100
13.168.046260.000400.00012.508.046755.50013.263.54613.263.54622Đỗ Văn ĐạiHL-0117101
9.069.78378.000300.0008.691.783812.4009.504.1831.192.0198.312.16418Trần Văn ChắpHL-0118102
7.915.464234.0007.681.464572.7008.254.164990.0007.264.16422Dương Hồng PhươngHL-0119103
7.886.198572.0007.314.198490.0007.804.1987.804.19826Trịnh Văn ToànHL-0120104
2.925.812572.0002.353.812581.1002.934.9122.934.91222Dương Thị Bích HằngHL-0121105
7.119.887208.0006.911.887483.2007.395.087130.9237.264.16422Bùi Văn PhongHL-0122106
3.878.3323.878.332430.7004.309.032785.5383.523.49420Hoàng Văn TháiHL-0123107
3.970.900832.0003.138.900765.1003.904.0003.904.00032Trần Hồng TháiHL-0124108
6.041.009676.0005.365.009380.4005.745.4095.745.40926Lưu Thị ChiênHL-0125109
3.882.092494.0003.388.092342.3003.730.3923.730.39226Nguyễn Duy VănHL-0126110
3.473.600650.0002.823.600374.4003.198.0003.198.00025Nguyễn Thị Hồng NhungHL-0127111
4.437.010728.0003.709.010347.9004.056.9104.056.91028Đỗ Thị NhiênHL-0128112
3.869.700780.0003.089.700692.3003.782.0003.782.00030Đoàn Viết QuânHL-0129113
7.429.59878.0007.351.598452.6007.804.1987.804.19826Hoàng Văn HoanHL-0130114
13.226.808104.000400.00012.722.808721.20013.444.008180.46213.263.54622Nguyễn Văn HàHL-0131115
120.545120.545864.600985.145985.1454Nguyễn Văn HoàngHL-0132116
4.426.300910.0003.516.300753.7004.270.0004.270.00035Nguyễn Viết ÂnHL-0133117
5.816.500858.0004.958.500563.5005.522.000660.0004.862.00033Đinh Thị PhươngHL-0134118
9.927.161104.000300.0009.523.161653.80010.176.961836.0389.340.92322Nguyễn Ngọc DuyHL-0135119
7.563.959200.0007.363.959464.0007.827.959660.0007.167.95922Nguyễn Tiến DũngHL-0136120
6.622.14626.000400.0006.196.146984.9007.181.046-6.082.50013.263.54622Phạm Văn NguyênHL-0137121
4.622.5404.622.540367.4004.989.940310.5004.679.44019Phạm Thanh MinhHL-0138122
9.188.248520.000200.0008.468.248586.3009.054.548600.0008.454.54828Nguyễn Viết NghĩaHL-0139123
6.197.35326.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Nguyễn Duy HảiHL-0140124
9.078.032400.0008.678.032824.4009.502.432728.4818.773.95119Trần Văn ToanHL-0141125
10.766.09326.000300.00010.440.093707.60011.147.693660.00010.487.69326Nguyễn Trung HiếuHL-0142126
9.294.573364.0008.930.573518.1009.448.6739.448.67329Trần Quốc ToànHL-0143127
7.371.773676.0006.695.773441.4007.137.1737.137.17326Lưu Đình LongHL-0144128
9.222.11926.0009.196.119522.6009.718.719660.0009.058.71930Nguyễn Mạnh TuânHL-0145129
8.839.440312.000200.0008.327.440469.6008.797.0408.797.04027Phạm Văn ThanhHL-0146130
6.388.246182.0006.206.246432.9006.639.146600.0006.039.14622Trần Đức MạnhHL-0147131
5.668.44652.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Trần Việt HảiHL-0148132
5.631.04652.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Phạm Văn SonHL-0149133
Page 4
Trang 4
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
4.610.849312.0004.298.849543.5004.842.3494.842.34925Hoàng Anh TuấnHL-0150134
2.954.01726.0002.928.017430.2003.358.2173.358.21722Lương Xuân LươngHL-0151135
4.364.7984.364.798409.5004.774.2984.774.29821Nguyễn Đức ThuậnHL-0152136
6.115.599300.000572.000200.0005.043.599374.7005.418.2995.418.29922Đỗ Mạnh TưởngHL-0153137
5.656.613676.0004.980.613465.8005.446.4135.446.41326Vũ Ngọc VầnHL-0154138
9.895.51252.000300.0009.543.512615.80010.159.31210.159.31222Vũ Văn QuyếtHL-0155139
2.807.4532.807.45348.6002.856.053660.0002.196.0538Nguyễn Đình KhươngHL-0156140
3.775.61652.0003.723.616504.3004.227.9164.227.91614Nguyễn Đình KhươngHL-0156141
6.171.3536.171.353432.2006.603.5536.603.55322Đoàn Xuân HòaHL-0157142
4.041.600624.0003.417.600536.9003.954.500172.5003.782.00030Bùi Văn VượngHL-0158143
3.906.600442.0003.464.600439.4003.904.0003.904.00032Cao Văn KhảiHL-0159144
6.033.5826.033.582600.2006.633.7826.633.78226Nguyễn Minh TuấnHL-0160145
3.940.423676.0003.264.423390.5003.654.923360.9233.294.00026Đỗ Trọng HuấnHL-0161146
4.041.5664.041.566682.1004.723.6664.723.66626Nguyễn Văn TínhHL-0162147
3.877.04252.0003.825.042458.0004.283.0424.283.04228Trần Văn DũngHL-0163148
3.677.792338.0003.339.792390.6003.730.3923.730.39226Nguyễn Phan CôngHL-0164149
6.138.71778.0006.060.717582.6006.643.3176.643.31722Phạm Trường HuyHL-0165150
6.317.617182.0006.135.617507.7006.643.3176.643.31722Mã Thành TrungHL-0166151
6.200.553104.0006.096.553507.0006.603.5536.603.55322Mai Đức HùngHL-0167152
6.622.764182.0006.440.764823.4007.264.1647.264.16422Nguyễn Văn HiệuHL-0168153
6.914.429156.0006.758.429835.4007.593.8297.593.82923Vũ Văn CườngHL-0169154
3.437.356572.0002.865.356408.2003.273.5563.273.55622Nguyễn Thị Bích HuyềnHL-0170155
15.232.223624.000400.00014.208.223861.10015.069.323600.00014.469.32324Lê Hồng MinhHL-0171156
3.021.676598.0002.423.676712.8003.136.4763.136.47623Nguyễn Thị Hồng VânHL-0173157
5.750.776104.0005.646.776613.6006.260.376557.3085.703.06819Vũ Ngọc Thanh CươngHL-0174158
17.663.700130.00017.533.7002.466.30020.000.00020.000.00022Bùi Văn NgợiHL-0175159
8.933.523182.000300.0008.451.523889.4009.340.9239.340.92322Trần Hữu ChungHL-0176160
6.670.017572.0006.098.017545.3006.643.3176.643.31722Đặng Gia HoaHL-0177161
6.232.246130.0006.102.246596.9006.699.146660.0006.039.14622Lê Thị Tuyết ChinhHL-0178162
5.579.0465.579.046460.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Hữu NinhHL-0179163
6.354.206156.0006.198.206585.0006.783.2061.348.2315.434.97518Nguyễn Thị NguyệtHL-0181164
3.729.5943.729.594474.7004.204.2944.204.29424Nguyễn Thị TânHL-0182165
5.030.335572.0004.458.335593.1005.051.4355.051.43522Nguyễn Huy HạnhHL-0184166
6.469.281676.0005.793.281654.3006.447.5816.447.58126Trần Tất ThoanHL-0185167
2.242.6222.242.622498.2002.740.8222.740.82220Trần Văn NiêmHL-0186168
1.315.4161.315.41622.8001.338.216-119.0691.457.2856Trần Văn NiêmHL-0186169
4.046.002676.0003.370.002598.8003.968.8023.968.80226Đặng Văn ViếtHL-0187170
6.107.546572.0005.535.546503.6006.039.1466.039.14622Trần Anh QuýHL-0189171
8.156.754182.000300.0007.674.754876.0008.550.7548.550.75422Lưu Văn TậpHL-0190172
5.963.846572.0005.391.846647.3006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị HằngHL-0191173
5.738.046234.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Lê Thị Hải YếnHL-0193174
8.978.62352.000300.0008.626.623714.3009.340.9239.340.92322Nguyễn Quang HùngHL-0194175
5.461.3615.461.361707.5006.168.8613.972.8082.196.0538Nguyễn Thế KỷHL-0195176
13.196.272572.000400.00012.224.272750.60012.974.872699.76012.275.11222Bùi Văn TháiHL-0196177
8.227.85478.000300.0007.849.854700.9008.550.7548.550.75422Hoàng Văn ChínhHL-0197178
7.643.980300.0007.343.980730.1008.074.080168.9547.905.12627Vũ Minh HùngHL-0199179
Page 5
Trang 5
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
4.443.516702.0003.741.516449.2004.190.7164.190.71627Nguyễn Thị Tố UyênHL-0200180
324.491324.4915.600330.09137.230292.8611Bùi Văn NguyễnHL-0201181
6.983.71126.0006.957.711769.0007.726.7111.536.5116.190.20020Bùi Văn NguyễnHL-0201182
6.770.9956.770.995561.6007.332.5957.332.59526Vũ Văn TiếnHL-0202183
13.010.148400.00012.610.1482.330.90014.941.048600.00014.341.04826Trần Lưu TrungHL-0203184
13.219.137702.000300.00012.217.137738.30012.955.4371.634.88711.320.55027Nguyễn Hữu TốHL-0204185
2.311.956208.0002.103.956514.2002.618.1561.376.4621.241.6948Vũ Anh ThưHL-0205186
6.084.646572.0005.512.646526.5006.039.1466.039.14622Nguyễn Việt HồngHL-0207187
7.755.5007.755.500671.0008.426.5001.159.7317.266.76920Nguyễn Văn VinhHL-0208188
7.149.4697.149.469493.3007.642.7697.642.76926Đỗ Trung PhongHL-0209189
7.104.8537.104.853858.7007.963.553104.5497.859.00430Lương Viết ĐàoHL-0210190
11.087.677624.000300.00010.163.677609.40010.773.07770.69310.702.38424Bùi Văn TuấnHL-0211191
10.922.736234.000300.00010.388.736706.70011.095.436990.00010.105.43626Đỗ Tiến DũngHL-0212192
8.543.5358.543.535587.8009.131.3359.131.33526Trần Văn TườngHL-0213193
7.878.2637.878.263857.7008.735.9638.735.96324Mạc Văn ToảnHL-0214194
5.177.249286.0004.891.249545.3005.436.5492.487.9812.948.56811Nguyễn Hồng QuangHL-0215195
6.107.546572.0005.535.546503.6006.039.1466.039.14622Đặng Tài TuệHL-0216196
6.735.2386.735.238475.2007.210.438172.5007.037.93829Nguyễn Văn QuânHL-0217197
6.791.3956.791.395541.2007.332.5957.332.59526Nguyễn Văn CươngHL-0218198
7.494.9107.494.910670.2008.165.110172.5007.992.61026Trần Phúc TiếnHL-0219199
4.993.263520.0004.473.263456.9004.930.163820.0384.110.12520Đồng Văn HườngHL-0220200
4.464.231676.0003.788.231445.0004.233.2314.233.23126Nguyễn Quốc CườngHL-0221201
3.484.7023.484.702484.1003.968.8023.968.80226Bùi Đức TuyênHL-0222202
14.444.729650.000400.00013.394.729847.00014.241.729221.59614.020.13325Lê Hồng CôngHL-0223203
5.906.8175.906.817736.5006.643.3176.643.31722Hoàng Quốc VịHL-0224204
3.939.257520.0003.419.257438.7003.857.957820.0383.037.91920Hoàng Bá HọcHL-0226205
6.765.610300.000676.000200.0005.589.610476.3006.065.9106.065.91026Hoàng Đức TuấnHL-0227206
2.763.8492.763.84947.8002.811.649172.5002.639.14912Vũ Kim QuangHL-0228207
2.417.8352.417.835411.5002.829.335399.4042.429.93111Vũ Kim QuangHL-0228208
5.754.8295.754.829624.1006.378.929600.2695.778.66026Lưu Văn TiếnHL-0230209
6.766.9196.766.919616.9007.383.819-135.1547.518.97329Diệp Tiến DũngHL-0231210
4.159.0054.159.005404.7004.563.705331.7564.231.94928Nguyễn Phú HảiHL-0238211
2.836.4272.836.427589.6003.426.0273.426.02725Trương Văn VươngHL-0239212
5.352.164676.0004.676.164460.5005.136.6645.136.66426Nguyễn Văn QuyếtHL-0240213
4.598.6214.598.6211.396.4005.995.0215.995.02127Nguyễn Mạnh TânHL-0241214
3.725.633676.0003.049.633418.9003.468.5333.468.53326Phạm Thị Tuyết MaiHL-0242215
8.934.5158.934.5151.204.00010.138.51510.138.51526Hoàng Bá ThuầnHL-0244216
4.088.85426.0004.062.854480.5004.543.354377.7314.165.62327Lê Thị NhuHL-0245217
4.958.0244.958.024496.0005.454.0245.454.02429Nguyễn Thị HườngHL-0246218
15.868.782598.000400.00014.870.782720.20015.590.982933.50014.657.48223Hoàng ThanhHL-0247219
5.509.257234.0005.275.257734.8006.010.0571.900.1544.109.90314Nguyễn Tất KhanhHL-0248220
3.691.350676.0003.015.350489.3003.504.6503.504.65026Ngô Thị ThoaHL-0249221
7.196.1927.196.192548.2007.744.392152.5967.591.79622Phạm Đức TĩnhHL-0250222
9.132.305300.0008.832.305641.7009.474.005600.0008.874.00522Nguyễn Thế MạnhHL-0251223
3.545.5903.545.590354.9003.900.4903.900.49026Nguyễn Thị NhãHL-0252224
3.130.7743.130.774401.7003.532.4743.532.47425Kiều Thị HuêHL-0253225
Page 6
Trang 6
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
4.853.1254.853.125507.7005.360.8255.360.82525Phạm Thị TuyếnHL-0254226
4.156.2074.156.207419.6004.575.8074.575.80725Vũ Thị Thanh XuânHL-0255227
54.18554.185292.200346.385346.3852Phạm Thị DinhHL-0256228
10.912.896676.000300.0009.936.896660.90010.597.79654.72010.543.07626Đặng Cao CườngHL-0257229
12.270.571520.000400.00011.350.571697.60012.048.1711.141.38510.906.78620Nguyễn Thành ĐôngHL-0258230
6.006.0726.006.072546.1006.552.1722.104.0004.448.17226Phạm Thanh BìnhHL-0259231
2.316.2022.316.202439.4002.755.602-121.1732.876.77526Cao Xuân HiềnHL-0260232
1.080.3001.080.30018.7001.099.0001.099.0007Cao Xuân HiềnHL-0260233
4.840.8414.840.841482.9005.323.741-130.4945.454.23528Nguyễn Văn TrườngHL-0261234
9.655.02026.000300.0009.329.020650.4009.979.4201.711.1108.268.31027Nguyễn Đức SơnHL-0262235
7.894.8247.894.824576.4008.471.2248.471.22426Nguyễn Đình QuânHL-0263236
5.404.8435.404.8431.202.5006.607.343230.0006.377.34318Phạm Hồ BắcHL-0264237
5.267.0275.267.027438.8005.705.8275.705.82729Trần Thị HàHL-0265238
6.961.840676.0006.285.840510.4006.796.240999.1155.797.12526Nguyễn Thị Thanh NgaHL-0266239
7.372.345300.0007.072.345573.2007.645.545600.0007.045.54526Nguyễn Thị YếnHL-0267240
5.690.7835.690.7831.006.6006.697.3831.932.8854.764.49814Lê Đình PhúHL-0268241
6.406.7456.406.745703.6007.110.34511.5817.098.76420Nguyễn Đình ChớiHL-0269242
14.775.67714.775.677792.40015.568.07715.568.07726Vũ Văn BìnhHL-0270243
14.342.728130.000400.00013.812.728740.10014.552.8281.584.70012.968.12830Đoàn Văn TuấnHL-0271244
8.162.6698.162.669600.5008.763.169395.4238.367.74627Hoàng Văn KhánhHL-0272245
11.726.64411.726.6441.189.20012.915.84412.915.84424Lê Thanh BìnhHL-0273246
9.682.1169.682.116782.50010.464.616193.28810.271.32824Đào Duy CứHL-0274247
4.453.9024.453.902576.9005.030.8021.062.0003.968.80226Lữ Văn EmHL-0275248
11.918.98511.918.985854.70012.773.6851.660.53111.113.15420Nguyễn Văn DũngHL-0276249
6.541.2366.541.236761.7007.302.9362.343.4764.959.46018Lê Hữu LýHL-0277250
19.046.84319.046.843939.00019.985.84319.985.84326Đào Đức MinhHL-0278251
7.615.608300.000520.000200.0006.595.608574.7007.170.308995.1926.175.11620Cao Văn TrườngHL-0279252
8.031.8958.031.895787.5008.819.39510.0698.809.32618Nguyễn Hưng HoàiHL-0280253
9.545.4349.545.4341.033.60010.579.03410.579.03422Mai Xuân HùngHL-0281254
14.849.25014.849.250905.40015.754.650216.66115.537.98926Lê Thanh TânHL-0282255
3.748.8673.748.867397.8004.146.667153.1693.993.49815Nguyễn Văn ÁnhHL-0283256
4.297.8754.297.8752.492.5006.790.3756.790.37522Nguyễn Văn ĐôngHL-0284257
16.973.23916.973.239830.30017.803.539471.67517.331.86423Nguyễn Văn DuyHL-0285258
8.540.5348.540.534684.4009.224.9343.322.8425.902.09212Hoàng Văn PhúcHL-0286259
6.498.4006.498.4001.183.7007.682.1007.682.10023Lê Xuân TớiHL-0287260
6.494.9046.494.904816.9007.311.80495.9927.215.81221Phạm Văn ChinhHL-0288261
69.71469.714649.800719.5141.172718.3422Nguyễn Văn HiểnHL-0289262
5.020.0925.020.092904.1905.924.2825.924.28215Trần Đình QuânHL-0290263
13.809.018676.000300.00012.833.018634.70013.467.71813.467.71826Phạm Văn ChươngHL-0291264
3.325.7073.325.707985.4514.311.1581.353.0192.958.1397Trần Tất ThanhHL-0292265
13.341.81513.341.815879.30014.221.115425.89813.795.21722Nguyễn Đình PhươngHL-0293266
10.556.24010.556.2401.869.30012.425.54020.23912.405.30124Nguyễn Văn DũngHL-0294267
9.363.1729.363.172868.70010.231.87216.66610.215.20622Nguyễn Thái HiếuHL-0295268
13.554.812624.000300.00012.630.812669.20013.300.0121.914.18611.385.82624Trần Văn HuyệnHL-0296269
10.838.56710.838.567724.20011.562.767151.80111.410.96625Trần Văn KhiêmHL-0297270
6.961.5666.961.566579.8007.541.3667.541.36626Lường Văn ChiếnHL-0298271
Page 7
Trang 7
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.136.3655.136.365480.7005.617.065-311.9355.929.00026Trần Văn TùngHL-0299272
10.646.69410.646.6941.069.80011.716.49411.716.49430Vũ Huy XoaHL-0300273
7.866.3377.866.337529.2008.395.53713.6758.381.86230Hoàng Văn ThắngHL-0301274
5.151.482754.0004.397.482553.9004.951.3824.951.38229Lê Anh GiápHL-0303275
11.784.473676.000300.00010.808.473713.80011.522.273621.00210.901.27126Ngô Văn NghĩaHL-0305276
6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Thanh LoanHL-0306277
375.988375.988484.300860.288860.288Nguyễn Văn DầnHL-0307278
5.018.6265.018.626546.1005.564.726225.4405.339.28622Hà Văn YênHL-0309279
647.639647.639659.9001.307.5391.307.5393Hoàng Văn TínhHL-0310280
4.699.4484.699.448875.3005.574.7485.574.74816Hoàng Văn TínhHL-0310281
14.814.70726.000400.00014.388.707788.20015.176.9071.453.48013.723.42726Ngô Văn KhánhHL-0311282
8.009.1438.009.143787.2008.796.343115.4828.680.86130Nguyễn Văn ThưHL-0312283
9.311.6339.311.633809.60010.121.233824.2939.296.94021Lê Văn DuyHL-0313284
9.446.0739.446.073522.1009.968.173359.1549.609.01926Nguyễn Văn DũngHL-0314285
4.565.549260.0004.305.549936.8005.242.349400.0004.842.34925Nguyễn Thế HinhHL-0317286
6.670.017572.0006.098.017545.3006.643.3176.643.31722Trần Thị Hải NinhHL-0318287
8.709.5318.709.531574.4009.283.931152.5969.131.33526Đào Trọng HiệuHL-0319288
9.204.8319.204.831863.80010.068.631359.1669.709.46523Tống Công TrìnhHL-0320289
6.113.646572.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Phạm Thị ThanhHL-0321290
12.481.21412.481.214864.60013.345.814990.00012.355.81423Phạm Hồng ThứHL-0322291
4.365.7024.365.702665.1005.030.8021.062.0003.968.80226Trịnh Xuân TrườngHL-0323292
5.195.4955.195.4951.118.5006.313.9951.554.0744.759.92113Phạm Hồng QuânHL-0324293
5.338.864676.0004.662.864473.8005.136.6645.136.66426Vũ Văn KhảHL-0325294
8.852.3748.852.374801.7009.654.0742.347.3067.306.76816Trần Hữu ToảnHL-0326295
2.443.6632.443.663434.2002.877.8632.877.86321Nguyễn Xuân HàoHL-0327296
877.044877.04415.100892.144-79.379971.5234Nguyễn Xuân HàoHL-0327297
10.266.39210.266.392826.10011.092.49211.092.49222Nguyễn Văn HậuHL-0328298
7.289.6537.289.653673.9007.963.553104.5497.859.00430Tống Công BáoHL-0329299
3.589.8093.589.809822.6004.412.409979.8183.432.5919Nguyễn Ngọc TuyếnHL-0330300
4.242.7774.242.777483.7004.726.4774.726.47726Lê Thị NgátHL-0332301
6.989.731676.0006.313.731510.7006.824.431122.4486.701.98326Đoàn Hồng NgọcHL-0333302
12.291.837702.000300.00011.289.837675.60011.965.437644.88711.320.55027Đinh Quốc DuHL-0334303
12.140.951650.000300.00011.190.951644.40011.835.351238.92611.596.42525Lê Văn TớiHL-0335304
5.672.7305.672.7301.548.3007.221.0301.377.4635.843.56720Ngô Thế AnhHL-0336305
3.859.92352.000300.0003.507.923761.5004.269.423-5.071.5009.340.92322Đỗ Văn HùngHL-0337306
7.305.4537.305.453658.1007.963.553104.5497.859.00430Vũ Văn KiệmHL-0339307
8.524.6758.524.675506.1009.030.775129.1548.901.62124Nguyễn Văn KhươngHL-0340308
2.716.571312.0002.404.571502.3002.906.8712.906.87112Phạm Văn DuẩnHL-0341309
2.334.5242.334.52440.5002.375.0242.375.02412Phạm Văn DuẩnHL-0341310
4.941.7154.941.715444.2005.385.915129.1545.256.76117Phạm Danh ThắngHL-0342311
3.406.8353.406.835308.3003.715.1353.715.13523Vũ Thị HuệHL-0343312
4.310.1004.310.100339.9004.650.0004.650.00029Vũ Duy KiểmHL-0345313
11.275.77611.275.776843.60012.119.376386.08911.733.28724Nguyễn Quang TiếnHL-0346314
9.351.6539.351.653913.10010.264.75310.264.75322Lê Văn TuấnHL-0347315
9.985.0429.985.0422.200.90012.185.94212.185.94225Dương Văn HiếuHL-0348316
12.453.76012.453.760808.10013.261.860401.08812.860.77223Đỗ Văn ÁnhHL-0350317
Page 8
Trang 8
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
12.180.44112.180.4411.042.70013.223.141173.59913.049.54226Nguyễn Đình CaHL-0351318
4.233.0264.233.026721.8004.954.8262.369.7742.585.0528Bùi Văn ThànhHL-0352319
9.976.4109.976.410617.00010.593.410297.08810.296.32224Lê Văn LiêuHL-0354320
4.837.9904.837.990732.3005.570.2906.3595.563.93114Thân Văn DụngHL-0355321
7.715.5477.715.547670.3008.385.84713.6598.372.18822Ngô Duy NgọcHL-0356322
12.020.17312.020.173856.60012.876.7731.146.05411.730.71925Nguyễn Đức NghĩaHL-0357323
5.452.5745.452.574743.1006.195.6741.607.3474.588.32711Nguyễn Đức NămHL-0358324
4.307.4734.307.473422.1004.729.5734.729.57326Tống Thị Mai HoaHL-0360325
6.247.5806.247.580756.6007.004.1807.9966.996.18421Vũ Hải NguyênHL-0361326
11.002.97411.002.974838.90011.841.87419.28811.822.58625Lê Viết ThànhHL-0362327
11.575.88911.575.8893.826.50015.402.389429.18914.973.20025Nguyễn Văn HuyHL-0363328
10.022.96310.022.963710.10010.733.06310.733.06326Lê Văn BắcHL-0364329
5.722.2775.722.277392.5006.114.777289.7125.825.06528Trần Thị ThúyHL-0365330
7.805.9077.805.907585.7008.391.607-421.0138.812.62026Phạm Văn NhựHL-0366331
11.797.157754.000300.00010.743.157674.80011.417.957176.03811.241.91929Vũ Quang HuyHL-0367332
9.437.4309.437.430846.40010.283.830152.59610.131.23425Nguyễn Hoa CươngHL-0368333
12.313.32012.313.320861.70013.175.02013.175.02024Vũ Văn KhíchHL-0369334
14.204.07114.204.071782.50014.986.571206.09814.780.47326Nguyễn Văn ThiệnHL-0370335
6.940.417156.0006.784.417518.9007.303.317660.0006.643.31722Phạm Văn HùngHL-0371336
4.347.0204.347.020422.8004.769.8204.769.82027Nguyễn Thị PhươngHL-0372337
9.947.1139.947.113595.80010.542.913152.59610.390.31725Hoàng Đức QuangHL-0373338
8.581.1538.581.153592.9009.174.053160.1159.013.93825Hoàng Quốc TuấnHL-0374339
8.692.4358.692.435517.7009.210.135120.9149.089.22125Trần Việt CườngHL-0375340
9.409.850300.0009.109.850608.3009.718.1509.718.15025Nguyễn Văn DũngHL-0377341
10.911.38710.911.3871.031.40011.942.787305.19211.637.59525Đỗ Minh HòaHL-0378342
15.425.38215.425.382915.40016.340.782224.72216.116.06026Vũ Đình TàiHL-0379343
8.996.8148.996.814804.2009.801.0141.004.3528.796.66222Lương Văn TậpHL-0380344
4.286.190676.0003.610.190426.1004.036.2904.036.29026Phạm Thị LoanHL-0381345
8.512.412300.0008.212.412552.2008.764.612147.7318.616.88129Phạm Văn MinhHL-0382346
372.719372.719255.800628.519628.519Nguyễn Thị Thanh BìnhHL-0383347
6.260.179676.0005.584.179466.3006.050.47983.2075.967.27226Hà Thị Lan AnhHL-0384348
4.579.749130.0004.449.749392.6004.842.3494.842.34925Đặng Văn TĩnhHL-0385349
14.122.01614.122.0161.168.60015.290.61615.290.61626Vũ Xuân QuàngHL-0386350
4.696.8594.696.859336.7005.033.5595.033.55930Vũ Thị HuyềnHL-0387351
7.190.4347.190.434772.9007.963.3343.277.1834.686.15111Đỗ Văn HiểnHL-0388352
10.544.90910.544.909606.20011.151.109152.59610.998.51325Nguyễn Anh ThoạiHL-0389353
4.349.6074.349.607438.8004.788.4074.788.40726Tống Thị NinhHL-0391354
11.278.76611.278.766705.60011.984.366157.33611.827.03024Mai Văn TuyênHL-0392355
3.240.0313.240.031447.9003.687.9313.687.93123Phạm Văn TámHL-0393356
17.161.428400.00016.761.4281.806.30018.567.7281.924.68016.643.04826Phạm Văn KhánhHL-0394357
7.305.4537.305.453658.1007.963.553104.5497.859.00430Nguyễn Duy TânHL-0396358
11.946.34111.946.341855.20012.801.541168.06412.633.47723Nguyễn Văn BíchHL-0397359
20.200.90920.200.909998.00021.198.9091.494.75419.704.15524Nguyễn Xuân ĐiềuHL-0398360
10.870.48410.870.4841.705.50012.575.98420.48412.555.50024Nguyễn Văn HảoHL-0399361
3.888.8663.888.866380.5004.269.3664.269.36626Đinh Hồng LĩnhHL-0400362
1.782.6391.782.639579.4002.362.0393.8472.358.19210Lê Văn TrọngHL-0401363
Page 9
Trang 9
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.860.810300.000200.0005.360.810705.1006.065.9106.065.91026Bùi Văn DươngHL-0402364
13.282.474650.000300.00012.332.474626.00012.958.474954.00312.004.47125Nguyễn Văn HuỳnhHL-0403365
3.763.1323.763.132423.8004.186.932815.5283.371.40419Bùi Đình ThànhHL-0405366
204.400204.4003.600208.000208.0001Bùi Đình ThànhHL-0405367
7.298.1647.298.164566.0007.864.164600.0007.264.16422Bùi Châu ThuấnHL-0406368
1.054.6151.054.6151.141.0002.195.6152.195.615Vũ Ngọc HưngHL-0407369
4.993.4604.993.460445.1005.438.560129.1545.309.40625Cao Thị TụHL-0408370
9.801.0139.801.0131.705.80011.506.813151.06611.355.74725Bùi Văn NămHL-0409371
12.481.875624.000300.00011.557.875563.40012.121.275890.11011.231.16524Lê ĐạtHL-0411372
8.756.1198.756.119543.3009.299.419141.0969.158.32326Phạm Anh QuangHL-0412373
17.822.36817.822.368956.90018.779.2682.155.94916.623.31922Bùi Đăng KhươngHL-0413374
14.748.54014.748.540903.70015.652.2401.453.53814.198.70223Bùi Đăng GiápHL-0414375
4.346.1544.346.154499.1004.845.254472.5004.372.75422Vũ Thị Thùy DungHL-0415376
6.879.9626.879.962659.5007.539.4623.887.1153.652.34711Nguyễn Anh HânHL-0417377
12.104.67912.104.6791.115.30013.219.979181.80413.038.17523Nguyễn Đình CườngHL-0418378
8.431.4568.431.4562.084.50010.515.956990.0009.525.95623Hoàng Văn ĐứcHL-0419379
9.016.995104.0008.912.995468.6009.381.5951.058.1238.323.47227Nguyễn Ngọc PhượngHL-0420380
13.115.23413.115.234937.60014.052.83414.052.83424Phạm Văn MẫnHL-0421381
3.524.4073.524.407709.5004.233.907605.9193.627.9889Bùi Văn ThậtHL-0422382
8.722.2838.722.2831.301.00010.023.28310.023.28324Nghiêm Đình ThắngHL-0423383
16.142.69216.142.692837.40016.980.092230.00016.750.09225Hán Văn ChínhHL-0424384
6.552.4746.552.474630.6007.183.074436.1156.746.95919Phạm Đức ĐoànHL-0425385
14.752.20814.752.208791.90015.544.108213.76615.330.34227Nguyễn Văn ThượngHL-0428386
10.854.65810.854.6581.109.80011.964.45819.48811.944.97025Trịnh Văn SángHL-0429387
7.487.4057.487.405664.7008.152.105498.5657.653.54020Vũ Xuân ĐạtHL-0430388
10.031.37210.031.372710.30010.741.6721.546.3089.195.36418Cù Huy BíchHL-0431389
13.405.99013.405.990957.70014.363.690697.07713.666.61324Trần Mạnh CôngHL-0432390
15.262.71215.262.712800.70016.063.412220.90715.842.50524Chu Văn DũngHL-0433391
8.852.6728.852.6721.757.50010.610.172827.2209.782.95217Phạm Đức ThiệpHL-0434392
7.001.2777.001.277657.9007.659.177100.5537.558.62422Lê Văn TinHL-0435393
6.634.6106.634.610482.1007.116.7101.190.2505.926.46016Vũ Hoàng ĐanHL-0436394
5.027.2955.027.2952.305.3007.332.5957.332.59526Vũ Văn LongHL-0437395
3.241.8833.241.883339.8003.581.683-318.6833.900.36620Ngô Xuân ThanhHL-0439396
4.651.749260.0004.391.749450.6004.842.3494.842.34925Nguyễn Văn ThanhHL-0442397
7.448.8357.448.8351.214.4008.663.23514.1118.649.12421Bùi Văn ĐỉnhHL-0443398
2.747.7532.747.753588.1003.335.8533.335.85314Vũ Bá LiệuHL-0444399
2.432.2412.432.24142.0002.474.2412.474.24110Vũ Bá LiệuHL-0444400
8.539.1358.539.135592.2009.131.3359.131.33526Nguyễn Văn TrungHL-0445401
6.466.721300.000104.000200.0005.862.721435.5006.298.2216.298.22126Vũ Văn TớiHL-0446402
8.441.0788.441.078738.8009.179.878120.5179.059.36124Nguyễn Văn LongHL-0447403
8.499.983338.0008.161.983542.7008.704.6838.704.68329Nguyễn Huy ĐịnhHL-0449404
6.399.03626.0006.373.036647.0007.020.036906.0606.113.97628Nguyễn Văn QuyênHL-0451405
7.598.3627.598.362668.3008.266.6621.546.3086.720.35415Trần Văn BànHL-0452406
8.620.1328.620.132507.8009.127.932129.1548.998.77823Phạm Văn BảoHL-0453407
4.553.864676.0003.877.864430.7004.308.5644.308.56426Võ Thị Thu ThủyHL-0454408
6.113.646572.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Bích HàHL-0455409
Page 10
Trang 10
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
9.253.9559.253.955583.9009.837.855620.2199.217.63627Nguyễn Văn MỹHL-0457410
4.765.4194.765.419452.1005.217.5195.217.51926Trần Mạnh TháiHL-0458411
9.613.5159.613.515525.00010.138.51510.138.51526Nguyễn Quốc ĐạtHL-0459412
6.059.3146.059.314616.0006.675.314163.2206.512.09429Nguyễn Khắc HùngHL-0460413
7.031.0777.031.077545.5007.576.57799.4687.477.10929Nguyễn Ngọc DũngHL-0461414
7.772.545300.0007.472.545563.0008.035.545990.0007.045.54526Khổng Thị Kim HoaHL-0462415
2.293.3022.293.302462.3002.755.602-121.1732.876.77526Phạm Văn ChiệnHL-0463416
1.080.3001.080.30018.7001.099.0001.099.0007Phạm Văn ChiệnHL-0463417
10.198.006546.000300.0009.352.006612.4009.964.406811.6359.152.77121Bùi Duy TrungHL-0464418
8.175.5448.175.544529.1008.704.6441.261.2217.443.42322Nguyễn Quang HuynhHL-0465419
8.814.454300.0008.514.454636.3009.150.754600.0008.550.75422Lê Văn KhánhHL-0466420
10.625.34110.625.3411.494.70012.120.0411.232.44410.887.59721Bùi Văn NamHL-0467421
6.087.7576.087.7571.405.9007.493.657467.0777.026.58016Lường Huy TrọngHL-0468422
8.392.254130.000300.0007.962.254588.5008.550.7548.550.75422Phạm Văn ĐạiHL-0469423
10.135.34010.135.340712.20010.847.5401.823.8459.023.69520Nguyễn Doãn TỉnhHL-0470424
5.516.3655.516.365409.9005.926.2655.926.26522Phạm Anh ThiệnHL-0471425
5.482.5495.482.549453.6005.936.149774.9235.161.22623Hồ Văn GiangHL-0472426
15.950.13115.950.1311.399.00017.349.13117.349.13125Nguyễn Thái HàHL-0473427
7.753.860182.0007.571.860532.5008.104.3608.104.36027Phạm Văn MườiHL-0474428
11.846.54411.846.544853.50012.700.044166.73112.533.31326Nguyễn Huy SựHL-0475429
9.571.71078.000300.0009.193.710571.8009.765.5109.765.51023Phạm Quốc TrườngHL-0476430
9.713.501520.000300.0008.893.501566.5009.460.001743.0778.716.92420Nguyễn Văn KhôiHL-0477431
5.153.5295.153.529682.0005.835.5291.553.2944.282.23510Vũ Thanh TiếpHL-0478432
5.758.6895.758.689463.1006.221.789130.9236.090.86624Phạm Văn LuậtHL-0479433
6.263.953130.0006.133.953469.6006.603.5536.603.55322Vũ Trọng TiếngHL-0480434
9.284.2799.284.279605.1009.889.379129.8329.759.54730Ngô Văn BaHL-0481435
7.593.5487.593.5481.109.8008.703.348102.1738.601.17533Phạm Xuân TrườngHL-0482436
7.560.8757.560.875779.4008.340.2751.086.4977.253.77821Nguyễn Trung PhươngHL-0484437
14.204.07114.204.071782.50014.986.571206.09814.780.47326Nguyễn Thạc TuấnHL-0485438
10.141.30710.141.307619.90010.761.207141.27810.619.92925Mạc Văn VỹHL-0486439
13.346.88513.346.885622.70013.969.585331.26813.638.31726Trần Anh QuánHL-0487440
5.168.9255.168.925488.7005.657.6258.5965.649.02929Nguyễn Văn HuệHL-0488441
3.117.3683.117.368445.7003.563.0683.563.06826Lê Thị HợpHL-0489442
3.715.4323.715.432357.8004.073.2324.073.23225Nguyễn Thị NềnHL-0490443
4.779.098676.0004.103.098396.5004.499.5984.0734.495.52526Nguyễn Thị HạnhHL-0491444
5.030.3435.030.343488.6005.518.9435.518.94326Hoàng Chí TuệHL-0492445
4.318.4004.318.400407.6004.726.0004.726.00027Hoàng Minh HoàiHL-0493446
9.343.9919.343.991520.2009.864.191724.8899.139.30226Lê Văn ThạchHL-0494447
4.786.4484.786.448441.5005.227.948129.1545.098.79421Nguyễn Mạnh KiênHL-0495448
11.424.94011.424.940614.50012.039.440378.17911.661.26127Hoàng Văn ĐạiHL-0496449
9.296.4479.296.447519.5009.815.947140.2139.675.73428Phạm Minh ĐứcHL-0497450
9.823.3449.823.344506.20010.329.544185.76910.143.77523Nguyễn Hoàng CườngHL-0498451
7.125.2257.125.225456.1007.581.325479.4617.101.86420Nguyễn Văn HùngHL-0499452
6.133.9536.133.953469.6006.603.5536.603.55322Nguyễn Đức DuyHL-0500453
12.920.43112.920.431976.00013.896.4311.220.00012.676.43125Bùi Văn BiênHL-0502454
4.295.7944.295.794667.0004.962.79465.1544.897.64011Bùi Văn CờHL-0503455
Page 11
Trang 11
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
13.351.23813.351.238879.50014.230.738230.00014.000.73823Đỗ Mạnh HùngHL-0505456
9.228.5699.228.569604.1009.832.669480.3469.352.32319Hoàng Hữu SơnHL-0506457
6.432.3096.432.309648.1007.080.4091.241.2415.839.16823Nguyễn Xuân LượngHL-0507458
6.922.7566.922.7562.384.0009.306.7569.306.75624Phạm Văn TânHL-0508459
4.277.6574.277.657722.6005.000.2578.1454.992.11211Nguyễn Văn ĐiềuHL-0510460
12.558.83912.558.839969.70013.528.53913.528.53924Phạm Văn ThuấnHL-0511461
6.521.1076.521.1071.567.5008.088.607106.1917.982.41620Dương Đăng TĩnhHL-0512462
9.772.5329.772.5322.096.50011.869.03211.869.03223Lê Văn ThưởngHL-0513463
3.537.3983.537.398408.9003.946.2983.946.29824Đinh Thị Thu HằngHL-0514464
12.697.833400.00012.297.833713.90013.011.733780.46212.231.27125Nguyễn Văn HátHL-0515465
9.452.6529.452.652565.70010.018.352249.8169.768.53627Vũ Đình ThuậtHL-0516466
6.563.6336.563.6332.045.5008.609.1338.609.13319Phạm Minh HuệHL-0518467
11.143.279598.000300.00010.245.279564.10010.809.37910.809.37923Nguyễn Tiến DũngHL-0519468
11.361.73311.361.7331.104.60012.466.333483.08811.983.24523Ngô Văn HộiHL-0520469
7.856.0657.856.0651.719.1009.575.165538.2889.036.87725Bùi Văn DươngHL-0521470
4.816.6284.816.628431.0005.247.6285.247.62828Lê Thị NhưHL-0522471
10.103.05710.103.057711.50010.814.557141.97810.672.57926Nguyễn Văn ĐãiHL-0523472
7.666.099300.000598.000200.0006.568.099574.2007.142.299497.5966.644.70323Nguyễn Trọng PhượngHL-0524473
7.252.0157.252.015788.2008.040.215266.0917.774.12413Lê Văn DựHL-0525474
15.252.83315.252.8331.932.30017.185.133364.22616.820.90722Lê Văn SửuHL-0527475
5.380.0395.380.0391.898.5007.278.539976.7236.301.81615Vũ Văn HiênHL-0528476
9.719.2989.719.298928.70010.647.998139.79110.508.20723Nguyễn Văn ĐợiHL-0530477
5.297.2075.297.207628.5005.925.70777.7955.847.91217Bùi Đăng HoãnHL-0532478
11.614.83311.614.833757.30012.372.133162.42612.209.70724Nguyễn Trọng HưngHL-0533479
5.432.1765.432.176630.7006.062.8766.062.87619Đỗ Văn ThuyếtHL-0534480
270.402270.4024.800275.202275.2021Đỗ Văn ThuyếtHL-0534481
7.866.3377.866.337529.2008.395.53713.6758.381.86230Bùi Đức ThôngHL-0535482
6.020.4346.020.434408.8006.429.2341.864.7694.564.4659Nguyễn Đức TuấnHL-0536483
7.335.2987.335.298571.5007.906.798160.1157.746.68322Vũ Chí BaHL-0537484
9.823.0319.823.031593.70010.416.731287.34810.129.38325Trương Thế ViệtHL-0538485
7.112.2857.112.2852.047.8009.160.085642.3128.517.77322Nguyễn Đức ThắngHL-0539486
4.846.0714.846.071771.4005.617.4711.335.2364.282.23512Nguyễn Hữu HoanHL-0540487
9.136.3469.136.346525.3009.661.6469.661.64626Nguyễn Văn QuyếtHL-0541488
13.292.92313.292.923878.50014.171.423413.02913.758.39422Trần Văn NăngHL-0542489
12.610.17012.610.170755.00013.365.17013.365.17026Phan Văn HoằngHL-0543490
12.320.837702.000300.00011.318.837646.60011.965.437644.88711.320.55027Trần Tiến ThânHL-0546491
14.706.433754.000300.00013.652.433686.90014.339.3331.152.32713.187.00629Phạm Huy HưngHL-0547492
9.596.6569.596.6561.040.60010.637.25610.637.25624Phan Văn BíchHL-0548493
10.920.40610.920.4061.057.40011.977.806230.00011.747.80626Trương Văn NgọcHL-0549494
13.614.38513.614.385792.70014.407.08514.407.08522Vũ Xuân TùngHL-0550495
6.777.0626.777.0622.294.9009.071.9629.071.96225Vũ Văn SứcHL-0551496
5.929.2055.929.205639.4006.568.6056.568.60521Nguyễn Ngọc DoãnHL-0552497
8.057.1538.057.153583.9008.641.053587.4838.053.57021Nguyễn Hữu DuHL-0553498
10.437.56310.437.5631.066.20011.503.763634.31010.869.45321Nguyễn Đình HiếuHL-0554499
11.594.94311.594.9431.973.40013.568.34313.568.34324Nguyễn Văn HộiHL-0555500
9.260.0439.260.043697.0009.957.043130.7209.826.32323Nguyễn Công QuangHL-0556501
Page 12
Trang 12
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
12.540.54812.540.548758.20013.298.74813.298.74822Trần Đình TưHL-0557502
8.260.8928.260.892587.5008.848.392116.1658.732.22730Nguyễn Văn HộiHL-0558503
8.380.7338.380.733681.7009.062.4331.159.7317.902.70215Nguyễn Văn ĐạtHL-0560504
7.648.17026.0007.622.170533.5008.155.6708.155.67026Phạm Minh QuangHL-0562505
3.756.6623.756.662601.8004.358.4624.358.46210Lê Văn ĐồngHL-0563506
5.859.1225.859.122638.2006.497.3226.497.32215Lê Văn ĐồngHL-0563507
3.574.1023.574.102394.7003.968.8023.968.80226Vũ Huy LượngHL-0564508
9.939.1479.939.147764.60010.703.74717.43510.686.31223Nguyễn Văn ThắngHL-0565509
4.003.3564.003.3561.601.9005.605.2565.605.25619Nguyễn Hữu TìnhHL-0566510
14.135.68714.135.687893.10015.028.7871.242.49213.786.29524Lê Quốc SỹHL-0568511
9.921.4049.921.404616.20010.537.60417.16410.520.44023Bùi Đức TrịnhHL-0569512
5.936.8715.936.871620.0006.556.8716.556.87121Doãn Đức VinhHL-0571513
4.055.550650.0003.405.550314.4003.719.9503.719.95025Nguyễn Thị ThanhHL-0572514
9.086.7979.086.797909.7009.996.4979.996.49723Nguyễn Quang GiớiHL-0573515
7.303.73378.000200.0007.025.733523.2007.548.9337.548.93325Hoàng Văn ThuậtHL-0574516
6.151.046572.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Bích LiênHL-0575517
8.125.120300.0007.825.120548.0008.373.120175.2128.197.90827Trần Văn HoànHL-0576518
9.121.244300.0008.821.244565.3009.386.544445.8468.940.69823Bùi Chiến ThắngHL-0577519
6.166.7576.166.757551.2006.717.9577.6706.710.28717Đinh Văn CườngHL-0578520
5.258.087300.0004.958.087472.6005.430.687604.1464.826.54118Vũ Mạnh HùngHL-0579521
3.924.722676.0003.248.722369.4003.618.122172.5003.445.62226Phạm Thị LýHL-0580522
5.079.8125.079.812624.6005.704.4121.235.2724.469.14016Trần Đức MinhHL-0581523
11.168.989624.000300.00010.244.9891.623.10011.868.08911.868.08924Phạm Văn KhoáiHL-0582524
1.885.4591.885.459424.5002.309.959158.5912.151.3686Trần Ích ĐịnhHL-0583525
1.664.4541.664.45428.7001.693.1541.693.154Trần Ích ĐịnhHL-0583526
5.489.8705.489.870518.8006.008.6701.549.4854.459.18517Vũ Xuân ThiệnHL-0584527
7.452.9407.452.940487.6007.940.540-125.8338.066.37327Lại Văn NinhHL-0585528
4.994.6514.994.651478.2005.472.8515.472.85126Nông Văn BìnhHL-0586529
4.154.6804.154.680365.4004.520.0804.520.08027Nguyễn Thị Hương XuânHL-0587530
640.278640.278525.5001.165.778270.222895.5563Nguyễn Văn HoànHL-0589531
7.026.0617.026.061567.4007.593.461991.8986.601.56319Phạm Thành ĐồngHL-0590532
11.693.08711.693.087560.90012.253.9871.605.80710.648.18027Châu Văn DuyênHL-0591533
12.406.537702.000300.00011.404.537560.90011.965.437644.88711.320.55027Vũ Xuân ThanhHL-0592534
5.509.0665.509.066428.2005.937.266119.8655.817.40124Triệu Tuấn DũngHL-0593535
6.606.9296.606.929474.9007.081.829887.6446.194.18517Cao Ngọc KimHL-0594536
10.713.81410.713.814544.00011.257.814147.28111.110.53328Phạm Ngọc DuyHL-0595537
6.537.9366.537.936572.5007.110.4362.215.0774.895.35914Lê Quang TiếnHL-0596538
3.593.0543.593.054486.0004.079.054517.1753.561.87920Phạm Văn HồngHL-0597539
204.400204.4003.600208.000208.0001Phạm Văn HồngHL-0597540
11.330.817300.00011.030.817603.40011.634.2171.138.61510.495.60227Vũ Huy AnhHL-0598541
9.257.0569.257.056518.9009.775.956129.1549.646.80224Võ Đại ThắngHL-0599542
6.110.446494.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Mạc Thị PhượngHL-0603543
3.753.221676.0003.077.221366.4003.443.6213.443.62126Vũ Thị QuếHL-0605544
5.901.1235.901.123435.0006.336.123-182.7686.518.89124Phạm Trung HoànhHL-0606545
4.612.672390.0004.222.672387.5004.610.1724.610.17227Nguyễn Văn HùngHL-0608546
5.318.3715.318.371405.1005.723.4715.723.47127Nguyễn Thị ThươngHL-0609547
Page 13
Trang 13
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.400.1286.400.128376.1006.776.228172.5006.603.72828Lê Thị PhươngHL-0610548
6.874.5446.874.544618.7007.493.2443.301.7164.191.52814Bùi Anh TàiHL-0611549
10.586.955624.000300.0009.662.955732.30010.395.255990.0009.405.25524Vũ Văn HiềuHL-0612550
10.823.48310.823.483545.90011.369.383129.15411.240.22928Hoàng Quốc NhànHL-0613551
13.954.90313.954.903600.10014.555.003327.54114.227.46233Lê Văn LươngHL-0615552
9.761.8389.761.838616.10010.377.9384.23810.373.70025Hồ Văn LựcHL-0617553
8.125.120300.0007.825.120548.0008.373.120175.2128.197.90827Đinh Ngọc TuânHL-0619554
5.977.2435.977.243436.2006.413.443839.0585.574.38519Bùi Thanh TùngHL-0620555
3.484.7023.484.702484.1003.968.8023.968.80226Ngô Xuân LượngHL-0622556
6.389.2406.389.240921.9007.311.1402.594.1354.717.0059Nguyễn Từ ĐiểnHL-0623557
1.271.5131.271.513271.3001.542.8131.542.81310Trần Thị NhàiHL-0624558
4.576.4424.576.442304.0004.880.4424.880.44223Nguyễn Thị DungHL-0625559
7.156.68026.000200.0006.930.680481.0007.411.6807.411.68027Nguyễn Văn HướngHL-0630560
6.502.3846.502.384471.1006.973.48491.5516.881.93328Nguyễn Đức NgọcHL-0633561
7.574.440300.0007.274.440500.6007.775.040162.6977.612.34326Nguyễn Văn BáchHL-0635562
11.179.477624.000300.00010.255.477517.60010.773.07770.69310.702.38424Lê Cảnh ThắngHL-0636563
9.446.309300.0009.146.309545.0009.691.3099.691.30925Nguyễn Văn ThànhHL-0638564
1.386.9621.386.96224.0001.410.9621.410.962Nguyễn Văn QuangHL-0639565
1.711.9031.711.903421.4002.133.303987.6731.145.6305Nguyễn Văn QuangHL-0639566
5.990.7165.990.716628.1006.618.816846.1975.772.61925Nguyễn Mạnh HòaHL-0640567
6.308.1106.308.110609.0006.917.1102.933.8443.983.26613Nguyễn Hữu AnHL-0642568
11.786.35811.786.358725.70012.512.05812.512.05824Dương Văn QuangHL-0644569
6.191.60052.0006.139.600754.7006.894.300391.1806.503.12027Mạc Văn MạnhHL-0645570
11.118.05611.118.0561.148.10012.266.15612.266.15622Bùi Văn AnHL-0647571
6.122.55326.0006.096.553507.0006.603.5536.603.55322Nguyễn Ngọc TâmHL-0648572
5.023.8615.023.861445.6005.469.461160.4385.309.02321Nguyễn Văn TuấnHL-0651573
6.169.5546.169.554530.5006.700.054-125.8336.825.88727Nguyễn Đức HảiHL-0652574
4.347.4074.347.407359.0004.706.407715.2123.991.19518Trần Thị BéHL-0653575
10.074.53310.074.533611.30010.685.833129.15410.556.67925Phạm Duy HậuHL-0654576
4.528.8914.528.891288.4004.817.2914.817.29126Đinh Thị HòaHL-0655577
5.037.151780.0004.257.151399.2004.656.3514.656.35130Trần Thị Thu HuyềnHL-0656578
4.787.3584.787.358396.0005.183.358112.7885.070.57030Trần Văn ĐứcHL-0658579
4.905.4034.905.403565.4375.470.84071.8235.399.01713Ngô Đức HùngHL-0660580
7.355.364572.0006.783.364480.8007.264.1647.264.16422Nguyễn Đình LongHL-0661581
7.809.6217.809.621671.9008.481.5211.828.1456.653.37611Hán Văn TrưởngHL-0662582
12.550.41612.550.416907.40013.457.816129.15413.328.66225Phan Đăng TiềnHL-0663583
11.848.92511.848.9251.248.30013.097.22513.097.22524Lê Văn DiễmHL-0664584
10.609.39510.609.395628.10011.237.49518.30411.219.19123Vũ Văn VịHL-0665585
8.638.1988.638.198686.1009.324.2989.324.29826Vũ Văn PhúcHL-0668586
12.290.45312.290.453749.40013.039.85321.24013.018.61324Quách Văn QuỳnhHL-0669587
6.646.9156.646.9151.839.0008.485.9158.485.91522Đỗ Văn ThắngHL-0670588
6.683.5486.683.548725.2007.408.7487.408.74822Lê Văn TrángHL-0671589
5.899.910390.0005.509.910556.0006.065.9106.065.91026Hoàng Văn TiếnHL-0672590
7.841.4307.841.4301.088.3008.929.7303.608.6815.321.04915Lê Đình TrườngHL-0673591
8.917.3208.917.320512.9009.430.220535.0678.895.15326Nguyễn Đình QuyếtHL-0674592
8.761.7598.761.759616.5009.378.259800.5778.577.68216Nguyễn Văn LuânHL-0675593
Page 14
Trang 14
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
7.745.0287.745.028578.4008.323.4281.373.3806.950.04815Nguyễn Văn ViệtHL-0678594
8.121.6558.121.655677.3008.798.955469.2888.329.66723Nguyễn Đình HộiHL-0679595
9.834.9799.834.979474.80010.309.779126.30610.183.47326Tạ Đình LongHL-0680596
6.233.1966.233.196412.6006.645.796-121.1736.766.96926Bùi Hữu TuấnHL-0681597
3.396.6993.396.699482.6003.879.299993.6052.885.69416Lê Thanh VượngHL-0682598
204.400204.4003.600208.000208.0001Lê Thanh VượngHL-0682599
4.602.4114.602.411412.4005.014.8112.481.0192.533.79210Phạm Bá NhạHL-0683600
6.764.7246.764.724449.8007.214.5247.214.52427Nguyễn Văn NămHL-0685601
902.250902.250265.0001.167.2501.167.250Nguyễn Thị MaiHL-0686602
5.613.4705.613.470390.6006.004.0706.004.07027Nguyễn Thị MơHL-0687603
4.471.0684.471.068287.4004.758.4684.758.46825Hoàng Thị NgaHL-0688604
392.917392.917256.200649.117649.1174Đặng Thanh DịuHL-0690605
4.672.4794.672.479406.4005.078.8795.078.87926Đào Thị Ngọc YếnHL-0692606
5.564.464676.0004.888.464410.1005.298.564990.0004.308.56426Bùi Thị HợiHL-0694607
6.551.446130.0006.421.446555.7006.977.146162.1296.815.01728Hoàng Văn TuấnHL-0696608
6.901.769390.0006.511.769380.4006.892.1696.892.16927Trần Văn NhậnHL-0698609
5.531.0375.531.037456.8005.987.8375.987.83721Bùi Minh HoàngHL-0699610
3.786.6003.786.600398.4004.185.0004.185.00026Tô Thanh ĐạtHL-0704611
5.400.4375.400.437452.1005.852.5375.852.53730Nguyễn Thị ThủyHL-0707612
4.250.102676.0003.574.102394.7003.968.8023.968.80226Lê Nguyên BằngHL-0708613
6.151.046572.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Lã Tuấn AnhHL-0709614
9.065.3189.065.318580.7009.646.0181.332.5758.313.44324Phan Bình VươngHL-0710615
11.210.45311.210.453639.90011.850.353603.30811.247.04525Trần Văn TrườngHL-0711616
1.273.7581.273.758305.8001.579.5581.579.558Trịnh Đức SảnHL-0712617
872.020872.02015.100887.120613.038274.0822Trịnh Đức SảnHL-0712618
657.708657.70811.400669.108-59.534728.6423Trịnh Đức SảnHL-0712619
6.185.95352.0006.133.953469.6006.603.5536.603.55322Trần Văn ĐamHL-0713620
6.277.6656.277.665441.4006.719.0656.719.06525Nguyễn Văn ThắngHL-0714621
6.523.2996.523.299874.8007.398.099121.5647.276.53521Phạm Văn QuếHL-0715622
11.346.94811.346.9481.146.70012.493.64812.493.64825Hà Huy TìnhHL-0716623
4.508.877728.0003.780.877457.3004.238.1774.238.17728Nguyễn Thị HiềnHL-0717624
5.825.2845.825.284395.5006.220.7846.220.78426Nguyễn Tuấn KhảiHL-0718625
2.178.2032.178.20337.7002.215.9032.215.9034Nguyễn Tuấn KhảiHL-0718626
4.496.706676.0003.820.706360.9004.181.6064.181.60626Trịnh Trọng ThủyHL-0719627
5.904.8515.904.851638.9006.543.7511.546.3084.997.44313Nguyễn Đức CươngHL-0720628
6.088.7766.088.776661.8006.750.57688.6246.661.95215Phạm Văn HàHL-0722629
10.730.72610.730.7261.073.30011.804.026990.00010.814.02624Phạm Duy NgọcHL-0723630
7.660.7717.660.771669.3008.330.0712.094.7696.235.30212Hoàng Văn HiếuHL-0724631
8.946.9388.946.9381.391.40010.338.338578.5389.759.80022Lê Tiến TuânHL-0726632
10.380.82710.380.8271.049.00011.429.82711.429.82722Quách Văn BìnhHL-0728633
5.579.0465.579.046460.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Hồng PhươngHL-0729634
5.557.5575.557.5571.441.5006.999.057109.6926.889.36519Hoàng Thế HùngHL-0734635
1.440.1811.440.181357.8001.797.9811.797.981Nguyễn Văn HòaHL-0735636
9.041.008676.0008.365.008604.1008.969.1088.969.10826Bùi Công TháiHL-0736637
4.872.7334.872.733294.4005.167.1335.167.13326Vũ Thị ThơmHL-0737638
7.329.835624.0006.705.835441.6007.147.4357.147.43528Đoàn Xuân NamHL-0738639
Page 15
Trang 15
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
8.375.454364.0008.011.454502.1008.513.5548.513.55429Phạm Đức LinhHL-0741640
9.908.4449.908.444476.00010.384.444126.42810.258.01627Phạm Trọng DuyệtHL-0742641
6.781.669364.0006.417.669474.5006.892.1696.892.16927Nguyễn Văn NguyệnHL-0743642
6.949.069494.0006.455.069437.1006.892.1696.892.16927Khổng Đăng TuấnHL-0744643
10.070.909650.000300.0009.120.909570.4009.691.3099.691.30925Nguyễn Đức TiệpHL-0745644
4.508.877728.0003.780.877457.3004.238.1774.238.17728Nguyễn Thị Thủy NguyênHL-0746645
2.330.1942.330.194373.1002.703.2941.860.136843.1584Nguyễn Mạnh ThưởngHL-0747646
4.766.9314.766.931441.2005.208.1315.208.13127Lê Thị ChungHL-0748647
7.858.3037.858.3031.598.4009.456.703516.6168.940.08721Lê Đình KhuyếnHL-0749648
11.082.96911.082.9691.996.00013.078.969534.30812.544.66126Trần Văn TiếnHL-0750649
9.160.29078.0009.082.290461.7009.543.990541.5229.002.46829Đặng Văn CảnhHL-0751650
11.189.45211.189.452704.50011.893.952382.59611.511.35626Cao Đức KiênHL-0752651
7.152.5747.152.574482.5007.635.074129.1547.505.92024Phan Quang LànhHL-0753652
6.667.9336.667.933428.6007.096.533230.0006.866.53331Mạc Đình SơnHL-0755653
6.937.669520.0006.417.669474.5006.892.1696.892.16927Đàm Khắc TuânHL-0756654
8.060.910676.0007.384.910453.3007.838.210990.0006.848.21026Phạm Thị Bích HợpHL-0757655
5.294.0895.294.089396.2005.690.289300.0005.390.28928Bùi Thị ThuHL-0758656
4.443.4734.443.473435.6004.879.0734.879.07325Trần Thị ChiHL-0759657
4.980.0774.980.077433.7005.413.7775.413.77729Hà Thị LanHL-0760658
14.679.86114.679.861790.70015.470.561743.64014.726.92121Đoàn Hữu DươngHL-0761659
6.679.5546.679.5542.275.2008.954.754117.5628.837.19221Phạm Tiến ĐoànHL-0762660
12.982.65512.982.655583.30013.565.955129.15413.436.80124Hoàng Văn VĩnhHL-0763661
5.453.1645.453.164453.1005.906.264135.7495.770.51516Lê Trọng LuânHL-0764662
10.021.20610.021.206532.00010.553.206129.15410.424.05225Vũ Khánh ĐồngHL-0765663
7.805.7657.805.765549.7008.355.465237.1528.118.31321Lê Văn HàoHL-0766664
9.063.3649.063.364461.3009.524.664120.4419.404.22326Nguyễn Ngọc QuangHL-0767665
4.666.3814.666.3811.778.5006.444.881320.2316.124.65015Ngô Văn LuânHL-0769666
2.688.5942.688.594405.1003.093.6941.033.2312.060.4636Nguyễn Quốc AnhHL-0770667
13.860.47413.860.474598.40014.458.874359.15414.099.72026Lê Khánh MỹHL-0771668
13.255.46513.255.465587.90013.843.365129.15413.714.21127Nguyễn Tất CầnHL-0772669
4.003.930546.0003.457.930385.3003.843.2306.0343.837.19621Lê Thị HoaHL-0773670
6.193.5306.193.5301.662.8007.856.330977.6646.878.66617Đỗ Tiến QuânHL-0774671
9.010.5709.010.570514.4009.524.970129.1549.395.81627Nguyễn Ngọc HàHL-0775672
7.017.4637.017.463658.3007.675.7637.675.76323Đỗ Văn MinhHL-0776673
13.385.73913.385.7391.007.60014.393.339436.11513.957.22425Lê Văn ChùngHL-0778674
6.137.554780.0005.357.554376.3005.733.8545.733.85430Trần Văn ĐệHL-0781675
5.821.4345.821.434433.5006.254.934839.0585.415.87620Hoàng Bá HuấnHL-0782676
10.552.69710.552.697627.10011.179.797990.00010.189.79721Phạm Mạnh QuýHL-0784677
8.489.4188.489.418683.6009.173.018230.0008.943.01823Nguyễn Quang ĐạoHL-0785678
6.463.798300.0006.163.798519.3006.683.098-556.7147.239.81227Trịnh Xuân SơnHL-0786679
1.248.2651.248.26521.6001.269.8651.269.865Bùi Mạnh CườngHL-0787680
2.190.1522.190.152429.7002.619.852-79.4532.699.30511Bùi Mạnh CườngHL-0787681
4.174.5304.174.530340.0004.514.5304.514.53026Trịnh Kim GiangHL-0789682
7.520.7687.520.768434.8007.955.568212.6967.742.87229Trần Anh ĐứcHL-0790683
13.048.19013.048.190839.80013.887.990538.28813.349.70224Vũ Văn ThăngHL-0791684
6.875.769364.0006.511.769380.4006.892.1696.892.16927Nguyễn Xuân HưngHL-0792685
Page 16
Trang 16
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.415.7406.415.740443.8006.859.5406.859.54026Nguyễn Công QuangHL-0793686
4.812.7224.812.722396.5005.209.2225.209.22231Phạm Văn VócHL-0796687
6.690.0956.690.0952.085.0008.775.0958.775.09525Phạm Phú DịHL-0799688
6.757.046300.000468.000200.0005.789.046560.8006.349.8466.349.84626Hà Văn HuyHL-0800689
9.070.5809.070.580515.6009.586.180144.5589.441.62225Ngô Doãn HợiHL-0801690
9.055.2699.055.269489.4009.544.669119.8659.424.80428Hà Hải ĐăngHL-0803691
5.531.0045.531.004345.1005.876.1045.876.10426Bùi Thị HươngHL-0804692
15.763.66215.763.662921.20016.684.862229.45416.455.40826Phạm Đình KhươngHL-0805693
13.584.067650.000300.00012.634.067652.20013.286.2671.013.96812.272.29925Đoàn Thế VănHL-0806694
10.731.23810.731.238722.40011.453.63811.453.63828Đoàn Xuân QuyềnHL-0807695
11.961.096676.000300.00010.985.096602.70011.587.7961.044.72010.543.07626Đoàn Hữu ĐảngHL-0808696
13.134.57913.134.579764.00013.898.579191.13613.707.44324Đỗ Thanh HàoHL-0809697
6.789.405676.0006.113.405469.3006.582.7051.090.3485.492.35726Hoàng Thị HuệHL-0810698
5.455.3005.455.300427.2005.882.500172.5005.710.00029Nguyễn Hải BiênHL-0811699
4.021.6164.021.616318.9004.340.5164.340.51624Nguyễn Thị HằngHL-0812700
5.415.194598.0004.817.194374.4005.191.5941.079.6744.111.92023Cù Thị HuyềnHL-0813701
2.384.114364.0002.020.114495.6002.515.7142.515.71414Nguyễn Anh TuấnHL-0814702
2.242.7172.242.71738.8002.281.5172.281.51713Nguyễn Anh TuấnHL-0814703
10.016.31410.016.314963.30010.979.614129.15410.850.46032Trần Mạnh ThưởngHL-0815704
14.403.73214.403.732673.00015.076.732152.59614.924.13628Trần Thanh TânHL-0816705
4.136.1204.136.120430.3004.566.420242.6424.323.77825Nguyễn Văn TrángHL-0817706
204.400204.4003.600208.000208.0001Nguyễn Văn TrángHL-0817707
8.805.4658.805.465511.0009.316.4659.316.46530Hoàng Văn ToảnHL-0818708
14.051.59614.051.596687.60014.739.19614.739.19624Phạm Ngọc ChiHL-0819709
10.359.17810.359.178589.40010.948.578129.15410.819.42426Đào Quang KhảiHL-0820710
8.570.5838.570.583452.8009.023.3839.023.38326Phạm Văn NguyênHL-0822711
17.733.00917.733.009611.30018.344.309360.45817.983.85124Trần Văn HàoHL-0823712
4.719.1754.719.175794.7005.513.875-135.1545.649.02929Phan Anh HuyHL-0824713
832.077832.07714.500846.577846.577Hoàng Việt DũngHL-0826714
1.829.9821.829.982423.5002.253.4821.552.057701.4253Hoàng Việt DũngHL-0826715
8.331.2288.331.228502.7008.833.928129.1548.704.77423Nguyễn Văn ThắngHL-0827716
7.113.0247.113.024481.6007.594.62412.3707.582.25430Trương Văn HoànHL-0828717
8.087.3828.087.382423.6008.510.982102.1738.408.80932Vũ Văn KhôiHL-0829718
14.168.03414.168.034781.90014.949.934205.59514.744.33925Nguyễn Văn TuânHL-0830719
6.099.519494.0005.605.519633.8006.239.319354.0165.885.30326Trịnh Hồng QuânHL-0831720
4.159.250676.0003.483.250452.2003.935.4503.935.45026Nguyễn Thị Thanh ThủyHL-0833721
10.163.27810.163.278500.70010.663.978109.69210.554.28623Phan Khánh ThuầnHL-0834722
8.679.90526.0008.653.905508.3009.162.205967.1108.195.09527Lê Văn CôngHL-0836723
6.227.2116.227.211440.6006.667.8116.667.81125Đặng Văn TớiHL-0837724
6.963.669546.0006.417.669474.5006.892.1696.892.16927Nguyễn Khắc PhúcHL-0838725
5.608.046104.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Phạm Văn ChưởngHL-0839726
7.980.9477.980.947548.2008.529.147359.1548.169.99323Phạm Văn ĐôngHL-0843727
16.187.54716.187.547841.20017.028.747234.18316.794.56422Trần Văn MạnhHL-0844728
6.776.92626.0006.750.926561.3007.312.226891.3486.420.87825Ngô Văn HạHL-0845729
7.808.6127.808.612579.6008.388.2129.5768.378.63617Nguyễn Văn ĐắcHL-0847730
5.898.35326.0005.872.353731.2006.603.5536.603.55322Quách Văn ĐangHL-0848731
Page 17
Trang 17
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
16.070.58916.070.589722.40016.792.989230.94116.562.04822Nguyễn Văn ThắngHL-0849732
9.217.7739.217.773914.40010.132.17310.132.17319Nguyễn Khánh ToànHL-0853733
5.709.046130.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Thu HươngHL-0854734
6.660.9436.660.943539.0007.199.943-130.4947.330.43728Điệp Tiến AnhHL-0855735
3.892.8803.892.880400.1004.292.980-116.5124.409.49225Vũ Đức QuangHL-0857736
204.400204.4003.600208.000208.0001Vũ Đức QuangHL-0857737
11.842.50011.842.500563.60012.406.100297.98912.108.11128Hoàng Đức DuyHL-0858738
15.326.60915.326.6091.026.50016.353.109333.07516.020.03425Nguyễn Trường HuyHL-0860739
5.261.7305.261.730561.5005.823.2302.243.2403.579.99012Nguyễn Văn ThọHL-0861740
7.335.0707.335.070431.6007.766.670101.9647.664.70630Đoàn Quang HuấnHL-0862741
5.080.6045.080.604392.5005.473.10471.8535.401.25118Phạm Văn TiếnHL-0863742
2.865.2062.865.206837.1003.702.306772.1462.930.16012Nguyễn Xuân VănHL-0864743
7.026.7817.026.7812.002.0009.028.7819.028.78125Đào Trọng QuyếtHL-0865744
6.882.3246.882.324636.3007.518.6247.518.62423Vũ Đức NhoHL-0867745
5.368.8925.368.8921.046.0006.414.8926.414.89220Nguyễn Văn CươngHL-0868746
7.995.9657.995.965496.9008.492.865172.5008.320.36529Lê Văn PhươngHL-0869747
5.066.5025.066.5021.091.5006.158.002129.1546.028.84818Lê Văn HuyHL-0870748
6.584.7516.584.751524.1007.108.851774.9236.333.92820Lê Bá ThắngHL-0871749
4.359.2804.359.280434.0004.793.280-130.4944.923.77428Nguyễn Phúc TrườngHL-0873750
204.400204.4003.600208.000208.0001Nguyễn Phúc TrườngHL-0873751
4.525.374156.0004.369.374390.0004.759.374318.5154.440.85926Nguyễn Thị LuyHL-0874752
6.845.069390.0006.455.069437.1006.892.1696.892.16927Nguyễn Đăng TiệpHL-0875753
3.828.9393.828.939315.5004.144.4394.144.43924Nguyễn Thị PhúcHL-0876754
6.887.364104.0006.783.364480.8007.264.1647.264.16422Đậu Anh TúHL-0877755
5.455.640300.000598.0004.557.640411.7004.969.3404.969.34026Bùi Anh ĐạtHl-0878756
4.768.4294.768.429376.0005.144.4295.144.42926Lương Kim DungHL-0879757
2.494.6562.494.656502.6002.997.256206.5862.790.67012Lê Hữu LaiHL-0880758
1.951.2771.951.27733.8001.985.0771.985.077Lê Hữu LaiHL-0880759
2.905.8862.905.886383.1003.288.9863.288.98623Cao Hải HưngHL-0884760
5.511.099494.0005.017.099401.2005.418.2995.418.29922Phạm Châu NinhHL-0885761
6.128.3006.128.300438.9006.567.2006.567.20025Trần Văn QuangHL-0886762
13.522.518300.00013.222.518919.10014.141.6181.320.02812.821.59026Đỗ Hồng ViệtHL-0887763
9.456.5399.456.539522.3009.978.839645.7699.333.07021Ngô Đức SỹHL-0888764
3.655.3003.655.300507.7004.163.0004.163.000Đoàn Tất ThơiHL-0890765
11.986.65211.986.652566.00012.552.652300.00412.252.64829Nguyễn Văn HộiHL-0891766
16.993.64816.993.648830.60017.824.248471.96017.352.28822Nguyễn Đức QuânHL-0892767
7.381.824130.0007.251.824409.1007.660.924434.6787.226.24629Vũ Thị ThỉnhHL-0893768
5.377.6025.377.602425.8005.803.402119.8655.683.53723Hoàng Quốc ViệtHL-0894769
5.579.0465.579.046460.1006.039.1466.039.14622Phan Mạnh HàHL-0895770
15.976.300494.000300.00015.182.300719.50015.901.8001.349.82114.551.97929Nguyễn Văn MạnhHL-0896771
7.214.476338.000200.0006.676.476490.2007.166.6767.166.67637Phạm Văn XuânHL-0897772
2.247.5022.247.502508.1002.755.602-121.1732.876.77526Nguyễn Văn LẫmHL-0898773
1.080.3001.080.30018.7001.099.0001.099.0007Nguyễn Văn LẫmHL-0898774
4.370.0784.370.078499.4004.869.4782.394.9332.474.54510Bùi Văn TânHL-0899775
12.715.97312.715.9731.071.10013.787.073189.60313.597.47024Hoàng Đình ThuậnHL-0900776
19.416.92119.416.9211.283.60020.700.521284.67820.415.84326Bùi Văn HữuHL-0901777
Page 18
Trang 18
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.820.7646.820.764443.4007.264.1647.264.16422Nguyễn Văn LâmHL-0902778
5.616.4465.616.446422.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Cao ThếHL-0903779
13.529.20613.529.206770.80014.300.006196.65714.103.34924Bùi Văn ÁnhHL-0904780
7.831.1667.831.166440.1008.271.266122.9868.148.28030Trần Tự DoHL-0905781
5.224.9635.224.963374.1005.599.0635.599.06322Hoàng Văn TuấnHL-0906782
12.915.54412.915.544999.60013.915.14413.915.14425Nguyễn Thanh BìnhHL-0907783
9.040.749300.000676.000200.0007.864.749575.9008.440.6498.440.64926Đinh Bá ThiHL-0908784
11.763.06711.763.067648.00012.411.067524.50811.886.55924Lê Thanh HóaHL-0909785
5.129.7405.129.7401.749.2006.878.940-424.2117.303.15127Nguyễn Văn KhẩnHL-0910786
6.638.5026.638.5021.564.7438.203.245469.2887.733.95714Nguyễn Quang SanHL-0911787
6.085.8336.085.8332.171.6008.257.4338.257.43323Nguyễn Văn TàiHL-0912788
511.025511.0258.800519.825519.8251Lê Vũ TiếnHL-0913789
11.355.14511.355.145733.20012.088.3451.389.73110.698.61418Ngô Ngọc ThươngHL-0914790
8.395.6608.395.6601.019.8009.415.4602.015.5967.399.86413Nguyễn Công TruyềnHL-0916791
3.591.2843.591.284463.4004.054.684-107.1914.161.87523Hoàng Quốc HưngHL-0917792
204.400204.4003.600208.000208.0001Hoàng Quốc HưngHL-0917793
8.144.6588.144.658851.7008.996.358773.1548.223.20416Trần Đình TiếnHL-0918794
4.936.7484.936.748295.4005.232.1485.232.14828Đỗ Thị Kim TuyếnHL-0919795
4.606.0124.606.012373.3004.979.3124.979.31227Trần Thị Thanh ThủyHL-0920796
8.766.5978.766.5972.160.50010.927.097591.67810.335.41922Đinh Văn TiếnHL-0921797
3.857.4103.857.410360.3004.217.7104.217.71025Ngô Thị LiênHL-0922798
7.990.198676.0007.314.198490.0007.804.1987.804.19826Phạm Tế ĐộHL-0926799
2.030.4982.030.498339.8002.370.2982.370.2988Thái Bá NgọcHL-0927800
4.312.8204.312.820649.4224.962.2424.962.24213Trần Văn LâmHL-0929801
10.009.26210.009.262531.80010.541.062129.15410.411.90825Vũ Mạnh CườngHL-0930802
16.901.95016.901.950736.90017.638.850242.57317.396.27725Vũ Ngọc TrườngHL-0931803
7.769.903676.0007.093.903417.5007.511.4037.511.40326Đinh Trung KiênHL-0932804
13.951.07113.951.0711.035.50014.986.571206.09814.780.47326Trần Thanh LẫmHL-0933805
6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Đỗ Phương AnhHL-0934806
4.774.4214.774.421376.2005.150.6215.150.62127Mai Thị VĩnhHL-0935807
5.710.2695.710.269411.9006.122.1696.122.16929Nguyễn Thị LươngHL-0936808
3.742.4093.742.409589.2004.331.6092.936.2741.395.3356Trương Thanh LâmHL-0937809
5.944.3795.944.379484.8006.429.179443.1325.986.04726Trương Mậu DũngHL-0938810
13.181.406728.000300.00012.153.4061.553.80013.707.2061.221.09112.486.11528Nguyễn Quốc QuânHL-0939811
3.510.2053.510.205393.5003.903.705-328.2444.231.94928Phạm Văn CườngHL-0940812
5.301.439676.0004.625.439459.6005.085.0395.085.03926Nguyễn Văn HiệuHL-0942813
1.281.5001.281.500690.5001.972.0003.2121.968.7886Đàm Văn HộiHL-0943814
6.923.069468.0006.455.069437.1006.892.1696.892.16927Trương Văn ĐoanHL-0944815
9.566.0159.566.015942.70010.508.715320.23110.188.48422Trần Văn TiềnHL-0947816
7.737.7877.737.787578.4008.316.187109.1788.207.00925Nguyễn Hồng SanhHL-0948817
8.811.82178.000300.0008.433.821636.9009.070.7211.023.0608.047.66127Trần Văn ThanhHL-0949818
3.824.733676.0003.148.733319.8003.468.5333.468.53326Phạm Thị Hải YếnHL-0950819
12.212.24512.212.245804.00013.016.245170.88312.845.36223Đặng Văn ThuầnHL-0951820
5.401.4165.401.416452.1005.853.5165.853.51630Phạm Thị HiềnHL-0952821
4.400.0294.400.029286.2004.686.2294.686.22926Nguyễn Thị NhungHL-0953822
7.486.5707.486.570517.2008.003.770141.9807.861.79030Phạm Văn KhanhHL-0954823
Page 19
Trang 19
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
3.418.6443.418.644342.8003.761.444-8863.762.33019Nghiêm Đắc ĐỏHL-0955824
11.308.59311.308.593619.40011.927.993382.59611.545.39728Cao Văn LậpHL-0956825
2.339.9402.339.94040.5002.380.440446.4331.934.0078Từ Minh HùngHL-0957826
2.329.6872.329.687373.1002.702.787239.7312.463.05611Từ Minh HùngHL-0957827
8.691.0738.691.073687.2009.378.2739.378.27326Trương Văn HọaHL-0962828
6.281.4626.281.462441.4006.722.8626.722.86225Hoàng Văn BắcHL-0964829
13.753.05313.753.053682.50014.435.553696.68913.738.86425Đoàn Trọng QuânHL-0966830
6.146.3656.146.365550.9006.697.2651.280.9235.416.34214Nguyễn Xuân NamHL-0967831
6.176.446572.0005.604.446434.7006.039.1466.039.14622Cao Minh CườngHL-0970832
6.974.460300.000468.000200.0006.006.460581.7006.588.1606.588.16024Vũ Minh PhươngHL-0971833
8.352.263676.0007.676.263377.2008.053.4638.053.46326Vũ Viết Trung DũngHL-0972834
7.221.5447.221.544483.7007.705.244-121.1737.826.41726Đinh Văn CườngHL-0973835
16.491.79416.491.794729.70017.221.494236.83316.984.66125Phạm Văn DũngHL-0974836
9.798.0859.798.0851.236.45711.034.542122.16410.912.37826Nguyễn Bình KhiêmHL-0975837
3.856.750520.0003.336.750383.2003.719.9503.719.95025Trần Việt CườngHL-0976838
6.171.3536.171.353432.2006.603.5536.603.55322Lê Ngọc CươngHL-0977839
6.989.47678.0006.911.476483.0007.394.476790.9236.603.55322Chu Quang NamHL-0978840
2.450.514364.0002.086.514429.2002.515.7142.515.71414Trần Đình TúHL-0979841
279.603279.6034.800284.40319.526264.8771Trần Đình TúHL-0979842
2.914.1372.914.1371.124.1004.038.237855.8653.182.3725Hoàng Văn ToánHL-0982843
5.378.538104.0005.274.538340.6005.615.138588.9905.026.14826Lê Thị Hồng MinhHL-0983844
3.993.9383.993.938402.0004.395.938914.1733.481.76513Tô Ích HoàngHL-0984845
5.908.20252.0005.856.202545.8006.402.002363.2476.038.75527Nguyễn Hà AnHL-0985846
5.746.446130.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Hà Thanh TùngHL-0986847
6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị PhượngHL-0987848
10.644.31810.644.3181.767.20012.411.518694.16511.717.35321Bùi Văn ChướngHL-0988849
13.665.44713.665.447829.00014.494.447190.28914.304.15824Nguyễn Doãn DươngHL-0989850
12.472.04212.472.042752.40013.224.442173.61613.050.82626Nguyễn Văn HùngHL-0990851
9.592.7539.592.753524.60010.117.353129.1549.988.19927Nguyễn Thanh TiềmHL-0991852
6.100.1386.100.138464.1006.564.238516.6166.047.62219Nguyễn Công TriệuHL-0992853
3.237.4063.237.406414.7003.652.106904.0772.748.02914Phạm Thị Phương ThảoHL-0993854
4.525.8954.525.895288.3004.814.1954.814.19527Vũ Thị Mai HiênHL-0994855
6.936.201676.0006.260.201395.8006.656.001990.0005.666.00126Trương Thị Hải YếnHL-0995856
11.967.61811.967.618565.60012.533.218299.73712.233.48124Quách Văn HuyHL-0997857
7.277.835572.0006.705.835441.6007.147.4357.147.43528Trương Văn ThànhHL-0998858
3.574.1023.574.102394.7003.968.8023.968.80226Đỗ Quang VinhHL-0999859
3.952.2683.952.268804.1004.756.368719.1924.037.17618Hoàng Văn KiênHL-1000860
4.957.857676.0004.281.857361.5004.643.3574.643.35726Phan Thị QuyênHL-1001861
7.970.2897.970.289496.6008.466.889480.4087.986.48123Trần Văn UyHL-1002862
3.257.2993.257.299643.5003.900.799818.2693.082.53019Phạm Thị HoaHL-1003863
3.584.6063.584.606711.3004.295.906-1.2384.297.14418Hoàng Văn LongHL-1004864
9.947.9639.947.9631.844.10011.792.063162.16711.629.89619Bùi Văn HùngHL-1005865
13.023.19213.023.192584.00013.607.192314.50713.292.68526Nguyễn Văn LuyệnHL-1006866
5.808.446572.0005.236.446802.7006.039.1466.039.14622Hà Văn TrungHL-1007867
11.974.09911.974.099757.90012.731.99920.73812.711.26124Lê Văn KhanhHL-1009868
9.109.0329.109.032694.3009.803.3329.803.33226Nguyễn Công VânHL-1010869
Page 20
Trang 20
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
4.451.000520.0003.931.000461.0004.392.0004.392.00036Nguyễn Văn LẽHL-1011870
4.529.9234.529.923288.4004.818.3234.818.32325Đoàn Thị BằngHL-1012871
4.942.8514.942.851350.7005.293.5515.293.55125Bùi Thị HườngHL-1013872
3.561.7703.561.770420.3003.982.070820.1883.161.88218Trần Tất ThìnHL-1014873
204.400204.4003.600208.000208.0001Trần Tất ThìnHL-1014874
8.339.4968.339.496837.8009.177.296552.3598.624.93720Hoàng Roãn HảiHL-1015875
4.866.1034.866.103442.9005.309.0035.309.00327Đinh Thị Hồng HưngHL-1016876
12.504.18912.504.189630.80013.134.989299.90012.835.08924Phạm Văn ThanhHL-1017877
9.965.9509.965.950531.10010.497.05017.09810.479.95223Vũ Hồng SửuHL-1018878
9.262.2139.262.213464.9009.727.113235.9539.491.16026Ngô Văn TuấnHL-1019879
7.101.8837.101.883602.0007.703.88312.5487.691.33519Trịnh Quang ChủngHL-1020880
6.199.01726.0006.173.017470.3006.643.3176.643.31722Phạm Đức ĐộHL-1021881
8.851.4278.851.4272.982.10011.833.52711.833.52722Hoàng Mạnh DũngHL-1022882
5.350.742676.0004.674.742450.6005.125.3425.125.34226Hoàng Thị CảnhHL-1023883
4.497.8494.497.849391.0004.888.8494.888.84923Phạm Thị ChiHL-1024884
11.776.24911.776.249761.90012.538.14912.538.14923Bùi Huy HoàngHL-1025885
10.211.78210.211.782509.40010.721.182515.73110.205.45125Nguyễn Văn DuyHL-1027886
14.091.18714.091.187688.30014.779.487203.25114.576.23622Trần Văn QuyếtHL-1028887
9.871.5339.871.533503.70010.375.2334.336.0876.039.14622Lương Quang TuệHL-1029888
7.371.773676.0006.695.773441.4007.137.1737.137.17326Vũ Hương DuyênHL-1030889
6.090.478676.0005.414.478381.2005.795.678123.6965.671.98226Vũ Thị ThủyHL-1031890
12.528.31612.528.316753.50013.281.81613.281.81624Nguyễn Tiến LậpHL-1032891
12.666.08312.666.083755.80013.421.8831.020.83712.401.04623Nguyễn Văn ToànHL-1033892
239.121239.1214.100243.221243.2211Nguyễn Quang VinhHL-1034893
4.432.1434.432.143409.5004.841.643839.0584.002.58515Nguyễn Quang VinhHL-1034894
6.707.617572.0006.135.617507.7006.643.3176.643.31722Nguyễn Thị LanHL-1035895
7.778.6467.778.646671.4008.450.04613.7648.436.28220Đỗ Văn ThuyênHL-1036896
4.842.9994.842.999442.5005.285.4995.285.49927Nguyễn Thị Thanh NgaHL-1037897
6.985.9606.985.960429.2007.415.160151.9237.263.23721Nguyễn Trung HiếuHL-1038898
5.784.5265.784.526413.3006.197.8266.197.82629Đỗ Thị Thu PhươngHL-1039899
4.566.877728.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Lê Thị Thanh NguyệtHL-1040900
5.967.9495.967.949804.3006.772.249-414.7197.186.96826Lưu Cung ThăngHL-1041901
8.818.9568.818.956597.1009.416.0569.416.05626Trần Hồng SơnHL-1042902
5.829.34452.0005.777.344544.4006.321.7441.264.8765.056.86822Đỗ Xuân BìnhHL-1043903
2.274.8182.274.818333.0002.607.8182.607.81812Nguyễn Thị TrangHL-1044904
9.553.1359.553.1351.020.70010.573.83510.573.83526Đỗ Văn ThànhHL-1045905
11.111.36911.111.369559.50011.670.869264.50011.406.36922Nguyễn Văn LamHL-1046906
6.218.51478.0006.140.514550.7006.691.214379.6576.311.55726Ninh Văn HòaHL-1047907
17.630.07717.630.077749.50018.379.577252.76018.126.81726Phan Ngọc TrưởngHL-1048908
6.535.1616.535.161417.7006.952.861109.6926.843.16925Đặng Ngọc TuấnHL-1049909
6.616.3406.616.340985.7007.602.040811.6556.790.38518Lê Văn NamHL-1050910
7.245.494624.0006.621.494440.0007.061.4947.061.49424Đặng Văn NhỏHL-1051911
13.596.41213.596.412772.00014.368.412538.28813.830.12422Hoàng Văn ThiệnHL-1052912
10.573.90210.573.902627.40011.201.30211.201.30226Nguyễn Văn ĐoànHL-1053913
8.385.7068.385.706503.7008.889.406129.1548.760.25225Hoàng Văn VươngHL-1055914
3.351.0603.351.060298.7003.649.76086.6923.563.06826Nguyễn Đức DuyHL-1057915
Page 21
Trang 21
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
4.714.6184.714.618386.2005.100.818109.6924.991.12624Nguyễn Thị TươiHL-1058916
6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Lê Phương MaiHL-1059917
9.062.3519.062.351461.3009.523.651109.6929.413.95929Phạm Quốc ViệtHL-1060918
5.554.2155.554.215361.4005.915.6155.915.61528Dương Thị HườngHL-1061919
3.500.4453.500.445393.3003.893.7453.893.74516Trần Đại NghĩaHL-1062920
2.508.1732.508.17343.4002.551.5732.551.57312Trần Đại NghĩaHL-1062921
9.180.1909.180.190653.6009.833.79016.0189.817.77223Nông Thanh ChươngHL-1063922
5.269.7945.269.794356.5005.626.294325.5385.300.75625Phan Thị QuỳnhHL-1064923
5.518.9245.518.924408.7005.927.6245.927.62428Trương Thị Thanh HuyềnHL-1065924
8.172.4618.172.461678.2008.850.6618.850.66124Lê Quang PhúcHL-1066925
4.338.1684.338.168408.0004.746.168359.5964.386.57219Vũ Việt KiênHL-1067926
5.340.254300.000624.0004.416.2541.317.6005.733.8545.733.85430Nguyễn Văn TữHL-1069927
3.190.9123.190.912780.9483.971.8606.4693.965.39110Nguyễn Đức HưngHL-1070928
5.390.4665.390.466342.5005.732.966184.0005.548.96626Phạm Thị ThưHL-1071929
12.334.04812.334.048806.10013.140.14821.40313.118.74524Hoàng Văn HoàiHL-1072930
4.512.8684.512.868647.6005.160.4685.160.46827Phạm Thành LaHL-1073931
3.727.0633.727.063377.6004.104.6634.104.66320Lê Ngọc ThắmHL-1074932
3.483.8243.483.824373.5003.857.324112.7883.744.53623Nguyễn Thị HườngHL-1075933
3.763.1353.763.135358.6004.121.7354.121.73525Phùng Thị DuyênHL-1076934
3.910.9643.910.964317.0004.227.9644.227.96426Đinh Thị LiễuHL-1077935
6.559.8746.559.874426.7006.986.5746.986.57431Lê Thế AnhHL-1078936
3.789.903364.0003.425.903354.1003.780.003743.0773.036.92619Phạm Văn TuânHL-1079937
5.177.3415.177.3412.025.4007.202.7412.081.5005.121.24111Nguyễn Quang BắcHL-1080938
3.767.044728.0003.039.044277.4003.316.4443.316.44428Nguyễn Thị Thu HườngHL-1081939
4.288.1284.288.128339.5004.627.6284.627.62828Trịnh Thị Thu HàHL-1082940
13.149.80513.149.805615.20013.765.00513.765.00525Trần Văn NgaHL-1083941
6.365.1536.365.153838.4007.203.553600.0006.603.55322Đỗ Quang ThươngHL-1084942
17.287.20617.287.206769.00018.056.206248.31317.807.89325Trần Văn LuậnHL-1086943
5.472.5005.472.500427.5005.900.000230.0005.670.00029Hoàng Minh PhướcHL-1087944
6.908.469416.0006.492.469399.7006.892.1696.892.16927Trần Tuấn KhangHL-1088945
6.386.9746.386.974555.0006.941.97411.3076.930.66718Trần Văn HòaHL-1089946
4.654.0484.654.048345.8004.999.8484.999.84830Vũ Thị ThươngHL-1090947
4.401.0614.401.061286.2004.687.2614.687.26127Hoàng Thị SimHL-1091948
3.440.5653.440.565353.0003.793.5653.793.56522Trần Thị ThủyHL-1092949
4.566.877728.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Trần Thị HươngHL-1093950
4.005.8344.005.834766.1004.771.934739.9814.031.95322Trịnh Thị ThươngHL-1094951
8.402.015300.0008.102.015667.1008.769.1158.769.11525Giang Văn QuânHL-1095952
13.379.74913.379.749590.10013.969.8491.636.13512.333.71425Nguyễn Đình ThựcHL-1096953
7.064.469572.0006.492.469399.7006.892.1696.892.16927Trần Văn VănHL-1097954
2.089.3092.089.309394.8002.484.109516.6151.967.49410Bùi Thị TuyếtHL-1098955
10.803.44710.803.447631.30011.434.74711.434.74725Trần Xuân HảiHL-1099956
10.608.59410.608.5941.107.90011.716.49411.716.49430Vũ Trung ThànhHL-1100957
10.977.87710.977.877548.60011.526.477512.72911.013.74823Lê Duy NamHL-1102958
9.930.6489.930.648530.40010.461.048129.15410.331.89426Vũ Hữu SơnHL-1103959
14.658.03814.658.038698.10015.356.138211.18115.144.95724Nguyễn Đăng SáuHL-1105960
10.818.17010.818.1701.066.70011.884.870163.44311.721.42721Trần Văn QuangHL-1106961
Page 22
Trang 22
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
10.154.92110.154.921620.30010.775.2211.727.3189.047.90314Trần Văn BắcHL-1107962
7.141.0337.141.0331.004.6008.145.6338.145.63321Trần Văn VàngHL-1109963
6.061.884676.0005.385.884647.1006.032.984660.0005.372.98426Nguyễn Văn QuânHL-1110964
7.122.406676.0006.446.406445.5006.891.9066.891.90626Nguyễn Đức SángHL-1111965
8.650.7538.650.7532.342.50010.993.25310.993.25323Hoàng Thành LuânHL-1112966
7.213.0637.213.0632.078.9009.291.963960.6928.331.27118Nguyễn Xuân SanHL-1113967
12.197.87812.197.8781.079.50013.277.37813.277.37824Phạm Văn KếtHL-1114968
7.647.8927.647.892883.7008.531.592193.2888.338.30422Phạm Tiến ĐoànHL-1115969
7.064.406676.0006.388.406503.5006.891.9066.891.90626Đỗ Văn TuyếnHL-1116970
11.797.60911.797.609648.70012.446.30912.446.30923Nguyễn Đức HaiHL-1118971
4.128.3184.128.318678.8004.807.1184.807.11814Trần Đức TânHL-1119972
6.681.2296.681.229705.6007.386.8297.386.82923Nguyễn Phú TrọngHL-1121973
5.950.1125.950.112435.8006.385.9126.385.91224Lê Xuân HuỳnhHL-1122974
6.197.35326.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Nguyễn Trọng HưngHL-1123975
9.818.7359.818.735614.30010.433.035160.11510.272.92026Vũ Quang KhánhHL-1124976
8.742.5228.742.5221.026.1009.768.6221.200.0008.568.62216Nguyễn Văn QuânHL-1125977
16.393.13816.393.138728.00017.121.138235.45316.885.68525Vũ Văn ToảnHL-1127978
8.288.3008.288.300588.0008.876.3008.876.30025Tô Ích HùngHL-1128979
9.731.4089.731.4081.805.20011.536.60811.536.60824Nguyễn Văn QuýHL-1129980
9.795.7149.795.7142.016.80011.812.51413.48611.799.02824Trần Văn GiápHL-1130981
9.562.6059.562.605702.10010.264.705538.2889.726.41726Vũ Xuân ThuầnHL-1132982
8.216.0498.216.049748.8008.964.84914.6028.950.24722Nguyễn Văn ĐạiHL-1133983
7.704.1837.704.183577.8008.281.983800.5777.481.40618Đỗ Văn TĩnhHL-1134984
10.667.46410.667.4641.933.20012.600.66412.600.66422Phạm Văn NgọHL-1135985
9.040.6329.040.632600.9009.641.5321.190.6928.450.84018Đinh Văn ĐứcHL-1136986
9.813.7689.813.768670.20010.483.96817.07710.466.89123Vũ Văn HoánHL-1137987
3.871.2313.871.231640.3004.511.5311.291.5393.219.99211Phạm Xuân ThủyHL-1139988
1.677.4601.677.4601.677.4605Nguyễn Văn CườngHL-1140989
11.936.71311.936.713573.80012.510.51320.37712.490.13624Nông Văn HọcHL-1141990
12.418.90912.418.909573.40012.992.309306.05112.686.25824Lưu Xuân HanhHL-1142991
13.069.04413.069.0441.305.00014.374.044197.67514.176.36920Nguyễn Văn HuấnHL-1143992
6.197.35326.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Lê Chí CầuHL-1144993
10.947.85310.947.8531.316.10012.263.95319.97612.243.97724Lê Trọng ĐạtHL-1145994
9.144.7659.144.765695.0009.839.7659.839.76525Phan Văn LiêmHL-1148995
5.172.1675.172.167679.5005.851.6675.851.66718Nguyễn Văn NhưHL-1150996
4.124.4224.124.422661.4004.785.8221.280.9233.504.89913Nguyễn Văn TưởngHL-1151997
13.707.42213.707.422773.90014.481.32214.481.32222Trịnh Xuân PhúHL-1152998
11.915.27211.915.272650.70012.565.97212.565.97223Trần Văn NamHL-1153999
5.515.8365.515.836540.0006.055.8366.055.83617Phạm Văn TuânHL-11541000
7.097.8407.097.8402.062.7009.160.540494.4858.666.05521Phạm Văn HưngHL-11551001
11.623.92511.623.925943.70012.567.62520.47012.547.15524Trần Văn TínhHL-11561002
10.202.76510.202.765620.90010.823.665142.09710.681.56826Phan Văn ThắngHL-11571003
7.814.1527.814.152579.6008.393.7529.5838.384.16920Bùi Viết HưngHL-11581004
14.955.96014.955.9602.125.40017.081.360550.73316.530.62722Lê Văn ThứcHL-11611005
11.137.02411.137.0242.926.00014.063.024465.41613.597.60822Phạm Văn MùiHL-11621006
12.690.90412.690.9042.490.10015.181.004840.42614.340.57822Phạm Văn MinhHL-11641007
Page 23
Trang 23
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
11.326.74411.326.744640.50011.967.24419.49311.947.75124Bùi Văn HọcHL-11651008
15.145.45715.145.4572.921.90018.067.357248.46617.818.89125Lê Văn MạnhHL-11661009
8.208.4598.208.459586.6008.795.059747.5198.047.54021Phan Văn ĐoànHL-11681010
9.596.1969.596.196666.40010.262.596134.73210.127.86423Đống Văn HiệuHL-11691011
5.296.0665.296.0662.099.3007.395.36645.2937.350.07321Vũ Văn TuấnHL-11711012
7.631.1477.631.1471.222.5008.853.6478.853.64726Nguyễn Văn KỳHL-11731013
12.128.22412.128.2241.829.00013.957.22413.957.22426Đỗ Văn HàHL-11741014
9.179.8889.179.888870.90010.050.788480.3469.570.44222Phan Văn GiápHL-11751015
10.379.42510.379.425680.00011.059.425643.67610.415.74923Trần Văn DoanhHL-11761016
11.932.72311.932.7232.537.00014.469.723189.96414.279.75925Đỗ Đăng TúHL-11791017
12.302.504650.000300.00011.352.504723.40012.075.9041.179.75010.896.15425Nguyễn Văn CườngHL-11801018
7.153.1727.153.172428.4007.581.572118.2227.463.35024Nguyễn Đình VănHL-11821019
12.543.69512.543.695778.10013.321.795714.08912.607.70623Trần Văn HoàiHL-11831020
8.144.3528.144.352698.0008.842.3521.353.0197.489.33315Nguyễn Văn LýHL-11841021
12.631.86212.631.862755.30013.387.16215.28313.371.87923Phùng Văn TrọngHL-11851022
6.752.9166.752.9163.125.0009.877.91611.2779.866.63924Phạm Văn DươngHL-11871023
11.622.78911.622.7891.589.30013.212.089538.28812.673.80123Trần Đình TrìnhHL-11881024
10.334.53910.334.539955.90011.290.43911.290.43923Nguyễn Văn ThanhHL-11901025
11.294.70011.294.7001.405.40012.700.10012.700.10023Dương Văn VinhHL-11911026
10.619.22910.619.229705.40011.324.62911.324.62924Nguyễn Văn HảoHL-11921027
4.193.9724.193.972848.7005.042.6725.042.67210Trần Văn ÂnHL-11941028
8.001.9108.001.910497.1008.499.010603.3087.895.70222Nguyễn Văn HinhHL-11951029
7.799.6457.799.645439.6008.239.245438.7697.800.47624Nguyễn Văn QuýHL-11961030
7.589.8097.589.809444.4008.034.209660.0007.374.20926Tống Đăng NamHL-11971031
7.660.0697.660.069493.6008.153.669-18.9838.172.65225Đỗ Hồng QuânHL-12051032
9.866.0169.866.016922.10010.788.11610.788.11622Nguyễn Đình DungHL-12061033
9.863.7369.863.736707.40010.571.13610.571.13626Vũ Văn ChínhHL-12081034
10.652.53910.652.539628.80011.281.33911.281.33922Vũ Văn ThỏaHL-12091035
14.624.67214.624.672845.70015.470.372203.10115.267.27124Vũ Văn KiênHL-12121036
8.144.7598.144.759641.4008.786.159115.3488.670.81119Nguyễn Phồn ThịnhHL-12131037
8.364.0458.364.045701.2009.065.2451.383.1197.682.12615Nguyễn Văn TuyếnHL-12141038
4.837.3664.837.366528.3005.365.6661.334.5494.031.1179Trần Minh TiếnHL-12151039
3.471.0143.471.014368.4003.839.4141.137.5292.701.88512Bùi Xuân MởnHL-12161040
7.498.8937.498.8931.722.3009.221.193129.1549.092.03931Phạm Đăng CôngHL-12181041
6.640.3596.640.359527.6007.167.9597.167.95922Vũ Văn ChungHL-12211042
9.694.6869.694.6862.574.10012.268.78612.268.78623Trần Văn ThiệnHL-12231043
14.684.84414.684.844698.50015.383.34417.56215.365.78225Bùi Viết ThắngHL-12251044
3.746.5313.746.5311.917.7985.664.32974.3645.589.96513Đoàn Thanh TuấnHL-12261045
8.074.9318.074.931563.0008.637.931113.4028.524.52921Đỗ Văn ĐồngHL-12271046
10.368.37210.368.372674.20011.042.57217.98611.024.58623Trần Văn ThànhHL-12291047
3.642.9423.642.942395.9004.038.842-344.2484.383.09029Nguyễn Ngọc ThắngHL-12301048
5.694.44678.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Quỳnh ChiHL-12311049
12.469.12212.469.122766.60013.235.722525.85112.709.87125Nguyễn Văn DoanhHL-12331050
5.624.9395.624.939653.8006.278.739409.8635.868.87615Đỗ Văn VĩHL-12341051
14.382.20114.382.2011.137.90015.520.1013.542.08011.978.02123Phạm Văn LĩnhHL-12351052
7.812.8617.812.861579.6008.392.461413.3067.979.15519Phạm Hữu ĐôngHL-12361053
Page 24
Trang 24
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
12.198.63912.198.639655.50012.854.13914.67512.839.46423Đỗ Đức HạnhHL-12381054
5.214.1565.214.156697.0005.911.1569.6285.901.52817Nguyễn Văn ToảnHL-12391055
7.837.6357.837.635686.3008.523.93513.8848.510.05121Bùi Đình SỹHL-12401056
6.460.434650.0005.810.434426.1006.236.5349.7916.226.74325Nguyễn Trung HiếuHL-12421057
9.377.429416.0008.961.429943.9009.905.3299.905.32930Nguyễn Ngọc HàHL-12431058
6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Vũ Thu HằngHL-12441059
1.993.7101.993.710676.0002.669.7104.3482.665.36210Trần Văn DoanhHL-12451060
6.460.9856.460.985479.1006.940.0851.067.5815.872.50413Trần Văn ThươngHL-12461061
2.636.5042.636.504378.4003.014.9043.014.90422Đào Thế DươngHL-12501062
1.315.4161.315.41622.8001.338.216-119.0691.457.2856Đào Thế DươngHL-12501063
5.380.7595.380.75993.0005.473.759310.5795.163.18025Phạm Thế HiểnHL-12511064
8.403.2818.403.2811.742.50010.145.7812.301.4427.844.33920Vũ Xuân KiểmHL-12521065
7.147.9667.147.966407.4007.555.366613.0386.942.32817Võ Đại ThôngHL-12531066
9.495.9589.495.958805.30010.301.25810.301.25829Trần Tất CườngHL-12541067
18.263.43818.263.438852.70019.116.138489.72618.626.41225Nguyễn Văn CôngHL-12561068
6.878.1076.878.107563.5007.441.6071.290.9586.150.64917Hoàng Trung ChiếnHL-12571069
6.550.7196.550.719505.3007.056.019200.8866.855.13327Nguyễn Văn QuânHL-12591070
6.171.3536.171.353432.2006.603.5536.603.55322Lê Hoàng ViệtHL-12601071
8.846.8948.846.894597.5009.444.3949.444.39426Nguyễn Văn KhươngHL-12631072
13.588.54613.588.546679.60014.268.146196.21814.071.92824Phạm Văn TuyếnHL-12641073
5.067.9815.067.981400.9005.468.8815.468.88126Đào Thị HiềnHL-12651074
3.949.5643.949.564278.4004.227.9644.227.96426Phạm Thị DuyênHL-12661075
5.792.3315.792.331458.9006.251.231359.1545.892.07730Phạm Ngọc ÁnhHL-12671076
3.655.3003.655.300507.7004.163.0004.163.000Bùi Công ThuyHL-12681077
6.806.6096.806.609401.5007.208.109113.7477.094.36224Lê Minh ThuấnHL-12691078
2.559.6502.559.650254.3002.813.950453.8082.360.14215Đào Thị Ngọc NhungHL-12701079
5.989.2765.989.276436.5006.425.7766.425.77624Trịnh Văn CôngHL-12711080
13.083.24513.083.245670.80013.754.045180.56913.573.47626Lã Văn AnhHL-12721081
6.763.7906.763.7901.362.7008.126.490106.6888.019.80222Phạm Văn ĐệHL-12731082
6.990.8696.990.869621.4007.612.2691.206.0316.406.23817Vũ Đình DũngHL-12741083
10.636.88210.636.882740.50011.377.3821.729.5009.647.88220Phạm Văn DuyềnHL-12751084
8.981.0408.981.040655.9009.636.940126.5189.510.42224Đinh Văn HiệpHL-12761085
8.942.2508.942.250655.2009.597.450125.9999.471.45125Trần Văn LanhHL-12771086
6.002.3076.002.3071.971.5007.973.8071.684.8176.288.99013Lường Hữu TrungHL-12781087
12.399.68712.399.687659.00013.058.6871.038.07712.020.61019Lương Minh TuấnHL-12791088
7.410.5647.410.564453.6007.864.164600.0007.264.16422Phan Văn LĩnhHL-12801089
9.370.3549.370.354662.50010.032.854131.7159.901.13920Phạm Văn TuấtHL-12811090
9.837.6029.837.6021.770.40011.608.002219.81011.388.19222Trần Văn LongHL-12831091
5.964.9465.964.946438.3006.403.246102.1736.301.07318Phạm Văn QuangHL-12841092
5.246.4005.246.400423.6005.670.0005.670.00029Trần Ngọc HảiHL-12851093
10.250.27010.250.270728.20010.978.47017.88210.960.58823Chu Văn KhoaHL-12861094
11.974.18411.974.184651.70012.625.884963.20111.662.68319Vũ Văn ThìnHL-12871095
17.014.74317.014.743738.80017.753.543244.15017.509.39325Trần Văn TườngHL-12901096
11.720.35111.720.351647.30012.367.65114.12012.353.53120Nguyễn Văn TùngHL-12911097
16.167.65216.167.652724.10016.891.752232.29916.659.45323Trần Văn TháiHL-12931098
7.959.4517.959.451582.2008.541.6518.541.65124Phan Văn QuyếtHL-12941099
Page 25
Trang 25
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
11.980.52311.980.523651.70012.632.22314.42212.617.80122Nguyễn Văn HàHL-12951100
12.689.93112.689.931741.30013.431.23113.431.23124Trần Văn QuyềnHL-12961101
5.435.5155.435.5152.625.0008.060.5151.280.9236.779.59216Trần Văn ThiệnHL-12971102
7.852.2487.852.2482.780.70010.632.94810.632.94822Nguyễn Văn NguyênHL-12981103
5.497.0175.497.017403.4005.900.417323.1125.577.30520Nguyễn Xuân KhuHL-13001104
4.428.4634.428.463341.9004.770.363573.2314.197.13220Từ Thị ChoongHL-13011105
12.343.54112.343.541546.30012.889.841119.86512.769.97628Hoàng Văn QuânHL-13021106
8.780.0948.780.094484.6009.264.694119.8659.144.82926Nguyễn Như DũngHL-13031107
4.854.940598.0004.256.940712.4004.969.3404.969.34026Nguyễn Đức NamHL-13041108
15.082.43015.082.430705.40015.787.830217.11715.570.71325Trần Văn MinhHL-13051109
4.793.6724.793.672742.2005.535.8721.921.3853.614.48711Nguyễn Văn ChỉnhHL-13061110
7.266.1167.266.1161.350.0008.616.116640.4627.975.65418Nguyễn Xuân HảiHL-13071111
13.214.14713.214.1471.098.00014.312.147230.00014.082.14726Trần Văn ThànhHL-13081112
5.613.8865.613.886965.6006.579.4866.579.48617Hoàng Văn ThaoHL-13091113
12.552.94312.552.943738.90013.291.84313.291.84326Đinh Văn TuấnHL-13101114
11.283.06811.283.068639.60011.922.66819.42011.903.24824Nguyễn Văn MạnhHL-13111115
10.523.96510.523.965676.90011.200.86518.24411.182.62123Trần Văn ThỏaHL-13121116
17.149.43817.149.438741.10017.890.538246.03417.644.50425Phạm Văn DũngHL-13141117
7.352.1037.352.103460.0007.812.103119.8657.692.23823Vũ Năng VượngHL-13151118
6.436.0056.436.005379.2006.815.2056.815.20523Trần Hữu DươngHL-13161119
8.392.7738.392.7732.454.50010.847.27317.66810.829.60524Trần Văn ĐamHL-13171120
7.780.5377.780.537615.0008.395.53713.6758.381.86230Bùi Ngọc ThắngHL-13181121
8.441.107182.0008.259.107620.7008.879.807660.0008.219.80728Đỗ Thành SơnHL-13191122
9.085.0939.085.093601.7009.686.79311.0599.675.73424Vũ Xuân ThàHL-13201123
5.184.434676.0004.508.434365.4004.873.83424.8764.848.95826Tô Duy SỹHL-13221124
13.182.42913.182.429586.70013.769.129129.15413.639.97527Phạm Văn HảiHL-13231125
6.185.6696.185.6691.681.8007.867.4698.9827.858.48719Nguyễn Văn SơnHL-13241126
14.116.06714.116.067708.90014.824.967436.11514.388.85223Đoàn Văn SỹHL-13251127
11.845.67011.845.670649.50012.495.17012.495.17023Mai Văn ĐứcHL-13271128
8.972.8818.972.881814.4009.787.281320.2319.467.05021Lê Xuân QuỳnhHL-13281129
8.565.763442.0008.123.763445.2008.568.963486.1998.082.76428Nguyễn Danh HùngHL-13301130
11.485.58611.485.586909.30012.394.88612.394.88622Bùi Văn ĐiểmHL-13311131
5.746.446130.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Đỗ Thị Thu ThảoHL-13321132
5.385.0655.385.065376.8005.761.865102.1735.659.69225Nguyễn Văn ThoảnHL-13331133
6.132.6656.132.665393.6006.526.265600.0005.926.26522Nguyễn Tiến VănHL-13341134
8.112.6528.112.652499.0008.611.6521.180.0777.431.57519Phạm Mạnh HàHL-13361135
11.001.83511.001.835634.90011.636.735320.23111.316.50422Nguyễn Văn SangHL-13371136
4.098.1344.098.134432.0004.530.1341.355.9693.174.1659Phạm Đình QuânHL-13381137
15.350.22615.350.226710.00016.060.226220.86315.839.36324Phạm Văn ĐôngHL-13391138
6.610.5976.610.597651.1007.261.6977.261.69715Bùi Bá ĐínhHL-13411139
12.697.75912.697.759756.40013.454.159469.28812.984.87122Nguyễn Quang DuẩnHL-13421140
13.093.90513.093.905671.10013.765.00513.765.00523Nguyễn Đình ThơmHL-13431141
11.326.16811.326.168732.70012.058.86812.058.86824Nguyễn Đức KiểmHL-13441142
4.449.7734.449.773381.6004.831.3734.831.37321Bùi Văn TiếnHL-13451143
3.853.0553.853.055350.3004.203.355715.2123.488.14313Vũ Huy DuẩnHL-13461144
17.697.37517.697.375750.70018.448.075253.70218.194.37325Đào Đức TrungHL-13491145
Page 26
Trang 26
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
8.551.3298.551.329592.4009.143.7292.020.7087.123.02112Phạm Quang ViênHL-13501146
7.009.6407.009.6402.076.5009.086.140960.6928.125.44819Đinh Văn ThịnhHL-13511147
4.490.3624.490.3622.233.2006.723.5626.723.56215Trần Văn TớiHL-13521148
9.121.6379.121.637817.0009.938.6379.938.63723Phạm Văn QuỳnhHL-13531149
11.061.25311.061.253713.10011.774.35311.774.35323Bùi Văn HiênHL-13541150
5.994.2835.994.283548.2006.542.4832.081.5004.460.98311Phạm Văn BaHL-13551151
10.954.84410.954.844689.90011.644.744152.87711.491.86726Võ Thành ChungHL-13581152
11.804.42011.804.420704.70012.509.12020.37512.488.74524Nguyễn Cao ThắngHL-13611153
10.914.84510.914.845745.20011.660.04518.99211.641.05323Nguyễn Xuân ThắngHL-13621154
10.967.69610.967.6962.131.70013.099.396436.11512.663.28122Phạm Văn LuânHL-13631155
2.541.5342.541.5341.186.4003.727.9341.280.9232.447.0116Nguyễn Văn DũngHL-13641156
4.676.0484.676.048346.1005.022.1485.022.14824Vũ Thị HiềnHL-13661157
5.642.0155.642.0151.124.1006.766.1151.280.9235.485.19212Đoàn Văn NinhHL-13671158
11.823.27226.000300.00011.497.272802.00012.299.2721.260.00011.039.27226Phạm Văn ChứcHL-13681159
3.656.0743.656.074328.5003.984.5743.984.57419Vi Thị HườngHL-13691160
5.556.6535.556.653409.4005.966.0535.966.05328Nguyễn Thị ThùyHL-13701161
2.324.3702.324.37040.1002.364.4701.601.154763.3162Trần Văn HòaHL-13711162
3.628.7833.628.783527.7004.156.483137.5594.018.9248Trần Văn HòaHL-13711163
2.141.4092.141.409481.5002.622.9092.622.9095Lê Văn LinhHL-13731164
10.490.50710.490.507486.20010.976.707109.69210.867.01528Bùi Văn TìnhHL-13751165
9.732.0109.732.010828.90010.560.910129.15410.431.75627Lê Văn TúHL-13761166
5.971.4425.971.442408.0006.379.44283.7526.295.69027Tạ Hải AnhHL-13771167
9.237.9809.237.9801.601.30010.839.280142.30210.696.97825Nguyễn Văn HảiHL-13791168
11.801.23011.801.230805.40012.606.63020.53412.586.09624Trần Văn BìnhHL-13811169
8.507.2498.507.249591.7009.098.9499.098.94925Bùi Thế ThuậnHL-13821170
4.531.275260.0004.271.275518.4004.789.675960.6923.828.98315Lê Thanh NamHL-13841171
786.280786.28013.600799.88074.992724.8883Lê Thanh NamHL-13841172
6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Đỗ Thị Vân AnhHL-13851173
5.753.281676.0005.077.281413.3005.490.5814.9705.485.61126Nguyễn Thị ThúyHL-13891174
6.424.8756.424.875394.8006.819.6756.819.67525Nguyễn Văn ThểHL-13901175
4.266.1854.266.185387.0004.653.185338.3654.314.82020Trần Thị Lan HươngHL-13911176
5.334.3075.334.307536.8005.871.1075.871.10723Đỗ Văn HưởngHL-13921177
4.005.5044.005.504318.5004.324.0044.324.00429Phạm Thị BíchHL-13941178
9.248.573104.000300.0008.844.5731.576.10010.420.6731.079.7509.340.92322Cù Như QuyểnHL-13951179
8.637.049156.000300.0008.181.049803.6008.984.649433.8958.550.75422Nguyễn Kim CươngHL-13961180
8.334.4688.334.4681.113.4009.447.86815.3899.432.47923Lê Duy DũngHL-13971181
9.527.319780.000200.0008.547.319511.4009.058.7199.058.71930Đỗ Duy ToànHL-13991182
5.872.792676.0005.196.792415.4005.612.1925.612.19226Đặng Mạnh TuấnHL-14041183
2.124.0832.124.083320.4002.444.4832.444.48313Bùi Trung KiênHL-14051184
2.243.6212.243.62138.8002.282.421-91.8172.374.23810Bùi Trung KiênHL-14051185
6.505.9616.505.961860.1007.366.06195.5387.270.52325Vũ Nguyên TùngHL-14071186
5.325.3215.325.321375.8005.701.121715.2124.985.90919Cù Quốc HoànHL-14111187
9.051.5619.051.5611.012.00010.063.56110.063.56122Nguyễn Văn AnhHL-14121188
10.976.17910.976.179712.70011.688.87911.688.87925Nguyễn Tuấn ĐạtHL-14131189
188.186188.1863.200191.386312191.0741Phạm Văn DuyHL-14151190
7.211.235468.0006.743.235404.2007.147.4357.147.43528Đoàn Văn TuânHL-14161191
Page 27
Trang 27
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
11.535.56511.535.565566.80012.102.36519.71312.082.65224Đào Văn KỳHL-14171192
5.680.3215.680.321789.1006.469.4212.123.0914.346.33010Lê Đình NghĩaHL-14181193
9.173.6669.173.6662.868.80012.042.46619.61512.022.85124Lường Huy TớiHL-14191194
11.661.34611.661.346963.80012.625.14612.625.14625Nguyễn Thanh HưngHL-14201195
7.028.769494.0006.534.769357.4006.892.1696.892.16927Nguyễn Thế VinhHL-14221196
13.637.248650.000300.00012.687.248632.10013.319.348990.00012.329.34825Nguyễn Văn ThắngHL-14251197
10.950.496676.000300.0009.974.496623.30010.597.79654.72010.543.07626Phạm Thanh TùngHL-14261198
10.950.496676.000300.0009.974.496623.30010.597.79654.72010.543.07626Trần Quang TiếnHL-14271199
11.523.555598.000300.00010.625.555596.40011.221.95573.63911.148.31625Hà Văn MậuHL-14281200
10.987.896676.000300.00010.011.896585.90010.597.79654.72010.543.07626Vũ Văn Pha BìnhHL-14291201
5.486.674676.0004.810.674446.8005.257.4745.257.47426Phó Đức ChâmHL-14301202
5.452.6765.452.676534.2005.986.8765.986.87626Lê Việt HùngHL-14311203
7.782.5677.782.567579.1008.361.6679.5468.352.12125Nguyễn Mạnh CườngHL-14321204
8.993.7348.993.734692.4009.686.134999.9288.686.20626Bùi Ngọc BáHL-14331205
13.443.53113.443.531769.30014.212.831245.96313.966.86826Nguyễn Đình ThạchHL-14341206
2.670.4792.670.4792.002.4574.672.936235.0724.437.86413Trương Văn PhúcHL-14351207
8.706.5788.706.5781.412.85710.119.435535.9729.583.46326Phạm Văn LậpHL-14361208
9.397.6569.397.6561.283.65710.681.313141.20110.540.11228Nguyễn Quang HùngHL-14371209
4.922.5234.922.5231.206.2576.128.780136.0035.992.77721Dương Văn QuânHL-14381210
10.518.75110.518.7511.741.45712.260.208143.00312.117.20529Phạm Văn LongHL-14391211
7.937.9747.937.9741.204.3579.142.331464.6108.677.72124Điệp Minh VânHL-14411212
9.720.8059.720.805705.00010.425.80511.90310.413.90225Trần Văn CườngHL-14421213
5.243.7875.243.787627.5005.871.2876.7035.864.58416Phạm Văn DựHL-14431214
11.572.43811.572.4381.614.90013.187.3381.210.13111.977.20718Nguyễn Công TứHL-14441215
13.602.63513.602.635772.00014.374.63516.41114.358.22422Trần Văn QuangHL-14451216
9.875.9959.875.995707.60010.583.595742.8259.840.77021Bùi Văn PhấtHL-14461217
11.428.50811.428.508734.40012.162.90813.88612.149.02224Nguyễn Văn ChungHL-14471218
14.200.56114.200.561782.40014.982.961361.71114.621.25023Vũ Như GiangHL-14481219
15.740.69715.740.697972.10016.712.797553.11016.159.68724Nguyễn Văn ThủyHL-14491220
9.589.8139.589.813524.50010.114.313140.5549.973.75925Đinh Văn GiangHL-14501221
9.760.3619.760.3611.235.95710.996.318122.12110.874.19730Nguyễn Văn SangHL-14511222
15.872.74115.872.741923.20016.795.9411.008.04515.787.89623Phạm Văn TưởngHL-14521223
7.317.8247.317.824926.3008.244.12413.4288.230.69619Lê Thanh NghĩaHL-14531224
7.471.2527.471.252666.1008.137.352978.1227.159.23015Triệu Duy DũngHL-14551225
10.808.32210.808.322631.50011.439.82213.06011.426.76226Trần Sĩ MạnhHL-14561226
15.248.49215.248.492800.60016.049.09218.32216.030.77025Trần Đình TiếnHL-14581227
7.406.7367.406.736572.7007.979.4361.052.8376.926.59918Phạm Đức DưỡngHL-14591228
7.151.7417.151.741428.4007.580.141118.2217.461.92018Đào Văn TớiHL-14601229
10.288.15610.288.156536.50010.824.656141.36510.683.29129Ôn Vi HiềnHL-14611230
11.924.68311.924.683511.00012.435.683123.76412.311.91922Nguyễn Sỹ ThơHL-14621231
11.836.87511.836.875741.60012.578.4751.003.23011.575.24522Mạc Đình CảnhHL-14631232
14.033.65814.033.6581.121.40015.155.05817.30215.137.75623Ngô Quang KhảiHL-14641233
8.794.9258.794.925800.8009.595.725355.5619.240.16420Nguyễn Văn VươngHL-14651234
14.550.55514.550.5551.157.70015.708.25517.93315.690.32223Trần Tất KiênHL-14661235
17.503.78617.503.7861.922.00019.425.786789.43518.636.35123Nguyễn Văn GiápHL-14681236
10.131.09210.131.092712.00010.843.09212.37910.830.71322Nguyễn Văn HayHL-14691237
Page 28
Trang 28
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
9.106.1059.106.105694.3009.800.40511.1899.789.21627Vũ Xuân TrangHL-14701238
11.101.76411.101.764728.80011.830.56413.50611.817.05824Nguyễn Văn CôngHL-14711239
11.135.33511.135.335953.10012.088.43519.69012.068.74524Đặng Văn TiếnHL-14731240
6.225.3446.225.344644.5006.869.844389.7926.480.05228Bùi Văn HiềnHL-14741241
9.379.8509.379.850467.0009.846.850120.8089.726.04220Đào Văn TùngHL-14751242
8.679.0378.679.0371.217.2579.896.294120.8659.775.42926Vũ Hữu CảnhHL-14761243
5.318.3725.318.372405.1005.723.4725.723.47227Tạ Thị Thanh VânHL-14771244
4.174.848104.0004.070.848462.2004.533.048151.1914.381.85723Trần Thị LiênHL-14781245
4.464.231676.0003.788.231445.0004.233.2314.233.23126Nguyễn Văn BìnhHL-14791246
5.834.299676.0005.158.299468.8005.627.0995.627.09926Phạm Trung KiênHL-14801247
1.146.6211.146.62119.9001.166.5211.166.5215Đỗ Văn CươngHL-14811248
7.200.696780.0006.420.696504.0006.924.6966.924.69625Đỗ Văn CươngHL-14811249
5.143.8655.143.865782.4005.926.2655.926.26522Trần Biên ThùyHL-14821250
4.779.098676.0004.103.098396.5004.499.5984.0734.495.52526Trần Thanh XuânHL-14831251
4.878.5604.878.560621.2005.499.7603.479.1922.020.5686Nguyễn Văn ThủyHL-14841252
14.853.85614.853.856701.50015.555.35617.75915.537.59724Đào Đại NinhHL-14851253
3.769.233676.0003.093.233375.3003.468.5333.468.53326Nguyễn Thị MinhHL-14861254
2.381.2932.381.29341.1002.422.3932.422.39312Vũ Mạnh TuyếnHL-14871255
2.559.8552.559.855437.4002.997.255206.5862.790.66912Vũ Mạnh TuyếnHL-14871256
6.266.3886.266.388441.3006.707.688-596.8237.304.51122Phạm Văn ĐôHL-14881257
4.548.3614.548.361470.5005.018.861628.9944.389.86720Trịnh Quốc TiệpHL-14891258
4.673.8304.673.830413.7005.087.530-452.6675.540.19723Trương Văn ThànhHL-14901259
5.044.5945.044.594352.6005.397.1945.397.19431Vũ Đức MạnhHL-14911260
8.927.7938.927.793459.1009.386.893109.6929.277.20124Nguyễn Văn ThựcHL-14921261
6.749.0746.749.074421.4007.170.474438.7696.731.70520Phạm Hoàng TrungHL-14931262
7.107.6957.107.695427.7007.535.395109.6927.425.70325Phạm Xuân TrườngHL-14941263
5.189.5875.189.587422.6005.612.187-499.3496.111.53625Bùi Văn NgạnHL-14951264
10.020.66010.020.660478.00010.498.660109.69210.388.96828Phạm Văn NgânHL-14981265
5.562.1655.562.165364.1005.926.2655.926.26522Cù Văn HùngHL-15001266
7.073.5927.073.592514.3007.587.89299.6177.488.27531Vũ Ngọc SinhHL-15011267
6.219.3606.219.360440.4006.659.760-592.5587.252.31826Nguyễn Đình LuậnHL-15021268
5.276.1595.276.159424.1005.700.259-507.1866.207.44527Hoàng Xuân PhiHL-15051269
3.362.3873.362.387794.9004.157.287-165.3464.322.63326Nguyễn Thế HàHL-15061270
4.338.6574.338.657408.0004.746.65799.7844.646.87321Nguyễn Tư ThànhHL-15071271
1.086.6851.086.685351.7001.438.3851.438.385Nguyễn Đình AnHL-15081272
5.553.3715.553.371428.9005.982.271-151.2836.133.55423Bùi Văn ĐoànHL-15091273
5.589.3535.589.353711.3006.300.653-49.0826.349.73525Vũ Văn ChínhHL-15101274
9.848.95952.0009.796.959528.20010.325.159129.15410.196.00527Phạm Đức CườngHL-15121275
3.215.4203.215.420321.0003.536.4203.536.42012Trần Văn ChungHL-15131276
2.695.3462.695.34646.6002.741.9462.741.94613Trần Văn ChungHL-15131277
2.003.0862.003.086339.3002.342.3862.342.38612Trương Minh HảiHL-15151278
3.443.4963.443.496392.5003.835.996953.3972.882.59910Lê Văn ĐấuHL-15161279
5.504.0465.504.046535.1006.039.1466.039.14622Phạm Văn TrọngHL-15171280
6.046.3756.046.375463.3006.509.6756.509.67531Nguyễn Thị DiệuHL-15191281
5.367.3045.367.304376.5005.743.804102.1735.641.63122Nguyễn Bá NghiêmHL-15201282
2.640.3452.640.34545.7002.686.0452.686.04510Nguyễn Ngọc HàHL-15211283
Page 29
Trang 29
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
3.076.5893.076.589336.9003.413.4893.413.48917Nguyễn Ngọc HàHL-15211284
498.747498.7478.700507.447507.4472Đỗ Văn HuấnHL-15221285
4.633.8804.633.880413.1005.046.980119.8654.927.11522Đỗ Văn HuấnHL-15221286
6.946.8276.946.8271.113.5008.060.3275.005.5613.054.7669Lê Văn ChuyềnHL-15231287
4.192.102676.0003.516.102452.7003.968.8023.968.80226Nguyễn Văn ĐôngHL-15251288
6.866.6276.866.627641.7007.508.327121.7437.386.58418Đoàn Thanh TùngHL-15261289
5.719.650676.0005.043.650480.2005.523.8505.523.85026Hoàng Văn ThanhHL-15271290
10.777.56610.777.5661.948.90012.726.466640.46212.086.00422Lê Văn DuyHL-15281291
6.004.5046.004.504905.5006.910.0047.8896.902.11519Phạm Thế HùngHL-15311292
10.219.57010.219.5701.553.10011.772.670161.90011.610.77021Tạ Văn ChiHL-15321293
12.331.59712.331.597657.80012.989.39712.989.39723Dương Văn TiếnHL-15351294
3.935.9203.935.920376.4004.312.3201.216.1363.096.18413Nguyễn Thành ChungHL-15381295
4.619.536260.0004.359.536724.0005.083.536288.4384.795.09821Lê Văn DiếnHL-15441296
6.084.95326.0006.058.953544.6006.603.5536.603.55322Đoàn Duy HàiHL-15461297
5.708.7895.708.7892.357.3008.066.0898.066.08930Trần Văn ĐạtHL-15521298
5.923.8115.923.811407.1006.330.911116.7946.214.11720Nguyễn Anh TuấnHL-15531299
7.508.5677.508.567434.5007.943.067109.6927.833.37531Nguyễn Minh HiếuHL-15541300
9.610.7989.610.798470.90010.081.698109.6929.972.00624Phạm Văn PhúHL-15551301
7.008.869520.0006.488.869403.3006.892.1696.892.16927Đỗ Trọng ThểHL-15561302
5.339.5345.339.534376.1005.715.634102.1735.613.46124Bùi Quang DũngHL-15611303
14.121.362676.000400.00013.045.362900.10013.945.462672.96013.272.50226Đoàn Ngọc TiếnHL-15631304
7.484.4107.484.410413.2007.897.610102.1737.795.43725Mai Quốc HưngHL-15641305
8.934.3278.934.327956.1009.890.42711.2919.879.13619Nguyễn Như TiếnHL-15661306
17.544.94517.544.945670.80018.215.745740.26117.475.48424Vũ Xuân TrườngHL-15671307
11.847.93311.847.933628.30012.476.233163.79312.312.44025Nguyễn Văn ThânHL-15681308
6.464.2956.464.2951.824.0008.288.295108.8128.179.48321Trần Văn NhậtHL-15691309
12.090.58612.090.586576.50012.667.08612.667.08622Cù Quốc SơnHL-15701310
8.504.1708.504.170514.4009.018.570118.3998.900.17125Vũ Văn MạnhHL-15721311
7.968.1647.968.1641.800.2009.768.364128.2439.640.12124Trần Văn HảiHL-15741312
6.826.8666.826.866485.4007.312.266793.5006.518.76616Nguyễn Đình HàHL-15761313
8.981.6148.981.614522.6009.504.214124.7759.379.43923Vũ Thanh SangHL-15771314
9.468.4909.468.4902.475.10011.943.590163.53611.780.05423Nguyễn Văn LươngHL-15781315
251.823251.823414.450666.2739.163657.1101Phùng Văn ChưởngHL-15791316
10.254.196494.000300.0009.460.196922.20010.382.3961.040.3089.342.08819Nguyễn Văn ĐịnhHL-15811317
4.857.1364.857.136563.2005.420.3361.329.1754.091.16111Vũ Đình HóaHL-15821318
5.684.433520.000200.0004.964.433525.7005.490.1335.490.13320Trần Công HậuHL-15841319
4.460.5604.460.560390.4004.850.9604.850.96029Trần Anh CườngHL-15851320
7.805.1357.805.1351.326.2009.131.3359.131.33526Vũ Hải BiênHL-15861321
4.922.238104.0004.818.238396.5005.214.7385.214.73825Hoàng Ngọc ToánHL-15871322
3.879.2163.879.216311.5004.190.7164.190.71627Từ Trung ThùyHL-15901323
4.893.5024.893.502397.8005.291.302112.7885.178.51431Kiều Đức AnHL-15911324
5.211.9445.211.944394.9005.606.844987.2304.619.61414Nguyễn Đình GiangHL-15921325
3.885.4523.885.452351.0004.236.452231.9514.004.50116Lê Văn ĐườngHL-15941326
4.963.3544.963.354390.5005.353.854987.4544.366.40015Hà Văn NghiệpHL-15951327
6.152.4226.152.422390.1006.542.5226.542.52225Nguyễn Đức CươngHL-15971328
2.300.75378.0002.222.753512.0002.734.753155.1692.579.58412Phùng Văn QuyếtHL-15981329
Page 30
Trang 30
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.615.599572.0005.043.599374.7005.418.2995.418.29922Hoàng Văn LinhHL-15991330
3.073.6183.073.618737.3003.810.9181.535.6922.275.2266Trần Đức HạnhHL-16021331
10.282.16710.282.167502.90010.785.067109.69210.675.37523Nguyễn Văn HiềnHL-16051332
6.661.5656.661.565419.9007.081.465109.6926.971.77323Hoàng Văn HànhHL-16071333
10.495.87410.495.874796.40011.292.274263.47711.028.79725Trần Văn ĐạtHL-16081334
10.151.37510.151.375579.90010.731.275255.76210.475.51323Phạm Xuân ChínhHL-16091335
6.180.2376.180.237671.0006.851.237877.5385.973.69917Thân Văn DiệnHL-16101336
11.015.85811.015.858551.20011.567.058260.10911.306.94923Nguyễn Văn QuảnHL-16121337
12.274.34912.274.349516.90012.791.249284.09112.507.15826Phạm Văn ThuấnHL-16141338
996.663996.66317.2001.013.86369.607944.2563Đặng Thái SơnHL-16161339
1.853.2541.853.254699.3002.552.554204.3462.348.20811Đặng Thái SơnHL-16161340
1.095.9761.095.976463.5001.559.4761.559.4764Trần Nhật ThuHL-16171341
7.345.476364.000200.0006.781.476385.2007.166.6767.166.67637Đinh Việt DũngHL-16181342
6.683.404442.0006.241.404395.5006.636.9046.636.90426Phạm Văn AnHL-16191343
7.785.9997.785.999418.3008.204.299102.1738.102.12623Hoàng Văn HuyHL-16201344
8.584.3258.584.3252.166.90010.751.225203.58610.547.63922Lương Đoàn KhuêHL-16221345
14.275.42614.275.4262.264.30016.539.726672.15015.867.57626Phạm Anh HùngHL-16231346
9.230.4359.230.4352.035.70011.266.135213.33611.052.79923Phùng Văn LợiHL-16251347
8.820.2808.820.280540.2009.360.4801.058.0008.302.48015Hà Văn TàiHL-16271348
13.821.96213.821.962626.80014.448.76214.448.76225Bùi Ngọc NamHL-16281349
15.116.68315.116.6832.236.00017.352.683705.18716.647.49624Phạm Văn DũngHL-16311350
7.830.4457.830.445473.7008.304.145600.0007.704.14526Vũ Văn ThươngHL-16331351
6.817.807182.0006.635.807559.4007.195.207408.2536.786.95427Nguyễn Ngọc HàHL-16341352
7.540.300546.0006.994.300408.4007.402.7007.402.70029Lê Xuân TrườngHL-16351353
4.607.2904.607.290363.4004.970.6904.970.69031Hà Văn ThanhHL-16361354
12.507.54512.507.545583.60013.091.145543.34212.547.80322Nguyễn Công OanhHL-16371355
14.371.39314.371.393615.90014.987.29317.11014.970.18322Đặng Công VinhHL-16381356
10.346.17352.000200.00010.094.173614.50010.708.6731.260.0009.448.67329Lê Tuấn AnhHL-16401357
5.614.7485.614.748542.8006.157.5486.157.54814Triệu Văn ThọHL-16441358
11.178.74711.178.747639.00011.817.74711.817.74723Trần Văn TuấnHL-16451359
1.467.3351.467.335471.1001.938.4351.454.750483.6851Trần Quốc TânHL-16461360
7.903.3397.903.339441.3008.344.6398.344.63927Vũ Công ĐịnhHL-16481361
6.108.1886.108.1881.761.9007.870.0881.058.0006.812.08816Trần Văn ThụHL-16491362
12.434.81412.434.8141.530.60013.965.414192.05513.773.35924Tạ Văn QuyếtHL-16511363
10.322.17710.322.177887.70011.209.87711.209.87721Hạ Thanh HùngHL-16551364
10.584.98510.584.985550.50011.135.485153.13710.982.34819Nguyễn Trọng NghĩaHL-16561365
10.992.52610.992.526634.70011.627.226159.90011.467.32621Đinh Văn ThêmHL-16571366
14.955.60114.955.601703.20015.658.801215.34315.443.45825Nguyễn Bá TânHL-16581367
2.170.7452.170.745345.9002.516.6451.082.2301.434.4156Mai Văn ChungHL-16621368
5.574.9795.574.979541.0006.115.979347.0185.768.96120Lê Mai SinhHL-16631369
4.933.168312.0004.621.168539.3005.160.4685.160.46827Trần Huy ThanhHL-16641370
6.668.8866.668.886482.7007.151.586932.8586.218.72816Lê Văn HânHL-16651371
11.073.20911.073.209558.80011.632.00913.28011.618.72924Lê Văn HiệpHL-16671372
3.320.2193.320.219424.7003.744.9194.2753.740.64410Mai Văn QuỳnhHL-16711373
11.853.81011.853.8101.006.70012.860.51014.68212.845.82822Bùi Quang TânHL-16721374
14.488.21514.488.215618.00015.106.21517.24615.088.96924Lê Văn QuangHL-16731375
Page 31
Trang 31
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.296.3175.296.3171.550.6006.846.9171.322.5005.524.41713Cao Văn DươngHL-16761376
8.388.7218.388.721680.3009.069.02114.7729.054.24922Nguyễn Hữu NgọcHL-16771377
10.351.76210.351.7621.493.60011.845.36211.845.36225Phạm Văn ToànHL-16781378
8.881.7378.881.737852.5009.734.237793.5008.940.73718Phạm Viết TàiHL-16791379
6.218.9676.218.967775.5966.994.5636.994.56319Trần Văn HảiHL-16811380
4.661.4644.661.464662.5005.323.9645.323.96414Nguyễn Văn ĐạiHL-16821381
4.523.1184.523.118660.2005.183.3185.183.31814Đinh Văn TấnHL-16831382
1.646.6041.646.604341.7001.988.3041.988.30412Nguyễn Công TrìnhHL-16851383
6.714.9716.714.971698.1007.413.0717.413.07116Nguyễn Bá LươngHL-16871384
480.858480.858655.5001.136.35815.6241.120.7343Đỗ Văn CôngHL-16881385
8.169.5508.169.550734.0008.903.5502.030.7286.872.82212Nguyễn Văn NamHL-16951386
5.709.4515.709.451572.4006.281.851356.4305.925.42128Nguyễn Như TuấnHL-16971387
16.310.91816.310.918649.40016.960.318494.10416.466.21423Phạm Văn KhánhHL-16981388
9.927.6909.927.690616.20010.543.8902.120.2318.423.65919Ngô Đức HuyHL-16991389
4.493.4284.493.428488.0004.981.4284.981.42826Lê Thị ThùyHL-17001390
4.307.7714.307.771323.8004.631.571538.7314.092.84020Trần Thị Thu ThươngHL-17011391
3.322.1193.322.119351.0003.673.119211.4233.461.69620Trung Thị LươngHL-17021392
2.213.2022.213.20238.3002.251.5022.251.50213Trần Thị HươngHL-17031393
2.063.5952.063.595361.1002.424.6952.424.69514Trần Thị HươngHL-17031394
3.248.6453.248.645305.5003.554.1453.554.14528Hoàng Thị ThuậnHL-17041395
3.482.156676.0002.806.156273.4003.079.5563.079.55626Trần Thị ThuậnHL-17051396
3.864.6343.864.634360.3004.224.9344.224.93426Phạm Thị Hương ThơmHL-17071397
4.638.5984.638.598329.6004.968.1984.968.19826Nguyễn Thị HòaHL-17091398
3.235.905182.0003.053.905340.2003.394.105-282.7353.676.84026Nguyễn Đức TrungHL-17101399
5.094.4775.094.477455.5005.549.9776.3365.543.64116Dương Văn ThànhHL-17131400
10.731.75210.731.752631.20011.362.952264.50011.098.45224Bùi Trung TìnhHL-17141401
7.714.8347.714.8342.580.00010.294.83411.75310.283.08119Lường Huy TýHL-17161402
9.899.3469.899.346538.60010.437.94611.91610.426.03021Vi Văn KiênHL-17171403
5.163.3875.163.3871.837.1007.000.4877.9926.992.49513Nguyễn Trọng LâmHL-17181404
11.400.81311.400.813564.60011.965.41313.66011.951.75324Phạm Đăng DưỡngHL-17201405
16.010.11716.010.117644.20016.654.31719.01316.635.30423Nguyễn Văn SựHL-17211406
14.395.63414.395.634636.60015.032.23415.032.23425Bùi Văn ChuyềnHL-17231407
5.407.5615.407.561460.9005.868.4612.167.6053.700.8567Trương Văn LanhHL-17261408
5.581.4935.581.493795.6006.377.0936.377.09316Nguyễn Văn TuyếnHL-17271409
8.762.2278.762.227518.9009.281.127132.2509.148.87726Nguyễn Như TiếnHL-17311410
13.863.35313.863.353607.10014.470.453199.00114.271.45225Đỗ Tiến ToảnHL-17321411
14.500.53114.500.531638.50015.139.03115.139.03125Bùi Hồng QuangHL-17341412
15.008.10615.008.106626.80015.634.906215.01415.419.89224Vũ Văn LinhHL-17351413
16.410.05916.410.0591.679.60018.089.659248.77317.840.88626Phạm Văn TrườngHL-17381414
9.547.9319.547.931864.10010.412.03110.412.03124Nguyễn Văn PhóngHL-17451415
11.557.67611.557.676644.40012.202.076167.80512.034.27120Cao Văn ĐượcHL-17461416
9.597.6059.597.605470.70010.068.305121.0619.947.24431Hoàng Trung AnhHL-17471417
3.769.8543.769.854330.5004.100.354172.5003.927.85424Đào Hải PhongHL-17581418
4.425.9254.425.925381.3004.807.2254.807.22529Nguyễn Tiến HiếnHL-17591419
8.383.7428.383.742751.9009.135.64214.8809.120.76219Phan Văn HùngHL-17611420
11.002.20611.002.206557.60011.559.80613.19711.546.60923Nguyễn Tuấn AnhHL-17621421
Page 32
Trang 32
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
12.496.05112.496.051660.70013.156.75115.02013.141.73122Trần Văn TàiHL-17651422
8.019.9248.019.924443.3008.463.224109.6928.353.53227Phạm Văn BáchHL-17671423
6.334.846182.0006.152.846546.3006.699.146660.0006.039.14622Nguyễn Thị HươngHL-17701424
5.611.246182.0005.429.246609.9006.039.1466.039.14622Nguyễn Hạnh LâmHL-17711425
12.060.685400.00011.660.685740.90012.401.585176.82712.224.75825Dương Duy ĐứcHL-17721426
6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Phạm Tuấn HảiHL-17741427
8.586.654572.000300.0007.714.654836.1008.550.7548.550.75422Ngô Văn HạHL-17751428
6.632.717572.0006.060.717582.6006.643.3176.643.31722Hoàng Thị ThịnhHL-17761429
2.388.49426.0002.362.494561.7112.924.2052.375.192549.0132Nguyễn Thị Thu TrangHL-17771430
6.495.881676.0005.819.881627.7006.447.5816.447.58126Nguyễn Văn BảyHL-17781431
4.144.902676.0003.468.902499.9003.968.8023.968.80226Phạm Thị BẩyHL-17791432
8.667.443676.0007.991.443635.8008.627.2438.627.24326Nguyễn Văn TiệnHL-17801433
3.953.3173.953.3171.291.5005.244.81725.5665.219.25119Nguyễn Văn DũngHL-17821434
8.219.463676.0007.543.463510.0008.053.4638.053.46326Nguyễn Văn HàHL-17891435
8.044.545300.0007.744.545591.0008.335.5451.290.0007.045.54526Đặng Quang ThươngHL-17901436
5.682.125676.0005.006.125466.1005.472.2255.472.22526Nguyễn Viết NinhHL-17921437
9.443.6079.443.607538.0009.981.6071.168.9878.812.62026Nguyễn Đình LuyệnHL-17931438
5.417.84626.0005.391.846647.3006.039.1466.039.14622Ninh Quang HảiHL-17941439
11.821.633156.000400.00011.265.633869.10012.134.73312.134.73322Nguyễn Đức LongHL-17961440
4.144.902676.0003.468.902499.9003.968.8023.968.80226Vương Đình HưngHL-17971441
3.483.4003.483.400484.1003.967.5003.967.500Bùi Văn TầnHL-17981442
5.821.415156.0005.665.415499.5006.164.9151.285.0494.879.86626Trần Thị Nữ HoàngHL-17991443
7.251.7597.251.759576.2007.827.959660.0007.167.95922Hoàng Thế LươngHL-18011444
4.722.798676.0004.046.798471.6004.518.39875.0004.443.39826Nguyễn Thị BìnhHL-18021445
6.595.217572.0006.023.217620.1006.643.3176.643.31722Nguyễn Thị Lan HươngHL-18031446
9.095.604702.000200.0008.193.604619.5008.813.104660.0008.153.10427Nguyễn Thị NgaHL-18041447
3.662.39478.0003.584.394539.7004.124.0941.376.4622.747.63218Hoàng Văn KhiếnHL-18051448
9.479.023300.0009.179.023761.9009.940.923600.0009.340.92322Đoàn Mạnh HùngHL-18061449
2.426.4692.426.469541.9002.968.369-79.2283.047.59717Phạm Tiến TrungHL-18071450
204.400204.4003.600208.000208.0001Phạm Tiến TrungHL-18071451
5.466.7465.466.746572.4006.039.1466.039.14622Nguyễn Trung VinhHL-18081452
9.741.3859.741.385527.20010.268.585143.59110.124.99424Nguyễn Văn HàHL-18091453
13.420.546400.00013.020.546840.50013.861.046521.59613.339.45026Nguyễn Bá TrườngHL-18101454
3.602.2083.602.208562.1004.164.308-111.8524.276.16024Trần Văn HiênHL-18111455
204.400204.4003.600208.000208.0001Trần Văn HiênHL-18111456
6.502.6826.502.682571.8007.074.4827.074.48226Hoàng Văn CẩmHL-18131457
8.219.463676.0007.543.463510.0008.053.4638.053.46326Nguyễn Minh ĐứcHL-18141458
7.554.3887.554.388522.6008.076.9888.076.98826Trần Anh QuýHL-18151459
4.034.3234.034.323480.0004.514.3234.514.32325Ngô Quang HùngHL-18161460
5.827.646286.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Trần Thị ThúyHL-18171461
4.280.839754.0003.526.839430.7003.957.5393.957.53929Đặng Thị ĐoanHL-18181462
6.598.429650.0005.948.429416.0006.364.429112.7886.251.64125Nguyễn Thị Hồng VânHL-18191463
6.582.700676.0005.906.700510.0006.416.700660.0005.756.70026Đỗ Thị TuyếtHL-18201464
4.207.6304.207.630388.5004.596.13081.6004.514.53026Nguyễn Văn ĐiệpHL-18211465
5.495.79026.0005.469.790531.8006.001.5906.001.59027Nguyễn ThắngHL-18221466
8.002.501780.0007.222.501438.1007.660.6017.660.60130Bùi Huy PhượngHL-18231467
Page 33
Trang 33
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
11.986.61511.986.615784.20012.770.815902.08211.868.73327Trần Quốc ĐạtHL-18241468
2.954.3092.954.309473.7003.428.0092.059.4931.368.5167Đỗ Văn SơnHL-18251469
10.889.568300.00010.589.568663.40011.252.9681.046.00010.206.96824Lê Văn HạngHL-18261470
3.630.6543.630.654362.5003.993.1543.993.154Trần Văn PhúHL-18271471
10.879.819300.00010.579.819557.70011.137.51961.00011.076.51925Nguyễn Văn ThànhHL-18281472
12.242.90112.242.901860.30013.103.20118.65713.084.54420Đỗ Văn LụcHL-18301473
7.072.166182.0006.890.166767.8007.657.9667.657.96630Nguyễn Văn VinhHL-18311474
6.579.682156.000300.0006.123.6821.119.6007.243.2822.500.8184.742.46414Chu Văn TrườngHL-18321475
6.925.300286.0006.639.300763.4007.402.7007.402.70029Nguyễn Văn QuỳnhHL-18341476
8.964.2838.964.283803.7009.767.983233.5389.534.44523Phạm Tiến DũngHL-18351477
3.793.5923.793.592859.7004.653.2926.6264.646.66611Đoàn Ngọc HạnhHL-18361478
5.232.565676.0004.556.565373.6004.930.1654.930.16526Dương Văn ChínHL-18381479
7.371.144300.000676.000200.0006.195.144567.7006.762.8446.762.84426Trần Đức TrụHL-18391480
16.947.385400.00016.547.385787.30017.334.6851.997.96015.336.72525Phạm Đình ChúcHL-18411481
9.915.9659.915.965712.00010.627.965564.90110.063.06430Phạm Ngọc HưngHL-18421482
4.200.3594.200.359372.4004.572.7594.572.75930Nguyễn Quốc TuấnHL-18431483
11.005.09611.005.0961.787.00012.792.096745.77012.046.32626Đỗ Quang KhươngHL-18441484
3.446.9143.446.914372.8003.819.7143.819.71428Phạm Quốc ThanhHL-18451485
3.848.702364.0003.484.702484.1003.968.8023.968.80226Bùi Văn QuyềnHL-18461486
13.170.61513.170.6151.593.50014.764.1151.406.21813.357.89726Nguyễn Văn NgoanHL-18471487
9.170.59152.000300.0008.818.591982.9009.801.4919.801.49126Vũ Văn QuânHL-18481488
13.518.57313.518.573882.40014.400.973577.96913.823.00422Nguyễn Hồng QuangHL-18491489
7.125.900286.0006.839.900562.8007.402.7007.402.70029Nguyễn Văn TânHL-18501490
4.202.8764.202.8761.157.7005.360.5765.360.57621Vũ Mạnh TrườngHL-18511491
1.801.6741.801.67431.1001.832.774286.8771.545.8976Vũ Mạnh TrườngHL-18511492
16.206.299400.00015.806.299774.60016.580.8991.679.88014.901.01926Nguyễn Văn ThắngHL-18521493
5.880.9935.880.993988.3006.869.293219.3856.649.90824Nguyễn Trung ThọHL-18531494
7.812.8877.812.887724.8008.537.6871.011.5477.526.14026Vũ Trọng MinhHL-18541495
5.882.2735.882.273679.4006.561.67390.2176.471.45630Đoàn Minh ChungHL-18551496
1.317.4581.317.45822.8001.340.2581.340.2585Đoàn Nguyên ThứHL-18561497
7.213.996780.0006.433.996490.7006.924.6966.924.69625Đoàn Nguyên ThứHL-18561498
6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Hoàng Kim YếnHL-18581499
3.361.47826.0003.335.478405.3003.740.7783.740.77827Vũ Thị PhươngHL-18591500
5.546.3625.546.362443.5005.989.8625.989.86228Đoàn Hồng NhungHL-18601501
5.991.8645.991.864451.2006.443.0646.443.06429Phạm Thị HàHL-18611502
4.478.4564.478.456514.6004.993.0564.993.05623Hà Thị HòaHL-18621503
2.731.3112.731.311417.0003.148.3113.148.31126Trần Minh ThànhHL-18631504
3.933.3133.933.313437.7004.371.0134.371.01330Phan Văn TiếnHL-18641505
5.108.3765.108.376512.1005.620.476172.5005.447.97630Lương Văn KhiềnHL-18651506
5.359.02226.0005.333.022461.8005.794.8225.794.82227Nguyễn Thị ThủyHL-18661507
12.110.90312.110.9032.145.00014.255.903914.38613.341.51722Ngô Văn ĐiềuHL-18671508
6.800.115780.0006.020.115426.0006.446.1156.446.11530Bùi Doãn ĐángHL-18681509
4.210.3554.210.355464.6004.674.955114.7944.560.16125Đinh Thị BìnhHL-18701510
10.477.32010.477.320732.30011.209.620728.70310.480.91726Đỗ Xuân HảiHL-18711511
6.846.1326.846.132510.3007.356.432282.1927.074.24027Trần Công ThànhHL-18731512
6.058.9536.058.953544.6006.603.5536.603.55322Mai Mạnh HùngHL-18741513
Page 34
Trang 34
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
8.706.163300.000676.000200.0007.530.163523.3008.053.4638.053.46326Bùi Văn HuyHL-18751514
7.732.8857.732.885557.5008.290.385264.0218.026.36425Ninh Mạnh HùngHL-18771515
7.944.4657.944.4651.362.0009.306.465193.2889.113.17721Phan Nguyên HưngHL-18781516
4.092.2204.092.220364.4004.456.620300.0004.156.62024Trần Thị Thanh VânHL-18791517
3.757.3713.757.371936.1664.693.5374.693.53716Nguyễn Văn ThuyếtHL-18811518
9.696.5969.696.596816.30010.512.896144.54210.368.35419Đỗ Đại LongHL-18821519
11.962.86711.962.867855.50012.818.3671.223.53811.594.82926Nguyễn Văn QuyềnHL-18831520
4.996.423572.000300.0004.124.423639.5004.763.923-4.577.0009.340.92322Hồ Sỹ LongHL-18851521
6.380.404494.0005.886.404750.5006.636.9046.636.90426Nguyễn Văn LâmHL-18861522
5.864.5825.864.582590.5006.455.082-323.8576.778.93920Hoàng Minh LuyệnHL-18871523
4.816.6474.816.647396.5005.213.1475.213.14726Nguyễn Thị Thúy HàHL-18881524
15.610.52415.610.5242.644.40018.254.9241.978.27316.276.65125Nguyễn Đình PhongHL-18891525
11.460.155300.00011.160.155567.70011.727.8551.600.00010.127.85526Nguyễn Thế VinhHL-18901526
10.286.465780.0009.506.465464.2009.970.66514.1979.956.46830Vũ Đình HậuHL-18911527
10.348.17910.348.179827.70011.175.879498.77710.677.10218Nguyễn Văn BìnhHL-18921528
7.052.55378.0006.974.553-371.0006.603.5536.603.55322Đào Văn HùngHL-18931529
14.452.64014.452.640898.60015.351.2401.566.99313.784.24723Nguyễn Văn LươngHL-18941530
8.432.9678.432.9671.189.1009.622.067691.8778.930.19015Lê Văn LựcHL-18951531
12.397.16712.397.167863.00013.260.167325.60412.934.56324Bùi Quang CảnhHL-18961532
4.234.0504.234.050721.9004.955.9501.488.5173.467.4338Trần Văn SứHL-18971533
7.927.3197.927.319506.7008.434.019663.1357.770.88429Phạm Minh HùngHL-18991534
6.790.9756.790.975461.4007.252.37599.7137.152.66230Bùi Văn QuyênHL-19001535
10.044.55210.044.552856.00010.900.552980.5879.919.96519Vũ Ngọc RiệpHL-19011536
9.278.9929.278.9922.280.10011.559.09216.45811.542.63421Đinh Văn LongHL-19021537
8.963.888400.0008.563.888822.5009.386.3881.817.9627.568.42615Hoàng Tiến NghiệpHL-19041538
4.150.291572.0003.578.291394.7003.972.991326.4813.646.51022Nguyễn Thị Việt HoaHL-19051539
9.425.7599.425.7591.393.50010.819.2591.223.5389.595.72122Nguyễn Đắc KỳHL-19061540
3.833.9993.833.999379.5004.213.4994.213.49930Khiếu Văn QuếHL-19071541
17.146.83117.146.831945.10018.091.9311.480.76216.611.16923Nguyễn Đức HiệnHL-19101542
10.361.47710.361.477844.70011.206.177153.43911.052.73823Nguyễn Văn HàHL-19111543
8.302.763676.0007.626.763426.7008.053.4638.053.46326Phạm Quang TuyếnHL-19121544
9.626.5909.626.5901.569.00011.195.590593.65510.601.93520Đinh Văn LợiHL-19131545
3.658.0603.658.060487.2004.145.260-111.8524.257.11224Nguyễn Hữu HiệpHL-19141546
204.400204.4003.600208.000208.0001Nguyễn Hữu HiệpHL-19141547
5.266.182754.0004.512.182439.2004.951.3824.951.38229Ngô Duy PhêHL-19151548
3.955.0233.955.023505.6004.460.6231.259.6923.200.93121Nguyễn Viết ChínHL-19161549
6.861.5806.861.580451.5007.313.0807.313.08030Bùi Văn VươngHL-19171550
13.303.04813.303.048878.70014.181.7481.541.72812.640.02021Phan Văn NhânHL-19181551
7.498.006300.000676.000200.0006.322.006569.9006.891.9066.891.90626Bùi Công DuẩnHL-19191552
5.952.5625.952.562751.5006.704.0622.442.6584.261.40411Trần Xuân DuẩnHL-19211553
14.381.60114.381.6011.631.30016.012.90122.80015.990.10124Hoàng Văn HưngHL-19221554
6.849.964104.0006.745.964518.2007.264.1647.264.16422Trần Trung DũngHL-19231555
4.635.9204.635.920840.8005.476.7201.917.9203.558.80011Nguyễn Văn PhươngHL-19241556
3.720.7003.720.700614.8004.335.5004.335.500Diệp Thành TrungHL-19251557
5.338.1605.338.160376.0005.714.1605.714.16021Trần Văn ThanhHL-19261558
11.275.320676.000300.00010.299.320628.90010.928.22010.928.22026Vũ Đức CảnhHL-19271559
Page 35
Trang 35
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
7.457.600300.0007.157.600557.5007.715.100932.0006.783.10014Trần Văn QuyềnHL-19281560
6.169.5546.169.554530.5006.700.054-125.8336.825.88727Vũ Xuân ĐiệpHL-19291561
14.935.611400.00014.535.6111.308.00015.843.611379.00015.464.61127Lê Văn LừngHL-19301562
9.843.927300.0009.543.927615.80010.159.7271.122.3279.037.40026Lê Đình ThườngHL-19321563
6.533.0096.533.009817.6007.350.60970.9047.279.70513Vũ Văn KiênHL-19331564
11.514.60511.514.6051.206.80012.721.405312.37512.409.03021Vũ Văn TrìnhHL-19341565
13.670.575650.000400.00012.620.575681.30013.301.875766.75012.535.12524Nguyễn Khắc TuânHL-19351566
12.725.61412.725.614868.60013.594.214821.48312.772.73121Trần Văn ĐiểmHL-19361567
13.060.58813.060.5881.284.60014.345.188352.24713.992.94122Nguyễn Đình ChiềuHL-19371568
11.787.25811.787.258852.50012.639.758173.06812.466.69024Vũ Văn QuangHL-19381569
12.306.94512.306.945861.50013.168.445180.30712.988.13825Nguyễn Thế ĐứcHL-19391570
8.354.654130.000300.0007.924.654626.1008.550.7548.550.75422Vũ Quang ĐứcHL-19411571
7.160.012130.0007.030.012566.2007.596.212894.5476.701.66527Nguyễn Văn MạnhHL-19421572
4.600.7564.600.7561.362.9005.963.65681.9945.881.66216Khổng Văn DươngHL-19431573
8.779.0078.779.007602.6009.381.607568.9878.812.62026Bùi Đình TuấnHL-19441574
4.656.29378.0004.578.293576.7005.154.9931.474.8083.680.18519Nguyễn Duy HùngHL-19451575
6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Phạm Thị TámHL-19461576
9.351.523130.000300.0008.921.523719.4009.640.923300.0009.340.92322Đào Ngọc MinhHL-19471577
7.259.373676.0006.583.373553.8007.137.1737.137.17326Phạm Thị XuyênHL-19481578
6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Trần Ý ThơHL-19491579
6.670.017572.0006.098.017545.3006.643.3176.643.31722Nguyễn Thị NgaHL-19501580
7.489.8677.489.867629.4008.119.267410.6867.708.58127Ngô Đông SơHL-19521581
5.827.646286.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Trần Thị VânHL-19531582
3.918.6303.918.630818.6004.737.2301.735.6153.001.61510Lại Văn NhậtHL-19541583
8.654.5588.654.5581.768.70010.423.2581.174.0179.249.24121Trần Anh ĐứcHL-19551584
4.855.9054.855.905521.0005.376.905219.3855.157.52022Vũ Văn ĐịnhHL-19561585
5.783.1325.783.132917.0006.700.1321.322.5005.377.63219Bùi Thế VănHL-19571586
13.340.706676.000300.00012.364.706702.90013.067.606745.05112.322.55526Phạm Văn TâmHL-19581587
4.588.0104.588.010427.0005.015.0105.015.01025Phạm Thị NgọcHL-19591588
4.726.1304.726.130505.5005.231.6305.231.63030Phạm Trúc ĐịnhHL-19601589
10.190.431300.0009.890.431621.80010.512.231598.0009.914.23123Trần Văn HùngHL-19611590
4.808.877300.000728.0003.780.877457.3004.238.1774.238.17728Trương Thị HảoHL-19631591
7.026.2647.026.264770.2007.796.464191.4437.605.02126Nguyễn Thanh KhảiHL-19641592
7.278.211208.0007.070.211562.1007.632.3117.632.31126Vũ Văn ThoạiHL-19651593
10.059.555300.0009.759.555978.30010.737.855610.00010.127.85526Nguyễn Đăng ĐônHL-19661594
7.723.7097.723.709670.3008.394.009114.9348.279.07523Lê Văn UấnHL-19671595
5.495.79026.0005.469.790531.8006.001.5906.001.59027Trần Văn ĐộngHL-19681596
7.304.9207.304.920492.5007.797.420263.6157.533.80528Nguyễn Đức HợpHL-19691597
4.775.0134.775.013430.3005.205.313125.1735.080.14026Trần Thị ViếtHL-19701598
3.690.1953.690.195425.0004.115.1951.690.5002.424.69514Vũ Thị HườngHL-19711599
6.294.7976.294.797402.5006.697.297300.0006.397.29729Phạm Thị DungHL-19721600
4.866.877300.000728.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Hoàng Thị ThúyHL-19731601
4.457.7904.457.790391.6004.849.3904.849.39028Trương Thị HằngHL-19741602
9.227.2129.227.212745.1009.972.312373.8739.598.43926Ngô Tiến HùngHL-19751603
6.278.553182.0006.096.553507.0006.603.5536.603.55322Vũ Văn HưngHL-19761604
11.002.836676.000300.00010.026.836738.60010.765.436660.00010.105.43626Trần Đại NghĩaHL-19771605
Page 36
Trang 36
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
7.870.208468.0007.402.208529.6007.931.8081.339.4906.592.31826Phạm Duy HưngHL-19781606
5.879.871650.0005.229.871395.2005.625.071130.7115.494.36029Nguyễn Trọng HưngHL-19791607
4.675.2514.675.251471.7005.146.951300.0004.846.95132Trương Thị Bích ThùyHL-19801608
13.481.63113.481.631881.70014.363.331423.51813.939.81324Bùi Minh TruyềnHL-19811609
9.556.2629.556.2622.386.60011.942.862293.25811.649.60423Phạm Mạnh CườngHL-19831610
9.138.460260.000300.0008.578.460599.2009.177.660649.3088.528.35222Hoàng Văn ĐạiHL-19851611
13.768.91713.768.9171.283.50015.052.4172.875.67112.176.74617Phạm Văn NinhHL-19861612
7.210.3657.210.3651.041.9008.252.265202.6358.049.63025Nguyễn Văn HòaHL-19871613
6.058.9536.058.953544.6006.603.5536.603.55322Nguyễn Văn HuệHL-19891614
8.863.4138.863.413612.8009.476.213165.4239.310.79024Trần Văn DịnhHL-19901615
3.243.2513.243.251430.7003.673.95127.6003.646.35121Nguyễn Văn LoanHL-19911616
7.107.8117.107.811524.5007.632.3117.632.31126Đỗ Như VănHL-19921617
17.760.459400.00017.360.459801.40018.161.8591.471.60016.690.25925Ngô Anh ThắngHL-19931618
5.117.828676.0004.441.828410.9004.852.7284.852.72826Nguyễn Văn ViệtHL-19941619
5.870.17152.0005.818.171459.4006.277.571145.8736.131.69822Trần Ngọc TânHL-19951620
4.272.003286.0003.986.003470.6004.456.6031.012.4423.444.16115Đặng Thành ThủyHL-19961621
8.475.703780.0007.695.703491.8008.187.503140.6288.046.87530Cao Văn VẻHL-19971622
14.593.35014.593.350900.90015.494.250599.77614.894.47423Nguyễn Minh HiềnHL-19981623
3.836.5673.836.567436.0004.272.5674.272.56730Phạm Viết QuảngHL-19991624
11.151.141300.00010.851.141638.40011.489.541655.07710.834.46426Đinh Xuân ĐẳngHL-20001625
10.084.59410.084.594618.90010.703.494262.82510.440.66922Nguyễn Đắc ThuHL-20011626
11.969.229546.000300.00011.123.229605.10011.728.3291.494.77510.233.55421Nguyễn Đắc ThịnhHL-20021627
9.609.989234.000200.0009.175.989598.5009.774.4899.774.48930Nguyễn Văn CườngHL-20031628
12.437.925702.000300.00011.435.925610.60012.046.52512.046.52527Tô Quang HânHL-20041629
7.334.745300.0007.034.745610.8007.645.545600.0007.045.54526Phạm Thị Kim DungHL-20051630
11.798.48711.798.487852.70012.651.187535.00312.116.18424Nguyễn Xuân NamHL-20061631
9.001.254416.0008.585.254588.3009.173.554660.0008.513.55429Trần Văn HùngHL-20071632
7.161.006676.0006.485.006406.9006.891.9066.891.90626Đào Ngọc ThịnhHL-20081633
2.383.5952.383.59541.1002.424.6952.424.69514Trần Thị Minh LoanHL-20091634
2.221.6872.221.687376.2002.597.8872.597.88715Trần Thị Minh LoanHL-20091635
7.177.9207.177.920661.0007.838.920193.2887.645.63220Nguyễn Tiến KhảiHL-20101636
5.335.607494.0004.841.607453.5005.295.1071.198.2124.096.89519Phạm Thị HươngHL-20111637
7.207.760676.0006.531.760407.8006.939.5606.939.56026Mạc Hồng PhướcHL-20121638
6.220.376300.0005.920.376515.2006.435.576-536.0956.971.67126Hoàng Văn HònHL-20131639
6.560.386390.0006.170.386432.2006.602.586990.0005.612.58626Bùi Thị ThànhHL-20141640
4.846.639754.0004.092.639408.5004.501.1394.501.13929Nguyễn Thị HườngHL-20151641
12.279.423400.00011.879.423668.60012.548.023564.80011.983.22326Vũ Văn HảiHL-20161642
8.320.8688.320.868457.2008.778.06812.4998.765.56930Nguyễn Quốc LựcHL-20171643
12.229.21612.229.216801.50013.030.71618.55413.012.16222Nguyễn Văn ĐồngHL-20181644
11.032.79511.032.7951.708.20012.740.995174.45412.566.54124Nguyễn Văn QuyênHL-20191645
3.929.2503.929.250426.7004.355.950146.4564.209.49424Vũ Sóng BiểnHL-20201646
204.400204.4003.600208.000208.0001Vũ Sóng BiểnHL-20201647
4.578.066150.0004.428.066364.0004.792.0664.792.06626Nguyễn Thị HiềnHL-20211648
3.913.1553.913.155351.3004.264.4551.634.7692.629.68610Lê Xuân HậuHL-20221649
8.368.063780.0007.588.063444.4008.032.463124.0647.908.39930Nguyễn Thanh HàHL-20231650
13.146.380300.00012.846.3801.122.60013.968.9801.520.32712.448.65329Nguyễn Văn SángHL-20241651
Page 37
Trang 37
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.682.5826.682.5821.135.5007.818.0821.119.1546.698.92822Vũ Đức ThiệpHL-20251652
11.400.62811.400.628641.70012.042.328164.88811.877.44024Hoàng Văn HiểnHL-20271653
3.124.2793.124.279476.6003.600.879465.1553.135.72423Nguyễn Mạnh HùngHL-20281654
13.501.73213.501.7321.286.40014.788.13221.05614.767.07622Phạm Văn BằngHL-20291655
6.475.972676.0005.799.972395.0006.194.9726.194.97226Nguyễn Văn DânHL-20301656
4.901.772702.0004.199.772410.4004.610.1724.610.17227Vũ Thị TâmHL-20321657
9.195.127300.0008.895.127604.6009.499.727462.3279.037.40026Phạm Đăng DưHL-20331658
5.627.5655.627.565444.9006.072.4656.072.46527Đỗ Thị Lan AnhHL-20341659
5.121.7395.121.739498.8005.620.539677.7314.942.80826Nguyễn Thị HạnhHL-20351660
6.557.4756.557.475472.1007.029.575138.9796.890.59626Nguyễn Thị LộcHL-20361661
9.306.760300.000676.000200.0008.130.760542.2008.672.9608.672.96026Phạm Văn DũngHL-20381662
5.147.2305.147.230382.6005.529.830335.7125.194.11825La Thùy ThứcHL-20391663
5.071.1785.071.178381.3005.452.478105.7125.346.76627Trần Thị TuyềnHL-20401664
4.742.477300.000728.0003.714.477523.7004.238.1774.238.17728Vũ Thị Minh NguyệtHL-20411665
7.766.0047.766.004526.1008.292.104230.0008.062.10427Ngô Hùng CườngHL-20421666
14.085.902676.000300.00013.109.902639.50013.749.4021.079.28812.670.11426Trần Thế CườngHL-20431667
8.487.054300.0008.187.054505.1008.692.1541.350.2317.341.92316Bùi Mạnh TrườngHL-20441668
12.935.198300.00012.635.198631.30013.266.49826.98613.239.51227Nguyễn Công MinhHL-20451669
5.703.774676.0005.027.774547.7005.575.4745.575.47426Nguyễn Hồng QuânHL-20461670
9.520.829104.0009.416.829488.5009.905.3299.905.32930Vũ Văn ĐoànHL-20491671
6.200.4346.200.434499.1006.699.5346.699.53423Trần Hùng ViệtHL-20501672
6.185.35326.0006.159.353444.2006.603.5536.603.55322Nguyễn Tài ChínhHL-20511673
5.055.0085.055.008355.3005.410.30827.6005.382.70831Dương Văn ChínhHL-20521674
11.829.16811.829.168509.30012.338.468514.40411.824.06427Trần Xuân HùngHL-20531675
9.716.9179.716.917667.90010.384.817187.67610.197.14123Lê Văn HuyểnHL-20541676
8.060.6828.060.682570.8008.631.482141.2608.490.22223Đặng Ngọc TùngHL-20551677
8.898.1048.898.1041.197.30010.095.404247.8939.847.51120Nguyễn Văn DuyHL-20571678
14.370.61114.370.611897.20015.267.8111.010.32914.257.48223Bùi Văn CườngHL-20581679
7.351.4927.351.492775.8008.127.2921.568.5386.558.75418Đào Đức BiênHL-20591680
6.715.7466.715.746474.8007.190.5461.170.9686.019.57817Ngô Đại DươngHL-20601681
4.619.0184.619.018503.6005.122.61855.9885.066.63025Nguyễn Thế SơnHL-20611682
204.400204.4003.600208.000208.0001Nguyễn Thế SơnHL-20611683
3.672.80426.0003.646.804388.7004.035.5044.035.50426Trần Phương HoaHL-20621684
5.198.7255.198.725300.0005.498.72575.6355.423.09027Phạm Thị TámHL-20631685
14.314.88414.314.8841.271.20015.586.084382.71715.203.36725Nguyễn Văn ViênHL-20641686
7.856.9757.856.9751.849.8009.706.7752.312.3157.394.46011Vũ Văn VỹHL-20651687
8.469.6578.469.6571.754.40010.224.0571.005.2219.218.83616Vũ Văn HạnhHL-20661688
5.613.8995.613.8991.796.7007.410.5991.690.3065.720.29312Nguyễn Văn DoanhHL-20671689
5.756.713300.000200.0005.256.713849.7006.106.413660.0005.446.41326Phạm Văn SơnHL-20681690
13.902.34713.902.3471.458.30015.360.64721.87115.338.77624Vũ Duy TrạiHL-20691691
8.647.3308.647.3302.951.30011.598.630158.81211.439.81822Nguyễn Đức ChiểuHL-20701692
8.607.484598.000300.0007.709.484584.0008.293.484174.9208.118.56426Lê Mạnh HiểnHL-20711693
10.142.69310.142.6931.558.00011.700.69316.66011.684.03322Đỗ Văn TịuHL-20721694
6.242.6686.242.668352.5006.595.168161.9456.433.22326Vũ Văn PhúHL-20731695
4.999.5144.999.514399.7005.399.214230.0005.169.21424Lùng Văn SenHL-20751696
9.696.7099.696.709500.60010.197.309134.21410.063.09528Lương Văn HạnhHL-20761697
Page 38
Trang 38
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.151.046572.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Đào Đức BìnhHL-20781698
8.069.836260.000300.0007.509.836656.9008.166.736948.7507.217.98617Trần Minh NgạnHL-20791699
6.565.8746.565.874446.4007.012.274593.8836.418.39122Phạm Quang NamHL-20801700
6.429.0146.429.014474.7006.903.7146.903.71423Nguyễn Văn SỹHL-20811701
9.465.7859.465.785608.20010.073.985636.1359.437.85020Vũ Hữu ĐứcHL-20821702
6.939.4606.939.4601.297.7008.237.1602.568.9235.668.23713Đoàn Văn ĐuyênHL-20831703
10.965.49710.965.4971.129.10012.094.59717.22112.077.37623Trần Văn TrìnhHL-20841704
4.224.702676.0003.548.702420.1003.968.8023.968.80226Nguyễn Văn DũngHL-20851705
9.916.5509.916.550476.10010.392.650124.33310.268.31728Đỗ Đình QuangHL-20861706
11.720.986702.000300.00010.718.986598.10011.317.0861.138.61510.178.47127Vũ Đức HùngHL-20881707
6.343.772520.0005.823.772432.5006.256.272716.5385.539.73420Nguyễn Xuân SơnHL-20891708
5.641.019546.0005.095.019451.8005.546.819773.2064.773.61324Trần Thị Hoài ChungHL-20901709
7.937.9767.937.976785.9008.723.876119.9458.603.93121Lâm Thanh DiệuHL-20911710
3.799.6023.799.6021.089.3004.888.902120.0474.768.85518Lê Hữu NamHL-20921711
6.776.953300.000390.000200.0005.886.953494.9006.381.8531.556.9234.824.93015Nguyễn Trung NămHL-20931712
8.857.7238.857.7231.532.30010.390.023142.26410.247.75924Nguyễn Thái SơnHL-20941713
3.612.028650.0002.962.028373.1003.335.1283.335.12825Đinh Thị Bích NgọcHL-20951714
7.920.5037.920.503528.9008.449.403207.4768.241.92726Nguyễn Xuân TrườngHL-20961715
7.247.4197.247.419549.2007.796.619-130.4947.927.11328Lưu Thành ChungHL-20981716
8.159.898300.000200.0007.659.898884.0008.543.8988.543.89826Nguyễn Công ThànhHL-20991717
7.089.8257.089.825481.3007.571.125139.7507.431.37522Nguyễn Hà MinhHL-21001718
4.483.200702.0003.781.200379.8004.161.000300.0003.861.00027Trần Hải YếnHL-21011719
5.362.938468.0004.894.938410.3005.305.23865.4965.239.74226Nguyễn Thị Hồng ÁnhHL-21031720
3.112.436442.0002.670.436470.0003.140.436152.5962.987.84017Phạm Thị BếnHL-21041721
6.766.630676.0006.090.630418.6006.509.230112.7886.396.44229Mai Thúy HuyềnHL-21051722
5.425.8535.425.853777.9006.203.753-116.5126.320.26525Giang Văn HảiHL-21061723
18.641.77918.641.779859.20019.500.979257.43919.243.54026Mạc Duy NhậtHL-21071724
9.435.8899.435.889811.90010.247.789578.5389.669.25122Tạ Văn LợiHL-21081725
11.003.372300.00010.703.372635.90011.339.272300.00011.039.27226Kiều Chí CôngHL-21091726
9.215.9889.215.988411.3009.627.288104.2529.523.03626Nguyễn Đức VụHL-21101727
11.909.14511.909.145742.80012.651.945310.66912.341.27623Trương Quốc TuấnHL-21111728
4.347.102676.0003.671.102422.1004.093.202124.4003.968.80226Đinh Xuân TrọngHL-21121729
9.195.4039.195.4031.410.10010.605.503193.28810.412.21525Trần Anh HạnhHL-21131730
5.293.6425.293.6421.312.1006.605.74290.4486.515.29416Bùi Quang VinhHL-21141731
8.233.603300.000676.000200.0007.057.603453.8007.511.4037.511.40326Nguyễn Văn TungHL-21151732
11.771.87211.771.872740.40012.512.272171.32212.340.95024Vũ Kim SơnHL-21161733
11.156.29611.156.296729.80011.886.096162.74811.723.34826Trần Văn MừngHL-21171734
4.412.3004.412.300613.2005.025.5005.025.500Nguyễn Văn ThắngHL-21181735
10.588.34910.588.349775.80011.364.149156.24611.207.90324Nguyễn Đình DinhHL-21191736
7.386.0427.386.0421.446.6008.832.642323.8858.508.75725Bùi Thanh TuyềnHL-21201737
3.732.60452.0003.680.604354.9004.035.5044.035.50426Nguyễn Hải ChiHL-21211738
1.707.1491.707.149421.4002.128.549141.0961.987.45311Nguyễn Thị XuyếnHL-21221739
6.610.6456.610.645538.2007.148.8451.657.1955.491.65015Nguyễn Huy HoàngHL-21231740
9.070.7049.070.704515.6009.586.304372.2929.214.01221Phạm Huy LưuHL-21241741
2.224.7362.224.73638.4002.263.1362.263.13614Nguyễn Thị OanhHL-21251742
2.200.162150.0002.050.162445.8002.495.9622.495.96211Nguyễn Thị OanhHL-21251743
Page 39
Trang 39
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
9.469.5509.469.5501.481.20010.950.7501.319.4259.631.32518Lê Văn ThăngHL-21261744
3.366.5063.366.506203.3003.569.8063.569.80626Phạm Thị QuỳnhHL-21281745
11.783.51911.783.5192.086.40013.869.919340.57713.529.34222Nguyễn Văn TuyênHL-21291746
12.027.96812.027.9682.224.00014.251.968349.95813.902.01022Nguyễn Văn ĐạtHL-21301747
5.855.3355.855.3351.068.2006.923.535258.3086.665.22724Phạm Năng TiềnHL-21311748
6.122.55326.0006.096.553507.0006.603.5536.603.55322Trần Xuân DuHL-21321749
9.406.5529.406.552811.40010.217.952140.48710.077.46523Lê Văn TuấnHL-21331750
14.049.49914.049.499687.60014.737.09920.98314.716.11626Triệu Quý LiênHL-21341751
7.237.043676.0006.561.043408.3006.969.3436.969.34326Triệu Tiến ThắngHL-21351752
16.484.61916.484.6191.292.90017.777.519436.52817.340.99125Lê Khắc SơnHL-21361753
8.889.0428.889.0421.161.50010.050.542246.7929.803.75020Nguyễn Ngọc TuyểnHL-21371754
8.344.0558.344.055681.2009.025.2553.072.7285.952.52711Bùi Văn CườngHL-21381755
8.219.463676.0007.543.463510.0008.053.4638.053.46326Bùi Đức HuấnHL-21391756
4.398.3124.398.312666.0005.064.312124.3544.939.95813Ngô Văn MạnhHL-21401757
9.445.098300.00026.000200.0008.919.098614.8009.533.898990.0008.543.89826Bùi Trọng SơnHL-21411758
9.521.7839.521.783813.40010.335.1831.223.5389.111.64520Đặng Văn KiểmHL-21421759
8.527.1888.527.188684.3009.211.488193.2889.018.20021Hoàng Văn NghĩaHL-21441760
6.227.7606.227.760455.3006.683.0606.683.06027Phạm Thị HườngHL-21451761
10.157.73310.157.733825.30010.983.033144.60810.838.42529Nguyễn Quang TrungHL-21471762
7.150.2777.150.277428.4007.578.677120.3277.458.35023Phạm Văn TrungHL-21481763
6.011.5146.011.514387.7006.399.214300.0006.099.21423Phạm Đức HuấnHL-21491764
7.576.4337.576.433414.7007.991.1337.991.13324Đỗ Mạnh HàHL-21501765
8.350.990300.000676.000200.0007.174.990517.1007.692.0907.692.09026Đào Văn BìnhHL-21521766
6.032.5346.032.534526.9006.559.434121.0406.438.39423Hà Đức HuyHL-21531767
299.208299.2085.100304.308304.308Ngô Mạnh CườngHL-21541768
5.927.9925.927.992525.1006.453.09214.0436.439.04934Lý Văn ĐàoHL-21551769
5.889.943150.0005.739.943392.8006.132.7436.132.74329Điệp Thị Lương TâmHL-21561770
8.618.9438.618.943507.8009.126.743141.9658.984.77824Nguyễn Đức BáuHL-21571771
6.619.1896.619.189949.3007.568.489231.4387.337.05124Phạm Quang ĐạoHL-21581772
4.957.8714.957.871984.6005.942.471294.7675.647.70414Bùi Thanh XuânHL-21591773
10.941.13210.941.132613.00011.554.132222.24411.331.88826Nguyễn Ngọc HoằngHL-21601774
7.263.8327.263.8321.668.9008.932.732183.0718.749.66124Bùi Văn QuânHL-21611775
7.232.8537.232.853483.8007.716.653315.4657.401.18825Vũ Duy CườngHL-21621776
3.317.406150.0003.167.406402.4003.569.8063.569.80626Vũ Thị BếnHL-21651777
8.007.8868.007.886497.1008.504.986180.4528.324.53424Trần Văn LươngHL-21661778
6.004.8006.004.800387.5006.392.3006.392.30025Trần Văn ChiếnHL-21681779
8.951.9808.951.980522.1009.474.0809.474.08027Trần Quốc HuyHL-21701780
3.317.406150.0003.167.406402.4003.569.8063.569.80626Đào Thị Thu HàHL-21711781
4.535.316702.0003.833.316357.4004.190.7164.190.71627Vũ Thị NhungHL-21721782
6.147.6736.147.673453.9006.601.5736.601.57327Vũ Thị ThủyHL-21731783
11.341.29011.341.2901.380.90012.722.190555.63612.166.55424Nguyễn Văn PhảHL-21741784
7.134.075442.0006.692.075560.3007.252.37599.7137.152.66230Nguyễn Đức TrungHL-21751785
12.863.08912.863.089831.90013.694.989557.02113.137.96822Nguyễn Văn SỹHL-21761786
9.301.8629.301.8622.029.30011.331.162155.15011.176.01222Vũ Văn GiỏiHL-21771787
8.531.9008.531.9001.372.0009.903.900193.2889.710.61223Tống Văn NgoanHL-21781788
8.106.3438.106.3431.100.3009.206.6431.932.8857.273.75818Dương Văn TuyênHL-21791789
Page 40
Trang 40
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
11.405.00511.405.005834.80012.239.805167.59212.072.21323Nguyễn Văn ThươngHL-21801790
8.149.3208.149.3201.385.7009.535.02013.5769.521.44422Nguyễn Văn PhaHL-21811791
12.581.598300.00012.281.598587.10012.868.69870.00012.798.69826Bùi Văn HiếuHL-21821792
7.013.857130.0006.883.857452.0007.335.85710.4457.325.41227Nguyễn Thị ThơmHL-21831793
6.317.617182.0006.135.617507.7006.643.3176.643.31722Nguyễn Đình ThiHL-21841794
5.837.320494.0005.343.320456.0005.799.320396.8355.402.48526Đỗ Bích PhượngHL-21851795
10.678.89710.678.8971.415.70012.094.59717.22112.077.37622Vũ Hồng HảiHL-21861796
7.153.349650.0006.503.349438.0006.941.3491.001.0005.940.34925Đinh Thị Hồng HạnhHL-21871797
8.960.4408.960.440677.9009.638.340236.6709.401.67027Nguyễn Sỹ QuânHL-21901798
5.629.0255.629.025462.2006.091.2251.320.0284.771.19730Nguyễn Chung DũngHL-21911799
4.496.7494.496.749345.6004.842.3494.842.34925Đỗ Xuân ĐộHL-21921800
1.942.5361.942.536392.2002.334.736-65.2472.399.98314Chu Mạnh CườngHL-21931801
204.400204.4003.600208.000208.0001Chu Mạnh CườngHL-21931802
3.825.833624.0003.201.833266.7003.468.5333.468.53326Đoàn Thị Thanh TâmHL-21941803
7.141.5657.141.565739.7007.881.265947.6946.933.57114Hoàng Minh TuyềnHL-21951804
9.526.6189.526.6181.750.80011.277.418154.41411.123.00424Nguyễn Văn TuấnHL-21971805
5.326.6305.326.6301.078.7006.405.330193.2886.212.04218Bùi Tiến LộcHL-21981806
12.571.07612.571.0761.902.70014.473.776274.07614.199.70025Nguyễn Đình KiênHL-21991807
12.286.56112.286.561749.40013.035.961178.49312.857.46824Nguyễn Thành CôngHL-22001808
6.520.7336.520.733471.4006.992.133138.9266.853.20725Nguyễn Thị TâmHL-22011809
5.093.3905.093.390381.6005.474.990300.0005.174.99026Vũ Thu TrangHL-22031810
4.375.101156.0004.219.101398.5004.617.601262.3964.355.20526Cao Kim HạnhHL-22041811
4.478.982390.0004.088.982510.6004.599.5824.599.58226Lê Thị PhẩmHL-22051812
3.678.01426.0003.652.014312.4003.964.4143.964.41427Bùi Thị ThiệpHL-22061813
6.370.9746.370.974533.9006.904.874650.1926.254.68222Nguyễn Hồ CátHL-22071814
2.725.4312.725.431469.8003.195.2313.195.231Nguyễn Văn TuấnHL-22081815
4.105.9344.105.934429.8004.535.734-111.8524.647.58624Lý Văn QuyềnHL-22101816
204.400204.4003.600208.000208.0001Lý Văn QuyềnHL-22101817
6.291.5786.291.578857.3007.148.8781.739.5965.409.28215Nguyễn Văn DĩnhHL-22111818
13.417.72313.417.723785.60014.203.323194.47714.008.84626Tạ Văn HùngHL-22141819
5.824.446208.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Văn HậuHL-22171820
4.283.6844.283.684432.8004.716.484192.2254.524.25925Nguyễn Thị HồngHL-22181821
6.117.6016.117.601389.6006.507.201817.3855.689.81622Vi Văn HồngHL-22191822
5.223.6655.223.665461.4005.685.0651.550.0284.135.03726Hoàng Minh TuấnHL-22201823
9.527.9149.527.914919.90010.447.81414.87610.432.93821Nguyễn Văn ĐiệpHL-22211824
5.434.9985.434.998803.1006.238.0986.238.09819Mạc Văn MinhHL-22221825
8.158.4868.158.4861.597.4009.755.88613.8919.741.99520Vũ Đình HiệpHL-22231826
10.602.31710.602.3171.685.60012.287.917247.16912.040.74822Trịnh Quang NgânHL-22241827
8.599.0838.599.083585.9009.184.983629.9628.555.02129Đỗ Bính TuấnHL-22251828
7.003.2647.003.264560.9007.564.164300.0007.264.16422Nguyễn Tiến DũngHL-22261829
6.394.3296.394.329533.2006.927.529239.8156.687.71422Bùi Ngọc HóaHL-22271830
6.210.3396.210.339530.0006.740.3392.919.2593.821.08019Bàng Thanh BìnhHL-22291831
10.765.95410.765.9541.014.00011.779.9541.560.87910.219.07514Phạm Văn HàHL-22301832
6.607.7396.607.739558.9007.166.639391.1886.775.45127Trần Công QuyếtHL-22311833
14.144.40914.144.4091.501.70015.646.10922.27815.623.83124Vũ Khắc TiệpHL-22321834
11.830.86611.830.866741.40012.572.266172.14412.400.12223Phạm Văn TuấnHL-22331835
Page 41
Trang 41
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
7.214.1307.214.130483.5007.697.630642.0077.055.62326Lê Bá ThuHL-22341836
3.206.5083.206.508478.0003.684.508548.7843.135.72421Nguyễn Văn QuyếtHL-22351837
5.070.949286.0004.784.949457.4005.242.349400.0004.842.34925Nguyễn Viết ĐứcHL-22361838
7.124.706676.0006.448.706443.2006.891.9066.891.90626Vũ Công PhêHL-22371839
7.444.830676.0006.768.830381.2007.150.0307.150.03026Nguyễn Hữu TúHL-22381840
7.542.4887.542.488463.4008.005.888119.8657.886.02322Nguyễn Văn ThuHL-22401841
6.681.2226.681.222448.4007.129.6221.671.1545.458.46816Nguyễn Văn ĐứcHL-22411842
6.961.3466.961.346404.2007.365.5467.365.54625Nguyễn Hữu SangHL-22421843
9.896.6929.896.692688.50010.585.192494.73410.090.45817Đào Anh DươngHL-22441844
5.776.8155.776.815416.4006.193.215660.0005.533.21526Nguyễn Thị Hà QuyHL-22451845
5.289.4645.289.4641.728.9007.018.364259.2566.759.10823Nguyễn Thành TrưởngHL-22461846
6.820.7646.820.764443.4007.264.1647.264.16422Lê Quý TrườngHL-22471847
5.827.1655.827.165464.3006.291.4651.078.0005.213.46525Phan Thanh QuangHL-22481848
1.571.9611.571.961419.0001.990.9611.990.9618Cù Xuân NghĩaHL-22491849
6.716.7356.716.735430.7007.147.4357.147.43528Đàm Đình MạnhHL-22511850
9.054.1489.054.148693.5009.747.648193.2889.554.36024Tô Văn BáoHL-22521851
7.154.8397.154.839568.2007.723.039160.1157.562.92422Bùi Văn ThoảngHL-22531852
8.093.2648.093.2641.285.2009.378.464193.2889.185.17625Lê Thanh TùngHL-22541853
12.851.711390.000300.00012.161.7111.063.70013.225.4111.042.60912.182.80225Nguyễn Công HoànHL-22551854
10.408.68610.408.686845.40011.254.0863.200.5798.053.50715Nguyễn Văn TuyếtHL-22561855
9.152.3469.152.3461.670.50010.822.8461.352.0309.470.81621Nguyễn Thanh TìnhHL-22571856
5.929.4425.929.442807.2006.736.642783.6045.953.03813Bùi Văn MãoHL-22581857
5.825.1085.825.1081.413.7007.238.808602.0596.636.74917Trần Hoài NamHL-22591858
8.390.5078.390.5071.180.8009.571.307131.5969.439.71121Trần Văn TỉnhHL-22601859
3.709.2383.709.238768.9004.478.13861.5704.416.56811Lã Xuân QuyếnHL-22611860
4.834.3674.834.367520.9005.355.267629.8464.725.42124Trương Tự ThiệnHL-22621861
2.573.8772.573.877822.5003.396.37746.6973.349.68011Nguyễn Văn DũngHL-22631862
6.039.1556.039.1551.176.4007.215.55599.2077.116.34819Bùi Kim DũngHL-22641863
11.795.76011.795.760852.80012.648.560704.79211.943.76825Nguyễn Văn CườngHL-22651864
7.493.9367.493.9361.535.6009.029.536694.7318.334.80521Nguyễn Văn HùngHL-22661865
7.174.6767.174.6761.698.5008.873.176121.9978.751.17923Lương Văn TrungHL-22671866
8.633.9018.633.901516.7009.150.601125.8129.024.78926Nguyễn Văn LanhHL-22681867
9.534.4959.534.495718.50010.252.995140.96910.112.02624Đào Tiến LuậtHL-22691868
4.136.1474.136.147852.4004.988.54768.5884.919.95914Bùi Văn TýHL-22701869
418.738418.738597.0001.015.73813.9651.001.7734Trần Văn TrịnhHL-22711870
10.088.69610.088.6961.487.50011.576.196729.74510.846.45123Trần Văn ThiêmHL-22721871
8.793.9578.793.9571.184.7009.978.657768.8539.209.80419Vũ Văn TuânHL-22741872
5.272.4285.272.428449.8005.722.228230.0005.492.22830Nguyễn Tiến DũngHL-22751873
9.586.8979.586.897702.60010.289.497141.47010.148.02725Đào Văn CảnhHL-22761874
10.345.81910.345.8191.367.30011.713.119161.04411.552.07525Đoàn Văn TiệpHL-22771875
5.854.7345.854.7341.226.1007.080.8341.050.5096.030.32518Phạm Đình NhậtHL-22781876
7.585.3137.585.3131.011.9008.597.213118.2038.479.01023Nguyễn Duy LinhHL-22791877
7.645.9317.645.9311.125.7008.771.631247.9808.523.65127Nguyễn Thế HùngHL-22801878
5.529.3185.529.318454.3005.983.618209.6475.773.97126Hoàng Thị Tuyết MaiHL-22811879
4.323.6144.323.614433.5004.757.114192.7844.564.33025Trương Thị HườngHL-22821880
4.455.664494.0003.961.664373.1004.334.764106.4404.228.32426Phạm Thị GáiHL-22831881
Page 42
Trang 42
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.178.2246.178.224411.5006.589.724198.7866.390.93826Bùi Chiến ThắngHL-22841882
8.489.0238.489.023460.1008.949.123219.7468.729.37729Lại Thế CườngHL-22851883
4.427.590100.0004.327.590422.5004.750.090375.5194.374.57122Nguyễn Thị HuyềnHL-22861884
5.563.3255.563.325443.9006.007.2256.007.22528Nguyễn Thị LyHL-22871885
3.129.100624.0002.505.100422.9002.928.0002.928.00024Vũ Thị SótHL-22881886
5.271.721100.0005.171.721437.1005.608.8215.608.82128Dương Thị VạnHL-22891887
3.825.8433.825.843315.5004.141.3434.141.34326Hoàng Thị HoaHL-22901888
4.237.9034.237.903366.8004.604.7034.604.70321Lê Thị DungHL-22911889
10.692.14110.692.1411.630.40012.322.541118.86412.203.67720Đinh Công LuậnHL-22921890
4.509.3054.509.3051.460.7005.970.00582.0825.887.92318Đinh Văn TựHL-22931891
8.566.3258.566.3251.352.3009.918.625136.3719.782.25423Nguyễn Anh TuấnHL-22941892
10.254.78510.254.785826.10011.080.885152.35110.928.53425Nguyễn Minh TuânHL-22951893
2.106.0622.106.0621.181.9003.287.9624.6823.283.2809Nguyễn Văn KếtHL-22961894
5.077.0915.077.0911.149.9006.226.9911.822.4154.404.57611Phạm Đình KhanhHL-22971895
6.672.4126.672.412708.2007.380.612101.4767.279.13617Lại Quang HanhHL-22981896
6.736.526300.000200.0006.236.5261.739.5007.976.0267.976.02626Trần Đức HuệHL-22991897
4.691.7714.691.7711.332.0006.023.771193.2885.830.48317Đồng Minh BằngHL-23001898
6.621.6556.621.6551.286.2007.907.855193.2887.714.56720Mạc Văn MạnhHL-23011899
5.794.3865.794.386561.6006.355.98687.3896.268.59717Phạm Văn KhiểnHL-23021900
8.864.1008.864.1001.447.30010.311.400141.77210.169.62822Vũ Văn TuyềnHL-23031901
8.160.578300.0007.860.578548.7008.409.278177.3628.231.91626Phạm Trung KiênHL-23041902
9.497.3679.497.3671.141.10010.638.467146.26810.492.19922Dương Văn ThiHL-23061903
8.493.5648.493.5641.163.7009.657.264132.7789.524.48624Bùi Đức TuânHL-23091904
17.467.30917.467.309746.60018.213.909250.48117.963.42826Trần Khắc LuyệnHL-23101905
14.094.68014.094.6801.547.00015.641.680251.94415.389.73623Nguyễn Đắc DậuHL-23111906
8.352.263676.0007.676.263377.2008.053.4638.053.46326Tống Văn ĐảngHL-23121907
7.957.4517.957.4511.645.7009.603.151630.2048.972.94723Nguyễn Văn TiệpHL-23131908
6.145.1046.145.1041.389.9007.535.004103.5997.431.40521Trịnh Đình SoạnHL-23141909
8.677.0038.677.003703.7009.380.703128.9759.251.72821Vũ Văn PhượngHL-23151910
10.189.75010.189.750713.00010.902.750149.90210.752.84823Lâm Thanh KỳHL-23161911
5.975.4145.975.414659.9006.635.31491.2296.544.08519Vũ Hữu ChíHL-23171912
3.866.1323.866.132371.6004.237.7324.237.73227Phạm Thị HạnhHL-23181913
10.108.81610.108.816606.30010.715.116144.22710.570.88928Trần Tiến TúHL-23191914
6.142.0956.142.0951.073.3007.215.395732.4626.482.93323Bùi Văn ĐạiHL-23201915
6.488.4976.488.497649.1007.137.597193.2886.944.30919Nguyễn Đình TiếnHL-23211916
11.376.46911.376.469555.40011.931.869403.89911.527.97027Phạm Thanh TuyềnHL-23221917
4.508.4144.508.414371.6004.880.014335.7124.544.30227Đào Thị Thu HiềnHL-23231918
6.617.9686.617.968573.8007.191.768660.0006.531.76825Nguyễn Văn DựHL-23241919
2.968.3762.968.376359.7003.328.076360.3962.967.68012Hoàng Văn MinhHL-23251920
12.913.13712.913.1371.296.10014.209.23720.23214.189.00523Phạm Quang TáuHL-23261921
2.157.1142.157.114487.4002.644.5143.7652.640.74910Lê Danh QuốcHL-23271922
6.274.3846.274.3841.534.4007.808.784317.7287.491.05623Lê Văn ThànhHL-23281923
8.983.1278.983.127725.7009.708.827142.7949.566.03324Đoàn Sỹ TưHL-23291924
4.208.302676.0003.532.302560.9004.093.202124.4003.968.80226Bùi Hữu BẩyHL-23301925
3.538.233156.0003.382.233438.0003.820.2333.820.23326Nguyễn Văn ThuậnHL-23331926
6.231.6476.231.647440.6006.672.2476.672.24726Nguyễn Ngọc DũngHL-23341927
Page 43
Trang 43
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
8.132.054300.000676.000200.0006.956.054452.1007.408.1547.408.15426Trần Văn DiênHL-23351928
7.161.006676.0006.485.006406.9006.891.9066.891.90626Bùi Công PhóngHL-23361929
8.360.627300.000676.000200.0007.184.627584.9007.769.5277.769.52726Lê Tiến DũngHL-23371930
6.300.5156.300.515546.3006.846.815832.5006.014.31525Nguyễn Văn ĐườngHL-23391931
4.953.2354.953.235310.4005.263.6355.263.63524Phí Trường LànHL-23401932
2.620.044130.0002.490.044310.9002.800.9442.024.885776.0595Nguyễn Quang VinhHL-23411933
779.296779.296960.3001.739.5961.739.596Nguyễn Đức ToảnHL-23431934
10.118.689780.000200.0009.138.689635.8009.774.4899.774.48930Hoàng Đình ThắngHL-23441935
14.579.787676.000300.00013.603.787987.00014.590.7871.920.67312.670.11426Vũ Đình BânHL-23451936
11.326.270300.00011.026.270603.40011.629.6702.161.0009.468.67026Hoàng Văn ThuậnHL-23471937
6.392.7186.392.718404.2006.796.9186.796.91828Trần Thị Bích HòaHL-23481938
1.435.0221.435.022318.4001.753.4221.753.4229Trần Thị ThơmHL-23491939
4.287.4974.287.497388.7004.676.1974.676.19727Nguyễn Thị LanHL-23501940
4.229.184100.0004.129.184320.8004.449.9841.167.2503.282.73414Nguyễn Thị HươngHL-23511941
4.183.3974.183.397525.8004.709.1971.846.4792.862.71818Lại Thị HạnhHL-23531942
8.433.2698.433.269590.3009.023.569124.0658.899.50423Trần Văn LừngHL-23541943
6.447.142728.0005.719.142412.1006.131.242121.3576.009.88528Nguyễn Thị HàHL-23551944
3.926.9883.926.988381.2004.308.188105.7884.202.40018Phạm Văn ĐứcHL-23561945
13.672.64813.672.6481.765.20015.437.848379.07715.058.77124Nguyễn Duy ThànhHL-23571946
8.650.4728.650.472871.0009.521.472130.9119.390.56123Giáp Đại TàoHL-23591947
14.205.448104.000400.00013.701.448939.60014.641.048300.00014.341.04826Nguyễn Huy TăngHL-23601948
5.173.2385.173.238798.5005.971.7381.601.1534.370.58512Trần Văn HinhHL-23611949
5.639.323520.0005.119.323333.0005.452.323528.1154.924.20820Đặng Hữu ĐoànHL-23621950
8.314.2048.314.204588.3008.902.504436.1158.466.38922Bùi Văn BìnhHL-23631951
7.261.9647.261.9641.482.3008.744.264193.2888.550.97623Vũ Tiến DũngHL-23641952
12.887.94012.887.940815.60013.703.540515.03313.188.50722Hoàng Văn ChườngHL-23651953
7.121.3827.121.3821.176.1008.297.482160.1158.137.36722Hoàng Văn NghĩaHL-23661954
12.060.58012.060.580745.50012.806.080314.45412.491.62622Nguyễn Văn KhoáiHL-23681955
5.252.7255.252.725838.5006.091.2251.320.0284.771.19730Diệp Thanh HiềnHL-23701956
2.089.8492.089.8491.491.9003.581.74949.2463.532.50310Ma Văn DựHL-23711957
8.050.5458.050.5451.863.7009.914.245136.3119.777.93423Nguyễn Văn BắcHL-23721958
7.827.8667.827.8661.382.6009.210.466126.6359.083.83123Đặng Văn TớiHL-23731959
7.971.5277.971.527674.8008.646.32712.3118.634.01614Lưu Thanh HòaHL-23741960
2.770.8372.770.837783.4003.554.237160.1153.394.12210Phạm Trọng LềHL-23761961
7.457.17152.000300.0007.105.171649.9007.755.071759.0006.996.07118Đặng Thanh LamHL-23771962
5.079.0815.079.081413.3005.492.381-39.7945.532.17525Nguyễn Trọng TrườngHL-23781963
7.752.3827.752.3821.252.9009.005.282731.5778.273.70520Nguyễn Văn PhươngHL-23791964
9.186.7149.186.714744.4009.931.11414.1409.916.97421Triệu Quý HưngHL-23801965
8.439.2798.439.2791.998.10010.437.3791.064.2759.373.10419Trần Bùi ThắngHL-23811966
9.459.1419.459.141522.3009.981.441371.0779.610.36426Nguyễn Cao NgạnHL-23821967
8.548.9518.548.951843.3009.392.251193.2889.198.96324Lê Văn ThànhHL-23831968
4.687.7844.687.784618.0005.305.784193.2885.112.49615Đặng Văn HiếuHL-23841969
4.319.0784.319.078757.4005.076.4781.441.0383.635.44012Vũ Văn ThắngHL-23851970
6.468.0036.468.0031.389.3007.857.303193.2887.664.01521Nguyễn Thành LâmHL-23871971
5.307.0595.307.059670.2005.977.259190.3655.786.89422Nguyễn Văn ĐôngHL-23881972
7.564.9447.564.9441.070.5008.635.4442.844.9235.790.52113Nguyễn Công KhánhHL-23891973
Page 44
Trang 44
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.249.35378.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Đỗ Cảnh VươngHL-23901974
9.391.5909.391.590699.20010.090.790193.2889.897.50226Vũ Văn HánHL-23941975
8.020.573676.0007.344.573452.6007.797.173660.0007.137.17326Nghiên Thu HàHL-23951976
7.608.622364.0007.244.622526.9007.771.522867.8086.903.71423Dương Viết TuyếnHL-23961977
5.359.7825.359.782445.4005.805.1821.320.0284.485.15428Tạ Văn QuảngHL-23971978
13.089.37013.089.3701.796.80014.886.170365.53114.520.63923Nguyễn Bá HướngHL-23981979
8.191.0058.191.0052.013.10010.204.105250.5629.953.54320Nguyễn Bá MạnhHL-23991980
7.638.7347.638.7341.026.4008.665.134160.1158.505.01923Nguyễn Ngọc TuấnHL-24001981
10.576.16610.576.166937.30011.513.466633.04910.880.41724Bùi Sỹ TháiHL-24011982
9.430.5819.430.581576.00010.006.5811.320.0288.686.55326Đỗ Xuân DũngHL-24021983
11.947.873624.000300.00011.023.8731.530.70012.554.573859.08311.695.49024Tô Quang HuyHL-24031984
3.497.50226.0003.471.502497.3003.968.8023.968.80226Chu Anh ThắngHL-24041985
7.688.011468.0007.220.011412.3007.632.3117.632.31126Ngô Đình Quang VịnhHL-24051986
12.948.99012.948.990979.00013.927.990342.00313.585.98722Bùi Văn ThanhHL-24061987
3.641.902104.0003.537.902430.9003.968.8023.968.80226Trần Văn ChínhHL-24071988
10.109.40010.109.400955.50011.064.900935.59410.129.30626Phạm Văn NhấtHL-24091989
5.243.599200.0005.043.599374.7005.418.2995.418.29922Nguyễn Văn NamHL-24101990
7.088.1327.088.132567.2007.655.332895.9216.759.41128Đoàn Đăng KhoaHL-24111991
4.132.659104.0004.028.659428.4004.457.059129.1544.327.90525Nguyễn Hồng NhungHL-24121992
7.646.8347.646.8341.191.3008.838.134121.5168.716.61823Nguyễn Trọng NhiệmHL-24131993
6.094.8386.094.838410.2006.505.038197.6226.307.41624Nguyễn Văn ĐôngHL-24141994
6.117.1516.117.1511.099.3007.216.451603.3086.613.14323Phạm Đình XuânHL-24151995
5.543.951300.000200.0005.043.951845.9005.889.8511.046.0584.843.79317Lý Văn LâmHL-24171996
6.648.253182.0006.466.253437.3006.903.553300.0006.603.55322Phạm Việt DũngHL-24181997
10.844.29310.844.293724.40011.568.6931.367.56510.201.12817Giang Đình ThanhHL-24191998
9.819.8039.819.803740.20010.560.003144.59110.415.41224Vũ Đức HùngHL-24201999
6.486.255300.000200.0005.986.2551.851.5007.837.755570.5777.267.17820Nguyễn Văn TuấnHL-24222000
6.181.1156.181.115816.5006.997.615171.8276.825.78824Nguyễn Văn PhongHL-24232001
9.966.8739.966.873531.10010.497.973383.76110.114.21226Đàm Văn DuyHL-24242002
5.823.9495.823.949341.5006.165.4498.7796.156.67026Trần Thị LệHL-24262003
11.031.01911.031.019495.50011.526.519125.94811.400.57127Nguyễn Như BìnhHL-24272004
2.929.227390.0002.539.227327.7002.866.9272.866.92715Bùi Thanh TùngHL-24292005
1.209.9921.209.992325.7001.535.6921.535.692Nguyễn Thị ĐịnhHL-24302006
4.528.877300.000390.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Hà Quang ChungHL-24312007
4.216.1604.216.160356.6004.572.7604.572.76030Nguyễn Văn ĐiềuHL-24322008
9.093.0869.093.0861.989.40011.082.486272.13110.810.35523Nguyễn Văn ThànhHL-24332009
7.002.9007.002.900761.4007.764.300106.3117.657.98917Phạm Quang TuyềnHL-24342010
7.975.1217.975.121582.5008.557.6211.064.7127.492.90917Nình A LongHL-24352011
8.272.0848.272.084587.6008.859.684160.1158.699.56923Dương Kim LongHL-24362012
6.856.1536.856.1531.754.9008.611.053318.4438.292.61028Đoàn Hữu DuyHL-24402013
8.147.1248.147.124820.0008.967.124327.1878.639.93725Hứa Văn NamHL-24422014
6.149.5226.149.522411.0006.560.522198.3856.362.13724Nguyễn Văn NinhHL-24432015
5.512.8235.512.823400.0005.912.823189.4795.723.34424Nguyễn Đức DuyHl-24442016
7.232.7977.232.7971.545.9008.778.697247.5868.531.11122Kiều Văn TùngHL-24452017
9.342.8989.342.8981.935.40011.278.298749.47410.528.82424Nguyễn Mạnh QuyềnHL-24462018
6.246.9676.246.967466.7006.713.667258.3086.455.35923Bùi Văn ThạchHL-24472019
Page 45
Trang 45
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.534.3025.534.3021.008.7006.543.002219.3856.323.61724Đoàn Văn ThưởngHL-24482020
5.071.5715.071.571446.4005.517.971258.3085.259.66320Lương Quốc ToànHL-24492021
7.731.7847.731.784492.3008.224.084240.4517.983.63327Bùi Đình VănHL-24502022
6.552.9596.552.959471.9007.024.859691.5986.333.26121Nguyễn Văn SángHL-24512023
6.657.4486.657.448473.8007.131.24898.0487.033.20027Đào Văn DuyênHl-24522024
4.368.9154.368.915856.4005.225.315219.3855.005.93023Lê Thế TânHL-24532025
7.208.808598.0006.610.808382.1006.992.908478.5106.514.39823Hồ Xuân SangHL-24552026
170.292170.2922.900173.192173.1921Lê Thị Thu ThủyHL-24562027
4.471.5494.471.549326.7004.798.2494.798.24925Lê Thị Thu ThủyHL-24562028
9.340.0909.340.0901.148.00010.488.090579.8659.908.22522Nguyễn Xuân SangHL-24572029
6.550.5606.550.5601.723.1008.273.660203.1608.070.50027Phạm DuyHL-24582030
5.153.831650.0004.503.831479.5004.983.331-36.1065.019.43725Nguyễn Thị Thanh ThủyHL-24602031
4.884.47652.0004.832.476528.1005.360.5765.360.57621Phạm Văn HồngHL-24612032
1.679.5721.679.57229.1001.708.672211.7641.496.9086Phạm Văn HồngHL-24612033
5.146.749650.0004.496.749345.6004.842.3494.842.34925Vũ Đình HuyHL-24622034
7.098.9717.098.971427.5007.526.471219.3857.307.08626Nguyễn Trí HiếuHL-24632035
5.396.1955.396.195800.9006.197.09584.8536.112.24214Vi Văn TầnHL-24642036
5.146.749650.0004.496.749345.6004.842.3494.842.34925Nguyễn Hoàng NamHL-24652037
10.179.21110.179.211501.60010.680.811146.85110.533.96023Lưu Thế MinhHL-24662038
9.827.600572.000500.0008.755.6001.987.90010.743.500-7.256.50018.000.00022Phạm Thị NhungHL-24672039
9.869.987300.0009.569.987529.10010.099.087-191.29010.290.37726Phạm Văn DuyênHL-24682040
8.423.4058.423.405590.2009.013.6059.013.60525Trần Đăng ĐịnhHL-24692041
12.611.42912.611.4291.156.10013.767.529338.06213.429.46722Nguyễn Xuân HảiHL-24712042
13.818.81713.818.817994.00014.812.817363.73014.449.08724Hồ Xuân KỷHL-24722043
8.775.0338.775.033596.3009.371.333160.1159.211.21825Đào Khắc SơnHL-24732044
7.176.4467.176.4461.124.1008.300.546160.1158.140.43122Nguyễn Văn QuânHL-24742045
9.487.2819.487.281519.30010.006.5811.320.0288.686.55326Trần Huy HiệtHL-24772046
9.183.9609.183.960695.7009.879.660135.2769.744.38421Phạm Xuân HoànHL-24782047
6.685.592572.0006.113.592510.5006.624.092577.2206.046.87222Lê Xuân SangHL-24792048
6.249.35378.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Nguyễn Duy ThànhHL-24802049
5.911.3005.911.300386.0006.297.3006.297.30024Nguyễn Đình ThanhHL-24812050
6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Chu Thị Thúy HàHL-24832051
7.565.4787.565.478414.6007.980.078504.3467.475.73228Đoàn Văn KhiểnHL-24842052
3.666.2863.666.286455.2004.121.486832.5003.288.98624Vũ Tiến NghiênHL-24852053
877.044877.04415.100892.144-79.379971.5234Vũ Tiến NghiênHL-24852054
3.766.4223.766.422456.9004.223.322454.6923.768.63025Nguyễn Quốc TấnHL-24862055
5.026.9135.026.913457.9005.484.8131.320.0274.164.78626Nguyễn Văn ThắngHL-24872056
7.326.3737.326.373459.6007.785.9737.785.97326Trần Đức ThuyếtHL-24882057
8.323.8198.323.819448.6008.772.419228.3058.544.11424Nông Văn TrưởngHL-24892058
7.263.1177.263.117775.2008.038.317197.3817.840.93626Phạm Văn LuậnHL-24902059
4.776.1504.776.150452.3005.228.4505.228.45026Nguyễn Văn ThắngHL-24912060
4.765.3694.765.3692.156.7006.922.069169.9726.752.09714Hoàng Văn NgựHL-24932061
11.987.37511.987.3751.209.50013.196.875627.42312.569.45224Trần Văn PhôngHL-24942062
7.815.6957.815.6951.322.5009.138.195132.2509.005.94523Nguyễn Văn ThứcHL-24952063
8.091.3308.091.3301.327.2009.418.530132.2509.286.28023Hoàng Văn TuyểnHL-24982064
9.787.7309.787.730933.30010.721.0301.071.7599.649.27116Trần Xuân QuangHL-25002065
Page 46
Trang 46
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
10.409.21810.409.2182.226.00012.635.21817.99112.617.22723Vũ Văn ThậmHL-25012066
13.339.52113.339.521985.80014.325.321351.75913.973.56225Đặng Văn HạnhHL-25022067
6.158.7516.158.751439.4006.598.151172.5006.425.65121Nguyễn Đức ThànhHL-25032068
11.249.12711.249.1271.322.30012.571.42717.90012.553.52722Nguyễn Huy HoàngHL-25042069
7.865.3017.865.3011.061.9008.927.201122.7408.804.46123Lê Văn AnHL-25052070
13.550.26613.550.2661.501.00015.051.26621.43115.029.83525Lăng Văn HảiHL-25062071
10.183.43310.183.4331.383.30011.566.73316.46911.550.26422Nguyễn Văn ThảoHL-25072072
12.229.59712.229.5971.405.30013.634.897283.53713.351.36022Ngô Văn SỹHL-25082073
6.378.3016.378.301394.0006.772.3016.772.30124Nguyễn Viết TrungHL-25102074
6.466.6406.466.6401.791.4008.258.040309.7757.948.26526Nguyễn Văn AnHL-25122075
7.865.6377.865.6371.247.0009.112.637125.2908.987.34723Đặng Văn DươngHL-25162076
6.052.8186.052.8181.486.3007.539.118103.6557.435.46321Trần Quang ĐiềmHL-25172077
8.839.6028.839.6021.039.6009.879.202135.8299.743.37323Trần Văn YêuHL-25182078
1.871.2981.871.298858.5002.729.79837.5322.692.26610Vũ Văn DânHL-25192079
9.422.1839.422.1831.168.10010.590.283145.60610.444.67723Bùi Văn TúHL-25202080
9.561.8689.561.8681.091.20010.653.068146.46910.506.59923Phạm Văn HòaHL-25212081
6.348.7066.348.7061.276.8007.625.506104.8437.520.66321Trần Văn QuyềnHL-25222082
8.659.2298.659.229454.4009.113.629232.9778.880.65224Phùng Văn HuấnHL-25232083
6.068.8786.068.8781.309.0007.377.878219.3857.158.49326Ma Văn HiệuHL-25242084
5.726.3215.726.3211.013.1006.739.42192.2786.647.14318Trịnh Văn HảiHL-25252085
11.322.03711.322.037640.30011.962.337163.79211.798.54523Ngô Đình ThụcHL-25272086
9.190.4709.190.4701.008.50010.198.970140.22610.058.74423Nguyễn Văn TrungHL-25282087
6.223.35352.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Lương Thế AnhHL-25292088
7.720.5077.720.507438.2008.158.707307.3367.851.37125Phạm Văn ĐôngHL-25302089
6.555.2596.555.259843.3007.398.559716.6666.681.89321Vũ Văn PhượngHL-25312090
10.020.37010.020.370478.00010.498.370109.69210.388.67826Quách Duy NamHL-25322091
6.443.7476.443.747790.4007.234.147284.6336.949.51424Trần Văn DuyHL-25332092
4.086.9524.086.952431.3004.518.252170.3054.347.94718Lưu Đức ÁnhHL-25342093
5.690.1275.690.127459.6006.149.727-153.7966.303.52333Đoàn Thiện ChínhHL-25352094
11.581.85611.581.856567.70012.149.556233.69611.915.86028Nguyễn Đình GiangHL-25462095
7.980.0177.980.0171.497.3009.477.31713.4949.463.82321Quách Văn Tâm LượngHL-25482096
5.930.941104.0005.826.941368.7006.195.6416.195.64123Hỏa Văn TiếnHL-25492097
6.331.254300.000780.0005.251.254482.6005.733.8545.733.85430Lâm Mạnh CườngHL-25502098
8.862.9878.862.9871.302.40010.165.387139.76410.025.62324Nguyễn Quang ViệtHL-25522099
4.921.640364.0004.557.640411.7004.969.3404.969.34026Bùi Văn HuỳnhHL-25532100
9.623.4379.623.437610.90010.234.337251.3059.983.03223Hà Ngọc PhongHL-25552101
8.495.1148.495.1142.301.60010.796.714265.11410.531.60022Nguyễn Văn HàHL-25572102
10.557.42510.557.425627.10011.184.52568.49911.116.02626Phạm Văn ĐoànHL-25582103
7.803.4677.803.467439.6008.243.0678.243.06730Nguyễn Xuân PhúHL-25592104
7.269.8977.269.8971.692.4008.962.29786.4518.875.84620Hoàng Văn HùngHL-25602105
10.239.28110.239.2811.116.60011.355.881125.70511.230.17625Mạc Văn HảiHL-25612106
12.015.19812.015.198703.30012.718.498174.14612.544.35224Lương Thanh HộiHL-25622107
9.528.4909.528.4901.463.90010.992.390269.91910.722.47121Ngô Văn ChángHL-25632108
12.137.98012.137.9801.713.60013.851.580340.12613.511.45424Vũ Văn CuôngHL-25642109
6.474.1396.474.139416.6006.890.739219.3856.671.35425Lùng Ngọc TânHL-25652110
5.474.779676.0004.798.779370.5005.169.2799.0005.160.27926Dương Thị Linh ChiHL-25662111
Page 47
Trang 47
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.454.4985.454.498378.0005.832.4985.832.49825Nguyễn Sỹ TiếnHL-25672112
5.065.640300.000208.0004.557.640411.7004.969.3404.969.34026Chu Văn QuýHL-25682113
6.249.2506.249.250395.5006.644.750300.0006.344.75026Lê Văn HàoHL-25692114
5.641.4145.641.414362.8006.004.2146.004.21423Đỗ Văn ĐịnhHL-25702115
9.047.1759.047.175995.60010.042.77514.29910.028.47624Đinh Quốc TrọngHL-25712116
11.161.44911.161.4491.464.20012.625.64917.97712.607.67223Phạm Văn KhánhHL-25722117
6.656.3756.656.3751.205.6007.861.975581.4187.280.55715Đỗ Văn TúHL-25732118
8.540.3758.540.3751.174.1009.714.475160.1159.554.36024Đinh Văn TưHL-25742119
9.207.4079.207.407715.6009.923.007136.4329.786.57524Lê Văn ChiếnHL-25762120
8.116.6108.116.6101.381.5009.498.110130.5909.367.52024Nguyễn Công MinhHL-25772121
9.785.7399.785.739904.70010.690.43915.22210.675.21721Phạm Đình TâmHL-25782122
8.354.9378.354.937589.0008.943.937160.1158.783.82224Trần Văn TrángHL-25792123
7.911.3087.911.308726.9008.638.208491.9628.146.24616Vũ Văn ThắngHL-25802124
13.751.32013.751.320827.90014.579.22020.75914.558.46125Vũ Văn ĐoànHL-25812125
12.103.17012.103.170576.70012.679.87018.05412.661.81624Nguyễn Văn LýHL-25822126
5.346.4675.346.467425.3005.771.7675.771.76722Vũ Văn HươngHL-25842127
5.216.4435.216.443373.9005.590.343510.8655.079.47816Phạm Đình HảiHL-25852128
2.649.8332.649.833295.3002.945.1331.077.4621.867.67114Vũ Thị NhungHL-25862129
9.942.0189.942.018761.90010.703.91815.24110.688.67721Nguyễn Văn ThắngHL-25892130
11.192.09911.192.0991.378.70012.570.799657.44911.913.35022Phùng Duy ĐôngHL-25902131
11.679.75611.679.7561.764.00013.443.75619.14213.424.61426Nguyễn Văn TuấnHL-25912132
8.017.3538.017.3531.191.6009.208.953160.1159.048.83823Vũ Quang TrườngHL-25922133
13.483.97913.483.9791.012.50014.496.479355.96214.140.51724Đinh Hữu HòaHL-25932134
15.484.72815.484.7282.312.70017.797.42825.34117.772.08726Trần Văn QuảngHL-25942135
12.474.65512.474.655660.20013.134.855322.52712.812.32823Trương Văn AnHL-25952136
6.008.8306.008.830408.6006.417.430196.4176.221.01324Vũ Văn ĐiệpHL-25962137
4.423.186650.0003.773.186352.8004.125.986-29.8944.155.88025Chu Thị Minh ThanhHL-25972138
4.680.8284.680.828346.3005.027.1285.027.12823Trương Thị HiếuHL-25982139
10.968.21210.968.2121.698.90012.667.11218.03612.649.07623Hoàng Văn TrườngHL-25992140
10.020.60610.020.6061.715.60011.736.206113.20811.622.99822Ngô Văn ThứcHL-26022141
3.555.7313.555.7311.021.9004.577.6316.5184.571.11312Lục Văn LanhHL-26042142
11.380.47111.380.4711.796.10013.176.571127.10213.049.46923Trắng Văn MạnhHL-26052143
10.284.82210.284.822960.10011.244.922153.96911.090.95322Tống Văn ThuậnHL-26062144
8.685.5528.685.5521.229.6009.915.152160.1159.755.03724Nguyễn Tuân VỹHL-26072145
6.588.2386.588.238558.6007.146.838160.1156.986.72317Vũ Tuấn HảiHL-26082146
7.742.5347.742.5341.239.7008.982.234160.1158.822.11922Nguyễn Văn HùngHL-26092147
4.541.3944.541.394780.9005.322.2941.336.4883.985.80612Đoàn Văn ChườngHL-26102148
8.518.0538.518.0531.253.1009.771.153134.3449.636.80925Đào Đình QuậnHL-26122149
4.293.3714.293.3711.127.1005.420.471160.1155.260.35617Vũ Văn ĐiệpHL-26142150
5.465.8445.465.8441.173.9006.639.744160.1156.479.62918Nguyễn Văn TuyểnHL-26152151
5.620.86578.0005.542.865383.4005.926.2655.926.26522Đinh Xuân TrườngHL-26172152
6.168.8026.168.8021.318.3007.487.102160.1157.326.98719Nguyễn Văn VânHL-26182153
6.633.004546.0006.087.004549.9006.636.9046.636.90426Nguyễn Đăng PhúcHL-26192154
6.402.4576.402.457872.8007.275.25710.3597.264.89825Lê Văn Duy HùngHL-26202155
12.896.17612.896.1761.514.00014.410.17620.51814.389.65824Trần Ngọc TrọngHL-26212156
5.526.5035.526.5031.104.7006.631.203647.7985.983.40524Đỗ Đình QuyềnHL-26222157
Page 48
Trang 48
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.425.004338.0006.087.004549.9006.636.9046.636.90426Nông Thanh NgọcHL-26252158
5.746.446130.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Ngọc HiếuHL-26272159
7.503.8817.503.8811.288.4008.792.281160.1158.632.16623Phạm Văn HạnhHL-26282160
6.352.2046.352.2041.191.3007.543.504132.2507.411.25421Hoàng Văn ƯơngHL-26302161
4.802.328598.0004.204.328377.4004.581.728106.4664.475.26227Vũ Ngọc SangHL-26312162
6.305.9926.305.992512.9006.818.892300.0006.518.89222Nguyễn Văn HưngHL-26322163
10.672.26410.672.264629.10011.301.364155.38311.145.98126Nguyễn Văn ĐôngHL-26332164
6.641.2336.641.233402.3007.043.5337.043.53326Trần Văn SangHL-26342165
6.488.7926.488.7921.376.8007.865.59211.1997.854.39318Phạm Đăng KiênHL-26352166
7.439.2247.439.2241.316.0008.755.224132.2508.622.97422Lê Văn ThụyHL-26362167
6.526.0556.526.055557.4007.083.4551.360.7215.722.73414Nguyễn Văn ThànhHL-26372168
8.174.2278.174.2271.273.7009.447.927160.1159.287.81224Kiều Công SanHL-26382169
7.503.6817.503.6811.394.3008.897.981160.1158.737.86622Lương Văn TânHL-26392170
7.860.1207.860.120582.6008.442.720132.2508.310.47021Đoàn Quốc HộiHL-26402171
1.868.8471.868.847468.7972.337.644831.4171.506.2274Nguyễn Văn HòaHL-26412172
11.612.95211.612.9521.498.00013.110.952179.52012.931.43224Hoàng Văn NamHL-26432173
9.331.6689.331.6681.617.30010.948.968149.91710.799.05121Đặng Văn NhuHL-26442174
5.167.7715.167.7711.188.2006.355.971156.0716.199.90016Bùi Thế HiểnHL-26452175
5.849.2175.849.217545.8006.395.0171.441.0384.953.97915Ngô Văn ĐứcHL-26472176
9.044.1989.044.1981.252.60010.296.798141.57110.155.22725Lê Văn HảiHL-26492177
11.174.26911.174.269637.80011.812.069227.20511.584.86428Nguyễn Đình KiênHL-26532178
3.040.6053.040.605655.9003.696.5052.401.7301.294.7756Quách Văn CươngHL-26542179
5.772.4535.772.4531.093.3006.865.7539.7766.855.97714Nguyễn Văn SơnHL-26552180
11.930.69211.930.692994.80012.925.492317.38612.608.10622Đỗ Thuận NamHL-26562181
7.436.300442.0006.994.300408.4007.402.7007.402.70029Hoàng Văn HậuHL-26572182
3.529.400260.0003.269.400390.6003.660.0003.660.00030Phạm Văn BìnhHL-26592183
5.147.599104.0005.043.599374.7005.418.2995.418.29922Lê Viết Quốc AnhHL-26602184
5.438.6415.438.641398.8005.837.4411.213.2094.624.23210Bùi Duy TùngHL-26612185
4.024.150650.0003.374.150345.8003.719.9503.719.95025Phạm Thị VânHL-26622186
4.938.339754.0004.184.339316.8004.501.1394.501.13929Vũ Thị PhươngHL-26632187
5.711.7615.711.761382.4006.094.1616.094.16124Nguyễn Thị HàHL-26642188
5.146.0645.146.064512.8005.658.864104.3855.554.47919Lê Quốc HộiHL-26652189
6.003.9506.003.950436.7006.440.650300.0006.140.65021Phạm Văn TuấnHL-26662190
4.179.749130.0004.049.749792.6004.842.3494.842.34925Tạ Văn BaoHL-26682191
7.707.8427.707.842972.5008.680.342114.3878.565.95525Mai Văn BộHL-26692192
773.563773.5637.462766.1012Nguyễn Văn LongHL-26722193
9.492.0169.492.0161.802.90011.294.916154.65411.140.26222Trần Văn HùngHL-26742194
5.197.8625.197.8621.275.0006.472.862160.1156.312.74718Lê Văn DũngHL-26762195
9.460.9839.460.983753.60010.214.5831.293.6438.920.94016Phạm Xuân TiềmHL-26782196
4.940.6534.940.6531.035.7005.976.35382.1695.894.18417Nguyễn Đức HiếuHL-26792197
11.782.64511.782.645965.80012.748.44518.15212.730.29327Lê Văn DoãnHL-26802198
8.708.7828.708.7821.167.5009.876.282135.7899.740.49325Bùi Văn LựcHL-26812199
6.996.7366.996.7361.394.6008.391.336115.3738.275.96322Đoàn Văn MongHL-26822200
4.765.7004.765.700844.4005.610.100866.7034.743.39721Đào Quốc TuấnHL-26832201
8.155.6648.155.664809.5008.965.164123.2628.841.90222Bàn Đức ThuấnHL-26842202
11.781.76511.781.765648.30012.430.065119.90112.310.16424Nguyễn Xuân TĩnhHL-26892203
Page 49
Trang 49
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
8.193.7308.193.730586.3008.780.030166.2598.613.77120Đinh Đức LợiHL-26902204
8.543.4208.543.4201.309.5009.852.920135.4689.717.45225Nguyễn Văn NhậtHl-26912205
4.702.8544.702.854525.9005.228.754121.5015.107.25320Trần Văn DươngHL-26942206
10.003.72010.003.720617.50010.621.220204.29910.416.92125Nguyễn Đình QuânHL-26952207
6.837.9846.837.984562.8007.400.784160.1157.240.66921Hoàng Văn CoóngHL-26962208
7.822.1327.822.132502.5008.324.632132.2508.192.38221Triệu Tiến LinhHL-26982209
7.241.0757.241.075604.6007.845.6751.151.3246.694.35116Lý Văn ĐứcHl-26992210
11.396.35111.396.3512.145.80013.542.151185.42413.356.72726Trương Thế DươngHL-27002211
6.409.5696.409.569415.4006.824.969158.5936.666.37627Nguyễn Văn HàoHL-27012212
5.735.046156.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Trung ĐứcHL-27032213
12.128.18212.128.1821.831.90013.960.082342.79113.617.29125Nguyễn Trung TânHL-27042214
11.850.86211.850.862628.80012.479.662321.38212.158.28025Hoàng Văn TrườngHL-27052215
9.112.3759.112.375602.1009.714.475160.1159.554.36024Nguyễn Khắc NamHL-27062216
7.672.6947.672.694577.3008.249.994160.1158.089.87922Nguyễn Tiến HiệnHL-27072217
10.765.41210.765.4121.294.10012.059.51217.17112.042.34124Đỗ Văn HuấnHL-27092218
9.642.5319.642.5311.651.50011.294.03116.08111.277.95022Lê Quang TháiHL-27112219
3.982.9953.982.995436.2004.419.1951.190.2503.228.94510Lê Văn DũngHL-27172220
11.789.00311.789.0031.699.40013.488.403130.11013.358.29324Trắng Văn HùngHL-27182221
8.189.7588.189.758446.4008.636.158109.6928.526.46630Lương Văn BằngHL-27192222
6.629.2026.629.2021.063.8007.693.0021.058.0006.635.00217Đinh Thế ĐộngHL-27212223
7.778.4407.778.440501.9008.280.340132.2508.148.09021Linh Quý VượngHL-27242224
4.702.9574.702.957482.3005.185.25770.9985.114.25914Nguyễn Văn SangHL-27252225
9.004.6059.004.6051.134.50010.139.105139.4039.999.70226Đoàn Văn GiảngHL-27262226
5.938.1585.938.158603.2006.541.35889.9376.451.42119Nguyễn Duy ĐịnhHL-27272227
3.882.950650.0003.232.950487.0003.719.9503.719.95025Nguyễn Thị LườngHL-27322228
6.153.761546.0005.607.761498.7006.106.461841.7005.264.76126Trần Thị ĐứcHL-27332229
5.585.999546.0005.039.999378.3005.418.2995.418.29922Nguyễn Thị Thanh ThủyHL-27342230
5.541.6465.541.646497.5006.039.1466.039.14622Lê Thị QuynhHL-27352231
5.270.5925.270.592531.0005.801.592990.0004.811.59226Lê Thị Hải LiênHL-27372232
3.670.1443.670.144473.7004.143.8444.143.84427Phạm Thị VânHL-27382233
681.070681.07011.700692.770692.7704Nguyễn Thị TìnhHL-27392234
4.137.6604.137.660419.2004.556.860230.0004.326.86024Nguyễn Thị TìnhHL-27392235
4.651.0824.651.082371.5005.022.5825.022.58229Lại Thị ThủyHL-27402236
4.418.2224.418.222486.8004.905.0224.905.02224Đinh Thị MãoHL-27412237
2.999.5962.999.596462.1003.461.6963.461.69620Phạm Thị NụHL-27422238
3.066.4133.066.413346.6003.413.013230.0003.183.01326Phạm Thị Thanh ThưHL-27432239
4.278.2114.278.211367.7004.645.911652.8463.993.06523Ngô Thị HạtHL-27442240
4.183.5834.183.583419.9004.603.483375.5194.227.96426Phạm Thị Thu HuyềnHL-27452241
3.516.7093.516.709533.8004.050.5094.050.50927Hoàng Thanh HuyềnHL-27462242
3.083.8343.083.834366.6003.450.4343.450.43423Vũ Thị ThắmHL-27472243
4.388.5844.388.584325.2004.713.7844.713.78425Vũ Thị ThoaHL-27482244
612.749612.74910.500623.249623.2494Lục Thị Kim DungHL-27492245
3.665.1533.665.153411.1004.076.2534.076.25325Lục Thị Kim DungHL-27492246
6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Cao Thái ThanhHL-27502247
9.443.8289.443.8281.247.30010.691.128205.64410.485.48425Nguyễn Văn HànhHL-27522248
10.792.55610.792.556894.30011.686.856951.94410.734.91221Nguyễn Văn TươiHL-27532249
Page 50
Trang 50
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
8.712.10826.000300.0008.386.108557.7008.943.808360.8118.582.99727Phạm Văn ĐôngHL-27542250
4.795.5424.795.542404.7005.200.242463.5384.736.70423Bùi Văn NhiếpHL-27552251
15.054.886300.00014.754.886667.80015.422.6862.275.01913.147.66726Lại Khắc ChíHL-27562252
4.310.3974.310.397365.8004.676.1974.676.19727Bùi Thị Thu HươngHL-27582253
4.065.9064.065.906363.9004.429.8064.429.80628Cao Bích NguyệtHL-27592254
4.455.349130.0004.325.349517.0004.842.3494.842.34925Lê Văn CứuHL-27602255
4.441.7054.441.705574.4005.016.1053.967.2031.048.9025Ngô Đình Quảng NinhHL-27622256
7.139.3597.139.359688.6007.827.959660.0007.167.95922Vũ Đình DiệnHL-27642257
4.173.104676.0003.497.104538.4004.035.5044.035.50426Nguyễn Thị Bích DiệpHL-27652258
4.024.368130.0003.894.368545.2004.439.5684.439.56826Trần Thị Kiều OanhHL-27662259
3.735.8003.735.800519.2004.255.0004.255.000Phan Đình HiệuHL-27672260
10.387.909400.0009.987.909750.20010.738.109742.6009.995.50926Vũ Thị TuyếtHL-27682261
5.081.707520.0004.561.707480.5005.042.207867.8084.174.39920Vi Thị Thu HằngHL-27692262
6.850.817104.0006.746.817556.5007.303.317660.0006.643.31722Đặng Thị VinhHL-27702263
8.732.476676.0008.056.476477.0008.533.4761.740.4306.793.04626Nguyễn Thị Hồng LiênHL-27712264
7.947.834676.0007.271.834565.7007.837.5341.126.6106.710.92426Nguyễn Xuân HoằngHL-27722265
6.349.546234.0006.115.546583.6006.699.146660.0006.039.14622Phạm Thị HoaHL-27732266
5.672.9195.672.919489.9006.162.819118.5426.044.27728Nguyễn Khánh NinhHL-27752267
5.113.535468.0004.645.535405.9005.051.4355.051.43522Vũ Văn NhậtHL-27762268
6.672.0176.672.017631.3007.303.317660.0006.643.31722Lê Văn ChỉnhHL-27772269
6.113.646572.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Đào Thị NgọcHL-27782270
6.076.046572.0005.504.046535.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Văn HậuHL-27792271
4.179.70252.0004.127.702441.1004.568.802600.0003.968.80226Trần Duy HuynhHL-27802272
6.645.581676.0005.969.581478.0006.447.5816.447.58126Lương Thanh BìnhHL-27812273
4.415.135208.0004.207.135572.7004.779.835811.0333.968.80226Lê Tiến HưngHL-27832274
7.435.268300.000676.000200.0006.259.268761.7007.020.9687.020.96826Nguyễn Văn TháiHL-27852275
14.569.048400.00014.169.048772.00014.941.048600.00014.341.04826Cao Kiên CườngHL-27862276
6.901.964156.0006.745.964518.2007.264.1647.264.16422Lê Quang ChấtHL-27872277
5.499.397624.0004.875.397476.2005.351.5975.351.59728Vũ Việt TrungHL-27892278
7.571.773676.000200.0006.695.773441.4007.137.1737.137.17326Nguyễn Thị ThảoHL-27902279
7.354.060624.0006.730.060518.1007.248.160660.0006.588.16024Phạm Thị VânHL-27912280
7.684.16426.0007.658.164496.0008.154.164890.0007.264.16422Kim Đình TháiHL-27922281
6.038.746572.0005.466.746572.4006.039.1466.039.14622Phạm Huyền ThươngHL-27942282
11.312.67252.000300.00010.960.672678.60011.639.272600.00011.039.27226Vũ Quang HiếuHL-27952283
9.162.144780.0008.382.144622.7009.004.8449.004.84430Nguyễn Văn TrãiHL-27962284
10.560.412572.000300.0009.688.412577.90010.266.3121.047.5389.218.77429Nguyễn Như ThườngHL-27972285
11.094.46111.094.461840.60011.935.0612.424.4799.510.58217Phan Văn ViếtHL-27982286
19.039.38919.039.389773.80019.813.189772.16419.041.02525Ngô Văn ĐãngHL-27992287
6.890.8806.890.880520.8007.411.6807.411.68027Nguyễn Ngọc SơnHL-28002288
4.415.135208.0004.207.135572.7004.779.835811.0333.968.80226Đỗ Nguyên LongHL-28012289
9.601.219390.000200.0009.011.219595.8009.607.019158.3469.448.67329Lê Đình ĐiệpHL-28032290
3.153.49152.0003.101.491433.1003.534.591611.8352.922.75616Lê Khắc ĐạoHL-28042291
7.603.670300.000200.0007.103.670618.7007.722.3701.114.4006.607.97026Vũ Nhiên TảnHL-28052292
11.108.236728.000300.00010.080.236625.20010.705.436600.00010.105.43626Phạm Minh TuấnHL-28072293
2.178.2032.178.20337.7002.215.9032.215.9034Phạm Minh TuấnHL-28072294
7.703.206300.000200.0007.203.206678.7007.881.906990.0006.891.90626Nguyễn Văn XòeHL-28082295
Page 51
Trang 51
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
9.499.977676.000400.0008.423.977723.2009.147.1779.147.17726Tô Duy PhơnHL-28092296
5.975.6165.975.616495.2006.470.816846.5775.624.23922Đào Thị ĐiệpHL-28102297
6.017.5906.017.590917.4006.934.990404.7636.530.22724Hoàng Văn SángHL-28112298
8.014.8868.014.886638.5008.653.3861.162.2657.491.12121Lê Thế KhảiHL-28122299
7.404.9237.404.923627.9008.032.823414.2257.618.59827An Thành LuânHL-28132300
9.093.213208.000200.0008.685.213628.0009.313.213516.1738.797.04027Vũ Viết HoànHL-28142301
5.407.2105.407.210485.3005.892.5102.257.5383.634.97210Chu Thế GiangHL-28152302
6.616.13078.0006.538.130417.8006.955.930565.4956.390.43526Nguyễn Anh TuấnHL-28162303
5.599.0775.599.077380.6005.979.677919.5585.060.11915Đào Văn CôngHL-28172304
7.435.152234.0007.201.152488.1007.689.252785.5386.903.71423Phạm Hùng ViệtHL-28182305
3.831.6483.831.648350.0004.181.6481.683.7582.497.8909Nguyễn Đình ĐăngHL-28192306
4.362.681676.0003.686.681443.3004.129.9814.129.98126Tạ Thị CoóngHL-28202307
5.292.175676.0004.616.175443.4005.059.5755.059.57526Lê Thị ThúyHL-28212308
8.296.663676.0007.620.663576.4008.197.0631.081.1627.115.90126Nguyễn Thế AnhHL-28222309
7.953.1307.953.130496.3008.449.430-111.8528.561.28224Nguyễn Mạnh DũngHL-28232310
6.429.0146.429.014474.7006.903.7146.903.71423Ngô Văn TrungHL-28252311
4.919.841780.0004.139.841532.2004.672.0414.672.04126Đinh Vĩnh ThànhHL-28262312
2.178.2022.178.20237.7002.215.9022.215.9024Đinh Vĩnh ThànhHL-28262313
6.529.9036.529.903689.9007.219.803611.8336.607.97026Nguyễn Hoàng ĐồngHL-28272314
5.273.9105.273.910587.1005.861.0102.525.2563.335.75412Tạ Văn HồngHL-28282315
17.362.28817.362.2882.172.60019.534.888761.31818.773.57025Nguyễn Văn HoánHL-28292316
10.939.775702.000300.0009.937.775775.00010.712.775217.17310.495.60227Nguyễn Văn HảiHL-28302317
5.963.846572.0005.391.846647.3006.039.1466.039.14622Nguyễn Hữu TiếnHL-28312318
9.848.8439.848.843710.80010.559.643960.7569.598.88728Nguyễn Văn TrungHL-28322319
3.156.133104.0003.052.133416.4003.468.5333.468.53326Trần Thị TínhHL-28342320
4.557.6404.557.640411.7004.969.3404.969.34026Nguyễn Thành HuyHL-28352321
4.331.8264.331.826444.7004.776.526133.1354.643.39126Nguyễn Thị Bích NguyệtHL-28372322
6.234.266260.0005.974.266462.1006.436.366214.6736.221.69332Nguyễn Hữu HảiHL-28382323
5.528.8845.528.884465.2005.994.084438.7695.555.31525Lưu Thị HoàiHL-28392324
4.657.0634.657.063450.3005.107.363133.1354.974.22828Đặng Thị NhungHL-28412325
4.904.0714.904.071368.5005.272.571102.1735.170.39825Hoàng Minh ChínhHL-28432326
10.252.09810.252.098717.80010.969.898367.11510.602.78324Nguyễn Quang YênHL-28442327
3.461.90252.0003.409.902558.9003.968.8023.968.80226Trịnh Văn NhuậnHL-28482328
4.521.749130.0004.391.749450.6004.842.3494.842.34925Tẩy Đức MinhHL-28542329
4.817.9414.817.941505.8005.323.741-130.4945.454.23528Nguyễn Duy HoànHL-28592330
4.400.949130.0004.270.949571.4004.842.3494.842.34925Nguyễn Văn ThứHL-28622331
1.447.8811.447.881522.6001.970.4811.970.481Trần Tiến SơnHL-28642332
4.720.3294.720.329523.8005.244.129729.6004.514.52926Trương Văn VệHL-28652333
7.939.9057.939.905644.2008.584.1058.584.10526Hoàng Văn ĐíchHL-28672334
10.224.36510.224.365676.70010.901.065611.81410.289.25124Hoàng HàHL-28682335
11.495.33811.495.338698.60012.193.938456.55011.737.38826Trần Xuân ĐịnhHL-28692336
15.650.112300.00015.350.112716.30016.066.4122.508.35813.558.05427Ngô Viết HảiHL-28702337
13.387.391300.00013.087.391971.70014.059.091801.10313.257.98825Nguyễn Huy MinhHL-28712338
14.305.745300.00014.005.745654.90014.660.645885.41313.775.23226Nguyễn TuấnHL-28722339
5.536.3615.536.361519.6006.055.961864.7915.191.17015Lê Văn DuHL-28732340
8.108.9128.108.912532.1008.641.0128.641.01225Trương Thanh Cườnghl-28742341
Page 52
Trang 52
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
12.393.18812.393.188714.30013.107.488772.61612.334.87226Vũ Viết TùngHL-28752342
5.776.9755.776.975458.7006.235.675955.5065.280.16917Phạm Gia LongHL-28762343
10.945.31010.945.310726.10011.671.410112.58311.558.82722Ngô Văn TuấnHL-28772344
18.037.78718.037.7871.395.90019.433.687757.37418.676.31323Nguyễn Văn ToànHL-28782345
5.495.35126.0005.469.351631.4006.100.751203.4795.897.27227Phạm Văn ThênhHL-28792346
6.343.4546.343.454758.3007.101.75468.5047.033.25027Nguyễn Văn LuyênHL-28802347
4.823.008546.0004.277.008610.8004.887.808163.0234.724.78522Nguyễn Quốc LuậtHL-28812348
10.523.65110.523.651626.60011.150.251511.12910.639.12222Trương Tiến ThủyHL-28822349
14.040.04114.040.0411.144.80015.184.841591.78714.593.05423Nguyễn Danh LuyệnHL-28832350
3.682.397300.00078.000200.0003.104.397514.3003.618.6973.618.69715Nguyễn Văn ThuộiHL-28842351
8.743.0628.743.062575.0009.318.062404.8098.913.25326Thân Văn HiệuHL-28852352
10.056.79610.056.796864.20010.920.996623.85410.297.14224Đặng Quốc TuấnHL-28862353
6.096.5536.096.553507.0006.603.5536.603.55322Trịnh Thế HùngHL-28872354
5.495.6795.495.679464.7005.960.3795.960.37928Hoàng Thị Thu HằngHL-28882355
4.471.0284.471.028447.0004.918.0284.918.02823Hoàng Thị GấmHL-28892356
5.440.3645.440.364517.9005.958.264388.5305.569.73425Vũ Thị QuyênHL-28902357
7.246.3227.246.322517.1007.763.422149.3297.614.09324Đinh Thị Ngọc YếnHL-28912358
4.602.740260.0004.342.740535.8004.878.5404.878.54026Nguyễn Văn HảiHL-28922359
7.084.959182.000300.0006.602.959565.0007.167.9597.167.95922Vũ Thế VinhHL-28932360
11.688.80011.688.800850.80012.539.6001.776.28710.763.31326Bùi Văn TuấnHL-28942361
15.868.05315.868.0531.388.00017.256.0531.256.28715.999.76623Trần Văn PhiênHL-28952362
5.450.2955.450.295846.8006.297.0951.553.9394.743.1569Vũ Khắc HùngHL-28962363
13.711.36813.711.3681.201.20014.912.568143.84714.768.72124Hoàng Ngọc HuyHL-28972364
17.448.03617.448.0361.384.70018.832.7362.241.36216.591.37424Vũ Văn PhaHL-28982365
12.821.82012.821.820758.60013.580.420257.16013.323.26026Nguyễn Văn CưHL-28992366
7.096.898312.0006.784.8981.019.3007.804.1987.804.19826Đỗ Ngọc HuynhHL-29002367
14.787.578300.00014.487.578684.20015.171.7782.173.21012.998.56824Trần Văn HùngHL-29012368
10.935.70310.935.703633.70011.569.403111.59911.457.80426Lương Cao DũngHL-29022369
13.161.527300.00012.861.527635.20013.496.727769.05912.727.66824Trịnh Đình DuânHL-29032370
6.946.3736.946.373560.1007.506.473414.3647.092.10926Nguyễn Thị VuiHL-29042371
6.435.9566.435.956535.1006.971.0561.331.3765.639.68016Nguyễn Đình HuyênHL-29052372
10.051.54910.051.5491.529.10011.580.649222.75411.357.89527Đào Văn HùngHL-29072373
10.211.32710.211.327535.40010.746.727330.20910.416.51826Trương Huỳnh TrungHL-29082374
5.673.8215.673.821467.8006.141.621248.7085.892.91323Trần Thị ThoaHL-29092375
15.717.20515.717.2051.155.50016.872.7051.174.87615.697.82922Vũ Văn CấpHL-29102376
13.386.32813.386.3281.602.80014.989.1281.016.28913.972.83926Nguyễn Trường XuânHL-29112377
10.773.65710.773.657723.20011.496.8572.558.2358.938.62215Nguyễn Xuân SáuHL-29122378
6.972.5846.972.584657.4007.629.98473.5997.556.38529Hoàng Kim ThắngHL-29132379
2.145.0712.145.071573.9002.718.971124.6382.594.33311Trần Văn TrungHL-29142380
6.114.75726.0006.088.757869.1006.957.8571.086.7505.871.10723Trần Văn QuýHL-29162381
12.498.02212.498.0221.274.80013.772.822631.34813.141.47422Đinh Văn ThaoHL-29172382
10.589.91410.589.914831.70011.421.614683.13110.738.48319Trần Văn MinhHL-29182383
7.941.070494.0007.447.0701.187.4008.634.4701.297.3377.337.13325Nguyễn Văn LêHL-29192384
9.449.2709.449.270700.30010.149.570412.4639.737.10717Trần Văn HậuHL-29202385
3.673.4403.673.4401.589.0005.262.44099.6505.162.79012Nguyễn Chí DựHL-29212386
4.407.381676.0003.731.381398.6004.129.9814.129.98126Đặng Tuấn AnhHL-29222387
Page 53
Trang 53
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
9.696.1729.696.1721.243.60010.939.7721.955.8128.983.96016Ngô Hồng PhongHL-29232388
4.515.935234.0004.281.935497.9004.779.835811.0333.968.80226Vũ Đình VượngHL-29242389
12.006.736300.00011.706.736615.10012.321.836394.99311.926.84325Đoàn Văn ThuấnHL-29252390
7.786.208182.000200.0007.404.208741.2008.145.4088.145.40825Đặng Văn HòaHL-29262391
16.069.027300.00015.769.027723.40016.492.4273.385.99613.106.43125Đặng Văn TớiHL-29272392
9.174.556676.0008.498.556548.7009.047.2561.720.4407.326.81626Nguyễn Thị Kim ChungHL-29282393
9.506.6129.506.612588.10010.094.7122.091.9768.002.73619Phạm Duy ĐứcHL-29292394
10.702.50510.702.505917.60011.620.105579.95711.040.14824Nguyễn Tiến LộcHL-29302395
6.840.0096.840.009611.5007.451.5091.610.2445.841.26514Cao Văn PhươngHL-29312396
6.757.0466.757.046486.5007.243.546282.2976.961.24926Phạm Thị NhànHL-29322397
6.149.1436.149.143530.2006.679.343417.8336.261.51028Trần Thị Mai LanHL-29332398
7.869.95626.0007.843.956635.6008.479.5561.087.5537.392.00330Phạm Đình QuýHL-29342399
10.991.12710.991.1271.095.20012.086.327471.03111.615.29620Hoàng Văn BiênHL-29352400
11.632.64411.632.6441.167.30012.799.944123.46912.676.47524Đào Văn ĐínhHL-29372401
14.830.22414.830.224905.20015.735.424721.31415.014.11026Nguyễn Văn ĐệHL-29382402
6.488.7346.488.7341.259.4007.748.1344.347.7333.400.4016Nguyễn Văn TiếnHL-29392403
3.822.6793.822.6791.025.1004.847.7791.064.6853.783.09418Vũ Văn ĐínhHL-29402404
13.956.45413.956.4541.342.70015.299.154701.31614.597.83825Nguyễn Văn ThoanHL-29412405
14.304.84814.304.8481.152.50015.457.348708.56714.748.78124Nguyễn Văn QuếHL-29422406
6.045.5956.045.595614.0006.659.5956.659.59526Vũ Tuấn KhanhHL-29432407
7.976.1717.976.171950.8008.926.9711.732.7817.194.19016Nguyễn Chí VinhHL-29442408
13.750.50213.750.502682.30014.432.802586.52713.846.27522Bùi Ngọc KhánhHL-29452409
14.702.32014.702.3201.159.30015.861.620618.16215.243.45825Nguyễn Văn ChiếnHL-29462410
14.262.99714.262.9971.282.10015.545.097712.59014.832.50723Phạm Anh DânHL-29472411
13.145.28513.145.2851.040.20014.185.485552.84013.632.64524Nguyễn Công ThinhHL-29482412
10.854.32210.854.322836.30011.690.622963.92110.726.70119Nguyễn Đắc LượngHL-29512413
16.064.81016.064.810926.40016.991.2101.807.34215.183.86818Nguyễn Quang HiếuHL-29522414
5.447.928546.0004.901.928529.3005.431.228308.1665.123.06226Nguyễn Chí ĐứcHL-29532415
4.413.7704.413.770520.8004.934.5703.392.6631.541.9075Tiền Văn HuyênHL-29542416
7.823.100338.0007.485.100778.0008.263.100275.6007.987.50028Nguyễn Quốc ĐịnhHL-29552417
14.960.530300.00014.660.5301.211.80015.872.3303.290.15612.582.17424Nguyễn Đức MinhHL-29562418
13.326.29213.326.2921.189.40014.515.692140.01914.375.67325Mạc Như ThiếuHL-29572419
16.712.769300.00016.412.769696.60017.109.3693.367.78813.741.58127Phạm Văn BáuHL-29582420
13.567.663300.00013.267.663639.80013.907.4631.992.10911.915.35422Bùi Đình ĐệHL-29592421
8.337.45652.000300.0007.985.456627.1008.612.556347.4488.265.10826Vũ Ngọc HiểnHL-29602422
7.099.129104.0006.995.129598.7007.593.8297.593.82923Đỗ Văn HùngHL-29612423
13.490.853300.00013.190.853717.20013.908.0531.404.10512.503.94826Nguyễn Ngọc PhiênHL-29622424
8.212.7688.212.768474.9008.687.6688.687.66825Hoàng Minh DũngHL-29632425
6.694.43526.0006.668.435479.0007.147.4357.147.43528Vũ Tuấn LăngHL-29642426
7.729.1297.729.129503.3008.232.429286.5047.945.92525Nguyễn Thị LiênHL-29652427
2.233.6872.233.687364.2002.597.8872.597.88715Lê Kim HợpHl-29662428
1.722.9101.722.910355.4002.078.3102.078.31012Lê Kim HợpHL-29662429
7.364.2757.364.275411.2007.775.475149.5617.625.91427Phạm Văn ÝHL-29672430
6.766.6616.766.661382.4007.149.0617.149.06132Trần Xuân TiếnHL-29682431
11.239.40511.239.4051.080.10012.319.505236.96512.082.54024Nguyễn Đức ĐươngHL-29692432
10.746.00110.746.0011.073.90011.819.901114.01511.705.88623Nguyễn Văn ĐiềnHL-29702433
Page 54
Trang 54
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
10.501.20810.501.2081.218.80011.720.008113.05211.606.95623Bùi Văn MạnhHL-29712434
9.344.5009.344.5001.045.30010.389.800199.84810.189.95224Bùi Hữu BìnhHL-29722435
9.960.2109.960.2101.115.00011.075.2102.736.0208.339.19014Bùi Hữu TruậtHL-29732436
5.254.9925.254.992885.4006.140.392852.0855.288.30712Nguyễn Đình DựngHL-29752437
15.240.355300.00014.940.355671.10015.611.4551.823.14713.788.30826Trịnh Quang MạnhHL-29762438
4.392.114702.0003.690.114396.7004.086.8144.086.81427Đào Thị BíchHL-29772439
4.591.093676.0003.915.093447.2004.362.2934.362.29326Vũ Văn MạnhHL-29782440
16.781.351400.00016.381.3512.715.40019.096.7511.544.44017.552.31126Nguyễn Trọng HàHL-29792441
11.007.05011.007.050614.10011.621.150373.19311.247.95727Nguyễn Tiến MiềnHL-29802442
3.233.0833.233.083479.7003.712.78371.4153.641.36814Nguyễn Văn HàHL-29822443
367.650367.650960.6001.328.2501.328.250Ngô Thanh QuangHL-29832444
5.709.046130.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Đỗ Thị Tuyết NgọcHL-29842445
5.333.226676.0004.657.226406.0005.063.226660.0004.403.22626Phạm Thị Thúy HườngHL-29852446
6.159.3536.159.353444.2006.603.5536.603.55322Uông Sỹ DuẩnHL-29862447
5.221.7005.221.700403.6005.625.3005.625.30026Đoàn Thị ThủyHL-29872448
5.570.746104.0005.466.746572.4006.039.1466.039.14622Đỗ Đức HàHL-29882449
6.105.8956.105.895553.7006.659.5956.659.59526Nguyễn Thành SơnHL-29892450
19.296.60219.296.6021.038.20020.334.8021.348.48318.986.31923Bùi Thế ĐôngHL-29902451
12.738.768300.00012.438.768627.90013.066.668562.72012.503.94826Trịnh Minh KhiêmHL-29912452
5.436.807624.0004.812.807408.7005.221.507300.0004.921.50724Nguyễn Thúy HồngHL-29922453
4.110.9264.110.926440.8004.551.726133.1354.418.59125Lê Thị Thu HằngHL-29932454
7.664.06952.0007.612.069576.2008.188.269828.9267.359.34325Nguyễn Thành ĐôHL-29942455
5.983.6635.983.663473.2006.456.863124.1986.332.66525Lê Thị HằngHL-29952456
7.928.145300.0007.628.145542.2008.170.345147.7318.022.61427Phạm Văn DiễnHL-29962457
4.015.792676.0003.339.792390.6003.730.3923.730.39226Tống Văn HùngHL-29982458
7.620.4137.620.413445.1008.065.513342.7887.722.72533Tô Đạo QuangHL-29992459
4.753.8904.753.890395.5005.149.390300.0004.849.39028Đinh Thị NguyệtHL-30012460
2.925.1222.925.122344.2003.269.3223.269.32226Vũ Thị Hương DuyênHL-30022461
6.021.6536.021.653581.9006.603.5536.603.55322Đặng Văn ChiếnHL-30032462
5.257.877676.0004.581.877374.1004.955.9774.955.97726Nguyễn Hồng CườngHL-30042463
3.106.8493.106.849498.4003.605.24969.3473.535.90213Phan Văn ThuậnHL-30052464
6.151.046572.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Chu Thị Thanh DungHL-30062465
6.061.646520.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Lê Thị HữuHL-30072466
11.684.06611.684.066646.60012.330.666480.55311.850.11326Sái Mạnh HùngHL-30082467
13.898.615300.00013.598.6151.625.90015.224.515919.46714.305.04827Đỗ Văn ThắngHL-30092468
3.963.3233.963.323381.9004.345.2231.799.6562.545.56712Nguyễn Thu HươngHL-30102469
14.385.613300.00014.085.613770.60014.856.2132.940.85911.915.35422Lê Kim CươngHL-30112470
4.645.1174.645.117427.9005.073.0175.073.01727Bùi Thị ChungHL-30122471
5.072.4665.072.466457.4005.529.8665.529.86626Nguyễn Thị ChiênHL-30132472
5.547.2155.547.215465.6006.012.8151.160.2474.852.56818Đỗ Thị Minh ThươngHL-30142473
4.071.3314.071.331440.1004.511.431133.1354.378.29625Nguyễn Thị Ánh NguyệtHL-30152474
4.878.5664.878.566417.3005.295.8662.090.3463.205.52013Lưu Hữu ThànhHL-30162475
8.430.6308.430.630478.7008.909.330119.8658.789.46524Bùi Văn VinhHL-30182476
10.425.47610.425.476604.10011.029.5761.817.9909.211.58623Hoàng Văn CươngHL-30192477
6.493.9526.493.952470.9006.964.852260.6396.704.21320Đào Quang SơnHL-30202478
10.761.69510.761.695544.90011.306.595641.53010.665.06525Vũ Đại DươngHL-30222479
Page 55
Trang 55
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
10.581.49610.581.496574.90011.156.396973.59610.182.80027Phạm Xuân ĐoanHL-30232480
5.077.640520.0004.557.640411.7004.969.3404.969.34026Tiền Trung HiếuHL-30262481
8.352.3908.352.390449.1008.801.490-116.5128.918.00225Nguyễn Khánh TùngHL-30272482
4.840.8414.840.841482.9005.323.741-130.4945.454.23528Nguyễn Quang VinhHL-30282483
5.518.4705.518.470408.7005.927.170349.0765.578.09425Hoàng Thị HườngHL-30302484
11.508.02011.508.020643.60012.151.6202.084.78910.066.83116Nguyễn Trọng KhươngHL-30312485
14.120.17014.120.170800.60014.920.770581.49514.339.27522Nguyễn Văn ThươngHL-30322486
7.400.9367.400.936664.9008.065.8361.609.1966.456.64013Hoàng Văn AnHL-30332487
12.170.209300.00011.870.209580.00012.450.209399.10812.051.10125Phạm Quang DuẩnHL-30342488
4.392.7634.392.763956.0005.348.763573.9904.774.77314Mạc Văn NgânHL-30352489
18.371.01918.371.019854.60019.225.6191.266.57417.959.04522Nguyễn Văn BộHL-30362490
17.085.98417.085.984888.20017.974.184700.49417.273.69024Trần Đình PhúHL-30372491
11.416.90311.416.9031.214.30012.631.203121.84112.509.36223Bùi Văn TuấnHL-30382492
16.721.36516.721.3651.290.90018.012.2651.653.39516.358.87022Vũ Đình TrungHL-30392493
4.846.0454.846.045837.6005.683.6451.459.8434.223.8027Nguyễn Danh TấnHL-30412494
6.710.8426.710.842420.7007.131.542997.8346.133.70815Tạ Văn DanhHL-30422495
10.568.60710.568.607627.40011.196.007454.98910.741.01826Phạm Trọng HưởngHL-30432496
8.388.8728.388.872478.0008.866.8728.866.87226Đàm Văn LượngHL-30442497
6.135.1726.135.1721.072.6007.207.772138.6417.069.13125Phạm Văn ThaoHL-30452498
8.545.502208.0008.337.502469.8008.807.3028.807.30230Trần Quang ĐạoHL-30462499
8.193.454182.0008.011.454502.1008.513.5548.513.55429Trần Văn DũngHL-30472500
3.909.9713.909.971437.4004.347.371214.1964.133.17516Chu Thị Thu HiềnHL-30492501
1.021.4551.021.45517.7001.039.1551.039.1556Nguyễn Thị HoanHL-30502502
4.622.9304.622.930373.6004.996.5304.996.53023Nguyễn Thị HoanHL-30502503
4.193.7614.193.761420.1004.613.8614.613.86127Dương Thị ĐượcHL-30512504
6.576.1946.576.194446.5007.022.694252.6416.770.05326Lại Thị TuyếtHL-30522505
7.856.4667.856.466423.4008.279.8661.105.7477.174.11926Tô Thị Bích NgọcHL-30532506
5.255.8925.255.892460.6005.716.4925.716.49226Diệp Thị ĐàoHL-30542507
7.154.0907.154.090515.6007.669.690147.5267.522.16426Phạm Thị NghĩaHL-30552508
5.065.3775.065.377479.4005.544.777141.0965.403.68130Tô Thị LanHL-30562509
12.091.48612.091.486567.80012.659.286826.77111.832.51525Nguyễn Khắc NgọcHL-30572510
11.879.71411.879.714597.40012.477.114172.50012.304.61433Phạm TuấnHL-30582511
15.975.06015.975.0601.241.70017.216.760670.97516.545.78522Ninh Văn CươngHL-30592512
13.410.31113.410.3111.110.80014.521.1111.027.54613.493.56519Nguyễn Văn PhươngHL-30602513
8.558.9518.558.951571.8009.130.751517.4558.613.29623Nguyễn Tài NăngHL-30622514
4.694.6934.694.693428.7005.123.3935.123.39328Phạm Thị Kim ThuHL-30632515
11.437.99611.437.996621.60012.059.5961.202.92310.856.67326Lê Xuân SangHL-30642516
6.221.1476.221.147440.4006.661.5471.186.1725.475.37518Phan Đăng KhoaHL-30652517
4.436.6044.436.604468.7004.905.3044.905.30424Lưu Thị ThuHL-30662518
8.460.0198.460.019505.1008.965.119172.4448.792.67524Phạm Văn ChinhHL-30692519
7.328.753546.0006.782.753480.8007.263.553660.0006.603.55322Phạm Đức TrọngHL-30702520
7.138.9197.138.919493.1007.632.019363.1357.268.88432Nguyễn Văn TuânHL-30712521
8.235.0968.235.096512.2008.747.296305.6358.441.66133Nguyễn Văn LộcHL-30722522
9.511.3189.511.318523.10010.034.418319.6829.714.73625Bùi Toại NguyệtHL-30742523
6.188.446572.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Đinh Thị Thanh TâmHL-30752524
3.763.7183.763.718434.8004.198.518363.1353.835.38322Nguyễn Thị ChúcHL-30772525
Page 56
Trang 56
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
3.848.8423.848.842315.8004.164.6424.164.64226Phạm Thị TâmHL-30782526
2.638.5862.638.586415.3003.053.8863.053.88618Phạm Thị ÉnHL-30792527
4.878.3434.878.343445.4005.323.743-130.4945.454.23728Lý Văn SơnHL-30802528
4.609.5704.609.570502.3005.111.870915.3824.196.48812Lục Bóng BìnhHL-30812529
9.919.6939.919.693672.00010.591.693412.78210.178.91119Nguyễn Thanh BìnhHL-30832530
8.252.2968.252.296679.5008.931.796362.9758.568.82115Nguyễn Văn MinhHL-30842531
13.886.83113.886.831684.70014.571.531501.57214.069.95925Trần Văn ThắngHL-30852532
14.259.54314.259.543691.20014.950.743904.80114.045.94221Trần Đình TuyếnHL-30862533
12.990.12912.990.129592.00013.582.129622.60712.959.52222Nguyễn Tiến KhanhHL-30872534
4.323.1824.323.182978.0955.301.2771.223.3704.077.9078Vũ Đình CòiHL-30882535
5.802.284650.0005.152.284414.7005.566.9845.566.98426Lại Thị HằngHL-30892536
17.413.64317.413.6431.176.70018.590.343852.18417.738.15923Nguyễn Hữu TuyếnHL-30902537
11.935.40411.935.4041.171.90013.107.3042.539.36610.567.93818Nguyễn Văn TámHL-30922538
2.460.2702.460.2701.008.0003.468.2701.981.6711.486.5993Nguyễn Đức ChiếnHL-30932539
7.410.5647.410.564453.6007.864.164600.0007.264.16422Nguyễn Văn TuấnHL-30942540
14.451.760300.00014.151.760657.50014.809.2601.034.02813.775.23226Phạm Quốc QuânHL-30952541
16.592.09116.592.0911.008.30017.600.391806.80516.793.58623Trần Kim CươngHL-30962542
4.973.5644.973.564477.9005.451.464141.0965.310.36830Đoàn Thị ThưHL-30972543
5.059.6385.059.638420.4005.480.038928.3274.551.71119Vi Thị TínhHL-30982544
7.385.8897.385.889460.7007.846.589150.9297.695.66024Lê Văn CườngHL-31002545
7.662.609546.0007.116.609448.7007.565.309660.0006.905.30926Ngô Thị DungHL-31012546
14.216.66914.216.669690.50014.907.169143.79514.763.37424Phạm Văn SơnHL-31022547
5.857.8615.857.8611.164.0727.021.93367.7346.954.19914Nguyễn Văn NhẹnHL-31032548
4.058.7004.058.700417.9004.476.6004.476.60026Nguyễn Thị HạnhHL-31042549
3.720.5063.720.506411.9004.132.4064.132.40626Lại Thị LậmHL-31052550
16.668.61116.668.611732.80017.401.411797.68316.603.72825Lê Huy ĐạiHL-31072551
5.143.2865.143.286421.7005.564.986359.5965.205.39024Trần Thị LanHL-31082552
8.703.254300.0008.403.254807.5009.210.754660.0008.550.75422Trần Đình QuảngHL-31092553
7.889.1307.889.130560.3008.449.430-111.8528.561.28224Phạm Văn HùngHL-31102554
15.904.82515.904.825811.90016.716.725766.29715.950.42825Đinh Văn KiềuHL-31122555
4.799.140390.0004.409.140469.4004.878.5404.878.54026Đinh Hữu ChiếnHL-31132556
3.744.400780.0002.964.400695.6003.660.0003.660.00030Đỗ Văn ĐãngHL-31142557
7.923.16652.0007.871.166983.2008.854.366295.3208.559.04628Đỗ Văn QuangHL-31152558
12.163.94212.163.942654.90012.818.842123.65112.695.19124Vũ Văn TuấnHL-31162559
9.283.3789.283.378605.1009.888.4781.616.3788.272.10014Nông Văn ToànHL-31172560
10.759.65410.759.654511.60011.271.254450.39510.820.85924Phạm Văn DựHL-31182561
12.888.83112.888.831759.80013.648.631484.09613.164.53522Hoàng Văn NhâmHL-31192562
15.610.54715.610.547714.40016.324.947748.33815.576.60925Lê Chí ThanhHL-31202563
17.757.65517.757.655843.90018.601.555755.93917.845.61625Trần Văn HoanHL-31212564
15.312.66115.312.6611.178.30016.490.961642.68915.848.27226Hoàng Khánh LưuHL-31222565
5.063.9575.063.957588.1005.652.05754.5205.597.53715Nguyễn Quý ThựcHL-31232566
3.951.88578.0003.873.885414.6004.288.485355.1733.933.31229Lương Thị PhươngHL-31242567
4.300.1074.300.107421.9004.722.0074.722.00726Nguyễn Thị LuyếnHL-31252568
4.940.3134.940.313334.9005.275.2135.275.21327Vũ Thị ThủyHL-31262569
4.196.2944.196.294321.9004.518.1944.518.19427Cao Thị Huyền TrangHL-31272570
3.890.8683.890.868360.9004.251.7684.251.76821Tạ Thị XuânHL-31282571
Page 57
Trang 57
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
3.859.31626.0003.833.316357.4004.190.7164.190.71627Lê Ngọc AnhHL-31292572
12.560.58012.560.580641.00013.201.580479.50812.722.07227Phạm Văn VượngHL-31302573
7.969.4077.969.4071.109.1009.078.50787.5728.990.93517Nguyễn Văn BìnhHL-31312574
8.926.656650.0008.276.656434.3008.710.9561.119.7667.591.19026Phạm Vân AnhHL-31322575
5.746.446130.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Vũ Hoàng PhúcHL-31332576
4.052.1744.052.174319.4004.371.5744.371.57426Phạm Thị Kim LenHL-31342577
4.780.3694.780.369376.3005.156.6695.156.66927Tô Thị Vân AnhHL-31362578
6.621.7456.621.745484.3007.106.045276.9386.829.10726Nguyễn Thị LoanHL-31372579
4.566.7384.566.738372.6004.939.3384.939.33826Phạm Thị GấmHL-31392580
1.928.5301.928.530381.0002.309.5302.309.53020Lý Thị XuânHL-31402581
20.385.37320.385.3731.001.20021.386.5731.818.88619.567.68727Nguyễn Văn HậuHL-31412582
2.856.6512.856.651343.0003.199.6513.199.65125Nguyễn Thị Lan PhươngHL-31422583
10.738.14910.738.149890.30011.628.449453.18611.175.26316Nguyễn Văn HơnHL-31432584
3.136.6333.136.633331.9003.468.5333.468.53326Trịnh Thị CúcHL-31442585
4.557.2994.557.299404.3004.961.5994.961.59927Trần Thị HòaHL-31462586
5.902.446286.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Hà Thị TrangHL-31472587
4.573.8334.573.833448.7005.022.533133.1354.889.39827Đặng Thị HườngHL-31482588
6.539.846312.0006.227.846471.3006.699.146660.0006.039.14622Nguyễn Thị DungHL-31492589
9.787.3939.787.393895.60010.682.993416.34010.266.65326Trương Văn DũngHL-31502590
11.737.51311.737.513486.60012.224.113574.59211.649.52124Phạm Văn QuyếtHL-31512591
3.640.6243.640.624356.6003.997.2243.997.22425Đới Thị ThoiHL-31532592
7.323.2567.323.256979.2008.302.4561.197.3477.105.10918Nguyễn Danh ThắngHL-31542593
4.010.7544.010.754362.9004.373.6544.373.65429Phạm Thị RịuHL-31552594
6.543.105130.0006.413.105402.1006.815.2056.815.20523Nguyễn Văn TamHL-31562595
12.592.580300.00012.292.5801.022.70013.315.280426.83912.888.44127Nguyễn Như PhongHL-31572596
11.193.40011.193.400617.40011.810.800687.01011.123.79026Vũ Hồng QuânHL-31582597
14.098.90214.098.902667.70014.766.602722.13614.044.46624Hà Văn HuânHL-31592598
5.625.7125.625.712430.2006.055.912116.4855.939.42723Nguyễn Thị ThơHL-31602599
6.538.416676.0005.862.416465.0006.327.416106.3446.221.07226Hoàng Thị HoaHL-31612600
2.188.0322.188.032396.5002.584.532721.3271.863.2054Vũ Xuân HiềnHL-31632601
4.171.1264.171.126501.7004.672.826112.7884.560.03821Phan Văn HânHL-31642602
11.420.81511.420.815642.00012.062.815552.96111.509.85420Nguyễn Đăng NhấtHL-31652603
12.635.56612.635.566612.00013.247.566607.27012.640.29628Lê Trọng QuyềnHL-31662604
3.162.412572.0002.590.412344.5002.934.9122.934.91222Lê Thị MếnHL-31672605
4.379.504676.0003.703.504332.0004.035.5044.035.50426Đỗ Thị HuệHL-31682606
15.123.75515.123.755620.20015.743.955984.36914.759.58627Nguyễn Duy NamHL-31692607
8.481.624130.000200.0008.151.624979.6009.131.224660.0008.471.22426Nguyễn Như ThíchHL-31702608
9.231.0079.231.007604.3009.835.307328.0389.507.26928Đoàn Văn DưỡngHL-31712609
12.670.73212.670.732867.80013.538.532823.94912.714.58324Nguyễn Bá ThắngHL-31732610
10.761.55910.761.5591.284.50012.046.0592.115.8239.930.23619Nguyễn Sỹ XuânHL-31742611
7.497.2177.497.2171.671.6009.168.817176.3628.992.45526Nguyễn Sỹ HướngHL-31752612
14.255.62014.255.6201.252.40015.508.020710.89014.797.13022Vũ Hữu NghịHL-31762613
12.684.02812.684.0281.224.20013.908.228134.15913.774.06923Vũ Văn SìnhHL-31772614
10.109.11710.109.117458.60010.567.71710.567.71730Nguyễn Hồng CườngHL-31782615
13.780.25913.780.2591.071.50014.851.759680.80714.170.95222Trần Văn HuynhHL-31792616
5.143.4715.143.471402.3005.545.7715.545.77126Đoàn Thị HảiHL-31812617
Page 58
Trang 58
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
9.070.1169.070.116461.5009.531.616183.3409.348.27625Lê Công HoàngHL-31822618
15.211.96915.211.9691.075.90016.287.869746.63815.541.23124Nguyễn Văn GiangHL-31832619
6.502.44126.0006.476.441535.8007.012.241567.3736.444.86827Đoàn Khánh NgọcHL-31842620
9.118.3329.118.332462.4009.580.732201.0509.379.68224Vũ Ngọc ViệtHL-31852621
11.025.10811.025.108614.50011.639.608370.11511.269.49327Vũ Doãn ThànhHL-31862622
4.629.8204.629.820438.8005.068.6201.110.8523.957.76813Nguyễn Văn ThànhHL-31872623
14.225.11514.225.115669.90014.895.015682.79014.212.22528Nguyễn Văn HợiHL-31882624
13.828.265300.00013.528.265608.70014.136.9652.085.36112.051.60424Phạm Trung KiênHL-31892625
7.056.1167.056.116405.7007.461.816243.7367.218.08024Phạm Hoài PhươngHL-31902626
10.823.95410.823.954611.10011.435.054519.27510.915.77926Vũ Doãn SơnHL-31912627
2.898.5002.898.500299.5003.198.0003.198.00026Vũ Thị LoanHL-31932628
15.221.81415.221.814707.80015.929.614620.81215.308.80225Trần Văn TuấnHL-31942629
18.381.94718.381.947854.80019.236.747970.73518.266.01223Ngô Văn CôngHL-31952630
16.223.56816.223.5681.304.70017.528.268683.11516.845.15324Nguyễn Văn ThếHL-31962631
18.082.72218.082.7221.188.60019.271.322883.40018.387.92225Phạm Văn TânHL-31972632
13.222.77813.222.778673.30013.896.0781.772.56312.123.51517Bùi Văn HằngHL-31982633
12.143.56812.143.568654.60012.798.1681.961.65110.836.51717Trần Trung KháHL-31992634
13.356.94113.356.941823.80014.180.741552.65513.628.08622Đỗ Mạnh ĐanHL-32002635
13.774.57113.774.571596.90014.371.4712.091.30112.280.17024Phạm Văn SơnHL-32012636
11.730.70711.730.707561.50012.292.207603.17511.689.03225Hoàng Tiến HùngHL-32022637
15.674.36415.674.364771.70016.446.064753.89015.692.17422Lê Duy TùngHL-32032638
11.002.54611.002.546690.70011.693.246475.19611.218.05020Nguyễn Đăng LinhHL-32042639
6.913.364130.0006.783.364480.8007.264.1647.264.16422Nguyễn Văn ThịnhHL-32062640
10.162.79810.162.798534.50010.697.298613.59910.083.69924Nguyễn Thanh TúHL-32072641
6.681.0836.681.083474.3007.155.3833.408.8393.746.5449Đỗ Đức ChuyểnHL-32082642
8.549.5068.549.506480.7009.030.206173.6968.856.51028Lương Văn HữuHL-32102643
15.808.89015.808.890810.20016.619.090761.82215.857.26824Lương Ngọc KhánhHL-32112644
12.752.23612.752.236665.10013.417.336522.90312.894.43320Nguyễn Thế ThườngHL-32122645
10.526.09810.526.0981.023.40011.549.4981.834.9879.714.51116Vương Phương NamHL-32142646
11.080.50811.080.508636.20011.716.7082.241.2629.475.44615Ngô Văn HưởngHL-32152647
8.247.5648.247.5641.625.0009.872.564384.7569.487.80813Hoàng Văn ĐạtHL-32162648
18.203.84318.203.8431.199.80019.403.643756.20318.647.44025Nguyễn Văn HânHL-32172649
9.197.3889.197.388695.8009.893.188385.5599.507.62915Nguyễn Đức ThuậnHL-32192650
6.805.9796.805.979786.0007.591.9791.500.3706.091.60913Tô Văn YếnHL-32202651
18.202.58518.202.585851.60019.054.185742.58418.311.60126Phạm Phú HoàngHL-32212652
9.148.3679.148.3671.130.50010.278.8671.092.6289.186.23917Nguyễn Kim NamHL-32222653
14.272.61714.272.617691.30014.963.917608.11114.355.80622Nguyễn Văn HoanHL-32232654
14.339.148400.00013.939.1481.001.90014.941.048600.00014.341.04826Nguyễn Bá LợiHL-32252655
6.170.10126.000300.0005.844.101763.3006.607.4016.607.40117Trịnh Văn TrungHL-32262656
8.489.4308.489.430591.4009.080.830174.6708.906.16025Nguyễn Thanh CươngHL-32272657
17.703.72717.703.7271.254.00018.957.727738.82418.218.90322Phạm Văn ThạchHL-32282658
7.805.7637.805.763579.6008.385.363161.2928.224.07125Nguyễn Thanh TùngHL-32292659
15.373.36915.373.369914.50016.287.869746.63815.541.23124Nguyễn Kim HưngHL-32302660
14.737.18414.737.184903.50015.640.6841.131.32114.509.36323Lê Minh HuấnHL-32312661
10.013.99310.013.9931.500.40011.514.393467.92811.046.46519Lê Văn MẫnHL-32322662
4.284.1224.284.122323.5004.607.6224.607.62228Nguyễn Thị ThảoHL-32332663
Page 59
Trang 59
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
11.262.29211.262.292553.50011.815.7921.733.45710.082.33521Phạm Văn ViênHL-32342664
7.850.1007.850.100468.6008.318.700119.8658.198.83536Hà Văn HuyHL-32352665
13.832.505300.00013.532.5051.193.50014.726.0052.172.25112.553.75425Hoàng Đức ThànhHL-32362666
4.469.92352.000300.0004.117.923945.0005.062.923-4.278.0009.340.92322Nguyễn Văn LĩnhHL-32372667
9.348.7549.348.7541.270.28110.619.035431.54210.187.49314Nguyễn Văn HảiHL-32382668
16.221.64116.221.641817.40017.039.041913.09416.125.94723Nguyễn Trọng HàoHL-32392669
10.092.90610.092.906711.30010.804.206439.06710.365.13916Tiêu Hoàng BìnhHL-32402670
10.141.49910.141.4991.019.70011.161.199214.68510.946.51426Nguyễn Văn VượngHL-32412671
9.188.4089.188.408603.4009.791.808397.9249.393.88425Trần Văn ChungHL-32422672
13.659.74313.659.7431.235.10014.894.843682.78214.212.06121Nguyễn Đức ThườngHL-32432673
11.859.54611.859.546741.90012.601.446121.55412.479.89222Nguyễn Văn BắcHL-32442674
11.196.74811.196.748638.10011.834.848480.95111.353.89725Nguyễn Đức NamHL-32452675
6.613.6996.613.6991.577.7008.191.3991.279.9976.911.40216Trần Văn MạnhHL-32462676
11.436.41211.436.412556.40011.992.812611.27511.381.53725Phạm Đăng MươngHL-32472677
11.708.04711.708.0472.134.90013.842.947686.46213.156.48525Nguyễn Tiến HòaHL-32482678
4.469.0254.469.025813.7005.282.725902.3084.380.41720Ngô Văn BanHL-32502679
7.391.1317.391.131572.3007.963.4311.552.4906.410.94110Mạc Văn TuânHL-32512680
17.536.45717.536.457840.20018.376.6571.061.84617.314.81126Nguyễn Văn MinhHL-32532681
14.232.84114.232.841690.60014.923.441684.09314.239.34824Lâm Thanh DuHL-32542682
5.509.6775.509.677539.9006.049.5771.866.5694.183.00812Nguyễn Văn NghiệpHL-32552683
4.159.250676.0003.483.250452.2003.935.4503.935.45026Nguyễn Thị QuỳnhHL-32582684
3.710.1353.710.135357.8004.067.9354.067.93519Đới Thị ThứcHL-32592685
13.459.43513.459.4351.189.80014.649.235595.32314.053.91220Lã Văn BìnhHL-32602686
13.687.29613.687.296773.50014.460.796587.66513.873.13120Phạm Xuân TảoHL-32612687
5.085.5855.085.5851.041.2006.126.7851.374.1334.752.65214Mạc Văn GiảnHL-32622688
15.224.89515.224.895800.00016.024.895651.22815.373.66723Nguyễn Hữu SơnHL-32632689
2.868.3242.868.324494.1003.362.4243.362.424Nguyễn Văn ThanhHL-32642690
13.140.24013.140.240875.90014.016.1401.058.63812.957.50221Trần Văn SơnHL-32652691
9.409.5449.409.544607.30010.016.844189.6809.827.16421Hoàng Văn TìnhHL-32662692
10.388.77310.388.773463.40010.852.173332.17310.520.00029Lại Khắc TrườngHL-32692693
13.329.37313.329.373767.40014.096.773851.35813.245.41525Trần Văn ThoảnHL-32702694
10.471.29910.471.299625.70011.096.999244.16910.852.83022Nguyễn Văn ThànhHL-32712695
14.022.71214.022.712891.10014.913.812606.07514.307.73722Triệu Quang KhánhHL-32732696
10.331.72410.331.724537.40010.869.124332.52710.536.59727Nguyễn Đức KhươngHL-32742697
14.331.24914.331.249692.30015.023.549688.68214.334.86722Nguyễn Văn TiếpHL-32752698
6.286.5656.286.565434.2006.720.765117.2126.603.55322Lưu Đức ThịnhHL-32762699
16.593.34516.593.3451.232.20017.825.545694.70117.130.84425Phạm Duy ThườngHL-32772700
4.879.535234.0004.645.535405.9005.051.4355.051.43522Nguyễn Văn ThôngHL-32782701
9.142.3579.142.357602.6009.744.957187.4449.557.51325Nguyễn Văn ToảnHL-32792702
11.919.31911.919.319742.90012.662.2191.377.54311.284.67620Phạm Hữu ĐạtHL-32802703
15.445.11615.445.116804.00016.249.116660.34015.588.77623Trần Văn ThươngHL-32822704
6.549.3216.549.321446.2006.995.521599.3276.396.19418Lê Văn ChiếnHL-32832705
10.530.00210.530.002540.80011.070.802212.94710.857.85529Trần Đức TùngHL-32912706
10.526.82310.526.823540.80011.067.6231.183.8439.883.78025Vũ Văn KhảiHL-32922707
13.356.04813.356.048589.80013.945.848639.28013.306.56826Lý Văn TuyềnHL-32932708
12.248.83212.248.832570.50012.819.332710.87412.108.45827Bùi Văn MạnhHL-32942709
Page 60
Trang 60
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
9.889.5849.889.584594.80010.484.384947.0669.537.31824Nguyễn Văn GiangHL-32952710
9.772.9069.772.906527.70010.300.606198.13210.102.47427Phạm Xuân QuyếtHL-32972711
3.747.9983.747.998314.1004.062.098359.1543.702.94420Phạm Thị PhươngHL-32982712
13.121.03613.121.0361.736.70014.857.736371.10014.486.63628Lê Xuân DânHL-32992713
14.918.78514.918.7851.558.30016.477.085974.76915.502.31629Nguyễn Văn KhỏeHL-33012714
10.572.57910.572.579606.70011.179.279215.03310.964.24626Phạm Văn ĐiệnHL-33032715
11.719.69511.719.695561.40012.281.095562.96711.718.12827Đinh Văn LượngHL-33042716
13.658.91013.658.910594.90014.253.810703.15913.550.65124Nguyễn Thế HiênHL-33052717
11.578.81311.578.813624.00012.202.8131.431.25410.771.55926Phạm Ngọc DuyHL-33062718
11.153.29711.153.297551.50011.704.797225.14211.479.65525Hoàng Xuân ĐịnhHL-33072719
6.099.9086.099.908529.3006.629.2081.324.8005.304.40813Phạm Quang LưuHL-33092720
11.648.70911.648.709560.20012.208.909475.80811.733.10124Bùi Văn TriềuHL-33102721
10.863.89210.863.892475.40011.339.292214.72211.124.57026Nguyễn Văn HiệuHL-33112722
11.270.04111.270.041978.30012.248.3411.726.62210.521.71914Nguyễn Tiến DũngHL-33122723
5.693.425300.000104.000200.0005.089.425382.8005.472.2255.472.22526Ngô Văn HoàngHL-33132724
11.073.19611.073.196636.10011.709.296221.72811.487.56822Đỗ Văn BảoHL-33142725
14.218.11014.218.110690.50014.908.610683.41314.225.19723Nguyễn Khắc BaHL-33152726
10.692.72110.692.721685.50011.378.2211.230.43710.147.78415Nguyễn Văn VinhHL-33172727
5.404.6725.404.672790.3006.194.9726.194.97226Vũ Văn NgọcHL-33182728
3.430.04026.0003.404.040352.5003.756.5403.756.54027Hoàng Thị HươngHL-33202729
10.530.87910.530.879606.00011.136.879439.79410.697.08525Trịnh Văn SáuHL-33232730
13.115.02513.115.025585.50013.700.525751.26812.949.25727Nguyễn Trọng PhiHL-33262731
6.207.153572.0005.635.153968.4006.603.5536.603.55322Nguyễn Văn ThanhHL-33272732
1.862.2431.862.243319.7002.181.9432.181.9439Nguyễn Văn PhúcHL-33282733
1.585.2391.585.23927.4001.612.639153.8341.458.8056Nguyễn Văn PhúcHL-33282734
5.779.2195.779.219383.6006.162.819118.5426.044.27728Đoàn Thị HiềnHL-33292735
5.094.6675.094.667446.8005.541.467-93.2105.634.67720Nguyễn Văn SơnHL-33322736
851.162851.16214.800865.962865.9625Đỗ Thị LýHL-33332737
4.151.1264.151.126281.8004.432.9264.432.92623Đỗ Thị LýHL-33332738
10.268.22710.268.227536.20010.804.427207.82310.596.60427Trịnh Hữu VinhHL-33362739
9.855.6489.855.648475.10010.330.748306.29410.024.45426Tô Văn SinhHL-33372740
9.229.2029.229.2021.048.90010.278.102417.6879.860.41519Nguyễn Văn BìnhHL-33382741
6.088.1426.088.142605.7006.693.8421.961.7214.732.1218Nguyễn Tiến CôngHL-33392742
11.787.83411.787.8342.469.60014.257.434579.40113.678.03323Vũ Bá DầnHL-33402743
6.901.1226.901.122563.8007.464.922141.3567.323.56619Hán Thế TàiHL-33412744
6.974.7226.974.722404.4007.379.1222.014.7655.364.35718Lê Văn PhòngHL-33422745
11.114.57211.114.572551.00011.665.572240.43511.425.13724Phan Văn QuỳnhHL-33432746
9.375.9269.375.926520.9009.896.826190.3659.706.46124Bùi Quốc ĐẳngHL-33462747
17.328.46017.328.460892.40018.220.860710.10717.510.75325Nguyễn Văn HộiHL-33482748
16.967.04816.967.0482.267.40019.234.448749.60918.484.83925Nguyễn Văn ThịnhHL-33502749
9.524.1269.524.1261.142.10010.666.2262.273.2438.392.98314Nguyễn Văn TiếnHL-33512750
6.918.7936.918.793478.4007.397.193268.9557.128.23825Phạm Như ĐạtHL-33522751
13.362.52413.362.524675.70014.038.224570.49213.467.73223Trần Văn TuânHL-33532752
6.258.415676.0005.582.415422.0006.004.4156.004.41526Nguyễn Thị TươiHL-33552753
6.783.9756.783.9751.058.3007.842.2752.921.5124.920.7638Lương Ngọc ThànhHL-33562754
11.226.22411.226.2241.458.70012.684.9241.094.28711.590.63725Đặng Văn TuấnHL-33572755
Page 61
Trang 61
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
14.374.70214.374.702672.50015.047.202954.10814.093.09425Vũ Tam HòaHL-33582756
14.594.830300.00014.294.830587.50014.882.3302.300.15612.582.17424Lâm Thiên LâmHL-33592757
10.547.95910.547.9591.574.00012.121.9591.107.05311.014.90617Nguyễn Văn HảiHL-33602758
8.874.4308.874.4301.862.50010.736.930206.52510.530.40527Phạm Văn QuânHL-33612759
9.022.7049.022.704460.7009.483.404182.4139.300.99125Nguyễn Viết SongHL-33622760
9.791.5539.791.553474.10010.265.653197.46010.068.19326Trần Đắc ThuHL-33632761
6.353.353182.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Vũ Xuân HảiHL-33642762
8.354.0298.354.029477.3008.831.329169.8708.661.45926Dương Văn HùngHL-33652763
3.959.1283.959.128317.9004.277.028538.7313.738.29721Nguyễn Thị HươngHL-33672764
4.615.177728.0003.887.177351.0004.238.1774.238.17728Đoàn Thị NgoanHL-33692765
6.108.005208.000200.0005.700.005424.0006.124.0051.480.4814.643.52415Đoàn Quang ChiếnHL-33702766
9.763.4059.763.405527.50010.290.905321.5789.969.32726Nguyễn Ngọc TrườngHL-33712767
9.801.7199.801.719528.20010.329.919543.6989.786.22120Lăng Hải SángHL-33722768
10.059.22210.059.222618.60010.677.8221.816.4078.861.41514Trần Văn DựHL-33732769
9.106.3429.106.342694.3009.800.6423.052.1736.748.46911Nguyễn Văn SỹHL-33742770
15.068.01715.068.017705.10015.773.117640.99615.132.12123Phạm Văn DươngHL-33752771
16.061.28216.061.282722.30016.783.582835.66815.947.91421Nguyễn Văn PhúcHL-33762772
5.724.6445.724.644412.3006.136.944228.6635.908.28124Lương Thị DuyênHL-33772773
6.275.353104.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Nguyễn Đức MinhHL-33782774
4.866.472598.0004.268.472341.7004.610.1724.610.17227Bùi Văn LượngHL-33792775
7.787.3737.787.373439.4008.226.773373.4077.853.36622Nguyễn Văn HạnhHL-33802776
18.730.43218.730.432860.70019.591.132796.15418.794.97825Phạm Ngọc DũngHL-33812777
15.188.92515.188.9252.160.00017.348.925705.03416.643.89124Mai Văn DoanhHL-33822778
12.418.02812.418.0282.265.30014.683.328596.70814.086.62023Nguyễn Duy KhanhHL-33832779
17.471.15917.471.159802.60018.273.759933.20517.340.55425Nguyễn Quang HùngHL-33852780
8.684.1248.684.124508.8009.192.924176.8269.016.09826Nguyễn Chăm PaHL-33862781
11.495.56811.495.568643.40012.138.968556.45211.582.51624Phạm Văn VụHL-33882782
8.932.0688.932.068459.1009.391.168486.8778.904.29121Phan Văn HàHL-33892783
6.846.15326.0006.820.153443.4007.263.553660.0006.603.55322Đồng Văn HuấnHL-33902784
6.936.1416.936.1412.349.6009.285.741286.1938.999.54825Nguyễn Thành ĐôHL-33912785
13.973.99513.973.995686.20014.660.195672.02613.988.16923Hoàng Văn ThànhHL-33922786
7.702.2947.702.294633.8008.336.0941.555.8796.780.21511Hoàng Minh CôngHL-33932787
6.743.2356.743.235404.2007.147.4357.147.43528Vũ Tuấn HoàngHL-33952788
12.381.50412.381.504658.70013.040.204529.93412.510.27020Nguyễn Văn BềnHL-33962789
10.107.97910.107.979479.50010.587.479311.23210.276.24725Trương Văn BìnhHL-33982790
4.162.1934.162.1931.073.8005.235.993212.7835.023.21011Nguyễn Tất TínHL-34002791
6.625.8346.625.834419.4007.045.234135.5156.909.71918Lê Văn BìnhHL-34012792
9.629.5519.629.551590.30010.219.851196.57910.023.27227Bùi Văn TuấnHL-34022793
12.723.11112.723.111578.70013.301.811664.47112.637.34025Phạm Văn NamHL-34042794
3.942.2053.942.205382.5004.324.7054.324.70526Vũ Thị CheHL-34052795
12.216.97012.216.970655.80012.872.770243.76012.629.01023Lý Công SánhHL-34062796
3.655.3003.655.300507.7004.163.0004.163.000Đặng Văn PhúcHL-34072797
8.617.505300.0008.317.505556.5008.874.0058.874.00522Lê Đình TámHL-34082798
4.973.2274.973.2271.039.2006.012.42757.9965.954.43114Nguyễn Văn ĐôHL-34092799
5.873.3195.873.319460.2006.333.519438.4995.895.02018Vũ Văn ThắngHL-34102800
9.864.2159.864.215529.20010.393.415199.91710.193.49826Ngô Văn QuảnHL-34112801
Page 62
Trang 62
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
15.904.53315.904.533719.50016.624.033762.04815.861.98523Đỗ Văn BìnhHL-34122802
3.927.8003.927.800545.7004.473.5004.473.500Nguyễn Văn ChiếnHL-34132803
8.508.1998.508.199540.6009.048.7991.400.6667.648.13319Đào Văn LuânHL-34142804
9.353.5269.353.526520.4009.873.926189.9259.684.00128Đỗ Xuân TrưởngHL-34152805
9.041.0439.041.043656.9009.697.9431.622.9788.074.96513Hoàng Văn SuyềnHL-34172806
11.220.36711.220.367498.70011.719.067581.48011.137.58724Nguyễn Khắc NamHL-34192807
15.080.74115.080.7411.823.50016.904.241686.96316.217.27823Vũ Thành LongHL-34202808
13.995.84613.995.846686.60014.682.4461.341.58413.340.86217Đỗ Thế HùngHL-34222809
11.716.52611.716.526561.40012.277.9261.696.37210.581.55425Phạm Văn DuyHL-34262810
8.740.8798.740.879509.9009.250.779177.9399.072.84022Nguyễn Huy QuyềnHL-34282811
6.505.9726.505.972758.4007.264.372159.8397.104.53317Hoàng Văn ThanhHL-34292812
11.092.64911.092.649692.40011.785.049613.92211.171.12722Nguyễn Xuân PhượngHL-34302813
6.171.3536.171.353432.2006.603.5536.603.55322Đoàn Duy TùngHL-34312814
6.910.6006.910.600424.1007.334.700179.3857.155.31520Phùng Gia LượngHL-34332815
10.411.85710.411.857538.80010.950.657625.21310.325.44425Lý Văn TuấnHL-34342816
8.333.6228.333.622427.8008.761.422168.5268.592.89625Cù Quốc TuấnHL-34352817
3.127.3993.127.399412.8003.540.199-97.8703.638.06921Nguyễn Văn QuânHL-34362818
204.400204.4003.600208.000208.0001Nguyễn Văn QuânHL-34362819
9.876.416676.000400.0008.800.416649.8009.450.2169.450.21626Nguyễn Văn HuyHL-34372820
14.538.88114.538.881788.30015.327.181622.87414.704.30722Nguyễn Công CảnhHL-34382821
3.647.5073.647.507960.1004.607.6074.607.60719Bùi Đức ThưởngHL-34392822
733.332733.33212.800746.13230.322715.8102Bùi Đức ThưởngHL-34392823
15.359.78915.359.789710.20016.069.989653.06015.416.92923Đỗ Anh TuấnHL-34402824
12.675.35612.675.356756.00013.431.356916.69712.514.65918Nguyễn Viết NgôHL-34412825
7.355.1747.355.1742.173.5009.528.6741.616.0997.912.57511Hoàng Văn CườngHL-34422826
14.711.293300.00014.411.2932.024.80016.436.0932.354.31114.081.78226Phạm Văn ThiHL-34432827
7.970.661364.000300.0007.306.661729.6008.036.261651.5197.384.74219Nguyễn Hoài AnHL-34442828
4.761.940156.0004.605.940363.4004.969.3404.969.34026Vũ Thanh TùngHL-34472829
8.287.0058.287.005447.9008.734.905168.0168.566.88924Đỗ Tú VinhHL-34482830
15.587.20015.587.2001.052.90016.640.100762.78515.877.31522Đỗ Văn LanHL-34492831
10.952.73310.952.733965.60011.918.333546.33811.371.99519Ngô Văn ThịnhHL-34502832
9.716.8859.716.885612.60010.329.4851.695.7108.633.77514Phạm Văn TruyềnHL-34522833
7.376.030676.0006.700.030450.0007.150.0307.150.03026Trần Văn VĩnhHL-34532834
7.774.3607.774.3601.021.6008.795.9602.389.2926.406.66812Bàn Phúc TrụHL-34542835
5.562.8955.562.8951.096.7006.659.5956.659.59526Ngô Văn ThạchHL-34572836
8.225.3298.225.3291.422.1009.647.429392.0579.255.37218Triệu Đình ToànHL-34582837
10.964.03710.964.037634.20011.598.2371.700.2039.898.03415Bùi Văn ThìnHL-34592838
4.212.7044.212.704356.6004.569.304613.0383.956.26619Trần HanhHL-34602839
6.225.1186.225.118552.3006.777.418264.1316.513.2879Nguyễn Xuân ThươngHL-34612840
11.630.44111.630.4411.599.40013.229.8411.438.84811.790.99319Phan Thanh ThủyHL-34622841
7.475.7777.475.777629.9008.105.677315.8967.789.78112Triệu Văn BaHL-34632842
9.357.1699.357.169606.3009.963.469456.7279.506.74219Phạm Phúc Đức CátHL-34642843
13.459.44013.459.440733.20014.192.640650.59313.542.04723Nguyễn Văn NguyệnHL-34652844
12.542.81312.542.8131.216.90013.759.713536.24613.223.46721Phạm Văn ThứcHL-34682845
3.139.2183.139.218554.7003.693.9181.682.7142.011.2044Vũ Văn VinhHL-34692846
18.839.07818.839.0782.215.40021.054.478820.53920.233.93924Nguyễn Văn TuấtHL-34702847
Page 63
Trang 63
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
11.659.27411.659.2741.791.70013.450.974616.59512.834.37923Nguyễn Đăng DươngHL-34712848
11.714.19611.714.1961.043.90012.758.096123.06512.635.03125Trần Đức TâmHL-34722849
11.418.34311.418.3431.589.70013.008.0431.737.95511.270.08816Nguyễn Văn HậuHL-34732850
2.544.3002.544.3001.618.7004.163.0004.163.000Nguyễn Thanh TuấnHL-34742851
4.392.114702.0003.690.114396.7004.086.8144.086.81427Nguyễn Thị PhượngHL-34752852
12.457.40812.457.408660.00013.117.4081.823.50911.293.89917Trần Văn KhánhHL-34762853
14.318.94014.318.9401.134.70015.453.640708.39714.745.24324Lưu Văn HuyHL-34782854
6.062.4686.062.468549.4006.611.8681.525.2945.086.57413Chu Văn TrungHL-34792855
6.591.8716.591.871472.6007.064.4711.219.3175.845.15415Nguyễn Kim LâmHL-34802856
6.001.246572.0005.429.246609.9006.039.1466.039.14622Bùi Ngọc MinhHL-34822857
4.056.62326.000300.0003.730.623676.8004.407.423-4.933.5009.340.92322Phạm Quý DânHL-34832858
16.960.50916.960.509737.90017.698.409719.23716.979.17224Đỗ Trung KiênHL-34842859
13.304.535300.00013.004.535637.60013.642.1352.108.47611.533.65922Nguyễn Đình TháiHL-34852860
6.150.01752.0006.098.017545.3006.643.3176.643.31722Nguyễn Thanh TuyềnHL-34862861
17.299.45417.299.4541.456.50018.755.954859.77617.896.17824Phạm Trường TuấnHL-34872862
13.136.85213.136.852531.90013.668.7521.675.86011.992.89225Ngô Anh DũngHL-34892863
15.950.028400.00015.550.028732.00016.282.0281.146.44015.135.58825Đào Đình TrungHL-34902864
13.876.732300.00013.576.732685.50014.262.2322.204.31612.057.91623Hoàng Văn ThắngHL-34912865
16.560.051300.00016.260.051808.20017.068.2512.444.86114.623.39027Nguyễn Gia PhongHL-34922866
19.774.82019.774.820990.70020.765.520951.89519.813.62525Trương Thanh HảiHL-34932867
13.903.12913.903.129685.00014.588.129592.84013.995.28924Đồng Văn ThạnhHL-34942868
17.804.592400.00017.404.592802.30018.206.8923.782.18214.424.71023Tô Ngọc SâmHL-34952869
19.680.526400.00019.280.526834.70020.115.2263.615.76016.499.46625Nguyễn Mạnh HùngHL-34972870
5.108.549390.0004.718.549523.8005.242.349400.0004.842.34925Nguyễn Văn MộngHL-34982871
15.591.56415.591.564714.30016.305.864400.39115.905.47327Nguyễn Thái HòaHL-34992872
15.506.35315.506.353712.70016.219.053659.11815.559.93523Phạm Văn ThứcHL-35002873
6.004.3846.004.384429.3006.433.684102.1536.331.53128Nguyễn Ngọc BìnhHL-35012874
10.745.37510.745.375579.10011.324.475565.46010.759.01525Nguyễn Hữu ĐếHL-35022875
10.702.65710.702.657629.60011.332.257214.58811.117.66925Nguyễn Văn LongHL-35032876
12.037.35012.037.3501.151.20013.188.550910.11712.278.43318Nguyễn Tiến HoàngHL-35042877
6.442.1326.442.132416.1006.858.232131.9186.726.31424Nguyễn Phi CơHL-35052878
11.493.52011.493.520503.50011.997.020467.55011.529.47024Nguyễn Duy LịchHL-35062879
17.602.95017.602.950749.00018.351.9501.146.80817.205.14223Vũ Văn ĐộiHL-35082880
11.546.96811.546.968504.40012.051.368575.08511.476.28325Bùi Duy ThắngHL-35092881
18.369.69918.369.6992.008.00020.377.699794.16419.583.53523Đoàn Văn TùngHL-35102882
13.118.03413.118.034671.40013.789.434133.01313.656.42123Lê Minh KhuêHL-35112883
10.375.25110.375.2511.058.30011.433.551216.50611.217.04522Nguyễn Văn TấnHL-35122884
8.162.4038.162.403585.8008.748.2032.845.4305.902.7739Hoàng Hữu CảnhHL-35142885
16.225.95816.225.9581.004.90017.230.858789.86516.440.99324Bùi Văn HùngHL-35152886
13.537.80913.537.809678.70014.216.509651.68713.564.82224Hà Văn ToànHL-35172887
6.113.646572.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Phạm Thị TỉnhHL-35182888
8.721.9898.721.989595.4009.317.389378.6458.938.74418Đỗ Minh TuyHL-35192889
18.719.15018.719.150768.30019.487.450759.46918.727.98125Lương Văn MạnhHL-35212890
20.826.581400.00020.426.581822.50021.249.0813.521.76017.727.32126Trần Văn VânHL-35222891
6.216.717156.0006.060.717582.6006.643.3176.643.31722Đinh Việt HàHL-35232892
4.739.56852.0004.687.568472.9005.160.4685.160.46827Phạm Hữu NhậtHL-35252893
Page 64
Trang 64
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.964.854780.0005.184.854549.0005.733.8545.733.85430Nguyễn Tuấn KhanhHL-35262894
13.294.82913.294.829674.50013.969.329640.35613.328.97326Nguyễn Văn HóaHL-35272895
8.719.4028.719.4021.103.9009.823.302188.9519.634.35123Nguyễn Văn LânHL-35282896
8.977.7548.977.754599.9009.577.654439.0419.138.61317Vũ Xuân QuyềnHL-35292897
16.500.95816.500.958729.90017.230.858789.86516.440.99324Lục A MinhHL-35302898
13.635.50413.635.504680.40014.315.904138.09214.177.81223Trần A PhấuHL-35312899
7.202.85926.0007.176.859651.1007.827.959660.0007.167.95922Vi Huy TùngHL-35342900
7.888.9147.888.914420.2008.309.1148.309.11425Nguyễn Đức MạnhHL-35362901
12.625.63612.625.636662.90013.288.536938.33412.350.20226Hoàng Huy DuHL-35372902
17.091.29817.091.298944.30018.035.5981.990.83016.044.76823Giang Văn ThuấnHL-35392903
239.562239.562308.900548.462548.462Đồng Văn HướngHL-35412904
9.109.1929.109.192462.2009.571.392184.1069.387.28626Nguyễn Văn HảiHL-35422905
12.722.048400.00012.322.048752.30013.074.348794.17312.280.17528Nguyễn Anh ĐứcHL-35432906
4.112.402676.0003.436.402532.4003.968.8023.968.80226Phạm Hải BìnhHL-35442907
3.548.7023.548.702420.1003.968.8023.968.80226Nguyễn Văn AnHL-35452908
13.140.43613.140.436601.30013.741.736640.96313.100.77324Đỗ Văn ChâuHL-35462909
7.413.647676.0006.737.647404.0007.141.6471.329.5765.812.07126Nguyễn Văn ThươngHL-35472910
8.142.1858.142.185424.6008.566.7858.566.78524Bùi Văn BìnhHL-35492911
3.292.5423.292.542344.5003.637.0423.637.04221Vũ Thị HoàiHL-35502912
7.104.7887.104.788455.7007.560.4887.560.48823An Văn HảiHL-35522913
6.200.553104.0006.096.553507.0006.603.5536.603.55322Ngô Văn HòeHL-35532914
12.012.04112.012.041581.70012.593.741596.22311.997.51825Trần Văn ĐôngHL-35542915
7.098.5367.098.536427.5007.526.036181.2307.344.80621Phạm Hồng HiệpHL-35552916
12.134.08812.134.088549.20012.683.288494.29612.188.99225Nguyễn Quang KiênHL-35562917
5.602.8875.602.887455.6006.058.4871.209.6134.848.87413Phạm Văn NgọcHL-35572918
14.327.83114.327.831587.20014.915.031686.68914.228.34226Lương Xuân ThànhHL-35582919
9.668.0309.668.030525.80010.193.830319.7399.874.09125Nguyễn Đức TuânHL-35592920
4.846.900676.0004.170.900595.4004.766.3004.766.30026Phạm Văn MạnhHL-35602921
7.341.7167.341.716410.7007.752.4167.752.41623Trần Lê TùngHL-35612922
7.422.073676.000200.0006.546.073591.1007.137.1737.137.17326Nguyễn Xuân PhongHL-35622923
6.850.4346.850.4341.338.3008.188.73478.9898.109.74514Hoàng Văn NgọHL-35632924
14.047.02114.047.021987.60015.034.621585.93214.448.68924Trương Văn ChungHL-35642925
7.911.7987.911.798728.0008.639.7981.353.4797.286.31911Nguyễn Đình QuyếnHL-35652926
10.828.29510.828.295666.40011.494.695956.35710.538.33818Trần Trung HiếuHL-35662927
5.909.2675.909.2671.108.4007.017.667781.8786.235.78911Lường Đình ThànhHL-35672928
4.818.7894.818.7891.316.5006.135.289239.1065.896.1839Đàm Văn HồngHL-35682929
16.085.93316.085.9331.116.50017.202.433670.41716.532.01625Nguyễn Văn CườngHL-35692930
8.328.5968.328.5961.525.1009.853.696186.5909.667.10620Nguyễn Đức SóngHL-35702931
7.280.2297.280.2291.602.1008.882.329407.1678.475.16216Nguyễn Đức TrangHL-35712932
11.440.84411.440.844565.30012.006.144227.34911.778.79523Nguyễn Thế ThểHL-35722933
14.782.618300.00014.482.618701.20015.183.818865.19114.318.62727Lê Minh ThắngHL-35732934
10.697.95910.697.959552.40011.250.359515.71810.734.64126Đàm Đức TúHL-35742935
3.398.411676.0002.722.411426.7003.149.1113.149.11126Nguyễn Văn TặngHL-35752936
7.045.68078.0006.967.680425.1007.392.780468.9016.923.87926Trần Công CảnhHL-35762937
11.986.31811.986.318707.70012.694.0181.264.09111.429.92718Hà Văn PhươngHL-35782938
4.617.5684.617.568345.1004.962.66895.5384.867.13027Hoàng Thị ThanhHL-35792939
Page 65
Trang 65
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
13.563.939400.00013.163.939652.70013.816.6391.147.90012.668.73927Phạm Văn ĐứcHL-35802940
5.581.6245.581.624541.0006.122.624863.2495.259.37510Vương Thế ViệtHL-35812941
12.035.49112.035.4911.794.20013.829.691886.33012.943.36122Đặng Văn HoànHL-35822942
16.035.44616.035.446963.10016.998.546662.47116.336.07522Bùi Công TânHL-35842943
9.159.497300.0008.859.497566.0009.425.497808.6158.616.88229Bùi Văn QuỳnhHL-35852944
19.484.61519.484.6152.699.60022.184.2151.085.60421.098.61124Nguyễn Văn HảiHL-35872945
10.060.51052.000300.0009.708.510657.00010.365.510600.0009.765.51023Nguyễn Bá DũngHL-35882946
11.993.50411.993.504652.10012.645.604998.48611.647.11826Tô Huy NgọHL-35892947
11.126.77811.126.778551.20011.677.978535.32011.142.65826Chu Văn HiềnHL-35902948
12.508.96612.508.966756.70013.265.666127.96113.137.70524Phạm Văn SửuHL-35922949
16.180.36316.180.363759.10016.939.463787.26416.152.19922Nguyễn Văn CườngHL-35932950
17.321.51517.321.515666.90017.988.415701.04817.287.36726Trần Thanh TùngHL-35942951
6.839.9006.839.900562.8007.402.7007.402.70029Nguyễn Văn HữuHL-35952952
9.850.7169.850.716593.60010.444.3161.488.2708.956.04615Trần Văn ThụyHL-35962953
6.240.2496.240.249664.3006.904.54966.6026.837.94714Lê Lương TríHL-35972954
6.723.6376.723.637420.9007.144.537177.5506.966.98721Trần Ngọc ChiếnHL-35982955
9.084.1819.084.181461.9009.546.081183.6199.362.46226Nguyễn Văn DuHL-35992956
9.806.1649.806.164966.20010.772.364103.91110.668.45322Lê Văn CấpHL-36012957
14.152.37514.152.3751.578.00015.730.375613.04715.117.32822Nguyễn Thế VệHL-36022958
5.868.492130.0005.738.492780.4006.518.8926.518.89222Nguyễn Tuấn KhanhHL-36032959
9.557.0579.557.0572.232.60011.789.6571.591.71510.197.94216Phạm Quý ChíHL-36042960
10.521.23610.521.2361.817.80012.339.0361.096.38111.242.65516Lương Văn PhòngHL-36052961
13.993.12813.993.1281.071.00015.064.128612.18414.451.94422Đồng Bá ToànHL-36062962
6.171.3536.171.353432.2006.603.5536.603.55322Trần Văn VuiHL-36072963
4.165.404416.0003.749.404286.1004.035.5044.035.50426Nguyễn Lan AnhHL-36082964
11.723.22011.723.220647.30012.370.520234.24912.136.27123Nguyễn Chí CôngHL-36102965
12.927.69612.927.696668.20013.595.896257.45313.338.44323Quách Văn ThìnHL-36122966
3.109.484200.0002.909.484366.1003.275.5842.500.808774.7764Nguyễn Đình LongHL-36132967
14.791.55814.791.5581.596.60016.388.158665.99015.722.16822Cao Văn LâmHL-36162968
14.822.92014.822.920905.00015.727.920151.71215.576.20823Nguyễn Đức ÚtHL-36182969
17.070.88517.070.885943.80018.014.685173.77017.840.91526Phạm Văn ThựHL-36192970
10.026.91610.026.916618.10010.645.0162.168.5018.476.51514Dương Xuân HảiHL-36212971
11.524.94111.524.941643.90012.168.841234.06711.934.77424Trần Doãn DuẩnHL-36232972
6.444.4796.444.4791.808.3008.252.779158.7428.094.03724Trần Văn HuếHL-36242973
11.404.86311.404.8631.692.20013.097.063532.24512.564.81817Ngô Văn ThànhHL-36272974
12.987.24312.987.2432.013.00015.000.243609.58714.390.65622Nông Văn LiềnHL-36302975
4.310.2574.310.2572.003.3006.313.5571.377.7264.935.83118Nguyễn Đức HậuHL-36322976
9.455.1609.455.160608.00010.063.160193.5659.869.59526Hoàng Văn MếnHL-36332977
12.398.12912.398.1292.047.20014.445.329587.03713.858.29223Bùi Văn HưngHL-36352978
10.039.35110.039.3511.719.90011.759.2511.535.41210.223.83914Bùi Văn ĐànHL-36372979
12.008.19612.008.196744.50012.752.696123.01312.629.68322Phạm Văn QuáHL-36392980
9.154.5229.154.522695.2009.849.72295.0119.754.71119Vũ Văn LựcHL-36402981
8.567.7158.567.715452.8009.020.515195.6468.824.86923Nguyễn Hải ĐăngHL-36412982
7.295.9777.295.9771.020.4008.316.377157.4798.158.89820Nguyễn Chí DoanhHL-36422983
4.442.477728.0003.714.477523.7004.238.1774.238.17728Lê Thị NgọcHL-36442984
5.029.540676.0004.353.540615.8004.969.3404.969.34026Trịnh Văn ChânHL-36452985
Page 66
Trang 66
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
7.607.372416.0007.191.372640.3007.831.6721.076.9206.754.75226Hoàng Văn TiếmHL-36462986
11.715.933130.000400.00011.185.933948.80012.134.73312.134.73322Nguyễn Đức PhúcHL-36492987
5.267.1835.267.183576.2005.843.3835.843.38326Phạm Thị HạnhHL-36512988
7.680.846300.0007.380.846654.7008.035.546990.0007.045.54626Hoàng Thị HàHL-36522989
4.345.2284.345.228575.0004.920.2283.618.4561.301.7723Nguyễn Văn KỳHL-36542990
5.796.017260.0005.536.017573.6006.109.6171.864.4044.245.21319Nguyễn Thị HằngHL-36552991
3.773.709624.0003.149.709513.8003.663.5093.663.50924Vũ Trí DũngHL-36572992
5.875.2585.875.258691.3006.566.5582.783.3133.783.24511Nguyễn Văn KhuyếnHL-36582993
10.218.836676.000300.0009.242.836862.60010.105.43610.105.43626Hoàng Văn SơnHL-36592994
5.674.746208.0005.466.746572.4006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị TâmHL-36602995
5.756.304806.0004.950.304522.8005.473.1045.473.10432Lê Ngọc LoanHL-36612996
8.432.750572.0007.860.750784.7008.645.450810.5457.834.90529Phùng Văn KhoanHL-36622997
7.801.097728.0007.073.097656.6007.729.6977.729.69728Vũ Văn HồngHL-36632998
8.433.3138.433.313605.3009.038.6131.165.0387.873.57523Nguyễn Đình PhongHL-36642999
6.761.6856.761.685706.6007.468.285172.5007.295.78532Hoàng Minh SơnHL-36653000
5.022.6075.022.607571.9005.594.5071.397.6924.196.81519Đỗ Thị Minh HằngHL-36673001
8.324.363364.000200.0007.760.363612.0008.372.3631.204.4047.167.95922Phạm Đức SanHL-36683002
8.723.9418.723.941963.4009.687.3417.2699.680.07226Lưu Văn TuấnHL-36693003
12.032.426300.00011.732.426729.80012.462.226298.60312.163.62325Ngô Quang ThạnhHL-36713004
689.629689.62911.900701.529701.5292Lê Văn SơnHL-36723005
4.395.0544.395.054616.5005.011.554194.6154.816.93930Lê Văn SơnHL-36723006
7.447.959104.000300.0007.043.959784.0007.827.959660.0007.167.95922Mai Đăng ThápHL-36733007
4.484.9274.484.927618.0005.102.9272.530.0002.572.9278Phí Văn ThêuHL-36753008
11.499.58411.499.584920.20012.419.784170.05612.249.72823Lê Xuân XìnhHL-36773009
12.393.334624.000300.00011.469.334763.40012.232.7341.193.46211.039.27226Phạm Khắc PhanHL-36783010
4.703.6024.703.6021.941.3006.644.9021.829.8634.815.03914Đào Trọng TrảngHL-36793011
14.167.508300.00013.867.508766.70014.634.208940.45213.693.75627Đỗ Xuân SinhHL-36803012
13.305.950300.00013.005.950751.90013.757.85027.98513.729.86528Đỗ Văn TảoHL-36813013
11.550.714400.00011.150.714867.20012.017.914781.88711.236.02726Cao Văn HóaHL-36823014
8.354.7858.354.785603.9008.958.685990.8467.967.83927Ngô Quang TiếnHL-36833015
442.907442.9077.700450.607450.6072Ngô Quang TiếnHL-36833016
11.238.803300.00010.938.803754.20011.693.003858.53910.834.46426Vũ Văn SinhHL-36843017
6.803.3226.803.322577.1007.380.4227.380.42226Nguyễn Văn TặngHL-36853018
6.038.746572.0005.466.746572.4006.039.1466.039.14622Bùi Thị ChínHL-36863019
6.577.397936.0005.641.397505.5006.146.8976.146.89736Hà Minh VệHL-36893020
6.490.814156.0006.334.814568.9006.903.7146.903.71423Trần Văn NhamHL-36903021
10.306.66710.306.667819.40011.126.0671.766.6439.359.42423Lê Huy ThắngHL-36913022
4.555.3834.555.383619.2005.174.583194.6154.979.96832Nguyễn Văn HiếnHL-36923023
8.467.6818.467.681686.9009.154.5819.154.58129Đặng Văn ĐịnhHL-36933024
5.343.175806.0004.537.175515.7005.052.8755.052.87531Vũ Viết CườngHL-36943025
7.538.159234.000300.0007.004.159823.8007.827.959660.0007.167.95922Nguyễn Đức TuyếtHL-36973026
7.989.425338.000300.0007.351.425730.3008.081.7258.081.72526Lê Xuân BiênHL-36983027
6.912.1596.912.159818.5007.730.6591.948.5775.782.08213Đỗ Văn VinhHL-36993028
11.719.33311.719.333842.40012.561.7339.42612.552.30731Nguyễn Hồng SơnHL-37013029
8.981.0078.981.007804.0009.785.00759.9289.725.07924Nguyễn Xuân GươmHL-37023030
6.424.144300.0006.124.144632.9006.757.044434.2346.322.81012Từ Hoàng ĐạoHL-37033031
Page 67
Trang 67
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.001.246572.0005.429.246609.9006.039.1466.039.14622Lê Thị Kim XuyếnHL-37053032
9.534.153300.0009.234.153762.9009.997.053877.1739.119.88026Nguyễn Đình HanhHL-37073033
8.585.829156.000300.0008.129.829667.6008.797.429246.6758.550.75422Lê Ngọc HưngHL-37153034
6.446.095572.0005.874.095532.8006.406.895141.3506.265.54526Vũ Thị ChungHL-37173035
8.564.157300.000572.000200.0007.492.157607.4008.099.5571.678.2316.421.32622Trần Quốc HùngHL-37183036
7.411.8257.411.825665.1008.076.92549.4678.027.45822Nguyễn Đăng TiểnHL-37193037
4.495.5274.495.527577.6005.073.1275.073.12731Lam Thị MaiHL-37203038
9.605.3159.605.315755.70010.361.015172.50010.188.51528Bùi Xuân ThắngHL-37213039
3.644.0663.644.066548.1004.192.1664.192.16626Nguyễn Thị Hồng OanhHL-37223040
3.837.050650.0003.187.050532.9003.719.9503.719.95025Nguyễn Thị HoaHL-37233041
7.670.8067.670.806673.1008.343.9068.343.90627Nguyễn Quang VinhHL-37243042
8.184.7208.184.720641.5008.826.2202.101.7546.724.46618Nguyễn Văn BaHL-37253043
13.835.089400.00013.435.089847.70014.282.789821.59613.461.19326Trịnh Văn CưHL-37263044
8.933.330300.0008.633.330676.3009.309.630189.7509.119.88026Phạm Khắc SựHL-37273045
4.391.864182.0004.209.864613.2004.823.0642.747.0322.076.03212Đào Thị Thu HươngHL-37283046
5.725.021234.0005.491.021635.5006.126.521485.5255.640.99630Nguyễn Văn BốnHL-37303047
12.325.979650.000300.00011.375.979723.70012.099.679689.86411.409.81525Trần Văn HoaHL-37323048
4.195.6974.195.697480.5004.676.1974.676.19727Vũ Văn ThìnHL-37333049
5.060.088130.0004.930.088464.7005.394.7885.394.78826Mai Văn TậpHL-37343050
9.014.3209.014.320600.4009.614.7201.236.4648.378.25622Nguyễn Quang KhảiHL-37353051
2.626.9142.626.914582.3003.209.21478.8023.130.41211Lê Công LýHL-37363052
4.576.4844.576.4841.616.9006.193.3842.322.3693.871.01510Bùi Văn BiếcHL-37373053
4.147.502676.0003.471.502497.3003.968.8023.968.80226Nguyễn Tuấn AnhHL-37383054
9.542.8189.542.818755.10010.297.91881.61610.216.30224Bùi Văn TiênHL-37393055
9.782.6649.782.664669.10010.451.764261.42810.190.33628Nguyễn Minh NghĩaHL-37403056
4.111.9084.111.908792.4004.904.3084.904.308Trần Đình ĐịnhHL-37423057
7.727.290208.0007.519.290719.7008.238.9904.270.1883.968.80226Lê Hồng TâmHL-37433058
4.959.026156.0004.803.026462.7005.265.7265.265.72626Bùi Tiến LanhHL-37453059
6.823.8556.823.855577.4007.401.2551.157.9626.243.29317Tô Văn ViệtHL-37463060
9.581.53252.000300.0009.229.532862.20010.091.732316.6959.775.03724Trần Đình PhụcHL-37473061
7.812.6957.812.695635.1008.447.795186.2238.261.57228Nguyễn Khắc KhiểnHL-37483062
3.535.509364.0003.171.509492.0003.663.5093.663.50924Vũ Đình NơiHL-37493063
4.238.4934.238.493532.7004.771.193827.1153.944.07825Đồng Đình ĐềHL-37503064
7.353.8217.353.821667.6008.021.4218.021.42119Nguyễn Quyết TiếnHL-37513065
4.459.6744.459.674617.7005.077.374194.6154.882.75931Vũ Văn HùngHL-37523066
3.326.9903.326.990573.5003.900.4903.900.49026Nguyễn Thị HoaHL-37543067
11.871.26952.000300.00011.519.269726.30012.245.5691.219.65511.025.91427Đỗ Ngọc ThặngHL-37553068
4.004.7194.004.719606.1004.610.819101.4524.509.36723Nguyễn Xuân ĐônHL-37563069
14.794.110260.000400.00014.134.110783.70014.917.8101.389.00013.528.81026Đỗ Văn ThưHL-37573070
13.387.54113.387.541880.20014.267.741313.93513.953.80626Lương Mạnh ThỏaHL-37583071
10.612.18378.000300.00010.234.183780.10011.014.2831.085.8659.928.41818Ngô Văn HảiHL-37593072
6.180.753234.0005.946.753656.8006.603.5536.603.55322Đặng Văn DươngHL-37603073
6.223.553156.0006.067.553536.0006.603.5536.603.55322Trần Văn HùngHL-37613074
4.161.639104.0004.057.639606.9004.664.5393.765.490899.0494Đỗ Văn SỹHL-37623075
4.709.4404.709.440621.9005.331.3405.331.34024Võ Tuấn AnhHL-37653076
7.477.1457.477.145884.3008.361.445770.9427.590.50324Trần Đình SẫnHL-37663077
Page 68
Trang 68
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
8.837.9248.837.924741.2009.579.1247.1889.571.93623Phạm Văn HàoHL-37673078
18.826.07418.826.074974.20019.800.274728.17619.072.09827Trần Minh ChanhHL-37683079
18.919.655364.000400.00018.155.655853.30019.008.9551.553.24017.455.71526Nguyễn Quốc ĐạtHL-37703080
12.293.774442.000300.00011.551.774726.80012.278.574700.06411.578.51026Nguyễn Đỗ ThiệnHL-37713081
5.739.535572.0005.167.535543.9005.711.435660.0005.051.43522Nguyễn Thị Minh ThúyHL-37723082
10.529.97310.529.973791.60011.321.573288.19911.033.37420Trương Đức ThắngHL-37733083
9.058.567598.0008.460.567662.2009.122.7671.054.4568.068.31127Nguyễn Thái HàHL-37743084
15.414.75715.414.757915.20016.329.957415.69115.914.26626Dương Ngọc SangHL-37763085
6.339.6146.339.614564.1006.903.7146.903.71423Nguyễn Văn NhượngHL-37773086
6.615.138104.0006.511.138761.2007.272.3381.401.2315.871.10720Phạm Văn HùngHL-37803087
12.209.50212.209.5021.652.30013.861.80284.89613.776.90626Nguyễn Văn TuyênHL-37823088
6.392.2856.392.285759.2007.151.485175.6056.975.88020Đào Duy VạnHL-37833089
8.109.9818.109.981584.7008.694.6816.5248.688.15723Đỗ Đình QuảngHL-37843090
13.403.24913.403.249871.50014.274.74910.71114.264.03830Tạ Minh ChâuHL-37853091
15.980.43115.980.431925.10016.905.531458.32716.447.20426Nguyễn Văn SángHL-37863092
9.205.9519.205.951659.0009.864.9511.451.8628.413.08922Phạm Sỹ QuânHL-37873093
6.469.1116.469.111611.8007.080.911172.5006.908.41130Nguyễn Thị TựuHL-37893094
8.604.0918.604.091811.2009.415.291285.2469.130.04524Nguyễn Thanh TùngHL-37903095
6.396.7786.396.778773.4007.170.17843.9147.126.26421Nguyễn Văn HùngHL-37913096
5.039.5065.039.506735.9005.775.4061.247.8994.527.50711Nguyễn Văn TuấnHL-37923097
5.613.095416.0005.197.095474.4005.671.495135.8935.535.60226Đặng Thị HằngHL-37933098
8.876.824208.000200.0008.468.824662.4009.131.224660.0008.471.22426Lê Xuân TưHL-37953099
6.182.125300.000676.000200.0005.006.125466.1005.472.2255.472.22526Nguyễn Văn ThọHL-37973100
12.681.60412.681.604868.00013.549.6041.781.09311.768.51122Lê Văn TânHL-37993101
4.014.808494.0003.520.808440.4003.961.2083.961.20819Vũ Văn HùngHL-38023102
7.336.618260.0007.076.618581.8007.658.41881.8107.576.60826Lê Đình HuyếnHL-38033103
7.933.6427.933.642674.1008.607.74252.7188.555.02424Phạm Văn HiếuHL-38053104
6.996.3896.996.389580.5007.576.8897.576.88922Nguyễn Văn CườngHL-38063105
3.784.1673.784.167509.9004.294.0676.9944.287.07318Nguyễn Thành TrungHL-38073106
3.234.959208.0003.026.959431.9003.458.8593.458.85926Trịnh Văn MinhHL-38083107
9.267.4679.267.467584.1009.851.5671.261.8428.589.72526Hoàng Duy TânHL-38093108
12.489.14912.489.149967.60013.456.74910.09713.446.65230Nguyễn Trọng LượngHL-38103109
5.571.7225.571.722649.9006.221.622473.6045.748.01819Nguyễn Văn NămHL-38113110
4.556.900780.0003.776.900543.1004.320.000660.0003.660.00030Nguyễn Thị ToanHL-38123111
8.320.0328.320.032603.2008.923.232172.5008.750.73227Bùi Đình LượngHL-38133112
10.597.46910.597.469683.20011.280.6691.753.7459.526.92425Dương Văn PhongHL-38143113
13.518.556300.00013.218.556793.70014.012.25628.50313.983.75328Nguyễn Huy TuyênHL-38153114
6.130.2546.130.254745.9006.876.154198.3036.677.85128Nguyễn Đức ThọHL-38173115
11.752.15711.752.157812.70012.564.85799.58312.465.27427Lục Thanh SơnHL-38183116
1.274.5431.274.543444.6001.719.1431.719.1439Vũ Văn ViênHL-38193117
1.595.8981.595.89827.5001.623.398-125.8331.749.23118Vũ Văn ViênHL-38193118
771.600771.60013.400785.000785.0005Vũ Văn ViênHL-38193119
4.953.3274.953.327622.6005.575.927136.9175.439.01017Trần Văn CườngHL-38203120
11.783.50711.783.507852.50012.636.007173.01612.462.99124Lê Hồng HòaHL-38213121
8.979.4328.979.432803.9009.783.3327.3419.775.99125Bùi Ngọc DươngHL-38223122
7.611.1717.611.171822.8008.433.971199.4718.234.50034Bùi Sỹ TrườngHL-38233123
Page 69
Trang 69
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
11.034.774286.000300.00010.448.774707.70011.156.474538.92710.617.54726Nguyễn Tiến KhươngHL-38243124
8.866.8318.866.831802.0009.668.8311.679.4507.989.38115Tô Văn LãmHL-38253125
4.852.0784.852.07884.0004.936.078121.2064.814.8727Tô Văn LãmHL-38253126
8.710.1418.710.141687.5009.397.641128.6769.268.96524Nguyễn Văn ThanhHL-38263127
7.290.3887.290.388847.5008.137.88864.4978.073.39119Phạm Văn LuyếnHL-38273128
6.627.4716.627.471574.0007.201.4712.213.3854.988.08614Kiều Trí DũngHL-38293129
6.394.6466.394.646610.6007.005.246185.1406.820.10629Nguyễn Xuân LongHL-38303130
8.541.3468.541.346736.1009.277.4461.938.3967.339.05021Đào Như ThúHL-38313131
13.847.79813.847.798888.20014.735.998318.84214.417.15627Trần Đăng PhươngHL-38333132
6.677.7216.677.721705.5007.383.22145.2187.338.00322Phạm Tiến CảnhHL-38343133
10.468.27510.468.275829.70011.297.9758.47811.289.49726Nguyễn Văn HàHL-38353134
4.207.5664.207.566777.3004.984.866109.6834.875.18314Nguyễn Văn ĐươngHL-38363135
7.899.5017.899.501673.4008.572.901117.3838.455.51821Trần Mạnh HùngHL-38373136
3.265.0543.265.054705.1003.970.1543.970.154Nguyễn Văn NămHL-38383137
4.117.402208.0003.909.402491.4004.400.802432.0003.968.80226Trần Đức ThọHL-38393138
7.262.9637.262.963714.0007.976.9635.9867.970.97726Lê Hữu BằngHL-38403139
6.759.8816.759.881832.7007.592.581103.9607.488.62121Nguyễn Văn ThânHL-38413140
10.783.66510.783.665631.00011.414.6658.56511.406.10026Phạm Văn ViHL-38423141
7.907.0297.907.029673.6008.580.62968.0068.512.62326Trần Hưng ĐạoHL-38433142
4.442.477728.0003.714.477523.7004.238.1774.238.17728Ngô Văn TàiHL-38443143
12.684.27612.684.276756.20013.440.476334.70013.105.77624Trần Thành MấpHL-38453144
11.532.05211.532.052848.10012.380.15275.82212.304.33025Phạm Văn ViệtHL-38463145
7.662.9817.662.981591.9008.254.881992.5387.262.34321Trương Văn TrungHL-38473146
8.300.7878.300.787602.9008.903.687660.0008.243.68727Trần Trung NguyênHL-38483147
6.172.1406.172.140643.6006.815.7405.1146.810.62625Lê Sơn HàHL-38493148
4.351.5434.351.543519.8004.871.343124.0044.747.33912Phạm Văn BìnhHL-38503149
11.726.60911.726.609851.50012.578.109276.75812.301.35124Nguyễn Như DươngHL-38513150
4.186.8974.186.897523.7004.710.597707.6924.002.90521Hoàng Duy TrựcHL-38523151
5.097.8055.097.805512.0005.609.8055.609.80535Đoàn Phương ThảoHL-38533152
10.799.27610.799.276826.60011.625.8768.72411.617.15226Tạ Văn ThọHL-38543153
4.804.2234.804.223692.7005.496.923893.4014.603.52211Nguyễn Văn CôngHL-38553154
7.227.0357.227.035661.8007.888.8351.788.3326.100.50314Lương Nhân ChiếnHL-38563155
12.834.12512.834.1251.248.60014.082.7251.441.80012.640.92527Trần Quang TuấnHL-38573156
13.878.30613.878.306888.70014.767.006202.19514.564.81125Nguyễn Xuân ĐàiHL-38593157
6.745.8356.745.8351.139.7007.885.5352.833.5935.051.94213Nguyễn Văn QuyếtHL-38603158
1.065.4541.065.454535.7001.601.1541.601.154Nguyễn Văn ChuânHL-38623159
10.212.58910.212.589713.50010.926.08986.59510.839.49426Vũ Ngọc ThịnhHL-38633160
3.748.900364.0003.384.900519.1003.904.0003.904.00032Lê Quang LiênHL-38653161
7.215.5257.215.525661.7007.877.22548.2447.828.98123Trần Tiến DũngHL-38663162
6.206.7056.206.705828.8007.035.50555.7606.979.74521Phạm Văn SơnHL-38673163
10.491.34210.491.342791.00011.282.34289.41811.192.92426Nguyễn Bá ThiệuHL-38683164
11.822.59811.822.598704.40012.526.9981.005.97511.521.02325Đặng Văn LâmHL-38693165
10.343.32810.343.328751.40011.094.728494.70110.600.02726Nguyễn Văn DũngHL-38703166
11.793.566520.000300.00010.973.566716.70011.690.266366.86011.323.40626Bùi Văn HồngHL-38713167
5.434.9005.434.900888.0006.322.9002.366.9883.955.91212Lê Đình HoanHL-38723168
11.944.01811.944.018855.20012.799.218329.61712.469.60126Lê Văn ĐànHL-38733169
Page 70
Trang 70
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
10.450.03410.450.034829.40011.279.43489.39511.190.03925Nguyễn Ngọc TúHL-38743170
13.582.66613.582.666679.40014.262.066195.28114.066.78526Nguyễn Văn CườngHL-38763171
6.255.68878.000300.0005.877.688844.8006.722.4884.779.1351.943.3535Phạm Văn SơnHL-38773172
12.153.33612.153.336671.40012.824.736175.60112.649.13523Trịnh Văn GiỏiHL-38783173
5.135.4105.135.410625.6005.761.0104.3235.756.68726Bùi Trọng ThịnhHL-38803174
6.833.0796.833.0791.783.1008.616.17952.7708.563.40921Đặng Quang VịnhHL-38813175
10.267.21910.267.2191.005.20011.272.419154.34611.118.07322Đặng Văn SeoHL-38823176
5.174.2065.174.206626.3005.800.506142.4325.658.07422Võ Đại ThắngHL-38833177
10.241.96210.241.962621.60010.863.56286.09910.777.46325Vũ Quang KễnHL-38843178
10.600.04910.600.049720.10011.320.14989.71811.230.43126Phạm Văn QuyếnHL-38853179
9.961.2039.961.203672.10010.633.303997.2369.636.06725Phạm Văn TùyHL-38863180
7.918.3467.918.3461.022.0008.940.346227.5838.712.76326Bùi Văn PhóngHL-38873181
9.277.7099.277.709697.4009.975.10979.0589.896.05126Phạm Văn TuyểnHL-38883182
5.331.2005.331.200740.8006.072.0006.072.000Vũ Văn LuậnHL-38893183
5.770.4775.770.477544.3006.314.777155.0606.159.71726Phạm Văn HòaHL-38903184
12.481.96912.481.969907.10013.389.06910.04713.379.02228Nguyễn Xuân HàHL-38913185
8.668.1228.668.122738.3009.406.4227.0589.399.36424Lê Văn ThiềuHL-38923186
4.625.5444.625.5441.182.3005.807.84435.5705.772.27418Nguyễn Trung ThủyHL-38933187
7.281.810300.0006.981.810647.7007.629.510182.8087.446.70214Nguyễn Tiến BắcHL-38943188
9.340.6899.340.689698.40010.039.08979.5659.959.52425Trương Văn QuangHL-38953189
7.889.711208.0007.681.711610.6008.292.311660.0007.632.31126Ngô Quang TuyếnHL-38963190
7.436.7437.436.743738.1008.174.84350.0678.124.77625Trần Đức VịnhHL-38973191
10.434.56510.434.565789.90011.224.46568.74411.155.72126Đỗ Văn SửuHL-38983192
10.288.900312.000300.0009.676.900694.30010.371.2002.237.4878.133.71328Phạm Tùng DươngHL-38993193
10.787.50110.787.501835.10011.622.60192.11511.530.48627Nguyễn Văn BảoHL-39003194
6.156.6686.156.6681.046.0007.202.66844.1137.158.55517Phạm Văn LânHL-39013195
13.946.03813.946.038992.80014.938.838241.03714.697.80127Lê Văn HàoHL-39023196
13.473.34913.473.3491.172.70014.646.049372.82614.273.22323Nguyễn Xuân VĩnhHL-39033197
11.752.31711.752.317851.80012.604.11799.89412.504.22326Lê Văn ĐậpHL-39043198
11.031.10411.031.104738.30011.769.4048.83111.760.57328Nguyễn Đắc ToànHL-39053199
13.796.098300.00013.496.098760.40014.256.4981.016.98613.239.51227Phạm Văn HưngHL-39063200
11.935.20511.935.205855.00012.790.205281.42412.508.78124Nguyễn Văn VinhHL-39073201
4.207.0324.207.032900.6005.107.63231.2825.076.35015Lại Hồng SơnHL-39083202
4.287.4024.287.40274.1004.361.502107.0974.254.4056Lại Hồng SơnHL-39083203
1.639.1341.639.1341.146.5742.785.708250.3292.535.3797Đặng Đình NamHL-39093204
12.071.02712.071.027857.40012.928.427284.46612.643.96123Nguyễn Viết LưuHL-39103205
10.800.77452.000300.00010.448.774707.70011.156.474538.92710.617.54726Trịnh Xuân ĐặngHL-39113206
13.456.93413.456.934881.40014.338.334423.17613.915.15825Đặng Văn NghĩaHL-39123207
10.441.55710.441.557768.90011.210.4578.41211.202.04527Đặng Xuân NamHL-39133208
9.449.3239.449.323663.30010.112.623542.8709.569.75325Vũ Trường LongHL-39143209
10.820.18010.820.180723.90011.544.08091.49311.452.58726Vũ Đình BảoHL-39153210
7.538.3387.538.3381.142.7008.681.03868.8028.612.23620Tô Văn NổiHL-39163211
14.381.11014.381.110785.60015.166.710386.08014.780.63025Phạm Văn CườngHL-39183212
9.628.823300.0009.328.823612.1009.940.923600.0009.340.92322Nguyễn Hữu ThuậnHL-39193213
1.614.5341.614.534676.5002.291.03431.3702.259.6646Nguyễn Kim HạnhHL-39203214
5.339.8965.339.896741.0006.080.896149.3175.931.57926Nguyễn Văn TuấnHL-39213215
Page 71
Trang 71
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
7.563.690208.0007.355.690586.6007.942.29084.8437.857.44726Ngô Quốc VượngHL-39223216
6.285.538650.0005.635.538746.1006.381.6386.381.63825Phạm Phú TiếnHL-39233217
7.938.95126.0007.912.9511.264.6859.177.6361.016.7678.160.86928Đoàn Văn LâmHL-39243218
11.826.642300.00011.526.642688.40012.215.0421.773.34010.441.70220Đỗ Xuân PhongHL-39253219
3.642.4983.642.498710.8504.353.3481.568.5552.784.7938Lê Văn LụcHL-39323220
9.388.3599.388.359699.20010.087.559138.1229.949.43724Vũ Văn TăngHL-39333221
4.004.700780.0003.224.700435.3003.660.0003.660.00030Trần Huy ToànHL-39343222
7.583.7547.583.754929.8008.513.5548.513.55429Bùi Công ThìnHL-39353223
13.083.79513.083.795763.20013.846.995950.15512.896.84026Nguyễn Văn DânHL-39363224
5.934.5365.934.536472.4006.406.936402.5006.004.43626Nguyễn Bình DiệnHL-39373225
4.049.400780.0003.269.400390.6003.660.0003.660.00030Phạm Văn GiápHL-39383226
5.114.7065.114.706625.3005.740.0064.3075.735.69926Nguyễn Trung SơnHL-39413227
5.073.9055.073.905624.6005.698.5054.2765.694.22926Phạm Đức TânHL-39423228
5.778.0445.778.044469.7006.247.7446.247.74428Nguyễn Kim TrọngHL-39433229
11.133.58511.133.585703.50011.837.0858.88211.828.20330Đặng Khánh ToànHL-39463230
4.420.616702.0003.718.616472.1004.190.7164.190.71627Nguyễn Thị BôngHL-39473231
3.990.602156.0003.834.602566.2004.400.802432.0003.968.80226Nguyễn Viết DươngHL-39493232
5.574.7725.574.772851.5006.426.27239.3586.386.91418Đinh Văn QuangHL-39503233
4.440.4174.440.417686.4005.126.817112.8065.014.01115Nguyễn Đức KhươngHL-39513234
8.978.5608.978.560692.1009.670.660212.7859.457.87520Vũ Ngọc NamHL-39523235
8.860.4138.860.413690.1009.550.51375.6939.474.82022Lê Văn ThưởngHL-39533236
12.638.90612.638.906867.30013.506.20682.71813.423.48827Trần Đăng ĐiệpHL-39543237
13.092.985598.000300.00012.194.985737.80012.932.7851.364.78411.568.00126Phạm Văn HơnHL-39553238
5.654.997104.0005.550.997489.1006.040.0976.040.09726Nguyễn Hữu TiễnHL-39563239
6.993.6996.993.699657.8007.651.4992.361.0095.290.49011Nguyễn Văn SửuHL-39573240
7.088.8607.088.860874.1007.962.9605.9757.956.98529Trương Thanh LâmHL-39583241
9.269.0419.269.041604.8009.873.841512.1459.361.69625Nguyễn Đình HiệpHL-39593242
9.427.8099.427.809990.80010.418.60982.57310.336.03624Đinh Văn ChínhHL-39603243
11.743.55211.743.552941.20012.684.752173.68412.511.06822Vũ Công CườngHL-39613244
10.892.47452.000300.00010.540.474616.00011.156.474538.92710.617.54726Vũ Văn ChungHL-39623245
2.072.4912.072.491694.1452.766.63670.4272.696.2095Vũ Văn DoanhHL-39633246
10.850.74110.850.741724.60011.575.3411.535.82710.039.51425Lê Văn HạnhHL-39643247
6.772.81726.0006.746.817556.5007.303.317660.0006.643.31722Trần Văn ThanhHL-39653248
9.414.1029.414.102956.90010.371.002424.4619.946.54126Phạm Văn BảyHL-39663249
9.162.0279.162.027695.3009.857.32778.1249.779.20327Phạm Đức HiếuHL-39673250
11.575.39011.575.390737.00012.312.390270.91112.041.47926Nguyễn Minh ThắngHL-39683251
8.410.3798.410.3791.062.7009.473.07975.0799.398.00021Nguyễn Đình ThiHL-39693252
8.175.6258.175.625678.2008.853.82554.2258.799.60025Phạm Văn TựHL-39703253
9.621.9519.621.951770.30010.392.251142.29410.249.95722Trần Đức DũngHL-39713254
4.761.749312.0004.449.749392.6004.842.3494.842.34925Cao Hữu ThắngHL-39723255
11.353.51611.353.516805.90012.159.416324.54711.834.86926Doãn Đức HạnhHL-39733256
16.373.29716.373.297760.90017.134.197567.05716.567.14025Lục Lâm BìnhHL-39743257
8.222.5858.222.585534.1008.756.6858.756.68526Trịnh Văn TuyềnHL-39753258
6.861.902676.0006.185.902442.4006.628.3026.628.30226Phạm Văn CườngHL-39763259
10.058.91110.058.911710.80010.769.711545.96510.223.74626Nguyễn Văn MếnHL-39773260
7.341.2157.341.215663.9008.005.1151.585.8656.419.25015Trần Văn ThânHL-39783261
Page 72
Trang 72
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
10.119.53310.119.533711.80010.831.333237.95510.593.37824Trần Văn KaHL-39793262
10.154.88610.154.886712.50010.867.3868.15410.859.23226Nguyễn Văn DũngHL-39803263
4.461.6654.461.665614.1005.075.7653.706.9391.368.8266Lê Đức ChỉnhHL-39823264
3.497.41952.0003.445.419555.5004.000.9194.000.91926Nguyễn Văn SửHL-39833265
6.233.9796.233.979644.7006.878.679151.3526.727.32723Hoàng MinhHL-39843266
10.345.14010.345.140715.70011.060.84067.74210.993.09826Trương Thanh HồngHL-39853267
7.205.4187.205.418661.5007.866.91848.1817.818.73726Lương Văn LợiHL-39863268
4.586.237416.0004.170.237549.9004.720.1372.236.7502.483.38716Đặng Thanh MaiHL-39873269
12.612.57112.612.571628.30013.240.8719.93513.230.93631Nguyễn Văn TháiHL-39883270
3.866.86552.0003.814.865467.6004.282.465867.8083.414.65720Nguyễn Văn HưngHL-39893271
10.021.73710.021.737690.60010.712.33784.90110.627.43625Nguyễn Văn ThươngHL-39903272
13.805.25313.805.253775.60014.580.8531.072.20813.508.64525Nguyễn Ngọc TâmHL-39913273
5.328.1965.328.196553.8005.881.996133.4715.748.52527Nguyễn Thành CôngHL-39923274
4.100.1924.100.192462.7004.562.892832.5003.730.39226Đinh Anh TuấnHL-39933275
9.339.2789.339.278585.2009.924.47860.7829.863.69626Dương Văn ToànHL-39943276
8.080.45426.000300.0007.754.454796.3008.550.7548.550.75422Phạm Văn TềHL-39953277
4.876.0684.876.068521.6005.397.668157.4625.240.20631Nguyễn Văn ĐôngHL-39963278
14.033.25214.033.252666.50014.699.752634.03414.065.71825Vũ Ngọc ThươngHL-39973279
10.042.97910.042.979714.20010.757.179278.32910.478.85028Nguyễn Duy ChiênHL-39993280
13.456.71152.000300.00013.104.711753.60013.858.3111.393.82912.464.48227Vũ Hữu TháiHL-40003281
7.770.045182.0007.588.045523.1008.111.14586.6478.024.49828Vũ Thị HằngHL-40013282
7.963.073338.0007.625.073591.3008.216.37387.7718.128.60229Đỗ Thị HòaHL-40023283
7.112.430234.0006.878.430510.8007.389.23078.9357.310.29526Lưu Thị HồngHL-40033284
3.172.7253.172.725392.7003.565.4251.702.8851.862.54012Đỗ Lan HươngHL-40043285
6.096.621936.0005.160.621427.0005.587.6215.587.62136Phạm Thị TươiHL-40053286
8.599.3868.599.386649.3009.248.6861.475.3487.773.33818Trịnh Văn TuấnHL-40063287
1.273.0471.273.04721.9001.294.9471.294.9477Nguyễn Thị ThươngHL-40073288
2.878.18752.0002.826.187418.5003.244.6873.244.68719Nguyễn Thị ThươngHL-40073289
4.784.030806.0003.978.030492.6004.470.6304.470.63032Nguyễn Thị NămHL-40083290
3.218.076130.0003.088.076387.6003.475.67647.5903.428.08626Nguyễn Thị Hoài ThươngHL-40093291
10.092.64510.092.645711.30010.803.94585.62710.718.31824Phạm Xuân ThắngHL-40103292
7.340.19826.0007.314.198490.0007.804.1987.804.19826Nguyễn Văn TiếnHL-40113293
5.723.646182.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Vũ Văn CaHL-40123294
4.387.0074.387.007401.4004.788.4074.788.40726Nguyễn Thị HoaHL-40133295
4.639.1904.639.190439.0005.078.1905.078.19031Phạm Thị ThơmHL-40143296
4.566.877728.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Võ Minh ThanhHL-40153297
12.309.54912.309.549749.70013.059.249103.50112.955.74826Nguyễn Văn CươngHL-40163298
7.379.1607.379.160809.9008.189.06050.1548.138.90623Vũ Trung ĐôngHL-40173299
12.510.15512.510.155753.10013.263.255291.83312.971.42226Nguyễn Văn ThiêmHL-40223300
3.163.540104.0003.059.540483.0503.542.590596.1992.946.39110Mạc Văn ThếHL-40233301
10.566.70810.566.708719.60011.286.30869.12311.217.18526Trương Văn TânHL-40253302
6.521.7196.521.719957.4007.479.11959.2767.419.84319Vũ Đình ChiếnHL-40263303
9.955.8419.955.841927.20010.883.04166.65310.816.38823Nguyễn Đăng HợiHL-40273304
6.943.9476.943.947656.9007.600.847295.4197.305.42820Trần Văn ThủyHL-40283305
9.113.3979.113.397839.9009.953.29778.8859.874.41225Hoàng Văn TrãiHL-40293306
8.924.8028.924.802763.9009.688.70259.3389.629.36426Nguyễn Đức HùngHL-40303307
Page 73
Trang 73
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
4.796.5024.796.5021.421.7006.218.202366.9755.851.22718Nguyễn Văn HùngHL-40313308
7.712.7167.712.716743.0008.455.71667.0168.388.70019Nguyễn Đình PhươngHL-40333309
10.943.04810.943.048871.50011.814.54872.35811.742.19025Đinh Trọng ThanhHL-40343310
6.685.071182.0006.503.071504.4007.007.47174.8576.932.61425Phạm Đức ThuậnHL-40353311
8.306.7688.306.768753.2009.059.96855.4889.004.48025Đinh Trọng DũngHL-40363312
13.411.47313.411.473785.60014.197.073194.39114.002.68225Bùi Huy LuậtHL-40373313
5.730.4085.730.408929.9006.660.3083.509.8773.150.4316Nguyễn Văn AnhHL-40383314
8.745.5908.745.590833.6009.579.19058.6689.520.52222Hoàng Văn BìnhHL-40393315
6.283.267286.0005.997.267387.4006.384.66768.2046.316.46321Trịnh Quang KhanhHL-40403316
9.705.1349.705.1341.115.60010.820.7342.166.1548.654.58018Triệu Quang KhảmHL-40413317
10.587.06210.587.062720.00011.307.06289.61411.217.44826Trần Danh PhươngHL-40433318
11.039.07811.039.078727.80011.766.87872.06611.694.81223Nguyễn Hồng PhongHL-40443319
8.525.6458.525.6451.657.80010.183.44562.36810.121.07722Vũ Quốc BìnhHL-40463320
9.924.5539.924.553616.20010.540.75383.54110.457.21225Nguyễn Văn DươngHL-40473321
11.290.62611.290.626804.90012.095.526266.13911.829.38723Dương Văn HiệpHL-40483322
9.894.0019.894.001853.50010.747.501600.81410.146.68722Đỗ Văn TuyềnHL-40493323
11.054.19811.054.198687.20011.741.3988.81011.732.58826Trần Văn TâmHL-40503324
5.388.1695.388.169517.1005.905.269660.0005.245.26931Trần Thị ThúyHL-40513325
8.127.648300.0007.827.6481.364.3009.191.9482.869.1386.322.81012Dương Đình AnhHL-40523326
3.817.5993.817.599796.4004.613.9991.763.9822.850.01710Trần Quang ChinhHL-40553327
6.141.9326.141.932469.8006.611.732424.8966.186.83626Nguyễn Thị ThúyHL-40563328
6.070.370780.0005.290.370461.2005.751.5705.751.57030Phạm Thị ThúyHL-40573329
7.983.6657.983.665728.1008.711.7651.022.1237.689.64218Nguyễn Văn KhươngHL-40593330
13.368.77413.368.774768.10014.136.8741.436.46112.700.41325Trần Văn CưHL-40603331
5.782.7565.782.756491.8006.274.556371.0965.903.46030Trần Hồng GiangHL-40613332
9.942.6539.942.653760.20010.702.8538.03110.694.82225Phạm Văn HiềnHL-40623333
6.727.5876.727.587933.8007.661.3871.587.4226.073.96518Nguyễn Thanh TùngHL-40633334
8.190.447286.0007.904.447528.5008.432.94790.0848.342.86328Trần Thị HiềnHL-40643335
11.761.52211.761.522757.00012.518.522171.40812.347.11423Nguyễn Văn HảiHL-40663336
7.733.5447.733.544670.5008.404.0441.886.2356.517.80916Đỗ Văn QuangHL-40683337
7.131.082208.0006.923.082478.4007.401.482693.9186.707.56426Nguyễn Hữu QuyếtHL-40693338
6.783.3646.783.364480.8007.264.1647.264.16422Nguyễn Mậu CườngHL-40713339
7.752.330364.0007.388.330519.7007.908.03084.4777.823.55327Nguyễn Thị ThuHL-40723340
2.975.2392.975.239345.0003.320.239317.1353.003.10414Trần Thị Thu HằngHL-40733341
5.406.2635.406.263441.2005.847.463230.0005.617.46327Nguyễn Thị Hoài ThanhHL-40743342
3.382.0403.382.040419.6003.801.640924.0232.877.61711Vũ Văn PhanHL-40753343
5.089.4015.089.401479.9005.569.3015.569.30129Nguyễn Sỹ TânHL-40763344
7.348.5837.348.583541.7007.890.283173.6117.716.67222Phạm Đình MinhHL-40773345
4.458.0254.458.025424.7004.882.725876.2124.006.51317Mã Thị NguyệtHL-40783346
8.304.5038.304.5031.671.1009.975.603159.9679.815.63630Nguyễn Văn ThuyênHL-40793347
12.259.86012.259.860860.60013.120.4601.428.40611.692.05425Đỗ Như ThậtHL-40803348
9.474.704312.000300.0008.862.704642.4009.505.1041.682.1327.822.97223Bùi Thế LữHL-40823349
7.588.8367.588.836575.7008.164.53650.0048.114.53224Nguyễn Khắc TiếpHL-40843350
6.806.169416.0006.390.169523.2006.913.3691.700.3085.213.06116Nguyễn Thị Thu HàHL-40853351
11.032.27811.032.278635.40011.667.67892.47211.575.20627Trần Văn ĐiệpHL-40863352
5.154.949312.0004.842.949399.4005.242.349400.0004.842.34925Đỗ Mạnh CườngHL-40873353
Page 74
Trang 74
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
11.096.46011.096.460818.20011.914.6602.034.3879.880.27316Đào Văn ThủyHL-40883354
4.349.4284.349.428383.5004.732.928-23.9274.756.85523Phạm Văn ThắngHL-40903355
14.685.56914.685.569790.90015.476.469393.96515.082.50424Đinh Văn QuyềnHL-40913356
13.590.15113.590.151844.50014.434.651892.03013.542.62123Nguyễn Văn LươngHL-40923357
10.648.15610.648.156721.00011.369.1568.53111.360.62526Trần Xuân DuậtHL-40933358
11.489.77711.489.777881.00012.370.777272.19612.098.58124Hà Văn TrưởngHL-40943359
8.218.1648.218.164679.0008.897.164218.4708.678.69424Phạm Quang TrungHL-40953360
9.613.4829.613.482700.30010.313.782141.22010.172.56225Nguyễn Khắc KiênHL-40963361
14.025.34414.025.344779.30014.804.644240.93614.563.70829Nguyễn Văn HuânHL-40973362
7.054.7347.054.734804.3007.859.0341.874.2435.984.79112Nguyễn Văn ThậpHL-40983363
9.949.2469.949.246997.20010.946.44686.75610.859.69023Phạm Văn HoànHL-40993364
9.180.2829.180.282821.50010.001.78261.2569.940.52623Nguyễn Văn ThếHL-41003365
7.848.438234.0007.614.438523.6008.138.038257.5917.880.44730Lê Khắc TuấnHL-41013366
8.818.3658.818.365485.3009.303.665228.4529.075.21326Nguyễn Văn ChuyềnHL-41023367
3.643.7903.643.790421.8004.065.5904.065.59031Đào Thị ThuHL-41033368
10.337.251546.0009.791.251946.60010.737.8511.936.8958.800.95629Nguyễn Văn ViểnHL-41043369
3.770.26026.0003.744.260428.3004.172.5601.702.0002.470.5609Nguyễn Văn BaHL-41053370
11.934.63811.934.638743.30012.677.938173.59112.504.34724Nguyễn Văn BaoHL-41063371
11.729.57011.729.570812.40012.541.970441.66712.100.30326Đỗ Văn NgọcHL-41073372
10.166.55810.166.5581.585.80011.752.358258.58911.493.76922Đỗ Văn ThựcHL-41083373
10.790.59810.790.598980.70011.771.298435.55911.335.73923Tạ Văn ĐạoHL-41093374
9.714.2689.714.268612.60010.326.868141.39910.185.46920Vũ Văn ĐángHL-41123375
10.620.66110.620.661720.50011.341.161155.28711.185.87421Phạm Văn BìnhHL-41133376
5.580.0925.580.092924.2006.504.29251.5506.452.74216Phan Văn HiểnHL-41143377
2.718.2732.718.27347.1002.765.37367.9042.697.4694Phan Văn HiểnHL-41143378
4.876.656780.0004.096.656384.1004.480.7564.480.75630Nguyễn Thị Minh HiềnHL-41153379
5.833.337806.0005.027.337400.2005.427.5375.427.53732Đinh Thị LoanHL-41163380
6.301.419676.0005.625.419422.9006.048.319197.2515.851.06826Nguyễn Thị Vân AnhHL-41193381
3.471.2363.471.236353.5003.824.736634.2693.190.46722Lê Thị LàHL-41203382
2.873.5122.873.512343.3003.216.8123.216.81220Trương Thị KẽmHL-41213383
5.310.3225.310.322385.5005.695.8225.695.82226Nguyễn Thị Hà TrangHL-41223384
12.642.70112.642.701898.20013.540.901185.40713.355.49422Lê Huy ChiệnHL-41233385
5.543.8305.543.830459.4006.003.2306.003.23020Lê Văn QuânHL-41273386
6.863.8806.863.880451.6007.315.480179.6327.135.84825Ngô Văn NamHL-41283387
3.576.9713.576.971420.6003.997.571904.0773.093.49420Nguyễn Thị LinhHL-41293388
7.210.778182.0007.028.778513.4007.542.17880.5697.461.60927Hoàng Thị Hữu TìnhHL-41303389
5.866.3425.866.342920.9006.787.24292.9336.694.30917Nguyễn Đình LongHL-41313390
11.003.06811.003.068634.90011.637.968256.07211.381.89623Vũ Văn LuyệnHL-41323391
12.630.31312.630.313755.30013.385.6131.065.91712.319.69624Bùi Khắc DũngHL-41333392
11.604.180300.00011.304.180646.30011.950.4802.122.8049.827.67620Nguyễn Văn KhoaHL-41343393
8.745.3308.745.330510.0009.255.33073.3539.181.97726Đỗ Văn MinhHL-41363394
10.111.74710.111.747533.70010.645.44784.37010.561.07726Phạm Văn KhươngHL-41373395
3.620.428650.0002.970.428364.7003.335.1283.335.12825Nguyễn Thị NguyệtHL-41383396
3.950.343286.0003.664.343376.6004.040.94388.9133.952.03026Đào Thị XuyếnHL-41393397
4.572.359468.0004.104.359362.2004.466.559430.7534.035.80622Từ Thị NgoãnHL-41403398
3.303.5903.303.590426.8003.730.3903.730.39026Nguyễn Văn DuyHL-41413399
Page 75
Trang 75
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.484.076572.0004.912.076448.5005.360.5765.360.57621Lê Xuân HàHL-41423400
1.563.6701.563.67027.0001.590.670149.1321.441.5385Lê Xuân HàHL-41423401
5.844.382416.0005.428.382408.4005.836.782547.2215.289.56129Lê Anh HàHL-41433402
6.513.738598.0005.915.738465.9006.381.6386.381.63825Phạm Kiên QuyếtHL-41443403
6.218.60452.0006.166.604470.3006.636.9046.636.90426Trần Quang DuyHL-41453404
10.263.28310.263.283767.50011.030.78387.42410.943.35922Đỗ Văn HiếuHL-41463405
10.644.89010.644.890628.60011.273.490571.06610.702.42426Nguyễn Cao HợiHL-41473406
8.417.1408.417.140590.2009.007.3406.7599.000.58128Nguyễn Minh MẫnHL-41493407
5.600.0575.600.0571.159.6006.759.65753.5746.706.08319Bùi Văn ThoanHL-41513408
8.320.7618.320.761661.2008.981.96171.1878.910.77425Lê Tiến MạnhHL-41523409
9.730.1789.730.178767.30010.497.4787.87710.489.60124Lê Văn HoàngHL-41543410
6.537.7636.537.7631.010.9007.548.66359.8277.488.83619Lê Trung DũngHL-41553411
8.647.7328.647.732645.5009.293.2326.9739.286.25928Phạm Văn HướngHL-41563412
1.314.3111.314.31122.8001.337.1111.337.1117Bùi Quang TrungHL-41573413
3.084.2883.084.288369.0003.453.288-93.2103.546.49813Bùi Quang TrungHL-41573414
11.076.88311.076.883708.90011.785.783300.01611.485.76722Ma Long SanHL-41583415
3.093.712572.0002.521.712413.2002.934.9122.934.91222Dương Thị ThươngHL-41593416
5.761.046182.0005.579.046460.1006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Minh ChâuHL-41603417
16.218.70416.218.704890.10017.108.804960.10316.148.70125Nguyễn Văn NgậnHL-41613418
6.201.0806.201.080551.8006.752.8805.0676.747.81332Vũ Đình BẩyHL-41623419
11.237.87911.237.879639.00011.876.879238.73911.638.14026Nguyễn Nam VangHL-41633420
15.878.23415.878.234698.50016.576.7341.438.02915.138.70527Đoàn Công PhượngHL-41643421
7.704.0597.704.059492.0008.196.0598.196.05927Phạm Sỹ ĐôngHL-41653422
10.388.22910.388.229538.40010.926.629276.99710.649.63226Nguyễn Văn ThôngHL-41663423
4.373.3254.373.325434.4004.807.725301.6544.506.07128Đặng Văn TĩnhHL-41673424
8.114.4658.114.465550.6008.665.065135.5598.529.50627Phạm Đình HưngHL-41683425
3.948.7683.948.768381.5004.330.268112.7884.217.48028Trần Xuân QuyênHL-41693426
8.212.9148.212.914550.7008.763.614821.6237.941.99128Nguyễn Văn HùngHL-41703427
9.887.8439.887.843594.80010.482.6431.558.8868.923.75724Lê Văn ThànhHL-41713428
5.616.4465.616.446422.7006.039.1466.039.14622Đào Mạnh CườngHL-41723429
8.741.143676.0008.065.143562.1008.627.2438.627.24326Vũ Văn QuảngHL-41743430
6.846.76426.0006.820.764443.4007.264.1647.264.16422Trịnh Văn BìnhHL-41753431
17.829.781442.000400.00016.987.781756.80017.744.581947.68016.796.90127Nguyễn Duy ChinhHL-41763432
11.162.55711.162.5571.061.70012.224.25774.86712.149.39030Trịnh Minh TuyếnHL-41773433
3.633.263676.0002.957.263364.3003.321.5633.321.56326Lê Thị ThơmHL-41783434
6.224.1686.224.168466.3006.690.468-111.8526.802.32024Nguyễn Xuân NgọcHL-41793435
6.541.2046.541.204946.9007.488.104-130.4947.618.59828Đào Ngọc ThưHL-41803436
6.545.9896.545.989471.9007.017.889-116.5127.134.40125Nguyễn Văn HiếuHL-41813437
11.109.31711.109.317980.50012.089.817950.95511.138.86222Lê Quang HợpHL-41833438
10.786.68710.786.6871.025.80011.812.4871.056.28210.756.20524Nguyễn Đức VinhHL-41843439
13.418.533572.000400.00012.446.533678.20013.124.733990.00012.134.73322Phạm Mai TrangHL-41853440
10.105.27610.105.2761.065.60011.170.876245.79410.925.08222Phan Văn TạoHL-41863441
8.462.414598.0007.864.414497.1008.361.5148.361.51426Đặng Quang HồiHL-41883442
4.132.567312.0003.820.567440.7004.261.2674.261.26722Phan Hữu SảngHL-41893443
5.095.59952.0005.043.599374.7005.418.2995.418.29922Nguyễn Thị HuyềnHL-41913444
10.056.42810.056.428865.10010.921.5281.553.3439.368.18522Phùng Đình SơnHL-41923445
Page 76
Trang 76
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
12.591.55112.591.551827.30013.418.8511.601.11111.817.74025Nguyễn Văn KhảiHL-41963446
8.505.6138.505.613591.7009.097.3131.328.7947.768.51918Phạm Văn LậpHL-41983447
10.039.37310.039.373618.20010.657.57365.27210.592.30126Nguyễn Văn QuânHL-42003448
5.756.8805.756.880636.3006.393.180156.9856.236.19519Cao Xuân BảoHL-42073449
16.243.68216.243.682725.50016.969.182561.59516.407.58725Nguyễn Văn CựHL-42083450
3.300.018104.0003.196.018448.3003.644.3181.698.4621.945.85614Nguyễn Văn ThắngHL-42093451
10.841.09710.841.097724.40011.565.4972.064.7779.500.72016Lê Văn ThìnHL-42103452
9.051.5279.051.527601.1009.652.62759.1179.593.51025Tạ Đình TớiHL-42113453
6.348.604182.0006.166.604470.3006.636.9046.636.90426Đào Đức ThườngHL-42143454
5.007.401208.0004.799.401414.7005.214.1015.214.10126Nguyễn Mạnh TrườngHL-42153455
6.190.717130.0006.060.717582.6006.643.3176.643.31722Nguyễn Thanh HảiHL-42163456
5.773.3535.773.353830.2006.603.5536.603.55322Lê Công ThaoHL-42173457
10.141.38610.141.386585.60010.726.986137.10610.589.88030Lương Văn TâmHL-42193458
7.216.0367.216.036415.9007.631.936998.4906.633.44626Nguyễn Thị QuyênHL-42203459
6.519.5786.519.578557.4007.076.9781.038.2426.038.73616Nguyễn Anh TuấnHL-42213460
6.348.1106.348.1101.259.0007.607.110188.4217.418.68922Bùi Đình CôngHL-42243461
9.234.516624.0008.610.516507.6009.118.1161.752.7407.365.37625Ngô Trọng HùngHL-42253462
9.543.0909.543.090523.80010.066.8907.55410.059.33626Đặng Văn ChungHL-42263463
10.567.43710.567.437541.50011.108.9378.33611.100.60128Phạm Xuân KhangHL-42273464
7.677.8027.677.802819.7008.497.502230.0008.267.50227Hoàng Thọ ĐăngHL-42283465
4.247.4674.247.467524.3004.771.7671.963.8462.807.92111Nguyễn Văn DuyHL-42303466
7.756.5377.756.5371.051.5008.808.03769.8088.738.22920Hoàng Sáng ViệtHL-42313467
12.956.39312.956.393668.50013.624.893107.98413.516.90927Nguyễn Văn DoanhHL-42333468
4.920.949650.0004.270.949571.4004.842.3494.842.34925Nguyễn Bá KhuêHL-42343469
6.029.4146.029.414874.3006.903.7146.903.71423Đoàn Xuân LuyếnHL-42363470
1.065.9521.065.952312.1001.378.052739.981638.0714Phạm Ánh NguyệtHL-42383471
9.115.4039.115.403602.2009.717.603133.0579.584.54623Nguyễn Văn MinhHL-42393472
5.770.4445.770.444793.1006.563.544608.1405.955.40420Nguyễn Văn ThônHL-42403473
9.310.6699.310.669905.30010.215.969190.93010.025.03925Vi Văn ThiếtHL-42413474
9.179.6169.179.616517.5009.697.116204.9859.492.13126Nguyễn Hữu TâmHL-42423475
5.742.4605.742.460393.0006.135.460230.0005.905.46028Hà Thị Thanh HoàiHL-42443476
3.700.7543.700.754357.6004.058.3544.058.35426Đỗ Thị HuyềnHL-42453477
11.403.60411.403.604641.90012.045.5049.03812.036.46629Lê Xuân TuyếnHL-42463478
6.028.3536.028.353575.2006.603.5536.603.55322Phạm Ngọc DiệpHL-42473479
8.198.077676.000200.0007.322.077528.3007.850.3777.850.37726Nguyễn Minh HoàngHL-42483480
8.369.0738.369.073734.7009.103.77355.7569.048.01723Nguyễn Quang HuyHL-42493481
15.579.62615.579.626879.00016.458.6261.759.00214.699.62426Phạm Hữu ThăngHL-42503482
929.057929.057552.9001.481.957194.2551.287.7026Đặng Vương AnHL-42513483
5.898.6395.898.639415.2006.313.8396.313.83932Hoàng Thị Thúy NgaHL-42523484
11.613.40411.613.404737.70012.351.10497.88912.253.21524Phạm Kim TinhHL-42533485
6.148.55352.0006.096.553507.0006.603.5536.603.55322Nguyễn Đức TiếnHL-42543486
4.269.402676.0003.593.402375.4003.968.8023.968.80226Phạm Thị Ánh TuyếtHL-42553487
1.134.7011.134.701313.3001.448.001105.7121.342.2899Nguyễn Thị ThắmHL-42563488
6.654.626676.0005.978.626429.0006.407.62679.1066.328.52026Hoàng Thị MậnHL-42573489
9.402.106650.0008.752.106596.0009.348.1061.084.8588.263.24831Đặng Văn TâmHL-42583490
3.750.47426.0003.724.474358.0004.082.4744.082.47427Hoàng Thị HồngHL-42593491
Page 77
Trang 77
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
15.814.681520.000400.00014.894.681835.00015.729.6811.165.40014.564.28126Đặng Hữu ThôngHL-42603492
8.314.6348.314.634502.5008.817.134198.0118.619.12325Trần Văn QuyếtHL-42613493
9.803.0649.803.064759.50010.562.56483.71410.478.85025Vũ Văn ĐượcHL-42623494
3.722.5003.722.500389.9004.112.4004.112.400Nguyễn Quốc TuấnHL-42633495
3.710.886520.0003.190.886388.1003.578.98638.2323.540.75420Nguyễn Thị Hằng NgaHL-42643496
4.566.877728.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Nguyễn Đức ThoảngHL-42653497
9.808.5199.808.519528.40010.336.919210.05610.126.86327Nguyễn Văn DuyênHL-42683498
5.720.446104.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Nguyễn Thị Thu HằngHL-42693499
5.964.8885.964.888407.8006.372.688-107.1916.479.87923Nguyễn Minh ThànhHL-42703500
2.065.4742.065.47435.7002.101.1742.101.17411Lê Văn KhángHL-42713501
3.215.1123.215.112416.7003.631.812-121.1723.752.98415Lê Văn KhángHL-42713502
1.127.6521.127.652422.1941.549.8461.549.846Trần Thanh SơnHL-42723503
5.202.0635.202.063491.5005.693.563660.0005.033.56326Trịnh Ngọc QuangHL-42733504
3.430.2003.430.200599.8004.030.0004.030.00026Lê Bá GiangHL-42743505
5.809.0015.809.001433.3006.242.3016.242.30121Nguyễn Thế ĐảmHL-42753506
642.027642.02711.100653.127653.1273Nguyễn Thế ĐảmHL-42753507
5.775.1665.775.166927.6006.702.7661.587.1765.115.59012Hoàng Văn ĐịnhHL-42763508
7.806.4187.806.418596.6008.403.018135.3628.267.65623Lê Văn CườngHL-42773509
6.035.309300.000200.0005.535.309737.1006.272.4096.272.40926Hoàng Xuân BáHL-42783510
8.384.6898.384.689585.1008.969.7891.383.1097.586.68018Trần Văn TấnHL-42793511
3.915.8093.915.809361.4004.277.2094.277.20923Trần Thanh HòaHL-42803512
9.695.2339.695.233612.30010.307.533141.13410.166.39925Nguyễn Quang HuânHL-42823513
6.224.5856.224.585516.7006.741.285297.4716.443.81420Đoàn Ngọc VũHL-42833514
6.093.4696.093.469515.6006.609.069134.0166.475.05324Hoàng Văn TuấtHL-42843515
7.165.7317.165.731534.1007.699.831134.8357.564.99625Lê Văn TuânHL-42853516
4.320.0434.320.043368.3004.688.3434.688.34325Vũ Thị LanHL-42863517
4.566.877728.0003.838.877399.3004.238.1774.238.17728Trần Thị ThươngHL-42873518
6.922.110728.0006.194.110498.9006.693.01071.4986.621.51230Nguyễn Thị VĩHL-42883519
6.647.1886.647.188546.3007.193.488942.5966.250.89219Hoàng Văn NhờHL-42893520
3.636.894130.0003.506.894393.5003.900.3941.797.9812.102.41311Phạm Văn MiệnHL-42903521
18.078.02118.078.0211.245.00019.323.021639.49618.683.52525Nguyễn Văn LộcHL-42913522
6.374.604208.0006.166.604470.3006.636.9046.636.90426Phạm Văn ĐôngHL-42923523
11.401.13511.401.135641.70012.042.83595.44511.947.39025Lê Văn HuânHL-42933524
7.045.4277.045.427715.5007.760.927531.9057.229.02220Nguyễn Sơn HảiHL-42943525
6.182.974300.0005.882.974552.6006.435.574-536.0956.971.66926Nguyễn Văn ThuânHL-42953526
11.660.01252.000300.00011.308.012684.50011.992.5121.374.96510.617.54726Vũ Thanh TùngHL-42973527
6.171.3536.171.353432.2006.603.5536.603.55322Đào Văn QuyếtHL-43033528
9.112.9209.112.9201.778.60010.891.520404.01410.487.50625Nguyễn Duy ToànHL-43043529
10.952.04810.952.048917.80011.869.848162.52611.707.32223Nguyễn Văn HưngHL-43053530
5.492.949650.0004.842.949399.4005.242.349400.0004.842.34925Nguyễn Đình MãoHL-43073531
3.862.1563.862.156350.5004.212.656624.4213.588.23514Hoàng Mạnh CườngHL-43083532
11.327.58911.327.589805.40012.132.98996.16012.036.82923Vũ Văn NghĩaHL-43103533
8.628.8638.628.863904.2009.533.06375.5549.457.50924Đỗ Đức ThuậnHL-43113534
9.545.7549.545.7542.109.70011.655.454299.97511.355.47923Vũ Quang DựHL-43123535
8.939.8408.939.840764.1009.703.94059.4329.644.50822Nguyễn Văn LongHL-43133536
7.760.9147.760.914651.5008.412.414185.0998.227.31517Phạm Văn HoanHL-43143537
Page 78
Trang 78
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
2.251.2512.251.251347.3002.598.5518.6962.589.85516Bùi Mạnh HùngHL-43193538
8.802.4418.802.4412.106.50010.908.941277.69510.631.24621Trần Văn NhànHL-43213539
10.437.43110.437.431714.60011.152.031152.69710.999.33423Nguyễn Ngọc NamHL-43223540
13.405.57413.405.5741.631.40015.036.974205.89114.831.08325Bùi Văn DựHL-43233541
5.697.646156.0005.541.646497.5006.039.1466.039.14622Vũ Đức DũngHL-43263542
16.822.82416.822.824735.50017.558.324581.09316.977.23125Vũ Minh HênHL-43273543
7.440.9917.440.991646.0008.086.9911.322.6076.764.38415Nguyễn Doãn BằngHL-43303544
7.223.6657.223.665642.3007.865.9651.480.3876.385.57814Trần Việt CườngHL-43313545
9.963.2399.963.2391.585.90011.549.13970.73211.478.40725Lộc Văn TrườngHL-43323546
10.012.69910.012.6991.006.00011.018.699150.87210.867.82724Nguyễn Văn ThựcHL-43333547
10.699.06210.699.062629.60011.328.662155.11611.173.54624Phạm Văn ThanhHL-43343548
9.381.3699.381.369623.70010.005.069136.9939.868.07624Nguyễn Văn ThắngHL-43373549
12.004.95612.004.956652.20012.657.15677.51812.579.63826Vũ Duy ToànHL-43383550
5.233.640676.0004.557.640411.7004.969.3404.969.34026Vũ Đình TuyềnHL-43403551
11.104.51311.104.513636.60011.741.113160.76311.580.35024Đào Hồng QuânHL-43433552
5.684.7185.684.718850.7006.535.418721.1785.814.24012Nguyễn Xuân TìnhHL-43453553
5.321.265130.0005.191.265735.0005.926.2655.926.26522Phạm Văn TùngHL-43473554
4.162.4794.162.479430.6004.593.079-121.1734.714.25226Lê Quang VũHL-43483555
204.400204.4003.600208.000208.0001Lê Quang VũHL-43483556
5.456.3215.456.321455.5005.911.821301.5665.610.25519Nguyễn Sỹ ĐátHL-43513557
10.755.39910.755.399834.60011.589.9991.135.13910.454.86023Trần Quang KhoátHL-43563558
12.988.36812.988.368741.90013.730.268454.40313.275.86523Vi Văn HiếuHL-43573559
4.071.9884.071.988515.0004.586.988100.9284.486.06016Hoàng Văn CườngHL-43593560
10.769.38210.769.382795.90011.565.282254.47211.310.81022Đồng Quốc CườngHL-43603561
7.274.4537.274.4531.222.5008.496.953116.3438.380.61020Nguyễn Văn TuấnHL-43613562
6.716.6206.716.620633.5007.350.1201.318.0946.032.02616Vi Văn HiệnHL-43623563
9.409.5819.409.581825.40010.234.98162.68410.172.29723Vi Văn LuậnHL-43633564
2.937.0412.937.041696.7003.633.74179.9543.553.7879Đỗ Văn TiếnHL-43653565
11.204.44811.204.4481.086.60012.291.048168.29312.122.75523Đinh Như ThànhHL-43693566
8.310.4708.310.470984.8009.295.2701.103.7198.191.55115Nguyễn Thanh CườngHL-43713567
4.332.3214.332.32175.0004.407.321108.2224.299.0997Nguyễn Thanh CườngHL-43713568
4.055.1874.055.187657.3004.712.48764.5254.647.96211Tô Đức BìnhHL-43733569
6.613.7326.613.7321.005.0007.618.732167.6367.451.09618Phạm Huy DươngHL-43753570
7.542.8957.542.895643.3008.186.1956.1438.180.05222Trần Đức ViệtHL-43763571
7.866.806494.0007.372.806488.6007.861.4067.861.40626Lê Xuân HoàiHL-43793572
8.328.392624.0007.704.392494.4008.198.7928.198.79226Vũ Đức VượngHL-43813573
8.980.115520.0008.460.115507.5008.967.6158.967.61526Lại Văn LươngHL-43843574
2.968.5002.968.500412.5003.381.0003.381.000Nguyễn Văn LinhHL-43853575
5.256.5465.256.546452.1005.708.646422.3975.286.24914Nguyễn Mạnh DũngHL-43893576
14.375.334702.000300.00013.373.3341.465.00014.838.334355.53714.482.79728Cù Quốc HuấnHL-43913577
4.615.1514.615.151373.4004.988.5514.988.55125Lương Thị ThắmHL-43923578
12.346.35212.346.352767.10013.113.452179.55412.933.89825Vũ Văn TrưởngHL-43933579
7.023.500104.0006.919.500483.2007.402.7007.402.70029Nguyễn Văn MạnhHL-43943580
7.484.7857.484.785666.3008.151.0856.1168.144.96921Thân Trung KiênHL-43953581
5.750.35326.0005.724.353879.2006.603.5536.603.55322Vũ Ngọc SơnHL-43963582
7.017.3417.017.341496.8007.514.141134.6957.379.44625Lê Trường AnHL-43973583
Page 79
Trang 79
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.416.8676.416.8671.893.3008.310.16765.8628.244.30526Lê Văn KháHL-43983584
4.404.768416.0003.988.768430.1004.418.8684.418.86816Trần Gia KhắcHL-43993585
8.981.8158.981.815765.0009.746.81577.2489.669.56724Nguyễn Văn GiảnHL-44003586
5.717.8815.717.881412.1006.129.981230.0005.899.98130Bùi Thị NgaHL-44013587
5.941.73826.0005.915.738465.9006.381.6386.381.63825Lưu Văn HiệuHL-44023588
8.654.3478.654.347527.1009.181.447233.9068.947.54122Lê Văn ThuấnHL-44033589
11.444.09811.444.0981.276.90012.720.998174.18012.546.81823Nguyễn Văn ĐôngHL-44043590
3.078.22126.0003.052.221346.4003.398.621634.2692.764.35222Tống Thị Lan PhươngHL-44053591
9.071.2579.071.257601.4009.672.65776.6619.595.99625Nông Văn ChiêmHL-44063592
5.544.74678.0005.466.746572.4006.039.1466.039.14622Vũ Hữu NghĩaHL-44073593
8.686.0058.686.0051.047.9009.733.90577.1469.656.75921Nguyễn Văn MinhHL-44083594
805.623805.623475.3001.280.9231.280.923Vũ Văn NamHL-44103595
10.080.28310.080.283950.50011.030.78387.42410.943.35923Ngô Văn SangHL-44113596
10.173.87410.173.874620.40010.794.274702.64910.091.62522Điệp Văn DươngHL-44143597
170.292170.2922.900173.192173.1921Đinh Thị Trung ThuHL-44153598
5.580.5255.580.525444.0006.024.5256.024.52528Đinh Thị Trung ThuHL-44153599
6.469.8366.469.836629.2007.099.03643.4787.055.55816Nguyễn Văn HuấnHL-44163600
3.770.4753.770.47565.3003.835.77594.1883.741.5876Nguyễn Văn HuấnHL-44163601
170.292170.2922.900173.192173.1921Tạ Thị SáuHL-44173602
3.474.2443.474.244353.7003.827.9441.268.5382.559.40614Tạ Thị SáuHL-44173603
5.531.5245.531.524389.2005.920.7245.920.72427Ban Thị VânHL-44183604
11.202.21811.202.218711.00011.913.218262.12811.651.09024Hoàng Văn HảiHL-44213605
12.508.86112.508.861660.90013.169.761104.37713.065.38425Lê Sỹ SơnHL-44243606
4.643.1464.643.146373.9005.017.0465.017.04625Trần Thị PhươngHL-44253607
4.376.9494.376.949369.4004.746.3494.746.34925Hoàng Thị ThanhHL-44263608
2.413.1002.413.100335.4002.748.5002.748.500Nguyễn Thị HânHL-44273609
4.810.852754.0004.056.852383.4004.440.2524.440.25229Nguyễn Thị Thu HươngHL-44283610
3.756.8023.756.802358.6004.115.4024.115.40220Dương Lệ ThủyHL-44293611
4.278.287104.0004.174.287405.1004.579.3874.579.38730Nguyễn Thái XuânHL-44313612
9.413.2269.413.2261.019.70010.432.926136.88610.296.04024Nguyễn Đức ChínhHL-44323613
6.531.4016.531.401417.7006.949.101203.3396.745.76219Bùi Đăng QuangHL-44333614
7.664.4067.664.406491.3008.155.706239.0567.916.65025Nguyễn Khắc HảoHL-44343615
8.527.5468.527.546412.8008.940.346227.5838.712.76326Phạm Chí TuệHL-44353616
9.656.7719.656.771525.70010.182.471190.7259.991.74625Trịnh Văn DươngHL-44373617
4.965.6914.965.691493.5005.459.191113.7065.345.48522Ty Ngọc ThànhHL-44383618
8.876.6508.876.650458.1009.334.750312.6729.022.07824Lưu Hoàng DũngHL-44393619
10.296.22310.296.223695.30010.991.52387.11310.904.41023Hoàng Văn QuânHL-44413620
11.839.22511.839.225649.30012.488.525170.99712.317.52824Vũ Văn SỹHL-44423621
7.571.773676.000200.0006.695.773441.4007.137.1737.137.17326Lưu Thị Thu HoànHL-44443622
4.077.8684.077.868361.7004.439.5684.439.56826Vũ Thị Minh ThảoHL-44453623
2.709.512208.0002.501.512368.8002.870.31217.5792.852.73321Trịnh Thị Thùy DungHL-44463624
7.401.6157.401.615441.2007.842.8157.842.81525Nông Văn ThiệnHL-44473625
9.434.4579.434.457521.9009.956.357660.5919.295.76623Đinh Văn ThuânHL-44493626
6.204.7236.204.723420.6006.625.323676.7315.948.59220Nguyễn Tất HưngHL-44503627
7.335.3237.335.323452.4007.787.723238.3107.549.41326Nguyễn Bá NgọcHL-44513628
13.304.70113.304.701597.40013.902.101460.09013.442.01123Phạm Xuân ĐôHL-44533629
Page 80
Trang 80
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
12.384.39712.384.397767.80013.152.197180.08412.972.11322Nguyễn Văn LuyệnHL-44543630
4.132.8374.132.837765.0004.897.8373.117.3331.780.5044Nguyễn Văn CửHL-44563631
5.102.5245.102.524532.9005.635.42434.5145.600.91030Nguyễn Văn DươngHL-44573632
9.350.0269.350.026824.40010.174.42662.31310.112.11322Nguyễn Văn ToànHL-44583633
5.221.2335.221.23390.3005.311.53332.5305.279.00314Nguyễn Hồng QuânHL-44593634
4.554.9104.554.910887.0005.441.910133.6265.308.2848Nguyễn Hồng QuânHL-44593635
9.636.5659.636.565611.30010.247.86562.76310.185.10223Vi Văn PhiênHL-44603636
10.583.98110.583.981627.60011.211.58168.66511.142.91625Đặng Văn LuậtHL-44623637
8.788.9608.788.960686.2009.475.1601.333.4748.141.68617Hoàng Kim ViệtHL-44633638
8.903.2288.903.228671.2009.574.42858.6389.515.79024Nguyễn Cảnh HiệpHL-44643639
10.605.12210.605.122644.80011.249.922154.03811.095.88424Phạm Văn TúHL-44653640
5.542.8655.542.865383.4005.926.2655.926.26522Hà Đình CườngHL-44683641
3.866.4013.866.4011.372.6005.239.001113.5415.125.46018Phạm Văn MinhHL-44693642
2.553.8262.553.826357.4002.911.2262.911.22617Phạm Nguyễn Quỳnh HoaHL-44703643
2.097.1572.097.15736.2002.133.3572.133.35712Phạm Nguyễn Quỳnh HoaHL-44703644
6.176.6936.176.693420.1006.596.793660.0005.936.79330Nguyễn Thị Thu LanHL-44713645
6.400.768156.0006.244.768440.9006.685.66871.4196.614.24924Lê Thị XuyếnHL-44723646
4.023.816390.0003.633.816330.6003.964.41642.3503.922.06627Nguyễn Thị HiềnHL-44733647
9.475.4909.475.490972.20010.447.69082.80310.364.88723Lê Tất ChungHL-44763648
9.916.4409.916.4401.055.50010.971.94067.19710.904.74324Bùi Đình DươngHL-44773649
12.205.12212.205.122655.60012.860.72278.76512.781.95725Đỗ Văn DũngHL-44783650
6.592.7406.592.740713.1007.305.8405.4827.300.35821Bùi Văn DuẩnHL-44793651
7.382.2997.382.2991.885.1009.267.39956.7589.210.64122Thân Văn ĐứcHL-44803652
8.474.7808.474.780809.3009.284.08056.8609.227.22023Phạm Văn HoànhHL-44813653
6.557.2176.557.217630.7007.187.917362.2926.825.62516Ngô Văn SáuHL-44823654
8.191.9238.191.923586.3008.778.223193.1488.585.07525Phan Sỹ ThịnhHL-44833655
11.764.05711.764.057751.00012.515.0579.39112.505.66629Lê Văn HânHL-44863656
14.261.07314.261.073783.40015.044.473205.99414.838.47925Nguyễn Trung KiênHL-44873657
7.657.1257.657.125731.4008.388.5256.2948.382.23123Tống Văn ToànHL-44923658
6.038.8256.038.825604.9006.643.725146.1836.497.54215Hoàng Văn ViệtHL-44943659
9.874.7829.874.782615.30010.490.08264.24610.425.83624Quách Văn ThànhHL-44973660
8.146.9298.146.929965.9009.112.82972.2249.040.60522Nguyễn Văn ChungHL-45023661
7.696.4227.696.422465.9008.162.3228.162.32226Tạ Quang TrungHL-45043662
7.517.1227.517.122720.1008.237.22265.2848.171.93820Nguyễn Đức HoàiHL-45053663
6.166.6046.166.604470.3006.636.9046.636.90426Lương Trung HợpHL-45063664
7.316.7257.316.7252.244.0009.560.725243.3759.317.35020Nguyễn Sỹ LuânHL-45073665
10.409.00610.409.006842.80011.251.80689.17611.162.63023Vũ Văn CườngHL-45083666
5.187.8045.187.804752.5005.940.30447.0805.893.22415Bùi Văn TrưởngHL-45093667
4.801.1194.801.11983.0004.884.119119.9304.764.1897Bùi Văn TrưởngHL-45093668
12.036.44112.036.4411.580.70013.617.141186.45013.430.69123Bùi Văn ThoạiHL-45103669
8.870.1868.870.1861.849.20010.719.386146.77310.572.61322Đồng Văn ToànHL-45113670
11.767.93411.767.934648.10012.416.034170.00512.246.02922Vũ Văn PhụcHL-45133671
9.000.3739.000.373745.8009.746.1731.396.8328.349.34115Hoàng Văn HiểuHL-45153672
11.234.22711.234.227820.60012.054.827165.05911.889.76823Lê Văn CảnhHL-45183673
6.577.6226.577.622866.0007.443.6221.049.4586.394.16413Nguyễn Văn TrườngHL-45193674
8.162.7758.162.775551.3008.714.075135.5968.578.47925Nguyễn Văn HảiHL-45203675
Page 81
Trang 81
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.487.8116.487.811880.6007.368.411882.4086.486.00318La Công QuânHL-45213676
7.727.8737.727.873509.2008.237.073335.5477.901.52623Phan Văn LợiHL-45223677
8.387.9658.387.965503.7008.891.665244.1928.647.47322Nguyễn Ngọc HuyHL-45243678
7.288.5587.288.558459.0007.747.5587.747.55825Phan Hữu DươngHL-45263679
10.931.30110.931.301493.60011.424.901156.43411.268.46725Hà Văn BìnhHL-45273680
3.867.4643.867.464360.5004.227.9644.227.96426Bùi Thị BìnhHL-45283681
5.111.89926.0005.085.899332.4005.418.2995.418.29922Nguyễn Thành CôngHL-45293682
15.487.28915.487.2891.735.70017.222.989438.42416.784.56524Vũ Thế LựcHL-45303683
10.825.03910.825.039704.50011.529.53991.37711.438.16226Phạm Văn TưHL-45313684
9.018.1709.018.170818.8009.836.97077.9639.759.00723Hà Văn TuấnHL-45333685
10.240.82710.240.827621.60010.862.42766.52710.795.90024Tạ Xuân HòaHL-45353686
5.484.076572.0004.912.076448.5005.360.5765.360.57621Nguyễn Hồng QuangHL-45363687
1.401.4601.401.46024.3001.425.760133.6711.292.0895Nguyễn Hồng QuangHL-45363688
8.870.5768.870.576743.4009.613.97658.8819.555.09523Dương Văn TháiHL-45373689
3.935.3953.935.395658.0004.593.39528.1324.565.26311Vi Văn ĐồngHL-45383690
12.592.38512.592.385662.30013.254.685181.48813.073.19723Vi Thanh XuânHL-45393691
10.043.51810.043.518618.20010.661.71812.17210.649.54621Trần Văn DũngHL-45403692
6.920.8166.920.816637.0007.557.81646.2887.511.52821Bùi Văn ChươngHL-45423693
6.197.35326.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Phan Ngọc BaHL-45433694
5.780.35326.0005.754.353849.2006.603.5536.603.55322Nguyễn Thái HọcHL-45463695
11.744.21811.744.218647.60012.391.81898.21112.293.60726Lê Chí PhùngHL-45473696
9.445.6399.445.639753.40010.199.03980.83210.118.20725Lâm Xuân TuấnHL-45483697
7.861.0097.861.009930.4008.791.409120.8738.670.53623Nguyễn Mạnh HiểuHL-45503698
9.603.5149.603.5141.917.30011.520.81491.30811.429.50626Vũ Văn HiệpHL-45513699
10.044.50610.044.506763.80010.808.30685.66110.722.64523Trần Văn CaoHL-45523700
6.875.7046.875.704781.7007.657.40460.6897.596.71519Hoàng Văn ChâuHL-45533701
5.722.5105.722.5102.233.3007.955.81063.0547.892.75619Mễ Văn ĐứcHL-45563702
11.423.82111.423.821933.10012.356.92197.93512.258.98625Hoàng Trung DươngHL-45573703
9.858.7789.858.778833.20010.691.97884.73910.607.23924Đỗ Minh HảiHL-45593704
8.626.5428.626.542739.3009.365.84274.2299.291.61323Lục A HồHL-45603705
7.671.698676.0006.995.698565.5007.561.198708.8926.852.30626Hoàng Bá ĐiệpHL-45623706
16.662.187400.00016.262.187782.40017.044.587994.88316.049.70426Phạm Văn PhươngHL-45633707
4.515.2414.515.241382.8004.898.041-130.4945.028.53528Đinh Văn QuảngHL-45643708
204.400204.4003.600208.000208.0001Đinh Văn QuảngHL-45643709
8.842.4518.842.451692.7009.535.151184.3939.350.75825Quách Duy HoàngHL-45663710
5.980.446364.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Lê Minh ĐứcHL-45673711
5.770.144312.0005.458.144427.3005.885.44462.8715.822.57328Nguyễn Thị HươngHL-45683712
9.757.2339.757.233758.80010.516.03383.34510.432.68826Hứa Văn ChiềuHL-45693713
8.428.0188.428.018663.0009.091.01872.0519.018.96722Hoàng Kim HọcHL-45743714
9.981.7179.981.717617.20010.598.91784.00210.514.91522Trần Danh NinhHL-45753715
7.666.1047.666.104700.3008.366.404114.5568.251.84820Ôn Văn ChíHL-45773716
8.158.5498.158.549803.8008.962.34971.0318.891.31821Bùi Đức SơnHL-45783717
9.449.9979.449.997680.70010.130.69780.29110.050.40622Hà Văn KhươngHL-45793718
12.207.15612.207.156801.20013.008.356103.09812.905.25826Phạm Văn TrườngHL-45803719
9.396.9019.396.9012.403.10011.800.00193.52111.706.48026Vũ Văn ĐiệtHL-45823720
5.414.7635.414.7631.888.6007.303.36357.8837.245.48019Đinh Trung ToànHL-45833721
Page 82
Trang 82
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.046.5075.046.507766.8005.813.3071.316.8444.496.46312Phạm Công CươngHL-45843722
6.917.2376.917.2372.198.5009.115.73772.2479.043.49024Đặng Văn DươngHL-45863723
11.269.56311.269.563712.20011.981.76394.96111.886.80224Nguyễn Bá HiệuHL-45873724
8.185.6698.185.6691.075.4009.261.0691.011.5278.249.54218Lý Trung KiênHL-45893725
6.096.5536.096.553507.0006.603.5536.603.55322Phạm Quý MạnhHL-45903726
11.979.68911.979.689651.70012.631.38977.36112.554.02827Ngô Đức MinhHL-45913727
9.593.0269.593.0261.273.19110.866.217148.78410.717.43322Ma Văn QuânHL-45923728
6.406.3146.406.314952.6007.358.914100.7617.258.15317Đàm Trung TâmHL-45943729
2.866.3032.866.3031.666.5004.532.803186.8954.345.90811Nguyễn Văn TrướcHL-45963730
4.489.9314.489.9311.537.5006.027.43136.9155.990.51618Dương Văn TuấnHL-45973731
7.127.2617.127.261567.7007.694.9611.320.2066.374.75515Lê Tiến ViênHL-45983732
5.542.8655.542.865383.4005.926.2655.926.26522Vũ Đức HạnhHL-46013733
8.226.992676.0007.550.992522.4008.073.3928.073.39226Nguyễn Thanh BìnhHL-46033734
13.265.00013.265.000746.70014.011.700356.67813.655.02224Nguyễn Văn HiếuHL-46053735
8.437.6298.437.629668.9009.106.529164.7938.941.73624Hoàng Công VĩHL-46063736
9.474.1949.474.194468.5009.942.694169.9149.772.78026Vũ Ngọc HiếnHL-46073737
10.735.48010.735.480490.40011.225.880261.89910.963.98124Hoàng Văn TưHL-46083738
4.521.749130.0004.391.749450.6004.842.3494.842.34925Nguyễn Việt DũngHL-46103739
6.011.568156.0005.855.568369.0006.224.568269.9705.954.59826Phạm Thị ĐiệpHL-46113740
15.012.025300.00014.712.025758.10015.470.1252.694.52012.775.60526Nguyễn Văn DươngHL-46123741
15.308.153676.000300.00014.332.153704.90015.037.0531.770.07813.266.97527Vũ Văn PháiHL-46133742
8.000.973300.0007.700.973660.1008.361.0731.973.2706.387.80313Trịnh Minh TâmHL-46143743
14.525.24814.525.2481.577.70016.102.948842.56015.260.38824Trần Văn TrángHL-46153744
8.021.8758.021.875502.2008.524.0751.876.8696.647.20626Đặng Thị Thúy HuyềnHL-46163745
5.674.5665.674.566499.7006.174.266726.8005.447.46626Nguyễn Thị Mai AnhHL-46173746
12.748.45812.748.458644.20013.392.658960.71012.431.94824Lương Văn GiangHL-46183747
13.618.197300.00013.318.197643.00013.961.197479.57413.481.62327Trần Văn HanhHL-46193748
12.354.61812.354.618572.40012.927.018427.82012.499.19824Vũ Văn ĐiệnHL-46203749
15.146.52815.146.528620.70015.767.2281.603.93214.163.29628Nguyễn Mạnh CườngHL-46213750
8.322.316650.0007.672.316420.1008.092.416952.5947.139.82225Nguyễn Đức VănHL-46223751
6.914.1676.914.167452.5007.366.6677.366.66733Tống Đức HùngHL-46233752
4.543.3644.543.364437.3004.980.664164.8354.815.82926Phạm Thị NgànHL-46243753
12.902.59012.902.590581.80013.484.390571.14612.913.24425Nguyễn Văn DượcHL-46253754
11.432.90711.432.907556.40011.989.307855.24811.134.05923Trần Hồng ChiếnHL-46263755
4.649.0314.649.031385.0005.034.031113.3874.920.64425Hán Xuân TrườngHL-46273756
4.518.0404.518.040537.3005.055.340113.4034.941.93725Tô Văn NămHL-46283757
9.348.7349.348.734520.4009.869.134262.5179.606.61722Nguyễn Hữu LongHL-46293758
7.158.8877.158.887456.7007.615.5877.615.58725Trần Tiến ThànhHL-46303759
9.708.1579.708.157526.50010.234.657226.63210.008.02523Trương Văn ThuyênHL-46313760
8.738.5618.738.561561.3009.299.861136.0359.163.82626Lưu Văn PhúcHL-46323761
12.008.46712.008.467566.30012.574.767541.04212.033.72524Đỗ Văn TiếnHL-46333762
9.224.7839.224.7831.373.30010.598.083573.13210.024.95117Bùi An NgoanHL-46353763
19.646.56619.646.566988.30020.634.8661.640.14718.994.71925Nguyễn Viết VượngHL-46363764
15.813.78115.813.781922.20016.735.981553.87816.182.10324Vũ Quốc ViễnHL-46373765
16.243.01016.243.0101.150.30017.393.310575.63216.817.67823Nguyễn Hồng ChiếnHL-46383766
13.662.21613.662.216826.30014.488.516479.49814.009.01823Lê Đình TuyHL-46393767
Page 83
Trang 83
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
8.511.5948.511.5941.011.8009.523.39491.8639.431.53119Vũ Khắc HưngHL-46403768
10.880.32410.880.324909.50011.789.8242.648.2809.141.54415Nguyễn Đức ThắngHL-46413769
14.498.18314.498.1831.130.40015.628.583850.81014.777.77322Đỗ Sơn MỹHL-46423770
15.347.58215.347.5821.217.90016.565.482881.81715.683.66522Nguyễn Văn TruyềnHL-46433771
13.966.00313.966.0031.121.20015.087.203499.31114.587.89224Dương Văn HảiHL-46443772
13.621.16013.621.160752.80014.373.960475.70613.898.25423Phạm Văn VĩHL-46453773
13.384.45213.384.4521.008.60014.393.052476.33813.916.71423Nguyễn Chí PhươngHL-46463774
13.127.17313.127.1732.036.40015.163.573501.83914.661.73423Trần Văn TrọngHL-46473775
14.000.51714.000.5171.033.50015.034.017497.55114.536.46624Đỗ Đắc PhongHL-46483776
16.031.60316.031.603814.20016.845.803684.58816.161.21521Mai Văn ĐìnhHL-46493777
8.322.4438.322.443680.7009.003.143297.9598.705.18414Vũ Văn QuangHL-46503778
18.943.67118.943.671976.20019.919.871881.63719.038.23424Nguyễn Văn ThụyHL-46523779
18.784.08418.784.084973.50019.757.584876.26618.881.31826Phó Đức ThắngHL-46533780
18.355.32218.355.3221.109.50019.464.822977.77118.487.05125Nguyễn Mạnh CườngHL-46543781
14.811.16614.811.166792.90015.604.066516.41715.087.64923Phạm Văn TúHL-46553782
14.501.42514.501.425840.80015.342.225507.75114.834.47424Nguyễn Văn ĐoànHL-46563783
14.379.00214.379.002693.20015.072.202498.81514.573.38724Phạm Văn CôngHL-46573784
14.660.49014.660.490698.10015.358.590508.29314.850.29723Đinh Văn ThảoHL-46583785
16.521.71516.521.715822.50017.344.215574.00716.770.20823Phạm Văn ThủyHL-46593786
15.678.93515.678.935953.40016.632.335550.44716.081.88822Hà Văn ThắngHL-46603787
11.961.44011.961.440651.40012.612.8401.036.68811.576.15221Vũ Văn VinhHL-46613788
14.561.92414.561.924983.50015.545.424514.47615.030.94824Nguyễn Văn BaHL-46623789
18.282.87918.282.8791.108.30019.391.179975.33418.415.84524Nguyễn Văn SơnHL-46633790
13.995.43613.995.4361.045.40015.040.836497.77714.543.05923Lê Văn QuảngHL-46643791
17.557.81117.557.811840.50018.398.3111.566.12816.832.18323Hoàng Trọng TấnHL-46653792
16.224.06116.224.061817.40017.041.461563.98716.477.47425Trần Đức BìnhHL-46673793
15.113.52715.113.5271.522.90016.636.427550.58316.085.84425Đỗ Văn BùngHL-46683794
17.044.37817.044.378831.70017.876.078591.60917.284.46925Vũ Văn ThẩmHL-46693795
15.300.37215.300.3721.221.50016.521.872546.79215.975.08024Hoàng Văn BanHL-46703796
11.042.65911.042.659727.80011.770.4592.841.9128.928.54715Nguyễn Văn ĐoáiHL-46713797
17.027.02117.027.021831.30017.858.321924.60416.933.71725Nguyễn Danh ĐiềnHL-46723798
16.332.62516.332.625819.30017.151.925567.64316.584.28225Nguyễn Văn ĐànHL-46733799
9.328.1009.328.100605.8009.933.900403.6999.530.20119Tạ Hoài LinhHL-46743800
16.929.16616.929.166829.60017.758.766921.30916.837.45724Hoàng Văn ChungHL-46753801
13.019.49213.019.4921.089.90014.109.392466.95113.642.44123Dương Văn AnHL-46763802
14.994.20014.994.2001.124.00016.118.200533.43215.584.76822Trịnh Văn TuyềnHL-46773803
13.261.21713.261.2171.242.10014.503.317565.22613.938.09122Đỗ Văn ĐiệpHL-46783804
10.131.195520.0009.611.195703.00010.314.1951.175.4339.138.76232Đào Phú HươngHL-46793805
9.833.0199.833.019760.00010.593.019350.57610.242.44319Trần Văn ThanhHL-46803806
14.879.93914.879.939939.60015.819.539523.54815.295.99125Nguyễn Văn TiếnHL-46833807
13.922.41313.922.413741.20014.663.613595.90714.067.70621Bùi Văn NhấtHL-46843808
9.496.4949.496.494915.80010.412.2947.81310.404.48123Nguyễn Duy SơnHL-46863809
6.627.7726.627.7721.197.8007.825.572258.9877.566.58514Vũ Văn BiềnHL-46873810
12.407.45512.407.4551.594.20014.001.655463.38513.538.27022Nguyễn Văn ĐạtHL-46883811
7.468.9207.468.920794.5008.263.4201.800.0586.463.36211Lê Văn GiápHL-46903812
8.550.7898.550.7892.320.40010.871.1891.695.9139.175.27616Phạm Văn TuyềnHL-46913813
Page 84
Trang 84
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.358.8596.358.859110.0006.468.859158.8436.310.0168Phạm Văn TuyềnHL-46913814
5.455.2355.455.2351.482.2006.937.4353.272.2903.665.14510Nguyễn Văn ThủyHL-46923815
12.271.88212.271.8821.189.50013.461.382342.67013.118.71224Vũ Khắc ToánHL-46933816
12.945.75612.945.7561.218.90014.164.6561.528.35712.636.29922Nguyễn Văn GiápHL-46943817
14.412.59814.412.5981.220.40015.632.998397.95015.235.04825Lưu Cung HoanHL-46953818
6.542.9986.542.998557.7007.100.698180.7546.919.94414Vũ Đức MátHL-46983819
4.864.9194.864.919409.6005.274.5195.274.519Lê Văn HuấnHL-46993820
12.881.81812.881.818773.70013.655.518347.61113.307.90723Nguyễn Văn TháiHL-47003821
11.735.33211.735.332851.60012.586.9321.527.42011.059.51220Doãn Đình DuyHL-47013822
12.601.20812.601.2081.300.90013.902.108190.35213.711.75624Nguyễn Văn SangHL-47023823
8.242.9518.242.9511.179.6009.422.55174.6789.347.87321Trần A PhongHL-47033824
10.561.27010.561.270541.30011.102.570408.49110.694.07925Hoàng Xuân QuýHL-47043825
8.059.9618.059.961762.9008.822.861224.5938.598.26818Hoàng Văn QuyếtHL-47053826
4.982.3314.982.331379.7005.362.0315.362.03127Phạm Thị LuyếnHL-47063827
4.726.2114.726.211375.3005.101.5115.101.51127Vũ Thị HợiHL-47073828
3.261.6623.261.662350.0003.611.6623.611.66220Đỗ Thị NgọcHL-47083829
1.974.5081.974.508327.7002.302.208634.2691.667.93910Trần Thị NguyệtHL-47093830
3.338.6653.338.665405.3003.743.965751.0382.992.92715Lê Thị GấmHL-47103831
4.747.0184.747.018429.8005.176.8185.176.81826Nguyễn Thị Bích HiểnHL-47113832
4.278.5764.278.5761.995.1006.273.676686.1145.587.56213Lê Văn TuấnHL-47133833
10.677.39810.677.398702.00011.379.398250.38211.129.01623Nguyễn Quang HảiHL-47143834
8.254.7548.254.754676.8008.931.554122.2948.809.26020Nguyễn Duy XuấtHL-47163835
4.708.9714.708.971615.4005.324.37172.9035.251.46812Nguyễn Văn ÁiHL-47173836
6.233.2656.233.2651.022.4007.255.66599.3477.156.31817Vũ Văn ThuậnHL-47203837
10.427.37610.427.376485.00010.912.376347.38510.564.99128Đỗ Quốc TuấnHL-47233838
17.665.972400.00017.265.972761.70018.027.6723.181.83014.845.84224Phạm Quốc ĐạtHL-47243839
14.128.225300.00013.828.225651.90014.480.1251.704.52012.775.60526Nguyễn Văn CôngHL-47253840
8.065.2498.065.249875.0008.940.249122.4138.817.83620Nguyễn Văn HạnHL-47263841
15.407.89215.407.8921.572.20016.980.092561.95616.418.13625Chu Văn ThưởngHL-47273842
6.676.7196.676.719865.8007.542.5197.542.51928Vũ Văn TrưởngHL-47283843
5.785.8325.785.832655.8026.441.634163.9776.277.65716Vũ Văn HuynhHL-47293844
15.711.60815.711.6081.111.00016.822.608428.23216.394.37626Nguyễn Văn ĐảoHL-47303845
9.874.6209.874.6202.193.30012.067.920307.19811.760.72224Vũ Đình ThắngHL-47313846
14.628.90814.628.908620.40015.249.308388.18314.861.12524Nguyễn Văn DưỡngHL-47333847
10.136.73610.136.736559.50010.696.236146.45610.549.78022Nguyễn Văn MẹoHL-47353848
4.148.279208.0003.940.279401.0004.341.27946.3754.294.90416Ngô Quang TuấnHL-47383849
13.582.31213.582.312752.10014.334.412474.39813.860.01422Nguyễn Văn HùyHL-47393850
9.111.7359.111.735837.2009.948.93578.8509.870.08523Trần Văn KimHL-47403851
9.926.0069.926.006616.20010.542.20683.55210.458.65426Lê Bá ChiếnHL-47413852
2.383.7172.383.7171.976.1004.359.8171.305.3253.054.4928Văn Đình NamHL-47423853
10.460.54410.460.544698.20011.158.74488.43911.070.30526Nguyễn Văn MạnhHL-47443854
11.985.77211.985.772960.20012.945.972177.26112.768.71122Phạm Văn NamHL-47473855
14.045.86014.045.860687.40014.733.260201.73314.531.52726Nguyễn Văn ThiệnHL-47483856
5.736.4835.736.483407.5006.143.983-9.9466.153.92920Phạm Văn ChiếnHL-47493857
6.652.118156.0006.496.118399.9006.896.0186.896.01828Lê Minh TuânHL-47503858
8.941.143676.000200.0008.065.143562.1008.627.2438.627.24326Phạm Thành DuyHL-47513859
Page 85
Trang 85
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
15.533.13215.533.1321.069.20016.602.332549.45416.052.87825Vũ Văn ViễnHL-47523860
18.932.81118.932.8111.128.00020.060.811663.91319.396.89825Vũ Văn HẹHL-47533861
12.078.28712.078.287944.30013.022.587430.98312.591.60421Tô Văn TrươngHL-47543862
8.737.4218.737.4212.802.70011.540.12170.67711.469.44424Trịnh Văn NhãHL-47573863
14.817.78414.817.784793.10015.610.884516.64215.094.24223Tô Hằng PhươngHL-47583864
17.425.67917.425.679668.60018.094.279598.83017.495.44924Bùi Hữu HiếuHL-47593865
5.525.1735.525.173379.2005.904.373102.1735.802.20030Vũ Văn ThànhHL-47603866
4.984.3294.984.329369.9005.354.2295.354.22917Trương Văn TiếnHL-47613867
836.084836.08414.500850.584850.5847Trương Văn TiếnHL-47613868
7.028.4117.028.411571.7007.600.111212.2537.387.85821Nguyễn Văn TúHL-47623869
6.927.8056.927.805424.5007.352.305269.0527.083.25323Đoàn Văn VũHL-47633870
4.592.8314.592.831384.2004.977.031990.2243.986.80714Phan Xuân ThạchHL-47653871
7.211.3667.211.366429.4007.640.766275.3997.365.36723Nguyễn Văn TrịnhHL-47673872
6.200.4426.200.442390.9006.591.342332.1736.259.16923Trần Ngọc VânHL-47683873
6.881.0426.881.042423.6007.304.642268.0037.036.63924Vi Mạnh TúHL-47703874
2.804.5102.804.5101.497.1004.301.6101.770.6732.530.9377Hoàng Quốc BảnHL-47713875
6.125.4926.125.492393.4006.518.8926.518.89222Nguyễn Quang HộiHL-47723876
10.083.76610.083.766618.90010.702.66665.54810.637.11825Chu Văn HùngHL-47733877
11.517.06911.517.069566.50012.083.569265.87611.817.69324Nguyễn Văn HòaHL-47763878
8.525.8208.525.820660.3009.186.120202.1238.983.99720Vũ Hữu GiớiHL-47783879
10.227.99210.227.992672.40010.900.392239.84310.660.54922Lê Sỹ ThăngHL-47793880
10.322.44110.322.441648.80010.971.2418.23210.963.00929Phạm Văn ĐứcHL-47823881
8.870.6378.870.637666.3009.536.9371.082.8648.454.07317Phạm Công ChiếnHL-47843882
14.372.69214.372.692688.60015.061.292498.45414.562.83823Nguyễn Văn KhởiHL-47853883
14.399.88814.399.888616.40015.016.288496.96414.519.32424Nguyễn Văn HiểuHL-47883884
12.586.58912.586.589522.40013.108.989539.90412.569.08525Trần Đức ĐiệpHL-47893885
12.868.29312.868.293832.10013.700.393348.75413.351.63924Nguyễn Tiến DũngHL-47903886
9.109.9259.109.925462.2009.572.125116.7929.455.33329Trịnh Văn CươngHL-47933887
3.470.7903.470.790429.7003.900.4903.900.49026Nguyễn Thị DungHL-47943888
8.586.8168.586.816453.2009.040.016116.3938.923.62329Hoàng Văn ThônHL-47953889
9.408.1049.408.104680.00010.088.10461.78410.026.32025Nguyễn Văn ĐiểnHL-47973890
5.170.599572.0004.598.599819.7005.418.2995.418.29922Nguyễn Quang DanhHL-47983891
10.142.37010.142.370692.60010.834.970148.35610.686.61422Bàng Văn LậpHL-48003892
7.205.7767.205.7762.235.5009.441.276129.2739.312.00321Nguyễn Đức NghĩaHL-48013893
10.351.45410.351.454623.50010.974.954150.27310.824.68122Nguyễn Đình PhúHL-48023894
10.649.86810.649.868628.80011.278.668154.43111.124.23722Bùi Đức QuyếtHL-48033895
6.596.1976.596.197558.6007.154.7971.410.1675.744.63013Đặng Văn BíchHL-48073896
10.733.05010.733.050775.70011.508.750380.88211.127.86820Liềng A DũngHL-48093897
14.755.19514.755.195772.50015.527.695513.88915.013.80624Hoàng Thế VinhHL-48133898
9.656.4719.656.4712.262.70011.919.171303.41111.615.76022Bùi Công NguyênHL-48143899
10.402.16410.402.164692.60011.094.76487.93211.006.83223Trịnh Văn BìnhHL-48153900
8.496.6578.496.657732.5009.229.15773.1469.156.01123Đỗ Văn HòaHL-48173901
10.933.69310.933.693774.70011.708.39392.79511.615.59824Ma Văn TốtHL-48193902
9.249.7029.249.702604.5009.854.202216.8239.637.37923Lê Văn TrangHL-48233903
9.382.6679.382.667825.10010.207.7671.351.6738.856.09418Lương Văn HướngHL-48243904
5.073.940468.0004.605.940363.4004.969.3404.969.34026Đoàn Văn KhởiHL-48253905
Page 86
Trang 86
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
10.055.99110.055.991763.90010.819.8911.596.6159.223.27617Nguyễn Văn HuynhHL-48263906
14.981.23514.981.235699.20015.680.435518.94415.161.49125Nguyễn Văn NamHL-48283907
10.007.39010.007.390617.70010.625.09084.20910.540.88128Nguyễn Văn QuýHL-48303908
6.152.5696.152.569713.3006.865.86954.4156.811.45416Đàm Văn KimHL-48313909
8.373.0498.373.049522.3008.895.349179.3238.716.02624Tăng Việt ĐứcHL-48353910
2.137.9802.137.980554.2002.692.1801.316.8481.375.3324Nguyễn Văn TrựcHL-48373911
16.669.58416.669.5841.797.00018.466.584611.15217.855.43224Vũ Xuân ThạnhHL-48383912
6.576.939416.0006.160.939551.1006.712.039210.6356.501.40426Vũ Tiến DũngHL-48393913
3.786.1133.786.113733.8004.519.913684.9073.835.00614Đoàn Đắc SơnHL-48413914
9.879.7329.879.732538.20010.417.93263.80410.354.12824Trần Văn HoànHL-48423915
7.078.3427.078.342635.2007.713.54247.2417.666.30120Nguyễn Duy KhỏeHL-48443916
6.589.6076.589.607418.7007.008.307261.4836.746.82425Đoàn Thạch AnhHL-48453917
7.105.524312.0006.793.524860.0007.653.52481.7587.571.76628Phạm Văn ThắngHL-48473918
3.149.212572.0002.577.212357.7002.934.9122.934.91222Đoàn Thị NgaHL-48483919
10.205.41510.205.415621.10010.826.515238.21710.588.29822Bùi Quảng NinhHL-48493920
7.512.9227.512.922574.5008.087.42249.5318.037.89120Trần Văn CườngHL-48503921
5.198.6115.198.611983.2006.181.81148.9946.132.81718Nguyễn Văn ChứcHL-48523922
9.839.8469.839.846474.80010.314.646447.4259.867.22123Hoàng Văn ChínhHL-48553923
5.841.1695.841.169545.6006.386.7691.270.0605.116.70920Phạm Văn ƯớcHL-48573924
8.528.5788.528.5781.045.2009.573.77875.8779.497.90122Bùi Văn GiápHL-48583925
2.763.3242.763.324492.4003.255.72479.9443.175.78010Hà Văn BiểnHL-48613926
10.262.72510.262.7251.137.40011.400.12590.35211.309.77324Nguyễn Văn MạnhHL-48653927
11.569.85711.569.857640.20012.210.05796.77112.113.28625Phạm Văn HùngHL-48683928
10.053.25910.053.259614.00010.667.25984.54310.582.71625Phạm Văn CườngHL-48693929
3.018.9003.018.900419.6003.438.5003.438.500Đồng Văn TàiHL-48713930
10.005.32310.005.323540.50010.545.823199.69610.346.12723Đinh Văn ThêmHL-48733931
5.709.0565.709.056958.5006.667.556146.7076.520.84916Nguyễn Thanh CảnhHL-48743932
7.050.1347.050.134405.7007.455.8347.455.83425Lưu Ngọc ĐoànHL-48753933
6.683.4446.683.444399.3007.082.7447.082.74423Đặng Văn ĐoànHL-48763934
10.154.28610.154.286480.20010.634.486312.13610.322.35026Nguyễn Đình HưngHL-48773935
5.338.1545.338.154500.0005.838.154109.6925.728.46217Lê Văn ĐứcHL-48783936
4.517.6714.517.671361.9004.879.5711.536.4173.343.1549Đoàn Văn KhánhHL-48793937
9.895.8819.895.881761.20010.657.08184.46310.572.61825Bế Văn ThảoHL-48803938
7.657.0217.657.021872.5008.529.5211.236.8427.292.67916Nguyễn Văn LiêmHL-48823939
15.889.75215.889.752719.40016.609.152549.68016.059.47225Lại Văn ĐứcHL-48833940
2.288.4152.288.415344.2002.632.6152.632.615Trần Quang TùngHL-48853941
7.949.216286.0007.663.216577.1008.240.316772.5627.467.75427Lương Văn SơnHL-48863942
5.370.4595.370.459682.9006.053.359154.0935.899.26612Nông Văn TìnhHL-48893943
12.741.81512.741.815681.60013.423.415183.79813.239.61723Trần Văn MinhHL-48903944
16.261.12516.261.125890.80017.151.925567.64316.584.28224Đinh Văn HậuHL-48913945
4.997.1724.997.172450.1005.447.27211.0815.436.19126Đinh Thị NgaHL-48923946
4.815.7364.815.736475.1005.290.8365.290.83632Ngô Thị Thu PhươngHL-48933947
5.840.459130.0005.710.459424.2006.134.659575.1485.559.51126Nguyễn Thị Thu PhươngHL-48943948
4.633.1164.633.116363.9004.997.0164.997.01619Nông Văn ChiếnHL-48953949
2.256.4272.256.427436.5642.692.9912.692.99110Vũ Quang ChínhHL-48963950
5.693.677286.0005.407.677485.3005.892.9771.150.6124.742.36526Nguyễn Thị HàHL-48973951
Page 87
Trang 87
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
4.856.116468.0004.388.116408.8004.796.916874.8503.922.06627Nguyễn Thị NgaHL-48983952
5.678.350390.0005.288.350483.3005.771.65061.6555.709.99527Hoàng Văn SỹHL-48993953
6.536.186130.0006.406.186394.5006.800.68672.6486.728.03826Nguyễn Văn ThụyHL-49003954
7.613.318130.0007.483.318706.1008.189.418782.2827.407.13628Trần Đình TúHL-49013955
8.732.5198.732.519472.6009.205.119341.2238.863.89624Hồ Văn ĐứcHL-49023956
6.382.631260.0006.122.631389.6006.512.231641.2375.870.99419Nguyễn Viết LươngHL-49033957
8.088.4438.088.443444.5008.532.943119.3088.413.63526Lục Văn LưuHL-49043958
3.502.856260.0003.242.856339.8003.582.65638.2713.544.38525Nguyễn Xuân TrườngHL-49053959
4.964.804780.0004.184.804356.1004.540.9044.540.90430Cao Minh HùngHL-49073960
3.269.1023.269.102305.8003.574.9023.574.90226Phạm Thị YếnHL-49083961
16.718.62616.718.6261.072.90017.791.526588.81117.202.71525Đàm Văn LênHL-49093962
6.495.880676.0005.819.880627.7006.447.5806.447.58026Phạm Minh XuânHL-49113963
8.036.793520.000300.0007.216.793690.0007.906.7931.837.1696.069.62420Phạm Xuân TuyềnHL-49123964
5.041.749650.0004.391.749450.6004.842.3494.842.34925Lương Văn TrungHL-49133965
8.384.0478.384.047568.8008.952.847613.3688.339.47920Nguyễn Chính DânHL-49163966
5.231.6245.231.624403.8005.635.42434.5145.600.91030Trần Sỹ PhiHL-49173967
9.921.8939.921.893811.30010.733.1938.05410.725.13924Nguyễn Văn KhỏeHL-49183968
5.268.139300.000156.000200.0004.612.139472.9005.085.0395.085.03926Nguyễn Văn TuấnHL-49193969
9.909.912104.000300.0009.505.912653.40010.159.31210.159.31222Nguyễn Hữu SơnHL-49203970
1.516.9131.516.913418.0001.934.913162.7201.772.1939Đoàn Hà TriềuHL-49283971
6.256.120286.0005.970.120562.6006.532.72069.7856.462.93523Trần Thị YểnHL-49293972
8.231.751312.0007.919.751596.4008.516.15190.9738.425.17829Đỗ Quang QuỳnhHL-49303973
10.909.180312.000300.00010.297.180681.80010.978.980787.39410.191.58630Vũ Xuân VươngHL-49313974
7.033.745728.0006.305.745649.6006.955.345727.2506.228.09530Ngô Thị Minh TâmHL-49323975
15.225.479208.000400.00014.617.479830.30015.447.779783.30614.664.47326Đặng Thành NhơnHL-49343976
8.701.519104.000200.0008.397.519661.2009.058.7199.058.71930Nguyễn Văn MãoHL-49353977
8.227.5648.227.564682.8008.910.3641.296.2307.614.13428Nguyễn Thành ChungHL-49363978
6.605.4686.605.468506.1007.111.568937.9466.173.62224Bùi Duy ThườngHL-49373979
6.988.431156.0006.832.431577.6007.410.03179.1577.330.87427Đỗ Thị Thu HàHL-49383980
7.736.886208.0007.528.886589.6008.118.48686.7258.031.76130Hoàng Nguyễn DânHL-49393981
4.957.468416.0004.541.468619.0005.160.4685.160.46827Lê Duy HạHL-49403982
8.794.884208.0008.586.884607.8009.194.6841.313.0277.881.65727Nguyễn Thị Thái HoaHL-49413983
9.629.2089.629.208815.10010.444.3087.83710.436.47125Nguyễn Đức CườngHL-49423984
2.371.096156.0002.215.096371.2002.586.2961.678.115908.1816Nguyễn Thị Hải YếnHL-49433985
6.023.868182.0005.841.868492.8006.334.6681.463.5594.871.10919Đỗ Thị TuyếtHL-49443986
14.513.80614.513.806787.80015.301.6061.445.69213.855.91426Phạm Xuân TrưởngHL-49473987
8.661.3958.661.3951.938.20010.599.59564.91710.534.67822Nguyễn Văn KiểmHL-49503988
5.689.8695.689.869780.7006.470.5691.768.5714.701.99813Phạm Văn BaHL-49513989
7.735.8397.735.839578.3008.314.1391.126.2067.187.93318Lê Văn HiếuHL-49523990
10.003.73110.003.731617.50010.621.2317.97010.613.26130Nguyễn Kim MạnhHL-49543991
6.061.3206.061.3201.220.8007.282.12057.7147.224.40615Nguyễn Xuân PhongHL-49553992
4.577.2174.577.21779.2004.656.417114.3394.542.0787Nguyễn Xuân PhongHL-49553993
5.527.199676.0004.851.199442.5005.293.699904.0774.389.62226Tô Thị HàHL-49563994
6.110.446494.0005.616.446422.7006.039.1466.039.14622Trần Thúy NhungHL-49573995
3.993.19352.0003.941.193421.1004.362.2934.362.29326Phạm Quang ThôngHL-49583996
8.112.0388.112.0381.824.2009.936.238829.2739.106.96520Nguyễn Đình QuỳnhHL-49593997
Page 88
Trang 88
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.273.1396.273.139604.6006.877.7395.1616.872.57832Nguyễn Anh ThuấnHL-49603998
3.202.1723.202.172495.5003.697.6721.468.4872.229.1857Vũ Mạnh TuấnHL-49623999
3.253.0703.253.070389.1003.642.1703.642.17021Đinh Mạnh DũngHL-49654000
8.859.5448.859.544486.2009.345.7441.053.7228.292.02230Đỗ Văn MườiHL-49664001
10.500.40110.500.401540.30011.040.701215.63310.825.06828Lê Văn BaHL-49684002
3.870.9653.870.965371.6004.242.565112.7934.129.77224Nguyễn Minh ĐứcHL-49694003
2.583.8862.583.886377.5002.961.386719.1922.242.19413Nguyễn Kim LưuHL-49714004
9.301.6809.301.680519.5009.821.180987.8878.833.29325Nguyễn Thế CườngHL-49734005
170.297170.2972.900173.197173.1971Lê Thị NinhHL-49744006
4.721.1324.721.132375.3005.096.432230.0004.866.43225Lê Thị NinhHL-49744007
3.725.69678.0003.647.696356.6004.004.2964.004.29629Ngô Thị ThảoHL-49754008
3.510.6583.510.658354.4003.865.0583.865.05822Phạm Thị Thùy HuếHL-49764009
4.035.74552.0003.983.745362.6004.346.345995.7123.350.63326Nguyễn Thị Thanh VânHL-49774010
10.528.65610.528.656719.00011.247.65668.88611.178.77024Phạm Văn TríHL-49784011
9.031.8529.031.8521.011.70010.043.5527.53610.036.01625Bùi Văn CừHL-49794012
4.847.5514.847.551604.1005.451.6515.451.65124Nguyễn Thành ChungHL-49874013
6.589.468390.0006.199.468804.3007.003.7687.003.76826Nguyễn Ngọc ĐịnhHL-49884014
5.980.004468.0005.512.0041.124.9006.636.9046.636.90426Đoàn Văn CảnhHL-49894015
10.881.03810.881.038555.60011.436.63813.05711.423.58123Phạm Văn PhươngHL-49914016
9.308.1069.308.106528.4009.836.50611.2309.825.27623Nguyễn Văn VânHL-49924017
10.965.59710.965.597613.00011.578.59718.85911.559.73824Đỗ Đức TháiHL-49934018
10.930.14210.930.142556.40011.486.54213.11411.473.42824Nguyễn Văn UyHL-49944019
8.905.7478.905.7471.816.30010.722.04712.24110.709.80626Vũ Văn ToànHL-49954020
3.361.166520.0002.841.166418.8003.259.966798.8082.461.15820Hà Thị ThủaHL-49964021
16.994.43616.994.436738.40017.732.836243.86617.488.97025Lê Đình HùngHL-49974022
6.611.8256.611.825481.6007.093.425352.7046.740.72113Đoàn Xuân HãnhHL-49984023
3.891.2263.891.226434.7004.325.92659.4914.266.4356Đỗ Văn HoánHL-49994024
6.057.4736.057.4731.551.5007.608.9731.148.0906.460.88312Hoàng Văn VânHL-50014025
10.142.29110.142.291542.80010.685.091929.5319.755.56018Trần Văn LựcHL-50024026
12.577.83212.577.832584.80013.162.632181.01512.981.61723Nguyễn Đức TúHL-50034027
8.753.3568.753.356518.7009.272.0561.213.5428.058.51416Hoàng Văn ThanhHL-50054028
8.153.3038.153.303508.3008.661.603529.0008.132.60319Phạm Công TiệpHL-50104029
8.252.4678.252.467587.3008.839.767170.0338.669.73424Bùi Văn NhiềnHL-50134030
11.524.94111.524.941643.90012.168.841234.06711.934.77424Tương Tòn PhẩyHL-50144031
6.181.2856.181.285692.4006.873.6856.873.68522Nguyễn Như PhiHL-50154032
5.718.165156.0005.562.165364.1005.926.2655.926.26522Nguyễn Tuấn HoànHL-50164033
6.044.3876.044.387353.9006.398.2876.398.28727Hoàng Thị HườngHL-50184034
11.269.42711.269.427562.20011.831.62713.50811.818.11922Phạm Văn HânHL-50194035
9.342.9629.342.962528.9009.871.8622.171.6227.700.24012Vũ Hoàng DiệuHL-50214036
492.610492.610375.900868.51011.944856.5662Phạm Văn CôngHL-50224037
9.790.6459.790.6451.498.00011.288.645213.76211.074.88323Nông Văn KiểmHL-50244038
8.656.2668.656.266517.0009.173.266173.7068.999.56020Lương Văn TậpHL-50254039
8.307.0358.307.0351.604.6009.911.635187.6879.723.94823Vi Văn HảiHL-50264040
8.766.8818.766.881737.1009.503.98175.3249.428.65723Kha Văn DậuHL-50274041
7.767.9367.767.936771.7008.539.636161.3218.378.31524Đặng Duy KhoaHL-50284042
4.535.6894.535.689655.3005.190.989673.6064.517.38314Đỗ Quang MạnhHL-50294043
Page 89
Trang 89
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
8.714.9988.714.998528.1009.243.098165.6299.077.46925Phạm Văn QuyếtHL-50304044
5.712.0365.712.036557.9006.269.936114.3146.155.62223Trịnh Văn HậuHL-50324045
14.632.35114.632.351697.60015.329.951507.34514.822.60623Phạm Văn NămHL-50334046
11.337.93411.337.9342.346.70013.684.634187.37513.497.25924Tô Văn DuHL-50344047
9.315.9599.315.9592.040.20011.356.159155.49211.200.66723Hà Văn TùngHL-50354048
7.122.5877.122.5871.858.8008.981.3871.208.0387.773.34917Giàng A CớHL-50374049
5.833.64126.0005.807.641388.0006.195.6416.195.64123Vũ Văn PhongHL-50394050
5.542.8655.542.865383.4005.926.2655.926.26522Hà Duy TrườngHL-50404051
5.324.865130.0005.194.865731.4005.926.2655.926.26522Nguyễn Văn LinHL-50414052
5.285.865130.0005.155.865770.4005.926.2655.926.26522Lâm Văn LýHL-50424053
12.665.91312.665.913586.40013.252.31315.12913.237.18424Hoàng Văn BìnhHL-50434054
12.148.95612.148.956577.50012.726.456240.98912.485.46725Lương Văn TuấnHL-50444055
7.803.5437.803.5432.148.3009.951.84378.8739.872.97024Lục Văn PhăngHL-50454056
8.017.7628.017.762497.4008.515.162258.3088.256.85427Nguyễn Hồng QuânHL-50484057
9.281.0049.281.004896.10010.177.104160.11510.016.98924Lê Tuấn DũngHL-50504058
5.685.7145.685.714501.8986.187.61285.0936.102.51914Mai Văn ĐạtHL-50514059
17.810.73517.810.7351.917.10019.727.835498.13819.229.69722Đinh Văn ToànHL-50524060
14.083.46614.083.4661.696.40015.779.866217.00815.562.85822Vũ Duy NhãHL-50534061
7.477.0237.477.0231.764.1009.241.123160.1159.081.00823Nguyễn Quang DũngHL-50544062
11.432.91911.432.9191.774.70013.207.619127.40113.080.21824Vi Quốc KhiêuHL-50554063
8.970.694650.0008.320.694505.1008.825.7948.825.79426Bùi Huy QuyềnHL-50564064
6.098.0176.098.017545.3006.643.3176.643.31722Đinh Xuân QuảngHL-50584065
8.336.1328.336.132448.8008.784.932109.6928.675.24027Phạm Văn CôngHL-50594066
17.731.34217.731.342674.10018.405.4428.700.0009.705.44216Đỗ Anh TuấnHL-50604067
3.856.504130.0003.726.504309.0004.035.5044.035.50426Ngô Thị HoaHL-50614068
9.367.0569.367.056982.10010.349.156195.97210.153.18423Liễu Văn LươngHL-50624069
5.495.868702.0004.793.868366.6005.160.4685.160.46827Phạm Mạnh TúHL-50664070
6.645.3646.645.3641.222.9007.868.264132.2507.736.01421Nguyễn Văn AnhHL-50704071
5.471.0515.471.051517.9005.988.95157.7705.931.18112Vũ Văn DẫnHL-50714072
9.874.4079.874.4071.180.00011.054.407759.11110.295.29617Bùi Văn ĐôngHL-50734073
9.544.6299.544.6292.919.90012.464.529120.23312.344.29621Vũ Văn ThứcHL-50754074
12.108.47512.108.4751.006.00013.114.475126.50312.987.97223Trần Văn BìnhHL-50764075
16.941.91216.941.912660.30017.602.212242.06917.360.14326Phạm Hữu PhúcHL-50784076
13.814.21213.814.212683.50014.497.712199.37514.298.33725Vũ Văn ThùyHL-50794077
14.470.15414.470.1541.674.50016.144.654222.02515.922.62925Trịnh Văn VuiHL-50804078
11.171.80311.171.803560.50011.732.303145.49311.586.81021Vũ Văn HảiHL-50814079
16.460.56816.460.568676.50017.137.068235.67216.901.39624Nguyễn Cao BằngHL-50854080
7.124.706676.0006.448.706443.2006.891.9066.891.90626Đoàn Thanh BìnhHL-50884081
6.866.4766.866.476515.2007.381.67612.0237.369.65324Hoàng Đình DũngHL-50894082
6.612.9606.612.960933.4007.546.3601.682.9145.863.44612Đinh Văn NamHL-50924083
8.870.8848.870.884536.5009.407.3849.407.38423Nguyễn Quang HưngHL-50934084
6.340.4816.340.481695.3007.035.781232.8496.802.93212Nguyễn Đức LăngHL-50954085
7.531.2907.531.290497.6008.028.890152.0367.876.85419Đinh Danh ThươngHL-50974086
11.284.56911.284.569562.60011.847.169224.33911.622.83023Hoàng Văn TháiHL-50984087
7.542.9997.542.999414.2007.957.199402.1737.555.02629Mai Văn KhươngHL-50994088
9.795.03352.000300.0009.443.033648.70010.091.733316.6959.775.03824Hoàng Văn BaHL-51014089
Page 90
Trang 90
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
8.659.8438.659.843508.5009.168.343129.1549.039.18928Trần Văn HòaHL-51024090
14.136.41114.136.4111.353.90015.490.311990.00014.500.31126Nguyễn Văn NhươngHL-51034091
6.640.8896.640.889523.8007.164.689140.6147.024.07529Lương Mạnh CườngHL-51054092
11.567.86411.567.8641.864.30013.432.164183.91813.248.24623Nguyễn Văn ChinhHL-51064093
6.882.1506.882.150655.9007.538.05098.9637.439.08723Ngô Văn QuyểnHL-51074094
9.805.1769.805.176818.10010.623.276139.46710.483.80926Ngô Văn CườngHL-51084095
12.555.02212.555.022754.00013.309.022174.72613.134.29625Ngô Văn QuyềnHL-51094096
11.848.85211.848.852649.50012.498.352358.87512.139.47723Cao Thành LuânHL-51114097
9.184.1279.184.127603.4009.787.527960.6928.826.83517Nguyễn Văn PhúcHL-51134098
5.102.1835.102.183770.8005.872.9835.872.98326Nguyễn Văn VũHL-51144099
11.453.93811.453.938642.70012.096.63812.096.63823Vũ Anh KiênHL-51154100
6.260.179676.0005.584.179466.3006.050.47983.2075.967.27226Nguyễn Thị Huyền TrangHL-51164101
14.752.20814.752.208791.90015.544.108213.76615.330.34227Lục Văn ThuyếtHL-51174102
6.712.2606.712.260474.8007.187.060129.1547.057.90620Phạm Xuân TrườngHL-51194103
8.720.4588.720.458940.8009.661.258129.1549.532.10426Phạm Như ÁnhHL-51204104
7.612.0797.612.0791.976.7009.588.7799.588.77926Hà Văn TiệpHL-51214105
6.005.9716.005.971527.6006.533.5712.154.0014.379.57013Nguyễn Mạnh HàHL-51224106
5.285.275676.0004.609.275347.6004.956.8754.956.87526Phạm Thị LuậtHL-51234107
5.990.079442.0005.548.079379.7005.927.779336.3405.591.43929Nguyễn Thị HươngHL-51254108
3.949.5623.949.562278.4004.227.9624.227.96226Vũ Thị HuêHL-51264109
6.865.90026.0006.839.900562.8007.402.7007.402.70029Vũ Hải ĐăngHL-51274110
6.044.753156.0005.888.753714.8006.603.5536.603.55322Nguyễn Văn HiềnHL-51284111
5.045.240300.000312.0004.433.240536.1004.969.3404.969.34026Nguyễn Văn ThạnhHL-51294112
6.197.35326.0006.171.353432.2006.603.5536.603.55322Vũ Đức ThànhHL-51304113
12.486.08312.486.0832.194.30014.680.383141.60814.538.77524Vũ Quốc TrưởngHL-51314114
9.872.9379.872.937538.10010.411.037272.99110.138.04625Hoàng Văn TuấnHL-51324115
8.846.780300.0008.546.780522.5009.069.280837.3628.231.91826Nguyễn Trần HợiHL-51334116
4.952.7564.952.756477.5005.430.256141.0965.289.16030Nguyễn Thị DungHL-51344117
8.308.6818.308.681622.9008.931.581122.8008.808.78123Hoàng Văn TháiHL-51364118
8.448.4708.448.470513.4008.961.870169.7038.792.16720Sin Văn AnHL-51384119
8.908.1838.908.183521.4009.429.583178.5599.251.02421Chu Đức PhươngHL-51394120
10.771.52310.771.523553.70011.325.223214.45511.110.76824Vi Văn QuánHL-51404121
9.284.2599.284.259527.9009.812.15994.6489.717.51120La Văn VĩHL-51434122
5.026.2815.026.2811.033.1006.059.38158.4496.000.93213Xèn Đức XưởngHL-51444123
9.751.6269.751.626536.00010.287.6261.481.0878.806.53915Lù Văn KýHL-51464124
5.561.1325.561.1321.872.4007.433.532102.2047.331.32821Nguyễn Viết VịnhHL-51474125
7.123.210312.0006.811.210401.5007.212.710700.1446.512.56624Nguyễn Ngọc HiểuHL-51484126
9.822.9189.822.918537.20010.360.118196.18010.163.93822Nguyễn Thế TriềnHL-51504127
11.867.552676.00011.191.552528.90011.720.45211.720.45226Ngô Xuân NghịHL-51514128
16.016.32616.016.326999.40017.015.726691.49416.324.23225Nguyễn Văn LânHL-51524129
11.227.95011.227.950617.60011.845.550114.26311.731.28723Chấu Văn ChuyênHL-51554130
9.686.6019.686.601646.70010.333.301142.07310.191.22824Đỗ Minh HảiHL-51564131
3.248.6483.248.648305.5003.554.1483.554.14828Vũ Thị LệHL-51574132
2.587.7132.587.713412.1002.999.8133.4252.996.3888Nguyễn Văn NguyênHL-51594133
8.069.0638.069.0631.020.5009.089.56372.0399.017.52422Trịnh Văn QuyếtHL-51604134
12.610.68412.610.684585.50013.196.184536.27312.659.91119Vũ Quý LựaHL-51614135
Page 91
Trang 91
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
4.566.246182.0004.384.246745.7005.129.946171.0994.958.84725Nguyễn Văn ĐạiHL-51624136
7.017.36878.0006.939.368364.4007.303.768300.0007.003.76826Đỗ Trọng HuấnHL-51634137
4.360.027676.0003.684.027351.3004.035.32720.5974.014.73026Hà Thị Thanh HảiHL-51644138
10.374.24710.374.2472.727.70013.101.947180.18112.921.76621Trần Văn TiếnHL-51654139
7.107.1477.107.147427.5007.534.647207.1707.327.47728Ôn Văn TúHL-51664140
6.182.6546.182.654498.9006.681.55487.7186.593.83627Trần Văn ĐôngHL-51674141
11.595.30511.595.305567.80012.163.105900.00011.263.10522Nguyễn Văn TúHL-51684142
13.384.76913.384.769676.00014.060.769135.63113.925.13824Trần Quang ĐạoHL-51694143
13.983.07313.983.073759.10014.742.173487.89214.254.28124Nguyễn Đắc MinhHL-51704144
9.177.0779.177.077526.0009.703.077183.7389.519.33920Nùng Văn KinhHL-51724145
12.499.69312.499.693583.50013.083.193599.73612.483.45722Lò Khái LươngHL-51734146
9.693.1619.693.1611.619.40011.312.561214.21511.098.34624Hảng A LửHL-51744147
9.761.7759.761.775613.50010.375.275100.08010.275.19519Nguyễn Văn SơnHL-51754148
4.472.9014.472.901342.7004.815.6014.815.60129Đoàn Hữu HảiHL-51764149
5.367.742130.0005.237.742378.1005.615.8425.615.84222Trần Văn QuânHL-51784150
5.294.1495.294.149375.3005.669.449102.1735.567.27634Đào Ngọc SơnHL-51794151
3.866.8803.866.880350.6004.217.4804.217.48027Hà Quang MinhHL-51804152
1.841.3641.841.364315.6002.156.964715.2121.441.7525Tô Thành LuânHL-51814153
4.551.4624.551.462362.4004.913.8624.913.86227Phạm Văn HùngHL-51824154
4.566.5354.566.5351.074.5005.641.0359.1885.631.84716Nguyễn Văn SơnHL-51834155
14.504.02914.504.029842.10015.346.129598.07214.748.05723Vàng Seo DínhHL-51844156
7.083.7907.083.7901.092.6008.176.39064.8028.111.58823Nguyễn Ngọc ĐoànHL-51864157
5.695.974260.0005.435.974868.7006.304.6746.304.67426Trần Xuân BắcHL-51874158
9.405.8449.405.844530.1009.935.9441.464.9668.470.97813Bùi Hữu ThưởngHL-51894159
8.045.4968.045.496897.0008.942.4961.289.6707.652.82616Phạm Xuân BắcHL-51904160
6.087.2076.087.2071.645.5007.732.707170.1447.562.56320Nguyễn Văn HộiHL-51914161
2.486.9902.486.990347.6002.834.5901.755.0771.079.5134Nguyễn Văn HàHL-51924162
6.496.1186.496.118399.9006.896.0186.896.01828Bùi Đình VinhHL-51934163
8.472.05152.0008.420.051485.1008.905.151834.8938.070.25829Lê Văn PhátHL-51944164
9.128.2429.128.242516.5009.644.742220.9429.423.80023Hoàng Văn LợiHL-51964165
13.134.24213.134.2422.090.70015.224.942503.87014.721.07224Nguyễn Văn HướngHL-51974166
10.373.80010.373.800624.00010.997.800106.08510.891.71526Lê Quốc TuấnHL-51984167
4.189.0164.189.016642.0004.831.016102.1734.728.84325Đặng Duy CôngHL-51994168
10.024.75410.024.754617.90010.642.65410.642.65426Vũ Đức CảnhHL-52004169
4.733.140676.0004.057.140912.2004.969.3404.969.34026Lương Văn VĩnhHL-52014170
3.801.40452.0003.749.404286.1004.035.5044.035.50426Nguyễn Thái NinhHL-52034171
10.055.48510.055.4851.314.90011.370.38516.19011.354.19521Vũ Văn ĐạiHL-52044172
11.479.38911.479.3892.349.10013.828.489190.17213.638.31723Phạm Văn CôngHL-52054173
13.290.78413.290.7843.133.70016.424.484667.46615.757.01822Ngô Văn DuẩnHL-52064174
11.059.47511.059.4751.593.70012.653.175514.20612.138.96921Giàng A TuấnHL-52074175
10.775.52110.775.521553.70011.329.221460.40310.868.81819Nguyễn Hữu TrườngHL-52084176
9.847.2299.847.229537.60010.384.829196.64810.188.18124Đào Văn SaoHL-52104177
533.676533.676591.1001.124.776132.250992.5263Lương Văn AnhHL-52124178
4.439.1874.439.1871.026.1005.465.287403.9675.061.3209Phạm Văn LợiHL-52134179
5.630.9975.630.997381.1006.012.0976.012.09721Hoàng Minh ThắngHL-52144180
484.759484.7598.300493.059493.0593Hoàng Minh ThắngHL-52144181
Page 92
Trang 92
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.043.5995.043.599374.7005.418.2995.418.29922Nguyễn Văn SơnHL-52154182
5.895.4755.895.475583.0266.478.50189.0946.389.40713Nguyễn Văn SỹHL-52164183
12.140.12912.140.129858.60012.998.729286.01312.712.71626Nguyễn Văn HảiHL-52174184
8.631.1188.631.118775.5009.406.618109.6929.296.92625Nguyễn Văn DuyHL-52184185
8.896.3968.896.396512.6009.408.996129.1549.279.84228Trương Văn DũngHL-52194186
5.917.8465.917.8461.754.3007.672.1467.672.14625Nguyễn Văn NamHL-52204187
10.183.23710.183.2372.034.70012.217.937300.01211.917.92523Nguyễn Văn QuýHL-52214188
18.109.22318.109.223757.80018.867.023259.46318.607.56025Phạm Văn NghĩaHL-52234189
14.666.00314.666.003698.10015.364.103211.29015.152.81323Đinh Văn TrungHL-52244190
3.496.2973.496.297659.6004.155.897715.2123.440.68512Đàm Thanh CảnhHL-52254191
8.792.4138.792.413456.8009.249.213122.7059.126.50825Phan Hồng ĐứcHL-52264192
10.422.12910.422.129485.00010.907.129213.84510.693.28427Nguyễn Văn SơnHL-52274193
1.974.5781.974.5781.290.4003.264.9782.568.628696.3502Lê Văn TiếnHL-52284194
9.055.7409.055.740939.6009.995.34061.2169.934.12424Hà Văn DuyHL-52294195
6.337.2256.337.2252.856.1579.193.382120.0629.073.32027Trần Đình ThắngHL-52304196
7.821.8937.821.893770.9008.592.793102.1738.490.62028Nguyễn Trung KiênHL-52324197
9.081.8269.081.826601.6009.683.4269.683.42621Phạm Văn TuấnHL-52334198
5.958.9635.958.9632.415.4008.374.3639.5618.364.80219Lê Thế QuốcHL-52344199
7.831.3727.831.3721.084.7008.916.072132.2508.783.82224Đinh Văn VinhHL-52354200
5.981.7555.981.755894.1006.875.8551.058.0005.817.85515Nguyễn Văn HiếnHL-52364201
10.327.98410.327.984545.90010.873.88412.41410.861.47022Hoàng Viết ThảoHL-52374202
11.506.35511.506.355566.30012.072.65513.78312.058.87223Phan Văn AnhHL-52394203
8.622.2808.622.2801.098.3009.720.5801.070.3348.650.24615Nguyễn Văn QuangHL-52404204
4.990.5524.990.552850.4005.840.9528.3175.832.63512Lý Đức QuyềnHL-52424205
6.660.7646.660.764799.9007.460.66410.6237.450.04111Trần Đức KiểmHL-52434206
4.937.8154.937.815768.2005.706.0156.5145.699.50115Nguyễn Đình LongHL-52444207
7.754.6807.754.680501.5008.256.1809.4268.246.75422Nguyễn Đình HoàngHL-52454208
7.104.8687.104.8681.428.1008.532.968117.3208.415.64822Phạm Văn ChiềuHl-52464209
13.369.04113.369.0411.459.10014.828.141677.66014.150.48122Trần Văn TàiHL-52474210
12.698.37112.698.371587.00013.285.371704.42812.580.94321Vũ Văn ThắngHL-52484211
14.027.71314.027.713610.00014.637.713201.30114.436.41223Đinh Văn LâmHL-52514212
16.916.91216.916.912685.30017.602.212242.06917.360.14326Hoàng Ngọc ThủyHL-52524213
9.567.3569.567.356864.40010.431.75610.431.75622Bùi Hữu TrìnhHL-52544214
4.141.4994.141.4991.047.3005.188.799132.2505.056.54917Vũ Văn DũngHL-52554215
14.396.91314.396.9131.305.00015.701.913611.93815.089.97522Nguyễn Văn DuyHL-52564216
4.271.8044.271.8041.078.6005.350.40473.5635.276.84116Nguyễn Văn TrọngHL-52574217
11.301.13511.301.1351.541.40012.842.53518.28612.824.24922Nguyễn Văn BìnhHL-52584218
4.714.8464.714.8461.040.8515.755.69745.6175.710.08015Phan Văn VinhHL-52614219
10.776.24310.776.243553.70011.329.943217.93111.112.01227Nguyễn Đình NamHL-52624220
5.430.4575.430.4571.624.0007.054.4571.140.4645.913.99314Trần Văn LợiHL-52634221
6.742.1606.742.160904.1007.646.260168.6627.477.59817Đỗ Văn TưởngHL-52654222
16.512.74116.512.741653.00017.165.741236.06716.929.67424Phạm Văn BằngHL-52664223
11.017.12411.017.124558.00011.575.12413.21511.561.90924Nguyễn Anh ToànHL-52674224
6.299.1696.299.1691.761.1008.060.269793.5007.266.76920Trịnh Văn TrungHL-52684225
7.322.4467.322.4461.185.7008.508.146116.9798.391.16722Đinh Văn TrungHl-52694226
5.539.4485.539.4481.986.1007.525.548661.2506.864.29819Nguyễn Văn TớiHL-52704227
Page 93
Trang 93
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
4.565.2744.565.274519.0005.084.2745.084.27416Trần Văn NghịHL-52714228
15.192.87515.192.875630.00015.822.875217.59915.605.27625Trần Văn ThànhHL-52724229
8.880.0538.880.053520.9009.400.953132.2509.268.70323Trịnh Phúc HậuHL-52734230
6.815.7816.815.7811.634.8008.450.5811.681.3896.769.19211Nguyễn Viết TiếnHL-52744231
5.294.2085.294.208804.7006.098.9089.9346.088.97415Nguyễn Văn CaoHL-52754232
5.390.8245.390.824751.5006.142.324132.2506.010.07417Nguyễn Văn QuýHL-52764233
5.484.1075.484.107574.1006.058.20758.4385.999.76917Bùi Công VĩHL-52774234
4.571.7214.571.7211.324.9005.896.6219.6055.887.01619Lô Văn ỎnHL-52794235
8.230.3618.230.361727.9008.958.2611.069.2497.889.01215Đặng Văn BìnhHL-52814236
8.994.7218.994.721634.8009.629.521132.3969.497.12523Liêu Văn TrọngHL-52824237
11.370.57111.370.571641.20012.011.771227.45611.784.31523Phạm Văn LongHL-52834238
7.941.0667.941.0661.576.9009.517.96610.8669.507.10021Bàn Văn DàoHL-52854239
7.757.9347.757.934466.9008.224.8348.224.83430Võ Văn TậpHL-52864240
3.345.7003.345.700390.8003.736.5003.736.50024Vũ Hoàng TuấnHL-52874241
197.393197.3933.400200.793200.7931Vũ Hoàng TuấnHL-52874242
7.359.8837.359.8831.461.9008.821.783358.5048.463.27918Nguyễn Văn NhậtHL-52884243
10.915.16410.915.1641.543.90012.459.064571.12511.887.93924Bùi Văn AnHL-52904244
4.832.1434.832.143505.3665.337.509135.1005.202.40915Phạm Văn ĐảoHL-52924245
9.455.3929.455.392983.60010.438.992100.69510.338.29720Lý Văn TiềnHL-52934246
5.346.7625.346.762515.7005.862.4621.329.8954.532.56713Phạm Đình HợpHL-52944247
5.718.7645.718.7642.631.1008.349.8641.058.0007.291.86418Hoàng Văn TùngHL-52964248
20.492.55020.492.5501.003.10021.495.650837.73320.657.91723Đỗ Thế TrọngHL-52974249
10.852.22010.852.2202.068.70012.920.920124.63612.796.28422Vương Văn ThanhHL-52994250
5.023.0525.023.052370.5005.393.552102.1735.291.37931Mai Như HưởngHL-53004251
9.802.3149.802.314536.90010.339.21499.73210.239.48220Lù Seo BìnhHL-53014252
7.823.6667.823.6662.071.1009.894.766129.9039.764.86321Trần Văn ViệtHL-53024253
14.706.61214.706.612699.00015.405.612843.51514.562.09722Phạm Văn HânHL-53044254
6.174.6116.174.611480.9006.655.5111.208.1355.447.37614Cù Quốc TrườngHL-53054255
11.870.09411.870.094912.30012.782.394123.29912.659.09524Phạm Văn LịchHL-53064256
5.785.782624.0005.161.782844.8006.006.582350.1255.656.45724Trần Quang TiềnHL-53074257
8.847.9838.847.983857.7009.705.683623.7259.081.95827Vũ Đức HạnhHL-53084258
4.713.640156.0004.557.640411.7004.969.3404.969.34026Phạm Quốc ViệtHL-53094259
16.220.71316.220.713725.20016.945.913233.04416.712.86925Trần Văn MinhHL-53104260
4.907.6624.907.6621.977.0006.884.6622.561.8464.322.81610Trần Văn ThểHL-53114261
3.722.40326.0003.696.403395.6004.092.003716.5383.375.46517Lê Hồng LinhHL-53124262
3.659.257520.0003.139.257275.4003.414.6573.414.65722Hoàng Bích LiênHL-53134263
4.424.4404.424.440957.5005.381.9407.6635.374.27714Nguyễn Công DuyHL-53144264
2.774.4332.774.4331.074.5003.848.93330.5053.818.42811Lỷ Văn ChươngHL-53164265
6.792.1426.792.142484.9007.277.042332.1436.944.89915Lò Văn DoanHL-53174266
9.553.5099.553.509588.50010.142.00997.83010.044.17922Phàn Văn ChiêmHL-53184267
6.203.411260.0005.943.411665.3006.608.711649.3505.959.36123Phạm Văn HàHL-53194268
7.839.7667.839.7661.949.4009.789.1667.3459.781.82126Phạm Văn NghịHL-53204269
7.189.5517.189.551547.7007.737.251101.5787.635.67318Nguyễn Đình QuyềnHL-53214270
4.030.8724.030.872799.6004.830.4721.803.2943.027.1788Phạm Ngọc NamHL-53224271
8.757.3738.757.3731.034.4009.791.77359.9699.731.80422Nguyễn Thế ĐứcHL-53234272
16.598.37116.598.3711.296.80017.895.171592.24117.302.93025Phạm Đăng NhãHL-53244273
Page 94
Trang 94
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
7.090.5487.090.548959.0008.049.548105.6787.943.87021Triệu Văn ThiênHL-53254274
5.342.4905.342.490397.1005.739.590109.6925.629.89822Đỗ Thanh LiêmHL-53264275
11.323.92611.323.926996.40012.320.326302.52612.017.80022Vũ Văn TườngHL-53274276
6.269.7576.269.757441.3006.711.057-597.1227.308.17923Bùi Văn HỏiHL-53284277
5.346.106676.0004.670.106368.3005.038.406243.3864.795.02026Nguyễn Thị ThoanHL-53294278
10.278.37710.278.377863.50011.141.8771.520.2469.621.63116Voòng A TàiHL-53304279
6.223.9666.223.966754.2006.978.166665.3696.312.79718Vũ Đức ThiệnHL-53314280
5.789.0365.789.0361.519.3007.308.3361.761.2695.547.06711Tạ Văn ToànHL-53324281
6.291.8036.291.803937.9007.229.70369.7387.159.96516Nguyễn Như PhượngHL-53334282
9.942.5799.942.5791.142.50011.085.079209.90810.875.17120Bùi Văn LựcHL-53344283
4.399.9464.399.946359.8004.759.74650.8464.708.90030Lê Xuân BáchHL-53354284
8.096.9798.096.979805.4008.902.379122.3998.779.98022Tô Đức HùngHL-53374285
7.878.1967.878.196748.7008.626.89614.0528.612.84421Nguyễn Hữu NgàHL-53384286
6.021.1616.021.161569.0006.590.1611.280.9235.309.23812Đặng Văn SangHL-53394287
8.914.8718.914.871641.5069.556.377131.4219.424.95614Đoàn Văn ThờiHL-53404288
2.523.6102.523.6101.011.8003.535.410-314.5663.849.97612Nhữ Đình QuyếnHL-53414289
11.116.81211.116.812496.90011.613.712220.66011.393.05226Phạm Phú ThànhHL-53424290
9.630.3799.630.3792.109.60011.739.979996.48910.743.49018Trần Đức CươngHL-53434291
8.474.4528.474.4521.740.70010.215.1521.877.5298.337.62315Phạm Văn BằngHL-53444292
3.514.1733.514.173759.7004.273.873132.2504.141.6239Trần Văn NgânHL-53454293
10.518.96710.518.967958.20011.477.16711.477.16723Nguyễn Văn KhanhHL-53464294
6.962.9066.962.9062.106.3009.069.20671.8788.997.32823Nguyễn Thanh TuânHL-53474295
6.051.5976.051.597753.5006.805.09711.0846.794.01316Liêu Văn QuânHL-53484296
10.716.24910.716.249552.70011.268.949213.39011.055.55924Hoàng Văn HưởngHL-53504297
10.032.50110.032.501836.90010.869.401205.82410.663.57724Hoàng Như ThùyHL-53514298
10.081.67810.081.678618.90010.700.578202.62710.497.95123Nguyễn Văn ViểnHL-53524299
12.090.86812.090.868576.50012.667.368239.87012.427.49825Giàng Mí SìnhHL-53544300
6.952.3486.952.3481.017.5007.969.8481.587.5446.382.30413Phạm Văn HiềnHL-53554301
1.535.8761.535.876902.6002.438.476111.7802.326.6965Nông Văn ChiHL-53564302
7.847.9177.847.917440.4008.288.317203.5208.084.79727Nguyễn Văn HuyHL-53574303
4.628.0234.628.023384.7005.012.723113.3714.899.35217Nguyễn Văn TiếnHL-53584304
14.821.24914.821.2491.135.40015.956.649731.45515.225.19423Thò Mí PhìnhHL-53594305
8.366.6348.366.6341.789.20010.155.834442.1699.713.66523Hoàng Văn TuânHL-53604306
2.046.5682.046.568565.0002.611.5684.2542.607.3149Phạm Văn ChínHL-53614307
12.660.83412.660.8341.834.60014.495.434589.07313.906.36124Nguyễn Tiến DụngHL-53624308
12.493.82312.493.8231.960.70014.454.523198.78214.255.74123Phạm Văn KhởiHL-53634309
13.651.27513.651.275680.60014.331.875986.66213.345.21320Nguyễn Văn HoạtHL-53644310
12.112.64012.112.6403.039.60015.152.240208.37714.943.86325Phạm Văn DũngHL-53654311
13.396.01213.396.012676.20014.072.212193.52413.878.68824Nguyễn Văn ThẩmHL-53664312
12.808.59912.808.599613.20013.421.799445.44212.976.35722Phan Văn ToànHL-53674313
3.043.8893.043.8891.015.1004.058.9895.7794.053.21010Mạc Duy TiếnHL-53684314
15.149.72715.149.727706.60015.856.327218.05915.638.26824Đoàn Văn NgưngHL-53704315
772.835772.835951.3001.724.13537.9361.686.1994Phạm Quang HuyHL-53714316
5.459.8175.459.8171.476.1006.935.91711.2976.924.62020Lê Văn HuyếnHL-53724317
8.083.8058.083.805507.1008.590.905118.1448.472.76117Lê Văn ThiệnHL-53744318
13.062.04513.062.045670.40013.732.44513.732.44523Nguyễn Văn NghĩaHL-53754319
Page 95
Trang 95
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
10.577.09810.577.098627.40011.204.49811.204.49822Phạm Văn NăngHL-53764320
10.768.91010.768.910553.50011.322.410214.40211.108.00823Hoàng Thế VinhHL-53774321
15.297.70415.297.704631.90015.929.604219.06715.710.53724Nguyễn Văn ThôngHL-53784322
13.515.96013.515.9602.174.70015.690.660215.78115.474.87926Trương Văn ThanhHL-53794323
2.940.5732.940.573743.6013.684.174793.5002.890.6747Đặng Công ChungHL-53804324
8.268.5848.268.584699.5008.968.084123.3028.844.78222Vũ Văn HoànHl-53814325
7.332.8287.332.828494.2007.827.028192.1937.634.83519Hoàng Văn TrưởngHL-53824326
11.208.94611.208.946638.50011.847.44619.29711.828.14924Vũ Văn HọcHL-53834327
14.897.74614.897.746702.20015.599.946521.04615.078.90024Nguyễn Đức ThưởngHL-53844328
9.597.8249.597.824611.70010.209.52410.209.52422Vũ Văn HàoHL-53854329
11.207.26511.207.265639.60011.846.865264.50011.582.36523Trần Văn DươngHL-53864330
1.129.8881.129.888666.7001.796.58824.7011.771.8877Đào Văn MùiHL-53874331
5.129.2595.129.2592.372.5007.501.7591.128.0936.373.66613Phan Văn TìnhHL-53884332
5.660.42278.0005.582.422541.0006.123.422347.4405.775.98226Hoàng Văn NgọcHL-53894333
12.783.75712.783.757665.70013.449.457816.61412.632.84322Tô Bình ThaoHL-53904334
9.766.0689.766.068758.80010.524.86864.45910.460.40924Phạm Hữu TùngHL-53914335
11.022.81911.022.819839.60011.862.41913.54311.848.87626Bùi Văn HàHL-53924336
6.882.8476.882.847731.4007.614.24712.4027.601.84517Trần Văn HảoHL-53944337
7.632.9637.632.9631.013.1008.646.06368.5248.577.53922Ân Văn TúHL-53954338
10.046.72810.046.728528.90010.575.628376.11010.199.51824Liễu Xuân TùngHL-53964339
11.757.35911.757.359885.40012.642.759598.13312.044.62625Vũ Văn CôngHL-53974340
11.074.13311.074.133869.60011.943.733570.89111.372.84222Nguyễn Văn ThứcHL-53984341
8.066.8988.066.8981.033.7009.100.598172.3298.928.26920Nguyễn Sỹ NinhHL-53994342
9.497.3429.497.3422.057.50011.554.84211.554.84223Trần Văn QuyềnHL-54004343
10.475.74610.475.746944.70011.420.446550.49710.869.94925Nguyễn Hoành ThuậnHL-54024344
13.164.14113.164.141991.30014.155.441551.66913.603.77225Bùi Văn TùngHL-54034345
11.231.70111.231.701498.90011.730.601269.50511.461.09623Phạm Ngọc KhiêmHL-54054346
7.004.9967.004.9963.100.90010.105.89616.46110.089.43523Nguyễn Văn HùngHL-54064347
6.377.2766.377.276394.0006.771.276663.0226.108.25426Trần Văn TiếnHL-54074348
6.461.9146.461.914979.5007.441.414143.1357.298.27921Nguyễn Văn DũngHL-54084349
5.598.2425.598.242660.0006.258.242159.3086.098.93414Triệu Quý ThimHL-54094350
7.833.4627.833.4621.313.2009.146.662232.8358.913.82717Phạm Văn HoàngHL-54104351
6.977.7726.977.772594.3007.572.072192.7537.379.31916Bạc Cầm BiênHL-54114352
7.890.8077.890.8071.144.1009.034.907229.9908.804.91719Kha Thanh BàngHL-54124353
6.650.8246.650.8241.365.4008.016.224204.0597.812.16517Lục Văn BiênHL-54134354
10.854.33410.854.334806.80011.661.134296.84311.364.29122Nông Văn KiệtHL-54144355
5.544.0995.544.099874.2006.418.2992.998.8193.419.48010Hoàng Văn BáoHL-54154356
14.880.60714.880.607891.20015.771.807521.96815.249.83925Nguyễn Văn TháiHL-54174357
6.902.095300.000676.000200.0005.726.095314.0006.040.0956.040.09526Đào Duy HưngHL-54184358
10.135.85310.135.853480.00010.615.85310.615.85326Nguyễn Hữu ChínhHL-54194359
8.693.7968.693.796590.4009.284.196307.2618.976.93517Vũ Văn HưngHL-54204360
10.278.74010.278.740622.30010.901.04010.901.04023Phạm Văn PhúcHL-54214361
13.542.15213.542.152601.50014.143.652574.77713.568.87521Lục Minh TuấnHL-54224362
10.979.74510.979.7452.860.40013.840.145562.44313.277.70221Mông Văn DươngHL-54234363
8.395.1238.395.1231.033.3009.428.4231.121.0378.307.38619Trần Văn TínhHL-54244364
6.838.7796.838.779737.5007.576.279103.7377.472.54219Sùng Mí SínhHL-54254365
Page 96
Trang 96
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
12.557.43712.557.4371.415.60013.973.037640.52613.332.51123Dương Như ToànHL-54264366
10.302.66810.302.6681.052.10011.354.768215.01511.139.75324Phạm Ngọc HânHL-54274367
5.598.8205.598.8201.268.9006.867.7201.168.0135.699.70716Bùi Văn DiếnHL-54284368
6.808.9346.808.934485.0007.293.934334.3556.959.57914Hoàng Văn BunHL-54304369
7.600.0837.600.083661.0008.261.08313.4568.247.62719Nguyễn Văn KhanhHL-54314370
8.368.8038.368.8031.607.6009.976.403102.1739.874.23029Nguyễn Chí QuyềnHL-54334371
11.845.18411.845.184722.20012.567.384276.52212.290.86223Bùi Văn ThùyHL-54354372
9.657.4229.657.422776.50010.433.922229.57910.204.34322Nguyễn Quang ThắngHL-54364373
9.390.3659.390.365662.90010.053.26516.37510.036.89024Trần Văn SinhHL-54374374
6.155.5196.155.519473.8006.629.3197.5686.621.75118Trần Văn TháiHL-54384375
8.750.8068.750.806518.7009.269.50610.5839.258.92322Trần Văn VănHL-54394376
1.297.3351.297.335389.8001.687.13565.7511.621.3843Nguyễn Văn ThịnhHL-54404377
6.402.2126.402.212640.3007.042.51211.4717.031.04120Nguyễn Văn NguyênHL-54414378
10.495.71910.495.719660.80011.156.51918.17211.138.34725Phạm Văn VinhHL-54424379
8.933.9368.933.936599.0009.532.936371.5209.161.41615Hoàng Đông KiênHL-54434380
8.129.9308.129.930619.9008.749.83084.4018.665.42919Triệu Văn MườiHL-54444381
9.013.8619.013.861460.5009.474.361369.2379.105.12423Nguyễn Văn QuyếtHL-54454382
5.568.86526.0005.542.865383.4005.926.2655.926.26522Đặng Công LuânHL-54464383
9.716.3909.716.390535.40010.251.790194.12910.057.66122Lý A SuHL-54484384
7.460.2567.460.2561.076.2008.536.456160.1158.376.34121Phạm Xuân HạnhHL-54504385
6.606.317208.0006.398.3171.711.8008.110.117775.6127.334.50527Phạm Văn BìnhHL-54524386
6.323.1046.323.104414.1006.737.204109.6926.627.51224Đặng Bá QuyềnHL-54544387
9.656.0219.656.0211.234.05210.890.073121.99910.768.07422Nguyễn Mạnh HùngHL-54554388
8.962.3498.962.349578.3009.540.649125.2549.415.39524Nguyễn Văn TịnhHL-54564389
5.750.4085.750.408880.2006.630.608199.3486.431.26024Nguyễn Đình TrườngHl-54574390
7.499.9567.499.956630.2008.130.156106.7368.023.42021Nguyễn Văn TuấnHL-54584391
9.358.5539.358.553466.6009.825.153120.7849.704.36930Trần Văn TháiHL-54594392
5.785.7405.785.740748.5006.534.240198.0236.336.21725Vũ Đức HảiHl-54604393
4.138.0584.138.058404.4004.542.45887.3744.455.08418Nguyễn Văn ThànhHL-54624394
6.734.3306.734.3301.346.9008.081.230109.6927.971.53822Nguyễn Đức ĐạtHL-54634395
11.265.35511.265.3552.035.10013.300.455251.85813.048.59724Phan Văn TínhHL-54644396
8.419.3188.419.318727.7009.147.0189.147.01822Vũ Văn HoàngHL-54654397
8.129.0398.129.039906.7009.035.739434.6528.601.08722Lê Tiến TuấnHL-54664398
9.217.3689.217.368603.9009.821.26894.7369.726.53222Nguyễn Thế PhongHL-54674399
13.969.03613.969.036686.20014.655.236201.54214.453.69423Nông Văn ĐộHL-54684400
14.256.38514.256.385613.90014.870.285204.49914.665.78624Lê Văn BắcHL-54694401
8.228.3518.228.351793.8009.022.151278.4598.743.69225Tạ Văn VượngHL-54714402
8.807.2308.807.230456.9009.264.130283.0418.981.08926Vũ Đình HảiHL-54724403
6.786.1826.786.182422.1007.208.282265.8836.942.39924Đinh Quang TuyếnHL-54734404
7.536.3587.536.358913.2008.449.558267.6168.181.94225Nguyễn Văn ThắngHL-54744405
11.339.28411.339.284500.80011.840.084301.39811.538.68627Lê Minh TuấnHL-54754406
10.311.89310.311.893482.90010.794.793315.22010.479.57325Vũ Đình TuấnHL-54764407
6.102.2796.102.279555.7006.657.979169.4846.488.49519Hoàng Đức ViệtHL-54774408
12.751.64712.751.647525.30013.276.947644.79012.632.15723Bùi Văn TùngHL-54784409
8.799.8518.799.851456.9009.256.751197.9259.058.82624Nguyễn Văn DũngHL-54794410
10.510.61610.510.616486.50010.997.116552.14110.444.97523Bùi Mạnh LuânHL-54804411
Page 97
Trang 97
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.962.5655.962.565386.9006.349.4656.349.46524Phạm Văn TrườngHL-54814412
7.210.3847.210.384408.4007.618.784146.5477.472.23727Trần Xuân CôngHL-54824413
9.663.7679.663.767818.70010.482.467109.69210.372.77525Nguyễn Văn KhuHL-54834414
11.277.90111.277.9011.056.60012.334.501169.62712.164.87422Nguyễn Hoàng NamHL-54844415
8.105.4798.105.479444.9008.550.379191.1118.359.26823Phạm Quang HưngHL-54854416
5.542.8655.542.865383.4005.926.2655.926.26522Tô Long VươngHL-54864417
6.949.096104.0006.845.096457.7007.302.796684.6666.618.13024Nguyễn Văn NamHL-54874418
6.246.7566.246.756482.1006.728.856630.8576.097.99922Nguyễn Văn TuấnHL-54884419
6.239.6026.239.602412.6006.652.202233.5816.418.62121Lưu Cung SanHL-54894420
12.623.19112.623.1912.219.90014.843.091491.23214.351.85925Phạm Đức HậuHL-54904421
14.582.45714.582.4571.134.80015.717.257520.16315.197.09424Phàn Tà GàHL-54914422
12.465.82312.465.8232.221.80014.687.623486.08714.201.53624Cư SìnhHL-54924423
6.534.5826.534.582417.7006.952.282151.5996.800.68322Nguyễn Thanh HiệpHL-54934424
5.921.8815.921.881386.2006.308.0816.308.08124Trịnh Duy ThiệnHL-54954425
10.290.17410.290.174622.50010.912.67466.83410.845.84025Nguyễn Dương HảiHL-54964426
5.629.7545.629.754541.9006.171.654250.8075.920.84713Chu Văn VinhHL-54974427
3.411.1213.411.121818.4004.229.52193.0634.136.45816Vũ Ngọc ThựcHL-54984428
2.055.6242.055.624319.4002.375.0242.375.02412Đinh Văn CôngHL-54994429
2.111.2212.111.22136.6002.147.821613.0381.534.7837Đinh Văn CôngHL-54994430
8.692.8198.692.819455.1009.147.919109.6929.038.22725Nguyễn Văn ThứcHL-55004431
12.179.66612.179.666515.20012.694.866621.13512.073.73125Nguyễn Văn ĐộHL-55014432
10.788.66110.788.661660.30011.448.961678.52010.770.44118Hoàng Văn GiangHL-55034433
11.783.42011.783.420750.10012.533.520171.61312.361.90722Phạm Văn ChiếnHL-55044434
7.485.2017.485.201542.6008.027.801933.8587.093.94318Đào Xuân SáuHL-55064435
10.076.87710.076.8772.367.50012.444.37712.444.37722Nguyễn Duy NghĩaHL-55084436
6.527.2316.527.231758.9007.286.131160.3187.125.81317Phạm Ngọc ThưởngHL-55094437
6.766.049546.0006.220.049297.9006.517.9496.517.94925Nguyễn Xuân ToạiHL-55104438
7.102.795572.0006.530.795303.2006.833.9956.833.99526Phạm Thanh VũHL-55114439
6.852.104702.0006.150.104296.8006.446.9046.446.90427Hà Văn MãoHL-55124440
7.025.588546.0006.479.588302.4006.781.9886.781.98826Nguyễn Hữu CảiHL-55134441
6.767.049546.0006.221.049297.9006.518.9496.518.94925Nguyễn Hữu ĐàiHL-55144442
7.032.489546.0006.486.489302.5006.788.9896.788.98926Phạm Văn TúHL-55154443
6.805.355546.0006.259.355298.6006.557.9556.557.95525Nguyễn Văn LuyệnHL-55164444
7.011.282572.0006.439.282301.7006.740.9826.740.98226Trần Quang AnhHL-55174445
6.803.355546.0006.257.355298.6006.555.9556.555.95525Nguyễn Mạnh ToànHL-55184446
6.971.976572.0006.399.976301.0006.700.9766.700.97626Phạm Huy HoàngHL-55194447
6.947.399676.0006.271.399298.8006.570.1996.570.19926Hà Khắc HảiHL-55204448
6.673.376650.0006.023.376294.5006.317.8766.317.87625Lò Văn HoanHL-55214449
6.937.781676.0006.261.781298.6006.560.3816.560.38126Vũ Mạnh ThườngHL-55224450
6.929.044676.0006.253.044298.5006.551.5446.551.54426Vũ Mạnh Ngọc TrườngHL-55234451
7.064.367676.0006.388.367300.8006.689.1676.689.16726Tô Mạnh HùngHL-55244452
7.064.367676.0006.388.367300.8006.689.1676.689.16726Lê Văn HùngHL-55254453
7.064.367676.0006.388.367300.8006.689.1676.689.16726Hồ Đức ĐịnhHL-55264454
7.064.367676.0006.388.367300.8006.689.1676.689.16726Bùi Văn ToànHL-55274455
7.071.193676.0006.395.193301.0006.696.1936.696.19326Nguyễn Văn ThuầnHL-55284456
7.069.385676.0006.393.385300.8006.694.1856.694.18526Tô Văn SơnHL-55294457
Page 98
Trang 98
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
7.067.378676.0006.391.378300.8006.692.1786.692.17826Tô Văn GiangHL-55304458
7.213.315676.0006.537.315303.4006.840.7156.840.71526Hà Văn LợiHL-55314459
6.575.860676.0005.899.860292.3006.192.1606.192.16026Cầm Văn LửHL-55324460
6.852.104702.0006.150.104296.8006.446.9046.446.90427Hà Quốc HuyHL-55334461
7.213.315676.0006.537.315303.4006.840.7156.840.71526Lò Thị NhungHL-55344462
7.094.794572.0006.522.794303.2006.825.9946.825.99426Phạm Văn TuyềnHL-55354463
7.348.006572.0006.776.006307.5007.083.506172.5006.911.00626Nguyễn Quang KhiêmHL-55364464
6.615.727546.0006.069.727295.2006.364.9276.364.92725Hoàng Duy ƠnHL-55374465
6.852.104702.0006.150.104296.8006.446.9046.446.90427Hà Quốc TuânHL-55384466
6.852.104702.0006.150.104296.8006.446.9046.446.90427Hà Văn CôngHL-55394467
6.589.610676.0005.913.610292.7006.206.3106.206.31026Cầm Văn PhanhHL-55404468
7.213.315676.0006.537.315303.4006.840.7156.840.71526Trần Tất ThếHL-55414469
7.213.315676.0006.537.315303.4006.840.7156.840.71526Nguyễn Văn LinhHL-55424470
7.212.311676.0006.536.311303.4006.839.7116.839.71126Nguyễn Viết TôHL-55434471
7.214.318676.0006.538.318303.4006.841.7186.841.71826Đào Văn SinhHL-55444472
7.211.308676.0006.535.308303.4006.838.7086.838.70826Đoàn Văn ThuHL-55454473
7.104.595572.0006.532.595303.4006.835.9956.835.99526Phạm Duy ĐôngHL-55464474
7.047.587572.0006.475.587302.4006.777.9876.777.98726Nguyễn Viết QuangHL-55474475
6.861.462546.0006.315.462299.5006.614.9626.614.96225Hoàng Xuân ChiêuHL-55484476
7.206.489676.0006.530.489303.2006.833.6896.833.68926Trần Minh ĐứcHL-55504477
7.206.489676.0006.530.489303.2006.833.6896.833.68926Đào Văn CườngHL-55514478
7.205.486676.0006.529.486303.2006.832.6866.832.68626Vũ Minh ĐứcHL-55524479
7.190.631676.0006.514.631303.0006.817.6316.817.63126Lê Thanh HiểnHL-55544480
7.190.631676.0006.514.631303.0006.817.6316.817.63126Tô Duy PhớnHL-55554481
7.205.489676.0006.529.489303.2006.832.6896.832.68926Nguyễn Văn LiênHL-55564482
5.612.1105.612.110647.9006.260.01010.1966.249.81418Nguyễn Văn DươngHL-55584483
7.584.8547.584.854687.6008.272.454108.6048.163.85020Nguyễn Quang TraiHL-55594484
6.508.8266.508.826552.6007.061.4267.061.42621Lê Văn TâmHL-55604485
798.555798.555531.4821.330.03725.5831.304.4545Lê Tuấn AnhHL-55614486
3.503.0793.503.079849.0984.352.17734.4934.317.68413Đinh Khắc TuấnHL-55624487
6.570.0196.570.019927.5007.497.519168.2447.329.27522Nguyễn Danh QuangHL-55634488
6.103.7186.103.7182.211.5008.315.218537.8897.777.32921Trần Văn HòaHL-55644489
15.383.33415.383.334710.50016.093.834737.74415.356.09024Nguyễn Văn DũngHL-55654490
11.002.56911.002.569557.60011.560.169218.90411.341.26523Trần Văn LongHL-55674491
10.829.22310.829.2232.347.10013.176.32313.176.32325Lường Anh Huy ThủyHL-55694492
8.121.5618.121.561507.8008.629.3618.629.36125Nguyễn Văn TiệpHL-55714493
8.595.7968.595.796649.3009.245.09615.0599.230.03723Lê Văn HảiHL-55724494
10.317.22910.317.229947.50011.264.729213.31011.051.41922Nguyễn Bá NhấtHL-55734495
5.590.7185.590.718576.0006.166.71880.9596.085.75919Phạm Văn BìnhHL-55744496
9.806.5129.806.512614.10010.420.612197.32510.223.28722Trần Văn HiềnHL-55764497
10.044.39310.044.393618.20010.662.593201.90810.460.68523Vũ Văn MinhHL-55774498
10.646.32410.646.324628.60011.274.92418.36511.256.55925Nguyễn Đa BếnHL-55794499
12.592.13712.592.137662.30013.254.43715.13213.239.30525Trần Văn TưHL-55804500
7.004.073208.0006.796.073526.2007.322.273686.4926.635.78126Lê Tiến HoạtHL-55814501
13.882.29713.882.2972.096.80015.979.097528.82815.450.26925Vũ Xuân KỳHL-55824502
7.827.4857.827.485440.1008.267.585775.1197.492.46627Trần Minh QuýHL-55834503
Page 99
Trang 99
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.091.5005.091.500371.7005.463.200715.2124.747.98818Hoàng Minh NamHL-55844504
3.844.2523.844.252350.1004.194.3524.194.35226Phan Tiến ĐạtHL-55854505
10.123.09110.123.0911.008.70011.131.791216.01210.915.77925Vũ Thành TrungHL-55864506
9.679.7599.679.759472.10010.151.859299.8519.852.00827Đỗ Đức HảiHL-55874507
9.673.5599.673.559526.00010.199.559226.2949.973.26525Bùi Văn DángHL-55884508
5.709.9785.709.978403.4006.113.37858.9706.054.40818Phùng Ngọc HoànHL-55894509
9.513.8369.513.836469.2009.983.036296.6549.686.38227Lê Hồng PhươngHL-55914510
6.694.2326.694.232420.4007.114.632242.3386.872.29424Phạm Văn LuânHL-55924511
9.329.2699.329.269466.1009.795.369203.1209.592.24924Trần Văn ThểHL-55934512
12.723.97312.723.9732.548.70015.272.673505.44914.767.22425Nguyễn Quang QuyềnHL-55944513
9.953.3679.953.367616.70010.570.06717.21710.552.85024Nguyễn Văn BảoHL-55954514
10.474.55110.474.551485.80010.960.351214.35810.745.99324Phan Thanh ĐứcHL-55964515
3.655.3003.655.300507.7004.163.0004.163.000Phạm Văn VũHL-55974516
6.607.8826.607.882637.1007.244.9827.244.98219Phạm Văn CươngHL-55984517
8.923.8458.923.845813.6009.737.4459.737.44523Phạm Văn NgũHL-55994518
1.299.7481.299.748327.2001.626.94815.6941.611.2544Bùi Đức DanhHL-56004519
7.850.3267.850.3261.968.9009.819.226128.9119.690.31524Nguyễn Văn ChungHL-56014520
7.283.7027.283.702626.5007.910.202103.8487.806.35425Trần Văn ThuHL-56024521
10.050.04110.050.0412.225.80012.275.8419.21112.266.63029Vũ Văn ChínhHL-56034522
7.648.9527.648.9521.218.9008.867.85254.3118.813.54121Lê Văn HảiHL-56044523
7.993.2437.993.2431.296.9009.290.143160.1159.130.02824Nguyễn Văn CơHL-56054524
2.743.8902.743.890331.3003.075.190-249.9133.325.10322Vũ Nhật HiếnHL-56064525
13.093.53313.093.5332.135.50015.229.033504.00514.725.02825Phan Sỹ QuýHL-56074526
5.889.8035.889.803469.2006.359.003258.4206.100.58313Tạ Duy BìnhHL-56094527
10.473.30410.473.304625.70011.099.00411.099.00422Liêu Văn SựHL-56104528
9.260.3899.260.389639.4009.899.789129.9689.769.82124Nguyễn Văn CaoHL-56114529
4.260.6784.260.678742.0005.002.6788.1484.994.53013Phạm Minh CườngHL-56134530
10.721.75110.721.751781.40011.503.151479.48911.023.66224Nguyễn Văn ThiHL-56144531
8.666.3098.666.309669.3009.335.609109.6929.225.91728Nguyễn Tiến GiápHL-56164532
8.974.1568.974.156831.9009.806.05694.5909.711.46621Nguyễn Văn PhúcHL-56174533
10.133.16310.133.163851.90010.985.063105.96210.879.10121Vũ Ngọc BộHL-56184534
7.547.1127.547.112414.2007.961.3127.961.31225Trần Đồng Bách TùngHL-56194535
6.847.8806.847.880894.6007.742.480480.3467.262.13417Bùi Văn ĐẹpHL-56204536
11.910.61111.910.611646.10012.556.7111.673.94010.882.77126Trần Văn BanHL-56214537
11.571.51611.571.516584.30012.155.8162.254.0389.901.77824Nguyễn Minh PhươngHl-56224538
22.353.37422.353.374754.00023.107.3742.552.79220.554.58226Hoàng Văn KimHL-56234539
11.912.56511.912.565573.40012.485.9652.312.36610.173.59922Đỗ Đức HạnhHL-56244540
7.167.5477.167.5471.432.7008.600.24714.0088.586.23921Nguyễn Văn TiếpHL-56254541
10.159.78910.159.789543.00010.702.7892.509.6208.193.16919Nguyễn Văn HoánHL-56264542
11.194.37511.194.375561.00011.755.3751.730.70810.024.66723Nguyễn Biên HòaHL-56274543
14.787.19914.787.199623.10015.410.299211.92615.198.37323Vũ Văn ĐiểnHL-56284544
6.409.9116.409.9111.132.8007.542.7111.896.6065.646.10519Vũ Văn HuyHL-56294545
10.207.37510.207.3751.068.80011.276.175458.24710.817.92826Đoàn Tân LongHL-56304546
10.084.77010.084.7701.006.60011.091.3701.465.7419.625.62917Vũ Văn DũngHL-56314547
17.464.29517.464.2951.409.90018.874.1952.769.10416.105.09122Nguyễn Danh NamHL-56324548
12.489.32112.489.321583.30013.072.6212.193.73010.878.89123Đồng Văn ChươngHL-56334549
Page 100
Trang 100
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
14.278.88214.278.882614.20014.893.0821.983.75012.909.33225Đỗ Văn KhánhHL-56344550
14.687.34014.687.340621.40015.308.7401.866.86313.441.87727Nguyễn Ngọc QuýHL-56354551
12.253.03712.253.037579.20012.832.2371.933.00810.899.22926Nguyễn Đình ĐángHL-56364552
529.000529.000529.000Lê Hữu ViếtHL-56374553
16.798.33616.798.336657.90017.456.2362.612.52914.843.70724Phan Văn DuyênHL-56384554
1.718.9001.718.900397.1002.116.0002.116.000Trần Văn MinhHL-56394555
8.842.8478.842.847598.6009.441.4471.587.0007.854.44720Đinh Văn ThôngHL-56404556
13.994.65013.994.650609.30014.603.9501.983.75012.620.20024Nguyễn Hữu TuynhHL-56414557
10.480.58910.480.589621.30011.101.889350.39210.751.49724Phạm Đức ThuậnHL-56424558
10.504.88110.504.881621.80011.126.681219.38610.907.29524Lại Văn LấngHL-56434559
15.011.84015.011.840682.80015.694.640719.44514.975.19522Trần Văn ThụyHL-56444560
11.468.46811.468.468565.60012.034.068410.03611.624.03223Lê Xuân KhuyênHL-56454561
158.900158.900370.100529.000529.000Vũ Minh ThươngHL-56464562
6.835.3956.835.395703.8007.539.195190.9547.348.24120Nguyễn Sơn TâmHL-56474563
9.263.0319.263.0311.010.60010.273.631226.05210.047.57922Phạm Tiến DươngHL-56484564
6.289.0886.289.0881.196.4007.485.488363.7817.121.70721Đoàn Văn ĐứcHl-56504565
15.425.22015.425.220634.10016.059.3201.603.52214.455.79823Nguyễn Thành LongHL-56514566
11.572.99111.572.991567.50012.140.4911.991.37110.149.12026Trương Đức CườngHL-56524567
9.391.3619.391.3611.112.60010.503.9612.116.0008.387.96123Dương Văn ĐạoHL-56544568
15.305.71315.305.7131.372.70016.678.413764.54115.913.87224Quàng Văn VinhHL-56554569
12.668.63712.668.6371.834.60014.503.237664.83113.838.40624Lò Văn SinhHL-56564570
12.011.40612.011.406921.90012.933.3061.282.87211.650.43424Trịnh Văn TrungHL-56574571
10.400.07410.400.074553.90010.953.974532.31810.421.65624Tô Văn MạHL-56584572
1.075.9501.075.950643.3001.719.2501.719.250Tống Xuân HuânHL-56594573
8.023.5768.023.576506.1008.529.6761.848.2136.681.46317Nguyễn Hữu TiếnHL-56604574
12.568.18412.568.184875.60013.443.7841.549.76911.894.01526Bùi Thanh HảiHL-56614575
6.382.9356.382.935477.7006.860.6351.427.3705.433.26512Nguyễn Văn ĐượcHL-56624576
10.447.45310.447.453959.10011.406.5531.983.7509.422.80326Hồ Bá ChấtHL-56634577
6.279.595286.0005.993.595387.4006.380.99568.1636.312.83223Nguyễn Thanh PhongHL-56644578
9.269.0249.269.0242.468.70011.737.7241.190.25010.547.47422Phạm Văn TuấnHL-56654579
4.891.4124.891.412960.1005.851.512439.9825.411.53014Trần A SòiHL-56664580
8.242.2658.242.265724.6008.966.8658.966.86522Nguyễn Văn ĐángHL-56674581
5.111.8515.111.8511.962.3007.074.151925.7506.148.40117Trần Văn AnhHL-56684582
7.899.4127.899.412987.7008.887.1121.851.5007.035.61219Hồ Văn HảiHL-56694583
3.655.3003.655.300507.7004.163.0004.163.000Nguyễn Đức NgọcHL-56704584
5.729.0195.729.019466.5006.195.5191.238.5314.956.98812Nguyễn Văn HuyHL-56714585
6.814.4346.814.434653.1007.467.5342.124.7175.342.81713Vũ Duy MạnhHL-56724586
9.986.5369.986.536881.90010.868.436937.1019.931.33523Lê Văn SỹHL-56734587
13.788.09613.788.096678.60014.466.696478.77613.987.92023Sờ Thó GiáHL-56744588
396.750396.750396.750Nguyễn Đình KiênHL-56754589
11.460.30311.460.303621.50012.081.8031.985.80810.095.99525Bùi Văn ViênHl-56764590
264.500264.500264.500Nguyễn Văn ThuộcHL-56774591
1.014.6851.014.685906.7001.921.3851.921.385Phạm Văn NamHL-56784592
14.904.21714.904.217758.20015.662.4172.101.78313.560.63425Lê Xuân HưngHL-56794593
116.350116.350809.400925.750925.750Đỗ Văn KhaHL-56804594
8.604.1888.604.188879.8009.483.98813.5049.470.48422Trần Văn TĩnhHL-56814595
Page 101
Trang 101
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.121.9366.121.936701.4006.823.336219.3856.603.95125Lê Văn TàiHL-56824596
10.110.36310.110.363687.70010.798.06315.37510.782.68822Phạm Văn BìnhHL-56834597
10.853.13310.853.1332.066.70012.919.833910.47112.009.36223Nguyễn Đức ĐiệpHL-56844598
11.550.73811.550.738567.10012.117.8381.334.82410.783.01420Đoàn Xuân HuyHL-56854599
11.064.61211.064.6121.596.80012.661.4121.074.52111.586.89123Nguyễn Văn DũngHL-56864600
6.744.8316.744.831565.3897.310.22044.7717.265.44918Giàng A HạngHL-56894601
12.290.51512.290.5151.600.10013.890.615191.02713.699.58822Nguyễn Văn ChúngHL-56904602
8.667.3428.667.342537.5009.204.842132.2509.072.59219Hán Văn ThắngHL-56924603
132.250132.250132.250Vũ Thái ThượngHL-56934604
5.225.2335.225.233457.7005.682.9336.4885.676.44516Ngô Thanh HảiHL-56954605
10.710.59510.710.595629.80011.340.39518.47211.321.92324Bùi Văn NăngHL-56964606
10.634.35026.00010.608.350550.80011.159.1501.631.1359.528.01527Nông Minh TàiHL-56974607
4.835.140520.0004.315.140654.2004.969.3404.969.34026Đồng Văn DuyHL-56984608
10.205.41510.205.415621.10010.826.515238.21710.588.29822Nguyễn Tư ThếHL-56994609
11.544.15311.544.153644.20012.188.353475.00711.713.34626Nguyễn Tuấn AnhHL-57004610
8.251.8958.251.895447.4008.699.295119.4988.579.79723Lê Bá LâmHL-57024611
7.594.2207.594.2201.807.9009.402.12010.7349.391.38626Vũ Đức HuânHL-57034612
5.874.1755.874.1751.490.2007.364.375299.2777.065.09814Nông Văn LýHL-57044613
11.397.43811.397.438641.70012.039.138295.62211.743.51623Nguyễn Bá NinhHL-57054614
14.146.66914.146.6691.841.90015.988.569649.75215.338.81725Giàng A TổngHL-57064615
11.586.80411.586.804808.90012.395.704483.08811.912.61618Giàng A ĐàoHL-57074616
13.148.25613.148.256779.90013.928.156566.01913.362.13722Giàng A ĐoànHL-57084617
17.599.76017.599.760671.70018.271.460712.07917.559.38122Nguyễn Văn AnhHL-57094618
17.325.50317.325.503723.00018.048.503703.39017.345.11324Lộc Mạnh ThườngHL-57104619
14.303.72114.303.7212.162.10016.465.821669.14615.796.67524Triệu Tòn PhamHL-57114620
8.650.8218.650.821589.7009.240.52156.5939.183.92824Đinh Xuân TrungHL-57124621
6.837.926390.0006.447.926395.2006.843.126641.5706.201.55634Hoàng Thu TrangHL-57134622
9.482.5589.482.558608.50010.091.058138.7749.952.28419Vũ Văn ToànHL-57144623
8.759.4588.759.458733.4009.492.8589.492.85824Tạ Phúc HuynhHL-57154624
9.919.6929.919.692902.50010.822.1921.266.5889.555.60423Trần Đình HoàngHL-57164625
13.192.58513.192.585595.50013.788.085133.00013.655.08524Phạm Văn DũngHL-57174626
7.688.6107.688.610768.9008.457.510215.2928.242.21816Vũ Xuân ThànhHL-57184627
5.194.5095.194.5091.145.4006.339.909161.3876.178.52213Nguyễn Văn ThậtHL-57194628
9.334.6299.334.629545.6009.880.229251.5099.628.72022Trần Văn LuậnHL-57204629
8.679.0028.679.002858.8009.537.802242.7929.295.01020Lục Viết VinhHL-57224630
7.476.1327.476.1321.826.7009.302.832236.8119.066.02121Nông Văn QuyếtHL-57234631
11.497.00411.497.004639.00012.136.004308.93111.827.07323Nguyễn Văn HộiHL-57244632
4.499.4314.499.431808.9005.308.331135.1285.173.20312Ngô Văn HiềnHL-57254633
12.138.01412.138.014756.20012.894.214328.23212.565.98224Nguyễn Phan ThiếtHL-57264634
12.710.52112.710.521664.30013.374.821543.53312.831.28820Nguyễn Xuân TrangHL-57274635
11.501.98511.501.9851.032.00012.533.985120.90312.413.08224Bùi Văn ĐôngHL-57284636
7.875.6037.875.603597.5008.473.103116.4978.356.60623Phạm Văn TuyếnHL-57294637
12.529.03112.529.031717.30013.246.331607.21412.639.11722Hà Văn LượngHL-57304638
13.057.39613.057.396670.40013.727.796337.08713.390.70924Nguyễn Chí NgọcHL-57314639
1.789.1321.789.1321.402.1003.191.2322.3953.188.8379Vũ Xuân BắcHL-57324640
13.988.72113.988.7211.017.30015.006.021584.81814.421.20322Lê Văn KhởiHL-57334641
Page 102
Trang 102
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
8.863.5898.863.5891.282.60010.146.189395.4199.750.77014Bùi Văn HùngHL-57344642
4.104.3234.104.3231.106.7005.211.0238.4885.202.53514Vũ Trọng ThuấnHL-57354643
8.178.7608.178.7601.521.6009.700.360186.5869.513.77425Mai Xuân ĐiểuHL-57364644
3.350.7693.350.769341.6003.692.3693.692.36923Nguyễn Mai PhươngHL-57374645
6.723.4416.723.441773.5007.496.941102.6517.394.29018Hà Văn MãoHL-57384646
9.186.7049.186.704526.2009.712.904445.2419.267.66322Đỗ Văn HiệpHL-57394647
10.448.19910.448.1991.553.10012.001.299550.14111.451.15821Nông Văn MạnhHL-57404648
8.895.7128.895.712458.5009.354.212177.1329.177.08026Nguyễn Quang HùngHL-57414649
15.804.93615.804.9361.073.00016.877.936685.89416.192.04225Trần Duy KhánhHL-57424650
10.654.65010.654.6501.872.00012.526.650120.83312.405.81722Nguyễn Đức ThuầnHL-57434651
1.666.6641.666.66428.9001.695.564116.4101.579.1546Trần Quốc HưngHL-57444652
2.345.9502.345.950324.3002.670.250204.3462.465.90411Trần Quốc HưngHL-57444653
4.761.940156.0004.605.940363.4004.969.3404.969.34026Nguyễn Việt DũngHL-57454654
7.316.5057.316.505489.5007.806.005122.2287.683.77730Phạm Việt CườngHL-57464655
6.858.1016.858.1011.674.1008.532.2018.532.20121Hoàng Văn HảiHL-57474656
11.617.30911.617.309585.00012.202.309167.07812.035.23124Vũ Văn NhơnHL-57484657
7.359.5967.359.596571.8007.931.396109.0497.822.34722Lê Văn LuậnHL-57504658
5.431.2855.431.285377.7005.808.985102.1735.706.81225Lưu Vũ MạnhHL-57514659
4.653.4394.653.439332.4004.985.8395.6924.980.14713Nguyễn Văn HiểuHL-57524660
12.718.89512.718.895471.80013.190.6959.89813.180.79730Phạm Hồng TĩnhHL-57544661
10.520.90210.520.902433.80010.954.7028.22010.946.48230Nguyễn Trí LinhHL-57554662
10.105.24410.105.244588.80010.694.04417.41910.676.62524Đỗ Văn GiangHL-57564663
6.101.3796.101.379519.6006.620.97910.7846.610.19519Phạm Văn TìnhHL-57574664
3.665.3863.665.386998.8004.664.1864.664.18614Trương Đính TiềnHL-57584665
14.654.90414.654.904505.30015.160.204208.48614.951.71824Nguyễn Đăng KhoaHL-57594666
8.728.2338.728.233402.8009.131.0336.8529.124.18124Vũ Đình TùngHL-57604667
10.396.49310.396.493527.84410.924.3372.700.0008.224.33716Nguyễn Đình ChungHL-57614668
14.091.63814.091.638495.60014.587.238140.70914.446.52924Mai Công TiệpHL-57624669
7.850.4537.850.453443.5008.293.953108.8868.185.06721Phạm Văn MùiHL-57634670
8.643.6748.643.674401.3009.044.9749.044.97425Bùi Văn ĐôngHL-57644671
6.640.7146.640.714718.2007.358.914100.7617.258.15319Phùng Văn TuấnHL-57654672
11.671.65111.671.651453.80012.125.451233.23311.892.21828Nguyễn Đình TuấnHL-57664673
3.324.2493.324.2492.159.8005.484.0495.484.04914Phạm Văn TrườngHL-57674674
9.721.1639.721.163752.60010.473.763143.41010.330.35322Hoàng Trọng ChiếnHL-57684675
11.420.18211.420.182499.70011.919.88219.41511.900.46725Nguyễn Văn KhánhHL-57694676
8.487.7128.487.712504.9008.992.61214.6478.977.96523Tống Văn TuânHL-57714677
2.333.7052.333.705796.3003.130.0055.0983.124.90710Nguyễn Văn ChungHL-57724678
6.856.6396.856.6391.089.8007.946.4397.946.43922Nguyễn Phi HùngHL-57734679
6.774.4036.774.403369.0007.143.403157.1776.986.22623Lê Đức MạnhHL-57744680
8.655.7838.655.783452.0009.107.78314.8359.092.94822Đinh Văn ĐạiHL-57754681
10.181.39810.181.398836.30011.017.698447.74310.569.95519Nguyễn Văn HuyHL-57764682
3.954.3183.954.318600.0004.554.31862.6174.491.70114Đào Duy ThànhHl-57774683
11.469.16611.469.1661.303.20012.772.36618.18612.754.18026Đào Văn NamHL-57794684
7.042.1947.042.1941.087.8008.129.99490.6738.039.32121Nguyễn Hữu TrọngHL-57804685
10.129.97710.129.977427.10010.557.077199.90910.357.16824Đoàn Công ThọHL-57814686
9.755.1199.755.119420.70010.175.819192.6909.983.12928Nguyễn Sỹ NgọcHL-57824687
Page 103
Trang 103
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
3.333.9073.333.9071.071.6004.405.5077.1764.398.33112Nguyễn Ngọc TràHL-57834688
4.820.0564.820.056288.5005.108.55673.8655.034.69123Đoàn Tiến MạnhHL-57844689
6.326.0406.326.040419.7006.745.740193.5166.552.22426Bùi Văn ThanhHl-57854690
11.380.08211.380.082448.70011.828.782223.99111.604.79124Trịnh Hải ĐôngHL-57864691
8.823.1288.823.128840.8009.663.92876.5899.587.33922Lê Văn HoàngHL-57874692
8.206.4078.206.4072.028.50010.234.907193.80910.041.09822Phan Văn HạHL-57884693
6.335.9776.335.977642.3006.978.27795.9446.882.33321Nguyễn Đăng QuangHL-57894694
14.502.48514.502.485684.80015.187.285208.85914.978.42625Phạm Văn CổnHL-57904695
7.299.8177.299.8171.820.6009.120.417172.7058.947.71222Vũ Xuân HùngHL-57914696
10.569.17310.569.173434.60011.003.77311.003.77324Trần Văn TrángHL-57934697
8.911.7168.911.7161.338.40010.250.11614.59110.235.52521Nguyễn Viết LinhHL-57944698
11.983.17111.983.171459.10012.442.271235.60812.206.66325Phan Văn QuỳnhHL-57954699
8.533.0118.533.0111.928.40010.461.411198.09810.263.31322Nguyễn Văn DuHL-57964700
14.091.80114.091.8011.793.20015.885.001218.45415.666.54724Nguyễn Xuân HiếuHL-57974701
11.227.45811.227.458446.00011.673.458224.53911.448.91927Mai Văn KhởiHL-57984702
11.792.64511.792.645674.10012.466.745412.58712.054.15821Lưu Văn CườngHL-57994703
6.059.5466.059.5461.052.0007.111.546277.1536.834.39314Hà Văn HanhHL-58004704
10.781.29810.781.298438.30011.219.598108.22511.111.37321Vũ Đức HựuHL-58014705
6.814.7076.814.707481.7007.296.407100.3187.196.08921Đào Văn ViệtHL-58024706
2.390.5722.390.57241.3002.431.872102.1732.329.69917Trần Minh ThắngHL-58034707
2.132.7952.132.795320.6002.453.395-218.2932.671.68811Trần Minh ThắngHL-58034708
7.486.5467.486.546434.1007.920.646194.4927.726.15426Trần Tuấn ThànhHL-58044709
12.796.27512.796.275545.90013.342.175182.68613.159.48924Đỗ Văn TiếnHL-58054710
6.051.2516.051.251356.6006.407.8516.407.85118Đàm Văn BắcHL-58064711
2.332.4002.332.400324.1002.656.5002.656.500Trần Văn ThủyHL-58074712
10.184.31910.184.3191.165.00011.349.3198.51611.340.80328Phạm Văn ThiệnHL-58084713
11.526.20211.526.202736.10012.262.302167.90012.094.40225Nguyễn Văn QuỳnhHL-58094714
12.373.01612.373.0161.903.80014.276.816270.34714.006.46926Đỗ Văn LợiHL-58104715
5.170.0145.170.014696.7005.866.714213.0545.653.66023Nguyễn Đức PhaHL-58114716
15.361.60015.361.6001.641.60017.003.200690.98516.312.21526Trần Văn HoánHL-58124717
3.065.100104.0002.961.100382.9003.344.0003.344.00022Lưu Mạnh TuấnHL-58134718
9.784.8899.784.889473.90010.258.789140.46710.118.32225Phan Tiến DũngHL-58144719
11.092.29311.092.293496.50011.588.793576.18511.012.60824Vũ Văn HưngHL-58154720
5.945.925182.0005.763.925404.4006.168.325205.7335.962.59226Đàm Thanh HảiHL-58164721
9.145.9409.145.940542.3009.688.240246.6219.441.61921Nguyễn Thanh LậpHL-58174722
4.437.3484.437.348360.5004.797.8484.797.84831Nguyễn Văn QuỳnhHL-58184723
7.884.6287.884.628581.0008.465.628160.3068.305.32219Nguyễn Đức TuấnHL-58194724
8.664.7678.664.767454.5009.119.267172.6838.946.58425Phạm Đức DungHL-58204725
3.983.3233.983.323352.7004.336.0234.336.02328Nguyễn Trọng CươngHL-58214726
8.483.6188.483.6181.205.2009.688.8187.2749.681.54425Phạm Văn HòaHL-58224727
7.424.8527.424.8522.113.2009.538.052437.2289.100.82421Nguyễn Quang ThịnhHL-58234728
8.876.7878.876.787458.1009.334.887484.5908.850.29721Phạm Văn ChinhHL-58244729
8.933.2228.933.222599.0009.532.222130.5189.401.70421Phạm Công SựHl-58254730
13.443.36313.443.3632.065.70015.509.063213.28415.295.77924Phạm Văn LượngHL-58264731
7.356.8037.356.803605.3007.962.103109.0207.853.08319Tô Văn XuyênHL-58274732
9.066.7259.066.725601.4009.668.125392.8989.275.22720Lê Đình TrungHL-58284733
Page 104
Trang 104
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
6.158.5306.158.530411.2006.569.7306.569.73019Đặng Văn NamHL-58294734
3.674.2483.674.248347.2004.021.4484.021.44824Đinh Văn HuyHL-58304735
2.909.2912.909.291334.0003.243.291-384.0933.627.38424Nguyễn Văn BìnhHL-58314736
3.853.9633.853.963350.3004.204.2634.204.26318Nguyễn Văn HuyHL-58334737
4.015.7574.015.757353.2004.368.9574.368.95720Lục Văn QuânHL-58344738
5.466.2105.466.210378.2005.844.4105.844.41024Hà Minh LộcHL-58354739
7.801.2037.801.203647.8008.449.003115.6878.333.31619Hoàng Thanh QuânHL-58364740
7.778.3397.778.339683.9008.462.23981.6278.380.61216Hoàng Văn ChínhHL-58374741
11.434.10911.434.109502.50011.936.609264.96111.671.64824Trần Tiến ĐứcHL-58384742
5.542.8655.542.865383.4005.926.2655.926.26522Phạm Cẩm TúHL-58404743
1.422.2011.422.201610.1002.032.3012.032.3016Trịnh Đăng MinhHL-58414744
6.113.3446.113.3441.345.8007.459.144246.8647.212.28018Phạm Văn ThuậnHL-58424745
5.472.2985.472.298461.9005.934.198241.1575.693.04111Vi Văn NhànHL-58434746
4.685.7754.685.775593.9005.279.675134.3985.145.27712Vàng Mí VàHL-58444747
9.060.8059.060.805630.3009.691.105246.6949.444.41122Nùng Thanh LoHL-58454748
12.508.07112.508.071583.60013.091.671288.05812.803.61326Vàng A GơHL-58464749
10.715.93510.715.935552.70011.268.635247.94511.020.69024Giàng A LủHL-58474750
4.039.4904.039.490437.3004.476.790181.9304.294.8609Thái Khắc LựcHL-58484751
11.467.96511.467.965565.60012.033.565264.77611.768.78926Vàng Seo SánHL-58504752
11.262.84211.262.842562.20011.825.042260.18811.564.85426Lù Minh TấnHL-58514753
7.400.2197.400.219545.8007.946.019202.2727.743.74718Thèn Ngọc KimHL-58524754
6.208.3996.208.399564.2006.772.599172.4026.600.19715Vương Văn ĐứcHL-58544755
11.516.79711.516.797619.00012.135.79719.76712.116.03025Nguyễn Văn ViệtHL-58564756
6.147.0516.147.051473.6006.620.6516.620.65120Đỗ Minh ÁnhHL-58574757
11.680.97611.680.976569.40012.250.37612.250.37626Nguyễn Văn TấnHL-58584758
11.520.58611.520.586566.60012.087.186265.95611.821.23026Sùng Mí LừHL-58594759
5.966.5285.966.528407.8006.374.328140.2556.234.07323Nguyễn Công ĐứcHL-58604760
4.133.9094.133.909438.8004.572.7094.572.70916Bùi Văn HiệpHL-58614761
4.494.8744.494.874567.5005.062.374168.8464.893.52821Đặng Đức TúHL-58624762
19.234.400416.00018.818.4001.181.60020.000.00020.000.00022Bùi Đình ThanhHL-58684763
1.317.27526.0001.291.275464.6001.755.875400.0001.355.8757Trần Văn HùngHL-58694764
2.822.0872.822.087416.2003.238.2873.238.28712Nguyễn Văn KhangHL-58714765
8.248.6478.248.647347.5008.596.14752.6478.543.50023Nguyễn Văn ĐôngHS15-00774766
7.286.8807.286.880562.0007.848.88048.0707.800.81022Trần Văn TiếpHS15-00784767
3.635.1073.635.107276.0003.911.10723.9533.887.15414Nguyễn Viết ĐứcHS15-00794768
5.857.2775.857.277718.0006.575.27740.2706.535.00719Nguyễn Văn ChinhHS15-00804769
11.563.57411.563.574503.50012.067.07473.90511.993.16925Nguyễn Xuân TamHS15-00814770
10.648.82710.648.827646.50011.295.32769.17811.226.14924Nguyễn Đình ĐịnhHS15-00824771
6.266.9186.266.918575.0006.841.91841.9036.800.01518Lô Văn TùngHS15-00834772
9.826.1839.826.183575.00010.401.18363.70210.337.48125Lê Anh DũngHS15-00844773
7.684.9937.684.993562.0008.246.99350.5098.196.48423Trần Quốc AnhHS15-00854774
5.483.1015.483.1011.580.3457.063.446179.8056.883.64115Vi Văn KhoátHS15-00864775
3.240.9713.240.9711.648.9974.889.968124.4784.765.49011Vi Xuân HùngHS15-00874776
5.480.3915.480.3911.421.1556.901.546175.6846.725.86217Và Bá XâuHS15-00884777
6.019.2646.019.2641.126.5857.145.84998.2487.047.60124Phạm Văn NhânHS15-00894778
6.759.2156.759.21571.5006.830.71541.8356.788.88021Nguyễn Văn QuangHS15-00904779
Page 105
Trang 105
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.380.5245.380.524340.0005.720.524125.8695.594.65524Đặng Huy ThanhHS15-00924780
5.359.8015.359.801340.0005.699.801125.4135.574.38824Lê Trọng ThứHS15-00934781
4.012.9744.012.974445.8864.458.8604.458.86017Bùi Thế HùngHS15-00954782
6.117.3516.117.351759.1506.876.5016.876.50124Nguyễn Tư ĐạtHS15-00964783
6.220.4266.220.426691.1596.911.5856.911.58525Phạm Văn HuyềnHS15-00974784
6.527.6836.527.683725.2987.252.9817.252.98126Bùi Đăng MừngHS15-00984785
7.396.0177.396.0177.396.0177.396.01726Trần Văn DuyHS15-00994786
7.316.4037.316.4037.316.4037.316.40326Phạm Quang PhiHS15-01004787
15.170.94315.170.9431.685.66016.856.60316.856.60327Quách Ngọc AnhHS15-01014788
4.482.9144.482.914498.1024.981.0164.981.01620Lê Văn XuânHS15-01024789
6.473.0336.473.033719.2267.192.2597.192.25926Vũ Văn HuynhHS15-01034790
6.491.4346.491.4341.055.7157.547.1497.547.14926Phạm Văn HòaHS15-01044791
5.593.8745.593.874621.5426.215.4166.215.41622Nguyễn Anh QuânHS15-01054792
4.811.3454.811.345534.5945.345.9395.345.93920Lương Văn LựcHS15-01084793
6.758.0476.758.0471.126.4507.884.4977.884.49726Lê Đình MạnhHS15-01094794
3.663.6553.663.655407.0734.070.7284.070.72817Nguyễn Văn ThườngHS15-01104795
6.050.7046.050.704963.4127.014.1167.014.11623Phạm Văn HòaHS15-01114796
6.200.2536.200.253688.9176.889.1706.889.17022Trần Văn LợiHS15-01124797
6.012.1006.012.100668.0116.680.1116.680.11122Phạm Văn LưuHS15-01134798
8.073.7298.073.729897.0818.970.8108.970.81025Lê Văn LậpHS15-01154799
7.910.4097.910.409878.9348.789.3438.789.34324Trần Văn BảoHS15-01164800
7.464.4717.464.471829.3868.293.8578.293.85721Lê Văn ChínhHS15-01174801
6.002.8386.002.838666.9826.669.8206.669.82018Lê Văn TrườngHS15-01184802
8.247.7028.247.702916.4119.164.1139.164.11322Lê Văn PhươngHS15-01194803
7.305.6487.305.648811.7398.117.3878.117.38722Phạm Văn NgọcHS15-01204804
3.654.9723.654.972781.6644.436.6364.436.63618Lê Duy TrườngHS15-01224805
293.870293.870293.870293.8702Nguyễn Hữu ÍchHS15-01234806
5.475.4695.475.469785.6086.261.07710.1986.250.87923Trần Văn PhươngHS15-01264807
8.073.9788.073.978958.2209.032.19814.7129.017.48624Nguyễn Ngọc QuỳnhHS15-01274808
5.527.8795.527.879797.5426.325.42110.3036.315.11821Bùi Văn MinhHS15-01284809
7.732.8097.732.809859.2018.592.01013.9958.578.01524Tạ Duy SỹHS15-01294810
5.870.7845.870.784713.4206.584.20410.7256.573.47923Phạm Văn ChungHS15-01304811
7.429.4147.429.414825.4918.254.90513.4468.241.45925Chử Văn KhoaHS15-01314812
4.936.3004.936.300548.4785.484.7788.9345.475.84420Nguyễn Đức LongHS15-01324813
8.259.3638.259.363917.7079.177.07014.9489.162.12224Vũ Đức HảiHS15-01334814
8.779.6478.779.647975.5169.755.16315.8899.739.27425Trần Văn ThuậnHS15-01344815
3.932.9763.932.976963.1084.896.0847.9754.888.10918Nguyễn Văn ThuậnHS15-01354816
116.080116.080460.500576.580939575.6414Nguyễn Trung KiênHS15-01364817
6.430.1046.430.1041.048.9017.479.00512.1827.466.82324Bùi Văn LựcHS15-01374818
6.813.8496.813.849757.0947.570.94312.3327.558.61124Nguyễn Văn BằngHS15-01394819
3.725.1413.725.141475.0164.200.15755.1414.145.01616Nguyễn Văn LâmHS15-01404820
3.811.6343.811.6341.096.8484.908.48264.4414.844.04120Trần Văn MạnhHS15-01414821
5.503.6435.503.6431.223.7386.727.38188.3206.639.06124Vũ Văn HàoHS15-01424822
4.231.1974.231.1971.143.4665.374.66370.5615.304.10222Hoàng Văn HàoHS15-01434823
5.6575.6575.657745.5831Lê Văn HóaHS15-01444824
7.616.9047.616.904846.3238.463.227111.1098.352.11826Phạm Văn AnHS15-01454825
Page 106
Trang 106
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.957.3805.957.380723.0426.680.42287.7036.592.71921Hoàng Văn TuấnHS15-01464826
5.838.2235.838.223770.9146.609.13786.7676.522.37022Phạm Văn HạnhHS15-01474827
1.792.3001.792.300260.2562.052.55626.9472.025.6097Hoàng Trung QuyếtHS15-01484828
9.268.2129.268.2121.090.91310.359.125135.99910.223.12626Nguyễn Ngọc ÁnhHS15-01494829
6.557.0906.557.090789.6777.346.76796.4517.250.31625Trần Xuân TrườngHS15-01504830
2.249.5432.249.543311.0602.560.60333.6172.526.9869Lương Văn NguyênHS15-01514831
3.990.9333.990.933504.5484.495.48159.0194.436.46215Đinh Văn ThứcHS15-01524832
7.267.9137.267.913807.5468.075.459106.0187.969.44127Trần Văn HoànHS15-01534833
4.075.4654.075.465452.8294.528.29459.4494.468.84518Trần Văn HânHS15-01544834
7.039.5467.039.546782.1727.821.718102.6877.719.03126Trần Văn HuyHS15-01554835
3.225.0603.225.0601.031.6734.256.73355.8844.200.84919Đỗ Văn ThiệnHS15-01564836
6.602.0096.602.009733.5577.335.56696.3047.239.26224Phạm Văn LuyệnHS15-01574837
4.608.9484.608.948424.0005.032.94866.0754.966.87318Trần Văn ThảoHS15-01584838
5.361.2875.361.2871.066.8106.428.09784.3916.343.70622Trần Văn HiệuHS15-01594839
8.077.1508.077.150897.4618.974.611117.8228.856.78926Vũ Văn ĐàiHS15-01604840
4.600.9294.600.929572.3265.173.25567.9175.105.33818Nguyễn Văn HoànHS15-01614841
6.752.6676.752.667811.4077.564.07499.3047.464.77025Nguyễn Văn TiếnHS15-01624842
6.717.4916.717.491746.3887.463.87997.9897.365.89025Nguyễn Văn LongHS15-01634843
6.576.9586.576.958730.7737.307.73195.9397.211.79226Đỗ Văn HiểnHS15-01644844
6.493.3626.493.362782.5967.275.95895.5227.180.43623Lại Văn GiảngHS15-01664845
3.629.4163.629.416464.3804.093.79653.7454.040.05116Lê Đình ThủyHS15-01674846
8.225.0148.225.014913.8909.138.90410.4339.128.47125Đào Xuân ThươngHS15-01684847
8.445.7618.445.761938.4189.384.17910.7139.373.46626Nguyễn Văn NamHS15-01694848
6.574.7266.574.726730.5257.305.2518.3407.296.91122Phạm Văn LâmHS15-01704849
4.795.5464.795.546532.8385.328.3846.0835.322.30121Phạm Văn KiênHS15-01714850
7.725.5987.725.5981.233.9558.959.55310.2298.949.32425Cao Văn TrinhHS15-01724851
4.615.5944.615.5944.615.5945.2694.610.32516Đào Xuân ĐịnhHS15-01734852
8.937.0298.937.0298.937.0298.937.02924Đào Đình CườngHS15-01744853
8.246.1108.246.110916.2349.162.3449.162.34424Hán Văn TuyênHS15-01754854
6.075.8396.075.839675.0936.750.9326.750.93221Đoàn Văn PhanHS15-01764855
7.944.8657.944.865882.7638.827.6288.827.62824Vũ Văn PhápHS15-01774856
4.976.4744.976.4741.165.1646.141.6386.141.63819Hoàng Văn HiệpHS15-01784857
6.994.4776.994.4771.187.1648.181.6418.181.64123Nguyễn Văn LiêmHS15-01794858
5.691.9985.691.9981.244.6676.936.6656.936.66520Nguyễn Văn PhongHS15-01804859
7.333.0007.333.000814.7788.147.7788.147.77823Phạm Văn HuấnHS15-01814860
4.315.5684.315.568479.5084.795.0764.795.07617Nguyễn Mạnh CườngHS15-01824861
11.824.36511.824.36511.824.365162.61111.661.75425Trần Văn DiệmHS15-01834862
13.227.94313.227.94313.227.943181.91313.046.03025Trần Văn TrườngHS15-01844863
13.836.45413.836.45413.836.454190.28213.646.17226Vũ Văn QuyếtHS15-01854864
9.349.1759.349.1751.391.01910.740.194418.56910.321.62521Lương Ngọc ĐoànHS15-01864865
9.946.6439.946.6431.457.40511.404.048444.44110.959.60724Chu Đức CảnhHS15-01874866
6.689.9676.689.967743.3307.433.297289.6927.143.60518Nguyễn Đức BẩuHS15-01884867
11.080.89011.080.8901.231.21012.312.100500.34511.811.75523Mạc Văn CungHS15-01894868
9.405.1829.405.1829.405.182382.2139.022.96920Hoàng Văn ThắngHS15-01904869
12.424.83712.424.83712.424.837504.92711.919.91025Vũ Văn BiểnHS15-01914870
10.998.09110.998.09110.998.091446.94610.551.14522Nguyễn Văn HiểnHS15-01924871
Page 107
Trang 107
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
319.149319.14912.970306.1791Mai Xuân TrọngHS15-01944872
7.971.1437.971.143885.6838.856.82685.4338.771.39322Nguyễn Sỹ DũngHS15-01954873
7.837.5017.837.501870.8348.708.33584.0018.624.33422Nguyễn Văn ChíHS15-01964874
10.633.32110.633.32110.633.321102.56910.530.75225Ngô Xuân ÁnhHS15-01974875
3.787.4073.787.407420.8234.208.23040.5934.167.63718Nguyễn Văn ThườngHS15-01984876
8.376.6858.376.685930.7439.307.428179.0289.128.40030Bùi Văn ĐạtHS15-01994877
8.313.7698.313.769923.7529.237.521177.6849.059.83729Nguyễn Mạnh TùngHS15-02014878
9.948.3529.948.3529.948.35260.9289.887.42425Phạm Phú LịchHS15-02024879
4.689.3374.689.337369.0005.058.33730.9805.027.35716Trần Văn ChungHS15-02034880
8.954.9708.954.9708.954.97054.8458.900.12523Vũ Đình ThắngHS15-02044881
3.236.6633.236.6633.236.66319.8233.216.84012Lê Đức PhươngHS15-02054882
3.659.0583.659.05888.0003.747.05851.3063.695.75210Tô Văn NamHS15-02064883
4.483.5254.483.525104.5004.588.025100.9514.487.07412Tô Văn NamHS15-02064884
5.114.3965.114.3965.114.39670.0285.044.36812Nguyễn Đức TrungHS15-02074885
3.912.4613.912.4613.912.46186.0863.826.37511Nguyễn Đức TrungHS15-02074886
4.382.1794.382.179448.5004.830.67966.1434.764.53612Nguyễn Tiến TùngHS15-02084887
4.280.2914.280.2914.280.29194.1804.186.11111Nguyễn Tiến TùngHS15-02084888
4.204.5034.204.5034.204.50357.5694.146.93411Phạm Văn HàHS15-02094889
5.015.4945.015.4945.015.494110.3574.905.13712Phạm Văn HàHS15-02094890
3.719.5603.719.5603.719.56050.9293.668.63110Vũ Văn CươngHS15-02104891
4.215.0144.215.0144.215.01492.7434.122.27111Vũ Văn CươngHS15-02104892
3.800.8013.800.8013.800.80152.0423.748.75910Vũ Văn HoạtHS15-02114893
4.454.5164.454.516301.0004.755.516104.6364.650.88012Vũ Văn HoạtHS15-02114894
2.928.0292.928.029325.3373.253.36644.5463.208.8209Nguyễn Thanh TùngHS15-02124895
4.085.5264.085.526745.0594.830.585106.2884.724.29713Nguyễn Thanh TùngHS15-02124896
4.088.2674.088.2674.088.26755.9784.032.28911Đinh Văn ThiênHS15-02134897
5.091.4415.091.441262.0005.353.441117.7925.235.64913Đinh Văn ThiênHS15-02134898
3.361.1033.361.103373.4563.734.55951.1353.683.42410Ngô Văn ÁnhHS15-02144899
3.994.3723.994.372734.9304.729.302104.0594.625.24313Ngô Văn ÁnhHS15-02144900
4.088.2614.088.2614.088.26155.9714.032.29011Nguyễn Văn TuyênHS15-02154901
4.425.3514.425.3514.425.35197.3724.327.97912Nguyễn Văn TuyênHS15-02154902
4.067.6634.067.6634.067.66399.8823.967.78113Đỗ Thanh TuyênHS15-02164903
7.852.0307.852.030872.4488.724.478214.2308.510.24822Lê Ngọc LongHS15-02174904
4.899.5334.899.5334.899.533120.3084.779.22517Dương Văn ĐứcHS15-02184905
5.674.6725.674.6721.006.0756.680.747164.0466.516.70120Phạm Văn VấnHS15-02194906
386.233386.233338.000724.23317.784706.4494Phạm Văn QuyHS15-02204907
9.022.4769.022.4769.022.476221.5478.800.92922Vũ Văn NinhHS15-02214908
8.582.3568.582.3568.582.356210.7408.371.61624Vũ Văn ThànhHS15-02224909
6.387.8986.387.898709.7677.097.66597.5867.000.07924Lê Hải NgọcHS15-02234910
7.201.3337.201.3337.201.33399.0127.102.32124Nguyễn Viết KhánhHS15-02244911
28.38128.381368.000396.381396.3812Vàng A ChỉaHS15-02254912
6.698.9216.698.9211.153.2147.852.1357.852.13522Ly A MuaHS15-02264913
4.364.4474.364.447893.8285.258.2755.258.27517Lý A ÚtHS15-02274914
4.435.7964.435.796901.7555.337.5515.337.55117Đỗ Văn ChỉnhHS15-02284915
5.776.1385.776.138702.9046.479.042252.5036.226.53917Vũ Văn SinhHS15-02294916
4.842.3684.842.368538.0415.380.409209.6865.170.72315Pham Văn ĐứcHS15-02304917
Page 108
Trang 108
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
4.543.0304.543.030627.0035.170.033201.4884.968.54512Nguyễn Văn TúHS15-02314918
310.741310.741310.74112.103298.6381Bùi Thanh LongHS15-02324919
980.319980.319980.31939.839940.4804Bùi Thế DuyHS15-02334920
2.597.8452.597.845288.6502.886.495117.3032.769.19211Phạm Công ThếHS15-02344921
3.328.1833.328.183369.7983.697.981150.2803.547.70111Nguyễn Văn ThiệnHS15-02354922
3.904.6103.904.610433.8464.338.456176.3084.162.14816Hoàng Văn HùngHS15-02364923
217.847217.847217.8478.852208.9952Phan Đình ThươngHS15-02374924
4.349.0324.349.032483.2264.832.25891.5044.740.75418Lê Văn ĐảnHS15-02384925
4.484.4584.484.458498.2734.982.73194.3534.888.37817Trần Viết ĐạtHS15-02394926
5.237.5575.237.557581.9515.819.508110.1995.709.30918Huỳnh Văn TiềnHS15-02404927
4.053.9534.053.953450.4394.504.39285.2914.419.10117Nguyễn Văn TrọngHS15-02414928
3.938.4803.938.480437.6094.376.08942.2124.333.87715Phạm Văn NinhHS15-02424929
7.093.0667.093.066788.1187.881.18476.0217.805.16320Đinh Hải QuânHS15-02434930
2.114.8502.114.850234.9832.349.83345.1942.304.6399Nguyễn Thanh HảiHS15-02444931
295.179295.179312.000607.179607.1792Phạm Văn SangHS15-02464932
6.621.3376.621.337735.7047.357.0417.357.04120Cao Văn TúHS15-02474933
4.521.5054.521.505502.3905.023.89565.9564.957.93920Nguyễn Văn DươngHS15-02484934
1.648.6071.648.6071.648.60721.6441.626.9636Trần Văn HoàngHS15-02494935
4.258.7604.258.760534.3074.793.06762.9254.730.14219Lê Văn SỹHS15-02504936
749.058749.058749.0589.834739.2243Nguyễn Hữu CươngHS15-02514937
3.924.7403.924.740497.1934.421.93358.0534.363.88015Trần Văn DuHS15-02524938
5.386.6955.386.695598.5225.985.217146.9675.838.25019Vu Văn ViệtHS15-02544939
4.646.9874.646.9871.902.9996.549.986160.8356.389.15118Nguyễn Văn LĩnhHS15-02554940
3.126.4723.126.472402.3863.528.85889.8303.439.02814Trần Văn HòaHS15-02564941
3.757.6613.757.661417.5184.175.1794.7674.170.41214Phạm Văn TrưởngHS15-02574942
1.192.9081.192.9081.192.9081.3621.191.5465Trần Văn KiểuHS15-02584943
1.467.1291.467.1291.467.1291.6751.465.4545Vũ Văn LăngHS15-02594944
3.523.3593.523.359391.4843.914.84396.1293.818.71412Vũ Ngọc NămHS15-02604945
3.871.5043.871.504430.1674.301.6714.9114.296.76016Bùi Văn ToànHS15-02614946
984.847984.847286.0001.270.84732.3501.238.4975Đào Văn PhướcHS15-02624947
5.377.8435.377.8431.550.8716.928.714170.1356.758.57919Nguyễn Hữu NhấtHS15-02634948
4.124.8164.124.8161.556.0915.680.907139.4955.541.41215Lê Văn ThắngHS15-02644949
5.425.7525.425.752602.8616.028.61379.1435.949.47020Nguyễn Văn ChiếnHS15-02654950
9.480.1939.480.1939.480.193130.3749.349.81919Nguyễn Văn HàoHS15-02664951
5.304.9875.304.9871.773.8887.078.875173.8226.905.05319Trần Văn TiếnHS15-02674952
415.935415.935415.93510.213405.7222Nguyễn Hữu PhúcHS15-02684953
5.715.5915.715.591635.0666.350.657155.9416.194.71617Lê Cảnh ToànHS15-02694954
6.814.6966.814.696757.1897.571.885185.9287.385.95720Lý Văn KimHS15-02704955
1.401.3651.401.36571.5001.472.86537.4931.435.3725Phạm Đình NamHS15-02714956
8.604.9508.604.9508.604.950118.3378.486.61320Lã Quảng HoàngHS15-02724957
7.349.7817.349.7817.349.781101.0767.248.70518Trần Văn ThàmHS15-02734958
10.494.42310.494.42310.494.423144.32110.350.10220Nguyễn Văn ThươngHS15-02744959
4.156.5964.156.596461.8444.618.4404.618.44019Nguyễn Văn TúHS15-02754960
4.313.9474.313.947479.3284.793.2754.793.27518Trương Sỹ TuếHS15-02764961
5.225.1595.225.159580.5735.805.7326.6285.799.10416Phạm Văn HàHS15-02774962
2.391.9612.391.961265.7742.657.73565.2612.592.47410Bùi Sỹ ThắngHS15-02784963
Page 109
Trang 109
Chuyển thẻ,TM
Xăng xeTiền ănthừa
Điện thoạiCòn lĩnhTổng giảmtrừ
Tổng thunhập
Lương khácHọ và tênSố thẻStt Lương sản phẩm,khoán
LươngCông
5.995.4505.995.450666.1616.661.611163.5766.498.03519Nguyễn Văn ThếHS15-02794964
1.909.9811.909.981212.2202.122.20152.1112.070.0908Phạm Minh TúHS15-02804965
5.707.2195.707.219634.1356.341.354155.7126.185.64217Mạc Duy UyHS15-02814966
6.658.0236.658.023739.7807.397.803181.6537.216.15019Nguyễn Hữu HoanHS15-02824967
5.676.1245.676.124630.6806.306.804154.8646.151.94018Đặng Dầu CaoHS15-02834968
4.539.9424.539.942504.4385.044.380123.8654.920.51515Dương Văn DầnHS15-02844969
4.651.1684.651.168516.7975.167.965126.9005.041.06515Đào Quang ĐạtHS15-02854970
4.055.5694.055.569450.6194.506.188110.6494.395.53913Trần Văn QuyếtHS15-02864971
933.131933.131214.5001.147.63129.2141.118.4174Nguyễn Văn ĐôngHS15-02874972
1.968.9721.968.972933.7752.902.74773.8922.828.85510Nguyễn Đình ThắngHS15-02884973
6.251.3656.251.365694.5966.945.961176.8156.769.14620Hoàng Văn ToánHS15-02894974
4.759.9714.759.971565.5525.325.523135.5655.189.95815Đỗ Văn PhúcHS15-02904975
7.322.9177.322.917813.6588.136.575207.1237.929.45219Phạm Ngọc QuânHS15-02914976
1.239.7391.239.739214.5001.454.23937.0191.417.2207Trần Văn ThắngHS15-02924977
398.951398.951398.951398.9512Ngô Quang ThiệpHS15-02934978
8.089.4688.089.4688.089.468111.2487.978.22019Nguyễn văn ThuyênHS15-02944979
1.147.7681.147.76871.5001.219.26831.0371.188.2315Hoàng Văn TiếnHS15-02954980
4.772.9524.772.952632.5505.405.5025.405.50217Hán Xuân TrườngTV15-00604981
3.142.5993.142.59954.4003.196.99943.9673.153.0328Phạm Văn HảiTV15-00614982
1.529.7511.529.75126.5001.556.2511.556.2515Phạm Xuân BắcTV15-00634983
3.175.1203.175.120483.0133.658.1335.9583.652.17514Phạm Văn HùngTV15-00764984
3.407.6893.407.689451.5213.859.2106.2863.852.92415Nguyễn Văn LộcTV15-00774985
3.337.0113.337.011753.5574.090.5686.6634.083.90514Bùi Văn TrườngTV15-00784986
2.340.1712.340.171621.4632.961.6344.8242.956.81011Bùi Văn PhiTV15-00794987
3.886.4263.886.426514.9364.401.3624.401.36216Trần Văn TuấnTV15-00804988
3.122.4303.122.430413.8263.536.2564.0403.532.21610Trần Văn QuangTV15-00814989
3.053.9073.053.9071.148.1014.202.0086.8444.195.16415Nguyễn Văn HướngTV15-00824990
4.244.9784.244.978562.5534.807.5314.807.53116Hán Văn HiểnTV15-00854991
4.020.7574.020.7571.220.1955.240.95232.1005.208.85214Lương Văn BáTV15-01454992
4.031.8684.031.868858.0964.889.964124.4774.765.48711Lý A SảnhTV15-01474993
11.648.56111.648.561201.50011.850.061260.73611.589.32526Thò Mí LửTV15-01534994
2.464.3572.464.357326.4842.790.8414.5462.786.29511Trần Văn MạnhTV15-01574995
851.216851.216232.9001.084.1161.7661.082.3504Đinh Quang TưởngTV15-01644996
1.158.8881.158.888243.8001.402.6882.2851.400.4034Nguyễn Văn DươngTV15-01654997
2.977.6162.977.616705.9573.683.5736.0013.677.57210Trần Văn BáchTV15-01664998
Mã Thành Trung
NGƯỜI LẬP
Quảng Ninh, ngày 24 tháng 7 năm 2015
39.735.267.237
14.850.000424.369.000109.700.00039.186.348.23
73.594.910.398
42.781.258.635
1.981.299.74040.799.958.89
5109.03
0 Tổng cộng