Top Banner
STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú 1 6001 Đặng Đỗ Ngọc Anh Nữ 6.1 2 6002 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 6.2 3 6003 Trương Phạm Quốc Anh Nam 6.3 4 6004 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 6.5 5 6005 Huỳnh Quốc Bảo Nam 6.5 6 6006 Lê Văn Gia Bảo Nam 6.2 7 6007 Điểu Thị An Bình Nữ 6.1 8 6008 Hà Thị Bảo Châu Nữ 6.1 9 6009 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 6.1 10 6010 Trần Quốc Chí Nam 6.5 11 6011 Nguyễn Thành Chung Nam 6.5 12 6012 Hồ Minh Chương Nam 6.5 13 6013 Trần Văn Chương Nam 6.2 14 6014 Huỳnh Văn Nam 6.3 15 6015 Trần Quốc Cường Nam 6.5 16 6016 Lê Chí Dũng Nam 6.5 17 6017 Nguyễn Hoàng Đăng Duy Nam 6.3 18 6018 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 6.1 19 6019 Điểu Nhật Đại Nam 6.2 20 6020 Phạm Thành Đạt Nam 6.5 21 6021 Trần Minh Đạt Nam 6.5 22 6022 Đào Sơn Đông Nam 6.1 23 6023 Nguyễn Minh Đức Nam 6.2 24 6024 Nguyễn Minh Đức Nam 6.3 Danh sách này có 24 học sinh. HIỆU TRƯỞNG Trần Văn Thuật Họ và tên học sinh TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO THI HKII Khóa ngày: 02/05/2018 DANH SÁCH HỌC SINH Phòng 1 - Khối 6 Ngày 11 tháng 04 Năm 2018
34

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

Jan 28, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 6001 Đặng Đỗ Ngọc Anh Nữ 6.1

2 6002 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 6.2

3 6003 Trương Phạm Quốc Anh Nam 6.3

4 6004 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 6.5

5 6005 Huỳnh Quốc Bảo Nam 6.5

6 6006 Lê Văn Gia Bảo Nam 6.2

7 6007 Điểu Thị An Bình Nữ 6.1

8 6008 Hà Thị Bảo Châu Nữ 6.1

9 6009 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 6.1

10 6010 Trần Quốc Chí Nam 6.5

11 6011 Nguyễn Thành Chung Nam 6.5

12 6012 Hồ Minh Chương Nam 6.5

13 6013 Trần Văn Chương Nam 6.2

14 6014 Huỳnh Văn Có Nam 6.3

15 6015 Trần Quốc Cường Nam 6.5

16 6016 Lê Chí Dũng Nam 6.5

17 6017 Nguyễn Hoàng Đăng Duy Nam 6.3

18 6018 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 6.1

19 6019 Điểu Nhật Đại Nam 6.2

20 6020 Phạm Thành Đạt Nam 6.5

21 6021 Trần Minh Đạt Nam 6.5

22 6022 Đào Sơn Đông Nam 6.1

23 6023 Nguyễn Minh Đức Nam 6.2

24 6024 Nguyễn Minh Đức Nam 6.3

Danh sách này có 24 học sinh.

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 1 - Khối 6

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

Page 2: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 6025 Trần Quốc Giáp Nam 6.3

2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3

3 6027 Nguyễn Thị Thúy Hạ Nữ 6.2

4 6028 Đặng Minh Hải Nam 6.3

5 6029 Giáp Đình Tứ Hải Nam 6.2

6 6030 Nguyễn Minh Hải Nam 6.1

7 6031 Võ Thanh Hải Nam 6.3

8 6032 Nguyễn Ngọc Hạnh Nữ 6.3

9 6033 Phạm Thị Ngọc Hạnh Nữ 6.1

10 6034 Trần Công Hạnh Nam 6.1

11 6035 Nguyễn Nhật Hảo Nam 6.1

12 6036 Nguyễn Thị Ngọc Hảo Nữ 6.1

13 6037 Lê Nguyễn Nhã Hân Nữ 6.3

14 6038 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 6.2

15 6039 Đỗ Thị Hoàn Hiếu Nữ 6.2

16 6040 Nguyễn Văn Hiếu Nam 6.1

17 6041 Nguyễn Đức Hiếu Nam 6.1

18 6042 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ 6.4

19 6043 Trần Mỹ Hoa Nữ 6.1

20 6044 Hà Thanh Hoàng Nam 6.5

21 6045 Nguyễn Quốc Hoàng Nam 6.4

22 6046 Nguyễn Trọng Hoàng Nam 6.3

23 6047 Võ Thị Mỹ Hồng Nữ 6.1

24 6048 Hà Văn Huệ Nam 6.5

Danh sách này có 24 học sinh.

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 2 - Khối 6

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Page 3: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 6049 Đặng Ngọc Mạnh Hùng Nam 6.3

2 6050 Nguyễn Phi Hùng Nam 6.1

3 6051 Phạm Hoàng Phi Hùng Nam 6.3

4 6052 Lê Gia Huy Nam 6.5

5 6053 Lê Khánh Huy Nam 6.2

6 6054 Võ Chấn Huy Nam 6.1

7 6055 Vũ Nhật Quang Huy Nam 6.3

8 6056 Đỗ Duy Hưng Nam 6.4

9 6057 Đặng Thị Ngọc Hương Nữ 6.4

10 6058 Hoàng Ngọc Bảo Khánh Nữ 6.2

11 6059 Nguyễn Bùi Nguyên Khoa Nam 6.4

12 6060 Nguyễn Minh Khoa Nam 6.2

13 6061 Lê Anh Khôi Nam 6.3

14 6062 Nguyễn Quốc Trung Kiên Nam 6.5

15 6063 Bùi Nguyễn Vân Kiệt Nam 6.3

16 6064 Nguyễn Xuân Anh Kiệt Nam 6.1

17 6065 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 6.2

18 6066 Đồng Ngọc Bảo Linh Nữ 6.1

19 6067 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 6.5

20 6068 Nguyễn Hiển Long Nam 6.1

21 6069 Trương Hoàng Long Nam 6.3

22 6070 Lê Thị Ngọc Lụa Nữ 6.4

23 6071 Đặng Văn Luân Nam 6.2

24 6072 Mai Ngọc Thảo Ly Nữ 6.1

Danh sách này có 24 học sinh.

DANH SÁCH HỌC SINH

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

Phòng 3 - Khối 6

Page 4: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 6073 Nguyễn Hoàng Ly Nữ 6.5

2 6074 Lê Huỳnh Thiên Lý Nữ 6.4

3 6075 Phạm Thị Minh Lý Nữ 6.3

4 6076 Cao Thị Mây Nữ 6.2

5 6077 Cao Quốc Minh Nam 6.2

6 6078 Nguyễn Văn Minh Nam 6.3

7 6079 Nguyễn Đăng Hoài Nam Nam 6.2

8 6080 Phạm Thị Kim Ngân Nữ 6.2

9 6081 Võ Thúy Ngân Nữ 6.4

10 6082 Lê Trọng Nghĩa Nam 6.5

11 6083 Trần Quốc Nghĩa Nam 6.3

12 6084 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc Nữ 6.3

13 6085 Phạm Thảo Nguyên Nữ 6.4

14 6086 Lê Thị Yến Nhi Nữ 6.4

15 6087 Nguyễn Thị Nhi Nữ 6.3

16 6088 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 6.3

17 6089 Trần Đỗ Lâm Nhi Nữ 6.4

18 6090 Đào Tuệ Nhiên Nữ 6.4

19 6091 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 6.5

20 6092 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 6.3

21 6093 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 6.4

22 6094 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ 6.2

23 6095 Vũ Hoàng Thùy Như Nữ 6.4

24 6096 Lê Thị Kim Oanh Nữ 6.4

Danh sách này có 24 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 4 - Khối 6

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Page 5: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 6097 Nguyễn Thị Oanh Nữ 6.4

2 6098 Phan Thành Phát Nam 6.1

3 6099 Nguyễn Đình Phong Nam 6.4

4 6100 Nguyễn Sỹ Phú Nam 6.4

5 6101 Nguyễn Thanh Phúc Nam 6.4

6 6102 Nguyễn Bình Phương Nữ 6.5

7 6103 Nguyễn Thế Quang Nam 6.1

8 6104 Nguyễn Tiến Quân Nam 6.4

9 6105 Trần Minh Quân Nam 6.1

10 6106 Trương Văn Qui Nam 6.5

11 6107 Nguyễn Văn Quý Nam 6.5

12 6108 Mai Đức Trường Sơn Nam 6.4

13 6109 Đặng Trí Tài Nam 6.2

14 6110 Hoàng Bùi Quốc Tài Nam 6.4

15 6111 Lê Sỷ Tài Nam 6.4

16 6112 Nguyễn Đức Tài Nam 6.4

17 6113 Phan Nguyễn Anh Tài Nam 6.2

18 6114 Tạ Tấn Tài Nam 6.1

19 6115 Võ Hữu Tài Nam 6.4

20 6116 Hồ Thanh Tào Nam 6.1

21 6117 Lăng Phạm Thanh Tâm Nữ 6.4

22 6118 Nguyễn Minh Tân Nam 6.1

23 6119 Phạm Nhật Thanh Nam 6.2

24 6120 Lê Phạm Phương Thảo Nữ 6.1

Danh sách này có 24 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 5 - Khối 6

Page 6: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 6121 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 6.1

2 6122 Võ Thị Hồng Thắm Nữ 6.4

3 6123 Nguyễn Văn Thắng Nam 6.2

4 6124 Nguyễn Nhật Thân Nam 6.3

5 6125 Nguyễn Thanh Thiện Nam 6.5

6 6126 Nguyễn Chí Thịnh Nam 6.2

7 6127 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ 6.2

8 6128 Trịnh Thị Thanh Thúy Nữ 6.2

9 6129 Cao Thị Cẩm Tiên Nữ 6.5

10 6130 Đinh Thị Mỹ Tiên Nữ 6.5

11 6131 Đinh Thị Thủy Tiên Nữ 6.5

12 6132 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 6.1

13 6133 Nguyễn Ngọc Tiễn Nam 6.2

14 6134 Chống Minh Tiến Nam 6.3

15 6135 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 6.3

16 6136 Trương Nhất Toàn Nam 6.2

17 6137 Phạm Thị Thuỳ Trang Nữ 6.5

18 6138 Trần Mộng Thiên Trang Nữ 6.5

19 6139 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 6.2

20 6140 Phạm Thị Bảo Trâm Nữ 6.1

21 6141 Nguyễn Chương Triều Nam 6.1

22 6142 Nguyễn Nhật Minh Triều Nam 6.1

23 6143 Trần Thị Tuyết Trinh Nữ 6.2

24 6144 Vi Thị Thùy Trinh Nữ 6.3

Danh sách này có 24 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 6 - Khối 6

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Page 7: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 6145 Lê Hoàng Trung Nam 6.3

2 6146 Nguyễn Đình Trung Nam 6.3

3 6147 Nguyễn Đức Trung Nam 6.4

4 6148 Lao Thị Cẩm Tú Nữ 6.5

5 6149 Mai Thanh Tú Nam 6.2

6 6150 Trần Nguyễn Thanh Tú Nữ 6.1

7 6151 Nguyễn Minh Tuấn Nam 6.2

8 6152 Lê Thanh Tùng Nam 6.1

9 6153 Nguyễn Thị Minh Tuyết Nữ 6.3

10 6154 Nguyễn Thị Diễm Uyên Nữ 6.5

11 6155 Trần Thị Thu Vân Nữ 6.4

12 6156 Thạch Vinh Nam 6.5

13 6157 Nguyễn Hà Vũ Nam 6.4

14 6158 Võ Hoàng Vũ Nam 6.4

15 6159 Lê Thị Thu Xuân Nữ 6.3

16 6160 Huỳnh Như Ý Nữ 6.3

17 6161 Hứa Trần Như Ý Nữ 6.4

18 6162 Lê Ngọc Ý Nữ 6.5

19 6163 Lê Thị Như Ý Nữ 6.5

Danh sách này có 19 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 7 - Khối 6

Page 8: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 6164 Mai Gia Bảo Nam 6.7

2 6165 Trần Thanh Bình Nam 6.7

3 6166 Trần Thị Ngọc Diệp Nữ 6.7

4 6167 Phan Văn Duy Nam 6.7

5 6168 Trần Quốc Đạt Nam 6.7

6 6169 Võ Tấn Đạt Nam 6.7

7 6170 Hoàng Lương Hải Đăng Nam 6.6

8 6171 Lại Thị Ngọc Giàu Nữ 6.7

9 6172 Nguyễn Trọng Hải Nam 6.7

10 6173 Huỳnh Nhật Hậu Nam 6.7

11 6174 Nguyễn Ngọc Hiền Nam 6.6

12 6175 Nguyễn Trung Hiếu Nam 6.7

13 6176 Hồ Thanh Hoàn Nam 6.7

14 6177 Phạm Minh Hoàng Nam 6.7

15 6178 Đào Duy Hồng Nữ 6.7

16 6179 Đỗ Quang Huy Nam 6.7

17 6180 Trần Hoàng Gia Huy Nam 6.7

18 6181 Đặng Hoàng Tuấn Kiệt Nam 6.6

19 6182 Hồ Thiên Lập Nam 6.6

20 6183 Đoàn Văn Bảo Minh Nam 6.6

21 6184 Lê Nghĩ Nam 6.7

22 6185 Huỳnh Thị Kim Ngọc Nữ 6.7

23 6186 Phan Thị Mỹ Ngọc Nữ 6.7

24 6187 Nguyễn Thị Thanh Nguyên Nữ 6.7

25 6188 Đặng Ngọc Thảo Nhi Nữ 6.7

26 6189 Phạm Hoài Nhơn Nam 6.6

27 6190 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 6.7

Danh sách này có 27 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 8 - Khối 6

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Page 9: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 6191 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 6.7

2 6192 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 6.6

3 6193 Nguyễn Trọng Phúc Nam 6.6

4 6194 Phạm Thị Thu Phương Nữ 6.6

5 6195 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 6.7

6 6196 Văn Minh Sang Nam 6.6

7 6197 Trần Sáng Nam 6.7

8 6198 Dình Thanh Tân Nam 6.6

9 6199 Lê Hiếu Trung Thanh Nam 6.6

10 6200 Lê Thị Kiều Thanh Nữ 6.7

11 6201 Nguyễn Chí Thanh Nam 6.6

12 6202 Đinh Văn Thiện Nam 6.6

13 6203 Phạm Minh Thuận Nam 6.6

14 6204 Dương Hoài Thương Nữ 6.6

15 6205 Nguyễn Văn Tiền Nam 6.6

16 6206 Phạm Quỳnh Anh Trà Nữ 6.6

17 6207 Đinh Ngọc Yến Trang Nữ 6.6

18 6208 Lê Uyên Trang Nữ 6.6

19 6209 Trần Thị Thuỳ Trang Nữ 6.6

20 6210 Võ Thị Quế Trăng Nữ 6.6

21 6211 Đặng Ngọc Bích Trâm Nữ 6.6

22 6212 Đỗ Thị Phương Tuyền Nữ 6.6

23 6213 Nguyễn Quốc Vĩnh Nam 6.6

24 6214 Trần Như Vũ Nam 6.7

25 6215 Lê Đỗ Gia Vy Nữ 6.6

26 6216 Nguyễn Hồ Khánh Vy Nữ 6.6

Danh sách này có 26 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 9 - Khối 6

Page 10: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 7001 Đinh Hoài An Nam 7.6

2 7002 Nguyễn Hoàng Anh Nam 7.2

3 7003 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 7.6

4 7004 Phạm Hoàng Anh Nữ 7.4

5 7005 Vũ Nhật Báo Ân Nam 7.3

6 7006 Trương Viết Huy Bão Nam 7.3

7 7007 Lê Thị Minh Châu Nữ 7.6

8 7008 Nguyễn Đào Kim Chi Nữ 7.2

9 7009 Lê Hoàng Bảo Chương Nam 7.5

10 7010 Trần Thị Thu Cúc Nữ 7.2

11 7011 Nguyễn Quốc Cường Nam 7.4

12 7012 Huỳnh Điểu Phong Dân Nam 7.6

13 7013 Trần Thị Phương Diễm Nữ 7.4

14 7014 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 7.3

15 7015 Trần Nguyễn Quang Dũng Nam 7.4

16 7016 Vũ Phạm Minh Duy Nam 7.4

17 7017 Điểu Dương Nam 7.3

18 7018 Mai Lê Tùng Dương Nam 7.1

19 7019 Bùi Quốc Đạt Nam 7.2

20 7020 Hồng Quang Đạt Nam 7.2

21 7021 Nguyễn Thành Đạt Nam 7.1

22 7022 Nguyễn Thành Đạt Nam 7.6

23 7023 Nguyễn Trọng Đạt Nam 7.5

24 7024 Điểu Thị Hương Điền Nữ 7.4

25 7025 Hồ Hoàng Đông Nam 7.5

26 7026 Hồ Thị Lệ Giang Nữ 7.3

Danh sách này có 26 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 1 - Khối 7

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Page 11: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 7027 Lâm Quỳnh Giang Nữ 7.1

2 7028 Đặng Minh Hải Nam 7.6

3 7029 Vũ Duy Hải Nam 7.1

4 7030 Nguyễn Nhật Hào Nam 7.3

5 7031 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ 7.2

6 7032 Cao Trọng Hân Nam 7.4

7 7033 Huỳnh Ngọc Hân Nữ 7.1

8 7034 Võ Ngọc Hân Nữ 7.2

9 7035 Đinh Duy Hậu Nam 7.4

10 7036 Nguyễn Thu Hậu Nữ 7.1

11 7037 Phạm Văn Hậu Nam 7.3

12 7038 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 7.1

13 7039 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 7.6

14 7040 Phạm Quang Hiển Nam 7.4

15 7041 Nguyễn Minh Hiệp Nam 7.2

16 7042 Ngô Bảo Hiếu Nam 7.4

17 7043 Phạm Thị Kim Hiếu Nữ 7.3

18 7044 Trần Thị Mai Hoa Nữ 7.1

19 7045 Võ Dương Quỳnh Hoa Nữ 7.5

20 7046 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ 7.6

21 7047 Trần Huấn Nam 7.5

22 7048 Đỗ Phi Hùng Nam 7.2

23 7049 Lê Quốc Huy Nam 7.1

24 7050 Nguyễn Xuân Hưng Nam 7.6

25 7051 Đặng Nguyễn Hoàng Hưởng Nữ 7.6

26 7052 Trần Duy Khanh Nam 7.2

Danh sách này có 26 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 2 - Khối 7

Page 12: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 7053 Đoàn Ngọc Duy Khánh Nam 7.3

2 7054 Phạm Quốc Khánh Nam 7.4

3 7055 Trần Duy Khánh Nam 7.2

4 7056 Phạm Đăng Khoa Nam 7.1

5 7057 Trần Đăng Khoa Nam 7.6

6 7058 Trần Thị Kim Khoa Nữ 7.2

7 7059 Trần Trung Kiên Nam 7.5

8 7060 Nguyễn Thị Hoàng Kiều Nữ 7.2

9 7061 Ngô Đăng Hoàng Kỳ Nam 7.6

10 7062 Trần Đỗ Hoàng Lam Nữ 7.4

11 7063 Đào Ngọc Lâm Nam 7.4

12 7064 Nguyễn Trần Gia Lâm Nam 7.3

13 7065 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 7.3

14 7066 Nguyễn Văn Nhật Linh Nam 7.4

15 7067 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 7.4

16 7068 Trần Ngọc Linh Nam 7.2

17 7069 Trần Nguyễn Tú Linh Nữ 7.3

18 7070 Triệu Tấn Lĩnh Nam 7.1

19 7071 Quách Nguyễn Khánh Ly Nữ 7.6

20 7072 Nguyễn Thị Trúc Mai Nữ 7.6

21 7073 Nguyễn Viết Mạnh Nam 7.5

22 7074 Dương Văn Mẫn Nam 7.5

23 7075 Phùng Đức Minh Nam 7.5

24 7076 Trương Ngọc Công Minh Nam 7.5

25 7077 Đinh Thị Kiều My Nữ 7.1

26 7078 Nguyễn Thị Kiều My Nữ 7.4

Danh sách này có 26 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 3 - Khối 7

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Page 13: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 7079 Trần Ngọc Hiểu My Nữ 7.2

2 7080 Bùi Hoài Nam Nam 7.2

3 7081 Lê Hoàng Nam Nam 7.2

4 7082 Nguyễn Nam Nam 7.4

5 7083 Nguyễn Hoài Nam Nam 7.3

6 7084 Nguyễn Ngọc Nam Nam 7.4

7 7085 Nguyễn Thành Nam Nam 7.6

8 7086 Đinh Mộng Kiều Ngân Nữ 7.6

9 7087 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 7.3

10 7088 Trần Thị Ngân Nữ 7.5

11 7089 Vũ Thị Kim Ngân Nữ 7.3

12 7090 Điểu Thị Ngọc Nữ 7.2

13 7091 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 7.1

14 7092 Tô Thị Hồng Ngọc Nữ 7.5

15 7093 Đặng Nguyễn Hoàn Nguyên Nam 7.5

16 7094 Đỗ Thị Nhàn Nữ 7.5

17 7095 Nguyễn Thành Nhân Nam 7.3

18 7096 Nguyễn Công Minh Nhật Nam 7.2

19 7097 Phan Văn Nhật Nam 7.4

20 7098 Lê Thị Yến Nhi Nữ 7.5

21 7099 Lê Yến Nhi Nữ 7.6

22 7100 Phạm Thị Tâm Như Nữ 7.1

23 7101 Trần Quỳnh Như Nữ 7.2

24 7102 Võ Thị Ngọc Như Nữ 7.6

25 7103 Trần Thị Kiều Oanh Nữ 7.6

26 7104 Nguyễn Duy Phong Nam 7.5

Danh sách này có 26 học sinh.

Trần Văn Thuật

Họ và tên học sinh

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 4 - Khối 7

Page 14: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 7105 Nguyễn Quốc Phong Nam 7.6

2 7106 Trần Đình Phong Nam 7.3

3 7107 Đậu Đức An Phú Nam 7.1

4 7108 Huỳnh Trọng Phúc Nam 7.5

5 7109 Nguyễn Tấn Như Phúc Nữ 7.4

6 7110 Trần Duy Phước Nam 7.4

7 7111 Bùi Hà Phương Nữ 7.3

8 7112 Nguyễn Thị Kim Quyên Nữ 7.4

9 7113 Lê Hoài Sang Nam 7.3

10 7114 Trần Trọng Sang Nam 7.1

11 7115 Ngô Tấn Tài Nam 7.1

12 7116 Nguyễn Thành Tài Nam 7.5

13 7117 Đinh Xuân Thành Nam 7.3

14 7118 Lê Văn Thành Nam 7.6

15 7119 Nguyễn Xuân Thành Nam 7.4

16 7120 Tạ Trung Thành Nam 7.5

17 7121 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 7.6

18 7122 Võ Minh Thắng Nam 7.1

19 7123 Trịnh Hà Thiên Nam 7.2

20 7124 Phan Anh Thiện Nam 7.2

21 7125 Điểu Văn Thịnh Nam 7.3

22 7126 Trần Hữu Thịnh Nam 7.4

23 7127 Châu Thị Kim Tho Nữ 7.5

24 7128 Trần Văn Thọ Nam 7.5

25 7129 Nguyễn Văn Phúc Thông Nam 7.3

Danh sách này có 25 học sinh.

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 5 - Khối 7

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Page 15: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 7130 Nguyễn Thị Thơ Nữ 7.2

2 7131 Nguyễn Hữu Thuận Nam 7.4

3 7132 Nguyễn Bùi Thanh Thuỷ Nữ 7.6

4 7133 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 7.4

5 7134 Bùi Ngọc Anh Thư Nữ 7.1

6 7135 Cao Thị Anh Thư Nữ 7.3

7 7136 Lê Ngọc Tú Thư Nữ 7.4

8 7137 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 7.2

9 7138 Nguyễn Trần Vân Thư Nữ 7.2

10 7139 Võ Lê Thư Nữ 7.1

11 7140 Phan Thị Bảo Thy Nữ 7.1

12 7141 Đặng Thị Thủy Tiên Nữ 7.1

13 7142 Lê Thị Cẩm Tiên Nữ 7.2

14 7143 Lê Thị Bích Tiền Nữ 7.3

15 7144 Nguyễn Trí Tín Nam 7.2

16 7145 Trần Thị Hương Trà Nữ 7.1

17 7146 Đoàn Nguyễn Thuỳ Trâm Nữ 7.1

18 7147 Lê Thị Bích Trâm Nữ 7.6

19 7148 Nguyễn Phạm Mai Trâm Nữ 7.3

20 7149 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 7.4

21 7150 Phùng Thị Bảo Trâm Nữ 7.1

22 7151 Võ Thị Bảo Trâm Nữ 7.2

23 7152 Huỳnh Lê Thảo Trinh Nữ 7.6

24 7153 Phan Mai Tuyết Trinh Nữ 7.5

25 7154 Phạm Nguyễn Nhật Trường Nam 7.5

Danh sách này có 25 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 6 - Khối 7

Page 16: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 7155 Nguyễn Thanh Tú Nam 7.5

2 7156 Trần Ngọc Tú Nam 7.3

3 7157 Trần Phan Hoàng Tú Nam 7.4

4 7158 Thái Vỹ Tuấn Nam 7.5

5 7159 Nguyễn Thị Hoàng Tuyền Nữ 7.4

6 7160 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ 7.6

7 7161 Trần Đình Tuyển Nam 7.1

8 7162 Hồng Kiến Tường Nam 7.6

9 7163 Nguyễn Quốc Uy Nam 7.3

10 7164 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 7.1

11 7165 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 7.4

12 7166 Nguyễn Đỗ Bảo Vi Nữ 7.6

13 7167 Nguyễn Đức Việt Nam 7.6

14 7168 Đặng Nguyễn Yến Vy Nữ 7.5

15 7169 Nguyễn Huỳnh Khánh Vy Nữ 7.1

16 7170 Nguyễn Thị Kim Xuân Nữ 7.6

17 7171 Lê Thị Như Ý Nữ 7.1

18 7172 Phạm Hoàng Như Ý Nữ 7.5

19 7173 Phạm Ngọc Như Ý Nữ 7.1

20 7174 Phạm Thị Như Ý Nữ 7.3

21 7175 Hoàng Thị Bảo Yến Nữ 7.5

22 7176 Nguyễn Hồng Yến Nữ 7.1

23 7177 Phạm Thị Hải Yến Nữ 7.1

24 7178 Tạ Thị Hoàng Yến Nữ 7.6

25 7179 Võ Thị Yến Nữ 7.2

Danh sách này có 25 học sinh.

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 7 - Khối 7

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Page 17: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 7180 Hồ Đắc An Nam 7.7

2 7181 Trần Thị Bích Chi Nữ 7.7

3 7182 Đoàn Thị Hồng Duyên Nữ 7.7

4 7183 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 7.7

5 7184 Trần Thị Hằng Nữ 7.7

6 7185 Thạch Thị Ngọc Hân Nữ 7.7

7 7186 Dương Thanh Hậu Nam 7.7

8 7187 Lê Văn Hậu Nam 7.7

9 7188 Vũ Đức Hậu Nam 7.7

10 7189 Phạm Ngọc Hiếu Nam 7.7

11 7190 Võ Văn Khanh Nam 7.7

12 7191 Bùi Huỳnh Trung Kiên Nam 7.7

13 7192 Phạm Công Liêm Nam 7.7

14 7193 Trần Thị Ngàn Nữ 7.7

15 7194 Hồ Trọng Nghĩa Nam 7.7

16 7195 Nguyễn Tín Nghĩa Nam 7.7

17 7196 Nguyễn Trọng Nhân Nam 7.7

18 7197 Ngô Nhật Nam 7.7

19 7198 Hoàng Lương Yến Nhi Nữ 7.7

20 7199 Trần Thị Mỹ Nhung Nữ 7.7

21 7200 Phạm Quỳnh Như Nữ 7.7

22 7201 Trần Hoàng Gia Phong Nam 7.7

23 7202 Huỳnh Thanh Thiên Phúc Nam 7.7

24 7203 Đỗ Thanh Phương Nam 7.7

25 7204 Bùi Võ Phúc Sinh Nam 7.7

26 7205 Nguyễn Công Tạo Nam 7.7

27 7206 Đinh Ngọc Thanh Nam 7.7

28 7207 Mai Thế Thư Nam 7.7

29 7208 Phan Hoàng Quốc Tiến Nam 7.7

30 7209 Võ Thị Mỹ Trâm Nữ 7.7

31 7210 Lê Thị Kim Trúc Nữ 7.7

32 7211 Kim Thị Yến Vy Nữ 7.7

33 7212 Phan Hoài Tường Vy Nữ 7.7

Danh sách này có 33 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Họ và tên học sinh

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 8 - Khối 7

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

Page 18: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 8001 Phạm Thị Thu Ái Nữ 8.4

2 8002 Bùi Minh Anh Nữ 8.3

3 8003 Bùi Nguyễn Vân Anh Nữ 8.3

4 8004 Phạm Mai Ngọc Anh Nam 8.1

5 8005 Trần Thị Phương Anh Nữ 8.4

6 8006 Võ Thị Ngọc Ánh Nữ 8.3

7 8007 Nguyễn Lâm Bảo Nam 8.2

8 8008 Nguyễn Quốc Bảo Nam 8.3

9 8009 Nguyễn Thanh Bảo Nam 8.1

10 8010 Phạm Thái Bảo Nam 8.1

11 8011 Lê Nguyễn Thanh Bình Nữ 8.4

12 8012 Hoàng Ngọc Bảo Châu Nữ 8.3

13 8013 Hỷ Bảo Châu Nữ 8.4

14 8014 Nguyễn Đức Chí Nam 8.4

15 8015 Vũ Minh Bảo Chiêu Nam 8.4

16 8016 Trần Chỉnh Nam 8.1

17 8017 Bùi Chí Chung Nam 8.4

18 8018 Nguyễn Hữu Chương Nam 8.2

19 8019 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ 8.2

20 8020 Tô Ngọc Diễm Nữ 8.2

21 8021 Lê Thị Hoàng Dung Nữ 8.5

22 8022 Nguyễn Quốc Dũng Nam 8.5

23 8023 Lê Văn Duy Nam 8.5

24 8024 Nguyễn Đăng Duy Nam 8.3

25 8025 Trần Thanh Duy Nam 8.2

26 8026 Điểu Thị Út Duyên Nữ 8.4

27 8027 Vũ Thị Kiều Duyên Nữ 8.5

Danh sách này có 27 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

Trần Văn Thuật

HIỆU TRƯỞNG

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

Phòng 1 - Khối 8

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

DANH SÁCH HỌC SINH

Page 19: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 8028 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 8.1

2 8029 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 8.3

3 8030 Huỳnh Đại Nam 8.4

4 8031 Nguyễn Tiến Đạt Nam 8.4

5 8032 Nguyễn Trần Quốc Đạt Nam 8.4

6 8033 Nguyễn Văn Đạt Nam 8.3

7 8034 Trần Minh Đông Nam 8.2

8 8035 Hồ Thanh Đủ Nam 8.1

9 8036 Huỳnh Ngô Hiền Đức Nam 8.1

10 8037 Nguyễn Công Đức Nam 8.3

11 8038 Nguyễn Thành Được Nam 8.4

12 8039 Hồ Ngọc Ngân Hà Nữ 8.3

13 8040 Bùi Văn Hải Nam 8.2

14 8041 Đặng Văn Hải Nam 8.4

15 8042 Tống Trường Hải Nam 8.2

16 8043 Nguyễn Nhật Hào Nam 8.2

17 8044 Trần Nhật Hào Nam 8.5

18 8045 Nguyễn Thị Ngọc Hảo Nữ 8.5

19 8046 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 8.3

20 8047 Lưu Hoàng Ngọc Hân Nữ 8.3

21 8048 Điểu Trung Hậu Nam 8.5

22 8049 Nguyễn Thị Mỹ Hiền Nữ 8.5

23 8050 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 8.3

24 8051 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 8.5

25 8052 Đào Minh Hiếu Nam 8.1

26 8053 Nguyễn Minh Hiếu Nam 8.1

27 8054 Nguyễn Văn Hiếu Nam 8.2

Danh sách này có 27 học sinh.

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 2 - Khối 8

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

Page 20: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 8055 Trần Trung Hiếu Nam 8.2

2 8056 Vũ Ngọc Thanh Hoa Nữ 8.3

3 8057 Trần Đức Hùng Nam 8.4

4 8058 Chu Quốc Huy Nam 8.1

5 8059 Ngô Quang Huy Nam 8.5

6 8060 Nguyễn Phước Huy Nam 8.5

7 8061 Phạm Văn Huy Nam 8.3

8 8062 Trần Đức Huy Nam 8.2

9 8063 Trần Hoài Bảo Hưng Nam 8.4

10 8064 Hồ Xuân Hương Nữ 8.1

11 8065 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 8.5

12 8066 Võ Thị Kim Hương Nữ 8.3

13 8067 Đỗ Thị Hường Nữ 8.3

14 8068 Trần Đình Khan Nam 8.5

15 8069 Nguyễn Duy Khoa Nam 8.1

16 8070 Nguyễn Đăng Khoa Nam 8.3

17 8071 Cao Tuấn Kiệt Nam 8.5

18 8072 Hoàng Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 8.2

19 8073 Hồ Quốc Kiệt Nam 8.5

20 8074 Lê Tuấn Kiệt Nam 8.5

21 8075 Trần Thị Hồng Kông Nữ 8.1

22 8076 Đặng Thị Thúy Lài Nữ 8.4

23 8077 Võ Hoàng Lâm Nam 8.3

24 8078 Lê Hoàng Liêm Nam 8.2

25 8079 Huỳnh Thị Ngọc Liễu Nữ 8.3

26 8080 Đinh Thị Mỹ Linh Nữ 8.2

27 8081 Võ Nguyễn Khánh Linh Nữ 8.3

Danh sách này có 27 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Phòng 3 - Khối 8

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH

THI HKII

Page 21: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 8082 Mai Thị Thanh Loan Nữ 8.4

2 8083 Nguyễn Hữu Lộc Nam 8.3

3 8084 Nguyễn Văn Lộc Nam 8.2

4 8085 Trần Tấn Lộc Nam 8.1

5 8086 Lê Hữu Luân Nam 8.5

6 8087 Đinh Phạm Cẩm Ly Nữ 8.1

7 8088 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 8.5

8 8089 Nguyễn Thị Ly Ly Nữ 8.1

9 8090 Trần Thị Út Ly Nữ 8.2

10 8091 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 8.4

11 8092 Nguyễn Thị My Nữ 8.3

12 8093 Nguyễn Thị Ngọc My Nữ 8.1

13 8094 Nguyễn Thị Na Nữ 8.2

14 8095 Dương Quốc Bắc Nam Nam 8.2

15 8096 Nguyễn Đức Phương Nam Nam 8.1

16 8097 Bùi Thị Thiên Nga Nữ 8.5

17 8098 Trần Thị Kiều Nga Nữ 8.1

18 8099 Lê Văn Ngà Nam 8.2

19 8100 Hồ Thị Thủy Ngân Nữ 8.1

20 8101 Trần Thị Kim Ngân Nữ 8.1

21 8102 Đào Công Nghiệp Nam 8.2

22 8103 Trương Thị Mỹ Ngọc Nữ 8.4

23 8104 Nguyễn Trọng Nguyên Nam 8.3

24 8105 Tô Thị Thảo Nguyên Nữ 8.1

25 8106 Ngô Văn Nhân Nam 8.5

26 8107 Đỗ Văn Anh Nhật Nam 8.2

27 8108 Danh Hồng Nhi Nữ 8.3

Danh sách này có 27 học sinh.

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 4 - Khối 8

Họ và tên học sinh

Page 22: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 8109 Đặng Nguyễn Mẫn Nhi Nữ 8.1

2 8110 Đinh Thị Yến Nhi Nữ 8.4

3 8111 Hoàng Thị Yến Nhi Nữ 8.3

4 8112 Phạm Thị Ngọc Nhi Nữ 8.3

5 8113 Phạm Thị Uyển Nhi Nữ 8.3

6 8114 Trần Thị Yến Nhi Nữ 8.3

7 8115 Trịnh Ái Nhi Nữ 8.2

8 8116 Lê Thị Cẩm Nhung Nữ 8.1

9 8117 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 8.1

10 8118 Vũ Nguyễn Quỳnh Như Nữ 8.2

11 8119 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 8.1

12 8120 Nguyễn Tấn Phát Nam 8.3

13 8121 Tô Hoài Phong Nam 8.2

14 8122 Điểu Trọng Phú Nam 8.4

15 8123 Trần Ngọc Phú Nam 8.1

16 8124 Đặng Xuân Phúc Nam 8.5

17 8125 Nguyễn Đăng Nguyên Phúc Nam 8.5

18 8126 Huỳnh Thi Nhã Phương Nữ 8.5

19 8127 Nguyễn Thị Phương Nữ 8.4

20 8128 Trương Ngọc Quang Nam 8.1

21 8129 Vă Trần Ngọc Quý Nữ 8.5

22 8130 Nguyễn Trọng Quỳnh Nam 8.5

23 8131 Trần Thị Khánh Quỳnh Nữ 8.3

24 8132 Nguyễn Tiến Sơn Nam 8.1

25 8133 Tô Hoài Sơn Nam 8.2

26 8134 Bùi Anh Tài Nam 8.3

27 8135 Ngô Văn Tài Nam 8.4

Danh sách này có 27 học sinh.

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 5 - Khối 8

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Page 23: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 8136 Nguyễn Đức Tài Nam 8.1

2 8137 Điểu Thị Thanh Nữ 8.2

3 8138 Lê Chí Thanh Nam 8.4

4 8139 Nguyễn Chế Thanh Nam 8.2

5 8140 Tống Giang Thanh Nữ 8.3

6 8141 Nguyễn Trung Thành Nam 8.5

7 8142 Phạm Đức Thành Nam 8.4

8 8143 Trần Đức Thành Nam 8.1

9 8144 Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ 8.2

10 8145 Nguyễn Trần Thạo Nam 8.4

11 8146 Nguyễn Trần Thắng Nam 8.1

12 8147 Võ Văn Thắng Nam 8.4

13 8148 Lê Hoàng Thiện Nam 8.5

14 8149 Phạm Như Thiện Nam 8.1

15 8150 Nguyễn Tài Thiệp Nam 8.3

16 8151 Bùi Thị Anh Thơ Nữ 8.5

17 8152 Trần Thị Anh Thơ Nữ 8.3

18 8153 Nguyễn Công Thuận Nam 8.3

19 8154 Phạm Đức Thuận Nam 8.4

20 8155 Trịnh Ngọc Thuận Nam 8.4

21 8156 Nguyễn Thị Thu Thúy Nữ 8.4

22 8157 Đào Thị Anh Thư Nữ 8.5

23 8158 Nguyễn Hồ Anh Thư Nữ 8.5

24 8159 Trần Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 8.5

25 8160 Nguyễn Mạnh Hoài Thương Nữ 8.2

26 8161 Nguyễn Thị Kim Thương Nữ 8.4

Danh sách này có 26 học sinh.

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 6 - Khối 8

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Page 24: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 8162 Quách Thị Bảo Thy Nữ 8.1

2 8163 Đào Tiềm Nam 8.3

3 8164 Đặng Minh Tiến Nam 8.4

4 8165 Điểu Trọng Toàn Nam 8.1

5 8166 Đinh Thế Toàn Nam 8.4

6 8167 Ngô Thị Thùy Trang Nữ 8.2

7 8168 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 8.4

8 8169 Trần Ngọc Thoại Trân Nữ 8.3

9 8170 Nguyễn Minh Trí Nam 8.4

10 8171 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ 8.3

11 8172 Nguyễn Văn Trọng Nam 8.4

12 8173 Nguyễn Chí Đức Trường Nam 8.1

13 8174 Vũ Đặng Minh Trường Nam 8.2

14 8175 Đinh Văn Tuấn Nam 8.4

15 8176 Phùng Thi Thanh Tuyền Nữ 8.4

16 8177 Đoàn Quỳnh Mỹ Uyên Nữ 8.2

17 8178 Nguyễn Thị Mai Uyên Nữ 8.1

18 8179 Trần Thị Tú Uyên Nữ 8.4

19 8180 Hồ Nguyễn Thanh Vũ Nam 8.2

20 8181 Lê Minh Vương Nam 8.2

21 8182 Lê Nguyễn Tường Vy Nữ 8.5

22 8183 Nguyễn Hoàng Mai Vy Nữ 8.2

23 8184 Nguyễn Thị Yến Vy Nữ 8.5

24 8185 Vũ Thị Thảo Vy Nữ 8.1

25 8186 Võ Thị Mỹ Xuân Nữ 8.5

26 8187 Lê Phi Yến Nữ 8.4

Danh sách này có 26 học sinh.

Phòng 7 - Khối 8

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

DANH SÁCH HỌC SINH

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Trần Văn Thuật

Page 25: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 8188 Phạm Trần Ngọc Diễm Nữ 8.6

2 8189 Nguyễn Tấn Đạt Nam 8.6

3 8190 Nguyễn Phan Đức Hào Nam 8.6

4 8191 Lê Trần Ngọc Thị Kim Hoa Nữ 8.6

5 8192 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 8.6

6 8193 Trần Lê Tuấn Kiệt Nam 8.6

7 8194 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 8.6

8 8195 Lưu Thị Thanh Loan Nữ 8.6

9 8196 Nguyễn Quang Lộc Nam 8.6

10 8197 Lê Ngọc Hải My Nữ 8.6

11 8198 Trần Thảo My Nữ 8.6

12 8199 Trần Thị Mỹ Nữ 8.6

13 8200 Phạm Thị Hồng Ngọc Nữ 8.6

14 8201 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 8.6

15 8202 Nguyễn Thị Huyền Nhân Nữ 8.6

16 8203 Đồng Thị Diệu Phương Nữ 8.6

17 8204 Lê Hồng Phương Nữ 8.6

18 8205 Nguyễn Hải Phương Nam 8.6

19 8206 Nguyễn Thị Hoài Trúc Phương Nữ 8.6

20 8207 Nguyễn Thị Hồng Thảo Nữ 8.6

21 8208 Lê Ngọc Anh Thư Nữ 8.6

22 8209 Lê Thị Anh Thư Nữ 8.6

23 8210 Nguyễn Thị Kim Thư Nữ 8.6

24 8211 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 8.6

25 8212 Nguyễn Thị Thu Thương Nữ 8.6

26 8213 Phạm Quỳnh Anh Thy Nữ 8.6

27 8214 Ngô Thị Tiên Nữ 8.6

28 8215 Huỳnh Nhựt Kim Tiền Nữ 8.6

29 8216 Trần Toán Nam 8.6

30 8217 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ 8.6

31 8218 Văn Thị Huyền Trang Nữ 8.6

32 8219 Đào Thành Trung Nam 8.6

33 8220 Hoàng Anh Tuấn Nam 8.6

34 8221 Nguyễn Thị Thùy Vương Nữ 8.6

35 8222 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 8.6

Danh sách này có 35 học sinh.

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 8 - Khối 8

Họ và tên học sinh

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

Trần Văn Thuật

Page 26: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 9001 Lê Thị Xuân An Nữ 9.4

2 9002 Nguyễn Thanh An Nam 9.5

3 9003 Lê Quỳnh Anh Nữ 9.2

4 9004 Lê Thị Ngọc Anh Nữ 9.4

5 9005 Nguyễn Tiến Anh Nam 9.3

6 9006 Phan Thị Phương Anh Nữ 9.2

7 9007 Phùng Gia Bảo Nam 9.2

8 9008 Trương Tiến Bảo Nam 9.1

9 9009 Võ Thị Ngọc Bích Nữ 9.2

10 9010 Trần Trung Chiến Nam 9.3

11 9011 Nguyễn Thành Chương Nam 9.3

12 9012 Vũ Thị Kim Cúc Nữ 9.5

13 9013 Đỗ Viết Cương Nam 9.5

14 9014 Lê Mạnh Cường Nam 9.3

15 9015 Trần Thị Diểm Nữ 9.2

16 9016 Lê Thị Bích Diễm Nữ 9.2

17 9017 Trần Thị Bích Diễm Nữ 9.1

18 9018 Lưu Công Doanh Nam 9.2

19 9019 Lê Thị Kim Dung Nữ 9.3

20 9020 Đinh Tiến Dũng Nam 9.5

21 9021 Phạm Ngọc Dũng Nam 9.5

22 9022 Hoàng Văn Duy Nam 9.4

23 9023 Nguyễn Thái Duy Nam 9.4

24 9024 Phạm Đức Duy Nam 9.2

Danh sách này có 24 học sinh.

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 1 - Khối 9

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Page 27: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 9025 Võ Duy Nam 9.2

2 9026 Bùi Thị Kỳ Duyên Nữ 9.5

3 9027 Trần Thị Duyên Nữ 9.5

4 9028 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 9.2

5 9029 Vũ Đảm Đang Nam 9.3

6 9030 Phạm Thành Đức Nam 9.4

7 9031 Lê Thanh Hằng Nữ 9.4

8 9032 Nguyễn Thu Hằng Nữ 9.5

9 9033 Đặng Phan Gia Hân Nữ 9.1

10 9034 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 9.3

11 9035 Nguyễn Văn Hiển Nam 9.4

12 9036 Chu Ngọc Hiếu Nam 9.3

13 9037 Lại Trung Hiếu Nam 9.3

14 9038 Trần Thị Thu Hiếu Nữ 9.3

15 9039 Nguyễn Văn Hòa Nam 9.2

16 9040 Nguyễn Huy Hoàng Nam 9.5

17 9041 Phạm Duy Hoàng Nam 9.4

18 9042 Trịnh Đạt Hoàng Nam 9.4

19 9043 Nguyễn Thị Hồng Nữ 9.1

20 9044 Hồ Sấm Huy Nam 9.1

21 9045 Nguyễn Đình Huy Nam 9.3

22 9046 Nguyễn Lê Khánh Huyền Nữ 9.1

23 9047 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 9.5

24 9048 Cao Quốc Hưng Nam 9.4

Danh sách này có 24 học sinh.

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 2 - Khối 9

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Page 28: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 9049 Nguyễn Tống Quỳnh Hương Nữ 9.5

2 9050 Giáp Thị Phương Khanh Nữ 9.2

3 9051 Phạm Nhật Bảo Khanh Nam 9.2

4 9052 Hồ Duy Khánh Nam 9.3

5 9053 Phạm Duy Quốc Khánh Nam 9.2

6 9054 Trần Đăng Khoa Nam 9.2

7 9055 Nguyễn Văn Tuấn Kiệt Nam 9.2

8 9056 Trương Công Tuấn Kiệt Nam 9.4

9 9057 Nguyễn Lam Kiều Nữ 9.2

10 9058 Trần Thị Thanh Kiều Nữ 9.4

11 9059 Nguyễn Văn Là Nam 9.3

12 9060 Ngô Thị Ngọc Lan Nữ 9.3

13 9061 Vũ Ngọc Thanh Lan Nữ 9.3

14 9062 Phạm Huỳnh Vỹ Lâm Nam 9.1

15 9063 Hoàng Diệu Linh Nữ 9.4

16 9064 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ 9.3

17 9065 Phạm Văn Linh Nam 9.1

18 9066 Trần Thị Trúc Linh Nữ 9.3

19 9067 Đặng Thị Thúy Loan Nữ 9.1

20 9068 Phạm Trịnh Huy Lộc Nam 9.4

21 9069 Hoàng Ngọc Luân Nam 9.5

22 9070 Võ Đại Lực Nam 9.4

23 9071 Hà Thị Xuân Mai Nữ 9.2

24 9072 Dương Quang Minh Nam 9.1

Danh sách này có 24 học sinh.

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 3 - Khối 9

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Page 29: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 9073 Nguyễn Thanh Minh Nam 9.5

2 9074 Lương Thị Thái My Nữ 9.2

3 9075 Hồ Thị Kim Ngân Nữ 9.3

4 9076 Lê Thị Hồng Ngân Nữ 9.1

5 9077 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 9.1

6 9078 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 9.1

7 9079 Vũ Thị Kim Ngân Nữ 9.1

8 9080 Nguyễn Quốc Nguyên Nam 9.1

9 9081 Nguyễn Thành Nguyên Nam 9.4

10 9082 Nguyễn Tuyết Nguyên Nữ 9.4

11 9083 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 9.1

12 9084 Đặng Huỳnh Thành Nhân Nam 9.3

13 9085 Lê Trần Ý Nhi Nữ 9.3

14 9086 Nguyễn Ngọc Nhi Nữ 9.3

15 9087 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 9.3

16 9088 Trần Mộng Yến Nhi Nữ 9.3

17 9089 Đào Hồng Nhung Nữ 9.4

18 9090 Trần Thị Tuyết Nhung Nữ 9.5

19 9091 Trương Ngọc Quỳnh Như Nữ 9.4

20 9092 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 9.2

21 9093 Phạm Thị Kiều Oanh Nữ 9.5

22 9094 Dương Việt Phong Nam 9.1

23 9095 Phạm Thị Minh Phương Nữ 9.5

24 9096 Phan Nguyễn Anh Phương Nam 9.2

Danh sách này có 24 học sinh.

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 4 - Khối 9

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

Page 30: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 9097 Phan Văn Phương Nam 9.3

2 9098 Lưu Thị Kim Phượng Nữ 9.4

3 9099 Ngô Vinh Quang Nam 9.3

4 9100 Nguyễn Viết Quý Nam 9.2

5 9101 Nguyễn Huyền Bảo Quyên Nữ 9.2

6 9102 Nguyễn Thị Cẩm Quyên Nữ 9.5

7 9103 Đinh Thị Diệu Quỳnh Nữ 9.2

8 9104 Trương Nhất Sang Nam 9.1

9 9105 Lê Minh Sơn Nam 9.3

10 9106 Nguyễn Hải Sơn Nam 9.3

11 9107 Trần Thanh Sơn Nam 9.3

12 9108 Trần Văn Sơn Nam 9.3

13 9109 Nguyễn Tiến Nhật Tài Nam 9.5

14 9110 Nguyễn Trọng Tài Nam 9.1

15 9111 Nguyễn Văn Tài Nam 9.1

16 9112 Nguyễn Văn Tài Nam 9.5

17 9113 Nguyễn Quốc Thạch Nam 9.1

18 9114 Nguyễn Nhất Thanh Nam 9.5

19 9115 Hoàng Trung Thành Nam 9.1

20 9116 Đào Thị Thu Thảo Nữ 9.1

21 9117 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 9.2

22 9118 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 9.1

23 9119 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 9.4

24 9120 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 9.1

Danh sách này có 24 học sinh.

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 5 - Khối 9

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Page 31: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 9121 Trần Thị Ngọc Thảo Nữ 9.2

2 9122 Nguyễn Thị Kim Thắm Nữ 9.1

3 9123 Trần Thị Ngọc Thắm Nữ 9.5

4 9124 Trần Thị Bé Thi Nữ 9.5

5 9125 Châu Công Thiện Nam 9.2

6 9126 Đinh Kim Thịnh Nam 9.5

7 9127 Hoàng Văn Thịnh Nam 9.2

8 9128 Nguyễn Quốc Thịnh Nam 9.1

9 9129 Nguyễn Minh Thuận Nam 9.4

10 9130 Nguyễn Huỳnh Nhã Thy Nữ 9.1

11 9131 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 9.5

12 9132 Nguyễn Đăng Tiến Nam 9.1

13 9133 Trịnh Công Tiến Nam 9.4

14 9134 Nguyễn Chí Tôn Nam 9.5

15 9135 Chu Nguyễn Thanh Trang Nữ 9.4

16 9136 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 9.2

17 9137 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 9.3

18 9138 Phạm Nguyễn Phương Trâm Nữ 9.4

19 9139 Phạm Thị Ngọc Trâm Nữ 9.4

20 9140 Trịnh Thị Huyền Trâm Nữ 9.1

21 9141 Trần Thị Diễm Trinh Nữ 9.4

22 9142 Vũ Thị Tuyết Trinh Nữ 9.5

23 9143 Vũ Đình Trong Nam 9.3

24 9144 Đoàn Trọng Nam 9.5

Danh sách này có 24 học sinh.

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 6 - Khối 9

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

Page 32: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 9145 Đoàn Nguyễn Ánh Trúc Nữ 9.5

2 9146 Nguyễn Bùi Thanh Trúc Nữ 9.4

3 9147 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 9.5

4 9148 Nguyễn Minh Nhật Trung Nam 9.2

5 9149 Lê Quốc Trường Nam 9.5

6 9150 Nguyễn Đăng Trường Nam 9.2

7 9151 Lê Phan Thanh Tú Nam 9.2

8 9152 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ 9.4

9 9153 Nguyễn Lê Hữu Tỷ Nam 9.2

10 9154 Trần Tân Tỵ Nam 9.5

11 9155 Võ Văn Vinh Nam 9.2

12 9156 Nguyễn Đình Xuân Vũ Nam 9.3

13 9157 Hỷ Tiểu Nhật Vy Nữ 9.2

14 9158 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 9.4

15 9159 Nguyễn Tường Vy Nữ 9.5

16 9160 Phạm Thị Khánh Vy Nữ 9.2

17 9161 Phạm Mai Ngọc Yến Nữ 9.5

Danh sách này có 17 học sinh.

Khóa ngày: 02/05/2018

Họ và tên học sinh

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 7 - Khối 9

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

Page 33: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 9162 Lê Thị Minh Anh Nữ 9.6

2 9163 Hồ Đăng Dương Nam 9.7

3 9164 Nguyễn Đức Đạo Nam 9.7

4 9165 Lê Văn Đức Nam 9.6

5 9166 Trần Văn Hà Giang Nam 9.6

6 9167 Tạ Thị Quỳnh Giao Nữ 9.6

7 9168 Phạm Thị Bích Hà Nữ 9.6

8 9169 Lê Thị Ngọc Hạnh Nữ 9.7

9 9170 Phạm Quang Hiếu Nam 9.7

10 9171 Phạm Thị Thanh Hòa Nữ 9.7

11 9172 Huỳnh Thị Cẩm Hồng Nữ 9.6

12 9173 Phạm Phi Hùng Nam 9.7

13 9174 Võ Tuấn Hưng Nam 9.6

14 9175 Nguyễn Văn Khánh Nam 9.7

15 9176 Phạm Văn Khánh Nam 9.7

16 9177 Trần Trung Kiên Nam 9.7

17 9178 Nguyễn Văn Lộc Nam 9.6

18 9179 Văn Minh Lộc Nam 9.6

19 9180 Nguyễn Thành Lợi Nam 9.6

20 9181 Phan Duy Luân Nam 9.7

21 9182 Nguyễn Lưu Ly Nữ 9.7

22 9183 Ma Nguyễn Mi Mi Nữ 9.7

23 9184 Lê Đình Minh Nam Nam 9.6

24 9185 Lưu Thị Kiều Nga Nữ 9.6

Danh sách này có 24 học sinh.

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO

THI HKII

Khóa ngày: 02/05/2018

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 8 - Khối 9

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Thuật

Page 34: TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH ...thcstranhungdao-pgddinhquan.edu.vn/upload/49473/20180418/DANH_SaCH... · 2 6026 Tống Văn Vũ Hà Nam 6.3 3 6027 Nguyễn

STT SBD Giới tính Lớp Ghi chú

1 9186 Dương Kim Ngân Nữ 9.6

2 9187 Đặng Thị Kim Ngân Nữ 9.6

3 9188 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 9.7

4 9189 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 9.7

5 9190 Nguyễn Trọng Nhân Nam 9.7

6 9191 Lê Minh Nhật Nam 9.7

7 9192 Đặng Minh Nhựt Nam 9.6

8 9193 Nguyễn Hoài Phương Nam 9.7

9 9194 Nguyễn Quốc Quỳnh Nam 9.6

10 9195 Nguyễn Đức Tài Nam 9.7

11 9196 Kim Văn Thái Nam 9.6

12 9197 Hoàng Thị Thu Thảo Nữ 9.6

13 9198 Lê Thị Phương Thảo Nữ 9.7

14 9199 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 9.6

15 9200 Trần Thị Xuân Thùy Nữ 9.6

16 9201 Hoàng Thị Thanh Thúy Nữ 9.7

17 9202 Mai Thị Thương Nữ 9.6

18 9203 Đỗ Minh Trung Nam 9.6

19 9204 Hứa Thị Thanh Vân Nữ 9.7

20 9205 Lê Ngọc Như Ý Nữ 9.7

21 9206 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 9.7

Danh sách này có 21 học sinh.

Khóa ngày: 02/05/2018

THI HKII

Họ và tên học sinh

TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 9 - Khối 9

HIỆU TRƯỞNG

Ngày 11 tháng 04 Năm 2018

Trần Văn Thuật