Top Banner
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp TC đăng ký Điểm TB Điểm RL XLHB Mức HB Số tiền TCHB Tiền học bổng 801 2005140795 Cao Thị Luyên 20/07/1996 Lớp 05DHTP4 15 7.76 68 Khá 40% 4,215,000 1,686,000 802 2005140813 Nguyễn Thị Khánh Ly 06/11/1996 Lớp 05DHTP4 19 7.74 70 Khá 40% 5,275,000 2,110,000 803 2005140309 Triệu Mùi Mui 12/02/1993 Lớp 05DHTP4 15 7.27 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000 804 2005140396 Lê Thị Thu Nở 13/01/1995 Lớp 05DHTP4 18 7.49 68 Khá 40% 4,930,000 1,972,000 805 2005140532 Phạm Thị Thu Thảo 14/09/1996 Lớp 05DHTP4 15 7.77 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000 806 2005140540 Lê Thị Thu Thảo 15/11/1996 Lớp 05DHTP4 19 7.69 68 Khá 40% 5,275,000 2,110,000 807 2005140558 Trần Thị Kim Thoa 16/02/1996 Lớp 05DHTP4 15 7.84 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000 808 2005140567 Nguyễn Ngọc Minh Thư 21/01/1996 Lớp 05DHTP4 19 8.13 71 Khá 40% 5,275,000 2,110,000 809 2005140580 Nguyễn Hoài Thương 19/08/1996 Lớp 05DHTP4 18 7.88 66 Khá 40% 5,010,000 2,004,000 810 2005140591 Nguyễn Phương Hồng Thúy 04/03/1996 Lớp 05DHTP4 15 7.2 71 Khá 40% 4,055,000 1,622,000 811 2005140804 Hoàng Thị Thúy 07/04/1995 Lớp 05DHTP4 19 8.51 81 Giỏi 60% 5,275,000 3,165,000 812 2005140609 Nguyễn Phạm Cẩm Tiên 09/09/1996 Lớp 05DHTP4 15 7.28 67 Khá 40% 4,215,000 1,686,000 813 2005140612 Võ Thị Thủy Tiên 22/11/1996 Lớp 05DHTP4 19 7.49 68 Khá 40% 5,275,000 2,110,000 814 2005140631 Lê Nguyên Toàn 27/09/1996 Lớp 05DHTP4 15 7.3 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000 DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KÌ 2 (2016 - 2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM
38

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

Sep 17, 2019

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớpTC

đăng ký

Điểm

TB

Điểm

RLXLHB

Mức

HB

Số tiền

TCHB

Tiền

học bổng

801 2005140795 Cao Thị Luyên 20/07/1996 Lớp 05DHTP4 15 7.76 68 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

802 2005140813 Nguyễn Thị Khánh Ly 06/11/1996 Lớp 05DHTP4 19 7.74 70 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

803 2005140309 Triệu Mùi Mui 12/02/1993 Lớp 05DHTP4 15 7.27 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

804 2005140396 Lê Thị Thu Nở 13/01/1995 Lớp 05DHTP4 18 7.49 68 Khá 40% 4,930,000 1,972,000

805 2005140532 Phạm Thị Thu Thảo 14/09/1996 Lớp 05DHTP4 15 7.77 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

806 2005140540 Lê Thị Thu Thảo 15/11/1996 Lớp 05DHTP4 19 7.69 68 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

807 2005140558 Trần Thị Kim Thoa 16/02/1996 Lớp 05DHTP4 15 7.84 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

808 2005140567 Nguyễn Ngọc Minh Thư 21/01/1996 Lớp 05DHTP4 19 8.13 71 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

809 2005140580 Nguyễn Hoài Thương 19/08/1996 Lớp 05DHTP4 18 7.88 66 Khá 40% 5,010,000 2,004,000

810 2005140591Nguyễn Phương

HồngThúy 04/03/1996 Lớp 05DHTP4 15 7.2 71 Khá 40% 4,055,000 1,622,000

811 2005140804 Hoàng Thị Thúy 07/04/1995 Lớp 05DHTP4 19 8.51 81 Giỏi 60% 5,275,000 3,165,000

812 2005140609 Nguyễn Phạm Cẩm Tiên 09/09/1996 Lớp 05DHTP4 15 7.28 67 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

813 2005140612 Võ Thị Thủy Tiên 22/11/1996 Lớp 05DHTP4 19 7.49 68 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

814 2005140631 Lê Nguyên Toàn 27/09/1996 Lớp 05DHTP4 15 7.3 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN)

ĐƯỢC XÉT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KÌ 2 (2016 - 2017)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM

Page 2: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

815 2005140780 Nguyễn Thị Song Trà 26/11/1996 Lớp 05DHTP4 17 7.42 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

816 2005140647 Nguyễn Thị Huyền Trân 05/10/1996 Lớp 05DHTP4 15 7.75 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

817 2005140656 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/01/1996 Lớp 05DHTP4 16 7.47 68 Khá 40% 4,400,000 1,760,000

818 2005140700 Huỳnh Công Tuấn 01/06/1996 Lớp 05DHTP4 16 8.11 68 Khá 40% 4,480,000 1,792,000

819 2005140735 Vũ Ái Vy 27/06/1996 Lớp 05DHTP4 15 8.38 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

820 2005140766 Rôh Đan 18/08/1995 Lớp 05DHTP5 15 7.09 67 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

821 2005140082 Hoàng Thị Kim Dung 28/04/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.89 67 Khá 40% 4,135,000 1,654,000

822 2005140083 Đặng Quế Dung 07/05/1996 Lớp 05DHTP5 16 7.43 66 Khá 40% 4,400,000 1,760,000

823 2005140102 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên 18/3/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.79 66 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

824 2005140107 Lê Thị Hồng Gấm 27/05/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.77 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

825 2005140106 Hồ Thị Hồng Gấm 18/06/1995 Lớp 05DHTP5 19 7.91 66 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

826 2005140112 Phạm Hương Giang 04/02/1996 Lớp 05DHTP5 18 7.55 66 Khá 40% 4,930,000 1,972,000

827 2005140118 K' Giăng 30/6/1996 Lớp 05DHTP5 20 7.26 77 Khá 40% 5,540,000 2,216,000

828 2005140126 Nguyễn Thị Thu Hà 14/09/1996 Lớp 05DHTP5 16 7.42 67 Khá 40% 4,480,000 1,792,000

829 2005140126 Nguyễn Thị Thu Hà 14/09/1996 Lớp 05DHTP5 16 7.42 67 Khá 40% 4,480,000 1,792,000

830 2005140121 Nguyễn Thị Hà 20/10/1996 Lớp 05DHTP5 17 8.05 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

831 2005140121 Nguyễn Thị Hà 20/10/1996 Lớp 05DHTP5 17 8.05 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

832 2005140133 Lê Thị Ngọc Hân 02/10/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.47 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

833 2005140129 Nguyễn Thị Hồng Hân 08/11/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.5 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

Page 3: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

834 2005140133 Lê Thị Ngọc Hân 02/10/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.47 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

835 2005140129 Nguyễn Thị Hồng Hân 08/11/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.5 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

836 2005140134 Nguyễn Chi Bảo Hân 20/10/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.5 68 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

837 2005140134 Nguyễn Chi Bảo Hân 20/10/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.5 68 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

838 2005140137 Võ Thị Hằng 21/03/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.94 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

839 2005140137 Võ Thị Hằng 21/03/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.94 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

840 2005140156 Đỗ Như Hiền 04/06/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.68 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

841 2005140158 Lê Thị Hiền 17/12/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.09 75 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

842 2005140161 Nguyễn Thị Thu Hiền 15/03/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.49 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

843 2005140156 Đỗ Như Hiền 04/06/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.68 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

844 2005140158 Lê Thị Hiền 17/12/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.09 75 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

845 2005140161 Nguyễn Thị Thu Hiền 15/03/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.49 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

846 2005140164 Phan Chánh Hiệp 23/08/1996 Lớp 05DHTP5 18 7.42 87 Khá 40% 4,930,000 1,972,000

847 2005140164 Phan Chánh Hiệp 23/08/1996 Lớp 05DHTP5 18 7.42 87 Khá 40% 4,930,000 1,972,000

848 2005140169 Tăng Thị Hiếu 09/03/1996 Lớp 05DHTP5 16 7.04 68 Khá 40% 4,480,000 1,792,000

849 2005140169 Tăng Thị Hiếu 09/03/1996 Lớp 05DHTP5 16 7.04 68 Khá 40% 4,480,000 1,792,000

850 2005140174 Nguyễn Thúy Hoa 09/10/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.41 67 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

851 2005140174 Nguyễn Thúy Hoa 09/10/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.41 67 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

852 2005140180 Lê Thị Hòa 22/08/1996 Lớp 05DHTP5 19 7.45 66 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

Page 4: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

853 2005140180 Lê Thị Hòa 22/08/1996 Lớp 05DHTP5 19 7.45 66 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

854 2005140191 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 04/01/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.46 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

855 2005140191 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 04/01/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.46 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

856 2005140190 Lê Thị Hồng 26/01/1995 Lớp 05DHTP5 19 7.18 66 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

857 2005140190 Lê Thị Hồng 26/01/1995 Lớp 05DHTP5 19 7.18 66 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

858 2005140206 Dư Thị Thanh Hương 01/11/1996 Lớp 05DHTP5 16 7.13 71 Khá 40% 4,400,000 1,760,000

859 2005140213 Ngô Thị Quỳnh Hương 18/02/1996 Lớp 05DHTP5 16 7.98 68 Khá 40% 4,400,000 1,760,000

860 2005140206 Dư Thị Thanh Hương 01/11/1996 Lớp 05DHTP5 16 7.13 71 Khá 40% 4,400,000 1,760,000

861 2005140213 Ngô Thị Quỳnh Hương 18/02/1996 Lớp 05DHTP5 16 7.98 68 Khá 40% 4,400,000 1,760,000

862 2005140214 Trần Phước Huy 25/9/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.56 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

863 2005140214 Trần Phước Huy 25/9/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.56 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

864 2005140225 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/06/1996 Lớp 05DHTP5 19 7.2 68 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

865 2005140225 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/06/1996 Lớp 05DHTP5 19 7.2 68 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

866 2005140226 Phạm Thị Huyền 04/03/1996 Lớp 05DHTP5 19 7.13 68 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

867 2005140226 Phạm Thị Huyền 04/03/1996 Lớp 05DHTP5 19 7.13 68 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

868 2005140227 Phùng Thị Ngọc Huyền 16/08/1996 Lớp 05DHTP5 20 8 75 Khá 40% 5,460,000 2,184,000

869 2005140227 Phùng Thị Ngọc Huyền 16/08/1996 Lớp 05DHTP5 20 8 75 Khá 40% 5,460,000 2,184,000

870 2005140233 Phạm Trần Minh Khai 24/03/1996 Lớp 05DHTP5 20 7.44 66 Khá 40% 5,540,000 2,216,000

871 2005140233 Phạm Trần Minh Khai 24/03/1996 Lớp 05DHTP5 20 7.44 66 Khá 40% 5,540,000 2,216,000

Page 5: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

872 2005140251 Trần Thị Diễm Kiều 12/07/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.52 71 Khá 40% 4,055,000 1,622,000

873 2005140251 Trần Thị Diễm Kiều 12/07/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.52 71 Khá 40% 4,055,000 1,622,000

874 2005140254 Nguyễn Thanh Lâm 13/04/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.38 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

875 2005140254 Nguyễn Thanh Lâm 13/04/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.38 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

876 2005140775 Nguyễn Thị Lan 07/06/1995 Lớp 05DHTP5 19 7.67 66 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

877 2005140775 Nguyễn Thị Lan 07/06/1995 Lớp 05DHTP5 19 7.67 66 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

878 2005140271 Nguyễn Thị Kim Liên 20/05/96 Lớp 05DHTP5 15 7.51 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

879 2005140271 Nguyễn Thị Kim Liên 20/05/96 Lớp 05DHTP5 15 7.51 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

880 2005140286 Trần Ngọc Linh 26/04/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.42 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

881 2005140274 Nguyễn Đặng Hoài Linh 11/10/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.45 68 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

882 2005140288 Lê Thị Loan 20/11/1996 Lớp 05DHTP5 21 7.47 67 Khá 40% 5,805,000 2,322,000

883 2005140295 Trịnh Hồng Lượng 06/02/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.18 67 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

884 2005140297 Võ Thị Trúc Ly 14/06/1996 Lớp 05DHTP5 18 7.91 72 Khá 40% 4,930,000 1,972,000

885 2005140303 Quản Thị Trúc Mai 11/08/1996 Lớp 05DHTP5 15 7.51 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996 Lớp 05DHTP5 17 7.72 67 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

887 2005140027 Lê Thị Ngọc Bích 03/08/1996 Lớp 05DHTP6 15 7.35 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

888 2005140033 Nguyễn Thanh Chất 10/03/1996 Lớp 05DHTP6 15 7.55 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

889 2005140758 Trần Thị Mỹ Hoàng 15/04/1996 Lớp 05DHTP6 15 7.57 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

890 2005140758 Trần Thị Mỹ Hoàng 15/04/1996 Lớp 05DHTP6 15 7.57 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

Page 6: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

891 2008140238 Nguyễn Thị Quý 23/11/1996 Lớp 05DHTP6 19 7.63 69 Khá 40% 5,435,000 2,174,000

892 2005140509 Phạm Thị Ngọc Thanh 25/12/1996 Lớp 05DHTP6 15 8.14 66 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

893 2005140511 Trần Thị Thùy Thanh 15/01/1994 Lớp 05DHTP6 17 7.74 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

894 2005140513 Trần Lê Phương Thanh 30/05/1996 Lớp 05DHTP6 19 7.44 70 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

895 2005140521 Phạm Văn Thành 24/04/1996 Lớp 05DHTP6 15 7.51 67 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

896 2005140529 Trần Thị Thu Thảo 23/04/1996 Lớp 05DHTP6 19 8.38 69 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

897 2005140525 Trần Thị Thạch Thảo 31/10/1996 Lớp 05DHTP6 23 7.47 67 Khá 40% 6,335,000 2,534,000

898 2005140551 Lê Nhật Thịnh 09/06/1996 Lớp 05DHTP6 17 7.85 68 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

899 2005140555Nguyễn Văn

NguyênThịnh 01/02/1996 Lớp 05DHTP6 20 7.65 68 Khá 40% 5,540,000 2,216,000

900 2005140559 Lê Thị Kim Thoa 10/01/1995 Lớp 05DHTP6 15 7.27 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

901 2005140560 Nguyễn Thị Út Thôi 27-11-1996 Lớp 05DHTP6 15 7.69 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

902 2005140562 Trần Thanh Thu 22/09/1996 Lớp 05DHTP6 19 7.58 73 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

903 2005140610 Nguyễn Khoa Thủy Tiên 16/10/1996 Lớp 05DHTP6 17 7.54 69 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

904 2005140635 Phạm Thị Bích Trâm 18/09/1996 Lớp 05DHTP6 17 7.3 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

905 2005140650 Lê Thị Huyền Trang 02/10/1996 Lớp 05DHTP6 15 7.02 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

906 2005140812 Huỳnh Thị Kim Trinh 28/03/1996 Lớp 05DHTP6 15 7.5 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

907 2005140675 Phan Thị Trinh 20/05/1996 Lớp 05DHTP6 16 7.86 66 Khá 40% 4,400,000 1,760,000

908 2005140678 Phan Văn Trọng 16/1/1996 Lớp 05DHTP6 15 7.59 67 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

909 2005140683 Đinh Thị Thanh Trúc 04/05/1996 Lớp 05DHTP6 16 8.25 66 Khá 40% 4,400,000 1,760,000

Page 7: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

910 2005140681 Nguyễn Thị Thanh Trúc 21/8/1996 Lớp 05DHTP6 19 8.33 66 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

911 2005140708 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21/08/1996 Lớp 05DHTP6 17 7.57 72 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

912 2005140714 Nguyễn Thị Tú Uyên 20/04/1996 Lớp 05DHTP6 17 8.03 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

913 2005140712 Trần Thị Khánh Uyên 5/9/1996 Lớp 05DHTP6 17 7.1 66 Khá 40% 4,745,000 1,898,000

914 2005140718 Đặng Thị Thúy Vân 05/07/1996 Lớp 05DHTP6 19 7.75 66 Khá 40% 5,195,000 2,078,000

915 2005140723 Trần Quách Hà Vi 01/05/1996 Lớp 05DHTP6 15 7.67 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

916 2005140734 Châu Thị Vương 01/01/1996 Lớp 05DHTP6 15 8.28 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

917 2005140731 Nguyễn Hoàng Vương 17/11/1996 Lớp 05DHTP6 18 7.75 78 Khá 40% 4,930,000 1,972,000

918 2005140740 Phạm Thị Thảo Vy 20/11/1996 Lớp 05DHTP6 15 8.31 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

919 2005140738 Nguyễn Ái Vy 03/04/1996 Lớp 05DHTP6 19 7.94 67 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

920 2005140744 Ngô Thị Thùy Xuân 29/11/1995 Lớp 05DHTP6 15 7.7 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

921 2005140743 Phan Thị Hoàng Xuân 11/06/1996 Lớp 05DHTP6 20 7.33 66 Khá 40% 5,700,000 2,280,000

922 2005140754 Nguyễn Thị Hải Yến 28/06/1996 Lớp 05DHTP6 15 7.55 71 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

923 2005140757 Huỳnh Thị Hoàng Yến 30/08/1996 Lớp 05DHTP6 19 7.58 66 Khá 40% 5,275,000 2,110,000

924 2006140014 Tăng Thị Ngọc Cẩm 12/07/1996 Lớp 05DHTS1 17 7.52 73 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

925 2006140089 Lý Thị Hải Hậu 29/02/1996 Lớp 05DHTS1 16 7.78 66 Khá 40% 4,560,000 1,824,000

926 2006140089 Lý Thị Hải Hậu 29/02/1996 Lớp 05DHTS1 16 7.78 66 Khá 40% 4,560,000 1,824,000

927 2006140137 Hoàng Văn Khang 19/5/1996 Lớp 05DHTS1 16 7.34 73 Khá 40% 4,560,000 1,824,000

928 2006140137 Hoàng Văn Khang 19/5/1996 Lớp 05DHTS1 16 7.34 73 Khá 40% 4,560,000 1,824,000

Page 8: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

929 2006140152 Nguyễn Thị Kim Liên 25/06/1996 Lớp 05DHTS1 15 7.72 75 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

930 2006140152 Nguyễn Thị Kim Liên 25/06/1996 Lớp 05DHTS1 15 7.72 75 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

931 2006140157 Trần Tâm Linh 05-08-1996 Lớp 05DHTS1 15 7.84 76 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

932 2006140157 Trần Tâm Linh 05-08-1996 Lớp 05DHTS1 15 7.84 76 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

933 2006140173 Nguyễn Thị Kim Lượng 8/4/1996 Lớp 05DHTS1 16 7.64 68 Khá 40% 4,720,000 1,888,000

934 2006140173 Nguyễn Thị Kim Lượng 8/4/1996 Lớp 05DHTS1 16 7.64 68 Khá 40% 4,720,000 1,888,000

935 2006140176 Phạm Thị Hoa Mỹ Lý 20/04/1996 Lớp 05DHTS1 15 7.27 66 Khá 40% 4,455,000 1,782,000

936 2006140176 Phạm Thị Hoa Mỹ Lý 20/04/1996 Lớp 05DHTS1 15 7.27 66 Khá 40% 4,455,000 1,782,000

937 2006140181 Lê Nữ Hà Mi 03/11/1996 Lớp 05DHTS1 15 7.52 66 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

938 2006140181 Lê Nữ Hà Mi 03/11/1996 Lớp 05DHTS1 15 7.52 66 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

939 2006140428 Võ Thị Bích Ngân 27/04/1996 Lớp 05DHTS1 17 7.54 66 Khá 40% 4,985,000 1,994,000

940 2006140428 Võ Thị Bích Ngân 27/04/1996 Lớp 05DHTS1 17 7.54 66 Khá 40% 4,985,000 1,994,000

941 2006140212 Trương Mộng Ngọc 07/01/1996 Lớp 05DHTS1 15 7.45 68 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

942 2006140212 Trương Mộng Ngọc 07/01/1996 Lớp 05DHTS1 15 7.45 68 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

943 2006140219 Đàm Thị Nhâm 26/08/1996 Lớp 05DHTS1 15 7.42 71 Khá 40% 4,295,000 1,718,000

944 2006140219 Đàm Thị Nhâm 26/08/1996 Lớp 05DHTS1 15 7.42 71 Khá 40% 4,295,000 1,718,000

945 2006140223 Ca Văn Nhân 16/09/1995 Lớp 05DHTS1 17 7.22 66 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

946 2006140223 Ca Văn Nhân 16/09/1995 Lớp 05DHTS1 17 7.22 66 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

947 2006140234 Trịnh Thị Yến Nhi 21/06/1996 Lớp 05DHTS1 23 7.35 66 Khá 40% 6,175,000 2,470,000

Page 9: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

948 2006140234 Trịnh Thị Yến Nhi 21/06/1996 Lớp 05DHTS1 23 7.35 66 Khá 40% 6,175,000 2,470,000

949 2006140438 Nguyễn Kiều Oanh 17/06/1995 Lớp 05DHTS1 20 7.34 66 Khá 40% 5,620,000 2,248,000

950 2006140438 Nguyễn Kiều Oanh 17/06/1995 Lớp 05DHTS1 20 7.34 66 Khá 40% 5,620,000 2,248,000

951 2006140261 Nguyễn Thị Yến Phụng 03/04/1996 Lớp 05DHTS1 15 8.41 70 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

952 2006140261 Nguyễn Thị Yến Phụng 03/04/1996 Lớp 05DHTS1 15 8.41 70 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

953 2006140273 Đỗ Thị Kim Quyên 19/9/1996 Lớp 05DHTS1 16 7.59 71 Khá 40% 4,560,000 1,824,000

954 2006140273 Đỗ Thị Kim Quyên 19/9/1996 Lớp 05DHTS1 16 7.59 71 Khá 40% 4,560,000 1,824,000

955 2006140287 Trương Thị Thành Tâm 12/04/1995 Lớp 05DHTS1 17 7.44 66 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

956 2006140287 Trương Thị Thành Tâm 12/04/1995 Lớp 05DHTS1 17 7.44 66 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

957 2006140033 Chu Thị Đào 10/04/1996 Lớp 05DHTS2 16 7.36 70 Khá 40% 4,295,000 1,718,000

958 2006140035 Nguyễn Minh Đạt 15/06/1996 Lớp 05DHTS2 16 7.61 73 Khá 40% 4,640,000 1,856,000

959 2006140043 Trần Thị Bé Diệu 10/04/1995 Lớp 05DHTS2 19 7.42 66 Khá 40% 5,435,000 2,174,000

960 2006140064 Nguyễn Thị Kiều Em 10/2/1996 Lớp 05DHTS2 15 8.25 68 Khá 40% 4,455,000 1,782,000

961 2006140069 Nguyễn Thị Hà 19/08/1996 Lớp 05DHTS2 16 7.53 66 Khá 40% 4,640,000 1,856,000

962 2006140069 Nguyễn Thị Hà 19/08/1996 Lớp 05DHTS2 16 7.53 66 Khá 40% 4,640,000 1,856,000

963 2006140081 Lê Mỹ Hạnh 10/10/1996 Lớp 05DHTS2 15 7.37 70 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

964 2006140081 Lê Mỹ Hạnh 10/10/1996 Lớp 05DHTS2 15 7.37 70 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

965 2006140085 Bùi Thị Thu Hảo 15/01/1996 Lớp 05DHTS2 17 7.93 66 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

966 2006140085 Bùi Thị Thu Hảo 15/01/1996 Lớp 05DHTS2 17 7.93 66 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

Page 10: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

967 2006140110 Phan Thị Thùy Hoa 15/01/1996 Lớp 05DHTS2 16 7.47 68 Khá 40% 4,640,000 1,856,000

968 2006140110 Phan Thị Thùy Hoa 15/01/1996 Lớp 05DHTS2 16 7.47 68 Khá 40% 4,640,000 1,856,000

969 2006140113 Phan Thị Hoài 10/01/1995 Lớp 05DHTS2 17 7.84 70 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

970 2006140113 Phan Thị Hoài 10/01/1995 Lớp 05DHTS2 17 7.84 70 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

971 2006140132 Lê Thị Thu Huyền 27/01/1996 Lớp 05DHTS2 15 7.95 68 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

972 2006140132 Lê Thị Thu Huyền 27/01/1996 Lớp 05DHTS2 15 7.95 68 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

973 2006140167 Trần Kim Loan 26/03/1996 Lớp 05DHTS2 15 7.68 66 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

974 2006140167 Trần Kim Loan 26/03/1996 Lớp 05DHTS2 15 7.68 66 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

975 2006140197 Nguyễn Thị Thu Ngân 16/04/1996 Lớp 05DHTS2 20 7.22 66 Khá 40% 5,700,000 2,280,000

976 2006140197 Nguyễn Thị Thu Ngân 16/04/1996 Lớp 05DHTS2 20 7.22 66 Khá 40% 5,700,000 2,280,000

977 2006140211 Trần Bích Ngọc 12/09/1995 Lớp 05DHTS2 25 7.25 70 Khá 40% 2,200,000 880,000

978 2006140211 Trần Bích Ngọc 12/09/1995 Lớp 05DHTS2 25 7.25 70 Khá 40% 2,200,000 880,000

979 2006140221 Nguyễn Thị Nhàn 10/7/1996 Lớp 05DHTS2 15 7.64 66 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

980 2006140221 Nguyễn Thị Nhàn 10/7/1996 Lớp 05DHTS2 15 7.64 66 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

981 2006140225 Lê Minh Thiện Nhân 24/08/1996 Lớp 05DHTS2 15 7.57 70 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

982 2006140225 Lê Minh Thiện Nhân 24/08/1996 Lớp 05DHTS2 15 7.57 70 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

983 2006140170 Nguyễn Duy Lợi 15/01/1995 Lớp 05DHTS3 15 7.9 86 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

984 2006140170 Nguyễn Duy Lợi 15/01/1995 Lớp 05DHTS3 15 7.9 86 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

985 2006140208 Đỗ Đại Nghĩa 10/10/1995 Lớp 05DHTS3 17 7.35 84 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

Page 11: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

986 2006140262 Nguyễn Xuân Phụng 07/10/1996 Lớp 05DHTS3 16 7.38 66 Khá 40% 4,800,000 1,920,000

987 2006140262 Nguyễn Xuân Phụng 07/10/1996 Lớp 05DHTS3 16 7.38 66 Khá 40% 4,800,000 1,920,000

988 2006140301 Nguyễn Thị Thanh 01/11/1996 Lớp 05DHTS3 16 8.21 66 Khá 40% 4,640,000 1,856,000

989 2006140301 Nguyễn Thị Thanh 01/11/1996 Lớp 05DHTS3 16 8.21 66 Khá 40% 4,640,000 1,856,000

990 2006140318 Huỳnh Thanh Thi 03/12/1996 Lớp 05DHTS3 17 7.43 66 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

991 2006140317 Đỗ Thị Kim Thi 18/06/1996 Lớp 05DHTS3 17 7.79 66 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

992 2006140317 Đỗ Thị Kim Thi 18/06/1996 Lớp 05DHTS3 17 7.79 66 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

993 2006140322 Phạm Hồng Thơ 01/12/1996 Lớp 05DHTS3 15 7.93 66 Khá 40% 4,455,000 1,782,000

994 2006140322 Phạm Hồng Thơ 01/12/1996 Lớp 05DHTS3 15 7.93 66 Khá 40% 4,455,000 1,782,000

995 2006140327 Hồ Thị Minh Thơm 16/03/1996 Lớp 05DHTS3 18 7.06 66 Khá 40% 5,090,000 2,036,000

996 2006140327 Hồ Thị Minh Thơm 16/03/1996 Lớp 05DHTS3 18 7.06 66 Khá 40% 5,090,000 2,036,000

997 2006140361 Phan Võ Thiên Trang 06/03/1996 Lớp 05DHTS3 17 7.12 66 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

998 2006140381 Đồng Thanh Anh Tuấn 04/11/1996 Lớp 05DHTS3 19 7.27 72 Khá 40% 5,435,000 2,174,000

999 2006140388 Nguyễn Thanh Tuyền 29/04/1996 Lớp 05DHTS3 15 7.15 66 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

1000 2006140386 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/06/1996 Lớp 05DHTS3 17 7.8 70 Khá 40% 4,905,000 1,962,000

1001 2006140441 Trần Nguyễn Ánh Tuyết 25/08/1995 Lớp 05DHTS3 15 7.75 74 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

1002 2006140405 Hồ Đặng Tuấn Vũ 16/08/1996 Lớp 05DHTS3 15 7.08 66 Khá 40% 4,375,000 1,750,000

1003 2006140411 Nguyễn Thị Như Ý 01/01/1995 Lớp 05DHTS3 15 7.15 66 Khá 40% 4,215,000 1,686,000

1004 2003150036 Lê Trung Nguyên 5-1-1997 Lớp 06DHCK1 21 7.12 68 Khá 40% 9,175,000 3,670,000

Page 12: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1005 2003150062 Nguyễn Minh Phúc 24/02/1996 Lớp 06DHCK2 16 7.82 78 Khá 40% 7,050,000 2,820,000

1006 2003150064 Đỗ Văn Hài 26/03/1996 Lớp 06DHCK4 21 8 66 Khá 40% 9,175,000 3,670,000

1007 2003150121 Huỳnh Tín 29/09/1994 Lớp 06DHCK4 18 7.93 66 Khá 40% 7,900,000 3,160,000

1008 2022150163 Nguyễn Vân Khanh 08/01/1997 Lớp 06DHDB1 19 7.05 66 Khá 40% 8,200,000 3,280,000

1009 2022150163 Nguyễn Vân Khanh 08/01/1997 Lớp 06DHDB1 19 7.05 66 Khá 40% 8,200,000 3,280,000

1010 2022150171Nguyễn Hoàng

PhươngLinh 17/01/1997 Lớp 06DHDB1 19 7.6 66 Khá 40% 8,200,000 3,280,000

1011 2022150128 Nguyễn Thị Linh 3/4/1995 Lớp 06DHDB1 21 7.03 66 Khá 40% 9,050,000 3,620,000

1012 2022150119 Lê Thị Phương Thảo 04/11/1997 Lớp 06DHDB1 17 7.51 72 Khá 40% 7,350,000 2,940,000

1013 2022150031 Đỗ Thị Nhị Tuyền 02/04/1997 Lớp 06DHDB1 19 7.21 68 Khá 40% 8,200,000 3,280,000

1014 2022150007 Võ Thị Diễm Hương 25/02/1997 Lớp 06DHDB2 19 7.67 66 Khá 40% 8,200,000 3,280,000

1015 2022150007 Võ Thị Diễm Hương 25/02/1997 Lớp 06DHDB2 19 7.67 66 Khá 40% 8,200,000 3,280,000

1016 2022150232 Nguyễn Thị Thu Hường 06/11/1997 Lớp 06DHDB2 17 7.17 72 Khá 40% 7,350,000 2,940,000

1017 2022150232 Nguyễn Thị Thu Hường 06/11/1997 Lớp 06DHDB2 17 7.17 72 Khá 40% 7,350,000 2,940,000

1018 2022150057 Nguyễn Trần Thảo My 05/12/1997 Lớp 06DHDB2 19 7.73 66 Khá 40% 8,200,000 3,280,000

1019 2022150192 Trương Thị Tường Quyên 20/05/1997 Lớp 06DHDB2 15 7.78 66 Khá 40% 6,500,000 2,600,000

1020 2022150194 Bùi Thị Thanh Thảo 02/05/1997 Lớp 06DHDB2 19 7.18 66 Khá 40% 8,200,000 3,280,000

1021 2022150240 Trần Ngọc Bảo Trâm 10/03/1997 Lớp 06DHDB2 19 7.69 66 Khá 40% 8,200,000 3,280,000

1022 2022150117 Phạm Thị Hoài Xinh 06/04/1997 Lớp 06DHDB2 20 8.22 73 Khá 40% 8,625,000 3,450,000

1023 2022150219 Vương Thị Linh Đa 22/09/1997 Lớp 06DHDB3 19 7.18 66 Khá 40% 8,200,000 3,280,000

Page 13: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1024 2022150184 Nguyễn Thị Hải Đăng 24/12/1996 Lớp 06DHDB3 19 7.37 69 Khá 40% 8,200,000 3,280,000

1025 2022150061 Nguyễn Lê Ngọc Linh 22/07/1997 Lớp 06DHDB3 17 7.12 68 Khá 40% 7,350,000 2,940,000

1026 2022150058 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 20/03/1997 Lớp 06DHDB3 19 7.61 71 Khá 40% 8,200,000 3,280,000

1027 2022150233 Nguyễn Thị Nguyên 20/10/1997 Lớp 06DHDB3 22 7.64 67 Khá 40% 9,475,000 3,790,000

1028 2022150157 Võ Thị Quỳnh Như 15/04/1996 Lớp 06DHDB3 19 7.19 66 Khá 40% 8,200,000 3,280,000

1029 2022150038 Phạm Thị Ngọc Thanh 08/11/1996 Lớp 06DHDB3 17 7.81 66 Khá 40% 7,350,000 2,940,000

1030 2022150129 Nguyễn Thị Kim Trang 07/04/1997 Lớp 06DHDB3 16 7.42 68 Khá 40% 6,925,000 2,770,000

1031 2022150188 Nguyễn Vũ Thảo Vi 02/01/1997 Lớp 06DHDB3 17 7.09 85 Khá 40% 7,350,000 2,940,000

1032 2022150211 Nguyễn Thị Yến 07/02/1997 Lớp 06DHDB3 20 8.07 69 Khá 40% 8,625,000 3,450,000

1033 2004150051 Nguyễn Thị Hà 06/06/1997 Lớp 06DHHH1 16 7.05 65 Khá 40% 6,925,000 2,770,000

1034 2004150263 Lê Thanh Tài 11/11/1997 Lớp 06DHHH3 16 7.9 66 Khá 40% 6,925,000 2,770,000

1035 2004150038 Đỗ Phạm Hoàng Tú 13/10/1997 Lớp 06DHHH3 18 8.04 72 Khá 40% 7,775,000 3,110,000

1036 2004150130Nguyễn Hoàng

HoàiBảo 15/10/1997 Lớp 06DHHH4 18 7.23 81 Khá 40% 7,775,000 3,110,000

1037 2004150157 Trần Thị Thu Nga 29/10/1997 Lớp 06DHHH4 16 7.38 68 Khá 40% 6,925,000 2,770,000

1038 2004150133 Lê Thị Kim Quy 24/02/1997 Lớp 06DHHH4 17 7.35 68 Khá 40% 7,350,000 2,940,000

1039 2004150204 Nguyễn Phúc Thúy 19/07/1997 Lớp 06DHHH4 15 7.15 71 Khá 40% 6,625,000 2,650,000

1040 2004150229 Đỗ Thị Thanh Thủy 9/5/1997 Lớp 06DHHH4 16 7.48 70 Khá 40% 6,925,000 2,770,000

1041 2004150013 Nguyễn Thị Huỳnh Trân 30/06/1997 Lớp 06DHHH4 16 7.65 70 Khá 40% 6,925,000 2,770,000

1042 2004150035 Phạm Ngọc Vy 16/03/1995 Lớp 06DHHH4 17 8.14 66 Khá 40% 7,350,000 2,940,000

Page 14: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1043 2004150136 Phan Thị Hồng Lan 05/04/1997 Lớp 06DHHH5 15 8.07 70 Khá 40% 6,500,000 2,600,000

1044 2004150029 Nguyễn Thị Ngân 02/11/1997 Lớp 06DHHH5 16 7.91 70 Khá 40% 6,925,000 2,770,000

1045 2004150083 Lê Ngọc Phương Tuyền 21/02/1997 Lớp 06DHHH5 16 7.86 80 Khá 40% 6,925,000 2,770,000

1046 2007150252 Hoàng Thị Hoa 23/07/1997 Lớp 06DHKT1 20 7.75 77 Khá 40% 8,500,000 3,400,000

1047 2007150201 Nguyễn Thị Lý 20/12/1997 Lớp 06DHKT1 19 7.61 73 Khá 40% 8,075,000 3,230,000

1048 2007150143 Lê Huỳnh Thu Mai 15/10/1997 Lớp 06DHKT1 19 8.59 70 Khá 40% 8,075,000 3,230,000

1049 2007150113 Đặng Thị Hồng Mộng 08/02/1997 Lớp 06DHKT1 22 7.47 66 Khá 40% 9,350,000 3,740,000

1050 2007150140 Đỗ Nguyễn Kim Ngân 19/06/1997 Lớp 06DHKT1 20 7.49 70 Khá 40% 8,500,000 3,400,000

1051 2007150154 Đoàn Thị Huỳnh Như 05/02/1997 Lớp 06DHKT1 20 7.7 66 Khá 40% 8,500,000 3,400,000

1052 2007150161 Tiêu Bích Linh 21/06/1997 Lớp 06DHKT2 20 8.55 66 Khá 40% 8,500,000 3,400,000

1053 2007150045 Trần Thị Hằng Nga 04/02/1996 Lớp 06DHKT2 17 7.05 73 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1054 2007150245 Huỳnh Kim Ngân 17/11/1997 Lớp 06DHKT2 17 7.31 68 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1055 2007150061 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20/05/1997 Lớp 06DHKT2 20 8.95 72 Khá 40% 8,500,000 3,400,000

1056 2007150228 Nguyễn Thị Hoài Phương 26/01/1997 Lớp 06DHKT2 20 8.78 72 Khá 40% 8,500,000 3,400,000

1057 2007150207 Nguyễn Xuân Trang 06/09/1997 Lớp 06DHKT2 20 8.45 68 Khá 40% 8,500,000 3,400,000

1058 2007150220 Lê Thị Thanh Xuân 03/07/1997 Lớp 06DHKT2 17 7.63 66 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1059 2007150159 Nguyễn Thị Kim Xuyến 28/02/1997 Lớp 06DHKT2 22 7.08 66 Khá 40% 9,350,000 3,740,000

1060 2007150208 Hồ Nguyễn Quỳnh Như 20/01/1997 Lớp 06DHKT3 22 7.75 79 Khá 40% 9,350,000 3,740,000

1061 2007150068 Võ Thị Cẩm Nhung 11/12/1997 Lớp 06DHKT3 22 7.93 88 Khá 40% 9,350,000 3,740,000

Page 15: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1062 2007150052 Lưu Tiểu Phụng 30/10/1997 Lớp 06DHKT3 23 7.91 68 Khá 40% 9,775,000 3,910,000

1063 2007150148 Trần Thị Hoài Thu 08/04/1997 Lớp 06DHKT3 20 7.68 67 Khá 40% 8,500,000 3,400,000

1064 2007150053 Võ Thị Mộng Trinh 21/10/1996 Lớp 06DHKT3 20 7.05 68 Khá 40% 8,500,000 3,400,000

1065 2007150242 Nguyễn Thị Thanh Trúc 11/08/1997 Lớp 06DHKT3 17 7.24 68 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1066 2007150038 Hồ Thị Ánh Tuyết 22/8/1997 Lớp 06DHKT3 21 7.12 76 Khá 40% 8,925,000 3,570,000

1067 2007150119Nguyễn Huỳnh

ThúyVi 03/04/1997 Lớp 06DHKT3 17 7.35 66 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1068 2007150142 Huỳnh Thị Kim Xuyến 13/07/1997 Lớp 06DHKT3 22 7.01 71 Khá 40% 9,350,000 3,740,000

1069 2007150101 Nguyễn Thị Anh Thư 25/08/1997 Lớp 06DHKT4 20 7.46 71 Khá 40% 8,500,000 3,400,000

1070 2007150253 Lê Thị Thuộc 26/02/1997 Lớp 06DHKT4 20 7.65 80 Khá 40% 8,500,000 3,400,000

1071 2007150166 Phạm Thị Trâm 10/12/1997 Lớp 06DHKT4 22 7.05 75 Khá 40% 9,350,000 3,740,000

1072 2009150163 Vũ Thị Bích 14/07/1997 Lớp 06DHMT1 20 7.65 73 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1073 2009150115 Bùi Thiên Đăng 08/01/1997 Lớp 06DHMT1 21 7.98 67 Khá 40% 9,425,000 3,770,000

1074 2009150168 Nguyễn Đăng Khoa 20/04/1996 Lớp 06DHMT1 25 7.5 68 Khá 40% 11,000,000 4,400,000

1075 2009150038 Đỗ Thị Minh Mến 22/09/1997 Lớp 06DHMT1 20 8.22 68 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1076 2009150052 Nguyễn Mai Phương 24/12/1997 Lớp 06DHMT1 20 7.81 71 Khá 40% 8,750,000 3,500,000

1077 2009150107Vũ Hoàng Ngọc

NhưSương 18/12/1997 Lớp 06DHMT1 22 8.2 70 Khá 40% 9,725,000 3,890,000

1078 2009150190 Võ Thị Thanh Trúc 21/01/1997 Lớp 06DHMT1 18 7.44 80 Khá 40% 7,900,000 3,160,000

1079 2009150015 Đỗ Thị Cẩm Tú 03/03/1997 Lớp 06DHMT1 24 8.2 69 Khá 40% 10,575,000 4,230,000

1080 2009150135 Phạm Hoàng Thùy Dương 21/4/1997 Lớp 06DHMT2 17 7.69 71 Khá 40% 7,475,000 2,990,000

Page 16: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1081 2009150028 Nguyễn Lê Thùy Dương 12/08/1997 Lớp 06DHMT2 19 7.61 66 Khá 40% 8,325,000 3,330,000

1082 2009150214 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12/02/1997 Lớp 06DHMT2 21 7.35 68 Khá 40% 9,300,000 3,720,000

1083 2009150025 Nguyễn Thanh Phương 11/07/1997 Lớp 06DHMT2 17 7.49 72 Khá 40% 7,600,000 3,040,000

1084 2009150141 Lê Thị Bích Son 19/06/1997 Lớp 06DHMT2 20 7.89 70 Khá 40% 9,000,000 3,600,000

1085 2009150106 Lê Nguyễn Như Trang 04/04/1997 Lớp 06DHMT2 22 7.54 68 Khá 40% 9,850,000 3,940,000

1086 2009150047 Tô Huỳnh Minh Trọng 24/11/1997 Lớp 06DHMT2 25 8.07 68 Khá 40% 10,875,000 4,350,000

1087 2009150149 Đỗ Thanh Hải 19/04/1996 Lớp 06DHMT3 17 7.34 71 Khá 40% 7,350,000 2,940,000

1088 2009150102 Lâm Quang Khoa 21/08/1997 Lớp 06DHMT3 20 7.96 90 Khá 40% 8,750,000 3,500,000

1089 2009150173 Phương Hữu Thịnh 31/5/1995 Lớp 06DHMT3 20 7.53 68 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1090 2009150065 Nguyễn Diễm Kiều Trinh 20/09/1997 Lớp 06DHMT3 24 7.46 66 Khá 40% 10,700,000 4,280,000

1091 2023150005 Võ Thị Cẩm Hướng 05/05/1997 Lớp 06DHNH1 17 7.22 68 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1092 2023150064 Lê Thị Như Huyền 10/07/1997 Lớp 06DHNH1 17 7.47 68 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1093 2023150080Phan Nguyễn

TrọngLâm 06/11/1997 Lớp 06DHNH1 17 7.04 75 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1094 2023150098 Trần Thị Mỹ Linh 07/02/1997 Lớp 06DHNH1 17 7.51 70 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1095 2023150092 Đỗ Thị Bảo Minh 14/04/1997 Lớp 06DHNH1 17 7.67 66 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1096 2023150052 Hồ Phan Trà My 18/06/1997 Lớp 06DHNH1 17 7.18 66 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1097 2023150036 Phạm Nguyên Tố Nga 08/09/1997 Lớp 06DHNH1 17 7.2 66 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1098 2023150076 Lê Thị Thanh Ngân 1/12/1997 Lớp 06DHNH1 15 8.36 66 Khá 40% 6,375,000 2,550,000

1099 2023150067 Trần Hà Cẩm Nhung 17/04/1997 Lớp 06DHNH1 17 8.06 70 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

Page 17: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1100 2023150109 Đặng Thị Bích Thy 08/08/1997 Lớp 06DHNH1 19 7.06 66 Khá 40% 8,075,000 3,230,000

1101 2023150006 Phạm Khánh Trâm 22/10/1997 Lớp 06DHNH1 17 7.49 66 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1102 2023150047 Trần Thị Mai Trâm 25/07/1997 Lớp 06DHNH1 20 7.93 68 Khá 40% 8,500,000 3,400,000

1103 2023150033 Đỗ Hoàng Tuấn 05/02/1997 Lớp 06DHNH1 17 7.48 68 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1104 2023150101 Nguyễn Thị Bích Vân 08/12/1997 Lớp 06DHNH1 17 7.35 66 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1105 2023150134 Bùi Thảo Tường Vy 26/09/1997 Lớp 06DHNH1 17 7.06 66 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1106 2023150061 Huỳnh Thị Ánh Ngọc 22/04/1997 Lớp 06DHNH2 19 8.02 76 Khá 40% 8,075,000 3,230,000

1107 2023150139 Đoàn Thanh Thanh 09/11/1996 Lớp 06DHNH2 17 7.35 66 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1108 2023150074 Trần Minh Toàn 17/01/1997 Lớp 06DHNH2 17 7.78 68 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1109 2023150060 Trần Thị Bích Trâm 09/09/1997 Lớp 06DHNH2 17 7.48 68 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1110 2023150038 Ngô Huyền Trang 06/11/1997 Lớp 06DHNH2 17 7.48 68 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1111 2013150061 Nguyễn Thị Thắm 03/10/1997 Lớp 06DHQT1 17 7.7 71 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1112 2013150102 Trương Thị Hồng Thắm 18/12/1997 Lớp 06DHQT1 18 7.81 66 Khá 40% 6,375,000 2,550,000

1113 2013150232 Lê Cao Sơn Trà 8/7/1997 Lớp 06DHQT1 22 7.28 66 Khá 40% 8,075,000 3,230,000

1114 2013150146 Âu Dương Ngọc Trâm 23/10/1996 Lớp 06DHQT1 16 7.7 66 Khá 40% 6,800,000 2,720,000

1115 2013150024 Mai Thị Thu Trâm 29/07/1997 Lớp 06DHQT1 18 7.07 74 Khá 40% 7,650,000 3,060,000

1116 2013150180 Trần Phi Yến 10/11/1997 Lớp 06DHQT1 20 7.13 66 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1117 2013150098 Mai Văn Thịnh 14/03/1997 Lớp 06DHQT2 16 7.04 66 Khá 40% 6,800,000 2,720,000

1118 2013150256 Phạm Thái Dùng 28/09/1997 Lớp 06DHQT3 20 7.01 72 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

Page 18: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1119 2013150064 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 17/01/1997 Lớp 06DHQT3 18 7.14 68 Khá 40% 7,650,000 3,060,000

1120 2013150050 Nguyễn Xuân Hoa 04/09/1997 Lớp 06DHQT3 16 7.31 66 Khá 40% 6,800,000 2,720,000

1121 2013150220 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 22/07/1997 Lớp 06DHQT3 22 7.31 66 Khá 40% 8,075,000 3,230,000

1122 2013150015 Nguyễn Gia Khương 26/06/1997 Lớp 06DHQT3 20 8.11 72 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1123 2013150196 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/02/1997 Lớp 06DHQT3 19 7.67 66 Khá 40% 8,075,000 3,230,000

1124 2013150012 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/08/1997 Lớp 06DHQT3 19 7.39 68 Khá 40% 8,075,000 3,230,000

1125 2013150031 Dương Phan Như Ngọc 13/12/1997 Lớp 06DHQT3 19 7.42 66 Khá 40% 8,075,000 3,230,000

1126 2013150060 Trương Thị Lành 24/04/1996 Lớp 06DHQT4 16 7.37 66 Khá 40% 6,800,000 2,720,000

1127 2013150030 Nguyễn Thị Na 02/10/1997 Lớp 06DHQT4 17 7.98 68 Khá 40% 7,225,000 2,890,000

1128 2013150068 Nguyễn Thị Thúy Quyên 27/05/1997 Lớp 06DHQT4 19 7.36 66 Khá 40% 8,075,000 3,230,000

1129 2013150234 Nguyễn Thị Quỳnh Thu 04/01/1997 Lớp 06DHQT4 23 7.83 68 Khá 40% 9,775,000 3,910,000

1130 2008150179 Võ Hữu Thái An 14/02/1997 Lớp 06DHSH2 19 7.46 73 Khá 40% 8,325,000 3,330,000

1131 2008150108 Đặng Lê Hoài Dũ 06/10/1997 Lớp 06DHSH2 20 7.43 69 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1132 2008150252 Trương Thị Hiền 16/09/1996 Lớp 06DHSH2 16 7.83 68 Khá 40% 7,050,000 2,820,000

1133 2008150161 Trần Công Mạnh 26/11/1997 Lớp 06DHSH2 18 7.61 69 Khá 40% 8,150,000 3,260,000

1134 2008150188 Võ Thị Phương Trang 01/05/1997 Lớp 06DHSH3 16 7.14 82 Khá 40% 7,050,000 2,820,000

1135 2008150146 Tôn Trinh Trinh 08/10/1997 Lớp 06DHSH3 17 7.19 70 Khá 40% 7,475,000 2,990,000

1136 2008150196 Nguyễn Thị Ánh Thu 13/06/1997 Lớp 06DHSH4 18 7.36 66 Khá 40% 7,900,000 3,160,000

1137 2008150020 Đỗ Thị Anh Thư 27/10/1996 Lớp 06DHSH4 17 7.48 70 Khá 40% 7,475,000 2,990,000

Page 19: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1138 2008150099 Nguyễn Thị Thanh Thúy 08/02/1997 Lớp 06DHSH4 21 7.68 72 Khá 40% 9,175,000 3,670,000

1139 2008150123 Đặng Thanh Tiệp 17/12/1997 Lớp 06DHSH4 21 7.49 68 Khá 40% 9,300,000 3,720,000

1140 2008150157 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/01/1997 Lớp 06DHSH4 17 7.19 66 Khá 40% 7,475,000 2,990,000

1141 2008150057 Nguyễn Thanh Tùng 17/11/1997 Lớp 06DHSH4 15 7.79 70 Khá 40% 6,500,000 2,600,000

1142 2001150251 Trần Lê Văn Đức 03/09/1997 Lớp 06DHTH1 23 7.57 66 Khá 40% 10,400,000 4,160,000

1143 2001150316Nguyễn Hoàng

ThùyDương 28/05/1996 Lớp 06DHTH1 24 7.08 74 Khá 40% 10,575,000 4,230,000

1144 2001150225 Nhan Minh Hiếu 10/11/1997 Lớp 06DHTH1 22 7.8 68 Khá 40% 9,725,000 3,890,000

1145 2001150270 Trần Thanh Khoa 20/04/1996 Lớp 06DHTH1 20 8.25 84 Giỏi 60% 8,875,000 5,325,000

1146 2001150145 Lưu Thị Hoàng Mỹ 12/10/1997 Lớp 06DHTH1 22 7.52 71 Khá 40% 9,975,000 3,990,000

1147 2001150029 Võ Duy Quang 24/06/1997 Lớp 06DHTH1 23 7.02 70 Khá 40% 10,150,000 4,060,000

1148 2001150102 Nguyễn Thị Thúy Hằng 24/02/1997 Lớp 06DHTH2 22 7.83 69 Khá 40% 9,725,000 3,890,000

1149 2001150322 Lê Vũ Hoàng 02/10/1997 Lớp 06DHTH2 24 7.49 76 Khá 40% 10,575,000 4,230,000

1150 2001150144 Đoàn Thị Ngọc Chi 15/11/1997 Lớp 06DHTH3 25 7.28 75 Khá 40% 11,000,000 4,400,000

1151 2001150048 Nguyễn Tỷ Phú 20/08/1991 Lớp 06DHTH3 20 7.72 66 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1152 2001150200 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 12/02/1997 Lớp 06DHTH3 24 7.23 67 Khá 40% 10,575,000 4,230,000

1153 2001150043 Dương Võ Thanh Bạch 14/12/1997 Lớp 06DHTH4 26 7.61 68 Khá 40% 11,675,000 4,670,000

1154 2001150222 Lưu Nguyễn Bảo Ngọc 01/10/1996 Lớp 06DHTH4 24 8.09 75 Khá 40% 10,575,000 4,230,000

1155 2001150095 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 17/03/1997 Lớp 06DHTH4 24 7.26 74 Khá 40% 10,575,000 4,230,000

1156 2001150151 Hồ Minh Tiến 27/02/1997 Lớp 06DHTH4 20 8.27 66 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

Page 20: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1157 2001150217 Nguyễn Vương 03/09/1997 Lớp 06DHTH4 24 7.98 68 Khá 40% 10,575,000 4,230,000

1158 2001150018 Đinh Mai Phương Linh 26/11/1997 Lớp 06DHTH5 22 7.63 75 Khá 40% 9,725,000 3,890,000

1159 2001150045 Trần Ngọc Phú 20/07/1997 Lớp 06DHTH5 20 8.08 67 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1160 2001150073 Võ Minh Tâm 14/07/1997 Lớp 06DHTH5 20 7.94 67 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1161 2001150293 Vũ Thiện Tâm 13/03/1997 Lớp 06DHTH5 24 7.92 81 Khá 40% 10,575,000 4,230,000

1162 2001150257 Nguyễn Viết Tân 27/02/1997 Lớp 06DHTH5 18 7.34 68 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1163 2001150186 Nguyễn Văn Trường 09/07/1997 Lớp 06DHTH5 27 7.28 72 Khá 40% 11,850,000 4,740,000

1164 2005150209 Trần Thị Ngọc Ánh 28/11/1997 Lớp 06DHTP1 22 7.46 71 Khá 40% 9,725,000 3,890,000

1165 2005150284 Trương Thị Ngọc Hân 01/01/1997 Lớp 06DHTP1 20 7.53 68 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1166 2005150284 Trương Thị Ngọc Hân 01/01/1997 Lớp 06DHTP1 20 7.53 68 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1167 2005150099 Trần Thị Mỹ Hậu 20/08/1997 Lớp 06DHTP1 18 7.22 68 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1168 2005150099 Trần Thị Mỹ Hậu 20/08/1997 Lớp 06DHTP1 18 7.22 68 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1169 2005159960 Hồ Thị Phượng Loan 11/04/1996 Lớp 06DHTP1 19 7.52 73 Khá 40% 8,450,000 3,380,000

1170 2005150084 Đỗ Hồng Phương Thảo 30/03/1997 Lớp 06DHTP1 20 8 69 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1171 2005159872 Trần Thị Minh Thư 28/03/1996 Lớp 06DHTP1 21 7.17 73 Khá 40% 9,300,000 3,720,000

1172 2005150220 Nguyễn Thị Kim Thủy 14/08/1997 Lớp 06DHTP1 21 7.04 66 Khá 40% 9,300,000 3,720,000

1173 2005150028Nguyễn Thị

PhượngTiền 08/06/1997 Lớp 06DHTP1 20 8.05 69 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1174 2022150210 Lưu Thời An 01/01/1997 Lớp 06DHTP2 24 7.49 71 Khá 40% 10,575,000 4,230,000

1175 2005150018 Nguyễn Thị Mỹ Hường 21/11/1997 Lớp 06DHTP2 24 7.17 66 Khá 40% 10,450,000 4,180,000

Page 21: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1176 2005150018 Nguyễn Thị Mỹ Hường 21/11/1997 Lớp 06DHTP2 24 7.17 66 Khá 40% 10,450,000 4,180,000

1177 2005150215 Nguyễn Chúc Khuyên 12/09/1996 Lớp 06DHTP2 20 8.08 68 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1178 2005150215 Nguyễn Chúc Khuyên 12/09/1996 Lớp 06DHTP2 20 8.08 68 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1179 2005150029 Ngô Thị Thúy Liễu 30/07/1997 Lớp 06DHTP2 20 8.47 73 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1180 2005150029 Ngô Thị Thúy Liễu 30/07/1997 Lớp 06DHTP2 20 8.47 73 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1181 2005150231 Ngô Thị Trúc Linh 09/10/1997 Lớp 06DHTP2 20 7.83 71 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1182 2005150337 Nguyễn Thiên Luân 01/01/1997 Lớp 06DHTP2 21 7.86 73 Khá 40% 9,300,000 3,720,000

1183 2005150124 Lê Thị Kim Ngân 02/10/1997 Lớp 06DHTP2 19 7.62 66 Khá 40% 8,325,000 3,330,000

1184 2005150381 Trần Thị Ánh Nguyệt 19/05/1997 Lớp 06DHTP2 21 7.73 71 Khá 40% 9,300,000 3,720,000

1185 2005150304 Nguyễn Thị Trúc Quyên 12/03/1997 Lớp 06DHTP2 21 7.9 70 Khá 40% 9,300,000 3,720,000

1186 2005150002 Phạm Minh Tâm 12/07/1997 Lớp 06DHTP2 20 7.53 70 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1187 2005150043 Hồ Thị Thu Thảo 12/12/1997 Lớp 06DHTP2 20 7.19 67 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1188 2005150301 Nguyễn Thị Mỹ Chi 01/02/1997 Lớp 06DHTP3 15 7.73 66 Khá 40% 6,750,000 2,700,000

1189 2005150264 Đỗ Thị Huỳnh Liên 03/04/1997 Lớp 06DHTP3 22 7.16 66 Khá 40% 9,725,000 3,890,000

1190 2005150264 Đỗ Thị Huỳnh Liên 03/04/1997 Lớp 06DHTP3 22 7.16 66 Khá 40% 9,725,000 3,890,000

1191 2005150015 Nguyễn Thị Hồng Phấn 15/08/1997 Lớp 06DHTP3 22 7.45 68 Khá 40% 9,600,000 3,840,000

1192 2005150025 Huỳnh Thị Kim Phương 07/03/1997 Lớp 06DHTP3 18 7.08 69 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1193 2005150172 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19/05/1997 Lớp 06DHTP3 20 8.08 87 Giỏi 60% 8,875,000 5,325,000

1194 2005150336 Phan Thị Mộng Thu 12 Lớp 06DHTP3 15 7.76 66 Khá 40% 6,750,000 2,700,000

Page 22: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1195 2005150291 Nguyễn Thị Hồng Tiên 07/08/1996 Lớp 06DHTP3 15 7.78 66 Khá 40% 6,750,000 2,700,000

1196 2005150325 Thiều Thụy Thủy Trúc 28/07/1997 Lớp 06DHTP3 15 7.2 66 Khá 40% 6,750,000 2,700,000

1197 2005150062 Lê Hồng Ngoại Tuyến 13/01/1997 Lớp 06DHTP3 18 7.29 68 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1198 2005150239 Phạm Thị Mộng Tuyền 21/01/1997 Lớp 06DHTP3 23 7.2 68 Khá 40% 10,150,000 4,060,000

1199 2005150020 Hoàng Thị Hiếu Anh 13/08/1997 Lớp 06DHTP4 18 7.78 77 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1200 2005150266 Nguyễn Thị Ngọc Bích 05/01/1997 Lớp 06DHTP4 20 8.35 66 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1201 2005150130 Đặng Huệ Chi 30/06/1997 Lớp 06DHTP4 18 8.27 67 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1202 2005150222 Trương Thị Kim Chi 15/08/1997 Lớp 06DHTP4 19 8.04 66 Khá 40% 8,450,000 3,380,000

1203 2005150109 Huỳnh Minh Chí 16/09/1996 Lớp 06DHTP4 21 7.39 80 Khá 40% 9,425,000 3,770,000

1204 2005150095 Hà Thị Mỹ Liên 20/11/1996 Lớp 06DHTP4 18 7.31 68 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1205 2005150095 Hà Thị Mỹ Liên 20/11/1996 Lớp 06DHTP4 18 7.31 68 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1206 2005150285 Hoàng Nữ Ngọc Linh 20/7/199 Lớp 06DHTP4 22 7.69 68 Khá 40% 9,725,000 3,890,000

1207 2005150122 Nguyễn Thị Ngọc Mai 18/12/1997 Lớp 06DHTP4 18 8.38 70 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1208 2005150011 Trần Thụy Kim Ngân 24/10/1997 Lớp 06DHTP4 20 7.42 68 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1209 2005150366 Nguyễn Thị Ái Quyên 20/10/1997 Lớp 06DHTP4 20 7.27 68 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1210 2005150017 Hồ Thị Huỳnh Trang 08\08\1997 Lớp 06DHTP4 20 7.05 66 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1211 2005150309 Đào Cẩm Tú 08/10/1997 Lớp 06DHTP4 18 7.52 69 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1212 2005150008 Đinh Thúy Vy 29/12/1997 Lớp 06DHTP4 18 7.43 75 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1213 2005150371 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06/02/1997 Lớp 06DHTP5 22 8.28 66 Khá 40% 9,725,000 3,890,000

Page 23: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1214 2005150371 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06/02/1997 Lớp 06DHTP5 22 8.28 66 Khá 40% 9,725,000 3,890,000

1215 2005150317 Bùi Như Hảo 23/02/1997 Lớp 06DHTP5 18 7.43 66 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1216 2005150317 Bùi Như Hảo 23/02/1997 Lớp 06DHTP5 18 7.43 66 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1217 2005150087 Nguyễn Nhật Hoàng 19/10/1996 Lớp 06DHTP5 18 7.51 93 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1218 2005150087 Nguyễn Nhật Hoàng 19/10/1996 Lớp 06DHTP5 18 7.51 93 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1219 2005150186 Châu Thị Ngọc Huyền 03/06/1997 Lớp 06DHTP5 20 7.97 74 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1220 2005150186 Châu Thị Ngọc Huyền 03/06/1997 Lớp 06DHTP5 20 7.97 74 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1221 2005150188 Ngô Thị Ái Quyên 17/11/1997 Lớp 06DHTP5 22 8 81 Giỏi 60% 9,725,000 5,835,000

1222 2005150219 Trần Thanh Tâm 26/11/97 Lớp 06DHTP5 22 7.75 76 Khá 40% 9,725,000 3,890,000

1223 2005150243 Võ Ngọc Thanh Trang 25/11/1997 Lớp 06DHTP5 16 7.21 67 Khá 40% 7,175,000 2,870,000

1224 2005150202 Lê Thị Bích Tuyền 07/11/1997 Lớp 06DHTP5 23 7.93 66 Khá 40% 10,150,000 4,060,000

1225 2005150191 Nguyễn Thị Kim Xoan 31/08/1997 Lớp 06DHTP5 18 7.23 66 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1226 2005150398 Giang Lan Anh 27/10/1997 Lớp 06DHTP6 18 8.06 72 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1227 2005150356 Trần Thái Bảo 29/03/1997 Lớp 06DHTP6 20 7.5 71 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1228 2005150090 Trần Thị Bé 16/01/1996 Lớp 06DHTP6 18 7.15 67 Khá 40% 8,025,000 3,210,000

1229 2005150114 Đặng Thị Kim Chi 05/10/1997 Lớp 06DHTP6 20 7.82 66 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1230 2005150227 Nguyễn Thị Thanh Hoàng 02/09/1997 Lớp 06DHTP6 20 7.82 66 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1231 2005150227 Nguyễn Thị Thanh Hoàng 02/09/1997 Lớp 06DHTP6 20 7.82 66 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1232 2005150064 Huỳnh Thị Ngọc Linh 24-11-97 Lớp 06DHTP6 20 8.22 80 Giỏi 60% 8,875,000 5,325,000

Page 24: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1233 2005150296 Nguyễn Khánh Linh 26/04/1997 Lớp 06DHTP6 20 8.03 77 Khá 40% 8,875,000 3,550,000

1234 2005150364Nguyễn Huyền

NguyệtTrân 28/03/1997 Lớp 06DHTP6 19 7.72 71 Khá 40% 8,325,000 3,330,000

1235 2006150086 Nguyễn Thị Mỹ Chương 11/10/1997 Lớp 06DHTS1 20 7.08 66 Khá 40% 8,625,000 3,450,000

1236 2006150116 Đỗ Kim Hồng 25/12/1997 Lớp 06DHTS1 18 7.1 66 Khá 40% 7,775,000 3,110,000

1237 2006150116 Đỗ Kim Hồng 25/12/1997 Lớp 06DHTS1 18 7.1 66 Khá 40% 7,775,000 3,110,000

1238 2006150018 Trần Thị Thùy Linh 11/7/1997 Lớp 06DHTS1 16 7.41 70 Khá 40% 7,050,000 2,820,000

1239 2006150018 Trần Thị Thùy Linh 11/7/1997 Lớp 06DHTS1 16 7.41 70 Khá 40% 7,050,000 2,820,000

1240 2006150101 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên 12/01/1997 Lớp 06DHTS1 18 7.83 66 Khá 40% 7,775,000 3,110,000

1241 2006150101 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên 12/01/1997 Lớp 06DHTS1 18 7.83 66 Khá 40% 7,775,000 3,110,000

1242 2006150042 Lê Huỳnh Như 15/01/1997 Lớp 06DHTS1 20 7.09 67 Khá 40% 8,625,000 3,450,000

1243 2006150042 Lê Huỳnh Như 15/01/1997 Lớp 06DHTS1 20 7.09 67 Khá 40% 8,625,000 3,450,000

1244 2006150138 Nguyễn Văn Phong 04/12/1997 Lớp 06DHTS1 18 7.13 66 Khá 40% 7,775,000 3,110,000

1245 2006150138 Nguyễn Văn Phong 04/12/1997 Lớp 06DHTS1 18 7.13 66 Khá 40% 7,775,000 3,110,000

1246 2006150105 Dương Thị Cẩm Bình 16/04/1997 Lớp 06DHTS2 21 7.3 66 Khá 40% 9,175,000 3,670,000

1247 2006150058 Phạm Thị Ngọc Diệp 13/11/1997 Lớp 06DHTS2 20 7.35 66 Khá 40% 8,625,000 3,450,000

1248 2006150171 Nguyễn Kiều Thanh Duyên 1/1/1996 Lớp 06DHTS2 20 7.28 66 Khá 40% 8,625,000 3,450,000

1249 2006150103 Trần Ngọc Nam 03/03/1997 Lớp 06DHTS2 25 7.18 76 Khá 40% 10,750,000 4,300,000

1250 2006150103 Trần Ngọc Nam 03/03/1997 Lớp 06DHTS2 25 7.18 76 Khá 40% 10,750,000 4,300,000

1251 2006150035 Đinh Thị Hồng Nghi 06/10/1997 Lớp 06DHTS2 23 7.49 66 Khá 40% 9,900,000 3,960,000

Page 25: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1252 2006150035 Đinh Thị Hồng Nghi 06/10/1997 Lớp 06DHTS2 23 7.49 66 Khá 40% 9,900,000 3,960,000

1253 2006150068 Trần Thị Mỹ Phụng 26/05/1997 Lớp 06DHTS2 20 7.21 66 Khá 40% 8,625,000 3,450,000

1254 2006150068 Trần Thị Mỹ Phụng 26/05/1997 Lớp 06DHTS2 20 7.21 66 Khá 40% 8,625,000 3,450,000

1255 2006150015 Đặng Thị Phương 10/02/1997 Lớp 06DHTS2 15 7.67 68 Khá 40% 6,625,000 2,650,000

1256 2006150015 Đặng Thị Phương 10/02/1997 Lớp 06DHTS2 15 7.67 68 Khá 40% 6,625,000 2,650,000

1257 2006150184 Nguyễn Thị Kim Sáu 02/01/1997 Lớp 06DHTS3 22 7.38 66 Khá 40% 9,475,000 3,790,000

1258 2006150184 Nguyễn Thị Kim Sáu 02/01/1997 Lớp 06DHTS3 22 7.38 66 Khá 40% 9,475,000 3,790,000

1259 2006150122 Phạm Thị Thu Thảo 14/02/1997 Lớp 06DHTS3 16 7.67 66 Khá 40% 6,925,000 2,770,000

1260 2006150122 Phạm Thị Thu Thảo 14/02/1997 Lớp 06DHTS3 16 7.67 66 Khá 40% 6,925,000 2,770,000

1261 2006150147 Phạm Thị Thương 28/12/1997 Lớp 06DHTS3 15 7.25 74 Khá 40% 6,625,000 2,650,000

1262 2006150147 Phạm Thị Thương 28/12/1997 Lớp 06DHTS3 15 7.25 74 Khá 40% 6,625,000 2,650,000

1263 2006150063 Huỳnh Thị Thủy 16/01/1996 Lớp 06DHTS3 18 7.31 66 Khá 40% 7,775,000 3,110,000

1264 2006150063 Huỳnh Thị Thủy 16/01/1996 Lớp 06DHTS3 18 7.31 66 Khá 40% 7,775,000 3,110,000

1265 2006150121 Trần Thị Thu Trân 10/06/1997 Lớp 06DHTS3 18 7.28 66 Khá 40% 7,775,000 3,110,000

1266 2006150121 Trần Thị Thu Trân 10/06/1997 Lớp 06DHTS3 18 7.28 66 Khá 40% 7,775,000 3,110,000

1267 2006150076 Phan Thị Trang 14/01/1997 Lớp 06DHTS3 21 7.86 71 Khá 40% 9,050,000 3,620,000

1268 2006150099 Nguyễn Thị Kiến Trúc 12/11/1997 Lớp 06DHTS3 17 7.17 68 Khá 40% 7,475,000 2,990,000

1269 2006150074 Trần Thị Như Ý 17/05/1997 Lớp 06DHTS3 23 7.35 68 Khá 40% 9,900,000 3,960,000

1270 2025160069 Nguyễn Văn Di 13/11/1998Lớp

07DHCDT116 8.18 77 Khá 40% 7,250,000 2,900,000

Page 26: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1271 2025160104 Bùi Ngọc Minh 28/02/1998Lớp

07DHCDT216 7.74 74 Khá 40% 7,250,000 2,900,000

1272 2003160186 Đỗ Hoàng Minh 23/03/1998 Lớp 07DHCK1 16 7.04 74 Khá 40% 7,250,000 2,900,000

1273 2003160151 Nguyễn Huy Hoàng 25/01/1998 Lớp 07DHCK3 16 7.26 66 Khá 40% 7,250,000 2,900,000

1274 2003160214 Lê Thanh Phát 24/03/1998 Lớp 07DHCK3 16 7.83 66 Khá 40% 7,250,000 2,900,000

1275 2027160117 Nguyễn Thị Trúc Đoan 10/09/1998 Lớp 07DHCM1 17 7.35 68 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1276 2027160128 Nguyễn Hồng Hạnh 01/01/1998 Lớp 07DHCM1 17 7.24 75 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1277 2027160151 Lê Ca Lel 10/01/1997 Lớp 07DHCM1 17 7.25 73 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1278 2027160179 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 12/02/1998 Lớp 07DHCM1 17 7.22 68 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1279 2027160188 Nguyễn Huỳnh Mỹ Quyên 08/12/1998 Lớp 07DHCM1 17 7.51 81 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1280 2027160061 Phùng Huyền Trâm 20/12/1998 Lớp 07DHCM1 17 7.49 78 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1281 2027160122 Nguyễn Thị Tường Duy 28/04/1998 Lớp 07DHCM2 17 7.03 66 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1282 2027160157 Đào Thị Luyến 20/05/1998 Lớp 07DHCM2 17 7.74 68 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1283 2027160159 Lê Thị Ngọc Mai 10/09/1997 Lớp 07DHCM2 17 7.52 70 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1284 2027160183 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/02/1998 Lớp 07DHCM2 17 7.09 66 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1285 2027160193 Nguyễn Thị Thanh 24/08/1998 Lớp 07DHCM2 17 7.01 68 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1286 2027160199 Nguyễn Thị Ngọc Thương 19/08/1998 Lớp 07DHCM2 17 7.2 68 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1287 2027160207 Đổ Ngọc Trâm 17/12/1998 Lớp 07DHCM2 17 7.09 68 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1288 2027160006 Khưu Thị Thu Đang 24/03/1998 Lớp 07DHCM3 17 7.56 67 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1289 2027160250 Lý Thị Ngọc Thể 13/09/1998 Lớp 07DHCM3 17 7.04 66 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

Page 27: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1290 2027160200 Nguyễn Thị Thương 02/07/1997 Lớp 07DHCM3 17 7.42 66 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1291 2027160260 Nguyễn Thị Trà 28/11/1998 Lớp 07DHCM3 17 7.03 68 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1292 2027160211 Trần Thị Thùy Trang 05/12/1998 Lớp 07DHCM3 17 7.44 77 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1293 2027160217 Lê Huyền Đông Trúc 29/09/1998 Lớp 07DHCM3 17 7.19 74 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1294 2027160221 Nguyễn Lâm Thiên Tự 12/01/1998 Lớp 07DHCM3 17 7.13 82 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1295 2027160537 Lê Thị Cẩm Vân 19/07/1998 Lớp 07DHCM3 17 7.32 68 Khá 40% 7,955,000 3,182,000

1296 2022160012 Ung Thành Đạt 08/03/1998 Lớp 07DHDB1 13 7.01 73 Khá 40% 4,895,000 1,958,000

1297 2022160027 Võ Bích Hạnh 14/07/1998 Lớp 07DHDB1 13 7.44 73 Khá 40% 4,895,000 1,958,000

1298 2022160026 Dương Thị Mỹ Hạnh 22/11/1998 Lớp 07DHDB1 13 7.11 68 Khá 40% 4,895,000 1,958,000

1299 2022160037 Trần Thị Hồng Hoà 09/03/1998 Lớp 07DHDB1 13 7.46 81 Khá 40% 4,895,000 1,958,000

1300 2022160041 Trịnh Duy Hưng 30/09/1998 Lớp 07DHDB1 13 7.64 68 Khá 40% 4,895,000 1,958,000

1301 2022160002 Trần Vân Anh 17/05/1998 Lớp 07DHDB2 13 7.22 66 Khá 40% 4,895,000 1,958,000

1302 2022160017 Châu Thị Mỹ Dung 06/07/1998 Lớp 07DHDB2 13 7.63 75 Khá 40% 4,895,000 1,958,000

1303 2022160093 Trần Thị Tuyết Phượng 17/03/1998 Lớp 07DHDB2 15 7.05 71 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1304 2028160271 Nguyễn Thị Như Ý 26/03/1998 Lớp 07DHDD2 13 7.49 66 Khá 40% 4,005,000 1,602,000

1305 2002160310 Huỳnh Ngọc Thắng 21/01/1998 Lớp 07DHDT1 16 7.15 69 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1306 2002160309Nguyễn Phước

CảnhThắng 23/12/1994 Lớp 07DHDT1 16 7.03 69 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1307 2002160169 Phùng Quang Chánh 21/07/1998 Lớp 07DHDT2 16 8.13 69 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1308 2002160209 Phạm Ngọc Hiếu 11/10/1998 Lớp 07DHDT2 16 7.04 69 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

Page 28: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1309 2002160249 Nguyễn Hoàng Long 19/02/1998 Lớp 07DHDT2 16 7.09 69 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1310 2002160029 Ngô Thúc Anh Duy 29/10/1998 Lớp 07DHDT3 16 7.57 76 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1311 2002160233 Huỳnh Ngọc Khánh 22/10/1998 Lớp 07DHDT3 16 7.11 87 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1312 2002160289 Nguyễn Ngọc Sơn 22/01/1998 Lớp 07DHDT3 16 7 70 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1313 2002160210 Trương Thành Hiếu 26/02/1998 Lớp 07DHDT4 16 7.29 79 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1314 2002160272Dương Hoàng

QuốcNhu 04/08/1998 Lớp 07DHDT4 16 7.45 69 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1315 2002160306 Bùi Xuân Thái 10/06/1998 Lớp 07DHDT4 16 7.11 69 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1316 2024160119 Đỗ Nhật Anh 25/01/1998 Lớp 07DHHD1 17 7.06 66 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1317 2024160145 Vũ Thị Diệu Linh 22/01/1998 Lớp 07DHHD1 17 7.86 67 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1318 2024160090 Đặng Thị Thùy Trang 20/10/1998 Lớp 07DHHD1 17 7.06 66 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1319 2024160314 Trần Thị Thanh Thảo 16/07/1998 Lớp 07DHHD2 17 7.81 66 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1320 2024160189 Võ Thị Mộng Thùy 04/07/1998 Lớp 07DHHD2 17 7.2 66 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1321 2004160244 Nguyễn Thị Huệ Chi 17/11/1998 Lớp 07DHHH1 16 7.26 70 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1322 2004160368 Huỳnh Thị Anh Thư 17/08/1998 Lớp 07DHHH1 18 7.27 66 Khá 40% 8,010,000 3,204,000

1323 2004160358 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/06/1998 Lớp 07DHHH2 16 7.03 71 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1324 2004160125Nguyễn Trúc

QuỳnhNhư 02/05/1998 Lớp 07DHHH3 16 7.3 66 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1325 2004160383 Ngô Anh Tuấn 17/04/1998 Lớp 07DHHH3 16 7.26 66 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1326 2004160390Nguyễn Phạm

KhánhVân 22/08/1998 Lớp 07DHHH3 16 8.26 68 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1327 2004160354 Lê Nguyễn Phương Thanh 31/08/1998 Lớp 07DHHH4 16 7.36 67 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

Page 29: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1328 2004160371 Ngô Thị Ngọc Thùy 16/07/1998 Lớp 07DHHH4 16 7.7 65 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1329 2004160386 Nguyễn Ngọc Cát Tường 24/04/1998 Lớp 07DHHH4 16 7.67 67 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1330 2004160399 Trương Ngọc Yến 20/07/1998 Lớp 07DHHH4 16 7.71 66 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1331 2007160353 Hồ Thị Mỹ Dung 03/02/1998 Lớp 07DHKT3 16 7.59 67 Khá 40% 6,230,000 2,492,000

1332 2007160363 Võ Thị Mỹ Hân 23/10/1998 Lớp 07DHKT3 16 7.62 69 Khá 40% 6,230,000 2,492,000

1333 2007160121 Lê Thị Nga 20/12/1998 Lớp 07DHKT3 16 7.33 68 Khá 40% 6,230,000 2,492,000

1334 2007160422 Nguyễn Lê Kim Ngân 08/08/1998 Lớp 07DHKT3 16 7.42 66 Khá 40% 6,230,000 2,492,000

1335 2007160219 Đặng Minh Thi 20/04/1998 Lớp 07DHKT4 16 7.25 66 Khá 40% 7,120,000 2,848,000

1336 2007160617 Võ Thị Trúc Mai 01/01/1991 Lớp 07DHKT5 16 7.18 70 Khá 40% 6,230,000 2,492,000

1337 2007160710 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 28/02/1998 Lớp 07DHKT5 16 7.46 68 Khá 40% 6,230,000 2,492,000

1338 2007160435 Nguyễn Thị Nhi 23/03/1998 Lớp 07DHKT5 16 8.22 74 Khá 40% 6,230,000 2,492,000

1339 2007160551 Đoàn Thị Ngọc Quỳnh 07/10/1998 Lớp 07DHKT5 16 7.34 68 Khá 40% 6,230,000 2,492,000

1340 2007160477 Nguyễn Trịnh Thủy Tiên 16/07/1998 Lớp 07DHKT5 16 7.29 66 Khá 40% 6,230,000 2,492,000

1341 2007160492 Huỳnh Thị Phương Tuyền 25/09/1998 Lớp 07DHKT5 16 7.63 67 Khá 40% 6,230,000 2,492,000

1342 2013160119 Phan Phương Mai 21/01/1998 Lớp 07DHQT1 17 8 71 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1343 2013160511Huỳnh Nguyễn

NgọcQuyên 07/05/1998 Lớp 07DHQT1 17 7.64 66 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1344 2013160214 Đỗ Thị Quỳnh 09/02/1998 Lớp 07DHQT1 17 8.07 66 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1345 2013160316 Võ Thị Thanh Tuyền 18/11/1998 Lớp 07DHQT1 17 7.67 66 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1346 2013160368 Trần Thị Thùy Dương 19/01/1998 Lớp 07DHQT2 17 7.32 66 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

Page 30: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1347 2013160473 Đinh Thị Quế Trăm 16/12/1998 Lớp 07DHQT2 17 7.5 66 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1348 2013160480 Võ Thị Ngọc Trinh 26/02/1998 Lớp 07DHQT2 17 7.55 66 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1349 2013160013 Huỳnh Thị Bé 30/07/1998 Lớp 07DHQT3 17 7.49 68 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1350 2013160379 Nguyễn Thị Hậu 19/12/1998 Lớp 07DHQT3 17 7.69 71 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1351 2013160382 Nguyễn Đặng Thảo Hiền 01/06/1998 Lớp 07DHQT3 17 7.21 70 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1352 2013160433 Nguyễn Thị Thanh Nhài 12/03/1998 Lớp 07DHQT3 17 7.12 76 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1353 2013160463 Lương Thị Thuý 10/11/1998 Lớp 07DHQT3 17 7.25 71 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1354 2013160485 Từ Yến Vi 28/03/1998 Lớp 07DHQT3 17 7.02 68 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1355 2013160062 Lê Thị Như Hảo 26/01/1998 Lớp 07DHQT4 17 7.33 76 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1356 2013160171 Trần Phương Nhi 18/05/1998 Lớp 07DHQT4 17 7.7 66 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1357 2013160445Nguyễn Phan

QuỳnhQuyên 10/09/1998 Lớp 07DHQT4 17 7.04 66 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1358 2013160532 NguyễN HoàNg Sang 22/01/1996 Lớp 07DHQT4 17 7.21 76 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1359 2013160452 Nguyễn Thị Thu Tài 21/07/1998 Lớp 07DHQT4 17 7.13 68 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1360 2013160456 Lê Thị Thắm 14/01/1998 Lớp 07DHQT4 17 7.03 66 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1361 2013160466 Lê Kim Thùy 13/01/1998 Lớp 07DHQT4 17 7.57 68 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1362 2013160467 Lê Trần Thanh Thủy 25/07/1998 Lớp 07DHQT4 15 7.43 69 Khá 40% 6,675,000 2,670,000

1363 2008160108Nguyễn Thanh

NgọcPhụng 22/05/1998 Lớp 07DHSH2 16 7.13 70 Khá 40% 6,490,000 2,596,000

1364 2008160140 Vũ Thị Thanh Trầm 16/09/1998 Lớp 07DHSH2 21 8.01 75 Khá 40% 8,585,000 3,434,000

1365 2008160165 Nhâm Hoàng Yến 28/03/1998 Lớp 07DHSH2 15 7.17 66 Khá 40% 5,915,000 2,366,000

Page 31: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1366 2001160172 Hoàng Gia Bảo 29/08/1998 Lớp 07DHTH1 15 7.65 69 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1367 2001160007 Đoàn Thành Công 23/05/1997 Lớp 07DHTH1 15 8.27 69 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1368 2001160185 Nguyễn Quốc Đại 09/07/1998 Lớp 07DHTH1 15 8.17 80 Giỏi 60% 6,935,000 4,161,000

1369 2001160195 Võ Doanh Doanh 14/02/1998 Lớp 07DHTH1 15 7.73 70 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1370 2001160228 Võ Thành Hiếu 01/12/1998 Lớp 07DHTH1 15 7.24 69 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1371 2001160264 Lâm Thiên Lập 02/12/1998 Lớp 07DHTH1 15 7.73 70 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1372 2001160314 Phạm Hoàng Phúc 28/07/1998 Lớp 07DHTH1 15 7.83 72 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1373 2001160222 Lê Thị Ngọc Hiền 22/05/1998 Lớp 07DHTH2 15 8.01 75 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1374 2001160227 Lê Trọng Hiếu 28/05/1998 Lớp 07DHTH2 15 8.59 71 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1375 2001160421 Phùng Thế Hoan 08/04/1998 Lớp 07DHTH2 15 7.65 69 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1376 2001160308 Trần Tấn Phát 20/01/1998 Lớp 07DHTH2 15 7.77 66 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1377 2001160343 Kiều Hữu Thành 23/06/1998 Lớp 07DHTH2 15 7.05 68 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1378 2001160346 Nguyễn Đoàn Anh Thi 11/01/1998 Lớp 07DHTH2 15 7 70 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1379 2001160633 Vũ Thịnh 16/02/1998 Lớp 07DHTH2 15 7.54 66 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1380 2001160623 Lê Thị Thuỳ Nhung 03/10/1997 Lớp 07DHTH3 15 7.5 72 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1381 2001160350 Trần Trung Thiện 26/12/1998 Lớp 07DHTH3 15 7.15 72 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1382 2001160240 Phạm Thanh Hùng 21/02/1998 Lớp 07DHTH4 15 7.68 65 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1383 2001160250 Nguyễn Huỳnh Bá Huy 25/10/1998 Lớp 07DHTH4 15 7.35 68 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1384 2001160263 Nguyễn Ngọc Lâm 06/03/1998 Lớp 07DHTH4 15 7.26 68 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

Page 32: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1385 2001160294 Phạm Hữu Ngọc 05/07/1998 Lớp 07DHTH4 15 7.39 77 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1386 2001160340 Phan Văn Thắng 14/04/1998 Lớp 07DHTH4 15 7.07 67 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1387 2001160362 Hoàng Thị Thu Thủy 20/12/1998 Lớp 07DHTH4 15 7.31 66 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1388 2001160337 Đinh Văn Tâm 16/01/1998 Lớp 07DHTH5 15 7.15 76 Khá 40% 6,935,000 2,774,000

1389 2005160003 Đinh Hoàng Thùy An 29/12/1998 Lớp 07DHTP1 13 7.16 70 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1390 2005160011 Hồ Thị Lan Anh 26/12/1998 Lớp 07DHTP1 13 8.22 68 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1391 2005160038 Trần Thị Châu Giang 01/01/1998 Lớp 07DHTP1 13 7.21 66 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1392 2005160042 Nguyễn Thị Hương Giang 09/09/1998 Lớp 07DHTP1 21 7.22 71 Khá 40% 9,475,000 3,790,000

1393 2005160162 Bùi Hoàng Như 13/03/1998 Lớp 07DHTP1 13 7.07 66 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1394 2005160227 Nguyễn Thị Anh Thư 14/12/1998 Lớp 07DHTP1 13 7.14 66 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1395 2005160229 Nguyễn Thị Minh Thư 06/01/1998 Lớp 07DHTP1 15 8.66 66 Khá 40% 6,675,000 2,670,000

1396 2005160250 Phạm Thị Hiền Trâm 24/09/1997 Lớp 07DHTP1 13 7.24 67 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1397 2005160304 Phạm Thị Kim Yến 24/01/1998 Lớp 07DHTP1 13 7.43 77 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1398 2005160019 Nguyễn Thị Kiều Diễm 17/08/1998 Lớp 07DHTP2 13 7.01 66 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1399 2005160020 Huỳnh Thị Thúy Diễm 07/02/1998 Lớp 07DHTP2 15 7.68 71 Khá 40% 6,675,000 2,670,000

1400 2005160047 Trần Thị Hà 07/12/1998 Lớp 07DHTP2 15 7.06 67 Khá 40% 6,675,000 2,670,000

1401 2005160078 Ngô Mỹ Hòa 10/04/1998 Lớp 07DHTP2 13 7.07 68 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1402 2005160123 Huỳnh Kim Minh 04/02/1998 Lớp 07DHTP2 13 7.51 67 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1403 2005160184 Nguyễn Thị Phượng 09/03/1998 Lớp 07DHTP2 15 7.45 67 Khá 40% 6,675,000 2,670,000

Page 33: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1404 2005160210 Cù Thị Thanh 09/09/1998 Lớp 07DHTP2 13 7.1 67 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1405 2005160315 Nguyễn Thị Phụng Tiên 12/11/1998 Lớp 07DHTP2 13 7.43 66 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1406 2005160275 Trịnh Đức Tuấn 30/09/1998 Lớp 07DHTP2 13 7.41 68 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1407 2005160008 Hồ Minh Anh 04/12/1998 Lớp 07DHTP3 13 7.41 67 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1408 2005160069 Trương Phúc Hiếu 29/01/1997 Lớp 07DHTP3 13 7.81 73 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1409 2005160122 Mạch Gia Mẫn 09/09/1998 Lớp 07DHTP3 13 7.52 67 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1410 2005160126 Nguyễn Thị Diễm My 19/06/1998 Lớp 07DHTP3 17 7.48 74 Khá 40% 7,565,000 3,026,000

1411 2005160197 Nguyễn Thị Tài 19/01/1998 Lớp 07DHTP3 13 7.83 67 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1412 2005160237 Ngô Thanh Thủy 18/11/1998 Lớp 07DHTP3 13 7.23 67 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1413 2005160248 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 21/03/1998 Lớp 07DHTP3 13 7.53 71 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1414 2005160314 Hoàng Thị Thùy Trang 30/06/1998 Lớp 07DHTP3 13 7.79 78 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1415 2005160289 Phạm Vũ Thảo Vân 20/06/1998 Lớp 07DHTP3 13 7.27 66 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1416 2005160299 Lê Thị Phú Yên 17/08/1998 Lớp 07DHTP3 13 7.25 68 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1417 2005160302 Lê Thị Hồng Yến 19/07/1998 Lớp 07DHTP3 13 7.48 66 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1418 2005160044 Đặng Thị Hà 04/05/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.44 66 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1419 2005160505 Nguyễn Thị Thanh Hà 26/12/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.21 66 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1420 2005160073 Võ Thị Tuyết Hoa 08/03/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.85 67 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1421 2005160085 Nguyễn Thị Hương 26/07/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.4 72 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1422 2005160102 La Lễ Kiệt 25/05/1995 Lớp 07DHTP4 13 7.22 66 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

Page 34: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1423 2005160118 Cao Kinh Luân 25/12/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.44 83 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1424 2005160142 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc 04/03/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.1 66 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1425 2005160153 Nguyễn Long Nhật 23/08/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.91 73 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1426 2005160158 Tống Linh Nhi 06/09/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.56 69 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1427 2005160169 Nguyễn Thị Hoa Nở 30/06/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.32 67 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1428 2005160520 Huỳnh Bá Phương 11/09/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.17 67 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1429 2005160179 Nguyễn Thị Hồng Phương 09/08/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.52 68 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1430 2005160191 Nguyễn Thảo Quyên 08/12/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.32 77 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1431 2005160524 Lê Phương Thảo 23/07/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.51 66 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1432 2005160219Nguyễn Thị

PhươngThảo 22/04/1997 Lớp 07DHTP4 13 7.04 71 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1433 2005160309 Nguyễn Tấn Thịnh 09/10/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.06 66 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1434 2005160300 Lê Thị Hồng Yến 05/03/1998 Lớp 07DHTP4 13 7.91 76 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1435 2006160157 Trương Văn Hà 07/05/1998 Lớp 07DHTS1 13 7.08 76 Khá 40% 5,785,000 2,314,000

1436 2006160155 Bùi Thị Mỹ Duyên 29/04/1998 Lớp 07DHTS2 11 7.59 71 Khá 40% 4,895,000 1,958,000

1437 3010150072 Võ Thị Mộng Cầm 22/05/1997 Lớp 15CDCM 23 7.92 68 Khá 40% 8,720,000 3,488,000

1438 3010150028 Mai Thị Kim Chi 1/1/1997 Lớp 15CDCM 21 7.57 68 Khá 40% 8,040,000 3,216,000

1439 3010150019 Phan Thị Phương Chinh 30/08/1997 Lớp 15CDCM 19 8.12 68 Khá 40% 7,360,000 2,944,000

1440 3010150084 Nguyễn Thị Hằng 20/05/1997 Lớp 15CDCM 19 7.11 66 Khá 40% 7,360,000 2,944,000

1441 3010150011 Cao Thị Xuân Huệ 29/11/1997 Lớp 15CDCM 21 7.51 68 Khá 40% 8,040,000 3,216,000

Page 35: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1442 3010150029 Nguyễn Thị Cẩm Hương 17/05/1997 Lớp 15CDCM 21 7.4 68 Khá 40% 8,040,000 3,216,000

1443 3010150041 Nguyễn Thị Hường 30/11/1997 Lớp 15CDCM 21 7.39 68 Khá 40% 8,744,000 3,497,600

1444 3010150073 Võ Thị Ngọc Huỳnh 09/03/1997 Lớp 15CDCM 23 7.16 66 Khá 40% 8,720,000 3,488,000

1445 3010150045 Nguyễn Thị Hồng Khanh 20/03/1997 Lớp 15CDCM 23 7.52 66 Khá 40% 8,720,000 3,488,000

1446 3010150053 Dương Thị Ngọc Lam 16/03/1997 Lớp 15CDCM 23 7.02 68 Khá 40% 8,744,000 3,497,600

1447 3010150074 Lê Thị Kim Ngân 15/07/1997 Lớp 15CDCM 21 7.71 66 Khá 40% 8,040,000 3,216,000

1448 3010150064 Phạm Thị Tuyết Ngân 30/09/1997 Lớp 15CDCM 21 8.17 66 Khá 40% 8,040,000 3,216,000

1449 3010150061 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/01/1997 Lớp 15CDCM 23 8.14 77 Khá 40% 8,720,000 3,488,000

1450 3010150026 Đoàn Thị Thu Nhi 23/03/1997 Lớp 15CDCM 24 7.64 66 Khá 40% 9,764,000 3,905,600

1451 3010150037 Trần Thị Ngọc Nhu 13/10/1997 Lớp 15CDCM 21 7.58 67 Khá 40% 8,040,000 3,216,000

1452 3010150076 Đặng Thị Huỳnh Như 06/08/1997 Lớp 15CDCM 23 7.97 68 Khá 40% 8,720,000 3,488,000

1453 3010150090 Nguyễn Mai Hoài Phong 14/04/1996 Lớp 15CDCM 21 7.11 66 Khá 40% 8,240,000 3,296,000

1454 3010150052 Cao Thùy Phương 1/7/1997 Lớp 15CDCM 19 7.48 66 Khá 40% 7,360,000 2,944,000

1455 3010150068 Nguyễn Thị Thúy Quyên 30/05/1997 Lớp 15CDCM 23 8.3 66 Khá 40% 9,424,000 3,769,600

1456 3010150020 Nguyễn Thị Bích Thắm 05/09/1997 Lớp 15CDCM 21 7.89 70 Khá 40% 7,360,000 2,944,000

1457 3010150066 Phạm Thị Thu Thảo 15/07/1997 Lớp 15CDCM 21 7.72 68 Khá 40% 8,064,000 3,225,600

1458 3010150089 Nguyễn Vi Thoa 13/6/1997 Lớp 15CDCM 21 7.5 65 Khá 40% 8,040,000 3,216,000

1459 3010150062 Nguyễn Thị Kim Tuyền 13/06/1997 Lớp 15CDCM 21 7.16 66 Khá 40% 8,040,000 3,216,000

1460 3012150012 Nguyễn Thị Gấm 10/11/1996 Lớp 15CDGD 20 8.44 66 Khá 40% 7,500,000 3,000,000

Page 36: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1461 3012150046 Trần Thị An Hạ 13/06/1997 Lớp 15CDGD 20 7.69 66 Khá 40% 7,500,000 3,000,000

1462 3012150059 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/02/1997 Lớp 15CDGD 20 8 68 Khá 40% 7,500,000 3,000,000

1463 3012150007 Nguyễn Ngọc Minh Thư 03/06/1997 Lớp 15CDGD 20 8.82 66 Khá 40% 7,500,000 3,000,000

1464 3012150023 Mã Thị Vân 15/04/1996 Lớp 15CDGD 23 8.76 75 Khá 40% 8,520,000 3,408,000

1465 3014150010 Nguyễn Thị Bích Thủy 20/08/1997 Lớp 15CDHD 21 7.66 66 Khá 40% 7,240,000 2,896,000

1466 3014150070 Phạm Thị Hải Yến 23/11/1997 Lớp 15CDHD 18 7.36 66 Khá 40% 6,220,000 2,488,000

1467 3007150061 Huỳnh Thị Tú Anh 13/11/1997 Lớp 15CDKT 20 7.51 73 Khá 40% 6,800,000 2,720,000

1468 3007150025 Đinh Thị Ngọc Mỹ 15/01/1997 Lớp 15CDKT 20 7.24 68 Khá 40% 6,800,000 2,720,000

1469 3007150041Nguyễn Đặng

PhươngNghi 14/06/1997 Lớp 15CDKT 20 7.41 68 Khá 40% 6,800,000 2,720,000

1470 3007150083 Đoàn Lê Hạnh Nhi 16/11/1997 Lớp 15CDKT 20 7.59 68 Khá 40% 6,800,000 2,720,000

1471 3007150038Nguyễn Phạm

HuỳnhNhư 10/04/1997 Lớp 15CDKT 17 7.38 66 Khá 40% 5,780,000 2,312,000

1472 3007150063 Trần Thị Hằng Ni 14/12/1997 Lớp 15CDKT 20 7.81 66 Khá 40% 6,800,000 2,720,000

1473 3007150017 Trương Thị Hồng Phấn 10/04/1997 Lớp 15CDKT 17 7.28 66 Khá 40% 5,780,000 2,312,000

1474 3007150055 Nguyễn Thị Mỹ Phương 18/10/1996 Lớp 15CDKT 22 7.4 68 Khá 40% 7,480,000 2,992,000

1475 3007150027 Lương Thị Thúy Phượng 18/01/1997 Lớp 15CDKT 17 8.01 85 Giỏi 60% 5,780,000 3,468,000

1476 3007150045 Trương Ngọc Như Quỳnh 02/04/1997 Lớp 15CDKT 20 8.05 68 Khá 40% 6,800,000 2,720,000

1477 3007150087 Ngô Phan Thu Thảo 15/11/1997 Lớp 15CDKT 17 7.08 66 Khá 40% 5,780,000 2,312,000

1478 3007150012 Trương Thị Ánh Thi 19/09/1997 Lớp 15CDKT 22 7.44 68 Khá 40% 7,480,000 2,992,000

1479 3007150022 Trịnh Thân Thiên 07/01/1997 Lớp 15CDKT 17 7.64 68 Khá 40% 5,780,000 2,312,000

Page 37: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1480 3007150003 Hồ Thị Thiên Thu 25/08/1997 Lớp 15CDKT 20 7.99 85 Khá 40% 6,800,000 2,720,000

1481 3007150001 Phạm Thị Thanh Thư 27/11/1997 Lớp 15CDKT 22 7.6 68 Khá 40% 7,480,000 2,992,000

1482 3013150062 Vũ Thị Phương Dung 22/07/1997 Lớp 15CDQT 20 7.44 68 Khá 40% 6,800,000 2,720,000

1483 3013150079 Phan Thị Nhật Lam 12/11/1997 Lớp 15CDQT 19 7.06 66 Khá 40% 6,460,000 2,584,000

1484 3013150095 Nguyễn Thị Thu Nhàn 21/05/1997 Lớp 15CDQT 20 7.42 68 Khá 40% 6,800,000 2,720,000

1485 3013150008 Hứa Thị Thanh 07/12/1997 Lớp 15CDQT 22 7.02 66 Khá 40% 7,480,000 2,992,000

1486 3005150055 Nguyễn Trần Bội Hân 29/12/1996 Lớp 15CDTP 22 7.05 83 Khá 40% 7,780,000 3,112,000

1487 3005150023 Nguyễn Lê Lệ Hằng 17/02/1997 Lớp 15CDTP 22 7.25 73 Khá 40% 7,580,000 3,032,000

1488 3005150063 Võ Ngọc Hòa 25/04/1997 Lớp 15CDTP 22 7.02 66 Khá 40% 7,780,000 3,112,000

1489 3005150014 Văn Thị Bảo Trang 12/06/1997 Lớp 15CDTP 20 7.42 74 Khá 40% 7,100,000 2,840,000

1490 3016150006 Dương Thành Đạt 05/10/1995 Lớp 15CDVL 18 7.54 66 Khá 40% 5,880,000 2,352,000

1491 3016150005 Ngô Thị Lan 06/02/1997 Lớp 15CDVL 19 7.68 70 Khá 40% 6,120,000 2,448,000

1492 3016150071 Lương Thị Nhung 10/10/1997 Lớp 15CDVL 20 7.6 92 Khá 40% 6,560,000 2,624,000

1493 3016150056 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 23/02/1997 Lớp 15CDVL 18 7.83 71 Khá 40% 5,200,000 2,080,000

1494 3022160201 Nguyễn Kiều Tiên 15/06/1990 Lớp 16CDAV1 18 7.15 66 Khá 40% 6,390,000 2,556,000

1495 3010160102 Trương Thị Thu Đủ 29/01/1998 Lớp 16CDCM 15 7.11 66 Khá 40% 5,745,000 2,298,000

1496 3010160115 Hồ Thị Trúc Ly 09/05/1998 Lớp 16CDCM 15 7.25 74 Khá 40% 5,745,000 2,298,000

1497 3010160125 Nguyễn Thị Ánh Nhung 26/09/1998 Lớp 16CDCM 15 7.19 66 Khá 40% 5,745,000 2,298,000

1498 3010160139 Trần Tú Trinh 01/08/1998 Lớp 16CDCM 15 7.24 66 Khá 40% 5,745,000 2,298,000

Page 38: DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐƯỢC XÉT HỌC …dpasa.hufi.edu.vn/attachments/article/563/Danh_sach (P2).pdf · 886 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/1996

1499 3007160109 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 20/09/1998 Lớp 16CDKT1 16 7.43 66 Khá 40% 5,680,000 2,272,000

1500 2006160304Nguyễn Phan

ThanhHương 31/08/1998 Lớp 16CDKT1 16 7.62 66 Khá 40% 5,680,000 2,272,000

1501 2006160305Nguyễn Phan

ThanhHuyền 31/08/1998 Lớp 16CDKT1 16 8.38 66 Khá 40% 5,680,000 2,272,000

1502 3007160430 Nguyễn Thị Mỹ Linh 18/11/1997 Lớp 16CDKT2 16 7.67 66 Khá 40% 5,680,000 2,272,000

1503 3013160143 Nguyễn Lê Tài Linh 11/08/1997 Lớp 16CDQT1 21 7.28 76 Khá 40% 7,455,000 2,982,000

1504 3013160160 Bùi Thị Hàn Ny 26/04/1996 Lớp 16CDQT1 21 7.06 66 Khá 40% 7,455,000 2,982,000

1505 3013160435 Nguyễn Văn Khanh 20/01/1998 Lớp 16CDQT2 21 7.42 66 Khá 40% 7,455,000 2,982,000

1506 3001160095 Nguyễn Quốc Hùng 07/09/1997 Lớp 16CDTH2 22 7.12 69 Khá 40% 7,310,000 2,924,000

1507 3001160043 Nguyễn Thành Nhân 21/06/1995 Lớp 16CDTH2 22 7.01 71 Khá 40% 7,310,000 2,924,000

1508 3005160024 Đỗ Thị Diệu 26/07/1998 Lớp 16CDTP1 13 7.28 67 Khá 40% 4,720,000 1,888,000

1509 3005160111 Nguyễn Tuyết Ngân 30/12/1997 Lớp 16CDTP1 17 7.4 76 Khá 40% 6,140,000 2,456,000

1510 3005160017 Nguyễn Thị Dân 13/02/1998 Lớp 16CDTP2 17 7.36 66 Khá 40% 6,140,000 2,456,000

1511 3005160084 Bùi Thị Thùy Linh 21/12/1998 Lớp 16CDTP2 15 7.37 66 Khá 40% 5,430,000 2,172,000

1512 3005160238 Nguyễn Phương Trinh 16/07/1998 Lớp 16CDTP2 15 7.66 71 Khá 40% 5,430,000 2,172,000

1513 3005160248 Ngô Thị Bích Tuyền 31/03/1998 Lớp 16CDTP2 15 7.11 66 Khá 40% 5,430,000 2,172,000

1514 3005160081 Lâm Thị Ngọc Lan 20/07/1998 Lớp 16CDTP4 17 7.88 66 Khá 40% 6,140,000 2,456,000

1515 3005160260 Bùi Lê Thúy Vy 23/05/1998 Lớp 16CDTP4 15 7.5 66 Khá 40% 5,430,000 2,172,000

1516 3005160249 Phạm Thị Phương Uyên 31/01/1998 Lớp 16CDTP5 15 7.33 66 Khá 40% 5,430,000 2,172,000