Top Banner
VIN Nhóm P Đ MC CHƯ 1. Đ 2. Đ 3. S4. Đ 5. SCHƯ 1. X 1.1. 1.2. 2. X 2.1. 2 2 2 2.2. 3. X 3.1. 3.2. 3.3. 3.4. 3.5. 3.6. 3.7. ĐẠI HN XÂY Dm 16 PHÙNG VĂ ĐÌNH KIÊN LC ƯƠNG I: S a đim xâ iu kin đliu khí t iu kin đliu vtà ƯƠNG II: T ác định kíc La chn, Xác định k 1.2.1. Ch 1.2.2. Ch 1.2.3. Kh 1.2.4. Kế ác định các Xác định c 2.1.1. Ca 2.1.2. M 2.1.3. M Cao trình m ác định kíc La chn l Độ dc đư Chiu sâu Xác định c Xác định c Kết cu đư Xe đường C XÂY D NG CÔNG ĂN - 100135 N - 898053 SLIU Đ ây dng ..... a hình ...... tượng hi v a cht ....... àu thiết kế . THIT Kch thước btính toán n kích thước hiu dài bhiu rng b hong cách ết cu b... c cao trình các cao trìn ao trình mMc nước th Mc nước ca mt b...... ch thước tr loi, kích t ưng trin .. mút đường chiu dài đ chiu rng ưng trin . trin ......... DNG G TRÌNH BI 53 3 ĐU VÀO ................. ................. văn: phl................. ................. MT Btàu ......... nhu cu kế cơ bn ca ................ b............. h gia các ................. ................ nh mc nưc nước hhp thiết kế ao thiết kế ................. rin tàu ..... thước đườn ................. g trin ...... đường trin đường tri................. ................. IN Page 1 ................. ................. ................. c kèm theo ................. ................. NG TRI................. ế hoch sa a b.......... ................. ................. b............. ................. ................. c ............. thy ........ ế (MNTTK (MNCTK ................. ................. ng trin và ................. ................. n ................ n .............. ................. ................. CÔNG TR 1 ................. ................. ................. o ............... ................. ................. N TÀU .... ................. a cha, đón ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ............... E K) ........... E K)............. E ................. ................. hình thc ................. ................. ................. ................. ................. ................. ĐỒ ÁN M RÌNH DCH V ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ng mi hn ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. Error! Boo Error! Boo Error! Boo ................. ................. chuyn tàu ................. ................. ................. ................. ................. ................. MÔN HC VKINH T................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ng năm...... ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. okmark no okmark no okmark no ................. ................. u ............... ................. ................. ................. ................. ................. ................. VEN BIN ............... 4 ............... 4 ............... 4 ............... 4 ............... 4 ............... 5 ............... 6 ............... 6 ............... 6 ............... 6 ............... 6 ............... 7 ............... 7 ............... 7 ............... 7 ............... 7 ot defined. ot defined. ot defined. ............... 7 ............... 8 ............... 8 ............... 8 ............... 8 ............... 9 ............... 9 ............... 9 ............. 10 4 4 4 4 4 6 6 6 6 6 7 7 7 7 7 . . . 7 9 9 9 0
71

Trien tau

Nov 29, 2014

Download

Documents

luuguxd

 
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

MỤC 

CHƯ

1. Đ

2. Đ

3. Số

4. Đ

5. Số

CHƯ

1. X

1.1.

1.2.

2. X

2.1.

2

2

2

2.2.

3. X

3.1.

3.2.

3.3.

3.4.

3.5.

3.6.

3.7.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

LỤC 

ƯƠNG I: S

ịa điểm xâ

iều kiện đị

ố liệu khí t

iều kiện đị

ố liệu về tà

ƯƠNG II: T

ác định kíc

Lựa chọn,

Xác định k

1.2.1. Ch

1.2.2. Ch

1.2.3. Kh

1.2.4. Kế

ác định các

Xác định c

2.1.1. Ca

2.1.2. M

2.1.3. M

Cao trình m

ác định kíc

Lựa chọn l

Độ dốc đư

Chiều sâu

Xác định c

Xác định c

Kết cấu đư

Xe đường

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

SỐ LIỆU Đ

ây dựng .....

ịa hình ......

tượng hải v

ịa chất .......

àu thiết kế .

THIẾT KẾ

ch thước bệ

tính toán n

kích thước

hiều dài bệ

hiều rộng b

hoảng cách

ết cấu bệ ...

c cao trình

các cao trìn

ao trình mự

Mực nước th

Mực nước ca

mặt bệ ......

ch thước tr

loại, kích t

ường triền ..

mút đường

chiều dài đ

chiều rộng

ường triền .

triền .........

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

ĐẦU VÀO

.................

.................

văn: phụ lụ

.................

.................

Ế MẶT BẰ

ệ tàu .........

nhu cầu kế

cơ bản của

ệ ................

bệ .............

h giữa các

.................

................

nh mực nướ

ực nước hạ

hấp thiết kế

ao thiết kế

.................

riền tàu .....

thước đườn

.................

g triền ......

đường triền

đường triề

.................

.................

IỂN

Page 1

.................

.................

.................

ục kèm theo

.................

.................

ẰNG TRIỀ

.................

ế hoạch sữa

a bệ ..........

.................

.................

bệ .............

.................

.................

ớc .............

ạ thủy ........

ế (MNTTK

(MNCTK

.................

.................

ng triền và

.................

.................

n ................

ền ..............

.................

.................

CÔNG TR

1

.................

.................

.................

o ...............

.................

.................

N TÀU ....

.................

a chữa, đón

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

............... E

K) ........... E

K) ............. E

.................

.................

hình thức

.................

.................

.................

.................

.................

.................

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

ng mới hằn

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

Error! Boo

Error! Boo

Error! Boo

.................

.................

chuyển tàu

.................

.................

.................

.................

.................

.................

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

ng năm......

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

okmark no

okmark no

okmark no

.................

.................

u ...............

.................

.................

.................

.................

.................

.................

VEN BIỂN

............... 4

............... 4

............... 4

............... 4

............... 4

............... 5

............... 6

............... 6

............... 6

............... 6

............... 6

............... 7

............... 7

............... 7

............... 7

............... 7

ot defined.

ot defined.

ot defined.

............... 7

............... 8

............... 8

............... 8

............... 8

............... 9

............... 9

............... 9

............. 10

4

4

4

4

4

6

6

6

6

6

7

7

7

7

7

.

.

.

7

9

9

9

0

Page 2: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

3.8.

3.9.

3.10

CHƯ

1. Tả

1.1.

1.2.

1.4.

1.5.

1.6.

2. Tí

2.1.

3. Tí

3.1.

3.2.

3.3.

3.4.

3.5.

CHƯ

Các

1. Tí

1.1 X

1.2.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Xe chở tàu

Bàn tời ....

. Kè đá .....

ƯƠNG III:

ải trọng tác

Tải trọng t

Tính toán

1.2.1. Xe

1.2.2. X

Bề rộng m

Áp lực bán

Kiểm tra k

ính toán kế

Kích trước

ính toán kế

Tính toán

Kiểm tra ứ

Tính toán

Tính toán

Tính toán

ƯƠNG IV:

đặc trưng v

ính cốt thép

Xác định n

Tính toán

1.2.1. Tí

1.2.2. Tí

1.2.3. Kidefined.

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

u ................

.................

.................

TÍNH TO

c động và x

tàu ............

xe triền và

e chở tàu (

Xe tầng dướ

mặt xe .........

nh xe .........

khả năng ch

ết cấu đườn

c sơ bộ ......

ết cấu cho r

chuyển vị

ứng suất ch

tà vẹt ngắn

tà vẹt dài ..

lớp nền đá

 TÍNH TO

vật liệu: ....

p triền ngh

nội lực tính

cốt thép dầ

ính toán cố

ính toán cố

iểm tra sự

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

.................

.................

.................

OÁN CHI T

xe triền .....

.................

à xe chở tàu

xe tầng trê

ới ( xe giá n

.................

.................

hịu tải của

ng triền: dầ

.................

ray, tà vẹt,

và biến dạn

hân ray. .....

n ( dùng cô

.................

á dăm ........

OÁN CỐT T

.................

hiêng .........

toán cho c

ầm dọc .....

ốt thép dọc

ốt thép đai:

hình thành

IỂN

Page 2

.................

.................

.................

TIẾT .........

.................

.................

u ...............

ên) .............

nghiêng) ...

.................

.................

một bánh

ầm trên nền

.................

đá dăm ch

ạng của ray

.................

ông thức tín

.................

.................

THÉP CÁC

.................

.................

các cấu kiệ

.................

.................

.................

h và mở rộn

CÔNG TR

2

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

xe ............

n cọc cho đ

.................

ho đoạn triề

y đường triề

.................

nh dầm ngắ

.................

.................

C CẤU KI

.................

.................

ện ..............

............... E

............... E

............... E

ng vết nứt:

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

đoạn triền d

.................

ền ngang c

ền .............

.................

ắn) ............

.................

.................

IỆN ...........

.................

.................

.................

Error! Boo

Error! Boo

Error! Boo

........... Er

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

dọc ..........

.................

chuyển tàu

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

okmark no

okmark no

okmark no

rror! Book

VEN BIỂN

............. 10

............. 10

............. 10

............. 11

............. 11

............. 11

............. 12

............. 12

............. 13

............. 14

............. 14

............. 15

............. 15

............. 16

............. 16

............. 16

............. 20

............. 21

............. 23

............. 27

............. 29

............. 29

............. 29

............. 29

ot defined.

ot defined.

ot defined.

kmark not

0

0

0

2

2

4

4

6

6

6

0

7

9

9

9

9

.

.

.

t

Page 3: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.3.

1.4.

1.5.

2. Tí

2.1.

2

2

2.2.

2

2

CHƯ

1. Tí

1.1 T

1.2 T

1.3 C

1.4.

1.5.

1.6.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Tính toán

1.3.1. Tí

1.3.2. Tí

Tính toán

1.4.1. Tí

Sức chịu tả

ính toán cố

Tính toán

2.1.1. T

2.1.2 Tí

Tính toán

2.2.1 Tí

2.2.2. Tí

ƯƠNG V: T

ính lực kéo

Tính lực ké

Tính lực ké

Chọn tời và

1.3.1. Lực

1.3.2. Lực

Tính toán

Bệ tời ......

Bệ puli .....

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

cốt thép gi

ính toán cố

ính toán cố

cốt thép và

ính toán cọ

ải của cọc

ốt thép tà v

cốt thép tà

Tính cốt thé

ính toán cố

cốt thép tà

ính cốt thép

ính toán cố

TÍNH TOÁ

o tàu ..........

éo tàu trên

éo tàu trên

à các phụ k

kéo của tờ

kéo tời kh

đường kính

.................

.................

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

iằng ngang

ốt thép dọc

ốt thép đai .

à kiểm tra c

ọc trong qu

theo nền đ

vẹt .............

à vẹt dài. ...

ép dọc .......

ốt thép đai .

à vẹt ngắn.

p dọc ........

ốt thép đai .

ÁN CÁC B

.................

đường triề

triền ngang

kiện ..........

ời khi kéo t

hi kéo tàu tr

h Puli .......

.................

.................

IỂN

Page 3

g ................

.................

.................

cọc. ..........

uá trình thi

đất. ............

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

BỘ PHÂN

.................

ền nghiêng

g .................

.................

tàu ở đườn

rên đường

.................

.................

.................

CÔNG TR

3

............... E

............... E

............... E

.................

công. .......

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

KHÁC ....

.................

................

....................

.................

ng triền ngh

triền ngan

.................

.................

.................

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

Error! Boo

Error! Boo

Error! Boo

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

....................

.................

hiêng.........

ng(trên mặt

.................

.................

.................

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

okmark no

okmark no

okmark no

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

.................

....................

.................

.................

t bằng) .....

.................

.................

.................

VEN BIỂN

ot defined.

ot defined.

ot defined.

............. 29

............. 36

............. 38

............. 41

............. 41

............. 41

............. 41

............. 42

............. 42

............. 43

............. 44

............. 44

............. 44

............... 45

............. 46

............. 47

............. 47

............. 47

............. 47

............. 49

.

.

.

9

6

2

2

4

4

5

6

7

7

7

7

9

Page 4: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.  

2.

3.

4.

STT

123456

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Địa điểm

Điều ki

Bình đồ

Số liệu

Khunước tri

Đườ

Các

Điều kiện

Gồm

-

-

-

Các chỉ

T Các c

1 Độ ẩm2 Khối3 Khối4 Khối5 Hệ số6 Độ rỗ

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

m xây dựn

ện địa hìn

ồ khảo sát k

khí tượng

u vực xây iều điển hìn

ờng tần suấ

c số liệu the

n địa chất

m 3 lớp, vớ

Lớp1: Sét

Lớp2: Sét

Lớp3: Cát

ỉ tiêu cơ lý

chỉ tiêu

m tự nhiên lượng thể lượng thể lượng riênố rỗng ỗng

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

SỐ

ng

Hình 1

nh

khu vực kè

g hải văn: p

dựng có cnh.

ất mực nướ

eo phụ lục

ới các chỉ ti

màu vàng

màu nâu n

t hạt mịn m

của đất nề

n tích tích khô

ng

IỂN

Page 4

CHƯƠN

Ố LIỆU ĐẦ

.Thị xã Hà

èm theo.

phụ lục kè

các chế độ

ớc giờ, đỉnh

kèm theo

iêu cơ lý củ

g nhạt, trạng

nhạt, trạng

màu xám kế

ền: KhiWEN

CÔNG TR

4

NG I

ẦU VÀO

à Tiên - Kiê

èm theo

thủy triều

h triều, châ

ủa đất nền

g thái dẻo

thái dẻo m

ết chặt vừa

Ký iệu

Đơn v

W %w G/cmc G/cm G/cmE N %

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

ên Giang.

với các đ

ân triều và

được cho t

cứng.

mềm.

a.

vị Lớp 1

20 m3 2.08m3 1.73m3 2.68

0.45635.3

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

đường biểu

trung bình

trong bảng

1 Lớp 2

20 8 2 1.61

8 2.68 6 0.658 39.7

VEN BIỂN

u diễn mực

h ngày

g:

Lớp 3

22.7 1.97 1.61 2.67 0.662 39.8

c

Page 5: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

STT

7

89

11111111

5.

CáTrọ(T)ChChMớ

Hìnmớ

TiểTruĐạĐó

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

T Các c

7 Độ b

8 Giới 9 Giới 0 Chỉ s1 Độ sệ2 Lực d3 Góc n4 Hệ số5 Áp lự6 Môđu7 Chiều

Số liệu

c số liệu vềọng lượng )

hiều dài củahiều rộng củớn nước (m

nh thức sới

ểu tu ung tu ại tu óng mới

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

chỉ tiêu

ão hòa

hạn chảy hạn dẻo

số dẻo ệt dính nội ma sát ố nén lún ực tính toánun biến dạnu dày trung

về tàu thiế

ề tàu hạ thủy củ

a tàu(m) ủa tàu (m)

m)

sữa chữa

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

n quy ướcng tổng qug bình lớp

ết kế

ủa tàu

đóng Slượ

332

IỂN

Page 5

Khi

G

WWIIC

AR

uát EH

Tàu lo

20075

132.8

Số ợng

Sốngà

trên

36 1131 1623 245 60

CÔNG TR

5

Ký iệu

Đơn v

G %

Wl %Wp %Ip %Is C Kg/cm Độ

A1-2 Cm2/Ro Kg/cmEo Kg/cmH M

oại II

00 5 .6 8

ố ày

n bệ

Tổngsố

ngàytrên b

1 3966 4964 5520 300

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

vị Lớp 1

98

24.312.411.90.64

m2 0.18ộ 7o35’kg 0.023m2 0.56m2 13.02

0.5-1

g

y bệ

Số lượng

6 31 6 22 2 20 0 3

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

1 Lớp 2

97

22 4 15.7 9 6.3 4 1.31 8 0.12 ’ 18o

3 0.022 6 0.82 2 18.29 1 2-5

Tàu loại I

3000 85 14 3.1

g

số ngày

trên bệ

19 29 44 75

VEN BIỂN

Lớp 3

91

w=22o

>15

III

Tổng số

ngày trên bệ

589 638 880 225

Page 6: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.

1.1.

1.2.

1.2.1

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Xác địn

Lựa chọ

Tính số

Bệ lmới. Sốthường hằng năphải sữasố tàu v

Số lượn

Trong đ

T K T

Loạloạloại

Xác địn Tínhlớn vì v

1. Chiều d Chiềsẽ khônchuyển

Chiều d

Trong đ

lt

l Chiều d

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

TH

nh kích thư

ọn, tính to

lượng bệ

là những cố lượng bệxuyên mà ăm của nhàa chữa lớn

và hình thức

ng bệ:

đó:

Tb : Số ngàKb : Bệ số Tob : Số ngà

ại tàu Tb ại II i III 2

nh kích thưh triền phụậy phải tín

dài bệ ều dài bệ đ

ng gây ảnh tàu.

ài bệ được

đó:

t : Chiều d : Khoảngài bệ cho t

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

HIẾT KẾ

ước bệ tàu

oán nhu cầ

công trình ệ phụ thuộc

các tàu đãà máy được

hoặc nhỏ.c sữa chữa

` nb = t

ày cần sữa không đềuày khai thá

(ngày)1744 2332

ước cơ bảnục vụ cho cnh cho cả 2

được tính shưởng đến

xác định t

Lb= lt

dài tàu tínhg cách dữ tàu loại II là

IỂN

Page 6

CHƯƠN

MẶT BẰ

u

ầu kế hoạc

để đặt tàu c vào kế hã đăng kí sc biểu diễn. Khối lượna của nó.

tbkb/tob

a chữa lớn tu; Chọn 1,0ác bệ trong

Kb T

1 1

n của bệ cả 2 loại bệ2 loại.

sao cho đản các tàu kh

theo công t

t+2l

h toán; tàu ltrữ hai đầu à : Lb = 75

CÔNG TR

6

NG II

ẰNG TRIỀ

ch sữa chữ

lên đó khhoạch côngsữa chữa tạn dưới dạngng công vi

trên bệ của0 g năm bằng

Tob(ngày)

300 300

ệ đóng 2 lo

ảm bảo khi hác đang d

thức:

loại II dài 7của bệ lấy

5+2×5= 85m

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

ỀN TÀU

ữa, đóng m

hi tiến hànhg tác hằng ại nhà máyg số lượngiệc sẽ được

a các tàu

g 300 ngày

Nb(bệ)

5.8133 7.7733

oại tàu, ở đ

tàu ra vàodi chuyển tr

75m và tàuy bằng 5m m

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

mới hằng n

h sữa chưanăm hoặc

y. Kế hoạcg tàu mỗi loc xác định

Chọn N6 8

đây có 6 bệ

o và sữa chtrên đường

u loại III dà

VEN BIỂN

năm

a hay đóngc kế hoạchh công tácoại đòi hỏitrên cơ sở

Nb

ệ vừa, 8 bệ

hữa trên bệray ngang

ài 85m

g h c i ở

ệ g

Page 7: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.2.2

1.2.3

1.2.4

2.

2.1.  

2.2.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Chiều d

Chọtoàn đườdi động

2. Chiều r Chiều rộ

Trong đ

B B

Chiều rộ Chiều r

3. Khoảng Khocần trục

Lựa chọ

4. Kết cấu

Chọthép (th

Xác địn

Xác địn

▼MN

+1,0

Cao trìn

Để tiện, cao

Thexác định

Tiêu

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ài bệ cho t

ọn đường tờng triền dtính cho x

rộng bệ ộng bệ phụ

đó:

Bt : Chiều rB : Chiều rộng bệ tàu rộng bệ tàu

g cách giữoảng cách gc ở hai bên.

ọn cần trục

u bệ

ọn kết cấu hi công khô

nh các cao

nh các cao

NHT

00m

nh mặt bệ

việc vận co trình mặt

eo tiêu chuh theo hai t

u chuẩn ch

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

àu loại III

triền dọc tdọc theo kếe chở tàu v

ụ thuộc vào

Bb=bt

rộng tàu tínrộng dự trữloại II: b

u loại III : b

a các bệ giữa các bệ. Để phù hợ

bánh lốp v

bệ dạng tàô).

trình

trình mực

chuyển và t bệ được c

uẩn thiết kếtiêu chuẩn

hính

IỂN

Page 7

là: Lb= 85+

trên mặt bãết cấu dầmvới áp lực l

o chiều rộn

t+2b

nh toán ữ để dựng dbb= 13,6+2bb = 14+2×

ệ được xácợp với tàu

và khoảng

à vẹt trên n

c nước

▼MNTTK

-0,8m

liên hệ giữchọn bằng c

ế công trìnsau :

Đỉnh = H

CÔNG TR

7

+2×5= 95m

ãi là 100mm BTCT trêlên mỗi bán

ng của tàu t

dàn giáo kh×2= 17,6m×2= 18m

c đinh theo tính toán v

cách giữa h

nền đá dăm

K

ữa các bộ cao trình m

nh bến cản

HP50% + a

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

m

m, chia làmên nền cọcnh xe là Pk

tính toán

hi sữa chữam

nguyên tắcvà sơ đồ cô

hai mép bệ

m, phía trên

phận trongmặt xưởng.

g biển, cao

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

m 2 phân đc. Tải trọngk.

a lấy bằng

c phụ thuộông nghệ.

ệ bằng 8m.

n lát bản b

▼MNCTK

+2,1m

g xưởng đ

o trình mặ

VEN BIỂN

đoạn. Tínhg tập trung

2m

c thiết bị

bê tông cốt

được thuận

ặt bãi được

h g

t

n

c

Page 8: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

3.

3.1.

3.2.

3.3.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

- hp5

tru

- a :

Tiêu ch

- hp2

bìn

- a’

Xác địn

Lựa chọ Loạ

Chọxe đườn

Hìnmặt bãi bằng sẽ

Độ dốc

Với triền

Chiều s Công th

Trong đ

T k

a

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

50% : mực ung bình ng

độ vượt c

huẩn kiểm

2% : mực nưnh ngày qu

: độ vượt c

nh kích thư

ọn loại, kíại công trìn

ọn hình thứng triền giá

nh thức chubằng cao tdi chuyển

đường tri

n dọc và tà

sâu mút đưhức tính to

đó:

T : Mớn nưk : Độ sâu

(k = [0

∑ai Tổng ch

at : Chiều c

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

nước ứng gày quan s

ao của bệ (

tra

ước ứng vớuan sát tron

cao của bệ

▼CT

ước triền t

ch thước đnh thiết kế :

ức xe đườná nghiêng li

uyển tàu: ktrình mặt sđưa tàu và

iền

àu ≥ 1000T

ường triềnán:

Hm =

ước không dự trữ giữ

0,3 ÷ 0,4] ).

hiều cao cá

∑ai =

cao xe đườn

IỂN

Page 8

với tần suát trong nh

(a = 2m)

ới tần suất ng nhiều nă

(= 1m)

TMB = + 3

tàu

đường triề: Triền dọc

ng triền: dùiên tục, tần

khi tàu đượsàn không cào mặt nằm

T chọn i =

n

T + k + ∑

tải hay mớữa đệm tàu,

. Chọn k =

ác tầng xe:

= at+ac

ờng triền lấy

Đỉnh =H

CÔNG TR

8

uất p = 50%hiều năm

p = 2% củăm

,0 m

ền và hìnhc

ùng xe giá ng 2 là xe c

ợc kéo lên có xe giá n

m ngang.

1:12

ai

ớn nước hạ đáy tàu và

0,3m

y ở mép ng

P2% + a’

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

% của đườ

ủa đường tầ

h thức chuy

nghiêng hchở tàu giá

đến hết đưnghiêng trên

ạ thủy. T = à chiều cao

goài.

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

ờng tần suấ

ần suất luỹ

yển tàu

hai tầng xeá bằng.

ường triềnên đường tr

3,1m o đệm kê.

VEN BIỂN

ất luỹ tích

ỹ tích trung

e, tầng 1 là

n, cao trìnhriền, xe giá

h

g

à

h á

Page 9: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

3.4.

3.5.

3.6.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Tính

at =

ac:

Thay và

Cao trìn

Xác địn Công th

Trong đ

H H

i

Thay và

Chọhóa, mỗ

Xác địn

Chọn ch

Kết cấu Chọtàu do 400×40

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

Chọn ch

h được:

Lxsinα + 0

Chiều c

ào ta có: Hm

T(m3

nh mút triền

▼CTM

nh chiều dhức xác địn

đó:

Hm : ChiềuHp : Độ ch

: Độ dố

ào công thứ

MNCTK 2.1

ọn chiều dàỗi phân đoạ

nh chiều rộ

hiều rộng đ

u đường trọn kết cấu

tính chất 0.

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

hiều cao m

0,9 = 0,85×

cao xe chở

m = 3,1 + 0

m) k.1 0.3n:

MT = ▼MN

ài đường tnh:

HL

sâu mút đhênh giữa M

Hp= Mốc đường tr

ức ta được

L = (1

MNHT1

ài đường trạn dài 50m

ộng đườngBt = 0

đường triền

riền BTCT trênxâm thực

IỂN

Page 9

mép trong x

×Lt×sinα +

tàu lấy ac =

0,3 + (6,9 +

at(m)3 6.9

NHT – Hm

triền

p mH H

i

đường triềnMNCTK vàMNCTK -riền.

:

11,4+1,1)/(

Hp 1.1

triền là 150m.

g triền 0,7×Bt = 0,

n bằng 10m

n nền cọc đc cao và k

CÔNG TR

9

xe triền bằn

+ 0,9 = 0,85

= 1,1m

+1,1) = 11,

) ac(m)1.1

= +1 – 11,

n dọc. Hm =à MNHT MNHT = +

(1:12) = 15

Hm 11.4 0

0m và chia

,7×14 = 9,8

m

đối với đưkhó sửa c

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

ng 0,9m

5×85×sin4

4 m

Hm(m) 11.4

4 = -10,4 (

= 11,4m

+2,1- (+1)

50m

i L0.083 1

a làm 3 ph

8 m

ờng triền nchữa khi h

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

4,7º + 0,9 =

(m)

= 1,1m

L(m) 150

hân đoạn đ

nghiêng duhỏng. Tiết

VEN BIỂN

= 6,9m

để mô hình

ung để kéot diện cọc

h

o c

Page 10: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

3.7.

3.8.

3.9.

3.10

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Chọ300# trêcách giữ

Xe đườ Xe đườn

Xe chở Xe chở

Chiều d

Trong đ

Chọn

Chiều rộ

Với Bt là

Chọn ch

Bàn tời Bao gồm

Bằnđặt đúng

. Kè đá Bằng đá

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ọn kết cấu ên nền đá dữa các tà vẹ

ờng triền ng triền là x

tàu tàu là xe g

dài xe chở t

đó : Lt = 8

ộng xe chở

à chiều rộn

hiều rộng x

m có bệ tời

ng BTCT tog trục dọc c

á hộc xây. Đ

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

đường triềdăm. Sơ bộẹt bằng 50c

xe liên tục

iá bằng. X

tàu:

Lx = (

5m là chiề

lx = 0

ở tàu:

B = (0

ng tàu. Bt =

xe chở tàu l

i và tời. Vị

oàn khối đổcủa đường

Độ dốc 1:1

IỂN

Page 1

ền ngang cộ lấy các kícm.

, giá nghiê

Xe chở tàu đ

(0,5 ÷ 0,65

ều dài tàu.

0,65×Lt = 0

0,6 ÷ 0,8) B

= 14m

là 9m.

trí đặt bàn

ổ tại chỗ. Dg triền.

1. Kết cấu d

CÔNG TR

10

chuyển tàu ích thước b

êng, hai tần

để đặt trực

5) Lt

0,6.85 = 55

Bt

n tời ở đầu

Dùng tời đi

dạng tường

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

lên bệ là kb×h×l = 25

ng xe.

tiếp tàu lên

m

đường triề

iện có lực k

g nghiêng.

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

kết cấu tà 5×20×100c

n.

ền phần triề

kéo 150T .

VEN BIỂN

vẹt BTCTm, khoảng

ền khô.

.Gồm 2 tời

T g

i

Page 11: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.

1.1.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Tải trọn

Tải trọn

1. S

Thenhiên trvậy khi

Hìn

Gọi m là

Trong đ

Q D L

Phía

Phía

2. S

Xe h2 đường1m dài c

Trong đ

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ng tác độn

ng tàu

Sự phân bố

eo đúng lí trong thực tthiết kế sơ

nh 2.Sơ đồ

à lực phân

đó :

Q : Trọng lD : Lượng Lt : Chiều d

a mũi thì lự

a lái thì lực

Sự phân bố

hai tầng, tầg ray, chọncủa sống tà

đó R1 , R2

0,5m

ph

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

TÍNH

ng và xe tr

ố tải trọng c

thuyết thì vtế tính toánơ bộ ta có th

ồ phân bố t

bố ở đoạn

1,m

lượng hạ thchiếm nướ

dài tàu (m)

1,m

ực phân bố

c phân bố l

ố tải trọng c

ầng trên làn khoảng càu và sườn

2

0,85sg

Rq

1

0,85s

Rq

được lấy t

R1 = 0

31%

hía lái

L/3

IỂN

Page 1

CHƯƠN

H TOÁN C

riền

của tàu the

với mỗi lon khó có thể dùng sơ

tải trọng củ

n giữa thì ở

, 2

0,85t

Q Q

L

hủy tàu (T)ớc của tàu

, 2 3000

3 85

ố: m

là ml

của tàu the

à dãy xe phcách giữa 2n tàu bằng:

500

5 0,85tl

250

5 0,85 8tl

theo tàu bằ

0,25×Q = 0

40m

L

CÔNG TR

11

G III

CHI TIẾT

eo chiều dọ

oại tàu có sthể có đượơ đồ gần đú

ủa bản thân

ở phía lái và

( / )t

T mL

). (Q = D/3

14,1( / )T m

mm = 0,5m =

l = 0,5m =

eo chiều ng

hân đoạn, t2 ray là 8m

6,92(85

T

3,46(85

T

ằng đáy:

0,25×1000

0%m

L/3

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

T

ọc.

sự phân bốợc đầy đủ núng dưới đâ

n tàu theo c

à phía mũi

= 1000T)

= 0,5×14,1

0,5×14.1 =

gang.

ầng dưới lm thì tải trọ

/ )T m

/ )T m

0 = 250 T

29%m

phía m

L/3

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

ố lực khác những sơ đây.

chiều dọc

đều là 0,5m

= 7,06 (T/

= 7,06 (T/m

là xe liên tụọng phân b

0,5m

mui

VEN BIỂN

nhau. Tuyđồ này. Vì

m

/m)

m)

ục đặt trênbố đều trên

m

y ì

n n

Page 12: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.2.

1.2.1

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Tính to Chọchở tàu)nằm trênvà puli.

1. Xe chở Do tphân đo

Tổn

L L

Suy ra:

Tải Giáo trìn

K n C

S

Chọn 6

Khoảng

Chiề Bề r Tải

Khi đó:

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

oán xe triềnọn xe triền), xe tầng dn xe giá ng

tàu (xe tầtàu có tải t

oạn.

ng số chiều

Lk : Chiều dLt : Chiều d

trọng do tành công trì

K1 = 1,2 ÷ nx: số phân Chọn khoảnSố lượng ph

xe => Chi

g cách giữa

ều cao xe: rộng xe: bx

trọng phân

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

R2 = 0

n và xe ch: xe triền hdưới là xe ghiêng, cả h

ng trên) trọng lớn Q

u dài các ph

xLdài sống tàudài tàu. L

xLàu đè lên 1ình thủy cô

x

KG

1,3 => Lấyđoạn xe

ng cách timhân đoạn x

0xn

ều dài mỗi

a các xe phâ

hx = 1,2mx = (0,6÷0,8n bố trên 1m

qx = 0

x

KG

IỂN

Page 1

0,5×Q = 0,

hở tàu hai tầng xgiá nghiênhệ thống đ

Q = 1000T

hân đoạn x

0,4 0,5

u: Lk = (0,8Lt = 85m

0,4 0,5

phận đoạnông trong n

1

x

K Q

n

ấy K1 = 1,2

m giữa 2 phxe:

1

0,91kL

L

i xe là: Lx =

ân đoạn là:

8)×Bt. Lấym chiều dà

0,5×6 = 3T

1 1, 25

x

K Q

n

CÔNG TR

12

,5×1000 =

e gồm có ng liên tục.được kéo tr

nên phải tí

e:

5 0,5kL

85÷0,9)Lt =

5 0,5kL

n, áp dụng nhà máy đó

5

hân đoạn x

0,9 721

14

= 36/6 = 6m

: (72 – 36)/

y bx = 9m ài, lấy bằng

T

5 100020

6

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

500 T

xe tầng trê Tàu đượcên đường t

ính toán xe

kL

= 0,85×85

0,5 7kL

công thức óng tàu.

xe là L1 = 1

5,6xe

m.

/5 = 7,2m

g 500kG/m

08,33T

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

ên là xe gic đặt trên xtriền bời hệ

e chở tàu g

= 72m

72 36m

(6-13) tran

14m.

m

VEN BIỂN

iá bằng xexe giá bằngệ thống tời

ồm nhiều

ng 118

e g i

Page 13: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.2.2

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Áp

Trong đ

q K

m

Áp

Trong đ

R b [

Khi đó:

Thỏa m

Sơ đ

2. Xe tầnga) Chiều

Xe triền

Trong đ

8

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

lực của 1 b

đó:

qx : TrọngK2 : Hệ số

Lấy Kmb : Số lượlực Pk phả

đó:

Rb : Bán kbr : Chiềuσ] : Ứng s Tra bả

[Pk] = 2×2

ãn yêu cầu

đồ bố trí bá

g dưới ( xeu dài xe tri

n là xe liên

đó: Lt = 85m

800 8

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

bánh xe:

k

KP

g lượng xe cphụ thuộc

K2 = 1,5 đốợng bánh xải thỏa mãn

Pk ≤ [

ính bánh x rộng bộ phuất cho phảng 6-1 tran

25×7×60 =

u chịu lực.

ánh xe tron

Hìn

e giá nghiêiền

tục. chiều

lx =(0

m là chiều

800 8

IỂN

Page 1

2 x x

b

K G q

m

của một xec vào kết cấối với nền mxe trong 1 xn điều kiện

[Pk] = 2Rb[

xe (cm). Chhận công t

hép của vật ng 117, vớ

= 21000kG

ng mỗi xe p

nh 3. Bố tr

êng)

dài xe đượ

0,85 ÷ 0,9)L

dài tàu.

00

CÔNG TR

13

1,5 208,3

8 2

e phân đoạnấu đường trmóng dầm xe phân đo:

[σ]br

họn bằng 2tác đỉnh ray

liệu đúc bới vật liệu th

= 21T ≥ P

phân đoạn:

í bánh xe

ợc xác định

Lt

1200

6000

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

33 319,7

n riền BTCT trênạn

5cm y lấy bằng ánh xe hép đúc cơ

Pk = 19,7T.

h theo công

800

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

7T

n nền cọc.

6cm.

ơ bản 60kG

.

g thức:

800

VEN BIỂN

G/cm2.

800

Page 14: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.4.

1.5.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Thay và

b) Chọn

Chọn kh

Số lượn

c) Tải tr

Công th

Trong đ

K Q

Tải các xe p

Tổng tải

Khi đó:

Bề rộngCông th

Trong đ

Chọn bề

Áp lực Cường đ

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ào công thứ

n số lượng

hoảng cách

ng bánh xe

rọng xe do

hức xác địn

đó:

K’1 : Hệ số

Q : Tải trọ

trọng do xphân đoạn l

i trọng của

g mặt xe hức xác địn

đó: Bt là bề

ề rộng mặt

bánh xe độ trọng lư

800 800

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

ức ta tính đ

bánh xe và

h giữa hai t

là: (72/0,8

Hình 4

tàu và xe c

nh:

Gx = K

không đềuọng tàu. Q

xe giá bằnglà:

∑lxe =

Gxe =

a tàu và xe

Q = 1

Gx =

nh:

Bx=(

ề rộng tàu.

xe là: Bx

ượng phân b

800

IỂN

Page 1

được chiều

à kích thướ

trục bánh x

)×2 = 180

4.Bố trí xe t

chở tàu đè

K’1Q

u. Chọn bằn= 1000T

g ứng với m

= 0,5×72 =

= 0,5×36 =

chở tàu:

1000 + 18 =

1,2×1018 =

(0,5 ÷ 0,8)B

Bt = 14m

= 10m

bố của tàu

800 800

CÔNG TR

14

dài xe triền

ớc bánh xe

xe là 0,8m

bánh

triền nghiê

lên

ng 1,2

mỗi mét d

= 36m

18T

= 1018T

= 1221,6T

Bt

:

0 800 800

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

n là 72m

êng

ài là 500kG

0 800 800

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

G/m. Tổng

0 800

VEN BIỂN

g chiều dàii

Page 15: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.6.

2.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Tải trọn

Trong đ

K K

Thay và

Công th

Trong đ

G Q

K m

Thay và

Kiểm trKhả năn

Trong đ

R b [

=>[Px] =

Vậy bán

Tính to

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ng tính toán

đó:

K’ : Hệ sK’

m : Tỉ số Lấy K

ào:

hức xác địn

đó:

Gx : Tải trọQx : Trọng

K’

2 : Hệ số m’

b : Số lượ

ào ta được:

ra khả nănng chịu tải

đó:

R : Bán kbr : Chiềus] : Ứng s

Với bá

= 2×25×7×

nh xe hoàn

án kết cấu

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

Lm

,1

n trên mỗi đmo =

ố phân bốố trọng lượK’

m = 0,1

m0 =

nh:

k

KP

ọng xe do tg lượng toàn

Qx = mphụ thuộc ợng bánh x

1kP

ng chịu tảicủa một bá

[Px] =

ính của mộu rộng bộ ph

uất cho phánh xe của

×60 = 2100

toàn thoả

u đường tr

IỂN

Page 1

L

Q

T 8

12,12,

đơn vị chiềm (K’ + K

tải trong kợng trên mộ

17,25×(1,2

'2

'x x

b

K G Q

m

tàu và xe càn bộ xe liêm0×72 = 2

c vào các yếxe của đoàn

1,5 1221,6

180

i của một bánh xe đượ

= 2Rbr[s]

ột bánh xe.hận công t

hép của vật a làm bằng

00 kG = 21

mãn yêu c

riền: dầm

CÔNG TR

15

,1785

6,1221

ều dài tàu:’m )

không đều gột mét dài g

25+0,1) = 2

chở tàu đè lên tục. 23,3×72 = 1ếu tố. Chọnn xe liên tụ

167619

bánh xe ợc xác định

. lấy bằng 2tác của đỉnhliệu làm b

g thép đúc c

T ≥ Px = 1

ầu chịu lực

trên nền c

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

mT /25,

giữa các xegiữa xe chở

23,3 T/m

lên. Gx = 1

1676T n bằng 1,2 ục. mb

’ = 18

9,5T

h theo công

25cm h ray KP70

bánh xe. có [s] = 60

19,5T

c.

cọc cho đo

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

e. Lấy K’ =ở tàu so vớ

221,6T

80

g thức:

0 lấy bằng

0 (kG/cm2)

oạn triền d

VEN BIỂN

= 1,25 ới tàu.

7cm

dọc

Page 16: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

2.1.

3.

3.1.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Kích tr Dầm dọ

Giằng n

Cọc BT

Chọn ch

Chọn ra

Khoảng

Tính to

Tính toDùng m

Trong đ

y M

x

E

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ước sơ bộ ọc: tiết diện

ngang : tiết

CT 400×4

hiều dài mỗ

ay KP70 vớ

g cách giữa

oán kết cấu

oán chuyểnmô hình nền

đó:

y : Độ võM : Môme

x : Là kho

EJ : Độ cứ

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

n hình chữ

diện 60×4

00, M300.

ỗi phân đoạ

ới trọng lượ

tim 2 ray c

u cho ray,

Hình 5

n vị và biếnn biến dạng

4M

y

õng của rayen trong ray

φ = e-

ψ = e

oảng cách

4k

ứng chống u

IỂN

Page 1

nhật bxh =

40cm

ạn là 50m.

ợng trên từ

cũng như t

tà vẹt, đá

5. Mặt đứn

n dạng củg cục bộ (m

...4

1

..2

k

k

Pk

Pk

y dưới tác day dưới tác

-kx [sinkx +

-kx[sinkx -

từ điểm đặ

4EJ

uốn của ray

CÔNG TR

16

= 80×120cm

Chọn bướ

ừng mét dài

tim 2 dầm

dăm cho đ

ng xe chở tà

a ray đườmô hình Wi

dụng của ndụng của n

+ coskx]

coskx]

ặt lực đến m

y. Chọn ray

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

m

ớc cọc là 3m

i là 52,7kG

là 7m.

đoạn triền

àu

ng triền inkler) để t

goại tải Pkngoại tải Pk

mặt cắt xét

y P33 có:E

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

m, conxon

G/m = 0,05

n ngang ch

tính toán.

k Pk

t.

E = 2,1.106

VEN BIỂN

là 1m.

53T/m

huyển tàu

(KG/cm2)

Page 17: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

Mặt

1-

2-

1

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

µ

a b c

l

=> µ =

k =

Để tính

K G

Do kết c

Sơ đồ tả

KẾT QU

t cắt x(cm

--1

40120220300

--2

0 80160240

2

20

400

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

J = 96

Ta tính

µ : Hệ số

a : Chiềub : Chiềuc : Hệ số

Lấy bằ : Khoản

450 kG/cm

0,01534 cm

toán nội lự

Không xét tGốc toạ độ

cấu đối xứn

ải trọng tác

UẢ TÍNH T

m) k (1/cm0 0.0150 0.0150 0.0150 0.015

0.0150.015

0 0.0150 0.0150 0.015

0.015

3

0T

800

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

68(cm4);Wx

h được EJ

chống uốn

c

rộng của t dài của tà tầng đệm,ằng 6kG/cmng cách giữ

m2

m-1

ực và chuyể

tới ảnh hưởluôn lấy ở

ng ta chấp

c dụng lên r

TOÁN NỘI

m) φ 5 0.7545 0.1115 -0.0415 -0.0115 0.8135 0.7545 0.1115 -0.0415 -0.0115 0.813

4

20T

IỂN

Page 1

xtrên = 146,

= 2,0328.1

n của tà vẹt

l

ba

tà vẹt (= 25vẹt (= 150 phụ thuộcm3 theo bảnữa tim các

ển vị của r

ởng của cáở điểm đặt l

nhận sơ đồ

ray:

I LỰC VÀ

ψ -0.131-0.158

-0.034 -0.010

-0.334-0.1310.195

0.025 -0.009

0.081

5

T

800

CÔNG TR

17

,86 (cm3) ;W

109 kG.cm2

t được xác

5 cm) 0 cm) c loại nền ng 5-5 trantà vẹt (= 5

ray ta chấp

ác lực cách lực

ồ tính như

À ĐỘ VÕN

Pk (Kg)1.97E+01.97E+01.97E+01.97E+01.97E+01.97E+01.97E+01.97E+01.97E+01.97E+0

6

20T

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

Wxdưới = 1

2

định theo

ng 106 sách0 cm)

nhận một

mặt cắt đa

sau:

G RAY ĐƯ

) Y(c04 04 04 04 04 -0.204 04 04 04 04 -0.2

7

800

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

55,9 (cm3)

công thức

h CTTC

số nguyên

ang xét > 3

ƯỜNG TR

cm) M

273 -1

273 2

8

20T

VEN BIỂN

)

sau :

n tắc sau :

m

RIỀN

M(Kg.cm)

07331.7

26011.8

10

600

9

Page 18: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

Mặt

3-

4-

5-

6-

7-

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

t cắt x(cm

--3

40

40

120

200

--4

80

0

160

280

--5

120

40

40

120

240

--6

160

80

0

80

200

280

--7

200

120

40

40

160

240

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

m) k (1/cm

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0.015

0 0.015

0.015

0 0.015

0 0.015

0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0.015

0 0.015

0 0.015

0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0.015

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

m) φ

5 0.754

5 0.754

5 0.111

5 -0.043

5 1.577

5 0.375

5 1.000

5 -0.012

5 -0.018

5 1.345

5 0.111

5 0.754

5 0.754

5 0.111

5 -0.035

5 1.696

5 -0.012

5 0.375

5 1.000

5 0.375

5 -0.043

5 -0.018

5 1.677

5 -0.043

5 0.111

5 0.754

5 0.754

5 -0.012

5 -0.035

5 1.530

IỂN

Page 1

ψ

-0.131

-0.131

0.195

0.050

-0.017

0.177

-1.000

2 0.121

8 -0.007

-0.709

0.195

-0.131

-0.131

0.195

0.009

0.137

2 0.121

0.177

-1.000

0.177

0.050

8 -0.007

-0.482

0.050

0.195

-0.131

-0.131

2 0.121

0.009

0.113

CÔNG TR

18

Pk (Kg)

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

) Y(c

04

04

04

04

04 -0.5

04

04

04

04

04 -0.4

04

04

04

04

04

04 -0.5

04

04

04

04

04

04

04 -0.5

04

04

04

04

04

04

04 -0.5

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

cm) M

530 -

452 -2

570 4

564 -1

515 3

VEN BIỂN

M(Kg.cm)

-5401.9

227947.2

44163.8

54925.1

36290.5

Page 19: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

Mặt

8-

9-

10-

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

t cắt x(cm

--8

240

160

80

0

120

200

280

--9

270

190

110

30

90

170

250

--10

300

220

140

60

120

200

280

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

m) k (1/cm

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0 0.015

0.015

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

m) φ

5 -0.035

5 -0.012

5 0.375

5 1.000

5 0.111

5 -0.043

5 -0.018

5 1.378

5 -0.022

5 -0.041

5 0.162

5 0.846

5 0.295

5 -0.026

5 -0.030

5 1.184

5 -0.011

5 -0.041

5 0.034

5 0.558

5 0.111

5 -0.043

5 -0.018

5 0.590

IỂN

Page 1

ψ

0.009

2 0.121

0.177

-1.000

0.195

0.050

8 -0.007

-0.455

2 -0.005

0.065

0.205

-0.285

0.199

6 0.101

0 0.003

0.283

-0.009

0.025

0.162

0.076

0.195

0.050

8 -0.007

0.492

CÔNG TR

19

Pk (kG)

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

1.97E+0

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

) Y(c

04

04

04

04

04

04

04

04 -0.4

04

04

04

04

04

04

04

04 -0.3

04

04

04

04

04

04

04

04 -0.1

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

cm) M

463 -1

398 9

198 15

VEN BIỂN

M(Kg.cm)

46318.2

91169.4

58268.6

Page 20: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

Ttriền

3.2.

107,

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Từ kết quản như sau:

Kiểm tr

Mma

Mmi

Wx

axm

M

W

axm

M

W

Kết luận

1

-0,273

-0,4

1 2 3

33

222,93

54

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ả tính đượ

ra ứng suấ

ax : Là moocủa ngoạ

in : Là moocủa ngoạ

: Momen

max 1582

155duoix

M

W

min 2279

146,trenx

M

W

n : Ray P33

2 3

20T

447-0,530

3 4

20T

4,01

227,9

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

c ta vẽ đư

ất chân ray

axminm

omen uốn tại tải. Từ kế

omen uốn tại tải. Từ kế

n kháng uốn

2691254(

5,9

9471691,

,86

3 đủ độ bền

4

-0,452 -

5

20

Mô m95

44

IỂN

Page 2

ược biểu đồ

y.

maxmin

x

M

W

thớ dưới lớết quả tính

thớ trên lớnết quả tính

n của ray.

Với t

2( / )kG cm

2,3( / )kG cm

n.

5 6

20T

-0,570 -0,

6

0T

men M (T

,16

154,93

CÔNG TR

20

ồ momen v

ớn nhất pháh toán có : M

n nhất pháth toán có : M

Với thớ tr

thớ dưới: W

2850

) 28

6 7

20

564-0,51

7

20T

Tcm)

63,29

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

và biểu đồ

át sinh tronMmax = 158

t sinh trongMmin = -22

rên: Wxtrên =

Wxdưới = 15

20( / )kG cm

850( /kG cm

8

0T

5-0,463

89

146,32

9

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

ồ độ võng c

ng ray dướ8269 (kG.c

ng ray dưới 7947(kG.c

= 146,86 (

55,9 (cm3)

2 )

9

20T

-0,398

9

20T

91,17

VEN BIỂN

của đường

ới tác dụng cm)

tác dụng cm)

cm3)

10

-0,198

10

158,27

g

7

Page 21: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

3.3.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Tính to

a)Lực tậ

l

ymax

Suy ra:

b)Tính t

Ứng suấ

Ứng suấ

F: D

Vậybộ do ra

c)Tính t

Nhậtà vẹt phta dùng gồm hai

Sơ đồ tí

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

oán tà vẹt n

ập trung lê

: Khoảng

x : Độ võn

toán ứng su

ất cục bộ tá

ất nén cục b

Diện tích tiế

y tà vẹt chếay truyền x

toán nội lự

ận thấy tà vhải tiến hàphương ph

i đoạn OA,

nh của mộ

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

ngắn ( dùn

ên tà vẹt đư

P

g cách giữa

ng lớn nhất

P = 3

uất cục bộ

ác dụng lên

P

F

bộ cho phé

ếp xúc giữ

P

F

ế tạo bằng xuống.

ực và độ võn

vẹt là kết cnh như đốháp thông , AB.

t tà vẹt đượ

75cm

IỂN

Page 2

ng công th

ược xác địn

axml y

a các tim tà

của ray dư

00.50.0,57

tác dụng l

n tà vẹt đượ

cb

P

F

ép của bêtô

ữa ray và bề

12829

25 10

P

F

bêtông má

ng của tà v

cấu có độ i với dầm số ban đầu

ợc biểu diễ

12,829

m

CÔNG TR

21

hức tính dầ

nh theo côn

à vẹt l= 50c

ưới t/dụng

7= 12829(k

lên tà vẹt

ợc xác định

ông làm tà

ề mặt tà vẹ

51, 47 kG

ác 300 đủ k

vẹt

cứng và chcó chiều du của Krưn

ễn như sau

9T

75c

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

ầm ngắn)

ng thức:

cm

của ngoại t

kG) = 12,82

h như sau:

vẹt, phụ th

t

2/G cm

khả năng ch

hiều dài nhdài hữu hạnnôp, trường

:

cm

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

tải ymax = 0

29(kG)

huộc vào m

130cb kG

hịu ứng su

hỏ nên việcn. Để tính

ng hợp này

VEN BIỂN

0,570cm

mác bêtông

2/G cm

uất nén cục

c tính toántoán tà vẹtdầm ngắn

c

n t n

Page 22: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Từ sơ đcơ học g

b : h : C :

EJ: E :

=> k = 1

Chọn gố

Đối với

Ax , Bx ,

1

1.

4R

A

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

đồ tính toángiữa tà vẹt

Chiều rộngChiều caoHệ số nền

Độ cứng cMôđun đà

1,017 (1/m

ốc tọa độ ở

tà vẹt kê m

, Cx , Dx : L

. 4. .l

l l l

A

A B C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

n của tà vẹvà nền đất

bJ

4k

g của tà vẹ của tà vẹtcủa lớp đá

k = b.

chống uốn càn hồi của b

m)

ở bên trái tà

một ray ở g2

y

2M

2Q

Là các giá

xA c

2xB

2xC

xD

. 4 0,9lD

IỂN

Page 2

ẹt ta tính đưt như sau:

3 0,25

12

b h

4 EJ

C b

ẹt. b = 0,25. h = 0,2má dăm (= 6k

.C = 150kg

của tà vẹt.bêtông=2,1

à vẹt

giữa được t

1

. .. .

.TVk P

R AC b

1

2.. .TVP

R Ck

12. .TV xP R B

trị của hàm

.cosch kx

1. .s

2ch kx

1. .si

2ch kx

1. .

4ch kx

0,94

944.0,754

CÔNG TR

22

ược các đặ

25 0,21,

12

5m

kG/cm3)

g/cm2= 150

1.106(T/m2

tính toán th

2.x xA R B

2.x xC R D

2. xR C

m Krưlốp p

kx

sin kx sh

in kx

sin kx sh

44

4.0, 451.0,0

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

ặc trưng cơ

467 10 m

00 (T/m2)

)

heo công th

phụ thuộc v

.cosh kx k

.cosh kx k

0, 27

074

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

ơ học và sự

4m

hức

vào tích số

kx

kx

791

VEN BIỂN

ự tương tác

k.x

c

Page 23: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

x (m0

0.0.0.0.0.0.0.7

3.4.

0,486

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

2 .l

RA B

Trong đ

Từ kết q

m) k.x 0 0.00.1 0.10.2 0.20.3 0.30.4 0.40.5 0.50.6 0.6175 0.76

Tính to

Kích thư

Trình tựnhư sau

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

4. .l

l l l

D

B C D

đó: Al, Bl, C

quả tính toá

Ax 0 1 2 1.0003 1.0005 0.9997 0.9959 0.9890 0.9773 0.944

oán tà vẹt d

ước tà vẹt d

ự tính toán :

1,332

2,538

0,531

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

0,944.0,

Cl, Dl - hàm

lA c

0lB

0lC

0lD

án ta vẽ đư

Bx 0

0 0.1020 0.2039 0.3055 0.4079 0.5087 0.6084 0.754

dài

dài : bhl

tà vẹt dài c

IỂN

Page 2

0,074

,754 4.0, 4

m krunop ph

.cosch kl

0,5. .ch kl

0,5. .sch kl

0,25. ch kl

ược biểu đồ

Cx 0

0.0510.1030.1570.2150.2760.3420.451

l=25204

cũng giống

3,993

6,415

6,415

0,537

CÔNG TR

23

451.0,074

hụ thuộc v

0,944kl

.sin kl sh

sin 0,kl

.sinl kl

ồ nội lực và

Dx 0

0.028 0.062 0.102 0.149 0.203 0.264 0.371

400 (cm)

g như tính v

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

0,0875

ào (k.l). V

4

.cosh kl k

451

.cossh kl

à độ võng c

Y(cm) 0.486 0.501 0.517 0.531 0.545 0.558 0.567 0.573

với tà vẹt n

1

2

0

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

Với l = 0,75

0,754kl

0,07kl

của tà vẹt n

M(t.m) 0

0.421 0.862 1.332 1.838 2.387 2.987 3.993

ngắn. sơ đồ

,332

,538

0,531

VEN BIỂN

5m

4

74

như sau :

Q(T) 0

0.843 1.688 2.538 3.393 4.253 5.118 6.415

ồ tính toán

0,486

Page 24: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Nhận xébên trái

Đoạ

Đoạ

Trong đ

Al, Cl, B

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ét: tà vẹt cótà vẹt: l =

ạn x a:

ạn a< x ≤l

đó: As, Bs, D

Bl, Dl- hàm

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

ó kết cấu đ200cm, a =

0y y

CM

CQ

0y y

CM

CQ

k

Ds – hàm K

sA c

0lB

0lD

0

Py

0

4

m Knulop ph

IỂN

Page 2

đối xứng ch= 75cm. G

00

.. x

x

BA

k

02

.x

C by C

k

0

.x

C by B

k

00

. xx

BA

k

02

.x

C by C

k

0 x

Cby B

k

Knulop phụ

.chk x a

0,5. chk x

0, 25. chk x

. . .

.TV v l

l l

P k A A

Cb A B

24. . . .

.tv v

l l

P k A D

Cb A B

hu thuộc (k

CÔNG TR

24

hịu tải đối xốc tọa độ c

x

0. xD

k

0. xC

k

4. . .tv sk P D

Cb

0. xD P

k

0. xtv

CP

k

ụ thuộc vào

cos k x a

.sina k x

.sinx a k

4. .

4. .v l

l l

C C

C D

.

4. .l v l

l l

D C B

C D

k.l) với k =

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

xứng nên cchọn ở bên

s

.tv sP B

k

. sA

o k(x-a)

x a shk

x a sh

0,0002

0,006

= 1,017; l =

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

chỉ cần tínhn trái tà vẹt

.cosx a

.cohk x a

= 2m

VEN BIỂN

h cho 1/2 .

k x a

os k x a

Page 25: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

Đoạ

nx<

075

oạn

075

<x<

125

m

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Av, Cv-

Từ các h

Đoạ

n x<

0.75

m

x(m)

0.0000.1000.2000.3000.4000.5000.6000.750

Đoạ

n 0

,75<

x<1,

25m

0.7500.8501.0301.2001.2501.3801.5501.7301.9002.000

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

hàm Knulo

hệ số trên t

) kx

0 0.000 0 0.102 0 0.203 0 0.305 0 0.407 0 0.509 0 0.610 0 0.763 0 0.763 0 0.865 0 1.048 0 1.221 0 1.272 0 1.404 0 1.577 0 1.760 0 1.933 0 2.035

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

lA c

0lB

0lC

0lD

op phu thu

vA c

0vC

ta có bảng

Ax B

1.000 0.01.000 0.1.000 0.20.999 0.30.995 0.40.989 0.50.977 0.60.944 0.70.944 0.70.907 0.0.800 1.00.632 1.0.567 1.0.358 1.2-0.016 1.2-0.563 1.2-1.250 1.0-1.741 0.

IỂN

Page 2

.cosch kl

0,5. ch kl

0,5. .sch kl

0, 25. ch kl

uộc k(l-a) v

ch k l a

0,5.ch k l

sau:

Bx Cx

000 0.00102 0.00203 0.02305 0.04407 0.08508 0.12608 0.18754 0.29754 0.29849 0.37006 0.54131 0.72161 0.78223 0.94255 1.15204 1.38050 1.58898 1.68

CÔNG TR

25

1,74kl

.sin kl sh

sin 1,7kl

.sinl kl

với a = 0,75

. osc k l

.sina k

Dx

0 0.0005 0.0001 0.0017 0.0053 0.0119 0.0226 0.0380 0.0740 0.0742 0.1082 0.1917 0.3005 0.3393 0.4538 0.6345 0.8672 1.1241 1.291

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

4

.cosh kl k

73

.cossh kl

5m

0,56a

0k l a

k(x-a) A

0.000 1.0.102 1.0.285 0.0.458 0.0.509 0.0.641 0.0.814 0.0.997 0.1.170 0.1.272 0.

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

0,898kl

1, 29kl

67

0,919

As Bs

.000 0.00

.000 0.10

.999 0.28

.993 0.45

.989 0.50

.972 0.63

.927 0.80

.836 0.96

.689 1.09

.567 1.16

VEN BIỂN

8

9

s Ds

00 0.00002 0.00085 0.00457 0.01608 0.02237 0.04402 0.09064 0.16497 0.26561 0.339

Page 26: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

Bảng

0,635

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

g tính độ v

Đoạn x<0

Đoạ0,75<x<1

6,

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

võng ,môm

0.75m

ạn 1,25m

2,068

7,229

,008

0,557

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

en và lực c

x(m)

0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.75 0.75 0.85 1.03 1.2 1.25 1.380 1.550 1.730 1.900 2.000

0,007

IỂN

Page 2

cắt

Y(c

0.630.620.620.60.600.590.50.50.50.520.430.20.20.00-0.3-0.9-1.7-2.3

0,223

2,334

CÔNG TR

26

m)

35 29 23 17 09 99 86 57 57 28 38 82 19 07

392 997 773 334

0,00

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

M(T.m)

0.000 0.047 0.189 0.425 0.752 1.171 1.680 2.608 2.608 2.048 1.237 0.678 0.548 0.272 0.028 -0.121 -0.196 -0.223

07

0,5

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

Q(T

0.000.951.922.893.874.855.837.29-6.00-5.19-3.84-2.75-2.46-1.79-1.10-0.59-0.310.00

2,068

7,229

6,008

557

VEN BIỂN

T)

00 56 21 94 73 56 39 99 08 93 48 52 66 99 05 93 17 00

0,635

Page 27: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

3.5.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Tính toa)Tính ứỨng suấ

(ct 5.39/chữa tàu

P : a :

ca

a : b : Với

Với

Mặtkhai thá

b)Tính t Chiềlớn hơn Điều kiệ

h :

N :

[σ]: cho triền

σ : Ứ

Tà v

Tà v

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

oán lớp nềnứng suất trất trên bề m

/tr100/Giáu thuỷ)

Lực tác dụHệ số xét

của tầng đệa = 0,866(bBề rộng củChiều dài

i tà vẹt ngắ

i tà vẹt dài

t khác [s] các.(Sai số c

toán chiều ều dày lớptính được ện 1

Chiều dày

Hệ số đượ

Ứng suất ban đầu t

n đi qua là Ứng suất tạ

vẹt ngắn:

vẹt dài:

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

n đá dămrên mặt lớpmặt lớp đá

o trình Côn

ụng lên tà vđến độ lúnệm,đối với bảng 5-10/tủa tà vẹt = của tà vẹtắn:

0

0

của nền đá cho phép)

dày lớp bađá dăm đưtheo hai đi

1,2h

y lớp đá dăm

ợc xác định

cho phép cta lấy giá tr0,56 (kG/cại cao trình

0

3N

0

2N

IỂN

Page 2

p đá dăm dăm được

P

a b

ng trình th

vẹt (12,829n không đềunền đá dăm

tr100) 25 cm

12,829

0,866 0,25

12,829.2

0,866 0,25

dăm là 50(

a lát ược tính toiều kiện đó

2553,87

Nm

h theo công

của đất nềntrị ứng suấtcm2) h mặt lớp đ0,56

0,1439,51

0,560,18

2,963

CÔNG TR

27

xác định th

huỷ công tr

9T) u giữa cácm có hệ số

39,51,5

29,634

(T/m2) nên

án theo haó.

(công th

g thức sau N

n dưới lớp đt cho phép

đá dăm.

42 => h =

89 => h =

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

heo công th

ong nhà m

c tà vẹt,phụC = 6kG/c

251 /T m

23 /T m

n thoả mãn

i điều kiện

hức 5.40/tr

][

N

đá dăm, thenhỏ nhất tr

115,6 cm

= 92,02 cm

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

hức:

máy đóng và

ụ thuộc vàocm3 thì

yêu cầu ch

n và lấy the

r100)

heo số liệu đtrong các lớ

m

VEN BIỂN

à sửa

o độ cố kết

hịu lực khi

eo giá trị

địa chất ớp đất mà

t

Page 28: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Điều kiệ

l : a :

=> h = 4

Vậy ta l

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ện 2

Khoảng cáChiều rộng

42,26 cm

lấy chiều d

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

1,2h

ách giữa cág của một

ày lớp đá d

Hình

IỂN

Page 2

2553,87 l

a

ác tim tà vẹtà vẹt (= 2

dăm h = 1

h 6. Ray tà

CÔNG TR

28

ẹt (= 50cm5cm)

,2 m

vẹt đá dăm

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

m)

m

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ VEN BIỂN

Page 29: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.

1.1 Kết q

1.2.1

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Các đặc

Cốt thép

C C M

Cốt thép

C C M

Bê tông

C C M

Tính cố

Xác địnquả nội lực

1. Tính to

a)Với tiế

Tính toá

Sơ bộ ch

Tínhdo đó đố

nén: m

Sử dQuang M(tương ứ

việc b2

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

TÍNH

c trưng vậ

p chịu lực n

Cường độ cCường độ cMôdun đànp đai nhóm

Cường độ cCường độ cMôdun đàn cấp độ bền

Cường độ cCường độ cMôdul đàn

ốt thép triề

nh nội lực c tính toán

án cốt thé

ết diện chịu

án dầm the

họn a = 5cm

h toán theoối với các t

< R

dụng bảng Minh, đối vứng với má

= 1 ta có c

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

H TOÁN C

ật liệu:

nhóm AII c

chịu kéo : Rchịu nén : Rn hồi : E = 2

m AI có các

chịu kéo : Rchịu nén : Rn hồi : E = 2n B25 với

chịu nén : Rchịu kéo : Rhồi : E = 0

ền nghiêng

tính toán từ Sap 200

Max Min -1

ép dọc

u mômen â

o tiết diện

m , suy ra

o sơ đồ dẻotiết diện nà

phụ lục 8/với cấu kiệác 300), nh

các hệ số :

IỂN

Page 2

CHƯƠN

CỐT THÉ

có các đặc

Rs = 280 MRsc = 280 M2,1×107 T/

c đặc trưng

Rs = 225 MRsc = 175 M2,1×107 T/các đặc trư

Rb = 14,5 MRbt = 1,05 M0,3×107 T/m

g

cho các cấ00 cho dướ

P(T) Q6,56 6

106,79 -7

âm

chữ nhật b

h0 = 120 –

o, dự kiến cày phải kiể

/Giáo trình ện dầm đượhóm cốt thé

R = 0,593

CÔNG TR

29

G IV

ÉP CÁC C

trưng về c

MPa =2800MPa = 280/m2 về cường

MPa =2250MPa = 175/m2 ưng về cườ

MPa = 145MPa = 105m2

ấu kiện ới bảng sau

Q(T) M69,99 270,13 -2

b×h = 80×1

– 5 = 115 (c

các khớp dm tra điều

Kết cấu bêợc chế tạo tép chịu lực

; R = 0,4

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

CẤU KIỆN

cường độ:

0 T/m2 00 T/m2

độ:

0 T/m2 00 T/m2

ờng độ:

0 T/m2 5 T/m2

u:

(T.m) 20,08 29,91

120 (cm).

cm).

dẻo sẽ xuất kiện hạn c

ê tông Cốt từ bê tông

c AII và hệ

17.

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

N

hiện tại cáchế chiều c

thép - PGScấp độ bềnsố điều ki

VEN BIỂN

ác gối tựa, cao vùng

S.TS Phan n B25 ện làm

Page 30: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Áp dụng

Thỏa mã

Ta có :

Diện tíc

Chọn bố

Suy ra h

Thỏa mã

b)Với tiế

Áp dụng

Thỏa mã

Ta có :

Diện tíc

Chọn bố

Suy ra h

Thỏa mã

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

g công thứ

m R

ãn điều kiệ

ch cốt thép

ố trí 7Ø20

hàm lượng

ãn điều kiệ

ết diện chịu

g công thứ

ãn điều kiệ

ch cốt thép

ố trí 7Ø16

hàm lượng

ãn điều kiệ

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

c ta có :

2 145b o

M

R bh

ện hạn chế

0,5

2

dọc cần th

sAR

(1 lớp , As

cốt thép:

A

bh

ện hàm lượ

u mômen d

c ta có :

m R

ện hạn chế

0,5

2 (

dọc cần th

s

MA

R

(1 lớp , As

cốt thép:

A

b

ện hàm lượ

IỂN

Page 3

29,91

50 0,8 1,1

chiều cao

[1 1 2

(1 ) 2

hiết tại gối:

ax

28m

s o

M

R h

= 21,99cm

21,99

80 11s

o

A

h

ợng cốt thép

dương

2 145b o

M

R bh

chiều cao

[1 1 2

(1 ) 2

hiết tại gối:

ax

280m

s o

M

R h

= 14,07cm

7,69

80 11s

o

A

bh

ợng cốt thép

CÔNG TR

30

20,02

15

vùng nén.

] 0,5m

(1 0,99)

29,91

8000 0,99

m2 )

90, 23%

5

p.

20,08

50 0,8 1,1

vùng nén.

0,5m

(1 0,99)

20,08

000 0,99

m2 )

90,15%

15

p.

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

0, 41R

[1 1 2

0,019 <

0,01,15

min 0,0

20,013

5

[1 1 2

0,019 <

0,01,15

min 0,0

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

7

2 0,02] 0

R = 0,593

200094( )cm

05%

0, 4R

0,013] 0

R = 0,593

200063( )m

05%

VEN BIỂN

,99

2) 9, 4( )m

17

0,99

26,3( )cm

Page 31: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.2.2

1.2.3

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Vậy cốt

2. Tính to

Tiết diện

Điều kiệ

Qmax < [

Trong đ

Q

[

R

Ta có : [

Nhận xé

Do đkhông ptạo.

Từ c150mm,

Bố trí 4Ø

3. Kiểm tr

a)Với tiế

Chiều rộ

Trong đ

k

C

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

t thép dầm

án cốt thé

n nghiêng

ện chịu cắt

[Qchống cắt ]

đó:

Qmax : Lực

Qchống cắt ]

Rbt : Cường

[Qchống cắt ]

ét : Qmax =

đó bản thâphải tính to

các yêu cầu, còn các n

Ø16 ở giữa

ra sự hình

ết diện chịu

ộng vết nứt

đó :

k : Hệ số kể Với dầm

: Hệ số k

Cd: Hệ số p Xem cấ

a: Ứng suấ

Đối với

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

bố trí là : 7

ép đai:

nguy hiểm

t của bê tôn

= 2,5Rbtbh

cắt lớn nhấ

: Khả năng

g độ chịu k

= 2,5Rbtbh

70,13T < [

n bê tông kán cốt thép

u trên ta chnhịp biên có

a dầm để g

thành và

u mômen â

t aT vuông

Ta = k

ể đến tính cm ngang ch

kể đến loại

phụ thuộc tấu kiện chịu

ất trong cố

i cấu kiện c

a = A

IỂN

Page 3

7Ø16 (1 lớ

m nhất là tiế

ng khi khôn

ho

ất tại tiết d

g chống cắt

kéo của bê t

ho = 2,5×10

[Qchống cắt ]

không bị pp chịu lực c

họn khoảngó thể chọn

giữ khung t

mở rộng v

âm

góc với trụ

adk.C . .

E

chất chịu lựhịu uốn lấy

cốt thép. V

tính chất táu tác động

ốt thép chịu

chịu uốn th

s 1

M

A Z

CÔNG TR

31

ớp)

ết diện có l

ng đặt cốt x

iện tính toá

t cho phép

tông.

05×0,8×1,1

= 241,5T

há hủy bởicắt. Khi đó

g cách cốt thưa hơn l

thép khi thi

vết nứt:

ục dầm đư

bd

a

.7.(4E

ực của cấuk= 1,0

Với thép A

ác dụng củacủa tải trọ

u kéo tại tiế

hì a được

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

ực cắt Qma

xiên:

án.

của bê tôn

15 = 241,5

i ứng suất kó cốt đai đư

đai ở khoảlà 200mm.

i công.

ợc xác định

100 ). d

u kiện.

AII có gờ th

a tải trọng. ọng lâu dài

ết diện xuất

xác định nh

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

ax = 70,13T

ng.

T

kéo chính. ược bố trí t

ảng nhịp gi

nh như sau

hì lấy =1

lấy Cd = 1

ất hiện khe

như sau:

VEN BIỂN

T.

Vậy theo cấu

ữa dầm là

:

,0

,3

nứt.

Page 32: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Vớicách từ

Vớithức sau

Cho phé

bd: : H d: Đ Ea: M

Thay cá

M = 29,

= 0,23

Z1 = ho –

a = M/A

Từ đó ta

Ta = k.C

Thỏa mã

a)Với tiế

Chiều rộ

Trong đ

k

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

i Z1 là cánhtrọng tâm

i x là chiềuu:

ép lấy :

Ứng suất Đối với k

Hàm lượngĐường kínhMôdun đàn

ác số liệu v

,91 (Tm) ;

3% ; = 0

– x/2 = ho

As.Z1 = (2

a có:

ad

a

C . .E

ãn điều kiệ

ết diện chịu

ộng vết nứt

đó :

k: Hệ số kể Với dầm : Hệ số kể

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

h tay đòn củcốt thép ch

1Z = h

u cao vùng

2 2x +

2

1Z = h

kéo ban đầkết cấu nằm cốt thép tr

h cốt thép tn hồi của th

ào ta có :

d = 20 (m

0,019;

- ho/2 = 1

9,91×104)/

bd .7.(4 10

ện vết nứt.

u mômen d

t aT vuông

Ta = k

ể đến tính cngang chịể đến loại c

IỂN

Page 3

ủa nội ngẫhịu kéo đến

0

xh -

2

nén của tiế

s

2n(A +A

2b

0

xh = h

2

ầu trong cốm trên khô trong tiết dithanh. (d =hép. Ea = 2

mm) ; As =

15 – 0,019

/(21,99×11

00 ). d = 0

dương

góc với trụ

adk.C . .

E

chất chịu lựịu uốn lấy kcốt thép. V

CÔNG TR

32

ẫu lực tại tiến trọng tâm

ết diện dầm

s

2nA )x - (

2b

00

hh

2

ốt thép do tthì bd=0.iện. 20mm).

2,1×107 (kG

= 21,99 (cm

9×115/2 =

13,9) = 119

0,00078mm

ục dầm đư

bd

a

.7.(4E

ực của cấu k = 1,0

Với thép AII

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

ết diện có km vùng nén

m và được x

0 s(h A +a A

trương nở b

G/cm2)

m2) ; h0 = 1

113,9(cm)

9,42 (kG/ c

m < 0,08mm

ợc xác định

100 ). d

kiện.

I có gờ thì

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

khe nứt (khn)

xác định th

sA ) 0

bê tông.

15 (cm) ;

.

cm2).

mm.

nh như sau

lấy =1,0

VEN BIỂN

hoảng

heo công

:

0

Page 33: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.3.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

C

Vớicách từ

Với x là

Cho phé

bd: : H d: Đ Ea: M

Thay cá

M = 20,

= 0,15

Z1 = ho –

a = M/A

Từ đó ta

Ta = k

Thỏa mã

Dầm ngcấu tạo Tính to

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

Cd: Hệ số p Xem cấa: Ứng suấ

Đối với

i Z1 là cánhtrọng tâm

à chiều cao

ép lấy :

Ứng suất Đối với k

Hàm lượngĐường kínhMôdun đàn

ác số liệu v

,08 (Tm) ;

5% ; = 0

– x/2 = ho

AsZ1 = (20

a có:

ad

a

k.C . .E

ãn điều kiệ

gang tại vị tcốt thép lớán cốt thé

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

phụ thuộc tấu kiện chịuất trong cố

i cấu kiện c

a = A

h tay đòn củcốt thép ch

1Z = h

vùng nén

2 2x +

2

1Z = h

kéo ban đầkết cấu nằm cốt thép tr

h cốt thép tn hồi của th

ào ta có :

d = 16 (m

0,019;

- ho/2 = 1

0,08×104)/(

bd

a

.7.(4 1

ện vết nứt.

trí chuyển ớp trên và lép giằng ng

IỂN

Page 3

tính chất táu tác động ốt thép chịu

chịu uốn th

s 1

M

A Z

ủa nội ngẫhịu kéo đến

0

xh -

2

của tiết diệ

s

2n(A +A

2b

0

xh = h

2

ầu trong cốm trên khô rong tiết dithanh. (d =hép. Ea = 2

mm) ; As =

15 – 0,019

(14,07×113

100 ). d =

tàu chịu lựlớp dưới tưgang

CÔNG TR

33

ác dụng củacủa tải trọ

u kéo tại tiế

hì a được x

ẫu lực tại tiến trọng tâm

ện dầm và

s

2nA )x - (

2b

00

hh

2

ốt thép do tthì bd=0.

iện. 16mm).

2,1×107 (kG

= 14,07 (cm

9×115/2 =

3,9) = 125,

= 0,001mm

ực tương đưương tự như

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

a tải trọng. ng lâu dài ết diện xuất

xác định nh

ết diện có km vùng nén

được xác đ

0 s(h A +a A

trương nở b

G/cm2)

m2) ; h0 = 1

113,9(cm)

,3 (kG/ cm

m < 0,08mm

ương với dư dầm dọc.

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

lấy Cd = 1ất hiện khe

hư sau:

khe nứt (khn)

định theo c

sA ) 0

bê tông.

15 (cm);

.

m2).

m.

dầm dọc nê.

VEN BIỂN

,3 nứt.

hoảng

công thức:

ên ta chọn

Page 34: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.3.1

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Mmax(Tm

1,28

1. Tính to

a)Với tiế

Tính toá

Sơ bộ ch

Tínhdo đó đố

nén: m

Sử dQuang M(tương ứ

việc b2

Áp dụng

Thỏa mã

Ta có :

Diện tíc

Chọn bố

Suy ra h

Thỏa mã

b)Với tiế

Vì mô m

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

m)

án cốt thé

ết diện chịu

án dầm the

họn a = 5cm

h toán theoối với các t

< R

dụng bảng Minh, đối vứng với má

= 1 ta có c

g công thứ

ãn điều kiệ

ch cốt thép

ố trí 4Ø14

hàm lượng

ãn điều kiệ

ết diện chịu

men dương

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

Mmin(Tm

-1,81

ép dọc:

u mômen â

o tiết diện

m , suy ra

o sơ đồ dẻotiết diện nà

phụ lục 8/với cấu kiệác 300), nh

các hệ số :

c ta có :

m R

ện hạn chế

0,5

2

dọc cần th

s

MA

R

(1 lớp , As

cốt thép:

s

o

A

bh

ện hàm lượ

u mômen d

g 1,28 ≤ 1,8

IỂN

Page 3

m)

âm

chữ nhật b

h0 = 60 – 5

o, dự kiến cày phải kiể

/Giáo trình ện dầm đượhóm cốt thé

R = 0,593

2 145b o

M

R bh

chiều cao

[1 1 2

(1 ) 2

hiết tại gối:

ax

280m

s o

M

R h

= 6,16cm2

6,16

40 55s

o

ợng cốt thép

dương

81 nên chọn

CÔNG TR

34

Qmax(

1,49

b×h = 40×6

5 = 55 (cm

các khớp dm tra điều

Kết cấu bêợc chế tạo tép chịu lực

; R = 0,4

1,81

50 0, 4 0,5

vùng nén.

] 0,5m

(1 0,99)

1,81

000 0,99

2 )

0, 28%

p.

n và bố trí

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

(T)

9

60 (cm).

).

dẻo sẽ xuất kiện hạn c

ê tông Cốt từ bê tông

c AII và hệ

17.

20,01

55

[1 1 2

0,019 <

0,00,55

min 0,05

như tiết di

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

Qmin(

-1,4

hiện tại cáchế chiều c

thép - PGScấp độ bềnsố điều ki

0, 41R

2 0,01] 0

R = 0,593

200012( )cm

%

iện chịu mô

VEN BIỂN

(T)

49

ác gối tựa, cao vùng

S.TS Phan n B25 ện làm

17

,99

21, 2( )m

ô men âm.

Page 35: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.3.2

1.4.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Vậy chọ

2. Tính to

Tiết diện

Điều kiệ

Trong đ

Q

[

R

Ta có : [

Nhận xé

Do đkhông ptạo.

Từ cØ6a150

Tính to

Sơ bđoạn dàtrưng vậ

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ọn thép 1Ø

án cốt thé

n nghiêng

ện chịu cắt

đó:

Qmax : Lực

Qchống cắt ]

Rbt : Cường

[Qchống cắt ]

ét : Qmax =

đó bản thâphải tính to

các yêu cầu0mm, còn c

án cốt thé

bộ chọn chài 11m. Cácật liệu như

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

14 (1 lớp).

ép đai:

nguy hiểm

t của bê tôn

Qmax <

cắt lớn nhấ

: Khả năng

g độ chịu k

= 2,5Rbtbh

1,49T < [Q

n bê tông kán cốt thép

u trên ta chcác nhịp biê

Hình 7

ép và kiểm

hiều dài cọcc phân đoạnđã trình bà

IỂN

Page 3

.

m nhất là tiế

ng khi khôn

< [Qchống cắ

ất tại tiết d

g chống cắt

kéo của bê t

ho = 2,5×10

Qchống cắt ] =

không bị pp chịu lực c

họn khoảngên có thể c

7. Mô hình

m tra cọc.

c là 22m, đạn cọc đượcày ở phần t

CÔNG TR

35

ết diện có l

ng đặt cốt x

ắt ] = 2,5Rbt

iện tính toá

t cho phép

tông.

05×0,8×1,1

= 241,5T

há hủy bởicắt. Khi đó

g cách cốt chọn thưa h

h hóa triền

được chia thc đúc sẵn trtrên.

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

ực cắt Qma

xiên:

tbho

án.

của bê tôn

15 = 241,5

i ứng suất kó cốt đai đư

đai ở khoảhơn là Ø6a2

nghiêng

hành 2 phârong nhà m

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

ax = 1,49T.

ng.

T

kéo chính. ược bố trí t

ảng nhịp gia200mm.

ân đoạn, mmáy với các

VEN BIỂN

Vậy theo cấu

ữa dầm là

mỗi phân c đặc

Page 36: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.4.1

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

1. Tính to

a)Cọc tr

Sơ đcó gối

Điểmnhịp bằntrình Nề

Tải trên chiề

(n là hệ

Khi đó m

Lực cắt

b)Trườn

Sdầm đơn

Điểmnhịp bằntrình Nề

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

oán cọc tro

rong quá tr

đồ làm việctựa tại điểm

m đặt mócng trị số mền và Móng

trọng tác dều dài đoạn

số động).

mômen lớn

lớn nhất:

ng hợp vận

Sơ đồ làm vn giản có g

m đặt mócng trị số mền và Móng

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

ong quá trì

rình cẩu lắ

c của cọc tm móc cẩu

cẩu được ômen âm lg của TS.N

a = 0,

dụng lên cọn cọc. Giá

q = n

n nhất trên

M1 =

Q1.max

n chuyển cọ

việc của cọgối tựa tại

cẩu được ômen âm lg của TS.N

m

IỂN

Page 3

ình thi côn

ắp

trong quá tru và điểm t

xác định slớn nhất tại

Nguyễn Đìn

,29L = 0,29

ọc là tải trọtrị tải trọng

Fc = 1,5×2

chiều dài c

= qa2/2 = 0,

x = qa = 0,6

ọc

ọc trong qu2 điểm mó

xác định slớn nhất tại

Nguyễn Đìn

mi

2

CÔNG TR

36

ng.

rình cẩu lắtiếp xúc vớ

ao cho môi gối trong nh Tiến thì

9×11 = 3,1

ọng bản thâg này được

2,5×0,42 =

cọc là:

,6×3,482/2

6×3,19 = 1

uá trình vậnóc cẩu.

ao cho môi gối trong nh Tiến thì

mi

q

q

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

ắp có thể xeới đất.

men dươngquá trình c

ì

19 (m).

ân cọc có dc xác định

0,6 (T/m).

= 3,05 (T/

,914(T)

n chuyển cọ

men dươngquá trình c

ì

m2

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

em là dầm

g lớn nhất cẩu lắp. Th

dạng phân bnhư sau:

.

/m).

ọc có thể x

g lớn nhất cẩu lắp. Th

VEN BIỂN

đơn giản

tại giữa heo giáo

bố đều

xem là

tại giữa heo giáo

Page 37: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Khi đó m

Lực cắt

Nhận thnguy hiểđoạn thi

Giá ứng độn

Cọc đượ

Sử dQuang M

nhóm cố

R = 0,5

Giả thiế

Áp dụng

Thỏa mã

Ta có :

Thecốt thép

sa

kA

m

Chọn bố

Nhận xcủa cọc

công, chchỉ có 3

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

mômen lớn

lớn nhất:

hấy : M1 >ểm hơn, doi công.

trị nội lực ng khi cẩu.

ợc tính toán

dụng bảng Minh, đối v

ốt thép chịu

93 ; R = 0

ết : a0 = 5 c

g công thứ

ãn điều kiệ

eo Tiêu chup dọc cần th

1,1n tt

a s o

k M

R h

ố trí thép 3

xét: Trong đều có th

hế tạo, cốt cốt thép c

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

b = 0,

n nhất trên

M2 =

Q2.max

> M2 Nộo đó sẽ dùn

dùng để tíLấy k =1,2

Mtt =

Qtt =

n là cấu kiệ

phụ lục 8/với cấu kiệ

u lực AII v

0,417.

m. Suy ra:

c ta có :

m R

ện hạn chế

0,5

2

uẩn thiết kếhiết:

1, 2 3

15 28000

Ø16AII (A

quá trình thể chịu uốn

thép tronghịu lực).

IỂN

Page 3

,207×L = 0

chiều dài c

qb2/2 = 0,6

x = qb = 0,

ội lực trongng giá trị nộ

ính toán ph2 từ đó ta c

k. M1 = 1,

k. Q1.max =

ện BTCT t

/Giáo trình ện cọc được

và hệ số điề

h0 = h – a

2 145b o

M

R bh

chiều cao

[1 1 2

(1 ) 2

ế BT thuỷ c

3,66

0,97 0,35

As = 4,62cm

thi công vn, do đó đ

g cọc được

CÔNG TR

37

0,207×11 =

cọc là:

6×2,2772/2

6×2,277 =

g cọc tươngội lực này

hải được nhcó:

,2×3,05 = 3

= 1,2×1,914

tiết diện vu

Kết cấu Bc chế tạo từ

ều kiện làm

0 = 40 – 5 =

3,66

50 0, 4 0,3

vùng nén.

] 0,5m

2 (1 0,97)

công TCVN

0,0004(5

m2).

ận chuyển để thiên về

bố trí đối x

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

= 2,277 (m)

2 = 1,55(Tm

1,36 (T).

g ứng với tđể tính toá

hân với hệ

3,66 (Tm)

4 = 2,3 (T).

uông 40×40

êtông Cốt ừ bêtông cấ

m việc b2 =

= 35 (cm).

20,05

35

[1 1 2

) 0,06 <

N 4116-85

2 2) 4m cm

cẩu lắp cọề an toàn v

xứng nhau

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

m).

m)

trường hợpán cọc tron

số k kể thê

.

0cm chịu u

thép - PGSấp độ bền

= 1 ta có cá

0, 41R

0,05] 0,

R = 0,593

5, diện tích

2 < R = 0,5

ọc, do tất cvà thuận ti

u là 816AI

VEN BIỂN

p cẩu lắp g giai

êm hiệu

uốn.

S.TS Phan B25,

ác hệ số :

17

,97

tiết diện

593

cả các mặtiện cho thi

II (Thực tế

t i

ế

Page 38: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

(cm2

1.5.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Với cốt

Trong đ

a

d

Suy ra: h

Diện tíc

Suy ra h

Kết luậ

c)Kiểm

Khảthức sau

Nhận xé

SuyDo đó k

Chọở đầu cộ

e)Tính t

Lực kéo

Suy ra lự

Cốt thép

2).

Chọn th

Sức chị

a)Sức ch

Trong đ

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

thép được

đó :

abv: Chiều d

d : Đường k

ho = 40 – (

ch tiết diện

hàm lượng

n: Thỏa m

tra khả nă

ả năng chốnu đây:

Qc.c

ét : Qtt = 2

y ra bê tôngkhông cần p

ọn cốt đai Øột để chịu ứ

toán cốt thé

o của móc c

ực kéo ở 1

p móc cẩu

hép móc cẩu

ịu tải của c

hịu tải của

đó:

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

bố trí như

ho = h

dày lớp bêt

kính cốt th

( 5 + 0,5×1

cốt thép: 8

cốt thép:

μ = A

mãn điều kiệ

ng chịu cắ

ng cắt của

= kmbRbtb

2,3 (T) < Q

g đủ khả nphải tính to

Ø6a200 khứng suất cụ

ép làm móc

cẩu trong t

nhánh gần

Fk’ =

dùng thép

As = F

u Ø14 (As

cọc theo nề

cọc theo v

PVL =

IỂN

Page 3

ư trên, ta tín

h – (abv + 0

tông bảo v

hép chịu lực

,4 ) = 34,3

8Ø16AII (A

As/(bho) = 1

ện hàm lượ

ắt của bê tô

bê tông ch

bh0 = 0,6×1

c.c = 9,94(T

năng chốngoán cốt đai

hi bố trí ở gục bộ.

c cẩu

trường hợp

n đúng:

ql/2 = 0,6×

AI.Diện tí

Fk’/Rs = 3,3

= 1,539cm

ền đất.

vật liệu

= mb(RbFb

CÔNG TR

38

nh lại :

0,5d)

ệ cốt thép.

c bố trí. Có

(cm).

As = 16,08

16,08/(40×3

ợng cốt thé

ông

hế tạo cọc đ

1,15×105×

T).

g lại ứng s mà chỉ cần

giữa cột và

p cẩu lắp cọ

×11/2 = 3,3

ch cốt thép

3/22500 =

m2).

b + RsAs)

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

Lấy abv =

ó d = 1,4cm

cm2).

34,3) = 1,1

ép.

được xác đ

0,4×0,343

uất lớn nhn đặt cốt đ

chọn cốt đ

ọc: Fk = ql

3T

p cần thiết:

1,467×10-

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

5cm

m

17% > μmin

định thông

= 9,94(T)

hất do lực cđai theo cấu

đai Ø6a100

: -4 (m2) = 1,

VEN BIỂN

n = 0,05%

qua công

cắt gây ra.u tạo.

0 khi bố trí

,467

.

í

Page 39: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

R

F

m

Suy ra :

b)Sức ch

Trong đ

+ F+ m

+

+ R+ F

+ c

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

Rb , Rs :Tư

Fb , As : Tư

: Hệ số k

Với chi

mb : Hệ số

PVL = 0,95

hịu tải của

đó:

Fs = 1,5 ÷ 2m: Hệ số đi

1, 2: Hệ s

Ở đ

Ri : Sức kháFc, ui : Diện

i : Cường

cọc.

H

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

ương ứng là

ương ứng là

ó : As = 12,

ể đến ảnh h

iều dài đoạ

điều kiện l

5×0,85×(14

cọc tính th

Pđ = m

2 ( với cọciều kiện làm

số kể đến ả

ây dùng ph

áng đầu mũn tích và ch

độ ma sát

Hình 8. Cọ

IỂN

Page 3

à cường độ

à diện tích

,31 (cm2) hưởng của

ạn cọc như

làm việc. V

450×0,158

heo đất nền

m×(×Ri×F

c chịu nén )m việc, lấy

ảnh hưởng

hương pháp

mũi của lớp hu vi tiết d

thành bên

ọc bêtông c

CÔNG TR

39

ộ chịu nén

tiết diện C

Fb = 402

a uốn dọc.

đã chọn lấ

Với cột bê t

87 +28000×

n được xác

Fc + 2×u

) chọn Fs=2y m = 1.

của phươn

p đóng ép

đất thứ i niện cọc. Fc

của lớp đấ

cốt thép 40

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

tính toán c

CT tính toán

– 12,31 =

ấy = 0,95

tông thẳng

×12,31×10

c định theo

ui×i×li)/Fs

2.

ng pháp hạ

cọc nên lấy

gay mũi cọ = 0,16 (m

ất thứ i vớ

×40cm

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

của BT và c

n của BT v

1587,69(c

5.

g đứng lấy m

0-4) = 213,6

o công thức

s

ạ cọc.

y 1 = 2 =

ọc. m2) , ui = 1,6

ới bề mặt x

VEN BIỂN

của CT.

và CT.

cm2).

mb = 0,85.

65T

c :

= 1.

6(m).

ung quanhh

Page 40: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

Kết q

C

D

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

quả tính to

Lớp đất

1

2

3

4

Cọc cắm

Ta có : P

Chiều

BẢNG

CẤU KIỆN

DẦM DỌC

GIẰNG NGANG

DẦM NGANG

CỌC

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

oán sức chị

Cát ph

Sét xá

Cát hạ

Sét xá

m vào lớp 4

Pđ = 140T

u dài cọc c

G TỔNG H

N THÉPLỰ

C 7Ø7Ø4Ø

7Ø7Ø

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

u tải tải tro

Loại đ

ha sét xám đdẻo

B= 0ám xanh, đ

B= 1ạt nhỏ, xám

ám vàng, n

B= 0,

ui×

4 ở độ sâu

Pđ = 1

> Nmax = 1

chọn là 24 m

HỢP CỐT T

P CHỊU ỰC

Ø20 Ø16 Ø14

Ø20 Ø16

Ø16

IỂN

Page 4

ong bảng sa

đất

đen, trạng o 0,3 đen, dẻo ch,2

m tro, chặt v

nâu, nửa cứ,22

×li = 68,85

-17 m , Ri

1×( 1×0,16

106,8T

m đảm bảo

THÉP CÁC

THÉP CTẠO

4Ø164Ø16

4Ø164Ø16

CÔNG TR

40

au:

li

thái 8

hảy 2

vừa

ứng

5 + 2,4 + 5

= ki×qci =

6×600 + 1×

o sức chịu

C CẤU KIỆ

CẤU O

6 6

6 6

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

(m) i

8,5

2,5

7

4

7,12 + 55,3

600 (T/m2)

×184)/2 = 1

tải của cọc

ỆN TRIỀN

THÉPCỐTĐAI

Ø6 Ø6

Ø6a150

Ø6 Ø6

Ø6

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

(T/m2)

4,5

0,6

5,1

7,9

3 = 184T

)

140 (T)

c.

N NGHIÊN

T THÉC

Ø

VEN BIỂN

ui.i.li

(T)

68,85

2,4

57,12

55,3

NG

ÉP MÓC CẨU

Ø14

Page 41: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

2.

2.1.

2.1.1

2.1.2

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Tính to

Tính to

1. Tính cố

M = 2,6

Qmax = 7

Tính toá

Sơ bộ ch

Tínhdo đó đ

nén: m

Sử dQuang M(tương ứ

việc b2

Áp dụng

Thỏa mã

Ta có :

Diện tíc

Chọn bố

Suy ra h

Thỏa mã

Cốt cấu

2 Tính to

Tiết diện

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

oán cốt thé

oán cốt thé

ốt thép dọ

608Tm = 26

7299kG

án dầm the

họn a = 2,5

h toán theoối với các

< R

dụng bảng Minh, đối ứng với m

= 1 ta có c

g công thứ

ãn điều kiệ

ch cốt thép

ố trí 3Ø18

hàm lượng

ãn điều kiệ

tạo chọn 2

án cốt thé

n nghiêng

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

ép tà vẹt

ép tà vẹt dà

ọc

60800kGcm

eo tiết diện

5cm , suy r

o sơ đồ dẻotiết diện n

phụ lục 8/với cấu k

mác 300), n

các hệ số :

c ta có :

m R

ện hạn chế

0,5

2

dọc cần th

sAR

(1 lớp , As

cốt thép:

A

bh

ện hàm lượ

2Ø16

ép đai

nguy hiểm

IỂN

Page 4

ài.

m

chữ nhật b

ra h0 = 20 –

o, dự kiến này phải ki

/Giáo trìnhkiện dầm đnhóm cốt th

R = 0,593

2 145b o

M

R bh

chiều cao

[1 1 2

(1 ) 2

hiết tại gối:

ax

28m

s o

M

R h

= 7,63cm2

7,63

25 17,s

o

A

h

ợng cốt thép

m nhất là tiế

CÔNG TR

41

b×hxl = 25

– 2,5 = 17,

các khớp diểm tra điề

h Kết cấu bđược chế tạhép chịu lự

; R = 0,4

2

260800

25 17,5

vùng nén.

] 0,5m

(1 0,83)

260800

00 0,83 1

2 )

1,74%,5

p.

ết diện có l

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

×20x400 (

5 (cm).

dẻo sẽ xuấtu kiện hạn

ê tông Cốt ạo từ bê tôực AII và

17.

20, 28

[1 1 2

0,34 < R

7,53(17,5

min 0,0

ực cắt Qma

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

(cm).

t hiện tại cn chế chiều

t thép - PGông cấp độhệ số điều

0, 417R

2 0,28] 0

R = 0,593

2( )cm

05%

ax = 7,299T

VEN BIỂN

ác gối tựa,u cao vùng

S.TS Phanộ bền B25u kiện làm

0,83

T.

, g

n 5

m

Page 42: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

2.2.

2.2.1

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Điều kiệ

Trong đ

+ Q+ [+ R

Ta có : [

Nhận xé

Do không ptạo

Bố trí Ø

Tính to

1 Tính cố

M = 3,9

Tính toá

Sơ bộ ch

Tínhdo đó đ

nén: m

Sử dMinh, đ

với mác

có các h

Áp dụng

Thỏa mã

Ta có :

Diện tíc

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ện chịu cắt

đó:

Qmax : Lực Qchống cắt ]

Rbt : Cường

[Qchống cắt ]

ét : Qmax =

đó bản thphải tính to

Ø6a100

oán cốt thé

ốt thép dọc

993Tm = 39

án dầm the

họn a = 2,5

h toán theoối với các

< R

dụng bảng đối với cấu

c 300), nhó

hệ số : R =

g công thứ

ãn điều kiệ

ch cốt thép

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

t của bê tôn

Qmax <

cắt lớn nhấ: Khả năngg độ chịu k

= 2,5.Rbt.b

7,299T < [

hân bê tôngoán cốt thé

ép tà vẹt ng

c

99300kGcm

o tiết diện

5cm , suy r

o sơ đồ dẻotiết diện n

phụ lục 8/kiện dầm đ

óm cốt thép

0,593 ; R

c ta có :

m R

ện hạn chế

0,5

2

dọc cần th

IỂN

Page 4

ng khi khôn

< [Qchống cắ

ất tại tiết dg chống cắtkéo của bê t

b.ho = 2,5×

[Qchống cắt ]

g không bép chịu lực

gắn.

m

chữ nhật b

ra h0 = 20 –

o, dự kiến này phải ki

/Giáo trìnhđược chế t

p chịu lực A

R = 0,417.

2 145b o

M

R bh

chiều cao

[1 1 2

(1 ) 2

hiết tại gối:

CÔNG TR

42

ng đặt cốt x

ắt ] = 2,5.Rb

iện tính toát cho phép tông.

×105×0,25×

= 11,5T

bị phá hủy c cắt. Khi đ

b×hxl = 25

– 2,5 = 17,

các khớp diểm tra điề

h Kết cấu btạo từ bê tô

AII và hệ s

399300

5 25 17,5

vùng nén.

] 0,5m

(1 0,8)

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

xiên:

bt.b.ho

án. của bê tôn

×0,175 = 1

bởi ứng sđó cốt đai

×20x100 (

5 (cm).

dẻo sẽ xuấtu kiện hạn

ê tông Cốt ông cấp độ

số điều kiệ

20, 21

[1 1 2

0, 24 < R

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

ng.

1,5T

suất kéo cđược bố tr

(cm).

t hiện tại cn chế chiều

t thép - PG bền B25 (

ện làm việc

0, 417R

0, 21] 0,

R = 0,593

VEN BIỂN

chính. Vậyrí theo cấu

ác gối tựa,u cao vùng

S.TS Phan(tương ứng

c b2 = 1 ta

88

y u

, g

n g

a

Page 43: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

2.2.2

T

 

 

 

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Chọn bố

Suy ra h

Thỏa mã

Cốt cấu

2. Tính to

Tiết diện

Điều kiệ

Trong đ

+ Q+ [+ R

Ta có : [

Nhận xé

Do không ptạo. Bố

B

CẤU KIỆTÀ VẸT D

TÀ VẸT NG

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ố trí 3Ø18

hàm lượng

ãn điều kiệ

tạo chọn 2

oán cốt thé

n nghiêng

ện chịu cắt

đó:

Qmax : Lực Qchống cắt ]

Rbt : Cường

[Qchống cắt ]

ét : Qmax =

đó bản thphải tính totrí Ø6a100

BẢNG TỔN

ỆN TDÀI GẮN

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

sA

R

(1 lớp , As

cốt thép:

7

25s

o

A

bh

ện hàm lượ

2Ø16

ép đai

nguy hiểm

t của bê tôn

Qmax <

cắt lớn nhấ: Khả năngg độ chịu k

= 2,5.Rbt.b

6,415T < [

hân bê tôngoán cốt thé0

NG HỢP C

THÉP CHỊU3Ø183Ø18

IỂN

Page 4

ax

28m

s o

M

R h

= 7,63cm2

7,631,7

17,5

ợng cốt thép

m nhất là tiế

ng khi khôn

< [Qchống cắ

ất tại tiết dg chống cắtkéo của bê t

b.ho = 2,5×

[Qchống cắt ]

g không bép chịu lực

CỐT THÉP

U LỰC 8 8

CÔNG TR

43

399300

00 0,88 1

2 )

min74%

p.

ết diện có l

ng đặt cốt x

ắt ] = 2,5.Rb

iện tính toát cho phép tông.

×105×0,25×

= 11,5T

bị phá hủy c cắt. Khi đ

P CÁC CẤ

THÉP CẤ2Ø2Ø

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

5,5417,5

0,05%

ực cắt Qma

xiên:

bt.b.ho

án. của bê tôn

×0,175 = 1

bởi ứng sđó cốt đai

U KIỆN T

ẤU TẠO 16 16

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

2( )cm

ax = 6,415T

ng.

1,5T

suất kéo cđược bố tr

TÀ VẸT

THÉPØ6aØ6a

VEN BIỂN

T.

chính. Vậyrí theo cấu

P ĐAI a100 a100

y u

Page 44: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.

1.1

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Tính lự Lựclượng tà

Trong đ

T T

Tính lự

Trường

∑Q

R K1 r f µ

α

Thay số

L

F

PW

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

T

ực kéo tàu c kéo tàu pàu, lực cản

đó :

Tk : Tổng Tc : Tổng ực kéo tàu

hợp kéo tà

Lực ma sá

: Tổng trọ

Do là xe

: Bán kính: Hệ số gia: Bán kính: Hệ số ma: Hệ số ma

Tra bảng: Góc dốc Với độ d

ố vào ta có:

Lực cản do

: Diện tích

: Áp lực g

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

ÍNH TOÁ

hải đảm bàdo quán tí

KT T

các lực kéocác lực cảntrên đườn

àu trên đườ

CT T

át Tms

msT

ng tải tàu v

e hai tầng n

∑Q =h bánh xe. Ra tăng lực ch trục bánha sát lăn tha sát lăn th

g 6-3 ta đượđường triề

dốc là 1:12c

:

msT

gió

Wg

h cản gió củ

IỂN

Page 4

CHƯƠN

ÁN CÁC B

ào thắng đưính, tức là t

CT

o; n ng triền ng

ờng triền th

Wms gT T

cosQ

R

và trọng lư

nên lấy Qxe

= 1,16Qtàu =R = 25cmcản. Lấy K

h xe. r = 6cmheo bảng 6-heo bảng 6-

ợc: f =0,05ền. cos α = 0,9

11600,99

25

3W. .10P F

ủa tàu (m2)

CÔNG TR

44

NG V

BỘ PHÂN

ược các lựcthõa mãn

ghiêng

hì công thứ

t iT P

.f r

ượng xe

e=0,16Qtàu

= 1,16×100

K1 = 1,3 chm -3 ( trang 1-3 ( trang 1

5 ; µ = 0,2

9965 ; sin α

965 0,05

)

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

KHÁC

c: ma sát,gđiều kiện:

ức tính lực c

1r K

00 = 1160T

ho hệ thống

23 sách CT23 sách CT

α = 0,0843

0, 2 6 1

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

gió,lực cản

cản như sa

T

g xe lớn

TTC). TTC). 

1,3 75,14

VEN BIỂN

do trọng

au:

T

Page 45: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.2

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

W

Theo qukG/m2 l

Thay số

L

L

Trong đ

g

t

v

Thay số

Vậy tổn

Tính lự

Khi kéo

Khi kéo

=>∑Q =

L

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

: Vận tốc g

uy định chỉà tối đa ( tr

ố vào ta có:

Lực cản do

Lực cản do

đó:

g : Gia tốc

: Thời gi

v : Tốc độ

ố vào ta có:

ng các lực c

ực kéo tàu

o trên mặt b

o tàu trên đư

= Qxe+Qtàu

Lực ma sát

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

WP

gió tính toá

ỉ kéo tàu khrang 123 sá

Wg

trọng lượn

tT Q

quán tính

iP

tự do 9,8 m

ian khởi độ

kéo tàu lấy

iP

cản là:

CT T

trên triền

bằng góc α

CT T

ường triền

= 1,1Qtàu=

:

msT

IỂN

Page 4

2

/16

WkG m

án

hi gió nhỏ ách CTTC

3W. .10P F

ng tàu:

xeQ Q

xeQ Q

g t

m/s2

ộng của tời

y bằng 0,0

xeQ Q

g t

Wms gT T

ngang

α = 0 nên s

Wms gT P

ngang thì

= 1,1×1000

11001 0

25

CÔNG TR

45

2m

và bằng cấ)

10 72 3

sin 1,1

v

t = 5÷10s

3÷0,05m/s

1160

7,5

v

175t iT P

in α = 0 nê

iP

chỉ còn xe

= 1100T

0,05 0, 2

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

ấp 6. Tức l

33,1 10 2

16 1000 0

s

0,040,6

9,8

, 79T

ên Tt = 0, tổ

e triền ngan

6 1,3 7

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

là áp lực gi

2,23T

0,0843 97

63T

ổng lực cản

ng lấy Qxe =

1,5 T

VEN BIỂN

ió PW = 10

,79

n:

= 0,1.Qtàu

0

Page 46: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.3

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

L

L

Tổng lự

Chọn tờ

Các yêu

Đ

T

K

T

B

S

Dùng từ

K2 đ

-

-

n :

m : k

ɳ :H

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

Lực cản do

Lực cản do

ực cản khi k

ời và các p

u cầu chọn

Đủ sức kéo

Tốc độ di c

Khi thiết kế

Thiết bị an

Bố trí tời kh

Số lượng tờ

ừ 2 tời thì lự

Hệ số chênđường triền

Với ray tr

Với ray tr

Số lượng t

Số bánh xekéo (tàu+xe

Hiệu suất c

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

gió

Wg

quán tính

iP

kéo trên đư

CT T

phụ kiện

tời:

(sức kéo c

huyển của

ế lấy v = 6÷

toàn

hông quá p

ời n ≥ 2 làm

ực kéo mỗ

itoT

nh lệch vền, lấy theo b

ên nền đá d

ên dầm BT

tời.

e ròng rọc e)tới tời.

của tời

1

0

IỂN

Page 4

3W. .10P F

xeQ Q

g t

ường triền n

Wms gT P

của tời lớn

tàu : v = 2

÷10m/phút

phức tạp, g

m việc đồng

i tời phải c

2.

. .cT K

n m

sức kéo củbảng 6-5 (

dăm tà vẹt

TCT kết cấ

mà nhánh

0,96

0,04

m

m

CÔNG TR

46

10 72 3

1100

7,5

v

ngang:

74,48iP T

hơn lực cả

2÷3m/phút.

t

giảm bớt cá

g bộ

chịu:

ủa tời phụ ttrang 126

: K2 = 1,3

ấu cứng K2

cáp đi qua

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

33,1 10 2

0,040,7

9,8

ản)

.

ác lao động

thuộc vào ksách CTTC

= 1,4

a bộ phận tr

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

2,23T

75T

g thủ công

kết cấu xe C)

ruyền lực k

VEN BIỂN

và nền

kéo từ vật

Page 47: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.3.1

1.3.2

1.4.

1.5.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

1. Lực kéo

Chọn rò

Số lượn

Lực kéo

Chọn tờ

2. Lực kéo

Chọn rò

Số lượn

Lực kéo

Chọn tờ

Tính to

Đường k

Đảm bả

Đảm bả

Chọn đư

Bệ tời Lực tác

Sơ bộ lự

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

o của tời k

òng rọc mú

ng tời n = 1

o mỗi tời ph

ời có sức ké

o tời khi k

òng rọc mú

ng tời n = 2

o mà mỗi tờ

ời có sức ké

án đường

kính puli đ

ảo yêu cầu đ

ảo yêu cầu đ

ường kính p

c dụng vào

ựa chọn kíc

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

khi kéo tàu

úp đôi có m

1

0

hải chịu :

itoT

éo 150T

kéo tàu trên

úp đôi có m

1

0

ời phải chịu

itoT

éo 25T

kính Puli

được phải đ

độ bền bản

4D

độ bền của

D = 2

puli : D =

bệ tời khi

ch thước nh

IỂN

Page 4

u ở đường

m = 2

0,96 1

0,04 0

m

m

2. 175

. . 1cT K

n m

n đường t

m = 2

0,96 1

0,04 0

m

m

u:

2 74

. . 2cT K

n m

đảm bảo ha

n thân puli

4 4toiT

a dây cáp

20dcáp = 20

1500mm

kéo tàu ở đ

hư hình vẽ

CÔNG TR

47

triền nghi

20,960

0,04 2

5,79 1,4

2 0,98

riền ngang

20,960

0,04 2

, 48 1,32

2 0,98

ai yêu cầu s

150000

×70 = 140

đường triền

ẽ :

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

iêng

0,98

125,56T

g(trên mặt

0,98

24,7T

sau:

1549,2mm

0 mm

n là lờn nh

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

ặt bằng)

hất (= 150(T

VEN BIỂN

T))

Page 48: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

+) Xác

Trọng lư

Trọng lư

Tổng cá

+) Kiểm

=> Bệ ổ

+) Kiểm

=> Bệ ổ

Vậy bệ

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

định các lự

ượng đá

ương bản t

ác lực giữ :

m tra ổn đị

ổn định trượ

m tra ổn đị

ổn dịnh lật

được chọn

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

ực thẳng đ

Gđ = V

hân bệ Gbt =

Tg = 220+

ịnh trượt

trK

ợt

ịnh lật

Mg =

Ml =

l

MK

n thoả mãn

IỂN

Page 4

đứng :

Vđ.γđ = (2×

Vbt.γbt = (3

+118,8 = 3

.g ms g

tr

T f T

T T

338,8×7/2

(3+1)×150

1185,

600g

l

M

M

điều kiện ổ

CÔNG TR

48

×3×2×5,5)

3×3×5,5 +7

338,8(T)

.0,6 338,8

1trT

2=1185,8T.

0 = 600 (T.

,81,95

0

ổn định.

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

×1,8 = 118

7×1×5,5)×

8 0,61,3

50

.m)

m)

1, 2lK

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

8,8T

2,5 = 220T

35 trK

VEN BIỂN

T

1,2

Page 49: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1.6.

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Bệ puli Lực tác

Sơ bộ lự

+ Xác đ

Trọng lư

Trọng lư

Tổng cá

+) Kiểm

=> Bệ ổ

+) Kiểm

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

dụng vào b

ựa chọn kíc

định các lực

ượng đá

ương bản t

ác lực giữ :

m tra ổn địn

ổn định trư

m tra ổn địn

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

bệ buly kh

ch thước nh

c thẳng đứn

Gđ = V

hân bệ Gbt =

Tg = 60,48

nh trượt

trK

ượt

nh lật

Mg =

Ml =

l

MK

IỂN

Page 4

hi kéo tàu ở

hư hình vẽ

ng :

Vđ. γđ = (2

Vbt.γbt = (7

8+ 273 = 3

.g ms g

tr

T f T

T T

333,48.6/2

(2,4+1).15

1000,

510g

l

M

M

CÔNG TR

49

ở triền là lờ

ẽ :

2,4×2,7)×1,

7×6×1+7×4

333,48(T)

.0,6 333, 4

1trT

2= 1000,44

50 = 510 (T

, 441,96

0

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

ờn nhất Ttr

,8 = 60,48

4×2,4)×2,5

48 0,61,

150

4 (T.m)

T.m)

1, 2lK

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

= 150T

(T)

5 = 273(T)

,33 trK

VEN BIỂN

1, 2

Page 50: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

Vậy

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

=> Bệ ổ

bệ được ch

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ổn dịnh lật

họn thoả m

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

mãn điều ki

Hình 9

IỂN

Page 5

iện ổn định

9. Tời quấn

CÔNG TR

50

h.

n cáp 2x50

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

0T

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ VEN BIỂN

Page 51: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

1

Bảng

TT

1

2

3 4 5

6

7

8 9 10

11

12

13

14

15

16

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

1. Địa chấ

Lớp s

7,8

Lớp

thay

Lớp s

đến 7

Lớp

định

g I.4 Chỉ t

T

Giới hạ

Giới hạ

Chỉ số Độ sệt Độ ẩm

Dung t

Dung tTỷ trọnĐộ rỗn

Độ bão

Tỷ lệ k Tỷ lệ k Tỷ lệ k Góc nộ

Mô đun

Cường

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ất: Kiên L

số 1:.Cát p

8,9m.

số 2: Sét x

đổi từ 2,5m

số 3: Cát n

7,6 m

số 4: Sét x

tiêu cơ lý c

Chỉ tiêu

ạn chảy

ạn dẻo

dẻo

tự nhiên

trọng TN

trọng khô ng ng o hòa

kẽ hở TN

kẽ hở max

kẽ hở min

ội ma sát T

n lún

độ quy ướ

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

ương – Kiê

pha sét xám

xám xanh,

m đến 2,8 m

nhỏ xám tro

xám vàng,

của các lớp

h

e

e

C

ớc

IỂN

Page 5

CHƯƠN

PHỤ L

ên Giang

m đen, trạn

xám đen l

m

o, chặt vừa

xám nâu,

p đất

Ký hiệu

Đơ

WI %

Wp %

Wn %B W %

gw g/c

gk g/cD n %G %

e0

emax

emin

φ đ

E Kg

R0 kg/

CÔNG TR

51

G VI

ỤC

g thái dẻo

lẫn vỏ sò t

a, bão hoà n

trạng thái

ơn vị Lớp

1

% 29.3

% 23.4

% 5.8 0.3

% 27.2

cm3 1.6

cm3 1.3 2.6

% 51.3% 90.2

1.0

độ 28g/cm

2 85

/cm2 1.2

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

mềm chiều

trạng thái d

nước. Chiề

nửa cứng,

p Lớp số2

34 38.2

46 20.1

8 18.1 3 1.2 22 28.7

5 1.81

3 1.3 7 2.68 31 51.4925 97.63

5 1.06

0 40

5 26

2 <1.0

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

u dày lớp t

dẻo chảy.

ều dày thay

, chiều dày

ố Lớp số3

9 3

1.016

0.501

310

42

1.5

VEN BIỂN

thay đổi từ

Chiều dày

y đổi từ 6,2

y chưa xác

Lớp số 4

36.4

19.1

17.6 0.22 22.9

1.95

1.58 2.68 41

88.2

0.7

240

120

2.6

y

2

c

Page 52: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

2.

FraTe

111222333444555666777888999

10101011112121213

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

Số liệu nộ

ame Statext m1 01 11 22 02 12 23 03 13 24 04 14 25 05 15 26 06 16 27 07 17 28 08 18 29 09 19 20 00 10 21 01 11 22 02 12 23 0

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

ội lực tính

tion Outm 0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

toán theo

TABLE: EtputCaseText OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 5

SAP2000

Element FoStepType

Text Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max

CÔNG TR

52

V10

orces - FramP

Ton -4.365501-4.765501-5.165501-4.365501-4.765501-5.165501-1.419397-1.819397-2.219397-1.419397-1.819397-2.219397-3.435977-3.835977-4.235977-3.435977-3.835977-4.235977-3.840175-4.240175-4.640175-3.840175-4.240175-4.640175-3.96422-4.36422-4.76422-3.96422-4.36422-4.76422

-3.449043-3.849043-4.249043-3.449043-3.849043-4.249043-3.956366

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

mes V2Ton

19 1.7560419 1.7560419 1.7560419 1.7560419 1.7560419 1.7560476 0.4610876 0.4610876 0.4610876 0.4610876 0.4610876 0.4610873 0.7308873 0.7308873 0.7308873 0.7308873 0.7308873 0.7308855 0.7693355 0.7693355 0.7693355 0.7693355 0.7693355 0.769331 0.763531 0.763531 0.763531 0.763531 0.763531 0.76353

36 0.7504436 0.7504436 0.7504436 0.7504436 0.7504436 0.7504462 0.75632

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

2 n T4423 2.384423 1.504423 0.624423 2.384423 1.504423 0.628006 0.618006 0.548006 0.478006 0.618006 0.548006 0.478986 0.928986 0.768986 0.608986 0.928986 0.768986 0.603249 0.983249 0.783249 0.593249 0.983249 0.783249 0.593229 0.973229 0.773229 0.573229 0.973229 0.773229 0.574101 0.954101 0.764101 0.564101 0.954101 0.764101 0.562089 0.95

VEN BIỂN

M3 on-m

860094707608962920844860094707608962920844101380442922787570752101380442922787570752242203164558380489646242203164558380489646808575686688029251847808575686688029251847753179375883837644974753179375883837644974559973862682126936686559973862682126936686585843

Page 53: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

13131414141515151616161717171818181919192020202222222222222222222222323232323

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

3 13 24 04 14 25 05 15 26 06 16 27 07 17 28 08 18 29 09 19 20 00 10 21 01 2.54E1 2.54E1 0.5011 1.0001 1.0001 1.0032 02 2.54E2 2.54E2 0.5012 1.0002 1.0002 1.0033 03 2.54E3 2.54E3 1.5053 3.007

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 CE-03 CE-03 C7334 C9268 C9268 C4668 C

0 CE-03 CE-03 C7334 C9268 C9268 C4668 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 5

Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max

CÔNG TR

53

-4.356366-4.756366-3.956366-4.356366-4.756366-3.451595-3.851595-4.251595-3.451595-3.851595-4.251595-3.958541-4.358541-4.758541-3.958541-4.358541-4.758541-3.441524-3.841524-4.241524-3.441524-3.841524-4.2415244.19093274.19041524.19041523.09209131.99376731.9937673

7.18E-164.19093274.19041524.19041523.09209131.99376731.9937673

1.58E-155.32683345.32631595.32631593.10797380.8896316

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

62 0.7563262 0.7563262 0.7563262 0.7563262 0.7563254 0.762654 0.762654 0.762654 0.762654 0.762654 0.762612 0.7752312 0.7752312 0.7752312 0.7752312 0.7752312 0.7752341 0.7699841 0.7699841 0.7699841 0.7699841 0.7699841 0.7699875 -2.4528 -2.446728 -2.446731 -1.2233 -6.21E33 -6.21E6 2.19E75 -2.4528 -2.446728 -2.446731 -1.2233 -6.21E33 -6.21E5 -1.48E46 6.9580399 6.9642499 6.9642483 38.471666 69.9790

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

2089 0.762089 0.562089 0.952089 0.762089 0.56

6535 0.976535 0.766535 0.566535 0.976535 0.766535 0.563081 0.983081 0.773081 0.573081 0.983081 0.773081 0.578884 0.978884 0.778884 0.568884 0.978884 0.778884 0.5653 -1.27909 -1.27909 -1.2

265 -0.3E-03 -7.8E-03 -7.8E-15 -1.853 -1.27909 -1.27909 -1.2

265 -0.3E-03 -7.8E-03 -7.8E-15 1.73212 16.74121 16.84121 16.86461 10.90509 -0.3

VEN BIỂN

61274486396465585843

6127448639646573272796962829659838

73272796962829659838

854240879309767319544854240879309767319544733835

71493316960312733835

71493316960312230752

2245293 2245293 307688 89E-06 89E-06 84E-15 230752

2245293 2245293 307688 89E-06 89E-06 78E-15 7009218823142482314249836372755759

Page 54: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

232324242424242424252525252525252626262626262627272727272727282828282828282929292929

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

3 3.0073 3.0104 04 2.54E4 2.54E4 1.5054 3.0074 3.0074 3.0105 05 2.54E5 2.54E5 1.5055 3.0075 3.0075 3.0106 06 2.54E6 2.54E6 1.5056 3.0076 3.0076 3.0107 07 2.54E7 2.54E7 1.5057 3.0077 3.0077 3.0108 08 2.54E8 2.54E8 1.5058 3.0078 3.0078 3.0109 09 2.54E9 2.54E9 1.5059 3.007

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 5

Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max

CÔNG TR

54

0.88963160.889114

5.32683345.32631595.32631593.10797380.88963160.88963160.889114

5.75791385.75739635.75739633.82414071.89088501.89088501.84203375.75791385.75739635.75739633.82414071.89088501.89088501.84203376.19504556.19452806.1945280

4.039861.88519191.88519191.88467446.19504556.19452806.1945280

4.039861.88519191.88519191.88467446.39961906.39910156.39910154.15687791.9146543

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

66 69.97902 69.985

46 6.9580399 6.9642499 6.9642483 38.471666 69.979066 69.97902 69.985

84 5.3980637 5.4042737 5.4042773 36.268309 67.132309 67.132374 67.13884 5.3980637 5.4042737 5.4042773 36.268309 67.132309 67.132374 67.13854 4.8620407 4.9121507 4.91215 35.480

93 66.049593 66.049547 66.055754 4.8620407 4.9121507 4.91215 35.480

93 66.049593 66.049547 66.055703 5.700757 5.7501257 5.7501294 36.309432 66.868

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

0509 -0.3526 -0.53212 16.74121 16.84121 16.86461 10.90509 -0.30509 -0.3526 -0.56337 17.27246 17.37246 17.33157 19.93589 16.93589 16.9

8568 16.86337 17.27246 17.37246 17.33157 19.93589 16.93589 16.9

8568 16.84722 16.75096 16.95096 16.9

0838 19.5251 17.35251 17.37342 17.14722 16.75096 16.95096 16.9

0838 19.5251 17.35251 17.37342 17.1

7965 17.42439 17.52439 17.54232 20.0

8722 16.9

VEN BIỂN

755759 135635

7009218823142482314249836372755759 755759 135635

23802143036559303655990315449829451982945186146762380214303655930365599031544982945198294518614676799818292212949221294.87102

300202830020281850849799818292212949221294.87102

30020283002028185084946315675817827581782702155889416269

Page 55: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

29293030303030303033333333232323232323233333333333333343434343434343535353535

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

9 3.0079 3.0100 00 2.54E0 2.54E0 1.5050 3.0070 3.0070 3.0101 01 2.54E1 2.54E1 1.5051 3.0071 3.0071 3.0102 02 2.54E2 2.54E2 1.5052 3.0072 3.0072 3.0103 03 2.54E3 2.54E3 1.5053 3.0073 3.0073 3.0104 04 2.54E4 2.54E4 1.5054 3.0074 3.0074 3.0105 05 2.54E5 2.54E5 1.5055 3.007

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 5

Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max

CÔNG TR

55

1.91465431.91413686.39961906.39910156.39910154.15687791.91465431.91465431.91413685.88655325.88603575.88603573.90142711.91681851.91681851.91630105.88655325.88603575.88603573.90142711.91681851.91681851.91630106.00418646.00366896.00366893.97060091.93753291.93753291.76847246.00418646.00366896.00366893.97060091.93753291.93753291.76847246.449093

6.44857596.44857594.15080491.8530340

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

32 66.86885 66.874903 5.700757 5.7501257 5.7501294 36.309432 66.86832 66.86885 66.874922 5.2681275 5.2912075 5.2912014 35.866053 66.440953 66.440907 66.44722 5.2681275 5.2912075 5.2912014 35.866053 66.440953 66.440907 66.44743 5.7173997 5.7669497 5.7669496 36.337095 66.90795 66.90743 66.913443 5.7173997 5.7669497 5.7669496 36.337095 66.90795 66.90743 66.91344 5.2821

93 5.3316993 5.3316998 35.895303 66.4589

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

8722 16.99311 16.8

7965 17.42439 17.52439 17.54232 20.0

8722 16.98722 16.99311 16.82534 16.80813 16.90813 16.90977 20.09874 17.69874 17.61965 17.42534 16.80813 16.90813 16.90977 20.09874 17.69874 17.61965 17.49365 17.54771 17.64771 17.60779 20.0

7208 17.07208 17.04171 16.89365 17.54771 17.64771 17.60779 20.0

7208 17.07208 17.04171 16.81617 16.89399 16.99399 16.93067 20.09195 17.6

VEN BIỂN

941626984330674631567581782758178270215588941626994162698433067836757593349629334962035862461852086185208499402383675759334962933496203586246185208618520849940235020885620943662094360765972012543 012543

89229835020885620943662094360765972012543 012543

89229838356855955546 955546

08407386928937

Page 56: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

353536363636363636373737373737373838383838383839393940404044442424243434344444445

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

5 3.0075 3.0106 06 2.54E6 2.54E6 1.5056 3.0076 3.0076 3.0107 07 2.54E7 2.54E7 1.5057 3.0077 3.0077 3.0108 08 2.54E8 2.54E8 1.5058 3.0078 3.0078 3.0109 09 19 20 00 10 21 01 11 22 02 12 23 03 13 24 04 14 25 0

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 5

Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max

CÔNG TR

56

1.85303401.85251656.449093

6.44857596.44857594.15080491.85303401.85303401.85251656.45001026.44949276.44949274.16762171.88575061.88575061.88523316.45001026.44949276.44949274.16762171.88575061.88575061.8852331-3.949594-4.349594-4.749594-3.949594-4.349594-4.749594-3.459127-3.859127-4.259127-3.459127-3.859127-4.259127-3.964807-4.364807-4.764807-3.964807-4.364807-4.764807-3.834204

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

03 66.458956 66.4654 5.2821

93 5.3316993 5.3316998 35.895303 66.458903 66.458956 66.46525 5.7311878 5.7806778 5.7806772 36.33765 66.893565 66.893518 66.899725 5.7311878 5.7806778 5.7806772 36.33765 66.893565 66.893518 66.899742 0.775742 0.775742 0.775742 0.775742 0.775742 0.775772 0.7830672 0.7830672 0.7830672 0.7830672 0.7830672 0.7830675 0.8027675 0.8027675 0.8027675 0.8027675 0.8027675 0.8027648 0.8097

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

9195 17.61286 17.51617 16.89399 16.99399 16.93067 20.09195 17.69195 17.61286 17.58045 17.57943 17.67943 17.61094 20.05393 17.05393 17.07484 16.98045 17.57943 17.67943 17.61094 20.05393 17.05393 17.07484 16.9

7655 0.977655 0.777655 0.567655 0.977655 0.777655 0.566388 0.986388 0.776388 0.566388 0.986388 0.776388 0.566775 1.016775 0.796775 0.586775 1.016775 0.796775 0.58

7699 1.01

VEN BIỂN

692893757391818356855955546 955546

08407386928937692893757391815149679633720463372040775145001600700160079065949514967963372046337204077514500160070016007906594976317587046419646108

76317587046419646108

8826155785515968841648826155785515968841641049657963408

82185041049657963408

82185041427927

Page 57: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

454546464647474748484849494950505055552525253535353535353545454545454545555555555

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

5 15 26 06 16 27 07 17 28 08 18 29 09 19 20 00 10 21 01 11 22 02 12 23 03 2.54E3 2.54E3 1.5053 3.0073 3.0073 3.0104 04 2.54E4 2.54E4 1.5054 3.0074 3.0074 3.0105 05 2.54E5 2.54E5 1.5055 3.007

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 5

Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max

CÔNG TR

57

-4.234204-4.634204-3.834204-4.234204-4.634204-3.401538-3.801538-4.201538-3.401538-3.801538-4.201538-1.386374-1.786374-2.186374-1.386374-1.786374-2.186374-4.296209-4.696209-5.096209-4.296209-4.696209-5.0962096.11909276.11857526.11857524.02142771.92428021.92428021.92219486.11909276.11857526.11857524.02142771.92428021.92428021.92219486.11678356.11626606.11626604.00693071.8975954

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

48 0.809748 0.809748 0.809748 0.809748 0.809781 0.8147281 0.8147281 0.8147281 0.8147281 0.8147281 0.8147247 0.6327447 0.6327447 0.6327447 0.6327447 0.6327447 0.6327494 0.788494 0.788494 0.788494 0.788494 0.788494 0.788473 5.285827 5.3157427 5.3157477 35.88826 66.46226 66.46286 66.46873 5.285827 5.3157427 5.3157477 35.88826 66.46226 66.46286 66.46853 5.723806 5.7733706 5.7733777 36.339449 66.9055

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

7699 0.797699 0.587699 1.017699 0.797699 0.582251 1.032251 0.782251 0.532251 1.032251 0.782251 0.534523 0.834523 0.604523 0.374523 0.834523 0.604523 0.371881 1.081881 1.011881 0.951881 1.081881 1.011881 0.951527 16.84902 16.94902 16.9

8969 20.02189 17.72189 17.78398 17.51527 16.84902 16.94902 16.9

8969 20.02189 17.72189 17.78398 17.58835 17.57058 17.67058 17.64641 20.05577 17.0

VEN BIỂN

98168578205787142792798168578205787396276488992023835641396276488992023835641364317606462987649421364317606462987649421850079119087635316734850079119087635316734843413

933924293392420768216700011270001125809448843413

93392429339242076821670001127000112580944851005836288152628815207999570114684

Page 58: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

5555565656565656565757575757575758585858585858595959595959596060606060606066666

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

5 3.0075 3.0106 06 2.54E6 2.54E6 1.5056 3.0076 3.0076 3.0107 07 2.54E7 2.54E7 1.5057 3.0077 3.0077 3.0108 08 2.54E8 2.54E8 1.5058 3.0078 3.0078 3.0109 09 2.54E9 2.54E9 1.5059 3.0079 3.0079 3.0100 00 2.54E0 2.54E0 1.5050 3.0070 3.0070 3.0101 01 2.54E1 2.54E1 1.5051 3.007

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 5

Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max

CÔNG TR

58

1.89759541.89707806.11678356.11626606.11626604.00693071.89759541.89759541.89707806.56258596.56206846.56206844.27283541.98360241.9836024

1.9830856.56258596.56206846.56206844.27283541.98360241.9836024

1.9830856.35928136.35876386.35876384.16571551.97266721.97266721.97214976.35928136.35876386.35876384.16571551.97266721.97266721.97214976.05579426.05527676.05527673.96855701.8818373

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

49 66.905502 66.911753 5.723806 5.7733706 5.7733777 36.339449 66.905549 66.905502 66.911792 5.270546 5.3200646 5.3200646 35.884347 66.448547 66.44855 66.45492 5.270546 5.3200646 5.3200646 35.884347 66.448547 66.44855 66.45432 5.6845586 5.7341386 5.7341354 36.289923 66.845723 66.845777 66.851932 5.6845586 5.7341386 5.7341354 36.289923 66.845723 66.845777 66.851923 5.2537077 5.2867777 5.2867705 35.866633 66.4465

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

5577 17.07668 16.8

8835 17.57058 17.67058 17.64641 20.05577 17.05577 17.07668 16.81018 16.86538 16.96538 16.93081 20.05509 17.65509 17.6476 17.51018 16.86538 16.96538 16.93081 20.05509 17.65509 17.6476 17.55116 17.43936 17.53936 17.59612 20.07831 16.97831 16.99921 16.85116 17.43936 17.53936 17.59612 20.07831 16.97831 16.99921 16.80899 16.77102 16.87102 16.86568 20.05425 17.6

VEN BIỂN

011468489125325100583628815262881520799957011468401146848912532834590795445049544504074495967483366748336555805583459079544504954450407449596748336674833655580554394567558481455848140337021989214998921498867851439456755848145584814033702198921499892149886785178102658757798875779801935486432218

Page 59: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

6662626262626262636363636363636464646464646465656565656565666666666666666767676767

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

1 3.0071 3.0102 02 2.54E2 2.54E2 1.5052 3.0072 3.0072 3.0103 03 2.54E3 2.54E3 1.5053 3.0073 3.0073 3.0104 04 2.54E4 2.54E4 1.5054 3.0074 3.0074 3.0105 05 2.54E5 2.54E5 1.5055 3.0075 3.0075 3.0106 06 2.54E6 2.54E6 1.5056 3.0076 3.0076 3.0107 07 2.54E7 2.54E7 1.5057 3.007

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 5

Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max

CÔNG TR

59

1.88183731.88131986.05579426.05527676.05527673.96855701.88183731.88183731.88131986.07349306.07297556.07297554.01768511.96239471.96239471.96187726.07349306.07297556.07297554.01768511.96239471.96239471.96187726.28484416.28432666.28432664.16274512.04116352.04116352.04064616.28484416.28432666.28432664.16274512.04116352.04116352.04064616.54761636.54711126.54711124.10134781.6555844

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

33 66.446587 66.452723 5.2537077 5.2867777 5.2867705 35.866633 66.446533 66.446587 66.452704 5.5706957 5.6205957 5.6205916 36.198475 66.776375 66.776328 66.782504 5.5706957 5.6205957 5.6205916 36.198475 66.776375 66.776328 66.782516 5.1671669 5.2115369 5.2115313 35.86557 66.51957 66.51911 66.525316 5.1671669 5.2115369 5.2115313 35.86557 66.51957 66.51911 66.525335 0.8673625 0.9117825 0.9117885 30.72946 60.5480

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

5425 17.67516 17.50899 16.77102 16.87102 16.86568 20.05425 17.65425 17.67516 17.59174 17.19713 17.29713 17.24603 19.83235 16.93235 16.95326 16.89174 17.19713 17.29713 17.24603 19.83235 16.93235 16.95326 16.86829 16.83426 16.93426 16.9

5327 19.91198 17.31198 17.33289 17.36829 16.83426 16.93426 16.9

5327 19.91198 17.31198 17.33289 17.36809 -0.48586 -0.38586 -0.3993 11.00742 16.9

VEN BIỂN

6432218524422678102658757798875779801935486432218643221852442261240112238916823891688786293998634 998634

87619141240112238916823891688786293998634 998634

8761914824958694649239464923916456936671363667136301134882495869464923946492391645693667136366713630113484731016 365904 365904 03415739145108

Page 60: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

6767686868686868686969696969696970707070707070777777272727272737373737374747474

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

7 3.0077 3.0108 08 2.54E8 2.54E8 1.5058 3.0078 3.0078 3.0109 09 0.009 0.009 0.5019 1.0009 1.0009 1.0030 00 0.000 0.000 0.5010 1.0000 1.0000 1.0031 01 1.71 3.1 5.21 72 02 1.72 3.2 5.22 73 03 1.73 3.3 5.23 74 04 1.74 3.4 5.2

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 C254 C254 C7334 C9268 C9268 C4668 C

0 C254 C254 C7334 C9268 C9268 C4668 C

0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 6

Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max

CÔNG TR

60

1.65558441.655067

6.54761636.54711126.54711124.10134781.65558441.6555844

1.6550670

-5.17E-04-5.17E-04

-0.102216-0.203915-0.203915-0.204433-1.75E-15-5.17E-04-5.17E-04

-0.102216-0.203915-0.203915-0.204433

-0.844989-0.844989-0.844989-0.844989-0.844989-1.188222-1.188222-1.188222-1.188222-1.188222-1.057884-1.057884-1.057884-1.057884-1.057884-1.057354-1.057354-1.057354-1.057354

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

46 60.54807 60.554235 0.8673625 0.9117825 0.9117885 30.72946 60.548046 60.54807 60.5542

3.44E4 23.92324 23.923265 37.10256 50.280956 50.28093 50.2875 -3.55E4 23.92324 23.923265 37.10256 50.280956 50.28093 50.287

97 -1.312197 -0.612197 8.78E97 0.7878497 1.4878423 -1.307723 -0.607723 9.22E23 0.792223 1.492245 -1.306145 -0.606145 9.38E45 0.7938245 1.4938245 -1.305045 -0.605045 9.50E45 0.79498

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

0742 16.92832 16.76809 -0.48586 -0.38586 -0.3993 11.00742 16.90742 16.92832 16.7

E-15 -1.82941 -7.82941 -7.81275 -0.39609 -1.29609 -1.2717 -1.2

E-15 -1.82941 -7.82941 -7.81275 -0.39609 -1.29609 -1.2717 -1.21503 -1.11503 0.66

E-02 1.274973 0.664973 -1.17802 -1.17802 0.66

E-02 1.282198 0.662198 -1.11738 -1.11738 0.67

E-02 1.282616 0.672616 -1.10112 -1.10112 0.6

E-02 1.28882 0.6

VEN BIỂN

914510879217154731016 365904 365904 034157391451089145108792171583E-15 89E-06 89E-06 307688

2245293 2245293 230752 80E-15 89E-06 89E-06 307688

2245293 2245293 230752 708266

666734579173456667345708266

167843 696569982156996965699167843 668927

706073483107347060734668927

164385 673115 285615 673115

Page 61: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

74757575757576767676767777777777787878787879797979791112223334445556

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

4 75 05 1.75 3.5 5.25 76 06 1.76 3.6 5.26 77 07 1.77 3.7 5.27 78 08 1.78 3.8 5.28 79 09 1.79 3.9 5.29 7

1 01 11 22 02 12 23 03 13 24 04 14 25 05 15 26 0

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

7 C0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C7 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 6

Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min

CÔNG TR

61

-1.057354-1.051694-1.051694-1.051694-1.051694-1.051694-1.057327-1.057327-1.057327-1.057327-1.057327-1.060656-1.060656-1.060656-1.060656-1.060656-1.178564-1.178564-1.178564-1.178564-1.178564-0.863639-0.863639-0.863639-0.863639-0.863639-105.6973-106.0973-106.4973-105.6973-106.0973-106.4973-96.50093-96.90093-97.30093-96.50093-96.90093-97.30093-103.0183-103.4183-103.8183-103.0183

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

45 1.4949844 -1.305144 -0.605144 9.49E44 0.7948544 1.4948573 -1.304973 -0.604973 9.50E73 0.7950373 1.4950362 -1.305962 -0.605962 9.40E62 0.7940062 1.4940049 -1.307349 -0.607349 9.26E49 0.7926049 1.4926093 -1.312193 -0.612193 8.78E93 0.7878393 1.4878331 -0.929831 -0.929831 -0.929831 -0.929831 -0.929831 -0.929838 -0.633738 -0.633738 -0.633738 -0.633738 -0.633738 -0.633735 -0.809635 -0.809635 -0.809635 -0.8096

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

8882 -1.11467 -1.11467 0.67

E-02 1.285333 0.675333 -1.19652 -1.19652 0.67

E-02 1.283481 0.673481 -1.19958 -1.19958 0.67

E-02 1.280418 0.670418 -1.13996 -1.13996 0.67

E-02 1.280038 0.670038 -1.11693 -1.11693 0.66

E-02 1.273069 0.663069 -1.18203 -1.28203 -1.18203 -1.18203 -1.28203 -1.18203 -1.17183 -0.87183 -0.57183 -0.37183 -0.87183 -0.57183 -0.36483 -1.06483 -0.76483 -0.56483 -1.0

VEN BIỂN

164385 654385

720615184561517206151654385 644058

730942585594257309425644058 667547

707452883245287074528667547 667152

707847683284767078476667152

171946 655539678053966555396171946

2330591 810138 289684

2330591 810138 289684 035932 726918 417904 035932 726918 417904

0323176 865239 407301

0323176

Page 62: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

66777888999

10101011112121213131314141415151516161617171718181819191920

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

6 16 27 07 17 28 08 18 29 09 19 20 00 10 21 01 11 22 02 12 23 03 13 24 04 14 25 05 15 26 06 16 27 07 17 28 08 18 29 09 19 20 0

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 6

Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min

CÔNG TR

62

-103.4183-103.8183-102.2616-102.6616-103.0616-102.2616-102.6616-103.0616-102.9442-103.3442-103.7442-102.9442-103.3442-103.7442-102.3796-102.7796-103.1796-102.3796-102.7796-103.1796-102.8959-103.2959-103.6959-102.8959-103.2959-103.6959-102.3864-102.7864-103.1864-102.3864-102.7864-103.1864-102.8994-103.2994-103.6994-102.8994-103.2994-103.6994-102.3904-102.7904-103.1904-102.3904

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

35 -0.809635 -0.809661 -0.79261 -0.79261 -0.79261 -0.79261 -0.79261 -0.79226 -0.776826 -0.776826 -0.776826 -0.776826 -0.776826 -0.776867 -0.764467 -0.764467 -0.764467 -0.764467 -0.764467 -0.764494 -0.76494 -0.76494 -0.76494 -0.76494 -0.76494 -0.76441 -0.766241 -0.766241 -0.766241 -0.766241 -0.766241 -0.766244 -0.772144 -0.772144 -0.772144 -0.772144 -0.772144 -0.772142 -0.764642 -0.764642 -0.764642 -0.7646

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

6483 -0.76483 -0.5

2115 -0.92115 -0.72115 -0.52115 -0.92115 -0.72115 -0.58835 -0.98835 -0.78835 -0.58835 -0.98835 -0.78835 -0.54028 -0.94028 -0.74028 -0.54028 -0.94028 -0.74028 -0.5

4634 -0.94634 -0.4634 -0.54634 -0.94634 -0.4634 -0.52892 -0.92892 -0.72892 -0.52892 -0.92892 -0.72892 -0.51006 -0.91006 -0.71006 -0.51006 -0.91006 -0.71006 -0.56242 -0.96242 -0.76242 -0.56242 -0.9

VEN BIỂN

865239 407301

9936524 829584 722645

9936524 829584 722645

9832462 702558 572654

9832462 702558 572654

9745867 626173 506479

9745867 626173 506479

9710834 76573 603767

9710834 76573 603767

9694883 687293 679703

9694883 687293 679703

9765331 774191 718489

9765331 774191 718489

9738607 723506 708405

9738607

Page 63: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

20202222222222222222222222323232323232324242424242424252525252525252626262626

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

0 10 21 01 2.54E1 2.54E1 0.5011 1.0001 1.0001 1.0032 02 2.54E2 2.54E2 0.5012 1.0002 1.0002 1.0033 03 2.54E3 2.54E3 1.5053 3.0073 3.0073 3.0104 04 2.54E4 2.54E4 1.5054 3.0074 3.0074 3.0105 05 2.54E5 2.54E5 1.5055 3.0075 3.0075 3.0106 06 2.54E6 2.54E6 1.5056 3.007

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

1 C2 C0 CE-03 CE-03 C7334 C9268 C9268 C4668 C

0 CE-03 CE-03 C7334 C9268 C9268 C4668 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 6

Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min

CÔNG TR

63

-102.7904-103.19040.20443300.20391550.20391550.1022165

5.17E-045.17E-047.18E-16

0.20443300.20391550.20391550.1022165

5.17E-045.17E-041.58E-15

-0.813872-0.818951-0.818951-3.317325-5.815699-5.815699-5.816217-0.813872-0.818951-0.818951-3.317325-5.815699-5.815699-5.816217-0.947533-0.952959-0.952959

-3.801940-6.650922-6.650922

-6.65144-0.947533-0.952959-0.952959

-3.801940-6.650922

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

42 -0.764642 -0.764602 -50.2855 -50.28055 -50.28051 -37.1024 -23.9234 -23.9236 2.19E02 -50.2855 -50.28055 -50.28051 -37.1024 -23.9234 -23.9235 -1.48E25 -60.57412 -60.56812 -60.56855 -30.72198 -0.873798 -0.873772 -0.829325 -60.57412 -60.56812 -60.56855 -30.72198 -0.873798 -0.873772 -0.829339 -66.5969 -66.5909 -66.590

08 -35.89826 -5.207426 -5.20744 -5.162939 -66.5969 -66.5909 -66.590

08 -35.89826 -5.2074

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

6242 -0.76242 -0.5

8717 -29.0961 -29.0961 -29.2128 -14.3294 -7.83294 -7.8

E-15 -1.88717 -29.0961 -29.0961 -29.2128 -14.3294 -7.83294 -7.8E-15 1.74552 -20.8343 -20.8343 -20.1072 -22.7999 -29.7999 -29.3883 -29.4552 -20.8343 -20.8343 -20.1072 -22.7999 -29.7999 -29.3883 -29.6268 -19.0059 -19.0059 -19.8736 -17.4128 -20.4128 -20.9639 -20.6268 -19.0059 -19.0059 -19.8736 -17.4128 -20.

VEN BIỂN

723506 708405 909253 781532 781532 586189 89E-06 89E-06 84E-15 909253 781532 781532 586189 89E-06 89E-06 78E-15 465831 450413 450413 022943 115181 115181 165884 465831 450413 450413 022943 115181 115181 165884 153683 104978 104978 200647 816025 816025 860678 153683 104978 104978 200647 816025

Page 64: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

26262727272727272728282828282828292929292929293030303030303033333333232323232

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

6 3.0076 3.0107 07 2.54E7 2.54E7 1.5057 3.0077 3.0077 3.0108 08 2.54E8 2.54E8 1.5058 3.0078 3.0078 3.0109 09 2.54E9 2.54E9 1.5059 3.0079 3.0079 3.0100 00 2.54E0 2.54E0 1.5050 3.0070 3.0070 3.0101 01 2.54E1 2.54E1 1.5051 3.0071 3.0071 3.0102 02 2.54E2 2.54E2 1.5052 3.007

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 6

Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min

CÔNG TR

64

-6.650922-6.65144

-1.037677-1.042656-1.042656

-3.824442-6.606229-6.606229-6.606746-1.037677-1.042656-1.042656

-3.824442-6.606229-6.606229-6.606746-1.194416-1.200080-1.200080-3.957971-6.715862-6.715862-6.716379-1.194416-1.200080-1.200080-3.957971-6.715862-6.715862-6.716379-1.130959-1.135997-1.135997-3.903478-6.670959-6.670959-6.671476-1.130959-1.135997-1.135997-3.903478-6.670959

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

26 -5.20744 -5.162977 -66.8546 -66.8486 -66.848

27 -36.23695 -5.624795 -5.624769 -5.574777 -66.8546 -66.8486 -66.848

27 -36.23695 -5.624795 -5.624769 -5.574767 -66.53102 -66.52502 -66.52513 -35.90823 -5.292323 -5.292398 -5.257067 -66.53102 -66.52502 -66.52513 -35.90823 -5.292323 -5.292398 -5.257096 -66.92778 -66.92078 -66.92086 -36.32594 -5.729894 -5.729869 -5.680196 -66.92778 -66.92078 -66.92086 -36.32594 -5.7298

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

4128 -20.9639 -20.4508 -20.8299 -20.8299 -20.6541 -17.7834 -19.7834 -19.7469 -19.4508 -20.8299 -20.8299 -20.6541 -17.7834 -19.7834 -19.7469 -19.1748 -205539 -205539 -208927 -17.3161 -20.3161 -20.0638 -20.1748 -205539 -205539 -208927 -17.3161 -20.3161 -20.0638 -20.7025 -20.0816 -20.0816 -20.5319 -17.8218 -20.8218 -20.1965 -20.7025 -20.0816 -20.0816 -20.5319 -17.8218 -20.

VEN BIỂN

816025 860678 911516 862834 862834 275856 208586 208586 255362 911516 862834 862834 275856 208586 208586 255362

0.23966 0.19209 0.19209

771688 870993 870993 919886

0.23966 0.19209 0.19209

771688 870993 870993 919886 889072 840194 840194 778893 237299 237299 284941 889072 840194 840194 778893 237299

Page 65: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

323233333333333333343434343434343535353535353536363636363636373737373737373838383838

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

2 3.0072 3.0103 03 2.54E3 2.54E3 1.5053 3.0073 3.0073 3.0104 04 2.54E4 2.54E4 1.5054 3.0074 3.0074 3.0105 05 2.54E5 2.54E5 1.5055 3.0075 3.0075 3.0106 06 2.54E6 2.54E6 1.5056 3.0076 3.0076 3.0107 07 2.54E7 2.54E7 1.5057 3.0077 3.0077 3.0108 08 2.54E8 2.54E8 1.5058 3.007

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 6

Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min

CÔNG TR

65

-6.670959-6.671476-1.207059-1.212712-1.212712-3.990607-6.768503-6.768503-6.76902

-1.207059-1.212712-1.212712-3.990607-6.768503-6.768503-6.76902

-1.212789-1.218490-1.218490-3.993484-6.768478-6.768478-6.768995-1.212789-1.218490-1.218490-3.993484-6.768478-6.768478-6.768995-1.270023-1.275465-1.275465-4.061419-6.847373-6.847373-6.847890-1.270023-1.275465-1.275465-4.061419-6.847373

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

94 -5.729869 -5.680194 -66.52421 -66.51821 -66.51878 -35.91535 -5.312335 -5.31231 -5.2626

94 -66.52421 -66.51821 -66.51878 -35.91535 -5.312335 -5.31231 -5.2626

99 -66.97404 -66.96804 -66.96844 -36.36483 -5.761183 -5.761157 -5.711599 -66.97404 -66.96804 -66.96844 -36.36483 -5.761183 -5.761157 -5.711532 -66.52751 -66.52151 -66.52191 -35.9131 -5.300031 -5.300006 -5.267532 -66.52751 -66.52151 -66.52191 -35.9131 -5.3000

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

8218 -20.1965 -20.4331 -20.8122 -20.8122 -20.5231 -17.3406 -20.3406 -20.6859 -20.4331 -20.8122 -20.8122 -20.5231 -17.3406 -20.3406 -20.6859 -20.4462 -20.8253 -20.8253 -20.4721 -17.1896 -20.1896 -20.5955 -20.4462 -20.8253 -20.8253 -20.4721 -17.1896 -20.1896 -20.5955 -20.7314 -20.1105 -20.1105 -20.

1059 -17.0752 -20.0752 -20.5187 -20.7314 -20.1105 -20.1105 -20.

1059 -17.0752 -20.

VEN BIỂN

237299 284941 235123 187366 187366 781761 895864 895864 939093 235123 187366 187366 781761 895864 895864 939093 888621 839968 839968 784731 249202 249202 297003 888621 839968 839968 784731 249202 249202 297003 247895 200284 200284 792916 905256 905256 954259 247895 200284 200284 792916 905256

Page 66: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

383839393940404044442424243434344444445454546464647474748484849494950505055552

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

8 3.0078 3.0109 09 19 20 00 10 21 01 11 22 02 12 23 03 13 24 04 14 25 05 15 26 06 16 27 07 17 28 08 18 29 09 19 20 00 10 21 01 11 22 0

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

8603 C4003 C

0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C1 C2 C0 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 6

Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min

CÔNG TR

66

-6.847373-6.847890-102.8994-103.2994-103.6994-102.8994-103.2994-103.6994-102.3657-102.7657-103.1657-102.3657-102.7657-103.1657-102.9352-103.3352-103.7352-102.9352-103.3352-103.7352-102.2716-102.6716-103.0716-102.2716-102.6716-103.0716-103.0362-103.4362-103.8362-103.0362-103.4362-103.8362-96.49258-96.89258-97.29258-96.49258-96.89258-97.29258-105.9875-106.3875-106.7875-105.9875

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

31 -5.300006 -5.267548 -0.763648 -0.763648 -0.763648 -0.763648 -0.763648 -0.763678 -0.766678 -0.766678 -0.766678 -0.766678 -0.766678 -0.766623 -0.782023 -0.782023 -0.782023 -0.782023 -0.782023 -0.782064 -0.78364 -0.78364 -0.78364 -0.78364 -0.78364 -0.78328 -0.736728 -0.736728 -0.736728 -0.736728 -0.736728 -0.736783 -0.521983 -0.521983 -0.521983 -0.521983 -0.521983 -0.521958 -1.57758 -1.57758 -1.57758 -1.577

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

0752 -20.5187 -20.6981 -0.96981 -0.76981 -0.56981 -0.96981 -0.76981 -0.56483 -0.96483 -0.76483 -0.56483 -0.96483 -0.76483 -0.50171 -0.90171 -0.70171 -0.50171 -0.90171 -0.70171 -0.5

3584 -0.93584 -0.83584 -0.63584 -0.93584 -0.83584 -0.67417 -0.97417 -0.77417 -0.67417 -0.97417 -0.77417 -0.69905 -0.69905 -0.59905 -0.49905 -0.69905 -0.59905 -0.4

7033 -2.17033 -1.37033 -0.47033 -2.1

VEN BIỂN

905256 954259

968338 749832 816284

968338 749832 816284

9655002 779264 903527

9655002 779264 903527

985566 923351 991041

985566 923351 991041

9945131 008763

6072395 9945131

008763 6072395 9344897 769036

6035824 9344897 769036

6035824 6723105

698049 4672993 6723105

698049 4672993

991316 345596

4920604 991316

Page 67: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

525253535353535353545454545454545555555555555556565656565656575757575757575858585858

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

2 12 23 03 2.54E3 2.54E3 1.5053 3.0073 3.0073 3.0104 04 2.54E4 2.54E4 1.5054 3.0074 3.0074 3.0105 05 2.54E5 2.54E5 1.5055 3.0075 3.0075 3.0106 06 2.54E6 2.54E6 1.5056 3.0076 3.0076 3.0107 07 2.54E7 2.54E7 1.5057 3.0077 3.0077 3.0108 08 2.54E8 2.54E8 1.5058 3.007

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

1 C2 C0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 6

Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min

CÔNG TR

67

-106.3875-106.7875-1.232685-1.238199-1.238199-4.028856

-6.819512-6.819512-6.820030-1.232685-1.238199-1.238199-4.028856

-6.819512-6.819512-6.820030-1.249889-1.255733-1.255733-4.054627-6.853521-6.853521-6.854039-1.249889-1.255733-1.255733-4.054627-6.853521-6.853521-6.854039-1.192555-1.198548-1.198548-3.991480-6.784413-6.784413-6.784930-1.192555-1.198548-1.198548-3.991480-6.784413

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

58 -1.57758 -1.57756 -66.95893 -66.95193 -66.9516 -36.356

27 -5.761827 -5.761801 -5.712256 -66.95893 -66.95193 -66.9516 -36.356

27 -5.761827 -5.761801 -5.712297 -66.52237 -66.51537 -66.51576 -35.91316 -5.311016 -5.311091 -5.261397 -66.52237 -66.51537 -66.51576 -35.91316 -5.311016 -5.311091 -5.261356 -66.97383 -66.96683 -66.96608 -36.35934 -5.752034 -5.752009 -5.702456 -66.97383 -66.96683 -66.96608 -36.35934 -5.7520

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

7033 -1.37033 -0.48117 -201908 -20.1908 -20.6897 -17.8867 -20.8867 -20.2322 -20.8117 -201908 -20.1908 -20.6897 -17.8867 -20.8867 -20.2322 -20.2145 -20.5935 -20.5935 -20.3481 -17.0275 -20.0275 -20.3581 -20.2145 -20.5935 -20.5935 -20.3481 -17.0275 -20.0275 -20.3581 -20.3005 -20.6796 -20.6796 -20.9414 -170328 -20.0328 -20.4019 -20.3005 -20.6796 -20.6796 -20.9414 -170328 -20.

VEN BIỂN

345596 4920604 0.89598

847387 847387 794546 261413 261413 309094

0.89598 847387 847387 794546 261413 261413 309094 243131 195394 195394 784646 893606 893606 942535 243131 195394 195394 784646 893606 893606 942535 886126 838243 838243 .77565 232766 232766 280534 886126 838243 838243 .77565 232766

Page 68: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

58585959595959595960606060606060666666662626262626262636363636363636464646464

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

8 3.0078 3.0109 09 2.54E9 2.54E9 1.5059 3.0079 3.0079 3.0100 00 2.54E0 2.54E0 1.5050 3.0070 3.0070 3.0101 01 2.54E1 2.54E1 1.5051 3.0071 3.0071 3.0102 02 2.54E2 2.54E2 1.5052 3.0072 3.0072 3.0103 03 2.54E3 2.54E3 1.5053 3.0073 3.0073 3.0104 04 2.54E4 2.54E4 1.5054 3.007

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 6

Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min

CÔNG TR

68

-6.784413-6.784930-1.164225-1.169688-1.169688-3.978801-6.787915-6.787915-6.788432-1.164225-1.169688-1.169688-3.978801-6.787915-6.787915-6.788432-1.057125-1.062468-1.062468-3.879124-6.695779-6.695779-6.696297-1.057125-1.062468-1.062468-3.879124-6.695779-6.695779-6.696297-1.096996-1.102864-1.102864-3.940044-6.777223-6.777223-6.777741-1.096996-1.102864-1.102864-3.940044-6.777223

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

34 -5.752009 -5.702456 -66.51083 -66.50383 -66.50317 -35.89051 -5.277951 -5.277926 -5.251456 -66.51083 -66.50383 -66.50317 -35.89051 -5.277951 -5.277926 -5.251455 -66.93987 -66.93387 -66.93343 -36.33598 -5.738598 -5.738573 -5.689155 -66.93987 -66.93387 -66.93343 -36.33598 -5.738598 -5.738573 -5.689164 -66.12344 -66.11744 -66.11741 -35.51338 -4.909338 -4.909312 -4.859164 -66.12344 -66.11744 -66.11741 -35.51338 -4.9093

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

0328 -20.4019 -20.0199 -20.3989 -20.3989 -20.0972 -17.9547 -20.9547 -20.4796 -20.0199 -20.3989 -20.3989 -20.0972 -17.9547 -20.9547 -20.4796 -20.9298 -20.3089 -20.3089 -20.5819 -17.5498 -20.5498 -20.1014 -20.9298 -20.3089 -20.3089 -20.5819 -17.5498 -20.5498 -20.1014 -20.3676 -19.7467 -19.7467 -19.3433 -17.3998 -20.3998 -20.1941 -20.3676 -19.7467 -19.7467 -19.3433 -17.3998 -20.

VEN BIỂN

232766 280534 231355 183789 183789 776754 889428 889428 938293 231355 183789 183789 776754 889428 889428 938293 863348 814519 814519 771592 248373 248373 295958 863348 814519 814519 771592 248373 248373 295958 213528 166807 166807 290088 933076 933076 981791 213528 166807 166807 290088 933076

Page 69: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

646465656565656565666666666666666767676767676768686868686868696969696969697070707070

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

4 3.0074 3.0105 05 2.54E5 2.54E5 1.5055 3.0075 3.0075 3.0106 06 2.54E6 2.54E6 1.5056 3.0076 3.0076 3.0107 07 2.54E7 2.54E7 1.5057 3.0077 3.0077 3.0108 08 2.54E8 2.54E8 1.5058 3.0078 3.0078 3.0109 09 0.009 0.009 0.5019 1.0009 1.0009 1.0030 00 0.000 0.000 0.5010 1.000

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 CE-03 CE-03 C2002 C8603 C8603 C4003 C

0 C254 C254 C7334 C9268 C9268 C4668 C

0 C254 C254 C7334 C9268 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 6

Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min

CÔNG TR

69

-6.777223-6.777741-0.736873-0.743247-0.743247-3.656759-6.570271-6.570271-6.570788-0.736873-0.743247-0.743247-3.656759-6.570271-6.570271-6.570788-0.180989-0.181507-0.181507-2.854844-5.528181-5.528181-5.528699

-0.180989-0.181507-0.181507-2.854844-5.528181-5.528181-5.528699

0 -1.993767-1.993767-3.092091-4.190415-4.190415-4.190932-1.75E-15

-1.993767-1.993767-3.092091-4.190415

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

38 -4.909312 -4.859132 -67.22177 -67.21577 -67.21595 -36.31213 -5.409213 -5.409287 -5.40332 -67.22177 -67.21577 -67.21595 -36.31213 -5.409213 -5.409287 -5.40399 -70.13174 -70.12474 -70.12444 -38.57915 -7.033115 -7.03319 -7.0268

99 -70.13174 -70.12474 -70.12444 -38.57915 -7.033115 -7.03319 -7.0268

3.44E73 6.21E73 6.21E13 1.22653 2.4467953 2.4467927 2.455 -3.55E73 6.21E73 6.21E13 1.22653 2.44679

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

3998 -20.1941 -20.1984 -20.5775 -20.5775 -20.2533 -17.2901 -19.2901 -19.

3081 -191984 -20.5775 -20.5775 -20.2533 -17.2901 -19.2901 -19.

3081 -191147 -294938 -29.4938 -29.9022 -22.1052 -20.1052 -20.8961 -20.1147 -294938 -29.4938 -29.9022 -22.1052 -20.1052 -20.8961 -20.

E-15 -1.8E-03 -7.8E-03 -7.865 -14.9091 -29.9091 -29.

53 -29.E-15 -1.8E-03 -7.8E-03 -7.865 -14.9091 -29.

VEN BIỂN

933076 981791 828802 785497 785497 219511 173232 173232

9.22052 828802 785497 785497 219511 173232 173232

9.22052 9.30102

242621 242621 161026 599139 599139 614574

9.30102 242621 242621 161026 599139 599139 614574 83E-15 89E-06 89E-06 586189 781532 781532 909253 80E-15 89E-06 89E-06 586189 781532

Page 70: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

7070777777272727272737373737374747474747575757575767676767677777777777878787878

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

0 1.0000 1.0031 01 1.71 3.1 5.21 72 02 1.72 3.2 5.22 73 03 1.73 3.3 5.23 74 04 1.74 3.4 5.24 75 05 1.75 3.5 5.25 76 06 1.76 3.6 5.26 77 07 1.77 3.7 5.27 78 08 1.78 3.8 5.28 7

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

9268 C4668 C

0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C7 C0 C75 C5 C

25 C7 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 7

Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min

CÔNG TR

70

-4.190415-4.190932-0.844989-0.844989-0.844989-0.844989-0.844989-1.188222-1.188222-1.188222-1.188222-1.188222-1.057884-1.057884-1.057884-1.057884-1.057884-1.057354-1.057354-1.057354-1.057354-1.057354-1.051694-1.051694-1.051694-1.051694-1.051694-1.057327-1.057327-1.057327-1.057327-1.057327-1.060656-1.060656-1.060656-1.060656-1.060656-1.178564-1.178564-1.178564-1.178564-1.178564

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

53 2.4467927 2.4597 -1.487897 -0.787897 -8.78E97 0.6121597 1.3121523 -1.492223 -0.792223 -0.092223 0.607723 1.307745 -1.493845 -0.793845 -0.093845 0.6061745 1.3061745 -1.494945 -0.794945 -9.50E45 0.605045 1.305044 -1.494844 -0.794844 -9.49E44 0.6051444 1.3051473 -1.495073 -0.795073 -9.50E73 0.6049673 1.3049662 -1.494062 -0.794062 -9.40E62 0.6059962 1.3059949 -1.492649 -0.792649 -9.26E49 0.6073949 1.30739

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

9091 -29.53 -29.8497 -1.78497 5.2E-02 0.665027 0.055027 -1.72198 -1.82198 0.022198 0.637802 2.47802 -1.88262 -1.88262 1.48262 0.627384 1.47384 -1.89888 -1.89888 8.0E-02 0.621118 8.01118 -1.88533 -1.88533 8.2E-02 0.624667 8.24667 -1.80348 -1.80348 8.1E-02 0.626519 8.16519 -1.80042 -1.80042 1.4E-02 0.629582 1.49582 -1.86004 -1.86004 2.4E-02 0.639962 2.49962 -1.8

VEN BIỂN

781532 909253 848558

26E-02 65144235264423848558 127609

2473914372391447E-02 127609 233817

41E-02 266183341E-02 233817 294366

06E-03 205634106E-03 294366 292729

23E-03 207271323E-03 292729 293927

11E-03 206073 11E-03 293927 235342

40E-02 264657540E-02 235342 133512

41E-02 366487841E-02 133512

Page 71: Trien tau

VIỆN

Nhóm LÊ PLÊ Đ

7979797979

ĐẠI HỌN XÂY DỰ

m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN

9 09 1.79 3.9 5.29 7

ỌC XÂY DỰNG CÔNG

ĂN - 100135N - 898053

0 C75 C5 C

25 C7 C

DỰNG G TRÌNH BI

53 3

OMB1 OMB1 OMB1 OMB1 OMB1

IỂN

Page 7

Min Min Min Min Min

CÔNG TR

71

-0.863639-0.863639-0.863639-0.863639-0.863639

ĐỒ ÁN M

RÌNH DỊCH V

93 -1.487893 -0.787893 -8.78E93 0.6121693 1.31216

MÔN HỌC VỤ KINH TẾ

8307 -1.78307 5.1E-02 0.666931 0.056931 -1.7

VEN BIỂN

860343 15E-02 63965735146573860343