VIỆN Nhóm LÊ P LÊ Đ MỤCCHƯ 1. Đ 2. Đ 3. Số 4. Đ 5. Số CHƯ 1. X 1.1. 1.2. 2. X 2.1. 2 2 2 2.2. 3. X 3.1. 3.2. 3.3. 3.4. 3.5. 3.6. 3.7. ĐẠI HỌ N XÂY DỰ m 16 PHÙNG VĂ ĐÌNH KIÊN LỤCƯƠNG I: S ịa điểm xâ iều kiện đị ố liệu khí t iều kiện đị ố liệu về tà ƯƠNG II: T ác định kíc Lựa chọn, Xác định k 1.2.1. Ch 1.2.2. Ch 1.2.3. Kh 1.2.4. Kế ác định các Xác định c 2.1.1. Ca 2.1.2. M 2.1.3. M Cao trình m ác định kíc Lựa chọn l Độ dốc đư Chiều sâu Xác định c Xác định c Kết cấu đư Xe đường ỌC XÂY D ỰNG CÔNG ĂN - 100135 N - 898053 SỐ LIỆU Đ ây dựng ..... ịa hình ...... tượng hải v ịa chất ....... àu thiết kế . THIẾT KẾ ch thước bệ tính toán n kích thước hiều dài bệ hiều rộng b hoảng cách ết cấu bệ ... c cao trình các cao trìn ao trình mự Mực nước th Mực nước ca mặt bệ ...... ch thước tr loại, kích t ường triền .. mút đường chiều dài đ chiều rộng ường triền . triền ......... DỰNG G TRÌNH BI 53 3 ĐẦU VÀO ................. ................. văn: phụ lụ ................. ................. Ế MẶT BẰ ệ tàu ......... nhu cầu kế cơ bản của ệ................ bệ ............. h giữa các ................. ................ nh mực nướ ực nước hạ hấp thiết kế ao thiết kế ................. riền tàu ..... thước đườn ................. g triền ...... đường triền đường triề ................. ................. IỂN Page 1 ................. ................. ................. ục kèm theo ................. ................. ẰNG TRIỀ ................. ế hoạch sữa a bệ .......... ................. ................. bệ............. ................. ................. ớc ............. ạ thủy ........ ế (MNTTK (MNCTK ................. ................. ng triền và ................. ................. n ................ ền .............. ................. ................. CÔNG TR 1 ................. ................. ................. o ............... ................. ................. N TÀU .... ................. a chữa, đón ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ............... E K) ........... E K)............. E ................. ................. hình thức ................. ................. ................. ................. ................. ................. ĐỒ ÁN M RÌNH DỊCH V ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ng mới hằn ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. Error! Boo Error! Boo Error! Boo ................. ................. chuyển tàu ................. ................. ................. ................. ................. ................. MÔN HỌC VỤ KINH TẾ ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ng năm...... ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. okmark no okmark no okmark no ................. ................. u ............... ................. ................. ................. ................. ................. ................. VEN BIỂN ............... 4 ............... 4 ............... 4 ............... 4 ............... 4 ............... 5 ............... 6 ............... 6 ............... 6 ............... 6 ............... 6 ............... 7 ............... 7 ............... 7 ............... 7 ............... 7 ot defined. ot defined. ot defined. ............... 7 ............... 8 ............... 8 ............... 8 ............... 8 ............... 9 ............... 9 ............... 9 ............. 10 4 4 4 4 4 6 6 6 6 6 7 7 7 7 7 . . . 7 9 9 9 0
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
MỤC
CHƯ
1. Đ
2. Đ
3. Số
4. Đ
5. Số
CHƯ
1. X
1.1.
1.2.
2. X
2.1.
2
2
2
2.2.
3. X
3.1.
3.2.
3.3.
3.4.
3.5.
3.6.
3.7.
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
LỤC
ƯƠNG I: S
ịa điểm xâ
iều kiện đị
ố liệu khí t
iều kiện đị
ố liệu về tà
ƯƠNG II: T
ác định kíc
Lựa chọn,
Xác định k
1.2.1. Ch
1.2.2. Ch
1.2.3. Kh
1.2.4. Kế
ác định các
Xác định c
2.1.1. Ca
2.1.2. M
2.1.3. M
Cao trình m
ác định kíc
Lựa chọn l
Độ dốc đư
Chiều sâu
Xác định c
Xác định c
Kết cấu đư
Xe đường
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
SỐ LIỆU Đ
ây dựng .....
ịa hình ......
tượng hải v
ịa chất .......
àu thiết kế .
THIẾT KẾ
ch thước bệ
tính toán n
kích thước
hiều dài bệ
hiều rộng b
hoảng cách
ết cấu bệ ...
c cao trình
các cao trìn
ao trình mự
Mực nước th
Mực nước ca
mặt bệ ......
ch thước tr
loại, kích t
ường triền ..
mút đường
chiều dài đ
chiều rộng
ường triền .
triền .........
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
ĐẦU VÀO
.................
.................
văn: phụ lụ
.................
.................
Ế MẶT BẰ
ệ tàu .........
nhu cầu kế
cơ bản của
ệ ................
bệ .............
h giữa các
.................
................
nh mực nướ
ực nước hạ
hấp thiết kế
ao thiết kế
.................
riền tàu .....
thước đườn
.................
g triền ......
đường triền
đường triề
.................
.................
IỂN
Page 1
.................
.................
.................
ục kèm theo
.................
.................
ẰNG TRIỀ
.................
ế hoạch sữa
a bệ ..........
.................
.................
bệ .............
.................
.................
ớc .............
ạ thủy ........
ế (MNTTK
(MNCTK
.................
.................
ng triền và
.................
.................
n ................
ền ..............
.................
.................
CÔNG TR
1
.................
.................
.................
o ...............
.................
.................
N TÀU ....
.................
a chữa, đón
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
............... E
K) ........... E
K) ............. E
.................
.................
hình thức
.................
.................
.................
.................
.................
.................
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
ng mới hằn
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
Error! Boo
Error! Boo
Error! Boo
.................
.................
chuyển tàu
.................
.................
.................
.................
.................
.................
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
ng năm......
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
okmark no
okmark no
okmark no
.................
.................
u ...............
.................
.................
.................
.................
.................
.................
VEN BIỂN
............... 4
............... 4
............... 4
............... 4
............... 4
............... 5
............... 6
............... 6
............... 6
............... 6
............... 6
............... 7
............... 7
............... 7
............... 7
............... 7
ot defined.
ot defined.
ot defined.
............... 7
............... 8
............... 8
............... 8
............... 8
............... 9
............... 9
............... 9
............. 10
4
4
4
4
4
6
6
6
6
6
7
7
7
7
7
.
.
.
7
9
9
9
0
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
3.8.
3.9.
3.10
CHƯ
1. Tả
1.1.
1.2.
1.4.
1.5.
1.6.
2. Tí
2.1.
3. Tí
3.1.
3.2.
3.3.
3.4.
3.5.
CHƯ
Các
1. Tí
1.1 X
1.2.
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
Xe chở tàu
Bàn tời ....
. Kè đá .....
ƯƠNG III:
ải trọng tác
Tải trọng t
Tính toán
1.2.1. Xe
1.2.2. X
Bề rộng m
Áp lực bán
Kiểm tra k
ính toán kế
Kích trước
ính toán kế
Tính toán
Kiểm tra ứ
Tính toán
Tính toán
Tính toán
ƯƠNG IV:
đặc trưng v
ính cốt thép
Xác định n
Tính toán
1.2.1. Tí
1.2.2. Tí
1.2.3. Kidefined.
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
u ................
.................
.................
TÍNH TO
c động và x
tàu ............
xe triền và
e chở tàu (
Xe tầng dướ
mặt xe .........
nh xe .........
khả năng ch
ết cấu đườn
c sơ bộ ......
ết cấu cho r
chuyển vị
ứng suất ch
tà vẹt ngắn
tà vẹt dài ..
lớp nền đá
TÍNH TO
vật liệu: ....
p triền ngh
nội lực tính
cốt thép dầ
ính toán cố
ính toán cố
iểm tra sự
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
.................
.................
.................
OÁN CHI T
xe triền .....
.................
à xe chở tàu
xe tầng trê
ới ( xe giá n
.................
.................
hịu tải của
ng triền: dầ
.................
ray, tà vẹt,
và biến dạn
hân ray. .....
n ( dùng cô
.................
á dăm ........
OÁN CỐT T
.................
hiêng .........
toán cho c
ầm dọc .....
ốt thép dọc
ốt thép đai:
hình thành
IỂN
Page 2
.................
.................
.................
TIẾT .........
.................
.................
u ...............
ên) .............
nghiêng) ...
.................
.................
một bánh
ầm trên nền
.................
đá dăm ch
ạng của ray
.................
ông thức tín
.................
.................
THÉP CÁC
.................
.................
các cấu kiệ
.................
.................
.................
h và mở rộn
CÔNG TR
2
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
xe ............
n cọc cho đ
.................
ho đoạn triề
y đường triề
.................
nh dầm ngắ
.................
.................
C CẤU KI
.................
.................
ện ..............
............... E
............... E
............... E
ng vết nứt:
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
đoạn triền d
.................
ền ngang c
ền .............
.................
ắn) ............
.................
.................
IỆN ...........
.................
.................
.................
Error! Boo
Error! Boo
Error! Boo
........... Er
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
dọc ..........
.................
chuyển tàu
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
okmark no
okmark no
okmark no
rror! Book
VEN BIỂN
............. 10
............. 10
............. 10
............. 11
............. 11
............. 11
............. 12
............. 12
............. 13
............. 14
............. 14
............. 15
............. 15
............. 16
............. 16
............. 16
............. 20
............. 21
............. 23
............. 27
............. 29
............. 29
............. 29
............. 29
ot defined.
ot defined.
ot defined.
kmark not
0
0
0
2
2
4
4
6
6
6
0
7
9
9
9
9
.
.
.
t
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
1.3.
1.4.
1.5.
2. Tí
2.1.
2
2
2.2.
2
2
CHƯ
1. Tí
1.1 T
1.2 T
1.3 C
1.4.
1.5.
1.6.
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
Tính toán
1.3.1. Tí
1.3.2. Tí
Tính toán
1.4.1. Tí
Sức chịu tả
ính toán cố
Tính toán
2.1.1. T
2.1.2 Tí
Tính toán
2.2.1 Tí
2.2.2. Tí
ƯƠNG V: T
ính lực kéo
Tính lực ké
Tính lực ké
Chọn tời và
1.3.1. Lực
1.3.2. Lực
Tính toán
Bệ tời ......
Bệ puli .....
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
cốt thép gi
ính toán cố
ính toán cố
cốt thép và
ính toán cọ
ải của cọc
ốt thép tà v
cốt thép tà
Tính cốt thé
ính toán cố
cốt thép tà
ính cốt thép
ính toán cố
TÍNH TOÁ
o tàu ..........
éo tàu trên
éo tàu trên
à các phụ k
kéo của tờ
kéo tời kh
đường kính
.................
.................
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
iằng ngang
ốt thép dọc
ốt thép đai .
à kiểm tra c
ọc trong qu
theo nền đ
vẹt .............
à vẹt dài. ...
ép dọc .......
ốt thép đai .
à vẹt ngắn.
p dọc ........
ốt thép đai .
ÁN CÁC B
.................
đường triề
triền ngang
kiện ..........
ời khi kéo t
hi kéo tàu tr
h Puli .......
.................
.................
IỂN
Page 3
g ................
.................
.................
cọc. ..........
uá trình thi
đất. ............
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
BỘ PHÂN
.................
ền nghiêng
g .................
.................
tàu ở đườn
rên đường
.................
.................
.................
CÔNG TR
3
............... E
............... E
............... E
.................
công. .......
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
KHÁC ....
.................
................
....................
.................
ng triền ngh
triền ngan
.................
.................
.................
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
Error! Boo
Error! Boo
Error! Boo
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
....................
.................
hiêng.........
ng(trên mặt
.................
.................
.................
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
okmark no
okmark no
okmark no
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
.................
....................
.................
.................
t bằng) .....
.................
.................
.................
VEN BIỂN
ot defined.
ot defined.
ot defined.
............. 29
............. 36
............. 38
............. 41
............. 41
............. 41
............. 41
............. 42
............. 42
............. 43
............. 44
............. 44
............. 44
............... 45
............. 46
............. 47
............. 47
............. 47
............. 47
............. 49
.
.
.
9
6
2
2
4
4
4
5
6
7
7
7
7
9
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
1.
2.
3.
4.
STT
123456
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
Địa điểm
Điều ki
Bình đồ
Số liệu
Khunước tri
Đườ
Các
Điều kiện
Gồm
-
-
-
Các chỉ
T Các c
1 Độ ẩm2 Khối3 Khối4 Khối5 Hệ số6 Độ rỗ
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
m xây dựn
ện địa hìn
ồ khảo sát k
khí tượng
u vực xây iều điển hìn
ờng tần suấ
c số liệu the
n địa chất
m 3 lớp, vớ
Lớp1: Sét
Lớp2: Sét
Lớp3: Cát
ỉ tiêu cơ lý
chỉ tiêu
m tự nhiên lượng thể lượng thể lượng riênố rỗng ỗng
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
SỐ
ng
Hình 1
nh
khu vực kè
g hải văn: p
dựng có cnh.
ất mực nướ
eo phụ lục
ới các chỉ ti
màu vàng
màu nâu n
t hạt mịn m
của đất nề
n tích tích khô
ng
IỂN
Page 4
CHƯƠN
Ố LIỆU ĐẦ
.Thị xã Hà
èm theo.
phụ lục kè
các chế độ
ớc giờ, đỉnh
kèm theo
iêu cơ lý củ
g nhạt, trạng
nhạt, trạng
màu xám kế
ền: KhiWEN
CÔNG TR
4
NG I
ẦU VÀO
à Tiên - Kiê
èm theo
thủy triều
h triều, châ
ủa đất nền
g thái dẻo
thái dẻo m
ết chặt vừa
Ký iệu
Đơn v
W %w G/cmc G/cm G/cmE N %
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
ên Giang.
với các đ
ân triều và
được cho t
cứng.
mềm.
a.
vị Lớp 1
20 m3 2.08m3 1.73m3 2.68
0.45635.3
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
đường biểu
trung bình
trong bảng
1 Lớp 2
20 8 2 1.61
8 2.68 6 0.658 39.7
VEN BIỂN
u diễn mực
h ngày
g:
Lớp 3
22.7 1.97 1.61 2.67 0.662 39.8
c
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
STT
7
89
11111111
5.
CáTrọ(T)ChChMớ
Hìnmớ
TiểTruĐạĐó
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
T Các c
7 Độ b
8 Giới 9 Giới 0 Chỉ s1 Độ sệ2 Lực d3 Góc n4 Hệ số5 Áp lự6 Môđu7 Chiều
Số liệu
c số liệu vềọng lượng )
hiều dài củahiều rộng củớn nước (m
nh thức sới
ểu tu ung tu ại tu óng mới
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
chỉ tiêu
ão hòa
hạn chảy hạn dẻo
số dẻo ệt dính nội ma sát ố nén lún ực tính toánun biến dạnu dày trung
về tàu thiế
ề tàu hạ thủy củ
a tàu(m) ủa tàu (m)
m)
sữa chữa
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
n quy ướcng tổng qug bình lớp
ết kế
ủa tàu
đóng Slượ
332
IỂN
Page 5
Khi
G
WWIIC
AR
uát EH
Tàu lo
20075
132.8
Số ợng
Sốngà
trên
36 1131 1623 245 60
CÔNG TR
5
Ký iệu
Đơn v
G %
Wl %Wp %Ip %Is C Kg/cm Độ
A1-2 Cm2/Ro Kg/cmEo Kg/cmH M
oại II
00 5 .6 8
ố ày
n bệ
Tổngsố
ngàytrên b
1 3966 4964 5520 300
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
vị Lớp 1
98
24.312.411.90.64
m2 0.18ộ 7o35’kg 0.023m2 0.56m2 13.02
0.5-1
g
y bệ
Số lượng
6 31 6 22 2 20 0 3
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
1 Lớp 2
97
22 4 15.7 9 6.3 4 1.31 8 0.12 ’ 18o
3 0.022 6 0.82 2 18.29 1 2-5
Tàu loại I
3000 85 14 3.1
g
số ngày
trên bệ
19 29 44 75
VEN BIỂN
Lớp 3
91
w=22o
>15
III
Tổng số
ngày trên bệ
589 638 880 225
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
1.
1.1.
1.2.
1.2.1
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
Xác địn
Lựa chọ
Tính số
Bệ lmới. Sốthường hằng năphải sữasố tàu v
Số lượn
Trong đ
T K T
Loạloạloại
Xác địn Tínhlớn vì v
1. Chiều d Chiềsẽ khônchuyển
Chiều d
Trong đ
lt
l Chiều d
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
TH
nh kích thư
ọn, tính to
lượng bệ
là những cố lượng bệxuyên mà ăm của nhàa chữa lớn
và hình thức
ng bệ:
đó:
Tb : Số ngàKb : Bệ số Tob : Số ngà
ại tàu Tb ại II i III 2
nh kích thưh triền phụậy phải tín
dài bệ ều dài bệ đ
ng gây ảnh tàu.
ài bệ được
đó:
t : Chiều d : Khoảngài bệ cho t
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
HIẾT KẾ
ước bệ tàu
oán nhu cầ
công trình ệ phụ thuộc
các tàu đãà máy được
hoặc nhỏ.c sữa chữa
` nb = t
ày cần sữa không đềuày khai thá
(ngày)1744 2332
ước cơ bảnục vụ cho cnh cho cả 2
được tính shưởng đến
xác định t
Lb= lt
dài tàu tínhg cách dữ tàu loại II là
IỂN
Page 6
CHƯƠN
MẶT BẰ
u
ầu kế hoạc
để đặt tàu c vào kế hã đăng kí sc biểu diễn. Khối lượna của nó.
tbkb/tob
a chữa lớn tu; Chọn 1,0ác bệ trong
Kb T
1 1
n của bệ cả 2 loại bệ2 loại.
sao cho đản các tàu kh
theo công t
t+2l
h toán; tàu ltrữ hai đầu à : Lb = 75
CÔNG TR
6
NG II
ẰNG TRIỀ
ch sữa chữ
lên đó khhoạch côngsữa chữa tạn dưới dạngng công vi
trên bệ của0 g năm bằng
Tob(ngày)
300 300
ệ đóng 2 lo
ảm bảo khi hác đang d
thức:
loại II dài 7của bệ lấy
5+2×5= 85m
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
ỀN TÀU
ữa, đóng m
hi tiến hànhg tác hằng ại nhà máyg số lượngiệc sẽ được
a các tàu
g 300 ngày
Nb(bệ)
5.8133 7.7733
oại tàu, ở đ
tàu ra vàodi chuyển tr
75m và tàuy bằng 5m m
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
mới hằng n
h sữa chưanăm hoặc
y. Kế hoạcg tàu mỗi loc xác định
Chọn N6 8
đây có 6 bệ
o và sữa chtrên đường
u loại III dà
VEN BIỂN
năm
a hay đóngc kế hoạchh công tácoại đòi hỏitrên cơ sở
Nb
ệ vừa, 8 bệ
hữa trên bệray ngang
ài 85m
g h c i ở
ệ
ệ g
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
1.2.2
1.2.3
1.2.4
2.
2.1.
2.2.
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
Chiều d
Chọtoàn đườdi động
2. Chiều r Chiều rộ
Trong đ
B B
Chiều rộ Chiều r
3. Khoảng Khocần trục
Lựa chọ
4. Kết cấu
Chọthép (th
Xác địn
Xác địn
▼MN
+1,0
Cao trìn
Để tiện, cao
Thexác định
Tiêu
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
ài bệ cho t
ọn đường tờng triền dtính cho x
rộng bệ ộng bệ phụ
đó:
Bt : Chiều rB : Chiều rộng bệ tàu rộng bệ tàu
g cách giữoảng cách gc ở hai bên.
ọn cần trục
u bệ
ọn kết cấu hi công khô
nh các cao
nh các cao
NHT
00m
nh mặt bệ
việc vận co trình mặt
eo tiêu chuh theo hai t
u chuẩn ch
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
àu loại III
triền dọc tdọc theo kếe chở tàu v
ụ thuộc vào
Bb=bt
rộng tàu tínrộng dự trữloại II: b
u loại III : b
a các bệ giữa các bệ. Để phù hợ
bánh lốp v
bệ dạng tàô).
trình
trình mực
ệ
chuyển và t bệ được c
uẩn thiết kếtiêu chuẩn
hính
IỂN
Page 7
là: Lb= 85+
trên mặt bãết cấu dầmvới áp lực l
o chiều rộn
t+2b
nh toán ữ để dựng dbb= 13,6+2bb = 14+2×
ệ được xácợp với tàu
và khoảng
à vẹt trên n
c nước
▼MNTTK
-0,8m
liên hệ giữchọn bằng c
ế công trìnsau :
Đỉnh = H
CÔNG TR
7
+2×5= 95m
ãi là 100mm BTCT trêlên mỗi bán
ng của tàu t
dàn giáo kh×2= 17,6m×2= 18m
c đinh theo tính toán v
cách giữa h
nền đá dăm
K
ữa các bộ cao trình m
nh bến cản
HP50% + a
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
m
m, chia làmên nền cọcnh xe là Pk
tính toán
hi sữa chữam
nguyên tắcvà sơ đồ cô
hai mép bệ
m, phía trên
▼
phận trongmặt xưởng.
g biển, cao
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
m 2 phân đc. Tải trọngk.
a lấy bằng
c phụ thuộông nghệ.
ệ bằng 8m.
n lát bản b
▼MNCTK
+2,1m
g xưởng đ
o trình mặ
VEN BIỂN
đoạn. Tínhg tập trung
2m
c thiết bị
bê tông cốt
được thuận
ặt bãi được
h g
t
n
c
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
3.
3.1.
3.2.
3.3.
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
- hp5
tru
- a :
Tiêu ch
- hp2
bìn
- a’
Xác địn
Lựa chọ Loạ
Chọxe đườn
Hìnmặt bãi bằng sẽ
Độ dốc
Với triền
Chiều s Công th
Trong đ
T k
∑
a
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
50% : mực ung bình ng
độ vượt c
huẩn kiểm
2% : mực nưnh ngày qu
: độ vượt c
nh kích thư
ọn loại, kíại công trìn
ọn hình thứng triền giá
nh thức chubằng cao tdi chuyển
đường tri
n dọc và tà
sâu mút đưhức tính to
đó:
T : Mớn nưk : Độ sâu
(k = [0
∑ai Tổng ch
at : Chiều c
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
nước ứng gày quan s
ao của bệ (
tra
ước ứng vớuan sát tron
cao của bệ
▼CT
ước triền t
ch thước đnh thiết kế :
ức xe đườná nghiêng li
uyển tàu: ktrình mặt sđưa tàu và
iền
àu ≥ 1000T
ường triềnán:
Hm =
ước không dự trữ giữ
0,3 ÷ 0,4] ).
hiều cao cá
∑ai =
cao xe đườn
IỂN
Page 8
với tần suát trong nh
(a = 2m)
ới tần suất ng nhiều nă
(= 1m)
TMB = + 3
tàu
đường triề: Triền dọc
ng triền: dùiên tục, tần
khi tàu đượsàn không cào mặt nằm
T chọn i =
n
T + k + ∑
tải hay mớữa đệm tàu,
. Chọn k =
ác tầng xe:
= at+ac
ờng triền lấy
Đỉnh =H
CÔNG TR
8
uất p = 50%hiều năm
p = 2% củăm
,0 m
ền và hìnhc
ùng xe giá ng 2 là xe c
ợc kéo lên có xe giá n
m ngang.
1:12
ai
ớn nước hạ đáy tàu và
0,3m
y ở mép ng
P2% + a’
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
% của đườ
ủa đường tầ
h thức chuy
nghiêng hchở tàu giá
đến hết đưnghiêng trên
ạ thủy. T = à chiều cao
goài.
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
ờng tần suấ
ần suất luỹ
yển tàu
hai tầng xeá bằng.
ường triềnên đường tr
3,1m o đệm kê.
VEN BIỂN
ất luỹ tích
ỹ tích trung
e, tầng 1 là
n, cao trìnhriền, xe giá
h
g
à
h á
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
3.4.
3.5.
3.6.
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
Tính
at =
ac:
Thay và
Cao trìn
Xác địn Công th
Trong đ
H H
i
Thay và
Chọhóa, mỗ
Xác địn
Chọn ch
Kết cấu Chọtàu do 400×40
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
Chọn ch
h được:
Lxsinα + 0
Chiều c
ào ta có: Hm
T(m3
nh mút triền
▼CTM
nh chiều dhức xác địn
đó:
Hm : ChiềuHp : Độ ch
: Độ dố
ào công thứ
MNCTK 2.1
ọn chiều dàỗi phân đoạ
nh chiều rộ
hiều rộng đ
u đường trọn kết cấu
tính chất 0.
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
hiều cao m
0,9 = 0,85×
cao xe chở
m = 3,1 + 0
m) k.1 0.3n:
MT = ▼MN
ài đường tnh:
HL
sâu mút đhênh giữa M
Hp= Mốc đường tr
ức ta được
L = (1
MNHT1
ài đường trạn dài 50m
ộng đườngBt = 0
đường triền
riền BTCT trênxâm thực
IỂN
Page 9
mép trong x
×Lt×sinα +
tàu lấy ac =
0,3 + (6,9 +
at(m)3 6.9
NHT – Hm
triền
p mH H
i
đường triềnMNCTK vàMNCTK -riền.
:
11,4+1,1)/(
Hp 1.1
triền là 150m.
g triền 0,7×Bt = 0,
n bằng 10m
n nền cọc đc cao và k
CÔNG TR
9
xe triền bằn
+ 0,9 = 0,85
= 1,1m
+1,1) = 11,
) ac(m)1.1
= +1 – 11,
n dọc. Hm =à MNHT MNHT = +
(1:12) = 15
Hm 11.4 0
0m và chia
,7×14 = 9,8
m
đối với đưkhó sửa c
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
ng 0,9m
5×85×sin4
4 m
Hm(m) 11.4
4 = -10,4 (
= 11,4m
+2,1- (+1)
50m
i L0.083 1
a làm 3 ph
8 m
ờng triền nchữa khi h
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
4,7º + 0,9 =
(m)
= 1,1m
L(m) 150
hân đoạn đ
nghiêng duhỏng. Tiết
VEN BIỂN
= 6,9m
để mô hình
ung để kéot diện cọc
h
o c
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
3.7.
3.8.
3.9.
3.10
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
Chọ300# trêcách giữ
Xe đườ Xe đườn
Xe chở Xe chở
Chiều d
Trong đ
Chọn
Chiều rộ
Với Bt là
Chọn ch
Bàn tời Bao gồm
Bằnđặt đúng
. Kè đá Bằng đá
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
ọn kết cấu ên nền đá dữa các tà vẹ
ờng triền ng triền là x
tàu tàu là xe g
dài xe chở t
đó : Lt = 8
ộng xe chở
à chiều rộn
hiều rộng x
m có bệ tời
ng BTCT tog trục dọc c
á hộc xây. Đ
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
đường triềdăm. Sơ bộẹt bằng 50c
xe liên tục
iá bằng. X
tàu:
Lx = (
5m là chiề
lx = 0
ở tàu:
B = (0
ng tàu. Bt =
xe chở tàu l
i và tời. Vị
oàn khối đổcủa đường
Độ dốc 1:1
IỂN
Page 1
ền ngang cộ lấy các kícm.
, giá nghiê
Xe chở tàu đ
(0,5 ÷ 0,65
ều dài tàu.
0,65×Lt = 0
0,6 ÷ 0,8) B
= 14m
là 9m.
trí đặt bàn
ổ tại chỗ. Dg triền.
1. Kết cấu d
CÔNG TR
10
chuyển tàu ích thước b
êng, hai tần
để đặt trực
5) Lt
0,6.85 = 55
Bt
n tời ở đầu
Dùng tời đi
dạng tường
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
lên bệ là kb×h×l = 25
ng xe.
tiếp tàu lên
m
đường triề
iện có lực k
g nghiêng.
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
kết cấu tà 5×20×100c
n.
ền phần triề
kéo 150T .
VEN BIỂN
vẹt BTCTm, khoảng
ền khô.
.Gồm 2 tời
T g
i
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
1.
1.1.
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
Tải trọn
Tải trọn
1. S
Thenhiên trvậy khi
Hìn
Gọi m là
Trong đ
Q D L
Phía
Phía
2. S
Xe h2 đường1m dài c
Trong đ
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
ng tác độn
ng tàu
Sự phân bố
eo đúng lí trong thực tthiết kế sơ
nh 2.Sơ đồ
à lực phân
đó :
Q : Trọng lD : Lượng Lt : Chiều d
a mũi thì lự
a lái thì lực
Sự phân bố
hai tầng, tầg ray, chọncủa sống tà
đó R1 , R2
0,5m
ph
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
TÍNH
ng và xe tr
ố tải trọng c
thuyết thì vtế tính toánơ bộ ta có th
ồ phân bố t
bố ở đoạn
1,m
lượng hạ thchiếm nướ
dài tàu (m)
1,m
ực phân bố
c phân bố l
ố tải trọng c
ầng trên làn khoảng càu và sườn
2
0,85sg
Rq
1
0,85s
Rq
được lấy t
R1 = 0
31%
hía lái
L/3
IỂN
Page 1
CHƯƠN
H TOÁN C
riền
của tàu the
với mỗi lon khó có thể dùng sơ
tải trọng củ
n giữa thì ở
, 2
0,85t
Q Q
L
hủy tàu (T)ớc của tàu
, 2 3000
3 85
ố: m
là ml
của tàu the
à dãy xe phcách giữa 2n tàu bằng:
500
5 0,85tl
250
5 0,85 8tl
theo tàu bằ
0,25×Q = 0
40m
L
CÔNG TR
11
G III
CHI TIẾT
eo chiều dọ
oại tàu có sthể có đượơ đồ gần đú
ủa bản thân
ở phía lái và
( / )t
T mL
). (Q = D/3
14,1( / )T m
mm = 0,5m =
l = 0,5m =
eo chiều ng
hân đoạn, t2 ray là 8m
6,92(85
T
3,46(85
T
ằng đáy:
0,25×1000
0%m
L/3
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
T
ọc.
sự phân bốợc đầy đủ núng dưới đâ
n tàu theo c
à phía mũi
= 1000T)
= 0,5×14,1
0,5×14.1 =
gang.
ầng dưới lm thì tải trọ
/ )T m
/ )T m
0 = 250 T
29%m
phía m
L/3
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
ố lực khác những sơ đây.
chiều dọc
đều là 0,5m
= 7,06 (T/
= 7,06 (T/m
là xe liên tụọng phân b
0,5m
mui
VEN BIỂN
nhau. Tuyđồ này. Vì
m
/m)
m)
ục đặt trênbố đều trên
m
y ì
n n
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
1.2.
1.2.1
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
Tính to Chọchở tàu)nằm trênvà puli.
1. Xe chở Do tphân đo
Tổn
L L
Suy ra:
Tải Giáo trìn
K n C
S
Chọn 6
Khoảng
Chiề Bề r Tải
Khi đó:
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
oán xe triềnọn xe triền), xe tầng dn xe giá ng
tàu (xe tầtàu có tải t
oạn.
ng số chiều
Lk : Chiều dLt : Chiều d
trọng do tành công trì
K1 = 1,2 ÷ nx: số phân Chọn khoảnSố lượng ph
xe => Chi
g cách giữa
ều cao xe: rộng xe: bx
trọng phân
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
R2 = 0
n và xe ch: xe triền hdưới là xe ghiêng, cả h
ng trên) trọng lớn Q
u dài các ph
xLdài sống tàudài tàu. L
xLàu đè lên 1ình thủy cô
x
KG
1,3 => Lấyđoạn xe
ng cách timhân đoạn x
0xn
ều dài mỗi
a các xe phâ
hx = 1,2mx = (0,6÷0,8n bố trên 1m
qx = 0
x
KG
IỂN
Page 1
0,5×Q = 0,
hở tàu hai tầng xgiá nghiênhệ thống đ
Q = 1000T
hân đoạn x
0,4 0,5
u: Lk = (0,8Lt = 85m
0,4 0,5
phận đoạnông trong n
1
x
K Q
n
ấy K1 = 1,2
m giữa 2 phxe:
1
0,91kL
L
i xe là: Lx =
ân đoạn là:
8)×Bt. Lấym chiều dà
0,5×6 = 3T
1 1, 25
x
K Q
n
CÔNG TR
12
,5×1000 =
e gồm có ng liên tục.được kéo tr
nên phải tí
e:
5 0,5kL
85÷0,9)Lt =
5 0,5kL
n, áp dụng nhà máy đó
5
hân đoạn x
0,9 721
14
= 36/6 = 6m
: (72 – 36)/
y bx = 9m ài, lấy bằng
T
5 100020
6
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
500 T
xe tầng trê Tàu đượcên đường t
ính toán xe
kL
= 0,85×85
0,5 7kL
công thức óng tàu.
xe là L1 = 1
5,6xe
m.
/5 = 7,2m
g 500kG/m
08,33T
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
ên là xe gic đặt trên xtriền bời hệ
e chở tàu g
= 72m
72 36m
(6-13) tran
14m.
m
VEN BIỂN
iá bằng xexe giá bằngệ thống tời
ồm nhiều
ng 118
e g i
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
1.2.2
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
Áp
Trong đ
q K
m
Áp
Trong đ
R b [
Khi đó:
Thỏa m
Sơ đ
2. Xe tầnga) Chiều
Xe triền
Trong đ
8
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
lực của 1 b
đó:
qx : TrọngK2 : Hệ số
Lấy Kmb : Số lượlực Pk phả
đó:
Rb : Bán kbr : Chiềuσ] : Ứng s Tra bả
[Pk] = 2×2
ãn yêu cầu
đồ bố trí bá
g dưới ( xeu dài xe tri
n là xe liên
đó: Lt = 85m
800 8
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
bánh xe:
k
KP
g lượng xe cphụ thuộc
K2 = 1,5 đốợng bánh xải thỏa mãn
Pk ≤ [
ính bánh x rộng bộ phuất cho phảng 6-1 tran
25×7×60 =
u chịu lực.
ánh xe tron
Hìn
e giá nghiêiền
tục. chiều
lx =(0
m là chiều
800 8
IỂN
Page 1
2 x x
b
K G q
m
của một xec vào kết cấối với nền mxe trong 1 xn điều kiện
[Pk] = 2Rb[
xe (cm). Chhận công t
hép của vật ng 117, vớ
= 21000kG
ng mỗi xe p
nh 3. Bố tr
êng)
dài xe đượ
0,85 ÷ 0,9)L
dài tàu.
00
CÔNG TR
13
1,5 208,3
8 2
e phân đoạnấu đường trmóng dầm xe phân đo:
[σ]br
họn bằng 2tác đỉnh ray
liệu đúc bới vật liệu th
= 21T ≥ P
phân đoạn:
í bánh xe
ợc xác định
Lt
1200
6000
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
33 319,7
n riền BTCT trênạn
5cm y lấy bằng ánh xe hép đúc cơ
Pk = 19,7T.
h theo công
800
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
7T
n nền cọc.
6cm.
ơ bản 60kG
.
g thức:
800
VEN BIỂN
G/cm2.
800
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
1.4.
1.5.
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
Thay và
b) Chọn
Chọn kh
Số lượn
c) Tải tr
Công th
Trong đ
K Q
Tải các xe p
Tổng tải
Khi đó:
Bề rộngCông th
Trong đ
Chọn bề
Áp lực Cường đ
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
ào công thứ
n số lượng
hoảng cách
ng bánh xe
rọng xe do
hức xác địn
đó:
K’1 : Hệ số
Q : Tải trọ
trọng do xphân đoạn l
i trọng của
g mặt xe hức xác địn
đó: Bt là bề
ề rộng mặt
bánh xe độ trọng lư
800 800
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
ức ta tính đ
bánh xe và
h giữa hai t
là: (72/0,8
Hình 4
tàu và xe c
nh:
Gx = K
không đềuọng tàu. Q
xe giá bằnglà:
∑lxe =
Gxe =
a tàu và xe
Q = 1
Gx =
nh:
Bx=(
ề rộng tàu.
xe là: Bx
ượng phân b
800
IỂN
Page 1
được chiều
à kích thướ
trục bánh x
)×2 = 180
4.Bố trí xe t
chở tàu đè
K’1Q
u. Chọn bằn= 1000T
g ứng với m
= 0,5×72 =
= 0,5×36 =
chở tàu:
1000 + 18 =
1,2×1018 =
(0,5 ÷ 0,8)B
Bt = 14m
= 10m
bố của tàu
800 800
CÔNG TR
14
dài xe triền
ớc bánh xe
xe là 0,8m
bánh
triền nghiê
lên
ng 1,2
mỗi mét d
= 36m
18T
= 1018T
= 1221,6T
Bt
:
0 800 800
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
n là 72m
êng
ài là 500kG
0 800 800
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
G/m. Tổng
0 800
VEN BIỂN
g chiều dàii
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
1.6.
2.
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
Tải trọn
Trong đ
K K
Thay và
Công th
Trong đ
G Q
K m
Thay và
Kiểm trKhả năn
Trong đ
R b [
=>[Px] =
Vậy bán
Tính to
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
ng tính toán
đó:
K’ : Hệ sK’
m : Tỉ số Lấy K
ào:
hức xác địn
đó:
Gx : Tải trọQx : Trọng
K’
2 : Hệ số m’
b : Số lượ
ào ta được:
ra khả nănng chịu tải
đó:
R : Bán kbr : Chiềus] : Ứng s
Với bá
= 2×25×7×
nh xe hoàn
án kết cấu
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
Lm
,1
n trên mỗi đmo =
ố phân bốố trọng lượK’
m = 0,1
m0 =
nh:
k
KP
ọng xe do tg lượng toàn
Qx = mphụ thuộc ợng bánh x
1kP
ng chịu tảicủa một bá
[Px] =
ính của mộu rộng bộ ph
uất cho phánh xe của
×60 = 2100
toàn thoả
u đường tr
IỂN
Page 1
L
Q
T 8
12,12,
đơn vị chiềm (K’ + K
tải trong kợng trên mộ
17,25×(1,2
'2
'x x
b
K G Q
m
tàu và xe càn bộ xe liêm0×72 = 2
c vào các yếxe của đoàn
1,5 1221,6
180
i của một bánh xe đượ
= 2Rbr[s]
ột bánh xe.hận công t
hép của vật a làm bằng
00 kG = 21
mãn yêu c
riền: dầm
CÔNG TR
15
,1785
6,1221
ều dài tàu:’m )
không đều gột mét dài g
25+0,1) = 2
chở tàu đè lên tục. 23,3×72 = 1ếu tố. Chọnn xe liên tụ
167619
bánh xe ợc xác định
. lấy bằng 2tác của đỉnhliệu làm b
g thép đúc c
T ≥ Px = 1
ầu chịu lực
trên nền c
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
mT /25,
giữa các xegiữa xe chở
23,3 T/m
lên. Gx = 1
1676T n bằng 1,2 ục. mb
’ = 18
9,5T
h theo công
25cm h ray KP70
bánh xe. có [s] = 60
19,5T
c.
cọc cho đo
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
e. Lấy K’ =ở tàu so vớ
221,6T
80
g thức:
0 lấy bằng
0 (kG/cm2)
oạn triền d
VEN BIỂN
= 1,25 ới tàu.
7cm
dọc
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
2.1.
3.
3.1.
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
Kích tr Dầm dọ
Giằng n
Cọc BT
Chọn ch
Chọn ra
Khoảng
Tính to
Tính toDùng m
Trong đ
y M
x
E
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
ước sơ bộ ọc: tiết diện
ngang : tiết
CT 400×4
hiều dài mỗ
ay KP70 vớ
g cách giữa
oán kết cấu
oán chuyểnmô hình nền
đó:
y : Độ võM : Môme
x : Là kho
EJ : Độ cứ
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
n hình chữ
diện 60×4
00, M300.
ỗi phân đoạ
ới trọng lượ
tim 2 ray c
u cho ray,
Hình 5
n vị và biếnn biến dạng
4M
y
õng của rayen trong ray
φ = e-
ψ = e
oảng cách
4k
ứng chống u
IỂN
Page 1
nhật bxh =
40cm
ạn là 50m.
ợng trên từ
cũng như t
tà vẹt, đá
5. Mặt đứn
n dạng củg cục bộ (m
...4
1
..2
k
k
Pk
Pk
y dưới tác day dưới tác
-kx [sinkx +
-kx[sinkx -
từ điểm đặ
4EJ
uốn của ray
CÔNG TR
16
= 80×120cm
Chọn bướ
ừng mét dài
tim 2 dầm
dăm cho đ
ng xe chở tà
a ray đườmô hình Wi
dụng của ndụng của n
+ coskx]
coskx]
ặt lực đến m
y. Chọn ray
ĐỒ ÁN M
RÌNH DỊCH V
m
ớc cọc là 3m
i là 52,7kG
là 7m.
đoạn triền
àu
ng triền inkler) để t
goại tải Pkngoại tải Pk
mặt cắt xét
y P33 có:E
MÔN HỌC VỤ KINH TẾ
m, conxon
G/m = 0,05
n ngang ch
tính toán.
k Pk
t.
E = 2,1.106
VEN BIỂN
là 1m.
53T/m
huyển tàu
(KG/cm2)
VIỆN
Nhóm LÊ PLÊ Đ
Mặt
1-
2-
1
ĐẠI HỌN XÂY DỰ
m 16 PHÙNG VĂĐÌNH KIÊN
µ
a b c
l
=> µ =
k =
Để tính
K G
Do kết c
Sơ đồ tả
KẾT QU
t cắt x(cm
--1
40120220300
--2
0 80160240
2
20
400
ỌC XÂY DỰNG CÔNG
ĂN - 100135N - 898053
J = 96
Ta tính
µ : Hệ số
a : Chiềub : Chiềuc : Hệ số
Lấy bằ : Khoản
450 kG/cm
0,01534 cm
toán nội lự
Không xét tGốc toạ độ
cấu đối xứn
ải trọng tác
UẢ TÍNH T
m) k (1/cm0 0.0150 0.0150 0.0150 0.015
0.0150.015
0 0.0150 0.0150 0.015
0.015
3
0T
800
DỰNG G TRÌNH BI
53 3
68(cm4);Wx
h được EJ
chống uốn
c
rộng của t dài của tà tầng đệm,ằng 6kG/cmng cách giữ
Text Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max
CÔNG TR
52
V10
orces - FramP
Ton -4.365501-4.765501-5.165501-4.365501-4.765501-5.165501-1.419397-1.819397-2.219397-1.419397-1.819397-2.219397-3.435977-3.835977-4.235977-3.435977-3.835977-4.235977-3.840175-4.240175-4.640175-3.840175-4.240175-4.640175-3.96422-4.36422-4.76422-3.96422-4.36422-4.76422
Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max
Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max
Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max
Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max
Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max
Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max
Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max
Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max
Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Max Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min
Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min
Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min
Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min
Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min
Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min
Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min
Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min
Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min
Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min Min