Top Banner
STT Mã số STT theo TT 40 Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượng Đường dùng Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT Đơn giá (có VAT) 1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ 1 TV000101 1 Atropin sulfat 0,1% ; 10ml Tiêm ATROPIN SULFAT KABI 0,1% CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR). VIỆT NAM Lọ 19,635 2 TV000102 1 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Tiêm ATROPIN SULPHAT CÔNG TY CP DƯỢC VTYT HẢI DƯƠNG VIỆT NAM Ống 480 3 TPA000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 20ml Tiêm BUPIVACAINE AGUETTANT 5MG/ML DELPHARM TOURS (XUẤT XƯỞNG LÔ: LABORATOIRE AGUETTANT) PHÁP Lọ 42,000 4 TP000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 20ml Tiêm BUPIVACAINE AGUETTANT 5MG/ML Dung (XUẤT XƯỞNG LÔ: LABORATOIRE AGUETTANT) PHÁP Lọ 42,000 5 TPA000202 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 4ml Tiêm BUPIVACAINE FOR SPINAL ANAESTHESIA AGUETTANT 5MG/ML AGUETTANT FRANCE Ống 37,250 6 TP000203 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 4ml (ưu trọng) Tiêm REGIVELL 5MG/ML PT. NOVELL PHARMACEUTICAL LABORATORIES INDONESIA Ống 23,000 7 TV000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 20mg/4ml Tiêm BUCARVIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 28,350 8 TPA000401 4 Diazepam 10mg/2ml Tiêm DIAZEPAM-HAMELN 5MG/ML INJECTION HAMELN PHARMACEUTICALS GMBH GERMANY Ống 6,888 9 TP000401 4 Diazepam 10mg/2ml Tiêm DIAZEPAM-HAMELN 5MG/ML INJECTION HAMELN PHARMACEUTICALS GMBH GERMANY Ống 6,888 10 TPA000501 5 Etomidat 20mg/10ml Tiêm truyền ETOMIDATE LIPURO B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Ống 120,000 11 TP000501 5 Etomidat 20mg/10ml Tiêm truyền ETOMIDATE LIPURO B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Ống 120,000 DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI NĂM 2017 1
142

DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Aug 29, 2019

Download

Documents

phamtruc
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ

    1 TV000101 1 Atropin sulfat 0,1% ; 10ml Tiêm ATROPIN SULFAT KABI 0,1%

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR).

    VIỆT NAM Lọ 19,635

    2 TV000102 1 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Tiêm ATROPIN SULPHAT CÔNG TY CP DƯỢC VTYT 

    HẢI DƯƠNGVIỆT NAM Ống 480

    3 TPA000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 20ml Tiêm BUPIVACAINE AGUETTANT 5MG/ML

    DELPHARM TOURS (XUẤT 

    XƯỞNG LÔ: 

    LABORATOIRE 

    AGUETTANT)

    PHÁP  Lọ 42,000

    4 TP000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 20ml Tiêm BUPIVACAINE AGUETTANT 5MG/ML

    Dung (XUẤT XƯỞNG LÔ: 

    LABORATOIRE 

    AGUETTANT)

    PHÁP  Lọ 42,000

    5 TPA000202 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 4ml TiêmBUPIVACAINE FOR SPINAL 

    ANAESTHESIA AGUETTANT 5MG/MLAGUETTANT FRANCE Ống 37,250

    6 TP000203 2 Bupivacain (hydroclorid)0,5%; 4ml (ưu 

    trọng)Tiêm REGIVELL 5MG/ML

    PT. NOVELL 

    PHARMACEUTICAL 

    LABORATORIES

    INDONESIA Ống 23,000

    7 TV000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 20mg/4ml Tiêm BUCARVIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 28,350

    8 TPA000401 4 Diazepam 10mg/2ml TiêmDIAZEPAM-HAMELN 5MG/ML 

    INJECTION

    HAMELN 

    PHARMACEUTICALS 

    GMBH

    GERMANY Ống 6,888

    9 TP000401 4 Diazepam 10mg/2ml TiêmDIAZEPAM-HAMELN 5MG/ML 

    INJECTION

    HAMELN 

    PHARMACEUTICALS 

    GMBH

    GERMANY Ống 6,888

    10 TPA000501 5 Etomidat 20mg/10mlTiêm 

    truyềnETOMIDATE LIPURO B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Ống 120,000

    11 TP000501 5 Etomidat 20mg/10mlTiêm 

    truyềnETOMIDATE LIPURO B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Ống 120,000

    DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI NĂM 2017

    1

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    12 TPA000602 6 Fentanyl 0,5mg/10ml Tiêm FENTANYL 0.5MG-ROTEXMEDICAROTEXMEDICA GMBH 

    ARZNEIMITTELWERKGERMANY Ống 19,698

    13 TP000602 6 Fentanyl 0,5mg/10ml Tiêm FENTANYL 0.5MG-ROTEXMEDICAROTEXMEDICA GMBH 

    ARZNEIMITTELWERKGERMANY Ống 19,698

    14 TP000601 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Tiêm FENILHAM

    HAMELN 

    PHARMACEUTICALS 

    GMBH

    GERMANY Ống 9,765

    15 TPA000601 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Tiêm FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML

    HAMELN 

    PHARMACEUTICALS 

    GMBH

    ĐỨC Ống 9,100

    16 TPA000901 9 Isofluran 250ml Hít mũi AERRANE 250ML

    BAXTER HEALTHCARE 

    CORPORATION OF 

    PUERTO RICO

    MỸ Lọ 620,000

    17 TP000901 9 Isofluran 250ml Hít mũi AERRANE 250MLBAXTER HEALTHCARE 

    OF PUERTO RICOMỸ Lọ 620,000

    18 TBD000901 9 Isofluran 250 mlĐường 

    hô hấpFORANE SOL 250ML 1'S

    AESICA QUEENBOROUGH 

    LTDANH Chai 1,124,100

    19 TK001101 11 Levobupivacain 5mg/ml;10ml TiêmCHIROCAINE 5MG/ML AMPOULE 

    10X10ML

    CURIDA AS.- NAUY; 

    ĐÓNG GÓI VÀ TIỆT 

    TRÙNG:  ABBVIE S.R.L, Ý

    NA UY ĐÓNG 

    GÓI ÝỐng 120,000

    20 TBD001101 11 Levobupivacain 5mg/ml TiêmCHIROCAINE 5MG/ML AMPOULE 

    10X10ML

    CURIDA AS.- NAUY; 

    ĐÓNG GÓI VÀ TIỆT 

    TRÙNG:  ABBVIE S.R.L, Ý

    NA UY ĐÓNG 

    GÓI ÝỐng 120,000

    21 TPA001201 12 Lidocain (hydroclorid) 2%; 10ml Tiêm LIDOCAINEGIS PHARMACEUTICALS 

    PUBLIC LTD.,COHUNGARY Ống 16,170

    22 TP001203 12 Lidocain (hydroclorid) 10%; 38gXịt khí 

    dungLIDOCAIN

    EGIS PHARMACEUTICALS 

    PUBLIC LTD.,COHUNGARY Chai 123,900

    23 TV001202 12 Lidocain (hydroclorid) 2%; 2ml Tiêm LIDOCAIN KABI 2%  

    CÔNG TY CỔ PHẦN 

    FRESENIUS KABI 

    BIDIPHAR

    VIỆT NAM Ống 410

    24 TV001201 12 Lidocain (hydroclorid) 2%; 20ml Tiêm LIDOCAIN KABI 2% 

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR).

    VIỆT NAM Lọ 14,595

    2

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    25 TK00000448

    12Paracetamol + Lidocain

    300mg + 

    20mg/2mlTiêm CENTRANOL

    A.N.B. LABORATORIES 

    CO., LTD THÁI LAN Ống 15,981

    26 TK001301 13Lidocain + epinephrin 

    (adrenalin)

    2% + 0,001%; 

    1,8mlTiêm MEDICAINE INJECTION 2% (1:100.000) HUONS CO.LTD KOREA Ống 5,390

    27 TP001501 15 Midazolam 5mg/ml Tiêm PACIFLAM

    HAMELN 

    PHARMACEUTICALS 

    GMBH

    GERMANY Ống 15,225

    28 TPA001501 15 Midazolam 5mg/ml Tiêm MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML

    HAMELN 

    PHARMACEUTICALS 

    GMBH

    ĐỨC Ống 15,056

    29 TV001601 16 Morphin (hydroclorid, sulfat) 10mg/1ml

    Tiêm 

    dưới da, 

    tiêm bắp 

    và tiêm 

    tĩnh 

    mạch

    MORPHIN (MORPHIN HYDROCLORID 

    10MG/ML)

    CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ 

    PHẦN DƯỢC PHẨM 

    TRUNG ƯƠNG VIDIPHA 

    TẠI BÌNH DƯƠNG

    VIỆT NAM Ống 3,003

    30 TP001801 18 Pethidin 100mg/2ml Tiêm PETHIDINE-HAMELN 50MG/ML

    HAMELN 

    PHARMACEUTICALS 

    GMBH

    GERMANY Ống 14,490

    31 TBD002101 21 Propofol 10mg/ml; 20ml Tiêm DIPRIVAN INJ 20ML 5'S

    CORDEN PHARMA S.P.A; 

    ĐÓNG GÓI ASTRAZENECA 

    UK LTD.

    Ý ĐÓNG GÓI 

    ANHLọ 118,168

    32 TP002102 21 Propofol 200mg/20ml Tiêm PROPOFOL 1% KABIFRESENIUS KABI 

    AUSTRIA GMBHAUSTRIA Ống 40,950

    33 TPA002102 21 Propofol 200mg/20ml

    Tiêm 

    hoặc 

    tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch 

    (IV)

    FRESOFOL 1% MCT/LCT INJ 20ML 5'SFRESENIUS KABI 

    AUSTRIA GMBHÁO Ống 43,000

    34 TPA002101 21 Propofol 1%, 50ml

    Tiêm 

    hoặc 

    tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch 

    (IV)

    FRESOFOL 1% MCT/LCT INJ 50ML 1'SFRESENIUS KABI 

    AUSTRIA GMBHÁO Chai 132,000

    3

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    35 TP002101 21 Propofol 1%, 50mlTiêm 

    truyềnPROPOFOL-LIPURO 1% (10MG/ ML) 50ML B.BRAUN MELSUNGEN AG ĐỨC Chai 156,000

    36 TBD002201 22 Sevofluran 250ml

    Gây mê 

    qua 

    đường 

    hô hấp

    SEVORANE SOL 250ML 1'S

    AESICA QUEENBOROUGH 

    LTD (ABBOTT 

    LABORATORIES)- ANH

    ANH Chai 3,578,600

    37 TPA002201 22 Sevofluran 250ml Hít mũi SEVOFLURANE 250MLBAXTER HEALTHCARE 

    OF PUERTO RICOMỸ Chai 1,958,000

    38 TPA002202 22 Sevofluran 250ml Hít mũi SEVOFLURANE 250MLBAXTER HEALTHCARE 

    OF PUERTO RICOMỸ Chai 1,958,000

    2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

    2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid

    39 TT002501 25 Aceclofenac 200mg Uống CLANZACRKOREA UNITED PHARM. 

    INCHÀN QUỐC Viên 6,990

    40 TPA002701 27 Aescin 50mg Uống VENOSAN RETARDDR.WILLMAR SCHWABE 

    GMBH & CO.KGGERMANY Viên 4,200

    41 TV002803 28 Celecoxib 200mg Uống DEVITOC 200MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM PHƯƠNG ĐÔNGVIỆT NAM  Viên 4,300

    42 TV002901 29 Dexibuprofen 300mg Uống ANYFENCÔNG TY CP KOREA 

    UNITED PHARM. VIỆT NAM Viên 3,200

    43 TK002901 29 Dexibuprofen 200mg Uống NALGIDON 200 SYNMEDIC INDIA Viên 4,500

    44 TK002902 29 Dexibuprofen 400mg Uống NALGIDON 400 SYNMEDIC INDIA Viên 6,500

    45 TBD003001 30 Diclofenac 75mg; 3ml Tiêm VOLTAREN 75MG/3ML INJ 3ML 1X5'SLEK PHARMACEUTICALS 

    D.D.SLOVENIA Ống 18,066

    46 TBD003002 30 Diclofenac 100mgĐặt hậu 

    mônVOLTAREN SUPPO 100MG 1X5'S

    DELPHARM HUNINGUE 

    S.A.SPHÁP Viên 15,602

    4

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    47 TP003003 30 Diclofenac 100mgĐặt trực 

    tràngBUNCHEN LEKHIM-KHARKOV JSC UKRAINE Viên 11,400

    48 TV003004 30 Diclofenac 50mg Uống DICLOFENACCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 74

    49 TK003002 30 Diclofenac 1%/30gDùng 

    ngoàiDICLOCARE SYNMEDIC INDIA Tube 32,000

    50 TPA003001 30 Diclofenac 75mg/3ml Tiêm VOLDEN FORT ROTEXMEDICAR ĐỨC  Ống 7,450

    51 TP003004 30 Diclofenac 75mg/3ml Tiêm VOLDEN FORT ROTEXMEDICA ĐỨC  Ống 7,450

    52 TP003201 32 Etodolac 200mg Uống SAVI ETODOLAC 200 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 3,950

    53 TP003301 33 Etoricoxib 30mg Uống SAVI ETORICOXIB 30CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM SA VI (SAVIPHARM) VIỆT NAM Viên 4,000

    54 TK003601 36 Flurbiprofen natri 100mg Uống ZENTOFEN NEXUS PAKISTAN Viên 2,610

    55 TPA003801 38 Ketoprofen 2,5%/50gDùng 

    ngoàiFLEXEN LISAPHARMA S.P.A ITALY Tube 97,000

    56 TPA003803 38 Ketoprofen 2,5g/100g; 30gBôi 

    ngoài daFASTUM GEL 30GR 1'S

    A.MENARINI 

    MANUFACTURING AND 

    LOGISTICS SERVICE S.R.L 

    Ý Tube 47,500

    57 TPA003802 38 Ketoprofen 100mg/2ml Tiêm ISOFENAL ESSETI ITALY Ống 35,000

    58 TV003901 39 Ketorolac 10mg Uống KOZERAL

    CÔNG TY TNHH DƯỢC 

    PHẨM ĐẠT VI PHÚ - VIỆT 

    NAM

    VIỆT NAM Viên 1,500

    59 TPA003901 39 Ketorolac 0,5%; 5ml Nhỏ mắt ACULAR 5ML

    ALLERGAN 

    PHARMACEUTICALS 

    IRELAND

    IRELAND Lọ 67,245

    60 TPA003902 39 Ketorolac 30mg/ml; 1ml Tiêm KEVINDOL ESSETI ITALY Ống 35,000

    61 TV004001 40 Loxoprofen 60mg Uống MEZAFENCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 1,197

    5

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    62 TT004101 41 Meloxicam 7,5mg Uống MOBIMED 7,5 PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 480

    63 TPA004101 41 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm MOBIC INJ. 15MG/1,5MLBOEHRINGER INGELHEIM 

    ESPANA S.A TÂY BAN NHA Ống 22,761

    64 TV004102 41 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm MELOXICAM 15MG/1.5MLCÔNG TY CP DƯỢC 

    DANAPHAVIỆT NAM Ống 5,670

    65 TT004102 41 Meloxicam 15mg Uống MEBILAX 15CTY TNHH MTV DƯỢC 

    PHẨM DHGVIỆT NAM Viên 920

    66 TV004103 41 Meloxicam 7,5mg Uống MELOXICAMCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 60

    67 TP004102 41 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm MIBELCAM 15MG/1.5MLIDOL ILAC DOLUM 

    SANAYII VE TICARETTHỔ NHĨ KỲ Ống 19,900

    68 TPA004301 43 Morphin (hydroclorid, sulfat) 10mg/1ml Tiêm   OPIPHINE

    HAMELN 

    PHARMACEUTICALS 

    GMBH

    GERMANY Ống 27,930

    69 TV004401 44 Morphin sulfat 30mg Uống MORPHIN 30MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Viên 6,300

    70 TV004502 45 Nabumeton 750mg Uống MEBUFEN 750 CTY CP DP OPV  VIỆT NAM Viên 6,750

    71 TPA004601 46 Naproxen 500mg Uống PROPAIN REMEDICA LTD CYPRUS Viên 4,900

    72 TPA004701 47 Nefopam (hydroclorid) 20mg Tiêm ACUPANDELPHARM TOURS (XUẤT 

    XƯỞNG: BIOCODEX)PHÁP Ống 33,000

    73 TPA004702 47 Nefopam (hydroclorid) 30mg Uống NEFOLIN MEDOCHEMIE LTD CYPRUS Viên 5,200

    74 TPA004802 48 Paracetamol 500mg Uống PARTAMOL TABCông ty TNHH LD Stada-Việt 

    Nam Việt Nam Viên 480

    75 TT004801 48 Paracetamol 500mg Uống DOPAGAN 500 MGCTY CP XNK Y TẾ 

    DOMESCO VIỆT NAM Viên 340

    76 TV004812 48 Paracetamol 500mg Uống PANACTOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 77

    6

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    77 TT004804 48 Paracetamol 500mg Uống EFFALGIN CTY CPDP TIPHARCO VIỆT NAM Viên 850

    78 TV004802 48 Paracetamol 1g/100mlTiêm 

    truyềnPARACETAMOL KABI 1000

    CÔNG TY CỔ PHẦN 

    FRESENIUS KABI 

    BIDIPHAR

    VIỆT NAM Chai 17,850

    79 TK004801 48 Paracetamol 1g/100mlTiêm 

    truyềnPARACETAMOL KABI 1000

    CÔNG TY CỔ PHẦN 

    FRESENIUS KABI 

    BIDIPHAR

    VIỆT NAM Chai 17,850

    80 TPA004801 48 Paracetamol 1g/100mlTiêm 

    TruyềnPARACETAMOL GES 10MG/ML S.C.INFOMED FLUIDS S.R.L RUMANI Chai/ Túi 45,000

    81 TPA004803 48 Paracetamol 1000mg/6,7ml

    Dung 

    dịch 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    APOTEL

    UNI-PHARMA KLEON 

    TSETIS 

    PHARMACEUTICAL 

    LABORATORIES S.A

    HY LẠP Ống 44,500

    82 TP004804 48 Paracetamol500mg/50ml; 

    50ml

    Dịch 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    PARACETAMOL INFUSION 10MG/ML, 

    CHAI 50ML

    AMANTA HEALTHCARE 

    LTDẤN ĐỘ Chai 32,000

    83 TV004813 48 Paracetamol 750mg/75ml Tiêm PARAZACOL 750CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

    TW1 - PHARBACOVIỆT NAM Chai 28,600

    84 TV00001948

    58Paracetamol + Tramadol

    325mg + 

    37,5mgUống DIINTASIC  DONAIPHARM VIỆT NAM  Viên 565

    85 TPA00000148

    58Paracetamol + Tramadol

    325mg + 

    37,5mgUống PARATRAMOL

    PHARMACEUTICAL 

    WORKS POLPHARMA S.A. POLAND Viên 7,350

    86 TV00003148

    73Paracetamol + Methocarbamol

    325mg + 

    400mgUống PAROCONTIN

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM TIPHARCOVIỆT NAM Viên 2,300

    87 TV00002048

    91Paracetamol + Loratadin 650mg + 5mg Uống CETECO RHUMEDOLFORT 650

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    TRUNG ƯƠNG 3VIỆT NAM Viên 790

    88 TV000001

    48

    91

    993

    Paracetamol + Loratadin + 

    Dextromethorphan

    500mg + 

    2,5mg + 15mgUống RAVONOL

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM TRƯỜNG THỌVIỆT NAM Viên 2,500

    7

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    89 TPA005001 50Paracetamol + Codein 

    phosphat500mg + 30mg Uống CODALGIN FORTE ASPEN PHARMA PTY., LTD AUSTRALIA Viên 3,100

    90 TPA005002 50Paracetamol + Codein 

    phosphat500mg + 8mg Uống CODALGIN ASPEN PHARMA PTY., LTD AUSTRALIA Viên 2,950

    91 TV005004 50Paracetamol + Codein 

    phosphat500mg + 30mg Uống PANACTOL CODEIN PLUS

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 575

    92 TV005006 50Paracetamol + Codein 

    phosphat500mg + 10mg Uống EFFER-PARALMAX CODEIN 10

    CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

    BOSTON VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 1,800

    93 TV005602 56 Tenoxicam 20mg Tiêm TENOXICAM 20MG

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 8,694

    94 TPA005601 56 Tenoxicam 20mg Uống BARTSPECIAL PRODUCT'S LINE 

    S.P.AITALY Viên 7,500

    95 TPA005801 58 Tramadol 100mg/2ml TiêmTRAMADOL 100MG- ROTEXMEDICA 

    SOLUTION FOR INJECTION

    ROTEXMEDICA GMBH 

    ARNEIMITTELWERKĐỨC Ống 10,950

    2.2. Thuốc điều trị gút

    96 TPA005901 59 Allopurinol 100mg Uống SADAPRON 100 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 1,750

    97 TPA005902 59 Allopurinol 300mg Uống MILURIT

    EGIS PHARMACEUTICALS 

    PRIVATE LIMITED 

    COMPANY

    HUNGARY Viên 1,790

    98 TV006101 61 Colchicin 1mg Uống GOUTCOLCIN AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 210

    2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp

    99 TV006301 63 Diacerein 100mg Uống EUCOSMINCHI NHÁNH CÔNG TY CP 

    TW MEDIPLANTEXVIỆT NAM Viên 4,095

    100 TT006301 63 Diacerein 50mg Uống ARTREILCÔNG TY TNHH DƯỢC 

    PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 3,675

    8

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    101 TPA006401 64 Glucosamin 250mg Uống GLUPAINContract Manufacturing & 

    Packaging Services Pty.LtdAustralia Viên 3,079

    2.4. Thuốc khác

    102 TV006703 67 Alpha chymotrypsin

    4.2mg (21 

    microkatals 

    hay 4.200 UI)

    Uống ALPHATRYPA DT

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 - 

    PHARBACO 

    VIỆT NAM Viên 1,250

    103 TP006701 67 Alpha chymotrypsin 4.200UI Ngậm STATRIPSINE

    CHI NHÁNH CÔNG TY 

    TNHH LIÊN DOANH 

    STADA-VIỆT NAM

    VIỆT NAM Viên 1,000

    104 TPA006801 68 Calcitonin 50UI/ml Tiêm ROCALCIC 50ROTEXMEDICA GMBH 

    ARZNEIMITTELWERKĐỨC Ống 69,000

    105 TV006901 69Cytidin-5monophosphat 

    disodium + uridin5mg + 3mg Uống HORNOL

    CÔNG TY TNHH DƯỢC 

    PHẨM ĐẠT VI PHÚ  VIỆT NAM Viên 3,790

    106 TPA007201 72 Leflunomid 20mg Uống LEFLUNOMIDE 20MGHAUPT PHARMA 

    MUNSTER GMBHGERMANY  Viên 22,500

    107 TV007301 73 Methocarbamol 500mg Uống MEYERCAMOL 500CÔNG TY LIÊN DOANH 

    MEYER - BPCVIỆT NAM Viên 924

    108 TV007302 73 Methocarbamol 750mg Uống MEYERCARMOL 750 CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 1,995

    109 TK007301 73 Methocarbamol 1000mg/10ml Tiêm SEOCELIS INJECTION HUONS CO.,LTD KOREA Ống 85,000

    110 TV007402 74 Risedronat 5mg Uống ROSENAX 5CÔNG TY TNHH HASAN - 

    DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 2,499

    111 TK007401 74 Risedronat 35mg Uống DONAXIB 35

    CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN 

    XUẤT - THƯƠNG MẠI 

    DƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM

    VIỆT NAM Viên 13,900

    112 TV007401 74 Risedronat 35mg Uống USARINATECÔNG TY CPDP 

    AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 11,800

    9

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    113 TBD007501 75 Tocilizumab 200mg; 10mlTiêm 

    truyềnACTEMRA INJ. 200MG/10ML

    CHUGAI PHARMA 

    MANUFACTURING CO., 

    LTD

    NHẬT Lọ 6,748,140

    114 TBD007601 76 Zoledronic acid 4mg/100ml Tiêm ZOMETA 4MG/100ML INJ 100ML 1'SNOVARTIS PHARMA 

    STEIN AGTHỤY SĨ Lọ/ Chai 6,465,882

    115 TP007601 76 Zoledronic acid 4mg/5ml Tiêm ZOLASTAINTAS 

    PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Lọ 729,000

    116 TPA007601 76 Zoledronic acid 5mg/100ml Tiêm ACLASTA 5MG/100ML INF 100ML 1'SNOVARTIS PHARMA 

    STEIN AGTHỤY SĨ Chai 6,761,489

    3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

    117 TV008001 80 Cinnarizin 25mg Uống CINNARIZINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 46

    118 TV008101 81 Chlorpheniramin 4mg Uống CLORPHENIRAMINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 26

    119 TV008202 82 Desloratadin 5mg Uống DESLORATADINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 270

    120 TV008501 85 Ebastin 10mg Uống ATIRIN 10CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Viên 2,835

    121 TK008501 85 Ebastin 10mg Uống MEZABASTINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 2,688

    122 TP008501 85 Ebastin 10mg Uống EBOST MICRO LABS LIMITED ẤN ĐỘ Viên 4,500

    123 TV008601 86 Adrenalin 1mg/ml; 1ml Tiêm ADRENALIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 2,100

    124 TP008701 87 Fexofenadin 180mg Uống ALLERSTAT 180CADILA 

    PHARMACEUTICALSINDIA Viên 2,583

    125 TP008702 87 Fexofenadin 60mg Uống FEXOFENADINE SAVI 60CÔNG TY Cổ phần dược 

    phẩm SAVIVIỆT NAM Viên 945

    10

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    126 TV008703 87 Fexofenadin 60mg Uống FEFASDIN 60CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 274

    127 TPA009001 90 Levocetirizin 5mg Uống LERTAZIN 5MG KRKA,D.D.,.NOVO MESTO SLOVENIA Viên 6,195

    128 TV009101 91 Loratadin 10mg Uống EFTILORA 10MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 105

    129 TPA009301 93 Mequitazin 5mg Uống ITAMETAZIN 

    INDUSTRIA 

    FARMACEUTICA NOVA 

    ARGENTIA S.P.A

    ITALY Viên 4,500

    4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC

    130 TK009801 98 Calci gluconat 10%; 10ml Tiêm GROWPONE 10% FARMAK JSC UKAINE Ống 13,300

    131 TV010501 105 Ephedrin 10mg/1ml Tiêm EPHEDRIN HYDROCLORID 10MG/1MLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Ống 2,100

    132 TPA010501 105 Ephedrin 30mg/ml Tiêm EPHEDRINE AGUETTANT 30MG/ML AGUETTANT FRANCE Ống 57,750

    133 TV011001 110 Glutathion 900mg Tiêm DURATAMIN 900CT CP DP TW 1 - 

    PHARBACOVIỆT NAM Lọ 80,000

    134 TV011002 110 Glutathion 1200mg Tiêm GLUTHION 1200

    CÔNG TY TNHH SẢN 

    XUẤT DƯỢC PHẨM 

    MEDLAC PHARMA ITALY

    VIỆT NAM Lọ 188,000

    135 TV011201 112 Leucovorin (folinic acid) 50mg Tiêm CALCILINAT F50

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 64,995

    136 TPA011401 114 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/ml; 1ml TiêmNALOXONE-HAMELN 0.4MG/ML 

    INJECTION

    HAMELN 

    PHARMACEUTICALS 

    GMBH

    GERMANY Ống 37,000

    11

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    137 TP011401 114 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/ml; 1ml TiêmNALOXONE-HAMELN 0.4MG/ML 

    INJECTION

    HAMELN 

    PHARMACEUTICALS 

    GMBH

    GERMANY Ống 37,000

    138 TV011601 116 Natri hydrocarbonat 1,4%; 250mlTiêm 

    truyềnNATRI BICARBONAT 1,4%  

    CÔNG TY CỔ PHẦN 

    FRESENIUS KABI 

    BIDIPHAR

    VIỆT NAM Chai 31,920

    139 TPA011601 116 Natri hydrocarbonat 4.2%/250mlTiêm 

    truyền4.2% W/V SODIUM BICARBONATE B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Chai 95,000

    140 TPA011903 119Nor-epinephrin (Nor- 

    adrenalin)

    1mg/1ml; 4ml 

    (không có 

    chất bảo quản)

    TiêmNORADRENALINE BASE AGUETTANT 

    1MG/ML 

    LABORATOIRE 

    AGUETTANTPHÁP Ống 59,500

    141 TV011901 119Nor-epinephrin (Nor- 

    adrenalin)1mg/1ml;4ml Tiêm NORADRENALIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 67,200

    142 TPA011901 119Nor-epinephrin (Nor- 

    adrenalin)1mg/1ml; 1ml Tiêm LEVONOR 1MG/1ML WARSAW POLAND Ống 32,000

    143 TPA011902 119Nor-epinephrin (Nor- 

    adrenalin)1mg/1ml; 4ml Tiêm LEVONOR 4MG/4ML WARSAW POLAND Ống 56,600

    144 TP011902 119Nor-epinephrin (Nor- 

    adrenalin)1mg/1ml; 4ml

    Tiêm 

    truyềnLEVONOR 4MG/4ML WARSAW POLAND Ống 56,600

    145 TP012101 121 Phenylephrin 50mcg/ml TiêmPHENYLEPHRINE AGUETTANT 50 

    MICROGRAMS/ML

    LABORATOIRE 

    AGUETTANTPHÁP  Lọ 194,500

    146 TV012201 122 Polystyren 5g Uống KALIMATE EUVIPHARM VN Gói 12,600

    147 TK012301 123 Pralidoxim iodid 500mg/20ml Tiêm DAEHANPAMA INJ.DAEHAN NEW PHARM 

    CO., LTDKOREA Ống 42,000

    148 TV012602 126 Sorbitol 3,3%; 500ml

    Dung 

    dịch vô 

    khuẩn 

    dùng 

    trong 

    phẫu 

    thuật

    SORBITOL 3,3% 

    CÔNG TY CỔ PHẦN 

    FRESENIUS KABI 

    BIDIPHAR

    VIỆT NAM Chai 13,650

    12

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    149 TV012601 126 Sorbitol 3,3%; 1000ml Uống SORBITOL 3,3%CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

    DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Chai 21,500

    5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH

    150 TP013101 131 Carbamazepin 200mg Uống CARBATOL-200TORRENT 

    PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Viên 650

    151 TV013101 131 Carbamazepin 200mg Uống CARBAMAZEPIN 200MGCÔNG TY CP DƯỢC 

    DANAPHAVIỆT NAM Viên 840

    152 TPA013101 131 Carbamazepin 200mg Uống TEGRETOL 200 TAB 200MG 5X10'S NOVARTIS FARMA S.P.A Ý Viên 3,661

    153 TPA013202 132 Gabapentin 100mg Uống REMEBENTIN 100 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 3,100

    154 TV013203 132 Gabapentin 600mg Uống NEUBATEL-FORTE CÔNG TY TNHH DƯỢC 

    PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 4,500

    155 TT013201 132 Gabapentin 300mg Uống MYLERAN 300 CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM Viên 2,500

    156 TV013201 132 Gabapentin 300mg Uống GABAPENTINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 680

    157 TPA013401 134 Levetiracetam 500mg Uống KEPPRA TAB 500MG 60'S UCB PHARMA.S.A BỈ Viên 15,470

    158 TP013401 134 Levetiracetam 500mg Uống TORLEVA 500TORRENT 

    PHARMACEUTICALS LTD INDIA Viên 8,800

    159 TK013501 135 Oxcarbazepin 300mg Uống SAKUZYALCÔNG TY TNHH DƯỢC 

    PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 3,200

    160 TV013601 136 Phenobarbital 100mg Uống PHENOBARBITAL 0,1G

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM TRUNG ƯƠNG 

    VIDIPHA

    VIỆT NAM Viên 226

    161 TK013601 136 Phenobarbital 100mg/1ml Tiêm DANOTAN 100MG/ML DAIHAN KOREA Ống 10,500

    13

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    162 TV013701 137 Phenytoin 100mg Uống PHENTINIL PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 315

    163 TK013802 138 Pregabalin 300mg Uống PREGASAFE 300 MSN LABORATORIES  INDIA Viên 17,997

    164 TV013801 138 Pregabalin 150mg Uống DAVYCA-F

    CÔNG TY TNHH DƯỢC 

    PHẨM ĐẠT VI PHÚ - VIỆT 

    NAM

    VIỆT NAM Viên 3,649

    165 TPA013801 138 Pregabalin 150mg Uống PMS-PREGABALIN PHARMASCIENCE INC CANADA Viên 25,000

    166 TP013801 138 Pregabalin 50mg Uống PREGASAFE 50MSN LABORATORIES 

    PRIVATE LIMITED INDIA Viên 9,450

    167 TV013802 138 Pregabalin 75mg Uống MAXXNEURO 75CÔNG TY CPDP 

    AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 1,638

    168 TPA014102 141 Valproat natri 200mg Uống DEPAKINE 200MG B/ 1 TUBE X 40 TABS SANOFI-AVENTIS S.A. TÂY BAN NHA Viên 2,479

    169 TV014001 140 Valproat magnesi 200mg Uống VALMAGOLCÔNG TY TNHH DƯỢC 

    PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 2,000

    170 TV014101 141 Valproat natri 200mg Uống DALEKINECÔNG TY CP DƯỢC 

    DANAPHAVIỆT NAM Viên 1,260

    171 TPA014101 141 Valproat natri 500mg UốngDEPAKINE CHRONO 500MG B/ 1 TUBE X 

    30 TABS

    SANOFI WINTHROP 

    INDUSTRIEPHÁP Viên 6,972

    172 TBD014201 142 Valproat natri + valproic acid333mg + 

    145mgUống

    DEPAKINE CHRONO 500MG B/ 1 TUBE X 

    30 TABS

    SANOFI WINTHROP 

    INDUSTRIEPHÁP Viên 6,972

    6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

    6.1. Thuốc trị giun, sán

    173 TV014502 145 Albendazol 400mg Uống ADAZOL CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 1,575

    174 TK014701 147 Ivermectin 6mg Uống IVERMECTIN 6 A.TCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Viên 67,900

    14

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    175 TV014802 148 Mebendazol 500mg Uống MEBENDAZOL AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 1,450

    176 TV015301 153 Triclabendazol 250mg Uống LESAXYSCÔNG TY TNHH DƯỢC 

    PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 24,900

    6.2. Chống nhiễm khuẩn

    6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam

    177 TV015403 154 Amoxicilin 500mg Uống AMOXICILIN 500MG

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Viên 441

    178 TP015401 154 Amoxicilin 500mg Uống NOVOXIM-500 MICRO LABS LIMITED INDIA Viên 1,445

    179 TBD015503 155 Amoxicilin + Acid clavulanic 1g + 0,2g

    Tiêm 

    hoặc 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch 

    (IV)

    AUGMENTIN INJ 1.2G 10'SSMITHKLINE BEECHAM 

    PLCANH Lọ 42,308

    180 TPA015501 155 Amoxicilin + Acid clavulanic875mg + 

    125mgUống AMOKSIKLAV QUICKTABS 1000MG

    LEK PHARMACEUTICALS 

    D.D,SLOVENIA Viên 12,306

    181 TT015503 155 Amoxicilin + Acid clavulanic875mg + 

    125mgUống VIGENTIN 875MG/125MG

    CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

    TW1 - PHARBACOVIỆT NAM Viên 6,390

    182 TV015604 156 Amoxicilin + Sulbactam875mg + 

    125mgUống UNAMOC 1000

    CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

    HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 7,090

    183 TPA015502 155 Amoxicilin + Acid clavulanic500mg + 

    125mgUống AMOKSIKLAV QUICKTABS 625MG

    LEK PHARMACEUTICALS 

    D.D,SLOVENIA Viên 9,324

    184 TV015504 155 Amoxicilin + Acid clavulanic500mg + 

    125mgUống OFMANTINE-DOMESCO 625MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 1,849

    185 TV015509 155 Amoxicilin + Acid clavulanic500 mg + 62,5 

    mgUống REZOCLAV

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM TRUNG ƯƠNG 1VIỆT NAM Viên 9,990

    186 TV015609 156 Amoxicilin + Sulbactam500mg + 

    500mgUống UNAMOC 

    CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

    HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 7,250

    15

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    187 TV015602 156 Amoxicilin + Sulbactam500mg + 

    125mgUống PMS-BACTAMOX 625 CTY CP DP IMEXPHARM VIỆT NAM Gói 8,140

    188 TP015601 156 Amoxicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Tiêm AMOX-SUL PENMIX LTD KOREA Lọ 86,000

    189 TV015605 156 Amoxicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Tiêm VIMOTRAMCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM VCPVIỆT NAM Lọ 43,500

    190 TV015701 157 Ampicilin 1g Tiêm AMPICILIN VCP VCP VN Lọ 3,600

    191 TBD015801 158 Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g

    Tiêm 

    tĩnh 

    mạch, 

    tiêm bắp 

    (IV, IM)

    UNASYN INJ 1500MG 1'SHAUPT PHARMA LATINA 

    S.R.LÝ Lọ 66,000

    192 TPA015801 158 Ampicilin + Sulbactam 1g + 500mg Tiêm AMA POWER S.C. ANTIBIOTICE S.A. ROMANIA Lọ 62,000

    193 TV015801 158 Ampicilin + Sulbactam 1g + 500mg Tiêm BIPISYN

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 11,172

    194 TP015801 158 Ampicilin + Sulbactam 1g + 500mg Tiêm SULBACI 1,5GUNICHEM 

    LABORATORIES LTD.ẤN ĐỘ Lọ 39,000

    195 TV016201 162 Cefadroxil 500mg Uống CEFADROXIL 500MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM TRUNG ƯƠNG 1VIỆT NAM Viên 3,480

    196 TV016204 162 Cefadroxil 1000mg Uống CEFADROXIL 1GCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Viên 2,600

    197 TV016302 163 Cefalexin 500mg Uống CEPHALEXIN 500MG  VIDIPHA VIỆT NAM Viên 650

    198 TV016501 165 Cefamandol 2g Tiêm CEFAMANDOL 2G PHARBACO VN Lọ 94,000

    16

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    199 TP016601 166 Cefazolin 1g Tiêm ZOLIFAST 1000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 15,183

    200 TV016702 167 Cefdinir 300mg Uống MIDAXIN 300 CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Viên 2,769

    201 TPA016802 168 Cefepim* 2g Tiêm  CEFEPIME GERDA 2GLDP LABORATORIOS 

    TORLANSPAIN Lọ 219,000

    202 TPA016801 168 Cefepim* 1g Tiêm CEFEPIME GERDA 1GLDP LABORATORIOS 

    TORLAN SASPAIN Lọ 135,000

    203 TT016904 169 Cefixim 200mg Uống FUDCIME 200MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM PHƯƠNG ĐÔNGVIỆT NAM Viên 6,800

    204 TP017001 170 Cefmetazol 1g Tiêm KYONGBO CEFMETAZOLE INJ. 1GKYONGBO 

    PHARMACEUTICALKOREA Lọ 87,000

    205 TP017102 171 Cefoperazon* 1g Tiêm KBTAFUZONE INJECTION

    KYONGBO 

    PHARMACEUTICAL CO., 

    LTD

    KOREA Lọ 39,000

    206 TPA017101 171 Cefoperazon* 2g TiêmCEFOPERAZONE ABR 2G POWDER FOR 

    SOLUTION FOR INJECTION

    BALKANPHARMA-

    RAZGRAD ADBULGARIA Lọ 105,000

    207 TP017101 171 Cefoperazon* 2g Tiêm MENZOMI INJ

    HWAIL 

    PHARMACEUTICAL CO 

    .LTD

    KOREA Lọ 92,000

    208 TP017201 172 Cefoperazon + Sulbactam*500mg + 

    500mgTiêm ZEFOBOL-SB 1000

    ZEISS 

    PHARMACEUTICALS PVT. 

    LTD.

    INDIA Lọ 28,900

    209 TPA017201 172 Cefoperazon + Sulbactam* 1g + 1g Tiêm BASULTAMMEDOCHEMIE LTD - 

    FACTORY CCYPRUS Lọ 184,800

    210 TP017202 172 Cefoperazon + Sulbactam* 1g + 1g Tiêm XONESUL-2

    M/S SAMRUDH 

    PHARMACEUTICALS 

    PVT.LTD 

    INDIA Lọ 68,500

    211 TPA017301 173 Cefotaxim 1g Tiêm PENCEFAX 1G REIG JOFRE SPAIN Lọ 28,000

    17

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    212 TPA017302 173 Cefotaxim 2g Tiêm BIOTAX 2G IV REIG JOFRE SPAIN Lọ 58,000

    213 TV017401 174 Cefotiam* 500mg Tiêm CEFOTIAM 0,5GCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM VCPVIỆT NAM Lọ 50,000

    214 TV017403 174 Cefotiam* 2g Tiêm CEFOTIAM 2G VCP VN Lọ 95,000

    215 TP017502 175 Cefoxitin 2g Tiêm TENAFOTIN 2000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 136,080

    216 TPA017502 175 Cefoxitin 2g Tiêm CEFOXITIN GERDA 2GLDP LABORATORIOS 

    TORLANSPAIN Lọ 241,900

    217 TPA017501 175 Cefoxitin 1g Tiêm CEFOXITIN GERDA 1GLDP LABORATORIOS 

    TORLANSPAIN Lọ 155,800

    218 TP017501 175 Cefoxitin 1g Tiêm TENAFOTIN 1000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 54,285

    219 TP017601 176 Cefpirom 1g Tiêm MINATA INJ. 1G KYONGBO PHARM KOREA Lọ 144,000

    220 TV017704 177 Cefpodoxim 200mg Uống GADOXIME 200CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾVIỆT NAM Viên 9,650

    221 TV017705 177 Cefpodoxim 100mg Uống CEFUBI - 100DT

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Viên 4,998

    222 TP017903 179 Ceftazidim 2g Tiêm ZIDIMBIOTIC 2000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 33,999

    223 TPA017901 179 Ceftazidim 1g Tiêm CEFTAZIDIME KABI 1G

    LABESFAL - 

    LABORATORIOS ALMIRO, 

    SA

    PORTUGAL Lọ 25,830

    224 TPA017902 179 Ceftazidim 2g Tiêm CEFTAZIDIME GERDA 2GLDP LABORATORIOS 

    TORLAN SASPAIN Lọ 133,000

    225 TP018001 180 Ceftezol 1g Tiêm SEOSAFT INJ. 1G KYONGBO PHARM KOREA Lọ 54,600

    18

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    226 TV018001 180 Ceftezol 2g Tiêm BIOMYCES 2G PHARBACO VN Lọ 89,000

    227 TPA018302 183 Ceftriaxon* 2g Tiêm CEFTRIAXON STRAGEN 2G MITIM S.R.L ITALY Lọ 96,500

    228 TP018303 183 Ceftriaxon* 2g Tiêm TRIAXOBIOTIC 2000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 26,040

    229 TBD018301 183 Ceftriaxon* 1 g Tiêm ROCEPHIN 1G I.V.F.HOFFMANN-LA ROCHE 

    LTDTHỤY SỸ Lọ 181,440

    230 TP018302 183 Ceftriaxon* 1g Tiêm NUCEFTRI-1000

    ZEISS 

    PHARMACEUTICALS PVT. 

    LTD.

    INDIA Lọ 11,200

    231 TP018401 184 Cefuroxim 1,5g Tiêm CEFUROFAST 1500 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 36,540

    232 TP018405 184 Cefuroxim 750mg Tiêm CEFUROFAST 750 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 15,330

    233 TBD014802 184 Cefuroxim 750mg

    Tiêm 

    tĩnh 

    mạch, 

    tiêm bắp 

    (IV, IM)

    ZINACEF INJ.750MG 1'S (ITAL Y)GLAXOSMITHKLINE 

    MANUFACTURING SPAÝ Lọ 44,431

    234 TT018402 184 Cefuroxim 500mg Uống ZINMAX-DOMESCO 500MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 2,095

    235 TPA018501 185 Cloxacilin 1g Tiêm SYNTARPEN 1G TARCHOMIN POLAND Lọ 60,000

    236 TPA018502 185 Cloxacilin 500mg Uống CLOXACILLIN 500 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 5,500

    237 TV018601 186 Doripenem* 500mg Tiêm DORIPENEM 0.5G CTY CP DP MINH DÂN VIỆT NAM Lọ 619,000

    19

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    238 TP018701 187 Ertapenem* 1g

    Tiêm 

    tĩnh 

    mạch, 

    tiêm bắp 

    (IV, IM)

    INVANZ INJ 1G 1'S

    LABORATOIRE MERCK 

    SHARP & DOHME - 

    CHIBRET (MIRABEL); 

    ĐÓNG GÓI PT MERCK 

    SHARP DOHME PHARMA 

    TBK - ĐỊA CHỈ: JL. RAYA 

    PANDAAN KM 48, 

    PANDAAN, PARUSUAN, 

    JAWA TIMUR - INDONESIA

    PHÁP ĐÓNG 

    GÓI INDONESIAỐng 552,421

    239 TBD018801 188 Imipenem + Cilastatin*500mg + 

    500mg

    Tiêm 

    tĩnh 

    mạch

    TIENAM INJ 500MG 1'S

    MERCK SHARP & DOHME 

    CORP.; ĐÓNG GÓI TẠI 

    LABORATOIRES MERCK 

    SHARP & DOHME-

    CHIBRET

    MỸ, ĐÓNG GÓI 

    PHÁPLọ 370,260

    240 TPA018801 188 Imipenem + Cilastatin*500mg + 

    500mgTiêm IMIPENEM CILASTATIN KABI

    FACTA FARMACEUTICI 

    S.P.AITALY Lọ 141,750

    241 TK018801 188 Imipenem + Cilastatin*250mg + 

    250mgTiêm IMANMJ 250 M.J BIOPHARM  INDIA Lọ 132,930

    242 TBD018902 189 Meropenem* 500mg; 20mlTiêm 

    truyềnMERONEM INJ 500MG 10'S

    ACS DOBFAR S.P.A; CƠ SỞ 

    ĐÓNG GÓI 1:ZAMBON 

    SWITZERLAND LTD./ CƠ 

    SỞ ĐÓNG GÓI 2: 

    ASTRAZENECA UK 

    LIMITED

    Ý ĐÓNG GÓI 

    THỤY SỸ, ANHLọ 464,373

    243 TPA018901 189 Meropenem* 0,5gTiêm 

    truyềnMEROPENEM KABI 500MG

    FACTA FARMACEUTICI 

    S.P.AITALY Lọ 148,900

    244 TBD018901 189 Meropenem* 1g; 30ml

    Tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch 

    (IV)

    MERONEM INJ 1G 10'S

    ACS DOBFAR S.P.A; CƠ SỞ 

    ĐÓNG GÓI 1:ZAMBON 

    SWITZERLAND LTD./ CƠ 

    SỞ ĐÓNG GÓI 2: 

    ASTRAZENECA UK 

    LIMITED

    Ý ĐÓNG GÓI 

    THỤY SỸ, ANHLọ 803,723

    20

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    245 TPA018902 189 Meropenem* 1g Tiêm TIEPANEM 1GFACTA FARMACEUTICI 

    S.P.AÝ Lọ 229,000

    246 TV018902 189 Meropenem* 1g Tiêm MIZAPENEM  1G CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Lọ 73,500

    247 TV019004 190 Oxacilin 2g Tiêm OXACILIN 2G VCP VN Lọ 60,000

    248 TV019101 191 Piperacilin* 2g Tiêm PIPERACILLIN 2GCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

    VCPVIỆT NAM Lọ 80,000

    249 TP019202 192 Piperacilin + Tazobactam* 4g + 500mg Tiêm AUROTAZ-P 4.5 AUROBINDO PHARMA INDIA Lọ 69,552

    250 TV019201 192 Piperacilin + Tazobactam* 3g + 0,375g Tiêm VITAZOVILIN 3G VCP VN Lọ 119,000

    251 TPA019201 192 Piperacilin + Tazobactam* 2g + 250mg

    Bột pha 

    dung 

    dịch 

    tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch, 

    tiêm

    CARAZOTAM MITIM S.R.L  ITALY Lọ 103,992

    252 TV019202 192 Piperacilin + Tazobactam* 2g + 0.25g Tiêm VITAZOVILINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM VCPVIỆT NAM Lọ 79,700

    253 TV019301 193 Phenoxy methylpenicilin 1 MIU Uống PENICILIN V KALI 1.000.000 IU CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Viên 508

    254 TV019501 195 Sultamicillin 750mg Uống CYBERCEF 750MG

    CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT 

    NHẬP KHẨU Y TẾ 

    DOMESCO

    VIỆT NAM Viên 16,300

    6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid

    255 TP019702 197 Amikacin* 500mg/2ml Uống SELEMYCIN 500MG/2ML

    MEDOCHEMIE LTD - 

    AMPOULE INJECTABLE 

    FACILITY

    CYPRUS Ống/ lọ 38,500

    21

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    256 TPA019701 197 Amikacin* 500mg/2ml Tiêm CHEMACINLABORATORIO 

    FARMACEUTICO C.T.S.R.LITALIA Ống/ lọ 34,800

    257 TP019703 197 Amikacin* 500mg/100mlTiêm 

    truyềnAMIKACIN

    JW PHARMACEUTICAL 

    CORPORATIONKOREA Chai 50,500

    258 TK019701 197 Amikacin* 500mg/100ml Tiêm ZILVITCT CP DP TW 1 - 

    PHARBACOVIỆT NAM Chai 50,000

    259 TV019702 197 Amikacin* 500mg Tiêm VINPHACINE VINPHACO VIỆT NAM Ống/ lọ 8,463

    260 TV019803 198 Gentamicin 80mg/2ml Tiêm GENTAMICIN 80MG/2ML VIDIPHA VIỆT NAM Ống 1,239

    261 TV019901 199 Neomycin (sulfat) 0,5%; 5ml Nhỏ mắt NEOCIN

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM DƯỢC LIỆU 

    PHARMEDIC

     VIỆT NAM Lọ 2,982

    262 TV020301 203Neomycin + polymyxin B + 

    dexamethason

    35mg +10mg 

    + 100.000IU / 

    10ml

    Nhỏ mắt 

    mũi taiMEPOLY

    CTY CP TẬP ĐOÀN  

    MERAPVIỆT NAM Lọ 37,000

    263 TP020501 205 Netilmicin sulfat* 100mg/2ml Tiêm NEGABACT

    YOO YOUNG 

    PHARMACEUTICAL CO., 

    LTD.

    HÀN QUỐC Ống/ lọ 34,500

    264 TV020502 205 Netilmicin sulfat* 150mg/2ml Tiêm NELCIN 150 VINPHACO VIỆT NAM Ống/ lọ 39,900

    265 TV020506 205 Netilmicin sulfat* 300mg/3ml Tiêm NETILMICIN 300MG/3MLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM MINH DÂNVIỆT NAM Ống/ lọ 100,000

    266 TK020502 205 Netilmicin sulfat* 300mg/3ml Tiêm NETLISANSANJIVANI PARANTERAL 

    LTDINDIA Lọ 114,500

    267 TV020504 205 Netilmicin sulfat* 300mg/100ml Tiêm NETILMICIN 300MG/100ML CÔNG TY CPDP AMVI VIỆT NAM Chai/ Túi 145,000

    268 TV020602 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm A.T TOBRAMYCINE INJCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Ống 10,080

    269 TK020602 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm A.T TOBRAMYCINE INJCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Ống 10,080

    22

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    270 TP020603 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm INTOLACINKOREA UNITED PHARM. 

    INC.HÀN QUỐC Ống 18,700

    271 TK020603 206 Tobramycin 100mg/2,5ml Tiêm UNITOBUNION KOREA PHARM. 

    CO., LTD.HÀN QUỐC Lọ 32,970

    272 TPA020602 206 Tobramycin 0,3%; 5ml Nhỏ mắt TOBRINBALKANPHARMA 

    RAZGRAD ADBULGARIA Lọ 39,000

    273 TP020604 206 Tobramycin 80mg/100mlTiêm 

    truyềnCHOONGWAE TOBRAMYCIN

    JW PHARMACEUTICAL 

    CORPORATIONKOREA Chai 67,200

    274 TV020601 206 Tobramycin 0,3%; 5ml Nhỏ mắt BIRACIN-E

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 3,444

    275 TP020602 206 Tobramycin 0,3%; 3,5g Tra mắt TOBREX EYE OINTMENT  0.3%  3.5G 1'S ALCON CUSI S.A TÂY BAN NHA Tube 49,500

    276 TV020702 207 Tobramycin + Dexamethason 15mg + 5mg Nhỏ mắt METODEX SPSCTY CP TẬP ĐOÀN  

    MERAPVIỆT NAM Lọ 35,000

    277 TPA020701 207 Tobramycin + Dexamethason0,3% + 0,1%; 

    5mlNhỏ mắt DEX-TOBRIN

    BALKANPHARMA 

    RAZGRAD ADBULGARIA Lọ 45,000

    278 TPA020702 207 Tobramycin + Dexamethason0,3% + 0,1%; 

    3,5gTra mắt TOBRADEX OINT  3.5G 1'S

    S.A ALCON COUVREUR 

    NVBỈ Tube 49,900

    6.2.3. Thuốc nhóm phenicol

    279 TV020801 208 Cloramphenicol 0.4%, 10ml Nhỏ mắt CLORAXIN 0,4% CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM 3/2VIỆT NAM Lọ 2,230

    6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol

    280 TV021201 212 Metronidazol 250mg Uống METRONIDAZOL VINPHACO VIỆT NAM Viên 95

    281 TV021202 212 Metronidazol 500mg Uống METRONIDAZOL 500CTY CP DƯỢC 

    VACOPHARMVIỆT NAM Viên 299

    23

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    282 TV021203 212 Metronidazol 500mg/100mlTiêm 

    truyềnMETRONIDAZOL KABI  

    CÔNG TY CỔ PHẦN 

    FRESENIUS KABI 

    BIDIPHAR

    VIỆT NAM Chai/ Túi 8,820

    283 TK021201 212 Metronidazol 500mg/100mlTiêm 

    truyềnMETRONIDAZOL KABI  

    CÔNG TY CỔ PHẦN 

    FRESENIUS KABI 

    BIDIPHAR

    VIỆT NAM Chai/ Túi 8,820

    284 TPA021201 212 Metronidazol 500mg/100ml

    Dung 

    dịch 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    TRICHOPOLPHARMACEUTICAL 

    WORKS POLPHARMA S.A  POLAND Chai/ Túi 29,500

    285 TV000014212

    285Metronidazol + Clotrimazol

    500mg + 

    100mg

    Đặt âm 

    đạoMETRIMA - M

    CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

    3/2VIỆT NAM Viên 10,000

    286 TK000003212

    295Metronidazol + Miconazol

    500mg + 

    100mg

    Đặt âm 

    đạoVAGINAX BIDIPHAR VIỆT NAM Viên 7,833

    287 TV021601 216 Tinidazol 500mg Uống TINIDAZOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 342

    288 TV000022216

    227Tinidazol + Ciprofloxacin

    600mg + 

    500mgUống CIPREX OPV VIỆT NAM Viên 5,964

    6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid

    289 TPA021701 217 Clindamycin 300mg Uống DALACIN C CAP 300MG 16'S FAREVA AMBOISE PHÁP Viên 11,273

    290 TV021703 217 Clindamycin 300mg/ 2ml Tiêm CLINDACINE 300 VINPHACO VIỆT NAM Ống 18,900

    291 TPA021702 217 Clindamycin 300mg/2ml

    Truyền 

    tĩnh 

    mạch, 

    tiêm bắp 

    (IV, IM)

    DALACIN C INJ 300MG 2MLPFIZER MANUFACTURING 

    BELGIUM NVBỈ Ống 49,140

    292 TV021704 217 Clindamycin 600mg Tiêm CLINDACINE 600 VINPHACO VIỆT NAM Lọ 27,930

    24

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    293 TPA021703 217 Clindamycin 600mg/4ml Tiêm MILRIXA  VIANEX S.A - NHÀ MÁY A GREECE Ống 97,000

    294 TBD021701 217 Clindamycin 600mg; 4ml

    Truyền 

    tĩnh 

    mạch,

     tiêm 

    bắp (IV, 

    IM)

    DALACIN C INJ 600MG 4MLPFIZER MANUFACTURING 

    BELGIUM NVBỈ Ống 104,800

    6.2.6. Thuốc nhóm macrolid

    295 TV021902 219 Azithromycin 250mg Uống PYMEAZI  250 PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 2,800

    296 TV021903 219 Azithromycin 500mg Uống AZITHROMYCIN 500CTY TNHH MTV DƯỢC 

    PHẨM DHGVIỆT NAM Viên 3,350

    297 TPA022001 220 Clarithromycin 500mg Uống REMECLAR 500 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 17,000

    298 TT022001 220 Clarithromycin 500mg Uống CLARITHROMYCIN 500CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 2,170

    299 TV022103 221 Erythromycin 4%; 10gDùng 

    ngoàiE'ROSSAN TRỊ MỤN CTCP DƯỢC HẬU GIANG VIỆT NAM Tube 10,500

    300 TV022402 224 Spiramycin 3.000.000 UI Uống SPIRAMYCIN 3 MIUCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 2,370

    301 TV022501 225 Spiramycin + Metronidazol1.500.000UI + 

    250mgUống KAMYDAZOL FORT

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 1,740

    6.2.7. Thuốc nhóm quinolon

    302 TT022701 227 Ciprofloxacin 500mg Uống OPECIPRO 500 CTY CP DP OPV  VIỆT NAM Viên 2,418

    303 TPA022703 227 Ciprofloxacin 500mg Uống VIPROLOX 500DELORBIS 

    PHARMACEUTICALS LTDCYPRUS Viên 4,120

    25

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    304 TPA022704 227 Ciprofloxacin 200mg/20ml

    Dung 

    dịch 

    đậm đặc 

    để pha 

    dung 

    dịch 

    tiêm 

    truyền

    PROXACIN 1%

    WARSAW 

    PHARMACEUTICAL 

    WORKS POLFA S.A

    BA LAN Lọ 136,000

    305 TPA022702 227 Ciprofloxacin 400mg/200ml

    Dung 

    dịch 

    tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    CIPROFLOXACIN POLPHARMAPHARMACEUTICAL 

    WORKS POLPHARMA S.ABA LAN Chai/ Túi 187,000

    306 TV022703 227 Ciprofloxacin 400mg; 200ml Tiêm BASMICIN 400CT CP DP TW 1 - 

    PHARBACOVIỆT NAM Chai/ Túi 94,000

    307 TBD022802 228 Levofloxacin* 5mg/ml; 50ml

    Tiêm 

    tĩnh 

    mạch 

    (IV)

    TAVANIC 250MG INJ B/ 1 BOTTLE X 

    50ML

    SANOFI-AVENTIS 

    DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 122,500

    308 TBD022902 229 Levofloxacin* 5mg/ml; 50ml Nhỏ mắtCRAVIT OPHTHALMIC SOLUTION 5MG/ 

    ML

    SANTEN 

    PHARMACEUTICAL CO., 

    LTD.- NHÀ MÁY NOTO 

    NHẬT Lọ 88,515

    309 TBD022801 228 Levofloxacin* 5mg/ml; 100ml

    Tiêm 

    tĩnh 

    mạch 

    (IV)

    TAVANIC 500MG INJ B/1 BOTTLE X 

    100ML

    SANOFI-AVENTIS 

    DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 179,000

    310 TBD022802 228 Levofloxacin* 5mg/ml; 100ml

    Tiêm 

    tĩnh 

    mạch 

    (IV)

    CRAVIT 100ML INJ 500MG 100ML OLIC (THAILAND) LTD. THÁI LAN Chai 155,000

    311 TP022801 228 Levofloxacin* 250mg/50ml Tiêm AMFLOX AMANTA HEALTHCARE INDIA Chai 58,000

    312 TPA022801 228 Levofloxacin* 250mg/50ml Tiêm GOLDVOXIN ACS DOBFAR INFO SA THỤY SỸ Chai 93,500

    313 TV022801 228 Levofloxacin* 500mg/100ml Tiêm ASASEA 500MG/100MLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM AM VIVIỆT NAM Chai 36,000

    26

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    314 TPA022802 228 Levofloxacin* 500mg/100mlTiêm 

    truyềnFANLODO

    SOLUPHARM 

    PHARMAZEUTISCHE 

    ERZEUGNISSE GMBH

    GERMANY Lọ 88,000

    315 TP022803 228 Levofloxacin*5mg/1ml; 

    150ml

    Dung 

    dịch 

    tiêm 

    truyền

    LEFLOCIN YURIA-PHARM LTD. UKRAINE Chai 235,000

    316 TPA022803 228 Levofloxacin* 750mg/150ml Tiêm LEVOGOLDS ACS DOBFAR INFO SA SWITZERLAND Túi 241,500

    317 TV022802 228 Levofloxacin* 750mg/150ml Tiêm GALOXCIN 750CT CP DP TW 1 - 

    PHARBACOVIỆT NAM Chai 138,000

    318 TV022903 229 Levofloxacin 5mg/ml; 5mlDùng 

    ngoàiIVIS LEVOFLOXACIN CTCP DƯỢC HẬU GIANG VIỆT NAM Lọ 14,700

    319 TP022901 229 Levofloxacin 500mg Uống LEVOFLOXACIN STADA 500MG

    CHI NHÁNH CÔNG TY 

    TNHH LIÊN DOANH 

    STADA-VIỆT NAM

    VIỆT NAM Viên 2,700

    320 TT022901 229 Levofloxacin 500mg Uống LEVOFLOXACIN STADA 500MG

    CHI NHÁNH CÔNG TY 

    TNHH LIÊN DOANH 

    STADA-VIỆT NAM

    VIỆT NAM Viên 2,700

    321 TPA022901 229 Levofloxacin 500mg Uống FLOXAVAL DELORBIS 

    PHARMACEUTICALS LTDCYPRUS Viên 22,000

    322 TBD023101 231 Moxifloxacin* 400mg; 250ml

    Tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch 

    (IV)

    AVELOX INJ 400MG/ 250ML 1'S BAYER PHARMA AG ĐỨC Lọ 367,500

    323 TP023104 231 Moxifloxacin*400mg/20ml; 

    20mlTiêm MAXICIN YURIA PHARM LTD UKRAINE Lọ 310,000

    324 TP023103 231 Moxifloxacin*400mg/100ml; 

    100mlTiêm MOXFLO AMANTA HEALTHCARE INDIA Lọ 230,000

    325 TP023102 231 Moxifloxacin*400mg/250ml; 

    250ml

    Tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    MOVELOXIN INJECTION 400MGCJ CHEILJEDANG 

    CORPORATION.KOREA Lọ 250,000

    27

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    326 TPA023101 231 Moxifloxacin* 400mg/250ml Tiêm MOXIFALON DEMO S.A HY LẠP Lọ 325,000

    327 TK023104 231 Moxifloxacin* 400mg/250ml Tiêm GETMOXY 400MG/250ML GETZ PHARMA PAKISTAN Chai 176,500

    328 TV023203 232 Moxifloxacin* 400mg/250ml Tiêm BIVIFLOXCT CP DP TW 1 - 

    PHARBACOVIỆT NAM Chai/ Túi 264,000

    329 TV023201 232 Moxifloxacin 400mg Uống KACIFLOXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 9,678

    330 TK023202 232 Moxifloxacin 400mg Uống KACIFLOXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 9,678

    331 TP023201 232 Moxifloxacin 400mg Uống PRAXINSTAD 400

    CHI NHÁNH CÔNG TY 

    TNHH LIÊN DOANH 

    STADA-VIỆT NAM

    VIỆT NAM Viên 11,450

    332 TV023301 233 Nalidixic acid 500mg Uống NERGAMDICINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 633

    333 TP023501 235 Ofloxacin 0,3%; 3,5gMỡ tra 

    mắtEYFLOX OPHTHALMIC OINTMENT

    SAMIL 

    PHARMACEUTICAL CO., 

    LTD

    HÀN QUỐC Tube 50,000

    334 TP023502 235 Ofloxacin 0,3%; 5ml Nhỏ mắt EYFLOX OPHTHALMIC DROPS

    SAMIL 

    PHARMACEUTICAL CO., 

    LTD

    HÀN QUỐC Lọ 37,800

    335 TV023502 235 Ofloxacin 200mg Uống OFLOXACINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 298

    6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid

    336 TV024202 242Sulfamethoxazol + 

    Trimethoprim

    800mg + 

    160mgUống COTRIMOXAZOL  960MG S.PHARM VIỆT NAM Viên 404

    6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin

    337 TV024501 245 Doxycyclin 100mg Uống DOXYCYCLINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 254

    28

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    338 TV024702 247 Tetracyclin (hydroclorid) 500mg Uống TETRACYCLIN 500MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 520

    339 TV024701 247 Tetracyclin (hydroclorid) 1%; 5g Tra mắt TETRACYCLIN 1%MEDIPHARCO-TENAMYD. 

    BR S.R.LVIỆT NAM Tube 3,650

    6.2.10. Thuốc khác

    340 TV024902 249 Colistin* 2.000.000 UI Tiêm ACISTE 2MIUCT CP DP TW 1 - 

    PHARBACOVIỆT NAM Lọ 680,000

    341 TV024901 249 Colistin* 1.000.000 UI

    Tiêm; 

    Phun khí 

    dung

    COLIREX 1MIU BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 371,700

    342 TK024901 249 Colistin* 1.000.000 UI Tiêm COLISTIMED MEDLAC PHARMA ITALY VIỆT NAM Lọ 299,250

    343 TV024903 249 Colistin* 500.000 UI Tiêm COLISTIMED

    CÔNG TY TNHH SẢN 

    XUẤT DƯỢC PHẨM 

    MEDLAC PHARMA ITALY

    VIỆT NAM Lọ 260,000

    344 TV025102 251 Fosfomycin (natri) 2g Tiêm FOSFOMED 2G

    CÔNG TY TNHH SẢN 

    XUẤT DƯỢC PHẨM 

    MEDLAC PHARMA  ITALY 

    VIỆT NAM Lọ 118,450

    345 TV025101 251 Fosfomycin (natri) 1g Tiêm FOSFOMED 1GCT TNHH SXDP MEDLAC 

    PHARMA ITALYVIỆT NAM Lọ 68,000

    346 TV025702 257 Teicoplanin* 400mg Tiêm PREBIVIT 400CT CP DP TW 1 - 

    PHARBACOVIỆT NAM Lọ 380,000

    347 TPA025701 257 Teicoplanin* 400mg

    Tiêm 

    (IM & 

    IV)

    TARGOCID 400MG GRUPPO LEPETIT S.R.L. Ý Lọ 430,000

    348 TBD025701 257 Teicoplanin* 400mg; 3mltiêm (IM 

    & IV)TARGOCID 400MG GRUPPO LEPETIT S.R.L. Ý Ống 430,000

    349 TV025802 258 Vancomycin* 1g Tiêm VANCOMYCIN 1000 A.TCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Lọ 57,540

    29

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    350 TPA025802 258 Vancomycin* 1g TiêmVANCOMYCIN HYDROCHLORIDE FOR 

    INFUSION

    XELLIA 

    PHARMACEUTICALS APSĐAN MẠCH Lọ 84,300

    351 TPA025801 258 Vancomycin* 500mg

    Bột 

    đông 

    khô pha 

    tiêm,Tiê

    m

    VOXIN VIANEX S.A_NHÀ MÁY C GREECE Lọ 52,143

    352 TV025801 258 Vancomycin* 500mg Tiêm VANCOMYCIN

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 27,783

    353 TP025801 258 Vancomycin* 500mg Tiêm VAKLONAL KLONAL S.R.L. ARGENTINA Lọ 51,492

    6.3. Thuốc chống virút

    354 TV026005 260 Aciclovir 800mg Uống ACICLOVIR MEYER CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 1,010

    355 TP026001 260 Aciclovir 800mg Uống KEMIVIR 800MG MEDOCHEMIE LTD. CYPRUS Viên 12,850

    356 TV026001 260 Aciclovir 200mg Uống AGICLOVIR 200 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 340

    357 TV026002 260 Aciclovir 3%; 5g Tra mắt MEDICLOVIRMEDIPHARCO-TENAMYD. 

    BR S.R.LVIỆT NAM Tube 49,350

    358 TV026004 260 Aciclovir 5%; 5gDùng 

    ngoàiACICLOVIR 

    MEDIPHARCO-TENAMYD. 

    BR S.R.LVIỆT NAM Tube 5,200

    359 TV026101 261 Adefovir 10mg Uống VIRZAFCÔNG TY TNHH DƯỢC 

    PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 1,450

    360 TV000024261

    268

    Adefovir dipivoxil + 

    Lamivudine10mg + 100mg Uống FAWCE

    CÔNG TY TNHH DƯỢC 

    PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 12,000

    361 TV026402 264 Entecavir 1mg Uống A.T ENTECAVIR 1 CTY CP DP AN THIÊN VIỆT NAM Viên 44,100

    30

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    362 TP026401 264 Entecavir 0,5mg Uống ENTECAVIR STADA 0,5MG

    CHI NHÁNH CÔNG TY 

    TNHH LIÊN DOANH 

    STADA-VIỆT NAM

    VIỆT NAM Viên 22,000

    363 TP026801 268 Lamivudin 100mg Uống LAMIVUDINE SAVI 100 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 4,490

    364 TT026801 268 Lamivudin 100mg Uống LAMIVUDINE SAVI 100 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 4,490

    365 TP027201 272Pegylated interferon 

    (peginterferon) alpha (2a *180mcg; 0,5ml Tiêm PEGASYS INJ. 180MCG/0.5ML

    F.HOFFMANN-LA ROCHE 

    LTDTHỤY SỸ Bơm tiêm 1,950,000

    366 TT027701 277 Tenofovir (TDF) 300mg Uống TENFOVIX PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 17,580

    367 TV027701 277 Tenofovir (TDF) 300mg Uống TEHEP-BCÔNG TY TNHH DƯỢC 

    PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 2,390

    6.4. Thuốc chống nấm

    368 TK028101 281 Amphotericin B* 50mg Tiêm AMPHOT LYKA LABS LIMITED INDIA Lọ 148,701

    369 TK028401 284 Clorquinaldol + promestrien 200mg + 10mg

    Viên nén 

    đặt phụ 

    khoa

    COLPOSEPTINELABORATOIRE 

    THERAMEXMONACO Viên 5,477

    370 TK028501 285 Clotrimazol 100mgViên đặt 

    âm đạoCLOTRIMAZOL 100MG

    MEDIPHARCO-TENAMYD. 

    BR S.R.LVIỆT NAM Viên 700

    371 TV028801 288 Fluconazol 150mg Uống FLUCONAZOLCÔNG TY TNHH US 

    PHARMA USAVIỆT NAM Viên 2,800

    372 TP028801 288 Fluconazol 150mg Uống FLUCONAZOL STADA 150MG

    CHI NHÁNH CÔNG TY 

    TNHH LIÊN DOANH 

    STADA-VIỆT NAM

    VIỆT NAM Viên 8,000

    373 TV029101 291 Griseofulvin 5%; 10gDùng 

    ngoàiGRISEOFULVIN 5%

    CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

    DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Tube 7,320

    31

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    374 TP029201 292 Itraconazol 100mg Uống ITRANSTAD

    CHI NHÁNH CÔNG TY 

    TNHH LIÊN DOANH 

    STADA-VIỆT NAM

    VIỆT NAM Viên 8,000

    375 TV029301 293 Ketoconazol 2%; 5gDùng 

    ngoàiBIKOZOL

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Tube 3,486

    376 TV029901 299

    Nystatin + metronidazol + 

    Cloramphenicol + 

    dexamethason acetat

    100.000UI + 

    200mg + 

    80mg + 0,5mg

    Viên đặt 

    âm đạoMYCOGYNAX

    CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

    DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 620

    377 TP030001 300Nystatin + Metronidazol + 

    Neomycin

    100.000UI + 

    500mg + 

    65.000UI

    Viên đặt 

    âm đạoNEO-TERGYNAN SOPHARTEX PHÁP Viên 11,000

    378 TV030001 300Metronidazol + Neomycin + 

    Nystatin

    500mg + 

    65.000UI + 

    100.000UI

    Viên đặt 

    âm đạoNEO-GYNOTERNAN

    CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

    DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 1,260

    7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU

    379 TV033401 334 Dihydro ergotamin mesylat 3mg Uống TIMMAK CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM Viên 1,850

    380 TV033602 336 Flunarizin 5mg Uống BRIKORIZINXÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM 

    150VIỆT NAM Viên 275

    381 TV033601 336 Flunarizin 10mg Uống MEZAPIZIN 10CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM ME DI SUNVIỆT NAM Viên 950

    8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH

    8.1. Thuốc điều trị ung thư

    382 TBD033901 339 Anastrozol 1mg Uống ARIMIDEX TAB 1MG 28'S

    ASTRAZENECA 

    PHARMACEUTICALS LP 

    USA; ĐÓNG GÓI 

    ASTRAZENECA UK LTD.

    MỸ, ĐÓNG GÓI 

    ANHViên 67,142

    32

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    383 TV033901 339 Anastrozol 1mg Uống UMKANAS CT CP BV PHARMA VIỆT NAM Viên 5,249

    384 TPA033901 339 Anastrozol 1mg Uống ANOZEOL TAB 1MG 2X14'S SALUTAS PHARMA GMBH ĐỨC Viên 10,905

    385 TBD034201 342 Bicalutamid 50 mg Uống CASODEX TAB 50MG 28'S

    CORDEN PHARMA GMBH; 

    ĐÓNG GÓI TẠI 

    ASTRAZENECA UK 

    LIMITED

    ĐỨC, ĐÓNG 

    GÓI ANH Viên 114,128

    386 TP034301 343 Bleomycin 15 UI Tiêm BLEOCIP CIPLA LTD INDIA Lọ 434,800

    387 TPA034401 344 Bortezomib 3,5mg Tiêm VELCADE INJ 3.5MG

    CƠ SỞ SẢN XUẤT: PIERRE 

    FABRE MEDICAMENT 

    PRODUCTION (PFMP); CƠ 

    SỞ ĐÓNG GÓI THỨ CẤP: 

    ZUELLIG PHARMA 

    SPECIALTY SOLUTIONS 

    GROUP PTE. LTD; CỞ SỞ 

    XUẤT XƯỞNG: JANSSEN 

    PHARMACEUTICA N.V

    SẢN XUẤT: 

    PHÁP; ĐÓNG 

    GÓI THỨ CẤP: 

    SINGAPORE; 

    XUẤT XƯỞNG: 

    BỈ

    Lọ 22,910,000

    388 TPA034601 346 Calci folinat 100mg/10ml TiêmCALCIUM FOLINAT INJ 10MG/ML 10ML 

    1'S

    HOSPIRA AUSTRALIA PTY 

    LTDÚC Lọ 143,500

    389 TPA034602 346 Calci folinat 50mg/5ml

    Uống 

    hay tiêm 

    bắp-tĩnh 

    mạch

    CALCIUM FOLINAT INJ 10MG/ML 5ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY 

    LTDÚC Lọ 88,200

    390 TBD034701 347 Capecitabin 500mg Uống XELODA TAB. 500MGPRODUCTOS ROCHE S.A. 

    DE C.V.MEXICO Viên 66,979

    391 TV034701 347 Capecitabin 500mg Uống AMXEREINCÔNG TY LIÊN DANH 

    MEYER-BPCVIỆT NAM Viên 11,400

    392 TPA034701 347 Capecitabin 500mg UốngXALVOBIN 500MG  FILM-COATED 

    TABLETREMEDICA LTD CYPRUS Viên 52,500

    33

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    393 TP034701 347 Capecitabin 500mg Uống INTACAPE 500

     INTAS 

    PHARMACEUTICALS 

    LIMITED - NHÀ ĐÓNG 

    GÓI: CÔNG TY CP DP TW1 

    (VIỆT NAM) 

     ẤN ĐỘ  Viên 14,490

    394 TV034802 348 Carboplatin 50mg/5ml Tiêm A.T CARBOPLATIN INJNHÀ MÁY SẢN XUẤT 

    DƯỢC PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Lọ 136,500

    395 TV034801 348 Carboplatin 150mg /15ml Tiêm BOCARTIN 150

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 244,986

    396 TPA034802 348 Carboplatin 450mg/45ml Tiêm CARBOPLATIN SINDANS.C.SINDAN PHARMA 

    S.R.LROMANIA Lọ 760,000

    397 TPA035001 350 Cisplatin 50mg/50ml

    Truyền 

    tĩnh 

    mạch

    DBL CISPLATIN INJECTION 50MG/50ML 

    1'S

    HOSPIRA AUSTRALIA PTY 

    LTDÚC Lọ 243,075

    398 TPA035201 352 Cyclophosphamid 200mg Tiêm ENDOXAN INJ. 200MGBAXTER ONCOLOGY 

    GMBHĐỨC Lọ 49,829

    399 TPA035202 352 Cyclophosphamid 500mg Tiêm ENDOXAN INJ. 500MGBAXTER ONCOLOGY 

    GMBHĐỨC Lọ 124,376

    400 TBD035801 358 Docetaxel 20mg; 1ml

    Tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    TAXOTERE 20MG/1ML B/ 1 VIAL X 1MLSANOFI-AVENTIS 

    DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Ống 2,803,248

    401 TBD035802 358 Docetaxel 80mg; 4ml

    Tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    TAXOTERE 80MG/4ML B/ 1 VIAL X 4MLSANOFI-AVENTIS 

    DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Ống 11,212,990

    402 TV035801 358 Docetaxel 20mg /0,5ml Tiêm BESTDOCEL 20

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 499,989

    403 TV035802 358 Docetaxel 80mg /2ml Tiêm BESTDOCEL 80

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 1,199,982

    34

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    404 TP035802 358 Docetaxel 80mg/8ml; 8ml Tiêm TAXEL-CSCS.C.SINDAN-PHARMA 

    S.R.LRUMANI Lọ 882,000

    405 TP035801 358 Docetaxel 20mg/2ml; 2ml Tiêm DAXOTELFRESENIUS KABI 

    ONCOLOGY LTDINDIA Lọ 332,430

    406 TPA035901 359 Doxorubicin 10mg/5ml

    Tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    DOXORUBICIN EBEWE INJ 10MG5ML 1'SEBEWE PHARMA 

    GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 98,500

    407 TPA035902 359 Doxorubicin 50mg/25ml

    Tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    DOXORUBICIN "EBEWE" INJ 

    50MG/25ML 1'S

    EBEWE PHARMA 

    GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 329,450

    408 TBD036001 360 Epirubicin hydroclorid 10mg

    Tiêm 

    tĩnh 

    mạch 

    (IV), 

    tiêm 

    bàng 

    quang, 

    truyền 

    qua 

    động 

    mạch

    FARMORUBICINA INJ 10MG 1'S ACTAVIS ITALY S.P.A Ý Ống 267,500

    409 TBD036002 360 Epirubicin hydroclorid 50mg

    Tiêm 

    tĩnh 

    mạch 

    (IV), 

    tiêm 

    bàng 

    quang, 

    truyền 

    qua 

    động 

    mạch

    FARMORUBICINA INJ 50MG 1'S ACTAVIS ITALY S.P.A Ý Ống 845,300

    410 TPA036001 360 Epirubicin hydroclorid 10mg/5ml Tiêm EPIRUBICIN 10MGS.C.SINDAN PHARMA 

    S.R.LROMANIA Lọ 137,000

    35

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    411 TPA036002 360 Epirubicin hydroclorid 50mg/25ml Tiêm EPIRUBICIN 50MGS.C.SINDAN PHARMA 

    S.R.LROMANIA Lọ 369,000

    412 TP036102 361 Erlotinib 150mg Uống ETOPUL KOREA UNITED 

    PHARM.INC  HÀN QUỐC  Viên 651,000

    413 TV036201 362 Etoposid 100mg/5ml Tiêm ETOPOSID BIDIPHAR

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 113,988

    414 TPA036201 362 Etoposid 100mg/5ml Tiêm SINTOPOZIDS.C.SINDAN PHARMA 

    S.R.LROMANIA Lọ 95,500

    415 TBD036301 363 Exemestan 25mg Uống AROMASIN TABS 25MG 30'S PFIZER ITALIA S.R.L Ý Viên 82,440

    416 TK036601 366 Fluorouracil (5-FU) 500mg Tiêm FLUDACIL 500

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 42,000

    417 TPA036801 368 Gemcitabin 1000mg Tiêm GITRABIN 1G ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY Lọ 652,000

    418 TV036801 368 Gemcitabin 1000mg Tiêm BIGEMAX 1G

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 598,500

    419 TV036802 368 Gemcitabin 200mg Tiêm BIGEMAX 200

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 198,996

    420 TPA036802 368 Gemcitabin 200mg Tiêm GITRABIN 200MG ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY Lọ 196,000

    421 TBD036901 369 Goserelin acetat 3.6mg

    Tiêm 

    dưới da 

    (cấy 

    phóng 

    thích 

    chậm)

    ZOLADEX INJ 3.6MG 1'S ASTRAZENECA UK LTD. ANH Bơm tiêm 2,568,297

    36

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    422 TPA036901 369 Goserelin acetat 3,6mg

    Tiêm 

    dưới da 

    (cấy 

    phóng 

    thích 

    chậm)

    ZOLADEX INJ 3.6MG 1'S ASTRAZENECA UK LTD. ANH Bơm tiêm 2,568,297

    423 TPA037201 372 Ifosfamid 1g Tiêm HOLOXAN INJ 1GBAXTER ONCOLOGY 

    GMBHĐỨC Lọ 464,000

    424 TP037301 373 Imatinib 100mg Uống GLIVEC TAB 100MG 6X10'SNOVARTIS PHARMA 

    PRODUKTIONS GMBHĐỨC Viên 404,250

    425 TPA037402 374 Irinotecan 40mg/2ml Tiêm IRINOTESIN ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY Lọ 388,000

    426 TBD037601 376 Letrozol 2.5mg Uống FEMARA TAB 2.5MG 3X10'SNOVARTIS PHARMA 

    STEIN AGTHỤY SĨ Viên 75,896

    427 TP037701 377 Leuprorelin acetat 3,75mg Tiêm LUCRIN PDS DEPOT INJ. 3.75MG 1'S

    TAKEDA 

    PHARMACEUTICAL 

    COMPANY LTD; ĐÓNG 

    GÓI ABBOTT 

    LABORATORIES S.A TÂY 

    BAN NHA

    NHẬT ĐÓNG 

    GÓI TÂY BAN 

    NHA

    Bơm tiêm 2,703,500

    428 TK038101 381 Methotrexat 2,5mg Uống UNITREXATESKOREA UNITED 

    PHARM.INCKOREA Viên 2,200

    429 TK038102 381 Methotrexat 50mg/2ml Tiêm THUỐC TIÊM UNITREXATESKOREA UNITED 

    PHARM.INCKOREA Lọ 69,000

    430 TBD038601 386 Oxaliplatin 100mg/ 20mlTiêm 

    truyền

    ELOXATIN 100MG/20ML INJ B/ 1VIAL X 

    20ML

    SANOFI-AVENTIS 

    DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 9,154,985

    431 TV038601 386 Oxaliplatin 100mg/ 50ml Tiêm LYOXATIN 100

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 929,964

    37

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    432 TPA038601 386 Oxaliplatin 100mg/20ml

    Tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    OXALIPLATIN "EBEWE" INJ  100MG 1'S

    ONCOTEC PHARMA 

    PRODUKTION GMBH; CS 

    ĐÓNG GÓI THỨ CẤP VÀ 

    XUẤT XƯỞNG: EBEWE 

    PHARMA 

    GES.M.B.H.NFG.KG

    ĐỨC, ĐÓNG 

    GÓI ÁOLọ 879,000

    433 TBD038602 386 Oxaliplatin 50mg/ 10mlTiêm 

    truyềnELOXATIN 50MG/10ML B/1 VIAL X 10ML

    SANOFI-AVENTIS 

    DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 4,672,080

    434 TPA038602 386 Oxaliplatin 50mg/10ml

    Tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    OXALIPLATIN "EBEWE" INJ 50MG 1'S

    ONCOTEC PHARMA 

    PRODUKTION GMBH; CS 

    ĐÓNG GÓI THỨ CẤP VÀ 

    XUẤT XƯỞNG: EBEWE 

    PHARMA 

    GES.M.B.H.NFG.KG

    ĐỨC, ĐÓNG 

    GÓI ÁOLọ 470,479

    435 TV038703 387 Paclitaxel 150mg/25ml Tiêm CANPAXEL 150

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 1,078,980

    436 TBD038702 387 Paclitaxel 100mg/16,7ml

    Tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    ANZATAX INJ 100MG/ 16.7ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY 

    LTDÚC Ống 3,927,000

    437 TPA038701 387 Paclitaxel 100mg/ 16,7ml

    Tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    PACLITAXEL "EBEWE" INJ 

    100MG/16.7ML 1'S

    EBEWE PHARMA 

    GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 827,000

    438 TP038703 387 Paclitaxel 100mg Tiêm INTAXEL 100MG/17MLFRESENIUS KABI 

    ONCOLOGY LTDINDIA Lọ 472,500

    439 TV038701 387 Paclitaxel 100mg/ 16,7ml Tiêm HEPARGITOL 100CT CP DP TW 1 - 

    PHARBACOVIỆT NAM Lọ 559,000

    440 TV038702 387 Paclitaxel 30mg/ 5ml Tiêm CANPAXEL 30

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

    BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

    VIỆT NAM Lọ 179,991

    441 TBD038702 387 Paclitaxel 30mg/5ml Tiêm ANZATAX INJ 30MG/ 5ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY 

    LTDÚC Lọ 1,248,831

    38

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    442 TPA038704 387 Paclitaxel 30mg/ 5ml

    Tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    PACLITAXEL "EBEWE" INJ 30MG/5ML 1'SEBEWE PHARMA 

    GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 280,279

    443 TP038702 387 Paclitaxel 30mg Tiêm INTAXEL 30MG/5MLFRESENIUS KABI 

    ONCOLOGY LTDINDIA Lọ 194,250

    444 TPA038802 388 Pamidronat 90mg/10ml

    Tiêm 

    truyền 

    tĩnh 

    mạch

    PAMISOL 90MG/10ML INJ 10ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY 

    LTDÚC Lọ 1,730,000

    445 TP038901 389 Pemetrexed 500mg Tiêm ALLIPEM 500MG KOREA UNITED 

    PHARM.INC  HÀN QUỐC  Lọ 5,880,000

    446 TBD039101 391 Rituximab100mg/10ml; 

    10ml

    Tiêm 

    truyềnMABTHERA INJ. 100MG/10ML

    ROCHE DIAGNOSTICS 

    GMBHĐỨC Lọ 7,970,812

    447 TP039101 391 Rituximab 10mg/ml; 10ml Tiêm REDITUX DR.REDDY'S 

    LABORATORIES LTD. INDIA Lọ 4,400,000

    448 TP039102 391 Rituximab500mg/50ml; 

    50mlTiêm REDITUX

    DR.REDDY'S 

    LABORATORIES LTD. INDIA Lọ 22,000,000

    449 TBD039102 391 Rituximab500mg/50ml; 

    50ml

    Tiêm 

    truyềnMABTHERA INJ. 500MG/50ML

    ROCHE DIAGNOSTICS 

    GMBHĐỨC Lọ 32,995,305

    450 TBD039302 393 Tamoxifen 20mg Uống NOLVADEX-D TAB 20MG 30'S ASTRAZENECA UK LTD. ANH Viên 5,683

    451 TP039302 393 Tamoxifen 20mg Uống TAMIFINE 20MG MEDOCHEMIE LTD. CH. SÍP Viên 2,700

    452 TBD039301 393 Tamoxifen 10mg Uống NOLVADEX TAB 10MG 30'S ASTRAZENECA UK LTD. ANH Viên 2,940

    453 TP039301 393 Tamoxifen 10mg Uống TAMIFINE 10MG MEDOCHEMIE LTD. CH. SÍP Viên 1,800

    454 TP000002

    Ngoài 

    TT 40

    BYT 

    Albumin + Immunoglobulins31mg + 

    10mg/ml; 50ml

    Tiêm 

    truyềnBISEKO BIOTEST PHARMA GMBH ĐỨC Chai 945,000

    39

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    455 TPA00008

    Ngoài 

    TT 40

    BYT 

    Pazopanib 200mg Uống VOTRIENT TAB 200MG 30'S

    GLAXO OPERATIONS UK 

    LTD. (TRADING AS 

    GLAXO WELLCOME 

    OPERATIONS)

    ANH Viên 206,667

    456 TPA000004

    Ngoài 

    TT 40

    BYT 

    Tegafur + Gimeracil + 

    Oteracil kali

    20mg + 5,8mg 

    + 19,6mgUống TS-ONE CAPSULE 20

    TAIHO 

    PHARMACEUTICAL CO., 

    LTD. (ĐÓNG GÓI: OLIC 

    (THAILAND) LTD)

    NHẬT (ĐÓNG 

    GÓI: THÁI LAN)Viên 121,428

    457 TPA000005

    Ngoài 

    TT 40

    BYT 

    Tegafur + Gimeracil + 

    Oteracil kali

    25mg + 

    7,25mg+ 

    24,5mg

    Uống TS-ONE CAPSULE 25 

    TAIHO 

    PHARMACEUTICAL CO., 

    LTD. (ĐÓNG GÓI: OLIC 

    (THAILAND) LTD)

    NHẬT (ĐÓNG 

    GÓI: THÁI LAN)Viên 157,142

    458 TPA039501 395 Temozolomid 100mg Uống TEMOZOLOMID RIBOSEPHARM 100MG HAUPT PHARMA 

    AMAREG GMBH  ĐỨC  Viên 1,680,000

    459 TV039601 396 Thymosin alpha I 1.6mg Tiêm THYFACINCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

    TW1 - PHARBACOVIỆT NAM Lọ 798,000

    460 TP039701 397 Trastuzumab 150mg Tiêm HERTRAZ 150  BIOCON LIMITED   ẤN ĐỘ  Lọ 12,495,000

    461 TK039701 397 Trastuzumab 440mg Tiêm HERTRAZ 440  BIOCON LIMITED   ẤN ĐỘ  Lọ 30,765,000

    462 TK040201 402 Vinorelbin 20mg Uống NAVELBINE CAP. 20MG

    PIERRE FABRE 

    MEDICAMENT 

    PRODUCTION

    PHÁP Viên 1,497,598

    463 TK040202 402 Vinorelbin 30mg Uống NAVELBINE CAP. 30MG

    PIERRE FABRE 

    MEDICAMENT 

    PRODUCTION

    PHÁP Viên 2,246,091

    8.2. Thuốc điều hòa miễn dịch

    464 TV040801 408 Glycyl funtumin (hydroclorid) 0,3mg/ml Tiêm ASLEM VINPHACO VIỆT NAM Ống 41,895

    9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

    40

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    465 TBD041201 412 Alfuzosin 10mg Uống XATRAL XL 10MG B/ 1BLS X 30 TABSSANOFI WINTHROP 

    INDUSTRIEPHÁP Viên 15,291

    466 TPA041201 412 Alfuzosin 10mg Uống XATRAL XL 10MG B/ 1BLS X 30 TABSSANOFI WINTHROP 

    INDUSTRIEPHÁP Viên 15,291

    467 TK041201 412 Alfuzosin 10mg Uống FLOTRALSUN PHARMACEUTICAL 

    INDUSTRIES LTDINDIA Viên 7,329

    468 TP041201 412 Alfuzosin 10mg Uống ALSIFUL S.R TABLETS 10MGSTANDARD CHEM. & 

    PHARM. CO., LTD.ĐÀI LOAN Viên 7,500

    469 TV041401 414 Dutasterid 0,5mg

    Viên 

    nang 

    mềm,

    Uống

    PRELONECÔNG TY TNHH PHIL 

    INTER PHARMAVIỆT NAM Viên 7,375

    470 TP041501 415 Flavoxat 200mg Uống GENURIN

    RECORDATI INDUSTRIA 

    CHIMICA E 

    FARMACEUTICA S.P.A. 

    Ý Viên 7,000

    471 TV041701 417

    Malva purpurea + 

    camphomonobromid + xanh 

    methylen

    250mg + 

    20mg + 25mgUống DOMITAZOL  DOMESCO VIỆT NAM Viên 1,200

    10. THUỐC CHỐNG PARKINSON

    472 TK041901 419 Levodopa + Carbidopa 250mg + 25mg Uống SYNDOPA 275SUN PHARMACEUTICAL 

    INDUSTRIES LTDINDIA Viên 3,300

    473 TP042101 421 Levodopa + Benserazid 200mg + 50mg Uống MADOPAR TAB. 250MG ROCHE S.P.A Ý Viên 4,634

    474 TBD042301 423 Pramipexol 0,25mg Uống SIFROL 0.25MG B/30BOEHRINGER INGELHEIM 

    PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 9,737

    475 TP042301 423 Pramipexol 250mcg Uống SIFROL 0.25MG B/30BOEHRINGER INGELHEIM 

    PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 9,737

    41

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    476 TV042501 425 Trihexyphenidyl (hydroclorid) 2mg Uống TRIHEXYPHENIDYL

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM DƯỢC LIỆU 

    PHARMEDIC

     VIỆT NAM Viên 124

    11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

    11.1. Thuốc chống thiếu máu

    477 TV042601 426 Folic acid (vitamin B9) 5mg Uống FOLACID 5MG PHARMEDIC VIỆT NAM Viên 177

    478 TK042801 428 Sắt fumarat 300mg Uống TARFLOZ CELOGEN INDIA Viên 3,600

    479 TPA042901 429 Sắt fumarat + acid folic310mg + 

    350mcgUống FOLIHEM REMEDICA LTD CYPRUS Viên 1,880

    480 TV043002 430Sắt fumarat + Acid folic + 

    Vitamin B12

    162mg + 

    0,75mg + 

    125mcg

    Uống CADIFERON-FCÔNG TY TNHH US 

    PHARMA USAVIỆT NAM Viên 1,400

    481 TV043101 431 Sắt (III) hydroxyd polymaltose 50mg/10ml Uống FOGYMACÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

    PHẨM CPC1 HÀ NỘIVIỆT NAM Ống 7,500

    482 TP043201 432Sắt (III) hydroxyd polymaltose 

    +acid folic

    100mg + 

    0,5mgNhai SAFERON

    GLENMARK 

    PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Viên 4,250

    483 TK043401 434 Sắt sucrose (hay dextran) 100mg/5ml Tiêm I-SUCR-INM/S SAMRUDH 

    PHARMACEUTICALS LTD.ẤN ĐỘ Ống 38,800

    484 TV043601 436 Sắt sulfat + folic acid 50mg + 350µg Uống PYMEFERON_B9 PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 670

    11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

    485 TV043801 438 Acenocoumarol 4mg Uống VINCEROL 4MG VINPHACO VIỆT NAM Viên 1,869

    486 TV044003 440 Carbazochrom 50mg/10ml Tiêm CANABIOS 50CT CP DP TW 1 - 

    PHARBACOVIỆT NAM Ống 54,000

    42

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    487 TP044101 441 Cilostazol 100mg Uống DANCITAZ PT DANKOS FARMA INDONESIA Viên 4,900

    488 TV044101 441 Cilostazol 100mg Uống PASQUALECÔNG TY TNHH DƯỢC 

    PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 5,500

    489 TBD044202 442 Dabigatran 110 mg Uống PRADAXA CAP. 110MGBOEHRINGER INGELHEIM 

    PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 30,388

    490 TBD044203 442 Dabigatran 150 mg Uống PRADAXA CAP. 150MGBOEHRINGER INGELHEIM 

    PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 30,388

    491 TBD044301 443 Enoxaparin (natri) 40mg; 0,4ml

    Tiêm 

    (SC & 

    IV)

    LOVENOX 40MG INJ B/ 2 SYRINGES 

    X0,4ML

    SANOFI WINTHROP 

    INDUSTRIEPHÁP Ống 85,381

    492 TBD044302 443 Enoxaparin (natri) 60mg; 0,6ml

    Tiêm 

    (SC & 

    IV)

    LOVENOX 60MG INJ B/ 2 SYRINGES X  

    0,6ML

    SANOFI WINTHROP 

    INDUSTRIEPHÁP Ống 113,163

    493 TPA044301 443 Enoxaparin (natri) 40mg

    Tiêm 

    (SC & 

    IV)

    LOVENOX 40MG INJ B/ 2 SYRINGES 

    X0,4ML

    SANOFI WINTHROP 

    INDUSTRIEPHÁP Bơm tiêm 85,381

    494 TP044301 443 Enoxaparin (natri) 40mg Tiêm LUPIPARIN 40MG/0.4ML SHENZHEN TECHDOW CHINA Ống 56,700

    495 TPA044302 443 Enoxaparin (natri) 60mg

    Tiêm 

    (SC & 

    IV)

    LOVENOX 60MG INJ B/ 2 SYRINGES X  

    0,6ML

    SANOFI WINTHROP 

    INDUSTRIEPHÁP Bơm tiêm 113,163

    496 TP044302 443 Enoxaparin (natri) 60mg Tiêm LUPIPARIN 60MG/0.6ML SHENZHEN TECHDOW CHINA Bơm tiêm 81,900

    497 TV044402 444 Ethamsylat 500mg/4ml Tiêm BIVIBACT 500CT CP DP TW 1 - 

    PHARBACOVIỆT NAM Ống 45,999

    498 TV044401 444 Ethamsylat 250mg/2ml Tiêm VINCYNON VINPHACO VIỆT NAM Ống 13,020

    499 TP044501 445 Heparin (natri) 25.000 UI/5ml Tiêm HEPARIN-BELMED BELMEDPREPARATY RUE BELARUS Lọ 79,800

    500 TK044501 445 Heparin (natri) 25.000 UI/5ml Tiêm PARINGOLD INJECTIONJW PHARMACEUTICAL 

    CORPORATIONHÀN QUỐC Ống 58,500

    43

  • STT Mã số

    STT

    theo

    TT 40

    Tên hoạt chấtNồng độ,

    hàm lượng

    Đường

    dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

    Đơn giá

    (có VAT)

    501 TPA044501 445 Heparin (natri) 25.000 UI/5ml Tiêm HEPARIN ROTEXMEDICA GERMANY Lọ 110,250

    502 TV044802 448 Phytomenadion (vitamin K1) 1mg/1ml Tiêm VINPHYTON VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,470

    503 TK044801 448 Phytomenadion (vitamin K1) 10mg/1ml Tiêm VINPHYTON VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,974

    504 TPA044801 448 Phytomenadion (vitamin K1) 10mg/1ml