-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
1 TV000101 1 Atropin sulfat 0,1% ; 10ml Tiêm
ATROPIN SULFAT KABI 0,1%
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR).
VIỆT NAM Lọ 19,635
2 TV000102 1 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Tiêm
ATROPIN SULPHAT CÔNG TY CP DƯỢC VTYT
HẢI DƯƠNGVIỆT NAM Ống 480
3 TPA000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 20ml Tiêm
BUPIVACAINE AGUETTANT 5MG/ML
DELPHARM TOURS (XUẤT
XƯỞNG LÔ:
LABORATOIRE
AGUETTANT)
PHÁP Lọ 42,000
4 TP000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 20ml Tiêm
BUPIVACAINE AGUETTANT 5MG/ML
Dung (XUẤT XƯỞNG LÔ:
LABORATOIRE
AGUETTANT)
PHÁP Lọ 42,000
5 TPA000202 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 4ml
TiêmBUPIVACAINE FOR SPINAL
ANAESTHESIA AGUETTANT 5MG/MLAGUETTANT FRANCE Ống
37,250
6 TP000203 2
Bupivacain (hydroclorid)0,5%; 4ml (ưu
trọng)Tiêm REGIVELL 5MG/ML
PT. NOVELL
PHARMACEUTICAL
LABORATORIES
INDONESIA Ống 23,000
7 TV000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 20mg/4ml Tiêm
BUCARVIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 28,350
8 TPA000401 4 Diazepam 10mg/2ml
TiêmDIAZEPAM-HAMELN 5MG/ML
INJECTION
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 6,888
9 TP000401 4 Diazepam 10mg/2ml
TiêmDIAZEPAM-HAMELN 5MG/ML
INJECTION
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 6,888
10 TPA000501 5 Etomidat 20mg/10mlTiêm
truyềnETOMIDATE LIPURO B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Ống
120,000
11 TP000501 5 Etomidat 20mg/10mlTiêm
truyềnETOMIDATE LIPURO B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Ống
120,000
DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI
NĂM 2017
1
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
12 TPA000602 6 Fentanyl 0,5mg/10ml Tiêm
FENTANYL 0.5MG-ROTEXMEDICAROTEXMEDICA GMBH
ARZNEIMITTELWERKGERMANY Ống 19,698
13 TP000602 6 Fentanyl 0,5mg/10ml Tiêm
FENTANYL 0.5MG-ROTEXMEDICAROTEXMEDICA GMBH
ARZNEIMITTELWERKGERMANY Ống 19,698
14 TP000601 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Tiêm FENILHAM
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 9,765
15 TPA000601 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Tiêm
FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
ĐỨC Ống 9,100
16 TPA000901 9 Isofluran 250ml Hít mũi
AERRANE 250ML
BAXTER HEALTHCARE
CORPORATION OF
PUERTO RICO
MỸ Lọ 620,000
17 TP000901 9 Isofluran 250ml Hít mũi
AERRANE 250MLBAXTER HEALTHCARE
OF PUERTO RICOMỸ Lọ 620,000
18 TBD000901 9 Isofluran 250 mlĐường
hô hấpFORANE SOL 250ML 1'S
AESICA QUEENBOROUGH
LTDANH Chai 1,124,100
19 TK001101 11 Levobupivacain 5mg/ml;10ml
TiêmCHIROCAINE 5MG/ML AMPOULE
10X10ML
CURIDA AS.- NAUY;
ĐÓNG GÓI VÀ TIỆT
TRÙNG: ABBVIE S.R.L, Ý
NA UY ĐÓNG
GÓI ÝỐng 120,000
20 TBD001101 11 Levobupivacain 5mg/ml
TiêmCHIROCAINE 5MG/ML AMPOULE
10X10ML
CURIDA AS.- NAUY;
ĐÓNG GÓI VÀ TIỆT
TRÙNG: ABBVIE S.R.L, Ý
NA UY ĐÓNG
GÓI ÝỐng 120,000
21 TPA001201 12 Lidocain (hydroclorid) 2%; 10ml Tiêm
LIDOCAINEGIS PHARMACEUTICALS
PUBLIC LTD.,COHUNGARY Ống 16,170
22 TP001203 12 Lidocain (hydroclorid)
10%; 38gXịt khí
dungLIDOCAIN
EGIS PHARMACEUTICALS
PUBLIC LTD.,COHUNGARY Chai 123,900
23 TV001202 12 Lidocain (hydroclorid) 2%; 2ml Tiêm
LIDOCAIN KABI 2%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Ống 410
24 TV001201 12 Lidocain (hydroclorid) 2%; 20ml Tiêm
LIDOCAIN KABI 2%
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR).
VIỆT NAM Lọ 14,595
2
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
25 TK00000448
12Paracetamol + Lidocain
300mg +
20mg/2mlTiêm CENTRANOL
A.N.B. LABORATORIES
CO., LTD THÁI LAN Ống 15,981
26 TK001301 13Lidocain + epinephrin
(adrenalin)
2% + 0,001%;
1,8mlTiêm MEDICAINE INJECTION 2% (1:100.000)
HUONS CO.LTD KOREA Ống 5,390
27 TP001501 15 Midazolam 5mg/ml Tiêm PACIFLAM
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 15,225
28 TPA001501 15 Midazolam 5mg/ml Tiêm
MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
ĐỨC Ống 15,056
29 TV001601 16 Morphin (hydroclorid, sulfat)
10mg/1ml
Tiêm
dưới da,
tiêm bắp
và tiêm
tĩnh
mạch
MORPHIN (MORPHIN HYDROCLORID
10MG/ML)
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC PHẨM
TRUNG ƯƠNG VIDIPHA
TẠI BÌNH DƯƠNG
VIỆT NAM Ống 3,003
30 TP001801 18 Pethidin 100mg/2ml Tiêm
PETHIDINE-HAMELN 50MG/ML
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 14,490
31 TBD002101 21 Propofol 10mg/ml; 20ml Tiêm
DIPRIVAN INJ 20ML 5'S
CORDEN PHARMA S.P.A;
ĐÓNG GÓI ASTRAZENECA
UK LTD.
Ý ĐÓNG GÓI
ANHLọ 118,168
32 TP002102 21 Propofol 200mg/20ml Tiêm
PROPOFOL 1% KABIFRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHAUSTRIA Ống 40,950
33 TPA002102 21 Propofol 200mg/20ml
Tiêm
hoặc
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
FRESOFOL 1% MCT/LCT INJ 20ML 5'SFRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Ống 43,000
34 TPA002101 21 Propofol 1%, 50ml
Tiêm
hoặc
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
FRESOFOL 1% MCT/LCT INJ 50ML 1'SFRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Chai 132,000
3
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
35 TP002101 21 Propofol 1%, 50mlTiêm
truyềnPROPOFOL-LIPURO 1% (10MG/ ML) 50ML
B.BRAUN MELSUNGEN AG ĐỨC Chai 156,000
36 TBD002201 22 Sevofluran 250ml
Gây mê
qua
đường
hô hấp
SEVORANE SOL 250ML 1'S
AESICA QUEENBOROUGH
LTD (ABBOTT
LABORATORIES)- ANH
ANH Chai 3,578,600
37 TPA002201 22 Sevofluran 250ml Hít mũi
SEVOFLURANE 250MLBAXTER HEALTHCARE
OF PUERTO RICOMỸ Chai 1,958,000
38 TPA002202 22 Sevofluran 250ml Hít mũi
SEVOFLURANE 250MLBAXTER HEALTHCARE
OF PUERTO RICOMỸ Chai 1,958,000
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU
TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid
39 TT002501 25 Aceclofenac 200mg Uống
CLANZACRKOREA UNITED PHARM.
INCHÀN QUỐC Viên 6,990
40 TPA002701 27 Aescin 50mg Uống
VENOSAN RETARDDR.WILLMAR SCHWABE
GMBH & CO.KGGERMANY Viên 4,200
41 TV002803 28 Celecoxib 200mg Uống
DEVITOC 200MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM PHƯƠNG ĐÔNGVIỆT NAM Viên 4,300
42 TV002901 29 Dexibuprofen 300mg Uống
ANYFENCÔNG TY CP KOREA
UNITED PHARM. VIỆT NAM Viên 3,200
43 TK002901 29 Dexibuprofen 200mg Uống NALGIDON 200
SYNMEDIC INDIA Viên 4,500
44 TK002902 29 Dexibuprofen 400mg Uống NALGIDON 400
SYNMEDIC INDIA Viên 6,500
45 TBD003001 30 Diclofenac 75mg; 3ml Tiêm
VOLTAREN 75MG/3ML INJ 3ML 1X5'SLEK PHARMACEUTICALS
D.D.SLOVENIA Ống 18,066
46 TBD003002 30 Diclofenac 100mgĐặt hậu
mônVOLTAREN SUPPO 100MG 1X5'S
DELPHARM HUNINGUE
S.A.SPHÁP Viên 15,602
4
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
47 TP003003 30 Diclofenac 100mgĐặt trực
tràngBUNCHEN LEKHIM-KHARKOV JSC UKRAINE Viên 11,400
48 TV003004 30 Diclofenac 50mg Uống
DICLOFENACCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 74
49 TK003002 30 Diclofenac 1%/30gDùng
ngoàiDICLOCARE SYNMEDIC INDIA Tube 32,000
50 TPA003001 30 Diclofenac 75mg/3ml Tiêm VOLDEN FORT
ROTEXMEDICAR ĐỨC Ống 7,450
51 TP003004 30 Diclofenac 75mg/3ml Tiêm VOLDEN FORT
ROTEXMEDICA ĐỨC Ống 7,450
52 TP003201 32 Etodolac 200mg Uống SAVI ETODOLAC 200
SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 3,950
53 TP003301 33 Etoricoxib 30mg Uống
SAVI ETORICOXIB 30CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM SA VI (SAVIPHARM) VIỆT NAM Viên
4,000
54 TK003601 36 Flurbiprofen natri 100mg Uống ZENTOFEN NEXUS
PAKISTAN Viên 2,610
55 TPA003801 38 Ketoprofen 2,5%/50gDùng
ngoàiFLEXEN LISAPHARMA S.P.A ITALY Tube 97,000
56 TPA003803 38 Ketoprofen 2,5g/100g; 30gBôi
ngoài daFASTUM GEL 30GR 1'S
A.MENARINI
MANUFACTURING AND
LOGISTICS SERVICE S.R.L
Ý Tube 47,500
57 TPA003802 38 Ketoprofen 100mg/2ml Tiêm ISOFENAL ESSETI ITALY
Ống 35,000
58 TV003901 39 Ketorolac 10mg Uống KOZERAL
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ - VIỆT
NAM
VIỆT NAM Viên 1,500
59 TPA003901 39 Ketorolac 0,5%; 5ml Nhỏ mắt
ACULAR 5ML
ALLERGAN
PHARMACEUTICALS
IRELAND
IRELAND Lọ 67,245
60 TPA003902 39 Ketorolac 30mg/ml; 1ml Tiêm KEVINDOL ESSETI
ITALY Ống 35,000
61 TV004001 40 Loxoprofen 60mg Uống
MEZAFENCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 1,197
5
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
62 TT004101 41 Meloxicam 7,5mg Uống MOBIMED 7,5 PYMEPHARCO
VIỆT NAM Viên 480
63 TPA004101 41 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm
MOBIC INJ. 15MG/1,5MLBOEHRINGER INGELHEIM
ESPANA S.A TÂY BAN NHA Ống 22,761
64 TV004102 41 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm
MELOXICAM 15MG/1.5MLCÔNG TY CP DƯỢC
DANAPHAVIỆT NAM Ống 5,670
65 TT004102 41 Meloxicam 15mg Uống
MEBILAX 15CTY TNHH MTV DƯỢC
PHẨM DHGVIỆT NAM Viên 920
66 TV004103 41 Meloxicam 7,5mg Uống
MELOXICAMCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 60
67 TP004102 41 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm
MIBELCAM 15MG/1.5MLIDOL ILAC DOLUM
SANAYII VE TICARETTHỔ NHĨ KỲ Ống 19,900
68 TPA004301 43 Morphin (hydroclorid, sulfat) 10mg/1ml
Tiêm OPIPHINE
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 27,930
69 TV004401 44 Morphin sulfat 30mg Uống
MORPHIN 30MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Viên 6,300
70 TV004502 45 Nabumeton 750mg Uống MEBUFEN 750
CTY CP DP OPV VIỆT NAM Viên 6,750
71 TPA004601 46 Naproxen 500mg Uống PROPAIN REMEDICA LTD
CYPRUS Viên 4,900
72 TPA004701 47 Nefopam (hydroclorid) 20mg Tiêm
ACUPANDELPHARM TOURS (XUẤT
XƯỞNG: BIOCODEX)PHÁP Ống 33,000
73 TPA004702 47 Nefopam (hydroclorid) 30mg Uống NEFOLIN
MEDOCHEMIE LTD CYPRUS Viên 5,200
74 TPA004802 48 Paracetamol 500mg Uống
PARTAMOL TABCông ty TNHH LD Stada-Việt
Nam Việt Nam Viên 480
75 TT004801 48 Paracetamol 500mg Uống
DOPAGAN 500 MGCTY CP XNK Y TẾ
DOMESCO VIỆT NAM Viên 340
76 TV004812 48 Paracetamol 500mg Uống
PANACTOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 77
6
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
77 TT004804 48 Paracetamol 500mg Uống EFFALGIN
CTY CPDP TIPHARCO VIỆT NAM Viên 850
78 TV004802 48 Paracetamol 1g/100mlTiêm
truyềnPARACETAMOL KABI 1000
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 17,850
79 TK004801 48 Paracetamol 1g/100mlTiêm
truyềnPARACETAMOL KABI 1000
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 17,850
80 TPA004801 48 Paracetamol 1g/100mlTiêm
TruyềnPARACETAMOL GES 10MG/ML
S.C.INFOMED FLUIDS S.R.L RUMANI Chai/ Túi 45,000
81 TPA004803 48 Paracetamol 1000mg/6,7ml
Dung
dịch
truyền
tĩnh
mạch
APOTEL
UNI-PHARMA KLEON
TSETIS
PHARMACEUTICAL
LABORATORIES S.A
HY LẠP Ống 44,500
82 TP004804 48 Paracetamol500mg/50ml;
50ml
Dịch
truyền
tĩnh
mạch
PARACETAMOL INFUSION 10MG/ML,
CHAI 50ML
AMANTA HEALTHCARE
LTDẤN ĐỘ Chai 32,000
83 TV004813 48 Paracetamol 750mg/75ml Tiêm
PARAZACOL 750CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
TW1 - PHARBACOVIỆT NAM Chai 28,600
84 TV00001948
58Paracetamol + Tramadol
325mg +
37,5mgUống DIINTASIC DONAIPHARM VIỆT NAM Viên
565
85 TPA00000148
58Paracetamol + Tramadol
325mg +
37,5mgUống PARATRAMOL
PHARMACEUTICAL
WORKS POLPHARMA S.A. POLAND Viên 7,350
86 TV00003148
73Paracetamol + Methocarbamol
325mg +
400mgUống PAROCONTIN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TIPHARCOVIỆT NAM Viên 2,300
87 TV00002048
91Paracetamol + Loratadin 650mg + 5mg Uống
CETECO RHUMEDOLFORT 650
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
TRUNG ƯƠNG 3VIỆT NAM Viên 790
88 TV000001
48
91
993
Paracetamol + Loratadin +
Dextromethorphan
500mg +
2,5mg + 15mgUống RAVONOL
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRƯỜNG THỌVIỆT NAM Viên 2,500
7
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
89 TPA005001 50Paracetamol + Codein
phosphat500mg + 30mg Uống CODALGIN FORTE
ASPEN PHARMA PTY., LTD AUSTRALIA Viên 3,100
90 TPA005002 50Paracetamol + Codein
phosphat500mg + 8mg Uống CODALGIN
ASPEN PHARMA PTY., LTD AUSTRALIA Viên 2,950
91 TV005004 50Paracetamol + Codein
phosphat500mg + 30mg Uống
PANACTOL CODEIN PLUS
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 575
92 TV005006 50Paracetamol + Codein
phosphat500mg + 10mg Uống
EFFER-PARALMAX CODEIN 10
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
BOSTON VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 1,800
93 TV005602 56 Tenoxicam 20mg Tiêm TENOXICAM 20MG
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 8,694
94 TPA005601 56 Tenoxicam 20mg Uống
BARTSPECIAL PRODUCT'S LINE
S.P.AITALY Viên 7,500
95 TPA005801 58 Tramadol 100mg/2ml
TiêmTRAMADOL 100MG- ROTEXMEDICA
SOLUTION FOR INJECTION
ROTEXMEDICA GMBH
ARNEIMITTELWERKĐỨC Ống 10,950
2.2. Thuốc điều trị gút
96 TPA005901 59 Allopurinol 100mg Uống SADAPRON 100
REMEDICA LTD CYPRUS Viên 1,750
97 TPA005902 59 Allopurinol 300mg Uống MILURIT
EGIS PHARMACEUTICALS
PRIVATE LIMITED
COMPANY
HUNGARY Viên 1,790
98 TV006101 61 Colchicin 1mg Uống GOUTCOLCIN AGIMEXPHARM
VIỆT NAM Viên 210
2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp
99 TV006301 63 Diacerein 100mg Uống
EUCOSMINCHI NHÁNH CÔNG TY CP
TW MEDIPLANTEXVIỆT NAM Viên 4,095
100 TT006301 63 Diacerein 50mg Uống
ARTREILCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 3,675
8
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
101 TPA006401 64 Glucosamin 250mg Uống
GLUPAINContract Manufacturing &
Packaging Services Pty.LtdAustralia Viên 3,079
2.4. Thuốc khác
102 TV006703 67 Alpha chymotrypsin
4.2mg (21
microkatals
hay 4.200 UI)
Uống ALPHATRYPA DT
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 -
PHARBACO
VIỆT NAM Viên 1,250
103 TP006701 67 Alpha chymotrypsin 4.200UI Ngậm
STATRIPSINE
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 1,000
104 TPA006801 68 Calcitonin 50UI/ml Tiêm
ROCALCIC 50ROTEXMEDICA GMBH
ARZNEIMITTELWERKĐỨC Ống 69,000
105 TV006901 69Cytidin-5monophosphat
disodium + uridin5mg + 3mg Uống HORNOL
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên
3,790
106 TPA007201 72 Leflunomid 20mg Uống
LEFLUNOMIDE 20MGHAUPT PHARMA
MUNSTER GMBHGERMANY Viên 22,500
107 TV007301 73 Methocarbamol 500mg Uống
MEYERCAMOL 500CÔNG TY LIÊN DOANH
MEYER - BPCVIỆT NAM Viên 924
108 TV007302 73 Methocarbamol 750mg Uống MEYERCARMOL 750
CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 1,995
109 TK007301 73 Methocarbamol 1000mg/10ml Tiêm
SEOCELIS INJECTION HUONS CO.,LTD KOREA Ống 85,000
110 TV007402 74 Risedronat 5mg Uống
ROSENAX 5CÔNG TY TNHH HASAN -
DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 2,499
111 TK007401 74 Risedronat 35mg Uống DONAXIB 35
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN
XUẤT - THƯƠNG MẠI
DƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM
VIỆT NAM Viên 13,900
112 TV007401 74 Risedronat 35mg Uống
USARINATECÔNG TY CPDP
AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 11,800
9
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
113 TBD007501 75 Tocilizumab 200mg; 10mlTiêm
truyềnACTEMRA INJ. 200MG/10ML
CHUGAI PHARMA
MANUFACTURING CO.,
LTD
NHẬT Lọ 6,748,140
114 TBD007601 76 Zoledronic acid 4mg/100ml Tiêm
ZOMETA 4MG/100ML INJ 100ML 1'SNOVARTIS PHARMA
STEIN AGTHỤY SĨ Lọ/ Chai 6,465,882
115 TP007601 76 Zoledronic acid 4mg/5ml Tiêm
ZOLASTAINTAS
PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Lọ 729,000
116 TPA007601 76 Zoledronic acid 5mg/100ml Tiêm
ACLASTA 5MG/100ML INF 100ML 1'SNOVARTIS PHARMA
STEIN AGTHỤY SĨ Chai 6,761,489
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
117 TV008001 80 Cinnarizin 25mg Uống
CINNARIZINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 46
118 TV008101 81 Chlorpheniramin 4mg Uống
CLORPHENIRAMINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 26
119 TV008202 82 Desloratadin 5mg Uống
DESLORATADINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 270
120 TV008501 85 Ebastin 10mg Uống
ATIRIN 10CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Viên 2,835
121 TK008501 85 Ebastin 10mg Uống
MEZABASTINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 2,688
122 TP008501 85 Ebastin 10mg Uống EBOST
MICRO LABS LIMITED ẤN ĐỘ Viên 4,500
123 TV008601 86 Adrenalin 1mg/ml; 1ml Tiêm ADRENALIN
VINPHACO VIỆT NAM Ống 2,100
124 TP008701 87 Fexofenadin 180mg Uống
ALLERSTAT 180CADILA
PHARMACEUTICALSINDIA Viên 2,583
125 TP008702 87 Fexofenadin 60mg Uống
FEXOFENADINE SAVI 60CÔNG TY Cổ phần dược
phẩm SAVIVIỆT NAM Viên 945
10
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
126 TV008703 87 Fexofenadin 60mg Uống
FEFASDIN 60CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 274
127 TPA009001 90 Levocetirizin 5mg Uống LERTAZIN 5MG
KRKA,D.D.,.NOVO MESTO SLOVENIA Viên 6,195
128 TV009101 91 Loratadin 10mg Uống
EFTILORA 10MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 105
129 TPA009301 93 Mequitazin 5mg Uống ITAMETAZIN
INDUSTRIA
FARMACEUTICA NOVA
ARGENTIA S.P.A
ITALY Viên 4,500
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
130 TK009801 98 Calci gluconat 10%; 10ml Tiêm
GROWPONE 10% FARMAK JSC UKAINE Ống 13,300
131 TV010501 105 Ephedrin 10mg/1ml Tiêm
EPHEDRIN HYDROCLORID 10MG/1MLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Ống 2,100
132 TPA010501 105 Ephedrin 30mg/ml Tiêm
EPHEDRINE AGUETTANT 30MG/ML AGUETTANT FRANCE Ống
57,750
133 TV011001 110 Glutathion 900mg Tiêm
DURATAMIN 900CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Lọ 80,000
134 TV011002 110 Glutathion 1200mg Tiêm GLUTHION 1200
CÔNG TY TNHH SẢN
XUẤT DƯỢC PHẨM
MEDLAC PHARMA ITALY
VIỆT NAM Lọ 188,000
135 TV011201 112 Leucovorin (folinic acid) 50mg Tiêm
CALCILINAT F50
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 64,995
136 TPA011401 114 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/ml; 1ml
TiêmNALOXONE-HAMELN 0.4MG/ML
INJECTION
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 37,000
11
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
137 TP011401 114 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/ml; 1ml
TiêmNALOXONE-HAMELN 0.4MG/ML
INJECTION
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 37,000
138 TV011601 116 Natri hydrocarbonat
1,4%; 250mlTiêm
truyềnNATRI BICARBONAT 1,4%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 31,920
139 TPA011601 116 Natri hydrocarbonat
4.2%/250mlTiêm
truyền4.2% W/V SODIUM BICARBONATE
B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Chai 95,000
140 TPA011903 119Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)
1mg/1ml; 4ml
(không có
chất bảo quản)
TiêmNORADRENALINE BASE AGUETTANT
1MG/ML
LABORATOIRE
AGUETTANTPHÁP Ống 59,500
141 TV011901 119Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)1mg/1ml;4ml Tiêm NORADRENALIN VINPHACO VIỆT NAM
Ống 67,200
142 TPA011901 119Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)1mg/1ml; 1ml Tiêm LEVONOR 1MG/1ML WARSAW
POLAND Ống 32,000
143 TPA011902 119Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)1mg/1ml; 4ml Tiêm LEVONOR 4MG/4ML WARSAW
POLAND Ống 56,600
144 TP011902 119Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)1mg/1ml; 4ml
Tiêm
truyềnLEVONOR 4MG/4ML WARSAW POLAND Ống 56,600
145 TP012101 121 Phenylephrin 50mcg/ml
TiêmPHENYLEPHRINE AGUETTANT 50
MICROGRAMS/ML
LABORATOIRE
AGUETTANTPHÁP Lọ 194,500
146 TV012201 122 Polystyren 5g Uống KALIMATE EUVIPHARM VN Gói
12,600
147 TK012301 123 Pralidoxim iodid 500mg/20ml Tiêm
DAEHANPAMA INJ.DAEHAN NEW PHARM
CO., LTDKOREA Ống 42,000
148 TV012602 126 Sorbitol 3,3%; 500ml
Dung
dịch vô
khuẩn
dùng
trong
phẫu
thuật
SORBITOL 3,3%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 13,650
12
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
149 TV012601 126 Sorbitol 3,3%; 1000ml Uống
SORBITOL 3,3%CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Chai 21,500
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
150 TP013101 131 Carbamazepin 200mg Uống
CARBATOL-200TORRENT
PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Viên 650
151 TV013101 131 Carbamazepin 200mg Uống
CARBAMAZEPIN 200MGCÔNG TY CP DƯỢC
DANAPHAVIỆT NAM Viên 840
152 TPA013101 131 Carbamazepin 200mg Uống
TEGRETOL 200 TAB 200MG 5X10'S
NOVARTIS FARMA S.P.A Ý Viên 3,661
153 TPA013202 132 Gabapentin 100mg Uống REMEBENTIN 100
REMEDICA LTD CYPRUS Viên 3,100
154 TV013203 132 Gabapentin 600mg Uống
NEUBATEL-FORTE CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 4,500
155 TT013201 132 Gabapentin 300mg Uống MYLERAN 300
CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM Viên
2,500
156 TV013201 132 Gabapentin 300mg Uống
GABAPENTINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 680
157 TPA013401 134 Levetiracetam 500mg Uống
KEPPRA TAB 500MG 60'S UCB PHARMA.S.A BỈ Viên
15,470
158 TP013401 134 Levetiracetam 500mg Uống
TORLEVA 500TORRENT
PHARMACEUTICALS LTD INDIA Viên 8,800
159 TK013501 135 Oxcarbazepin 300mg Uống
SAKUZYALCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 3,200
160 TV013601 136 Phenobarbital 100mg Uống
PHENOBARBITAL 0,1G
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG
VIDIPHA
VIỆT NAM Viên 226
161 TK013601 136 Phenobarbital 100mg/1ml Tiêm
DANOTAN 100MG/ML DAIHAN KOREA Ống 10,500
13
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
162 TV013701 137 Phenytoin 100mg Uống PHENTINIL PYMEPHARCO
VIỆT NAM Viên 315
163 TK013802 138 Pregabalin 300mg Uống PREGASAFE 300
MSN LABORATORIES INDIA Viên 17,997
164 TV013801 138 Pregabalin 150mg Uống DAVYCA-F
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ - VIỆT
NAM
VIỆT NAM Viên 3,649
165 TPA013801 138 Pregabalin 150mg Uống PMS-PREGABALIN
PHARMASCIENCE INC CANADA Viên 25,000
166 TP013801 138 Pregabalin 50mg Uống
PREGASAFE 50MSN LABORATORIES
PRIVATE LIMITED INDIA Viên 9,450
167 TV013802 138 Pregabalin 75mg Uống
MAXXNEURO 75CÔNG TY CPDP
AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 1,638
168 TPA014102 141 Valproat natri 200mg Uống
DEPAKINE 200MG B/ 1 TUBE X 40 TABS
SANOFI-AVENTIS S.A. TÂY BAN NHA Viên 2,479
169 TV014001 140 Valproat magnesi 200mg Uống
VALMAGOLCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 2,000
170 TV014101 141 Valproat natri 200mg Uống
DALEKINECÔNG TY CP DƯỢC
DANAPHAVIỆT NAM Viên 1,260
171 TPA014101 141 Valproat natri 500mg
UốngDEPAKINE CHRONO 500MG B/ 1 TUBE X
30 TABS
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 6,972
172 TBD014201 142
Valproat natri + valproic acid333mg +
145mgUống
DEPAKINE CHRONO 500MG B/ 1 TUBE X
30 TABS
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 6,972
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
6.1. Thuốc trị giun, sán
173 TV014502 145 Albendazol 400mg Uống
ADAZOL CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 1,575
174 TK014701 147 Ivermectin 6mg Uống
IVERMECTIN 6 A.TCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Viên 67,900
14
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
175 TV014802 148 Mebendazol 500mg Uống MEBENDAZOL AGIMEXPHARM
VIỆT NAM Viên 1,450
176 TV015301 153 Triclabendazol 250mg Uống
LESAXYSCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 24,900
6.2. Chống nhiễm khuẩn
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam
177 TV015403 154 Amoxicilin 500mg Uống AMOXICILIN 500MG
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Viên 441
178 TP015401 154 Amoxicilin 500mg Uống NOVOXIM-500
MICRO LABS LIMITED INDIA Viên 1,445
179 TBD015503 155 Amoxicilin + Acid clavulanic
1g + 0,2g
Tiêm
hoặc
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
AUGMENTIN INJ 1.2G 10'SSMITHKLINE BEECHAM
PLCANH Lọ 42,308
180 TPA015501 155
Amoxicilin + Acid clavulanic875mg +
125mgUống AMOKSIKLAV QUICKTABS 1000MG
LEK PHARMACEUTICALS
D.D,SLOVENIA Viên 12,306
181 TT015503 155
Amoxicilin + Acid clavulanic875mg +
125mgUống VIGENTIN 875MG/125MG
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
TW1 - PHARBACOVIỆT NAM Viên 6,390
182 TV015604 156
Amoxicilin + Sulbactam875mg +
125mgUống UNAMOC 1000
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 7,090
183 TPA015502 155
Amoxicilin + Acid clavulanic500mg +
125mgUống AMOKSIKLAV QUICKTABS 625MG
LEK PHARMACEUTICALS
D.D,SLOVENIA Viên 9,324
184 TV015504 155
Amoxicilin + Acid clavulanic500mg +
125mgUống OFMANTINE-DOMESCO 625MG DOMESCO VIỆT NAM
Viên 1,849
185 TV015509 155
Amoxicilin + Acid clavulanic500 mg + 62,5
mgUống REZOCLAV
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 1VIỆT NAM Viên 9,990
186 TV015609 156
Amoxicilin + Sulbactam500mg +
500mgUống UNAMOC
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 7,250
15
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
187 TV015602 156
Amoxicilin + Sulbactam500mg +
125mgUống PMS-BACTAMOX 625
CTY CP DP IMEXPHARM VIỆT NAM Gói 8,140
188 TP015601 156 Amoxicilin + Sulbactam
1g + 0,5g Tiêm AMOX-SUL PENMIX LTD KOREA Lọ
86,000
189 TV015605 156 Amoxicilin + Sulbactam
1g + 0,5g Tiêm
VIMOTRAMCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM VCPVIỆT NAM Lọ 43,500
190 TV015701 157 Ampicilin 1g Tiêm AMPICILIN VCP VCP VN Lọ
3,600
191 TBD015801 158 Ampicilin + sulbactam
1g + 0,5g
Tiêm
tĩnh
mạch,
tiêm bắp
(IV, IM)
UNASYN INJ 1500MG 1'SHAUPT PHARMA LATINA
S.R.LÝ Lọ 66,000
192 TPA015801 158 Ampicilin + Sulbactam
1g + 500mg Tiêm AMA POWER
S.C. ANTIBIOTICE S.A. ROMANIA Lọ 62,000
193 TV015801 158 Ampicilin + Sulbactam
1g + 500mg Tiêm BIPISYN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 11,172
194 TP015801 158 Ampicilin + Sulbactam
1g + 500mg Tiêm SULBACI 1,5GUNICHEM
LABORATORIES LTD.ẤN ĐỘ Lọ 39,000
195 TV016201 162 Cefadroxil 500mg Uống
CEFADROXIL 500MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 1VIỆT NAM Viên 3,480
196 TV016204 162 Cefadroxil 1000mg Uống
CEFADROXIL 1GCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Viên 2,600
197 TV016302 163 Cefalexin 500mg Uống
CEPHALEXIN 500MG VIDIPHA VIỆT NAM Viên 650
198 TV016501 165 Cefamandol 2g Tiêm CEFAMANDOL 2G PHARBACO
VN Lọ 94,000
16
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
199 TP016601 166 Cefazolin 1g Tiêm ZOLIFAST 1000
TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 15,183
200 TV016702 167 Cefdinir 300mg Uống MIDAXIN 300
CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Viên
2,769
201 TPA016802 168 Cefepim* 2g Tiêm
CEFEPIME GERDA 2GLDP LABORATORIOS
TORLANSPAIN Lọ 219,000
202 TPA016801 168 Cefepim* 1g Tiêm
CEFEPIME GERDA 1GLDP LABORATORIOS
TORLAN SASPAIN Lọ 135,000
203 TT016904 169 Cefixim 200mg Uống
FUDCIME 200MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM PHƯƠNG ĐÔNGVIỆT NAM Viên 6,800
204 TP017001 170 Cefmetazol 1g Tiêm
KYONGBO CEFMETAZOLE INJ. 1GKYONGBO
PHARMACEUTICALKOREA Lọ 87,000
205 TP017102 171 Cefoperazon* 1g Tiêm
KBTAFUZONE INJECTION
KYONGBO
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
KOREA Lọ 39,000
206 TPA017101 171 Cefoperazon* 2g
TiêmCEFOPERAZONE ABR 2G POWDER FOR
SOLUTION FOR INJECTION
BALKANPHARMA-
RAZGRAD ADBULGARIA Lọ 105,000
207 TP017101 171 Cefoperazon* 2g Tiêm MENZOMI INJ
HWAIL
PHARMACEUTICAL CO
.LTD
KOREA Lọ 92,000
208 TP017201 172
Cefoperazon + Sulbactam*500mg +
500mgTiêm ZEFOBOL-SB 1000
ZEISS
PHARMACEUTICALS PVT.
LTD.
INDIA Lọ 28,900
209 TPA017201 172 Cefoperazon + Sulbactam*
1g + 1g Tiêm BASULTAMMEDOCHEMIE LTD -
FACTORY CCYPRUS Lọ 184,800
210 TP017202 172 Cefoperazon + Sulbactam*
1g + 1g Tiêm XONESUL-2
M/S SAMRUDH
PHARMACEUTICALS
PVT.LTD
INDIA Lọ 68,500
211 TPA017301 173 Cefotaxim 1g Tiêm PENCEFAX 1G
REIG JOFRE SPAIN Lọ 28,000
17
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
212 TPA017302 173 Cefotaxim 2g Tiêm BIOTAX 2G IV
REIG JOFRE SPAIN Lọ 58,000
213 TV017401 174 Cefotiam* 500mg Tiêm
CEFOTIAM 0,5GCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM VCPVIỆT NAM Lọ 50,000
214 TV017403 174 Cefotiam* 2g Tiêm CEFOTIAM 2G VCP VN Lọ
95,000
215 TP017502 175 Cefoxitin 2g Tiêm TENAFOTIN 2000
TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 136,080
216 TPA017502 175 Cefoxitin 2g Tiêm
CEFOXITIN GERDA 2GLDP LABORATORIOS
TORLANSPAIN Lọ 241,900
217 TPA017501 175 Cefoxitin 1g Tiêm
CEFOXITIN GERDA 1GLDP LABORATORIOS
TORLANSPAIN Lọ 155,800
218 TP017501 175 Cefoxitin 1g Tiêm TENAFOTIN 1000
TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 54,285
219 TP017601 176 Cefpirom 1g Tiêm MINATA INJ. 1G
KYONGBO PHARM KOREA Lọ 144,000
220 TV017704 177 Cefpodoxim 200mg Uống
GADOXIME 200CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾVIỆT NAM Viên
9,650
221 TV017705 177 Cefpodoxim 100mg Uống
CEFUBI - 100DT
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Viên 4,998
222 TP017903 179 Ceftazidim 2g Tiêm ZIDIMBIOTIC 2000
TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 33,999
223 TPA017901 179 Ceftazidim 1g Tiêm
CEFTAZIDIME KABI 1G
LABESFAL -
LABORATORIOS ALMIRO,
SA
PORTUGAL Lọ 25,830
224 TPA017902 179 Ceftazidim 2g Tiêm
CEFTAZIDIME GERDA 2GLDP LABORATORIOS
TORLAN SASPAIN Lọ 133,000
225 TP018001 180 Ceftezol 1g Tiêm SEOSAFT INJ. 1G
KYONGBO PHARM KOREA Lọ 54,600
18
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
226 TV018001 180 Ceftezol 2g Tiêm BIOMYCES 2G PHARBACO VN
Lọ 89,000
227 TPA018302 183 Ceftriaxon* 2g Tiêm
CEFTRIAXON STRAGEN 2G MITIM S.R.L ITALY Lọ
96,500
228 TP018303 183 Ceftriaxon* 2g Tiêm TRIAXOBIOTIC 2000
TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 26,040
229 TBD018301 183 Ceftriaxon* 1 g Tiêm
ROCEPHIN 1G I.V.F.HOFFMANN-LA ROCHE
LTDTHỤY SỸ Lọ 181,440
230 TP018302 183 Ceftriaxon* 1g Tiêm NUCEFTRI-1000
ZEISS
PHARMACEUTICALS PVT.
LTD.
INDIA Lọ 11,200
231 TP018401 184 Cefuroxim 1,5g Tiêm CEFUROFAST 1500
TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 36,540
232 TP018405 184 Cefuroxim 750mg Tiêm CEFUROFAST 750
TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 15,330
233 TBD014802 184 Cefuroxim 750mg
Tiêm
tĩnh
mạch,
tiêm bắp
(IV, IM)
ZINACEF INJ.750MG 1'S (ITAL Y)GLAXOSMITHKLINE
MANUFACTURING SPAÝ Lọ 44,431
234 TT018402 184 Cefuroxim 500mg Uống ZINMAX-DOMESCO 500MG
DOMESCO VIỆT NAM Viên 2,095
235 TPA018501 185 Cloxacilin 1g Tiêm SYNTARPEN 1G TARCHOMIN
POLAND Lọ 60,000
236 TPA018502 185 Cloxacilin 500mg Uống CLOXACILLIN 500
REMEDICA LTD CYPRUS Viên 5,500
237 TV018601 186 Doripenem* 500mg Tiêm DORIPENEM 0.5G
CTY CP DP MINH DÂN VIỆT NAM Lọ 619,000
19
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
238 TP018701 187 Ertapenem* 1g
Tiêm
tĩnh
mạch,
tiêm bắp
(IV, IM)
INVANZ INJ 1G 1'S
LABORATOIRE MERCK
SHARP & DOHME -
CHIBRET (MIRABEL);
ĐÓNG GÓI PT MERCK
SHARP DOHME PHARMA
TBK - ĐỊA CHỈ: JL. RAYA
PANDAAN KM 48,
PANDAAN, PARUSUAN,
JAWA TIMUR - INDONESIA
PHÁP ĐÓNG
GÓI INDONESIAỐng 552,421
239 TBD018801 188
Imipenem + Cilastatin*500mg +
500mg
Tiêm
tĩnh
mạch
TIENAM INJ 500MG 1'S
MERCK SHARP & DOHME
CORP.; ĐÓNG GÓI TẠI
LABORATOIRES MERCK
SHARP & DOHME-
CHIBRET
MỸ, ĐÓNG GÓI
PHÁPLọ 370,260
240 TPA018801 188
Imipenem + Cilastatin*500mg +
500mgTiêm IMIPENEM CILASTATIN KABI
FACTA FARMACEUTICI
S.P.AITALY Lọ 141,750
241 TK018801 188
Imipenem + Cilastatin*250mg +
250mgTiêm IMANMJ 250 M.J BIOPHARM INDIA Lọ
132,930
242 TBD018902 189 Meropenem* 500mg; 20mlTiêm
truyềnMERONEM INJ 500MG 10'S
ACS DOBFAR S.P.A; CƠ SỞ
ĐÓNG GÓI 1:ZAMBON
SWITZERLAND LTD./ CƠ
SỞ ĐÓNG GÓI 2:
ASTRAZENECA UK
LIMITED
Ý ĐÓNG GÓI
THỤY SỸ, ANHLọ 464,373
243 TPA018901 189 Meropenem* 0,5gTiêm
truyềnMEROPENEM KABI 500MG
FACTA FARMACEUTICI
S.P.AITALY Lọ 148,900
244 TBD018901 189 Meropenem* 1g; 30ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
MERONEM INJ 1G 10'S
ACS DOBFAR S.P.A; CƠ SỞ
ĐÓNG GÓI 1:ZAMBON
SWITZERLAND LTD./ CƠ
SỞ ĐÓNG GÓI 2:
ASTRAZENECA UK
LIMITED
Ý ĐÓNG GÓI
THỤY SỸ, ANHLọ 803,723
20
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
245 TPA018902 189 Meropenem* 1g Tiêm
TIEPANEM 1GFACTA FARMACEUTICI
S.P.AÝ Lọ 229,000
246 TV018902 189 Meropenem* 1g Tiêm MIZAPENEM 1G
CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Lọ
73,500
247 TV019004 190 Oxacilin 2g Tiêm OXACILIN 2G VCP VN Lọ
60,000
248 TV019101 191 Piperacilin* 2g Tiêm
PIPERACILLIN 2GCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
VCPVIỆT NAM Lọ 80,000
249 TP019202 192 Piperacilin + Tazobactam*
4g + 500mg Tiêm AUROTAZ-P 4.5 AUROBINDO PHARMA
INDIA Lọ 69,552
250 TV019201 192 Piperacilin + Tazobactam*
3g + 0,375g Tiêm VITAZOVILIN 3G VCP VN Lọ
119,000
251 TPA019201 192 Piperacilin + Tazobactam*
2g + 250mg
Bột pha
dung
dịch
tiêm
truyền
tĩnh
mạch,
tiêm
CARAZOTAM MITIM S.R.L ITALY Lọ 103,992
252 TV019202 192 Piperacilin + Tazobactam*
2g + 0.25g Tiêm
VITAZOVILINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM VCPVIỆT NAM Lọ 79,700
253 TV019301 193 Phenoxy methylpenicilin 1 MIU Uống
PENICILIN V KALI 1.000.000 IU
CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Viên
508
254 TV019501 195 Sultamicillin 750mg Uống
CYBERCEF 750MG
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT
NHẬP KHẨU Y TẾ
DOMESCO
VIỆT NAM Viên 16,300
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid
255 TP019702 197 Amikacin* 500mg/2ml Uống
SELEMYCIN 500MG/2ML
MEDOCHEMIE LTD -
AMPOULE INJECTABLE
FACILITY
CYPRUS Ống/ lọ 38,500
21
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
256 TPA019701 197 Amikacin* 500mg/2ml Tiêm
CHEMACINLABORATORIO
FARMACEUTICO C.T.S.R.LITALIA Ống/ lọ 34,800
257 TP019703 197 Amikacin* 500mg/100mlTiêm
truyềnAMIKACIN
JW PHARMACEUTICAL
CORPORATIONKOREA Chai 50,500
258 TK019701 197 Amikacin* 500mg/100ml Tiêm
ZILVITCT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Chai 50,000
259 TV019702 197 Amikacin* 500mg Tiêm VINPHACINE VINPHACO
VIỆT NAM Ống/ lọ 8,463
260 TV019803 198 Gentamicin 80mg/2ml Tiêm
GENTAMICIN 80MG/2ML VIDIPHA VIỆT NAM Ống 1,239
261 TV019901 199 Neomycin (sulfat) 0,5%; 5ml
Nhỏ mắt NEOCIN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM DƯỢC LIỆU
PHARMEDIC
VIỆT NAM Lọ 2,982
262 TV020301
203Neomycin + polymyxin B +
dexamethason
35mg +10mg
+ 100.000IU /
10ml
Nhỏ mắt
mũi taiMEPOLY
CTY CP TẬP ĐOÀN
MERAPVIỆT NAM Lọ 37,000
263 TP020501 205 Netilmicin sulfat* 100mg/2ml Tiêm
NEGABACT
YOO YOUNG
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD.
HÀN QUỐC Ống/ lọ 34,500
264 TV020502 205 Netilmicin sulfat* 150mg/2ml Tiêm
NELCIN 150 VINPHACO VIỆT NAM Ống/ lọ 39,900
265 TV020506 205 Netilmicin sulfat* 300mg/3ml Tiêm
NETILMICIN 300MG/3MLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM MINH DÂNVIỆT NAM Ống/ lọ 100,000
266 TK020502 205 Netilmicin sulfat* 300mg/3ml Tiêm
NETLISANSANJIVANI PARANTERAL
LTDINDIA Lọ 114,500
267 TV020504 205 Netilmicin sulfat* 300mg/100ml Tiêm
NETILMICIN 300MG/100ML CÔNG TY CPDP AMVI
VIỆT NAM Chai/ Túi 145,000
268 TV020602 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm
A.T TOBRAMYCINE INJCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Ống 10,080
269 TK020602 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm
A.T TOBRAMYCINE INJCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Ống 10,080
22
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
270 TP020603 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm
INTOLACINKOREA UNITED PHARM.
INC.HÀN QUỐC Ống 18,700
271 TK020603 206 Tobramycin 100mg/2,5ml Tiêm
UNITOBUNION KOREA PHARM.
CO., LTD.HÀN QUỐC Lọ 32,970
272 TPA020602 206 Tobramycin 0,3%; 5ml Nhỏ mắt
TOBRINBALKANPHARMA
RAZGRAD ADBULGARIA Lọ 39,000
273 TP020604 206 Tobramycin 80mg/100mlTiêm
truyềnCHOONGWAE TOBRAMYCIN
JW PHARMACEUTICAL
CORPORATIONKOREA Chai 67,200
274 TV020601 206 Tobramycin 0,3%; 5ml Nhỏ mắt
BIRACIN-E
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 3,444
275 TP020602 206 Tobramycin 0,3%; 3,5g Tra mắt
TOBREX EYE OINTMENT 0.3% 3.5G 1'S
ALCON CUSI S.A TÂY BAN NHA Tube 49,500
276 TV020702 207 Tobramycin + Dexamethason
15mg + 5mg Nhỏ mắt
METODEX SPSCTY CP TẬP ĐOÀN
MERAPVIỆT NAM Lọ 35,000
277 TPA020701 207
Tobramycin + Dexamethason0,3% + 0,1%;
5mlNhỏ mắt DEX-TOBRIN
BALKANPHARMA
RAZGRAD ADBULGARIA Lọ 45,000
278 TPA020702 207
Tobramycin + Dexamethason0,3% + 0,1%;
3,5gTra mắt TOBRADEX OINT 3.5G 1'S
S.A ALCON COUVREUR
NVBỈ Tube 49,900
6.2.3. Thuốc nhóm phenicol
279 TV020801 208 Cloramphenicol 0.4%, 10ml Nhỏ mắt
CLORAXIN 0,4% CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2VIỆT NAM Lọ 2,230
6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol
280 TV021201 212 Metronidazol 250mg Uống METRONIDAZOL VINPHACO
VIỆT NAM Viên 95
281 TV021202 212 Metronidazol 500mg Uống
METRONIDAZOL 500CTY CP DƯỢC
VACOPHARMVIỆT NAM Viên 299
23
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
282 TV021203 212 Metronidazol 500mg/100mlTiêm
truyềnMETRONIDAZOL KABI
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai/ Túi 8,820
283 TK021201 212 Metronidazol 500mg/100mlTiêm
truyềnMETRONIDAZOL KABI
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai/ Túi 8,820
284 TPA021201 212 Metronidazol 500mg/100ml
Dung
dịch
truyền
tĩnh
mạch
TRICHOPOLPHARMACEUTICAL
WORKS POLPHARMA S.A POLAND Chai/ Túi
29,500
285 TV000014212
285Metronidazol + Clotrimazol
500mg +
100mg
Đặt âm
đạoMETRIMA - M
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
3/2VIỆT NAM Viên 10,000
286 TK000003212
295Metronidazol + Miconazol
500mg +
100mg
Đặt âm
đạoVAGINAX BIDIPHAR VIỆT NAM Viên 7,833
287 TV021601 216 Tinidazol 500mg Uống
TINIDAZOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 342
288 TV000022216
227Tinidazol + Ciprofloxacin
600mg +
500mgUống CIPREX OPV VIỆT NAM Viên 5,964
6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid
289 TPA021701 217 Clindamycin 300mg Uống
DALACIN C CAP 300MG 16'S FAREVA AMBOISE
PHÁP Viên 11,273
290 TV021703 217 Clindamycin 300mg/ 2ml Tiêm
CLINDACINE 300 VINPHACO VIỆT NAM Ống 18,900
291 TPA021702 217 Clindamycin 300mg/2ml
Truyền
tĩnh
mạch,
tiêm bắp
(IV, IM)
DALACIN C INJ 300MG 2MLPFIZER MANUFACTURING
BELGIUM NVBỈ Ống 49,140
292 TV021704 217 Clindamycin 600mg Tiêm CLINDACINE 600
VINPHACO VIỆT NAM Lọ 27,930
24
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
293 TPA021703 217 Clindamycin 600mg/4ml Tiêm MILRIXA
VIANEX S.A - NHÀ MÁY A GREECE Ống
97,000
294 TBD021701 217 Clindamycin 600mg; 4ml
Truyền
tĩnh
mạch,
tiêm
bắp (IV,
IM)
DALACIN C INJ 600MG 4MLPFIZER MANUFACTURING
BELGIUM NVBỈ Ống 104,800
6.2.6. Thuốc nhóm macrolid
295 TV021902 219 Azithromycin 250mg Uống PYMEAZI 250
PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 2,800
296 TV021903 219 Azithromycin 500mg Uống
AZITHROMYCIN 500CTY TNHH MTV DƯỢC
PHẨM DHGVIỆT NAM Viên 3,350
297 TPA022001 220 Clarithromycin 500mg Uống REMECLAR 500
REMEDICA LTD CYPRUS Viên 17,000
298 TT022001 220 Clarithromycin 500mg Uống
CLARITHROMYCIN 500CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 2,170
299 TV022103 221 Erythromycin 4%; 10gDùng
ngoàiE'ROSSAN TRỊ MỤN
CTCP DƯỢC HẬU GIANG VIỆT NAM Tube 10,500
300 TV022402 224 Spiramycin 3.000.000 UI Uống
SPIRAMYCIN 3 MIUCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 2,370
301 TV022501 225
Spiramycin + Metronidazol1.500.000UI +
250mgUống KAMYDAZOL FORT
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 1,740
6.2.7. Thuốc nhóm quinolon
302 TT022701 227 Ciprofloxacin 500mg Uống OPECIPRO 500
CTY CP DP OPV VIỆT NAM Viên 2,418
303 TPA022703 227 Ciprofloxacin 500mg Uống
VIPROLOX 500DELORBIS
PHARMACEUTICALS LTDCYPRUS Viên 4,120
25
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
304 TPA022704 227 Ciprofloxacin 200mg/20ml
Dung
dịch
đậm đặc
để pha
dung
dịch
tiêm
truyền
PROXACIN 1%
WARSAW
PHARMACEUTICAL
WORKS POLFA S.A
BA LAN Lọ 136,000
305 TPA022702 227 Ciprofloxacin 400mg/200ml
Dung
dịch
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
CIPROFLOXACIN POLPHARMAPHARMACEUTICAL
WORKS POLPHARMA S.ABA LAN Chai/ Túi
187,000
306 TV022703 227 Ciprofloxacin 400mg; 200ml Tiêm
BASMICIN 400CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Chai/ Túi 94,000
307 TBD022802 228 Levofloxacin* 5mg/ml; 50ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
TAVANIC 250MG INJ B/ 1 BOTTLE X
50ML
SANOFI-AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 122,500
308 TBD022902 229 Levofloxacin* 5mg/ml; 50ml
Nhỏ mắtCRAVIT OPHTHALMIC SOLUTION 5MG/
ML
SANTEN
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD.- NHÀ MÁY NOTO
NHẬT Lọ 88,515
309 TBD022801 228 Levofloxacin* 5mg/ml; 100ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
TAVANIC 500MG INJ B/1 BOTTLE X
100ML
SANOFI-AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 179,000
310 TBD022802 228 Levofloxacin* 5mg/ml; 100ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
CRAVIT 100ML INJ 500MG 100ML
OLIC (THAILAND) LTD. THÁI LAN Chai 155,000
311 TP022801 228 Levofloxacin* 250mg/50ml Tiêm AMFLOX
AMANTA HEALTHCARE INDIA Chai 58,000
312 TPA022801 228 Levofloxacin* 250mg/50ml Tiêm GOLDVOXIN
ACS DOBFAR INFO SA THỤY SỸ Chai 93,500
313 TV022801 228 Levofloxacin* 500mg/100ml Tiêm
ASASEA 500MG/100MLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AM VIVIỆT NAM Chai 36,000
26
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
314 TPA022802 228 Levofloxacin* 500mg/100mlTiêm
truyềnFANLODO
SOLUPHARM
PHARMAZEUTISCHE
ERZEUGNISSE GMBH
GERMANY Lọ 88,000
315 TP022803 228 Levofloxacin*5mg/1ml;
150ml
Dung
dịch
tiêm
truyền
LEFLOCIN YURIA-PHARM LTD. UKRAINE Chai 235,000
316 TPA022803 228 Levofloxacin* 750mg/150ml Tiêm LEVOGOLDS
ACS DOBFAR INFO SA SWITZERLAND Túi 241,500
317 TV022802 228 Levofloxacin* 750mg/150ml Tiêm
GALOXCIN 750CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Chai 138,000
318 TV022903 229 Levofloxacin 5mg/ml; 5mlDùng
ngoàiIVIS LEVOFLOXACIN CTCP DƯỢC HẬU GIANG
VIỆT NAM Lọ 14,700
319 TP022901 229 Levofloxacin 500mg Uống
LEVOFLOXACIN STADA 500MG
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 2,700
320 TT022901 229 Levofloxacin 500mg Uống
LEVOFLOXACIN STADA 500MG
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 2,700
321 TPA022901 229 Levofloxacin 500mg Uống
FLOXAVAL DELORBIS
PHARMACEUTICALS LTDCYPRUS Viên 22,000
322 TBD023101 231 Moxifloxacin* 400mg; 250ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
AVELOX INJ 400MG/ 250ML 1'S
BAYER PHARMA AG ĐỨC Lọ 367,500
323 TP023104 231 Moxifloxacin*400mg/20ml;
20mlTiêm MAXICIN YURIA PHARM LTD UKRAINE Lọ
310,000
324 TP023103 231 Moxifloxacin*400mg/100ml;
100mlTiêm MOXFLO AMANTA HEALTHCARE INDIA Lọ 230,000
325 TP023102 231 Moxifloxacin*400mg/250ml;
250ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
MOVELOXIN INJECTION 400MGCJ CHEILJEDANG
CORPORATION.KOREA Lọ 250,000
27
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
326 TPA023101 231 Moxifloxacin* 400mg/250ml Tiêm MOXIFALON
DEMO S.A HY LẠP Lọ 325,000
327 TK023104 231 Moxifloxacin* 400mg/250ml Tiêm
GETMOXY 400MG/250ML GETZ PHARMA PAKISTAN Chai 176,500
328 TV023203 232 Moxifloxacin* 400mg/250ml Tiêm
BIVIFLOXCT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Chai/ Túi 264,000
329 TV023201 232 Moxifloxacin 400mg Uống
KACIFLOXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 9,678
330 TK023202 232 Moxifloxacin 400mg Uống
KACIFLOXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 9,678
331 TP023201 232 Moxifloxacin 400mg Uống PRAXINSTAD 400
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 11,450
332 TV023301 233 Nalidixic acid 500mg Uống
NERGAMDICINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 633
333 TP023501 235 Ofloxacin 0,3%; 3,5gMỡ tra
mắtEYFLOX OPHTHALMIC OINTMENT
SAMIL
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
HÀN QUỐC Tube 50,000
334 TP023502 235 Ofloxacin 0,3%; 5ml Nhỏ mắt
EYFLOX OPHTHALMIC DROPS
SAMIL
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
HÀN QUỐC Lọ 37,800
335 TV023502 235 Ofloxacin 200mg Uống
OFLOXACINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 298
6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid
336 TV024202 242Sulfamethoxazol +
Trimethoprim
800mg +
160mgUống COTRIMOXAZOL 960MG S.PHARM VIỆT NAM
Viên 404
6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin
337 TV024501 245 Doxycyclin 100mg Uống
DOXYCYCLINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 254
28
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
338 TV024702 247 Tetracyclin (hydroclorid) 500mg Uống
TETRACYCLIN 500MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 520
339 TV024701 247 Tetracyclin (hydroclorid) 1%; 5g
Tra mắt TETRACYCLIN 1%MEDIPHARCO-TENAMYD.
BR S.R.LVIỆT NAM Tube 3,650
6.2.10. Thuốc khác
340 TV024902 249 Colistin* 2.000.000 UI Tiêm
ACISTE 2MIUCT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Lọ 680,000
341 TV024901 249 Colistin* 1.000.000 UI
Tiêm;
Phun khí
dung
COLIREX 1MIU BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 371,700
342 TK024901 249 Colistin* 1.000.000 UI Tiêm COLISTIMED
MEDLAC PHARMA ITALY VIỆT NAM Lọ 299,250
343 TV024903 249 Colistin* 500.000 UI Tiêm COLISTIMED
CÔNG TY TNHH SẢN
XUẤT DƯỢC PHẨM
MEDLAC PHARMA ITALY
VIỆT NAM Lọ 260,000
344 TV025102 251 Fosfomycin (natri) 2g Tiêm
FOSFOMED 2G
CÔNG TY TNHH SẢN
XUẤT DƯỢC PHẨM
MEDLAC PHARMA ITALY
VIỆT NAM Lọ 118,450
345 TV025101 251 Fosfomycin (natri) 1g Tiêm
FOSFOMED 1GCT TNHH SXDP MEDLAC
PHARMA ITALYVIỆT NAM Lọ 68,000
346 TV025702 257 Teicoplanin* 400mg Tiêm
PREBIVIT 400CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Lọ 380,000
347 TPA025701 257 Teicoplanin* 400mg
Tiêm
(IM &
IV)
TARGOCID 400MG GRUPPO LEPETIT S.R.L. Ý Lọ
430,000
348 TBD025701 257 Teicoplanin*
400mg; 3mltiêm (IM
& IV)TARGOCID 400MG
GRUPPO LEPETIT S.R.L. Ý Ống 430,000
349 TV025802 258 Vancomycin* 1g Tiêm
VANCOMYCIN 1000 A.TCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Lọ 57,540
29
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
350 TPA025802 258 Vancomycin* 1g
TiêmVANCOMYCIN HYDROCHLORIDE FOR
INFUSION
XELLIA
PHARMACEUTICALS APSĐAN MẠCH Lọ 84,300
351 TPA025801 258 Vancomycin* 500mg
Bột
đông
khô pha
tiêm,Tiê
m
VOXIN VIANEX S.A_NHÀ MÁY C GREECE Lọ 52,143
352 TV025801 258 Vancomycin* 500mg Tiêm VANCOMYCIN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 27,783
353 TP025801 258 Vancomycin* 500mg Tiêm VAKLONAL
KLONAL S.R.L. ARGENTINA Lọ 51,492
6.3. Thuốc chống virút
354 TV026005 260 Aciclovir 800mg Uống ACICLOVIR MEYER
CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 1,010
355 TP026001 260 Aciclovir 800mg Uống KEMIVIR 800MG
MEDOCHEMIE LTD. CYPRUS Viên 12,850
356 TV026001 260 Aciclovir 200mg Uống AGICLOVIR 200
AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 340
357 TV026002 260 Aciclovir 3%; 5g Tra mắt
MEDICLOVIRMEDIPHARCO-TENAMYD.
BR S.R.LVIỆT NAM Tube 49,350
358 TV026004 260 Aciclovir 5%; 5gDùng
ngoàiACICLOVIR
MEDIPHARCO-TENAMYD.
BR S.R.LVIỆT NAM Tube 5,200
359 TV026101 261 Adefovir 10mg Uống
VIRZAFCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 1,450
360 TV000024261
268
Adefovir dipivoxil +
Lamivudine10mg + 100mg Uống FAWCE
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên
12,000
361 TV026402 264 Entecavir 1mg Uống A.T ENTECAVIR 1
CTY CP DP AN THIÊN VIỆT NAM Viên
44,100
30
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
362 TP026401 264 Entecavir 0,5mg Uống
ENTECAVIR STADA 0,5MG
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 22,000
363 TP026801 268 Lamivudin 100mg Uống
LAMIVUDINE SAVI 100 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên
4,490
364 TT026801 268 Lamivudin 100mg Uống
LAMIVUDINE SAVI 100 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên
4,490
365 TP027201 272Pegylated interferon
(peginterferon) alpha (2a *180mcg; 0,5ml
Tiêm PEGASYS INJ. 180MCG/0.5ML
F.HOFFMANN-LA ROCHE
LTDTHỤY SỸ Bơm tiêm 1,950,000
366 TT027701 277 Tenofovir (TDF) 300mg Uống TENFOVIX
PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 17,580
367 TV027701 277 Tenofovir (TDF) 300mg Uống
TEHEP-BCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 2,390
6.4. Thuốc chống nấm
368 TK028101 281 Amphotericin B* 50mg Tiêm AMPHOT
LYKA LABS LIMITED INDIA Lọ 148,701
369 TK028401 284 Clorquinaldol + promestrien
200mg + 10mg
Viên nén
đặt phụ
khoa
COLPOSEPTINELABORATOIRE
THERAMEXMONACO Viên 5,477
370 TK028501 285 Clotrimazol 100mgViên đặt
âm đạoCLOTRIMAZOL 100MG
MEDIPHARCO-TENAMYD.
BR S.R.LVIỆT NAM Viên 700
371 TV028801 288 Fluconazol 150mg Uống
FLUCONAZOLCÔNG TY TNHH US
PHARMA USAVIỆT NAM Viên 2,800
372 TP028801 288 Fluconazol 150mg Uống
FLUCONAZOL STADA 150MG
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 8,000
373 TV029101 291 Griseofulvin 5%; 10gDùng
ngoàiGRISEOFULVIN 5%
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Tube 7,320
31
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
374 TP029201 292 Itraconazol 100mg Uống ITRANSTAD
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 8,000
375 TV029301 293 Ketoconazol 2%; 5gDùng
ngoàiBIKOZOL
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Tube 3,486
376 TV029901 299
Nystatin + metronidazol +
Cloramphenicol +
dexamethason acetat
100.000UI +
200mg +
80mg + 0,5mg
Viên đặt
âm đạoMYCOGYNAX
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 620
377 TP030001
300Nystatin + Metronidazol +
Neomycin
100.000UI +
500mg +
65.000UI
Viên đặt
âm đạoNEO-TERGYNAN SOPHARTEX PHÁP Viên 11,000
378 TV030001
300Metronidazol + Neomycin +
Nystatin
500mg +
65.000UI +
100.000UI
Viên đặt
âm đạoNEO-GYNOTERNAN
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 1,260
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU
379 TV033401 334 Dihydro ergotamin mesylat 3mg Uống
TIMMAK CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM Viên
1,850
380 TV033602 336 Flunarizin 5mg Uống
BRIKORIZINXÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM
150VIỆT NAM Viên 275
381 TV033601 336 Flunarizin 10mg Uống
MEZAPIZIN 10CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM ME DI SUNVIỆT NAM Viên 950
8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH
8.1. Thuốc điều trị ung thư
382 TBD033901 339 Anastrozol 1mg Uống
ARIMIDEX TAB 1MG 28'S
ASTRAZENECA
PHARMACEUTICALS LP
USA; ĐÓNG GÓI
ASTRAZENECA UK LTD.
MỸ, ĐÓNG GÓI
ANHViên 67,142
32
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
383 TV033901 339 Anastrozol 1mg Uống UMKANAS
CT CP BV PHARMA VIỆT NAM Viên 5,249
384 TPA033901 339 Anastrozol 1mg Uống
ANOZEOL TAB 1MG 2X14'S SALUTAS PHARMA GMBH
ĐỨC Viên 10,905
385 TBD034201 342 Bicalutamid 50 mg Uống
CASODEX TAB 50MG 28'S
CORDEN PHARMA GMBH;
ĐÓNG GÓI TẠI
ASTRAZENECA UK
LIMITED
ĐỨC, ĐÓNG
GÓI ANH Viên 114,128
386 TP034301 343 Bleomycin 15 UI Tiêm BLEOCIP
CIPLA LTD INDIA Lọ 434,800
387 TPA034401 344 Bortezomib 3,5mg Tiêm
VELCADE INJ 3.5MG
CƠ SỞ SẢN XUẤT: PIERRE
FABRE MEDICAMENT
PRODUCTION (PFMP); CƠ
SỞ ĐÓNG GÓI THỨ CẤP:
ZUELLIG PHARMA
SPECIALTY SOLUTIONS
GROUP PTE. LTD; CỞ SỞ
XUẤT XƯỞNG: JANSSEN
PHARMACEUTICA N.V
SẢN XUẤT:
PHÁP; ĐÓNG
GÓI THỨ CẤP:
SINGAPORE;
XUẤT XƯỞNG:
BỈ
Lọ 22,910,000
388 TPA034601 346 Calci folinat 100mg/10ml
TiêmCALCIUM FOLINAT INJ 10MG/ML 10ML
1'S
HOSPIRA AUSTRALIA PTY
LTDÚC Lọ 143,500
389 TPA034602 346 Calci folinat 50mg/5ml
Uống
hay tiêm
bắp-tĩnh
mạch
CALCIUM FOLINAT INJ 10MG/ML 5ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY
LTDÚC Lọ 88,200
390 TBD034701 347 Capecitabin 500mg Uống
XELODA TAB. 500MGPRODUCTOS ROCHE S.A.
DE C.V.MEXICO Viên 66,979
391 TV034701 347 Capecitabin 500mg Uống
AMXEREINCÔNG TY LIÊN DANH
MEYER-BPCVIỆT NAM Viên 11,400
392 TPA034701 347 Capecitabin 500mg
UốngXALVOBIN 500MG FILM-COATED
TABLETREMEDICA LTD CYPRUS Viên 52,500
33
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
393 TP034701 347 Capecitabin 500mg Uống INTACAPE 500
INTAS
PHARMACEUTICALS
LIMITED - NHÀ ĐÓNG
GÓI: CÔNG TY CP DP TW1
(VIỆT NAM)
ẤN ĐỘ Viên 14,490
394 TV034802 348 Carboplatin 50mg/5ml Tiêm
A.T CARBOPLATIN INJNHÀ MÁY SẢN XUẤT
DƯỢC PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Lọ 136,500
395 TV034801 348 Carboplatin 150mg /15ml Tiêm
BOCARTIN 150
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 244,986
396 TPA034802 348 Carboplatin 450mg/45ml Tiêm
CARBOPLATIN SINDANS.C.SINDAN PHARMA
S.R.LROMANIA Lọ 760,000
397 TPA035001 350 Cisplatin 50mg/50ml
Truyền
tĩnh
mạch
DBL CISPLATIN INJECTION 50MG/50ML
1'S
HOSPIRA AUSTRALIA PTY
LTDÚC Lọ 243,075
398 TPA035201 352 Cyclophosphamid 200mg Tiêm
ENDOXAN INJ. 200MGBAXTER ONCOLOGY
GMBHĐỨC Lọ 49,829
399 TPA035202 352 Cyclophosphamid 500mg Tiêm
ENDOXAN INJ. 500MGBAXTER ONCOLOGY
GMBHĐỨC Lọ 124,376
400 TBD035801 358 Docetaxel 20mg; 1ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
TAXOTERE 20MG/1ML B/ 1 VIAL X 1MLSANOFI-AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Ống 2,803,248
401 TBD035802 358 Docetaxel 80mg; 4ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
TAXOTERE 80MG/4ML B/ 1 VIAL X 4MLSANOFI-AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Ống 11,212,990
402 TV035801 358 Docetaxel 20mg /0,5ml Tiêm
BESTDOCEL 20
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 499,989
403 TV035802 358 Docetaxel 80mg /2ml Tiêm
BESTDOCEL 80
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 1,199,982
34
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
404 TP035802 358 Docetaxel 80mg/8ml; 8ml Tiêm
TAXEL-CSCS.C.SINDAN-PHARMA
S.R.LRUMANI Lọ 882,000
405 TP035801 358 Docetaxel 20mg/2ml; 2ml Tiêm
DAXOTELFRESENIUS KABI
ONCOLOGY LTDINDIA Lọ 332,430
406 TPA035901 359 Doxorubicin 10mg/5ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
DOXORUBICIN EBEWE INJ 10MG5ML 1'SEBEWE PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 98,500
407 TPA035902 359 Doxorubicin 50mg/25ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
DOXORUBICIN "EBEWE" INJ
50MG/25ML 1'S
EBEWE PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 329,450
408 TBD036001 360 Epirubicin hydroclorid 10mg
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV),
tiêm
bàng
quang,
truyền
qua
động
mạch
FARMORUBICINA INJ 10MG 1'S
ACTAVIS ITALY S.P.A Ý Ống 267,500
409 TBD036002 360 Epirubicin hydroclorid 50mg
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV),
tiêm
bàng
quang,
truyền
qua
động
mạch
FARMORUBICINA INJ 50MG 1'S
ACTAVIS ITALY S.P.A Ý Ống 845,300
410 TPA036001 360 Epirubicin hydroclorid 10mg/5ml Tiêm
EPIRUBICIN 10MGS.C.SINDAN PHARMA
S.R.LROMANIA Lọ 137,000
35
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
411 TPA036002 360 Epirubicin hydroclorid 50mg/25ml Tiêm
EPIRUBICIN 50MGS.C.SINDAN PHARMA
S.R.LROMANIA Lọ 369,000
412 TP036102 361 Erlotinib 150mg Uống
ETOPUL KOREA UNITED
PHARM.INC HÀN QUỐC Viên 651,000
413 TV036201 362 Etoposid 100mg/5ml Tiêm
ETOPOSID BIDIPHAR
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 113,988
414 TPA036201 362 Etoposid 100mg/5ml Tiêm
SINTOPOZIDS.C.SINDAN PHARMA
S.R.LROMANIA Lọ 95,500
415 TBD036301 363 Exemestan 25mg Uống
AROMASIN TABS 25MG 30'S
PFIZER ITALIA S.R.L Ý Viên 82,440
416 TK036601 366 Fluorouracil (5-FU) 500mg Tiêm
FLUDACIL 500
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 42,000
417 TPA036801 368 Gemcitabin 1000mg Tiêm GITRABIN 1G
ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY Lọ 652,000
418 TV036801 368 Gemcitabin 1000mg Tiêm BIGEMAX 1G
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 598,500
419 TV036802 368 Gemcitabin 200mg Tiêm BIGEMAX 200
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 198,996
420 TPA036802 368 Gemcitabin 200mg Tiêm GITRABIN 200MG
ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY Lọ 196,000
421 TBD036901 369 Goserelin acetat 3.6mg
Tiêm
dưới da
(cấy
phóng
thích
chậm)
ZOLADEX INJ 3.6MG 1'S
ASTRAZENECA UK LTD. ANH Bơm tiêm 2,568,297
36
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
422 TPA036901 369 Goserelin acetat 3,6mg
Tiêm
dưới da
(cấy
phóng
thích
chậm)
ZOLADEX INJ 3.6MG 1'S
ASTRAZENECA UK LTD. ANH Bơm tiêm 2,568,297
423 TPA037201 372 Ifosfamid 1g Tiêm
HOLOXAN INJ 1GBAXTER ONCOLOGY
GMBHĐỨC Lọ 464,000
424 TP037301 373 Imatinib 100mg Uống
GLIVEC TAB 100MG 6X10'SNOVARTIS PHARMA
PRODUKTIONS GMBHĐỨC Viên 404,250
425 TPA037402 374 Irinotecan 40mg/2ml Tiêm IRINOTESIN
ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY Lọ 388,000
426 TBD037601 376 Letrozol 2.5mg Uống
FEMARA TAB 2.5MG 3X10'SNOVARTIS PHARMA
STEIN AGTHỤY SĨ Viên 75,896
427 TP037701 377 Leuprorelin acetat 3,75mg Tiêm
LUCRIN PDS DEPOT INJ. 3.75MG 1'S
TAKEDA
PHARMACEUTICAL
COMPANY LTD; ĐÓNG
GÓI ABBOTT
LABORATORIES S.A TÂY
BAN NHA
NHẬT ĐÓNG
GÓI TÂY BAN
NHA
Bơm tiêm 2,703,500
428 TK038101 381 Methotrexat 2,5mg Uống
UNITREXATESKOREA UNITED
PHARM.INCKOREA Viên 2,200
429 TK038102 381 Methotrexat 50mg/2ml Tiêm
THUỐC TIÊM UNITREXATESKOREA UNITED
PHARM.INCKOREA Lọ 69,000
430 TBD038601 386 Oxaliplatin 100mg/ 20mlTiêm
truyền
ELOXATIN 100MG/20ML INJ B/ 1VIAL X
20ML
SANOFI-AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 9,154,985
431 TV038601 386 Oxaliplatin 100mg/ 50ml Tiêm
LYOXATIN 100
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 929,964
37
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
432 TPA038601 386 Oxaliplatin 100mg/20ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
OXALIPLATIN "EBEWE" INJ 100MG 1'S
ONCOTEC PHARMA
PRODUKTION GMBH; CS
ĐÓNG GÓI THỨ CẤP VÀ
XUẤT XƯỞNG: EBEWE
PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KG
ĐỨC, ĐÓNG
GÓI ÁOLọ 879,000
433 TBD038602 386 Oxaliplatin 50mg/ 10mlTiêm
truyềnELOXATIN 50MG/10ML B/1 VIAL X 10ML
SANOFI-AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 4,672,080
434 TPA038602 386 Oxaliplatin 50mg/10ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
OXALIPLATIN "EBEWE" INJ 50MG 1'S
ONCOTEC PHARMA
PRODUKTION GMBH; CS
ĐÓNG GÓI THỨ CẤP VÀ
XUẤT XƯỞNG: EBEWE
PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KG
ĐỨC, ĐÓNG
GÓI ÁOLọ 470,479
435 TV038703 387 Paclitaxel 150mg/25ml Tiêm
CANPAXEL 150
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 1,078,980
436 TBD038702 387 Paclitaxel 100mg/16,7ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
ANZATAX INJ 100MG/ 16.7ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY
LTDÚC Ống 3,927,000
437 TPA038701 387 Paclitaxel 100mg/ 16,7ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
PACLITAXEL "EBEWE" INJ
100MG/16.7ML 1'S
EBEWE PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 827,000
438 TP038703 387 Paclitaxel 100mg Tiêm
INTAXEL 100MG/17MLFRESENIUS KABI
ONCOLOGY LTDINDIA Lọ 472,500
439 TV038701 387 Paclitaxel 100mg/ 16,7ml Tiêm
HEPARGITOL 100CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Lọ 559,000
440 TV038702 387 Paclitaxel 30mg/ 5ml Tiêm
CANPAXEL 30
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 179,991
441 TBD038702 387 Paclitaxel 30mg/5ml Tiêm
ANZATAX INJ 30MG/ 5ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY
LTDÚC Lọ 1,248,831
38
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
442 TPA038704 387 Paclitaxel 30mg/ 5ml
Tiêm
truyền
tĩnh
PACLITAXEL "EBEWE" INJ 30MG/5ML 1'SEBEWE PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 280,279
443 TP038702 387 Paclitaxel 30mg Tiêm
INTAXEL 30MG/5MLFRESENIUS KABI
ONCOLOGY LTDINDIA Lọ 194,250
444 TPA038802 388 Pamidronat 90mg/10ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
PAMISOL 90MG/10ML INJ 10ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY
LTDÚC Lọ 1,730,000
445 TP038901 389 Pemetrexed 500mg Tiêm
ALLIPEM 500MG KOREA UNITED
PHARM.INC HÀN QUỐC Lọ 5,880,000
446 TBD039101 391 Rituximab100mg/10ml;
10ml
Tiêm
truyềnMABTHERA INJ. 100MG/10ML
ROCHE DIAGNOSTICS
GMBHĐỨC Lọ 7,970,812
447 TP039101 391 Rituximab 10mg/ml; 10ml Tiêm
REDITUX DR.REDDY'S
LABORATORIES LTD. INDIA Lọ 4,400,000
448 TP039102 391 Rituximab500mg/50ml;
50mlTiêm REDITUX
DR.REDDY'S
LABORATORIES LTD. INDIA Lọ 22,000,000
449 TBD039102 391 Rituximab500mg/50ml;
50ml
Tiêm
truyềnMABTHERA INJ. 500MG/50ML
ROCHE DIAGNOSTICS
GMBHĐỨC Lọ 32,995,305
450 TBD039302 393 Tamoxifen 20mg Uống
NOLVADEX-D TAB 20MG 30'S
ASTRAZENECA UK LTD. ANH Viên 5,683
451 TP039302 393 Tamoxifen 20mg Uống TAMIFINE 20MG
MEDOCHEMIE LTD. CH. SÍP Viên 2,700
452 TBD039301 393 Tamoxifen 10mg Uống
NOLVADEX TAB 10MG 30'S ASTRAZENECA UK LTD.
ANH Viên 2,940
453 TP039301 393 Tamoxifen 10mg Uống TAMIFINE 10MG
MEDOCHEMIE LTD. CH. SÍP Viên 1,800
454 TP000002
Ngoài
TT 40
BYT
Albumin + Immunoglobulins31mg +
10mg/ml; 50ml
Tiêm
truyềnBISEKO BIOTEST PHARMA GMBH ĐỨC Chai 945,000
39
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
455 TPA00008
Ngoài
TT 40
BYT
Pazopanib 200mg Uống VOTRIENT TAB 200MG 30'S
GLAXO OPERATIONS UK
LTD. (TRADING AS
GLAXO WELLCOME
OPERATIONS)
ANH Viên 206,667
456 TPA000004
Ngoài
TT 40
BYT
Tegafur + Gimeracil +
Oteracil kali
20mg + 5,8mg
+ 19,6mgUống TS-ONE CAPSULE 20
TAIHO
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD. (ĐÓNG GÓI: OLIC
(THAILAND) LTD)
NHẬT (ĐÓNG
GÓI: THÁI LAN)Viên 121,428
457 TPA000005
Ngoài
TT 40
BYT
Tegafur + Gimeracil +
Oteracil kali
25mg +
7,25mg+
24,5mg
Uống TS-ONE CAPSULE 25
TAIHO
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD. (ĐÓNG GÓI: OLIC
(THAILAND) LTD)
NHẬT (ĐÓNG
GÓI: THÁI LAN)Viên 157,142
458 TPA039501 395 Temozolomid 100mg Uống
TEMOZOLOMID RIBOSEPHARM 100MG HAUPT PHARMA
AMAREG GMBH ĐỨC Viên 1,680,000
459 TV039601 396 Thymosin alpha I 1.6mg Tiêm
THYFACINCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
TW1 - PHARBACOVIỆT NAM Lọ 798,000
460 TP039701 397 Trastuzumab 150mg Tiêm HERTRAZ 150
BIOCON LIMITED ẤN ĐỘ Lọ
12,495,000
461 TK039701 397 Trastuzumab 440mg Tiêm HERTRAZ 440
BIOCON LIMITED ẤN ĐỘ Lọ
30,765,000
462 TK040201 402 Vinorelbin 20mg Uống
NAVELBINE CAP. 20MG
PIERRE FABRE
MEDICAMENT
PRODUCTION
PHÁP Viên 1,497,598
463 TK040202 402 Vinorelbin 30mg Uống
NAVELBINE CAP. 30MG
PIERRE FABRE
MEDICAMENT
PRODUCTION
PHÁP Viên 2,246,091
8.2. Thuốc điều hòa miễn dịch
464 TV040801 408 Glycyl funtumin (hydroclorid)
0,3mg/ml Tiêm ASLEM VINPHACO VIỆT NAM Ống 41,895
9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
40
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
465 TBD041201 412 Alfuzosin 10mg Uống
XATRAL XL 10MG B/ 1BLS X 30 TABSSANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 15,291
466 TPA041201 412 Alfuzosin 10mg Uống
XATRAL XL 10MG B/ 1BLS X 30 TABSSANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 15,291
467 TK041201 412 Alfuzosin 10mg Uống
FLOTRALSUN PHARMACEUTICAL
INDUSTRIES LTDINDIA Viên 7,329
468 TP041201 412 Alfuzosin 10mg Uống
ALSIFUL S.R TABLETS 10MGSTANDARD CHEM. &
PHARM. CO., LTD.ĐÀI LOAN Viên 7,500
469 TV041401 414 Dutasterid 0,5mg
Viên
nang
mềm,
Uống
PRELONECÔNG TY TNHH PHIL
INTER PHARMAVIỆT NAM Viên 7,375
470 TP041501 415 Flavoxat 200mg Uống GENURIN
RECORDATI INDUSTRIA
CHIMICA E
FARMACEUTICA S.P.A.
Ý Viên 7,000
471 TV041701 417
Malva purpurea +
camphomonobromid + xanh
methylen
250mg +
20mg + 25mgUống DOMITAZOL DOMESCO VIỆT NAM
Viên 1,200
10. THUỐC CHỐNG PARKINSON
472 TK041901 419 Levodopa + Carbidopa
250mg + 25mg Uống
SYNDOPA 275SUN PHARMACEUTICAL
INDUSTRIES LTDINDIA Viên 3,300
473 TP042101 421 Levodopa + Benserazid
200mg + 50mg Uống MADOPAR TAB. 250MG
ROCHE S.P.A Ý Viên 4,634
474 TBD042301 423 Pramipexol 0,25mg Uống
SIFROL 0.25MG B/30BOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 9,737
475 TP042301 423 Pramipexol 250mcg Uống
SIFROL 0.25MG B/30BOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 9,737
41
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
476 TV042501 425 Trihexyphenidyl (hydroclorid) 2mg Uống
TRIHEXYPHENIDYL
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM DƯỢC LIỆU
PHARMEDIC
VIỆT NAM Viên 124
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
11.1. Thuốc chống thiếu máu
477 TV042601 426 Folic acid (vitamin B9) 5mg Uống
FOLACID 5MG PHARMEDIC VIỆT NAM Viên 177
478 TK042801 428 Sắt fumarat 300mg Uống TARFLOZ CELOGEN
INDIA Viên 3,600
479 TPA042901 429
Sắt fumarat + acid folic310mg +
350mcgUống FOLIHEM REMEDICA LTD CYPRUS Viên 1,880
480 TV043002
430Sắt fumarat + Acid folic +
Vitamin B12
162mg +
0,75mg +
125mcg
Uống CADIFERON-FCÔNG TY TNHH US
PHARMA USAVIỆT NAM Viên 1,400
481 TV043101 431 Sắt (III) hydroxyd polymaltose
50mg/10ml Uống
FOGYMACÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM CPC1 HÀ NỘIVIỆT NAM Ống 7,500
482 TP043201
432Sắt (III) hydroxyd polymaltose
+acid folic
100mg +
0,5mgNhai SAFERON
GLENMARK
PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Viên 4,250
483 TK043401 434 Sắt sucrose (hay dextran)
100mg/5ml Tiêm I-SUCR-INM/S SAMRUDH
PHARMACEUTICALS LTD.ẤN ĐỘ Ống 38,800
484 TV043601 436 Sắt sulfat + folic acid
50mg + 350µg Uống PYMEFERON_B9 PYMEPHARCO VIỆT NAM
Viên 670
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
485 TV043801 438 Acenocoumarol 4mg Uống VINCEROL 4MG
VINPHACO VIỆT NAM Viên 1,869
486 TV044003 440 Carbazochrom 50mg/10ml Tiêm
CANABIOS 50CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Ống 54,000
42
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
487 TP044101 441 Cilostazol 100mg Uống DANCITAZ
PT DANKOS FARMA INDONESIA Viên 4,900
488 TV044101 441 Cilostazol 100mg Uống
PASQUALECÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 5,500
489 TBD044202 442 Dabigatran 110 mg Uống
PRADAXA CAP. 110MGBOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 30,388
490 TBD044203 442 Dabigatran 150 mg Uống
PRADAXA CAP. 150MGBOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 30,388
491 TBD044301 443 Enoxaparin (natri) 40mg; 0,4ml
Tiêm
(SC &
IV)
LOVENOX 40MG INJ B/ 2 SYRINGES
X0,4ML
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Ống 85,381
492 TBD044302 443 Enoxaparin (natri) 60mg; 0,6ml
Tiêm
(SC &
IV)
LOVENOX 60MG INJ B/ 2 SYRINGES X
0,6ML
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Ống 113,163
493 TPA044301 443 Enoxaparin (natri) 40mg
Tiêm
(SC &
IV)
LOVENOX 40MG INJ B/ 2 SYRINGES
X0,4ML
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Bơm tiêm 85,381
494 TP044301 443 Enoxaparin (natri) 40mg Tiêm
LUPIPARIN 40MG/0.4ML SHENZHEN TECHDOW CHINA Ống
56,700
495 TPA044302 443 Enoxaparin (natri) 60mg
Tiêm
(SC &
IV)
LOVENOX 60MG INJ B/ 2 SYRINGES X
0,6ML
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Bơm tiêm 113,163
496 TP044302 443 Enoxaparin (natri) 60mg Tiêm
LUPIPARIN 60MG/0.6ML SHENZHEN TECHDOW CHINA Bơm tiêm
81,900
497 TV044402 444 Ethamsylat 500mg/4ml Tiêm
BIVIBACT 500CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Ống 45,999
498 TV044401 444 Ethamsylat 250mg/2ml Tiêm VINCYNON VINPHACO
VIỆT NAM Ống 13,020
499 TP044501 445 Heparin (natri) 25.000 UI/5ml Tiêm
HEPARIN-BELMED BELMEDPREPARATY RUE BELARUS Lọ 79,800
500 TK044501 445 Heparin (natri) 25.000 UI/5ml Tiêm
PARINGOLD INJECTIONJW PHARMACEUTICAL
CORPORATIONHÀN QUỐC Ống 58,500
43
-
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
501 TPA044501 445 Heparin (natri) 25.000 UI/5ml Tiêm
HEPARIN ROTEXMEDICA GERMANY Lọ 110,250
502 TV044802 448 Phytomenadion (vitamin K1) 1mg/1ml
Tiêm VINPHYTON VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,470
503 TK044801 448 Phytomenadion (vitamin K1) 10mg/1ml
Tiêm VINPHYTON VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,974
504 TPA044801 448 Phytomenadion (vitamin K1)
10mg/1ml