STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
1 TV000101 1 Atropin sulfat 0,1% ; 10ml Tiêm ATROPIN SULFAT KABI 0,1%
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR).
VIỆT NAM Lọ 19,635
2 TV000102 1 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Tiêm ATROPIN SULPHAT CÔNG TY CP DƯỢC VTYT
HẢI DƯƠNGVIỆT NAM Ống 480
3 TPA000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 20ml Tiêm BUPIVACAINE AGUETTANT 5MG/ML
DELPHARM TOURS (XUẤT
XƯỞNG LÔ:
LABORATOIRE
AGUETTANT)
PHÁP Lọ 42,000
4 TP000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 20ml Tiêm BUPIVACAINE AGUETTANT 5MG/ML
Dung (XUẤT XƯỞNG LÔ:
LABORATOIRE
AGUETTANT)
PHÁP Lọ 42,000
5 TPA000202 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 4ml TiêmBUPIVACAINE FOR SPINAL
ANAESTHESIA AGUETTANT 5MG/MLAGUETTANT FRANCE Ống 37,250
6 TP000203 2 Bupivacain (hydroclorid)0,5%; 4ml (ưu
trọng)Tiêm REGIVELL 5MG/ML
PT. NOVELL
PHARMACEUTICAL
LABORATORIES
INDONESIA Ống 23,000
7 TV000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 20mg/4ml Tiêm BUCARVIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 28,350
8 TPA000401 4 Diazepam 10mg/2ml TiêmDIAZEPAM-HAMELN 5MG/ML
INJECTION
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 6,888
9 TP000401 4 Diazepam 10mg/2ml TiêmDIAZEPAM-HAMELN 5MG/ML
INJECTION
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 6,888
10 TPA000501 5 Etomidat 20mg/10mlTiêm
truyềnETOMIDATE LIPURO B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Ống 120,000
11 TP000501 5 Etomidat 20mg/10mlTiêm
truyềnETOMIDATE LIPURO B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Ống 120,000
DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI NĂM 2017
1
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
12 TPA000602 6 Fentanyl 0,5mg/10ml Tiêm FENTANYL 0.5MG-ROTEXMEDICAROTEXMEDICA GMBH
ARZNEIMITTELWERKGERMANY Ống 19,698
13 TP000602 6 Fentanyl 0,5mg/10ml Tiêm FENTANYL 0.5MG-ROTEXMEDICAROTEXMEDICA GMBH
ARZNEIMITTELWERKGERMANY Ống 19,698
14 TP000601 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Tiêm FENILHAM
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 9,765
15 TPA000601 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Tiêm FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
ĐỨC Ống 9,100
16 TPA000901 9 Isofluran 250ml Hít mũi AERRANE 250ML
BAXTER HEALTHCARE
CORPORATION OF
PUERTO RICO
MỸ Lọ 620,000
17 TP000901 9 Isofluran 250ml Hít mũi AERRANE 250MLBAXTER HEALTHCARE
OF PUERTO RICOMỸ Lọ 620,000
18 TBD000901 9 Isofluran 250 mlĐường
hô hấpFORANE SOL 250ML 1'S
AESICA QUEENBOROUGH
LTDANH Chai 1,124,100
19 TK001101 11 Levobupivacain 5mg/ml;10ml TiêmCHIROCAINE 5MG/ML AMPOULE
10X10ML
CURIDA AS.- NAUY;
ĐÓNG GÓI VÀ TIỆT
TRÙNG: ABBVIE S.R.L, Ý
NA UY ĐÓNG
GÓI ÝỐng 120,000
20 TBD001101 11 Levobupivacain 5mg/ml TiêmCHIROCAINE 5MG/ML AMPOULE
10X10ML
CURIDA AS.- NAUY;
ĐÓNG GÓI VÀ TIỆT
TRÙNG: ABBVIE S.R.L, Ý
NA UY ĐÓNG
GÓI ÝỐng 120,000
21 TPA001201 12 Lidocain (hydroclorid) 2%; 10ml Tiêm LIDOCAINEGIS PHARMACEUTICALS
PUBLIC LTD.,COHUNGARY Ống 16,170
22 TP001203 12 Lidocain (hydroclorid) 10%; 38gXịt khí
dungLIDOCAIN
EGIS PHARMACEUTICALS
PUBLIC LTD.,COHUNGARY Chai 123,900
23 TV001202 12 Lidocain (hydroclorid) 2%; 2ml Tiêm LIDOCAIN KABI 2%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Ống 410
24 TV001201 12 Lidocain (hydroclorid) 2%; 20ml Tiêm LIDOCAIN KABI 2%
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR).
VIỆT NAM Lọ 14,595
2
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
25 TK00000448
12Paracetamol + Lidocain
300mg +
20mg/2mlTiêm CENTRANOL
A.N.B. LABORATORIES
CO., LTD THÁI LAN Ống 15,981
26 TK001301 13Lidocain + epinephrin
(adrenalin)
2% + 0,001%;
1,8mlTiêm MEDICAINE INJECTION 2% (1:100.000) HUONS CO.LTD KOREA Ống 5,390
27 TP001501 15 Midazolam 5mg/ml Tiêm PACIFLAM
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 15,225
28 TPA001501 15 Midazolam 5mg/ml Tiêm MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
ĐỨC Ống 15,056
29 TV001601 16 Morphin (hydroclorid, sulfat) 10mg/1ml
Tiêm
dưới da,
tiêm bắp
và tiêm
tĩnh
mạch
MORPHIN (MORPHIN HYDROCLORID
10MG/ML)
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC PHẨM
TRUNG ƯƠNG VIDIPHA
TẠI BÌNH DƯƠNG
VIỆT NAM Ống 3,003
30 TP001801 18 Pethidin 100mg/2ml Tiêm PETHIDINE-HAMELN 50MG/ML
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 14,490
31 TBD002101 21 Propofol 10mg/ml; 20ml Tiêm DIPRIVAN INJ 20ML 5'S
CORDEN PHARMA S.P.A;
ĐÓNG GÓI ASTRAZENECA
UK LTD.
Ý ĐÓNG GÓI
ANHLọ 118,168
32 TP002102 21 Propofol 200mg/20ml Tiêm PROPOFOL 1% KABIFRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHAUSTRIA Ống 40,950
33 TPA002102 21 Propofol 200mg/20ml
Tiêm
hoặc
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
FRESOFOL 1% MCT/LCT INJ 20ML 5'SFRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Ống 43,000
34 TPA002101 21 Propofol 1%, 50ml
Tiêm
hoặc
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
FRESOFOL 1% MCT/LCT INJ 50ML 1'SFRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Chai 132,000
3
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
35 TP002101 21 Propofol 1%, 50mlTiêm
truyềnPROPOFOL-LIPURO 1% (10MG/ ML) 50ML B.BRAUN MELSUNGEN AG ĐỨC Chai 156,000
36 TBD002201 22 Sevofluran 250ml
Gây mê
qua
đường
hô hấp
SEVORANE SOL 250ML 1'S
AESICA QUEENBOROUGH
LTD (ABBOTT
LABORATORIES)- ANH
ANH Chai 3,578,600
37 TPA002201 22 Sevofluran 250ml Hít mũi SEVOFLURANE 250MLBAXTER HEALTHCARE
OF PUERTO RICOMỸ Chai 1,958,000
38 TPA002202 22 Sevofluran 250ml Hít mũi SEVOFLURANE 250MLBAXTER HEALTHCARE
OF PUERTO RICOMỸ Chai 1,958,000
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid
39 TT002501 25 Aceclofenac 200mg Uống CLANZACRKOREA UNITED PHARM.
INCHÀN QUỐC Viên 6,990
40 TPA002701 27 Aescin 50mg Uống VENOSAN RETARDDR.WILLMAR SCHWABE
GMBH & CO.KGGERMANY Viên 4,200
41 TV002803 28 Celecoxib 200mg Uống DEVITOC 200MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM PHƯƠNG ĐÔNGVIỆT NAM Viên 4,300
42 TV002901 29 Dexibuprofen 300mg Uống ANYFENCÔNG TY CP KOREA
UNITED PHARM. VIỆT NAM Viên 3,200
43 TK002901 29 Dexibuprofen 200mg Uống NALGIDON 200 SYNMEDIC INDIA Viên 4,500
44 TK002902 29 Dexibuprofen 400mg Uống NALGIDON 400 SYNMEDIC INDIA Viên 6,500
45 TBD003001 30 Diclofenac 75mg; 3ml Tiêm VOLTAREN 75MG/3ML INJ 3ML 1X5'SLEK PHARMACEUTICALS
D.D.SLOVENIA Ống 18,066
46 TBD003002 30 Diclofenac 100mgĐặt hậu
mônVOLTAREN SUPPO 100MG 1X5'S
DELPHARM HUNINGUE
S.A.SPHÁP Viên 15,602
4
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
47 TP003003 30 Diclofenac 100mgĐặt trực
tràngBUNCHEN LEKHIM-KHARKOV JSC UKRAINE Viên 11,400
48 TV003004 30 Diclofenac 50mg Uống DICLOFENACCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 74
49 TK003002 30 Diclofenac 1%/30gDùng
ngoàiDICLOCARE SYNMEDIC INDIA Tube 32,000
50 TPA003001 30 Diclofenac 75mg/3ml Tiêm VOLDEN FORT ROTEXMEDICAR ĐỨC Ống 7,450
51 TP003004 30 Diclofenac 75mg/3ml Tiêm VOLDEN FORT ROTEXMEDICA ĐỨC Ống 7,450
52 TP003201 32 Etodolac 200mg Uống SAVI ETODOLAC 200 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 3,950
53 TP003301 33 Etoricoxib 30mg Uống SAVI ETORICOXIB 30CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM SA VI (SAVIPHARM) VIỆT NAM Viên 4,000
54 TK003601 36 Flurbiprofen natri 100mg Uống ZENTOFEN NEXUS PAKISTAN Viên 2,610
55 TPA003801 38 Ketoprofen 2,5%/50gDùng
ngoàiFLEXEN LISAPHARMA S.P.A ITALY Tube 97,000
56 TPA003803 38 Ketoprofen 2,5g/100g; 30gBôi
ngoài daFASTUM GEL 30GR 1'S
A.MENARINI
MANUFACTURING AND
LOGISTICS SERVICE S.R.L
Ý Tube 47,500
57 TPA003802 38 Ketoprofen 100mg/2ml Tiêm ISOFENAL ESSETI ITALY Ống 35,000
58 TV003901 39 Ketorolac 10mg Uống KOZERAL
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ - VIỆT
NAM
VIỆT NAM Viên 1,500
59 TPA003901 39 Ketorolac 0,5%; 5ml Nhỏ mắt ACULAR 5ML
ALLERGAN
PHARMACEUTICALS
IRELAND
IRELAND Lọ 67,245
60 TPA003902 39 Ketorolac 30mg/ml; 1ml Tiêm KEVINDOL ESSETI ITALY Ống 35,000
61 TV004001 40 Loxoprofen 60mg Uống MEZAFENCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 1,197
5
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
62 TT004101 41 Meloxicam 7,5mg Uống MOBIMED 7,5 PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 480
63 TPA004101 41 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm MOBIC INJ. 15MG/1,5MLBOEHRINGER INGELHEIM
ESPANA S.A TÂY BAN NHA Ống 22,761
64 TV004102 41 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm MELOXICAM 15MG/1.5MLCÔNG TY CP DƯỢC
DANAPHAVIỆT NAM Ống 5,670
65 TT004102 41 Meloxicam 15mg Uống MEBILAX 15CTY TNHH MTV DƯỢC
PHẨM DHGVIỆT NAM Viên 920
66 TV004103 41 Meloxicam 7,5mg Uống MELOXICAMCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 60
67 TP004102 41 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm MIBELCAM 15MG/1.5MLIDOL ILAC DOLUM
SANAYII VE TICARETTHỔ NHĨ KỲ Ống 19,900
68 TPA004301 43 Morphin (hydroclorid, sulfat) 10mg/1ml Tiêm OPIPHINE
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 27,930
69 TV004401 44 Morphin sulfat 30mg Uống MORPHIN 30MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Viên 6,300
70 TV004502 45 Nabumeton 750mg Uống MEBUFEN 750 CTY CP DP OPV VIỆT NAM Viên 6,750
71 TPA004601 46 Naproxen 500mg Uống PROPAIN REMEDICA LTD CYPRUS Viên 4,900
72 TPA004701 47 Nefopam (hydroclorid) 20mg Tiêm ACUPANDELPHARM TOURS (XUẤT
XƯỞNG: BIOCODEX)PHÁP Ống 33,000
73 TPA004702 47 Nefopam (hydroclorid) 30mg Uống NEFOLIN MEDOCHEMIE LTD CYPRUS Viên 5,200
74 TPA004802 48 Paracetamol 500mg Uống PARTAMOL TABCông ty TNHH LD Stada-Việt
Nam Việt Nam Viên 480
75 TT004801 48 Paracetamol 500mg Uống DOPAGAN 500 MGCTY CP XNK Y TẾ
DOMESCO VIỆT NAM Viên 340
76 TV004812 48 Paracetamol 500mg Uống PANACTOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 77
6
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
77 TT004804 48 Paracetamol 500mg Uống EFFALGIN CTY CPDP TIPHARCO VIỆT NAM Viên 850
78 TV004802 48 Paracetamol 1g/100mlTiêm
truyềnPARACETAMOL KABI 1000
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 17,850
79 TK004801 48 Paracetamol 1g/100mlTiêm
truyềnPARACETAMOL KABI 1000
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 17,850
80 TPA004801 48 Paracetamol 1g/100mlTiêm
TruyềnPARACETAMOL GES 10MG/ML S.C.INFOMED FLUIDS S.R.L RUMANI Chai/ Túi 45,000
81 TPA004803 48 Paracetamol 1000mg/6,7ml
Dung
dịch
truyền
tĩnh
mạch
APOTEL
UNI-PHARMA KLEON
TSETIS
PHARMACEUTICAL
LABORATORIES S.A
HY LẠP Ống 44,500
82 TP004804 48 Paracetamol500mg/50ml;
50ml
Dịch
truyền
tĩnh
mạch
PARACETAMOL INFUSION 10MG/ML,
CHAI 50ML
AMANTA HEALTHCARE
LTDẤN ĐỘ Chai 32,000
83 TV004813 48 Paracetamol 750mg/75ml Tiêm PARAZACOL 750CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
TW1 - PHARBACOVIỆT NAM Chai 28,600
84 TV00001948
58Paracetamol + Tramadol
325mg +
37,5mgUống DIINTASIC DONAIPHARM VIỆT NAM Viên 565
85 TPA00000148
58Paracetamol + Tramadol
325mg +
37,5mgUống PARATRAMOL
PHARMACEUTICAL
WORKS POLPHARMA S.A. POLAND Viên 7,350
86 TV00003148
73Paracetamol + Methocarbamol
325mg +
400mgUống PAROCONTIN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TIPHARCOVIỆT NAM Viên 2,300
87 TV00002048
91Paracetamol + Loratadin 650mg + 5mg Uống CETECO RHUMEDOLFORT 650
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
TRUNG ƯƠNG 3VIỆT NAM Viên 790
88 TV000001
48
91
993
Paracetamol + Loratadin +
Dextromethorphan
500mg +
2,5mg + 15mgUống RAVONOL
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRƯỜNG THỌVIỆT NAM Viên 2,500
7
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
89 TPA005001 50Paracetamol + Codein
phosphat500mg + 30mg Uống CODALGIN FORTE ASPEN PHARMA PTY., LTD AUSTRALIA Viên 3,100
90 TPA005002 50Paracetamol + Codein
phosphat500mg + 8mg Uống CODALGIN ASPEN PHARMA PTY., LTD AUSTRALIA Viên 2,950
91 TV005004 50Paracetamol + Codein
phosphat500mg + 30mg Uống PANACTOL CODEIN PLUS
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 575
92 TV005006 50Paracetamol + Codein
phosphat500mg + 10mg Uống EFFER-PARALMAX CODEIN 10
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
BOSTON VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 1,800
93 TV005602 56 Tenoxicam 20mg Tiêm TENOXICAM 20MG
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 8,694
94 TPA005601 56 Tenoxicam 20mg Uống BARTSPECIAL PRODUCT'S LINE
S.P.AITALY Viên 7,500
95 TPA005801 58 Tramadol 100mg/2ml TiêmTRAMADOL 100MG- ROTEXMEDICA
SOLUTION FOR INJECTION
ROTEXMEDICA GMBH
ARNEIMITTELWERKĐỨC Ống 10,950
2.2. Thuốc điều trị gút
96 TPA005901 59 Allopurinol 100mg Uống SADAPRON 100 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 1,750
97 TPA005902 59 Allopurinol 300mg Uống MILURIT
EGIS PHARMACEUTICALS
PRIVATE LIMITED
COMPANY
HUNGARY Viên 1,790
98 TV006101 61 Colchicin 1mg Uống GOUTCOLCIN AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 210
2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp
99 TV006301 63 Diacerein 100mg Uống EUCOSMINCHI NHÁNH CÔNG TY CP
TW MEDIPLANTEXVIỆT NAM Viên 4,095
100 TT006301 63 Diacerein 50mg Uống ARTREILCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 3,675
8
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
101 TPA006401 64 Glucosamin 250mg Uống GLUPAINContract Manufacturing &
Packaging Services Pty.LtdAustralia Viên 3,079
2.4. Thuốc khác
102 TV006703 67 Alpha chymotrypsin
4.2mg (21
microkatals
hay 4.200 UI)
Uống ALPHATRYPA DT
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 -
PHARBACO
VIỆT NAM Viên 1,250
103 TP006701 67 Alpha chymotrypsin 4.200UI Ngậm STATRIPSINE
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 1,000
104 TPA006801 68 Calcitonin 50UI/ml Tiêm ROCALCIC 50ROTEXMEDICA GMBH
ARZNEIMITTELWERKĐỨC Ống 69,000
105 TV006901 69Cytidin-5monophosphat
disodium + uridin5mg + 3mg Uống HORNOL
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 3,790
106 TPA007201 72 Leflunomid 20mg Uống LEFLUNOMIDE 20MGHAUPT PHARMA
MUNSTER GMBHGERMANY Viên 22,500
107 TV007301 73 Methocarbamol 500mg Uống MEYERCAMOL 500CÔNG TY LIÊN DOANH
MEYER - BPCVIỆT NAM Viên 924
108 TV007302 73 Methocarbamol 750mg Uống MEYERCARMOL 750 CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 1,995
109 TK007301 73 Methocarbamol 1000mg/10ml Tiêm SEOCELIS INJECTION HUONS CO.,LTD KOREA Ống 85,000
110 TV007402 74 Risedronat 5mg Uống ROSENAX 5CÔNG TY TNHH HASAN -
DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 2,499
111 TK007401 74 Risedronat 35mg Uống DONAXIB 35
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN
XUẤT - THƯƠNG MẠI
DƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM
VIỆT NAM Viên 13,900
112 TV007401 74 Risedronat 35mg Uống USARINATECÔNG TY CPDP
AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 11,800
9
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
113 TBD007501 75 Tocilizumab 200mg; 10mlTiêm
truyềnACTEMRA INJ. 200MG/10ML
CHUGAI PHARMA
MANUFACTURING CO.,
LTD
NHẬT Lọ 6,748,140
114 TBD007601 76 Zoledronic acid 4mg/100ml Tiêm ZOMETA 4MG/100ML INJ 100ML 1'SNOVARTIS PHARMA
STEIN AGTHỤY SĨ Lọ/ Chai 6,465,882
115 TP007601 76 Zoledronic acid 4mg/5ml Tiêm ZOLASTAINTAS
PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Lọ 729,000
116 TPA007601 76 Zoledronic acid 5mg/100ml Tiêm ACLASTA 5MG/100ML INF 100ML 1'SNOVARTIS PHARMA
STEIN AGTHỤY SĨ Chai 6,761,489
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
117 TV008001 80 Cinnarizin 25mg Uống CINNARIZINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 46
118 TV008101 81 Chlorpheniramin 4mg Uống CLORPHENIRAMINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 26
119 TV008202 82 Desloratadin 5mg Uống DESLORATADINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 270
120 TV008501 85 Ebastin 10mg Uống ATIRIN 10CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Viên 2,835
121 TK008501 85 Ebastin 10mg Uống MEZABASTINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 2,688
122 TP008501 85 Ebastin 10mg Uống EBOST MICRO LABS LIMITED ẤN ĐỘ Viên 4,500
123 TV008601 86 Adrenalin 1mg/ml; 1ml Tiêm ADRENALIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 2,100
124 TP008701 87 Fexofenadin 180mg Uống ALLERSTAT 180CADILA
PHARMACEUTICALSINDIA Viên 2,583
125 TP008702 87 Fexofenadin 60mg Uống FEXOFENADINE SAVI 60CÔNG TY Cổ phần dược
phẩm SAVIVIỆT NAM Viên 945
10
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
126 TV008703 87 Fexofenadin 60mg Uống FEFASDIN 60CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 274
127 TPA009001 90 Levocetirizin 5mg Uống LERTAZIN 5MG KRKA,D.D.,.NOVO MESTO SLOVENIA Viên 6,195
128 TV009101 91 Loratadin 10mg Uống EFTILORA 10MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 105
129 TPA009301 93 Mequitazin 5mg Uống ITAMETAZIN
INDUSTRIA
FARMACEUTICA NOVA
ARGENTIA S.P.A
ITALY Viên 4,500
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
130 TK009801 98 Calci gluconat 10%; 10ml Tiêm GROWPONE 10% FARMAK JSC UKAINE Ống 13,300
131 TV010501 105 Ephedrin 10mg/1ml Tiêm EPHEDRIN HYDROCLORID 10MG/1MLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Ống 2,100
132 TPA010501 105 Ephedrin 30mg/ml Tiêm EPHEDRINE AGUETTANT 30MG/ML AGUETTANT FRANCE Ống 57,750
133 TV011001 110 Glutathion 900mg Tiêm DURATAMIN 900CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Lọ 80,000
134 TV011002 110 Glutathion 1200mg Tiêm GLUTHION 1200
CÔNG TY TNHH SẢN
XUẤT DƯỢC PHẨM
MEDLAC PHARMA ITALY
VIỆT NAM Lọ 188,000
135 TV011201 112 Leucovorin (folinic acid) 50mg Tiêm CALCILINAT F50
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 64,995
136 TPA011401 114 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/ml; 1ml TiêmNALOXONE-HAMELN 0.4MG/ML
INJECTION
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 37,000
11
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
137 TP011401 114 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/ml; 1ml TiêmNALOXONE-HAMELN 0.4MG/ML
INJECTION
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 37,000
138 TV011601 116 Natri hydrocarbonat 1,4%; 250mlTiêm
truyềnNATRI BICARBONAT 1,4%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 31,920
139 TPA011601 116 Natri hydrocarbonat 4.2%/250mlTiêm
truyền4.2% W/V SODIUM BICARBONATE B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Chai 95,000
140 TPA011903 119Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)
1mg/1ml; 4ml
(không có
chất bảo quản)
TiêmNORADRENALINE BASE AGUETTANT
1MG/ML
LABORATOIRE
AGUETTANTPHÁP Ống 59,500
141 TV011901 119Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)1mg/1ml;4ml Tiêm NORADRENALIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 67,200
142 TPA011901 119Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)1mg/1ml; 1ml Tiêm LEVONOR 1MG/1ML WARSAW POLAND Ống 32,000
143 TPA011902 119Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)1mg/1ml; 4ml Tiêm LEVONOR 4MG/4ML WARSAW POLAND Ống 56,600
144 TP011902 119Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)1mg/1ml; 4ml
Tiêm
truyềnLEVONOR 4MG/4ML WARSAW POLAND Ống 56,600
145 TP012101 121 Phenylephrin 50mcg/ml TiêmPHENYLEPHRINE AGUETTANT 50
MICROGRAMS/ML
LABORATOIRE
AGUETTANTPHÁP Lọ 194,500
146 TV012201 122 Polystyren 5g Uống KALIMATE EUVIPHARM VN Gói 12,600
147 TK012301 123 Pralidoxim iodid 500mg/20ml Tiêm DAEHANPAMA INJ.DAEHAN NEW PHARM
CO., LTDKOREA Ống 42,000
148 TV012602 126 Sorbitol 3,3%; 500ml
Dung
dịch vô
khuẩn
dùng
trong
phẫu
thuật
SORBITOL 3,3%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 13,650
12
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
149 TV012601 126 Sorbitol 3,3%; 1000ml Uống SORBITOL 3,3%CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Chai 21,500
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
150 TP013101 131 Carbamazepin 200mg Uống CARBATOL-200TORRENT
PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Viên 650
151 TV013101 131 Carbamazepin 200mg Uống CARBAMAZEPIN 200MGCÔNG TY CP DƯỢC
DANAPHAVIỆT NAM Viên 840
152 TPA013101 131 Carbamazepin 200mg Uống TEGRETOL 200 TAB 200MG 5X10'S NOVARTIS FARMA S.P.A Ý Viên 3,661
153 TPA013202 132 Gabapentin 100mg Uống REMEBENTIN 100 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 3,100
154 TV013203 132 Gabapentin 600mg Uống NEUBATEL-FORTE CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 4,500
155 TT013201 132 Gabapentin 300mg Uống MYLERAN 300 CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM Viên 2,500
156 TV013201 132 Gabapentin 300mg Uống GABAPENTINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 680
157 TPA013401 134 Levetiracetam 500mg Uống KEPPRA TAB 500MG 60'S UCB PHARMA.S.A BỈ Viên 15,470
158 TP013401 134 Levetiracetam 500mg Uống TORLEVA 500TORRENT
PHARMACEUTICALS LTD INDIA Viên 8,800
159 TK013501 135 Oxcarbazepin 300mg Uống SAKUZYALCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 3,200
160 TV013601 136 Phenobarbital 100mg Uống PHENOBARBITAL 0,1G
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG
VIDIPHA
VIỆT NAM Viên 226
161 TK013601 136 Phenobarbital 100mg/1ml Tiêm DANOTAN 100MG/ML DAIHAN KOREA Ống 10,500
13
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
162 TV013701 137 Phenytoin 100mg Uống PHENTINIL PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 315
163 TK013802 138 Pregabalin 300mg Uống PREGASAFE 300 MSN LABORATORIES INDIA Viên 17,997
164 TV013801 138 Pregabalin 150mg Uống DAVYCA-F
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ - VIỆT
NAM
VIỆT NAM Viên 3,649
165 TPA013801 138 Pregabalin 150mg Uống PMS-PREGABALIN PHARMASCIENCE INC CANADA Viên 25,000
166 TP013801 138 Pregabalin 50mg Uống PREGASAFE 50MSN LABORATORIES
PRIVATE LIMITED INDIA Viên 9,450
167 TV013802 138 Pregabalin 75mg Uống MAXXNEURO 75CÔNG TY CPDP
AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 1,638
168 TPA014102 141 Valproat natri 200mg Uống DEPAKINE 200MG B/ 1 TUBE X 40 TABS SANOFI-AVENTIS S.A. TÂY BAN NHA Viên 2,479
169 TV014001 140 Valproat magnesi 200mg Uống VALMAGOLCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 2,000
170 TV014101 141 Valproat natri 200mg Uống DALEKINECÔNG TY CP DƯỢC
DANAPHAVIỆT NAM Viên 1,260
171 TPA014101 141 Valproat natri 500mg UốngDEPAKINE CHRONO 500MG B/ 1 TUBE X
30 TABS
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 6,972
172 TBD014201 142 Valproat natri + valproic acid333mg +
145mgUống
DEPAKINE CHRONO 500MG B/ 1 TUBE X
30 TABS
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 6,972
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
6.1. Thuốc trị giun, sán
173 TV014502 145 Albendazol 400mg Uống ADAZOL CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 1,575
174 TK014701 147 Ivermectin 6mg Uống IVERMECTIN 6 A.TCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Viên 67,900
14
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
175 TV014802 148 Mebendazol 500mg Uống MEBENDAZOL AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 1,450
176 TV015301 153 Triclabendazol 250mg Uống LESAXYSCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 24,900
6.2. Chống nhiễm khuẩn
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam
177 TV015403 154 Amoxicilin 500mg Uống AMOXICILIN 500MG
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Viên 441
178 TP015401 154 Amoxicilin 500mg Uống NOVOXIM-500 MICRO LABS LIMITED INDIA Viên 1,445
179 TBD015503 155 Amoxicilin + Acid clavulanic 1g + 0,2g
Tiêm
hoặc
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
AUGMENTIN INJ 1.2G 10'SSMITHKLINE BEECHAM
PLCANH Lọ 42,308
180 TPA015501 155 Amoxicilin + Acid clavulanic875mg +
125mgUống AMOKSIKLAV QUICKTABS 1000MG
LEK PHARMACEUTICALS
D.D,SLOVENIA Viên 12,306
181 TT015503 155 Amoxicilin + Acid clavulanic875mg +
125mgUống VIGENTIN 875MG/125MG
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
TW1 - PHARBACOVIỆT NAM Viên 6,390
182 TV015604 156 Amoxicilin + Sulbactam875mg +
125mgUống UNAMOC 1000
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 7,090
183 TPA015502 155 Amoxicilin + Acid clavulanic500mg +
125mgUống AMOKSIKLAV QUICKTABS 625MG
LEK PHARMACEUTICALS
D.D,SLOVENIA Viên 9,324
184 TV015504 155 Amoxicilin + Acid clavulanic500mg +
125mgUống OFMANTINE-DOMESCO 625MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 1,849
185 TV015509 155 Amoxicilin + Acid clavulanic500 mg + 62,5
mgUống REZOCLAV
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 1VIỆT NAM Viên 9,990
186 TV015609 156 Amoxicilin + Sulbactam500mg +
500mgUống UNAMOC
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 7,250
15
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
187 TV015602 156 Amoxicilin + Sulbactam500mg +
125mgUống PMS-BACTAMOX 625 CTY CP DP IMEXPHARM VIỆT NAM Gói 8,140
188 TP015601 156 Amoxicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Tiêm AMOX-SUL PENMIX LTD KOREA Lọ 86,000
189 TV015605 156 Amoxicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Tiêm VIMOTRAMCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM VCPVIỆT NAM Lọ 43,500
190 TV015701 157 Ampicilin 1g Tiêm AMPICILIN VCP VCP VN Lọ 3,600
191 TBD015801 158 Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g
Tiêm
tĩnh
mạch,
tiêm bắp
(IV, IM)
UNASYN INJ 1500MG 1'SHAUPT PHARMA LATINA
S.R.LÝ Lọ 66,000
192 TPA015801 158 Ampicilin + Sulbactam 1g + 500mg Tiêm AMA POWER S.C. ANTIBIOTICE S.A. ROMANIA Lọ 62,000
193 TV015801 158 Ampicilin + Sulbactam 1g + 500mg Tiêm BIPISYN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 11,172
194 TP015801 158 Ampicilin + Sulbactam 1g + 500mg Tiêm SULBACI 1,5GUNICHEM
LABORATORIES LTD.ẤN ĐỘ Lọ 39,000
195 TV016201 162 Cefadroxil 500mg Uống CEFADROXIL 500MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 1VIỆT NAM Viên 3,480
196 TV016204 162 Cefadroxil 1000mg Uống CEFADROXIL 1GCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Viên 2,600
197 TV016302 163 Cefalexin 500mg Uống CEPHALEXIN 500MG VIDIPHA VIỆT NAM Viên 650
198 TV016501 165 Cefamandol 2g Tiêm CEFAMANDOL 2G PHARBACO VN Lọ 94,000
16
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
199 TP016601 166 Cefazolin 1g Tiêm ZOLIFAST 1000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 15,183
200 TV016702 167 Cefdinir 300mg Uống MIDAXIN 300 CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Viên 2,769
201 TPA016802 168 Cefepim* 2g Tiêm CEFEPIME GERDA 2GLDP LABORATORIOS
TORLANSPAIN Lọ 219,000
202 TPA016801 168 Cefepim* 1g Tiêm CEFEPIME GERDA 1GLDP LABORATORIOS
TORLAN SASPAIN Lọ 135,000
203 TT016904 169 Cefixim 200mg Uống FUDCIME 200MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM PHƯƠNG ĐÔNGVIỆT NAM Viên 6,800
204 TP017001 170 Cefmetazol 1g Tiêm KYONGBO CEFMETAZOLE INJ. 1GKYONGBO
PHARMACEUTICALKOREA Lọ 87,000
205 TP017102 171 Cefoperazon* 1g Tiêm KBTAFUZONE INJECTION
KYONGBO
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
KOREA Lọ 39,000
206 TPA017101 171 Cefoperazon* 2g TiêmCEFOPERAZONE ABR 2G POWDER FOR
SOLUTION FOR INJECTION
BALKANPHARMA-
RAZGRAD ADBULGARIA Lọ 105,000
207 TP017101 171 Cefoperazon* 2g Tiêm MENZOMI INJ
HWAIL
PHARMACEUTICAL CO
.LTD
KOREA Lọ 92,000
208 TP017201 172 Cefoperazon + Sulbactam*500mg +
500mgTiêm ZEFOBOL-SB 1000
ZEISS
PHARMACEUTICALS PVT.
LTD.
INDIA Lọ 28,900
209 TPA017201 172 Cefoperazon + Sulbactam* 1g + 1g Tiêm BASULTAMMEDOCHEMIE LTD -
FACTORY CCYPRUS Lọ 184,800
210 TP017202 172 Cefoperazon + Sulbactam* 1g + 1g Tiêm XONESUL-2
M/S SAMRUDH
PHARMACEUTICALS
PVT.LTD
INDIA Lọ 68,500
211 TPA017301 173 Cefotaxim 1g Tiêm PENCEFAX 1G REIG JOFRE SPAIN Lọ 28,000
17
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
212 TPA017302 173 Cefotaxim 2g Tiêm BIOTAX 2G IV REIG JOFRE SPAIN Lọ 58,000
213 TV017401 174 Cefotiam* 500mg Tiêm CEFOTIAM 0,5GCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM VCPVIỆT NAM Lọ 50,000
214 TV017403 174 Cefotiam* 2g Tiêm CEFOTIAM 2G VCP VN Lọ 95,000
215 TP017502 175 Cefoxitin 2g Tiêm TENAFOTIN 2000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 136,080
216 TPA017502 175 Cefoxitin 2g Tiêm CEFOXITIN GERDA 2GLDP LABORATORIOS
TORLANSPAIN Lọ 241,900
217 TPA017501 175 Cefoxitin 1g Tiêm CEFOXITIN GERDA 1GLDP LABORATORIOS
TORLANSPAIN Lọ 155,800
218 TP017501 175 Cefoxitin 1g Tiêm TENAFOTIN 1000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 54,285
219 TP017601 176 Cefpirom 1g Tiêm MINATA INJ. 1G KYONGBO PHARM KOREA Lọ 144,000
220 TV017704 177 Cefpodoxim 200mg Uống GADOXIME 200CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾVIỆT NAM Viên 9,650
221 TV017705 177 Cefpodoxim 100mg Uống CEFUBI - 100DT
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Viên 4,998
222 TP017903 179 Ceftazidim 2g Tiêm ZIDIMBIOTIC 2000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 33,999
223 TPA017901 179 Ceftazidim 1g Tiêm CEFTAZIDIME KABI 1G
LABESFAL -
LABORATORIOS ALMIRO,
SA
PORTUGAL Lọ 25,830
224 TPA017902 179 Ceftazidim 2g Tiêm CEFTAZIDIME GERDA 2GLDP LABORATORIOS
TORLAN SASPAIN Lọ 133,000
225 TP018001 180 Ceftezol 1g Tiêm SEOSAFT INJ. 1G KYONGBO PHARM KOREA Lọ 54,600
18
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
226 TV018001 180 Ceftezol 2g Tiêm BIOMYCES 2G PHARBACO VN Lọ 89,000
227 TPA018302 183 Ceftriaxon* 2g Tiêm CEFTRIAXON STRAGEN 2G MITIM S.R.L ITALY Lọ 96,500
228 TP018303 183 Ceftriaxon* 2g Tiêm TRIAXOBIOTIC 2000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 26,040
229 TBD018301 183 Ceftriaxon* 1 g Tiêm ROCEPHIN 1G I.V.F.HOFFMANN-LA ROCHE
LTDTHỤY SỸ Lọ 181,440
230 TP018302 183 Ceftriaxon* 1g Tiêm NUCEFTRI-1000
ZEISS
PHARMACEUTICALS PVT.
LTD.
INDIA Lọ 11,200
231 TP018401 184 Cefuroxim 1,5g Tiêm CEFUROFAST 1500 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 36,540
232 TP018405 184 Cefuroxim 750mg Tiêm CEFUROFAST 750 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 15,330
233 TBD014802 184 Cefuroxim 750mg
Tiêm
tĩnh
mạch,
tiêm bắp
(IV, IM)
ZINACEF INJ.750MG 1'S (ITAL Y)GLAXOSMITHKLINE
MANUFACTURING SPAÝ Lọ 44,431
234 TT018402 184 Cefuroxim 500mg Uống ZINMAX-DOMESCO 500MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 2,095
235 TPA018501 185 Cloxacilin 1g Tiêm SYNTARPEN 1G TARCHOMIN POLAND Lọ 60,000
236 TPA018502 185 Cloxacilin 500mg Uống CLOXACILLIN 500 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 5,500
237 TV018601 186 Doripenem* 500mg Tiêm DORIPENEM 0.5G CTY CP DP MINH DÂN VIỆT NAM Lọ 619,000
19
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
238 TP018701 187 Ertapenem* 1g
Tiêm
tĩnh
mạch,
tiêm bắp
(IV, IM)
INVANZ INJ 1G 1'S
LABORATOIRE MERCK
SHARP & DOHME -
CHIBRET (MIRABEL);
ĐÓNG GÓI PT MERCK
SHARP DOHME PHARMA
TBK - ĐỊA CHỈ: JL. RAYA
PANDAAN KM 48,
PANDAAN, PARUSUAN,
JAWA TIMUR - INDONESIA
PHÁP ĐÓNG
GÓI INDONESIAỐng 552,421
239 TBD018801 188 Imipenem + Cilastatin*500mg +
500mg
Tiêm
tĩnh
mạch
TIENAM INJ 500MG 1'S
MERCK SHARP & DOHME
CORP.; ĐÓNG GÓI TẠI
LABORATOIRES MERCK
SHARP & DOHME-
CHIBRET
MỸ, ĐÓNG GÓI
PHÁPLọ 370,260
240 TPA018801 188 Imipenem + Cilastatin*500mg +
500mgTiêm IMIPENEM CILASTATIN KABI
FACTA FARMACEUTICI
S.P.AITALY Lọ 141,750
241 TK018801 188 Imipenem + Cilastatin*250mg +
250mgTiêm IMANMJ 250 M.J BIOPHARM INDIA Lọ 132,930
242 TBD018902 189 Meropenem* 500mg; 20mlTiêm
truyềnMERONEM INJ 500MG 10'S
ACS DOBFAR S.P.A; CƠ SỞ
ĐÓNG GÓI 1:ZAMBON
SWITZERLAND LTD./ CƠ
SỞ ĐÓNG GÓI 2:
ASTRAZENECA UK
LIMITED
Ý ĐÓNG GÓI
THỤY SỸ, ANHLọ 464,373
243 TPA018901 189 Meropenem* 0,5gTiêm
truyềnMEROPENEM KABI 500MG
FACTA FARMACEUTICI
S.P.AITALY Lọ 148,900
244 TBD018901 189 Meropenem* 1g; 30ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
MERONEM INJ 1G 10'S
ACS DOBFAR S.P.A; CƠ SỞ
ĐÓNG GÓI 1:ZAMBON
SWITZERLAND LTD./ CƠ
SỞ ĐÓNG GÓI 2:
ASTRAZENECA UK
LIMITED
Ý ĐÓNG GÓI
THỤY SỸ, ANHLọ 803,723
20
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
245 TPA018902 189 Meropenem* 1g Tiêm TIEPANEM 1GFACTA FARMACEUTICI
S.P.AÝ Lọ 229,000
246 TV018902 189 Meropenem* 1g Tiêm MIZAPENEM 1G CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Lọ 73,500
247 TV019004 190 Oxacilin 2g Tiêm OXACILIN 2G VCP VN Lọ 60,000
248 TV019101 191 Piperacilin* 2g Tiêm PIPERACILLIN 2GCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
VCPVIỆT NAM Lọ 80,000
249 TP019202 192 Piperacilin + Tazobactam* 4g + 500mg Tiêm AUROTAZ-P 4.5 AUROBINDO PHARMA INDIA Lọ 69,552
250 TV019201 192 Piperacilin + Tazobactam* 3g + 0,375g Tiêm VITAZOVILIN 3G VCP VN Lọ 119,000
251 TPA019201 192 Piperacilin + Tazobactam* 2g + 250mg
Bột pha
dung
dịch
tiêm
truyền
tĩnh
mạch,
tiêm
CARAZOTAM MITIM S.R.L ITALY Lọ 103,992
252 TV019202 192 Piperacilin + Tazobactam* 2g + 0.25g Tiêm VITAZOVILINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM VCPVIỆT NAM Lọ 79,700
253 TV019301 193 Phenoxy methylpenicilin 1 MIU Uống PENICILIN V KALI 1.000.000 IU CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Viên 508
254 TV019501 195 Sultamicillin 750mg Uống CYBERCEF 750MG
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT
NHẬP KHẨU Y TẾ
DOMESCO
VIỆT NAM Viên 16,300
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid
255 TP019702 197 Amikacin* 500mg/2ml Uống SELEMYCIN 500MG/2ML
MEDOCHEMIE LTD -
AMPOULE INJECTABLE
FACILITY
CYPRUS Ống/ lọ 38,500
21
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
256 TPA019701 197 Amikacin* 500mg/2ml Tiêm CHEMACINLABORATORIO
FARMACEUTICO C.T.S.R.LITALIA Ống/ lọ 34,800
257 TP019703 197 Amikacin* 500mg/100mlTiêm
truyềnAMIKACIN
JW PHARMACEUTICAL
CORPORATIONKOREA Chai 50,500
258 TK019701 197 Amikacin* 500mg/100ml Tiêm ZILVITCT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Chai 50,000
259 TV019702 197 Amikacin* 500mg Tiêm VINPHACINE VINPHACO VIỆT NAM Ống/ lọ 8,463
260 TV019803 198 Gentamicin 80mg/2ml Tiêm GENTAMICIN 80MG/2ML VIDIPHA VIỆT NAM Ống 1,239
261 TV019901 199 Neomycin (sulfat) 0,5%; 5ml Nhỏ mắt NEOCIN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM DƯỢC LIỆU
PHARMEDIC
VIỆT NAM Lọ 2,982
262 TV020301 203Neomycin + polymyxin B +
dexamethason
35mg +10mg
+ 100.000IU /
10ml
Nhỏ mắt
mũi taiMEPOLY
CTY CP TẬP ĐOÀN
MERAPVIỆT NAM Lọ 37,000
263 TP020501 205 Netilmicin sulfat* 100mg/2ml Tiêm NEGABACT
YOO YOUNG
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD.
HÀN QUỐC Ống/ lọ 34,500
264 TV020502 205 Netilmicin sulfat* 150mg/2ml Tiêm NELCIN 150 VINPHACO VIỆT NAM Ống/ lọ 39,900
265 TV020506 205 Netilmicin sulfat* 300mg/3ml Tiêm NETILMICIN 300MG/3MLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM MINH DÂNVIỆT NAM Ống/ lọ 100,000
266 TK020502 205 Netilmicin sulfat* 300mg/3ml Tiêm NETLISANSANJIVANI PARANTERAL
LTDINDIA Lọ 114,500
267 TV020504 205 Netilmicin sulfat* 300mg/100ml Tiêm NETILMICIN 300MG/100ML CÔNG TY CPDP AMVI VIỆT NAM Chai/ Túi 145,000
268 TV020602 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm A.T TOBRAMYCINE INJCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Ống 10,080
269 TK020602 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm A.T TOBRAMYCINE INJCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Ống 10,080
22
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
270 TP020603 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm INTOLACINKOREA UNITED PHARM.
INC.HÀN QUỐC Ống 18,700
271 TK020603 206 Tobramycin 100mg/2,5ml Tiêm UNITOBUNION KOREA PHARM.
CO., LTD.HÀN QUỐC Lọ 32,970
272 TPA020602 206 Tobramycin 0,3%; 5ml Nhỏ mắt TOBRINBALKANPHARMA
RAZGRAD ADBULGARIA Lọ 39,000
273 TP020604 206 Tobramycin 80mg/100mlTiêm
truyềnCHOONGWAE TOBRAMYCIN
JW PHARMACEUTICAL
CORPORATIONKOREA Chai 67,200
274 TV020601 206 Tobramycin 0,3%; 5ml Nhỏ mắt BIRACIN-E
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 3,444
275 TP020602 206 Tobramycin 0,3%; 3,5g Tra mắt TOBREX EYE OINTMENT 0.3% 3.5G 1'S ALCON CUSI S.A TÂY BAN NHA Tube 49,500
276 TV020702 207 Tobramycin + Dexamethason 15mg + 5mg Nhỏ mắt METODEX SPSCTY CP TẬP ĐOÀN
MERAPVIỆT NAM Lọ 35,000
277 TPA020701 207 Tobramycin + Dexamethason0,3% + 0,1%;
5mlNhỏ mắt DEX-TOBRIN
BALKANPHARMA
RAZGRAD ADBULGARIA Lọ 45,000
278 TPA020702 207 Tobramycin + Dexamethason0,3% + 0,1%;
3,5gTra mắt TOBRADEX OINT 3.5G 1'S
S.A ALCON COUVREUR
NVBỈ Tube 49,900
6.2.3. Thuốc nhóm phenicol
279 TV020801 208 Cloramphenicol 0.4%, 10ml Nhỏ mắt CLORAXIN 0,4% CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2VIỆT NAM Lọ 2,230
6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol
280 TV021201 212 Metronidazol 250mg Uống METRONIDAZOL VINPHACO VIỆT NAM Viên 95
281 TV021202 212 Metronidazol 500mg Uống METRONIDAZOL 500CTY CP DƯỢC
VACOPHARMVIỆT NAM Viên 299
23
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
282 TV021203 212 Metronidazol 500mg/100mlTiêm
truyềnMETRONIDAZOL KABI
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai/ Túi 8,820
283 TK021201 212 Metronidazol 500mg/100mlTiêm
truyềnMETRONIDAZOL KABI
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai/ Túi 8,820
284 TPA021201 212 Metronidazol 500mg/100ml
Dung
dịch
truyền
tĩnh
mạch
TRICHOPOLPHARMACEUTICAL
WORKS POLPHARMA S.A POLAND Chai/ Túi 29,500
285 TV000014212
285Metronidazol + Clotrimazol
500mg +
100mg
Đặt âm
đạoMETRIMA - M
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
3/2VIỆT NAM Viên 10,000
286 TK000003212
295Metronidazol + Miconazol
500mg +
100mg
Đặt âm
đạoVAGINAX BIDIPHAR VIỆT NAM Viên 7,833
287 TV021601 216 Tinidazol 500mg Uống TINIDAZOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 342
288 TV000022216
227Tinidazol + Ciprofloxacin
600mg +
500mgUống CIPREX OPV VIỆT NAM Viên 5,964
6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid
289 TPA021701 217 Clindamycin 300mg Uống DALACIN C CAP 300MG 16'S FAREVA AMBOISE PHÁP Viên 11,273
290 TV021703 217 Clindamycin 300mg/ 2ml Tiêm CLINDACINE 300 VINPHACO VIỆT NAM Ống 18,900
291 TPA021702 217 Clindamycin 300mg/2ml
Truyền
tĩnh
mạch,
tiêm bắp
(IV, IM)
DALACIN C INJ 300MG 2MLPFIZER MANUFACTURING
BELGIUM NVBỈ Ống 49,140
292 TV021704 217 Clindamycin 600mg Tiêm CLINDACINE 600 VINPHACO VIỆT NAM Lọ 27,930
24
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
293 TPA021703 217 Clindamycin 600mg/4ml Tiêm MILRIXA VIANEX S.A - NHÀ MÁY A GREECE Ống 97,000
294 TBD021701 217 Clindamycin 600mg; 4ml
Truyền
tĩnh
mạch,
tiêm
bắp (IV,
IM)
DALACIN C INJ 600MG 4MLPFIZER MANUFACTURING
BELGIUM NVBỈ Ống 104,800
6.2.6. Thuốc nhóm macrolid
295 TV021902 219 Azithromycin 250mg Uống PYMEAZI 250 PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 2,800
296 TV021903 219 Azithromycin 500mg Uống AZITHROMYCIN 500CTY TNHH MTV DƯỢC
PHẨM DHGVIỆT NAM Viên 3,350
297 TPA022001 220 Clarithromycin 500mg Uống REMECLAR 500 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 17,000
298 TT022001 220 Clarithromycin 500mg Uống CLARITHROMYCIN 500CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 2,170
299 TV022103 221 Erythromycin 4%; 10gDùng
ngoàiE'ROSSAN TRỊ MỤN CTCP DƯỢC HẬU GIANG VIỆT NAM Tube 10,500
300 TV022402 224 Spiramycin 3.000.000 UI Uống SPIRAMYCIN 3 MIUCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 2,370
301 TV022501 225 Spiramycin + Metronidazol1.500.000UI +
250mgUống KAMYDAZOL FORT
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 1,740
6.2.7. Thuốc nhóm quinolon
302 TT022701 227 Ciprofloxacin 500mg Uống OPECIPRO 500 CTY CP DP OPV VIỆT NAM Viên 2,418
303 TPA022703 227 Ciprofloxacin 500mg Uống VIPROLOX 500DELORBIS
PHARMACEUTICALS LTDCYPRUS Viên 4,120
25
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
304 TPA022704 227 Ciprofloxacin 200mg/20ml
Dung
dịch
đậm đặc
để pha
dung
dịch
tiêm
truyền
PROXACIN 1%
WARSAW
PHARMACEUTICAL
WORKS POLFA S.A
BA LAN Lọ 136,000
305 TPA022702 227 Ciprofloxacin 400mg/200ml
Dung
dịch
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
CIPROFLOXACIN POLPHARMAPHARMACEUTICAL
WORKS POLPHARMA S.ABA LAN Chai/ Túi 187,000
306 TV022703 227 Ciprofloxacin 400mg; 200ml Tiêm BASMICIN 400CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Chai/ Túi 94,000
307 TBD022802 228 Levofloxacin* 5mg/ml; 50ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
TAVANIC 250MG INJ B/ 1 BOTTLE X
50ML
SANOFI-AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 122,500
308 TBD022902 229 Levofloxacin* 5mg/ml; 50ml Nhỏ mắtCRAVIT OPHTHALMIC SOLUTION 5MG/
ML
SANTEN
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD.- NHÀ MÁY NOTO
NHẬT Lọ 88,515
309 TBD022801 228 Levofloxacin* 5mg/ml; 100ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
TAVANIC 500MG INJ B/1 BOTTLE X
100ML
SANOFI-AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 179,000
310 TBD022802 228 Levofloxacin* 5mg/ml; 100ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
CRAVIT 100ML INJ 500MG 100ML OLIC (THAILAND) LTD. THÁI LAN Chai 155,000
311 TP022801 228 Levofloxacin* 250mg/50ml Tiêm AMFLOX AMANTA HEALTHCARE INDIA Chai 58,000
312 TPA022801 228 Levofloxacin* 250mg/50ml Tiêm GOLDVOXIN ACS DOBFAR INFO SA THỤY SỸ Chai 93,500
313 TV022801 228 Levofloxacin* 500mg/100ml Tiêm ASASEA 500MG/100MLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AM VIVIỆT NAM Chai 36,000
26
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
314 TPA022802 228 Levofloxacin* 500mg/100mlTiêm
truyềnFANLODO
SOLUPHARM
PHARMAZEUTISCHE
ERZEUGNISSE GMBH
GERMANY Lọ 88,000
315 TP022803 228 Levofloxacin*5mg/1ml;
150ml
Dung
dịch
tiêm
truyền
LEFLOCIN YURIA-PHARM LTD. UKRAINE Chai 235,000
316 TPA022803 228 Levofloxacin* 750mg/150ml Tiêm LEVOGOLDS ACS DOBFAR INFO SA SWITZERLAND Túi 241,500
317 TV022802 228 Levofloxacin* 750mg/150ml Tiêm GALOXCIN 750CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Chai 138,000
318 TV022903 229 Levofloxacin 5mg/ml; 5mlDùng
ngoàiIVIS LEVOFLOXACIN CTCP DƯỢC HẬU GIANG VIỆT NAM Lọ 14,700
319 TP022901 229 Levofloxacin 500mg Uống LEVOFLOXACIN STADA 500MG
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 2,700
320 TT022901 229 Levofloxacin 500mg Uống LEVOFLOXACIN STADA 500MG
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 2,700
321 TPA022901 229 Levofloxacin 500mg Uống FLOXAVAL DELORBIS
PHARMACEUTICALS LTDCYPRUS Viên 22,000
322 TBD023101 231 Moxifloxacin* 400mg; 250ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
AVELOX INJ 400MG/ 250ML 1'S BAYER PHARMA AG ĐỨC Lọ 367,500
323 TP023104 231 Moxifloxacin*400mg/20ml;
20mlTiêm MAXICIN YURIA PHARM LTD UKRAINE Lọ 310,000
324 TP023103 231 Moxifloxacin*400mg/100ml;
100mlTiêm MOXFLO AMANTA HEALTHCARE INDIA Lọ 230,000
325 TP023102 231 Moxifloxacin*400mg/250ml;
250ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
MOVELOXIN INJECTION 400MGCJ CHEILJEDANG
CORPORATION.KOREA Lọ 250,000
27
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
326 TPA023101 231 Moxifloxacin* 400mg/250ml Tiêm MOXIFALON DEMO S.A HY LẠP Lọ 325,000
327 TK023104 231 Moxifloxacin* 400mg/250ml Tiêm GETMOXY 400MG/250ML GETZ PHARMA PAKISTAN Chai 176,500
328 TV023203 232 Moxifloxacin* 400mg/250ml Tiêm BIVIFLOXCT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Chai/ Túi 264,000
329 TV023201 232 Moxifloxacin 400mg Uống KACIFLOXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 9,678
330 TK023202 232 Moxifloxacin 400mg Uống KACIFLOXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 9,678
331 TP023201 232 Moxifloxacin 400mg Uống PRAXINSTAD 400
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 11,450
332 TV023301 233 Nalidixic acid 500mg Uống NERGAMDICINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 633
333 TP023501 235 Ofloxacin 0,3%; 3,5gMỡ tra
mắtEYFLOX OPHTHALMIC OINTMENT
SAMIL
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
HÀN QUỐC Tube 50,000
334 TP023502 235 Ofloxacin 0,3%; 5ml Nhỏ mắt EYFLOX OPHTHALMIC DROPS
SAMIL
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
HÀN QUỐC Lọ 37,800
335 TV023502 235 Ofloxacin 200mg Uống OFLOXACINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 298
6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid
336 TV024202 242Sulfamethoxazol +
Trimethoprim
800mg +
160mgUống COTRIMOXAZOL 960MG S.PHARM VIỆT NAM Viên 404
6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin
337 TV024501 245 Doxycyclin 100mg Uống DOXYCYCLINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 254
28
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
338 TV024702 247 Tetracyclin (hydroclorid) 500mg Uống TETRACYCLIN 500MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 520
339 TV024701 247 Tetracyclin (hydroclorid) 1%; 5g Tra mắt TETRACYCLIN 1%MEDIPHARCO-TENAMYD.
BR S.R.LVIỆT NAM Tube 3,650
6.2.10. Thuốc khác
340 TV024902 249 Colistin* 2.000.000 UI Tiêm ACISTE 2MIUCT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Lọ 680,000
341 TV024901 249 Colistin* 1.000.000 UI
Tiêm;
Phun khí
dung
COLIREX 1MIU BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 371,700
342 TK024901 249 Colistin* 1.000.000 UI Tiêm COLISTIMED MEDLAC PHARMA ITALY VIỆT NAM Lọ 299,250
343 TV024903 249 Colistin* 500.000 UI Tiêm COLISTIMED
CÔNG TY TNHH SẢN
XUẤT DƯỢC PHẨM
MEDLAC PHARMA ITALY
VIỆT NAM Lọ 260,000
344 TV025102 251 Fosfomycin (natri) 2g Tiêm FOSFOMED 2G
CÔNG TY TNHH SẢN
XUẤT DƯỢC PHẨM
MEDLAC PHARMA ITALY
VIỆT NAM Lọ 118,450
345 TV025101 251 Fosfomycin (natri) 1g Tiêm FOSFOMED 1GCT TNHH SXDP MEDLAC
PHARMA ITALYVIỆT NAM Lọ 68,000
346 TV025702 257 Teicoplanin* 400mg Tiêm PREBIVIT 400CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Lọ 380,000
347 TPA025701 257 Teicoplanin* 400mg
Tiêm
(IM &
IV)
TARGOCID 400MG GRUPPO LEPETIT S.R.L. Ý Lọ 430,000
348 TBD025701 257 Teicoplanin* 400mg; 3mltiêm (IM
& IV)TARGOCID 400MG GRUPPO LEPETIT S.R.L. Ý Ống 430,000
349 TV025802 258 Vancomycin* 1g Tiêm VANCOMYCIN 1000 A.TCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Lọ 57,540
29
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
350 TPA025802 258 Vancomycin* 1g TiêmVANCOMYCIN HYDROCHLORIDE FOR
INFUSION
XELLIA
PHARMACEUTICALS APSĐAN MẠCH Lọ 84,300
351 TPA025801 258 Vancomycin* 500mg
Bột
đông
khô pha
tiêm,Tiê
m
VOXIN VIANEX S.A_NHÀ MÁY C GREECE Lọ 52,143
352 TV025801 258 Vancomycin* 500mg Tiêm VANCOMYCIN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 27,783
353 TP025801 258 Vancomycin* 500mg Tiêm VAKLONAL KLONAL S.R.L. ARGENTINA Lọ 51,492
6.3. Thuốc chống virút
354 TV026005 260 Aciclovir 800mg Uống ACICLOVIR MEYER CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 1,010
355 TP026001 260 Aciclovir 800mg Uống KEMIVIR 800MG MEDOCHEMIE LTD. CYPRUS Viên 12,850
356 TV026001 260 Aciclovir 200mg Uống AGICLOVIR 200 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 340
357 TV026002 260 Aciclovir 3%; 5g Tra mắt MEDICLOVIRMEDIPHARCO-TENAMYD.
BR S.R.LVIỆT NAM Tube 49,350
358 TV026004 260 Aciclovir 5%; 5gDùng
ngoàiACICLOVIR
MEDIPHARCO-TENAMYD.
BR S.R.LVIỆT NAM Tube 5,200
359 TV026101 261 Adefovir 10mg Uống VIRZAFCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 1,450
360 TV000024261
268
Adefovir dipivoxil +
Lamivudine10mg + 100mg Uống FAWCE
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 12,000
361 TV026402 264 Entecavir 1mg Uống A.T ENTECAVIR 1 CTY CP DP AN THIÊN VIỆT NAM Viên 44,100
30
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
362 TP026401 264 Entecavir 0,5mg Uống ENTECAVIR STADA 0,5MG
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 22,000
363 TP026801 268 Lamivudin 100mg Uống LAMIVUDINE SAVI 100 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 4,490
364 TT026801 268 Lamivudin 100mg Uống LAMIVUDINE SAVI 100 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 4,490
365 TP027201 272Pegylated interferon
(peginterferon) alpha (2a *180mcg; 0,5ml Tiêm PEGASYS INJ. 180MCG/0.5ML
F.HOFFMANN-LA ROCHE
LTDTHỤY SỸ Bơm tiêm 1,950,000
366 TT027701 277 Tenofovir (TDF) 300mg Uống TENFOVIX PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 17,580
367 TV027701 277 Tenofovir (TDF) 300mg Uống TEHEP-BCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 2,390
6.4. Thuốc chống nấm
368 TK028101 281 Amphotericin B* 50mg Tiêm AMPHOT LYKA LABS LIMITED INDIA Lọ 148,701
369 TK028401 284 Clorquinaldol + promestrien 200mg + 10mg
Viên nén
đặt phụ
khoa
COLPOSEPTINELABORATOIRE
THERAMEXMONACO Viên 5,477
370 TK028501 285 Clotrimazol 100mgViên đặt
âm đạoCLOTRIMAZOL 100MG
MEDIPHARCO-TENAMYD.
BR S.R.LVIỆT NAM Viên 700
371 TV028801 288 Fluconazol 150mg Uống FLUCONAZOLCÔNG TY TNHH US
PHARMA USAVIỆT NAM Viên 2,800
372 TP028801 288 Fluconazol 150mg Uống FLUCONAZOL STADA 150MG
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 8,000
373 TV029101 291 Griseofulvin 5%; 10gDùng
ngoàiGRISEOFULVIN 5%
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Tube 7,320
31
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
374 TP029201 292 Itraconazol 100mg Uống ITRANSTAD
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 8,000
375 TV029301 293 Ketoconazol 2%; 5gDùng
ngoàiBIKOZOL
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Tube 3,486
376 TV029901 299
Nystatin + metronidazol +
Cloramphenicol +
dexamethason acetat
100.000UI +
200mg +
80mg + 0,5mg
Viên đặt
âm đạoMYCOGYNAX
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 620
377 TP030001 300Nystatin + Metronidazol +
Neomycin
100.000UI +
500mg +
65.000UI
Viên đặt
âm đạoNEO-TERGYNAN SOPHARTEX PHÁP Viên 11,000
378 TV030001 300Metronidazol + Neomycin +
Nystatin
500mg +
65.000UI +
100.000UI
Viên đặt
âm đạoNEO-GYNOTERNAN
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 1,260
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU
379 TV033401 334 Dihydro ergotamin mesylat 3mg Uống TIMMAK CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM Viên 1,850
380 TV033602 336 Flunarizin 5mg Uống BRIKORIZINXÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM
150VIỆT NAM Viên 275
381 TV033601 336 Flunarizin 10mg Uống MEZAPIZIN 10CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM ME DI SUNVIỆT NAM Viên 950
8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH
8.1. Thuốc điều trị ung thư
382 TBD033901 339 Anastrozol 1mg Uống ARIMIDEX TAB 1MG 28'S
ASTRAZENECA
PHARMACEUTICALS LP
USA; ĐÓNG GÓI
ASTRAZENECA UK LTD.
MỸ, ĐÓNG GÓI
ANHViên 67,142
32
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
383 TV033901 339 Anastrozol 1mg Uống UMKANAS CT CP BV PHARMA VIỆT NAM Viên 5,249
384 TPA033901 339 Anastrozol 1mg Uống ANOZEOL TAB 1MG 2X14'S SALUTAS PHARMA GMBH ĐỨC Viên 10,905
385 TBD034201 342 Bicalutamid 50 mg Uống CASODEX TAB 50MG 28'S
CORDEN PHARMA GMBH;
ĐÓNG GÓI TẠI
ASTRAZENECA UK
LIMITED
ĐỨC, ĐÓNG
GÓI ANH Viên 114,128
386 TP034301 343 Bleomycin 15 UI Tiêm BLEOCIP CIPLA LTD INDIA Lọ 434,800
387 TPA034401 344 Bortezomib 3,5mg Tiêm VELCADE INJ 3.5MG
CƠ SỞ SẢN XUẤT: PIERRE
FABRE MEDICAMENT
PRODUCTION (PFMP); CƠ
SỞ ĐÓNG GÓI THỨ CẤP:
ZUELLIG PHARMA
SPECIALTY SOLUTIONS
GROUP PTE. LTD; CỞ SỞ
XUẤT XƯỞNG: JANSSEN
PHARMACEUTICA N.V
SẢN XUẤT:
PHÁP; ĐÓNG
GÓI THỨ CẤP:
SINGAPORE;
XUẤT XƯỞNG:
BỈ
Lọ 22,910,000
388 TPA034601 346 Calci folinat 100mg/10ml TiêmCALCIUM FOLINAT INJ 10MG/ML 10ML
1'S
HOSPIRA AUSTRALIA PTY
LTDÚC Lọ 143,500
389 TPA034602 346 Calci folinat 50mg/5ml
Uống
hay tiêm
bắp-tĩnh
mạch
CALCIUM FOLINAT INJ 10MG/ML 5ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY
LTDÚC Lọ 88,200
390 TBD034701 347 Capecitabin 500mg Uống XELODA TAB. 500MGPRODUCTOS ROCHE S.A.
DE C.V.MEXICO Viên 66,979
391 TV034701 347 Capecitabin 500mg Uống AMXEREINCÔNG TY LIÊN DANH
MEYER-BPCVIỆT NAM Viên 11,400
392 TPA034701 347 Capecitabin 500mg UốngXALVOBIN 500MG FILM-COATED
TABLETREMEDICA LTD CYPRUS Viên 52,500
33
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
393 TP034701 347 Capecitabin 500mg Uống INTACAPE 500
INTAS
PHARMACEUTICALS
LIMITED - NHÀ ĐÓNG
GÓI: CÔNG TY CP DP TW1
(VIỆT NAM)
ẤN ĐỘ Viên 14,490
394 TV034802 348 Carboplatin 50mg/5ml Tiêm A.T CARBOPLATIN INJNHÀ MÁY SẢN XUẤT
DƯỢC PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Lọ 136,500
395 TV034801 348 Carboplatin 150mg /15ml Tiêm BOCARTIN 150
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 244,986
396 TPA034802 348 Carboplatin 450mg/45ml Tiêm CARBOPLATIN SINDANS.C.SINDAN PHARMA
S.R.LROMANIA Lọ 760,000
397 TPA035001 350 Cisplatin 50mg/50ml
Truyền
tĩnh
mạch
DBL CISPLATIN INJECTION 50MG/50ML
1'S
HOSPIRA AUSTRALIA PTY
LTDÚC Lọ 243,075
398 TPA035201 352 Cyclophosphamid 200mg Tiêm ENDOXAN INJ. 200MGBAXTER ONCOLOGY
GMBHĐỨC Lọ 49,829
399 TPA035202 352 Cyclophosphamid 500mg Tiêm ENDOXAN INJ. 500MGBAXTER ONCOLOGY
GMBHĐỨC Lọ 124,376
400 TBD035801 358 Docetaxel 20mg; 1ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
TAXOTERE 20MG/1ML B/ 1 VIAL X 1MLSANOFI-AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Ống 2,803,248
401 TBD035802 358 Docetaxel 80mg; 4ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
TAXOTERE 80MG/4ML B/ 1 VIAL X 4MLSANOFI-AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Ống 11,212,990
402 TV035801 358 Docetaxel 20mg /0,5ml Tiêm BESTDOCEL 20
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 499,989
403 TV035802 358 Docetaxel 80mg /2ml Tiêm BESTDOCEL 80
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 1,199,982
34
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
404 TP035802 358 Docetaxel 80mg/8ml; 8ml Tiêm TAXEL-CSCS.C.SINDAN-PHARMA
S.R.LRUMANI Lọ 882,000
405 TP035801 358 Docetaxel 20mg/2ml; 2ml Tiêm DAXOTELFRESENIUS KABI
ONCOLOGY LTDINDIA Lọ 332,430
406 TPA035901 359 Doxorubicin 10mg/5ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
DOXORUBICIN EBEWE INJ 10MG5ML 1'SEBEWE PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 98,500
407 TPA035902 359 Doxorubicin 50mg/25ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
DOXORUBICIN "EBEWE" INJ
50MG/25ML 1'S
EBEWE PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 329,450
408 TBD036001 360 Epirubicin hydroclorid 10mg
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV),
tiêm
bàng
quang,
truyền
qua
động
mạch
FARMORUBICINA INJ 10MG 1'S ACTAVIS ITALY S.P.A Ý Ống 267,500
409 TBD036002 360 Epirubicin hydroclorid 50mg
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV),
tiêm
bàng
quang,
truyền
qua
động
mạch
FARMORUBICINA INJ 50MG 1'S ACTAVIS ITALY S.P.A Ý Ống 845,300
410 TPA036001 360 Epirubicin hydroclorid 10mg/5ml Tiêm EPIRUBICIN 10MGS.C.SINDAN PHARMA
S.R.LROMANIA Lọ 137,000
35
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
411 TPA036002 360 Epirubicin hydroclorid 50mg/25ml Tiêm EPIRUBICIN 50MGS.C.SINDAN PHARMA
S.R.LROMANIA Lọ 369,000
412 TP036102 361 Erlotinib 150mg Uống ETOPUL KOREA UNITED
PHARM.INC HÀN QUỐC Viên 651,000
413 TV036201 362 Etoposid 100mg/5ml Tiêm ETOPOSID BIDIPHAR
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 113,988
414 TPA036201 362 Etoposid 100mg/5ml Tiêm SINTOPOZIDS.C.SINDAN PHARMA
S.R.LROMANIA Lọ 95,500
415 TBD036301 363 Exemestan 25mg Uống AROMASIN TABS 25MG 30'S PFIZER ITALIA S.R.L Ý Viên 82,440
416 TK036601 366 Fluorouracil (5-FU) 500mg Tiêm FLUDACIL 500
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 42,000
417 TPA036801 368 Gemcitabin 1000mg Tiêm GITRABIN 1G ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY Lọ 652,000
418 TV036801 368 Gemcitabin 1000mg Tiêm BIGEMAX 1G
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 598,500
419 TV036802 368 Gemcitabin 200mg Tiêm BIGEMAX 200
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 198,996
420 TPA036802 368 Gemcitabin 200mg Tiêm GITRABIN 200MG ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY Lọ 196,000
421 TBD036901 369 Goserelin acetat 3.6mg
Tiêm
dưới da
(cấy
phóng
thích
chậm)
ZOLADEX INJ 3.6MG 1'S ASTRAZENECA UK LTD. ANH Bơm tiêm 2,568,297
36
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
422 TPA036901 369 Goserelin acetat 3,6mg
Tiêm
dưới da
(cấy
phóng
thích
chậm)
ZOLADEX INJ 3.6MG 1'S ASTRAZENECA UK LTD. ANH Bơm tiêm 2,568,297
423 TPA037201 372 Ifosfamid 1g Tiêm HOLOXAN INJ 1GBAXTER ONCOLOGY
GMBHĐỨC Lọ 464,000
424 TP037301 373 Imatinib 100mg Uống GLIVEC TAB 100MG 6X10'SNOVARTIS PHARMA
PRODUKTIONS GMBHĐỨC Viên 404,250
425 TPA037402 374 Irinotecan 40mg/2ml Tiêm IRINOTESIN ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY Lọ 388,000
426 TBD037601 376 Letrozol 2.5mg Uống FEMARA TAB 2.5MG 3X10'SNOVARTIS PHARMA
STEIN AGTHỤY SĨ Viên 75,896
427 TP037701 377 Leuprorelin acetat 3,75mg Tiêm LUCRIN PDS DEPOT INJ. 3.75MG 1'S
TAKEDA
PHARMACEUTICAL
COMPANY LTD; ĐÓNG
GÓI ABBOTT
LABORATORIES S.A TÂY
BAN NHA
NHẬT ĐÓNG
GÓI TÂY BAN
NHA
Bơm tiêm 2,703,500
428 TK038101 381 Methotrexat 2,5mg Uống UNITREXATESKOREA UNITED
PHARM.INCKOREA Viên 2,200
429 TK038102 381 Methotrexat 50mg/2ml Tiêm THUỐC TIÊM UNITREXATESKOREA UNITED
PHARM.INCKOREA Lọ 69,000
430 TBD038601 386 Oxaliplatin 100mg/ 20mlTiêm
truyền
ELOXATIN 100MG/20ML INJ B/ 1VIAL X
20ML
SANOFI-AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 9,154,985
431 TV038601 386 Oxaliplatin 100mg/ 50ml Tiêm LYOXATIN 100
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 929,964
37
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
432 TPA038601 386 Oxaliplatin 100mg/20ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
OXALIPLATIN "EBEWE" INJ 100MG 1'S
ONCOTEC PHARMA
PRODUKTION GMBH; CS
ĐÓNG GÓI THỨ CẤP VÀ
XUẤT XƯỞNG: EBEWE
PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KG
ĐỨC, ĐÓNG
GÓI ÁOLọ 879,000
433 TBD038602 386 Oxaliplatin 50mg/ 10mlTiêm
truyềnELOXATIN 50MG/10ML B/1 VIAL X 10ML
SANOFI-AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 4,672,080
434 TPA038602 386 Oxaliplatin 50mg/10ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
OXALIPLATIN "EBEWE" INJ 50MG 1'S
ONCOTEC PHARMA
PRODUKTION GMBH; CS
ĐÓNG GÓI THỨ CẤP VÀ
XUẤT XƯỞNG: EBEWE
PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KG
ĐỨC, ĐÓNG
GÓI ÁOLọ 470,479
435 TV038703 387 Paclitaxel 150mg/25ml Tiêm CANPAXEL 150
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 1,078,980
436 TBD038702 387 Paclitaxel 100mg/16,7ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
ANZATAX INJ 100MG/ 16.7ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY
LTDÚC Ống 3,927,000
437 TPA038701 387 Paclitaxel 100mg/ 16,7ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
PACLITAXEL "EBEWE" INJ
100MG/16.7ML 1'S
EBEWE PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 827,000
438 TP038703 387 Paclitaxel 100mg Tiêm INTAXEL 100MG/17MLFRESENIUS KABI
ONCOLOGY LTDINDIA Lọ 472,500
439 TV038701 387 Paclitaxel 100mg/ 16,7ml Tiêm HEPARGITOL 100CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Lọ 559,000
440 TV038702 387 Paclitaxel 30mg/ 5ml Tiêm CANPAXEL 30
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 179,991
441 TBD038702 387 Paclitaxel 30mg/5ml Tiêm ANZATAX INJ 30MG/ 5ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY
LTDÚC Lọ 1,248,831
38
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
442 TPA038704 387 Paclitaxel 30mg/ 5ml
Tiêm
truyền
tĩnh
PACLITAXEL "EBEWE" INJ 30MG/5ML 1'SEBEWE PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 280,279
443 TP038702 387 Paclitaxel 30mg Tiêm INTAXEL 30MG/5MLFRESENIUS KABI
ONCOLOGY LTDINDIA Lọ 194,250
444 TPA038802 388 Pamidronat 90mg/10ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
PAMISOL 90MG/10ML INJ 10ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY
LTDÚC Lọ 1,730,000
445 TP038901 389 Pemetrexed 500mg Tiêm ALLIPEM 500MG KOREA UNITED
PHARM.INC HÀN QUỐC Lọ 5,880,000
446 TBD039101 391 Rituximab100mg/10ml;
10ml
Tiêm
truyềnMABTHERA INJ. 100MG/10ML
ROCHE DIAGNOSTICS
GMBHĐỨC Lọ 7,970,812
447 TP039101 391 Rituximab 10mg/ml; 10ml Tiêm REDITUX DR.REDDY'S
LABORATORIES LTD. INDIA Lọ 4,400,000
448 TP039102 391 Rituximab500mg/50ml;
50mlTiêm REDITUX
DR.REDDY'S
LABORATORIES LTD. INDIA Lọ 22,000,000
449 TBD039102 391 Rituximab500mg/50ml;
50ml
Tiêm
truyềnMABTHERA INJ. 500MG/50ML
ROCHE DIAGNOSTICS
GMBHĐỨC Lọ 32,995,305
450 TBD039302 393 Tamoxifen 20mg Uống NOLVADEX-D TAB 20MG 30'S ASTRAZENECA UK LTD. ANH Viên 5,683
451 TP039302 393 Tamoxifen 20mg Uống TAMIFINE 20MG MEDOCHEMIE LTD. CH. SÍP Viên 2,700
452 TBD039301 393 Tamoxifen 10mg Uống NOLVADEX TAB 10MG 30'S ASTRAZENECA UK LTD. ANH Viên 2,940
453 TP039301 393 Tamoxifen 10mg Uống TAMIFINE 10MG MEDOCHEMIE LTD. CH. SÍP Viên 1,800
454 TP000002
Ngoài
TT 40
BYT
Albumin + Immunoglobulins31mg +
10mg/ml; 50ml
Tiêm
truyềnBISEKO BIOTEST PHARMA GMBH ĐỨC Chai 945,000
39
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
455 TPA00008
Ngoài
TT 40
BYT
Pazopanib 200mg Uống VOTRIENT TAB 200MG 30'S
GLAXO OPERATIONS UK
LTD. (TRADING AS
GLAXO WELLCOME
OPERATIONS)
ANH Viên 206,667
456 TPA000004
Ngoài
TT 40
BYT
Tegafur + Gimeracil +
Oteracil kali
20mg + 5,8mg
+ 19,6mgUống TS-ONE CAPSULE 20
TAIHO
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD. (ĐÓNG GÓI: OLIC
(THAILAND) LTD)
NHẬT (ĐÓNG
GÓI: THÁI LAN)Viên 121,428
457 TPA000005
Ngoài
TT 40
BYT
Tegafur + Gimeracil +
Oteracil kali
25mg +
7,25mg+
24,5mg
Uống TS-ONE CAPSULE 25
TAIHO
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD. (ĐÓNG GÓI: OLIC
(THAILAND) LTD)
NHẬT (ĐÓNG
GÓI: THÁI LAN)Viên 157,142
458 TPA039501 395 Temozolomid 100mg Uống TEMOZOLOMID RIBOSEPHARM 100MG HAUPT PHARMA
AMAREG GMBH ĐỨC Viên 1,680,000
459 TV039601 396 Thymosin alpha I 1.6mg Tiêm THYFACINCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
TW1 - PHARBACOVIỆT NAM Lọ 798,000
460 TP039701 397 Trastuzumab 150mg Tiêm HERTRAZ 150 BIOCON LIMITED ẤN ĐỘ Lọ 12,495,000
461 TK039701 397 Trastuzumab 440mg Tiêm HERTRAZ 440 BIOCON LIMITED ẤN ĐỘ Lọ 30,765,000
462 TK040201 402 Vinorelbin 20mg Uống NAVELBINE CAP. 20MG
PIERRE FABRE
MEDICAMENT
PRODUCTION
PHÁP Viên 1,497,598
463 TK040202 402 Vinorelbin 30mg Uống NAVELBINE CAP. 30MG
PIERRE FABRE
MEDICAMENT
PRODUCTION
PHÁP Viên 2,246,091
8.2. Thuốc điều hòa miễn dịch
464 TV040801 408 Glycyl funtumin (hydroclorid) 0,3mg/ml Tiêm ASLEM VINPHACO VIỆT NAM Ống 41,895
9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
40
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
465 TBD041201 412 Alfuzosin 10mg Uống XATRAL XL 10MG B/ 1BLS X 30 TABSSANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 15,291
466 TPA041201 412 Alfuzosin 10mg Uống XATRAL XL 10MG B/ 1BLS X 30 TABSSANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 15,291
467 TK041201 412 Alfuzosin 10mg Uống FLOTRALSUN PHARMACEUTICAL
INDUSTRIES LTDINDIA Viên 7,329
468 TP041201 412 Alfuzosin 10mg Uống ALSIFUL S.R TABLETS 10MGSTANDARD CHEM. &
PHARM. CO., LTD.ĐÀI LOAN Viên 7,500
469 TV041401 414 Dutasterid 0,5mg
Viên
nang
mềm,
Uống
PRELONECÔNG TY TNHH PHIL
INTER PHARMAVIỆT NAM Viên 7,375
470 TP041501 415 Flavoxat 200mg Uống GENURIN
RECORDATI INDUSTRIA
CHIMICA E
FARMACEUTICA S.P.A.
Ý Viên 7,000
471 TV041701 417
Malva purpurea +
camphomonobromid + xanh
methylen
250mg +
20mg + 25mgUống DOMITAZOL DOMESCO VIỆT NAM Viên 1,200
10. THUỐC CHỐNG PARKINSON
472 TK041901 419 Levodopa + Carbidopa 250mg + 25mg Uống SYNDOPA 275SUN PHARMACEUTICAL
INDUSTRIES LTDINDIA Viên 3,300
473 TP042101 421 Levodopa + Benserazid 200mg + 50mg Uống MADOPAR TAB. 250MG ROCHE S.P.A Ý Viên 4,634
474 TBD042301 423 Pramipexol 0,25mg Uống SIFROL 0.25MG B/30BOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 9,737
475 TP042301 423 Pramipexol 250mcg Uống SIFROL 0.25MG B/30BOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 9,737
41
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
476 TV042501 425 Trihexyphenidyl (hydroclorid) 2mg Uống TRIHEXYPHENIDYL
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM DƯỢC LIỆU
PHARMEDIC
VIỆT NAM Viên 124
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
11.1. Thuốc chống thiếu máu
477 TV042601 426 Folic acid (vitamin B9) 5mg Uống FOLACID 5MG PHARMEDIC VIỆT NAM Viên 177
478 TK042801 428 Sắt fumarat 300mg Uống TARFLOZ CELOGEN INDIA Viên 3,600
479 TPA042901 429 Sắt fumarat + acid folic310mg +
350mcgUống FOLIHEM REMEDICA LTD CYPRUS Viên 1,880
480 TV043002 430Sắt fumarat + Acid folic +
Vitamin B12
162mg +
0,75mg +
125mcg
Uống CADIFERON-FCÔNG TY TNHH US
PHARMA USAVIỆT NAM Viên 1,400
481 TV043101 431 Sắt (III) hydroxyd polymaltose 50mg/10ml Uống FOGYMACÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM CPC1 HÀ NỘIVIỆT NAM Ống 7,500
482 TP043201 432Sắt (III) hydroxyd polymaltose
+acid folic
100mg +
0,5mgNhai SAFERON
GLENMARK
PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Viên 4,250
483 TK043401 434 Sắt sucrose (hay dextran) 100mg/5ml Tiêm I-SUCR-INM/S SAMRUDH
PHARMACEUTICALS LTD.ẤN ĐỘ Ống 38,800
484 TV043601 436 Sắt sulfat + folic acid 50mg + 350µg Uống PYMEFERON_B9 PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 670
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
485 TV043801 438 Acenocoumarol 4mg Uống VINCEROL 4MG VINPHACO VIỆT NAM Viên 1,869
486 TV044003 440 Carbazochrom 50mg/10ml Tiêm CANABIOS 50CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Ống 54,000
42
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
487 TP044101 441 Cilostazol 100mg Uống DANCITAZ PT DANKOS FARMA INDONESIA Viên 4,900
488 TV044101 441 Cilostazol 100mg Uống PASQUALECÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 5,500
489 TBD044202 442 Dabigatran 110 mg Uống PRADAXA CAP. 110MGBOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 30,388
490 TBD044203 442 Dabigatran 150 mg Uống PRADAXA CAP. 150MGBOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 30,388
491 TBD044301 443 Enoxaparin (natri) 40mg; 0,4ml
Tiêm
(SC &
IV)
LOVENOX 40MG INJ B/ 2 SYRINGES
X0,4ML
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Ống 85,381
492 TBD044302 443 Enoxaparin (natri) 60mg; 0,6ml
Tiêm
(SC &
IV)
LOVENOX 60MG INJ B/ 2 SYRINGES X
0,6ML
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Ống 113,163
493 TPA044301 443 Enoxaparin (natri) 40mg
Tiêm
(SC &
IV)
LOVENOX 40MG INJ B/ 2 SYRINGES
X0,4ML
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Bơm tiêm 85,381
494 TP044301 443 Enoxaparin (natri) 40mg Tiêm LUPIPARIN 40MG/0.4ML SHENZHEN TECHDOW CHINA Ống 56,700
495 TPA044302 443 Enoxaparin (natri) 60mg
Tiêm
(SC &
IV)
LOVENOX 60MG INJ B/ 2 SYRINGES X
0,6ML
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Bơm tiêm 113,163
496 TP044302 443 Enoxaparin (natri) 60mg Tiêm LUPIPARIN 60MG/0.6ML SHENZHEN TECHDOW CHINA Bơm tiêm 81,900
497 TV044402 444 Ethamsylat 500mg/4ml Tiêm BIVIBACT 500CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Ống 45,999
498 TV044401 444 Ethamsylat 250mg/2ml Tiêm VINCYNON VINPHACO VIỆT NAM Ống 13,020
499 TP044501 445 Heparin (natri) 25.000 UI/5ml Tiêm HEPARIN-BELMED BELMEDPREPARATY RUE BELARUS Lọ 79,800
500 TK044501 445 Heparin (natri) 25.000 UI/5ml Tiêm PARINGOLD INJECTIONJW PHARMACEUTICAL
CORPORATIONHÀN QUỐC Ống 58,500
43
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
501 TPA044501 445 Heparin (natri) 25.000 UI/5ml Tiêm HEPARIN ROTEXMEDICA GERMANY Lọ 110,250
502 TV044802 448 Phytomenadion (vitamin K1) 1mg/1ml Tiêm VINPHYTON VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,470
503 TK044801 448 Phytomenadion (vitamin K1) 10mg/1ml Tiêm VINPHYTON VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,974
504 TPA044801 448 Phytomenadion (vitamin K1) 10mg/1ml Tiêm VITAMIN K1 FISIOPHARMA Ý Ống 11,000
505 TBD045001 450 Rivaroxaban 10mg Uống XARELTO TAB 10MG 10'S BAYER PHARMA AG ĐỨC Viên 58,000
506 TBD045102 451 Tranexamic acid 500mg Uống TRANSAMIN TABLETS OLIC THÁI LAN Viên 3,850
507 TV045102 451 Tranexamic acid 500mg Uống CAMMIC VINPHACO VIỆT NAM Viên 1,638
508 TP045102 451 Tranexamic acid 500mg/5ml Tiêm TOXAXINE INJ DAI HAN PHARM. CO., LTD KOREA Ống 17,500
509 TBD045101 451 Tranexamic acid 250mg/5ml Tiêm TRANSAMIN INJECTION OLIC THÁI LAN Ống 15,000
510 TV045101 451 Tranexamic acid 250mg/ 5ml Tiêm CAMMIC VINPHACO VIỆT NAM Ống 3,465
11.3. Máu và chế phẩm máu
511 TPA045502 455 Albumin 25%, 50ml Tiêm HUMAN ALBUMIN BAXTER 250G/L BAXTER AG AUSTRIA Chai 885,250
512 TPA045501 455 Albumin 20%, 50ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
HUMAN ALBUMIN BAXTER INJ 200G/L
50ML 1'SBAXTER AG ÁO Chai 574,975
513 TP045501 455 Albumin 20%, 50ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
HUMAN ALBUMIN BAXTER INJ 200G/L
50ML 1'SBAXTER AG ÁO Chai 576,975
44
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
514 TP045502 455 Albumin 25%, 50ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
HUMAN ALBUMIN BAXTER INJ 250G/L
50ML 1'SBAXTER AG ÁO Chai 885,675
11.4. Dung dịch cao phân tử
515 TP046801 468Gelatin succinyl + natri clorid
+natri hydroxyd
20g + 3,51g +
0,68g 4%;
500ml
Tiêm
truyềnGELOFUSINE B.BRAUN MEDICAL MALAYSIA Chai 116,000
516 TPA046901 469Tinh bột este hóa
(hydroxyethyl starch)6%; 500ml
Tiêm
truyềnVOLULYTE IV 6% 1'S
FRESENIUS KABI
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Túi 91,000
517 TP046902 469
Tinh bột este hóa
(hydroxyethyl
starch)
6%; 500mlTiêm
truyềnTETRASPAN 6% SOL. 500ML 10'S B.BRAUN MEDICAL AG THỤY SĨ Chai 94,500
11.5. Thuốc khác
518 TPA047001 470 Deferasirox 125mg Uống EXJADE 125 TAB 125MG 4X7'SNOVARTIS PHARMA
STEIN AGTHỤY SĨ Viên 96,297
519 TK047001 470 Deferasirox 125mg Uống EXJADE 125 TAB 125MG 4X7'SNOVARTIS PHARMA
STEIN AGTHỤY SĨ Viên 96,297
520 TK047002 470 Deferasirox 250mg Uống EXJADE 250 TAB 250MG 4X7'SNOVARTIS PHARMA
STEIN AGTHỤY SĨ Viên 192,595
521 TK047101 471 Deferipron 500 mg Uống DENFER - S CÔNG TY LD MEYER - BPC VIỆT NAM Viên 3,300
522 TBD047201 472 Erythropoietin 2.000UI; 0,5ml Tiêm EPREX 2000 U CILAG AG THỤY SỸ Ống 269,999
523 TBD047202 472 Erythropoietin 4.000UI; 0,4ml Tiêm EPREX 4000 U CILAG AG THỤY SỸ Ống 539,999
524 TV047202 472 Erythropoietin alfa 4.000 IU Tiêm NANOKINE 4000 IU
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG
NGHỆ SINH HỌC DƯỢC
NANOGEN
VIỆT NAMLọ/ ống/
bơm tiêm346,000
45
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
525 TP047202 472 Erythropoietin alfa 4.000 IU Tiêm EPOTIV INJ. 4000IU LG LIFE SCIENCES LTD HÀN QUỐCLọ/ ống/
bơm tiêm142,000
526 TPA047202 472 Erythropoietin beta 4.000 IU/3ml Tiêm RECORMON 4000IU INJ ROCHE DIAGNOSTICS
GMBHĐỨC
Lọ/ ống/
bơm tiêm436,065
527 TPA047201 472 Erythropoietin beta 2.000 UI/3ml Tiêm RECORMON 2000IU INJ ROCHE DIAGNOSTICS
GMBHĐỨC
Lọ/ ống/
bơm tiêm229,355
528 TP047201 472 Erythropoietin alfa 2.000 IU Tiêm EPOTIV INJ. 2000IU LG LIFE SCIENCES LTD. HÀN QUỐCLọ/ ống/
bơm tiêm86,000
529 TP047203 472 Erythropoietin alfa 3.000 IU Tiêm HEMAX 3000 BIO SIDUS S.A ARGENTINALọ/ ống/
bơm tiêm293,850
530 TV047301 473 Filgrastim 30MUI; 0,5ml Tiêm FICOCYTE
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG
NGHỆ SINH HỌC DƯỢC
NANOGEN
VIỆT NAM Bơm tiêm 800,000
531 TP047301 473 Filgrastim 300mcg; 1ml Tiêm LEUCOSTIM
DONG A
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
HÀN QUỐC Ống 290,000
532 TBD047402 474Methoxy polyethylene glycol
epoietin beta
100mcg/0,3ml;
0,3mlTiêm MIRCERA INJ. 100MCG/0,3ML
ROCHE DIAGNOSTICS
GMBHĐỨC Ống 3,291,750
533 TBD047401 474Methoxy polyethylene glycol
epoietin beta
50mcg/0,3ml;
3,3mlTiêm MIRCERA INJ. 50MCG/0,3ML
ROCHE DIAGNOSTICS
GMBHĐỨC Ống 1,695,750
534 TP047501 475 Pegfilgrastim 6mg/0,6ml Tiêm PEG GRAFEELDR.REDDY'S
LABORATORIES LTDINDIA Bơm tiêm 4,990,000
12. THUỐC TIM MẠCH
12.1. Thuốc chống đau thắt ngực
535 TP047601 476 Atenolol 50mg Uống ATENOLOL STADA 50MG
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 590
536 TP047701 477 Diltiazem 100mg Uống HERBESSER R100 CAP. 100MGMITSUBISHI TANABE
PHARMA FACTORY LTD. NHẬT Viên 3,186
46
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
537 TV047701 477 Diltiazem 60mg Uống TILHASAN 60CÔNG TY TNHH HASAN -
DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 898
538 TP047704 477 Diltiazem 60mg Uống EUROZITUM 60MG S.C.ARENA GROUP S.A ROMANIA Viên 1,600
539 TP047705 477 Diltiazem 30mg Uống HERBESSER TAB. 30MG P.T. TANABE INDONESIA INDONESIA Viên 1,345
540 TPA047801 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
10mg/10ml;
10mlTiêm
GLYCERYL TRINITRATE - HAMELN
1MG/ML
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 72,975
541 TP047802 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
10mg/10ml;
10mlTiêm
GLYCERYL TRINITRATE - HAMELN
1MG/ML
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 72,975
542 TV047803 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)5mg/5ml; 5ml Tiêm A.T NITROGLYCERIN INJ AN THIÊN VIỆT NAM Ống 49,980
543 TV047802 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)2,6mg Uống NITRALMYL
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 1,320
544 TPA047802 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)2,6mg Uống NITROMINT
EGIS PHARMACEUTICALS
PRIVATE LIMITED
COMPANY
HUNGARY Viên 1,680
545 TT047801 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)2,6mg Uống NITROMINT
EGIS PHARMACEUTICALS
PRIVATE LIMITED
COMPANY
HUNGARY Viên 1,680
546 TV047801 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)2,5mg Uống DOMITRAL DOMESCO VIỆT NAM Viên 995
547 TK047801 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)6,5mg Uống SUSTONIT 6,5MG WARSAW POLAND Viên 3,800
548 TP047901 479 Isosorbid (mononitrat) 30mg Uống VASOTRATE 30 OD TORRENT ẤN ĐỘ Viên 2,000
549 TT047901 479 Isosorbid (mononitrat) 30mg Uống VASOTRATE 30OD TORRENT ẤN ĐỘ Viên 2,000
550 TT047902 479 Isosorbid (mononitrat) 60mg Uống IMIDU 60MGCÔNG TY TNHH HASAN -
DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 1,470
47
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
551 TPA047901 479 Isosorbid (dinitrat) 10mg Uống NADECIN 10MG S.C. ARENA GROUP S.A ROMANIA Viên 2,600
552 TP048102 481 Trimetazidin 35mg Uống CARVISAN-MR MICRO LABS INDIA Viên 730
12.2. Thuốc chống loạn nhịp
553 TBD048302 483 Amiodaron (hydroclorid)150mg/3ml;
3ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
CORDARONE 150MG/3ML INJ B/ 6 AMPS
X 3ML
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Ống 30,048
554 TPA048301 483 Amiodaron (hydroclorid) 150mg/3ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
CORDARONE 150MG/3ML INJ B/ 6 AMPS
X 3ML
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Ống 30,048
555 TBD048301 483 Amiodaron (hydroclorid) 200 mg Uống CORDARONE 200MG B/ 2BLS X 15 TABSSANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 6,750
556 TP048302 483 Amiodaron (hydroclorid) 200mg Uống ALDARONECADILA
PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Viên 2,800
557 TV048501 485 Ivabradin 5mg Uống NISTENCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 3,139
558 TV048502 485 Ivabradin 7,5mg Uống NISTEN-FCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 6,290
559 TPA048501 485 Ivabradin 7,5mg Uống PROCORALAN TAB 7.5MG 56'SLES LABORATOIRES
SERVIER INDUSTRIEPHÁP Viên 11,101
560 TP048502 485 Ivabradin 7.5mg Uống SAVI IVABRADINE 7.5CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM SAVIVIỆT NAM Viên 8,000
561 TV048701 487 Propranolol (hydroclorid) 40mg Uống DOROCARDYL 40MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 273
562 TPA048901 489 Verapamil 40mg Uống VERAREM 40 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 2,450
563 TPA048902 489 Verapamil 80mg Uống VERAREM 80 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 5,000
48
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp
564 TBD049101 491 Amlodipin 5mg Uống AMLOR TAB 5MG 30'SPFIZER AUSTRALIA PTY
LTDÚC Viên 7,593
565 TP049101 491 Amlodipin 5mg Uống AMLODAC 5CADILA HEALTHCARE
LTD.INDIA Viên 250
566 TV049101 491 Amlodipin 5mg Uống KAVASDIN 5CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 86
567 TT049102 491 Amlodipin 5mg Uống KAVASDIN 5CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 86
568 TPA000010491
510Amlodipin + Lisinopril 5mg + 10mg Uống LISONORM GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Viên 4,200
569 TBD052603491
526Amlodipin + Telmisartan 40mg + 5mg Uống TWYNSTA TAB. 40MG/5MG
M/S CIPLA LTD (ĐÓNG
GÓI VÀ XUẤT XƯỞNG:
BOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO.
KG., ĐỨC)
ẤN ĐỘ Viên 12,482
570 TPA000006491
528Amlodipin + Valsartan 5mg + 80mg Uống EXFORGE TAB 5MG/ 80MG 2X14'S
NOVARTIS
FARMACEUTICA S.ATÂY BAN NHA Viên 9,987
571 TV049201 492 Benazepril 10mg Uống HYPERZEPRIN 10CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM OPVVIỆT NAM Viên 6,900
572 TP049301 493 Bisoprolol 2,5mg Uống SAVIPROLOL 2,5 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 519
573 TBG049302 493 Bisoprolol 5mg Uống CONCOR TAB 5MG 3X10'S
MERCK KGAA; ĐÓNG GÓI
BỞI MERCK KGAA & CO.,
WERK SPITTAL
ĐỨC, ĐÓNG
GÓI ÁOViên 3,936
574 TP049302 493 Bisoprolol 5mg Uống SAVI PROLOL 5 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 680
575 TPA049301 493 Bisoprolol 5mg Uống BISOHEXAL SALUTAS PHARMA GMBH ĐỨC Viên 890
49
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
576 TV049302 493 Bisoprolol 5mg Uống BISOPROLOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 284
577 TPA049302 493 Bisoprolol 10mg Uống ZENTOBISO 10MG NICHE GENERICS IRELAND Viên 6,100
578 TP049402 494 Bisoprolol + hydroclorothiazid 5mg + 6,25mg Uống BISOPROLOL PLUS HCT 5/6.25 CTY CP DP SAVI VIỆT NAM Viên 1,340
579 TV049501 495 Candesartan 4mg Uống TENECAND 4CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM GLOMEDVIỆT NAM Viên 1,900
580 TK000002495
660
Candesartan +
hydrochlorothiazid32mg + 25mg Uống HYSART H-DS SYNMEDIC INDIA Viên 7,000
581 TP049601 496 Captopril 25mg Uống TAGUAR 25 AUROBINDO PHARMA INDIA Viên 399
582 TBD049801 498 Cilnidipin 10mg Uống ATELEC TABLETS 10 EA PHARMA CO., LTD. NHẬT Viên 9,000
583 TK050001 500 Doxazosin 2mg Uống CARUDXANCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
HÀ TĨNHVIỆT NAM Viên 4,200
584 TV050102 501 Enalapril 5mg Uống AGINARIL AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 80
585 TP050101 501 Enalapril 10mg Uống RENAPRIL 10MGBALKANPHARMA -
DUPNITSA ADBULGARIA Viên 538
586 TP000003501
660Enalapril + Hydrochlorothiazid 10mg +12,5mg Uống EBITAC 12.5 FARMAK JSC UKRAINE Viên 3,550
587 TP050201 502 Felodipin 5mg Uống FELODIPIN STADA 5MG RETARD
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 920
588 TT050201 502 Felodipin 5mg Uống FELODIPIN STADA 5MG RETARD
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 920
589 TP050402 504 Imidapril 5mg Uống TANATRIL 5MG TAB. P.T. TANABE INDONESIA INDONESIA Viên 4,767
50
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
590 TV050402 504 Imidapril 5mg Uống IMIDAGI 5 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 1,020
591 TK050402 504 Imidapril 5mg Uống IMIDAGI 5 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 1,020
592 TPA050501 505 Indapamid 1,5mg Uống DIURESIN SR POLFARMEX S.A POLAND Viên 3,000
593 TP050502 505 Indapamid 2,5mg Uống RINALIX - XEPA XEPA- SOUL PATTINSON (
MALAYSIA) SDN .BHDMALAYSIA Viên 4,200
594 TBD050601 506 Irbesartan 150 mg Uống APROVEL 150MG B/ 2BLS X 14 TABSSANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 9,561
595 TT050601 506 Irbesartan 150mg Uống IRBESARTAN 150 MGCTY CP XNK Y TẾ
DOMESCO VIỆT NAM Viên 3,490
596 TV050602 506 Irbesartan 150mg Uống IBARTAIN MR
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM VELLPHARM VIỆT
NAM
VIỆT NAM Viên 6,500
597 TP050603 506 Irbesartan 75mg Uống SAVI IRBESARTAN 75CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM SAVI( SAVIPHARM)VIỆT NAM Viên 2,990
598 TPA050603 506 Irbesartan 75mg Uống PMS-IRBESARTAN 75 PHARMASCIENCE INC CANADA Viên 5,600
599 TP050701 507 Irbesartan + hydroclothiazid300mg + 12,5
mgUống IRBEZYD H 300/12.5
CADILA HEALTHCARE
LTDINDIA Viên 9,900
600 TPA050701 507 Irbesartan + hydroclothiazid 150 + 12,5mg Uống CO-ALVOPREL GENEPHAARM S.A. GREECE Viên 4,360
601 TK050701 507 Irbesartan + hydroclothiazid300mg + 25
mgUống MIDANEFO 300/25 CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Viên 8,988
602 TV050802 508 Lacidipin 4mg Uống MAXXCARDIO LA 4CÔNG TY CPDP
AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 2,738
603 TV050901 509 Lercanidipin (hydroclorid) 10mg Uống LERCASTAD 10CÔNG TY TNHH LIÊN
DOANH STADA-VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 2,395
51
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
604 TP051002 510 Lisinopril 30mg Uống AUROLIZA 30 AUROBINDO INDIA Viên 5,691
605 TPA051001 510 Lisinopril 10mg Uống LISINOPRIL STADA 10Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam Việt Nam Viên 2,100
606 TP051202 512 Losartan 50mg Uống SAVI LOSARTAN 50 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 950
607 TT051201 512 Losartan 50mg Uống LOSARTAN STADA 50MGCÔNG TY TNHH LD
STADA-VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 2,050
608 TP051203 512 Losartan 100mg Uống SAVI LOSARTAN 100 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 3,200
609 TP051301 513 Losartan + Hydrochlorothiazid50mg +
12,5mgUống SAVI LOSARTAN PLUS HCT 50/12.5 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 2,050
610 TPA051301 513 Losartan + Hydrochlorothiazid50mg +
12.5mgUống LORISTA H KRKA. D.D., NOVO MESTO SLOVENIA Viên 4,900
611 TPA051401 514 Methyldopa 250mg Uống DOPEGYT
EGIS PHARMACEUTICALS
PRIVATE LIMITED
COMPANY
HUNGARY Viên 1,610
612 TV051401 514 Methyldopa 250mg Uống AGIDOPA AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 610
613 TBD051502 515 Metoprolol
23,75 mg
metoprolol
succinate
tương đương
với 25 mg
metoprolol
tartrate
Uống BETALOC ZOK TAB 25MG 14'S ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN Viên 4,620
614 TT051501 515 Metoprolol 25mg Uống EGILOK EGIS PHARMACEUTICALS
PUBLIC LTD., COHUNGARY Viên 2,250
615 TPA051501 515 Metoprolol 25mg Uống BETALOC ZOK TAB 25MG 14'S ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN Viên 4,620
616 TP051501 515 Metoprolol 50mg Uống BETALOC TAB 50MG 3X20'S
ASTRAZENECA
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
TRUNG QUỐC Viên 2,400
52
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
617 TV051701 517 Nebivolol 5mg Uống BENZATIQUE 5 CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 1,869
618 TPA051701 517 Nebivolol 5mg Uống NEBILET TAB 5MG 14'S BERLIN CHEMIE AG - ĐỨC ĐỨC Viên 8,000
619 TP051702 517 Nebivolol 5mg Uống NEBIBIO SAVA HEALTHCARE LTD ẤN ĐỘ Viên 2,680
620 TP051701 517 Nebivolol 2,5mg Uống NEBICARD - 2.5TORRENT
PHARMACEUTICALS LTDINDIA Viên 3,700
621 TPA051801 518 Nicardipin 10mg/10mlTiêm
truyềnNICARDIPINE AGUETTANT 10MG/10ML
LABORATOIRE
AGUETTANTPHÁP Ống 124,999
622 TP051801 518 Nicardipin 10mg/10mlTiêm
truyềnNICARDIPINE AGUETTANT 10MG/10ML
LABORATOIRE
AGUETTANTPHÁP Ống 124,999
623 TPA051902 519 Nifedipin 60mg Uống ADALAT LA CAP 60MG 30'S BAYER PHARMA AG ĐỨC Viên 12,033
624 TBD051901 519 Nifedipin 30mg Uống ADALAT LA TAB 30MG 30'S BAYER PHARMA AG ĐỨC Viên 9,454
625 TPA051901 519 Nifedipin 30mg Uống MACOREL VALPHARMA COMPANY SAN MARINO Viên 3,780
626 TP051903 519 Nifedipin 30mg Uống MACOREL VALPHARMA COMPANY SAN MARINO Viên 3,780
627 TT051901 519 Nifedipin 20mg Uống NIFEDIPIN HASAN 20 RETARDCÔNG TY TNHH HASAN -
DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 473
628 TP051902 519 Nifedipin 20mg Uống NIFEDIPIN T20 STADA RETARD
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 540
629 TPA051903 519 Nifedipin 10mg Uống ADALAT CAP 10MG 30'S
CATALENT GERMANY
EBERBACH GMBH; CƠ SỞ
XUẤT XƯỞNG: BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Viên 2,253
53
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
630 TV051901 519 Nifedipin 30mg Uống AVENSA LA
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM VELLPHARM VIỆT
NAM
VIỆT NAM Viên 6,000
631 TV052002 520 Perindopril 8mg Uống SAVIDOPRIL 8 CTY CP DP SAVI VIỆT NAM Viên 2,670
632 TPA052001 520 Perindopril 8mg Uống STOPRESS 8MG POLPHARMA POLAND Viên 5,670
633 TP052002 520 Perindopril 5mg Uống COVERSYL TAB 5MG 30'SLES LABORATOIRES
SERVIER INDUSTRIEPHÁP Viên 5,650
634 TV052001 520 Perindopril 4mg Uống PERINDOPRILCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 456
635 TK052001 520 Perindopril 4mg Uống PERINDOPRILCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 456
636 TP052101 521 Perindopril + Amlodipin 5mg + 5mg Uống COVERAM 5-5 TAB 5MG/5MG 30'SSERVIER (IRELAND)
INDUSTRIES LTD.AILEN Viên 6,589
637 TV052202 522 Perindopril + Indapamid2mg +
0,625mgUống VIRITIN PLUS 2/0,625
CÔNG TY TNHH HASAN -
DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 2,184
638 TK052201 522 Perindopril + Indapamid2mg +
0,625mgUống VIRITIN PLUS 2/0,625
CÔNG TY TNHH HASAN -
DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 2,184
639 TP052202 522 Perindopril + Indapamid 4mg + 1,25mg Uống PERIGARD- DFGLENMARK
PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Viên 1,600
640 TK052202 522 Perindopril + Indapamid 4mg + 1,25mg Uống DOROVER PLUS DOMESCO VIỆT NAM Viên 785
641 TP052402 524 Ramipril 10mg Uống RAMIZES 10 FARMAK JSC UKRAINE Viên 6,900
642 TPA052401 524 Ramipril 5mg Uống RAMIPRIL GP
FARMALABOR-
PRODUTOS
FARMACEUTICAL, S.A
PORTUGAL Viên 5,000
54
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
643 TV052401 524 Ramipril 5mg Uống RAMIFIX 5 CTY CPDP SAVI VIỆT NAM Viên 3,600
644 TP052401 524 Ramipril 5mg Uống TORPACE-5TORRENT
PHARMACEUTICALS LTDINDIA Viên 3,300
645 TK052602 526 Telmisartan 80mg Uống LAMOTEL 80 CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM Viên 1,200
646 TBD052601 526 Telmisartan 40mg Uống MICARDIS TAB. 40MG B/30BOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 10,349
647 TP052601 526 Telmisartan 40mg Uống SAVI TELMISARTAN 40 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 995
648 TV052601 526 Telmisartan 40mg Uống ZHEKOFCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 660
649 TV052603 526 Telmisartan 20mg Uống DISICAR 20CÔNG TY CPDP
AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 1,400
650 TV052701 527Telmisartan +
hydroclorothiazid40mg +12,5mg Uống MIBETEL PLUS
CÔNG TY TNHH LIÊN
DOANH HASAN-
DERMAPHARM
VIỆT NAM Viên 3,192
651 TPA052701 527Telmisartan +
hydroclorothiazid40mg +12,5mg Uống MICARDIS PLUS TAB. 40/12,5
BOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 10,387
652 TP052801 528 Valsartan 160mg Uống SAVI VALSARTAN 160 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 5,650
653 TPA052801 528 Valsartan 160mg Uống VASBLOCK 160MG MEDOCHEMIE LTD. CYPRUS Viên 9,030
654 TBD052801 528 Valsartan 80mg Uống DIOVAN TAB 80MG 2X14'SNOVARTIS
FARMACEUTICA S.ATÂY BAN NHA Viên 9,966
655 TP052802 528 Valsartan 80mg Uống SAVI VALSARTAN 80 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 2,500
656 TPA052802 528 Valsartan 80mg Uống VASBLOCK 80MG MEDOCHEMIE LTD. CYPRUS Viên 5,500
55
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
657 TT052801 528 Valsartan 80mg Uống VALSARTAN STADA 80MG
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 3,750
658 TP052902 529 Valsartan + Hydroclorothiazid160mg + 12,5
mgUống VALCICKECK H2 MEPRO INDIA Viên 12,600
659 TV052902 529 Valsartan + Hydroclorothiazid160mg +
12,5mgUống GLIOVAN-HCTZ 160/12,5
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM
HỮU HẠN DƯỢC PHẨM
GLOMED
VIỆT NAM Viên 5,160
660 TBD052901 529 Valsartan + hydroclorothiazid80mg +
12,5mgUống CO-DIOVAN 80/12.5 TAB 2X14'S NOVARTIS FARMA S.P.A Ý Viên 9,987
661 TV052901 529 Valsartan + Hydroclorothiazid80mg +
12,5mgUống MEYERVASID CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 1,890
662 TPA052901 529 Valsartan + Hydroclorothiazid80mg +
12,5mgUống VALBELIS 80/12.5MG
LABORATORIOS LESVI,
S.LTÂY BAN NHA Viên 8,348
663 TP052901 529 Valsartan + Hydroclorothiazid80mg +
12,5mgUống VALZAAR - H
TORRENT
PHARMACEUTICLAS LTDINDIA Viên 6,300
12.4. Thuốc điều trị suy tim
664 TPA053102 531 Carvedilol 6,25mg Uống CYPDICAR 6,25 TABLETS REMEDICA LTD CYPRUS Viên 3,400
665 TPA053101 531 Carvedilol 12.5mg Uống TALLITON
EGIS PHARMACEUTICALS
PRIVATE LIMITED
COMPANY
HUNGARY Viên 4,340
666 TV053201 532 Digoxin 0,25mg Uống DIGOXINEQUALY CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 700
667 TP053201 532 Digoxin 0,25mg Uống DIGOXIN-RICHTER GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Viên 714
668 TPA053302 533 Dobutamin 250mg/50ml TiêmDOBUTAMINE-HAMELN 5MG/ML
INJECTION
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Lọ 141,561
669 TP053301 533 Dobutamin 250mg/20ml Tiêm DOBUSAFECLARIS LIFESCIENCES
LIMITEDINDIA Ống 44,800
56
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
670 TPA053301 533 Dobutamin 250mg/20ml TiêmDOBUTAMINE PANPHARMA
250MG/20ML
ROTEXMEDICA GMBH
ARZNEIMITTELWERKĐỨC Ống 55,000
671 TP053302 533 Dobutamin 50mg/ml;5ml Tiêm BUTAVELL INJ. 50MG/ML
PT. NOVELL
PHARMACEUTICAL
LABORATORIES
INDONESIA Ống 46,300
672 TPA053401 534 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Tiêm DOPAMINE HYDROCHLORIDE 4%
WARSAW
PHARMACEUTICAL
WORKS POLFA S.A.
POLAND Ống 19,425
673 TP053401 534 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Tiêm DOPAMINE HYDROCHLORIDE 4%
WARSAW
PHARMACEUTICAL
WORKS POLFA S.A.
POLAND Ống 19,425
674 TK053401 534 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Tiêm INOPAN INJECTION 200MG
MYUNGMOON
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD.
KOREA Ống 14,000
675 TP053501 535 Milrinon 10mg/10ml Tiêm MILRINONE 1MG/ML CENEXI FRANCE Ống 1,650,000
12.5. Thuốc chống huyết khối
676 TV053801 538 Acetylsalicylic acid 81mg Uống ASPIRIN 81 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 86
677 TV053802 538 Acetylsalicylic acid 80mg Uống ASPILETS EC TAB 10X10'SCÔNG TY TNHH UNITED
INTERNATIONAL PHARMA VIỆT NAM Chai 491
678 TBD000003538
540
Acetylsalicylic acid +
Clopidogrel
75mg
Clopidogrel
base; 100mg
acid
acetylsalicylic
UốngDUOPLAVIN 75/100MG B/ 3BLS X 10
TABS
SANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 20,828
679 TV000002538
540
Acid acetylsalicylic +
Clopidogrel75mg + 75mg Uống PFERTZEL
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 3,990
680 TBD053901 539 Alteplase 50mg Tiêm ACTILYSE INJ. 50MG BOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KGĐỨC Ống 10,323,588
681 TPA053901 539 Alteplase50mg/50ml ;
(RTPA)Tiêm ACTILYSE INJ. 50MG
BOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KGĐỨC Lọ 10,323,588
57
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
682 TBD054002 540 Clopidogrel 300mg Uống PLAVIX 300MG B/ 3BLS X 10 TABSSANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 64,711
683 TPA054001 540 Clopidogrel 300mg Uống PLAVIX 300MG B/ 3BLS X 10 TABSSANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 64,711
684 TBD054001 540 Clopidogrel 75mg Uống PLAVIX 75MG B/ 1BL X 14 TABSSANOFI WINTHROP
INDUSTRIEPHÁP Viên 20,828
685 TV054001 540 Clopidogrel 75mg Uống G5 DURATRIXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 504
686 TPA054002 540 Clopidogrel 75mg Uống RIDLOR PHARMATHEN S.A GREECE Viên 2,000
687 TT054001 540 Clopidogrel 75mg Uống INFARTAN 75 CTY CPDP OPV VIỆT NAM Viên 3,390
688 TPA054401 544 Ilopros 20mcg/ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
ILOMEDIN 20 AMP 20MCG/ML 5'S BERLIMED S.A TÂY BAN NHA Ống 623,700
689 TK054601 546 Streptokinase 1.500.000 UI Tiêm ST-PASECADILA
PHARMACEUTICALS LTD. ẤN ĐỘ Lọ 890,000
12.6. Thu ốc hạ lipid máu
690 TP054903 549 Atorvastatin 40mg Uống ATORVASTATIN SAVI 40CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM SAVIVIỆT NAM Viên 2,289
691 TBD054902 549 Atorvastatin 20mg Uống LIPITOR TAB 20MG 3X10'S
PFIZER
PHARMACEUTICALS LLC
; PACKED BY PFIZER
MANUFACTURING
DEUTSCHLAND GMBH
MỸ; ĐÓNG GÓI:
ĐỨCViên 15,941
692 TPA054902 549 Atorvastatin 20mg Uống TORVAZIN
EGIS PHARMACEUTICALS
PRIVATE LIMITED
COMPANY
HUNGARY Viên 2,575
58
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
693 TV054902 549 Atorvastatin 20mg Uống ATORVASTATIN 20CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 257
694 TP054902 549 Atorvastatin 20mg Uống LIPISTAD 20
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 1,000
695 TV054901 549 Atorvastatin 10mg Uống ATORVASTATIN 10CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 162
696 TP054901 549 Atorvastatin 10mg Uống PELEARTO 10 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 800
697 TV055001 550 Bezafibrat 200mg Uống STAWINCT LIÊN DOANH MEYER -
BPCVIỆT NAM Viên 2,290
698 TP055001 550 Bezafibrat 200mg Uống SAVI BEZAFIBRATE 200CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM SAVIVIỆT NAM Viên 2,670
699 TP055101 551 Ciprofibrat 100mg Uống GLENLIPIDGLENMARK
PHARMACEUTICALS LTDINDIA Viên 8,100
700 TP055303 553 Fenofibrat 200mg Uống FENOSTAD 200
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 1,700
701 TV055301 553 Fenofibrat 160mg Uống LIPAGIM 160 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 525
702 TPA055301 553 Fenofibrat 160mg Uống FENOSUP LIDOSE SMB TECHNOLOGY S.A BỈ Viên 5,100
703 TV055304 553 Fenofibrat 145mg Uống HAFENTHYL 145MGCÔNG TY TNHH HASAN -
DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 3,150
704 TP055301 553 Fenofibrat 145mg Uống FIBROFIN 145 HETERO LABS LIMITED INDIA Viên 5,920
705 TP055401 554 Fluvastatin 80mg Uống SAVI FLUVASTATIN 80 CTY CP DP SAVI VIỆT NAM Viên 10,800
59
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
706 TV055501 555 Gemfibrozil 600mg Uống LOPIGIM 600CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AGIMEXPHARMVIỆT NAM Viên 2,780
707 TV055702 557 Pravastatin 10mg Uống PRAVACOR 10
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 1-
PHARBACO
VIỆT NAM Viên 3,100
708 TK055803 558 Rosuvastatin 40mg Uống AVITOP 40 FEROZSON PAKISTAN Viên 9,975
709 TP055802 558 Rosuvastatin 20mg Uống LDNIL 20MSN LABORATORIES
LIMITEDẤN ĐỘ Viên 9,900
710 TT055802 558 Rosuvastatin 20mg Uống PEROSU -20MGCTY TNHH UNITED
PHARMA VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 6,800
711 TBD055801 558 Rosuvastatin
Rosuvastatin
calcium 10,4
mg, tương
đương
rosuvastatin
10 mg
Uống CRESTOR TAB 10MG 28'S
IPR PHARMACEUTICALS
INC., ĐÓNG GÓI
ASTRAZENECA UK
LIMITED
MỸ, ĐÓNG GÓI
ANHViên 16,170
712 TT055801 558 Rosuvastatin 10mg Uống ROSUVASTATIN STADA 10MGCÔNG TY TNHH LD
STADA-VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 2,500
713 TP055801 558 Rosuvastatin 10mg Uống COLAROSU 10 CTY CP DP SAVI VIỆT NAM Viên 1,720
714 TP055804 558 Rosuvastatin 10mg Uống LDNIL 10MSN LABORATORIES
LIMITED INDIA Viên 7,686
715 TK055802 558 Rosuvastatin 5mg Uống MICROVATIN- 5 MICRO LABS LIMITED ẤN ĐỘ Viên 1,600
716 TPA055802 558 Rosuvastatin 5mg Uống PMS-ROSUVASTATIN PHARMASCIENCE INC. CANADA Viên 4,130
717 TV055903 559 Simvastatin 40 mg Uống SIMVASTATIN SAVI 40CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM SAVIVIỆT NAM Viên 4,100
718 TV000003559
552Simvastatin + Ezetimibe 10mg + 10mg Uống STAZEMID 10/10 CTY CP DP SAVI VIỆT NAM Viên 3,950
60
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
719 TV000034559
552Simvastatin + Ezetimibe 20mg + 10mg Uống SILVASTEN
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 3,850
12.7. Thuốc khác
720 TV056001 560 Bosentan 62,5mg Uống MISENBO 62,5
CÔNG TY TNHH LIÊN
DOANH HASAN-
DERMAPHARM
VIỆT NAM Viên 63,000
721 TV056002 560 Bosentan 125mg Uống MISENBO 125
CÔNG TY TNHH LIÊN
DOANH HASAN-
DERMAPHARM
VIỆT NAM Viên 94,500
722 TPA056101 561Peptid (Cerebrolysin
concentrate)
215,2mg/ml;
10ml
Tiêm
truyềnCEREBROLYSIN 10ML EVER NEURO AUSTRIA Ống 101,430
723 TP056101 561Peptid (Cerebrolysin
concentrate)
215,2mg/ ml;
10ml
Tiêm
truyềnCEREBROLYSIN 10ML EVER NEURO AUSTRIA Ống 101,430
724 TP056102 561Peptid (Cerebrolysin
concentrate)
215,2mg/ ml;
5ml
Tiêm
truyềnCEREBROLYSIN 5ML EVER NEURO AUSTRIA Ống 60,060
725 TV056201 562 Choline alfoscerat 400mg Uống DUCKEYS MEDIPLANTEX VN Viên 8,900
726 TPA056201 562 Choline alfoscerat 1g/4ml Tiêm GLIATILIN ITALFARMACO S.P.A ITALY Ống 69,300
727 TPA056302 563 Citicolin 500mg/4ml Tiêm DIFOSFOCIN MITIM S.R.L ITALY Ống 49,000
728 TPA056301 563 Citicolin 1000mg/4ml Tiêm DIFOSFOCIN MITIM S.R.L Ý Ống 79,500
729 TP056601 566 Ginkgo biloba 40mg Uống GILOBA MEGA LIFESCIENCES LTD. THAILAND Viên 3,500
730 TPA056601 566 Ginkgo biloba 60mg Uống GINKGO 3000
CONTRACT
MANUFACTURING &
PACKAGING SERVICES
AUSTRALIA Viên 5,980
731 TP056701 567 Kali clorid 10%; 10mlTiêm
truyền
POTASSIUM CHLORIDE PROAMP
0,10G/ML
LABORATOIRE
AGUETTANTPHÁP Ống 5,500
61
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
732 TV056702 567 Kali clorid500mg/5ml;
5mlTiêm KALI CLORID 10% VINPHACO VIỆT NAM Ống 2,100
733 TV056701 567 Kali clorid 10%; 10ml Tiêm KALI CLORID KABI 10%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Ống 2,100
734 TV057201 572 Nimodipin 30mg Uống VINMOTOP VINPHACO VIỆT NAM Viên 6,825
735 TPA057201 572 Nimodipin 10mg/50ml Tiêm NIMOVAC-V PHARMATHEN S.A HY LẠP Chai 586,000
736 TK057402 574 Panax notoginseng saponins 200mg Tiêm LUOTAIKPC PHARMACEUTICALS,
INC.TRUNG QUỐC Lọ 118,500
737 TV057401 574 Panax notoginseng saponins 50mg Uống ASAKOYACÔNG TY CP DƯỢC TW
MEDIPLANTEXVIỆT NAM Viên 5,900
738 TP057503 575 Pentoxifyllin0,5mg/ml;
200mlTiêm
LATREN 0.5MG/ML SOLUTION FOR
INFUSION v LTD. UKRAINE Chai/ Túi 134,925
739 TP057602 576 Piracetam 3g/15ml Tiêm LILONTON INJECTION 3000MG/15ML SIU GUAN ĐÀI LOAN Ống 21,900
740 TP057603 576 Piracetam 800mg Uống NEUROCETAM MICRO LABS LTD INDIA Viên 830
741 TT057601 576 Piracetam 800mg Uống STACETAM 800MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Viên 2,450
742 TPA057605 576 Piracetam 1200mg Uống PRACETAM 1200Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam Việt Nam Viên 2,490
743 TPA057601 576 Piracetam 12g /60ml Tiêm MEMOTROPIL
PHARMACEUTICAL
WORKS "POLPHARMA"
S.A
BA LAN Chai 101,000
744 TV057601 576 Piracetam 2g/10ml; 10ml Tiêm VINPHACETAM VINPHACO VIỆT NAM Ống 4,630
745 TPA057604 576 Piracetam200mg/ml;
10mlTiêm QUIBAY 2G/10ML HBM PHARMA S.R.O SLOVAKIA Ống 20,496
62
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
746 TP057604 576 Piracetam 4g/20ml Tiêm PILIXITAM FARMAK JSC UKRAINE Ống 35,000
747 TPA000003576
80Piracetam + Cinnarizin 400mg + 25mg Uống PHEZAM
BALKANPHARMA -
DUPNITSA ADBULGARIA Viên 2,800
748 TV057902 579 Vincamin + Rutin 20mg + 25mg Uống VINFUCAMINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 5,000
749 TV057901 579 Vincamin + Rutin 20mg + 40mg Uống MEZAVITIN CÔNG TY CỔ PHẦN
DƯỢC PHẨM HÀ TÂY VIỆT NAM Viên 5,000
750 TPA058001 580 Vinpocetin 10mg Uống VICETIN 10MG SOPHARMA BULGARIA Viên 4,242
13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU
751 TV058901 589 Calcipotriol 1,5mg/30gDùng
ngoàiKEM TROZIMED
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Tube 159,000
752 TK059301 593 Clotrimazol 1%,15gdùng
ngoàiTRIZOMIBE CREAM
CÔNG TY TNHH LIÊN
DOANH HASAN-
DERMAPHARM
VIỆT NAM Tube 10,710
753 TV059401 594 Clobetasol propionat 0.05%; 10gDùng
ngoàiBENATE FORT OINTMENT
CTY CP TẬP ĐOÀN
MERAPVIỆT NAM Tube 23,000
754 TP059401 594 Clobetasol propionat 0,05%; 15gDùng
ngoàiHOECLODERM
HOE PHARMACEUTICALS
SDN. BHDMALAYSIA Tube 35,650
755 TV060401 604 Diethylphtalat 10gDùng
ngoàiD.E.P
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Lọ/ tube 5,355
756 TP060701 607 Fusidic acid 2%; 15gDùng
ngoàiAXCEL FUSIDIC CREAM
KOTRA PHARMA (M)
SDN.BHDMALAYSIA Tube 51,000
757 TP060802 608 Fusidic acid + betamethason 2% 0,1%; 15gDùng
ngoàiAXCEL FUSIDIC ACID-B CREAM
KOTRA PHARMA (M)
SDN.BHDMALAYSIA Tube 54,000
758 TP060801 608 Fusidic acid +
betamethason2% 0,05%; 5g
Dùng
ngoàiFOBANCORT CREAM
HOE PHARMACEUTICALS
SDN. BHDMALAYSIA Tube 30,450
63
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
759 TV061001 610 Isotretinoin 20mg Uống HALFHUID-20 CTY TNHH DP ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 6,500
760 TV061201 612 Mangiferin 0.2%; 120ml
Thuốc
rửa phụ
khoa
DUNG DỊCH VỆ SINH MANGINOVIMCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
NATURE VIỆT NAM VIỆT NAM Chai 45,000
761 TV061202 612 Mangiferin 0.5%; 180ml
Thuốc
rửa phụ
khoa
DUNG DỊCH VỆ SINH MYDUGYNOCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
NATURE VIỆT NAMVIỆT NAM Chai 124,900
762 TK061601 616 Mupirocin 2%; 5gDùng
ngoàiDERIMUCIN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Tube 33,990
763 TK061801 618 Nepidermin 0,005%/10mlDùng
ngoàiEASYEF
DAEWOONG PHARM. CO.,
LTDHÀN QUỐC Lọ 2,300,000
764 TV062301 623Salicylic acid + Betamethason
dipropionat
450mg +
7,5mg; 15g
Dùng
ngoàiBETACYLIC
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Tube 7,550
765 TK062401 624 Tacrolimus 0,03%; 10g
Thuốc
bôi
ngoài da
QUANTOPIC 0,03%CÔNG TY CP DP QUẢNG
BÌNHVIỆT NAM Tube 147,000
766 TK000008625
221Tretinoin + Erythromycin
0,025% + 4%;
30g
Bôi
ngoài daERYLIK
LABORATOIRES
CHEMINEAUPHÁP Tube 113,000
767 TV062901 629 Xanh methylen + Tím gentian400mg +
50mg; 20ml
Dùng
ngoàiDUNG DỊCH MILIAN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
TẠI BÌNH DƯƠNG-NHÀ
MÁY DƯỢC PHẨM OPC
VIỆT NAM Lọ 10,500
14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN
14.1. Chuyên khoa mắt
768 TPA063101 631 Pilocarpin 2% x 15ml Nhỏ mắt ISOPTO CARPINE 2% 15ML 1'SS.A ALCON COUVREUR
NVBỈ Lọ 54,999
14.2. Thuốc cản quang
64
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
769 TPA063901 639 Gadodiamid287mg/ml;
10ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
OMNISCAN 0,5MMOL/ML INJ 10 X 10 MLGE HEALTHCARE
IRELANDIRELAND Lọ 483,450
770 TP063901 639 Gadodiamid0,5 mmol/ml x
10ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
OMNISCAN 0,5MMOL/ML INJ 10 X 10 MLGE HEALTHCARE
IRELANDIRELAND Lọ 483,450
771 TPA064101 641 Gadoteric acid 10ml Tiêm DOTAREM GUERBET PHÁP Lọ 520,000
772 TBD064201 642 Iobitridol
30g
Iodine/100ml;
100ml
Tiêm XENETIX 300 GUERBET PHÁP Lọ 485,000
773 TPA064201 642 Iobitridol300mg I/ml;
100mlTiêm XENETIX 300 GUERBET PHÁP Lọ 485,000
774 TP064202 642 Iobitridol300mg I/ml;
100mlTiêm XENETIX 300 GUERBET PHÁP Lọ 485,000
775 TP064203 642 Iobitridol300mg I/ml;
50mlTiêm XENETIX 300 GUERBET PHÁP Lọ 275,000
776 TP064201 642 Iobitridol350mg I/ml;
100mlTiêm XENETIX 350 GUERBET PHÁP Lọ 635,000
777 TP064402 644 Iohexol 300mg/ml
Để dùng
trong
tĩnh
mạch,
trong
động
mạch,
nội tủy
mạc, và
dùng
trong
các
khoang
của cơ
thể.
OMNIPAQUE INJ IOD 300MG/ ML 10 X
50ML
GE HEALTHCARE
IRELAND - IRELANDIRELAND Chai 245,690
65
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
778 TBD064401 644 Iohexol300MG/ ML
10 X 50MLTiêm
OMNIPAQUE INJ IOD 300MG/ ML 10 X
50ML
GE HEALTHCARE
IRELAND - IRELANDIRELAND Chai 245,690
779 TBD064403 644 Iohexol350MG/ ML
10 X 100MLTiêm
OMNIPAQUE INJ IOD 350MG/ ML 10 X
100ML
GE HEALTHCARE
IRELAND - IRELANDIRELAND Chai 609,140
780 TBD064402 644 Iohexol300mg I/ml;
100ml
Để dùng
trong
tĩnh
mạch,
trong
động
mạch,
nội tủy
mạc, và
dùng
trong
các
khoang
của cơ
thể.
OMNIPAQUE INJ IOD 300MG/ ML 10 X
100ML
GE HEALTHCARE
IRELAND - IRELANDIRELAND Lọ 446,710
781 TP064401 644 Iohexol300mg I/ml;
100ml
Để dùng
trong
tĩnh
mạch,
trong
động
mạch,
nội tủy
mạc, và
dùng
trong
các
khoang
của cơ
thể.
OMNIPAQUE INJ IOD 300MG/ ML 10 X
100ML
GE HEALTHCARE
IRELAND - IRELANDIRELAND Chai 446,710
66
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
782 TP064403 644 Iohexol350mg I/ml;
100ml
Để dùng
trong
tĩnh
mạch,
trong
động
mạch,
nội tủy
mạc, và
dùng
trong
các
khoang
của cơ
thể.
OMNIPAQUE INJ IOD 350MG/ ML 10 X
100ML
GE HEALTHCARE
IRELAND - IRELANDIRELAND Chai 609,140
783 TP064601 646 Iopromid acid623,40mg /ml;
100ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
ULTRAVIST 300 INJ 100ML 10'S BAYER PHARMA AG ĐỨC Chai 420,000
15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN
784 TV065301 653 Cồn 70° 60mlDùng
ngoàiALCOOL 70°
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
TẠI BÌNH DƯƠNG-NHÀ
MÁY DƯỢC PHẨM OPC
VIỆT NAM Chai 2,310
785 TV065302 653 Cồn 70° 1000mlDùng
ngoàiALCOOL 70°
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
TẠI BÌNH DƯƠNG-NHÀ
MÁY DƯỢC PHẨM OPC
VIỆT NAM Chai 26,250
786 TV065501 655 Đồng Sulfat0,25g/100ml;
180ml
Dùng
ngoàiGYNOLADY DONAIPHARM VIỆT NAM Chai 7,568
787 TV065502 655 Đồng Sulfat 0,1g
Thuốc
rửa phụ
khoa
GYNOCARECÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
TW. VIDIPHAVIỆT NAM Tube 30,000
67
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
788 TV065608 656 Povidon iodin 10%; 90mlDùng
ngoàiPOVIDON IOD 10%
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
TẠI BÌNH DƯƠNG-NHÀ
MÁY DƯỢC PHẨM OPC
VIỆT NAM Chai 11,025
789 TV065603 656 Povidon iodin 10%; 130mlDùng
ngoàiPOVIDONEIODINE 10%
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH
THUẬN
VIỆT NAM Chai 21,945
790 TV065606 656 Povidon iodin 10%; 500mlDùng
ngoàiPOVIDON IOD 10%
CÔNG TY CP DP QUẢNG
BÌNHVIỆT NAM Chai 38,430
791 TV065605 656 Povidon iodin 10%; 330mlDùng
ngoàiPOVIDONE IODINE 10%
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH
THUẬN
VIỆT NAM Chai 54,999
792 TV065607 656 Povidon iodin 10%; 90mlDùng
ngoàiPOVIDONE AGIMEXPHARM VIỆT NAM Chai 8,700
793 TV065801 658 Natri clorid 0,9%; 1000mlDùng
ngoàiNATRI CLORID 0,9%
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2VIỆT NAM Chai 11,130
794 TV065803 658 Natri clorid 0,9%; 500mlDùng
ngoàiNATRI CLORID 0,9%
CÔNG TY CP DƯỢC VTYT
HẢI DƯƠNGVIỆT NAM Chai 7,000
16. THUỐC LỢI TIỂU
795 TV065902 659 Furosemid 40mg Uống VINZIX VINPHACO VIỆT NAM Viên 120
796 TV065901 659 Furosemid 20mg/2ml Tiêm FUROSEMIDE VIDIPHA VIỆT NAM Ống 1,218
797 TK065901 659 Furosemid 20mg/2ml Tiêm FUROSEMIDE VIDIPHA VIỆT NAM Ống 1,218
798 TV066001 660 Hydroclorothiazid 25mg Uống THIAZIFAR
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM DƯỢC LIỆU
PHARMEDIC
VIỆT NAM Viên 147
799 TP066101 661 Spironolacton 25mg Uống ENTACRON 25CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM SAVIVIỆT NAM Viên 1,375
800 TK066101 661 Spironolacton 25mg Uống MEZATHIONCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 819
68
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
801 TV000021661
659Spironolacton + Furosemid 50mg + 20mg Uống FRANILAX
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 1,590
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa
802 TV066201 662 Aluminum phosphat 12,38g; 20% Uống A.T ALUGELANHÀ MÁY SẢN XUẤT
DƯỢC PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Gói 924
803 TV066301 663
Attapulgit mormoivon hoạt
hóa + hỗn hợp magnesi
carbonat-nhôm hydroxyd
2,5g + 0,25g -
0,25gUống EUROPULGITE
CÔNG TY CP DƯỢC
TRUNG ƯƠNG 3VIỆT NAM Gói 1,240
804 TPA066301 663
Attapulgit mormoivon hoạt
hóa + hỗn hợp magnesi
carbonat-nhôm hydroxyd
2,5g + 0,5g Uống GASTROPULGITE SAC 30'SBEAUFOUR IPSEN
INDUSTRIEPHÁP Gói 3,053
805 TK066401 664 Bismuth 120mg Uống TRYMO TABLETSRAPTAKOS BRETT 7
CO.,LTDẤN ĐỘ Viên 2,100
806 TPA066602 666 Famotidin 40mg Uống FAMOGASTPHARMACEUTICAL
WORKS POLPHARMA S.A.POLAND Viên 3,100
807 TV066602 666 Famotidin 20mg Tiêm VINFADIN VINPHACO VIỆT NAM Lọ 39,900
808 TV066701 667 Guaiazulen + dimethicon 0,004g + 3g Uống DIMAGELCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Gói 3,890
809 TP066801 668 Lanzoprazol 30mg Uống LANSOPRAZOL STADA 30MG
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 1,350
810 TV000030
668
216
220
Lanzoprazol + Tinidazol +
Clarythromycin
30mg +
500mg + 500
mg
Uống MELANKITCÔNG TY CP DƯỢC TW
MEDIPLANTEXVIỆT NAM Kít 31,000
811 TP067004 670Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd
400mg +
200mgUống DAEWOONGTRIMAFORT
DAEWOONG
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
HÀN QUỐC Gói 3,500
812 TV067002 670Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd
800,4mg +
3030,3mgUống HULL
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Gói 3,000
69
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
813 TV067003 670Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd
800,4mg +
611,76mg /
15g
Uống CHALMECÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Gói 3,000
814 TV067101 671Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
800,4mg +
4.596mg +
266mg
Uống ALUMAG-S AGIMEXPHARM VIỆT NAM Gói 3,465
815 TP067101 671Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
800,4mg +
400 mg +
80mg
Uống TRIMAFORT
DAEWOONG
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
HÀN QUỐC Gói 3,950
816 TV067108 671Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
0,3922g +
0,6g + 0,06gUống GRANGEL
CÔNG TY TNHH DP
SHINPOONG DAEWOO VIỆT NAM Gói 2,940
817 TV067105 671Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
800mg
+611,76mg
+80mg
Uống LAHMCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Gói 3,250
818 TV067109 671Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
200mg +
200mg + 20mgUống MYLENFA II
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
ĐỒNG NAIVIỆT NAM Viên 600
819 TV067107 671Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
800,4mg +
612mg + 80mgUống BIVIANTAC CTY CP BV PHARMA VIỆT NAM Gói 3,700
820 TV067103 671Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
800mg +
800mg +
100mg
Uống FUMAGATE - FORTCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM PHƯƠNG ĐÔNGVIỆT NAM Gói 3,798
821 TP067102 671Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
150mg +
300mg + 40mgUống SILOXOGENE RPG LIFE SCIENCES INDIA Viên 3,000
822 TV067202 672Magnesi trisilicat + nhôm
hydroxyd
500mg +
250mgUống ALUSI
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA
DƯỢC VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 1,600
823 TV067702 677 Omeprazol 40mg Uống ALZOLECÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TV.PHARMVIỆT NAM Viên 324
70
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
824 TV067703 677 Omeprazol 40mg Tiêm OMEVIN VINPHACO VIỆT NAM Lọ 15,183
825 TV067701 677 Omeprazol 20mg Uống OVAC - 20 CÔNG TY CPDP CỬU
LONGVIỆT NAM Viên 135
826 TP067701 677 Omeprazol 20mg Uống VIRAZOMZIM LABORATORIES
LIMITEDINDIA Viên 300
827 TV000018677
688Omeprazol + Domperidon 20mg + 15mg Uống AUSMEZOL-D
CÔNG TY CP DƯỢC HÀ
TĨNHVIỆT NAM Viên 2,990
828 TP000010677
689Omeprazol + Domperidon 20mg + 30mg Uống LIMZER
INVENTIA HEALTHCARE
PVT., LTDINDIA Viên 3,850
829 TBD067802 678 Esomeprazol
Esomeprazole
magnesium
trihydrate 44,5
mg, tương
đương
esomeprazole
40 mg
Uống NEXIUM MUPS TAB 40MG 2X7'S ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN Viên 22,456
830 TBD067801 678 Esomeprazol 40mg
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
NEXIUM INJ 40MG 1'S ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN Ống 153,560
831 TP067803 678 Esomeprazol 40mg Uống SAVI ESOMEPRAZOLE 40 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 2,800
832 TP067802 678 Esomeprazol 40mg Tiêm ASGIZOLE
SOFARIMEX-INDUSTRIA
QUIMICA E
FARMACEUTICA, S.A
PORTUGAL Lọ 61,000
833 TV067802 678 Esomeprazol 40mg Tiêm ESOFIRST PHARBACO VN Lọ 17,560
834 TPA067803 678 Esomeprazol 40mg Uống GOLDESOMEVALPHARMA
INTERNATIONAL S.P.AITALIA Viên 12,300
71
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
835 TP067801 678 Esomeprazol 20mg Uống ESOMEPRAZOL STADA 20MG
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 2,600
836 TV067801 678 Esomeprazol 20mg Uống VACOOMEZ S 20CTY CP DƯỢC
VACOPHARMVIỆT NAM Viên 437
837 TBD067901 679 Pantoprazol 40mg Tiêm PANTOLOC I.V TAKEDA GMBH ĐỨC Ống 146,000
838 TP067902 679 Pantoprazol 40mg Uống SAVI PANTOPRAZOLE 40 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 1,490
839 TP067901 679 Pantoprazol 40mg Tiêm PANTOCID IVSUN PHARMACEUTICAL
INDUSTRIES LTDINDIA Lọ 23,000
840 TT067901 679 Pantoprazol 40mg Uống DOGASTROL 40MG
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN
XUẤT - THƯƠNG MẠI
DƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM
VIỆT NAM Viên 2,500
841 TV067901 679 Pantoprazol 40mg Uống PANTOPRAZOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 337
842 TBD068001 680 Rabeprazol 20mg Tiêm RABELOC I.VCADILA
PHARMACEUTICALS LTD. ẤN ĐỘ Lọ 134,000
843 TV068001 680 Rabeprazol 20mg Tiêm BITICANSCT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Lọ 36,000
844 TP068001 680 Rabeprazol 20mg
Bột
đông
khô pha
tiêm
NAPROZOLE - RNAPROD LIFE SCIENCES
PVT.LTDẤN ĐỘ Lọ 115,000
845 TV068301 683 Rebamipid 100mg Uống AYITECÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 2,690
846 TP068301 683 Rebamipid 100mg Uống MUCOSTA TABLETS 100MG
KOREA OTSUKA
PHARMACEUTICAL. CO.,
LTD.
HÀN QUỐC Viên 3,479
72
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
847 TPA068401 684 Sucralfat 1g/5ml Uống SUCRATE GEL LISAPHARMA S.P.A ITALY Gói 7,700
848 TV068402 684 Sucralfat 1000mg/15g Uống GELLUXCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Gói 3,390
17.2. Thuốc chống nôn
849 TP068501 685 Acetyl leucin 500mg/5ml Tiêm TANGANIL INJ. 500MG/5ML
PIERRE FABRE
MEDICAMENT
PRODUCTION
PHÁP Ống 13,698
850 TV068502 685 Acetyl leucin 500mg/5ml Tiêm VINTANIL VINPHACO VIỆT NAM Ống 12,600
851 TV068501 685 Acetyl leucin 500mg Uống ALEUCIN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Viên 336
852 TPA068801 688 Domperidon 10mg Uống DOMREME REMEDICA LTD CYPRUS Viên 960
853 TV068801 688 Domperidon 10mg Uống BECADOMCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
BECAMEXVIỆT NAM Viên 54
854 TV069002 690 Metoclopramid 10mg/2ml Tiêm VINCOMID VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,428
855 TV069001 690 Metoclopramid 10mg Uống KANAUSINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 98
856 TPA069101 691 Ondansetron 8mg/4ml
Dung
dịch
tiêm,
ONDA VIANEX S.A-NHÀ MÁY A GREECE Ống 29,484
857 TPA069102 691 Ondansetron 8mg Uống DLOE 8LABORATORIOS LESVI,
S.LSPAIN Viên 19,949
858 TP069102 691 Ondansetron 8mg Uống PREZINTON 8 PT. DEXA MEDICA INDONESIA Viên 5,400
859 TK069102 691 Ondansetron 8mg Uống SOSVOMIT 8CÔNG TY CPDP
AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 5,245
73
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
860 TP069101 691 Ondansetron 2mg/ml; 4ml Tiêm MAXSETRON
SIC BORSHCHAVSKIY
CHEMICAL
PHARMACEUTICAL
UKRAINE Ống 7,640
861 TK069101 691 Ondansetron 2mg/ml; 4ml Tiêm OSETRON 8MGDR.REDDYS
LABORATORIES LTD. INDIA Ống 7,650
862 TBD069201 692 Palonosetron hydroclorid 0,25mg/5ml Tiêm ALOXI HELSINN BIREX
PHARMACEUTICALS LTD IRELAND Ống 1,666,500
863 TK069201 692 Palonosetron hydroclorid 0,25mg/5ml Tiêm EMECADCADILA
PHARMACEUTICALS LTD. ẤN ĐỘ Lọ 350,000
17.3. Thuốc chống co thắt
864 TV069301 693 Alverine (citrat) 40mg Uống ALVERIN VINPHACO VIỆT NAM Viên 92
865 TPA069702 697 Drotaverin clohydrat 80 mg UốngNO-SPA FORTE 80MG B/2BLS X 10
TABS
CHINOIN
PHARMACEUTICAL &
CHEMICAL WORKS
PRIVATE CO.,LTD.
HUNGARY Viên 1,158
866 TV069703 697 Drotaverin clohydrat 80 mg Uống DROMASM FORTCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂY VIỆT NAM Viên 861
867 TBD069701 697 Drotaverin clohydrat 40mg; 2ml
Tiêm
(IM &
IV)
NO-SPA INJ 40MG/2ML B/ 25 AMPS X
2ML
CHINOIN
PHARMACEUTICAL &
CHEMICAL WORKS
PRIVATE CO.,LTD.
HUNGARY Ống 5,306
868 TV069702 697 Drotaverin clohydrat 40mg/2ml Tiêm VINOPA VINPHACO VIỆT NAM Ống 2,919
869 TPA069701 697 Drotaverin clohydrat 40mg/2ml
Tiêm
(IM &
IV)
NO-SPA INJ 40MG/2ML B/ 25 AMPS X
2ML
CHINOIN
PHARMACEUTICAL &
CHEMICAL WORKS
PRIVATE CO.,LTD.
HUNGARY Ống 5,306
870 TV069701 697 Drotaverin clohydrat 40mg Uống DROTAVERINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 218
871 TV069802 698 Hyoscin butylbromid 20mg/1ml Tiêm VINCOPANE VINPHACO VIỆT NAM Ống 6,195
74
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
872 TPA069801 698 Hyoscin butylbromid 20mg/1ml TiêmHYOSCINE BUTYLBROMIDE INJECTION
BP 20 MGROTEXMEDICA ĐỨC Ống 8,300
873 TP069801 698 Hyoscin butylbromid 20mg/1ml TiêmHYOSCIN BUTYLBROMIDE INJECTION
BP 20MGROTEXMEDICA ĐỨC Ống 8,300
874 TV069901 699 Mebeverin HCL 135mg Uống OPEVERIN CTY CPDP OPV VIỆT NAM Viên 3,000
875 TT069901 699 Mebeverin HCL 200mg Uống MEBEVER MR 200MG CAPSULES GETZ PHARMA PAKISTAN Viên 3,450
876 TV070001 700 Papaverin hydroclorid 40mg/2ml; 2ml Tiêm PAPARIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 4,410
877 TV070102 701Phloroglucinol hydrat +
trimethylphloroglucinol
40mg +
0,04mg; 4mlTiêm ATIGLUCINOL INJ
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM AN THIÊN VIỆT NAM Ống 28,000
878 TV070301 703 Tiropramid hydroclorid 100mg Uống KATIESCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 1,700
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng
879 TV070401 704 Bisacodyl 5mg Uống BISACODYLDHG CTY TNHH MTV DƯỢC
PHẨM DHGVIỆT NAM Viên 250
880 TV070702 707 Glycerol 5mlBơm
hậu mônRECTIOFAR PHARMEDIC VIỆT NAM Ống 2,208
881 TPA071001 710 Lactulose 10g/15ml Uống DUPHALAC SYR. 15MLABBOTT BIOLOGICALS
B.VHÀ LAN Gói 2,864
882 TP071101 711 Macrogol 10g Uống FORLAX PWD 10G 20'SBEAUFOUR IPSEN
INDUSTRIEPHÁP Gói 4,275
883 TP071201 712
Macrogol + Natri sulfat + natri
bicarbonat + natri clorid + kali
clorid
73,69g Uống FORTRANS SAC 4'S
BEAUFOUR IPSEN
INDUSTRIE RUE ETHE
VIRTON-28100 DREUX
FRANCE
PHÁP Gói 30,000
884 TPA071401 714Monobasic natri phosphat +
dibasic natri phosphat
7,2g + 2,7g
/15ml; 45mlUống
FLEET PHOSPHO-SODA, GINGER-
LEMON FLAVOREDC.B FLEET COMPANY INC MỸ Chai 49,400
75
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
885 TPA071403 714Monobasic natri phosphat +
dibasic natri phosphat
19g +
7g/118ml;
133ml
Bơm
hậu mônFLEET ENEMA C.B FLEET COMPANY INC MỸ Chai 58,000
886 TP071402 714Monobasic natri phosphat +
dibasic natri phosphat
19g +
7g/118ml;
133ml
Bơm
hậu mônFLEET ENEMA C.B FLEET COMPANY INC MỸ Chai 58,000
887 TPA071404 714Monobasic natri phosphat +
dibasic natri phosphat
13,91g +
3,18g/ 100ml;
133ml
Bơm
hậu mônCLISMA-LAX SOFAR S.P.A ITALY Chai 58,800
888 TPA071402 714Monobasic natri phosphat +
dibasic natri phosphat
13,9g +
3,2g/250ml
Bơm
hậu mônLAINEMA 14/3 G/100ML LAINCO S.A TÂY BAN NHA Chai 132,000
889 TV071501 715 Sorbitol 5g Uống SORBITOL
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH
THUẬN
VIỆT NAM Gói 378
890 TV071601 716 Sorbitol + Natri citrat 5g + 0,72g
Thụt
trực
tràng
SATHOMCTY CP TẬP ĐOÀN
MERAPVIỆT NAM Tube 15,500
17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy
891 TV071804 718 Bacillus subtilis2x10*9 CFU
(2 tỷ), Ống 5mlUống DOMUVAR
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM CPC1 HÀ NỘIVIỆT NAM Ống 5,400
892 TV000009718
726
Bacillus subtilis +
Lactobacillus acidophilus
3x10*7 +
3x10*7 CFU/gUống BIOSUBTYL DL
CÔNG TY TNHH MTV VẮC
XIN PASTEUR ĐÀ LẠTVIỆT NAM Gói 1,500
893 TV000010718
726
Bacillus subtilis+ Lactobacillus
acidophilus
10*8
CFU+10*8
CFU
Uống LABAVIE
CÔNG TY TNHH LIÊN
DOANH HASAN-
DERMAPHARM
VIỆT NAM Gói 1,940
894 TV000008718
726
Bacillus subtilis +
Lactobacillus acidophilus
200 triệu
(CFU) + 1 tỷ
(CFU)
Uống MERIKA FORTCÔNG TY TNHH MTV VẮC
XIN PASTEUR ĐÀ LẠTVIỆT NAM Gói 2,800
895 TV071901 719 Bacillius Clausii1.10*9 -
2.10*9 cfuUống ENTEROGRAN
CTY CP VẮC XIN VÀ SINH
PHẨM NHA TRANGVIỆT NAM Gói 3,150
76
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
896 TV071902 719 Bacillius Clausii1.10*9 -
2.10*9 cfuUống ENTEROGOLD
CTY CP VẮC XIN VÀ SINH
PHẨM NHA TRANGVIỆT NAM Viên 2,625
897 TP071901 719 Bacillius Clausii 2 tỷ bào tử/5ml Uống ENTEROGERMINA B/ 2BL S X 10 AMPS SANOFI S.P.A Ý Ống 5,765
898 TV072001 720 Berberin (hydroclorid) 100mg Uống BERBERINXÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM
150VIỆT NAM Viên 300
899 TP072101 721 Dioctahedral smectit 3g/20ml Uống GRAFORT
DAEWOONG
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
HÀN QUỐC Gói 7,900
900 TP072201 722 Diosmectit 3g Uống SMECTA (ORANGE-VANILLA) SAC 30'SBEAUFOUR IPSEN
INDUSTRIEPHÁP Gói 3,475
901 TV072201 722 Diosmectit 3g Uống SMECGIM AGIMEXPHARM VIỆT NAM Gói 760
902 TV000033726
725
Lactobacillus acidophilus +
Kẽm gluconat
108 CFU +
21mguống MASOZYM-ZN
CÔNG TY TNHH LIÊN
DOANH HASAN-
DERMAPHARM
VIỆT NAM Gói 1,995
903 TV000029726
725
Lactobacillus acidophilus +
Kẽm gluconat
109 CFU +
21mgUống OZONBIOTIC
CÔNG TY TNHH LIÊN
DOANH HASAN -
DERMAPHARM
VIỆT NAM Gói 2,750
904 TV072702 727 Loperamid 2mg Uống LOPERAMIDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 118
905 TPA073201 732 Racecadotril 100mg Uống HIDRASEC 100MG CAP.LABORATOIRES
SOPHARTEXPHÁP Viên 13,125
906 TV073201 732 Racecadotril 30mg Uống RACEDAGIM 30 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Gói 1,905
907 TPA073301 733 Saccharomyces boulardii 250mg Uống NORMAGUT ARDEYPHARM GMBH GERMANY Viên 6,780
908 TV073301 733 Saccharomyces boulardii 100mg Uống ZENTOMYCES
CÔNG TY LIÊN DOANH
DƯỢC PHẨM MEBIPHAR-
AUSTRAPHARM
VIỆT NAM Gói 3,580
17.6. Thuốc điều trị trĩ
77
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
909 TP073601 736 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg Uống SAVIDIMIN SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 1,490
910 TV073601 736 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mgĐường
uốngFUTIAMINE 500MG THEPHACO VIỆT NAM Viên 660
17.7. Thuốc khác
911 TV073901 739 Amylase + papain + simethicon100mg +
100mg + 30mgUống ENTERPASS
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM ME DI SUNVIỆT NAM Viên 1,800
912 TP074501 745Glycyrrhizin + Glycin + L-
Cystein
40mg +
400mg +
20mg/ 20ml
Tiêm NIKP- KAROSGEN INJECTION NIPRO PHARMA
CORPORATION ISE PLANTJAPAN Ống 108,000
913 TV074601 746 Itoprid 50mg Uống IBUTOP 50CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM OPVVIỆT NAM Viên 3,350
914 TPA074601 746 Itoprid 50 mg Uống ELTHON 50MG TAB. MYLAN EPD G.K. NHẬT Viên 4,796
915 TV074701 747 L-Ornithin-L- aspartat 1g/ 2ml Tiêm POVINSEACÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG ƯƠNG 1VIỆT NAM Ống 29,000
916 TP074801 748 Mesalazin 500mg Uống SAVI MESALAZINE 500CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM SAVIVIỆT NAM Viên 8,000
917 TBD074901 749 Octreotid 0.1mg/ml Tiêm SANDOSTATIN INJ 0.1MG/ML 1MLX5'SNOVARTIS PHARMA
STEIN AGTHỤY SĨ Ống 241,525
918 TPA074901 749 Octreotid 0,1mg/1ml
Tuyền
tĩnh
mạch
DBL OCTREOTIDE INJ 0.1MG/ML 5'SOMEGA LABORATORIES
LTD.CANADA Ống 115,000
919 TK074901 749 Octreotid 0,1mg/1ml
Tuyền
tĩnh
mạch
DBL OCTREOTIDE INJ 0.1MG/ML 5'SOMEGA LABORATORIES
LTD.CANADA Ống 115,000
920 TP074901 749 Octreotid 0,1mg Tiêm ASOCT GP-PHARM, S.A. TÂY BAN NHA Lọ 115,000
921 TV075002 750 Simethicon 80mg Uống SICONGAST NADYPHAR VIỆT NAM Viên 588
78
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
922 TPA075001 750 Simethicon 40mg Uống ESPUMISAN CAP 40MG 2X25'SCATALENT GERMANY
EBERBACH GMBHĐỨC Viên 838
923 TV075101 751 Silymarin 140mg Uống LIVERTON 140 PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 1,440
924 TV075102 751 Silymarin 70mg Uống SILYMARIN 70MG DONAIPHARM VIỆT NAM Viên 427
925 TPA075201 752 Somatostatin 3 mg Tiêm SOMATOSAN BAG HEALTH CARE GMBH ĐỨC Ống/ lọ 680,000
926 TPA075301 753 Terlipressin 1mg Tiêm GLYPRESSIN INJ 1MG FERRING GMBH ĐỨC Lọ 744,870
927 TV075402 754 Trimebutin maleat 200mg Uống AGITRITINE 200 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 690
928 TV075401 754 Trimebutin maleat 100mg Uống TRIMEBUTINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 337
929 TV075601 756 Ursodeoxycholic acid 150mg Uống CUELLARCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 3,290
930 TP075601 756 Ursodeoxycholic acid 300mg Uống SAVI URSO 300 CTY CP DP SAVI VIỆT NAM Viên 8,350
18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
931 TP075703 757 Beclometason (dipropionat)
0,048g
(200mcg/ liều
x200 liều)
Hít mũi COMBIWAVE B200GLENMARK
PHARMACEUTICALS LTDINDIA
Bình/ lọ/
ống235,000
932 TP075704 757 Beclometason (dipropionat) 0,1%; 150 liều Xịt mũi BECLATE AQUANASE CIPLA LTD INDIABình/ lọ/
ống95,000
933 TV075802 758 Betamethason 6,4mg; 20gDùng
ngoàiKEM BÔI DA HEMPRENOL
CÔNG TY CP DƯỢC HÀ
TĨNHVIỆT NAM Tube 27,000
79
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
934 TP075901 759Betamethason (dipropionat,
valerat)15g
Dùng
ngoàiHOEBEPROSONE
HOE PHARMACEUTICALS
SDN. BHDMALAYSIA Tube 31,290
935 TV076001 760Betamethason dipropionat +
clotrimazol + gentamicin
10mg +
0,64mg +
1mg; 10g
Dùng
ngoàiGENTAMESON
MEDIPHARCO-TENAMYD.
BR S.R.LVIỆT NAM Tube 5,500
936 TBD076101 761 Budesonid
500 mcg/2 ml
(tương đương
với 250 mcg/
ml)
Khí dungPULMICORT RESPULES 500MCG/ 2ML
20'SASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN Ống 13,834
937 TV076101 761 Budesonid
64mcg / liều
xịt, chai 120
liều
Xịt mũi BENITA CTY CP TẬP ĐOÀN
MERAPVIỆT NAM Lọ 90,000
938 TV076501 765 Dexamethason 0,5mg Uống DEXAMETHASONCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
BECAMEXVIỆT NAM Viên 65
939 TV076502 765 Dexamethason 4mg/1ml Tiêm DEXAMETHASON CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Ống 838
940 TV076702 767Dexamethason phosphat +
Neomycin
10 mg +
34.000IU;
10ml
Nhỏ
mắt,
mũi, tai
POEMACTY CP TẬP ĐOÀN
MERAPVIỆT NAM Lọ 15,000
941 TP076901 769 Fluocinolon acetonid 15gDùng
ngoàiFLUCORT
GLENMARK
PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Tube 21,000
942 TV076901 769 Fluocinolon acetonid 0,025%; 10gDùng
ngoàiFLUOCINOLON
MEDIPHARCO-TENAMYD.
BR S.R.LVIỆT NAM Tube 5,600
943 TP077101 771 Fluorometholon 0.1%; 5ml Nhỏ mắtSAMILFLURONE 0,1% OPHTHALMIC
SUSPENSION
SAMIL
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
HÀN QUỐC Lọ 25,300
944 TP077201 772 Hydrocortison 1%; 15gDùng
ngoàiAXCEL HYDROCORTISONE CREAM
KOTRA PHARMA (M)
SDN.BHDMALAYSIA Tube 23,000
945 TV077401 774 Hydrocortison natri succinat 100mg Tiêm VINPHASON VINPHACO VIỆT NAM Lọ 8,400
946 TK077401 774 Hydrocortisone natri sucinat 100mg Tiêm VINPHASON VINPHACO VIỆT NAM Lọ 8,400
80
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
947 TBD077501 775 Methyl prednisolon 125mg
Tiêm
tĩnh
mạch,
tiêm bắp
(IV, IM)
SOLU-MEDROL INJ 125MG 25'SPHARMACIA & UPJOHN
COMPANY MỸ Lọ 75,710
948 TV077501 775 Methyl prednisolon 125mg Tiêm SOLI-MEDON 125
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Lọ 36,897
949 TBD077502 775 Methyl prednisolon 40mg
Tiêm
tĩnh
mạch,
tiêm bắp
(IV, IM)
SOLU-MEDROL INJ 40MG 1'SPFIZER MANUFACTURING
BELGIUM NVBỈ Lọ 33,100
950 TP077503 775 Methyl prednisolon 40mg Tiêm PAMATASE INJ.
MYUNGMOON
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD.
KOREA Lọ 26,000
951 TPA077502 775 Methyl prednisolon 40mg
Bột
đông
khô pha
tiêm
METHYLPREDNISOLON SOPHARMA SOPHARMA AD BULGARIA Lọ 32,000
952 TP077502 775 Methyl prednisolon 16mg Uống MEDEXA 16MG PT. DEXA MEDICA INDONESIA Viên 1,779
953 TV077502 775 Methyl prednisolon 16mg Uống METHYLPREDNISOLON 16CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 720
954 TV077601 776 Prednisolon acetat 5mg Uống PREDNISOLON VINPHACO VIỆT NAM Viên 100
955 TV077801 778 Prednison 5mg Uống PREDNISON 5 MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
BECAMEXVIỆT NAM Viên 130
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron
956 TK078401 784 Dydrogesteron 10mg Uống DUPHASTON TAB.10MGABBOTT BIOLOGICALS
B.VHÀ LAN Viên 7,360
81
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
957 TK079401 794 Promestrien 0,01g,tube 15g
Kem bôi
dùng
trong
phụ khoa
COLPOTROPHINELABORATOIRE
THERAMEXMONACO Tube 69,500
958 TK079402 794 Promestrien 10mg
Viên
nang đặt
âm đạo
COLPOTROPHINELABORATOIRE
THERAMEXMONACO Viên 6,820
959 TK079501 795 Progesteron 100mg Uống MIPROTONECÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 5,000
960 TP079502 795 Progesteron 200mg Uống PROGENDO 200MG PROCAPS S.A. COLOMBIA Viên 9,833
961 TV079601 796 Raloxifen 60mg Uống LAKCAYCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 3,990
18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết
962 TP079801 798 Acarbose 25mg Uống SAVI ACARBOSE 25CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM SA VI (SAVIPHARM) VIỆT NAM Viên 1,800
963 TV079801 798 Acarbose 50mg Uống HASANBOSE 50CÔNG TY TNHH HASAN -
DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 840
964 TT080002 800 Gliclazid 80mg Uống GLYCINORM 80 IPCA LABORATORIES LTD INDIA Viên 2,800
965 TPA080001 800 Gliclazid 60mg Uống DIAMICRON MR TAB 60MG 30'SLES LABORATOIRES
SERVIER INDUSTRIEPHÁP Viên 5,460
966 TV080003 800 Gliclazid 60mg Uống GLUZITOP MR60CÔNG TY TNHH HASAN -
DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 2,100
967 TV080001 800 Gliclazid 30mg Uống CRONDIA 30MR HATAPHAR VIỆT NAM Viên 450
968 TT080001 800 Gliclazid 30mg Uống CRONDIA 30MR HATAPHAR VIỆT NAM Viên 450
82
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
969 TPA080002 800 Gliclazid 30mg Uống GOLDDICRONVALPHARMAINTERNATIO
NAL S.P.AITALY Viên 2,730
970 TP080001 800 Gliclazid 30mg Uống GOLDDICRONVALPHARMAINTERNATIO
NAL S.P.AITALY Viên 2,730
971 TP000007800
807Gliclazid + Metformin 80mg + 500mg Uống DIANORM-M MICRO LABS LIMITED ẤN ĐỘ Viên 3,390
972 TP080101 801 Glimepirid 1mg Uống PERGLIM 1INVENTIA HEALTHCARE
PVT. LTDINDIA Viên 850
973 TV080101 801 Glimepirid 2mg Uống GLIMEPIRIDE 2MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TV.PHARMVIỆT NAM Viên 282
974 TT080102 801 Glimepirid 4mg Uống GLUMERIF 4CTY TNHH MTV DƯỢC
PHẨM DHGVIỆT NAM Viên 3,590
975 TV000028801
807Glimepirid + Metformin 2mg + 500mg Uống COMIARYL 2MG/500MG
CÔNG TY TNHH HASAN -
DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 2,457
976 TT000002801
807Glimepirid + Metformin 2mg + 500mg Uống PERGLIM M-2
INVENTIA HEALTHCARE
PVT. LTDINDIA Viên 3,000
977 TP080403 804Insulin tác dụng ngắn (S)
(insulin human)
100IU/ml x
10mlTiêm INSUNOVA - R (REGULAR) BIOCON LIMITED INDIA Lọ 112,000
978 TPA080401 804 Insulin lispro100IU/ml x
3mlTiêm HUMALOG KWIKPEN
LẮP RÁP, ĐÓNG GÓI BÚT
TIÊM: ELI LILLY AND
COMPANY; SẢN XUẤT
ỐNG THUỐC: LILLY
FRANCE
LẮP RÁP,
ĐÓNG GÓI BÚT
TIÊM: MỸ; SẢN
XUẤT ỐNG
THUỐC: PHÁP
Bút 227,000
979 TPA080402 804 Insulin người rADN100UI/ml x
10mlTiêm HUMULIN R INJ 1000UI/10ML
ELI LILLY AND
COMPANY (ĐÓNG GÓI,
DÁN NHÃN, XUẤT
XƯỞNG: LILLY S.A)
MỸ (ĐÓNG GÓI,
DÁN NHÃN,
XUẤT XƯỞNG:
TÂY BAN NHA)
Lọ 116,300
980 TP080401 804Insulin tác dụng ngắn (S)
(insulin aspart tác dụng nhanh)
100IU/ml x
3mlTiêm NOVORAPID FLEXPEN 100U/ML X 3ML NOVO NORDISK A/S ĐAN MẠCH Bút 225,000
981 TP080502 805Insulin trộn (M) (insulin human
hỗn hợp 30/70)
100IU/ml x
10mlTiêm INSUNOVA - 30/70 (BIPHASIC) BIOCON LIMITED INDIA Lọ 112,000
83
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
982 TPA080501 805 Insulin Lispro Mix 50/50
50% Insulin
Lispro
Protamine &
50% Insulin
Lispro
100IU/ml x 3
ml
Tiêm HUMALOG MIX 50/50 KWIKPEN
LẮP RÁP, ĐÓNG GÓI BÚT
TIÊM: ELI LILLY AND
COMPANY; SẢN XUẤT
ỐNG THUỐC: LILLY
FRANCE
LẮP RÁP,
ĐÓNG GÓI BÚT
TIÊM: MỸ; SẢN
XUẤT ỐNG
THUỐC: PHÁP
Bút 227,000
983 TP080501 805Insulin tr ộn (M) (Insulin aspart
30/70)
100IU/ml x
3mlTiêm
NOVOMIX® 30 FLEXPEN 100U/ ML X
3MLNOVO NORDISK A/S ĐAN MẠCH Bút 227,850
984 TP080503 805Insulin trộn (M) (insulin human
hỗn hợp 30/70)
100IU/ml x
3mlTiêm
MIXTARD® 30 FLEXPEN® 100 IU/ML X
3MLNOVO NORDISK A/S ĐAN MẠCH Bút 151,666
985 TBD080601 806Insulin tác dụng chậm, kéo dài
(Slow-acting, Long-acting)
100 đơn vị/ml
(1000 đơn
vị/lọ 10ml)
Tiêm LANTUS 100UI/ML B/ 1 VIAL X 10MLSANOFI-AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 505,030
986 TBD080602 806Insulin tác dụng chậm, kéo dài
(Slow-acting, Long-acting)300Ul; 3ml Tiêm
LANTUS SOLOSTAR 100IU/ML B/ 5 PENS
X 3ML
SANOFI - AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Bút 277,999
987 TPA080601 806Insulin tác dụng kéo dài (L)
(insulin glargine)
100IU/ml x
3mlTiêm
LANTUS SOLOSTAR 100IU/ML B/ 5 PENS
X 3ML
SANOFI - AVENTIS
DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Bút 277,999
988 TP080602 806Insulin chậm (insulin isophane
NPH)
100IU/ml x
10mlTiêm INSUNOVA - N (NPH) BIOCON LIMITED INDIA Lọ 112,000
989 TP080601 806Insulin chậm (insulin isophane
NPH)
100IU/ml x
3mlTiêm INSULATARD FLEXPEN NOVO NORDISK A/S ĐAN MẠCH Bút 153,999
990 TP080604 806Insulin tác dụng kéo dài (L)
(insulin determir)
100IU/ml x
3mlTiêm LEVEMIR FLEXPEN 100U/ML X 3ML NOVO NORDISK A/S ĐAN MẠCH Bút 277,999
991 TP080606 806Insulin tác dụng kéo dài (L)
(insulin glargine)
100IU/ml x
3mlTiêm GLARITUS WOCKHARDT LIMITED INDIA Bút 219,900
992 TK080601 806Insulin tác dụng kéo dài (L)
(insulin glargine)
100IU/ml x
3mlTiêm GLARITUS WOKHARDT LIMITED INDIA Bút /ống /lọ 219,900
84
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
993 TP080701 807 Metformin 1000mg Uống METSAV 1000 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 1,060
994 TT080705 807 Metformin 1000mg Uống PANFOR SR-1000INVENTIA HEALTHCARE
PVT. LTDINDIA Viên 2,000
995 TT080701 807 Metformin 1000mg Uống GLUCOFINE 1000MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 828
996 TT080703 807 Metformin 850mg Uống GLUPHAKAPS 850 MGCÔNG TY CP DP QUẢNG
BÌNHVIỆT NAM Viên 207
997 TP080704 807 Metformin 850mg Uống METSAV 850 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 590
998 TT080706 807 Metformin 750mg Uống PANFOR SR-750INVENTIA HEALTHCARE
PVT. LTDINDIA Viên 1,900
999 TT080704 807 Metformin 500mg Uống PANFOR SR-500INVENTIA HEALTHCARE
PVT. LTDINDIA Viên 1,200
1000 TP080703 807 Metformin 500mg Uống METFORMIN STADA 500MGCÔNG TY TNHH LD
STADA -VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 588
1001 TT080801 808 Metformin + Glibenclamid 500mg + 5mg Uống METOVANCE CTY CP DP TRƯỜNG THỌ VIỆT NAM Viên 2,920
1002 TPA081001 810 Saxagliptin 5mg Uống ONGLYZA TAB 5MG 28'S
ASTRAZENECA
PHARMACEUTICALS LP
(TÊN NHÀ SẢN XUẤT CŨ
MỸ ĐÓNG GÓI
ÝViên 17,310
1003 TPA000012810
807Saxagliptin + Metformin XR 5mg + 1000mg Uống KOMBOGLYZE XR TAB 5MG/1000MG
ASTRAZENECA
PHARMACEUTICALS LP
(TÊN NHÀ SẢN XUẤT CŨ
MỸ Viên 21,410
1004 TV081102 811 Sitagliptin 25mg Uống ZLATKO-25CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 6,000
1005 TV081101 811 Sitagliptin 50mg Uống ZLATKO-50CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 8,500
1006 TV081201 812 Vildagliptin 50mg Uống VIGORITOCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 7,800
1007 TPA081201 812 Vildagliptin 50mg Uống GALVUS TAB 50MG 2X14'SNOVARTIS
FARMACEUTICA S.ATÂY BAN NHA Viên 8,225
85
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1008 TBD00007812
807Vildagliptin + Metformin
50mg +
1000mgUống GALVUS MET TAB 50MG/1000MG 6X10'S
NOVARTIS PHARMA
PRODUKTIONS GMBHĐỨC Viên 9,274
1009 TPA000015812
807Vildagliptin + Metformin 50mg + 850mg Uống GALVUS MET TAB 50MG/850MG 6X10'S
NOVARTIS PHARMA
PRODUKTIONS GMBHĐỨC Viên 9,274
1010 TK000015812
807Vildagliptin + Metformin 50mg+850mg Uống GALVUS MET TAB 50MG/850MG 6X10'S
NOVARTIS PHARMA
PRODUKTIONS GMBHĐỨC Viên 9,274
18.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp
1011 TP081401 814 Carbimazol 5mg Uống CARBIMAZOLE 5 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 990
1012 TV081401 814 Carbimazol 5mg Uống CARBITHEPHARM THEPHACO VIỆT NAM Viên 400
1013 TK081401 814 Carbimazol 5mg Uống CARBITHEPHARM THEPHACO VIỆT NAM Viên 400
1014 TP081501 815 Levothyroxin (muối natri) 100mcg Uống BERLTHYROX 100BERLIN CHEMIE AG
(MENARINI GROUP)ĐỨC Viên 405
1015 TV081602 816 Propylthiouracil (PTU) 100mg Uống BASETHYROXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 735
1016 TV081601 816 Propylthiouracil (PTU) 50mg Uống PTU THEPHARM THEPHACO VIỆT NAM Viên 290
1017 TK081601 816 Propylthiouracil (PTU) 50mg Uống PTU THEPHARM THEPHACO VIỆT NAM Viên 290
1018 TV081702 817 Thiamazol 5mg Uống MEZAMAZOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 567
1019 TBD081801 818 Desmopressin 0,1mg Uống MINIRIN
FERRING
INTERNATIONAL CENTER
S.A.
THỤY SỸ Viên 22,133
19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
1020 TPA082101 821 Immune globulin 2,5g/50mlTiêm
truyềnFLEBOGAMMA 5% DIF 50ML INSTITUTO GRIFOLS, S.A. TÂY BAN NHA Lọ 3,500,000
86
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1021 TK082101 821 Immune globulin 2,5g/50ml
Dung
dịch
truyền
PROIVIGRELIANCE LIFE SCIENCES
PVT.LTDẤN ĐỘ Chai 2,550,000
1022 TP082101 821 Immune globulin 2,5g/50ml Tiêm I.V.-GLOBULIN SN INJ.GREEN CROSS
CORPORATIONKOREA Lọ 2,910,000
20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
1023 TBD082601 826 Atracurium besylat 25mg/2,5ml
Tiêm
hoặc
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
TRACRIUM 25MG/2.5ML 5'SGLAXOSMITHKLINE
MANUFACTURING SPAÝ Ống 46,146
1024 TP082601 826 Atracurium
Besylate
10mg/ml;
2,5mlTiêm NOTRIXUM 2.5ML
PT. NOVELL
PHARMACEUTICAL
LABORATORIES
INDONESIA Ống 28,480
1025 TPA082601 826 Atracurium 25mg/2,5ml Tiêm ATRACURIUM-HAMELN 10MG/ML
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 45,000
1026 TP082701 827 Baclofen 10mg Uống BAMIFEN REMEDICA LTD CYPRUS Viên 1,680
1027 TPA082801 828 Botulinum toxin 500UI Tiêm DYSPORT INJ 500U 1'SIPSEN BIOPHARMA
LIMITEDANH Lọ 6,627,920
1028 TV082901 829 Eperison 50mg Uống WAISAN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Viên 336
1029 TK082901 829 Eperison 50mg Uống WAISAN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Viên 336
1030 TP083002 830 Galantamin 8mg Uống REMINYL 8MG JANSSEN - CILAG S.P.A. Ý Viên 29,199
1031 TP083001 830 Galantamin 5mg/ml Tiêm NIVALIN SOPHARMA BULGARIA Ống 84,000
87
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1032 TV083001 830 Galantamin 8mg Uống DERUFFCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 10,710
1033 TV083102 831 Mephenesin 500mg Uống MEPHENESIN 500CTY CP DƯỢC
VACOPHARMVIỆT NAM Viên 264
1034 TV083101 831 Mephenesin 250mg Uống AGIDECOTYL AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 122
1035 TPA083301 833 Neostigmin bromid 0,5mg/1ml TiêmNEOSTIGMINE-HAMELN 0.5MG/ML
INJECTION
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 6,888
1036 TP083301 833 Neostigmin bromid 0,5mg/1ml TiêmNEOSTIGMINE-HAMELN 0.5MG/ML
INJECTION
HAMELN
PHARMACEUTICALS
GMBH
GERMANY Ống 6,888
1037 TPA083501 835 Pipecuronium bromid 4mg Tiêm ARDUAN GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Lọ 31,710
1038 TV083601 836 Pyridostigmin bromid 60mg Uống LAMBERTUCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 4,000
1039 TP083601 836 Pyridostigmin bromid 60mg Uống MESTINON S.C TAB 60MG 150'SAUPA BIOPHARM CO.,
LTD.- ĐÀI LOANĐÀI LOAN Viên 4,840
1040 TPA083702 837 Rivastigmine 9mg
Miếng
dán hấp
thu qua
da
EXELON PATCH 5 9MG 30'SLTS LOHMANN THERAPIE-
SYSTEME AGĐỨC Miếng dán 40,248
1041 TBD083801 838 Rocuronium bromid 10mg/ml; 5ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
ESMERON 50MG VIA 10MG/ML 10'S
HAMELN
PHARMACEUTICAL
GMBH; ĐÓNG GÓI &
XUẤT XƯỞNG: N.V.
ORGANON
ĐỨC; ĐÓNG
GÓI HÀ LANLọ 97,620
1042 TPA083801 838 Rocuronium bromid 10mg/ml;5ml
Truyền
tĩnh
mạch
ROCURONIUM KABI 10MG/ML INJ
10X5ML
FRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Lọ 66,900
1043 TP083802 838 Rocuronium bromid 50mg/5ml
Dung
dịch pha
tiêm
ROCURONIUM BROMIDE INJECTION GLAND PHARMA LTD. INDIA Lọ 63,000
88
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1044 TK084001 840 Tizanidin hydroclorid 4mg Uống SYNADINE 4 SYNMEDIC INDIA Viên 2,500
1045 TV084102 841 Thiocolchicosid 8mg Uống BUSFAN 8 CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM Viên 3,900
1046 TP084201 842 Tolperison 150mg Uống MYDERISON MEDITOP HUNGARY Viên 2,070
21. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG
21.1. Thuốc điều trị bệnh mắt
1047 TV084401 844 Acetazolamid 250mg Uống ACETAZOLAMID
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM DƯỢC LIỆU
PHARMEDIC
VIỆT NAM Viên 693
1048 TPA084901 849 Betaxolol 0.25%; 5ml Nhỏ mắt BETOPTIC S 0.25% 5ML 1'SS.A.ALCON-COUVREUR
N.V.BỈ Lọ 85,100
1049 TPA085102 851 Brimonidin tartrat 7,5 mg/5ml Nhỏ mắt ALPHAGAN P 7,5MG/5ML ALLERGAN SALES, LLC MỸ Lọ 103,335
1050 TPA085201 852 Brinzolamid 1%; 5ml Nhỏ mắt AZOPT 1% 5ML 1'SALCON LABORATORIES,
INC.MỸ Lọ 116,700
1051 TP085401 854 Carbomer 0,2%; 10g Nhỏ mắt LIPOSIC
DR.GERHARD MANN
CHEM - PHARM. FABRIK
GMBH
ĐỨC Tube 56,000
1052 TV085501 855 Cao anthocyanosid + vitamin E 50mg +50mg Uống EYEBI PHIL INTER VN Viên 3,500
1053 TBD085801 858 Cyclosporin
0,05%
(0,5mg/g); 0.4
ml
Nhỏ mắt RESTASIS 0,05% ALLERGAN SALES, LLC MỸ Lọ 17,906
1054 TP086801 868 Indomethacin 0,1%, 5ml Nhỏ mắt INDOCOLLYRE LABORATOIRE CHAUVIN PHÁP Lọ 66,000
1055 TK088101 881 Natri hyaluronat 0,1%; 5ml Nhỏ mắt BUTIDEC DONGKOO KOREA Lọ 28,000
89
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1056 TPA088101 881 Natri hyaluronat 0,1%; 5ml Nhỏ mắt SANLEIN 0,1
SANTEN
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
NHẬT Lọ 57,500
1057 TBD088101 881 Natri hyaluronat 1mg/ml; 5ml Nhỏ mắt SANLEIN EYE DROP 0,1% X 5ML
SANTEN
PHARMACEUTICAL CO.
LTD.
NHẬT Lọ 62,158
1058 TV088202 882
Natri chondroitin sulfat +
retinol palmitat + cholin
hydrotartrat + riboflavin +
thiamin hydroclorid
120mg +
25mg +
2.000UI +
30mg + 6mg
Uống TOBIWELCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 1,800
1059 TV088302 883 Natri clorid 0,9%; 70 ml Xịt mũi NASOLSPRAYCÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHAR VIỆT NAM Chai 24,000
1060 TV088301 883 Natri clorid 0,9%; 10ml Nhỏ mắt NATRI CLORID 0,9%CÔNG TY CP DƯỢC VTYT
HẢI DƯƠNGVIỆT NAM Lọ 1,239
1061 TPA088501 885
Neomycin sulfat + gramicidin
+ 9-alpha fluohydrocortison
acetat
12500 IU +
125IU + 5mg;
5ml
Nhỏ mắt DICORTINEFF
WARSAW
PHARMACEUTICAL
WORKS POLFA S.A
BA LAN Chai 54,000
1062 TPA088601 886 Olopatadin (hydroclorid) 0,2%; 2,5ml Nhỏ mắt PATADAY 0.2% 2.5ML 1'SALCON LABORATORIES,
INC.MỸ Lọ 131,100
1063 TP088701 887 Pemirolast kali 0,1%; 5ml Nhỏ mắt ALEGYSAL
SANTEN
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
NHẬT Lọ 76,760
1064 TPA088901 889 Pirenoxin 0.05mg/ml Nhỏ mắt KARY UNI OPHTHALMIC SUSPENSION
SANTEN
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
NHẬT Lọ 23,000
1065 TP088901 889 Pirenoxin 0,005%; 5ml Nhỏ mắt KARY UNI OPHTHALMIC SUSPENSION
SANTEN
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
NHẬT Lọ 23,000
1066 TP089002 890Polyethylen glycol + Propylen
glycol
0,4% + 0,3%;
15mlNhỏ mắt SYSTANE 15ML 1'S
ALCON LABORATORIES,
INC.MỸ Lọ 74,699
1067 TP089003 890Polyethylen glycol + Propylen
glycol
0,4% + 0,3%;
5mlNhỏ mắt SYSTANE ULTRA 5ML 1'S
ALCON LABORATORIES,
INC.MỸ Lọ 60,100
90
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1068 TV089201 892 Tetracain 0.5%; 10ml Nhỏ mắt TETRACAIN 0,5% CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2VIỆT NAM Lọ 15,015
1069 TP089401 894 Timolol 0,5%; 5ml Nhỏ mắtTIMOLOL MALEATE EYE DROPS 0.5%
5ML 1'S
S.A ALCON COUVREUR
NVBỈ Lọ 42,200
1070 TBD000001
894
850 Timolol+ Bimatoprost0,3mg + 5mg;
3mlNhỏ mắt GANFORT 3ML
ALLERGAN
PHARMACEUTICALS
IRELAND
IRELAND Ống 255,990
1071 TBD000002
894
851 Timolol+ Brimonidin tartrat 2mg + 5mg Nhỏ mắt COMBIGAN 5ML
ALLERGAN
PHARMACEUTICALS
IRELAND
IRELAND Ống 183,514
1072 TP089601 896 Travoprost 0,004%; 2,5ml Nhỏ mắt TRAVATAN 2.5ML 1'SS.A ALCON COUVREUR
NVBỈ Lọ 252,300
1073 TPA089801 898Tropicamide + phenyl-ephrine
hydroclorid
5mg + 5mg
/ml; 10mlNhỏ mắt MYDRIN-P EYE DROP 10ML SANTEN OY PHẦN LAN Lọ 67,500
21.2. Thuốc tai- mũi- họng
1074 TP089902 899 Betahistin 24 mg Uống BE-STEDY 24 AUROBINDO INDIA Viên 3,780
1075 TPA089901 899 Betahistin 16mg Uống KERNHISTINE 16MG TABLET KERN PHARMA S.L. SPAIN Viên 1,970
1076 TP089901 899 Betahistin 16mg Uống KERNHISTINE 16MG TABLET KERN PHARMA S.L. SPAIN Viên 1,970
1077 TV089901 899 Betahistin 16mg Uống BETAHISTIN MEYER 16 CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 368
1078 TPA089902 899 Betahistin 8mg Uống KERNHISTINE 8MG TABLET KERN PHARMA S.L. SPAIN Viên 1,610
1079 TV090101 901 Cồn boric 3%; 10ml Nhỏ tai CỒN BORIC 3% CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2VIỆT NAM Lọ 6,300
1080 TP090201 902 Fluticasone furoate27,5 mcg/liều
xịt; 60 liềuXịt mũi AVAMYS SPRAY 27.5MCG 60 DOSES
GLAXO OPERATIONS UK
LTDANH
Bình/ lọ/
ống173,191
91
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1081 TV090301 903 Fluticason propionat50mcg / liều
xịt, chai 60 liềuXịt mũi MESECA
CTY CP TẬP ĐOÀN
MERAPVIỆT NAM Lọ 96,000
1082 TP090303 903 Fluticason propionat50mcg/liều;
120 liềuXịt mũi FLUSORT
GLENMARK
PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ
Bình/ lọ/
ống140,000
1083 TPA090401 904 Lidocain (hydroclorid) 2%; 30gDùng
ngoàiXYLOCAINE JELLY OIN 2% 30G 10'S
RECIPHARM KARLSKOGA
ABTHỤY ĐIỂN Tube 55,600
1084 TV090502 905 Naphazolin7,5mg/15ml;
15mlNhỏ mũi RHINEX 0.05%
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TW25VIỆT NAM Chai 16,000
1085 TV091201 912Tyrothricin + benzocain+
benzalkonium
0,5mg +
1,5mg + 1,0mgUống ALIRICIN
CÔNG TY CỔ PHẦN BV
PHARMA VIỆT NAM Viên 1,300
22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
22.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ
1086 TP091401 914 Carbetocin 100mcg/ml Tiêm DURATOCIN 100MCG/ML FERRING GMBH ĐỨC Ống 398,036
1087 TK091501 915 Carboprost tromethamin 125mcg; 0,5ml Tiêm ENDOPROST- 125MCGBHARAT SERUMS AND
VACCINES LTDẤN ĐỘ Ống 172,000
1088 TK091801 918 Methyl ergometrin (maleat) 0,2mg/ml;1mlDung
dịch tiêmHYVASPIN
DAEWON PHARM CO.,
LTD.KOREA Ống 12,000
1089 TV000016
Ngoài
TT 40
BYT
Mifepristone 10mg Uống MIFREDNOR 10 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 7,500
1090 TV000017
Ngoài
TT 40
BYT
Mifepristone 200mg Uống MIFREDNOR 200CÔNG TY CP DP
AGIMEXPHARMVIỆT NAM Viên 51,500
1091 TP091901 919 Oxytocin 10UI/ml Tiêm OXYTOCIN INJECTION BP 10UIROTEXMEDICA GMBH
ARZNEIMITTELWERKGERMANY Ống 10,000
1092 TPA091901 919 Oxytocin 5UI/ml Tiêm OXYTOCIN GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Ống 3,150
92
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1093 TP091902 919 Oxytocin 5UI/ml Tiêm OXYTOCIN GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Ống 3,150
1094 TV091901 919 Oxytocin 5UI/mlĐường
tiêmOXYLPAN HD PHARMA VIỆT NAM Ống 2,100
1095 TK092101 921 Misoprostol 200mcg Uống PGONE
PULSE
PHARMACEUTICALS PVT.
LTD.
ẤN ĐỘ Viên 3,560
1096 TV092101 921 Misoprostol 200mcg Uống MISOPROSTOL
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH
HỌC DƯỢC PHẨM BA
ĐÌNH
VIỆT NAM Viên 4,050
22.2. Thu ốc chống đẻ non
1097 TPA092301 923 Atosiban 7,5mg/ml; 5mlTiêm
truyềnTRACTOCILE INJ 7,5MG/ML FERRING GMBH ĐỨC Lọ 2,164,858
1098 TV092602 926 Salbutamol (sulfat) 1mgĐặt hậu
mônSABUMAX BIDIPHAR VIỆT NAM Viên 6,993
23. DUNG DỊCH THẨM PHÂN PHÚC MẠC
1099 TP092701 927Dung dịch thẩm phân màng
bụng (phúc mạc) và lọc máu2,5%; 2 lít
Dung
dịch
thẩm
phân
DIANEAL PD-4 LOW CALCIUM WITH
2,5% DEXTROSE
BAXTER HEALTHCARE
PHILIPPINES INC.PHILIPPINES Túi 78,178
1100 TP092702 927Dung dịch thẩm phân màng
bụng (phúc mạc) và lọc máu1,5%; 2 lít
Dung
dịch
thẩm
phân
DIANEAL PD-4 LOW CALCIUM WITH
1,5% DEXTROSE
BAXTER HEALTHCARE
PHILIPPINES INC.PHILIPPINES Túi 78,178
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
24.1. Thuốc an thần
1101 TPA093401 934 Etifoxin chlohydrat 50mg Uống STRESAM BIOCODEX PHÁP Viên 3,300
93
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1102 TV093701 937 Rotundin 60mg Uống ROTUNDIN 60MG DONAIPHARM VIỆT NAM Viên 497
24.2. Thuốc chống rối loạn tâm thần
1103 TV094001 940Acid thioctic; Meglumin
thioctat100mg Uống UBIHEAL 100 NAM HÀ VN Viên 4,400
1104 TV094301 943 Clorpromazin (hydroclorid) 25mg Uống AMINAZIN VINPHACO VIỆT NAM Viên 84
1105 TV094901 949 Haloperidol 2mg Uống HALOPERIDOL 2MGCÔNG TY CP DƯỢC
DANAPHAVIỆT NAM Viên 116
1106 TV095101 951 Levosulpirid 50mg Uống EVALDEZCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 3,500
1107 TP095101 951 Levosulpirid 50mg Uống LEVOPRAID 50 TABLETSPACIFIC
PHARMACEUTICALS PAKISTAN Viên 5,400
1108 TP095102 951 Levosulpirid 25mg Uống LEVOPRAID TABLETSPACIFIC
PHARMACEUTICALS PAKISTAN Viên 2,900
1109 TPA095301 953 Olanzapin 5mg Uống OLMED 5MG ACTAVIS LTD MALTA Viên 4,000
1110 TV095301 953 Olanzapin 10mg Uống OLANGIM AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 480
1111 TV095501 955 Risperidon 2mg Uống DOCENTO 2MG
CÔNG TY CỔ PHẦN SXTM
DƯỢC PHẨM PHƯƠNG
ĐÔNG
VIỆT NAM Viên 500
1112 TPA095601 956 Sulpirid 50mg Uống DEVODIL 50 REMEDICA LTD. CYPRUS Viên 2,600
1113 TV095601 956 Sulpirid 50mg Uống DOGTAPINECÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 108
1114 TPA095801 958 Tofisopam 50mg Uống GRANDAXIN
EGIS PHARMACEUTICALS
PRIVATE LIMITED
COMPANY
HUNGARY Viên 8,000
24.3. Thuốc chống trầm cảm
94
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1115 TV096102 961 Amitriptylin (hydroclorid) 25mg Uống AMITRIPTYLIN 25MGCÔNG TY CP DƯỢC
DANAPHAVIỆT NAM Viên 230
1116 TV096401 964 Fluoxetin 20mg Uống LUGTILS AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 850
1117 TBD096501 965 Fluvoxamin 100mg Uống LUVOX 100MG TAB.MYLAN LABORATOIRES
SAS.PHÁP Viên 6,570
1118 TPA096601 966 Mirtazapin 30mg Uống MIRZATEN 30MG KRKA, D.D., NOVO MESTO SLOVENIA Viên 14,500
1119 TK096801 968 Sertralin 50mg Uống SERTIL 50
KWALITY
PHARMACEUTICAL PVT.
LIMITED
INDIA Viên 1,049
1120 TV096801 968 Sertralin 100mg Uống ZOLOMAN 100CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM OPVVIỆT NAM Viên 3,800
1121 TP096901 969 Tianeptin 12,5mg Uống STABLON 12.5MGLES LABORATOIRES
SERVIER INDUSTRIEPHÁP Viên 3,490
1122 TP097001 970 Venlafaxin 75mg Uống VENLAFAXINE STADA 75MG
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 7,500
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
1123 TP097101 971 Aminophylin 48mg/ml; 5ml Tiêm DIAPHYLLIN VENOSUM GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Ống 10,815
1124 TV097201 972 Bambuterol 10mg Uống HAYEXCÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 690
1125 TP097301 973 Budesonid 500mcg/2ml Xịt mũi BUDECORT 0,5MG RESPULES CIPLA LTD. CIPLA LTD. Ống 9,490
1126 TK097301 973 Budesonid100mcg/liều;
150 liều
Dạng xịt
mũiBUDENASE AQ CIPLA LTD. INDIA Chai 120,000
1127 TPA097402 974 Budesonid + Formoterol
160mcg +
4,5mcg/ liều;
60 liều
Hít SYMBICORT TUR OTH 60 DOSE 160/4.5 ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂNBình/ lọ/
ống286,440
95
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1128 TK097401 974 Budesonid + Formoterol
200mcg +
6mcg/ liều;
120 liều
Xịt
miệngFORACORT 200 INHALER CIPLA LTD INDIA
Bình/ lọ/
ống178,900
1129 TV097502 975 Carbocistein + salbutamol 200mg + 1mg Uống MAHIMOXCÔNG TY CP DƯỢC TW
MEDIPLANTEXVIỆT NAM Gói 3,700
1130 TBD097601 976 Fenoterol + Ipratropium
50mcg +
20mcg/liều;
200 liều
Xịt khí
dungBERODUAL 10ML MDI (HFA)
BOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Lọ 132,323
1131 TP097601 976 Fenoterol + Ipratropium
50mcg +
20mcg/liều;
200 liều
Xịt khí
dungBERODUAL 10ML MDI (HFA)
BOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC
Bình/ lọ/
ống132,323
1132 TK097601 976 Fenoterol + Ipratropium
500mcg +
250mcg/ml;20
ml
Xịt khí
dungBERODUAL 20ML (BRAZIL)
BOEHRINGER INGELHEIM
DO BRASIL QUIMICA E
FARMACEUTICA LTDA
BRAZIL Lọ 96,870
1133 TP097901 979 Natri montelukast 10mg Uống SAVI MONTELUKAST 10 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 2,590
1134 TV097901 979 Natri montelukast 10mg Uống MAXLUCAT HATAPHAR VIỆT NAM Viên 1,400
1135 TV097902 979 Natri montelukast 5mg Uống OPESINKAST 5 CTY CPDP OPV VIỆT NAM Viên 4,500
1136 TBD098001 980 Salbutamol (sulfat)100mcg/ liều;
200 liều xịtịt theo đường miệngVENTOLIN INH 100MCG 200DOSE
GLAXO WELLCOME S.A;
ĐÓNG GÓI TẠI
GLAXOSMITHKLINE
AUSTRALIA PTY., LTD
TÂY BAN NHA,
ĐÓNG GÓI ÚCLọ 76,379
1137 TBD098002 980 Salbutamol (sulfat) 5mg/ 2.5mlDùng cho máy khí dungVENTOLIN NEB SOL 5MG/2.5ML 6X5'SGLAXOSMITHKLINE
AUSTRALIA PTY LTDÚC Ống 8,513
1138 TPA098003 980 Salbutamol (sulfat)100mcg/liều;
200 liều
Xịt
miệngBUTO-ASMA
LABORATORIO ALDO
UNION, S.ATÂY BAN NHA
Bình/ lọ/
ống58,170
1139 TP098002 980 Salbutamol (sulfat)100mcg/liều;
200 liều
Xịt
miệngASTHALIN INHALER (CFC FREE) CIPLA LTD. INDIA Lọ 48,900
96
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1140 TV098002 980 Salbutamol (sulfat) 2,5mg/2,5mlXịt khí
dungVINSALMOL VINPHACO VIỆT NAM Ống 4,494
1141 TPA098002 980 Salbutamol (sulfat) 5mg/2,5ml
Dùng
cho máy
khí dung
VENTOLIN NEB SOL 5MG/2.5ML 6X5'SGLAXOSMITHKLINE
AUSTRALIA PTY LTDÚC Ống 8,513
1142 TV098001 980 Salbutamol (sulfat) 5mg/2,5ml Hít mũi ZENSALBU NEBULES 5.0 CÔNG TY CỔ PHẦN
DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI VIỆT NAM Ống 8,400
1143 TP098101 981 Salbutamol + ipratropium 3mg + 0,52mg Hít mũi COMBIVENT 3MG + 0,52MG X 2,5ML LABORATOIRE UNITHER PHÁP Ống 16,074
1144 TBD098201 982Salmeterol + fluticason
propionat
25mcg +
125mcg/liều;
120 liều
Hít qua
đường
miệng
SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG
120DGLAXO WELLCOME SA TÂY BAN NHA Lọ 225,996
1145 TBD098202 982Salmeterol + fluticason
propionat
50mcg/
250mcg; 60
liều
Hít qua
đường
miệng
SERETIDE ACCUHALER PWD 50
/250MCG 60'S
GLAXO OPERATIONS UK
LTDANH Lọ 259,147
1146 TPA098201 982Salmeterol + fluticason
propionat
25mcg +
125mcg/liều;
120 liều
Hít qua
đường
miệng
SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG
120DGLAXO WELLCOME SA TÂY BAN NHA
Bình/ lọ/
ống225,996
1147 TP098202 982Salmeterol + fluticason
propionat
25mcg +
125mcg/liều;
120 liều
Hít mũi SEROFLO 125 (CFC FREE) CIPLA LTD ẤN ĐỘBình/ lọ/
ống103,900
1148 TK098202 982Salmeterol + fluticason
propionat
25mcg +
125mcg;
120liều
Xịt
miệngSEROFLO 125 (CFC FREE) CIPLA LTD ẤN ĐỘ Ống 103,900
1149 TP098203 982Salmeterol + fluticason
propionat
25mcg +
250mcg/liều;
120 liều
Hít mũi SEROFLO 250 (CFC FREE) CIPLA LTD. INDIABình/ lọ/
ống124,800
97
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1150 TK098201 982Salmeterol + fluticason
propionat
25mcg +
250mcg;
120liều
Xịt
miệngSEROFLO 250 (CFC FREE) CIPLA LTD. INDIA Ống 124,800
1151 TV098301 983 Terbutalin 0,5mg/ml;1ml Tiêm VINTERLIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 4,830
1152 TPA098301 983 Terbutalin 0,5mg/ml
Tiêm
tĩnh
mạch
(IV)
BRICANYL INJ. 0.5MG/ ML 5'S CENEXI PHÁP Ống 11,990
1153 TV098401 984Terbutalin sulfat +
guaiphenesin
1,5mg +
66,5mg/ 5mlUống ATERSIN
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
AN THIÊNVIỆT NAM Ống 4,000
1154 TBD098601 986 Tiotropium2,5mcg/liều;
60 liều/4mlHít mũi SPIRIVA RESPIMAT 0,0025MG, 4ML
BOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Ống 1,016,387
1155 TP098601 986 Tiotropium2,5mcg/liều;
60 liều/4mlHít mũi SPIRIVA RESPIMAT 0,0025MG, 4ML
BOEHRINGER INGELHEIM
PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Hộp 1,016,387
25.2. Thuốc chữa ho
1156 TV098803 988 Ambroxol 30mg Uống AMBRON - 30 MGCTY CP DƯỢC
VACOPHARMVIỆT NAM Viên 139
1157 TV098903 989 Bromhexin (hydroclorid) 8mg Uống BROMHEXINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 33
1158 TV099002 990 Carbocistein 250mg Uống ANPEMUXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂY VIỆT NAM Viên 1,000
1159 TV099202 992 Codein + terpin hydrat 5mg + 200mg Uống TERPINCODEIN-FCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TV.PHARMVIỆT NAM Viên 325
1160 TV099201 992 Codein + terpin hydrat 10mg + 100mg Uống TERPIN - CODEINCÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 390
1161 TV099301 993 Dextromethorphan 15mg Uống DEXTROMETHORPHAN 15MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 120
1162 TP099501 995 Eprazinon 50mg Uống SAVI EPRAZINONE 50
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM SA VI (SAVIPHARM
J.S.C)
VIỆT NAM Viên 1,500
98
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1163 TV099601 996 Eucalyptin 100mg Uống EUCALYPTINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 315
1164 TV099802 998 N-Acetylcystein 200mg Uống ACETYLCYSTEINCÔNG TY CPDP CỬU
LONGVĨNH LONG Gói 345
1165 TV099803 998 N-Acetylcystein 200mg Uống ACETYLCYSTEINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 182
1166 TV099804 998 N-acetylcystein 200mg Uống STACYTINE 200CÔNG TY TNHH LD
STADA-VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 1,400
25.3. Thuốc khác
1167 TPA100002 1000
Bacterial lysates of
Haemophilus influenzae +
Diplococcus pneumoniae +
Klebsiella pneumoniae and
ozaenae + Staphylococcus
aureus + Streptococcus
pyogenes and viridans +
Neisseria catarrhalis
7mg Uống BRONCHO-VAXOM ADULTS OM PHARMA SWITZERLAND Viên 15,750
1168 TP100301 1003 Mometason furoat50mcg/liều;
140 liều (18g)Xịt mũi MONITAZONE NASAL SPRAY SAMCHUNDANG PHARM HÀN QUỐC Lọ 201,000
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
26.1. Thuốc uống
1169 TP100501 1005 Kali clorid 600mg Uống KALDYUM
EGIS PHARMACEUTICALS
PRIVATE LIMITED
COMPANY
HUNGARY Viên 1,800
1170 TT100501 1005 Kali clorid 600mg Uống KALDYUM
EGIS PHARMACEUTICALS
PRIVATE LIMITED
COMPANY
HUNGARY Viên 1,800
1171 TV100601 1006Kali glutamat + Magnesi
glutamat
200mg+
200mgUống KMG MEKOPHAR
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 342
1172 TV100701 1007Magnesi aspartat + Kali
aspartat
140mg
+158mgUống POMATAT
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 1,050
99
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1173 TP100701 1007Magnesi aspartat + Kali
aspartat
175mg +
166,3mgUống PANANGIN GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Viên 1,554
1174 TV100902 1009Natri clorid + Natri citrat +
Kali clorid + Glucose khan
520mg +
580mg +
300mg +
2700mg
Uống ORESOL NEW
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
VIỆT NAM Gói 630
1175 TV100903 1009Natri clorid + Natri citrat +
Kali clorid + Glucose khan
700mg +
580mg +
300mg +
4000mg; 5,63g
Uống THERESOLCÔNG TY CP DƯỢC - VẬT
TƯ Y TẾ THANH HÓAVIỆT NAM Gói 1,700
1176 TV101001 1010
Natri clorid + kali clorid +
natri citrat + glucose khan +
kẽm
520mg +
580mg +
300mg + 2,7g
+ 5mg
Uống OREMUTE 5
CÔNG TY TNHH LIÊN
DOANH HASAN -
DERMAPHARM
VIỆT NAM Gói 2,800
26.2. Thuốc tiêm truyền
1177 TP101102 1011 Acid amin* 10%; 500ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
AMIGOLD 10% POLYPRO. INJ. 500ML
10'S
JW LIFE SCIENCE
CORPORATION- HÀN
QUỐC
HÀN QUỐC Chai/ Túi 105,600
1178 TPA101102 1011 Acid amin* 10%; 250ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
ALVESIN 10EBERLIN CHEMIE AG
(MENARINI GROUP)ĐỨC Chai/ Túi 78,900
1179 TV101101 1011 Acid amin* 10%; 200ml Tiêm AMIPAREN -10CÔNG TY CỔ PHẦN
OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai/ Túi 63,000
1180 TPA101104 1011 Acid amin* 5%; 250ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
ALVESIN 5EBERLIN CHEMIE AG
(MENARINI GROUP)ĐỨC Chai/ Túi 66,900
1181 TPA101105 1011 Acid amin* 5%; 500ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
ALVESIN 5EBERLIN CHEMIE AG
(MENARINI GROUP)ĐỨC Chai/ Túi 107,000
100
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1182 TP101104 1011 Acid amin* 5%; 500ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
ALVESIN 5EBERLIN CHEMIE AG
(MENARINI GROUP) ĐỨC Chai/ Túi 107,000
1183 TV101103 1011 Acid amin* 5%; 500mlTiêm
truyềnAMINOACID KABI 5%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai/ Túi 62,475
1184 TV101104 1011 Acid amin* 5%, 200ml Tiêm AMIPAREN - 5 CÔNG TY CỔ PHẦN
OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai/ Túi 53,000
1185 TP101107 1011 Acid amin* 3%; 250mlTiêm
truyềnCHIAMIN-S INJECTION SIU GUAN ĐÀI LOAN Chai/ Túi 58,300
1186 TPA101106 1011 Acid amin* 6,1%; 200ml
Truyền
tĩnh
mạch
NEOAMIYUAY PHARMACEUTICALS
CO., LTDNHẬT Chai/ Túi 116,258
1187 TPA101101 1011 Acid amin*
7,58%; 200ml
(dùng cho
người suy gan)
Truyền
tĩnh
mạch
MORIHEPAMIN INFUSION 200MLAY PHARMACEUTICALS
CO., LTDNHẬT Chai/ Túi 116,632
1188 TPA101107 1011 Acid amin*
7%; 250ml
(dùng cho
người suy thận)
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
NEPHROSTERIL INF 250ML 1'SFRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Chai/ Túi 91,800
1189 TV101106 1011 Acid amin*
7,2%; 200ml
(dùngcho
người suy thận)
Tiêm KIDMIN CÔNG TY CỔ PHẦN
OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai/ Túi 115,000
1190 TV101107 1011 Acid amin*
8%; 200ml
(dùng cho
người suy gan)
Tiêm AMINOLEBAN CÔNG TY CỔ PHẦN
OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai/ Túi 104,000
1191 TP101106 1011 Acid amin*
10%; 500ml
(dùng cho
người suy gan)
Tiêm
truyềnAMINOPLASMAL HEPA 10% B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Chai/ Túi 188,685
101
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1192 TPA101103 1011 Acid amin* 10%; 500ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
ALVESIN 10EBERLIN CHEMIE AG
(MENARINI GROUP)ĐỨC Chai/ Túi 135,000
1193 TK101301 1013 Acid amin + glucose + lipid*
11,3% + 11%
+ 20%;
1440ml
Tiêm COMBILIPID PERI INJECTIONJW LIFE SCIENCE
CORPORATIONKOREA Chai/ Túi 445,000
1194 TK101303 1013 Acid amin + glucose + lipid*11,3% + 11%
+ 20%; 960ml
Tiêm
truyềnMG-TAN INJ 960ML MG CO KOREA Chai/ Túi 525,000
1195 TV101401 1014 Calci clorid 10%; 5ml Tiêm CALCI CLORID VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,008
1196 TV101507 1015 Glucose 30%; 5ml Tiêm GLUCOSE 30% VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,000
1197 TV101505 1015 Glucose 30%; 250mlTiêm
truyềnGLUCOSE 30%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 10,815
1198 TV101506 1015 Glucose 30%; 500mlTiêm
truyềnGLUCOSE 30%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 12,915
1199 TV101503 1015 Glucose 20%; 250mlTiêm
truyềnGLUCOSE 20%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 10,500
1200 TV101504 1015 Glucose 20%; 500mlTiêm
truyềnGLUCOSE 20%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 11,550
1201 TV101501 1015 Glucose 10%; 250mlTiêm
truyềnGLUCOSE 10%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 9,240
1202 TV101502 1015 Glucose 10%; 500mlTiêm
truyềnGLUCOSE 10%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 9,345
1203 TV101509 1015 Glucose 5%; 250mlTiêm
truyềnGLUCOSE 5%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 6,825
102
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1204 TV101510 1015 Glucose 5%; 500mlTiêm
truyềnGLUCOSE 5%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 6,983
1205 TV101511 1015 Glucose 5%; 500mlTiêm
truyềnGLUCOSE 5%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 18,900
1206 TV101801 1018 Magnesi sulfat 15%; 10ml Tiêm MAGNESI SULFAT KABI 15%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Ống 2,415
1207 TV102001 1020 Manitol 20%; 250mlTiêm
truyềnMANNITOL
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 17,430
1208 TV102002 1020 Manitol 20%; 500mlTiêm
truyềnMANITOL 20%
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Chai 31,494
1209 TV102101 1021 Natri clorid 0,45%; 500mlTiêm
truyềnNATRI CLORID 0.45% 500ML
CÔNG TY TNHH B.BRAUN
VIỆT NAMVIỆT NAM Chai 11,466
1210 TV102102 1021 Natri clorid 0,9%; 1000 mlTiêm
truyềnNATRI CLORID 0.9% 1000ML
CÔNG TY TNHH B.BRAUN
VIỆT NAMVIỆT NAM Chai 14,700
1211 TV102105 1021 Natri clorid 0,9%; 500mlTiêm
truyềnNATRI CLORID 0,9%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 6,510
1212 TV102104 1021 Natri clorid 0,9%; 250mlTiêm
truyềnNATRI CLORID 0,9%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 6,825
1213 TV102103 1021 Natri clorid 0,9%; 100mlTiêm
truyềnNATRI CLORID 0,9%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 6,647
1214 TV102106 1021 Natri clorid 3%; 100mlTiêm
truyềnNATRI CLORID 3%
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 8,190
103
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1215 TV102401 1024
Natri clorid + kali clorid+
monobasic kali phosphat+
natri acetat + magnesi sulfat +
kẽm sulfat + dextrose
1,955g +
0,375g +
0,680g +
0,680g +
0,316g +
5,760mg +
37,5g; 500ml
Tiêm GLUCOLYTE-2 CÔNG TY CỔ PHẦN
OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai 17,000
1216 TPA102502 1025 Nhũ dịch lipid 20%; 100ml
Truyền
tĩnh
mạch
ngoại vi
hoặc
tĩnh
mạch
trung tâm
SMOFLIPID 20% INF 100ML 1'SFRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Chai 97,000
1217 TPA102503 1025 Nhũ dịch lipid 20%; 250ml
Truyền
tĩnh
mạch
ngoại vi
hoặc
tĩnh
mạch
trung tâm
SMOFLIPID 20% INJ 250ML 1'SFRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Chai 165,000
1218 TP102501 1025 Nhũ dịch lipid 10%; 250ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
LIPOVENOES 10% PLR 250ML 10'SFRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Chai 90,500
1219 TPA102501 1025 Nhũ dịch lipid 10%, 500ml
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
(IV)
LIPOVENOES 10% PLR 500ML 10'SFRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Chai 138,000
1220 TV102601 1026 Ringer lactat 500mlTiêm
truyềnRINGER LACTATE
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 6,615
104
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1221 TV102602 1026 Ringer acetat
NaCl 3g,
CaCl2 0,1g,
KCl 0,15g,
Natri acetat
trihydrat 1,9g;
500ml
Tiêm ACETATE RINGER’S CÔNG TY CỔ PHẦN
OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai 16,000
1222 TV102701 1027 Ringer lactat + glucose 500mlTiêm
truyềnLACTATED RINGER'S AND DEXTROSE
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 9,030
26.3. Thuốc khác
1223 TV102801 1028 Nước cất pha tiêm 1000mlTiêm
truyềnNƯỚC VÔ KHUẨN PHA TIÊM
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Chai 16,800
1224 TV102804 1028 Nước cất pha tiêm 500ml Tiêm NƯỚC CẤT PHA TIÊM
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 8,925
1225 TV102802 1028 Nước cất pha tiêm 100ml Tiêm NƯỚC CẤT PHA TIÊM
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Chai 6,720
1226 TV102803 1028 Nước cất pha tiêm 10ml Tiêm NƯỚC CẤT TIÊM VINPHACO VIỆT NAM Ống 945
1227 TV102805 1028 Nước cất pha tiêm 5ml Tiêm NƯỚC CẤT PHA TIÊM
CÔNG TY CỔ PHẦN
FRESENIUS KABI
BIDIPHAR
VIỆT NAM Ống 567
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
1228 TV102901 1029 Calci acetat 667 mg Uống PHOSBIND
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ
PHẦN ARMEPHACO - XÍ
NGHIỆP DƯỢC PHẨM 150
VIỆT NAM Viên 3,800
1229 TV103101 1031 Calci carbonat 1250mg Uống CALCICHEWCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
QUẢNG BÌNHVIỆT NAM Viên 1,900
105
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1230 TV103202 1032Calci carbonat + calci
gluconolactat0,15g + 1,47g Uống GONCAL
CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 1,950
1231 TV103203 1032Calci carbonat + calci
gluconolactat0,3g + 2,94g Uống CALCIUM VPC
CÔNG TY CPDP CỬU
LONGVIỆT NAM Viên 1,189
1232 TK103301 1033 Calci carbonat + Vitamin D31250mg +
125IUUống GOLDTOMAX FORTE SCHAZOO PAKISTAN Viên 2,499
1233 TV103303 1033 Calci carbonat + Vitamin D31250mg +
200IUUống AGI-CALCI
CÔNG TY CP DP
AGIMEXPHARMVIỆT NAM Viên 870
1234 TV103302 1033 Calci carbonat + Vitamin D3300mg +
100UIUống DENSTRA
CTY CP DP PHƯƠNG
ĐÔNGVIỆT NAM Viên 750
1235 TV103301 1033 Calci carbonat + Vitamin D31250mg +
125IUUống CALDIHASAN
CÔNG TY TNHH HASAN -
DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 840
1236 TP103301 1033 Calci carbonat + Vitamin D31250mg +
250UIUống BONCIUM
GRACURE
PHARMACEUTICALS LTDINDIA Viên 3,700
1237 TV103402 1034 Calci lactat 300mg Uống CLIPOXID-300CÔNG TY TNHH DƯỢC
PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 1,800
1238 TV103401 1034 Calci lactat 0,5g/10ml Uống A.T CALMAX 500 CÔNG TY CP DP AN THIÊN VIỆT NAM Ống 2,800
1239 TV103601 1036Calci glucoheptonat + Vitamin
D3
550mg +
200UI/5ml;
5ml
Uống LETBABYCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Ống 3,680
1240 TV103801 1038Calci glycerophosphat +
Magnesi gluconat
0,456g +
0,426gUống NOTIRED EFF STRAWBERRY BIDIPHAR VIỆT NAM Viên 4,662
1241 TK104302 1043 Mecobalamin 1.500µg Tiêm ECOMIN OD INJECTIONM/S WINDLAS BIOTECH
LTD.ẤN ĐỘ Ống 25,200
106
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1242 TK104301 1043 Mecobalamin 1.500µg Uống ECOMIN OD TABLETM/S WINDLAS BIOTECH
LIMITEDINDIA Viên 2,850
1243 TP104301 1043 Mecobalamin 500µg Uống KALMECO PT KALBE FARMA TBK INDONESIA Viên 1,660
1244 TV104601 1046 Tricalcium phosphat1650mg; gói
2,5gUống ORIBIO
CTY CP DP PHƯƠNG
ĐÔNGVIỆT NAM Gói 1,780
1245 TV104701 1047 Vitamin A 5.000UI Uống AGIRENYL AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 220
1246 TV104801 1048 Vitamin A + D5.000 UI +
400UIUống VITAMIN A&D
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM TV.PHARMVIỆT NAM Viên 179
1247 TV104902 1049 Vitamin B1 250mg Uống VITAMIN B1 250 MGCÔNG TY CP DP QUẢNG
BÌNHVIỆT NAM Viên 380
1248 TV105007 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 +
Vitamin B12
175mg +
175mg +
125mcg
Uống COSYNDO B ARMEPHACO VIỆT NAM Viên 1,197
1249 TV105005 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 +
Vitamin B12
115mg +
100mg +
50mcg
Uống SETBLOODCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM
HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 1,060
1250 TP105002 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 +
Vitamin B12
100mg +
100mg +
150mcg
Uống SAVI 3B CTY CP DP SAVI VIỆT NAM Viên 1,490
1251 TV105001 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 +
Vitamin B12
100mg +
200mg +
200mcg
Uống SCANNEURON
CHI NHÁNH CÔNG TY
TNHH LIÊN DOANH
STADA-VIỆT NAM
VIỆT NAM Viên 700
1252 TV105008 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 +
Vitamin B12
250mg +
250mg +
1000mcg
Uống SCANNEURON-FORTECÔNG TY TNHH LIÊN
DOANH STADA-VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 900
1253 TV105004 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 +
Vitamin B12
50mg +
250mg +
5000mcg
Tiêm RECORD B MEDLAC
CÔNG TY TNHH SX DƯỢC
PHẨM MEDLAC PHARMA
ITALY
VIỆT NAM Lọ 14,900
107
STT Mã số
STT
theo
TT 40
Tên hoạt chấtNồng độ,
hàm lượng
Đường
dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT
Đơn giá
(có VAT)
1254 TV105006 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 +
Vitamin B12
125mg +
125mg +
250mcg
Uống TRIB F CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -
DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 560
1255 TV105401 1054 Vitamin B6 100mg/1ml Tiêm VITAMIN B6 VINPHACO VIỆT NAM Ống 525
1256 TV105502 1055 Vitamin B6 + Magnesi 5mg + 470mg Uống MAGNESI B6CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 101
1257 TV105601 1056
Vitamin B12
(Cyanocobalamin,
Hydroxocobalamin)
1000mcg/ml Tiêm VITAMIN B12 1MG/ML CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Ống 494
1258 TV105708 1057 Vitamin C 500mg/5ml Tiêm CEVITA 500CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2VIỆT NAM Ống 1,460
1259 TV105707 1057 Vitamin C 500mg Uống VITAMIN C 500MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
BECAMEXVIỆT NAM Viên 145
1260 TV105801 1058 Vitamin C + rutine100mg +
500mgUống VENRUTINE
CÔNG TY CỔ PHẦN BV
PHARMA - VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 2,650
1261 TP106101 1061 Vitamin E 400UI Uống INCEPAVIT 400 CAPSULEINCEPTA
PHARMACEUTICALS LTDBANGLADESH Viên 1,800
1262 TV106101 1061 Vitamin E 400UI Uống VINPHA E VINPHACO VIỆT NAM Viên 510
1263 TV106401 1064 Vitamin PP 500mg Uống VITAMIN PPCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 158
THUỐC ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG
1264 TPA000007
Ngoài
TT 40
BYT
Sildenafil Citrate 50mg Uống VIAGRA TABS 50MG 4'SPFIZER AUSTRALIA PTY
LTDÚC Viên 116,640
108
STT
STT theo
DMT do
BYT ban
hành
Mã số Thành phần thuốcTên thuốc thành
phẩm
Hàm lượng/ nồng
độ
Đường
dùng/
Dạng
bào chế
Công ty sản
xuất
Nước
sản
xuất
Số đăng
ký/ Giấy
phép
nhập
khẩu
ĐVT
Đơn
giá
(VNĐ)
I.
1 1 DYA0011 Gừng. TRÀ GỪNG TW3 5.5g/100g Cốm CTY CP DP
TRUNG
ƯƠNG 3
VIỆT
NAM
V1372-
H12-10 Gam 350
2 2 DYA0021
Hoắc hương/
Quảng hoắc hương,
Tía tô/ Tử tô diệp,
Bạch chỉ, Bạch
linh/Phục linh, Đại
phúc bì, Thương
truật, Hậu phác,
Trần bì, Cam thảo,
Bán hạ/ Bán hạ chế,
(Cát cánh, Can
khương).
CẢM MẠO
THÔNG
210mg, 175mg,
140mg, 175mg,
175mg, 175mg,
140mg, 105mg,
53mg, 105mg,
88mg, 35mg
Viên
CTY CP DP
TRƯỜNG
THỌ
VIỆT
NAM
V762-
H12-10 Viên 1,200
3 4 DYA0041
Thanh cao/Thanh
hao, Kim ngân hoa,
Địa liền, Tía tô,
Kinh giới, Thích gia
đằng, Bạc hà.
CẢM CÚM – F
545mg, 273mg,
273mg, 273mg,
273mg, 273mg,
90mg
Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
25008-16 Viên 1,150
4 4 DYB0042
Bạc hà, Thanh hao,
Địa liền, Thích gia
đằng, Kim ngân,
Tía tô, Kinh giới
CẢM CÚM BẢO
PHƯƠNG
4,0g; 8,0g; 12,0g;
8,0g; 8,0g; 12,0g;
12,0g
Siro
CƠ SỞ SẢN
XUẤT
THUỐC Y
HỌC CỔ
TRUYỀN
BẢO
PHƯƠNG
VIỆT
NAM
V332-
H12-13 ml 495
II.
II. DANH MỤC THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI NĂM 2017
Nhóm thuốc giải biểu
Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy
5 9 DYA0091
Cao đặc Actiso,
Cao mật lợn khô,
Tỏi khô, Than hoạt
tính
CHORLATCYN 125mg, 50mg,
50mg, 25mg Viên
CÔNG TY
CP DƯỢC
TW
MEDIPLANT
EX
VIỆT
NAM
GC-269-
17 Viên 2,499
6 10 DYA0101 Actiso, Rau
đắng/Rau đắng đất,
Bìm bìm/Dứa gai.
BAVEGAN 100mg; 75mg;
75mg Viên LADOPHAR
VIỆT
NAM
VD-
22425-15 Viên 210
7 10 DYB0101
Actiso, Rau
đắng/Rau đắng đất,
Bìm bìm/Dứa gai.
BIBISO TAB 1,25g; 350mg;
75mg Viên
CÔNG TY
CPDP
MEDISUN
VIỆT
NAM
VD-
25196-16 Viên 320
8 12 DYA0121
Actiso, Sài đất,
Thương nhĩ tử, Kim
ngân, Hạ khô thảo.
TIOGA 33.33mg, 1g,
0.34g, 0.25g, 0.17g. Viên
CTY CP
DƯỢC
PHẨM
TRƯỜNG
THỌ
VIỆT
NAM
V567-
H12-10 Viên 900
9 14 DYA0141
Bạch thược, Bạch
truật, Cam thảo,
Diệp hạ châu,
Đương quy, Đảng
sâm, Nhân trần,
Phục linh, Trần bì.
TONKA
420mg 420mg
420mg 840mg
420mg 420mg
840mg 420mg 420mg
Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
NHẤT NHẤT
VIỆT
NAM
VD-
24529- 16 Viên 4,000
10 16 DYA0161
Bồ công anh, Kim
ngân hoa, Thương
nhĩ tử, Hạ khô thảo,
Thổ phục linh,
Huyền sâm, Sài đất.
NAM DƯỢC
TIÊU ĐỘC THỦY
30g, 30g, 25g,
30g, 30g, 10g, 30g. Siro
CTY TNHH
NAM DƯỢC
VIỆT
NAM
V492-
H12-10 ml 320
11 17 DYA0171
Cam thảo, Bạch
mao căn, Bạch
thược, Đan sâm,
Bản lam căn, Hoắc
hương, Sài hồ, Liên
kiều, Thần khúc,
Chỉ thực, Mạch
nha, Nghệ
PHARNANCA
20mg, 400mg,
400mg, 400mg,
300mg, 300mg,
400mg, 300mg,
300mg, 400mg,
300mg, 400mg
Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM HÀ
TÂY
VIỆT
NAM
V262-
H12-13 Viên 2,250
12 21 DYA0211 Diệp hạ châu. DIỆP HẠ CHÂU 60 mg Viên
CÔNG TY
CP DƯỢC
DANAPHA
VIỆT
NAM
VD-
26067-17 Viên 294
13 21 DYA0213 Diệp hạ châu. CỐM HÒA TAN
HEPAGON
6g Cốm
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM
KHANG
MINH
VIỆT
NAM
VD-
21311-14 Gam 944
14 22 DYA0221 Diệp hạ châu, Bồ
bồ, Chi tử. BỔ GAN P/H
125mg + 100mg +
25mg Viên
PHÚC
HƯNG
VIỆT
NAM
VD-
24998-16 Viên 510
15 23 DYA0231 Diệp hạ châu, Bồ
công anh, Nhân trần. BÌNH CAN ACP 2g; 1g; 2g Viên
CÔNG TY
CPDP
MEDISUN
VIỆT
NAM
GC-220-
14 Viên 1,450
16 25 DYA0251
Diệp hạ châu,
Hoàng bá, Mộc
hương, Quế nhục,
Tam thất.
PHYLLANTOL 1,8g; 0,5g; 0,05g;
0,05g; 1,5g Viên
CÔNG TY
TNHH VẠN
XUÂN
VIỆT
NAM
V45-
H12-13 Viên 1,680
17 26 DYA0262
Diệp hạ châu,
Nhân trần, Cỏ nhọ
nồi, (Râu ngô/Râu
bắp), (Kim ngân
hoa), (Nghệ).
GANTAVIMIN
300mg, 250mg,
300mg, 500mg,
300mg, 120mg
Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC HÀ
TĨNH
VIỆT
NAM
VD-
25097-16 Viên 825
18 27 DYA0271
Diệp hạ châu, Tam
thất, Kim ngân hoa,
Cam thảo, Thảo
quyết minh, Cúc
hoa.
DIỆP HẠ CHÂU
VẠN XUÂN
10g; 5g; 2g; 2g;
5g, 1g Cốm
CÔNG TY
TNHH VẠN
XUÂN
VIỆT
NAM
V1272-
H12-10 Gam 462
19 28 DYA0281
Diệp hạ châu/Diệp
hạ châu đắng,
Xuyên tâm liên, Bồ
công anh, Cỏ mực.
ATILIVER DIỆP
HẠ CHÂU
800mg, 200mg,
200mg, 200mg Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM
KHANG
MINH
VIỆT
NAM
VD-
22167-15 Viên 1,950
20 30 DYA0301
Kim ngân, Hoàng
cầm, Liên kiều,
Thăng ma.
NAM DƯỢC GIẢI
ĐỘC
0.32g, 0.32g,
0.64g, 0.4g. Viên
CTY TNHH
NAM DƯỢC
VIỆT
NAM
V551-
H12-10 Viên 2,150
21 32 DYA0321
Kim ngân hoa,
Liên kiều, Cát cánh,
Bạc hà, Đạm trúc
diệp, Cam thảo,
Kinh giới tuệ/Kinh
giới, Ngưu bàng tử,
(Đạm đậu sị).
GIẢI CẢM LIÊN
NGÂN
0,45g; 0,45g;
0,27g; 0,002g;
0,30g; 0,23g;
0,20g; 0,30g
Viên
CÔNG TY
CPDP
MEDISUN
VIỆT
NAM
GC-221-
14 Viên 680
22 34 DYA0341
Kim ngân hoa,
Nhân trần/nhân trần
tía, Thương nhĩ tử,
Nghệ, Sinh địa, Bồ
công anh, Cam thảo.
VIÊN THANH
HUYẾT
SANGOFIT
300mg, 300mg,
150mg, 200mg,
150mg, 300mg,
50mg
Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM
KHANG
MINH
VIỆT
NAM
VD-
16405-
12(CÔNG
VĂN
GIA
HẠN SỐ
4641/QL
D-ĐK
NGÀY
11/04/201
7)
Viên 1,930
23 35 DYA0351 Kim tiền thảo. Kim Tiền Thảo 120 mg Viên Thephaco VIỆT
NAM
VD-
21710-14 Viên 235
24 35 DYA0352 Cao khô Kim tiền
thảo SIRNAKARANG 1g/gói 6g Bột
CÔNG TY
CP DƯỢC
HÀ TĨNH
VIỆT
NAM
VD-
24095-16 Gam 1,000
25 36 DYA0361
Kim tiền thảo, Chỉ
thực, Nhân trần,
Hậu phác, Hoàng
cầm, Bạch mao căn,
Nghệ, Binh lang,
Mộc hương, Đại
hoàng.
BÀI THẠCH
90mg, Cao khô
hỗn hợp (Chỉ thực,
Nhân trần, Hậu
Phác, Hoàng cầm,
Bạch mao căn,
Nghệ, Binh lang):
230mg,
100mg,50mg
Viên
CÔNG TY
CP DƯỢC
DANAPHA
VIỆT
NAM
VD-
19811-13 Viên 1,260
26 37 DYA0371 Kim tiền thảo, Râu
mèo/ Râu ngô.
KIM TIỀN THẢO
RÂU NGÔ 750mg; 960mg Viên
CÔNG TY
CPDP
MEDISUN
VIỆT
NAM
GC-223-
14 Viên 315
27 37 DYB0371 Kim tiền thảo, râu
mèo KIM TIỀN THẢO 2400mg;972.2mg. Viên
CTY CP TM
DƯỢC VTYT
KHẢI HÀ
VIỆT
NAM
VD-
23886-15 Viên 420
28 45 DYB0452
Nhân trần, Trạch
tả, Đại hoàng, Sinh
địa, Đương qui,
Mạch môn, Long
đởm, Chi tử, Hoàng
cầm, (Cam thảo),
(Mộc thông).
BENEDYN
18,56g ;9,10g.
9,12g; 7,00g;
7,00g; 7,00g;
4,60g; 4,60g;
4,60g; 2,30g
Viên
hoàn
CÔNG TY
TNHH
ĐÔNG
DƯỢC
XUÂN
QUANG
VIỆT
NAM
V355 -
H12 - 10 Gam 1,030
29 46 DYB0461 Pygeum africanum. CONNEC 50mg Viên OPC VIỆT
NAM
VD-
12310-10
(QUYẾT
ĐỊNH
GIA
HẠN 12
THÁNG
SĐK:
9221/QL
D-ĐK
NGÀY
02/06/201
6
Viên 5,229
30 49 DYA0491
Sài đất, Thương
nhĩ tử, Kinh giới,
Thổ phục linh,
Phòng phong, Đại
hoàng, Kim ngân
hoa, Liên kiều,
Hoàng liên, Bạch
chỉ, Cam thảo.
THANH NHIỆT
TIÊU ĐỘC – F
500mg, 500mg,
500mg, 375mg,
375mg, 375mg,
150mg, 125mg,
125mg, 100mg,
25mg
Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
20536-14 Viên 740
III. Nhóm thuốc khu phong trừ thấp
31 54 DYA0541
Cao xương hỗn
hợp/Cao quy bản,
Hoàng bá, Tri mẫu,
Trần bì, Bạch
thược, Can khương,
Thục địa.
DƯỠNG CỐT
HOÀN
0.75g, 2.40g,
0.30g, 0.60g,
0.60g, 0.15g, 0.60g
Viên
hoàn
CTY CP
CNC
TRAPHACO
VIỆT
NAM
VD-
17817-12 Gam 700
32 56 DYA0561
Độc hoạt, Phòng
phong, Tang ký
sinh, Đỗ trọng,
Ngưu tất, Trinh nữ,
Hồng hoa, Bạch
chỉ, Tục đoạn, Bổ
cốt chỉ.
THẤP KHỚP
NAM DƯỢC
1g, 1g, 1.5g, 1g,
1g, 1g, 1g, 1g, 1g,
0,5g
Viên
CÔNG TY
TNHH NAM
DƯỢC
VIỆT
NAM
V833-
H12-10 Viên 2,150
33 57 DYA0571
Độc hoạt, Phòng
phong, Tang ký
sinh, Tần giao,
Bạch thược, Ngưu
tất, Sinh địa/Thục
địa, Cam thảo, Đỗ
trọng, Tế tân, Quế
nhục, Nhân
sâm/Đảng sâm,
Đương quy, Xuyên
khung.
V.PHONTE
330mg; 330mg;
330mg; 330mg;
330mg; 330mg;
330mg; 330mg;
330mg; 60mg;
60mg; 60mg;
60mg; 30mg
Viên
CÔNG TY
TNHH VẠN
XUÂN
VIỆT
NAM
V731-
H12-10 Viên 830
34 58 DYA0583
Độc hoạt, Quế,
Phòng phong,
Đương quy, Tế tân,
Xuyên khung, Tần
giao, Bạch thược,
Tang ký sinh, Thục
địa, Đỗ trọng, Ngưu
tất, Bạch linh, Cam
thảo, (Đảng sâm)
REVMATON
240mg ; 240mg ;
320mg; 160mg;
240mg ; 240mg ;
320mg ; 320mg;
320mg ; 320mg;
320mg; 320mg ;
80mg ; 320 mg;
80mg
Viên
CÔNG TY
CP DƯỢC
DANAPHA
VIỆT
NAM
VD-
20151-13 Viên 1,575
35 58 DYA0581
Độc hoạt, Quế
nhục, Phòng phong,
Đương quy, Tế tân,
Xuyên khung, Tần
giao, Bạch thược,
Tang ký sinh, Địa
hoàng, Đỗ trọng,
Ngưu tất, Phục linh,
Cam thảo, Đảng sâm
ĐỘC HOẠT
TANG KÝ SINH
148mg , 92mg,
92mg, 92mg,
60mg, 92mg,
104mg, 300mg,
240mg, 184mg,
148mg, 148mg,
120mg, 60mg,
120mg
Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
21488-14 Viên 850
36 62 DYA0621
Hy thiêm, Hà thủ ô
đỏ chế, Thương nhĩ
tử; Thổ phục linh,
Dây đau xương,
Thiên niên kiện,
Huyết giác.
RHEUMAPAIN - F
800mg, 400mg,
400mg, 400mg,
400mg, 300mg,
300mg
Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
18103-12 Viên 870
37 63 DYA0631
Hy thiêm, Ngũ gia
bì gai, Thiên niên
kiện, Cẩu tích, Thổ
phục linh.
PHONG THẤP
ACP
600mg; 800mg;
300mg; 50mg;
50mg
Viên
CÔNG TY
CPDP
MEDISUN
VIỆT
NAM
GC-225-
14 Viên 800
38 66 DYA0661
Hy thêm , Thục địa
, Tang ký sinh ,
Khương hoạt ,
Phòng phong ,
Đương quy, Đỗ
trọng, Thiên niên
kiện.
HỎA LONG
0.56g, 0.56g, 0.4g,
0.4g, 0.56g, 0.4g,
0.4g, 0.4g
Viên
hoàn
CÔNG TY
TNHH
ĐÔNG NAM
DƯỢC BẢO
LONG
VIỆT
NAM
VNB-
3170-05 Gam 1,000
39 71 DYA0711
Mã tiền chế, Hy
thiêm, Ngũ gia bì,
(Tam Thất).
FENGSHI - OPC
VIÊN PHONG
THẤP
0,7mg, 852mg,
232mg, 50mg. Viên
CHI
NHÁNH
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM OPC
TẠI BÌNH
DƯƠNG
VIỆT
NAM
VD-
19913-13 Viên 836
40 76 DYA0761
Tục đoạn, Phòng
phong, Hy thiêm,
Độc hoạt, Tần giao,
Bạch thược, Đương
quy, Xuyên khung,
Thiên niên kiện,
Ngưu tất, Hoàng
kỳ, Đỗ trọng, (Mã
tiền).
TUZAMIN
250mg, 250mg,
250mg, 200mg,
200mg, 150mg,
150mg, 150mg,
150mg, 150mg,
150mg, 100mg
Viên
CÔNG TY
CP DƯỢC
TW
MEDIPLANT
EX
VIỆT
NAM
VD-
24355-16 Viên 3,000
41 76 DYB0761
Tục đoạn, Phòng
phong, Hy thiêm,
Độc hoạt, Tần giao,
Bạch thược, Đương
quy, Xuyên khung,
Thiên niên kiện,
Ngưu tất, Hoàng
kỳ, Đỗ trọng, (Mã
tiền).
PHONG DAN
500mg, 500mg,
500mg, 400mg,
400mg, 300mg,
300mg, 300mg,
300mg, 300mg,
300mg, 200mg,
40mg
Viên
CÔNG TY
CP DƯỢC
TW
MEDIPLANT
EX
VIỆT
NAM
VD-
26637-17 Viên 3,100
IV.
42 79 DYA0791
Bạch truật; Đảng
sâm; Liên nhục; Cát
cánh; Sa nhân; Cam
thảo, Bạch linh;
Trần bì, Mạch nha,
Long nhãn, Sử quân
tử, Bán hạ.
SIRO BỔ TỲ P/H
15g+ 15g+ 4g+
12g + 6g + 4g+
4g+ 10g + 10g +
6g + 4g + 4g
Siro PHÚC
HƯNG
VIỆT
NAM
VD-
24999-16 ml 280
43 80 DYA0801
Bạch truật, Mộc
hương, Hoàng
Đằng, Hoài
sơn/Sơn dược, Trần
bì, Hoàng liên,
Bạch linh, Sa nhân,
Bạch thược, Cam
thảo, Đảng sâm.
ĐẠI TRÀNG
HOÀN P/H
0,65g + 0,35g +
0,4g + 0,42g +
0,25g + 0,54g +
0,35g + 0,35g +
0,35g + 0,04g +
0,22g
Viên
hoàn
PHÚC
HƯNG
VIỆT
NAM
VD-
25946-16 Gam 1,000
Nhóm thuốc nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì
44 81 DYA0811
Bạch truật, Mộc
hương, Hoàng liên,
Cam thảo, Bạch
linh, Đảng sâm,
Thần khúc, Trần bì,
Sa nhân, Mạch nha,
Sơn tra, Hoài
sơn/Sơn dược,
Nhục đậu khấu.
ĐẠI TRÀNG
HOÀN
0,7g+ 0,23g+
0,12g+ 0,14g+
0,47g+ 0,23g+
0,23g+ 0,47g+
0,23g+ 0,23g+
0,23g+ 0,23g+
0,47g
Viên
hoàn
CTY CPDP
YÊN BÁI
VIỆT
NAM
VD-
16312-12 Gam 850
45 82 DYA0821
Bạch truật, Phục
thần/Bạch linh,
Hoàng kỳ, Toan táo
nhân, Nhân
sâm/Đẳng sâm,
Mộc hương, Cam
thảo, Đương quy,
Viễn chí, (Long
nhãn), (Đại táo).
QUY TỲ
248mg, 248mg,
124mg, 124mg,
124mg, 63mg,
62mg, 248mg,
248mg, 248mg,
63mg
Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
21495-14 Viên 1,200
46 82 DYA0822
Bạch linh; Hoàng
kỳ; Nhân sâm;
Đương quy; Bạch
truật; Long nhãn;
Toan táo nhân; Cam
thảo (chích); Mộc
hương; Viễn chí.
SIRO BỔ TÂM TỲ
15g; 15g; 15g;
15g; 15g; 15g;
25g; 5g; 5g;
7,5g/ chai 125ml
Siro
CHI
NHÁNH
SẢN XUẤT
THUỐC, MỸ
PHẨM,
THỰC
PHẨM
CHỨC
NĂNG HOA
VIỆT
VIỆT
NAM
VD-
23560-15 ml 540
47 82 DYA0822
Đương quy ,Bạch
linh , Bạch truật ,
Hoàng kỳ , Đại táo ,
Táo nhân, Long
nhãn , Đảng sâm ,
Viễn chí , Cam thảo
, Mộc hương
QUY TỲ AN
THẦN HOÀN P/H
0,65g + 0,65g +
0,6g + 0,72g +
0,32g + 0,16g +
0,26g + 0,35g
+0,32 g+ 0,6 g+
0,25g
Viên
hoàn
PHÚC
HƯNG
VIỆT
NAM
VD-
23919-15 Gam 556
48 82 DYB0821
Đẳng sâm, Bạch
linh, Bạch truật,
Viễn chí, Hoàng kỳ,
Táo nhân, Cam
thảo, Long nhãn,
Đương quy, Mộc
hương, Đại táo
BỔ TỲ BẢO
PHƯƠNG
7.5g, 6.75g, 10.8g,
6.75g, 6.75g, 9g,
3g, 9g, 9g, 3g,
6.75g
Siro
CƠ SỞ SẢN
XUẤT Y
HỌC THUỐC
CỔ TRUYỀN
BẢO
PHƯƠNG
VIỆT
NAM
V94-
H12-16 ml 693
49 85 DYA0851
Cam thảo, Đảng
sâm, Dịch chiết
men bia.
PHALINTOP 0,5g; 1,5g; 10g Thuốc
nước
CÔNG TY
CP DƯỢC
HÀ TĨNH
VIỆT
NAM
VD-
24094-16 ml 400
50 87 DYA0871 Chè dây. CHÈ DÂY 1500mg Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
23925-15 Viên 800
51 92 DYA0921
Hoàng liên, Vân
Mộc hương, Đại
hồi, Sa nhân, Quế
nhục, Đinh hương.
HƯƠNG LIÊN
YBA
0,6g+
0,6g+ 0,015g+
0,015g+
0,0075g+ 0,0075g
Viên CTY CPDP
YÊN BÁI
VIỆT
NAM
VD-
14450-11 Viên 1,512
52 97 DYA0972
Mật ong/Cao mật
heo, Nghệ, (Trần
bì).
MẬT ONG NGHỆ-
MEDI 250mg, 950mg
Viên
nhai
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM ME
DI SUN
VIỆT
NAM
VD -
22484-15 Viên 1,800
53 100 DYA1001
Mộc hương, Hoàng
liên /Berberin,
(Xích thược), (Ngô
thù du).
VIÊN NANG
BERMORIC 100mg; 50mg Viên
CÔNG TY
CP DƯỢC
HÀ TĨNH
VIỆT
NAM
VD-
12739-10 Viên 600
54 101 DYA1011 Nghệ vàng TUMEGAS 4,5g/15ml Dạng
gel
CÔNG TY
CP DƯỢC
HÀ TĨNH
VIỆT
NAM
VD-
25590-16 ml 497
55 104 DYA1041 Nha đạm tử,
Berberin, Tỏi, Cát
căn, Mộc hương
COLITIS 30mg; 63mg,
70mg , 100mg;
100mg
Viên CÔNG TY
CP DƯỢC
DANAPHA
VIỆT
NAM
VD-
19812-13 Viên 2,500
56 105 DYA1051
Nhân sâm/Đảng
sâm, Bạch linh,
Bạch truật, Cam
thảo, Trần bì, Bán
hạ/Bán hạ chế, Sa
nhân, Mộc hương,
(Gừng tươi/ Sinh
khương).
VIÊN NANG
NINH KHÔN
0,6g; 0,6g; 0,6g;
0,3g; 0,3g; 0,6g;
0,6g; 0,6g;
Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM HOA
VIỆT
VIỆT
NAM
VD-
24200-16 Viên 710
57 107 DYA1071
Nhân sâm/Đảng
sâm, Hoàng kỳ,
Đương quy, Bạch
truật, Thăng ma,
Sài hồ, Trần bì,
Cam thảo, (Sinh
khương), (Đại táo).
VIÊN NANG BỔ
TRUNG ÍCH KHÍ
300mg, 1000mg,
300mg, 300mg,
300mg, 300mg,
300mg, 100mg,
100mg
Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM
KHANG
MINH
VIỆT
NAM
VD-
21860-14 Viên 990
58 107 DYB1072
Nhân sâm/Đảng
sâm, Hoàng kỳ,
Đương quy, Bạch
truật, Thăng ma,
Sài hồ, Trần bì,
Cam thảo, (Gừng
tươi/ Sinh khương),
(Đại táo).
BỔ TRUNG ÍCH
KHÍ
1.28g, 1.02g,
0.23g, 0.23g,
0.23g, 0.23g,
0.23g, 0.23g,
0.12g, 1.02g
Viên
hoàn
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC HÀ
TĨNH
VIỆT
NAM
V1328-
H12-10 Gam 400
59 110 DYA1101
Phòng đảng sâm,
Thương truật, Hoài
sơn, Hậu phác, Mộc
hương, Ô tặc cốt,
Cam thảo.
GASTRO-MAX
0.5g, 1.5g, 1g,
0.7g, 0.5g, 0.5g,
0.3g.
Thuốc
bột
CTY CP
DƯỢC
PHẨM
TRƯỜNG
THỌ
VIỆT
NAM
VD-
25820-16 Gam 720
60 111 DYB1111
Sinh địa, Hồ ma,
Đào nhân, Tang
diệp, Thảo quyết
minh, Trần bì.
NAM DƯỢC
NHUẬN TRÀNG
KHANG
0.55g, 0.27g,
0.27g, 0.27g,
0.27g, 0.18g.
Viên CTY TNHH
NAM DƯỢC
VIỆT
NAM
V953-
H12-10 Viên 2,000
61 115 DYA1151 Tỏi, Nghệ. GARLICAP VIÊN
TỎI NGHỆ 1500mg, 100mg. Viên
CHI
NHÁNH
CTY CỔ
PHẦN
DƯỢC
PHẨM OPC
TẠI BÌNH
DƯƠNG
VIỆT
NAM
VD-
20776-14 Viên 546
62 115 DYB1151 Tỏi, Nghệ. GARLICAP VIÊN
TỎI NGHỆ 1500mg, 100mg. Viên
CHI
NHÁNH
CTY CỔ
PHẦN
DƯỢC
PHẨM OPC
TẠI BÌNH
DƯƠNG
VIỆT
NAM
VD-
20776-14 Viên 546
63 118 DYA1181
Trinh nữ hoàng
cung, Tri mẫu,
Hoàng bá, ích mẫu,
Đào nhân, Trạch tả,
Xích thược, Nhục
quế.
TADIMAX
Cao khô Trinh nữ
hoàng cung (tương
ứng với 2000mg lá
trinh nữ hoàng
cung); Cao khô hỗn
hợp (tương ứng với
666mg Tri mẫu);
666mg Hoàng bá;
666mg Ích mẫu;
83mg Đào nhân;
830mg Trạch tả;
500mg Xích thược)
320mg; Nhục quế
8,3mg
Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
DANAPHA
VIỆT
NAM
VD-
22742-15 Viên 3,450
64 119 DYA1191
Xích đồng nam,
Ngấy hương, Thục
địa, Hoài sơn, Đan
bì, Bạch linh, Trạch
tả, Mật ong.
HOÀN XÍCH
HƯƠNG
50g, 50g, 10g,
10g, 8g, 8g, 8g, 2g
Viên
hoàn
CÔNG TY
CP DƯỢC
VÀ TBYT
HÀ TĨNH
VIỆT
NAM
V630-
H12-10 Gam 760
V.
65 124 DYA1241 Đan sâm, Tam thất. ĐAN SÂM - TAM
THẤT 100mg; 70mg Viên
CÔNG TY
TNHH VẠN
XUÂN
VIỆT
NAM
V893-
H12-10 Viên 610
66 126 DYA1262
Đăng tâm thảo,
Táo nhân,
Thảo quyết minh,
Tâm sen.
AN THẦN
0.1g, 0.8g, 0.3g,
0.8g. Viên
CTY CP
DƯỢC
PHẨM YÊN
BÁI
VIỆT
NAM
VD-
16618-12 Viên 1,540
67 127 DYA1271 Đinh lăng, Bạch
quả, Đậu tương.
TUẦN HOÀN
NÃO THÁI
DƯƠNG
1,32 g 0,33 g
0,083 g
Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
SAO THÁI
DƯƠNG
VIỆT
NAM
VD-
27326-17 Viên 2,917
68 127 DYA1270
Cao khô rễ đinh
lăng, Cao khô lá
bạch quả.
HOẠT HUYẾT
DƯỠNG NÃO
Cao đặc rễ đinh
lăng (tương ứng
với 910mg rễ đinh
lăng) 105mg; Cao
lá bạch quả (tương
đương 100mg lá
bạch quả) 10mg
Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
TM DƯỢC
VTYT KHẢI
HÀ
VIỆT
NAM
VD-
24472-16 Viên 215
Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm
69 127 DYB1271 Đinh lăng, Bạch
quả, (Đậu tương).
HOẠT HUYẾT
DƯỠNG NÃO
VIBATOP
150mg; 20mg. Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM HÀ
NAM
VIỆT
NAM
V1425-
H12-10
CV GIA
HẠN
SĐK
1955/QL
D-ĐK
05/02/201
6. TN ĐK
LẠI SỐ
TN-
34387
07/11/201
6. CV
GIA
HẠN
HIỆU
LỰC
SĐK:
3091/QL
D-ĐK
14/3/2017
.
Viên 190
70 129 DYA1291 Đương quy, Bạch
quả.
BỔ HUYẾT ÍCH
NÃO 1.3g, 0.04g Viên
CÔNG TY
TNHH NAM
DƯỢC
VIỆT
NAM
V786-
H12-10 Viên 1,320
71 131 DYA1311
Hoài sơn, Liên
nhục, Liên tâm, Lá
dâu, Lá vông, Bá tử
nhân, Toan táo
nhân, Long nhãn.
DƯỠNG TÂM
AN THẦN HT
183mg; 175mg;
15mg; 91,25mg;
91,25mg; 91,25mg;
91,25mg; 91,25mg
Viên
CÔNG TY
CP DƯỢC
HÀ TĨNH
VIỆT
NAM
VD-
22759-15 Viên 890
72 133 DYA1331
Hồng hoa, Đương
quy, Sinh địa, Sài
hồ, Cam thảo, Xích
thược, Xuyên
khung, Chỉ xác,
Ngưu tất, Bạch quả,
(Đào nhân), (Cát
cánh).
CERECAPS
280mg, 685mg,
375mg, 280mg,
375mg, 375mg,
685mg, 280mg,
375mg, 15mg
Viên
CÔNG TY
CP DƯỢC
TW
MEDIPLANT
EX
VIỆT
NAM
VD-
24348-16 Viên 3,000
73 135 DYA1351
Lá sen, Lá
vông/vông nem,
Lạc tiên, (Bình
vôi), (Tâm sen),
(Trinh nữ).
LOPASSI
500mg; 700mg;
500mg; 100mg;
1000mg
Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM
TRƯỜNG
THỌ
VIỆT
NAM
V763-
H12-10
(CÔNG
VĂN
GIA
HẠN SỐ
2371/QL
D-ĐK
NGÀY
HẾT
HẠN
01/03/201
8)
Viên 950
74 137 DYA1371
Nhân sâm, Trần bì,
Hà thủ ô đỏ, Đại
táo, Hoàng kỳ, Cam
thảo, Đương quy,
Thăng ma, Táo
nhân, Bạch truật,
Sài hồ, (Bạch
thược).
LANG GA
12g;4g; 12g; 12g;
12g;6g;8g;
6g;12g;8g;
6g;6g
Siro CTY CPDP
YÊN BÁI
VIỆT
NAM
VD-
16319-12 ml 440
75 138 DYA1381
Sinh địa, Mạch
môn, Thiên
môn/Thiên môn
đông, Táo nhân, Bá
tử nhân, Huyền
sâm, Viễn chí, Ngũ
vị tử, Đảng sâm,
Đương quy, Đan
sâm, Phục thần, Cát
cánh.
AN THẦN BỔ
TÂM - F
400mg, 133.3mg,
133.3mg, 133.3mg,
133.3mg, 66.7mg,
66.7mg, 66.7mg,
133.3mg, 133.3mg,
66.7mg, 66.7mg,
66.7mg
Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
20532-14 Viên 700
76 140 DYA1401
Thỏ ty tử, Hà thủ
ô, Dây đau xương,
cốt toái bổ, Đỗ
trọng, Cúc bất tử,
Nấm sò khô.
FLAVITAL 500
25mg, 25mg,
25mg, 25mg,
25mg, 50mg, 500
mg
Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM HÀ
TÂY
VIỆT
NAM
VD-
24184-16 Viên 2,600
VI.
77 146 DYA1461
Bách bộ, Cát cánh,
Mạch môn, Trần bì,
Cam thảo, Bối mẫu,
Bạch quả, Hạnh
nhân, Ma hoàng.
THUỐC HO P/H
15g + 10g + 8g +
6g + 4g + 4g + 4g
+ 4g + 6g
Thuốc
nước
PHÚC
HƯNG
VIỆT
NAM
VD-
25450-16 ml 285
78 149 DYA1491
Cát cánh, Kinh
giới, Tử uyển, Bách
bộ, Hạnh nhân,
Cam thảo, Trần bì,
Mạch môn.
THUỐC HO
THẢO DƯỢC
6g;10g;10g;10g;
10g;8g;8g;10g Siro
CTY CPDP
YÊN BÁI
VIỆT
NAM
VD-
17599-12 ml 265
79 155 DYA1551
Ma hoàng, Hạnh
nhân/ Khổ hạnh
nhân, Quế
chi/Thạch cao, Cam
thảo.
THUỐC HO K/H 13,5g; 9g; 18g;
9g / 100ml
Thuốc
nước /
Siro
CÔNG TY
CỔ PHẦN
TM DƯỢC
VTYT KHẢI
HÀ
VIỆT
NAM
VD-
23249-15 ml 250
Nhóm thuốc chữa các bệnh về phế
80 156 DYA1561
Sinh địa, Mạch
môn, Huyền sâm,
Bối mẫu, Bạch
thược, Mẫu đơn bì,
Cam thảo.
DƯỠNG ÂM
THANH PHẾ
THỦY
44g, 33g, 33g,
27.5g, 27.5g, 33g,
22g
Cao
lỏng
CÔNG TY
TNHH MTV
DƯỢC
PHẨM
PHƯỚC
SANH
PHARMA
VIỆT
NAM
V1566-
H12-10 ml 205
81 157 DYA1571
Trần bì, Cát cánh,
Tiền hồ, Tô diệp,
Tử uyển, Thiên
môn, Tang bạch bì,
Tang diệp, Cam
thảo, Ô mai,
Khương hoàng,
Menthol.
THUỐC HO BỔ
PHẾ
50g, 25g, 25g,
25g, 25g, 10g, 10g,
10g, 7.5g, 7.5g, 5g,
0.11g
Thuốc
nước
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
23290-15 ml 160
82 157 DYB1571
Trần bì, Cát cánh,
Tiền hồ, Tô diệp,
Tử uyển, Thiên
môn, Tang bạch bì,
Tang diệp, Cam
thảo, Ô mai,
Khương hoàng,
Menthol.
THUỐC HO BỔ
PHẾ
50g, 25g, 25g,
25g, 25g, 10g, 10g,
10g, 7.5g, 7.5g, 5g,
0.11g
Thuốc
nước
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
23290-15 ml 160
83 158 DYA1581
Tỳ bà diệp, Cát
cánh, Bách bộ, Tiền
hồ, Tang bạch bì,
Thiên môn, Bạch
linh, Cam thảo,
Hoàng cầm, Cineol,
(Menthol).
THUỐC HO
NGƯỜI LỚN OPC
16.2g, 1,8g, 2,79g,
1,8g, 1,8g, 2,7g,
1,8g, 0,9g, 1,8g,
18mg, 18mg.
Thuốc
nước/
nhũ
tương
uống
CHI
NHÁNH
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM OPC
TẠI BÌNH
DƯƠNG -
NHÀ MÁY
DƯỢC
PHẨM OPC
VIỆT
NAM
VD-
25224-16 ml 257
VII. Nhóm thuốc chữa các bệnh về Dương, về Khí
84 161 DYA1611
Đương quy, Bạch
truật, Nhân
sâm/Đảng sâm, Quế
nhục, Thục địa,
Cam thảo, Hoàng
kỳ, Phục linh/Bạch
linh, Xuyên khung,
Bạch thược.
THẬP TOÀN ĐẠI
BỔ P/H
0,9g + 1,0g + 0,3g
+ 0,1g + 0,9g +
0,3g + 0,3g + 0,7g
+ 0,3g + 0,7g
Viên
hoàn
PHÚC
HƯNG
VIỆT
NAM
VD-
26493-17 Gam 438
85 161 DYA1612
Đương quy,Xuyên
khung, Thục địa
,Bạch thược, Đảng
sâm ,Bạch linh,
Bạch truật, Cam
thảo, Hoàng kỳ,
Quế nhục.
THẬP TOÀN ĐẠI
BỔ A.T
200mg; 66,66mg;
200mg;
133,33mg;
133,33mg;
133,33mg;
66,66mg;
133,33mg;
33,33mg / mỗi 8ml
Thuốc
nước
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM AN
THIÊN
VIỆT
NAM
VD-
25662-16 ml 273
86 161 DYA1613
Đương quy, xuyên
khung, bạch thược,
thục địa, phòng
đẳng sâm, (Đẳng
sâm Việt Nam),
Bạch truật, Phục
linh, cam thảo,
hoàng kỳ, Quế nhục
THẬP TOÀN ĐẠI
BỔ
ORATONMAXX
0.2g+0.16g+0.2g+0
.3g+0.3g+0.2g+0.1
6g+0.16g+0.3g+0.2
g
Viên HD
PHARMA
VIỆT
NAM
VD-
21425-14 Viên 1,890
87 162 DYA1621
Hải mã, Lộc
nhung, Nhân sâm,
Quế.
FITÔGRA – F
330mg, 330mg,
330mg, 100mg Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
25954-16 Viên 3,900
88 165 DYA1651
Nhân sâm, Lộc
nhung, Đương quy,
Đỗ trọng, Thục địa,
Phục linh, Ngưu tất,
Xuyên khung, Hà
thủ ô đỏ, Ba kích,
Nhục thung dung,
Sơn thù, Bạch truật,
Kim anh, Nhục quế,
Cam thảo.
SONG HẢO ĐẠI
BỔ TINH – F
210mg, 210mg,
105mg, 105mg,
105mg, 105mg,
105mg, 105m,
105mg, 105mg,
105mg, 105mg,
105mg, 105mg,
105mg, 105mg
Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
21496-14 Viên 1,200
89 168 DYA1681
Thỏ ty tử, Phúc
bồn tử, Câu kỷ tử,
Cửu thái tử, Thạch
liên tử, Phá cố
chỉ/Phá cố tử, Xà
sàng tử, Kim anh
tử, Ngũ vị tử, Thục
địa, Dâm dương
hoắc, Hải mã, Nhân
sâm, Lộc nhung,
Quế nhục.
VIÊN NANG
CỬU TỬ BỔ
THẬN
400mg, 400mg,
400mg, 240mg,
240mg, 80mg,
80mg, 80mg,
80mg, 400mg,
400mg, 10mg,
10mg, 10mg, 3mg
Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM
KHANG
MINH
VIỆT
NAM
VD-
16699-12
(CÔNG
VĂN
GIA
HẠN SỐ
4641/QL
D-ĐK
NGÀY
11/04/201
7)
Viên 5,300
90 169 DYA1691
Thục địa, Hoài
sơn, Đan bì/Đơn
bì/Mẫu đơn bì,
Trạch tả, Bạch
linh/Phục linh, Sơn
thù, Phụ tử chế/Hắc
phụ, Quế/Quế nhục.
BÁT VỊ
800mg, 400mg,
300mg, 300mg,
300mg, 400mg,
50mg, 50mg
Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
23284-15 Viên 800
VIII.
91 173 DYA1731 Bột bèo hoa dâu. MEDIPHYLAMIN 250mg Viên
CÔNG TY
CP DƯỢC
TW
MEDIPLANT
EX
VIỆT
NAM
VD-
24351-16 Viên 1,900
Nhóm thuốc chữa các bệnh về Âm, về Huyết
92 179 DYA1791
Đương quy, Xuyên
khung, Thục địa,
Bạch thược, Nhân
sâm/Đảng sâm,
Bạch linh/Phục linh,
Bạch truật, Cam
thảo.
BÁT TRÂN
364mg, 182mg,
364mg, 242mg,
242mg, 242mg,
242mg, 122mg
Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
25007-16 Viên 900
93 179 DYA1792
Đương quy, Xuyên
khung, Thục địa,
Bạch thược, Đảng
sâm, Bạch linh,
Bạch truật, Cam
thảo.
CAO LỎNG BÁT
TRÂN
10g; 10g;10g;
10g;10g;1 0g; 5g;
10g cao lỏng 75mg
hỗn hợp trên/100ml
Thuốc
nước/
Cao
lỏng
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM HÀ
TÂY
VIỆT
NAM
VD-
23935-15 ml 695
94 180 DYA1801
Hà thủ ô đỏ, Đảng
sâm, Sơn thù, Mạch
môn, Hoàng kỳ,
Bạch truật, Cam
thảo, Ngũ vị tử,
Đương quy, Mẫu
đơn bì.
XUAN
1g; 1g; 0,4g; 0,4g;
0,4g; 0,4g; 0,3g;
0,3g; 0,3g; 0,3g
cốm
CÔNG TY
TNHH VẠN
XUÂN
VIỆT
NAM
VD-
0292-06 Gam 378
95 181 DYA1811
Hà thủ ô đỏ/Ngưu
tất, (Bạch
thược/Xích thược),
Đương quy, Xuyên
khung, Ích mẫu,
Thục địa/Sinh địa,
(Hồng hoa), (Đan
sâm).
HOẠT HUYẾT
THÔNG MẠCH
K/H
40g, 60g, 60g,
60g, 40g, 80g, 30g,
Cao
lỏng,
CÔNG TY
CỔ PHẦN
TM DƯỢC
VTYT KHẢI
HÀ
VIỆT
NAM
VD-
21452-14 ml 152
96 181 DYA1812
Hà thủ ô đỏ/Ngưu
tất, (Bạch
thược/Xích thược),
Đương quy, Xuyên
khung, ích mẫu,
Thục địa/Sinh địa,
(Hồng hoa), (Đan
sâm).
HOẠT HUYẾT
PHÚC HƯNG
400mg + 120mg +
300mg + 300mg +
400mg Viên
PHÚC
HƯNG
VIỆT
NAM
VD-
24511-16 Viên 688
97 183 DYA1831
Hoàng kỳ, Đào
nhân, Hồng hoa,
Địa long, Nhân
sâm, Xuyên khung,
Đương quy, Xích
thược, Bạch thược.
VẠN XUÂN HỘ
NÃO TÂM
760mg; 70mg;
70mg; 160mg;
80mg; 60mg;
140mg; 140mg;
140mg
Viên
CÔNG TY
TNHH VẠN
XUÂN
VIỆT
NAM
V1507-
H12-10 Viên 1,082
98 184 DYA1841 Hoàng kỳ, Đương
quy, Kỷ tử.
ĐƯƠNG QUY BỔ
HUYẾT P/H
285mg + 600mg +
150mg Viên PHÚC
HƯNG
VIỆT
NAM
VD-
24510-16 Viên 1,350
99 186 DYA1861 Ngưu tất, Nghệ,
Hoa hoè/Rutin,
(Bạch truật).
HAMOV 150mg; 150mg;
150mg; 300mg Viên
CÔNG TY
TNHH VẠN
XUÂN
VIỆT
NAM
V1617-
H12-10 Viên 830
100 186 DYB1861
Ngưu tất, Nghệ,
Hoa hoè/Rutin,
(Bạch truật).
HAMOV 150mg; 150mg;
150mg; 300mg Viên
CÔNG TY
TNHH VẠN
XUÂN
VIỆT
NAM
V1617-
H12-10 Viên 830
101 187 DYB1871
Nhân sâm, Thủy
điệt, Toàn yết, Xích
thược, Thuyền
thoái, Thổ miết
trùng, Ngô công,
Đàn hương, Giáng
hương, Nhũ hương,
Toan táo nhân,
Băng phiến.
THÔNG TÂM
LẠC
37,67mg;
71,06mg;
47,09mg;
32,53mg; 47,09mg;
47,09mg; 9,42mg;
15,41mg;
16,27mg; 15,41mg;
31,68mg; 9,42mg
Viên
SHIJIAZHUA
NG YILING
PHARMACE
UTICALS
CO., LTD
CHIN
A
VN-
9380-09
(CV GIA
HẠN
12043/QL
D-ĐK
28/06/201
6)
Viên 6,900
102 188 DYA1881
Phòng phong, Hòe
giác, Đương quy,
Địa du, Chỉ xác,
Hoàng cầm.
THUỐC TRĨ
TOMOKO
500mg, 1000mg,
500mg, 500mg,
500mg, 500mg
Viên
CÔNG TY
CP DƯỢC
TW
MEDIPLANT
EX
VIỆT
NAM
VD-
25841-16 Viên 4,900
103 189 DYA1891 Quy bản/Cao
xương, Thục địa,
Hoàng bá, Tri mẫu.
SUPERYIN 1,5g; 1,5g; 0,5g;
0,5g Viên
CÔNG TY
TNHH VẠN
XUÂN
VIỆT
NAM
V596-
H12-10 Viên 1,260
104 192 DYA1921
Thổ miết trùng,
Hồng hoa, Tự nhiên
đồng, Long não,
Hạt dưa chuột, Tục
đoạn, Tam thất,
Đương quy, Lạc tân
phụ.
DŨ THƯƠNG
LINH
25mg, 50mg,
12.5mg, 5mg,
50mg, 25mg,
75mg, 37.5mg,
20mg
Viên
CÔNG TY
CP DƯỢC
TW
MEDIPLANT
EX
VIỆT
NAM
VD-
12453-10 Viên 3,150
105 193 DYA1933
Thục địa, Hoài
Sơn, Sơn thù, Đan
bì/Mẫu đơn bì,
Bạch linh/Phục linh,
Trạch tả.
TRALUVI 32g, 16g, 16g,
12g, 12g, 12g
Thuốc
nước/
siro
CTY CP
CNC
TRAPHACO
VIỆT
NAM
VD-
16770-12 ml 270
106 193 DYA1931
Thục địa, Hoài
Sơn, Sơn thù, Đan
bì/Mẫu đơn bì,
Bạch linh/Phục linh,
Trạch tả.
LỤC VỊ – F
800mg, 400mg,
400mg, 300mg,
300mg, 300mg
Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
FITOPHARM
A
VIỆT
NAM
VD-
21494-14 Viên 600
IX.
107 199 DYA1991
ích mẫu, Hương
phụ, Ngải cứu,
(Đương quy).
ÍCH MẪU PV 1,03g Viên
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
THẢO PHÚC
VINH
VIỆT
NAM
VD-
23956-15 Viên 290
X.
108 206 DYB2061
Liên kiều, Kim
ngân hoa, Hoàng
cầm, Menthol,
Eucalyptol,
Camphor.
XOANGSPRAY
1g, 0,5g, 0,5g,
0,008g, 0,006g,
0,004g
Dạng
xịt mũi
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
NATURE
VIỆT NAM
VIỆT
NAM
VD-
20945-14 ml 1,750
109 207 DYA2071
Tân di hoa,
Thương nhĩ tử, Ngũ
sắc
THÔNG XOANG
NAM DƯỢC 5g, 5g, 5g
Thuốc
xịt
CÔNG TY
TNHH NAM
DƯỢC
VIỆT
NAM
V86-
H12-13 ml 2,665
Nhóm thuốc điều kinh, an thai
Nhóm thuốc chữa bệnh về ngũ quan
110 208 DYB2081
Tân di/Tân di hoa,
Cảo bản, Bạch chỉ,
Phòng phong, Tế
tân, Xuyên khung,
Thăng ma, Cam
thảo.
THÔNG XOANG
TÁN NAM DƯỢC
200mg, 200mg,
300mg, 200mg,
200mg, 100mg,
200mg, 100mg
Viên
CÔNG TY
TNHH NAM
DƯỢC
VIỆT
NAM
V87-
H12-13 Viên 1,900
111 209 DYA2091
Tân di hoa, Thăng
ma, Xuyên khung,
Bạch chỉ, Cam thảo.
TIVICAPS
1000mg, 500mg,
500mg, 360mg,
60mg
Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM
KHANG
MINH
VIỆT
NAM
VD-
16402-
12(CÔNG
VĂN
GIA
HẠN SỐ
4641/QL
D-ĐK
NGÀY
11/04/201
7)
Viên 1,930
112 211 DYA2111
Thục địa, Hoài
sơn, Đan bì/Đơn
bì/Mẫu đơn bì,
Bạch linh/Bạch
phục linh/Phục linh,
Trạch tả, Sơn thù,
Câu kỷ tử, Cúc hoa.
BỔ MẮT TW3
125mg; 250mg;
150mg; 125mg;
125mg; 125mg
Viên
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM
TUNG
ƯƠNG 3
VIỆT
NAM
VD-
26300-17 Viên 949
113 213 DYA2131
Thương nhĩ tử,
Hoàng kỳ, Bạch
chỉ, Phòng phong,
Tân di hoa, Bạch
truật, Bạc hà, (Kim
ngân hoa)
XOANG VẠN
XUÂN
200mg; 200mg;
200mg; 200mg;
150mg; 200mg;
100mg
Viên
CÔNG TY
TNHH VẠN
XUÂN
VIỆT
NAM
V1508-
H12-10 Viên 830
114 214 DYA2141
Thương nhĩ tử, Tân
di hoa, Cỏ hôi,
Bạch chỉ, Tế tân,
Xuyên khung,
Hoàng kỳ, Cát
cánh, Sài hồ bắc,
Bạc hà, Hoàng cầm,
Chi tử, Phục linh.
XOANG
GADOMAN
500mg; 350mg;
350mg; 150mg;
100mg; 100mg;
100mg; 100mg;
100mg; 50mg;
50mg; 50mg;
50mg
Viên
CHI
NHÁNH
CÔNG TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM SÀI
GÒN TẠI
BÌNH
DƯƠNG
VIỆT
NAM
VD-
26472-17 Viên 2,349
XI.
115 216 DYA2161
Camphor/Long
não, Tinh dầu bạc
hà, Tinh dầu tràm,
Tinh dầu hương
nhu, Tinh dầu quế,
(Methol).
CAO SAO VÀNG
2,123g, 1,313g,
0,527g, 0,327g,
0,133g, 1,063g.
Cao
xoa
CHI
NHÁNH
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM OPC
TẠI BÌNH
DƯƠNG -
NHÀ MÁY
DƯỢC
PHẨM OPC
VIỆT
NAM
VD-
13459-10 Gam 945
116 217 DYB2171 Dầu gió các loại. DẦU GIÓ
MEKOPHAR
Eucalyptol 8,4g +
Menthol 9,36g;
Methyl salicylat
1,302g; Camphor
0,408g
Dầu
xoa
CÔNG TY
CỔ PHẦN
HÓA -
DƯỢC
PHẨM
MEKOPHAR
VIỆT
NAM
VD-
20950-14 ml 1,450
117 222 DYA2221
Long
não/Camphor, Tinh
dầu Bạc hà, Tinh
dầu Quế, (Methyl
salycilat),(
Menthol/
Eucalyptol),
(Gừng), (Tinh dầu
hương nhu trắng).
DẦU NÓNG MẶT
TRỜI
6,3g, 7,44g, 0,33g,
18,63g, 1,89g.
Dầu
xoa
CHI
NHÁNH
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM OPC
TẠI BÌNH
DƯƠNG -
NHÀ MÁY
DƯỢC
PHẨM OPC
VIỆT
NAM
VD-
16556-12 ml 464
Nhóm thuốc dùng ngoài
118 224 DYA2241
Ô đầu, Địa liền,
Đại hồi, Quế
nhục/Quế chi, Thiên
niên kiện, (Uy Linh
tiên), (Mã tiền),
Huyết giác, (Xuyên
khung), Methyl
salicylat/
Camphora, (Tế tân),
(Riềng).
CỒN XOA BÓP
0,5g, 2,5g, 1g, 1g,
1,5g, 1,5g, 0,5g,
2,5g.
Cồn
xoa
CHI
NHÁNH
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
PHẨM OPC
TẠI BÌNH
DƯƠNG -
NHÀ MÁY
DƯỢC
PHẨM OPC
VIỆT
NAM
VD-
12885-10 ml 350
119 224 DYB2241
Địa liền, Riềng,
Thiên niên kiện,
Đại hồi, Huyết giác,
Ô đầu, Quế nhục,
Long não
THUỐC XOA
BÓP BẢO
PHƯƠNG
5g, 5g, 5g, 3g, 3g,
2g, 2g, 0.2g
Thuốc
nước/
Cồn
thuốc
CƠ SỞ SẢN
XUẤT
THUỐC Y
HỌC CỔ
TRUYỀN
BẢO
PHƯƠNG
VIỆT
NAM
V51-
H12-16 ml 1,491
STT
STT theo
DMT của
BYT
Tên vị thuốc
Bộ phận sử
dụng của vị
thuốc
Nguồn
gốc Tên khoa học của vị thuốc
Tên khoa học của cây, con và khoáng
vật làm thuốcĐVT
Đơn giá
(VNĐ)
I.
1 1 Bạch chỉ Rễ củ N Radix Angelicae dahuricae[Angelica dahurica (Fisch. ex Hoffm.)
Benth.et Hook.f.]. - ApiaceaeGam 126
2 5 Huyền sâm Rễ N Radix Scrophulariae Gam 160 3 6 Quế chi Cành N Ramulus Cinnamomi Cinnamomum sp. - Lauraceae Gam 44
4 9 Tế tân Rễ B Radix et Rhizoma AsariAsarum heterotropoides Fr. Schmidt -
AristolochiaceaeGam 668
II.
5 17 Cúc hoa Hoa N Flos Chrysanthemi indici Chrysanthemum indicum L. - Asteraceae Gam 429
6 23Lức (rễ)/ Tên khác: Sài
hồ namRễ N Radix Plucheae pteropodae Pluchea pteropoda Hemsl. - Asteraceae Gam 83
7 24 Mạn kinh tử Quả N Fructus ViticisVitex trifolia L., - Verbenaceae
V.rotundifolia L.f.Gam 92
8 27 Sài hồ Rễ B Radix Bupleuri Bupleurum spp - Apiaceae Gam 889 9 29 Thăng ma Thân rễ B Rhizoma Cimicifugae Cimicifuga sp. - Ranunculaceae Gam 387
III.
10 35 Dây đau xương Thân NCaulis Tinosporae
tomentosae
Tinospora tomentosa (Colebr) - Miers
Menispermaceae (Colebr)Gam 48
11 37 Độc hoạt Rễ BRadix Angelicae
pubescentisAngelica pubescens Maxim. - Apiaceae Gam 166
12 39 Hy thiêm Toàn cây
trừ rễN Herba Siegesbeckiae Siegesbeckia orientalis L. - Asteraceae Gam 48
13 40Ké đấu ngựa (Thương
nhĩ tử)Quả N Fructus Xanthii strumarii Xanthium strumarium L. - Asteraceae Gam 71
14 41 Khương hoạt Thân rễ BRhizoma et Radix
Notopterygii
Notopterygium incisum C. Ting ex H. T.
Chang - ApiaceaeGam 1,260
15 44 Mộc qua Quả BFructus Chaenomelis
speciosae
Chaenomeles speciosa (Sweet) Nakai -
RosaceaeGam 219
16 45 Ngũ gia bì chân chim Vỏ thân NCortex Schefflerae
heptaphyllae
Scheflera heptaphylla (L.) Frodin -
AraliaceaeGam 46
17 47 Phòng phong Rễ BRadix Saposhnikoviae
divaricatae
Saposhnikovia divaricata (Turcz.)
Schischk.-ApiaceaeGam 1,260
III. DANH MỤC VỊ THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI NĂM 2017
Nhóm phát tán phong hàn
Nhóm phát tán phong nhiệt
Nhóm phát tán phong thấp
18 49 Tang chi Cành N Ramulus Mori albae Morus alba L. - Moraceae Gam 42
19 50 Tang ký sinhToàn cây
trừ rễN Herba Loranthi gracilifolii
Loranthus gracilifolius Roxb.ex.Shult.f. -
LoranthaceaeGam 46
20 53 Tần giao Rễ BRadix Gentianae
macrophyllae
Gentiana macrophylla Pall. -
GentianaceaeGam 856
21 54 Thiên niên kiện Thân rễ NRhizoma Homalomenae
occultae
Homalomena occulta (Lour.) Schott -
AraceaeGam 77
IV.
22 58 Can khương Thân rễ N Rhizoma Zingiberis Zingiber officinale Rosc. - Zingiberaceae Gam 158
23 60 Đại hồi Quả N Fructus Illicii veri Illicium verum Hook.f. - Illiciaceae Gam 141
24 63 Ngô thù du Quả BFructus Evodiae
rutaecarpae
Evodia rutaecarpa (A. Juss) Hartley-
RutaceaeGam 337
V
25 67Phụ tử chế (Hắc phụ,
Bạch phụ)Rễ B
Radix Aconiti lateralis
praeparata
Aconitum carmichaeli Debx., Aconitum
fortunei Hemsl.- RanunculaceaeGam 527
26 68 Quế nhục Vỏ thân N Cortex Cinnamomi Cinnamomum spp. - Lauraceae Gam 114
VI.
27 72 Hương nhuToàn cây
trừ rễN Herba Ocimi Ocimum spp. - Lamiaceae Gam 114
VII.
28 74 Bạch hoa xà thiệt thảoToàn cây
trừ rễN Herba Hedyotidis diffusae Hedyotis diffusa Willd. - Rubiaceae Gam 98
29 78 Bồ công anhToàn cây
trừ rễN Herba Lactucae indicae Lactuca indica L. - Asteraceae Gam 55
30 91 Kim ngân hoa Hoa N Flos LoniceraeLonicera japonica Thunb. -
CaprifoliaceaeGam 378
31 92 Liên kiều Quả B Fructus ForsythiaeForsythia suspensa (Thunb.) Vahl. -
OleaceaeGam 294
32 97 Thổ phục linh Thân rễ N Rhizoma Smilacis glabrae Smilax glabra Roxb. - Smilacaceae Gam 92
VIII.33 102 Chi tử Quả B Fructus Gardeniae Gardenia jasminoides Ellis. - Rubiaceae Gam 129 34 105 Hạ khô thảo Cụm quả B Spica Prunellae Prunella vulgaris L. - Lamiaceae Gam 240
35 109 Tri mẫu Thân rễ B Rhizoma AnemarrhenaeAnemarrhena asphodeloides Bge. -
LiliaceaeGam 209
IX.36 110 Actiso (Hoa) Hoa N Flos Cynarae scolymi Cynara scolymus L. - Asteraceae Gam 476
Nhóm hồi dương cứu nghịch
Nhóm thuốc trừ hàn
Nhóm thanh nhiệt giải thử
Nhóm thanh nhiệt giải độc
Nhóm thanh nhiệt tả hỏa
Nhóm thanh nhiệt táo thấp
37 114 Hoàng bá Vỏ thân B Cortex PhellodendriPhellodendron chinense Schneid , P .
amurense Rupr. - RutaceaeGam 260
38 116 Hoàng cầm Rễ B Radix ScutellariaeScutellaria baicalensis Georgi -
LamiaceaeGam 277
39 118 Hoàng liên Thân rễ B Rhizoma Coptidis Coptis sp. - Ranunculaceae Gam 781
40 124 Nhân trần Toàn cây
trừ rễN Herba Adenosmatis caerulei
Adenosma caeruleum R.Br. -
ScrophulariaceaeGam 63
X.41 131 Địa cốt bì Vỏ rễ B Cortex Lycii chinensis Lycium chinense Mill. - Solanaceae Gam 325
42 133 Mẫu đơn bì Vỏ rễ BCortex Paeoniae
suffruticosaePaeonia suffruticosa Andr. - Paeoniaceae Gam 273
43 135 Sinh địa Rễ NRadix Rehmanniae
glutinosae
Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch.
ScrophulariaceaeGam 126
44 136 Thiên hoa phấn Thân rễ B Radix TrichosanthisTrichosanthes kirilowii Maxim. -
CucurbitaceaeGam 213
45 137 Xích thược Rễ B Radix Paeoniae Paeonia veitchii Lynch. - Paeonicaceae Gam 315
XI.46 140 Bán hạ bắc Thân rễ B Rhizoma Pinelliae Pinellia ternata Thunb. Breit. - Araceae Gam 193
47 141 Bán hạ nam (Củ chóc) Thân rễ N Rhizoma Typhonii trilobatiTyphonium trilobatum (L.) Schott. -
AraceaeGam 192
XII.
48 152 Bách hợp Thân hành B Bulbus LiliiLilium brownii F.E. Brow. et Mill. -
LiliaceaeGam 260
49 153 Bạch quả (Ngân hạnh) Hạt B Semen Ginkginis Ginkgo biloba L. - Ginkgoaceae Gam 246
50 156 Cát cánh Rễ B Radix Platycodi grandifloriPlatycodon grandiflorum (Jacq.) A.DC. -
CampanulaceaeGam 368
51 160 Khoản đông hoa Hoa B Flos Tussilaginis farfarae Tussilago farfara L. - Asteraceae Gam 800
XIII.
52 171 Câu đằngĐoạn thân
có gaiN
Ramulus cum unco
UncariaeUncaria spp. - Rubiaceae Gam 179
53 176 Thiên ma Thân rễ B Rhizoma Gastrodiae elatae Gastrodia ela BL - Orchidaceae Gam 1,038 XIV.
54 182 Liên tâm cây mầm NEmbryo Nelumbinis
nuciferae
Nelumbo nucifera Gaertn. -
NelumbonaceaeGam 378
55 184 Phục thần Nấm rễ thông B Poria Poria cocos (Schw.) Wolf- Polyporaceae Gam 348
56 185 Táo nhân sao đen
Nhân hạt B Semen Ziziphi mauritianae Ziziphus mauritiana Lamk. - Rhamnaceae Gam 670
Nhóm thanh nhiệt lương huyết
Nhóm thuốc trừ đàm
Nhóm thuốc chỉ khái bình suyễn
Nhóm thuốc bình can tức phong
Nhóm thuốc an thần
57 185 Táo nhân sao đen
Nhân hạt N Semen Ziziphi mauritianae Ziziphus mauritiana Lamk. - Rhamnaceae Gam 588
58 186Thảo quyết minh (sao
vàng /sao cháy)Hạt N Semen Cassiae torae Cassia tora L. - Fabaceae Gam 137
59 187 Thạch quyết minh Vỏ bàu ngư N Concha Haliotidis Haliotis sp. - Haliotidae Gam 177 60 187 Thảo quyết minh Hạt N Semen Cassiae torae Cassia tora L. - Fabaceae Gam 43 61 189 Viễn chí Rễ B Radix Polygalae Polygala spp. - Polygalaceae Gam 1,150 62 189 Viễn chí sao vàng Rễ B Radix Polygalae Polygala spp. - Polygalaceae Gam 1,119
XVI.63 198 Hương phụ Thân rễ N Rhizoma Cyperi Cyperus rotundus L. - Cyperaceae Gam 84
64 200 Mộc hương Rễ B Radix Saussureae lappaeSaussurea lappa(DC.) C.C. Clarke. -
AsteraceaeGam 197
65 205 Sa nhân quả N Fructus Amomi Amomum spp. - Zingiberaceae Gam 714
66 208 Trần bì Vỏ quả NPericarpium Citri
reticulatae perenneCitrus reticulata Blanco - Rutaceae Gam 100
XVII.67 211 Đan sâm Rễ B Radix Salviae miltiorrhizae Salvia miltiorhiza Bunge. - Lamiaceae Gam 233 68 212 Đào nhân Hạt B Semen Pruni Prunus persica (L.) Batsh.- Rosaceae Gam 546 69 213 Hồng hoa Hoa B Flos Carthami tinctorii Carthamus tinctorius L. - Asteraceae Gam 599
70 218 Khương hoàng/ Uất kim Thân rễ NRhizoma et Radix
Curcumae longaeCurcuma longa L. - Zingiberaceae Gam 126
71 221 Ngưu tất Rễ BRadix Achyranthis
bidentatae
Achyranthes bidentata Blume -
AmaranthaceaeGam 263
72 221 Ngưu tất Rễ NRadix Achyranthis
bidentatae
Achyranthes bidentata Blume -
AmaranthaceaeGam 147
73 226 Xuyên khung Thân rễ B Rhizoma Ligustici wallichii Ligusticum wallichii Franch. - Apiaceae Gam 189 74 226 Xuyên khung Thân rễ N Rhizoma Ligustici wallichii Ligusticum wallichii Franch. - Apiaceae Gam 158
XVIII.
75 230 Hoè hoa Nụ hoa N Flos Styphnolobii japoniciStyphnolobium japonicum (L.) Schott -
FabaceaeGam 120
76 230Hòe hoa( sao vàng /sao
đen)Nụ hoa N Flos Styphnolobii japonici
Styphnolobium japonicum (L.) Schott -
FabaceaeGam 134
77 233 Tam thất Rễ B Radix Panasus notoginseng Panax notoginseng (Burk.) F.H.Chen ex Gam 2,541
XIX.78 236 Bạch linh (Phục linh) Nấm rễ thông B Poria Poria cocos F. A. Wolf - Polyporaceae Gam 284
79 238 Cỏ ngọtToàn cây
trừ rễN Herba Steviae Stevia rebaudiaria Bertoni. - Asteraceae Gam 95
Nhóm thuốc chỉ huyết
Nhóm thuốc hành khí
Nhóm thuốc hoạt huyết, khứ ứ
Nhóm thuốc thẩm thấp lợi thủy
80 245 Kim tiền thảoToàn cây
trừ rễN Herba Desmodii styracifolii
Desmodium styracifolium (Osb.) Merr. -
FabaceaeGam 57
81 254 Trạch tả Thân rễ N Rhizoma AlismatisAlisma plantago-aquatica L. var.
orientale Sam.-AlismataceaeGam 105
XXI.82 262 Đại hoàng Thân rễ B Rhizoma Rhei Rheum palmatum L. - Polygonaceae Gam 228
XXII.
83 271 Hoắc hươngToàn cây
trừ rễB Herba Pogostemonis
Pogostemon cablin (Blanco) Benth. -
LamiaceaeGam 195
84 278 Sơn tra Quả N Fructus MaliMalus doumeri (Bois.) A. Chev. -
RosaceaeGam 80
85 279 Thương truật Thân rễ B Rhizoma AtractylodisAtratylodes lancea (Thunb.) DC.-
AsteraceaeGam 503
XXIII.
86 286 Ngũ vị tử Quả B Fructus SchisandraeSchisandra chinensis (Turcz.) K. Koch,
Baill. - SchisandraceaeGam 435
87 290 Sơn thù Quả B Fructus Corni officinalisCornus officinalis Sieb. et Zucc. -
CornaceaeGam 301
XXV.88 295 Bạch thược Rễ B Radix Paeoniae lactiflorae Gam 210
89 296 Đương quy (Toàn quy) Rễ B Radix Angelicae sinensis Angelica sinensis (Oliv.) Diels - Apiaceae Gam 700
90 296 Đương quy (Toàn quy) Rễ N Radix Angelicae sinensis Angelica sinensis (Oliv.) Diels - Apiaceae Gam 294
91 298 Hà thủ ô đỏ Rễ củ N Radix Fallopiae multifloraeFallopia multiflora (Thunb.) Haraldson
Syn. Polygonum multiflorum Thumb)-
Polygonaceae
Gam 200
92 299 Long nhãn Cùi nhãn N Arillus Longan Dimocarpus longan Lour. - Sapindaceae Gam 305
93 301 Thục địa Rễ củ NRadix Rehmanniae
glutinosae praeparata
Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch.
Mey.- ScrophulariaceaeGam 158
XXVI.94 303 Câu kỷ tử Quả B Fructus Lycii Lycium chinense Mill. - Solanaceae Gam 329
95 305 Mạch môn Rễ NRadix Ophiopogonis
japonici
Ophiopogon japonicus (L.f.) Ker-Gawl. -
AsparagaceaeGam 105
96 309 Sa sâm Rễ B Radix GlehniaeGlehnia littoralis Fr. Schmidt ex Miq. -
ApiaceaeGam 423
Thuốc tả hạ, nhuận hạ
Nhóm thuốc hóa thấp tiêu đạo
Nhóm thuốc thu liễm, cố sáp
Nhóm thuốc bổ huyết
Nhóm thuốc bổ âm
97 310 Thạch hộcToàn cây
trừ rễB Herba Dendrobii Dendrobium spp. - Orchidaceae Gam 315
98 311 Thiên môn đông Rễ NRadix Asparagi
cochinchinensis
Asparagus cochinchinensis (Lour.) Merr.
- AsparagaceaeGam 560
XXVII99 312 Ba kích Rễ N Radix Morindae officinalis Morinda offcinalis How. - Rubiaceae Gam 525
100 315 Cẩu tích Thân rễ N Rhizoma CibotiiCibotium barometz (L.) J. Sm. -
DicksoniaceaeGam 48
101 316 Cốt toái bổ Thân rễ N Rhizoma DrynariaeDrynaria fortunei (Kuntze ex Mett.) J.
Sm.. - PolypodiaceaeGam 97
102 317 Dâm dương hoắc Lá B Herba EpimediiEpimedium brevicornu Maxim. -
BerberidaceaeGam 266
103 319 Đỗ trọng Vỏ thân B Cortex EucommiaeEucommia ulmoides Oliv. -
EucommiaceaeGam 168
104 319 Đỗ trọng Vỏ thân N Cortex EucommiaeEucommia ulmoides Oliv. -
EucommiaceaeGam 168
105 323 Nhục thung dungToàn cây
trừ rễB Herba Cistanches
Cistanche deserticola Y.C.Ma -
OrobanchaceaeGam 1,418
106 326 Thỏ ty tử Hạt B Semen Cuscutae Cuscuta chinensis Lamk. - Cuscutaceae Gam 644 107 327 Tục đoạn Rễ N Radix Dipsaci Dipsacus japonicus Miq. - Dipsacaceae Gam 242
XXVIII
108 328 Bạch truật sao Thân rễ BRhizoma Atractylodis
macrocephalae
Atractylodes macrocephala Koidz. -
AsteraceaeGam 410
109 328 Cam thảo sao vàng Rễ B Radix Glycyrrhizae Glycyrrhiza spp. - Fabaceae Gam 320 110 329 Cam thảo Rễ B Radix Glycyrrhizae Glycyrrhiza spp. - Fabaceae Gam 233
111 330 Đại táo Quả B Fructus Ziziphi jujubaeZiziphus jujuba Mill. var. inermis
(Bunge) Rehd. - RhamnaceaeGam 105
112 331 Đảng sâm Rễ B Radix Codonopsis Codonopsis spp. - Campanulaceae Gam 735 113 331 Đảng sâm Rễ N Radix Codonopsis Codonopsis spp. - Campanulaceae Gam 336
114 332 Đinh lăng Rễ, vỏ rễ N Radix PolysciacisPolyscias fruticosa (L.) Harms -
AraliaceaeGam 214
115 333 Hoài sơn Thân rễ N Tuber Dioscoreae persimilisDioscorea persimilis Prain et Burkill -
DioscoreaceaeGam 97
116 334 Hoàng kỳ (Bạch kỳ) Rễ BRadix Astragali
membranacei
Astragalus membranaceus (Fisch.)
Bunge. var. mongholicus (Bunge.) P.G.
Xiao. - Fabaceae
Gam 399
Nhóm thuốc bổ dương
Nhóm thuốc bổ khí
117 334 Hoàng kỳ chích mật Rễ BRadix Astragali
membranacei
Astragalus membranaceus (Fisch.)
Bunge. var. mongholicus (Bunge.) P.G.
Xiao. - Fabaceae
Gam 410
118 335 Nhân sâm Rễ cái B Radix Ginseng Panax ginseng C.A.Mey- Araliaceae Gam 4,935
STT Mã số Tên hoạt chất
Nồng
độ,
hàm
lượng
Dạng
bào chế
Tên thương
mại
Số đăng
kýCơ sở sản xuất
Nước
sản xuất
Quy cách
đóng góiĐVT Đơn giá
1 TPA06Vắc xin ngừa ung
thư cổ tử cung 0,5ml
Dịch treo
vô khuẩn
GARDASIL
0,5ML
QLVX-
883-15
MERCK SHARP &
DOHME CORP.; CƠ
SỞ ĐÓNG GÓI THỨ
CẤP: MERCK
SHARP & DOHME
BV
MỸ,
ĐÓNG
GÓI
HÀ
LAN
Hộp 1 lọ
vắc xin đơn
liều
Lọ 1,182,109
2 TPA07Vắc xin ngừa viêm
gan siêu vi B cho
người lớn
20mcg,
1ml
Hỗn dịch
tiêm
ENGERIX B
20MCG
QLVX-
0766-13
GLAXOSMITHKLIN
E BIOLOGICALS S.ABỈ
Hộp 1 lọ, 10
lọ, 25 lọ x
1ml
Lọ 105,282
3 TPA08Vắc xin ngừa viêm
gan siêu vi B cho trẻ
em
10mcg,
0,5ml
Hỗn dịch
tiêm
ENGERIX B
10MCG
QLVX-
0765-13
GLAXOSMITHKLIN
E BIOLOGICALS S.ABỈ
Hộp 1 lọ, 10
lọ, 25 lọ x
0,5ml
Lọ 64,340
4 TV09Huyết thanh kháng
dại1000UI
Dạng
dung dịch
tiêm
SARQLSP-
0778-14IVAC
VIỆT
NAM10 lọ/hộp Lọ 315,000
5 TV10
Huyết thanh kháng
nọc rắn Hổ đất tinh
chế. 1000LD50
1000LD
50
Dung
dịch tiêmSAV-NAJA
QLSP-
0776-14IVAC
VIỆT
NAM10 lọ/hộp Lọ 393,750
6 TV11Huyết thanh kháng
nọc rắn Lục tre tinh
chế 1000LD50
1000LD
50
Dung
dịch tiêmSAV-TRI
QLSP-
0777-14IVAC
VIỆT
NAM10 lọ/hộp Lọ 393,750
IV. DANH MỤC VẮC XIN, SINH PHẨM SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI NĂM 2017
7 TV12Huyết thanh kháng
uốn ván1500IU
Dạng
dung dịch
tiêm
HUYẾT
THANH
KHÁNG
ĐỘC TỐ
UỐN VÁN
TINH CHẾ
(SAT)
QLSP-
0404-11
(CÔNG
VĂN GIA
HẠN SỐ:
19418/QL
D-ĐK
NGÀY
06/10/201
6); QLSP-
1037-17
VIỆN VẮC XIN VÀ
SINH PHẨM Y TẾ
(IVAC)
VIỆT
NAM
Hộp chứa
20 ống
1500IU
Ống 22,943
8 TK29Vắc xin ngừa ung
thư cổ tử cung 0,5ml
Hỗn dịch
tiêmCERVARIX
QLVX-
0490-12
GLAXOSMITHKLIN
E BIOLOGICALS S.ABỈ
Hộp 1 liều
0,5ml x 01
xy lanh
được làm
đầy
Lọ 766,644
GIÁM ĐỐC
Ngô Đức Tuấn
Nơi nhận:- Ban Giám đốc;