YOU ARE DOWNLOADING DOCUMENT

Please tick the box to continue:

Transcript
Page 1: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ

1 TV000101 1 Atropin sulfat 0,1% ; 10ml Tiêm ATROPIN SULFAT KABI 0,1%

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR).

VIỆT NAM Lọ 19,635

2 TV000102 1 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Tiêm ATROPIN SULPHAT CÔNG TY CP DƯỢC VTYT 

HẢI DƯƠNGVIỆT NAM Ống 480

3 TPA000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 20ml Tiêm BUPIVACAINE AGUETTANT 5MG/ML

DELPHARM TOURS (XUẤT 

XƯỞNG LÔ: 

LABORATOIRE 

AGUETTANT)

PHÁP  Lọ 42,000

4 TP000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 20ml Tiêm BUPIVACAINE AGUETTANT 5MG/ML

Dung (XUẤT XƯỞNG LÔ: 

LABORATOIRE 

AGUETTANT)

PHÁP  Lọ 42,000

5 TPA000202 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5%; 4ml TiêmBUPIVACAINE FOR SPINAL 

ANAESTHESIA AGUETTANT 5MG/MLAGUETTANT FRANCE Ống 37,250

6 TP000203 2 Bupivacain (hydroclorid)0,5%; 4ml (ưu 

trọng)Tiêm REGIVELL 5MG/ML

PT. NOVELL 

PHARMACEUTICAL 

LABORATORIES

INDONESIA Ống 23,000

7 TV000201 2 Bupivacain (hydroclorid) 20mg/4ml Tiêm BUCARVIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 28,350

8 TPA000401 4 Diazepam 10mg/2ml TiêmDIAZEPAM-HAMELN 5MG/ML 

INJECTION

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Ống 6,888

9 TP000401 4 Diazepam 10mg/2ml TiêmDIAZEPAM-HAMELN 5MG/ML 

INJECTION

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Ống 6,888

10 TPA000501 5 Etomidat 20mg/10mlTiêm 

truyềnETOMIDATE LIPURO B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Ống 120,000

11 TP000501 5 Etomidat 20mg/10mlTiêm 

truyềnETOMIDATE LIPURO B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Ống 120,000

DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI NĂM 2017

1

Page 2: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

12 TPA000602 6 Fentanyl 0,5mg/10ml Tiêm FENTANYL 0.5MG-ROTEXMEDICAROTEXMEDICA GMBH 

ARZNEIMITTELWERKGERMANY Ống 19,698

13 TP000602 6 Fentanyl 0,5mg/10ml Tiêm FENTANYL 0.5MG-ROTEXMEDICAROTEXMEDICA GMBH 

ARZNEIMITTELWERKGERMANY Ống 19,698

14 TP000601 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Tiêm FENILHAM

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Ống 9,765

15 TPA000601 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Tiêm FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

ĐỨC Ống 9,100

16 TPA000901 9 Isofluran 250ml Hít mũi AERRANE 250ML

BAXTER HEALTHCARE 

CORPORATION OF 

PUERTO RICO

MỸ Lọ 620,000

17 TP000901 9 Isofluran 250ml Hít mũi AERRANE 250MLBAXTER HEALTHCARE 

OF PUERTO RICOMỸ Lọ 620,000

18 TBD000901 9 Isofluran 250 mlĐường 

hô hấpFORANE SOL 250ML 1'S

AESICA QUEENBOROUGH 

LTDANH Chai 1,124,100

19 TK001101 11 Levobupivacain 5mg/ml;10ml TiêmCHIROCAINE 5MG/ML AMPOULE 

10X10ML

CURIDA AS.- NAUY; 

ĐÓNG GÓI VÀ TIỆT 

TRÙNG:  ABBVIE S.R.L, Ý

NA UY ĐÓNG 

GÓI ÝỐng 120,000

20 TBD001101 11 Levobupivacain 5mg/ml TiêmCHIROCAINE 5MG/ML AMPOULE 

10X10ML

CURIDA AS.- NAUY; 

ĐÓNG GÓI VÀ TIỆT 

TRÙNG:  ABBVIE S.R.L, Ý

NA UY ĐÓNG 

GÓI ÝỐng 120,000

21 TPA001201 12 Lidocain (hydroclorid) 2%; 10ml Tiêm LIDOCAINEGIS PHARMACEUTICALS 

PUBLIC LTD.,COHUNGARY Ống 16,170

22 TP001203 12 Lidocain (hydroclorid) 10%; 38gXịt khí 

dungLIDOCAIN

EGIS PHARMACEUTICALS 

PUBLIC LTD.,COHUNGARY Chai 123,900

23 TV001202 12 Lidocain (hydroclorid) 2%; 2ml Tiêm LIDOCAIN KABI 2%  

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Ống 410

24 TV001201 12 Lidocain (hydroclorid) 2%; 20ml Tiêm LIDOCAIN KABI 2% 

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR).

VIỆT NAM Lọ 14,595

2

Page 3: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

25 TK00000448

12Paracetamol + Lidocain

300mg + 

20mg/2mlTiêm CENTRANOL

A.N.B. LABORATORIES 

CO., LTD THÁI LAN Ống 15,981

26 TK001301 13Lidocain + epinephrin 

(adrenalin)

2% + 0,001%; 

1,8mlTiêm MEDICAINE INJECTION 2% (1:100.000) HUONS CO.LTD KOREA Ống 5,390

27 TP001501 15 Midazolam 5mg/ml Tiêm PACIFLAM

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Ống 15,225

28 TPA001501 15 Midazolam 5mg/ml Tiêm MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

ĐỨC Ống 15,056

29 TV001601 16 Morphin (hydroclorid, sulfat) 10mg/1ml

Tiêm 

dưới da, 

tiêm bắp 

và tiêm 

tĩnh 

mạch

MORPHIN (MORPHIN HYDROCLORID 

10MG/ML)

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ 

PHẦN DƯỢC PHẨM 

TRUNG ƯƠNG VIDIPHA 

TẠI BÌNH DƯƠNG

VIỆT NAM Ống 3,003

30 TP001801 18 Pethidin 100mg/2ml Tiêm PETHIDINE-HAMELN 50MG/ML

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Ống 14,490

31 TBD002101 21 Propofol 10mg/ml; 20ml Tiêm DIPRIVAN INJ 20ML 5'S

CORDEN PHARMA S.P.A; 

ĐÓNG GÓI ASTRAZENECA 

UK LTD.

Ý ĐÓNG GÓI 

ANHLọ 118,168

32 TP002102 21 Propofol 200mg/20ml Tiêm PROPOFOL 1% KABIFRESENIUS KABI 

AUSTRIA GMBHAUSTRIA Ống 40,950

33 TPA002102 21 Propofol 200mg/20ml

Tiêm 

hoặc 

tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch 

(IV)

FRESOFOL 1% MCT/LCT INJ 20ML 5'SFRESENIUS KABI 

AUSTRIA GMBHÁO Ống 43,000

34 TPA002101 21 Propofol 1%, 50ml

Tiêm 

hoặc 

tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch 

(IV)

FRESOFOL 1% MCT/LCT INJ 50ML 1'SFRESENIUS KABI 

AUSTRIA GMBHÁO Chai 132,000

3

Page 4: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

35 TP002101 21 Propofol 1%, 50mlTiêm 

truyềnPROPOFOL-LIPURO 1% (10MG/ ML) 50ML B.BRAUN MELSUNGEN AG ĐỨC Chai 156,000

36 TBD002201 22 Sevofluran 250ml

Gây mê 

qua 

đường 

hô hấp

SEVORANE SOL 250ML 1'S

AESICA QUEENBOROUGH 

LTD (ABBOTT 

LABORATORIES)- ANH

ANH Chai 3,578,600

37 TPA002201 22 Sevofluran 250ml Hít mũi SEVOFLURANE 250MLBAXTER HEALTHCARE 

OF PUERTO RICOMỸ Chai 1,958,000

38 TPA002202 22 Sevofluran 250ml Hít mũi SEVOFLURANE 250MLBAXTER HEALTHCARE 

OF PUERTO RICOMỸ Chai 1,958,000

2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid

39 TT002501 25 Aceclofenac 200mg Uống CLANZACRKOREA UNITED PHARM. 

INCHÀN QUỐC Viên 6,990

40 TPA002701 27 Aescin 50mg Uống VENOSAN RETARDDR.WILLMAR SCHWABE 

GMBH & CO.KGGERMANY Viên 4,200

41 TV002803 28 Celecoxib 200mg Uống DEVITOC 200MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM PHƯƠNG ĐÔNGVIỆT NAM  Viên 4,300

42 TV002901 29 Dexibuprofen 300mg Uống ANYFENCÔNG TY CP KOREA 

UNITED PHARM. VIỆT NAM Viên 3,200

43 TK002901 29 Dexibuprofen 200mg Uống NALGIDON 200 SYNMEDIC INDIA Viên 4,500

44 TK002902 29 Dexibuprofen 400mg Uống NALGIDON 400 SYNMEDIC INDIA Viên 6,500

45 TBD003001 30 Diclofenac 75mg; 3ml Tiêm VOLTAREN 75MG/3ML INJ 3ML 1X5'SLEK PHARMACEUTICALS 

D.D.SLOVENIA Ống 18,066

46 TBD003002 30 Diclofenac 100mgĐặt hậu 

mônVOLTAREN SUPPO 100MG 1X5'S

DELPHARM HUNINGUE 

S.A.SPHÁP Viên 15,602

4

Page 5: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

47 TP003003 30 Diclofenac 100mgĐặt trực 

tràngBUNCHEN LEKHIM-KHARKOV JSC UKRAINE Viên 11,400

48 TV003004 30 Diclofenac 50mg Uống DICLOFENACCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 74

49 TK003002 30 Diclofenac 1%/30gDùng 

ngoàiDICLOCARE SYNMEDIC INDIA Tube 32,000

50 TPA003001 30 Diclofenac 75mg/3ml Tiêm VOLDEN FORT ROTEXMEDICAR ĐỨC  Ống 7,450

51 TP003004 30 Diclofenac 75mg/3ml Tiêm VOLDEN FORT ROTEXMEDICA ĐỨC  Ống 7,450

52 TP003201 32 Etodolac 200mg Uống SAVI ETODOLAC 200 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 3,950

53 TP003301 33 Etoricoxib 30mg Uống SAVI ETORICOXIB 30CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM SA VI (SAVIPHARM) VIỆT NAM Viên 4,000

54 TK003601 36 Flurbiprofen natri 100mg Uống ZENTOFEN NEXUS PAKISTAN Viên 2,610

55 TPA003801 38 Ketoprofen 2,5%/50gDùng 

ngoàiFLEXEN LISAPHARMA S.P.A ITALY Tube 97,000

56 TPA003803 38 Ketoprofen 2,5g/100g; 30gBôi 

ngoài daFASTUM GEL 30GR 1'S

A.MENARINI 

MANUFACTURING AND 

LOGISTICS SERVICE S.R.L 

Ý Tube 47,500

57 TPA003802 38 Ketoprofen 100mg/2ml Tiêm ISOFENAL ESSETI ITALY Ống 35,000

58 TV003901 39 Ketorolac 10mg Uống KOZERAL

CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ - VIỆT 

NAM

VIỆT NAM Viên 1,500

59 TPA003901 39 Ketorolac 0,5%; 5ml Nhỏ mắt ACULAR 5ML

ALLERGAN 

PHARMACEUTICALS 

IRELAND

IRELAND Lọ 67,245

60 TPA003902 39 Ketorolac 30mg/ml; 1ml Tiêm KEVINDOL ESSETI ITALY Ống 35,000

61 TV004001 40 Loxoprofen 60mg Uống MEZAFENCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 1,197

5

Page 6: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

62 TT004101 41 Meloxicam 7,5mg Uống MOBIMED 7,5 PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 480

63 TPA004101 41 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm MOBIC INJ. 15MG/1,5MLBOEHRINGER INGELHEIM 

ESPANA S.A TÂY BAN NHA Ống 22,761

64 TV004102 41 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm MELOXICAM 15MG/1.5MLCÔNG TY CP DƯỢC 

DANAPHAVIỆT NAM Ống 5,670

65 TT004102 41 Meloxicam 15mg Uống MEBILAX 15CTY TNHH MTV DƯỢC 

PHẨM DHGVIỆT NAM Viên 920

66 TV004103 41 Meloxicam 7,5mg Uống MELOXICAMCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 60

67 TP004102 41 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm MIBELCAM 15MG/1.5MLIDOL ILAC DOLUM 

SANAYII VE TICARETTHỔ NHĨ KỲ Ống 19,900

68 TPA004301 43 Morphin (hydroclorid, sulfat) 10mg/1ml Tiêm   OPIPHINE

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Ống 27,930

69 TV004401 44 Morphin sulfat 30mg Uống MORPHIN 30MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Viên 6,300

70 TV004502 45 Nabumeton 750mg Uống MEBUFEN 750 CTY CP DP OPV  VIỆT NAM Viên 6,750

71 TPA004601 46 Naproxen 500mg Uống PROPAIN REMEDICA LTD CYPRUS Viên 4,900

72 TPA004701 47 Nefopam (hydroclorid) 20mg Tiêm ACUPANDELPHARM TOURS (XUẤT 

XƯỞNG: BIOCODEX)PHÁP Ống 33,000

73 TPA004702 47 Nefopam (hydroclorid) 30mg Uống NEFOLIN MEDOCHEMIE LTD CYPRUS Viên 5,200

74 TPA004802 48 Paracetamol 500mg Uống PARTAMOL TABCông ty TNHH LD Stada-Việt 

Nam Việt Nam Viên 480

75 TT004801 48 Paracetamol 500mg Uống DOPAGAN 500 MGCTY CP XNK Y TẾ 

DOMESCO VIỆT NAM Viên 340

76 TV004812 48 Paracetamol 500mg Uống PANACTOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 77

6

Page 7: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

77 TT004804 48 Paracetamol 500mg Uống EFFALGIN CTY CPDP TIPHARCO VIỆT NAM Viên 850

78 TV004802 48 Paracetamol 1g/100mlTiêm 

truyềnPARACETAMOL KABI 1000

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 17,850

79 TK004801 48 Paracetamol 1g/100mlTiêm 

truyềnPARACETAMOL KABI 1000

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 17,850

80 TPA004801 48 Paracetamol 1g/100mlTiêm 

TruyềnPARACETAMOL GES 10MG/ML S.C.INFOMED FLUIDS S.R.L RUMANI Chai/ Túi 45,000

81 TPA004803 48 Paracetamol 1000mg/6,7ml

Dung 

dịch 

truyền 

tĩnh 

mạch

APOTEL

UNI-PHARMA KLEON 

TSETIS 

PHARMACEUTICAL 

LABORATORIES S.A

HY LẠP Ống 44,500

82 TP004804 48 Paracetamol500mg/50ml; 

50ml

Dịch 

truyền 

tĩnh 

mạch

PARACETAMOL INFUSION 10MG/ML, 

CHAI 50ML

AMANTA HEALTHCARE 

LTDẤN ĐỘ Chai 32,000

83 TV004813 48 Paracetamol 750mg/75ml Tiêm PARAZACOL 750CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

TW1 - PHARBACOVIỆT NAM Chai 28,600

84 TV00001948

58Paracetamol + Tramadol

325mg + 

37,5mgUống DIINTASIC  DONAIPHARM VIỆT NAM  Viên 565

85 TPA00000148

58Paracetamol + Tramadol

325mg + 

37,5mgUống PARATRAMOL

PHARMACEUTICAL 

WORKS POLPHARMA S.A. POLAND Viên 7,350

86 TV00003148

73Paracetamol + Methocarbamol

325mg + 

400mgUống PAROCONTIN

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TIPHARCOVIỆT NAM Viên 2,300

87 TV00002048

91Paracetamol + Loratadin 650mg + 5mg Uống CETECO RHUMEDOLFORT 650

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

TRUNG ƯƠNG 3VIỆT NAM Viên 790

88 TV000001

48

91

993

Paracetamol + Loratadin + 

Dextromethorphan

500mg + 

2,5mg + 15mgUống RAVONOL

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TRƯỜNG THỌVIỆT NAM Viên 2,500

7

Page 8: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

89 TPA005001 50Paracetamol + Codein 

phosphat500mg + 30mg Uống CODALGIN FORTE ASPEN PHARMA PTY., LTD AUSTRALIA Viên 3,100

90 TPA005002 50Paracetamol + Codein 

phosphat500mg + 8mg Uống CODALGIN ASPEN PHARMA PTY., LTD AUSTRALIA Viên 2,950

91 TV005004 50Paracetamol + Codein 

phosphat500mg + 30mg Uống PANACTOL CODEIN PLUS

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 575

92 TV005006 50Paracetamol + Codein 

phosphat500mg + 10mg Uống EFFER-PARALMAX CODEIN 10

CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

BOSTON VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 1,800

93 TV005602 56 Tenoxicam 20mg Tiêm TENOXICAM 20MG

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 8,694

94 TPA005601 56 Tenoxicam 20mg Uống BARTSPECIAL PRODUCT'S LINE 

S.P.AITALY Viên 7,500

95 TPA005801 58 Tramadol 100mg/2ml TiêmTRAMADOL 100MG- ROTEXMEDICA 

SOLUTION FOR INJECTION

ROTEXMEDICA GMBH 

ARNEIMITTELWERKĐỨC Ống 10,950

2.2. Thuốc điều trị gút

96 TPA005901 59 Allopurinol 100mg Uống SADAPRON 100 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 1,750

97 TPA005902 59 Allopurinol 300mg Uống MILURIT

EGIS PHARMACEUTICALS 

PRIVATE LIMITED 

COMPANY

HUNGARY Viên 1,790

98 TV006101 61 Colchicin 1mg Uống GOUTCOLCIN AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 210

2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp

99 TV006301 63 Diacerein 100mg Uống EUCOSMINCHI NHÁNH CÔNG TY CP 

TW MEDIPLANTEXVIỆT NAM Viên 4,095

100 TT006301 63 Diacerein 50mg Uống ARTREILCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 3,675

8

Page 9: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

101 TPA006401 64 Glucosamin 250mg Uống GLUPAINContract Manufacturing & 

Packaging Services Pty.LtdAustralia Viên 3,079

2.4. Thuốc khác

102 TV006703 67 Alpha chymotrypsin

4.2mg (21 

microkatals 

hay 4.200 UI)

Uống ALPHATRYPA DT

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 - 

PHARBACO 

VIỆT NAM Viên 1,250

103 TP006701 67 Alpha chymotrypsin 4.200UI Ngậm STATRIPSINE

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 1,000

104 TPA006801 68 Calcitonin 50UI/ml Tiêm ROCALCIC 50ROTEXMEDICA GMBH 

ARZNEIMITTELWERKĐỨC Ống 69,000

105 TV006901 69Cytidin-5monophosphat 

disodium + uridin5mg + 3mg Uống HORNOL

CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ  VIỆT NAM Viên 3,790

106 TPA007201 72 Leflunomid 20mg Uống LEFLUNOMIDE 20MGHAUPT PHARMA 

MUNSTER GMBHGERMANY  Viên 22,500

107 TV007301 73 Methocarbamol 500mg Uống MEYERCAMOL 500CÔNG TY LIÊN DOANH 

MEYER - BPCVIỆT NAM Viên 924

108 TV007302 73 Methocarbamol 750mg Uống MEYERCARMOL 750 CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 1,995

109 TK007301 73 Methocarbamol 1000mg/10ml Tiêm SEOCELIS INJECTION HUONS CO.,LTD KOREA Ống 85,000

110 TV007402 74 Risedronat 5mg Uống ROSENAX 5CÔNG TY TNHH HASAN - 

DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 2,499

111 TK007401 74 Risedronat 35mg Uống DONAXIB 35

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN 

XUẤT - THƯƠNG MẠI 

DƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM

VIỆT NAM Viên 13,900

112 TV007401 74 Risedronat 35mg Uống USARINATECÔNG TY CPDP 

AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 11,800

9

Page 10: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

113 TBD007501 75 Tocilizumab 200mg; 10mlTiêm 

truyềnACTEMRA INJ. 200MG/10ML

CHUGAI PHARMA 

MANUFACTURING CO., 

LTD

NHẬT Lọ 6,748,140

114 TBD007601 76 Zoledronic acid 4mg/100ml Tiêm ZOMETA 4MG/100ML INJ 100ML 1'SNOVARTIS PHARMA 

STEIN AGTHỤY SĨ Lọ/ Chai 6,465,882

115 TP007601 76 Zoledronic acid 4mg/5ml Tiêm ZOLASTAINTAS 

PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Lọ 729,000

116 TPA007601 76 Zoledronic acid 5mg/100ml Tiêm ACLASTA 5MG/100ML INF 100ML 1'SNOVARTIS PHARMA 

STEIN AGTHỤY SĨ Chai 6,761,489

3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

117 TV008001 80 Cinnarizin 25mg Uống CINNARIZINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 46

118 TV008101 81 Chlorpheniramin 4mg Uống CLORPHENIRAMINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 26

119 TV008202 82 Desloratadin 5mg Uống DESLORATADINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 270

120 TV008501 85 Ebastin 10mg Uống ATIRIN 10CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Viên 2,835

121 TK008501 85 Ebastin 10mg Uống MEZABASTINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 2,688

122 TP008501 85 Ebastin 10mg Uống EBOST MICRO LABS LIMITED ẤN ĐỘ Viên 4,500

123 TV008601 86 Adrenalin 1mg/ml; 1ml Tiêm ADRENALIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 2,100

124 TP008701 87 Fexofenadin 180mg Uống ALLERSTAT 180CADILA 

PHARMACEUTICALSINDIA Viên 2,583

125 TP008702 87 Fexofenadin 60mg Uống FEXOFENADINE SAVI 60CÔNG TY Cổ phần dược 

phẩm SAVIVIỆT NAM Viên 945

10

Page 11: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

126 TV008703 87 Fexofenadin 60mg Uống FEFASDIN 60CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 274

127 TPA009001 90 Levocetirizin 5mg Uống LERTAZIN 5MG KRKA,D.D.,.NOVO MESTO SLOVENIA Viên 6,195

128 TV009101 91 Loratadin 10mg Uống EFTILORA 10MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 105

129 TPA009301 93 Mequitazin 5mg Uống ITAMETAZIN 

INDUSTRIA 

FARMACEUTICA NOVA 

ARGENTIA S.P.A

ITALY Viên 4,500

4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC

130 TK009801 98 Calci gluconat 10%; 10ml Tiêm GROWPONE 10% FARMAK JSC UKAINE Ống 13,300

131 TV010501 105 Ephedrin 10mg/1ml Tiêm EPHEDRIN HYDROCLORID 10MG/1MLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Ống 2,100

132 TPA010501 105 Ephedrin 30mg/ml Tiêm EPHEDRINE AGUETTANT 30MG/ML AGUETTANT FRANCE Ống 57,750

133 TV011001 110 Glutathion 900mg Tiêm DURATAMIN 900CT CP DP TW 1 - 

PHARBACOVIỆT NAM Lọ 80,000

134 TV011002 110 Glutathion 1200mg Tiêm GLUTHION 1200

CÔNG TY TNHH SẢN 

XUẤT DƯỢC PHẨM 

MEDLAC PHARMA ITALY

VIỆT NAM Lọ 188,000

135 TV011201 112 Leucovorin (folinic acid) 50mg Tiêm CALCILINAT F50

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 64,995

136 TPA011401 114 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/ml; 1ml TiêmNALOXONE-HAMELN 0.4MG/ML 

INJECTION

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Ống 37,000

11

Page 12: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

137 TP011401 114 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/ml; 1ml TiêmNALOXONE-HAMELN 0.4MG/ML 

INJECTION

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Ống 37,000

138 TV011601 116 Natri hydrocarbonat 1,4%; 250mlTiêm 

truyềnNATRI BICARBONAT 1,4%  

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 31,920

139 TPA011601 116 Natri hydrocarbonat 4.2%/250mlTiêm 

truyền4.2% W/V SODIUM BICARBONATE B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Chai 95,000

140 TPA011903 119Nor-epinephrin (Nor- 

adrenalin)

1mg/1ml; 4ml 

(không có 

chất bảo quản)

TiêmNORADRENALINE BASE AGUETTANT 

1MG/ML 

LABORATOIRE 

AGUETTANTPHÁP Ống 59,500

141 TV011901 119Nor-epinephrin (Nor- 

adrenalin)1mg/1ml;4ml Tiêm NORADRENALIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 67,200

142 TPA011901 119Nor-epinephrin (Nor- 

adrenalin)1mg/1ml; 1ml Tiêm LEVONOR 1MG/1ML WARSAW POLAND Ống 32,000

143 TPA011902 119Nor-epinephrin (Nor- 

adrenalin)1mg/1ml; 4ml Tiêm LEVONOR 4MG/4ML WARSAW POLAND Ống 56,600

144 TP011902 119Nor-epinephrin (Nor- 

adrenalin)1mg/1ml; 4ml

Tiêm 

truyềnLEVONOR 4MG/4ML WARSAW POLAND Ống 56,600

145 TP012101 121 Phenylephrin 50mcg/ml TiêmPHENYLEPHRINE AGUETTANT 50 

MICROGRAMS/ML

LABORATOIRE 

AGUETTANTPHÁP  Lọ 194,500

146 TV012201 122 Polystyren 5g Uống KALIMATE EUVIPHARM VN Gói 12,600

147 TK012301 123 Pralidoxim iodid 500mg/20ml Tiêm DAEHANPAMA INJ.DAEHAN NEW PHARM 

CO., LTDKOREA Ống 42,000

148 TV012602 126 Sorbitol 3,3%; 500ml

Dung 

dịch vô 

khuẩn 

dùng 

trong 

phẫu 

thuật

SORBITOL 3,3% 

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 13,650

12

Page 13: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

149 TV012601 126 Sorbitol 3,3%; 1000ml Uống SORBITOL 3,3%CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Chai 21,500

5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH

150 TP013101 131 Carbamazepin 200mg Uống CARBATOL-200TORRENT 

PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Viên 650

151 TV013101 131 Carbamazepin 200mg Uống CARBAMAZEPIN 200MGCÔNG TY CP DƯỢC 

DANAPHAVIỆT NAM Viên 840

152 TPA013101 131 Carbamazepin 200mg Uống TEGRETOL 200 TAB 200MG 5X10'S NOVARTIS FARMA S.P.A Ý Viên 3,661

153 TPA013202 132 Gabapentin 100mg Uống REMEBENTIN 100 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 3,100

154 TV013203 132 Gabapentin 600mg Uống NEUBATEL-FORTE CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 4,500

155 TT013201 132 Gabapentin 300mg Uống MYLERAN 300 CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM Viên 2,500

156 TV013201 132 Gabapentin 300mg Uống GABAPENTINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 680

157 TPA013401 134 Levetiracetam 500mg Uống KEPPRA TAB 500MG 60'S UCB PHARMA.S.A BỈ Viên 15,470

158 TP013401 134 Levetiracetam 500mg Uống TORLEVA 500TORRENT 

PHARMACEUTICALS LTD INDIA Viên 8,800

159 TK013501 135 Oxcarbazepin 300mg Uống SAKUZYALCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 3,200

160 TV013601 136 Phenobarbital 100mg Uống PHENOBARBITAL 0,1G

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TRUNG ƯƠNG 

VIDIPHA

VIỆT NAM Viên 226

161 TK013601 136 Phenobarbital 100mg/1ml Tiêm DANOTAN 100MG/ML DAIHAN KOREA Ống 10,500

13

Page 14: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

162 TV013701 137 Phenytoin 100mg Uống PHENTINIL PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 315

163 TK013802 138 Pregabalin 300mg Uống PREGASAFE 300 MSN LABORATORIES  INDIA Viên 17,997

164 TV013801 138 Pregabalin 150mg Uống DAVYCA-F

CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ - VIỆT 

NAM

VIỆT NAM Viên 3,649

165 TPA013801 138 Pregabalin 150mg Uống PMS-PREGABALIN PHARMASCIENCE INC CANADA Viên 25,000

166 TP013801 138 Pregabalin 50mg Uống PREGASAFE 50MSN LABORATORIES 

PRIVATE LIMITED INDIA Viên 9,450

167 TV013802 138 Pregabalin 75mg Uống MAXXNEURO 75CÔNG TY CPDP 

AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 1,638

168 TPA014102 141 Valproat natri 200mg Uống DEPAKINE 200MG B/ 1 TUBE X 40 TABS SANOFI-AVENTIS S.A. TÂY BAN NHA Viên 2,479

169 TV014001 140 Valproat magnesi 200mg Uống VALMAGOLCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 2,000

170 TV014101 141 Valproat natri 200mg Uống DALEKINECÔNG TY CP DƯỢC 

DANAPHAVIỆT NAM Viên 1,260

171 TPA014101 141 Valproat natri 500mg UốngDEPAKINE CHRONO 500MG B/ 1 TUBE X 

30 TABS

SANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Viên 6,972

172 TBD014201 142 Valproat natri + valproic acid333mg + 

145mgUống

DEPAKINE CHRONO 500MG B/ 1 TUBE X 

30 TABS

SANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Viên 6,972

6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

6.1. Thuốc trị giun, sán

173 TV014502 145 Albendazol 400mg Uống ADAZOL CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 1,575

174 TK014701 147 Ivermectin 6mg Uống IVERMECTIN 6 A.TCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Viên 67,900

14

Page 15: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

175 TV014802 148 Mebendazol 500mg Uống MEBENDAZOL AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 1,450

176 TV015301 153 Triclabendazol 250mg Uống LESAXYSCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 24,900

6.2. Chống nhiễm khuẩn

6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam

177 TV015403 154 Amoxicilin 500mg Uống AMOXICILIN 500MG

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Viên 441

178 TP015401 154 Amoxicilin 500mg Uống NOVOXIM-500 MICRO LABS LIMITED INDIA Viên 1,445

179 TBD015503 155 Amoxicilin + Acid clavulanic 1g + 0,2g

Tiêm 

hoặc 

truyền 

tĩnh 

mạch 

(IV)

AUGMENTIN INJ 1.2G 10'SSMITHKLINE BEECHAM 

PLCANH Lọ 42,308

180 TPA015501 155 Amoxicilin + Acid clavulanic875mg + 

125mgUống AMOKSIKLAV QUICKTABS 1000MG

LEK PHARMACEUTICALS 

D.D,SLOVENIA Viên 12,306

181 TT015503 155 Amoxicilin + Acid clavulanic875mg + 

125mgUống VIGENTIN 875MG/125MG

CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

TW1 - PHARBACOVIỆT NAM Viên 6,390

182 TV015604 156 Amoxicilin + Sulbactam875mg + 

125mgUống UNAMOC 1000

CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 7,090

183 TPA015502 155 Amoxicilin + Acid clavulanic500mg + 

125mgUống AMOKSIKLAV QUICKTABS 625MG

LEK PHARMACEUTICALS 

D.D,SLOVENIA Viên 9,324

184 TV015504 155 Amoxicilin + Acid clavulanic500mg + 

125mgUống OFMANTINE-DOMESCO 625MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 1,849

185 TV015509 155 Amoxicilin + Acid clavulanic500 mg + 62,5 

mgUống REZOCLAV

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TRUNG ƯƠNG 1VIỆT NAM Viên 9,990

186 TV015609 156 Amoxicilin + Sulbactam500mg + 

500mgUống UNAMOC 

CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 7,250

15

Page 16: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

187 TV015602 156 Amoxicilin + Sulbactam500mg + 

125mgUống PMS-BACTAMOX 625 CTY CP DP IMEXPHARM VIỆT NAM Gói 8,140

188 TP015601 156 Amoxicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Tiêm AMOX-SUL PENMIX LTD KOREA Lọ 86,000

189 TV015605 156 Amoxicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Tiêm VIMOTRAMCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM VCPVIỆT NAM Lọ 43,500

190 TV015701 157 Ampicilin 1g Tiêm AMPICILIN VCP VCP VN Lọ 3,600

191 TBD015801 158 Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g

Tiêm 

tĩnh 

mạch, 

tiêm bắp 

(IV, IM)

UNASYN INJ 1500MG 1'SHAUPT PHARMA LATINA 

S.R.LÝ Lọ 66,000

192 TPA015801 158 Ampicilin + Sulbactam 1g + 500mg Tiêm AMA POWER S.C. ANTIBIOTICE S.A. ROMANIA Lọ 62,000

193 TV015801 158 Ampicilin + Sulbactam 1g + 500mg Tiêm BIPISYN

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 11,172

194 TP015801 158 Ampicilin + Sulbactam 1g + 500mg Tiêm SULBACI 1,5GUNICHEM 

LABORATORIES LTD.ẤN ĐỘ Lọ 39,000

195 TV016201 162 Cefadroxil 500mg Uống CEFADROXIL 500MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TRUNG ƯƠNG 1VIỆT NAM Viên 3,480

196 TV016204 162 Cefadroxil 1000mg Uống CEFADROXIL 1GCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Viên 2,600

197 TV016302 163 Cefalexin 500mg Uống CEPHALEXIN 500MG  VIDIPHA VIỆT NAM Viên 650

198 TV016501 165 Cefamandol 2g Tiêm CEFAMANDOL 2G PHARBACO VN Lọ 94,000

16

Page 17: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

199 TP016601 166 Cefazolin 1g Tiêm ZOLIFAST 1000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 15,183

200 TV016702 167 Cefdinir 300mg Uống MIDAXIN 300 CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Viên 2,769

201 TPA016802 168 Cefepim* 2g Tiêm  CEFEPIME GERDA 2GLDP LABORATORIOS 

TORLANSPAIN Lọ 219,000

202 TPA016801 168 Cefepim* 1g Tiêm CEFEPIME GERDA 1GLDP LABORATORIOS 

TORLAN SASPAIN Lọ 135,000

203 TT016904 169 Cefixim 200mg Uống FUDCIME 200MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM PHƯƠNG ĐÔNGVIỆT NAM Viên 6,800

204 TP017001 170 Cefmetazol 1g Tiêm KYONGBO CEFMETAZOLE INJ. 1GKYONGBO 

PHARMACEUTICALKOREA Lọ 87,000

205 TP017102 171 Cefoperazon* 1g Tiêm KBTAFUZONE INJECTION

KYONGBO 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD

KOREA Lọ 39,000

206 TPA017101 171 Cefoperazon* 2g TiêmCEFOPERAZONE ABR 2G POWDER FOR 

SOLUTION FOR INJECTION

BALKANPHARMA-

RAZGRAD ADBULGARIA Lọ 105,000

207 TP017101 171 Cefoperazon* 2g Tiêm MENZOMI INJ

HWAIL 

PHARMACEUTICAL CO 

.LTD

KOREA Lọ 92,000

208 TP017201 172 Cefoperazon + Sulbactam*500mg + 

500mgTiêm ZEFOBOL-SB 1000

ZEISS 

PHARMACEUTICALS PVT. 

LTD.

INDIA Lọ 28,900

209 TPA017201 172 Cefoperazon + Sulbactam* 1g + 1g Tiêm BASULTAMMEDOCHEMIE LTD - 

FACTORY CCYPRUS Lọ 184,800

210 TP017202 172 Cefoperazon + Sulbactam* 1g + 1g Tiêm XONESUL-2

M/S SAMRUDH 

PHARMACEUTICALS 

PVT.LTD 

INDIA Lọ 68,500

211 TPA017301 173 Cefotaxim 1g Tiêm PENCEFAX 1G REIG JOFRE SPAIN Lọ 28,000

17

Page 18: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

212 TPA017302 173 Cefotaxim 2g Tiêm BIOTAX 2G IV REIG JOFRE SPAIN Lọ 58,000

213 TV017401 174 Cefotiam* 500mg Tiêm CEFOTIAM 0,5GCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM VCPVIỆT NAM Lọ 50,000

214 TV017403 174 Cefotiam* 2g Tiêm CEFOTIAM 2G VCP VN Lọ 95,000

215 TP017502 175 Cefoxitin 2g Tiêm TENAFOTIN 2000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 136,080

216 TPA017502 175 Cefoxitin 2g Tiêm CEFOXITIN GERDA 2GLDP LABORATORIOS 

TORLANSPAIN Lọ 241,900

217 TPA017501 175 Cefoxitin 1g Tiêm CEFOXITIN GERDA 1GLDP LABORATORIOS 

TORLANSPAIN Lọ 155,800

218 TP017501 175 Cefoxitin 1g Tiêm TENAFOTIN 1000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 54,285

219 TP017601 176 Cefpirom 1g Tiêm MINATA INJ. 1G KYONGBO PHARM KOREA Lọ 144,000

220 TV017704 177 Cefpodoxim 200mg Uống GADOXIME 200CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾVIỆT NAM Viên 9,650

221 TV017705 177 Cefpodoxim 100mg Uống CEFUBI - 100DT

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Viên 4,998

222 TP017903 179 Ceftazidim 2g Tiêm ZIDIMBIOTIC 2000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 33,999

223 TPA017901 179 Ceftazidim 1g Tiêm CEFTAZIDIME KABI 1G

LABESFAL - 

LABORATORIOS ALMIRO, 

SA

PORTUGAL Lọ 25,830

224 TPA017902 179 Ceftazidim 2g Tiêm CEFTAZIDIME GERDA 2GLDP LABORATORIOS 

TORLAN SASPAIN Lọ 133,000

225 TP018001 180 Ceftezol 1g Tiêm SEOSAFT INJ. 1G KYONGBO PHARM KOREA Lọ 54,600

18

Page 19: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

226 TV018001 180 Ceftezol 2g Tiêm BIOMYCES 2G PHARBACO VN Lọ 89,000

227 TPA018302 183 Ceftriaxon* 2g Tiêm CEFTRIAXON STRAGEN 2G MITIM S.R.L ITALY Lọ 96,500

228 TP018303 183 Ceftriaxon* 2g Tiêm TRIAXOBIOTIC 2000 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 26,040

229 TBD018301 183 Ceftriaxon* 1 g Tiêm ROCEPHIN 1G I.V.F.HOFFMANN-LA ROCHE 

LTDTHỤY SỸ Lọ 181,440

230 TP018302 183 Ceftriaxon* 1g Tiêm NUCEFTRI-1000

ZEISS 

PHARMACEUTICALS PVT. 

LTD.

INDIA Lọ 11,200

231 TP018401 184 Cefuroxim 1,5g Tiêm CEFUROFAST 1500 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 36,540

232 TP018405 184 Cefuroxim 750mg Tiêm CEFUROFAST 750 TENAMYD PHARMA VIỆT NAM Lọ 15,330

233 TBD014802 184 Cefuroxim 750mg

Tiêm 

tĩnh 

mạch, 

tiêm bắp 

(IV, IM)

ZINACEF INJ.750MG 1'S (ITAL Y)GLAXOSMITHKLINE 

MANUFACTURING SPAÝ Lọ 44,431

234 TT018402 184 Cefuroxim 500mg Uống ZINMAX-DOMESCO 500MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 2,095

235 TPA018501 185 Cloxacilin 1g Tiêm SYNTARPEN 1G TARCHOMIN POLAND Lọ 60,000

236 TPA018502 185 Cloxacilin 500mg Uống CLOXACILLIN 500 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 5,500

237 TV018601 186 Doripenem* 500mg Tiêm DORIPENEM 0.5G CTY CP DP MINH DÂN VIỆT NAM Lọ 619,000

19

Page 20: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

238 TP018701 187 Ertapenem* 1g

Tiêm 

tĩnh 

mạch, 

tiêm bắp 

(IV, IM)

INVANZ INJ 1G 1'S

LABORATOIRE MERCK 

SHARP & DOHME - 

CHIBRET (MIRABEL); 

ĐÓNG GÓI PT MERCK 

SHARP DOHME PHARMA 

TBK - ĐỊA CHỈ: JL. RAYA 

PANDAAN KM 48, 

PANDAAN, PARUSUAN, 

JAWA TIMUR - INDONESIA

PHÁP ĐÓNG 

GÓI INDONESIAỐng 552,421

239 TBD018801 188 Imipenem + Cilastatin*500mg + 

500mg

Tiêm 

tĩnh 

mạch

TIENAM INJ 500MG 1'S

MERCK SHARP & DOHME 

CORP.; ĐÓNG GÓI TẠI 

LABORATOIRES MERCK 

SHARP & DOHME-

CHIBRET

MỸ, ĐÓNG GÓI 

PHÁPLọ 370,260

240 TPA018801 188 Imipenem + Cilastatin*500mg + 

500mgTiêm IMIPENEM CILASTATIN KABI

FACTA FARMACEUTICI 

S.P.AITALY Lọ 141,750

241 TK018801 188 Imipenem + Cilastatin*250mg + 

250mgTiêm IMANMJ 250 M.J BIOPHARM  INDIA Lọ 132,930

242 TBD018902 189 Meropenem* 500mg; 20mlTiêm 

truyềnMERONEM INJ 500MG 10'S

ACS DOBFAR S.P.A; CƠ SỞ 

ĐÓNG GÓI 1:ZAMBON 

SWITZERLAND LTD./ CƠ 

SỞ ĐÓNG GÓI 2: 

ASTRAZENECA UK 

LIMITED

Ý ĐÓNG GÓI 

THỤY SỸ, ANHLọ 464,373

243 TPA018901 189 Meropenem* 0,5gTiêm 

truyềnMEROPENEM KABI 500MG

FACTA FARMACEUTICI 

S.P.AITALY Lọ 148,900

244 TBD018901 189 Meropenem* 1g; 30ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch 

(IV)

MERONEM INJ 1G 10'S

ACS DOBFAR S.P.A; CƠ SỞ 

ĐÓNG GÓI 1:ZAMBON 

SWITZERLAND LTD./ CƠ 

SỞ ĐÓNG GÓI 2: 

ASTRAZENECA UK 

LIMITED

Ý ĐÓNG GÓI 

THỤY SỸ, ANHLọ 803,723

20

Page 21: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

245 TPA018902 189 Meropenem* 1g Tiêm TIEPANEM 1GFACTA FARMACEUTICI 

S.P.AÝ Lọ 229,000

246 TV018902 189 Meropenem* 1g Tiêm MIZAPENEM  1G CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Lọ 73,500

247 TV019004 190 Oxacilin 2g Tiêm OXACILIN 2G VCP VN Lọ 60,000

248 TV019101 191 Piperacilin* 2g Tiêm PIPERACILLIN 2GCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

VCPVIỆT NAM Lọ 80,000

249 TP019202 192 Piperacilin + Tazobactam* 4g + 500mg Tiêm AUROTAZ-P 4.5 AUROBINDO PHARMA INDIA Lọ 69,552

250 TV019201 192 Piperacilin + Tazobactam* 3g + 0,375g Tiêm VITAZOVILIN 3G VCP VN Lọ 119,000

251 TPA019201 192 Piperacilin + Tazobactam* 2g + 250mg

Bột pha 

dung 

dịch 

tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch, 

tiêm

CARAZOTAM MITIM S.R.L  ITALY Lọ 103,992

252 TV019202 192 Piperacilin + Tazobactam* 2g + 0.25g Tiêm VITAZOVILINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM VCPVIỆT NAM Lọ 79,700

253 TV019301 193 Phenoxy methylpenicilin 1 MIU Uống PENICILIN V KALI 1.000.000 IU CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Viên 508

254 TV019501 195 Sultamicillin 750mg Uống CYBERCEF 750MG

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT 

NHẬP KHẨU Y TẾ 

DOMESCO

VIỆT NAM Viên 16,300

6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid

255 TP019702 197 Amikacin* 500mg/2ml Uống SELEMYCIN 500MG/2ML

MEDOCHEMIE LTD - 

AMPOULE INJECTABLE 

FACILITY

CYPRUS Ống/ lọ 38,500

21

Page 22: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

256 TPA019701 197 Amikacin* 500mg/2ml Tiêm CHEMACINLABORATORIO 

FARMACEUTICO C.T.S.R.LITALIA Ống/ lọ 34,800

257 TP019703 197 Amikacin* 500mg/100mlTiêm 

truyềnAMIKACIN

JW PHARMACEUTICAL 

CORPORATIONKOREA Chai 50,500

258 TK019701 197 Amikacin* 500mg/100ml Tiêm ZILVITCT CP DP TW 1 - 

PHARBACOVIỆT NAM Chai 50,000

259 TV019702 197 Amikacin* 500mg Tiêm VINPHACINE VINPHACO VIỆT NAM Ống/ lọ 8,463

260 TV019803 198 Gentamicin 80mg/2ml Tiêm GENTAMICIN 80MG/2ML VIDIPHA VIỆT NAM Ống 1,239

261 TV019901 199 Neomycin (sulfat) 0,5%; 5ml Nhỏ mắt NEOCIN

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM DƯỢC LIỆU 

PHARMEDIC

 VIỆT NAM Lọ 2,982

262 TV020301 203Neomycin + polymyxin B + 

dexamethason

35mg +10mg 

+ 100.000IU / 

10ml

Nhỏ mắt 

mũi taiMEPOLY

CTY CP TẬP ĐOÀN  

MERAPVIỆT NAM Lọ 37,000

263 TP020501 205 Netilmicin sulfat* 100mg/2ml Tiêm NEGABACT

YOO YOUNG 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD.

HÀN QUỐC Ống/ lọ 34,500

264 TV020502 205 Netilmicin sulfat* 150mg/2ml Tiêm NELCIN 150 VINPHACO VIỆT NAM Ống/ lọ 39,900

265 TV020506 205 Netilmicin sulfat* 300mg/3ml Tiêm NETILMICIN 300MG/3MLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM MINH DÂNVIỆT NAM Ống/ lọ 100,000

266 TK020502 205 Netilmicin sulfat* 300mg/3ml Tiêm NETLISANSANJIVANI PARANTERAL 

LTDINDIA Lọ 114,500

267 TV020504 205 Netilmicin sulfat* 300mg/100ml Tiêm NETILMICIN 300MG/100ML CÔNG TY CPDP AMVI VIỆT NAM Chai/ Túi 145,000

268 TV020602 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm A.T TOBRAMYCINE INJCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Ống 10,080

269 TK020602 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm A.T TOBRAMYCINE INJCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Ống 10,080

22

Page 23: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

270 TP020603 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm INTOLACINKOREA UNITED PHARM. 

INC.HÀN QUỐC Ống 18,700

271 TK020603 206 Tobramycin 100mg/2,5ml Tiêm UNITOBUNION KOREA PHARM. 

CO., LTD.HÀN QUỐC Lọ 32,970

272 TPA020602 206 Tobramycin 0,3%; 5ml Nhỏ mắt TOBRINBALKANPHARMA 

RAZGRAD ADBULGARIA Lọ 39,000

273 TP020604 206 Tobramycin 80mg/100mlTiêm 

truyềnCHOONGWAE TOBRAMYCIN

JW PHARMACEUTICAL 

CORPORATIONKOREA Chai 67,200

274 TV020601 206 Tobramycin 0,3%; 5ml Nhỏ mắt BIRACIN-E

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 3,444

275 TP020602 206 Tobramycin 0,3%; 3,5g Tra mắt TOBREX EYE OINTMENT  0.3%  3.5G 1'S ALCON CUSI S.A TÂY BAN NHA Tube 49,500

276 TV020702 207 Tobramycin + Dexamethason 15mg + 5mg Nhỏ mắt METODEX SPSCTY CP TẬP ĐOÀN  

MERAPVIỆT NAM Lọ 35,000

277 TPA020701 207 Tobramycin + Dexamethason0,3% + 0,1%; 

5mlNhỏ mắt DEX-TOBRIN

BALKANPHARMA 

RAZGRAD ADBULGARIA Lọ 45,000

278 TPA020702 207 Tobramycin + Dexamethason0,3% + 0,1%; 

3,5gTra mắt TOBRADEX OINT  3.5G 1'S

S.A ALCON COUVREUR 

NVBỈ Tube 49,900

6.2.3. Thuốc nhóm phenicol

279 TV020801 208 Cloramphenicol 0.4%, 10ml Nhỏ mắt CLORAXIN 0,4% CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM 3/2VIỆT NAM Lọ 2,230

6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol

280 TV021201 212 Metronidazol 250mg Uống METRONIDAZOL VINPHACO VIỆT NAM Viên 95

281 TV021202 212 Metronidazol 500mg Uống METRONIDAZOL 500CTY CP DƯỢC 

VACOPHARMVIỆT NAM Viên 299

23

Page 24: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

282 TV021203 212 Metronidazol 500mg/100mlTiêm 

truyềnMETRONIDAZOL KABI  

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai/ Túi 8,820

283 TK021201 212 Metronidazol 500mg/100mlTiêm 

truyềnMETRONIDAZOL KABI  

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai/ Túi 8,820

284 TPA021201 212 Metronidazol 500mg/100ml

Dung 

dịch 

truyền 

tĩnh 

mạch

TRICHOPOLPHARMACEUTICAL 

WORKS POLPHARMA S.A  POLAND Chai/ Túi 29,500

285 TV000014212

285Metronidazol + Clotrimazol

500mg + 

100mg

Đặt âm 

đạoMETRIMA - M

CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

3/2VIỆT NAM Viên 10,000

286 TK000003212

295Metronidazol + Miconazol

500mg + 

100mg

Đặt âm 

đạoVAGINAX BIDIPHAR VIỆT NAM Viên 7,833

287 TV021601 216 Tinidazol 500mg Uống TINIDAZOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 342

288 TV000022216

227Tinidazol + Ciprofloxacin

600mg + 

500mgUống CIPREX OPV VIỆT NAM Viên 5,964

6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid

289 TPA021701 217 Clindamycin 300mg Uống DALACIN C CAP 300MG 16'S FAREVA AMBOISE PHÁP Viên 11,273

290 TV021703 217 Clindamycin 300mg/ 2ml Tiêm CLINDACINE 300 VINPHACO VIỆT NAM Ống 18,900

291 TPA021702 217 Clindamycin 300mg/2ml

Truyền 

tĩnh 

mạch, 

tiêm bắp 

(IV, IM)

DALACIN C INJ 300MG 2MLPFIZER MANUFACTURING 

BELGIUM NVBỈ Ống 49,140

292 TV021704 217 Clindamycin 600mg Tiêm CLINDACINE 600 VINPHACO VIỆT NAM Lọ 27,930

24

Page 25: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

293 TPA021703 217 Clindamycin 600mg/4ml Tiêm MILRIXA  VIANEX S.A - NHÀ MÁY A GREECE Ống 97,000

294 TBD021701 217 Clindamycin 600mg; 4ml

Truyền 

tĩnh 

mạch,

 tiêm 

bắp (IV, 

IM)

DALACIN C INJ 600MG 4MLPFIZER MANUFACTURING 

BELGIUM NVBỈ Ống 104,800

6.2.6. Thuốc nhóm macrolid

295 TV021902 219 Azithromycin 250mg Uống PYMEAZI  250 PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 2,800

296 TV021903 219 Azithromycin 500mg Uống AZITHROMYCIN 500CTY TNHH MTV DƯỢC 

PHẨM DHGVIỆT NAM Viên 3,350

297 TPA022001 220 Clarithromycin 500mg Uống REMECLAR 500 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 17,000

298 TT022001 220 Clarithromycin 500mg Uống CLARITHROMYCIN 500CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 2,170

299 TV022103 221 Erythromycin 4%; 10gDùng 

ngoàiE'ROSSAN TRỊ MỤN CTCP DƯỢC HẬU GIANG VIỆT NAM Tube 10,500

300 TV022402 224 Spiramycin 3.000.000 UI Uống SPIRAMYCIN 3 MIUCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 2,370

301 TV022501 225 Spiramycin + Metronidazol1.500.000UI + 

250mgUống KAMYDAZOL FORT

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 1,740

6.2.7. Thuốc nhóm quinolon

302 TT022701 227 Ciprofloxacin 500mg Uống OPECIPRO 500 CTY CP DP OPV  VIỆT NAM Viên 2,418

303 TPA022703 227 Ciprofloxacin 500mg Uống VIPROLOX 500DELORBIS 

PHARMACEUTICALS LTDCYPRUS Viên 4,120

25

Page 26: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

304 TPA022704 227 Ciprofloxacin 200mg/20ml

Dung 

dịch 

đậm đặc 

để pha 

dung 

dịch 

tiêm 

truyền

PROXACIN 1%

WARSAW 

PHARMACEUTICAL 

WORKS POLFA S.A

BA LAN Lọ 136,000

305 TPA022702 227 Ciprofloxacin 400mg/200ml

Dung 

dịch 

tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

CIPROFLOXACIN POLPHARMAPHARMACEUTICAL 

WORKS POLPHARMA S.ABA LAN Chai/ Túi 187,000

306 TV022703 227 Ciprofloxacin 400mg; 200ml Tiêm BASMICIN 400CT CP DP TW 1 - 

PHARBACOVIỆT NAM Chai/ Túi 94,000

307 TBD022802 228 Levofloxacin* 5mg/ml; 50ml

Tiêm 

tĩnh 

mạch 

(IV)

TAVANIC 250MG INJ B/ 1 BOTTLE X 

50ML

SANOFI-AVENTIS 

DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 122,500

308 TBD022902 229 Levofloxacin* 5mg/ml; 50ml Nhỏ mắtCRAVIT OPHTHALMIC SOLUTION 5MG/ 

ML

SANTEN 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD.- NHÀ MÁY NOTO 

NHẬT Lọ 88,515

309 TBD022801 228 Levofloxacin* 5mg/ml; 100ml

Tiêm 

tĩnh 

mạch 

(IV)

TAVANIC 500MG INJ B/1 BOTTLE X 

100ML

SANOFI-AVENTIS 

DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 179,000

310 TBD022802 228 Levofloxacin* 5mg/ml; 100ml

Tiêm 

tĩnh 

mạch 

(IV)

CRAVIT 100ML INJ 500MG 100ML OLIC (THAILAND) LTD. THÁI LAN Chai 155,000

311 TP022801 228 Levofloxacin* 250mg/50ml Tiêm AMFLOX AMANTA HEALTHCARE INDIA Chai 58,000

312 TPA022801 228 Levofloxacin* 250mg/50ml Tiêm GOLDVOXIN ACS DOBFAR INFO SA THỤY SỸ Chai 93,500

313 TV022801 228 Levofloxacin* 500mg/100ml Tiêm ASASEA 500MG/100MLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM AM VIVIỆT NAM Chai 36,000

26

Page 27: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

314 TPA022802 228 Levofloxacin* 500mg/100mlTiêm 

truyềnFANLODO

SOLUPHARM 

PHARMAZEUTISCHE 

ERZEUGNISSE GMBH

GERMANY Lọ 88,000

315 TP022803 228 Levofloxacin*5mg/1ml; 

150ml

Dung 

dịch 

tiêm 

truyền

LEFLOCIN YURIA-PHARM LTD. UKRAINE Chai 235,000

316 TPA022803 228 Levofloxacin* 750mg/150ml Tiêm LEVOGOLDS ACS DOBFAR INFO SA SWITZERLAND Túi 241,500

317 TV022802 228 Levofloxacin* 750mg/150ml Tiêm GALOXCIN 750CT CP DP TW 1 - 

PHARBACOVIỆT NAM Chai 138,000

318 TV022903 229 Levofloxacin 5mg/ml; 5mlDùng 

ngoàiIVIS LEVOFLOXACIN CTCP DƯỢC HẬU GIANG VIỆT NAM Lọ 14,700

319 TP022901 229 Levofloxacin 500mg Uống LEVOFLOXACIN STADA 500MG

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 2,700

320 TT022901 229 Levofloxacin 500mg Uống LEVOFLOXACIN STADA 500MG

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 2,700

321 TPA022901 229 Levofloxacin 500mg Uống FLOXAVAL DELORBIS 

PHARMACEUTICALS LTDCYPRUS Viên 22,000

322 TBD023101 231 Moxifloxacin* 400mg; 250ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch 

(IV)

AVELOX INJ 400MG/ 250ML 1'S BAYER PHARMA AG ĐỨC Lọ 367,500

323 TP023104 231 Moxifloxacin*400mg/20ml; 

20mlTiêm MAXICIN YURIA PHARM LTD UKRAINE Lọ 310,000

324 TP023103 231 Moxifloxacin*400mg/100ml; 

100mlTiêm MOXFLO AMANTA HEALTHCARE INDIA Lọ 230,000

325 TP023102 231 Moxifloxacin*400mg/250ml; 

250ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

MOVELOXIN INJECTION 400MGCJ CHEILJEDANG 

CORPORATION.KOREA Lọ 250,000

27

Page 28: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

326 TPA023101 231 Moxifloxacin* 400mg/250ml Tiêm MOXIFALON DEMO S.A HY LẠP Lọ 325,000

327 TK023104 231 Moxifloxacin* 400mg/250ml Tiêm GETMOXY 400MG/250ML GETZ PHARMA PAKISTAN Chai 176,500

328 TV023203 232 Moxifloxacin* 400mg/250ml Tiêm BIVIFLOXCT CP DP TW 1 - 

PHARBACOVIỆT NAM Chai/ Túi 264,000

329 TV023201 232 Moxifloxacin 400mg Uống KACIFLOXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 9,678

330 TK023202 232 Moxifloxacin 400mg Uống KACIFLOXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 9,678

331 TP023201 232 Moxifloxacin 400mg Uống PRAXINSTAD 400

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 11,450

332 TV023301 233 Nalidixic acid 500mg Uống NERGAMDICINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 633

333 TP023501 235 Ofloxacin 0,3%; 3,5gMỡ tra 

mắtEYFLOX OPHTHALMIC OINTMENT

SAMIL 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD

HÀN QUỐC Tube 50,000

334 TP023502 235 Ofloxacin 0,3%; 5ml Nhỏ mắt EYFLOX OPHTHALMIC DROPS

SAMIL 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD

HÀN QUỐC Lọ 37,800

335 TV023502 235 Ofloxacin 200mg Uống OFLOXACINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 298

6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid

336 TV024202 242Sulfamethoxazol + 

Trimethoprim

800mg + 

160mgUống COTRIMOXAZOL  960MG S.PHARM VIỆT NAM Viên 404

6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin

337 TV024501 245 Doxycyclin 100mg Uống DOXYCYCLINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 254

28

Page 29: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

338 TV024702 247 Tetracyclin (hydroclorid) 500mg Uống TETRACYCLIN 500MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 520

339 TV024701 247 Tetracyclin (hydroclorid) 1%; 5g Tra mắt TETRACYCLIN 1%MEDIPHARCO-TENAMYD. 

BR S.R.LVIỆT NAM Tube 3,650

6.2.10. Thuốc khác

340 TV024902 249 Colistin* 2.000.000 UI Tiêm ACISTE 2MIUCT CP DP TW 1 - 

PHARBACOVIỆT NAM Lọ 680,000

341 TV024901 249 Colistin* 1.000.000 UI

Tiêm; 

Phun khí 

dung

COLIREX 1MIU BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 371,700

342 TK024901 249 Colistin* 1.000.000 UI Tiêm COLISTIMED MEDLAC PHARMA ITALY VIỆT NAM Lọ 299,250

343 TV024903 249 Colistin* 500.000 UI Tiêm COLISTIMED

CÔNG TY TNHH SẢN 

XUẤT DƯỢC PHẨM 

MEDLAC PHARMA ITALY

VIỆT NAM Lọ 260,000

344 TV025102 251 Fosfomycin (natri) 2g Tiêm FOSFOMED 2G

CÔNG TY TNHH SẢN 

XUẤT DƯỢC PHẨM 

MEDLAC PHARMA  ITALY 

VIỆT NAM Lọ 118,450

345 TV025101 251 Fosfomycin (natri) 1g Tiêm FOSFOMED 1GCT TNHH SXDP MEDLAC 

PHARMA ITALYVIỆT NAM Lọ 68,000

346 TV025702 257 Teicoplanin* 400mg Tiêm PREBIVIT 400CT CP DP TW 1 - 

PHARBACOVIỆT NAM Lọ 380,000

347 TPA025701 257 Teicoplanin* 400mg

Tiêm 

(IM & 

IV)

TARGOCID 400MG GRUPPO LEPETIT S.R.L. Ý Lọ 430,000

348 TBD025701 257 Teicoplanin* 400mg; 3mltiêm (IM 

& IV)TARGOCID 400MG GRUPPO LEPETIT S.R.L. Ý Ống 430,000

349 TV025802 258 Vancomycin* 1g Tiêm VANCOMYCIN 1000 A.TCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Lọ 57,540

29

Page 30: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

350 TPA025802 258 Vancomycin* 1g TiêmVANCOMYCIN HYDROCHLORIDE FOR 

INFUSION

XELLIA 

PHARMACEUTICALS APSĐAN MẠCH Lọ 84,300

351 TPA025801 258 Vancomycin* 500mg

Bột 

đông 

khô pha 

tiêm,Tiê

m

VOXIN VIANEX S.A_NHÀ MÁY C GREECE Lọ 52,143

352 TV025801 258 Vancomycin* 500mg Tiêm VANCOMYCIN

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 27,783

353 TP025801 258 Vancomycin* 500mg Tiêm VAKLONAL KLONAL S.R.L. ARGENTINA Lọ 51,492

6.3. Thuốc chống virút

354 TV026005 260 Aciclovir 800mg Uống ACICLOVIR MEYER CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 1,010

355 TP026001 260 Aciclovir 800mg Uống KEMIVIR 800MG MEDOCHEMIE LTD. CYPRUS Viên 12,850

356 TV026001 260 Aciclovir 200mg Uống AGICLOVIR 200 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 340

357 TV026002 260 Aciclovir 3%; 5g Tra mắt MEDICLOVIRMEDIPHARCO-TENAMYD. 

BR S.R.LVIỆT NAM Tube 49,350

358 TV026004 260 Aciclovir 5%; 5gDùng 

ngoàiACICLOVIR 

MEDIPHARCO-TENAMYD. 

BR S.R.LVIỆT NAM Tube 5,200

359 TV026101 261 Adefovir 10mg Uống VIRZAFCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 1,450

360 TV000024261

268

Adefovir dipivoxil + 

Lamivudine10mg + 100mg Uống FAWCE

CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 12,000

361 TV026402 264 Entecavir 1mg Uống A.T ENTECAVIR 1 CTY CP DP AN THIÊN VIỆT NAM Viên 44,100

30

Page 31: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

362 TP026401 264 Entecavir 0,5mg Uống ENTECAVIR STADA 0,5MG

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 22,000

363 TP026801 268 Lamivudin 100mg Uống LAMIVUDINE SAVI 100 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 4,490

364 TT026801 268 Lamivudin 100mg Uống LAMIVUDINE SAVI 100 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 4,490

365 TP027201 272Pegylated interferon 

(peginterferon) alpha (2a *180mcg; 0,5ml Tiêm PEGASYS INJ. 180MCG/0.5ML

F.HOFFMANN-LA ROCHE 

LTDTHỤY SỸ Bơm tiêm 1,950,000

366 TT027701 277 Tenofovir (TDF) 300mg Uống TENFOVIX PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 17,580

367 TV027701 277 Tenofovir (TDF) 300mg Uống TEHEP-BCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 2,390

6.4. Thuốc chống nấm

368 TK028101 281 Amphotericin B* 50mg Tiêm AMPHOT LYKA LABS LIMITED INDIA Lọ 148,701

369 TK028401 284 Clorquinaldol + promestrien 200mg + 10mg

Viên nén 

đặt phụ 

khoa

COLPOSEPTINELABORATOIRE 

THERAMEXMONACO Viên 5,477

370 TK028501 285 Clotrimazol 100mgViên đặt 

âm đạoCLOTRIMAZOL 100MG

MEDIPHARCO-TENAMYD. 

BR S.R.LVIỆT NAM Viên 700

371 TV028801 288 Fluconazol 150mg Uống FLUCONAZOLCÔNG TY TNHH US 

PHARMA USAVIỆT NAM Viên 2,800

372 TP028801 288 Fluconazol 150mg Uống FLUCONAZOL STADA 150MG

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 8,000

373 TV029101 291 Griseofulvin 5%; 10gDùng 

ngoàiGRISEOFULVIN 5%

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Tube 7,320

31

Page 32: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

374 TP029201 292 Itraconazol 100mg Uống ITRANSTAD

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 8,000

375 TV029301 293 Ketoconazol 2%; 5gDùng 

ngoàiBIKOZOL

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Tube 3,486

376 TV029901 299

Nystatin + metronidazol + 

Cloramphenicol + 

dexamethason acetat

100.000UI + 

200mg + 

80mg + 0,5mg

Viên đặt 

âm đạoMYCOGYNAX

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 620

377 TP030001 300Nystatin + Metronidazol + 

Neomycin

100.000UI + 

500mg + 

65.000UI

Viên đặt 

âm đạoNEO-TERGYNAN SOPHARTEX PHÁP Viên 11,000

378 TV030001 300Metronidazol + Neomycin + 

Nystatin

500mg + 

65.000UI + 

100.000UI

Viên đặt 

âm đạoNEO-GYNOTERNAN

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 1,260

7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU

379 TV033401 334 Dihydro ergotamin mesylat 3mg Uống TIMMAK CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM Viên 1,850

380 TV033602 336 Flunarizin 5mg Uống BRIKORIZINXÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM 

150VIỆT NAM Viên 275

381 TV033601 336 Flunarizin 10mg Uống MEZAPIZIN 10CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM ME DI SUNVIỆT NAM Viên 950

8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH

8.1. Thuốc điều trị ung thư

382 TBD033901 339 Anastrozol 1mg Uống ARIMIDEX TAB 1MG 28'S

ASTRAZENECA 

PHARMACEUTICALS LP 

USA; ĐÓNG GÓI 

ASTRAZENECA UK LTD.

MỸ, ĐÓNG GÓI 

ANHViên 67,142

32

Page 33: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

383 TV033901 339 Anastrozol 1mg Uống UMKANAS CT CP BV PHARMA VIỆT NAM Viên 5,249

384 TPA033901 339 Anastrozol 1mg Uống ANOZEOL TAB 1MG 2X14'S SALUTAS PHARMA GMBH ĐỨC Viên 10,905

385 TBD034201 342 Bicalutamid 50 mg Uống CASODEX TAB 50MG 28'S

CORDEN PHARMA GMBH; 

ĐÓNG GÓI TẠI 

ASTRAZENECA UK 

LIMITED

ĐỨC, ĐÓNG 

GÓI ANH Viên 114,128

386 TP034301 343 Bleomycin 15 UI Tiêm BLEOCIP CIPLA LTD INDIA Lọ 434,800

387 TPA034401 344 Bortezomib 3,5mg Tiêm VELCADE INJ 3.5MG

CƠ SỞ SẢN XUẤT: PIERRE 

FABRE MEDICAMENT 

PRODUCTION (PFMP); CƠ 

SỞ ĐÓNG GÓI THỨ CẤP: 

ZUELLIG PHARMA 

SPECIALTY SOLUTIONS 

GROUP PTE. LTD; CỞ SỞ 

XUẤT XƯỞNG: JANSSEN 

PHARMACEUTICA N.V

SẢN XUẤT: 

PHÁP; ĐÓNG 

GÓI THỨ CẤP: 

SINGAPORE; 

XUẤT XƯỞNG: 

BỈ

Lọ 22,910,000

388 TPA034601 346 Calci folinat 100mg/10ml TiêmCALCIUM FOLINAT INJ 10MG/ML 10ML 

1'S

HOSPIRA AUSTRALIA PTY 

LTDÚC Lọ 143,500

389 TPA034602 346 Calci folinat 50mg/5ml

Uống 

hay tiêm 

bắp-tĩnh 

mạch

CALCIUM FOLINAT INJ 10MG/ML 5ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY 

LTDÚC Lọ 88,200

390 TBD034701 347 Capecitabin 500mg Uống XELODA TAB. 500MGPRODUCTOS ROCHE S.A. 

DE C.V.MEXICO Viên 66,979

391 TV034701 347 Capecitabin 500mg Uống AMXEREINCÔNG TY LIÊN DANH 

MEYER-BPCVIỆT NAM Viên 11,400

392 TPA034701 347 Capecitabin 500mg UốngXALVOBIN 500MG  FILM-COATED 

TABLETREMEDICA LTD CYPRUS Viên 52,500

33

Page 34: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

393 TP034701 347 Capecitabin 500mg Uống INTACAPE 500

 INTAS 

PHARMACEUTICALS 

LIMITED - NHÀ ĐÓNG 

GÓI: CÔNG TY CP DP TW1 

(VIỆT NAM) 

 ẤN ĐỘ  Viên 14,490

394 TV034802 348 Carboplatin 50mg/5ml Tiêm A.T CARBOPLATIN INJNHÀ MÁY SẢN XUẤT 

DƯỢC PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Lọ 136,500

395 TV034801 348 Carboplatin 150mg /15ml Tiêm BOCARTIN 150

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 244,986

396 TPA034802 348 Carboplatin 450mg/45ml Tiêm CARBOPLATIN SINDANS.C.SINDAN PHARMA 

S.R.LROMANIA Lọ 760,000

397 TPA035001 350 Cisplatin 50mg/50ml

Truyền 

tĩnh 

mạch

DBL CISPLATIN INJECTION 50MG/50ML 

1'S

HOSPIRA AUSTRALIA PTY 

LTDÚC Lọ 243,075

398 TPA035201 352 Cyclophosphamid 200mg Tiêm ENDOXAN INJ. 200MGBAXTER ONCOLOGY 

GMBHĐỨC Lọ 49,829

399 TPA035202 352 Cyclophosphamid 500mg Tiêm ENDOXAN INJ. 500MGBAXTER ONCOLOGY 

GMBHĐỨC Lọ 124,376

400 TBD035801 358 Docetaxel 20mg; 1ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

TAXOTERE 20MG/1ML B/ 1 VIAL X 1MLSANOFI-AVENTIS 

DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Ống 2,803,248

401 TBD035802 358 Docetaxel 80mg; 4ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

TAXOTERE 80MG/4ML B/ 1 VIAL X 4MLSANOFI-AVENTIS 

DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Ống 11,212,990

402 TV035801 358 Docetaxel 20mg /0,5ml Tiêm BESTDOCEL 20

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 499,989

403 TV035802 358 Docetaxel 80mg /2ml Tiêm BESTDOCEL 80

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 1,199,982

34

Page 35: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

404 TP035802 358 Docetaxel 80mg/8ml; 8ml Tiêm TAXEL-CSCS.C.SINDAN-PHARMA 

S.R.LRUMANI Lọ 882,000

405 TP035801 358 Docetaxel 20mg/2ml; 2ml Tiêm DAXOTELFRESENIUS KABI 

ONCOLOGY LTDINDIA Lọ 332,430

406 TPA035901 359 Doxorubicin 10mg/5ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

DOXORUBICIN EBEWE INJ 10MG5ML 1'SEBEWE PHARMA 

GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 98,500

407 TPA035902 359 Doxorubicin 50mg/25ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

DOXORUBICIN "EBEWE" INJ 

50MG/25ML 1'S

EBEWE PHARMA 

GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 329,450

408 TBD036001 360 Epirubicin hydroclorid 10mg

Tiêm 

tĩnh 

mạch 

(IV), 

tiêm 

bàng 

quang, 

truyền 

qua 

động 

mạch

FARMORUBICINA INJ 10MG 1'S ACTAVIS ITALY S.P.A Ý Ống 267,500

409 TBD036002 360 Epirubicin hydroclorid 50mg

Tiêm 

tĩnh 

mạch 

(IV), 

tiêm 

bàng 

quang, 

truyền 

qua 

động 

mạch

FARMORUBICINA INJ 50MG 1'S ACTAVIS ITALY S.P.A Ý Ống 845,300

410 TPA036001 360 Epirubicin hydroclorid 10mg/5ml Tiêm EPIRUBICIN 10MGS.C.SINDAN PHARMA 

S.R.LROMANIA Lọ 137,000

35

Page 36: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

411 TPA036002 360 Epirubicin hydroclorid 50mg/25ml Tiêm EPIRUBICIN 50MGS.C.SINDAN PHARMA 

S.R.LROMANIA Lọ 369,000

412 TP036102 361 Erlotinib 150mg Uống ETOPUL KOREA UNITED 

PHARM.INC  HÀN QUỐC  Viên 651,000

413 TV036201 362 Etoposid 100mg/5ml Tiêm ETOPOSID BIDIPHAR

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 113,988

414 TPA036201 362 Etoposid 100mg/5ml Tiêm SINTOPOZIDS.C.SINDAN PHARMA 

S.R.LROMANIA Lọ 95,500

415 TBD036301 363 Exemestan 25mg Uống AROMASIN TABS 25MG 30'S PFIZER ITALIA S.R.L Ý Viên 82,440

416 TK036601 366 Fluorouracil (5-FU) 500mg Tiêm FLUDACIL 500

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 42,000

417 TPA036801 368 Gemcitabin 1000mg Tiêm GITRABIN 1G ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY Lọ 652,000

418 TV036801 368 Gemcitabin 1000mg Tiêm BIGEMAX 1G

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 598,500

419 TV036802 368 Gemcitabin 200mg Tiêm BIGEMAX 200

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 198,996

420 TPA036802 368 Gemcitabin 200mg Tiêm GITRABIN 200MG ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY Lọ 196,000

421 TBD036901 369 Goserelin acetat 3.6mg

Tiêm 

dưới da 

(cấy 

phóng 

thích 

chậm)

ZOLADEX INJ 3.6MG 1'S ASTRAZENECA UK LTD. ANH Bơm tiêm 2,568,297

36

Page 37: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

422 TPA036901 369 Goserelin acetat 3,6mg

Tiêm 

dưới da 

(cấy 

phóng 

thích 

chậm)

ZOLADEX INJ 3.6MG 1'S ASTRAZENECA UK LTD. ANH Bơm tiêm 2,568,297

423 TPA037201 372 Ifosfamid 1g Tiêm HOLOXAN INJ 1GBAXTER ONCOLOGY 

GMBHĐỨC Lọ 464,000

424 TP037301 373 Imatinib 100mg Uống GLIVEC TAB 100MG 6X10'SNOVARTIS PHARMA 

PRODUKTIONS GMBHĐỨC Viên 404,250

425 TPA037402 374 Irinotecan 40mg/2ml Tiêm IRINOTESIN ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY Lọ 388,000

426 TBD037601 376 Letrozol 2.5mg Uống FEMARA TAB 2.5MG 3X10'SNOVARTIS PHARMA 

STEIN AGTHỤY SĨ Viên 75,896

427 TP037701 377 Leuprorelin acetat 3,75mg Tiêm LUCRIN PDS DEPOT INJ. 3.75MG 1'S

TAKEDA 

PHARMACEUTICAL 

COMPANY LTD; ĐÓNG 

GÓI ABBOTT 

LABORATORIES S.A TÂY 

BAN NHA

NHẬT ĐÓNG 

GÓI TÂY BAN 

NHA

Bơm tiêm 2,703,500

428 TK038101 381 Methotrexat 2,5mg Uống UNITREXATESKOREA UNITED 

PHARM.INCKOREA Viên 2,200

429 TK038102 381 Methotrexat 50mg/2ml Tiêm THUỐC TIÊM UNITREXATESKOREA UNITED 

PHARM.INCKOREA Lọ 69,000

430 TBD038601 386 Oxaliplatin 100mg/ 20mlTiêm 

truyền

ELOXATIN 100MG/20ML INJ B/ 1VIAL X 

20ML

SANOFI-AVENTIS 

DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 9,154,985

431 TV038601 386 Oxaliplatin 100mg/ 50ml Tiêm LYOXATIN 100

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 929,964

37

Page 38: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

432 TPA038601 386 Oxaliplatin 100mg/20ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

OXALIPLATIN "EBEWE" INJ  100MG 1'S

ONCOTEC PHARMA 

PRODUKTION GMBH; CS 

ĐÓNG GÓI THỨ CẤP VÀ 

XUẤT XƯỞNG: EBEWE 

PHARMA 

GES.M.B.H.NFG.KG

ĐỨC, ĐÓNG 

GÓI ÁOLọ 879,000

433 TBD038602 386 Oxaliplatin 50mg/ 10mlTiêm 

truyềnELOXATIN 50MG/10ML B/1 VIAL X 10ML

SANOFI-AVENTIS 

DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 4,672,080

434 TPA038602 386 Oxaliplatin 50mg/10ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

OXALIPLATIN "EBEWE" INJ 50MG 1'S

ONCOTEC PHARMA 

PRODUKTION GMBH; CS 

ĐÓNG GÓI THỨ CẤP VÀ 

XUẤT XƯỞNG: EBEWE 

PHARMA 

GES.M.B.H.NFG.KG

ĐỨC, ĐÓNG 

GÓI ÁOLọ 470,479

435 TV038703 387 Paclitaxel 150mg/25ml Tiêm CANPAXEL 150

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 1,078,980

436 TBD038702 387 Paclitaxel 100mg/16,7ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

ANZATAX INJ 100MG/ 16.7ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY 

LTDÚC Ống 3,927,000

437 TPA038701 387 Paclitaxel 100mg/ 16,7ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

PACLITAXEL "EBEWE" INJ 

100MG/16.7ML 1'S

EBEWE PHARMA 

GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 827,000

438 TP038703 387 Paclitaxel 100mg Tiêm INTAXEL 100MG/17MLFRESENIUS KABI 

ONCOLOGY LTDINDIA Lọ 472,500

439 TV038701 387 Paclitaxel 100mg/ 16,7ml Tiêm HEPARGITOL 100CT CP DP TW 1 - 

PHARBACOVIỆT NAM Lọ 559,000

440 TV038702 387 Paclitaxel 30mg/ 5ml Tiêm CANPAXEL 30

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 179,991

441 TBD038702 387 Paclitaxel 30mg/5ml Tiêm ANZATAX INJ 30MG/ 5ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY 

LTDÚC Lọ 1,248,831

38

Page 39: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

442 TPA038704 387 Paclitaxel 30mg/ 5ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

PACLITAXEL "EBEWE" INJ 30MG/5ML 1'SEBEWE PHARMA 

GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 280,279

443 TP038702 387 Paclitaxel 30mg Tiêm INTAXEL 30MG/5MLFRESENIUS KABI 

ONCOLOGY LTDINDIA Lọ 194,250

444 TPA038802 388 Pamidronat 90mg/10ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

PAMISOL 90MG/10ML INJ 10ML 1'SHOSPIRA AUSTRALIA PTY 

LTDÚC Lọ 1,730,000

445 TP038901 389 Pemetrexed 500mg Tiêm ALLIPEM 500MG KOREA UNITED 

PHARM.INC  HÀN QUỐC  Lọ 5,880,000

446 TBD039101 391 Rituximab100mg/10ml; 

10ml

Tiêm 

truyềnMABTHERA INJ. 100MG/10ML

ROCHE DIAGNOSTICS 

GMBHĐỨC Lọ 7,970,812

447 TP039101 391 Rituximab 10mg/ml; 10ml Tiêm REDITUX DR.REDDY'S 

LABORATORIES LTD. INDIA Lọ 4,400,000

448 TP039102 391 Rituximab500mg/50ml; 

50mlTiêm REDITUX

DR.REDDY'S 

LABORATORIES LTD. INDIA Lọ 22,000,000

449 TBD039102 391 Rituximab500mg/50ml; 

50ml

Tiêm 

truyềnMABTHERA INJ. 500MG/50ML

ROCHE DIAGNOSTICS 

GMBHĐỨC Lọ 32,995,305

450 TBD039302 393 Tamoxifen 20mg Uống NOLVADEX-D TAB 20MG 30'S ASTRAZENECA UK LTD. ANH Viên 5,683

451 TP039302 393 Tamoxifen 20mg Uống TAMIFINE 20MG MEDOCHEMIE LTD. CH. SÍP Viên 2,700

452 TBD039301 393 Tamoxifen 10mg Uống NOLVADEX TAB 10MG 30'S ASTRAZENECA UK LTD. ANH Viên 2,940

453 TP039301 393 Tamoxifen 10mg Uống TAMIFINE 10MG MEDOCHEMIE LTD. CH. SÍP Viên 1,800

454 TP000002

Ngoài 

TT 40

BYT 

Albumin + Immunoglobulins31mg + 

10mg/ml; 50ml

Tiêm 

truyềnBISEKO BIOTEST PHARMA GMBH ĐỨC Chai 945,000

39

Page 40: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

455 TPA00008

Ngoài 

TT 40

BYT 

Pazopanib 200mg Uống VOTRIENT TAB 200MG 30'S

GLAXO OPERATIONS UK 

LTD. (TRADING AS 

GLAXO WELLCOME 

OPERATIONS)

ANH Viên 206,667

456 TPA000004

Ngoài 

TT 40

BYT 

Tegafur + Gimeracil + 

Oteracil kali

20mg + 5,8mg 

+ 19,6mgUống TS-ONE CAPSULE 20

TAIHO 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD. (ĐÓNG GÓI: OLIC 

(THAILAND) LTD)

NHẬT (ĐÓNG 

GÓI: THÁI LAN)Viên 121,428

457 TPA000005

Ngoài 

TT 40

BYT 

Tegafur + Gimeracil + 

Oteracil kali

25mg + 

7,25mg+ 

24,5mg

Uống TS-ONE CAPSULE 25 

TAIHO 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD. (ĐÓNG GÓI: OLIC 

(THAILAND) LTD)

NHẬT (ĐÓNG 

GÓI: THÁI LAN)Viên 157,142

458 TPA039501 395 Temozolomid 100mg Uống TEMOZOLOMID RIBOSEPHARM 100MG HAUPT PHARMA 

AMAREG GMBH  ĐỨC  Viên 1,680,000

459 TV039601 396 Thymosin alpha I 1.6mg Tiêm THYFACINCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

TW1 - PHARBACOVIỆT NAM Lọ 798,000

460 TP039701 397 Trastuzumab 150mg Tiêm HERTRAZ 150  BIOCON LIMITED   ẤN ĐỘ  Lọ 12,495,000

461 TK039701 397 Trastuzumab 440mg Tiêm HERTRAZ 440  BIOCON LIMITED   ẤN ĐỘ  Lọ 30,765,000

462 TK040201 402 Vinorelbin 20mg Uống NAVELBINE CAP. 20MG

PIERRE FABRE 

MEDICAMENT 

PRODUCTION

PHÁP Viên 1,497,598

463 TK040202 402 Vinorelbin 30mg Uống NAVELBINE CAP. 30MG

PIERRE FABRE 

MEDICAMENT 

PRODUCTION

PHÁP Viên 2,246,091

8.2. Thuốc điều hòa miễn dịch

464 TV040801 408 Glycyl funtumin (hydroclorid) 0,3mg/ml Tiêm ASLEM VINPHACO VIỆT NAM Ống 41,895

9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

40

Page 41: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

465 TBD041201 412 Alfuzosin 10mg Uống XATRAL XL 10MG B/ 1BLS X 30 TABSSANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Viên 15,291

466 TPA041201 412 Alfuzosin 10mg Uống XATRAL XL 10MG B/ 1BLS X 30 TABSSANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Viên 15,291

467 TK041201 412 Alfuzosin 10mg Uống FLOTRALSUN PHARMACEUTICAL 

INDUSTRIES LTDINDIA Viên 7,329

468 TP041201 412 Alfuzosin 10mg Uống ALSIFUL S.R TABLETS 10MGSTANDARD CHEM. & 

PHARM. CO., LTD.ĐÀI LOAN Viên 7,500

469 TV041401 414 Dutasterid 0,5mg

Viên 

nang 

mềm,

Uống

PRELONECÔNG TY TNHH PHIL 

INTER PHARMAVIỆT NAM Viên 7,375

470 TP041501 415 Flavoxat 200mg Uống GENURIN

RECORDATI INDUSTRIA 

CHIMICA E 

FARMACEUTICA S.P.A. 

Ý Viên 7,000

471 TV041701 417

Malva purpurea + 

camphomonobromid + xanh 

methylen

250mg + 

20mg + 25mgUống DOMITAZOL  DOMESCO VIỆT NAM Viên 1,200

10. THUỐC CHỐNG PARKINSON

472 TK041901 419 Levodopa + Carbidopa 250mg + 25mg Uống SYNDOPA 275SUN PHARMACEUTICAL 

INDUSTRIES LTDINDIA Viên 3,300

473 TP042101 421 Levodopa + Benserazid 200mg + 50mg Uống MADOPAR TAB. 250MG ROCHE S.P.A Ý Viên 4,634

474 TBD042301 423 Pramipexol 0,25mg Uống SIFROL 0.25MG B/30BOEHRINGER INGELHEIM 

PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 9,737

475 TP042301 423 Pramipexol 250mcg Uống SIFROL 0.25MG B/30BOEHRINGER INGELHEIM 

PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 9,737

41

Page 42: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

476 TV042501 425 Trihexyphenidyl (hydroclorid) 2mg Uống TRIHEXYPHENIDYL

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM DƯỢC LIỆU 

PHARMEDIC

 VIỆT NAM Viên 124

11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

11.1. Thuốc chống thiếu máu

477 TV042601 426 Folic acid (vitamin B9) 5mg Uống FOLACID 5MG PHARMEDIC VIỆT NAM Viên 177

478 TK042801 428 Sắt fumarat 300mg Uống TARFLOZ CELOGEN INDIA Viên 3,600

479 TPA042901 429 Sắt fumarat + acid folic310mg + 

350mcgUống FOLIHEM REMEDICA LTD CYPRUS Viên 1,880

480 TV043002 430Sắt fumarat + Acid folic + 

Vitamin B12

162mg + 

0,75mg + 

125mcg

Uống CADIFERON-FCÔNG TY TNHH US 

PHARMA USAVIỆT NAM Viên 1,400

481 TV043101 431 Sắt (III) hydroxyd polymaltose 50mg/10ml Uống FOGYMACÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM CPC1 HÀ NỘIVIỆT NAM Ống 7,500

482 TP043201 432Sắt (III) hydroxyd polymaltose 

+acid folic

100mg + 

0,5mgNhai SAFERON

GLENMARK 

PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Viên 4,250

483 TK043401 434 Sắt sucrose (hay dextran) 100mg/5ml Tiêm I-SUCR-INM/S SAMRUDH 

PHARMACEUTICALS LTD.ẤN ĐỘ Ống 38,800

484 TV043601 436 Sắt sulfat + folic acid 50mg + 350µg Uống PYMEFERON_B9 PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 670

11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

485 TV043801 438 Acenocoumarol 4mg Uống VINCEROL 4MG VINPHACO VIỆT NAM Viên 1,869

486 TV044003 440 Carbazochrom 50mg/10ml Tiêm CANABIOS 50CT CP DP TW 1 - 

PHARBACOVIỆT NAM Ống 54,000

42

Page 43: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

487 TP044101 441 Cilostazol 100mg Uống DANCITAZ PT DANKOS FARMA INDONESIA Viên 4,900

488 TV044101 441 Cilostazol 100mg Uống PASQUALECÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 5,500

489 TBD044202 442 Dabigatran 110 mg Uống PRADAXA CAP. 110MGBOEHRINGER INGELHEIM 

PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 30,388

490 TBD044203 442 Dabigatran 150 mg Uống PRADAXA CAP. 150MGBOEHRINGER INGELHEIM 

PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 30,388

491 TBD044301 443 Enoxaparin (natri) 40mg; 0,4ml

Tiêm 

(SC & 

IV)

LOVENOX 40MG INJ B/ 2 SYRINGES 

X0,4ML

SANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Ống 85,381

492 TBD044302 443 Enoxaparin (natri) 60mg; 0,6ml

Tiêm 

(SC & 

IV)

LOVENOX 60MG INJ B/ 2 SYRINGES X  

0,6ML

SANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Ống 113,163

493 TPA044301 443 Enoxaparin (natri) 40mg

Tiêm 

(SC & 

IV)

LOVENOX 40MG INJ B/ 2 SYRINGES 

X0,4ML

SANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Bơm tiêm 85,381

494 TP044301 443 Enoxaparin (natri) 40mg Tiêm LUPIPARIN 40MG/0.4ML SHENZHEN TECHDOW CHINA Ống 56,700

495 TPA044302 443 Enoxaparin (natri) 60mg

Tiêm 

(SC & 

IV)

LOVENOX 60MG INJ B/ 2 SYRINGES X  

0,6ML

SANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Bơm tiêm 113,163

496 TP044302 443 Enoxaparin (natri) 60mg Tiêm LUPIPARIN 60MG/0.6ML SHENZHEN TECHDOW CHINA Bơm tiêm 81,900

497 TV044402 444 Ethamsylat 500mg/4ml Tiêm BIVIBACT 500CT CP DP TW 1 - 

PHARBACOVIỆT NAM Ống 45,999

498 TV044401 444 Ethamsylat 250mg/2ml Tiêm VINCYNON VINPHACO VIỆT NAM Ống 13,020

499 TP044501 445 Heparin (natri) 25.000 UI/5ml Tiêm HEPARIN-BELMED BELMEDPREPARATY RUE BELARUS Lọ 79,800

500 TK044501 445 Heparin (natri) 25.000 UI/5ml Tiêm PARINGOLD INJECTIONJW PHARMACEUTICAL 

CORPORATIONHÀN QUỐC Ống 58,500

43

Page 44: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

501 TPA044501 445 Heparin (natri) 25.000 UI/5ml Tiêm HEPARIN ROTEXMEDICA GERMANY Lọ 110,250

502 TV044802 448 Phytomenadion (vitamin K1) 1mg/1ml Tiêm VINPHYTON VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,470

503 TK044801 448 Phytomenadion (vitamin K1) 10mg/1ml Tiêm VINPHYTON VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,974

504 TPA044801 448 Phytomenadion (vitamin K1) 10mg/1ml Tiêm VITAMIN K1 FISIOPHARMA Ý Ống 11,000

505 TBD045001 450 Rivaroxaban 10mg Uống XARELTO TAB 10MG 10'S BAYER PHARMA AG ĐỨC Viên 58,000

506 TBD045102 451 Tranexamic acid 500mg Uống TRANSAMIN TABLETS OLIC THÁI LAN Viên 3,850

507 TV045102 451 Tranexamic acid 500mg Uống CAMMIC VINPHACO VIỆT NAM Viên 1,638

508 TP045102 451 Tranexamic acid 500mg/5ml Tiêm TOXAXINE INJ DAI HAN PHARM. CO., LTD KOREA Ống 17,500

509 TBD045101 451 Tranexamic acid 250mg/5ml Tiêm TRANSAMIN INJECTION OLIC THÁI LAN Ống 15,000

510 TV045101 451 Tranexamic acid 250mg/ 5ml Tiêm CAMMIC VINPHACO VIỆT NAM Ống 3,465

11.3. Máu và chế phẩm máu

511 TPA045502 455 Albumin 25%, 50ml Tiêm HUMAN ALBUMIN BAXTER 250G/L BAXTER AG AUSTRIA Chai 885,250

512 TPA045501 455 Albumin 20%, 50ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

HUMAN ALBUMIN BAXTER INJ 200G/L 

50ML 1'SBAXTER AG ÁO Chai 574,975

513 TP045501 455 Albumin 20%, 50ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

HUMAN ALBUMIN BAXTER INJ 200G/L 

50ML 1'SBAXTER AG ÁO Chai 576,975

44

Page 45: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

514 TP045502 455 Albumin 25%, 50ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

HUMAN ALBUMIN BAXTER INJ 250G/L 

50ML 1'SBAXTER AG ÁO Chai 885,675

11.4. Dung dịch cao phân tử

515 TP046801 468Gelatin succinyl + natri clorid 

+natri hydroxyd

20g + 3,51g + 

0,68g 4%; 

500ml

Tiêm 

truyềnGELOFUSINE B.BRAUN MEDICAL MALAYSIA Chai 116,000

516 TPA046901 469Tinh bột este hóa 

(hydroxyethyl starch)6%; 500ml

Tiêm 

truyềnVOLULYTE IV 6% 1'S

FRESENIUS KABI 

DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Túi 91,000

517 TP046902 469

Tinh bột este hóa 

(hydroxyethyl

starch)

6%; 500mlTiêm 

truyềnTETRASPAN 6% SOL. 500ML  10'S B.BRAUN MEDICAL AG THỤY SĨ Chai 94,500

11.5. Thuốc khác

518 TPA047001 470 Deferasirox 125mg Uống EXJADE 125 TAB 125MG 4X7'SNOVARTIS PHARMA 

STEIN AGTHỤY SĨ Viên 96,297

519 TK047001 470 Deferasirox 125mg Uống EXJADE 125 TAB 125MG 4X7'SNOVARTIS PHARMA 

STEIN AGTHỤY SĨ Viên 96,297

520 TK047002 470 Deferasirox 250mg Uống EXJADE 250 TAB 250MG 4X7'SNOVARTIS PHARMA 

STEIN AGTHỤY SĨ Viên 192,595

521 TK047101 471 Deferipron 500 mg Uống DENFER - S CÔNG TY LD MEYER - BPC VIỆT NAM Viên 3,300

522 TBD047201 472 Erythropoietin 2.000UI; 0,5ml Tiêm EPREX 2000 U CILAG AG THỤY SỸ Ống 269,999

523 TBD047202 472 Erythropoietin 4.000UI; 0,4ml Tiêm EPREX 4000 U CILAG AG THỤY SỸ Ống 539,999

524 TV047202 472 Erythropoietin alfa 4.000 IU Tiêm NANOKINE 4000 IU

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG 

NGHỆ SINH HỌC DƯỢC 

NANOGEN

VIỆT NAMLọ/ ống/ 

bơm tiêm346,000

45

Page 46: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

525 TP047202 472 Erythropoietin alfa 4.000 IU Tiêm EPOTIV INJ. 4000IU LG LIFE SCIENCES LTD HÀN QUỐCLọ/ ống/ 

bơm tiêm142,000

526 TPA047202 472 Erythropoietin beta 4.000 IU/3ml Tiêm RECORMON 4000IU INJ ROCHE DIAGNOSTICS 

GMBHĐỨC

Lọ/ ống/ 

bơm tiêm436,065

527 TPA047201 472 Erythropoietin beta 2.000 UI/3ml Tiêm RECORMON 2000IU INJ ROCHE DIAGNOSTICS 

GMBHĐỨC

Lọ/ ống/ 

bơm tiêm229,355

528 TP047201 472 Erythropoietin alfa 2.000 IU Tiêm EPOTIV INJ. 2000IU LG LIFE SCIENCES LTD. HÀN QUỐCLọ/ ống/ 

bơm tiêm86,000

529 TP047203 472 Erythropoietin alfa 3.000 IU Tiêm HEMAX 3000 BIO SIDUS S.A ARGENTINALọ/ ống/ 

bơm tiêm293,850

530 TV047301 473 Filgrastim 30MUI; 0,5ml Tiêm FICOCYTE

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG 

NGHỆ SINH HỌC DƯỢC 

NANOGEN

VIỆT NAM Bơm tiêm 800,000

531 TP047301 473 Filgrastim 300mcg; 1ml Tiêm LEUCOSTIM

DONG A 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD

HÀN QUỐC Ống 290,000

532 TBD047402 474Methoxy polyethylene glycol 

epoietin beta

100mcg/0,3ml; 

 0,3mlTiêm MIRCERA INJ. 100MCG/0,3ML

ROCHE DIAGNOSTICS 

GMBHĐỨC Ống 3,291,750

533 TBD047401 474Methoxy polyethylene glycol 

epoietin beta

50mcg/0,3ml; 

3,3mlTiêm MIRCERA INJ. 50MCG/0,3ML

ROCHE DIAGNOSTICS 

GMBHĐỨC Ống 1,695,750

534 TP047501 475 Pegfilgrastim 6mg/0,6ml Tiêm PEG GRAFEELDR.REDDY'S 

LABORATORIES LTDINDIA Bơm tiêm 4,990,000

12. THUỐC TIM MẠCH

12.1. Thuốc chống đau thắt ngực

535 TP047601 476 Atenolol 50mg Uống ATENOLOL STADA 50MG

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 590

536 TP047701 477 Diltiazem 100mg Uống HERBESSER R100 CAP. 100MGMITSUBISHI TANABE 

PHARMA FACTORY LTD. NHẬT Viên 3,186

46

Page 47: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

537 TV047701 477 Diltiazem 60mg Uống TILHASAN 60CÔNG TY TNHH HASAN - 

DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 898

538 TP047704 477 Diltiazem 60mg Uống EUROZITUM 60MG S.C.ARENA GROUP S.A ROMANIA Viên 1,600

539 TP047705 477 Diltiazem 30mg Uống HERBESSER TAB. 30MG P.T. TANABE INDONESIA INDONESIA Viên 1,345

540 TPA047801 478Glyceryl trinitrat 

(Nitroglycerin)

10mg/10ml; 

10mlTiêm

GLYCERYL TRINITRATE - HAMELN 

1MG/ML

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Ống 72,975

541 TP047802 478Glyceryl trinitrat 

(Nitroglycerin)

10mg/10ml; 

10mlTiêm

GLYCERYL TRINITRATE - HAMELN 

1MG/ML

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Ống 72,975

542 TV047803 478Glyceryl trinitrat 

(Nitroglycerin)5mg/5ml; 5ml Tiêm A.T NITROGLYCERIN INJ AN THIÊN VIỆT NAM Ống 49,980

543 TV047802 478Glyceryl trinitrat 

(Nitroglycerin)2,6mg Uống NITRALMYL

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 1,320

544 TPA047802 478Glyceryl trinitrat 

(Nitroglycerin)2,6mg Uống NITROMINT

EGIS PHARMACEUTICALS 

PRIVATE LIMITED 

COMPANY

HUNGARY Viên 1,680

545 TT047801 478Glyceryl trinitrat 

(Nitroglycerin)2,6mg Uống NITROMINT

EGIS PHARMACEUTICALS 

PRIVATE LIMITED 

COMPANY

HUNGARY Viên 1,680

546 TV047801 478Glyceryl trinitrat 

(Nitroglycerin)2,5mg Uống DOMITRAL DOMESCO VIỆT NAM Viên 995

547 TK047801 478Glyceryl trinitrat 

(Nitroglycerin)6,5mg Uống SUSTONIT 6,5MG WARSAW POLAND Viên 3,800

548 TP047901 479 Isosorbid (mononitrat) 30mg Uống VASOTRATE 30 OD TORRENT ẤN ĐỘ Viên 2,000

549 TT047901 479 Isosorbid (mononitrat) 30mg Uống VASOTRATE 30OD TORRENT ẤN ĐỘ Viên 2,000

550 TT047902 479 Isosorbid (mononitrat) 60mg Uống IMIDU 60MGCÔNG TY TNHH HASAN - 

DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 1,470

47

Page 48: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

551 TPA047901 479 Isosorbid (dinitrat) 10mg Uống NADECIN 10MG S.C. ARENA GROUP S.A ROMANIA Viên 2,600

552 TP048102 481 Trimetazidin 35mg Uống CARVISAN-MR MICRO LABS INDIA Viên 730

12.2. Thuốc chống loạn nhịp

553 TBD048302 483 Amiodaron (hydroclorid)150mg/3ml; 

3ml

Tiêm 

tĩnh 

mạch 

(IV)

CORDARONE 150MG/3ML INJ B/ 6 AMPS 

X 3ML

SANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Ống 30,048

554 TPA048301 483 Amiodaron (hydroclorid) 150mg/3ml

Tiêm 

tĩnh 

mạch 

(IV)

CORDARONE 150MG/3ML INJ B/ 6 AMPS 

X 3ML

SANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Ống 30,048

555 TBD048301 483 Amiodaron (hydroclorid) 200 mg Uống CORDARONE 200MG B/   2BLS X 15 TABSSANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Viên 6,750

556 TP048302 483 Amiodaron (hydroclorid) 200mg Uống ALDARONECADILA 

PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Viên 2,800

557 TV048501 485 Ivabradin 5mg Uống NISTENCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 3,139

558 TV048502 485 Ivabradin 7,5mg Uống NISTEN-FCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 6,290

559 TPA048501 485 Ivabradin 7,5mg Uống PROCORALAN TAB 7.5MG 56'SLES LABORATOIRES 

SERVIER INDUSTRIEPHÁP  Viên 11,101

560 TP048502 485 Ivabradin 7.5mg Uống SAVI IVABRADINE 7.5CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM SAVIVIỆT NAM Viên 8,000

561 TV048701 487 Propranolol (hydroclorid) 40mg Uống DOROCARDYL 40MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 273

562 TPA048901 489 Verapamil 40mg Uống VERAREM 40 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 2,450

563 TPA048902 489 Verapamil 80mg Uống VERAREM 80 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 5,000

48

Page 49: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp

564 TBD049101 491 Amlodipin 5mg Uống AMLOR TAB 5MG 30'SPFIZER AUSTRALIA PTY 

LTDÚC Viên 7,593

565 TP049101 491 Amlodipin 5mg Uống AMLODAC 5CADILA HEALTHCARE 

LTD.INDIA Viên 250

566 TV049101 491 Amlodipin 5mg Uống KAVASDIN 5CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 86

567 TT049102 491 Amlodipin 5mg Uống KAVASDIN 5CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 86

568 TPA000010491

510Amlodipin + Lisinopril 5mg + 10mg Uống LISONORM GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Viên 4,200

569 TBD052603491

526Amlodipin + Telmisartan 40mg + 5mg Uống TWYNSTA TAB. 40MG/5MG

M/S CIPLA LTD (ĐÓNG 

GÓI VÀ XUẤT XƯỞNG: 

BOEHRINGER INGELHEIM 

PHARMA GMBH & CO. 

KG., ĐỨC)

ẤN ĐỘ Viên 12,482

570 TPA000006491

528Amlodipin + Valsartan 5mg + 80mg Uống EXFORGE TAB 5MG/ 80MG 2X14'S

NOVARTIS 

FARMACEUTICA S.ATÂY BAN NHA Viên 9,987

571 TV049201 492 Benazepril 10mg Uống HYPERZEPRIN 10CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM OPVVIỆT NAM Viên 6,900

572 TP049301 493 Bisoprolol 2,5mg Uống SAVIPROLOL 2,5 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 519

573 TBG049302 493 Bisoprolol 5mg Uống CONCOR TAB 5MG 3X10'S

MERCK KGAA; ĐÓNG GÓI 

BỞI MERCK KGAA & CO., 

WERK SPITTAL

ĐỨC, ĐÓNG 

GÓI ÁOViên 3,936

574 TP049302 493 Bisoprolol 5mg Uống SAVI PROLOL 5 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 680

575 TPA049301 493 Bisoprolol 5mg Uống BISOHEXAL SALUTAS PHARMA GMBH ĐỨC Viên 890

49

Page 50: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

576 TV049302 493 Bisoprolol 5mg Uống BISOPROLOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 284

577 TPA049302 493 Bisoprolol 10mg Uống ZENTOBISO 10MG NICHE GENERICS IRELAND Viên 6,100

578 TP049402 494 Bisoprolol + hydroclorothiazid 5mg + 6,25mg Uống BISOPROLOL PLUS HCT 5/6.25 CTY CP DP SAVI  VIỆT NAM Viên 1,340

579 TV049501 495 Candesartan 4mg Uống TENECAND 4CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM GLOMEDVIỆT NAM Viên 1,900

580 TK000002495

660

Candesartan + 

hydrochlorothiazid32mg + 25mg Uống HYSART H-DS SYNMEDIC INDIA Viên 7,000

581 TP049601 496 Captopril 25mg Uống TAGUAR 25 AUROBINDO PHARMA INDIA Viên 399

582 TBD049801 498 Cilnidipin 10mg Uống ATELEC TABLETS 10  EA PHARMA CO., LTD. NHẬT Viên 9,000

583 TK050001 500 Doxazosin 2mg Uống CARUDXANCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

HÀ TĨNHVIỆT NAM Viên 4,200

584 TV050102 501 Enalapril 5mg Uống AGINARIL AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 80

585 TP050101 501 Enalapril 10mg Uống RENAPRIL 10MGBALKANPHARMA - 

DUPNITSA ADBULGARIA Viên 538

586 TP000003501

660Enalapril + Hydrochlorothiazid 10mg +12,5mg Uống EBITAC 12.5 FARMAK JSC UKRAINE Viên 3,550

587 TP050201 502 Felodipin 5mg Uống FELODIPIN STADA 5MG RETARD

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 920

588 TT050201 502 Felodipin 5mg Uống FELODIPIN STADA 5MG RETARD

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 920

589 TP050402 504 Imidapril 5mg Uống TANATRIL 5MG TAB. P.T. TANABE INDONESIA INDONESIA Viên 4,767

50

Page 51: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

590 TV050402 504 Imidapril 5mg Uống IMIDAGI 5 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 1,020

591 TK050402 504 Imidapril 5mg Uống IMIDAGI 5 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 1,020

592 TPA050501 505 Indapamid 1,5mg Uống DIURESIN SR POLFARMEX S.A POLAND Viên 3,000

593 TP050502 505 Indapamid 2,5mg Uống RINALIX - XEPA XEPA- SOUL PATTINSON ( 

MALAYSIA) SDN .BHDMALAYSIA Viên 4,200

594 TBD050601 506 Irbesartan 150 mg Uống APROVEL 150MG B/ 2BLS  X 14 TABSSANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Viên 9,561

595 TT050601 506 Irbesartan 150mg Uống IRBESARTAN 150 MGCTY CP XNK Y TẾ 

DOMESCO VIỆT NAM Viên 3,490

596 TV050602 506 Irbesartan 150mg Uống IBARTAIN MR

CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM VELLPHARM VIỆT 

NAM

VIỆT NAM Viên 6,500

597 TP050603 506 Irbesartan 75mg Uống SAVI IRBESARTAN 75CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM SAVI( SAVIPHARM)VIỆT NAM Viên 2,990

598 TPA050603 506 Irbesartan 75mg Uống PMS-IRBESARTAN 75 PHARMASCIENCE INC CANADA Viên 5,600

599 TP050701 507 Irbesartan + hydroclothiazid300mg + 12,5 

mgUống IRBEZYD H 300/12.5

CADILA HEALTHCARE 

LTDINDIA Viên 9,900

600 TPA050701 507 Irbesartan + hydroclothiazid 150 + 12,5mg Uống CO-ALVOPREL GENEPHAARM S.A. GREECE Viên 4,360

601 TK050701 507 Irbesartan + hydroclothiazid300mg + 25 

mgUống MIDANEFO 300/25 CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Viên 8,988

602 TV050802 508 Lacidipin 4mg Uống MAXXCARDIO LA 4CÔNG TY CPDP 

AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 2,738

603 TV050901 509 Lercanidipin (hydroclorid) 10mg Uống LERCASTAD 10CÔNG TY TNHH LIÊN 

DOANH STADA-VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 2,395

51

Page 52: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

604 TP051002 510 Lisinopril 30mg Uống AUROLIZA 30 AUROBINDO  INDIA Viên 5,691

605 TPA051001 510 Lisinopril 10mg Uống LISINOPRIL STADA 10Công ty TNHH LD Stada-Việt 

Nam Việt Nam Viên 2,100

606 TP051202 512 Losartan 50mg Uống SAVI LOSARTAN 50 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 950

607 TT051201 512 Losartan 50mg Uống LOSARTAN STADA 50MGCÔNG TY TNHH LD 

STADA-VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 2,050

608 TP051203 512 Losartan 100mg Uống SAVI LOSARTAN 100 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 3,200

609 TP051301 513 Losartan + Hydrochlorothiazid50mg + 

12,5mgUống SAVI LOSARTAN PLUS HCT 50/12.5 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 2,050

610 TPA051301 513 Losartan + Hydrochlorothiazid50mg + 

12.5mgUống LORISTA H KRKA. D.D., NOVO MESTO SLOVENIA Viên 4,900

611 TPA051401 514 Methyldopa 250mg Uống DOPEGYT

EGIS PHARMACEUTICALS 

PRIVATE LIMITED 

COMPANY

HUNGARY Viên 1,610

612 TV051401 514 Methyldopa 250mg Uống AGIDOPA AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 610

613 TBD051502 515 Metoprolol

23,75 mg 

metoprolol 

succinate 

tương đương 

với 25 mg 

metoprolol 

tartrate

Uống BETALOC ZOK TAB 25MG 14'S ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN Viên 4,620

614 TT051501 515 Metoprolol 25mg Uống EGILOK EGIS PHARMACEUTICALS 

PUBLIC LTD., COHUNGARY Viên 2,250

615 TPA051501 515 Metoprolol 25mg Uống BETALOC ZOK TAB 25MG 14'S ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN Viên 4,620

616 TP051501 515 Metoprolol 50mg Uống BETALOC TAB 50MG 3X20'S

ASTRAZENECA 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD

TRUNG QUỐC Viên 2,400

52

Page 53: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

617 TV051701 517 Nebivolol 5mg Uống BENZATIQUE 5 CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 1,869

618 TPA051701 517 Nebivolol 5mg Uống NEBILET TAB 5MG 14'S BERLIN CHEMIE AG - ĐỨC ĐỨC Viên 8,000

619 TP051702 517 Nebivolol 5mg Uống NEBIBIO SAVA HEALTHCARE LTD ẤN ĐỘ Viên 2,680

620 TP051701 517 Nebivolol 2,5mg Uống NEBICARD - 2.5TORRENT 

PHARMACEUTICALS LTDINDIA Viên 3,700

621 TPA051801 518 Nicardipin 10mg/10mlTiêm 

truyềnNICARDIPINE AGUETTANT 10MG/10ML 

LABORATOIRE 

AGUETTANTPHÁP Ống 124,999

622 TP051801 518 Nicardipin 10mg/10mlTiêm 

truyềnNICARDIPINE AGUETTANT 10MG/10ML 

LABORATOIRE 

AGUETTANTPHÁP Ống 124,999

623 TPA051902 519 Nifedipin 60mg Uống ADALAT LA CAP 60MG 30'S BAYER PHARMA AG ĐỨC Viên 12,033

624 TBD051901 519 Nifedipin 30mg Uống ADALAT LA TAB 30MG 30'S BAYER PHARMA AG ĐỨC Viên 9,454

625 TPA051901 519 Nifedipin 30mg Uống MACOREL VALPHARMA COMPANY SAN MARINO Viên 3,780

626 TP051903 519 Nifedipin 30mg Uống MACOREL VALPHARMA COMPANY SAN MARINO Viên 3,780

627 TT051901 519 Nifedipin 20mg Uống NIFEDIPIN HASAN 20 RETARDCÔNG TY TNHH HASAN - 

DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 473

628 TP051902 519 Nifedipin 20mg Uống NIFEDIPIN T20 STADA RETARD

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 540

629 TPA051903 519 Nifedipin 10mg Uống ADALAT CAP 10MG 30'S

CATALENT GERMANY 

EBERBACH GMBH; CƠ SỞ 

XUẤT XƯỞNG: BAYER 

PHARMA AG

ĐỨC Viên 2,253

53

Page 54: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

630 TV051901 519 Nifedipin 30mg Uống AVENSA LA

CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM VELLPHARM VIỆT 

NAM

VIỆT NAM Viên 6,000

631 TV052002 520 Perindopril 8mg Uống SAVIDOPRIL 8 CTY CP DP SAVI  VIỆT NAM Viên 2,670

632 TPA052001 520 Perindopril 8mg Uống STOPRESS 8MG POLPHARMA POLAND Viên 5,670

633 TP052002 520 Perindopril 5mg Uống COVERSYL TAB 5MG 30'SLES LABORATOIRES 

SERVIER INDUSTRIEPHÁP Viên 5,650

634 TV052001 520 Perindopril 4mg Uống PERINDOPRILCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 456

635 TK052001 520 Perindopril 4mg Uống PERINDOPRILCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 456

636 TP052101 521 Perindopril + Amlodipin 5mg + 5mg Uống COVERAM 5-5 TAB 5MG/5MG 30'SSERVIER (IRELAND) 

INDUSTRIES LTD.AILEN Viên 6,589

637 TV052202 522 Perindopril + Indapamid2mg + 

0,625mgUống VIRITIN PLUS 2/0,625

CÔNG TY TNHH HASAN - 

DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 2,184

638 TK052201 522 Perindopril + Indapamid2mg + 

0,625mgUống VIRITIN PLUS 2/0,625

CÔNG TY TNHH HASAN - 

DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 2,184

639 TP052202 522 Perindopril + Indapamid 4mg + 1,25mg Uống PERIGARD- DFGLENMARK 

PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Viên 1,600

640 TK052202 522 Perindopril + Indapamid 4mg + 1,25mg Uống DOROVER PLUS DOMESCO VIỆT NAM Viên 785

641 TP052402 524 Ramipril 10mg Uống RAMIZES 10 FARMAK JSC UKRAINE Viên 6,900

642 TPA052401 524 Ramipril 5mg Uống RAMIPRIL GP

FARMALABOR-

PRODUTOS 

FARMACEUTICAL, S.A

PORTUGAL Viên 5,000

54

Page 55: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

643 TV052401 524 Ramipril 5mg Uống RAMIFIX 5 CTY CPDP SAVI VIỆT NAM Viên 3,600

644 TP052401 524 Ramipril 5mg Uống TORPACE-5TORRENT 

PHARMACEUTICALS LTDINDIA Viên 3,300

645 TK052602 526 Telmisartan 80mg Uống LAMOTEL 80 CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM Viên 1,200

646 TBD052601 526 Telmisartan 40mg Uống MICARDIS TAB. 40MG B/30BOEHRINGER INGELHEIM 

PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 10,349

647 TP052601 526 Telmisartan 40mg Uống SAVI TELMISARTAN 40 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 995

648 TV052601 526 Telmisartan 40mg Uống ZHEKOFCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 660

649 TV052603 526 Telmisartan 20mg Uống DISICAR 20CÔNG TY CPDP 

AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 1,400

650 TV052701 527Telmisartan + 

hydroclorothiazid40mg +12,5mg Uống MIBETEL PLUS

CÔNG TY TNHH LIÊN 

DOANH HASAN-

DERMAPHARM

VIỆT NAM Viên 3,192

651 TPA052701 527Telmisartan + 

hydroclorothiazid40mg +12,5mg Uống MICARDIS PLUS TAB. 40/12,5

BOEHRINGER INGELHEIM 

PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Viên 10,387

652 TP052801 528 Valsartan 160mg Uống SAVI VALSARTAN 160 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 5,650

653 TPA052801 528 Valsartan 160mg Uống VASBLOCK 160MG MEDOCHEMIE LTD. CYPRUS Viên 9,030

654 TBD052801 528 Valsartan 80mg Uống DIOVAN TAB 80MG 2X14'SNOVARTIS 

FARMACEUTICA S.ATÂY BAN NHA Viên 9,966

655 TP052802 528 Valsartan 80mg Uống SAVI VALSARTAN 80 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 2,500

656 TPA052802 528 Valsartan 80mg Uống VASBLOCK 80MG MEDOCHEMIE LTD. CYPRUS Viên 5,500

55

Page 56: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

657 TT052801 528 Valsartan 80mg Uống VALSARTAN STADA 80MG

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 3,750

658 TP052902 529 Valsartan + Hydroclorothiazid160mg + 12,5 

mgUống VALCICKECK H2 MEPRO INDIA Viên 12,600

659 TV052902 529 Valsartan + Hydroclorothiazid160mg + 

12,5mgUống GLIOVAN-HCTZ 160/12,5

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM 

HỮU HẠN DƯỢC PHẨM 

GLOMED

VIỆT NAM Viên 5,160

660 TBD052901 529 Valsartan + hydroclorothiazid80mg + 

12,5mgUống CO-DIOVAN 80/12.5 TAB 2X14'S NOVARTIS FARMA S.P.A Ý Viên 9,987

661 TV052901 529 Valsartan + Hydroclorothiazid80mg + 

12,5mgUống MEYERVASID CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 1,890

662 TPA052901 529 Valsartan + Hydroclorothiazid80mg + 

12,5mgUống VALBELIS 80/12.5MG

LABORATORIOS LESVI, 

S.LTÂY BAN NHA Viên 8,348

663 TP052901 529 Valsartan + Hydroclorothiazid80mg + 

12,5mgUống VALZAAR - H

TORRENT 

PHARMACEUTICLAS LTDINDIA Viên 6,300

12.4. Thuốc điều trị suy tim

664 TPA053102 531 Carvedilol 6,25mg Uống CYPDICAR 6,25 TABLETS REMEDICA LTD CYPRUS Viên 3,400

665 TPA053101 531 Carvedilol 12.5mg Uống TALLITON

EGIS PHARMACEUTICALS 

PRIVATE LIMITED 

COMPANY 

HUNGARY Viên 4,340

666 TV053201 532 Digoxin 0,25mg Uống DIGOXINEQUALY CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 700

667 TP053201 532 Digoxin 0,25mg Uống DIGOXIN-RICHTER GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Viên 714

668 TPA053302 533 Dobutamin 250mg/50ml TiêmDOBUTAMINE-HAMELN 5MG/ML 

INJECTION

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Lọ 141,561

669 TP053301 533 Dobutamin 250mg/20ml Tiêm DOBUSAFECLARIS LIFESCIENCES 

LIMITEDINDIA Ống 44,800

56

Page 57: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

670 TPA053301 533 Dobutamin 250mg/20ml TiêmDOBUTAMINE PANPHARMA 

250MG/20ML

ROTEXMEDICA GMBH 

ARZNEIMITTELWERKĐỨC Ống 55,000

671 TP053302 533 Dobutamin 50mg/ml;5ml Tiêm BUTAVELL INJ. 50MG/ML

PT. NOVELL 

PHARMACEUTICAL 

LABORATORIES

INDONESIA Ống 46,300

672 TPA053401 534 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Tiêm DOPAMINE HYDROCHLORIDE 4%

WARSAW 

PHARMACEUTICAL 

WORKS POLFA S.A.

POLAND Ống 19,425

673 TP053401 534 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Tiêm DOPAMINE HYDROCHLORIDE 4%

WARSAW 

PHARMACEUTICAL 

WORKS POLFA S.A.

POLAND Ống 19,425

674 TK053401 534 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Tiêm INOPAN INJECTION 200MG

MYUNGMOON 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD.

KOREA Ống 14,000

675 TP053501 535 Milrinon 10mg/10ml Tiêm MILRINONE 1MG/ML CENEXI  FRANCE Ống 1,650,000

12.5. Thuốc chống huyết khối

676 TV053801 538 Acetylsalicylic acid 81mg Uống ASPIRIN 81 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 86

677 TV053802 538 Acetylsalicylic acid 80mg Uống ASPILETS EC TAB 10X10'SCÔNG TY TNHH UNITED  

INTERNATIONAL PHARMA VIỆT NAM Chai 491

678 TBD000003538

540

Acetylsalicylic acid + 

Clopidogrel

75mg 

Clopidogrel 

base; 100mg 

acid 

acetylsalicylic

UốngDUOPLAVIN 75/100MG B/ 3BLS  X 10 

TABS

SANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Viên 20,828

679 TV000002538

540

Acid acetylsalicylic + 

Clopidogrel75mg + 75mg Uống PFERTZEL

CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 3,990

680 TBD053901 539 Alteplase 50mg Tiêm ACTILYSE INJ. 50MG BOEHRINGER INGELHEIM 

PHARMA GMBH & CO. KGĐỨC Ống 10,323,588

681 TPA053901 539 Alteplase50mg/50ml ; 

(RTPA)Tiêm ACTILYSE INJ. 50MG 

BOEHRINGER INGELHEIM 

PHARMA GMBH & CO. KGĐỨC Lọ 10,323,588

57

Page 58: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

682 TBD054002 540 Clopidogrel 300mg Uống PLAVIX 300MG B/ 3BLS  X 10 TABSSANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Viên 64,711

683 TPA054001 540 Clopidogrel 300mg Uống PLAVIX 300MG B/ 3BLS  X 10 TABSSANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Viên 64,711

684 TBD054001 540 Clopidogrel 75mg Uống PLAVIX 75MG B/ 1BL X 14 TABSSANOFI WINTHROP 

INDUSTRIEPHÁP Viên 20,828

685 TV054001 540 Clopidogrel 75mg Uống G5 DURATRIXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 504

686 TPA054002 540 Clopidogrel 75mg Uống RIDLOR PHARMATHEN S.A GREECE Viên 2,000

687 TT054001 540 Clopidogrel 75mg Uống INFARTAN 75 CTY CPDP OPV VIỆT NAM Viên 3,390

688 TPA054401 544 Ilopros 20mcg/ml

Tiêm 

tĩnh 

mạch 

(IV)

ILOMEDIN 20 AMP 20MCG/ML 5'S BERLIMED S.A TÂY BAN NHA Ống 623,700

689 TK054601 546 Streptokinase 1.500.000 UI Tiêm ST-PASECADILA 

PHARMACEUTICALS LTD. ẤN ĐỘ Lọ 890,000

12.6. Thu ốc hạ lipid máu

690 TP054903 549 Atorvastatin 40mg Uống ATORVASTATIN SAVI 40CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM SAVIVIỆT NAM Viên 2,289

691 TBD054902 549 Atorvastatin 20mg Uống LIPITOR TAB 20MG 3X10'S

PFIZER 

PHARMACEUTICALS LLC 

; PACKED BY PFIZER 

MANUFACTURING 

DEUTSCHLAND GMBH

MỸ; ĐÓNG GÓI: 

ĐỨCViên 15,941

692 TPA054902 549 Atorvastatin 20mg Uống TORVAZIN

EGIS PHARMACEUTICALS 

PRIVATE LIMITED 

COMPANY

HUNGARY Viên 2,575

58

Page 59: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

693 TV054902 549 Atorvastatin 20mg Uống ATORVASTATIN 20CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 257

694 TP054902 549 Atorvastatin 20mg Uống LIPISTAD 20

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 1,000

695 TV054901 549 Atorvastatin 10mg Uống ATORVASTATIN 10CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 162

696 TP054901 549 Atorvastatin 10mg Uống PELEARTO 10 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 800

697 TV055001 550 Bezafibrat 200mg Uống STAWINCT LIÊN DOANH MEYER - 

BPCVIỆT NAM Viên 2,290

698 TP055001 550 Bezafibrat 200mg Uống SAVI BEZAFIBRATE 200CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM SAVIVIỆT NAM Viên 2,670

699 TP055101 551 Ciprofibrat 100mg Uống GLENLIPIDGLENMARK 

PHARMACEUTICALS LTDINDIA Viên 8,100

700 TP055303 553 Fenofibrat 200mg Uống FENOSTAD 200

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 1,700

701 TV055301 553 Fenofibrat 160mg Uống LIPAGIM 160 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 525

702 TPA055301 553 Fenofibrat 160mg Uống FENOSUP LIDOSE SMB TECHNOLOGY S.A BỈ Viên 5,100

703 TV055304 553 Fenofibrat 145mg Uống HAFENTHYL 145MGCÔNG TY TNHH HASAN - 

DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 3,150

704 TP055301 553 Fenofibrat 145mg Uống FIBROFIN 145 HETERO LABS LIMITED INDIA Viên 5,920

705 TP055401 554 Fluvastatin 80mg Uống SAVI FLUVASTATIN 80 CTY CP DP SAVI  VIỆT NAM Viên 10,800

59

Page 60: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

706 TV055501 555 Gemfibrozil 600mg Uống LOPIGIM 600CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM AGIMEXPHARMVIỆT NAM Viên 2,780

707 TV055702 557 Pravastatin 10mg Uống PRAVACOR 10

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TRUNG ƯƠNG 1-

PHARBACO

VIỆT NAM Viên 3,100

708 TK055803 558 Rosuvastatin 40mg Uống AVITOP 40 FEROZSON   PAKISTAN Viên 9,975

709 TP055802 558 Rosuvastatin 20mg Uống LDNIL 20MSN LABORATORIES 

LIMITEDẤN ĐỘ Viên 9,900

710 TT055802 558 Rosuvastatin 20mg Uống PEROSU -20MGCTY TNHH UNITED 

PHARMA VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 6,800

711 TBD055801 558 Rosuvastatin

Rosuvastatin 

calcium 10,4 

mg, tương 

đương 

rosuvastatin 

10 mg

Uống CRESTOR TAB 10MG 28'S

IPR PHARMACEUTICALS 

INC., ĐÓNG GÓI 

ASTRAZENECA UK 

LIMITED

MỸ, ĐÓNG GÓI 

ANHViên 16,170

712 TT055801 558 Rosuvastatin 10mg Uống ROSUVASTATIN STADA 10MGCÔNG TY TNHH LD 

STADA-VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 2,500

713 TP055801 558 Rosuvastatin 10mg Uống COLAROSU 10 CTY CP DP SAVI VIỆT NAM Viên 1,720

714 TP055804 558 Rosuvastatin 10mg Uống LDNIL 10MSN LABORATORIES 

LIMITED INDIA Viên 7,686

715 TK055802 558 Rosuvastatin 5mg Uống MICROVATIN- 5 MICRO LABS LIMITED ẤN ĐỘ Viên 1,600

716 TPA055802 558 Rosuvastatin 5mg Uống PMS-ROSUVASTATIN PHARMASCIENCE INC. CANADA Viên 4,130

717 TV055903 559 Simvastatin 40 mg Uống SIMVASTATIN SAVI 40CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM SAVIVIỆT NAM Viên 4,100

718 TV000003559

552Simvastatin + Ezetimibe 10mg + 10mg Uống STAZEMID 10/10 CTY CP DP SAVI  VIỆT NAM Viên 3,950

60

Page 61: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

719 TV000034559

552Simvastatin + Ezetimibe 20mg + 10mg Uống SILVASTEN

CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 3,850

12.7. Thuốc khác

720 TV056001 560 Bosentan 62,5mg Uống MISENBO 62,5

CÔNG TY TNHH LIÊN 

DOANH HASAN-

DERMAPHARM

VIỆT NAM Viên 63,000

721 TV056002 560 Bosentan 125mg Uống MISENBO 125

CÔNG TY TNHH LIÊN 

DOANH HASAN-

DERMAPHARM

VIỆT NAM Viên 94,500

722 TPA056101 561Peptid (Cerebrolysin 

concentrate)

215,2mg/ml; 

10ml

Tiêm 

truyềnCEREBROLYSIN 10ML EVER NEURO AUSTRIA Ống 101,430

723 TP056101 561Peptid (Cerebrolysin 

concentrate)

215,2mg/ ml; 

10ml

Tiêm 

truyềnCEREBROLYSIN 10ML EVER NEURO AUSTRIA Ống 101,430

724 TP056102 561Peptid (Cerebrolysin 

concentrate)

215,2mg/ ml; 

5ml

Tiêm 

truyềnCEREBROLYSIN 5ML EVER NEURO AUSTRIA Ống 60,060

725 TV056201 562 Choline alfoscerat 400mg Uống DUCKEYS MEDIPLANTEX VN Viên 8,900

726 TPA056201 562 Choline alfoscerat 1g/4ml Tiêm GLIATILIN ITALFARMACO S.P.A ITALY Ống 69,300

727 TPA056302 563 Citicolin 500mg/4ml Tiêm DIFOSFOCIN MITIM S.R.L ITALY Ống 49,000

728 TPA056301 563 Citicolin 1000mg/4ml Tiêm DIFOSFOCIN MITIM S.R.L Ý Ống 79,500

729 TP056601 566 Ginkgo biloba 40mg Uống GILOBA MEGA LIFESCIENCES LTD. THAILAND Viên 3,500

730 TPA056601 566 Ginkgo biloba 60mg Uống GINKGO 3000

CONTRACT 

MANUFACTURING & 

PACKAGING SERVICES 

AUSTRALIA Viên 5,980

731 TP056701 567 Kali clorid 10%; 10mlTiêm 

truyền

POTASSIUM CHLORIDE PROAMP 

0,10G/ML 

LABORATOIRE 

AGUETTANTPHÁP Ống 5,500

61

Page 62: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

732 TV056702 567 Kali clorid500mg/5ml; 

5mlTiêm KALI CLORID 10% VINPHACO VIỆT NAM Ống 2,100

733 TV056701 567 Kali clorid 10%; 10ml Tiêm KALI CLORID KABI 10%

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Ống 2,100

734 TV057201 572 Nimodipin 30mg Uống VINMOTOP VINPHACO VIỆT NAM Viên 6,825

735 TPA057201 572 Nimodipin 10mg/50ml Tiêm NIMOVAC-V PHARMATHEN S.A HY LẠP Chai 586,000

736 TK057402 574 Panax notoginseng saponins 200mg Tiêm LUOTAIKPC PHARMACEUTICALS, 

INC.TRUNG QUỐC Lọ 118,500

737 TV057401 574 Panax notoginseng saponins 50mg Uống ASAKOYACÔNG TY CP DƯỢC TW 

MEDIPLANTEXVIỆT NAM Viên 5,900

738 TP057503 575 Pentoxifyllin0,5mg/ml; 

200mlTiêm

LATREN 0.5MG/ML SOLUTION FOR 

INFUSION v LTD. UKRAINE Chai/ Túi 134,925

739 TP057602 576 Piracetam 3g/15ml Tiêm LILONTON INJECTION 3000MG/15ML SIU GUAN ĐÀI LOAN Ống 21,900

740 TP057603 576 Piracetam 800mg Uống NEUROCETAM MICRO LABS LTD  INDIA Viên 830

741 TT057601 576 Piracetam 800mg Uống STACETAM 800MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Viên 2,450

742 TPA057605 576 Piracetam 1200mg Uống PRACETAM 1200Công ty TNHH LD Stada-Việt 

Nam Việt Nam Viên 2,490

743 TPA057601 576 Piracetam 12g /60ml Tiêm MEMOTROPIL

PHARMACEUTICAL 

WORKS "POLPHARMA" 

S.A

BA LAN Chai 101,000

744 TV057601 576 Piracetam 2g/10ml; 10ml Tiêm VINPHACETAM VINPHACO VIỆT NAM Ống 4,630

745 TPA057604 576 Piracetam200mg/ml; 

10mlTiêm QUIBAY 2G/10ML HBM PHARMA S.R.O SLOVAKIA Ống 20,496

62

Page 63: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

746 TP057604 576 Piracetam 4g/20ml Tiêm PILIXITAM FARMAK JSC UKRAINE Ống 35,000

747 TPA000003576

80Piracetam + Cinnarizin 400mg + 25mg Uống PHEZAM

BALKANPHARMA - 

DUPNITSA ADBULGARIA Viên 2,800

748 TV057902 579 Vincamin + Rutin 20mg + 25mg Uống VINFUCAMINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 5,000

749 TV057901 579 Vincamin + Rutin 20mg + 40mg Uống  MEZAVITIN CÔNG TY CỔ PHẦN 

DƯỢC PHẨM HÀ TÂY VIỆT NAM Viên 5,000

750 TPA058001 580 Vinpocetin 10mg Uống VICETIN 10MG SOPHARMA BULGARIA Viên 4,242

13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU

751 TV058901 589 Calcipotriol 1,5mg/30gDùng 

ngoàiKEM TROZIMED

CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Tube 159,000

752 TK059301 593 Clotrimazol 1%,15gdùng 

ngoàiTRIZOMIBE CREAM

CÔNG TY TNHH LIÊN 

DOANH HASAN-

DERMAPHARM

VIỆT NAM Tube 10,710

753 TV059401 594 Clobetasol propionat 0.05%; 10gDùng 

ngoàiBENATE FORT OINTMENT

CTY CP TẬP ĐOÀN  

MERAPVIỆT NAM Tube 23,000

754 TP059401 594 Clobetasol propionat 0,05%; 15gDùng 

ngoàiHOECLODERM

HOE PHARMACEUTICALS 

SDN. BHDMALAYSIA Tube 35,650

755 TV060401 604 Diethylphtalat 10gDùng 

ngoàiD.E.P 

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Lọ/ tube 5,355

756 TP060701 607 Fusidic acid 2%; 15gDùng 

ngoàiAXCEL FUSIDIC CREAM

KOTRA PHARMA (M) 

SDN.BHDMALAYSIA Tube 51,000

757 TP060802 608 Fusidic acid + betamethason 2% 0,1%; 15gDùng 

ngoàiAXCEL FUSIDIC ACID-B CREAM

KOTRA PHARMA (M) 

SDN.BHDMALAYSIA Tube 54,000

758 TP060801 608 Fusidic acid +

betamethason2% 0,05%; 5g

Dùng 

ngoàiFOBANCORT CREAM

HOE PHARMACEUTICALS 

SDN. BHDMALAYSIA Tube 30,450

63

Page 64: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

759 TV061001 610 Isotretinoin 20mg Uống HALFHUID-20 CTY TNHH DP ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 6,500

760 TV061201 612 Mangiferin 0.2%; 120ml

Thuốc 

rửa phụ 

khoa

DUNG DỊCH VỆ SINH MANGINOVIMCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC  

 NATURE VIỆT NAM  VIỆT NAM Chai 45,000

761 TV061202 612 Mangiferin 0.5%; 180ml

Thuốc 

rửa phụ 

khoa

DUNG DỊCH VỆ SINH MYDUGYNOCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

NATURE VIỆT NAMVIỆT NAM Chai 124,900

762 TK061601 616 Mupirocin 2%; 5gDùng 

ngoàiDERIMUCIN

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TRUNG ƯƠNG 2VIỆT NAM Tube 33,990

763 TK061801 618 Nepidermin 0,005%/10mlDùng 

ngoàiEASYEF

DAEWOONG PHARM. CO., 

LTDHÀN QUỐC Lọ 2,300,000

764 TV062301 623Salicylic acid + Betamethason 

dipropionat

450mg + 

7,5mg; 15g

Dùng 

ngoàiBETACYLIC

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Tube 7,550

765 TK062401 624 Tacrolimus 0,03%; 10g

Thuốc 

bôi 

ngoài da

QUANTOPIC 0,03%CÔNG TY CP DP QUẢNG 

BÌNHVIỆT NAM Tube 147,000

766 TK000008625

221Tretinoin + Erythromycin

0,025% + 4%; 

30g

Bôi 

ngoài daERYLIK

LABORATOIRES  

CHEMINEAUPHÁP Tube 113,000

767 TV062901 629 Xanh methylen + Tím gentian400mg + 

50mg; 20ml

Dùng 

ngoàiDUNG DỊCH MILIAN

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ 

PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 

TẠI BÌNH DƯƠNG-NHÀ 

MÁY DƯỢC PHẨM OPC

VIỆT NAM Lọ 10,500

14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN

14.1. Chuyên khoa mắt

768 TPA063101 631 Pilocarpin 2% x 15ml Nhỏ mắt ISOPTO CARPINE 2%  15ML 1'SS.A ALCON COUVREUR 

NVBỈ Lọ 54,999

14.2. Thuốc cản quang

64

Page 65: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

769 TPA063901 639 Gadodiamid287mg/ml; 

10ml

Tiêm 

tĩnh 

mạch 

(IV)

OMNISCAN 0,5MMOL/ML INJ 10 X 10 MLGE HEALTHCARE 

IRELANDIRELAND Lọ 483,450

770 TP063901 639 Gadodiamid0,5 mmol/ml x 

10ml

Tiêm 

tĩnh 

mạch 

(IV)

OMNISCAN 0,5MMOL/ML INJ 10 X 10 MLGE HEALTHCARE 

IRELANDIRELAND Lọ 483,450

771 TPA064101 641 Gadoteric acid 10ml Tiêm DOTAREM GUERBET  PHÁP Lọ 520,000

772 TBD064201 642 Iobitridol

30g 

Iodine/100ml; 

100ml

Tiêm XENETIX 300 GUERBET  PHÁP Lọ 485,000

773 TPA064201 642 Iobitridol300mg I/ml; 

100mlTiêm XENETIX 300 GUERBET  PHÁP Lọ 485,000

774 TP064202 642 Iobitridol300mg I/ml; 

100mlTiêm XENETIX 300 GUERBET  PHÁP Lọ 485,000

775 TP064203 642 Iobitridol300mg I/ml; 

50mlTiêm XENETIX 300 GUERBET  PHÁP Lọ 275,000

776 TP064201 642 Iobitridol350mg I/ml; 

100mlTiêm XENETIX 350 GUERBET  PHÁP Lọ 635,000

777 TP064402 644 Iohexol 300mg/ml

Để dùng 

trong 

tĩnh 

mạch, 

trong 

động 

mạch, 

nội tủy 

mạc, và 

dùng 

trong 

các 

khoang 

của cơ 

thể.

OMNIPAQUE INJ IOD 300MG/ ML 10 X 

50ML

GE HEALTHCARE 

IRELAND - IRELANDIRELAND Chai 245,690

65

Page 66: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

778 TBD064401 644 Iohexol300MG/ ML 

10 X 50MLTiêm

OMNIPAQUE INJ IOD 300MG/ ML 10 X 

50ML

GE HEALTHCARE 

IRELAND - IRELANDIRELAND Chai 245,690

779 TBD064403 644 Iohexol350MG/ ML 

10 X 100MLTiêm

OMNIPAQUE INJ IOD 350MG/ ML 10 X 

100ML

GE HEALTHCARE 

IRELAND - IRELANDIRELAND Chai 609,140

780 TBD064402 644 Iohexol300mg I/ml; 

100ml

Để dùng 

trong 

tĩnh 

mạch, 

trong 

động 

mạch, 

nội tủy 

mạc, và 

dùng 

trong 

các 

khoang 

của cơ 

thể.

OMNIPAQUE INJ IOD 300MG/ ML 10 X 

100ML

GE HEALTHCARE 

IRELAND - IRELANDIRELAND Lọ 446,710

781 TP064401 644 Iohexol300mg I/ml; 

100ml

Để dùng 

trong 

tĩnh 

mạch, 

trong 

động 

mạch, 

nội tủy 

mạc, và 

dùng 

trong 

các 

khoang 

của cơ 

thể.

OMNIPAQUE INJ IOD 300MG/ ML 10 X 

100ML

GE HEALTHCARE 

IRELAND - IRELANDIRELAND Chai 446,710

66

Page 67: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

782 TP064403 644 Iohexol350mg I/ml; 

100ml

Để dùng 

trong 

tĩnh 

mạch, 

trong 

động 

mạch, 

nội tủy 

mạc, và 

dùng 

trong 

các 

khoang 

của cơ 

thể.

OMNIPAQUE INJ IOD 350MG/ ML 10 X 

100ML

GE HEALTHCARE 

IRELAND - IRELANDIRELAND Chai 609,140

783 TP064601 646 Iopromid acid623,40mg /ml; 

100ml

Tiêm 

tĩnh 

mạch 

(IV)

ULTRAVIST 300 INJ 100ML 10'S BAYER PHARMA AG ĐỨC Chai 420,000

15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN

784 TV065301 653 Cồn 70° 60mlDùng 

ngoàiALCOOL 70°

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ 

PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 

TẠI BÌNH DƯƠNG-NHÀ 

MÁY DƯỢC PHẨM OPC

VIỆT NAM Chai 2,310

785 TV065302 653 Cồn 70° 1000mlDùng 

ngoàiALCOOL 70°

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ 

PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 

TẠI BÌNH DƯƠNG-NHÀ 

MÁY DƯỢC PHẨM OPC

VIỆT NAM Chai 26,250

786 TV065501 655 Đồng Sulfat0,25g/100ml; 

180ml

Dùng 

ngoàiGYNOLADY  DONAIPHARM  VIỆT NAM  Chai 7,568

787 TV065502 655 Đồng Sulfat 0,1g

Thuốc 

rửa phụ 

khoa

GYNOCARECÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

TW. VIDIPHAVIỆT NAM Tube 30,000

67

Page 68: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

788 TV065608 656 Povidon iodin 10%; 90mlDùng 

ngoàiPOVIDON IOD 10%

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ 

PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 

TẠI BÌNH DƯƠNG-NHÀ 

MÁY DƯỢC PHẨM OPC

VIỆT NAM Chai 11,025

789 TV065603 656 Povidon iodin 10%; 130mlDùng 

ngoàiPOVIDONEIODINE 10%

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH 

THUẬN 

VIỆT NAM Chai 21,945

790 TV065606 656 Povidon iodin 10%; 500mlDùng 

ngoàiPOVIDON IOD 10%

CÔNG TY CP DP QUẢNG 

BÌNHVIỆT NAM Chai 38,430

791 TV065605 656 Povidon iodin 10%; 330mlDùng 

ngoàiPOVIDONE IODINE 10%

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH 

THUẬN

VIỆT NAM Chai 54,999

792 TV065607 656 Povidon iodin 10%; 90mlDùng 

ngoàiPOVIDONE AGIMEXPHARM VIỆT NAM Chai 8,700

793 TV065801 658 Natri clorid 0,9%; 1000mlDùng 

ngoàiNATRI CLORID 0,9%

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM 3/2VIỆT NAM Chai 11,130

794 TV065803 658 Natri clorid 0,9%; 500mlDùng 

ngoàiNATRI CLORID 0,9%

CÔNG TY CP DƯỢC VTYT 

HẢI DƯƠNGVIỆT NAM Chai 7,000

16. THUỐC LỢI TIỂU

795 TV065902 659 Furosemid 40mg Uống VINZIX VINPHACO VIỆT NAM Viên 120

796 TV065901 659 Furosemid 20mg/2ml Tiêm FUROSEMIDE  VIDIPHA VIỆT NAM Ống 1,218

797 TK065901 659 Furosemid 20mg/2ml Tiêm FUROSEMIDE  VIDIPHA VIỆT NAM Ống 1,218

798 TV066001 660 Hydroclorothiazid 25mg Uống THIAZIFAR

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM DƯỢC LIỆU 

PHARMEDIC

 VIỆT NAM Viên 147

799 TP066101 661 Spironolacton 25mg Uống ENTACRON 25CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM SAVIVIỆT NAM  Viên 1,375

800 TK066101 661 Spironolacton 25mg Uống MEZATHIONCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 819

68

Page 69: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

801 TV000021661

659Spironolacton + Furosemid 50mg + 20mg Uống FRANILAX

CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 1,590

17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA

17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa

802 TV066201 662 Aluminum phosphat 12,38g; 20% Uống A.T ALUGELANHÀ MÁY SẢN XUẤT 

DƯỢC PHẨM AN THIÊNVIỆT NAM Gói 924

803 TV066301 663

Attapulgit mormoivon hoạt 

hóa + hỗn hợp magnesi 

carbonat-nhôm hydroxyd

2,5g + 0,25g - 

0,25gUống EUROPULGITE

CÔNG TY CP DƯỢC 

TRUNG ƯƠNG 3VIỆT NAM Gói 1,240

804 TPA066301 663

Attapulgit mormoivon hoạt 

hóa + hỗn hợp magnesi 

carbonat-nhôm hydroxyd

2,5g + 0,5g Uống GASTROPULGITE SAC 30'SBEAUFOUR IPSEN 

INDUSTRIEPHÁP Gói 3,053

805 TK066401 664 Bismuth 120mg Uống TRYMO TABLETSRAPTAKOS BRETT 7 

CO.,LTDẤN ĐỘ Viên 2,100

806 TPA066602 666 Famotidin 40mg Uống FAMOGASTPHARMACEUTICAL 

WORKS POLPHARMA S.A.POLAND Viên 3,100

807 TV066602 666 Famotidin 20mg Tiêm VINFADIN VINPHACO VIỆT NAM Lọ 39,900

808 TV066701 667 Guaiazulen + dimethicon 0,004g + 3g Uống DIMAGELCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Gói 3,890

809 TP066801 668 Lanzoprazol 30mg Uống LANSOPRAZOL STADA 30MG

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 1,350

810 TV000030

668

216

220

Lanzoprazol + Tinidazol + 

Clarythromycin

30mg + 

500mg + 500 

mg

Uống MELANKITCÔNG TY CP DƯỢC TW 

MEDIPLANTEXVIỆT NAM Kít 31,000

811 TP067004 670Magnesi hydroxyd + nhôm 

hydroxyd

400mg + 

200mgUống DAEWOONGTRIMAFORT

DAEWOONG 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD

HÀN QUỐC Gói 3,500

812 TV067002 670Magnesi hydroxyd + nhôm 

hydroxyd

800,4mg + 

3030,3mgUống HULL

CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Gói 3,000

69

Page 70: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

813 TV067003 670Magnesi hydroxyd + nhôm 

hydroxyd

800,4mg + 

611,76mg / 

15g

Uống CHALMECÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Gói 3,000

814 TV067101 671Magnesi hydroxyd + nhôm 

hydroxyd + simethicon

800,4mg + 

4.596mg + 

266mg

Uống ALUMAG-S AGIMEXPHARM VIỆT NAM Gói 3,465

815 TP067101 671Magnesi hydroxyd + nhôm 

hydroxyd + simethicon

800,4mg + 

400 mg + 

80mg

Uống TRIMAFORT

DAEWOONG 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD

HÀN QUỐC Gói 3,950

816 TV067108 671Magnesi hydroxyd + nhôm 

hydroxyd + simethicon

0,3922g + 

0,6g + 0,06gUống GRANGEL

CÔNG TY TNHH DP  

SHINPOONG DAEWOO VIỆT NAM Gói 2,940

817 TV067105 671Magnesi hydroxyd + nhôm 

hydroxyd + simethicon

800mg 

+611,76mg 

+80mg

Uống LAHMCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Gói 3,250

818 TV067109 671Magnesi hydroxyd + nhôm 

hydroxyd + simethicon

200mg + 

200mg + 20mgUống MYLENFA II

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

ĐỒNG NAIVIỆT NAM Viên 600

819 TV067107 671Magnesi hydroxyd + nhôm 

hydroxyd + simethicon

800,4mg + 

612mg + 80mgUống BIVIANTAC CTY CP BV PHARMA VIỆT NAM Gói 3,700

820 TV067103 671Magnesi hydroxyd + nhôm 

hydroxyd + simethicon

800mg + 

800mg + 

100mg

Uống FUMAGATE - FORTCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM PHƯƠNG ĐÔNGVIỆT NAM Gói 3,798

821 TP067102 671Magnesi hydroxyd + nhôm 

hydroxyd + simethicon

150mg + 

300mg + 40mgUống SILOXOGENE  RPG LIFE SCIENCES INDIA Viên 3,000

822 TV067202 672Magnesi trisilicat + nhôm 

hydroxyd

500mg + 

250mgUống ALUSI

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA 

DƯỢC VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 1,600

823 TV067702 677 Omeprazol 40mg Uống ALZOLECÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TV.PHARMVIỆT NAM Viên 324

70

Page 71: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

824 TV067703 677 Omeprazol 40mg Tiêm OMEVIN VINPHACO VIỆT NAM Lọ 15,183

825 TV067701 677 Omeprazol 20mg Uống OVAC - 20 CÔNG TY CPDP CỬU 

LONGVIỆT NAM Viên 135

826 TP067701 677 Omeprazol 20mg Uống VIRAZOMZIM LABORATORIES 

LIMITEDINDIA Viên 300

827 TV000018677

688Omeprazol + Domperidon 20mg + 15mg Uống AUSMEZOL-D

CÔNG TY CP DƯỢC HÀ 

TĨNHVIỆT NAM Viên 2,990

828 TP000010677

689Omeprazol + Domperidon 20mg + 30mg Uống LIMZER

INVENTIA HEALTHCARE 

PVT., LTDINDIA Viên 3,850

829 TBD067802 678 Esomeprazol

Esomeprazole 

magnesium 

trihydrate 44,5 

mg, tương 

đương 

esomeprazole 

40 mg

Uống NEXIUM MUPS TAB 40MG 2X7'S ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN Viên 22,456

830 TBD067801 678 Esomeprazol 40mg

Tiêm 

truyền

 tĩnh 

mạch 

(IV)

NEXIUM INJ 40MG 1'S ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN Ống 153,560

831 TP067803 678 Esomeprazol 40mg Uống SAVI ESOMEPRAZOLE 40 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 2,800

832 TP067802 678 Esomeprazol 40mg Tiêm ASGIZOLE

SOFARIMEX-INDUSTRIA 

QUIMICA E 

FARMACEUTICA, S.A

PORTUGAL Lọ 61,000

833 TV067802 678 Esomeprazol 40mg Tiêm ESOFIRST PHARBACO VN Lọ 17,560

834 TPA067803 678 Esomeprazol 40mg Uống GOLDESOMEVALPHARMA 

INTERNATIONAL S.P.AITALIA Viên 12,300

71

Page 72: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

835 TP067801 678 Esomeprazol 20mg Uống ESOMEPRAZOL STADA 20MG

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 2,600

836 TV067801 678 Esomeprazol 20mg Uống VACOOMEZ S 20CTY CP DƯỢC 

VACOPHARMVIỆT NAM Viên 437

837 TBD067901 679 Pantoprazol 40mg Tiêm PANTOLOC I.V TAKEDA GMBH ĐỨC Ống 146,000

838 TP067902 679 Pantoprazol 40mg Uống SAVI PANTOPRAZOLE 40 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 1,490

839 TP067901 679 Pantoprazol 40mg Tiêm PANTOCID IVSUN PHARMACEUTICAL 

INDUSTRIES LTDINDIA Lọ 23,000

840 TT067901 679 Pantoprazol 40mg Uống DOGASTROL 40MG

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN 

XUẤT - THƯƠNG MẠI 

DƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM

VIỆT NAM Viên 2,500

841 TV067901 679 Pantoprazol 40mg Uống PANTOPRAZOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 337

842 TBD068001 680 Rabeprazol 20mg Tiêm RABELOC I.VCADILA 

PHARMACEUTICALS LTD. ẤN ĐỘ Lọ 134,000

843 TV068001 680 Rabeprazol 20mg Tiêm BITICANSCT CP DP TW 1 - 

PHARBACOVIỆT NAM Lọ 36,000

844 TP068001 680 Rabeprazol 20mg

Bột 

đông 

khô pha 

tiêm

NAPROZOLE - RNAPROD LIFE SCIENCES 

PVT.LTDẤN ĐỘ Lọ 115,000

845 TV068301 683 Rebamipid 100mg Uống AYITECÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 2,690

846 TP068301 683 Rebamipid 100mg Uống MUCOSTA  TABLETS 100MG

KOREA OTSUKA 

PHARMACEUTICAL. CO., 

LTD. 

HÀN QUỐC Viên 3,479

72

Page 73: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

847 TPA068401 684 Sucralfat 1g/5ml Uống SUCRATE GEL LISAPHARMA S.P.A ITALY Gói 7,700

848 TV068402 684 Sucralfat 1000mg/15g Uống GELLUXCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Gói 3,390

17.2. Thuốc chống nôn

849 TP068501 685 Acetyl leucin 500mg/5ml Tiêm TANGANIL INJ. 500MG/5ML

PIERRE FABRE 

MEDICAMENT 

PRODUCTION 

PHÁP Ống 13,698

850 TV068502 685 Acetyl leucin 500mg/5ml Tiêm VINTANIL VINPHACO VIỆT NAM Ống 12,600

851 TV068501 685 Acetyl leucin 500mg Uống ALEUCIN

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Viên 336

852 TPA068801 688 Domperidon 10mg Uống DOMREME REMEDICA LTD CYPRUS Viên 960

853 TV068801 688 Domperidon 10mg Uống BECADOMCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

BECAMEXVIỆT NAM Viên 54

854 TV069002 690 Metoclopramid 10mg/2ml Tiêm VINCOMID VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,428

855 TV069001 690 Metoclopramid 10mg Uống KANAUSINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 98

856 TPA069101 691 Ondansetron 8mg/4ml

 Dung 

dịch 

tiêm, 

ONDA VIANEX S.A-NHÀ MÁY A GREECE Ống 29,484

857 TPA069102 691 Ondansetron 8mg Uống DLOE 8LABORATORIOS LESVI, 

S.LSPAIN Viên 19,949

858 TP069102 691 Ondansetron 8mg Uống PREZINTON 8 PT. DEXA MEDICA INDONESIA Viên 5,400

859 TK069102 691 Ondansetron 8mg Uống SOSVOMIT 8CÔNG TY CPDP 

AMPHARCO U.S.AVIỆT NAM Viên 5,245

73

Page 74: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

860 TP069101 691 Ondansetron 2mg/ml; 4ml Tiêm MAXSETRON

SIC BORSHCHAVSKIY 

CHEMICAL 

PHARMACEUTICAL 

UKRAINE Ống 7,640

861 TK069101 691 Ondansetron 2mg/ml; 4ml Tiêm OSETRON 8MGDR.REDDYS 

LABORATORIES LTD. INDIA Ống 7,650

862 TBD069201 692 Palonosetron hydroclorid 0,25mg/5ml Tiêm ALOXI HELSINN BIREX 

PHARMACEUTICALS LTD IRELAND Ống 1,666,500

863 TK069201 692 Palonosetron hydroclorid 0,25mg/5ml Tiêm EMECADCADILA 

PHARMACEUTICALS LTD. ẤN ĐỘ Lọ 350,000

17.3. Thuốc chống co thắt

864 TV069301 693 Alverine (citrat) 40mg Uống ALVERIN VINPHACO VIỆT NAM Viên 92

865 TPA069702 697 Drotaverin clohydrat 80 mg UốngNO-SPA FORTE  80MG  B/2BLS  X 10 

TABS

CHINOIN 

PHARMACEUTICAL & 

CHEMICAL WORKS 

PRIVATE CO.,LTD.

HUNGARY Viên 1,158

866 TV069703 697 Drotaverin clohydrat 80 mg Uống DROMASM FORTCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM HÀ TÂY VIỆT NAM Viên 861

867 TBD069701 697 Drotaverin clohydrat 40mg; 2ml

Tiêm 

(IM & 

IV)

NO-SPA INJ 40MG/2ML B/ 25 AMPS X 

2ML

CHINOIN 

PHARMACEUTICAL & 

CHEMICAL WORKS 

PRIVATE CO.,LTD.

HUNGARY Ống 5,306

868 TV069702 697 Drotaverin clohydrat 40mg/2ml Tiêm VINOPA VINPHACO VIỆT NAM Ống 2,919

869 TPA069701 697 Drotaverin clohydrat 40mg/2ml

Tiêm 

(IM & 

IV)

NO-SPA INJ 40MG/2ML B/ 25 AMPS X 

2ML

CHINOIN 

PHARMACEUTICAL & 

CHEMICAL WORKS 

PRIVATE CO.,LTD.

HUNGARY Ống 5,306

870 TV069701 697 Drotaverin clohydrat 40mg Uống DROTAVERINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 218

871 TV069802 698 Hyoscin butylbromid 20mg/1ml Tiêm VINCOPANE VINPHACO VIỆT NAM Ống 6,195

74

Page 75: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

872 TPA069801 698 Hyoscin butylbromid 20mg/1ml TiêmHYOSCINE BUTYLBROMIDE INJECTION 

BP 20 MGROTEXMEDICA ĐỨC Ống 8,300

873 TP069801 698 Hyoscin butylbromid 20mg/1ml TiêmHYOSCIN BUTYLBROMIDE INJECTION 

BP 20MGROTEXMEDICA ĐỨC Ống 8,300

874 TV069901 699 Mebeverin HCL 135mg Uống OPEVERIN CTY CPDP OPV VIỆT NAM Viên 3,000

875 TT069901 699 Mebeverin HCL 200mg Uống MEBEVER MR 200MG CAPSULES GETZ PHARMA PAKISTAN Viên 3,450

876 TV070001 700 Papaverin hydroclorid 40mg/2ml; 2ml Tiêm PAPARIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 4,410

877 TV070102 701Phloroglucinol hydrat + 

trimethylphloroglucinol

40mg + 

0,04mg; 4mlTiêm ATIGLUCINOL INJ 

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM AN THIÊN VIỆT NAM Ống 28,000

878 TV070301 703 Tiropramid hydroclorid 100mg Uống KATIESCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 1,700

17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng

879 TV070401 704 Bisacodyl 5mg Uống BISACODYLDHG CTY TNHH MTV DƯỢC 

PHẨM DHGVIỆT NAM Viên 250

880 TV070702 707 Glycerol 5mlBơm 

hậu mônRECTIOFAR PHARMEDIC VIỆT NAM Ống 2,208

881 TPA071001 710 Lactulose 10g/15ml Uống DUPHALAC SYR. 15MLABBOTT BIOLOGICALS 

B.VHÀ LAN Gói 2,864

882 TP071101 711 Macrogol 10g Uống FORLAX PWD 10G 20'SBEAUFOUR IPSEN 

INDUSTRIEPHÁP Gói 4,275

883 TP071201 712

Macrogol + Natri sulfat + natri 

bicarbonat + natri clorid + kali 

clorid

73,69g Uống FORTRANS SAC 4'S

BEAUFOUR IPSEN 

INDUSTRIE RUE ETHE 

VIRTON-28100 DREUX 

FRANCE

PHÁP Gói 30,000

884 TPA071401 714Monobasic natri phosphat + 

dibasic natri phosphat

7,2g + 2,7g 

/15ml; 45mlUống

FLEET PHOSPHO-SODA, GINGER-

LEMON FLAVOREDC.B FLEET COMPANY INC  MỸ Chai 49,400

75

Page 76: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

885 TPA071403 714Monobasic natri phosphat + 

dibasic natri phosphat

19g + 

7g/118ml; 

133ml

Bơm 

hậu mônFLEET ENEMA C.B FLEET COMPANY INC  MỸ Chai 58,000

886 TP071402 714Monobasic natri phosphat + 

dibasic natri phosphat

19g + 

7g/118ml; 

133ml

Bơm 

hậu mônFLEET ENEMA C.B FLEET COMPANY INC  MỸ Chai 58,000

887 TPA071404 714Monobasic natri phosphat + 

dibasic natri phosphat

13,91g + 

3,18g/ 100ml; 

133ml

Bơm 

hậu mônCLISMA-LAX SOFAR S.P.A ITALY Chai 58,800

888 TPA071402 714Monobasic natri phosphat + 

dibasic natri phosphat

13,9g + 

3,2g/250ml

Bơm 

hậu mônLAINEMA 14/3 G/100ML LAINCO S.A TÂY BAN NHA Chai 132,000

889 TV071501 715 Sorbitol 5g Uống SORBITOL

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH 

THUẬN 

VIỆT NAM Gói 378

890 TV071601 716 Sorbitol + Natri citrat 5g + 0,72g

Thụt 

trực 

tràng

SATHOMCTY CP TẬP ĐOÀN  

MERAPVIỆT NAM Tube 15,500

17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy

891 TV071804 718 Bacillus subtilis2x10*9 CFU 

(2 tỷ), Ống 5mlUống DOMUVAR

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM CPC1 HÀ NỘIVIỆT NAM Ống 5,400

892 TV000009718

726

Bacillus subtilis + 

Lactobacillus acidophilus

3x10*7 + 

3x10*7 CFU/gUống BIOSUBTYL DL

CÔNG TY TNHH MTV VẮC 

XIN PASTEUR ĐÀ LẠTVIỆT NAM Gói 1,500

893 TV000010718

726

Bacillus subtilis+ Lactobacillus 

acidophilus

10*8 

CFU+10*8 

CFU

Uống LABAVIE

CÔNG TY TNHH LIÊN 

DOANH HASAN-

DERMAPHARM

VIỆT NAM Gói 1,940

894 TV000008718

726

Bacillus subtilis + 

Lactobacillus acidophilus

200 triệu 

(CFU) + 1 tỷ 

(CFU)

Uống MERIKA FORTCÔNG TY TNHH MTV VẮC 

XIN PASTEUR ĐÀ LẠTVIỆT NAM Gói 2,800

895 TV071901 719 Bacillius Clausii1.10*9  - 

2.10*9 cfuUống ENTEROGRAN

CTY CP VẮC XIN VÀ SINH 

PHẨM NHA TRANGVIỆT NAM Gói 3,150

76

Page 77: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

896 TV071902 719 Bacillius Clausii1.10*9  - 

2.10*9 cfuUống ENTEROGOLD

CTY CP VẮC XIN VÀ SINH 

PHẨM NHA TRANGVIỆT NAM Viên 2,625

897 TP071901 719 Bacillius Clausii 2 tỷ bào tử/5ml Uống ENTEROGERMINA B/ 2BL S X 10 AMPS SANOFI S.P.A Ý Ống 5,765

898 TV072001 720 Berberin (hydroclorid) 100mg Uống BERBERINXÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM 

150VIỆT NAM Viên 300

899 TP072101 721 Dioctahedral smectit 3g/20ml Uống GRAFORT

DAEWOONG 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD

HÀN QUỐC Gói 7,900

900 TP072201 722 Diosmectit 3g Uống SMECTA (ORANGE-VANILLA) SAC 30'SBEAUFOUR IPSEN 

INDUSTRIEPHÁP Gói 3,475

901 TV072201 722 Diosmectit 3g Uống SMECGIM AGIMEXPHARM VIỆT NAM Gói 760

902 TV000033726

725

Lactobacillus acidophilus + 

Kẽm gluconat

108 CFU + 

21mguống MASOZYM-ZN

CÔNG TY TNHH LIÊN 

DOANH HASAN-

DERMAPHARM

VIỆT NAM Gói 1,995

903 TV000029726

725

Lactobacillus acidophilus + 

Kẽm gluconat

109 CFU + 

21mgUống OZONBIOTIC

CÔNG TY TNHH LIÊN 

DOANH HASAN - 

DERMAPHARM

VIỆT NAM Gói 2,750

904 TV072702 727 Loperamid 2mg Uống LOPERAMIDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 118

905 TPA073201 732 Racecadotril 100mg Uống HIDRASEC 100MG CAP.LABORATOIRES 

SOPHARTEXPHÁP Viên 13,125

906 TV073201 732 Racecadotril 30mg Uống RACEDAGIM 30 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Gói 1,905

907 TPA073301 733 Saccharomyces boulardii 250mg Uống NORMAGUT ARDEYPHARM GMBH GERMANY Viên 6,780

908 TV073301 733 Saccharomyces boulardii 100mg Uống ZENTOMYCES

CÔNG TY LIÊN DOANH 

DƯỢC PHẨM MEBIPHAR-

AUSTRAPHARM

VIỆT NAM Gói 3,580

17.6. Thuốc điều trị trĩ

77

Page 78: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

909 TP073601 736 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg Uống SAVIDIMIN SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 1,490

910 TV073601 736 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mgĐường 

uốngFUTIAMINE 500MG THEPHACO VIỆT NAM Viên 660

17.7. Thuốc khác

911 TV073901 739 Amylase + papain + simethicon100mg + 

100mg + 30mgUống ENTERPASS

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM ME DI SUNVIỆT NAM Viên 1,800

912 TP074501 745Glycyrrhizin + Glycin + L- 

Cystein

40mg + 

400mg + 

20mg/ 20ml

Tiêm NIKP- KAROSGEN INJECTION NIPRO PHARMA 

CORPORATION ISE PLANTJAPAN Ống 108,000

913 TV074601 746 Itoprid 50mg Uống IBUTOP 50CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM OPVVIỆT NAM Viên 3,350

914 TPA074601 746 Itoprid 50 mg Uống ELTHON 50MG TAB. MYLAN EPD G.K. NHẬT Viên 4,796

915 TV074701 747 L-Ornithin-L- aspartat 1g/ 2ml Tiêm POVINSEACÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TRUNG ƯƠNG 1VIỆT NAM Ống 29,000

916 TP074801 748 Mesalazin 500mg Uống SAVI MESALAZINE 500CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM SAVIVIỆT NAM  Viên 8,000

917 TBD074901 749 Octreotid 0.1mg/ml Tiêm SANDOSTATIN INJ 0.1MG/ML 1MLX5'SNOVARTIS PHARMA 

STEIN AGTHỤY SĨ Ống 241,525

918 TPA074901 749 Octreotid 0,1mg/1ml

Tuyền 

tĩnh 

mạch

DBL OCTREOTIDE INJ 0.1MG/ML 5'SOMEGA LABORATORIES 

LTD.CANADA Ống 115,000

919 TK074901 749 Octreotid 0,1mg/1ml

Tuyền 

tĩnh 

mạch

DBL OCTREOTIDE INJ 0.1MG/ML 5'SOMEGA LABORATORIES 

LTD.CANADA Ống 115,000

920 TP074901 749 Octreotid 0,1mg Tiêm ASOCT GP-PHARM, S.A. TÂY BAN NHA Lọ 115,000

921 TV075002 750 Simethicon 80mg Uống SICONGAST NADYPHAR VIỆT NAM Viên 588

78

Page 79: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

922 TPA075001 750 Simethicon 40mg Uống ESPUMISAN CAP 40MG 2X25'SCATALENT GERMANY 

EBERBACH GMBHĐỨC Viên 838

923 TV075101 751 Silymarin 140mg Uống LIVERTON 140 PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 1,440

924 TV075102 751 Silymarin 70mg Uống SILYMARIN 70MG  DONAIPHARM  VIỆT NAM  Viên 427

925 TPA075201 752 Somatostatin 3 mg Tiêm SOMATOSAN BAG HEALTH CARE GMBH ĐỨC Ống/ lọ 680,000

926 TPA075301 753 Terlipressin 1mg Tiêm GLYPRESSIN INJ 1MG FERRING GMBH  ĐỨC  Lọ 744,870

927 TV075402 754 Trimebutin maleat 200mg Uống AGITRITINE 200 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 690

928 TV075401 754 Trimebutin maleat 100mg Uống TRIMEBUTINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 337

929 TV075601 756 Ursodeoxycholic acid 150mg Uống CUELLARCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 3,290

930 TP075601 756 Ursodeoxycholic acid 300mg Uống SAVI URSO 300 CTY CP DP SAVI  VIỆT NAM Viên 8,350

18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế

931 TP075703 757 Beclometason (dipropionat)

0,048g 

(200mcg/ liều 

x200 liều)

Hít mũi COMBIWAVE B200GLENMARK 

PHARMACEUTICALS LTDINDIA

Bình/ lọ/ 

ống235,000

932 TP075704 757 Beclometason (dipropionat) 0,1%; 150 liều Xịt mũi BECLATE AQUANASE CIPLA LTD INDIABình/ lọ/ 

ống95,000

933 TV075802 758 Betamethason 6,4mg; 20gDùng 

ngoàiKEM BÔI DA HEMPRENOL 

CÔNG TY CP DƯỢC HÀ 

TĨNHVIỆT NAM Tube 27,000

79

Page 80: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

934 TP075901 759Betamethason (dipropionat, 

valerat)15g

Dùng 

ngoàiHOEBEPROSONE

HOE PHARMACEUTICALS 

SDN. BHDMALAYSIA Tube 31,290

935 TV076001 760Betamethason dipropionat + 

clotrimazol + gentamicin

10mg + 

0,64mg + 

1mg; 10g

Dùng 

ngoàiGENTAMESON 

MEDIPHARCO-TENAMYD. 

BR S.R.LVIỆT NAM Tube 5,500

936 TBD076101 761 Budesonid

500 mcg/2 ml 

(tương đương 

với 250 mcg/ 

ml)

Khí dungPULMICORT RESPULES 500MCG/ 2ML  

20'SASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN Ống 13,834

937 TV076101 761 Budesonid

64mcg / liều 

xịt, chai 120 

liều

Xịt mũi BENITA     CTY CP TẬP ĐOÀN  

MERAPVIỆT NAM Lọ 90,000

938 TV076501 765 Dexamethason 0,5mg Uống DEXAMETHASONCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

BECAMEXVIỆT NAM Viên 65

939 TV076502 765 Dexamethason 4mg/1ml Tiêm DEXAMETHASON  CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Ống 838

940 TV076702 767Dexamethason phosphat + 

Neomycin

10 mg + 

34.000IU; 

10ml

Nhỏ 

mắt, 

mũi, tai

POEMACTY CP TẬP ĐOÀN  

MERAPVIỆT NAM Lọ 15,000

941 TP076901 769 Fluocinolon acetonid 15gDùng 

ngoàiFLUCORT

GLENMARK 

PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ Tube 21,000

942 TV076901 769 Fluocinolon acetonid 0,025%; 10gDùng 

ngoàiFLUOCINOLON

MEDIPHARCO-TENAMYD. 

BR S.R.LVIỆT NAM Tube 5,600

943 TP077101 771 Fluorometholon 0.1%; 5ml Nhỏ mắtSAMILFLURONE 0,1% OPHTHALMIC 

SUSPENSION

SAMIL 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD

HÀN QUỐC Lọ 25,300

944 TP077201 772 Hydrocortison 1%; 15gDùng 

ngoàiAXCEL HYDROCORTISONE CREAM

KOTRA PHARMA (M) 

SDN.BHDMALAYSIA Tube 23,000

945 TV077401 774 Hydrocortison natri succinat 100mg Tiêm VINPHASON VINPHACO VIỆT NAM Lọ 8,400

946 TK077401 774 Hydrocortisone natri sucinat 100mg Tiêm VINPHASON VINPHACO VIỆT NAM Lọ 8,400

80

Page 81: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

947 TBD077501 775 Methyl prednisolon 125mg

Tiêm 

tĩnh 

mạch, 

tiêm bắp 

(IV, IM)

SOLU-MEDROL INJ 125MG 25'SPHARMACIA & UPJOHN 

COMPANY MỸ Lọ 75,710

948 TV077501 775 Methyl prednisolon 125mg Tiêm SOLI-MEDON 125 

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Lọ 36,897

949 TBD077502 775 Methyl prednisolon 40mg

Tiêm 

tĩnh 

mạch, 

tiêm bắp 

(IV, IM)

SOLU-MEDROL INJ 40MG 1'SPFIZER MANUFACTURING 

BELGIUM NVBỈ Lọ 33,100

950 TP077503 775 Methyl prednisolon 40mg Tiêm PAMATASE INJ.

MYUNGMOON 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD.

KOREA Lọ 26,000

951 TPA077502 775 Methyl prednisolon 40mg

Bột 

đông 

khô pha 

tiêm

METHYLPREDNISOLON SOPHARMA SOPHARMA AD BULGARIA Lọ 32,000

952 TP077502 775 Methyl prednisolon 16mg Uống MEDEXA 16MG PT. DEXA MEDICA INDONESIA Viên 1,779

953 TV077502 775 Methyl prednisolon 16mg Uống METHYLPREDNISOLON 16CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 720

954 TV077601 776 Prednisolon acetat 5mg Uống PREDNISOLON VINPHACO VIỆT NAM Viên 100

955 TV077801 778 Prednison 5mg Uống PREDNISON 5 MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

BECAMEXVIỆT NAM Viên 130

18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron

956 TK078401 784 Dydrogesteron 10mg Uống DUPHASTON TAB.10MGABBOTT BIOLOGICALS 

B.VHÀ LAN Viên 7,360

81

Page 82: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

957 TK079401 794 Promestrien 0,01g,tube 15g

Kem bôi 

dùng 

trong 

phụ khoa

COLPOTROPHINELABORATOIRE 

THERAMEXMONACO Tube 69,500

958 TK079402 794 Promestrien 10mg

Viên 

nang đặt 

âm đạo

COLPOTROPHINELABORATOIRE 

THERAMEXMONACO Viên 6,820

959 TK079501 795 Progesteron 100mg Uống MIPROTONECÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 5,000

960 TP079502 795 Progesteron 200mg Uống PROGENDO 200MG PROCAPS S.A. COLOMBIA Viên 9,833

961 TV079601 796 Raloxifen 60mg Uống LAKCAYCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 3,990

18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết

962 TP079801 798 Acarbose 25mg Uống SAVI ACARBOSE 25CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM SA VI (SAVIPHARM) VIỆT NAM Viên 1,800

963 TV079801 798 Acarbose 50mg Uống HASANBOSE 50CÔNG TY TNHH HASAN - 

DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 840

964 TT080002 800 Gliclazid 80mg Uống GLYCINORM 80 IPCA LABORATORIES LTD INDIA Viên 2,800

965 TPA080001 800 Gliclazid 60mg Uống DIAMICRON MR TAB 60MG 30'SLES LABORATOIRES 

SERVIER INDUSTRIEPHÁP Viên 5,460

966 TV080003 800 Gliclazid 60mg Uống GLUZITOP MR60CÔNG TY TNHH HASAN - 

DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 2,100

967 TV080001 800 Gliclazid 30mg Uống CRONDIA 30MR HATAPHAR VIỆT NAM Viên 450

968 TT080001 800 Gliclazid 30mg Uống CRONDIA 30MR HATAPHAR VIỆT NAM Viên 450

82

Page 83: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

969 TPA080002 800 Gliclazid 30mg Uống GOLDDICRONVALPHARMAINTERNATIO

NAL S.P.AITALY Viên 2,730

970 TP080001 800 Gliclazid 30mg Uống GOLDDICRONVALPHARMAINTERNATIO

NAL S.P.AITALY Viên 2,730

971 TP000007800

807Gliclazid + Metformin 80mg + 500mg Uống DIANORM-M MICRO LABS LIMITED   ẤN ĐỘ Viên 3,390

972 TP080101 801 Glimepirid 1mg Uống PERGLIM 1INVENTIA HEALTHCARE 

PVT. LTDINDIA Viên 850

973 TV080101 801 Glimepirid 2mg Uống GLIMEPIRIDE 2MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TV.PHARMVIỆT NAM Viên 282

974 TT080102 801 Glimepirid 4mg Uống GLUMERIF 4CTY TNHH MTV DƯỢC 

PHẨM DHGVIỆT NAM Viên 3,590

975 TV000028801

807Glimepirid + Metformin 2mg + 500mg Uống COMIARYL 2MG/500MG

CÔNG TY TNHH HASAN - 

DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 2,457

976 TT000002801

807Glimepirid + Metformin 2mg + 500mg Uống PERGLIM M-2

INVENTIA HEALTHCARE 

PVT. LTDINDIA Viên 3,000

977 TP080403 804Insulin tác dụng ngắn (S) 

(insulin human)

100IU/ml x 

10mlTiêm INSUNOVA - R (REGULAR) BIOCON LIMITED INDIA Lọ 112,000

978 TPA080401 804 Insulin lispro100IU/ml x 

3mlTiêm HUMALOG KWIKPEN

LẮP RÁP, ĐÓNG GÓI BÚT 

TIÊM: ELI LILLY AND 

COMPANY; SẢN XUẤT 

ỐNG THUỐC: LILLY 

FRANCE

LẮP RÁP, 

ĐÓNG GÓI BÚT 

TIÊM: MỸ; SẢN 

XUẤT ỐNG 

THUỐC: PHÁP

Bút 227,000

979 TPA080402 804 Insulin người rADN100UI/ml x 

10mlTiêm HUMULIN R INJ 1000UI/10ML

ELI LILLY AND 

COMPANY (ĐÓNG GÓI, 

DÁN NHÃN, XUẤT 

XƯỞNG: LILLY S.A)

MỸ (ĐÓNG GÓI, 

DÁN NHÃN, 

XUẤT XƯỞNG: 

TÂY BAN NHA)

Lọ 116,300

980 TP080401 804Insulin tác dụng ngắn (S) 

(insulin aspart tác dụng nhanh)

100IU/ml x 

3mlTiêm NOVORAPID FLEXPEN 100U/ML X 3ML NOVO NORDISK A/S  ĐAN MẠCH Bút 225,000

981 TP080502 805Insulin trộn (M) (insulin human 

hỗn hợp 30/70)

100IU/ml x 

10mlTiêm INSUNOVA - 30/70 (BIPHASIC) BIOCON LIMITED INDIA Lọ 112,000

83

Page 84: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

982 TPA080501 805 Insulin Lispro Mix 50/50

50% Insulin 

Lispro 

Protamine & 

50% Insulin 

Lispro 

100IU/ml x 3 

ml

Tiêm HUMALOG MIX 50/50 KWIKPEN

LẮP RÁP, ĐÓNG GÓI BÚT 

TIÊM: ELI LILLY AND 

COMPANY; SẢN XUẤT 

ỐNG THUỐC: LILLY 

FRANCE

LẮP RÁP, 

ĐÓNG GÓI BÚT 

TIÊM: MỸ; SẢN 

XUẤT ỐNG 

THUỐC: PHÁP

Bút 227,000

983 TP080501 805Insulin tr ộn (M) (Insulin aspart

30/70)

100IU/ml x 

3mlTiêm

NOVOMIX® 30 FLEXPEN 100U/ ML X 

3MLNOVO NORDISK A/S  ĐAN MẠCH Bút 227,850

984 TP080503 805Insulin trộn (M) (insulin human 

hỗn hợp 30/70)

100IU/ml x 

3mlTiêm

MIXTARD® 30 FLEXPEN® 100 IU/ML X 

3MLNOVO NORDISK A/S  ĐAN MẠCH Bút 151,666

985 TBD080601 806Insulin tác dụng chậm, kéo dài 

(Slow-acting, Long-acting)

100 đơn vị/ml 

(1000 đơn 

vị/lọ 10ml)

Tiêm LANTUS 100UI/ML B/ 1 VIAL X 10MLSANOFI-AVENTIS 

DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Lọ 505,030

986 TBD080602 806Insulin tác dụng chậm, kéo dài 

(Slow-acting, Long-acting)300Ul; 3ml Tiêm

LANTUS SOLOSTAR 100IU/ML B/ 5 PENS 

X 3ML

SANOFI - AVENTIS 

DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Bút 277,999

987 TPA080601 806Insulin tác dụng kéo dài (L) 

(insulin glargine)

100IU/ml x 

3mlTiêm

LANTUS SOLOSTAR 100IU/ML B/ 5 PENS 

X 3ML

SANOFI - AVENTIS 

DEUTSCHLAND GMBHĐỨC Bút 277,999

988 TP080602 806Insulin chậm (insulin isophane 

NPH)

100IU/ml x 

10mlTiêm INSUNOVA - N (NPH) BIOCON LIMITED INDIA Lọ 112,000

989 TP080601 806Insulin chậm (insulin isophane 

NPH)

100IU/ml x 

3mlTiêm INSULATARD FLEXPEN NOVO NORDISK A/S  ĐAN MẠCH Bút 153,999

990 TP080604 806Insulin tác dụng kéo dài (L) 

(insulin determir)

100IU/ml x 

3mlTiêm LEVEMIR FLEXPEN 100U/ML X 3ML NOVO NORDISK A/S  ĐAN MẠCH Bút 277,999

991 TP080606 806Insulin tác dụng kéo dài (L) 

(insulin glargine)

100IU/ml x 

3mlTiêm GLARITUS WOCKHARDT LIMITED INDIA Bút 219,900

992 TK080601 806Insulin tác dụng kéo dài (L) 

(insulin glargine)

100IU/ml x 

3mlTiêm GLARITUS WOKHARDT LIMITED INDIA Bút /ống /lọ 219,900

84

Page 85: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

993 TP080701 807 Metformin 1000mg Uống METSAV 1000 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 1,060

994 TT080705 807 Metformin 1000mg Uống PANFOR SR-1000INVENTIA HEALTHCARE 

PVT. LTDINDIA Viên 2,000

995 TT080701 807 Metformin 1000mg Uống GLUCOFINE 1000MG DOMESCO VIỆT NAM Viên 828

996 TT080703 807 Metformin 850mg Uống GLUPHAKAPS 850 MGCÔNG TY CP DP QUẢNG 

BÌNHVIỆT NAM Viên 207

997 TP080704 807 Metformin 850mg Uống METSAV 850 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 590

998 TT080706 807 Metformin 750mg Uống PANFOR SR-750INVENTIA HEALTHCARE 

PVT. LTDINDIA Viên 1,900

999 TT080704 807 Metformin 500mg Uống PANFOR SR-500INVENTIA HEALTHCARE 

PVT. LTDINDIA Viên 1,200

1000 TP080703 807 Metformin 500mg Uống METFORMIN STADA 500MGCÔNG TY TNHH LD 

STADA -VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 588

1001 TT080801 808 Metformin + Glibenclamid 500mg + 5mg Uống METOVANCE CTY CP DP TRƯỜNG THỌ VIỆT NAM Viên 2,920

1002 TPA081001 810 Saxagliptin 5mg Uống ONGLYZA TAB 5MG 28'S

ASTRAZENECA 

PHARMACEUTICALS LP 

(TÊN NHÀ SẢN XUẤT CŨ 

MỸ ĐÓNG GÓI 

ÝViên 17,310

1003 TPA000012810

807Saxagliptin + Metformin XR 5mg + 1000mg Uống KOMBOGLYZE XR TAB 5MG/1000MG

ASTRAZENECA 

PHARMACEUTICALS LP 

(TÊN NHÀ SẢN XUẤT CŨ 

MỸ Viên 21,410

1004 TV081102 811 Sitagliptin 25mg Uống ZLATKO-25CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 6,000

1005 TV081101 811 Sitagliptin 50mg Uống ZLATKO-50CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 8,500

1006 TV081201 812 Vildagliptin 50mg Uống VIGORITOCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 7,800

1007 TPA081201 812 Vildagliptin 50mg Uống GALVUS TAB 50MG 2X14'SNOVARTIS 

FARMACEUTICA S.ATÂY BAN NHA Viên 8,225

85

Page 86: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1008 TBD00007812

807Vildagliptin + Metformin

50mg + 

1000mgUống GALVUS MET TAB 50MG/1000MG 6X10'S

NOVARTIS PHARMA 

PRODUKTIONS GMBHĐỨC Viên 9,274

1009 TPA000015812

807Vildagliptin + Metformin 50mg + 850mg Uống GALVUS MET TAB 50MG/850MG 6X10'S

NOVARTIS PHARMA 

PRODUKTIONS GMBHĐỨC Viên 9,274

1010 TK000015812

807Vildagliptin + Metformin 50mg+850mg Uống GALVUS MET TAB 50MG/850MG 6X10'S

NOVARTIS PHARMA 

PRODUKTIONS GMBHĐỨC Viên 9,274

18.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp

1011 TP081401 814 Carbimazol 5mg Uống CARBIMAZOLE 5 REMEDICA LTD CYPRUS Viên 990

1012 TV081401 814 Carbimazol 5mg Uống CARBITHEPHARM THEPHACO VIỆT NAM Viên 400

1013 TK081401 814 Carbimazol 5mg Uống CARBITHEPHARM THEPHACO VIỆT NAM Viên 400

1014 TP081501 815 Levothyroxin (muối natri) 100mcg Uống BERLTHYROX 100BERLIN CHEMIE AG 

(MENARINI GROUP)ĐỨC Viên 405

1015 TV081602 816 Propylthiouracil (PTU) 100mg Uống BASETHYROXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 735

1016 TV081601 816 Propylthiouracil (PTU) 50mg Uống PTU THEPHARM THEPHACO VIỆT NAM Viên 290

1017 TK081601 816 Propylthiouracil (PTU) 50mg Uống PTU THEPHARM THEPHACO VIỆT NAM Viên 290

1018 TV081702 817 Thiamazol 5mg Uống MEZAMAZOLCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 567

1019 TBD081801 818 Desmopressin 0,1mg Uống MINIRIN

FERRING 

INTERNATIONAL CENTER 

S.A.

THỤY SỸ Viên 22,133

19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH

1020 TPA082101 821 Immune globulin 2,5g/50mlTiêm 

truyềnFLEBOGAMMA 5% DIF 50ML INSTITUTO GRIFOLS, S.A. TÂY BAN NHA Lọ 3,500,000

86

Page 87: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1021 TK082101 821 Immune globulin 2,5g/50ml

Dung 

dịch 

truyền

PROIVIGRELIANCE LIFE SCIENCES 

PVT.LTDẤN ĐỘ Chai 2,550,000

1022 TP082101 821 Immune globulin 2,5g/50ml Tiêm I.V.-GLOBULIN SN INJ.GREEN CROSS 

CORPORATIONKOREA Lọ 2,910,000

20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE

1023 TBD082601 826 Atracurium besylat 25mg/2,5ml

Tiêm 

hoặc 

truyền 

tĩnh 

mạch 

(IV)

TRACRIUM 25MG/2.5ML 5'SGLAXOSMITHKLINE 

MANUFACTURING SPAÝ Ống 46,146

1024 TP082601 826 Atracurium

Besylate

10mg/ml; 

2,5mlTiêm NOTRIXUM 2.5ML

PT. NOVELL 

PHARMACEUTICAL 

LABORATORIES

INDONESIA Ống 28,480

1025 TPA082601 826 Atracurium 25mg/2,5ml Tiêm ATRACURIUM-HAMELN  10MG/ML

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Ống 45,000

1026 TP082701 827 Baclofen 10mg Uống BAMIFEN REMEDICA LTD CYPRUS Viên 1,680

1027 TPA082801 828 Botulinum toxin 500UI Tiêm DYSPORT INJ 500U 1'SIPSEN BIOPHARMA 

LIMITEDANH Lọ 6,627,920

1028 TV082901 829 Eperison 50mg Uống WAISAN

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Viên 336

1029 TK082901 829 Eperison 50mg Uống WAISAN

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Viên 336

1030 TP083002 830 Galantamin 8mg Uống REMINYL 8MG JANSSEN  - CILAG S.P.A. Ý Viên 29,199

1031 TP083001 830 Galantamin 5mg/ml Tiêm NIVALIN SOPHARMA BULGARIA Ống 84,000

87

Page 88: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1032 TV083001 830 Galantamin 8mg Uống DERUFFCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 10,710

1033 TV083102 831 Mephenesin 500mg Uống MEPHENESIN 500CTY CP DƯỢC 

VACOPHARMVIỆT NAM Viên 264

1034 TV083101 831 Mephenesin 250mg Uống AGIDECOTYL AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 122

1035 TPA083301 833 Neostigmin bromid 0,5mg/1ml TiêmNEOSTIGMINE-HAMELN 0.5MG/ML 

INJECTION

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Ống 6,888

1036 TP083301 833 Neostigmin bromid 0,5mg/1ml TiêmNEOSTIGMINE-HAMELN 0.5MG/ML 

INJECTION

HAMELN 

PHARMACEUTICALS 

GMBH

GERMANY Ống 6,888

1037 TPA083501 835 Pipecuronium bromid 4mg Tiêm ARDUAN GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Lọ 31,710

1038 TV083601 836 Pyridostigmin bromid 60mg Uống LAMBERTUCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 4,000

1039 TP083601 836 Pyridostigmin bromid 60mg Uống MESTINON S.C TAB 60MG 150'SAUPA BIOPHARM CO., 

LTD.- ĐÀI LOANĐÀI LOAN Viên 4,840

1040 TPA083702 837 Rivastigmine 9mg

Miếng 

dán hấp 

thu qua 

da

EXELON PATCH 5 9MG 30'SLTS LOHMANN THERAPIE-

SYSTEME AGĐỨC Miếng dán 40,248

1041 TBD083801 838 Rocuronium bromid 10mg/ml; 5ml

Tiêm 

tĩnh 

mạch 

(IV)

ESMERON 50MG VIA 10MG/ML 10'S

HAMELN 

PHARMACEUTICAL 

GMBH; ĐÓNG GÓI & 

XUẤT XƯỞNG: N.V. 

ORGANON

ĐỨC; ĐÓNG 

GÓI HÀ LANLọ 97,620

1042 TPA083801 838 Rocuronium bromid 10mg/ml;5ml

Truyền 

tĩnh 

mạch

ROCURONIUM KABI 10MG/ML INJ 

10X5ML

FRESENIUS KABI 

AUSTRIA GMBHÁO Lọ 66,900

1043 TP083802 838 Rocuronium bromid 50mg/5ml

Dung 

dịch pha 

tiêm

ROCURONIUM BROMIDE INJECTION GLAND PHARMA LTD. INDIA Lọ 63,000

88

Page 89: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1044 TK084001 840 Tizanidin hydroclorid 4mg Uống SYNADINE 4 SYNMEDIC INDIA Viên 2,500

1045 TV084102 841 Thiocolchicosid 8mg Uống BUSFAN 8 CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM Viên 3,900

1046 TP084201 842 Tolperison 150mg Uống MYDERISON MEDITOP HUNGARY Viên 2,070

21. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG

21.1. Thuốc điều trị bệnh mắt

1047 TV084401 844 Acetazolamid 250mg Uống ACETAZOLAMID

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM DƯỢC LIỆU 

PHARMEDIC

 VIỆT NAM Viên 693

1048 TPA084901 849 Betaxolol 0.25%; 5ml Nhỏ mắt BETOPTIC S  0.25%  5ML 1'SS.A.ALCON-COUVREUR 

N.V.BỈ Lọ 85,100

1049 TPA085102 851 Brimonidin tartrat 7,5 mg/5ml Nhỏ mắt ALPHAGAN P 7,5MG/5ML ALLERGAN SALES, LLC MỸ Lọ 103,335

1050 TPA085201 852 Brinzolamid 1%; 5ml Nhỏ mắt AZOPT 1%  5ML 1'SALCON LABORATORIES, 

INC.MỸ Lọ 116,700

1051 TP085401 854 Carbomer 0,2%; 10g Nhỏ mắt LIPOSIC

DR.GERHARD MANN 

CHEM - PHARM. FABRIK 

GMBH

ĐỨC Tube 56,000

1052 TV085501 855 Cao anthocyanosid + vitamin E 50mg +50mg Uống EYEBI PHIL INTER VN Viên 3,500

1053 TBD085801 858 Cyclosporin

0,05% 

(0,5mg/g); 0.4 

ml

Nhỏ mắt RESTASIS 0,05% ALLERGAN SALES, LLC MỸ Lọ 17,906

1054 TP086801 868 Indomethacin 0,1%, 5ml Nhỏ mắt INDOCOLLYRE LABORATOIRE CHAUVIN PHÁP Lọ 66,000

1055 TK088101 881 Natri hyaluronat 0,1%; 5ml Nhỏ mắt BUTIDEC DONGKOO KOREA Lọ 28,000

89

Page 90: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1056 TPA088101 881 Natri hyaluronat 0,1%; 5ml Nhỏ mắt SANLEIN 0,1

SANTEN 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD

NHẬT Lọ 57,500

1057 TBD088101 881 Natri hyaluronat 1mg/ml; 5ml Nhỏ mắt SANLEIN EYE DROP 0,1% X 5ML

SANTEN 

PHARMACEUTICAL CO. 

LTD. 

NHẬT Lọ 62,158

1058 TV088202 882

Natri chondroitin sulfat + 

retinol palmitat + cholin 

hydrotartrat + riboflavin + 

thiamin hydroclorid

120mg + 

25mg + 

2.000UI + 

30mg + 6mg

Uống TOBIWELCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 1,800

1059 TV088302 883 Natri clorid 0,9%; 70 ml Xịt mũi NASOLSPRAYCÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

DƯỢC PHẨM MEKOPHAR  VIỆT NAM Chai 24,000

1060 TV088301 883 Natri clorid 0,9%; 10ml Nhỏ mắt NATRI CLORID 0,9%CÔNG TY CP DƯỢC VTYT 

HẢI DƯƠNGVIỆT NAM Lọ 1,239

1061 TPA088501 885

Neomycin sulfat + gramicidin 

+ 9-alpha fluohydrocortison 

acetat

12500 IU + 

125IU + 5mg; 

5ml

Nhỏ mắt DICORTINEFF

WARSAW 

PHARMACEUTICAL 

WORKS POLFA S.A

BA LAN Chai 54,000

1062 TPA088601 886 Olopatadin (hydroclorid) 0,2%; 2,5ml Nhỏ mắt PATADAY 0.2%  2.5ML 1'SALCON LABORATORIES, 

INC.MỸ Lọ 131,100

1063 TP088701 887 Pemirolast kali 0,1%; 5ml Nhỏ mắt ALEGYSAL

SANTEN 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD

NHẬT Lọ 76,760

1064 TPA088901 889 Pirenoxin 0.05mg/ml Nhỏ mắt KARY UNI OPHTHALMIC SUSPENSION

SANTEN 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD

NHẬT Lọ 23,000

1065 TP088901 889 Pirenoxin 0,005%; 5ml Nhỏ mắt KARY UNI OPHTHALMIC SUSPENSION

SANTEN 

PHARMACEUTICAL CO., 

LTD

NHẬT Lọ 23,000

1066 TP089002 890Polyethylen glycol + Propylen 

glycol

0,4% + 0,3%; 

15mlNhỏ mắt SYSTANE 15ML 1'S

ALCON LABORATORIES, 

INC.MỸ Lọ 74,699

1067 TP089003 890Polyethylen glycol + Propylen 

glycol

0,4% + 0,3%; 

5mlNhỏ mắt SYSTANE ULTRA  5ML 1'S

ALCON LABORATORIES, 

INC.MỸ Lọ 60,100

90

Page 91: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1068 TV089201 892 Tetracain 0.5%; 10ml Nhỏ mắt TETRACAIN 0,5% CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM 3/2VIỆT NAM Lọ 15,015

1069 TP089401 894 Timolol 0,5%; 5ml Nhỏ mắtTIMOLOL MALEATE EYE DROPS 0.5%  

5ML 1'S

S.A ALCON COUVREUR 

NVBỈ Lọ 42,200

1070 TBD000001

894

850 Timolol+ Bimatoprost0,3mg + 5mg; 

3mlNhỏ mắt GANFORT 3ML

ALLERGAN 

PHARMACEUTICALS 

IRELAND

IRELAND Ống 255,990

1071 TBD000002

894

851 Timolol+ Brimonidin tartrat 2mg + 5mg Nhỏ mắt COMBIGAN 5ML

ALLERGAN 

PHARMACEUTICALS 

IRELAND

IRELAND Ống 183,514

1072 TP089601 896 Travoprost 0,004%; 2,5ml Nhỏ mắt TRAVATAN 2.5ML 1'SS.A ALCON COUVREUR 

NVBỈ Lọ 252,300

1073 TPA089801 898Tropicamide + phenyl-ephrine 

hydroclorid

5mg + 5mg 

/ml; 10mlNhỏ mắt MYDRIN-P EYE DROP 10ML SANTEN OY  PHẦN LAN Lọ 67,500

21.2. Thuốc tai- mũi- họng

1074 TP089902 899 Betahistin 24 mg Uống BE-STEDY 24 AUROBINDO INDIA Viên 3,780

1075 TPA089901 899 Betahistin 16mg Uống KERNHISTINE 16MG TABLET KERN PHARMA S.L. SPAIN Viên 1,970

1076 TP089901 899 Betahistin 16mg Uống KERNHISTINE 16MG TABLET KERN PHARMA S.L. SPAIN Viên 1,970

1077 TV089901 899 Betahistin 16mg Uống BETAHISTIN MEYER 16 CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM Viên 368

1078 TPA089902 899 Betahistin 8mg Uống KERNHISTINE 8MG TABLET KERN PHARMA S.L. SPAIN Viên 1,610

1079 TV090101 901 Cồn boric 3%; 10ml Nhỏ tai CỒN BORIC 3% CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM 3/2VIỆT NAM Lọ 6,300

1080 TP090201 902 Fluticasone furoate27,5 mcg/liều 

xịt; 60 liềuXịt mũi AVAMYS  SPRAY 27.5MCG 60 DOSES

GLAXO OPERATIONS UK 

LTDANH

Bình/ lọ/ 

ống173,191

91

Page 92: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1081 TV090301 903 Fluticason propionat50mcg / liều 

xịt, chai 60 liềuXịt mũi MESECA

CTY CP TẬP ĐOÀN  

MERAPVIỆT NAM Lọ 96,000

1082 TP090303 903 Fluticason propionat50mcg/liều; 

120 liềuXịt mũi FLUSORT

GLENMARK 

PHARMACEUTICALS LTDẤN ĐỘ

Bình/ lọ/ 

ống140,000

1083 TPA090401 904 Lidocain (hydroclorid) 2%; 30gDùng 

ngoàiXYLOCAINE JELLY OIN 2% 30G 10'S

RECIPHARM KARLSKOGA 

ABTHỤY ĐIỂN Tube 55,600

1084 TV090502 905 Naphazolin7,5mg/15ml; 

15mlNhỏ mũi RHINEX 0.05%

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TW25VIỆT NAM Chai 16,000

1085 TV091201 912Tyrothricin + benzocain+ 

benzalkonium

0,5mg + 

1,5mg + 1,0mgUống ALIRICIN

CÔNG TY CỔ PHẦN BV 

PHARMA VIỆT NAM Viên 1,300

22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON

22.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ

1086 TP091401 914 Carbetocin 100mcg/ml Tiêm DURATOCIN 100MCG/ML FERRING GMBH ĐỨC Ống 398,036

1087 TK091501 915 Carboprost tromethamin 125mcg; 0,5ml Tiêm ENDOPROST- 125MCGBHARAT SERUMS AND 

VACCINES LTDẤN ĐỘ Ống 172,000

1088 TK091801 918 Methyl ergometrin (maleat) 0,2mg/ml;1mlDung 

dịch tiêmHYVASPIN

DAEWON PHARM CO., 

LTD.KOREA Ống 12,000

1089 TV000016

Ngoài 

TT 40

BYT 

Mifepristone 10mg Uống MIFREDNOR 10 AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 7,500

1090 TV000017

Ngoài 

TT 40

BYT 

Mifepristone 200mg Uống MIFREDNOR 200CÔNG TY CP DP 

AGIMEXPHARMVIỆT NAM Viên 51,500

1091 TP091901 919 Oxytocin 10UI/ml Tiêm OXYTOCIN INJECTION BP 10UIROTEXMEDICA GMBH 

ARZNEIMITTELWERKGERMANY Ống 10,000

1092 TPA091901 919 Oxytocin 5UI/ml Tiêm OXYTOCIN GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Ống 3,150

92

Page 93: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1093 TP091902 919 Oxytocin 5UI/ml Tiêm OXYTOCIN GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Ống 3,150

1094 TV091901 919 Oxytocin 5UI/mlĐường 

tiêmOXYLPAN HD PHARMA VIỆT NAM Ống 2,100

1095 TK092101 921 Misoprostol 200mcg Uống PGONE

PULSE 

PHARMACEUTICALS PVT. 

LTD.

ẤN ĐỘ Viên 3,560

1096 TV092101 921 Misoprostol 200mcg Uống MISOPROSTOL

CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 

HỌC DƯỢC PHẨM BA 

ĐÌNH

VIỆT NAM Viên 4,050

22.2. Thu ốc chống đẻ non

1097 TPA092301 923 Atosiban 7,5mg/ml; 5mlTiêm 

truyềnTRACTOCILE INJ 7,5MG/ML FERRING GMBH  ĐỨC Lọ 2,164,858

1098 TV092602 926 Salbutamol (sulfat) 1mgĐặt hậu 

mônSABUMAX BIDIPHAR VIỆT NAM Viên 6,993

23. DUNG DỊCH THẨM PHÂN PHÚC MẠC

1099 TP092701 927Dung dịch thẩm phân màng 

bụng (phúc mạc) và lọc máu2,5%; 2 lít

Dung 

dịch 

thẩm 

phân

DIANEAL PD-4 LOW CALCIUM WITH 

2,5% DEXTROSE

BAXTER HEALTHCARE 

PHILIPPINES INC.PHILIPPINES Túi 78,178

1100 TP092702 927Dung dịch thẩm phân màng 

bụng (phúc mạc) và lọc máu1,5%; 2 lít

Dung 

dịch 

thẩm 

phân

DIANEAL PD-4 LOW CALCIUM WITH 

1,5% DEXTROSE 

BAXTER HEALTHCARE 

PHILIPPINES INC.PHILIPPINES Túi 78,178

24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN

24.1. Thuốc an thần

1101 TPA093401 934 Etifoxin chlohydrat 50mg Uống STRESAM BIOCODEX PHÁP Viên 3,300

93

Page 94: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1102 TV093701 937 Rotundin 60mg Uống ROTUNDIN 60MG DONAIPHARM  VIỆT NAM  Viên 497

24.2. Thuốc chống rối loạn tâm thần

1103 TV094001 940Acid thioctic; Meglumin 

thioctat100mg Uống UBIHEAL 100 NAM HÀ VN Viên 4,400

1104 TV094301 943 Clorpromazin (hydroclorid) 25mg Uống AMINAZIN VINPHACO VIỆT NAM Viên 84

1105 TV094901 949 Haloperidol 2mg Uống HALOPERIDOL 2MGCÔNG TY CP DƯỢC 

DANAPHAVIỆT NAM Viên 116

1106 TV095101 951 Levosulpirid 50mg Uống EVALDEZCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 3,500

1107 TP095101 951 Levosulpirid 50mg Uống LEVOPRAID 50 TABLETSPACIFIC 

PHARMACEUTICALS PAKISTAN Viên 5,400

1108 TP095102 951 Levosulpirid 25mg Uống LEVOPRAID TABLETSPACIFIC 

PHARMACEUTICALS PAKISTAN Viên 2,900

1109 TPA095301 953 Olanzapin 5mg Uống OLMED 5MG ACTAVIS LTD MALTA Viên 4,000

1110 TV095301 953 Olanzapin 10mg Uống OLANGIM AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 480

1111 TV095501 955 Risperidon 2mg Uống DOCENTO 2MG

CÔNG TY CỔ PHẦN SXTM 

DƯỢC PHẨM PHƯƠNG 

ĐÔNG

VIỆT NAM Viên 500

1112 TPA095601 956 Sulpirid 50mg Uống DEVODIL 50 REMEDICA LTD. CYPRUS Viên 2,600

1113 TV095601 956 Sulpirid 50mg Uống DOGTAPINECÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 108

1114 TPA095801 958 Tofisopam 50mg Uống GRANDAXIN

EGIS PHARMACEUTICALS 

PRIVATE LIMITED 

COMPANY

HUNGARY Viên 8,000

24.3. Thuốc chống trầm cảm

94

Page 95: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1115 TV096102 961 Amitriptylin (hydroclorid) 25mg Uống AMITRIPTYLIN 25MGCÔNG TY CP DƯỢC 

DANAPHAVIỆT NAM Viên 230

1116 TV096401 964 Fluoxetin 20mg Uống LUGTILS AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 850

1117 TBD096501 965 Fluvoxamin 100mg Uống LUVOX 100MG TAB.MYLAN LABORATOIRES 

SAS.PHÁP Viên 6,570

1118 TPA096601 966 Mirtazapin 30mg Uống MIRZATEN 30MG KRKA, D.D., NOVO MESTO SLOVENIA Viên 14,500

1119 TK096801 968 Sertralin 50mg Uống SERTIL 50

KWALITY 

PHARMACEUTICAL PVT. 

LIMITED

INDIA Viên 1,049

1120 TV096801 968 Sertralin 100mg Uống ZOLOMAN 100CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM OPVVIỆT NAM Viên 3,800

1121 TP096901 969 Tianeptin 12,5mg Uống STABLON 12.5MGLES LABORATOIRES 

SERVIER INDUSTRIEPHÁP Viên 3,490

1122 TP097001 970 Venlafaxin 75mg Uống VENLAFAXINE STADA 75MG

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 7,500

25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP

25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

1123 TP097101 971 Aminophylin 48mg/ml; 5ml Tiêm DIAPHYLLIN VENOSUM GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Ống 10,815

1124 TV097201 972 Bambuterol 10mg Uống HAYEXCÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚVIỆT NAM Viên 690

1125 TP097301 973 Budesonid 500mcg/2ml Xịt mũi BUDECORT 0,5MG RESPULES CIPLA LTD. CIPLA LTD. Ống 9,490

1126 TK097301 973 Budesonid100mcg/liều; 

150 liều

Dạng xịt 

mũiBUDENASE AQ CIPLA LTD. INDIA Chai 120,000

1127 TPA097402 974 Budesonid + Formoterol

160mcg + 

4,5mcg/ liều; 

60 liều

Hít SYMBICORT TUR OTH 60 DOSE 160/4.5 ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂNBình/ lọ/ 

ống286,440

95

Page 96: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1128 TK097401 974 Budesonid + Formoterol

200mcg + 

6mcg/ liều; 

120 liều

Xịt 

miệngFORACORT 200 INHALER CIPLA LTD INDIA

Bình/ lọ/ 

ống178,900

1129 TV097502 975 Carbocistein + salbutamol 200mg + 1mg Uống MAHIMOXCÔNG TY CP DƯỢC TW 

MEDIPLANTEXVIỆT NAM Gói 3,700

1130 TBD097601 976 Fenoterol + Ipratropium

50mcg + 

20mcg/liều; 

200 liều

Xịt khí 

dungBERODUAL 10ML MDI (HFA)

BOEHRINGER INGELHEIM 

PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Lọ 132,323

1131 TP097601 976 Fenoterol + Ipratropium

50mcg + 

20mcg/liều; 

200 liều

Xịt khí 

dungBERODUAL 10ML MDI (HFA)

BOEHRINGER INGELHEIM 

PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC

Bình/ lọ/ 

ống132,323

1132 TK097601 976 Fenoterol + Ipratropium

500mcg + 

250mcg/ml;20

ml

Xịt khí 

dungBERODUAL 20ML (BRAZIL)

BOEHRINGER INGELHEIM 

DO BRASIL QUIMICA E 

FARMACEUTICA LTDA 

BRAZIL Lọ 96,870

1133 TP097901 979 Natri montelukast 10mg Uống SAVI MONTELUKAST 10 SAVIPHARM VIỆT NAM Viên 2,590

1134 TV097901 979 Natri montelukast 10mg Uống MAXLUCAT HATAPHAR VIỆT NAM Viên 1,400

1135 TV097902 979 Natri montelukast 5mg Uống OPESINKAST 5 CTY CPDP OPV VIỆT NAM Viên 4,500

1136 TBD098001 980 Salbutamol (sulfat)100mcg/ liều; 

200 liều xịtịt theo đường miệngVENTOLIN INH 100MCG 200DOSE

GLAXO WELLCOME S.A; 

ĐÓNG GÓI TẠI 

GLAXOSMITHKLINE 

AUSTRALIA PTY., LTD

TÂY BAN NHA, 

ĐÓNG GÓI ÚCLọ 76,379

1137 TBD098002 980 Salbutamol (sulfat) 5mg/ 2.5mlDùng cho máy khí dungVENTOLIN NEB SOL 5MG/2.5ML 6X5'SGLAXOSMITHKLINE 

AUSTRALIA PTY LTDÚC Ống 8,513

1138 TPA098003 980 Salbutamol (sulfat)100mcg/liều; 

200 liều

Xịt 

miệngBUTO-ASMA

LABORATORIO ALDO 

UNION, S.ATÂY BAN NHA

Bình/ lọ/ 

ống58,170

1139 TP098002 980 Salbutamol (sulfat)100mcg/liều; 

200 liều

Xịt 

miệngASTHALIN INHALER (CFC FREE) CIPLA LTD. INDIA Lọ 48,900

96

Page 97: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1140 TV098002 980 Salbutamol (sulfat) 2,5mg/2,5mlXịt khí 

dungVINSALMOL VINPHACO VIỆT NAM Ống 4,494

1141 TPA098002 980 Salbutamol (sulfat) 5mg/2,5ml

Dùng 

cho máy 

khí dung

VENTOLIN NEB SOL 5MG/2.5ML 6X5'SGLAXOSMITHKLINE 

AUSTRALIA PTY LTDÚC Ống 8,513

1142 TV098001 980 Salbutamol (sulfat) 5mg/2,5ml Hít mũi ZENSALBU NEBULES 5.0  CÔNG TY CỔ PHẦN 

DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI  VIỆT NAM  Ống 8,400

1143 TP098101 981 Salbutamol + ipratropium 3mg + 0,52mg Hít mũi COMBIVENT 3MG + 0,52MG X 2,5ML LABORATOIRE UNITHER PHÁP Ống 16,074

1144 TBD098201 982Salmeterol + fluticason 

propionat

25mcg + 

125mcg/liều; 

120 liều

Hít qua 

đường 

miệng

SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG 

120DGLAXO WELLCOME SA TÂY BAN NHA Lọ 225,996

1145 TBD098202 982Salmeterol + fluticason 

propionat

50mcg/ 

250mcg; 60 

liều

Hít qua 

đường 

miệng

SERETIDE ACCUHALER PWD 50 

/250MCG 60'S

GLAXO OPERATIONS UK 

LTDANH Lọ 259,147

1146 TPA098201 982Salmeterol + fluticason 

propionat

25mcg + 

125mcg/liều; 

120 liều

Hít qua 

đường 

miệng

SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG 

120DGLAXO WELLCOME SA TÂY BAN NHA

Bình/ lọ/ 

ống225,996

1147 TP098202 982Salmeterol + fluticason 

propionat

25mcg + 

125mcg/liều; 

120 liều

Hít mũi SEROFLO 125 (CFC FREE) CIPLA LTD ẤN ĐỘBình/ lọ/ 

ống103,900

1148 TK098202 982Salmeterol + fluticason 

propionat

25mcg + 

125mcg; 

120liều

Xịt 

miệngSEROFLO 125 (CFC FREE) CIPLA LTD ẤN ĐỘ Ống 103,900

1149 TP098203 982Salmeterol + fluticason 

propionat

25mcg + 

250mcg/liều; 

120 liều

Hít mũi SEROFLO 250 (CFC FREE) CIPLA LTD. INDIABình/ lọ/ 

ống124,800

97

Page 98: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1150 TK098201 982Salmeterol + fluticason 

propionat

25mcg + 

250mcg; 

120liều

Xịt 

miệngSEROFLO 250 (CFC FREE) CIPLA LTD. INDIA Ống 124,800

1151 TV098301 983 Terbutalin 0,5mg/ml;1ml Tiêm VINTERLIN VINPHACO VIỆT NAM Ống 4,830

1152 TPA098301 983 Terbutalin 0,5mg/ml

Tiêm 

tĩnh 

mạch 

(IV)

BRICANYL INJ. 0.5MG/ ML 5'S CENEXI PHÁP Ống 11,990

1153 TV098401 984Terbutalin sulfat + 

guaiphenesin

1,5mg + 

66,5mg/ 5mlUống ATERSIN

CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

AN THIÊNVIỆT NAM Ống 4,000

1154 TBD098601 986 Tiotropium2,5mcg/liều; 

60 liều/4mlHít mũi SPIRIVA RESPIMAT 0,0025MG, 4ML

BOEHRINGER INGELHEIM 

PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Ống 1,016,387

1155 TP098601 986 Tiotropium2,5mcg/liều; 

60 liều/4mlHít mũi SPIRIVA RESPIMAT 0,0025MG, 4ML

BOEHRINGER INGELHEIM 

PHARMA GMBH & CO. KG.ĐỨC Hộp 1,016,387

25.2. Thuốc chữa ho

1156 TV098803 988 Ambroxol 30mg Uống AMBRON - 30 MGCTY CP DƯỢC 

VACOPHARMVIỆT NAM Viên 139

1157 TV098903 989 Bromhexin (hydroclorid) 8mg Uống BROMHEXINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 33

1158 TV099002 990 Carbocistein 250mg Uống ANPEMUXCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM HÀ TÂY VIỆT NAM Viên 1,000

1159 TV099202 992 Codein + terpin hydrat 5mg + 200mg Uống TERPINCODEIN-FCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TV.PHARMVIỆT NAM Viên 325

1160 TV099201 992 Codein + terpin hydrat 10mg + 100mg Uống TERPIN - CODEINCÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 390

1161 TV099301 993 Dextromethorphan 15mg Uống DEXTROMETHORPHAN 15MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 120

1162 TP099501 995 Eprazinon 50mg Uống SAVI EPRAZINONE 50

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM SA VI (SAVIPHARM 

J.S.C)

VIỆT NAM Viên 1,500

98

Page 99: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1163 TV099601 996 Eucalyptin 100mg Uống EUCALYPTINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM 3/2VIỆT NAM Viên 315

1164 TV099802 998 N-Acetylcystein 200mg Uống ACETYLCYSTEINCÔNG TY CPDP CỬU 

LONGVĨNH LONG Gói 345

1165 TV099803 998 N-Acetylcystein 200mg Uống ACETYLCYSTEINCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 182

1166 TV099804 998 N-acetylcystein 200mg Uống STACYTINE 200CÔNG TY TNHH LD 

STADA-VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 1,400

25.3. Thuốc khác

1167 TPA100002 1000

Bacterial lysates of 

Haemophilus influenzae + 

Diplococcus pneumoniae + 

Klebsiella pneumoniae and 

ozaenae + Staphylococcus 

aureus + Streptococcus 

pyogenes and viridans + 

Neisseria catarrhalis

7mg Uống BRONCHO-VAXOM ADULTS OM PHARMA SWITZERLAND Viên 15,750

1168 TP100301 1003 Mometason furoat50mcg/liều; 

140 liều (18g)Xịt mũi MONITAZONE NASAL SPRAY SAMCHUNDANG PHARM HÀN QUỐC Lọ 201,000

26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC

26.1. Thuốc uống

1169 TP100501 1005 Kali clorid 600mg Uống KALDYUM

EGIS PHARMACEUTICALS 

PRIVATE LIMITED 

COMPANY

HUNGARY Viên 1,800

1170 TT100501 1005 Kali clorid 600mg Uống KALDYUM

EGIS PHARMACEUTICALS 

PRIVATE LIMITED 

COMPANY

HUNGARY Viên 1,800

1171 TV100601 1006Kali glutamat + Magnesi 

glutamat

200mg+ 

200mgUống KMG MEKOPHAR

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 342

1172 TV100701 1007Magnesi aspartat + Kali 

aspartat

140mg 

+158mgUống POMATAT

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 1,050

99

Page 100: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1173 TP100701 1007Magnesi aspartat + Kali 

aspartat

175mg + 

166,3mgUống PANANGIN GEDEON RICHTER PLC HUNGARY Viên 1,554

1174 TV100902 1009Natri clorid + Natri citrat + 

Kali clorid + Glucose khan

520mg + 

580mg + 

300mg + 

2700mg

Uống ORESOL NEW

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

- TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)

VIỆT NAM Gói 630

1175 TV100903 1009Natri clorid + Natri citrat + 

Kali clorid + Glucose khan

700mg + 

580mg + 

300mg + 

4000mg; 5,63g

Uống THERESOLCÔNG TY CP DƯỢC - VẬT 

TƯ Y TẾ THANH HÓAVIỆT NAM Gói 1,700

1176 TV101001 1010

Natri clorid + kali clorid + 

natri citrat + glucose khan + 

kẽm

520mg + 

580mg + 

300mg + 2,7g 

+ 5mg

Uống OREMUTE 5

CÔNG TY TNHH LIÊN 

DOANH HASAN - 

DERMAPHARM

VIỆT NAM Gói 2,800

26.2. Thuốc tiêm truyền

1177 TP101102 1011 Acid amin* 10%; 500ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch 

(IV)

AMIGOLD 10% POLYPRO. INJ.  500ML 

10'S

JW LIFE SCIENCE 

CORPORATION- HÀN 

QUỐC

HÀN QUỐC Chai/ Túi 105,600

1178 TPA101102 1011 Acid amin* 10%; 250ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

ALVESIN 10EBERLIN CHEMIE AG 

(MENARINI GROUP)ĐỨC Chai/ Túi 78,900

1179 TV101101 1011 Acid amin* 10%; 200ml Tiêm AMIPAREN -10CÔNG TY CỔ PHẦN 

OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai/ Túi 63,000

1180 TPA101104 1011 Acid amin* 5%; 250ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

ALVESIN 5EBERLIN CHEMIE AG 

(MENARINI GROUP)ĐỨC Chai/ Túi 66,900

1181 TPA101105 1011 Acid amin* 5%; 500ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

ALVESIN 5EBERLIN CHEMIE AG 

(MENARINI GROUP)ĐỨC Chai/ Túi 107,000

100

Page 101: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1182 TP101104 1011 Acid amin* 5%; 500ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

ALVESIN 5EBERLIN CHEMIE AG 

(MENARINI GROUP) ĐỨC Chai/ Túi 107,000

1183 TV101103 1011 Acid amin* 5%; 500mlTiêm 

truyềnAMINOACID KABI 5% 

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai/ Túi 62,475

1184 TV101104 1011 Acid amin* 5%, 200ml Tiêm AMIPAREN - 5 CÔNG TY CỔ PHẦN 

OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai/ Túi 53,000

1185 TP101107 1011 Acid amin* 3%; 250mlTiêm 

truyềnCHIAMIN-S INJECTION SIU GUAN ĐÀI LOAN Chai/ Túi 58,300

1186 TPA101106 1011 Acid amin* 6,1%; 200ml

Truyền 

tĩnh 

mạch

NEOAMIYUAY PHARMACEUTICALS 

CO., LTDNHẬT Chai/ Túi 116,258

1187 TPA101101 1011 Acid amin*

7,58%; 200ml 

(dùng cho 

người suy gan)

Truyền 

tĩnh 

mạch

MORIHEPAMIN INFUSION 200MLAY PHARMACEUTICALS 

CO., LTDNHẬT Chai/ Túi 116,632

1188 TPA101107 1011 Acid amin*

7%; 250ml 

(dùng cho 

người suy thận)

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch 

(IV)

NEPHROSTERIL INF 250ML 1'SFRESENIUS KABI 

AUSTRIA GMBHÁO Chai/ Túi 91,800

1189 TV101106 1011 Acid amin*

7,2%; 200ml 

(dùngcho 

người suy thận)

Tiêm KIDMIN CÔNG TY CỔ PHẦN 

OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai/ Túi 115,000

1190 TV101107 1011 Acid amin*

8%; 200ml 

(dùng cho 

người suy gan)

Tiêm AMINOLEBAN CÔNG TY CỔ PHẦN 

OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai/ Túi 104,000

1191 TP101106 1011 Acid amin*

10%; 500ml 

(dùng cho 

người suy gan)

Tiêm 

truyềnAMINOPLASMAL HEPA 10%  B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY Chai/ Túi 188,685

101

Page 102: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1192 TPA101103 1011 Acid amin* 10%; 500ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch

ALVESIN 10EBERLIN CHEMIE AG 

(MENARINI GROUP)ĐỨC Chai/ Túi 135,000

1193 TK101301 1013 Acid amin + glucose + lipid*

11,3% + 11% 

+ 20%; 

1440ml

Tiêm COMBILIPID PERI INJECTIONJW  LIFE SCIENCE 

CORPORATIONKOREA Chai/ Túi 445,000

1194 TK101303 1013 Acid amin + glucose + lipid*11,3% + 11% 

+ 20%; 960ml

Tiêm 

truyềnMG-TAN INJ 960ML MG CO  KOREA Chai/ Túi 525,000

1195 TV101401 1014 Calci clorid 10%; 5ml Tiêm CALCI CLORID VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,008

1196 TV101507 1015 Glucose 30%; 5ml Tiêm GLUCOSE 30% VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,000

1197 TV101505 1015 Glucose 30%; 250mlTiêm 

truyềnGLUCOSE 30%

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 10,815

1198 TV101506 1015 Glucose 30%; 500mlTiêm 

truyềnGLUCOSE 30%  

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 12,915

1199 TV101503 1015 Glucose 20%; 250mlTiêm 

truyềnGLUCOSE 20% 

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 10,500

1200 TV101504 1015 Glucose 20%; 500mlTiêm 

truyềnGLUCOSE 20% 

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 11,550

1201 TV101501 1015 Glucose 10%; 250mlTiêm 

truyềnGLUCOSE 10% 

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 9,240

1202 TV101502 1015 Glucose 10%; 500mlTiêm 

truyềnGLUCOSE 10% 

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 9,345

1203 TV101509 1015 Glucose 5%; 250mlTiêm 

truyềnGLUCOSE 5% 

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 6,825

102

Page 103: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1204 TV101510 1015 Glucose 5%; 500mlTiêm 

truyềnGLUCOSE 5% 

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 6,983

1205 TV101511 1015 Glucose 5%; 500mlTiêm 

truyềnGLUCOSE 5% 

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 18,900

1206 TV101801 1018 Magnesi sulfat 15%; 10ml Tiêm MAGNESI SULFAT KABI 15%

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Ống 2,415

1207 TV102001 1020 Manitol 20%; 250mlTiêm 

truyềnMANNITOL

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 17,430

1208 TV102002 1020 Manitol 20%; 500mlTiêm 

truyềnMANITOL 20%

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Chai 31,494

1209 TV102101 1021 Natri clorid 0,45%; 500mlTiêm 

truyềnNATRI CLORID 0.45% 500ML

CÔNG TY TNHH B.BRAUN 

VIỆT NAMVIỆT NAM Chai 11,466

1210 TV102102 1021 Natri clorid 0,9%; 1000 mlTiêm 

truyềnNATRI CLORID 0.9% 1000ML

CÔNG TY TNHH B.BRAUN 

VIỆT NAMVIỆT NAM Chai 14,700

1211 TV102105 1021 Natri clorid 0,9%; 500mlTiêm 

truyềnNATRI CLORID 0,9%

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 6,510

1212 TV102104 1021 Natri clorid 0,9%; 250mlTiêm 

truyềnNATRI CLORID 0,9%  

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 6,825

1213 TV102103 1021 Natri clorid 0,9%; 100mlTiêm 

truyềnNATRI CLORID 0,9%  

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 6,647

1214 TV102106 1021 Natri clorid 3%; 100mlTiêm 

truyềnNATRI CLORID 3%   

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 8,190

103

Page 104: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1215 TV102401 1024

Natri clorid + kali clorid+ 

monobasic kali phosphat+ 

natri acetat + magnesi sulfat + 

kẽm sulfat + dextrose

1,955g + 

0,375g + 

0,680g + 

0,680g + 

0,316g + 

5,760mg + 

37,5g; 500ml

Tiêm GLUCOLYTE-2 CÔNG TY CỔ PHẦN 

OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai 17,000

1216 TPA102502 1025 Nhũ dịch lipid 20%; 100ml

Truyền 

tĩnh 

mạch 

ngoại vi 

hoặc 

tĩnh 

mạch 

trung tâm

SMOFLIPID 20% INF 100ML 1'SFRESENIUS KABI 

AUSTRIA GMBHÁO Chai 97,000

1217 TPA102503 1025 Nhũ dịch lipid 20%; 250ml

Truyền 

tĩnh 

mạch 

ngoại vi 

hoặc 

tĩnh 

mạch 

trung tâm

SMOFLIPID 20% INJ 250ML 1'SFRESENIUS KABI 

AUSTRIA GMBHÁO Chai 165,000

1218 TP102501 1025 Nhũ dịch lipid 10%; 250ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch 

(IV)

LIPOVENOES 10% PLR 250ML 10'SFRESENIUS KABI 

AUSTRIA GMBHÁO Chai 90,500

1219 TPA102501 1025 Nhũ dịch lipid 10%, 500ml

Tiêm 

truyền 

tĩnh 

mạch 

(IV)

LIPOVENOES 10% PLR 500ML 10'SFRESENIUS KABI 

AUSTRIA GMBHÁO Chai 138,000

1220 TV102601 1026 Ringer lactat 500mlTiêm 

truyềnRINGER LACTATE 

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 6,615

104

Page 105: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1221 TV102602 1026 Ringer acetat

NaCl 3g, 

CaCl2 0,1g, 

KCl 0,15g, 

Natri acetat 

trihydrat 1,9g; 

500ml

Tiêm ACETATE RINGER’S CÔNG TY CỔ PHẦN 

OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai 16,000

1222 TV102701 1027 Ringer lactat + glucose 500mlTiêm 

truyềnLACTATED RINGER'S AND DEXTROSE

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 9,030

26.3. Thuốc khác

1223 TV102801 1028 Nước cất pha tiêm 1000mlTiêm 

truyềnNƯỚC VÔ KHUẨN PHA TIÊM

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Chai 16,800

1224 TV102804 1028 Nước cất pha tiêm 500ml Tiêm NƯỚC CẤT PHA TIÊM 

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 8,925

1225 TV102802 1028 Nước cất pha tiêm 100ml Tiêm NƯỚC CẤT PHA TIÊM 

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Chai 6,720

1226 TV102803 1028 Nước cất pha tiêm 10ml Tiêm NƯỚC CẤT TIÊM VINPHACO VIỆT NAM Ống 945

1227 TV102805 1028 Nước cất pha tiêm 5ml Tiêm NƯỚC CẤT PHA TIÊM 

CÔNG TY CỔ PHẦN 

FRESENIUS KABI 

BIDIPHAR

VIỆT NAM Ống 567

27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN

1228 TV102901 1029 Calci acetat 667 mg Uống PHOSBIND

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ 

PHẦN ARMEPHACO - XÍ 

NGHIỆP DƯỢC PHẨM 150

VIỆT NAM Viên 3,800

1229 TV103101 1031 Calci carbonat 1250mg Uống CALCICHEWCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

QUẢNG BÌNHVIỆT NAM Viên 1,900

105

Page 106: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1230 TV103202 1032Calci carbonat + calci 

gluconolactat0,15g + 1,47g Uống GONCAL

CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 1,950

1231 TV103203 1032Calci carbonat + calci 

gluconolactat0,3g + 2,94g Uống CALCIUM VPC

CÔNG TY CPDP CỬU 

LONGVIỆT NAM Viên 1,189

1232 TK103301 1033 Calci carbonat + Vitamin D31250mg + 

125IUUống GOLDTOMAX FORTE SCHAZOO  PAKISTAN Viên 2,499

1233 TV103303 1033 Calci carbonat + Vitamin D31250mg + 

200IUUống AGI-CALCI

CÔNG TY CP DP 

AGIMEXPHARMVIỆT NAM Viên 870

1234 TV103302 1033 Calci carbonat + Vitamin D3300mg + 

100UIUống DENSTRA

CTY CP DP PHƯƠNG 

ĐÔNGVIỆT NAM Viên 750

1235 TV103301 1033 Calci carbonat + Vitamin D31250mg + 

125IUUống CALDIHASAN

CÔNG TY TNHH HASAN - 

DERMAPHARMVIỆT NAM Viên 840

1236 TP103301 1033 Calci carbonat + Vitamin D31250mg + 

250UIUống BONCIUM

GRACURE 

PHARMACEUTICALS LTDINDIA Viên 3,700

1237 TV103402 1034 Calci lactat 300mg Uống CLIPOXID-300CÔNG TY TNHH DƯỢC 

PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM Viên 1,800

1238 TV103401 1034 Calci lactat 0,5g/10ml Uống A.T CALMAX 500 CÔNG TY CP DP AN THIÊN VIỆT NAM Ống 2,800

1239 TV103601 1036Calci glucoheptonat + Vitamin 

D3

550mg + 

200UI/5ml; 

5ml

Uống LETBABYCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM HÀ TÂYVIỆT NAM Ống 3,680

1240 TV103801 1038Calci glycerophosphat + 

Magnesi gluconat

0,456g + 

0,426gUống NOTIRED EFF STRAWBERRY BIDIPHAR VIỆT NAM Viên 4,662

1241 TK104302 1043 Mecobalamin 1.500µg Tiêm ECOMIN OD INJECTIONM/S WINDLAS BIOTECH 

LTD.ẤN ĐỘ Ống 25,200

106

Page 107: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1242 TK104301 1043 Mecobalamin 1.500µg Uống ECOMIN OD TABLETM/S WINDLAS BIOTECH 

LIMITEDINDIA Viên 2,850

1243 TP104301 1043 Mecobalamin 500µg Uống KALMECO PT KALBE FARMA TBK INDONESIA Viên 1,660

1244 TV104601 1046 Tricalcium phosphat1650mg; gói 

2,5gUống ORIBIO

CTY CP DP PHƯƠNG 

ĐÔNGVIỆT NAM Gói 1,780

1245 TV104701 1047 Vitamin A 5.000UI Uống AGIRENYL AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 220

1246 TV104801 1048 Vitamin A + D5.000 UI + 

400UIUống VITAMIN A&D

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM TV.PHARMVIỆT NAM Viên 179

1247 TV104902 1049 Vitamin B1 250mg Uống VITAMIN B1 250 MGCÔNG TY CP DP QUẢNG 

BÌNHVIỆT NAM Viên 380

1248 TV105007 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 + 

Vitamin B12

175mg + 

175mg + 

125mcg

Uống COSYNDO B ARMEPHACO VIỆT NAM Viên 1,197

1249 TV105005 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 + 

Vitamin B12

115mg + 

100mg + 

50mcg

Uống SETBLOODCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 

HÀ TÂYVIỆT NAM Viên 1,060

1250 TP105002 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 + 

Vitamin B12

100mg + 

100mg + 

150mcg

Uống SAVI 3B CTY CP DP SAVI  VIỆT NAM Viên 1,490

1251 TV105001 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 + 

Vitamin B12

100mg + 

200mg + 

200mcg

Uống SCANNEURON

CHI NHÁNH CÔNG TY 

TNHH LIÊN DOANH 

STADA-VIỆT NAM

VIỆT NAM Viên 700

1252 TV105008 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 + 

Vitamin B12

250mg + 

250mg + 

1000mcg

Uống SCANNEURON-FORTECÔNG TY TNHH LIÊN 

DOANH STADA-VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 900

1253 TV105004 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 + 

Vitamin B12

50mg + 

250mg + 

5000mcg

Tiêm RECORD B MEDLAC

CÔNG TY TNHH SX DƯỢC 

PHẨM MEDLAC PHARMA 

ITALY

VIỆT NAM Lọ 14,900

107

Page 108: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số

STT

theo

TT 40

Tên hoạt chấtNồng độ,

hàm lượng

Đường

dùngTên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

Đơn giá

(có VAT)

1254 TV105006 1050Vitamin B1 + Vitamin B6 + 

Vitamin B12

125mg + 

125mg + 

250mcg

Uống TRIB F CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - 

DƯỢC PHẨM MEKOPHARVIỆT NAM Viên 560

1255 TV105401 1054 Vitamin B6 100mg/1ml Tiêm VITAMIN B6 VINPHACO VIỆT NAM Ống 525

1256 TV105502 1055 Vitamin B6 + Magnesi 5mg + 470mg Uống MAGNESI B6CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 101

1257 TV105601 1056

Vitamin B12 

(Cyanocobalamin, 

Hydroxocobalamin)

1000mcg/ml Tiêm VITAMIN B12 1MG/ML CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM Ống 494

1258 TV105708 1057 Vitamin C 500mg/5ml Tiêm CEVITA 500CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM 3/2VIỆT NAM Ống 1,460

1259 TV105707 1057 Vitamin C 500mg Uống VITAMIN C 500MGCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

BECAMEXVIỆT NAM Viên 145

1260 TV105801 1058 Vitamin C + rutine100mg + 

500mgUống VENRUTINE

CÔNG TY CỔ PHẦN BV 

PHARMA - VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 2,650

1261 TP106101 1061 Vitamin E 400UI Uống INCEPAVIT 400 CAPSULEINCEPTA 

PHARMACEUTICALS LTDBANGLADESH Viên 1,800

1262 TV106101 1061 Vitamin E 400UI Uống VINPHA E VINPHACO VIỆT NAM Viên 510

1263 TV106401 1064 Vitamin PP 500mg Uống VITAMIN PPCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC 

PHẨM KHÁNH HÒAVIỆT NAM Viên 158

THUỐC ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG

1264 TPA000007

Ngoài 

TT 40

BYT 

Sildenafil Citrate 50mg Uống VIAGRA TABS 50MG 4'SPFIZER AUSTRALIA PTY 

LTDÚC Viên 116,640

108

Page 109: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT

STT theo

DMT do

BYT ban

hành

Mã số Thành phần thuốcTên thuốc thành

phẩm

Hàm lượng/ nồng

độ

Đường

dùng/

Dạng

bào chế

Công ty sản

xuất

Nước

sản

xuất

Số đăng

ký/ Giấy

phép

nhập

khẩu

ĐVT

Đơn

giá

(VNĐ)

I.

1 1 DYA0011  Gừng.   TRÀ GỪNG TW3   5.5g/100g   Cốm  CTY CP DP 

TRUNG 

ƯƠNG 3 

 VIỆT 

NAM 

 V1372-

H12-10  Gam  350

2 2  DYA0021 

 Hoắc hương/ 

Quảng hoắc hương, 

Tía tô/ Tử tô diệp, 

Bạch chỉ, Bạch 

linh/Phục linh, Đại 

phúc bì, Thương 

truật, Hậu phác, 

Trần bì, Cam thảo, 

Bán hạ/ Bán hạ chế, 

(Cát cánh, Can 

khương). 

 CẢM MẠO 

THÔNG 

 210mg, 175mg, 

140mg, 175mg, 

175mg, 175mg, 

140mg, 105mg, 

53mg, 105mg, 

88mg, 35mg 

 Viên  

 CTY CP DP 

TRƯỜNG 

THỌ 

 VIỆT 

NAM 

 V762-

H12-10  Viên  1,200

3 4 DYA0041

 Thanh cao/Thanh 

hao, Kim ngân hoa, 

Địa liền, Tía tô, 

Kinh giới, Thích gia 

đằng, Bạc hà. 

 CẢM CÚM – F  

 545mg, 273mg, 

273mg, 273mg, 

273mg, 273mg, 

90mg

 Viên 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

25008-16  Viên  1,150

4 4 DYB0042

 Bạc hà, Thanh hao, 

Địa liền, Thích gia 

đằng, Kim ngân, 

Tía tô, Kinh giới 

 CẢM CÚM BẢO 

PHƯƠNG

 4,0g; 8,0g; 12,0g; 

8,0g; 8,0g; 12,0g; 

12,0g 

 Siro 

 CƠ SỞ SẢN 

XUẤT 

THUỐC Y 

HỌC CỔ 

TRUYỀN 

BẢO 

PHƯƠNG

 VIỆT 

NAM

 V332-

H12-13  ml  495

II.

II. DANH MỤC THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI NĂM 2017

Nhóm thuốc giải biểu

Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy

Page 110: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

5 9 DYA0091

 Cao đặc Actiso, 

Cao mật lợn khô, 

Tỏi khô, Than hoạt 

tính 

 CHORLATCYN  125mg, 50mg, 

50mg, 25mg  Viên 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

TW 

MEDIPLANT

EX 

 VIỆT 

NAM 

 GC-269-

17  Viên  2,499

6 10 DYA0101 Actiso, Rau 

đắng/Rau đắng đất, 

Bìm bìm/Dứa gai. 

 BAVEGAN   100mg;  75mg;  

75mg  Viên   LADOPHAR 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

22425-15  Viên  210

7 10 DYB0101

 Actiso, Rau 

đắng/Rau đắng đất, 

Bìm bìm/Dứa gai. 

 BIBISO TAB  1,25g; 350mg; 

75mg  Viên 

 CÔNG TY 

CPDP 

MEDISUN 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

25196-16  Viên  320

8 12 DYA0121

 Actiso, Sài đất, 

Thương nhĩ tử, Kim 

ngân, Hạ khô thảo. 

 TIOGA  33.33mg, 1g, 

0.34g, 0.25g, 0.17g.  Viên 

 CTY CP 

DƯỢC 

PHẨM 

TRƯỜNG 

THỌ 

 VIỆT 

NAM 

 V567-

H12-10  Viên  900

9 14 DYA0141

 Bạch thược, Bạch 

truật, Cam thảo, 

Diệp hạ châu, 

Đương quy, Đảng 

sâm, Nhân trần, 

Phục linh, Trần bì. 

 TONKA 

 420mg   420mg   

420mg   840mg   

420mg   420mg 

840mg   420mg    420mg     

 Viên 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

NHẤT NHẤT 

 VIỆT 

NAM  

 VD- 

24529- 16  Viên  4,000

10 16 DYA0161

 Bồ công anh, Kim 

ngân hoa, Thương 

nhĩ tử, Hạ khô thảo, 

Thổ phục linh, 

Huyền sâm, Sài đất. 

 NAM DƯỢC 

TIÊU ĐỘC THỦY 

 30g, 30g, 25g, 

30g, 30g, 10g, 30g.  Siro 

 CTY TNHH 

NAM DƯỢC 

 VIỆT 

NAM 

 V492-

H12-10  ml  320

11 17 DYA0171

 Cam thảo, Bạch 

mao căn, Bạch 

thược, Đan sâm, 

Bản lam căn, Hoắc 

hương, Sài hồ, Liên 

kiều, Thần khúc, 

Chỉ thực, Mạch 

nha, Nghệ 

 PHARNANCA 

 20mg, 400mg, 

400mg, 400mg, 

300mg, 300mg, 

400mg, 300mg, 

300mg, 400mg, 

300mg, 400mg 

 Viên  

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM HÀ 

TÂY 

 VIỆT 

NAM 

 V262-

H12-13  Viên  2,250

12 21 DYA0211  Diệp hạ châu.   DIỆP HẠ CHÂU    60 mg    Viên 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

DANAPHA 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

26067-17  Viên  294

Page 111: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

13 21 DYA0213  Diệp hạ châu.  CỐM HÒA TAN 

HEPAGON 

 6g Cốm 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM 

KHANG 

MINH  

 VIỆT 

NAM 

 VD-

21311-14  Gam  944

14 22 DYA0221 Diệp hạ châu, Bồ 

bồ, Chi tử.  BỔ GAN P/H 

 125mg + 100mg + 

25mg  Viên 

 PHÚC 

HƯNG 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

24998-16  Viên  510

15 23 DYA0231 Diệp hạ châu, Bồ 

công anh, Nhân trần.  BÌNH CAN ACP   2g; 1g; 2g   Viên 

 CÔNG TY 

CPDP 

MEDISUN 

 VIỆT 

NAM 

 GC-220-

14  Viên  1,450

16 25 DYA0251

 Diệp hạ châu, 

Hoàng bá, Mộc 

hương, Quế nhục, 

Tam thất. 

 PHYLLANTOL  1,8g; 0,5g; 0,05g; 

0,05g; 1,5g  Viên 

 CÔNG TY 

TNHH VẠN 

XUÂN 

 VIỆT 

NAM 

 V45-

H12-13  Viên  1,680

17 26 DYA0262

 Diệp hạ châu, 

Nhân trần, Cỏ nhọ 

nồi, (Râu ngô/Râu 

bắp), (Kim ngân 

hoa), (Nghệ). 

 GANTAVIMIN 

 300mg, 250mg, 

300mg, 500mg, 

300mg, 120mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC HÀ 

TĨNH 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

25097-16  Viên  825

18 27 DYA0271

 Diệp hạ châu, Tam 

thất, Kim ngân hoa, 

Cam thảo, Thảo 

quyết minh, Cúc 

hoa. 

 DIỆP HẠ CHÂU 

VẠN XUÂN 

 10g; 5g; 2g; 2g; 

5g, 1g   Cốm 

 CÔNG TY 

TNHH VẠN 

XUÂN 

 VIỆT 

NAM 

 V1272-

H12-10  Gam  462

19 28 DYA0281

 Diệp hạ châu/Diệp 

hạ châu đắng, 

Xuyên tâm liên, Bồ 

công anh, Cỏ mực.  

 ATILIVER DIỆP 

HẠ CHÂU 

 800mg, 200mg, 

200mg, 200mg  Viên 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM 

KHANG 

MINH  

 VIỆT 

NAM 

 VD-

22167-15  Viên  1,950

20 30 DYA0301

 Kim ngân, Hoàng 

cầm, Liên kiều, 

Thăng ma. 

 NAM DƯỢC GIẢI 

ĐỘC 

 0.32g, 0.32g, 

0.64g, 0.4g.  Viên 

 CTY TNHH 

NAM DƯỢC 

 VIỆT 

NAM 

 V551-

H12-10  Viên  2,150

Page 112: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

21 32 DYA0321

 Kim ngân hoa, 

Liên kiều, Cát cánh, 

Bạc hà, Đạm trúc 

diệp, Cam thảo, 

Kinh giới tuệ/Kinh 

giới, Ngưu bàng tử, 

(Đạm đậu sị). 

 GIẢI CẢM LIÊN 

NGÂN 

 0,45g; 0,45g; 

0,27g; 0,002g; 

0,30g; 0,23g; 

0,20g; 0,30g 

 Viên 

 CÔNG TY 

CPDP 

MEDISUN 

 VIỆT 

NAM 

 GC-221-

14  Viên  680

22 34 DYA0341

 Kim ngân hoa, 

Nhân trần/nhân trần 

tía, Thương nhĩ tử, 

Nghệ, Sinh địa, Bồ 

công anh, Cam thảo. 

 VIÊN THANH 

HUYẾT 

SANGOFIT 

 300mg, 300mg, 

150mg, 200mg, 

150mg, 300mg, 

50mg

 Viên  

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM 

KHANG 

MINH  

 VIỆT 

NAM 

 VD-

16405-

12(CÔNG 

 VĂN 

GIA 

HẠN SỐ 

4641/QL

D-ĐK 

NGÀY 

11/04/201

7) 

 Viên  1,930

23 35 DYA0351  Kim tiền thảo.   Kim Tiền Thảo   120 mg   Viên   Thephaco  VIỆT 

NAM 

 VD-

21710-14  Viên  235

24 35 DYA0352 Cao khô Kim tiền 

thảo  SIRNAKARANG    1g/gói 6g   Bột 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

HÀ TĨNH 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

24095-16  Gam  1,000

25 36 DYA0361

 Kim tiền thảo, Chỉ 

thực, Nhân trần, 

Hậu phác, Hoàng 

cầm, Bạch mao căn, 

Nghệ, Binh lang, 

Mộc hương, Đại 

hoàng. 

 BÀI THẠCH 

 90mg, Cao khô 

hỗn hợp (Chỉ thực, 

Nhân trần, Hậu 

Phác, Hoàng cầm, 

Bạch mao căn, 

Nghệ, Binh lang): 

230mg, 

100mg,50mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

DANAPHA 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

19811-13  Viên  1,260

26 37 DYA0371 Kim tiền thảo, Râu 

mèo/ Râu ngô. 

 KIM TIỀN THẢO 

RÂU NGÔ  750mg; 960mg   Viên 

 CÔNG TY 

CPDP 

MEDISUN 

 VIỆT 

NAM 

 GC-223-

14  Viên  315

Page 113: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

27 37 DYB0371 Kim tiền thảo, râu 

mèo  KIM TIỀN THẢO    2400mg;972.2mg.   Viên 

 CTY CP TM 

DƯỢC VTYT 

KHẢI HÀ  

 VIỆT 

NAM 

 VD-

23886-15  Viên  420

28 45 DYB0452

 Nhân trần, Trạch 

tả, Đại hoàng, Sinh 

địa, Đương qui, 

Mạch môn, Long 

đởm, Chi tử, Hoàng 

cầm, (Cam thảo), 

(Mộc thông). 

 BENEDYN 

 18,56g ;9,10g. 

9,12g;  7,00g; 

7,00g; 7,00g; 

4,60g; 4,60g; 

4,60g; 2,30g 

 Viên 

hoàn 

 CÔNG TY 

TNHH 

ĐÔNG 

DƯỢC 

XUÂN 

QUANG 

 VIỆT 

NAM 

 V355 - 

H12 - 10  Gam  1,030

29 46 DYB0461  Pygeum africanum.   CONNEC   50mg   Viên   OPC  VIỆT 

NAM 

 VD-

12310-10 

(QUYẾT 

ĐỊNH 

GIA 

HẠN 12 

THÁNG 

SĐK: 

9221/QL

D-ĐK 

NGÀY 

02/06/201

 Viên  5,229

30 49 DYA0491

 Sài đất, Thương 

nhĩ tử, Kinh giới, 

Thổ phục linh, 

Phòng phong, Đại 

hoàng, Kim ngân 

hoa, Liên kiều, 

Hoàng liên, Bạch 

chỉ, Cam thảo. 

 THANH NHIỆT 

TIÊU ĐỘC – F  

 500mg, 500mg, 

500mg, 375mg, 

375mg, 375mg, 

150mg, 125mg, 

125mg, 100mg, 

25mg

 Viên 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

20536-14  Viên  740

III. Nhóm thuốc khu phong trừ thấp

Page 114: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

31 54 DYA0541

 Cao xương hỗn 

hợp/Cao quy bản, 

Hoàng bá, Tri mẫu, 

Trần bì, Bạch 

thược, Can khương, 

Thục địa. 

 DƯỠNG CỐT 

HOÀN

 0.75g, 2.40g, 

0.30g, 0.60g, 

0.60g, 0.15g, 0.60g 

 Viên 

hoàn 

 CTY CP 

CNC 

TRAPHACO 

 VIỆT 

NAM

 VD-

17817-12  Gam  700

32 56 DYA0561

 Độc hoạt, Phòng 

phong, Tang ký 

sinh, Đỗ trọng, 

Ngưu tất, Trinh nữ, 

Hồng hoa, Bạch 

chỉ, Tục đoạn, Bổ 

cốt chỉ. 

 THẤP KHỚP 

NAM DƯỢC 

 1g, 1g, 1.5g, 1g, 

1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 

0,5g  

 Viên  

 CÔNG TY 

TNHH NAM 

DƯỢC 

 VIỆT 

NAM 

 V833-

H12-10  Viên  2,150

33 57 DYA0571

 Độc hoạt, Phòng 

phong, Tang ký 

sinh, Tần giao, 

Bạch thược, Ngưu 

tất, Sinh địa/Thục 

địa, Cam thảo, Đỗ 

trọng, Tế tân, Quế 

nhục, Nhân 

sâm/Đảng sâm, 

Đương quy, Xuyên 

khung. 

 V.PHONTE 

 330mg; 330mg; 

330mg; 330mg; 

330mg; 330mg; 

330mg; 330mg; 

330mg;  60mg; 

60mg; 60mg; 

60mg; 30mg 

 Viên  

 CÔNG TY 

TNHH VẠN 

XUÂN 

 VIỆT 

NAM 

 V731-

H12-10  Viên  830

34 58 DYA0583

 Độc hoạt, Quế, 

Phòng phong, 

Đương quy, Tế tân, 

Xuyên khung, Tần 

giao, Bạch thược, 

Tang ký sinh, Thục 

địa, Đỗ trọng, Ngưu 

tất, Bạch linh, Cam 

thảo, (Đảng sâm) 

 REVMATON 

 240mg ; 240mg ; 

320mg; 160mg; 

240mg ; 240mg ; 

320mg ; 320mg; 

320mg ; 320mg; 

320mg; 320mg ; 

80mg ; 320 mg;  

80mg

 Viên 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

DANAPHA 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

20151-13  Viên  1,575

Page 115: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

35 58 DYA0581

 Độc hoạt, Quế 

nhục, Phòng phong, 

Đương quy, Tế tân, 

Xuyên khung, Tần 

giao, Bạch thược, 

Tang ký sinh, Địa 

hoàng, Đỗ trọng, 

Ngưu tất, Phục linh, 

Cam thảo, Đảng sâm 

 ĐỘC HOẠT 

TANG KÝ SINH 

 148mg , 92mg,  

92mg, 92mg,  

60mg, 92mg, 

104mg, 300mg, 

240mg, 184mg, 

148mg, 148mg, 

120mg, 60mg, 

120mg

 Viên 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

21488-14  Viên  850

36 62 DYA0621

 Hy thiêm, Hà thủ ô 

đỏ chế, Thương nhĩ 

tử; Thổ phục linh, 

Dây đau xương, 

Thiên niên kiện,  

Huyết giác. 

 RHEUMAPAIN - F 

 800mg, 400mg, 

400mg, 400mg, 

400mg, 300mg, 

300mg

 Viên 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

18103-12  Viên  870

37 63 DYA0631

 Hy thiêm, Ngũ gia 

bì gai, Thiên niên 

kiện, Cẩu tích, Thổ 

phục linh. 

 PHONG THẤP 

ACP 

 600mg; 800mg; 

300mg; 50mg; 

50mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

CPDP 

MEDISUN 

 VIỆT 

NAM 

 GC-225-

14  Viên  800

38 66 DYA0661

 Hy thêm , Thục địa 

, Tang ký sinh , 

Khương hoạt , 

Phòng phong , 

Đương quy, Đỗ 

trọng, Thiên niên 

kiện. 

 HỎA LONG 

 0.56g, 0.56g, 0.4g, 

0.4g, 0.56g, 0.4g, 

0.4g, 0.4g

  Viên 

hoàn  

 CÔNG TY 

TNHH 

ĐÔNG NAM 

DƯỢC BẢO 

LONG 

 VIỆT 

NAM 

 VNB-

3170-05  Gam  1,000

39 71 DYA0711

 Mã tiền chế, Hy 

thiêm, Ngũ gia bì, 

(Tam Thất). 

 FENGSHI - OPC 

VIÊN PHONG 

THẤP 

 0,7mg, 852mg, 

232mg, 50mg.  Viên 

 CHI 

NHÁNH 

CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM OPC 

TẠI BÌNH 

DƯƠNG  

 VIỆT 

NAM 

 VD-

19913-13  Viên  836

Page 116: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

40 76 DYA0761

 Tục đoạn, Phòng 

phong, Hy thiêm, 

Độc hoạt, Tần giao, 

Bạch thược, Đương 

quy, Xuyên khung, 

Thiên niên kiện, 

Ngưu tất, Hoàng 

kỳ, Đỗ trọng, (Mã 

tiền). 

 TUZAMIN 

 250mg, 250mg, 

250mg, 200mg, 

200mg, 150mg, 

150mg, 150mg, 

150mg, 150mg, 

150mg, 100mg 

 Viên  

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

TW 

MEDIPLANT

EX 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

24355-16  Viên  3,000

41 76 DYB0761

 Tục đoạn, Phòng 

phong, Hy thiêm, 

Độc hoạt, Tần giao, 

Bạch thược, Đương 

quy, Xuyên khung, 

Thiên niên kiện, 

Ngưu tất, Hoàng 

kỳ, Đỗ trọng, (Mã 

tiền). 

 PHONG DAN 

 500mg, 500mg, 

500mg, 400mg, 

400mg, 300mg, 

300mg, 300mg, 

300mg, 300mg, 

300mg, 200mg, 

40mg 

 Viên  

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

TW 

MEDIPLANT

EX 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

26637-17  Viên  3,100

IV.

42 79 DYA0791

 Bạch truật; Đảng 

sâm; Liên nhục; Cát 

cánh; Sa nhân; Cam 

thảo, Bạch linh; 

Trần bì, Mạch nha, 

Long nhãn, Sử quân 

tử, Bán hạ. 

 SIRO BỔ TỲ P/H 

 15g+ 15g+ 4g+ 

12g + 6g + 4g+ 

4g+ 10g + 10g +  

6g + 4g + 4g 

 Siro  PHÚC 

HƯNG 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

24999-16  ml  280

43 80 DYA0801

 Bạch truật, Mộc 

hương, Hoàng 

Đằng, Hoài 

sơn/Sơn dược, Trần 

bì, Hoàng liên, 

Bạch linh, Sa nhân, 

Bạch thược, Cam 

thảo, Đảng sâm. 

 ĐẠI TRÀNG 

HOÀN P/H 

 0,65g + 0,35g + 

0,4g + 0,42g + 

0,25g + 0,54g + 

0,35g + 0,35g + 

0,35g + 0,04g + 

0,22g 

 Viên 

hoàn 

 PHÚC 

HƯNG 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

25946-16  Gam  1,000

Nhóm thuốc nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì

Page 117: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

44 81 DYA0811

 Bạch truật, Mộc 

hương, Hoàng liên, 

Cam thảo, Bạch 

linh, Đảng sâm, 

Thần khúc, Trần bì, 

Sa nhân, Mạch nha, 

Sơn tra, Hoài 

sơn/Sơn dược, 

Nhục đậu khấu. 

 ĐẠI TRÀNG 

HOÀN 

 0,7g+ 0,23g+ 

0,12g+ 0,14g+ 

0,47g+  0,23g+ 

0,23g+ 0,47g+

0,23g+ 0,23g+ 

0,23g+ 0,23g+ 

0,47g 

 Viên 

hoàn 

 CTY CPDP 

YÊN BÁI 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

16312-12  Gam  850

45 82 DYA0821

 Bạch truật, Phục 

thần/Bạch linh, 

Hoàng kỳ, Toan táo 

nhân, Nhân 

sâm/Đẳng sâm, 

Mộc hương, Cam 

thảo, Đương quy, 

Viễn chí, (Long 

nhãn), (Đại táo).  

 QUY TỲ  

 248mg, 248mg, 

124mg, 124mg, 

124mg, 63mg, 

62mg, 248mg, 

248mg, 248mg, 

63mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

21495-14  Viên  1,200

46 82 DYA0822

 Bạch linh; Hoàng 

kỳ; Nhân sâm; 

Đương quy; Bạch 

truật; Long nhãn; 

Toan táo nhân; Cam 

thảo (chích); Mộc 

hương; Viễn chí. 

 SIRO BỔ TÂM TỲ 

  15g; 15g; 15g;  

15g;  15g; 15g; 

25g;  5g;  5g;  

7,5g/ chai 125ml 

 Siro 

 CHI 

NHÁNH 

SẢN XUẤT 

THUỐC, MỸ 

PHẨM, 

THỰC 

PHẨM 

CHỨC 

NĂNG HOA 

VIỆT 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

23560-15  ml  540

47 82 DYA0822

 Đương quy ,Bạch 

linh , Bạch truật , 

Hoàng kỳ , Đại táo , 

Táo nhân, Long 

nhãn , Đảng sâm , 

Viễn chí , Cam thảo 

, Mộc hương 

 QUY TỲ AN 

THẦN HOÀN P/H

 0,65g + 0,65g + 

0,6g + 0,72g + 

0,32g + 0,16g + 

0,26g + 0,35g 

+0,32 g+ 0,6 g+ 

0,25g 

 Viên 

hoàn 

 PHÚC 

HƯNG 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

23919-15  Gam  556

Page 118: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

48 82 DYB0821

 Đẳng sâm, Bạch 

linh, Bạch truật, 

Viễn chí, Hoàng kỳ, 

Táo nhân, Cam 

thảo, Long nhãn, 

Đương quy, Mộc 

hương, Đại táo 

 BỔ TỲ BẢO 

PHƯƠNG 

 7.5g, 6.75g, 10.8g, 

6.75g, 6.75g, 9g, 

3g, 9g, 9g, 3g, 

6.75g 

 Siro 

 CƠ SỞ SẢN 

XUẤT Y 

HỌC THUỐC 

CỔ TRUYỀN 

BẢO 

PHƯƠNG 

 VIỆT 

NAM 

 V94-

H12-16  ml  693

49 85 DYA0851

 Cam thảo, Đảng 

sâm, Dịch chiết 

men bia. 

 PHALINTOP   0,5g; 1,5g; 10g  Thuốc 

nước 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

HÀ TĨNH

 VIỆT 

NAM

 VD-

24094-16  ml  400

50 87 DYA0871  Chè dây.   CHÈ DÂY   1500mg   Viên 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

23925-15  Viên  800

51 92 DYA0921

 Hoàng liên, Vân 

Mộc hương, Đại 

hồi, Sa nhân, Quế 

nhục, Đinh hương. 

 HƯƠNG LIÊN 

YBA 

 0,6g+

0,6g+  0,015g+ 

0,015g+ 

0,0075g+ 0,0075g 

 Viên  CTY CPDP 

YÊN BÁI 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

14450-11  Viên  1,512

52 97 DYA0972

 Mật ong/Cao mật 

heo, Nghệ, (Trần 

bì). 

 MẬT ONG NGHỆ-

MEDI  250mg, 950mg 

 Viên 

nhai 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM ME 

DI SUN 

 VIỆT 

NAM 

 VD -

22484-15  Viên  1,800

53 100 DYA1001

 Mộc hương, Hoàng 

liên /Berberin, 

(Xích thược), (Ngô 

thù du).  

 VIÊN NANG 

BERMORIC  100mg; 50mg   Viên 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

HÀ TĨNH

 VIỆT 

NAM

 VD-

12739-10  Viên  600

54 101 DYA1011  Nghệ vàng   TUMEGAS     4,5g/15ml  Dạng 

gel 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

HÀ TĨNH 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

25590-16  ml  497

55 104 DYA1041 Nha đạm tử, 

Berberin, Tỏi, Cát 

căn, Mộc hương 

 COLITIS   30mg; 63mg, 

70mg ,  100mg;  

100mg 

 Viên  CÔNG TY 

CP DƯỢC 

DANAPHA 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

19812-13  Viên  2,500

Page 119: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

56 105 DYA1051

 Nhân sâm/Đảng 

sâm, Bạch linh, 

Bạch truật, Cam 

thảo, Trần bì, Bán 

hạ/Bán hạ chế, Sa 

nhân, Mộc hương, 

(Gừng tươi/ Sinh 

khương). 

 VIÊN NANG 

NINH KHÔN 

 0,6g; 0,6g; 0,6g; 

0,3g; 0,3g; 0,6g; 

0,6g; 0,6g; 

 Viên 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM HOA 

VIỆT 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

24200-16   Viên  710

57 107 DYA1071

 Nhân sâm/Đảng 

sâm, Hoàng kỳ, 

Đương quy, Bạch 

truật, Thăng ma, 

Sài hồ, Trần bì, 

Cam thảo, (Sinh 

khương), (Đại táo). 

 VIÊN NANG BỔ 

TRUNG ÍCH KHÍ 

 300mg, 1000mg, 

300mg, 300mg, 

300mg, 300mg, 

300mg, 100mg, 

100mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM 

KHANG 

MINH 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

21860-14  Viên  990

58 107 DYB1072

 Nhân sâm/Đảng 

sâm, Hoàng kỳ, 

Đương quy, Bạch 

truật, Thăng ma, 

Sài hồ, Trần bì, 

Cam thảo, (Gừng 

tươi/ Sinh khương), 

(Đại táo). 

 BỔ TRUNG ÍCH 

KHÍ 

 1.28g, 1.02g, 

0.23g, 0.23g, 

0.23g, 0.23g, 

0.23g, 0.23g, 

0.12g, 1.02g    

 Viên 

hoàn 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC HÀ 

TĨNH 

 VIỆT 

NAM 

 V1328-

H12-10  Gam  400

59 110 DYA1101

 Phòng đảng sâm, 

Thương truật, Hoài 

sơn, Hậu phác, Mộc 

hương, Ô tặc cốt, 

Cam thảo. 

 GASTRO-MAX 

 0.5g, 1.5g, 1g, 

0.7g, 0.5g, 0.5g, 

0.3g. 

 Thuốc 

bột 

 CTY CP 

DƯỢC 

PHẨM 

TRƯỜNG 

THỌ 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

25820-16  Gam  720

60 111 DYB1111

 Sinh địa, Hồ ma, 

Đào nhân, Tang 

diệp, Thảo quyết 

minh, Trần bì. 

 NAM DƯỢC 

NHUẬN TRÀNG 

KHANG  

 0.55g, 0.27g, 

0.27g, 0.27g, 

0.27g, 0.18g. 

 Viên  CTY TNHH 

NAM DƯỢC  

 VIỆT 

NAM 

 V953-

H12-10  Viên  2,000

Page 120: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

61 115 DYA1151  Tỏi, Nghệ.  GARLICAP VIÊN 

TỎI NGHỆ  1500mg, 100mg.   Viên 

 CHI 

NHÁNH 

CTY CỔ 

PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM OPC 

TẠI BÌNH 

DƯƠNG 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

20776-14  Viên  546

62 115 DYB1151  Tỏi, Nghệ.  GARLICAP VIÊN 

TỎI NGHỆ  1500mg, 100mg.   Viên 

 CHI 

NHÁNH 

CTY CỔ 

PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM OPC 

TẠI BÌNH 

DƯƠNG 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

20776-14  Viên  546

63 118 DYA1181

 Trinh nữ hoàng 

cung, Tri mẫu, 

Hoàng bá, ích mẫu, 

Đào nhân, Trạch tả, 

Xích thược, Nhục 

quế. 

 TADIMAX 

 Cao khô Trinh nữ 

hoàng cung (tương 

ứng với 2000mg lá 

trinh nữ hoàng 

cung); Cao khô hỗn 

hợp (tương ứng với 

666mg Tri mẫu); 

666mg Hoàng bá; 

666mg Ích mẫu; 

83mg Đào nhân; 

830mg Trạch tả; 

500mg Xích thược) 

320mg; Nhục quế 

8,3mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

DANAPHA 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

22742-15  Viên  3,450

Page 121: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

64 119 DYA1191

 Xích đồng nam, 

Ngấy hương, Thục 

địa, Hoài sơn, Đan 

bì, Bạch linh, Trạch 

tả, Mật ong. 

 HOÀN XÍCH 

HƯƠNG 

 50g, 50g, 10g, 

10g, 8g, 8g, 8g, 2g   

 Viên 

hoàn 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

VÀ TBYT 

HÀ TĨNH 

 VIỆT 

NAM 

 V630-

H12-10  Gam  760

V.

65 124 DYA1241  Đan sâm, Tam thất.  ĐAN SÂM - TAM 

THẤT  100mg; 70mg   Viên 

 CÔNG TY 

TNHH VẠN 

XUÂN 

 VIỆT 

NAM 

 V893-

H12-10  Viên  610

66 126 DYA1262

 Đăng tâm thảo, 

Táo nhân, 

Thảo quyết minh, 

Tâm sen. 

 AN THẦN 

 0.1g, 0.8g, 0.3g, 

0.8g.  Viên  

 CTY CP 

DƯỢC 

PHẨM YÊN 

BÁI  

 VIỆT 

NAM 

 VD-

16618-12  Viên  1,540

67 127 DYA1271 Đinh lăng, Bạch 

quả, Đậu tương. 

 TUẦN HOÀN 

NÃO THÁI 

DƯƠNG 

 1,32 g         0,33 g         

       0,083 g                                 

 Viên 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

SAO THÁI 

DƯƠNG  

 VIỆT 

NAM  

 VD-

27326-17  Viên  2,917

68 127 DYA1270

 Cao khô rễ đinh 

lăng, Cao khô lá 

bạch quả. 

 HOẠT HUYẾT 

DƯỠNG NÃO  

 Cao đặc rễ đinh 

lăng (tương ứng 

với 910mg rễ đinh 

lăng) 105mg; Cao 

lá bạch quả (tương 

đương 100mg lá 

bạch quả) 10mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

TM DƯỢC 

VTYT KHẢI 

HÀ 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

24472-16  Viên  215

Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm

Page 122: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

69 127 DYB1271 Đinh lăng, Bạch 

quả, (Đậu tương). 

 HOẠT HUYẾT 

DƯỠNG NÃO 

VIBATOP 

 150mg; 20mg.   Viên 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM HÀ 

NAM 

 VIỆT 

NAM 

 V1425-

H12-10 

CV GIA 

HẠN 

SĐK 

1955/QL

D-ĐK 

05/02/201

6. TN ĐK 

LẠI SỐ 

TN-

34387  

07/11/201

6. CV 

GIA 

HẠN 

HIỆU 

LỰC 

SĐK: 

3091/QL

D-ĐK 

14/3/2017

 Viên  190

70 129 DYA1291 Đương quy, Bạch 

quả. 

 BỔ HUYẾT ÍCH 

NÃO  1.3g, 0.04g   Viên 

 CÔNG TY 

TNHH NAM 

DƯỢC 

 VIỆT 

NAM 

 V786-

H12-10  Viên  1,320

71 131 DYA1311

 Hoài sơn, Liên 

nhục, Liên tâm, Lá 

dâu, Lá vông, Bá tử 

nhân, Toan táo 

nhân, Long nhãn. 

 DƯỠNG TÂM 

AN THẦN HT 

 183mg; 175mg; 

15mg; 91,25mg; 

91,25mg; 91,25mg; 

91,25mg; 91,25mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

HÀ TĨNH

 VIỆT 

NAM

 VD-

22759-15   Viên  890

Page 123: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

72 133 DYA1331

 Hồng hoa, Đương 

quy, Sinh địa, Sài 

hồ, Cam thảo, Xích 

thược, Xuyên 

khung, Chỉ xác, 

Ngưu tất, Bạch quả, 

(Đào nhân), (Cát 

cánh).  

 CERECAPS 

 280mg, 685mg, 

375mg, 280mg, 

375mg, 375mg, 

685mg, 280mg, 

375mg, 15mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

TW 

MEDIPLANT

EX 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

24348-16  Viên  3,000

73 135 DYA1351

 Lá sen, Lá 

vông/vông nem, 

Lạc tiên, (Bình 

vôi), (Tâm sen), 

(Trinh nữ). 

 LOPASSI 

  500mg; 700mg; 

500mg; 100mg; 

1000mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM 

TRƯỜNG 

THỌ 

 VIỆT 

NAM 

 V763-

H12-10 

(CÔNG 

VĂN 

GIA 

HẠN SỐ 

2371/QL

D-ĐK 

NGÀY 

HẾT 

HẠN 

01/03/201

8) 

 Viên  950

74 137 DYA1371

 Nhân sâm, Trần bì, 

Hà thủ ô đỏ, Đại 

táo, Hoàng kỳ, Cam 

thảo, Đương quy, 

Thăng ma, Táo 

nhân, Bạch truật, 

Sài hồ, (Bạch 

thược). 

 LANG GA 

 12g;4g; 12g; 12g;

12g;6g;8g;

6g;12g;8g;

6g;6g 

 Siro  CTY CPDP 

YÊN BÁI 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

16319-12  ml  440

Page 124: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

75 138 DYA1381

 Sinh địa, Mạch 

môn, Thiên 

môn/Thiên môn 

đông, Táo nhân, Bá 

tử nhân, Huyền 

sâm, Viễn chí, Ngũ 

vị tử, Đảng sâm, 

Đương quy, Đan 

sâm, Phục thần, Cát 

cánh. 

 AN THẦN BỔ 

TÂM - F 

 400mg, 133.3mg, 

133.3mg, 133.3mg, 

133.3mg, 66.7mg, 

66.7mg, 66.7mg, 

133.3mg, 133.3mg, 

66.7mg, 66.7mg, 

66.7mg

 Viên 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

20532-14  Viên  700

76 140 DYA1401

 Thỏ ty tử, Hà thủ 

ô, Dây đau xương, 

cốt toái bổ, Đỗ 

trọng, Cúc bất tử, 

Nấm sò khô. 

 FLAVITAL 500 

 25mg, 25mg, 

25mg,  25mg, 

25mg, 50mg, 500 

mg

 Viên 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM HÀ 

TÂY 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

24184-16  Viên  2,600

VI.

77 146 DYA1461

 Bách bộ, Cát cánh, 

Mạch môn, Trần bì, 

Cam thảo, Bối mẫu, 

Bạch quả, Hạnh 

nhân, Ma hoàng. 

 THUỐC HO P/H 

 15g + 10g + 8g + 

6g + 4g + 4g + 4g 

+ 4g + 6g 

 Thuốc 

nước 

 PHÚC 

HƯNG 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

25450-16   ml  285

78 149 DYA1491

 Cát cánh, Kinh 

giới, Tử uyển, Bách 

bộ, Hạnh nhân, 

Cam thảo, Trần bì, 

Mạch môn. 

 THUỐC HO 

THẢO DƯỢC 

 6g;10g;10g;10g;

10g;8g;8g;10g  Siro 

 CTY CPDP 

YÊN BÁI 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

17599-12  ml  265

79 155 DYA1551

 Ma hoàng, Hạnh 

nhân/ Khổ hạnh 

nhân, Quế 

chi/Thạch cao, Cam 

thảo. 

 THUỐC HO K/H   13,5g; 9g;  18g;  

9g / 100ml 

 Thuốc 

nước / 

Siro 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

TM DƯỢC 

VTYT KHẢI 

HÀ 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

23249-15  ml  250

Nhóm thuốc chữa các bệnh về phế

Page 125: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

80 156 DYA1561

 Sinh địa, Mạch 

môn, Huyền sâm, 

Bối mẫu, Bạch 

thược, Mẫu đơn bì, 

Cam thảo. 

 DƯỠNG ÂM 

THANH PHẾ 

THỦY  

 44g, 33g, 33g, 

27.5g, 27.5g, 33g, 

22g 

 Cao 

lỏng 

 CÔNG TY 

TNHH MTV 

DƯỢC 

PHẨM 

PHƯỚC 

SANH 

PHARMA  

 VIỆT 

NAM 

 V1566-

H12-10  ml  205

81 157 DYA1571

 Trần bì, Cát cánh, 

Tiền hồ, Tô diệp, 

Tử uyển, Thiên 

môn, Tang bạch bì, 

Tang diệp, Cam 

thảo, Ô mai, 

Khương hoàng, 

Menthol. 

 THUỐC HO BỔ 

PHẾ

 50g, 25g, 25g, 

25g, 25g, 10g, 10g, 

10g, 7.5g, 7.5g, 5g, 

0.11g

 Thuốc 

nước 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

23290-15  ml  160

82 157 DYB1571

 Trần bì, Cát cánh, 

Tiền hồ, Tô diệp, 

Tử uyển, Thiên 

môn, Tang bạch bì, 

Tang diệp, Cam 

thảo, Ô mai, 

Khương hoàng, 

Menthol. 

 THUỐC HO BỔ 

PHẾ

 50g, 25g, 25g, 

25g, 25g, 10g, 10g, 

10g, 7.5g, 7.5g, 5g, 

0.11g

 Thuốc 

nước 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

23290-15  ml  160

83 158 DYA1581

 Tỳ bà diệp, Cát 

cánh, Bách bộ, Tiền 

hồ, Tang bạch bì, 

Thiên môn, Bạch 

linh, Cam thảo, 

Hoàng cầm, Cineol, 

(Menthol). 

 THUỐC HO 

NGƯỜI LỚN OPC 

 16.2g, 1,8g, 2,79g, 

1,8g, 1,8g, 2,7g, 

1,8g, 0,9g, 1,8g, 

18mg, 18mg. 

 Thuốc 

nước/ 

nhũ 

tương 

uống 

 CHI 

NHÁNH 

CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM OPC 

TẠI BÌNH 

DƯƠNG - 

NHÀ MÁY 

DƯỢC 

PHẨM OPC 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

25224-16  ml  257

VII. Nhóm thuốc chữa các bệnh về Dương, về Khí

Page 126: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

84 161 DYA1611

 Đương quy, Bạch 

truật, Nhân 

sâm/Đảng sâm, Quế 

nhục, Thục địa, 

Cam thảo, Hoàng 

kỳ, Phục linh/Bạch 

linh, Xuyên khung, 

Bạch thược. 

 THẬP TOÀN ĐẠI 

BỔ P/H 

 0,9g + 1,0g + 0,3g 

+ 0,1g + 0,9g + 

0,3g + 0,3g + 0,7g 

+ 0,3g + 0,7g

 Viên 

hoàn 

 PHÚC 

HƯNG 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

26493-17  Gam  438

85 161 DYA1612

 Đương quy,Xuyên 

khung, Thục địa 

,Bạch thược, Đảng 

sâm ,Bạch linh, 

Bạch truật, Cam 

thảo, Hoàng kỳ, 

Quế nhục. 

 THẬP TOÀN ĐẠI 

BỔ A.T 

  200mg;  66,66mg;  

 200mg;  

133,33mg;  

133,33mg;  

133,33mg; 

66,66mg; 

133,33mg;  

33,33mg / mỗi 8ml 

 Thuốc 

nước 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM AN 

THIÊN 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

25662-16    ml  273

86 161 DYA1613

 Đương quy, xuyên 

khung,  bạch thược, 

thục địa, phòng 

đẳng sâm, (Đẳng 

sâm Việt Nam),  

Bạch truật, Phục 

linh,  cam thảo,  

hoàng kỳ, Quế nhục 

 THẬP TOÀN ĐẠI 

BỔ 

ORATONMAXX 

 

0.2g+0.16g+0.2g+0

.3g+0.3g+0.2g+0.1

6g+0.16g+0.3g+0.2

 Viên   HD 

PHARMA 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

21425-14  Viên  1,890

87 162 DYA1621

 Hải mã, Lộc 

nhung, Nhân sâm, 

Quế. 

 FITÔGRA – F  

  330mg, 330mg, 

330mg, 100mg  Viên 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

25954-16  Viên  3,900

Page 127: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

88 165 DYA1651

 Nhân sâm, Lộc 

nhung, Đương quy, 

Đỗ trọng, Thục địa, 

Phục linh, Ngưu tất, 

Xuyên khung, Hà 

thủ ô đỏ, Ba kích, 

Nhục thung dung, 

Sơn thù, Bạch truật, 

Kim anh, Nhục quế, 

Cam thảo. 

 SONG HẢO ĐẠI 

BỔ TINH – F  

 210mg, 210mg, 

105mg, 105mg, 

105mg, 105mg, 

105mg, 105m, 

105mg, 105mg, 

105mg, 105mg, 

105mg, 105mg, 

105mg, 105mg

 Viên  

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

21496-14  Viên  1,200

89 168 DYA1681

 Thỏ ty tử, Phúc 

bồn tử, Câu kỷ tử, 

Cửu thái tử, Thạch 

liên tử, Phá cố 

chỉ/Phá cố tử, Xà 

sàng tử, Kim anh 

tử, Ngũ vị tử, Thục 

địa, Dâm dương 

hoắc, Hải mã, Nhân 

sâm, Lộc nhung, 

Quế nhục.  

 VIÊN NANG 

CỬU TỬ BỔ 

THẬN 

 400mg, 400mg, 

400mg, 240mg, 

240mg, 80mg, 

80mg, 80mg, 

80mg, 400mg, 

400mg, 10mg, 

10mg, 10mg, 3mg

 Viên 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM 

KHANG 

MINH  

 VIỆT 

NAM 

 VD-

16699-12 

(CÔNG 

VĂN 

GIA 

HẠN SỐ 

4641/QL

D-ĐK 

NGÀY 

11/04/201

7) 

 Viên  5,300

90 169 DYA1691

 Thục địa, Hoài 

sơn, Đan bì/Đơn 

bì/Mẫu đơn bì, 

Trạch tả, Bạch 

linh/Phục linh, Sơn 

thù, Phụ tử chế/Hắc 

phụ, Quế/Quế nhục. 

 BÁT VỊ  

 800mg, 400mg, 

300mg, 300mg, 

300mg, 400mg, 

50mg, 50mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

23284-15  Viên  800

VIII.

91 173 DYA1731  Bột bèo hoa dâu.   MEDIPHYLAMIN   250mg   Viên 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

TW 

MEDIPLANT

EX 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

24351-16  Viên  1,900

Nhóm thuốc chữa các bệnh về Âm, về Huyết

Page 128: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

92 179 DYA1791

 Đương quy, Xuyên 

khung, Thục địa, 

Bạch thược, Nhân 

sâm/Đảng sâm, 

Bạch linh/Phục linh, 

Bạch truật, Cam 

thảo. 

 BÁT TRÂN

 364mg, 182mg, 

364mg, 242mg, 

242mg, 242mg, 

242mg, 122mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

25007-16  Viên  900

93 179 DYA1792

 Đương quy, Xuyên 

khung, Thục địa, 

Bạch thược, Đảng 

sâm, Bạch linh, 

Bạch truật, Cam 

thảo. 

 CAO LỎNG BÁT 

TRÂN  

 10g; 10g;10g;  

10g;10g;1 0g;  5g;  

10g cao lỏng 75mg 

hỗn hợp trên/100ml 

 Thuốc 

nước/ 

Cao 

lỏng 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM HÀ 

TÂY 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

23935-15  ml  695

94 180 DYA1801

 Hà thủ ô đỏ, Đảng 

sâm, Sơn thù, Mạch 

môn, Hoàng kỳ, 

Bạch truật, Cam 

thảo, Ngũ vị tử, 

Đương quy, Mẫu 

đơn bì.  

 XUAN 

 1g; 1g; 0,4g; 0,4g; 

0,4g; 0,4g; 0,3g; 

0,3g; 0,3g; 0,3g 

  cốm 

 CÔNG TY 

TNHH VẠN 

XUÂN 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

0292-06  Gam  378

95 181 DYA1811

 Hà thủ ô đỏ/Ngưu 

tất, (Bạch 

thược/Xích thược), 

Đương quy, Xuyên 

khung, Ích mẫu, 

Thục địa/Sinh địa, 

(Hồng hoa), (Đan 

sâm). 

 HOẠT HUYẾT 

THÔNG MẠCH 

K/H 

 40g, 60g, 60g, 

60g, 40g, 80g, 30g, 

 Cao 

lỏng,  

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

TM DƯỢC 

VTYT KHẢI 

HÀ 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

21452-14  ml  152

96 181 DYA1812

 Hà thủ ô đỏ/Ngưu 

tất, (Bạch 

thược/Xích thược), 

Đương quy, Xuyên 

khung, ích mẫu, 

Thục địa/Sinh địa, 

(Hồng hoa), (Đan 

sâm).  

 HOẠT HUYẾT 

PHÚC HƯNG 

 400mg + 120mg + 

300mg + 300mg + 

400mg Viên 

 PHÚC 

HƯNG 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

24511-16  Viên  688

Page 129: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

97 183 DYA1831

 Hoàng kỳ, Đào 

nhân, Hồng hoa, 

Địa long, Nhân 

sâm, Xuyên khung, 

Đương quy, Xích 

thược, Bạch thược. 

 VẠN XUÂN HỘ 

NÃO TÂM 

 760mg; 70mg; 

70mg; 160mg; 

80mg; 60mg; 

140mg; 140mg; 

140mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

TNHH VẠN 

XUÂN 

 VIỆT 

NAM 

 V1507-

H12-10  Viên  1,082

98 184 DYA1841 Hoàng kỳ, Đương 

quy, Kỷ tử. 

 ĐƯƠNG QUY BỔ 

HUYẾT P/H 

 285mg + 600mg + 

150mg  Viên  PHÚC 

HƯNG 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

24510-16  Viên  1,350

99 186 DYA1861 Ngưu tất, Nghệ, 

Hoa hoè/Rutin, 

(Bạch truật). 

 HAMOV  150mg; 150mg; 

150mg; 300mg  Viên 

 CÔNG TY 

TNHH VẠN 

XUÂN 

 VIỆT 

NAM 

 V1617-

H12-10  Viên  830

100 186 DYB1861

 Ngưu tất, Nghệ, 

Hoa hoè/Rutin, 

(Bạch truật). 

 HAMOV  150mg; 150mg; 

150mg; 300mg  Viên 

 CÔNG TY 

TNHH VẠN 

XUÂN 

 VIỆT 

NAM 

 V1617-

H12-10  Viên  830

101 187 DYB1871

 Nhân sâm, Thủy 

điệt, Toàn yết, Xích 

thược, Thuyền 

thoái, Thổ miết 

trùng, Ngô công, 

Đàn hương, Giáng 

hương, Nhũ hương, 

Toan táo nhân, 

Băng phiến. 

 THÔNG TÂM 

LẠC 

  37,67mg; 

71,06mg;  

47,09mg;  

32,53mg; 47,09mg;  

 47,09mg; 9,42mg; 

15,41mg;  

16,27mg; 15,41mg;  

 31,68mg;  9,42mg 

 Viên 

 

SHIJIAZHUA

NG YILING 

PHARMACE

UTICALS 

CO., LTD 

 

CHIN

 VN-

9380-09 

(CV GIA 

HẠN 

12043/QL

D-ĐK 

28/06/201

6) 

 Viên  6,900

102 188 DYA1881

 Phòng phong, Hòe 

giác, Đương quy, 

Địa du, Chỉ xác, 

Hoàng cầm. 

 THUỐC TRĨ 

TOMOKO 

 500mg, 1000mg, 

500mg, 500mg, 

500mg, 500mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

TW 

MEDIPLANT

EX 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

25841-16  Viên  4,900

103 189 DYA1891 Quy bản/Cao 

xương, Thục địa, 

Hoàng bá, Tri mẫu. 

 SUPERYIN  1,5g; 1,5g; 0,5g; 

0,5g  Viên 

 CÔNG TY 

TNHH VẠN 

XUÂN 

 VIỆT 

NAM 

 V596-

H12-10  Viên  1,260

Page 130: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

104 192 DYA1921

 Thổ miết trùng, 

Hồng hoa, Tự nhiên 

đồng, Long não, 

Hạt dưa chuột, Tục 

đoạn, Tam thất, 

Đương quy, Lạc tân 

phụ. 

 DŨ THƯƠNG 

LINH 

 25mg, 50mg, 

12.5mg, 5mg, 

50mg, 25mg, 

75mg, 37.5mg, 

20mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

CP DƯỢC 

TW 

MEDIPLANT

EX 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

12453-10  Viên  3,150

105 193 DYA1933

 Thục địa, Hoài 

Sơn, Sơn thù, Đan 

bì/Mẫu đơn bì, 

Bạch linh/Phục linh, 

Trạch tả. 

 TRALUVI  32g, 16g, 16g, 

12g, 12g, 12g 

 Thuốc 

nước/ 

siro 

 CTY CP 

CNC 

TRAPHACO 

 VIỆT 

NAM

 VD-

16770-12  ml  270

106 193 DYA1931

 Thục địa, Hoài 

Sơn, Sơn thù, Đan 

bì/Mẫu đơn bì, 

Bạch linh/Phục linh, 

Trạch tả. 

 LỤC VỊ – F  

 800mg, 400mg, 

400mg, 300mg, 

300mg, 300mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM 

FITOPHARM

 VIỆT 

NAM 

 VD-

21494-14  Viên  600

IX.

107 199 DYA1991

 ích mẫu, Hương 

phụ, Ngải cứu, 

(Đương quy). 

 ÍCH MẪU PV   1,03g   Viên 

 CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

THẢO PHÚC 

VINH 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

23956-15  Viên  290

X.

108 206 DYB2061

 Liên kiều, Kim 

ngân hoa, Hoàng 

cầm, Menthol, 

Eucalyptol, 

Camphor. 

 XOANGSPRAY 

 1g, 0,5g, 0,5g, 

0,008g, 0,006g, 

0,004g 

 Dạng 

xịt mũi 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC  

NATURE 

VIỆT NAM 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

20945-14  ml  1,750

109 207 DYA2071

 Tân di hoa, 

Thương nhĩ tử, Ngũ 

sắc 

 THÔNG XOANG 

NAM DƯỢC  5g, 5g, 5g 

 Thuốc 

xịt 

 CÔNG TY 

TNHH NAM 

DƯỢC 

 VIỆT 

NAM 

 V86-

H12-13  ml  2,665

Nhóm thuốc điều kinh, an thai

Nhóm thuốc chữa bệnh về ngũ quan

Page 131: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

110 208 DYB2081

 Tân di/Tân di hoa, 

Cảo bản, Bạch chỉ, 

Phòng phong, Tế 

tân, Xuyên khung, 

Thăng ma, Cam 

thảo. 

 THÔNG XOANG 

TÁN NAM DƯỢC 

 200mg, 200mg, 

300mg, 200mg, 

200mg, 100mg, 

200mg, 100mg  

 Viên 

 CÔNG TY 

TNHH NAM 

DƯỢC 

 VIỆT 

NAM 

 V87-

H12-13  Viên  1,900

111 209 DYA2091

 Tân di hoa, Thăng 

ma, Xuyên khung, 

Bạch chỉ, Cam thảo. 

 TIVICAPS 

 1000mg, 500mg, 

500mg, 360mg, 

60mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM 

KHANG 

MINH  

 VIỆT 

NAM 

 VD-

16402-

12(CÔNG 

 VĂN 

GIA 

HẠN SỐ 

4641/QL

D-ĐK 

NGÀY 

11/04/201

7) 

 Viên  1,930

112 211 DYA2111

 Thục địa, Hoài 

sơn, Đan bì/Đơn 

bì/Mẫu đơn bì, 

Bạch linh/Bạch 

phục linh/Phục linh, 

Trạch tả, Sơn thù, 

Câu kỷ tử, Cúc hoa.  

 BỔ MẮT TW3 

 125mg; 250mg; 

150mg; 125mg; 

125mg; 125mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM 

TUNG 

ƯƠNG 3 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

26300-17  Viên  949

113 213 DYA2131

 Thương nhĩ tử, 

Hoàng kỳ, Bạch 

chỉ, Phòng phong, 

Tân di hoa, Bạch 

truật, Bạc hà, (Kim 

ngân hoa) 

 XOANG VẠN 

XUÂN 

 200mg; 200mg; 

200mg; 200mg; 

150mg; 200mg; 

100mg 

 Viên 

 CÔNG TY 

TNHH VẠN 

XUÂN 

 VIỆT 

NAM 

 V1508-

H12-10  Viên  830

Page 132: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

114 214 DYA2141

 Thương nhĩ tử, Tân 

di hoa, Cỏ hôi, 

Bạch chỉ, Tế tân, 

Xuyên khung, 

Hoàng kỳ, Cát 

cánh, Sài hồ bắc, 

Bạc hà, Hoàng cầm, 

Chi tử, Phục linh. 

 XOANG 

GADOMAN 

  500mg; 350mg; 

350mg;  150mg;  

100mg;  100mg; 

100mg; 100mg;  

100mg;  50mg;  

50mg;  50mg;  

50mg 

 Viên 

 CHI 

NHÁNH 

CÔNG TY 

TNHH 

DƯỢC 

PHẨM SÀI 

GÒN TẠI 

BÌNH 

DƯƠNG 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

26472-17  Viên  2,349

XI.

115 216 DYA2161

 Camphor/Long 

não, Tinh dầu bạc 

hà, Tinh dầu tràm, 

Tinh dầu hương 

nhu, Tinh dầu quế, 

(Methol). 

 CAO SAO VÀNG 

 2,123g, 1,313g, 

0,527g, 0,327g, 

0,133g, 1,063g. 

 Cao 

xoa 

 CHI 

NHÁNH 

CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM OPC 

TẠI BÌNH 

DƯƠNG - 

NHÀ MÁY 

DƯỢC 

PHẨM OPC 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

13459-10  Gam  945

116 217 DYB2171  Dầu gió các loại.  DẦU GIÓ  

MEKOPHAR 

 Eucalyptol 8,4g + 

Menthol 9,36g; 

Methyl salicylat 

1,302g; Camphor 

0,408g 

 Dầu 

xoa 

 CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

HÓA - 

DƯỢC 

PHẨM 

MEKOPHAR 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

20950-14  ml  1,450

117 222 DYA2221

 Long 

não/Camphor, Tinh 

dầu Bạc hà, Tinh 

dầu Quế, (Methyl 

salycilat),( 

Menthol/ 

Eucalyptol), 

(Gừng), (Tinh dầu 

hương nhu trắng). 

 DẦU NÓNG MẶT 

TRỜI 

 6,3g, 7,44g, 0,33g, 

18,63g, 1,89g. 

 Dầu 

xoa 

 CHI 

NHÁNH 

CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM OPC 

TẠI BÌNH 

DƯƠNG - 

NHÀ MÁY 

DƯỢC 

PHẨM OPC 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

16556-12  ml  464

Nhóm thuốc dùng ngoài

Page 133: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

118 224 DYA2241

 Ô đầu, Địa liền, 

Đại hồi, Quế 

nhục/Quế chi, Thiên 

niên kiện, (Uy Linh 

tiên), (Mã tiền), 

Huyết giác, (Xuyên 

khung), Methyl 

salicylat/ 

Camphora, (Tế tân), 

(Riềng). 

 CỒN XOA BÓP 

 0,5g, 2,5g, 1g, 1g, 

1,5g, 1,5g, 0,5g, 

2,5g. 

 Cồn 

xoa 

 CHI 

NHÁNH 

CÔNG TY 

CỔ PHẦN 

DƯỢC 

PHẨM OPC 

TẠI BÌNH 

DƯƠNG - 

NHÀ MÁY 

DƯỢC 

PHẨM OPC 

 VIỆT 

NAM 

 VD-

12885-10  ml  350

119 224 DYB2241

 Địa liền, Riềng, 

Thiên niên kiện, 

Đại hồi, Huyết giác, 

Ô đầu, Quế nhục, 

Long não 

 THUỐC XOA 

BÓP BẢO 

PHƯƠNG 

 5g, 5g, 5g, 3g, 3g, 

2g, 2g, 0.2g 

 Thuốc 

nước/ 

Cồn 

thuốc 

 CƠ SỞ SẢN 

XUẤT 

THUỐC Y 

HỌC CỔ 

TRUYỀN 

BẢO 

PHƯƠNG 

 VIỆT 

NAM 

 V51-

H12-16  ml  1,491

Page 134: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT

STT theo

DMT của

BYT

Tên vị thuốc

Bộ phận sử

dụng của vị

thuốc

Nguồn

gốc Tên khoa học của vị thuốc

Tên khoa học của cây, con và khoáng

vật làm thuốcĐVT

Đơn giá

(VNĐ)

I.

1 1 Bạch chỉ Rễ củ N Radix Angelicae dahuricae[Angelica dahurica (Fisch. ex Hoffm.)

Benth.et Hook.f.]. - ApiaceaeGam 126

2 5 Huyền sâm Rễ N Radix Scrophulariae Gam 160 3 6 Quế chi Cành N Ramulus Cinnamomi Cinnamomum sp. - Lauraceae Gam 44

4 9 Tế tân Rễ B Radix et Rhizoma AsariAsarum heterotropoides Fr. Schmidt -

AristolochiaceaeGam 668

II.

5 17 Cúc hoa Hoa N Flos Chrysanthemi indici Chrysanthemum indicum L. - Asteraceae Gam 429

6 23Lức (rễ)/ Tên khác: Sài

hồ namRễ N Radix Plucheae pteropodae Pluchea pteropoda Hemsl. - Asteraceae Gam 83

7 24 Mạn kinh tử Quả N Fructus ViticisVitex trifolia L., - Verbenaceae

V.rotundifolia L.f.Gam 92

8 27 Sài hồ Rễ B Radix Bupleuri Bupleurum spp - Apiaceae Gam 889 9 29 Thăng ma Thân rễ B Rhizoma Cimicifugae Cimicifuga sp. - Ranunculaceae Gam 387

III.

10 35 Dây đau xương Thân NCaulis Tinosporae

tomentosae

Tinospora tomentosa (Colebr) - Miers

Menispermaceae (Colebr)Gam 48

11 37 Độc hoạt Rễ BRadix Angelicae

pubescentisAngelica pubescens Maxim. - Apiaceae Gam 166

12 39 Hy thiêm Toàn cây

trừ rễN Herba Siegesbeckiae Siegesbeckia orientalis L. - Asteraceae Gam 48

13 40Ké đấu ngựa (Thương

nhĩ tử)Quả N Fructus Xanthii strumarii Xanthium strumarium L. - Asteraceae Gam 71

14 41 Khương hoạt Thân rễ BRhizoma et Radix

Notopterygii

Notopterygium incisum C. Ting ex H. T.

Chang - ApiaceaeGam 1,260

15 44 Mộc qua Quả BFructus Chaenomelis

speciosae

Chaenomeles speciosa (Sweet) Nakai -

RosaceaeGam 219

16 45 Ngũ gia bì chân chim Vỏ thân NCortex Schefflerae

heptaphyllae

Scheflera heptaphylla (L.) Frodin -

AraliaceaeGam 46

17 47 Phòng phong Rễ BRadix Saposhnikoviae

divaricatae

Saposhnikovia divaricata (Turcz.)

Schischk.-ApiaceaeGam 1,260

III. DANH MỤC VỊ THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI NĂM 2017

Nhóm phát tán phong hàn

Nhóm phát tán phong nhiệt

Nhóm phát tán phong thấp

Page 135: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

18 49 Tang chi Cành N Ramulus Mori albae Morus alba L. - Moraceae Gam 42

19 50 Tang ký sinhToàn cây

trừ rễN Herba Loranthi gracilifolii

Loranthus gracilifolius Roxb.ex.Shult.f. -

LoranthaceaeGam 46

20 53 Tần giao Rễ BRadix Gentianae

macrophyllae

Gentiana macrophylla Pall. -

GentianaceaeGam 856

21 54 Thiên niên kiện Thân rễ NRhizoma Homalomenae

occultae

Homalomena occulta (Lour.) Schott -

AraceaeGam 77

IV.

22 58 Can khương Thân rễ N Rhizoma Zingiberis Zingiber officinale Rosc. - Zingiberaceae Gam 158

23 60 Đại hồi Quả N Fructus Illicii veri Illicium verum Hook.f. - Illiciaceae Gam 141

24 63 Ngô thù du Quả BFructus Evodiae

rutaecarpae

Evodia rutaecarpa (A. Juss) Hartley-

RutaceaeGam 337

V

25 67Phụ tử chế (Hắc phụ,

Bạch phụ)Rễ B

Radix Aconiti lateralis

praeparata

Aconitum carmichaeli Debx., Aconitum

fortunei Hemsl.- RanunculaceaeGam 527

26 68 Quế nhục Vỏ thân N Cortex Cinnamomi Cinnamomum spp. - Lauraceae Gam 114

VI.

27 72 Hương nhuToàn cây

trừ rễN Herba Ocimi Ocimum spp. - Lamiaceae Gam 114

VII.

28 74 Bạch hoa xà thiệt thảoToàn cây

trừ rễN Herba Hedyotidis diffusae Hedyotis diffusa Willd. - Rubiaceae Gam 98

29 78 Bồ công anhToàn cây

trừ rễN Herba Lactucae indicae Lactuca indica L. - Asteraceae Gam 55

30 91 Kim ngân hoa Hoa N Flos LoniceraeLonicera japonica Thunb. -

CaprifoliaceaeGam 378

31 92 Liên kiều Quả B Fructus ForsythiaeForsythia suspensa (Thunb.) Vahl. -

OleaceaeGam 294

32 97 Thổ phục linh Thân rễ N Rhizoma Smilacis glabrae Smilax glabra Roxb. - Smilacaceae Gam 92

VIII.33 102 Chi tử Quả B Fructus Gardeniae Gardenia jasminoides Ellis. - Rubiaceae Gam 129 34 105 Hạ khô thảo Cụm quả B Spica Prunellae Prunella vulgaris L. - Lamiaceae Gam 240

35 109 Tri mẫu Thân rễ B Rhizoma AnemarrhenaeAnemarrhena asphodeloides Bge. -

LiliaceaeGam 209

IX.36 110 Actiso (Hoa) Hoa N Flos Cynarae scolymi Cynara scolymus L. - Asteraceae Gam 476

Nhóm hồi dương cứu nghịch

Nhóm thuốc trừ hàn

Nhóm thanh nhiệt giải thử

Nhóm thanh nhiệt giải độc

Nhóm thanh nhiệt tả hỏa

Nhóm thanh nhiệt táo thấp

Page 136: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

37 114 Hoàng bá Vỏ thân B Cortex PhellodendriPhellodendron chinense Schneid , P .

amurense Rupr. - RutaceaeGam 260

38 116 Hoàng cầm Rễ B Radix ScutellariaeScutellaria baicalensis Georgi -

LamiaceaeGam 277

39 118 Hoàng liên Thân rễ B Rhizoma Coptidis Coptis sp. - Ranunculaceae Gam 781

40 124 Nhân trần Toàn cây

trừ rễN Herba Adenosmatis caerulei

Adenosma caeruleum R.Br. -

ScrophulariaceaeGam 63

X.41 131 Địa cốt bì Vỏ rễ B Cortex Lycii chinensis Lycium chinense Mill. - Solanaceae Gam 325

42 133 Mẫu đơn bì Vỏ rễ BCortex Paeoniae

suffruticosaePaeonia suffruticosa Andr. - Paeoniaceae Gam 273

43 135 Sinh địa Rễ NRadix Rehmanniae

glutinosae

Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch.

ScrophulariaceaeGam 126

44 136 Thiên hoa phấn Thân rễ B Radix TrichosanthisTrichosanthes kirilowii Maxim. -

CucurbitaceaeGam 213

45 137 Xích thược Rễ B Radix Paeoniae Paeonia veitchii Lynch. - Paeonicaceae Gam 315

XI.46 140 Bán hạ bắc Thân rễ B Rhizoma Pinelliae Pinellia ternata Thunb. Breit. - Araceae Gam 193

47 141 Bán hạ nam (Củ chóc) Thân rễ N Rhizoma Typhonii trilobatiTyphonium trilobatum (L.) Schott. -

AraceaeGam 192

XII.

48 152 Bách hợp Thân hành B Bulbus LiliiLilium brownii F.E. Brow. et Mill. -

LiliaceaeGam 260

49 153 Bạch quả (Ngân hạnh) Hạt B Semen Ginkginis Ginkgo biloba L. - Ginkgoaceae Gam 246

50 156 Cát cánh Rễ B Radix Platycodi grandifloriPlatycodon grandiflorum (Jacq.) A.DC. -

CampanulaceaeGam 368

51 160 Khoản đông hoa Hoa B Flos Tussilaginis farfarae Tussilago farfara L. - Asteraceae Gam 800

XIII.

52 171 Câu đằngĐoạn thân

có gaiN

Ramulus cum unco

UncariaeUncaria spp. - Rubiaceae Gam 179

53 176 Thiên ma Thân rễ B Rhizoma Gastrodiae elatae Gastrodia ela BL - Orchidaceae Gam 1,038 XIV.

54 182 Liên tâm cây mầm NEmbryo Nelumbinis

nuciferae

Nelumbo nucifera Gaertn. -

NelumbonaceaeGam 378

55 184 Phục thần Nấm rễ thông B Poria Poria cocos (Schw.) Wolf- Polyporaceae Gam 348

56 185 Táo nhân sao đen

Nhân hạt B Semen Ziziphi mauritianae Ziziphus mauritiana Lamk. - Rhamnaceae Gam 670

Nhóm thanh nhiệt lương huyết

Nhóm thuốc trừ đàm

Nhóm thuốc chỉ khái bình suyễn

Nhóm thuốc bình can tức phong

Nhóm thuốc an thần

Page 137: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

57 185 Táo nhân sao đen

Nhân hạt N Semen Ziziphi mauritianae Ziziphus mauritiana Lamk. - Rhamnaceae Gam 588

58 186Thảo quyết minh (sao

vàng /sao cháy)Hạt N Semen Cassiae torae Cassia tora L. - Fabaceae Gam 137

59 187 Thạch quyết minh Vỏ bàu ngư N Concha Haliotidis Haliotis sp. - Haliotidae Gam 177 60 187 Thảo quyết minh Hạt N Semen Cassiae torae Cassia tora L. - Fabaceae Gam 43 61 189 Viễn chí Rễ B Radix Polygalae Polygala spp. - Polygalaceae Gam 1,150 62 189 Viễn chí sao vàng Rễ B Radix Polygalae Polygala spp. - Polygalaceae Gam 1,119

XVI.63 198 Hương phụ Thân rễ N Rhizoma Cyperi Cyperus rotundus L. - Cyperaceae Gam 84

64 200 Mộc hương Rễ B Radix Saussureae lappaeSaussurea lappa(DC.) C.C. Clarke. -

AsteraceaeGam 197

65 205 Sa nhân quả N Fructus Amomi Amomum spp. - Zingiberaceae Gam 714

66 208 Trần bì Vỏ quả NPericarpium Citri

reticulatae perenneCitrus reticulata Blanco - Rutaceae Gam 100

XVII.67 211 Đan sâm Rễ B Radix Salviae miltiorrhizae Salvia miltiorhiza Bunge. - Lamiaceae Gam 233 68 212 Đào nhân Hạt B Semen Pruni Prunus persica (L.) Batsh.- Rosaceae Gam 546 69 213 Hồng hoa Hoa B Flos Carthami tinctorii Carthamus tinctorius L. - Asteraceae Gam 599

70 218 Khương hoàng/ Uất kim Thân rễ NRhizoma et Radix

Curcumae longaeCurcuma longa L. - Zingiberaceae Gam 126

71 221 Ngưu tất Rễ BRadix Achyranthis

bidentatae

Achyranthes bidentata Blume -

AmaranthaceaeGam 263

72 221 Ngưu tất Rễ NRadix Achyranthis

bidentatae

Achyranthes bidentata Blume -

AmaranthaceaeGam 147

73 226 Xuyên khung Thân rễ B Rhizoma Ligustici wallichii Ligusticum wallichii Franch. - Apiaceae Gam 189 74 226 Xuyên khung Thân rễ N Rhizoma Ligustici wallichii Ligusticum wallichii Franch. - Apiaceae Gam 158

XVIII.

75 230 Hoè hoa Nụ hoa N Flos Styphnolobii japoniciStyphnolobium japonicum (L.) Schott -

FabaceaeGam 120

76 230Hòe hoa( sao vàng /sao

đen)Nụ hoa N Flos Styphnolobii japonici

Styphnolobium japonicum (L.) Schott -

FabaceaeGam 134

77 233 Tam thất Rễ B Radix Panasus notoginseng Panax notoginseng (Burk.) F.H.Chen ex Gam 2,541

XIX.78 236 Bạch linh (Phục linh) Nấm rễ thông B Poria Poria cocos F. A. Wolf - Polyporaceae Gam 284

79 238 Cỏ ngọtToàn cây

trừ rễN Herba Steviae Stevia rebaudiaria Bertoni. - Asteraceae Gam 95

Nhóm thuốc chỉ huyết

Nhóm thuốc hành khí

Nhóm thuốc hoạt huyết, khứ ứ

Nhóm thuốc thẩm thấp lợi thủy

Page 138: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

80 245 Kim tiền thảoToàn cây

trừ rễN Herba Desmodii styracifolii

Desmodium styracifolium (Osb.) Merr. -

FabaceaeGam 57

81 254 Trạch tả Thân rễ N Rhizoma AlismatisAlisma plantago-aquatica L. var.

orientale Sam.-AlismataceaeGam 105

XXI.82 262 Đại hoàng Thân rễ B Rhizoma Rhei Rheum palmatum L. - Polygonaceae Gam 228

XXII.

83 271 Hoắc hươngToàn cây

trừ rễB Herba Pogostemonis

Pogostemon cablin (Blanco) Benth. -

LamiaceaeGam 195

84 278 Sơn tra Quả N Fructus MaliMalus doumeri (Bois.) A. Chev. -

RosaceaeGam 80

85 279 Thương truật Thân rễ B Rhizoma AtractylodisAtratylodes lancea (Thunb.) DC.-

AsteraceaeGam 503

XXIII.

86 286 Ngũ vị tử Quả B Fructus SchisandraeSchisandra chinensis (Turcz.) K. Koch,

Baill. - SchisandraceaeGam 435

87 290 Sơn thù Quả B Fructus Corni officinalisCornus officinalis Sieb. et Zucc. -

CornaceaeGam 301

XXV.88 295 Bạch thược Rễ B Radix Paeoniae lactiflorae Gam 210

89 296 Đương quy (Toàn quy) Rễ B Radix Angelicae sinensis Angelica sinensis (Oliv.) Diels - Apiaceae Gam 700

90 296 Đương quy (Toàn quy) Rễ N Radix Angelicae sinensis Angelica sinensis (Oliv.) Diels - Apiaceae Gam 294

91 298 Hà thủ ô đỏ Rễ củ N Radix Fallopiae multifloraeFallopia multiflora (Thunb.) Haraldson

Syn. Polygonum multiflorum Thumb)-

Polygonaceae

Gam 200

92 299 Long nhãn Cùi nhãn N Arillus Longan Dimocarpus longan Lour. - Sapindaceae Gam 305

93 301 Thục địa Rễ củ NRadix Rehmanniae

glutinosae praeparata

Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch.

Mey.- ScrophulariaceaeGam 158

XXVI.94 303 Câu kỷ tử Quả B Fructus Lycii Lycium chinense Mill. - Solanaceae Gam 329

95 305 Mạch môn Rễ NRadix Ophiopogonis

japonici

Ophiopogon japonicus (L.f.) Ker-Gawl. -

AsparagaceaeGam 105

96 309 Sa sâm Rễ B Radix GlehniaeGlehnia littoralis Fr. Schmidt ex Miq. -

ApiaceaeGam 423

Thuốc tả hạ, nhuận hạ

Nhóm thuốc hóa thấp tiêu đạo

Nhóm thuốc thu liễm, cố sáp

Nhóm thuốc bổ huyết

Nhóm thuốc bổ âm

Page 139: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

97 310 Thạch hộcToàn cây

trừ rễB Herba Dendrobii Dendrobium spp. - Orchidaceae Gam 315

98 311 Thiên môn đông Rễ NRadix Asparagi

cochinchinensis

Asparagus cochinchinensis (Lour.) Merr.

- AsparagaceaeGam 560

XXVII99 312 Ba kích Rễ N Radix Morindae officinalis Morinda offcinalis How. - Rubiaceae Gam 525

100 315 Cẩu tích Thân rễ N Rhizoma CibotiiCibotium barometz (L.) J. Sm. -

DicksoniaceaeGam 48

101 316 Cốt toái bổ Thân rễ N Rhizoma DrynariaeDrynaria fortunei (Kuntze ex Mett.) J.

Sm.. - PolypodiaceaeGam 97

102 317 Dâm dương hoắc Lá B Herba EpimediiEpimedium brevicornu Maxim. -

BerberidaceaeGam 266

103 319 Đỗ trọng Vỏ thân B Cortex EucommiaeEucommia ulmoides Oliv. -

EucommiaceaeGam 168

104 319 Đỗ trọng Vỏ thân N Cortex EucommiaeEucommia ulmoides Oliv. -

EucommiaceaeGam 168

105 323 Nhục thung dungToàn cây

trừ rễB Herba Cistanches

Cistanche deserticola Y.C.Ma -

OrobanchaceaeGam 1,418

106 326 Thỏ ty tử Hạt B Semen Cuscutae Cuscuta chinensis Lamk. - Cuscutaceae Gam 644 107 327 Tục đoạn Rễ N Radix Dipsaci Dipsacus japonicus Miq. - Dipsacaceae Gam 242

XXVIII

108 328 Bạch truật sao Thân rễ BRhizoma Atractylodis

macrocephalae

Atractylodes macrocephala Koidz. -

AsteraceaeGam 410

109 328 Cam thảo sao vàng Rễ B Radix Glycyrrhizae Glycyrrhiza spp. - Fabaceae Gam 320 110 329 Cam thảo Rễ B Radix Glycyrrhizae Glycyrrhiza spp. - Fabaceae Gam 233

111 330 Đại táo Quả B Fructus Ziziphi jujubaeZiziphus jujuba Mill. var. inermis

(Bunge) Rehd. - RhamnaceaeGam 105

112 331 Đảng sâm Rễ B Radix Codonopsis Codonopsis spp. - Campanulaceae Gam 735 113 331 Đảng sâm Rễ N Radix Codonopsis Codonopsis spp. - Campanulaceae Gam 336

114 332 Đinh lăng Rễ, vỏ rễ N Radix PolysciacisPolyscias fruticosa (L.) Harms -

AraliaceaeGam 214

115 333 Hoài sơn Thân rễ N Tuber Dioscoreae persimilisDioscorea persimilis Prain et Burkill -

DioscoreaceaeGam 97

116 334 Hoàng kỳ (Bạch kỳ) Rễ BRadix Astragali

membranacei

Astragalus membranaceus (Fisch.)

Bunge. var. mongholicus (Bunge.) P.G.

Xiao. - Fabaceae

Gam 399

Nhóm thuốc bổ dương

Nhóm thuốc bổ khí

Page 140: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

117 334 Hoàng kỳ chích mật Rễ BRadix Astragali

membranacei

Astragalus membranaceus (Fisch.)

Bunge. var. mongholicus (Bunge.) P.G.

Xiao. - Fabaceae

Gam 410

118 335 Nhân sâm Rễ cái B Radix Ginseng Panax ginseng C.A.Mey- Araliaceae Gam 4,935

Page 141: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

STT Mã số Tên hoạt chất

Nồng

độ,

hàm

lượng

Dạng

bào chế

Tên thương

mại

Số đăng

kýCơ sở sản xuất

Nước

sản xuất

Quy cách

đóng góiĐVT Đơn giá

1 TPA06Vắc xin ngừa ung

thư cổ tử cung 0,5ml

Dịch treo

vô khuẩn

GARDASIL

0,5ML

QLVX-

883-15

MERCK SHARP &

DOHME CORP.; CƠ

SỞ ĐÓNG GÓI THỨ

CẤP: MERCK

SHARP & DOHME

BV

MỸ,

ĐÓNG

GÓI

LAN

Hộp 1 lọ

vắc xin đơn

liều

Lọ 1,182,109

2 TPA07Vắc xin ngừa viêm

gan siêu vi B cho

người lớn

20mcg,

1ml

Hỗn dịch

tiêm

ENGERIX B

20MCG

QLVX-

0766-13

GLAXOSMITHKLIN

E BIOLOGICALS S.ABỈ

Hộp 1 lọ, 10

lọ, 25 lọ x

1ml

Lọ 105,282

3 TPA08Vắc xin ngừa viêm

gan siêu vi B cho trẻ

em

10mcg,

0,5ml

Hỗn dịch

tiêm

ENGERIX B

10MCG

QLVX-

0765-13

GLAXOSMITHKLIN

E BIOLOGICALS S.ABỈ

Hộp 1 lọ, 10

lọ, 25 lọ x

0,5ml

Lọ 64,340

4 TV09Huyết thanh kháng

dại1000UI

Dạng

dung dịch

tiêm

SARQLSP-

0778-14IVAC

VIỆT

NAM10 lọ/hộp Lọ 315,000

5 TV10

Huyết thanh kháng

nọc rắn Hổ đất tinh

chế. 1000LD50

1000LD

50

Dung

dịch tiêmSAV-NAJA

QLSP-

0776-14IVAC

VIỆT

NAM10 lọ/hộp Lọ 393,750

6 TV11Huyết thanh kháng

nọc rắn Lục tre tinh

chế 1000LD50

1000LD

50

Dung

dịch tiêmSAV-TRI

QLSP-

0777-14IVAC

VIỆT

NAM10 lọ/hộp Lọ 393,750

IV. DANH MỤC VẮC XIN, SINH PHẨM SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI NĂM 2017

Page 142: DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/kiemtrabv/thuoc2018.pdf · Tên thuốc Nhà sản xuất Nước sản xuất ĐVT

7 TV12Huyết thanh kháng

uốn ván1500IU

Dạng

dung dịch

tiêm

HUYẾT

THANH

KHÁNG

ĐỘC TỐ

UỐN VÁN

TINH CHẾ

(SAT)

QLSP-

0404-11

(CÔNG

VĂN GIA

HẠN SỐ:

19418/QL

D-ĐK

NGÀY

06/10/201

6); QLSP-

1037-17

VIỆN VẮC XIN VÀ

SINH PHẨM Y TẾ

(IVAC)

VIỆT

NAM

Hộp chứa

20 ống

1500IU

Ống 22,943

8 TK29Vắc xin ngừa ung

thư cổ tử cung 0,5ml

Hỗn dịch

tiêmCERVARIX

QLVX-

0490-12

GLAXOSMITHKLIN

E BIOLOGICALS S.ABỈ

Hộp 1 liều

0,5ml x 01

xy lanh

được làm

đầy

Lọ 766,644

GIÁM ĐỐC

Ngô Đức Tuấn

Nơi nhận:- Ban Giám đốc;


Related Documents