Page 1
STT
Thuốc
Tên thuốc
hay hoạt chất
Tên biệt dược Nồng độ hàm
lượng
Đơn vị tính Quy cách
đúng gói
Hạn dùng SĐK hoặc
GPNK
Đơn giá đề
nghị trúng
thầu
285 Clotrimazol Metrima 500 500mg Viên Hộp 1vỉ x 1viên 36 tháng VD-18215-13 7,350
767 Dexamethason
phosphat
+ neomycin
Neo - Dexa (25mg + 5,5mg)
5ml
Chai Lọ 5ml 24 tháng VD-19306-13 2,730
532 Digoxin DigoxineQualy 0,25mg Viên Hộp 1vỉ x 30viên 36 tháng VD-16832-12 735
996 Eucalyptin Eucalyptin 100mg Viên Hộp 10vỉ x
10viên
24 tháng VD-16203-12 315
506 Irbesartan Irbesartan 150 150mg Viên Hộp 10vỉ x
10viên
24 tháng VD-22785-15 1,050
50 Paracetamol +
codein
Eftimol 8 500mg + 8mg Viên Hộp 10vỉx10viên 36 tháng VD-8463-09 315
701 Phloroglucinol
hydra +
trimethyl
phloroglucinol
Spasless 40mg + 0,3mg Ống Hộp 1vỉ x 6ống 36 tháng VD-19831-13 17,850
225 Spiramycin +
metronidazol
Maxdazol 750,000UI +
125mg
Viên Hộp 2vỉ x 10viên 24 tháng VD-10971-10 798
277 Tenofovir (TDF) Tenofovir 300 300mg Viên Hộp 3vỉ x 10viên 24 tháng QLĐB-453-14 3,780
207 Tobramycin +
dexamethason
Tobcol - Dex 0,3% + 0,1%
5ml
Chai Lọ 5ml 24 tháng VD-12763-10 8,505
48 + 73 Paracetamol +
Methocarbamol
PAROCONTIN 325mg+400mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-24281-16 2,289
800 Gliclazid AUSDIAGLU 80mg Viên Hộp 100 viên
nén bao phim
36 tháng VD-13634-10 357
219 Azithromycin MYEROMAX
500
500mg Viên Hộp 3 viên nén
dài bao phim
36 tháng VD-18834-13 5,250
DANH SÁCH MẶT HÀNG DƯỢC TRÚNG THẦU
1/79
Page 2
1005 Kali clorid Kaldyum 600mg Viên Hộp 1 lọ 50 viên 48 tháng VN-15428-12 1,800
41 Meloxicam Meloflam 15mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-12440-11 4,700
1,005 Kali clorid Kaldyum 600mg Viên Hộp 1 lọ 50 viên 48 tháng VN-15428-12 1,800
971 Aminophylin DIAPHYLLIN
Venosum 4.8%
4,8% 5ml Ống Hộp 5 ống/5ml 60 tháng VN-5363-10 10,815
12 Lidocain
(hydroclorid)
LIDOCAIN 10% 38g Chai H/ 1 chai 60 tháng VN-9201-09 123,900
12 Lidocain
(hydroclorid)
LIDOCAIN 2%/10ml Lọ H/ 10 lọ 36 tháng VN-13700-11 15,750
664 Bismuth TRYMO 120mg Viên Hộp 14Vỉ x 8
viên
36 tháng VN-7818-09 1,890
67 Alpha
chymotrypsin
α-chymotrypsin
5000 IU
5000UI Lọ Hộp 3 lọ + 3 ống
dung môi
36 tháng VD-12777-10 5,271
155 Amoxicilin +
acid clavulanic
Augbidil 1g + 200mg Lọ Hộp 10 lọ 24 tháng VD-19318-13 16,443
158 Ampicilin +
sulbactam
Bipisyn 1g + 500mg Lọ Hộp 1 lọ 1,5g 36 tháng VD-7913-09;
VD- 23775-15
12,264
219 Azithromycin Azithromycin
250mg
250mg Viên Hộp 1 vỉ x 6 viên 36 tháng VD-12202-10 1,490
718 Bacillus subtilis Bidisubtilis 10⁶ - 10⁷ VK Gói Hộp 20 gói 24 tháng VD-15375-11 355
720 Berberin
(hydroclorid)
Berberin 100mg Viên Hộp 20 vỉ x 10
viên
24 tháng VD-19319-13 378
829 Eperison Waisan 50mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-14256-11 441
132 Gabapentin Bineurox 300mg Viên Hộp 10 vỉ x 10v 36 tháng VD-14936-11 777
198 Gentamicin Gentamicin 0,3% 0,3% 5ml Chai Hộp 1 lọ x 5ml 36 tháng VD-12213-10 2,163
479 Isosorbid
(dinitrat hoặc
mononitrat)
Biresort 10 10mg Viên Hộp 3 vỉ x 20
viên
36 tháng VD - 13335 - 10 546
725 Kẽm gluconat Tozinax 70mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-14945-11 357
1,043 Mecobalamin Meconer 500 µg 500mcg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-15993-11 580
2/79
Page 3
775 Methyl
prednisolon
Soli-Medon 40 40mg Lọ Hộp 1 lọ bột
đông khô +1 ống
nước cất pha
tiêm 1ml
36 tháng VD-23146-15 14,784
658 Natri clorid Ninosat 450mg/50ml Chai Hộp 1 lọ x 50ml
dung dịch xịt mũi
36 tháng VD-20422-14 18,900
658 Natri clorid Natri clorid 0,9% 0,9% 500ml Chai Chai 500ml,
T/20
36 tháng VD-15386-11 8,274
677 Omeprazol Oraptic 40mg Lọ Hộp 1 lọ bột
đông khô + 1
ống dung môi
10ml
36 tháng VD-10101-10 23,352
224 Spiramycin Spobavas 750 750.000 UI Gói Hộp 24 gói x 3g 36 tháng VD-12792-10 1,134
206 Tobramycin Biracin -E 0,3% 5ml Chai Hộp 1 lọ x 5ml 36 tháng VD-23135-15 4,179
1,050 Vitamin B1 +
B6 + B12
Neutrivit 5000 50mg + 250mg
+ 5000mcg
Lọ Hộp 4 lọ + 4 ống
dung môi 5ml
36 tháng VD-20671-14 9,786
8 Đương quy,
Bạch quả.
Bổ huyết ích não
BDF
300mg, 40mg Viên Hộp 6 vỉ x10
viên
36 tháng VD - 13333 - 10 1,344
826 Atracurium
besylat
Atracurium-
Hameln 10mg/ml
25mg / 2,5ml Ống Hộp 10 ống 24 tháng VN-16645-13 44,100
114 Naloxon
(hydroclorid)
Nafixone 0,4mg/ml Ống Hộp 10 ống 36 tháng VN-14347-11 37,000
671 Magnesi
hydroxyd +
nhôm hydroxyd
+ simethicon
Gumas 800mg+400mg+
80mg
Gói 15g Hộp / 20 gói 36 tháng VD-18097-12 2,020
38 Ketoprofen Pacific
Ketoprofen
30mg Miếng Gói
/ 06 miếng -
36 tháng VN-8547-09 8,900
610 Isotretinoin ORATANE 20 20mg Viên Hộp 4 vỉ x 15
viên nang mềm
36 tháng VN-15205-12 20,000
219 Azithromycin THROMIZ-500 500mg Viên Hộp 1 vỉ x 3
viên nén bao
phim
24 tháng VN-13866-11 5,849
162 Cefadroxil BRIFECY 500 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
24 tháng VN-15098-12 1,340
678 Esomeprazol ULEMAC-40 40mg Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên nang chứa
hạt bao tan trong
ruột
24 tháng VN-13867-11 3,248
3/79
Page 4
161 Cefaclor Ceplor VPC 125 125mg Gói H/30gói/3g 36 tháng VD-14700-11 1,270
161 Cefaclor Ceplor VPC 250 250mg Viên H/10v/10 36 tháng VD-8590-09 1,470
161 Cefaclor Ceplor VPC 375 375mg Viên H/10v/10 36 tháng VD-14701-11 2,435
161 Cefaclor Ceplor VPC 500 500mg Viên H/2v/10 36 tháng VD-13356-10 2,839
162 Cefadroxil Drocef VPC 250 250mg Gói H/30gói/2g 36 tháng VD-8593-09 855
163 Cefalexin Cefacyl 250 250mg Gói H/30gói/3g 36 tháng VD-8575-09 779
167 Cefdinir Cefdinir 125 125mg Gói H/14gói/2,5g 36 tháng VD-22123-15 2,188
167 Cefdinir Vicef 300 300mg Viên H/1v/10 36 tháng VD-14273-11 2,998
177 Cefpodoxim Vipocef 100 100mg Viên H/1v/10 36 tháng VD-14704-11 1,390
184 Cefuroxim Furacin 250 250mg Viên H/4v/5 36 tháng VD-13358-10 1,415
220 Clarithromycin Clarithromycin
250mg
250mg Viên H/2v/10 36 tháng VD-15394-11 1,299
102 DL- methionin Methionin
250mg
250mg Viên C/100 36 tháng VD-13784-11 148
245 Doxycyclin Doxycyclin 100 100mg Viên H/10v/10 36 tháng VD-16864-12 277
512 Losartan Losartan 25mg 25mg Viên H/3v/10 36 tháng VD-16522-12 280
831 Mephenesin Detracyl 250 250mg Viên H/10v/20 36 tháng VD-20186-13 133
999 Oxomemazin +
guaifenesin +
paracetamol +
natri benzoat
Topralsin 1,65mg +
(33,33 + 33,33
+ 33,33) mg
Viên H/1tuýp/24 36 tháng VD-16525-12 188
48 Paracetamol
(acetaminophen)
Acepron 80 80mg Gói H/20gói/1,5g 36 tháng VD-22122-15 405
48 Paracetamol
(acetaminophen)
Panalganeffer
150mg
150mg Gói H/12gói/0,6g 24 tháng VD-16523-12 449
48 Paracetamol
(acetaminophen)
Acepron 250mg 250mg Gói H/20gói/1,5g 36 tháng VD-20678-14 455
4/79
Page 5
48 Paracetamol
(acetaminophen)
Acepron 325mg 325mg Viên C/100 36 tháng VD-16514-12 60
48 Paracetamol
(acetaminophen)
Panalganeffer
500
500mg Viên sủi H/4v/4 36 tháng VD-17904-12 566
50 Paracetamol +
codein phosphat
Panalganeffer
Codein
500mg + 30mg Viên sủi H/4v/4 24 tháng VD-17903-12 1,010
242 Sulfamethoxazol
+ trimethoprim
Cotrimxazon 960 800 mg + 160mg Viên H/10v/10 36 tháng VD-12240-10 405
510 Lisinopril Liprilex 5mg Viên Hộp 3 vỉ x 20
viên
36 tháng VN-8083-09 1,890
535 Milrinon Milrinone
1mg/ml
10mg/10ml Ống Hộp/ 2 x 5 ống
tiêm 10ml
36 tháng 18495/QLD-KD
ngày 29 tháng 9
năm 2015
1,600,000
234 Norfloxacin Incarxol 400mg Viên Hộp 2 vỉ x 7 viên 60 tháng VN-7585-09 6,174
192 Piperacilin +
tazobactam*
Carazotam 4g + 0,5g Lọ Hộp 10 lọ bột 24 tháng VN-18858-15 93,009
171 Cefoperazon* Zeefora Inj 1g Lọ Hộp 10 lọ 24 tháng VN-18416-14 45,000
41 Meloxicam Melstar-7.5 7,5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
24 tháng VN-11916-11 550
684 Sucralfat Eftisucral 1g Gói Hộp 30 gói x 2
g
24 tháng VD-22110-15 1,450
206 Tobramycin Jetronacin Inj 80mg/2ml Ống Hộp 10 lọ 2ml 24 tháng VN-17495-13 14,500
15 Cao Diệp hạ
châu
Vigavir-B 300mg Viên Hộp 6 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-17643-12 300
156 Amoxicilin +
sulbactam
VIMOTRAM 1g + 0.5g Lọ Hộp 10 lọ 24 tháng VD-19059-13 43,500
56 Tenoxicam Prosake - F 20mg Viên Hộp 2vỉ x
10viên nén
36 tháng VN-9533-10 7,400
227 Ciprofloxacin Ciprofloxacin
Infusion
400mg/200ml Túi Hộp 1 chai
200ml, dung
dịch tiêm truyền
36 tháng VN-12905-11 154,000
659 Furosemid Diretif 20mg/2ml Ống Hộp 25 ống x
2ml, dung dịch
tiêm
36 tháng VN-13101-11 3,300
756 Ursodeoxycholic
acid
Tatridat 300mg Viên Hộp 6vỉ x 10
viên
36 tháng VD-19713-13 4,360
955 Risperidon LABORAT 2MG 2mg Viên Hộp 10 vĩ x 10
viên
36 tháng VD-13855-11 650
5/79
Page 6
220 Clarithromycin OPECLARI 250mg Viên Hộp 5 vĩ x 6
viên nén
36 tháng VD-11654-10 2,450
540 Clopidogrel INFARTAN 75 75mg Viên Hộp 3 vĩ x 10
viên nén
36 tháng VD-12894-10 9,350
854 Carbomer Liposic 0,2% 10g Tube Hộp/ 1 tube 10g 36 tháng VN-15471-12 56,000
795 Progesteron Utrogestan
100mg
100mg Viên Hộp/ 2 vỉ x 15
viên
36 tháng VN-7861-09 6,500
795 Progesteron Utrogestan
200mg
200mg Viên Hộp/ 2 vỉ = 15
viên
36 tháng VN-7862-09 13,000
261 Adefovir
dipivoxil
VIRZAF 10mg Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên 36 tháng VD-18519-13 2,290
499 Clonidin TEPIRACE 0,15mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên,
36 tháng VD-15579-11 2,000
667 Guaiazulen +
dimethicon
DIMAGEL 4mg + 3g Gói Hộp 30 gói x 10g 24 tháng VD-17227-12 3,589
979 Natri
montelukast
GIVET-5 5mg Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên 36 tháng VD-14582-11 1,790
979 Natri
montelukast
DERDIYOK 10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-22319-15 1,680
680 Rabeprazol MARTAZ 20mg Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên 36 tháng VD-9206-09 849
491 Amlodipin Cardivasor 5mg Viên hộp/3 vỉ/10 viên 36 tháng VD-23869-15 99
659 Furosemid Furostyl 40 40mg Viên hộp/3 vỉ/10 viên 36 tháng VD-19133-13 135
1,048 Vitamin A + D Enpovid AD 5,000UI +
400UI
Viên hộp/10 vỉ/10 viên 36 tháng VD-21729-14 182
155 Amoxicilin +
acid clavulanic
Ofmantine-
Domesco 625mg
500mg + 125mg Viên Hộp 2vỉ x 7 VBF 24 tháng VD-22308-15 2,098
169 Cefixim Docifix 200mg 200mg Viên Hộp 2vỉ x 10
viên
24 tháng VD-20345-13 1,260
336 Flunarizin Dofluzol 5mg Viên Hộp 10vỉ x 10
viên
36 tháng VD-15552-11 315
530 Heptaminol
(hydroclorid)
Heptaminol
187,8mg
187,8mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
VNE
36 tháng VD-16376-12 735
507 Irbesartan +
hydroclorothiazi
d
Co-Dovel
150mg/12,5mg
150mg + 12,5mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
VNE
36 tháng VD-11905-10 1,890
479 Isosorbid
(dinitrat hoặc
mononitrat)
Donox 30mg 30mg Viên PTC Hộp 2 vỉ x 14
VBF
36 tháng VD-14004-11 924
6/79
Page 7
479 Isosorbid
(dinitrat hoặc
mononitrat)
Donox 60mg 60mg Viên PTC Hộp 2 vỉ x 15
VBF
36 tháng VD-15046-11 1,239
510 Lisinopril Dorotril 10mg 10mg Viên Hộp 2 vỉ x
14VNE
36 tháng VD-9728-09 588
417 Malva purpurea
+
camphomonobro
mid + xanh
methylen
Domitazol 250mg + 20mg
+ 25mg
Viên Hộp 5 vỉ x 10
VBĐ
24 tháng VD-22627-15 920
807 Metformin Glucofine
1000mg
1000mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
VBF
36 tháng VD-16375-12 570
522 Perindopril +
indapamid
Dorover plus 4mg + 1,25mg Viên Hộp 1 vỉ x 30
VNE
36 tháng VD-19145-13 820
520 Perindopril Dorover 4mg 4mg Viên Hộp 1 vỉ x 30
VNE
36 tháng VD-19631-13 646
487 Propranolol
(hydroclorid)
Dorocardyl 40mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-13125-10 273
681 Ranitidin Ranitidin 300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
VBF
36 tháng VD-9737-09 420
756 Ursodeoxycholic
acid
Dourso 200mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
VNA
36 tháng VD-21025-14 4,340
528 Valsartan Doraval 80mg 80mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
VBF
36 tháng VD-11275-10 1,800
155 Amoxicilin +
acid clavulanic
Ofmantine-
Domesco 625mg
500mg + 125mg Viên Hộp 2vỉ x 7 VBF 24 tháng VD-22308-15 2,098
549 Atorvastatin Dorotor 20mg 20mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
VBF
48 tháng VD-20064-13 551
169 Cefixim Docifix 200mg 200mg Viên Hộp 2vỉ x 10
viên
24 tháng VD-20345-13 1,260
4 Cao Actiso, Cao
rau đắng, Cao
dứa gai
D-A-R 60mg, 60mg,
80mg
Viên Chai 100 VBF 36 tháng VD-11906-10 350
7/79
Page 8
9 Đương quy,
Xuyên khung,
Bạch thược,
Thục địa hoàng,
Câu đằng, Kê
huyết đằng, Hạ
khô thảo, Quyết
minh tử, Trân
châu mẫu, Diên
hồ sách, Tế tân.
DƯỠNG
HUYẾT
THANH NÃO
Gói Hộp 9 gói, gói 4g 30 tháng VN-16395-13 10,200
27 Ngưu nhĩ
phong, Lá liễu.
PHONG LIỄU
TRÀNG VỊ
KHANG
2g+1g Gói Hộp 9 gói, gói 8g 24 tháng VN-18528-14 6,000
1013 Acid amin* Vaminolact Sol
100ml 1's
6,5% 100ml Chai Hộp 10 chai x
100ml
24 tháng VN-19468-15 129,000
412 Alfuzosin XATRAL XL
10mg B/ 3bls x
10 Tabs
10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-14355-11 15,291
483 Amiodaron
(hydroclorid)
CORDARONE
200mg B/ 2bls
x 15 Tabs
200mg Viên Hộp 2 vỉ x 15
viên
36 tháng VN-16722-13 6,750
491 + 528 Amlodipin +
Valsartan
Exforge tab
5mg/ 80mg
2x14's
5mg+80mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên
36 tháng VN-16344-13 9,987
717 Attapulgit
mormoiron hoạt
hóa
Actapulgite Sac
3g 30's
3g Gói Hộp 30 gói 36 tháng VN-19202-15 3,157
663 Attapulgit
mormoiron hoạt
hóa + hỗn hợp
magnesi
carbonat-nhôm
hydroxyd
Gastropulgite
Sac 30's
2,5g + 0,5g Gói Hộp 30 gói 36 tháng VN-17985-14 3,053
719 Bacillus claussii ENTEROGERM
INA B/ 2bls x 10
Amps
2*109 vi khuẩn
sống/5ml
Ống Hộp 2 vỉ x 10
ống
24 tháng QLSP-0728-13 5,765
342 Bicalutamid Bicalutamide
FCT Tab 50mg
4x7'S
50mg Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên 24 tháng VN2-349-15 34,600
8/79
Page 9
761 Budesonid Rhinocort Aqua
Spr 64mcg
120Dose
64mcg 120 liêu Chai Hộp 1 ống xịt
120 liều
24 tháng VN-19560-16 203,522
973 Budesonid Pulmicort
respules
500mcg/ 2ml
20's
500mcg/2ml Ống Hộp 4 gói x 5
ống 2ml
24 tháng VN-19559-16 13,834
2 Bupivacain
(hydroclorid)
Marcain 0.5%
inj. 20ml 5's
0,5% 20ml Ống Hộp 5 ống nhựa
Polyamp Duofit
20ml
24 tháng VN-15208-12 43,138
350 Cisplatin Cisplatin
"Ebewe" Inj
50mg/100ml 1's
50mg Lọ Hộp 1 lọ 100ml 24 tháng VN-17424-13 272,500
595 Clobetasol
butyrat
Eumovate 5g
Cre 0.05% 5g
0,05% 5g Tube Hộp 1 tuýp 24 tháng VN-18307-14 20,269
594 Clobetasol
propionat
Dermovate 15g
Cre 0.05% 15g
0,05% 15g Tube Hộp 1 tuýp 24 tháng VN-19165-15 42,812
100 Deferoxamin Desferal Inj
500mg 10's
500mg Lọ Hộp 10 lọ x
500mg
24 tháng VN-16851-13 146,116
722 Diosmectit Smecta (Orange-
Vanilla) Sac 30's
3g Gói Hộp 30 gói x3g 36 tháng VN-9460-10 3,475
697 Drotaverin
clohydrat
NO-SPA Inj
40mg/2ml B/ 25
amps x 2ml
40mg/2ml Ống Hộp 25 ống 2ml 60 tháng VN-14353-11 5,306
414 Dutasterid Avodart Cap
0.5mg 30's
500mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-17445-13 17,257
360 Epirubicin
hydroclorid
Epirubicin
"Ebewe" inj
10MG/5ML 1's
10mg Lọ Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VN-12432-11 154,350
360 Epirubicin
hydroclorid
Epirubicin
"Ebewe" Inj
50MG/25ML 1's
50mg Lọ Hộp 1 lọ 25ml 24 tháng VN-12432-11 489,162
786 Estriol Ovestin Tab
1mg 30's
1mg Viên Hộp 1 vỉ x 30
viên nén
36 tháng VN-13786-11 2,665
903 Fluticason
propionat
Flixotide
Evohaler Spray
125mcg 120dose
125mcg 120 liêu Lọ Hộp 1 lọ 120 liều 24 tháng VN-16267-13 106,462
9/79
Page 10
608 Fusidic acid +
betamethason
Fucicort Cre 5g 5g Tube Tuýp/ hộp 36 tháng VN-14208-11 56,100
803 Insulin tác dụng
trung bình,
trung gian
(Medium-
acting,
Intermediate-
acting)
INSUMAN
BASAL
100IU/ml B/ 1
Vial x 5ml
500UI/5ml Lọ Hộp 1 lọ x 5ml 24 tháng QLSP-0677-13 74,800
479 Isosorbid
(dinitrat hoặc
mononitrat)
Isomonit Retard
Tab 60mg 3x10's
60mg Viên PTC Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-15461-12 1,832
38 Ketoprofen Fastum Gel 30gr
1's
2,5%, 30g Tube 1 tuýp 30g/ hộp 60 tháng VN-12132-11 46,075
12 Lidocain
(hydroclorid)
Xylocaine Jelly
Oin 2% 30g
2% 30g Tube Hộp 10 tuýp x
30g Gel
24 tháng VN-10739-10 55,600
711 Macrogol
(polyethylen
glycol hoặc
polyoxyethylen
glycol)
Forlax Pwd 10g
20's
10g Gói Hộp 20 gói 36 tháng VN-16801-13 4,275
515 Metoprolol Succipres Tab
25mg 3x10's
25mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
18 tháng VN-15927-12 3,815
515 Metoprolol Succipres Tab
50mg 3x10's
50mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
18 tháng VN-15928-12 3,958
712 Macrogol
(polyethylen
glycol) + natri
sulfat + natri
bicarbonat +
natri clorid +
kali clorid
Fortrans Sac 64g+5,7g+1,680
g+1,460g+0,75g
Gói Hộp 50 gói 24 tháng VN-8456-09 27,568
447 Nadroparin
calci
Fraxiparine Inj
0.3ml 10's
2850UI/0,3ml Bơm tiêm Hộp 10 bơm
tiêm đóng săn
x0,3ml Dung
dịch tiêm
36 tháng VN-14178-11 64,787
571 Naftidrofuryl Praxilene Tab
200mg 20's
200mg Viên 2 vỉ x 10 viên/
hộp
24 tháng VN-15544-12 4,515
1025 Nhũ dịch lipid Lipovenoes 10%
PLR 250ml 10's
10% 250ml Chai Thùng 10 chai
250ml
24 tháng VN-17439-13 94,000
10/79
Page 11
519 Nifedipin Adalat Cap
10mg 30's
10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-14010-11 2,253
572 Nimodipin Nimotop Tab
30mg 30's
30mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
48 tháng VN-10759-10 16,653
792 Norethisteron Primolut-N Tab
5mg 30's
5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
48 tháng VN-19016-15 1,483
386 Oxaliplatin Oxaliplatin
"Ebewe" Inj
50MG 1's
50mg Lọ Hộp 1 lọ 50mg 24 tháng VN-19466-15 649,426
521 Perindopril +
amlodipin
Coveram 5-5
Tab 5mg/5mg
30's
5mg + 5mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-18635-15 6,589
521 Perindopril +
amlodipin
Coveram 5-10
Tab 5mg-10mg
30's
5mg + 10mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-18634-15 6,589
521 Perindopril +
amlodipin
Coveram 10-5
Tab 10-5mg 30's
10mg + 5mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-18633-15 10,123
521 Perindopril +
amlodipin
Coveram 10-10
Tab 10-10mg
30's
10mg + 10mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-18632-15 10,123
523 Perindopril +
indapamid
Coversyl plus
5/1.25 mg tab
Arginine 30's
5mg + 1,25mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-18353-14 6,500
838 Rocuronium
bromid
Esmeron 25mg
Via 10mg/ml 10's
25mg/2,5ml Lọ Hộp 2 vỉ X 5 lọ
2,5ml
36 tháng VN-7935-09 54,923
980 Salbutamol
(sulfat)
Serbutam Inhale
200dose 1's
100mcg/liêu Ống Hộp chứa 1 ống
hít 200 đơn vị
phân liều
36 tháng VN-15460-12 60,157
980 Salbutamol
(sulfat)
Ventolin Neb
Sol 2.5mg/2.5ml
6x5's
2,5mg/2,5ml Ống Hộp 6 vỉ x 5 ống 36 tháng VN-11572-10 4,575
980 Salbutamol
(sulfat)
Ventolin Neb
Sol 5mg/2.5ml
6x5's
5,0mg/2,5ml Ống Hộp 6 vỉ x 5 ống 36 tháng VN-13707-11 8,513
982 Salmeterol
+ fluticason
propionat
Seretide
Evohaler DC
25/125mcg 120d
25/125mcg Bình xịt Bình xịt 120 liều 24 tháng VN-15448-12 225,996
982 Salmeterol
+ fluticason
propionat
Seretide
Evohaler DC
25/250mcg 120d
25/250mcg Bình xịt Bình xịt 120 liều 24 tháng VN-14683-12 278,090
11/79
Page 12
559 Simvastatin Simvahexal Tab
10mg 100's
10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-18322-14 1,631
983 Terbutalin Bricanyl Inj.
0.5mg/ ml 5's
0,5mg/ml Ống Hộp 5 ống x 1ml 24 tháng VN-10736-10 11,990
817 Thiamazol Thyrozol Tab
5mg 100's
5mg Viên 10 vỉ x 10 viên/
hộp
36 tháng VN-15090-12 1,223
469 Tinh bột este
hóa
(hydroxyethyl
starch)
Volulyte IV 6%
1's
6% 500ml
(130.000/0,42)
Chai Túi 36 tháng VN-10249-10 88,000
737 Trimebutin +
ruscogenines
Proctolog Cre
20g
5,8g + 0,5g /20g Tube Tuýp/ hộp 18 tháng VN-8247-09 48,170
737 Trimebutin +
ruscogenines
Proctolog Sup
10's
120mg + 10mg Viên 2 vỉ *5 viên 36 tháng VN-6763-08 5,152
141 Valproat natri DEPAKINE
200mg B/ 1 tube
x 40 Tabs
200mg Viên Hộp 1 lọ 40 viên 36 tháng VN-15133-12 2,479
812 + 807 Vildagliptin +
Metformin
Galvus MET
Tab
50mg/1000mg
6x10's
50mg + 1000mg Viên Hộp 6 vỉ x 10
viên
18 tháng VN-18571-14 9,274
913 Xylometazolin Otrivin 0.1%
Dro 10ml 1's
0,1% 10ml Lọ 1 lọ/ hộp 36 tháng VN-15559-12 41,300
131 Carbamazepin Tegretol CR 200
Tab 200mg
5x10's
200mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-18777-15 3,661
479 Isosorbid
(dinitrat hoặc
mononitrat)
Isomonit Retard
Tab 60mg 3x10's
60mg Viên PTC Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-15461-12 1,832
515 Metoprolol Betaloc Tab
50mg 3x20's
50mg Viên Hộp 3 vỉ x 20
viên
36 tháng VN-17245-13 2,400
1,028 Nước cất pha
tiêm
Water For
Injections
B.Braun 10ml
100's
10ml Ống Hộp 100 ống 36 tháng VN-17260-13 1,900
1,013 Acid amin* Aminosteril Sol 1
0% 250ml 1's
10% 250ml Chai Chai 24 tháng VD-19242-13 72,000
494 Bisoprolol +
hydroclorothiazi
d
Bisoloc Plus Tab
2.5mg 3x10's
2,5mg + 6,25mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
24 tháng VD-18160-12 1,600
12/79
Page 13
975 Carbocistein +
salbutamol
Solmux Broncho
60ml
60ml Lọ 1 lọ/ hộp 24 tháng VD-21576-14 22,095
513 Losartan +
hydroclorothiazi
d
Combizar Tab
3x10's
50mg + 12,5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
24 tháng VD-16170-11 980
728 Natri clorid +
natri bicarbonat
+ kali clorid +
dextrose khan
Hydrite Tab
100's
0,35g + 0,25g +
0,15g + 2g
Viên 25 vỉ xé x 4
viên/ hộp
36 tháng VD-11372-10 1,037
493 Bisoprolol Bisoloc Tab
2.5mg 3x10's
2,5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
24 tháng VD-16169-11 1,155
412 Alfuzosin XATRAL XL
10mg B/ 3bls x
10 Tabs
10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-14355-11 15,291
483 Amiodaron
(hydroclorid)
CORDARONE
150mg/3ml Inj
B/ 6 Amps x 3ml
150mg/3ml Ống Hộp 6 ống x 3ml 24 tháng VN-11316-10 30,048
483 Amiodaron
(hydroclorid)
CORDARONE
200mg B/ 2bls
x 15 Tabs
200mg Viên Hộp 2 vỉ x 15
viên
24 tháng VN-16722-13 6,750
155 Amoxicilin +
acid clavulanic
Augmentin BD
Tab 1g 14's
875mg + 125mg Viên Hộp 2 vỉ x 7 viên 36 tháng VN-5377-10 18,131
762 Budesonid +
formoterol
Symbicort Tur
Oth 60 Dose
160/4.5
160mcg +
4,5mcg 60 liêu
Ống Hộp chứa 1 ống
hít 60 liều
24 tháng VN-12852-11 286,440
227 Ciprofloxacin Ciprobay Tab
500mg 10's
500mg Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên
60 tháng VN-14009-11 13,913
540 + 538 Clopidogrel
+Aspirin
DUOPLAVIN
75/100mg B/
3bls x 10 Tabs
75mg+100mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
24 tháng VN-14356-11 20,828
540 Clopidogrel PLAVIX 75mg
B/ 1bl x 14 Tabs
75mg Viên Hộp 1 vỉ x 14
viên
36 tháng VN-16229-13 20,828
540 Clopidogrel PLAVIX 300mg
B/ 3bls x 10
Tabs
300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-18879-15 64,711
30 Diclofenac Voltaren Tab
75mg 10x10's
75mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-11972-11 6,185
697 Drotaverin
clohydrat
No-Spa forte 80
mg B/ 2bls X 10
Tabs
80mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-18876-15 1,158
13/79
Page 14
443 Enoxaparin
(natri)
LOVENOX
40mg Inj B/ 2
syringes x0,4ml
40mg/0,4ml Bơm tiêm Hộp 2 bơm tiêm
0,2ml
24 tháng VN-10550-10 85,381
678 Esomeprazol Nexium Inj
40mg 1's
40mg Lọ Hộp 1 lọ bột pha
tiêm 5ml
24 tháng VN-15719-12 153,560
800 Gliclazid MR/SR Diamicron MR
Tab 30mg 60's
30mg Viên Hộp 2 vỉ x 30
viên
36 tháng VN-12558-11 2,865
800 Gliclazid MR/SR Diamicron MR
tab 60mg 30's
60mg Viên Hộp 2 vỉ x 15
viên
36 tháng VN-13764-11 5,460
806 Insulin tác dụng
chậm, kéo dài
(Slow-acting,
Long-acting)
LANTUS
100UI/ml B/ 1
vial x 10ml
1000UI/10ml Lọ Hộp 1 lọ 10ml 24 tháng QLSP-0790-14 505,030
507 Irbesartan +
hydroclorothiazi
d
CO-APROVEL
150/12,5mg B/
2bls x 14 Tabs
150mg + 12,5mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên
36 tháng VN-16721-13 9,561
506 Irbesartan APROVEL
150mg B/ 2bls
x 14 Tabs
150mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên
36 tháng VN-16719-13 9,561
506 Irbesartan APROVEL
300mg B/ 2bls
x 14 Tabs
300mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên
36 tháng VN-16720-13 14,342
485 Ivabradin Procoralan Tab
5mg 56's
5mg Viên Hộp 4 vỉ x 14
viên
36 tháng VN-15960-12 11,101
485 Ivabradin Procoralan Tab
7.5mg 56's
7,5mg Viên Hộp 4 vỉ x 14
viên
36 tháng VN-15961-12 11,101
508 Lacidipin Lacipil Tab 2mg
28's
2mg Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên 24 tháng VN-19169-15 4,343
508 Lacidipin Lacipil Tab 4mg
28's
4mg Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên 24 tháng VN-19170-15 6,826
228 Levofloxacin* TAVANIC
250mg Inj B/ 1
Bottle x 50ml
250mg/50ml Lọ Hộp 1 lọ 50ml 36 tháng VN-11311-10 123,000
228 Levofloxacin* TAVANIC
500mg Inj B/1
Bottle x 100ml
500mg/100ml Lọ Hộp 1 lọ 100ml 36 tháng VN-11312-10 179,000
189 Meropenem Meronem Inj 1g
10's
1g Lọ Hộp 10 lọ 30ml 48 tháng VN-17831-14 803,723
14/79
Page 15
775 Methyl
prednisolon
Solu-Medrol Inj
40mg 1's
40mg Lọ 1 lọ/ hộp 24 tháng VN-11234-10 33,100
775 Methyl
prednisolon
Solu-Medrol Inj
500mg 1's
500mg Lọ hộp 1 lọ bột
đông khô + 1 lọ
7,8 ml dung môi
pha tiêm
60 tháng VN-11233-10 207,580
515 Metoprolol Betaloc Zok Tab
25mg 14's
25mg Viên Hộp 1 vỉ x 14
viên
36 tháng VN-17243-13 4,620
515 Metoprolol Betaloc Zok
(Blister) 50mg
28's
50mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên
36 tháng VN-17244-13 5,779
231 Moxifloxacin* Avelox Inj
400mg/ 250ml
1's
400mg/250ml Chai Hộp 1 chai
250ml
60 tháng VN-18602-15 367,500
749 Octreotid Sandostatin Inj
0.1mg/ml
1mlx5's
0,1mg/ml Ống Hộp 5 ống x 1ml 36 tháng VN-17538-13 241,525
520 Perindopril Coversyl Tab
5mg 30's
5mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-17087-13 5,650
838 Rocuronium
bromid
Esmeron 25mg
Via 10mg/ml 10's
25mg/2,5ml Lọ Hộp 2 vỉ X 5 lọ
2,5ml
36 tháng VN-7935-09 54,923
838 Rocuronium
bromid
Esmeron 50mg
Via 10mg/ml 10's
50mg/5ml Lọ Hộp 10 lọ 5ml 36 tháng VN-17528-13 97,620
980 Salbutamol
(sulfat)
Ventolin Sugar
Free Syr
2mg/5ml 1's
2mg/5ml 60ml Chai Hộp 1 chai 36 tháng VN-10266-10 20,885
980 Salbutamol
(sulfat)
Ventolin Inh
100mcg 200Dose
100mcg/liêu Bình xịt Hộp 1 bình xịt
200 liều
24 tháng VN-18791-15 76,379
980 Salbutamol
(sulfat)
Ventolin Neb
Sol 2.5mg/2.5ml
6x5's
2,5mg/2,5ml Ống Hộp 6 vỉ x 5 ống 36 tháng VN-11572-10 4,575
980 Salbutamol
(sulfat)
Ventolin Neb
Sol 5mg/2.5ml
6x5's
5,0mg/2,5ml Ống Hộp 6 vỉ x 5 ống 36 tháng VN-13707-11 8,513
982 Salmeterol
+ fluticason
propionat
Seretide
Evohaler DC
25/50mcg 120d
25/50mcg Bình xịt Bình xịt 120 liều 24 tháng VN-14684-12 191,139
15/79
Page 16
982 Salmeterol
+ fluticason
propionat
Seretide
Evohaler DC
25/125mcg 120d
25/125mcg Bình xịt Bình xịt 120 liều 24 tháng VN-15448-12 225,996
982 Salmeterol
+ fluticason
propionat
Seretide
Evohaler DC
25/250mcg 120d
25/250mcg Bình xịt Bình xịt 120 liều 24 tháng VN-14683-12 278,090
982 Salmeterol
+ fluticason
propionat
Seretide
Accuhaler Pwd
50 /250mcg 60's
50/250mcg Bình hít Hộp 1 dụng cụ
accuhaler 60 liều
24 tháng VN-15447-12 259,147
982 Salmeterol
+ fluticason
propionat
Seretide
Accuhaler
50/500 mcg 60's
50/500mcg Bình hít Hộp chứa 1
accuhaler 60 liều
24 tháng VN-17041-13 335,928
956 Sulpirid DOGMATIL
50mg B/ 2bls x
15 Caps
50mg Viên Hộp 2 vỉ x 15
viên
36 tháng VN-17394-13 3,368
257 Teicoplanin* TARGOCID
400mg
400mg Lọ Hộp 1 lọ bột + 1
ống nước cất
pha tiêm 3ml
36 tháng VN-10554-10 430,000
481 Trimetazidin Vastarel MR
Tab 35mg 60's
35mg Viên Hộp 2 vỉ x 30
viên
36 tháng VN-17735-14 2,705
142 Valproat natri
+ valproic acid
DEPAKINE
CHRONO
500mg B/ 1
Tube x 30 Tabs
333mg + 145mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-16477-13 6,972
529 Valsartan +
hydroclorothiazi
d
Co-Diovan
80/12.5 Tab
2x14's
80mg + 12,5mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên
36 tháng VN-19286-15 9,987
528 Valsartan Diovan Tab
80mg 2x14's
80mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên
36 tháng VN-18399-14 9,966
812 Vildagliptin Galvus Tab
50mg 2x14's
50mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên
36 tháng VN-16003-12 8,225
1,013 Acid amin* Aminoplasmal
B.Braunn 10% E
250ml
10% 250ml Chai Hộp 10 chai 36 tháng VN-18160-14 101,925
1013 Acid amin +
glucose + lipid
(*)
Nutriflex Lipid
Peri Bag 1250ml
10% + 13,5% +
20%, 1250ml
Túi Hộp 10 chai 24 tháng VN-10694-10 840,000
1011 Acid amin* (suy
gan)
Aminoplasmal
Hepa 10% 500ml
10% 500ml Chai Hộp 10 chai 36 tháng VN-11459-10 179,700
16/79
Page 17
455 Albumin Human Albumin
20% 100ml
20% 100ml Chai Hộp 1 chai 36 tháng QLSP-0706-13 1,351,000
491 Amlodipin Aldan 10mg 10mg Viên Hộp 30 viên 36 tháng VN-15792-12 1,590
549 Atorvastatin Zentocor 10mg 10mg Viên Hộp 30 viên 24 tháng VN-19114-15 2,205
2 Bupivacain
(hydroclorid)
Bupivacaine
5mg/ml-4ml
0,5% 4ml Ống Hộp 20 ống 24 tháng VN-18612-15 37,500
347 Capecitabin Kapetral 500 500mg Viên Hộp 12 vĩ x 10
viên
24 tháng 15693/QLD-KD
ngày 21/08/2015
52,500
496 Captopril Mildocap 25mg 25mg Viên Hộp 10 vĩ x 10
viên
36 tháng VN-15828-12 595
173 Cefotaxim Tarcefoksym 1g 1g Lọ Hộp 1 lọ 24 tháng VN-18105-14 18,800
533 Dobutamin Ridulin
Dobutamine
250mg/20ml
250mg/20ml Ống Hộp 10 ống 36 tháng VN-14348-11 61,408
534 Dopamin
(hydroclorid)
Dopamin
200mg/5ml
200mg/5ml Ống Hộp 100 ống 48 tháng VN-15124-12 19,950
105 Ephedrin
(hydroclorid)
Ephedrine
Aguettant
30mg/ml
30mg/ml Ống Hộp 10 ống 36 tháng VN-19221-15 52,500
920 Ergometrin
(hydrogen
maleat)
Methylergometri
ne 0,2mg/ml
0.2mg/ml Ống Hộp 10 ống 48 tháng VN-5607-10 14,400
5 Etomidat Etomidate-
Lipuro
20mg/10ml
20mg/10ml Ống Hộp 10 ống 24 tháng VN-10697-10 120,000
64 Glucosamin
sulfate (dạng
tinh thể)
Viartril-S
1500mg
1500mg Gói Hộp 30 gói 36 tháng VN-14800-12 14,259
807 Metformin Diaberim 500mg 500mg Viên Hộp 10 vĩ x 10
viên
60 tháng VN-9821-10 620
918 Methyl
ergometrin
(maleat)
Methylergometri
ne 0,2mg/ml
0,2mg/ml Ống Hộp 10 ống 48 tháng VN-5607-10 14,400
119 Nor-epinephrin
(Nor- adrenalin)
Levonor
1mg/1ml
1mg/ml Ống Hộp 10 ống 24 tháng 14417/QLD-KD
ngày 04/08/2015
29,100
17/79
Page 18
119 Nor-epinephrin
(Nor- adrenalin)
Levonor
4mg/4ml
4mg/4ml Ống Hộp 5 ống 24 tháng 14107/QLD-KD
ngày 31/07/2015
69,000
677 Omeprazol Lomidom 40mg 40mg Lọ Hộp 1 lọ 24 tháng VN-13419-11 44,900
677 Omeprazol Omeprem 20mg 20mg Viên Hộp 10 vĩ x 7
viên
36 tháng VN-9824-10 2,590
48 Paracetamol
(acetaminophen)
Paracetamol B.
Braun 1g/100ml
1000mg/100ml Chai Hộp 10 chai 24 tháng VN-19010-15 38,500
561 Peptid
(Cerebrolysin
concentrate)
Cerebrolysin
10ml
10ml Ống Hộp 5 ống 60 tháng VN-15431-12 101,430
795 Progesteron Progesterone
25mg/1ml
25mg/ml Ống Hộp 10 ống 48 tháng VN-15619-12 8,190
94 Promethazin
(hydroclorid)
Pipolphen
50mg/2ml
50g/2ml Ống Hộp 100 ống 60 tháng VN-9202-09 12,600
1026 Ringer fundin Ringerfundin
500ml
500ml Chai Hộp 10 chai 36 tháng VN-18747-15 19,950
839 Suxamethonium
clorid
Suxamethonium
100mg/2ml
100mg/2ml Ống Hộp 10 ống 24 tháng VN-16040-12 16,300
258 Vancomycin* Valacin 500mg 500mg Ống Hộp 1 lọ 24 tháng VN-18788-15 59,500
166 Cefazolin Vicizolin 1g 1g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-16615-12 7,200
172 Cefoperazon +
sulbactam*
Vibatazol 1g 500mg + 500mg Lọ Hộp 10 lọ 24 tháng VD-19057-13 11,890
678 Esomeprazol Esofirst 40mg 40mg Lọ Hộp 1 lọ 24 tháng VD-17546-12 32,100
170 Cefmetazol Cefmetazol VCP
1g
1g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19052-13 37,800
168 Cefepim* Verapime 1g Lọ Hộp 1 lọ 1g + 1
ống nước cất
pha tiêm 3ml;
Thuốc bột và
dung môi pha
tiêm
36 tháng VN-16730-13 94,500
4 Diazepam Diazepam-
Hameln 5mg/ml
Injection
10mg/2ml Ống Hộp 10 ống 2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng VN-8505-09 7,350
477 Diltiazem Eurozitum 60mg 60mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên, Viên nén
36 tháng VN-16697-13 1,579
18/79
Page 19
659 Furosemid Furosemidum
Polpharma
20mg/2ml Ống Hộp 50 ống 2ml,
Dung dịch tiêm
băp, tiêm tĩnh
mạch
24 tháng VN-18406-14 4,998
478 Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
Glyceryl
Trinitrate -
Hameln 1mg/ml
10mg/10ml Ống Hộp 10 ống
10ml, Dung dịch
tiêm
36 tháng VN-18845-15 72,975
445 Heparin (natri) Henalip 25,000UI/5ml Ống Hộp 10 lọ 5ml,
Dung dịch tiêm
60 tháng VN-16460-13 84,945
645 Iopamidol Iopamiro 300mgI 50ml Chai Hộp 1 chai
50ml, Dung dịch
tiêm vào khoang
nội tuỷ, động
mạch, tĩnh mạch
36 tháng VN-18199-14 249,900
645 Iopamidol Iopamiro 370mgI 50ml Chai Hộp 1 chai
50ml, Dung dịch
tiêm vào khoang
nội tuỷ, động
mạch, tĩnh mạch
36 tháng VN-18200-14 294,000
9 Isofluran Isiflura 100ml Chai Hộp 1 chai
100ml, Thuốc
mê đương hô hấp
60 tháng VN-18670-15 339,000
9 Isofluran Isiflura 250ml Chai Hộp 1 chai
250ml, Thuốc
mê đương hô hấp
60 tháng VN-18670-15 825,000
832 Neostigmin
metylsulfat
Neostigmine-
hameln
0.5mg/ml
injection
0,5mg/ml Ống Hộp 10 ống 1ml
Dung dịch tiêm
24 tháng VN-15323-12 7,350
919 Oxytocin Ofost 5UI Ống Hộp 10 ống x
1ml, Dung dịch
tiêm
36 tháng VN-15820-12 3,150
18 Pethidin Pethidine-
hameln 50mg/ml
100mg/2ml Ống Hộp 10 ống 2ml,
Dung dịch tiêm
36 tháng VN-9053-09 16,800
22 Sevofluran Seaoflura 250ml Chai Hộp 1 chai
250ml, Dung
dịch gây mê
đương hô hấp
60 tháng VN-17775-14 2,590,000
19/79
Page 20
58 Tramadol Tramadol-
hameln 50mg/ml
100mg/2ml Ống Hộp 10 ống 2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng VN-9054-09 11,450
451 Tranexamic acid Medsamic 250mg/5ml Ống Hộp 2 vỉ x 5 ống
Dung dịch tiêm
60 tháng VN-10399-10 9,430
412 Alfuzosin Alsiful S.R.
Tablets 10mg
10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén phóng
thích chậm
36 tháng VN-13877-11 8,240
757 Beclometason
(dipropionat)
Beclate
Aquanase
50mcg/liêu.
bình 150 liêu
Bình Hộp 1 lọ x 150
liều, Thuốc xịt
mũi
36 tháng VN-15753-12 100,000
974 Budesonid +
formoterol
Foracort 200
Inhaler
200mcg + 6mcg Lọ Hộp 1 ống 120
liều, Thuốc hít
phân liều
24 tháng VN-18504-14 210,000
441 Cilostazol Citakey Tablets
50mg
50mg Viên Hộp 6 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VN-10575-10 4,500
679 Pantoprazol Pantosec I.V 40mg Lọ Hộp 1 lọ Bột
đông khô pha
tiêm
24 tháng VN-14499-12 28,035
156 Amoxicilin +
sulbactam
Sumakin
500/125
500mg + 125mg Gói Hộp 12 gói x 3g
thuốc bột uống
24 tháng VD-23194-15 8,400
975 Carbocistein +
salbutamol
Solinux 500mg + 2mg Viên Hộp 25 vỉ x 4
viên, Viên nang
cứng
36 tháng VD-22428-15 1,365
671 Magnesi
hydroxyd +
nhôm hydroxyd
+ simethicon
Gelactive Fort (400mg +
300mg + 30mg)
/10ml
Gói Hộp 30 gói x
10ml, Hỗn dịch
uống
36 tháng VD-20376-13 2,900
808 Metformin +
glibenclamid
Tyrozet Forte
850/5 mg
850mg + 5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén dài bao
phim
36 tháng VD-14377-11 1,670
43 Morphin
(hydroclorid,
sulfat)
Morphin 10mg/ml Ống Hộp 10 ống x
1ml thuốc tiêm
36 tháng VD-10474-10 4,200
44 Morphin sulfat Morphin 30mg 30mg Viên Hộp 3 vỉ x 7
viên, Viên nang
cứng
36 tháng VD-19031-13 6,300
1,026 Ringer lactat
(NaCl, KCl,
CaCl2 khan,
Natri lactat
khan)
Lactated ringer's 0,6g + 0,03g +
0,015g + 0,31g -
500ml
Chai Thùng 25 chai
nhựa 500ml
dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch
60 tháng VD-12016-10 6,600
20/79
Page 21
528 Valsartan Gliovan-H 160 160mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên, Viên nén
bao phim
36 tháng VD-21271-14 4,200
821 Immune globulin ProIVIG 2,5g/50ml Lọ Hộp 1 chai x
50ml, Dung dịch
truyền
36 tháng QLSP-0764-13 2,550,000
869 Kali iodid +
natri iodid
Posod Eye Drops 30mg + 30mg
10ml
Chai Hộp 1 lọ 10ml,
Dung dịch nho
măt
24 tháng VN-18428-14 26,985
48 + 486 Paracetamol
(acetaminophen)
+ Lidocain
Medamol +
Lidocaine
injection
300mg+30mg/2
ml
Ống Hộp 50 ống 2ml
Dung dịch tiêm
48 tháng VN-13239-11 13,500
427 Sắt ascorbat +
folic acid
Ferium - XT 100 mg + 1,5 mg Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên, Viên nén
bao phim
24 tháng VN-16256-13 5,900
6 Fentanyl FENTANYL-
HAMELN
50MCG/ML
0,1mg/2ml Ống Hộp 10 ống x
2ml
24 tháng VN-17326-13 9,797
6 Fentanyl FENTANYL -
HAMELN
50MCG/ML
0,5mg/10ml Ống Hộp 10 ống x
10ml
24 tháng VN-17325-13 20,500
15 Midazolam MIDAZOLAM -
HAMELN
5MG/ML
5mg/ml Ống Hộp 10 ống x
1ml
36 tháng VN-16993-13 15,750
48 Paracetamol
(acetaminophen)
ACEMOL
ENFANT
100mg Viên Hộp 5 vỉ x 20
viên
36 tháng VD-16814-12 56
35 Floctafenin IDARAC (SX
THEO
NHƯỢNG
QUYỀN CỦA
AVENTIS
PHARMA S.A-
FRANCE)
200mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-22313-15 2,520
841 Thiocolchicosid COLTRAMYL
4MG (SX
NHƯỢNG
QUYỀN CỦA
AVENTIS
PHARMA S.A,
PHÁP)
4mg Viên Hộp1 vỉ x 12
viên
36 tháng VD-22638-15 3,666
21/79
Page 22
220 Clarithromycin Ceteco Cenclar
500
500mg Viên Hộp 50 viên 36 tháng VD-15594-11 2,241
992 Codein + terpin
hydrat
Cendein 10mg + 100mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-15591-11 265
212 Metronidazol Ceteco
Metronidazol
500mg Viên Hộp 100 viên 36 tháng VD-22020-14 317
1,009 Natri clorid +
kali clorid +
natri citrat +
glucose khan
Oresol 4,1g 520mg + 300mg
+ 580mg + 2,7g
Gói Hộp 40 gói 36 tháng VD-11926-10 560
730 Natri clorid +
natri citrat +
kali clorid +
glucose khan
Oresol 4,1g 0,52g + 0,58g
0,30g + 2,7g
/200ml
Gói Hộp 40 gói 36 tháng VD-11926-10 560
937 Rotundin Rotundin 60mg 60mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-12594-10 468
155 Amoxicilin +
acid clavulanic
Synergex 500mg + 125mg Viên hộp 3 vỉ x 6 viên 24 tháng VN-15339-12 4,030
694 Alverin (citrat)
+ simethicon
Simacone 60mg + 300mg Viên hộp 2 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-10711-10 850
301 Nystatin +
neomycin +
polymyxin B
Vaginapoly 100.000UI +
35.000 UI +
35.000UI
Viên hộp 2 vỉ x 6 viên 18 tháng VD-16740-12 3,520
224 Spiramycin Rovagi 3 3,000,000 UI Viên hộp 2 vỉ x 5 viên 36 tháng VD-22800-15 2,495
227 Ciprofloxacin Proxacin 1% 200mg/20ml Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VN-15653-12 136,500
227 Ciprofloxacin Ciprofloxacin
Polpharma
400mg/200ml Túi Hộp 1 túi 24 tháng VN-18952-15 179,850
228 Levofloxacin* Levogolds 750mg/150ml Chai Hộp 1 túi 24 tháng VN-18523-14 258,000
235 Ofloxacin Goldoflo 200mg/100ml Túi Hộp 10 túi 24 tháng 5862/QLD-KD 160,000
48 Paracetamol
(acetaminophen)
Paracetamol
Infusion
10mg/ml, chai
50ml
500mg/50ml Chai Hộp 1 chai 24 tháng VN-14902-12 32,000
22/79
Page 23
672 Magnesi
trisilicat +
nhôm hydroxyd
Gastrodic 950mg + 500mg Gói Hộp 30 gói x
2,5g thuốc bột
uống
24 tháng VD-11045-10 4,500.00
3 Bạch chi, Tân di
hoa, Thương
nhĩ tử, Tinh dâu
Bạc hà.
Fitôrhi – f 1400mg,
700mg, 400mg,
0.0045ml
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-21491-14 1,000
6 Bạch truật,
Bạch linh,
Hoàng kỳ, Toan
táo nhân, Đẳng
sâm, Mộc
hương, Cam
thảo, Đương
quy, Viễn chí,
Long nhãn, Đại
táo
Quy tỳ 248mg, 248mg,
124mg, 124mg,
124mg, 63mg,
62mg, 248mg,
248mg, 248mg,
63mg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-21495-14 1,200
12 Chỉ thực,
Hoàng liên, Bán
hạ, Mạch nha,
Hậu phát, Bạch
linh, Nhân sâm,
Bạch truật, Cam
thảo, Can
khương
Chỉ thực tiêu bĩ
– f
480mg, 480mg,
290mg, 290mg,
250mg, 290mg,
290mg, 290mg,
187.3mg,
187.3mg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-21486-14 1,200
10 Hà thủ ô đỏ,
Thổ phục linh,
Thương nhĩ tử,
Hy Thiêm,
Thiên niên kiện,
Đương quy,
Huyết giác
Phong tê thấp 30g, 30g, 30g,
30g, 17g,16.5g,
16.5g
Chai Chai 200ml 36 tháng V198-H12-13 28,000
23/79
Page 24
3 Hải mã, Lộc
nhung, Nhân
sâm, Quế.
Fitôgra – f 0.33g, 0.33g,
0.33g, 0.1g
Viên Hộp 2vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng V949-H12-10 3,900
17 Huyên hô sách,
Mai mực, Phèn
chua.
Dạ dày tá tràng –
f
0.126g, 0.274g,
0.5g
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng V588-H12-10 1,100
11 Hy thiêm, Hà
thủ ô đỏ,
Thương nhĩ tử,
Thổ phục linh,
Dây Đau xương,
Thiên niên kiện,
Huyết giác.
Rheumapain - f 800mg, 400mg,
400mg, 400mg,
400mg, 300mg,
300mg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-18103-12 890
14 Hy thiêm, Thiên
niên kiện.
Cao Phong thấp 200g, 10g Chai Chai 200ml 36 tháng VD-22327-15 28,000
26 Kim ngân hoa,
Liên kiêu; Cát
cánh, Đạm đậu
xị; Ngưu bàng
tử, Kinh giới,
Đạm trúc diệp,
Cam thảo, Bạc
hà
Ngân kiều giải
độc – f
400mg, 400mg,
240mg, 200mg,
240mg, 160mg,
160mg, 200mg,
24mg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-20534-14 850
29 Kim tiên thảo. Kim tiền thảo – f 220mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-21493-14 550
15 Lạc tiên, Vông
nem, Lá dâu
Cao Lạc Tiên 100g, 60g, 20g Chai Chai 200ml 36 tháng VD-21758-14 30,000
24/79
Page 25
24 Mộc hương,
Hoàng liên, Ngô
thù du
Đại tràng – f 300mg,
1200mg, 120mg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-21487-14 1,450
4 Nấm Linh chi,
Đương quy.
Linh chi – f 0.5g, 0.3g Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng V716-H12-10 1,200
31 Nhân sâm,
Hoàng kỳ,
Đương quy,
Bạch truật,
Thăng ma, Sài
hồ, Trần bì,
Cam thảo,
Gừng tươi, Đại
táo.
Bổ trung ích khí
– f
250mg, 833mg,
250mg, 250mg,
250mg, 250mg,
250mg, 417mg,
83mg, 167mg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-20533-14 950
6 Nhân sâm, Lộc
nhung, Đương
quy, Đỗ trọng,
Thục địa, Phục
linh, Ngưu tất,
Xuyên khung,
Hà thủ ô đỏ, Ba
kích, Nhục
thung dung, Sơn
thù, Bạch truật,
Kim anh, Nhục
quế, Cam thảo.
Song hảo đại bổ
tinh – f
210mg, 210mg,
105mg, 105mg,
105mg, 105mg,
105mg, 105mg,
105mg, 105mg,
105mg, 105mg,
105mg, 105mg,
105mg, 105mg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-21496-14 1,200
25/79
Page 26
43 Sài đất, Thương
nhĩ tử, Kinh
giới, Thổ phục
linh, Phòng
phong, Đại
hoàng, Kim
ngân, Liên kiêu,
Hoàng liên,
Bạch chỉ, Cam
thảo.
Thanh nhiệt tiêu
độc – f
500mg, 480mg,
500mg, 375mg,
375mg, 375mg,
150mg, 125mg,
125mg, 100mg,
25mg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-20536-14 850
44 Sài hô, Bạch
truật, Gừng
tươi, Bạch linh,
Đương quy,
Bạch thược,
Cam thảo, Bạc
hà.
Tiêu dao 257mg, 257mg,
257mg, 257mg,
257mg, 257mg,
206mg, 52mg.
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-21497-14 1,200
17 Sinh địa, Mạch
môn, Thiên
môn, Táo nhân,
Bá tử nhân,
Huyên sâm,
Viễn chí, Ngũ vị
tử, Đảng sâm,
Đương quy,
Đan sâm, Phục
thần, Cát cánh
An thần bổ tâm -
f
400mg,
133.3mg,
133.3mg,
133.3mg,
133.3mg,
66.7mg,
66.7mg,
66.7mg,
133.3mg,
133.3mg,
66.7mg,
66.7mg, 66.7mg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-20532-14 830
36 Sử quân tử,
Binh lang, Nhục
đậu khấu, Lục
thần khúc,
Mạch nha, Hồ
hoàng liên, Mộc
hương.
Fitôbaby 22.5g,
22.5g,12.5g,
12.5g, 10g,
2.5g, 2.5g
Chai Chai 200ml 36 tháng VD-22328-15 38,000
26/79
Page 27
4 Thanh cao, Kim
ngân hoa, Địa
liên, Tía tô,
Kinh giới, Thích
gia đằng, Bạc
hà.
Cảm cúm – f 0.545g, 0.273g,
0.273g, 0.273g,
0.273g, 0.273g,
0.09g
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng V641-H12-10 1,200
22 Thục địa, Hoài
sơn, Sơn thù,
Mẫu đơn bì,
Phục linh,
Trạch tả.
Lục vị – f 800mg, 400mg,
400mg, 300mg,
300mg, 300mg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-21494-14 700
2 Tinh dầu bạc hà
Menthol ,
Camphor, Tinh
dầu hương nhu
Dầu gió đo 1.92ml, 0.48g,
0.3g, 0.15ml
Chai Chai 3ml 36 tháng V267-H12-13 9,000
260 Acyclovir Ciclevir 200 200mg Viên Hộp 10 vỉ x 5
viên nén
36 tháng VD-21833-14 385.00
260 Acyclovir Ciclevir 400 400mg Viên Hộp 10 vỉ x 5
viên nén
36 tháng VD-21834-14 850
178 Cefradin Nidaref 500 500mg Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên nang cứng
24 tháng VD-22838-15 1,100
506 Irbesartan Aplorar 300 300mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên nén bao
phim
36 tháng VD-20702-14 2,000
292 Itraconazol Vanoran 100mg Viên Hộp 1 vỉ x 6
viên nang, Hộp
1 vỉ x 10 viên
nang
36 tháng VD-13421-10 3,200
510 Lisinopril Cavired 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-20704-14 1,400
559 Simvastatin Simvastatin 10
Glomed
10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên bao phim
24 tháng VD-9417-09 275
739 Amylase +
papain +
simethicon
ENTERPASS 100mg +100mg
+30mg
Viên Hộp/10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-6783-09 1,600
899 Betahistin GIMYENEZ-8 8mg Viên Hộp/6 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-21055-14 510
1,040 Calcitriol MASAK 0,25mcg Viên Hộp/ 6 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-16424-12 412
69 Cytidin-
5monophosphat
disodium +
uridin
HORNOL 5mg + 3mg Viên Hộp/3 vỉ x 10
viên, Hộp/9 vỉ x
10 viên
36 tháng VD-16719-12 3,750
471 Deferipron PAOLUCCI 500mg Viên Hộp/3 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-21063-14 6,690
27/79
Page 28
336 Flunarizin OLIVEIRIM 10mg Viên Hộp/6 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-21062-14 2,400
485 Ivabradin NISTEN 5mg Viên Hộp/2 vỉ x 14
viên
36 tháng VD-20362-13 3,490
508 Lacidipin HUNTELAAR 4mg Viên Hộp/4 vỉ x 7 viên 36 tháng VD-19661-13 3,200
671 Magnesi
hydroxyd +
nhôm hydroxyd
+ simethicon
LAHM 611,76mg +
800mg + 80mg
Gói Hộp/20 gói x 15g 36 tháng VD-20361-13 3,250
671 Nhôm hydroxyd
+ magnesi
hydroxyd +
Simethicon
LAHM 611,76mg+800m
g+80mg
Gói Hộp/20 gói x 15g 36 tháng VD-20361-13 3,250
138 Pregabalin DAVYCA-F 150mg Viên Hộp/2 vỉ x 14
viên
36 tháng VD-19655-13 4,500
529 Valsartan +
hydroclorothiazi
d
DEMBELE 80mg + 12,5mg Viên Hộp/3 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-21051-14 3,190
169 Cefixim CEFIXIME
MKP 50
50mg Gói Hộp/12 gói x
1,5g
24 tháng VD-18460-13 4,190
22 Diệp hạ châu,
Xuyên tâm liên,
Bồ công anh,
Cỏ mực.
ATILIVER
DIỆP HẠ CHÂU
800mg, 200mg,
200mg, 200mg
Viên Hộp/10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-22167-15 1,950
8 Đương quy,
Xuyên khung,
Thục địa, Bạch
thược, Đảng
sâm, Bạch linh,
Bạch truật, Cam
thảo.
KHANG MINH
BÁT TRÂN
NANG
376,2mg,
181,1mg,
376,2mg,
250,8mg,
250,8mg,
250,8mg,
250,8mg,
125,4mg
Viên Hộp/10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-21856-14 1,000
28/79
Page 29
28 Kim ngân hoa,
Nhân trần,
Thương nhĩ tử,
Nghệ, Sinh địa,
Bồ công anh,
Cam thảo.
VIÊN THANH
HUYẾT
SANGOFIT
300mg+300mg+
150mg+200mg+
150mg+300mg+
50mg
Viên Hộp/10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-16405-12 1,930
8 Tân di hoa,
Thăng ma,
Xuyên khung,
Bạch chi, Cam
thảo.
TIVICAPS 1g+500mg+500
mg+360mg+60
mg
Viên Hộp/10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-16402-12 1,930
493 Bisoprolol DIOPOLOL 5 5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
24 tháng VN-9959-10 699
962 Citalopram CITOPAM 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
24 tháng VN-13388-11 4,700
944 Clozapin SUNSIZOPIN 25 25mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên
48 tháng VN-18098-14 1,980
132 Gabapentin GABANTIN 300 300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-16909-13 2,650
968 Sertralin ZOSERT 100 100mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-9392-09 3,800
139 Topiramat SUNTOPIROL
25
25mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-18099-14 3,700
974 Budesonid +
formoterol
FORMONIDE
200 INHALER
200mcg + 6mcg Lọ Hộp 1 bình xịt
định liều
24 tháng VN-16445-13 209,500
1,043 Mecobalamin MEBAAL 1500 1.500mcg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
30 tháng VN-11195-10 3,350
1 Atropin sulfat Atropin sulfat 0,25mg/ml Ống Hộp 20 ống 1ml 36 tháng VD-10573-10 500
766 Dexamethason
acetat
Dexamethasone 4mg/ml Ống Hộp 10 ống 1ml 36 tháng VD-11225-10 860
30 Diclofenac Diclofenac 75mg/3ml Ống Hộp 10 ống 3ml 36 tháng VD-10575-10 890
198 Gentamicin Gentamicin 80mg/2ml Ống Hộp 10 ống 2ml 36 tháng VD-11227-10 1,050
12 Lidocain
(hydroclorid)
Lidocain
hydroclorid
40mg/2ml
2% /2ml Ống Hộp 20 ống, 50
ống, 100 ống 2ml
36 tháng VD-23764-15 490
19 Procain
hydroclorid
Novocain 3% 3% 2ml Ống Hộp 20 ống, 50
ống, 100 ống 2ml
36 tháng VD-23766-15 460
1,049 Vitamin B1 Vitamin B1 100mg Ống Hộp 50 ống 36 tháng VD-10589-10 600
29/79
Page 30
156 Amoxicilin +
sulbactam
Sumakin 250mg + 250mg Gói Hộp 12 gói x
1.5g thuốc bột
24 tháng VD-18467-13 10,800
197 Amikacin* Itamekacin 500mg/2ml Ống Hộp 5 ống 2ml 36 tháng VD-18570-13 9,229
30 Diclofenac Diclofenac Natri 0,1% 5ml Chai Hộp 1 chai 5ml 24 tháng VD-22864-15 32,200
10 Thục địa, Hoài
sơn, Mẫu đơn
bì, Phục linh,
Trạch tả, Sơn
thù, Câu kỷ tử,
Cúc hoa.
Bổ măt 500mg, 300mg,
250mg, 250mg,
250mg, 300mg,
250mg, 250mg
Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên nang cứng
24 tháng V1249-H12-10 994
491 Amlodipin Pamlonor 5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-16024-12 825
641 Gadoteric acid Dotarem 0,5mmol /ml
10ml
Chai Hộp 1 chai x
10ml
36 tháng VN-15929-12 520,000
642 Iobitridol Xenetix 300 30g Iodine/ 50ml Chai Hộp 25 lọ x 50ml 36 tháng VN-16786-13 262,000
642 Iobitridol Xenetix 300 30g Iodine/
100ml
Chai Hộp 10 lọ x
100ml
36 tháng VN-16787-13 462,000
642 Iobitridol Xenetix 350 35g Iodine/
100ml
Chai Hộp 10 lọ x
100ml
36 tháng VN-16789-13 605,000
979 Natri
montelukast
Glemont CT 4 4mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên,
24 tháng VN-18312-14 2,000
526 Telmisartan Telma 40 40mg Viên Hộp to x 10 hộp
nho x 1 vỉ x 10
viên
24 tháng VN-17048-13 1,310
779 Triamcinolon
acetonid
HoeTramsone 0,1% / 15g Tube Hộp 1 tube 15g 36 tháng VN-13179-11 31,289
529 Valsartan +
hydroclorothiazi
d
Gliovan-Hctz
160/25
160mg + 25mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-22133-15 8,600
495 Candesartan Atasart 8mg 8mg Viên Hộp 2 vỉ x 7 viên 36 tháng VN-13704-11 2,295
979 Natri
montelukast
Glemont CT 5 5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
24 tháng VN-18313-14 2,200
522 Perindopril +
indapamid
Perigard D 2mg + 0,625mg Viên Hộp to x 10 hộp
nho x 1 vỉ x 10
viên
24 tháng VN-19175-15 2,950
576 Piracetam MEMOTROPIL 12g/60ml Chai Hộp/1chai 24 tháng VN-15122-12 99,900
30/79
Page 31
975 Carbocistein +
Salbutamol
CASALMUX 250mg +
1mg
Gói Hộp/20gói 36 tháng VD-8297-09 3,550
562 Choline
Alfoscerat
GLIPHALIN 200mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nang mềm
36 tháng VD-22263-15 6,200
576 Piracetam Quibay 1g/5ml Ống Hộp 10 ống 5ml 48 tháng VN-15822-12 8,400
156 Amoxicilin +
sulbactam
Trimoxtal
500/250
500mg + 250mg Viên Hộp 2 vỉ x 7 viên 36 tháng VD-
20158-13
7,329
155 Amoxicilin +
acid clavulanic
pms-Claminat
250mg/31,25mg
250mg +
31,25mg
Gói hộp 12 gói 24 tháng VD-19381-13 5,376
162 Cefadroxil Medamben 500 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-19243-15 2,800
393 Tamoxifen Tamifine 10mg 10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-16325-13 1,800
393 Tamoxifen Tamifine 20mg 20mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-17517-13 2,700
685 Acetyl leucin Gikanin 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-22909-15 378
67 Alpha
chymotrypsin
Katrypsin 4,2mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
24 tháng VD-18964-13 164
491 Amlodipin Kavasdin 10 10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-20760-14 415
549 Atorvastatin Atorvastatin 10 10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-21312-14 195
549 Atorvastatin Atorvastatin 20 20mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-21313-14 282
493 Bisoprolol Bisoprolol 5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-22474-15 348
496 Captopril Captopril 25mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-17928-12 82
80 Cinnarizin Cinnarizin 25mg Viên Hộp 04 vỉ x 50
viên nén
36 tháng VD-16686-12 47
227 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-16382-12 493
61 Colchicin Colchicin 1mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-22172-15 228
83 + 758 Dexchlorphenira
min +
Betamethason
Cedetamin 2mg + 0,25mg Viên Hộp 02 vỉ x 15
viên nén
36 tháng VD-17175-12 90
31/79
Page 32
501 Enalapril Enalapril 5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-17464-12 86
221 Erythromycin Erythromycin 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-15559-11 1,178
87 Fexofenadin Fefasdin 60 60mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-13442-10 312
87 Fexofenadin Fefasdin 120 120mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-22476-15 596
566 Ginkgo biloba Ginkgo biloba 40mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-11066-10 97
64 Glucosamin Glucosamin 250 250mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-17465-12 203
64 Glucosamin Glucosamin 500 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-17466-12 246
37 Ibuprofen Ibuprofen 400mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-22478-15 224
668 Lanzoprazol Lansoprazol 30mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-21314-14 360
90 Levocetirizin Clanzen 5mg Viên Hộp 05 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-14328-11 308
727 Loperamid Loperamid 2mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-16391-12 137
512 Losartan Losartan 50mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-22912-15 376
775 Methyl
prednisolon
Methylprednisolo
n 4
4mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-22479-15 316
775 Methyl
prednisolon
Methylprednisolo
n 16
16mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-20763-14 896
690 Metoclopramid Kanausin 10mg Viên Hộp 02 vỉ x 20
viên nén
36 tháng VD-18969-13 94
232 Moxifloxacin Kaciflox 400mg Viên Hộp 01 vỉ x 05
viên bao phim
36 tháng VD-17468-12 9,900
998 N-acetylcystein Acetylcystein 200mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-16381-12 197
677 Omeprazol Kagasdine 20mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-16386-12 163
32/79
Page 33
679 Pantoprazol Pantoprazol 40mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-21315-14 406
49 Paracetamol +
chlorpheniramin
Panactol Enfant 325mg + 2mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-20767-14 89
50 Paracetamol +
codein phosphat
Panactol Codein
plus
500mg + 30mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-20766-14 565
576 Piracetam Piracetam 400mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-16393-12 219
576 Piracetam Kacetam 800mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-17467-12 289
55 Piroxicam Piroxicam 20mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-15910-11 162
681 Ranitidin Ranitidin 150mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-16394-12 227
937 Rotundin Rotundin 30 30mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-22913-15 270
224 Spiramycin Spiramycin 1,5
MIU
1,500,000 UI Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-17182-12 1,368
1,049 Vitamin B1 Vitamin B1 250mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-19390-13 229
1,064 Vitamin PP Vitamin PP 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-15156-11 172
491 Amlodipin Kavasdin 5 5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-20761-14 108
491 Amlodipin Kavasdin 10 10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-20760-14 415
220 Clarithromycin Clarithomycin
500
500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-22171-15 2,324
496 Captopril Captopril Stada
25mg
25mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-22668-15 460
678 Esomeprazol Esomeprazol
Stada 20mg
20mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nang cứng
24 tháng VD-22345-15 3,325
964 Fluoxetin Fluotin 20 20mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-18851-13 1,700
800 Gliclazid MR/SR Staclazide 30
MR
30mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-12599-10 902
134 Levetiracetam Levetstad 500 500mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-21105-14 9,400
33/79
Page 34
512 Losartan Losartan Stada
25mg
25mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-21534-14 1,380
502 Felodipin Felodipin Stada
5mg retard
5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao
phim phóng
thích chậm
36 tháng VD-7122-09 920
966 Mirtazapin Mirastad 30 30mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên nén bao
phim
24 tháng VD-14556-11 5,220
998 N-acetylcystein Stacytine 200 200mg Viên sủi Hộp 4 vỉ x 4
viên nén sủi bọt
24 tháng VD-20374-13 1,140
512 Losartan Losartan Stada
50mg
50mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-20373-13 2,300
821 Immune globulin Hepabig inj. 100UI/0,5ml Lọ Hộp 1 lọ 0.5ml,
dung dịch tiêm
24 tháng QLSP-0370-10 338,000
750 Simethicon Simethicon Stada 15ml Chai Chai 15ml nhũ
dịch uống
24 tháng VD-13153-10 14,000
171 Cefoperazon* Medocef 1g 1g Lọ Hộp 50 lọ 24 tháng VN-15539-12 47,500
522 Perindopril +
indapamid
Preterax 2mg + 0,625mg Viên Hộp 1 vỉ x 30
viên
36 tháng VN-13763-11 5,040
681 Ranitidin Arnetine
50mg/2ml
50mg/2ml Ống Hộp 10 ống x
2ml
24 tháng VN-18931-15 21,500
969 Tianeptin Stablon 12,5mg 12,5mg Viên Hộp 2 vỉ x 15
viên
36 tháng VN-14727-12 3,490
20 Diệp hạ châu,
Nhân trần, Cỏ
nhọ nồi, Râu
bắp
VG-5 100mg, 130mg,
50mg, 50mg
Viên Hộp 1 lọ x 40
viên
36 tháng VD-16477-12 968
42 Trinh nữ hoàng
cung, Tri mẫu,
Hoàng bá, ích
mẫu, Đào nhân,
Trạch tả, Xích
thược, Nhục quế.
Tadimax 2000mg,
666mg, 666mg,
666mg, 83mg,
830mg, 500mg,
8,3mg
Viên Hộp 1 lọ x 42
viên
36 tháng VD-22742-15 3,450
501 Enalapril Renapril 5mg 5mg Viên Hộp 2 vỉ * 14
viên nén
24 tháng VN-18125-14 530
501 Enalapril Renapril 10mg 10mg Viên Hộp 2 vỉ * 14
viên nén
24 tháng VN-18124-14 628
34/79
Page 35
526 Telmisartan Actelsar 40mg 40mg Viên Hộp 2 vỉ * 14
viên nén
24 tháng VN-16554-13 8,180
553 Fenofibrat Fenbrat 100 100mg Viên Hộp 3 vỉ * 10
viên nang
36 tháng VD-8326-09 560
553 Fenofibrat Fenbrat 300mg Viên Hộp 3 vỉ * 10
viên nang cứng
36 tháng VD-21124-14 580
801 Glimepirid Amapirid 2mg 2mg Viên Hộp 3 vỉ * 10
viên nén
36 tháng VD-18858-13 328
801 Glimepirid Amapirid 4mg 4mg Viên Hộp 3 vỉ * 10
viên nén
36 tháng VD-18859-13 438
841 Thiocolchicosid Mezacosid 4mg Viên Hộp 3 vỉ * 10
viên nén
24 tháng VD-20735-14 1,830
579 Vincamin + rutin Mezavitin 20mg + 40mg Viên Hộp 6 vỉ * 10
viên nang cứng
24 tháng VD-20443-14 5,000
63 Diacerein JOINTCERIN 50mg Viên Hộp 3 vỉ nhôm x
10 viên nang
36 tháng VN-15029-12 3,200
677 Omeprazol ARPIZOL 20mg Viên Hộp 10 vỉ nhôm
x 10 viên nang
24 tháng VN-13366-11 300
679 Pantoprazol BIO-PANTO 40mg Viên Hộp 3 vỉ nhôm x
10 viên nang
bao tan ở ruột
36 tháng VN-12192-11 735
921 Misoprostol Misoprostol 200mcg Viên Hộp 1 vỉ x 2 viên 36 tháng VD-20509-14 3,780
624 Tacrolimus Sovalimus 0,1% 0,1% 10g Tube Hộp 1 tuýp x 10
g
36 tháng VD-21616-14 170,000
726 Lactobacillus
acidophilus
BACIVIT-H 10⁹ VK Gói H/100 gói 24 tháng QLSP-834-15 800
2 Bột bèo hoa dâu. Mediphylamin 250mg Viên H10Vx10v 36 tháng V145-H12-13 1,900
2 Bột bèo hoa dâu. Mediphylamin 3g Chai H 1 chai x 100ml 36 tháng V464-H12-10 59,000
156 Amoxicilin +
sulbactam
Sumakin
250/125
250mg + 125mg Gói Hộp 12 gói x
1,5g thuốc bột
24 tháng VD-23193-15 3,500
493 Bisoprolol Cardicormekoph
ar 2,5
2,5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-23801-15 394
989 Bromhexin
(hydroclorid)
Disolvan chai
60ml (Dung dịch
uống)
4mg/5ml 60ml Chai Chai 60ml dung
dịch uống
24 tháng VD-14487-11 9,950
989 Bromhexin
(hydroclorid)
Disolvan chai
100ml (Dung
dịch uống)
4mg/5ml 100ml Chai Chai 100ml
dung dịch uống
24 tháng VD-14487-11 10,450
35/79
Page 36
765 Dexamethason Dexamethasone
0,5mg
0,5mg Viên Hộp 10 vỉ x 20
viên nén
36 tháng VD-11840-10 73
994 Dextromethorph
an
hydrobromua +
clorpheniramin
maleat +
sodium citrate
dihydrat +
glyceryl
guaiacolat
Sirô ho Antituss
Plus (chai 60ml)
5mg + 1,33mg
+ 133mg +
50mg 60ml
Chai Hộp 1 chai 60ml
Sirô
24 tháng VD-23191-15 14,500
993 Dextromethorph
an
Rodilar 15mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao đương
36 tháng VD-16091-11 149
688 Domperidon Mutecium - M
(chai 30ml)
5mg/5ml 30ml Chai Hộp 1 chai 30ml
hỗn dịch uống
24 tháng VD-13054-10 8,288
221 Erythromycin Erymekophar 250mg Gói Hộp 30 gói 2,5g
thuốc bột
36 tháng VD-20026-13 1,280
268 Lamivudin Zefdavir 100 100mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-19583-13 780
148 Mebendazol Mebendazole
500mg
500mg Viên Hộp 1 vỉ x 1
viên bao phim
36 tháng VD-15522-11 1,492
658 Natri clorid Sodium
Chloride 0,9%
Chai 250ml
(DDDN)
0,9% 250ml Chai Thùng 48 chai
250ml dung dịch
vô khuẩn dùng
trong phẫu thuật
36 tháng VD-23808-15 7,452
1,028 Nước cất pha
tiêm
Nước vô khuẩn
pha tiêm Chai
1000ml
1000ml Chai Thùng 12 chai
1000ml
36 tháng VD-8196-09 16,000
299 Nystatin +
metronidazol +
Cloramphenicol
+ dexamethason
acetat
Mycogynax
(Viên đặt PK)
100.000UI +
200mg + 80mg
+ 0,5mg
Viên Hộp 1 vỉ xé x 12
viên nén
30 tháng VD-23186-15 620
953 Olanzapin Onegpazin 10 10mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-16652-12 618
36/79
Page 37
1,026 Ringer acetat
(NaCl, KCl,
CaCl2 dihydat,
Natri acetate
trihydrat)
Acetate Ringer
chai 500ml
(DDTT)
3g + 0,15g +
0,075g + 1,9g -
500ml
Chai Thùng 20 chai
500ml dung dịch
tiêm truyền
36 tháng VD-15871-11 15,000
126 Sorbitol Sorbitol 3,3%
chai 1000ml
(DDVK)
3,3% 1,000ml Chai Thùng 12 chai
1000ml dung
dịch vô khuẩn
dùng trong phẫu
thuật
36 tháng VD-16092-11 19,500
241 Sulfaguanidin Sulfaganin 500 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
48 tháng VD-23810-15 186
1,058 Vitamin C +
rutine
Rutin -Vitamin C 50mg + 50mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao đương
36 tháng VD-14501-11 195
155 Amoxicilin +
acid clavulanic
Midagentin
250/31,25
250mg +
31,25mg
Gói Hộp 12 gói x
1,5g bột pha hỗn
dịch
24 tháng VD-22488-15 1,638
157 Ampicilin (muối
natri)
Ampicillin 1g 1g Lọ Hộp 50 lọ bột
pha tiêm
36 tháng VD-12875-10 3,524
158 Ampicilin +
sulbactam
Midactam 375 250mg + 125mg Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên nén dài bao
phim
36 tháng VD-13452-10 3,927
1,014 Calci clorid Calci clorid
500mg/ 5ml
10% 5ml Ống Hộp 5 ống x 5ml
dung dịch tiêm
36 tháng VD-22935-15 1,045
177 Cefpodoxim Cefodomid
50mg/ 5ml
50mg/5ml - 60ml Chai Hộp 1 lọ 60ml,
bột pha hỗn dịch
24 tháng VD-22936-15 41,800
177 Cefpodoxim Cefodomid 50 50mg Gói Hộp 10 gói x
1,4g bột pha hỗn
dịch
24 tháng VD-23597-15 1,407
178 Cefradin Cefradine 1g 1g Lọ Hộp 10 lọ bột
pha tiêm
36 tháng VD-12879-10 7,350
184 Cefuroxim Midancef
125mg/5ml
125mg/5ml Chai Hộp 1 lọ 40g bột
pha hỗn dịch
24 tháng VD-19904-13 40,800
184 Cefuroxim Cefuroxime
0,75g
750mg Lọ Hộp 1 lọ bột pha
tiêm
36 tháng VD-12302-10 9,219
567 Kali clorid Kali clorid
500mg/5ml
10% 5ml Ống Hộp 5 ống x 5ml
dung dịch tiêm
24 tháng VD-23599-15 2,457
37/79
Page 38
883 Natri clorid Natri clorid 0,9% 0,9% 10ml Chai Hộp 1 lọ 10ml
dung dịch nho
măt, nho mũi
24 tháng VD-22949-15 1,008
1,028 Nước cất pha
tiêm
Nước cất tiêm
5ml
5ml Ống Hộp 50 ống x
5ml dung môi
pha tiêm
48 tháng VD-22489-15 644
193 Phenoxy
methylpenicilin
Penicilin V kali
400.000 IU
400,000 UI Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
24 tháng VD-19907-13 258
310 Pyrazinamid Pyrazinamide
500mg
500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-23605-15 563
195 Sultamicillin Midactam 375 375mg Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên nén dài bao
phim
36 tháng VD-13452-10 3,927
196 Ticarcillin +
kali clavulanat
Combikit 3,2g 3g + 200mg Lọ Hộp 1 lọ bột pha
tiêm
24 tháng VD-21866-14 67,998
1,056 Vitamin B12
(Cyanocobalami
n,
Hydroxocobala
min)
Vitamin B12
1mg/ml
1000mcg/ml Ống Hộp 100 ống x
1ml dung dịch
tiêm
24 tháng VD-23606-15 544
563 Citicolin Difosfocin 1000mg/4ml Ống Hộp/ 3 ống 60 tháng 13923/QLD-KD 83,500
505 Indapamid Diuresin SR 1,5mg Viên PTC Hộp 3 vỉ x 10
viên
24 tháng VN-15794-12 2,900
455 Albumin Human Albumin
Octapharma 20%
20% 50ml Chai Hộp 1 chai 50ml 36 tháng VN15027-12 689,850
549 Atorvastatin Atoris 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
24 tháng VN-18881-15 3,486
668 Lanzoprazol Gastevin 30mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên
36 tháng VN-18275-14 9,000
513 Losartan +
hydroclorothiazi
d
Lorista H 50mg + 12,5mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên
60 tháng VN-18276-14 5,650
748 Mesalazin
(Mesalamin,
Fisalamin)
Mecolzine 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
24 tháng 14787/QLD-KD
ngày 29/8/2014
6,750
684 Sucralfat Ventinat 1g Gói Hộp 50 gói 36 tháng VN-16235-13 4,800
578 Sulbutiamin Surmenalit 200mg Viên Hộp 3 vỉ 10 viên 48 tháng 21514/QLD-KD
NGÀY
11/12/2014
2,580
38/79
Page 39
899 Betahistin BE-STEDY 24 24mg Viên Hộp 10 vĩ 10
viên
36 tháng VN-15722-12 3,297
197 Amikacin* Amikacin
250mg/ml
500mg/2ml Ống Hộp/10 Ống 24 tháng VN-17407-13 36,750
227 Ciprofloxacin Ciprinol
200mg/100ml
solution for
intravenous
infusion
200mg/100ml Chai Hộp/01 Chai 60 tháng VN-17885-14 59,850
532 Digoxin DIGOXIN 250
microgam
0,25mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên nén
36 tháng 15192/QLD-KD 830
549 Atorvastatin CARLIPO 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
24 tháng VN-17783-14 925
827 Baclofen Bamifen 10mg Viên Hộp/06 vỉ X 10
viên
60 tháng VN-10082-10 1,580
688 Domperidon Domreme 10mg Viên Hộp/10 vỉ X 10
viên
60 tháng VN-5162-10 920
510 Lisinopril Fibsol 20 20mg Viên Hộp/02 vỉ X 15
viên
36 tháng VN-12303-11 2,860
41 Meloxicam Melorich 7,5mg Viên Hộp/03 vỉ X 10
viên
36 tháng VN-9551-10 1,630
519 Nifedipin Macorel 30mg Viên PTC Hộp/10 vỉ X 10
viên
36 tháng VN-15359-12 4,150
168 Cefepim* Cefepime Gerda
2g
2g Lọ Hộp 01 lọ 2g bột
pha tiêm
36 Tháng VN-17367-13 220,000
549 Atorvastatin CADITOR 10 10mg Viên Hộp lớn chứa 03
hộp nho x 01 vĩ
x 10 viên
24 Tháng VN-17284-13 890
184 Cefuroxim G-XTIL 500 500mg Viên Hộp 01 vĩ x 10
viên
36 Tháng VN-11831-11 6,500
801 Glimepirid CADGLIM 2 2mg Viên Hộp 03 vĩ x 10
viên
24 Tháng VN-18179-14 900
951 Levosulpirid LEVOPRAID
Tablets
25mg Viên Hộp 02 vĩ x 10
viên
60 Tháng VN-13297-11 3,000
212 Metronidazol METROGYL 500mg /100ml Tiêm truyên Hộp 01 chai
100ml
36 Tháng VN-18701-15 8,400
527 Telmisartan +
hydroclorothiazi
d
TELI H 40mg + 12,5mg Viên Hộp lớn chứa 03
hộp nho x 01 vĩ
x 10 viên
24 Tháng VN-17662-14 2,500
526 Telmisartan TELI 80 80mg Viên Hộp lớn chứa 03
hộp nho x 01 vĩ
x 10 viên
24 Tháng VN-16605-13 2,950
616 Mupirocin Derimucin 2%, 5g Tube Hộp 01 tuýp 5g 24 tháng VD-22229-15 34,900
39/79
Page 40
546 Streptokinase ST-PASE 1,500,000 UI Lọ Hộp 01 lọ 3ml 24 tháng VN-18183-14 890,000
653 Cồn 70° ALCOOL 70 60ml Chai Chai 60ml 36 tháng VS-4854-12 2,100
653 Cồn 70° ALCOOL 70 1,000ml Chai Chai 1 lít 36 tháng VS-4854-12 25,200
619 Nước oxy già NƯỚC OXY
GIÀ 10 THỂ
TÍCH
3% 60ml Chai Chai 60ml 36 tháng VD-19403-13 1,313
629 Xanh methylen
+ tím gentian
Dung dịch
MILIAN
400mg + 50mg /
20ml
Chai Hộp 1 chai 20ml 24 tháng VD-18977-13 5,897
2 Actiso, Biển súc,
Bìm bìm biếc,
Diệp hạ châu
LIVERBIL 400mg, 400mg,
400mg, 400mg
Viên Hộp 5 vị x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-
23617-15
672
8 Bìm bìm biếc,
Phan tả diệp,
Đại hoàng, Chi
xác, Cao mật
heo.
OP.LIZ 127,5mg,
127,5mg,
255mg,
63,75mg,
127,5mg
Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-11633-10 630
39 Bột Tỏi, cao
Nghệ.
Garlicap viên toi
nghệ
462mg, 12mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-20776-14 546
1 Camphor, Tinh
dầu bạc hà,
Tinh dầu tràm,
Tinh dầu hương
nhu, Tinh dầu
quế, Methol.
CAO SAO
VÀNG
849,2mg,
525,2mg,
210,8mg,
130,8mg,
53,2mg,
425,2mg
Hộp Hộp 10g cao xoa 36 tháng VD-13459-10 9,450
15 Cao đặc diệp hạ
châu đắng
Viên Diệp Hạ
Châu
PYLANTIN
289mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-21328-14 525
21 Cao mật heo,
Nghệ, Trần bì.
CHOLAPAN
Viên mật nghệ
60mg,
540,35mg,
139mg
Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-19911-13 706
38 Cao Tô mộc. OP.ZEN
Viên tiêu sưng
giảm đau
160mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-18324-13 630
40/79
Page 41
14 Cóc khô, Y dĩ,
Hạt sen, Hoài
sơn, Sơn tra,
Thục địa, Mạch
nha, Mật ong,
Tricalci
phosphat.
PHÌ NHI ĐẠI
BỔ
500mg, 400mg,
400mg, 300mg,
500mg, 400mg,
1000mg,
1400mg, 100mg
Viên Hộp 12 hoàn
mềm x 5g
36 tháng VD-21324-14 2,021
4 Đan sâm, Tam
thất, Borneol
OPCARDIO
viên hộ tâm
450mg, 141mg,
8mg
Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-12314-10 1,050
2 Eucalyptol DẦU KHUYNH
DIỆP OPC
20,73g Chai Vỉ 1 chai 25 ml
dầu xoa
36 tháng VD-18976-13 42,000
7 Húng chanh,
Núc nác, Cineol.
HOASTEX 45g, 11,25g,
0,08g
Chai Hộp 1 chai 90ml
sirô thuốc
36 tháng VD-11070-10 31,500
4 Ích mẫu, Hương
phụ, Ngải cứu,
CAO ÍCH MẪU 80g, 25g, 20g Chai Hộp 1 chai
100ml cao long
36 tháng VD-22491-15 19,950
14 Lá sen, Vông
nem, Lạc tiên,
Bình vôi, Trinh
nữ
Mimosa viên an
thần
180mg, 600mg,
600mg, 150mg,
638mg
Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-20778-14 1,050
20 Mã tiên chế, Hy
thiêm, Ngũ gia
bì, Tam thất.
FENGSHI-OPC
Viên phong thấp
0,7mg, 852mg,
232mg, 50mg
Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-19913-13 840
24 Mộc hương,
Berberin, Bạch
thược, Ngô thù
du.
INBERCO Viên
đại tràng
154,67mg,
40mg, 216mg,
53,33mg
Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-13458-10 1,260
37 Ngưu hoàng,
Thạch cao, Đại
hoàng, Hoàng
cầm, Cát cánh,
Cam thảo,
Borneol
CABOVIS Viên
thanh nhiệt giải
độc
5mg, 200mg,
200mg, 150mg,
100mg, 50mg,
25mg
Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-19399-13 739
9 Ô đầu, Địa liên,
Đại hồi, Quế
chi, Huyết giác,
Camphora,
Riêng, Thiên
niên kiện
CỒN XOA BÓP 0,6g, 3g, 1,2g,
1,2g, 1,8g, 0,6g,
3g, 1,8g
Chai Hộp 1 chai 60ml
cồn thuốc dùng
ngoài
36 tháng VD-12885-10 21,000
41/79
Page 42
20 Tam thất. TAM THẤT
OPC
750mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nang mềm
36 tháng VD-
18325-13
6,300
10 Thục địa, Hoài
sơn, Mẫu đơn
bì, Trạch tả,
Phục linh, Sơn
thù, Phụ tử chế,
Quế nhục.
KIDNEYCAP
Bát vị - Bổ Thận
Dương
262,5mg,
240mg,
162,5mg,
162,5mg,
162,5mg,
220mg, 55mg,
55mg
Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-20227-13 924
12 Thương nhĩ tử,
Hoàng kỳ, Bạch
chì, Phòng
phong, Tân di
hoa, Bạch truật,
Bạc hà
Viêm mũi-xoang
RHINASSIN-
OPC
400mg, 500mg,
300mg, 300mg,
300mg, 300mg,
100mg
Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-22955-15 1,260
13 Tinh dầu tràm,
Mỡ trăn, Nghệ.
Thuốc trị bong
TRANCUMIN-
OPC
2g, 6g, 55mg Tube Hộp 1 tuýp 10g
thuốc mỡ
36 tháng VD-22954-15 12,600
15 Tỳ bà diệp, Cát
cánh, Bách bộ,
Tiên hồ, Tang
bạch bì, Thiên
môn, Bạch linh,
Cam thảo,
Hoàng cầm,
Cineol
THUỐC HO
TRẺ EM - OPC
16,2g, 1,8g,
2,79g, 1,8g,
1,8g, 2,7g, 1,8g,
0,9g, 1,8g, 18mg
Chai Hộp 1 chai 90ml
thuốc nước
36 tháng VD-9457-09 21,000
15 Tỳ bà diệp, Cát
cánh, Bách bộ,
Tiên hồ, Tang
bạch bì, Thiên
môn, Bạch linh,
Cam thảo,
Hoàng cầm,
Cineol, Menthol
THUỐC HO
NGƯỜI LỚN -
OPC
16,2g, 1,8g,
2,79g, 1,8g,
1,8g, 2,7g, 1,8g,
0,9g, 1,8g,
18mg, 18mg
Chai Hộp 1 chai 90ml
thuốc nước
36 tháng VD-9456-09 21,000
718 + 726 Bacilius subtilic
+ Lactobacillus
acedophilus
MERIKA
PROBIOTICS
100 triệu
(CFU)+ 500
triệu (CFU)
Gói Hộp 20 gói 24 tháng QLSP-0808-14 2,200
42/79
Page 43
718 + 726 Bacillus
subtilis+
Lactobacillus
acidophilus
MERIKA FORT 200 triệu
(CFU) + 1 tỷ
CFU
Gói Hộp 20 gói 24 tháng QLSP-0807-14 2,800
169 Cefixim MECEFIX-B.E
75
75mg Gói Hộp 20 gói 30 tháng VD-17710-12 6,400
671 Magnesi
hydroxyd +
nhôm hydroxyd
+ simethicon
TRIMAFORT 800,4mg +
3030,3mg +
266,7mg
Gói Hộp 20 gói x
10ml
36 tháng VN-14658-12 3,900
184 Cefuroxim Lexibcure 250 250mg Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-12250-11 3,450
513 Losartan +
hydroclorothiazi
d
Presartan H 50 50mg + 12,5mg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên
24 tháng VN-18912-15 1,800
813 Calcitonin Rocalcic 50 50UI Ống Hộp 5 ống 1ml 36 tháng VN-8874-09 69,000
161 Cefaclor PYFACLOR
250 mg
250mg Viên Hộp/1vỉ x 12
viên nang cứng
36 tháng VD-11877-10 4,500
161 Cefaclor PYFACLOR
500 mg
500mg Viên Hộp/1vỉ x 12
viên nang cứng
36 tháng VD-11878-10 8,000
163 Cefalexin CEPHALEXIN
500 mg
500mg Viên Hộp/10vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-8956-09 1,218
169 Cefixim CROCIN 100 mg 100mg Viên Hộp/1vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-7333-09 4,600
178 Cefradin SCD
CEFRADINE
500mg
500mg Viên Hộp/3vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-10656-10 2,490
66 Alendronat
natri +
cholecalciferol
(Vitamin D3)
ALENBONE
PLUS
70mg + 2800UI Viên Hộp/1vỉ x 4 viên
nén
24 tháng VD-13970-11 21,000
491 + 476 Amlodipin +
Atenolol
LOPILCAR A 5mg + 50mg Viên Hộp/ 2 vỉ x 15
viên nén
36 tháng VD-10653-10 1,900
491 + 549 Amlodipin
besylat +
Atorvastatin
ZOAMCO – A 5mg +10mg Viên Hộp/2vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-14521-11 3,150
219 Azithromycin PYMEAZI 500 500mg Viên Hộp/1 vỉ x 3
viên nang
36 tháng VD-23220-15 6,000
131 Carbamazepin CAZEROL -
200mg
200mg Viên Hộp/10vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-6455-08 1,890
43/79
Page 44
217 Clindamycin PYCLIN - 300 300mg Viên Hộp/10vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-11876-10 1,500
666 Famotidin FADITAC inj 20mg/5ml Ống Hộp/ 5 lọ bột
đông khô pha
tiêm + 5 ống DM
36 tháng VD-14817-11 39,500
677 + 688 Omeprazol +
Domperidon
STOMEDON 20mg +10mg Viên
nang
cứng
Hộp/1 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-16099-11 2,360
476 Atenolol TENOCAR
50mg
50mg Viên Hộp/2vỉ x 15
viên nén
36 tháng VD-23232-15 670
227 Ciprofloxacin PYCIP 500mg 500mg Viên Hộp/3vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-22606-15 2,750
801 Glimepirid DIAPRID 2 mg 2mg Viên Hộp/2vỉ x 15
viên nén
36 tháng VD-12516-10 1,880
229 Levofloxacin LEVOQUIN 250 250mg Viên Hộp/3vỉ x 4 viên
nén bao phim
36 tháng VD-12523-10 5,500
775 Methyl
prednisolon
MENISON 4mg 4mg Viên Hộp/3vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-11870-10 890
775 Methyl
prednisolon
MENISON 16mg 16mg Viên Hộp/3vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-12526-10 3,150
48 Paracetamol
(acetaminophen)
TATANOL 500mg Viên Hộp/10 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-8219-09 399
558 Rosuvastatin ROSTOR 20 20mg Viên Hộp/2vỉ x 14
viên nén bao
phim
36 tháng VD-7722-09 11,800
769 Fluocinolon
acetonid
Fluopas 0,025% 10g Tube Hộp 1 tuýp 10g
thuốc mỡ
36 tháng VD-10356-10 3,499
297 Nystatin Binystar 25,000UI Gói Hộp 10 gói 1g 36 tháng VD-9536-09 975
656 Povidon iodin Povidon Iod
10%-500ml
10% 500ml Chai Chai 500ml 36 tháng VD-23647-15 42,800
656 Povidon iodin Povidon Iod
10%-1000ml
10% 1.000ml Chai Chai 1000ml 36 tháng VD-23647-15 72,450
1,050 Vitamin B1 +
B6 + B12
Vitamin 3B 125mg + 125mg
+ 125mcg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao
phim
24 tháng VD-12924-10 260
219 Azithromycin Quafa-Azi
250mg
250mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-22997-15 1,740
665 Cimetidin CIMETIDINE 300mg Viên H/50vỉ x 10VBF 36 tháng VD-15320-11 215
44/79
Page 45
655 Đồng sulfat DD LACTO-
GYNO
250ml Chai Chai 250ml 24 tháng VS-4737-10 6,500
235 Ofloxacin OFLOXACIN 200mg Viên H/50vỉ x 10VBF 24 tháng VD-13245-10 236
48 Paracetamol
(acetaminophen)
PARACETAMO
L 500MG
500mg Viên H/50vỉ x 10VNE 36 tháng VD-12730-10 82
1,055 Vitamin B6 +
magnesi (lactat)
MAGNESI B6 5mg + 470mg Viên H/50vỉ x 10
VBF
36 tháng VD-12729-10 105
1,057 Vitamin C VITAMIN C
500MG
500mg Viên H/50vỉ x 10 VBF 24 tháng VD-14646-11 106
736 Diosmin +
hesperidin
SaViDimin 450mg + 50mg Viên Hộp 4 vỉ x 15
viên nén bao
phim
36 tháng VD-10395-10 1,490
6 Cao đặc rễ
Đinh lăng, cao
khô lá Bạch quả
Hoạt huyết
dưỡng não
150mg,
50mg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-22919-15 800
8 Cao Lá thường
xuân
Prospan Cough
Syrup
0,49g/70ml Chai Hộp 1 chai 70ml 36 tháng VN-17873-14 60,000
8 Cao Lá thường
xuân
Prospan Cough
Liquid
35mg/5ml gói Hộp 21 túi 5ml 36 tháng VN-17872-14 6,300
671 Aluminiumhydro
xid+Magnesium
hydroxid+Simet
hicom
Esogas 400mg+800mg+
80mg
Gel uống Hộp 30 gói x
10ml
36 tháng VD-14200-11 1,932
926 Salbutamol
(sulfat)
Sabumax 1mg Viên Hộp 2 vỉ x 6 viên 36 tháng VD-8497-09 6,900
40 Pygeum
africanum.
Connec 50mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-12310-10 5,712
479 Isosorbid
(dinitrat hoặc
mononitrat)
VASOTRATE
30OD
30mg Viên PTC Hộp lớn chứa 2
hộp nho x 2 vỉ x
7 viên
24 Tháng VN-12691-11 1,630
479 Isosorbid
(dinitrat hoặc
mononitrat)
VASOTRATE
30OD
30mg Viên PTC Hộp lớn chứa 2
hộp nho x 2 vỉ x
7 viên
24 tháng VN-12691-11 1,630
555 Gemfibrozil Molid 300 300mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-20736-14 1,134
40 Loxoprofen Mezafen 60mg Viên Hộp 03 vỉ x 10
viên nén
24 tháng VD-19878-13 861
842 Tolperison Midopeson 50mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
24 tháng VD-19879-13 357
45/79
Page 46
580 Vinpocetin Mezavitmin 5mg Viên Hộp 02 vỉ x 25
viên nén, Uống
36 tháng VD-22882-15 273
683 Rebamipid Rebastric 100mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-22928-15 2,289
4 Ích mẫu, Hương
phụ, Ngải cứu,
Ích mẫu 4g, 1.25g, 1g Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-10563-10 450
663 Attapulgit
mormoiron hoạt
hóa + hỗn hợp
magnesi
carbonat-nhôm
hydroxyd
Asigastrogit 2,5g + 0,5g Gói Hộp 30 gói x
3,2g
36 tháng VD-23151-15 1,420
778 Prednison Prednisolon 5 mg 5mg Viên Hộp 20 vỉ x 20
viên
24 tháng VD-20926-14 162
528 Valsartan Valsarfast 80 80mg Viên Hộp 4 vĩ x 7 viên 36 tháng VN-12020-11 7,100
528 Valsartan Valsarfast 160 160mg Viên Hộp 4 vĩ x 7 viên 36 tháng VN-12019-11 13,490
173 Cefotaxim Taxibiotic 500 500mg Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19009-13 11,500
173 Cefotaxim Taxibiotic 1000 1g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19007-13 12,300
173 Cefotaxim Taxibiotic 2000 2g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19008-13 27,000
179 Ceftazidim ZIDIMBIOTIC
1000
1g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19012-13 20,800
179 Ceftazidim ZIDIMBIOTIC
2000
2g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19013-13 48,500
184 Cefuroxim Cefurofast 750 750mg Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19006-13 17,000
179 Ceftazidim TENAMYD
CEFTAZIDIME
1000
1g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19447-13 12,100
593 Clotrimazol Cafunten 10g 1% 10g Tube Hộp 1 tube 48 tháng VD-8873-09 6,100
285 Clotrimazol Clotrimazol
100mg
100mg Viên Hộp 1 vỉ x 6 viên 36 tháng VD-17187-12 730
293 Ketoconazol Ketoconazol 10g 2% 10g Tube Hộp 1 tube 36 tháng VD-9652-09 5,320
623 Salicylic acid +
betamethason
dipropionat
Betasalic 10g 450mg + 7,5mg
10g
Tube Hộp 1 tube 36 tháng VD-12459-10 7,900
46/79
Page 47
247 Tetracyclin
(hydroclorid)
Tetracyclin 5g 1% 5g Tube Hộp 100 tube 48 tháng VD-12463-10 3,200
197 Amikacin* Selemycin
250mg/2ml
250mg/2ml Ống Hộp 2 vỉ x 5 ống
2ml
48 tháng VN-12572-11 25,900
183 Ceftriaxon* Tercef 1g 1g Lọ Hộp 5 lọ bột 36 tháng VN-17628-14 21,600
184 Cefuroxim Cefuroxime
Actavis 750mg
750mg Lọ Hộp 5 lọ bột 24 tháng VN-18620-15 21,900
481 Trimetazidin Teanti 20mg Viên Hộp 6 vỉ x 10
viên
36 tháng VN-11742-11 1,575
1,031 Calci carbonat Eurocaljium 625mg Viên Hộp 5 vĩ x 10
viên
36 tháng VN-16210-13 1,500
285 + 212 Clotrimazol +
Metronidazol
MECLON 100mg+500mg Viên Hộp 2 vỉ x 5
viên trứng đặt
âm đạo
36 tháng VN-16977-13 14,280
154 Amoxicilin Moxacin 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-14845-11 1,245
14 Cao khô Huyết
giác
Busalpain-tiêu
viêm giảm đau
280mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nang cứng
24 tháng VD-22463-15 1,995
743 Arginin
hydroclorid
Amp-Ginine 200mg Viên H/100 36 tháng VD-17834-12 270
831 Mephenesin Detyltatyl 500mg Viên H/120 36 tháng VD-13719-11 265
212 Metronidazol Metronidazol 250mg Viên H/100 36 tháng VD-22408-15 110
776 Prednisolon
acetat
Prednisolon 5mg Viên H/150 36 tháng VD-22750-15 98
163 Cefalexin Cefalexin 500mg 500mg Viên V/10, H/100 36 tháng VD-19968-13 720
553 Fenofibrat TV.Fenofibrat 200mg Viên V/10, H/30 36 tháng VD-19502-13 512
754 Trimebutin
maleat
Trimebutin 100mg Viên V/10, H/100 24 tháng VD-23720-15 349
1,033 Calci carbonat
+ vitamin D3
NUTRIOS 750mg+100UI viên nang mên H/ 20 vỉ x 5 viên 24 tháng VD-19150-13 800.00
47/79
Page 48
726 Lactobacilus
acidophillus +
Bifidobacterium
longum +
Lactobacillus
rhamnosus
PROBIOTICS
LACTOMIN
PLUS
300mg Gói H/ 30 gói 24 tháng VD-12609-10 4,900
430 Sắt fumarat +
acid folic +
vitamin B12
IRONIC 162mg +
7,5mcg +
0,75mcg
Viên H/ 3 vỉ x 10 viên 24 tháng VD-7773-09 350
750 Simethicon AIR-X TAB.
HƯƠNG VỊ
CAM
80mg Viên H/10 vỉ x 10 viên 60 tháng VN-14630-12 520
750 Simethicon AIR-X 120 120mg Viên H/10 vỉ x 10 viên 24 tháng VN-19126-15 1,350
184 Cefuroxim ROPEGOLD 1500mg Lọ Hộp 10 lọ, Bột
pha tiêm
24 tháng VN-18749-15 43,950
678 Esomeprazol EDIZONE 40mg 40mg Lọ Hộp 1 lọ, bột
đông khô pha
tiêm, truyền tĩnh
mạch
24 tháng VN-18840-15 90,990
678 Esomeprazol GOLDESOME 20mg Viên Hộp 4 vỉ x 7
viên, viên nén
bao tan trong
ruột
24 tháng VN-19112-15 10,300
678 Esomeprazol GOLDESOME 40mg Viên Hộp 4 vỉ x 7
viên, viên nén
bao tan trong
ruột
24 tháng VN-19113-15 13,150
803 Insulin tác dụng
trung bình,
trung gian
(Medium-
acting,
Intermediate-
acting)
SCILIN N 1000UI/10ml Lọ Hộp 1 lọ 10ml
hỗn dịch thuốc
tiêm
36 tháng QLSP-850-15 139,900
805 Insulin trộn,
hỗn hợp
(Mixtard-acting,
Dual-acting)
SCILIN M30
(30/70)
1000UI/10ml Lọ Hộp 1 lọ thuốc
tiêm
36 tháng VN-8740-09 142,000
229 Levofloxacin CRAVIT 0,3% 5ml Chai Hộp 1 lọ 5 ml,
dung dịch nho
măt
36 tháng VN-19340-15 81,482
48/79
Page 49
228 Levofloxacin* ALEMBIC
LAMIWIN
500mg/100ml Chai Hộp 1 chai
100ml, dung
dịch tiêm truyền
tĩnh mạch
24 tháng VN-17812-14 41,800
815 Levothyroxin
(muối natri)
TAMIDAN 100mcg Viên Hộp 2 vỉ x 14
viên nén
24 tháng VN-13845-11 393
881 Natri hyaluronat SANLEIN 0,1 1mg/ml - 5ml Chai Hộp 1 lọ 5ml,
dung dịch nho
măt
36 tháng VN-17157-13 55,988
235 Ofloxacin OFLOVID 0,3% 5ml Chai Hộp 1 lọ 5ml,
dung dịch nho
măt
36 tháng VN-19341-15 55,872
919 Oxytocin OXYTOCIN
INJECTION BP
10 UI
10UI Ống Hộp 10 ống
thuốc tiêm
36 tháng VN-9978-10 9,800
679 Pantoprazol PMS -
PANTOPRAZO
LE
40mg Lọ Hộp 50 lọ bột
pha tiêm
24 tháng VN-13813-11 62,000
21 Propofol PROPOFOL 1%
KABI
1% 20ml Ống Hộp 5 ống 20ml,
nhũ tương tiêm
hoặc tiêm truyền
36 tháng VN-12926-11 58,212
838 Rocuronium
bromid
ROCURONIUM
-HAMELN
10mg/ml
Injection
50mg/5ml Ống Hộp 10 lọ 5ml
dung dịch tiêm
hoặc tiêm truyền
36 tháng VN-10032-10 72,450
206 Tobramycin BRULAMYCIN 80mg/2ml Ống Hộp 2 vỉ x 5ống
2ml, dung dịch
tiêm
60 tháng VN-15287-12 32,487
155 Amoxicilin +
acid clavulanic
SANBECLANE
KSI
1g + 200mg Lọ Hộp 6 lọ, bột
pha tiêm
24 tháng VN-16119-13 31,000
550 Bezafibrat SAVI
BEZAFIBRATE
200
200mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-21893-14 3,150
493 Bisoprolol SAVI PROLOL
2,5
2,5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-10391-10 540
167 Cefdinir NIRCEF 300mg Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên nang cứng
24 tháng VN-15099-12 7,000
183 Ceftriaxon* NECTRAM-1g 1g Lọ Hộp 1 lọ bột pha
tiêm
24 tháng VN-15337-12 11,900
49/79
Page 50
540 Clopidogrel CAPLOR 75mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên, viên nén
bao phim
24 tháng VN-17461-13 1,930
87 Fexofenadin SAVIFEXO 60 60mg Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên nén bao
phim hình oval
36 tháng VD-13501-10 1,134
506 Irbesartan SAVI
IRBESARTAN
150
150mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén dài bao
phim
36 tháng VD-14403-11 1,783
485 Ivabradin SAVI
IVABRADINE
7.5
7,5mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên nén hình
oval bao phim
36 tháng VD-14405-11 8,800
228 Levofloxacin* LEFLOINFUSIO
N
750mg/150ml Chai Hộp 1 chai
150ml
24 tháng VN-11715-11 249,000
979 Natri
montelukast
SAVI
MONTELUKAS
T 10
10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-14410-11 3,115
576 Piracetam NILOFACT 1g/5ml Ống Hộp 10 ống 5 ml
dung dịch tiêm
48 tháng VN-15481-12 5,670
558 Rosuvastatin RONALIPI 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
24 tháng VD-15440-11 3,860
798 Acarbose GYORYG 50mg Viên Hộp 10 vỉ x10
viên, viên nén
36 tháng VD-21988-14 865
25 Aceclofenac VACOXEN 100mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-20301-13 194
438 Acenocoumarol DARIUS 1 1mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-18483-13 2,100
844 Acetazolamid ACETAZOLAMI
D
250mg Viên Hộp 10 vỉ x10
viên nén
36 tháng VD-13361-10 735
1,011 Acid amin* (suy
thận)
KIDMIN 7,2% 200ml Chai Chai nhựa
200ml, dung
dịch tiêm truyền
tĩnh mạch
24 tháng VD-12659-10 115,000
260 Acyclovir AGICLOVIR 5
%
5% 5g Tube Hộp 1 tuýp nhựa
5g, thuốc mỡ bôi
da
36 tháng VD-18693-13 4,850
260 Acyclovir ACICLOVIR
800
800mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nén dài
36 tháng VD-11490-10 1,120
50/79
Page 51
145 Albendazol ALBENDAZOL 400mg Viên Hộp 50 vỉ x 4
viên nén bao
phim
36 tháng VD-23746-15 1,343
987 Alimemazin THÉMAXTENE 45mg/90ml Chai Hộp 1 Chai x
90ml siro
36 tháng VD-17021-12 8,842
78 Alimemazin TUSALENE 5mg Viên Hộp 40 vỉ x 25
viên nén bao
phim
36 tháng VD-23750-15 63
59 Allopurinol DARINOL 300 300mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-16186-12 396
662 Aluminum
phosphat
ALUMINIUM
PHOSPHAT gel
20% 12,38g Gói Hộp 20 gói x
20g hỗn dịch
uống
36 tháng VD-14861-11 965
693 Alverin (citrat) VACOVERIN 40mg Viên Hộp 50 vỉ x 20
viên nén, uống
36 tháng VD-22569-15 109
988 Ambroxol AMBROXOL 15mg/5ml - 60ml Chai Hộp 1 chai 60
ml,siro
36 tháng VD-21200-14 11,956
988 Ambroxol AMBRON 30mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang, Uống
36 tháng VD-21702-14 188
483 Amiodaron
(hydroclorid)
AMIDOROL 200mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén
24 tháng VD-11079-10 2,800
961 Amitriptylin
(hydroclorid)
AMITRIPTYLIN
25mg
25mg Viên Hộp 1 lọ x 100
viên, viên nén
bao phim
36tháng VD-17829-12 210
154 Amoxicilin AMOXICILIN
250mg
250mg Gói Hộp 20 gói x
3g,thuốc bột
uống
36 tháng VD-17953-12 673
155 Amoxicilin +
acid clavulanic
AUCLANITYL
1g
875mg + 125mg Viên Hộp 2 vỉ x 7viên
nén dài bao phim
36 tháng VD-11694-10 2,712
248 Argyrol ARGYROL 1% 1% 5ml Chai Hộp 1 lọ 5ml
thuốc nho măt
9 tháng VD-15964-11 10,500
476 Atenolol AGINOLOL 50 50mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-11499-10 189
96 Atropin (sulfat) ATROPIN
SULFAT KABI
0,1%
0,1% 10ml Lọ Hộp 1 lọ 10 ml,
dung dịch tiêm
36 tháng VD-21952-14 19,729
492 Benazepril
hydroclorid
HYPERZEPRIN
5
5mg Viên Hộp 4 vỉ x 7
viên nén bao
phim
24 tháng VD-16565-12 4,500
586 Benzoic acid +
salicylic acid
BENZOSALI 0,6g + 0,3g Tuýp Hộp 1 tuýp 10g
thuốc mỡ
36 tháng VD-12564-10 8,000
51/79
Page 52
704 Bisacodyl BISACODYL
DHG
5mg Viên Hộp 4 vỉ x 25
viên, viên nén
bao phim tan
trong ruột
36 tháng VD-21129-14 288
989 Bromhexin
(hydroclorid)
BROMHEXIN 8 8mg Viên Hộp 50 vỉ x 20
viên nén, uống
48 tháng VD-22255-15 33
1,033 Calci carbonat
+ vitamin D3
VACOCALCIU
M CD
500mg + 200UI Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-17626-12 123
1,038 Calci
glycerophosphat
+ magnesi
gluconat
ORIGLUTA 456mg + 426mg Ống Hộp 20 ống x
10ml dung dịch
uống
36 tháng VD-14367-11 2,385
1,034 Calci lactat BIOCALCIUM 650mg Viên Hộp 10vỉ x10
viên nén
36 tháng VD-19296-13 200
814 Carbimazol CARBITHEPHA
RM
5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên, viên nén
36 tháng VD-19090-13 400
990 Carbocistein ROCAMUX 250mg Gói Hộp 20 gói 2g,
bột pha hỗn dịch
36 tháng VD-19166-13 3,150
162 Cefadroxil CEFADROXIL
500mg
500mg Viên Hộp 10 vỉ x
10viên, viên
nang cứng
36 tháng VD-21896-14 770
167 Cefdinir CEFDINIR 100mg Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên,viên nang
cứng
36 tháng VD-17985-12 1,943
169 Cefixim CEFIXIM 50mg 50mg Gói Hộp 20gói x1g
thuốc bột pha
hỗn dịch uống
36 tháng VD-14419-11 908
169 Cefixim CEFIXIM 100 100mg Viên Hộp 2vỉ
x10viên,viên
nang cứng
36tháng VD-20251-13 760
173 Cefotaxim TRAFORAN 1g 1g Lọ Hộp 10 lọ, bột
pha tiêm
36 tháng VD-17581-12 6,580
183 Ceftriaxon* TV-CEFTRI 1g 1g Lọ Hộp 10 lọ ,bột
pha tiêm
36 tháng VD-17583-12 8,820
185 Cefuroxim CEFUROXIM
125mg
125mg Gói Hộp 20gói x3g
thuốc bột
36 tháng VD-11147-10 1,276
184 Cefuroxim CEFUROXIM
500mg
500mg Viên Hộp 2 vỉ x 5
viên,viên nén
dài bao phim
36 tháng VD-17529-12 2,515
28 Celecoxib AGILECOX 100 100mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-9305-09 287
52/79
Page 53
79 Cetirizin CETAZIN 10mg Viên Hộp 50 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-19542-13 49
81 Chlorphenirami
n (hydrogen
maleat)
CLORPHENIRA
MIN
4mg Viên Hộp 50 vỉ x 20
viên nén, uống
48 tháng VD-20907-14 29
227 Ciprofloxacin VACOCIPDEX
0,3%
0,3% 5ml Chai Hộp 1 chai 5ml
dung dịch nho
măt, Nho măt
24 tháng VD-15498-11 2,593
227 Ciprofloxacin CIPROFLOXAC
IN KABI
200mg/100ml Chai Hộp 1 chai
100ml, dung
dịch tiêm
36 tháng VD-20943-14 16,800
540 Clopidogrel CLOPIDOGREL 75mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-21412-14 587
943 Clorpromazin
(hydroclorid)
AMINAZIN
25mg
25mg Viên Hộp 1lọ x 500
viên bao đương
36 tháng VD-15328-11 86
992 Codein + terpin
hydrat
TERP-COD 5 5mg + 100mg Viên Hộp 20 vỉ x 15
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-19074-13 182
598 Cồn boric CỒN BORIC 3% 3% 10ml Chai Hộp 1 chai
10ml,dung dịch
nho tai
24 tháng VD-10047-10 6,500
82 Desloratadin VACO
LORATADINE
S
5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-17625-12 323
83 Dexchlorphenira
min
VACO - POLA 2 2mg Viên Hộp 50 vỉ x 20
viên nén, uống
48 tháng VD-23114-15 59
29 Dexibuprofen PHILROGAM 300mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang mềm
24 tháng VD-9849-09 2,235
993 + 81 Dextromethorph
an+
Clopheniramin
maleat
VACORIDEX 30mg +4 mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-11808-10 235
63 Diacerein DIACEREIN 50mg Viên Hộp 100 vỉ x 10
viên nang, uống
24 tháng VD-17624-12 679
933 Diazepam DIAZEPAM 5mg Viên Hộp 10 vỉ x20
viên nén
36 tháng VD-10159-10 139
30 Diclofenac DICLOFENAC
50
50mg Viên Hộp 50 vỉ x 20
viên bao tan
trong ruột, uống
36 tháng VD-20908-14 77
53/79
Page 54
30 Diclofenac DICLOFENAC
75
75mg Viên Hộp 50 vỉ x 20
viên bao tan
trong ruột, uống
36 tháng VD-21923-14 103
686 Dimecrotic acid
(muối magnesi)
GASTRIGOLD 50mg Viên Hộp 4 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-14350-11 2,590
721 Dioctahedral
smectit
STANMECE 3g/20ml Gói Hộp 30 gói x3,7
g, thuốc bột uống
30 tháng VD-18183-13 1,800
736 Diosmin +
hesperidin
DACOLFORT 450mg + 50mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén dài bao
phim
36 tháng VD-16782-12 733
688 Domperidon DOMPERIDON 10mg Viên Hộp 100 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-11802-10 59
688 + 750 Domperidon +
Simethicon
AGIMOTI-S 2,5mg + 50mg Gói Hộp 10 gói x 1g
thuốc cốm
24 tháng VD-15984-11 850
688 + 750 Domperidon +
Simethicon
GLOMOTI-M 5
sachet
5mg + 50mg Gói Hộp 12 gói x
1,5gam bột pha
hỗn dịch uống
24 tháng VD-8630-09 2,470
688 Domperidon DOMPERIDON 2,5mg Gói Hộp 30 gói x
1gam bột uống,
Uống
24 tháng VD-11801-10 1,500
697 Drotaverin
clohydrat
GLUXADOL 40mg/2ml Ống Hộp 10 ống 2ml,
dung dịch tiêm
(tiêm dưới da,
tiêm băp)
36 tháng VD-15500-11 3,200
697 Drotaverin
clohydrat
NO-PANES 40mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-13883-11 240
501 Enalapril CEREPRIL 10 10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên, viên nén
36 tháng VD-21727-14 167
472 Erythropoietin NANOKINE
2000 IU
2,000 UI Ống Hộp 1 lọ dung
dịch tiêm 1ml
24 tháng VD-13159-10 152,000
472 Erythropoietin NANOKINE
4000 IU
4,000 UI Ống Hộp 1 bơm tiêm
đóng săn 0,5ml,
dung dịch tiêm
24 tháng VD-13160-10 360,000
678 Esomeprazol VACOOMEZ S
20
20mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang, uống
24 tháng VD-21927-14 563
54/79
Page 55
678 Esomeprazol PRAZOPRO
40mg
40mg Viên Hộp 2 vỉ x
7viên, viên nang
cứng
36 tháng VD-19498-13 1,357
32 Etodolac ETOCOX 200 200mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-17332-12 860
666 Famotidin FAMOTIDIN
40mg
40mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-18691-13 262
87 Fexofenadin DANAPHA-
TELFADIN 180
180mg Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-16783-12 896
288 Fluconazol ZOLMED 150 150mg Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên, viên nang
cứng
36 tháng VD-20723-14 3,040
659 Furosemid FUROSOL 20mg/2ml Ống Hộp 10 ống x
2ml,thuốc tiêm
24 tháng VD-10925-10 1,743
64 Glucosamin VASOMIN 1500 1500mg Gói Hộp 30 gói x
2gam cốm, uống
24 tháng VD-16327-12 1,493
64 Glucosamin VASOMIN 1000 1000mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-13953-11 1,260
1,015 Glucose GLUCOSE 5 % 5% 250ml Chai chai nhựa
250ml, dung
dịch tiêm truyền
36 tháng VD-17664-12 6,745
1,015 Glucose GLUCOSE 5 % 5% 500ml Chai Chai nhựa
500ml, dung
dịch tiêm truyền
36 tháng VD-17664-12 6,653
1,015 Glucose GLUCOSE 10% 10% 500ml Chai Chai
500ml,dung dịch
tiêm truyền
36 tháng VD-12491-10 8,900
1,015 Glucose GLUCOSE
KABI 30 %
30% 5ml Ống Hộp 10 vỉ x5
ống x 5ml, dung
dịch tiêm
36 tháng VD-18042-12 1,122
1,015 Glucose GLUCOSE 30 % 30% 250ml Chai Chai 250ml,
dung dịch tiêm
truyền
24 tháng VD-23167-15 9,555
1,015 Glucose GLUCOSE 30 % 30% 500ml Chai Chai 500ml
dung dịch tiêm
truyền
24 tháng VD-23167-15 12,550
1,016 Glucose-lactat LACTATED
RINGER'S AND
DEXTROSE
Lactat ringer +
Dextrose 5%
500ml
Chai Chai500ml,dung
dịch tiêm truyền
36 tháng VD-21953-14 8,820
55/79
Page 56
949 Haloperidol HALOPERDOL
0,5 %
5mg/ml Ống Hộp 20 ống x
1ml thuốc tiêm
36 tháng VD-15330-11 1,680
949 Haloperidol HALOPERDOL
2mg
2mg Viên Hộp 1 lọ 200
viên, viên nén
36 tháng VD-18188-13 95
660 Hydroclorothiaz
id
THIAZIFAR 25mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-16874-12 168
698 Hyoscin
butylbromid
HYOSCIN
BUTYL
10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-13028-10 894
37 Ibuprofen IBRAFEN 100mg/5ml Chai Hộp 1chai 60ml,
hỗn dịch uống
24 tháng VD-10306-10 34,000
725 Kẽm gluconat Siro SNAPCEF 56mg/5ml 100ml Lọ Hộp 1 chai
100ml, sirô
36 tháng VD-21199-14 27,800
293 Ketoconazol AGIKETO 200mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nén
24 tháng VD-10056-10 693
508 Lacidipin LAMPINE 2mg 2mg Viên Hộp 4 vỉ x 7
viên nén bao
phim
36 tháng VD-12330-10 3,700
229 Levofloxacin LEVOFLOXACI
N
250mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
24 tháng VD-13029-10 675
229 Levofloxacin VACOFLOX L 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-18428-13 797
91 Loratadin VACO
LORATADINE
10mg Viên Hộp 50 vỉ x 20
viên nén, uống
48 tháng VD-22567-15 108
670 Magnesi
hydroxyd +
nhôm hydroxyd
MAGALTAB 400mg + 400mg Viên Hộp 50 vỉ x 10
viên, viên nén
nhai
24 tháng VD-6724-09 230
671 Magnesi
hydroxyd +
nhôm hydroxyd
+ simethicon
DOGEDOGEL 400mg + 400mg
+ 40mg
Gói Hộp 20 gói x
10g,hỗn dịch
uống
36 tháng VD-20118-13 2,180
671 Magnesi
hydroxyd +
nhôm hydroxyd
+ simethicon
FUMAGATE -
FORT
800mg + 800mg
+ 100mg
Gói Hộp 30 gói x
10gam gel
36 tháng VD-11121-10 3,998
1,020 Manitol MANNITOL 20% 250ml Chai Chai
250ml,dung dịch
tiêm truyền
36 tháng VD-23168-15 16,570
56/79
Page 57
41 Meloxicam MELOXICAM
15mg/1,5ml
15mg Ống Hộp 10 ống x
1,5ml, dung dịch
tiêm
36 tháng VD-19814-13 5,640
41 Meloxicam MELOXICAM
15
15mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén, uống
36 tháng VD-17073-12 132
41 Meloxicam MELOXICAM 7,5mg Viên Hộp 100 vỉ x 10
viên nén, uống
36 tháng VD-10568-10 57
73 Methocarbamol KUPMEBAMOL 500mg Viên 10 viên /vỉ x 10
vỉ / Hộp
36 tháng VD-10799-10 1,119
514 Methyldopa AGIDOPA 250mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-14220-11 705
690 Metoclopramid METOCLOPRA
MID KABI 10
mg
10mg/2ml Ống Hộp 2 vỉ x 6 ống
x 2 ml dung dịch
tiêm
36 tháng VD-15509-11 1,460
213 Metronidazol +
neomycin +
nystatin
NEOSTYL 500mg +
65.000UI +
100.000UI
Viên Hộp 1 vỉ x10
viên, viên nén
đặt âm đạo
36 tháng VD-22298-15 1,250
212 Metronidazol METRONIDAZ
OL KABI
500mg /100ml Tiêm truyên Hộp 1 chai
500mg/100ml,
dung dịch tiêm
truyền
36 tháng VD-12493-10 8,880
998 N-acetylcystein VACOMUC 100 100mg Gói Hộp 100 gói x 1
gam thuốc cốm,
uống
24 tháng VD-22568-15 384
998 N-acetylcystein VACOMUC 200 200mg Gói Hộp 100 gói x
1gam thuốc
cốm, uống
24 tháng VD-20300-13 368
233 Nalidixic acid AGINALXIC 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén dài bao
phim
36 tháng VD-9308-09 649
1,009 Natri clorid +
kali clorid +
natri citrat +
glucose khan
ORESOL 3,5g + 1,5g +
2,9g + 20g
Gói Hộp 100 gói x
27,9g thuốc bột
36 tháng VD-17272-12 1,400
57/79
Page 58
1,024 Natri clorid +
kali clorid+
monobasic kali
phosphat+ natri
acetat +
magnesi sulfat
+ kẽm sulfat +
dextrose
GLUCOLYTE-2 (1,955+0,375+0
,68+0,68+0,31+
5,76+37,5g)
Chai 500ml
Chai Chai nhựa
500ml,dung dịch
tiêm truyền tĩnh
mạch
48 tháng VD-12013-10 17,000
658 Natri clorid NATRI
CLORID 0,9 %
0,9% 1000ml Chai Chai 500ml,
dung dịch dùng
ngoài
36 tháng VD-15359-11 11,550
1,021 Natri clorid NATRI
CLORID 0,9 %
0,90% 100ml Chai Chai nhựa
100ml, dung
dịch tiêm truyền
36 tháng VD-21954-14 6,498
1,021 Natri clorid NATRI
CLORID 0,9 %
0,90% 500ml Chai Chai nhựa
500ml, dung
dịch tiêm truyền
36 tháng VD-21954-14 6,346
116 Natri
hydrocarbonat
(natri
bicarbonat)
NATRI
BICARBONAT
1,4 %
1,4% 250ml Chai Chai 250ml
dung dịch tiêm
truyền
36 tháng VD-12494-10 31,605
1,027 Natri lactat +
natri clorid +
kali clorid +
calcium clorid
+ glucose
LACTATED
RINGER'S AND
DEXTROSE
500ml Chai Chai 500ml
dung dịch tiêm
truyền
36 tháng VD-21953-14 8,820
979 Natri
montelukast
HISKAST 4mg gói Hộp 28 gói x
0,5gam, cốm
pha hỗn dịch
uống
24 tháng VD-19305-13 3,455
47 Nefopam
(hydroclorid)
VACONISIDIN 30mg Viên Hộp 2 vỉ x 15
viên nang, uống
36 tháng VD-20912-14 258.00
519 Nifedipin AVENSA LA 30mg Viên PTC Hộp 3 vỉ x 10
viên nén giải
phóng có kiểm
soát
36 tháng VD-11340-10 6,200
1,028 Nước cất pha
tiêm
NƯỚC CẤT
PHA TIÊM
100ml Chai Chai 100ml
dung môi pha
tiêm
36 tháng VD-23172-15 6,000
1,028 Nước cất pha
tiêm
NƯỚC CẤT
PHA TIÊM
500ml Chai Chai 500ml,
dung môi pha
tiêm
36 tháng VD-23172-15 7,560
58/79
Page 59
300 Nystatin +
metronidazol +
neomycin
NEOSTYL 100.000UI
+500mg +
65.000UI
Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên, viên nén
đặt âm đạo
36 tháng VD-22298-15 1,250
297 Nystatin NYSTATIN
100.000IU
100,000UI Viên Hộp 1 vỉ x12
viên nén dặt âm
đạo
24 tháng VD-16497-12 588
617 Natri
hydrocarbonat
NABIFAR 5g Gói Hộp 10 gói x
5gam bột dùng
ngoài
36tháng VD-15398-11 736
677 Omeprazol VACOOMEZ 40 40mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang, uống
24 tháng VD-17076-12 323
48 Paracetamol
(acetaminophen)
PARACETAMO
L KABI 1000
1000mg/100ml Chai Hộp 1 chai x
100ml,dung dịch
tiêm truyền
36 tháng VD-19568-13 17,900
48 Paracetamol
(acetaminophen)
VADOL 650 650mg Viên Hộp 100 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-17077-12 108
48 Paracetamol
(acetaminophen)
EFFER-
PARALMAX
EXTRA
650mg Viên sủi Hộp 5 vỉ x 4
viên nén sủi bọt
36 tháng VD-13343-10 1,562
48 Paracetamol
(acetaminophen)
MYPARA ER 650mg Viên PTC Hộp 10 vỉ x 10
viên, viên giải
phóng chậm
36 tháng VD-11887-10 1,000
50 Paracetamol +
codein phosphat
CO-PADEIN 500mg + 10mg Viên Hộp 10vỉ x 10
viên, viên nén
dài
30 tháng VD-17867-12 305
50 Paracetamol +
codein phosphat
TRAVICOL
CODEIN
650mg + 15mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên, viên nén
bao phim
36 tháng VD-15008-11 970
48 + 993
+ 81
Paracetamol +
Dextromethorph
an +
Clopheniramin
maleat
TENSIN-FLU 500mg +30mg
+4mg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-11806-10 650
51 Paracetamol +
ibuprofen
FENCEDOL 325mg + 200mg Viên Hộp 100 vỉ x 10
viên nén, uống
36 tháng VD-21924-14 138
48 + 58 Paracetamol
+Tramadol HCl
DEGEVIC 325mg + 37.5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang, uống
36 tháng VD-21414-14 622
136 Phenobarbital GARNOTAL 100mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-8416-09 231
59/79
Page 60
137 Phenytoin PHENYTOIN
100mg
100mg Viên Lọ 100 viên nén 36 tháng VD-8422-09 320
448 Phytomenadion
(vitamin K1)
VITAMIN K1
10mg/1ml
10mg/ml Ống Hộp 10 ống x
1ml, dung dịch
tiêm
36 tháng VD-18191-13 2,460
448 Phytomenadion
(vitamin K1)
VITAMIN K1
1mg/1ml
1mg/ml Ống Hộp 10 ống x
1ml, dung dịch
tiêm
36 tháng VD-18908-13 2,280
576 Piracetam NEUROPYL 1g/5ml Ống Hộp 10 ống x 5
ml dung dịch
tiêm( tiêm băp,
tiêm tĩnh mạch,
tiêm truyền)
36 tháng VD-15690-11 1,620
576 Piracetam NEUROPYL 3g 3g/15ml Ống Hộp 4 ống x 15
ml, dung dịch
tiêm( tiêm tĩnh
mạch,tiêm
truyền, tiêm băp)
36 tháng VD-19271-13 9,555
656 Povidon iodin PVP IODINE 10
%
10% 20ml Chai Hộp 1 lọ
20ml,dung dịch
dùng ngoài
24 tháng VD-15971-11 3,086
656 Povidon iodin POVIDONE 10% 90ml Chai Chai nhựa HD
chứa 90ml, dung
dịch dùng ngoài
24 tháng VD-17882-12 8,880
94 Promethazin
(hydroclorid)
PROMETHAZI
N
90mg/90ml Chai Hộp 1 Chai x
90ml siro
36 tháng VD-17020-12 7,991
94 Promethazin
(hydroclorid)
PROMETHAZI
N 2%
2% 10g Tube Hộp 1 tuýp 10g
kem bôi da
24 tháng VD-18771-13 5,520
816 Propylthiouracil
(PTU)
PROPYLTHIOU
RACIL 50mg
50mg Viên Hộp 1 lọ 100
viên
36 tháng VD-17827-12 308
681 Ranitidin RANITIDIN
50mg/2ml
50mg/2ml Ống Hộp 10 ống x
2ml, dung dịch
tiêm
36 tháng VD-18190-13 4,260
74 Risedronat OSTOVEL 75 75mg Viên Hộp 1 vỉ x 2
viên nén bao
phim
36 tháng VD-10324-10 49,000
980 Salbutamol
(sulfat)
SALBUTAMOL
KABI 0,5mg/1ml
0,5mg/ml Ống Hộp 6 ống x
1ml, dung dich
tiêm
36 tháng VD-19569-13 3,326
60/79
Page 61
980 Salbutamol
(sulfat)
SALBUTAMOL 2mg Viên Hộp 50 vỉ x 20
viên nén, Uống
36 tháng VD-23113-15 36
559 Simvastatin AGISIMVA 20 20mg Viên Hộp 30 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-10066-10 573
715 Sorbitol SORBITOL 5g Gói Hộp 20 gói x 5g,
thuốc cốm
36 tháng VD-23749-15 386
661 + 659 Spironolacton +
Furosemid
SPIFUCA PLUS 50mg + 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên,viên nén
bao phim
24 tháng VD-17878-12 1,690
242 Sulfamethoxazol
+ trimethoprim
VAMIDOL 480 400 mg + 80mg Viên Hộp 1 vỉ x 20
viên nén
36 tháng VD-20337-13 200
956 Sulpirid SULPIRID 50mg 50mg Viên Hộp 2 vỉ x 15
viên nén
36 tháng VD-11431-10 139
526 Telmisartan EUTELSAN 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
24 tháng VD-14210-11 3,859
892 Tetracain TETRACAIN
0,5 %
0,5% 10ml Chai Hộp 1 chai 10ml
dung dịch nho
măt
24 tháng VD-16836-12 15,000
985 Theophylin THEOPHYLIN
100mg
100mg Viên Hộp 2 vỉ x 15
viên nén
24 tháng VD-7412-09 182
841 Thiocolchicosid THIOCHICOD
8mg
8mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên, viên nén
36 tháng VD-22372-15 4,800
216 Tinidazol TINIDAZOL
KABI
500mg 100ml Chai Hộp 1 chai x
100ml, dung
dịch tiêm truyền
36 tháng VD-19570-13 24,360
216 Tinidazol TINIDAZOL 500 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-20910-14 347
840 Tizanidin
hydroclorid
TIZALON 4 4mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-10199-10 2,500
206 Tobramycin TOBRAMYCIN
KABI
80mg/2ml Ống Hộp 10 lọ x 2ml 36 tháng VD-23173-15 16,525
842 Tolperison TOPERNAK 150 150mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-22414-15 780
58 + 48 Tramadol +
Paracetamol
DEGEVIC 37,5 mg +
325mg
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang, uống
36 tháng VD-21414-14 622
1,046 Tricalcium
phosphat
AGI-CALCI 600mg Gói Hộp 30 gói 1,75
g,thuốc bột uống
36 tháng VD-22789-15 2,000
61/79
Page 62
425 Trihexyphenidyl
(hydroclorid)
DANAPHA-
TRIHEX 2
2mg Viên Hộp 5 vỉ x 20
viên nén
36 tháng VD-14177-11 125
481 Trimetazidin H-
VACOLAREN
20mg Viên Hộp 10 vỉ x 30
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-20909-14 83
141 Valproat natri DALEKINE 200mg Viên Hộp 4 vỉ x 10
viên bao phim
tan trong ruột
36 tháng VD-16185-12 1,260
1,047 Vitamin A VITAMIN A
5000IU
5,000 UI Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
24 tháng VD-20160-13 234
1,054 Vitamin B6 VITAMIN B6
250MG
250mg Viên Hộp 100 vỉ x 10
viên nén bao
phim
24 tháng VD-11811-10 263
1,057 Vitamin C VITAMIN C 250 250mg Viên Hộp 20 vỉ x 10
viên nén bao
phim, Uống
24 tháng VD-22262-15 113
1,064 Vitamin PP PEPEVIT 50mg Viên Hộp 30 chai x
100 viên nén
48 tháng VD-16822-12 69
Miferistone MIFREDNOR
200
200mcg Viên Hộp 1 vỉ x 1
viên nén
36 tháng QLĐB-373-13 54,000
169 Cefixim CEFIXIM 100 100mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-20251-13 760
184 Cefuroxim CEFUROXIM
250mg
250mg Viên Hộp 2 vỉ x5 viên
nén bao phim
36 tháng VD-17955-12 1,428
184 Cefuroxim CEFUROXIM
500mg
500mg Viên Hộp 2 vỉ x 5
viên nén bao
phim
36 tháng VD-17529-12 2,515
132 Gabapentin MYLERAN 300 300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên, viên nang
cứng
36 tháng VD-22620-15 2,745
953 Olanzapin OLANXOL 10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-12735-10 1,980
48 Paracetamol
(acetaminophen)
MYPARA 500mg Viên sủi Hộp 20 vỉ x 4
viên nén sủi bọt
24 tháng VD-11886-10 1,200
1,033 Calci carbonat
+ vitamin D3
VACO
CALCIUM CD
500mg + 200UI Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim,
uống
36 tháng VD-17626-12 123
62/79
Page 63
721 Dioctahedral
smectit
DIMONIUM 3g/20ml Gói Hộp 20 gói x
20ml
24 tháng VD-23454-15 6,300
678 Esomeprazol VACOOMEZ S
20
20mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang, uống
24 tháng VD-21927-14 563
132 Gabapentin NEUPENCAP 300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-7418-09 852
478 Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
NITROSOL 25mg/5ml Ống Hộp 5 ống x
5ml, dung dịch
pha tiêm
36 tháng VN-17189-13 50,400
73 Methocarbamol KUPMEBAMOL 500mg Viên Hộp 10 viên/vỉ x
10 vỉ/hộp
36 tháng VD-10799-10 1,119
918 Methyl
ergometrin
(maleat)
HYVASPIN 0,2mg/ml Ống Hộp 50 ống x
1ml, dung dịch
tiêm
24 tháng VN-15882-12 12,000
979 Natri
montelukast
SAVI
MONTELUKAS
T 10
10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-14410-11 3,115
885 Neomycin sulfat
+ gramicidin +
9-alpha
fluohydrocortiso
n acetat
DICORTINEFF 12.500UI +
125UI + 5mg
Chai Hộp 1 lọ 5ml,
hỗn dịch nho măt
24 tháng VN-13349-11 55,000
9 Isofluran FORANE 250ml Chai Hộp 1chai x
250ml, dược
chất long nguyên
chất dùng để hít
60 tháng VN-9911-10 1,140,500
22 Sevofluran SEVORANE 250ml Chai Hộp 1 chai
250ml dược chất
long nguyên chất
dùng để hít
36 tháng VN-9914-10 3,578,600
1,004 Surfactant
(Phospholipid
chiết xuất từ
phổi lợn hoặc
phổi bò)
SURVANTA 25mg/ml - 4ml Ống Hộp 1 lọ hỗn
dịch dùng đương
nội khí quản
18 tháng VN-12133-11 8,304,000
4 Cao actiso, Cao
rau đắng đất,
Cao bìm bìm.
Quanliver 200mg, 150mg,
16mg.
Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên nang mềm
36 tháng VD-21423-14 1,080
63/79
Page 64
11 Cao Chè dây. Ampelop 625mg Viên Hộp 9 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-13229-10 1,000
29 Cao đặc (Bạch
linh, Bạch
truật); cao đặc
(Đảng sâm, Bán
hạ chế, Sa nhân,
Cam thảo, Trân
bì, Mộc hương)
Botidana 432mg; 432mg;
250mg; 216mg;
173mg; 151mg;
173mg; 215mg
Viên Hộp 1 lọ x 60
viên nang cứng
36 tháng VD-19267-13 1,050
1 Cao đặc Actisô. Thuốc uống
Actisô
0,2g Ống Hộp 10 ống x
10ml, cao long
24 tháng V 222-H12-13 3,300
3 Cao đặc đan
sâm , Bột tam
thất 70mg
Đan sâm tâm thất 100mg; 70mg Viên Hộp 2 vỉ x 20
viên bao phim
48 tháng VD-21738-14 1,000
4 Cao đặc đan
sâm, Bột tam
thất, Borneol
Tottim Extra 100mg; 70mg;
4mg
Viên Hộp 2 vỉ x 20
viên nén bao
phim
48 tháng VD-21741-14 1,500
18 Cao Kha tử, Bột
Mộc hương,
Cao Hoàng liên,
Bột Bạch truật,
Cao Cam thảo,
Cao Bạch thược.
Tradin extra 260mg; 250mg;
52mg; 50mg;
24mg; 18mg
Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-13235-10 1,350
64/79
Page 65
7 Cao khô của
các dược liệu:
(Tế tân , Tang
ký sinh, Độc
hoạt, Phòng
phong, Bạch
thược, Đỗ
trọng, Bạch
linh, Quế, Tần
giao, Xuyên
khung, Ngưu
tất, Đương quy,
Thục địa, Đảng
sâm, Cam thảo)
Revmaton 160mg, 320mg,
240mg, 240mg,
320mg, 320mg,
320mg, 80mg,
240mg, 240mg,
320mg, 320mg,
320mg, 320mg,
80mg
Hộp 3 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-20151-13 2,100
30 Cao khô kim
tiên thảo + Cao
khô hỗn hợp
(Nhân trần,
Hoàng cầm,
Nghệ, Binh
lang, Chỉ thực,
Hậu phác, Bạch
mao căn) +
Mộc hương +
Đại hoàng
Bài thạch 90mg; 250mg;
150mg; 250mg;
100mg; 100mg;
100mg; 500mg;
100mg; 50mg
Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-19811-13 1,470
3 Cao xương hỗn
hợp, Hoàng bá,
Tri mẫu, Trần
bì, Bạch thược,
Can khương,
Thục địa.
Dưỡng cốt hoàn 0,75g, 2,4g,
0,3g, 0,6g, 0,6g,
0,15g, 0,6g
Gói Hộp 20 túi x
5gam, viên hoàn
cứng
36 tháng VD-17817-12 3,500
4 Đan Sâm, Tam
thất, Camphor
Hộ tâm đơn 720mg, 141mg,
8mg
Viên Hộp 1 lọ x 45
viên nén bao
phim
36 tháng VD-16789-12 3,150
65/79
Page 66
2 Đảng sâm, Bạch
linh, Bạch truật,
Cam thảo, Thục
địa, Bạch thược,
Đương qui,
Xyên khung,
Hoàng kỳ, Quế
nhục
Hoàn thập toàn
đại bổ
1g, 0,65g,
0,65g, 0,12g,
1g, 0,6g, 0,6g,
0,3g, 0,45g,
0,24g
Viên Hộp 1 vỉ x 10
hoàn mềm
36 tháng VD-16180-12 4,500
31 Đảng sâm,
Hoàng kỳ,
Đương quy,
Bạch truật,
Thăng ma, Sài
hồ, Trần bì,
Cam thảo,
Gừng tươi, Đại
táo.
Sitar 400mg,
1400mg,
400mg, 400mg,
400mg, 400mg,
400mg, 700mg,
140mg, 280mg
Gói Hộp 10 gói x 5
gam viên hoàn
cứng
36 tháng VD-13233-10 3,850
5 Đăng tâm thảo,
Táo nhân, Thảo
quyêt minh,
Tâm sen.
Hoàn an thần 0,6g, 2g, 1,5g,
1g
Viên Hộp 1 vỉ x 10
hoàn mềm
36 tháng VD- 12138-10 6,000
25 Dịch chiết nghệ
vàng
Thuốc uống
Suncurmin
30mg Chai Hộp 1 chai
100ml thuốc
nước
36 tháng V17-H12-13 54,000
16 Diệp hạ châu,
Bồ bồ, Chi tử.
Bổ Gan P/H 1,25g, 1g, 0,25g Viên Hộp 5 vỉ x 20
viên nén bao
đương
24 tháng V1093-H12-10 445
5 Độc hoạt,
Phòng phong,
Tang ký sinh,
Đỗ trọng, Ngưu
tất, Trinh nữ,
Hồng hoa, Bạch
chỉ, Tục đoạn,
Bổ cốt chỉ.
Thấp Khớp ND 1g, 1g, 1,5g, 1g,
1g, 1g, 1g, 1g,
1g, 0,5g
Viên Hộp 4 vỉ x 10
viên nang
36 tháng V833-H12-10 2,090
66/79
Page 67
7 Độc hoạt, Tang
ký sinh, Phòng
phong, Tần
giao, Tế tân,
Quế chi, Ngưu
tất, Đỗ trọng,
Đương qui,
Bạch thược,
Cam thảo,
Xuyên khung,
Sinh địa, Đảng
sâm, Bạch linh
Didicera 600mg, 400mg,
400mg, 400mg,
400mg, 400mg,
400mg, 400mg,
400mg, 400mg,
400mg, 400mg,
400mg, 400mg,
400mg
Gói 5g Hộp 10 gói x 5
gam viên hoàn
cứng
36 tháng VD-9213-09 4,000
2 Dừa cạn, Cúc
hoa, Hòe hoa,
Tâm sen, Cỏ
ngọt
Trà Casoran 0,25g, 0,08g,
0,83g,
0,08g,0,17g
Gói Hộp 10 túi x 3
gam cốm
36 tháng VD-13234-10 1,800
2 Đương quy,
Bạch truật,
Đảng sâm, Quế
nhục, Thục địa,
Cam thảo,
Hoàng kỳ, Phục
linh, Xuyên
khung, Bạch
thược.
Thập toàn đại bổ 420mg, 420mg,
630mg, 420mg,
630mg, 330mg,
630mg, 330mg,
330mg, 420mg
Ống Hộp 20 ống x 10
ml, thuốc nước
uống
24 tháng VD-21303-14 4,500
10 Đương Quy;
Ngưu tất; Ích
mẫu ; Sinh địa;
Xuyên Khung;
Đan Sâm
Hoạt huyết
thông mạch P/H
500mg, 300mg,
200mg, 400mg,
400mg, 200mg
Viên Hộp 2 vỉ x 20
viên nén bao
đương
24 tháng V575-H12-10 600
1 Gừng. Trà Gừng 1,6g Gói Hộp 10 túi x 3
gam cốm
36 tháng VD-12142-10 1,050
10 Hà thủ ô đỏ,
Bạch thược,
Đương quy,
Xuyên khung,
Ích mẫu, Thục
địa, Hồng hoa.
Hoạt huyết
thông mạch K/H
20g, 30g, 30g,
30g, 20g, 40g,
15g
Chai Hộp 1 chai
125ml, cao long
24 tháng VD-21452-14 42,300
67/79
Page 68
10 Hoài sơn, Liên
nhục, Liên tâm,
Lá dâu, Lá
vông, Bá tử
nhân, Toan táo
nhân, Long
nhãn.
Dưỡng tâm an
thần
183mg, 175mg,
200mg,
91.25mg,
91.25mg,
91.25mg,
91.25mg,
91.25mg
Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-16788-12 1,260
13 Hoàng kỳ,
Đương quy, Kỷ
tử.
Đương quy bổ
huyết P/H
285mg+600mg+
150mg
Viên Hộp 2 vỉ x 20
viên nén bao
phim
24 tháng V1257-H12-10 1,200
14 Lá sen, Lá vông,
Lạc tiên, Tâm
sen, Bình vôi.
Dưỡng tâm an 0,65g, 0,5g,
0,65g, 0,15g,
1,2g
Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
36 tháng VD-17080-12 1,400
12 Ma hoàng, Khổ
hạnh nhân,
Thạch cao, Cam
thảo.
Siro trị ho Slaska 12g, 12g, 40g,
4g
Chai Hộp 1 lọ 100ml;
Siro
24 tháng VD-20057-13 27,000
15 Ngưu tât, Nghệ,
Rutin
Cholestin 500mg,
500mg,100mg
Viên Hộp 1 lọ 50 viên
nang cứng
36 tháng VD-17830-12 2,360
28 Nha đạm tử,
Berberin, cao
Tỏi, Cát căn,
cao khô Mộc
hương.
Colitis 30mg+63mg+10
0mg+100mg+70
mg
Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-19812-13 2,500
8 Nhân sâm, Tam
thất.
Nhân sâm tam
thất
50mg, 20mg Viên Hộp 10 vỉ x 12
viên nén ngậm
24 tháng V629-H12-10 1,200
9 Ô đầu, Địa liên,
Đại hồi, Quế
nhục, Thiên
niên kiện, Uy
linh tiên, Mã
tiên, Huyết giác,
Xuyên khung,
Methyl salicylat,
Tế tân,
Cồn xoa bóp
Jamda
500mg, 500mg,
500mg, 500mg,
500mg, 500mg,
500mg, 500mg,
500mg, 5ml,
500mg,
Chai Hộp 1 lọ xịt 50
ml; Cồn xoa bóp
24 tháng VD-21803-14 18,000
22 Thục địa, Hoài
sơn, Sơn thù,
mẫu đơn bì,
Phục linh,
Trạch tả.
Thuốc uống Lục
vị ẩm
32g, 16g, 16g,
12g, 12g, 12g
Chai Hộp 1 lọ 100 ml
thuốc nước
36 tháng V1612-H12-10 26,840
68/79
Page 69
3 Đan sâm, Tam
thất.
Đan sâm - Tam
thất
100mg, 70mg Viên Chai 40 viên,
viên bao phim
24 tháng V893 -
H12 - 10
693
6 Độc hoạt,
Phòng phong,
Tang ký sinh,
Tần giao, Bạch
thược, Ngưu tất
, Sinh địa/Thục
địa , Cam thảo,
Đỗ trọng , Tế
tân, Quế nhục,
Nhân sâm/Đảng
sâm, Đương
quy, Xuyên
khung.
V.Phonte 330mg, 330mg,
330mg,
330mg,
330mg,
330mg,
330mg,
330mg,
330mg, 60mg,
60mg, 60mg,
60mg, 30mg
Viên Hộp 10 vỉ, vỉ 10
viên, viên bao
phim
24 tháng V731 - H12 - 10 830
12 Hoàng kỳ, Đào
nhân, Hồng
hoa, Địa long,
Nhân sâm,
Xuyên khung,
Đương quy,
Xích thược,
Bạch thược.
Vạn Xuân Hộ
Não Tâm
760mg, 70mg,
70mg, 160mg,
80mg, 60mg,
140mg, 140mg,
140mg
Viên Hộp 10 vỉ, vỉ 10
viên, viên bao
phim
24 tháng V1507 - H12 - 10 1,082
18 Quy bản, Thục
địa, Hoàng bá,
Tri mẫu.
Superyin 1,5g; 1,5g;
0,5g; 0,5g
Viên Hộp 10 vỉ, vỉ 10
viên, viên nang
24 tháng V596 - H12 - 10 1,260
538 Acetylsalicylic
acid
ASPIRIN 81mg 81mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
24 tháng VD-10460-10 88
154 Amoxicilin AMOXYCILLIN
250mg
250mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-20471-14 331
154 Amoxicilin AMOXYCILLIN
500mg
500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-20472-14 494
155 Amoxicilin +
acid clavulanic
AUGXICINE
500mg/62,5mg
500mg + 62,5mg Gói Hộp 10 gói 1g 24 tháng VD-17561-12 2,835
163 Cefalexin CEPHALEXIN
250mg
250mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-20852-14 425
208 Cloramphenicol CLORAMPHEN
ICOL 0,4%
0,4% 5ml Lọ Hộp 1 chai 10ml 24 tháng VD-12406-10 2,321
69/79
Page 70
209 Cloramphenicol
+ dexamethason
DEXINACOL 20mg + 5mg /
5ml
Lọ Hộp 1 chai 5ml 24 tháng VD-22536-15 2,432
995 Eprazinon ZINOPRODY 50mg Viên Hộp 2 vỉ x 15
viên bao phim
36 tháng VD-18773-13 268
291 Griseofulvin GRISEOFULVI
N 500mg
500mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-23691-15 1,050
807 Metformin GLUDIPHA 500 500mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-20855-14 147
807 Metformin GLUDIPHA 850 850mg Viên Hộp 2 vỉ x 15
viên bao phim
36 tháng VD-12414-10 242
905 Naphazolin RHYNIXSOL 0,05% 15ml Chai Hộp 1 chai 15ml 24 tháng VD-21379-14 3,095
297 Nystatin NYSTATIN
500.000UI
500,000UI Viên Hộp 10 vỉ x 8
viên bao đương
36 tháng VD-12416-10 588
235 Ofloxacin VIFLOXACOL 0,3% 5ml Chai Hộp 1 chai 5ml 24 tháng VD-19493-13 4,200
980 Salbutamol
(sulfat)
SALBUTAMOL
4mg
4mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
36 tháng VD-16601-12 81
1,057 Vitamin C CEVIT 500mg 500mg/5ml Ống Hộp 100 ống 5ml 24 tháng VD-23690-15 1,437
161 Cefaclor CEFACLORVID
250
250mg Viên Hộp 1 vỉ x 12
viên nang
36 tháng VD-15470-11 1,607
185 Cefuroxim CEFUROVID
125
125mg Gói Hộp 10 gói x 3g 36 tháng VD-13902-11 1,438
807 Metformin GLUDIPHA 500 500mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên bao phim
36 tháng VD-20855-14 147
807 Metformin GLUDIPHA 850 850mg Viên Hộp 2 vỉ x 15
viên bao phim
36 tháng VD-12414-10 241
219 Azithromycin AziHasan 125 125mg Gói 30 gói x 1,5g 36 tháng VD-21766-14 2,499
718 + 726 Bacillus
subtilis+
Lactobacillus
acidophilus
Labavie 2,6mg +0,7 mg Gói 30 gói x 1g 24 tháng VD-19195-13 1,995
899 Betahistin Mibeserc 16mg 16mg Viên 3 vỉ x 20 viên 36 tháng VD-18118-12 472
560 Bosentan Misenbo 62,5 62.5mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-21543-14 63,000
70/79
Page 71
1,033 Calci carbonat
+ vitamin D3
Calci D-hasan 1250mg +
440UI
Viên hộp 18 viên 24 tháng VD-22660-15 1,200
1,032 Calci carbonat
+ calci
gluconolactat
Calcium Hasan
500mg
300mg +
2940mg
Viên 1 tuýp x 20 viên 36 tháng VD-21526-14 1,192
497 Carvedilol Carsantin
6,25mg
6,25mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-12648-10 714
28 Celecoxib Mibecerex 200mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-19196-13 396
334 Dihydro
ergotamin
mesylat
Migomik 3mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-23371-15 1,950
477 Diltiazem Tilhasan 60 60mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-17237-12 898
553 Fenofibrat Hafenthyl Supra
160mg
160mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-18106-12 1,575
800 Gliclazid MR/SR Glisan 30 MR 30mg Viên 10 vỉ x 30 viên 36 tháng VD-23328-15 554
801 + 807 Glimepirid +
Metformin
CoMiaryl
2mg/500mg
2mg + 500mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-12002-10 2,499
726 Kẽm gluconat +
Lactobacillus
acidophilus
Masozym-Zn 21mg +108 CFU Gói 30 gói x 2g 24 tháng QLSP-837-15 1,995
670 Magnesi
hydroxyd +
nhôm hydroxyd
Gelactive (300mg +
400mg) /10ml
Gói 30 gói x 10ml 36 tháng VD-19194-13 2,394
808 Metformin +
glibenclamid
Hasanbest 500/5 500mg + 5mg Viên 2 vỉ x 15 viên 36 tháng VD-10791-10 605
517 Nebivolol Mibelet 5mg Viên 3 vỉ x 14 viên 36 tháng VD-20086-13 2,457
519 Nifedipin Nifedipin Hasan
20 Retard
20mg Viên PTC 10 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-16727-12 483
836 Pyridostigmin
bromid
Meshanon 60mg 60mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-19686-13 3,192
661 Spironolacton Spinolac 25mg 25mg Viên 10 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-9818-09 893
71/79
Page 72
527 Telmisartan +
hydroclorothiazi
d
Mibetel Plus 40mg + 12,5mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-18541-13 3,108
526 Telmisartan Mibetel 40 40mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-18540-13 945
481 Trimetazidin VasHasan MR 35mg Viên 3 vỉ x 30 viên 36 tháng VD-23333-15 504
493 Bisoprolol BiHasal 5 5mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-17762-12 914
800 Gliclazid MR/SR Glisan 30 MR 30mg Viên 10 vỉ x 30 viên 36 tháng VD-23328-15 554
479 Isosorbid
(dinitrat hoặc
mononitrat)
Imidu 60mg 60mg Viên PTC 3 vỉ x 10 viên 60 tháng VD-15289-11 1,365
519 Nifedipin Nifedipin Hasan
20 Retard
20mg Viên PTC 10 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-16727-12 483
481 Trimetazidin VasHasan MR 35mg Viên 3 vỉ x 30 viên 36 tháng VD-23333-15 504
1,033 Calci carbonat
+ vitamin D3
Caldihasan 1250mg +
125 IU
Viên nén 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-20539-14 840
563 Citicolin Coneulin 500 500mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-22354-15 9,429
593 Clotrimazol Trizomibe cream 1% 15g Tube 1 tuýp x 15g 36 tháng VD-21120-14 10,710
1013 Acid amin* ALVESIN 10E
250ml
10% 250ml Chai Chai thủy tinh
250ml
24 tháng VN-9462-10 77,000
1014 Acid amin* ALVESIN 10E
500ml
10% 500ml Chai Chai thủy tinh
500ml
24 tháng VN-9462-10 121,900
694 Alverin (citrat)
+ simethicon
METEOSPASM
YL
60mg + 300mg Viên H/2 vỉ x 10 viên 36 tháng VN-15643-12 3,050
900 Beta-
glycyrrhetinic
acid +
dequalinium
clorid +
tyrothricin +
hydrocortison
acetat +
lidocain
hydroclorid
ANGINOVAG (1mg + 4mg +
0,6mg + 0,6mg
+ 1mg) 10ml
Chai H/1 lọ 10ml +
đầu xịt
48 tháng VN-18470-14 106,000
30 Diclofenac DICLOBERL 50 50mg Viên H/10 vỉ x 10 viên 36 tháng VN-12182-11 504
72/79
Page 73
221 Erythromycin ERY Children
250mg
250mg Gói H/24 gói 36 tháng VN-18965-15 5,125
415 Flavoxat GENURIN 200mg Viên H/2 vỉ x 15 viên 36 tháng VN-5383-10 6,720
478 Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
NITROMINT 2,6mg Viên PTC H/3 vỉ x 10 viên 36 tháng VN-14162-11 1,600
807 Metformin SIOFOR 850 850mg Viên H/4 vỉ x 15 viên 60 tháng VN-15733-12 1,110
807 Metformin SIOFOR 1000 1000mg Viên H/2 vỉ x 15 viên 36 tháng VN-14924-12 1,480
795 Progesteron PROGESTOGEL
1%
1% 80g Tube H/1 tube 80g +
thước đo chia
liều
36 tháng VN-15147-12 169,000
469 Tinh bột este
hóa
(hydroxyethyl
starch)
REFORTAN 6% 500ml
(200.000/0,5)
Chai 500ml Chai nhựa 500ml 60 tháng VN-9010-09 138,000
478 Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
NITROMINT 2,6mg Viên PTC H/3 vỉ x 10 viên 36 tháng VN-14162-11 1,600
682 Ranitidin +
bismuth +
sucralfat
ALBIS 84mg + 100mg
+ 300mg
Viên H/3 vỉ x 10 viên 36 tháng VN-13113-11 8,500
177 Cefpodoxim Ceftopix 100 100mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên
24 tháng VN-17288-13 3,650
177 Cefpodoxim Ceftopix 200 200mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên
24 tháng VN-17289-13 5,190
440 Carbazochrom CANABIOS 25 25mg/5ml Ống Hộp 10 ống x
5ml
36 tháng VD-20254-13 29,000
169 Cefixim BIVICEF 400 400mg Viên Hộp 2 vỉ x 5
viên nén dài bao
phim
24 tháng VD-15779-11 3,200
176 Cefpirom FOREXIM 1G 1g Lọ Hộp 1 lọ bột + 1
ống nước cất
pha tiêm 10ml
24 tháng VD-20827-14 41,500
558 Rosuvastatin Carhurol 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
36 tháng VD-14144-11 940
526 Telmisartan Visartis 80 80mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm -
nhôm)
24 tháng VD-18896-13 1,750
229 Levofloxacin GALOXCIN 500 500mg Viên Hộp 1 vỉ x 10
viên
36 tháng VD-19020-13 6,510
73/79
Page 74
685 Acetyl leucin Tanganil Inj.
500mg/5ml
500mg/5ml Ống Hộp 5 ống x 5ml 60 Tháng VN-18066-14 13,698
539 Alteplase Actilyse Inj.
50mg
50mg/50ml Ống Hộp 1 lọ bột + 1
lọ dung môi pha
tiêm
36 Tháng VN-11467-10 10,323,588
923 Atosiban Tractocile Inj
7.5mg/ml
7.5mg/ml Lọ Hộp 1 lọ 5ml 48 Tháng VN-11875-11 2,164,858
899 Betahistin Serc 8mg Tab. 8mg Viên Hộp 4 vỉ x 25
viên
36 Tháng VN-17207-13 1,701
899 Betahistin Merislon Tab.
12mg
12mg Viên Hộp 100 vỉ x 10
viên
36 Tháng VN-15329-12 2,130
899 Betahistin Betaserc 16mg
Tab.
16mg Viên Hộp 3 vỉ x 20
viên
36 Tháng VN-17206-13 3,178
899 Betahistin Betaserc 24mg
Tab.
24mg Viên Hộp 5 vỉ x 10
viên
36 Tháng VN-12029-11 5,962
98 Calci gluconat CALCIUM
GLUCONATE
PROAMP 10%
B/50
10% 10ml Ống Hộp 50 ống x
10ml
36 Tháng 20973/QLD-KD 13,860
914 Carbetocin Duratocin
100Mcg/ml
100mcg/ml Ống Hộp 5 ống 1 ml 36 Tháng VN-14168-11 398,036
352 Cyclophosphami
d
Endoxan inj.
200mg
200mg Lọ Hộp 1 lọ Bột pha
tiêm 200mg
36 Tháng VN-16581-13 49,829
771 Fluorometholon FML Liquifilm
0,1% 5ml
0,1%/5ml Lọ Hộp 1 lọ 5ml 36 Tháng VN-15193-12 27,900
698 Hyoscin
butylbromid
Buscopan Tab.
10mg B/100
10mg Viên Hộp 5 vỉ x 20
viên
36 Tháng VN-11700-11 1,120
804 Insulin tác dụng
nhanh, ngắn
(Fast-acting,
Short-acting)
Humulin R Inj
1000UI/10ml
1000UI/10ml Lọ Hộp 1 lọ x 10ml 36 Tháng QLSP-897-15 146,000
803 Insulin tác dụng
trung bình,
trung gian
(Medium-
acting,
Intermediate-
acting)
Insulatard
Flexpen
100IU/ml
300UI/3ml Bút Hộp 5 bút tiêm
bơm săn thuốc x
3ml
30 Tháng VN-11009-10 153,999
805 Insulin trộn,
hỗn hợp
(Mixtard-acting,
Dual-acting)
Mixtard 30
Flexpen
100IU/ml x 3ml
300UI/3ml Bút Hộp 5 bút tiêm
bơm săn thuốc x
3ml
30 Tháng VN-11010-10 153,999
74/79
Page 75
372 Ifosfamid Holoxan Inj 1g 1g Lọ Hộp 1 lọ Bột pha
tiêm
60 Tháng VN-9945-10 608,216
710 Lactulose Duphalac Syr.
15ml
10g 15ml Gói Hộp 20 gói x
15ml
36 Tháng VN-12829-11 2,728
421 Levodopa +
benserazid
Madopar Tab.
250mg
200mg + 50mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 48 Tháng VN-16259-13 4,634
1018 Magnesi sulfat MAGNESIUM
SULPHATE
PROAMP
0,15g/ml B/50
15% 10ml Ống Hộp 50 ống x
10ml
36 Tháng 20083/QLD-KD 6,600
1043 Mecobalamin Methycobal Inj.
500mcg/ml
500mcg/ml Ống Hộp 10 ống 1ml 36 Tháng VN-12420-11 33,075
1043 Mecobalamin Methycobal Tab.
500mcg
500mcg Viên Hộp 50 vỉ x 10
viên nén
36 Tháng VN-12421-11 3,507
232 Moxifloxacin Vigamox Drop
0.5% 5ml
0,5% 5ml Chai Hộp 1 lọ 5ml 24 Tháng VN-15707-12 89,999
296 Natamycin Natacyn Drop
5% 15ml
5% 15ml Chai Hộp 1 lọ 15ml 18 Tháng 4299/QLD-KD 910,999
876 Natri
carboxymethylce
llulose
(natri CMC)
Refresh Tears
Lubricant Eye
Drops
0,5%/15ml Chai Hộp 1 lọ 15ml 24 Tháng VN-8418-09 64,102
47 Nefopam
(hydroclorid)
Acupan 20mg/2ml Ống Hộp 5 ống 2ml 36 Tháng VN-18589-15 33,000
518 Nicardipin NICARDIPINE
AGUETTANT
10MG/10ML
B/10
10mg/10ml Ống Hộp 10 ống x
10ml
24 Tháng VN-5465-10 114,000
886 Olopatadin
(hydroclorid)
Pataday Drop
0.2% 2.5ml
0,2% 2,5ml Chai Hộp 1 lọ 2,5ml 24 Tháng VN-13472-11 131,099
48 Paracetamol
(acetaminophen)
Efferalgan 80mg
Suppo
80mg Viên Hộp 2 vỉ x 5 viên 36 Tháng VN-12418-11 2,026
48 Paracetamol
(acetaminophen)
Efferalgan
300mg Suppo
300mg Viên Hộp 2 vỉ x 5 viên 36 Tháng VN-14066-11 2,831
631 Pilocarpin Isopto Carpine
Drop 2% 15ml
2% 15ml Chai Hộp 1 lọ x 15ml 48 Tháng 6691/QLD-KD 54,999
75/79
Page 76
890 Polyethylen
glycol +
Propylen glycol
Systane Ultra
Drop 5ml
0,4% Chai Hộp 1 lọ x 5ml 18 Tháng VN-4956-10 60,099
981 Salbutamol +
ipratropium
Combivent 3mg
+ 0,52mg x
2,5ml
3mg + 0,52mg
2,5ml
Ống Hộp 10 ống x
2,5ml
24 Tháng VN-10786-10 16,074
434 Sắt sucrose (hay
dextran)
Venofer 100mg / 5ml Ống Hộp 5 ống 5ml 36 Tháng VN-14662-12 139,167
753 Terlipressin Glypressin Inj
1mg
1mg Lọ Hộp 1 lọ bột
đông khô + 1
ống dung môi
5ml
24 Tháng VN-19154-15 1,064,101
985 Theophylin Theostat L.P.
Tab. 100mg
100mg Viên Hộp chứa 30
viên nén bao
phim đóng vỉ
(PVC-
Aluminium)
36 Tháng VN-14339-11 1,636
985 Theophylin Theostat L.P.
Tab. 300mg
300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
48 Tháng VN-14794-12 2,579
894 Timolol Timolol Maleate
Drop 0.5% 5ml
0,5% 5ml Chai Hộp 1 lọ 5ml 36 Tháng VN-13978-11 42,199
207 Tobramycin +
dexamethason
Tobradex Oint
0.3%; 0.1% 3.5g
0,3% + 0,1%
3,5g
Tube Hộp 1 tuýp 3,5g 24 Tháng VN-9922-10 49,899
206 Tobramycin Tobrex Eye
Ointment 3.5g
0,3% 3,5g Tube Hộp 1 tuýp x
3,5g
24 Tháng VN-16935-13 49,499
896 Travoprost Travatan Drop
2.5ml (Bak Free)
0,004% 2,5ml Chai Hộp 1 lọ 2,5ml 24 Tháng VN-15190-12 252,299
897 Tropicamid Mydriacyl Drop
1% 15ml
1% 15ml Chai Hộp 1 lọ 15ml 36 Tháng VN-4953-10 42,199
155 Amoxicilin +
acid clavulanic
Fleming Tab.
875mg + 125mg
875mg + 125mg Viên Hộp 2 vỉ x 7 viên 24 Tháng VN-18370-14 5,420
477 Diltiazem Herbesser Tab.
30mg
30mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
48 Tháng VN-13228-11 1,345
1,015 Glucose Glucose 10%
250 ml
10% 250ml Chai Chai 250ml 36 Tháng VD-16415-12 8,500
76/79
Page 77
1,022 Natri clorid +
dextrose/glucose
Natri clorid
0.9% & G5%
500ml
0,9% + 05%
500ml
Chai Chai 500ml 36 Tháng VD-16421-12 9,340
1,021 Natri clorid Natri clorid
0.45% 500ml
0,45% 500ml Chai Chai 500ml 36 Tháng VD-18094-12 10,500
1,021 Natri clorid Natri clorid
0.9% 1000ml
0,90% 1000ml Chai Chai 1000ml 36 Tháng VD-16420-12 13,900
976 Fenoterol +
ipratropium
Berodual 20ml
(Brazil)
20ml Chai Hộp 1 lọ 20ml 60 Tháng VN-16958-13 96,870
976 Fenoterol +
ipratropium
Berodual 20ml
(Brazil)
5mg + 10mg/
20ml
Chai Hộp 1 lọ 20ml 60 Tháng VN-16958-13 96,870
441 Cilostazol Pletaal 50mg 50mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 Tháng VN-12337-11 6,949
441 Cilostazol Pletaal 100mg 100mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 Tháng VN-12338-11 8,982
829 Eperison Myonal Tab.
50mg
50mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên
36 Tháng VN-19072-15 3,416
472 Erythropoietin Eprex 2000 2,000 UI Ống Hộp 6 ống tiêm
chứa săn thuốc
0,5ml, thuốc tiêm
18 Tháng VN-13193-11 269,999
472 Erythropoietin Eprex 4000 4,000 UI Ống Hộp 6 ống tiêm
chứa săn thuốc
0,4ml, thuốc tiêm
18 Tháng VN-13195-11 539,999
976 Fenoterol +
ipratropium
Berodual 10ml
MDI (HFA)
50mcg +
20mcg/ 10ml
200 liêu
Lọ Hộp 1 bình xịt
200 nhát xịt
(10ml)
24 Tháng VN-17269-13 132,323
698 Hyoscin
butylbromid
Buscopan Inj.
20mg/1ml
20mg/2ml Ống Hộp 2 vỉ x 5 ống
1ml
60 Tháng VN-15234-12 8,376
805 Insulin trộn,
hỗn hợp
(Mixtard-acting,
Dual-acting)
NovoMix® 30
Flexpen 100U/
ml x 3ml
300UI/3ml Bút Hộp chứa 5 bút
tiêm x 3ml
24 Tháng QLSP-0793-14 227,850
48 Paracetamol
(acetaminophen)
Perfalgan 1000mg/100ml Chai Gói 12 Lọ x
100ml
24 Tháng VN-19071-15 47,730
683 Rebamipid Mucosta 100mg Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên
36 Tháng VN-12336-11 3,479
955 Risperidon Risperdal 2mg 2mg Viên Hộp 6 vỉ x 10
viên nén
36 Tháng VN-18914-15 20,049
77/79
Page 78
981 Salbutamol +
ipratropium
Combivent 3mg
+ 0,52mg x
2,5ml
3mg + 0,52mg
2,5ml
Ống Hộp 10 ống x
2,5ml
24 Tháng VN-10786-10 16,074
217 Clindamycin Clindacine 600 600mg/4ml Ống Hộp 5 ống x 4ml
dung dịch tiêm
24 tháng VD-18004-12 33,600
86 Epinephrin
(adrenalin)
Adrenalin 1mg/ml Ống Hộp 5 vỉ x 10
ống x 1ml dung
dịch tiêm
30 tháng VD-12988-10 2,205
774 Hydrocortison
natri succinat
Vinphason 100mg Lọ Hộp 1 lọ + 1 ống
dung môi alcol
benzylic 0,9%
2ml; Hộp 5 lọ +
5 ống dung môi
alcol benzylic
0,9% 2ml; Hộp
10 lọ + 10 ống
dung môi alcol
benzylic 0,9%
2ml
24 tháng VD-22248-15 10,300
772 Hydrocortison Vinphason 100mg Lọ Hộp 1 lọ + 1 ống
dung môi alcol
benzylic 0,9%
2ml; Hộp 5 lọ +
5 ống dung môi
alcol benzylic
0,9% 2ml; Hộp
10 lọ + 10 ống
dung môi alcol
benzylic 0,9%
2ml
24 tháng VD-22248-15 10,300
698 Hyoscin
butylbromid
Vincopane 20mg/1ml Ống Hộp 10 ống x
1ml dung dịch
tiêm
36 tháng VD-20892-14 7,350
919 Oxytocin Vinphatoxin 5UI Ống Hộp 10 ống x
1ml dung dịch
tiêm
36 tháng VD-13532-10 2,100
1,061 Vitamin E Vinpha E 400UI Viên Hộp 10 vỉ x 10
viên nang mềm,
uống
36 tháng VD-16311-12 567
135 Oxcarbazepin Kusapin 300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10
viên nén
24 tháng VN-16942-13 3,350
78/79
Page 79
177 Cefpodoxim Eudoxime 200 200mg Viên Hộp 2 vỉ x 10
viên nang
36 tháng VD-21627-14 2,050
13 Lidocain +
epinephrin
(adrenalin)
Medicaine
injection 2%
(1:100.000)
2% 1,8ml Ống Hộp 100 ống
dung dịch tiêm
36 tháng VN-11994-11 5,390
1077 mặt hàng
79/79