THE PAST PRESENT TENSE ENGLISH GRAMMAR CHỦ TỪ TÍNH TỪ SỞ HỮU ĐẠI TỪ SỞ HỮU TÚC TỪ I MY MINE ME YOU YOUR YOURS YOU SHE HER HERS HER HE HIS HIS HIM IT…
CHÚA NHẬT 4 MÙA CHAY NĂM A FOURTH SUNDAY OF LENT "Hắn đi rửa, rồi trở lại trông thấy rõ". Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Gioan (Ga…