CƠ QUAN HỘI NHẠC SĨ VIỆT NAM51 TRẦN HƯNG ĐẠO, HÀ NỘI - 04.39434046
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân tộc Ngành Hưu
Năm vào hội
1 Nguyễn Trọng Bằng 1931 ĐV ST H 1963
2 Hồng Đăng 1936 ST H 1959
Phan Đăng Hồng
3 Trần Quốc Đông 1944 DB H 1993
4 Trần Trọng Hùng 1943 ĐV ST H 1983
5 Văn Ký 1928 ĐV ST H 1957
Vũ Văn Ký
6 Vũ Tự Lân 1932 ĐV LL H 1983
7 Phó Đức Phương 1944 ST H 1976
8 Đỗ Hồng Quân 1956 ĐV ST 1990
9 Nguyễn Trọng Tạo 1947 ST H 1994
10 Vũ Trọng Tường 1946 ĐV ST H 1991
11 Cao Khắc Thuỳ 1939 ĐV ST H 1984
12 Hoàng Vân 1930 ĐV ST H 1957
Lê Văn Ngọ
13 Cát Vận 1940 ĐV ST H 1983
14 Triệu Tú Vân 1962 Nữ LL H 2007
15 Vũ Duy Cương 1953 ST 1991
16 Phạm Mạnh Tùng 1980 LL 2009
17 Hạ Long 1959 ST 1999
HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân tộc Ngành Hưu
Năm vào hội
1 Nông Quốc Bình 1958 ĐV DT LL 1993
2 Nguyễn Văn Chi 1939 ĐV LL H 1996
3 Nguyễn Vĩnh Long 1932 ĐV ST H 1960
4 Tô Ngọc Thanh 1934 ĐV LL 1960
5 Hồ Hữu Thới 1945 ĐV ST H 1980
BỘ VĂN HÓA THÔNG TIN
51-53 NGÔ QUYỀN, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân tộc Ngành Hưu
Năm vào hội
1 Văn Chi 1931 ST H 1979
2 Trịnh Vĩnh Dụ 1943 ST H 1998
3 Tuấn Giang 1947 ST H 1985
4 Bùi Đức Hạnh 1934 ĐV ST H 1968
5 Trần Lưu Hùng 1939 ĐV LL H 1998
6 Đào Việt Hưng 1932 ST H 1961
7 Khúc Ka Hoàng 1942 ST H 1983
8 Hà Thị Hoa 1966 Nữ LL 2004
9 Nguyễn Trung Kiên 1939 ĐV BD H 1983
10 Hoàng Kiều 1925 ĐV LL H 1957
11 Vũ Lương 1924 ĐV ST H 1957
12 Bùi Đức Ngọc 1974 ST 2004
13 Phạm Đức Nhân 1954 ST 1998
14 Nguyễn Thanh Phương 1961 Nữ LL 1999
15 Tạ Thị Giáng Son 1975 Nữ ST 2005
16 La Thăng 1930 ĐV ST H 1957
17 Hoàng Văn Thịnh 1955 BD 1996
18 Hoàng Xuân Thịnh 1948 BD H 1996
19 Trịnh Đăng Toàn 1953 ST 1993
20 Phạm Tuyên 1930 ĐV ST H 1957
21 Nguyễn Viết 1935 ĐV ST H 1990
22 Vũ Minh Vỹ 1948 ĐV ST 1992
23 Hoàng Văn Đạt 1958 ĐV BD 2007
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA HÀ NỘI41 ĐÊ LA THÀNH, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân tộc Ngành Hưu
Năm vào hội
1 Dương Đình Minh Sơn 1936 LL H 1998
2 Đào Hữu Thi 1944 ĐV ST H 1997
3 Trần Bích Thủy 1950 Nữ BD H 1997
4 Nguyễn Trọng 1934 ĐV ST H 1968
CỤC NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN32 NGUYỄN THÁI HỌC, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Quốc Anh 1928 ĐV ST H 1973
2 Đào Đặng Hoàn 1957 ĐV ST 1995
3 Văn Đức 1925 ĐV ST H 1957
4 Văn Hà 1935 ĐV BD H 1983
5 Mạnh Hà 1943 ĐV BD H 1971
6 Đình Hùng 1938 ĐV BD H 1984
7 Ngô Sĩ Hiền 1928 ĐV ST H 1961
8 Lê Nam 1945 ĐV LL H 2001
9 Trần Quý 1933 ĐV ST H 1958
10 Bùi Gia Tường 1937 ĐV BD H 1974
11 Phạm Đình Thắng 1957 ĐV BD 2002
12 Trần Tất Toại 1929 ĐV ST H 1978
13 Lương Thanh Thủy 1960 ĐV ST 2001
NHÀ XUẤT BẢN ÂM NHẠC61 LÝ THÁI TỔ, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Đình Bảng 1942 ST H 1989
2 Nguyễn Văn Dị 1959 ĐV BD 1995
3 Xuân Giao 1932 ĐV ST H 1960
4 Thanh Hà 1937 ĐV LL H 1961
5 Trần Văn Tiến 1956 ĐV ST 1997
6 Xuân Trường 1937 ĐV BD H 1983
7 Lương Xuân Dũng 1951 ĐV LL 2007
Lương Dũng
8 Đoàn Đăng Đức 1966 ĐV LL 2006
VIỆN NGHIÊN CỨU ÂM NHẠCKHU CC2 - KHU ĐÔ THỊ MỚI MỸ ĐÌNH, MỄ TRÌ, TỪ LIÊM, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Thị Minh Châu 1957 Nữ LL 1997
2 Đặng Hoành Loan 1943 ĐV LL H 1978
3 Nguyễn Ngọc Oánh 1938 ĐV LL H 1993
4 Lê Văn Toàn 1955 ĐV LL 2001
VIỆN NGHIÊN CỨU VĂN HÓA NGHỆ THUẬT32 HÀO NAM, ĐỐNG ĐA, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Thụy Loan 1945 Nữ LL H 1983
2 Nguyễn Đăng Nghị 1960 ST 1998
3 Hoàng Sơn 1953 LL 2001
HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAMHÀO NAM, Ô CHỢ DỪA, ĐỐNG ĐA, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân tộc Ngành Hưu Năm
vào hội
1 Dương Viết Á 1934 LL H 1976
2 Nguyễn Trọng Ánh 1956 ĐV LL 1996
3 Nguyễn Trọng Bình 1968 BD 2002
4 Mỹ Bình 1943 Nữ BD H 1983
5 Nguyễn Hòa Bình 1954 ĐV BD 1995
Việt Bình
6 Lê Bích 1928 BD H 1986
7 Hà Đình Cường 1952 ĐV BD 1994
8 Nguyễn Đại Đồng 1947 ĐV ĐT 1996
9 Nguyễn Bình Định 1957 ĐV LL 2001
10 Nguyễn Thế Dân 1960 BD 2004
11 Hoàng Dương 1933 ST H 1957
12 Cù Lệ Duyên 1965 ĐV Nữ LL 1999
13 Nguyễn Thao Giang 1948 LL 1996
14 Bùi Hồng Giót 1954 BD 1997
15 Phạm Tú Hương 1947 ĐV Nữ LL H 1994
16 Trần Thu Hà 1949 ĐV Nữ BD H 1994
17 Từ Sơn Hải 1943 ĐV BD H 1996
18 Đặng Mai Hồng 1943 ĐV ST H 1977
19 Vũ Hướng 1934 ĐV ĐT H 1967
20 Đinh Quang Hợp 1937 ĐV ST H 1973
21 Nguyễn Thiếu Hoa 1952 ĐV BD 1997
22 Nguyễn Khắc Hoan 1953 BD 2001
23 Phạm Ngọc Khôi 1964 BD 1994
24 Minh Khang 1944 ĐV LL H 1986
25 Hồ Mộ La 1931 ĐV Nữ BD H 1986
26 Phan Thu Lan 1963 ĐV Nữ BD 2001
27 Trần Ngọc Lan 1958 Nữ BD 1996
28 Nguyễn Phương Lan 1962 Nữ BD 2002
29 Phạm Văn Lập 1946 ĐV BD H 1995
30 Lê Thị Liên 1931 ĐV Nữ ĐT H 1957
31 Thái Thị Liên 1918 Nữ BD H 1958
32 Nguyễn Phúc Linh 1947 ĐV BD H 1994
33 Ngô Hoàng Linh 1959 ĐV BD 1999
34 Trịnh Lễ 1936 ĐT H 1993
35 Nguyễn Huy Loan 1949 ĐV ST 1998
36 Nguyễn Đình Long 1934 ĐV BD H 1973
37 Lưu Quang Minh 1950 ĐV BD 1994
38 Chu Minh 1931 ST H 1958
Triệu Đạt Hiền
39 Nguyễn Thị Nhung 1936 ĐV Nữ ST H 1968
40 Vũ Thị Mai Phương 1951 ĐV Nữ BD H 1995
41 Lê Văn Phổ 1953 ĐV BD 1999
42 Đặng Hữu Phúc 1953 ST 1986
43 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1953 ĐV Nữ BD 1996
44 Vũ Nhật Tân 1970 ST 1996
45 Tạ Tấn 1925 ĐT H 1957
Tạ Duy Thái
46 Vũ Nhật Thăng 1935 LL H 1990
47 Nguyễn Hồng Thái 1941 ĐV BD H 1986
48 La Thương 1958 BD 2002
Nguyễn Minh Anh
49 Ngô Văn Thành 1951 ĐV BD 1994
50 Vũ Đình Thạch 1948 ĐV BD 1996
51 Nguyễn Quang Thọ 1948 ĐV BD H 1990
52 Nguyễn Văn Thưởng 1933 ĐV BD H 1987
53 Hà Ngọc Thoa 1954 ĐV Nữ BD 1995
54 Diệu Thuý 1946 ĐV Nữ BD H 1987
55 Đỗ Xuân Tùng 1948 ĐV BD 1995
56 Nguyễn Thế Tuân 1953 LL 1997
57 Hoàng Tuấn 1930 ĐV LL H 1996
58 Triệu Tiến Vượng 1959 BD 2004
59 Nguyễn Thế Vinh 1933 ĐV LL H 1987
60 Phạm Thị Trà My 1973 Nữ ĐT 2006
61 Nguyễn Đức Hòa 1976 ST 2007
62 Phạm Minh Thành 1978 ST 2007
63 Lâm Đức Chính 1975 BD 2007
64 Nguyễn Tài Hưng 1965 ĐT 2007
65 Trần Quốc Lộc 1950 BD 2008
66 Bùi Thị Lan Anh 1976 BD 2009
67 Lê Thị Thơ 1975 BD 2009
Anh Thơ
68 Nguyễn Thị Tố Uyên 1978 BD 2009
Phương Uyên
69 Đỗ Quốc Hưng 1970 ĐV BD 2009
70 Nguyễn Thị Phương Nga 1978 BD 2009
71 Nguyễn Huy Phương 1974 ĐT 2010
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỆ THUẬT HÀ NỘI7 HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân tộc Ngành Hưu Năm vào
hội
1 Nguyễn Mộng Hùng 1941 ĐV ST H 1996
2 Đoàn Phi Liệt 1937 ĐV LL H 1970
Đoàn Phi
3 Quan Lệ Thu 1940 Nữ BD H 1994
4 Hoàng Lân 1942 ĐV LL H 1973
5 Xuân Tứ 1933 ĐV ST H 1964
6 Thái Thị Sâm 1938 Nữ BD H 1970
7 Ngô Đăng Quang 1964 BD 1998
8 Phạm Thanh Hiền 1947 ĐV Nữ BD H 1998
9 Phan Anh Dũng 1967 BD 2001
10 Nhữ Thanh Hằng 1954 Nữ BD 2001
11 Dương Thúy Nga 1962 Nữ BD 2002
12 Trần Thị Vĩnh Linh 1968 Nữ BD 2006
13 Mai Thị Xuân Hương 1963 Nữ ĐT 2008
14 Lê Minh Sơn 1975 ST 2008
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TWSỐ 9 KM 200 ĐƯỜNG NGUYỄN TRÃI, QUẬN THANH XUÂN, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Lê Đình Chiển 1946 ĐV ST H 1998
2 Lê Dũng 1955 ST 1993
3 Đào Ngọc Dung 1933 ĐV LL H 1979
Phạm Ngọc Điệp
4 Phạm Lê Hòa 1955 ĐV LL 1998
5 Trần Nguyên Hoàn 1947 ĐT H 2002
6 Nguyễn Thị Bích Lợi 1956 Nữ ĐT 2005
7 Ngô Thị Nam 1950 ĐV Nữ LL H 2001
8 Quang Phác 1941 ĐV BD H 1976
9 Nguyễn Đắc Quỳnh 1936 LL H 1969
10 Trình Hoài Thu 1970 Nữ LL 1999
11 Khuất Duy Nhã 1973 LL 2007
12 Trần Mai Tuyết 1964 BD 2009
CỤC VĂN HÓA THÔNG TIN CƠ SỞ16 LÝ THÁI TỔ, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Cường 1943 ST H 1982
2 Nghiêm Bá Hồng 1943 ST H 1990
3 Nguyễn Đăng Hoè 1930 LL H 1980
4 Đặng Nhất Mai 1942 ĐV ST H 1996
5 Phạm Minh 1935 ĐV ST H 1985
SỞ VĂN HÓA THÔNG TIN HÀ NỘI47 HÀNG DẦU, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Xuân Ba 1940 ĐV BD H 1977
2 Nguyễn Vĩnh Cát 1934 ĐV ST H 1960
3 Trần Ngọc Chung 1932 ĐV ST H 1958
4 Nguyễn Trọng Đài 1958 ST 1993
5 Văn Kha 1930 ĐV BD H 1963
6 Đức Minh 1942 ST H 1973
7 Lê Trọng Nghĩa 1945 BD H 1997
8 Trương Ngọc Ninh 1946 ĐV ST H 1987
9 Trịnh Bang Phác 1943 ĐV BD H 1989
10 Vũ Ngọc Quang 1940 ST H 1983
11 Nghiêm Xuân Quý 1933 ĐV ST H 1957
12 Nguyễn Đình San 1946 LL H 1987
13 Đỗ Gia Thành 1946 BD H 1993
14 Võ Vang 1952 ĐV ST 1999
Võ Văn Vang
15 Hoàng Xuân Vượng 1950 BD H 1993
16 Nguyễn Thanh Tùng 1960 ĐV ST 2007
ĐÀI PHÁT THANH TIẾNG NÓI VIỆT NAM58 QUÁN SỨ, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn An 1930 ĐV ST H 1960
2 Cao Việt Bách 1940 ST H 1968
3 Trần Nhật Bằng 1971 ST 2004
4 Hồ Bắc 1930 ST H 1957
5 Vũ Mạnh Cường 1970 ST 2001
6 Trần Thị Lệ Chiến 1972 ĐV Nữ LL 1997
7 Trần Nhật Dương 1960 ĐV ST 1998
8 Văn Dung 1936 ST H 1968
9 Trần Thanh Hải 1935 ST H 1991
10 Nguyễn Hồng Hạnh 1945 Nữ LL H 1997
11 Lê Gia Hiếu 1942 ST H 1992
12 Tạ Ngọc Hưng 1968 ĐV LL 2001
13 Trần Đình Hưng 1942 ST H 1999
14 Lê Việt Hòa 1935 ST H 1979
15 Thanh Hoa 1950 Nữ BD H 2001
16 Dân Huyền 1938 ĐV ST H 1996
Phạm Ngọc Dần
17 Mai Trung Kiên 1960 ĐV ST 1995
18 Hoàng Lương 1959 ĐV ST 1993
19 Nguyễn Thúy Lan 1955 Nữ BD H 1998
20 Nguyễn Mạnh Liêm 1951 BD 2001
21 Nguyễn Hồng Liên 1957 Nữ BD 2001
22 Vũ Ngọc Liễn 1944 BD H 1999
23 Lê Đình lực 1933 ĐV ST H 1994
24 Trần Văn Luận 1962 BD 1999
25 Nguyễn Tiến Mạnh 1973 ĐV ST 2002
26 Trần Quỳnh Mai 1959 Nữ LL 2001
27 Trần Đức Minh 1973 ST 2004
28 Phan Tuyết Minh 1958 ĐV Nữ LL 2005
29 Phan Muôn 1955 BD 1997
30 Doãn Trường Nguyên 1969 ST 2001
31 Lương Nguyên 1945 ĐV LL H 1994
32 Kim oanh 1933 Nữ BD H 2005
33 Ngọc Phan 1938 BD H 1963
34 Phan Phúc 1935 ĐV BD H 1985
35 Doãn Ánh Quyên 1961 Nữ LL 2001
36 Thế Song 1933 ST H 1978
37 Tuyết Thanh 1942 Nữ BD H 1985
38 Vũ Thiết 1956 ST 1990
39 Trần Thanh Tùng 1955 ST 2001
40 Thịnh Trường 1931 BD H 1978
41 Lê Minh Tuân 1949 ĐV ST H 1997
42 Đào Đình Tuấn 1937 ĐV ST H 1997
43 Thuận Yến 1935 ĐV ST H 1978
44 Nguyễn Quang Vinh 1972 LL 2009
45 Mai Thị Tuyết Hoa 1976 LL 2009
46 Phạm Đăng Dương 1976 BD 2009
ĐÀI TRUYỀN HÌNH VIỆT NAM43 NGUYỄN CHÍ THANH, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Đoàn Bổng 1943 ĐV ST H 1985
2 Xuân Cửu 1945 ST H 1978
3 Trần Đức 1937 ĐV ST H 1993
4 Việt Hương 1964 Nữ LL 2004
Lê Thị Bằng Hương
5 Lương Ngọc Minh 1967 ST 1995
Lương Minh
6 Tào Tuấn Phương 1957 ĐV ST 1993
7 Đỗ Quyên 1972 Nữ LL 2004
8 Nguyễn Thiên Sơn 1953 ĐV ST 1997
9 Lê Huyền Thanh 1958 ĐV Nữ ST 1998
10 Phạm Tịnh 1944 ĐV ST H 1994
11 Trần Hoàng Tiến 1956 BD 1999
Hoàng Tiến
12 Vũ Văn Thảo 1944 ST H 1993
ĐÀI PHÁT THANH & TRUYỀN HÌNH HÀ NỘI3-5 HUỲNH THÚC KHÁNG, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Hồ Quang Bình 1935 LL H 1990
2 Phạm Xuân Đồng 1955 ST 1994
3 Thái Văn Hóa 1959 ĐV ST 1995
4 Trần Ngọc 1944 ST H 1991
Trần Thông Ngọc
5 Huy Trân 1936 ĐV ST H 1980
6 Nguyễn Thanh Nghĩa 1974 ĐV ST 2007
NHÀ HÁT NHẠC VŨ KỊCH VIỆT NAM
18 NGÕ NÚI TRÚC, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Phú Ân 1940 ST H 1997
2 Nguyễn Thị Kim Định 1945 ĐV Nữ BD H 2001
3 Phạm Quý Dương 1937 ĐV BD H 1957
4 Nguyễn Thuý Hà 1949 Nữ BD H 1996
5 Hà Đình Hào 1949 BD 1994
6 Phạm Hồng Hải 1958 ĐV BD 1996
7 Quang Hưng 1934 BD H 1966
8 Khắc Huề 1944 BD H 1965
9 Tôn Nữ Y Lăng 1944 Nữ BD H 1986
10 Mai Sao 1926 ST H 1960
11 Tôn Thất Triêm 1942 BD H 1982
12 Tâm Trừng 1941 Nữ BD H 1968
13 Nguyễn Đình Tích 1930 ĐV ST H 1961
14 Bùi Đức Việt 1944 ĐV BD H 1997
15 Đào Nguyên Vũ 1979 ĐV BD 2009
DÀN NHẠC GIAO HƯỞNG VIỆT NAM226 CẦU GIẤY, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Lê Ngọc Bách 1952 BD 1998
2 Nguyễn Thế Đăng 1958 BD 1998
3 Nguyễn Công Đại 1951 ĐV BD 2001
4 Nguyễn Ngọc Đức 1961 BD 2004
5 Đỗ Dũng 1939 ĐV ST H 1975
6 Nguyễn Trung Dũng 1958 ĐV BD 2002
7 Nguyễn Trí Dũng 1960 ĐV BD 1994
8 Trần Thị Mơ 1959 Nữ BD 1994
9 Nguyễn Ngọc Mỹ 1959 Nữ ST 2001
10 Nguyễn Tiến Phúc 1954 BD 1994
11 Trần Hoàng Phong 1965 BD 1995
12 Ngô Hoàng Quân 1956 ĐV BD 1993
13 Mai Trúc Tam 1950 BD 1997
14 Đào Anh Thư 1970 Nữ BD 2004
15 Đỗ Tiến Thọ 1945 BD H 2005
16 Trần Đức Thiện 1952 ĐV BD 1995
17 Ngô Quang Trung 1952 BD 2001
18 Nguyễn Mạnh Trí 1960 BD 1999
19 Nguyễn Thị Thu Nga 1969 ĐV Nữ BD 2009
20 Ngô Thị Bình 1956 Nữ BD 2009
21 Đào Tuyết Trinh 1964 ĐV Nữ BD 2009
22 Nguyễn Thuý Hồng 1974 Nữ BD 2009
23 Doãn Kiều Anh 1974 Nữ BD 2009
24 Đỗ Pha Lê 1975 Nữ BD 2009
25 Trần Thuý Hà 1977 Nữ BD 2009
NHÀ HÁT CA MÚA NHẠC VIỆT NAM8 HUỲNH THÚC KHÁNG, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Nguyễn Chính 1939 ĐV ST H 1993
2 Nguyễn Đức Chính 1957 ĐV BD 2001
3 Nguyễn Trung Đức 1954 ĐV BD 1995
4 Phan Huấn 1938 BD H 1958
5 Thanh Huyền 1942 ĐV Nữ BD H 1973
6 Tạ Thị Ký 1953 Nữ BD H 1999
Mai Liên
7 Đỗ Đức Liên 1956 BD 1998
8 Lê Mây 1942 ST H 2001
9 Vũ Bá Phổ 1940 BD H 1999
10 Đoàn Anh Tuấn 1937 BD H 1986
11 Doãn Hùng Tiến 1951 ĐV BD 1997
Doãn Tiến
12 Nguyễn Tài Tuệ 1936 ĐV ST H 1963
13 Nguyễn Thanh Vinh 1953 BD 2004
14 Nguyễn Quang Vinh 1960 ĐV ST 1999
15 Đỗ Đức Long 1960 BD 2008
ĐOÀN CA MÚA QUÂN ĐỘIMAI DỊCH, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Trần Chương 1936 ĐV ST H 1962
2 Phùng Việt Dũng 1963 ĐV BD 2005
3 Đặng Văn Hùng 1956 ĐV ST 1990
4 Huy Luân 1932 ĐV ST H 1982
5 Nguyễn Quang Mạo 1950 BD 2001
6 Trọng Mai 1932 ĐV ST H 1963
7 Kim Ngọc 1929 ĐV Nữ BD H 1957
8 Doãn Nho 1933 ĐV ST H 1957
9 Minh Quang 1951 ĐV ST H 1991
10 Huy Thục 1934 ĐV ST H 1961
11 Nguyễn Tiến 1953 ĐV BD 1993
12 Nguyễn Đức Toàn 1929 ĐV ST H 1957
13 Lương Ngọc Trác 1928 ĐV ST H 1957
14 Nguyễn Vân Trung 1951 ĐV ST 2002
15 Đôn Truyền 1934 ĐV ST H 1969
16 Tường Vi 1938 ĐV Nữ BD H 1992
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA NGHỆ THUẬT QUÂN ĐỘI
101 NGUYỄN CHÍ THANH, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Nguyễn Lương Bình 1962 ĐV BD 2000
2 Nguyễn Xuân Bắc 1973 ĐV ST 2001
3 Vũ Tú Cầu 1974 LL 2004
4 Lê Anh Chiến 1966 ST 2002
5 Tạ Đôn 1948 ĐV BD H 1998
6 Dương Minh Đức 1949 ĐV BD H 1993
7 Trần Thương Hà 1969 ĐV Nữ BD 2004
8 Nguyễn An Hiếu 1975 ĐV BD 2004
9 Nguyễn Mai Kiên 1975 ĐV ĐT 2004
10 Nguyễn Ngọc Minh 1958 ĐV BD 1994
11 Nguyễn Chính Nghĩa 1953 ĐV ST 1993
12 Nguyễn Xuân Phương 1973 ST 2004
13 Rơ Chăm Phiêng 1956 Nữ DT BD 1996
14 Nguyễn Xuân Thuỷ 1970 ĐV ST 2001
15 An Thuyên 1949 ĐV ST H 1995
16 Đinh Ngọc Toán 1954 ĐV ST 1993
17 Đức Trịnh 1957 ĐV ST 1993
18 Vũ Quang Trung 1969 ST 1993
19 Hồ Trọng Tuấn 1973 ĐV ST 2002
20 Ma Thị Bích Việt 1954 ĐV Nữ DT BD 1999
21 Đỗ Bảo 1978 ST 2007
22 Lương Hùng Việt 1971 DT BD 2001
23 Bùi Đức Nghĩa 1978 ĐV ST 2004
24 Phó Đức Quang 1952 ST 2009
25 Hồ Hữu Thái 1972 ĐV ST 2010
ĐOÀN NGHI LỄ 781ĐƯỜNG TÔ VĨNH DIỆN, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trần Mai Huyên 1930 ĐV BD H 1965
2 Phạm Đồng Lạc 1943 ĐV BD H 1993
3 Nguyễn Đình Quách 1956 BD 1993
4 Nguyễn Như Việt 1957 ĐV BD 1997
5 Đỗ Xuân Biểu 1957 ĐV BD 2009
6 Phạm Tuấn Long 1974 ĐV BD 2009
BỘ ĐỘI BIÊN PHÒNG4 ĐINH CÔNG TRÁNG, HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Vũ Hiệp Bình 1953 ĐV ST 2001
2 Nguyễn Hoàng Long 1941 ĐV BD H 1999
3 Trần Danh 1937 ĐV ST H 1999
4 Vũ Tuấn Hội 1971 ST 2007
5 Tiêu Hà Hải 1971 ST 2008
6 Nguyễn Tuấn Anh 1973 ĐV ST 2009
7 Vũ Đức Tạo 1960 ĐV ST 2009
BỘ ĐỘI PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Ngọc Hòa 1962 ĐV ST 2004
2 Ngọc Khuê 1947 ĐV ST H 1993
3 Nguyễn Văn Thành 1951 ĐV ST H 1993
4 Lê Tịnh 1936 ST H 1982
QUÂN ĐỘI: CÁC CƠ QUAN LẺ TẠI HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Văn An 1929 ĐV ST H 1958
2 Đinh Văn Đoàn 1951 ĐV ST 2002
3 Vũ Hùng 1954 ĐV ST 1994
4 Nguyễn Thế Phiệt 1944 ĐV ST H 2004
5 Thanh Phúc 1933 ĐV ST H 1964
6 Trịnh Ngọc Tân 1954 ĐV ST 1996
7 Trần Viết Thân 1958 ĐV BD 1997
8 Đinh Công Thuận 1958 ĐV LL 1994
9 Đoàn Nguyên Hiếu 1975 ĐV ST 2007
10 Phạm Vinh Quang 1956 ĐV ST 2009
BỘ CÔNG AN
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trần Gia Cường 1955 ĐV ST 2001
2 Trương Hùng 1957 ĐV ST 2001
3 Vũ Văn Ký 1952 ĐV BD 1995
4 Phạm Minh Sơn 1953 ĐV ST 2001
5 Nguyễn Đức Tuyết 1957 ĐV ĐT 2004
NGÀNH GIÁO DỤC
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Phan Trần Bảng 1933 ĐV LL H 1996
2 Hàn Ngọc Bích 1940 ST H 1993
3 Lê Minh Châu 1944 ST H 1991
4 Cao Minh Khanh 1945 ST H 1991
5 Nguyễn Thị Tường Lan 1958 Nữ ST 1997
6 Hoàng Long 1947 ĐV ST H 1975
7 Vũ Đình Nhân 1932 ST H 1993
8 Nguyễn Văn Quỳ 1925 ST H 1957
9 Lê Đức Sang 1952 ĐV LL 1999
10 Nguyễn Hoàng Thông 1941 LL H 1996
11 Bùi Anh Tú 1959 ST 1996
12 Nguyễn Minh Toàn 1931 ĐV ST H 1986
13 Lê Anh Tuấn 1968 ĐV ST 2004
14 Hoàng Văn Yến 1946 LL H 1997
15 Đỗ Thanh Hiên 1960 ĐT 2007
16 Phan Văn Bích 1948 ST H 2007
17 Phạm Thị Hòa 1954
18 Phạm Thế Hùng 1947 ST H 2006
19 Trần Bảo Lân 1963 ST 2007
20 Phạm Tuấn Khoa 1949 ST H 2006
CÁC CƠ QUAN LẺ TẠI HÀ NỘI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Phạm Ngọc Châu 1967 ST 1998
2 Nguyễn Văn Cung 1942 ĐV ST H 1999
3 Lê Huy Cường 1936 ĐV ST H 1983
4 Nguyễn Lân Cường 1941 ĐV ST H 2001
5 Nguyễn Xuân Đào 1941 ĐV ST H 2001
6 Ngọc Đại 1947 ST 2004
Hoàng Văn Đại
7 Nguyễn Thiên Đạo 1940 ST H 2001
8 Hoàng Giác 1924 ST H 1957
9 Phạm Hồng Hà 1961 ST 2004
10 Ma Quang Hạ 1939 ĐV DT BD H 1997
11 Hồng Hạnh 1937 Nữ BD H 1957
12 Vũ Việt Hùng 1954 ĐV ST 1997
13 Nguyễn Thụy Kha 1949 LL 1996
14 Phạm Việt Long 1946 ST 2006
15 Nguyễn Lưu 1940 LL H 1995
16 Nguyễn Bá Môn 1952 ĐV ST 2000
17 Vũ Mão 1939 ĐV ST H 1999
18 Phong Nhã 1924 ĐV ST H 1957
19 Nguyễn Xuân Sinh 1946 ST H 2002
20 Hoàng Sâm 1940 ST H 1993
21 Thiện Tơ 1921 BD H 1957
22 Lê Xuân Thọ 1939 ST H 1999
23 Ngọc Thanh 1930 ST H 1993
24 Nguyễn Duy Thịnh 1952 ST 2004
25 Nguyễn Thịnh 1933 LL H 1993
26 Vũ Huy Tiến 1953 ST 1991
27 Đỗ Anh Tuấn 1971 BD 2006
28 Lân Tuất 1935 ST H 1957
29 Văn Vượng 1942 BD 2004
Văn Hữu Vượng
30 Đào Thế Y 1945 ĐV DT ST H 1995
31 Nguyễn Thanh An 1975 ĐV ST 2006
32 Phạm Đình Tân 1964 ĐV LL 2002
33 Trần Minh 1940 ST H 1971
34 Đỗ Hoàng Long 1958 ĐV ST 1994
35 Phạm Xuân Sơn 1963 BD 2002
36 Lê Bằng 1983 ST 2007
37 Phan Quang Minh 1962 BD 2007
38 Đỗ Sơn Thạch 1980 ST 2007
39 Nguyễn Phú Quang 1949 ST H 1990
40 Nguyễn Quốc Hùng 1973 BD 2009
41 Phạm Bá Chỉnh 1971 ST 2006
42 Trần Hoàng 1942 ĐV ST H 1999
43 Trần Mạnh Hùng 1973 ST 2006
44 Hoàng Xuân Trọng 1952 ĐV ST 2004
45 Lê Đại Thắng 1968 ĐV ST 2007
46 Lý Trọng Hưng 1926 ĐV ST H 1957
47 Nguyễn Đức Diên 1958 ST 2010
48 Trần Việt Hưng 1961 ĐV ST 2010
49 Nguyễn Quang Hải 1951 ĐV ST 1995
Nguyễn Hà Hải
50 Vũ Duy Hiếu 1973 LL 2009
HẢI DƯƠNGHỘI VHNT - 66 QUANG TRUNG, TP HẢI DƯƠNG - 0320852664
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Mai Đoan 1952 ĐV Nữ ST 2001
2 Trần Ngọc Minh 1959 ĐV ST 1998
HƯNG YÊNHỘI VHNT - ĐƯỜNG BÃI SẬY, TX HƯNG YÊN - 0321.3863533
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Dương Tiến Đức 1955 ĐV ST 1998
HẢI PHÒNGHỘI VHNT - 19 TRẦN HƯNG ĐẠO - 031.3745876
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Nguyễn Đức Chính 1949 ĐV BD H 1997
2 Thế Dương 1930 ĐV ST H 1965
3 Chu Tâm Huy 1962 ĐV BD 2006
4 Phạm Khương 1933 ĐV ST H 1979
5 Nguyễn Kim 1941 ĐV ST H 1982
6 Trần Phong Kỳ 1928 ĐV ST H 1964
7 Phạm Nguyễn 1948 ĐV ST 1997
8 Dương Phú 1937 ĐV BD H 1966
9 Duy Thái 1954 ST 1994
10 Ngô Hữu Vĩnh 1974 ĐV BD 2005
11 Nguyễn Thế Vinh 1955 ĐV ST 2007
12 Phương Minh Quang 1959 ĐV ST 2002
13 Trần Ngọc Lâm 1971 ĐV ST 2009
14 Nguyễn Sỹ Vịnh 1958 ĐV ST 2009
15 Trần Minh Thăng 1973 ĐV ST 2010
QUẢNG NINHHỘI VHNT - 90 LÊ THÁNH TÔNG, TP HẠ LONG - 033.3825781
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Đỗ Văn Đồng 1951 ĐV ST 2001
Đồ Hòa An
2 Nguyễn Thành Long 1959 ĐV ST 2006
3 Nguyễn Xuân Nhật 1949 ĐV ST 1993
4 Bùi Bá Quảng 1966 ĐV ST 2001
5 Lê Nguyên Thêm 1949 ĐV ST H 2004
6 Lê Đăng Vệ 1950 ST 2002
7 Đặng Xuyên 1951 ĐV BD 2006
8 Lê Chí Phúc 1952 ĐV ST 2007
9 Phan Thế Phùng 1946 ĐV ST 2001
10 Hồ Quốc Việt 1951 ĐV ST 2008
11 Lê Huy Hòa 1957 ĐV ST 2009
12 Vũ Việt Hồng 1975 ĐV ST 2009
13 Nguyễn Văn Tích 1952 ST 2009
Xuân Tích
BẮC NINHHỘI VHNT - 366 NGÔ GIA TỰ, BẮC NINH: 0241.3820940
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Vũ Ngọc Lĩnh 1937 ĐV ST H 1975
2 Đức Miêng 1952 ĐV ST 1995
3 Nguyễn Trọng Tĩnh 1952 ĐV ST 1997
4 Nguyễn Quang Trung 1952 ĐV ST 2008
Nguyễn Trung
5 Nguyễn Văn Bốn 1951 ĐV ST 2008
6 Nguyễn Văn Thanh 1953 ĐV ĐT 2009
7 Ngô Quốc Tĩnh 1943 ĐV ST H 1976
8 Vương Hữu Truyền 1955 ĐV ST 2009
BẮC GIANG
HỘI VHNT - 63 NGUYỄN VĂN CỪ, BẮC GIANG - 0240.3854480
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Nguyễn Bá Đạt 1949 ĐV ST H 2001
2 Tuấn Khương 1955 ĐV ST 1994
3 Lê Xuân Thắng 1975 ĐV BD 2007
4 Phan Đình Oánh 1962 ĐV ST 2008
5 Nguyễn Văn Huy 1976 ĐV ĐT 2009
THÁI NGUYÊNHỘI VHNT - PHƯỜNG TRƯƠNG VƯƠNG, THÁI NGUYÊN - 0280.3855513
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Lê Tú Anh 1956 ĐV DT ST 2006
2 Vũ Bằng Thành 1932 ĐV DT ST H 1968
3 Phạm Đình Chiến 1962 ĐV ST 2008
4 Đinh Thị Kim Cúc 1955 ĐV Nữ ST 2008
5 Vũ Văn Lực 1971 LL 2009
6 Đỗ Quang Đại 1963 ĐV ĐT 2009
7 Lê Tuấn Bảo 1979 ĐV ĐT 2009
LẠNG SƠNHỘI VHNT - 21 CỬA ĐÔNG, TP. LẠNG SƠN - 025.3812231
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Vi Tơ 1940 ĐV DT ST H 1991
VĨNH PHÚCHỘI VHNT - F. ĐỐNG ĐA, THỊ XÃ VĨNH YÊN - 0211.3862633
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Lại Thế Cường 1954 ĐV ST 2001
2 Triệu Huyền Ngọc 1938 ĐV ST H 1990
3 Lê Xuân Thuỷ 1966 ST 2006
4 Ngô Duy Đông 1968 ĐV ST 2007
5 Lê Mạnh Tuấn 1965 LL 2007
6 Nguyễn Đăng Khoa 1956 ĐV ST 2008
7 Lại Thế Anh 1977 ĐV ĐT 2009
PHÚ THỌHỘI VHNT - LÊ QUÝ ĐÔN, TP VIỆT TRÌ - 0210.3347337
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Văn Hùng 1955 ĐV ST 2006
2 Trịnh Hùng Khanh 1943 ĐV ST H 1998
3 Phạm Đăng Ninh 1953 ĐV ST 2006
4 Vũ Văn Viết 1944 ĐV ST H 2005
5 Hà Hoàn 1939 ĐV ST H 2008
6 Nguyễn Văn Cúc 1946 ĐV LL H 1995
7 Nguyễn Đức Thực 1954 ĐV ST 2009
8 Đỗ Trọng Kiên 1947 ĐV ST H 2002
YÊN BÁIHỘI VHNT
PHƯỜNG ĐÔNG TÂM, THÀNH PHỐ YÊN BÁI - 029.3852376
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Ngọc Bái 1945 ĐV ST H 2004
2 Quách Mạnh Hùng 1946 ĐV ST H 2004
3 Hoàng Văn Xô 1949 ĐV ĐT 2004
4 Đoàn Ngọc Bình 1956 ĐV ST 2009
5 Trần Văn Tuấn 1976 BD 2009
LÀO CAI
HỘI VHNT - 579 HOÀNG LIÊN, LÀO CAI - 020.3844820
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Phùng Văn Chiến 1947 ĐV ST H 1991
2 Lê Trọng Hùng 1947 ĐV ST H 2001
3 Phạm Văn Minh Sơn 1949 DT ST 2001
4 Lương Kim Vĩnh 1937 DT ST H 1994
5 Nguyễn Văn Bình 1954 ĐV ST 2009
TUYÊN QUANGHỘI VHNT - ĐƯỜNG 17/8, PHƯỜNG PHAN THIẾT - 027.3822392
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Tân Điều 1950 ĐV DT ST H 1994
2 Vương Văn Vình 1958 ĐV DT BD 1999
HÀ GIANGHỘI VHNT - ĐƯỜNG BẠCH ĐẰNG, HÀ GIANG - 091.3866555
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Đinh Tiến Bình 1950 ĐV DT ST 1993
2 Nguyễn Trùng Thương 1952 ĐV ST 2002
3 Sùng Thị Mai 1930 ĐV ĐT H 1962
4 Ngô Sỹ Tùng 1980 ĐV BD 2008
5 Vi Văn Bình 1954 ST 2006
BẮC CẠNHỘI VHNT BẮC CẠN - 0281.3872653
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nông Văn Nhủng 1946 ĐV DT ST 2001
CAO BẰNGHỘI VHNT - PHỐ HOÀNG NHA, CAO BẰNG - 026.3852388
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trần Viết Sòi 1962 DT ST 2001
2 Đinh Trọng Tuấn 1957 DT ST 2001
HÒA BÌNHHỘI VHNT - ĐƯỜNG AN DƯƠNG VƯƠNG, HOÀ BÌNH - 018.3854870
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trương Văn Sơn 1953 ĐV ĐT 2001
2 Nguyễn Huy Tâm 1949 ST 2004
Thành Tâm
3 Nguyễn Thành Viên 1953 ĐV DT BD 2001
4 Nguyễn Văn Hạnh 1974 ST 2008
5 Tống Hoàng Long 1974 ĐT 2009
SƠN LAHỘI VHNT - ĐƯỜNG NGUYỄN LƯƠNG BẰNG, SƠN LA -
022.3825131
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Việt Cường 1953 ĐV ST 2001
2 Nguyễn Xuân Dũng 1962 ST 2004
3 Mùi Hái 1955 DT ST 2002
4 Cầm Minh Thuận 1944 DT ST H 1997
5 Phạm Hồng Thu 1968 ST 2008
6 Trần Anh Đức 1974 ĐT 2009
7 Mè Văn Thanh 1967 DT ST 2009
ĐIỆN BIÊNHỘI VHNT - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH GIÓT, ĐIỆN BIÊN - 0231825131
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Huy Thông 1972 ST 2007
2 Phạm Mạnh Cường 1979 ST 2010
LAI CHÂUHỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT LAI CHÂU
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Đinh Kiều Minh 1964 ĐV DT BD 2008
2 Trần Văn Long 1952 ĐV ST 2008
3 Nguyễn Thành Chung 1982 ST 2009
4 Vũ Thanh Phương 1958 ĐV ST 2009
5 Vương Khon 1948 ĐV ST H 2002
HÀ NAMHỘI VHNT - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH, THỊ XÃ PHỦ LÝ -
0351.3852690
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Phùng Sĩ Thắng 1953 ĐV ST 2002
NINH BÌNHHỘI VHNT - LÊ HỒNG PHONG, NINH BÌNH - 030.3871233
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Tương Lai 1938 ST H 1996
2 Mai Công Thắng 1953 ĐV ST 1998
3 Trần Hà Ân 1951 ST 2009
Hà Ân
NAM ĐỊNHHỘI VHNT - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH GIÓT, NAM ĐỊNH - 0350.3849430
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Bùi Thanh Bình 1935 ĐV ST H 1990
Bùi Ngọc Giá
2 Đỗ Đức Miên 1933 ST H 1992
3 Đỗ Ngọc Vượng 1952 ĐV ST 1998
4 Trần Công Thuỷ 1948 ST H 2009
5 Kiều Khắc Dư 1964 ĐV BD 2009
THÁI BÌNHHỘI VHNT - 26 QUANG TRUNG, THÁI BÌNH - 036.3831380
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Mai Văn Cách 1956 ĐV ST 1999
2 Vũ Đình Chiểu 1954 ĐV BD 1999
3 Nguyễn Thái Dương 1950 ĐV ST 1999
4 Trần Công Khanh 1935 ST H 1987
5 Nguyễn Thị Huyền Phin 1964 Nữ BD 2006
6 Đặng Thanh Sơn 1952 ĐV ST 1995
7 Hồ Thuỳ 1942 ST H 1995
THANH HÓAHỘI VHNT - 26 CỬA TẢ, THANH HOÁ - 037.3852338
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Lê Xuân Chung 1958 ĐV ST 2001
2 Đoàn Tiến Dũng 1963 ĐV ST 2001
3 Hoàng Hải 1942 ĐV ST H 1999
4 Lê Văn Hoè 1930 ĐV LL H 1980
5 Lê Văn Khanh 1959 ĐV ST 2001
6 Mai Kiên 1941 ĐV ST H 1996
Xuân Mai
7 Nguyễn Liên 1953 ST 1999
8 Nguyễn Xuân Liên 1942 ĐV ST H 1986
9 Đỗ Hoài Nam 1958 ĐV ST 2001
10 Vũ Đức Phong 1954 ST 2002
11 Nguyễn Đồng Tâm 1952 ĐV ST 1991
12 Lê Mạnh Thống 1954 ĐV ST 2001
13 Nguyễn Thế Việt 1959 ĐV ST 1999
14 Hà Băng Xuân 1958 ĐV DT ST 2001
15 Vũ Công Chí 1956 ĐV LL 2008
16 Nguyễn Hoài Nam 1957 ST 2008
17 Lê Đăng Khoa 1950 ĐV ST H 2005
NGHỆ ANHỘI VHNT - 276 NGUYỄN THỊ MINH KHAI, NGHỆ AN - 038.3844838
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Mai Cường 1952 ĐV ST 1993
2 Phạm Thanh Chương 1947 ST 1995
Phạm Hồng Trường
3 Phạm Tiến Dũng 1959 ĐV BD 2006
4 Ánh Dương 1935 ĐV ST H 1973
Lê Ánh Dương
5 Nguyễn Mộng Đài 1947 ĐV ST H 1994
6 Nguyễn Văn Đờn 1949 ĐV ST 2001
7 Lê Hàm 1934 ĐV ST H 1962
8 Lê Xuân Hòa 1957 ĐV ST 1999
9 Đặng Thanh Lưu 1944 ĐV ST H 1999
10 Phạm Hoàng Thành 1952 ĐV DT ST 1990
11 Võ Văn Thế 1940 ĐV ST H 1995
12 Trịnh Văn Thuận 1958 BD 2001
13 Dương Hồng Từ 1942 ĐV LL H 1987
14 Nguyễn Thanh Tùng 1934 ĐV ST H 1991
15 Trần Vương 1942 ĐV ST H 1998
16 Nguyễn Quang Vượng 1945 ĐV ST H 1998
17 Trần Viết Kỳ 1961 ST 2008
18 Nguyễn Đình Đắc 1959 ĐV ST 2008
19 Ngô Tùng Vinh 1951 ST 2009
20 Phan Văn Thành 1950 ĐV ST 2009
HÀ TĨNHHỘI VHNT - 79 PHAN ĐÌNH PHÙNG, HÀ TĨNH - 039.3855345
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trần Thị Hoài Bảo 1965 Nữ BD 2005
2 Trịnh Ngọc Châu 1958 ĐV BD 2005
3 Trần Mạnh Chiến 1943 ĐV ST H 1994
Mạnh Chiến
4 Trần Quốc Nam 1952 ĐV ST 1997
Quốc Nam
5 Nguyễn Ngọc Thịnh 1958 ĐV ST 1994
Ngọc Thịnh
6 Đào Quốc Việt 1970 ĐV ST 2004
QUẢNG BÌNHHỘI VHNT - ĐƯỜNG ĐOÀN THỊ ĐIỂM, TX ĐỒNG HỚI - 052.3822617
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Văn Bổng 1949 ĐV BD H 1997
2 Dương Viết Chiến 1946 ĐV ST 1994
3 Hoàng Sông Hương 1942 ĐV ST H 1983
4 Quách Mộng Lân 1939 ĐV ST H 1984
5 Quách Sĩ Dũng 1970 ĐV ST 2007
6 Hoàng Hữu Thọ 1974 ĐV ST 2007
7 Nguyễn Thùy Linh 1972 ĐV BD 2007
Nguyễn Thị Thấy
QUẢNG TRỊHỘI VHNT - 46 HÙNG VƯƠNG, QUẢNG TRỊ - 053.3852575
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Võ Thế Hùng 1962 ST H 1998
2 Hoàng Hữu Lộc 1949 ĐV ST 2001
3 Trần Tích 1952 ST 1994
4 Nguyễn Xuân Vũ 1970 ĐV ST 2002
5 Nguyễn Hoàng Anh 1973 ST 2007
THỪA THIÊN HUẾHỘI VHNT - 26 LÊ LỢI, TP HUẾ - 054.3823238
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Lê Anh 1937 ST H 1966
2 Lê Chí Quốc Anh 1963 ĐV ST 2004
3 Nguyễn Ngọc Ban 1961 ĐV BD 1997
4 Thân Trọng Bình 1956 ĐV LL 1997
5 Đoàn Công Chuân 1958 ĐV BD 2002
6 Nguyễn Việt Đức 1957 ĐV ST 1993
Sơn Hà
7 Trần Đức 1951 ĐV LL 2004
8 Dương Bích Hà 1964 ĐV Nữ LL 1995
9 Đoàn Phương Hải 1966 ĐV ST 2000
10 Lê Nguyên Hồng 1957 BD 1999
11 Tôn Thất Việt Hùng 1967 LL 2001
12 Lê Quang Hùng 1955 BD 1998
13 Vĩnh Hùng 1949 ĐT 2002
14 Hà Mai Hương 1969 ĐV Nữ BD 1998
15 Đoàn Thị Lan Hương 1960 Nữ ST 2001
16 Hoàng Công Nghê 1948 ĐV ĐT 1993
17 Trần Hữu Pháp 19363 ĐV ST H 1964
18 Bùi Ngọc Phúc 1954 ĐV ST 1994
Vĩnh Phúc
19 Lê Phùng 1957 ĐV ST 1996
20 Trương Minh Phương 1931 ĐV ST H 1968
21 Hà Sâm 1936 ĐV ST H 1984
22 Trương Ngọc Thắng 1950 ĐV BD 1985
23 Lô Thanh 1936 ĐV DT ĐT H 1968
24 Nguyễn Việt 1954 ĐV ST 1997
25 Trần Hữu Việt 1960 ĐV BD 1995
26 Trần Hữu Ý 1958 ĐV ĐT 2002
27 Nguyễn Khắc Yên 1952 ĐV ST 1995
28 Trần Đại Dũng 1959 ĐV ST 2007
29 Trần Hoàng Đức 1976 ĐV BD 2007
30 Nguyễn Đình Sáng 1948 LL 2007
31 Nguyễn Minh Tiến 1958 ĐV ST 2007
32 Mai Anh 1970 ĐV ĐT 2007
33 Lê Hồng Lĩnh 1971 ĐV ST 2007
34 Phan Thuận Thảo 1976 LL 2008
35 Hứa Văn Hải 1965 ST 2008
36 Lâm Bảo Dần 1962 ĐV ĐT 2009
37 Phan Thị Thu Hồng 1966 ĐV ĐT 2009
38 Dương Tiến Dũng 1957 ĐV ĐT 2009
39 Hoàng Văn Chính 1973 ST 2009
40 Nguyễn Công Tích 1972 ST 2009
41 Nguyễn Viết Cường 1963 ST 2009
42 Lê Văn Đình 1975 ĐV ST 2009
43 Hoàng Văn Chiến 1976 ST 2009
44 Trần Hoài Vũ 1974 ST 2009
45 Đào Thị Thanh Huyền 1974 BD 2009
46 Trần Thị Diệu Hương 1977 BD 2009
47 Trương Ngọc Chiến 1971 ĐT 2009
ĐÀ NẴNGHỘI VHNT - K54/10 ÔNG ÍCH KHIÊM, ĐÀ NẴNG - 0511.3821434
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Thanh Anh 1934 ĐV ST H 1980
2 Văn Thu Bích 1958 ĐV Nữ LL 1995
3 Huỳnh Văn Danh 1965 ST 2006
Mai Danh
4 Nguyễn Văn Dũng 1962 ST 2004
5 Nguyễn Minh Đức 1947 ĐV ST 1985
6 Nguyễn Văn Đức 1965 ST 2006
7 Nguyễn Hoàng 1959 ST 1997
8 Trần Hồng 1933 ĐV ST H 1964
9 Trương Duy Huyến 1958 ĐV ST 1999
10 Trịnh Tuấn Khanh 1954 ĐV ST 2002
11 Nguyễn Duy Khoái 1953 ST 1998
12 Nguyễn Xuân Minh 1966 ST 2005
13 Thái Nghĩa 1958 ĐV ST 1993
14 Trần Ái Nghĩa 1954 ST 1991
Trần Danh
15 Phan Ngọc 1936 ĐV ST H 1979
16 Nguyễn Thị Kim Oanh 1952 ĐT 2006
17 Đinh Phát 1945 ĐV DT ST H 1992
18 Trương Đình Quang 1930 ĐV LL H 1961
19 Trần Ngọc Sanh 1952 ĐV ST 2004
20 Nguyễn Minh Sơn 1960 ĐV ST 2005
21 Nguyễn Bá Sỹ 1968 ST 2006
22 Nguyễn Đình Thậm 1958 ST 1995
23 Trần Thị Thanh Trà 1957 Nữ BD 2006
24 Phạm Quang Trung 1961 ST 2004
25 Trương Quang Thành 1969 ST 2007
26 Trịnh Mạnh Hùng 1950 ĐV BD 2007
Trịnh Mạnh Tấu
27 Lưu Thanh Bình 1958 ĐV ST 2007
28 Nguyễn Trọng Tài 1953 ĐV ST 2007
Phương Tài
29 Lê Ngọc Dũng 1966 ĐV ST 2009
30 Hà Minh Chính 1962 ĐV BD 2009
QUẢNG NAMHỘI VHNT - 46 TIỂU LA, TX TAM KỲ, QUẢNG NAM - 0510.3859205
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Hoàng Bích 1953 ĐV LL 1986
2 Huỳnh Ngọc Hải 1956 ĐV ST 2002
3 Nguyễn Huy Hùng 1954 ST 1993
4 Phan Văn Minh 1954 ST 1998
5 Trần Cao Vân 1959 ĐV ĐT 2006
QUẢNG NGÃIHỘI VHNT - 68 HÙNG VƯƠNG, QUẢNG NGÃI - 055.3826790
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành HưuNăm vào hội
1 Nguyễn Minh Châu 1959 ST 1998
2 Dương Quang Hùng 1957 ST 2005
3 Nguyễn Văn Phượng 1965 ĐV ST 2004
4 Trần Xuân Tiên 1963 ĐV ST 2001
5 Phạm Tuy 1961 ĐV ST 1998
6 Đinh Thiên Vương 1962 ĐV DT ST 2001
7 Lê Điền Sơn 1954 ĐV ST 2007
8 Châu Bình 1959 ĐV BD 2008
Nguyễn Kỳ Chương
9 Phạm Minh Đát 1967 ĐV ST 2008
10 Trương Quang Tuấn 1949 ST 2009
11 Đào Thy Lộc 1959 ĐV BD 2008
12 Trần Như Tuấn 1970 ĐV ST 2008
Trần Tuấn
13 Nguyễn Tuấn 1966 ST 2010
BÌNH ĐỊNHHỘI VHNT - 103 PHAN BỘI CHÂU, TP QUY NHƠN - 056.3825527
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Đình Đạm 1969 ĐT 2006
2 Lê Khắc Hùng 1970 ĐV ST 1998
3 Châu Đức Khánh 1945 ST H 1993
4 Nguyễn Bạch Mai 1955 ĐV ST 1998
5 Chung Thế Nghiệp 1954 ĐV ST 2002
6 Nguyễn Gia Thiện 1957 ĐV ST 1997
7 Vũ Trung 1960 ĐV ST 1996
8 Nguyễn Thế Tuyên 1958 ST 1993
9 Dương Viết Hòa 1954 ST 2004
10 Đào Minh Tâm 1955 ĐV ST 2007
11 Huỳnh Hiệp An 1972 ĐV ST 2007
12 Nguyễn Hữu Thuần 1953 ST 2009
PHÚ YÊNHỘI VHNT - 15 ĐỘC LẬP, TP TUY HÒA, TỈNH PHÚ YÊN - 057.3823085
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Cao Hữu Nhạc 1957 ĐV ST 1994
2 Nguyễn Ngọc Quang 1955 ĐV ST 1993
3 Nguyễn Văn Dịn 1960 ST 2007
Duy Tài
4 Bùi Thanh Hải 1969 ĐV BD 2007
5 Huỳnh Tấn Phát 1966 ĐV ST 2009
6 Nguyễn Xuân Huy 1973 BD 2009
KHÁNH HÒAHỘI VHNT - 34 YEC SANH, TP NHA TRANG - 058.3822835
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Ngọc Anh 1951 ĐV BD 2002
2 Đỗ Trí Dũng 1942 ST H 1995
3 Lê Minh Đạo 1956 BD 2006
4 Tố Hải 1937 ST H 1973
5 Hoàng Thơ Huy 1942 ST H 2001
6 Đoàn Văn Kiện 1944 ĐV ST H 2005
7 Hình Phước Liên 1954 ĐV ST 1996
8 Nguyễn Tiến Liêu 1938 ST H 1997
9 Hình Phước Long 1950 BD H 1994
10 Nguyễn Hữu Phước 1959 ST 2001
11 Phan Vũ Kiên Thanh 1966 ST 2006
12 Phạm Đại Thinh 1967 ST 2002
13 Nghiêm Sỹ Hòa 1956 ĐV Nữ ST 2007
14 Lê Thị Minh Xuân 1974 ĐV Nữ ĐT 2007
15 Nguyễn Thị Hằng Nga 1954 Nữ ST H 2008
Lan Anh
16 Phạm Quang Huy 1964 BD 2009
Quang Huy
NINH THUẬNHỘI VHNT - 20 TÔ HIỆU, THỊ XÃ PHAN RANG - 068.3830856
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Phan Quốc Anh 1957 ĐV ST 1999
Phan Duy
2 Phạm Bá Khôi 1966 ST 2005
3 Phạm Bá Lân 1956 ST 2006
4 A Mư Nhân 1952 DT ST 1990
Lô Minh Nóc
5 Hồ Hoài Sơn 1954 ĐV ST 1993
6 Phan Ngọc Hồng 1958 ST 2007
7 Nguyễn Minh Hùng 1957 ST 2007
Phan Tử Nho
8 Lê Hưng Tiến 1981 ĐV ST 2008
BÌNH THUẬNHỘI VHNT - 6 NGUYÊN TRI PHƯƠNG, TP PHAN THIẾT -
062.3816587
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Huy Sô 1928 ĐV ST H 1974
Huỳnh Sanh Châu
2 Đỗ Quang Vinh 1960 ĐV ST 2008
3 Đặng Lê Thế phi 1968 ĐV ST 2008
4 Phan Gia Kiện 1954 ST 2009
5 Nghiêm Ngọc Lạc 1957 ST 2009
GIA LAIHỘI VHNT - 30 NGUYÊN DU, TP PLEIKU - 059.3824679
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trương Đức Hà 1957 DT BD 2001
2 Lê Xuân Hoan 1957 ĐV ST 1996
3 Hà Quang Minh 1957 ĐT 2001
4 Măng Ngọc 1944 ĐV DT BD H 1996
5 Huỳnh Ngọc Tượng 1952 ĐV DT ST 1993
Ngọc Tường
6 H' Mai 1966 ĐV Nữ DT LL 2007
7 Nguyễn Ngọc Ánh 1974 ĐV ĐT 2007
KON TUMHỘI VHNT - 76 TRẦN PHÚ, THỊ XÃ KON TUM - 060.3861201
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 A Duh 1954 DT ST 1994
2 Phạm Cao Đạt 1951 ST 1998
3 Đặng Kim Hưng 1965 ST 2000
4 Đinh Xuân Đề 1978 ĐV BD 2009
5 Sui Black 1967 BD 2009
ĐẮK LẮKHỘI VHNT - 172 ĐIỆN BIÊN PHỦ, TP. BUÔN MÊ THUỘT - 050.3852641
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Võ Anh Dũng 1950 ST H 1993
Quang Dũng
2 Linh Nga Niek Đam 1948 ĐV Nữ DT ST H 1991
3 Nguyễn Sĩ Hùng 1946 ST H 1999
4 Y Phôn Ksơ 1961 DT ST 1998
5 Lê Nghĩa Lộc 1947 ST 2004
Lê Nhật Thanh
6 Huỳnh Ngọc La Sơn 1957 ST 2004
7 Võ Đức Trí 1958 ĐV ST 1992
Mạnh Trí
8 Nguyễn Văn Hạnh 1955 ST 2009
9 Trương Hữu An 1981 ĐT 2009
10 Nguyễn Công Nguyễn 1967 ĐT 2009
ĐĂK NÔNGHỘI VHNT - THỊ XÃ GIA NGHĨA - 050.3515002
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Võ Đức Tuấn 1965 ST 2004
2 Võ Văn Cường 1962 ST 2009
LÂM ĐỒNGHỘI VHNT - 2 NGUYÊN DU, ĐÀ LẠT - 063.3823183
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Hà Huy Hiền 1934 ST H 1964
2 Kra Zan K'đích 1962 ĐV ST 2004
3 Trần Thị Ái Lan 1962 Nữ DT ST 1997
4 Nguyễn Đình Nghĩ 1958 ĐV ST 1992
5 Nguyễn Tánh 1955 ĐV ST 1999
6 Dương Toàn Thắng 1947 ĐV ST 2002
7 Dương Toàn Thiên 1953 ĐV ST 1995
8 Trọng Thuỷ 1940 ST H 1986
ĐỒNG NAIHỘI VHNT - 30 QUỐC LỘ 1, F. TÂN TIẾN, TP BIÊN HÒA -
0613.3822992
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trần Viết Bính 1934 ĐV ST H 1975
2 Nguyễn Văn Hai 1955 ĐV ST 2004
Vũ Đan Huyền
3 Nguyễn Khánh Hòa 1958 ĐV ST 2002
4 Tống Duy Hòa 1954 ST 2004
5 Nguyễn Văn Vy 1931 BD H 1957
6 Cao Hồng Sơn 1958 ST 2007
7 Nguyễn Văn Phương 1955 ĐV LL 2007
Nguyễn Phương
8 Nguyễn Đức Đổi 1962 ĐV ĐT 2008
9 Nguyễn Văn Thọ 1948 LL 2009
BÌNH DƯƠNGHỘI VHNT - 52 BẠCH ĐẰNG, THỊ XÃ THỦ DẦU MỘT - 0650.3822663
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Võ Đồng Điền 1952 ĐV ST 2001
2 Phạm Đắc Hiến 1956 ĐV ST 1999
3 Tạ Quang Trung 1954 ĐV ST 1999
Lê Trung Hiếu
4 Nguyễn Long 1954 ST 2008
5 Phạm Minh Thuận 1955 ST 2009
BÌNH PHƯỚCHỘI VHNT - THỊ XÃ ĐỒNG XOÀI
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Ngô Đức Hòa 1966 ST 2007
2 Vũ Quang Vượng 1956 ĐV ST 2007
Cao Nguyên
TÂY NINHHỘI VHNT: 16A CÁCH MẠNG THÁNG 8, THỊ XÃ TÂY NINH - 066.3820637
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Đình Hồng 1958 ĐV ST 1998
2 Lê Hoàng Minh 1957 ST 2001
3 Nguyễn Quốc Đông 1957 ST 2007
4 Nguyễn Quốc Tây 1959 ST 2008
5 Trần Quang Cường 1964 ĐV ST 2008
6 Lê Hồng Tăng 1954 ĐV BD 2009
BÀ RỊA - VŨNG TÀUHỘI VHNT: 23 HUỲNH KHƯƠNG NINH, PƯHỜNG 3, THÀNH PHỐ VŨNG TÀU
- 064.3854394
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Phạm Thị Chính 1965 ĐV Nữ BD 2006
2 Hoàng Hà 1929 ĐV ST H 1957
Hoàng Phi Hồng
3 Dương Việt Hùng 1957 ĐV ST 2002
4 Nguyễn Đăng Hiếu 1963 BD 2006
5 Nguyễn Văn Hoàn 1964 ĐV ST 2006
6 Hoàng Đình Lương 1957 ST H 1998
Hoàng Lương
7 Đặng Khắc Mâu 1934 ĐV ST H 1993
8 Trương Minh 1958 ĐV ST 2002
9 Võ Văn Tư 1954 ĐV ST 2007
Võ Lê
10 Huỳnh Thiên Toàn 1965 ST 2007
11 Trần Văn Biên 1964 ĐV BD 2007
12 Hồ Vĩnh Trí 1969 ĐV ST 2007
13 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 1970 ĐV Nữ BD 2008
14 Nguyễn Viết Phong 1976 ĐV BD 2009
15 Đinh Thụy Tuyền Linh 1978 ĐV Nữ BD 2009
16 Trần Công Pho 1955 ĐV BD 2009
LONG ANHỘI VHNT: 44 NGUYỄN HỆU, THỊ XÃ TÂN AN - 0972.3826355
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trịnh Hùng 1947 ĐV ST 1987
2 Võ Thị Hương 1958 ĐV Nữ BD 1997
Trường Giang
3 Lê Hữu Phước 1953 ĐV ST 1990
Lê Phương
4 Võ Văn Bửu Thiết 1950 ĐV ST 2002
Trần Anh Tuấn
5 Nguyễn Vũ 1933 ST H 1996
6 Nguyễn Công Toại 1954 ĐV BD 2009
7 Nguyễn Thị Thu Hương 1961 ĐV Nữ ĐT 2009
TIỀN GIANGHỘI VHNT: 3 LÊ LỢI, TP MỸ THO - 073.3872221
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Đỗ Thanh Bình 1944 ĐV ST H 2001
2 Phạm Trần Linh 1938 ĐV ST H 1998
3 Lê Hữu Ngân 1956 ĐV ST H 1991
4 Nguyễn Nhuận 1938 ĐV ST H 1984
Nguyễn Phước Lộc
5 Trịnh Thị Ngọc Sương 1955 Nữ BD 2001
6 Dương Văn Năm 1964 ĐV ST 2008
7 Ngô Ngọc Hùng 1957 ST 2008
ĐỒNG THÁPHỘI VHNT: 54 LÝ THƯỜNG KIỆT, THỊ XÃ CAO LÃNH -
067.3853640
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Phạm Công Đức 1956 ĐV ST 2001
2 Phạm Văn Khiêm 1960 ĐV ST 1992
3 Trần Tấn Lực 1971 ĐV ST 2005
Trần Quang
4 Nguyễn Thanh Tùng 1947 ST H 2005
5 Nguyễn Duy Trung 1967 ĐV ST 2007
6 Đặng Văn Hoàng 1952 ĐV ST 2008
Nguyễn Hoàng
7 Đỗ Hữu Nghĩa 1967 ST 2008
VĨNH LONGHỘI VHNT: 6 HƯNG ĐẠO VƯƠNG, THỊ XÃ VĨNH LONG -
070.3822325
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trần Thành Công 1953 ĐV ST 1995
2 Huỳnh Anh Kiệt 1936 ĐV ST H 2001
3 Mai Trung Nghĩa 1961 ĐT 2006
4 Lê Thành Công 1953 ĐV ST 2008
Vũ Thành
BẾN TREHỘI VHNT: 2 TRẦN QUỐC TOẢN, THỊ XÃ BẾN TRE - 075.3822476
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Tấn Đạt 1942 ĐV ST H 1992
Lan Phong
2 Nguyễn Tấn Đức 1950 ĐV ST 1991
Quốc Nam
3 Huỳnh Văn Hạnh 1957 ST 2006
4 Đặng Hoàng 1957 ST 1993
5 Nguyễn Thị Xuân Nương 1955 ĐV Nữ BD 1998
Huyền Nhi
6 Nguyễn Tấn Thiện 1957 ĐV ST 1996
Huy An
7 Nguyễn Văn Sử 1957 ĐV ST 2008
Thanh Sử
8 Trần Minh Luân 1947 ST 2009
Trần Văn Sết
TRÀ VINHHỘI VHNT: 52A PHẠM NGŨ LAO, THỊ XÃ TRÀ VINH - 074.3862737
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trần Việt An 1950 ĐV ĐT 2004
2 Trần Đương 1949 ST 1991
3 Trần Bửu Hoài 1945 ST H 2004
Phố Thu
4 Nguyễn Thành Bẩy 1961 ĐV ĐT 2007
Bảo Sơn
CẦN THƠHỘI VHNT: 170 LÝ TỰ TRỌNG, TP CẦN THƠ - 071.3830403
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Dũng 1958 ĐV ST 2002
2 Nguyễn Văn Hay 1960 ST 2004
Nguyễn Hay
3 Hồ Văn Hoàng 1954 ĐV ST 2002
4 Lê Thanh Hùng 1950 ĐV ST 1993
5 Nguyễn Thế Hưng 1942 ST H 2001
6 Nguyễn Thế Long 1968 ST 1964
7 Lê Công Nghiệp 1947 ST H 2001
8 Nguyễn Duy Tiến 1943 ĐV ST H 2001
9 Lâm Hoàng Tuấn 1960 BD 2004
Tuấn Anh
10 Mai Ngọc Hùng 1961 ĐV ST 2007
11 Vũ Thị Hoa 1959 Nữ LL 2008
12 Ngô Đắc Lợi 1954 ST 2008
13 Nguyễn Tuấn Khanh 1972 ST 2009
14 Võ Thị Mỹ Dung 1962 Nữ BD 2009
15 Việt Ấn 1956 ST 2010
HẬU GIANGHỘI VHNT: KHU HÀNH CHINH 406, THỊ XÃ VỴ THANH -
071.3580477
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Phạm Sơn Hà 1955 ĐV ST 2005
SÓC TRĂNGHỘI VHNT: 228 LÝ THƯỜNG KIỆT, THỊ XÃ SÓC TRĂNG -
079.3821933
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trương Thanh Bình 1969 ST 2004
2 Dương Chí Dũng 1967 DT ST 2004
3 Trần Trọng Dũng 1961 ST 2004
4 Lục Thanh Hiệp 1970 ĐV BD 2002
5 Sơn Ngọc Hoàng 1960 ĐV DT ST 1990
Sơn Chanh Dra
6 Minh Luân 1936 ĐV ST H 1997
7 Sơn Lương 1959 ĐV DT ST 1990
Chanh Sa Thia
8 Sơn Thị My Ly 1962 ĐV Nữ DT BD 2002
9 Thạch Mô Ly 1964 ĐV DT ST 2004
10 Nguyễn Lê Trần 1972 LL 2007
Lê Nguyễn
11 Võ Văn Sự 1972 ĐV ST 2007
12 Trần Thanh Lương 1970 ST 2009
13 Trần Thiện Thuận 1972 ST 2009
14 Nguyễn Lê Phan 1970 ĐT 2009
15 Trần Hồng Sơn 1957 ST 2010
AN GIANGHỘI VHNT: 43 NGUYỄN VĂN CƯNG, TP LONG XUYÊN - 079.3841830
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trình Minh 1931 ĐV ST H 1999
Sô Kha
2 Mặc Tuân 1959 ST 1995
3 Đỗ Việt Thắng 1950 ST 2006
Đỗ Triệu An
4 Nguyễn Minh Trí 1955 ST 2006
5 Dương Văn Chiến 1952 ST 2008
6 Trương Bá Trạng 1966 ĐV ST 2008
7 Võ Văn Thắng 1964 ĐV ĐT 2009
Võ Thắng
BẠC LIÊUHỘI VHNT: 58 LÝ TỰ TRỌNG, THỊ XÃ BẠC LIÊU - 0781.3824570
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Lê Lương 1935 ĐV ST H 1994
Lê Dũng Cảm
2 Nguyễn Thế Phương 1946 ĐV ST H 1999
3 Nguyễn Thanh Tâm 1944 ĐV ST H 1999
4 Phạm Hoàng Tươi 1952 ĐV ĐT 2005
5 Phạm Quế Nguyên 1962 ĐT 2007
KIÊN GIANGHỘI VHNT: 380 NGUYỄN TRUNG TRỰC, THỊ XÃ RẠCH GIÁ -
077.3862164
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Lý Hữu Di 1960 ST 2005
2 Phạm Văn Định 1950 ĐV ST 1996
Phạm Định
3 Lý Dũng Liêm 1950 ST 2004
4 Bùi Đức Thịnh 1954 ĐV ST H 1996
5 Phạm Huy Thưởng 1942 ĐV ST H 2002
CÀ MAUHỘI VHNT: 5 LƯU TẤN TÀI, THÀNH PHỐ CÀ MAU - 0780.3831174
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Lê Hoàng Bửu 1948 ĐV ST 1990
2 Đoàn Kim Cúc 1959 Nữ BD 1998
3 Trần Thanh Hòa 1933 ĐV ST H 2002
4 Ngô Thanh Hùng 1966 BD 2004
5 Huỳnh Trường Phong 1952 ĐV BD 1993
6 Nguyễn Ngọc Để 1970 ĐV ST 2009
7 Trần Thanh Toàn 1952 ĐV ST 2009
8 Lữ Minh Ngọc 1954 ST 2010
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HỘI NHẠC SĨ VIỆT NAM TẠI TP HCM2A NGUYỄN THÁI BÌNH, QUẬN TÂN BÌNH - 08.2938317
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Tôn Thất Lập 1942 ĐV ST 1976
2 Nguyễn Thắng Liêm 1959 ST 2002
3 Hoàng Mạnh Toàn 1955 ĐV ST 2003
HỘI ÂM NHẠC TP HỒ CHÍ MINH81 TRẦN QUỐC THẢO, QUẬN 3 - 08.39320306
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Nguyễn Đình Ánh 1940 ST H 2005
2 Trần Long Ẩn 1944 ĐV ST H 1976
Đoàn Công Nhân
3 Trần Thế Bảo 1937 ĐV LL H 1983
4 Hoàng Hiệp 1931 ĐV ST H 1957
Lưu Trần Nghiệp
5 Hoài Mai 1932 ĐV ST H 1985
6 Vũ Thành 1936 ĐV ST H 1965
Võ Thành Chính
7 Ca Lê Thuần 1937 ĐV ST H 1964
8 Thanh Tùng 1948 ST 1990
9 Nguyễn Đức Trung 1955 ĐV ST 1998
10 Lê Quang Vũ 1968 ĐV ST 2004
11 Nguyễn Thị Quỳnh Liên 1960 ĐV Nữ BD 2004
VIỆN VĂN HÓA NGHỆ THUẬT TP HỒ CHÍ MINH2 TRẦN QUÝ KHOÁCH, QUẬN 1, TP HỒ CHÍ MINH
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Mông Lợi Chung 1941 ĐV Nữ DT ST H 1969
2 Ngô Đông Hải 1935 ĐV LL H 1975
Nguyễn Đồng Nai
3 Phan Thị Bích Hường 1933 ĐV Nữ BD H 1985
4 Nguyễn Văn Hoa 1937 ĐV ST H 1990
5 Kpa Y Lăng 1942 ĐV ST H 1975
La Mai Chửng
6 Bùi Lẫm 1942 ĐV LL H 1994
7 Phan Chí Thanh 1933 ĐV LL H 1985
8 Lư Nhất Vũ 1936 ĐV ST H 1962
Lê Văn Gắt
9 Tô Vũ 1923 LL H 1957
Hoàng Phú
10 Nguyễn Thế Truyền 1965 ĐV ST 1994
NHẠC VIỆN TP HỒ CHÍ MINH112 NGUYỄN DU, QUẬN 1, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Thái Hoàng Anh 1959 ĐV ST 2004
2 Trần Hữu Bá 1961 ĐV BD 2004
3 Nguyễn Bách 1957 LL 2003
4 Minh Cầm 1949 Nữ LL H 1978
5 Hoàng Cương 1944 ĐV ST H 1977
6 Phạm Ngọc Doanh 1952 ĐV BD 1996
7 Hoàng Đạm 1931 ĐV ST H 1961
8 Trần Anh Đào 1942 Nữ BD H 1991
9 Hoàng Điệp 1960 Nữ BD 1994
10 Trần Thanh Hà 1959 ST 2001
11 Quang Hải 1935 ĐV ST H 1963
12 Nguyễn Thiên Phương Hạnh 1947 Nữ BD H 1985
13 Trần Thị Hồng 1958 Nữ BD 1995
Bích Hồng
14 Văn Thị Minh Hương 1961 ĐV Nữ LL 2004
15 Huỳnh Văn Khải 1957 BD 2004
16 Mai Khanh 1923 ĐV BD H 1961
17 Trần Đình Lăng 1972 ST 2005
18 Nguyễn Thị Mỹ Liêm 1964 ĐV Nữ LL 2001
19 Phạm Lý 1937 ĐV LL H 1977
Cao Văn Lý
20 Đào Trọng Minh 1947 ST 1987
Trần Anh
21 Nguyễn Văn Nam 1936 ST H 2000
22 Bùi Thiên Hoàng Quân 1961 ST 2002
23 Đặng Hồng Quang 1949 BD 1997
24 Trần Thanh Sử 1930 ĐV BD H 1990
25 Tạ Minh Tâm 1960 BD 2001
26 Lê Kim Thanh 1947 Nữ BD H 1998
27 Trương Ngọc Toán 1935 ĐV ST H 1985
28 Nguyễn Bình Trang 1933 ĐV Nữ BD H 1985
29 Đào Quốc Trụ 1941 BD H 1964
30 Trần Thanh Trung 1958 ĐT 2002
31 Võ Thanh Tùng 1957 LL 2001
32 Đỗ Kiên Cường 1975 BD 2002
33 Phạm Vũ Thành 1954 ĐV ĐT 2008
34 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1960 ĐV BD 2008
35 Võ Văn Lộc 1953 ĐT 2009
SỞ VĂN HÓA THÔNG TIN TP HỒ CHÍ MINH164 ĐỒNG KHỞI, TP. HỒ CHÍ MINH
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Võ Công Anh 1957 ĐV ST 1993
2 Hoàng Dũng 1942 ĐV BD H 1993
Mai Hồng Châu
3 Nguyễn Hải 1958 ST 1995
4 Nguyễn Hòa 1961 ST 1999
5 Nguyễn Xuân Hoàng 1952 ST 2002
6 Lê Khiêm 1935 ST H 1975
7 Phạm Đăng Khương 1957 ĐV ST 1993
8 Trần Thanh Liêm 1966 ĐV ST 2002
9 Trần Mùi 1943 ĐV BD H 2001
10 Võ Tấn Ngọc 1950 ĐV BD 1993
11 Văn Thành Nho 1949 ĐV ST 1987
12 Huy Phương 1952 ST 2004
Phạm Duy Lạc
13 Lê Phúc 1961 ST 2004
Lê Tấn Phúc
14 Trần Quế Sơn 1972 ST 2004
15 Nguyễn Thanh Sơn 1942 ĐV ST H 1996
16 Nguyễn Văn Sanh 1947 ĐV ST H 1985
17 Vy Nhật Tảo 1956 ĐV ST 1994
18 Tôn Thất Thành 1952 ĐV ST 1978
19 Hồ Văn Thành 1953 ĐV ST 1990
20 Lê Quốc Thắng 1962 ST 2001
21 Nguyễn Tất Tùng 1950 ST H 2001
22 Trần Tiến 1947 ST 1985
23 Phạm Minh Tuấn 1942 ĐV ST H 1960
Phạm Văn Thành
24 Lê Văn Lộc 1952 ST 2010
NHÀ HÁT GIAO HƯỞNG VÀ VŨ KỊCH TP HỒ CHÍ MINHSỐ 3 PHAN VĂN ĐẠT, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP HỒ CHÍ MINH
Email: [email protected] - 08.38237419 - 08.362704450
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Vũ Việt Anh 1976 ST 2006
2 Tạ Bôn 1942 ĐV BD H 1975
3 Vũ Thiện Cơ 1949 BD 2006
4 Nguyễn Thế Hải 1947 ĐV ST H 1996
5 Tăng Thành Nam 1974 ĐV BD 2006
6 Nguyễn Thị Nhung 1953 ĐV Nữ BD 1996
7 Trần Vương Thạch 1961 ĐV BD 1998
8 Võ Đăng Tín 1950 ĐV ST 1995
9 Đỗ Mạnh Khiết 1961 BD 2009
10 Bùi Bá Minh 1961 BD 2008
ĐOÀN NGHỆ THUẬT BÔNG SEN TP HCM108/110 HAI BÀ TRƯNG, QUẬN 1, TP HCM
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Hồ Bông 1930 ĐV ST H 1967
2 Xuân Hòa 1929 ST H 1960
3 Tô Lan Phương 1948 ĐV Nữ BD H 1975
4 Nguyễn Hoàng Kim Quang 1952 BD 2004
5 Nguyễn Tấn Sinh 1956 ĐV BD 1999
Nhất Sinh
6 Nguyễn Anh Tấn 1966 BD 2004
7 Nguyễn Văn Thảo 1951 ĐV BD 2001
8 Thanh Trì 1935 ĐV Nữ BD H 1969
9 Trần Chánh Trực 1940 ĐV BD H 1987
10 Quang Lý 1949 BD 2008
Phan Hữu Lý
ĐÀI TIẾNG NÓI NHÂN DÂN TP HỒ CHÍ MINH03 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU, QUẬN 1, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trần Thanh Bình 1954 LL 2001
2 Nguyễn Quỳnh Hợp 1959 Nữ ST 1997
3 Phạm Thanh Hưng 1945 ST H 1990
4 Phan Long 1949 ST 1993
5 Trương Tuyết Mai 1943 Nữ ST H 1979
6 Ngô Văn Tùng 1962 ĐV ST 2003
Ngô Tùng Văn
7 Trần Xuân Tiến 1950 ĐV ST 1995
8 Thanh Trúc 1942 ĐV Nữ ST H 1996
Bạch Trúc
9 Đặng Quang Vinh 1952 ĐV ST 2001
ĐÀI TRUYỀN HÌNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH7 ĐINH TIÊN HOÀNG, QUẬN 1, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Trần Hữu Bích 1947 ST H 1990
2 Lưu Cầu 1930 ST H 1957
Nguyễn Hoàn Cầu
3 Triều Dâng 1933 ST H 1977
Lương Văn Côn
4 Vĩnh Lai 1942 ST H 1974
5 Hoàng Mãnh 1933 BD H 1958
6 Nguyễn Nam 1952 ĐV ST 1991
Phạm Văn Đồng
7 Phan Nhân 1933 ĐV ST H 1970
Liêu Nguyễn Phan Nhân
8 Nguyễn Thập Nhất 1959 ST 1995
9 Vũ Lê Phú 1940 ST H 1997
10 Phan Hồng Sơn 1956 ST 2000
11 Phạm Thư Sinh 1964 ST 2004
12 Phan Thao 1942 ĐV ST H 1975
13 Đinh Mạnh Trinh 1957 ST 2001
14 Vũ Lê Vinh 1944 ST H 1987
15 Nguyễn Khánh Vinh 1954 ĐV ST 1989
16 Kiều Văn Tấn 1954 ĐV LL 1993
QUÂN ĐỘI KHU VỰC TP HỒ CHÍ MINH
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Đặng Văn Cường 1958 ĐV BD 2005
2 Nguyễn Thanh Đính 1937 ĐV BD H 1973
3 Nguyễn Đức 1973 ST 2004
4 Trương Kim Khánh 1957 ĐV Nữ BD 2004
5 Võ Thị Thiên Lan 1966 Nữ ST 2006
6 Nguyễn Thị Minh Ngọc 1954 ĐV Nữ BD H 2004
7 Võ Công Phước 1953 ĐV ĐT 2004
8 Nguyễn Văn Sáu 1960 ĐV BD 2004
9 Đào Văn Sử 1955 ĐV LL 2005
10 Hoàng Văn Vĩnh 1956 BD 2004
11 Lê Thị Thu Giang 1970 ĐV BD 2008
GIÁO DỤC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Ngô Quang Dũng 1959 ĐT 2006
2 Nguyễn Văn Hiên 1953 ST 1990
3 Nguyễn Thị Hoa 1966 Nữ ST 2001
4 Trần Anh Thanh Sơn 1967 ĐV ST 2001
5 Lâm Đình Thuận 1968 ST 2006
6 Đậu Kinh Luân 1963 ST 2007
7 Bùi Anh Tôn 1962 ST 2007
8 Đặng Anh Thanh 1965 BD 2007
CÁC CƠ QUAN LẺ TP HỒ CHÍ MINH
TT Họ Tên Năm sinh ĐV Nữ Dân
tộc Ngành Hưu Năm vào hội
1 Vũ Đình Ân 1956 ST 1999
2 Đức An 1955 ST 2005
3 Đặng Văn Bông 1956 ĐV ST 1996
Trần Ngọc Thành
4 Đinh Trung Cẩn 1965 ST 2002
5 Trần Minh Châu 1960 ST 2004
6 Bảo Chấn 1950 ST 2002
7 Trần Độ 1946 ST 2001
Linh Giang
8 Ngọc Dậu 1933 Nữ BD H 1973
9 Nguyễn Khắc Dũng 1962 ST 2001
10 Phan Huỳnh Điểu 1924 ĐV ST H 1957
11 Tô Hải 1927 ST H 1957
12 Phạm Mạnh Hùng 1949 ĐV BD 1997
13 Lại Thế Hiển 1955 ST 2002
14 Trần Hiếu 1936 BD H 1960
15 Vũ Hoàng 1956 ST 1990
16 Trần Văn Khê 1921 LL H 2002
17 Vũ Ân Khoa 1939 ST H 1977
18 Đỗ Trọng Lộc 1948 ĐV BD H 1985
19 Bích Liên 1944 Nữ BD H 1975
20 Vũ Thiệu Loan 1939 ĐV ST H 1980
21 Trương Quang Lục 1933 ĐV ST H 1957
22 Lương Hoàng Minh 1953 ST H 1993
23 Phan Thanh Nam 1930 ĐV ST H 1957
24 Trần Tấn Ngô 1957 ĐV ST 2004
25 Trần Thị Thanh Nga 1961 Nữ ST 2001
26 Nguyễn Tôn Nghiêm 1956 ST H 1995
27 Lưu Khương Ninh 1958 ST 2004
28 Nguyễn Hữu Phần 1951 ĐV ST 1998
29 Trần Minh Phi 1963 ST 2007
30 Lê Vĩnh Phúc 1962 ST 1997
31 Lê Thiện Trường Phong 1954 ST 2002
32 Nguyễn Hữu Quỳnh 1931 ĐV BD H 1983
33 Đào Huy Quyền 1950 LL 1991
34 Trần Văn Tài 1951 BD 1998
35 Lê Chí Thành 1960 ĐV ST 1995
36 Huỳnh Hữu Thạnh 1959 ST 2004
37 Nguyễn Ngọc Thiện 1951 ST 1989
38 Dương Thụ 1943 ST H 1987
39 Doãn Thịnh 1941 BD H 1964
40 Trần Thanh Tùng 1957 ST 1994
41 Phạm Xuân Tiến 1934 ĐV ST H 1990
42 Nguyễn Hữu Trịnh 1961 LL 2005
43 Trịnh Tuấn 1930 ST H 1990
44 Vũ Văn Tuyên 1952 BD 1998
45 Trương Quang Tuyến 1957 ST 2001
46 Nguyễn Văn Tý 1923 ST H 1957
47 Nguyễn Thị Minh Vượng 1952 Nữ BD 2002
48 Lê Thanh Xuân 1958 ĐV ST 1998
49 Nguyễn Hữu Xuân 1941 ST H 2002
50 Lê Trần Châu Huân 1976 ST 2007
Trần Huân
51 Tôn Quang Huy 1942 ST H 2007
Tôn Huy
52 Vũ Đức Sao Biển 1948 ST 2007
Vũ Hợi
53 Lê Hùng Dũng 1961 ST 2007
Ý Vũ
54 Lê Quang Vy 1971 BD 2007
55 Nguyễn Xuân Nghĩa 1975 ST 2007
56 Đỗ Anh Tuấn 1963 ST 2008
57 Nguyễn Nhật Trung 1969 ST 2008
58 Quang Minh 1953 ST 2008
Phạm Văn Minh
59 Võ Đại Hoài An 1977 ST 2008
Hoài An
60 Kiều Tấn Minh 1956 ST 2009
61 Trịnh Vĩnh Thành 1958 ST 2009
62 Nguyễn Quang Vinh 1978 ST 2009
63 Phan Lai Triều 1947 ĐV LL 2009
64 Nguyễn Thị Hồng Vân 1949 BD 2009
65 Võ Đức Bột 1954 BD H 2002
66 Thu Hiền 1952 ĐV Nữ BD 2002
67 Phạm Lê Quân 1955 ST 2008
68 Cúc Nguyên 1948 ST 2009
Nguyễn Cúc
69 Lâm Nghĩa Văn 1958 ĐV ST 1984
70 Nguyễn Thị Diệu Huyền 1963 Nữ ST 2010
71 Lưu Hữu Chí 1956 ĐV BD 2010
72 Viết Duy 1978 ST 2010
Nguyễn KhánhDuy