YOU ARE DOWNLOADING DOCUMENT

Please tick the box to continue:

Transcript
Page 1: BI˜U L˚I SU˛T HUY ˝˙NG VˆN BˇNG VND D˘NH CHO KH CH H˘NG C … lai suat 25 03 2014 ngang.pdf · (˜p d˚ng t˛ 25/03/2014 ) BI˜U L˚I SU˛T HUY ˝˙NG VˆN BˇNG USD D˘NH

BI�U L�I SU�T HUY �NG V�N B�NG VND D�NH CHO KH�CH H�NG C� NH�N(�p d�ng t� 25/03/2014 )

II. TI�T KI�M TR� L�I TR��C: KKH 1 th�ng 2 th�ng 3 th�ng 4 th�ng 6 th�ng 7 th�ng 9 th�ng 12 th�ng 13 th�ng 18 th�ng 24 th�ng 36 th�ng

0.50 5.77 5.74 5.72 5.69 6.48 6.45 6.47 6.72 6.68 6.61 6.50 6.29 5.92

III. TI�T KI�M L�NH L�I Đ�NH K Đơn vị tính: %/năm

K� tr� li KKH 3 th�ng 4 th�ng 6 th�ng 7 th�ng 9 th�ng 12 th�ng 13 th�ng 18 th�ng 24 th�ng 36 th�ng

Tr� l�i h�ng th�ng 0.50 5.77 5.76 6.61 6.59 6.65 6.97 6.95 6.91 6.75 6.54

Tr� l�i h�ng qu� 0.50 6.64 6.69 7.01 6.95 6.78 6.57

Tr� l�i 6 th�ng/1 l�n 0.50 7.07 6.84 6.63

Tr� l�i h�ng n�m 0.50 6.96

6.86

6.90

6.96

7.08 6.74

I. TI�T KI�M TH�NG: Đơn vị tính: %/năm

KKH 01

01

02

03

t 1

th�ng 2

th�ng 3

th�ng 4

th�ng 6

th�ng 7

th�ng 9

tha ́ng 12

th�ng 13

tha ́ng 15

18

th�ng 24

th�ng 36

th�ng

0.50 1.00 1.00 1.00 1.00

5.8 6.7 6.8 7.2 7.2

100 – 5.8 6.7 6.8 7.2 7.2

≥ 5.9

5.8

5.8

5.9

5.8

5.8

5.9

5.8

5.8

5.9 6.9

6.7

6.7

6.9 7.0 7.5 7.4

7.2

7.2

7.4

7.2

7.2

7.4

7.2

7.2

7.4

7.2

7.2

7.7

Page 2: BI˜U L˚I SU˛T HUY ˝˙NG VˆN BˇNG VND D˘NH CHO KH CH H˘NG C … lai suat 25 03 2014 ngang.pdf · (˜p d˚ng t˛ 25/03/2014 ) BI˜U L˚I SU˛T HUY ˝˙NG VˆN BˇNG USD D˘NH

VIII. TÀI KHOẢN THANH TOÁN�p d�ng m�c l�i su�t kh�ng k� h�n 0, 5%/ n�m cho to�n b� c�c m�c s� d� tr�n t�i kho�n thanh to�n

IV. TIẾT KIỆM TÍCH LỘC KKH 6 tha ́ng 9

0.50 6.50 6.80 6.80 6.80 6.80 6.80 6.80 6.80 6.80 6.80 6.80

V. TIẾT KIỆM GỬI GÓP EASY SAVING KKH

0.50 6.50 6.50 6.80 6.80 6.80

VI. TI�T KI�M TH� N�I TH�NH V��NG: K H�N DANH NGH�A: 18, 24, 36 TH�NG 2 th�ng 3 th�ng 4 th�ng 6 th�ng 9 th�ng 12 th�ng

0.50 5.80 5.80 5.80 6.70 6.80 7.20

VII. TIẾT KIỆM TRỰC TUYẾN

KKH 01

02

03

1 th�ng

2 th�ng

3 th�ng

6 th�ng

7 th�ng

9 th�ng

12 th�ng

13 th�ng

18 th�ng

24 th�ng

36 th�ng

0.50 1.00 1.00 1.00 5.90 5.90 5.900 5.90 6.90 6.90 7.00 7.50 7.40 7.40 7.40 7.70

4 th�ng

Page 3: BI˜U L˚I SU˛T HUY ˝˙NG VˆN BˇNG VND D˘NH CHO KH CH H˘NG C … lai suat 25 03 2014 ngang.pdf · (˜p d˚ng t˛ 25/03/2014 ) BI˜U L˚I SU˛T HUY ˝˙NG VˆN BˇNG USD D˘NH

(�p d�ng t� 25/03/2014 )BI�U L�I SU�T HUY �NG V�N B�NG USD D�NH CHO KH�CH H�NG C� NH�N

IV. T�I KHO�N THANH TO�N�p d�ng m�c li su�t kh�ng k� h�n 0,25%/ n�m cho to�n b� c�c m�c s� d� tr�n t�i kho�n thanh to�n USD.

II. TI�T KI�M TH�NG

K KKH 1 tha ́ng 2 tha ́ng 3 tha ́ng 4 tha ́ng 6 tha ́ng 7 tha ́ng 9 tha ́ng 12 tha ́ng 13 tha ́ng 18 tha ́ng 24 tha ́ng 36 tha ́ng

0.25 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

Đơn vị tính: %/năm

II. TI�T KI�M TR� L�I �NH K

Ky tr� li (th�ng)̀ KKH 3 4 6 7 9 12 13 18 24 36

Tr� l�i h�ng th�ng 0.25 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

Tr� l�i h�ng q y 0.25 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

Tr� l�i 6 th�ng/1 l�n 0.25 0.90 0.90 0.90 0.90

Tr� l�i h�ng n�m 0.25 0.90 0.90 0.90

III. TI�T KI�M TR C TUY�N

KKH 1 tha ́ng 2 tha ́ng 3 tha ́ng 4 tha ́ng 6 tha ́ng 7 tha ́ng 9 tha ́ng 12 tha ́ng 13 tha ́ng 18 tha ́ng 24 tha ́ng 36 tha ́ng

0.25 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

Page 4: BI˜U L˚I SU˛T HUY ˝˙NG VˆN BˇNG VND D˘NH CHO KH CH H˘NG C … lai suat 25 03 2014 ngang.pdf · (˜p d˚ng t˛ 25/03/2014 ) BI˜U L˚I SU˛T HUY ˝˙NG VˆN BˇNG USD D˘NH

(�p d�ng t� 25/03/2014 )BI�U L�I SU�T HUY �NG V�N B�NG EUR, AUD D�NH CHO KH�CH H�NG C� NH�N

I. TIẾT KIỆM THƯỜNG, TIẾT KIỆM TRỰC TUYẾN ĐỐI VỚI EUR (Áp dụng cho tất cả các mức tiền gửi)

KKH 1 tha ́ng

2 tha ́ng

3 tha ́ng

4 tha ́ng

5

6 tha ́ng

7 tha ́ng

9 tha ́ng

12 tha ́ng

13 tha ́ng

18 tha ́ng

24 tha ́ng

36 tha ́ng

0.10 1.60 1.90 2.10 2.20 2.30 2.50 2.60 2.70 2.90 3.00 3.00 3.00 3.00

II. TIẾT KIỆM THƯỜNG ĐỐI VỚI AUD (Áp dụng cho tất cả các mức tiền gửi) KKH 1 th�ng 2 th�ng 3 th�ng 6 th�ng 12 th�ng

0.10 3.00 3.10 3.20 3.50 3.50 3.50


Related Documents