www.philips.com/welcome 230S8 S line V line 223V7/243V7/273V7 VI Sổ tay sử dụng 1 Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành 20 Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp 24
www.philips.com/welcome
230S8
S line
V line
223V7/243V7/273V7
VI Sổtaysửdụng 1Dịchvụchămsóckhách hàngvàbảohành 20
Khắcphụcsựcố& HỏiĐáp 24
Mục lục1. Lưu ý quan trọng .......................1
1.1 Lưuýantoànvàbảodưỡng......11.2 Môtảbiểutượng........................31.3 Vứtbỏsảnphẩmvàvậtliệuđóng
gói...............................................3
2. Cài đặt màn hình .......................52.1 Lắpđặt........................................52.2 Sửdụngmànhình......................82.3 Tháođếvàchânđế..................11
3. Tối ưu hóa hình ảnh ................123.1 SmartImage.............................123.2 SmartContrast...........................13
4. Các thông số kỹ thuật .............144.1 Chếđộđộphângiải&càiđặtsẵn..................................................18
5. Quản lý nguồn điện .................19
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành .............................206.1 Chínhsáchlỗiđiểmảnhmàn
hìnhphẳngcủaPhilips..............206.2 Chămsóckháchhàng&Chếđộ
bảohành...................................23
7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp ...247.1 Khắcphụcsựcố.......................247.2 HỏiĐápchung..........................26
1
1. Lưu ý quan trọng
1. Lưu ý quan trọngSổtaysửdụngđiệntửnàydànhchomọingườidùngsửdụngmànhìnhPhilips.Hãydànhthờigianđọcsổtaysửdụngnàytrướckhisửdụngmànhình.Sổtaybaogồmnhữngthôngtinvàcáclưuýquantrọngliênquanđếnviệcsửdụngmànhình.
ChếđộbảohànhcủaPhilipsápdụngvớiđiềukiệnlàsảnphẩmphảiđượcsửdụngđúngcáchtheomụcđíchsửdụng,theocáchướngdẫnhoạtđộngcùngvớiviệcxuấttrìnhhóađơngốchoặcbiênnhậntiềnmặtghirõngàymua,tênngườibán,mẫumãvàmãsốsảnxuấtcủasảnphẩm.
1.1 Lưu ý an toàn và bảo dưỡng
Cảnh báoSửdụngcácnútđiềukhiển,điềuchỉnhhoặccácquytrìnhkhácngoàicácquytrìnhđượcnêurõtrongtàiliệunàycóthểkhiếnngườidùngdễbịđiệngiật,gặpcácrủirovềđiệnvà/hoặccơhọc.Hãyđọcvàthựchiệntheocáchướngdẫnsaukhikếtnốivàsửdụngmànhìnhmáytính:
Hoạt động• Hãyđặtmànhìnhởkhuvựckhôngcó
ánhsángtrựctiếpcủamặt,ánhsángrựccócượngđộmạnhvàcáchxabấtkỳnguồnnhiệtnàokhác.Đặtmànhìnhlâungàytrongmôitrườngnàycóthểkhiếnchomànhìnhbịbạcmàuvàhỏng.
• Dichuyểnmọiđồvậtcóthểrơivàocáclỗthônggiócủamànhìnhhoặcngăncảnquátrìnhlàmmátthíchhợpcủacácthiếtbịđiệntửbêntrongmànhình.
• Khôngbịtkíncáclỗthônggiótrênvỏmànhình.
• Đảmbảođặtmànhìnhởgầnnơicóphíchcắmvàổcắmđiện.
• NếutắtmànhìnhbằngcáchrútcápnguồnhoặcdâyđiệnDC,hãyđợi6giâytrướckhicắmcápnguồnhoặcdâyđiệnDCđểmànhìnhhoạtđộngbìnhthường.
• HãyluôndùngcápnguồnchuẩnđượccấpbởiPhilips.Nếuthiếucápnguồn,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(VuilòngthamkhảomụcTrungtâmthôngtintiêudùngchămsóckháchhàng)
• Khôngđặtmànhìnhởnơibịchấnđộnghayvachạmmạnhkhiđanghoạtđộng.
• Khôngđậphoặclàmrơimànhìnhkhiđanghoạtđộnghoặckhidichuyển.
• Sửdụngmànhìnhquálâucóthểgâymỏimắt,nghỉgiảilaongắnnhưngnhiềulầntốthơnlànghỉgiảilaodàinhưngítlần;chẳnghạnnhưnghỉgiảilao5-10phútsaukhisửdụngmànhìnhliêntụctrong50-60phútcóvẻtốthơnlànghỉgiảilao15phútsauhaitiếngđồnghồ.Cốgắngkhôngđểmỏimắtkhisửdụngmànhìnhtrongmộtkhoảngthờigianliêntụcbằngcách:• Nhìnvàovậtgìđócókhoảngcách
khácnhausaumộtthờigiandàitậptrungnhìnvàomànhình.
• Thườngxuyênchớpmắtcóchủđíchkhilàmviệc.
• Nhắmnhẹmắtrồingướcmắtlêntrênđểthưgiãn.
• Địnhvịlạimànhìnhởchiềucaovàgócđộthíchhợpvớiđộcaocủabạn.
• Điềuchỉnhđộsángvàđộtươngphảnởmứcthíchhợp.
• Điềuchỉnhánhsángcủamôitrườngtươngđươngvớiđộsángcủamànhình,tránhánhsángcủađènhuỳnhquang,vàcácbềmặtkhôngphảnchiếuquánhiềuánhsáng.
2
1. Lưu ý quan trọng• Tìmđếnthầythuốcnếubạncó
cáctriệuchứng.
Bảo dưỡng• Đểmànhìnhkhôngbịhỏng,khôngđè
nénquámạnhlênmặtmànhìnhLCD.Khidichuyểnmànhình,hãynắmchặtkhungmànhìnhđểnhấclên;khôngnhấcmànhìnhbằngcáchđặtbàntayhoặcngóntaylênmặtmànhìnhLCD.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạnkhôngđịnhsửdụngnótrongthờigiandài.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạncầnlauchùimànhìnhbằngmộtmiếngvảihơiướt.Bạncóthểlaumànhìnhbằngvảikhôkhiđãngắtđiện.Tuynhiên,đừngbaogiờdùngdungmôihữucơ,chẳnghạnnhưcồnhoặccácchấtlỏngcónguồngốctừamoniacđểlaumànhình.
• Đểtránhnguycơbịđiệngiậthoặchỏngvĩnhviễnbộmànhình,khôngđặtmànhìnhởnơicóbụi,mưa,nướchoặcởnơiquáẩmướt.
• Nếumànhìnhbịướt,hãylaunóbằngvảikhôcàngsớmcàngtốt.
• Nếuchấtlạhoặcnướcdínhvàomànhình,hãyngắtđiệnngayvàrútcápnguồn.Sauđólausạchchấtlạhoặcnướcrồigửimànhìnhđếntrungtâmbảodưỡng.
• Khôngcấtgiữhoặcsửdụngmànhìnhởnơicónguồnnhiệt,ánhnắngtrựctiếphoặcquálạnh.
• Đểduytrìhoạtđộngtốiưucủamànhìnhvàsửdụngnótrongthờigiandài,hãydùngmànhìnhởnơinằmtronggiớihạnnhiệtđộvàđộẩmsau.• Nhiệtđộ:0-40°C32-104°F• Độẩm:20-80%RH
Thông tin quan trọng về Thử nóng/Ảnh bóng ma.• Luônbậttrìnhbảovệmànhình
chuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.Luônbậtứngdụnglàmmới
mànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.Hiểnthịliêntụccácảnhtĩnhtrongmộtthờigiandàicóthểgâyrahiệntượng“ảnhthửnóng”,cònđượcgọilà“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”,trênmànhìnhcủabạn.“Ảnhthửnóng”,“Ảnhảo”hay“Ảnhbóngma”làhiệntượngphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrườnghợp,hiệntượng“ảnhthửnóng”hoặc“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽdầndầnbiếnmấtsaumộtthờigianmànhìnhbịngắtđiện.
Cảnh báoKhôngthểbậtảnhbảovệmànhình,hoặcứngdụngcậpnhậtmànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcố“thửnóng”hoặc“ảnhsau”hoặc“ảnhbóngma”nghiêmtrọngvốnsẽkhôngbiếnmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạivừanêukhôngbaogồmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Dịch vụ• Chỉnhânviêndịchvụchuyênmôn
mớiđượcmởvỏbọcmànhình.• Nếucầnmọitàiliệuhướngdẫnđể
sửachữahoặctíchhợpmànhình,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(vuilòngthamkhảochương“Trungtâmthôngtintiêudùng”)
• Đểbiếtthôngtinvềviệcvậnchuyển,vuilòngthamkhảomục“Thôngsốkỹthuật”.
• Khôngđặtmànhìnhtrongxehơi/cốpxedướiánhnắngtrựctiếp.
Ghi chúHãythamkhảoýkiếncủakỹthuậtviêndịchvụnếumànhìnhkhônghoạtđộngbìnhthườnghoặcnếubạnkhôngchắcphảithựchiệnquytrìnhnàokhiđãlàmtheocáchướngdẫnhoạtđộngnêutrongsổtaynày.
3
1. Lưu ý quan trọng
1.2 Mô tả biểu tượng
Cácmụcphụsauđâymôtảcácquyướcvềbiểutượngdùngtrongtàiliệunày.
Ghi chú, Lưu ý và Cảnh báo Trongtoànbộsổtaynày,cácđoạnchữcóthểđikèmbiểutượngvàđượcinđậmhoặcinnghiêng.Cácđoạnnàybaogồmcácghichú,lưuýhoặccảnhbáo.Chúngđượcsửdụngnhưsau:
Ghi chúBiểutượngnàychobiếtcácthôngtinquantrọngvàcácbíquyếtgiúpbạntậndụngtốthệthốngmáytính.
Lưu ýBiểutượngnàychobiếtcácthôngtingiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốhỏnghóctiềmẩnđốivớiphầncứnghoặcmấtdữliệu.
Cảnh báoBiểutượngnàychobiếtsựtổnthươngcơthểtiềmẩnvàgiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốđó.Mộtsốcảnhbáocóthểxuấthiệnởnhiềuđịnhdạngvàcóthểkhôngđikèmmộtbiểutượng.Trongnhữngtrườnghợpnày,cáchthứctrìnhbàycụthểcủacảnhbáođóđượcquyđịnhbởicơquanchứcnăngliênquan.
1.3 Vứt bỏ sản phẩm và vật liệu đóng gói
Thiếtbịđiện&điệntửbịvứtbỏ-WEEE
Thismarkingontheproductoronitspackagingillustratesthat,underEuropeanDirective2012/19/EUgoverningusedelectricalandelectronicappliances,thisproductmaynotbedisposedofwithnormalhouseholdwaste.Youareresponsiblefordisposalofthisequipmentthroughadesignatedwasteelectricalandelectronicequipmentcollection.Todeterminethelocationsfordroppingoffsuchwasteelectricalandelectronic,contactyourlocalgovernmentoffice,thewastedisposalorganizationthatservesyourhouseholdorthestoreatwhichyoupurchasedtheproduct.
Yournewmonitorcontainsmaterialsthatcanberecycledandreused.Specializedcompaniescanrecycleyourproducttoincreasetheamountofreusablematerialsandtominimizetheamounttobedisposedof.
Allredundantpackingmaterialhasbeenomitted.Wehavedoneourutmosttomakethepackagingeasilyseparableintomonomaterials.
Pleasefindoutaboutthelocalregulationsonhowtodisposeofyouroldmonitorandpackingfromyoursalesrepresentative.
4
1. Lưu ý quan trọngTaking back/Recycling Information for Customers
Philips establishes technically and economically viable objectives to optimize the environmental performance of the organization's product, service and activities.
From the planning, design and production stages, Philips emphasizes the important of making products that can easily be recycled. At Philips, end-of-life management primarily entails participation innational take-back initiatives and recycling programs whenever possible, preferably in cooperation with competitors, which recycle all materials (products and related packaging material) in accordance with all Environmental Laws and taking back program with the contractor company.
Your display is manufactured with high quality materials and components which can be recycled and reused.
To learn more about our recycling program please visit
http://www.philips.com/a-w/about/sustainability.html
5
2. Cài đặt màn hình
2. Cài đặt màn hình
2.1 Lắp đặt
Nội dung gói hàng
S line
S line
StartQuick
Register your product and get support atwww.philips.com/welcome
S line
223V7/243V7/273V7
V line
This product was manufactured and brought to the market by or on behalf of Top Victory Investments Ltd. or one of its a�liates. Top Victory Investments Ltd. is the warrantor in relation to this product. Philips and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. used under license.
使用 前请阅读使用说明
保留备用
© 2
018 K
oninklijke Philips N.V. All rights reserved. Unauthorized duplication is a violation of applicable la
ws. Made a
nd prin
ted
in C
hina
. Ver
sio
n
User’s ManualMonitor
Contents:
Monitor driversUser’s Manual
www.philips.com/welcome
* CD
Nguồnđiện * VGA
* DVI * HDMI
* Cápâmthanh * DP
*Khácnhautùytheokhuvực.
Lắp chân đế1. Đặtmànhìnhnằmsấptrênbềmặt
mềmmịn,cẩnthậnđểtránhlàmtrầyxướchoặchỏngmànhình.
2. Gắn/trượtthânđếvàomànhìnhchođếnkhinókhớpvàovịtrí.
3. Giữchânđếmànhìnhbằngcảhaitayvàlắpchặtchânđếvàotrụđế.
6
2. Cài đặt màn hình Kết nối với PC
2X3V7QS
4
ĐầuvàonguồnđiệnAC ĐầuvàoVGA ĐầuvàoDVI-D(chỉcósẵnchocácmẫuđãchọn) KhóachốngtrộmKensington
2X3V7QHA
6
4
5
ĐầuvàonguồnđiệnAC ĐầuvàoVGA ĐầuvàoHDMI Đầuratainghe
Đầuvàoâmthanh KhóachốngtrộmKensington
2X3V7QHS
4
5
4
ĐầuvàonguồnđiệnAC ĐầuvàoVGA ĐầuvàoHDMI ĐầuraâmthanhHDMI KhóachốngtrộmKensington
2X3V7QDA
7
5
44
6
ĐầuvàonguồnđiệnAC ĐầuvàoVGA ĐầuvàoDVI ĐầuvàoHDMI
Đầuratainghe Đầuvàoâmthanh
7 KhóachốngtrộmKensington
7
2. Cài đặt màn hình2X3V7QDS
6
544
5
ĐầuvàonguồnđiệnAC ĐầuvàoVGA ĐầuvàoDVI ĐầuvàoHDMI
ĐầuraâmthanhHDMI KhóachốngtrộmKensington
2X3V7QJA
7
5
44
6
ĐầuvàonguồnđiệnAC ĐầuvàoVGA ĐầuvàoHDMI ĐầuvàoDisplayPort
Đầuratainghe Đầuvàoâmthanh
7 KhóachốngtrộmKensington
Kết nối với PC1. Cắmchặtcápnguồnvàomặtsaucủa
mànhình.2. Tắtmáytínhvàrútcápnguồn.3. Cắmcáptínhiệumànhìnhvàolỗcắm
videoởmặtsaumáytính.4. Cắmcápnguồncủamáytínhvàcáp
nguồncủamànhìnhvàoổcắmđiệngầnđó.
5. Bậtmáytínhvàmànhình.Nếumànhìnhhiểnthịhìnhảnhthìquátrìnhcàiđặtđãhoàntất.
8
2. Cài đặt màn hình
2.2 Sử dụng màn hình
Mô tả mặt trước của sản phẩm
2X3V7QS, 2X3V7QHS, 2X3V7QDS
3
5 2467
3
5 2467
BẬTvàTẮTnguồnmànhình.TruynhậpmenuOSD.XácnhậnđiềuchỉnhmenuOSD.ChỉnhmenuOSD.
Chỉnhđộsáng.
Đổinguồnvàotínhiệu.
Tựđộngchỉnhmànhình.(chỉcósẵnchocácmẫuđãchọn)
TrởvềmứcOSDtrước.
SmartImage.Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:EasyRead,Vănphòng,Ảnh,Phim,Tròchơi,Tiếtkiệm,ChếđộLowBlue,Tắt.
2X3V7QHA, 2X3V7QDA, 2X3V7QJA
3
5 2467
BẬTvàTẮTnguồnmànhình.TruynhậpmenuOSD.XácnhậnđiềuchỉnhmenuOSD.ChỉnhmenuOSD.
Điềuchỉnhâmlượngloa.
Đổinguồnvàotínhiệu.
TrởvềmứcOSDtrước.
SmartImage.Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:EasyRead,Vănphòng,Ảnh,Phim,Tròchơi,Tiếtkiệm,ChếđộLowBlue,Tắt.
9
2. Cài đặt màn hình Mô tả menu Hiển thị trên màn hình
Hiển thị trên màn hình (OSD) là gì?Hiểnthịtrênmànhình(OSD)làmộttínhnăngcóởmọimànhìnhLCDcủaPhilips.Nóchophépngườidùngđiềuchỉnhhoạtđộngcủamànhìnhhoặcchọncácchứcnăngcủamànhìnhtrựctiếpthôngquamộtcửasổhướngdẫnhiểnthịtrênmànhình.Mộtgiaodiệnhiểnthịtrênmànhìnhdễsửdụngđượcthểhiệnnhưsau:2X3V7QS
2X3V7QH, 2X3V7QD, 2X3V7QJ
Hướng dẫn cơ bản và đơn giản về các nút điều khiểnTrongmenuOSDminhhọaởtrên,bạncóthểnhấn cácnútởgờmặttrướccủamànhìnhđểdichuyểncontrỏvànhấnnútOKđểxácnhậnlựachọnhoặcthayđổi.
Menu OSD
DướiđâylàtổngquanvềcơcấucủamenuHiểnthịtrênmànhình.Bạncóthểsửdụngcơcấunàylàmthôngtinthamkhảokhimuốnthựchiệncácđiềuchỉnhkhácsaunày.Main menu Sub menu
Picture
OSD Settings
Setup
Language
Color
Input
Picture Format
Brightness
Contrast
Horizontal
Vertical
Transparency
OSD Time Out
H.Position
Auto
V.Position
Phase
Clock
Resolution Notification
Reset
Information
English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français, Italiano, Maryar,Nederlands, Português, Português do Brasil,Polski,Русский ,Svenska,Suomi,Türkçe,Čeština,Українська, 简体中文, 繁體中文,日本語,한국어
Color Temperature
sRGB
User Define
VGA
DVI (2X3V7QS, 2X3V7QD)(available for selected models) HDMI (2X3V7QH, 2X3V7QD)
HDMI 1.4 (2X3V7QJ)
DisplayPort (2X3V7QJ)
SmartResponse(2X3V7QH, 2X3V7QD, 2X3V7QJ)SmartContrast
Gamma
Over Scan(2X3V7QH, 2X3V7QD, 2X3V7QJ)
Pixel Orbiting
Wide Screen, 4:3
0~100
0~100
Sharpness 0~100
0~100
0~100
Off, 1, 2, 3, 4
5s, 10s, 20s, 30s, 60s
0~100
On, Off
Yes, No
0~100
0~100
0~100
Native(2X3V7QJA), 6500K, 7500K, 9300K
Red: 0~100
Green: 0~100
Blue: 0~100
Off, Fast, Faster, Fastest
On, Off
1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6
On, Off
On, Off
LowBlue Mode On
Off
1, 2, 3
Audio(2X3V7QH/2X3V7QD/2X3V7QJ)
Audio In, HDMI, DisplayPort(2X3V7QJA)
Stand-Alone(2X3V7QHA/2X3V7QDA/2X3V7QJA)
0~100
On, Off
On, Off
Volume(2X3V7QH/2X3V7QD/2X3V7QJ)
Audio Source(2X3V7QHA/2X3V7QDA/2X3V7QJA)
Mute(2X3V7QH/2X3V7QD/2X3V7QJ)
10
2. Cài đặt màn hình
Thông báo về độ phân giảiMànhìnhnàyđượcthiếtkếđểhoạtđộngtốiưuvớiđộphângiảigốclà[email protected]đượcchỉnhsangđộphângiảikhác,mànhìnhsẽhiểnthịmộtthôngbáo:Dùng1920x1080@60Hzđểđạtkếtquảtốtnhất.
BạncóthểtắtthôngbáohiểnthịđộphângiảigốctừmụcSetup(Càiđặt)trongmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình).
Tính năng vật lý
Nghiêng
20
11
2. Cài đặt màn hình
2.3 Tháo đế và chân đế
Trướckhibắtđầutháochânđếmànhình,hãythựchiệntheocáchướngdẫnbêndướiđểtránhmọithiệthạihaychấnthươngcóthểxảyra.1. Đặtmànhìnhnằmsấptrênbềmặt
mịn,cẩnthậnđểtránhlàmtrầyxướchoặchỏngmànhình.
2. Ấnvàocáckẹpkhóađểtháochânđếrakhỏitrụđế.
1
3. Ấnnútnhảđểtháotrụđếgiữ.
2
Ghi chú MànhìnhnàychấpnhậngiaodiệnlắpđặttuânthủchuẩnVESA100mmx100mm.
100mm
100mm
12
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3.1 SmartImage
Đó là gì?SmartImagecungcấpcácchứcnăngcàiđặtsẵngiúpbạntốiưuhóamànhìnhđểsửdụngchocáckiểunộidungkhácnhau,linhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctế.Dùlàmviệcvớicácứngdụngbằngchữ,hiểnthịhìnhảnhhayxemvideo,PhilipsSmartImagecũngmanglạichobạnhiệuquảmànhìnhtốiưunhất.
Sao tôi phải cần nó?Bạnmuốnmộtmànhìnhhiểnthịtốiưumọikiểunộidungưathích,phầnmềmSmartImagesẽlinhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctếnhằmnângcaotrảinghiệmxemmànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động?SmartImagelàcôngnghệđộcquyềntiêntiếncủaPhilipsvốnsẽphântíchcácnộidunghiểnthịtrêmmànhìnhcủabạn.Dựatrênbốicảnhsửdụngmàbạnlựachọn,SmartImagesẽlinhhoạtcảitiếnđộtươngphản,bãohòamàusắcvàđộsắcnétcủahìnhảnhđểcảithiệnnộidungđanghiểnthị-tấtcảkhisửdụngthựctếchỉvớiduynhấtmộtcúnhấnnút.
Cách bật chức năng SmartImage ?
1. Nhấn đểkhởiđộngSmartImage
trênmànhình;2. Tiếptụcnhấn đểchuyểngiữa
EasyRead,Vănphòng,Ảnh,Phim,Tròchơi,Tiếtkiệm,ChếđộLowBlue,Tắt.
3. MenuOSDSmartImagesẽvẫnhiểnthịtrênmànhìnhtrong5giâyhoặcbạncũngcóthểnhấnOKđểxácnhậnlựachọn.
SmartImage.Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:EasyRead,Vănphòng,Ảnh,Phim,Tròchơi,Tiếtkiệm,ChếđộLowBlue,Tắt.
• EasyRead:GiúptănghiệuquảcủaứngdụngđọcvănbảnnhưebookPDF.Bằngcáchsửdụngthuậttoánđặcbiệtlàmtăngđộtươngphảnvàđộsắcnétđểphânbiệtnộidungvănbản,mànhìnhsẽđượctốiưuhóachotrảinghiệmđọcvôcùngthoảimáibằngcáchchỉnhđộsáng,độtươngphảnvànhiệtđộmàucủamànhình.
• Vănphòng:Tăngcỡchữvàgiảmđộsángđểtăngkhảnăngđọcvàgiúpgiảmmỏimắt.Chếđộnàygiúptăngcườngđángkểkhảnăngvàhiệuquảđọckhibạnlàmviệcvớicácbảngtính,filePDF,cácmụcbáoscanhoặccácứngdụngvănphòngchungkhác.
• Ảnh:Cấuhìnhnàykếthợpđộbãohòamàusắcvớiđộtươngphảnđộngvàtăngđộsắcnétkhihiểnthịhìnhvàcáchìnhảnhkhácvớiđộrõnétấn
13
3. Tối ưu hóa hình ảnhtượngvàmàusắcrựcrỡ-tấtcảđềuchânthựcvớimàusắcnhạt.
• Phim:Tăngđộsáng,làmsâuđộbãohòamàu,độtươngphảnđộngvàtăngđộsắcnétđểhiểnthịmọichitiếttrongvùngvideotốimàkhôngbịmấtmàuởvùngsáng,duytrìcácgiátrịđộngtựnhiênđểhiểnthịvideotốiưu.
• Tròchơi:Bậtmạchổđĩachothờigianđápứngtốiưu,giảmcạnhrăngcưađểdichuyểnnhanhđốitượngtrênmànhình,tăngđộtươngphảnchochủđềsángvàtối,cấuhìnhnàymangđếntrảinghiệmchơigametốtnhấtchogamethủ.
• Tiếtkiệm:Ởcấuhìnhnày,độsáng,độtươngphảnđượcđiềuchỉnhvàđènnềnđượctinhchỉnhđểhiểnthịcácứngdụngvănphònghàngngàyởmứcđộvừaphảivàtiêuthụítnănglượng.
• ChếđộLowBlue:ChếđộchốngmỏimắtNghiêncứuchothấy,dotiacựctímcóthểgâytổnhạitớimắt,theothờigian,ánhsángxanhcóbướcsóngngắntừmànhìnhLEDcóthểgâytổnhạitớimắtvàảnhhưởngtớithịlựccủabạn.Đượcpháttriểnđểđảmbảosứckhỏechongườidùng,thiếtlậpChếđộLowBluecủaPhillipssửdụngcôngnghệphầnmềmthôngminhđểgiảmthiểuánhsángxanhcóbướcsóngngắnđộchại.
• Tắt:KhôngđượctốiưuhóabởiSmartImage.
Ghi chú ChếđộPhilipsLowBluevàchếđộ2tuânthủchứngnhậnTUVLowBlueLight(ÁnhsángxanhthấpTUV).Bạncóthểdùngchếđộnàychỉbằngcáchnhấnphímnóng ,sauđónhấn đểchọnChếđộLowBlue.XemcácbướclựachọSmartImageởtrên.
3.2 SmartContrast
Đó là gì?CôngnghệđộcđáovốnlinhhoạtphântíchnộidunghiểnthịvàtựđộngtốiưuhóatỷlệtươngphảncủamànhìnhLCDđểmanglạiđộrõnétvàtrảinghiệmxemtốiưu,tăngmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhsángrõhơn,sắcnéthơnvàsốngđộnghơnhaygiảmmứcđènnềnđểhiểnthịrõhìnhảnhtrênphôngnềntối.
Sao tôi phải cần nó?Bạnmuốnhiểnthịnộidungrõnétcùngcảmgiácthoảimáinhấtkhixemmọiloạinộidung.SmartContrastsẽlinhhoạtchỉnhđộtươngphảnvàmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhchơigamehayvideocựcrõ,sốngđộngvàsắcnéthayhiểnthịnộidungchữrõràngdễđọcchocácứngdụngvănphòng.Bằngcáchgiảmviệctiêuthụđiệncủamànhình,bạnsẽtiếtkiệmđượcchiphínănglượngvàkéodàituổithọchomànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động?KhibạnbậtchếđộSmartContrast,nósẽphântíchnộidungđanghiểnthịtrongthựctếđểchỉnhmàusắcvàmậtđộđènnền.Chứcnăngnàysẽlinhhoạttăngđộtươngphảnđểmanglạichobạntrảinghiệmgiảitrítuyệtvờikhixemvideohoặcchơigame.
14
4. Các thông số kỹ thuật
4. Các thông số kỹ thuậtHình ảnh/Màn hìnhLoạimặtmànhình CôngnghệIPSĐènnền HệthốngW-LED
Cỡmànhình223V7:Rộng21,5inch(54,6cm)243V7:Rộng23,8inch(60,5cm)273V7:Rộng27inch(68,6cm)
Hệsốco 16:9Độphângiảitốiưu 1920x1080@60HzThờigianđápứng(chuẩn) 8ms(GtG_BW)SmartResponse(2X3V7QH,2X3V7QD,2X3V7QJ,223V7QSBAonly)
5ms(GtG)
Độtươngphảnthôngminh 20,000,000:1
Độpixel223V7:0,248x0,248mm243V7:0,275x0,275mm273V7:0,311x0,311mm
Gócxem 178°(H)/178°(V)@C/R>10Côngnghệkhôngnhấpnháy CÓCảitiếnhìnhảnh SmartImageMàumànhình 16,7triệumàuTốcđộphátdọc 56Hz-76HzTầnsốngang 30kHz-83kHzsRGB(Đỏ-Lục-Lamchuẩn) CÓChếđộLowBlue CÓKết nối
Đầuvàotínhiệu
2X3V7QS:VGA(Analog),DVI(KTS)(chỉcósẵnchocácmẫuđãchọn)2X3V7QH:VGA(Analog),HDMI(KTS)2X3V7QD:VGA(Analog),DVI(KTS),HDMI(KTS)2X3V7QJ:VGA(Analog),HDMI(KTS),DisplayPort(KTS)
Tínhiệuvào Đồngbộriêng,Đồngbộvớitínhiệuxanhlục
Đầura/vàoâmthanh2X3V7QHA,2X3V7QDA,2X3V7QJA:ĐầuvàoâmthanhPC,đầuratainghe2X3V7QHS,2X3V7QDS:ĐầuraâmthanhHDMI
Tiện íchLoatíchhợp 2Wx2(2X3V7QHA,2X3V7QDA,2X3V7QJA)
Tiệníchchongườidùng
2X3V7QS,2X3V7QHS,2X3V7QDS:or
2X3V7QHA,2X3V7QDA,2X3V7QJA:
15
4. Các thông số kỹ thuật
NgônngữOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngPháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐàoNha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,TiếngNga,TiếngThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩKỳ,TiếngSéc,TiếngUkrana,TiếngHoagiảnthể,TiếngNhật,TiếngHàn,TiếngHyLạp,TiếngHoaphồnthể
Tiệníchkhác KhóaKensington,VESAmount(100x100mm)TươngthíchvớichuẩnPlug&Play(Cắmvàolàphát)
DDC/CI,sRGB,Windows7/Windows8/Windows8.1/Windows10,MacOSX
Đế giữNghiêng -5/+20Nguồn điện (223V7)
TiếtkiệmnănglượngĐiệnápđầuvàoACởmức100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức115VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthường 19,75W(chuẩn) 20,01W(chuẩn) 20,63W(chuẩn)Chếđộngủ(chờ) <0,5W <0,5W <0,5WTắt <0,5W <0,5W <0,5W
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACởmức100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức115VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthường 77,52BTU/giờ(chuẩn)
78,50BTU/giờ(chuẩn)
80,97BTU/giờ(chuẩn)
Chếđộngủ(chờ) <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờTắt <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chờ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Bênngoài,100-240VAC,50-60HzNguồn điện (243V7)
TiếtkiệmnănglượngĐiệnápđầuvàoACởmức100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức115VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthường 20,52W(chuẩn) 20,89W(chuẩn) 21,25W(chuẩn)Chếđộngủ(chờ) <0,5W <0,5W <0,5WTắt <0,5W <0,5W <0,5W
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACởmức100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức115VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthường 67,58BTU/giờ(chuẩn)
70,10BTU/giờ(chuẩn)
71,67BTU/giờ(chuẩn)
Chếđộngủ(chờ) <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờTắt <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chờ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Bênngoài,100-240VAC,50-60HzNguồn điện (273V7QS, 273V7QD, 273V7QH)
16
4. Các thông số kỹ thuật
TiếtkiệmnănglượngĐiệnápđầuvàoACởmức100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức115VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthường 26,07W(chuẩn) 25,99W(chuẩn) 25,70W(chuẩn)Chếđộngủ(chờ) <0,5W <0,5W <0,5WTắt <0,5W <0,5W <0,5W
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACởmức100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức115VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthường 88,98BTU/giờ(chuẩn)
88,74BTU/giờ(chuẩn)
85,56BTU/giờ(chuẩn)
Chếđộngủ(chờ) <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờTắt <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chờ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Bênngoài,100-240VAC,50-60HzNguồn điện (273V7QJ)
TiếtkiệmnănglượngĐiệnápđầuvàoACởmức100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức115VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthường 25,17W(chuẩn) 24,99W(chuẩn) 25,19W(chuẩn)Chếđộngủ(chờ) <0,5W <0,5W <0,5WTắt <0,3W <0,3W <0,3W
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACởmức100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức115VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthường 85,92BTU/giờ(chuẩn)
85,29BTU/giờ(chuẩn)
85,96BTU/giờ(chuẩn)
Chếđộngủ(chờ) <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờ <1,71BTU/giờTắt <1,02BTU/giờ <1,02BTU/giờ <1,02BTU/giờĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chờ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Bênngoài,100-240VAC,50-60Hz
Kích thước
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ(Rộngxcaoxdày)
490x296x45mm(223V7)540x325x45mm(243V7)612x367x45mm(273V7)
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ(Rộngxcaoxdày)
490x368x195mm(223V7)540x415x209mm(243V7)612x453x227mm(273V7)
Đónggóitheođơnvịmm(RộngxCaoxDày)
575x440x113mm(223V7)588x465x115mm(243V7)664x452x134mm(273V7)
Trọng lượng
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ
2,56kg(223V7)3,10kg(243V7QS,243V7QD,243V7QH)3,08kg(243V7QJ)4,04kg(273V7)
17
4. Các thông số kỹ thuật
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ2,92kg(223V7)3,50kg(243V7)4,50kg(273V7)
Sảnphẩmđónggói
4,23kg(223V7)4,82kg(243V7)6,07kg(273V7QS,273V7QD,273V7QH)6,09kg(273V7QJ)
Điều kiện hoạt độngPhạmvinhiệtđộ(hoạtđộng) 0°C-40°CĐộẩmtươngđối(hoạtđộng) 20%đến80%Ápsuấtkhíquyển(hoạtđộng) 700đến1060hPa
Phạmvinhiệtđộ (Khônghoạtđộng) -20°C-60°C
Độẩmtươngđối (Khônghoạtđộng) 10%đến90%
Ápsuấtkhíquyển (Khônghoạtđộng) 500đến1060hPa
Môi trường và năng lượngChỉthịROHS(Giớihạncácchấtgâyhại) CÓ
EPEAT CÓ (XemLưuý1đểbiếtthêmchitiết)Thùngđựng Cóthểtáichế100%Cácchấtcụthể Thùngđựng100%khôngchứaPVCBFRNgôisaonănglượng CÓTuân thủ và tiêu chuẩn
Phêchuẩntheoquyđịnh
CU,Semko,ETL,ISO9241-307,WEEE,TCOCertified,CEMark,FCCClassB,ICES-003,RCM,UKRAINIAN,VCCICLASSB(2X3V7QHS,2X3V7QDS),KCC(2X3V7QDA,243V7QDS,273V7QJA),CCC,CECP(2X3V7QS,2X3V7QHS,2X3V7QDS),BSMI(2X3V7QHA,2X3V7QDA)
Vỏ ngoàiMàu ĐenđenLớpsơnngoài Hoavăn
Ghi chú1. VànghaybạcEPEATchỉcóhiệulựctạinơimàPhilipsđãđăngkýsảnphẩm.Hăytruycập
www.epeat.netđểbiếtt́nhtrạngđăngkưtạiquốcgiacủabạn.2. Dữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.Truycậpwww.philips.com/
supportđểtảivềphiênbảntờrơimớinhất.3. ThờigianphảnứngthôngminhlàgiátrịtốiưutừcácthửnghiệmGtGhoặcGTG(BW).
18
4. Các thông số kỹ thuật
4.1 Chế độ độ phân giải & cài đặt sẵn
Độ phân giải tối đa1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog)1920x1080@60Hz(đầuvàoKTS)
Độ phân giải khuyên dùng1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog)
Tầnsốngang(kHz)
Độphângiải Tầnsốdọc(Hz)
31,47 720x400 70,0931,47 640x480 59,9435,00 640x480 66,6737,86 640x480 72,8137,50 640x480 75,0035,16 800x600 56,2537,88 800x600 60,3248,08 800x600 72,1946,88 800x600 75,0047,73 832x624 74,5548,36 1024x768 60,0056,48 1024x768 70,0760,02 1024x768 75,0344,77 1280x720 59,8660,00 1280x960 60,0063,89 1280x1024 60,0279,98 1280x1024 75,0355,94 1440x900 59,8970,64 1440x900 74,9865,29 1680x1050 59,9567,50 1920x1080 60,00
Ghi chúLưuýrằngmànhìnhcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc1920x1080@60Hz.Đểcóchấtlượnghiểnthịtốtnhất,hãydùngđộphângiảikhuyếnnghịnày.
19
5. Quản lý nguồn điện
5. Quản lý nguồn điệnNếubạnđãcàiđặtcardmànhìnhhayphầnmềmtươngthíchchuẩnVESADPMvàoPC,mànhìnhcóthểtựđộnggiảmtiêuthụđiệnkhikhôngsửdụng.Nếupháthiệnnhậptừbànphím,chuộthaythiếtbịnhậpkhác,mànhìnhsẽ“hoạtđộng”tựđộng.Bảngsauđâysẽhiểnthịmứctiêuthụđiệnvàcáchtruyềntínhiệucủatínhnăngtiếtkiệmđiệntựđộngnày:223V7
ĐịnhnghĩaquảnlýnguồnđiệnChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có
21,18W(chuẩn)
29,56W(tốiđa)
Trắng
Chếđộngủ(chờ) TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)
Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,5W(chuẩn) TẮT
243V7
ĐịnhnghĩaquảnlýnguồnđiệnChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có
21,39W(chuẩn)
26,64W(tốiđa)
Trắng
Chếđộngủ(chờ) TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)
Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,5W(chuẩn) TẮT
273V7QS,273V7QD,273V7QHĐịnhnghĩaquảnlýnguồnđiện
ChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có
26,38W(chuẩn)
34,54W(tốiđa)
Trắng
Chếđộngủ(chờ) TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)
Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,5W(chuẩn) TẮT
273V7QJĐịnhnghĩaquảnlýnguồnđiện
ChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có
25,28W(chuẩn)
37,05W(tốiđa)
Trắng
Chếđộngủ(chờ) TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)
Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT
Càiđặtsauđâyđượcdùngđểđomứctiêuthụđiệntrênmànhình.• Độphângiảigốc:1920x1080• Độtươngphản:50%• Độsáng:100%• Nhiệtđộmàu:6500kvớikiểumàu
trắngđầyđủ
Ghi chúDữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.
20
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
6.1 Chính sách lỗi điểm ảnh màn hình phẳng của Philips
Philipscốgắngcungcấpcácsảnphẩmchấtlượngcaonhất.Chúngtôiápdụngmộtsốquytrìnhsảnxuấttiêntiếnnhấttronglĩnhvựcvàthựchiệnquytrìnhkiểmtrachấtlượngnghiêmngặt.Tuynhiên,cáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhcontrênmànhìnhTFTdùngtrongcácmànhìnhphẳngđôikhikhôngthểtránhkhỏi.Khôngnhàsảnxuấtnàocóthểđảmbảorằngmọimànhìnhsẽkhôngcócáclỗiđiểmảnh,nhưngPhilipsđảmbảorằngbấtkỳmànhìnhnàocómộtsốlỗikhôngthểchấpnhậnsẽđượcsửachữahoặcthaymớidựavàochínhsáchbảohành.Thôngbáonàygiảithíchnhữngkiểulỗiđiểmảnhkhácnhauvàđịnhnghĩacácmứclỗicóthểchấpnhậnchomỗikiểulỗi.Đểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếtheochínhsáchbảohành,sốlượnglỗiđiểmảnhtrênmànhìnhTFTphảivượtquácácmứcchấpnhậnnày.Vídụ,khôngquá0,0004%điểmảnhcontrênmànhìnhcóthểbịlỗi.Ngoàira,Philipsthậmcònđặtracáctiêuchuẩnchấtlượngcaohơnchomộtsốkiểuhaykếthợplỗiđiểmảnhvốndễnhìnthấyhơncáckiểulỗikhác.Chínhsáchnàycóhiệulựctrêntoàncầu.
Sub pixels
pixels
Điểm ảnh và điểm ảnh con Điểmảnhhayphầntửảnhgồmbađiểmảnhcontrongcácmàuchínhđỏ,lụcvàlam.Nhiềuđiểmảnhcùngtạothànhhìnhảnh.Khimọiđiểmảnhconcủamộtđiểmảnhsánglên,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhtrắngđơn
lẻ.Khimọiđiểmảnhcontốimờ,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhđenđơnlẻ.Nhữngkếthợpđiểmảnhconsángvàtốikháchiểnthịnhưcácđiểmảnhđơnlẻtừnhữngmàukhác.
Các kiểu lỗi điểm ảnhCáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconhiểnthịtrênmànhìnhtheonhữngcáchkhácnhau.Cóhaikiểulỗiđiểmảnhvànhiềulỗiđiểmảnhcontrongmỗikiểulỗi.
Các lỗi chấm sángCáclỗichấmsánghiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluônsánghay“bật”.Nghĩalàmỗichấmsánglàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhtốimờ.Cócáckiểulỗichấmsáng.
Mộtđiểmảnhconsángđỏ,lụchaylam.
Haiđiểmảnhconsánggầnnhau: - Đỏ+Lam=Tím - Đỏ+Lục=Vàng - Lục+Lam=Lụclam(Lamnhạt)
điểmảnhcon
Điểmảnh
21
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hànhBađiểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểm ảnhtrắng).
Ghi chúChấmsángđỏhaylamphảisánghơn50%sovớicácchấmxungquanhtrongkhichấmsánglụcsánghơn30%sovớicácchấmxungquanh.
Các lỗi chấm đenCáclỗichấmđenhiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluôntốimờhay“tắt”.Nghĩalàmỗichấmtốimờlàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhsáng.Cócáckiểulỗichấmđen.
Độ gần của các lỗi điểm ảnhVìcáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconcủacùngkiểulỗivốngầnvớimộtkiểulỗikháccóthểdễnhìnthấyhơn,Philipscũngnêurõcácdungsaivềđộgầncủalỗiđiểmảnh
22
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hànhDung sai lỗi điểm ảnh
Đểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếdocáclỗiđiểmảnhtrongthờihạnbảohành,mànhìnhTFTtrongmànhìnhphẳngPhilipsphảicócáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhconvượtquánhữngdungsainêutrongcácbảngsau.
LỖI CHẤM SÁNG MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhconsáng 32điểmảnhconsánggầnnhau 13điểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng) 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmsáng* >15mmTổngsốlỗichấmsángcủamọikiểulỗi 3LỖI CHẤM ĐEN MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhcontốimờ 5hoặcíthơn2điểmảnhcontốimờgầnnhau 2hoặcíthơn3điểmảnhcontốimờgầnnhau 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmđen* >15mmTổngsốlỗichấmđencủamọikiểulỗi 5hoặcíthơnTỔNG SỐ LỖI CHẤM MỨC CHẤP NHẬNTổngsốlỗichấmsánghayđencủamọikiểulỗi 5hoặcíthơn
Ghi chú1. 1hay2lỗiđiểmảnhcongầnnhau=1lỗichấm2. MànhìnhnàytuânthủchuẩnISO9241-307.(ISO9241-307:Yêucầu,phântíchvềhiệu
năngvàcácphươngphápkiểmtratuânthủchomànhìnhđiệntử)3. ISO9241-307làtiêuchuẩntiếptheocủatiêuchuẩnISO13406cũ,vốnđãbịhủybỏbởi
TổchứcTiêuchuẩnhóaQuốctế(ISO)vàongày:13-11-2008.
23
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
6.2 Chăm sóc khách hàng & Chế độ bảo hànhĐểcóthôngtinchitiếtvềchínhsáchbảohànhvàyêucầuhỗtrợthêmápdụngchokhuvựccủabạn,vuilòngtruycậpwebsitewww.philips.com/supporthoặcliênhệvớiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipstạiđịaphương.Vềbảohànhgiahạn,nếubạnmuốngiahạnbảohànhchung,góidịchvụHếthạnBảohànhsẽđượccungcấpquaTrungtâmBảohànhChứngnhậncủachúngtôi.
Nếubạnmuốnsửdụngdịchvụnày,đảmbảođãđặtmuadịchvụtrongvòng30ngàykểtừngàymuahànglầnđầu.Trongthờihạnbảohànhgiahạn,dịchvụsẽbaogồmhoạtđộngvậnchuyển,sửachữavàgửitrảsảnphẩm,nhưngngườidùngsẽphảichitrảmọichiphíphátsinh.NếuĐốitácDịchvụChứngnhậnkhôngthểthựchiệncácdịchvụsửachữabắtbuộctheogóibảohànhgiahạnđãcungcấp,chúngtôisẽtìmcácgiảiphápthaythếchobạn-nếucóthể-dựavàothờihạnbảohànhgiahạnmàbạnđãđặtmua.
VuilòngliênhệĐạidiệnDịchvụKháchhàngPhilipshoặctrungtâmliênlạcđịaphươngcủachúngtôi(theosốđiệnthoạichămsócngườitiêudùng)đểbiếtthêmchitiết.
SốĐiệnthoạiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipsđượcliệtkênhưbêndưới.• Thờihạnbảohành
chuẩntạiđịaphương• Thờihạnbảohành
giahạn• Tổngthờihạnbảohành
• Tùythuộcvàocáckhuvựckhácnhau
• +1năm • Thờihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+1
• +2năm • Thờihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+2
• +3năm • Thờihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+3
**Bắtbuộcphảixuấttrìnhbiênnhậnmuahànggốcvàmuabảohànhgiahạn.
Ghi chúVuilòngthamkhảosổtayvềcácthôngtinquantrọngđểbiếtsốđiệnthoạiđườngdâynóngdịchvụtạikhuvực.SốđiệnthoạiđườngdâynóngcũngcótrêntrangwebhỗtrợPhillips.
24
7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp
7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp
7.1 Khắc phục sự cố
Trangnàygiảiquyếtcácsựcốvốnngườidùngcóthểkhắcphục.Nếusựcốvẫntiếpdiễnsaukhibạnđãthửdùngcácgiảipháptrêntrangnày,hãyliênhệvớiđạidiệndịchvụkháchhàngcủaPhilips.
Các sự cố thường gặpKhông có hình ảnh (Đèn LED nguồn không sáng)• Đảmbảođãcắmdâynguồnvàoổ
cắmđiệnvàmặtsaucủamànhình.• Trướctiên,đảmbảonútnguồnở
mặttrướcmànhìnhnằmởvịtríOFF(TẮT),sauđóđẩynútsangvịtríON(BẬT).
Không có hình ảnh (Đèn LED nguồn sáng trắng)• Đảmbảođãbậtmáytính.• Đảmbảocáptínhiệuđãđượckếtnối
đúngcáchvớimáytínhcủabạn.• Đảmbảocápmànhìnhkhôngcócác
chấucắmbịcongtrênmặtkếtnối.Nếucó,hãysửahaythaymớicáp.
• CóthểđãbậttínhnăngTiếtkiệmnănglượng
Màn hình thông báo
Check cable connection
• Đảmbảocápmànhìnhđãđượckếtnốiđúngcáchvớimáytínhcủabạn.(CũngthamkhảoHướngdẫnkhởiđộngnhanh).
• Kiểmtraxemcápmànhìnhcócácchấucắmbịconghaykhông.
• Đảmbảođãbậtmáytính.
Nút AUTO (Tự động) không hoạt động• Chứcnăngtựđộngchỉápdụngởchế
độVGA-Analog.Nếukhônghàilòngvớikếtquả,bạncóthểthựchiệncácđiềuchỉnhthủcôngquamenuOSD(hiểnthịtrênmànhình).
Ghi chúChứcnăngAuto(Tựđộng)khôngápdụngởchếđộDVI-KTSvìnókhôngcầnthiết.
Các dấu hiệu về khói hay tia lửa có thể nhìn thấy• Khôngthựchiệnbấtkỳbướckhắc
phụcsựcốnào• Ngắtngaykếtnốimànhìnhkhỏiổ
cắmđiệnchínhchoantoàn• Liênhệngayvớiđạidiệndịchvụ
kháchhàngcủaPhilips.
Các sự cố hình ảnh
Hình ảnh không nằm giữa tâm màn hình• Chỉnhvịtríhìnhảnhquachứcnăng
“Auto(Tựđộng)”trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.
• ChỉnhvịtríhìnhảnhquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđặt)trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hình ảnh rung lên trên màn hình• Kiểmtraxemcáptínhiệuđãđược
cắmchặtđúngcáchvàobảngmạchđồhọahaymáytínhhaychưa.
Hiển thị hiện tượng chập chờn dọc
• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng“Auto(Tựđộng)”trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
• LoạibỏcácvạchdọcquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup
25
7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp(Càiđặt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hiển thị hiện tượng chập chờn ngang
• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng“Auto(Tựđộng)”trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
• LoạibỏcácvạchdọcquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđặt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hình ảnh hiển thị nhòe, không rõ hoặc quá mờ• Chỉnhđộtươngphảnvàđộsángtrên
menuHiểnthịtrênmànhình(OSD).
Hiện tượng “ảnh ảo”, “ảnh thử nóng” hay “ảnh bóng ma” vẫn hiển thị sau khi đã tắt nguồn.• Hiểnthịliêntụccácảnhtĩnhtrongmột
thờigiandàicóthểgâyrahiệntượng“ảnhthửnóng”,cònđượcgọilà“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”,trênmànhìnhcủabạn.“Ảnhthửnóng”,“Ảnhảo”hay“Ảnhbóngma”làhiệntượngphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrườnghợp,hiệntượng“ảnhthửnóng”hoặc“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽdầndầnbiếnmấtsaumộtthờigianmànhìnhbịngắtđiện.
• Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.
• Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
• Cáchiệntượng“ảnhthửnóng”hay“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽkhông
biếtmấtvàbạncầnmangmànhìnhđisửa.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Hình hiển thị biến dạng. Văn bản bị mờ hoặc nhòe.• Càiđộphângiảimànhìnhmáytính
sangcùngchếđộvớiđộphângiảimànhìnhgốckhuyêndùngcủamànhìnhLCD.
Các chấm lục, đỏ, lam, đen và trắng hiển thị trên màn hình• Cácchấmcònlạilàđặctínhthông
thườngcủamànhìnhtinhthểlỏngdùngtrongcôngnghệngàynay.Vuilòngthamkhảochínhsáchđiểmảnhđểbiếtthêmthôngtin.
*Tínhnăngkhácnhautùytheomànhình.
26
7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp
7.2 Hỏi Đáp chung
H1: Khi cài cài đặt màn hình, tôi cần làm gì nếu màn hình hiển thị “Cannot display this video mode” (Không thể hiển thị chế độ video này)?
Đáp:Độphângiảikhuyêndùngchomànhìnhnàylà:1920x1080@60Hz.
• NgắttấtcảcáccáprồikếtnốiPCvớimànhìnhmàbạnđãdùngtrướcđó.
• TrongWindowsStartMenu(MenukhởiđộngWindows),chọnSettings/ControlPanel(Càiđặt/bảngđiềukhiển).TrongControlPanelWindow(Cửasổbảngđiềukhiển),chọnbiểutượngDisplay(Mànhình).BêntrongDisplayControlPanel(Bảngđiềukhiểnmànhình),chọnthẻ“Settings”(Càiđặt).Trongthẻcàiđặt,trongôcótên“desktoparea(vùngmànhìnhnền)”,chuyểnthanhtrượtsangmức1920x1080pixels.
• Mởthẻ“AdvancedProperties”(Thuộctínhnângcao)vàcàiMứccậpnhật(RefreshRate)sang60HzrồiclickOK.
• Khởiđộnglạimáytínhvàlặplạibước2và3đểkiểmtraxemPCcủabạnđãđượccàisangmức1920x1080@60Hzhaychưa.
• Tắtmáytính,ngắtkếtnốimànhìnhcũvàkếtnốilạimànhìnhLCDPhilipscủabạn.
• TắtmànhìnhrồibậtlạiPC.
H2: Mức cập nhật khuyên dùng cho màn hình LCD là bao nhiêu?
Đáp:MứccậpnhậtkhuyêndùngchomànhìnhLCDlà60Hz.Nếucóbấtcứhiệntượngnhiễunàotrênmànhình,bạncóthểcàiđặtmứcnàysang75Hzđểkiểmtraxemmứcmớinàycóloạibỏđượchiệntượngnhiễuhaykhông.
H3: Các file .inf và .icm trên đĩa CD là gì? Làm thế nào để cài đặt các driver (.inf và .icm)?
Đáp:Đâylàcácfiledriverchomànhìnhcủabạn.Thựchiệntheocácchỉdẫntrongsổtaysửdụngđểcàiđặtcácdrivernày.Máytínhcóthểyêucầubạncàicácdrivermànhình(file.infvà.icm)hoặclắpđĩadriverkhibạncàiđặtmànhìnhlầnđầu.Thựchiệntheocácchỉdẫnđểlắp(đĩaCDkèmtheo)thùngđựngmànhìnhnày.Cácdrivermànhình(file.infvà.icm)sẽđượccàiđặttựđộng.
H4: Làm thế nào để chỉnh độ phân giải?Đáp:Cardvideo/driverđồhọacủabạn
vàmànhìnhsẽcũngquyếtđịnhcácđộphângiảicósẵn.BạncóthểchọnđộphângiảimongmuốntrongControlPanel(Bảngđiềukhiển)củaWindows®quathẻ“Displayproperties”(Thuộctínhmànhình).
H5: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi quên các thao tác tiếp theo khi đang điều chỉnh màn hình qua menu OSD?
Đáp:ChỉcầnnhấnnútOKrồichọn“Reset”(Càiđặtlại)đểphụchồimọicàiđặtmặcđịnhgốc.
H6: Màn hình LCD có khả năng chống trầy xước?
Đáp:Nóichungbạnkhôngnênđểbềmặtmànhìnhvachạmquámứcvớicácvậtkháchayvàbảovệnókhỏicácvậtdụngsắchaycùn.Khicầmmànhình,đảmbảokhôngdùngsứcéphaylựcmạnhlênphíabềmặtmànhình.Điềunàycóthểảnhhưởngđếncácđiềukiệnbảohànhcủabạn.
H7: Tôi nên lau màn hình LCD như thế nào?
Đáp:Đểlauthôngthường,hãysửdụngkhănsạchvàmềm.Đểlaukỹ,hãydùngcồnisopropyl.Khôngdùngcácdungmôikhácnhưcồnêtylic,ethanol,axeton,hexan,v.v...
27
7. Khắc phục sự cố & Hỏi ĐápH8: Tôi có thể thay đổi cài đặt màu
sắc cho màn hình?Đáp: Dĩnhiên,bạncóthểthayđổicài
đặtmàusắcquanútđiềukhiểntrênmenuOSDtheocácquytrìnhsau,
• Nhấn“OK”đểhiểnthịmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
• Nhấn“DownArrow”(Mũitênxuống)đểchọntùychọn“Color”(Màu)rồinhấn“OK”đểvàocàiđặtmàu;cóbalựachọnmàunhưsau.
1. ColorTemperature(Nhiếtđộmàu);Haicàiđặtgồm6500Kvà9300K.Vớicáccàiđặttrongphạmvi6500K,mànhìnhsẽhiểnthị“nóngvớitínhiệumàuđỏ-trắng",trongkhinhiệtđộ9300Ktạora“mátvớitínhiệumàulam-trắng”.
2. sRGB(Đỏ-Lục-Lamchuẩn);đâylàcàiđặtchuẩnđểđảmbảotraođổimàuthíchhợpgiữacácthiếtbịkhácnhau(vd:máyảnhKTS,mànhình,máyin,máyquét,v.v...)
3. UserDefine(Tựchọn);ngườidùngcóthểtựchọncàiđặtmàusắcưutiênbằngcáchchỉnhmàuđỏ,lụcvàlam.
Ghi chúĐomàuánhsángtỏaratừmộtvậtdụngtrongkhinóđượclàmnóng.Sốđonàyđượcthểhiệndựatrêntỷlệtuyệtđối,(mứcđộKelvin).CácmứcnhiệtđộKevinthấphơnnhư2004Klàmàuđỏ;cácmứcnhiệtđộcaohơnnhư9300Klàmàulam.Nhiệtđộtrungtínhlàmàutrắngởmức6504K.
H9: Tôi có thể kết nối màn hình LCD với mọi PC, máy chủ hay máy Mac?
Đáp: Cóthể.TấtcảcácmànhìnhLCDPhilipsđềuhoàntoàntươngthíchvớicácPC,máyMacvàmáychủchuẩn.BạncóthểcầncóđầunóicápđểkếtnốimànhìnhmớihệthốngmáyMac.VuilòngliênhệvớinhânviênkinhdoanhcủaPhilipsđểbiếtthêmthôngtin.
H10: Màn hình LCD Philips có hỗ trợ chuẩn Plug-and-Play (Cắm vào là phát)?
Đáp: Có,cácmànhìnhPhilipsđềuhỗtrợchuẩnPlug-and-PlaytươngthíchvớiWindows7/Windows8/Windows8.1/Windows10,MacOSX
H11: Ảnh chập chờn hay ảnh thử nóng hay ảnh ảo hay ảnh bóng ma trên màn hình LCD là gì?
Đáp: Hiểnthịliêntụccácảnhtĩnhtrongmộtthờigiandàicóthểgâyrahiệntượng“ảnhthửnóng”,cònđượcgọilà“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”,trênmànhìnhcủabạn.“Ảnhthửnóng”,“Ảnhảo”hay“Ảnhbóngma”làhiệntượngphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Trongmọitrườnghợp,hiệntượng“ảnhthửnóng”hay“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽbiếnmấtdầntrongmộtthờigiansaukhiđãtắtnguồn.Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
Cảnh báoKhôngthểbậtảnhbảovệmànhình,hoặcứngdụngcậpnhậtmànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcố“thửnóng”hoặc“ảnhsau”hoặc“ảnhbóngma”nghiêmtrọngvốnsẽkhôngbiếnmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạivừanêukhôngbaogồmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
H12: Tại sao màn hình của tôi hiển thị văn bản sắc nét và các ký tự răng cưa?
Đáp: MànhìnhLCDcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc1920x1080@60Hz.Đểmànhìnhhiển
28
7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đápthịtốtnhất,vuilòngsửdụngđộphângiảinày.
H13: Làm thế nào để mở khóa/khóa phím nóng của tôi?Đáp: Vui lòng nhấn phím trong
10 giấy để mở khóa/khóa phím nóng; khi thực hiện thao tác này, màn hình của bạn sẽ bật lên thông báo “Chú ý” để hiển thị tình trạng mở khóa/khóa như trình bày dưới các hình minh họa.
Monitor controls locked
Monitor control unlocked
©2018KoninklijkePhilipsN.V.Bảolưumọibảnquyền.
SảnphẩmnàyđượcsảnxuấtvàđưarathịtrườngbởihoặcđạidiệnchoCôngtyTNHHTopVictoryInvestmentshoặcmộttrongnhữngchinhánhcủacôngty.CôngtyTNHHTopVictoryInvestmentslàđơnvịbảohànhliênquanđếnsảnphẩmnày.PhilipsvàbiểutượngPhilipsShieldEmblemlàthươnghiệuđãđăngkýcủaKoninklijkePhilipsN.V.đượcsửdụngtheogiấyphép.
Cácthôngsốkỹthuậtluônđượcthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.
Phiênbản:M72X3V1L