Top Banner
Kiểu học tên 01 Họ - Tên đêm - Tên 02 Ho - Tên - Tên đêm 03 Tên - Ho - Tên đệm 04 Tên - Tên đệm - Họ 05 Tên đệm - Họ - Tên 06 Tên đệm - Tên - Họ
34

[XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Apr 13, 2018

Download

Documents

LêKhánh
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã Kiểu học tên01 Họ - Tên đêm - Tên02 Ho - Tên - Tên đêm03 Tên - Ho - Tên đệm04 Tên - Tên đệm - Họ05 Tên đệm - Họ - Tên06 Tên đệm - Tên - Họ

Page 2: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã giới tính Tên giới tính0 Nam1 Nữ

Page 3: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã quốc gia Tên quốc gia1 Việt nam2 Ac-hen-ti-na3 Adecbaigian4 Ai cập5 Ai-len6 Ai-xlen7 An ba ni8 An giê ri9 A-rơ-len

10 Ar-mê-nia11 ăng-gô-la12 Áo13 Áp-ga-ni-xtan14 Ả rập Xê út15 Ấn Độ16 Băng-la-đét17 Bô-li-via18 Bôxna He-rơ-xe-gô-vin-na19 Bồ Đào Nha20 Ba Lan21 Be-lo-rut-xia22 Bốt-xoa-na23 Bỉ24 Braxin25 Brunây26 BuTan27 Buốc-ki-na-pha-xô28 Bun-ga-ri29 Căm-Pu-Chia30 Cô-lôm-bi-a31 Côngô32 Cô-oét33 Côxta Rica34 Cadacxtan35 Ca-mơ-run36 Ca-na-đa37 Cộng hòa Ki-rơ-ghi-dơ38 Cộng hòa Séc39 CHDCND Lào40 CHDCND Triều tiên41 Chi lê42 CHND Trung hoa43 Croát-chi-a44 Cuba45 Dăm-bia46 Dimbabuê47 Đài loan48 Đaia49 Đan Mạch50 Đức

Page 4: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

51 Et-tô-ni52 Extônia53 Ê-cu-a-đo54 Ê-ti-ô-pi-a55 Gam-bi-a56 Ghi nê57 Gru-dia58 Hà lan59 Hàn Quốc60 Hồng Công61 Hung-ga-ri62 Hy Lạp63 In-đô-nê-xi-a64 I-rắc65 I-ran66 I-ta-li67 I-xra-en68 Ka-dắc-xtan69 Kê-nia70 Kirgixtan71 Ki-ri-ba-ti72 Latvia73 Liên bang Nga74 Liên xô cũ75 Libăng76 Li-bê-ri-a77 Libi78 Lit-va79 Luc-xem-bua80 Mô-dăm-bích81 Môn-đô-va82 Môn-đa-vi83 Mô-na-cô84 Mông cổ85 Mê hi cô86 Ma-đa-gát-xka87 Ma-lai-xi-a88 Ma-li89 Man-đi-vơ90 Mau-ri-ti-út91 Me-xi-cô92 Mi-cờ-rô-nê-xi-a93 Mỹ94 My-an-ma95 Na Uy96 Nam phi97 Nam tư98 Nam-mi-bia99 Nê-Pan

100 Nhật bản101 Ni-ca-ra-goa102 Nigiê103 Ni-giê-ri-a104 Niu Di Lân

Page 5: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

105 Ôman106 Ôxtơrâylia107 Pa-Ki-xtan108 Pa-na-ma109 Pa-pua Niu Ghi - nê110 Pa-ra-goay111 Pê-ru112 Pháp113 Phần Lan114 Phi-Ghi115 Phi-li-pin116 Qua-ta/Qatar117 Quần đảo Cúc118 Quần đảo Ma-rơ-san119 Quần đảo Sô-lô-môn120 Ruanđa121 Ru-ma-ni122 Sô-ma-li123 Sat124 Si-ri-a125 Slô-vac-ki-a126 Slô-ven-ni-a127 Sri-lan-ka128 Tôn-ga129 Tây Ban Nha130 Tây Sa-moa131 Tandania132 Tatgikistan133 Thái lan134 Thụy Điển135 Thụy sỹ136 Tiệp khắc137 Turkmênistan138 Tu-va-lu139 Tuynidi140 U-dơ-bê-ki-xtan141 U-krai-na142 U-ru-goay143 Vương quốc Anh144 Vê-nê-xu-ê-la145 Va-nu-a-tu146 Xômali147 Xênêgan148 Xin-ga-po149 Xri Lan-ca150 Xuđăng151 Y-ê-men152 Úc

Page 6: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã dân tộc Tên dân tộc01 Kinh (Việt)02 Tày03 Thái04 Hoa (Hán)05 Khơ- Me06 Mường07 Nùng08 HMông (Mèo)09 Dao10 Gia- Rai11 Ngái12 Ê- đê13 Ba Na14 Xơ - Đăng15 Sán Chay (Cao Lan-Sán Chỉ)16 Cơ - Ho17 Chăm (Chàm)18 Sán Dìu19 Hrê20 Mnông21 Ra- glai22 Xtiêng23 Bru- Vân Kiều24 Thổ25 Giáy26 Cơ- Tu27 Gié Triêng28 Mạ29 Khơ- Mú30 Co31 Tà-Ôi32 Chơ- Ro33 Kháng34 Xinh- Mun35 Hà Nhì36 Churu37 Lào39 LaHa40 Phù Lá41 La Hủ42 Lự43 Lô Lô44 Chứt45 Mảng46 Pà Thẻn47 Cơ Lao48 Cống49 Bố Y50 Si La51 Pu Péo

Page 7: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

52 Brâu53 Ơ Đu54 Rơ măm55 Người nước ngoài

Page 8: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Các kiểu gọi khácKinhThổTay Thanh, Man Thanh, Tay Mười, Tay Mường, Hàng Tổng, Tay Do, ThổKhách, Hán, TàuCur, Cul, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Khơ-Me, Krôm

Mẹo, Mèo, Miếu Ha, Mán TrắngMánGiơ Ray, Chơ RayNgái Hắc Cá, Ngái Lầu Mần, Hẹ, Sín, Đàn, Lê, XuyếnAnak ÊĐê, Ra Đê, Ê Đê - Êgar, ĐêBơNâm, Roh, Kon Kđe, Ala Kông, Kpang KôngXê Đăng, Kmrâng, Con Lan, Brila

Chiêm, Chiêm thành, Chăm pa, Hời....Trại, Trại Đất, Mần Quần Cộc, Mần Vầy XéChăm Rê, Chom, Thượng Ba Tơ, Luỹ, Sơn Phòng, Đá Vách, Chăm Quảng Ngãi, Chòm, Rê, Man, Thạch Bích

Xa Điêng, Xa ChiêngBru, Vân KiềuNgười Nhà Làng, Mường, Con Kha, Xá Lá VàngNhắng, GiàngCa Tu, Ka TuCà Tang, Giang RẫyChâu Mạ, Chô Mạ, Chê MạXá Cẩu, Khạ Klẩu, Măng Cẩu, Tày Hạy, Mứn Xen, Pu Thểnh, TểnhCua, Trầu

Châu Ro, Dơ Ro, Chro, ThượngHáng, Brển, XáPuộc, Xá, PnạU Ní, Xá U NíChơ Ru, Kru, ThượngPhu Thay, Phu LàoXá Cha, Xá Bung, Xá Khao, Xá Tẩu Nhạ, Xá Poọng, Xá Uống, Bú Hả, PụaXá Phô, Cần ThinXá lá vàng, Cò xung, Khù Sung, Kha Quy, Cọ Sọ, Nê ThúPhù Lừ, Nhuồn, DuổnMùn Di, Di, Màn Di, La Ha, Qua La, Ô man, Lu Lộc MànRục, Arem, SáchMảng Ư, Xá Mảng, Niểng O, Xả Bả OMèo Lai, Mèo Hoa, Mèo Đỏ, Bất Tiên Tộc...Tứ Đư, Ho Ki, Voa Đề

Chủng chá, Trọng, Gia...Kha PéLa Quả, Penti Lô Lô

Page 9: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

BraoTày Hạt

Page 10: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Chăm Rê, Chom, Thượng Ba Tơ, Luỹ, Sơn Phòng, Đá Vách, Chăm Quảng Ngãi, Chòm, Rê, Man, Thạch Bích

Page 11: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã dân tộc chi tiết Tên dân tộc Mã dân tộc cha0101 Kinh (Việt) 010201 Thổ 020202 Ngạn 020203 Phén 020204 Thu Lao 020205 Pa Dí 020301 Ngành Đen 030302 Ngành Trắng 030401 Hoa (Hán) 040501 Khơ- Me 050601 Ao Tá (Âu Tá), 060602 Bi 060701 Nùng Giang 070702 Nùng Xuồng 070703 Nùng An 070704 Nùng Inh 070705 Nùng Lòi 070706 Nùng Cháo 070707 Nùng Phàn Slình 070708 Nùng Quy Rịn 070709 Nùng Dín 070801 Hmông Trắng 080802 Hmông Hoa 080803 Hmông Đỏ 080804 Hmông Đen 080805 Hmông Xanh 080806 Na miẻo 080901 Dao Đỏ 090902 Dao Quần Chẹt 090903 Dao Lô Gang 090904 DaoTiền 090905 Dao Quần trắng 090906 Dao Thanh Y 090907 Dao Làn Tẻn 091001 Chor 101002 Hđrung ( Hbau, Chor) 101003 Aráp 101004 Mthur 101005 Tơbuân 101101 Ngái 111201 Kpă 121202 Adham 121203 Krung 121204 Mđhu 121205 Ktul 121206 Dliê 121207 Hruê 121208 Bih 121209 Blô 121210 Kah 12

Page 12: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

1211 Kdrao 121212 Dong Kay 121213 Dong Mak 121214 Ening 121215 arul 121216 Hwing 121217 Ktlê 121218 Êpan 121301 Rơ Ngao 131302 Rơ Lơng (Y Lăng) 131303 Tơ Lô 131304 Gơ Lar 131305 Krem 131401 Bù Lơ 141402 Bù Đek 141403 Bù Biêk 141501 Cao Lan 151502 Sán Chỉ 151601 Xrê 161602 Nộp (Tu Nốp) 161603 Cơ Dòn 161604 Chil 161605 Lát (Lách) 161606 Tơ Ring 161701 Chăm Hroi 171702 Chăm Pông 171703 Chà Và Ku 171704 Chăm Châu Đốc 171801 Sán Dìu 181901 Quảng Đông 191902 Quảng Tây 191903 Hải Nam 191904 Triều Châu 191905 Phúc Kiến 191906 Sang Phang 191907 Xìa Phống 191908 Thảng Nhằm 191909 Minh Hương 191910 Hẹ 192001 Mnông Gar 202002 Mnông Nông 202003 Mnông Chil 202004 Mnông Kuênh 202005 Mnông Rlâm 202006 Mnông Preh 202007 Mnông Prâng 202008 Mnông Đíp 202009 Mnông Bu Nor 202010 Mnông Bu Đâng 202011 Mnông Bu Đêh 202101 Rai 212102 Hoang 212103 La Oang 212201 Xtiêng 22

Page 13: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

2301 Vân Kiều 232302 Trì 232303 Khùa 232304 Ma Coong 232401 Kẹo 242402 Mọn 242403 Cuối 242404 Họ 242405 Đan Lai 242406 Li Hà 242407 Tày Poọng 242501 Giáy 252601 Cơ- Tu 262701 Gié (Giẻ) 272702 Triêng 272703 Ve 272704 Bnoong (Mnoong) 272801 Mạ Ngăn 282802 Mạ Xốp 282803 Mạ Tô 282804 Mạ Krung 282901 Khơ- Mú 293001 Co 303101 Tà Ôi 313102 Pa Cô 313103 Pa Hi 313201 Chơ- Ro 323301 Kháng Dẩng 333302 Kháng Hoặc 333303 Kháng Dón 333304 Kháng Súa 333305 Ma Háng 333306 Bủ Háng 333307 Ma Háng Bén 333308 Bủ Háng Cọi 333401 Xinh Mun Dạ 343402 Xinh Mun Nghẹt 343501 Hà Nhì Cồ Chồ 353502 Hà Nhì La Mí 353503 Hà Nhì Đen 353601 Churu 363701 Lào Bốc (Lào Cạn) 373702 Lào Nọi (Lào Nhỏ) 373901 La Ha cạn (Khlá Phlao), 393902 La Ha nước (La Ha ủng) 394001 Phù Lá Lão-Bồ Khô Pạ 404002 Phù Lá Đen 404003 Phù Lá Hán 404101 La hủ na (đen) 414102 La-hủ sư và La-hủ phung 414201 Lự Đen (Lự Đăm) 424202 Lự Trắng (ở Trung Quốc) 424301 Lô Lô hoa 434302 Lô Lô đen 43

Page 14: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

4401 Mày 444402 Rục 444403 Sách 444404 Arem 444405 Mã Liềng 444501 Mảng Gứng 454502 Mảng Lệ 454601 Pà Thẻn 464701 Cờ Lao Xanh 474702 Cờ Lao Trắng 474703 Cờ Lao Đỏ 474801 Cống 484901 Bố Y và Tu Dí 495001 Si La 505101 Pu Péo 515201 Brâu 525301 Ơ Đu 535401 Rơ măm 545501 Người nước ngoài 55

Page 15: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

GhiChuKinh

Ngành Đen (Tay Đăm)Ngành Trắng (Tay Đón hoặc Khao)Khách, Hán, TàuCur, Cul, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Khơ-Me, Krôm

Ngái Hắc Cá, Ngái Lầu Mần, Hẹ, Sín, Đàn, Lê, Xuyến

Page 16: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Bù Đek (Bù Đêh)

Trại, Trại Đất, Mần Quần Cộc, Mần Vầy Xé

Xa Điêng, Xa Chiêng

Page 17: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Nhắng, GiàngCa Tu, Ka Tu

Xá Cẩu, Khạ Klẩu, Măng Cẩu, Tày Hạy, Mứn Xen, Pu Thểnh, TểnhCua, Trầu

Châu Ro, Dơ Ro, Chro, Thượng

Chơ Ru, Kru, Thượng

La-hủ sư (vàng) và La-hủ phung (trắng)

Page 18: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mèo Lai, Mèo Hoa, Mèo Đỏ, Bất Tiên Tộc...

Kha PéLa Quả, Penti Lô LôBraoTày Hạt

Page 19: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã tôn giáo Tên tôn giáo0 Không1 Phật giáo2 Công giáo3 Cao đài4 Hòa hảo5 Tin lành6 Hồi giáo8 Bà La Môn9 Bà Ni

Page 20: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã tỉnh Mã huyện Mã phường xãMã vùng địa lý35 347 13285 135 347 13288 135 347 13291 135 347 13294 135 347 13297 135 347 13300 135 347 13303 135 347 13306 135 347 13309 135 347 13312 135 347 13315 135 347 13318 1

Page 21: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Tên phường xãPhường Quang TrungPhường Lương Khánh ThiệnPhường Lê Hồng PhongPhường Minh KhaiPhường Hai Bà TrưngPhường Trần Hưng ĐạoXã Lam HạXã Phù VânXã Liêm ChínhXã Liêm ChungXã Thanh ChâuXã Châu Sơn

Page 22: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã tỉnh Mã huyện Tên huyện Tên viết tắt35 347 Thành phố Phủ Lý VT35 349 Huyện Duy Tiên VT35 350 Huyện Kim Bảng VT35 351 Huyện Thanh Liêm VT35 352 Huyện Bình Lục VT35 353 Huyện Lý Nhân VT

Page 23: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã vùng địa lý111111

Page 24: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã tỉnh Tên tỉnh Tên viết tắt Mã vùng địa Mã vùng kinh tế35 Hà Nam HNM 1 1

Page 25: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã Ưu tiên Tên diện ưu tiên00 Không01 Con liệt sĩ02 Con thương binh nặng 1/4 03 Con thương binh 2/404 Con thương binh 3/405 Con thương binh 4/406 Mồ côi cha mẹ07 Con hộ nghèo08 Kinh vùng cao09 Con dân tộc vùng cao10 Con dân tộc vùng thấp11 Bị chất độc da cam12 Con bệnh binh 1/413 Con bệnh binh 2/414 Con bệnh binh 3/415 Con bệnh binh 4/416 Bộ đội xuất ngũ

Page 26: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã ưu đai Loại ưu đãi00 Không01 Mồ côi02 Hộ nghèo03 Chất độc da cam04 Khác

Page 27: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã Loại1 Hưởng chế độ nội trú0 Không hưởng chế đô nội trú

Page 28: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã khuyết tật Tên loại khuyết tật0 Không1 Khiếm thính2 Khiếm thị3 Khó khăn vê hoạt động4 Khó khăn về trí tuệ5 Đa tật 6 Khuyết tật khác

Page 29: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã đoàn đội Đoàn đội/đảng0 Không1 Đội viên2 Đoàn viên

1 Đảng viên

Page 30: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã tình trạng hôn nhân Tình trạng hôn nhân1 Chưa lập gia đình2 Đã lập gia đình3 Ly hôn

Page 31: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã năng khiêu Tên năng khiếu00 Không có năng khiếu01 Thể dục, thể thao02 Âm nhạc03 Mỹ thuật04 Toán05 Lý06 Hóa07 Sinh08 Văn09 Sử10 Địa11 Ngoại ngữ12 Tin13 Tự nhiên14 Xã hội15 Hoạt động xã hội16 Khác

Page 32: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã Có/ Không trọ1 Có trọ học0 Không trọ học

Page 33: [XLS]vuhuu.edu.vnvuhuu.edu.vn/null/Danh_muc.xls · Web view1207 Hruê 1208 Bih 1209 Blô 1210 Kah 1211 Kdrao 1212 Dong Kay 1213 Dong Mak 1214 Ening 1215 arul 1216 Hwing 1217 Ktlê

Mã nghề Tên nghề01 Công chức02 Viên chức03 Công nhân04 Nông dân05 Công an06 Bộ đội07 Doanh nhân08 Lao động tự do09 Nội trợ10 Khác