Top Banner
UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Số: /QĐ-SGDĐT Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2020 QUYẾT ĐỊNH Về việc công nhận học sinh trúng tuyển vào lớp 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn năm học 2020-2021 GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Căn cứ Thông tư ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của trường trung học phổ thông chuyên theo Văn bản hợp nhất số 20/VBHN-BGDĐT ngày 30 tháng 5 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo; Căn cứ Quyết định số 1668/QĐ-UBND ngày 13 tháng 6 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa về việc Kiện toàn chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Giáo dục và Đào tạo; Quyết định số 2548/QĐ-UBND ngày 07 tháng 8 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc Sắp xếp cơ cấu tổ chức của Sở Giáo dục và Đào tạo; Căn cứ Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 30 tháng 01 năm 2020 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc Phê duyệt Kế hoạch, phương thức tuyển sinh vào lớp 10 các trường trung học phổ thông, các trung tâm giáo dục thường xuyên – hướng nghiệp năm học 2020-2021 trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa; Căn cứ Công văn số 980/SGDĐT-QLCL ngày 14 tháng 5 năm 2020 về việc Hướng dẫn tổ chức tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm học 2020-2021; Kết quả của Hội đồng chấm thi Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2020-2021; Xét đề nghị của Hội đồng tuyển sinh vào lớp 10 trung học phổ thông năm học 2020-2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo. QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công nhận học sinh trúng tuyển vào lớp 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn năm học 2020-2021 theo danh sách đính kèm. Điều 2. Hiệu trưởng Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn có trách nhiệm thông báo kết quả tuyển sinh đến học sinh biết, đồng thời hoàn chỉnh hồ sơ tuyển sinh theo đúng quy định hiện hành. Điều 3. Chánh văn phòng, Trưởng phòng Quản lý chất lượng và các phòng, ban liên quan; Hiệu trưởng Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn và các học sinh nêu tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận: - Như điều 3; - Lưu : VT, QLCL. GIÁM ĐỐC Võ Hoàn Hải
12

UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …lqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200904/QD_654_Cong... · 2020. 9. 4. · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA

Mar 26, 2021

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …lqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200904/QD_654_Cong... · 2020. 9. 4. · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA

UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Số: /QĐ-SGDĐT Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2020

QUYẾT ĐỊNH

Về việc công nhận học sinh trúng tuyển vào lớp 10

Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn năm học 2020-2021

GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Căn cứ Thông tư ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của trường trung

học phổ thông chuyên theo Văn bản hợp nhất số 20/VBHN-BGDĐT ngày 30 tháng

5 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo;

Căn cứ Quyết định số 1668/QĐ-UBND ngày 13 tháng 6 năm 2016 của Ủy

ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa về việc Kiện toàn chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và

cơ cấu tổ chức của Sở Giáo dục và Đào tạo; Quyết định số 2548/QĐ-UBND ngày

07 tháng 8 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc Sắp xếp cơ cấu tổ chức của

Sở Giáo dục và Đào tạo;

Căn cứ Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 30 tháng 01 năm 2020 của Chủ

tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc Phê duyệt Kế hoạch, phương thức tuyển sinh vào

lớp 10 các trường trung học phổ thông, các trung tâm giáo dục thường xuyên –

hướng nghiệp năm học 2020-2021 trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa;

Căn cứ Công văn số 980/SGDĐT-QLCL ngày 14 tháng 5 năm 2020 về việc

Hướng dẫn tổ chức tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm học 2020-2021; Kết quả của

Hội đồng chấm thi Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2020-2021;

Xét đề nghị của Hội đồng tuyển sinh vào lớp 10 trung học phổ thông năm học

2020-2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công nhận học sinh trúng tuyển vào lớp 10 Trường THPT chuyên Lê

Quý Đôn năm học 2020-2021 theo danh sách đính kèm.

Điều 2. Hiệu trưởng Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn có trách nhiệm thông

báo kết quả tuyển sinh đến học sinh biết, đồng thời hoàn chỉnh hồ sơ tuyển sinh theo

đúng quy định hiện hành.

Điều 3. Chánh văn phòng, Trưởng phòng Quản lý chất lượng và các phòng,

ban liên quan; Hiệu trưởng Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn và các học sinh nêu

tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận: - Như điều 3;

- Lưu : VT, QLCL.

GIÁM ĐỐC

Võ Hoàn Hải

Page 2: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …lqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200904/QD_654_Cong... · 2020. 9. 4. · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

1 1 010015 001 Nguyễn Triều Dương 20/01/2005 THCS Quang Trung-NH 5,75 10,00 10,00 10,00 55,75

2 2 010076 004 Nguyễn Đỗ Anh Tài 21/07/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,00 10,00 9,00 9,50 55,50

3 3 010022 001 Lê Thanh Hải 31/01/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,00 10,00 9,25 9,00 54,25

4 4 010057 003 Trần Bình Minh 10/01/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,75 10,00 10,00 8,00 51,75

5 5 010088 005 Phạm Thanh Tín 12/10/2005 THCS Chu Văn An-NH 6,25 9,00 9,25 9,00 51,50

6 6 010072 003 Nguyễn Lâm Phú Quý 22/12/2005 THCS Lương Định Của-NT 8,25 9,25 9,75 8,00 51,25

7 7 010063 003 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 12/10/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,25 9,50 9,75 7,75 50,75

8 8 010053 003 Trần Khánh Ly 15/06/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,00 9,00 8,75 8,00 48,75

9 9 010006 001 Lê Đức Thành Danh 16/01/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 8,75 9,50 7,75 47,75

10 10 010077 004 Phan Bá Thanh 02/04/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 9,25 9,00 7,50 47,50

11 11 010009 001 Nguyễn Đặng Minh Duy 05/03/2005 THCS Lý Thường Kiệt-NT 5,50 10,00 9,75 7,25 47,00

12 12 010033 002 Nguyễn Quang Huy 07/01/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 5,00 10,00 8,00 8,00 47,00

13 13 010047 002 Bàng Mỹ Linh 02/10/2005 THCS Lương Định Của-NT 8,00 10,00 9,50 6,50 47,00

14 14 010078 004 Nguyễn Hà Thanh 08/06/2005 THCS Thái Nguyên-NT 7,50 8,00 9,75 7,25 47,00

15 15 010025 002 Chu Minh Hiếu 16/12/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,00 9,00 9,50 7,00 46,50

16 16 010068 003 Đỗ Hồng Phúc 26/08/2005 THCS Võ Văn Ký-NT 6,50 8,75 9,50 7,25 46,50

17 17 010084 004 Nguyễn Hiếu Thuận 31/10/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,25 9,00 9,25 7,00 46,50

18 18 010083 004 Cao Thị Anh Thơ 12/02/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,25 9,50 9,25 7,00 46,00

19 19 010012 001 Phạm Bùi Trí Dũng 31/03/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,75 10,00 9,50 6,25 46,00

20 20 010042 002 Trương Đình Khoa 05/10/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,75 9,25 9,50 6,75 45,75

21 21 010081 004 Đặng Quốc Thịnh 28/08/2005 THCS Nguyễn Khuyến-NT 7,50 9,75 9,75 6,25 45,75

22 22 010091 005 Nguyễn Đình Tú 24/04/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,00 9,75 7,50 7,50 45,75

23 23 010052 003 Nguyễn Phi Long 03/06/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,50 9,75 9,00 6,75 45,50

24 24 010029 002 Nguyễn Minh Hiệu 18/05/2005 THCS Bùi Thị Xuân-NT 6,00 9,00 9,25 6,75 44,50

(TRÚNG TUYỂN VÀO CÁC LỚP CHUYÊN ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC)

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 (SAU PHÚC KHẢO) TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN NĂM HỌC 2020-2021

(Kèm theo Quyết định số 654/QĐ-SGDĐT ngày 03/9/2020 của Sở GD&ĐT Khánh Hòa)

Môn chuyên: Toán

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

Page 3: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …lqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200904/QD_654_Cong... · 2020. 9. 4. · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

25 25 010058 003 Nguyễn Hồng Minh 05/05/2005 THCS Võ Văn Ký-NT 7,75 9,75 9,00 6,00 44,50

26 26 010003 001 Nguyễn Tuấn Bảo 26/01/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 5,75 9,25 9,00 6,75 44,25

27 27 010024 001 Nguyễn Hoàng Hiếu 30/04/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 6,33 10,00 7,50 6,75 44,08

28 28 010010 001 Nguyễn Thành Duy 23/05/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 5,00 8,75 9,00 7,00 43,75

29 29 010040 002 Ngô Đình Vũ Khang 15/05/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 5,75 9,25 8,00 6,75 43,25

30 30 010036 002 Nguyễn Đỗ Phương Huyền 09/06/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 8,75 7,25 6,75 43,00

31 31 010018 001 Phạm Hải Đăng 07/05/2005 THCS Âu Cơ-NT 3,75 9,75 9,00 6,75 42,75

32 32 010061 003 Huỳnh Đức Nghĩa 16/07/2005 THCS Bùi Thị Xuân-NT 5,75 8,00 8,00 7,00 42,75

33 33 010002 001 Nguyễn Xuân Bách 21/09/2005 THCS Võ Văn Ký-NT 6,50 9,00 9,75 5,75 42,50

34 34 010046 002 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 08/09/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,75 8,75 9,50 5,50 42,50

35 35 010037 002 Đặng Gia Hưng 06/03/2005 THCS Thái Nguyên-NT 7,00 9,00 8,25 6,00 42,25

36 36 010044 002 Nguyễn Phi Anh Khôi 11/06/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,00 9,50 9,25 5,50 42,25

37 37 010075 004 Nguyễn Ngọc Thái Sơn 22/04/2005 THCS Thái Nguyên-NT 7,00 9,50 7,75 6,00 42,25

38 1 010122 006 Nguyễn Thanh Khôi 10/03/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 6,75 9,75 9,50 9,25 53,75

39 2 010121 006 Phan Văn Khải 11/09/2005 THCS Lý Thường Kiệt-VN 4,75 10,00 8,75 8,25 48,25

40 3 010134 007 Trần Thị Gia Quý 06/10/2005 THCS Trần Phú-CR 6,00 9,00 8,75 8,00 47,75

41 4 010142 008 Khổng Đức Tiến 07/12/2005 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8,50 8,00 9,25 7,25 47,50

42 5 010133 007 Trương Quang Phước 26/08/2005 THCS Trần Nhật Duật-NT 8,00 8,00 9,50 7,25 47,25

43 6 010114 006 Lê Gia Huy 12/07/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,50 8,00 8,25 8,00 46,75

44 7 010135 007 Lâm Bảo Quỳnh 06/12/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,50 8,25 8,75 7,00 45,50

45 8 010108 006 Đỗ Trọng Hiếu 09/05/2005 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6,00 8,00 7,75 7,75 45,00

46 9 010116 006 Lê Việt Huy 22/07/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 5,75 10,00 9,00 6,75 45,00

47 10 010120 006 Đặng Quốc Khánh 24/09/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,00 7,75 9,25 7,00 45,00

48 11 010124 006 Giáp Bảo Lộc 24/05/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,75 8,00 8,50 7,00 44,25

49 12 010107 006 Nguyễn Minh Hiếu 29/10/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,50 9,25 8,50 6,25 44,00

50 13 010117 006 Trần Mạnh Hùng 02/04/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 6,75 8,00 8,25 7,00 44,00

51 14 010104 006 Nguyễn Phúc Đăng 02/01/2005 THCS Trưng Vương-NT 6,25 8,25 9,25 6,75 44,00

52 15 010140 008 Hoàng Trần Thiên 16/01/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 8,00 5,75 7,75 43,75

Môn chuyên: Vật lý

Page 4: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …lqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200904/QD_654_Cong... · 2020. 9. 4. · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

53 16 010110 006 Lê Nguyên Hoàng 21/01/2005 THCS Thái Nguyên-NT 5,00 8,25 8,50 7,25 43,50

54 17 010129 007 Nguyễn Đình Phong 26/02/2005 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6,25 9,00 8,75 6,50 43,50

55 18 010132 007 Nguyễn Phùng Thanh Phương 13/10/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,50 8,00 9,25 6,50 43,25

56 19 010144 008 Nguyễn Minh Trí 19/02/2005 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 7,25 8,00 9,50 6,00 42,75

57 20 010111 006 Lê Việt Hoàng 22/07/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 6,00 8,75 8,25 6,50 42,50

58 21 010138 008 Nguyễn Tấn Tài 17/02/2005 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6,25 9,00 7,75 6,50 42,50

59 22 010136 007 Trần Hương Quỳnh 25/02/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,25 7,50 7,50 6,50 41,75

60 23 010146 008 Nguyễn Anh Tuấn 12/08/2005 THCS Âu Cơ-NT 6,00 8,00 8,50 6,25 41,25

61 24 010105 006 Nguyễn Trọng Hào 06/09/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,00 7,25 9,25 6,00 40,50

62 25 010119 006 Trần Quang Khánh 20/04/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,00 8,25 8,25 6,00 40,50

63 26 010141 008 Lê Minh Thông 03/04/2005 THCS Âu Cơ-NT 6,25 9,25 8,50 5,50 40,50

64 27 010148 008 Huỳnh Mạnh Tường 20/03/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,25 8,00 8,75 5,50 40,50

65 28 010126 007 Phạm Nguyễn Nhật Minh 21/02/2005 THCS Thái Nguyên-NT 4,50 8,00 9,25 6,00 39,75

66 29 010147 008 Phạm Ngọc Tuấn 05/07/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,50 8,00 8,25 5,75 39,00

67 30 010149 008 Lê Đại Việt 10/01/2005 THCS Âu Cơ-NT 4,75 8,00 9,25 5,50 38,50

68 31 010103 006 Nguyễn Thanh Dương 30/05/2005 THCS Âu Cơ-NT 6,25 7,75 7,00 5,75 38,25

69 32 010128 007 Hoàng Văn Ngân 23/06/2005 THCS Âu Cơ-NT 4,75 7,25 8,50 5,75 37,75

70 33 010145 008 Trương Đình Trọng 06/12/2005 THCS Trưng Vương-NT 5,50 8,00 8,75 5,00 37,25

71 34 010102 006 Trần Anh Duy 02/01/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,00 6,50 7,75 6,25 37,00

72 35 010113 006 Nguyễn Nhật Anh Huy 09/12/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,25 8,25 7,00 5,00 36,50

73 36 010115 006 Bùi Huỳnh Minh Huy 22/01/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 4,75 9,00 6,75 5,25 36,25

74 1 010211 011 Lê Quang Thắng 29/03/2005 THCS Thái Nguyên-NT 7,00 9,00 10,00 8,75 52,25

75 2 010168 009 Phan Hiếu Huy 27/02/2005 THCS Thái Nguyên-NT 7,00 9,00 9,50 8,50 51,00

76 3 010167 009 Nguyễn Kim Di Huấn 30/06/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 7,00 8,00 9,75 8,50 50,25

77 4 010188 010 Trần Thụy Kim Ngân 20/07/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,75 8,75 10,00 7,75 49,75

78 5 010200 011 Lê Quỳnh Như 27/10/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,75 9,00 8,75 7,50 48,00

79 6 010180 010 Phan Lê Khánh Linh 05/06/2005 THCS Thái Nguyên-NT 7,50 9,00 8,75 7,00 46,25

80 7 010185 010 Trần Ngọc Minh 24/08/2005 THCS Võ Văn Ký-NT 7,50 8,25 10,00 6,75 46,00

Môn chuyên: Hóa học

Page 5: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …lqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200904/QD_654_Cong... · 2020. 9. 4. · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

81 8 010166 009 Lê Nguyễn Mỹ Hoa 21/09/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,00 8,50 9,25 7,00 45,75

82 9 010154 009 Kiều Phước Bảo 03/11/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 8,00 9,50 7,25 45,50

83 10 010150 009 Hoàng Bình An 20/01/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,00 9,00 9,00 6,75 45,25

84 11 010155 009 Lê Trọng Bằng 06/10/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 7,25 9,25 7,50 45,25

85 12 010202 011 Phan Đức Phát 28/01/2005 THCS Võ Văn Ký-NT 5,75 9,25 9,25 7,00 45,25

86 13 010219 011 Đào Lê Uyên 05/11/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,50 9,00 9,25 6,50 45,25

87 14 010153 009 Hoàng Lê Gia Bảo 13/05/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 8,50 8,75 7,00 45,00

88 15 010221 011 Thiều Quang Vinh 02/11/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,00 8,00 8,75 7,25 44,50

89 16 010197 010 Trần Xuân Tuyết Nhi 05/08/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,50 8,00 9,50 6,75 44,25

90 17 010175 010 Trần Ngọc Khuê 15/02/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,50 9,00 8,75 6,50 43,75

91 18 010206 011 Đặng Bùi Thế Quang 07/02/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,75 9,00 8,00 6,25 43,50

92 19 010169 009 Tống Quang Huy 21/05/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,00 8,25 8,25 6,50 43,00

93 20 010214 011 Lê Mai Anh Thư 22/02/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 6,75 8,00 9,50 6,25 43,00

94 21 010163 009 Phạm Thị Lam Giang 28/09/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,25 8,50 9,50 5,00 41,25

95 22 010212 011 Vũ Hiếu Thiên 02/08/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,25 8,50 9,75 5,50 41,00

96 23 010209 011 Nguyễn Trần Phương Thảo 04/04/2005 THCS Ngô Quyền-DK 7,58 9,00 9,25 5,00 40,83

97 24 010181 010 Trịnh Trần Khánh Linh 30/01/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 9,00 8,50 5,50 40,75

98 25 010173 009 Phan Nguyễn Gia Khôi 20/05/2005 THCS Thái Nguyên-NT 5,50 8,00 8,50 6,00 40,00

99 26 010187 010 Nguyễn Xuân Nam 01/11/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 8,00 7,75 6,00 40,00

100 27 010178 010 Nguyễn Thập Trung Kiên 04/04/2005 TH&THCS Bình Ba-CR 7,00 8,00 8,75 5,00 38,75

101 28 010196 010 Vũ Hà Nhi 27/12/2005 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 7,00 8,00 8,75 5,00 38,75

102 29 010216 011 Hoàng Thị Khánh Trâm 21/02/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 8,00 9,00 5,00 38,25

103 30 010182 010 Ngô Nguyễn Quỳnh Mai 31/01/2005 THCS Trần Quang Khải-DK 6,00 8,75 8,25 5,00 38,00

104 31 010218 011 Đỗ Quang Trung 11/01/2005 THCS Hùng Vương-CL 5,25 7,00 8,75 5,50 37,50

105 32 010179 010 Bùi Thị Hoa Lê 11/06/2005 THCS Nguyễn Hiền-CL 5,75 8,25 8,25 5,00 37,25

106 33 010207 011 Đỗ Nhật Phương Thanh 10/04/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,00 9,00 7,50 5,00 36,50

107 34 010161 009 Trần Quốc Đạt 29/09/2005 THCS Phan Chu Trinh-DK 3,00 8,25 6,75 5,75 35,25

108 35 010165 009 Trần Minh Hiếu 25/04/2005 THCS Nguyễn Trung Trực-NH 4,00 6,75 6,25 5,00 32,00

Page 6: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …lqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200904/QD_654_Cong... · 2020. 9. 4. · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

109 1 010226 012 Hồ Thị Ngọc Dung 29/09/2005 THCS Tô Hạp-KS 6,75 8,00 7,75 8,50 48,00

110 2 010237 012 Đào Nguyễn Hữu Khánh 03/12/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 5,00 8,00 9,00 8,00 46,00

111 3 010227 012 Nguyễn Anh Duy 07/01/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,00 7,50 7,50 7,50 45,50

112 4 010246 013 Lê Trần Nguyên Phúc 28/05/2005 THCS Yersin-NT 5,00 8,00 8,00 8,00 45,00

113 5 010248 013 Phạm Thị Ngọc Quỳnh 13/09/2005 THCS Lam Sơn-NT 7,50 8,00 9,00 6,75 44,75

114 6 010247 013 Nguyễn Võ Nhật Phương 07/01/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 8,00 10,00 6,75 44,50

115 7 010245 012 Ngô Phương Tuyết Nhi 15/05/2005 THCS Âu Cơ-NT 6,75 8,00 8,00 6,75 43,00

116 8 010254 013 Nguyễn Vũ Hải Vi 16/02/2005 THCS Lam Sơn-NT 5,00 8,00 6,50 7,75 42,75

117 9 010240 012 Đỗ Thành Long 24/08/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 5,25 8,00 8,00 7,00 42,25

118 10 010225 012 Nguyễn Phạm Xuân Công 11/09/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 6,25 8,00 7,75 6,75 42,25

119 11 010241 012 Vũ Nguyễn Hương Ly 16/02/2005 THCS Lam Sơn-NT 5,00 8,25 9,00 6,50 41,75

120 12 010243 012 Trần Bá Nghĩa 18/11/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 6,25 8,00 8,50 6,00 40,75

121 13 010253 013 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22/07/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,50 7,00 7,75 6,50 40,75

122 14 010251 013 Lê Hoàng Thủy 30/10/2005 THCS Thái Nguyên-NT 5,75 7,75 6,75 6,75 40,50

123 15 010238 012 Ngô Gia Linh 28/07/2005 THCS Thái Nguyên-NT 4,50 6,75 8,25 6,75 39,75

124 16 010239 012 Nguyễn Phương Linh 10/09/2005 THCS Lam Sơn-NT 5,83 5,50 7,75 6,75 39,33

125 17 010252 013 Chu Thị Bảo Trâm 05/01/2005 THCS Lương Định Của-NT 5,50 6,50 6,25 7,00 39,25

126 18 010229 012 Nguyễn Hoàng Phương Giang 16/02/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 7,50 7,00 7,25 5,75 39,00

127 19 010242 012 Nguyễn Xuân Mạnh 18/04/2005 THCS Võ Văn Ký-NT 5,50 9,00 8,75 5,25 39,00

128 20 010224 012 Nguyễn Hà Trân Châu 28/09/2005 THCS Lý Thái Tổ-NT 7,00 7,50 9,00 5,00 38,50

129 21 010255 013 Trần Thị Kim Xuyến 07/08/2005 THCS Âu Cơ-NT 7,00 8,00 8,25 5,00 38,25

130 22 010228 012 Ngô Lê Khánh Đạt 30/11/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,00 7,75 9,25 5,00 38,00

131 23 010231 012 Nguyễn Duy Hiển 02/12/2005 THCS Âu Cơ-NT 5,75 8,25 8,50 5,00 37,50

132 24 010257 013 Nguyễn Ngọc Hải Yến 26/03/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,75 8,00 6,25 5,75 37,25

133 25 010249 013 Dương Quang Thành 04/02/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,75 8,00 6,75 5,00 36,50

134 26 010236 012 Vũ Dương Khánh 26/07/2005 THCS Lam Sơn-NT 5,50 8,00 7,00 5,25 36,25

135 27 010235 012 Lê Ngọc Bảo Khanh 06/08/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,25 6,25 6,50 5,75 35,25

136 28 010230 012 Phùng Việt Hái 30/09/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,00 8,00 4,75 5,75 34,00

Môn chuyên: Sinh học

Page 7: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …lqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200904/QD_654_Cong... · 2020. 9. 4. · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

137 29 010233 012 Lê Nguyễn Nhật Hòa 19/08/2005 THCS Phan Đình Phùng-CL 3,50 8,00 3,75 5,50 31,75

138 1 010287 015 Vương Thị Bảo Ngọc 26/08/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,75 8,00 8,75 8,50 50,00

139 2 010301 015 Tô Thục San 15/04/2005 THCS Trần Quang Khải-CL 8,25 8,00 7,75 7,50 46,50

140 3 010285 015 Võ Ngọc Kim Ngân 15/09/2005 THCS Ngô Quyền-DK 6,75 7,00 8,50 8,00 46,25

141 4 010294 015 Văn Duy Phúc 02/07/2005 THCS Trưng Vương-NT 7,00 8,00 9,50 7,00 45,50

142 5 010293 015 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 18/01/2005 THCS Mạc Đĩnh Chi-DK 6,25 8,50 8,00 7,50 45,25

143 6 010306 016 Phạm Hồ Ngọc Tiên 27/11/2005 THCS Võ Văn Ký-NT 6,50 8,00 9,75 7,00 45,25

144 7 010304 015 Trần Minh Thương 29/06/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,00 7,00 8,50 7,50 45,00

145 8 010261 014 Bùi Huỳnh Vân Anh 18/12/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,25 8,00 8,75 7,25 44,75

146 9 010267 014 Trần Ngân Hà 30/12/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 6,50 8,00 8,50 7,00 44,00

147 10 010292 015 Lê Quỳnh Nhi 03/04/2005 THCS Bùi Thị Xuân-NT 7,25 8,50 8,25 6,50 43,50

148 11 010259 014 Vũ Thúy An 12/10/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 8,00 7,00 7,50 7,00 43,50

149 12 010266 014 Nguyễn Thị Khánh Hà 11/08/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 6,50 5,50 8,75 7,50 43,25

150 13 010262 014 Phạm Trịnh Thanh Bình 30/08/2005 THCS Nguyễn Văn Cừ-NH 5,25 6,25 7,50 8,00 43,00

151 14 010275 014 Ngô Thị Hương Lan 01/07/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,25 7,50 10,00 6,00 42,75

152 15 010303 015 Nguyễn Khánh Thư 28/12/2005 THCS Phan Chu Trinh-DK 6,75 5,25 7,75 7,50 42,25

153 16 010283 015 Nguyễn Khánh Ngân 08/10/2005 THCS Lý Thái Tổ-NT 7,50 8,00 10,00 5,50 42,00

154 17 010300 015 Đinh Trúc Quỳnh 25/02/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,75 8,00 8,50 6,25 42,00

155 18 010310 016 Võ Ngọc Thảo Trang 09/10/2005 THCS Thái Nguyên-NT 8,25 6,00 8,25 6,50 42,00

156 19 010311 016 Hồ Thị Trang 28/01/2005 THCS Bùi Thị Xuân-NT 8,00 6,50 5,00 7,50 42,00

157 20 010298 015 Nguyễn Mai Phương 27/04/2005 THCS Âu Cơ-NT 7,00 7,75 9,00 6,00 41,75

158 21 010302 015 Lưu Thị Bích Thảo 19/06/2005 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6,75 6,75 8,50 6,50 41,50

159 22 010260 014 Nguyễn Thị Minh Anh 26/10/2005 THCS Nguyễn Văn Cừ-NH 7,00 8,00 5,00 7,00 41,00

160 23 010279 014 Nguyễn Trương Quỳnh Mai 26/01/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,50 8,00 7,75 5,50 40,75

161 24 010307 016 Đinh Thị Ngọc Tố 18/04/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,25 6,75 8,25 6,50 40,75

162 25 010291 015 Đặng Thị Phương Nhi 21/03/2005 THCS Phan Chu Trinh-DK 7,00 8,00 7,50 6,00 40,50

163 26 010280 014 Hà Trà Mi 28/05/2005 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8,00 8,25 9,25 5,00 40,50

164 27 010274 014 Châu Anh Việt Khuê 29/01/2005 THCS Âu Cơ-NT 6,50 8,00 9,00 5,50 40,00

Môn chuyên: Ngữ văn

Page 8: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …lqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200904/QD_654_Cong... · 2020. 9. 4. · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

165 28 010316 016 Hồ Thị Ngọc Tú 09/06/2005 THCS Lam Sơn-NT 5,50 7,00 9,50 6,00 40,00

166 29 010305 015 Nguyễn Thị Thương 07/01/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,25 8,00 6,75 6,00 40,00

167 30 010299 015 Nguyễn Minh Phượng 08/01/2005 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 5,75 8,00 9,00 5,50 39,25

168 31 010312 016 Trần Thanh Trà 01/09/2005 THCS Âu Cơ-NT 6,75 8,00 8,00 5,50 39,25

169 32 010271 014 Cao Nguyễn Mỹ Hiền 07/09/2005 THCS Quang Trung-CL 7,50 8,00 7,75 5,25 39,00

170 33 010282 015 Đặng Thị Năm 29/06/2005 THCS Lam Sơn-NT 7,25 7,00 6,75 6,00 39,00

171 34 010265 014 Trần Mai Ánh Dương 01/01/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,00 8,00 9,00 5,25 38,75

172 35 010273 014 Nguyễn Gia Khánh 17/08/2005 THCS Âu Cơ-NT 6,25 8,00 7,75 5,50 38,50

173 36 010270 014 Nguyễn Minh Hiếu 25/10/2005 THCS Thái Nguyên-NT 7,75 6,00 9,00 5,25 38,50

174 1 010487 023 Võ Anh Thư 16/09/2005 THCS Chu Văn An-NH 7,75 9,00 9,50 9,10 53,55

175 2 010501 024 Lê Hoàng Khánh Trâm 02/12/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,50 10,00 9,50 7,70 51,10

176 3 010425 021 Nguyễn Ngọc Quỳnh Ngân 26/03/2005 THCS Thái Nguyên-NT 8,00 8,50 9,75 7,50 48,75

177 4 010333 017 Lại Hoàng Trâm Anh 21/08/2005 THCS Bùi Thị Xuân-NT 8,50 8,75 10,00 7,15 48,70

178 5 010442 022 Nguyễn Đức Nhân 10/06/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,75 8,00 9,75 7,25 47,25

179 6 010368 018 Nguyễn Ngọc Hiệu 29/08/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,00 8,75 9,75 6,85 47,05

180 7 010464 022 Trần Thị Thanh Phương 21/02/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 9,00 8,00 9,00 7,00 47,00

181 8 010329 017 Nguyễn Quốc Anh 25/04/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,25 8,00 10,00 7,20 46,85

182 9 010513 025 Nguyễn Ngọc Như Ý 09/05/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 9,00 10,00 6,95 46,60

183 10 010424 021 Nguyễn Hồ Minh Ngân 28/06/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,25 8,00 9,50 7,25 46,50

184 11 010336 017 Trần Nguyễn Bảo Châu 29/03/2005 THCS Thái Nguyên-NT 8,00 8,00 9,25 7,00 46,25

185 12 010451 022 Trần Mỹ Như 27/11/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,50 8,00 10,00 7,25 46,25

186 13 010416 020 Bùi Ngọc Minh 15/04/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 5,75 8,00 9,75 7,45 45,85

187 14 010376 019 Bùi Hoàng Huy 27/08/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,50 8,00 9,25 6,65 45,70

188 15 010413 020 Nguyễn Bình Minh 03/05/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,25 8,25 9,75 7,10 45,55

189 16 010438 021 Nguyễn Trung Nguyên 13/01/2005 THCS Yersin-NT 5,00 9,00 9,75 7,25 45,50

190 17 010415 020 Châu Gia Minh 20/03/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 5,75 5,75 9,75 7,95 45,10

191 18 010418 021 Đỗ Thành Minh 14/04/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,50 8,00 10,00 6,80 44,90

192 19 010460 022 Nguyễn Khánh Phương 30/11/2005 THCS Phan Chu Trinh-DK 6,75 7,75 10,00 6,75 44,75

Môn chuyên: Tiếng Anh

Page 9: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …lqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200904/QD_654_Cong... · 2020. 9. 4. · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

193 20 010411 020 Võ Hoàng Thanh Mai 28/04/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 6,75 8,75 10,00 6,40 44,70

194 21 010335 017 Nguyễn Bảo 02/09/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 5,25 7,75 8,75 7,60 44,55

195 22 010443 022 Nguyễn Quang Nhật 06/10/2005 THCS Thái Nguyên-NT 5,50 8,00 9,50 7,15 44,45

196 23 010461 022 Phạm Ngọc Khánh Phương 06/08/2005 THCS Trưng Vương-NT 7,50 7,75 9,75 6,40 44,20

197 24 010322 017 Nguyễn Thái An 14/08/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,00 8,00 9,00 6,60 43,80

198 25 010384 019 Lê Tuyết Phương Khanh 19/02/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,00 8,00 10,00 6,25 43,75

199 26 010396 020 Nguyễn Ngô Triển Kỳ 30/09/2005 Quốc tế Việt Nam Singapore 6,00 7,25 9,50 7,00 43,75

200 27 010371 019 Võ Thị Kim Hòa 24/09/2005 THCS Thái Nguyên-NT 8,25 6,75 9,50 6,40 43,70

201 28 010488 023 Sử Nguyễn Minh Thư 03/07/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 8,50 9,25 9,50 5,35 43,30

202 29 010346 018 Huỳnh Minh Đức 22/01/2005 THCS Thái Nguyên-NT 5,25 8,00 9,75 6,75 43,25

203 30 010419 021 Ngô Khánh Nam 27/04/2005 THCS Trần Nhật Duật-NT 5,75 8,00 9,50 6,60 43,05

204 31 010403 020 Nguyễn Thảo Linh 12/03/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,75 8,00 10,00 5,75 43,00

205 32 010394 020 Nguyễn Phước Kiệt 26/05/2005 THCS Chu Văn An-NH 6,00 7,50 9,75 6,45 42,60

206 33 010370 019 Lê Hoàng 11/06/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,50 8,00 9,50 6,15 42,45

207 34 010482 023 Lê Trần Mỹ Thuận 17/03/2005 THCS Trần Nhật Duật-NT 7,75 7,75 10,00 5,65 42,45

208 35 010493 024 Nguyễn Lê Huyền Trang 04/02/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,75 9,00 9,25 5,40 42,20

209 36 010373 019 Hoàng Đôn Thiện Hòa 16/03/2005 THCS Hùng Vương-CL 7,00 7,00 9,50 6,20 42,10

210 37 010433 021 Đồng Khánh Ngọc 08/02/2005 THCS Âu Cơ-NT 7,25 7,75 10,00 5,70 42,10

211 38 010380 019 Phạm Việt Hùng 03/10/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 6,50 8,00 9,50 6,00 42,00

212 39 010408 020 Nguyễn Ngọc Thảo Ly 11/10/2005 THCS Bùi Thị Xuân-NT 5,25 7,75 10,00 6,30 41,90

213 40 010471 023 Nguyễn Đoàn Hoàng Sơn 19/03/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,25 8,00 10,00 6,20 41,85

214 41 010414 020 Làu Cẩm Minh 24/10/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,75 8,00 8,75 6,00 41,50

215 42 010441 021 Nguyễn An Nhân 27/06/2005 THCS Bùi Thị Xuân-NT 6,25 7,75 9,50 6,00 41,50

216 43 010392 019 Huỳnh Đăng Khoa 31/08/2005 THCS Bùi Thị Xuân-NT 6,75 9,00 9,25 5,50 41,50

217 44 010328 017 Nguyễn Trần Phương Anh 10/01/2005 THCS Lý Thái Tổ-NT 6,75 8,00 9,50 5,70 41,35

218 45 010357 018 Hoàng Lê Bảo Hân 20/05/2005 THCS Thái Nguyên-NT 7,00 8,00 10,00 5,45 41,35

219 46 010481 023 Trần Lý Quốc Thịnh 01/07/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,50 7,75 9,75 5,40 41,20

220 47 010406 020 Trần Quang Lộc 11/10/2005 THCS Âu Cơ-NT 5,00 7,50 9,00 6,55 41,15

221 48 010360 018 Trần Bảo Hân 04/01/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,50 8,00 9,25 6,10 41,05

Page 10: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …lqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200904/QD_654_Cong... · 2020. 9. 4. · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

222 49 010446 022 Nguyễn Ngọc Trang Nhi 03/05/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 7,50 8,00 10,00 5,15 40,95

223 50 010337 017 Trần Hồ Linh Châu 23/03/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 7,50 8,00 9,50 5,30 40,90

224 51 010434 021 Nguyễn Vũ An Nguyên 21/06/2005 THCS Thái Nguyên-NT 7,00 7,00 9,75 5,70 40,85

225 52 010404 020 Dương Thùy Linh 01/01/2005 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 7,00 7,75 10,00 5,35 40,80

226 53 010326 017 Trần Phan Lê Anh 03/09/2005 THCS Thái Nguyên-NT 5,00 8,00 9,00 6,20 40,60

227 54 010340 017 Phan Ngọc Lan Chi 19/06/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 8,00 9,50 5,45 40,60

228 55 010402 020 Mai Phương Linh 20/07/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,00 8,00 9,75 5,60 40,55

229 56 010390 019 Trương Quốc Khánh 07/06/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,75 8,00 9,75 5,30 40,40

230 57 010420 021 Lê Phương Nam 19/09/2005 THCS Trần Nhân Tông-DK 6,00 8,25 9,50 5,45 40,10

231 58 010426 021 Đỗ Thanh Ngân 04/12/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,75 8,00 9,75 5,20 40,10

232 59 010374 019 Vương Thi Vân Hồng 24/10/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,00 7,25 9,50 5,10 40,05

233 60 010361 018 Trương Bảo Hân 19/10/2005 THCS Võ Văn Ký-NT 7,75 8,00 9,25 5,00 40,00

234 61 010450 022 Nguyễn Khánh Như 18/12/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 9,00 9,75 5,00 40,00

235 62 010332 017 Vương Thu Anh 27/11/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 6,75 8,00 9,50 5,25 40,00

236 63 010428 021 Dương Lê Bảo Ngọc 06/01/2005 THCS Thái Nguyên-NT 7,75 8,00 9,25 5,00 40,00

237 64 010489 023 Phan Song Thư 15/11/2005 THCS Âu Cơ-NT 6,00 8,00 10,00 5,25 39,75

238 65 010484 023 Nguyễn Gia Bảo Thụy 03/05/2005 THCS Võ Văn Ký-NT 7,25 6,50 9,75 5,40 39,70

239 66 010507 025 Nguyễn Khánh Uyên 28/07/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,00 7,00 9,25 5,15 39,70

240 67 010504 025 Đặng Trần Anh Tuấn 26/02/2005 THCS Yersin-NT 5,50 8,00 9,75 5,45 39,60

241 68 010338 017 Huỳnh Minh Châu 13/12/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,50 8,00 9,00 5,30 39,40

242 69 010462 022 Mai Cao Minh Phương 27/11/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 8,00 9,75 5,10 39,30

243 70 010398 020 Trịnh Trần Diệu Linh 02/04/2005 THCS Nguyễn Thị Minh Khai-CR 6,25 6,25 10,00 5,55 39,15

244 71 010502 024 Bùi Minh Tri 17/04/2005 THCS Lương Thế Vinh-NT 5,25 8,00 9,50 5,40 38,95

245 72 010505 025 Lê Đức Uy 07/05/2005 THCS Trần Quốc Toản-NT 4,25 6,50 9,75 5,95 38,35

246 1 010536 027 Đinh Thị Nguyệt Thanh 22/05/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 8,00 9,00 9,50 10,00 56,50

247 2 010515 026 Nguyễn Quốc An 28/07/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 8,00 8,75 9,20 50,60

248 3 010535 027 Phan Nam Thanh 11/03/2005 THCS Lý Thái Tổ-NT 7,25 9,00 9,75 7,95 49,85

249 4 010539 027 Huỳnh Minh Trung 02/03/2005 THCS Thái Nguyên-NT 5,00 8,00 7,50 9,60 49,30

Môn chuyên: Tin học

Page 11: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …lqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200904/QD_654_Cong... · 2020. 9. 4. · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

250 5 010540 027 Nguyễn Ngọc Tú 01/08/2005 THCS Thái Nguyên-NT 5,75 9,00 7,75 8,55 48,15

251 6 010526 026 Trần Phạm Bảo Long 25/01/2005 THCS Thái Nguyên-NT 5,75 8,00 7,75 8,45 46,85

252 7 010523 026 Nguyễn Duy Nhật Khang 15/07/2005 THCS Nguyễn Khuyến-NT 5,75 8,00 8,50 7,95 46,10

253 8 010519 026 Hoàng Ngọc Dung 04/01/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,00 8,00 8,25 7,50 45,75

254 9 010528 026 Từ Gia Phát 20/01/2005 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,50 8,00 9,75 6,05 42,40

255 10 010542 027 Nguyễn Hà Vy 23/08/2005 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 8,25 8,00 6,55 42,15

256 11 010532 027 Mai Anh Quân 01/06/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,25 8,00 9,25 5,85 41,05

257 12 010534 027 Trần Đặng Minh Quân 13/10/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 5,25 8,00 9,75 5,75 40,25

258 13 010529 027 Nguyễn Tài Phú 22/04/2005 THCS Tô Hiến Thành-NH 4,00 8,00 8,00 6,30 38,90

259 14 010531 027 Nguyễn Huy Phước 04/06/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 6,50 8,00 8,75 5,15 38,70

260 15 010517 026 Nguyễn Đức Hoàng Bách 12/01/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,00 7,00 8,25 5,10 36,55

261 16 010518 026 Nguyễn Gia Bảo 26/12/2005 THCS Âu Cơ-NT 4,50 8,00 8,25 5,10 36,05

Danh sách này có 261 học sinh.

Page 12: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …lqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200904/QD_654_Cong... · 2020. 9. 4. · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

1 010071 003 Đoàn Anh Quân 26/07/2005 THCS Trần Nhân Tông-DK 5,80 9,00 5,50 7,25 42,05 Toán

2 010096 005 Nguyễn Hoàng Vũ 19/06/2005 THCS Nguyễn Thị Minh Khai-CR 5,25 9,00 8,75 6,25 41,75 Toán

3 010069 003 Trần Công Hoàng Phước 26/07/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,83 9,75 9,50 5,50 41,58 Toán

4 010014 001 Nguyễn Việt Dũng 21/03/2005 THCS Thái Nguyên-NT 7,25 9,00 9,25 5,25 41,25 Toán

5 010074 004 Phan Thế Thanh Sơn 18/01/2005 THCS Võ Văn Ký-NT 5,50 9,00 9,75 5,50 40,75 Toán

6 010060 003 Lê Thị Quỳnh Nga 26/05/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,00 8,75 8,50 5,00 40,25 Toán

7 010048 002 Nguyễn Thái Linh 12/01/2005 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,50 8,00 9,25 5,00 39,75 Toán

8 010045 002 Nguyễn Ngọc Pha Lê 17/10/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,50 8,75 7,75 6,25 39,75 Toán

9 010050 003 Nguyễn Võ Xuân Lộc 30/12/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,75 9,00 8,00 5,25 38,50 Toán

10 010070 003 Nguyễn Thiên Phước 23/01/2005 THCS Trần Quốc Tuấn-VN 4,25 8,00 7,50 6,00 37,75 Toán

11 010011 001 Hoàng Đức Dũng 18/10/2005 THCS Thị trấn Khánh Vĩnh 5,25 8,00 7,50 5,00 35,75 Toán

12 010034 002 Nguyễn Quốc Huy 17/11/2005 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,75 7,75 6,25 5,25 33,50 Toán

13 010130 007 Phạm Lê Hồng Phong 09/03/2005 THCS Nguyễn Văn Cừ-NH 4,50 8,00 7,75 5,00 35,25 Vật lý

(TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP CHUYÊN TIN HỌC ĐƯỢC CHUYỂN TỪ CÁC LỚP CHUYÊN TOÁN VÀ VẬT LÝ)

Điểm

xét tuyển

Danh sách này có 13 học sinh.

Chuyển từ

môn chuyên

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 (SAU PHÚC KHẢO) TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN NĂM HỌC 2020-2021

(Kèm theo Quyết định số 654/QĐ-SGDĐT ngày 03/9/2020 của Sở GD&ĐT Khánh Hòa)

Số

TTSBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

Điểm bài thi