Page 1
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a1
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 LÊ THỊ QUẾ ANH 25/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.4010 Toán12A1 Văn Địa Anh 01 01 01 01
2 PHÙNG UYÊN ÁI 29/05/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.7001 Toán12A1 Văn Địa Anh 01 01 01 01
3 DƯƠNG TẤN ĐẠT 11/02/1998 Bình Phước Nam Kinh K T 7.3058 Toán12a1 Văn Lý Địa Anh 03 03 02 01 02
4 TẠ VŨ MINH HÀO 25/11/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.8087 Toán12a1 Văn Lý Địa Anh 04 04 02 02 02
5 CHÂU THỊ THANH HẰNG 17/05/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me G T 8.1090 Toán12A1 Văn Địa Anh 04 04 02 02
6 LƯƠNG NGỌC HIẾU 13/09/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.8104 Toán12A1 Văn Địa Anh 04 04 02 03
7 THẠCH THỊ KIM HOÀNG 15/02/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me TB T 6.4113 Toán12A1 Văn Địa Anh 05 05 02 03
8 VƯƠNG TIỂU HỒNG 17/05/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa G T 8.6115 Toán12A1 Văn Địa Anh 05 05 02 03
9 LÝ THỊ KIM HƯƠNG 22/10/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me TB T 6.6138 Toán12A1 Văn Địa Anh 06 06 02 03
10 TRẦN MỸ KIỀU 31/10/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 6.9162 Toán12A1 Văn Địa Anh 07 07 03 04
11 KIM THỊ LAN 04/08/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me TB T 6.7166 Toán12A1 Văn Địa Anh 07 07 03 04
12 SƠN THỊ THUÝ LINH 04/01/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.7182 Toán12A1 Văn Địa Anh 07 07 03 04
13 TRẦN THỊ CẨM LY 22/07/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me TB T 6.7193 Toán12A1 Văn Địa Anh 08 08 03 04
14 NGÔ HUỆ MẪN 02/11/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 8196 Toán12A1 Văn Địa Anh 08 08 03 04
15 TRIỆU LÂM THẾ MỸ 10/10/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me TB K 7.3207 Toán12A1 Văn Địa Anh 08 08 03 04
16 HỒ NGỌC KHÁNH NGÂN 01/07/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.1212 Toán12A1 Văn Địa Anh 09 09 03 05
17 LÝ KIM NGÂN 29/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB K 6.5214 Toán12A1 Văn Địa Anh 09 09 03 05
18 TRẦN KHẢ NGÂN 05/11/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa G T 8.5222 Toán12A1 Văn Địa Anh 09 09 03 05
19 PHÙNG BẢO NGHI 02/10/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa G T 8.4225 Toán12A3 Văn Lý Anh 09 09 05 05
20 TRẦN THỊ THU NGUYỆT 11/12/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me G T 8.1244 Toán12A1 Văn Địa Anh 10 10 03 06
21 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 21/04/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB K 6.3264 Toán12A1 Văn Địa Anh 11 11 04 06
22 TRƯƠNG HUỲNH NHƯ 31/10/1997 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.6275 Toán12A1 Văn Địa Anh 11 11 04 06
23 NGUYỄN THỊ HOA THẢO 07/11/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.5341 Toán12A1 Văn Địa Anh 14 14 04 07
24 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 18/06/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7367 Toán12a1 Văn Địa Anh 15 15 05 08
25 TRẦN NGỌC ANH THƯ 28/02/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8371 Toán12A1 Văn Địa Anh 15 15 05 08
26 TRẦN HỒNG BẢO TRÂN 24/10/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa TB T 6.1398 Toán12A1 Văn Địa Anh 16 16 05 09
27 BÀNH HUẾ TRƯƠNG 16/03/1998 Sóc Trăng Nam Hoa G T 8.2411 Toán12A1 Văn Địa Anh 16 16 05 09
28 LÂM THỊ KIM TUYỀN 19/03/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me TB T 6.2425 Toán12A1 Văn Địa Anh 17 17 06 09
29 YẾP THỊ THANH TUYỀN 09/08/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.5428 Toán12A1 Văn Địa Anh 17 17 06 09
30 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 24/09/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.3461 Toán12A1 Văn Địa Anh 18 18 06 10
Page 2
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a10
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 LA THANH AN 25/03/1998 Sóc Trăng Nam Hoa G T 8.7002 Toán12a10 Văn Lý Anh 01 01 01 01
2 DƯƠNG KHAI CƯỜNG 19/09/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 8.1034 Toán12a10 Văn Lý Hóa 02 02 01 01
3 PHẠM QUỐC CƯỜNG 23/12/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.8035 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 02 02 01 01 01
4 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 25/11/1998 Cà Mau Nữ Kinh G T 8.4052 Toán12A10 Văn Lý Anh 02 02 01 01
5 TRẦN NGUYỄN NHẬT HÀO 19/09/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.9088 Toán12A10 Văn Lý Anh 04 04 02 02
6 LÝ MINH HÒA 20/10/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me G T 9.1111 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 05 05 03 03 03
7 HUỲNH NHẬT HUY 30/01/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 7.9123 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 05 05 03 03 03
8 TRẦN KIM HUY 12/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 9126 Toán12A10 Văn Lý Hóa 05 05 03 03
9 NGUYỄN THU HUỲNH 12/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 9.3131 Toán12A10 Văn Lý Hóa 06 06 03 03
10 ĐỖ NGUYỄN TUẤN KIỆT 19/04/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8159 Toán12A10 Văn Lý Hóa 07 07 03 04
11 TIÊU HOÀNG LẾN 16/11/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 8.2172 Toán12a10 Văn Lý Hóa 07 07 04 04
12 CHUNG VŨ HUỆ MẪN 07/03/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8.2195 Toán12A10 Văn Lý Anh 08 08 04 04
13 KIỀU PHƯƠNG NGHI 15/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.2224 Toán12a10 Văn Lý Anh 09 09 05 05
14 LÝ BÍCH NGỌC 19/07/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa G T 8.9232 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 09 09 05 05 05
15 VÕ THỊ THÁI NGỌC 02/01/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K K 7.7236 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 10 10 05 05 05
16 VƯƠNG TRIỆU MỸ NGỌC 18/11/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.5237 Toán12A10 Văn Lý Anh 10 10 05 05
17 LÂM THẢO NGUYÊN 22/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.7239 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 10 10 05 05 05
18 LÝ LÊ TRUNG PHƯƠNG 20/10/1998 Thanh Hóa Nam Kinh G T 8.5293 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 12 12 06 06 06
19 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG PH 21/09/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 8.1296 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 12 12 06 06 07
20 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 03/09/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.9299 Toán12A10 Văn Lý Anh 12 12 06 07
21 NGUYỄN ANH QUÂN 26/12/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.8303 Toán12A10 Văn Lý Hóa 12 12 06 07
22 TRẦN THIẾU QUÂN 10/11/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 7.5304 Toán12A10 Văn Hóa Anh 12 12 07 07
23 CAO DÂN QUÍ 23/08/1998 Sóc Trăng Nam Hoa G T 8.8305 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 12 12 06 07 07
24 LÊ NHẤT SINH 12/12/1998 Bạc Liêu Nam Kinh G T 8.7314 Toán12a10 Văn Lý Hóa 13 13 07 07
25 TRẦN THANH TÂM 20/07/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 8.1324 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 13 13 07 07 07
26 ĐỖ THANH THANH 14/05/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa G T 8.8328 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 13 13 07 07 07
27 NGUYỄN QUỐC THÁI 14/07/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.3327 Toán12A10 Văn Lý Anh 13 13 07 07
28 NGUYỄN THỊ MỘNG THU 04/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 9356 Toán12A10 Văn Lý Hóa 14 14 07 08
29 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 27/08/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.7368 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 15 15 08 08 08
30 NGUYỄN TRỌNG THỨC 16/02/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.3373 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 15 15 08 04
31 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN 10/05/1997 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.4399 Toán12A10 Văn Lý Hóa 16 16 08 09
32 LÂM VƯƠNG THANH TÙNG 03/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8419 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 17 17 09 09 09
33 TRẦN ĐỖ KHÁNH VY 06/07/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 9.5452 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 18 18 09 10 10
34 HỨA LÊ THIÊN Ý 10/09/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.7456 Toán12a10 Văn Lý Anh 18 18 09 10
Page 3
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a11
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 LÂM QUẾ ANH 03/11/1998 An Giang Nữ Hoa K T 7008 Toán12a8 Văn Địa Anh 01 01 01 01
2 ĐOÀN THÁI BẢO 23/09/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.3019 Toán12A11 Văn Lý Hóa 01 01 01 01
3 TRẦN THÁI BẢO 17/04/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me TB K 6022 Toán12a11 Văn Lý Hóa 01 01 01 01
4 LÊ KHÁNH DUY 29/12/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7044 Toán12A11 Văn Lý Hóa 02 02 01 01
5 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 19/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.2053 Toán12A4 Văn Lý Anh 03 03 02 01
6 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 10/12/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 6.9060 Toán12A11 Văn Lý Hóa 03 03 02 02
7 DƯƠNG THỊ KIỀU ĐĂNG 14/06/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.3065 Toán12a8 Văn Địa Anh 03 03 01 02
8 NGUYỄN SĨ TRUNG HIẾU 25/03/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 6.7105 Toán12A11 Văn Lý Hóa 05 05 02 02
9 TẠ TUẤN HIỆP 08/11/1997 Sóc Trăng Nam Hoa K K 6.6101 Toán12a8 Văn Địa Anh 04 04 02 03
10 DIỆP KHẢI HOÀNG 13/06/1998 Sóc Trăng Nam Hoa TB T 6.7112 Toán12A11 Văn Lý Hóa 05 05 03 03
11 NGUYỄN THỊ MỸ HUÊ 18/11/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.3118 Toán12a3 Văn Lý Anh 05 05 03 03
12 TRẦN THỊ HUỆ 21/06/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 6.7120 Toán12A4 Văn Lý Anh 05 05 03 03
13 NGUYỄN NGỌC NHƯ HUYỀN 15/05/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.3129 Toán12a8 Văn Địa Anh 05 05 02 03
14 ĐẶNG QUÍ HƯƠNG 18/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.4136 Toán12a3 Văn Lý Anh 06 06 03 03
15 ĐÀM XUÂN KHÁNH 01/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 6.9147 Toán12A14 Văn Sử Địa 06 06 01 02
16 TRẦN VĨ LÂM 04/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.3169 Toán12A14 Văn Sử Địa 07 07 01 03
17 QUÁCH MỸ LINH 09/10/1998 Bạc Liêu Nữ Hoa K T 7.3181 Toán12a3 Văn Lý Anh 07 07 04 04
18 LƯU KIM NGÂN 22/09/1998 Tp Hồ Chí MinhNữ Kinh K T 7213 Toán12a11 Văn Lý Hóa 09 09 04 05
19 TRẦN VĂN NHANH 24/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 6.7246 Toán12A11 Văn Lý Hóa 10 10 05 05
20 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 27/09/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 6.9272 Toán12a11 Văn Lý Hóa 11 11 06 06
21 NGUYỄN ANH PHỤNG 09/06/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.6290 Toán12A11 Văn Lý Hóa 12 12 06 06
22 BÙI VỦ LAM PHƯƠNG 21/09/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7292 Toán12A11 Văn Lý Hóa 12 12 06 06
23 KIM THANH THUÝ 26/06/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.4360 Toán12A11 Văn Lý Hóa 14 14 08 08
24 TIỀN NGUYỄN MINH THƯ 23/05/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 6.9370 Toán12A8 Văn Địa Anh 15 15 05 08
25 THU THANH THƯỜNG 18/01/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me TB T 6.7375 Toán12A14 Văn Sử Địa 15 15 02 05
26 PHẠM DUY TOÀN 17/10/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.6387 Toán12A8 Văn Địa Anh 15 15 05 08
27 LÊ THỊ TRÂM 27/08/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 6.7394 Toán12A4 Văn Lý Anh 16 16 08 08
28 LÂM THANH TRÚC 24/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.4408 Toán12a3 Văn Lý Anh 16 16 08 09
29 ĐẶNG TRẦN KHANG VỸ 18/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.3454 Toán12A11 Văn Lý Hóa 18 18 09 10
30 HỒ HUỲNH NHƯ 08/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 6.8266 Toán12A8 Văn Địa Anh 11 11 04 06
31 LƯƠNG THANH LỘC 08/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7190 Toán12A8 Văn Địa Anh 08 08 03 04
32 NGUYỄN PHƯỚC ÁI VY 22/12/1998 Nghệ An Nữ Kinh K T 7.3447 Toán12A8 Văn Địa Anh 18 18 06 10
33 TRẦN THỊ BẢO TRANG 20/09/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.5392 Toán12A8 Văn Địa Anh 16 16 05 08
34 TỪ GIANG YẾN YẾN 21/07/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.6466 Toán12A8 Văn Địa Anh 18 18 06 10
Page 4
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a12
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 KHƯU THÁI HÀ ANH 25/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.7007 Toán12A12 Văn Hóa Sinh Anh 01 01 01 01 01
2 NGUYỄN LÝ VÂN ANH 26/12/1998 Cần Thơ Nữ Kinh K T 7.1015 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 01 01 01 01
3 QUÁCH THUÝ ANH 16/11/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.8016 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 01 01 01 01
4 NGUYỄN THÚY DUY 16/04/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh Y T 6.5048 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 02 02 02 01
5 TRẦN THỊ LINH ĐANG 20/08/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.1057 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 03 03 02 01
6 LÂM THÀNH ĐẠT 20/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.6059 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 03 03 02 01
7 CHÂU TUYẾT HẰNG 24/02/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 7.4091 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 04 04 02 01
8 LÂM ĐỨC HUY 11/05/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me K T 7.2124 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 05 05 03 01
9 CHÂU THANH HUYỀN 14/07/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.8128 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 05 05 03 01
10 TRẦN THỊ THÁI KHƯƠNG 06/08/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 7.5156 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 06 06 04 02
11 ĐỔ THÚY KIỀU 31/07/1998 Hậu Giang Nữ Kinh K T 7.1161 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 07 07 04 02
12 TRẦN THIÊN KIM 08/07/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa TB T 6.4163 Toán12A7 Văn Lý Hóa 07 07 04 04
13 PHAN THỊ THANH LAN 07/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.5167 Toán12A7 Văn Lý Hóa 07 07 04 04
14 BÙI THÙY LINH 31/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.3176 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 07 07 04 02
15 TRỊNH BẢO NGỌC 27/05/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa TB T 6.9235 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 10 10 05 02
16 CHÂU TUYẾT NHI 24/02/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 7.7250 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 10 10 05 03
17 THẠCH THỊ YẾN NHI 20/04/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me G T 8.7253 Toán12A12 Văn Hóa Sinh Anh 10 10 06 03 06
18 THẠCH THỊ HỒNG NHIÊN 25/03/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.9258 Toán12A7 Văn Lý Hóa 10 10 05 06
19 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 01/07/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.6263 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 11 11 06 03
20 TRỊNH NGỌC NHUNG 17/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.9265 Toán12A7 Văn Lý Hóa 11 11 05 06
21 TRẦN THÁI PHỤNG 16/07/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 8291 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 12 12 06 03
22 PHÙNG NGỌC YẾN PHƯƠNG 23/09/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.6298 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 12 12 07 03
23 LÂM BỬU SANG 18/03/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.6312 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 12 12 07 03
24 ĐÀM PHƯƠNG THẢO 15/03/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.1338 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 13 13 07 03
25 NGUYỄN THỊ HIẾU THẢO 14/01/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me G T 8.5340 Toán12A11 Văn Lý Hóa 14 14 07 07
26 TRƯƠNG THỊ HUỆ THIỆN 10/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.3351 Toán12A11 Văn Lý Hóa 14 14 07 08
27 DANH THỊ THU THỦY 21/11/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me G T 8362 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 14 14 08 04
28 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 15/08/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.2366 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 15 15 08 04
29 PHẠM NGUYỄN ANH THƯ 17/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.1369 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 15 15 08 04
30 TRẦN THANH TÍNH 29/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.7385 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 15 15 08 04
31 ĐIỀN THỊ PHƯƠNG TRANG 13/01/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me G T 8.3389 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 15 15 08 04
32 TRỊNH ANH TUẤN 03/03/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 6.9418 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 17 17 09 04
33 TRẦN KIM TUYỀN 13/04/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.9427 Toán12a12 Văn Lý Hóa Anh 17 17 09 10 09
34 NGUYỄN TẤN VĨ 02/03/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.9438 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 17 17 10 04
35 NGUYỄN THANH VY 15/06/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7449 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 18 18 10 04
36 NGUYỄN THỊ THẢO VY 23/01/1997 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.5450 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 18 18 10 04
37 NGUYỄN THỊ THẢO YẾN 10/08/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.6462 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 18 18 10 04
38 TÔ TUYẾT NHƯ 04/09/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 7.8274 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 11 11 06 03
39 NGÔ NGỌC TRÚC PHƯƠNG 02/11/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.3294 Toán12A11 Văn Lý Hóa 12 12 06 06
40 LÊ MINH 19/06/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 6.5198 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 08 08 05 02
41 TRẦN PHƯƠNG TRINH 22/08/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 7.7403 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 16 16 09 04
Page 5
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a13
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 NGÔ HỮU DUY AN 25/06/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.6003 Toán12A10 Văn Lý Hóa Anh 01 01 01 01 01
2 LÊ THỊ LÂM ANH 30/11/1998 Tp.Huế Nữ Kinh G T 8.8009 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 01 01 01 01 01
3 TRẦN KIM CHI 04/11/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8029 Toán12A6 Văn Lý Hóa 02 02 01 01
4 CHÂU HOÀNG CHUNG 10/07/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me G T 9.1031 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 02 02 01 01 01
5 TRẦN ÂU THÀNH ĐẠT 30/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.3063 Toán12A5 Văn Địa Anh 03 03 01 02
6 LÊ MINH ĐẸP 22/03/1998 Bạc Liêu Nữ Kinh G T 8.5067 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 03 03 02 01 02
7 NGUYỄN THÁI NHƯ HÀ 18/02/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.4080 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 04 04 02 01 02
8 TÔ GIA HÂN 15/04/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.5097 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 04 04 02 01 03
9 PHẠM HOÀNG HIẾU 16/03/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.7107 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 05 05 02 01 03
10 THÁI HOÀNG 14/03/1997 Sóc Trăng Nam Hoa TB T 6.4114 Toán12A13 Văn Hóa Sinh 05 05 03 01
11 TRẦN HỒNG HUÂN 18/10/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 7.3117 Toán12A13 Văn Hóa Sinh 05 05 03 01
12 TRỊNH GIA HUY 13/01/1998 Sóc Trăng Nam Hoa TB K 6.5127 Toán12A13 Văn Hóa Anh 05 05 03 03
13 HUỲNH ĐỨC HƯNG 13/11/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.4132 Toán12A13 Văn Hóa Sinh 06 06 03 02
14 TRẦN MINH MẪN 03/09/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7197 Toán12A13 Văn Hóa Sinh 08 08 04 02
15 DIỆP HỒ KIM NGÂN 08/11/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 8.5211 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 09 09 05 02 05
16 LÝ KIM NGÂN 05/11/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa TB T 6.8215 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 09 09 05 02 05
17 TÈ KIM NGÂN 30/08/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa G T 8.5221 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 09 09 05 02 05
18 VÕ THỊ KIM NGÂN 06/07/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.6223 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 09 09 05 02 05
19 LÂM HỒNG NGỌC 01/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.5229 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 09 09 05 02 05
20 TRẦN THỊ MỸ NGUYÊN 07/11/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me G T 8.7241 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 10 10 05 03 05
21 TRẦN THỊ CẨM NHI 16/11/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh Y T 6.5255 Toán12A13 Văn Hóa Sinh 10 10 06 03
22 DƯƠNG HOÀNG OANH 15/03/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.7279 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 11 11 06 03 06
23 TRẦN HOÀNG THANH PHON 18/04/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.6284 Toán12A13 Văn Hóa Sinh 11 11 06 03
24 KHƯU TRẦN KIM PHỤNG 09/10/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 7.9289 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 12 12 06 03 06
25 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 15/10/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.7295 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 12 12 06 03 06
26 THẠCH THỊ RÁCH THA 17/01/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 8326 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 13 13 07 03 07
27 CAO THANH THẢO 04/08/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8.2336 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 13 13 07 03 07
28 LÊ PHƯỚC THỌ 18/07/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.9353 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 14 14 08 03 08
29 DƯƠNG MỸ TRÂM 10/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.5393 Toán12a2 Văn Hóa Sinh 16 16 09 04
30 NGÔ THỊ MỸ TRÂN 12/01/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me G T 8.3397 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 16 16 09 04 09
31 ÂU LÂM HẢI YẾN 18/03/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 8.1457 Toán12a4 Văn Lý Anh 18 18 09 10
32 THẠCH NGỌC YẾN 30/10/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me G T 8.2463 Toán12A13 Văn Hóa Sinh Anh 18 18 10 04 10
Page 6
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a14
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 NGŨ THỊ MỸ ANH 03/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 6.9013 Toán12A8 Văn Địa Anh 01 01 01 01
2 ĐỖ KIM CHI 14/09/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.8028 Toán12A8 Văn Địa Anh 02 02 01 01
3 LÊ PHẠM THẾ DUY 09/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.8045 Toán12A14 Văn Sử Địa 02 02 01 01
4 TRẦN LÂM DUY 01/06/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.4049 Toán12A14 Văn Sử Địa 02 02 01 01
5 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 01/09/1998 Cần Thơ Nữ Kinh TB T 6.9051 Toán12A14 Văn Sử Địa 02 02 01 01
6 LÂM TRÍ DŨNG 22/04/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.3042 Toán12A14 Văn Sử Địa 02 02 01 01
7 NGUYỄN HOÀNG ĐỊNH 24/05/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB TB 6.3070 Toán12A14 Văn Sử Địa 03 03 01 01
8 NGUYỄN THANH HÂN 02/06/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.6096 Toán12A8 Văn Địa Anh 04 04 02 02
9 QUÁCH THỊ MỸ HIỀN 05/01/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me TB T 6.4099 Toán12A14 Văn Sử Địa 04 04 01 02
10 TRẦN THỊ THANH HƠN 09/05/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me TB T 6.8116 Toán12A8 Văn Địa Anh 05 05 02 03
11 PHÙNG ĐĂNG KHOA 20/10/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.3150 Toán12A14 Văn Sử Địa 06 06 01 02
12 TRẦN TẠ ĐĂNG KHÔI 23/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh Y T 6.5153 Toán12A8 Văn Địa Anh 06 06 02 04
13 TẠ MINH KHƯƠNG 27/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.4155 Toán12A8 Văn Địa Anh 06 06 03 04
14 LÊ TRUNG KIÊN 16/01/1996 Bạc Liêu Nam Kinh TB T 6.5158 Toán12A12 Văn Hóa Sinh 07 07 04 02
15 TRẦN SỈ LIÊM 06/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.7173 Toán12A8 Văn Địa Anh 07 07 03 04
16 KHƯƠNG THỊ HỒNG NGA 10/11/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me TB T 6.7209 Toán12A14 Văn Sử Địa 09 09 01 03
17 HUỲNH TRUNG NGHĨA 04/01/1998 Sóc Trăng Nam Hoa TB T 6.5226 Toán12A14 Văn Sử Địa 09 09 01 03
18 TRẦN THỊ ĐÀ NY 06/04/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me TB T 6.7278 Toán12A14 Văn Sử Địa 11 11 02 04
19 HUỲNH TẤN PHÁT 25/09/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.7282 Toán12A8 Văn Địa Anh 11 11 04 06
20 ĐỖ LÝ TẤN PHÚC 31/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.6288 Toán12A14 Văn Sử Địa 12 12 02 04
21 NGUYỄN THỊ NHẢ PHƯƠNG 03/11/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.6297 Toán12A14 Văn Sử Địa 12 12 02 04
22 DƯƠNG ANH TÀI 27/04/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.3319 Toán12A14 Văn Sử Địa 13 13 02 04
23 THÁI ANH TÀI 06/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.6321 Toán12A8 Văn Địa Anh 13 13 04 07
24 VIÊN GIA THANH 06/10/1998 Sóc Trăng Nam Hoa G T 8.1331 Toán12A8 Văn Địa Anh 13 13 04 07
25 TRIỆU LÊ THÁI THÔNG 02/11/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me K T 7.3355 Toán12A8 Văn Địa Anh 14 14 04 08
26 ĐẶNG NHẬT TIẾN 03/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.3380 Toán12a8 Văn Địa Anh 15 15 05 08
27 LÊ KIỀU TRANG 20/10/1998 Cà Mau Nữ Kinh K T 8390 Toán12A14 Văn Sử Địa 15 15 02 05
28 NGUYỄN TÚ TRINH 28/11/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 6.8402 Toán12A8 Văn Địa Anh 16 16 05 09
29 ĐIỀN NGỌC TUYỀN 10/03/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 6.8424 Toán12A8 Văn Địa Anh 17 17 06 09
30 PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN 10/05/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 9.1426 Toán12A14 Văn Sử Địa 17 17 02 06
31 NGUYỄN DƯƠNG TRÚC VY 31/08/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.3445 Toán12A14 Văn Sử Địa 18 18 02 06
32 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 01/03/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.1446 Toán12A8 Văn Địa Anh 18 18 06 10
33 TRẦN NGỌC DIỆU 26/02/1997 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.3039 Toán12A8 Văn Địa Anh 02 02 01 01
34 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 30/01/1998 Tp Hồ Chí MinhNữ Kinh TB T 6.6054 Toán12A8 Văn Địa Anh 03 03 01 01
35 VÕ THỊ TRÚC LY 29/08/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.3194 Toán12A8 Văn Địa Anh 08 08 03 04
Page 7
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a2
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 TỪ KHÁNH AN 22/08/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 7.3004 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 01 01 01 01
2 DƯƠNG THỊ TÚ ANH 25/07/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 6.9006 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 01 01 01 01
3 LÂM THỊ NGỌC DIỆU 21/10/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.8038 Toán12A2 Văn Hóa Sinh Anh 02 02 01 01 01
4 NGUYỄN KHÁNH DUY 12/05/1998 Cà Mau Nữ Kinh G T 8.2046 Toán12A2 Văn Hóa Sinh Anh 02 02 02 01 01
5 LỮ DIỆP HÒA 01/05/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.7110 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 05 05 03 01
6 CHIÊM HOÀNG HUY 02/06/1998 Sóc Trăng Nam Hoa TB T 6.6121 Toán12A2 Văn Lý Hóa Sinh 05 05 03 03 01
7 ĐẶNG HOÀNG HUY 12/06/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8122 Toán12A2 Văn Hóa Sinh Anh 05 05 03 01 03
8 LÝ LIÊN HƯƠNG 20/01/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 7.1137 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 06 06 03 02
9 HỨA HOÀNG KHÁNH 18/05/1998 Tp Hồ Chí MinhNam Khơ Me G T 8.3148 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 06 06 03 02
10 TRẦN ĐĂNG KHOA 30/10/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.6151 Toán12A2 Văn Hóa Sinh Anh 06 06 04 02 03
11 TRƯƠNG SƠN ANH KHOA 19/02/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.1152 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 06 06 04 02
12 LÂM THỊ NGỌC LINH 12/06/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 8177 Toán12A2 Văn Hóa Sinh Anh 07 07 04 02 04
13 NGUYỄN PHẠM TRÚC LY 27/08/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.8192 Toán12A2 Văn Hóa Sinh Anh 08 08 04 02 04
14 LÝ THỊ TRÚC MINH 24/08/1997 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 6.8200 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 08 08 05 02
15 ONG TRẦN HÒA MINH 01/05/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 7.2201 Toán12A2 Văn Lý Hóa Sinh 08 08 04 05 02
16 LÂM HOÀNG NAM 04/09/1998 Cần Thơ Nam Kinh K T 7.8208 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 08 08 05 02
17 LÝ KIM BẢO NGÂN 12/03/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.9216 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 09 09 05 02
18 ĐỖ KIỀU MỸ NGUYÊN 04/03/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.2238 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 10 10 05 03
19 PHAN HỒ HỒNG NGUYÊN 03/09/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7240 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 10 10 05 03
20 MẠCH KHÁNH NHI 29/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.2251 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 10 10 05 03
21 ONG THỊ MỸ NHIÊN 15/02/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7257 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 10 10 06 03
22 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 19/11/1998 Cần Thơ Nữ Kinh K T 7.7260 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 10 10 06 03
23 NGUYỄN VIỆT QUỐC 15/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.3306 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 12 12 07 03
24 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG 17/08/1997 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.8318 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 13 13 07 03
25 QUÁCH TRƯỜNG THÀNH 22/06/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 8333 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 13 13 07 03
26 THẠCH THỊ MỘNG THU 10/05/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me G T 8.2357 Toán12A2 Văn Hóa Sinh Anh 14 14 08 04 08
27 BÙI VĂN TÍNH 07/10/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.5384 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 15 15 08 04
28 TRỊNH TÚ TRINH 08/03/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 8.2404 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 16 16 09 04
29 TRIỆU NGỌC YẾN 06/12/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa TB T 6.5464 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 18 18 10 04
Page 8
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a3
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 TRẦN THÙY DƯƠNG 24/03/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.8055 Toán12A3 Văn Lý Anh 03 03 02 02
2 LƯƠNG NGỌC ĐIỆP 16/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.2069 Toán12A3 Văn Lý Anh 03 03 02 02
3 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH 22/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.3071 Toán12A3 Văn Lý Anh 03 03 02 02
4 LÝ ANH HÀO 04/02/1998 Sóc Trăng Nam Hoa G T 8.2085 Toán12A3 Văn Lý Anh 04 04 02 02
5 NGÔ NHẬT HẠ 04/07/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.2083 Toán12A3 Văn Lý Anh 04 04 02 02
6 HUỲNH HỒNG HÂN 18/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8094 Toán12A3 Văn Lý Anh 04 04 02 02
7 HỒ TẤN LỘC 17/04/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K K 7.7189 Toán12A3 Văn Lý Anh 08 08 04 04
8 LÂM MINH LỢI 15/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.5191 Toán12A3 Văn Lý Anh 08 08 04 04
9 TRẦN THỊ KIỀU MY 11/06/1998 Cà Mau Nữ Kinh K T 7.9204 Toán12A3 Văn Lý Anh 08 08 04 04
10 NGUYỄN GIA PHÚ MỸ 19/03/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.8205 Toán12A3 Văn Lý Anh 08 08 04 04
11 LƯƠNG THÚY NGA 17/06/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 8210 Toán12A3 Văn Lý Anh 09 09 04 05
12 NGUYỄN KIM NGÂN 16/09/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa G T 8.5217 Toán12A3 Văn Lý Anh 09 09 04 05
13 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 25/06/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8.2218 Toán12A3 Văn Lý Anh 09 09 04 05
14 PHAN THỊ THU NGÂN 22/06/1998 Cần Thơ Nữ Kinh G T 8.3220 Toán12A3 Văn Lý Anh 09 09 05 05
15 LÊ THỊ PHƯƠNG NGỌC 22/03/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.2231 Toán12A3 Văn Lý Anh 09 09 05 05
16 TRẦN NGUYỄN NHƯ NGUYỆ 07/05/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.7243 Toán12A3 Văn Lý Anh 10 10 05 05
17 LÊ TUYẾT NHUNG 29/11/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB K 7.3261 Toán12A3 Văn Lý Anh 11 11 05 06
18 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 23/09/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8.4271 Toán12A3 Văn Lý Anh 11 11 06 06
19 NGUYỄN HUỲNH THUÝ OAN 13/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.3280 Toán12A3 Văn Lý Anh 11 11 06 06
20 TRẦN HOÀNG OANH 24/11/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8281 Toán12A3 Văn Lý Anh 11 11 06 06
21 TRƯƠNG MINH PHÚ 10/11/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 8.4285 Toán12A3 Văn Lý Anh 11 11 06 06
22 NGUYỄN LÂM NHƯ QUỲNH 22/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.3308 Toán12A3 Văn Lý Anh 12 12 06 07
23 HUỲNH THANH THANH 26/05/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8.1329 Toán12A3 Văn Lý Anh 13 13 07 07
24 LÝ TÚ THANH 12/10/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa G T 8.7330 Toán12A3 Văn Lý Anh 13 13 07 07
25 NGUYỄN LÂM MINH THƯ 23/06/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.2365 Toán12A3 Văn Lý Anh 15 15 08 08
26 TÔ THỊ BÉ TI 01/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8.1377 Toán12A3 Văn Lý Anh 15 15 08 08
27 LÊ MỸ TRÂN 28/05/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 8.3396 Toán12A3 Văn Lý Anh 16 16 08 08
28 HOÀNG THỊ HỒNG VÂN 24/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8.1431 Toán12A3 Văn Lý Anh 17 17 09 09
29 HỨA THỊ THÚY VI 20/04/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.6434 Toán12A3 Văn Lý Anh 17 17 09 09
30 LÝ CAO NHÃ VI 10/03/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me G T 9435 Toán12A3 Văn Lý Anh 17 17 09 10
31 NGUYỄN ĐOÀN THÚY VI 02/07/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.9436 Toán12A3 Văn Lý Anh 17 17 09 10
32 PHAN TÔN PHƯƠNG VI 17/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8.3437 Toán12A3 Văn Lý Anh 17 17 09 10
33 NGUYỄN THANH VY 01/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.5448 Toán12A3 Văn Lý Anh 18 18 09 10
34 TRỊNH THỊ TƯỜNG VY 26/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.3453 Toán12A3 Văn Lý Anh 18 18 09 10
35 TRƯƠNG VŨ HOÀNG YẾN 13/02/1998 Tp Hồ Chí MinhNữ Kinh G T 8.3465 Toán12A3 Văn Lý Anh 18 18 09 10
Page 9
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a4
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 NGUYỄN HỒNG ANH 22/11/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.1014 Toán12a4 Văn Lý Anh 01 01 01 01
2 LÂM ĐÀI CÁC 26/05/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.4025 Toán12A11 Văn Lý Hóa 01 01 01 01
3 NGUYỄN DƯ NGUYÊN CHƯƠ 03/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8032 Toán12A4 Văn Lý Hóa Anh 02 02 01 01 01
4 TRẦN PHI CƯỜNG 04/12/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 6.6036 Toán12A4 Văn Lý Anh 02 02 01 01
5 KHA THỊ MỸ DUYÊN 08/12/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 8.1050 Toán12a6 Văn Lý Hóa 02 02 01 02
6 QUÁCH HOÀNG DŨNG 06/11/1997 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.5043 Toán12A4 Văn Lý Anh 02 02 01 01
7 HUỲNH VŨ ĐANG 26/07/1998 Bạc Liêu Nam Kinh K T 7.7056 Toán12a6 Văn Lý Hóa 03 03 02 02
8 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐOAN 10/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.6072 Toán12A14 Văn Sử Địa 03 03 01 01
9 TRẦN THANH GIANG 20/02/1997 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.1078 Toán12a4 Văn Lý Địa Anh 03 03 02 02 02
10 LÂM MINH HIẾU 01/02/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 7.6103 Toán12A4 Văn Lý Anh 04 04 02 03
11 MÃ GIA HUỆ 27/02/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 6.6119 Toán12A4 Văn Lý Anh 05 05 03 03
12 PHAN TẤN HUY 08/07/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.4125 Toán12A4 Văn Lý Hóa Anh 05 05 03 03 03
13 TRƯƠNG THỊ KIM 03/11/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 7164 Toán12A14 Văn Sử Địa 07 07 01 03
14 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 20/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB K 6.4180 Toán12A14 Văn Sử Địa 07 07 01 03
15 TẠ HOÀNG LONG 30/12/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 6.9185 Toán12A4 Văn Lý Anh 08 08 04 04
16 NGUYỄN TRƯỜNG NGÂN 25/03/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 6.9219 Toán12A4 Văn Lý Anh 09 09 05 05
17 LÂM THÁI NGỌC 24/10/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me G T 8.1230 Toán12A4 Văn Lý Anh 09 09 05 05
18 TRẦN HỒNG NGỌC 05/11/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7234 Toán12A4 Văn Lý Anh 09 09 05 05
19 LÂM THỊ MỸ NHÂN 07/03/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 6.9247 Toán12A4 Văn Lý Anh 10 10 05 06
20 ĐẶNG HOÀNG PHÚC 07/01/1998 Long An Nam Chiêm K T 7.4287 Toán12A4 Văn Lý Anh 12 12 06 06
21 LAI VƯƠNG PHƯƠNG THẢO 16/05/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 7.7339 Toán12A11 Văn Lý Hóa 14 14 07 07
22 SƠN TRẦN DẠ THẢO 03/03/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.3342 Toán12a4 Văn Lý Anh 14 14 07 07
23 TRỊNH NGỌC THẢO 25/02/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 7.6344 Toán12A4 Văn Lý Anh 14 14 07 08
24 KIỀU NGỌC THỊNH 28/01/1998 Tiền Giang Nam Kinh K T 7.4352 Toán12A4 Văn Lý Anh 14 14 07 08
25 LÂM MINH THUẬN 24/10/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me K T 6.9358 Toán12A4 Văn Lý Anh 14 14 07 08
26 NGUYỄN ĐẶNG MINH THUẬ 20/06/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.2359 Toán12A4 Văn Lý Anh 14 14 07 08
27 TRƯƠNG MINH THƯ 07/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.5372 Toán12A4 Văn Lý Anh 15 15 08 08
28 NGÔ LIỄU THY 23/11/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7376 Toán12A4 Văn Lý Anh 15 15 08 08
29 LÊ THỊ THỦY TIÊN 11/07/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB K 6.7378 Toán12A14 Văn Sử Địa 15 15 02 05
30 LÂM BẢO TRÂN 12/02/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.2395 Toán12A4 Văn Lý Anh 16 16 08 08
31 NGUYỄN ÁNH TUYẾT 26/04/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 6.6429 Toán12A14 Văn Sử Địa 17 17 02 06
32 DƯ HOÀNG YẾN 31/08/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.2458 Toán12A4 Văn Lý Địa 18 18 09 06
33 LÂM NGUYỄN HOÀNG YẾN 06/11/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 7.3459 Toán12A14 Văn Sử Địa 18 18 02 06
34 NGUYỄN TRUNG HIẾU 03/02/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.9106 Toán12A4 Văn Lý Anh 05 05 02 03
35 ÔNG VĨNH TOÀN 06/12/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.4386 Toán12A11 Văn Lý Hóa 15 15 08 08
36 TRẦN HỒNG HÀ 09/11/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.3082 Toán12A4 Văn Lý Hóa Anh 04 04 02 02 02
37 NGUYỄN QUỐC BẢO 03/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.4021 Toán12A4 Văn Lý Anh 01 01 01 01
Page 10
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a5
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 CHÂU QUỐC ANH 26/03/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.5005 Toán12A5 Văn Địa Anh 01 01 01 01
2 TRẦN NGỌC ÁNH 12/07/1998 Cần Thơ Nữ Kinh Y K 5.9018 Toán12a14 Văn Sử Địa 01 01 01 01
3 NGUYỄN GIA BẢO 27/10/1998 Sóc Trăng Nam Kinh Y K 6020 Toán12A14 Văn Sử Địa 01 01 01 01
4 NGUYỄN THỊ BÔNG 13/09/1998 Cần Thơ Nữ Kinh K T 7.7024 Toán12A5 Văn Địa Anh 01 01 01 01
5 LÂM TÚ CHÂU 13/12/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 7.1027 Toán12A5 Văn Địa Anh 02 02 01 01
6 BÀNH CHÍ DŨNG 29/01/1998 Sóc Trăng Nam Hoa TB K 6.3041 Toán12A5 Văn Địa Anh 02 02 01 01
7 NGUYỄN TRẦM KHÁNH ĐẠT 10/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.5061 Toán12A5 Văn Địa Anh 03 03 01 02
8 VÕ QUỐC ĐẠT 29/11/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.7064 Toán12A5 Văn Địa Anh 03 03 01 02
9 HÀ THỊ NGỌC HÂN 05/02/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 7093 Toán12A5 Văn Địa Anh 04 04 02 02
10 NGUYỄN DUY KHANG 25/07/1997 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.6142 Toán12A5 Văn Địa Anh 06 06 02 03
11 LÂM MỸ KHANH 03/11/1997 Sóc Trăng Nữ Hoa Y K 6.2146 Toán12A5 Văn Địa Anh 06 06 02 03
12 NGUYỄN DUY LINH 17/07/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.2179 Toán12A5 Văn Địa Anh 07 07 03 04
13 TRẦN QUÁCH KIẾN MINH 25/03/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.9202 Toán12A5 Văn Địa Anh 08 08 03 04
14 TRẦN TRỌNG NGHĨA 31/10/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 6.9227 Toán12A5 Văn Địa Anh 09 09 03 05
15 PHAN THANH MINH NHẬT 27/09/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.4249 Toán12A4 Văn Lý Anh 10 10 05 06
16 LÊ HỒNG NHƯ 23/08/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh Y K 5.6268 Toán12A5 Văn Địa Anh 11 11 04 06
17 LƯU HUỲNH NHƯ 20/11/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh Y K 5.7269 Toán12A5 Văn Địa Anh 11 11 04 06
18 NGUYỄN HUỲNH NGỌC QUA 01/12/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.3301 Toán12A5 Văn Địa Anh 12 12 04 07
19 LÝ PHÚ QUÝ 10/03/1998 Sóc Trăng Nam Hoa TB K 5.8307 Toán12A5 Văn Địa Anh 12 12 04 07
20 QUÁCH DUY SƠN 12/07/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.7315 Toán12A5 Văn Địa Anh 13 13 04 07
21 TRẦN HUỲNH HOÀNG SƠN 18/03/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.3317 Toán12A5 Văn Địa Anh 13 13 04 07
22 NGUYỄN VĂN TÀI 26/06/1997 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.1320 Toán12A5 Văn Địa Anh 13 13 04 07
23 NGUYỄN THỊ NGÂN TÂM 02/07/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.5322 Toán12A5 Văn Địa Anh 13 13 04 07
24 DIỆP THANH THẢO 22/02/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.6337 Toán12A5 Văn Địa Anh 13 13 04 07
25 LƯƠNG VIỆT THIỆN 29/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh Y K 5.6349 Toán12A5 Văn Địa Anh 14 14 04 08
26 SƠN MINH THÚY 31/05/1997 Tp Hồ Chí MinhNữ Khơ Me TB T 6.3364 Toán12A5 Văn Địa Anh 14 14 05 08
27 TRẦN TÚ TRÂN 23/04/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB K 6.7400 Toán12A5 Văn Địa Anh 16 16 05 09
28 TRẦN MINH VĂN 13/06/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.5430 Toán12A5 Văn Địa Anh 17 17 06 09
29 TRẦN THỊ THU VÂN 20/08/1998 Cần Thơ Nữ Kinh K T 6.6433 Toán12A5 Văn Địa Anh 17 17 06 09
30 HỒ ĐỨC VIỆT 31/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh Y K 6.4439 Toán12A5 Văn Địa Anh 17 17 06 10
31 NGHIÊM QUỐC VINH 12/01/1998 Sóc Trăng Nam Hoa Y K 5.6440 Toán12A5 Văn Địa Anh 17 17 06 10
32 ĐINH CẦM THI 27/02/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh Y T 6.4347 Toán12A5 Văn Địa Anh 14 14 04 08
Page 11
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a6
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 LÝ TOÀN CẦM 20/09/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 8.1026 Toán12A6 Văn Lý Hóa 01 01 01 01
2 ĐINH THỊ HỒNG DIỄM 12/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8.5037 Toán12A6 Văn Lý Hóa 02 02 01 01
3 TRIỆU THỊ KIM DIỆU 23/03/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 8.1040 Toán12A6 Văn Lý Hóa 02 02 01 01
4 NGÔ THUẬN ĐÔNG 27/08/1998 Sóc Trăng Nam Hoa G T 8.3073 Toán12A6 Văn Lý Hóa Sinh 03 03 02 02 01
5 VÕ VĂN ĐƯỢC 22/10/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 8076 Toán12A6 Văn Lý Hóa 03 03 02 02
6 NGUYỄN MINH HIỀN 22/08/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 8098 Toán12A6 Văn Lý Hóa 04 04 02 02
7 PHÙNG THẢO HƯNG 25/08/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8.1135 Toán12A6 Văn Lý Hóa 06 06 03 03
8 NGUYỄN THỊ MỌNG KHA 03/04/1996 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.6139 Toán12A6 Văn Lý Hóa 06 06 03 03
9 TRẦN HÙNG KIỆT 15/02/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 9160 Toán12A6 Văn Lý Hóa 07 07 04 04
10 THÁI HUỲNH Y LINH 04/07/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 8.4183 Toán12A6 Văn Lý Hóa 08 08 04 04
11 TRƯƠNG ĐỖ THÙY LINH 26/08/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.9184 Toán12A6 Văn Lý Hóa Sinh 08 08 04 04 02
12 TRẦN THỊ ÁI MỸ 07/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.7206 Toán12A6 Văn Lý Hóa 08 08 04 05
13 HUỲNH THỊ PHƯƠNG NGỌC 25/03/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.6228 Toán12A4 Văn Lý Anh 09 09 05 05
14 NGÔ TUYẾT NHI 15/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8252 Toán12A6 Văn Lý Hóa 10 10 05 05
15 MÃ TUYẾT NHUNG 02/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8262 Toán12A6 Văn Lý Hóa Anh 11 11 05 06 06
16 MAI HUỲNH NHƯ 20/05/1998 Cà Mau Nữ Kinh G T 8.3270 Toán12A6 Văn Lý Hóa 11 11 06 06
17 ĐÀO THIÊN PHÚC 24/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 8.1286 Toán12A4 Văn Lý Anh 11 11 06 06
18 TRƯƠNG ĐỨC TÂM 31/10/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.3325 Toán12A6 Văn Lý Hóa 13 13 07 07
19 HUỲNH HỮU THÀNH 02/08/1998 Sóc Trăng Nam Hoa G T 8.9332 Toán12A6 Văn Lý Hóa 13 13 07 07
20 VƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 09/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 8.1345 Toán12A6 Văn Lý Hóa 14 14 07 08
21 LA THỊ THANH THÚY 27/07/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.9363 Toán12A6 Văn Lý Hóa 14 14 08 08
22 LÝ THỊ CẨM TIÊN 12/02/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 8.3379 Toán12A6 Văn Lý Hóa 15 15 08 08
23 LÂM NHẬT TIẾN 02/10/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.8382 Toán12A6 Văn Lý Hóa Anh 15 15 08 08 08
24 BÙI CẢNH NHA TRANG 15/01/1998 Kiên Giang Nữ Kinh G T 8.3388 Toán12A6 Văn Lý Hóa 15 15 08 08
25 NGUYỄN ĐANG THẢO TRÚC 21/06/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8.5409 Toán12A6 Văn Lý Hóa 16 16 08 09
26 TRẦN NHỰT TRƯỜNG 22/03/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 8.1413 Toán12A6 Văn Lý Hóa 16 16 08 09
27 PHAN TRƯỜNG TUẤN 07/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.2417 Toán12A6 Văn Lý Hóa 17 17 09 09
28 NGUYỄN THỊ MINH TÙNG 08/01/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me G T 8.3422 Toán12A6 Văn Lý Hóa 17 17 09 10
29 ÔNG THỊ HỒNG VÂN 13/06/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.5432 Toán12A6 Văn Lý Hóa 17 17 09 10
30 TRẦN DOÃN TÍN 13/07/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.8383 Toán12A6 Văn Lý Hóa 15 15 08 08
Page 12
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a7
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 TÔN THỊ NGỌC ÁNH 04/10/1997 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.8017 Toán12A7 Văn Lý Hóa 01 01 01 01
2 TRẦN THỊ KIM CHI 28/06/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.5030 Toán12A7 Văn Lý Hóa 02 02 01 01
3 LÂM HOÀNG ĐỨC 28/03/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.5074 Toán12A7 Văn Lý Hóa 03 03 02 02
4 QUÁCH THU HÀ 17/03/1998 Sóc Trăng Nữ Hoa K T 7.9081 Toán12A7 Văn Lý Địa 04 04 02 02
5 LƯU BÙI ĐẠI HÀO 27/06/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 7.2084 Toán12A7 Văn Hóa Địa 04 04 02 02
6 THẠCH THỊ THU HIỀN 28/11/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.1100 Toán12A7 Văn Lý Hóa 04 04 02 02
7 THẠCH SÓC KHA 03/07/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me K T 8.1140 Toán12A7 Văn Lý Hóa 06 06 03 03
8 TRẦN VĨNH KHANG 13/10/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8143 Toán12A7 Văn Lý Hóa Anh 06 06 03 03 03
9 LÝ HOÀI KHƯƠNG 25/11/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me K T 7.6154 Toán12A7 Văn Lý Hóa 06 06 03 04
10 TRẦN TUYẾT KHƯƠNG 09/03/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.4157 Toán12A7 Văn Lý Hóa 07 07 03 04
11 VĂN TRUNG LẠC 30/01/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 7.5165 Toán12A7 Văn Lý Hóa 07 07 04 04
12 QUÁCH LÂM 26/02/1998 Tp Hồ Chí MinhNam Hoa G T 8.2168 Toán12A7 Văn Lý Hóa 07 07 04 04
13 THẠCH THỊ MỸ LỆ 08/12/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.2171 Toán12A1 Văn Địa Anh 07 07 03 04
14 DƯƠNG THỊ THU LIỄU 02/06/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.5175 Toán12A7 Văn Lý Hóa 07 07 04 04
15 NGUYỄN THỊ BÁ NGỌC 26/09/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K K 7.3233 Toán12A7 Văn Lý Hóa 09 09 05 05
16 LÂM TẤN NHẢN 29/08/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me K K 8245 Toán12A4 Văn Lý Anh 10 10 05 06
17 PHẠM THÀNH NHƠN 20/10/1998 Cà Mau Nam Kinh K T 7.5259 Toán12A7 Văn Lý Hóa 10 10 05 06
18 LÊ CÔNG TUẤN PHÁT 19/05/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.5283 Toán12A7 Văn Lý Hóa 11 11 06 06
19 THẠCH MINH PHƯỢNG 26/05/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 8300 Toán12A7 Văn Lý Hóa Anh 12 12 06 07 07
20 NGUYỄN PHƯỚC SANG 07/02/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.4313 Toán12A4 Văn Lý Anh 13 13 06 07
21 THÁI TÒNG SƠN 04/07/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 7.9316 Toán12A4 Văn Lý Anh 13 13 07 07
22 TRƯƠNG HỮU THẮNG 09/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.8346 Toán12A7 Văn Lý Hóa 14 14 07 08
23 LÊ THỊ MINH THÙY 08/05/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.1361 Toán12A7 Văn Lý Hóa 14 14 08 08
24 HỒNG ANH TIẾN 12/11/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 8.1381 Toán12A7 Văn Lý Hóa 15 15 08 08
25 TRIỆU MINH TRÍ 24/02/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me TB T 7401 Toán12A7 Văn Lý Hóa 16 16 08 09
26 LÊ ĐỨC TRỌNG 02/07/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me K T 7.6406 Toán12A14 Văn Sử Địa 16 16 02 05
27 TRẦN PHÚ TRỌNG 11/03/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8.2407 Toán12A14 Văn Sử Địa 16 16 02 05
28 NGUYỄN HỮU TRUNG 21/05/1998 Bạc Liêu Nam Kinh K T 7.2410 Toán12A7 Văn Lý Hóa 16 16 08 09
29 PHẠM THANH TUẤN 25/03/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 8416 Toán12A7 Văn Lý Hóa 16 16 09 09
30 NGUYỄN NGỌC TÙNG 18/12/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.3421 Toán12A7 Văn Lý Hóa 17 17 09 10
31 DƯƠNG KỲ VỌNG 01/08/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me K T 7.8443 Toán12A7 Văn Lý Hóa 18 18 09 10
32 PHẠM NGỌC THẢO VY 05/08/1998 Tp Hồ Chí MinhNữ Kinh K T 7.6451 Toán12A7 Văn Lý Hóa 18 18 09 10
Page 13
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a8
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 LỮ HUỲNH NGỌC ANH 15/10/1997 Sóc Trăng Nữ Kinh G T 8011 Toán12A11 Văn Lý Hóa 01 01 01 01
2 HÀNG THANH ĐIỀN 27/02/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me TB K 6.8068 Toán12A8 Văn Địa Anh 03 03 01 02
3 LÝ TRƯƠNG CÔNG HÀO 28/06/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me K T 7.6086 Toán12a8 Văn Địa Anh 04 04 02 02
4 HUỲNH MỸ HẰNG 02/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.7092 Toán12a8 Văn Địa Anh 04 04 02 02
5 THẠCH MINH HIẾU 23/06/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me TB T 7108 Toán12A11 Văn Lý Hóa 05 05 03 02
6 HỒNG NGỌC HUỲNH 23/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.2130 Toán12A8 Văn Địa Anh 05 05 02 03
7 VÕ HOÀNG KHANG 15/10/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.9145 Toán12A11 Văn Lý Hóa 06 06 03 03
8 NGUYỄN HOÀNG LẬP 29/06/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 7.1170 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 07 07 04 02
9 LÝ VĂN LINH 21/12/1997 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.9178 Toán12A14 Văn Sử Địa 07 07 01 03
10 TRƯƠNG THỊ NHI 23/09/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7256 Toán12A3 Văn Lý Anh 10 10 05 06
11 TÔ HUỲNH NHƯ 14/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K K 7.4273 Toán12A11 Văn Lý Hóa 11 11 06 06
12 TRƯƠNG VINH THÀNH 26/01/1997 Sóc Trăng Nam Hoa K T 7.5334 Toán12A11 Văn Lý Hóa 13 13 07 07
13 TRƯƠNG MINH THIỆN 13/10/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me K T 7.6350 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 14 14 08 03
14 TRẦN ANH THOẠI 02/04/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K T 7.2354 Toán12A11 Văn Lý Hóa 14 14 07 08
15 PHAN THỊ HOÀI THƯƠNG 19/02/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.9374 Toán12A8 Văn Địa Anh 15 15 05 08
16 ĐINH QUỐC TRỌNG 23/11/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 6.6405 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 16 16 09 04
17 TRẦN THỊ THU XUÂN 05/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.3455 Toán12A11 Văn Lý Hóa 18 18 09 10
18 HUỲNH THỊ TRÚC GIANG 13/02/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.2077 Toán12A8 Văn Địa Anh 03 03 02 02
19 KIÊN THỊ HUỲNH NHƯ 08/09/1998 Sóc Trăng Nữ Khơ Me K T 7.7267 Toán12A14 Văn Sử Địa 11 11 02 04
20 THÁI KHẢ NHI 11/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB K 6.5254 Toán12A8 Văn Địa Anh 10 10 04 06
21 TRẦN PHƯỚC VĨNH 17/02/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K K 7.4442 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 17 17 10 04
22 NGUYỄN THẢO MY 21/04/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.1203 Toán12A8 Văn Địa Anh 08 08 03 04
23 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN 20/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.3460 Toán12A14 Văn Sử Địa 18 18 02 06
24 NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO 24/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.1079 Toán12A8 Văn Địa Anh 04 04 02 02
25 PHẠM VĂN HIỂU 07/09/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.3102 Toán12A4 Văn Lý Anh 04 04 02 03
26 NGÔ NHỰT TRƯỜNG 14/04/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 6.8412 Toán12A8 Văn Địa Anh 16 16 05 09
27 LÂM NGỌC HÂN 27/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB K 6.6095 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 04 04 02 01
28 NGUYỄN THỊ TÚ LIÊN 17/12/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB K 6.3174 Toán12A2 Văn Hóa Sinh 07 07 04 02
29 LÝ TƯỜNG VY 01/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.6444 Toán12A14 Văn Sử Địa 18 18 02 06
30 TRẦN PHƯƠNG QUANG 22/05/1997 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 5.7302 Toán12A14 Văn Sử Địa 12 12 02 04
Page 14
Stt Họ và tên Ngàysinh
Nơisinh
Giớitính
Dântộc HL HK
ĐTB12
Sbd Môn Đăng ký dự thi
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ THPT QG 2016Trường THPT Hoàng DiệuKỳ Thi Thử THPT QG 2016 Lớp cũ: 12a9
Lớpmới Toán
Phòng thiVăn Lý Hóa Sinh Sử Địa AnhĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 ĐK7 ĐK8
Xếp loạiĐợt 1-Khóa 11/5/2016
1 NGÔ THỊ TUYẾT ANH 19/06/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.9012 Toán12A9 Văn Lý Hóa 01 01 01 01
2 LÊ THỊ NGỌC BÍCH 12/06/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.7023 Toán12A9 Văn Lý Hóa 01 01 01 01
3 CHÂU CHÍ CƯỜNG 30/04/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me K T 7.2033 Toán12A9 Văn Lý Hóa 02 02 01 01
4 NGUYỄN THANH DUY 17/02/1997 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 5.9047 Toán12A9 Văn Lý Hóa 02 02 01 02
5 NGUYỄN VŨ PHÁT ĐẠT 27/07/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K K 7.6062 Toán12A9 Văn Lý Hóa 03 03 02 02
6 TRƯƠNG VĂN HÓ 16/09/1997 Bạc Liêu Nam Kinh K T 7.4109 Toán12A9 Văn Lý Hóa 05 05 03 02
7 HUỲNH TẤN HƯNG 28/02/1998 Sóc Trăng Nam Kinh G T 8133 Toán12A9 Văn Lý Hóa 06 06 03 03
8 LÊ NGUYỄN PHÚ HƯNG 24/07/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.1134 Toán12A9 Văn Lý Hóa 06 06 03 03
9 DƯ ĐÌNH KHANG 05/05/1997 Sóc Trăng Nam Kinh K K 6.5141 Toán12A9 Văn Lý Hóa 06 06 03 03
10 HỒ TUẤN KHOA 24/11/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.2149 Toán12A9 Văn Lý Hóa 06 06 03 04
11 TRẦN BẢO LONG 08/12/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 6.8186 Toán12A9 Văn Lý Hóa Anh 08 08 04 04 04
12 TRƯƠNG HOÀNG NGUYÊN 16/10/1998 Sóc Trăng Nam Hoa K K 7.3242 Toán12A9 Văn Lý Hóa 10 10 05 05
13 HUỲNH MINH NHỰT 16/09/1997 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.2276 Toán12A9 Văn Lý Hóa 11 11 06 06
14 HUỲNH VÕ MINH NHỰT 29/04/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7277 Toán12A9 Văn Lý Hóa 11 11 06 06
15 NGUYỄN THỊ MAI QUỲNH 13/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.5309 Toán12A9 Văn Lý Hóa 12 12 06 07
16 CAO SAN SAN 25/11/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.8311 Toán12A9 Văn Lý Hóa 12 12 06 07
17 TRẦN THANH TÂM 26/01/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K K 7.7323 Toán12A9 Văn Lý Hóa 13 13 07 07
18 VÕ HOÀNG THÀNH 09/11/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 6.9335 Toán12A9 Văn Lý Hóa 13 13 07 07
19 TỐNG PHƯỚC NGỌC THẢO 27/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.8343 Toán12A9 Văn Lý Hóa 14 14 07 07
20 PHAN THẢO TRANG 04/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.3391 Toán12A9 Văn Lý Hóa 16 16 08 09
21 HUỲNH ANH TUẤN 02/07/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K K 6.8415 Toán12a9 Văn Lý Hóa Anh 16 16 08 09 09
22 CHÂU NGỌC TUYỀN 04/12/1998 Cần Thơ Nữ Kinh K T 7.4423 Toán12A9 Văn Lý Hóa 17 17 09 10
23 THÁI THỊ CẨM TÚ 18/10/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh K T 7.6414 Toán12A9 Văn Lý Hóa 16 16 08 09
24 TÈ QUỐC VĨNH 01/04/1997 Sóc Trăng Nam Khơ Me K T 7.4441 Toán12A9 Văn Lý Hóa 17 17 09 10
25 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 14/04/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 7248 Toán12a8 Văn Địa Anh 10 10 03 06
26 TĂNG BÁ THIÊN 24/07/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me TB K 7.2348 Toán12A9 Văn Lý Hóa 14 14 07 08
27 TRỊNH DUY KHANG 16/06/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB T 6.3144 Toán12A9 Văn Lý Hóa 06 06 03 03
28 TRƯƠNG TÚ HÀO 30/03/1998 Sóc Trăng Nam Hoa TB K 6.8089 Toán12a8 Văn Địa Anh 04 04 02 02
29 NGUYỄN TUYẾT QUỲNH 31/01/1998 Sóc Trăng Nữ Kinh TB T 6.9310 Toán12A9 Văn Lý Hóa 12 12 06 07
30 TRẦN DUY LONG 10/12/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7187 Toán12A10 Văn Lý Hóa 08 08 04 04
31 TẠ NHẬT ĐĂNG 01/02/1998 Sóc Trăng Nam Kinh TB K 6.6066 Toán12A9 Văn Lý Hóa 03 03 02 02
32 TRẦN HUỲNH ĐỨC 19/06/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.3075 Toán12A14 Văn Sử Địa 03 03 01 01
33 HỒ BÁ LỘC 22/02/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 7.4188 Toán12A4 Văn Lý Anh 08 08 04 04
34 LÊ THANH TÙNG 15/05/1998 Sóc Trăng Nam Kinh K T 6.7420 Toán12A9 Văn Lý Hóa 17 17 09 09
35 LÝ ANH MINH 16/03/1998 Sóc Trăng Nam Khơ Me K T 6.8199 Toán12A9 Văn Lý Hóa 08 08 04 05