Top Banner
SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BVĐK THỊ XÃ TÂN CHÂU Độc lập- Tự do - Hạnh phúc 1 – Quyết số 147 / QĐ-UBND ngày 30/01/2001 của UBND Tỉnh An Giang . 2 – QĐ 35/2006/QĐ-UBND ngày 11/8/2006 3 – QĐ 34/2007/QĐ-UBND ngày 09/7/2007 4 – QĐ 47/2008/QĐ-UBND ngày 19/12/2008 5 – QĐ 53/2010/QĐ-UBND ngày 08/11/2010 6 – QĐ 23/2012/QĐ-UBND ngày 22/8/2012 7 – QĐ 01/2014/QĐ-UBND ngày 03/01/214 Tên cận lâm sàng Đvt Đơn Giá Nội Soi Tai lần X 40,000 Nội Soi Họng * lần 40,000 Nội Soi Mũi lần X 40,000 Nội soi Tai - Mũi - Họng lần X 160,000 Monitoring sản khoa (không sanh) Lần X 50,000 Monitoring sản khoa * lần 50,000 Siêu âm bụng tổng quát lần X 35,000 Siêu âm thai lớn lần X 35,000 Siêu âm Thai nhlần X 35,000 Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL) lần X 28,000 Monitoring sản khoa BHYT** (trong sanh) lần 50,000 Giám đốc BSCKII Hà Văn Tâm CÁC CĂN CỨ : BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ Nay BỆNH VIỆN ĐA KHOA TX TÂN CHÂU ban hành bảng giá thu phí viện phí kèm theo sau đây . Tân Châu ngày 04 tháng 01 – 2014 1. Nội soi NO01 NO03 NO02 Thanh BHYT Chẩn đoán hình ảnh SI01 SI03 SI02 S05 HA58 2. Siêu âm M02 MO05 S04 SI05 MO08 Page 1
38

SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Oct 25, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BVĐK THỊ XÃ TÂN CHÂU Độc lập- Tự do - Hạnh phúc

1 – Quyết số 147 / QĐ-UBND ngày 30/01/2001 của UBND Tỉnh An Giang .

2 – QĐ 35/2006/QĐ-UBND ngày 11/8/2006

3 – QĐ 34/2007/QĐ-UBND ngày 09/7/2007

4 – QĐ 47/2008/QĐ-UBND ngày 19/12/2008

5 – QĐ 53/2010/QĐ-UBND ngày 08/11/2010

6 – QĐ 23/2012/QĐ-UBND ngày 22/8/2012

7 – QĐ 01/2014/QĐ-UBND ngày 03/01/214

Tân Châu ngày 04 tháng 01 – 2014

Giám đ

Tên cận lâm sàng Đvt Đơn Giá

Nội Soi Tai lần X 40,000

Nội Soi Họng * lần 40,000

Nội Soi Mũi lần X 40,000

Nội soi Tai - Mũi - Họng lần X 160,000

Monitoring sản khoa (không sanh) Lần X 50,000

Monitoring sản khoa * lần 50,000

Siêu âm bụng tổng quát lần X 35,000

Siêu âm thai lớn lần X 35,000

Siêu âm Thai nhỏ lần X 35,000

Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000

Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000

Siêu âm điều trị (VLTL) lần X 28,000

Monitoring sản khoa BHYT** (trong sanh) lần 50,000

Giám đốc

BSCKII Hà Văn Tâm

CÁC CĂN CỨ :

BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ

Nay BỆNH VIỆN ĐA KHOA TX TÂN CHÂU ban hành bảng giá thu phí viện phí kèm theo sau đây .

Tân Châu ngày 04 tháng 01 – 2014

1. Nội soi

NO01

NO03

NO02

MãThanhBHYT

Chẩn đoán hình ảnh

SI01

SI03

SI02

S05

HA58

2. Siêu âm

M02

MO05

S04

SI05

MO08

Page 1

Page 2: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Siêu Âm màu (thu phí) lần 80,000

X Quang khớp háng thẳng lần X 32,000

X Quang xương bả vai thẳng lần X 32,000

X Quang xương ức, xương sườn thẳng lần X 32,000

X Quang 1/2 trên cẳng tay thẳng nghiêng Lần X 38,000

X Quang Blondeau + Hirtz Lần X 40,000

X Quang bụng bình thường lần X 38,000

X Quang các đốt sống cổ (C1-C7) nghiêng lần X 32,000

X Quang các đốt sống cổ (C1-C7) thẳng lần X 32,000

X Quang các đốt sống ngực lần X 38,000

X Quang các đốt sống thắt lưng nghiêng (L1- L5)

lần X 38,000

X Quang các đốt sống thắt lưng thẳng (L1- L5)

lần X 38,000

X Quang cổ xương đùi lần X 38,000

X Quang cột sống cùng cụt lần X 38,000

X Quang cột sống cùng cụt thẳng lần X 38,000

X Quang cột sống thắt lưng (l1-l5) nghiêng lần X 38,000

X Quang cột sống thắt lưng (l1-l5) thẳng lần X 38,000

X Quang hốc mắt thẳng lần X 32,000

X Quang khớp gối thẳng Lần X 32,000

X Quang khớp gối thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang khớp vai lần X 32,000

X Quang khung chậu lần X 38,000

X Quang khung chậu thẳng lần X 38,000X Quang mặt thẳng lần X 32,000

X Quang ổ răng lần X 32,000

X Quang phổi Lần X 38,000

X Quang Shuller tai phải Lần X 38,000

X Quang Shuller tai trái Lần X 38,000

lần X 50,000

X Quang thực quản có uống Barite lần X 78,000

X Quang tim phổi thẳng lần X 38,000

X Quang xương chỏm thẳng lần X 32,000

X Quang xương cùng cụt lần X 38,000

X Quang xương đòn lần X 32,000

X Quang xương mắt thẳng lần X 32,000

X Quang xương mỏm chân thẳng lần X 32,000

X Quang xương ngón chân thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang xương ngón tay thẳng nghiêng Lần X 38,000

X Quang xương sọ thẳng nghiêng Lần X 38,000

X Quangkhớp thái dương hàm thẳng lần X 32,000

X Quang gót chân thẳng lần X 32,000

X Quang 1/2 dưới cẳng tay thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang bàn tay thẳng nghiêng lần X 38,000

3. X-Quang

HA35

HA34

HA14

SI06

HA45

HA46

XQ12

XQ11

X24

X20

HA15

XQ25

XQ23

HA02

X07

HA30

XQ26

XQ22

HA25

XQ24

HA26

X09

X11

X01

HA32

XQ10

HA36HA04

HA41

XQ14

HA33

HA43

HA03 X Quang sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)

HA13

XQ27

HA44

XQ29

XQ33

XQ35

HA42

XQ02

XQ01

X17

Page 2

Page 3: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

X Quang xương đùi thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang cổ tay thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang bàn chân thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang 1/2 dưới cẳng chân thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang 1/2 trên cẳng chân thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang 1/2 trên cẳng tay thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang xương cổ chân thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang cánh tay thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang ngón chân thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang khớp gối thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang xương ức lần X 38,000

X Quang xương sườn lần X 38,000

X Quang khủy tay thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang bàn tay thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang xương cổ chẩn thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang xương bàn chẩn thẳng nghiêng lần X 38,000

X Quang cổ tay thẳng nghiêng Lần X 38,000

X Quang cánh tay thẳng nghiêng lần X 38,000

Xe chuyển viện BHYT (An Giang) Lần X 735,000

Xe chuyển viện BHYT (Châu Đốc) Lần X 196,000

Châm cứu + vật lý trị liệu lân 34,000

Chứng nhận sức khỏe (không có XN,XQ) Lần X 100,000

Khám bệnh lần X 8,000

Khám Chuyên Khoa lần X 8,000

Khám phụ khoa Lần X 8,000

Khám sức khỏe bằng lái xe Lần X 100,000

XQ32

XQ34

XQ37

XQ39

XQ36

XQ38

XQ41

XQ31

XQ46

XQ47

XQ48

XQ49

XQ40

XQ42

XQ43

XQ44

X06

C14

Công khám

5. Công khám

XQ50

XQ51

Chuyển viện

4. Chuyển viện

K05

KH01

CH02

K01

GB05

KH08

Page 3

Page 4: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Khám thai lớn Lần X 8,000

Khám thai nhỏ Lần X 8,000

Khám thai Trung bình Lần X 8,000

Tiền Công khám châm cứu (ĐY) lần X 8,000

Tiền công khám vật lí trị liêu mỗi đoạn chi lần X 8,000

Tiền công khám vật lí trị liệu toàn thân lần X 8,000

Tiền công khám thay băng lần X

Xe chuyển viện Châu Đốc * Lần 200,000

Xe chuyển viện BHYT (An Giang)* lần 735,000

Cháo dinh dưỡng * Tô 15,000

Cháo dinh dưỡng cho người tăng huyết áp * Tô 15,000

Điện nhĩ châm lần 35,000

Điện phân lần 15,000

Điện xung các loại lần 18,000

Gạc loại 1 * bịt 5,500

Gạc mắt * bịt 5,500

Gạc mổ * bịt 7,500

Gạc tròn sản * bịt 5,500

Gòn Lớn * bịt 4,500

Gòn nhỏ * bịt 1,500

Khẩu trang N95* Lần 30,000

Mổ khối u ở vú lần 200,000

Phaco IOL cứng lần 3,200,000

Phaco IOL mềm lần 4,200,000

Phòng ngừa và xử lý loét do đè ép lần 10,000

Sữa dinh dưỡng* Lần 6,000

K08

K07

TI15

Dịch vụ

6. Chuyển viện

C15

K06

TI01

TI03

TI02

DI01

DI02

DI03

G04

XE07

7. Dịch vụ

C11

C12

MO01

PH11

PH10

PH01

G09

G03

G10

K03

G08

G06

S10

Page 4

Page 5: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Từ trường lần 10,000

Vật tư y tế (phẩu thuật) Lần 70,000Xoa bóp ấn nguyệt bằng tay ( 45-60 phút) lần 35,000

Cầm máu Spongel* miếng 12,000

Cầm máu Spogel 5 miếng lần 60,000

Cắt mống mắt chu biên bằng Laser YAG Lần 300,000

Khám sức khỏe tập thể lần 16,000,000

Laser châm lần 43,000

lần 150,000

lần 200,000

lần 250,000

Thủy tinh thể nhân tạo Acrysof IQ cái 3,388,000

Chất nhầy Viscoelactic Hộp 167,000

Dao AOK 15 độ cái 95,000

Dao AOK 30 độ cái 95,550

Thuốc co đồng tử Miostat 1,5ml lọ 112,035

Cháo dinh dưỡng cho người bị tiểu đường * Tô 15,000

Cháo dinh dưỡng nuôi ăn qua Sond * Tô 15,000

Súp dinh dưỡng * Tô 16,000

Sữa dành riêng cho người bị tiểu đường * Gram 14,000

Sữa dinh dưỡng * Gram 14,000

Sữa Yaourt * Hộp 7,000

Xử lý rác y tế Lần 100,000

Thu tiền xử lý chất thải lần 350,000

Y chứng Lần 20,000

CA16

CA18

CA19

KH12

TU01

V01XO02

TI29 Tiền thuốc và vật tư y tế tiêu hao trong sanh băng huyết

TH39

CH09

LA05

TI27 Tiền thuốc và vật tư y tế tiêu hao trong sanh thường

TI28 Tiền thuốc và vật tư y tế tiêu hao trong sanh chỉ huy

CH16

SU02

SU03

SU04

DA05

DA06

TH40

CH15

9. Y chứng

Y01

Giường bệnh

10. Giường bệnh

SU05

8. Vệ sinh

XU01

TH34

Page 5

Page 6: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Tiền giường HSCC Ngày X 56,000

Tiền giường khoa nhi Ngày X 32,000

Tiền giường khoa nhiễm Ngày X 32,000

Tiền giường ngoại khoa không mổ Ngày X 28,000

Tiền giường ngoại khoa sau phẫu thuật loại 2

Ngày X 40,000

Ngày X 32,000

Ngày X 28,000

Tiền giường ngoại khoa sau phẫu thuật loại 3

Ngày X 28,000

Tiền giường ngoại khoa sau phẫu thuật loại 1

Ngày X 48,000

Tiền giường khoa sản không mổ Ngày X 28,000

Tiền giường bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

Ngày X 48,000

Tiền giường bỏng độ 1-2 dưới 30% diện tích cơ thể

Ngày X 40,000

Ngày X 28,000

Máu 250ml đơn vị X 415,000

Máu 250 * (phụ thu tiền chênh lệch) đơn vị 155,000

Máu 250ml * (đối tượng thu phí) đơn vị 571,000

1 đơn vị máu người nhà* lần 230,000

Túi bịt máu túi X 55,000

Máu 350 ml ml X 465,000

Máu 350ml * (đối tượng thu phí) ml 611,000

Máu 350ml * (phụ thu tiền chênh lệch) ml 146,000

Bấm gai xương trên 02 ổ răng lần X 80,000

Tiền giường nội khoa (hô hấp, huyết học, ung thư, tim mạch,thần kinh, tiêu hóa, thận,

TI07 Tiền giường nội khoa (cơ, xương, khớp, da liễ, dị ứng, TMH, mắt, RHM)

T333

T40

T300

T199

TI09

TI10

TI11

TI12

T355

TI06

11. Máu và chế phẩm máu

MA01

MA02

MA03

TI13

TI14 Tiền giường bỏng độ 3-4 từ 25%- 70% diện tích cơ thể

Máu và chế phẩm máu

MA06

Phẫu thuật

12. Phẫu thuật

PT72

1D01

TU03

MA04

MA05

Page 6

Page 7: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng

lần X 200,000

Cắt bỏ nang sàn miệng lần X 1,200,000

Cắt cuống 1 chân lần X 80,000

Cắt dây thần kinh Video qua nội soi lần X 2,500,000

Cắt đoạn ruột non (QĐ 01) lần X 2,268,000

lần X 1,300,000

Cắt nang xương hàm từ 2-5cm lần X 1,400,000

lần X 800,000

Cắt ruột thừa kèm túi Meckel (QĐ 01) lần X 1,260,000

Cắt u cuộn cảnh lần X 3,000,000

Cắt u lợi đường kính từ 2 cm trở lên lần X 150,000

Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả lần X 100,000

Cắt u nang cạnh cổ lần X 1,600,000

Cắt u nang giáp mông lần X 1,600,000

lần X 1,400,000

lần X 100,000

Cầu nhựa 3 đơn vị lần X 220,000

lần X 100,000

Dẫn lưu áp xe ruột thừa (QĐ 01) lần X 1,260,000

Điều trị tủy lại lần X 500,000

Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 * lần 250,000

Điều trị tủy răng số 4, 5 * lần 250,000

Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới * lần 400,000

Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên * lần 600,000

Gắn lại chụp, cầu (1 đơn vị) lần X 45,000

Hàm điều trị chỉnh hình loại thảo lắp đơn giản

lần X 700,000

PT48

PT25 Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)

PT122

PT75

PT127

PT64

PT149

PT78

PT73

PT121

PT120

PT19 Cắt Polyp ống tiêu hóa (thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng)

PT51

PT150

Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)

PT53

PT130 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

PT74 Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

PT85

PT81

PT82

PT83

PT95

PT61

PT84

PT105

PT98

Page 7

Page 8: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Hàm điều trị chỉnh hình loại thảo lắp phức tạp

lần X 1,200,000

Hàm dự phòng loại gắn chặt lần X 600,000

Hàm dự phòng loại tháo lắp lần X 400,000

Hàm duy trì kết quả loại cố định lần X 320,000

Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp lần X 200,000

Hàm khung đúc (chưa tính răng) lần X 550,000

Hàn Composite cổ răng lần X 200,000

Hàn răng sữa sâu ngà * lần 60,000

Hàn thẩm mỹ Com posite (veneer) lần X 250,000

Khâu vết thương phức tạp > 40cm lần X 400,000

Làm lại hàm lần X 170,000

lần X 15,000

Lấy khuôn để nghiên cứu chấn đoán (hai hàm)

lần X 50,000

Lấy sỏi ống Wharton lần X 400,000

Mổ khớp gối Lần X 200,000

Mổ lấy nang răng lần X 100,000

Mổ Mắt lần X 4,200,000

Mổ Mắt lần 3,200,000

mổ mắt dịch vụ phaco kính cứng Lần X 2,600,000

Mổ mắt phaco kính mềm Lần X 3,600,000

Một chụp thép cầu nhựa lần X 500,000

Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) lần X 650,000

Một trụ thép lần X 400,000

Nắm trật khớp thái dương hàm lần X 15,000

Nắn sai khớp thái dương hàm 2 bên đến muộn

Lần X 200,000

Nạo túi lợi 1 sex tant lần X 30,000

lần X 700,000

Nhổ chân răng (QĐ 35) lần X 50,000

PT97

PT96

PT101

PT100

PT99

KH09

PT103

PT01 Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) (QĐ 35)

PT91

PT86

PT80

PT87

MO03

MO02

M05

M06

PT102

PT69

M07

PT63

N09

PT65

PT76 Nẹp liên kết điều trị viên quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đu

PT94

PT92

PT93

PT66

PT62

Page 8

Page 9: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Nhổ răng lạc chổ, ngầm trong xương lần X 200,000

Nhổ răng mọc lạc chỗ lần X 200,000

Nhổ răng ngầm dưới xương (QĐ 35) lần X 300,000

Nội xoay thai lần X 300,000

Phá bao sau thứ phát tạo đồng tử bằng laser YAG

Lần X 500,000

Phẩu thuật lần X 15,000

Phẫu thuật áp xe não do tai lần X 3,500,000

Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng (QĐ 01)

lần X 1,260,000

Phẩu thuật bấm gai xương , 1ổ Lần X 40,000

Phẩu thuật bấm gai xương ,2 ổ Lần X 80,000

Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì

lần X 1,500,000

Phẫu thuật căng da mặt lần X 1,000,000

Phẫu thuật cắt bao sau lần X 250,000

lần X 7,000,000

Phẫu thuật cắt lợi trùm lần X 45,000

Phẫu thuật cắt màng đồng tử lần X 240,000

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên lần X 250,000

Phẩu thuật cắt nửa tử cung lần X 800,000

Phẫu thuật cắt ruột thừa bình thường (QĐ 01)

lần X 1,260,000

lần X 1,260,000

Phẫu thuật cắt thủy tinh thể lần X 400,000

Phẩu thuật cắt trỉ, 2 búi trở lên Lần X 600,000

Phẩu thuật cắt tử cung lần X 1,200,000

lần X 900,000

lần X 1,200,000

lần X 1,500,000

PT43

B01

PH08

PT151

PT134

PT71

PT70

PT119

PT03

PT146 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và

PT52

P03

P02

PT23

PT54

PT50 Phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bất thường (QĐ 01)

PT05

PT58

PT06

PT15

PT47

PT39 Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa (QĐ 35)

PT106 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh

P04

PT46

PT38 Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo (QĐ 35)

Page 9

Page 10: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi lần X 1,800,000

Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

lần X 1,400,000

lần X 1,500,000

Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt lần X 1,400,000

lần X 1,500,000

lần X 6,500,000

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung (QĐ 35) lần X 500,000

lần X 1,300,000

lần X 1,300,000

lần X 800,000

lần X 1,600,000

lần X 800,000

Phẫu thuật đỉ xương đá lần X 3,000,000

lần X 1,500,000

lần X 1,300,000

lần X 1,200,000

lần X 1,500,000

lần X 1,000,000

lần X 1,200,000

lần X 300,000

lần X 2,000,000

PT109

PT152 Phẫu thuật cắt vỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ

PT139 Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm máy trợ thính)

PT24

PT110

PT116 Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần kinh)

PT111 Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít)

PT18 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo)

PT44

PT31 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động

PT30 Phẫu thuật chuyển gân điều trị co ngón tay do liệt vận động

PT113 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp vít)

PT112 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít)

PT02 Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo)

PT141

PT114 Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít)

PT124 Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm tỏa lan, áp xe vùng mặt

PT79 Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo

PT115 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp vít)

PT20 Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (Phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự

PT28 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít )

Page 10

Page 11: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

lần X 1,500,000

lần X 2,000,000

lần X 1,500,000

lần X 1,500,000

lần X 2,500,000

lần X 6,000,000

Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng lần X 400,000

Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương lần X 1,200,000

Phẫu thuật lấy thai 1 lần (QĐ 23) Lần X 1,085,000

Phẫu thuật lấy thai lần 2 trở lên (QĐ 23) lần X 1,120,000

Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, lần X 700,000

lần X 1,200,000

Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm lần X 1,500,000

Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn

lần X 1,000,000

lần X 4,500,000

lần X 2,400,000

lần X 60,000

lần X 100,000

lần X 3,000,000

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

lần X 7,000,000

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vóm mũi họng

lần X 2,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật lần X 1,500,000

PT27 Phẫu thuật khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo )

PT108 Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật

PT125 Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến,

PT154 Phẫu thuật laser trong khối u vùng họng miệng (chưa bao gồm ống nội khí quản)

PT77

PT133

PT107 Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp, vít)

PT153 Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng (chưa bao gồm ống nội khí quản)

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt

PT128

PT131

PT155 Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh

P08

PT41

PT14

PT126

PT57 Phẫu thuật nhổ răng khó (có phiếu phẫu thuật QĐ 35)

PT145 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học)

PT26 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít )

PT56 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản (có phiếu phẫu thuật QĐ 35)

PT143

PT144

PT21

Page 11

Page 12: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

lần X 2,300,000

lần X 2,700,000

lần X 3,000,000

Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa lần X 2,000,000

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng lần X 900,000

Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả lần X 280,000

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

lần X 2,700,000

Phẩu thuật răng lần X 100,000

lần X 5,000,000

Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi lần X 700,000

Phẫu thuật tái tạo nướu 1 răng Lần X 150,000

lần X 2,500,000

lần X 4,800,000

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả lần X 400,000

lần X 1,500,000

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt lần X 1,200,000

Phẫu thuật tạo hình môi hai bên lần X 1,200,000Phẫu thuật tạo hình môi một bên lần X 900,000

lần X 700,000

Phẩu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng lần X 500,000

lần X 600,000

phẫu thuật tràn dịch màn tinh hoàn (QĐ 01) lần X 1,008,000

Phẫu thuật u có vá da tạo hình lần X 500,000

Phẫu thuật u kết mạc nông lần X 300,000

Phẩu thuật u mi không vá da Lần X 400,000

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật ruột.

PT157 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh

PT156 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm

PT22

HA51

PT142 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay

PT13

PT45

PT36

PT12

PT148

PT11

PT33 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

PT123

P09

PT147 Phẫu thuật tái tọa vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

PT140 Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII

PT55

PT04 Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưa bao gồm ống Silicon)

PH12

PT118PT117

PT129 Phẫu thuật tạo hình phanh môi/phanh má/phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí

PT08

PT10

P10

Page 12

Page 13: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Phẫu thuật u nang buồng trứng xoắn (QĐ 01)

lần X 1,260,000

Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt lần X 450,000

Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch

lần X 700,000

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (QĐ 01)

lần X 1,260,000

Phục hồi thân răng có chốt lần X 270,000

Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng lần X 35,000

Rạch áp xe trong miệng lần X 35,000

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương lần X 900,000

lần X 750,000

Sửa hàm lần X 45,000

lần X 800,000

lần X 900,000

lần X 1,000,000

Vật tư y tế (phẩu thuật) 2 Lần X 90,000

Vật tư y tế (phẩu thuật) 3 Lần X 150,000

Vật tư y tế (phẩu thuật) 4 Lần X 120,000

Vết thương phần mềm nông < 5cm lần X 40,000

Vết thương phần mềm nông > 5cm lần X 50,000

Vết thương phần mềm sâu > 5cm lần X 70,000

Vết thương phần mềm sâu < 5cm lần X 50,000

lần X 466,000

Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt(gây tê)

lần X 431,000

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (QĐ 01) lần X 2,268,000

Phẫu thuật u mi không vá* lần 400,000

Thủy tinh thể nhân tạo KS3-ai lần X 3,130,000

Công Phẫu thuật PhaCo lần X 2,000,000

PT09

PT29

PT49

PT88

PT37

Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

PT104

PT17 Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang)

PT60

PT59

PT32

PT132

V02

V03

V04

PT135

PT89 Tẩy răng trắng 1 hàm (có mảng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)

PT90 Tẩy răng trắng 2 hàm (có mảng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc (gây tê)

PH16

PH17

PH19

PT136

PT138

PT137

PH15

TH35

CO05

Page 13

Page 14: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Nhầy phẫu thuật (Duovise) lần X 576,450

thủy tinh thể nhân tạo(Acrysof IQ(SN60WF)) Lần X 3,388,000

Nhầy phẫu thuật (Viscoelastic) Hộp 167,000

Nhầy phẫu thuật (Ocumax) Lần X 460,000

Thủy tinh thể nhân tạo (MZ60BD) Lần X 728,100

Thủy tinh thể nhân tạo(Cimflex 4ZY) Lần X 3,250,000lần X 1,260,000

lần X 1,008,000

lần X 1,008,000

lần X 1,008,000

Cắt nang răng đường kính dưới 2cm (QĐ 01-PT)

lần X 599,000

Cắt bỏ chắp có bọc (QĐ 01) lần X 708,000

Cắt mộng có vá niêm mạc (QĐ 01) lần X 1,123,000

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính (QĐ 01) lần X 2,268,000

Lần X 1,260,000

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản (QĐ 01) lần X 1,008,000

lần X 1,008,000

Lấy sỏi bàng quang (QĐ 01) lần X 1,260,000

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (QĐ 01) lần X 1,260,000

lần X 2,268,000

Lấy khối máu tụ thành nang (QĐ 01) lần X 2,268,000

Cắt u nang vú hay u vú lành (QĐ 01) lần X 1,260,000

lần 1,260,000

lần X 1,260,000

NH05

NH06

TH37

TH38

NH04

TH36

CH11 Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt (QĐ 01-PT)

KH23 Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn thương RHM từ 2-4cm (QĐ 01-PT)

CA26 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt nang tai hoặc dưới hàm từ 2-5cm (gây mê-

NH07 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45 độ (QĐ 01-PT)

PH25 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (QĐ 01)

DA08

KH25 Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn (QĐ 01)

CA27

CA28

CA29

PH24

LA10

CA30

TR06 Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai (QĐ 01)*

LA09

DA09

PH26 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng (QĐ 01)

PH27 Phẫu thuật vết thương phần mềm trên 10cm (gây mê-QĐ 01)

Page 14

Page 15: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Tháo bỏ các ngón tay, ngón chấn (gây mê-QĐ 01)

lần 1,008,000

Tháo đốt bàn (gây mê-QĐ 01) lần X 1,008,000

lần X 2,268,000

lần X 1,260,000

lần X 1,008,000

Mở bụng thăm dò (QĐ 01) lần 1,260,000

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn giản (QĐ 01)

lần X 1,260,000

Phẫu thuật rò hậu môn các loại (QĐ 01) lần X 1,260,000

lần X 1,260,000

lần X 1,260,000

lần X 1,260,000

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm (QĐ 01)

lần X 1,008,000

lần X 1,008,000

Lấy máu tụ tầng sinh môn (QĐ 01) lần X 1,008,000

Dẫn lưu áp xe gan (QĐ 01) lần X 1,008,000

Chích áp xe tần sinh môn (QĐ 01) lần X 1,008,000

Khâu tử cung do nạo thủng (QĐ 01) lần X 1,260,000

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (QĐ 01)

lần X 1,008,000

lần X 2,268,000

Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay nhi (QĐ 01)

lần X 1,260,000

Chích áp xe phần mềm lớn nhi (QĐ 01) lần X 557,000

Phẫu thuật vết thương khớp (gây mê-QĐ 01)

lần X 2,268,000

lần X 1,260,000

CA31 Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể bỏng (QĐ 01-PT)

CA32 Cắt lọc da, cơ, cân từ 3-5% diên tích cơ thể bỏng (QĐ 01-PT)

TH47

TH48

PH28

CA34 Cắt trĩ từ 2 bó trở lên ( PP Milligan-Morgan/ khâu treo cắt búi trĩ (QĐ 01)

TH49 Thắt trĩ có kèm bó tách, cắt một bó trĩ - thắt từng búi trĩ (QĐ 01)

CA33 Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể bỏng (QĐ 01-PT)

MO09

KH26

LA12

DA10

CH13

KH28

CA35 Cắt u lành phần mềm đường kính bằng hoặc trên 5cm (gây mê-QĐ 01)

CA36

PH29 Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (QĐ 01)

CH14

PH30

CA39 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5cm (gây mê-QĐ 01)

LA13

CA37 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời nhi (QĐ 01)

CA38

Page 15

Page 16: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản (QĐ 01)*

lần 1,008,000

Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn (QĐ 01) lần X 458,000

lần X 378,000

lần X 567,000

Nẹp bột các loại không nắn (QĐ 01) lần X 252,000

lần X 882,000

Nối gân gấp (gây mê-QĐ 01) lần X 2,268,000

Cắt u vú nhỏ (gây mê-QĐ 01) lần 1,008,000

Cắt polyp cổ tử cung (gây mê-QĐ 01) lần X 1,008,000

Cắt u thành âm đạo (gây mê-QĐ 01) lần X 1,008,000

lần X 1,260,000

lần X 1,260,000

lần X 1,008,000

lần X 1,008,000

Lấy mỡ mí dưới 1 mắt (QĐ 01) lần X 1,008,000

Cắt u tuyến mang tai (gây mê-QĐ 01) lần X 2,268,000

lần 1,008,000

Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng (QĐ 01) lần X 2,268,000

Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo (QĐ 01)

lần X 2,268,000

Cắt bỏ trĩ vòng (QĐ 01) lần 2,268,000

Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc (QĐ 01)

lần X 2,268,000

Nối vị tràng (QĐ 01) lần X 1,260,000

Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường (QĐ 01)

lần X 1,260,000

Làm hậu môn nhân tạo (làm hậu môn tạm) (QĐ 01)

lần X 1,260,000

CA40 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản khâu cầm máu (QĐ 01)

NE01

LA14 Lấy máu truyền lại qua lọc thô - truyền máu hoàn hồi (QĐ 01)

SU01

BO03

RA03 Rạch rộng vòng thắc bao quy đầu/ nong bao quy đầu TE (QĐ 01)

CA51 Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5cm (gây mê-QĐ 01)

CA52 Cắt u da đầu lành đường kính từ 2-5cm (gây mê-QĐ 01)

NO07

CA47

CA49

CA50

LA15

CA54

KH29 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu-cổ (gây mê-QĐ 01)

RA05 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu (gây mê-QĐ 01)

CA53 Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2cm (gây mê-QĐ 01)

NO08

CA57

LA16

PH31

CA55

CA56

DO04

Page 16

Page 17: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc (QĐ 01)

lần X 1,260,000

lần X 1,260,000

Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn (QĐ 01)

lần X 1,260,000

Cắt cơ tròn trong (QD 01) lần X 1,260,000

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò (QĐ 01)

lần X 1,260,000

lần X 1,260,000

Mở thông dạ dày (QĐ 01) lần X 1,260,000

Khâu lại bục thành bụng đơn thuần (QĐ 01) lần X 1,260,000

Cắt lách do chấn thương (QĐ 01) lần X 2,268,000

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt (QĐ 01) lần X 1,008,000Cắt u nang thừng tinh (QĐ 01) lần X 1,008,000

lần X 2,268,000

lần X 2,268,000

Làm lại thành âm đạo (QĐ 01)* lần 1,260,000

Cắt bỏ âm đạo đơn thuần (QĐ 01) lần X 1,260,000

lần X 12,600,001

Triệt sản các loại (QĐ 01)* lần 1,008,000

lần X 1,008,000

Dẫn lưu áp xe phổi nhi (QĐ 01) lần X 624,000

Phẫu thuật lại tắc ruột do phẫu thuật nhi (QĐ 01)

lần X 2,268,000

lần X 2,268,000

Phẫu thuật tháo lồng ruột nhi (QĐ 01) lần X 1,260,000

lần X 1,260,000

DO05

Phẫu thuật thoát vị bện thắt ( tương đương với phục hồi thành bụng theo các phương pháp: bassini, Mac-vay, Shuoldice, đặt mảnh ghép) (QĐ 01)

MO10

CA58 Cắt dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay (QĐ 01)

PH32

CA59

KH30

CA60

PH35CA61

PH33

PH34

LA17

CA64

LA18 Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ (QĐ 01)

CA62 Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

CA63 Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính (QĐ 01)

PH36

PH37 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuối (QĐ 01)

PH38

TR07

BO04 Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo (QĐ 01)

DA11

CA65 Cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 6 tuối (QĐ 01)

Page 17

Page 18: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

lần X 1,260,000

Phẫu thuật tinh hoàn lạc chổ 1 bên nhi (QĐ 01)

lần X 2,268,000

Cắt u nang buồng trứng xoán nhi (QĐ 01) lần X 1,260,000

Phẫu thuật thoát vị bẹn hai bên nhi (QĐ 01) lần X 1,260,000

Phẫu thuật nang hừng tinh một bên nhi (QĐ 01)

lần X 1,260,000

Phẫu thuật thoát vị bẹn nhi (QĐ 01) lần X 1,260,000

lần X 2,268,000

lần 2,268,000

lần 2,268,000

Tháo một nửa bàn chân trước (gây mê-QĐ 01)

lần X 1,260,000

Cắt u bao gân (gây mê-QĐ 01) lần X 1,260,000

lần X 1,008,000

lần X 2,268,000

lần X 2,268,000

lần X 1,260,000

lần X 1,008,000

lần X 1,008,000

lần X 1,008,000

lần X 2,268,000

lần X 1,260,000

lần X 1,260,000

PH40

CA66

PH41

PH42

PH39 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát nhi (QĐ 01)

CA68 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay (gây mê-QĐ 01)*

TH50

CA69

PH43

PH44 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp (gây mê-QĐ 01)

CA67 Cắt dị tật dính ngón, bằng và dưới hai ngón tay (gây mê-QĐ 01)*

CA71 Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể (người lớn bỏng-QĐ 01)

CA72 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 10-15% diện tích cơ thể (người lớn bỏng-QĐ 01)

PH45 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động (gây mê-QĐ 01)

CA70 Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể (người lớn bỏng-QĐ 01)

CA75 Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể (người lớn bỏng-QD 01)

CA76 Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích cơ thể (trẻ em bỏng-QĐ 01)

CA73 Cắt lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ thể (người lớn bỏng-QĐ 01)

CA74 Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể (người lớn bỏng-QĐ 01)

CA77 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể (trẻ em bỏng-QĐ 01)

CA78 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3-8% diện tích cơ thể (trẻ em bỏng-QĐ 01)

Page 18

Page 19: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

lần X 1,260,000

lần X 1,008,000

lần X 1,008,000

lần 1,008,000

Lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật (QĐ 01-PL 2)

lần X 2,268,000

Mổ lấy thai+cắt tử cung bán phần (QĐ 01-PL2)

lần X 2,268,000

Vỡ ruột non (QĐ 01-PL2) lần X 1,260,000

Viêm phúc mạc do áp xe phần phụ (QĐ 01-PL2)

lần X 1,260,000

Thương hàn thủng ruột (QĐ 01-PL2) lần X 1,260,000

Bóc nhân xơ tử cung (QĐ 01-PL2) lần X 1,260,000

PT Xuất huyết nội do rách mạc treo (QĐ 01-PL2)

lần X 126,000

PT Xuất huyết nang buồng trứng (QĐ 01-PL2)

lần X 1,260,000

Mổ lấy thai+bóc nhân xơ tử cung (QĐ 01-PL2)

lần X 1,260,000

PT u nang buồng trứng xoắn (QĐ 01-PL2) lần X 1,260,000

PT nhồi máu mạc treo (QĐ 01-PL2) lần X 1,260,000

Đo nhãn áp lần X 14,000

Điện Tâm đồ lần X 28,000

Oxy * Lần 40,000

Oxy chai lớn (110.000đ)* chai 110,000

Morihepamin 200ml 3 bịt Bịt 374,394

CA79 Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể (trẻ em bỏng-QĐ 01)

CA80 Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể (trẻ em bỏng-QĐ 01)

LA20

MO11

VO01

VI01

CA81 Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể (trẻ em bỏng-QĐ 01)

CA82 Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai (gây mê-QĐ 01)*

MO12

PT161

PT162

Thăm dò chức năng

TH52

BO06

PT159

PT160

Thở oxy

15. Thở oxy

O01

OX01

13. Chức năng hô hấp

DO01

14. Điện tim

HA49

MO07

Page 19

Page 20: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Oxy bình nhỏ (40.000) bình X 40,000

Oxy thở 0,5 lít/ phút giờ X 800

Oxy thở 1 lít/ phút giờ X 1,600

Oxy thở 2 lít/ phút giờ X 3,200

Oxy thở 3 lít/ phút giờ X 4,800

Oxy thở 4 lít/ phút giờ X 6,400

Oxy thở 5 lít/ phút giờ X 8,000

Oxy thở 6 lít/ phút giờ X 9,600

Oxy thở 7 lít/ phút giờ X 11,200

Oxy thở 8 lít/ phút giờ X 12,800

Oxy thở 9 lít/ phút giờ X 14,400

Oxy thở 10 lít/ phút giờ X 16,000

Oxy thở 11 lít/ phút giờ X 17,600

Oxy thở 12 lít/ phút giờ X 19,200

Oxy thở 13 lít/ phút giờ X 20,800

Oxy thở 14 lít/ phút giờ X 22,400

Oxy thở 15 lít/ phút giờ X 24,000

Oxy thở 1,5 lít/ phút giờ X 2,400

Ap lạnh cổ tử cung lần X 20,000

Băng chỉnh hình số 8, băng Desault Một X 100,000

Bẻ cuốn mũi lần X 40,000

Bó Parafin lần X 34,000

Bóc nang Bartholin lần X 150,000

Bóc nhân tuyến giáp (QĐ 01) Lần X 1,260,000

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) lần X 150,000

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) lần X 220,000

Lần 100,000

Lần 200,000

OX10

OX11

OX12

OX13

OX07

OX08

OX09

OX18

OX19

OX20

OX21

OX14

OX15

OX16

OX17

16. Thủ thuật

TT168

BA01

TT65

OX22

OX23

OX40Thủ thuật

TT75

C06 Cạo vôi răng và đánh bóng 1 hàm bằng máy siêu âm

C05 Cạo vôi răng và đánh bóng 2 hàm bằng máy siêu âm

BO01

TT121

B03

TT74

Page 20

Page 21: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Lần 80,000

Cấp cứu ngưng tuần hoàn có kết quả lần X 203,000

Cắt Amidan lần X 124,000

Cắt bè củng mạc giác mạc lần X 400,000

Cắt bỏ các polype âm đạo, âm hộ lần X 50,000

Cắt bỏ chắp có bọc lần X 150,000

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ lần X 120,000

lần X 126,000

Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên lần X 40,000

Cắt bỏ tinh hoàn lần X 100,000

Cắt bỏ túi lệ lần X 400,000

Cắt chỉ ( ngoại trú -Qđ 23) Lần X 32,000

Cắt đường rò mông lần X 120,000

Cắt mộng đơn thuần lần X 431,000

Cắt móng mắt quang học lần X 500,000

Cắt poly cổ tử cung (QĐ 34) lần X 150,000

Cắt polyp ống tai lần X 20,000

Cắt Polype mũi lần X 200,000

Cắt sùi mào gà lần X 60,000

lần X 4,500,000

Cắt u kết mạc không vá lần X 230,000

Cắt và khâu tầng sinh môn III,IV* lần X 350,000

Cắt và khâu tầng sinh môn* lần 150,000

Châm cứu Lần X 34,000

Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn) lần X 35,000

Chích chấp / lẹo lần X 40,000

Chích rạch áp xe Amidan lần X 104,000

Chích rạch apxe Amidan lần X 104,000Chích rạch apxe thành sau họng lần X 104,000

TT39

TT170

TT44

TT66

C10 Cạo vôi răng và đánh bóng bằng máy siêu âm (BHYT)

CA20

TT95

TT16

C07

TT131

CA06

TI16 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da (QĐ 23)

TT68

TT138

TT128

TT92 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm Stent/van phát âm, thanh quản

TT18

TT38

CA21

TT71

TT99

TT33

CH04

TT93TT94

TT163

TT164

C08

TT85

Page 21

Page 22: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu (QĐ 23) lần X 74,000

Chích rạch vành tai lần X 15,000

Chọc dò màng tim lần X 80,000

Chọc dò tuỷ sống lần X 35,000

Chọc hút dịch vành tai (QĐ 35) lần X 15,000

Chọc hút mũ ápxe gan lần X 200,000

Chọc hút u nang sàn mũi lần X 25,000

Chọc rửa xoang hàm lần X 15,000

Chọc tháo dịch dưới hắc mạc bơm hơi tiền phòng

lần X 300,000

Chọc túi cùng Doulas lần X 120,000

Chụp mũ kim loại lần X 297,000

Chụp thép làm sẵn lần X 150,000

Cố định gãy xương sườn (QĐ 35) lần X 30,000

Đặt Catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)

lần X 80,000

Đặt nội khí quản cấp cứu lần X 291,000

Đặt nội khí quản phẫu thuật** Lần 291,000

Đặt ống thông dạ dày* lần 50,000

Đặt ống thông tá tràng lần X 120,000

Đặt sonde niệu đạo lần X 58,000

lần X 6,000,000

Đặt vòng tránh thai* lần 20,000

Đặt/tháo dụng cụ tử cung* lần 15,000

Đẩy túi thoát vị lần X 150,000

Đẻ giác hút (QĐ 23) lần X 371,000

Điện châm lần X 35,000

Điện châm mắt Lần X 35,000

Điện từ trường lần X 18,000

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn lần X 10,000

TT57

TT145

TT70

TT96

TI22

TT58

TT125

TT148

TT103

TT139

DA02

Đ02

TT20

TT166

CH03

TT49

Đặt Stenl điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao gồm Stent)

DA01

TT117

DA03

TT147

TT154

TT153

TT91

DE06

TT174

Đ002

DI11

DI05

Page 22

Page 23: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

lần X 400,000

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục lần X 80,000

Điều trị tủy răng sữa một chân lần X 200,000

Điều trị tủy răng sữa nhiều chân lần X 210,000

Đo ABR (1 lần) lần X 150,000

Đỡ đẻ Forceps (QĐ 23) lần X 371,000

Đở đẻ ngôi ngược (QĐ 23) lần X 406,000

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (QĐ 23) lần X 368,000

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên (QĐ 23) lần X 448,000

Đo Javal lần X 14,000

Đo khúc xạ máy lần X 5,000

Đo nhĩ lượng lần X 15,000Đo OAE (1 lần) lần X 30,000

Đo phản xạ cơ bàn đạp lần X 15,000

Đo sức cản của mũi lần X 65,000

Đo sức nghe lời lần X 25,000

Đo thị lực khách quan lần X 3,000

Đo thị trường, ám điểm lần X 13,000

Đo thính lực đơn âm lần X 30,000

Đo tim thai bằng Doppler lần X 25,000

Đo trên ngưỡng lần X 35,000

Đốt Amidan áp lạnh lần X 100,000

Đốt điện cổ tử cung lần X 20,000

Đốt họng hạt lần X 25,000

Đốt Hyd radenome lần X 50,000

Đốt laser cổ tử cung Lần X 20,000

Đốt mụn cóc lần X 30,000

lần X 5,000,000

Giác hút Lần X 450,000

Điều trị rắn độc cắn bằng huyết thanh kháng nọc rắn

TT46

TT47

TT48

TT87

DE05

TT141

TT01

TT84TT86

TT83

DE03

TT161

DE04

DO02

TT80

TT111

TT81

TT73

TT79

TT82

TT02

DO03

TT127

TT89 Ghép thanh khí quản đặt Stenl (chưa bao gồm Stent)

G001

TT167

TT69

TT129

Đ001

Page 23

Page 24: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Giác hút lần X 15,000

Hàm tháo lắp (hàm nhựa) bán phần 1 răng Lần X 50,000

Hồi sức sơ sinh ngạt lần X 120,000

Hồng ngoại lần X 16,000

Hút thai dưới 12 tuần (QĐ 35)* lần 50,000

Hút xoang dưới áp lực (QĐ 35) lần X 20,000

Kéo các khớp lần X 18,000

Kéo nắn cột sống lần X 18,000

Kéo nắn cột sống và các khớp lần X 18,000

Khâu cò mi lần X 180,000

Khâu củng giác mạc phức tạp lần X 500,000

Khâu củng mạc phức tạp lần X 400,000

Khâu da mi kết mạc bị rách lần X 300,000

Khâu giác mạc phức tạp lần X 400,000

Khâu rách cùng đồ lần X 50,000

lần 1,260,000

Khâu tầng sinh môn* Lần 150,000

lần X 102,000

lần X 140,000

Khâu vết thương phần mến sâu<5cm RHM (QĐ 23)

lần X 133,000

Khâu vết thương phần mền sâu>5cm RHM (QĐ 23)

lần X 175,000

Khâu vòng cổ tử cung/tháo vòng khó* lần 60,000

Khí dung lần X 8,000

Khoét bỏ nhãn cầu lần X 280,000Kỹ thuật di động khớp-trượt khớp lần X 3,000

Làm thuốc âm đạo* Lần 10,000

Lần 100,000

TT115

TT60

TT177

TT176

GI01

H06

TT157

HO04

TT15

TT13

TT119

TT165

KE01

TT17

TT12

TT14

KH14 Khâu vết thương phân mền nông>5cm RHM (QĐ 23)

KH15

KH22

Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (QĐ 01)

K04

KH13 Khâu vết thương phần mền nông<5cm RHM (QĐ 23)

L001

LA06 Lấy cao răng và đánh bóng 1 hàm bằng máy siêu âm*

TT118

TT62

TT04KY01

Page 24

Page 25: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

lần 200,000

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm lần X 81,000

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm

lần X 45,000

Lấy dị vật giác mạc nông Lần X 23,000

Lấy dị vật giác mạc sâu Lần X 154,000

Lấy dị vật họng lần X 20,000

Lấy dị vật kết mạc 1 mắt lần X 23,000

Lấy dị vật mũi không gây tê (QĐ 23) Lần X 100,000

lấy dị vật tai ngoài đơn giản Lần X 60,000

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi(gây tê) lần X 124,000

Lấy dị vật thực quản đơn giản lần X 50,000

Lấy dị vật tiền phòng lần X 400,000

Lấy dị vật trong mũi có gây mê lần X 424,000

Lấy dị vật trong tai, mũi hoặc họng lần X 60,000

Lấy hút biểu bì ống tai lần X 25,000

Lấy sạn vôi kết mạc lần X 10,000

Mài chỉnh khớp cắn một vùng Lần X 50,000

lần X 312,000

Mở khí quản lần X 396,000

Mổ mộng đơn lần X 40,000

Mổ mộng kép lần X 60,000

Mổ quặn 1 mi lần X 245,000

Mổ quặn 2 mi lần X 354,000

Mổ quặn 3 mi lần X 473,000

Mổ quặn 4 mi lần X 553,000

Mổ sào bào thượng nhĩ lần X 400,000

Mổ tràn dịch màng tinh hoàn lần X 100,000

Mũ chụp nhựa lần X 252,000

LA07 Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm bằng máy siêu âm *

TT51

TT28

L04

L03

LA02

LA01

L01

L02

TT97

TT59

TT05

M10

LA03

TT98

TT11

LA04

TT32

TT34

TT35

TT36

TT100 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê (QĐ 23)

TT124

TT31

TT37

TT78

TT137

MU01

Page 25

Page 26: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Múc nội nhân (có độn hoặc không độn) lần X 400,000

Nắn trật khớp cổ chân bột liền (QĐ 23) lần X 116,000

Nắn trật khớp gối bột liền (QĐ 23) lần X 116,000

Nắn trật khớp hàm bột liền (QĐ 23) Lần X 165,000

Nắn trật khớp háng bột liền (QĐ 23) lần X 490,000

Nắn trật khớp khuỷu chân bột liền (QĐ 23) lần X 116,000

Nắn trật khớp vai bột liền (QĐ 23) Lần X 158,000

Nắn trật khớp xương đòn bột liền (QĐ 23) lần X 165,000

Nắn, bó bột bàn chân (bột liền) lần X 98,000

Nắn, bó bột bàn tay bột liền (QĐ 23) lần X 98,000Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) lần X 116,000

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay bột liền (QĐ 23)

lần X 116,000

Nắn, bó bột xương bàn chân bột liền (QĐ 23)

lần X 98,000

Nắn, bó bột xương cẳng chân bột liền (QĐ 23)

lần X 116,000

Nắn, bó bột xương chậu ( bột liền) lần X 385,000

Nắn, bó bột xương cột sống (bột liền) lần X 385,000

Nắn, bó bột xương đùi bột liền (QĐ 23) lần X 385,000

Nắn, bó gãy xương đòn (QĐ 35) lần X 40,000

lần X 40,000

Nắn, bó xương cánh tay bột liền (QĐ 23) Lần X 116,000

Nắn,trật khớp háng (bột liền) Lần X 490,000

Nâng, nắn sống mũi lần X 120,000

Nạo hút thai trứng (QĐ 35) lần X 50,000

Nạo phá thai 3 tháng giữa* Lần 350,000

lần X 100,000

Nạo sẩy thai lần X 150,000

Nạo sót thai, nạo sót rau sẩy, sau đẻ (QĐ 23)

lần X 172,000

Nạo VA lần X 100,000

TT03

NA14

NA15

N04

NA20

NA06NA08

NA19

NA16

NA13

N11

TT104

NA10

NA12

TT105 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ (QĐ 35)

NA07

N13

NA17

NA18

Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó (QĐ 35)

TT156

N12

N10

TT61

TT116

TT155

TT64

N001

TT114

Page 26

Page 27: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Nẹp chỉnh hình ụ ngồi - đùi - bàn chân lần X 800,000

Nẹp cổ tay - bàn tay lần X 200,000

Nẹp đỡ cột sống cổ lần X 400,000

Nhét bấc mũi sau cầm máu lần X 50,000

Nhét bấc mũi trước cầm máu lần X 20,000

Nhét mech mũi sau cầm máu Lần X 40,000

Nhét mech mũi trước Lần X 20,000

Nhét meche mũi lần X 40,000

Nhổ răng số 8 bình thường (QĐ 23) lần X 95,000

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm (QĐ 23)

lần X 171,000

Nhổ răng sữa Lần X 19,000

Nhổ răng sửa (BHYT) cái X 19,000

lần X 6,000,000

Nội soi mũi xoang lần X 40,000

Nội soi tai lần X 40,000

Nong niệu đạo và đặt thông đái lần X 102,000

Nong vòi nhĩ lần X 10,000

Nong vòi nhĩ nội soi lần X 60,000

Parafin 100ml* lần 10,000

Phá thai to* lần 350,000

phẩu thuật áp xe quanh hậu môn Lần X 300,000

Phẩu thuật cắt bè lần X 340,000

Phẩu thuật cắt bè cũng mạc (qua KHV) lần 1,000,000Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc lần X 800,000

Phẫu thuật dính ngón (QĐ 35) lần X 200,000

Phẫu thuật Doeng lần X 500,000

phẩu thuật khớp gối Lần X 200,000

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân lần X 500,000

Phẫu thuật nang bao hoạt dịch (QĐ 35) lần X 100,000

TT172

TT171

Nối khí quản tận - tận trong điều trị sẹo hẹp (chưa bao gồm Stent)

N06

TT67

NH02

NH03

TT173

TT53

TT52

N08

TT136

TT135

TT152

TT56

N03

N002

TT90

TT10

PH14TT43

TT110

TT77

PA01

TT159

P11

TT41

P12

TT19

TT108

Page 27

Page 28: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

lần X 5,000,000

Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) lần X 400,000

Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) lần X 500,000

Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) lần X 600,000

Phẫu thuật thừa ngón (QĐ 35) lần X 150,000

Phủ giác mạc bằng kết mạc lần X 500,000

Phục hình tháo lắp hàm nhựa 1 răng Lần X 50,000

Phun khí dung lần X 8,000

Răng chốt đơn giản lần X 203,000

Răng giả tháo lắp một răng lần X 207,000

Răng viêm tủy hồi phục lần X 150,000

Rửa dạ dày lần X 30,000

Rửa mũi lần X 15,000

Rửa tai lần X 15,000

Rửa tai, rửa mũi, xông họng lần X 15,000

Rửa vết may tầng sinh môn* Lần 10,000

Sanh thủ thuật ngôi mông Lần X 406,000

Sanh thường + cắt may tầng sinh môn* Lần 150,000

Sinh thiết vòm mũi họng lần X 25,000

Soi bóng đồng tủ lần X 8,000

Soi bóng đồng tử lần X 8,000

Soi có nhuộm tiêu bản Lần X 12,000

Soi cổ tử cung (QĐ 23) lần X 35,000

Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu lần X 200,000

Soi đáy mắt lần X 20,000

Soi thực quản bằng ống mềm lần X 70,000

Soi thực quản dạ dày gắp giun lần X 200,000

Soi trực tràng + tiêm/thắt trĩ lần X 150,000

Sóng ngắn lần X 19,000

Tập do liệt ngoại biên lần X 10,000

TT88 Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ (chưa bao gồm keo si

TT06

TT07

TT151

RA02

RA01

TT50

TT08

TT109

TT42

P05

R05

S002

S001

TT72

TT149

TT102

TT101

TT63

TT133

TT22

TT150

TT132

TT23

TT09

S07

SO08

TT134

SO10

TT179

Page 28

Page 29: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Tập do liệt thần kinh trung ương lần X 10,000

Tập luyện với ghế tập lần X 5,000

Tập vận động trị liệu mỗi đoạn chi lần X 15,000

lần X 15,000

Tẩy tàn nhang, nốt ruồi lần X 50,000Tháo bỏ các ngón chân lần X 200,000

Tháo bỏ các ngón tay lần X 200,000

Tháo bột khác (QĐ 23) lần X 27,000

Tháo bột xương đùi (QĐ 23) lần X 32,000

Tháo khớp cổ tay lần X 800,000

Thay băng bỏng (1 lần) lần X 75,000

Thay băng nội trú nhiểm trùng lần X 42,000

Thay băng vết thương < 15cm ngoại trú (QĐ 23)

Lần X 42,000

Thay băng vết thương 15cm-30cm (QĐ 23) lần X 56,000

Thay băng vết thương 30cm-50cm (QĐ 23) lần X 74,000

lần X 81,000

lần X 133,000

lần X 112,000

Thông lệ đạo 1 mắt lần X 31,000

Thông lệ đạo 2 mắt lần X 52,000

Thông Tiểu lần X 58,000

Thông tiểu liên tục Lần X 58,000

Thông vòi nhĩ lần X 30,000

Thông vòi nhĩ nội soi lần X 60,000

Thử kính loạn thị lần X 10,000

Thử thị lực đơn giản lần X 5,000

Thụt tháo phân lần X 36,000

TT180

TA02

TA01 Tập vận động trị liệu toàn thân (tập có trợ giúp, có kháng trở, tập chủ động, tập vận

TT178

TH28

TH26

TT113

TH08

TT130TH25

TH24

TH27

Thay băng vết thương nhiễm trùng <30cm (QĐ 23)

TH33 Thay băng vết thương nhiễm trùng >50cm (QĐ 23)

TH32 Thay băng vết thương nhiễm trùng 30cm-50cm (QĐ 23)

T28

TH29

TH30

TH31

TT55

TT76

TH22

PT16

TT26

TT27

TT142

T233

TH23

Page 29

Page 30: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Thủy châm ( không kể tiền thuốc) lần X 18,000

Tiêm dưới kết mạc lần X 16,000

Tiêm hậu nhản cầu lần X 16,000

Trám bít hố rãnh * lần 90,000

Trám răng sâu ngà (Composite) * cái 150,000

Trám răng sâu ngà (GIC)* Lần 100,000

Trích áp xe Bartholin lần X 80,000

Trích ápxe tuyến vú lần X 50,000

Trích màng nhĩ lần X 30,000

Trích rạch apxe thành họng sau lần X 104,000

TSH Lần X 55,000

Vật lý trị liệu cho người bệnh apxe phổi lần X 10,000

Vật lý trị liệu cho người tràng dịch màng phổi

lần X 10,000

lần 10,000

lần 10,000

Vật lý trị liệu trong bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

lần 10,000

lần X 109,000

lần X 140,000

lần X 147,000

lần X 161,000

Xoa bóp lần X 20,000

Xoa bóp bấm nguyệt lần X 20,000

Xông họng Lần X 15,000

Điện xung lần X 18,000

Cắt bao quy đầu lần X 200,000

Điện trường cao áp lần 30,000

TT45

T27

T25

TT120

TH21

TT25

TT24

VA01

VA03

VA04 Vật lý trị liệu phục hồi chức năng cho người bệnh thay khớp gối hoàn toàn

TT169

TT54

TR05

T44

TI18 Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài>10cm (QĐ 23)

TI19 Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <10cm (QĐ 23)

VA05 Vật lý trị liệu phục hồi chức năng cho người bệnh thay khớp hông toàn phần

VA02

TI17 Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài<10cm (QĐ 23)

X04

DI10

CA17

DI12

TI20 Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài>10cm (QĐ 23)

XO01

TT175

Page 30

Page 31: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Bó Parafin lần X 34,000

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc gây tê

lần X 466,000

Nạo phá thai an toàn* lần X 200,000

Chọc dò màng bụng lần X 68,000

Chọc dò màng phổi Lần X 68,000

Chọc hút khí màng phổi Lần X 91,000

Rửa dạ dày tự tử* lần 100,000

Tháo bột cột sống (QĐ 23) lần X 32,000

Tháo bột khớp háng (QĐ 23) lần X 32,000

Tháo bột xương chậu (QĐ 23) lần X 32,000

Cắt bỏ cyst (QĐ 23) lần X 126,000

Cắt bỏ sẹo của da (QĐ 23) lần X 126,000

Cắt bỏ tổ chức dưới da (QĐ 23) lần X 126,000

Tháo lồng ruột bằng hơi (QĐ 23) lần X 56,000

Tháo lồng ruột bằng baryte (QĐ 23) lần X 56,000

Cắt phymosis (QĐ 23) lần X 126,000

Thắt các búi trĩ hậu môn (QĐ 23) lần X 154,000

Nắn trật khớp khuỷu tay bột liền (QĐ 23) lần X 165,000

lần X 417,000

Nắn, bó gãy xương gót (QĐ 35) lần X 40,000

Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (QĐ 35) lần X 100,000

Dẫn lưu màng phổi tối thiểu ( QĐ 23) lần X 350,000

lần X 74,000

Soi ối (QĐ 23) lần X 26,000

lần X 42,000

Chích apxe tuyến vú (QĐ 23) lần X 84,000

lần X 151,000

Phá thai đến 7 thuần bằng thuốc (QĐ 23) lần X 109,000

CH07

CH08

RU02

TH41

BO02

PH18

NA21

CH06

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh bột liền (QĐ 23)

CA24

TH44

TH45

CA25

TH42

TH43

CA22

CA23

NA24

PH20

DA07

HU01

TH46

NA22

NA23

CH10

XO03 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (QĐ 23)

PH21

Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết (QĐ 23)

SO14

DI13 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện (QĐ 23)

Page 31

Page 32: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Phá thai từ 13 đến 22 tuần bằng thuốc (QĐ 23)

lần X 301,000

Phẫu thuật rò hậu môn đơn giản (QĐ 34) lần X 600,000

Sơ cứu chấn thương bỏng mắt (QĐ 01) lần X 252,000

Lấy canxi đông dưới kết mạc (QĐ 01) lần X 120,000Khâu vành tai rách sau chấn thương (QĐ 01)

lần X 882,000

Chích nhọt ống tai ngoài (QĐ 01) lần X 252,000

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài (QĐ 35) lần X 25,000

Nối gân duỗi (gây mê-QĐ 01) lần X 2,268,000

lần X 300,000

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm (QĐ 34)

lần X 200,000

Cắt u vú nhỏ (QĐ 34) lần X 500,000

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 2-5cm (QĐ 34)

lần X 400,000

Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5cm (QĐ 34)

lần X 500,000

lần X 300,000

lần X 200,000

Cắt u thành âm đạo (QĐ 34) lần X 150,000

Soi góc tiền phòng (QĐ 01) lần 203,000

Siêu âm mắt A và B (1 mắt) (QĐ 01) lần X 129,000

Soi kính Volk (QĐ 01) lần X 129,000

Soi sinh hiển vi (QĐ 01) lần X 129,000

lần X 806,000

Phẫu thuật u vàng (QĐ 01) lần X 712,000

lần X 158,000

Đo thị trường tự động bằng máy HRT (QĐ 01)

lần X 205,000

Day kẹp hột (QĐ 01) lần X 320,000

KH24

CH12

LA11

NO06

PH22

PH23

SO15

LA08

CA44

CA45

RA04 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu (QĐ 34)

CA41 Cắt u lành phần mềm đường kính bằng hoặc trên 5cm (QĐ 34)

CA42

CA43

SI07

SO17

SO18

DI14

CA46 Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2cm (QĐ 34)

CA48

SO16

DO06

DA12

Điều trị Glaucoma, một số bệnh võng mạc, mở bao sau dục bằng laser (QĐ 01)

PH46

TI30 Tiêm dưới kết mạc cạnh nhãn cầu, hậu nhãn cầu (QĐ 01)

Page 32

Page 33: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Lấy dị vật mũi qua nội soi (QĐ 01) lần X 154,000

Trích rạch màng nhĩ qua nội soi (QĐ 01) lần X 252,000

Chọc dò túi cùng Douglas (QĐ 01) lần X 567,000

Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai (QĐ 01) lần X 882,000

Dẫn lưu cùng dồ Douglas (QĐ 01) lần X 882,000

lần X 836,000

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo (QĐ 01)

lần X 882,000

lần X 546,300

Tháo dụng cụ tử cung khó (QĐ 01) lần X 567,000

Sinh thiết buồng tử cung (QĐ 01) lần X 252,000

Nắn bó chỉnh hình chân khoèo (nhi-QĐ 01) lần X 553,000

Bột ngực vai cánh tay có kéo nắn (nhi-QĐ 01)

lần X 502,000

lần X 882,000

lần X 882,000

nắn gãy mâm chày, bột đùi cẳng bàn chân (QĐ 01)

lần X 882,000

Nắn gãy xương đùi trẻ em (QĐ 01) lần X 882,000

lần X 882,000

Nắn bó giai đoạn trong hội chứng Volkmann lần X 567,000

Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động (QĐ 01)

lần X 567,000

Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống (QĐ 01)

lần X 567,000

Gãy nền xương bàn 1 và Bennet (QĐ 01) lần X 567,000

Sốc điện cấp cứu có kết quả (QĐ 01) lần X 882,000

Nội soi dạ dày cấp cứu (QĐ 01) lần X 882,000

lần X 252,000

LA19

TR08

Gây tê ngoài màng cứng giảm đau trong đẻ (QĐ 01)

CH18

CH19 Chọc hút nước ói trong chẩn đoán trước sinh (QĐ 01)

CH17

HU02

DA13

GA02

NA26 Nắn gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (QĐ 01)

NA27 nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (QĐ 01)

TH51

SI08

NA25

BO05

Phong bế đám rối thần kinh cánh tay, đùi. khuỷu tay để giảm đau (QĐ 01)

NA31

NA32

CH20

GA03

NA28

NA29

NA30 Nắn trong bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (QĐ 01)

SO19

NO09

PH47

Page 33

Page 34: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Soi hạ họng lấy dị vật (QĐ 01) lần X 567,000

Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai (gây tê-QĐ 01)

lần X 252,000

Định lượng CRP (QĐ 01) lần X 65,000

Trám tạm Eugenat (QĐ 01-PL2) lần X 252,000

Lấy một phần răng vỡ (QĐ 01-PL2) lần X 252,000

Acid Uric lần X 23,000

ALT (GPT) Lần X 23,000

Amylase máu Lần X 23,000

Amylase niệu* lần 30,000

AST(GOT) Lần X 23,000

Cholesterol Lần X 26,000

Creatinin lần X 23,000

Đường máu mao mạch lần X 20,000

GGT lần X 18,000

Glucose Lần X 23,000

Ion đồ 3 TS ( Na+,Ka+, Ca+ ) Lần X 34,000

Mg huyết Lần X 38,000

Phản ứng Pandy (dịch não tủy ) lần X 8,000

Protein (dịch não tủy ) lần X 13,000

TQ ( Thời gian Quick - Đông máu ngoại sinh )

lần X 50,000

Triglycerid Lần X 26,000

Urê Lần X 23,000

I02 Na+ X

I02 Ka+ X

I02 Ca ++ X

Test Thử Thai* Lần 7,000

SO20

CA83

DI15

TR09

AS01

AM01

AM03

A04

LA21

Xét Nghiệm

17. Hóa sinh máu

AC01

GL01

I02

M001

PH05

C29

CR01

DU01

GA01

KA01

KA03

CA04

18. Hóa sinh Nước tiểu

PR05

PT158

T11

U01

T49

Page 34

Page 35: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Tổng phân tích nước tiểu Lần X 15,000

T13 GLU lần X

T13 BIL lần X

T13 KET lần X

T13 SG lần X

T13 BLD lần X

T13 PH lần XT13 PRO lần X

T13 URO lần X

T13 NIT lần X

T13 LEU lần X

Đếm tế bào (dịch não tủy ) lần X 25,000

Glucose (dịch não tủy ) lần X 17,000

Hematocrit Lần X 14,000

Hình dạng Hồng Cầu - Bạch Cầu lần X 6,000

Nhóm máu Lần X 31,000

phản ứng thuận hợp người nhà lần X 230,000

Phết máu ngoại vi lần X 6,000

Soi trực tiếp nhuộm soi lần X 40,000

TCK/APTT (QĐ 01) lần X 52,200

Lần X 65,000

Thời gian máu chảy lần X 10,000

Thời gian máu đông lần X 3,000

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) lần X 50,000

Tốc độ lắng máu (VS) Lần X 18,000

Tổng phân tích tế bào máu 18 thông số (QĐ 01)

Lần X 35,000

TQ (Thời gian Quick - Đồng máu ngoại sinh )

lần X 30,000

lần X 30,000

KE06

SG02

BL02

PH04

T13

GL05

BI06

19. Huyết học

DE02

GL06

HE01

PR04

UR02

NI02

*L01

SO09

TC04

T48 Tế bào nhuộm Papanicolacu(Nhuộm Diff-quick, Papanicolacu)

HI02

N02

PH13

PH09

CO01

TQ01

T17 Xét nghiệm hòa hợp (Cross- Match) trong

TH10

TH11

TH20

T02

Page 35

Page 36: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

T02 + Giờ Thứ Nhất lần X

T02 + Giờ Thứ Hai lần X

Alpha FP Lần X 85,000

Amphetamine* nước tiểu (đập đá)(QĐ 53) Lần 40,000

Anti HBsag (Tính Phí)* lần 50,000

CEA * Lần 85,000

CRP Lần X 30,000

HBsAg (BHYT) Lần X 30,000

HBsAg (Tính Phí) * Lần 30,000

HCV Lần X 50,000

HIV * lần 50,000

HPylori* lần 88,000

PSA Lần X 85,000

RhD Lần X 24,000

Rivalta lần X 8,000

RPR Lần X 26,000

RPR* lần 26,000

Test CEA Lần 70,000Test LAO (TB)* Lần 60,000

Test AFP Lần 85,000

Test Sốt Xuất Huyết* lần 80,000

Troponin T/1 * lần 100,000

Widal Lần X 30,000

HBeAg* Lần 50,000

TCK ( Đồng máu nội sinh ) lần X 30,000

Test nhanh tim kháng thể viêm gan (HbsAb) lần X 38,400

Test nhanh tìm HP (QĐ 01-PL2) lần X 88,000

Test nhanh tìm HbeAg (QĐ 01-PL2) lần X 38,400

phát máu

T22

AN02

C13

C04

GI02

GI03

20. Miễn dịch

A07

HP01

P01

R01

RI01

HB03

H11

H01

HI03

T20

TE03

TR04

W01

R04

RP02

T19T08

TE07

H03

AP01

TE05

TE06

Page 36

Page 37: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

Cấy máu lần X 120,000

Cấy nước tiểu lần X 120,000

Cấy phân Tìm phẩy khuẩn tả trong phân* Lần 120,000

Kháng sinh đồ lần X 132,000

Nuôi cấy vi khuẩn thông thường lần X 120,000

Soi tươi tìm KST đường ruột lần X 28,000

Soi tươi tìm KST ngoài đường ruột lần X 28,000

Soi tươi tìm KST sốt rét lần X 28,000

Soi tươi tìm nấm âm đạo, trùng roi âm đạo lần X 28,000

Tìm KST sốt rét trong máu(soi kính) Lần X 29,000

Xét nghiệm phân (soi tươi tìm KST) Lần X 28,000

Nuôi cấy vi khuẩn thông thường lần X 120,000

NU03 * Chủng 1 / Chủng 2 X

NU03 Penicillin / Cefotaxime lần X

NU03 Oxacillin / Ceftriaxone lần X

NU03 Ampixillin / Ceftazidime lần X

NU03 Amoxcillin / Cefoperazone lần X

NU03 Ampi/sulibae / Cefepime lần X

NU03 Amox/claracid / Streptomycine lần X

NU03 Cephalexin / Ncomycine lần X

NU03 Cefaclor / Gentamycine lần X

NU03 Cefuroxime / Tobramycine lần X

NU03 Cefamandole / Kanamycine lần X

NU03 Amikacine / Polymycine lần X

NU03 Netilmycine / Colistine lần X

NU03 Erythromycine / Vancomycine lần X

NU03 Azithromycine / Cotrimoxazol lần X

NU03 Clamdamycine / Nitrofuratoine lần X

NU03 Teatracyline / Nalidixic/acid lần X

21. Vi sinh

CA11

CA13

SO11

SO12

SO13

T12

T311

KH10

CA12

S03

+O03

+A01

+A02

+A03

X05

NU03

+C01

PE01

+C05

+A04

+N01

+E01

AM04

+C02

+C03

+C04

+A05

+C06

+T01

Page 37

Page 38: SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM … · Siêu âm tuyến giáp Lần X 35,000 Siêu âm tuyến vú Lần X 35,000 Siêu âm điều trị (VLTL)

NU03 Doxycillin / Norfloxacine lần X

NU03 Chloramphenicol / Bactrim lần XNU03 Rifampicine / Ofloxacine lần X

NU03 Ciprofloxacine lần X

DI09 Công Thức Bạch Cầu lần X

DI08 Công Thức Bạch Cầu lần X

Dịch màng bụng lần X 30,000

Dịch màng phổi lần X 30,000

DI09 Phản Ứng Rivalta lần X

DI08 Phản Ứng Rivalta lần X

DI09 Sồ Lượng Bạch Cầu lần X

DI08 Sồ Lượng Bạch Cầu lần X

T3 Lần X 60,000

T4 Lần X 60,000

lần 40,000

Marijiuana* nước tiểu ( Bồ đà-Cần sa)(QĐ 53)

lần 40,000

Heroin* nước tiểu lần 40,000

+C07+R01

+C08

22. Xét nghiệm khác

+D01

PH07

PH06

SO05

SO04

CO04

CO03

DI08

DI09

MA07

HE02

T52

T53

OP01 Opiate* nước tiểu (Heroin-Morphin-Codein)(QĐ 53)

Page 38