Top Banner
TIẾN HÀNH THÍ NGHIỆM NƯỚC THẢI DỆT NHUỘM PHƯƠNG PHÁP : OXY HÓA (FENTON) XÁC ĐỊNH TỶ LỆ TỐI ƯU GIỮA H2O2 & FE2SO4 Chuẩn bị: Mẫu nước thải Xuyên Á sau sinh học hiếu khí H2SO4 5% H2O2 30% Phèn sắt 5% NaOH 5% Cách tiến hành Lấy 6 cốc 400ml nước thải có đặc tính sau: Độ màu: 795 pH 7.9 Điều chỉnh pH = 3.5; ghi nhận lượng acid cần sử dụng Cố định H2O2: 300g H2O2 30% /m3 nước thải Cho phèn sắt vào theo tỉ lệ H2O2/Fe2SO4 (tỉ lệ mol) Cốc 1 2 3 Tỉ lệ 1/3 1/2 1/1 H2O2 30% 0.12 0.12 0.12 21.22 14.15 7.07 Khuấy 1 giờ Nâng pH lên 7 , rồi châm polymer Lắng lọc , đo độ màu Kết quả Cốc 1 2 3 H2SO4 5%, ml 2.8 2.8 2.8 Polymer ,ml 0.5 0.5 0.5 NaOH, ml 2.75 3.2 2.4 Độ màu,Pt-Co 1005 163 107 Độ màu,Pt-Co (lọc) 850 141 91 % loại trước lọc -26% 79% 87% Lượng phèn sắt 5% tương ứng, ml
11

Fentol for Textile Testing Result

Nov 18, 2015

Download

Documents

Anh Thu Mai

Textile wastewater treatment
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript

Fenton& color chemcial3Fe2SO4:1H2O2TIN HNH TH NGHIM NC THI DT NHUM 33434100%2652g/m390PHNG PHP : OXY HA (FENTON)5%53,047kg/m3XC NH T L TI U GIA H2O2 & FE2SO40.421.22ml/400mlChun b:Mu nc thi Xuyn sau sinh hc hiu kh2Fe2SO4:1H2O2H2SO4 5%33434H2O2 30%100%1768g/m390Phn st 5%5%35,365kg/m3NaOH 5%0.414.15ml/400mlCch tin hnhLy 6 cc 400ml nc thi c c tnh sau:1Fe2SO4:1H2O2 mu: 79533434100lit5kgpH7.9100%884g/m390iu chnh pH = 3.5; ghi nhn lng acid cn s dng5%17,682ml/m3C nh H2O2: 300g H2O2 30% /m3 nc thi0.47.07ml/400mlCho phn st vo theo t l H2O2/Fe2SO4 (t l mol)Cc1234561'2'0.5Fe2SO4:1H2O2T l1/31/21/11/0.51/0.251/0.12533434H2O2 30%0.120.120.120.120.120.121.201.20100%442g/m390Lng phn st 5% tng ng, ml21.2214.157.073.541.770.8821.2214.155%8,841kg/m3Khuy 1 gi0.43.54ml/400mlNng pH ln 7 , ri chm polymer Lng lc , o mu0.25Fe2SO4:1H2O233434Kt quCc1234561'2'100%221g/m390H2SO4 5%, ml2.82.82.82.82.82.82.82.85%4,421kg/m3Polymer ,ml0.50.50.50.50.50.50.50.50.41.77ml/400mlNaOH, ml2.753.22.41.41.351.255.53.6 mu,Pt-Co100516310717522533635410.125Fe2SO4:1H2O2 mu,Pt-Co (lc)85014191119151300396233434% loi trc lc-26%79%87%78%72%58%96%95%100%111g/m390high H2O25%2,210ml/m30.40.88ml/400ml

1Fe2SO4:1H2O233434100%1179g/m31205%23,576ml/m30.49.43ml/400ml

1Fe2SO4:1H2O233434100%1474g/m31505%29,471ml/m30.411.79ml/400ml1Fe2SO4:1H2O233434100%1768g/m31805%35,365ml/m30.414.15ml/400mlSau khi c c t l ti u H2O2/Fe2SO4 l: 1: 1KHO ST MU THEO T L TI UPPTin hnh thay i nng H2O2 t : 200,300,400,500,600g/m3 v b tng ng lng phn st theo t l trn v kt qu:Ly 5 cc 400ml nc thi c : mu: 942.5Pt-CopH7.65Cc1"2"3"4"567H2O2 30% g/m3 nt300400500600H2O2 30%, 400ml0.120.160.20.24Fe2SO4 5%7.079.4311.7914.15Kt quCc1"2"3"4"567H2SO4 5%, ml2.852.852.852.85NaOH 5%, ml2.42.923.44.17Polymer ,ml0.50.50.50.5 mu,Pt-Co97727978 mu,Pt-Co (lc)70586154% loi mu trc lc90%92%92%92%% loi mu sau lc92.6%93.8%93.5%94.3%

Chn: s liu cc 2 tnh ton chi ph vn hnhO&M costChemcialUnitCc 2Cc 3Cc 4Cc 5Cc 6Unit priceH2SO4 98%kg0.35710.35710.35710.35710.35713,500NaOH 99%kg0.40400.30300.17680.17050.157811,800H2O2 30%kg0.30000.30000.30000.30000.30007,800Fe II 98%kg1.80430.90220.45110.22550.11283,700Polymer 99%kg0.01280.01280.01280.01280.012868,000Sum (VND/m3)15,90111,3718,2127,3036,737ChemcialUnitCc 1"Cc 2"Cc 3"Cc 4"Cc 1'Cc 2'H2SO4 98%kg0.36350.36350.36350.36350.35710.3571NaOH 99%kg0.30300.36870.42930.52650.69440.4545H2O21ml1lH2O2 30%kg0.30000.40000.50000.60003.00003.000030%1l1m3Fe II 98%kg0.90221.20291.50361.80432.70661.804830%l1m3Polymer 99%kg0.01280.01280.01280.01280.01280.0128day6m36000m3Sum (VND/m3)11,39314,06116,66919,70943,72637,559pump250l/pHCL0ml1l5%0l1m3PHNG PHP : CHT KH MU30%67kg1m3Chun b:day0.67m36000m3Mu nc thi Xuyn sau sinh hc hiu khpump27.9166666667l/pCht kh mu 1: Vimin 10%2: Vu Hoang 2%Fe II9ml1lPhn st 3%5%5.4l1m3NaOH 5%0.70230%0.54l1m3Cch tin hnhday3.24m36000m310m3Ly 2 cc 200ml nc thi c c tnh sau:pump135l/p mu: 1050Khu mu3.00ml1lpH7.4nm trong khong pH thch hp 7-82%3.00l1m3Cho 1.8ml phn st 3% vo khuy0.08100%0.06l1m3Cho cht kh mu ln lt vo 2 cc : 0.6 mlday10.80m36000m310m3Chnh pH ln trn 8.5 -9 pump450.00l/p3m3bomdl tinh cho chat khu mau 5%Chm 0.25ml polymer ,lng lc & o mu NaOH0.25ml1lKt quCc1 - Vimin2 - Vu Hoangl/m3m3-kg/day5%0.25l1m3Fe II 3%1.81.891800.0530%0.04l1m3Kh mu0.600.603.00day1.50m36000m35m3NaOH 5%0.050.05pump62.5l/pPolymer 1%0.250.25Polymer1.25ml1l mu: 631691%1.25l1m30.017100%0.0128l1m3day7.50m36000m35m3pump312.5l/pO&M costCcn vn gi1 - Vimin2 - Vu HoangFe II 98%kg3,7000.45920.459Kh mu Viminkg40,0000.3000Kh mu V Hongkg30,0000.060NaOH 99%kg11,8000.01260.013Polymer 99%kg68,0000.01280.013Total (VN/m3)14,7154,515

Sheet3