Page 1
STT HO VA TÊNKN LÀM ViỆC NHÓM - COM373-3 TK & KiẾN TRÚC MÁY TÍNH - EE471-5BT20 GK30 CK30 TT20 ĐTB BT10 GK20
1 Đậu Ngọc Anh 9.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.9 6.52 Nguyễn Xuân Bảo 8.5 9.0 8.0 8.5 8.5 8.7 8.03 Trần Văn Châu 9.5 8.5 9.5 9.5 9.2 8.9 8.04 Nguyễn Hữu Đức 7.5 9.5 8.0 7.5 8.3 8.2 8.05 Phan Cao Đức 8.0 6.5 7.0 2.0 6.1 7.5 8.06 Trương Minh Duy 9.5 9.0 8.5 9.0 9.0 7.4 7.07 Nguyễn Thanh Giang 9.5 8.5 9.0 9.5 9.1 8.1 8.08 Trần Ngọc Hải 8.5 9.5 7.0 8.5 8.4 8.4 7.09 Nguyễn Quốc Hiếu 8.5 9.0 8.5 8.5 8.7 9.5 7.5
10 Nguyễn Tiến Hiếu 7.5 8.0 8.5 7.5 8.0 8.4 6.011 Lê Minh Hoàng 9.5 7.0 8.5 9.0 8.4 8.8 8.512 Lê Khắc Hưng 9.0 5.5 8.5 8.5 7.7 9.4 6.513 Phạm Duy Lai 8.5 8.5 7.5 7.0 7.9 9.4 8.014 Võ Phúc Luân 7.5 3.0 7.0 7.5 6.0 9.5 6.015 Trịnh Hoài Nam 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.016 Vương Minh Ngọc 9.5 8.5 8.0 9.5 8.8 9.3 7.517 Huỳnh Anh Nguyên 8.5 8.0 8.5 8.5 8.4 8.7 6.518 Nguyễn Dương Quốc Nguyên 7.5 9.5 6.5 7.5 7.8 8.2 7.519 Lê Phong Phú 9.0 8.5 8.0 8.5 8.5 9.4 6.520 Trần Việt Phương 8.0 8.5 8.0 6.0 7.8 9.5 7.521 Mai Thanh Quân 9.0 8.5 8.0 8.5 8.5 9.4 8.022 Ngô Tấn Quân 9.5 8.5 7.0 9.5 8.5 8.1 9.023 Lâm Ngọc Quý 7.5 8.0 8.0 7.5 7.8 8.2 7.024 Trần Vũ Phước Quyền 8.0 8.5 7.5 6.0 7.6 9.3 7.025 Bùi Lê Sơn 7.5 7.5 7.0 7.5 7.4 9.2 8.026 Đặng Ngọc Sơn 9.5 9.0 7.5 9.0 8.7 7.4 6.027 Nguyễn Thị Phương Thảo 9.5 9.5 9.5 9.0 9.4 8.9 6.528 Lê Văn Thế 9.5 7.5 9.5 9.5 8.9 9.2 7.030 Phan Duy Thức 8.5 7.5 8.5 8.5 8.2 9.4 8.531 Đỗ Hữu Tín 9.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.1 8.032 Nguyễn Ngọc Tín 6.5 2.033 Nguyễn Tịnh 9.5 8.5 9.5 9.5 9.2 7.4 6.034 Phạm Thanh Trâm 7.5 2.5 7.5 7.5 6.0 9.5 6.535 Phạm Cao Trí 7.5 9.5 8.0 7.5 8.3 9.4 7.036 Bùi Lê Sơn Tùng 8.5 7.0 8.0 8.0 7.8 9.2 7.037 Trần Duy Tùng 7.5 8.0 7.5 7.5 7.7 9.5 7.038 Nguyễn Đức Hoàng Việt 8.5 9.0 8.5 8.0 8.6 8.8 7.539 Phạm Thanh Vinh 8.5 7.0 7.5 8.0 7.7 8.7 7.040 Lê Thái Xương 9.5 9.0 9.0 9.0 9.1 9.3 7.541 Mai Thị Yến 9.5 9.5 7.5 9.5 8.9 8.8 5.5
Page 2
TK & KiẾN TRÚC MÁY TÍNH - EE471-5 KT VĨ MÔN - ECON 201-2CK30 TN40 ĐTB BT20 GK30 CK50 ĐTB
9.0 7.0 7.7 8.0 6.0 7.0 6.9 7.78
9.0 8.0 8.4 8.0 8.0 7.0 7.5 8.25
8.0 7.0 7.7 9.0 7.0 7.0 7.4 8.09
9.0 8.5 8.5 10.0 8.0 7.0 7.9 8.32
9.5 6.5 7.8 10.0 8.0 9.0 8.9 7.51
8.0 7.0 7.3 6.0 7.0 7.0 6.8 7.71
8.0 7.0 7.6 10.0 7.0 9.0 8.6 8.25
8.5 7.0 7.6 10.0 6.0 7.0 7.3 7.78
9.0 8.0 8.4 9.0 7.0 8.0 7.9 8.39
8.0 7.0 7.2 7.0 6.0 7.0 6.7 7.34
8.5 7.0 7.9 10.0 9.0 9.0 9.2 8.31
9.5 7.0 7.9 9.0 7.0 7.0 7.4 7.74
9.5 7.0 8.2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.07
8.0 7.0 7.4 7.0 7.0 4.0 5.5 6.60
9.0 8.0 8.7 10.0 10.0 10.0 10.0 9.20
9.5 7.0 8.1 9.0 6.0 7.0 7.1 8.11
9.5 8.0 8.2 10.0 9.0 8.0 8.7 8.36
7.5 8.5 8.0 10.0 7.0 8.0 8.1 7.96
8.5 7.0 7.6 7.0 8.0 8.0 7.8 7.91
7.5 8.0 7.9 9.0 8.0 7.0 7.7 7.83
8.0 7.0 7.7 10.0 9.0 9.0 9.2 8.24
8.0 7.0 7.8 10.0 8.0 7.0 7.9 8.03
8.5 8.5 8.2 6.0 7.0 7.0 6.8 7.80
8.0 7.0 7.5 10.0 6.0 7.0 7.3 7.49
8.0 7.0 7.7 5.0 4.0 8.0 6.2 7.31
8.5 7.0 7.3 9.0 7.0 7.0 7.4 7.74
8.0 7.0 7.4 10.0 7.0 8.0 8.1 8.14
8.5 7.0 7.7 8.0 7.0 8.0 7.7 8.06
9.0 7.0 8.1 9.0 9.0 8.0 8.5 8.21
8.0 7.0 7.6 9.0 7.0 8.0 7.9 7.93
0.0 0.0 6.0 5.0 7.0 6.2 1.84
8.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.7 7.85
8.0 7.0 7.5 8.0 3.0 4.0 4.5 6.45
8.0 7.0 7.5 9.0 9.0 8.0 8.5 7.94
8.0 7.0 7.5 6.0 8.0 7.0 7.1 7.51
9.0 7.0 7.9 9.0 6.0 8.0 7.6 7.78
8.0 7.0 7.6 2.0 9.0 7.0 6.6 7.70
9.0 8.0 8.2 2.0 6.0 7.0 5.7 7.55
9.0 7.0 7.9 9.0 7.0 8.0 7.9 8.26
8.5 7.0 7.3 10.0 8.0 8.0 8.4 8.00
ĐTBCHUNG
Page 3
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HOC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HOC BỔNG HOC KÌ I NĂM HOC 2014 - 2015Trung tâm xuất sắc
Lớp: 11ECE
TT Họ và tên ĐTB
1 Trịnh Hoài Nam 9.20 LP 0.2 9.40 87 872 Nguyễn Quốc Hiếu 8.39 8.39 87 773 Huỳnh Anh Nguyên 8.36 8.36 90 804 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.14 CN Hugo 0.2 8.34 91 815 Nguyễn Hữu Đức 8.32 8.32 81 716 Lê Minh Hoàng 8.31 8.31 88 787 Phạm Duy Lai 8.07 PBT 0.2 8.27 90 808 Lê Thái Xương 8.26 8.26 92 929 Nguyễn Xuân Bảo 8.25 8.25 84 7410 Nguyễn Thanh Giang 8.25 8.25 89 8911 Mai Thanh Quân 8.24 8.24 82 7212 Phan Duy Thức 8.21 8.21 90 8013 Vương Minh Ngọc 8.11 8.11 82 7214 Trần Văn Châu 8.09 8.09 87 8715 Lê Văn Thế 8.06 8.06 88 8816 Lê Khắc Hưng 7.74 LT 0.3 8.04 96 8617 Ngô Tấn Quân 8.03 8.03 83 8318 Mai Thị Yến 8.00 8.00 90 8019 Nguyễn Dương QuốcNguyên 7.96 7.96 81 7120 Phạm Cao Trí 7.94 7.94 81 8121 Đỗ Hữu Tín 7.93 7.93 90 8022 Lê Phong Phú 7.91 7.91 88 8823 Nguyễn Tịnh 7.85 7.85 91 8124 Trần Việt Phương 7.83 7.83 81 7125 Bùi Lê Sơn Tùng 7.51 BT 0.3 7.81 91 8126 Lâm Ngọc Quý 7.80 7.80 82 7227 Đậu Ngọc Anh 7.78 7.78 81 7128 Trần Ngọc Hải 7.78 7.78 81 8129 Trần Duy Tùng 7.78 7.78 87 7730 Đặng Ngọc Sơn 7.74 7.74 88 8831 Trương Minh Duy 7.71 7.71 87 7732 Nguyễn Đức Hoàng Việt 7.70 7.70 81 7133 Phạm Thanh Vinh 7.55 7.55 87 7734 Phan Cao Đức 7.51 7.51 80 7035 Trần Vũ Phước Quyền 7.49 7.49 73 6336 Nguyễn Tiến Hiếu 7.34 7.34 85 7537 Bùi Lê Sơn 7.31 7.31 85 75
Đối tượng
Điểm thưởng
Điểm xét
ĐRLLĐG
ĐRLTĐG
Page 4
38 Võ Phúc Luân 6.60 6.60 85 7539 Phạm Thanh Trâm 6.45 6.45 88 7840 Nguyễn Ngọc Tín 1.84 1.84 80 70
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2014KT. HIỆU TRƯỞNGP. HIỆU TRƯỞNG
Page 5
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HOC BỔNG HOC KÌ I NĂM HOC 2014 - 2015Trung tâm xuất sắc
Lớp: 11ECE
Loại Số tiền Ghi chú
Giỏi TI, TOEFL 92Khá IELTS 6.0
Giỏi IELTS 7.0Giỏi TOEFL 88Khá TOEFL 78Khá TOEFL 62
Giỏi IELTS 5.5Giỏi TI, TOEFL 85Khá TOEFL550
Giỏi TI, TOEFL 503
Khá TOEFL 557Giỏi IELTS 6.0Khá Nợ CCTAGiỏi TI, TOEFL533
Giỏi TI, IELTS 6.0 Giỏi TOEFL 64
Giỏi TI, TOEFL503
Giỏi IELTS 5.5Khá TOEFL 520
Khá TI, IELTS 5.5Khá IELTS 5.5Khá TI, TOEFL 507
Khá TOEFL 74
Khá TOEFL500
Khá IELTS 5.5Khá TOEFL520
Khá TOEFL493
Khá TI, TOEFL 513
Khá TOEFL 500
Khá TI, TOEFL 75Khá TOEFL 600
Khá TOEFL 477Khá CCAV thiếu điểmKhá Nợ CCTATB Nợ CCTAKhá TOEFL 84Khá TOEFL 480
Page 6
TB TOEFL 507
TB TOEFL 487TB TOEFL 510
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2014KT. HIỆU TRƯỞNGP. HIỆU TRƯỞNG
Page 7
STT HO VA TÊNGT THIẾT BỊ VÀ HTNT MỚI - EE351-5
BT20 CK30 CKSP10 GK20 TN201 Đậu Ngọc Anh 9.0 5.0 8.0 4.0 9.0 8.0 9.02 Nguyễn Xuân Bảo 6.0 7.0 8.0 9.0 8.0 5.0 8.03 Trần Văn Châu 8.0 4.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.04 Nguyễn Hữu Đức 9.0 6.0 7.0 10.0 9.0 7.0 9.05 Phan Cao Đức 6.0 1.0 10.0 5.0 9.0 6.0 9.06 Trương Minh Duy 8.0 9.0 7.0 10.0 9.0 9.0 9.07 Nguyễn Thanh Giang 9.0 10.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.08 Trần Ngọc Hải 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 7.0 9.09 Nguyễn Quốc Hiếu 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 8.0 9.0
10 Nguyễn Tiến Hiếu 6.0 4.0 9.0 3.0 9.0 6.0 8.011 Lê Minh Hoàng 9.0 8.0 10.0 6.0 9.0 6.0 8.012 Lê Khắc Hưng 7.0 5.0 8.0 9.0 8.0 6.0 7.013 Phạm Duy Lai 10.0 8.0 7.0 10.0 8.0 6.0 9.014 Võ Phúc Luân 5.0 5.0 7.0 9.0 8.0 6.0 7.015 Trịnh Hoài Nam 10.0 8.0 8.0 9.0 9.0 9.016 Vương Minh Ngọc 9.0 5.0 10.0 10.0 9.0 7.0 8.017 Huỳnh Anh Nguyên 9.0 9.0 10.0 10.0 9.0 6.0 9.018 Nguyễn Dương Quốc Nguyên 9.0 5.0 10.0 8.0 9.0 7.0 9.019 Lê Phong Phú 10.0 3.0 8.0 5.5 9.0 8.0 9.020 Trần Việt Phương 8.0 3.0 7.0 6.5 9.0 4.0 9.021 Mai Thanh Quân 9.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.0 9.022 Ngô Tấn Quân 9.0 7.0 9.0 5.0 9.0 6.0 9.023 Lâm Ngọc Quý 9.0 4.0 8.0 6.0 9.0 8.0 9.024 Trần Vũ Phước Quyền 9.0 4.0 7.0 9.0 9.0 7.0 9.025 Bùi Lê Sơn 6.0 6.0 8.0 9.5 8.0 4.0 7.026 Đặng Ngọc Sơn 9.0 7.0 7.0 9.0 9.0 5.0 9.027 Nguyễn Thị Phương Thảo 10.0 8.0 10.0 8.0 9.0 9.0 9.028 Lê Văn Thế 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.0 9.030 Phan Duy Thức 10.0 9.0 7.0 9.0 9.0 8.0 9.031 Đỗ Hữu Tín 9.0 6.0 10.0 5.5 9.0 8.0 9.032 Nguyễn Ngọc Tín 5.0 6.0 7.0 3.0 9.0 5.0 9.033 Nguyễn Tịnh 9.0 5.0 8.0 6.0 9.0 5.0 9.034 Phạm Thanh Trâm 6.0 6.0 7.0 8.0 9.0 8.0 9.035 Phạm Cao Trí 9.0 5.0 7.0 10.0 8.0 8.0 8.036 Bùi Lê Sơn Tùng 9.0 6.0 9.0 10.0 8.0 7.0 8.037 Trần Duy Tùng 6.0 2.0 7.0 4.0 8.0 7.0 8.038 Nguyễn Đức Hoàng Việt 8.0 3.0 10.0 10.0 9.0 5.0 5.039 Phạm Thanh Vinh 4.0 4.0 8.0 3.0 9.0 6.0 9.040 Lê Thái Xương 8.0 8.0 10.0 7.0 9.0 6.0 9.0
Page 8
41 Mai Thị Yến 10.0 3.0 10.0 9.0 9.0 7.0 9.0
Page 9
GT THIẾT BỊ VÀ HTNT MỚI - EE351-5 GT MẠNG TT MÁY TÍNH - CSE 461-3 TK ĐiỆN TỬ VI BA-3ĐTB BT15 GK30 CK40 TN15 ĐTB BT20 GK20 CK30 TN306.6 9.5 7.5 9.0 7.9 8.57.3 9.5 9.5 9.5 8.8 9.46.7 9.5 8.0 8.0 7.9 8.2 10.0 6.0 9.5 8.58.0 9.0 9.5 9.0 8.5 9.1 10.0 5.5 9.0 8.55.1 8.5 9.0 8.0 7.0 8.28.8 9.5 8.5 9.0 8.0 8.8 9.5 7.5 10.0 8.09.0 10.0 9.5 9.5 8.6 9.4 10.0 7.0 9.0 8.08.6 10.0 8.5 9.0 8.6 8.9 10.0 7.0 7.0 8.09.5 9.0 8.5 9.0 7.3 8.6 10.0 5.5 6.5 8.55.4 8.5 9.0 9.0 8.6 8.97.9 9.0 8.0 8.5 8.1 8.4 10.0 4.0 6.5 8.06.9 10.0 7.5 9.5 8.8 8.9 9.8 7.0 8.0 8.88.6 10.0 8.5 9.0 9.0 9.0 9.8 9.0 8.0 8.06.4 9.0 7.0 9.0 8.0 8.37.0 9.0 9.5 9.0 8.6 9.1 10.0 7.0 10.0 8.57.9 10.0 8.0 9.0 9.0 8.9 10.0 10.0 9.5 8.59.1 9.5 9.0 9.5 8.8 9.27.6 9.0 8.5 9.0 8.5 8.8 10.0 9.0 10.0 8.56.5 10.0 8.5 9.0 8.5 8.9 9.3 8.0 10.0 8.86.0 9.0 9.0 8.5 8.6 8.78.5 10.0 8.0 9.0 8.8 8.8 9.8 10.0 10.0 8.87.4 10.0 8.5 9.0 8.6 8.9 10.0 3.5 10.0 8.06.7 9.0 7.5 9.0 8.5 8.5 10.0 4.5 9.0 8.57.2 9.0 7.5 8.0 7.3 7.9 9.5 1.5 6.0 7.07.0 9.5 9.0 9.0 8.9 9.17.9 9.5 8.5 8.5 8.0 8.68.8 9.5 8.5 9.0 7.9 8.8 10.0 9.0 8.0 8.58.7 9.5 8.0 9.5 8.9 9.0 10.0 6.0 6.0 8.08.9 10.0 9.0 10.0 9.0 9.6 9.8 9.5 7.5 8.07.4 10.0 8.0 10.0 9.0 9.3 10.0 7.0 6.5 8.55.6 9.0 8.5 9.0 7.3 8.66.8 9.5 9.0 9.5 8.0 9.17.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.9 9.5 6.0 6.0 8.57.6 10.0 9.0 10.0 9.0 9.68.0 9.5 8.5 9.5 8.9 9.1 9.8 9.0 6.0 8.04.8 9.0 8.5 9.0 8.0 8.76.8 9.0 8.5 9.0 8.1 8.75.0 9.5 8.0 9.5 8.8 8.98.0 10.0 9.0 10.0 9.0 9.6 10.0 8.5 6.0 8.5
Page 10
7.4 9.0 9.0 9.0 8.1 8.9
Page 11
TK ĐiỆN TỬ VI BA-3 TK VI BA - EE 480-3 HT MÁY VT NHÚNG - EE472ĐTB BT20 GK20 CK30 TN30 ĐTB BT10 GK10 CK20 TT60
10.0 6.0 8.0 7.5 7.99.8 7.0 7.5 8.5 8.2
8.6 10.0 6.3 7.0 6.88.4 10.0 2.5 7.7 7.5
9.0 6.0 8.0 7.5 7.78.8 10.0 4.4 7.0 7.08.5 10.0 7.5 6.7 7.87.9 10.0 3.8 8.0 8.07.6 10.0 5.0 5.8 7.5
9.5 8.0 8.0 7.5 8.27.2 10.0 4.4 7.8 6.88.4 7.5 5.0 7.8 7.88.6 10.0 7.5 7.7 8.0
9.0 5.0 6.5 8.0 7.29.0 10.0 7.5 9.5 7.59.4 10.0 4.4 6.7 8.8
9.8 9.5 10.0 8.5 9.49.4 7.5 4.4 8.3 7.89.1 10.0 5.0 8.5 7.8
9.5 5.5 7.0 7.0 7.29.6 10.0 4.4 8.2 6.88.1 10.0 2.5 7.3 7.78.2 10.0 5.6 7.2 7.56.1 10.0 3.8 6.2 6.2
9.0 6.5 7.5 7.0 7.510.0 6.5 7.5 7.8 7.9
8.8 10.0 5.0 8.3 6.87.4 10.0 9.4 8.5 7.88.5 10.0 1.9 9.5 8.07.9 10.0 3.8 8.5 7.8
8.5 3.5 7.0 8.0 6.99.0 8.0 7.0 7.8 7.8
7.5 10.0 0.0 6.7 7.210.0 8.5 9.0 7.0 8.5
8.0 10.0 9.4 8.5 7.210.0 5.0 6.0 7.5 7.18.8 1.0 7.0 8.0 6.59.0 2.0 6.0 7.0 6.1
8.1 10.0 6.9 7.0 8.8
Page 12
9.3 2.5 5.5 8.0 6.4
Page 13
HT MÁY VT NHÚNG - EE472 TK LỌC SỐ - EE 442 -3 EE351-5 EE461-3
ĐTB BT20 GK20 CK30 TN30 ĐTB 5 3
8.9 9.5 8.2 8.6 9.3 8.9 6.6 8.5
9.0 9.5 8.8 8.8 9.1 9.0 7.3 9.4
7.1 7.1 6.7 8.2
7.3 7.3 8 9.1
8.3 8.5 7.4 8.4 8.8 8.3 5.1 8.2
7.0 7.0 8.8 8.8
7.8 7.8 9 9.4
7.8 7.8 8.6 8.9
7.2 7.2 9.5 8.6
8.9 9.4 8.8 8.8 8.8 8.9 5.4 8.9
7.1 7.1 7.9 8.4
7.5 7.5 6.9 8.9
8.1 8.1 8.6 9
8.2 6.9 8.5 8.5 8.4 8.2 6.4 8.3
8.2 8.2 7 9.1
8.1 8.1 7.9 8.9
9.2 9.9 9.1 9.0 9.1 9.2 9.1 9.2
7.5 7.5 7.6 8.8
7.9 7.9 6.5 8.9
9.3 9.7 8.8 9.2 9.3 9.3 6 8.7
7.2 7.2 8.5 8.8
7.3 7.3 7.4 8.9
7.5 7.5 6.7 8.5
6.3 6.3 7.2 7.9
8.1 6.4 8.5 7.9 9.0 8.1 7 9.1
8.6 9.6 9.1 9.2 6.9 8.6 7.9 8.6
7.2 7.2 8.8 8.8
8.3 8.3 8.7 9
7.9 7.9 8.9 9.6
7.8 7.8 7.4 9.3
8.1 6.6 8.2 8.7 8.4 8.1 5.6 8.6
8.1 8.9 8.2 8.6 6.9 8.1 6.8 9.1
6.7 6.7 7 8.9
9.4 9.8 9.2 9.2 9.3 9.4 7.6 9.6
8.0 8.0 8 9.1
8.9 9.3 8.4 8.6 9.3 8.9 4.8 8.7
8.4 9.1 8.5 7.8 8.3 8.4 6.8 8.7
8.1 6.5 8.2 8.1 9.0 8.1 5 8.9
8.4 8.4 8 9.6
Page 14
8.6 9.3 8.1 8.8 8.3 8.6 7.4 8.9
Page 15
472,442-5 480,481-3
5 38.9 7.9 7.929 8.2 8.39
7.1 8.6 7.467.3 8.4 8.068.3 7.7 7.177 8.8 8.24
7.8 8.5 8.617.8 7.9 8.287.2 7.6 8.268.9 8.2 7.687.1 7.2 7.617.5 8.4 7.748.1 8.6 8.528.2 7.2 7.478.2 9.0 8.148.1 9.4 8.439.2 9.4 9.217.5 9.4 8.137.9 9.1 7.889.3 7.2 7.767.2 9.6 8.367.3 8.1 7.787.5 8.2 7.576.3 6.1 6.848.1 7.5 7.838.6 7.9 8.257.2 8.8 8.38.3 7.4 8.397.9 8.5 8.647.8 7.9 7.988.1 6.9 7.198.1 7.8 7.836.7 7.5 7.369.4 8.5 8.718 8.0 8.21
8.9 7.1 7.248.4 6.5 7.68.1 6.1 6.918.4 8.1 8.44
ĐTBCHUNG
Page 17
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HOC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HOC BỔNG HOC KÌ II NĂM HOC 2014 - 2015Trung tâm xuất sắc
Lớp: 11ECE
TT Họ và tên ĐTB
1 Huỳnh Anh Nguyên 9.21 9.21 86 762 Phạm Duy Lai 8.52 PBT 0.2 8.72 92 823 Phạm Cao Trí 8.71 8.71 85 854 Phan Duy Thức 8.64 8.64 88 785 Nguyễn Thanh Giang 8.61 8.61 90 906 Bùi Lê Sơn Tùng 8.21 BT 0.3 8.51 91 817 Lê Thái Xương 8.44 8.44 89 898 Vương Minh Ngọc 8.43 8.43 89 799 Nguyễn Xuân Bảo 8.39 8.39 91 8110 Lê Văn Thế 8.39 8.39 87 8711 Mai Thanh Quân 8.36 8.36 89 7912 Trịnh Hoài Nam 8.14 LP 0.2 8.34 96 9613 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.30 8.30 92 8214 Trần Ngọc Hải 8.28 8.28 89 8915 Nguyễn Quốc Hiếu 8.26 8.26 86 7616 Đặng Ngọc Sơn 8.25 8.25 85 8517 Trương Minh Duy 8.24 8.24 85 7518 Nguyễn Dương QuốcNguyên 8.13 8.13 86 7619 Nguyễn Hữu Đức 8.06 8.06 89 7920 Lê Khắc Hưng 7.74 LT 0.3 8.04 96 8621 Đỗ Hữu Tín 7.98 7.98 89 7922 Đậu Ngọc Anh 7.92 7.92 88 7823 Lê Phong Phú 7.88 7.88 88 8824 Mai Thị Yến 7.87 7.87 93 8325 Bùi Lê Sơn 7.83 7.83 81 7126 Nguyễn Tịnh 7.83 7.83 85 7527 Ngô Tấn Quân 7.78 7.78 86 8628 Trần Việt Phương 7.76 7.76 82 7229 Nguyễn Tiến Hiếu 7.68 7.68 82 7230 Lê Minh Hoàng 7.61 7.61 87 7731 Nguyễn Đức Hoàng Việt 7.60 7.60 85 7532 Lâm Ngọc Quý 7.57 7.57 88 7833 Võ Phúc Luân 7.47 7.47 82 7234 Trần Văn Châu 7.46 7.46 88 8835 Phạm Thanh Trâm 7.36 7.36 85 7536 Trần Duy Tùng 7.24 7.24 85 7537 Nguyễn Ngọc Tín 7.19 7.19 81 71
Đối tượng
Điểm thưởng
Điểm xét
ĐRLLĐG
ĐRLTĐG
Page 18
38 Phan Cao Đức 7.17 7.17 81 7139 Phạm Thanh Vinh 6.91 6.91 82 7240 Trần Vũ Phước Quyền 6.84 6.84 82 72
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2014KT. HIỆU TRƯỞNGP. HIỆU TRƯỞNG
Page 19
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HOC BỔNG HOC KÌ II NĂM HOC 2014 - 2015Trung tâm xuất sắc
Lớp: 11ECE
Loại Số tiền Ghi chú
Khá IELTS 7.0Giỏi IELTS 5.5Giỏi TI, IELTS 5.5Khá IELTS 6.0Giỏi TI, TOEFL 503
Giỏi IELTS 5.5Giỏi TI, TOEFL 85Khá Nợ CCTAGiỏi TOEFL550
Giỏi TI, IELTS 6.0 Khá TOEFL 557Giỏi TI, TOEFL 92Giỏi TOEFL 88Giỏi TI, TOEFL 513
Khá IELTS 6.0
Giỏi TI, TOEFL 75Khá TOEFL 600
Khá TOEFL 520
Khá TOEFL 78Giỏi TOEFL 64
Khá IELTS 5.5Khá TOEFL493
Khá TI, TOEFL 507
Khá IELTS 5.5Khá TOEFL 480
Khá TOEFL 74
Khá TI, TOEFL503
Khá TOEFL500
Khá TOEFL 84Khá TOEFL 62
Khá TOEFL 477Khá TOEFL520
Khá TOEFL 507
Khá TI, TOEFL533
Khá TOEFL 487Khá TOEFL 500
Khá TOEFL 510
Page 20
Khá Nợ CCTATB CCAV thiếu điểmTB Nợ CCTA
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2014KT. HIỆU TRƯỞNGP. HIỆU TRƯỞNG
Page 21
STT HO VA TÊNViIẾT & TT KT NC-4 CẢM BIẾN TRUYỀN ĐỘNG TRONG HT ĐK-4
BT10 GK40 CK50 ĐTB BT20 GK20 CK30 TN30
1 Đậu Ngọc Anh 10.0 8.5 9.0 8.92 Nguyễn Xuân Bảo 10.0 8.5 8.5 8.73 Trần Văn Châu 10.0 8.0 8.5 8.5 8.0 5.0 8.0 8.54 Nguyễn Hữu Đức 10.0 7.5 8.5 8.3 8.0 8.5 8.0 7.55 Phan Cao Đức 9.5 8.5 8.5 8.66 Trương Minh Duy 9.0 8.0 9.0 8.6 7.0 9.0 6.0 8.07 Nguyễn Thanh Giang 10.0 8.0 8.5 8.5 8.0 9.5 7.0 8.58 Trần Ngọc Hải 9.5 7.5 9.0 8.5 8.0 9.5 7.0 9.09 Nguyễn Quốc Hiếu 9.0 8.5 9.0 8.8 8.0 7.5 6.5 8.5
10 Nguyễn Tiến Hiếu 9.0 6.0 7.5 7.111 Lê Minh Hoàng 10.0 8.5 9.0 8.9 8.0 7.0 7.0 8.012 Lê Khắc Hưng 10.0 8.5 9.0 8.9 8.0 9.0 8.0 9.013 Phạm Duy Lai 8.0 6.0 9.0 7.7 7.0 9.0 6.0 8.014 Võ Phúc Luân 8.5 6.0 6.0 6.315 Trịnh Hoài Nam 10.0 9.5 9.0 9.3 8.0 9.5 9.0 8.016 Vương Minh Ngọc 10.0 7.5 9.0 8.5 8.0 9.5 5.0 8.517 Huỳnh Anh Nguyên 10.0 8.0 8.5 8.518 Nguyễn Dương Quốc Nguyên 10.0 7.5 7.5 7.8 8.0 9.0 6.0 8.019 Lê Phong Phú 10.0 8.5 9.0 8.9 7.0 8.5 7.0 9.020 Trần Việt Phương 8.5 8.5 8.5 8.521 Mai Thanh Quân 10.0 9.0 9.0 9.1 8.0 7.0 7.5 9.022 Ngô Tấn Quân 10.0 8.0 8.5 8.5 7.0 9.5 6.0 8.523 Lâm Ngọc Quý 9.0 8.5 7.0 7.8 8.0 9.0 6.0 8.024 Trần Vũ Phước Quyền 9.0 6.0 8.5 7.6 8.0 9.0 7.0 6.525 Bùi Lê Sơn 9.0 8.0 7.5 7.926 Đặng Ngọc Sơn 9.0 8.0 8.5 8.427 Nguyễn Thị Phương Thảo 10.0 8.5 8.5 8.7 7.0 7.0 8.5 9.028 Lê Văn Thế 10.0 9.5 9.0 9.3 7.0 8.5 6.5 8.030 Phan Duy Thức 8.5 8.0 9.0 8.6 8.0 9.5 7.5 7.531 Đỗ Hữu Tín 9.5 8.0 9.0 8.7 8.0 9.5 6.5 7.532 Nguyễn Ngọc Tín 9.5 7.5 8.5 8.233 Nguyễn Tịnh 10.0 8.5 8.5 8.734 Phạm Thanh Trâm 10.0 7.5 6.0 7.0 7.0 7.5 6.0 9.035 Phạm Cao Trí 10.0 8.0 7.5 8.036 Bùi Lê Sơn Tùng 10.0 6.0 9.0 7.9 7.0 10.0 7.0 8.037 Trần Duy Tùng 10.0 7.5 6.0 7.038 Nguyễn Đức Hoàng Việt 10.0 6.0 8.5 7.739 Phạm Thanh Vinh 8.0 6.0 8.5 7.5
Page 22
40 Lê Thái Xương 9.5 8.5 9.0 8.9 8.0 9.0 7.0 8.541 Mai Thị Yến 9.5 7.5 8.5 8.2
Page 23
CẢM BIẾN TRUYỀN ĐỘNG TRONG HT ĐK-4 THIẾT KẾ IC SỐ-EE476-4 THÔNG TIN VÔ TUYẾN - EE471-4
ĐTB BT20 GK25 CK35 TN20 ĐTB BT GK CK
9.0 7.0 10.010.0 10.0 9.5
7.6 9.5 6.5 6.5 9.7 7.78.0 10.0 8.0 8.0 10.0 8.8
9.0 6.0 9.57.4 9.0 6.5 6.5 9.0 7.58.2 9.5 8.5 9.0 10.0 9.28.3 9.0 7.0 6.5 10.0 7.87.6 9.0 5.0 6.0 10.0 7.2
10.0 8.0 9.57.5 9.0 5.5 5.0 10.0 6.98.5 9.0 8.0 5.0 10.0 7.67.4 9.5 6.0 8.0 8.7 7.9
6.0 4.0 4.08.6 10.0 9.0 9.5 9.0 9.47.6 9.0 6.5 5.5 9.7 7.3
10.0 8.0 10.07.6 9.0 7.5 5.5 10.0 7.67.9 9.0 6.5 6.0 8.7 7.3
7.0 4.0 9.08.0 9.0 6.0 5.0 10.0 7.17.7 9.5 6.0 8.5 10.0 8.47.6 9.0 5.0 5.0 10.0 6.87.5 9.0 6.0 6.5 10.0 7.6
8.0 6.0 9.510.0 9.5 9.5
8.1 9.5 7.5 6.5 9.7 8.07.5 9.5 7.0 7.5 10.0 8.38.0 9.0 6.5 5.5 10.0 7.47.7 9.5 8.0 8.0 10.0 8.7
6.0 4.0 6.09.0 5.0 8.5
7.4 9.0 5.0 6.0 9.0 7.08.0 4.5 7.0
7.9 9.0 6.5 6.5 8.7 7.47.0 5.0 9.57.0 3.0 9.08.0 4.0 8.5
Page 24
8.1 9.0 6.5 6.5 9.7 7.610.0 8.0 10.0
Page 25
THÔNG TIN VÔ TUYẾN - EE471-4
TN ĐTB
8.0 8.6 8.40
10.0 9.9 9.87
0.00
0.00
9.0 8.6 8.13
0.00
0.00
0.00
0.00
8.0 8.9 8.80
0.00
0.00
0.00
7.0 5.3 5.00
0.00
0.00 18326.21
10.0 9.6 9.33
0.00
0.00
9.0 7.6 6.93
0.00
0.00
0.00
0.00
8.0 8.1 7.73
8.0 9.2 9.30
0.00
0.00
0.00
0.0 0.00
7.0 5.9 5.53
8.0 7.33
0.0 0.00
9.0 6.77
0.0 0.00
10.0 8.3 7.60
7.0 6.8 6.20
7.0 7.1 6.60
Page 26
0.00
9.0 9.3 9.13