Page 1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 55 (101-C1)
Môn thi: Tiếng Pháp Trình độ B1
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1208 Nguyễn Bằng An 19.10.1983 Hải Phòng
2 1209 Nguyễn Thị Tuyết Anh 04.03.1978 Hải Phòng
3 1210 Phạm Thục Anh 05/01/1979 Tuyên Quang
4 1211 Triệu Tuấn Anh 16/05/1989 Nam Định
5 1212 Hồ Thị Ánh 20.08.1989 Nghệ An
6 1213 Trương Thị Ánh 19/06/1989 Ha Nôi
7 1214 Trần Thị Hồng Bắc 06.11.1980 Ha Nôi
8 1215 Phan Thị Ngọc Bích 01/08/1988 Ha Nôi
9 1216 Phí Thị Bích 16/09/1989 Ha Nôi
10 1217 Nguyễn Thanh Bình 12/01/1983 Tuyên Quang
11 1218 Phạm Đức Cường 06/09/1984 Bắc Giang
12 1219 Nguyễn Thị Dịu 27/02/1989 Bắc Ninh
13 1220 Nguyễn Hoang Đô 01/10/1977 Hải Dương
14 1221 Đao Thị Kim Dung 12/01/1983 Hưng Yên
15 1222 Nguyễn Thị Dung 20/04/1984 Nghệ An
16 1223 Vũ Thị Kim Dung 10/01/1985 Nam Định
17 1224 Đỗ Thu Ha 22/04/1985 Bắc Ninh
18 1225 Hoang Thị Ha 22/7/1986 Thanh Hoá
19 1226 Hứa Thị Thanh Ha 27/08/1984 Ha Nôi
20 1227 Lương Hải Ha 15.08.1983 Bắc Giang
21 1228 Lương Thi Hải Ha 21/12/1983 Tuyên Quang
22 1229 Ngô Thị Ha 08/03/1981 Nam Định
23 1230 Nguyễn Ngọc Ha 23/06/1980 Tuyên Quang
24 1231 Phùng Thị Ngọc Ha 04/10/1986 Nam Định
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 2
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 56 (102-C1)
Môn thi: Tiếng Pháp Trình độ B1
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Điểm Môn NóiMã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1232 Trần Thị Thu Ha 11/03/1989 Thanh Hóa
2 1233 Đỗ Thị Thu Hằng 20/12/1983 Tuyên Quang
3 1234 Nguyễn Thị Hằng 30/10/1986 Vĩnh Phúc
4 1235 Nguyễn Thị Hằng 07/01/1989 Bắc Ninh
5 1236 Đỗ Thị Hạnh 19/05/1987 Thanh Hóa
6 1237 Ninh Thị Hạnh 14/09/1987 Ninh Bình
7 1238 Trần Mỹ Hạnh 12/12/1983 Yên Bái
8 1239 Nguyễn Thị Minh Hiếu 13.01.1980 Hải Dương
9 1240 Nguyễn Thị Hoa 28/08/1988 Ha Nam
10 1241 Nguyễn Thị Thanh Hoa 27/3/1981 Thái Bình
11 1242 Nguyễn Thị Thanh Hoa 09/05/1987 Ninh Bình
12 1243 Trần Thị Thanh Hòa 16/10/1981 Nam Định
13 1244 Nguyễn Thị Tố Hoan 27.04.1987 Hải Phòng
14 1245 Hoang Thị Hồng 26/11/1988 Vĩnh Phúc
15 1246 Trần Thị Thu Hồng 31/07/1989 Nam Định
16 1247 Bùi Thanh Huệ 31/05/1983 Yên Bái
17 1248 Bùi Thị Ngọc Huệ 23/05/1988 Ha Nam
18 1249 Nguyễn Thị Huệ 02/11/1989 Hải Dương
19 1250 Nguyễn Thị Kim Huệ 15.01.1985 Phú Thọ
20 1251 Nguyễn Thị Mai Hương 11/01/1986 Phú Thọ
21 1252 Tạ Thị Mai Hương 03/01/1985 Thái Nguyên
22 1253 Lã Thị Hường 16/04/1987 Ha Nôi
23 1254 Nguyễn Thị Hường 12/02/1979 Bắc Ninh
24 1255 Lưu Quang Hưởng 17.03.1978 Hưng Yên
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 3
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 57 (103-C1)
Môn thi: Tiếng Pháp Trình độ B1
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1256 Chu Thị Thu Huyền 14/07/1988 Ha Nam
2 1257 Đao Thị Huyền 08.04.1979 Hải Phòng
3 1258 Đỗ Thị Thanh Huyền 27.10.1984 Ha Nôi
4 1259 Lưu Thị Thu Huyền 25/05/1988 Hải Phòng
5 1260 Nguyễn Thanh Huyền 12/11/1987 Ha Nam
6 1261 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29.01.1977 Quảng Ninh
7 1262 Vũ Thị Thanh Huyền 13/06/1985 Ha Nam
8 1263 Thân Văn Khởi 03/10/1984 Bắc Giang
9 1264 Nguyễn Thị La 26/04/1986 Hưng Yên
10 1265 Nguyễn Thị Liên 15/08/1987 Nam Định
11 1266 Nguyễn Thị Linh 04/01/1989 Hải Dương
12 1267 Trần Thị Long 11/05/1988 Nghệ An
13 1268 Lý Thị Hoang Mến 16/06/1987 Thái Nguyên
14 1269 Khuất Thị Mỹ Nga 07.10.1984 Phú Thọ
15 1270 Phí Thị Nga 19/10/1983 Thái Bình
16 1271 Vũ Thị Thanh Nga 12.01.1984 Hải Dương
17 1272 Nguyễn Thị Ngân 30/5/1980 Hưng Yên
18 1273 Trần Thị Bích Ngọc 14/10/1987 Nam Định
19 1274 Nguyễn Thị Trang Nguyên 01/06/1987 Bắc Giang
20 1275 Lê Thị Minh Nguyệt 20.04.1987 Hưng Yên
21 1276 Phạm Thị Nhan 12/11/1986 Ha Nam
22 1277 Nguyễn Hồng Nhung 14/6/1989 Bắc Ninh
23 1278 Nguyễn Hồng Nhung 08/05/1987 Ha Nôi
24 1279 Phạm Thị Hồng Nhung 12/03/1988 Ha Nam
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 4
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 58 (Hội trường 1-C1)
Môn thi: Tiếng Pháp Trình độ B1
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đềNghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1280 Trần Thị Nhung 20/01/85 Thanh Hoá
2 1281 Nguyễn Thị Oanh 10/04/1989 Bắc Giang
3 1282 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/10/1987 Yên Bái
4 1283 Trần Thị Phấn 02/09/1988 Ha Nam
5 1284 Nguyễn Thị Phúc 17/3/1988 Nam Định
6 1285 Đinh Thị Ha Phương 09/02/1988 Hải Phòng
7 1286 Hoang Thị Lan Phương 02.10.1984 Nam Định
8 1287 Lương Thị Minh Phương 03/05/1985 Ha Nôi
9 1288 Nguyễn Thị Lan Phương 31/10/1987 Nam Định
10 1289 Phạm Thị Lan Phương 22/12/1984 Ha Nam
11 1290 Lê Thị Phượng 09/08/1987 Ha Nôi
12 1291 Nguyễn Thị Phượng 15/7/1986 Bắc Giang
13 1292 Phạm Thị Phượng 30.08.1979 Hải Phòng
14 1293 Ngô Thị Như Quỳnh 05/05/1985 Ha Nam
15 1294 Nguyễn Ha Sâm 31/10/1989 Ha Nam
16 1295 Vũ Thị Sinh 15/03/1988 Bắc Ninh
17 1296 Phạm Thanh Tâm 15.02.1984 Ninh Bình
18 1297 Lê Thị Thái 05/02/1979 Bắc Giang
19 1298 Hoang Thị Tâm Thanh 08/01/1988 Thanh Hóa
20 1299 Vũ Thị Thảo 22/04/1978 Nam Định
21 1300 Nguyễn Thị Thu 10.09.1982 Nghệ An
22 1301 Nguyễn Thị Xuân Thu 11.07.1985 Thái Nguyên
23 1302 Vũ Thị Thương 04/06/1989 Hải Phòng
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 5
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 59 (104-C1)
Môn thi: Tiếng Pháp Trình độ B1
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Điểm Môn NóiMã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1303 Nguyễn Thị Thuý 16/6/1988 Hưng Yên
2 1304 Đặng Thị Thu Thúy 12/03/1988 Nam Định
3 1305 Bùi Thị Thủy 03/08/1985 Hòa Bình
4 1306 Bùi Thị Thủy 08.03.1985 Hòa Bình
5 1307 Mai Thị Thủy 23/07/1989 Ninh Bình
6 1308 Nguyễn Thanh Thủy 08.09.1983 Hải Dương
7 1309 Nguyễn Thanh Thủy 07/01/1976 Ha Nôi
8 1310 Nguyễn Thu Thủy 17/9/1988 Ha Nôi
9 1311 Lại Thanh Tình 06.08.1988 Ha Nam
10 1312 Lại Thanh Tình 08/06/1988 Ha Nôi
11 1313 Nguyễn Thị Toan 15.12.1989 Thái Bình
12 1314 Nguyễn Thị Thanh Trâm 26/12/1987 Nghệ An
13 1315 Đinh Thị Thu Trang 16.12.1989 Ha nôi
14 1316 Giang Thị Trang 06/08/1988 Thái Bình
15 1317 Lê Xuân Hương Trang 16.04.1983 Thái Bình
16 1318 Nguyễn Thùy Trang 14/11/1988 Ha Nôi
17 1319 Đỗ Hữu Trường 08.09.1981 Hải Phòng
18 1320 Cao Văn Tuyên 08/12/1984 Ninh Bình
19 1321 Bùi Thị Ngọc Tuyền 05.09.1979 Hải Dương
20 1322 Lê Thị Hồng Vân 21/06/1988 Ha Nam
21 1323 Hoang Thị Xuân 08/12/1985 Bắc Giang
22 1324 Ngô Thị Xuyên 20/08/1987 Thanh Hóa
23 1325 Nguyễn Thị Hoang Yến 14/10/1977 Thái Nguyên
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 6
24
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:…………………………………. TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 60 (107-C1)
Môn thi: Tiếng Nga Trình độ B1
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Điểm Môn NóiMã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1174 Cầm Thị Kiều Anh 06.09.1977 Sơn La
2 1175 Nguyễn Doãn Cảnh09.10.1983 Nam Định
3 1176 Bùi Thị Dinh 21.08.1977 Hưng Yên
4 1177 Lương Văn Dương 22.08.1977 Ha Nam
5 1178 Phạm Ngọc Duy 27.09.1985 Thái Nguyên
6 1179 Phùng Thị Thu Hằng 09/10/1984 Thái Nguyên
7 1180 Ngô Thị Huệ08.02.1982 Hải Phòng
8 1181 Dương Lan Hương 20/09/1984 Bắc Kạn
9 1182 Lê Minh Hường 30/09/1983 Bắc Giang
10 1183Ngô Thị Hường 14/9/1980 Ha Nam
11 1184 Lương Thị Huyền 14/09/1985 Lạng Sơn
12 1185 Nguyễn Ngọc Khải 18.10.1974 Ha Nôi
13 1186 Trần Thị Khánh 24/09/1986 Vĩnh Phúc
14 1187 Nguyễn Doãn Khôi 20.01.1977 Ha Nôi
15 1188 Hạ Thị Mến 06/02/87 Ha Nôi
16 1189 Nguyễn Xuân Miên 01.01.1986 Thái Bình
17 1190 Bùi Thị Ngọc Minh 31/12/86 Nam Định
18
19
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 7
20
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 61 (108-C1)
Môn thi: Tiếng Nga Trình độ B1
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đềNghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1191 Đỗ Lê Minh 19/05/1984 Thái Nguyên
2 1192 Phạm Thị Thu Nga 06/06/1985 Bắc Kạn
3 1193 Phan Thị Minh Phượng 15.10.1979 Thái Nguyên
4 1194 Lê Minh Quý 05/9/1981 Tuyên Quang
5 1195 Nguyễn Văn Thắng 15.04.1979 Nam Định
6 1196 Phạm Thu Thảo 18/01/1986 Ninh Bình
7 1197 Trần Thị Thu 03/11/1988 Ha Nam
8 1198Tạ Thị Phương Thuý 20/7/1984 Phú Thọ
9 1199Nguyễn Minh Thủy 30.07.1979 Thái Nguyên
10 1200 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 07/04/1987Hải Dương
11 1201 Trần Thị Thuỷ 16/12/1982 Ha Nôi
12 1202 Lê Văn Trường 20.02.1972 Nam Định
13 1203Nguyễn Văn Tuân 12/02/1982 Bắc Giang
14 1204 Ha Minh Tuấn 31/08/1978 Thái Nguyên
15 1205Nguyễn Thị Phương Tuyết 19/10 Ninh Bình
16 1206 Đỗ Thị Hương Vân 11.07.1975 Thái Bình
17 1207 Nguyễn Đăng Việt 12/09/1984 Thái Bình
18
19
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 8
20
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 62 (201-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1409 Chu Thị Vân Anh 19/2/1983 Thái Nguyên
2 1410 Đinh Nguyễn An 23/11/1981 Hoa Bình
3 1411 Nguyễn Thị Tường An 26.06.1982 Hưng Yên
4 1412 Đam Duy Ân 15/11/1975 Thanh Hóa
5 1413 Đoan Thục Anh 12.12.1976 Bắc Giang
6 1414 Kim Ngọc Anh 14/03/1975 Ha Nôi
7 1415 Lê Hồng Anh 17/10/1980 Vĩnh Phú
8 1416 Nguyễn Thị Tuyết Anh 13/05/1965 Ha Tĩnh
9 1417 Vũ Thuý Anh 26/6/1978 Ha Nam
10 1418 Nguyễn Thu Băng 12/07/1978 Ha Nôi
11 1419 Nông Thị Biên 12.11.1987 Cao Bằng
12 1420 Hoang Thái Bình 07/06/1974 Ha Nôi
13 1421 Nguyễn Xuân Bình 17/10/1960 Ha Nôi
14 1422 Phạm Thị Hải Châu 31/7/1979 Hải Phòng
15 1423 Đặng Ha Chi 30/1/1984 Vĩnh Phúc
16 1424 Nguyễn Thị Kim Chi 15/4/1980 Ha Nôi
17 1425 Đỗ Văn Chiểu 19/08/1979 Hải Phòng
18 1426 Phạm Đình Chinh 14/03/1978 Ninh Bình
19 1427 Phạm Hồng Chuyên 23/12/1979 Hưng Yên
20 1428 Lê Việt Cường 20/08/1985 Ha Nôi
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 9
21 1429 Nguyễn Mạnh Cường 24/12/1977 Ha Nôi
22 1430 Phạm Huy Cường 25/4/1982 Vĩnh Phúc
23
24
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị :.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói :………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 63 (202-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1431 Phạm Kiên Cường 13/03/1983 Ninh Bình
2 1432 Chu Anh Đao 23/01/1976 Phú Thọ
3 1433 Nguyễn Văn Diễn 15/04/1976 Hải Dương
4 1434 Vũ Văn Doanh 09/03/1981 Thanh Hóa
5 1435 Nguyễn Trịnh Đông 12/07/1974 Hải Phòng
6 1436 Trần Nhật Duật 21/3/1975 Ha Tĩnh
7 1437 Hoang Thanh Đức 16/01/1968 Ha Nôi
8 1438 Ngô Trường Đức 8/10/1954 Thanh Hoá
9 1439 Phạm Anh Đức 10/05/1982 Hải Phòng
10 1440 Nguyễn Kim Dung 25.01.1987 Nam Định
11 1441 Nguyễn Thị Thu Dung 29/8/1982 Thanh Hóa
12 1442 Phùng Lê Dung 8/12/1985 Ha Nôi
13 1443 Đậu Văn Dũng 16/9/1978 Ha Nôi
14 1444 Lê Tiến Dũng 03.10.1976 Vĩnh Phúc
15 1445 Phùng Chí Dũng 03/02/1981 Ha Nôi
16 1446 Trần Việt Dũng 3/11/1978 Ha Nôi
17 1447 Trịnh Viết Dược 01/09/1985 Ha Nôi
18 1448 Đỗ Huy Dương 22/10/1978 Ha Nôi
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 10
19 1449 Ngô Thị Thùy Dương 07/06/1984 Quảng Ninh
20 1450 Phạm Thị Dương 28/08/1980 Hải Phòng
21 1451 Bùi Thị Duyên 22.11.1987 Thanh Hoá
22 1452 Lê Thị Thu Giang 15/07/1977 Thái Nguyễn
23
24
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 64 (203-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1453 Nguyễn Thanh Giang 27/10/1976 Nam Định
2 1454 Nguyễn Thị Giang 12.01.1975 Nghệ An
3 1455 Nguyễn Thị Kim Giang 20/7/1983 Ha Nôi
4 1456 Phạm Hoang Giang 29/6/1979 Phú Thọ
5 1457 Ngô Thái Ha 17/12/1981 Thái Bình
6 1458 Nguyễn Thị Thu Ha 24/05/1981 Hải Phòng
7 1459 Nguyễn Thị Thu Ha 15.12.1975 Thanh Hoá
8 1460 Trần Thu Ha 15/03/87 Bắc Giang
9 1461 Lê Tứ Hải 03/02/1962 Hòa Bình
10 1462 Nguyễn Minh Hải 06.01.1978 Thái Bình
11 1463 Trần Quang Hải 17/04/1973 Ha Nam
12 1464 Nguyễn Thị Thuý Hằng 14/11/1978 Phú Thọ
13 1465 Nguyễn Thị Thúy Hằng 16/05/1977 Nghệ An
14 1466 Nguyễn Thị Thúy Hằng 13/5/1971 Ha Nôi
15 1467 Phạm Thị Thu Hằng 01/05/1982 Quảng Ninh
16 1468 Tạ Thu Hằng 11/03/1975 Ninh Bình
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 11
17 1469 Vũ Thị Hạnh 18/12/87 Thanh Hoá
18 1470 Nghiêm Quý Hao 30/11/1969 Ha Nôi
19 1471 Trần Đăng Hiên 06/08/1983 Ha Nôi
20 1472 Hoang Thị Hiền 22/07/1987 Nam Định
21 1473 Hoang Hữu Hiệp 10/11/1980 Vĩnh Phúc
22 1474 Đặng Ngọc Hiếu 17/6/1973 Thái Bình
23
24
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 65 (204-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1475 Nguyễn Văn Hiếu 13/10/1982 Ha Tĩnh
2 1476 Bùi Thị Hoa 17/11/1982 Thái Bình
3 1477 Đặng Kim Hoa 09.07.1962 Bắc Ninh
4 1478 Nông Thị Hoa 22/08/1978 Thái Nguyên
5 1479 Nguyễn Thu Hoai 12/11/1970 Ha Nôi
6 1480 Nguyễn Hải Hoang 30/04/1979 Ha Nôi
7 1481 Trần Thuận Hoang 17.04.1970 Quảng Bình
8 1482 Bùi Đình Hợi 15/04/1983 Thanh Hóa
9 1483 Nguyễn Thanh Hồng 7/11/1984 Phú Thọ
10 1484 Nguyễn Thị Minh Hồng 31/10/1981 Ha Nôi
11 1485 Nguyễn Văn Hồng 06/10/1986 Nghệ An
12 1486 Đặng Thị Bích Hợp 01/05/1984 Phú Yên
13 1487 Lê Văn Huấn 4/11/1986 Ha Nôi
14 1488 Phạm Anh Hùng 06/01/1982 Ha Tĩnh
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 12
15 1489 Trần Thiết Hùng 19/6/1974 Ha Nôi
16 1490 Cao Vũ Hưng 10/05/1980 Hải Phòng
17 1491 Lưu Việt Hưng 21/02/1977 Ha Nôi
18 1492 Phạm Hoang Hưng 19/07/1979 Ha Nôi
19 1493 Trần Thu Hương 15/10/1978 Ha Nôi
20 1494 Trịnh Thuý Hương 10.02.1981 Thái Nguyên
21 1495 Vũ Thị Thu Hương 28/3/1974 Hưng Yên
22 1496 Đặng Thị Thu Hường 10.05.1987 Phú Thọ
23
24
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 66 (205-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1497 Nguyễn Thị Thu Hường 25/10/1982 Thanh Hóa
2 1498 Trần Thị Hường 08.07.1987 Ha Nam
3 1499 Chu Thanh Huy 05/06/1983 Thái Nguyên
4 1500 Trần Thị Huyền 3/9/1984 Sơn La
5 1501 Nguyễn Phương Khánh 28/3/1982 Đa Nẵng
6 1502 Trương Ngọc Kiểm 15/11/1983 Bắc Ninh
7 1503 Nguyễn Ngọc Kiên 19/01/1961 Nam Định
8 1504 Bùi Ngọc Kính 9/24/1978 Thanh Hoá
9 1505 Vũ Trọng Lâm 21/05/1969 Hải Dương
10 1506 Hoang Thị Mai Lan 26/10/87 Ha Nôi
11 1507 Nguyễn Thị Lan 03/09/1979 Ha Nôi
12 1508 Nguyễn Huyền Lê 26/03/1976 Thái Nguyên
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
D414
_Administrator_: Bổ sung
Page 13
13 1509 Trần Thị Liễu 14/02/1976 Ha Nôi
14 1510 Đỗ Thị Thanh Loan 23/8/1981 Ha Nôi
15 1511 Nguyễn Thị Thanh Loan 11/01/1976 Thái Nguyên
16 1512 Trần Thị Loan 30.09.1987 Yên Bái
17 1513 Nguyễn Hữu Lợi 04/11/1969 Ha Nôi
18 1514 Lê Thị Nguyệt Lưu 18/2/1973 Ha Nôi
19 1515 Trần Thị Lựu 07/11/1982 Thái Bình
20 1516 Nguyễn Thị Luyến 26/12/1982 Ha Nôi
21 1517 Lê Thị Khánh Ly 10.02.1981 Phú Thọ
22 1518 Lê Thị Lý 06.08.1980 Thanh Hoá
23
24
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 67 (301-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1519 Nguyễn Đắc Lý 15/3/1979 Ha Nôi
2 1520 Đinh Thị Thái Mai 07/07/1983
3 1521 Hoang Đức Minh 10/29/1965 Quảng Ninh
4 1522 Lưu Hoang Minh 04/03/1982 Ha Nôi
5 1523 Ngô Thị Minh 1/26/1964 Quảng Ninh
6 1524 Nguyễn Bá Minh 19/8/1964 Ha Nôi
7 1525 Nguyễn Sơn Minh 08/04/1977 Ha Nôi
8 1526 Ngô Hoang Nam 05.07.1985 Ha Nam
9 1527 Ngô Xuân Nam 02/12/1976 Nam Định
10 1528 Nguyễn Hồng Nam 12/03/1968 Ha Nôi
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Thừa Thiên-Huế
Page 14
11 1529 Lê Hoai Nga 06/05/1979 Ha Nôi
12 1530 Nguyễn Thị Hằng Nga 02/04/1984 Hưng Yên
13 1531 Võ Thị Mỹ Nga 04/11/1982 Phú Yên
14 1532 Lê Như Nga 12/12/1970 Thanh Hóa
15 1533 Dương Thanh Nghị 13/01/1980 Hải Phòng
16 1534 Nguyễn Thế Nghĩa 01/04/1965 Vĩnh Phúc
17 1535 Nguyễn Văn Nghĩa 20/01/1979 Nam Định
18 1536 Lê Đăng Nguyên 07/04/1976 Hải Phòng
19 1537 Lương Việt Nguyên 01/06/1976 Ha Nam
20 1538 Nguyễn Đình Nguyên 30/08/1971 Ha Nôi
21 1539 Nguyễn Thị Thế Nguyên 18/08/1976 Quảng Ninh
22 1540 Nguyễn Minh Nguyệt 03/02/1983 Nghệ An
23
24
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 68 (302-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1541 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 30/04/1982 Nam Định
2 1542 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 27/08/1976 Ha Nôi
3 1543 Nguyễn Thị Thanh Nhan 01/07/1980 Ha Nôi
4 1544 Nguyễn Duy Nhiên 21/10/1971 Thái Bình
5 1545 Đặng Hoai Nhơn 04/09/1977 Ha Nôi
6 1546 Nguyễn Gia Như 04/12/1977
7 1547 Lê Đắc Nhường 16/08/1983 Hải Phòng
8 1548 Vũ Văn Nhượng 08/08/1982 Quảng Ninh
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Thừa Thiên Huế
D461
_Administrator_: Bổ sung
Page 15
9 1549 Bùi Trung Ninh 30/06/1981 Thái Bình
10 1550 Đặng Hải Ninh 30/05/1980 Thái Bình
11 1551 Đoan Minh Phương 17/02/1979 Ha Nôi
12 1552 Lê Thị Thu Phương 01/10/1982
13 1553 Ngô Thị Lan Phương 29/05/1983 Quang Ninh
14 1554 Nguyễn Duy Phương 24/12/1984 Thái Nguyên
15 1555 Trần Đức Phương 15/11/1977 Ha Nôi
16 1556 Trần Thị Phương 16.04.1986 Ha Nôi
17 1557 Trần Thị Lan Phương 02.08.1987 Nam Định
18 1558 Trần Thị Mai Phương 27/7/1983 Nam Định
19 1559 Nguyễn Thị Phượng 2/9/1983 Hải Dương
20 1560 Phạm Thị Thanh Phượng 08.03.1983 Hải Dương
21 1561 Đao Phú Quý 25/3/1975 Vĩnh Phúc
22 1562 Cao Lệ Quyên 07/02/1983 Ha Nôi
23
24
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 69 (303-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1563 Lê Khắc Quynh 01/12/1982 Thái Bình
2 1564 Nguyễn Lê Tú Quỳnh 01/12/1975 Ha Nôi
3 1565 Trần Thị Thúy Quỳnh 22/09/1979 Ha Nôi
4 1566 Triệu Tiến Sang 03/11/1983 Ha Nôi
5 1567 Nguyễn Thị Minh Sáng 11/07/1966 Ha Nôi
6 1568 Nguyễn Trường Sơn 26/08/1977 Ha Nôi
Thừa Thiên Huế
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 16
7 1569 Nguyễn Đình Tai 04/10/1983 Ha Nôi
8 1570 Vũ Anh Tai 07/11/1980 Thái Bình
9 1571 Phí Thị Thanh Tâm 01/03/1982 Thái Bình
10 1572 Nguyễn Đình Thái 10/09/1981 Quảng Bình
11 1573 Trần Xuân Thân 12/05/1980 Ha Nam
12 1574 Nguyễn Toan Thắng 02/04/1981 Lạng Sơn
13 1575 Phạm Vũ Thắng 03/12/1971 Ha Nôi
14 1576 Vương Quốc Thắng 14/05/1975 Nghệ An
15 1577 Trần Lê Thanh 05.11.1968 Ha Nôi
16 1578 Trương Bảo Thanh 06/11/1971 Ha Nôi
17 1579 Hồ Thị Thanh 25/02/1977 Thái Bình
18 1580 Lê Phương Thảo 11/2/1979 Ha Nôi
19 1581 Lương Thị Phương Thảo 17.01.1964 Thanh Hóa
20 1582 Nguyễn Văn Thảo 22/01/1974 Hải Phòng
21 1583 Nguyễn Ngọc Thế 13/01/1986 Bắc Giang
22 1584 Lưu Văn Thiêm 22/03/1980 Thái Bình
23
24
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 70 (Hội trường 3-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1585 Trần Văn Thiện 01.01.1968 Quảng Trị
2 1586 Nguyễn Thị Thịnh 16/9/1981 Ninh Bình
3 1587 Triệu Văn Thịnh 8/5/1974 Thanh Hóa
4 1588 Vũ Thị Hồng Thịnh 27.11.1986 Ha Nôi
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 17
5 1589 Nguyễn Đức Thọ 16/12/1979 Ha Nôi
6 1590 Dương Thị Kim Thoa 15/7/1983 Vĩnh Phúc
7 1591 Nguyễn Thị Hiếu Thu 04.02.1981 Quảng Ninh
8 1592 Phạm Minh Thu 22/12/1976 Ha Nôi
9 1593 Trần Thị Tuyết Thu 18/09/1978 Ninh Bình
10 1594 Trịnh Hoai Thu 06.09.1975 Ha Nôi
11 1595 Nguyễn Văn Thuận 15/09/1980 Bình Dương
12 1596 Phạm Thu Thùy 18/10/1982 Hải Phòng
13 1597 Trần Thị Kim Tĩnh 03/12/1978 Nghệ An
14 1598 Vũ Ngọc Toán 21/05/1978 Nam Định
15 1599 Nguyễn Xuân Toan 29/11/1981 Ha Nôi
16 1600 Lê Thị Bích Trâm 03/12/1975 Ha Nôi
17 1601 Phạm Thị Trầm 20/05/1979 Thái Bình
18 1602 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/09/88 Nam Định
19 1603 Phạm Thu Trang 17/12/1984 Phú Thọ
20 1604 Lê Anh Trung 30/05/1981 Thanh Hóa
21 1605 Nguyễn Xuân Trung 17/01/1977 Hưng Yên
22 1606 Nguyễn Hữu Tư 25/11/1981 Hải Dương
23
24
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 71 (304-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1607 Nguyễn Đắc Tuân 11/6/1981 Hải Dương
2 1608 Banh Quốc Tuấn 10/05/1979
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
TP Hồ Chí Minh
Page 18
3 1609 Chu Anh Tuấn 04/03/1979 Ha Nôi
4 1610 Trần Anh Tuấn 09.06.1978 Thanh Hóa
5 1611 Bùi Đức Tùng 26/03/1976 Quảng Ninh
6 1612 Nguyễn Song Tùng 17/11/1973 Nghệ An
7 1613 Đỗ Phúc Tuyến 28/07/1980 Thái Bình
8 1614 Trần Thị Tuyết 10/10/1978 Bắc Giang
9 1615 Bùi Hồng Vân 28/08/1983 Hải Phòng
10 1616 Bùi Thanh Vân 22/10/1978 Thanh Hóa
11 1617 Lê Phương Vân 25/11/1982 Tuyên Quang
12 1618 Lê Thị Bích Vân 10/10/1976 Quảng Ninh
13 1619 Nguyễn Thị Thanh Vân 29/04/1979 Nam Định
14 1620 Phan Hải Vân 12.08.1986 Ha Tĩnh
15 1621 Nguyễn Việt 27/06/1967 Bắc Giang
16 1622 Nguyễn Phan Việt 24.04.1985 Ha Nôi
17 1623 Nguyễn Quốc Việt 29.03.1968 Thái Bình
18 1624 Lê Văn Thanh Vũ 20/05/1977
19 1625 Phạm Nguyễn Ha Vũ 04/05/1980 Ha Nôi
20 1626 Trần Mai Vũ 25/08/1984
21 1627 Lê Thị Hoang Yến 14/01/1976 Hưng Yên
22 1628 Phạm Đức Huyền Yến 22/09/1986 Ha Nam
23 1629 Vũ Thị Ngọc Yến 03.11.1988 Thái Bình
24
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN
Môn thi: Tiếng Nga Trình độ B2 Phòng thi: 72 (404-C1) - tờ 1
Buổi chiều thi Nghe tại 401-C1
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
Thừa Thiên-Huế
Thừa Thiên-Huế
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
D602
_Administrator_: Bổ sung
Page 19
1 1630 Tạ Thị Vân Ha 11/11/1975 Ha Nôi
2 1631 Nguyễn Thị Hoa 21/7/1982 Thanh Hóa
3 1632 Hoang Thế Anh 25/07/1971 Ha Nôi
4 1633 Dương Thị Thanh Hương 16/10/1969 Tuyên Quang
5 1634 Lê Văn Phong 10/10/1982 Thanh Hóa
6 1635 Cao Duy Trinh 06.10.1963 Thái Nguyên
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN
Môn thi: Tiếng Pháp Trình độ B2 Phòng thi: 72 (404-C1) - tờ 2
Page 20
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1636 Nguyễn Bá Đạt 05/06/1975 Phú Thọ
2 1637 Nguyễn Thị Giang 12.07.1980 Thanh Hoá
3 1638 Trần Thị Ái Hoa 6/6/1966 Huế
4 1639 Nguyễn Thị Thanh Hương 18/02/1982 Phú Thọ
5 1640 Trịnh Hồng Nam 26.02.1979 Thanh Hóa
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH
Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN
Môn thi: Tiếng Trung Trình độ B2 Phòng thi: 72 (404-C1) - tờ 3
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú
Page 21
Buổi chiều thi Nghe tại 407-C1
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói
Mã đề
Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm
1 1641Nguyễn Văn Chung 24/11/1984 Hoa Bình
2 1642 Hoang Thị Ngọc Điểm 10.6.1981 Thái Nguyên
3 1643 Phạm Vân Dung 01.02.1977 Thái Bình
4 1644 Nguyễn Việt Hùng 01.07.1981 Thái Nguyên
5 1645 Trần Thị Ngọc Liên 14.06.1977 Hải Phòng
6 1646 Nguyễn Thị Việt Nga 21-04- 1983 Thanh Hóa
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………
Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013
Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI
Giám khảo Viết 1: ...................................................
Giám khảo Viết 2: ...................................................
Thư ký HĐ thi: …………......…………………….
Chữ ký Ngh-Đ-
V
Ghi chú