Page 1
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
1 CD11400016 Nguyễn An 0 - - - - - - - 10 C14_CDT01
2 CD11400080 Nguyễn Chí Công 0 - - - - - - - 10 C14_CDT01
3 CD11400164 Nguyễn Duy Doanh 2 - - - - 2 - - 8 C14_CDT01
4 CD11400163 Lê Văn Dũ 0 - - - - - - - 10 C14_CDT01
5 CD11400182 Đặng Phước Khánh Duy 0 - - - - - - - 10 C14_CDT01
7 CD11400322 Huỳnh Tuấn Hải 0 - - - - - - - 10 C14_CDT01
8 CD11400839 Lưu Trí Nguyên 1 - - - - 1 - - 9 C14_CDT01
9 CD11401097 Khưu Văn Hoàng Sang 1 - - - - 1 - - 9 C14_CDT01
10 CD11401167 Lê Minh Thái 0 - - - - - - - 10 C14_CDT01
11 CD11401493 Trương Văn Tịnh 0 - - - - - - - 10 C14_CDT01
12 CD31400183 Hồ Văn Thanh Duy 0.5 - - - - 0.5 - - 9.5 C14_DDT01
13 CD31400394 Dương Hoàng Hiếu 0.5 - - - - 0.5 - - 9.5 C14_DDT01
14 CD31400608 Võ Hữu Lợi 0.5 - - - - 0.5 - - 9.5 C14_DDT01
15 CD31400679 Nguyễn Minh Mẫn 0.5 - - - - 0.5 - - 9.5 C14_DDT01
16 CD31400716 Nguyễn Châu Mỹ 0.5 - - - - 0.5 - - 9.5 C14_DDT01
17 CD31400731 Châu Hoài Nam 0 - - - - - - - 10 C14_DDT01
18 CD31400996 Lê Trần Đình Phúc 0.5 - - - - 0.5 - - 9.5 C14_DDT01
19 CD31401148 Trần Tấn Tài 0.5 - - - - 0.5 - - 9.5 C14_DDT01
20 CD31401498 Lê Thanh Tuấn 0 - - - - - - - 10 C14_DDT01
21 CD31401565 Lăng Chấn Vinh 0 - - - - - - - 10 C14_DDT01
22 CD41400065 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 1.5 - - - - 1.5 - - 8.5 C14_VT01
23 CD41400186 Nguyễn Anh Duy 0 - - - - - - - 10 C14_VT01
24 CD41400892 Hoàng Ngọc Nhi 0 - - - - - - - 10 C14_VT01
25 CD51400060 Dương Gia Bảo 0.5 - 0.5 - - - - - 9.5 C14_TH01
26 CD51400073 Nguyễn Văn Ru Bi 0.5 - - - - 0.5 - - 9.5 C14_TH01
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN
PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớp
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƢA HOÀN THÀNH CHƢƠNG TRÌNH CÔNG TÁC XÃ HỘI
Khóa đại học 2013 và cao đẳng 2014 năm học 2016-2017
(Tính đến ngày 5/9/2016)
Nội dungSố ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
Page 2
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
27 CD51400133 Bùi Viết Chinh 3 - 2 - - 1 - - 7 C14_TH01
28 CD51400079 Lê Thành Công 0.5 - 0.5 - - - - - 9.5 C14_TH01
29 CD51400150 Lê Thành Danh 1.5 - 0.5 - - 1 - - 8.5 C14_TH01
30 CD51400206 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 3.5 - 2.5 - - 1 - - 6.5 C14_TH01
31 CD51400221 Huỳnh Lê Tuấn Đạt 4.5 - 3.5 - - 1 - - 5.5 C14_TH01
32 CD51400225 Lê Văn Đạt 1.5 - - - - 1.5 - - 8.5 C14_TH01
33 CD51400211 Nguyễn Huỳnh Hải Đăng 3.5 - 2.5 - - 1 - - 6.5 C14_TH01
34 CD51400456 Nguyễn Văn Hòa 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
35 CD51400443 Võ Thanh Hoàng 2.5 - 1.5 - - 1 - - 7.5 C14_TH01
36 CD51400415 Ngô Tấn Hưng 0.5 - - - - 0.5 - - 9.5 C14_TH01
37 CD51401724 Trương Hoàng Khang 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
38 CD51400543 Nguyễn Duy Đăng Khoa 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
39 CD51400556 Bùi Hữu Khuyên 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
40 CD51401648 Lê Văn Tân Long 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
41 CD51401649 Nguyễn Thành Long 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
42 CD51400658 Lương Minh Luân 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
43 CD51301805 Nguyễn Tiến Lực 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
44 CD51400678 Nguyễn Minh Mẫn 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
45 CD51401652 Đậu Văn Pháp 5.5 - - - - 5.5 - - 4.5 C14_TH01
46 CD51401019 Lâm Thanh Phong 1.5 - - - - 1.5 - - 8.5 C14_TH01
47 CD51401791 Phan Thịnh Phú 2.5 - 1.5 - - 1 - - 7.5 C14_TH01
48 CD51401132 Đỗ Hớn Tài 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
49 CD51401172 Phạm Nguyễn Xuân Thái 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
50 CD51401190 Trần Gia Thành 3.5 - 1.5 - - 2 - - 6.5 C14_TH01
51 CD51401232 Lê Bá Thọ 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
52 CD51401654 Nguyễn Phạm Xuân Thủy 1.5 - 0.5 - - 1 - - 8.5 C14_TH01
53 CD51401447 Trần Thị Việt Trinh 3.5 - 2.5 - - 1 - - 6.5 C14_TH01
54 CD51401467 Ngô Minh Trung 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
55 CD51401589 Bùi Trần Viết Long Vĩ 2 - 1 - - 1 - - 8 C14_TH01
Page 3
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
56 CD51401571 Phạm Quang Vinh 0 - - - - - - - 10 C14_TH01
57 CD61400124 Phạm Thị Mỹ Chi 5 - 2 - - 3 - - 5 C14_TP01
58 CD61400188 Nguyễn Huỳnh Duy 1 - - - - 1 - - 9 C14_TP01
59 CD61400202 Nguyễn La Mỹ Duyên 6 - 2 - - 4 - - 4 C14_TP01
60 CD61400214 Huỳnh Hồng Đào 5 - 1 - - 4 - - 5 C14_TP01
61 CD61400254 Nguyễn Thị Gấm 9 - 2 - - 7 - - 1 C14_TP01
62 CD61400422 Hoàng Thị Thu Hoài 6 - 1 - - 5 - - 4 C14_TP01
63 CD61400356 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 4 - 1 - - 3 - - 6 C14_TP01
64 CD61400416 Nguyễn Nhật Hưng 0 - - - - - - - 10 C14_TP01
65 CD61400571 Trương Thanh Kiều 7 - 1 - - 6 - - 3 C14_TP01
66 CD61400560 Lê Thị Thiên Kim 2 - 1 - - 1 - - 8 C14_TP01
67 CD61400724 Nguyễn Thị Tố My 6 - 1 - - 5 - - 4 C14_TP01
68 CD61400725 Phạm Hoàng My 2 - 1 - - 1 - - 8 C14_TP01
69 CD61400748 Vũ Thị Ngát 1.5 - - - - 1.5 - - 8.5 C14_TP01
70 CD61400782 Võ Thị Thu Ngân 7 - 2 - - 5 - - 3 C14_TP01
71 CD61400805 Phan Thị Ngọc 0 - - - - - - - 10 C14_TP01
72 CD61301860 Trần Thị Yến Nhi 0 - - - - - - - 10 C14_TP01
73 CD61400857 Phạm Thị Quỳnh Như 0 - - - - - - - 10 C14_TP01
74 CD61400866 Võ Ngọc Minh Như 8.5 - 1 - - 7.5 - - 1.5 C14_TP01
75 CD61400937 Trương Hoàng Oanh 6 - 2 - - 4 - - 4 C14_TP01
76 CD61400953 Lâm Tú Phương 5 - 1 - - 4 - - 5 C14_TP01
77 CD61401111 Nguyễn Phụng Hoàng Tâm 2 - - - - 2 - - 8 C14_TP01
78 CD61401210 Phan Thị Hồng Thắm 1.5 - - - - 1.5 - - 8.5 C14_TP01
79 CD61401303 Lê Thị Cẩm Tiên 5 - 1 - - 4 - - 5 C14_TP01
80 CD61401658 Huỳnh Ngọc Bảo Trang 7 - 2 - - 5 - - 3 C14_TP01
81 CD61401390 Trương Thị Ngọc Trân 4 - - - - 4 - - 6 C14_TP01
82 CD61401490 Trần Ngọc Trí 0 - - - - - - - 10 C14_TP01
83 CD61401561 Phạm Ngọc Tuyết Vi 3 - - - - 3 - - 7 C14_TP01
84 CD71400034 Nguyễn Hồ Mai Anh 7 - - - - 7 - - 3 C14_KD01
Page 4
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
85 CD71400039 Nguyễn Thị Kim Anh 3 - - - - 3 - - 7 C14_KD01
86 CD71400005 Nguyễn Thị Kim ánh 7 - - - - 7 - - 3 C14_KD01
87 CD71401774 Trương Minh Châu 4 - - - - 4 - - 6 C14_KD01
88 CD71400123 Phạm Thị Mỹ Chi 1 - - - - 1 - - 9 C14_KD01
89 CD71400237 Vũ Thành Đạt 1 - - - - 1 - - 9 C14_KD01
90 CD71400318 Đỗ Huy Hải 0 - - - - - - - 10 C14_KD01
91 CD71400311 Dư Trí Hào 2 - - - - 2 - - 8 C14_KD01
92 CD71301706 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1 - - - - 1 - - 9 C14_KD01
93 CD71400360 Trần Thị Tuyết Hồng 6 - - - - 6 - - 4 C14_KD01
94 CD71400474 Lâm Thiên Huy 3 - - - - 3 - - 7 C14_KD01
95 CD71400528 Nguyễn Hoài Đăng Khang 0 - - - - - - - 10 C14_KD01
96 CD71400515 Huỳnh Ngô Ngọc Khương 3 - - - - 3 - - 7 C14_KD01
97 CD71400588 Trịnh Phương Lan 5 - - - - 5 - - 5 C14_KD01
98 CD71400619 Lê Xuân Linh 4 - - - - 4 - - 6 C14_KD01
99 CD71400640 Trần Nhuệ Loan 4 - - - - 4 - - 6 C14_KD01
100 CD71400721 Lê Phước My 4 - - - - 4 - - 6 C14_KD01
101 CD71400795 Lê Bá Ngọc 0 - - - - - - - 10 C14_KD01
102 CD71400837 Lê Thị Kim Nguyên 2 - - - - 2 - - 8 C14_KD01
103 CD71400923 Phan Hồng Nhung 4 - - - - 4 - - 6 C14_KD01
104 CD71400970 Võ Thế Phi 2 - - - - 2 - - 8 C14_KD01
105 CD71401008 Trần Đại Phúc 2 - - - - 2 - - 8 C14_KD01
106 CD71401058 Trần Bảo Quỳnh 3 - - - - 3 - - 7 C14_KD01
107 CD71401118 Phạm Huỳnh Xuân Tâm 8 - - - - 8 - - 2 C14_KD01
108 CD71401186 Nguyễn Thái Đức Thành 2 - - - - 2 - - 8 C14_KD01
109 CD71401202 Nguyễn Thị Yến Thảo 4 - - - - 4 - - 6 C14_KD01
110 CD71401703 Tôn Diễm Thư 5 - - - - 5 - - 5 C14_KD01
111 CD71401304 Lê Thị Mỹ Tiên 9 - - - - 9 - - 1 C14_KD01
36 CD71401436 Nguyễn Thị Mai Trinh 8 - - - - 8 - - 2 C14_KD01
37 CD71401775 Cao Hoàng Tú 1 - - - - 1 - - 9 C14_KD01
Page 5
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
38 CD71401356 Trương Cẩm Tú 4 - - - - 4 - - 6 C14_KD01
39 CD71401598 Hoàng Hà Vy 2 - - - - 2 - - 8 C14_KD01
40 CD71401627 Dương Ngọc Yến 5 - - - - 5 - - 5 C14_KD01
41 CD71401624 Đào Minh Yến 8 - - - - 8 - - 2 C14_KD01
42 CD71400224 Lê Phan Tấn Đạt 4 - - - - 4 - - 6 C14_KD02
43 CD71400278 Đào Thị Ngọc Hân 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
45 CD71400511 Phùng Gia Khánh 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
48 CD71401646 Nguyễn Phạm Lin-Đa 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
49 CD71400617 Lê Thị Phương Linh 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
50 CD71400629 Nguyễn Trần Quỳnh Linh 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
51 CD71400662 Phạm Minh Luân 4 - - - - 4 - - 6 C14_KD02
52 CD71400665 Trần Hoàn Anh Luân 1 - - - - 1 - - 9 C14_KD02
54 CD71400684 Nguyễn Thảo Mi 1 - - - - 1 - - 9 C14_KD02
55 CD71400737 Nguyễn Hoàng Nam 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
57 CD71400803 Phạm Thị Hồng Ngọc 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
58 CD71400841 Nguyễn Phúc Nguyên 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
59 CD71401032 Cống Nhật Phu 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
60 CD71400959 Nguyễn Lam Phương 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
61 CD71400980 Nguyễn Khánh Phượng 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
62 CD71400983 Trần Thị Thanh Phượng 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
63 CD71401062 Nguyễn Hoàng Quí 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
65 CD71401083 Nguyễn Hoàng Sơn 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
67 CD71401740 Ngụy Như Thắng 3 - - - 3 - - - 7 C14_KD02
68 CD71401225 Trần Quốc Thắng 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
69 CD71401306 Ngô Thị Mỹ Tiên 1 - - - - 1 - - 9 C14_KD02
71 CD71401334 Nguyễn Mậu Tiến 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
72 CD71401400 Nguyễn Ngọc Hương Trang 1 - - - - 1 - - 9 C14_KD02
74 CD71401377 Nguyễn Thị Bích Trâm 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
75 CD71401548 Phan Thị Thục Uyên 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
Page 6
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
76 CD71401541 Võ Hoàng Ước 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
77 CD71401599 Huỳnh Ngọc Khánh Vy 5 - - - - 5 - - 5 C14_KD02
78 CD71401611 Võ Huỳnh Thanh Vy 1 - - - - 1 - - 9 C14_KD02
79 CD71401706 Lê Tuấn Vỹ 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
80 CD71401694 Võ Hoàng Thanh Xuân 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
81 CD71401636 Trần Thị Ngọc Yến 0 - - - - - - - 10 C14_KD02
82 CD71400174 Vũ Quốc Dũng 5 - - - - 5 - - 5 C14_KT01
83 CD71400205 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7 - - - - 7 - - 3 C14_KT01
84 CD71400262 Lê Thị Cẩm Giang 7 - - - - 7 - - 3 C14_KT01
85 CD71400324 Lý Trần Hoàng Hải 8 - - - - 8 - - 2 C14_KT01
86 CD71400274 Trần Thị Thanh Hằng 7 - - - - 7 - - 3 C14_KT01
87 CD71400459 Trần Thị Phương Hòa 1 - - - - 1 - - 9 C14_KT01
88 CD71400450 Hồ Trần Ngọc Hoan 7 - - - - 7 - - 3 C14_KT01
90 CD71400494 Dương Thị Thu Huyền 5 - - - - 5 - - 5 C14_KT01
93 CD71400767 Nguyễn Thị Trung Ngân 0 - - - - - - - 10 C14_KT01
94 CD71400797 Lê Thị Thanh Ngọc 6 - - - - 6 - - 4 C14_KT01
95 CD71401729 Nguyễn Yến Nhi 7 - - - - 7 - - 3 C14_KT01
97 CD71401031 Trần Thị Vân Phụng 8 - - - - 8 - - 2 C14_KT01
98 CD71301887 Trần Thị Thiên Phước 0 - - - - - - - 10 C14_KT01
100 CD71401093 Lê Diệp Sương 1 - - - - 1 - - 9 C14_KT01
101 CD71401195 Đoàn Thị Thảo 6 - - - - 6 - - 4 C14_KT01
102 CD71401222 Phạm Đại Thắng 9 - - - - 9 - - 1 C14_KT01
103 CD71401319 Trương Thị Thủy Tiên 8 - - - - 8 - - 2 C14_KT01
104 CD71401659 Lê Xuân Trang 0 - - - - - - - 10 C14_KT01
105 CD71401435 Nguyễn Thị Băng Trinh 1 - - - - 1 - - 9 C14_KT01
106 CD71401444 Trần Ngọc Phương Trinh 7 - - - - 7 - - 3 C14_KT01
107 CD71401448 Trần Thị Yến Trinh 1 - - - - 1 - - 9 C14_KT01
108 CD71401455 Bùi Thanh Trúc 5 - - - - 5 - - 5 C14_KT01
109 CD71401526 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2 - - - - 2 - - 8 C14_KT01
Page 7
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
110 CD81400021 Phạm Trường An 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
111 CD81400058 Phùng Lương Phương Bình 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
112 CD81400328 Phạm Minh Hải 2 - - - - 2 - - 8 C14_XD01
113 CD81400308 Phùng Chí Hành 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
114 CD81400363 Nguyễn Phước Hội 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
115 CD81301787 Nguyễn Hữu Lộc 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
116 CD81400607 Trần Vĩnh Lợi 5 - - - - 5 - - 5 C14_XD01
117 CD81400773 Thạch Nguyễn Thái Ngân 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
118 CD81401728 Lê Ngọc Nhất 0.5 - - - - 0.5 - - 9.5 C14_XD01
119 CD81400995 Lê Thanh Phúc 1 - - - - 1 - - 9 C14_XD01
120 CD81401080 Cao Hoàng Sơn 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
121 CD81401192 Trần Quốc Thành 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
122 CD81201668 Lê Hữu Thiện 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
123 CD81401742 Nguyễn Đình Thuận 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
124 CD81401331 Huỳnh Văn Tiền 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
125 CD81401473 Võ Xuân Trung 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
126 CD81401355 Nguyễn Văn Tú 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
127 CD81401503 Nguyễn Minh Tuấn 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
128 CD81401326 Ngô Thanh Tùng 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
129 CD81401590 Mai Đình Vĩ 0 - - - - - - - 10 C14_XD01
24 DH11300343 Lê Hồng Hải 0 - - - - - - - 15 D13_CDT01
25 DH11300397 Dương Văn Hiếu 0 - - - - - - - 15 D13_CDT01
26 DH11302106 Nguyễn Cao Hiếu 0 - - - - - - - 15 D13_CDT01
4 DH11300501 Quách Phùng Kha 9.5 1 - - 2 6.5 - - 5.5 D13_CDT01
32 DH11300541 Mai Tuấn Kiệt 0 - - - - - - - 15 D13_CDT01
33 DH11300562 Tô Nhất Lâm 0 - - - - - - - 15 D13_CDT01
35 DH11300586 Nguyễn Văn Lộc 0 - - - - - - - 15 D13_CDT01
39 DH11300810 Trần Kiến Nguyên 11.5 - - - - 11.5 - - 3.5 D13_CDT01
40 DH11300825 Huỳnh Trọng Nhân 0 - - - - - - - 15 D13_CDT01
Page 8
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
42 DH11300917 Tạ Tấn Phát 0 - - - - - - - 15 D13_CDT01
44 DH11300979 Nguyễn Tuấn Phúc 4.5 - - - 1 3.5 - - 10.5 D13_CDT01
45 DH11300984 Trương Hồng Phúc 0 - - - - - - - 15 D13_CDT01
46 DH11300950 Lê Hùng Phước 0 - - - - - - - 15 D13_CDT01
47 DH11300951 Phạm Tấn Phước 1 - - - - 1 - - 14 D13_CDT01
49 DH11301005 Trần Danh Lê Quân 0 - - - - - - - 15 D13_CDT01
54 DH11301320 Nguyễn Quốc Tiến 0 - - - - - - - 15 D13_CDT01
55 DH11301447 Nguyễn Hồ Tấn Trung 1 - - - 1 - - - 14 D13_CDT01
58 DH11300193 Trương Quang Danh 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
59 DH11300058 Nguyễn Tấn Định 12 - - - - 12 - - 3 D13_CDT02
62 DH11302105 Huỳnh Kim Hoàng 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
63 DH11300447 Nguyễn Văn Huân 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
65 DH11300316 Phan Quốc Hương 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
66 DH11300624 Nguyễn Văn Linh 12 - - - - 12 - - 3 D13_CDT02
67 DH11300642 Đỗ Ngọc Thành Long 1 - - - - 1 - - 14 D13_CDT02
68 DH11300648 Nguyễn Ngọc Hùng Long 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
69 DH11300582 Đinh Trọng Lộc 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
70 DH11300599 Nguyễn Lợi 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
71 DH11300736 Lê Văn Nam 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
73 DH11300842 Mai Hữu Nhàn 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
75 DH11301016 Chềnh Hính Quay 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D13_CDT02
76 DH11301008 Võ Trung Quân 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
77 DH11301036 Phạm Minh Quí 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
79 DH11301074 Nguyễn Phước Sang 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
81 DH11301060 Nguyễn Hải Sơn 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
82 DH11301229 Phan Minh Thanh 1 - - - - 1 - - 14 D13_CDT02
83 DH11301162 Lê Công Thành 4 - - - - 4 - - 11 D13_CDT02
84 DH11301307 Đặng Bùi Minh Tiến 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
86 DH11301348 Võ Trương Khánh Toàn 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
Page 9
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
87 DH11301453 Nguyễn Như Trí 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
89 DH11301340 Vũ Minh Tú 11 7 - - 2 2 - - 4 D13_CDT02
90 DH11301470 Nguyễn Minh Tuấn 1 - - - - 1 - - 14 D13_CDT02
93 DH11301564 Phạm Tuấn Vũ 0 - - - - - - - 15 D13_CDT02
94 DH31300210 Lê Tiến Dũng 0 - - - - - - - 15 D13_DDT01
95 DH31300216 Nguyễn Thành Dũng 6 - - - 3 3 - - 9 D13_DDT01
96 DH31300036 Nguyễn Thành Đạt 5 - - - - 5 - - 10 D13_DDT01
97 DH31300345 Nguyễn Hữu Hải 1 - - - - 1 - - 14 D13_DDT01
34 DH31300497 Vưu Khải 10.5 - - - - 10.5 - - 4.5 D13_DDT01
35 DH31300507 Lê Anh Khang 3.5 - - - - 3.5 - - 11.5 D13_DDT01
36 DH31300487 Nhiêu Thuận Khánh 5 - 1 - - 4 - - 10 D13_DDT01
37 DH31300518 Huỳnh Minh Khoa 8.5 - 1 - - 7.5 - - 6.5 D13_DDT01
39 DH31300493 Lý Diên Khôi 11 - - - 1 10 - - 4 D13_DDT01
40 DH31300593 Nguyễn Thanh Liêm 1 - 1 - - - - - 14 D13_DDT01
41 DH31300720 Trần Cón Mừng 7 - - - - 7 - - 8 D13_DDT01
42 DH31300738 Nguyễn Hoàng Nam 4 - - - 1 3 - - 11 D13_DDT01
44 DH31300741 Phạm Thành Nam 14 - - - - 14 - - 1 D13_DDT01
45 DH31300793 Bùi Trọng Nghĩa 13 - 1 - - 12 - - 2 D13_DDT01
46 DH31300794 Cù Văn Nghĩa 4 3 - - 1 - - - 11 D13_DDT01
47 DH31300812 Võ Hồng Nguyên 0 - - - - - - - 15 D13_DDT01
48 DH31300841 Võ Thanh Nhân 3.5 - - - 1 2.5 - - 11.5 D13_DDT01
49 DH31300972 Nguyễn Hồng Phúc 5 - 1 - 1 3 - - 10 D13_DDT01
50 DH31300981 Phạm Ngọc Thiên Phúc 7 - 1 - - 6 - - 8 D13_DDT01
52 DH31300934 Nguyễn Thanh Phương 5.5 - 1 - - 4.5 - - 9.5 D13_DDT01
53 DH31301082 Trần Tấn Sang 6 - 2 - - 4 - - 9 D13_DDT01
55 DH31301087 Đặng Chí Tâm 1 - - - - 1 - - 14 D13_DDT01
56 DH31301160 Huỳnh Công Thành 1 - - - 1 - - - 14 D13_DDT01
57 DH31301246 Phạm Lê Minh Thiện 6.5 - - - - 6.5 - - 8.5 D13_DDT01
59 DH31301311 Lê Hoàng Tiến 2 - - - - 2 - - 13 D13_DDT01
Page 10
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
60 DH31301345 Nguyễn Thanh Toàn 4.5 - 1 - - 3.5 - - 10.5 D13_DDT01
61 DH31301443 Đường Minh Trung 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D13_DDT01
63 DH31301337 Phan Đình Minh Tú 7.5 - - - - 7.5 - - 7.5 D13_DDT01
64 DH31301338 Trần Nguyễn Anh Tú 1 - 1 - - - - - 14 D13_DDT01
66 DH31301297 Nguyễn Ngô Tùng 1 - - - - 1 - - 14 D13_DDT01
67 DH31301305 Trần Duy Tùng 0 - - - - - - - 15 D13_DDT01
69 DH31301554 Nguyễn Trí Vinh 7.5 - 1 - 1 5.5 - - 7.5 D13_DDT01
70 DH31301556 Phạm Văn Vinh 2 - - - - 2 - - 13 D13_DDT01
74 DH41300215 Nguyễn Quốc Dũng 5 - 1 - - 4 - - 10 D13_VT01
77 DH41300339 Chung Ngọc Hải 1 - 1 - - - - - 14 D13_VT01
80 DH41300426 Hồ Minh Hoàng 2 - 1 - - 1 - - 13 D13_VT01
85 DH41300528 Phạm Đăng Khoa 8 - - - 2 6 - - 7 D13_VT01
90 DH41300643 Đỗ Phạm Hoàng Long 0 - - - - - - - 15 D13_VT01
91 DH41300650 Trần Thành Long 5 - 1 - 1 3 - - 10 D13_VT01
92 DH41300591 Võ Văn Lộc 5 - 1 - 1 3 - - 10 D13_VT01
95 DH41300953 Trần Hồng Phước 6.5 - - - 1 5.5 - - 8.5 D13_VT01
96 DH41301037 Trịnh Minh Quý 11 - - - 2 9 - - 4 D13_VT01
97 DH41301080 Trương Quảng Sang 0 - - - - - - - 15 D13_VT01
99 DH41301205 Nguyễn Thị Hồng Thắm 10.5 - - - 1 9.5 - - 4.5 D13_VT01
100 DH41301235 Nguyễn Hữu Thậm 9.5 - - - 1 8.5 - - 5.5 D13_VT01
101 DH41301316 Nguyễn Mạnh Tiến 0 - - - - - - - 15 D13_VT01
103 DH41301505 Nguyễn Tuất Tính 0 - - - - - - - 15 D13_VT01
104 DH41301347 Võ Duy Toàn 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D13_VT01
105 DH41301480 Trần Anh Tuấn 7.5 - 1 - 1 5.5 - - 7.5 D13_VT01
106 DH41301298 Nguyễn Sơn Tùng 6 - 3 - 1 2 - - 9 D13_VT01
108 DH41301559 Trần Quốc Việt 8 - 2 - 1 5 - - 7 D13_VT01
109 DH41301551 Nguyễn Hữu Vinh 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D13_VT01
111 DH41301567 Trần Quang Vũ 0 - - - - - - - 15 D13_VT01
112 DH41301539 Võ Hoàng Vương 0 - - - - - - - 15 D13_VT01
Page 11
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
114 DH51300073 Trần Thành An 7 - - - - 7 - - 8 D13_TH01
115 DH51300076 Đoàn Phan Thế Anh 12 - - - 1 11 - - 3 D13_TH01
116 DH51300153 Lư Thế Cường 12 - - - 1 11 - - 3 D13_TH01
117 DH51300208 Hồ Quang Dũng 9 - - - - 9 - - 6 D13_TH01
118 DH51300234 Bùi Ngọc Anh Duy 8 - - - - 8 - - 7 D13_TH01
119 DH51300235 Lư Khánh Duy 12 - - - - 12 - - 3 D13_TH01
120 DH51300039 Nguyễn Tuấn Đạt 12 - - - - 12 - - 3 D13_TH01
121 DH51200490 Lê Hồng Liêu Giang 0 - - - - - - - 15 D13_TH01
122 DH51300337 Trương Tuấn Hào 11 - - - - 11 - - 4 D13_TH01
123 DH51200541 Nguyễn Trần Nhân Hậu 0 - - - - - - - 15 D13_TH01
124 DH51300403 Nguyễn Trung Hiếu 8 - - - - 8 - - 7 D13_TH01
125 DH51300455 Dắn Huyền Huy 8 - - - - 8 - - 7 D13_TH01
126 DH51300452 Đỗ Huỳnh Thanh Huy 2 - - - - 2 - - 13 D13_TH01
87 DH51300412 Cái Hữu Hưng 7 - - - - 7 - - 8 D13_TH01
88 DH51200549 Hà Đăng Khoa 0 - - - - - - - 15 D13_TH01
89 DH51300589 Trần Hữu Lộc 12 - - - - 12 - - 3 D13_TH01
90 DH51300656 Nguyễn Việt Luân 9 - - - 2 7 - - 6 D13_TH01
92 DH51300716 Trịnh Văn Minh 13 - - - 2 11 - - 2 D13_TH01
93 DH51200681 Lê Thành Nam 0 - - - - - - - 15 D13_TH01
94 DH51200560 Lý Hoài Nam 0 - - - - - - - 15 D13_TH01
96 DH51300839 Trần Thiện Nhân 13 - - - - 13 - - 2 D13_TH01
98 DH51301010 Hà Duy Quang 13 - - - - 13 - - 2 D13_TH01
99 DH51301015 Trần Sáng Quang 6 - - - - 6 - - 9 D13_TH01
100 DH51301000 Lý Bỉnh Quân 11 - - - - 11 - - 4 D13_TH01
101 DH51301064 Trịnh Quang Sơn 12 - - - - 12 - - 3 D13_TH01
102 DH51301148 Lữ Văn Thôn 13 - - - - 13 - - 2 D13_TH01
103 DH51301251 Thân Thị Hoàng Thùy 12 - - - - 12 - - 3 D13_TH01
105 DH51301403 Nguyễn Chí Hải Trường 10 - - - 1 9 - - 5 D13_TH01
106 DH51301295 Hà Minh Tùng 6 - - - - 6 - - 9 D13_TH01
Page 12
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
107 DH51301609 Phan Đăng ý 9 - - - - 9 - - 6 D13_TH01
108 DH51300129 Ngụy Tiến Bảo 2 - - - - 2 - - 13 D13_TH02
109 DH51300155 Nguyễn Thanh Cường 4 - - - - 4 - - 11 D13_TH02
110 DH51300034 Nguyễn Hữu Đạt 6 - - - - 6 - - 9 D13_TH02
112 DH51300423 Nguyễn Minh Hoài 0 - - - - - - - 15 D13_TH02
113 DH51300385 Trần Chí Hùng 3 - - - - 3 - - 12 D13_TH02
114 DH51300461 Nguyễn Đức Huy 1 - - - - 1 - - 14 D13_TH02
116 DH51300549 Lê Ngô Việt Kiều 4 - - - - 4 - - 11 D13_TH02
117 DH51300551 Trần Huệ Kỳ 2 - - - - 2 - - 13 D13_TH02
118 DH51300615 Mạch Mỹ Linh 3 - - - - 3 - - 12 D13_TH02
119 DH51300587 Phạm Thanh Phước Lộc 2 - - - - 2 - - 13 D13_TH02
120 DH51300655 Huỳnh Gia Luân 7 - - - - 7 - - 8 D13_TH02
121 DH51300657 Võ Trần Trọng Luân 3 - - - - 3 - - 12 D13_TH02
122 DH51300712 Trương Đức Minh 7 - 1 - - 6 - - 8 D13_TH02
123 DH51300834 Phan Nhân 6 - - - - 6 - - 9 D13_TH02
124 DH51300974 Nguyễn Hoàng Phúc 2 - - - - 2 - - 13 D13_TH02
125 DH51300952 Trang Tấn Phước 6 - - - - 6 - - 9 D13_TH02
126 DH51301030 Lữ Thuận Quý 4 - - - - 4 - - 11 D13_TH02
127 DH51301146 Phan Thành Thái 1 - - - - 1 - - 14 D13_TH02
128 DH51301200 Võ Phương Thảo 2 - - - - 2 - - 13 D13_TH02
129 DH51301501 Võ Huỳnh Chí Tín 7 1 - - - 6 - - 8 D13_TH02
130 DH51301346 Phạm Thanh Toàn 6 - - - - 6 - - 9 D13_TH02
131 DH51301449 Quan Chấn Trung 2 - - - - 2 - - 13 D13_TH02
132 DH51301406 Phạm Xuân Trường 6 - - - - 6 - - 9 D13_TH02
133 DH51301334 Nguyễn Thanh Tú 4 - - - - 4 - - 11 D13_TH02
134 DH51301547 Nguyễn Văn Vượng 5 - - - - 5 - - 10 D13_TH02
136 DH51300140 Trần Phước Bảo 1 - - - - 1 - - 14 D13_TH03
137 DH51300119 Trần Huy Bình 0 - - - - - - - 15 D13_TH03
138 DH51300146 Nguyễn Hoàn Cầu 7 - 2 - 2 3 - - 8 D13_TH03
Page 13
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
139 DH51300229 Nguyễn Thị Hồng Dung 7 - - - - 7 - - 8 D13_TH03
140 DH51300245 Nguyễn Nhật Duy 1 - - - - 1 - - 14 D13_TH03
141 DH51300220 Vũ Đức Dự 1 - - - - 1 - - 14 D13_TH03
142 DH51300016 Nguyễn Văn Đăng 0 - - - - - - - 15 D13_TH03
143 DH51300358 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 7 - - - - 7 - - 8 D13_TH03
146 DH51300443 Trần Kim Hòa 0 - - - - - - - 15 D13_TH03
147 DH51300465 Nguyễn Lâm Phước Huy 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D13_TH03
148 DH51300574 Vũ Đức Lam 1 - - - - 1 - - 14 D13_TH03
149 DH51300563 Trần Kim Lâm 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D13_TH03
153 DH51300809 Trương Vĩnh Nguyên 0 - - - - - - - 15 D13_TH03
154 DH51300837 Trương Trọng Nhân 4 - - - - 4 - - 11 D13_TH03
157 DH51300966 Đặng Hoàng Phúc 1 - - - - 1 - - 14 D13_TH03
158 DH51300983 Từ Hoàng Phúc 11 - - - - 11 - - 4 D13_TH03
159 DH51300923 Đoàn Thị Mỹ Phương 5 - 2 - - 3 - - 10 D13_TH03
160 DH51301144 Nguyễn Hoàng Thái 7.5 - - - - 7.5 - - 7.5 D13_TH03
162 DH51301451 Nguyễn Đình Nhân Trí 2 - - - - 2 - - 13 D13_TH03
163 DH51301454 Nguyễn Nhật Minh Trí 0 - - - - - - - 15 D13_TH03
164 DH51301572 Đỗ Hồng Minh Vy 11.5 - - - - 11.5 - - 3.5 D13_TH03
165 DH51300060 Đoàn Huỳnh Bình An 13 - - - - 13 - - 2 D13_TH04
170 DH51300214 Nguyễn Hoàng Dũng 1 - - - 1 - - - 14 D13_TH04
171 DH51300240 Ngô Trần Quang Duy 0 - - - - - - - 15 D13_TH04
172 DH51300350 Phạm Ngọc Hải 2 - - - - 2 - - 13 D13_TH04
173 DH51300351 Phan Lê Hồ Hải 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_TH04
177 DH51300431 Phạm Trọng Hoàng 11 - - - - 11 - - 4 D13_TH04
178 DH51300419 Vương Quang Hưng 14 - - - - 14 - - 1 D13_TH04
179 DH51300523 Nguyễn Đăng Khoa 7.5 - - - - 7.5 - - 7.5 D13_TH04
180 DH51300581 Phan Văn Lên 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_TH04
181 DH51300662 Trần Văn Luốt 1 - - - 1 - - - 14 D13_TH04
182 DH51300684 Thái Minh Mẫn 1 - - - - 1 - - 14 D13_TH04
Page 14
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
183 DH51300800 Trần Trọng Nghĩa 3 - - - - 3 - - 12 D13_TH04
186 DH51301161 Lương Trí Thành 0 - - - - - - - 15 D13_TH04
187 DH51301206 Dương Minh Thắng 10.5 - - - 1 9.5 - - 4.5 D13_TH04
188 DH51301265 Đặng Đức Thịnh 0 - - - - - - - 15 D13_TH04
191 DH51301303 Phạm Văn Tùng 0 - - - - - - - 15 D13_TH04
192 DH51301127 Nguyễn Trương Huy Tường 1 - - - 1 - - - 14 D13_TH04
193 DH51301540 Trần Tấn Vạn 3 - - - - 3 - - 12 D13_TH04
194 DH51301561 Lê Thanh Vũ 0 - - - - - - - 15 D13_TH04
195 DH51300079 Châu Công Tuấn Anh 2 - - - - 2 - - 13 D13_TH05
196 DH51300077 Đoàn Tuấn Anh 11 11 - - - - - - 4 D13_TH05
197 DH51300175 Nguyễn Hữu Nhật Chi 9 - - - - 9 - - 6 D13_TH05
198 DH51300176 Nguyễn Thị Phương Chi 7.5 - - - - 7.5 - - 7.5 D13_TH05
202 DH51300535 Hồ Hoàng Kim 0 - - - - - - - 15 D13_TH05
203 DH51300701 Nguyễn Hoàng Minh 9 - - - - 9 - - 6 D13_TH05
204 DH51300702 Nguyễn Lê Minh 2 - - - - 2 - - 13 D13_TH05
205 DH51300735 Lê Ngọc Nam 2 - - - - 2 - - 13 D13_TH05
207 DH51300774 Huỳnh Thị Thu Ngọc 11 - - - - 11 - - 4 D13_TH05
208 DH51300872 Trương Kiệt Nhi 3 - - - - 3 - - 12 D13_TH05
210 DH51301019 Lê Vĩnh Quới 13 - - - - 13 - - 2 D13_TH05
212 DH51301123 Ngô Đình Tấn 6 - - - - 6 - - 9 D13_TH05
214 DH51301244 Nguyễn Chí Thiện 3 - - - - 3 - - 12 D13_TH05
215 DH51301275 Lê Thanh Thuận 7 - - - 1 6 - - 8 D13_TH05
217 DH51301349 Nguyễn Đình Toại 1 - - - - 1 - - 14 D13_TH05
218 DH51301395 Phạm Thị Thùy Trang 5 - - - - 5 - - 10 D13_TH05
219 DH51301459 Trần Cao Trí 13 - - - 1 12 - - 2 D13_TH05
221 DH51301516 Võ Trần Bảo Uyên 7 - - - - 7 - - 8 D13_TH05
222 DH51301543 Nguyễn Thị Tường Vi 12.5 - - - - 12.5 - - 2.5 D13_TH05
223 DH51301565 Tô Hoài Vũ 6 - - - - 6 - - 9 D13_TH05
224 DH51301576 Hoàng Thị Ngọc Vy 6 - - - - 6 - - 9 D13_TH05
Page 15
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
225 DH51300177 Phan Kim Chi 10.5 - - - - 10.5 - - 4.5 D13_TH06
227 DH51300238 Lê Hoàng Duy 3 - - - 1 2 - - 12 D13_TH06
228 DH51300190 Trần Trung Dương 4 - - - - 4 - - 11 D13_TH06
229 DH51300054 Nguyễn Hoàng Trọng Đức 12.5 - - - - 12.5 - - 2.5 D13_TH06
232 DH51300399 Lê Hoài Hiếu 2 - 1 - - 1 - - 13 D13_TH06
233 DH51300437 Lê Thị Hoa 13 - - - - 13 - - 2 D13_TH06
235 DH51300434 Trương Minh Hoàng 2.5 - 1 - - 1.5 - - 12.5 D13_TH06
236 DH51300361 Chúc Anh Học 4 - 1 - 2 1 - - 11 D13_TH06
237 DH51300418 Trần Văn Hưng 2.5 - 1 - - 1.5 - - 12.5 D13_TH06
238 DH51300567 Trần Hữu Lương 2 - 1 - - 1 - - 13 D13_TH06
240 DH51300732 Phan Thị Diễm My 12 - - - - 12 - - 3 D13_TH06
241 DH51301027 Trương Thị Ngọc Quỳnh 12 - - - - 12 - - 3 D13_TH06
242 DH51301113 Cao Thái Tài 3.5 - - - 2 1.5 - - 11.5 D13_TH06
243 DH51301116 Lê Quang Tài 7 - 1 - 1 5 - - 8 D13_TH06
244 DH51301088 Bùi Phúc Minh Tâm 3 - 1 - 1 1 - - 12 D13_TH06
246 DH51301208 Nguyễn Hoàng Thắng 0 - - - - - - - 15 D13_TH06
248 DH51301282 Tăng Đức Thuận 2.5 - 1 - - 1.5 - - 12.5 D13_TH06
250 DH51301418 Nguyễn Trần Thị Trinh 13.5 - - - - 13.5 - - 1.5 D13_TH06
251 DH51301466 Ngô Thanh Tuấn 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_TH06
252 DH51301596 Phan Thị Kim Xuyến 11.5 - - - - 11.5 - - 3.5 D13_TH06
64 DH61300243 Nguyễn Hoàng Duy 0 - - - - - - - 15 D13_TP01
67 DH61300306 Nguyễn Thị Ngọc Hân 5.5 - - - - 5.5 - - 9.5 D13_TP01
68 DH61300389 Nguyễn Thị Thanh Hiền 13 - - - - 13 - - 2 D13_TP01
69 DH61300395 Bùi Hiếu 6 - - - - 6 - - 9 D13_TP01
71 DH61300414 Lâm Chấn Hưng 1 - - - - 1 - - 14 D13_TP01
74 DH61300490 Võ Quốc Khánh 0 - - - - - - - 15 D13_TP01
75 DH61300521 Lý Anh Khoa 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D13_TP01
77 DH61300604 Chung Ngọc Linh 2 - - - - 2 - - 13 D13_TP01
79 DH61300645 Lương Tiểu Long 2 - - - - 2 - - 13 D13_TP01
Page 16
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
84 DH61300758 Trần Tuyết Ngân 5.5 3 - - - 2.5 - - 9.5 D13_TP01
86 DH61300860 Khấu Thị Yến Nhi 8 - - - - 8 - - 7 D13_TP01
88 DH61300913 Nguyễn Tấn Phát 14 - - - - 14 - - 1 D13_TP01
93 DH61301046 Trần Quyên 8 1 - - - 7 - - 7 D13_TP01
94 DH61301093 Lê Nguyễn Thanh Tâm 8.5 - - - 1 7.5 - - 6.5 D13_TP01
95 DH61301094 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 7 - - - 1 6 - - 8 D13_TP01
98 DH61301236 Âu Thị Phương Thi 7.5 - - - - 7.5 - - 7.5 D13_TP01
99 DH61301218 Trần Lê Đình Thọ 1 - - - - 1 - - 14 D13_TP01
100 DH61301259 Huỳnh Quang Thụ 1 - - - - 1 - - 14 D13_TP01
103 DH61301462 Hà Anh Tuấn 12 12 - - - - - - 3 D13_TP01
104 DH61301493 Lê Thị Tuyền 8 - - - - 8 - - 7 D13_TP01
106 DH61301557 Từ Chí Vinh 8.5 - - - 1 7.5 - - 6.5 D13_TP01
111 DH61300226 Nguyễn Ngọc Xuân Dung 13 - 3 - - 10 - - 2 D13_TP02
113 DH61300275 Nguyễn Thị Trúc Giang 13 2 - - - 11 - - 2 D13_TP02
114 DH61300324 Nguyễn Hải Hà 2 - - - - 2 - - 13 D13_TP02
115 DH61300349 Phạm Minh Hải 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_TP02
117 DH61300470 Phạm Nguyễn Ngọc Huy 0 - - - - - - - 15 D13_TP02
118 DH61300311 Lê Thị Ngọc Hương 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_TP02
120 DH61300564 Ngô Bội Lân 14.5 - - - - 14.5 - - 0.5 D13_TP02
121 DH61300616 Nguyễn Bảo Linh 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D13_TP02
124 DH61300761 Vũ Thị Ngân 10.5 - - - 1 9.5 - - 4.5 D13_TP02
128 DH61300899 Dương Kiều Oanh 14.5 11 - - - 3.5 - - 0.5 D13_TP02
129 DH61300912 Nguyễn Nhật Phát 4 - - - - 4 - - 11 D13_TP02
130 DH61300963 Nguyễn Hùng Phú 1 - - - 1 - - - 14 D13_TP02
131 DH61300930 Nguyễn Hồ Tiểu Phương 13.5 4 1 - - 8.5 - - 1.5 D13_TP02
133 DH61301020 Đặng Ngọc Như Quỳnh 5 - - - - 5 - - 10 D13_TP02
63 DH61301234 Nguyễn Thị Thiên Thẩm 3.5 - - - - 3.5 - - 11.5 D13_TP02
64 DH61301249 Nguyễn Thị Thanh Thùy 2 - - - - 2 - - 13 D13_TP02
65 DH61301140 Trần Thiện Thiên Thư 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_TP02
Page 17
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
141 DH61301350 Nguyễn Lê Khánh Trình 1 - - - - 1 - - 14 D13_TP02
145 DH61300095 Nguyễn Thị Phương Anh 1 - - - - 1 - - 14 D13_TP03
146 DH61300143 Cao Thị Ngọc Bạch 2 - 1 - - 1 - - 13 D13_TP03
147 DH61300199 Nguyễn Thy Hà Diễm 3.5 - - - - 3.5 - - 11.5 D13_TP03
148 DH61300270 Chung Bảo Gia 0 - - - - - - - 15 D13_TP03
149 DH61300329 Phương Mỹ Hà 2 - 1 - - 1 - - 13 D13_TP03
150 DH61300308 Đỗ Ngọc Quỳnh Hương 2 - 1 - - 1 - - 13 D13_TP03
151 DH61300312 Lê Thị Ngọc Hương 0 - - - - - - - 15 D13_TP03
152 DH61300534 Trương Xuân Kiên 0 - - - - - - - 15 D13_TP03
153 DH61300557 Huỳnh Hoàng Lâm 0 - - - - - - - 15 D13_TP03
154 DH61300691 Nguyễn Mộc Miên 1 - - - - 1 - - 14 D13_TP03
155 DH61300764 Nguyễn Thị Hằng Nga 2 - 1 - 1 - - - 13 D13_TP03
158 DH61300857 Hầu Lâm Đình Nhi 2 - 1 - - 1 - - 13 D13_TP03
159 DH61300874 Trần Phượng Nhi 3 - 1 - - 2 - - 12 D13_TP03
161 DH61301047 Trần Đoàn Phương Quyên 2 - 1 - - 1 - - 13 D13_TP03
162 DH61301073 Lưu Tấn Sang 0 - - - - - - - 15 D13_TP03
163 DH61301103 Huỳnh Khánh Tân 0 - - - - - - - 15 D13_TP03
166 DH61301312 Lê Phi Tiến 0 - - - - - - - 15 D13_TP03
167 DH61301502 Võ Sĩ Tín 3.5 - - - - 3.5 - - 11.5 D13_TP03
168 DH61301380 Mai Thùy Trang 2 1 - - - 1 - - 13 D13_TP03
170 DH61301437 Quách Thanh Trúc 1 - - - - 1 - - 14 D13_TP03
171 DH61301465 Lê Minh Tuấn 0 - - - - - - - 15 D13_TP03
175 DH61301568 Hà Phạm Kim Vỹ 0 - - - - - - - 15 D13_TP03
176 DH61301604 Nguyễn Thành ý 0 - - - - - - - 15 D13_TP03
180 DH61300029 Châu Văn Tấn Đạt 5 - 1 - 1 3 - - 10 D13_TP04
183 DH61300357 Nguyễn Thị Dung Hạnh 11.5 - 1 - - 10.5 - - 3.5 D13_TP04
192 DH61300918 Thái Thanh Phát 13.5 - 1 1 1 10.5 - - 1.5 D13_TP04
193 DH61301003 Nguyễn Việt Quân 0 - - - - - - - 15 D13_TP04
194 DH61301067 Quách Thị Thu Sương 14.5 - 2 1 - 11.5 - - 0.5 D13_TP04
Page 18
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
195 DH61301117 Lê Tấn Tài 1 - - 1 - - - - 14 D13_TP04
197 DH61301280 Nguyễn Thị Thuận 13 - - - - 13 - - 2 D13_TP04
199 DH61301382 Ngô Thùy Trang 0 - - - - - - - 15 D13_TP04
200 DH61301401 Mai Quyết Trọng 0 - - - - - - - 15 D13_TP04
202 DH61301528 Nguyễn Tường Vân 7 6 - 1 - - - - 8 D13_TP04
203 DH61301532 Phan Thị Bích Vân 3 - - 1 - 2 - - 12 D13_TP04
207 DH61301593 Phan Thị Diệu Xuân 0 - - - - - - - 15 D13_TP04
208 DH61301598 Đặng Thị Như ý 0 - - - - - - - 15 D13_TP04
212 DH61300112 Dương Tiểu Bình 6 - - - 1 5 - - 9 D13_TP05
216 DH61300022 Ngô Yến Đình 9 - - - - 9 - - 6 D13_TP05
217 DH61300299 Võ Thị Thanh Hằng 11 - 1 - - 10 - - 4 D13_TP05
218 DH61300436 Võ Thành Hoàng 0 - - - - - - - 15 D13_TP05
222 DH61300680 Trần Thị Thu Mai 4 - - - - 4 - - 11 D13_TP05
224 DH61300762 Đặng Thị Thiên Nga 8.5 - - - 1 7.5 - - 6.5 D13_TP05
226 DH61300814 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_TP05
227 DH61300850 Nguyễn Minh Nhật 6 - - - - 6 - - 9 D13_TP05
230 DH61300988 Nguyễn Đỗ Đình Phục 4 - - - - 4 - - 11 D13_TP05
234 DH61301272 Huỳnh Thị Cẩm Thu 10 - - - - 10 - - 5 D13_TP05
235 DH61301132 Lục Anh Thư 0 - - - - - - - 15 D13_TP05
239 DH61301390 Nguyễn Thị Thùy Trang 8.5 - - - 2 6.5 - - 6.5 D13_TP05
240 DH61301396 Phạm Vũ Khương Trang 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D13_TP05
241 DH61301352 Lê Thị Bích Trâm 2 - - - - 2 - - 13 D13_TP05
243 DH61301301 Nguyễn Viết Duy Tùng 12 - - - 2 10 - - 3 D13_TP05
119 DH61301510 Nguyễn Cao Nhã Uyên 9.5 - - - 1 8.5 - - 5.5 D13_TP05
120 DH61301522 Đỗ Trần Khánh Vân 2 - - - - 2 - - 13 D13_TP05
121 DH61301533 Phan Thị Hồng Vân 12.5 - - - - 12.5 - - 2.5 D13_TP05
122 DH61300002 Nguyễn Thị Nhân ái 14 - 14 - - - - - 1 D13_TP06
252 DH61300204 Chế Thị Mỹ Diệu 13 - - - 1 12 - - 2 D13_TP06
255 DH61300298 Trần Thị Thu Hằng 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D13_TP06
Page 19
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
260 DH61300658 Lê Văn Lực 0 - - - - - - - 15 D13_TP06
263 DH61300766 Tô Yến Nga 2 - 1 - - 1 - - 13 D13_TP06
265 DH61300757 Trần Thị Quỳnh Ngân 3 - - - 1 2 - - 12 D13_TP06
266 DH61300846 Võ Thanh Nhàn 14 - 1 - - 13 - - 1 D13_TP06
270 DH61301097 Nguyễn Thị Minh Tâm 13 - - - - 13 - - 2 D13_TP06
275 DH61301388 Nguyễn Thị Huyền Trang 12 10 1 - - 1 - - 3 D13_TP06
276 DH61301391 Nguyễn Thị Thùy Trang 13.5 - - - - 13.5 - - 1.5 D13_TP06
277 DH61301355 Nguyễn Lê Quỳnh Trâm 14.5 - - - - 14.5 - - 0.5 D13_TP06
279 DH61301306 Võ Ngọc Tùng 0 - - - - - - - 15 D13_TP06
286 DH71300083 Lê Thị Kim Anh 10.5 7 - - - 3.5 - - 4.5 D13_KD01
287 DH71300133 Nguyễn Quốc Bảo 13 - - - - 13 - - 2 D13_KD01
5 DH71300241 Nguyễn Đình Duy 5 - - - - 5 - - 10 D13_KD01
6 DH71300188 Trần Phan Thùy Dương 14.5 6.5 - - - 8 - - 0.5 D13_KD01
7 DH71300035 Nguyễn Tấn Đạt 0 - - - - - - - 15 D13_KD01
8 DH71300041 Tiêu Tiến Đạt 10 - 2 - - 8 - - 5 D13_KD01
9 DH71300045 Võ Tiến Đạt 0 - - - - - - - 15 D13_KD01
10 DH71300335 Nguyễn Tuấn Hào 7 - - - - 7 - - 8 D13_KD01
12 DH71300286 Lê Thị Mỹ Hằng 11 - - - - 11 - - 4 D13_KD01
14 DH71300463 Nguyễn Hoàng Huy 9 - - - - 9 - - 6 D13_KD01
15 DH71200298 Đinh Thanh Long 0 - - - - - - - 15 D13_KD01
16 DH71300664 Lê Thị Ly 8 - - - - 8 - - 7 D13_KD01
17 DH71300696 Lê Hoàng Minh 3 - - - - 3 - - 12 D13_KD01
18 DH71300803 Lê Sỹ Nguyên 10 - - 5 - 5 - - 5 D13_KD01
21 DH71301056 Nguyễn Thị Bích Sâm 13.5 - - 2 - 11.5 - - 1.5 D13_KD01
22 DH71301164 Nguyễn Văn Tiến Thành 0 - - - - - - - 15 D13_KD01
26 DH71301137 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 1 - - - - 1 - - 14 D13_KD01
29 DH71301412 Lê Thị Tuyết Trinh 14 - - - - 14 - - 1 D13_KD01
31 DH71301463 Huỳnh Công Tuấn 8 - - - - 8 - - 7 D13_KD01
34 DH71301578 Lâm Trường Vy 11.5 - - - - 11.5 - - 3.5 D13_KD01
Page 20
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
36 DH71300266 Nguyễn Cao Thiên ấn 4.5 4 - - - 0.5 - - 10.5 D13_KD02
39 DH71300263 Nguyễn Thị Tuyền Duyên 5.5 - - - - 5.5 - - 9.5 D13_KD02
47 DH71300457 Huỳnh Võ Minh Huy 14 - 1 - - 13 - - 1 D13_KD02
49 DH71300505 Lâm Chí Khang 0 - - - - - - - 15 D13_KD02
52 DH71300620 Nguyễn Thị Hoài Linh 6 - - - - 6 - - 9 D13_KD02
55 DH71300703 Nguyễn Lê Đăng Minh 12.5 5 - 2 - 5.5 - - 2.5 D13_KD02
56 DH71300711 Phạm Ngọc Minh 11 - - - - 11 - - 4 D13_KD02
58 DH71300717 Vương Hữu Minh 9 - - - - 9 - - 6 D13_KD02
61 DH71300781 Nguyễn Tú Ngọc 12.5 - - - - 12.5 - - 2.5 D13_KD02
62 DH71300830 Nguyễn Đình Trí Nhân 5 - - - - 5 - - 10 D13_KD02
63 DH71300831 Nguyễn Minh Nhân 14 - - - - 14 - - 1 D13_KD02
64 DH71300854 Đồng Thị Yến Nhi 6.5 - - - - 6.5 - - 8.5 D13_KD02
65 DH71300859 Huỳnh Trần Yến Nhi 4 - - - - 4 - - 11 D13_KD02
67 DH71300901 Nguyễn Thị Kiều Oanh 7 - - - - 7 - - 8 D13_KD02
68 DH71301072 Lê Hà Thịnh Sang 13 - - - - 13 - - 2 D13_KD02
69 DH71301099 Trần Hoài Tâm 12.5 3 - - 1 8.5 - - 2.5 D13_KD02
71 DH71301278 Nguyễn Ngọc Thuận 10 - - - - 10 - - 5 D13_KD02
72 DH71301128 Phan Minh Tường 9 - - - - 9 - - 6 D13_KD02
74 DH71301529 Nguyễn Thị Kim Vân 14 - - - - 14 - - 1 D13_KD02
77 DH71300071 Nguyễn Văn An 7 - - - - 7 - - 8 D13_KD03
78 DH71300075 Đào Thị Trâm Anh 7 6 - - - 1 - - 8 D13_KD03
80 DH71300107 Võ Lâm Anh 11 - 1 - - 10 - - 4 D13_KD03
81 DH71300125 Huỳnh Gia Bảo 0 - - - - - - - 15 D13_KD03
83 DH71300221 Lý Trọng Dĩ 14.5 - 3 - - 11.5 - - 0.5 D13_KD03
84 DH71300197 Nguyễn Ngọc Diễm 8 - 1 - - 7 - - 7 D13_KD03
87 DH71300250 Trần Thị Ngọc Duy 3 - - - - 3 - - 12 D13_KD03
89 DH71300256 Lê Thị Duyên 0 - - - - - - - 15 D13_KD03
92 DH71300043 Trần Tiến Đạt 6 - 2 - 2 2 - - 9 D13_KD03
94 DH71300278 Đỗ Thị Hằng 0 - - - - - - - 15 D13_KD03
Page 21
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
95 DH71300386 Đặng Thị Thu Hiền 9 - - - - 9 - - 6 D13_KD03
97 DH71300448 Liêu Huê 4 - 3 1 - - - - 11 D13_KD03
99 DH71300636 Lăng Nhật Lệ 0 - - - - - - - 15 D13_KD03
100 DH71300626 Phạm Hoàng Tú Linh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_KD03
101 DH71300715 Trần Thị Hoàng Minh 0 - - - - - - - 15 D13_KD03
104 DH71300752 Nguyễn Trọng Ngân 10 10 - - - - - - 5 D13_KD03
105 DH71300785 Trần Thị Hồng Ngọc 0 - - - - - - - 15 D13_KD03
107 DH71300995 Dương Ngọc Phụng 14 14 - - - - - - 1 D13_KD03
113 DH71301203 Dương Phương Thẳm 1 - - - - 1 - - 14 D13_KD03
116 DH71301264 Nguyễn Thị Hoàng Thúy 0 - - - - - - - 15 D13_KD03
117 DH71301309 Đinh Thị Kim Tiến 1 - - - - 1 - - 14 D13_KD03
118 DH71301503 Dương Trung Tính 9 - - - - 9 - - 6 D13_KD03
119 DH71301342 Lê Bảo Toàn 0 - - - - - - - 15 D13_KD03
120 DH71301372 Hoàng Thị Trà 1 - - - - 1 - - 14 D13_KD03
121 DH71301354 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 0 - - - - - - - 15 D13_KD03
122 DH71301416 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 8 - - - - 8 - - 7 D13_KD03
123 DH71301434 Lê Thị Thanh Trúc 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_KD03
124 DH71301300 Nguyễn Thanh Tùng 0 - - - - - - - 15 D13_KD03
125 DH71301515 Trần Phương Uyên 2 - - - - 2 - - 13 D13_KD03
126 DH71301520 Vỏ Đình Văn 3 - 1 - 1 1 - - 12 D13_KD03
128 DH71301617 Lưu Thục Yến 5.5 - - - - 5.5 - - 9.5 D13_KD03
129 DH71300064 Lê Thúy An 3 - - - - 3 - - 12 D13_KD04
131 DH71300231 Võ Thùy Dung 9 - - 4 - 5 - - 6 D13_KD04
132 DH71300390 Nhâm Quốc Hiền 4 - - - - 4 - - 11 D13_KD04
133 DH71300411 Võ Thị Thu Hiếu 7 - - 4 - 3 - - 8 D13_KD04
135 DH71300453 Bùi Thị Tường Huy 5 - - 4 - 1 - - 10 D13_KD04
136 DH71300450 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 12 4 - 3 - 5 - - 3 D13_KD04
137 DH71300609 Lê Khánh Linh 0 - - - - - - - 15 D13_KD04
139 DH71300674 Lê Phạm Diễm Mai 12.5 - - - 1 11.5 - - 2.5 D13_KD04
Page 22
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
141 DH71300868 Phạm Trần Tú Nhi 4 - - 2 - 2 - - 11 D13_KD04
143 DH71300880 Đỗ Thị Hồng Nhung 1 - - - - 1 - - 14 D13_KD04
144 DH71300998 Nguyễn Thị Phí 4 2 - - - 2 - - 11 D13_KD04
145 DH71300954 Võ Quốc Phước 7 - - 2 - 5 - - 8 D13_KD04
146 DH71300955 Vũ Hoàng Minh Phước 8 - - 8 - - - - 7 D13_KD04
147 DH71301045 Quách Mỹ Quyên 3 - - - - 3 - - 12 D13_KD04
149 DH71301170 Huỳnh Phương Thảo 4 - - 4 - - - - 11 D13_KD04
150 DH71302101 Nguyễn Thị Thu Thảo 0 - - - - - - - 15 D13_KD04
151 DH71301270 Phạm Tấn Thịnh 0 - - - - - - - 15 D13_KD04
152 DH71301154 Nguyễn Thị Huỳnh Thơ 7 - - 4 - 3 - - 8 D13_KD04
154 DH71301394 Phạm Thị Phương Trang 1 - - - - 1 - - 14 D13_KD04
155 DH71301365 Lê Ngọc Nguyên Trân 1 - - - - 1 - - 14 D13_KD04
156 DH71301417 Nguyễn Thị Tú Trinh 1 - - - - 1 - - 14 D13_KD04
157 DH71301481 Trần Hoàng Tuấn 2 - 1 - - 1 - - 13 D13_KD04
158 DH71301483 Vũ Minh Tuấn 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_KD04
159 DH71301126 Lê Quang Vũ Tường 0 - - - - - - - 15 D13_KD04
160 DH71301513 Nguyễn Xuân Khánh Uyên 10 - - - 1 9 - - 5 D13_KD04
161 DH71301536 Võ Thị Bích Vân 4 - - - - 4 - - 11 D13_KD04
163 DH71301620 Trần Thị Ngọc Yến 14 - 1 - - 13 - - 1 D13_KD04
166 DH71300102 Trương Ngọc Hoàng Anh 0 - - - - - - - 15 D13_MAR01
167 DH71300004 Lê Ngọc ánh 1 - - - - 1 - - 14 D13_MAR01
168 DH71300011 Nguyễn Thị Hồng Ân 1 - - - - 1 - - 14 D13_MAR01
170 DH71300207 Nguyễn Trường Dũ 0 - - - - - - - 15 D13_MAR01
171 DH71300260 Nguyễn Thị Khánh Duyên 0 - - - - - - - 15 D13_MAR01
172 DH71300282 Bùi Thị Thu Hằng 1 - - - - 1 - - 14 D13_MAR01
174 DH71300367 Đặng Quốc Hận 0 - - - - - - - 15 D13_MAR01
175 DH71300456 Huỳnh Khâm Huy 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_MAR01
177 DH71300492 Hoàng Lê Khôi 0 - - - - - - - 15 D13_MAR01
181 DH71300789 Trương Thục Nghi 8.5 - - - - 8.5 - - 6.5 D13_MAR01
Page 23
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
182 DH71300786 Vũ Huỳnh Bảo Ngọc 0 - - - - - - - 15 D13_MAR01
183 DH71300869 Phạm Yến Nhi 1 - - - - 1 - - 14 D13_MAR01
185 DH71300885 Lê Đặng Hồng Nhung 8 - - - - 8 - - 7 D13_MAR01
188 DH71301220 Huỳnh Thị Thu Thanh 0 - - - - - - - 15 D13_MAR01
190 DH71301174 Lê Vũ Thị Thu Thảo 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D13_MAR01
191 DH71301183 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 1 - - - - 1 - - 14 D13_MAR01
192 DH71301141 Trịnh Thái Anh Thư 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_MAR01
193 DH71301360 Trần Thị Phương Trâm 7.5 - - - - 7.5 - - 7.5 D13_MAR01
195 DH71301423 Trần Ngọc Nguyên Trinh 3 - - - - 3 - - 12 D13_MAR01
198 DH71200276 Trần Lê Minh Tuấn 0 - - - - - - - 15 D13_MAR01
199 DH71301586 Trần Hồng Thảo Vy 8 5 - - - 3 - - 7 D13_MAR01
205 DH71300025 Bùi Mai Trang Đài 5 - - - 2 3 - - 10 D13_MAR02
206 DH71300333 Âu Huỳnh Kiến Hào 14.5 - - 2 - 12.5 - - 0.5 D13_MAR02
207 DH71300283 Lương Minh Hằng 13 - - 2 2 9 - - 2 D13_MAR02
209 DH71300302 Dương Đài Các Hân 1 - - - - 1 - - 14 D13_MAR02
210 DH71300442 Nguyễn Thị Thanh Hòa 13 - - 2 - 11 - - 2 D13_MAR02
214 DH71300472 Từ Đức Huy 6 - - 2 - 4 - - 9 D13_MAR02
215 DH71300526 Nguyễn Tấn Khoa 7 - - - - 7 - - 8 D13_MAR02
216 DH71300608 Lâm Ngọc Linh 11 - - 2 - 9 - - 4 D13_MAR02
219 DH71300672 Đào Lý Huỳnh Mai 14 - - 1 - 13 - - 1 D13_MAR02
220 DH71300721 Chiêm Gia Mỹ 8 - - - - 8 - - 7 D13_MAR02
221 DH71300747 Mai Thanh Hoàng Ngân 6 - - - - 6 - - 9 D13_MAR02
225 DH71300815 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 5 - - 1 - 4 - - 10 D13_MAR02
227 DH71300866 Nguyễn Thị ý Nhi 10 2 - 2 - 6 - - 5 D13_MAR02
228 DH71300916 Nguyễn Văn Phát 11 - - 1 - 10 - - 4 D13_MAR02
229 DH71300939 Thân Hồ Minh Phương 10 - - 3 - 7 - - 5 D13_MAR02
230 DH71300945 Vũ Tuyết Phương 4 - - - - 4 - - 11 D13_MAR02
231 DH71301034 Nguyễn Thanh Quí 11.5 - - - - 11.5 - - 3.5 D13_MAR02
232 DH71301038 Cao Thị Ngọc Quyên 8 - - 2 - 6 - - 7 D13_MAR02
Page 24
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
233 DH71301043 Nguyễn Thị Thoại Quyên 3 - - - - 3 - - 12 D13_MAR02
234 DH71301075 Nguyễn Tấn Sang 8 - - 4 - 4 - - 7 D13_MAR02
238 DH71301176 Nguyễn Hồng Phương Thảo 11 - - 2 - 9 - - 4 D13_MAR02
239 DH71301187 Nguyễn Thị Thu Thảo 13 - - 1 - 12 - - 2 D13_MAR02
241 DH71301284 Lê Ngọc Phương Thy 8 - - 2 - 6 - - 7 D13_MAR02
243 DH71301366 Lê Thị Huỳnh Trân 6 - - 4 - 2 - - 9 D13_MAR02
244 DH71301371 Trần Ngọc Bảo Trân 7 - - 2 - 5 - - 8 D13_MAR02
245 DH71301436 Nguyễn Thị Phương Trúc 11 - - 2 - 9 - - 4 D13_MAR02
246 DH71301438 Võ Trang Thanh Trúc 6 - - - - 6 - - 9 D13_MAR02
247 DH71301326 Đoàn Cẩm Tú 8 - - 2 - 6 - - 7 D13_MAR02
250 DH71301581 Lê Phạm Thanh Vy 14.5 - - 2 2 10.5 - - 0.5 D13_MAR02
251 DH71300080 Hồ Thị Trâm Anh 0 - - - - - - - 15 D13_MAR03
252 DH71300094 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 1 - - - - 1 - - 14 D13_MAR03
253 DH71300103 Trần Ngọc Trâm Anh 4 - 1 - - 3 - - 11 D13_MAR03
254 DH71300144 Trương Thị Ngọc Bích 0 - - - - - - - 15 D13_MAR03
255 DH71300162 Nguyễn Trần Minh Châu 0 - - - - - - - 15 D13_MAR03
256 DH71300205 Nguyễn Xuân Diệu 6 - - - - 6 - - 9 D13_MAR03
258 DH71300458 Lê Đức Huy 14 - - - - 14 - - 1 D13_MAR03
260 DH71300503 Hà Thế Khang 0 - - - - - - - 15 D13_MAR03
263 DH71300572 Nguyễn Hà Danh Lam 0 - - - - - - - 15 D13_MAR03
264 DH71300596 Trần Phương Liên 0 - - - - - - - 15 D13_MAR03
265 DH71300733 Tô Nguyễn Uyển My 0 - - - - - - - 15 D13_MAR03
266 DH71300787 Huỳnh Ngọc Đông Nghi 0 - - - - - - - 15 D13_MAR03
267 DH71300780 Nguyễn Thị Minh Ngọc 1 - - - - 1 - - 14 D13_MAR03
268 DH71300804 Lê Thị Thảo Nguyên 0 - - - - - - - 15 D13_MAR03
269 DH71300811 Trần Thanh Thảo Nguyên 0 - - - - - - - 15 D13_MAR03
270 DH71300843 Nguyễn Thanh Nhàn 2 - - - 1 1 - - 13 D13_MAR03
272 DH71300926 Huỳnh Tú Phương 0 - - - - - - - 15 D13_MAR03
274 DH71300943 Võ Thanh Phương 14 14 - - - - - - 1 D13_MAR03
Page 25
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
276 DH71301188 Nguyễn Thị Thu Thảo 11 - - - - 11 - - 4 D13_MAR03
281 DH71301419 Phạm Ngọc Trinh 10 - - - - 10 - - 5 D13_MAR03
283 DH71301527 Nguyễn Phương Vân 0 - - - - - - - 15 D13_MAR03
285 DH71300183 Nguyễn Văn Chí 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
286 DH71300223 Đỗ Thị Hoàng Dung 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
287 DH71300247 Trương Cảnh Duy 11 - - - - 11 - - 4 D13_MAR04
288 DH71300033 Ngô Quốc Đạt 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
289 DH71300276 Hứa Tuyết Giao 8.5 - 1 - - 7.5 - - 6.5 D13_MAR04
290 DH71300320 Cao Nhật Phương Hà 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
291 DH71300336 Trương Chấn Hào 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_MAR04
292 DH71300294 Nguyễn Thị Thu Hằng 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
293 DH71300300 Vũ Thị Hằng 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
295 DH71300554 Nguyễn Thị Linh Lăng 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_MAR04
296 DH71300606 Huỳnh Thái Diệu Linh 4 - - - - 4 - - 11 D13_MAR04
297 DH71300607 Khổng Thị Mỹ Linh 3 - - - - 3 - - 12 D13_MAR04
298 DH71300673 Đặng Huỳnh Tố Mai 7 - - - - 7 - - 8 D13_MAR04
299 DH71300835 Phan Vũ Nhân 1 - - - - 1 - - 14 D13_MAR04
300 DH71300820 Nghiêm Xuân Quỳnh Như 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
301 DH71300967 Đinh Thị Hồng Phúc 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
302 DH71300940 Trần Thị Thu Phương 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
303 DH71301048 Trần Hoàng Quyên Quyên 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
305 DH71301026 Nguyễn Ngọc Quỳnh 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
307 DH71301055 Phòng Bắc Sáng 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
309 DH71301172 Lê Thị Phương Thảo 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
311 DH71301184 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_MAR04
312 DH71301256 Trương Thị Thanh Thủy 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_MAR04
313 DH71301286 Phan Thị Anh Thy 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D13_MAR04
316 DH71301370 Phạm Ngọc Trân 3 - - - - 3 - - 12 D13_MAR04
318 DH71301487 Đoàn Thạch Tuyền 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
Page 26
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
320 DH71300906 Nguyễn Như út 8 - - - - 8 - - 7 D13_MAR04
321 DH71301585 Nguyễn Thị Thúy Vy 4 3 - - - 1 - - 11 D13_MAR04
322 DH71301587 Trần Tường Vy 3 - 1 - - 2 - - 12 D13_MAR04
323 DH71301615 Lê Thị Hải Yến 0 - - - - - - - 15 D13_MAR04
324 DH71300001 Hứa Thị Mỹ ái 14.5 - - - - 14.5 - - 0.5 D13_TC01
325 DH71300118 Trần Gia Bình 3 - - - - 3 - - 12 D13_TC01
326 DH71300167 Trần Dương Ngũ Châu 0 - - - - - - - 15 D13_TC01
330 DH71300272 Bùi Ngọc Trà Giang 8 - - - 1 7 - - 7 D13_TC01
331 DH71300273 Hoàng Thị Hương Giang 1 - - - - 1 - - 14 D13_TC01
332 DH71300322 Danh Thị Hà 9 7 - - - 2 - - 6 D13_TC01
333 DH71300323 Lê Thị Hà 0 - - - - - - - 15 D13_TC01
335 DH71300285 Lê Thị Mỹ Hằng 6 - - - - 6 - - 9 D13_TC01
336 DH71300287 Ngô Thị Thanh Hằng 7 - - - - 7 - - 8 D13_TC01
338 DH71300388 Lê Thị Hiền 13 - - - - 13 - - 2 D13_TC01
340 DH71300519 Lê Đăng Khoa 6 - - - 1 5 - - 9 D13_TC01
341 DH71300576 Bạch Ngọc Lan 8 - - - - 8 - - 7 D13_TC01
342 DH71300578 Nguyễn Lê Yến Lan 8 - - - - 8 - - 7 D13_TC01
343 DH71300579 Thái Phương Lan 9 - - - - 9 - - 6 D13_TC01
344 DH71300594 Lâm Tú Liên 6 - - - - 6 - - 9 D13_TC01
345 DH71300611 Lê Ngọc Tuyết Linh 1 - - - - 1 - - 14 D13_TC01
346 DH71300638 Nguyễn Hồng Loan 6 - - - - 6 - - 9 D13_TC01
348 DH71300669 Võ Trần Ngọc Thị Mai Lý 13.5 - 1 - - 12.5 - - 1.5 D13_TC01
349 DH71300695 Hà Đức Minh 8 - - - - 8 - - 7 D13_TC01
350 DH71300767 Văn Thị Thiên Nga 13.5 - 1 - - 12.5 - - 1.5 D13_TC01
351 DH71300744 Hoàng Nguyễn Phương Ngân 9 - - - - 9 - - 6 D13_TC01
352 DH71300749 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 9 - - - - 9 - - 6 D13_TC01
353 DH71300778 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 - - - - 1 - - 14 D13_TC01
355 DH71300881 Đỗ Thị Tuyết Nhung 8.5 - - - - 8.5 - - 6.5 D13_TC01
358 DH71300962 Nguyễn Đắc Phú 0 - - - - - - - 15 D13_TC01
Page 27
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
359 DH71300996 Phạm Kim Phụng 6 - - - - 6 - - 9 D13_TC01
360 DH71300997 Tăng Ngọc Phụng 9 - - - - 9 - - 6 D13_TC01
361 DH71301114 Lâm Phát Tài 6 - - - - 6 - - 9 D13_TC01
362 DH71301145 Nguyễn Minh Thái 1 - - - - 1 - - 14 D13_TC01
364 DH71301193 Tăng Kim Thảo 14.5 - - - - 14.5 - - 0.5 D13_TC01
367 DH71301377 Lê Phương Trang 12 - - - - 12 - - 3 D13_TC01
368 DH71301378 Lê Thị Trang 11.5 - - - - 11.5 - - 3.5 D13_TC01
370 DH71301397 Tạ Thu Trang 12.5 - - - - 12.5 - - 2.5 D13_TC01
371 DH71301358 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12 - - - - 12 - - 3 D13_TC01
373 DH71301422 Trần Ngọc Trinh 7.5 - - - - 7.5 - - 7.5 D13_TC01
374 DH71301431 Hồng Thanh Trúc 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D13_TC01
376 DH71301496 Trần Thị Thanh Tuyền 3 - - - - 3 - - 12 D13_TC01
377 DH71301498 Phạm Thị Hồng Tuyết 6 - - - - 6 - - 9 D13_TC01
378 DH71301579 Lê Khánh Vy 6 - - - - 6 - - 9 D13_TC01
380 DH71301618 Nguyễn Ngọc Yến 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D13_TC01
383 DH71300108 Võ Thị Thảo Anh 3 - - - - 3 - - 12 D13_TC02
385 DH71300174 Huỳnh Thị Yến Chi 14 8 6 - - - - - 1 D13_TC02
386 DH71300192 Thái Nguyễn Chí Danh 3 - - - - 3 - - 12 D13_TC02
388 DH71300225 Mạch Thu Dung 10.5 - - - - 10.5 - - 4.5 D13_TC02
390 DH71300024 Đỗ Hoàng Trang Đài 0 - - - - - - - 15 D13_TC02
391 DH71300027 Võ Thị Xuân Đào 4 - - - - 4 - - 11 D13_TC02
393 DH71300305 Nguyễn Ngọc Hân 11 - - - - 11 - - 4 D13_TC02
394 DH71300430 Nguyễn Kim Hoàng 13 - - - - 13 - - 2 D13_TC02
395 DH71300480 Nguyễn Thị Thu Huyền 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_TC02
396 DH71300483 Trần Thị Lệ Huyền 1 - - - - 1 - - 14 D13_TC02
397 DH71300595 Nguyễn Thị ánh Liên 10 - 10 - - - - - 5 D13_TC02
399 DH71300641 Đặng Huy Long 6 - 2 1 - 3 - - 9 D13_TC02
400 DH71300585 Nguyễn Hoàng Lộc 7 3 1 - 1 2 - - 8 D13_TC02
401 DH71300667 Nguyễn Thị Trúc Ly 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_TC02
Page 28
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
402 DH71300676 Nguyễn Thị Thanh Mai 1 - - - - 1 - - 14 D13_TC02
403 DH71300763 Nguyễn Quỳnh Nga 13 - 8 - - 5 - - 2 D13_TC02
404 DH71300750 Nguyễn Mai Tuyết Ngân 1 - - - - 1 - - 14 D13_TC02
410 DH71300920 Trương Hồng Phát 12 - - - - 12 - - 3 D13_TC02
415 DH71301066 Nguyễn Lê Tuyết Sương 8 - - 1 - 7 - - 7 D13_TC02
416 DH71301108 Nguyễn Hồng Tân 11 - - - - 11 - - 4 D13_TC02
418 DH71301228 Phạm Thiên Thanh 12 - - - - 12 - - 3 D13_TC02
421 DH71301283 Vũ Huỳnh Bảo Thuận 0 - - - - - - - 15 D13_TC02
422 DH71301253 Nguyễn Hồng Thủy 8 8 - - - - - - 7 D13_TC02
425 DH71301292 Trần Lê Cẩm Tiên 0 - - - - - - - 15 D13_TC02
426 DH71301392 Nguyễn Thị Thùy Trang 2 - - - - 2 - - 13 D13_TC02
427 DH71301452 Nguyễn Minh Trí 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D13_TC02
429 DH71301441 Nguyễn Minh Trực 12 - 10 - - 2 - - 3 D13_TC02
432 DH71301591 Chế Nguyễn Thanh Xuân 3 - - - - 3 - - 12 D13_TC02
434 DH81300096 Nguyễn Tuấn Anh 1 - - - - 1 - - 14 D13_XD01
435 DH81300106 Trần Tuấn Anh 1 - - - - 1 - - 14 D13_XD01
40 DH81300347 Nguyễn Minh Hải 1 - - - - 1 - - 14 D13_XD01
41 DH81300410 Trần Vũ Chí Hiếu 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
42 DH81300422 Huỳnh Văn Hoài 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D13_XD01
43 DH81300464 Nguyễn Hoàng Huy 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
44 DH81300475 Vũ Quốc Huy 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_XD01
45 DH81300416 Nguyễn Văn Hưng 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
46 DH81300538 Châu Tuấn Kiệt 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
47 DH81300559 Huỳnh Thanh Lâm 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
48 DH81300646 Lại Trần Kim Long 2 - - - - 2 - - 13 D13_XD01
49 DH81300649 Phan Bảo Long 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
50 DH81300588 Trần Đắc Lộc 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
51 DH81300661 Nguyễn Văn Luận 12.5 - 5 - 1 6.5 - - 2.5 D13_XD01
52 DH81300678 Trương Huỳnh Xuân Mai 2 - - - - 2 - - 13 D13_XD01
Page 29
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
53 DH81300792 Đặng Hoàng Nghĩa 13.5 - - - - 13.5 - - 1.5 D13_XD01
54 DH81300797 Nguyễn Trọng Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
55 DH81302103 Trịnh Thanh Nghĩa 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
57 DH81300768 Đặng Bích Ngọc 2 - - - - 2 - - 13 D13_XD01
58 DH81300808 Phù Cẩm Nguyên 4.5 - 1 - - 3.5 - - 10.5 D13_XD01
59 DH81300851 Nguyễn Thanh Nhật 14.5 - - - 1 13.5 - - 0.5 D13_XD01
60 DH81300894 Lê Minh Nhựt 2 - - - - 2 - - 13 D13_XD01
62 DH81300965 Nguyễn Vĩnh Phú 9 - - - - 9 - - 6 D13_XD01
63 DH81300975 Nguyễn Thành Phúc 14 7 - 1 - 6 - - 1 D13_XD01
64 DH81300985 Trần Hữu Phúc 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
65 DH81300938 Thái Huỳnh Phương 4.5 - - - 2 2.5 - - 10.5 D13_XD01
66 DH81301002 Nguyễn Hoàng Quân 4.5 - - - 2 2.5 - - 10.5 D13_XD01
67 DH81301028 Đặng Phước Quí 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
69 DH81301052 Viên Trí Quyền 2 - - - - 2 - - 13 D13_XD01
70 DH81301079 Phạm Tuấn Sang 7 - - - 1 6 - - 8 D13_XD01
72 DH81301163 Nguyễn Minh Thành 4 - - - - 4 - - 11 D13_XD01
73 DH81301212 Trần Quang Thắng 1 - - - - 1 - - 14 D13_XD01
74 DH81301268 Nguyễn Phan Nguyên Thịnh 2 - - - - 2 - - 13 D13_XD01
75 DH81301269 Nguyễn Trường Thịnh 3 - - - 1 2 - - 12 D13_XD01
76 DH81301271 Tống Hữu Thịnh 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
77 DH81301315 Nguyễn Hoàng Tiến 2 - - - - 2 - - 13 D13_XD01
78 DH81301499 Nguyễn Cửu Trung Tín 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
79 DH81301445 Huỳnh Lê Minh Trung 2 - - - - 2 - - 13 D13_XD01
80 DH81301461 Đỗ Lê Tuấn 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
81 DH81301296 Nguyễn Minh Tùng 0 - - - - - - - 15 D13_XD01
83 DH81300141 Triệu Quốc Bảo 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
84 DH81300114 Hoàng Lê Việt Bình 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
85 DH81300147 Trần Thanh Cầu 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
86 DH81300168 Trần Thái Châu 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
Page 30
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
87 DH81300182 Vũ Ngô Phương Chuyên 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
88 DH81300274 Nguyễn Thị Cẩm Giang 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_XD02
89 DH81300268 Ngô Thị Ngọc Giàu 3 - - - - 3 - - 12 D13_XD02
90 DH81300342 Huỳnh Đình Hải 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
91 DH81300370 Ngô Minh Hậu 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
92 DH81300401 Nguyễn Minh Hiếu 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
93 DH81300379 Mai Văn Hùng 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
94 DH81302100 Nguyễn Thanh Hưng 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
95 DH81300496 Huỳnh Công Khải 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
96 DH81300504 Huỳnh Duy Khang 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
97 DH81300511 Trần Minh Khang 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
98 DH81300547 Trần Thái Anh Kiệt 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
99 DH81300556 Cao Hoài Lâm 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
100 DH81300558 Huỳnh Quốc Lâm 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
101 DH81300647 Lê Hoàng Long 3 - - - - 3 - - 12 D13_XD02
102 DH81300660 Lê Công Luận 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
103 DH81300782 Phạm Vũ Ngọc 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
104 DH81300824 Huỳnh Ngọc Nhân 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
105 DH81300829 Mai Quang Nhân 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
106 DH81300852 Nguyễn Trường Quang Nhật 11 - - - - 11 - - 4 D13_XD02
107 DH81300823 Yang Kar Nhì 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
108 DH81300897 Tạ Văn Niệm 3 - - - - 3 - - 12 D13_XD02
109 DH81300900 Lê Thị Oanh 3 - - - - 3 - - 12 D13_XD02
110 DH81300919 Từ Tấn Phát 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
111 DH81300986 Trần Hoàng Phúc 1 - - - - 1 - - 14 D13_XD02
112 DH81301009 Đinh Duy Quang 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
113 DH81301018 Nguyễn Anh Quốc 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
114 DH81301062 Nguyễn Văn Sơn 1 - - - - 1 - - 14 D13_XD02
115 DH81301105 Liêu Minh Tân 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
Page 31
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
116 DH81301124 Nguyễn Văn Tấn 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
117 DH81301214 Lưu Đức Thạch 1 - - - - 1 - - 14 D13_XD02
118 DH81301207 Lê Quốc Dũng Thắng 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
119 DH81301281 Quách Đại Thuận 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
120 DH81301248 Mai Minh Thùy 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_XD02
121 DH81301344 Nguyễn Hữu Toàn 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
122 DH81301405 Nguyễn Văn Trường 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
123 DH81301407 Phan Đình Trường 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
124 DH81301469 Nguyễn Anh Tuấn 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
125 DH81301506 Bùi Hạ Uy 0 - - - - - - - 15 D13_XD02
126 DH81301560 Hồ Phi Vũ 1 - - - - 1 - - 14 D13_XD02
127 DH91300005 Nguyễn Thị ánh 2 - - - 2 - - - 13 D13_MT1TD
128 DH91300010 Nguyễn Ngọc Hồng Ân 4 - - - - 4 - - 11 D13_MT1TD
129 DH91300180 Đỗ Văn Chung 2 - - - - 2 - - 13 D13_MT1TD
130 DH91300028 Đỗ Thành Đạt 4 - - - - 4 - - 11 D13_MT1TD
131 DH91300053 Lê Hữu Đức 2 - - - - 2 - - 13 D13_MT1TD
132 DH91300307 Đặng Thị Thu Hương 6 - - - - 6 - - 9 D13_MT1TD
133 DH91300685 Trần Trí Mẫn 5 - - - - 5 - - 10 D13_MT1TD
134 DH91300798 Trương Nguyễn Trọng Nghĩa 3 - - - - 3 - - 12 D13_MT1TD
135 DH91300813 Bùi Thị Thu Nguyệt 2 - - - - 2 - - 13 D13_MT1TD
136 DH91300822 Nguyễn Thị Huỳnh Như 8 - - - 1 7 - - 7 D13_MT1TD
137 DH91300922 Võ Tấn Phát 0 - - - - - - - 15 D13_MT1TD
138 DH91300931 Nguyễn Hoàng Trúc Phương 2 - - - - 2 - - 13 D13_MT1TD
139 DH91301177 Nguyễn Ngọc Thảo 0 - - - - - - - 15 D13_MT1TD
140 DH91301267 Nguyễn Ngọc Thịnh 3 - - - - 3 - - 12 D13_MT1TD
141 DH91301373 Nguyễn Lê Ngọc Trà 4 - - - - 4 - - 11 D13_MT1TD
142 DH91301328 Lê Hoàng Mỹ Tú 7 - - - - 7 - - 8 D13_MT1TD
143 DH91301333 Nguyễn Ngọc Tú 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D13_MT1TD
144 DH91301484 Nguyễn Ngọc Thông Tuệ 0 - - - - - - - 15 D13_MT1TD
Page 32
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
145 DH91300120 Trần Văn Bình 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
146 DH91300222 Đặng Thị Ngọc Dung 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
147 DH91300038 Nguyễn Trần Đạt 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
148 DH91300400 Ngô Thị Hiếu 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
149 DH91300417 Trần Ninh Hưng 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
150 DH91300318 Trương Dạ Lý Hương 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
151 DH91300612 Lê Nguyễn Thảo Linh 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
152 DH91200068 Lê Thị Nga 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
153 DH91300833 Nguyễn Trọng Nhân 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
154 DH91300898 Huỳnh Thị Ny 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
155 DH91300902 Nguyễn Thị Phương Oanh 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
156 DH91301039 Chung Tố Quyên 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
157 DH91301196 Trần Lê Thu Thảo 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
158 DH91301375 Hoàng Ngọc Trang 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
159 DH91301389 Nguyễn Thị Minh Trang 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
160 DH91301386 Nguyễn Thùy Trang 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
161 DH91301537 Võ Thị Thu Vân 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
162 DH91301542 Nguyễn Phương Hoài Vi 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
163 DH91301621 Vũ Hoàng Yến 0 - - - - - - - 15 D13_MT2TT
164 DH91300074 Võ Thị Trúc An 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
165 DH91300082 Huỳnh Tinh Anh 8.5 2 1 - 1 4.5 - - 6.5 D13_MT3DH
166 DH91300090 Nguyễn Hoàng Anh 9 3.5 - - - 5.5 - - 6 D13_MT3DH
49 DH91300113 Et Đặng Thanh Bình 8.5 3 - - - 5.5 - - 6.5 D13_MT3DH
51 DH91300145 Nguyễn Hoàng Cương 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_MT3DH
52 DH91300228 Nguyễn Thị Hạnh Dung 13.5 7.5 - - - 6 - - 1.5 D13_MT3DH
53 DH91300230 Tôn Võ Thùy Dung 4.5 2 - - - 2.5 - - 10.5 D13_MT3DH
54 DH91300239 Lê Hoàng Duy 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
55 DH91300258 Nguyễn Hoàng Phương Duyên 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
56 DH91300042 Trần Lâm Tiến Đạt 7.5 - - - - 7.5 - - 7.5 D13_MT3DH
Page 33
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
57 DH91300056 Lê Bá Đỉnh 3.5 - - - 1 2.5 - - 11.5 D13_MT3DH
58 DH91300327 Nguyễn Thị Thu Hà 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
59 DH91300291 Nguyễn Thị Kim Hằng 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
60 DH91300404 Nguyễn Trung Hiếu 6 6 - - - - - - 9 D13_MT3DH
61 DH91300441 Nguyễn Ngọc Hòa 5.5 1.5 - - - 4 - - 9.5 D13_MT3DH
62 DH91300362 Lâm Kim Học 9.5 8 - - - 1.5 - - 5.5 D13_MT3DH
63 DH91300384 Phạm Khánh Hùng 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
64 DH91300459 Lê Cẩm Huy 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
65 DH91300460 Lê Hoàng Huy 13.5 - - - - 13.5 - - 1.5 D13_MT3DH
66 DH91300515 Lê Minh Khiêm 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D13_MT3DH
67 DH91300531 Trần Phan Đăng Khoa 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_MT3DH
69 DH91200177 Lương Nguyễn Trung Kiên 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
70 DH91300543 Nguyễn Lê Anh Kiệt 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
71 DH91300568 Lê Thị Kim Lài 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
72 DH91300569 Nguyễn Thị Tuyết Lê 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_MT3DH
73 DH91300602 Bùi Trần Thùy Linh 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
74 DH91300619 Nguyễn Thùy Phương Linh 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
75 DH91300627 Phùng Gia Linh 11.5 - - - - 11.5 - - 3.5 D13_MT3DH
76 DH91300631 Trần Ngọc Mỹ Linh 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
77 DH91300634 Võ Ngọc Linh 1 - - - - 1 - - 14 D13_MT3DH
78 DH91300590 Võ Bảo Lộc 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
79 DH91300598 Đinh Thị Ngọc Lợi 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_MT3DH
80 DH91300659 Nguyễn Đình Lực 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
82 DH91300686 Đỗ Thị Quỳnh Mi 6.5 1 - - - 5.5 - - 8.5 D13_MT3DH
83 DH91300699 Nguyễn ánh Minh 9.5 - - - - 9.5 - - 5.5 D13_MT3DH
84 DH91300704 Nguyễn Long Bảo Minh 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_MT3DH
85 DH91300731 Nguyễn Thị Quỳnh My 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
86 DH91300791 Nguyễn Thành Nghiệp 3.5 1.5 - - - 2 - - 11.5 D13_MT3DH
87 DH91300832 Nguyễn Thanh Nhân 7 3 - - - 4 - - 8 D13_MT3DH
Page 34
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
88 DH91300864 Nguyễn Thị Cẩm Nhi 2 - - - - 2 - - 13 D13_MT3DH
89 DH91300893 Đinh ánh Nhựt 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D13_MT3DH
90 DH91300914 Nguyễn Tấn Phát 7.5 - - - - 7.5 - - 7.5 D13_MT3DH
91 DH91200037 Nguyễn Ngọc Thiên Phúc 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
92 DH91300925 Bùi Thị Kiều Phương 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_MT3DH
93 DH91300928 Lê Thị Kim Phương 6 - - - - 6 - - 9 D13_MT3DH
94 DH91300929 Lê Thị Trúc Phương 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
95 DH91300927 Lữ Minh Phương 13 2 - - - 11 - - 2 D13_MT3DH
97 DH91300944 Võ Thị Thanh Phương 13.5 - - - - 13.5 - - 1.5 D13_MT3DH
98 DH91300959 Nguyễn Thị Phượng 3 - - - - 3 - - 12 D13_MT3DH
99 DH91301059 Lê Trần Nhật Sơn 1 - - - 1 - - - 14 D13_MT3DH
100 DH91301061 Nguyễn Ngọc Sơn 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
102 DH91301222 Lưu Thanh Thanh 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D13_MT3DH
103 DH91301168 Cao Thái Thanh Thảo 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
104 DH91301167 Đỗ Thu Thảo 3 - - - 2 1 - - 12 D13_MT3DH
105 DH91301191 Phạm Thị Thanh Thảo 10 - - - - 10 - - 5 D13_MT3DH
107 DH91301239 Quảng Thị Nhật Thi 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_MT3DH
108 DH91301245 Nguyễn Quốc Thiện 0 - - - - - - - 15 D13_MT3DH
110 DH91301252 Ngô Trần Hoài Thủy 4.5 - - - - 4.5 - - 10.5 D13_MT3DH
113 DH91301359 Phan Nguyễn Bảo Trâm 1 - - - - 1 - - 14 D13_MT3DH
114 DH91301429 Ngô Phan Phúc Triệu 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_MT3DH
115 DH91301413 Nguyễn Phương Trinh 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_MT3DH
116 DH91301433 Lê Thị Phương Trúc 1.5 - - - - 1.5 - - 13.5 D13_MT3DH
118 DH91301450 Dương Thanh Truyền 4 - - - - 4 - - 11 D13_MT3DH
120 DH91301546 Bùi Văn Viên 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D13_MT3DH
121 DH91301583 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 11.5 - - - - 11.5 - - 3.5 D13_MT3DH
122 DH91301595 Hồ Thị Kim Xuyến 10.5 - - - - 10.5 - - 4.5 D13_MT3DH
124 DH91200053 Lao Thị Thanh An 8 - - - - 8 - - 7 D13_MT4NT
125 DH91300100 Phan Quốc Anh 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
Page 35
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
126 DH91300139 Trương Xuân Bảo 12 - - - - 12 - - 3 D13_MT4NT
128 DH91300166 Trương Ngọc Châu 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
130 DH91300233 Bùi Ngọc Duy 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
131 DH91300246 Nguyễn Trọng Mẫn Duy 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
132 DH91200057 Phạm Huỳnh Khắc Duy 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
133 DH91300185 Hoàng Văn Dương 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D13_MT4NT
134 DH91300031 Lâm Minh Đạt 10.5 - - - - 10.5 - - 4.5 D13_MT4NT
135 DH91300023 Trương Ngọc Vân Đình 10 - - - - 10 - - 5 D13_MT4NT
136 DH91300020 Tăng Quí Đông 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
138 DH91300376 Lê Huy Hùng 13 - - - - 13 - - 2 D13_MT4NT
139 DH91300471 Phạm Tấn Huy 12.5 - - - - 12.5 - - 2.5 D13_MT4NT
140 DH91300415 Nguyễn Phú Hưng 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
141 DH91300545 Phạm Trung Kiệt 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
142 DH91300633 Văn Thị Mỹ Linh 2.5 - - - - 2.5 - - 12.5 D13_MT4NT
143 DH91300692 Huỳnh Thị Vi Min 7.5 3 - - - 4.5 - - 7.5 D13_MT4NT
144 DH91300743 Cao Thị Kim Ngân 6.5 - - - - 6.5 - - 8.5 D13_MT4NT
146 DH91300805 Mai Xuân Nguyên 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
147 DH91300849 Đào Lê Minh Nhật 3 - - - - 3 - - 12 D13_MT4NT
148 DH91300936 Phạm Thị Thảo Phương 7 7 - - - - - - 8 D13_MT4NT
149 DH91301115 Lê Phú Tài 2 - - - - 2 - - 13 D13_MT4NT
150 DH91301230 Trương Đỗ Thiên Thanh 5.5 - - - - 5.5 - - 9.5 D13_MT4NT
151 DH91301243 Mã Hóa Thiện 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
152 DH91301261 Phan Văn Thức 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
153 DH91301322 Phạm Trung Tiến 14 - - - - 14 - - 1 D13_MT4NT
156 DH91301379 Lê Thị Hương Trang 1 - - - - 1 - - 14 D13_MT4NT
157 DH91301414 Nguyễn Phan Phương Trinh 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
158 DH91301402 Nguyễn Phúc Trọng 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
159 DH91301442 Trần Nguyên Trực 1 - - - - 1 - - 14 D13_MT4NT
161 DH91301294 Đỗ Anh Tùng 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
Page 36
5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7
Số ngày
CTXH
cần thực
hiện
Tên lớpNội dung
Số ngày
CTXH
đã thực
hiện
Họ và tênMSSVStt
162 DH91301485 Nguyễn Thành Tuyên 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
163 DH91301509 Nguyễn Bùi Bích Uyên 8.5 - - - - 8.5 - - 6.5 D13_MT4NT
164 DH91301512 Nguyễn Thảo Uyên 3 - - - - 3 - - 12 D13_MT4NT
165 DH91301514 Phạm Ngọc Phương Uyên 0 - - - - - - - 15 D13_MT4NT
166 DH91301592 Nguyễn Thanh Xuân 0.5 - - - - 0.5 - - 14.5 D13_MT4NT
167 DH91301614 Lê Thị Yến 2 - - - - 2 - - 13 D13_MT4NT
1004
* Ghi chú nội dung:
5.1: Chiến dịch tình nguyện.
5.2: Bảo vệ môi trường.
5.3: Hoạt động tình nguyện chăm lo đối tượng chính sách, hoàn cảnh đặc biệt,…
5.4: Hiến máu nhân đạo.
5.5: Các hoạt động công tác xã hội khác.
5.6: Các hoạt động cứu trợ thiên tai.
5.7: Các lớp học tình thương.
Tổng số sinh viên chƣa hoàn thành:
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 06 năm 2017
Phó phòng Công tác Sinh viên
ThS. Lê Thị Phƣơng Hằng
Đã ký
KS. Nguyễn Thị Diễm Ngân
Ngƣời lập bảng
Đã ký