STT TÀI LIỆU VẬT LÝ ĐẠI CƯƠNG 1 Sách tra cứu tóm tắt về Vật lý / N. I. Kariakin, K. N. Bưxtrôv, P. X. Kirêêv KHXG: QC1 2 Physics today [Journal] VEFFA KHXG: QC1 3 Hội nghị khoa học lần thứ 20 : Kỷ niệm 50 năm thành lập trường Đại học Bách khoa Hà Nội 1956 - 2006 / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. KHXG: QC1 .H452n 2006 4 Proceedings of the XVIII International Conference on Atomic Physics : the expanding frontier of atomic physics, ICAP 2002, Cambridge, Massachusetts, USA, July 28-August 2, 2002 / editors, H.R. Sadeghpour, E.J. Heller, D.E. Pritchard KHXG: QC1 .P419-o 2003 5 Proceedings of the International Symposium on Frontiers of Science : in celebration of the 80th birthday of C.N. Yang : 17-19 June 2002, Tsinghua University, Beijing, China / editor, Hwa-Tung Nieh KHXG: QC1 .P419-o 2003 6 Physics & Engineering in Evolution : Proceedings of the Third Vietnamse - German Seminar on Physics and engieering / Do Tran Cat, Vo Thach Son, Annemarie Pucci editors KHXG: QC1 .P610a 2000 7 Physics & Engineering in Evolution : Proceedings of the Fifth Vietnamese-German Seminar on Physics and Engineering / Do Tran Cat,... [at el] editors KHXG: QC1 .P610a 2002 8 Physics & Engineering in Evolution : Proceedings of the Seventh Vietnamese - German Seminar on Physics and Engineering / Do Tran Cat, Nguyen Duc Chien editors KHXG: QC1 .P610a 2004 9 Physics & Engineering in Evolution : Proceedings of the Seventh Vietnamese - German Seminar on Physics and Engineering, Nha Trang City : 31 March - 05 April, 2008 / Edited by Do Tran Cat,...[et al.]”" KHXG: QC1 .P610a 2008 10 Danh từ vật lý Nga - Anh - Việt : 17200 từ có phần đối chiếu Anh - Nga - Việt / Ban toán lý - Uỷ ban Khoa học Nhà nước DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN VẬT LÝ KỸ THUẬT Danh mục bao gồm những tài liệu Vật lý đại cương; Vật lý lý thuyết; Vật lý điện tử; Vật lý tin học; Quang học và quang điện tử; Kỹ thuật hạt nhân và vật lý môi trường. Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành: 411; 526 và phòng Luận văn luận án 304
112
Embed
DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN VẬT LÝ KỸ THUẬTlibrary.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen_dien_tu/VẬT LÝ KỸ... · 12 Sự tiến triển của
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
STT TÀI LIỆU
VẬT LÝ ĐẠI CƯƠNG1 Sách tra cứu tóm tắt về Vật lý / N. I. Kariakin, K. N. Bưxtrôv, P. X. Kirêêv
KHXG: QC12 Physics today [Journal] VEFFA
KHXG: QC1
3 Hội nghị khoa học lần thứ 20 : Kỷ niệm 50 năm thành lập trường Đại học Bách khoa Hà Nội 1956 - 2006 / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
KHXG: QC1 .H452n 2006
4Proceedings of the XVIII International Conference on Atomic Physics : the expanding frontier of atomic physics, ICAP 2002, Cambridge, Massachusetts, USA, July 28-August 2, 2002 / editors, H.R. Sadeghpour, E.J. Heller, D.E. Pritchard
KHXG: QC1 .P419-o 2003
5Proceedings of the International Symposium on Frontiers of Science : in celebration of the 80th birthday of C.N. Yang : 17-19 June 2002, Tsinghua University, Beijing, China / editor, Hwa-Tung NiehKHXG: QC1 .P419-o 2003
6Physics & Engineering in Evolution : Proceedings of the Third Vietnamse - German Seminar on Physics and engieering / Do Tran Cat, Vo Thach Son, Annemarie Pucci editorsKHXG: QC1 .P610a 2000
7 Physics & Engineering in Evolution : Proceedings of the Fifth Vietnamese-German Seminar on Physics and Engineering / Do Tran Cat,... [at el] editorsKHXG: QC1 .P610a 2002
8Physics & Engineering in Evolution : Proceedings of the Seventh Vietnamese - German Seminar on Physics and Engineering / Do Tran Cat, Nguyen Duc Chien editorsKHXG: QC1 .P610a 2004
9Physics & Engineering in Evolution : Proceedings of the Seventh Vietnamese - German Seminar on Physics and Engineering, Nha Trang City : 31 March - 05 April, 2008 / Edited by Do Tran Cat,...[et al.]”"KHXG: QC1 .P610a 2008
10 Danh từ vật lý Nga - Anh - Việt : 17200 từ có phần đối chiếu Anh - Nga - Việt / Ban toán lý - Uỷ ban Khoa học Nhà nước
DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNHVIỆN VẬT LÝ KỸ THUẬT
Danh mục bao gồm những tài liệu Vật lý đại cương; Vật lý lý thuyết; Vật lý điện tử; Vật lý tin học; Quang học và quang điện tử; Kỹ thuật hạt nhân và vật lý môi trường. Bạn đọc có
thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành: 411; 526 và phòng Luận văn luận án 304
KHXG: QC5 .D107t 1964
11Từ điển vật lý Anh - Việt: khoảng 7.900 thuật ngữ, có giải thích = Dictionary of physics English - Vietnamese : (about 7900 terms with explanations) / Đặng Mộng Lân, Hoàng Đắc Lực, Ngô Quốc QuỳnhKHXG: QC5 .Đ116L 2005
12 Sự tiến triển của Vật lý học / Albert Einstein, Leopold Infeld; Lê Minh Triết (dịch)
KHXG: QC5 .E201a 200513 McGraw-Hill dictionary of physics / Sybil P. Parker, editor in chief.
KHXG: QC5 .M111d 198414 McGraw-Hill encyclopedia of physics / Sybil P. Parker, editor in chief.
KHXG: QC5 .M111e 1993
15 Từ điển vật lý Anh-Việt : Khoảng 30.000 thuật ngữ / Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc QuýnhKHXG: QC5 .T550đ 1976
16
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh-Việt và Việt-Anh: (khoảng 12.000 từ) = English-Vietnamese and Vietnamese-English Dictionary of Physics and High Technology : (about 12,000 terms) / Vũ Đình Cự (chủ biên),...[và những người khác].KHXG: QC5 .T550đ 2004
17 Câu chuyện các hằng số vật lý cơ bản / Đặng Mộng LânKHXG: QC5.3 .Đ116L 1976
18 In the wings of physics / Maurice Jacob.KHXG: QC5.45 .J102M 1995
19 Danh từ vật lý Nga - Anh - Việt / Tiểu ban danh từ vật lýKHXG: QC6
20 Foundations of Physics / Robert Bruce Lindsay, Henry MargenauKHXG: QC6
21The Principle of Relativity : A collection of orginal memoirs on the special and general theory of realitivity / H. A. Lorentz, [et al] ; W. Perrett, G. B. Jeffery translation.KHXG: QC6 .P311-o 1923
22 Fluctuations and localization in mesoscopic electron systems / Martin Janssen.
KHXG: QC6.4 .J107M 2001
23 The visible and the invisible : matter and mind in physics / Wolfram Schommers.
KHXG: QC6.4 .S429W 1998
24 Albert Einstein và sự tiến triển của vật lý học hiện đại / Đặng Mộng Lân, Đoàn Nhượng, Phạm Văn Thiều (Biên soạn và dịch)KHXG: QC7 .A103E 2006
25 Candid science IV : conversations with famous physicists / Magdolna Hargittai, Istvan Hargittai.KHXG: QC15 .H109M 2004
26 Who was Albert Einstein? / by Jess M. Brallier ; illustrated by Robert Andrew Parker.KHXG: QC16 .B103J 2002
27 Einstein : a life / Denis Brian.KHXG: QC16 .B301D 1996
28 Einstein và khoa học công nghệ hiện đại xung quanh ta / Nguyễn Xuân Chánh.
KHXG: QC16 .NG527C 200529 Einstein / Nguyễn Xuân Xanh
KHXG: QC16 .NG527X 2007
30 Julian Schwinger : the physicist, the teacher, and the man / editor, Y. Jack Ng.
KHXG: QC16.S29 .J510s 199631 Vật lý đại cương. Tập 3-Phần 2 / Đỗ Trần Cát,...[và những người khác].
KHXG: QC17 .V124l T.3-P2-199932 Vật lý đại cương. Tập 3 - Phần 2 / Đỗ Trần Cát,...[và những người khác].
KHXG: QC17 .V124l T.3-P2-2000
33 Annual reviews of computational physics. Volume 2 / Edited by : Dietrich Stauffer.
KHXG: QC19.2 .A107r V.2-1995
34 Annual reviews of computational physics. Volume 3 / Edited by : Dietrich Stauffer.
KHXG: QC19.2 .A107r V.3-1995
35 Annual reviews of computational physics. Volume 4. / Edited by : Dietrich Stauffer.
KHXG: QC19.2 .A107r V.4-1996
36 Annual reviews of computational physics. Volume 5 / Edited by : Dietrich Stauffer
KHXG: QC19.2 .A107r V.5-199737 Mathematical physics 2000 / edited by A. Fokas ... [et al.].
KHXG: QC19.2 .M110p 2000
38 Mathematical physics : Proceedings of the XI Regional Conference : Tehran, Iran, 3 -6 May 2004 / editors, S. Rahvar, N. Sadooghi, F. Shojai.KHXG: QC19.2 .M110p 2005
39 40 years in mathematical physics / L.D. Faddeev.KHXG: QC19.6 .F102L 1995
40 Methods of Theoretical Physics, Part.1 : Chapters 1 to 8.- 1953.- 997 tr. / Philip M. Morse, Herman FeshbachKHXG: QC20
41 Methods of Theortical Physics, Part.1 : Chapters 1 to 8.- 1953.- 997 tr. / Philip M. More, Herman FeshbachKHXG: QC20
42 Methods of Theoretical Physics, Part.II : Chapters 9 to 13.- 1953.- 978 tr. / Philip M. Morse, Herman FeshbachKHXG: QC20
43 Lectures on Theoretical Physics, Vol.4 : Optics.- 1964.- 383 tr. / Arnold Sommerfeld; Otto Laporte, Peter A. Moldauer translatorsKHXG: QC20
44 A career in theoretical physics / P.W. Anderson.KHXG: QC20 .A105P 1994
45 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đinh Như ThảoKHXG: QC20 .Đ312T T.II-2013
46 Phương pháp toán lí / Đỗ Đình Thanh chủ biên; Vũ Văn HùngKHXG: QC20 .Đ450T 2013
47 Computation in modern physics / William R. Gibbs.KHXG: QC20 .G301W 1999
48 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Hồ Khắc HiếuKHXG: QC20 .H450H T.II-2015
49 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê ĐìnhKHXG: QC20 .L250Đ T.II-2012
50 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập I / Lê Văn HoàngKHXG: QC20 .L250H T.I-2015
51 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Lê Văn HoàngKHXG: QC20 .L250H T.II-2015
52 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập IIa / Lê Văn HoàngKHXG: QC20 .L250H T.IIa-2015
53 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lương Văn TùngKHXG: QC20 .L561T T.2-2013
54 Mathematical aesthetic principles/nonintegrable systems / Murray Muraskin.
KHXG: QC20 .M521M 1995
55 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Tuấn AnhKHXG: QC20 .NG527A T.2-2013
56 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Nguyễn Mậu ChungKHXG: QC20 .NG527C T.IIa-2015
57 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Nguyễn Mậu ChungKHXG: QC20 .NG527C T.IIb-2015
58 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIc / Nguyễn Mậu ChungKHXG: QC20 .NG527C T.IIc-2015
59 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Phụ lục hợp đồng thính giảng / Nguyễn Bá ĐứcKHXG: QC20 .NG527Đ 2015
60 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Sách phục vụ đào tạo đã được xuất bản. Tập IIA / Nguyễn Bá ĐứcKHXG: QC20 .NG527Đ T.IIA-2015
61 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo khoa học đã được công bố. Tập IIB / Nguyễn Bá ĐứcKHXG: QC20 .NG527Đ T.IIB-2015
62 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị HòaKHXG: QC20 .NG527H T.II-2015
63 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2A / Nguyễn Thanh PhongKHXG: QC20 .NG527P P.2A-2014
64 From Physical Concept to Mathematical Structure : An introduction to theoretical physics / Lynn E. H. Trainor, Mark B. WiseKHXG: QC20 .T103l 1979
65 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập IIa, Các bài báo trước khi được công nhận chức danh PGS / Trần Công PhongKHXG: QC20 .TR121P T.IIa-2014
66 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Trần Công PhongKHXG: QC20 .TR121P T.IIb-2013
67 A first course in mathematical physics / Colm T. WhelanKHXG: QC20 .W201C 2016
68 Mathematical methods for physics / H. W. Wyld.KHXG: QC20 .W601H 1976
69 Mathematica for physics / Robert L. Zimmerman, Fredrick I. Olness.KHXG: QC20 .Z310R 1995
70 Mathematics + physics : lectures on recent results. Volume 1. / editor, L. Streit.
KHXG: QC20.5 .M110p V.1-1985
71 Mathematics + physics : lectures on recent results. Volume 2. / editor, L. Streit.
KHXG: QC20.5 .M110p V.2-1985
72A theory of optimization and optimal control for nonlinear evolution and singular equations : applications to nonlinear partial differential equations / Mieczyslaw Altman.KHXG: QC20.7 .A103M 1990
73A theory of optimization and optimal control for nonlinear evolution and singular equations : applications to nonlinear partial differential equations / Mieczyslaw AltmanKHXG: QC20.7 .A112M 1990
74 Dynamical groups and spectrum generating algebras. Vol. 1 / A. Bohm. Y. Neeman, A.O. Barut and others.KHXG: QC20.7 .B427A V.1-1988
75 Dynamical groups and spectrum generating algebras. Vol.2 / by A. Bohm. Y. Neeman, A.O. Barut and others.KHXG: QC20.7 .B427A V.2-1988
77 From field theory to quantum groups : birthday volume dedicated to Jerzy Lukierski / editors, B. Jancewicz, J. Sobczyk.KHXG: QC20.7 .F429f 1996
78 Nonstandard logics and nonstandard metrics in physics / William M. Honig.
KHXG: QC20.7 .H431W 1995
79 Dimensional analysis in the identification of mathematical models / WacᷠKasprzak, Bertold Lysik, Marek Rybaczuk ; [translation into English, Jan Rudzki]
KHXG: QC20.7 .K109W 199080 Phase transitions of interacting particle systems / Norio Konno.
KHXG: QC20.7 .K431N 1994
81
Lie theory and its applications in physics V : Proceedings of the Fifth International Workshop : Varna, Bulgaria 16 - 22 June 2003 / organized by Institute of Nuclear Research and Nuclear Energy, Bulgarian Academy of Sciences ; edited by H.-D. Doebner, V.K. DobrevKHXG: QC20.7 .L302t 2004
82 Le Lissage : Pau de faget de casteljauKHXG: QC20.7 .L313 1990
84 Phương trình vật lý toán / Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Trọng TháiKHXG: QC20.7 .NG527T 1971
85 Geometric perturbation theory in physics / by Stephen M. Omohundro.KHXG: QC20.7 .O-429S 1986
86Proceedings of the workshop Nonlinear physics: theory and experiment. II : Universita di Lecce - Consortium Einstein : 27 June - 6 Huly 2002 Gallipoti, Italy / Edtors: M. J. Ablowitz,...[et al.]KHXG: QC20.7 .P419-o 2003
87 Tuyển tập bài tập phương trình toán lý : Có giải mẫu / Phan Huy ThiệnKHXG: QC20.7 .PH105T 2010
88 Phương trình vật lý toánKHXG: QC20.7 .Ph561t 1974
89Spectral theory and nonlinear analysis with applications to spatial ecology : Universidad Complutense de Madrid, Spain, 14-15 June 2004 / S. Cano-Casanova, J. Lopez-Gomez, C. Mora-Corral, editors.
KHXG: QC20.7 .S201t 2004
90 Spherical tensor operators : tables of matrix elements and symmetries / J.A. Tuszynski.KHXG: QC20.7 .T521J 1990
91 Validation de Données et Diagnostic / José Ragot, [et al.].KHXG: QC20.7 .V103d 1990
92 Geometrical vectors / Gabriel Weinreich.KHXG: QC20.7 .W201G 1998
93 Zeta regularization techniques with applications / E. Elizalde ... [et al.].KHXG: QC20.7 .Z207r 1994
94 Phương trình Vật lý - Toán / S. L. Sô-Bô-Lép ; Lê Văn Thiêm, Nguyễn Thừa Hợp dịchKHXG: QC20.7.D5 .S450B 1961
95 Nghiên cứu mô phỏng động lực phân tử các cấu trúc và các vật liệu nano bán dẫn thấp chiều / Lê Thị Hồng Liên; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Tước
KHXG: QC20.8 .L250L 2015
96 Nghiên cứu mô hình hóa và mô phỏng cấu trúc nano xốp ZnO / Nguyễn Thị Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc TướcKHXG: QC20.8 .NG527T 2017
97Teaching and learning of physics in cultural contexts : proceedings of the International Conference on Physics Education in Cultural Contexts : Cheongwon, South Korea, 13-17 August 2001 / edited by Yunebae Park.KHXG: QC20.8 .T200a 2004
98 Thực tập vật lý đại cương / Bộ môn Vật lý ứng dụngKHXG: QC21
99 Thực tập vật lý đại cương / Bộ môn Vật lý ứng dụngKHXG: QC21
100 The Structure of Matter : An Introduction to Modern Physics / Robert W. Christy, Agnar PytteKHXG: QC21
101 Physics, Part I : 1966.- 1324 p. / David Halliday, Robert ResmickKHXG: QC21
102 Physics, Part II : 1960.- 1294 p. / David Halliday, Robert ResmickKHXG: QC21
103 Physics / K. R. AtkinsKHXG: QC21
104 Cwiczenia Laboratoryjne z Fizyki OgolnejKHXG: QC21
105 Physics / David Halliday, Robert ResmickKHXG: QC21
106 Physics, Part.II : 1960.- 1294 tr. / David Halliday, Robert ResmickKHXG: QC21
109 Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương /\c I.E. Irođôp, I.V.Xaveliep, O.I. Damasa
KHXG: QC21 .I-313-I 1980
110 Sách tóm tắt về vật lý / N.I Kariakin, K.N. Bưxtrôv, P.X. Kireev; Người dịch: Đặng Quang KhangKHXG: QC21 .K109N 1971
111 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Thúc TuyềnKHXG: QC21 .PH104T T.2-2014
112 Physique. 3, Tome 1 : Mécanique et thermodynamique / Raymond A. Serway.
KHXG: QC21 .S206R 1992
113 Physique. Tome 2, électricité et Magnétisme / Raymond A. Serway; Robert Morin, Céline Tremblay traducteursKHXG: QC21 .S206R 1992
114 Physique. Tome 3, Optique et physique moderne / Raymond A. Serway; Robert MorinKHXG: QC21 .S206R 1992
115 Thực tập vật lý đại cương / Bộ môn Vật lý đại cươngKHXG: QC21 .Th552t 1982
116 Thực tập thí nghiệm vật lý đại cương : Tài liệu hướng dẫn / Viện vật liệu - Kỹ thuật
KHXG: QC21 .Th552t 1997117 Thực tập vật lý đại cương / Trần Thị Băng Tâm
KHXG: QC21 .TR121T 1995
118 Nghiên cứu cảm biến nhậy CO2 cấu trúc Nasicon/NdCoO3 : Luận văn thạc sĩ ngành Vật lý chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Trần Thanh Thái ; Võ Thạch Sơn hướng dẫn
KHXG: QC21 .TR121T 2003
119 Physics for science and engineering / [by] Robert L. Weber, Marsh W. White [and] Kenneth V. Manning.KHXG: QC21 .W200R 1957
120 Physics : Principles and Problems / Paul W. Zitzewitz, James T. MurphyKHXG: QC21 .Z314P 1986
121 Cours de physique générale / R.G.Guevorkian, V.V.ChepelKHXG: QC21.2
122 Recueil de Prolèmes / G. GruhatKHXG: QC21.2
123 Descriptive College Physics / Harvey E. WhiteKHXG: QC21.2
124 Physics, Part 2 / David Halliday, Robert ResnikKHXG: QC21.2
125 Physics / Hans C. Ohanian
KHXG: QC21.2126 Fundamentals of College Physics / Peter JNolan
KHXG: QC21.2
127 Cours élémentaire de Physique. Tome 2, Electricite et Mécanique / G. Landsberg
KHXG: QC21.2
128 Ứng dụng phương pháp tán xạ Raman khảo sát một số dược chất chuẩn / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Thị Lan AnhKHXG: QC21.2 .NG527A 2017
129 Schaum's outline of theory and problems of physics for engineering and science / Michael E. Browne.KHXG: QC21.2 .B435M 1999
130 Schaum's Outline of Theory and Problems College Physics / Fredrick J. Bueche
KHXG: QC21.2 .B506F 1989
131Thiết kế và thử nghiệm một hệ cầu đo viba dây song hành dùng trong phòng thí nghiệm : Luận văn thạc sĩ ngành Vật lý chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Bùi Quang Bình ; Nguyễn Trường Luyện hướng dẫnKHXG: QC21.2 .B510B 2003
132 Nghiên cứu khả năng chống rỉ của các vật liệu từ mềm vô định hình : Luận văn Thạc sĩ ngành Vật lý / Bùi Quang TháiKHXG: QC21.2 .B510T 2001
133 Schaum's outline of theory and problems of physics for engineering and science / Michael E. Browne. [electronic resource]KHXG: QC21.2 .B77 1999eb
134 Chế tạo và khảo sát laser sợi quang sử dụng cách tử Bragg trong hộp cộng hưởng / Cao Xuân Quân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hội.KHXG: QC21.2 .C108Q 2008
135 Nghiên cứu chế tạo và tính chất bán dẫn từ pha loãng của hệ vật liệu Nano ZnO pha tạp Carbon / Cao Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Dũng
KHXG: QC21.2 .C108S 2016
136
Nghiên cứu chế tạo và một số tính chất vật lý của các lớp màng bán dẫn họ thiếc sunphua (p-SnS, n-SnS2, n-Xn2S3) định hướng ứng dụng trong pin mặt trời thế hệ thứ 3 mới thân thiện với môi trường / Đào Đức Tuân; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Phúc Hải.KHXG: QC21.2 .Đ108T 2011
137Chế tạo màng ZnO pha tạp Al, Ga bằng phương pháp phún xạ ứng dụng làm điện cực trong suốt dẫn điện / Đặng Hoàng Hợp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Lâm.KHXG: QC21.2 .Đ116H 2010
138 Chế tạo cảm biến sinh học chẩn đoán bệnh sớm / Đặng Thị Thùy Nga; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Ngọc Liên.KHXG: QC21.2 .Đ116N 2011
139 Thiết kế chế tạo hệ điều khiển cho thiết bị Laser KTP chuyên dụng trong y tế / Đỗ Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Liêm.KHXG: QC21.2 .Đ450H 2006
140Nghiên cứu các tính chất quang điện và đánh giá độ tin cậy của modul laser bán dẫn sợi quang bước sóng đỏ dùng trong thiết bị quang trị liệu / Đỗ Đức Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh PhươngKHXG: QC21.2 .Đ450H 2017
141 Nghiên cứu tính ổn định của các Borohydride có chứa kali / Đỗ Phú Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê TuấnKHXG: QC21.2 .Đ450M 2016
142 Nghiên cứu chế tạo ống Nano TiO2 bằng phương pháp nhiệt thuỷ phân / Đỗ Thị Ngọc Trâm; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Đức Vượng.KHXG: QC21.2 .Đ450T 2006
143 Nghiên cứu chế tạo Varistor bảo vệ quá áp từ vật liệu ZnO / Đỗ Đức Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn An.KHXG: QC21.2 .Đ450T 2006
144 Chinice Génerale Travaux Diriges. Structure. Cinetique. Thermodynamigue / Genevieve M. L. Dumas, Monique Gros, Louise Schriver
KHXG: QC21.2 .D511G 1986
145 Tìm hiểu về từ trường trái đất và những ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Dương Văn CẩnKHXG: QC21.2 .D561C 2004
146 Ảnh hưởng của các điện tích phân cực lên tính chất vận chuyển trong các hệ bán dẫn lục giác xếp chặt / Dương Xuân Núi; Người hướng dẫn khoa học: Lê Tuấn.
KHXG: QC21.2 .D561N 2013
147Đo lường các thông số nhiệt độ, áp suất, thời gian và hành trình cho hệ thống chuẩn đầu lưu lượng khí của Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Đường Hồng SơnKHXG: QC21.2 .Đ561S 2004
148Six Easy Pieces : Essentials of physics explained by its most brilliant teacher / Richard P. Feynman; originally prepared for publication by Robert B. Leighton and Matthew SandsKHXG: QC21.2 .F207R 1995
149 The Feynman lectures on physics. Vol. 2 / Feynman, Leighton, Sands.KHXG: QC21.2 .F207R V.2-2006
150 The Feynman lectures on physics. Vol. 3 / Feynman, Leighton, Sands.KHXG: QC21.2 .F207R V.3-2006
151 The Feynman lectures on physics / Feynman, Leighton, Sands.KHXG: QC21.2 .F207R V1-2006
152 Physics for computer science students : with emphasis on atomic and semiconductor physics / Narciso Garcia and Arthur C. Damask.KHXG: QC21.2 .G109N 1986
153 Monte carlo study of the room - temperature ferromagnetism of diluted magnetic semiconductor / Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân ViệtKHXG: QC21.2 .H100A 2014
154 Fundamentals of Physics / David Halliday, Robert ResnickKHXG: QC21.2 .H103D 1988
155 Fundamentals of physics / David Halliday, Robert Resnick ; with the assistance of John MerrillKHXG: QC21.2 .H103D 1988
156 Fundamentals of Physics / David Halliday, Robert Resnick, Jearl WalkerKHXG: QC21.2 .H103D 1997
157 Fundamentals of physics. Part 2 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker.
KHXG: QC21.2 .H103D P.2-2001
158 Fundamentals of Physics. Part 3 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker
KHXG: QC21.2 .H103D P.3-2001
159 Fundamentals of Physics. Part 4 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker
KHXG: QC21.2 .H103D P.4-1997
160 Fundamentals of Physics. Part 4 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker
KHXG: QC21.2 .H103D P.4-2001
161 Cơ sở vật lý. Tập 1, Cơ học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walkerr
KHXG: QC21.2 .H103D T.1-1998
162 Fundamentals of physics. Volume 1 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker.
KHXG: QC21.2 .H103D V.1-2001
163 Fundamentals of physics. Vol.2 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker.
KHXG: QC21.2 .H103D V.2-2001
164 Selected Solutions for Fundamentals of Physics / David Halliday, Robert Resnick
KHXG: QC21.2 .H201E 1998166 Fundamentals of physics.
KHXG: QC21.2 .H35 1988
167 Physics. Volume two, extended version / David Halliday, Robert Resnick, Kenneth S. Krane.KHXG: QC21.2 .H355 1992b
168 Nghiên cứu công nghệ chế tạo nam châm đất hiếm kết dính nguội nhanh NdFeB quy mô Pilot / Hoa Duy Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Nghị.
KHXG: QC21.2 .H401P 2006
169 Mô phỏng phân bố góc và các đơn vị cấu trúc trong oxit thủy tinh / Hoàng Việt Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hồng.KHXG: QC21.2 .H407H 2013
170 Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo đầu dò bức xạ hạt nhân bằng khí có kích thước trung bình / Hoàng Minh Vân ; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Văn Duân.
KHXG: QC21.2 .H407V 2007
171Nghiên cứu tính chất từ, từ điện tử khổng lồ (GMR) trong hệ từ dạng hạt chế tạo bằng công nghệ nguội nhanh và bốc bay nổ / Hoàng Nhật Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Nghị, Nguyễn Tuấn Anh.KHXG: QC21.2 .H435H 2006
172 Invitation to contemporary physics / Q. Ho-Kim, N. Kumar, C.S. Lam.KHXG: QC21.2 .H435Q 1991
173 Đánh giá nguyên tử số hiệu dụng của các chất có nguyên tử số thấp bằng bức xạ gamma tán xạ Compton / Hồ Hải Quân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Kim Tuấn.
KHXG: QC21.2 .H450Q 2010174 Contemporary college physics / Edwin Jones and Richard Childers.
KHXG: QC21.2 .J430E 1999175 Contemporary college physics / Edwin Jones, Richard Childers.
KHXG: QC21.2 .J430E 2001
176Nghiên cứu tính toán một số thông số đảm bảo an toàn cho việc chuyển đổi nhiên liệu tại lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt / Kiều Ngọc Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Chí DũngKHXG: QC21.2 .K309D 2010
177Nghiên cứu phương pháp mô phỏng Monte - Carlo trong tính toán che chắn an toàn bức xạ đối với bức xạ Gamma / Lại Tiến Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thanh Lương, Nguyễn Hào Quang.KHXG: QC21.2 .L103T 2011
178Nghiên cứu các tính chất của kim loại chuyển tiếp và hợp kim kim loại chuyển tiếp bằng phương pháp mô phỏng số / Lê Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Phương Liên.KHXG: QC21.2 .L250A 2009
179Nghiên cứu phương pháp xác định đồng thời hàm lượng radong và thoron trong không khí sử dụng phương pháp detector vết hạt nhân / Lê Đình Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Giáp.KHXG: QC21.2 .L250C 2011
180 Nghiên cứu chế tạo cảm biến đo độ pH dung dịch / Lê Thành Cương; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang Thông.KHXG: QC21.2 .L250C 2012
181 Các tính chất từ của vật liệu vô định hình và Nano tinh thể sản xuất Pilot : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Lê Thị Mai HoaKHXG: QC21.2 .L250H 2001
182 Nghiên cứu ESR về ảnh hưởng của bức xạ điện từ siêu cao tần lên cơ thể sống : Luận văn Thạc sĩ ngành Vật lý kỹ thuật / Lê Văn Long
KHXG: QC21.2 .L250L 2002
183Nghiên cứu vật lý và công nghệ màng ZnO, ZnO:In lắng đọng bằng phương pháp phun phủ nhiệt phân hỗ trợ siêu âm ứng dụng trong cấu trúc pin mặt trời màng mỏng / Lê Ngọc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Võ Thạch Sơn.
KHXG: QC21.2 .L250M 2012
184 Nghiên cứu chế tạo máy đo đa chức năng dùng kiểm định các máy X-quang / Lê Văn Miễn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc.KHXG: QC21.2 .L250P 2006
185 Mô hình hóa vi cấu trúc của vật liệu vô định hình với sự trợ giúp của kỹ thuật tính toán song song : Luận văn Thạc sỹ chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Lê Thế Vinh
KHXG: QC21.2 .L250V 2002
186 Sử dụng ống nano cácbon biến tính WO3 trên bề mặt cảm biến nhạy khí amoniắc (NH3) / Lê Xuân Vượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Công Tú
KHXG: QC21.2 .L250V 2018
187 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo khoa học đã được công bố. Tập II / Lê Thế VinhKHXG: QC21.2 .L250V T.II-2013
188Xác định mật độ thông lượng Nơtron nhiệt gây bởi hai nguồn Am - Be và Pu - Be trong môi trường Parafin / Lê Văn Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Văn Duân.KHXG: QC21.2 .L250X 2006
189 Nghiên cứu mô phỏng động lực phân tử nguyên lý ban đầu cấu trúc ống Nano đa vách từ vật liệu TiO2 / Luyện Thị San; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Tước.
KHXG: QC21.2 .L527s 2013
190 Курс общей физики. Том.2, Электричество и магнетизм. Волны. Оптика. / И. В. СавельевKHXG: QC21.2 .LETI T.2-1982
191 Mô phỏng quá trình nóng chảy của Al2O3 và MgO / Mai Thị Lan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hồng.KHXG: QC21.2 .M103L 2011
192 Bước đầu nghiên cứu tác dụng của sóng ngắn và vi sóng trên cơ thể sống : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Mai Hữu ThuấnKHXG: QC21.2 .M103T 2004
193Thiết kế, chế tạo hệ đo bức xạ điện từ và bước đầu ứng dụng trong nghiên cứu môi trường và trong Y học / Mai Hữu Thuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trường Luyện, Nguyễn Trọng LưuKHXG: QC21.2 .M103T 2012
194Nghiên cứu thiết kế và chế tạo cảm biến phát hiện sarcosine bằng công nghệ polyme in phân tử (MIP) / Ngụy Phan Tín; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Trung, Trương Thị Ngọc LiênKHXG: QC21.2 .NG523T 2015
195 Độ phơi nhiễm bức xạ điện từ ở khu vực nội thành Hà Nội và thử hiệu ứng phi nhiệt / Nguyễn Trọng Ánh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Trị
KHXG: QC21.2 .NG527A 2010
196 Quy trình nghiệm thu, kiểm chuẩn máy gia tốc xạ trị Siemens - Primus / Nguyễn Tự Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Kim Tuấn.KHXG: QC21.2 .NG527C 2011
197 Nghiên cứu chế tạo và khảo sát tính chất của Polyaniline và Polypyrrole / Nguyễn Xuân Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Dương Ngọc Huyền.KHXG: QC21.2 .NG527C 2013
198Nghiên cứu chế tạo và khảo sát tính chất của vật liệu nano lai trên cơ sở hạt nano kim loại quý phủ trên tâm graphene oxít (GO) nhằm ứng dụng trong y sinh / Nguyễn Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn, Trần Quang Huy
KHXG: QC21.2 .NG527C 2018
199 Tính toán, thiết kế thử sắc sai cho vật kính của kính viễn vọng quang học / Nguyễn Thành Đông; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hải Hưng, Nguyễn Thị Phương Mai.
KHXG: QC21.2 .NG527Đ 2013
200 Nghiên cứu chế tạo và tin học hóa thiết bị thí nghiệm đo tính chất quang của vật liệu : Luận văn thạc sỹ ngành Vật lý kỹ thuật / Nguyễn Thế HưngKHXG: QC21.2 .NG527H 2002
201 Chế tạo và đặc trưng của cảm biến khí NH3 sử dụng vật liệu WO3 / Nguyễn Phúc Hải; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Đức Vượng.KHXG: QC21.2 .NG527H 2010
202Nghiên cứu tạo lớp phủ cứng đa lớp TiN-TinCN trên dụng cụ cắt bằng phương pháp hồ quang chân không / Nguyễn Thành Hợp; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hồng Tuấn, Võ Thạch Sơn.KHXG: QC21.2 .NG527H 2011
203 Một số nghiệm soliton của các phương trình yang-mills và ứng dụng / Nguyễn Quốc Hoàn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viễn ThọKHXG: QC21.2 .NG527H 2014
204 Nghiên cứu ảnh hưởng của tốc độ nguội lên cấu trúc và nhiệt động học của hạt nano Al, Ni và AlNi / Nguyễn Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Vinh
KHXG: QC21.2 .NG527H 2015
205Nghiên cứu phương pháp cố định kháng thể lên vật liệu nano có cấu trúc một chiều nhằm ứng dụng cho cảm biến sinh học / Nguyễn Lương Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Phương Đình TâmKHXG: QC21.2 .NG527H 2016
206 Hồ sơ đăng ký xét công nhận chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Đức Hòa
KHXG: QC21.2 .NG527H T.2Q.1P.1-2015
207 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Các bài báo đã được công bố / Nguyễn Văn Hồng
KHXG: QC21.2 .NG527H T.II-2014
208 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb, Các sách đã được xuất bản / Nguyễn Văn HồngKHXG: QC21.2 .NG527H T.IIb-2014
209Nghiên cứu, tính toán và đánh giá ảnh hưởng của một số yếu tố về kết cấu và thời tiết đến hiệu suất của bộ thu nhiệt mặt trời kiểu hội tụ / Nguyễn Mình Khang; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Đình Thống.KHXG: QC21.2 .NG527K 2012
210 Cảm biến điện hóa ứng dụng chẩn đoán sớm ung thu tiền liệt tuyến / Nguyễn Văn Minh Kha; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Ngọc LiênKHXG: QC21.2 .NG527K 2015
211 Tính chất nhạy khí NH3 của vật liệu tổ hợp polyaniline (PANi) với ZnO và CuO / Nguyễn Minh Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Phúc Đức
KHXG: QC21.2 .NG527K 2016
212Nghiên cứu, thiết kế, viết chương trình tính toán đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ và định hướng của dàn pin mặt trời lên điện năng do nó phát ra tại một số địa phương ở Việt Nam / Nguyễn Trường Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Đình Thống.
KHXG: QC21.2 .NG527M 2007
213Xác định liều hấp thụ trong nước để điều trị bệnh nhân ung thư theo quy trình IAEA TRS-277 và IAEA TRS-398 trên nguồn CoBALT-60 / Nguyễn Đăng Nhuận; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Đức Nhận, Vũ Mạnh KhôiKHXG: QC21.2 .Ng527n 2010
214 Hiệu chuẩn lưu lượng kế bằng thiết bị chuyển dòng và bình chuẩn : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Nguyễn Hồng TháiKHXG: QC21.2 .NG527T 2001
215Khảo sát độ dẫn điện của một số loại xơ thiên nhiên thực vật theo nhiệt độ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Nguyễn Đức Thiện ; Nguyễn Văn Trị hươngs dẫnKHXG: QC21.2 .NG527T 2003
216 Hiệu ứng tổng trở khổng lồ trong vật liệu từ mềm VĐH và Nano tinh thể : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Nguyễn Đình ThắngKHXG: QC21.2 .NG527T 2004
217Xác định mật độ thông lượng Nơtron ở tâm các quả cầu làm chậm bằng Parafin có đường kính khác nhau / Nguyễn Tất Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Văn Duân.KHXG: QC21.2 .NG527T 2006
218Nghiên cứu hiệu ứng từ tổng trở khổng lồ trong vật liệu từ mềm chế tạo bằng phương pháp vật lý - hoá học / Nguyễn Thị Hồng Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Nghị.KHXG: QC21.2 .NG527T 2006
219Nghiên cứu công nghệ chế tạo và tính chất của vật liệu Nano tinh thể ZrO2 dạng khối và màng mỏng / Nguyễn Hoàng Thoan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuyết Nga.
KHXG: QC21.2 .NG527T 2006
220Nghiên cứu xác định phân bố trường Nơtron và Gamma trong nước do nguồn Nơtron gây ra bằng chương trình MCNP5 / Nguyễn Thị Như Trang; Người hướng dẫn khoa học: Hà Văn ThôngKHXG: QC21.2 .NG527T 2008
221 Nghiên cứu tính chất quang điện của màng TiO2 và TiO2/PANi / Nguyễn Trọng Tùng ; Người hướng dẫn khoa học: Dương Ngọc HuyềnKHXG: QC21.2 .NG527T 2010
222 Nghiên cứu ảnh hưởng kích thước hạt nano đến tính chất dẫn điện của dung dịch / Nguyễn Thị Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hồng.KHXG: QC21.2 .NG527T 2011
223 Cải thiện đặc tính nhạy khí của vật liệu thanh Nano α-Fe2O3 / Nguyễn Phan Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Đức Vượng.KHXG: QC21.2 .NG527T 2012
224Nghiên cứu tính chất từ và hiệu ứng GMI trong vật liệu từ vô định hình, NANO tinh thể và ứng dụng làm cảm biến dòng điện / Nguyễn Hữu Tình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Nghị.KHXG: QC21.2 .NG527T 2012
225Khảo sát cấu trúc và tính chất quang của dây nano silic chế tạo bằng phương pháp phún xạ và bốc bay nhiệt / Nguyễn Hoàng Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Lâm.KHXG: QC21.2 .NG527T 2013
226 Cảm biến sinh học ứng dụng trong chẩn đoán sớm bệnh alzheimer / Nguyễn Kiến Thạch; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Ngọc Liên.KHXG: QC21.2 .NG527T 2013
227Nghiên cứu chế tạo và tính chất quang của bột kẽm oxit ZnO pha tạp lưu huỳnh / Nguyễn Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Trung Kiên, Phạm Thành HuyKHXG: QC21.2 .NG527T 2014
228 Tính chất nhạy hơi cồn và aceton của vật liệu tổ hợp thành nano α- Fe2O3 / Nguyễn Duy Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Đức ThọKHXG: QC21.2 .NG527T 2016
229Nghiên cứu cấu trúc và quá trình tinh thể hóa của hạt nano Fe và FeB bằng phương pháp mô hình hóa / Nguyễn Thị Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Vinh, Lê Thế VinhKHXG: QC21.2 .NG527T 2018
230 Nghiên cứu mô phỏng và tối ưu hóa vấn đề tản nhiệt cho đèn đánh cá / Nguyễn Đức Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân Việt, Nguyễn Đức Trung Kiên
KHXG: QC21.2 .NG527T 2018
231 Khai thác các đặc điểm hiện đại của kính thiên văn LX 200 với bộ Camera CCD ST7 : Luận văn Thạc sỹ ngành Vật lý kỹ thuật / Nguyễn Anh VinhKHXG: QC21.2 .NG527V 2002
232 Improving the gas sensing property of WO3 nanomaterials / Nguyen Hoang Hung; Người hướng dẫn khoa học : Dang Duc Vuong.
KHXG: QC21.2 .NG534H 2012
233 Thiết kế và thử nghiệm hệ truyền dẫn viba chiêú lên cơ tachsống : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Phạm Như Việt HàKHXG: QC21.2 .PH104H 2004
234 Chế tạo và đo đạc tính chất nhạy khí của vật liệu thanh nano Fe2O3 / Phạm Ngọc Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Đức Vượng.KHXG: QC21.2 .PH104H 2011
235Nghiên cứu ứng dụng phương pháp phun phủ nhiệt phân quay đầu phun và hỗ trợ siêu âm chế tạo các phần tử pin mặt trời họ Cux(In,Zn,Sn)Sy / Phạm Phi Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Võ Thạch Sơn, Nguyễn Tuyết NgaKHXG: QC21.2 .PH104H 2017
236 Mô phỏng cơ chế khuếch tán bubbles" trong vật liệu kim loại vô định hình / Phạm Hữu Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Khắc HùngKHXG: QC21.2 .PH104K 2011
237Nghiên cứu xây dựng quy trình đánh giá và đánh giá nhanh chất lượng Led trắng dùng trong các thiết bị chiếu sáng / Phạm Vũ Lộc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức DũngKHXG: QC21.2 .PH104L 2017
238 Nghiên cứu chế tạo và một số tính chất vật lý của vật liệu nano Ni1-xFexTiO3 (0<x<0,1) / Phạm Lê Như; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hữu Bắc
KHXG: QC21.2 .PH104N 2017
239 Nghiên cứu chế tạo lớp hấp thụ chọn lọc dùng cho thiết bị nhiệt mặt trời : Luận văn thạc sĩ ngành Vật lý / Phạm Đức Thuận ; Trần Quốc Giám hướng dẫn
KHXG: QC21.2 .PH104T 2003
240 Tổng hợp và nghiên cứu điện phân rắn LixCa1-xTiO3 / Phạm Văn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Trung.KHXG: QC21.2 .PH104T 2011
241 Nghiên cứu pha tạp các cấu trúc nano một chiều ZnS, ZnO / Phạm Hồng Thiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Trung Kiên.KHXG: QC21.2 .PH104T 2012
242 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Thúc TuyênKHXG: QC21.2 .PH104T T.2-2013
243 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Phạm Thúc TuyềnKHXG: QC21.2 .PH104T T.I-2013
244 Nghiên cứu chế tạo và khảo sát đặc tính của dây Nano Si / Phạm Viết Văn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Lâm.KHXG: QC21.2 .PH104V 2011
245Nghiên cứu công nghệ và tính chất vật lý của màng mỏng ZrO2 lắng đọng bằng phương pháp phun nhiệt phân / Phan Thanh Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuyết Nga.KHXG: QC21.2 .PH105H 2007
246Nghiên cứu chế tạo cảm biến sinh học sử dụng phương pháp không đánh dấu ứng dụng chuẩn đoán bệnh sớm / Phan Hiển Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Ngọc Liên.KHXG: QC21.2 .PH105K 2012
247 Xác định liều lượng bức xạ lượng tử bằng phương pháp dùng buồng ion hoá : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Kỹ thuật hạt nhân / Phạm Thị Tường VânKHXG: QC21.2 .PH105V 2004
248 The Cherenkov counters of the vatly laboratory / Pham Ngoc Dong; Người hướng dẫn khoa học: Pierre Darriulat.KHXG: QC21.2 .PH121D 2006
249 Tổng hợp ống Nano cacbon bằng phương pháp lắng đọng hoá học từ pha hơi / Phí Văn Toàn ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Quốc Phô.KHXG: QC21.2 .PH300T 2006
250 Nghiên cứu chế tạo và tính chất vật lý của các màng Cu-Sn-S ứng dụng trong pin mặt trời / Phùng Đình Hoạt; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Phúc Hải
KHXG: QC21.2 .PH513H 2015251 Physics / Robert Resnick, David Halliday, Kenneth S. Krane.
KHXG: QC21.2 .R206R 1992252 Physics / Robert Resnick, David Halliday.
KHXG: QC21.2 .R47 1977
253 Physics for students of science and engineering / A.L. Stanford, J.M. Tanner.
KHXG: QC21.2 .S105A 1985
254 University Physics. Vol. 1, Mechanics & thermodynamics / Jeff Sanny, William MoebsKHXG: QC21.2 .S107J V.1-1996
255 University Physics. Volume 2, Electricity Magnetism & Optics / Jeff Sanny, William MoebsKHXG: QC21.2 .S107J V.2-1996
256 Physics a General Course. Volume 2, Electricity and Magnetism Waves Optics. / I. V. SavelyevKHXG: QC21.2 .S111-I V.2-1980
257 Physics : A general course. Volume III, Quantum Optics Atomic Phisics Solid State Phisics, Phisics of the Atomic Nucleus and Elementary Particles / I. V. Savelyev.
KHXG: QC21.2 .S111-I V.3-1980258 University Physics / F. W. Sears, M. W. Zemansky
KHXG: QC21.2 .S200F 1964
259 University physics / Francis W. Sears, Mark W. Zemansky, Hugh D. Young.
KHXG: QC21.2 .S200F 1982
260 Sir Nevill Mott : 65 years in physics / editors, N.F. Mott & A.S. Alexandrov.
KHXG: QC21.2 .S313n 1995
261 College physics / Raymond A. Serway, Jerry S. Faughn.KHXG: QC21.2 .S378 1989
262 Student solutions manual to accompany Physics. Volume one and two / Paul Stanley,... [et all.].KHXG: QC21.2 .S506s V.1+2-2002
263 Nghiên cứu phương pháp tính toán liều lượng chùm bức xạ Proton trong điều trị ung thư / Tạ Thị Vân Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái Bình
KHXG: QC21.2 .T100A 2012
264 Đánh giá phát tán phóng xạ trong môi trường khí / Tào Xuân Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thanh Lương, Nguyễn Hào Quang.KHXG: QC21.2 .T108K 2011
265 Princeton guide to advanced physics / Alan C. Tribble.KHXG: QC21.2 .T301A 1996
266 Physics / Paul A. TiplerKHXG: QC21.2 .T313P 1976
267 Physics for scientists and engineers / Paul A. Tipler.KHXG: QC21.2 .T313P 1990
268 Physics for scientists and engineers. Vol.1, Mechanics oscillations and waves thermodynamics / Paul A. Tipler.KHXG: QC21.2 .T313P V.1-1999
269Nghiên cứu chế tạo màng mỏng nano CSS (Cu2SnS3) sử dụng cho pin mặt trời đa lớp để phát triển năng lượng sạch / Trần Văn Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuyết Nga.KHXG: QC21.2 .TR121B 2010
270Xác định liều lượng bức xạ gamma và nơtrôn gây bởi nguồn nơtrôn Pu-Be và Am-Be có tại Đại học Bách Khoa Hà nội / Trần Thùy Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Văn DuânKHXG: QC21.2 .TR121D 2009
271 Nghiên cứu tính chất quang điện của vật liệu Nanocoposites của oxit kim loại và polymer dẫn / Trần Văn Kỷ; Người hướng dẫn khoa học: Dương Ngọc Huyền.
KHXG: QC21.2 .TR121K 2013
272Nghiên cứu chế tạo vật liệu thanh Nano SnO2 bằng phương pháp nhiệt thủy phân ứng dụng trong cảm biến khí / Trần Thị Mai ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ChiếnKHXG: QC21.2 .TR121M 2008
273Xác định tỷ số suất lượng đồng phân của phản ứng 45Sc(y,n)44m,gSC gây bởi chùm bức xạ hãm năng lượng cực đại 50, 60 và 70 MeV / Trần Hòai Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đỗ.KHXG: QC21.2 .TR121N 2009
274Nghiên cứu chế tạo và khảo sát tính chất quang của vật liệu BaMgAl10O17 đồng pha tạp ion Mn4+ và ion Mg2+ / Trần Thị Kim Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành HuyKHXG: QC21.2 .TR121N 2018
275Xác định suất liều chiếu và kerma trong không khí của nguồn chuẩn gamma bằng phương pháp đo tuyệt đối dùng buồng Ion hoá khoang : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Trần Ngọc ToànKHXG: QC21.2 .TR121T 2004
276
Nghiên cứu vật lý và công nghệ pin mặt trời màng mỏng cấu trúc đảo Glass/ZnO:In/CdS/CuInS2/Metal chế tạo bằng phương pháp phun phủ nhiệt phân toàn phần (FSPD) / Trần Thanh Thái; Người hướng dẫn khoa học: Võ Thạch Sơn, Vũ Thị Bích.KHXG: QC21.2 .TR121T 2012
277 Nghiên cứu chế tạo và khảo sát tính chất quang và y sinh của vật liệu trên cơ sở hạt nano Au@SiO2 / Trần Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hùng Vượng
KHXG: QC21.2 .TR121T 2018
278 Nghiên cứu chế tạo thiết bị chẩn đoán ung thư sớm / Trịnh Xuân Cường; Người hướng dẫn khoa học: Mai Hữu ThuấnKHXG: QC21.2 .TR312C 2017
279 Nghiên cứu hiệu ứng phi nhiệt từ bức xạ điện thoại di động và thiết bị phát wifi lên cơ thể / Trịnh Ngọc Hiến; Người hướng dẫn khoa học: Mai Hữu Thuấn
KHXG: QC21.2 .TR312H 2016
280 Nghiên cứu cơ chế khuếch tán xen kẽ trong vật liệu vô định hình / Trịnh Văn Mừng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Khắc Hùng, Phạm Ngọc Nguyên.
KHXG: QC21.2 .TR312M 2012
281Xác định nồng độ các nguyên tố kim loại As, Bi, Pb, Se, Sb, Sn trên thiết bị ICP - AES bằng kỹ thuật Hydrua hoá / Trịnh Minh Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc TrungKHXG: QC21.2 .TR312N 2008
282Nghiên cứu công nghệ chế tạo pin mặt trời hiệu suất cao sử dụng chất màu nhạy quang RUTHENIUM dựa trên điện cực TITAN DIOXIT(TIO2) / Trịnh Thị Thanh Nga; Người hướng dẫn khoa học: Dương Ngọc Huyền.KHXG: QC21.2 .TR312N 2012
283 Thiết lập và dẫn suất chuẩn đơn vị đo lực 300KN : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Võ SanhKHXG: QC21.2 .V400S 2001
284 Nghiên cứu khả năng ưa nước và kỵ nước của màng TiO2 và M.TiO2 các đế khác nhau / Vũ Văn Công; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Trung.KHXG: QC21.2 .V500C 2010
285Nghiên cứu chế tạo, tính chất của vật liệu dây nano oxit kim loại bán dẫn nhằm ứng dụng cho cảm biến miễn dịch / Vũ Y Doãn; Người hướng dẫn khoa học: Phương Đình TâmKHXG: QC21.2 .V500D 2016
286Synthesis of one dimensional SnO2 nanostructure via hydrothermal method for gas sensor application = Chế tạo vật liệu Nano SnO2 cấu trúc một chiều ứng dụng làm cảm biến khí / Vũ Xuân Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Đức Vượng.
KHXG: QC21.2 .V500H 2011
287 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo đầu dò bức xạ ion hoá bằng khí có dạng hình trụ / Vũ Đình Phước; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Văn Duân.KHXG: QC21.2 .V500P 2009
288 Tổng hợp và nghiên cứu tính chất của dây Nano silic / Vương Xuân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Lâm.KHXG: QC21.2 .V561A 2012
289 College Physics / Jerry D. Wilson, Anthony J. BuffaKHXG: QC21.2 .W302J 1997
290 College physics / Jerry D. Wilson, Anthony J. Buffa.KHXG: QC21.2 .W302J 2000
291 Physics with modern physics for scientists and engineers / Richard Wolfson, Jay M. Pasachoff.KHXG: QC21.2 .W428R 1995
292 University Physics / Hugh O. Young, Roger A. Freedman ; T.R. Sandin, A. Lewis Ford cộng tácKHXG: QC21.2 .Y609H 1996
293 University physics / Hugh D. Young, Roger A. Freedman ; contributing authors, T.R. Sandin, A. Lewis Ford.KHXG: QC21.2 .Y609H 1996
294 University physics, Extended version with modern physics / Hugh D. Young, Roger A. FreedmanKHXG: QC21.2 .Y609H 1996
295 Sears and Zemansky's university physics with modern physics. Vol 1 / A Lewis Ford
KHXG: QC21.3 .F434A V.1-2004
296 Sears and Zemansky's university physics with modern physics. Vol 2 & Vol 3 / A Lewis FordKHXG: QC21.3 .F434A V.2&3-2004
297 Sears and Zemansky's university physics with modern physics. Vol 1 / James R Gaines, William F PalmerKHXG: QC21.3 .G103J V.1-2004
298 College physics / Alan Giambattista, Betty McCarthy Richardson, Robert C. Richardson.KHXG: QC21.3 .G301A 2007
299 College physics : with an integrated approach to forces and kinematics / Alan Giambattista, Betty McCarthy Ricardson, Robert C. Richardson.KHXG: QC21.3 .G301A 2010
300 College physics. Volume one / Alan Giambattista, Betty McCarthy Richardson, Robert C. Richardson.KHXG: QC21.3 .G301A V.1-2007
301 College physics. Volume two / Alan Giambattista, Betty McCarthy Richardson, Robert C. Richardson.KHXG: QC21.3 .G301A V.2-2007
302 College physics. Vol.2 / Alan Giambattista, Betty McCarthy Richardson, Robert C RichardsonKHXG: QC21.3 .G301A V.2-2007
303 Physics. Vol.2 / Alan Giambattista, Betty McCarthy Richardson, Robert C RichardsonKHXG: QC21.3 .G301A V.2-2008
304 Physics for scientists and engineers with modern physics. Vol 1 / Douglas C. Giancoli.KHXG: QC21.3 .G301D V.1-2008
305 Fundamentals of physics.KHXG: QC21.3 .H103D 2003
306 Fundamentals of physics. Part 1 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker.
KHXG: QC21.3 .H103D P.1-2003
307 Fundamentals of physics. Part 2 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker.
KHXG: QC21.3 .H103D P.2-2003
308 Fundamentals of physics. Part 3 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker.
KHXG: QC21.3 .H103D P.3-2003
309 Fundamentals of physics. Part 4 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker.
KHXG: QC21.3 .H103D P.4-2003
310 Kho tàng tri thức nhân loại : Vật lý / Nguyễn Nguyên Hy (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC21.3 .Kh400t 2006
311 Papers. Selections;"Selected papers of J. Robert Schrieffer : in celebration of his 70th birthday / editorsKHXG: QC21.3 .S302J 2002
312 Vật lý và công nghệ : Điện tử - Tin học - Viễn Thông / Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hoàng Lương, Nguyễn Phú Thùy biên soạnKHXG: QC21.3 .V124l 2001
313 Fundamentals of physics.KHXG: QC21.3 .W103J 2008
314 Sears and Zemansky's university physics : with modern physics.KHXG: QC21.3 .Y609H 2004
315 Sears and Zemansky's university physics. Vol. 1 / Hugh D. Young, Roger A. Freedman ; contributing author, A. Lewis Ford.KHXG: QC21.3 .Y609H V.1-2004
316 Sears and Zemansky's university physics. Vol. 2 / Hugh D. YoungKHXG: QC21.3 .Y609H V.2-2008
317 Modern Physics / John E. Williams, Frederick E. Trinklein, H. Clark Metcalfe
KHXG: QC23
318 Physics : A contemporary perspective, T.2 : 1997.- 608 tr. / Randall D. Knight
KHXG: QC23319 Improve your physics grade / Ronald Aaron, Robin H. Aaron.
KHXG: QC23 .A12 1984
320 Vật lý hiện đại: Những vấn đề thời sự từ Bigbounce đến vũ trụ toàn ảnh Tập 1, / Cao ChiKHXG: QC23 .C108C T.1 2015
321 Physics / John D. Cutnell, Kenneth W. Johnson.KHXG: QC23 .C522J 1989
322 Physics / John D. Cutnell, Kenneth W. Johnson.KHXG: QC23 .C522J 1998
323 Physics / John D. Cutnell, Kenneth W. JohnsonKHXG: QC23 .C522J 1999
324 Physics. Volume 1 / John D. Cutnell, Kenneth W. Johnson.KHXG: QC23 .C522J V.1-1998
325 Physics. Volume 2 / John D. Cutnell, Kenneth W. Johnson.KHXG: QC23 .C522J V.2-1998
326 Modern physics / Charles E Dull, H.Clark Metcalfe, John E WilliamsKHXG: QC23 .D510C 1960
327
Feynman's tips on physics : a problem-solving supplement to the Feynman lectures on physics / Richard P. Feynman, Michael A. Gottlieb, and Ralph Leighton ; with a memoir by Matthew Sands ; exercises and solutions by Robert B. Leighton and Rochus E. Vogt.KHXG: QC23 .F207R 1989
328 Physies Princinles with Applications / Douglas C. GiancoliKHXG: QC23 .G301D 1995
329 Physics : a contemporary perspective. Volume 2 / Randall D. KnightKHXG: QC23 .K302R V.2-1997
330 Physics : a world view / Larry D. Kirkpatrick, Gerald F. Wheeler.KHXG: QC23 .K313L 1998
331 Laboratory manual in physical geology / Richard M. Busch editorKHXG: QC23 .L112m 1993
332 Nghiên cứu ảnh hưởng dư chì tới tính chất của màng mỏng PZT chế tạo bằng phương pháp Sol-gel / Lê Ngọc TúKHXG: QC23 .L250T 2005
333 Nghiên cứu chế tạo đầu dò bức xạ hạt nhân bằng kích thước lớn / Lương Hữu Phước; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Văn DuânKHXG: QC23 .L561P 2005
334Nghiên cứu quá trình kết tinh và khuyếch tán trong một số khoáng chất thiên nhiên họ Corundum tại vùng nhiệt độ cao / Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Nghị.
KHXG: QC23 .NG527H 2005
335 Problèmes corrigés de physique et chimie posés aux concours ENSAM, ENSET B. 2 : options T et TA. Tome 2 / solutions proposées par Gérard Dareau,..[et al]
KHXG: QC23 .P412c T.2-1990336 Modern college physics / by James A. Richards, Jr. [and others].
KHXG: QC23 .R302J 1962
337 Physics for scientists & engineers, with modern physics / Raymond A. Serway.
KHXG: QC23 .S206R 1996338 Physics for scientists and engineers / Raymond A. Serway.
KHXG: QC23 .S206R 2000
339 Physics for scientists and engineers. Vol.1 / Raymond A. Serway, Robert J. Beichner, John W. Jewett, Jr., contributing author.KHXG: QC23 .S206R V.1-2000
340 Laboratory manual in conceptual physics / Bill W. TilleryKHXG: QC23 .T302B 1992
341 College physics / Paul A. Tipler.KHXG: QC23 .T313P 1987
342 Physical Science / Marilyn Thompson, Chares W. Mclaughlin, Richard G. Smith
KHXG: QC23 .T429M 1995343 Practical Physics / Jerry D. Wilson
KHXG: QC23 .W302J 1986
344 University physics with modern physics / Wolfgang Bauer, Gary D. Westfall.
KHXG: QC23.2 .B111W 2011345 Physics / John D. Cutnell & Kenneth W. Johnson.
KHXG: QC23.2 .C522J 2001
346 The physics of everyday phenomena : a conceptual introduction to physics / W. Thomas Griffith.KHXG: QC23.2 .G302W 2004
347 The physics of everyday phenomena: a conceptual introduction to physics / W. Thomas Griffith.KHXG: QC23.2 .G302W 2007
348Explorations in physics : an activity-based approach to understanding the world / David P. Jackson, Priscilla W. Laws, Scott V. Franklin ; with contributing author, Kerry P. Browne.KHXG: QC23.2 .J102D 2003
349 Physics for scientists and engineers / John W. Jewett, Jr, Raymond A. Serway
KHXG: QC23.2 .J207J 2008350 Physics for scientists and engineers.
KHXG: QC23.2 .S206R 2004351 Elementary Modern Physics / Richard T. Weidner, Robert L. Sells
KHXG: QC24 .W201R 1968352 Physics over easy : breakfasts with Beth and physics / Leonid V. Azaroff.
KHXG: QC24.5 .A112L 1996
353 From quarks to black holes : interviewing the universe / Richard T. Hammond.
KHXG: QC24.5 .H104R 2001
354 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2a / Phạm Chí VĩnhKHXG: QC28 .PH104V T.2a-2015
355 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập IIb / Phạm Chí VĩnhKHXG: QC28 .PH104V T.IIb-2015
356 Cơ học / Phan Hồng LiênKHXG: QC28 .PH105L 2011
357 Homework and test questions for introductory physics teaching / Arnold B. Arons.
KHXG: QC30 .A109A 1994
358Nghiên cứu vật liệu từ cấu trúc nanô dạng hạt có hiệu ứng từ điện trở khổng lồ (GMR) chế tạo bằng công nghệ nguội nhanh / Bùi Xuân Chiến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng NghịKHXG: QC30 .B510C 2008
359Nghiên cứu, phát triển phương pháp đo quang thông HPcobled (High power chip on board light emitting diode) và ứng dụng trong điều kiện thực / Cao Xuân Quân; Người hướng dẫn khoa học: Võ Thạch Sơn, Nguyễn Tuyết Nga
KHXG: QC30 .C108Q 2015
360 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập IIb, Minh chứng bài báo khoa học / Đỗ Hương TràKHXG: QC30 .Đ450T T.1-2015
361 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập I / Đỗ Hương TràKHXG: QC30 .Đ450T T.I-2014
362 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập I / Đỗ Hương TràKHXG: QC30 .Đ450T T.I-2015
363 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Minh chứng bài báo khoa học / Đỗ Hương TràKHXG: QC30 .Đ450T T.IIa-2015
364 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập IIc, Minh chứng sách / Đỗ Hương TràKHXG: QC30 .Đ450T T.IIc-2015
365Etudes on theoretical physics : collection of works dedicated to 65th anniversary of the Department of Theoretical Physics of Belarusian State University / editors, L.M. Barkovsky, I.D. Feranchuk, Yakov M. Shnir.KHXG: QC30 .E207-o 2004
366 Các đặc trưng plasmon và tính chất động lực học của hệ điện tử trong graphene / Hồ Sỹ Tá; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Vân Nam, Lê TuấnKHXG: QC30 .H450T 2017
367Nghiên cứu các tính chất điện tử, quang học và truyền dẫn của vật liệu graphene hướng tới các ứng dụng điện tử và quang điện tử / Lê Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Vân Nam, Nguyễn Đức ChiếnKHXG: QC30 .L250A 2015
368Thế tương tác nguyên tử hiệu dụng, các tham số nhiệt động và cấu trúc của các tinh thể theo mô hình Einstein tương quan phi điều hòa trong phương pháp Xafs / Lê Hải Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hùng, Đặng Đình Thông
KHXG: QC30 .L250H 2011
369Mô phỏng vi cấu trúc và một số tính chất vật lý của hệ Al2O3, GeO2 ở trạng thái lỏng và vô định hình / Lê Thế Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nguyên, Nguyễn Khắc HùngKHXG: QC30 .L250V 2008
370 Nghiên cứu đặc trưng cấu trúc và động học của các vật liệu SiO2 và MgSiO3 lỏng / Luyện Thị San; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hồng, Vũ Văn Hùng
KHXG: QC30 .L527S 2018
371Nghiên cứu ảnh hưởng của lớp chức năng nano ZnO đến hoạt động của pin mặt trời mạng mỏng glass/nano ZnO/CdS/CulnS2/Me lắng động bằng phương pháp USPD-ILGAR / Lưu Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Võ Thạch Sơn.
KHXG: QC30 .L566A 2014372 Физика
KHXG: QC30 .LETI 2000
373Mô phỏng vi cấu trúc và cơ chế khuếch tán trong các ô xít MgO, Al2O3 và GeO2 ở trạng thái lỏng / Mai Thị Lan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hồng, Phạm Khắc HùngKHXG: QC30 .M103L 2015
374
Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường nhiệt đới Angola tới hoạt động và một số giải pháp công nghệ nâng cao hiệu suất của pin mặt trời silic = Studying the influence of Angola's tropical climatic conditions on the operational efficiency of silicon photovoltaic solar cells and finding technological solutions to enhance their perfomance / Mateus Manuel Neto; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Trung, Võ Thạch SơnKHXG: QC30 .M110M 2019
375Nghiên cứu chế tạo và khảo sát các đặc trưng nhạy khí của vật liệu nano WO3 tổ hợp với các oxit kim loại (CuO, ZnO, Fe2O3) / Nguyễn Đắc Diện; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Đức Vượng, Nguyễn Đức ChiếnKHXG: QC30 .NG527D 2017
376Mô phỏng phân bố góc, tỷ phần các đơn vị cấu trúc và cơ tính của các vật liệu hai nguyên AOx / Nguyễn Viết Huy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Khắc Hùng, Lê Văn Vinh.
KHXG: QC30 .NG527H 2014
377 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B / Nguyễn Thanh PhongKHXG: QC30 .NG527P T.2B-2014
378Nghiên cứu tổng hợp và tính chất nhạy khí của vật liệu nanocomposite trên nền polyaniline và polypyrrole / Nguyễn Đức Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Dương Ngọc Huyền, Đỗ Phúc HảiKHXG: QC30 .NG527T 2015
379 Nghiên cứu vi cấu trúc và cơ tính của vật liệu phủ ngoài / Nguyễn Thị Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Vinh, Phạm Khắc HùngKHXG: QC30 .NG527T 2016
380Nghiên cứu tổng hợp, tính chất của vật liệu Tio2 đơn pha và ứng dụng trong chế tạo nanocomposite PPy/TiO2 / Nguyễn Trọng Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Dương Ngọc HuyềnKHXG: QC30 .NG527T 2018
381 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Bảo Hoàng ThanhKHXG: QC30 .NG527T T.I-2011
382 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Bảo Hoàng ThanhKHXG: QC30 .NG527T T.I-2011
383 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Ái ViệtKHXG: QC30 .NG527V T.II-2014
384Nghiên cứu cấu trúc và sự không đồng nhất động học trong vật liệu silicát ba nguyên PbO.SiO2, Al2O3.2SiO2 và Na2O.SiO2 ở trạng thái lỏng và vô định hình / Nguyễn Văn Yên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hồng, Lê Thế Vinh
KHXG: QC30 .NG527Y 2018385 Ứng dụng tin học trong dạy học vật lý / Trần Huy Hoàng
KHXG: QC30 .TR121H 2012
386 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Huy HoàngKHXG: QC30 .TR121H T.II-2012
387 Nghiên cứu tính chất quang điện của vật liệu nanocomposite của ôxít kim loại và polymer dẫn / Trần Văn Kỷ; Người hướng dẫn khoa học: Dương Ngọc Huyền
KHXG: QC30 .TR121K 2017
388 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2/2 / Trần Quang TrungKHXG: QC30 .TR121T P.2/2-2012
389 Vật lí đại cương. Tập ba, Phần hai / Đỗ Trần Cát,...[và những người khác].KHXG: QC30 .V124l T.3-2009
390 Vật lý đại cương . Tập 3, Phần 2 / Đỗ Trần Cát,... [và những người khác].KHXG: QC30 .V124l T.3-P2-2000
391Vị trí vật lý thế kỷ 21 với những hướng nghiên cứu hiện đại và ứng dụng : Đề tài nghiên cứu - ý nghĩa - triển vọng của vật lý học / Hội vật lý Đức, Nguỵ Hữu Tâm,...[và những người khác].KHXG: QC30 .V300t 2007
392 Bài tập trắc nghiệm Vật Lí Đại Cương / Nguyễn Bảo Hoàng Thanh chủ biên; Trần Huy HoàngKHXG: QC32 .B103t 2011
393 Bài tập vật lý sơ cấp. Tập 2 / Nguyễn Xuân Chi [và những người khác]"."KHXG: QC32 .B103t T.2-1975
394 Vật lý hiện đại : Lý thuyết và bài tập 486 bài tập có lời giải / Ronald Gautreau, William Savin ; Ngô Phú An, Lê Băng Sương dịchKHXG: QC32 .G111R 1996
395 Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. Tập 1 / Lương Duyên Bình chủ biên; Nguyễn Quang Hậu.KHXG: QC32 .Gi-103b T.1-2013
396 Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. Tập 2 / Lương Duyên Bình chủ biên; Nguyễn Quang Hậu.KHXG: QC32 .Gi-103b T.2-2012
397 Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. Tập 3 / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Quang Hậu.KHXG: QC32 .Gi-103b T.3-2015
398 Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. Tập 3 / Lương Duyên Bình (chủ biên); Nguyễn Quang Hậu.KHXG: QC32 .Gi-103b T.3-2015
399 3000 solved problems in physics / by Alvin Halpern.KHXG: QC32 .H103A 1988
400 Problémes de Physique Commentes. Tập 1, Mécanique du point ralativité électrocinétique électromagnétisme optique / Hubert Lumbroso.KHXG: QC32 .L511H T.1-1993
401 Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. Tập 2 / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Quang Hậu.KHXG: QC32 .L561B T.2-2003
402 Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. Tập 3 / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Quang Hậu.KHXG: QC32 .L561B T.3-2003
403 Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. Tập 4 / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Quang Hậu.KHXG: QC32 .L561B T.4-2003
404 Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. Tập 4 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.KHXG: QC32 .L561B T.4-2015
405 Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. Tập 5 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.KHXG: QC32 .L561B T.5-2012
406 Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. Tập 5 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.KHXG: QC32 .L561B T.5-2015
407 Six ideas that shaped physics : Unit C: Conservation Laws. Constrain Iteractions / Thomas A. Moore.KHXG: QC32 .M433T 1998
408 Bài giải các đề thi tuyển sinh đại học môn vật lý : Từ năm 1970 đến năm 1978 / Nguyễn Quang HậuKHXG: QC32 .NG527H 1979
409 Bài tập vật lý chọn lọc / Nguyễn Quang Học.KHXG: QC32 .NG527H 2002
410Physics & Engineering in Evolution : Proceedings of the Eighth German - Vietnamese Seminar on Physics and Engineering. Erlangen, Germany 03-08, April, 2005 / Do Tran Cat, ... [et. al.] editorsKHXG: QC32 .P610a 2005
411 Ranking task exercises in physics / edited by Thomas L. O'Kuma, David P. Maloney, Curtis J. Hieggelke.KHXG: QC32 .R107t 2000
412 Experiments in modern physics / by Adrian C. Melissinos.KHXG: QC33 .M201A 1966
413 Thí nghiệm vật lý đại cương, T.1 : 1978.- 86 tr. / Bộ môn Vật lý đại cương biên soạn
KHXG: QC35
414 Thí nghiệm vật lý đại cương, T.2 : 1978.- 48 tr. / Bộ môn Vật lý đại cương biên soạn
KHXG: QC35415 Лабораторный практикум по физике / К. А. Барсукова и др.
KHXG: QC35 .LETI 1988416 Thực hành vật lý đại cương / Nguyễn Duy Thắng
KHXG: QC35 .NG527T 2000417 Thí nghiệm vật lý đại cương / Bộ môn Vật lý đại cương biên soạn
KHXG: QC35 .Th300n 1975
418 Thí nghiệm vật lý đại cương. Phần 2 và 3 / Bộ môn Vật lý đại cương biên soạn
KHXG: QC35 .W302J 2014420 Một số phương pháp vật lí thực nghiệm hiện đại / Đào Khắc An chủ biên
KHXG: QC37 .M458S 2012
421 Measurement and data analysis for engineering and science / Patrick F. Dunn.
KHXG: QC39 .D513P 2005
422 Measurement and data analysis for engineering and science / Patrick F. Dunn, University of Notre Dame, Indiana, USA.KHXG: QC39 .D513P 2014
423 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn (Chủ biên); Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà.KHXG: QC39 .K300t T.1-2006
424 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn (Chủ biên); Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà.KHXG: QC39 .K300t T.1-2012
425 Engineering Quantities and Systems of Units / Rhys LewisKHXG: QC39 .L207R 1972
426Méthodes et Techniques de Traitement du Signal et Applications aux Mesures Physiques. Tome 1, Principes Géneraux et Méthodes Classiques / Jacques Max, Jean- Louis Lacoume.KHXG: QC39 .M111J T.1-1996
427 Phương pháp giải bài tập vật lý sơ cấp / An Văn Chiêu...[và những người khác]"."
KHXG: QC42 .Ph561P 1985
428 Phương pháp giải bài tập vật lý đại cương / Trần Văn Quảng, Nguyễn Công Toản, Nguyễn Bảo Chung.KHXG: QC42 .TR121Q 2010
VẬT LÝ LÝ THUYẾT
1 Comsol Multiphysics ứng dụng trong truyền nhiệt và lưu chất / Đặng Thành Trung (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QC52 .C435M 2012
2 Mô phỏng số học bằng Comsol Multiphysics / Đặng Thành Trung (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QC52 .M450p 2012
3 Giáo trình phương pháp tính và tin học chuyên ngành / Nguyễn Chính Cương chủ biên; Nguyễn Trọng Dũng.KHXG: QC52 .NG527C 2012
4 Principles of measurement systems / John P. Bentley.KHXG: QC53 .B204J 1995
5 Formulaire de physique / Jacques RenaultKHXG: QC61
6 Handbook of physics / Walter Benenson ... [et al.. editors].KHXG: QC61 .H105-o 2001
7 Handbook of Physics / B. Yavorsky, A. Detlaf; Nicholas Weinstenin translator
KHXG: QC61 .Y600B 1975
8 The Oskar Klein memorial lectures. Volume 1. / Editor : Gosta Ekspong ; Lectures by C. N. Yang and S. Weinberg with translated reprints by Oskar Klein.
KHXG: QC71 .O-434k V.1-1991
9 The Oskar Klein memorial lectures. Volume 2, Lectures by Hans A. Bethe and Alan H. Guth with translated reprints by Oskar Klein / Gosta Ekspong editor
KHXG: QC71 .O-434k V.2-1994
10 A quantum legacy : Seminal papers of Julian Schwinger . Volume 26 / Kimball A Milton editor.KHXG: QC71 .Q501l V.26-2000
11 Ideals and realities : selected essays of Abdus Salam / editors, C.H. Lai and Azim Kidwai.KHXG: QC71 .S103A 1984
12 Ideals and realities : selected essays of Abdus Salam / editor, C.H. Lai.KHXG: QC71 .S103A 1987
13 Vật lý đại chúng. Tập 1, Các vật thể vật lý / Landau L.D., A.I. Kitaigorodxki; Người dịch: Nguyễn Quang Hậu, Trần HòaKHXG: QC88 .L105L T.1-1984
14 Lập trình C nâng cao / Peter NortonKHXG: QC76.73 .N434P 1992
15 Lập trình C trên Windows : Phần căn bản / Đặng Văn ĐứcKHXG: QC76.76 .Đ116Đ 1998
16 Measurement systems : application and design / Ernest O. Doebelin.KHXG: QC100.5 .D420E 1990
17 Measurement systems : application and design / Ernest O. Doebelin.KHXG: QC100.5 .D420E 2004
18 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên); Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn HòaKHXG: QC102 .K300t T.1-2012
19 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 2 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC102 .K300t T.2-1996
20 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 2 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC102 .K300t T.2-1997
21 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 2 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QC102 .K300t T.2-2004
22 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 2 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa.KHXG: QC102 .K300t T.2-2009
23 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 2 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QC102 .K300t T.2-2012
24 Метрология,стандартизация,сертификация / А. Г. Сергеев, М. В. Латышев, В. В. ТерегеряKHXG: QC102 .LETI 2003
25 Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà.KHXG: QC102 .PH104H T.1-1994
26 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà.
KHXG: QC102 .PH104H T.1-1996
27 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa.KHXG: QC102 .PH104H T.1-2002
28 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà.KHXG: QC102 .PH104H T.1-2002
29 Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa.KHXG: QC102 .PH104H T.1-2003
30 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa.KHXG: QC102 .PH104H T.1-2003
31 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn HòaKHXG: QC102 .PH104H T.1-2005
32 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn HòaKHXG: QC102 .PH104H T.1-2006
33 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 2 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa.KHXG: QC102 .PH104H T.1-2007
34 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa.KHXG: QC102 .PH104H T.1-2007
35 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa.KHXG: QC102 .PH104H T.1-2007
36 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 2 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa.KHXG: QC102 .PH104H T.2-2004
37 Physics for scientists and engineers with modern physics / Raymond A. Serway, Robert J. Beichner; John W. Jewett Contributing Author.KHXG: QC111 .S206R 2004
38 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật LệKHXG: QC121 .B103t T.1-2004
39 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QC121 .B103t T.1-2006
40 Bài tập cơ học cơ sở. Tập 2, Động lực học. / Đinh Thế Hanh, Lê Ngọc Chấn.
KHXG: QC121 .Đ312H T.2-1999
41 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QC121 .Đ450S T.1-2001
42 Cơ sở cơ học kỹ thuật : Cơ học lý thuyết trong kỹ thuật. Tập 1, Tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Khang.KHXG: QC121 .NG527K T.1-2005
43 Cơ sở cơ học kĩ thuật : Cơ học lý thuyết trong kĩ thuật . Tập 2, Động lực học / Nguyễn Văn Khang.KHXG: QC121 .NG527K T.2-2003
44 Cơ sở cơ học kĩ thuật : Cơ học lý thuyết trong kĩ thuật . Tập 2, Động lực học / Nguyễn Văn KhangKHXG: QC121 .NG527K T.2-2003
45 Cơ sở cơ học kĩ thuật : Cơ học lý thuyết trong kĩ thuật . Tập 2, Động lực học / Nguyễn Văn KhangKHXG: QC121 .NG527K T.2-2005
46 Classical mechanics / Tai L. Chow.KHXG: QC125.2 .C435t 1995
47 Classical mechanics simulations : the Consortium for Upper-Level Physics Software / Bruce Hawkins, Randall S. Jones.KHXG: QC125.2 .H111B 1995
48 Classical Mecheanics / T.W.B. Kibble, F H BerkshireKHXG: QC125.2 .K301T 1996
49 The mechanical universe : mechanics and heat / Stephen C. Frautschi ... [et al.].
KHXG: QC125.2 .M201u 2007
50 Six ideas that shaped physics : Unit N: The Law of Physics are Univeral / Thomas A. MooreKHXG: QC125.2 .M433T 1998
51 Mechanics / Keith R. Symon.KHXG: QC125.2 .S607K 1971
52 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique B3 / Jacques DebaeneKHXG: QC127
53Exercices de Mécanique : Mécanique classique mécanique relativiste et notions d'hydrodynamique : 234 exercices classer avec rappels de cours et solution abrégées / Jacques RenaultKHXG: QC127 .R203J 1985
54 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ-Nhiệt / Đặng Quang Khang.KHXG: QC128 .Đ116K T.1-1968
55 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ-Nhiệt / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.KHXG: QC128 .L561B T.1-1985
56 Vật lý lý thuyết cơ học / Nguyễn Hoàng PhươngKHXG: QC128 .NG527P 1979
57 Contributions to Mechanics : Markus Reiner Eightieth Anniversary Volume / David AbirKHXG: QC131 .A100D 1969
58 Cơ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean- Marie Brébec, ...[và những người khác] ; Lê Băng Sương dịch.KHXG: QC133 .C460h T.1-1999
59 Cơ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean- Marie Brébec, ...[và những người khác] ; Lê Băng Sương dịch.KHXG: QC133 .C460h T.1-2001
60 Cơ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean- Marie Brébec, ...[và những người khác] ; Lê Băng Sương dịch.KHXG: QC133 .C460h T.1-2002
61 Cơ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean- Marie Brébec, ...[và những người khác]; Lê Băng Sương dịch.KHXG: QC133 .C460h T.1-2006
62 Cơ học : Năm thứ nhất, MPSI- PCSI PTSI = Mécanique : 1re année, MPSI - PCSI PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebec,... [và những người khác]; Lê Băng Sương dịch
KHXG: QC133 .C460h T.1-2010
63 Cơ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean- Marie Brébec, ...[và những người khác]; Lê Băng Sương dịch.KHXG: QC133 .C460h T.1-2010
64 Cơ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean- Marie Brébec, ...[và những người khác] ; Nguyễn Hữu Hồ dịch.KHXG: QC133 .C460h T.2-2006
65 Cơ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean- Marie Brébec,...[và những người khác] ; Nguyễn Hữu Hồ dịchKHXG: QC133 .C460h T.2-2007
66 Cơ học: Năm thứ nhất, MPSI- PCSI PTSI = Mécanique : 1re année, MPSI - PCSI PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebec,... [và những người khác]; Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC133 .C460h T.2-2009
67 An experimental approach to nonlinear dynamics and chaos / Nicholas Tufillaro, Tyler Abbott, Jeremiah Reilly.KHXG: QC133 .T506N 1991
68 Cours de Physique des Vibrations Oscillation-Propagation : A l'usage des Ingéniewes : Collection E.E.A / André Fonillé, Patrick DéréthéKHXG: QC136 .F431A 1977
69Interfaces for the 21st century : new research directions in fluid mechanics and materials science : a collection of research papers dedicated to Steven [i.e. Stephen] H. Davis in commemoration of his 60th birthday / editors, Marc K. Smith ... [et al.]
KHXG: QC138 .I-312F 2002
70 Introduction to Fluid Mechanics and Heat Transfer / Jerald D.Parker, James H. Boggs, Edward F. BlickKHXG: QC145 .P109J 1969
71 Computer simulation of liquids / M.P. Allen and D.J. Tildesley.KHXG: QC145.2 .A103M 1989
72 Fluid mechanics for chemical engineers / Noel de Nevers.KHXG: QC145.2 .D200N 2005
75 Introduction to fluid flow and the transfer of heat and mass / A.T. Olson, K.A. Shelstad.KHXG: QC145.2 .O-428a 1987
76 Cơ học chất lỏng : Năm thứ 2: PC - PC*, PSI - PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Băng Sương dịch.KHXG: QC145.28 .C460h 2001
77 Cơ học chất lỏng : Năm thứ 2: PC - PC*, PSI - PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Băng Sương dịch.KHXG: QC145.28 .C460h 2002
78 Cơ học chất lỏng : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI* / Jean Marie Brebec, Philippe Deneve, Thierry Desmarais ... [và những người khác]; Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC145.28 .C460h 2002
79 Cơ học chất lỏng : Năm thứ 2: PC - PC*, PSI - PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Băng Sương dịch.KHXG: QC145.28 .C460h 2006
80 Cơ học 1 : Năm thứ nhất, MPSI- PCSI PTSI / Jean Marie Brebec,... [và những người khác]; Lê Băng Sương dịchKHXG: QC145.28 .C460h T.1-1999
81 Cơ học 1 : Năm thứ nhất, MPSI- PCSI PTSI / Jean Marie Brebec,... [và những người khác]; Lê Băng Sương dịchKHXG: QC145.28 .C460h T.1-2000
82 Cơ học 1 : Năm thứ nhất, MPSI- PCSI PTSI / Jean Marie Brebec,... [và những người khác]; Lê Băng Sương dịchKHXG: QC145.28 .C460h T.1-2001
83 Cơ học 1 : Năm thứ nhất, MPSI- PCSI PTSI / Jean Marie Brebec,... [và những người khác]; Lê Băng Sương dịchKHXG: QC145.28 .C460h T.1-2002
84 Cơ học 1 : Năm thứ nhất, MPSI- PCSI PTSI / Jean Marie Brebec,... [và những người khác]; Lê Băng Sương dịchKHXG: QC145.28 .C460h T.1-2006
85 Cơ học 1 : Năm thứ nhất, MPSI- PCSI PTSI / Jean Marie Brebec,... [và những người khác]; Lê Băng Sương dịchKHXG: QC145.28 .C460h T.1-2010
86 Cơ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean- Marie Brébec,...[và những người khác] ; Nguyễn Hữu Hồ dịchKHXG: QC145.28 .C460h T.2-1999
87 Cơ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean- Marie Brébec,...[và những người khác] ; Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC145.28 .C460h T.2-2001
88 Cơ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean- Marie Brébec,...[và những người khác] ; Nguyễn Hữu Hồ dịchKHXG: QC145.28 .C460h T.2-2003
89 Cơ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 2. T.2. / Jean Marie Brebec, Philippe Deneve, Thierry Desmarais... ; Nguyễn Hữu Hồ dịchKHXG: QC145.28 .C460h T.2-2006
90 Cơ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean- Marie Brébec,...[và những người khác] ; Nguyễn Hữu Hồ dịchKHXG: QC145.28 .C460h T.2-2006
91 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lã Hải DũngKHXG: QC145.28 .L100D T.2-2012
92 Application of Padapproximation theory in fluid dynamics / Amilcare Pozzi.
KHXG: QC151 .P435A 199493 Transport theory of inhomogeneous fluids / Liudmila A. Pozhar.
KHXG: QC173.4 .C430M 1995115 Vật lý phân tử và nhiệt học / Đàm Trung Đồn, Nguyễn Việt Kính
KHXG: QC173.4 .Đ104Đ 1971
116 Directions in condensed matter physics : memorial volume in honor of Prof. S.K. Ma / edited by G. Grinstein, G. Mazenko.KHXG: QC173.4 .D313-i 1986
117 Dynamical processes in condensed molecular systems / editors, J. Klafter, J. Jortner, A. Blumen.KHXG: QC173.4 .D608p 1989
118 Electrified interfaces in physics, chemistry, and biology / edited by R. Guidelli.
KHXG: QC173.4 .E201-I 1992119 Simple views on condensed matter / Pierre-Gilles de Gennes.
KHXG: QC173.4 .G204P 1992120 Geometry in condensed matter physics / edited by J.F. Sadoc.
KHXG: QC173.4 .G205-i 1990121 Theoretical surface science : a microscopic perspective / Axel Gross.
KHXG: QC173.4 .G434A 2003
122 Interaction of electromagnetic field with condensed matter / edited by N.N. Bogolubov, Jr., A.S. Shumovsky, and V.I. Yukalov.KHXG: QC173.4 .I-312-o 1990
123 Electronic beam steering and polarization agile planar antennas in liquid crystal technology / Onur Hamza Karabey.KHXG: QC173.4 .K109-O 2014
124 The stability of matter : from atoms to stars : selecta of Elliott H. Lieb / edited by W. Thirring ; with a preface by F. Dyson.KHXG: QC173.4 .L302E 1997
125 Solid surfaces, interfaces and thin films / Hans Lh.KHXG: QC173.4 .L522H 2001
126 Polarized electrons in surface physics / [edited by] R. Feder.KHXG: QC173.4 .P428e 1985
KHXG: QC173.4 .Q501 2003128 Polymer physics / Michael Rubinstein and Ralph H. Colby.
KHXG: QC173.4 .R501M 2003129 The thermophysics of porous media / T.J.T. Spanos.
KHXG: QC173.4 .S107T 2002
130 Statistical mechanics of membranes and surfaces / edited by D. Nelson, T. Piran, S. Weinberg.KHXG: QC173.4 .S110m 2004
131 The physics of polymers : concepts for understanding their structures and behavior / Gert R. Strobl.KHXG: QC173.4 .S412G 1997
132 Modern techniques of surface science / D.P. Woodruff & T.A. Delchar.KHXG: QC173.4 .W433D 1994
133 Physics at surfaces / Andrew Zangwill.KHXG: QC173.4 .Z106A 1988
134 The almighty chance / Ya. B. Zeldovich, A.A. Ruzmaikin, D.D. Sokoloff.KHXG: QC173.4 .Z201-I 1990
135 Theory of critical phenomena in finite-size systems : scaling and quantum effects . Volume 9 / Jordan G. Brankov, Daniel M. Danchev, Nicholai S. Tonchev.
KHXG: QC173.4. .B107-I V.9-2000
136Condensation and coherence in condensed matter : Proceedings of the Nobel Jubilee symposium Goteborg, Sweden, December 4 - 7 , 2001 / editors,T. Claeson, P. Delsing.KHXG: QC173.45 .C430a 2003
137Symmetry and structural properties of condensed matter : proceedings of the 7th International School on Theoretical Physics, Myczkowce, Poland, 11-18 September 2002 / editors, T. Lulek, B. Lulek, A. WalKHXG: QC173.45 .S607a 2003
138 30 years of the Landau Institute : selected papers / editors Isaak M. Khalatnikov, Vladimir P. Mineev.KHXG: QC173.454 .T313y 1996
140Proceedings of the workshop, Intrinsic Multiscale Structure and Dynamics in Complex Electronic Oxides : the Abdus Salam International Centre for Theoretical Physics, 1-4 July 2002 / editors, A.R. Bishop, S.R. Shenoy, S. Sridhar
KHXG: QC173.458 .P419-o 2003
141 The superconducting state in magnetic fields : special topics and new trends . Volume 13 / editor, Carlos A.R. Sa de Melo.KHXG: QC173.458 .S521s V.13-1998
142 Singular null hypersurfaces in general relativity : light-like signals from violent astrophysical events / C. Barrab{grave}es, P.A. Hogan.KHXG: QC173.6 .B109C 2003
143 Six ideas that shaped physics. Unit R, The laws of physics are frame-independent / Thomas A. Moore.KHXG: QC173.65 .M433T 1998
144 Relativity : an introduction to the special theory / Asghar Qadir.KHXG: QC173.65 .Q102A 1989
145 Special relativity / U.E. Schroder.KHXG: QC173.65 .S419U 1990
146 Nonsymmetric fields theory and its applications / Marek Wojciech Kalinowski.
KHXG: QC173.7 .K103M 1990
147 Giáo trình lý thuyết trường. Tập 2. 2, T.2: 1964.- 152 tr. / L. Đ. Lanđao, E. M. Lipsitx ; Nguyễn Văn Hiệu, Đoàn Nhượng dịch.KHXG: QC173.7 .L105L T.2-1964
148
Foundations of quantum mechanics in the light of new technology : selected papers from the proceedings of the First through Fourth International Symposia on Foundations of Quantum Mechanics / edited by S. Nakajima, Y. Murayama, A. Tonomura.KHXG: QC173.96 .F435-o 1996
149
Fundamental aspects of quantum physics : proceedings of the Japan-Italy Joint Workshop on Quantum Open Systems, Quantum Chaos and Quantum Measurement : Waseda University, Tokyo, Japan, 27-29 September 2001 / edited by Luigi Accardi, Shuichi Tasaki.KHXG: QC173.96 .F512a V.17-2001
150 The Strange Story of the Quantum : An account for the general reader of the growth of the IDEAS underlying our present Atomic Knowledge / Banesh Hoffmann
KHXG: QC174
151 Classical and Quantum Dynamics : From classical paths to path integrals / W. Dittich, M. ReuterKHXG: QC174 .D314W 1994
162 Intermediate quantum mechanics / [by] Hans A. Bethe [and] Roman W. Jackiw.
KHXG: QC174.12 .B207H 1973
163 The Picture Book of Quantum Mechanics / Siegmund Brandt, Hans Dieter Dahmen
KHXG: QC174.12 .BrandtS164 Towards a nonlinear quantum physics / J R Croca
KHXG: QC174.12 .C419J 2003
165 Quantum Mechanics. Vol.1 / Clande Cohen -Tannoudji, Bernard Diu, Franck Laloe ; Susan Reid Hemley, Nicole Ostrowsky, dan Ostrowsky translators.
KHXG: QC174.12 .C427C V.1-1985
166 Mecanique quantique. English;"Quantum mechanics / Claude Cohen-Tannoudji
KHXG: QC174.12 .C427C V.1-2005
167 Mecanique quantique. English;"Quantum mechanics / Claude Cohen-Tannoudji
KHXG: QC174.12 .C427C V.2-2005168 Cơ học lượng tử. Tập 1 / A. X. Đavưđôv ; Người dịch: Đặng Quang Khang.
KHXG: QC174.12 .Đ111A T.1-1972169 Cơ học lượng tử. Tập 2 / A. X. Đavưđôv; Người dịch: Đặng Quang Khang.
KHXG: QC174.12 .D111A T.2-1974170 Cơ học lượng tử / Đặng Quang Khang
KHXG: QC174.12 .Đ116K 1996
171 Quantum physics of atoms, molecules, solids, nuclei, and particles / [by] Robert Eisberg and Robert Resnick.KHXG: QC174.12 .E201R 1974
172 Quantum physics / Stephen Gasiorowicz.KHXG: QC174.12 .G109S 2003
173 Introduction to quantum mechanics / David J. Griffiths.KHXG: QC174.12 .G302D 2005
174 Quantum mechanical irreversibility and measurement / P. Grigolini.KHXG: QC174.12 .G302P 1993
175 Quantum mechanics / Amit Goswami.KHXG: QC174.12 .G434A 1997
176 Etudor sur la Mécanique Quantique / Jacques HarthongKHXG: QC174.12 .H109J 1982
177 Quantum Mechanics : For engineering materials science, and applied physics / Herbert KroemerKHXG: QC174.12 .K422H 1994
178 Essential quantum physics / Peter Landshoff, Allen Metherell, Gareth Rees.
KHXG: QC174.12 .L105P 1997
179 Quantum mechanics II : a second course in quantum theory / Rubin H. Landau.
KHXG: QC174.12 .L105R 1996180 Bài giảng cơ học lượng tử / Lê Văn Hoàng
KHXG: QC174.12 .L250H 2015181 Introductory quantum mechanics / Richard L. Liboff.
KHXG: QC174.12 .L301R 2003
182 Lý thuyết nhóm và ứng dụng vào vật lý học lượng tử / Nguyễn Hoàng Phương
KHXG: QC174.12 .NG527P 1972
183 Lý thuyết nhóm và ứng dụng vào vật lý học lượng tử / Nguyễn Hoàng Phương.
KHXG: QC174.12 .NG527P 2002184 Cơ học lượng tử / Nguyễn Huyền Tụng.
KHXG: QC174.12 .NG527T 2008185 Applied quantum mechanics / Richard K. Osborn.
KHXG: QC174.12 .O-434R 1988186 Introduction to the quantum theory / David Park.
KHXG: QC174.12 .P109D 2005
187 Schaum's outline of theory and problems of quantum mechanics / Yoav Peleg, Reuven Pnini, Elyahu Zaarur.KHXG: QC174.12 .P201Y 1998
188 Khối lượng chuyển động tương tác và thời gian / Phạm Thế VữngKHXG: QC174.12 .PH104V 2016
189 Dialogues on modern physics / Mendel Sachs.KHXG: QC174.12 .S102M 1998
190 Modern quantum mechanics / J.J. Sakurai ; San Fu Tuan, editor.KHXG: QC174.12 .S103J 1994
191 Principles of quantum mechanics / R. Shankar.KHXG: QC174.12 .S107R 1994
192 Elements of quantum mechanics of infinite systems : lecture notes / by F. Strocchi.
KHXG: QC174.12 .S419F 1985
193 Ryoshi rikigaku no keisei to ronri. English;"The formation and logic of quantum mechanics. Vol. 2KHXG: QC174.12 .T103M V.2-2001
194 Cơ học lượng tử / Vũ Văn HùngKHXG: QC174.12 .V500H 2017
195 Quantum physics & observed reality : a critical interpretation of quantum mechanics / Hermann Wimmel.KHXG: QC174.12 .W310H 1992
196 Semiclassical physics / Matthias Brack, Rajat K. Bhaduri.KHXG: QC174.13 .B102M 1997
197 Những cơ sở của cơ học lượng tử. Tập 3 / D.I. Blôkhinxép; Đoàn Nhượng, Phạm Công Dũng dịch.KHXG: QC174.14 .B453D T.3-1965
198 Cơ học lượng tử là gì? / Nguyễn Xuân Hy, Phạm Công DũngKHXG: QC174.14 .NG527H 1976
199 Bài tập cơ học lượng tử : Có hướng dẫn / Nguyễn Huyền TụngKHXG: QC174.15 .NG527T 2010
200 Bài tập cơ học lượng tử : Có hướng dẫn / Vũ Văn HùngKHXG: QC174.15 .V500H 2017
201 The development of perturbative QCD / Guido Altarelli.KHXG: QC174.17 .A103G 1994
202 Applications of noncovariant gauges in the algebraic renormalization procedure / A. Boresch ... [et al.].KHXG: QC174.17 .A109-o 1998
203 The treatment of collective coordinates in many-body systems : an application of the BRST invariance . Volume 34 / D.R. Bes and J. Kurchan.
KHXG: QC174.17 .B206D 1990
204 Quantum Mechanics on the Macintosh / Siegmund Brandt, Hand Dieter Dahmen
KHXG: QC174.17 .BrandtS 1995205 Probability and Schrodinger's mechanics / David B. Cook.
KHXG: QC174.17 .C433D 2002206 Lý thuyết hệ nhiều hạt / Đỗ Trần Cát
KHXG: QC174.17 .Đ450C 2009207 Few-body problems / contributing authors, E. Hadjimichael, W. Oelert.
KHXG: QC174.17 .F207p 1986
208 Introduction to modern methods of quantum many-body theory and their applications / editors, Adelchi Fabrocini, Stefano Fantoni, Eckhard Krotscheck.
KHXG: QC174.17 .I-312t 2002
209 Critical properties of [phi]⁴-theories / Hagen Kleinert, Verena Schulte-Frohlinde.
KHXG: QC174.17 .K201h 2001
210 Modern many-particle physics : atomic gases, quantum dots and quantum liquids / Enrico Lipparini.KHXG: QC174.17 .L313E 2003
211 The many faces of the superworld : Yuri Golfand memorial volume / edited by M. Shifman.KHXG: QC174.17 .M107f 2000
212 The many-body problem : An encyclopedia of exactly solved models in one dimension / Daniel C MattisKHXG: QC174.17 .M107p 1993
213 Many-body theory of atomic structure and photoionization / editor, T.-N. Chang.
KHXG: QC174.17 .M107T 1993
214 Microscopic approaches to quantum liquids in confined geometries / editors, Eckhard Krotscheck, Jesus Navarro.KHXG: QC174.17 .M302a 2002
215 Multiple facets of quantization and supersymmetry : Michael Marinov memorial volume / edited by Mikhail Olshanetsky, Arkady Vainshtein.KHXG: QC174.17 .M510f 2002
216 Non-Commutativity, infinite-dimensionality and probability at the crossroads / Nobuaki Obata, Taku Matsui, Akihito Hora editorKHXG: QC174.17 .N430-i V.16-2002
217 Proceedings of the conference, progress in nonequilibrium Green's functions : Dresden, Germany, 19-23 August 2002 / editors, Michael Bonitz, Dirk Semkat
KHXG: QC174.17 .P419-o 2003
218Proceedings of the Conference Quantum Probability and Infinite Dimensional Analysis : Burg (Spreewald), Germany, 15-20 March, 2001 . Volume 15 / edited by W. Freudenberg.KHXG: QC174.17 .P419-o V.15-2003
219 Quantum probability and infinite dimensional analysis : from foundations to applications / editors, Michael Schurmann, Uwe Franz.KHXG: QC174.17 .Q501p V.18-2005
220 Supergravities in diverse dimensions. Volume 1 / editors: Abdus Salam, Ergin Sezgin.KHXG: QC174.17 .S521-i V.1-1989
221 Supergravities in diverse dimensions. Volume 2 / editors, Abdus Salam, Ergin Sezgin.KHXG: QC174.17 .S521-i V.2-1989
222Symmetry and perturbation theory : proceedings of the international conference SPT 2002, Cala Gonone, Sardinia, Italy, 19-26 May 2002 / edited by Simonetta Abenda, Giuseppe Gaeta, Sebastian WalcherKHXG: QC174.17 .S607a 2002
223 Tables of the Clebsch-Gordan, Racah, and subduction coefficients of SU(n) groups / Jin-Quan Chen ... [et al.].KHXG: QC174.17 .T100-o 1987
224 Introduction to supersymmetry and supergravity / P. West.KHXG: QC174.17 .W206P 1986
225 Introduction to path-integral methods in physics and polymer science / F.W. Wiegel.
KHXG: QC174.17 .W302F 1986
226 Nonlinear periodic waves and their modulations : an introductory course / A.M. Kamchatnov.KHXG: QC174.24 .K104A 2000
227 Recent advances in coupled-cluster methods / edited by Rodney J. Bartlett.
KHXG: QC174.26 .R201a 1997
228 Giáo trình lý thuyết trường. 2, T.1 : 1964.- 322 tr. / L. D. Lanđao, E. M. Lipsitx ; Nguyễn Văn Hiệu, Đoàn Nhượng dịch.KHXG: QC174.45
229 Non-perturbative methods in 2 dimensional quantum field theory / Elcio Abdalla, M. Cristina B. Abdalla, Klaus D. Rothe.KHXG: QC174.45 .A100E 2001
230 Introduction to quantum field theory / S.J. Chang.KHXG: QC174.45 .C106S 1990
231 Quantum field theory of point particles and strings / Brian Hatfield.KHXG: QC174.45 .H110B 1992
232 A first book of quantum field theory / Amitabha Lahiri, Palash B. Pal.KHXG: QC174.45 .L102A 2001
233 New problems, methods and techniques in quantum field theory and statistical mechanics / editor, Mario G. Rasetti.KHXG: QC174.45 .N207p 1990
234 Non-linear and collective phenomena in quantum physics : A reprint volume from Physics reports / edited by J.L. Gervais and M. Jacob.KHXG: QC174.45 .N431a 1983
235 An introduction to quantum field theory / Michael E. Peskin, Daniel V. Schroeder.
KHXG: QC174.45 .P206M 1995236 Quantum theory of many-variable systems and fields / B. Sakita.
KHXG: QC174.45 .S103B 1985
237 Selected topics on the general properties of quantum field theory : lecture notes / by F. Strocchi.KHXG: QC174.45 .S419F 1993
238 Topological quantum numbers in nonrelativistic physics / David J. Thouless.
KHXG: QC174.45 .T435D 1998239 Group theory and quantum mechanics.
KHXG: QC174.5 .T312M 1964240 W-symmetry. Volume 22 / P. Bouwknegt, K. Schoutens.
KHXG: QC174.52 .B435P V.22-1995
241 Noncovariant gauges : quantization of Yang-Mills and Chern-Simons theory in axial-type gauges / George Leibbrandt.KHXG: QC174.52 .L201G 1994
243 Yang-Baxter equation in integrable systems / editor, Michio Jimbo.KHXG: QC174.52 .Y600E 1990
244 Vật lý thống kê / Đỗ Trần CátKHXG: QC174.7 .Đ450C 2001
245
Statistical mechanics and field theory : mathematical aspects : proceedings of the International Conference on the Mathematical Aspects of Statistical Mechanics and Field Theory, held in Groningen, The Netherlands, August 26-30, 1985 / edited by T.C. Dorlas, N.M. Hugenholtz, and M. Winnink.
KHXG: QC174.7 .S110m 1986
246 Vật lý thống kê / Nguyễn Quang Báu (chủ biên), Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Quang Hùng.KHXG: QC174.7 .V124l 1999
247 Exactly solved models in statistical mechanics / Rodney J. Baxter.KHXG: QC174.8 .B111R 2007
248 Introduction to modern statistical mechanics / David Chandler.KHXG: QC174.8 .C105D 1987
249 Statistical mechanics made simple : a guide for students and researchers / Daniel C. Mattis.KHXG: QC174.8 .M110D 2003
250 Mathematical problems of statistical mechanics : collection of papers. V.2 / editor, Ya. G. Sinai.KHXG: QC174.8 .M110p V.2-1991
251 Statistical mechanics / Donald A. McQuarrie.KHXG: QC174.8 .M501D 1976
252 Statistical mechanics / Donald A. McQuarrie.KHXG: QC174.8 .M501D 2000
253 Modern methods in equilibrium statistical mechanics / Mario Rasetti.KHXG: QC174.8 .R109M 1986
254 Integrable systems in statistical mechanics / editors, G.M. D'Ariano, A. Montorsi, M.G. Rasetti.KHXG: QC174.82 .I-312s Vol.1-1985
255 Physique statistique. Tome 1 / Roger Balian
KHXG: QC174.842 .B103R T.1-1985256 Physique statistique. Tome 2 / Roger Balian
KHXG: QC174.842 .B103R T.2-1985257 Cơ sở vật lý thống kê / Nguyễn Hữu Tăng
KHXG: QC174.842 .NG527T 1978258 Physique statistique : Exercices / Roger Balian, E. Brezin, J. C. Toledano
KHXG: QC174.844 .B103R 1984
259 Solutions manual for Introduction to modern statistical mechanics / David Wu and David Chandler.KHXG: QC174.844 .W500D 1988
260 Statistical mechanics of periodic frustrated Ising systems / R. Liebmann.KHXG: QC174.85 .L302R 1986
261 Quantum kinetic theory and applications : electrons, photons, phonons / Fedir T. Vasko, Oleg E. Raichev.KHXG: QC174.9 .V109F 2005
262 Kinetic Theory of Gases : with an Introduction to Statistical Mechanics / Earle H. KennardKHXG: QC175 .K204e 1938
263 Statisticheskaia fizika. English.;"Statistical physics. Vol. 5 Part 1 / by L. D. Landau and E. M. Lifshitz ; translated from the Russian by J. R. Sykes and M. J. Kearsley."
KHXG: QC175 .L105L V.5-1980
264 Mathematical topics in nonlinear kinetic theory II : the Enskog equation / N. Bellomo ... [et al.].KHXG: QC175 .M110t 1991
265 Quantum scaling in many-body systems / Mucio A. Continentino.KHXG: QC175.16 .C431M 2001
266Far from equilibrium phase transitions : proceedings of the Xth Sitges Conference on Statistical Mechanics, Sitges, Barcelona, Spain, June 6-10, 1988 / Luis Garrido (ed.).KHXG: QC175.16 .F109f 1988
267 Effective field approach to phase transitions and some applications to ferroelectrics / Julio A. Gonzalo.KHXG: QC175.16 .G431J 1991
268Fazovye perekhody vtorogo roda. English;"Phase transitions of the second order : collective variables method / I.R. Yukhnovski ; translated from the Russian by A.Y. Saban & S.N. Voitiuk."KHXG: QC175.16 .I-315-I 1987
269 Order, disorder and criticality : advanced problems of phase transition theory / editor, Yurij Holovatch.KHXG: QC175.16 .O-434D 2004
270 Physique des transitions de phases. English;"The physics of phase transitions : concepts and applications / P. PaponKHXG: QC175.16 .P109p 2002
272Advances in energy transfer processes : proceedings of the 16th course of the International School of Atomic and Molecular Spectroscopy : Erice, Sicily, Italy, 17 June-1 July, 1999 / editors, Baldassare Di Bartolo, Xuesheng Chen.
KHXG: QC175.2 .A102-i 2001
273 Transport Phenomena / R. Byron Bird, Warren E. Stenart, Ednin N. Light Foot
KHXG: QC175.2 .B313R 1960
274 Transport Phenomena / R.Byron Bird, Warren E. Stewart, Edwin N. Lightfoot
KHXG: QC175.2 .B313R 1994
275Radiative transfer in curved media : basic mathematical methods for radiative transfer and transport problems in participating media of spherical and cylindrical geometry / K.K.Sen, S.J.Wilson.KHXG: QC175.2 .S203K 1990
276 Gauge fields in condensed matter / by Hagen Kleinert.KHXG: QC175.4 .K201H V.1-1989
277 Gauge fields in condensed matter / by Hagen Kleinert.KHXG: QC175.4 .K201H V.2-1989
278 Lower dimensional gravity / John David Brown.KHXG: QC178 .B435J 1988
279 Gravity's arc : the story of gravity, from Aristotle to Einstein and beyond / David Darling.KHXG: QC178 .D109D 2006
280 Spin and torsion in gravitation / Venzo de Sabbata, C. Sivaram.KHXG: QC178 .D200S 1994
281 From quarks and gluons to quantum gravity : proceedings of the International School of Subnuclear Physics / edited by Antonino ZichichiKHXG: QC178 .F429q 2003
282 Deparametrization and path integral quantization of cosmological models / Claudio Simeone.KHXG: QC178 .S310C 2001
283 Some Problems in Adsorption / J. K. RobertsKHXG: QC182 .R412J 1939
284 The mathematics of diffusion / by J. Crank.KHXG: QC185 .C107J 1975
285Electrorheological fluids and magnetorheological suspensions (ERMR 2004) : proceedings of the ninth international conference, Beijing, China, 29 August - 3 September, 2004 / editors, Kunquan Lu, Rong Shen, Jixing Liu.
KHXG: QC189.5 .E201F 2004286 Giáo trình lưu biến học / Nguyễn Doãn Ý
KHXG: QC189.5 .NG527Y 2005
287 Proceedings of the Eighth International Conference: Electrorheological Fluids and Magnetorheological Suspensions, Nice, France, 9-13 July 2001 / edited by G. Bossis
KHXG: QC189.5 .P419-o 2002288 Ma sát học / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng
KHXG: QC197 .NG527T 2005289 Ma sát học / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng
KHXG: QC197 .NG527T 2007290 Sliding friction : physical principles and applications / Bo N.J. Persson.
KHXG: QC197 .P206b 2000291 Akusticheskizhurnal.
KHXG: QC221
292 Theoretical and computational accoustics 99 : proceedings of the 4th ICTCA conference / editors Géza Seriani, Ding Lee.KHXG: QC221 .T205a 2004
293 Modern acoustics / A. H. Davis ...KHXG: QC225 .D111A 1934
294 Theoretical and computational acoustics 2003 : Honolulu, Hawaii, 11-15 August 2003 / editors, Alexandra Tolstoy, Yu-Chiung Teng, E.C. ShangKHXG: QC233 .T205a 2003
295 Principles and Techniques of Vibrations / Leonard MeirovitchKHXG: QC235 .M201L 1997
296 Âm học biển và trường sóng âm tại khu vực biển đông Việt Nam / Phạm Văn Thục
KHXG: QC242.2 .PH104T 2011297 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ-Nhiệt / Đặng Quang Khang.
KHXG: QC255 .Đ116K T.1-1987
298 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ Thị Hương GiangKHXG: QC255 .Đ450G T.II-2015
299 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).KHXG: QC255 .L561B T.1-1997
300 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên BìnhKHXG: QC255 .L561B T.1-1998
301 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)KHXG: QC255 .L561B T.1-1999
302 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ học và Nhiệt học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn ThíchKHXG: QC255 .L561B T.1-1999
303 Vật lý đại cương. Tập 1, Điện học và quang học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn ThíchKHXG: QC255 .L561B T.1-1999
304 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt. / Lương Duyên Bình (chủ biên).KHXG: QC255 .L561B T.1-2001
305 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .L561B T.1-2002306 Vật lý đại cương. Tập 1 / Lương Duyên Bình
KHXG: QC255 .L561B T.1-2005307 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .L561B T.1-2006308 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .L561B T.1-2008309 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .L561B T.1-2009310 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ-Nhiệt / Ngô Phú An,...[và những người khác].
KHXG: QC255 .V124l T.1-1978311 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-1995312 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-1996313 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-1998314 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2000315 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .V124l T.1-2002316 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2004317 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2004318 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2005319 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2005320 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .V124l T.1-2006321 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2009322 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2010323 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .V124l T.1-2011324 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2011325 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2017
326 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ-Nhiệt / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.KHXG: QC261 .L561B T.1-1990
327 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. Tập 1, Cơ - Nhiệt. / Lương Duyên Bình (chủ biên).KHXG: QC261 .L561B T.1-1994
328 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Nguyễn Xuân Chi, Đặng Quang Khang
KHXG: QC261 .NG527C T.1-2000
329Vật lý đại cương : Biên soạn theo chương trình cải cách giáo dục của bộ giáo dục và đào tạo (1990) và chương trình vật lý đại cương của viện vật lý kỹ thuật ĐHBK Hà Nội (1997) . Tập 1, Cơ nhiệt / Nguyễn Xuân Chi, Đặng Quang Khang
KHXG: QC261 .NG527C T.1-2007
330 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Nguyễn Xuân Chi, Đặng Quang Khang
KHXG: QC261 .NG527C T.1-2008
331 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Nguyễn Xuân Chi, Đặng Quang Khang
KHXG: QC261 .NG527C T.1-2008332 Vật lý cơ - nhiệt đại cương. Tập 1, Cơ học / Nguyễn Huy Sinh
KHXG: QC261 .NG527S T.1-2015
333 Vật lý đại cương : Các nguyên lí và ứng dụng . Tập 1, Cơ học và nhiệt học / Trần Ngọc Hợi (Chủ biên), Phạm Văn Thiều.KHXG: QC261 .V124l T.1-2006
334 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)KHXG: QC261 .V124l T.1-2009
335 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)KHXG: QC261 .V124l T.1-2012
336 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)KHXG: QC261 .V124l T.1-2015
337 Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, cơ nhiệt / Lương Duyên Bình, ... [ và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103 T.1-1991
338 Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, cơ nhiệt / Lương Duyên Bình, ... [ và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103 T.1-2004
339 Bài tập nhiệt kỹ thuật / Trần Quang Nhạ....[ và những người khác].KHXG: QC261.5 .B103t 1971
340 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người khác].KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1991
341Bài tập vật lý đại cương : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình...[ và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1994
342 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người khác ].
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1995
343
Bài tập vật lý đại cương : Soạn theo chương trình của bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường đại học và các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải. Tập 1, Phần cơ nhiệt / Lương Duyên Bình...[ và những người khác ]KHXG: QC261.5 .B103T T.1-1996
344 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1997
345 Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1997
346 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1998
347 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người khác].KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1998
348 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người khác].KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1999
349 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2000
350 Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình...[ và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2001
351 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2002
352 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2002
353 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người khác].KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2002
354 Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình ...[và những người khác].KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2003
355 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2003
356 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên);... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2004
357 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2004
358 Bài tập vật lí đại cương. Tập1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2004
359 Bài tập vật lí đại cương. Tập1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người khác].KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2005
360 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2006
361 Bài tập vật lí đại cương. Tập1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2006
362 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2007
363 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2008
364 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2008
365 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2009
366 Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2009
367 Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2010
368 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình chủ biên,... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2011
369 Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2012
370 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình chủ biên;... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2012
371 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2013
372 Bài tập Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình (Chủ biên,), Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2013
373 Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2014
374 Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2016
375 Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và những người khác]KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2017
376 Bài tập vật lí đại cương. Tâp 1 / Lương Duyên BìnhKHXG: QC261.5 .L561B T.1-2006
377 Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Phần cơ nhiệt / Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.KHXG: QC261.5 .NG527H T.1-1979
378 Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn TrọngKHXG: QC261.5 .NG527H T.1-1987
379 Tuyển tập vật lý đại cương. Tập 1, Test cơ - nhiệt / Phan Hồng Liên (Chủ biên); Vũ Sĩ Tuyên, Nguyễn Như Xuân.KHXG: QC261.5 .T527t 2006
380 Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương. Tập 1, cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử / Phan Hồng Liên (Chủ biên); Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung KiênKHXG: QC261.5 .T527t 2013
381 Tuyển tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử / Phan Hồng Liên (Chủ biên); Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên.KHXG: QC261.5 .T527t T.1-2013
382 Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương. Tập 1, cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử / Phan Hồng Liên (Chủ biên); Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung KiênKHXG: QC261.5 .T527t T.1-2015
383 Phụ lục bài tập kỹ thuật nhiệtKHXG: QC265
384 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Khoa Máy lạnh và thiết bị nhiệtKHXG: QC265 .B103t 1990
385 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Khoa máy lạnh và thiết bị nhiệt 1990KHXG: QC265 .B103t 1990
386 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần,...[và những người khác]KHXG: QC265 .B103t 1992
387 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế SơnKHXG: QC265 .B510H 1991
388 Kĩ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế SơnKHXG: QC265 .B510H 1993
389 Kĩ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế SơnKHXG: QC265 .B510H 1993
390 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế SơnKHXG: QC265 .B510H 1997
391 Bài giảng kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế SơnKHXG: QC265 .B510H 1998
392 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế SơnKHXG: QC265 .B510H 1998
393 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc ĐồngKHXG: QC265 .B510H 1999
394 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc ĐồngKHXG: QC265 .B510H 2000
395 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc ĐồngKHXG: QC265 .B510H 2000
396 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi HảiKHXG: QC265 .B510H 2002
397 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế SơnKHXG: QC265 .B510H 2002
398 Bài tập Kỹ thuật nhiệt / Bùi HảiKHXG: QC265 .B510H 2002
399 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi HảiKHXG: QC265 .B510H 2004
400 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc ĐồngKHXG: QC265 .B510H 2004
401 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế SơnKHXG: QC265 .B510H 2004
402 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế SơnKHXG: QC265 .B510H 2005
403 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế SơnKHXG: QC265 .B510H 2006
404 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải.KHXG: QC265 .B510H 2006
405 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế SơnKHXG: QC265 .B510H 2006
406 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải.KHXG: QC265 .B510H 2006
407 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.KHXG: QC265 .B510H 2007
408 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế SơnKHXG: QC265 .B510H 2007
409 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải.KHXG: QC265 .B510H 2008
410 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.KHXG: QC265 .B510H 2008
411 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 2008412 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 2008413 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải.
KHXG: QC265 .B510H 2009414 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.
KHXG: QC265 .B510H 2009415 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Văn Vang
KHXG: QC265 .B510H 2011416 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.
KHXG: QC265 .B510H 2013417 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 2015
418 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường chủ biên, Nguyễn Đức Huy, Trịnh Văn Quang, Vũ Hồng VânKHXG: QC265 .C460s 1993
419 Fundamentals of Heat Engineering / V. Okhotin,... [et al.]KHXG: QC265 .F512-o 1987
420 Giáo trình nhiệt kỹ thuật đại cương / Bộ môn Cơ sở kỹ thuật nhiệt biên soạn.
KHXG: QC265 .Gi-108t 1968421 Giáo trình nhiệt kỹ thuật, T.1: 1969 / Trần Quang Nhạ biên soạn
KHXG: QC265 .Gi-108t 1969422 Giáo trình kỹ thuật nhiệt / Bộ môn Kỹ thuật nhiệt biên soạn.
KHXG: QC265 .Gi-108t 1974423 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC265 .H100T 2008424 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC265 .H100T 2008425 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC265 .H100T 2015426 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC265 .H100T 2017427 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC265 .H100T 2018
428 Nhiệt kỹ thuật đại cương / Lê Xuân Dục, Trần Quang Hạ, Nguyễn Hà Thanh.
KHXG: QC265 .L250D 1971429 Nhiệt kỹ thuật / Bộ môn Nhiệt điện biên soạn.
KHXG: QC265 .Nh308k 1967430 Nhiệt kỹ thuật / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
KHXG: QC265 .Nh308k 1984431 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 1992
432Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và đào tạo thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc PhúKHXG: QC265 .PH104D 1995
433 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc PhúKHXG: QC265 .PH104D 1995
434 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc PhúKHXG: QC265 .PH104D 1997
435 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.KHXG: QC265 .PH104D 1998
436 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc PhúKHXG: QC265 .PH104D 1999
437 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc PhúKHXG: QC265 .PH104D 2000
438Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và đào tạo thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc PhúKHXG: QC265 .PH104D 2002
439 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc PhúKHXG: QC265 .PH104D 2002
440 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc PhúKHXG: QC265 .PH104D 2003
441 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.KHXG: QC265 .PH104D 2005
442 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc PhúKHXG: QC265 .PH104D 2005
443 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc PhúKHXG: QC265 .PH104D 2011
444 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc PhúKHXG: QC265 .PH104D 2012
445 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc PhúKHXG: QC265 .PH104D 2012
446 Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh ThưKHXG: QC266 .H100T 2007
447 Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh ThưKHXG: QC266 .H100T 2008
448 Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh ThưKHXG: QC266 .H100T 2014
449 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.KHXG: QC265 .PH104D 1990
450 Vật lý đại cương : Dùng cho sinh viên hệ tại chức các trường Đại học kỹ thuật công nghiệp. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Nguyễn Hữu Hồ, Đặng Quang Khang.
461Manual on the Use of Thermocouples in Temperature Measurement : Sponsored by ASTM committee E-20 on temperature measurement and subcommittee E20.02 on ThermocouplesKHXG: QC274 .M107-O 1992
462 Proceedings of the Tenth International Conference on Calorimetry in Particle Physics : Pasadena, California, USA, 25-29 March 2002 / editor, Ren-Yuan Zhu
KHXG: QC290 .P419-o 2002
463 Proceedings of the Eleventh International Conference on Calorimetry in Particle Physics : Perugia, Italy, 29 March-2 April 2004 / editors, Claudia Cecchi ... [et al.]
KHXG: QC290 .P419-o 2005464 The specific heat of matter at low temperatures / A. Tari.
KHXG: QC295 .T109A 2003465 Lý thuyết chuyển pha loại hai và hiện tượng tới hạn / Vũ Đình Cự
KHXG: QC307 .V500C 2001466 Thermodynamique / G. Gruhat
KHXG: QC310.15467 Problems in General Physics / V. S. Wolkenstein ; A. Troitsky translator
KHXG: QC310.15468 Therdynamique / G. Bruhat
KHXG: QC310.15469 Exercices de Thermodynamique / M. Bertin, J. Renault
KHXG: QC311
470 Thermodynamique : Les irre'versibilite's. Cours classes pre'paratoires. Licences, maitrises / Michel DudeckKHXG: QC311
471 Lectures on Theoretical Physic, Vol.5 : Thermodynamics and statistical mechanics.- 1964.- 401 tr. / Arnold Sommerfeld; F. Bopp, J. Meixner editors; J. Kestin translator
KHXG: QC311472 Thermodynamics / William Z. Black, James G. Hartley.
KHXG: QC311 .B102W 1996473 Thermodynamics / William Z. Black, James G. Hartley
KHXG: QC311 .B201W 1996474 Physique statistique et thermodynamique / Bernard Jancovici
KHXG: QC311 .B206J 1973475 Thermodynamique / Michel Bertin, Jean Pierre Faroux, Jacques Renault.
KHXG: QC311 .B206M 1989
476 Thermodynamics and an introduction to thermostatistics / Herbert B. Callen.
KHXG: QC311 .C103H 1985477 La Thermodynamique / Paul Chambadal
KHXG: QC311 .C104P 1974478 Introduction to thermodynamics and heat transfer / Yunus A. ngel.
KHXG: QC311 .C204Y 1997479 Thermodynamics / J. P. Holman.
KHXG: QC311 .H428J 1988480 Thermodynamics / Dwight C. Look, Jr., Harry J. Sauer, Jr.
KHXG: QC311 .W3 1983489 Elements of thermal physics : Physics 213 / James P. Wolfe
KHXG: QC311 .W428J 2006
490 Nhiệt động học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI = Thermodynamique : 1re année MPSI-PCSI PTSI / Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC311.15 .Nh308đ 2001
491 Nhiệt động học : Năm thứ 1: MPSI-PCSI-PTSI / Jean Marie Brébec,... [và những người khác] ; Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC311.15 .Nh308đ 2006
492 Nhiệt động lực học : Tóm tắt lý thuyết - bài tập cơ bản và nâng cao / Nguyễn Quang HọcKHXG: QC311.25 .NG527H 2007
493 Nhiệt động lực học. Tập 1 / Nguyễn Quang Học.KHXG: QC311.25 .NG527H T.1-2009
494 Nhiệt động lực học. Tập 2 / Nguyễn Quang Học.KHXG: QC311.25 .NG527H T.2-2009
495 Vật lý cơ nhiệt đại cương. Tập 2, Nhiệt động học và vật lý phân tử / Nguyễn Huy SinhKHXG: QC311.25 .NG527S T.2-2012
496 Nhiệt động học : Năm thứ 1: MPSI-PCSI-PTSI / Jean Marie Brébec,... [và những người khác] ; Ngô Phú AnKHXG: QC311.25 .Nh308đ 1999
497 Nhiệt động học : Năm thứ 1: MPSI-PCSI-PTSI / Jean Marie Brébec,... [và những người khác] ; Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ 2001
498 Nhiệt động học : Năm thứ 1: MPSI-PCSI-PTSI / Jean Marie Brébec,... [và những người khác] ; Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ 2003
499 Nhiệt động học : Năm thứ 2 PC - PC - PSI - PSI. Tập 2 / Jean - Marie Brébec,...[et.al.] ; Ngô Phú An dịch.KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2001
500 Nhiệt động học : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brébec, Jean Noel Briffaut, Philipps Deneve,... [và những người khác] ; Ngô Phú An dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2001
501 Nhiệt động học : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brébec, Jean Noel Briffaut, Philipps Deneve,... [và những người khác] ; Ngô Phú An dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2002
502 Nhiệt động học : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brébec, Jean Noel Briffaut, Philipps Deneve,... [và những người khác] ; Ngô Phú An dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2006
503Nhiệt động học : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI*= Thermodynamique : 2de année, PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brébec,... [và những người khác] ; Ngô Phú An dịchKHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2010
504The Thermodynamics problem solver : a complete solution guide to any textbook / staff of Research and Education Association ; M. Fogiel, chief editor ; special chapter reviews by Ralph W. Pike.KHXG: QC311.28 .T206P 1995
505 Thermal and statistical physics simulations : the Consortium for Upper-Level Physics Software / Harvey Gould, Lynna Spornick, Jan Tobochnik.KHXG: QC311.29 .T206A 1995
506 Physique Quantique / M. I. AyantKHXG: QC311.5 .A112M
507 Molecular driving forces : statistical thermodynamics in chemistry and biology / Ken A. Dill, Sarina Bromberg.KHXG: QC311.5 .D302K 2003
508 Thermal physics / Charles Kittel, Herbert Kroemer.KHXG: QC311.5 .K314C 1980
510 Nonequilibrium thermodynamics and its statistical foundations / by H.J. Kreuzer.
KHXG: QC318 .K207H 1981
511 Six ideas that shaped physics. Unit T, Some processes are irreversible / Thomas A. Moore.KHXG: QC318.17 .M433T 1998
512 Molecular thermodynamics of fluid-phase equilibria / [by] J. M. Prausnitz.KHXG: QC319 .P111J 1969
513 International journal of heat and mass transfer.KHXG: QC319.8
514 Radiative Heat Transfer / Michael F. ModestKHXG: QC320
515 Principles of Heat Transfer / Frank KreithKHXG: QC320
516 Advances in heat transfer. volume Fortysix / series editors Ephraim M. Sparrow,...[at.al]KHXG: QC320 .A102-i 2014
517 Cơ sở truyền nhiệt / Bộ môn cơ sở kỹ thuật nhiệt biên soạnKHXG: QC320 .C460s 1969
518 Fundamentals of heat and mass transfer.KHXG: QC320 .F512-o 2007
519 Handbook of numerical heat transfer.KHXG: QC320 .H105-o 2006
520 Heat Transfer / J.P. HolmanKHXG: QC320 .H428J 1968
521 Heat Transfer / J. P. Holman, P. R. S. WhiteKHXG: QC320 .H428J 1992
522 Heat transfer / J.P. Holman.KHXG: QC320 .H428J 1997
523 Heat transfer / J.P. Holman.KHXG: QC320 .H428J 2002
524 Heat transfer / J.P. Holman.KHXG: QC320 .H64 1990
525 Fundamentals of heat and mass transfer / Frank P. Incropera, David P. Dewitt.
KHXG: QC320 .I-311F 1985526 Introduction to heat transfer / Frank P. Incropera, David P. DeWitt.
KHXG: QC320 .I-311F 1996
527 Fundamentals of heat and mass transfer / Frank P. Incropera, David P. DeWitt.
KHXG: QC320 .I-311F 1996
528 Fundamentals of heat and mass transfer / Frank P. Incropera, David P. DeWitt.
KHXG: QC320 .I-311F 2002529 Introduction to heat transfer.
KHXG: QC320 .I-312t 2007530 Principles of heat transfer.
KHXG: QC320 .K201 1993531 Principles of heat transfer / Frank Kreith
KHXG: QC320 .K201F 1965532 Principles of heat transfer.
KHXG: QC320 .K201F 1993
533 Fundamentals of heat transfer / Translated by Scripta Technica, inc. Edited by Robert D. Cess.KHXG: QC320 .K522S 1963
534 Schaum's outline of theory and problems of heat transfer / Donald R. Pitts, Leighton E. Sissom.KHXG: QC320 .P314D 1998
535 Heat transfer / Lindon C. Thomas.KHXG: QC320 .T429L 1992
536 Transferts Thermiques / H. VincentKHXG: QC320 .V311H
537 1000 Solved Problems in Heat Transfer : Schaum's solved problems series / Donald R. Ditts, Leighton E. SissonKHXG: QC320.34
538 Conduction of heat in solids / by H. S. Carslaw and J. C. Jaeger.KHXG: QC321 .C109H 1959
539 Heat Conduction and Mass Diffusion / Benjamin GebhartKHXG: QC321 .G200B 1993
540 Heat conduction and mass diffusion / Benjamin Gebhart.
KHXG: QC321 .G200B 1993
541 Thermal nonequilibrium phenomena in fluid mixtures / W. Kiler, S. Wiegand (eds.).
KHXG: QC321.7 .T206n 2000542 Convective Heat and Mass Transfed / W. M. Kays, M. E. Crawford
KHXG: QC327 .K112W 1993
543 Interfacial phenomena and convection / Alexander A. Nepomnyashchy, Manuel G. Velarde, Pierre Colinet.KHXG: QC327 .N206A 2002
544 Six ideas that physics. Unit Q, Particles behave like waves / Thomas A. Moore.
KHXG: QC476 .M433T 2003
545 Novel radiation sources using relativistic electrons : from infrared to x-rays / [editors] P. Rullhusen, X. Artru, P. Dhez.KHXG: QC476 .N435r 1998
546Advances in Luminescence Spectroscopy : A symposium Sponsored by ASTM Committee E-13 on Molecular Spectroscopy Atlantic City, NJ, 7 March 1983 / L. J. Cline Love, Delyle Eastwood editorsKHXG: QC476.6 .A102-i 1985
547 Guide for Spectroscopy : Light Sources Small Monochromators Accessories Detectors Electronics SoftwareKHXG: QC476.6 .G510f 1993
548 Handbook of thermoluminescence / Claudio Furetta.KHXG: QC478 .F521C 2003
549 Nonrelativistic quantum X-ray physics / Stefan P. Hau-Riege.KHXG: QC481 .H111S 2015
550 X-ray scattering from semiconductors / Paul F. Fewster.KHXG: QC482 .F207P 2000
551 Lý thuyết nhiễu xạ tia X / Nguyễn Hoàng Nghị.KHXG: QC482 .Ng527n 2003
552 X-Ray diffraction : a practical approach / C. Suryanarayana and M. Grant Norton.
KHXG: QC482 .S521c 1998553 Thí nghiệm tia X / Bộ môn Kim loại học biên soạn
KHXG: QC482.2 .Th300n 1973
554Relativistic astrophysics and cosmology / International School of Cosmic Ray Astrophysics, 13th course, Erice, Italy, 2-14 June 2002 ; edited by Maurice M. Shapiro, Todor Stanev, John P. Wefel.KHXG: QC484.8 .R201a 2004
555 Elements of x-ray diffraction / B.D. Cullity, S.R. Stock.KHXG: QC486 .C510b 2001
556 Handbook of X-Rays : For Diffraction, Emission, Absorption, and Microscopy / Emmett F. Kaelble editorKHXG: QC486 .H105-o 1967
557 A Treatise on Electricity and Magnetism : 2 volumes bound as 1, Vol 1: 1954.- 500 p. / James Clerk MaxwellKHXG: QC518 .J104C
558 Classical Electricity and Magnetism / Wolfgang K. H. Panofsky, Melba Phillips
KHXG: QC518 .P107K 1962
559 Classical Electricity and Magnetism / Wolfgang K.H. Panofsky, Melba Phillips
KHXG: QC518 .P107W 1962560 Electricity Principles and Applications / Richard J. Fowler
KHXG: QC523 .F435R 1989561 Electricity : principles and applications / Richard J. Fowler.
KHXG: QC523 .F435R 1999562 Electricity and Magnetism
KHXG: QC527 .E201a 2002563 Fundamentals of Electricity and Magnetism / Arthur F. Kip
KHXG: QC527.2
564 Vật lý đại cương, T.2 : Điện học, dao động, sóng.- 1992.- 220 tr. / Đặng Quang KhangKHXG: QC530
565 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC530 .B103t T.2-2014
566 Vật lý đại cương. Tập 1, Điện học / Đặng Quang Khang.KHXG: QC530 .Đ116K T.1-2000
567 Vật lý đại cương. Tập 2, Điện học / Đặng Quang Khang.KHXG: QC530 .Đ116K T.2-2000
568 Vật lý đại cương. Tập 2, Điện dao động sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.KHXG: QC530 .L561B T.2-1992
569 Vật lý đại cương. Tập 2, Điện - Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.KHXG: QC530 .L561B T.2-1993
570 Vật lý đại cương. Tập 2, Điện-Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu HồKHXG: QC530 .L561B T.2-1994
571 Vật lý đại cương. Tập 2, Điện - Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Công Trí, Nguyễn Hữu Hồ ; Chủ biên : Lương Duyên Bình.KHXG: QC530 .L561B T.2-1995
572 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.KHXG: QC530 .L561B T.2-1996
573 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC530 .L561B T.2-1997
574 Vật lý đại cương. Tập 2., Điện - Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu HồKHXG: QC530 .L561B T.2-1997
575 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn hữu HồKHXG: QC530 .L561B T.2-1997
576 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 2, Điện - Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
KHXG: QC530 .L561B T.2-1998
577 Vật lý đại cương. Tập 2, Điện học - Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.KHXG: QC530 .L561B T.2-1998
578 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 2, Điện-Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ
KHXG: QC530 .L561B T.2-1998
579 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC530 .L561B T.2-1998
580 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 2, Điện-Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ
KHXG: QC530 .L561B T.2-2000
581 Vật lý đại cương. Tập 2., Điện-Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu HồKHXG: QC530 .L561B T.2-2001
582 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ
KHXG: QC530 .L561B T.2-2003
583 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.KHXG: QC530 .L561B T.2-2004
584 Vật lý đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu HồKHXG: QC530 .L561B T.2-2005
585 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.KHXG: QC530 .L561B T.2-2006
586 Vật lý đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.KHXG: QC530 .L561B T.2-2007
587 Vật lý đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
KHXG: QC530 .L561B T.2-2008
588 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.KHXG: QC530 .L561B T.2-2008
589 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 2, Điện-Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ
KHXG: QC530 .L561B T.2-2008
590 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu HồKHXG: QC530 .L561B T.2-2009
591 Vật lý đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.KHXG: QC530 .L561B T.2-2011
592 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu HồKHXG: QC530 .L561B T.2-2011
593 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu HồKHXG: QC530 .L561B T.2-2013
594 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lưu Thế VinhKHXG: QC530 .L566V T.2-2015
595 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
KHXG: QC530 .L61B T.2-1994596 Một số bài giảng về điện. Tập 2 / Bộ môn Vật lý biên soạn.
KHXG: QC530 .M458s T.2-1957597 Vật lí điện tử / Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh
KHXG: QC530 .NG527H 2009
598 Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương. Tập 2, Điện- từ và quang học / Phan Hồng Liên (chủ biên); Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung KiênKHXG: QC530 .T527t T.2-2013
599 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động, sóng / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
KHXG: QC530 .V124l T.2-1996
600 Vật lý đại cương : Các nguyên lí và ứng dụng. Tập 2, Điện, từ, dao động và sóng / Trần Ngọc Hợi (chủ biên), Phạm Văn ThiềuKHXG: QC530 .V124l T.2-2006
601 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu HồKHXG: QC530 .V124l T.2-2013
602 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 2 : Điện-Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
KHXG: QC530 b .L561B T.2-1978
603 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 2, Điện - Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
KHXG: QC530 b .L561B T.2-1999
604 Vật lý đại cương. Tập 2, Điện-Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.KHXG: QC530 b .L561B T.2-2001
605 Vật lý đại cương. Tập 2., Điện-Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu HồKHXG: QC530 b .L561B T.2-2001
606 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 2, Điện-Dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
KHXG: QC530 b .L561B T.2-2002
607 Bài tập vật lí lí thuyết. Tập 1, Cơ học lí thuyết - Điện động lực học và thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.1-2014
608 Bài tập vật lý đại cương, Tập 2, Phần điện / Lương Duyên Bình (Chủ biên)... [và các người khác].KHXG: QC532 .B103T T.2-1979
609 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Phần điện / Lương Duyên Bình,... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-1988
610 Bài tập vật lí đại cương, Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103T T.2-1994
611 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103T T.2-1995
612 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-1996
613 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và Sóng / Lương Duyên Bình,... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-1997
614 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-1998
615 Bài tập vật lí đại cương, Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103T T.2-1999
616 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC532 .B103t T.2-2000
617 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-2002
618 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-2002
619 Bài tập vật lý đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-2003
620 Bài tập vật lý đại cương/ Lương Duyên Bình (chủ biên) .../ [ và những người khác]. Tập 2, Phần điệnKHXG: QC532 .B103t T.2-2003
621 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-2003
622 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình,... [và những người khác]KHXG: QC532 .B103t T.2-2004
623 Bài tập vật lí đại cương]. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-2005
624 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và những người khác]KHXG: QC532 .B103t T.2-2006
625 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-2007
626 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (Chủ biên);... [và những người khác]KHXG: QC532 .B103t T.2-2008
627 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-2009
628 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-2010
629 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên);... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-2012
630 Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-2012
631 Bài tập vật lí lí thuyết. Tập 2, Cơ học lượng tử - Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-2013
632 Bài tập vật lí đại cương]. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-2014
633 Bài tập vật lí lí thuyết. Tập 2, Cơ học lượng tử - Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC532 .B103t T.2-2015
634 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / Lương Duyên Bình, Dư Công Trí, Nguyễn Hữu HồKHXG: QC532 .L561B T.2-2010
635 Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Công Trí, Nguyễn Hữu HồKHXG: QC532 .L561B T.2-2011
636 Physique : DEUG sciences.... Vol 3, Electrostatique des distributions discrètes et continues [Texte imprimé] / Pierre H. CommunayKHXG: QC572 .C429P V.3-1994
637 Vật lý điện môi / Bộ môn Vật lý chất rắn biên soạnKHXG: QC585 .V124l 1985
638 Index Alphabetique et Adresses : Genie energétique génique mecaniqueKHXG: QC585.7 .I-311a 1993
639 The Physics of ferroelectric and antiferroelectric liquid crystals / I. Musevic, R. Blinc [and] B. Zeks.KHXG: QC596.5 .M521-I 2000
640 Solid State and Semiconductor Physics / John P. McKelveyKHXG: QC611
641 Best of Soviet semiconductor physics and technology, 1989-1990 / editors, Mikhail Levinshtein, Michael Shur.KHXG: QC611 .B206-o 1995
642 High Temperature Superconductors : Proceedings of Symposiums 1987 Spring Meeting of the Materials Research Society / D. U. Gubser, M. Schluter editors
KHXG: QC611 .H302T 1987
643 Semiconductors for micro- and nanotechnology : an introduction for engineers / Jan G. Korvink and Andreas Greiner.KHXG: QC611 .K434J 2002
645 Semiconductor physics and devices : basic principles / Donald A. Neamen.
KHXG: QC611 .N200D 1992
646 Properties of advanced semiconductor materials : GaN, AlN, InN, BN, SiC, SiGe / edited by Michael E. Levinshtein, Sergey L. Rumyantsev, Michael S. Shur.
KHXG: QC611 .P434-o 2001
647 Topic in growth and device processing of III-V semiconductors / S. J. Pearton, C. R. Abernathy, F. Ren.KHXG: QC611.26 .P200S 1996
648 Vật lý bán dẫn / Phùng HồKHXG: QC611.26 .PH513H 1976
649Physique de Processus de Dopage des Secmiconducteurs : Institut national politechnique de grenoble ecole nationable superieure d'ingénieurs electriciens de grenoble / M. DerrienKHXG: QC611.28 .D206M
650 Exercices de physique des semiconducteurs [Texte imprimé] : 99 exercices corrigés / Bernard GrehantKHXG: QC611.28 .G201B 1989
651 Vật lý bán dẫn. Tập 1, Những vấn đề vật lý cơ bản / Phùng Hồ, Phan Quốc Phô
KHXG: QC611.28 .PH513H T.1-2013
652 Vật lý bán dẫn. Tập 1, Những vấn đề vật lý cơ bản / Phùng Hồ, Phan Quốc Phô
KHXG: QC611.28 .PH513H T.1-2013
653 Vật lý bán dẫn. Tập 2, Những vấn đề và bài tập ứng dụng / Phùng Hồ, Phan Quốc PhôKHXG: QC611.28 .PH513H T.2-2013
654 Vật lý bán dẫn. Tập 2, Những vấn đề và bài tập ứng dụng / Phùng Hồ, Phan Quốc PhôKHXG: QC611.28 .PH513H T.2-2013
655Complexity, metastability and nonextensivity : 31st Workshop of the International School of Solid State Physics, Erice, Sicily, Italy, 20-26 July 2004 / editors, C. Beck ... [et al.].KHXG: QC611.6 .C429m 2004
656 Epioptics-7 : proceedings of the 24th course of the International School of Solid State Physics : Erice, Italy, 20-26 July 2002 / editor, Antonio Cricenti.
KHXG: QC611.6 .E206S 2004
657 Hot electrons in semiconductors : physics and devices / edited by N. Balkan.
KHXG: QC611.6 .H435e 1998
658 Transition metal impurities in semiconductors : electronic structure and physical properties / K.A. Kikoin, V.N. Fleurov.KHXG: QC611.6 .K302K 1994
659 Giáo trình Vật lý bán dẫn / Phùng Hồ, Phan Quốc PhôKHXG: QC611.6 .PH513H 2001
660 Electronic and optoelectronic properties of semiconductor structures / Jasprit Singh.
KHXG: QC611.6 .S311J 2003
661 Theoreticalo modelling of semiconductor surfaces : Microscopic studies of electrons and phonons / G. P. SrivastavaKHXG: QC611.6 .S315G 1999
662 Transport, correlation, and structural defects / edited by Hellmut Fritzsche.
KHXG: QC611.6 .T107c 1990663 Materials fundamentals of molecular beam epitaxy / Jeffrey Y. Tsao.
KHXG: QC611.6 .T108J 1993
664 GaAs and related materials : bulk semiconducting and superlattice properties / Sadao Adachi.KHXG: QC611.8 .A102s 1994
665 Colossal magnetoresistance and phase separation in magnetic semiconductors / Eduard L. Nagaev.KHXG: QC611.8 .N102e 2002
666 Theory of superconductivity / M. Crisan.KHXG: QC611.92 .C313M 1989
667 Superconductivity and localization / Michael V. Sadovskii.KHXG: QC611.92 .S102M 2000
674 Phase transition approach to high temperature superconductivity : universal properties of cuprate superconductors / T. Schneider & J.M. Singer.
KHXG: QC611.98 .S201T 2000
675 Superconducting glass-ceramics in Bi-Sr-Ca-Cu-O : fabrication and its application / editor, Yoshihiro Abe.KHXG: QC611.98 .S521g 1997
676 Fractional statistics and anyon superconductivity / Frank Wilczek.KHXG: QC611.98 .W302F 1990
677 Electrical properties of semiconductor surfaces / by Daniel R. Frankl.KHXG: QC612 .F107D 1967
678 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Lâm Quang VinhKHXG: QC630 .L120V T.1/2-2014
679 Letures on theoretical physics, Vol.3 : Electrodynamics.- 1964.- 371 tr. / Arnold Sommerfeld; Edward G. Ramberg translatorKHXG: QC631
680 Lectures on Theoretical Physics, Vol.6 : Partial differential equations in physics.- 1964.- 335 tr. / Arnold Sommerfeld ; Ernst G. Straus translatorKHXG: QC631
681 Classical and quantum electrodynamics and the B(3) field / M.W. Evans & L.B. Crowell.KHXG: QC631 .E207m 2001
682 Introduction to Electromagnetic Fields and Waves / Charles A. HoltKHXG: QC631 .H428C 1963
683 Classical electrodynamics / John David Jackson.KHXG: QC631 .J102J 1975
685 Principles of Electrodynamics / Aleksey N. Matveyev, Leon F. LandovitzKHXG: QC631 .M110A 1966
686 Electrodynamics / Yu. V. Novozhilov, Yu. A. Yappa ; V. I. Kisin translatorKHXG: QC631 .N435Y 1981
687 Điện động lực học / Nguyễn Văn HùngKHXG: QC631 .NG527H 2008
688 Điện động lực học / Nguyễn Phúc ThuầnKHXG: QC631 .NG527T 1998
689 Thuyết tương đối và điện động lực học / Đặng Quang KhangKHXG: QC631.7 .Đ116K 1987
690 Comprendre et appliquer l'électrocinétique [Texte imprimé] : le courant continu : cours, exercices / par J.P. LonchampKHXG: QC631.7 .L430J 1992
691 Les Efforts Electrodynamiques : F.N.S.I.E.G.2e année electrochnique / P. Agati
KHXG: QC631.75 .A102P 1000
692 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo khoa học đã công bố. Tập II / Lê Văn TuấtKHXG: QC636 .L250T T.1-2013
693 Kỹ thuật chân không / Phùng Hồ biên soạnKHXG: QC648 .K600t 1976
694 Electromagnetic waves / Umran S. Inan, Aziz S. Inan.KHXG: QC661 .I-311U 2000
695 Electromagnetic vibrations, waves, and radiation / George Bekefi and Alan H. Barrett.KHXG: QC665 .B201G 1977
696Méthodes numériques en électromagnétisme : Géométrie différentielle, éléments finis modèles d'hystérésis / A. Bossavit, C. Emson, I. D. Mayergoyz; Préface de Robert Dautray.KHXG: QC665 .B434A 1991
697 Atoms in electromagnetic fields / C. Cohen-Tannoudji.KHXG: QC665 .C427C 1994
698 The theory of the electromagnetic field / [by] David M. Cook.KHXG: QC665 .C433D 1975
699 Advanced electromagnetism and vacuum physics / Patrick Cornille.KHXG: QC665 .C434p 2003
700 Séparation des radiations par les filtres optiques [Texte imprimé] / Maurice Françon
KHXG: QC665 .F105M 1984701 Trường và sóng điện từ / G. Đ. Gônđơxtêin, N. V. Derơnốp ; Phan Anh dịch
KHXG: QC665 .G458G702 Lý thuyết trường điện từ / Hà, Văn Đàn
KHXG: QC665 .H100Đ 1968703 Electromagnetic Fields and Waves / Magdy F. Iskander
KHXG: QC665 .I-313M 1992704 Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu
KHXG: QC665 .K309L 2001705 Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu
KHXG: QC665 .K309L 2006706 Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu
KHXG: QC665 .K309L 2007707 Trường điện từ / Lâm Hồng Thạch, Nguyễn Khuyến.
KHXG: QC665 .L120T 2006708 Trường điện từ / Lâm Hồng Thạch, Nguyễn Khuyến.
KHXG: QC665 .L120T 2009709 Trường điện từ / Lâm Hồng Thạch, Nguyễn Khuyến.
KHXG: QC665 .L120T 2009
710 Trường điện từ kiến thức căn bản và bài tập / Lâm Hồng Thạch,...[và những người khác]KHXG: QC665 .L120T 2014
711 Trường điện từ và truyền sóng / Phan AnhKHXG: QC665 .PH105A 1999
712 Trường điện từ & truyền sóng / Phan AnhKHXG: QC665 .PH105A 2002
713 Trường điện từ & truyền sóng / Phan AnhKHXG: QC665 .PH105A 2006
714 Trường điện từ & truyền sóng / Phan AnhKHXG: QC665 .PH105A 2012
715 Fields and waves in communication electronics / Simon Ramo, John R. Whinnery, Theodore Van Duzer.KHXG: QC665 .R104S 1984
716 Trường điện từ truyền sóng và anten / Thái Hồng NhịKHXG: QC665 .TH103N 2006
717 Electromagnetic analysis using transmission line variables / Maurice Weiner.
KHXG: QC665 .W201M 2001718 Electromagnetic fields and waves / Magdy F. Iskander.
KHXG: QC665.E4 .I-313M 1992
719 Sóng : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSSI* / Jean-Marie Brébec, ... [và những người khác] ; Đào Văn Phúc dịchKHXG: QC666 .S431 2002
720 Sóng : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSSI* / Jean-Marie Brébec, ... [và những người khác] ; Đào Văn Phúc dịchKHXG: QC666 .S431 2003
721 Sóng : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSSI* / Jean-Marie Brébec, ... [và những người khác] ; Đào Văn Phúc dịchKHXG: QC666 .S431 2006
722 Sóng : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSSI* = Ondes : 2de année, PC-PC*, PSI-PSSI* / Jean-Marie Brébec, ... [và những người khác] ; Đào Văn Phúc dịch
KHXG: QC666 .S431 2014723 Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu
KHXG: QC667 .K309L 1999724 Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu
KHXG: QC667 .K309L 2004
725 Electromagnetic probes of fundamental physics : Erice, Sicily, Italy, 16-21 October 2001 / editors, W. Marciano and S. WhiteKHXG: QC669 .E201P 2003
726 Physics Principles with Application / Douglas C. GiancoliKHXG: QC670
727 Electromagnetic Concept and Applications / S. V. Marshall, G. G. SkitekKHXG: QC670
728 Engineering Electromagnetics / William H. HaytKHXG: QC670
733 Electromagnetic concepts and applications / Richard E. DuBroff, S.V. Marshall, G.G. Skitek.KHXG: QC670 .D501R 1996
734 Engineering electromagnetics / William H. Hayt, Jr.KHXG: QC670 .H112W 1981
735 Engineering Electromagnetics / William H. Hayt, John A. BuckKHXG: QC670 .H112W 2006
736 Engineering electromagnetics / William H. Hayt, Jr., John A. Buck.KHXG: QC670 .H112W 2006
737 Engineering electromagnetics / William H. Hayt, Jr., John A. Buck.KHXG: QC670 .H112W 2012
738 Nhập môn lý thuyết trường và mô hình thống nhất tương tác điện yếu / Hoàng Ngọc LongKHXG: QC670 .H407L 2003
739 Processus fondamentaux en électromagnétisme dans les milieux matériels [Texte imprimé] / André MolitonKHXG: QC670 .M428A 2004
740 Bases de l'électromagnétisme dans les milieux matériels [Texte imprimé] / André MolitonKHXG: QC670 .M428A 2004
741 Elements of engineering electromagnetics / Nannapaneni Narayana Rao.KHXG: QC670 .N109R 1994
742 Fundamentals of electromagnetics for electrical and computer engineering / Nannapaneni Narayana Rao.KHXG: QC670 .N109R 2004
743 Electromagnetic and Quantum Properties of Materials / Allen NussbaumKHXG: QC670 .N521A 1966
744 Cơ sở kỹ thuật điện. Tập 1, Cơ sở lý thuyết trường điện từ / Nguyễn Bình Thành, Nguyễn Trần Quân, Lê Văn Bảng.KHXG: QC670 .NG527T T.1-1970
745 Cơ sở lý thuyết trường điện từ / Nguyễn Bình Thành, Nguyễn Trần Quân, Lê Văn BảngKHXG: QC670 .NG527TL T.1-1970
746 Trường điện từ & truyền sóng / Phan AnhKHXG: QC670 .PH105A 2000
747 Elements of engineering electromagnetics / Nannapaneni Narayana Rao.KHXG: QC670 .R108N 2004
748 Foundations of Electromagnetic Theory / John R. Reitz, Frederick J. Milford, Robert W. ChristyKHXG: QC670 .R201J 1976
749 Revue internationale de génie électrique / Bernard Davat, Marcel Jufer, René Le Doeuff, ... [et al]KHXG: QC670 .R207-i 2005
750 Electromagnetic Theory / Julius Adams StrattonKHXG: QC670 .S110J 1941
751Les Perturbations électriques et électromagnétiques : Conception et amélioration des installations industrielles et tertiaires / Guy-Gérard Champiot; préface de Jean Bergougnoux
KHXG: QC670.7 .C104G 1991
752 Fundamentals of practical aberration theory : fundamental knowledge and technics for optical designers / Yoshiya Matsui, Kyoji Nariai.KHXG: QC671 .M110Y 1993
753 Travaux Pratiques : De Fibre optique et Micro-ondesKHXG: QC673 .T111p
754 Optoelectronics, an introduction / J. Wilson, J.F.B. Hawkes.KHXG: QC673 .W302J 1983
755 Optoelectronics : an introduction / John Wilson, John Hawkes.KHXG: QC673 .W302J 1998
756 Dynamic Kerr effect : the use and limits of the Smoluchowski equation and nonlinear inertial responses / Jean-Louis Dardin.KHXG: QC673.5 .D201J 1995
757 Quantum Electronic: a Treatise, Vol.1 : Nonlinear Optics, Part B.- 1975.- 753 p. / Herbert Rabin, C. L. Tang editorsKHXG: QC680
758 Principles of quantum electronics / Dietrich Marcuse.KHXG: QC680 .M109D 1980
759 Laser physics and laser instabilities / Lorenzo M. Narducci, Neal B. Abraham
761 Cours Laser : Physique nécessaire à la comprénension des lasers / E.N.S.I.E.G. Section de Génie physique, D.E.A. Instrumentation et Mesures
KHXG: QC689.5 .C435l762 Dynamics of negative ions / by Jean Pierre Gauyacq.
KHXG: QC702.7 .G111J 1987
763 L'arc électrique [Texte imprimé] / sous la dir. de Serge Vacquié... ; contributions de Michel Aubès, Joseph Chapelle, Jean-François Coudert... [et al.]
KHXG: QC705 .A109e 2000764 Plasma Physics and Controlled Nuclear Fusion Research 1988. 3, Vol.2 :
KHXG: QC717.6
765 Plasma Physics and Controlled Nuclear Fusion Research 1988. 3, Vol.3 : 1989.- 720 tr.KHXG: QC717.6
766
Plasma Physics and Controlled Nuclear Fusion Research 1992 : proceedings of the fourteenth international conference on plasma physics and controlled nuclear fusion research held by the international atomic energy agency in Wurzburg, 30 September - 7 October 1992. Volume 1KHXG: QC717.6 .P109p V.1-1993
767
Plasma Physics and Controlled Nuclear Fusion Research 1992 : proceedings of the fourteenth international conference on plasma physics and controlled nuclear fusion research held by the international atomic energy agency in Wurzburg, 30 September - 7 October 1992. Volume 2KHXG: QC717.6 .P109p V.2-1993
768
Plasma Physics and Controlled Nuclear Fusion Research 1992 : proceedings of the fourteenth international conference on plasma physics and controlled nuclear fusion research held by the international atomic energy agency in Wurzburg, 30 September - 7 October 1992. Volume 3KHXG: QC717.6 .P109p V.3-1993
769 Proceedings of the 1996 International Conference on Plasma Physics. Volume 1 / H. Sugai, T. Hayashi Editor.KHXG: QC717.6 .P419-o V.1-1977
770 Proceedings of the 1996 International Conference on Plasma Physics (ICPP 96) : Nagoya: 9-13 september 1996. Volume 2 / H. Sugai, T. Hayashi editors.
KHXG: QC717.6 .P419-o V.2-1997
771Plasma Physics and Controlled Nuclear Fusion Research 1994 : Proceedings of the fifteenth international conference on plasma physics and controlled nuclear..., 26 september - 1 october 1994, T.1 : 1995.- 809 tr., T.3 : 1996.- 731 tr.
KHXG: QC718
772 Advances in Plasma Physics. Volume 4. / Albert Simon, William Thompson editors
KHXG: QC718 .A1.2-i V.4-1971773 Introduction to plasma physics / [by] Francis F. Chen.
KHXG: QC718 .C203F 1974774 Waves and instabilities in plasmas / by Liu Chen.
KHXG: QC718.5 .C203L 1987
775EC-12 : proceedings of the 12th Joint Workshop on Electron Cyclotron Emission and Electron Cyclotron Heating : Aix-en-Provence, France, 13-16 May 2002 / editor, Gerardo Giruzzi.KHXG: QC718.5 .E201c 2003
776 Chaos and structures in nonlinear plasmas / W. Horton, Y.-H. Ichikawa.KHXG: QC718.5 .H434C 1996
777 Principles of plasma discharges and materials processing / Michael A. Lieberman, Allan J. Lichtenberg.KHXG: QC718.5 .L302M 2005
779 Physical Electronics / Curtis L. Hemenway, Richard W. Henry, Martin Canlton
KHXG: QC721
780 Quantum Scattering Theory : Selected papers / Marc Ross editor ; Roger G. Newton introductor
KHXG: QC721781 Relativistic Quantum Mechanics / James D. Bjorken, Sidney D. Drell
KHXG: QC721 .BjorkenD
782 Physical Electronics / Curtis L. Hemenway, Richard W.Henry, Martin Caulton
KHXG: QC721 .H202C 1962783 Problems in Physical Electronics / R. L. Ferrari, A. K. Jonscher chủ biên.
KHXG: QC721 .P412-i 1989784 Giáo trình vật lý điện tử / Phùng Hồ
KHXG: QC721 .PH513H 2001785 Giáo trình vật lý điện tử / Phùng Hồ
KHXG: QC721 .PH513H 2007786 Vật lý điện tử
KHXG: QC721 .V500L 2000
787 Force-free magnetic fields : solutions, topology and applications / Gerald E. Marsh.
KHXG: QC754.2 .M109G 1996
788 Cơ sở từ học và các vật liệu từ tiên tiến = Introduction to Magnetism and Advanced Magnetic materials / Nguyễn Hoàng Nghị.KHXG: QC755 .Ng527n 2012
789 Từ học và vật liệu từ / Thân Đức Hiền (chủ biên), Lưu Tuấn TàiKHXG: QC755 .TH430H 2008
790 Từ học / Vũ Đình CựKHXG: QC755 .V500C 1980
79111th International Conference on Magnet Technology (MT-11). Vol. 1 / edited by T. Sekiguchi and S. Shimamoto ; MT-11, Tsukuba, Japan ; The Institute of Electrical Engineers of Japan.KHXG: QC756.7 .I-312c V.1-1990
79211th International Conference on Magnet Technology (MT-11). Vol. 2 / edited by T. Sekiguchi and S. Shimamoto ; MT-11, Tsukuba, Japan ; The Institute of Electrical Engineers of Japan.KHXG: QC756.7 .I-312c V.2-1990
793 Electromagnetics / John D. KrausKHXG: QC759.6 .K111J 1992
794 Proceedings of the symposium F electromagnetic materials : suntec, Singapore, 7-12 December 2003 / edited by Lim Hock...[et al.]KHXG: QC759.6 .P419-o 2003
795 Vietnam-Japan Symposium on advances in Applied Electromagneties and Mechanics : Proceedings / Nguyen Van Dao, Kenzo Miya editorsKHXG: QC759.6 .V302J 2000
796 Cours de Physique Electromagnétisme. 4, T.1 : E'lectrostatique milieux conducteurs.- 3e ed.- 1984.- 251 tr. / M. Bertin, J. P. Faroux, J. Renault.KHXG: QC760
797Exercices d'électromagnétisme. 2, T.1 : Electrostatique électrocinétique et notions d'electronique : 133 exercices et problemes dassés avecrappels de cours et solutions.- 1987.- 272 tr. / Jacques Renault.KHXG: QC760
798
Exercices d'électromagnétisme. 2, T.2 : Magnétostatique et induction Equation de Maxwell et ondes électromagnetiques milieux diélectriques et magnétiques.- 105 exercices et probleme classes avec rappels de cours et solutions.- 1987.- 201 tr. / Jacques Renault.KHXG: QC760
799 Cours de Physique Electromagnétisme. 4, T.2 : E'lectrocinetique et éléments d'eléctronique.- 3e ed.- 1985.- 190 tr. / M. Bertin, J. P. Faroux, J. Renault.
KHXG: QC760
800Cours de Physique Electromagnétisme. 4, T.3 : Magnétostanique induction équations de Maxwell et compléments d'electronique.- 3e ed.- 1986.- 307 tr. / M. Bertin, J. P. Faroux, J. Renault.KHXG: QC760
801 Cours de Physique Electromagnétisme. 4, T.4 : Milieux di électriques et milieux aimantés.- 3e ed.- 1984.- 264 tr. / M. Bertin, J. P. Faroux, J. Renault.
KHXG: QC760802 Field and wave electromagnetics / David K. Cheng.
KHXG: QC760 .C204D 1989
803 Basic engineering electromagnetics : an applied approach / Richard L. Coren.
KHXG: QC760 .C434R 1989
804 Schaum's outline of theory and problems of electromagnetics / Joseph A. Edminister.
KHXG: QC760 .E201J 1993
805 The photomagneton and quantum field theory / A.A. Hasanein, M.W. Evans.
KHXG: QC760 .H109A 1994
806 Modélisation du champ magnétique dans les systèmes comprenant des milieux non linéaires / Nicolet AndréKHXG: QC760 .N302A 1995
807 Electromagnetics for engineers : with applications to digital systems and electromagnetic interference / Clayton R. Paul.KHXG: QC760 .P111C 2004
808 A concise course in electromagnetism for electrical engineering / Tapeng Tsao.
KHXG: QC760 .T108T 1994809 Fundamentals of applied electromagnetics / Fawwaz T. Ulaby.
KHXG: QC760 .U510F 2004810 Electromagnetics for engineers / Fawwaz T. Ulaby.
KHXG: QC760 .U510F 2005
811 Phương pháp số trong trường điện từ / Vũ Phan TúKHXG: QC760 .V500T 2013
812 Differential forms in electromagnetics / Ismo V. Lindell.KHXG: QC760.4 .L311-I 2004
813 Theory and detection of magnetic monopoles in gauge theories : a collected set of lecture notes / by Neil Craigie ... [et al.] ; edited by Neil Craigie.
KHXG: QC760.4 .T205a 1986
814 Điện từ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebec, Phipple Deneve, Thierry Desmarais... Nguyễn Hữu Hồ dịchKHXG: QC760.5 .Đ305t T.1-2000
815 Điện từ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 1 = Électromagnétisme : 1re année, MPSI - PCSI - PTSI / Jean Marie Brebec,... [et al]; Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC760.5 .Đ305t T.1-2001
816 Điện từ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 1 = Électromagnétisme : 1re année, MPSI - PCSI - PTSI / Jean Marie Brebec,... [et al]; Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC760.5 .Đ305t T.1-2001
817 Điện từ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebec, Phipple Deneve, Thierry Desmarais... Nguyễn Hữu Hồ dịchKHXG: QC760.5 .Đ305t T.1-2003
818 Điện từ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebec, Phipple Deneve, Thierry Desmarais... Nguyễn Hữu Hồ dịchKHXG: QC760.5 .Đ305t T.1-2006
819 Điện từ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebec, Phipple Deneve, Thierry Desmarais... Nguyễn Hữu Hồ dịchKHXG: QC760.5 .Đ305t T.1-2007
820 Điện từ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI = Électromagnétisme : 1re année, MPSI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebec,... [et al]; Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC760.5 .Đ305t T.1-2010
821 Điện từ học : Năm thứ hai, PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brebbe, Philippe Deneve, Thierry Desmarais...; Lê Băng Sương dịchKHXG: QC760.5 .Đ305t T.2-2000
822 Điện từ học 2: Năm thứ hai, PC-PC*, PSI-PSI*= Électromagnétisme: 2de année, PC-PC*, PSI-PSI* / Jean Marie Brebbe,... [et al]; Lê Băng Sương dịch
KHXG: QC760.5 .Đ305t T.2-2001
823 Điện từ học : Năm thứ hai, PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brebbe, Philippe Deneve, Thierry Desmarais...; Lê Băng Sương dịchKHXG: QC760.5 .Đ305t T.2-2006
824 Điện từ học : Năm thứ hai, PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brebbe, Philippe Deneve, Thierry Desmarais...; Lê Băng Sương dịchKHXG: QC760.5 .Đ305t T.2-2007
825 Điện từ học : Năm thứ hai, PC-PC*, PSI-PSI*= Électromagnétisme : PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brebbe,... [et al]; Lê Băng Sương dịchKHXG: QC760.5 .Đ305t T.2-2014
827 Giáo trình Điện từ học: Lý thuyết, câu hỏi - Bài tập và đáp án / Lưu Thế Vinh
KHXG: QC760.5 .Gi-108t 2008
828 Extended electromagnetic theory : space-charge in vacuo and the rest mass of the photon / B. Lehnert, S. Roy.KHXG: QC760.5 .L201B 1998
829 2000 solved problems in electromagnetics / by Syed A. Nasar.KHXG: QC760.52 .N37 1992
830Traité d'électricité de l'École polytechnique fédérale de Lausanne. Vol.3, Électromagnétisme [Texte imprimé] / par Fred Gardiol; publ. sous la dir. de Jacques NeiryncKHXG: QC760.7 .G109F V.3-2002
831 Problèmes résolus sur les ondes électromagnétiques [Texte imprimé] : Dans le vide et les conducteurs, propagation et rayonnement / H. Lumbroso
KHXG: QC760.7 .L511H 1991
832 Applications de l'électromagnétisme dans les milieux matériels [Texte imprimé] / André MolitonKHXG: QC760.7 .M431A 2004
833Problèmes résolus d'électromagnétisme [Texte imprimé] : Mathématiques supérieures et spéciales premier cycle universitaire. Tome 2, Régimes quasi stationnaires / Hubert Lumbroso; pré face de Monsieur Delcroix
KHXG: QC760.75 .L511H T.2-1981
834 Exercices et problèmes d'électromagnétisme [Texte imprimé] : Première année / Jean-Pierre SarmantKHXG: QC760.75 .S109J 1995
835 Canted antiferromagnetism : hematite / Allan Henry Morrish.KHXG: QC761.5 .M434A 1994
836 Canted antiferromagnetism : hematite / Allan Henry Morrish.KHXG: QC761.5 .M434A 1994
837 Encounters in magnetic resonances : selected papers of Nicolaas Bloembergen : with commentary / editor Nicolaas Bloembergen.KHXG: QC762 .B422N 1996
838 Experimental pulse NMR : a nuts and bolts approach / Eiichi Fukushima, Stephen B.W. Roeder.KHXG: QC762 .F510E 1981
839 Spin systems / W.J. Caspers.KHXG: QC762.6 .C109W 1989
840How does MRI work? : an introduction to the physics and function of magnetic resonance imaging / Dominik Weishaupt, Victor D. Köchli, Borut Marincek ; contributors, J.M. Froehlich, D. Nanz, K.P. PruessmannKHXG: QC762.6 .W201D 2006
841 The beginning of paramagnetic resonance / B.I. Kochelaev, Y.V. Yablokov.KHXG: QC763 .K419B 1995
842 Microwave properties of magnetic films / Carmine Vittoria.KHXG: QC766 .V314C 1993
843 Noctilucent clouds : With 65 Figuers / M. Gadsden, W. Schroder.KHXG: QC801 .G102M 1989
844 Physics and Geophysics with Historical Case Studies : A Festchrift in Honour of Karl- Heinrich Wiederkehr / Wilfried Shroder collector and editor
KHXG: QC806 .P610a 1997
845 Quá trình hình thành và phát triển biển Đông Kainozoi Việt Nam trên quan điểm kiến tạo và địa động lực hiện đại / Phùng Văn Phách biên soạnKHXG: QC845 .Qu100t 2004
846 Meteorologie. Tome 3, Meteorologie aeronautique / J. Besse, A. Fournie, M. RenaudinKHXG: QC854.2 .M207 1989
847 Hỏi và đáp về khí tượng / Nguyễn Văn PhòngKHXG: QC854.2 .NG527P 2003
848 Theoretical Meteorology, Weather Prediction Cosmology and General Applications / Wilfried Schroder, Hans Furger Treder editorsKHXG: QC861.2 .T205m 1995
849 Meteorology / Eric W. Danielson, James Levin, Elliot Abrams.KHXG: QC861.3 .D112E 2003
850 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Dương Văn KhảmKHXG: QC869 .D561K T.2-2012
851 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư / Ngô Đức ThànhKHXG: QC869 .NG450T 2014
852 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Toàn văn các bài báo / Nguyễn Minh TrườngKHXG: QC869 .NG527T T.2-2013
853 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Quang ĐứcKHXG: QC869 .TR121Đ T.II-2015
854 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Toàn các bài báo / Vũ Thanh HằngKHXG: QC869 .V500H T.2-2014
855Realizing teracomputing : proceedings of the tenth ECMWF Workshop on the Use of High Performance Computing in Meteorology : Reading, UK, 4-8 November, 2002 / editors, Walter Zwieflhofer, Norbert Kreitz.
KHXG: QC874.3 .R200t 2002
856
Use of high performance computing in meteorology : proceedings of the Eleventh ECMWF Workshop on the Use of High Performance Computing in Meteorology : Reading, UK, 25-29 October 2004 / editors, Walter Zwieflhofer, George Mozdzynski.KHXG: QC874.3 .U521-o 2005
857 Atmospheric chemistry and physics : from air pollution to climate change / John H. Seinfeld, Spyros N. Pandis.KHXG: QC879.6 .S201J 2006
858 The global carbon cycle : integrating humans, climate, and the natural world / edited by Christopher B. Field and Michael R. Raupach.KHXG: QC879.8 .G412c 2004
859 Optical effects associated with small particles / edited by P.W. Barber, R.K. Chang.
KHXG: QC882 .O-434e 1988
860 Works. Selections;"Exploring climate change through science and in society : an anthology of Mike Hulme's essaysKHXG: QC903 .H510M 2013
861 The agile city : building well-being and wealth in an era of climate change / James S. Russell.KHXG: QC903 .R521J 2011
862 Biến đổi khí hậu và tác động ở Việt Nam / Nguyễn Văn Thắng...[và nhiều người khác]KHXG: QC903.2 .B305đ 2010
863 Tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước Việt Nam / Trần Thanh Xuân, Trần Thục, Hoàng Minh Tuyển.KHXG: QC903.2 .TR121X 2011
864 Modelisation de la position du soleil / Nguyen Minh NgocKHXG: QC911 .NG534N 2007
865 Rains - Asia an Assessment Model for Acid Deposition in Asia / Robert J. Downing, Ramesh Ramankutty, Jitendra J. ShahKHXG: QC926.57 .D435R 1997
866 Rains-Asia : an assessment model for acid deposition in Asia / Robert J. Downing, Ramesh Ramankutty, Jitendra J. Shah.KHXG: QC926.57 .D435R 1997
867
Some aspects of evaluating storm surges induced sea- water levels in Vietnam condition and caculation of some typical storms in Tonkin gulf by using 2-D numerical hydrodynamics model with implicit insert differential method / Le Xuan Huong; Người hướng dẫn khoa học: Francois Ronday
KHXG: QC944 .L200H 2000
868 L'électricité Atmospherique et la Foudre / Alex Hermant, Christian Lesage.
KHXG: QC961 .H206A 1997869 La modélisation de la foudre [Texte imprimé] / Jacques Papet-Lépine
KHXG: QC966 .P109J 2005870 Lightning : Physics and Effects / Vladimir A. Rakov, Martin A. Uman
KHXG: QC966 .R103V 2006
871 Das Phanomen Des Polarlichts : Geschichtsschreibung, Forschungsergebnisse und Probleme / Wilfried SchroderKHXG: QC971 .S419W 1984
872 Ứng dụng thông tin khí hậu và dự báo khí hậu Phục vụ các ngành kinh tế xã hội và phòng tránh thiên tai ở Việt Nam/ Trần Thục chủ biên; Nguyễn Văn Thắng
KHXG: QC981 .Ư556d 2012873 Climate change and U.S. water resources / edited by Paul E. Waggoner.
KHXG: QC981.8 .C310C 1990
874 Coping with climate change : National summit proceedings / edited by Rosina M. Bierbaum, Daniel G. Brown, Jan L. McAlpine.KHXG: QC981.8 .C434w 2008
875 Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu / Lê Văn Khoa (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QC981.8 .Gi-108d 2012
876 Ignition : what you can do to fight global warming and spark a movement / edited by Jonathan Isham and Sissel Waage.KHXG: QC981.8 .I-302w 2007
877 Khí hậu biến đổi : Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại / S. Rahmstorf, Hans J. Schellnhuber ; Người dịch: Trang Quan SenKHXG: QC981.8 .R102S 2008
878 Tài liệu hướng dẫn đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và xác định các giải pháp thích ứng / Viện khí tượng thủy văn và môi trườngKHXG: QC981.8 .T103l 2011
879 Ứng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động công nghiệp, đô thị và xây dựng công trình / Trần Đức Hạ, Phạm Thị Hương Lan, Trần Thị Việt NgaKHXG: QC981.8 .TR121H 2013
880 Chủ động ứng phó biến đổi khí hậu, đẩy mạnh công tác bảo vệ tài nguyên môi trường : Một số vấn đề lý luận và thực tiến / Trần Quốc Toản,...[Và những người khác].
KHXG: QC990 .CH500Đ 2013
881 Khí hậu và tài nguyên khí hậu Việt Nam / Nguyễn Đức Ngữ, Nguyễn Trọng Hiệu
KHXG: QC990 .Ng527n 2013
882 Tích hợp vấn đề biến đổi khí hậu vào kế hoạch phát triển kinh tế xã hội / Trần Thục, Huỳnh Thị Lan Hương, Đào Minh TrangKHXG: QC990 .TR121T 2012
VẬT LIỆU ĐIỆN TỬ
1Introduction to applied solid state physics : topics in the applications of semiconductors, superconductors, and the nonlinear optical properties of solids / Richard Dalven.KHXG: QC176 .D103R 1980
2 Solid state spectroscopies : Basic principles and applications / Julio A. Gonzalo, Jose de Frutos, Jorge Garcia.KHXG: QC176 .G431J 2002
3 Structure and properties of materials. Vol.4, Electronic properties / Robert M. Rose, Lawrence A. Shepard, John Wulff.KHXG: QC176 .H112W V.4-1966
4 Solid state physics : an introduction / by Philip HofmannKHXG: QC176 .H427P 2014
5 Electronic properties of materials / Rolf E. Hummel.KHXG: QC176 .H511r 2001
6 Introduction to Solid State Physics / Charles KittelKHXG: QC176 .K314C 1971
7 Nonlinear electromechanical effects and applications / Gard A. Maugin.KHXG: QC176 .M111G 1985
8 Hàm Green trong vật lý chất rắn : Bài toán một hạt / Nguyễn Văn Liễn.KHXG: QC176 .NG527L 2003
9 Nghiên cứu một số tính chất đặc trưng của sóng bề mặt trong vật liệu áp điện / Nguyễn Thị Minh Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Văn Phong
KHXG: QC176 .NG527P 200610 Diffusion in solids / Paul G. Shewmon
KHXG: QC176 .S207P 1963
11 Simulations for solid state physics : an interactive resource for students and teachers / Robert H. Silsbee and J诲g Dr衧er.KHXG: QC176 .S302R 1997
12 The solid state for engineers / Maurice J. SinnottKHXG: QC176 .S312M 1958
13 Specintechnologie a materiy / Jaroslav st, Zden Strnad, AleTiska a kolektiv.
KHXG: QC176 .S455 1993
14 Tuyển tập các báo cáo tóm tắt hội nghị vật lý chất rắn và khoa học vật lý vật liệu toàn quốc lần thứ 6 / Hội Vật lý Việt Nam. Hội Khoa học vật liệu Việt Nam
KHXG: QC176 .T527t 2009
15 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học. Tập 1 / Trịnh Quang ThôngKHXG: QC176 .TR312T T.1-2013
16 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Võ Thanh TùngKHXG: QC176 .V400T T.II-2015
17 Vật lý chất rắn / Vũ Đình CựKHXG: QC176 .V500C 1997
18 Vật rắn vô định hình và công nghệ cao / Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân ChánhKHXG: QC176 .V500C 1998
19 Bài tập vật lý chất rắn / Nguyễn Ngọc Chân
KHXG: QC176.3 .NG527C 2004
20 Cơ học vật rắn : Năm thứ 2, MP-MP*-PC, PC*-PT-PT* / Jean-Marie Brébec, Jean-Noel Briffaut, Philippe Denève ... [và những người khác]; Nguyễn Xuân Chánh dịch
KHXG: QC176.5 .C460h 2001
21 Cơ học vật rắn : Năm thứ 2, MP-MP*-PC, PC*-PT-PT* / Jean-Marie Brébec, Jean-Noel Briffaut, Philippe Denève ... [và những người khác]; Nguyễn Xuân Chánh dịch
KHXG: QC176.5 .C460h 2002
22 Cơ học vật rắn : Năm thứ 2, MP-MP*-PC, PC*-PT-PT* / Jean-Marie Brébec, ... [và những người khác]; Nguyễn Xuân Chánh dịchKHXG: QC176.5 .C460h 2006
23 Cơ học vật rắn : Năm thứ 2, MP-MP*-PC, PC*-PT-PT* / Jean-Marie Brébec, Jean-Noel Briffaut, Philippe Denève ... [và những người khác]; Nguyễn Xuân Chánh dịch
KHXG: QC176.5 .C460h 2006
24Cơ học vật rắn : Năm thứ 2, MP-MP*-PC, PC*-PT-PT* = Mécanique du solide : 2de, MP-MP*-PC, PC*-PT-PT* / Jean-Marie Brébec, ... [và những người khác]; Nguyễn Xuân Chánh dịchKHXG: QC176.5 .C460h 2009
25 Giáo trình vật lý chất rắn đại cương / Đỗ Ngọc UấnKHXG: QC176.5 .Đ450U 2003
26 Ứng dụng lý thuyết nhóm trong vật lý chất rắn / Nguyễn Mạnh ĐứcKHXG: QC176.5 .NG527Đ 1980
27 Nhập môn về cơ học vật rắn biến dạng. Tập 1 / Nguyễn Đăng Hưng; Phan Ngọc Châu, Bùi Công Thành dịchKHXG: QC176.5 .NG527H T.1
28 Nhập môn về cơ học vật rắn biến dạng. Tập 1 / Nguyễn Đăng Hưng; Phan Ngọc Châu, Bùi Công Thành dịchKHXG: QC176.5 .NG527H T.1
29 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II.a / Nguyễn Văn HưngKHXG: QC176.5 .NG527H T.II.a-2015
30 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Minh chứng công trình. Tập 2a / Nguyễn Thời TrungKHXG: QC176.5 .NG527T T.2a-2013
31 Phân tích cấu trúc. Tập 1 / Bộ môn Vật lý chất rắn biên soạn.KHXG: QC176.5 .Ph121t T.1-1977
32 Phân tích cấu trúc. Tập 2 / Bộ môn Vật lý chất rắn.KHXG: QC176.5 .Ph121t T.2-1977
33 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phùng Quốc ThanhKHXG: QC176.5 .PH513T T.II-2012
34 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các công trình khoa học / Trịnh Quang Thông
KHXG: QC176.5 .TR312T T.2-2014
35 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các công trình khoa học (Bổ sung 02 bài báo mới) / Trịnh Quang ThôngKHXG: QC176.5 .TR312T T.2-2014
36 Vật lý chất rắn. Tập 1 / Bộ môn Vật lý chất rắn.KHXG: QC176.5 .V124l T.1-1976
37 Vật lý chất rắn. Tập 2 / Bộ môn Vật lý chất rắnKHXG: QC176.5 .V124l T.2-1977
38 Vật lý chất rắn / Vũ Đình CựKHXG: QC176.5 .V500C 1976
39 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Vũ Công HàmKHXG: QC176.5 .V500H T.2-2013
40 Amorphous silicon and related materials / edited by Hellmut Fritzsche.KHXG: QC176.8 .A104s V.A-1989
41 Amorphous silicon and related materials / edited by Hellmut Fritzsche.KHXG: QC176.8 .A104s V.B-1989
42 Electromagnetic processes at high energies in oriented single crystals / V.N. Baier, V.M. Katkov, V.M. Strakhovenko.KHXG: QC176.8 .B103V 1998
43 Some aspects of polaron theory / N.N. Bogolubov, N.N. Bogolubov, Jr.KHXG: QC176.8 .B427N 1989
44 Spin glasses and other frustrated systems / Debashish Chowdhury.KHXG: QC176.8 .C435D 1986
45 Defect processes induced by electronic excitation in insulators / edited by Noriaki Itoh.KHXG: QC176.8 .D201p V.5-1989
47 Electronic processes at solid surfaces / editors, E. Ilisca and K. Makoshi.KHXG: QC176.8 .E201P 1996
48 Electronic structure and the properties of solids : the physics of the chemical bond / Walter A. Harrison.KHXG: QC176.8 .H109W 1980
49 Hopping and related phenomena / edited by Hellmut Fritzsche, Michael Pollak.
KHXG: QC176.8 .H434A 199050 Ionic solids at high temperatures / edited by A.M. Stoneham.
KHXG: QC176.8 .I-312s 1989
51 La Matie mal condens = Ill-condensed matter / itpar Roger Balian, Roger Maynard, Gerard Toulouse.KHXG: QC176.8 .M110m 1983
52 Microengineering of metals and ceramics. Part 1, Design, tooling and injection molding / volume editors, Detlef Lohe and Jurgen Haubelt.KHXG: QC176.8 .M302-o P.1-2005
53 Physics of crystal growth / Alberto Pimpinelli, Jacques Villain.KHXG: QC176.8 .P310A 1998
54Realizing controllable quantum states : mesoscopic superconductivity and spintronics the light of quantum computation : Atsugi, Kanagawa, Japan, 1-4 March 2004 / editors, Hideaki Takayanagi, Junsaku Nitta.KHXG: QC176.8 .R200c 2005
55 Electron phonon interactions : a novel semiclassical approach / Albert Rose.
KHXG: QC176.8 .R434A 198956 A quantum measurement approach to tunnelling / Dilip K. Roy.
KHXG: QC176.8 .R435D 199357 Spin glasses and random fields / editor A.P. Young.
KHXG: QC176.8 .S311g 199858 Electrical properties of materials / L. Solymar and D. Walsh.
KHXG: QC176.8 .S428L 2004
59 Strongly correlated electronic materials : the Los Alamos symposium, 1993 / editors, Kevin S. Bedell ... [et al.].KHXG: QC176.8 .S431c 1994
60 Diffusion processes during drying of solids / K.N. Shukla.KHXG: QC176.8 .S510K 1990
61Supramolecular and colloidal structures in biomaterials and biosubstrates : proceedings of the Fifth Royal Society-Unilever Indo-UK Forum in Materials Science and Engineering / editors, M. Lal ... [et al.]KHXG: QC176.8 .S521a 1999
62 Tunneling in complex systems / editor Steven Tomsovic.KHXG: QC176.8 .T513-i 1998
63 Disorder and competition in soluble lattice models / Walter F. Wreszinski, Silvio R.A. Salinas.KHXG: QC176.8 .W206W 1993
64 The Hubbard model : a reprint volume / edited by Arianna Montorsi.KHXG: QC176.8.E4 .M431 1992
65 Surfaces, interfaces et films minces [Texte imprimé] : Observation et analyse / Bernard Agius, Michel Froment, François Abel,...[et al.]KHXG: QC176.82 .S521-i 1990
66 Introduction to surface and thin film processes / John A. Venables.KHXG: QC176.83 .V203J 2000
67 Optical properties of surfaces / Dick Bedeaux, Jan VliegerKHXG: QC176.84 .B201D 2004
68 Low enery ion assited film grown / A R González-Elipe, F Yubero, J M Sanz
KHXG: QC176.84 .G431A 2003
69 Handbook of infrared spectroscopy of ultrathin films / Valeri P. Tolstoy, Irina V. Chernyshova, Valeri A. Skryshevsky.KHXG: QC176.84 .T428V 2003
70 The physics of amorphous solids / Richard Zallen.
KHXG: QC176.84 .Z103R 200471 Quantum probability and related topics / managing editor L. Accardi.
73 La Construction Normalisee en électrotechnique. Tập 1, Installations Appareillage Materiaux / A. Bianciotto, P. BoyeKHXG: TK7871 .B301A T.1-1985
74 Corrosion of Electronic and Magnetic Materials / Phillip J. Peterson editor
KHXG: TK7871 .C434-o 199175 Điện cao áp / Bộ môn Phát dẫn điện biên soạn
KHXG: TK7871 .Đ305c 1966
76 Electronic materials handbook. Vol.1 / prepared under the direction of the ASM International Handbook Committee ; Merrill L. Minges, technical chairman.
KHXG: TK7871 .E201m V.1-1989
77 Fatigue of Electronic Materials / Scott A. Schroeder, M. R. Mitchell editors-in-chief
KHXG: TK7871 .F110-o 1994
78 Nghiên cứu và ứng dụng planet - lab / Nguyễn Anh Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn.KHXG: TK7871 .NG527H 2013
79 Công nghệ vật liệu điện tử / Nguyễn Công Vân, Trần Văn QuỳnhKHXG: TK7871 .NG527V 2006
80 Giáo trình vật liệu linh kiện điện tử / Phạm Thanh Bình (chủ biên).KHXG: TK7871 .PH104B 2005
81 Khuếch đại điện tử, bán dẫn, vi điện tử / Phạm Văn DươngKHXG: TK7871 .PH104D 1983
82 Giáo trình kỹ thuật điện cao áp / Võ Viết ĐạnKHXG: TK7871 .V400Đ 1972
83 Ceramic materials for electronics : Processing, properties, and applications / edited by Relva C. Buchanan.KHXG: TK7871.15 .C206M 1991
84 Ceramic materials for electronics / edited by Relva C. Buchanan.KHXG: TK7871.15 .C206M 2004
85 Electronic ceramics : properties, devices, and applications / edited by Lionel M. Levinson.KHXG: TK7871.15 .E201c 1988
86 Hướng dẫn thí nghiệm điện tử công suất / Ngô Cao Cường biên soạnKHXG: TK7871.15 .H561d 2014
88 Silicides for VLSI applications / S.P. Murarka.
KHXG: TK7871.15 .M521S 198389 Thin film processes II / edited by John L. Vossen, Werner Kern.
KHXG: TK7871.15 .T311f 1991QUANG HỌC VÀ QUANG ĐIỆN TỬ
1 Nonlinear optics and optical physics / editors, Iam-Choon Khoo, Juan Francesco Lam, Francesco Simoni.KHXG: QC350 .N431-o 1994
2Cours de Physique Optique et Physique Ondulatoire : Optique géométrique et optique physique phénomenes de propagation / Michel Bertin, J. P Faroux, Jacques RenaultKHXG: QC355
3 Principles of Optics. Electromagnetic Theory of Propagation, Interference and Diffraction of Light / Max Born, Emil WolfKHXG: QC355 .B434M 1964
4 Radiation and Optics : An introduction to the classical theory / John M. Stone
KHXG: QC355 .S430J 19635 Introductory university optics / J. Beynon.
KHXG: QC355.2 .B207J 19966 Optics / Eugene Hecht, with contributions by Alfred Zajac.
KHXG: QC355.2 .H201E 19877 Optics / Eugene Hecht.
KHXG: QC355.2 .H201E 19988 Introduction to classical and modern optics / Jurgen R. Meyer-Arendt.
KHXG: QC355.2 .M207J 19959 Light, visible and invisible and its medical applications / Newing Angela
KHXG: QC355.2 .N207A 199910 Optics / Eugene Hecht
KHXG: QC357
11 Lectures on theoretical physics. 6, Vol 2 : Mechanics of Deformable Bodies.- 1964.- 396 tr. / Arnold Sommerfeld, G. Kuerti translator.KHXG: QC358
12 Vật lý đại cương. Tập 3, Quang học và vật lý nguyên tử / Đặng Quang Khang, Nguyễn Xuân Chi.KHXG: QC358 .Đ116K T.3-2001
13 Bài tập vật lý đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
KHXG: QC358 .L561B T.3-1997
14 Bài tập vật lý đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
KHXG: QC358 .L561B T.3-1999
15 Vật lí đại cương. Tập 3 - Phần 1, Quang học, Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên).KHXG: QC358 .L561B T.3-P.1-1995
16 Hồ sơ đăng ký xét công nhận chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Đức Hòa
KHXG: QC358 .NG527H T.II-2012
17 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Quốc DũngKHXG: QC358 .TR121D T.II-2014
18 Vật lý đại cương : Các nguyên lí và ứng dụng . Tập 3, Quang học và vật lí lượng tử / Trần Ngọc Hợi (chủ biên); Phạm Văn ThiềuKHXG: QC358 .V124l T.3-2006
19 Vật lí đại cương. Tập 3 phần 1, Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân. / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-1994
20 Vật lí đại cương. Tập 3, phần 1, Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-1997
21 Vật lí đại cương. Tập 3, phần 1, Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-1998
22 Vật lí đại cương. Tập 3, phần 1, Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2000
23 Vật lí đại cương. Tập 3, phần 1, Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2001
24 Vật lí đại cương. Tập 3 phần 1, Quang học, Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2002
25 Vật lý đại cương. Tập 3, phần 1, Quang học. Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2003
26 Vật lí đại cương. Tập 3 phần 1, Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình,... [và những người khác].KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2004
27 Vật lí đại cương. Tập 3 phần 1, Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2006
28 Vật lí đại cương. Tập 3, phần 1, Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2006
29 Vật lí đại cương. Tập 3, phần 1, Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2006
30 Vật lí đại cương. Tập 3 phần 1, Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2007
31 Vật lí đại cương. Tập 3 phần 1, Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2009
32 Vật lí đại cương. Tập 3, phần 1, Quang học. Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2013
33 Vật lí đại cương. Tập 3, phần 1, Quang học. Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2013
34 Vật lí đại cương. Tập 3, phần 1, Quang học. Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2014
35 Vật lí đại cương. Tập 3, phần 1, Quang học. Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2015
36 Vật lí đại cương. Tập 3, phần 1, Quang học. Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P.1-2016
37 Vật lí đại cương. Tập 3, phần 1, Quang học vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC358 .V124l T.3P1-1993
38 Vật lý đại cương. Tập 3 - Phần 1: Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QC358 .V124l T.3-P1-2005
39 Vật lý đại cương. Tập 3. Phần 1, Quang học. Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QC358 .V124l T.3-P1-2008
40 Vật lý đại cương. Tập 3 phần 1, Quang học, Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình chủ biên... [và các tác giả khác]KHXG: QC358. .V124l T.3-P.1-1997
41 Vật lý đại cương. Tập 3 phần 1, Quang học, Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình chủ biên... [và các tác giả khác]KHXG: QC358. .V124l T.3-P.1-2007
42 Vật lý đại cương. Tập 3 phần 1, Quang học, Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình chủ biên... [và các tác giả khác]KHXG: QC358. .V124l T.3-P.1-2009
43 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Đinh Xuân KhoaKHXG: QC363 .Đ312K T.II-2014
44 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hoàng Hữu HòaKHXG: QC363 .H407H T.2-2013
45 Kỹ thuật ánh sáng.KHXG: QC363 .K600t
46 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Lâm Quang VinhKHXG: QC363 .L120V T.2/2-2014
47 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Hoàng HảiKHXG: QC363 .L250H T.2-2012
48 Курс физики. Том 3, Квантовая оптика. Атомная физика. Физика твердого тела. Физика атомного ядра и элементарных частиц / И. В. САВЕЛЬЕВ
KHXG: QC363 .LETI 1989
49 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Huy BằngKHXG: QC363 .NG527B T.II-2014
50 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo khoa học đã được công bố. Tập 2 / Nguyễn Văn PhúKHXG: QC363 .NG527P T.2-2013
51 Quang học : Năm thứ nhất, MPSI- SPSI-PTSI. Tập 1 / Jean-Marie Brébec,...[và những người khác] ; Ngô Phú An dịchKHXG: QC363 .Qu106h T.1-2000
52 Quang học : Năm thứ nhất, MPSI- SPSI-PTSI. Tập 1 / Jean-Marie Brébec,...[và những người khác] ; Ngô Phú An dịchKHXG: QC363 .Qu106h T.1-2001
53 Quang học : Năm thứ nhất, MPSI- SPSI-PTSI. Tập 1 / Jean-Marie Brebéc,...[và những người khác] ; Ngô Phú An dịchKHXG: QC363 .Qu106h T.1-2001
54 Quang học : Năm thứ nhất, MPSI- SPSI-PTSI. Tập 1 / Jean-Marie Brebéc, Philippe Dénéve, Thierry Desmarais...[và những người khác] ; Ngô Phú An dịch
KHXG: QC363 .Qu106h T.1-2003
55 Quang học : Năm thứ nhất, MPSI- SPSI-PTSI. Tập 1 / Jean-Marie Brébec,...[và những người khác] ; Ngô Phú An dịchKHXG: QC363 .Qu106h T.1-2003
56 Quang học 1 : Năm thứ nhất, MPSI- SPSI-PTSI / Jean-Marie Brebéc, Philippe Dénéve, Thierry Desmarais...[và những người khác]; Ngô Phú An dịch
KHXG: QC363 .Qu106h T.1-2003
57 Quang học : Năm thứ nhất, MPSI- SPSI-PTSI. Tập 1 / Jean-Marie Brébec,...[và những người khác] ; Ngô Phú An dịchKHXG: QC363 .Qu106h T.1-2006
58 Quang học : Năm thứ nhất, MPSI- SPSI-PTSI. Tập 1 / Jean-Marie Brébec,...[và những người khác] ; Ngô Phú An dịchKHXG: QC363 .Qu106h T.1-2009
59Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 3 phần 1, Quang học, Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình chủ biên... [và các tác giả khác]
KHXG: QC363 .V124L T.3-P1-1999
60Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 3 phần 1, Quang học, Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình chủ biên... [và các tác giả khác]KHXG: QC363 .V124L T.3-P1-2009
61 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Vũ Thị Hạnh ThuKHXG: QC363 .V500T T.2-2014
62 Bài tập vật lý đại cương. Tập 3, Dao động và sóng - Quang - Vật lý điện tử / Lương Duyên Bình,...[ và những người khác]KHXG: QC363.4 .B103t T.3-1981
63 Bài tập vật lý đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình ... và [những người khác]KHXG: QC363.4 .B103t T.3-1981
64 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên).KHXG: QC363.4 .B103T T.3-1995
65 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (Chủ biên); Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn NghĩaKHXG: QC363.4 .B103t T.3-2003
66 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang lí - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (Chủ biên); Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn NghĩaKHXG: QC363.4 .B103t T.3-2006
67 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và những người khác].KHXG: QC363.4 .B103t T.3-2006
68 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và những người khác].KHXG: QC363.4 .B103t T.3-2007
69 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang lí - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên); Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.KHXG: QC363.4 .B103t T.3-2008
70 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang lí - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (Chủ biên); Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn NghĩaKHXG: QC363.4 .B103t T.3-2011
71 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang lí - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (Chủ biên); Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn NghĩaKHXG: QC363.4 .B103t T.3-2012
72 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang lí - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (Chủ biên); Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn NghĩaKHXG: QC363.4 .B103t T.3-2013
73 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (Chủ biên); Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn NghĩaKHXG: QC363.4 .B103t T.3-2013
74 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang lí - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (Chủ biên); Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn NghĩaKHXG: QC363.4 .B103t T.3-2014
75 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (Chủ biên); Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn NghĩaKHXG: QC363.4 .B103t T.3-2014
76 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (Chủ biên); Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn NghĩaKHXG: QC363.4 .B103t T.3-2016
77 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3 - Phần 1, Quang học - Vật lí lượng tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QC363.4 .B103t T.3-P1-2005
78 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3 - Phần 1, Quang học - Vật lí lượng tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QC363.4 .B103t T.3-P1-2006
79 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3 - Phần 1, Quang học - Vật lí lượng tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QC363.4 .B103t T.3-P1-2008
80 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3 - Phần 1, Quang học - Vật lí lượng tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QC363.4 .B103t T.3-P1-2009
81 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình.
KHXG: QC363.4 .L561B T.3-1994
82 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình.
KHXG: QC363.4 .L561B T.3-1997
83 Bài tập vật lý đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
KHXG: QC363.4 .L561B T.3-1997
84 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình
KHXG: QC363.4 .L561B T.3-1998
85 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình.
KHXG: QC363.4 .L561B T.3-1999
86 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình.
KHXG: QC363.4 .L561B T.3-2000
87 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình.
KHXG: QC363.4 .L561B T.3-2001
88 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình.
KHXG: QC363.4 .L561B T.3-2002
89 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn NghĩaKHXG: QC363.4 .L561B T.3-2002
90 Bài tập vật lí đại cương. Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn NghĩaKHXG: QC363.4 .L561B T.3-2002
91 Bài tập vật lí đại cương, Tập 3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.KHXG: QC363.4 .L561B T.3-2004
92 Tuyển tập test vật lý đại cương. Tập 3, Quang- lượng tử / Phan Hồng Liên (Chủ biên); Nguyễn Minh ĐứcKHXG: QC363.4 .T527t T.3-2009
93
Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. Soạn theo chương trình của bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990. Tập 3, Quang học - vật lý lượng tử. / Lương Duyên Bình (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QC363.4 .V124L T.3-1998
94 Handbook of optics. Volume, Fundamentals, techniques, and design / sponsored by the Optical Society of America.KHXG: QC369 .H105-o V.1-1995
95 Màng mỏng quang học : Lý thuyết - Ứng dụng - Công nghệ / Trần Định Tường
KHXG: QC373 .TR121T 2001
96Nghiên cứu chế tạo và khảo sát quá trình chuyển pha ZnS/ZnO của các cấu trúc nano ZnS một chiều / Đỗ Quang Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Huy, Trần Ngọc Khiêm.KHXG: QC374 .Đ450T 2014
97Nghiên cứu chế tạo bột huỳnh quang SrPB, SrPCl và Y2O3 pha tạp Eu ứng dụng trong đèn huỳnh quang / Lê Tiến Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Huy, Nguyễn Đức Trung KiênKHXG: QC374 .L205H 2016
98Nghiên cứu chế tạo bột huỳnh quang SrPB, SrPCl và Y2O3 pha tạp Eu ứng dụng trong đèn huỳnh quang / Lê Tiến Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Huy, Nguyễn Đức Trung KiênKHXG: QC374 .L250H 2017
99Nghiên cứu chế tạo các vật liệu thuỷ tinh pha tạp ion đất hiếm nhằm ứng dụng cho các khuyếch đại quang trong viễn thông / Nguyễn Việt Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Chiến, Dư Thị Xuân ThảoKHXG: QC374 .NG527L 2006
100Nghiên cứu tổng hợp và khảo sát tính chất quang của nano tinh thể bán dẫn ZnS pha tạp Cu và Mn / Nguyễn Trí Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Huy, Nguyễn Huyền Tụng.KHXG: QC374 .NG527T 2012
101 Nghiên cứu chế tạo và tính chất quang của vật liệu ZnO, ZnO pha tạp các bon / Nguyễn Tư; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Huy, Đỗ Vân Nam
KHXG: QC374 .NG527T 2016
102Nghiên cứu chế tạo bột huỳnh quang Akermanite M2MgSi2O7:Eu2+ (M=Ca, Sr, Ba) / Tống Thị Hảo Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Huy, Nguyễn Đức Chiến.KHXG: QC374 .T455T 2016
103 Nâng cao đặc tính chất lượng truyền dẫn của hệ thống thông tin quang WDM / Trần Cảnh Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân, Trần Hồng Quân
KHXG: QC374 .TR121D 2006
104 Optique : geometrique, ondulatoire et polarisation: avec exercices et problèmes resolus / José Philippe PerezKHXG: QC382.2 .P206J 1991
105 Quang học sóng : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, Jean-Noel Briffaut, Philippe Denève, ... ; Phùng Quốc Bảo dịchKHXG: QC401 .Qu106h 2002
106 Quang học sóng : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, Jean-Noel Briffaut, Philippe Denève, ... ; Phùng Quốc Bảo dịchKHXG: QC401 .QU106H 2006
107 Quang học sóng : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI*= Optique ondulatoire : 2de année, PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec,... [và những người khác]; Phùng Quốc Bảo dịch
KHXG: QC401 .QU106H 2014
108 Proceedings of the Adriatico Workshop on Quantum Interferometry : 2-5 March 1993, Trieste, Italy / editors F. De Martini, G. Denardo, A. Zeilinger.
KHXG: QC410.9 .P419-o 1993109 Diffraction physics / John M. Cowley.
KHXG: QC415 .C435J 1995110 Diffraction physics / John M. Cowley.
KHXG: QC415 .C75 1995
111Neutron reflectometry : a probe for materials surfaces : proceedings of a technical meeting organized by the International Atomic Energy Agency and held in Vienna, 16-20 August 2004.KHXG: QC425.4 .N207r 2006
112 Les - Liquides et Leurs Propriétés / H. N. V. Temperley, D. H. Trevena ; Jean-Clau lerngand dịchKHXG: QC431 .T202H 1978
113 Encounters in nonlinear optics : Selected papers of Nicolaas Bloembergen, with commentary / editor Nicolaas Bloembergen.KHXG: QC446.2 .B422N 1996
114 Phase in optics / Vlasta Perinova, Antonin Luks, Jan Perina.KHXG: QC446.2 .P206V 1998
115 Principles of phase conjugation / B. Ya. Zeldovich, N.F. Pilipetsky, V.V. Shkunov.
KHXG: QC446.3 .Z201B 1985
116 Electromagnetic propagation in multi-mode random media / Harrison E. Rowe.
KHXG: QC448 .R435H 1999117 Spectroscopie Instrumentale / P. Bousquet, P.Jacquinot
KHXG: QC451 .B435P 1969118 Atomic Speatra / H. G. Kuhn
KHXG: QC451 .K506H 1962119 Phương pháp phân tích phổ nguyên tử / Phạm Luận
KHXG: QC451 .PH104L 2013120 Phương pháp phân tích phổ nguyên tử / Phạm Luận
KHXG: QC451 .PH104L 2014121 Spectroscopy / [by] D. H. Whiffen.
KHXG: QC451 .W302D 1966
122 Charge-transfer devices in spectroscopy / edited by Jonathan V. Sweedler, Kenneth L. Ratzlaff, M. Bonner Denton.KHXG: QC452.5 .C109D 1994
123
Massachusetts Institute of Technology wavelength tables : with intensities in arc, spark, or discharge tube of more than 100,000 spectrum lines most strongly emitted by the atomic elements under normal conditions of excitation between 10,000 A. and 2000 A., arranged in order of decreasing wavelengths / measured and compiled under the direction of George R. Harrison by staff members of the Spectroscopy Laboratory of the Massachusetts Institute of Technology ; assisted by the Works Progress Administration.
KHXG: QC453 .M36 1969
124 Exercices d'Optique et de Physique Ondulatoire : 68 exercices classes avec rappls de cours et solutions / Jacques RenaultKHXG: QC453 .R203J 1986
125 Hyperfine Structure in Life Spectra and Nuclear Spin : With 29 diagrams / S. TolanskyKHXG: QC454
126 Photoelectron spectroscopy : principles and applications / Stefan Hufner.KHXG: QC454 .H506S 2003
127 Introduction to the theory of the Raman effect / By J. A. Koningstein.KHXG: QC454 .K431J 1972
128 Raman spectroscopy for chemical analysis / Richard L. McCreery.KHXG: QC454 .M201R 2000
130 Ultrasensitive laser spectroscopy / edited by David S. Kliger.KHXG: QC454 .U510l 1983
131 Atomic Spectra and Atomic Structure / Gerhard Herzberg ; J. W. T. Spinks translator
KHXG: QC461
132 Nuclear magnetic resonance in rare earth metals / M. A. H. McCausland and I. S. Mackenzie.KHXG: QC462 .M111M 1980
133 Proton and carbon NMR spectra of polymers / Quang Tho Pham ... [et al.].KHXG: QC463 .P435A 2003
134 The physics of solar cells / Jenny Nelson.KHXG: QC715.4 .N201J 2003
KỸ THUẬT HẠT NHÂN VÀ VẬT LÝ MÔI TRƯỜNG
1 Annual review of nuclear science. Vol. 19 / Emilio Segre, Grover J. Robb, H. Pierre Noyes editorsKHXG: QC 770 .A107r V.19-1969
2 Meetings on atomic energy.KHXG: QC770
3 Meetings on atomic energy.KHXG: QC770
4Atoms, molecules, and lasers : lectures presented at the International Winter College at Trieste from 17 January to 10 April 1973 / organized by the International Centre for Theoretical Physics, Trieste.KHXG: QC770 .A97
5Computational and Group-Theoretical Methods in Nuclear Physics : proceedings of the Symposium in honor of Jerry P. Draayer's 60th birthday : 18-21 February 2003, Playa del Carmen, Mexico / editors Jutta Escher ... [et al.].
KHXG: QC770 .C429a 2004
6 History of the International Atomic Energy Agency : the first forty years / by David Fischer.KHXG: QC770 .F313D 1997
7 Heavy elements and related new phenomena. Vol. 1 / editors: Walter Greiner, Raj K. Gupta.KHXG: QC770 .H200e V.1-1999
8 Heavy elements and related new phenomena. Vol. 2 / editors: Walter Greiner, Raj K. Gupta.KHXG: QC770 .H200e V.2-1999
9 I. Ya Pomeranchuk and physics at the turn of the century / editors, A. Berkov, N. Narozhny, L. OkunKHXG: QC770 .I-300y 2003
10 International Atomic Energy Agency : personal reflections.KHXG: QC770 .I-312a 1997
11A new era of nuclear structure physics : proceedings of the international symposium, Kurokawa Village, Niigata, Japan, 19-22 November, 2003 / editors, Yasuyuki Suzuki ... [et al.].
KHXG: QC770 .N207e 2004
12 Proceedings of the Ringberg Workshop New Trends in HERA Physics 2003 / edited by G. Grindhammer ... [et al.].KHXG: QC770 .P419-o 2004
13
Quarks, hadrons, and nuclei : proceedings of the 16th and 17th annual Hampton University Graduate Studies (HUGS) summer schools on quarks, hadrons, and nuclei : 16th annual HUGS June 11-29, 2001, 17th annual HUGS June 3-21, 2002, Newport News, Virginia, USA / editors, J. Goity, C. Keppel, G. Prezeau
KHXG: QC770 .Q501h 2004
14Recent achievements and perspectives in nuclear physics : proceedings of the 5th Italy-Japan Symposium, Naples, Italy, 3-7 November 2004 / editors, G. La Rana, C. Signorini, S. Shimoura.KHXG: QC770 .R201a 2004
15 Theoretical nuclear physics in Italy : proceedings of the 9th conference on problems in theoretical nuclear physics: Cortona, Italy 9-12 October 2002 / S. Boffi...[et al.]
KHXG: QC770 .T205n 2003
16New projects and lines of research in nuclear physics : proceedings of the international symposium : Messina, Italy, 24-26 October 2002 / editors, G. Fazio & F. HanappeKHXG: QC771 .N207p 2003
17 A gift of prophecy : essays in celebration of the life of Robert Eugene Marshak / editor, E.C.G. Sudarshan.KHXG: QC774 .G302-o 1994
18 An introduction to nuclear physics / W.N. Cottingham, D.A. Greenwood.KHXG: QC776 .C435W 2001
19 Ứng dụng phương pháp Monte- Carlo trong vật lý hạt nhân thực nghiệm / Lê Hồng KhiêmKHXG: QC776 .L250K 2014
20KHXG: QC776 .L250K 2014,"Ứng dụng phương pháp Monte- Carlo trong vật lý hạt nhân thực nghiệm / Lê Hồng Khiêm"
21 Particules 82 [Texte imprimé] : Introduction élémentaire à la physique des particules / Charles RuhlaKHXG: QC776 .R506C 1982
22 Serber says : about nuclear physics / Robert Serber.KHXG: QC776 .S206R 1987
23 Tài liệu tham khảo về vật lý hạt nhân. Tập 2 / Bộ môn Vật lý hạt nhân biên soạn.
KHXG: QC776 .T103l T.2-197024 Modern atomic and nuclear physics / Fujia Yang, Joseph H. Hamilton.
KHXG: QC776 .Y600F 1996
25 Experimental Nuclear Physics. Volume, Physics of Automic Nucleus / K. N. Mukhin
KHXG: QC777 .M510K V.1-1987
26 Experimental nuclear physics. Volume II, Elementary particle physics / K.N. Mukhin, Ram S. Wadhwa traslatorKHXG: QC777 .M510k V.2-1989
27 Essays. Selections;"Selected works of Hans A. Bethe : with commentary / Hans A. Bethe."KHXG: QC780 .B207H 1996
28 Những cơ sở thực nghiệm của vật lý hạt nhân / Ngô Phú AnKHXG: QC780 .NG450A 1977
29 Vật lý đại cương. Tập 3, Quang học và vật lý nguyên tử / Đặng Quang Khang
KHXG: QC783.8 .Đ116K T.3-1968
30 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ Quang BìnhKHXG: QC783.8 .Đ450B T.II-2012
31 Lý thuyết hạt nhân nguyên tử / Bộ môn Vật lý hạt nhân biên soạnKHXG: QC783.8 .L600t 1977
32 Cơ sở vật lý hạt nhân / Ngô Quang Huy.KHXG: QC783.8 .NG450H 2006
33 Vật lý nguyên tử. Tập 5 / Phan Văn Thích.KHXG: QC783.8 .PH105T T.5-1984
34 Tài liệu tham khảo về vật lý hạt nhân. Tập 1 / Bộ môn Vật lý hạt nhân biên soạn
KHXG: QC783.8 .T103l T.1-1970
35Fundamental interactions : proceedings of the Seventeenth Lake Louise Winter Institute, Lake Louise, Alberta, Canada, 17-23 February, 2002 / editors, A. Astbury ... [et al.].KHXG: QC784.5 .F512-i 2003
36Particles and the universe : proceedings of the eighteenth Lake Louise Winter Institute : Lake Louise, Alberta, Canada, 16-22 February 2003 / editors, A. Astbury ... [et al.].KHXG: QC784.5 .P109A 2004
37 Research on particle imaging detectors / Georges Charpak editor.KHXG: QC786 .R206-o 1995
38 Research on particle imaging detectors / editor, Georges Charpak.KHXG: QC786 .R48 1995
39 Directory of Nuclear Research Reactors 1998KHXG: QC786.45 .D313-o 1998
40 Physics of High Energy Particle Accelerators : BNL/SUNY Summer school, 1983 / edited by Melvin Month, Per F. Adhl, Margaret Dienes editors
KHXG: QC787
41 Physics of new methods of charged particle acceleration : collective effects in dense charged particle ensembles / A.G. Bonch-Osmolovsky.KHXG: QC787 .B430A 1994
43 Particle detectors / Claus Grupen, Boris Shwartz ; with contributions from Helmuth Spieler ... [et al.].KHXG: QC787 .G521C 2008
44 Collider : the search for the world's smallest particles / Paul Halpern.KHXG: QC787 .H103P 2009
45Proceedings of the Workshop of the INFN ELOISATRON Project : Innovative Detectors for Supercolliders, Erice, Italy, 28 Sept - 4 Oct 2003 / editors, Eugenio Nappi, Jacques SeguinotKHXG: QC787 .P419-o 2004
46 Proton-antiproton collider physics / editors, G. Altarelli, L. Di Lella.KHXG: QC787 .P435c 1989
47The physics and applications of high brightness electron beams : proceedings of the ICFA workshop, Chia Laguna, Sardinia, 1-6 July 2002 / editors, James Rosenzweig, Gil Travish, Luca SerafiniKHXG: QC787 .P610a 2003
48Physics and technology of linear accelerator systems : proceedings of the 2002 Joint USPAS-CAS-Japan-Russian Accelerator School, Long Beach, California 6-14 November 2002 / editors, Helmut Wiedemann ... [et al.]KHXG: QC787 .P610a 2004
49 Tài liệu tham khảo về điện tử hạt nhân / Bộ môn Vật lý hạt nhân biên soạnKHXG: QC787 .T103l 1971
50 Máy gia tốc / Trần Đức Thiệp.KHXG: QC787 .TR121T 2002
51Update of X ray and gamma ray decay data standards for detector calibration and other applications. Vol.2, Data selection, assessment and evaluation procedures / M. Herman, A.L. NicholsKHXG: QC787 .U521-o V.2-2007
52 Impedances and wakes in high-energy particle accelerators / Bruno W. Zotter, Semyon A. Kheifets.KHXG: QC787 .Z435B 1998
53 Optique Cours de Physique Générale : A L'usage de L'enseinement Supérieur Scientifique et Technique / G. BruhatKHXG: QC787.O6
54Fission and properties of neutron-rich nuclei : proceedings of the third International Conference, Sanibel Island, Florida, USA, 3-9 November, 2002 / edited by J.H. Hamilton, A.V. Ramayya, H.K. CarterKHXG: QC789.7 .F313a 2003
55Proceedings of the International Workshop on the New Applications of Nuclear Fission, Bucharest, Romania, 7 - 12 September 2003 / edited by A.C. Mueller, M. Mirea, and L. Tassan-GotKHXG: QC789.7 .P419-o 2004
56 Seminar on Fission : Pont d'Oye V, Castle of Pont d'Oye, Habay-la-Neuve, Belgium, 16-19 September 2003 / editors, Cyriel Wagemans, Jan Wagemans, Pierre D'hondt.
KHXG: QC789.7 .S202-o 2004
57 Status Report on Controlled Thermonuclear Fusion : Executive Summary and General Overview Prepared by the International Fusion Rearch CouncilKHXG: QC791.73
58 Energy from Inertial FusionKHXG: QC791.775
59Condensed matter nuclear science : proceedings of the 10th International Conference on Cold Fusion : Royal Sonesta Hotel, Cambridge, Massachusetts, USA, 25-29 August 2003 / editors, Peter L. Hagelstein, Scott R. Chubb.
KHXG: QC791.775 .C430M 200660 Energy from inertial fusion.
KHXG: QC791.963 IAEA Yearbook 1995 / International Atomic Energy Agency.
KHXG: QC791.9 .I-301y 199564 IAEA Yearbook 1996
KHXG: QC791.9 .I-301y 199665 The Annual Report for 2004 / Vuong Huu Tan,...[et.al.] Editer
KHXG: QC791.95 .A112r 200566 Analytical applications of nuclear techniques.
KHXG: QC792 .A105a 200467 Vienna International Center Library : Film and Video Catalogue 1991
KHXG: QC792.72 .V302-i 1991
68Mathematical, theoretical and phenomenological challenges beyond the standard model : perspectives of the Balkan collaborations / editors, G. Djordjevic, L. Nesic, J. Wess.KHXG: QC793 .M110t 2003
69Perspectives on particle physics : from mesons and resonances to quarks and strings : in commemoration of the sixtieth birthday of Professor H. Miyazawa / editors, S. Matsuda, T. Muta, R. Sasaki.KHXG: QC793 .P206-o 1989
702001 : a relativistic spacetime odyssey : proceedings of the Johns Hopkins Workshop on Current Problems in Particle Theory 25, Firenze, 2001 (September 3-5) / edited by Ignazio Ciufolini, Daniele Dominici, Luca Lusanna.
KHXG: QC793 .T000t 200371 Quarks and gluons : A century of particle charges / M.Y. Han.
KHXG: QC793.16 .H105M 1999
72Frontiers of particle physics : proceedings of the tenth Lomonosov Conference on Elementary Particle Physics : Moscow, Russia, 23-29 August 2001 / editor, Alexander I. StudenikinKHXG: QC793.2 .F431-o 2003
73 High energy electron-positron physics / editors A. Ali, P. Sing.KHXG: QC793.2 .H302e 1988
74 Kwu. English.;"Quarks : frontiers in elementary particle physics / Y. Nambu ; translated by R. Yoshida."KHXG: QC793.2 .N104Y 1985
75 Membranes and other extendons (p-branes) / Yuval Neeman, Elena Eizenberg.
KHXG: QC793.2 .N201Y 199576 The fundamental particles and their interactions / William B. Rolnick
KHXG: QC793.2 .R428W 1994
77 Selected papers of Abdus Salam : (with commentary) / editors, A. Ali ... [et al.]
KHXG: QC793.2 .S103A 199478 Transverse spin physics / Vincenzo Barone, Philip G. Ratcliffe.
KHXG: QC793.3 .B109V 200379 Nuclear and particle physics / W.E. Burcham and M. Jobes.
KHXG: QC793.3 .B521W 1995
80 Relativistic nuclear physics : theories of structure and scattering / L.S. Celenza, C.M. Shakin.KHXG: QC793.3 .C201L 1986
81 Chiral solitons : a review volume / edited by Keh-Fei Liu.KHXG: QC793.3 .C313s 1987
82 Cluster models and other topics / contributing authors, Y. Akaishi ... [et al.]
KHXG: QC793.3 .C521m 1986
83 Angular momentum calculus in quantum physics / Michael Danos and Vincent Gillet.KHXG: QC793.3 .D107M 1990
84 Dynamical gauge symmetry breaking : a collection of reprints / edited by E. Farhi and R. Jackiw.KHXG: QC793.3 .D608g 1982
85GDH 2002 : proceedings of the Second International Symposium on the Gerasimov-Drell-Hearn Sum Rule and the Spin Structure of the Nucleon : Genova, Italy, 3-6 July, 2002 / editors, M. Anghinolfi, M. Battaglieri, R. De Vita.
KHXG: QC793.3 .G206d 2003
86GDH 2004 : proceedings of the Third International Symposium on the Gerasimov-Drell-Hearn Sum Rule and its Extensions : Old Dominion University, Norfolk, Virginia, USA, June 2-5, 2004 / editors, Sebastian Kuhn, Jian-Ping Chen.
KHXG: QC793.3 .G206d 2005
87 Fundamental forces of nature : the story of gauge fields / Kerson HuangKHXG: QC793.3 .H501K 2007
88International Conference on Color Confinement and Hadrons in Quantum Chromodynamics : the Institute of Physical and Chemical Research (RIKEN), Japan, 21-24 July 2003 / editors, H. Suganuma ... [et al.].KHXG: QC793.3 .I-312c 2004
89 Insertion devices for synchrotron radiation and free electron laser / F. Ciocci,...[et.al.]
KHXG: QC793.3 .I-312D 200090 Instantons in gauge theories / edited by M. Shifman.
KHXG: QC793.3 .I-312-i 1994
91 International Symposium on Exotic Nuclei : Peterhof, Russia, July 5-12, 2004 / editors, Yu. E. Penionzhkevich, E.A. Cherepanov.KHXG: QC793.3 .I-312s 2005
92 Key topics in nuclear structure : proceedings of the 8th International Spring Seminar on Nuclear Physics, Paestum, Italy, 23-27 May 2004 / edited by Aldo Covello.
KHXG: QC793.3 .K207t 2005
93 Large Nc QCD 2004 : proceedings of the workshop, Trento, Italy, 5-11, 2004 / editors, J.L. Goity ... [et al.].KHXG: QC793.3 .L109n 2004
94 Lattice gauge theories and Monte Carlo simulations / [edited by] Claudio Rebbi.
KHXG: QC793.3 .L110g 1983
95 Lecture notes on phase transformations in nuclear matter / Jorge A. López, Claudio O. DorsoKHXG: QC793.3 .L521J 2000
96 Chiral nuclear dynamics / Maciej A. Nowak, Mannque Rho, Ismail Zahed.KHXG: QC793.3 .N435M 1996
97 Asymptotic symmetry and its implication in elementary particle physics / S. Oneda, Y. Koide.KHXG: QC793.3 .O-430S 1991
98 Origin of symmetries / [edited by] Colin D. Froggatt, Holger B. Nielsen.KHXG: QC793.3 .O-434-O 1991
99 Origin of symmetries / [edited by] Colin D. Froggatt, Holger B. Nielsen.KHXG: QC793.3 .O-434-O 1991
100 Applied N=1 supergravity / Pran Nath, Richard Arnowitt, and A.H. Chamseddine.
KHXG: QC793.3 .P105N 1984
101Proceedings of the International Symposium on Frontiers of Collective Motions (CM2002) : Aizu, Japan, 6-9 November 2002 / edited by Hiroyuki Sagawa, Hironori IwasakiKHXG: QC793.3 .P419-o 2003
102Proceedings of the Conference on Continuous Advances in QCD 2004 : William I. Fine Theoretical Physics Institute, Minneapolis, USA, 13-16 May, 2004 / editor T. Gherghetta.KHXG: QC793.3 .P419-o 2004
103Proceedings of the Highly Specialized Seminar on Symmetries in Nuclear Structure : an occasion to celebrate the 60th birthday of Francesco Iachello, Erice, Italy, 23-30 March, 2003 / editors, Andrea Vitturi and Richard F. Casten.
KHXG: QC793.3 .P419-o 2004
104
Proceedings of the 32nd Coral Gables Conference : the launching of la belle epoque of high energy physics & cosmology : a festschrift for Paul Frampton in his 60th year and memorial tributes to Behram Kursunoglu : Fort Lauderdale, Florida, 17-21 December 2003 / editors, Thomas Curtright, Stephan Mintz, Arnold Perlmutter.
KHXG: QC793.3 .P419-o 2004105 Physics of clusters / V D Lakhno, G N Chuev editors.
KHXG: QC793.3 .P610-o 1998
106Quantum aspects of beam physics : the Joint 28th ICFA Advanced Beam Dynamics and Advanced & Novel Accelerators Workshop, Hiroshima, Japan, 7-11 January 2003 / editors, Pisin Chen & Kevin Reil.KHXG: QC793.3 .Q501a 2003
107 Gauge gravitation theory / G. Sardanashvily & O. Zakharov.KHXG: QC793.3 .S109G 1992
108 ITEP lecture on particle physics and field theory. Volume 1 / M. A. Shifman
KHXG: QC793.3 .S302M V.1-1999
109 SPIN 2004 : 16th international spin physics symposium : workshop on polarized electron sources and polarimeters / editors, Kurt Aulenbacher ... [et al.].
KHXG: QC793.3 .S311T 2005
110 Strong and Electroweak Matter 2002 : proceedings of the SEWM2002 meeting, Heidelberg, Germany, 2-5 October 2002 / edited by Michael G. Schmidt.
KHXG: QC793.3 .S431A 2003
111 Strong coupling gauge theories and effective field theories : proceedings of the 2002 international workshop / editors, M. Harada, Y. Kikukawa, K. Yamawaki.
KHXG: QC793.3 .S431c 2003112 The QCD vacuum, hadrons and the superdense matter / E.V. Shuryak.
KHXG: QC793.3 .S521E 1988
113 Selected papers, with commentary, of Tony Hilton Royle Skyrme / editor, Gerald E. Brown.KHXG: QC793.3 .S610T 1994
114 Testing QCD through spin observables in nuclear targets : University of Virginia, USA : April 18-20, 2002 / editors, D.G. Crabb, D.B. Day, J.P. Chen
119 Techniques d'Intilisation des Photons / Jean Claude AndreKHXG: QC793.5 .A105J 1992
120Baryons 2002 : proceedings of the 9th International Conference on the Structure of Baryons : Jefferson Lab, Newport News, Virginia, USA, March 3-8, 2002 / editors, Carl E. Carlson, Bernhard A. MeckingKHXG: QC793.5 .B109T 2003
121 Universal fluctuations : the phenomenology of hadronic matter / Robert Botet, Marek Poszajczak.KHXG: QC793.5 .B435R 2002
122 Database of prompt gamma rays from slow neutron capture for elemental analysis.
KHXG: QC793.5 .D110-o 2007123 Fundamentals in hadronic atom theory / A. Deloff.
KHXG: QC793.5 .D201a 2003124 Điện tử hạt nhân. Tập 1 / Nguyễn Quang Minh dịch
KHXG: QC793.5 .Đ305t T.1-1976125 Điện tử hạt nhân. Tập 2 / Nguyễn Quang Minh dịch
KHXG: QC793.5 .Đ305t T.2-1976
126 The Fifth International Workshop on Neutrino Oscillations and their Origin : Tokyo, Japan, 11-15 February 2004 / edited by Y. Suzuki ... [et al.].
KHXG: QC793.5 .F302-i 2005
127 The fourth International Workshop on Neutrino Oscillations and their origin : Kanazawa, Japan, 10-14 February 2003 / edited by Y. Suzuki ... [et al.]
129 Geometrical pictures in hadronic collisions : a reprint volume / edited by S.Y. Lo.
KHXG: QC793.5 .G205p 1987
130 The Gribov theory of quark confinement / editor, J. Nyiri.KHXG: QC793.5 .G301t 2001
131 Hadronic multiparticle production / editor, P. Carruthers.KHXG: QC793.5 .H102m 1988
132 Hạt higgs và mô hình chuẩn - Cuộc phiêu lưu kì thú của khoa học / Cao Chi chủ biên .....[và những người khác].KHXG: QC793.5 .H110h 2014
133In memory of Vernon Willard Hughes : proceedings of the Memorial Symposium in Honor of Vernon Willard Hughes, Yale University, USA, 14-15 November 2003 / editors Emlyn Willard Hughes, Francesco Iachello.
KHXG: QC793.5 .I-311m 2004
134 International evaluation of neutron cross-section standards / [A.L. Nichols].
KHXG: QC793.5 .I-312e 2007135 Vật lý Nơtrôn / Lê Băng Sương
KHXG: QC793.5 .L250S 1978
136Meson 2002 : 7th International Workshop on Production, Properties and Interaction of Mesons, Cracow, Poland, 24-28 May 2002 / editors, Lucjan Jarczyk ... [et al.] ; technical editor, Zbigniew RudyKHXG: QC793.5 .M206t 2003
137 Massive neutrinos in physics and astrophysics / R.N. Mohapatra, P.B. Pal.KHXG: QC793.5 .M427R 1991
138 Các bài giảng về vật lý điện tử / Nguyễn Minh HiểnKHXG: QC793.5 .NG527H 1981
139 PENTAQUARK 04 : proceedings of the international workshop, SPring-8, Japan, 20-23 July 2004 / edited by Atsushi Hosaka, Tomoaki Hotta.KHXG: QC793.5 .P204f 2005
140The proceedings of new initiatives on lepton flavor violation and neutrino oscillation with high intense muon and neutrino sources : Honolulu, Hawaii, 2-6 October 2000 / editors, Yoshitaka Kuno, William R. Molzon, Sandip Pakvasa.
KHXG: QC793.5 .P419-o 2002
141Proceedings of the VIII International Workshop on Hadron Physics 2002 : topics on the structure and interaction of hadronic systems : Bento Gonçalves, Rio Grande do Sul, Brazil, 14-19 April 2002 / editors, César A. Z. Vasconcellos ... [et al.]
KHXG: QC793.5 .P419-o 2003
142Proceedings of the eleventh International Symposium Capture Gamma-Ray Spectroscopy and Related Topics : 2-6 September, 2002, Pruhonice near Prague, Czech Republic / editors, J. Kvasil, P. Cejnar, M. KrtickaKHXG: QC793.5 .P419-o 2003
143Proceedings of the Workshop on the Physics of Excited Nucleons NSTAR 2004 : Grenoble, France, 24-27 March 2004 / editors, Jean-Paul Bocquet, Viatcheslav Kuznetsov, Dominique Rebreyend.
KHXG: QC793.5 .P419-o 2004
144 Quark confinement and the hadron spectrum V : Gargnano, Italy, 10-14 September 2002 / edited by Nora Brambilla, Giovanni M. Prosperi.KHXG: QC793.5 .Q501c 2003
145 Quark model and high energy collisions / V.V. Anisovich ... [et al.].KHXG: QC793.5 .Q501m 1985
146 Synchrotron radiation sources : a primer / editor, Herman Winick.KHXG: QC793.5 .S608r 1994
147 Réactiens nucléaires induites par les neutrons / Henry TellierKHXG: QC793.5 .T201H 1989
148 The Third International Workshop on Neutrino Oscillations and their Origin : Tokyo, Japan, 5-8 December 2001 / edited by Y. Suzuki ... [et al.]KHXG: QC793.5 .T313-i 2002
149Multiparticle dynamics : Proceedings of the XXXII International Symposium, Alushta, Crimea, Ukraine, 7-13 September 2002 / edited by Alexei Sissakian, Guennadi Kozlov and Elena KolganovaKHXG: QC793.9 .M510d 2003
150 Nuclear many body and medium effects in nuclear interactions and reactions : Proceedings of the Kyudai-RCNP International Symposium / K. Hatanaka...[et al.]
KHXG: QC793.9 .N506m 2003
151 Interaction of photons and neutrons with matter : an introduction / Sow-Hsin Chen, Michael Kotlarchyk.KHXG: QC794 .C203S 1997
152 Introduction au génie nucléaire. Tome 1, Neutronique et matériaux / Maurice Gauthron,...KHXG: QC794 .G111M T.1-1986
153 Cơ sở lý thuyết phản ứng hạt nhân / Ngô Quang HuyKHXG: QC794 .NG450H 2010
154 Physics and mathematics of strings : memorial volume for Vadim Knizhnik / editors, L. Brink, D. Friedan, A.M. Polyakov.KHXG: QC794 .P610a 1990
156Correlations & fluctuations in QCD : proceedings of the 10th International Workshop on Multiparticle Production, Crete, Greece, 8-15 June 2002 / edited by N.G. Antoniou, F.K. Diakonos & C.N. KtoridesKHXG: QC794.6 .C434a 2003
157 Dual resonance models and superstrings / by Paul H. Frampton.KHXG: QC794.6 .F104P 1986
158 The first international conference on string phenomenology / S.A. Abel,...[et al.] editorKHXG: QC794.6 .F313-i 2004
159 Grand unification with and without supersymmetry and cosmological implications / C. Kounnas ... [et al.].KHXG: QC794.6 .G105u 1984
160 The nucleon optical model / P.E. Hodgson.KHXG: QC794.6 .H419P 1994
161 Mathematical aspects of string theory / edited by S.T. Yau.KHXG: QC794.6 .M110A 1986
162 The physics of the standard model and beyond / T. Morii, C.S. Lim & S.N. Mukherjee.KHXG: QC794.6 .M434T 2004
163 New fields and strings in subnuclear physics : proceedings of the International School of Subnuclear Physics. Vol.39 / edited by Antonino Zichichi.
KHXG: QC794.6 .N207f V.39-2001
164NSTAR 2002 : proceedings of the Workshop on the Physics of Excited Nucleons -- 9-12 October 2002, Pittsburgh, Pennnsylvania [sic], USA / editors, S.A. Dytman, E.S. SwansonKHXG: QC794.6 .P419-o 2003
165 Introduction to string field theory. Volume 8 / Warren Siegel.KHXG: QC794.6 .S302W V.8-1988
166 String phenomenology 2003 : proceedings of the 2nd International Conference, Durham, UK, 4 July-4 August 2003 / editors, Veronica Sanz ... [et al.]
KHXG: QC794.6 .S311p 2004
167 String theory and cosmology : proceedings of Nobel Symposium 127, Sigtuna, Sweden, August 14-19, 2003 / editors, U. Danielsson, A. Goobar, B. Nilsson.
KHXG: QC794.6 .S311T 2003168 Unity of forces in the universe. Vol .1 / A. Zee.
KHXG: QC794.6 .Z201A V.1-1982169 Unity of forces in the universe. Vol. 2 / A. Zee.
KHXG: QC794.6 .Z201A V.2-1982170 Direct nuclear reactions / Norman K. Glendenning.
KHXG: QC794.8 .G203N 2004
171Perspectives in heavy ion physics : 4th Italy-Japan Symposium, RIKEN & University of Tokyo, Japan, 26-29 September 2001 / K. Yoshida ... [et al.] ; preface by Shigeru Kubono.KHXG: QC794.8 .P206-i 2002
173 Phân tích số liệu trong ghi nhận bức xạ / Lê Hồng KhiêmKHXG: QC795 .L250K 2008
174KHXG: QC795 .L250K 2008,"Phân tích số liệu trong ghi nhận bức xạ / Lê Hồng Khiêm"
175 La Radioactivité et ses Applications / Maurice Tubiana, Robert DautrayKHXG: QC795 .T501M 1997
176
Isotope techniques in the study of past and current environmental changes in the hydrosphere and the atmosphere : proceedings of an International Symposium on Applications of Isotope Techniques in Studying Past and Current Environmental Changes in the Hydrosphere and the Atmosphere / organized by the International Atomic Energy Agency and held in Vienna, 19-23 April 1993.
KHXG: QC798.A1 .I52 1993
177 Meteorologie. Tome 3, Meteorologie aeronautique / J. Besse, A. Fournie, M. RenaudinKHXG: QC854.2 .M207 1989
178 Hỏi và đáp về khí tượng / Nguyễn Văn PhòngKHXG: QC854.2 .NG527P 2003
179 Theoretical Meteorology, Weather Prediction Cosmology and General Applications / Wilfried Schroder, Hans Furger Treder editorsKHXG: QC861.2 .T205m 1995
180 Meteorology / Eric W. Danielson, James Levin, Elliot Abrams.KHXG: QC861.3 .D112E 2003
181 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Dương Văn KhảmKHXG: QC869 .D561K T.2-2012
182 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư / Ngô Đức ThànhKHXG: QC869 .NG450T 2014
183 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Toàn văn các bài báo / Nguyễn Minh TrườngKHXG: QC869 .NG527T T.2-2013
184 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Quang ĐứcKHXG: QC869 .TR121Đ T.II-2015
185 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Toàn các bài báo / Vũ Thanh HằngKHXG: QC869 .V500H T.2-2014
186Realizing teracomputing : proceedings of the tenth ECMWF Workshop on the Use of High Performance Computing in Meteorology : Reading, UK, 4-8 November, 2002 / editors, Walter Zwieflhofer, Norbert Kreitz.KHXG: QC874.3 .R200t 2002
187
Use of high performance computing in meteorology : proceedings of the Eleventh ECMWF Workshop on the Use of High Performance Computing in Meteorology : Reading, UK, 25-29 October 2004 / editors, Walter Zwieflhofer, George Mozdzynski.KHXG: QC874.3 .U521-o 2005
188 Atmospheric chemistry and physics : from air pollution to climate change / John H. Seinfeld, Spyros N. Pandis.
KHXG: QC879.6 .S201J 2006
189 The global carbon cycle : integrating humans, climate, and the natural world / edited by Christopher B. Field and Michael R. Raupach.KHXG: QC879.8 .G412c 2004
190 Optical effects associated with small particles / edited by P.W. Barber, R.K. Chang.
KHXG: QC882 .O-434e 1988
191 Works. Selections;"Exploring climate change through science and in society : an anthology of Mike Hulme's essaysKHXG: QC903 .H510M 2013
192 The agile city : building well-being and wealth in an era of climate change / James S. Russell.KHXG: QC903 .R521J 2011
193 Biến đổi khí hậu và tác động ở Việt Nam / Nguyễn Văn Thắng...[và nhiều người khác]KHXG: QC903.2 .B305đ 2010
194 Tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước Việt Nam / Trần Thanh Xuân, Trần Thục, Hoàng Minh Tuyển.KHXG: QC903.2 .TR121X 2011
195 Modelisation de la position du soleil / Nguyen Minh NgocKHXG: QC911 .NG534N 2007
196 Rains - Asia an Assessment Model for Acid Deposition in Asia / Robert J. Downing, Ramesh Ramankutty, Jitendra J. ShahKHXG: QC926.57 .D435R 1997
197 Rains-Asia : an assessment model for acid deposition in Asia / Robert J. Downing, Ramesh Ramankutty, Jitendra J. Shah.KHXG: QC926.57 .D435R 1997
198
Some aspects of evaluating storm surges induced sea- water levels in Vietnam condition and caculation of some typical storms in Tonkin gulf by using 2-D numerical hydrodynamics model with implicit insert differential method / Le Xuan Huong; Người hướng dẫn khoa học: Francois Ronday
KHXG: QC944 .L200H 2000
199 L'électricité Atmospherique et la Foudre / Alex Hermant, Christian Lesage.
KHXG: QC961 .H206A 1997200 La modélisation de la foudre [Texte imprimé] / Jacques Papet-Lépine
KHXG: QC966 .P109J 2005201 Lightning : Physics and Effects / Vladimir A. Rakov, Martin A. Uman
KHXG: QC966 .R103V 2006
202 Das Phanomen Des Polarlichts : Geschichtsschreibung, Forschungsergebnisse und Probleme / Wilfried SchroderKHXG: QC971 .S419W 1984
203 Ứng dụng thông tin khí hậu và dự báo khí hậu Phục vụ các ngành kinh tế xã hội và phòng tránh thiên tai ở Việt Nam/ Trần Thục chủ biên; Nguyễn Văn Thắng
KHXG: QC981 .Ư556d 2012204
KHXG: QC981 .Ư556d 2012,"Ứng dụng thông tin khí hậu và dự báo khí hậu Phục vụ các ngành kinh tế xã hội và phòng tránh thiên tai ở Việt Nam/ Trần Thục chủ biên; Nguyễn Văn Thắng"
205 Climate change and U.S. water resources / edited by Paul E. Waggoner.KHXG: QC981.8 .C310C 1990
206 Coping with climate change : National summit proceedings / edited by Rosina M. Bierbaum, Daniel G. Brown, Jan L. McAlpine.KHXG: QC981.8 .C434w 2008
207 Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu / Lê Văn Khoa (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QC981.8 .Gi-108d 2012
208 Ignition : what you can do to fight global warming and spark a movement / edited by Jonathan Isham and Sissel Waage.KHXG: QC981.8 .I-302w 2007
209 Khí hậu biến đổi : Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại / S. Rahmstorf, Hans J. Schellnhuber ; Người dịch: Trang Quan SenKHXG: QC981.8 .R102S 2008
210 Tài liệu hướng dẫn đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và xác định các giải pháp thích ứng / Viện khí tượng thủy văn và môi trườngKHXG: QC981.8 .T103l 2011
211 Tài liệu hướng dẫn đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và xác định các giải pháp thích ứng / Viện khí tượng thủy văn và môi trường"KHXG: QC981.8 .T103l 2011
212 Ứng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động công nghiệp, đô thị và xây dựng công trình / Trần Đức Hạ, Phạm Thị Hương Lan, Trần Thị Việt NgaKHXG: QC981.8 .TR121H 2013
213 Chủ động ứng phó biến đổi khí hậu, đẩy mạnh công tác bảo vệ tài nguyên môi trường : Một số vấn đề lý luận và thực tiến / Trần Quốc Toản,...[Và những người khác].
KHXG: QC990 .CH500Đ 2013
214 Khí hậu và tài nguyên khí hậu Việt Nam / Nguyễn Đức Ngữ, Nguyễn Trọng Hiệu
KHXG: QC990 .Ng527n 2013
215 Tích hợp vấn đề biến đổi khí hậu vào kế hoạch phát triển kinh tế xã hội / Trần Thục, Huỳnh Thị Lan Hương, Đào Minh TrangKHXG: QC990 .TR121T 2012