1. An giang 2. Bµ rÞa Vòng tµu (CV sè 753/B§BRVT-NVKD ngµy 06/9/2010 ®Ò nghÞ gi÷ nguyªn) 1. BỘ PHẬN PHỤ TRÁCH EMS ĐẦU MỐI: - Họ và tên: Nguyễn Thị Quỳnh Như - Đơn vị: Phòng Bưu Chính- PHBC - Điện thoại: 064.855960 Fax: 064.851978 - Địa chỉ email :nguyenthiquynhnhu_bcphbc @ yahoo.com 2. DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC MỞ DỊCH VỤ EMS: Stt Mã BC Tên điểm phục vụ Cấp Thuộc huyện Số ĐT Fax EMS TN EMS QT Chiều đi Khu vực phát 1 795300 Châu Đc GD2 Huyện Châu Đc 96152 2 96240 0 x Các khu vực thuộc thị trấn Ngãi Giao 2 795450 Kim Long GD3 Huyện Châu Đc 88567 8 88423 4 x 3 795510 Láng Ln GD3 Huyện Châu Đc 88921 7 88921 7 x 4 795360 Sơn Bnh GD3 Huyện Châu Đc 88760 1 97100 9 x 5 795400 Sui Nghệ GD3 Huyện Châu Đc 88019 9 x 6 795390 Bnh Ba VHX Huyện Châu Đc 96616 6 x 7 795320 Bnh Giã VHX Huyện Châu Đc 96854 5 x 8 795520 C Bị VHX Huyện Châu Đc 98768 6 x 9 795430 Đá Bạc VHX Huyện Châu Đc 98208 2 x 10 795420 Ngha Thành VHX Huyện Châu Đc 98130 7 x 11 795470 Qung Thành VHX Huyện Châu Đc 98907 0 x 12 795380 Sui Rao VHX Huyện Châu Đc 98305 0 x 13 795490 Xà Bang VHX Huyện Châu Đc 98732 3 x
192
Embed
Cong Ty Co Phan Chuyen Phat Nhanh Buu Dien - … · Web viewChiều đi Chiều đến Khu Vực Phát/Bưu Điện 1 553564 An Hải Bắc DLY Quận Sơn Trà 935373 Đà Nẵng
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
1. An giang
2. Bµ rÞa Vòng tµu (CV sè 753/B§BRVT-NVKD ngµy 06/9/2010 ®Ò nghÞ gi÷ nguyªn)1. BỘ PHẬN PHỤ TRÁCH EMS ĐẦU MỐI: - Họ và tên: Nguyễn Thị Quỳnh Như - Đơn vị: Phòng Bưu Chính- PHBC - Điện thoại: 064.855960 Fax: 064.851978 - Địa chỉ email :nguyenthiquynhnhu_bcphbc @ yahoo.com
2. DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC MỞ DỊCH VỤ EMS:Stt Mã BC Tên điểm phục vụ Cấp Thuộc huyện Số ĐT Fax EMS TN EMS QT Chiều đi Khu vực phát
1 795300 Châu Đưc GD2
Huyện Châu Đưc 961522
962400
x
Các khu vực thuộc thị trấn Ngãi Giao
2 795450 Kim Long GD3
Huyện Châu Đưc 885678
884234
x
3 795510 Láng Lơn GD3
Huyện Châu Đưc 889217
889217
x
4 795360 Sơn Binh GD3
Huyện Châu Đưc 887601
971009
x
5 795400 Suôi Nghệ GD3
Huyện Châu Đưc 880199
x
6 795390 Binh Ba VHX
Huyện Châu Đưc 966166
x
7 795320 Binh Giã VHX
Huyện Châu Đưc 968545
x
8 795520 Cu Bị VHX
Huyện Châu Đưc 987686
x
9 795430 Đá Bac VHX
Huyện Châu Đưc 982082
x
10 795420 Nghia Thanh VHX
Huyện Châu Đưc 981307
x
11 795470 Quang Thanh VHX
Huyện Châu Đưc 989070
x
12 795380 Suôi Rao VHX
Huyện Châu Đưc 983050
x
13 795490 Xa Bang VHX
Huyện Châu Đưc 987323
x
15 794600 Đất Đo GD2
Huyện Đất Đo 866555
688407
x Khu vực xã Phươc Thanh.
16 794650 Phươc Hai GD3
Huyện Đất Đo 886001
886666
x
17 794601 Phươc Thanh GD3
Huyện Đất Đo 688310
x
18 794684 Láng Dai VHX
Huyện Đất Đo 865004
865141
x
19 794670 Lộc An VHX
Huyện Đất Đo 685000
x
20 794690 Long Tân VHX
Huyện Đất Đo 695140
x
21 794474 Chơ Long Hai DLY Huyện Long Điên 671515
x
22 794400 Long Điên GD2
Huyện Long Điên 862638
862069
x
Khu vực thuộc thị trấn Long Điên; thị trấn Long Hai.
23 794470 Lo Vôi GD3
Huyện Long Điên 671998
671828
x
24 794490 Long Hai GD3
Huyện Long Điên 868001
843069
x
25 794510 Phươc Tinh GD3
Huyện Long Điên 842102
842069
x
26 795636 Phươc Lâp DLY Huyện Tân Thanh 89233 x
Các khu vực thuộc thôn Ngọc Ha; Tân Ngọc; Quang Phú; Tân Phú; Van Hanh;
Tân Hanh thuộc thị trấn Phú Mỹ.
27 795611 Quang Phú 1 DLY Huyện Tân Thanh 921605
x
28 795661 Suôi Nhum 1 DLY Huyện Tân Thanh 898883
x
29 795701 Tân Long DLY Huyện Tân Thanh 897302
x
30 795600 Tân Thanh GD2
Huyện Tân Thanh 893930
876101
x
31 795660 Hăc Dịch GD3
Huyện Tân Thanh 897053
898929
x
32 795750 Hội Bai GD3
Huyện Tân Thanh 890301
890969
x
33 795630 Mỹ Xuân GD3
Huyện Tân Thanh 899900
899900
x
34 795640 Mỹ Xuân A GD3
Huyện Tân Thanh 899200
931191
x
35 795620 Phú Mỹ GD3
Huyện Tân Thanh 921256
922223
x
36 795740 Phươc Hoa GD3
Huyện Tân Thanh 936030
936036
x
37 795700 Châu Pha VHX
Huyện Tân Thanh 897948
x
38 795690 Toc Tiên VHX
Huyện Tân Thanh 897938
x
39 794800 Xuyên Mộc GD2
Huyện Xuyên Mộc 874095
875754
x Các khu vực thuộc thị trấn Phươc Bửu.
40 794940 Bau Lâm GD3
Huyện Xuyên Mộc 879100
x
41 795010 Binh Châu GD3
Huyện Xuyên Mộc 871100
x
42 795000 Bưng Riêng GD3
Huyện Xuyên Mộc 871100
x
43 794910 Hoa Binh GD3
Huyện Xuyên Mộc 872101
x
44 794870 Hoa Hiệp GD3
Huyện Xuyên Mộc 877101
x
45 794970 Phươc Thuân GD3
Huyện Xuyên Mộc 781329
x
46 794990 Bông Trang VHX
Huyện Xuyên Mộc 878240
x
47 794850 Hoa Hội VHX
Huyện Xuyên Mộc 875751
x
48 794930 Hoa Hưng VHX
Huyện Xuyên Mộc 797115
x
49 794890 Phươc Tân VHX
Huyện Xuyên Mộc 779343
x
50 794830 Xuyên Mộc VHX
Huyện Xuyên Mộc 875400
x
51 791814 1109 Đương 30/4 DLY Thanh phô Vũng Tau
623486
x
Tất ca các phương thuộc TP Vũng Tau
52 791813 1221đương 30/4 DLY Thanh phô Vũng Tau
623483
x
53 793734 602 đương 30/4 DLY Thanh phô Vũng Tau
613335
x
54 793422 Bãi Dâu DLY Thanh phô Vũng Tau
550547
x
55 791540 Binh Giã DLY Thanh phô Vũng Tau
580139
x
56 791543 Binh Giã 3 DLY Thanh phô Vũng Tau
585809
x
57 791815 Cang Cá DLY Thanh phô Vũng Tau
623436
x
58 791811 Cang Cát Lơ DLY Thanh phô Vũng Tau
620422
x
59 791871 Cang Hai Quân DLY Thanh phô Vũng Tau
621121
x
60 791816 Cang Xnk DLY Thanh phô Vũng Tau
623367
x
61 793733 Chơ Phương 10 DLY Thanh phô Vũng Tau
840899
x
62 793731 Chơ Rach Dưa DLY Thanh phô Vũng Tau
848148
x
63 793710 Chơ Vũng Tau DLY Thanh phô Vũng Tau
525967
x
64 791542 Chu Manh Trinh 1 DLY Thanh phô Vũng Tau
582321
x
65 791878 Đô Lương 2 DLY Thanh phô Vũng Tau
623468
x
66 792814 Đông Băc Sân Bay 2 DLY Thanh phô Vũng Tau
593024
x
67 791872 Eo Ông Tư DLY Thanh phô Vũng Tau
621124
x
68 791873 Hai Đăng DLY Thanh phô Vũng Tau
621126
x
69 791001 Hoang Hoa Thám 1 DLY Thanh phô Vũng Tau
525334
x
70 793220 Lê Hông Phong 2 DLY Thanh phô Vũng Tau
858011
x
71 792371 Lê Lơi 1 DLY Thanh phô Vũng Tau
541475
x
72 793211 Lê Lơi 2 DLY Thanh phô Vũng Tau
541802
x
73 792812 Ngã Tư Chi Linh DLY Thanh phô Vũng Tau
610516
x
74 793722 Nguyên An Ninh 2 DLY Thanh phô Vũng Tau
585122
x
75 792004 Nguyên Tri Phương DLY Thanh phô Vũng Tau
111 795242 Cách Mang Tháng 8 DLY Thị xã Ba Rịa 716187
x
112 795151 Long Kiên DLY Thị xã Ba Rịa 720683
xCác khu vực thuộc phương Phươc Hưng; Phươc Hiêp; Phươc Nguyên; Phươc Trung; Kim Dinh; Long Toan.
113 795241 Thanh Thái 1 DLY Thị xã Ba Rịa 716185
x
114 795112 Tôn Đưc Thăng DLY Thị xã Ba Rịa 721011
x
115 795243 Van Kiêp 1 DLY Thị xã Ba Rịa 716327
x
116 795101 Van Kiêp 2 DLY Thị xã Ba Rịa 720420
x
117 795100 Thị Xã Ba Rịa GD2
Thị xã Ba Rịa 825826
825866
x
118 795240 Chơ Ba Rịa GD3
Thị xã Ba Rịa 825548
716100
x
119 795120 Go Cát GD3
Thị xã Ba Rịa 736100
736373
x
120 795170 Hoa Long GD3
Thị xã Ba Rịa 825625
821420
x
121 795210 Kim Hai GD3
Thị xã Ba Rịa 827094
740676
x
122 795121 Long Toan KOT
Thị xã Ba Rịa 828819
737277
x
123 795180 Long Phươc VHX
Thị xã Ba Rịa 829860
x
2. B¹c Liªu (CV429/B§BL-KDBC ngµy 24/09/2010)Phụ lục 1 DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC MỞ DỊCH VỤ EMS ĐỀ NGHỊ ĐƯỢC CỘNG THÊM THỜI GIAN CHUYỂN PHÁT (TRONG BẢNG CHỈ TIÊU THỜI GIAN EMS) Nơi gửi : Bưu điện tỉnh Bạc Liêu . Nơi nhận : Công ty Cổ phần Chuyển Phát Nhanh Bưu điện.
2 Trà Kha 961250 Giao dịch cấp 3 Đường Võ Thị Sáu P8 TX Bạc Liêu 3820392 3956900 0
3 Vĩnh Lợi 961500 Giao dịch cấp 2 Ấp Xẻo Chích xã Châu Thới huyện Vĩnh Lợi 3735010, 3735014 3735013 + 12 tiếng
961510 Khai thác cấp 2 Ấp Xẻo Chích xã Châu Thới huyện Vĩnh Lợi 3735010 + 12 tiếng
4 Cái Dầy 961610 Giao dịch cấp 3 Ấp Cái Dầy xã Châu Hưng huyện Vĩnh Lợi 3830301,3 830600 3830380 + 24 tiếng
5 Cầu Sập 961580 Giao dịch cấp 3 Ấp Phước Thạnh 1 xã Long Thạnh huyện Vĩnh Lợi 3891601, 3881851 3891603 + 24 tiếng
6 Hòa Bình 963200 Giao dịch cấp 2 Ấp Thị Trấn A, TT Hòa Bình huyện Hòa Bình 3880004 3880007 + 12 tiếng
963240 Khai thác cấp 2 Ấp Thị Trấn A, TT Hòa Bình huyện Hòa Bình 3880006 + 12 tiếng
7 Cầu Số 2 963390 Giao dịch cấp 3 Ấp 15 xã Vĩnh Mỹ B huyện Vĩnh Lợi 3880012, 3710000 3880880 + 24 tiếng
8 Giá Rai 962600 Giao dịch cấp 2 Ấp 1 Thị trấn Giá Rai huyện Giá Rai 3850200, 3850214 3850111 + 12 tiếng
962640 Khai thác cấp 2 Ấp 1 Thị trấn Giá Rai huyện Giá Rai 3847127 + 12 tiếng
9 Hộ Phòng 962720 Giao dịch cấp 3 Ấp 1 Thị trấn Hộ Phòng huyện Giá Rai 3850330, 3851400 3850112 + 24 tiếng
10 Khúc Tréo 962780 Giao dịch cấp 3 Ấp Khúc Tréo A xã Tân Phong huyện Giá Rai 3853475, 3853700 3853400 + 24 tiếng
11 Láng Trâm 962800 Giao dịch cấp 3 Ấp Xóm Mới xã Tân Thạnh huyện Giá Rai 3853853, 3853900 3853999 + 24 tiếng
12 Láng Tròn 962610 Giao dịch cấp 3 Ấp 2 xã Phong Thạnh Đông A huyện Giá Rai 3852600,3852040 3852888 + 24 tiếng
13 Cây Gừa 962792 Giao dịch cấp 3 Ấp Khúc Tréo B xã Tân Phong huyện Giá Rai 3611001 3611005 + 24 tiếng
14 Đông Hải 962900 Giao dịch cấp 2 Khu vực 4 huyện Thị trấn Gành Hào huyện Đông Hải 3844448 3844000 + 12 tiếng
962910 Khai thác cấp 2 Ấp 4 Thị trấn Gành Hào huyện Đông Hải 3844449 + 12 tiếng
15 Kinh Tư 962920 Giao dịch cấp 3 Ấp Diêm Điền xã Long Điền Tây huyện Đông Hải 3840516, 3840504 3840620 + 24 tiếng
16 Cây Giang 962970 Giao dịch cấp 3 Ấp Cây Giang xã Long Điền huyện Đông Hải 3657200, 3657600 3657800 + 24 tiếng
17 Phước Long 962100 Giao dịch cấp 2 Âp Long Thành đường Xóm Rẩy TT Phước Long huyện Phước Long 3864240, 3864241 3864023 + 12 tiếng
962210 Khai thác cấp 2 Âp Long Thành đường Xóm Rẩy TT Phước Long huyện Phước Long 3864011 + 12 tiếng
18 Trưởng Tòa 962190 Giao dịch cấp 3 Ấp Vĩnh Hòa xã Vĩnh Thanh huyện Phước Long 3869215 3969201 + 24 tiếng
19 Hồng Dân 962400 Giao dịch cấp 2 Đường Trần Văn Bảy TT Ngan Dừa huyện Hồng Dân 3876315 3876707 + 12 tiếng
962430 Khai thác cấp 2 Đường Trần Văn Bảy TT Ngan Dừa huyện Hồng Dân 3876718 + 12 tiếng
Ghi chú : Cột 8 : Đề nghị công thêm thời gian chuyển phát trong bảng chỉ tiêu thời gian EMS (hiện hành) của Cty CP CPN BĐ như sau :- Chỉ tiêu thời gian từ trung tâm tỉnh (Bạc Liêu) về các Bưu cục cấp 2 : cộng thêm 12 tiếng.- Chỉ tiêu thời gian từ trung tâm tỉnh (Bạc Liêu) về các Bưu cục cấp 3 : cộng thêm 24 tiếng.
Người lập biểu : Trần Văn Thắng Tel 0781-3959116, 0958012093, Fax 0781-3824775
Phụ lục 2 DANH SÁCH BƯU CỤC, BĐVHX THUỘC BƯU ĐIỆN TỈNH BẠC LIÊU CẦN BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH
(Trên trang web http://ems.com.vn của Cty CP CPN Bưu điện)
Đăng tải trên trang web : 962900 GD cấp 2 Đông Hải Khu vực 4 Thị trấn Gành Hào huyện Đông HảiĐề nghị điều chỉnh : 962900 GD cấp 2 Đông Hải Ấp 4 Thị trấn Gành Hào huyện Đông Hải
Đăng tải trên trang web : 962910 KT cấp 2 Đông Hải Khu vực 4 Thị trấn Gành Hào huyện Đông HảiĐề nghị điều chỉnh : 962910 KT cấp 2 Đông Hải Ấp 4 Thị trấn Gành Hào huyện Đông Hải
Đăng tải trên trang web : 962510 GD cấp 3 Ba Đình Ấp Ba Đình, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Hồng DânĐề nghị điều chỉnh : 962510 BĐVHX Vĩnh Lộc A Ấp Ba Đình, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Hồng Dân
Đăng tải trên trang web : 963400 Kiot Bưu điện Xóm Lung Ấp14 Xã Vĩnh Mỹ B Huyện Hòa BìnhĐề nghị xóa bỏ : Đã bãi bỏ Kiốt Bưu điện nầy
Đăng tải trên trang web : 962801 GD cấp 3 Ngã Năm Ấp 8 Xã Tân Thạnh Huyện Giá RaiĐề nghị điều chỉnh : 962801 BĐVHX Tân Thạnh Ấp 8 Xã Tân Thạnh Huyện Giá Rai
Đăng tải trên trang web : 962620 GD cấp 3 Xóm Lung Ấp 1 Xã Phong Thạnh Đông A Huyện Giá RaiĐề nghị điều chỉnh : 962620 BĐVHX Phong Thạnh Đông A Ấp 1 Xã Phong Thạnh Đông A Huyện Giá Rai
Đăng tải trên trang web : 962400 GD cấp 2 Hồng Dân Ấp Nội ô, Khu vực 1A, Thị trấn Ngan Dừa Huyện Hồng DânĐề nghị điều chỉnh : 962400 GD cấp 2 Hồng Dân Đường Trần Văn Bảy Thị trấn Ngan Dừa Huyện Hồng Dân
Đăng tải trên trang web : 962430 KT cấp 2 Hồng Dân Ấp Nội ô, Khu vực 1A, Thị trấn Ngan Dừa Huyện Hồng DânĐề nghị điều chỉnh : 962430 KT cấp 2 Hồng Dân Đường Trần Văn Bảy Thị trấn Ngan Dừa Huyện Hồng Dân
Đăng tải trên trang web : 960100 KT cấp 1 Bạc Liêu Bạc LiêuĐề nghị bổ sung địa chỉ : 960100 KT cấp 1 Bạc Liêu 20 Trần Phú P3 TX Bạc Liêu
Đăng tải trên trang web : 962720 GD cấp 3 Hộ Phòng Ấp 1 Khóm 1 Thị trấn Hộ Phòng Huyện Giá Rai
Đề nghị điều chỉnh : 962720 GD cấp 3 Hộ Phòng Ấp 2 Thị trấn Hộ Phòng Huyện Giá Rai
831604 831485 x x Phường Đông Ngàn; Phường Đồng Nguyên (Khu đô thị, phố mới, khu phố 1,2,3,4); Phường Đình Bảng (Thôn Thọ Môn, Thôn Tân Lập); Xã Tương Giang (Thôn Tiêu Long, Thôn Hưng Phúc, Thôn Tiêu Sơn, Thôn Tiêu Thượng); Phường Châu Khê (Thôn Trịnh xá, Thôn Song Tháp); Xã Hương Mạc (Thôn Hương mạc); Xã Phù Khê (Thôn Đông); Phường Đồng Kỵ (Phố Tân Nhàn,
Phố Thanh Bình, KCN Đồng Kỵ); Phường Trang Hạ (Phố Trang Liệt, Thôn Bính Hạ); Xã Phù Chẩn (Thôn Roi Sóc; Thôn Rích gạo, Thôn Phù Lộc, KCN Vsip); Xã Tân Hồng (Thôn Yên Lã, KCN Tân Hồng); Xã Tam Sơn (Thôn Tam Sơn).
20 Ba Tri Ba Tri Caáp 2 933300 850002 850084 x x21 Baûo Thuaän Ba Tri Caáp 3 933330 881499 881199 x x22 Taân Xuaân Ba Tri Caáp 3 933380 858499 858680 x x23 Myo Chaunh Ba Tri Caáp 3 933430 858499 858060 x x24 An Ngaoi Trung Ba Tri Caáp 3 933460 857499 857002 x x
25 Taân Thuûy Ba Tri Caáp 3 933550 780099 780098 x x26 An Thuûy Ba Tri Caáp 3 933570 856799 856400 x x27 Chôï Lauch Chôï Lauch Caáp 2 931700 871401 871334 x x28 Caui Môn Chôï Lauch Caáp 3 931800 898100 875320 x x29 Long Thôui Chôï Lauch Caáp 3 931770 873400 873222 x x30 Phuu Phuïng Chôï Lauch Caáp 3 931740 874000 874224 x x31 Binh Ñaïi Binh Ñaïi Caáp 2 933700 851932 851555 x x32 Loäc Thuaän Binh Ñaïi Caáp 3 933820 855277 855322 x x33 Thôui Lai Binh Ñaïi Caáp 3 933830 854166 854300 x x34 Chaâu Höng Binh Ñaïi Caáp 3 933840 853000 853333 x x35 Thôui Thuaän Binh Ñaïi Caáp 3 933900 852900 852888 x x36 Gioang Troâm Gioang
Họ và tên: Võ Thị Thanh Thúy Đơn vị: Phòng Bưu chính Bưu điện tỉnh Bình Dương Điện thoại: 0650-835560, Fax: 0650-840255. Địa chỉ email: [email protected]
2. DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC MỞ DỊCH VỤ EMS:
Stt Tên điểm phục vụ
Thuộc huyện Loại BC Số hiệu Số điện thoại (0650)
Số Fax (0650)
Chiều đi
Chiều đến
Khu vực phát
1 Thủ Dầu Một Bưu điện thị xã Thủ Dầu Một
2 820000 822125 820627 X X các phường: phú hòa, phú lợi, hiệp thành, phú thọ, đại lộ bình dương thuộc phường nêu trên.
2 Phú Cường nt 3 821480 822600 824110 X X phường phú cường, chánh nghĩa, xã chánh mỹ
3 Tương Bình Hiệp
nt 3 821390 829749 820022 X X xã định hòa, tương bình hiệp, tân an, hiệp an
4 Phú Mỹ nt 3 822500 831239 823201 X5 Dĩ An Bưu điện huyện Dĩ An 2 824600 730399 752309 X X thị trấn Dĩ An, xã đông
hòa, bình an, bình thắng, tân bình, tân đông hiệp
6 Bình An nt 3 824730 781111 751445 X7 Sóng Thần nt 3 824900 790100 790003 X8 Bình Thung nt 3 824740 749333 749400 X9 Tân Đông Hiệp nt 3 824780 728880 728995 X10 Phú Giáo Bưu điện huyện Phú
Giáo2 822800 672711 672821 X X thị trấn phước vĩnh, xã
vĩnh hòa11 Phước Hòa nt 3 822940 657189 657500 X X xã phước hòa12 Phước sang nt 3 822860 671500 661750 X
13 An Bình nt 3 822830 688000 688004 X14 Dầu Tiếng Bưu Điện huyện Dầu
Tiếng2 823600 561333 561315 X X thị trấn Dầu Tiếng, xã
Định Thành,Định Hiệp, định an
15 Thanh Tuyền nt 3 823760 562310 562499 X X xã thanh tuyền, an lập16 Long Hòa nt 3 823670 562000 562017 X17 Minh Hòa nt 3 823720 545000 545160 X18 Bến Cát Bưu điện huyện Bến Cát 2 823100 564416 564215 X X xã trừ văn thố, an điền19 KCN Mỹ Phước nt 3 823120 566990 566992 X X KCN mỹ phước, thị
trấn mỹ phước20 Sở Sao nt 3 823460 560999 560402 X X xã Tân Định, hòa lợi21 Chánh Phú Hòa nt 3 823190 562516 562582 X X Chánh phú hòa22 Phú An nt 3 823340 562200 562160 X X xã an tây, phú an23 Lai Uyên nt 3 823240 562801 562929 X24 Hưng Hòa nt 3 823210 563517 563600 X25 Lai Hưng nt 3 823230 534002 534001 X26 Rạch Bắp nt 3 823350 578000 578003 X27 Thới Hòa nt 3 823390 576002 576000 X28 Thuận An BĐ huyện Thuận An 2 823900 759990 755199 X X thị trấn lái thiêu, xã
bình nhâm, an sơn, bình hòa, vĩnh phú, KCN vsip, singapore
29 Thuận Giao nt 3 824200 718222 746003 X X thị trấn an thạnh, xã hưng định, thuận giao
30 Bình Chuẩn nt 3 824300 788900 788900 X X xã bình chuẩn31 An Phú nt 3 824130 740000 740003 X X xã an phú32 KCN Vsip nt 3 823980 782500 782501 X X KCN vsip, singapore33 Vĩnh Phú nt 3 824450 785900 785901 X X xã vĩnh phú34 Đồng An nt 3 823970 782600 782601 X X xã đồng an, KCN đồng
an35 Tân Uyên nt 2 822300 656415 656215 X X thị trấn uyên hưng, hội
nghĩa, bạch đằng, tân bình, tân lập, tân định, tân mỹ, thường tân, lạc an, khánh bình
36 Tân Phước Khánh
nt 3 822540 659673 659800 X X thị trấn tân phước khánh, xã tân vĩnh hiệp
37 Tân Ba nt 3 822610 658700 658820 X X xã tân ba, thái hòa, thạnh hội, thạnh phước
38 Bình Mỹ nt 3 822430 684002 684301 X X xã bình mỹ39 Tân Thành nt 3 822370 682003 682000 X X xã tân thành
40 Khánh Bình nt 3 822460 652440 652443 X X xã khánh bình, tân hiệp
Các phường: Lê Lợi, Lê Hồng Phong, Trần Hưng Đạo, Trần Phú, Lý thường Kiệt, Thị Nại, Quang Trung, Nguyễn Văn Cừ, Ghềnh Ráng, Ngô Mây, Đống Đa, Hải Cảng trừ KV 9 không chấp nhận.
2 Phan Bội Châu “ 3 591513 828111 821594 x 03 Quang Trung “ 591340 647203 846905 x 04 Ngô Mây “ 3 591290 546616 646285 x 05 Tổ tiếp thị & bán
hàng trực tiếp “ 3 590016 811620 821296 x 06 Bình Định “ 3 591000 821516 827388 x 07 Cảng “ 3 591030 893898 891908 x 08 Tháp Đôi “ 3 591250 792442 791094 x 09 Pho Tµi “ 3 591460 541234 841372 x x Phêng Bïi ThÞ
01 Nguyễn Tất Thành ,, 3 971470 3847053 3847100 x x TP Cà Mau
02 Bến Xe ,, 3 971360 3828891 3828893 x x
03 Tân Thành ,, 3 971430 3696102 3696104 x 12
04 Tắc Vân ,, 3 971420 3834994 3881100 x 12
Cái Nước
05 19-5 “ 3 972949 33883900 3883901 x 12
06 Hưng Mỹ ,, 3 972850 3880115 3880300 x 12
07 Trần Thới ,, 3 972880 3881115 3881100 x 12
Đầm Dơi
08 Dương Thị Cẩm Vân ,, 3 973001 3857968 3858038 x 12
09 Bàu Dừa ,, 3 973070 3854001 3854002 x 24
10 Trần Phán ,, 3 973130 3851015 3851013 x 24
11 Vàm Đầm ,, 3 973240 3859103 3859101 x 24
12 Quách Phẩm ,, 3 973200 3850406 3850410 x 24
13 Tân Tiến ,, 3 973180 3852001 3852002 x 24
Ngọc Hiển
14 Viên An Đông ,, 3 973440 3873715 3873866 x 24
15 Viên An Tây ,, 3 973460 3872415 3872600 x 24
16 Tân Ân ,, 3 973501 3874101 3874100 x 24
17 Đất Mũi ,, 3 973510 3870501 3870720 x 24
Năm Căn
18 Hàng Vịnh “ 3 973990 3879415 3879300 x 24
19 Tam Giang 3 974040 3875001 3875100 24
Phú Tân “
20 Phú Tân (BC) ,, 3 973680 3885715 3885767 x 24
21 Tân Hưng Tây ,, 3 973710 3888015 3888150 x 24
22 Phú Mỹ ,, 3 973660 3886215 3886204 x 24
23 Rạch chèo 3 973770 3887315 3887301 x x 24
24 Gò Công 3 973700 3887734 3887504 x x 24
Thới Bình
25 Trí Phải ,, 3 971850 3862666 3862408 x x 12
26 Tắc Thủ ,, 3 971990 3868000 3868009 x 12
27 Tân Lộc 3 971950 3867116 3628720 x x 12
U Minh
28 Cái Tàu ,, 3 972200 3864350 3864450 x x 12
29 Khánh Hội ,, 3 972220 3865747 3865403 x 12
30 Khánh Tiến ,, 3 972140 3866815 3866801 x 12
Trần Văn Thời
31 Sông Đốc A ,, 3 972450 3890000 3890210 x x 12
32 Sông Đốc B ,, 3 972550 3898615 3898880 x 24
33 Khánh Hưng ,, 3 972490 3894216 3894000 x 24
34 Đá Bạc ,, 3 972460 3897315 3897320 x 24
35 Phong Lạc ,, 3 972570 3894428 3894567 x 24
11. Cao B»ng1- Bộ phận phụ trách EMS đầu mối Họ và tên : Bạch Thúy Hà Đơn vị :Phòng nghiệp vụ Điện thoại : 026853652 FAX: 026850652Địa chỉ email : [email protected] Danh sách các bưu cục mở dịch vụ EMS
STT Tên điểm phục vụ Thuộc huyện Loại
BC Số hiệu Số điện thoại Số FAX Chiều đi Chiều đến Khu vực phát
1 Cao bằng TT Cao bằng 1 270000 26852543 26852476 X X
trong
khu
vự
c ph
át th
eo q
uy đ
ịnh
2 Phục hòa Phục hòa 2 277800 26822065 26822105 X X3 Bảo lâm Bảo lâm 2 276700 26885110 26885104 X X4 Trùng khánh Trùng khánh 2 272700 26826191 26826187 X X5 Quảng uyên Quảng uyên 2 271500 26820101 26820203 X X6 Bảo lạc Bảo lạc 2 276200 26870237 26870414 X X7 Hòa an Hòa an 2 273800 26860144 26860102 X X8 Hà quảng Hà quảng 2 274600 26862194 26862148 X X9 Trà lĩnh Trà lĩnh 2 273400 26880105 26880216 X X
10 Nguyên bình Nguyên bình 2 275600 26872101 26872107 X X11 Hạ lang Hạ lang 2 272200 26830290 26830006 X X12 Thạch an Thạch an 2 277100 26840298 26840206 X X13 Thông nông Thông nông 2 275200 26875365 26875302 X X14 Đề thám TX Cao bằng 3 271310 26750746 26750746 X X15 Nà cáp TX Cao bằng 3 271160 26856203 0 X X16 Chợ xanh TX Cao bằng 3 271010 26852277 0 X X17 Phố thầu TX Cao bằng 3 271000 26853854 26853851 X X18 Tân giang TX Cao bằng 3 271250 26856336 26852381 X X19 Tam trung TX Cao bằng 3 271070 26852716 26852716 X X20 Cao bình Hòa an 3 274220 26860164 0 X X21 Nà rị Hòa an 3 273930 26860163 0 X X22 Tĩnh túc Nguyên bình 3 275850 26871113 26871146 X X23 Tà lùng Phục hòa 3 277801 26824275 26824179 X X24 Nà giàng Hà quảng 3 275020 26862164 0 X X
12. CÇn Th¬DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC, BĐVHX CUNG CẤP DỊCH VỤ EMS TRÊN ĐỊA BÀN TP CẦN THƠ
STTMã Bưu cục
Tên Bưu cục Địa chỉ Địa bàn ngừng
cung cấp dịch vụ
1 900000GD cấp 1 Cần Thơ
2B Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều
2 902080
GD cấp 3 Xuân Khánh
207 Đường 30 Tháng 4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều
3 902230GD cấp 3 Hưng Lợi 2
205B Đường 3 Tháng 2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều
4 901010
GD cấp 3 Chợ Cái Khê
90 - 92 Đường Trần Văn Kheo, Phường Cái Khê, Quận Ninh Kiều
5 902220GD cấp 3 Hưng Lợi
190 Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều
6 902070GD cấp 3 Mậu Thân
1 Đường 3 Tháng 2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều
7 901000GD cấp 3 Cái Khê
24B Đường Nguyễn Trai, Phường Cái Khê, Quận Ninh Kiều
8 901150GD cấp 3 An Hòa
98 Đường Mậu Thân, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều
9 903670GD cấp 3 Cái Răng
1 Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng
10 905340GD cấp 3 Phú Thứ
D1 Khu vực Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng
11 904400
GD cấp 2 Phong Điền
Âp Nhơn Lộc 2, Xa Nhơn Ai, Huyện Phong Điền
12 903040GD cấp 3 Trà Nóc
Tổ 8 KV2 Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thuy
13 903050GD cấp 3 Hồi Lực
2/17 Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thuy
14 902800GD cấp 3 Bình Thuy
8/4 Đường Bùi Hưu Nghĩa, Phường Bình Thuy, Quận Bình Thuy
15 902870GD cấp 3 An Thới
23 Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường An Thới, Quận Bình Thuy
16 904000GD cấp 3 Ô Môn
Đường 26 Tháng 3, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn Các KV thuộc phường Thới Hòa : Hòa An, Hòa Long, Hòa Long A
17 904600 GD cấp 2 Cờ Đo
Âp Thới Thuận A, Thị trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai
Xã Trường Thành : các ấp Trường Đông, Trường Tây A, Thới Hưng, Trường Xuân, Trường Thuận,Trường Bình; xã Đông BìnhHiển; xã Trường Xuân A : ấp Thanh Bình, ấp Trường Khương B;xã Thới Lai : ấp Điền Hòa, ấp Trường Phú B, ấp Thới Quan B; Thạnh :Thới Phước 1, Thới Thuận 1, Thới Thuận 2, Thới Hòa A
18 904200GD cấp 2 Thốt Nốt
24 Đường Lê Thị Tạo, Thị Trấn Thốt Nốt, Huyện Thốt Nốt
19 905000GD cấp 2 Vĩnh Thạnh
Âp Quy Lân 5, Xa Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh
20 904310
GD cấp 3 Thuận Hưng
Âp Tân Phước 1, Xa Thuận Hưng, Huyện Thốt Nốt
21 904300GD cấp 3 Trung An
Âp Thạnh Lợi 1, Xa Trung An, Huyện Thốt Nốt
22 904250GD cấp 3 Thới Thuận
Âp Thới Hòa, Xa Thới Thuận, Huyện Thốt Nốt
23 905010GD cấp 3 Thạnh An
Âp Phụng Qưới A, Thị trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh
24 904660GD cấp 3 Cờ Đo
Âp Thới Hòa A, Thị trấn Cờ Đo, Huyện Cờ Đo
25 903600
BĐVHX Hưng Thạnh
Tổ 3, Khu vực Iv, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng
26 903740BĐVHX Phú Thứ
Khu vực Thạnh Lợi, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng
27 903720
BDDVHX Thường Thạnh
Tổ 6, Khu vực Phú Quới, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng
28 904420BĐVHX Giai Xuân
Âp Thới An A, Xa Giai Xuân, Huyện Phong Điền
29 904120
BBDDVHX Trường Lạc
Khu vực Tân Xuân, Phường Trường Lạc, Quận Ô Môn
Các KV : Tân Thạnh, Tân Qui, Trường Trung, Trường Thành, Bình Hòa
30 904490
BĐVHX Nhơn Nghĩa
Âp Thị Tứ xa Nhơn Nghĩa Huyện Phong Điền
31 904401BĐVHX My Khánh
Âp My Ái xa My Khánh Huyện Phong Điền
32 904430BĐVHX Tân Thới
Âp Tân Long xa Tân Thới Huyện Phong Điền
33 904510
BĐVHX Trường Long
Âp Trường Xuân xa Trường Long Huyện Phong Điền
34 903100BĐVHX Long Hòa
Tổ 2, Khu vực Bình Yên A, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuy
35 903240
BĐVHX Long Tuyền
Tổ 18, Khu vực Bình Dương B, Phường Long Tuyền, Quận Bình Thuy
36 904030BĐVHX Thới An
Khu vực Thới Trinh A, Phường Thới An, Quận Ô Môn Các KV : Thới Hòa C, Thới Hòa B, Thới Thạnh A, Thới Bình A
37 904130BĐVHX Thới Long
Phường Thới Long Quận Ô Môn
Các KV : Thới Hòa C, Thới Hòa B, Rạch Chanh, Thới Thạnh, Thới Thạnh Đông, Long Thành, Long Hưng, Long Hòa
38 904060
BĐVHX Phước Thới
Khu vực Bình Phước, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn Các KV : Bình Khánh, Bình Hòa B
Số hiệu Tên bưu cục Địa chỉ Số Điện thoại Chiều đi Chiều đến
1 631080 B/C cấp 3 Nơ Trang Lơng 01-03 Đường Nơ Trang Long, Phường Tân Tiến, BMT 05003860182 X X
2 631100 B/C cấp 3 Phan Bội Châu 286 Đường Phan Bội Châu, Phường Thống Nhất, BMT 05003860400 X X
3 631110 B/C cấp 3 Công 3 260 Đường Nguyên Tất Thành, Phường Tự An, BMT 05003817008 X X
4 631380 Đại lý Tân Hoa Tô Dân Phố 4, Phường Tân Hoà, 05003823000 X X
5 631450 B/C cấp 3 Hoa Thuận Thôn 2, Xã Hoà Thuận,TP Buôn Ma Thuột 05003863314 X X
6 632090 B/C cấp 3 Ea Tam 554 Đường Lê Duân, Phường Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột 05003817711 X X
7 632120 B/C cấp 3 Hoa Thăng 04 Đường Nguyên Thái Bình, Xã Hoà Thăng, Thành phố BMT 05003862014 X X
8 632210 B/C cấp 3 Hoa Khánh 356 Đường Nguyên Thị Định, Phường Khánh Xuân, Thành phố Buôn Ma Thuột 05003868746 X X
9 632211 BĐVHX Khánh Xuân Đường Phan Huy Chú, Phường Khánh Xuân, Thành phố Buôn Ma Thuột 05003827152 X X
10 632260 BĐVHX Ea Kao Thôn 1, Xã EaKao, Thành phố Buôn Ma Thuột 05003880410 X X
11 632314 BĐVHX VHX Hoa Khánh Thôn 19, Xã Hoà Khánh, Thành phố Buôn Ma Thuột 05003867366 X X
12 632330 BĐVHX Hoa Phú Thôn 1, Xã Hoà Phú, Thành phố Buôn Ma Thuột 05003686159 X X
13 632390 BĐVHX Hoa Xuân Thôn 1, Xã Hoà Xuân,TP Buôn Ma Thuột 05003686445 X X
14 638100 B/C cấp 2 Cư Kuin Thôn Kim Châu, Xã Đrây BHăng 05003639999 X X
15 636680 BĐVHX Ea Bhốk 1 Thôn 6, Xã Ea BHốk, Huyện Cư Kuin 05003636400 X X
16 636691 BĐVHX Ea Bhok 2 Buôn Ea Kmar, Xã Ea BHốk, Huyện Cư Kuin 05003640159 X
17 636710 BĐVHX Ea Hu Thôn 1, Xã Ea Hu, Huyện Cư Kuin 05003631801 X X
18 636730 B/C cấp 3 Việt Đưc 4 Thôn 1A, Xã Cư ÊWi, Huyện Cư Kuin 05003631002 X X
19 636732 BĐVHX Cư Win Thôn 5, Xã Cư ÊWi, Huyện Cư Kuin 05003631005 X
20 636750 B/C cấp 3 Trung Hoa Thôn 8, Xã Ea Tiêu, Huyện Cư Kuin 05003636510 X X
21 636790 BĐVHX Ea Tiêu Thôn 5, Xã Ea Tiêu, Huyện Cư Kuin 05003636050 X X
22 632860 BĐVHX Ea Hiu Buôn Cam Lộ, Xã Ea Hiu, Huyện Krông Păk 05003522386 X X
23 632880 BĐVHX Ea Kuăng Thôn Phước Hoa 1, Xã Ea Kuăng, Huyện Krông Păk 05003523990 X X
24 632910 BĐVHX Ea Kly Thôn 8a, Xã Ea Kly, Huyện Krông Păk 05003529001 X X
25 632360 BĐVHX Hoa Đông Thôn 15, Xã Hoà Đông Huyện Krông Păk 05003820400 X X
26 633000 B/C cấp 3 Ea Kuang Thôn Phước Lộc 1, Xã Ea Phê, Huyện Krông Păk 05003523374 X X
27 633036 BĐVHX Ea Phê 2 Thôn 5a, Xã Ea Phê, Huyện Krông Păk 05003526170 X X
28 633040 BĐVHX Krông Búk Thôn Tân hoà, Xã Krông Búk, Huyện Krông Păk 05003523890 X X
29 633095 BĐVHX Ea Kênh Thôn Tân Thành, Xã Ea Kênh, Huyện Krông Păk 05003515390 X X
30 633100 BĐVHX Ea Knuếc 1 Thôn Tân Hoa 2, Xã Ea Knuêc, Huyện Krông Păk 05003514000 X X
31 633120 BĐVHX Ea Knuêc 2 Thôn Phước Hoà, Xã Ea Knuêc, Huyện Krông Păk 05003514100 X X
32 633160 BĐVHX Hoa Tiến Thôn 2a, Xã Hoà Tiến, Huyện Krông Păk 05003522385 X X
33 633190 BĐVHX Tân Tiến Thôn 1, Xã Tân Tiến, Huyện Krông Păk 05003524300 X X
34 633200 BĐVHX Ea Uy Buôn Hàng 1b, Xã Ea Uy, Huyện Krông Păk 05003524462 X X
35 633220 BĐVHX Vụ Bôn Thôn Phú Quý, Xã Vụ Bôn, Huyện Krông Păk 05003525671 X X
36 633260 BĐVHX Ea Yiêng Thôn 4, Xã Ea Yiêng, Huyện Krông Păk 05003504143 X X
37 633430 BĐVHX Ea Ðar Thôn 10, Xã Ea Đar, Huyện Ea Kar 05003625660 X X
38 633460 B/C cấp 3 Ea Knop Khối 1, Thị trấn Ea KNốp, Huyện Ea Kar 05003829002 X X
39 633506 BĐVHX Ea Týh Thôn Trung An, Xã Ea Týh, Huyện Ea Kar 05003628400 X X
40 633520 BĐVHX Ea Sô Thôn 2, Xã Ea Sô, Huyện Ea Kar 05003613535 X X
41 633600 BĐVHX Cư Ni Buôn Ea Gar, Xã Cư Ni, Huyện Ea Kar 05003626200 X X
42 633630 BĐVHX Ea Pal Thôn 12, Xã Ea PăL, Huyện Ea Kar 05003620500 X X
43 633660 BĐVHX Ea Kmut Thôn Minh Thanh 1 , Xã Ea Kmút, Huyện Ea Kar 05003626111 X X
44 633680 BĐVHX Ea Ô Thôn 12, Xã Ea Ô, Huyện Ea Kar 05003621000 X X
45 633901 BĐVHX Ea Riêng Thôn 1, Xã Ea Riêng, Huyện MĐrăk 05003737043 X X
46 634020 BĐVHX Km 74 Thôn 9, Xã Ea Pil, Huyện MĐrăk 05003721916 X X
47 634340 BĐVHX Cư Dliê Mnông Thôn Tân Lập, Xã Cư Dliê MNông, Huyện Cư MGar 05003538501 X X
48 634360 BĐVHX Ea Tar Thôn 1, Xã Ea Tar, Huyện Cư MGar 05003532104 X X
49 634380 BĐVHX Ea Kiết Buôn Yă Irằm A, Xã Ea Kiết, Huyện Cư MGar 05003539003 X X
50 634420 BĐVHX Cư Mgar Thôn 6, Xã Cư MGar, Huyện Cư MGar 05003835507 X X
51 634450 BĐVHX Ea KPam Thôn 1, Xã Ea Kpam, Huyện Cư MGar 05003835111 X X
52 634470 BĐVHX Ea HĐin Thôn 1, Xã Ea HDing, Huyện Cư MGar 05003532103 X X
53 634510 BĐVHX Ea MNang Thôn 1a, Xã Ea MNang, Huyện Cư MGar 05003531525 X X
54 634560 BĐVHX Ea Pôk Thôn An Bình, Thị Trấn Ea Pốc, Huyện Cư MGar 05003530110 X X
55 634580 BĐVHX Cư Suê Thôn 1, Xã Cư Suê, Huyện Cư MGar 05003530126 X X
56 634600 BĐVHX Cuôr Đăng Buôn Cuôr Đăng A, Xã Cuôr Đăng, Huyện Cư MGar 05003536102 X X
57 634610 BĐVHX Ea MRoh Thôn Hiệp Nhất, Xã Quảng Hiệp, Huyện Cư MGar 05003537100 X X
58 634611 BĐVHX Quảng Hiệp Thôn Hiệp Hưng, Xã Quảng Hiệp, Huyện Cư MGar 05003537002 X X
59 634320 BĐVH EA Tul Buôn Tu ,Xã EA Tul Huyện Cư Mgar 05003538738 X X
60 634740 B/C cấp 3 Pơn Đrang Thôn Tân Lập 4, Xã Pơng Drang, Huyện Krông Búk 05003874222 X X
61 634790 BĐVHX Cư Kpô Thôn An Bình, Xã Cư KBô, Huyện Krông Búk 05003562005 X
62 634791 BĐVHX Kty Thôn Nam Anh, Xã Cư KBô, Huyện Krông Búk 05003562502 X
63 634820 BĐVHX Cư Ne Thôn 6, Xã Cư Ne, Huyện Krông Búk 05003576524 X
64 634850 BĐVHX Ea Ngai Thôn 2, Xã Ea Ngai, Huyện Krông Búk 05003874666 X
65 634870 BĐVHX Cư Pơng Buôn Đray Huê, Xã Cư Pơng, Huyện Krông Búk 05003576002 X
66 634900 BĐVHX Đoàn Kết Thôn Nhơn Bình 1, Xã Đoàn Kết, Huyện Krông Búk 05003870755 X
67 634920 BĐVHX Ea Blang Thôn Tân Bình, Xã Ea Blang, Huyện Krông Búk 05003871987 X
68 634950 BĐVHX Ea Drông Thôn 5, Xã Ea Drông, Huyện Krông Búk 05003871989 X
69 634980 BĐVHX Hà Lan Thôn Quyết Tiến 1, Xã Thống Nhất, Huyện Krông Búk X X
70 635000 BĐVHX Ea Siên Thôn 2a, Xã Ea Siên, Huyện Krông Búk 05003578505 X
71 635070 BĐVHX Cư Pao Thôn Tây Hà 6, Xã Cư Bao, Huyện Krông Búk 05003563555 X X
72 635220 BĐVHX Tam Giang Thôn Giang Xuân, Xã Tam Giang, Huyện Krông Năng 05003670005 X X
73 635260 BĐVHX Ea Tam Thôn Tân Lập, Xã Ea Tam, Huyện Krông Năng 05003679001 X X
74 635290 BĐVHX Dlyê Za Thôn Quyết Tâm, Xã DLiê Za, Huyện Krông Năng 05003672055 X X
75 635320 BĐVHX Phú Lộc Thôn Lộc Tân, Xã Phú Lộc, Huyện Krông Năng 05003674120 X X
76 635350 BĐVHX Ea Hô Thôn Trung Hô, Xã Ea Hô, Huyện Krông Năng 05003675675 X X
77 635420 BĐVHX Nt 49 Thôn Xuân Đoàn, Xã Phú Xuân, Huyện Krông Năng 05003676516 X X
78 635421 BĐVHX Phú Xuân Thôn Xuân Thuận, Xã Phú Xuân, Huyện Krông Năng 05003675411 X X
79 635460 BĐVHX Cư Klông Thôn Tam Bình, Xã Cư KLông, Huyện Krông Năng 05003917001 X X
80 635470 BĐVHX Ea Tân Thôn Đoàn Kết, Xã Ea Tấn, Huyện Krông Năng 05003670701 X X
81 635537 BĐVHX Ea Púk Thôn Giang Minh, Xã EaPúk, Huyện Krông Năng 05003670300 X X
82 635380 BĐVH Ea Toh Thôn Tân Hơp, Xã Ea Toh 05003672015 X X
83 635670 BĐVHX Ea Hiao Thôn 1, Xã Ea Hiao, Huyện Ea HLeo 05003773010 X X
84 635710 BĐVHX Ea Sol Thôn Thái, Xã Ea Sol, Huyện Ea HLeo 05003775555 X X
85 635740 BĐVHX Ea Ral Thôn 1, Xã Ea Ral, Huyện Ea HLeo 05003779100 X X
86 635770 BĐVHX Ea Hleo Thôn 1, Xã Ea HLeo, Huyện Ea HLeo 05003773500 X X
87 635790 BĐVHX Cư Mốt Thôn 4a, Xã Cư Mốt, Huyện Ea HLeo 05003774104 X X
88 635810 BĐVHX Ea Khal Thôn 1, Xã Ea Khăi, Huyện Ea HLeo 05003778490 X X
89 635840 BĐVHX Ea Wy Thôn 2a, Xã Ea Wy, Huyện Ea HLeo 05003774103 X X
90 635880 BĐVHX Ea Nam Thôn 2, Xã Ea Nam, Huyện Ea HLeo 05003774500 X X
91 636020 BĐVHX Ea Huar Thôn 4, Xã Ea Huar, Huyện Buôn Đôn 05003783060 X X
92 636040 BĐVHX Bản Đôn Buôn Ea Tông, Xã KRông Na, Huyện Buôn Đôn 05003783016 X X
93 636100 BĐVHX Cuôr Knia Thôn 9, Xã Cuôr Knia, Huyện Buôn Đôn 05003785300 X X
94 636120 BĐVHX Hoa Nhơn Thôn 18, Xã Ea Bar, Huyện Buôn Đôn 05003785000 X X
95 636150 BĐVHX Ea Nuôl Buôn Niêng 1, Xã Ea Nuôl, Huyện Buôn Đôn 05003784534 X X
96 636001 BĐVHX Ea Wer Buôn Tul A, Xã Ea Wer huyện Buôn Đôn 05003789480 X X
97 636070 BĐVHX Tân Hoa Thôn 10, Xã Tân Hoà Huyện Buôn Đôn 05003781167 X X
98 636340 BĐVHX Ea Lê Thôn 5, Xã Ea Lê, Huyện Ea Súp 05003688067 X X
99 636390 BĐVHX Ea Rốtk Thôn 7, Xã Ea RốK, Huyện Ea Súp 05003660008 X X
100 636500 BĐVHX Cư Mlan Thôn 4, Xã Cư Mlan, Huyện Ea Súp 05003688469 X X
101 636620 BĐVHX Dur Kmal Buôn Kmal, Xã Dur Kmăl, Huyện Krông ANa 05003637410 X X
102 636640 BĐVHX Buôn Tuor Thôn Quynh Ngọc, Xã Ea Na, Huyện Krông ANa 05003838500 X X
103 636830 BĐVHX Ea Na Thôn Tân Lập, Xã Đray Sáp, Huyện Krông ANa 05003838699 X X
104 636866 BĐVHX Bình Hoa Thôn 1, Xã Bình Hoà, Huyện Krông ANa 05003630260 X X
105 636870 BĐVHX Quảng Điền Thôn 3, Xã Quảng Điền, Huyện Krông ANa 05003630002 X X
106 636880 BĐVHX Băng A Drênh Thôn Ea Tun 2, Xã Băng A Drênh, Huyện Krông ANa 05003635401 X X
107 636641 BĐVHX EA Bông Thôn Tân Hoa Đông, Xã Ea Bông 05003650577 X X
108 637012 BĐVHX Hoa Lê Thôn 1, Xã Hoà Lê, Huyện Krông Bông 05003733055 X X
109 637020 BĐVHX Khuê Ngọc Điền Thôn 5, Xã Khuê Ngọc Điển, Huyện Krông Bông 05003732777 X X
110 637060 BĐVHX Hoa Phong Thôn 2, Xã Hoà Phong, Huyện Krông Bông 05003736055 X X
111 637080 BĐVHX Cư Đrăm Buôn Cư Đrăm, Xã Cư Đrăm, Huyện Krông Bông 05003735072 X X
112 637100 BĐVHX Cư Pui Buôn Khanh, Xã Cư Pui, Huyện Krông Bông 05003728028 X X
113 637120 BĐVHX Cư Kty Thôn 1, Xã Cư Kty, Huyện Krông Bông 05003736605 X X
114 637140 BĐVHX Dang Kang Thôn 1, Xã Dăng Kang, Huyện Krông Bông 05003736606 X X
115 637160 BĐVHX Hoa Tân Thôn 1, Xã Hoà Tân, Huyện Krông Bông 05003736529 X X
116 637170 BĐVHX Hoa Thành Thôn 1, Xã Hoà Thành, Huyện Krông Bông 05003736607 X X
117 637220 BĐVHX Yang Mao Buôn MNang Dơng, Xã Yang Mao, Huyện Krông Bông 05003609909 X X
118 637200 BĐVHX Hoà Sơn Thôn 4, Xã Hoà Sơn Huyện krông Bông 05003732888 X X
119 637420 BĐVHX Bông Krang Thôn Jia, Xã Bông Krang, Huyện Lăk 05003586387 X X
120 637440 BĐVHX Yang Tao Buôn Đông Băc, Xã Yang Tao, Huyện Lăk 05003586286 X X
121 637460 BĐVHX Đăk Liêng Buôn Yang Lah1, Xã Đăk Liêng, Huyện Lăk 05003586104 X X
122 637490 BĐVHX Buôn Tria Thôn Liên Kết 1, Xã Buôn Tria, Huyện Lăk 05003586313 X X
123 637580 BĐVHX Krông Nô Buôn Phi Dih Ya B, Xã Krong Nô huyện Lăk 05003589300 X X
124 637510 BĐVHX Buôn Triết Thôn Đoàn Kết 2, Xã Buôn Triết, Huyện Lăk 05003592009 X X
125 637540 BĐVHX Đăk Nuê Buôn Dhăm 1, Xã Đăk Nuê, Huyện Lăk 05003586089 X X
126 637560 BĐVHX Đăk Phơi Buôn Ciêng Kao, Xã Đăk Phơi, Huyện Lăk 05003586307 X X
127 637600 BĐVHX Ea Rbin Buôn Ea Rbin, Xã Ea Rbin, Huyện Lăk 05003581333 X X
128 637610 BĐVHX Nam Ka Buôn Tu Siu, Xã Nam Ka, Huyện Lăk 05003580500 X X
15. §¾c N«ng16. §ång Nai
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC, ĐIỂM BƯU ĐIỆN VHXCHẤP NHẬN DỊCH VỤ EMS
(Đính kèm công văn số /BĐĐNI-KDBC ngày 14/9/2010)
STT Mã Bưu chinh Tên Bưu Cục Cấp Địa chỉ1 810000 Biên Hòa GD1 Số 1 đường 30/4 Trung Dũng Biên Hòa Đồng Nai2 810900 Đồng Nai HỆ 1 Số 1 đường 30/4 Trung Dũng Biên Hòa Đồng Nai3 811080 Quyết Thắng GD3 Số 02 đường Nguyễn Thái Học Quyết Thắng Biên Hòa Đồng Nai4 811430 Tam Hiệp GD3 Đường Phạm Văn Thuận Tam Hiệp Biên Hòa Đồng Nai5 811820 Hố Nai GD3 Khu phố 1 Tân Biên Biên Hòa Đồng Nai6 811880 Tân Tiến GD3 Đường Đồng Khởi Tân Tiến Biên Hòa Đồng Nai7 811980 Trảng Dài GD3 Đường Đồng Khởi Trảng Dài Biên Hòa Đồng Nai
8 812200 Quang Vinh GD3 30D Cách Mạng Tháng 8 Quang Vinh Biên Hòa Đồng Nai9 812610 Chợ Đồn GD3 Khu phố 2 Bửu Hòa Biên Hòa Đồng Nai
10 812630 Hóa An GD3 28B Quốc Lộ 1K Bình Hóa Hóa An Biên Hòa Đồng Nai11 812660 Tân Vạn GD3 A2 Liên tỉnh lộ 16 khu phố 2 Tân Vạn Biên Hòa Đồng Nai12 812690 KCN Biên Hòa GD2 27 đường 2A KCN Biên Hòa An Bình Biên Hòa Đồng Nai13 812760 Long Bình Tân GD3 Quốc Lộ 51 khu phố Bình Dương Long Bình Tân Biên Hòa Đồng Nai14 813200 Long Khánh GD2 Đường Hùng Vương Xuân An Long Khánh Đồng Nai15 813490 Hàng Gòn VHX Ấp Hàng Gòn xã Hàng Gòn Long Khánh Đồng Nai 16 813500 Xuân Lập VHX Ấp Trung Tâm xã Xuân Lập Long Khánh Đồng Nai17 813530 Bình Lộc VHX Ấp 7 xã Bình Lộc Long Khánh Đồng Nai18 813540 Bảo Vinh VHX Ấp Ruộng Hời xã Bảo Vinh Long Khánh Đồng Nai19 813560 Xuân Tân GD3 Ấp Cẩm Tân xã Xuân Tân Long Khánh Đồng Nai20 813700 Thống Nhất GD2 Ấp Trần Cao Vân Bàu Hàm 2 Thống Nhất Đồng Nai21 813721 Quang Trung VHX Ấp Nam Sơn Quang Trung Thống Nhất Đồng Nai22 813722 Quang Trung 1 VHX Ấp Nguyễn Huệ 1 Quang Trung Thống Nhất Đồng Nai23 813740 Gia Kiệm GD3 Ấp Đông Kim Gia Kiệm Thống Nhất Đồng Nai24 813780 Dốc Mơ VHX Ấp Dốc Mơ 3 Gia Tân 1 Thống Nhất Đồng Nai25 813790 Hưng Lộc VHX Ấp Hưng Nghĩa Hưng Lộc Thống Nhất Đồng Nai26 813810 Lộ 25 VHX Ấp 2 Xã Lộ 25 Thống Nhất Đồng Nai27 813840 Xuân Thạnh VHX Ấp Trần Hưng Đạo Xuân Thạnh Thống Nhất Đồng Nai28 813900 Xuân Lộc GD2 Ấp Tân Tiến Xuân Hiệp Xuân Lộc Đồng Nai29 813920 Xuân Tâm GD3 Ấp 2 Xuân Tâm Xuân lộc Đồng Nai30 813940 Xuân Hưng GD3 Ấp 2 Xuân Hưng Xuân Lộc Đồng Nai31 813960 Xuân Hòa VHX Ấp 3 Xuân Hòa Xuân Lộc Đồng Nai32 813970 Xuân Trường 2 GD3 Ấp Trung Tín Xuân Trường Xuân Lộc Đồng Nai33 813990 Xuân Thành VHX Ấp Tân Hưu Xuân Thành Xuân Lộc Đồng Nai34 814008 Suối Cao VHX Ấp Phượng Vĩ Suối Cao Xuân Lộc Đồng Nai35 814010 Suối Cát VHX Ấp Suối Cát 1 Suối Cát Xuân Lộc Đồng Nai36 814020 Xuân Thọ VHX Ấp Thọ Chánh Xuân Thọ Xuân Lộc Đồng Nai37 814040 Xuân Bắc GD3 Ấp 4b Xuân Bắc Xuân Lộc Đồng Nai38 814077 Xuân Phú VHX Ấp Bình Tân Xuân Phú Xuân Lộc Đồng Nai39 814080 Bảo Hòa GD3 Ấp Hòa Hợp Bảo Hòa Xuân Lộc Đồng Nai40 814096 Xuân Định VHX Ấp Bảo Định Xuân Định Xuân Lộc Đồng Nai41 814100 Lang Minh VHX Ấp Đông Minh Lang Minh Xuân Lộc Đồng Nai42 814200 Định Quán GD2 Ấp Hiệp Tâm 2 TT Định Quán huyện Định Quán Đồng Nai43 814230 Phú Lợi VHX Ấp 6 Phú Lợi Định Quán Đồng Nai44 814250 Phú Hòa VHX Ấp 3 Phú Hòa Xuân lộc Đồng Nai
45 814260 Phú Vinh VHX Ấp 3 Phú Vinh Xuân Lộc Đồng Nai46 814280 Phú Tân VHX Ấp 1 Phú Tân Xuân Lộc Đồng Nai47 814320 Thanh Sơn VHX Ấp 2 Thanh sơn Định Quán Đồng Nai48 814340 Phú Ngọc VHX Ấp 1 Phú Ngọc Định Quán Đồng Nai49 814360 Gia Canh VHX Ấp 2 Gia Canh Định Quán Đồng Nai50 814390 La Ngà GD3 Ấp 4 La Ngà Định Quán Đồng Nai51 814410 Phú Túc GD3 Ấp Đồn Điền 2 Túc trưng Định Quán Đồng Nai52 814450 Suối Nho VHX Ấp 1 Suối Nho Định Quán Đồng Nai53 814470 Phú Cường GD3 Ấp Phú Tân Phú Cường Định Quán Đồng Nai54 814600 Tân Phú GD2 Khu 10 TT Tân Phú huyện Tân Phú Đồng Nai55 814680 Phú Sơn VHX Ấp 3 Phú Sơn Tân Phú Đồng Nai56 814690 Phú An VHX Ấp 7 Phú An Tân Phú Đồng Nai57 814710 Nam Cát Tiên VHX Ấp 1 Nam Cát Tiên Tân Phú Đồng Nai58 814730 Phú Lộc VHX Ấp 4 Phú Lộc Tân Phú Đồng Nai59 814750 Núi Tượng VHX Ấp 4 Núi Tượng Tân Phú Đồng Nai60 814770 Phú Thịnh VHX Ấp 4 Phú Thịnh Tân Phú Đồng Nai61 814790 Phú Lập GD3 Ấp 3 Phú Lập Tân Phú Đồng Nai62 814810 Tà Lài VHX Ấp 3 Tà Lài Tân Phú Đồng Nai63 814830 Phú Lâm GD3 Ấp Phương Lâm 2 Phú Lâm Tân Phú Đồng Nai64 814850 Phú Bình GD3 Ấp Phú Tân Phú Bình Tân Phú Đồng Nai65 814870 Phú Thanh VHX Ấp Thọ Lâm 3 Phú Thanh Tân Phú Đồng Nai66 814900 Phú Điền VHX Ấp 3 Phú Điền Tân Phú Đồng Nai67 814910 Đắc Lua VHX Ấp 12 Đắc Lua Tân Phú Đồng Nai68 815000 Vĩnh Cửu GD2 Khu phố 5 TT Vĩnh An Vĩnh Cửu Đồng Nai69 815020 Phú Lý VHX Ấp Lý Lịch 1 Phú Lý Vĩnh Cửu Đồng Nai70 815043 Trị An VHX Ấp 1 Trị An Vĩnh Cửu Đồng Nai71 815070 Vĩnh Tân GD3 Ấp 2 Vĩnh Tân Vĩnh Cửu Đồng Nai72 815110 Thạnh Phú GD3 Ấp 1 Thạnh Phú Vĩnh Cửu Đồng Nai73 815131 Thạnh Phú VHX Ấp 3 Thạnh Phú Vĩnh Cửu Đồng Nai74 815150 Tân Bình VHX Ấp Bình Phước Tân Bình Vĩnh Cửu Đồng Nai75 815170 Mã Đà VHX Ấp 1 Mã Đà Vĩnh Cửu Đồng Nai76 815190 Hiếu Liêm VHX Ấp 3 Hiếu Liêm Vĩnh Cửu Đồng Nai77 815300 Long Thành GD2 Khu Phước Hải TT Long Thành huyện Long Thành Đồng Nai78 815340 Long An VHX Ấp 2 Long An Long Thành Đồng Nai79 815360 Suối Trầu VHX Ấp 1 Suối Trầu Long Thành Đồng Nai80 815370 Cẩm Đường VHX Ấp Cẩm Đường xã Cẩm Đường Long Thành Đồng Nai81 815380 Bình Sơn VHX Thôn 1 Bình Sơn Long Thành Đồng Nai
82 815400 Bình An VHX Thôn An Viễn Bình An Long Thành Đồng Nai83 815410 Lộc An VHX Ấp Bình Lâm Lộc An Long Thành Đồng Nai84 815420 Long Đức VHX Khu 13 Long Đức Long Thành Đồng Nai85 815460 Tam Phước GD3 Ấp Long Khánh 1 Tam Phước Biên Hòa Đồng Nai86 815470 Long Đức GD3 Ấp Long Đức 1 Tam Phước Biên Hòa Đồng Nai87 815530 Phước Tân VHX Ấp Đồng Phước Tân Biên Hòa Đồng Nai88 815560 Long Hưng VHX Ấp Phước Hội Long Hưng Biên Hòa Đồng Nai89 815570 An Hòa VHX Khu 4 Ấp 1 An Hòa Biên Hòa Đồng Nai90 815590 Long Phước VHX Ấp Phước Hòa Long Phước Long Thành Đồng Nai91 815610 Bàu Cạn VHX Ấp 4 Bàu Cạn Long Thành Đồng Nai92 815630 Tân Hiệp VHX Ấp 6 Tân Hiệp Long Thành Đồng Nai93 815650 Phước Thái GD3 Ấp 1b Phước Thái Long Thành Đồng Nai 94 815430 An Phước VHX Ấp 1 An Phước Long Thành Đồng Nai95 815680 Phước Bình VHX Ấp 1 Phước Bình Long Thành Đồng Nai96 815800 Nhơn Trạch GD2 Ấp Xóm Hố Phú Hội Nhơn Trạch Đồng Nai97 815810 Phước Thiền GD3 Ấp Trầu Phước Thiền Nhơn Trạch Đồng Nai98 815860 Đại Phước GD3 Ấp Phước Lý Đại Phước Nhơn Trạch Đồng Nai99 815920 KCN Nhơn Trạch GD3 Ấp Iv Hiệp Phước Nhơn Trạch Đồng Nai
100 815921 Hiệp Phước VHX Ấp Iv Hiệp Phước Nhơn Trạch Đồng Nai101 816010 Phước Khánh VHX Ấp I Phước Khánh Nhơn Trạch Đồng Nai102 816100 Cẩm Mỹ GD2 Ấp Suối Râm Long Giao Cẩm Mỹ Đồng Nai103 816110 Bảo Bình GD3 Ấp Tân Bảo Bảo Bình Cẩm Mỹ Đồng Nai104 816130 Sông Ray GD3 Ấp Suối Nhát Xuân Đông Cẩm Mỹ Đồng Nai105 816150 Xuân Tây VHX Ấp 1 Xuân Tây Cẩm Mỹ Đồng Nai106 816190 Lâm San VHX Ấp 1 Lâm San Cẩm Mỹ Đồng Nai107 816210 Xuân Quế VHX Ấp 1 Xuân Quế Cẩm Mỹ Đồng Nai108 816259 Thừa Đức VHX Ấp 3 Thừa Đức Cẩm Mỹ Đồng Nai109 816290 Xuân Mỹ VHX Ấp Láng Lớn Xuân Mỹ Cẩm Mỹ Đồng Nai110 816400 Trảng Bom GD2 Khu phố 3 TT Trảng Bom huyện Trảng Bom Đồng Nai111 816410 Hố Nai 3 GD3 39/2 Ấp Thanh Hóa Hố Nai 3 Trảng Bom Đồng Nai112 816430 Bắc Sơn VHX Ấp Sông Mây Bắc Sơn Trảng Bom Đồng Nai113 816440 Bắc Sơn GD3 Ấp Tân Thành Bắc Sơn Trảng Bom Đồng Nai114 816470 Quảng Tiến VHX Ấp Quảng Biên Quảng Tiến Trảng Bom Đồng Nai115 816520 Trung Hòa VHX Ấp Bàu Cá Trung Hòa Trảng Bom Đồng Nai116 816530 Đông Hòa GD3 129A Ấp Quảng Đà Đông Hòa Trảng Bom Đồng Nai117 816600 Cây Gáo VHX Ấp Tân Lập I Cây Gáo Trảng Bom Đồng Nai
17. §ång Th¸p18. §iÖn Biªn19. Gia Lai
20. Hµ Giang (CV sè 784/B§HG-KDBCVTTH ngµy 30/09/2010)Danh s¸ch bu côc më dÞch vô EMS
47 722100 Vươn Xoai 472 Đương Lê Văn Sỹ, Phương Sô 14 Quân 3 846874
1
48 722200 Ban Cơ 49A Đương Cao Thăng, Phương Sô 3 Quân 3 834185
2
49 722300 Nguyên Văn Trôi 222bis Đương Lê Văn Sỹ, Phương Sô 14 Quân 3 931181
0
50 722400 Ga Sai Gon 1 Đương Nguyên Thông, Phương Sô 9 Quân 3 843920
5
51 722700 Tú Xương 6 Đương Tú Xương, Phương Sô 7 Quân 3 932568
852 725000 Lê Văn Sỹ 245Pbis Đương Lê Văn Sỹ, Phương Sô 14 Quân Phú Nhuân 844256
2
53 725060 Phú Nhuân 241 Đương Phan Đinh Phung, Phương Sô 15 Quân Phú Nhuân 844472
1
54 725600 Đông Ba 105B Đương Phan Đăng Lưu, Phương Sô 7 Quân Phú Nhuân 847627
1
55 726000 Hô Văn Huê 206 Đương Hô Văn Huê, Phương Sô 9 Quân Phú Nhuân 845306
8
56 726100 Hoang Văn Thu 239 Đương Hoang Văn Thu, Phương Sô 8 Quân Phú Nhuân 847921
1
57 727000 Thông Tây Hội 2/1 Đương Quang Trung, Phương Sô 11 Quân Go Vấp 894010
4
58 727010 Go Vấp 555 Đương Lê Quang Định, Phương Sô 1 Quân Go Vấp 894090
5
59 727100 Nguyên Oanh 1L Đương Nguyên Oanh, Phương Sô 10 Quân Go Vấp 899489
7
60 727110 Bên Cát 62 Đương Dương Quang Ham, Phương Sô 7 Quân Go Vấp 895002
9
61 727300 An Nhơn 51/573B Đương Nguyên Oanh, Phương Sô 17 Quân Go Vấp 895139
4
62 727400 Xom Mơi 1/8 Đương Thông Nhất, Phương Sô 15 Quân Go Vấp 894075
1
63 727700 An Hội 34/8C Đương Quang Trung, Phương Sô 12 Quân Go Vấp 895908
1
64 727800 Nguyên Thái Sơn 24 Đương Nguyên Thái Sơn, Phương Sô 3 Quân Go Vấp 845361
3
65 727900 Trưng Nữ Vương 01 Đương Trưng Nữ Vương, Phương Sô 4 Quân Go Vấp 894010
6
66 728100 Lê Văn Thọ 56 Đương Cây Trâm, Phương Sô 11 Quân Go Vấp 996864
3
67 729100 Bâu Nai 90/5 Khu phô 7, Phương Đông Hưng Thuân Quân 12 (Hoc Môn) 891799
9
68 729110 Quang Trung Khu phô 3, Phương Đông Hưng Thuân Quân 12 (Hoc Môn) 715183
1
69 729400 Tân Thơi Hiệp Khu phô 1, Phương Hiệp Thanh Quân 12 (Hoc Môn) 891199
9
70 729430 Hiệp Thanh Khu phô 3, Phương Hiệp Thanh Quân 12 (Hoc Môn) 597454
3
71 729700 Nga Tư Ga Khu phô 3a, Phương Thanh Lộc Quân 12 (Hoc Môn) 891925
3
72 731000 Bưu Điện Trung Tâm Hoc
Môn57/7 Khu phô 5, Thị trấn Hoc Môn Huyện Hoc Môn 710366
6
73 731100 Ngã Ba Bâu 26 Âp Đông, Xã Thơi Tam Thôn Huyện Hoc Môn 718035
0
74 731200 Đông Thanh Âp 7, Xã Đông Thanh Huyện Hoc Môn 711055
8
75 731500 Tân Thơi Nhi 1/127 Âp Nhị Tân 1, Xã Tân Thơi Nhi Huyện Hoc Môn 713144
476 731700 Nhị Xuân Âp 6, Xã Xuân Thơi Thương Huyện Hoc Môn 713530
1
77 731701 Ngã Ba Giong Âp 5, Xã Xuân Thơi Thương Huyện Hoc Môn 713533
3
78 731900 Ba Điểm 12/4 Âp Trung Lân, Xã Ba Điểm Huyện Hoc Môn 712600
0
79 731910 An Sương Âp Đông Lân, Xã Ba Điểm Huyện Hoc Môn 883270
7
80 732000 Bui Môn 57/1 Âp Xuân Thơi Đông 2, Xã Xuân Thơi Đông Huyện Hoc Môn 891389
4
81 733000 Bưu Điện Củ Chi Khu phô 2, Thị trấn Củ Chi Huyện Củ Chi 892051
9
82 733700 Bên Đinh Âp Bên Đinh, Xã Nhuân Đưc Huyện Củ Chi 794646
4
83 733800 An Nhơn Tây Âp Chơ Củ, Xã An Nhơn Tây Huyện Củ Chi 84 734200 Trung Lâp Âp Trung Binh, Xã Trung Lâp Thương Huyện Củ Chi 892877
7
85 734300 Phươc Thanh Âp Chơ, Xã Phươc Thanh Huyện Củ Chi 892938
5
86 734800 Tân Phú Trung Âp Xom Đinh, Xã Tân Phú Trung Huyện Củ Chi 892231
3
87 734900 Tân Trung Âp 12, Xã Tân Thanh Đông Huyện Củ Chi 892877
7
88 735000 Binh Mỹ Âp 2, Xã Binh Mỹ Huyện Củ Chi 89 736000 Chi Hoa 695-697 Đương Cách Mang Tháng 8, Phương Sô 6 Quân Tân Binh 864040
3
90 736090 Tân Binh 288A Đương Hoang Văn Thu, Phương Sô 4 Quân Tân Binh 844627
0
91 736100 Ba Queo 32/8 Đương Trương Chinh, Phương Sô 15 Quân Tân Binh 844259
7
92 736200 Lý Thương Kiệt 174M Đương Lý Thương Kiệt, Phương Sô 8 Quân Tân Binh 864040
2
93 736300 Bau Cát 45-46 Đương Nguyên Hông Đao, Phương Sô 13 Quân Tân Binh 849005
2
94 736400 Pham Văn Hai 130/C10 Hem 130c, Đương Pham Văn Hai, Phương Sô 2 Quân Tân Binh 845603
0
95 736500 Hoang Hoa Thám 50 Đương Cộng Hoa, Phương Sô 13 Quân Tân Binh 842993
4
96 736600 Tân Sơn Nhất 2B/2 Đương Bach Đằng, Phương Sô 2 Quân Tân Binh 844200
6
97 736700 Tân Việt 337 Đương Trương Chinh, Phương Sô 13 Quân Tân Binh 849096
0
98 737300 Bay Hiên 32A Đương Lac Long Quân, Phương Sô 8 Quân Tân Binh 971088
9
99 738000 Bưu Điện Trung Tâm Binh
ChánhE9/37 Khu phô 5, Thị trấn Tân Túc Huyện Binh Chánh 875970
0
100 738010 Chơ Đệm Khu phô 1, Thị trấn Tân Túc Huyện Binh Chánh 760000
1101 738100 Vinh Lộc Âp 4, Xã Vinh Lộc B Huyện Binh Chánh 765335
5
102 738300 Lê Minh Xuân Âp 6, Xã Lê Minh Xuân Huyện Binh Chánh 766125
0
103 738400 Câu Xáng Âp 3, Xã Pham Văn Hai Huyện Binh Chánh 877201
8
104 738600 Láng Le A6/177B Âp 6, Xã Tân Nhựt Huyện Binh Chánh 882208
8
105 738800 Chơ Binh Chánh 1C Âp 4, Xã Binh Chánh Huyện Binh Chánh 875875
8
106 739400 Phong Phú Âp 4, Xã Phong Phú Huyện Binh Chánh 875711
1
107 739500 Binh Hưng 38 Âp 4, Xã Binh Hưng Huyện Binh Chánh 758277
2
108 740000 Vinh Viên 007 Lô nha N, Khu chung cư Nguyên Kim, Phương Sô 7 Quân 10 (Chơ lơn) 853144
2
109 740100 Ngô Quyên 237 Đương Ngô Quyên, Phương Sô 6 Quân 10 (Chơ lơn) 856759
8
110 740200 Hoa Hưng 411 Đương Cách Mang Tháng Tám, Phương Sô 13 Quân 10 (Chơ lơn) 864066
5
111 740300 Ngã Sáu Dân Chủ 1E Đương 3 Tháng 2, Phương Sô 11 Quân 10 (Chơ lơn) 835758
5
112 740310 Sư Van Hanh 784 Đương Sư Van Hanh, Phương Sô 12 Quân 10 (Chơ lơn) 864228
2
113 740320 Ba Tháng Hai 20A10 Đương 3 Tháng 2, Phương Sô 12 Quân 10 (Chơ lơn) 862546
7
114 740400 Tô Hiên Thanh 353 Đương Tô Hiên Thanh, Phương Sô 12 Quân 10 (Chơ lơn) 865734
5
115 740903 Băc Hai G1 Lô nha Vp, Khu dân cư Băc Hai, Phương Sô 15 Quân 10 (Chơ lơn) 862608
7
116 741900 Ngô Gia Tự 039 Lô nha B, Khu chung cư Ngô Gia Tự, Phương Sô 3 Quân 10 (Chơ lơn) 832430
7
117 742000 Ba Hat 196 Đương Ba Hat, Phương Sô 9 Quân 10 (Chơ lơn) 834588
2
118 743000 Lữ Gia 2/12 Hem 2, Đương Lữ Gia, Phương Sô 15 Quân 11 (Chơ Lơn ) 864760
1
119 743010 Đâm Sen 260B Đương Lac Long Quân, Phương Sô 10 Quân 11 (Chơ Lơn ) 963507
7
120 743100 Lac Long Quân 189D Đương Lac Long Quân, Phương Sô 5 Quân 11 (Chơ Lơn ) 860337
4
121 743200 Lãnh Binh Thăng 287 Đương Lãnh Binh Thăng, Phương Sô 8 Quân 11 (Chơ Lơn ) 858562
8
122 743500 Tôn Thất Hiệp 34-36 Đương Tôn Thất Hiệp, Phương Sô 13 Quân 11 (Chơ Lơn ) 962077
5
123 744900 Trân Qúy 112-114 Đương Trân Quý, Phương Sô 6 Quân 11 (Chơ Lơn ) 955213
3
124 744910 Pho Cơ Điêu 150 Đương Pho Cơ Điêu, Phương Sô 6 Quân 11 (Chơ Lơn ) 955031
8125 746000 Minh Phung 277 Lô nha 01, Khu chung cư 277 Hâu Giang, Phương Sô 5 Quân 6 969488
0
126 746600 Hâu Giang 1070 Đương Hâu Giang, Phương Sô 12 Quân 6 875181
3
127 746610 Phú Lâm 487 Đương Nguyên Văn Luông, Phương Sô 12 Quân 6 876076
3
128 747100 Binh Phú 27J Đương Binh Phú, Phương Sô 10 Quân 6 876695
0
129 747200 Pham Văn Chi 331 Đương Pham Văn Chi, Phương Sô 3 Quân 6 854408
5
130 748000 Nguyên Trãi 49 Đương Nguyên Trãi, Phương Sô 2 Quân 5 923484
2
131 748010 Nguyên Tri Phương 137 Đương Nguyên Tri Phương, Phương Sô 8 Quân 5 853675
6
132 748020 Nguyên Duy Dương 5 Đương Nguyên Duy Dương, Phương Sô 8 Quân 5 923561
4
133 748100 An Đông 34-36 Đương An Dương Vương, Phương Sô 9 Quân 5 835477
3
134 748200 Hoa Binh 101 Đương Bui Hữu Nghia, Phương Sô 5 Quân 5 923954
3
135 748500 Hung Vương 1 Đương Hung Vương, Phương Sô 9 Quân 5 839506
2
136 748502 Nguyên Duy Dương 97N Đương Nguyên Chi Thanh, Phương Sô 9 Quân 5 830290
9
137 749200 An Dương Vương 537 Đương An Dương Vương, Phương Sô 14 Quân 5 853675
0
138 750100 Lê Hông Phong 011 Lô nha B, Khu chung cư Lê Hông Phong, Phương Sô 2 Quân 5 923171
9
139 751000 Rach Ông 60 Đương Nguyên Thị Tân, Phương Sô 2 Quân 8 856892
0
140 751010 Xom Củi 63 Đương Đinh Hoa, Phương Sô 11 Quân 8 950086
0
141 751100 Dã Tương 1B Lô nha 1, Khu dân cư Hưng Phú, Phương Sô 10 Quân 8 854838
1
142 751200 Hưng Phú 382B Đương Hưng Phú, Phương Sô 9 Quân 8 856772
5
143 751600 Nguyên Thị Tân 8N Đương Nguyên Thị Tân, Phương Sô 2 Quân 8 850299
0
144 752300 Phú Định 47 Đương Bên Phú Định, Phương Sô 16 Quân 8 876772
9
145 752500 Binh Đăng 252 Đương Liên Tinh 5, Phương Sô 6 Quân 8 981448
4
146 752600 Bui Minh Trực 188 Đương Bui Minh Trực, Phương Sô 5 Quân 8 981007
3
147 752800 Chánh Hưng Lô nha A, Khu chung cư Pham Thê Hiển, Phương Sô 4 Quân 8 856892
1
148 754000 Quân 4 104 Đương Nguyên Tất Thanh, Phương Sô 13 Quân 4 826407
0149 754100 Khánh Hội 52 Đương Lê Quôc Hưng, Phương Sô 12 Quân 4 826659
0
150 754500 Nguyên Khoái 39 Đương Nguyên Khoái, Phương Sô 1 Quân 4 825993
2
151 755000 Tôn Đan 139-141 Đương Sô 14, Phương Sô 4 Quân 4 825992
8
152 756000 Tân Thuân KE42,43 Khu phô 3, Phương Tân Thuân Tây Quân 7 (Nha Bè) 872822
1
153 756100 Nha Bè 81/1C Khu phô 1, Phương Phú Mỹ Quân 7 (Nha Bè) 785256
7
154 756110 Phú Mỹ 697 Khu phô 1, Phương Phú Thuân Quân 7 (Nha Bè) 873309
9
155 756200 Tân Thuân Đông Đương Tân Thuân, Khu chê xuất Tân Thuân, Phương Tân Thuân
ĐôngQuân 7 (Nha Bè) 770001
1
156 756600 Tân Phong 382A/8 Khu phô 2, Phương Tân Phong Quân 7 (Nha Bè) 771341
2
157 756700 Tân Quy Đông 44C Khu phô 2, Phương Tân Quy Quân 7 (Nha Bè) 771556
6
158 758000 Thị Trấn Nha Bè 462 Khu phô 4, Thị trấn Nha Bè Huyện Nha Bè 873872
5
159 758100 Phươc Kiểng 96A Âp 2, Xã Phươc Kiểng Huyện Nha Bè 781550
6
160 758300 Nhơn Đưc 1/25C Âp 3, Xã Nhơn Đưc Huyện Nha Bè 782112
8
161 758500 Hiệp Phươc 376 Âp 1, Xã Hiệp Phươc Huyện Nha Bè 873470
4
162 758600 Phú Xuân 22/8 Âp 4, Xã Phú Xuân Huyện Nha Bè 782782
8
163 759000 Trung Tâm Cân Giơ Khu phô Giông Ao, Thị trấn Cân Thanh Huyện Cân Giơ 874035
0
164 759100 Hoa Hiệp Âp Hoa Hiệp, Xã Long Hoa Huyện Cân Giơ 874345
6
165 760000 Tân Phú 90 Lô nha B, Khu chung cư Tân Phú, Phương Phú Thọ Hoa Quân Tân Phú 865113
5
166 760010 Tân Hương 7/28A Đương Tân Hương, Phương Tân Quý Quân Tân Phú 167 760300 Tham Lương 26/18 Đương Trương Chinh, Phương Tây Thanh Quân Tân Phú 815388
1
168 760310 Tây Thanh 51/20 Đương Lê Trọng Tấn, Phương Tây Thanh Quân Tân Phú 810164
1
169 760320 Khu Công Nghiệp Tân Binh 102 Lô nha I, Khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Binh, Phương
Tây ThanhQuân Tân Phú 815370
4
170 760400 Go Dâu 23 Lô nha A, Khu chung cư Go Dâu 2, Phương Tân Sơn Nhi Quân Tân Phú 171 762000 Binh Hưng Hoa Tổ 75, Khu phô 4, Phương Binh Hưng Hoa Quân Binh Tân 750322
3
172 762300 Bôn Xã Đương Lê Văn Quơi, Phương Binh Hưng Hoa A Quân Binh Tân 750122
2
173 762800 Binh Trị Đông C12/14 Tổ 303, Khu phô 16, Phương Binh Trị Đông Quân Binh Tân 875600
1174 762810 Binh An Đương Sô 6, Khu dân cư An Lac - Binh Trị Đông, Phương Binh Trị
ĐôngQuân Binh Tân 667067
8
175 763100 Hô Học Lãm E2/19 Tổ 109, Khu phô 5, Phương Binh Trị Đông B Quân Binh Tân 752044
5
176 763200 Ba Hom Đương Tinh Lộ 10, Phương Tân Tao Quân Binh Tân 754122
2
177 763300 Tân Tao Lô nha S, Khu dân cư Băc Lương Bèo, Phương Tân Tao A Quân Binh Tân 876144
4
178 763310 Tân Kiên Đương Trân Đai Nghia, Phương Tân Tao A Quân Binh Tân 877015
1
179 763700 An Lac 164 Đương Kinh Dương Vương, Phương An Lac A Quân Binh Tân 876346
5
180 763710 Mũi Tau Đương An Dương Vương, Phương An Lac A Quân Binh Tân 875911
1
181 710240 Khai Thác Vân Chuyển Sai
Gon125 Đương Hai Ba Trưng, Phương Bên Nghé Quân 1 824678
2
182 717070 Khai Thác Vân Chuyển Gia Định
3 Đương Phan Đăng Lưu, Phương Sô 3 Quân Binh Thanh 5101024
183 720130 Khai Thác Vân Chuyển Thủ Đưc
128A Khu phô 1, Phương Trương Thọ Quân Thủ Đưc 7201135
184 731010 Khai Thác Vân Chuyển Hoc Môn
26 Âp Đông, Xã Thơi Tam Thôn Huyện Hoc Môn 7103444
185 733030 Khai Thác Vân Chuyển Củ Chi
Khu phô 2, Thị trấn Củ Chi Huyện Củ Chi 7908843
186 738020 Khai Thác Vân Chuyển Binh Chánh
E9/37 Khu phô 5, Thị trấn Tân Túc Huyện Binh Chánh 8771456
187 762100 Khai Thác Vân Chuyển Binh Chánh 2
21/40 tổ 5 cum dân cưu Binh Trị Đông Quân Binh Tân 7516088
188 748110 Khai Thác Vân Chuyển Chơ Lơn
26 Đương Nguyên Thi, Phương Sô 13 Quân 5 8550840
189 756010 Khai Thác Vân Chuyển Nha Bè
81/1C Khu phô 1, Phương Phú Mỹ Quân 7 (Nha Bè) 7852789
190 759020 Khai Thác Vân Chuyển Cân Giơ
Khu phô Miêu Ba, Thị trấn Cân Thanh Huyện Cân Giơ 8740233
3 Diên KhánhXã Suối TiênXã Diên ĐồngXã Diên LộcXã Diên ThọXã Diên BìnhXã Diên HòaXã Diên XuânXã Diên SơnXã Diên ĐiềnThôn Võ Kiện, An Ninh thuộc xã Diên An.
4 Vạn NinhThôn Ninh Đảo, Ninh Tân, Khải Lương, Điệp Sơn thuộc xã Vạn Thạnh
5 Cam LâmThôn Tân Sinh Tây, Tân Lập thuộc xã Cam Thành Bắc Thôn Lập Định, Cửu Lợi (Mỏ Đá Hòn Nhọn, Mỏ Đá Vạn Phúc) thuộc xã Cam HòaThôn Tân Lập, Văn Sơn, Văn Thủy 1, Văn Thủy 2 thuộc xã Cam Phước TâyThôn Suối Cốc thuộc xã Sơn TânKhu Du Lịch Bãi Dông thuộc xã Cam Hải Đông
6 Khánh SơnThôn Tà Giang 1, Tà Giang 2, Apa 1 thuộc xã Thành SơnThôn Coroá, Ha Nít thuộc xã Sơn LâmThôn Xóm Cỏ, Côlắc thuộc xã Sơn BìnhThôn Tà Gụ thuộc xã Sơn Hiệp Thôn Chi Chay thuộc xã Sơn TrungThôn A Thi thuộc xã Ba Cụm Bắc Thôn Hoà Gầm thuộc xã Ba Cụm Nam
7 Khánh VĩnhThôn Cà Thiêu thuộc xã Khánh HiệpThôn Ba Dùi thuộc xã Khánh BìnhThôn Suối Sâu thuộc xã Khánh ĐôngThôn Bắc Sông Giang thuộc xã Khánh Trung
Thôn 6 thuộc xã Khánh NamThôn Gia Lố thuộc xã Giang LyThôn Giang Biên thuộc xã Sơn TháiThôn Tà Gộc thuộc xã Khánh ThượngThôn Bầu Sang thuộc xã Liên SangThôn Đá Trắng thuộc xã Cầu BàThôn Tà Mơ thuộc xã Khánh ThànhThôn Tây thuộc xã Sông CầuThôn Sơn Thành thuộc xã Khánh Phú
3. Phạm vi các địa bàn cung cấp dịch vụ EMS thoả thuận chiều đến (nhận theo yêu cầu người gởi): - Cung cấp dịch vụ EMS chiều đến đối với các bưu có địa chỉ nhận là thôn, xã trên địa bàn tỉnh Khánh Hoà hay phường Cam Nghĩa, Cam
Phúc Nam, Cam Phúc Bắc thuộc TX Cam Ranh là nhưng địa bàn ngoài phạm vi nêu tại Mục 1, bưu gởi nhận theo yêu cầu người gởi. Chỉ tiêu thời gian toàn trình của bưu gởi = Chỉ tiêu thời gian từ Trung tâm tỉnh đến Trung tâm tỉnh + Chỉ tiêu thời gian nội tỉnh là 1½ ngày (không kể ngày thứ Bảy, Chủ nhật hay ngày Lễ, Tết).
- Riêng địa chỉ nhận là Hòm thư Quân đội thuộc vùng 4 Hải Quân Trường Sa Khánh Hoà và các xã, thị trấn thuộc huyện Trường Sa (Thị trấn Trường Sa, xã Sinh Tồn, xã Sông Tử Tây) chỉ cung cấp dịch vụ EMS chiều đến theo yêu cầu của người gởi không khiếu nại về chỉ tiêu thời gian toàn trình.
2 674300 Bao Lâm GD Khu phô 2 Thị Trấn Lộc Huyện Bao 877747 877042
[KT:674320] 2 Thăng Lâm3 673700
[KT:673820]Di Linh GD
2535 Đương Hung Vương Thị Trấn Di Linh Huyện Di Linh 870012 870507
4 675500 [KT:675560]
Cát Tiên GD2
Khu 2 Thị Trấn Đ Nai Huyện Cát Tiên 884083 884009
5 675200 [KT:675230]
Đa Teh GD2
131 Đương 3/2 Thị Trấn Đa Teh Huyện Đa Teh 880311 880404
6 675800 [KT:675830]
Đa Huoai GD2
Khu 3 Thị Trấn Ma Đa Gui
Huyện Đa Huoai
874333 874460
7 674700 [KT:674740]
Bao Lộc GD2
103 Đương Lê Hông Phong Phương 1 Thanh phô Bao Lộc
863333 - 863133
864444 - 866666
8 676000 [KT:676030]
Đam Rông GD2
Thôn Liêng Trang 1 Xã Đa Tông Huyện Đam Rông
616000 616102
9 672800 [KT:672830]
Lâm Ha GD2
Khu Đông Tâm Thị Trấn Đinh Văn
Huyện Lâm Ha 850313 850222
10 672500 [KT:672630]
Đơn Dương GD2
106 Đương 2/4 Thị Trấn Thanh Mỹ
Huyện Đơn Dương
847328 847391
11 673300 [KT:673340]
Đưc Trọng GD2
689 Đương Quôc Lộ 20 Thị Trấn Liên Nghia
Huyện Đưc Trọng
843775 843600
12 672700 [KT:672720]
Lac Dương GD2
Khu phô Lang Biang TT Lac Dương Huyện Lac Dương
839001 839100
13 674400 Lộc An GD3
Thôn 3 Xã Lộc An Huyện Bao Lâm
879020 879220
14 673960 Hoa Ninh GD3
Thôn 2 Xã Hoa Ninh Huyện Di Linh 873555 873993
15 675620 Phươc Cát 1 GD3
Thôn Cát Lâm 3 Xã Phươc Cát 1 Huyện Cát Tiên 965747 884431
16 675820 Đam Ri GD3
Khu 2 Thị Trấn Đa M'Ri Huyện Đa Huoai
876500 876556
17 674736 Ha Giang GD3
Đương Hô Tung Mâu Phương 1 Thanh phô Bao Lộc
866122 866122
18 675000 Lôc Châu GD3
Thôn 3 Xã Lộc Châu Thanh phô Bao Lộc
860666 861733
19 675090 Lộc Nga GD3
Thôn Đai Nga Xã Lộc Nga Thanh phô Bao Lộc
869002 869111
20 674750 Lộc Phát GD3
445 Đương Nguyên Văn Cư Phương Lộc Phát Thanh phô Bao Lộc
861350 861744
21 674900 Lộc Tiên GD3
Tổ 3, Khu phô 5 Phương Lộc Tiên Thanh phô Bao Lộc
868068 868111
22 674790 Nguyên Công Trư
GD3
Đương Nguyên Công Trư Phương 2 Thanh phô Bao Lộc
866565 866444
23 676110 Đa Rsal GD3
Thôn Phi Co Xã Đa Rsal Huyện Đam Rông
859117 859027
24 672890 Nam Ban GD3
Khu Trưng Vương Thị Trấn Nam Ban
Huyện Lâm Ha 852420 852450
25 672960 Phú Sơn GD3
Thôn Ngọc Sơn 3 Xã Phú Sơn Huyện Lâm Ha 855000 855155
26 673090 Tân Ha GD3
Thôn Liên Trung Xã Tân Ha Huyện Lâm Ha 854000 854333
27 672550 Dran GD3
16 Đương Lê Lơi Thị Trấn Đ'Ran Huyện Đơn Dương
849002 849001
28 672570 Lac Lâm GD3
Thôn Yên Khê Ha Xã Lac Lâm Huyện Đơn Dương
630011 848754
29 673350 Finom GD3
Thôn Quang Hiệp Xã Hiệp Thanh Huyện Đưc Trọng
657338 840000
30 673310 Liên Khương GD3
Khu phô 6 Thị Trấn Liên Nghia
Huyện Đưc Trọng
842520 842530
31 673480 Ninh Gia GD3
Thôn Đai Ninh Xã Ninh Gia Huyện Đưc Trọng
846555 846165
32 673420 Tân Hội GD3
Thôn Tân Trung Xã Tân Hội Huyện Đưc Trọng
845000 845050
33 671460 Bui Thị Xuân GD3
60 Đương Phu Đổng Thiên Vương
Phương 8 Thanh phô Đa Lat
829027 830410
34 672150 Cấu Đất GD3
Thôn Trương Xuân 2 Xã Xuân Trương Thanh phô Đa Lat
838664 838185
35 671310 Mê Linh GD3
2D/4 Đương Mê Linh Phương 9 Thanh phô Đa Lat
825325 829210
36 671300 Phan Chu Trinh GD3
A18 Đương Phan Chu Trinh Phương 9 Thanh phô Đa Lat
820049 829986
37 671640 Phan Đinh Phung
GD3
178 Đương Phan Đinh Phung
Phương 2 Thanh phô Đa Lat
822611 822850
38 671394 Quang Trung GD3
14 Đương Quang Trung Phương 9 Thanh phô Đa Lat
828366 549990
39 671440 Thái Phiên GD3
Đương Thái Phiên Phương 12 Thanh phô Đa Lat
585527 585530
40 671250 Trai Mát GD3
77 Đương Tự Phươc Phương 11 Thanh phô Đa Lat
822822
41 671040 Trấn Phú GD3
14 Đương Trân Phú Phương 3 Thanh phô Đa Lat
532728 532729
42 671540 Chơ Đa Lat KOT
Đương Nguyên Thị Minh Khai
Phương 1 Thanh phô Đa Lat
511317
43 674401 B'lá VHX
Thôn 1 Xã B'Lá Huyện Bao Lâm
960080
44 674420 Lộc Băc VHX
Thôn 1 Xã Lộc Băc Huyện Bao Lâm
929020
45 674410 Lộc Bao VHX
Thôn 1 Xã Lộc Bao Huyện Bao Lâm
929550
46 674360 Lộc Đưc VHX
Thôn Ðưc Giang 1 Xã Lộc Đưc Huyện Bao Lâm
926001
47 674390 Lộc Lâm VHX
Thôn 2 Xã Lộc Lâm Huyện Bao Lâm
877018
48 674522 Lộc Nam VHX
Thôn 2 Xã Lộc Nam Huyện Bao Lâm
924020
49 674330 Lộc Ngãi VHX
Thôn 1 Xã Lộc Ngãi Huyện Bao Lâm
963040
50 674380 Lộc Phú VHX
Thôn 2 Xã Lộc Phú Huyện Bao Lâm
877229
51 674430 Lộc Quang VHX
Thôn 4 Xã Lộc Quang Huyện Bao Lâm
877024
52 674450 Lộc Tân VHX
Thôn 2 Xã Lộc Tân Huyện Bao Lâm
930020
53 674470 Lộc Thanh VHX
Thôn 8a Xã Lộc Thanh Huyện Bao Lâm
878123 878080
54 674530 Tân Lac VHX
Thôn 1 Xã Tân Lac Huyện Bao Lâm
931020
55 674100 Bao Thuân VHX
Thôn Bao Tuân Xã Bao Thuân Huyện Di Linh 772514
56 673750 Đinh Lac VHX
Thôn Đông Lac 2 Xã Đinh Lac Huyện Di Linh 773006 773222
57 673860 Đinh Trang Hoa VHX
Thôn Tôklăn Xã Đinh Trang Hoa
Huyện Di Linh 873933
58 673850 Đinh Trang Thương
VHX
Thôn Bơ Jung Xã Đinh Trang Thương
Huyện Di Linh 790000
59 674090 Gia Băc VHX
Thôn K'sá Xã Gia Băc Huyện Di Linh 870031
60 673770 Gia Hiệp VHX
Thôn 2 Xã Gia Hiệp Huyện Di Linh 872061 872222
61 674050 Gung Ré VHX
Thôn Đăng Rách Xã Gung Ré Huyện Di Linh 772064
62 673990 Hoa Băc VHX
Thôn 8 Xã Hoa Băc Huyện Di Linh 796321
63 674020 Hoa Nam VH Thôn 2 Xã Hoa Nam Huyện Di Linh 794222 794002
X64 673940 Hoa Trung VH
XThôn 5 Xã Hoa Trung Huyện Di Linh 795600
65 673920 Liên Đâm VHX
Thôn 8 Xã Liên Đâm Huyện Di Linh 871760 791222
66 674070 Sơn Điên VHX
Thôn Bo Cao Xã Sơn Điên Huyện Di Linh 794333
67 674120 Tam Bô VHX
Thôn Hiệp Thanh 2 Xã Tam Bô Huyện Di Linh 872300 785555
68 673810 Tân Châu VHX
Thôn 5 Xã Tân Châu Huyện Di Linh 873002
69 673790 Tân Nghia VHX
Thôn Lộc Châu 1 Xã Tân Nghia Huyện Di Linh 798089
70 673830 Tân Thương VHX
Thôn 3 Xã Tân Thương Huyện Di Linh 873222 788500
71 675665 Đ N Thương VHX
Thôn Bu Sa Xã ĐN Thương Huyện Cát Tiên 968001
72 675640 Đưc Phổ VHX
Thôn 3 Xã Đưc Phổ Huyện Cát Tiên 884472
73 675580 Gia Viên VHX
Thôn Tân Xuân Xã Gia Viên Huyện Cát Tiên 884473
74 675540 Mỹ Lâm VHX
Thôn Mỹ Trung Xã Mỹ Lâm Huyện Cát Tiên 884989
75 675550 Nam Ninh VHX
Thôn Ninh Đai Xã Nam Ninh Huyện Cát Tiên 884757
76 675520 Phu Mỹ VHX
Thôn 1 Xã Phu Mỹ Huyện Cát Tiên 885535
77 675600 Phươc Cát 2 VHX
Thôn Phươc Hai Xã Phươc Cát 2 Huyện Cát Tiên 967434
78 675650 Quang Ngãi VHX
Thôn 3 Xã Quang Ngãi Huyện Cát Tiên 884471
79 675570 Tiên Hoang VHX
Thôn 4 Xã Tiên Hoang Huyện Cát Tiên 884856
80 675530 Tư Nghia VHX
Thôn M Nghia Xã Tư Nghia Huyện Cát Tiên 884470
81 675300 An Nhơn VHX
Thôn 4a Xã An Nhơn Huyện Đa Teh 880080
82 675360 Đa Kho VHX
Thôn 5 Xã Đa Kho Huyện Đa Teh 880616
83 675340 Đa Lây VHX
Thôn Hương Binh 1 Xã Đa Lây Huyện Đa Teh 882092
84 675380 Đa Pal VHX
Thôn Xuân Châu Xã Đa Pal Huyện Đa Teh 880584
85 675210 Ha Đông VHX
Thôn 2 Xã Ha Đông Huyện Đa Teh 880848
86 675320 Hương Lâm VHX
Thôn Hương Sơn Xã Hương Lâm Huyện Đa Teh 955030
87 675260 Mỹ Đưc VHX
Thôn 3 Xã Mỹ Đưc Huyện Đa Teh 880930
88 675240 Quang Trị VHX
Thôn 4 Xã Quang Trị Huyện Đa Teh 880081
89 675280 Quôc Oai VHX
Thôn 3 Xã Quôc Oai Huyện Đa Teh 881133
90 675220 Triệu Hai VHX
Thôn 4a Xã Triệu Hai Huyện Đa Teh 880082
91 675890 Đa Oai VHX
Thôn 4 Xã Đa Oai Huyện Đa Huoai
874716
92 675850 Đa Ploa VHX
Thôn 3 Xã Đa P'Loa Huyện Đa Huoai
876929
93 675880 Đa Tôn VHX
Thôn 2 Xã Đa Tôn Huyện Đa Huoai
874992
94 675860 Đam Ri VHX
Thôn 2 Xã Đa M'Ri Huyện Đa Huoai
876757
95 675840 Đoan Kêt VHX
Thôn 2 Xã Đoan Kêt Huyện Đa Huoai
876060
96 675870 Ha Lâm VHX
Thôn 3 Xã Ha Lâm Huyện Đa Huoai
876817
97 675910 Madaguôil VHX
Thôn 1 Xã Ma Đa Gui Huyện Đa Huoai
874717
98 675936 Phươc Lộc VHX
Thôn Phươc Lac Xã Phươc Lộc Huyện Đa Huoai
876400
99 674940 B'lao VHX
Đương Trân Phú Phương B'Lao Thanh phô Bao Lộc
732384
100 675030 Đai Lao VHX
Thôn 3 Xã Đai Lao Thanh phô Bao Lộc
761192 761363
101 674870 Đam BRi VHX
Thôn 12 Xã Đa M'Bri Thanh phô Bao Lộc
751521 751806
102 675020 Lộc Châu VHX
Thôn Tân Châu Xã Lộc Châu Thanh phô Bao Lộc
752028
103 674770 Lộc Thanh VHX
Thôn Thanh Xuân 1 Xã Lộc Thanh Thanh phô Bao Lộc
756090
104 674901 Lộc Tiên VHX
Khu phô 6 Phương Lộc Tiên Thanh phô Bao Lộc
868181
105 676051 Đa K'Nang VHX
Thôn Lăng Tô Xã Đa K'Nang Huyện Đam Rông
698502
106 676031 Đa Long VHX
Thôn Ða Long 1 Xã Đa Long Huyện Đam Rông
618000
107 676021 Đa M'Rong VHX
Thôn Liêng Rak 1 Xã Đa M'Rong Huyện Đam Rông
617063
108 676091 Liêng S'rônh VHX
Thôn 1 Xã Liêng S'Rônh Huyện Đam Rông
698013
109 676071 Phi Liêng VHX
Thôn Trung Tâm Xã Phi Liêng Huyện Đam Rông
689502
110 676047 RôMen VHX
Thôn 2 Xã Rô Men Huyện Đam Rông
972000, 972002
111 672940 Đa Đơn VHX
Thôn 2 Xã Đa Đơn Huyện Lâm Ha 851505
112 673110 Đan Phương VHX
Thôn Đoan Kêt Xã Đan Phương Huyện Lâm Ha 854178
113 672870 Đông Thanh VHX
Thôn Thanh Tri Xã Đông Thanh Huyện Lâm Ha 852510
114 672850 Gia Lâm VHX
Thôn 4 Xã Gia Lâm Huyện Lâm Ha 852507
115 672807 Hoa Lac VHX
KP Kon Tăc Đăng Thị Trấn Đinh Văn
Huyện Lâm Ha 685533
116 673040 Hoai Đưc VHX
Thôn Mỹ Ha Xã Hoai Đưc Huyện Lâm Ha 854177
117 673060 Liên Ha VHX
Thôn Liên Hô Xã Liên Ha Huyện Lâm Ha 699335
118 672920 Mê Linh VHX
Thôn 2 Xã Mê Linh Huyện Lâm Ha 852509
119 673130 Nam Ha VHX
Thôn Hoan Kiêm 1 Xã Nam Ha Huyện Lâm Ha 852840
120 672930 Phi Tô VHX
Thôn 2 Xã Phi Tô Huyện Lâm Ha 689086
121 672980 Phúc Thọ VHX
Thôn 3 Xã Phúc Thọ Huyện Lâm Ha 697204
122 673104 Tân Ha VHX
Thôn Liên Trung Xã Tân Ha Huyện Lâm Ha 695167
123 673000 Tân Thanh VHX
Thôn 1 Xã Tân Thanh Huyện Lâm Ha 697635
124 673020 Tân Văn VH Thôn Tân Lâp Xã Tân Văn Huyện Lâm Ha 850780
X125 672892 Thăng Long VH
XKhu Chơ Thăng Long Thị Trấn Nam
BanHuyện Lâm Ha 853050
126 673000 Tân Thanh VHX
Thôn 1 Xã Tân Thanh Huyện Lâm Ha 854410
127 673020 Tân Văn VHX
Thôn Tân Lâp Xã Tân Văn Huyện Lâm Ha 850780
128 672892 Thăng Long VHX
Khu Thăng Long Thị Trấn Nam Ban
Huyện Lâm Ha 853050
129 672580 Đa Ron VHX
Thôn Suôi Thông A Xã Đa Ron Huyện Đơn Dương
620211 620312
130 672551 Eo Gio VHX
Thôn Phú Thuân1 Thị Trấn Đ'Ran Huyện Đơn Dương
626440
131 672520 Ka Đô VHX
Thôn Nam Hiệp 1 Xã Ka Đô Huyện Đơn Dương
848599 637169
132 672600 Ka Đơn VHX
Thôn Ka Đê Xã K'Đơn Huyện Đơn Dương
640080
133 672530 Lac Xuân VHX
Thôn Lac Xuân 2 Xã Lac Xuân Huyện Đơn Dương
633636
134 672620 Proh VHX
Thôn Proh Ngo Xã P'Ro'h Huyện Đơn Dương
639025
135 672610 Quang Lâp VHX
Thôn Quang Hoa Xã Quang Lâp Huyện Đơn Dương
638008 848755
136 672590 Tu Tra VHX
Thôn Lac Thanh Xã Tu Tra Huyện Đơn Dương
848099 848102
137 673410 Binh Thanh VHX
Thôn Thanh Binh 1 Xã Binh Thanh Huyện Đưc Trọng
667781 667167
138 673530 Đa Loan VHX
Thôn Đa Lâm Xã Đa Loan Huyện Đưc Trọng
682100 682002
139 673370 Hiệp An VHX
Thôn Tân An Xã Hiệp An Huyện Đưc Trọng
840808 840333
140 673452 K'nai VHX
Thôn Pré Xã Phú Hội Huyện Đưc Trọng
678162
141 673390 Liên Hiệp VHX
Thôn An Binh Xã Liên Hiệp Huyện Đưc Trọng
662062
142 673510 Ninh Loan VHX
Thôn 5 (trung Hâu) Xã Ninh Loan Huyện Đưc Trọng
681503 681547
143 673400 N'thôn Ha VHX
Thôn 1 Xã N'Thôn Ha Huyện Đưc Trọng
670783
144 673450 Phú Hội VHX
Thôn Phú Trung Xã Phú Hội Huyện Đưc Trọng
842105
145 673451 R'chai VHX
Thôn R'chai 1 Xã Phú Hội Huyện Đưc Trọng
678111
146 673500 Ta Hine VHX
Thôn Phú Cao Xã Ta Hine Huyện Đưc Trọng
681002
147 673560 Ta Năng VHX
Thôn Ta Nhiên Xã Ta Năng Huyện Đưc Trọng
683001
148 673440 Tân Thanh VHX
Thôn Tân Hưng Xã Tân Thanh Huyện Đưc Trọng
845500
149 672740 Đa Nhim VHX
Thôn Đa Tro Xã Đa Nhim Huyện Lac Dương
839359
150 672730 Đa Sa VHX
Thôn 1 Xã Đa Sas Huyện Lac Dương
839241
151 672750 Đưng K' Nơ VHX
Thôn Ka No 1 Xã Đưng K'Nơ Huyện Lac Dương
839359
152 672776 Lat VHX
Thôn Datơngit Xã Lát Huyện Lac Dương
839910
153 671461 Đa Thiện VHX
200 Đương Phu Đổng Thiên Vương
Phương 8 Thanh phô Đa Lat
834113
154 672030 Ta Nung VHX
Thôn 2 Xã Ta Nung Thanh phô Đa Lat
595001
155 671275 Tự Phươc VHX
99 Đương Quôc Lộ 20 Phương 11 Thanh phô Đa Lat
580031
156 671290 Xuân Thọ VHX
Thôn Đa Lộc Xã Xuân Thọ Thanh phô Đa Lat
593470
41. Long An
1- Bộ phận phụ trách EMS đầu mối TỉnhHọ Tên : Phạm Ngọc ChótĐơn vị : Phòng BC-VTTH Bưu Điện Tỉnh Long ANĐiện Thoại : 072 829 512 fax : 072 824 823Địa chỉ email : [email protected] sách các Bưu cục mở dịch vụ EMS
Stt Teân ñieåm phuïc vuï
Thuoäc huyeän
Loïai BC Soá hieäu Soá ñieän thoïai (072)
Soá Fax (072)
Chieàu ñi
Chieàu ñeán
Khu vöïc phaùt
1 Tân An Tân An 1 850000 821007 826620 x x 9 phường2 Chợ Tân An Tân An 3 851000 829007 26630 x 3 Tân An số 33 Tân An ĐLBĐ 851069 829427 x
4 Châu Thành Châu Thành 2 851800 877007 877006 x x Thị trấn Tầm Vu5 Dương Xuân Hội Châu Thành VHX 851820 877944 x 6 Long Trì Châu Thành VHX 851830 878222 x 7 An Lục Long Châu Thành VHX 851850 877747 x 8 Thanh Phú Long Châu Thành VHX 851870 887222 x 9 Thuận Mỹ Châu Thành 3 851890 879007 879006 x 10 Thanh Vĩnh Đông Châu Thành VHX 851910 879399 x 11 Phước Tân Hưng Châu Thành VHX 851920 664750 x 12 Phú Ngãi Trị Châu Thành VHX 851940 877855 x 13 Bình Quới Châu Thành VHX 851950 661008 x 14 Hiệp Thạnh Châu Thành VHX 851960 887222 x 15 Hòa Phú Châu Thành VHX 852000 877844 x 16 Tân Trụ Tân Trụ 2 852100 867007 867006 x x Thị trấn Tân Trụ17 An Nhựt Tân Tân Trụ VHX 852110 868016 x 18 Mỹ Bình Tân Trụ VHX 852130 889289 x 19 Quê Mỹ Thạnh Tân Trụ VHX 852140 889948 x 20 Lạc Tấn Tân Trụ 3 852150 889007 889006 x x xã Lạc Tấn21 Bình Lãng Tân Trụ VHX 852176 866008 x 22 Đức Tân Tân Trụ VHX 852190 867588 x 23 Nhựt Ninh Tân Trụ VHX 852200 868017 x 24 Tân Phước Tây Tân Trụ VHX 852217 866009 x 25 Bình Trinh Đông Tân Trụ VHX 852220 867589 x 26 Bến Lức Bến Lức 2 852300 871007 871006 x x Thị trấn Bên Lức27 Gò Đen Bến Lức 3 852350 870007 870006 x x Xa Phước Lợi28 Lương Hòa Bến Lức VHX 852450 873007 873006 x 29 Cần Đước Cần Đước 2 852700 881007 881006 x x Thị trấn Cần Đước30 Phước Ðông Cần Đước VHX 852720 885643 885650 x 31 Long Hựu Đông 2 Cần Đước VHX 852740 884008 884006 x 32 Tân Lân Cần Đước VHX 852770 711848 x 33 Mỹ Lệ Cần Đước VHX 852790 886180 886007 x 34 Mỹ Lệ 2 Cần Đước VHX 852791 885644 885565 x 35 Rạch kiến Cần Đước 3 852810 880007 880006 x x xa Long Hòa36 Long Trạch Cần Đước VHX 852830 886123 886006 x 37 Long Khê Cần Đước VHX 852854 721272 x 38 Phước Vân 2 Cần Đước VHX 852860 883007 883006 x
39 Long Cang Cần Đước VHX 852880 883701 883711 x 40 Long Sơn Cần Đước VHX 852900 883222 883002 x 41 Tân Chánh Cần Đước VHX 852950 719990 x 42 Tân Ân Cần Đước VHX 852979 711858 x 43 Cần Giuộc Cần Giuộc 2 853100 874007 874006 x x Thị trấn Cần Giuộc44 Đông Thạnh Cần Giuộc 3 853180 876007 876006 x 45 Long Thượng Cần Giuộc VHX 853310 892007 892006 x 46 Thủ Thừa Thủ Thừa 2 853400 864007 864006 x x Thị trấn Thu Thừa47 Nhị Thành 2 Thủ Thừa VHX 853440 592008 592006 x 48 Nhị Thành Thủ Thừa VHX 853441 864999 x 49 Tân Thành Thủ Thừa VHX 853465 611006 x 50 Tân Lập Thủ Thừa VHX 853474 611000 x 51 Long Thành Thủ Thừa VHX 853484 611002 x 52 Long Thạnh Thủ Thừa VHX 853490 863002 x 53 Long Thuận Thủ Thừa VHX 853500 863001 x 54 Mỹ Lạc Thủ Thừa VHX 853510 863008 863006 x 55 Mỹ Thạnh Thủ Thừa VHX 853520 865001 x 56 Bình An Thủ Thừa VHX 853530 865000 x 57 Mỹ Phú Thủ Thừa VHX 853540 827701 831018 x 58 Mỹ An Thủ Thừa VHX 853550 599212 x 59 Bình Thạnh Thủ Thừa VHX 853560 865111 x 60 Hậu Nghĩa Đức Hòa 2 853700 851007 851006 x x Thị trấn Hậu Nghĩa61 Đức Hòa Thượng Đức Hòa VHX 853780 852253 x 62 Mỹ Hạnh Bắc Đức Hòa VHX 853810 849008 849006 x 63 Tân Mỹ Đức Hòa VHX 853820 755251 x 64 ĐLBĐ Hiệp Hòa Đức Hòa ĐLBĐ 853891 854018 x 65 Đức Hòa Đức Hòa 3 853950 850007 850006 x x Thị trấn Đức Hòa66 Đức Huệ Đức Huệ 2 854200 854007 854006 x x Thị Trấn Đông Thành67 Thạnh Hóa Thạnh Hóa 2 854400 857007 857006 x x Thị Trấn Thạnh Hóa68 Tân Thạnh Tân Thạnh 2 854600 844007 844006 x x Thị Trấn Tân Thạnh69 Tân Bình Tân Thạnh VHX 854620 844660 x 70 Nhơn Hòa Tân Thạnh VHX 854634 941010 x 71 Kiến Bình Tân Thạnh VHX 854640 844460 x 72 Tân Hòa Tân Thạnh VHX 854650 945010 x 73 Nhơn Ninh Tân Thạnh VHX 854660 815037 x
74 Tân Lập Tân Thạnh VHX 854680 948010 x 75 Nhơn Hòa Lập Tân Thạnh VHX 854690 846250 x 76 Tân Ninh Tân Thạnh VHX 854700 815008 x 77 Tân Thành Tân Thạnh VHX 854716 815010 x 78 Hậu Thạnh Đông Tân Thạnh VHX 854720 846007 846006 x 79 Bắc Hòa Tân Thạnh VHX 854740 846240 x 80 Hậu Thạnh Tây Tân Thạnh VHX 854750 846200 x 81 Mộc Hóa Mộc Hóa 2 854800 841007 841006 x x Thị Trấn Mộc Hóa82 Tân Lập Mộc Hóa VHX 854880 968008 x 83 Bình Hiệp Mộc Hóa VHX 854960 951366 x 84 Bình Tân Mộc Hóa VHX 854974 951007 x 85 Vĩnh Hưng Mộc Hóa 2 855100 847007 847006 x x Thị Trấn Vĩnh Hưng86 Tân Hưng Mộc Hóa 2 855300 861007 861006 x x Thị Trấn Tân Hưng
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC MỞ DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH VÀ ĐẦU MỐI EMS TỈNH NINH BÌNH(Kèm theo văn bản số 1311 /BĐT-KDBCVT ngày 14/09/2010 của BĐT Ninh Bình)
1. Bộ phận phụ trách đầu mối: - Họ và tên: Phạm Thị Toàn- Chức danh: Trưởng Trung tâm Khai thác Vận chuyển- Đơn vị: Bưu điện Tỉnh Ninh Bình- Điện thoại: 030. 871112 FAX: 030. 871200
2. Danh sách các bưu cục mở dịch vụ EMS:
STT Tên điểm phục vụ Đơn Vị Loại BC Số hiệu Số điện thoại(030)
Số FAX (030) Chiều đi Chiều đến Khu vực phát
1 TP Ninh Bình TP Ninh Bình 1 430000 3871104 3886210 X X TP Ninh Bình2 Ga - 3 431060 3874201 3880349 X 3 Phúc Khánh - 3 431150 3881498 3881498 X 4 Tân Thành - 3 431300 3882944 3885949 X 5 Hoa Lư H. Hoa Lư 2 431900 3622101 3622300 X X Huyện Hoa Lư6 Trường Yên - 3 431970 3620000 3621700 X 7 Cầu Yên - 3 432060 3610001 3611164 X
8 Bích Động - 3 432010 3618010 3610009 X 9 Ninh Xuân - VHX 431990 3630500 X10 Ninh Hoà - VHX 431950 3622109 X11 Ninh Thắng - VHX 432050 3618500 X12 Gia Viễn H. Gia Viễn 2 432200 3868101 3868 091 X X Huyện Gia Viễn13 Gián Khẩu - 3 432250 3868260 3833 600 X 14 Nho Quan H. Nho Quan 2 432600 3866101 3866 300 X X Huyện Nho Quan15 Ỷ Na - 3 432700 3866030 3673 012 X 16 Rịa - 3 432970 3846201 3846 655 X 17 Quỳnh Sơn - 3 433110 3846202 3845 000 X 18 Thạch Bình - VHX 432780 3866013 X19 Tam Điệp TX Tam Điệp 2 433300 3864101 X X TX Tam Điệp20 Đền Dâu - 3 433390 3864003 3864201 X 21 Yên Bình - VHX 433341 3864721 3824003 X 22 Yên Mô H. Yên Mô 2 433600 3869101 3869119 X X Huyện Yên Mô23 Yên Phong - 3 433610 3869003 3680034 X 24 Thanh Sơn - 3 433660 3869113 3689107 X 25 Chợ Bút - 3 433760 3836002 3835218 X 26 Yên Thắng - VHX 433690 3869283 X 27 Kim Sơn H. Kim Sơn 2 433900 3862101 3862555 X X Huyện Kim Sơn28 Quy Hậu - 3 434070 3862003 3730555 X 29 Yên Hòa - 3 434190 3862004 3722033 X 30 Bình Minh - 3 434280 3863328 3741838 X 31 Kim Mỹ - VHX 434270 3863520 X32 Yên Khánh H. Yên Khánh 2 434500 3841202 3841358 X X Huyện Yên Khánh33 Chợ Cát - 3 434560 3843008 3761 410 X 34 Chợ Xanh - 3 434580 3841259 3761 295 X 35 Khánh Phú - 3 434710 3842103 3842103 X 36 Khánh Nhạc - 3 434760 3841205 3752 619 X
49. Ninh ThuËnDANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CUNG CẤP DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH EMS
(Kèm theo công văn số 1582/BĐNT-KDBCVTTH ngày 14 tháng 9 năm 2010 của Bưu Điện tỉnh Ninh Thuận)
Stt Tên Bưu cục Số hiệu Số điện thoại Phạm vi phát Chiều đi Chiều đếnTp Phan Rang –Tháp Chàm
1 GD cấp 1 Phan Rang Tháp Chàm 660000 3824430
Địa bàn Tp. Phan Rang Tháp chàm
x x2 GD cấp 3 Bưu cục 16 tháng 4 661080 3823544 x3 GD cấp 3 Hùng Vương 662090 3822817 x4 GD cấp 3 Bình Sơn 661470 3890153 x x5 BĐVHX Đông Hải 661170 3895014 x x6 GD cấp 3 Tháp Chàm 661950 3888099 x x7 Đại lý Bưu Điện đường 21/8 số 1 661761 3835283 x8 Đại lý Bưu Điện đường 21/8 số 2 661622 3835793 x9 Đại lý Bưu Điện đường 21/8 số 3 661762 3835088 x10 Đại lý Bưu Điện đường 21/8 số 4 661870 3880136 x11 Đại lý Bưu Điện đường 21/8 số 6 661951 3889713 x12 Đại lý Bưu Điện đường 21/8 số 7 661760 3831228 x13 Đại lý Bưu Điện Lê Duẩn 1 661763 3835044 x14 Đại lý Bưu Điện đường 16/4 số 1 661001 3835396 x15 Đại lý Bưu Điện Thống Nhất 2 661540 3836500 x16 Đại lý Bưu Điện Ngô Gia Tự số 2 661361 3835291 x17 Đại lý Bưu Điện Ngô Gia Tự số 3 661362 3836400 x
Huyện Ninh Phước18 GD cấp 2 Ninh Phước 663300 3864616 Địa bàn thị trấn Phước Dân huyện Ninh Phước x x
19 GD cấp 3 Long Bình 663350 3868016 Thôn Long Bình 1, Long Bình 2, thôn An Thạnh xã An Hải huyện Ninh Phước x x
21 GD cấp 3 Cà Ná 663460 3861716 Thôn Lạc Nghiệp 1, 2; thôn Lạc Sơn 1, 2, 3 xã Cà Ná huyện Thuận Nam x x
22 GD cấp 3 Phước Diêm 663461 3761316 Thôn Lạc Tân 1, 2, 3, thôn Thương Diêm xã Phước Diêm huyện Thuận Nam x x
23 GD cấp 3 Quán Thẻ 663450 3960016 Thôn Quán Thẻ 1,2,3, thôn Lạc Tiến xã Phước Minh huyện Thuận Nam x x
24 BĐVHX Phước Dinh 2 663340 3869216 Thôn Sơn Hải 1, Sơn Hải 2 xã Phước Dinh huyện Thuận Nam x x
25 BĐVHX Phước Nam 663440 3865219 Thôn Văn Lâm, Nho Lâm xã Phước Nam huyện Thuận Nam x x
Huyện Ninh Hải26 GD cấp 2 Ninh Hải 662600 3873315 Địa bàn thị trấn Khánh Hải huyện Ninh Hải x x
27 GD cấp 3 Hộ Hải 662740 3871012
-Thôn Gò Cũ, Hộ Diêm, Đá Bắn, Lương Cách xã Hộ Hải huyện Ninh Hải-Thôn Gò Đền, Gò Thao, Hòn Thiên, Thủy Lợi xã Tân Hải huyện Ninh Hải
x x
28 GD cấp 3 Nhơn Hải 662650 3879002
-Thôn Mỹ Tân, Mỹ Phong, Mỹ Hiệp xã Thanh Hải huyện Ninh Hải-Thôn Khánh Nhơn, Khánh Phước, Mỹ Tường 1, 2 xã Nhơn Hải huyện Ninh Hải
x x
29 BĐVHX Xuân Hải 1 662760 3871430 Thôn An Xuân, An Hòa, An Nhơn, Thành Sơn xã Xuân Hải huyện Ninh Hải x x
30 BĐVHX Xuân Hải 2 662767 3971585 Thôn Phước Nhơn1, 2, 3 xã Xuân Hải huyện Ninh Hải x x
31 BĐVHX Tri Hải 662630 3873620 Thôn Tri Thủy, Tân An, Khánh Hội, Khánh Tường xã Tri Hải huyện Ninh Hải x x
32 BĐVHX Phương Hải 662640 3873219 Thôn Phương Cựu 1, 2, 3 xã Phương Hải huyện Ninh Hải x x
33 BĐVHX Vĩnh Hải 662670 3870000 Thôn Vĩnh Hy, Thái An, Mỹ Hòa, Cầu Gãy xã Vĩnh Hải huyện Ninh Hải x
Huyện Thuận Băc
34 GD cấp 3 Thuận Bắc 663700 3625000
-Thôn Bà Râu 1, 2; Kiền Kiền 1, 2; Ấn Đạt, Suối Đá xã Lợi Hải huyện Thuận Bắc-Thôn Bĩnh Nghĩa, Xóm Bảng, Láng Me xã Bắc Sơn huyện Thuận bắc
x x
35 GD cấp 3 Bắc Phong 663660 3878002 Thôn Mỹ Nhơn, Gò Sạn, Ba Tháp xã Bắc Phong huyện Thuận Bắc
x x
36 BĐVHX Công Hải 663610 3870502Thôn Xóm Đèn, Hiệp Thành, Hiệp Kiết, Suối Vang, Suối giếng, Cà rôm xã Công Hải huyện Thuận Bắc
x x
Huyện Ninh Sơn
37 GD cấp 2 Ninh Sơn 663100 3854250-Thôn Tân Lập 1, thôn Trà Giang 2; 3; 4 xã Lương Sơn huyện Ninh Sơn-Địa bàn thị trấn Tân Sơn huyện Ninh Sơn
x x
38 GD cấp 3 Quảng Sơn 663180 3850002
-Thôn Hạnh Trí 1; 2, thôn Triệu Phong 1; 2, thôn Thạch Hà 1; 2, thôn La Vang 1; 2 xã Quảng Sơn huyện Ninh Sơn-Thôn Tân Lập, Tân Hoà xã Hoà Sơn huyện Ninh Sơn
x x
39 GD cấp 3 Nhơn Sơn 663167 3853202 Thôn Đắc Nhơn, Lương Tri xã Nhơn Sơn huyện Ninh Sơn x x
40 BĐVHX Nhơn Sơn 663202 3853103 Thôn Nha Hố 1; 2 xã Nhơn Sơn huyện Ninh Sơn x x
41 BĐVHX Mỹ Sơn 663171 3853450 Thôn Phú Thạnh, Phú Thuỷ, Phú Thuận xã Mỹ Sơn x x
42 BĐVHX Lâm Sơn 663120 3852237 Thôn Lâm Bình, Lâm Phú, Lâm Hoà, Lâm Quí xã Lâm Sơn huyện Ninh Sơn x x
Huyện Bác Ái
43 GD cấp 3 Bác Ái 662900 3840007
-Thôn Ma Hoa, Châu Đắc, Tà Lú 1, 2, 3 xã Phước Đại huyện Bác Ái-Thôn Ma Ty, Ma Oai, Lá Hạ, Trà Đung xã Phước Thắng huyện Bác Ái-Thôn Suối Rớ, Suối Khô, Núi Rây xã Phước Chính huyện Bác Ái-Thôn Ma Nai, Ma Dú, Suối Lỡ, Ma Rớ xã Phước Thành huyện Bác Ái
x x
44 BĐVHX Phước Tiến 662940 3841001
-Thôn Trà Co 1, Trà Co 2, Mã Tiền, Đá Bàn, Suối Rua xã Phước Tiến -Bác Ái-Thôn Ma Ty, Đá Trắng xã Phước Tân huyện Bác Ái
x x
45 Kiốt Trà Co 662947 3841100 Trại giam Sông Cái x x
50. Pho Thä51. Phó Yªn
TT Tên bưu cục Số hiệu Chiều đi Chiều đến Phạm vi phát
I Trung tâm GDKT Tuy Hoa1 Tuy Hòa 620000 X X Nội thành Tuy Hòa (trừ phường 9)2 Nguyễn Huệ 621250 X3 Hương Sen 621010 X4 Kỹ thuật công nghiệp 621390 X5 Ga 621321 X6 Bình Kiến 621450 X7 VHX An Phú 621480 X8 VHX Bình Ngọc 621420 X9 VHX Hòa Kiến 621440 XII Huyện Đông Hoa1 Tuy Hòa huyện 621000 X2 Đông Mỹ 623040 X X Thị trấn Hòa Vinh3 Phú Hiệp 623070 X4 VHX Hòa Xuân Đông 623050 X5 VHX Hòa Xuân Nam 623030 06 VHX Hòa Xuân Tây 623020 X7 VHX Hòa Tâm 623090 08 VHX Hòa Hiệp Bắc 623060 X9 VHX Hòa Hiệp Nam 623080 0
10 VHX Hòa Thành 623000 X11 VHX Hòa Tân Đông 623010 XIII Huyện Tây Hoa1 Phú Thứ 623210 X X Thị trấn Phú Thứ2 Đồng Bò 623240 X
3 Sơn Thành 623310 X4 VHX Hòa Bình 1 623200 X5 VHX Hòa Tân Tây 623270 X6 VHX Hòa Đồng 623300 X7 VHX Hòa Mỹ Đông 623260 X8 VHX Hòa Mỹ Tây 623250 X9 VHX Hòa Thịnh 623280 X
10 VHX Hòa Phong 623220 X11 VHX Hòa Phú 623241 XIV Huyện Sông Hinh1 Sông Hinh 622700 X X Thị trấn Hai Riêng2 VHX Sơn Giang 622770 X X Thôn Nam Giang, Vạn Giang, Vĩnh Lương3 VHX Đức Bình Tây 622790 X X Thôn Đồng Phú, An Hòa, Tuy Bình4 VHX Đức Bình Đông 622750 X X Thôn Tân Lập, Đức Hiệp, Đức Hòa, Chí Thán5 VHX Ea Bar 622820 X X Buôn Trinh, Buôn Thứ6 VHX Tân Lập 622821 X X Thôn Tân yên, Tân LậpV Huyện Sơn Hoa1 Sơn Hòa 622400 X X Thị trấn Củng Sơn2 Ngân Điền 622430 X X Xã Sơn Hà3 VHX Suối Bạc 622470 X4 VHX Suối Trai 622624 X
VI Huyện Phú Hoa1 Phú Hòa 623400 X X Thị trấn Phú Hòa2 Hòa Thắng 623440 X X Xã Hòa Thắng3 VHX Hòa An 623406 X X Xã Hòa An4 VHX Hòa Định Đông 623410 X X Xã Hòa Định Đông5 VHX Hòa Định Tây 623420 X X Xã Hòa Định Tây6 VHX Hòa Hội 623430 X X Xã Hòa Hội7 VHX Hòa Quang Nam 623450 X X Xã Hòa Quang nam8 VHX Hòa Quang Bắc 623466 X X Xã Hòa Quang Bắc9 VHX Hòa Trị 623470 X X Xã Hòa Trị
VII TX Sông Cầu1 Sông Cầu 621900 X X Phường: Xuân Yên, Xuân Phú, Xuân Thành,
Xuân Đài2 Bình Thạnh 622000 X X Thôn: Chánh Lộc, Thạch Khê, Mỹ Phụng, Mỹ
Lộc, Bình Thạnh Nam, Thọ Lộc, Diêm Trường, Tuyết Diêm
3 Xuân Hải 621990 X X Thôn: 1,2,3,4,5
4 VHX Xuân Hòa 621970 X X Thôn: Hòa Phú, Hòa An, Khu công nghiệp đông bắc Sông Cầu
5 VHX Xuân Cảnh 621960 X X Thôn: Hòa Mỹ, Hòa Thạnh, Hòa hội6 VHX Xuân Thịnh 621940 X X Thôn: Phú Dương, Hòa Hiêp7 VHX Xuân Phương 621950 X X Thôn: Trung Trinh, Lệ Uyên8 VHX Xuân Thọ 1 622020 X X Thôn: Chánh Nam, Nhiêu Hậu9 VHX Xuân Thọ 2 622040 X X Thôn: Triều Sơn, Hảo Danh
VIII Huyện Tuy An1 Tuy An 621600 X X Thị trấn Chí Thạnh2 Hòa Đa 621800 X X Xã An Mỹ3 VHX An Ninh Tây 621660 X4 VHX An Dân 621670 X5 VHX An Thạch 621640 X6 VHX An Ninh Đông 621650 X7 VHX An Cư 621620 X8 VHX An Định 621690 X9 VHX An Nghiệp 621710 X
10 VHX An Xuân 621720 X11 VHX An Lĩnh 621740 X12 VHX An Hiệp 621750 X13 VHX An Hòa 621780 X14 VHX An Thọ 621760 X15 VHX An Chấn 621770 X16 VHX An Hải 621630 XIX Huyện Đông Xuân1 Đồng Xuân 622200 X X Thị trấn La Hai2 La Hai 622207 X3 VHX Xuân Quang 1 622280 X4 VHX Xuân Quang 2 622270 X5 VHX Xuân Quang 3 622290 X X Xã Xuân Quang 36 VHX Xuân Sơn nam 622310 X X Xã Xuân Sơn Nam7 VHX Xuân Sơn Bắc 622211 X8 VHX Xuân Long 622220 X9 VHX Xuân Lãnh 622230 X
10 VHX Đa Lộc 622250 X11 VHX Xuân Phước 622300 X X Xã Xuân Phước
Bộ phận phụ trách đầu mối:Họ và tên : Trang Thị Trúc MaiĐơn vị : Bưu điện Thị xã Tây Ninh.Điện thoại: 066 814416 - Fax: 066 821923
Danh sách các bưu cục mở dịch vụ EMS:
Stt Tên bưu cục Thuộc huyện Loại BC
Số hiệu Số ĐT(066)
Số Fax(066)
Chiều đi
Chiều đến
Khu vực phát
01 Bưu điện Thị xã BĐ Thị xã 2 840000 822671 814959 x x Phường 1,3,4 và TX Bình Minh02 Hiệp Ninh “ 3 841120 821552 626123 x x Phường Hiệp Ninh03 Ninh Sơn “ 3 841380 821553 628020 x x Xã Ninh Sơn04 Phường 1 “ 3 841410 827991 810911 x05 Phường 2 “ 3 841050 813090 813094 x x Phường 206 Trà Phí VHX 841390 819224 x x Xã Tân Bình, Thạnh Tân07 Ninh Thạnh “ VHX 841180 620111 x x Xã Ninh Thạnh TX Tây Ninh08 Tân Bình “ VHX 841391 819111 x09 Thạnh Tân “ VHX 841401 839044 x10 Thạnh Tân 1 “ VHX 841400 839131 x11 Bình Minh “ VHX 841540 816111 x12 Bình Minh 1 “ VHX 841541 816211 x13 BĐ Châu Thành BĐ Châu Thành 2 842400 878289 878234 x x Thị trấn Châu Thành, Trí Bình, Thanh Điền. Long
14 Thái Bình “ 3 842420 789244 789264 x x Xã Thái Bình15 An Cơ “ 3 842560 782644 782164 x x Xã An Cơ16 Thành Long “ 3 842500 783244 783604 x x Xã Thành Long17 Phước Vinh “ 3 842440 786544 786966 x x Xã Phước Vinh18 Đồng Khởi “ VHX 842410 878111 x19 Đồng Khởi 1 “ VHX 842411 716244 x20 Trí Bình “ VHX 842460 788144 x21 Hoà Hội “ VHX 842470 783333 x22 Hoà Thạnh “ VHX 842480 784333 x23 Biên Gíơi “ VHX 842490 784444 x24 Thành Long “ VHX 842501 783699 x25 Ninh Điền “ VHX 842520 781222 x26 Thanh Điền “ VHX 842530 785111 x
27 Thanh Điền 1 “ VHX 842531 785555 x28 Thanh Điền 2 “ VHX 842532 785244 785899 x29 Long Vĩnh “ VHX 842550 781222 x30 Hảo Đước “ VHX 842434 782700 x31 Phước Vinh “ VHX 842450 786200 x32 BĐ Go Dầu BĐ Gò Dầu 2 843100 854175 853333 x x Thị trấn Gò Dầu, Thanh Phước, Phước Thạnh,
Phước Đông.33 Bàu Đồn “ 3 843170 857914 857777 x x Xã Bàu Đồn34 Thạnh Đức “ 3 843220 859624 856666 x x Xã Thạnh Đức35 Cẩm Giang “ 3 843240 850244 850375 x x Xã Cẩm Giang36 Hiệp Thạnh “ 3 843190 853391 858888 x x Xã Hiệp Thạnh, Phước Trạch37 Thanh Phước 1 “ VHX 843121 854504 514606 x38 Phước Trạch “ VHX 843210 859494 513380 x39 Phước Đông 1 “ VHX 843160 859234 x40 BĐ Hoà Thành BĐ Hoà Thành 2 842700 830666 841353 x x Thị trấn Hoà Thành, cửa số 2, Nội Ô Toà thánh,
Giang Tân, Long Thành Bắc, Long Thành Trung, Trường Đông, Trường Hoà.
41 Cửa số 2 “ 3 842710 841115 844400 x42 Mít Một “ 3 842740 838994 838992 x x Xã Hiệp Tân (gồm 5 ấp)43 Giang Tân “ 3 842780 841564 843666 x x44 Hiệp Tân 1 “ VHX 842748 838997 838833 x x45 Long Thành Bắc “ VHX 842720 832222 833400 x46 Long Thành Nam “ VHX 842771 846111 849500 x x47 Trường Tây “ VHX 842790 845555 x x48 Trường Đông “ VHX 842801 844444 x x49 Trường Hoà “ VHX 842810 842234 x Thị trấn Duơng Minh Châu, Suối Đá, Suối Đá 1.50 BĐ Dương Minh Châu BĐ DMC 2 841700 877311 877254 x x Thị trấn Dương Minh Châu51 Bàu Năng “ 3 841720 777234 777263 x x Xã Bàu Năng52 Cầu Khởi “ 3 841740 773824 723081 x x Xã Cầu Khởi, xã Chà Là53 Lộc Ninh “ 3 841750 774424 724053 x x Xã Lộc Ninh, xã Bến Củi54 Truông Mít “ 3 841760 771124 771912 x x Xã Truông Mít55 Phan “ VHX 841710 877111 x x Xã Phan56 Chà Là “ VHX 841730 773844 x x57 Phước Ninh “ VHX 841770 877222 x x Xã Phước Ninh58 Phước Minh 1 “ VHX 841780 775524 775094 x x Xã phước Minh, Phước Minh 159 BĐ Bến Cầu BĐ Bến Cầu 2 842900 876452 876274 x x Thị trấn Bến Cầu, Lợi Thuận, Tiên Thuận60 Long Thuận “ 3 842950 876574 760110 x x Xã Long Thuận, (phát luôn 3 xã nằm ngoài khu
vực:Long Khánh, Long Giang, Long Phước )61 Khẩu Mộc Bài “ 3 842980 876544 765100 x x Khẩu Mộc Bài (địa chỉ lưu ký)62 Long Chư “ VHX 842930 760555 x x Xã Long Chư63 An Thạnh “ VHX 842998 762440 x x Xã An Thạnh64 BĐ Trảng Bàng BĐ Trảng Bàng 2 843300 880206 880406 x x Thị trấn Trảng Bàng, KCN , Linh Trung 3, Gia
Lộc, Đôn Thuận, Hưng Thuận, Gia Bình, An Hoà65 Bình Thạnh “ 3 843430 889120 580366 x x Xã Bình Thạnh, Phước Chỉ, Phước Lưu66 KCN Trảng Bàng “ 3 843440 896779 896778 x x67 Lộc Hưng “ 3 843340 881234 x x68 Linh Trung 3 “ 3 843461 897997 897994 x x69 An Tịnh 1 “ VHX 843442 880198 x x Xã An Tịnh
Bình thạnh - VHX 843430 3889111 889234 X
Lộc Hưng - VHX 843340 881234 881244 x70 BĐ Tân Biên BĐ Tân Biên 2 842200 874222 874254 x x Thị trấn Tân Biên, Trà Vong , Tân Phong, Thạnh
Tây, Hoà Hiệp, Thạnh Bắc, Tân Bình, Thạnh Bình 1.
71 Mỏ Công “ 3 842290 874530 870423 x x Xã Mỏ Công72 Tân Lập “ 3 842250 872179 872744 x x Xã Tân Lập73 Thạnh Bình “ VHX 842210 740111 x x Trại Giam xã Thạnh Bình74 Tân Bình “ VHX 842260 872444 x75 BĐ Tân Châu BĐ Tân Châu 2 841900 875583 875274 x x Thị trấn Tân Châu, Suối Dây, Suối Ngô, Tân
10 Bu côc Ba Voi Phêng §«ng VÖ CÊp III 441440 951313 952336 x x11 Bu côc Lai Thµnh Phêng §«ng S¬n CÊp III 441570 910040 911488 x x12 Bu côc C¶ng LÔ
M«nX· Qu¶ng hng-TP Thanh Hãa CÊp III 441740 910610 x x
13 Bu côc §éi Cung §êng §éi Cung TP Thanh Hãa CÊp III 441240 712455 712454 x x
Bu ®iÖn Ho»ng Hãa 14 Bu ®iÖn Ho»ng Ho¸ CÊp II 442200 865014 865123 x x15 Bưu cu c CÇu Tµo ThÞ trÊn Tµo xuyªn CÊp III 442550 641213 641752 x x16 Bưu cu c Chî Vuc Ho»ng Ngäc CÊp III 442830 642101 642476 x x
17Bưu cu c NghÜa Trang X· Ho»ng Kim CÊp III 442410 866101 866971 x x
19 Bu ®iÖn HËu Léc CÊp II 443100 831059 831120 x x20 Bu côc Minh Léc Minh ThÞnh Minh Léc CÊp III 443130 832101 832933 x x21 Bu côc Hoa Léc Hoa Pho Hoa Léc CÊp III 443180 831051 630600 x x22 Bu côc §¹i Léc Pho Lý §¹i Léc CÊp III 443400 633313 633101 x x23 Bu côc Chî Phñ §éi 1 V¨n Léc CÊp III 443470 831052 630601 x x Bu ®iÖn Hµ Trung
24 Bu ®iÖn Hµ Trung CÊp II 444400 836471 836344 x x25 Bu côc §ß LÌn ThÞ TrÊn Hµ Trung CÊp III 444410 624617 624220 x x26 Bu côc CÇu Co hµ Yªn Hµ Trung CÊp III 444530 620217 620282 x x27 Bu côc Chî Go Hµ Pho Hµ Trung CÊp III 444730 625112 625156 x x Bu ®iÖn BØm S¬n
31 Bu ®iÖn ThiÖu Ho¸ CÊp II 445600 842085 842120 x x32 Bưu cu c GD Ba ChÌ X· ThiÖu §« CÊp III 445960 829101 x x33 Bưu cu c GD Chî §u X· ThiÖu ChÝnh CÊp III 445930 698005 698305 x x Bu côc Th¹ch Thµnh
42 Bu ®iÖn N«ng Cèng CÊp II 453800 839052 839055 x x
43 Bưu cục Cầu Quan X· Trung Thanh CÊp III 454010 838050 838500 x x44 Bưu cục Trường Sơn X· Trường Sơn CÊp III 454330 687050 x x45 Bưu cục Chợ Trầu X· C«ng Liªm CÊp III 454170 685050 685250 x x VÜnh Léc
LËp CÊp III 449960 539081 x x58 Bu côc Chî Neo §éi 1 X· B¾c L¬ng CÊp III 451310 833525 x x59 Bu côc Tø Trô Th«n 13 X· Thä Diªn CÊp III 451070 833002 541400 x x Bu ®iÖn SÇm S¬n
60 Bu ®iÖn SÇm S¬n CÊp II 442000 821490 821290 x x
61Bu ®iÖn Qu¶ng TiÕn X· Qu¶ng TiÕn CÊp III 442060 790101 790454 x x
75 Bu ®iÖn Yªn §Þnh CÊp II 446200 869255 869323 x x76 Bu côc KiÓu Yªn Trêng CÊp III 446280 843101 843300 x x77 Bu côc Thèng NhÊt Thèng nhÊt CÊp III 446410 514083 514300 x x Bu ®iÖn Nga S¬n
II- B§H Yªn S¬n1 Yªn S¬n 301000 2 872104 872405 x x X· An Têng2 Ling Vîng 302330 3 872279 872822 x x X· Ling Vîng3 Th¸i Long 302400 3 878202 878555 x x X· §éi CÊn, Z129,
6Böu cuïc Phöôuc ThoïTho Xao Vonh Long BC caáp 3 891130 825114 831554 x
7Böu cuïc Ñoang QueâTho Xao Vonh Long BC caáp 3 891160 831501 831500 x
8Böu cuïc Long Hoa Long Hoa BC caáp 2 891300 850222 850444 x x Tho traán Long Hoa9Böu cuïc Baéc Coå Chieân Long Hoa BÑ -VHX 891310 947666 851499 x x Xao Thanh Ñöuc10Ñieåm BÑ-VHX Hoøa Ninh Long Hoa BÑ -VHX 891330 859955 x x Xao Hoøa Ninh11Böu cuïc Caau Ñoâi Long Hoa BC caáp 3 891470 811858 811444 x x
12Ñieåm BÑ-VHX Long An Long Hoa BÑ -VHX 891540 851410 x x Xao Long An
Ñieåm BÑ-VHX Pho §øc Long Hoa BÑ -VHX 891520 x x X· Pho §øcÑieåm BÑ-VHX Long Phic Long Hoa BÑ -VHX 891500 X X X· Long PhicÑieåm BÑ-VHX Phic HËu Long Hoa BÑ -VHX 891490 X X X· Phic HËuÑieåm BÑ-VHX An B×nh Long Hoa BÑ -VHX 891378 X X X· An B×nhÑieåm BÑ-VHX B×nh Hoµ Phic Long Hoa BÑ -VHX 891340 X X X· B×nh Hoµ PhicÑieåm BÑ-VHX §ång Pho Long Hoa BÑ -VHX 891350 X X X· §ång PhoÑieåm BÑ-VHX Thanh §øc Long Hoa BÑ -VHX 891320 X X X· Thanh §øcÑieåm BÑ-VHX Th¹nh Quii Long Hoa BÑ -VHX 891430 X X X· Th¹nh QuiiÑieåm BÑ-VHX Pho Quii Long Hoa BÑ -VHX 891418 X X X· Pho QuiiÑieåm BÑ-VHX Léc Hoµ Long Hoa BÑ -VHX 891471 x x X· Léc Hoµ
13Böu cuïc Tam Binh Tam Binh BC caáp 2 891700 860222 860444 x x Tho traán Tam Binh14Ñieåm BÑ-VHX Myo Thaïnh Trung Tam Binh BÑ -VHX 891710 714200 x x Xao Myo Thaïnh Trung15Ñieåm BÑ-VHX Binh Ninh Tam Binh BÑ -VHX 891730 886600 x x Xao Binh Ninh16Ñieåm BÑ-VHX Loan Myo Tam Binh BÑ -VHX 891750 860697 x x Xao Loan Myo
17Ñieåm BÑ-VHX Ngaoi Töu Tam Binh BÑ -VHX 891770 886678 x x Xao Ngaoi Töu18Ñieåm BÑ-VHX Long Phuu Tam Binh BÑ -VHX 891790 864600 x x Xao Long Phuu19Ñieåm BÑ-VHX Taân Phuu Tam Binh BÑ -VHX 891800 864610 x x Xao Taân Phuu20Böu cuïc Ba Caøng Tam Binh BC caáp 3 891810 864610 864444 x x Xao Phuu thonh , Song phuu21Ñieåm BÑ-VHX Song Phuu Tam Binh BÑ -VHX 891811 724222 x x Xao Song Phuu22Ñieåm BÑ-VHX Phuu Thonh Tam Binh BÑ -VHX 891830 864615 x x Xao Phuu Thonh23Ñieåm BÑ-VHX Phuu Thonh 2 Tam Binh BÑ -VHX 891831 727200 x 24Ñieåm BÑ-VHX Taân Loäc Tam Binh BÑ -VHX 891850 718535 x x Xao Taân Loäc25Ñieåm BÑ-VHX Phuu Loäc Tam Binh BÑ -VHX 891860 718822 x x Xao Phuu Loäc26Böu cuïc Myo Loäc Tam Binh BC caáp 3 891880 869610 869444 x x 27Ñieåm BÑ-VHX Haäu Loäc Tam Binh BÑ -VHX 891900 718121 x x Xao Haäu Loäc28Ñieåm BÑ-VHX Töôøng Loäc Tam Binh BÑ -VHX 891920 860879 x x Xao Töôøng Loäc29Ñieåm BÑ-VHX Hoøa Loäc Tam Binh BÑ -VHX 891940 860620 x x Xao Hoøa Loäc30Ñieåm BÑ-VHX Hoøa Loäc 2 Tam Binh BÑ -VHX 891941 730000 x 31Ñieåm BÑ-VHX Hoøa Hieäp Tam Binh BÑ -VHX 891960 860787 x x Xao Hoøa Hieäp32Ñieåm BÑ-VHX Hoøa Thaïnh Tam Binh BÑ -VHX 891980 860089 x x Xao Hoøa Thaïnh33Böu cuïc Binh Minh Binh Minh BC caáp 2 892100 890222 890444 x x Tho traán Caui Voan34Böu cuïc Baéc Binh Minh Binh Minh BC caáp 3 892110 892533 891444 x 35Ñieåm BÑ-VHX Thuaän An Binh Minh BÑ -VHX 892120 890677 x x Xao Thuaän An36Ñieåm BÑ-VHX Myo Thuaän Binh Minh BÑ -VHX 892140 890667 x x Xao Myo Thuaän37Ñieåm BÑ-VHX Thaønh Lôïi Binh Minh BÑ -VHX 892160 753671 x x Xao Thaønh Lôïi38Ñieåm BÑ-VHX Thaønh Ñoâng Binh Minh BÑ -VHX 892180 760265 x x Xao Thaønh Ñoâng39Ñieåm BÑ-VHX Ñoâng Binh Binh Minh BÑ -VHX 892190 890502 x x Xao Ñoâng Binh40Ñieåm BÑ-VHX Ñoâng Thaïnh Binh Minh BÑ -VHX 892210 890605 x x Xao Ñoâng Thaïnh
41Ñieåm BÑ-VHX Ñoâng Thaønh Binh Minh BÑ -VHX 892220 891636 x x Xao Ñoâng Thaønh42Ñieåm BÑ-VHX Ñoâng Thaønh 2 Binh Minh BÑ -VHX 892221 890504 x 43Ñieåm BÑ-VHX Myo Hoøa Binh Minh BÑ -VHX 892240 890672 x x Xao Myo Hoøa44Ñieåm BÑ-VHX
Nguyeãn Vaên Thaûnh Binh Minh BÑ -VHX 892260 762666 762444 x x Xao Nguyeãn Vaên Thaûnh
45Ñieåm BÑ-VHX Thaønh Trung Binh Minh BÑ -VHX 892280 762334 x x Xao Thaønh Trung46Ñieåm BÑ-VHX Taân Thaønh Binh Minh BÑ -VHX 892300 763432 x x Xao Taân Thaønh47Böu cuïc Taân Quôui Binh Minh BC caáp 3 892320 760660 899333 x x Xao Taân Quôui 48Ñieåm BÑ-VHX Taân Binh Binh Minh BÑ -VHX 892330 758666 x x Xao Taân Binh49Böu cuïc Taân Löôïc Binh Minh BÑ -VHX 892340 899682 899444 x x Xao Taân Löôïc50Ñieåm BÑ-VHX Taân An Thaïnh Binh Minh BÑ -VHX 892360 756160 x x Xao Taân An Thaïnh51Ñieåm BÑ-VHX Taân Höng Binh Minh BÑ -VHX 892370 757109 x x Xao Taân Höng52Böu cuïc Traø OÂn Traø OÂn BC caáp 2 892500 770222 770444 x x Tho traán Traø OÂn53Ñieåm BÑ-VHX An Thôui Traø OÂn BÑ -VHX 892501 887334 x x Xao An Thôui54Ñieåm BÑ-VHX Luïc Syo Thaønh Traø OÂn BÑ -VHX 892520 780674 x x Xao Luïc Syo Thaønh55Ñieåm BÑ-VHX Phuu Thaønh Traø OÂn BÑ -VHX 892540 780700 x x Xao Phuu Thaønh56Ñieåm BÑ-VHX Tich Thieän Traø OÂn BÑ -VHX 892560 884633 x x Xao Tich Thieän57Böu cuïc Vonh Xuaân Traø OÂn BC caáp 3 892580 884601 884444 x x Xao Vonh Xuaân58Ñieåm BÑ-VHX Thuaän Thôui Traø OÂn BÑ -VHX 892600 884666 x x Xao Thuaän Thôui59Böu cuïc Höïu Thaønh Traø OÂn BC caáp 3 892610 889611 889444 x x Xao Höïu Thaønh60Ñieåm BÑ-VHX Thôui Hoøa Traø OÂn BÑ -VHX 892630 889605 x x Xao Thôui Hoøa61Ñieåm BÑ-VHX Xuaân Hieäp Traø OÂn BÑ -VHX 892650 789830 x x Xao Xuaân Hieäp62Ñieåm BÑ-VHX Hoøa Binh Traø OÂn BÑ -VHX 892670 722641 x x Xao Hoøa Binh63Ñieåm BÑ-VHX Nhôn Binh Traø OÂn BÑ -VHX 892690 867611 x x Xao Nhôn Binh64Ñieåm BÑ-VHX Traø Coân Traø OÂn BÑ -VHX 892710 723333 x x Xao Traø Coân
65Ñieåm BÑ-VHX Taân Myo Traø OÂn BÑ -VHX 892730 770676 x x Xao Taân Myo66Ñieåm BÑ-VHX Thieän Myo Traø OÂn BÑ -VHX 892750 770675 x x Xao Thieän Myo67Böu cuïc Vuong Lieâm Vuong Lieâm BC caáp 2 892900 870222 870444 x x Tho traán Vuong Lieâm68Ñieåm BÑ-VHX Trung Hieáu Vuong Lieâm BÑ -VHX 892910 870698 x x Xao Trung Hieáu69Ñieåm BÑ-VHX Trung Hieäp Vuong Lieâm BÑ -VHX 892930 870651 994444 x x Xao Trung Hieäp70Ñieåm BÑ-VHX Trung Chaunh Vuong Lieâm BÑ -VHX 892950 870711 x x Xao Trung Chaunh71Böu cuïc Hieáu Phuïng Vuong Lieâm BC caáp 3 892970 874697 874777 x x Xao Hieáu Phuïng72Ñieåm BÑ-VHX Hieáu Thuaän Vuong Lieâm BÑ -VHX 892990 987699 x x Xao Hieáu Thuaän73Ñieåm BÑ-VHX Hieáu Nhôn Vuong Lieâm BÑ -VHX 893000 987694 987444 x x Xao Hieáu Nhôn74Ñieåm BÑ-VHX Hieáu Thaønh Vuong Lieâm BÑ -VHX 893020 990777 x x Xao Hieáu Thaønh75Ñieåm BÑ-VHX Hieáu Nghoa Vuong Lieâm BÑ -VHX 893040 991666 991444 x x Xao Hieáu Nghoa76Böu cuïc Caau Môui Vuong Lieâm BC caáp 3 893060 874222 874111 x x Xao Taân an luoâng77Ñieåm BÑ-VHX Trung Thaønh Vuong Lieâm BÑ -VHX 893080 871010 x x Xao Trung Thaønh78Böu cuïc Trung Ngaoi Vuong Lieâm BÑ -VHX 893100 870639 977444 x x Xao Trung Ngaoi79Ñieåm BÑ-VHX Trung Nghoa Vuong Lieâm BÑ -VHX 893120 870690 x x Xao Trung Nghoa80Ñieåm BÑ-VHX
Trung Thaønh Ñoâng Vuong Lieâm BÑ -VHX 893130 870127 x x Xao Trung Thaønh Ñoâng
81Ñieåm BÑ-VHX
Trung Thaønh Taây Vuong Lieâm BÑ -VHX 893140 870712 x x Xao Trung Thaønh Taây
82Ñieåm BÑ-VHX Trung An Vuong Lieâm BÑ -VHX 893160 987683 988444 x x Xao Trung An83Ñieåm BÑ-VHX Quôui An Vuong Lieâm BÑ -VHX 893180 870641 870666 x x Xao Quôui An84Ñieåm BÑ-VHX Taân Quôui Trung Vuong Lieâm BÑ -VHX 893200 993882 x x Xao Taân Quôui Trung85Ñieåm BÑ-VHX Thanh Binh Vuong Lieâm BÑ -VHX 893220 980693 980444 x x Xao Thanh Binh86Ñieåm BÑ-VHX Quôui Thieän Vuong Lieâm BÑ -VHX 893240 980699 x x Xao Quôui Thieän87Böu cuïc Mang Thit Mang Thit BC caáp 2 893400 840222 840444 x x Tho traán Caui Nhum88Ñieåm BÑ-VHX Chaunh An Mang Thit BÑ -VHX 893410 840659 969444 x x Xao Chaunh An
89Ñieåm BÑ-VHX An Phöôuc Mang Thit BÑ -VHX 893430 840658 841444 x x Xao An Phöôuc90Ñieåm BÑ-VHX Myo Phöôuc Mang Thit BÑ -VHX 893450 849539 849444 x x Xao Myo Phöôuc91Ñieåm BÑ-VHX Nhôn Phuu Mang Thit BÑ -VHX 893490 840660 936444 x x Xao Nhôn Phuu92Ñieåm BÑ-VHX Taân Long 2 Mang Thit BÑ -VHX 893591 933521 933444 x