This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Ngân sách tổng thể là một bộ các ngân sách lồng ghép với nhau, làm nên một kế hoạch hành động trong một khoảng thời gian cụ thể. NS hoạt động NS tài chính
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Doanh số SP dự toán 20,000 50,000 30,000 Tồn kho cuối kỳ mong muốn 10,000 6,000 5,000 Tổng SP cần có 30,000 56,000 35,000 Số SP tồn kho đầu kỳSản lượng cần SX
Tồn kho cuối kỳ = 20% lượng SP cần SX tháng tiếp theoTồn kho cuối kỳ tháng 6 = 0.20 x 25,000 SP tháng 7 = 5,000 SP
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Doanh số SP dự toán 20,000 50,000 30,000 Tồn kho cuối kỳ mong muốn 10,000 6,000 5,000 Tổng SP cần có 30,000 56,000 35,000 Số SP tồn kho đầu kỳ 4,000 10,000 6,000 Sản lượng cần SX 26,000 46,000 29,000
Tồn kho cuối kỳ = 20% lượng SP cần SX tháng tiếp theoTồn kho cuối kỳ tháng 6 = 0.20 x 25,000 SP tháng 7 = 5,000 SPTồn kho đầu kỳ tháng này là tồn kho cuối kỳ tháng trước
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Sản lượng SX 26,000 46,000 29,000 NVL cần SX 1 SP 5 5 5 NVL cần thiết(kg) 130,000 230,000 145,000 Tồn kho cuối kỳ mong muốnTổng số NVL cần thiết (kg)Tồn kho đầu kỳNVL mua vào (kg)
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Sản lượng SX 26,000 46,000 29,000 NVL cần SX 1 SP 5 5 5 NVL cần thiết(kg) 130,000 230,000 145,000 Tồn kho cuối kỳ mong muốn 23,000 14,500 11,500 Tổng số NVL cần thiết (kg) 153,000 244,500 156,500 Tồn kho đầu kỳNVL mua vào (kg)
NVL tồn kho cuối kỳ = 10% NVL cần cho tháng tớiTồn kho cuối kỳ tháng 6 = 0.10 x (23,000 SP x 5kg/SP)Tồn kho cuối kỳ tháng 6 = 11,500 kg
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Sản lượng SX 26,000 46,000 29,000 NVL cần SX 1 SP 5 5 5 NVL cần thiết(kg) 130,000 230,000 145,000 Tồn kho cuối kỳ mong muốn 23,000 14,500 11,500 Tổng số NVL cần thiết (kg) 153,000 244,500 156,500 Tồn kho đầu kỳ 13,000 23,000 14,500 NVL mua vào (kg) 140,000 221,500 142,000
NVL tồn kho cuối kỳ = 10% NVL cần cho tháng tớiTồn kho cuối kỳ tháng 6 = 0.10 x (23,000 SP x 5kg/SP)Tồn kho cuối kỳ tháng 6 = 11,500 kgTồn kho đầu kỳ bằng tồn kho cuối kỳ của tháng trước
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6NVL mua vào (kg) 140,000 221,500 142,000 Giá 1kg NVL 0.40 0.40 0.40 Tổng giá thành 56,000 88,600 56,800
Nợ phải trả từ tháng 3 12,000 Mua vào trong tháng 4 28,000 28,000 Mua vào trong tháng 5 44,300 44,300 Mua vào trong tháng 6Tổng khoản phải trả trong tháng
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6NVL mua vào (kg) 140,000 221,500 142,000 Giá 1kg NVL 0.40 0.40 0.40 Tổng giá thành 56,000 88,600 56,800
Nợ phải trả từ tháng 3 12,000 Mua vào trong tháng 4 28,000 28,000 Mua vào trong tháng 5 44,300 44,300 Mua vào trong tháng 6 28,400 Tổng khoản phải trả trong tháng 40,000 72,300 72,700
½ x 56,000 = 28,000½ x 88,600 = 44,300½ x 56,800 = 28,400
Mỗi SP tiêu tốn 0.05 giờ NCTT. Tiến Đạt thuê 30 người cho 40h sản xuất mỗi tuần với giá 10/1giờ. Bất kỳ giờ làm thêm nào khi thuê công nhân tạm thời cũng có giá là
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Sản lượng SP 26,000 46,000 29,000 Số giờ SX mỗi SP 0.05 0.05 0.05 Tổng số giờ yêu cầu 1,300 2,300 1,450 Lương cho 1 giờ SXChi phí NCTT
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Sản lượng SP 26,000 46,000 29,000 Số giờ SX mỗi SP 0.05 0.05 0.05 Tổng số giờ yêu cầu 1,300 2,300 1,450 Lương cho 1 giờ SX 10 10 10 Chi phí NCTT 13,000 23,000 14,500
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Sản lượng SP 26,000 46,000 29,000 Hệ số chi phí biến đổi 1.00 1.00 1.00 Chi phí biến đổi 26,000 46,000 29,000 Chi phí cố địnhTổng chi phí SXCKhấu haoChi phí SXC - tiền mặt
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Sản lượng SP 26,000 46,000 29,000 Hệ số chi phí biến đổi 1.00 1.00 1.00 Chi phí biến đổi 26,000 46,000 29,000 Chi phí cố định 50,000 50,000 50,000 Tổng chi phí SXC 76,000 96,000 79,000 Khấu haoChi phí SXC - tiền mặt
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Sản lượng SP 26,000 46,000 29,000 Hệ số chi phí biến đổi 1.00 1.00 1.00 Chi phí biến đổi 26,000 46,000 29,000 Chi phí cố định 50,000 50,000 50,000 Tổng chi phí SXC 76,000 96,000 79,000 Khấu hao 20,000 20,000 20,000 Chi phí SXC - tiền mặt 56,000 76,000 59,000
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Doanh số SP dự toán 20,000 50,000 30,000 Chi phí S&A biến đổi/1SP 0.50 0.50 0.50 Chi phí S&A biến đổi 10,000 25,000 15,000 Chi phí S&A cố định 70,000 70,000 70,000 Tổng chi phí S&A 80,000 95,000 85,000 Khấu haoChi phí S&A - tiền mặt
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Doanh số SP dự toán 20,000 50,000 30,000 Chi phí S&A biến đổi/1SP 0.50 0.50 0.50 Chi phí S&A biến đổi 10,000 25,000 15,000 Chi phí S&A cố định 70,000 70,000 70,000 Tổng chi phí S&A 80,000 95,000 85,000 Khấu hao 10,000 10,000 10,000 Chi phí S&A - tiền mặt 70,000 85,000 75,000
NGÂN SÁCH CÁC KHOẢN PHẢI NGÂN SÁCH CÁC KHOẢN PHẢI THU
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Dự toán doanh số 20,000 50,000 30,000 Đơn giá 10 10 10 Dự toán doanh thu 200,000 500,000 300,000
Thu từ DT bán hàng T3 30,000 Thu từ DT bán hàng T4 140,000 50,000 Thu từ DT bán hàng T5 350,000 125,000 Thu từ DT bán hàng T6Tổng thu 170,000 400,000 335,000
Tháng 4: 0.70 × 200,000 = 140,000 và 0.25 × 200,000 = 50,000 Tháng 5 : 0.70 × 500,000 = 350,000 và 0.25 × 500,000 = 125,000
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6Dự toán doanh số 20,000 50,000 30,000 Đơn giá 10 10 10 Dự toán doanh thu 200,000 500,000 300,000
Thu từ DT bán hàng T3 30,000 Thu từ DT bán hàng T4 140,000 50,000 Thu từ DT bán hàng T5 350,000 125,000 Thu từ DT bán hàng T6 210,000 Tổng thu 170,000 400,000 335,000
Tháng 4: 0.70 × 200,000 = 140,000 và 0.25 × 200,000 = 50,000 Tháng 5 : 0.70 × 500,000 = 350,000 và 0.25 × 500,000 = 125,000 Tháng 6: 0.70 × 300,000 = 210,000
Tổng số phải thanh toan 230,000 400,000 270,000 Số dư trước khi vay (20,000) 30,000 95,000 Vay 50,000 0Trả lại gốc vay 0 0Trả lãi 0 0Số dư cuối kỳ 30,000 30,000
Tổng số phải thanh toan 230,000 400,000 270,000 Số dư trước khi vay (20,000) 30,000 95,000 Vay 50,000 0 0Trả lại gốc vay 0 0 (50,000) Trả lãi 0 0 (2,000) Số dư cuối kỳ 30,000 30,000 43,000
Công ty Tiến ĐạtDự toán BC Kết quả hoạt động kinh doanh
Cho quý kết thúc ngày 30 tháng 6
Doanh thu (100,000 SP x 10) 1,000,000 Giá vốn hàng bán (100,000 x 4.99) 499,000 Lãi gộp 501,000 Chi phí BH và chi phí QLDN 260,000 Thu nhập từ hoạt động 241,000 Dự toán CF BH & QLDN
Tháng 4 80,000 Tháng 5 95,000 Tháng 6 85,000 Tổng 260,000
Công ty Tiến ĐạtDự toán BC Kết quả hoạt động kinh doanh
Cho quý kết thúc ngày 30 tháng 6
Doanh thu (100,000 SP x 10) 1,000,000 Giá vốn hàng bán (100,000 x 4.99) 499,000 Lãi gộp 501,000 Chi phí BH và chi phí QLDN 260,000 Thu nhập từ hoạt động 241,000 Lãi vay 2,000 Thu nhập thuần 239,000
Chi phí Chi phí 8,000 10,000 12,000 1 giờ Cố định giờ giờ giờ
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 10,000 12,000
Chi phí biến đổiNC gián tiếp 4.00 32,000 40,000 48,000 NVL gián tiếp 3.00 24,000 30,000 36,000 Chi phí điện 0.50 4,000 5,000 6,000 Tổng chi phí biến đổi 7.50 60,000 75,000 90,000
Chi phí cố địnhKhấu hao 12,000 12,000 12,000 12,000 Bảo hiểm 2,000 2,000 2,000 2,000 Tổng chi phí cố định 14,000 14,000 14,000 Tổng CF SXC 74,000 89,000 104,000
Công thức Tổng NGÂN SÁCH LINH HOẠTChi phí Chi phí 8,000 10,000 12,000 1 giờ Cố định giờ giờ giờ
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 10,000 12,000
Chi phí biến đổiNC gián tiếp 4.00 32,000 40,000 48,000 NVL gián tiếp 3.00 24,000 30,000 36,000 Chi phí điện 0.50 4,000 5,000 6,000 Tổng chi phí biến đổi 7.50 60,000 75,000 90,000
Chi phí cố địnhKhấu hao 12,000 12,000 12,000 12,000 Bảo hiểm 2,000 2,000 2,000 2,000 Tổng chi phí cố định 14,000 14,000 14,000 Tổng CF SXC 74,000 89,000 104,000 Tổng CF BĐ = 7.50/ 1 SP × NGÂN SÁCH hoạt động theo SP
Công thức TổngChi phí Chi phí 8,000 10,000 12,000 1 giờ Cố định giờ giờ giờ
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 10,000 12,000
Chi phí biến đổiNC gián tiếp 4.00 32,000 40,000 48,000 NVL gián tiếp 3.00 24,000 30,000 36,000 Chi phí điện 0.50 4,000 5,000 6,000 Tổng chi phí biến đổi 7.50 60,000 75,000 90,000
Chi phí cố địnhKhấu hao 12,000 12,000 12,000 12,000 Bảo hiểm 2,000 2,000 2,000 2,000 Tổng chi phí cố định 14,000 14,000 14,000 Tổng CF SXC 74,000 89,000 104,000
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Tổng chi phí cố định sẽ không thay đổi trong phạm vi hoạt
Công thức TổngChi phí Chi phí Ngân sách Kết quả 1 giờ Cố định Linh hoạt Thực tế Chênh lệch
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 8,000 -
Chi phí biến đổiNC gián tiếp 4.00 32,000 34,000 2,000 U NVL gián tiếp 3.00 24,000 25,500 1,500 U Chi phí điện 0.50 4,000 3,800 200 F Tổng chi phí biến đổi 7.50 60,000 63,300 3,300 U
Chi phí cố định 12,000 12,000 12,000 - Khấu hao 2,000 2,000 2,000 - Bảo hiểm 14,000 14,000 - Tổng chi phí cố định 74,000 77,300 3,300 U
CF NC và NVL gián tiếp đã biến động bất lợi do chi phí thực tế cao hơn
Công thức TổngChi phí Chi phí Ngân sách Kết quả 1 giờ Cố định Linh hoạt Thực tế Chênh lệch
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 8,000 -
Chi phí biến đổiNC gián tiếp 4.00 32,000 34,000 2,000 U NVL gián tiếp 3.00 24,000 25,500 1,500 U Chi phí điện 0.50 4,000 3,800 200 F Tổng chi phí biến đổi 7.50 60,000 63,300 3,300 U
Chi phí cố định 12,000 12,000 12,000 - Khấu hao 2,000 2,000 2,000 - Bảo hiểm 14,000 14,000 - Tổng chi phí cố định 74,000 77,300 3,300 U
CF điện biến động có lợi do chi phí thực tế phát sinh thấp hơn chi phí trong NGÂN SÁCH .