Top Banner
This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld © Macmillan Publishers Limited 2014 Các mục tiêu Các mục tiêu nêu tại đây phù hợp với các mục tiêu ghi trên mặt sau thẻ ôn tập của bé. Chúng tôi dịch các mục tiêu này để bạn có thể giúp con mình chuẩn bị cho bài học tiếp theo. Bạn có thể tham khảo trang 7 của cuốn Sổ tay Phụ huynh để xem các ý tưởng về việc giúp bé sẵn sàng cho một chủ đề mới.
2

Các mục tiêu - Macmillan Young Learners€¦ · Các mục tiêu Cấp độ 2 Bài học Chủ đề Mục tiêu về kỹ năng đọc Mục tiêu về kỹ năng viết Mục

Jul 12, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Các mục tiêu - Macmillan Young Learners€¦ · Các mục tiêu Cấp độ 2 Bài học Chủ đề Mục tiêu về kỹ năng đọc Mục tiêu về kỹ năng viết Mục

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld

© Macmillan Publishers Limited 2014

Các mục tiêu

Các mục tiêu nêu tại đây phù hợp với các mục tiêu ghi trên mặt sau thẻ ôn tập của bé. Chúng tôi dịch các mục tiêu này để bạn có thể giúp con mình chuẩn bị cho bài học tiếp theo. Bạn có thể tham khảo trang 7 của cuốn Sổ tay Phụ huynh để xem các ý tưởng về việc giúp bé sẵn sàng cho một chủ đề mới.

Page 2: Các mục tiêu - Macmillan Young Learners€¦ · Các mục tiêu Cấp độ 2 Bài học Chủ đề Mục tiêu về kỹ năng đọc Mục tiêu về kỹ năng viết Mục

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld

© Macmillan Publishers Limited 2014

Các mục tiêu

Cấp độ 2Bài học

Chủ đề Mục tiêu về kỹ năng đọc

Mục tiêu về kỹ năng viết

Mục tiêu về sử dụng tiếng Anh

1 các động từ chỉ hoạt động

Đọc một câu chyện về một kỳ nghỉ cuối tuần.

Hãy viết một câu chuyện, trong đó sử dụng các ngày trong tuần.

Hỏi và trả lời bằng thời hiện tại tiếp diễn.

2 Trang thiết bị trong sân chơi

Đọc và hiểu cách mô tả về các hoạt động.

Viết mô tả về các hoạt động dã ngoại.

Hãy sử dụng: What’s this / that? (Đây/kia là gì?) What are these / those? (Đây/kia là những gì?)

3 các môn thể thao và sở thích

Đọc và hiểu một câu chuyện về một món quà sinh nhật.

Sử dụng các bức tranh để viết một câu truyện đơn giản.

Hãy nói về những điều em thích.

4 Trang phục Đọc và hiểu cách mô tả về trang phục.

Viết một mô tả về trang phục trẻ em.

Hỏi và trả lời về những gì em thích và những gì em không thích.

5 các cụm từ chỉ thời gian

Đọc và hiểu các thông tin về thói quen hàng ngày.

Viết mô tả về một thói quen hàng ngày.

Sử ngôn ngữ chỉ thời gian trong ngày và các thói quen.

6 các bộ phận trên cơ thể

Đọc và hiểu một bài thơ. Chọn các từ đúng để hoàn thành một bài thơ.

Sử dụng các tính từ sở hữu trong các câu miêu tả đơn giản.

7 đồ ăn, đồ uống và vật đựng

Đọc và hiểu cách mô tả về thời tiết.

Viết một câu mô tả về thời tiết.

Hãy sử dụng: There is / There are (Có); sử dụng các trạng từ chỉ tần suất: always, sometimes, never (luôn luôn, thỉnh thoảng, không bao giờ).

8 động vật Đọc và hiểu một câu chuyện tưởng tượng.

Viết mô tả về một sinh vật tưởng tượng.

Hãy sử dụng: was / were (đã là) + tính từ; hỏi và trả lời: What’s the time? (Bây giờ là mấy giờ?)

9 sinh vật biển Hãy đọc và hiểu một email gửi cho một người bạn.

Hãy viết một email. Hãy mô tả vị trí bằng cách sử dụng next to (bên cạnh), between (ở giữa), behind (đằng sau), in front of (đằng trước).

10 trên bãi biển Đọc và hiểu các thông tin về các sinh vật biển.

Viết một đoạn thông tin về một sinh vật biến và dán tên cho nó.

Sử dụng các đại từ nhân xưng me (tôi), him (anh ấy, ông ấy), her (cô ấy, bà ấy), it (nó), us(chúng tôi, chúng ta), them (họ, chúng nó).

11 các động từ chỉ hoạt động có quy tắc

Đọc và hiểu nhật ký về một chuyến du lịch trong rừng.

Hãy viết các đoạn nhật ký.

Sử dụng các động từ có quy tắc ở thời quá khứ đơn giản.

12 Đồ ăn và đồ uống

Hãy đọc và hiểu các thực đơn cho các món khác nhau.

Hãy viết một thực đơn tiệc.

Sử dụng thời quá khứ đơn giản với over (bên trên) / under (bên dưới) / through (xuyên qua) / into (vào trong).