Top Banner
Uncountable-depreciation Expenses Giá Mua ngày Xong ngày Bơ lạt Even 250g 81.6 26-Feb 26-Mar Dấm táo 473ml American Garden 39.5 28-Feb … Chanh giấy 16.4 Gừng 12 Hành tây 3.5 Tabasco 60ml 54.5 27-Feb Ngò Tây 100gr Parsley 16 Hương thảo tây Thymme 35 Teriyaki Kikkoman 75 gia vị ngũ vị hương 3.2 gia vị phở 3.5 333.5 Chuối 2.5kg = 18 trái 42 2-Mar 6-Mar Gạo 2kg 22 12-Mar
33

Budget Expenditure

Jan 17, 2016

Download

Documents

OuiQui

Budget Expenditure
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Budget Expenditure

Uncountable-depreciation Expenses Giá Mua ngày Xong ngàyBơ lạt Even 250g 81.6 26-Feb 26-MarDấm táo 473ml American Garden 39.5 28-Feb …Chanh giấy 16.4Gừng 12Hành tây 3.5Tabasco 60ml 54.5

27-FebNgò Tây 100gr Parsley 16Hương thảo tây Thymme 35Teriyaki Kikkoman 75gia vị ngũ vị hương 3.2gia vị phở 3.5

333.5

Chuối 2.5kg = 18 trái 42 2-Mar 6-Mar

Gạo 2kg 22 12-Mar

Page 2: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Giá tiền tổng Mức dùng Giá/mức Mua ngày Xong ngày

1kg đậu ván + 1 kg đậu đen

90+30 8.4

Ức gà 2x1kg 7 ngày 159 280g 27-Feb 5-Mar

Dark Rye x13 còn x9 34.9 2 slices 5.4 27-FebTrứng x10 còn x7 24 2 eggs 5.6Phô mai Bega x10 còn x8 54 x1 5.4táo x6 (1.1kg) còn x4 Đậu hũ 3 cái (x2) 21 3 cái /6 10.5Cà phê 15 gói 50 1 gói 3.5Sữa Chocolate Vixumilk x4 22.4 1 góiKim chi 500g 22 100g 4.5bánh phở bình tây 30/kg

3 bịch nước lèo + 20k.tiền.bò viên.vìngu 60+20 1/10 lần 8

2/4 cup of đen + 2/4cup of ván = 140g

Page 3: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

28g Protein

Page 4: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Page 5: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Page 6: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Page 7: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Page 8: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Page 9: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Page 10: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Page 11: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Page 12: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Page 13: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Page 14: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Page 15: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Page 16: Budget Expenditure

Depriciable till 2/3 -> 5/3

Page 17: Budget Expenditure

Goal 25-Mar1 triệu 5

Page 18: Budget Expenditure

Protein2 Eggs 13

Morning

4.8

8 9Whey 481 Breast 27 81/2L VNM 16 151 pack Nes 3.52 cup Oat 20 121 sandwich 6 5.5 vCheese.s 9 9 vChuối 5 8.4

63.3

1/3 cup sesame seeds

Page 19: Budget Expenditure

Thực đơn 60k120g bột đậu 25.2 28 32 Eggs 4.8 13 1 ; 21 Breasts 8 26 32 Cup Oats 12 20 1 , 51 pack vixu 5.6 6Chuối 8.4 5 2461 pack Coffee 3.5 151/3 cup sesame 8.65 8 41 sandwich 6 6 5.5Cheese.s 9 9 91/3L VNM 10 10

7.5Whey 48

101

Page 20: Budget Expenditure

Price Protein120g bột đậu 12.6 28

1/3L VNM 10 10Whey 48Sesame 1/3 8.65 8

Vixu 1pack 5.6 6.5

125g Phở 4 5Nước lèo 13.5Breast 8 26Breast 8 26

70

Page 21: Budget Expenditure

Meal 50kRice 1 cup 200g 3 13Tofu 300g 10.5 45Kimchi 1/3 7.4 2

14.7 28

1/3L VNM 10 10Whey 48Sesame 1/3 8.65 8

Breast x1 8 25

Cafe 3.5

66 179

2*1/2cup bột đậu =140g

Page 22: Budget Expenditure

120g bột đậu 14.7 28

2 Eggs 4.8 131/3L VNM 10 10Whey 48Sesame 1/3 8.65 8

1 Breast = 220g 14.5 55Café 3.5

Phở 200g 6 8Nước 13.5

76

Page 23: Budget Expenditure

14.7 28Café 3.51 Breast = 220g 14.5 601 .5 Cup Rice 4.5 201 Eggs 2.4 6.5

1/3L VNM 10 10Whey 48Sesame 1/3 8.65 8

58 180

2*1/2cup bột đậu =140g

Page 24: Budget Expenditure

1 Breast = 220g 15.4 55Phở 200g 6 8Nước 13.5Café 3.52 Eggs 4.8 101/3L VNM 10 10Whey 48Sesame 1/3 8.65 8

14.7 305 Banana 5

ABC 2 Sandwich 3 61 serv Belga - 6left 4.5 6 4left

84 186

2*1/2cup bột đậu =140g

Page 25: Budget Expenditure

1 Breast = 220g 15.4 55Phở 200g 6 8Nước 13.5

1 Egg 2.4 61/3L VNM 10 10Whey 48Sesame 1/3 8.65 8Café 3.5

14.7 305 Banana 5

74 170

2*1/2cup bột đậu =140g

Page 26: Budget Expenditure

ABC 2 Sandwich 3 61 serv Belga - 5left 4.5 6Café 3.51 Breast = 220g 15.4 551 Egg 2.4 61/3L VNM 10 10Whey 48Sesame 1/3 8.65 8

14.7 305 Banana 5

62 174

2*1/2cup bột đậu =140g

Page 27: Budget Expenditure

Rice 0.75cup100g 1.65 10cá ngừ bò 125 15 30cafe 3.5ABC 2 Sandwich 3 61 serv Belga - 6left 4.5 61 Eggs 2.4 6.5Vixu 1pack 5.6 6.55 Banana 5Sesame 1/3 8.65 8

14.7 301/3L VNM 10 10Whey 48

69 166

2*1/2cup bột đậu =140g

Page 28: Budget Expenditure

Thực đơn đùi bò200g Thigh Beef 42 422*1/2cup bột đậu =140g 10 301/3L VNM 10 101 Egg 2.4 6.5Sesame 1/3 8.65 8

110g Breast 8 27Café 3.5

84.55

Page 29: Budget Expenditure

1 Eggs 4.8 6.5

14.7 301 Breast = 220g 15.4 55Phở 200g 6 8Nước 13.51/3L VNM 10 10Sesame 1/3 8.65 85 Banana 5Whey 48

ABC 2 Sandwich 3 61 serv Belga - 6lef 4.5 6

81 182.5

2*1/2cup bột đậu =140g

Page 30: Budget Expenditure

1 Eggs 4.8 6.5

14.7 301/3L VNM 10 10Sesame 1/3 8.65 8

Rice 1 cup 200g 3 13Tofu 300g 10.5 45Kimchi 1/3 14.8 2

Chickken 15

2*1/2cup bột đậu =140g

Page 31: Budget Expenditure

Chicken COOP 15 20Rice 1 cup 200g 3 13

120g bột đậu 14.7 281 Cá hộp 11 20

2 Eggs 4.8 131/2 VNM 15 15Whey 48Sesame 1/3 8.65 8