Top Banner
Mẫu in: S83.01.R001.001 Trường Đại Học Sài Gòn Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh -oOo- Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1 Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CCN1151) Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kỹ thuật Công nghiệp STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 2115050001 ĐỖ THỊ DIỄM CHÂU 31/03/1997 2 2115050005 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 12/02/1997 3 2115050007 NGUYỄN HỒ MINH HIẾU 15/05/1997 4 2115050009 NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA 27/05/1996 5 2115050015 HỒ THỊ THÙY LINH 31/10/1997 6 2115050018 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 05/09/1997 7 2115050019 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 04/04/1997 8 2115050020 NGUYỄN THỊ NGÂN 25/02/1996 9 2115050022 PHAN THỊ YẾN NHI 27/11/1997 10 2115050034 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 22/02/1997 11 2115050024 NGUYỄN TẤN PHÁT 03/03/1997 12 2115050025 NGÔ KHÁNH QUỲNH 24/05/1997 13 2115050029 HỒ TRIỆU THỊ MINH THƯ 05/08/1996 14 2115050031 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 02/04/1997 15 2115050032 MAI THỊ DIỄM TRANG 16/04/1997 16 2115050033 DƯƠNG VIỆT VĂN 30/04/1997 TRƯỞNG KHOA/NGÀNH TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017 Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG
424

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Feb 22, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CCN1151)

Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kỹ thuật Công nghiệp

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115050001 ĐỖ THỊ DIỄM CHÂU 31/03/1997

2 2115050005 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 12/02/1997

3 2115050007 NGUYỄN HỒ MINH HIẾU 15/05/1997

4 2115050009 NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA 27/05/1996

5 2115050015 HỒ THỊ THÙY LINH 31/10/1997

6 2115050018 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 05/09/1997

7 2115050019 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 04/04/1997

8 2115050020 NGUYỄN THỊ NGÂN 25/02/1996

9 2115050022 PHAN THỊ YẾN NHI 27/11/1997

10 2115050034 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 22/02/1997

11 2115050024 NGUYỄN TẤN PHÁT 03/03/1997

12 2115050025 NGÔ KHÁNH QUỲNH 24/05/1997

13 2115050029 HỒ TRIỆU THỊ MINH THƯ 05/08/1996

14 2115050031 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 02/04/1997

15 2115050032 MAI THỊ DIỄM TRANG 16/04/1997

16 2115050033 DƯƠNG VIỆT VĂN 30/04/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 2: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CCN1161)

Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kỹ thuật Công nghiệp

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2116050002 MAI HOÀNG GIANG 20/06/1998

2 2116050018 HỒ HUỲNH TÂM HẢI 14/10/1998

3 2116050019 VÕ THỊ THU HÂN 10/03/1997

4 2116050021 NGUYỄN CHÍ HIẾU 02/05/1987

5 2116050003 PHẠM HỮU HIỆU 01/10/1996

6 2116050024 NGUYỄN HỒNG NGỌC LAN 31/12/1997

7 2116050006 DU HUỆ LINH 27/12/1990

8 2116050007 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/08/1998

9 2116050008 HỒ THỊ TRÀ MY 20/06/1998

10 2116050009 MAI THANH PHONG 28/07/1998

11 2116050010 ĐẶNG CÔNG PHÚC 10/12/1998

12 2116050011 NGÔ HUỆ SAN 08/09/1998

13 2116050032 THƯỢNG NGỌC THI 11/03/1998

14 2116050035 NGUYỄN THANH TÒNG 28/07/1996

15 2116050036 LÊ TRẦN CẨM VÂN 23/09/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 3: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kỹ thuật Công nghiệp - Khóa 2017 (CCN1171)

Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kỹ thuật Công nghiệp

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2117050003 NGUYỄN CHIỂN CHIÊU 23/05/1999

2 2117050004 VÕ THÀNH NGUYỄN DUY 26/07/1999

3 2117050009 NGUYỄN ĐỨC KHANG 30/10/1999

4 2117050015 ĐÀM TẤN PHÁT 28/09/1996

5 2117050017 NGUYỄN QUANG THÀNH 02/09/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 4: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CDI1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Địa lý

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115110001 LÝ LAN ANH 17/09/1996

2 2115110004 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 19/04/1997

3 2115110005 PHẠM THỊ HIỀN 20/09/1997

4 2115110006 LÊ THỊ THU HƯƠNG 15/10/1997

5 2115110011 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 13/06/1997

6 2115110013 THẠCH PHÁT 20/01/1997

7 2115110014 ÂU QUÝ PHƯƠNG 01/07/1997

8 2115110015 NGUYỄN TRẦN ĐAN PHƯƠNG 21/07/1997

9 2115110016 BÙI MINH TÂN 28/08/1994

10 3114110033 ĐOÀN THANH THẢO 30/08/1996

11 2115110018 NGUYỄN THỊ THU THẢO 09/09/1997

12 2115110020 NGUYỄN THỊ KIM TIỀN 21/08/1997

13 2115110022 PHAN THỊ HIỀN TRANG 23/09/1997

14 2115110023 MAI THỊ HUYỀN TRÂM 07/03/1997

15 2115110024 NGUYỄN ĐĂNG TRIỂN 13/07/1996

16 2115110025 TAPUR THỊ TRINH 20/09/1996

17 2115110026 MAI ANH TRUYỀN 21/07/1997

18 2115110027 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 05/04/1997

19 2115110028 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 29/03/1997

20 2115110029 THƯỢNG HOÀNG ƯNG 23/03/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 5: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGC1151)

Khoa: Giáo dục chính trị - Giáo dục công dân

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115120001 ĐÀNG THỊ KIM ANH 15/12/1996

2 2115120004 NGUYỄN VŨ HIỆP 13/01/1997

3 2115120005 VÕ HOÀNG KIM 26/10/1997

4 2115120006 NGUYỄN THỊ LÀI 24/09/1997

5 2115120009 GIANG THỊ TRÚC LY 14/10/1996

6 2115120010 ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI 05/06/1997

7 2115120011 PHẠM THỊ MAI 04/11/1997

8 2115120012 NGUYỄN KIM NHẨN 25/08/1997

9 2115120014 PHAN THỊ NHƯ PHƯƠNG 27/09/1997

10 2115120015 ĐẶNG NGỌC HẠ QUYÊN 16/11/1996

11 2115120017 ĐẶNG THỊ ANH THƯ 03/12/1997

12 2115120018 PHAN THỊ ANH THƯ 28/10/1997

13 2115120019 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 10/06/1996

14 2115120020 TRẦN THỊ QUẾ TRÂM 13/01/1994

15 2115120022 LÊ VĂN TRUNG 12/05/1995

16 2115120023 LÂM VĂN TUẤN 11/09/1997

17 2115120024 NGUYỄN NGỌC BẢO UYÊN 14/07/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 6: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGM1151)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115190001 DƯƠNG PHỤNG ANH 20/07/1997

2 2115190003 NGUYỄN YẾN ANH 24/08/1996

3 2115190005 TRÌNH NGUYỄN QUẾ ANH 25/03/1997

4 2115190007 PHẠM THỊ MỸ CHÂU 11/04/1997

5 2115190011 PHẠM NGỌC DUNG 23/07/1996

6 2115190013 BÙI NGỌC MỸ DUYÊN 06/01/1997

7 2115190015 TRẦN THỊ TRÚC ĐÀO 18/05/1996

8 2115190017 LÊ THỊ THU HÀ 24/12/1997

9 2115190019 LÊ THỊ LỆ HẰNG 25/02/1997

10 2115190021 NGUYỄN MAI HÂN 04/07/1997

11 2115190023 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 05/02/1997

12 2115190025 ĐÀO THỊ HƯƠNG 12/08/1992

13 2115190028 VÕ THỊ KHÁNH 12/12/1995

14 2115190030 TRẦN THỊ HỒNG MƠ 15/05/1997

15 2115190032 HUỲNH KIỀU MY 24/10/1997

16 2115190034 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/01/1997

17 2115190037 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 31/05/1997

18 2115190039 TRẦN THỊ ÁI NHI 05/07/1996

19 2115190041 LÊ HUỲNH NHƯ 18/08/1996

20 2115190045 TRẦN NGUYỄN HỒNG PHÚC 02/02/1997

21 2115190048 TRẦN UYÊN PHƯƠNG 31/10/1997

22 2115190052 BÙI NHƯ QUỲNH 17/03/1997

23 2115190054 NGUYỄN THỊ ANH TÂY 30/01/1997

24 2115190057 LÊ THỊ THU THẢO 25/02/1997

25 2115190059 NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 30/04/1991

26 2115190061 VÕ THỊ MINH THƯ 26/12/1997

27 2115190063 TRẦN THỊ THƯƠNG 10/10/1997

28 2115190065 TRƯƠNG THỊ NGỌC TIÊN 20/04/1997

29 2115190067 ĐỖ HOÀNG YẾN TRANG 08/10/1996

30 2115190069 TRẦN THỊ THÙY TRANG 11/11/1996

31 2115190071 PHẠM THỊ MỸ TRINH 05/12/1994

32 2115190073 LÊ THỊ MỘNG TUYỀN 09/10/1997

33 2115190075 HUỲNH THỊ KIM TUYẾN 06/11/1997

34 2115190079 NGUYỄN TƯỜNG VY 13/10/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 7: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGM1152)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115190002 HOÀNG NGUYỄN NHẬT ANH 29/11/1997

2 2115190008 DƯƠNG QUẾ CHI 19/11/1997

3 2115190012 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 08/12/1997

4 2115190016 HỒ THỊ NGỌC ĐIỆP 25/08/1997

5 2115190018 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH 17/09/1997

6 2115190020 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 13/05/1997

7 2115190022 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 21/07/1997

8 2115190024 TRIỆU THỊ NHƯ HUỲNH 20/07/1997

9 2115190027 NGUYỄN THỊ MỘNG KHA 12/02/1995

10 2115190029 BÙI THỊ TUYẾT MAI 30/01/1996

11 2115190031 DƯƠNG QUẦN MUỘI 26/08/1996

12 2115190033 NGÔ THỊ KIM NGÂN 28/08/1997

13 2115190082 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 31/10/1996

14 2115190036 HOÀNG PHẠM YẾN NHI 06/09/1997

15 2115190040 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 20/12/1997

16 2115190042 NGUYỄN HOÀNG THỤY UYÊN NHƯ 19/02/1996

17 2115190047 TRẦN MỸ LINH PHƯƠNG 31/01/1996

18 2115190051 TRẦN THỊ THÚY QUYÊN 26/12/1997

19 2115190058 PHAN THANH THẢO 19/06/1996

20 2115190060 TỪ THỊ VY THƯ 18/11/1995

21 2115190062 HUỲNH THỊ XUÂN THƯƠNG 10/10/1997

22 2115190064 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 07/10/1996

23 2115190066 VŨ THỦY TIÊN 18/04/1997

24 2115190068 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 27/09/1997

25 2115190070 ÔNG THỊ DIỆU TRÂN 08/03/1997

26 2115190072 NGUYỄN NGỌC PHỈ TÚY 11/05/1997

27 2115190074 NGUYỄN LÊ MỸ TUYỀN 09/12/1997

28 2115190076 KA ÚC 22/04/1996

29 2115190078 TRẦN NGỌC BẢO VÂN 17/06/1996

30 2115190080 TRẦN THỊ ÁNH XUÂN 06/02/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 8: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1161)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2116190003 BÙI THỊ KIM ANH 06/02/1998

2 2116190005 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 07/08/1998

3 2116190006 ĐOÀN PHẠM NGỌC ÁNH 24/09/1998

4 2116190008 PHẠM THỊ KIM CHI 25/01/1997

5 2116190009 GIẢN NGỌC KIỀU CHINH 03/02/1998

6 2116190010 NGUYỄN THỊ XUÂN DUNG 23/02/1998

7 3115190029 PHẠM THỊ HẠNH 27/05/1996

8 2116190016 LÊ THÚY HẰNG 01/02/1997

9 2116190030 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 13/05/1998

10 2116190031 TRẦN THỤY THÙY LINH 21/07/1998

11 2116190034 PHẠM THỊ CẨM LOAN 27/04/1998

12 2116190035 TỪ MIÊU LOAN 16/02/1998

13 2116190042 TRƯƠNG THỊ HỒNG NGA 13/03/1998

14 3115190089 NGUYỄN THỊ MỸ NGÂN 10/12/1997

15 2116190049 VŨ NGUYỄN MINH NGỌC 27/01/1997

16 2116190056 NGUYỄN THIỆN NHƯ 09/04/1998

17 2116190058 TRẦM QUỲNH NHƯ 12/05/1998

18 2116190060 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 23/02/1998

19 2116190062 ĐẶNG NGỌC QUYÊN 27/01/1998

20 2115190053 NGUYỄN THỊ BÍCH QUỲNH 19/08/1996

21 2116190065 TRẦN THỊ NHẬT TÂM 25/06/1998

22 2115190055 NGUYỄN THỊ KIM THANH 17/12/1997

23 2116190070 TRƯƠNG NGỌC THẢO 01/01/1998

24 2116190077 NGUYỄN ĐAN THÙY 06/08/1997

25 2116190078 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 22/06/1997

26 2116190089 LÊ THANH TRÚC 23/02/1997

27 2116190090 ĐINH HOÀNG CẨM TUYỀN 22/06/1998

28 2116190091 PHAN THỊ MỘNG TUYỀN 22/02/1998

29 3115190199 HOÀNG HẠNH VY 28/11/1996

30 2116190099 LÊ TRÚC LAN VY 25/08/1998

31 2116190103 LÊ THỊ NHƯ Ý 13/05/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 9: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1162)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2116190001 TRẦN THỊ NGỌC ÁI 18/06/1998

2 2116190011 ĐINH THỊ DUYÊN 28/05/1998

3 2116190013 NGUYỄN DIỆP HỒNG ĐÀO 06/02/1995

4 2116190017 HOÀNG THỊ HẬU 20/05/1998

5 2116190019 NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN 12/06/1998

6 2116190023 TRẦN THỊ ÁNH HUỲNH 11/11/1998

7 2116190028 NGUYỄN HUỲNH TUYẾT LIỂU 09/08/1998

8 2116190032 TRỊNH DIỆU LINH 19/07/1998

9 2116190037 NGUYỄN THỊ SAO MAI 03/09/1996

10 2116190044 NGÔ THỊ KIM NGÂN 25/01/1998

11 2116190045 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/08/1996

12 2116190046 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 22/09/1998

13 2116190048 TRẦN HOÀNG YẾN NGỌC 24/09/1998

14 2116190053 THÂN LÊ PHƯƠNG NHI 31/08/1998

15 2116190057 PHẠM NGUYỄN HUỲNH NHƯ 11/04/1998

16 2116190063 NGUYỄN NGỌC KIM QUYÊN 27/07/1993

17 2116190064 KA SUYẾN 24/12/1998

18 2116190066 ĐÀO THỊ THU THẢO 01/09/1998

19 2116190067 ĐOÀN THỊ THU THẢO 04/05/1998

20 2116190068 LÊ ANH PHƯƠNG THẢO 21/08/1997

21 2116190072 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THỊNH 10/12/1997

22 2116190073 LÊ THÁI THANH THOA 22/11/1998

23 2116190079 PHÙNG THỊ NGỌC THỦY 01/08/1996

24 2116190081 TRẦN THỤY THỦY TIÊN 13/06/1998

25 2116190082 TRẦN NGỌC TÍM 03/07/1995

26 2116190083 BÙI THỊ THÙY TRANG 27/05/1998

27 2116190086 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRÂM 26/10/1997

28 2116190094 NGUYỄN CẨM VÂN 17/05/1998

29 2116190095 HỒ NGỌC TƯỜNG VI 23/02/1998

30 2116190096 TRẦN LAN VI 12/10/1998

31 2116190097 HỒ HỒNG SƠN VY 16/01/1997

32 2116190102 NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 31/01/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 10: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1163)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2116190002 LƯƠNG THỊ THÚY AN 13/02/1998

2 2116190004 LÂM NGỌC ANH 03/07/1998

3 2116190007 LÊ NGỌC ÁNH 16/12/1998

4 2116190105 TRẦN THỊ LINH CHI 18/09/1998

5 2116190015 LƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 06/10/1998

6 2116190021 TRẦN THỊ KIM HỒNG 30/04/1998

7 2116190024 ĐỖ NGUYỄN GIA HƯNG 18/12/1997

8 2116190025 NGUYỄN TỐ KHANH 26/05/1997

9 2116190026 TRẦN THIÊN KIM 25/03/1998

10 2116190029 CAO THỊ THÙY LINH 03/01/1998

11 2116190033 TRỊNH THỊ MỸ LINH 03/05/1998

12 2116190036 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 28/05/1998

13 2116190039 NGUYỄN ÁNH MINH 12/07/1998

14 2116190041 LỤC THỊ PHƯƠNG NGA 14/03/1997

15 2116190047 LƯƠNG ĐOÀN THANH NGỌC 19/04/1997

16 2116190050 NGUYỄN THỊ NHÀN 06/04/1998

17 2116190051 DƯƠNG NHI 30/06/1998

18 2116190052 PHẠM THỊ YẾN NHI 19/02/1997

19 2116190055 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 14/05/1998

20 2116190059 LÊ HỒNG PHÚC 22/04/1997

21 2116190061 LÊ NGỌC QUÝ 27/05/1998

22 2116190069 PHẠM THỊ THANH THẢO 31/08/1998

23 2116190071 LÊ THỊ BÍCH THI 21/04/1997

24 2116190075 MAI HIỀN THU 19/09/1996

25 2116190076 KA THUM 09/08/1998

26 2116190084 NGÔ THỊ THU TRANG 31/10/1998

27 2116190085 NGUYỄN VŨ THIÊN TRANG 01/02/1996

28 2116190087 NGUYỄN NGỌC KIM TRÂN 28/10/1998

29 2116190088 LÊ NGỌC TRINH 14/02/1998

30 2116190092 NGUYỄN THỊ THU TUYẾT 19/12/1998

31 2116190098 HỒ THỊ THẢO VY 25/03/1998

32 2116190100 NGUYỄN THANH VY 08/10/1997

33 2116190101 NGUYỄN THẢO VY 20/09/1995

34 2116190107 PHAN THỤY THẢO VY 06/10/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 11: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGT1151)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115150001 TRẦN THỊ AN 20/09/1996

2 2115150003 NGUYỄN HOÀNG LAN ANH 02/06/1995

3 2115150005 NGUYỄN HỒNG ÁNH 01/01/1997

4 2115150007 HUỲNH THỊ KIM CƯƠNG 26/03/1997

5 2115150009 HỒ THỊ THÙY DUNG 28/05/1997

6 2115150011 ĐÀO NGUYỄN THU DUYÊN 22/01/1996

7 2115150013 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 06/09/1997

8 2115150015 HUỲNH NGUYỄN BẢO GIANG 10/10/1996

9 2115150018 LÊ TRẦN KIM HẰNG 19/04/1997

10 2115150021 TRẦN NGỌC HUỆ 18/11/1997

11 2115150024 TRẦN THỊ HƯƠNG 15/10/1996

12 2115150026 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 03/11/1996

13 2115150028 VÕ THỊ THÚY KIỀU 08/08/1997

14 2115150032 PHẠM THỊ LOAN 26/08/1997

15 2115150034 NGUYỄN THỤY THANH NGÂN 23/11/1997

16 2115150036 THIỀU MẪN NGỌC 27/06/1997

17 2115150038 ĐOÀN THỊ MỘNG NHI 02/01/1997

18 2115150040 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 06/06/1997

19 2115150043 HỒ THỊ PHƯƠNG NHU 05/01/1996

20 2115150045 HÀ THỊ NHUNG 04/10/1997

21 2115150047 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 03/01/1997

22 2115150049 VÕ NGỌC HUỲNH NHƯ 02/12/1997

23 2115150051 NGUYỄN NGỌC OANH 20/09/1997

24 2115150053 DƯƠNG THỊ SEN 21/02/1997

25 2114150064 NGUYỄN THỊ QUẾ SƯƠNG 25/03/1996

26 2115150055 LÊ THỊ NGỌC THANH 24/02/1997

27 2115150057 LÊ HIẾU THẢO 02/11/1997

28 2115150061 LÊ ANH THƯ 19/04/1997

29 2115150063 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 16/03/1996

30 2115150065 TRẦN PHƯƠNG TRANG 01/01/1997

31 2115150067 PHẠM THỊ ANH TRÂM 15/10/1995

32 2115150069 HUỲNH LẠC TUẤN 01/03/1997

33 2115150071 LÊ THỊ LÂM ƯNG 01/01/1997

34 2115150073 LẠI THỊ VÂN 26/07/1997

35 2115150075 NGÔ HỒNG PHI YÊN 18/01/1997

36 2115150078 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 18/05/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 12: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGT1152)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115150002 MAI KIM BẠCH ANH 30/08/1997

2 2115150004 TRẦN THỊ HOÀNG ANH 13/04/1997

3 2115150008 NGUYỄN ĐỖ KIM CƯƠNG 04/09/1997

4 2115150010 TRẦN NGỌC DUNG 03/06/1997

5 2115150012 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 13/09/1997

6 2115150014 PHAN THỊ QUẾ ĐOAN 09/01/1996

7 2115150017 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO 25/01/1997

8 2115150020 LỮ TUYẾT HUÊ 01/08/1996

9 2115150023 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 04/11/1997

10 2115150025 PHẠM THỊ HƯỜNG 01/10/1995

11 2115150027 NGUYỄN THÚY KIỀU 30/05/1995

12 2115150029 HUỲNH THỊ TUYẾT LIỄU 11/04/1997

13 2115150031 NGUYỄN TRẦN YẾN LINH 26/02/1997

14 2115150033 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 07/11/1997

15 2115150035 PHƯƠNG THỊ TUYẾT NGÂN 26/03/1997

16 2115150079 NGUYỄN TRƯƠNG GIA NGỌC 04/06/1996

17 2115150037 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 24/03/1997

18 2115150039 NGUYỄN THỊ KIỀU NHI 10/08/1997

19 2115150042 LƯU THỊ HOÀI NHỚ 04/10/1997

20 2115150044 ĐẶNG THỊ TUYẾT NHUNG 11/10/1997

21 2115150046 NGUYỄN THỊ YẾN NHUNG 27/09/1997

22 2115150048 DƯƠNG NGỌC QUỲNH NHƯ 09/06/1997

23 2115150050 HUỲNH TRƯƠNG KIM OANH 09/02/1997

24 2115150052 PHAN NGUYỄN NAM PHƯƠNG 28/03/1997

25 2115150056 ĐÀO THỊ PHƯƠNG THẢO 12/01/1997

26 2115150058 LÊ THỊ THANH THẢO 22/02/1993

27 2115150060 HUỲNH THỊ KIỀU THU 23/06/1993

28 2115150062 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 28/05/1997

29 2115150064 NGUYỄN HOÀNG THÙY TRANG 05/11/1997

30 2115150066 NGUYỄN TRÂM 04/06/1997

31 2115150068 MAI TRẦN KIỀU TRINH 23/04/1997

32 2115150070 LÊ THỊ MỘNG TUYỀN 24/05/1997

33 2115150072 ĐÀO PHẠM THU VÂN 04/09/1997

34 2115150074 ĐÀO THỊ THANH VI 16/04/1997

35 2115150077 NGUYỄN MINH YẾN 18/09/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 13: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1161)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2116150001 ĐINH THỊ MỸ ANH 25/12/1998

2 2116150002 LÝ TỐ ANH 24/09/1998

3 2116150004 TRẦN DƯƠNG NGỌC ÁNH 13/02/1998

4 2116150005 KIỀU CÔNG BẢO ÂN 10/10/1996

5 2116150006 NGUYỄN QUỐC BẢO 20/11/1997

6 2116150007 PHAN VŨ BẢO 25/07/1998

7 2116150009 NGUYỄN THỊ HỒNG DÂN 21/08/1998

8 2116150013 NGUYỄN ĐỖ THẢO DUYÊN 31/05/1997

9 2116150017 NGUYỄN PHI HẰNG 13/08/1998

10 2116150018 HỒNG GIA HÂN 18/10/1998

11 2116150019 NGUYỄN TRẦN GIA HÂN 05/06/1998

12 2116150020 LÝ NGỌC HOA 25/05/1998

13 2116150021 LẠI THỊ HOAN 22/03/1997

14 2116150028 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 13/10/1997

15 2116150031 CHÂU THỊ HỒNG LUYẾN 11/11/1997

16 2116150034 DƯ NGỌC TRÚC MY 08/01/1998

17 2116150035 LÂM THANH KIỀU MY 03/10/1997

18 2116150036 LƯƠNG HOÀNG THẢO MY 03/06/1998

19 2116150039 NGUYỄN HOÀI KIM NGÂN 28/10/1998

20 2116150040 NGUYỄN LÊ MỸ NGÂN 20/08/1998

21 2116150041 PHẠM NỮ THỦY NGÂN 01/06/1998

22 2116150043 PHAN THỊ THU NGÂN 17/02/1998

23 2116150045 TRẦN THỊ THANH NHẠN 01/08/1998

24 2116150048 PHẠM THỊ KIỀU NHI 03/09/1998

25 2116150049 ĐOÀN THỊ NHUNG 09/02/1998

26 2116150050 TRẦN THIỆN NHƯ 20/02/1998

27 2116150052 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 14/01/1998

28 2116150056 NGUYỄN LIỄU QUỲNH 15/05/1998

29 2116150058 TRẦN THANH TÂM 25/11/1996

30 2116150060 ĐOÀN THỊ KIM THOA 02/07/1997

31 2116150063 HUỲNH ANH THƯ 24/04/1998

32 2116150065 NGUYỄN TRẦN ANH THƯ 15/02/1998

33 2116150067 PHẠM THỊ PHƯƠNG THY 14/04/1997

34 2116150068 VỎ THỊ CẨM TIÊN 26/05/1998

35 2116150069 LÊ CAO THÙY TRANG 04/01/1997

36 2116150070 NGUYỄN THỊ THU TRANG 20/03/1998

37 2116150071 TRẦN THỊ NGỌC TRANG 05/01/1998

38 2116150072 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 20/06/1998

39 2116150073 TRẦN NGỌC BẢO TRÂM 18/06/1998

40 2116150074 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH 05/10/1998

41 2116150075 LÊ THỊ DIỄM TRINH 18/04/1998

42 2116150076 PHẠM NGỌC TÚ 17/03/1998

Page 14: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1161)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

43 2116150077 ĐOÀN VŨ XUÂN TUYẾN 27/02/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 15: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1162)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2116150003 NGUYỄN HOÀNG MINH ANH 16/08/1997

2 2116150010 NGUYỄN THỊ DIỆU 25/08/1998

3 2116150011 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG DUNG 03/12/1996

4 2116150012 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 08/04/1997

5 2116150014 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 23/10/1994

6 2116150015 TRẦN NGUYỄN HẢI DƯƠNG 19/12/1998

7 2116150022 NGUYỄN DƯƠNG BẢO HOÀNG 15/07/1998

8 2116150023 LƯ GIA HUÊ 22/06/1998

9 2116150025 NGÔ THỊ HOA HUỆ 10/06/1997

10 2116150026 PHẠM THỊ KIM HUỆ 01/11/1998

11 2116150027 TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN 01/11/1998

12 2116150029 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 01/12/1998

13 2116150030 VŨ THỊ MỸ LOAN 11/04/1998

14 2116150032 TRỊNH THỊ LÝ 04/05/1998

15 2116150033 LAI HUỆ MẪN 11/04/1998

16 2116150037 LẠI THIÊN NGÂN 27/06/1998

17 2116150038 LƯU KIM NGÂN 25/09/1998

18 2116150042 PHẠM TRẦN KIM NGÂN 01/01/1998

19 2116150044 TĂNG MỸ NGHI 07/01/1998

20 2116150046 LÊ PHẠM HỒNG NHI 31/03/1998

21 2116150047 LOÁC TUYẾT NHI 06/01/1998

22 2116150051 LÝ GIA PHÚ 17/06/1998

23 2116150053 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 06/07/1998

24 2116150054 HỒ THỊ THÚY QUYÊN 08/07/1998

25 2116150055 TRẦN NGỌC THẢO QUYÊN 26/04/1998

26 2116150057 PHẠM ĐỨC SANG 02/09/1994

27 2116150059 NGUYỄN THANH THẢO 12/08/1997

28 2116150061 NGUYỄN MINH THU 10/09/1998

29 2116150062 TRẦN THANH THUYỀN 09/02/1998

30 2116150064 NGUYỄN THỊ HOÀNG THƯ 27/09/1998

31 2116150066 NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG THY 02/07/1998

32 2116150078 LÂM NGUYỄN KIM TUYẾN 02/01/1998

33 2116150079 TRẦN THỊ THANH VÂN 16/03/1998

34 2116150080 TRẦN THỊ THÙY VÂN 09/04/1997

35 2116150081 TRẦN TUYẾT VÂN 17/01/1997

36 2116150082 PHẠM THÚY VI 11/11/1998

37 2116150083 BÙI NGUYỄN TƯỜNG VY 25/09/1998

38 2116150084 TRANG THẢO VY 13/04/1998

39 2116150085 LIÊU KIM YẾN 16/08/1998

40 2116150086 NGUYỄN PHẠM HẢI YẾN 24/01/1998

41 2116150087 NGUYỄN THỊ MỸ YẾN 27/10/1998

42 2116150088 TÔ HỒNG YẾN 25/03/1998

Page 16: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1162)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 17: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CKG1151)

Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kinh tế Gia đình

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115080001 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 05/09/1997

2 2115080003 LÊ NGUYỄN HOÀNG GIA 25/07/1997

3 2115080005 TRẦN THỊ MINH HẠNH 06/10/1997

4 2115080006 HÀ THỊ THANH HẰNG 08/11/1997

5 2115080007 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 30/05/1994

6 2115080008 BÙI NGỌC THU HƯỜNG 26/04/1997

7 2115080009 HỒ VŨ LINH 16/07/1996

8 2115080011 TRẦN THỊ TRÚC LY 01/04/1997

9 2115080012 HỒ THỊ LÝ 24/07/1997

10 2115080013 NGUYỄN THỊ NHẬN 25/02/1997

11 2115080014 LÊ THỊ YẾN NHI 23/04/1997

12 2115080019 MAI THỊ THANH THANH 10/11/1997

13 2115080020 TRẦN THỊ THU THẢO 08/08/1997

14 2115080025 NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 17/05/1997

15 2115080026 DƯ THỊ PHƯƠNG THÚY 09/03/1997

16 2115080027 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 27/09/1996

17 2115080028 CAO THỊ THANH TRÚC 29/10/1997

18 2115080030 PHAN THỊ THANH XUÂN 17/03/1997

19 2115080031 LẠI THỊ HOÀNG YẾN 13/03/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 18: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CKG1161)

Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kinh tế Gia đình

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2116080002 NGUYỄN THỊ NGỌC ÂN 02/01/1998

2 2116080003 LÊ THỊ DUYÊN 26/05/1998

3 2116080019 DIỆP SƯƠNG ĐÀO 16/03/1998

4 2116080005 NGUYỄN NHƯ KHÁNH HẢO 22/11/1998

5 2116080006 LÊ THỊ THU HỒNG 31/01/1998

6 2116080007 HOÀNG THỊ MỸ LINH 17/02/1998

7 2116080021 PHẠM HOÀNG MỸ LINH 25/08/1998

8 2116080022 LÝ KIM LOAN 24/09/1997

9 2116080023 NGUYỄN NGỌC MAI 10/09/1998

10 2116080024 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHÂN 06/02/1998

11 2116080009 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 09/06/1998

12 2116080010 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 20/04/1998

13 2116080011 LÌU HẬU PHƯƠNG 26/03/1997

14 2116080026 PHẠM THỊ TÚ QUYÊN 29/04/1998

15 2116080012 VÕ THỊ THÙY 28/07/1998

16 2116080014 BÙI NGỌC TỊNH 18/09/1997

17 2116080028 PHẠM THỊ THÙY TRANG 08/09/1998

18 2116080015 PHẠM NGỌC PHƯƠNG TRINH 13/02/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 19: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kinh tế Gia đình - Khóa 2017 (CKG1171)

Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kinh tế Gia đình

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2117080002 LÊ THỊ LAN ANH 23/01/1999

2 2117080003 TRẦN THỊ THU BÌNH 09/02/1999

3 2117080006 LIÊU THANH HẢI 03/06/1999

4 2117080008 NGUYỄN THANH HUỆ 05/09/1999

5 2117080009 LÊ NGUYỄN HỒNG HUYÊN 12/11/1999

6 2117080010 NGUYỄN HỮU KHA 06/06/1999

7 2117080012 LƯU ĐÀO HOÀNG MINH 04/12/1998

8 2117080014 TRỊNH HOÀNG KIM NGÂN 10/01/1999

9 2117080015 LÊ HỒ BẢO NGỌC 07/01/1999

10 2117080016 NGUYỄN NGỌC NHUẬN 22/06/1999

11 2117080017 NGUYỄN LÊ HỒNG PHÚC 31/08/1999

12 2117080019 TRẦN LANG NHẬT THẢO 24/09/1999

13 2117080020 HUỲNH BẢO TRÂM 01/09/1999

14 2117080021 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRINH 08/05/1999

15 2117080023 DANH THỊ THU TUYỀN 07/06/1999

16 2117080025 BÙI THỊ HÀ VI 19/12/1999

17 2117080026 HỒ THÚY VI 07/08/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 20: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CKN1151)

Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kỹ thuật Nông nghiệp

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115070002 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 22/10/1997

2 2115070003 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 24/08/1993

3 2115070005 ĐOÀN THỊ THANH HẰNG 04/06/1997

4 2115070007 LÊ THÁI HỌC 11/11/1997

5 2115070010 KIỀU CHI LINH 14/01/1997

6 2115070011 TRƯƠNG THÁI MỸ LINH 24/11/1997

7 2115070012 DƯƠNG BÌNH MAI 26/05/1997

8 2115070013 HÀ THỊ KIM MAI 21/04/1997

9 2115070016 LAO THỊ KIM NGÂN 02/07/1997

10 2115070022 LÊ HỮU TÀI 16/01/1997

11 2115070023 PHẠM BÙI TẤN TÀI 28/03/1996

12 2115070025 PHẠM THỊ THUẬN 15/11/1996

13 2115070026 NGÔ THỊ THU THỦY 22/05/1997

14 2115070027 HUỲNH THỊ THANH THÚY 16/10/1997

15 2115070028 ĐẶNG HOÀNG MINH THƯ 20/02/1997

16 2115070029 NGUYỄN AN HUYỀN TRÂN 23/08/1997

17 2115070030 TRƯƠNG THANH TUẤN 05/12/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 21: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CKN1161)

Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kỹ thuật Nông nghiệp

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2116070017 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 22/02/1998

2 2116070018 NGUYỄN THỊ HOÀNG DIỆU 14/09/1997

3 2116070001 LÝ THỊ PHƯƠNG DUNG 20/09/1998

4 2116070002 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 30/01/1998

5 2116070003 ĐẶNG NGỌC KHẢ HÂN 13/06/1998

6 2116070005 HÀ NGỌC KIM 13/12/1997

7 2116070006 HOÀNG GIA LINH 27/02/1998

8 2116070007 LÊ THỊ HOÀNG MỸ 14/09/1998

9 2116070009 TRẦN THỊ MỸ QUỲNH 04/04/1998

10 2116070010 VÕ THIỆN TÂM 02/02/1998

11 2116070011 HỒ NGUYỄN NHƯ THẢO 18/08/1998

12 2116070013 LÊ NGỌC Ý THƯ 24/04/1997

13 2116070014 NGUYỄN VŨ MINH THƯ 01/05/1995

14 2116070015 TRẦN THANH TRANG 11/06/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 22: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kỹ thuật Nông nghiệp - Khóa 2017 (CKN1171)

Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kỹ thuật Nông nghiệp

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2117070002 NGUYỄN NGỌC THÚY DUYÊN 08/02/1999

2 2117070007 NGUYỄN MINH HOÀNG 22/11/1999

3 2117070011 TRẦN THỊ THUỲ LINH 06/04/1999

4 2117070012 NGUYỄN DUY VÂN NGHI 26/11/1999

5 2117070015 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/04/1994

6 2117070020 LÊ HOÀNG NGỌC TÚ 07/12/1999

7 2117070023 LÝ HIỀN VỸ 24/05/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 23: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CLI1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Vật lí

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115020001 LÊ THỊ QUỲNH ANH 08/07/1997

2 2115020002 NGUYỄN ANH QUỐC BẢO 06/04/1997

3 2115020003 TRẦN VIẾT CẢNH 16/06/1996

4 2115020004 NGUYỄN THỊ KIM CHÂU 24/12/1997

5 2115020006 VÕ NGUYỄN HÀ VY HẠ 20/05/1996

6 2115020007 NGUYỄN PHÚ HẬU 14/01/1996

7 2115020008 NGUYỄN THIÊN HÙNG 16/12/1997

8 2115020009 NGUYỄN ĐĂNG KIÊN 16/02/1996

9 2115020010 NGUYỄN VĂN LIÊM 16/12/1997

10 2115020012 LÊ TẤN MINH 26/01/1997

11 2115020013 NGUYỄN PHÚ NGUYÊN 20/07/1996

12 2115020014 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 22/04/1997

13 2115020015 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 06/12/1996

14 2115020018 NGUYỄN TIẾN PHONG 02/08/1996

15 2115020019 NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC 21/03/1997

16 2115020020 NGUYỄN QUANG 15/04/1997

17 2115020022 TRƯƠNG THỊ THANH THANH 07/12/1997

18 2115020024 TRẦN XUÂN THỊNH 21/11/1994

19 2115020025 HỒ THỊ THANH THÚY 15/06/1996

20 2115020027 TRẦN MINH TRUNG 01/11/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 24: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CSA1151)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115130001 NGUYỄN HỒNG ANH 12/01/1997

2 2115130002 PHẠM KIM ÁNH 22/06/1997

3 2115130003 KA KIM CHUYÊN 16/06/1997

4 2115130004 LÊ THỊ CẨM DUYÊN 01/03/1997

5 2115130005 LÊ HOÀNG TIẾN ĐẠT 18/04/1997

6 2115130006 TRẦN NGUYỄN HOÀNG HUY 13/09/1997

7 2115130007 NGUYỄN TRẦN HUỲNH LONG 11/09/1997

8 2115130008 THÙ HỒNG NGỌC MỸ 04/10/1997

9 2115130009 NGÔ THỊ KIM NGÂN 16/01/1997

10 2115130010 LÊ THỊ MINH NGỌC 04/09/1996

11 2115130011 TRẦN THỊ YẾN NGỌC 15/06/1997

12 2115130012 NGUYỄN TÂM THANH NHÀN 21/05/1997

13 2115130013 NGUYỄN DƯƠNG TRÚC NHI 18/04/1997

14 2115130014 NGUYỄN PHẠM THÚY NHI 27/01/1997

15 2115130015 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 15/01/1997

16 2115130016 ĐOÀN NGỌC THOẠI PHƯƠNG 19/04/1997

17 3114130090 HUỲNH THU PHƯƠNG 21/05/1996

18 2115130017 LÊ HOÀI PHƯƠNG 05/07/1997

19 2115130018 NGUYỄN LỮ NHƯ QUỲNH 22/04/1997

20 2115130019 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 05/10/1997

21 2115130020 LƯU THANH TÂM 27/12/1997

22 3113130093 NGUYỄN THANH DẠ THẢO 06/01/1995

23 2115130021 NGUYỄN THỊ THU THẢO 04/07/1996

24 2115130023 LÊ HOÀNG THIỆN 12/07/1997

25 2115130024 ĐOÀN THỊ KIM THÙY 04/09/1997

26 2115130025 NGUYỄN PHƯƠNG THY 27/11/1997

27 2115130026 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 28/05/1996

28 2115130027 ĐINH THỊ BẢO TRÂN 03/11/1996

29 2115130029 ĐÀO NGỌC LIÊN TRÚC 08/11/1997

30 3114130141 TRẦN THÀNH TRUNG 16/09/1996

31 2115130030 NGUYỄN THỊ THANH UYÊN 25/02/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 25: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CSI1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115060001 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 09/01/1997

2 2115060002 TRẦN THỊ BĂNG CHÂU 07/10/1997

3 2115060003 NGUYỄN VĂN CHÍ 24/04/1994

4 2115060004 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 28/07/1997

5 2115060006 NGUYỄN THỊ LỆ HUYỀN 15/04/1996

6 2115060008 TRẦN THỊ MƠ 03/10/1997

7 2115060009 PHẠM THỊ GIÁNG MY 26/06/1997

8 2115060011 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 06/12/1997

9 2115060012 GIANG THỊ THANH NGÂN 16/10/1997

10 2115060015 NGUYỄN NGỌC NHUNG 11/01/1996

11 2115060018 VŨ THỊ PHƯƠNG THÚY 24/12/1997

12 2115060022 PHẠM THỊ HOÀI TRINH 18/09/1996

13 2115060023 PHẠM THỊ THU TRINH 17/12/1997

14 2115060026 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN 02/09/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 26: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CSU1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Lịch sử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115100001 NGUYỄN TRƯỜNG AN 21/04/1996

2 2115100002 NGUYỄN THỊ HẢI ÂU 30/10/1997

3 2115100003 NGUYỄN QUANG CHIẾN 19/02/1995

4 2115100005 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 03/01/1996

5 2115100007 HUỲNH TẤN KIỆT 16/12/1997

6 2115100009 ĐẶNG NGÔ KHÁNH LY 14/02/1996

7 2115100011 VÕ THỊ TUYẾT MAI 11/07/1997

8 2115100013 LÊ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 09/10/1997

9 2115100014 LƯU THỊ KIM PHƯỚC 17/04/1997

10 2115100015 ĐẶNG THỊ KIỀU PHƯƠNG 15/07/1996

11 2115100016 BÙI TẤN QUẢNG 03/01/1996

12 2115100017 LÊ CÔNG QUÍ 17/11/1997

13 2115100018 NGUYỄN THỊ NGÂN TÂM 11/07/1997

14 2115100020 VÕ THỊ THU THẢO 29/10/1997

15 2115100022 DƯƠNG TRƯỜNG DIỄM THÚY 17/04/1996

16 2115100023 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 29/11/1996

17 2115100024 NGUYỄN THÙY TRANG 26/06/1997

18 2115100025 TRẦN THỊ TRINH 03/01/1997

19 2115100027 NGUYỄN THỊ NGỌC XUÂN 09/03/1992

20 2115100028 TRẦN THUẬN Ý 16/02/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 27: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CVA1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115090001 VÕ THỊ QUỲNH ANH 26/01/1997

2 2115090002 NGUYỄN THỊ ÁNH 19/04/1997

3 2115090003 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 18/01/1996

4 2115090004 LÊ NHỰT BĂNG BĂNG 16/12/1997

5 2115090005 TRẦN VĂN ĐỀU 15/03/1997

6 2115090006 BÙI THỊ HỒNG 15/01/1997

7 2115090008 LÊ THỊ BÉ HUỲNH 29/04/1997

8 2115090009 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 06/04/1997

9 2115090010 THUẬN THỊ VIỆT KIỀU 10/11/1994

10 2115090011 KIỀU XUÂN LAN 14/11/1997

11 2115090013 NGUYỄN NGỌC YẾN LINH 08/12/1997

12 2115090014 HÀ XUÂN MAI 15/08/1996

13 2115090015 TRẦN TỐ ĐÔNG NGHI 19/04/1997

14 2115090016 HÀ THỊ MINH NGỌC 16/04/1997

15 2115090017 TRẦN THỊ NGỌC 11/11/1997

16 2115090018 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 20/06/1996

17 2115090019 NGUYỄN THANH PHONG 23/05/1997

18 2115090020 BÙI THỊ THẢO PHƯƠNG 11/01/1997

19 2115090021 TRƯƠNG THỊ LAN PHƯƠNG 28/05/1997

20 2115090022 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 06/09/1997

21 2115090023 VŨ NGỌC QUYÊN 14/05/1997

22 2115090024 ĐOÀN THỊ SA 20/11/1997

23 2115090025 PHẠM THỊ YẾN THI 24/02/1995

24 2115090026 TRƯƠNG THỊ KIM THOA 21/11/1997

25 2115090029 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 04/01/1997

26 2115090031 VĂN HOÀNG THỦY TRÚC 14/10/1997

27 2115090032 VŨ THỊ PHƯƠNG VY 27/12/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 28: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CHO1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 2115030001 TRẦN THỤY TUYẾT ANH 14/06/1997

2 2115030002 NGUYỄN THỊ MỸ CHI 16/02/1996

3 2115030004 CAO PHƯƠNG DUY 20/10/1987

4 2115030007 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN 02/07/1997

5 2115030008 TRẦN THỊ THÙY HƯƠNG 18/06/1996

6 2115030009 LÃ THỊ THANH MAI 11/01/1997

7 2115030010 VÕ QUANG MINH 05/07/1996

8 2115030011 PHẠM THỊ NGA 25/02/1997

9 2115030012 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 17/06/1997

10 2115030013 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 16/03/1997

11 2115030014 TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG 18/03/1997

12 2115030015 TRẦN THỊ KIM PHƯỢNG 06/08/1996

13 2115030017 HỒ THỊ NGỌC QUỲNH 19/10/1997

14 2115030020 VÕ QUỐC THÁI 13/09/1997

15 2115030021 NGUYỄN THỊ GIANG THANH 22/01/1995

16 2115030022 TRẦN THỊ BÉ THANH 04/01/1997

17 2115030023 HUỲNH MINH THÀNH 06/08/1996

18 2115030024 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 12/10/1997

19 2115030025 HUỲNH THỊ THÙY TRANG 06/06/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 29: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1141)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114380001 LÊ THỊ DIỆU ÁI 03/07/1996

2 3114380012 TRẦN NGỌC ANH 04/07/1996

3 3114380023 PHẠM TRƯƠNG BÌNH 17/06/1996

4 3113380031 TRẦN THỊ DIỄM CHÂU 09/10/1995

5 3114380030 NGUYỄN THANH DANH 11/12/1995

6 3114380042 TRẦN LÊ MINH DUYÊN 12/11/1996

7 3114380058 BÙI THỊ MỸ HẠNH 16/05/1996

8 3114380077 NGUYỄN THANH HUY 04/07/1996

9 3114380087 BÙI BÌNH KHANG 22/02/1996

10 3114380098 VŨ NGỌC LAN 12/07/1996

11 3114380108 NGUYỄN NHỰT XUÂN LINH 15/08/1996

12 3114380118 NGUYỄN KHÁNH LĨNH 11/02/1996

13 3114380125 BÙI THỊ HUỲNH MAI 30/08/1996

14 3114380132 PHAN THỊ TIỂU MI 09/06/1996

15 3114380139 NGUYỄN NAM MAI NA 19/11/1996

16 3114380154 LÊ NHƯ HỒNG NGỌC 26/09/1996

17 3114380166 DƯƠNG THỊ NGỌC NHI 02/06/1996

18 3114380177 VŨ ĐẶNG QUỲNH NHƯ 21/01/1996

19 3114380184 NGUYỄN QUANG PHÚ 20/02/1996

20 3114380202 HUỲNH THANH TÂM 31/01/1996

21 3114380212 HỒ VŨ NGUYÊN THẢO 09/10/1996

22 3114380219 Ô THANH THẢO 25/06/1996

23 3114380227 NGUYỄN TRUNG THIÊN 22/03/1996

24 3114380234 PHAN HOÀNG THÔNG 10/09/1995

25 3114380243 PHẠM MỘNG THÙY 16/10/1995

26 3113380234 TRẦN THỊ THÙY 11/05/1994

27 3114380255 TÔ THỊ THỦY TIÊN 14/09/1996

28 3114380264 NGUYỄN THỊ THU TRANG 17/07/1996

29 3114380290 TRẦN THANH TUYỀN 18/09/1995

30 3114380322 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 21/09/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 30: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1142)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114380003 DƯƠNG NGỌC HOÀNG ANH 06/08/1996

2 3114380013 VĂN THỊ QUANG ANH 05/10/1996

3 3114380024 NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU 27/10/1996

4 3114380032 LÊ THẢO DI 12/12/1996

5 3114380043 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 01/11/1996

6 3114380060 NÔNG NGỌC HẰNG 06/01/1996

7 3114380070 NGUYỄN TRUNG VIỆT Y HOÀNG 01/01/1996

8 3114380078 PHAN GIA HUY 25/12/1996

9 3114380089 LÊ QUANG KHANG 01/01/1992

10 3114380099 MAI THANH LÂM 05/05/1995

11 3114380119 ĐOÀN THỊ LOAN 23/11/1996

12 3114380126 LÊ THỊ MAI 25/01/1996

13 3114380133 TRẦN NHẬT MINH 07/04/1996

14 3114380140 BÙI NGỌC NGA 13/03/1995

15 3114380147 PHƯƠNG HUỲNH NGÂN 10/08/1996

16 3114380155 NGUYỄN MINH NGỌC 22/05/1996

17 3114380332 HUỲNH ĐẶNG TUYẾT NHI 13/09/1996

18 3114380168 LƯU QUÂN NHI 20/11/1996

19 3114380178 HOÀNG THỊ NỤ 20/10/1996

20 3114380194 LÝ UYỂN QUÂN 15/09/1996

21 3114380213 LÊ NHƯ THẢO 19/10/1996

22 3114380220 PHẠM NHƯ THẢO 08/02/1996

23 3114380228 PHAN MINH THIÊN 29/01/1996

24 3114380235 VY QUỐC THÔNG 15/11/1995

25 3114380257 TRẦN NGỌC THỦY TIÊN 18/01/1994

26 3114380281 VŨ THỊ CẨM TÚ 04/06/1996

27 3114380291 HOÀNG THỊ KIM TUYỂN 20/08/1995

28 3114380299 LÊ HOÀNG THẢO UYÊN 11/08/1996

29 3114380306 HỒ THỊ THU VÂN 04/06/1996

30 3114380323 NGUYỄN THỤY XUÂN VY 03/01/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 31: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1143)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114380004 ĐỖ THỊ THÙY ANH 07/01/1996

2 3114380015 AYSAH 16/10/1996

3 3114380025 PHAN NGỌC BẢO CHÂU 29/05/1996

4 3114380036 HUỲNH THỊ NGỌC DUNG 24/07/1996

5 3114380044 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 14/06/1996

6 3114380071 HUỲNH THỊ THU HỒNG 21/06/1996

7 3114380081 HUỲNH THỊ KIM HUYỀN 24/03/1996

8 3114380090 PHẠM HOÀNG KHANG 09/01/1996

9 3114380100 NGUYỄN THỊ LÊ 15/06/1996

10 3114380110 NGUYỄN THÚY LAM LINH 09/10/1996

11 3114380120 DIỆP BẢO LỢI 07/05/1996

12 3114380127 LÊ THỊ TUYẾT MAI 07/02/1996

13 3114380134 TRẦN QUANG MINH 28/04/1996

14 3114380141 HOÀNG THỊ THẢO NGA 19/11/1996

15 3114380148 TRẦN THỊ THÚY NGÂN 05/06/1996

16 3114380169 NGUYỄN TUYẾT NHI 29/05/1996

17 3114380179 NGUYỄN THỊ THU NƯƠNG 15/04/1996

18 3114380195 NGUYỄN ANH QUÂN 21/09/1996

19 3114380214 LÊ THỊ BÍCH THẢO 13/01/1996

20 3114380221 VÕ THỊ THU THẢO 22/12/1996

21 3114380229 TRẦN THANH THIÊN 24/11/1996

22 3114380237 NGUYỄN HOÀNG GIA THƠ 26/06/1996

23 3114380246 HOÀNG ANH THƯ 29/05/1996

24 3114380258 NGUYỄN TỪ TẤN TIỀN 30/08/1996

25 3114380266 TÔ MINH TRANG 02/10/1996

26 3114380273 NGUYỄN HOÀNG TUYẾT TRINH 03/03/1996

27 3114380282 LƯƠNG HOÀNG TUẤN 04/03/1993

28 3114380292 HUỲNH THỊ KIM TUYẾT 29/12/1996

29 3114380300 PHẠM VŨ HẠ UYÊN 27/09/1996

30 3114380315 TRỊNH THỊ VI VI 28/04/1996

31 3114380324 PHẠM HỒNG THÚY VY 28/09/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 32: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1144)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114380005 ĐỖ TRẦN PHƯƠNG ANH 05/10/1996

2 3114380017 ĐỖ THIÊN BẢO 01/03/1996

3 3114380026 TRẦN THỊ HUẾ CHI 20/02/1996

4 3114380037 NGUYỄN HẠNH DUNG 20/12/1996

5 3114380045 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 26/12/1996

6 3114380054 PHAN THỊ HOÀI GIANG 13/02/1996

7 3114380063 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 03/09/1996

8 3114380072 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 08/05/1996

9 3114380082 PHẠM THỊ DIỆU HUYỀN 05/04/1996

10 3114380091 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 28/11/1996

11 3114380101 CAO THỊ MỸ LỆ 06/02/1996

12 3114380111 NGUYỄN TRẦN NHẬT LINH 31/08/1996

13 3114380128 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 26/02/1995

14 3114380135 TỪ ÁI MINH 08/01/1996

15 3114380142 NGUYỄN NGỌC NGA 20/01/1996

16 3114380149 VÕ THỊ KIM NGÂN 29/05/1996

17 3114380158 PHAN HẦU MỸ NGỌC 09/08/1996

18 3114380171 TRỊNH THỊ THẢO NHI 12/08/1994

19 3114380180 PHẠM LÂM OANH 10/08/1995

20 3114380189 CAO VŨ HOÀNG PHƯƠNG 27/10/1996

21 3114380196 TRẦN HỒ MINH QUỐC 24/12/1996

22 3114380208 PHẠM NGUYỄN THIÊN THANH 09/08/1996

23 3114380223 PHẠM ĐÌNH THẮNG 05/03/1996

24 3114380230 NGUYỄN BÁ THỊNH 19/12/1996

25 3114380238 TRẦN KHẮC NHẬT THƠ 11/11/1995

26 3114380248 NGUYỄN ĐOÀN MINH THƯ 29/01/1996

27 3114380267 HUỲNH NGỌC THẢO TRÂM 22/03/1996

28 3114380274 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 05/12/1996

29 3114380285 NGUYỄN VĨNH THANH TÙNG 09/10/1996

30 3114380301 TRẦN TỐ UYÊN 20/11/1996

31 3114380308 NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN 17/05/1996

32 3114380316 VƯƠNG THÚY VI 22/09/1996

33 3114380325 TRẦN MINH THÙY VY 09/08/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 33: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1145)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114380008 NGUYỄN ĐẶNG PHI ANH 09/12/1996

2 3114380020 TĂNG KIM BÍCH 09/03/1996

3 3114380027 ĐỖ MINH CHIẾN 25/10/1996

4 3114380038 PHAN THỊ NGỌC DUNG 28/03/1996

5 3114380055 ĐẶNG NGỌC GIÀU 20/10/1996

6 3114380065 PHẠM THỊ HẬU 23/09/1994

7 3114380073 VÕ THỊ HỢP 24/03/1996

8 3114380083 ĐINH QUANG HUỲNH 20/08/1996

9 3114380092 VÂN ĐỒNG KHÁNH 05/03/1996

10 3114380102 LƯU THỊ MỸ LỆ 04/11/1996

11 3114380113 THÁI BỘI LINH 04/05/1996

12 3114380129 TÔ THỊ THANH MAI 26/04/1995

13 3114380136 LÝ KIỀU MY 18/03/1996

14 3114380143 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 12/08/1996

15 3114380150 NGUYỄN THỊ HỒNG NGHI 11/08/1996

16 3114380160 HÀ THANH NGUYÊN 21/02/1996

17 3114380173 NGUYỄN THỊ XUÂN NHƯ 25/04/1995

18 3114380181 NGUYỄN NHẬT PHAN 21/11/1996

19 3114380190 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 01/01/1996

20 3114380198 MAI LÊ TÚ QUỲNH 14/06/1996

21 3114380209 PHẠM YẾN THANH 18/02/1995

22 3114380216 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 28/11/1996

23 3114380224 HỒ THỊ NGẠN THI 09/12/1996

24 3114380231 NGUYỄN HÙNG THỊNH 23/09/1996

25 3114380239 NGUYỄN THỊ THƠM 20/06/1995

26 3114380249 NGUYỄN HUỲNH MINH THƯ 19/09/1996

27 3114380260 DƯƠNG THỊ THÙY TRANG 11/12/1996

28 3114380268 VĂN NGỌC TRÂM 30/10/1996

29 3114380275 HUỲNH THANH TRÚC 05/08/1996

30 3114380287 DƯƠNG NGỌC TUYỀN 01/07/1996

31 3114380294 LÊ THÁI TƯỜNG 10/05/1996

32 3114380302 TRỊNH NGUYỄN NHÃ UYÊN 29/01/1996

33 3114380317 TRỊNH NGỌC VŨ 07/01/1996

34 3114380329 PHẠM LÊ NHƯ Ý 24/05/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 34: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1146)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114380021 CHU THÁI THANH BÌNH 10/07/1996

2 3114380028 NGUYỄN THÀNH CÔNG 06/07/1996

3 3114380039 LÊ PHƯỚC DŨNG 08/02/1996

4 3114380047 ĐINH THỊ HỒNG ĐÀO 09/07/1996

5 3114380056 LU ĐĂNG KHÁNH HÀ 31/03/1996

6 3114380074 LA THIỆU HUÂN 11/02/1996

7 3114380084 NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG 24/09/1996

8 3114380093 LÂM ĐĂNG KHOA 08/04/1994

9 3114380114 TRẦN PHƯƠNG LINH 19/02/1996

10 3114380123 NGÔ LÊ CẨM LY 29/10/1996

11 3114380130 TRẦN THỊ TRÚC MAI 06/08/1996

12 3114380137 PHAN DIỆU HẢI MY 17/10/1996

13 3114380144 BÙI YẾN NGÂN 07/12/1995

14 3114380151 TRẦN ÁI NGHI 20/10/1996

15 3114380162 TRỊNH SỬ THẢO NGUYÊN 17/01/1996

16 3114380174 PHẠM LÊ QUỲNH NHƯ 09/03/1995

17 3114380191 PHẠM NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG 06/03/1996

18 3114380200 LÝ THỊ DIỄM SƯƠNG 17/10/1995

19 3114380225 NGUYỄN THỊ BÍCH THI 10/03/1996

20 3114380232 NGUYỄN HƯNG THỊNH 07/06/1995

21 3114380240 LÊ THỊ ANH THU 24/02/1996

22 3114380251 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 30/07/1996

23 3114380262 NGÔ THỊ TRANG 03/06/1996

24 3114380269 GIẢN THIÊN TRÂN 20/06/1996

25 3114380276 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 01/06/1996

26 3114380288 HOÀNG THỊ THANH TUYỀN 09/05/1996

27 3114380303 NGUYỄN THỊ NGỌC VÀNG 11/07/1996

28 3114380311 PHÙNG THỊ KHÁNH VÂN 26/04/1996

29 3114380319 ĐẶNG NGỌC THÚY VY 23/04/1996

30 3114380330 NGUYỄN THỊ YẾN 22/09/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 35: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1147)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114380010 PHAN THẢO ANH 28/01/1995

2 3114380029 PHẠM LÊ CHÍ CƯƠNG 19/05/1996

3 3114380041 NGUYỄN XUÂN DUY 20/01/1995

4 3114380049 PHẠM THỊ ĐẨU 19/04/1995

5 3114380057 TRỊNH THỊ THU HÀ 03/09/1996

6 3114380068 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 21/12/1996

7 3114380075 HUỲNH ĐỨC HUY 15/08/1996

8 3114380086 HÀ THỊ KIM KHA 28/08/1996

9 3114380094 NGUYỄN NGỌC KHÔI 25/08/1996

10 3114380106 ĐỖ HÀ TỐ LINH 16/08/1996

11 3114380116 VŨ THỊ KHÁNH LINH 21/11/1995

12 3114380124 NGUYỄN THỊ THANH LÝ 09/12/1996

13 3114380131 TRẦN THỊ TRÚC MAI 12/01/1996

14 3114380138 QUÁCH THẢO MY 01/08/1996

15 3114380145 HUỲNH NGUYỄN BẢO NGÂN 19/03/1996

16 3114380152 NGUYỄN HỬU NGHĨA 16/07/1996

17 3114380163 VÕ THẢO NGUYÊN 17/12/1996

18 3114380176 VÕ THỊ Ý NHƯ 27/11/1996

19 3114380183 NGUYỄN PHƯỚC THANH PHONG 06/03/1996

20 3114380192 VÕ THỊ HIỀN PHƯƠNG 16/06/1996

21 3114380201 HỒ DOÃN TÂM 18/03/1996

22 3114380211 ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 19/07/1996

23 3114380226 ĐẶNG LÊ THANH THIÊN 15/03/1996

24 3114380233 NGUYỄN THỊ THOA 15/05/1996

25 3114380242 LÊ TRẦN PHƯƠNG THÙY 15/08/1996

26 3114380252 NGUYỄN THỊ UYÊN THƯ 22/03/1996

27 3114380263 NGUYỄN THẢO TRANG 29/08/1996

28 3114380270 HUỲNH THỊ HUẾ TRÂN 01/01/1996

29 3114380289 NGUYỄN THANH TUYỀN 25/07/1996

30 3114380296 BÙI TRÚC UYÊN 14/01/1996

31 3114380304 TRẦN THỊ VÀNG 26/11/1996

32 3114380312 ÂU TRẦN TƯỜNG VI 06/01/1996

33 3114380321 KIM LÝ THANH VY 09/07/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 36: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1151)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115380001 H' NGÂN ADRƠNG 18/08/1995

2 3115380008 TRẦN LÊ ANH 09/08/1997

3 3115380015 NGUYỄN VĂN BẰNG 05/07/1997

4 3115380030 LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG 26/09/1997

5 3115380037 VÕ HOÀNG DUY 11/07/1997

6 3115380044 TRẦN THUẬN ĐẠT 28/03/1997

7 3115380051 NGUYỄN THỊ HÀ 07/10/1997

8 3115380058 LÊ TRẦN THIÊN HÂN 24/11/1997

9 3114380067 TRỊNH THỊ DIỆU HIỀN 04/10/1996

10 3115380065 TRẦN VŨ MINH HIẾU 15/03/1997

11 3115380072 LÊ THỊ HÒA HỢP 20/11/1997

12 3115380079 NGUYỄN HOÀNG HƯƠNG 28/10/1997

13 3115380086 TRẦN LÊ CHÍ KHẢI 02/05/1997

14 3115380101 TRẦN THỊ MỸ LINH 07/10/1997

15 3115380109 PHÙNG HOÀNG BẢO LỘC 15/11/1997

16 3115380116 HOÀNG NGUYỄN QUỲNH MY 20/08/1997

17 3115380123 TRẦN THANH NGA 13/11/1997

18 3115380130 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 19/07/1997

19 3115380137 NGÔ THỊ HỒNG NHI 14/11/1997

20 3115380144 DƯƠNG THẢO NHƯ 12/04/1997

21 3115380151 VÕ YẾN NHƯ 17/07/1997

22 3115380158 BIỆN THỊ YẾN PHƯƠNG 06/10/1997

23 3115380166 TRẦN LONG QUY 22/06/1997

24 3115380173 NGUYỄN XUÂN QUYỀN 05/11/1997

25 3115380180 VŨ HOÀNG SƠN 24/03/1997

26 3115380187 NGUYỄN HOÀNG THANH TÂM 04/04/1997

27 3115380195 NGUYỄN QUANG THẠNH 27/07/1997

28 3115380202 ĐÀM CHẤN THÔNG 15/11/1997

29 3115380209 ĐỖ THỊ THÚY 06/07/1997

30 3115380216 NGUYỄN THỤY NGỌC TIÊN 02/05/1997

31 3115380223 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 23/07/1995

32 3115380230 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 21/02/1997

33 3115380237 ĐẶNG THÙY NHÃ TRÚC 24/04/1997

34 3115380244 HỒ VỦ HOÀNG TUẤN 18/07/1997

35 3114380295 BÙI THỊ HỒNG TY 06/09/1996

36 3115380251 BÙI THỊ KIỀU VÂN 20/01/1997

37 3115380258 MAI HOÀNG VIỆT 21/01/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 37: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1152)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115380002 ĐẶNG THỊ MINH ANH 16/01/1997

2 3115380009 TRỊNH MINH ANH 12/05/1997

3 3115380016 PHẠM TRUNG CANG 17/09/1997

4 3115380024 PHẠM NGỌC BÍCH CHIÊU 29/06/1997

5 3115380031 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 03/09/1997

6 3115380038 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 10/07/1997

7 3115380045 TRỊNH MINH ĐIỀN 09/11/1993

8 3115380052 PHẠM THỊ CẨM HÀ 09/06/1997

9 3115380059 PHẠM NGUYỄN SONG HÂN 17/04/1997

10 3115380066 LÝ UYỂN HOA 19/10/1997

11 3115380073 TẠ THỊ HUỆ 14/03/1997

12 3115380080 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 15/04/1997

13 3115380087 NGUYỄN NGỌC KIM KHÁNH 08/11/1997

14 3115380094 TRẦN HOÀNG LAN 22/03/1997

15 3115380102 TRẦN THỊ MỸ LINH 12/09/1997

16 3115380110 NGUYỄN THỊ HỒNG LY 20/07/1997

17 3115380117 NGUYỄN HOÀNG THỊ TRÀ MY 23/03/1997

18 3115380124 ĐỖ THỊ NGÀ 11/09/1997

19 3115380131 VŨ NGUYỄN BẢO NGỌC 06/07/1997

20 3115380138 NGUYỄN HOÀNG XUÂN NHI 16/02/1997

21 3115380152 NGUYỄN LỤC TẤN PHÁT 21/02/1997

22 3115380159 LÊ HOÀNG THẢO PHƯƠNG 24/05/1997

23 3115380167 HUỲNH MỸ QUYÊN 23/06/1997

24 3115380174 ĐẶNG NGỌC NHƯ QUỲNH 09/12/1995

25 3115380181 TRẦN THỊ MAI SUM 10/12/1996

26 3115380188 NGUYỄN THANH TÂM 17/08/1997

27 3115380196 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 24/09/1997

28 3115380203 NGUYỄN ANH THÙY 15/04/1997

29 3115380217 LÊ HUỲNH TÍN 10/07/1997

30 3115380231 TRẦN THANH TRÂM 01/12/1996

31 3115380238 MÃ HOÀNG XUÂN TRÚC 09/10/1997

32 3115380245 NGUYỄN DUY TUẤN 01/01/1997

33 3115380252 NGUYỄN THỊ THU VÂN 10/02/1997

34 3115380259 PHAN QUANG VINH 22/09/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 38: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1153)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115380003 ĐẶNG THỊ MINH ANH 06/08/1997

2 3115380010 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 12/02/1997

3 3115380017 TRẦN CẨM CÁT 09/03/1997

4 3115380025 ỪNG MỸ CHINH 27/04/1997

5 3115380032 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 01/01/1997

6 3115380039 PHẠM HỒNG MỸ DUYÊN 14/01/1997

7 3115380046 NGUYỄN THỊ NHẬT GIANG 09/01/1997

8 3115380053 NGUYỄN THỊ VI HẠ 18/05/1997

9 3115380060 NGUYỄN PHÚC HẬU 18/10/1991

10 3115380067 NGUYỄN NGỌC HOA 12/02/1997

11 3115380074 ĐỖ GIA HUY 02/08/1997

12 3115380081 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 06/11/1997

13 3115380088 HUỲNH LÊ MINH KHIẾT 24/10/1997

14 3115380096 DƯƠNG THỊ MỸ LỆ 19/07/1997

15 3115380111 PHẠM THỊ CẨM LY 05/01/1997

16 3115380118 PHẠM HÀ MY 16/04/1997

17 3115380125 NGÔ THỊ KIỀU NGÂN 12/04/1997

18 3115380132 HỨA THỊ THẢO NGUYÊN 05/12/1997

19 3115380139 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/11/1997

20 3115380146 LẠI NGUYỄN QUỲNH NHƯ 23/11/1997

21 3115380153 PHẠM THANH PHONG 29/06/1996

22 3115380160 LƯƠNG TUYẾT PHƯƠNG 17/10/1997

23 3115380168 LÊ THỊ THÚY QUYÊN 06/04/1997

24 3115380175 ĐỖ NGỌC TRÚC QUỲNH 20/11/1994

25 3115380182 PHẠM TẤN TÀI 04/09/1997

26 3115380189 NGUYỄN TRẦN PHÚC TÂM 01/08/1997

27 3115380197 NGUYỄN MAI HƯƠNG THẢO 08/11/1997

28 3115380204 NGUYỄN THANH THÙY 02/11/1996

29 3115380211 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 01/03/1997

30 3115380218 ĐINH HOÀNG MINH TRANG 28/11/1997

31 3115380225 VŨ THÙY TRANG 05/01/1997

32 3115380239 NGUYỄN LÂM MỸ TRÚC 01/08/1997

33 3115380246 HOÀNG TRƯƠNG ÁNH TUYẾT 27/02/1997

34 3115380253 ĐÀO NGỌC PHƯƠNG VI 16/10/1997

35 3115380260 LƯƠNG ANH VŨ 16/12/1997

36 3115380265 PHẠM THANH XUÂN 28/01/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 39: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1154)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115380026 PHAN NGUYỄN NGUYÊN CHƯƠNG 15/11/1997

2 3115380033 NGUYỄN THỊ THANH DUNG 21/12/1997

3 3115380040 TRẦN THẢO DUYÊN 08/06/1994

4 3115380047 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 13/10/1997

5 3115380054 HỒ HỒNG HẠNH 17/08/1996

6 3115380061 MAI THANH HIỀN 16/08/1997

7 3115380068 NGUYỄN BỬU KIM HOÀN 11/05/1997

8 3115380075 HÀ QUANG HUY 16/10/1997

9 3115380082 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 01/09/1997

10 3115380089 HUỲNH ĐĂNG KHOA 20/03/1997

11 3115380097 LÂM THỊ MỸ LỆ 06/11/1997

12 3115380105 LÊ THỊ ÁI LOAN 11/11/1997

13 3115380126 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 06/01/1997

14 3115380140 PHẠM PHƯƠNG NHI 08/08/1997

15 3115380147 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 21/11/1997

16 3115380154 NGUYỄN DUY PHÚ 08/06/1997

17 3115380169 NGUYỄN PHƯƠNG QUYÊN 24/11/1997

18 3115380176 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 17/01/1997

19 3115380183 ĐÀO THỊ MINH TÂM 04/07/1997

20 3115380190 TRẦN ĐỖ CÁT TÂM 08/11/1997

21 3115380205 NGUYỄN THỊ MỘNG THÙY 28/07/1997

22 3115380212 ĐOÀN QUANG THỤY 10/09/1997

23 3115380219 ĐINH TRẦN THÙY TRANG 27/01/1997

24 3115380226 ĐỖ THỊ DIỄM TRÂM 09/10/1996

25 3115380233 HỒ NGỌC TRÂN 03/10/1997

26 3115380240 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 05/09/1997

27 3115380247 THỊ HOÀNG TỶ 29/11/1997

28 3115380254 NGUYỄN HỒNG BẢO VI 08/06/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 40: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1155)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115380005 NGUYỄN PHẠM KIM ANH 07/11/1997

2 3115380012 PHẠM LÂM THIÊN ÂN 03/02/1997

3 3115380020 TRẦN BẢO CHÂU 31/10/1997

4 3115380027 HUỲNH NGỌC CÔNG DANH 06/07/1997

5 3115380034 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG DUNG 16/03/1996

6 3115380041 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 19/07/1997

7 3115380048 LÊ HỒNG HÀ 13/04/1997

8 3115380055 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH 27/02/1997

9 3115380062 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 07/05/1995

10 3115380069 TRẦN XUÂN HOÀNG 01/05/1997

11 3115380076 TRẦN THẾ HUY 13/11/1997

12 3115380083 LÊ ĐẠI HỮU 13/10/1997

13 3115380098 HUỲNH MAI TRÚC LINH 08/03/1997

14 3115380106 NGUYỄN HỒNG LOAN 22/01/1997

15 3115380113 ĐOÀN NGUYỄN HÀ MI 06/12/1997

16 3115380120 TRẦN HOÀI NAM 06/07/1997

17 3115380127 TRẦN PHẠM KIM NGÂN 02/08/1997

18 3115380141 TRẦN TUYẾT NHI 10/11/1997

19 3115380148 PHẠM NGỌC UYÊN NHƯ 14/04/1997

20 3115380155 DOÃN KIM PHÚC 05/06/1997

21 3115380162 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 05/10/1997

22 3115380177 NGUYỄN NGỌC BẢO QUỲNH 17/10/1997

23 3115380184 ĐINH THIỆN TÂM 20/12/1997

24 3115380191 NGUYỄN TRẦN HOÀNG NHẬT TÂN 13/11/1997

25 3115380199 TRẦN PHƯƠNG THẢO 19/08/1997

26 3115380206 LÊ THỊ THU THỦY 16/09/1997

27 3115380213 VĂN ANH THƯ 01/03/1997

28 3115380220 LÊ THỊ TRANG 25/12/1997

29 3115380227 HỒ NGUYỄN BÍCH TRÂM 15/12/1997

30 3115380234 NGUYỄN NHÃ TRÂN 25/11/1997

31 3115380241 NGUYỄN THỊ XUÂN TRÚC 06/07/1997

32 3115380248 NGÔ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 08/07/1997

33 3115380255 NGUYỄN THÚY VI 03/10/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 41: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1156)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115380006 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 24/11/1997

2 3115380028 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 06/10/1997

3 3115380035 ĐẶNG VĂN BẢO DUY 18/07/1997

4 3115380042 BÙI NGỌC LINH ĐAN 24/04/1997

5 3115380049 LÊ HUỆ HÀ 05/12/1997

6 3115380056 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 22/02/1997

7 3115380063 PHẠM THỊ NGỌC HIỀN 26/04/1997

8 3115380070 LÊ THỊ DIỄM HỒNG 17/10/1997

9 3115380077 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 26/11/1997

10 3115380084 TRƯƠNG BỘI HỶ 09/10/1996

11 3115380091 DƯƠNG THANH LAN 16/01/1997

12 3115380099 LƯƠNG GIA LINH 22/01/1997

13 3115380107 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN 07/08/1997

14 3115380121 DƯƠNG THỊ THANH NGA 05/11/1997

15 3115380128 TRẦN THỊ MAI NGÂN 16/11/1997

16 3115380135 HUỲNH THỊ LAN NHI 08/01/1997

17 3115380142 ĐỖ KHOA NGUYÊN NHUNG 02/07/1997

18 3115380149 PHAN LÊ QUỲNH NHƯ 15/05/1997

19 3115380163 NGUYỄN DUY QUANG 04/06/1997

20 3115380171 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 06/09/1997

21 3115380178 PHO KIM SANG 22/01/1997

22 3115380185 HUỲNH THANH MINH TÂM 19/03/1997

23 3115380192 NGUYỄN TUẤN THANH 15/07/1997

24 3115380214 LÊ THỊ THY THY 06/04/1996

25 3115380221 NGUYỄN HOÀNG THÙY TRANG 10/07/1997

26 3115380228 NGUYỄN NGỌC MAI TRÂM 01/09/1997

27 3115380256 PHẠM NGỌC TƯỜNG VI 30/01/1997

28 3115380268 HUỲNH MINH YÊN 13/01/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 42: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1157)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115380007 NGUYỄN THỊ KIM ANH 12/06/1997

2 3115380014 ĐINH PHẠM THẾ BẢO 17/04/1997

3 3115380022 TRẦN NHẬT LINH CHI 21/12/1997

4 3115380029 LÊ THỊ HOÀNG DUNG 02/10/1997

5 3115380036 NGUYỄN LÊ HOÀNG DUY 01/12/1997

6 3115380043 ĐỖ THÀNH ĐẠT 02/09/1997

7 3115380050 NGÔ THÁI HÀ 06/09/1997

8 3115380057 ĐỖ THỊ NGỌC HÂN 16/06/1997

9 3115380071 LÊ THỊ TUYẾT HỒNG 04/10/1997

10 3115380078 ĐỖ TRẦN QUỲNH HƯƠNG 17/09/1997

11 3115380085 ĐẶNG VÕ MINH KHA 17/01/1997

12 3115380092 HUỲNH MAI HƯƠNG LAN 07/12/1997

13 3115380100 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 02/01/1997

14 3115380108 NGUYỄN THANH LỘC 20/12/1997

15 3115380115 NGUYỄN QUANG MINH 24/04/1997

16 3115380122 HOÀNG THỊ KIỀU NGA 24/12/1992

17 3115380129 ĐỖ HUỲNH BẢO NGỌC 23/09/1997

18 3115380143 CHÂU HUỲNH NHƯ 16/04/1997

19 3115380150 VÕ NGỌC NHƯ 04/09/1997

20 3115380157 PHẠM NGUYỄN HOÀNG PHÚC 14/12/1997

21 3115380165 PHẠM ANH QUỐC 10/02/1997

22 3115380172 VÕ HỒNG QUYÊN 28/09/1997

23 3115380179 NGHIÊM NGỌC SƠN 14/01/1997

24 3115380186 NGUYỄN CÔNG TÂM 20/04/1997

25 3115380194 NGUYỄN TRIỆU THÀNH 22/02/1996

26 3115380201 NGUYỄN TRẦN PHÚC THỊNH 24/11/1997

27 3115380208 PHẠM NGỌC XUÂN THỦY 11/03/1997

28 3115380215 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 03/07/1997

29 3115380222 NGUYỄN HUỲNH BẢO TRANG 18/12/1997

30 3115380229 NGUYỄN THỊ DUYÊN TRÂM 20/12/1997

31 3115380236 ĐẶNG THANH TRÚC 07/01/1997

32 3115380250 PHAN HOÀNG MỸ UYÊN 23/05/1997

33 3115380257 PHAN NỮ CẨM VI 07/07/1997

34 3115380264 TRẦN HOÀNG LAN VY 09/11/1997

35 3115380269 DƯƠNG KIM YẾN 09/11/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 43: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1161)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116380010 NGUYỄN VŨ TUẤN ANH 27/12/1998

2 3116380013 NGUYỄN PHẠM THIÊN ÂN 08/12/1998

3 3116380014 PHẠM ĐỨC BÌNH 12/03/1998

4 3115380019 PHẠM THỊ NGỌC CHÂU 10/10/1997

5 3116380038 PHẠM HỒNG ĐỨC 11/03/1998

6 3116380039 NGUYỄN QUỲNH GIAO 03/02/1998

7 3116380043 PHẠM THỊ THU HẰNG 22/09/1998

8 3116380044 HÀ TÚ HÂN 03/08/1998

9 3116380047 NGUYỄN THỊ THANH HẬU 25/05/1997

10 3116380049 NGUYỄN VÕ TUYẾT HIỀN 07/04/1998

11 3116380069 HỒ NGUYÊN KHÁNH 19/01/1998

12 3116380070 ĐINH HỒNG VINH KHOA 23/03/1997

13 3116380078 ĐÀO NGUYỄN HỒNG LAM 31/03/1998

14 3116380081 NGUYỄN TRẦN ẨN LAN 28/12/1998

15 3116380082 TRẦN THỊ MỸ LAN 28/06/1998

16 3116380088 CAO HUỲNH KHÁNH LINH 09/11/1997

17 3116380091 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/08/1998

18 3116380267 LÊ THỊ HỒNG MÃI 09/01/1998

19 3116380103 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 17/06/1998

20 3116380121 MAI THỊ BÍCH NGỌC 16/03/1997

21 3116380132 HOÀNG MAI THẢO NHI 05/05/1998

22 3116380165 LÊ QUỐC THÁI 15/03/1998

23 3116380186 NGUYỄN HOÀI THƯ 28/08/1998

24 3116380193 HỒ NGỌC THỦY TIÊN 18/03/1998

25 3116380201 TRẦN THÙY TRANG 26/08/1998

26 3115380232 ĐOÀN THU QUỲNH TRÂN 18/11/1997

27 3116380204 HUỲNH THỤY NGỌC TRÂN 01/01/1998

28 3116380294 LÊ VĂN TRIẾT 17/01/1998

29 3116380211 NGUYỄN LÂM PHƯƠNG TRINH 01/01/1998

30 3116380296 NGUYỄN THANH TRÚC 16/01/1998

31 3116380216 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG 29/09/1998

32 3116380233 PHẠM CÔNG VINH 02/01/1998

33 3116380234 LÊ NGỌC YẾN VY 08/03/1998

34 3116380236 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 11/08/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 44: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1162)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116380005 BÙI NGỌC MINH ANH 15/08/1998

2 3116380245 NGUYỄN TRẦN HẢI ANH 08/05/1998

3 3116380015 PHAN THỊ THANH BÌNH 07/08/1998

4 3116380016 PHAN THỊ NGỌC CHÂU 08/03/1998

5 3116380022 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 25/11/1995

6 3116380026 MAI NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 28/06/1998

7 3116380030 VĂN CẬP DUY 29/04/1998

8 3116380033 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 17/10/1997

9 3116380037 ĐẬU HOÀI ĐỨC 10/10/1998

10 3116380055 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÒA 30/09/1998

11 3116380060 ĐÀO TRẦN ĐỨC HUY 13/10/1998

12 3116380062 BÙI THỊ HUYỀN 13/01/1998

13 3116380089 LÊ MỸ LINH 22/07/1998

14 3116380092 TRẦN TIỂU LINH 23/01/1998

15 3116380098 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG MAI 22/07/1998

16 3116380102 ĐỖ HOÀNG ANH MINH 15/01/1998

17 3116380107 LÊ THỊ DIỂM MY 24/02/1998

18 3116380112 ĐỖ TUẤN NAM 28/09/1998

19 3116380113 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGA 09/02/1998

20 3116380114 TRẦN QUỲNH NGA 22/02/1998

21 3116380122 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 01/05/1998

22 3116380126 NGUYỄN NGỌC BẢO NGUYÊN 06/08/1998

23 3116380146 NGUYỄN THỊ KIM OANH 15/09/1998

24 3116380148 PHẠM NGỌC KIỀU OANH 08/09/1998

25 3116380152 LÊ NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 09/07/1998

26 3116380158 NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲNH 19/08/1998

27 3116380161 PHẠM CAO SANG 16/03/1998

28 3116380163 DƯƠNG NGUYỄN THÙY TÂM 17/03/1998

29 3116380173 NGUYỄN NGỌC THẢO 26/08/1998

30 3116380181 LÂM NGỌC PHƯỚC THỦY 31/05/1998

31 3116380185 MAI VIỆT THƯ 21/01/1998

32 3116380203 PHẠM MINH TRÂM 06/05/1997

33 3116380214 LÊ ĐOÀN THANH TRÚC 06/11/1998

34 3116380240 HOÀNG NGÔ THANH VÂN 10/06/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 45: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1163)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116380001 NGUYỄN KHẢ ÁI 02/07/1998

2 3116380007 HỨA MẠNH HÙNG ANH 22/12/1998

3 3116380008 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 18/07/1998

4 3116380248 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 03/02/1998

5 3116380021 VƯƠNG KIẾN CƯỜNG 18/11/1998

6 3116380028 NGUYỄN CÔNG THÀNH DUY 22/04/1998

7 3116380036 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 20/04/1998

8 3116380042 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 20/03/1998

9 3116380045 VŨ NGỌC MAI HÂN 08/11/1998

10 3116380050 TRẦN TẤN HIỆP 13/10/1998

11 3116380054 LƯU CHẤN HÒA 18/10/1998

12 3116380071 TẠ ĐĂNG KHOA 19/02/1998

13 3116380073 VƯƠNG NGUYỄN ĐĂNG KHOA 11/03/1998

14 3116380086 TỐNG ĐỨC LÂM 07/06/1998

15 3116380106 LÊ NGUYỄN HOÀNG MY 02/03/1998

16 3116380111 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 25/08/1998

17 3116380118 TRẦN THỊ KIM NGÂN 11/06/1998

18 3116380119 VŨ NGUYỄN MINH NGHI 16/03/1998

19 3116380128 TĂNG THANH NGUYỆT 01/05/1998

20 3116380129 VÕ THỊ THU NHÀN 10/12/1998

21 3116380134 LÊ TỐ NHI 07/09/1998

22 3116380276 ĐOÀN ANH NHƯ 25/03/1998

23 3116380167 DƯƠNG QUỐC THÀNH 19/02/1998

24 3116380174 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/06/1998

25 3116380178 NGUYỄN ĐĂNG THIỆN 29/07/1998

26 3116380192 TRẦN PHAN MAI THY 10/12/1998

27 3116380200 THÁI THIÊN TRANG 21/10/1998

28 3116380207 CAO THỊ TRINH 29/09/1998

29 3116380209 LÊ BÙI PHƯƠNG TRINH 11/10/1998

30 3116380217 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG 10/07/1998

31 3116380221 NGUYỄN THỊ THANH TUYẾN 01/01/1997

32 3116380224 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 24/01/1998

33 3116380226 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 25/01/1998

34 3116380227 TRẦN THANH UYÊN 14/03/1998

35 3116380239 HUỲNH TRÍ VINH 04/01/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 46: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1164)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116380003 ĐẶNG HOÀNG DUY AN 23/04/1998

2 3116380018 TRẦN THỊ KIM CHI 17/02/1998

3 3116380020 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 08/09/1998

4 3116380023 TRẦN TRƯƠNG HOÀNG DIỄM 20/08/1998

5 3116380046 NGUYỄN BÁ CÔNG HẦU 16/10/1998

6 3116380257 NGUYỄN HUY HIỆP 24/02/1998

7 3116380056 NGUYỄN THỊ THANH HÒA 09/11/1998

8 3116380065 NGUYỄN HÀ NHƯ HUỲNH 07/08/1998

9 3116380066 VÕ TRÍ HƯNG 03/06/1998

10 3116380072 TÔ HOÀNG ĐĂNG KHOA 03/05/1997

11 3116380075 NGUYỄN TUẤN KHÔI 25/12/1996

12 3116380076 TRIỆU QUỐC AN KHƯƠNG 10/10/1998

13 3116380099 PHAN TRÚC MAI 17/12/1998

14 3116380101 TRẦN NGÔ HÀ MIÊN 09/01/1998

15 3116380105 TRẦN PHAN BẢO MINH 19/11/1998

16 3116380117 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 05/11/1998

17 3116380131 ĐỒNG PHƯƠNG NHI 14/09/1998

18 3116380139 PHÙNG NGUYỄN YẾN NHI 30/10/1998

19 3116380141 HUỲNH HOÀNG NHƯ 04/11/1998

20 3116380142 LƯ KHIẾT NHƯ 26/03/1998

21 3116380145 TRẦN QUỲNH NHƯ 19/09/1998

22 3116380147 PHẠM MAI HOÀNG OANH 26/10/1998

23 3116380280 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 01/01/1998

24 3116380169 ĐẶNG NGUYỄN NGUYÊN THẢO 10/10/1998

25 3116380171 LÊ VÕ UYÊN THẢO 14/11/1998

26 3116380179 DƯƠNG HOÀNG THOẠI 12/02/1998

27 3116380183 NGUYỄN PHÚC THUYÊN 02/07/1997

28 3116380184 HỒ PHƯỚC MINH THƯ 17/12/1998

29 3116380197 LÂM THÙY TRANG 16/11/1998

30 3116380205 NGÔ BẢO NGỌC TRÂN 30/04/1998

31 3116380299 TRẦN HUỲNH CẨM TÚ 25/06/1998

32 3116380229 CHÂU THỤY THÚY VI 19/06/1998

33 3116380238 NGUYỄN TRẦN KIM YẾN 29/04/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 47: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1165)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116380009 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 21/06/1997

2 3116380019 TRƯƠNG PHÚC HUY CHƯƠNG 05/09/1997

3 3116380252 NGUYỄN THỊ NHƯ ĐỈNH 14/12/1998

4 3116380040 LÊ NHẬT HẠ 17/09/1998

5 3116380057 NGUYỄN THỊ THU HÒA 08/03/1998

6 3116380064 BÙI NGUYỄN THÚY HUỲNH 30/03/1998

7 3116380067 CHUNG MỸ HƯƠNG 07/09/1998

8 3116380260 LÊ QUANG KHẢI 25/04/1998

9 3116380095 ĐẶNG MINH LỘC 31/08/1998

10 3116380097 CAO THỊ HỒNG LY 27/02/1997

11 3116380127 TRẦN ĐỨC NGUYÊN 02/05/1998

12 3116380130 ĐÀO LÊ TRỌNG NHÂN 12/11/1998

13 3116380133 LÂM THỊ THẢO NHI 03/08/1998

14 3116380143 LÝ QUẾ NHƯ 11/10/1998

15 3116380149 TRƯƠNG TÂM PHÚC 27/09/1998

16 3116380150 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG 25/04/1998

17 3116380153 NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG 28/07/1998

18 3116380281 ĐÀO TRẦN KIM QUÝ 07/10/1998

19 3116380155 ĐOÀN NHƯ QUỲNH 28/08/1998

20 3116380156 LƯƠNG TRỊNH THU QUỲNH 29/08/1998

21 3116380157 NGUYỄN HỒNG NHƯ QUỲNH 04/05/1998

22 3116380166 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 11/01/1998

23 3116380180 LÊ MỘNG THÙY 01/03/1998

24 3116380187 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 01/11/1997

25 3116380190 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 26/12/1998

26 3116380198 NGUYỄN THU TRANG 13/02/1998

27 3116380199 NGUYỄN THÙY THANH TRANG 29/10/1998

28 3116380206 DƯƠNG TRÍ 30/11/1998

29 3116380213 CHÂU NGỌC THANH TRÚC 09/09/1998

30 3116380219 PHẠM TẤT TÚ 28/06/1998

31 3116380301 HUỲNH NGỌC THẢO UYÊN 29/06/1998

32 3116380223 NGUYỄN HOÀN UYÊN 02/07/1998

33 3116380231 VÕ THỊ THÚY VI 29/11/1998

34 3116380235 NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 19/06/1996

35 3116380237 TRẦN LÊ THANH XUÂN 05/03/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 48: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1166)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116380006 HOÀNG TRÚC ANH 11/01/1998

2 3116380024 NGUYỄN THANH NGỌC DIỆP 28/06/1998

3 3116380025 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆP 07/07/1998

4 3116380031 HOÀNG NGUYỄN MỸ DUYÊN 06/09/1998

5 3116380051 ĐỖ TRỊNH MINH HIẾU 07/10/1998

6 3116380052 ĐỖ TRUNG HIẾU 15/09/1998

7 3116380053 TRẦN THỊ QUỲNH HOA 06/08/1998

8 3116380059 HUỲNH LÊ THANH HUỆ 09/03/1998

9 3116380061 LÂM QUỐC HUY 05/12/1998

10 3116380063 LÊ BÁ MỸ HUYỀN 01/04/1998

11 3116380259 HỒ THỊ THÙY HƯƠNG 08/06/1998

12 3116380080 LÊ THỊ HẢI LAN 09/01/1998

13 3116380085 NGUYỄN THANH LÂM 08/06/1997

14 3116380096 PHAN TRIỆU LUÂN 08/12/1998

15 3116380115 BẠCH HUỲNH THIÊN NGÂN 05/06/1997

16 3116380120 HOÀNG LÊ TRUNG CHÍNH NGHĨA 12/10/1998

17 3116380123 TRẦN MỸ NGỌC 18/11/1998

18 3116380136 NGUYỄN ĐỖ YẾN NHI 20/08/1998

19 3116380140 VÕ UYỂN NHI 23/10/1998

20 3116380277 PHẠM NGỌC KIM OANH 22/07/1998

21 3116380160 PHAN NHƯ QUỲNH 30/01/1998

22 3116380172 NGUYỄN CHUNG PHƯƠNG THẢO 05/12/1998

23 3116380202 CHÂU HỒNG BẢO TRÂM 13/04/1998

24 3116380208 HOÀNG THỊ MAI TRINH 27/10/1998

25 3116380215 TRẦN MAI THANH TRÚC 09/01/1998

26 3116380218 LÊ NGUYỄN CẪM TÚ 24/10/1998

27 3116380220 NGUYỄN THỊ XUÂN TUYỀN 01/12/1998

28 3116380222 HOÀNG ÁNH TUYẾT 02/06/1998

29 3116380228 VÒNG MỸ VÂN 06/04/1998

30 3116380232 NGUYỄN HOÀNG VINH 01/11/1998

31 3116380303 MAI NGỌC HƯNG VY 19/05/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 49: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1167)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116380002 DƯƠNG HUỲNH VÂN AN 09/04/1995

2 3116380011 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 14/04/1998

3 3116380012 VÕ PHƯƠNG ANH 24/07/1998

4 3116380017 PHAN THỊ PHƯƠNG CHI 10/02/1998

5 3116380029 NGUYỄN ĐỨC DUY 10/10/1998

6 3116380032 NGUYỄN HUỲNH NHƯ DUYÊN 18/11/1997

7 3116380034 PHẠM ĐỨC ĐẠT 02/02/1998

8 3116380035 TRẦN QUỐC ĐẠT 21/09/1998

9 3116380041 PHẠM LÊ BẢO HẠ 01/06/1998

10 3116380058 NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA 12/08/1998

11 3116380077 PHẠM TUẤN KIỆT 16/01/1998

12 3116380079 ĐOÀN THỊ VŨ LAN 22/05/1998

13 3116380083 VŨ THỊ NGỌC LAN 03/10/1998

14 3116380084 LẠI CAO LÂM 17/08/1998

15 3116380090 NGÔ THỊ MỸ LINH 15/06/1998

16 3116380109 TRẦN TIỂU MY 23/01/1998

17 3116380116 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 04/04/1998

18 3116380124 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 21/02/1998

19 3116380125 LÊ VÕ THANH NGUYÊN 16/03/1998

20 3116380273 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 30/06/1997

21 3116380135 NGÔ NGUYỄN Ý NHI 19/04/1998

22 3116380137 NGUYỄN HOÀNG HÀ NHI 03/09/1998

23 3116380138 NGUYỄN QUỲNH NHI 18/08/1998

24 3116380144 NRONG K' NHƯ 10/05/1998

25 3116380151 HÀ THU PHƯƠNG 05/12/1998

26 3116380154 NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN 12/07/1997

27 3116380168 HOẮC KIM THÀNH 19/01/1998

28 3116380175 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 02/11/1997

29 3116380176 TÔN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 23/07/1998

30 3116380194 LÝ TRÍCH TIÊN 19/02/1998

31 3116380196 LÊ MINH TOÀN 05/08/1998

32 3116380293 NGUYỄN TUYẾT TRÂN 17/05/1998

33 3116380210 NGÔ THỊ KIỀU TRINH 07/06/1997

34 3116380212 NGUYỄN THỊ TRINH 15/10/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 50: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 (DAN1171)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117380001 ĐINH KHẢ ÁI 30/05/1999

2 3117380010 NGUYỄN THỊ LAN ANH 15/10/1999

3 3117380021 TRƯƠNG NGỌC BÍCH 22/07/1999

4 3117380030 NGUYỄN HUỲNH KIM DUNG 02/10/1996

5 3117380039 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN 27/04/1999

6 3117380048 LÊ KIM ĐẦY 14/05/1999

7 3117380057 THÁI PHƯƠNG HÀ 05/05/1999

8 3117380068 PHẠM NGỌC SONG HÂN 01/04/1999

9 3117380077 TRƯƠNG THỊ NGỌC HOA 21/07/1999

10 3117380088 LÊ NGUYỄN BÁ HUÂN 31/12/1999

11 3117380098 ĐỖ ANH KHA 24/10/1999

12 3117380107 TRẦN ĐẶNG NGỌC KHÁNH 27/12/1999

13 3117380117 CHUNG DĨNH KIM 17/12/1999

14 3117380127 NGÔ THỊ YẾN LINH 14/04/1999

15 3117380136 NGUYỄN THANH LONG 08/01/1999

16 3117380145 NGÔ GIA MẪN 11/11/1999

17 3117380154 VÕ CÔNG MINH 01/03/1999

18 3117380164 HỒ BẢO NGÂN 27/08/1999

19 3117380174 HUỲNH LÊ XUÂN NGHI 27/06/1999

20 3117380184 TRƯƠNG ĐINH QUÍ NGỌC 08/06/1999

21 3117380193 NGUYỄN HOÀNG TÚ NHI 24/10/1995

22 3117380202 NGUYỄN TRẦN HỒNG NHUNG 21/02/1999

23 3117380211 NGUYỄN THỊ XUÂN NƯƠNG 13/07/1999

24 3117380223 TRẦN XUÂN ĐÔNG PHỤNG 10/11/1999

25 3117380233 VÕ NGUYỄN HOÀNG QUÂN 11/01/1999

26 3117380242 ĐOÀN ĐẮC CÔNG QUỲNH 18/11/1999

27 3117380251 NGUYỄN THANH SƠN 09/09/1999

28 3117380260 VÕ THIỆN THÀNH 08/03/1999

29 3117380269 NGUYỄN THÁI ANH THI 28/10/1999

30 3117380279 ĐẶNG THỊ ÁI THUẬN 15/01/1999

31 3117380288 NGUYỄN ANH THƯ 21/03/1999

32 3117380297 VÕ THỊ TUYẾT THY 05/12/1999

33 3117380307 BÙI NGỌC KHÁNH TRANG 09/02/1999

34 3117380317 TRỊNH KIỀU TRANG 03/10/1999

35 3117380326 ÂU MẪN TRINH 11/03/1999

36 3117380336 DU NGỌC TRÌNH 08/07/1999

37 3117380345 VÕ THỊ THANH TUYỀN 25/08/1999

38 3117380354 TẠ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 07/04/1999

39 3117380365 HỒ NGUYÊN VŨ 05/12/1999

40 3117380374 QUÁCH NHƯ Ý 14/03/1999

Page 51: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 (DAN1171)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 52: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 2 (DAN1172)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117380002 NGUYỄN THỊ KIỀU AN 01/03/1999

2 3117380011 NGUYỄN THỊ NHẤT ANH 12/01/1998

3 3117380022 LÊ LƯU NHÃ CHÂU 14/06/1999

4 3117380031 NGUYỄN NGỌC THANH DUNG 30/10/1999

5 3117380040 PHẠM THỊ NGỌC DUYÊN 14/09/1999

6 3117380049 TRẦN MINH ĐOÀN 20/06/1999

7 3117380069 TRỊNH LÊ HÂN 02/03/1999

8 3117380078 VŨ QUỲNH HOA 26/12/1999

9 3117380089 HỒ HOÀNG HUY 05/06/1999

10 3117380099 ĐỖ VỸ KHA 30/07/1999

11 3117380108 ĐẶNG ĐĂNG KHOA 14/09/1999

12 3117380118 ĐINH NGUYỄN THIÊN KIM 17/09/1999

13 3117380128 NGUYỄN THÙY LINH 16/08/1999

14 3117380137 VÕ THÀNH LONG 25/10/1999

15 3117380146 NGUYỄN THỊ MẬN 10/02/1999

16 3117380156 ĐỖ LƯU HOÀNG MY 16/05/1999

17 3117380165 HỒ CHÂU THANH NGÂN 14/03/1998

18 3117380175 NGUYỄN ÁNH NGHI 26/10/1999

19 3117380185 DƯƠNG PHÚC VĨNH NGUYÊN 30/11/1999

20 3117380194 NGUYỄN NGỌC UYÊN NHI 15/09/1999

21 3117380203 HỒ QUỲNH NHƯ 23/07/1999

22 3117380213 NGUYỄN TRẦN THỤC OANH 13/02/1999

23 3117380224 NGUYỄN HOÀNG MỸ PHƯỚC 27/01/1998

24 3117380234 LƯƠNG THI QUYNH 21/05/1999

25 3117380243 LIÊU THỊ NHƯ QUỲNH 07/07/1999

26 3117380252 NGUYỄN TẤN TÀI 10/09/1999

27 3117380261 ĐINH THỊ THU THẢO 15/07/1999

28 3117380270 TRẦN NHẬT PHƯƠNG THI 18/04/1999

29 3117380280 NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY 22/09/1998

30 3117380289 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 09/10/1999

31 3117380298 HUỲNH NHẬT HOÀNG TIÊN 09/11/1999

32 3117380308 HUỲNH PHƯƠNG TRANG 26/06/1999

33 3117380318 MÃ THỊ NGỌC TRÂM 27/08/1999

34 3117380327 LÊ THỊ THU TRINH 10/01/1999

35 3117380337 ĐỖ TRẦN THANH TRÚC 22/09/1999

36 3117380346 PHẠM THỊ KIM TUYẾN 24/05/1999

37 3117380356 LÊ THỊ MỸ VÂN 27/07/1999

38 3117380366 LÊ VŨ KIỀU VY 04/02/1997

39 3117380375 ĐỖ THỊ PHI YẾN 25/02/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 53: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 3 (DAN1173)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117380003 PHAN BẢO THIÊN AN 12/01/1999

2 3117380012 NGUYỄN TIẾN ANH 14/09/1998

3 3117380376 TRẦN THỊ NGỌC ANH 14/06/1999

4 3117380023 VÕ MINH CHÂU 27/02/1999

5 3117380032 PHẠM ĐOÀN TIẾN DŨNG 19/03/1999

6 3117380041 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 28/11/1999

7 3117380050 CAO TRẦN MINH ĐỨC 11/09/1999

8 3117380070 NGUYỄN LÊ THANH HIỀN 17/09/1999

9 3117380079 BÙI THỊ NGUYÊN HÒA 25/08/1999

10 3117380091 PHẠM HOÀNG QUỐC HUY 17/02/1993

11 3117380100 TRẦN ANH KHA 31/07/1999

12 3117380109 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 05/07/1998

13 3117380120 LÊ THỊ LAM 02/11/1999

14 3117380129 PHAN THỊ NHẬT LINH 28/01/1999

15 3117380138 ĐẶNG NGỌC LY 28/05/1999

16 3117380147 ĐỖ THỊ KIỀU MI 24/03/1999

17 3117380157 NGUYỄN HOÀNG THÚY MY 06/05/1999

18 3117380167 LÊ BẢO NGÂN 26/06/1999

19 3117380176 NGUYỄN HOÀNG NGHỊ 29/04/1999

20 3117380186 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 20/03/1999

21 3117380195 PHẠM THỊ NGỌC NHI 14/10/1999

22 3117380204 LÊ THỊ KHÁNH NHƯ 12/11/1999

23 3117380214 ĐINH ĐẮC PHÁT 26/11/1998

24 3117380225 ĐỖ THỤY MINH PHƯƠNG 28/05/1999

25 3117380235 ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG QUYÊN 22/09/1999

26 3117380244 MAI NGỌC NHƯ QUỲNH 10/06/1999

27 3117380253 ĐINH THỊ TAM 20/05/1999

28 3117380262 HỒ NGỌC THANH THẢO 06/02/1999

29 3117380271 LÂM THỊ MỸ THIỆN 04/03/1999

30 3117380281 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 02/04/1999

31 3117380290 NGUYỄN TRƯƠNG MINH THƯ 20/11/1999

32 3117380299 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 08/01/1999

33 3117380310 LÊ HOÀNG THIÊN TRANG 25/04/1999

34 3117380319 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 19/08/1999

35 3117380329 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 09/01/1999

36 3117380338 LÊ TẤN TRUNG 17/12/1999

37 3117380347 LÂM NGỌC TUYẾT 21/02/1999

38 3117380357 TRỊNH YẾN VÂN 02/01/1999

39 3117380367 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 01/12/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 54: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 4 (DAN1174)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117380004 TRẦN THỊ TUYẾT AN 28/06/1999

2 3117380014 NGUYỄN TƯỜNG ANH 24/02/1999

3 3117380024 ĐỖ THỊ CHI 28/03/1999

4 3117380033 LÊ KHẢ DUY 16/03/1999

5 3117380042 LÊ NGUYỄN THÙY DƯƠNG 05/05/1999

6 3117380051 NGÔ NGUYỄN THỤC ĐỨC 18/11/1996

7 3117380060 VÕ THỊ THÙY HẠNH 07/04/1999

8 3117380071 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 05/06/1999

9 3117380080 ĐẶNG THỊ NGỌC HÒA 12/06/1999

10 3117380092 SAM TUẤN HUY 02/07/1999

11 3117380101 NGUYỄN PHƯƠNG KHANH 29/06/1999

12 3117380110 TRẦN ANH KHOA 30/07/1999

13 3117380121 NGUYỄN THỊ TIỂU LAM 23/12/1999

14 3117380130 TRẦN MINH PHƯƠNG LINH 25/10/1999

15 3117380139 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 05/05/1999

16 3117380148 ĐOÀN TUẤN MINH 06/10/1999

17 3117380158 NGUYỄN THẢO MY 19/08/1999

18 3117380168 NGUYỄN LỆ THU NGÂN 03/03/1999

19 3117380177 NGÔ THỊ MINH NGHIỆP 25/12/1999

20 3117380187 TRẦN NHƯ NGUYÊN 30/12/1999

21 3117380196 THÁI VƯƠNG NHI 28/05/1999

22 3117380205 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 19/05/1999

23 3117380216 LÊ THỊ HỒNG PHẤN 17/09/1999

24 3117380226 HUỲNH HOÀNG PHƯƠNG 12/12/1999

25 3117380236 ĐẶNG THỊ MỸ QUYÊN 16/01/1999

26 3117380245 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 10/01/1999

27 3117380254 NGUYỄN THỊ THU TÂM 16/07/1999

28 3117380263 NGUYỄN NGỌC THẢO 17/09/1999

29 3117380272 HUỲNH QUỐC THỊNH 26/06/1999

30 3117380282 BÙI THỊ BÍCH THUỶ 17/08/1999

31 3117380291 TRƯƠNG MINH THƯ 27/05/1999

32 3117380300 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 11/06/1999

33 3117380311 LÊ UNG DIỄM TRANG 16/04/1999

34 3117380320 NGUYỄN THỤY BẢO TRÂM 12/09/1999

35 3117380330 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 23/11/1999

36 3117380339 PHẠM QUỐC TRUNG 22/01/1999

37 3117380348 BÙI HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 25/02/1999

38 3117380358 VÕ THỊ HỒNG VÂN 23/02/1999

39 3117380368 VÕ THỊ THẢO VY 18/10/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 55: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 5 (DAN1175)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117380005 VÕ THỊ THÚY AN 18/03/1999

2 3117380015 PHÍ THỊ VÂN ANH 27/01/1999

3 3117380025 NGUYỄN THỊ KIM CHI 12/02/1999

4 3117380034 LÊ KHÁNH DUY 16/11/1999

5 3117380043 NGUYỄN HUỲNH DƯƠNG 02/07/1999

6 3117380052 NGUYỄN THỤY HẢI ĐƯỜNG 19/05/1999

7 3117380062 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 10/09/1999

8 3117380072 PHẠM THỊ THU HIỀN 14/11/1999

9 3117380081 HỒ THỊ HÒA 19/02/1999

10 3117380093 LÊ THỊ THÚY HUYỀN 25/04/1999

11 3117380102 NGUYỄN THỊ QUẾ KHANH 29/08/1999

12 3117380111 VÕ NGỌC KHOA 10/08/1999

13 3117380122 TRẦN LÊ HỒNG LAM 20/10/1999

14 3117380131 TRẦN THỊ THÙY LINH 31/01/1999

15 3117380140 PHẠM NGUYỄN TRÚC LY 21/08/1999

16 3117380149 HỒ ĐỨC HOÀNG MINH 09/12/1999

17 3117380159 NGUYỄN THỊ THẢO MY 04/10/1999

18 3117380169 NGUYỄN THỊ MINH NGÂN 13/09/1999

19 3117380178 LÊ THỊ YẾN NGỌC 05/04/1999

20 3117380188 HÀ THỊ THANH NHÀN 05/08/1999

21 3117380197 TRẦN YẾN NHI 09/10/1999

22 3117380206 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 13/12/1999

23 3117380217 PHẠM MINH PHONG 17/11/1999

24 3117380227 LÊ HUY PHƯƠNG 22/12/1999

25 3117380237 ĐỖ NGUYỄN MINH QUYÊN 06/05/1999

26 3117380246 PHAN NHỮ QUỲNH 26/05/1999

27 3117380255 PHẠM NGỌC PHƯƠNG TÂM 14/05/1999

28 3117380264 PHẠM NGỌC THẢO 16/08/1999

29 3117380273 LÊ THỊ KIM THOA 24/06/1999

30 3117380283 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 28/11/1999

31 3117380292 VÕ THỊ KIM THƯ 02/12/1999

32 3117380301 TRẦN THỊ THUỶ TIÊN 01/09/1999

33 3117380312 NGUYỄN HOÀNG THẢO TRANG 09/01/1999

34 3117380321 PHAN THỊ NGÂN TRÂM 06/01/1999

35 3117380331 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 10/07/1999

36 3117380340 BÙI NHẬT TRƯỜNG 25/01/1995

37 3117380349 HOÀNG THIÊN NHƯ UYÊN 26/05/1999

38 3117380360 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 29/05/1999

39 3117380369 VÕ TRẦN THÚY VY 02/03/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 56: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 6 (DAN1176)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117380006 CAO LAN ANH 23/06/1999

2 3117380016 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 08/07/1999

3 3117380026 LÂM GIA CƯỜNG 09/05/1999

4 3117380035 NGUYỄN MINH DUY 09/01/1999

5 3117380044 LÊ TRANG ĐÀI 13/09/1999

6 3117380053 NGUYỄN THỊ NGỌC GIANG 15/04/1999

7 3117380063 THÁI THANH HẰNG 25/09/1999

8 3117380073 TRẦN NGỌC THẢO HIỀN 01/01/1999

9 3117380084 ĐẶNG THỊ KHÁNH HOÀNG 05/08/1999

10 3117380094 TRƯƠNG THỊ LỆ HUYỀN 04/03/1999

11 3117380103 TRẦN HOÀNG BẢO KHANH 04/04/1999

12 3117380112 PHẠM ĐỖ ĐĂNG KHÔI 23/02/1999

13 3117380123 ĐÀM THỊ MỸ LAN 27/07/1999

14 3117380132 TỪ THỂ LINH 06/03/1999

15 3117380141 LÒ THỊ THIÊN LÝ 18/10/1999

16 3117380150 LÂM KẾ MINH 01/11/1999

17 3117380160 TRIỆU CẨM MY 30/10/1999

18 3117380170 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGÂN 14/10/1999

19 3117380179 NGUYỄN MINH NGỌC 01/11/1999

20 3117380189 TRẦN MINH NHẬT 20/04/1999

21 3117380198 VÕ NGỌC TUYẾT NHI 14/01/1998

22 3117380207 PHAN QUỲNH NHƯ 09/09/1999

23 3117380218 LÊ THU PHÚC 17/10/1999

24 3117380228 NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG 25/09/1999

25 3117380238 NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN 02/12/1999

26 3117380247 TRẦN NGỌC QUỲNH 02/07/1999

27 3117380256 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THANH 06/01/1999

28 3117380265 THANG NHƯ THẢO 08/10/1999

29 3117380274 NGUYỄN HỮU THOẠI 30/08/1999

30 3117380284 PHAN THỊ THU THUỶ 12/11/1999

31 3117380293 VÕ THỊ MINH THƯ 21/12/1999

32 3117380302 CHÂU QUỐC TIẾN 24/04/1999

33 3117380313 NGUYỄN THỊ THU TRANG 03/03/1999

34 3117380322 LÊ PHƯỚC BẢO TRÂN 10/06/1999

35 3117380332 PHAN THỊ THUÝ TRINH 27/10/1999

36 3117380341 HOẮC LƯ KHẢ TÚ 03/01/1999

37 3117380350 HỒ MỸ UYÊN 24/06/1999

38 3117380361 TRỊNH THÚY VI 29/04/1999

39 3117380370 NGUYỄN HOÀNG THANH XUÂN 18/01/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 57: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 7 (DAN1177)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117380007 ĐỖ LY ANH 24/10/1999

2 3117380018 ĐÀO KHẢI ÂN 05/08/1999

3 3117380027 NGUYỄN CÔNG DANH 17/05/1999

4 3117380036 PHAN KHÁNH DUY 09/10/1999

5 3117380045 MAI MINH ĐẠT 27/06/1999

6 3117380054 NGUYỄN TIỀN GIANG 11/06/1999

7 3117380064 LÊ HUYỀN HÂN 16/01/1999

8 3117380074 TRẦN THỊ HIỀN 25/05/1999

9 3117380085 ĐẶNG THỊ XUÂN HỒNG 07/02/1999

10 3117380095 NGUYỄN NGỌC HƯNG 27/01/1999

11 3117380104 TRẦN LÊ KIỀU KHANH 26/01/1999

12 3117380114 K' KIỂM 12/12/1999

13 3117380124 ĐẶNG HÀ LINH 06/01/1999

14 3117380133 VÕ THỊ MỸ LINH 20/09/1999

15 3117380142 CAO NGUYỄN QUỲNH MAI 03/02/1999

16 3117380151 LÊ NGUYỄN BÌNH MINH 02/11/1999

17 3117380161 NGÔ HOÀNG NAM 01/12/1999

18 3117380171 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 20/11/1999

19 3117380180 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 10/01/1999

20 3117380190 HOÀNG LÊ Ý NHI 13/10/1999

21 3117380199 PHAN NGUYỄN NGUYÊN NHIÊN 31/08/1999

22 3117380208 TRƯƠNG BÍCH NHƯ 11/06/1998

23 3117380219 NGÔ VĂN PHÚC 23/07/1999

24 3117380230 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 08/07/1999

25 3117380239 PHẠM NGỌC QUYÊN 26/07/1999

26 3117380248 NGUYỄN TẤN SANG 14/08/1999

27 3117380257 TÔ HUYỀN THANH 24/06/1999

28 3117380266 DƯƠNG THẮNG 21/09/1999

29 3117380275 LÊ THIỆN THÔNG 18/08/1999

30 3117380285 VÕ THỊ THANH THỦY 15/01/1998

31 3117380294 LƯƠNG VĨ THỨC 16/03/1999

32 3117380304 NGUYỄN THỊ KIM TIẾN 26/09/1999

33 3117380314 PHẠM THỊ MAI TRANG 02/11/1999

34 3117380323 LÝ MỸ TRÂN 22/02/1999

35 3117380333 THẠCH MỸ HOÀNG TRINH 14/05/1999

36 3117380342 TRẦN NGỌC TÚ 30/08/1999

37 3117380351 LƯU MỸ UYÊN 12/10/1999

38 3117380362 CHU VY VIÊN 23/09/1999

39 3117380371 CHÂU NGỌC NHƯ Ý 10/01/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 58: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 8 (DAN1178)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117380008 LÊ PHƯƠNG ANH 10/08/1999

2 3117380019 TRẦN QUỐC BẢO 03/06/1999

3 3117380028 NGUYỄN TRỌNG DANH 27/05/1999

4 3117380037 TĂNG HOÀNG DUY 18/10/1999

5 3117380046 HUỲNH NGUYỄN HẢI ĐĂNG 20/04/1999

6 3117380055 PHAN ĐẶNG HOÀNG GIANG 29/08/1999

7 3117380065 LÊ THỊ NGỌC HÂN 05/08/1999

8 3117380075 NGUYỄN LÊ TRUNG HIẾU 09/04/1999

9 3117380086 NGUYỄN NGUYÊN THANH HỒNG 27/08/1999

10 3117380096 NGUYỄN THU HƯƠNG 21/09/1999

11 3117380105 DIỆP TRƯỜNG KHÁNH 27/07/1999

12 3117380115 ĐOÀN THỊ DIỄM KIỀU 16/10/1999

13 3117380125 HOÀNG KHÁNH LINH 15/12/1999

14 3117380134 TẠ CHÍ LĨNH 25/06/1999

15 3117380143 ĐÀO NGUYÊN QUỲNH MAI 27/11/1999

16 3117380152 NGÔ THỊ NGỌC MINH 09/12/1999

17 3117380162 TRẦN THỊ NGA 03/06/1999

18 3117380172 TRẦN VÕ KIM NGÂN 27/09/1999

19 3117380181 PHAN THỊ BẢO NGỌC 23/09/1999

20 3117380191 HUỲNH NGỌC YẾN NHI 02/09/1999

21 3117380200 NGUYỄN KIM NHUNG 13/09/1999

22 3117380209 VÕ THANH NHƯ 30/06/1999

23 3117380221 HUỲNH NGỌC LONG PHỤNG 30/10/1999

24 3117380231 VÕ HÀ PHƯƠNG 21/07/1999

25 3117380240 VĂN THỊ MAI QUYÊN 31/07/1999

26 3117380249 VÕ THỊ SANG 26/04/1999

27 3117380258 TRẦN THỊ NGỌC THANH 24/01/1999

28 3117380267 LÊ NGUYỄN GIA THẮNG 14/09/1999

29 3117380276 VŨ THỊ KIM THU 09/08/1999

30 3117380286 HOÀNG ANH THƯ 07/07/1999

31 3117380295 LÊ THỊ MINH THƯƠNG 10/02/1999

32 3117380305 VÕ HUỲNH CHÍ TIẾN 25/08/1999

33 3117380315 TRẦN PHƯƠNG TRANG 08/08/1999

34 3117380324 NGUYỄN THỊ NHÃ TRÂN 15/12/1999

35 3117380334 TRẦN THỊ LỆ TRINH 22/11/1999

36 3117380343 NGUYỄN CHÂU THANH TÙNG 27/06/1999

37 3117380352 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 02/08/1999

38 3117380363 WANG KHẢI VIỆT 23/02/1994

39 3117380372 LƯU NGỌC NHƯ Ý 14/11/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 59: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 9 (DAN1179)

Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117380009 NGUYỄN THỊ KIM ANH 16/04/1999

2 3117380020 TẠ NGỌC BÍCH 20/05/1999

3 3117380029 TRẦN THỊ THANH DIỄM 30/07/1999

4 3117380038 LÂM KỲ DUYÊN 16/04/1999

5 3117380047 NGUYỄN HUY ĐĂNG 17/10/1999

6 3117380056 LÊ THỊ THANH HÀ 06/03/1999

7 3117380067 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 25/03/1999

8 3117380076 NGUYỄN THỊ XUÂN HOA 22/11/1999

9 3117380087 TRẦN THỊ THÚY HỒNG 18/09/1999

10 3117380097 QUÁCH GIA HY 24/11/1999

11 3117380106 NGUYỄN NHẬT KHÁNH 26/10/1999

12 3117380116 CAO THIÊN KIM 04/05/1999

13 3117380126 LƯU THUỲ LINH 15/11/1999

14 3117380135 TRẦN THỊ CẨM LOAN 02/04/1999

15 3117380144 LÂM YẾN MẪN 15/11/1999

16 3117380153 TRẦN NGÔ NHÃ MINH 25/09/1999

17 3117380163 TRẦN THỊ THANH NGA 24/09/1999

18 3117380173 TRƯƠNG THỊ THANH NGÂN 24/02/1999

19 3117380183 TRẦN NGUYỄN BẢO NGỌC 29/08/1999

20 3117380192 NGÔ QUỲNH NHI 25/04/1999

21 3117380201 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 07/08/1999

22 3117380210 NGUYỄN VỶ ĐẠI NINH 16/02/1999

23 3117380222 LÂM KIM PHỤNG 27/08/1999

24 3117380232 HOÀNG VĂN QUANG 30/09/1999

25 3117380250 HUỲNH NGỌC SƠN 08/03/1999

26 3117380259 LÊ TRƯỜNG THÀNH 02/12/1999

27 3117380268 HOÀNG VĂN THI 18/03/1999

28 3117380278 NGUYỄN NGỌC THANH THUẤN 20/01/1999

29 3117380287 LÊ THỊ MINH THƯ 01/07/1999

30 3117380296 NGUYỄN MINH THY 07/04/1999

31 3117380306 NGUYỄN THÀNH TÍN 27/11/1999

32 3117380316 TRẦN THỊ THÙY TRANG 19/03/1999

33 3117380325 HỨA THỤ TRÍ 30/04/1999

34 3117380335 TRƯƠNG THỊ TỐ TRINH 02/04/1999

35 3117380344 HUỲNH NGỌC THANH TUYỀN 09/05/1999

36 3117380353 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 16/01/1999

37 3117380364 NGUYỄN HỮU VINH 17/08/1999

38 3117380373 PHẠM NHƯ Ý 08/01/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 60: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCM1141)

Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114341001 LÊ NGUYỄN TUẤN ANH 26/12/1996

2 3114341004 VÕ THANH DUY 22/09/1996

3 3114341008 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 12/05/1996

4 3114341072 BÙI QUỐC HUY 25/10/1994

5 3114341014 NGUYỄN ĐỨC HUY 19/06/1996

6 3114341017 LA THỊ THU LIÊN 07/08/1996

7 3114341078 ĐỖ THỊ KHÁNH LINH 07/01/1995

8 3114341080 NGUYỄN HOÀNG LINH 16/08/1996

9 3114341019 ĐẶNG THỊ THẢO NGÂN 24/04/1996

10 3114341022 CHUNG KIM NGỌC 22/02/1994

11 3114341096 NGUYỄN THỊ PHỤNG 09/03/1996

12 3114341026 ĐẶNG THẾ QUANG 17/09/1996

13 3114341031 ĐỖ THỊ HỒNG THẢO 01/01/1996

14 3114341034 NGUYỄN HỮU TÍN 07/05/1996

15 3114341039 THÁI MINH TRỰC 09/09/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 61: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCM1142)

Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114341044 VÕ HÀ TUẤN ANH 10/05/1995

2 3114341051 HỒ THỊ KIM DUNG 01/09/1996

3 3114341003 PHẠM THỊ HỒNG DUNG 29/03/1996

4 3114341006 NGÔ VĂN ĐÔNG 01/09/1996

5 3114341058 PHAN QUANG ĐỨC 14/02/1996

6 3114341071 ĐÀM THỊ HUẾ 26/09/1996

7 3114341015 TRẦN ĐĂNG KHOA 16/06/1996

8 3114341018 TẠ HỒ THIỆN LỰC 16/10/1996

9 3114341020 LÝ GIA NGHI 03/10/1996

10 3114341023 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 26/07/1996

11 3114341089 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 19/02/1995

12 3114341119 LÊ THỊ SÂM 28/08/1996

13 3114341029 NGUYỄN THỊ THU TÂM 07/08/1996

14 3114341101 NGUYỄN THỊ THU THẮM 14/08/1996

15 3114341033 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG TIÊN 23/03/1996

16 3114341109 TRƯƠNG THỊ DIỆU TRANG 10/01/1996

17 3114341037 VŨ LÊ NGỌC TRÂN 14/06/1996

18 3114341114 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 12/02/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 62: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCM1151)

Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115341001 TRẦN HOÀNG ANH 18/11/1997

2 3115341003 PHAN CÔNG BÌNH 09/03/1997

3 3115341006 VŨ MẠNH CƯỜNG 27/09/1997

4 3115341008 NGUYỄN ANH DUY 24/09/1994

5 3115341012 PHAN TẤN ĐẠT 03/06/1995

6 3115341015 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 17/11/1997

7 3115341017 NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH 25/10/1997

8 3115341019 PHAN ANH HÀO 18/12/1996

9 3115341021 VÕ HUỲNH NHƯ HẢO 30/03/1997

10 3115341023 ĐẶNG THỊ KIM HIỀN 08/09/1996

11 3115341025 TRỊNH QUANG HUY 01/09/1997

12 3115341030 PHAN TUẤN KIỆT 19/03/1991

13 3115341032 NGUYỄN HOÀNG LÂM 14/11/1997

14 3115341035 TRẦN HOÀNG LINH 18/05/1997

15 3115341041 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 11/02/1997

16 3115341045 LÊ THÀNH NGUYÊN 04/03/1997

17 3115341049 NGÔ XUÂN OẢNH 22/06/1995

18 3115341055 LÊ NGUYỄN HUYỀN THANH 30/12/1997

19 3115341057 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 28/08/1997

20 3115341059 NGUYỄN THỤY LIÊN THẢO 13/12/1997

21 3115341061 LÊ QUỐC THIÊN 02/10/1995

22 3115341063 ĐẶNG TRUNG THUẬN 14/11/1997

23 3115341065 HUỲNH HỒ NGỌC THƯ 03/02/1997

24 3115341068 HUỲNH BẢO TRÂN 29/10/1997

25 3115341070 LÊ THỊ THỨ TRINH 14/01/1997

26 3115341072 ĐẶNG TRƯƠNG MINH TUẤN 29/04/1996

27 3115341074 CHÂU NGỌC TUYỀN 17/03/1996

28 3115341076 LƯƠNG THỊ THÚY VÂN 05/02/1997

29 3115341078 TÔ DUYỆT VĨ 02/04/1997

30 3115341080 TRẦN THỊ NGỌC VY 19/04/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 63: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCM1152)

Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115341002 TRẦN NGỌC ANH 26/09/1997

2 3115341007 CHẾ THỊ LỆ DUNG 04/07/1997

3 3115341009 PHẠM NGỌC THÚY DUY 18/09/1997

4 3115341016 TRẦN NHẬT HÀ 17/09/1997

5 3115341022 LÊ THỊ BÉ HÂN 08/01/1997

6 3115341024 LÊ THỊ HOANH 06/02/1997

7 3115341027 TRƯƠNG MINH CÁT KHÁNH 06/08/1997

8 3115341031 LÊ VŨ NHẬT LAM 06/09/1997

9 3115341034 HOÀNG BÁ LINH 11/01/1995

10 3115341036 NGUYỄN THÀNH LUÂN 28/11/1997

11 3115341042 PHẠM KIM NGOAN 04/10/1997

12 3115341044 CHUNG PHÚ NGUYÊN 12/12/1997

13 3115341046 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 09/03/1997

14 3115341048 PHẠM HOÀI NHƯ 22/09/1997

15 3115341050 BÙI TẤN PHÚ 24/12/1997

16 3115341056 TRẦN NHẬT THANH 21/10/1997

17 3115341058 NGUYỄN THANH NGỌC THẢO 04/12/1996

18 3115341062 ĐINH ĐỨC THOANG 01/09/1985

19 3115341066 TRẦN THỊ MAI THY 01/02/1997

20 3115341069 NGÔ THỊ HUYỀN TRÂN 28/10/1997

21 3115341071 TRẦN THỊ NGỌC TRINH 24/10/1997

22 3115341073 TRẦN ANH TUẤN 12/09/1997

23 3115341075 NGUYỄN MINH TUYỀN 11/01/1997

24 3115341079 ĐÀM NGUYÊN VŨ 14/01/1997

25 3115341081 PHẠM THỊ THANH XUÂN 21/12/1995

26 3115341082 NGUYỄN THỤY PHI YẾN 23/01/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 64: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCM1161)

Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116341001 VÕ HOÀNG GIA BẢO 28/10/1995

2 3116341003 LÊ TẤN ĐẠT 09/10/1998

3 3116341054 NGUYỄN THỊ HỮU HIỀN 12/04/1998

4 3116341008 ĐẶNG NGỌC KHUÊ 26/07/1998

5 3116341010 TÔ THÁI NGỌC LAM 26/06/1998

6 3116341014 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 10/10/1998

7 3116341019 VŨ HOÀNG NAM 27/07/1998

8 3116341021 ĐINH BỘI NGỌC 02/04/1998

9 3116341024 TRẦN ĐỖ NHÂN 10/05/1998

10 3116341026 ĐỖ THỊ MỸ NHƠN 24/01/1997

11 3116341066 NGUYỄN MAI QUỲNH NHƯ 11/08/1998

12 3116341067 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 03/01/1998

13 3116341027 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 27/07/1998

14 3116341031 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 14/10/1998

15 3116341032 LÝ TRƯỜNG SƠN 27/10/1998

16 3116341033 NGUYỄN VĂN TÂM 04/01/1998

17 3116341081 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU 20/02/1998

18 3116341038 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 20/12/1998

19 3116341043 TRẦN NGỌC ĐAN VY 30/06/1998

20 3116341044 TRẦN THỊ THANH VY 26/10/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 65: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCM1162)

Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116341002 LÊ THỊ KIỀU DIỄM 20/11/1998

2 3116341004 VŨ THÀNH ĐẠT 25/10/1998

3 3116341005 HUỲNH HỮU ĐỨC 15/10/1998

4 3116341006 NGUYỄN THỊ HOÀNG HẠNH 11/03/1997

5 3116341011 NGUYỄN THỊ THU LAN 10/12/1996

6 3116341012 BÙI THỊ DAO LINH 24/04/1998

7 3116341015 ĐỖ TẤN LỰC 30/11/1998

8 3116341016 TRẦN NHẬT MINH 08/12/1998

9 3116341017 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 21/11/1998

10 3116341020 NGUYỄN THỊ MỸ NGÂN 28/08/1998

11 3116341022 HỒ THỊ DIỄM NGUYÊN 07/05/1998

12 3116341025 TRẦN THỊ YẾN NHI 02/10/1998

13 3116341072 TRANG THỊ HẠNH PHƯƠNG 06/08/1998

14 3116341029 MANG THỊ NGỌC QUYÊN 25/06/1998

15 3116341034 HUỲNH NGUYÊN THẢO 04/11/1997

16 3116341036 NGUYỄN VĨNH THỊNH 10/05/1998

17 3116341088 TRẦN VĂN TUẤN 18/07/1998

18 3116341041 TRẦN PHAN PHƯƠNG UYÊN 05/09/1998

19 3116341042 TRẦN PHƯƠNG UYÊN 07/03/1998

20 3116341045 HỒ GIA VỸ 08/02/1997

21 3116341046 PHẠM THỊ NGỌC YẾN 24/07/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 66: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - Khóa 2017 (DCM1171)

Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117341001 ĐẶNG HOÀNG GIA ANH 28/06/1998

2 3117341004 NGUYỄN MINH BẢO 02/09/1999

3 3117341007 TRẦN ĐÌNH BẢO 26/07/1999

4 3117341009 NGUYỄN NGÔ QUỐC CƯỜNG 02/04/1999

5 3117341011 TĂNG QUỐC CƯỜNG 26/04/1999

6 3117341013 ĐÀO BẢO DUY 14/04/1999

7 3117341017 LÊ TRẦN MINH ĐỨC 05/05/1999

8 3117341022 TRẦN MINH HIỂN 28/05/1994

9 3117341024 NGUYỄN THỊ HOA 21/03/1999

10 3117341026 ĐOÀN QUỐC HÙNG 04/01/1999

11 3117341028 DƯƠNG HIỂN HƯNG 02/02/1999

12 3117341031 NGUYỄN VĂN ĐĂNG KHOA 26/07/1999

13 3117341033 NGUYỄN HUỲNH MINH KHÔI 16/03/1999

14 3117341035 NGUYỄN THỊ MAI LIÊN 06/10/1999

15 3117341038 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 03/09/1999

16 3117341041 NGUYỄN THANH NGÂN 10/11/1999

17 3117341043 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI NGHĨA 25/07/1999

18 3117341046 TRẦN NGUYỄN CẨM NHUNG 28/12/1999

19 3117341049 LÂM THỊ NGỌC PHƯƠNG 29/11/1999

20 3117341053 NGUYỄN HOÀNG SƠN 08/09/1999

21 3117341055 NGUYỄN CAO THIÊN 03/06/1999

22 3117341059 NGUYỄN THỊ THƠM 02/04/1999

23 3117341063 ĐOÀN THỊ BÍCH THÙY 09/08/1999

24 3117341065 NGUYỄN TRẦN THỦY TIÊN 02/01/1999

25 3117341067 LÊ MINH TRÍ 10/07/1999

26 3117341071 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 10/04/1999

27 3117341073 NGUYỄN THANH TÙNG 05/03/1999

28 3117341077 TỐNG THỤY TƯỜNG VY 23/11/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 67: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - Khóa 2017 - Lớp 2 (DCM1172)

Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117341002 THẠCH NGỌC PHƯƠNG ANH 14/12/1999

2 3117341006 TRẦN DUY BẢO 06/09/1999

3 3117341008 TRẦN VĂN BÌNH 16/03/1999

4 3117341010 PHẠM NGỌC CƯỜNG 03/06/1999

5 3117341012 NGUYỄN TRẦN HOÀNG DŨNG 24/03/1999

6 3117341016 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 30/10/1996

7 3117341020 LÊ THỊ THẢO HIỀN 09/01/1999

8 3117341023 NGUYỄN THỊ HIẾU 28/08/1999

9 3117341025 LÝ KHẢ HOAN 09/05/1999

10 3117341027 PHAN KHÁNH HUYỀN 06/06/1998

11 3117341029 TRẦN DUY KHA 17/06/1999

12 3117341032 PHAN ĐĂNG KHOA 25/07/1999

13 3117341034 NGUYỄN TRỌNG KIÊN 10/02/1999

14 3117341037 DƯƠNG HOÀNG MINH LUÂN 06/07/1999

15 3117341040 TRẦN HẢI MY 24/03/1999

16 3117341042 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 20/03/1999

17 3117341045 TRƯƠNG THỊ HÀ NHỊ 20/07/1999

18 3117341048 LÝ THANH PHONG 13/06/1999

19 3117341051 LÊ HẢI QUÂN 13/08/1999

20 3117341054 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 21/06/1999

21 3117341058 TRƯƠNG KIM THOẠI 14/08/1999

22 3117341062 HOÀNG MINH THUẬN 03/03/1999

23 3117341064 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 24/06/1999

24 3117341066 NGUYỄN ANH TÍN 17/09/1999

25 3117341069 PHAN THỊ THANH TRÚC 28/12/1999

26 3117341072 PHẠM VĂN TUẤN 30/12/1998

27 3117341075 NGUYỄN ANH HẠ VÂN 10/06/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 68: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1141)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114410011 NGUYỄN XUÂN BÌNH 11/08/1996

2 3114410017 NGUYỄN QUANG DŨNG 10/09/1996

3 3114410024 LÊ KHÁNH ĐẠI 30/06/1996

4 3114410028 ĐÀO XUÂN ĐÔNG 21/06/1996

5 3114410032 HUỲNH THIỆU HẢI 27/07/1996

6 3114410042 CAO TRẦN MINH HIỂN 28/10/1996

7 3114410050 VŨ VIỆT HÙNG 27/04/1996

8 3114410054 NGUYỄN HỮU ĐỨC HUY 29/06/1996

9 3114410058 HỒNG HOÀNG KHẢI 25/08/1996

10 3114410063 VŨ HUY KHÁNH 22/05/1996

11 3114410068 DƯ BÍNH KHÔN 17/05/1996

12 3114410072 TRƯƠNG HỒNG KIỆT 31/12/1995

13 3114410077 PHẠM THỊ LINH 10/05/1996

14 3114410083 NGUYỄN THỊ MỸ LY 10/04/1996

15 3114410092 LÊ HOÀNG NGHĨA 07/03/1996

16 3114410097 PHẠM VĂN NHÂN 14/08/1996

17 3114410108 NGUYỄN CÔNG PHÚC 15/01/1996

18 3114410112 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 13/12/1994

19 3114410116 NGUYỄN TẤN SANG 27/07/1996

20 3114410140 LÊ ĐẮC TIẾN 02/07/1996

21 3114410145 TRƯƠNG MINH TRIẾT 18/02/1996

22 3114410156 NGUYỄN VĂN TUẤN 29/07/1995

23 3114410161 HỒ CHÍ TƯỞNG 07/10/1996

24 3114410165 LÊ ĐÌNH VĂN 27/10/1996

25 3114410169 NGUYỄN DUY VINH 09/10/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 69: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1142)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114410007 LÂM THANH BẢO 16/01/1996

2 3114410014 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 10/10/1996

3 3114410020 NGUYỄN KHÁNH DUY 21/06/1996

4 3114410025 TRỊNH QUỐC ĐẠI 25/02/1996

5 3114410029 VŨ LÂM ĐỨC 01/01/1996

6 3114410033 DƯ VĨ HÀO 20/09/1996

7 3114410038 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 22/08/1996

8 3114410046 NGUYỄN TRƯƠNG VIỆT HÒA 20/01/1996

9 3114410051 LÊ MINH HUY 16/03/1996

10 3114410060 LÊ TRẦN ANH KHANG 24/12/1996

11 3114410064 ĐỖ ĐĂNG KHOA 13/08/1996

12 3114410073 ĐOÀN NGUYỄN MINH KIM 27/04/1996

13 3114410079 LƯƠNG GIA LONG 19/05/1996

14 3114410084 BÙI DUY MINH 26/07/1996

15 3114410088 PHẠM THỊ KIM NGÂN 12/05/1996

16 3114410093 NGUYỄN NGỌC NGHĨA 01/09/1996

17 3114410098 TRẦN VĂN NHÂN 10/08/1996

18 3114410104 NGUYỄN TẤN PHÁT 30/06/1996

19 3114410109 TRIỆU HOÀNG PHÚC 28/03/1996

20 3114410113 LÝ KIỀU QUYÊN 20/12/1996

21 3114410121 VĂN THANH TÂM 10/11/1995

22 3114410125 TRƯƠNG NGỌC THIÊN THANH 17/11/1996

23 3114410130 TRƯƠNG PHẠM THU THẢO 03/02/1996

24 3114410136 NGUYỄN DUY THỊNH 19/11/1996

25 3114410141 NGUYỄN DUY TIẾN 10/09/1996

26 3114410146 DIỆP TƯ TRÌNH 10/10/1996

27 3114410151 ĐÀM MINH TUẤN 16/05/1996

28 3114410157 PHAN MINH TUẤN 15/12/1996

29 3114410162 PHẠM XUÂN TÝ 23/08/1996

30 3114410166 TĂNG TƯỜNG VÂN 23/09/1996

31 3114410170 ĐINH TẤN VŨ 06/12/1996

32 3114410174 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 24/09/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 70: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1143)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114410008 LÊ VĂN BẢO 10/07/1996

2 3114410022 TRẦN ĐỨC DUY 14/02/1996

3 3114410026 ĐỖ ĐỨC ĐÌNH ĐẠT 01/11/1996

4 3114410030 HỒ TẤN GIANG 12/03/1996

5 3114410034 NGUYỄN ANH HÀO 24/11/1996

6 3114410039 TRẦN PHÚC HẬU 31/12/1996

7 3114410048 PHẠM LÊ HOÀNG 26/07/1996

8 3114410052 LÊ THẠCH NHẬT HUY 07/10/1995

9 3114410056 PHAN VĂN HUY 17/11/1996

10 3114410061 NGUYỄN BÃO DUY KHANG 05/05/1996

11 3114410070 TRẦN TRUNG KIÊN 15/12/1996

12 3114410074 NGUYỄN THOẠI THIÊN KIM 17/08/1996

13 3114410085 LÊ QUANG MINH 12/10/1996

14 3114410089 TRẦN THANH NGÂN 21/11/1996

15 3114410099 NGUYỄN HOÀNG NHẬT 17/07/1996

16 3114410105 TRẦN ĐỨC PHÁT 29/05/1996

17 3114410110 NGUYỄN TẤN QUANG 01/07/1996

18 3114410114 ĐÀO CHÍ QUYỀN 14/11/1996

19 3114410118 ĐÀO VĂN SỨ 18/04/1996

20 3114410122 NGUYỄN NHẬT TÂN 26/09/1994

21 3114410126 HỨA ĐẠI THÀNH 11/02/1996

22 3114410143 PHAN THẾ TOÀN 15/03/1996

23 3114410147 LÊ NGỌC TRỌNG 25/08/1996

24 3114410154 NGUYỄN ANH TUẤN 18/06/1996

25 3114410158 VŨ HOÀNG TUẤN 01/12/1996

26 3114410163 LÊ PHẠM PHƯƠNG UYÊN 07/09/1995

27 3114410167 TRẦN HOÀNG THẢO VI 12/10/1996

28 3114410171 PHAN TĂNG MINH VŨ 15/01/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 71: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1144)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114410005 QUÁCH TRẦN HOÀNG ANH 01/12/1996

2 3114410009 PHẠM VŨ HUY BẢO 22/10/1996

3 3114410016 ĐỖ THỊ LỆ DUNG 10/12/1996

4 3114410027 NGUYỄN TUẤN ĐIỀN 20/03/1996

5 3114410031 PHẠM QUÁCH HOÀNG GIANG 20/04/1996

6 3114410035 NGUYỄN VŨ HÀO 07/09/1992

7 3114410041 NGUYỄN THỊ HIỀN 21/09/1996

8 3114410049 VĂN TRUNG HUÊ 27/04/1995

9 3114410053 NGUYỄN ĐỨC HUY 06/12/1996

10 3114410057 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 19/10/1996

11 3114410062 NGUYỄN HỮU KHÁNH 28/09/1996

12 3114410067 NGUYỄN VIỆT KHOA 16/02/1995

13 3114410082 TRẦN THANH TẤN LUÂN 28/10/1996

14 3114410086 VƯƠNG VĂN MINH 20/03/1996

15 3114410091 ĐẶNG ĐỨC NGHĨA 12/05/1996

16 3114410096 NGUYỄN THANH NHÀN 24/03/1996

17 3114410102 TỪ ÁI NHƯ 16/02/1996

18 3114410111 MẠC KHẢI QUÂN 20/05/1996

19 3114410115 NGUYỄN PHƯỚC SANG 14/05/1996

20 3114410119 LÂM PHÚC TÀI 21/11/1996

21 3114410123 NGUYỄN NGỌC THẠCH 25/02/1996

22 3114410128 NGUYỄN TẤN THÀNH 18/12/1996

23 3114410134 NGUYỄN HỮU THIỆN 27/02/1996

24 3114410139 PHẠM ANH THƯ 17/10/1996

25 3114410144 NGUYỄN XUÂN TRÍ 17/06/1996

26 3114410155 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 26/08/1996

27 3114410159 NGUYỄN THANH TÙNG 14/12/1996

28 3114410168 LÊ VŨ QUANG VINH 26/08/1995

29 3114410172 VƯƠNG LONG HOÀNG VŨ 21/03/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 72: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1151)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115410016 TRƯƠNG TUẤN DIỆU 16/05/1997

2 3115410021 TRẦN CÔNG DUY 28/03/1997

3 3115410031 XÚ CÚN GIỂNG 30/06/1997

4 3115410041 ĐẶNG HUY HOÀNG 20/08/1997

5 3115410046 NGUYỄN NHẬT HÙNG 07/08/1997

6 3115410051 SAU ĐẠI HUY 20/07/1997

7 3115410056 DƯƠNG ĐÌNH MINH KHOA 10/10/1997

8 3115410061 TRẦN ĐĂNG KHOA 27/08/1997

9 3115410066 TRẦN KHẮC KINH 15/01/1997

10 3115410076 NGUYỄN VÕ THÀNH LONG 29/04/1997

11 3115410081 HỒ THỊ MẬN 13/10/1997

12 3115410086 LÊ PHƯƠNG NAM 09/10/1997

13 3115410092 ÔNG GIA NGUYÊN 22/11/1997

14 3115410102 TRẦN THI PHỐ 14/09/1997

15 3115410107 DƯƠNG QUANG PHÚC 22/08/1997

16 3115410112 TRẦN VĂN PHÚC 27/01/1997

17 3115410128 NGUYỄN THIỆN TÂM 31/07/1997

18 3115410139 CHUNG TRANG THẢO 25/05/1997

19 3115410145 ĐẶNG ĐÌNH THẮNG 26/03/1996

20 3115410150 NGUYỄN THUẬN THIÊN 23/05/1997

21 3115410155 TRẦN MINH THUẦN 05/06/1997

22 3115410160 VÕ KHÁNH TOÀN 10/03/1997

23 3115410165 TRƯƠNG NGỌC THÙY TRANG 16/06/1997

24 3115410170 NGUYỄN HIẾU TRUNG 27/07/1997

25 3115410176 NGUYỄN ĐĂNG THIÊN TUẤN 19/07/1997

26 3115410181 NGUYỄN QUỐC VINH 19/11/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 73: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1152)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115410002 LÊ HOÀNG NAM ANH 20/08/1997

2 3115410007 NGUYỄN THANH BẰNG 15/11/1997

3 3115410017 CAO KHÁNH DUY 21/05/1997

4 3115410022 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG 17/01/1995

5 3115410027 LÝ BÁ ĐÔNG 30/07/1997

6 3115410032 LÝ THỦY HẢI 29/03/1997

7 3115410037 TRẦN THẾ HIỂN 26/07/1997

8 3115410042 TRẦN HUY HOÀNG 06/08/1996

9 3115410052 TRẦN QUANG HUY 03/05/1997

10 3115410057 ĐINH ANH KHOA 19/11/1997

11 3115410062 NGUYỄN MINH KHÔI 12/11/1997

12 3115410067 HÀN PHƯỚC LÃM 20/08/1997

13 3115410072 TRẦN VĨ LẬP 06/08/1997

14 3115410098 NGUYỄN THỊ NHO 15/09/1997

15 3115410103 HỒ NGỌC PHÚ 18/10/1997

16 3115410113 TRẦN VĨNH PHÚC 18/06/1997

17 3115410124 HỨA HÀ SƠN 25/12/1997

18 3115410129 TRẦN MINH TÂM 06/12/1997

19 3115410133 HOÀNG TRUNG THÀNH 19/01/1997

20 3115410140 ĐỖ THỊ THANH THẢO 30/05/1997

21 3115410146 LÊ HỮU THẮNG 30/07/1997

22 3115410151 NGUYỄN DUY THIỆN 24/02/1997

23 3115410161 CON DƯƠNG TÔNG 08/10/1996

24 3115410171 PHAN VƯƠNG HIẾU TRUNG 03/01/1997

25 3115410177 PHAN HOÀNG TUẤN 09/11/1997

26 3115410182 VÕ HỮU VINH 18/05/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 74: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1153)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115410003 TRẦN THỊ KIM ANH 30/10/1997

2 3115410008 NGUYỄN QUANG BÌNH 13/06/1997

3 3115410018 LÊ HOÀNG DUY 13/07/1997

4 3115410023 HỒ TẤN ĐẠT 29/05/1997

5 3115410028 DƯƠNG MINH ĐỨC 16/11/1997

6 3115410033 LÊ MỸ HẰNG 02/12/1997

7 3115410038 LÂM HỮU HIỆP 27/03/1997

8 3115410043 NGÔ THỊ HỒNG 15/09/1996

9 3115410053 TÔ GIA HUYỀN 07/10/1997

10 3115410058 HOÀNG ĐĂNG KHOA 18/03/1997

11 3115410063 VÕ HOÀNG KHƯƠNG 07/11/1997

12 3115410068 NGUYỄN HOÀNG LÂM 08/08/1997

13 3115410078 NGUYỄN THÀNH LỘC 08/09/1997

14 3115410094 LÊ THỊ THANH NHÀN 22/11/1997

15 3115410104 LÂM MINH PHÚ 15/02/1997

16 3115410114 PHAN VĂN PHƯƠNG 05/01/1997

17 3115410120 ĐÀO TRIỆU QUYỀN 24/09/1997

18 3115410125 NGUYỄN NGỌC SƠN 25/11/1997

19 3115410130 HUỲNH THANH TÂN 31/12/1997

20 3115410136 NGUYỄN LÝ THÀNH 03/06/1997

21 3115410141 NGUYỄN THỊ THẢO 20/12/1997

22 3115410147 NGUYỄN QUỐC THẮNG 25/04/1997

23 3115410152 BÙI GIA THỊNH 17/09/1997

24 3115410157 ĐẶNG MINH THƯƠNG 03/12/1997

25 3115410162 TRẦN NGUYỄN SƯU TRA 29/11/1997

26 3115410167 NGUYỄN MINH TRÍ 10/02/1997

27 3115410172 PHẠM QUANG TRƯỜNG 03/10/1997

28 3115410178 TRẦN HỒ TUẤN 21/09/1997

29 3115410186 ĐẶNG HUỲNH ĐẠT Ý 20/04/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 75: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1154)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115410004 NGUYỄN ĐỨC ẢO 20/05/1996

2 3115410009 TRẦN VĂN CƯƠNG 20/08/1997

3 3115410014 TRẦN PHAN THÀNH DANH 02/10/1997

4 3115410019 NGUYỄN CÔNG DUY 26/02/1997

5 3115410024 LÊ THÀNH ĐẠT 18/09/1997

6 3115410029 TRẦN VĂN ĐỨC 08/12/1997

7 3115410034 TRƯƠNG TIẾN NGỌC HÂN 06/05/1997

8 3115410039 HỒ TRUNG HIẾU 04/01/1997

9 3115410044 DIỆP SỞ HÙNG 31/10/1997

10 3115410049 HÀ QUỐC HUY 12/08/1997

11 3115410054 THÁI MINH HƯNG 30/09/1997

12 3115410059 NGUYỄN CÔNG ANH KHOA 10/08/1997

13 3115410074 ĐẶNG THANH LONG 21/01/1997

14 3115410079 TRƯƠNG CẨM LUÂN 24/08/1997

15 3115410089 VĂN TRỌNG NGHĨA 06/10/1997

16 3115410100 LÊ TRẦN TIẾN PHÁT 31/07/1997

17 3115410105 NGUYỄN NGỌC PHÚ 30/10/1997

18 3115410110 NGUYỄN HUỲNH THÀNH PHÚC 15/09/1997

19 3115410121 NGUYỄN NHƯ SANG 25/11/1997

20 3115410131 THÁI MINH TÂN 19/03/1997

21 3115410137 NGUYỄN VĂN THÀNH 04/07/1997

22 3115410142 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/08/1997

23 3115410148 PHẠM QUỐC THẮNG 02/04/1997

24 3115410153 TRẦN GIA THỊNH 19/06/1997

25 3115410158 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG 18/04/1997

26 3115410163 VÕ TẤN TRÀ 10/08/1996

27 3115410168 NGUYỄN PHÚC TRIỂN 12/11/1995

28 3115410174 ĐINH QUANG TRƯỞNG 18/11/1997

29 3115410179 QUÁCH ĐẠI VĨ 26/09/1997

30 3115410184 NGUYỄN NGỌC ANH VŨ 01/01/1997

31 3115410187 TRẦN MINH Ý 20/08/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 76: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1155)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115410005 NGÔ TRẦN THIỆN ÂN 07/01/1997

2 3115410015 CHỀNH NHỤC DIỂNG 18/05/1997

3 3115410020 NGUYỄN VĂN DUY 07/05/1997

4 3115410025 TRƯƠNG QUỐC ĐẠT 24/02/1997

5 3115410030 TRƯƠNG VIẾT ĐỨC 16/08/1996

6 3115410035 LÊ THỊ MỸ HẬU 02/04/1997

7 3115410040 VÕ TẤN HIẾU 13/08/1997

8 3115410060 NGUYỄN TRẦN MINH KHOA 24/05/1997

9 3115410065 NIM HẬU KIM 25/12/1997

10 3115410070 TỪ VĨNH LÂM 11/03/1997

11 3115410075 NGUYỄN TÀI THÀNH LONG 24/10/1997

12 3115410080 XA THÀNH LUÂN 10/09/1995

13 3115410091 NGUYỄN TĂNG ĐÀO NGUYÊN 28/08/1997

14 3115410096 BÙI PHẠM NGỌC NHI 11/04/1997

15 3115410111 TRẦN MINH PHÚC 01/11/1997

16 3115410122 PHAN TẤN SANG 07/06/1997

17 3115410127 LÊ HỮU TÀI 19/02/1997

18 3115410138 TRỊNH HẢI THÀNH 15/11/1997

19 3115410154 HOÀNG THỊ THU 14/09/1997

20 3115410159 HUỲNH NGỌC TIẾN 15/07/1997

21 3115410164 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 18/04/1997

22 3115410175 HỒ MINH TUẤN 26/01/1997

23 3115410180 TRIỆU VĨ 14/08/1997

24 3115410185 LƯU THÀNH VƯƠNG 09/12/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 77: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1161)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116410011 LÂM CHÍ DŨNG 08/05/1998

2 3116410014 VÕ ĐỨC DUY 21/09/1998

3 3116410017 ĐỖ TẤN ĐẠT 29/03/1998

4 3116410018 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 02/02/1998

5 3116410021 TRƯƠNG QUỲNH GIANG 15/05/1998

6 3116410026 NGUYỄN LÊ CHÍ HẢI 07/11/1998

7 3115410036 TRẦN HỮU HẬU 23/10/1997

8 3116410044 NGUYỄN ĐỨC HUY 03/07/1998

9 3116410047 TRẦN LÊ GIA HUY 03/01/1998

10 3116410050 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 08/07/1998

11 3116410057 PHẠM HOÀNG KHANG 20/03/1998

12 3116410062 TRẦN VĂN KHỎE 09/11/1998

13 3116410175 HỒ TRƯỜNG NHẬT MINH 13/09/1998

14 3116410083 LÊ TRỌNG NHÂN 01/05/1998

15 3116410084 PHAN TRÍ NHÂN 06/02/1998

16 3116410090 HUỲNH HIỂU PHONG 28/10/1998

17 3116410093 LỘC GIA PHÚC 27/06/1998

18 3116410095 TRẦN XUÂN GIA PHÚC 25/06/1998

19 3116410096 ĐỖ THANH PHƯƠNG 18/08/1998

20 3116410104 LÊ QUANG SĨ 19/04/1997

21 3116410116 TRẦN QUỐC THẮNG 09/05/1998

22 3116410119 NGUYỄN VĂN THIỆN 27/02/1998

23 3116410120 LÊ HỒNG THỊNH 10/06/1998

24 3116410128 HUỲNH MINH TOÀN 26/10/1998

25 3116410137 VÕ THANH TÚ 26/05/1998

26 3116410147 PHẠM QUỐC VIỆT 15/03/1998

27 3116410149 NGUYỄN VINH 23/07/1998

28 3116410153 TRẦN KHÁNH VŨ 27/12/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 78: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1162)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116410002 NGUYỄN THANH TUẤN ANH 10/09/1998

2 3116410158 NGUYỄN HOÀI BẢO 13/04/1998

3 3116410005 PHẠM TRẦN THÁI BẢO 07/03/1998

4 3116410012 NGUYỄN VĂN DŨNG 12/07/1998

5 3116410025 LƯƠNG VĨ HẢI 19/06/1998

6 3116410030 ĐÀO CHÍ HÀO 16/09/1998

7 3116410031 NGUYỄN QUỐC HÀO 12/01/1998

8 3116410032 PHÙNG CẨM HÀO 10/03/1998

9 3116410035 VŨ ĐỨC HẬU 19/11/1998

10 3116410037 NGUYỄN DOÃN HIỆN 26/05/1998

11 3116410039 NGUYỄN THU HỒNG 06/03/1998

12 3116410042 LÊ ĐỨC HUY 30/04/1998

13 3116410045 NGUYỄN HOÀNG HUY 01/09/1998

14 3116410049 VÕ NGỌC HUY 14/08/1998

15 3116410053 TRƯƠNG MINH HƯNG 20/01/1998

16 3116410071 NGUYỄN HOÀI LUÂN 27/10/1998

17 3116410076 TRẦN HOÀNG NAM 10/10/1998

18 3116410078 ĐOÀN TRUNG NGHĨA 30/12/1998

19 3116410091 ĐÀO VĨNH PHÚ 28/02/1998

20 3116410098 NGUYỄN PHÚ QUANG 24/07/1998

21 3116410106 PHAN TẤN TÀI 18/05/1998

22 3116410111 ĐẶNG VƯƠNG ĐẠT THÀNH 28/06/1998

23 3116410118 NGUYỄN NGỌC THIỆN 05/07/1998

24 3116410123 NGUYỄN THANH CHÍ THÔNG 01/04/1998

25 3116410127 DƯƠNG MINH TOÀN 02/08/1998

26 3116410131 PHAN ANH TRÚC 10/01/1998

27 3116410143 NGUYỄN DUY VÀNG 26/04/1998

28 3116410148 HUỲNH TẤN VINH 02/03/1998

29 3116410151 NGUYỄN ĐỨC VINH 04/11/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 79: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1163)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116410157 PHẠM LÊ THIÊN ÂN 05/06/1997

2 3116410019 PHẠM THÀNH ĐẠT 30/09/1993

3 3116410022 TẠ VĂN HÀ 03/10/1998

4 3116410023 DƯƠNG QUỐC HẢI 08/09/1998

5 3116410027 PHAN THANH HẢI 23/09/1998

6 3116410028 TRẦN NGUYỄN NGỌC HẢI 30/10/1986

7 3116410033 LÊ THỊ THÚY HẰNG 24/11/1998

8 3116410040 PHÙNG TUẤN HÙNG 19/05/1998

9 3116410167 TRƯƠNG GIA HUY 09/10/1998

10 3116410169 THIỆU GIA HƯNG 07/12/1998

11 3116410055 NGUYỄN ĐỨC KHẢI 15/04/1997

12 3116410059 TRỊNH QUANG KHANH 20/06/1998

13 3116410060 BÙI ANH KHOA 05/06/1998

14 3116410066 CAO MAI MỸ LINH 31/01/1998

15 3116410070 LÝ TƯỜNG LUÂN 26/07/1998

16 3116410075 HOÀNG PHƯƠNG NAM 02/12/1998

17 3116410092 HỒ HỒNG PHÚC 15/01/1998

18 3116410102 PHAN MINH QUÂN 19/01/1998

19 3116410108 NGUYỄN HUỲNH MINH TÂM 07/12/1998

20 3116410115 LÊ VĂN THẮNG 10/05/1998

21 3116410121 NGUYỄN PHÚC THỊNH 06/06/1998

22 3116410126 HỒ MINH TỊNH 14/09/1998

23 3116410130 PHẠM NGUYỄN MINH TOÀN 10/01/1998

24 3116410134 VÕ TRỌNG TRUNG 18/12/1998

25 3116410135 TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG 10/10/1998

26 3116410152 ĐÀO HOÀN VŨ 02/01/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 80: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1164)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116410003 HÀ QUỐC BẢO 12/10/1998

2 3116410010 TRẦN QUANG DANH 16/12/1998

3 3116410020 NGUYỄN ĐỖ TRUNG ĐỨC 22/01/1998

4 3116410029 TRẦN TRUNG HẢI 08/04/1998

5 3116410034 NGUYỄN NGỌC HẬU 01/12/1998

6 3116410048 TRƯƠNG VĨ HUY 17/01/1998

7 3116410056 NGUYỄN VĂN KHẢI 25/05/1998

8 3116410058 TĂNG HOÀNG KHANG 11/08/1998

9 3116410063 NGUYỄN ĐĂNG KHÔI 31/01/1997

10 3116410064 BÙI VÕ DUY KHƯƠNG 24/05/1998

11 3116410068 LIÊU HOÀNG LONG 04/11/1998

12 3116410069 TRẦN TUẤN LỢI 24/11/1998

13 3116410077 BÙI THANH NGHĨA 23/08/1998

14 3116410079 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 06/09/1997

15 3116410082 ĐỖ THẾ NHÂN 22/11/1998

16 3116410088 THANG VỸ PHÁT 11/12/1998

17 3116410094 NGUYỄN PHAN HOÀNG PHÚC 15/02/1998

18 3116410100 TRẦN KIM QUANG 16/09/1998

19 3116410182 VÕ HỒNG SƠN 08/01/1998

20 3116410109 HỒ VIẾT MINH THÁI 22/12/1998

21 3116410186 KHA THƯƠNG THÁI 09/09/1998

22 3116410113 ĐOÀN NGỌC THẢO 15/03/1997

23 3116410124 NGUYỄN THÁI THUẬN 20/12/1998

24 3116410133 NGUYỄN MINH TRUNG 09/06/1998

25 3116410136 VĂN ĐẮC TÚ 02/10/1998

26 3116410139 NGUYỄN ANH TUẤN 17/10/1998

27 3116410140 NGUYỄN LÊ QUỐC TUẤN 20/02/1996

28 3116410142 LA THỊ KIM TUYỀN 20/04/1998

29 3116410145 NGÔ KIẾN VĨ 01/08/1998

30 3116410150 NGUYỄN CHÍ VINH 09/02/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 81: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1165)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116410155 TRẦN TUẤN ANH 15/09/1997

2 3116410006 THIỀU TRỌNG BẢO 09/09/1998

3 3116410007 HÀ THỊ BÍCH CHI 17/01/1998

4 3116410008 TRẦN THỊ TRÚC CHI 07/07/1998

5 3116410009 NGUYỄN VĨNH THANH CHƯƠNG 01/10/1998

6 3116410013 ĐÀO BẢO DUY 29/10/1998

7 3116410016 NGUYỄN VĂN HƯỚNG DƯƠNG 08/09/1996

8 3116410024 ĐINH TUẤN HẢI 24/12/1998

9 3116410036 LÊ VŨ TOÀN HIỂN 27/03/1998

10 3116410041 HỒ THANH HUY 20/08/1998

11 3116410054 HUỲNH TUẤN KHẢI 10/02/1998

12 3116410172 PHAN CHÍ KHANG 04/01/1998

13 3116410065 ĐẶNG DŨNG KIÊN 02/06/1998

14 3116410067 TRẦN NHẬT LINH 06/12/1998

15 3116410072 TRẦN MINH LUẬN 31/08/1998

16 3116410073 HUỲNH MINH MẪN 31/10/1993

17 3116410080 LƯƠNG KIM NGUYÊN 03/08/1997

18 3116410081 PHAN VĂN NHANH 16/09/1998

19 3116410179 PHẠM MINH NHẬT 29/09/1997

20 3116410086 ĐẶNG HOÀNG OANH 08/05/1997

21 3116410181 PHẠM THÁI PHONG 27/09/1998

22 3116410101 NGUYỄN MINH QUÂN 25/11/1998

23 3116410103 LÂM CẨM QUYỀN 21/07/1998

24 3116410105 TRẦN VĂN SƠN 02/02/1998

25 3116410122 LÝ THỪA THÔNG 15/11/1998

26 3116410129 NGUYỄN TRƯỜNG TOÀN 15/10/1998

27 3116410132 HUỲNH CHÍ TRUNG 07/03/1998

28 3116410138 LÈO MINH TUẤN 04/09/1998

29 3116410141 TRẦN ANH TUẤN 01/01/1997

30 3116410146 NGUYỄN QUỐC VIỆT 14/06/1998

31 3116410154 TRẦN CHÂU BẢO VY 09/09/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 82: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 (DCT1171)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117410001 HÀNG MINH AN 19/07/1999

2 3117410012 HUỲNH BÁ BẢO 12/10/1999

3 3117410021 PHẠM SƠN BÌNH 11/10/1999

4 3117410029 HÁN THÁI DIÊM 13/09/1999

5 3117410037 NGUYỄN HỮU DUY 22/11/1999

6 3117410044 HUỲNH TUẤN ĐẠT 05/05/1999

7 3117410052 NGUYỄN HỮU ĐỨC 10/04/1999

8 3117410060 LÊ VĂN HẢI 01/04/1999

9 3117410070 NINH NGỌC HIÊU 18/06/1999

10 3117410077 NGUYỄN ĐẮC HIẾU 28/07/1999

11 3117410087 LÊ VIỆT HOÀNG 05/03/1999

12 3117410094 DIỆP NHẬT HUY 05/02/1999

13 3117410101 NGUYỄN TUẤN HUY 03/07/1999

14 3117410312 ÔN TUẤN HUY 20/01/1995

15 3117410109 NGUYỄN THỊ YẾN HƯƠNG 21/04/1998

16 3117410117 ĐỒNG QUỐC KHÁNH 02/09/1999

17 3117410133 NGUYỄN THỊ XUÂN LINH 17/02/1999

18 3117410140 NGUYỄN VĂN LONG 17/03/1999

19 3117410148 NGUYỄN NGỌC MINH MẪN 18/09/1999

20 3117410156 HỨA THỊ ÁNH NGÂN 27/02/1999

21 3117410164 NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN NGỌC 02/03/1999

22 3117410171 TRẦN MINH NHẬT 24/01/1999

23 3117410178 LÝ HUỲNH NHƯ 20/06/1999

24 3117410186 LÝ HỒNG PHI 04/05/1999

25 3117410196 LÊ THANH PHƯƠNG 02/02/1999

26 3117410204 THÁI MINH QUÂN 20/11/1999

27 3117410211 NGUYỄN THÀNH SANG 17/09/1999

28 3117410220 PHÙNG TẤN SƯỚNG 22/04/1999

29 3117410228 PHẠM PHƯƠNG THANH 20/12/1998

30 3117410237 LẠI PHẠM THANH THẢO 19/04/1999

31 3117410245 VŨ MINH THẾ 23/11/1999

32 3117410252 TRẦN NGỌC XUÂN THƯ 31/08/1999

33 3117410259 HUỲNH THANH TÍN 13/09/1999

34 3117410266 LÊ LINH TRANG 17/09/1999

35 3117410273 HOÀNG MINH TRIẾT 18/10/1999

36 3117410281 LƯƠNG QUANG TRƯỜNG 10/07/1998

37 3117410289 TRẦN KHẮC TUẤN 29/03/1999

38 3117410296 PHẠM HÙNG VĨ 23/09/1999

39 3117410303 VŨ ĐỒNG VINH 11/09/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 83: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 2 (DCT1172)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117410003 TRẦN THỊ THÚY AN 11/07/1999

2 3117410014 TRẦN QUỐC BẢO 10/12/1999

3 3117410022 PHAN TỨ THÁI BÌNH 13/11/1999

4 3117410030 CAO PHƯƠNG DUNG 23/11/1999

5 3117410038 TRƯƠNG QUANG PHƯỚC DUY 04/10/1999

6 3117410045 LÊ THÀNH ĐẠT 21/06/1999

7 3117410053 PHẠM MINH ĐỨC 09/11/1999

8 3117410061 LƯU HOÀNG HẢI 25/01/1999

9 3117410071 DƯƠNG VĨ HIỀN 20/04/1999

10 3117410079 TRẦN MINH HIẾU 22/08/1999

11 3117410088 LƯU MINH HOÀNG 22/10/1999

12 3117410095 ĐỖ PHÁT SƠN HUY 25/03/1999

13 3117410102 PHẠM NGUYỄN MINH HUY 25/12/1999

14 3117410110 NGUYỄN THIÊN HỮU 18/04/1999

15 3117410119 NGUYỄN HỮU KHIÊM 03/09/1999

16 3117410126 NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG 10/11/1999

17 3117410134 PHẠM KHÁNH LINH 22/06/1999

18 3117410141 ĐINH ĐỨC LỘC 01/07/1999

19 3117410149 BÙI THỊ KIM MẾN 27/05/1999

20 3117410158 PHẠM NHÂN NGHĨA 19/05/1999

21 3117410165 PHẠM HỒ DANH NGỌC 21/01/1999

22 3117410172 VŨ MINH NHẬT 14/09/1999

23 3117410179 HUỲNH KHƯƠNG NINH 06/12/1999

24 3117410187 HUỲNH CHÍ PHONG 22/06/1999

25 3117410197 LÊ TRÌ THU PHƯƠNG 17/09/1999

26 3117410205 ĐOÀN NHƯ NHẬT QUYÊN 12/05/1999

27 3117410212 NGUYỄN XUÂN HOÀNG SANG 04/09/1999

28 3117410221 NGUYỄN VĂN SỸ 14/07/1999

29 3117410230 HUỲNH TẤN THÀNH 14/07/1999

30 3117410239 PHÙNG HÀ THẢO 30/04/1999

31 3117410246 TRẦN TRUNG THIỆN 03/11/1999

32 3117410253 NGUYỄN NGỌC TIỄN 15/05/1999

33 3117410260 NGUYỄN HÀ TÍN 05/10/1999

34 3117410267 NGUYỄN CAO THÙY TRANG 04/07/1999

35 3117410274 NGUYỄN KHẢI TRIỀU 19/11/1999

36 3117410282 NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ 30/07/1999

37 3117410290 NGUYỄN THANH TÙNG 28/12/1999

38 3117410297 CHÂU QUỐC VIỆT 12/10/1999

39 3117410305 LƯƠNG MAI SƠN VŨ 01/04/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 84: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 3 (DCT1173)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117410005 HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 19/03/1999

2 3117410016 VÕ TRƯỜNG BẮC 25/08/1999

3 3117410023 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 23/05/1999

4 3117410032 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 22/10/1998

5 3117410039 VÕ LÊ DUY 30/06/1999

6 3117410046 NGUYỄN PHÚ ĐẠT 08/11/1999

7 3117410054 TRẦN LÊ HOÀI ĐỨC 02/06/1999

8 3117410062 PHÙNG QUỐC HẢI 03/07/1999

9 3117410072 HUỲNH TRUNG HIỂN 06/08/1999

10 3117410080 TRỊNH ĐỨC HIẾU 12/11/1999

11 3117410089 NGUYỄN VĂN HOÀNG 09/10/1999

12 3117410096 HỒ VĂN HUY 01/01/1998

13 3117410103 VÕ HOÀNG HUY 11/12/1999

14 3117410111 LƯU TÙNG IN 10/06/1999

15 3117410120 NGUYỄN HỮU KHIÊM 08/01/1999

16 3117410128 DƯƠNG HOÀNG LÂN 21/08/1999

17 3117410135 TRƯƠNG CHÍ LINH 20/09/1999

18 3117410142 NGUYỄN THÀNH LỘC 28/09/1999

19 3117410150 LƯU BẢO MINH 12/10/1999

20 3117410159 PHAN HỬU NGHĨA 29/09/1999

21 3117410166 LÊ VIẾT NGUYÊN 16/02/1999

22 3117410173 LÊ THỊ YẾN NHI 09/11/1999

23 3117410180 NGUYỄN AN NINH 05/07/1999

24 3117410189 NGUYỄN THANH PHONG 11/05/1999

25 3117410198 LÝ NGỌC MỸ PHƯƠNG 13/09/1999

26 3117410206 NGUYỄN THỊ THUỲ QUYÊN 13/11/1999

27 3117410213 SỲ NHẬT SANG 11/12/1999

28 3117410222 ĐINH THÁI TÀI 28/01/1999

29 3117410231 NGUYỄN CÔNG THÀNH 20/01/1999

30 3117410240 LÝ KỲ ĐẮC THẮNG 10/09/1999

31 3117410247 TRƯƠNG ĐÌNH THIỆN 26/05/1999

32 3117410254 NGUYỄN TRUNG TIẾN 28/08/1999

33 3117410261 NGUYỄN TRỌNG TÍN 19/08/1999

34 3117410268 NGUYỄN THỊ TRANG 12/05/1999

35 3117410275 PHẠM LÊ KIỀU TRINH 22/05/1999

36 3117410283 TRƯƠNG THỊ TÚ 17/01/1998

37 3117410291 PHẠM DƯƠNG TÙNG 26/06/1999

38 3117410298 TRIỆU NGUYỄN QUỐC VIỆT 16/10/1999

39 3117410306 NGUYỄN ANH VŨ 20/05/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 85: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 4 (DCT1174)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117410006 HUỲNH HOÀNG ANH 16/10/1999

2 3117410017 BÙI THỊ BÍCH 26/01/1999

3 3117410024 NGUYỄN THỊ BĂNG CHÂU 19/07/1999

4 3117410033 PHAN THỊ PHƯƠNG DUNG 11/06/1999

5 3117410040 DIÊN HOÀI DƯƠNG 24/04/1999

6 3117410047 PHẠM CÔNG ĐẠT 12/12/1998

7 3117410055 LÊ BÁ ĐƯỢC 01/05/1999

8 3117410063 TRẦN VIẾT THANH HẢI 23/03/1999

9 3117410073 PHẠM MINH HIỂN 27/03/1999

10 3117410081 TRƯƠNG MINH HIẾU 08/09/1999

11 3117410090 PHẠM NGUYỄN NGUYÊN HOÀNG 12/07/1999

12 3117410097 HỨA HOÀNG HUY 30/04/1999

13 3117410104 VÕ VĂN QUANG HUY 14/09/1999

14 3117410112 PHAN HỮU KHA 13/11/1999

15 3117410121 NGUYỄN ANH KHOA 03/11/1999

16 3117410129 ĐẶNG VĂN LINH 04/02/1999

17 3117410136 VŨ KHÁNH LINH 13/01/1999

18 3117410143 TRẦN HOÀN LỘC 13/05/1999

19 3117410151 TRƯƠNG TUẤN MINH 27/08/1999

20 3117410160 TRANG TRUNG NGHĨA 20/04/1999

21 3117410167 TRẦN CAO NGUYÊN 28/02/1999

22 3117410174 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 01/01/1999

23 3117410181 ĐINH DUY PHÁT 04/01/1999

24 3117410190 TẤT TRẤN PHONG 23/06/1999

25 3117410199 MAI THỊ PHƯƠNG 22/05/1999

26 3117410207 TRẦN LÊ HUY QUYỀN 23/11/1999

27 3117410216 DIỆP MINH SƠN 08/01/1999

28 3117410223 NGUYỄN ĐẶNG CHÍ TÀI 19/08/1999

29 3117410232 NGUYỄN VĂN THÀNH 20/10/1999

30 3117410241 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 28/02/1999

31 3117410248 NGUYỄN TIẾN THỊNH 18/12/1999

32 3117410255 TRẦN TIẾN 30/08/1999

33 3117410262 PHAN TRỌNG TÍNH 03/11/1999

34 3117410269 HUỲNH KHÁNH TRÂN 10/07/1999

35 3117410276 HUỲNH NGỌC TRUNG 23/08/1999

36 3117410284 NGÔ VĂN TUÂN 14/07/1999

37 3117410292 TRẦN QUỐC TÙNG 13/06/1999

38 3117410299 ĐẶNG ĐÌNH NHẤT VINH 28/06/1999

39 3117410307 NGUYỄN QUANG VŨ 04/02/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 86: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 5 (DCT1175)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117410008 PHẠM HOÀNG ANH 11/01/1999

2 3117410018 ĐÀO CÔNG BÌNH 06/06/1999

3 3117410025 HUỲNH MINH CHIẾN 17/10/1999

4 3117410034 LÊ HOÀNG DŨNG 09/10/1999

5 3117410041 HUỲNH VĂN DƯỠNG 26/02/1999

6 3117410048 PHẠM TIẾN ĐẠT 09/05/1999

7 3117410056 LƯƠNG HỮU GIANG 16/05/1998

8 3117410065 ĐÀM THẾ HÀO 19/11/1999

9 3117410074 HOÀNG HIỆP 06/04/1999

10 3117410082 LỮ KIỀU HOA 12/12/1999

11 3117410091 TRẦN VĂN HOÀNG 12/11/1999

12 3117410098 LÊ ĐỘ QUANG HUY 16/10/1999

13 3117410106 CHẾ THỊ THÚY HUỲNH 24/04/1999

14 3117410113 LÝ CHUNG KHẢI 03/06/1999

15 3117410122 PHẠM ĐÌNH KHOA 24/07/1999

16 3117410130 LƯỜNG TÚ LINH 20/07/1999

17 3117410137 BÙI HẢI LONG 22/04/1999

18 3117410145 TRẦN MINH LUÂN 19/07/1999

19 3117410152 ĐỖ CAO THANH NAM 25/03/1999

20 3117410161 VÕ SĨ NGHĨA 08/05/1999

21 3117410168 TRẦN MINH NGUYÊN 04/11/1999

22 3117410175 NGUYỄN THẢO NHIÊN 08/07/1999

23 3117410182 HỒ TẤN PHÁT 01/11/1999

24 3117410191 TRẦN THANH PHONG 05/10/1999

25 3117410201 NGUYỄN MINH QUANG 30/10/1999

26 3117410208 TRẦN THANH TUẤN QUYỀN 12/10/1999

27 3117410217 ĐỖ NGUYỄN HOÀNG SƠN 22/02/1999

28 3117410225 TRẦN THANH TÂM 04/02/1999

29 3117410233 TRẦN CHÍ THÀNH 08/11/1999

30 3117410242 NGUYỄN HUY THẮNG 09/03/1999

31 3117410249 LÂM VĨNH THUẬN 02/05/1999

32 3117410256 TRƯƠNG PHẠM NHẬT TIẾN 02/10/1999

33 3117410263 HOÀNG TẤT TOÀN 16/09/1999

34 3117410270 HUỲNH NHẬT TRÍ 04/12/1999

35 3117410277 NGÔ CHÍ TRUNG 28/11/1999

36 3117410285 HÀ THIỆN TUẤN 19/01/1999

37 3117410300 HUỲNH QUANG VINH 01/12/1999

38 3117410308 NGUYỄN QUỐC VŨ 28/06/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 87: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 6 (DCT1176)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117410009 TRẦN ĐỨC ANH 03/03/1999

2 3117410019 NGUYỄN DUY BÌNH 03/05/1999

3 3117410026 HỒ MINH CHÍNH 29/10/1999

4 3117410035 LÊ MINH DŨNG 10/03/1999

5 3117410042 ĐỖ TƯỜNG ĐẠI 25/02/1999

6 3117410049 HỒ HẢI ĐĂNG 15/05/1999

7 3117410057 TRẦN THANH GIANG 08/10/1999

8 3117410066 ĐẶNG PHÚ HÀO 07/10/1999

9 3117410075 ĐỖ TRUNG HIẾU 26/07/1999

10 3117410083 NGUYỄN THỊ HẢI HÒA 30/09/1999

11 3117410092 NGUYỄN PHI HÙNG 23/01/1999

12 3117410099 NGUYỄN LÝ KHÁNH HUY 22/12/1999

13 3117410107 NGUYỄN DIỆU HƯƠNG 10/08/1999

14 3117410114 NGUYỄN HOÀNG BẢO KHANG 16/03/1999

15 3117410123 PHẠM LÊ ĐĂNG KHOA 02/08/1999

16 3117410131 NGUYỄN NHẬT LINH 20/08/1999

17 3117410138 CHÂU NHẬT LONG 01/06/1999

18 3117410146 NGÔ ĐÌNH VỊNH LUẬT 03/04/1998

19 3117410154 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG NAM 01/12/1999

20 3117410162 LÊ THẾ NGHIỆP 26/04/1999

21 3117410169 LÊ THANH NHÀN 19/05/1999

22 3117410176 ĐẶNG THỊ KIM NHƯ 14/09/1999

23 3117410184 PHẠM TẤN PHÁT 08/09/1998

24 3117410192 TRẦN PHẠM THIÊN PHÚ 21/06/1999

25 3117410202 NGUYỄN THIỆN QUANG 29/10/1999

26 3117410209 VY VIẾT SÁCH 06/01/1999

27 3117410218 LÝ TRƯỜNG SƠN 28/01/1999

28 3117410226 NGUYỄN DUY TÂN 29/04/1999

29 3117410234 TRƯƠNG HỮU THÀNH 01/10/1999

30 3117410243 NGUYỄN PHẠM QUỐC THẮNG 19/04/1999

31 3117410250 NGŨ ĐỨC THUẬN 21/11/1999

32 3117410257 VÕ VĂN TIẾN 20/12/1999

33 3117410264 NGUYỄN ĐẮC TOÀN 25/07/1999

34 3117410271 NGUYỄN MINH TRÍ 09/03/1999

35 3117410278 NGUYỄN THÀNH TRUNG 29/05/1995

36 3117410286 LÊ HOÀNG MINH TUẤN 01/02/1999

37 3117410294 VÕ THỊ TƯỜNG VÂN 20/06/1999

38 3117410301 NGUYỄN THIỆN VINH 29/10/1999

39 3117410309 NGUYỄN HÙNG VƯƠNG 17/05/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 88: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 7 (DCT1177)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117410011 NGUYÊN HIÊU BAO 24/07/1999

2 3117410020 NGUYỄN THANH BÌNH 06/05/1999

3 3117410027 LÊ MINH CƯỜNG 29/08/1999

4 3117410036 NGUYỄN HOÀNG DUY 22/06/1999

5 3117410043 HÀ TRIỆU ĐẠT 03/06/1999

6 3117410050 NGUYỄN KHOA ĐĂNG 10/08/1999

7 3117410058 VŨ TRƯỜNG GIANG 14/10/1999

8 3117410068 MẠC VĨ HÀO 20/02/1999

9 3117410076 LÊ MINH HIẾU 09/10/1999

10 3117410086 ĐỖ XUÂN HOÀN 18/09/1999

11 3117410093 TRẦN VĂN HÙNG 25/10/1999

12 3117410100 NGUYỄN TẤN HUY 02/10/1999

13 3117410108 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 27/11/1999

14 3117410116 THẠCH THẾ KHANH 01/01/1999

15 3117410124 TRẦN ĐA KHOA 20/10/1999

16 3117410132 NGUYỄN QUANG LINH 01/03/1999

17 3117410139 NGUYỄN HUỲNH LONG 26/09/1999

18 3117410147 LƯ KIM LƯỢNG 29/12/1999

19 3117410155 NGUYỄN PHAN HOÀI NAM 25/07/1999

20 3117410163 TRẦN QUÂN NGHIỆP 06/12/1999

21 3117410170 NGUYỄN THÀNH NHÂN 09/02/1999

22 3117410177 LÊ XUÂN QUỲNH NHƯ 24/08/1999

23 3117410185 TRẦN VĂN PHÁT 17/01/1999

24 3117410194 PHẠM NGUYỄN MINH PHÚC 23/06/1999

25 3117410203 ĐẶNG TRƯỜNG QUÂN 26/12/1999

26 3117410210 NGUYỄN ĐÌNH SANG 09/01/1999

27 3117410219 TRƯƠNG LÊ HẠ SƠN 06/06/1999

28 3117410227 LÊ VŨ NHẬT THÁI 14/01/1999

29 3117410235 PHẠM VĨ THẠNH 09/01/1999

30 3117410244 PHẠM NGỌC THẾ 20/11/1999

31 3117410251 TRẦN MINH THƯ 14/10/1999

32 3117410258 PHẠM NGUYÊN TIẾP 27/02/1999

33 3117410265 TRẦN THANH TOÀN 26/04/1999

34 3117410272 PHAN DŨNG TRÍ 27/12/1999

35 3117410280 TRẦN QUỐC TRUNG 20/07/1999

36 3117410287 NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN 25/10/1999

37 3117410295 TSAN XƯỚNG VẤY 05/09/1999

38 3117410302 TRẦN PHẠM DUY VINH 23/01/1999

39 3117410310 BÙI NGUYỄN THANH VY 19/04/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 89: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin (CLC) - Khóa 17 (DCT117C1)

Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117410002 LÊ BẢO THÁI AN 11/12/1999

2 3117410013 TRẦN NGUYỄN THẾ BẢO 04/12/1999

3 3117410015 CAO HOÀI BÃO 25/04/1999

4 3117411002 HỒ MINH CHÁNH 14/07/1998

5 3117410028 TRẦN THANH DANH 08/07/1999

6 3117411003 TRƯƠNG QUANG DUY 25/12/1999

7 3117411005 NGUYỄN BÙI NGỌC HÂN 04/04/1999

8 3117410078 TẠ CHÍ HIẾU 15/03/1999

9 3117411007 HUỲNH KIM KHA 11/11/1999

10 3117411009 ĐẶNG QUANG MINH 09/01/1999

11 3117410153 ĐỖ THÀNH NAM 09/08/1999

12 3117410188 HUỲNH NGỌC THANH PHONG 01/05/1999

13 3117411010 MÃ HOÀNG QUÂN 15/09/1996

14 3117411012 PHẠM MINH TRÍ 13/10/1998

15 3117410279 NGUYỄN TIẾN TRUNG 19/02/1999

16 3117411013 TRỊNH THÁI TUẤN 10/12/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 90: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDD1141)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114490003 HỒ TUẤN ANH 05/01/1996

2 3114490005 LÊ VĂN BÌNH 08/07/1996

3 3114490090 NGUYỄN HUY CHÍNH 22/01/1995

4 3114490010 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 05/11/1994

5 3114490014 NGUYỄN XUÂN DŨNG 16/06/1996

6 3114490015 VÕ TRÍ DŨNG 14/11/1996

7 3114490016 PHAN VĂN ĐỨC 16/12/1995

8 3114490022 VÕ MINH HÒA 27/12/1996

9 3114490027 ĐỖ MINH HỒNG 11/03/1996

10 3114490030 BÙI QUANG HUY 06/12/1995

11 3114490042 LÂM VĂN LUYỆN 06/01/1996

12 3114490044 PHAN VŨ NHẬT MINH 26/03/1995

13 3114490045 TRẦN BÌNH MINH 22/11/1996

14 3114490051 NGUYỄN TẤN PHÁT 01/01/1994

15 3114490053 NGUYỄN QUỐC PHONG 16/09/1995

16 3114490054 PHẠM NGỌC PHÚC 08/09/1993

17 3114490055 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 08/02/1995

18 3114490057 LÊ BÁ TUẤN SANG 12/07/1996

19 3114490059 HÀ NGỌC SÁNG 08/01/1996

20 3114490070 TRẦN DUY TÍN 16/12/1994

21 3114490075 ĐẶNG QUANG TRUNG 08/07/1996

22 3114490076 LÊ MINH TRUNG 08/09/1996

23 3114490079 CHÂU ANH TÚ 14/09/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 91: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDD1151)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115490005 HUỲNH PHONG BA 05/11/1997

2 3115490007 CAM VĂN CHÍNH 25/08/1997

3 3115490009 HOÀNG THÁI DIỂN 19/07/1997

4 3115490011 TRẦN AN ĐÔNG 22/11/1995

5 3115490016 NGUYỄN TRỌNG HẬU 09/02/1997

6 3115490018 ĐẶNG NGỌC HIẾU 19/08/1997

7 3115490024 PHẠM LÊ KHÁNH HOÀNG 31/10/1997

8 3115490026 LÊ ĐÌNH HUY 05/04/1997

9 3115490028 NGUYỄN CHÍ KHA 20/02/1997

10 3115490030 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 04/11/1997

11 3115490032 VÕ ĐĂNG KHOA 12/12/1997

12 3115490035 HỒ THỊ TUYẾT LOAN 18/03/1997

13 3115490037 HÀ CÔNG LỘC 12/04/1997

14 3115490046 NGUYỄN HỮU PHÚC 27/11/1997

15 3115490050 NGUYỄN ĐÌNH QUANG 09/08/1997

16 3115490054 NGUYỄN QUÝ QUỐC 15/01/1996

17 3115490057 HỒ VĂN SỬU 15/09/1997

18 3115490059 VÕ ĐỖ TRUNG THÀNH 22/12/1997

19 3115490061 NGUYỄN NGỌC THẮNG 14/06/1997

20 3115490063 NGUYỄN THỊ MAI THI 24/09/1996

21 3115490065 LƯ TIẾN THƯA 20/11/1995

22 3115490069 NGUYỄN VĂN TỈNH 18/08/1995

23 3115490071 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 21/02/1997

24 3115490079 NGUYỄN HOÀNG VINH 25/11/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 92: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDD1152)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115490010 LÊ KHẢI DUY 21/12/1997

2 3115490012 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 15/10/1993

3 3115490015 NGUYỄN SONG HÀO 04/07/1996

4 3115490017 TRỊNH HÙNG HIỂN 11/10/1996

5 3115490020 TRẦN TRUNG HIẾU 29/10/1997

6 3115490022 MAI ĐỔ HÒA 09/12/1997

7 3115490041 PHẠM HUY NGỌC 26/02/1997

8 3115490043 PHẠM MINH NHẬT 17/02/1997

9 3115490047 NGUYỄN MINH PHƯỚC 12/06/1991

10 3115490051 HỒ NHỰT QUẢNG 22/04/1997

11 3115490055 VŨ VĂN SƠN 14/12/1994

12 3115490058 LÂM TUẤN THÀNH 07/11/1997

13 3115490060 NGUYỄN ĐẠI THẮNG 23/06/1997

14 3115490062 NGUYỄN VĂN THẮNG 09/10/1997

15 3115490064 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 01/03/1997

16 3115490066 BÙI TÁ THƯƠNG 03/09/1997

17 3115490068 TRẦN GIA TIẾN 11/01/1997

18 3115490078 ĐOÀN THẾ VINH 11/01/1997

19 3115490080 NGUYỄN HOÀNG VŨ 30/08/1997

20 3115490081 TRẦN TUẤN VŨ 04/01/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 93: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDD1161)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116490002 PHẠM NGỌC QUANG ANH 10/05/1998

2 3116490003 TRƯƠNG QUỐC ANH 03/10/1998

3 3116490004 PHẠM THÁI BẢO 02/06/1998

4 3116490007 THÁI VĂN CHÍ 12/07/1998

5 3116490008 VŨ GIA CHƯƠNG 04/08/1998

6 3116490011 ĐÀO THANH DUY 30/04/1996

7 3116490012 NGUYỄN THANH DUY 15/09/1998

8 3116490014 NGUYỄN VĂN DƯ 20/08/1998

9 3116490018 NGUYỄN VĂN ĐỨC 23/10/1997

10 3116490019 TRỊNH TRƯỜNG GIANG 01/01/1998

11 3116490022 TRẦN NGỌC HIẾU 04/02/1998

12 3116490024 TRẦN NGỌC HOÀI 07/02/1998

13 3116490026 NGUYỄN QUỐC HUY 13/09/1998

14 3116490027 TRƯƠNG QUỐC HUY 25/12/1998

15 3116490029 ĐOÀN CÔNG KHANH 02/05/1998

16 3116490030 VŨ DUY KHÁNH 23/11/1998

17 3116490031 NGUYỄN LÊ KHIÊM 23/05/1998

18 3116490035 LƯƠNG DUY LIÊM 21/10/1998

19 3116490037 THẠCH HOÀNG LỰC 02/02/1998

20 3116490038 HUỲNH HUY MINH 06/05/1998

21 3116490040 VÕ ĐÌNH MINH 04/03/1998

22 3116490041 VƯƠNG ĐẠI NAM 06/11/1998

23 3116490055 QUÁCH VĨNH THÀNH 28/04/1998

24 3116490056 NGUYỄN QUỐC THẮNG 24/07/1997

25 3116490057 NGUYỄN TRỌNG THIỆN 15/07/1998

26 3116490058 NGUYỄN THẾ THỊNH 13/04/1998

27 3116490064 NGUYỄN HỮU TRÍ 27/01/1997

28 3116490065 PHẠM DUY TRINH 28/10/1998

29 3116490068 NGUYỄN MINH TUẤN 24/11/1998

30 3116490069 PHAN HOÀNG MINH TUẤN 13/07/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 94: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDD1162)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116490005 PHAN HUY BẢO 12/06/1998

2 3116490013 TRẦN ĐỨC DUY 27/11/1998

3 3116490016 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 18/09/1997

4 3116490017 NGUYỄN NGỌC MINH ĐĂNG 06/09/1998

5 3116490020 HOÀNG VĂN HẬU 22/10/1998

6 3116490023 VŨ VĂN HIẾU 25/01/1998

7 3116490028 DƯƠNG KHANG 22/05/1998

8 3116490032 NGUYỄN LÊ ĐĂNG KHOA 07/08/1998

9 3116490033 PHẠM ANH KHOA 03/04/1998

10 3116490034 VŨ MINH TUẤN KIỆT 07/11/1997

11 3116490036 TRẦN THÀNH LONG 02/10/1998

12 3116490039 LÊ XUÂN MINH 20/04/1998

13 3116490042 NGÔ HOÀNG HIẾU NGHĨA 07/04/1998

14 3116490043 HUỲNH KHANG NGUYÊN 28/12/1998

15 3116490044 LƯƠNG THỤC NHẠC 01/10/1998

16 3116490046 TỪ CẨM PHÁT 03/03/1998

17 3116490047 NGUYỄN HỮU PHÚ 28/08/1998

18 3116490048 BÙI THANH PHÚC 29/08/1996

19 3116490050 ĐINH THÁI SƠN 01/10/1998

20 3116490051 NGÔ NGỌC SƠN 06/05/1998

21 3116490052 NGUYỄN VĂN TÂN 15/07/1998

22 3116490053 Y THÁI 03/06/1998

23 3116490054 NGUYỄN VĂN THÀNH 16/10/1998

24 3116490059 TRẦN VĂN THUẬN 10/01/1998

25 3116490060 NGÔ MINH TIẾN 10/08/1998

26 3116490062 LÊ HỒNG TIỆP 31/08/1998

27 3116490063 TRƯƠNG LỘC TÍN 24/07/1998

28 3116490066 NGUYỄN MẠNH TRUNG 07/09/1998

29 3116490070 TRẦN VÂN 30/10/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 95: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện, Điện tử - Khóa 2017 (DDD1171)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117490001 DƯƠNG QUỐC ANH 12/04/1999

2 3117490003 NGÔ HUY ANH 10/01/1999

3 3117490005 PHẠM DUY BÌNH 21/02/1999

4 3116490006 PHẠM THANH BÌNH 19/07/1997

5 3117490008 LÊ NGỌC ANH CHƯƠNG 18/11/1999

6 3117490010 NGHIÊM VĂN DƯƠNG 29/01/1999

7 3117490012 TRẦN THÀNH ĐẠT 13/02/1999

8 3117490014 ĐÀO DUY ĐỨC 10/02/1999

9 3117490016 BÙI HOÀNG HÀ 01/01/1999

10 3117490018 NGUYỄN HỮU HOÀNG HẢI 18/11/1999

11 3117490020 NGUYỄN VĂN HIẾU 04/02/1999

12 3117490022 TRẦN MINH HOÀNG 02/08/1999

13 3117490024 HỒ TRẦN NHẬT HUY 17/10/1999

14 3117490027 NGUYỄN TRUNG HƯNG 25/12/1999

15 3117490029 SÚ VUÀY HƯNG 13/02/1999

16 3117490031 HUỲNH CÔNG KHANH 19/09/1999

17 3117490033 TRẦN AN KHƯƠNG 10/04/1999

18 3117490036 TRẦN QUANG LÂM 13/07/1999

19 3117490038 PHẠM TẤN LỘC 11/08/1999

20 3117490041 TRẦN LÊ THÚY NGÂN 01/02/1999

21 3117490043 HUỲNH NHẬT NGUYÊN 12/06/1999

22 3117490045 ĐẶNG LÂM GIA PHÁT 29/11/1999

23 3117490047 NGUYỄN NGỌC PHÁT 15/10/1999

24 3117490049 DƯƠNG HỬU PHƯỚC 05/09/1999

25 3117490053 NGUYỄN HỮU TÀI 04/01/1999

26 3117490055 NGUYỄN TRẦN THANH TÂM 22/08/1996

27 3117490058 HUỲNH TÂN THÀNH 21/01/1999

28 3117490060 LÊ TIẾN THỊNH 25/03/1999

29 3117490064 A NGỌC TRANG 12/10/1997

30 3117490067 VŨ MINH TỨ 22/03/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 96: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện, Điện tử - Khóa 2017 - Lớp 2 (DDD1172)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117490002 LÊ VIỆT ANH 07/06/1999

2 3117490004 HỒ MINH BẢO 29/04/1999

3 3117490007 NGUYỄN ANH CHINH 13/01/1999

4 3117490009 LÝ TUẤN DŨNG 03/07/1999

5 3117490011 LÊ THÀNH ĐẠT 15/02/1999

6 3117490013 VÕ TẤN ĐẠT 17/07/1999

7 3117490015 VÕ THANH HOÀNG GIANG 08/02/1999

8 3117490017 ĐINH NGUYỄN TIẾN HẢI 30/10/1999

9 3117490019 PHẠM CÔNG HẬU 10/12/1999

10 3117490021 NGUYỄN LÊ HOÀNG 22/12/1999

11 3117490023 HỒ THÀNH QUỐC HUÂN 22/04/1999

12 3117490026 VÕ TỰ QUANG HUY 07/07/1999

13 3117490028 PHẠM QUỐC HƯNG 24/02/1999

14 3117490030 DU TUẤN KHANG 13/03/1999

15 3117490032 TRƯƠNG ANH KHOA 01/03/1999

16 3117490034 NGUYỄN TRUNG KIÊN 06/01/1999

17 3117490037 PHAN THÀNH LONG 30/12/1999

18 3117490040 LÊ TIẾN NAM 01/01/1999

19 3117490042 DƯƠNG TUẤN HIẾU NGHĨA 16/11/1999

20 3117490044 TRƯƠNG QUANG NHỰT 26/11/1999

21 3117490046 HOÀNG TẤN PHÁT 26/08/1999

22 3117490048 LƯ DUY PHONG 24/05/1999

23 3117490052 NGUYỄN ĐẶNG TÀI 06/10/1999

24 3117490054 TRẦN CHÍ TÀI 15/05/1999

25 3117490057 HÀ PHÚ THÀNH 12/05/1999

26 3117490059 LÊ ĐỨC THỊNH 15/03/1999

27 3117490061 HOÀNG THỊ THÙY 05/01/1999

28 3117490065 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 01/07/1999

29 3117490070 TRƯƠNG PHÚC BẢO VINH 01/01/1999

30 3117490071 PHAN VĂN XUÂN 21/12/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 97: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDI1141)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Địa lý

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114110001 TRẦN THỊ ÁNH 12/12/1996

2 3114110002 LÊ PHƯƠNG DỊU 01/03/1996

3 3114110003 NGUYỄN THỊ KIỀU DUNG 10/02/1996

4 3114110004 NGUYỄN TẤN ĐẠT 25/04/1996

5 3114110005 LA THỊ CẨM HÀ 02/02/1996

6 3114110007 NGUYỄN THỤY NGỌC HẠNH 09/04/1996

7 3114110009 VÕ DIỆU HẬU 03/05/1995

8 3114110010 PHAN THỊ MINH HIỀN 06/06/1996

9 3114110011 NGUYỄN THỊ NHƯ HOA 23/09/1996

10 3114110012 NGUYỄN KHẮC HÒA 18/12/1996

11 3114110015 PHAN THỊ KIM LAM 25/05/1996

12 3114110017 NGUYỄN CÔNG MÃI 20/06/1994

13 3114110018 KHẤU TIỂU MI 12/02/1995

14 3114110019 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 03/04/1996

15 3114110021 PHẠM THỊ TUYẾT NHI 09/09/1995

16 3114110022 VÕ THỊ YẾN NHI 08/05/1996

17 3114110023 NGUYỄN NGỌC NHUẬN 01/01/1996

18 3114110024 ĐÀM THỊ HỒNG NHUNG 04/08/1996

19 3114110025 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 06/12/1996

20 3113110032 PHAN THỊ QUẾ PHƯƠNG 15/06/1994

21 3114110026 NGUYỄN VĂN QUÂN 19/05/1995

22 3114110027 VƯƠNG DIỆU QUÂN 06/12/1996

23 3114110029 BAO NGỌC QUỐC 04/09/1995

24 3114110032 HỒ THANH TÂM 22/07/1996

25 3114110034 NGUYỄN TRỌNG THẮNG 24/11/1996

26 3114110035 ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG 06/02/1996

27 3114110037 TRẦN THỊ THU TRANG 17/11/1996

28 3114110039 NGUYỄN MINH TRIỀU 03/05/1996

29 3114110040 TRỊNH MINH TÚ 27/12/1995

30 3114110041 LÊ THANH TUYỀN 21/02/1996

31 3114110047 PHAN THỊ TƯ 10/01/1995

32 3114110042 HỒ THỊ QUỐC UYÊN 28/09/1996

33 3114110043 NGUYỄN THỊ KIỀU VÂN 26/10/1996

34 3114110044 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 13/01/1994

35 3114110045 LÊ THỊ HỒNG YẾN 16/10/1995

36 3114110046 TRẦN THỊ KIỀU YẾN 22/10/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 98: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDI1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Địa lý

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115110002 NGUYỄN THỊ THU ANH 27/05/1997

2 3115110003 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 30/04/1996

3 3115110005 VŨ TRẦN HOÀNG ĐẠI 30/11/1997

4 3115110006 TRẦN TIẾN ĐẠT 15/07/1997

5 3115110007 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 10/01/1997

6 3115110008 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 16/11/1997

7 3115110009 ĐÀO QUỐC HIẾN 27/02/1997

8 3115110010 NÔNG THỊ HIỆP 16/09/1997

9 3115110012 NGUYỄN THỊ BÉ HUYỀN 30/06/1997

10 3115110013 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 10/04/1997

11 3115110015 TRẦN TUẤN KIỆT 03/11/1997

12 3115110017 BÙI THỊ YẾN LINH 13/08/1996

13 3115110019 TRÀ NGỌC MỸ 11/02/1997

14 3115110021 TRẦN HẠNH PHƯƠNG NHI 12/09/1997

15 3115110022 KA NHÔI 15/03/1997

16 3115110025 NGUYỄN THANH PHONG 01/11/1997

17 3115110027 PHAN THANH THANH 30/12/1997

18 3115110028 DƯƠNG THỊ MINH THI 01/04/1997

19 3115110030 HOÀNG PHÚC THỊNH 08/01/1994

20 3115110033 MAI THỊ THANH THÚY 05/07/1995

21 3115110035 LÊ HÀ MINH THƯ 23/03/1997

22 3115110037 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 02/07/1996

23 3115110038 THÁI THỊ BÍCH TRÂM 20/09/1997

24 3115110040 LÊ NGỌC TUYỀN 05/02/1997

25 3115110041 NGUYỄN THÚY Ý 13/01/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 99: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DDI116A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Địa lý

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116111001 PHẠM LÊ VĂN AN 30/04/1998

2 3116111002 LÊ VĂN CUÔI 08/01/1998

3 3116111003 NGUYỄN THỊ DIỄM 10/11/1997

4 3116111004 ĐÀO THỊ DUNG 10/06/1998

5 3116111005 LÊ QUỐC DŨNG 12/03/1997

6 3116111007 TRẦN MINH ĐỨC 05/02/1998

7 3116111008 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 11/12/1998

8 3116111009 NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG HẠNH 26/02/1998

9 3116111010 NGUYỄN QUỐC HUY 17/09/1998

10 3116111014 LÊ THỊ BÍCH NGHI 10/08/1998

11 3116111015 LÊ PHƯƠNG TRỰT NHÂN 12/03/1998

12 3116111016 TRẦN VĂN NHO 27/01/1997

13 3116111017 NGUYỄN LÊ ĐÌNH NHU 07/06/1997

14 3116111018 NGUYỄN VĂN QUÝ 23/09/1997

15 3116111019 ĐỖ THỊ THU THẢO 14/08/1998

16 3116111020 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 24/05/1998

17 3116111021 TRẦN VĂN THỊNH 06/06/1998

18 3115110032 TÔ THỊ THU THỦY 27/08/1995

19 3116111022 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 13/09/1997

20 3116111023 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRANG 28/07/1998

21 3116111024 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM 13/05/1998

22 3116111025 NGUYỄN THÀNH TRÍ 06/07/1998

23 3116111026 NGUYỄN THÀNH TRUNG 17/11/1992

24 3116111027 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 22/11/1998

25 3116111028 TRẦN THỊ CẪM VÂN 06/03/1998

26 3116111029 TRƯƠNG PHAN HOÀNG VŨ 11/02/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 100: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DDI116B1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Địa lý

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116112001 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 18/12/1998

2 3116112002 HUỲNH THỊ NGỌC DIỆP 23/09/1998

3 3116112004 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 27/03/1998

4 3116112006 PHAN HUY HOÀNG 25/09/1998

5 3116112007 NGUYỄN HUY HÙNG 14/01/1998

6 3116112008 VŨ THỊ NGỌC LINH 17/10/1998

7 3116112009 VÕ NGUYỄN HỒNG LOAN 06/12/1997

8 3116112010 LƯ VĂN NAM 23/09/1997

9 3116112011 PHẠM THỊ PHƯỚC NGÂN 19/10/1998

10 3116112012 LƯU THỊ BÍCH NGỌC 14/03/1998

11 3116112013 NGUYỄN TRUNG QUỐC 30/06/1998

12 3116112014 TRỊNH MINH TÂN 15/08/1998

13 3116112015 NGUYỄN THỊ MỸ THANH 05/07/1998

14 3116112016 NGUYỄN NGỌC THẢO 02/03/1998

15 3116112017 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 12/06/1998

16 3116112018 TRƯƠNG THỊ MỸ TRANG 15/05/1998

17 3116112019 CAO KHẢ TÚ 10/12/1998

18 3116112020 PHẠM NGỌC TUẤN 03/09/1997

19 3116112021 NGUYỄN NGỌC ÚC 28/08/1998

20 3116112022 LÊ CẨM UYÊN 20/01/1998

21 3116112023 ĐỖ THỊ LỆ XUYẾN 05/10/1998

22 3116112024 LÝ MỸ YẾN 03/03/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 101: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Địa lý (THPT) - Khóa 2017 (DDI117A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Địa lý

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117110001 HỒ KIM ANH 02/09/1999

2 3117110002 NGUYỄN QUYỀN CHĂM 11/05/1999

3 3117110003 PHAN THÀNH CÔNG 21/04/1999

4 3117110004 TRẦN THỊ KIM CƯƠNG 12/03/1999

5 3117110005 NGUYỄN KHẮC DUY 09/09/1999

6 3117110006 NGUYỄN HỮU HẬU 14/04/1994

7 3117110007 BÁ THỊ MỸ HIỀN 03/05/1999

8 3117110008 LÊ THỊ HIỀN 29/10/1998

9 3117110009 LÊ TRUNG HIẾU 09/09/1999

10 3117110011 VŨ LÊ THÙY LINH 18/02/1999

11 3117110012 LÊ HỮU LỢI 27/09/1999

12 3117110013 TRẦN HOA MAI 25/12/1999

13 3117110014 LÒ THỊ ÁI MY 10/05/1999

14 3117110016 LÊ NAM NHẬT 20/07/1999

15 3117110017 LÊ TINH NHẬT 21/01/1995

16 3117110019 HUỲNH HỒNG NHUNG 09/03/1999

17 3117110020 TRẦN NGỌC TÂM NHƯ 25/03/1999

18 3117110021 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 15/08/1998

19 3117110024 PHẠM HƯNG THỊNH 02/09/1999

20 3117110025 LÊ NGỌC BỘI THUY 18/05/1999

21 3117110026 VŨ THỤY HỒNG NGỌC THỦY 29/04/1998

22 3117110027 NGUYỄN ANH TIẾN 04/04/1989

23 3117110028 NGUYỄN QUANG TIẾN 04/03/1997

24 3117110029 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 16/04/1999

25 3117110030 NHÂM THỊ KIỀU TRINH 28/01/1997

26 3117110032 NGUYỄN THÀNH TRUNG 03/12/1999

27 3117110033 PHAN THANH TÙNG 27/11/1999

28 3117110035 BÙI MINH VƯƠNG 27/10/1998

29 3117110036 TRẦN THUẬN Ý 16/02/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 102: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Địa lý (THCS) - Khóa 2017 (DDI117B1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Địa lý

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117111001 LÊ THỊ KIM CHI 17/09/1997

2 3117111003 THẠCH THỊ NGỌC HÂN 10/11/1999

3 3117111005 NGUYỄN THỊ XUÂN HIỀN 25/05/1999

4 3117111007 PHẠM HOÀNG KHANG 06/01/1999

5 3117111008 ĐOÀN THỊ BẢO KHANH 11/03/1999

6 3117111009 TRẦN CAO PHƯƠNG KHANH 03/02/1999

7 3117111010 NGUYỄN ĐÌNH KHÔI 19/09/1999

8 3117111011 ĐOÀN NGỌC LINH 27/09/1999

9 3117111013 NGUYỄN NGỌC MINH LOAN 28/09/1999

10 3117111015 LÊ BẢO NGỌC TRÀ MY 31/01/1999

11 3117111016 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 25/10/1999

12 3117111018 CAO CHÍ THANH 26/02/1993

13 3117111019 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 17/07/1994

14 3117111020 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 29/04/1999

15 3117111022 HUỲNH THỊ NGỌC THỦY 04/11/1999

16 3117111023 NGUYỄN LÂM THÙY TRÂM 30/07/1999

17 3117111025 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG VY 21/09/1999

18 3117111026 NGUYỄN HỒ NHƯ Ý 05/10/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 103: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDT1141)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114500001 LÊ TUẤN ANH 09/02/1996

2 3114500004 PHAN THỊ MỸ CHIỀN 10/07/1996

3 3114500005 VÕ MINH CHIẾN 20/10/1996

4 3114500007 TRƯƠNG TRẦN QUỐC CƯỜNG 11/02/1996

5 3114500009 TRƯƠNG VĂN DANH 15/10/1996

6 3114500012 ĐẶNG NGUYỄN DUY ĐẠT 12/08/1996

7 3114500017 PHẠM MINH ĐỨC 31/12/1996

8 3114500018 NGUYỄN VĂN GIANG 26/07/1996

9 3114500019 NGUYỄN HƯNG HÀ 21/03/1996

10 3114500020 ĐOÀN NGỌC HẢI 23/04/1996

11 3114500021 TRƯƠNG NGHỊ HÀO 30/08/1996

12 3114500022 PHẠM VĂN CÔNG HẬU 15/10/1996

13 3114500024 ĐẶNG MINH HÒA 01/10/1996

14 3114500025 BÀNH LÊ MINH HUY 21/10/1995

15 3114500026 NGUYỄN ĐỨC HUY 10/08/1996

16 3114500028 TRẦN NHẬT HUY 26/09/1996

17 3114500032 NGUYỄN ANH KHOA 08/07/1996

18 3114500035 NGÔ THỊ YẾN LINH 04/08/1995

19 3114500039 TRẦN PHẠM NGỌC LONG 19/10/1996

20 3114500041 NGUYỄN THỊ TÚ MI 22/09/1996

21 3114500042 HỒ PHAN ANH MINH 23/12/1996

22 3114500045 TRIỆU QUANG NGỌC 16/12/1996

23 3114500047 NGUYỄN HOÀNG NHỰT 02/04/1996

24 3114500049 LÊ THUẬN PHÁT 30/11/1996

25 3114500053 NGUYỄN TIẾN QUANG 20/04/1993

26 3114500055 TÔN ĐẠT QUÝ 15/02/1994

27 3114500057 LÂM THANH SANG 25/03/1996

28 3114500059 CANG HOÀNG TÂN 27/08/1996

29 3114500060 VÕ ĐẶNG LÊ THANH 26/03/1996

30 3114500062 PHẠM CHÍ THIÊN 02/11/1996

31 3114500065 VÕ VĂN THINH 12/01/1996

32 3114500068 NGÔ THỊ KIM TIẾN 26/06/1996

33 3114500069 LÊ THANH TRỌNG 16/05/1996

34 3114500071 LƯ HÁN TRUNG 17/10/1996

35 3114500075 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 19/09/1996

36 3114500076 NGÔ HỮU VĂN 20/02/1996

37 3114500079 TRƯƠNG HOÀNG VINH 13/09/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 104: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDT1151)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115500001 LÝ TRÍ AN 23/04/1997

2 3115500005 TÔ GIA CƯỜNG 07/07/1996

3 3115500009 PHAN BÌNH DUY 06/09/1996

4 3115500011 LÊ MINH ĐẠT 25/09/1997

5 3115500013 TRẦN VĂN ĐIỀN 29/11/1997

6 3115500074 PHẠM TẤN ĐỨC 14/04/1997

7 3115500014 ĐẶNG THỊ HỒNG GẤM 25/08/1997

8 3115500021 PHAN NGỌC HƯNG 10/04/1997

9 3115500025 ĐÀM VĂN KIÊN 13/06/1997

10 3115500029 LÊ HUỲNH MAI 06/05/1997

11 3115500032 NGUYỄN DUY NAM 12/06/1995

12 3115500042 TRẦN HOÀNG PHÚ 07/10/1997

13 3115500047 VÕ HỒNG QUÂN 30/10/1997

14 3115500049 VÕ VĂN SĨ 25/12/1997

15 3115500052 BÙI VĂN PHƯƠNG THÁI 10/03/1997

16 3115500057 PHÙNG TRỌNG TÍN 02/08/1997

17 3115500059 ĐẶNG THÁI TRÍ TOÀN 16/10/1997

18 3115500061 PHẠM TRẦN BẢO TRÂN 10/12/1996

19 3115500063 TRẦN ĐỨC TRUNG 18/12/1997

20 3115500067 PHẠM THANH TUẤN 22/10/1997

21 3115500069 TRẦN KIÊM TUYÊN 04/03/1997

22 3115500071 NGUYỄN KHẮC VINH 20/11/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 105: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDT1152)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115500002 NGUYỄN HẢI BẰNG 21/09/1997

2 3115500004 NGUYỄN HỮU CẦN 02/09/1997

3 3115500006 NGUYỄN BÁ HOÀNG DŨNG 28/12/1997

4 3115500008 NGUYỄN VIẾT DUY 08/04/1979

5 3115500010 LÊ QUỐC ĐẠI 10/10/1994

6 3115500018 NGUYỄN MINH HOẠT 10/01/1997

7 3115500020 TĂNG NGỌC MỶ HUYỀN 17/08/1997

8 3115500022 HUỲNH GIA HỮU 14/07/1996

9 3115500024 NGUYỄN PHAN HỮU KHÁNH 09/10/1997

10 3115500026 PHẠM HOÀNG TUẤN KIỆT 04/09/1997

11 3115500028 TRẦN NGỌC LONG 07/12/1997

12 3115500033 LÊ ĐĂNG NĂM 28/02/1997

13 3115500038 NGUYỄN THỊ LIÊN NHI 08/12/1997

14 3115500041 NGUYỄN TRẦN XUÂN PHÚ 01/01/1997

15 3115500043 NGUYỄN TẤN PHƯỚC 25/09/1997

16 3115500051 PHAN HUY TÂN 29/01/1997

17 3115500056 VÕ VĂN TIẾN 20/08/1997

18 3115500058 TRẦN KHIẾT TỊNH 23/04/1996

19 3115500062 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 01/02/1997

20 3115500070 LÂM DÂN TUYỀN 28/10/1997

21 3115500072 ĐOÀN THANH VŨ 02/03/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 106: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDT1161)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116500002 HÙNG VĂN CHUNG 17/07/1998

2 3116500005 NGUYỄN TRÚC DUY 09/02/1998

3 3116500006 TRẦN BẢO DUY 21/09/1998

4 3116500062 HỒ NHẤT HÀO 25/03/1998

5 3116500063 NGUYỄN THÀNH HIỆP 05/09/1998

6 3116500012 HOÀNG TRUNG HIẾU 14/04/1998

7 3116500066 HỒ TỰ HOÀNG 29/08/1998

8 3116500015 ĐINH GIA HUY 11/05/1998

9 3116500017 LÊ MINH KHANG 30/08/1998

10 3116500019 VÕ DUY KHOA 21/12/1998

11 3116500021 NGUYỄN VĂN LÂM 16/07/1998

12 3116500022 HÀ HUỆ LINH 01/04/1998

13 3116500023 LÊ THỊ KIM LINH 25/05/1998

14 3116500071 TRẦN DƯƠNG LINH 08/12/1998

15 3116500025 NGÔ ĐẠI LỢI 12/06/1997

16 3116500026 NGUYỄN BẢO LUÂN 10/09/1998

17 3116500028 NGUYỄN THẾ MẪN 11/02/1998

18 3116500032 ĐOÀN ĐÌNH BÁCH NHẬT 12/06/1998

19 3116500033 TRƯƠNG QUỐC NHỰT 05/04/1998

20 3116500034 LÊ THANH PHONG 12/02/1998

21 3116500036 VŨ LÝ MINH QUÂN 08/12/1998

22 3116500039 PHAN TÚ TÀI 16/10/1998

23 3116500040 TRẦN MINH TÂM 26/05/1998

24 3116500042 ĐINH NGỌC HOÀNG THÀNH 15/08/1998

25 3116500045 NGUYỄN NGỌC THIỆN 18/06/1998

26 3116500048 LÊ THANH TOÀN 27/09/1998

27 3116500049 PHẠM HÀ HỮU TOÀN 18/11/1998

28 3116500055 ĐOÀN QUANG THANH TÙNG 22/10/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 107: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDT1162)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116500001 HÀ VĂN CHIẾN 25/03/1998

2 3116500003 HỒ NGỌC DÂN 12/06/1998

3 3116500004 PHẠM HỒNG DIÊU 19/08/1998

4 3116500007 NGUYỄN HỮU ĐĂNG 22/07/1998

5 3116500008 BÙI ĐINH VIỆT ĐỨC 20/02/1998

6 3116500009 NGUYỄN THIỆN HẢO 31/10/1998

7 3116500010 NGUYỄN VĂN HẬU 10/06/1998

8 3116500011 ĐỖ MINH HIẾU 25/09/1998

9 3116500014 NGUYỄN TRUNG HIẾU 30/08/1998

10 3116500068 PHÙNG VĂN KHÁNH 17/05/1998

11 3116500018 TRẦN ANH LÂM KHÁNH 06/04/1998

12 3116500070 PHẠM TRUNG KIÊN 26/10/1998

13 3116500020 ĐOÀN VĂN KIỆT 08/02/1998

14 3116500027 PHAN TẤN LƯỢNG 08/01/1998

15 3116500029 TRẦN THỊ MẬN 05/10/1995

16 3116500035 LÊ HOÀI PHƯƠNG 30/11/1998

17 3116500037 LÊ TRUNG QUY 16/02/1998

18 3116500077 HUỲNH THANH SANG 16/06/1998

19 3116500078 BÙI ĐĂNG SÁNG 24/02/1998

20 3116500038 NGUYỄN THANH SƠN 30/11/1998

21 3116500041 NGUYỄN VĂN TÂN 10/08/1998

22 3116500044 LÂM THÀNH 12/08/1998

23 3116500046 NGUYỄN PHÚC THIỆN 08/02/1998

24 3116500047 LA ỨNG THỜI 30/12/1998

25 3116500050 LÊ MINH TRIẾT 15/10/1998

26 3116500051 TRẦN THỊ THANH TRÚC 29/08/1998

27 3116500053 ĐINH HOÀNG TÚ 08/02/1998

28 3116500056 LƯƠNG TRIỂN TỪ 19/10/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 108: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông - Khóa 2017 (DDT1171)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117500001 DƯƠNG VĂN ANH 16/06/1999

2 3117500003 TỐNG NAM ANH 05/04/1999

3 3117500005 NGUYỄN MINH CHIẾN 16/08/1999

4 3117500008 LÊ THỊ CÚC 17/10/1999

5 3117500012 ĐOÀN TIẾN ĐẠT 29/12/1999

6 3117500014 NGUYỄN LÊ TẤN ĐẠT 18/04/1999

7 3117500018 HUỲNH GIA HÀO 28/02/1999

8 3117500020 NGUYỄN TRUNG HIẾU 13/05/1999

9 3117500022 LÝ HÙNG 15/10/1999

10 3117500024 ĐẶNG NHẬT HƯNG 17/09/1999

11 3117500026 VÕ NGUYỄN TRƯỜNG KHANG 10/07/1999

12 3117500029 TRẦN LÊ MINH LONG 29/11/1995

13 3117500032 HUỲNH NHÂN LUÂN 06/11/1999

14 3117500035 VŨ PHƯƠNG NAM 22/09/1999

15 3117500037 TRẦN LƯƠNG ĐỨC NGUYÊN 22/08/1999

16 3117500040 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG 02/01/1999

17 3117500042 NGUYỄN MINH PHÁT 30/05/1999

18 3117500044 NGUYỄN ĐẠO PHÚC 22/09/1999

19 3117500047 LÝ PHÚC TẤN TÀI 08/11/1999

20 3117500049 NGUYỄN VĂN TÂN 25/01/1999

21 3117500052 PHẠM TRUNG THÀNH 12/01/1999

22 3117500055 NGUYỄN LÊ BẢO TRÂN 14/07/1999

23 3117500057 NGUYỄN VĂN TRIỀU 24/10/1999

24 3117500059 NGUYÊN HƯU TRUNG 06/07/1999

25 3117500062 NGUYỄN ANH TUẤN 20/09/1998

26 3117500065 VƯƠNG QUỐC VIỆT 28/07/1999

27 3117500067 TRỊNH CÔNG VINH 14/08/1999

28 3117500070 TRẦN NHƯ Ý 26/05/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 109: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông - Khóa 2017 - Lớp 2 (DDT1172)

Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117500002 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 01/06/1999

2 3117500004 NGUYỄN ĐỨC THANH BÌNH 07/10/1999

3 3117500007 HUỲNH VŨ THIÊN CHƯƠNG 03/12/1999

4 3117500010 NGUYỄN ĐĂNG DUY 21/09/1999

5 3117500013 LÂM TUẤN ĐẠT 23/12/1999

6 3117500015 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 02/02/1999

7 3117500019 PHẠM LÊ QUANG HIỂN 21/07/1999

8 3117500021 TRẦN NGỌC HUY HOÀNG 22/04/1999

9 3117500023 PHẠM NGUYỄN QUỐC HÙNG 19/07/1999

10 3117500025 NGUYỄN TRỌNG HỮU 12/12/1999

11 3117500028 NGUYỄN PHI LONG 26/10/1999

12 3117500031 ĐỖ DUY LUÂN 09/07/1999

13 3117500034 HOÀNG ANH MINH 30/07/1999

14 3117500036 VÕ ĐÌNH NGHĨA 06/09/1999

15 3117500038 NGÔ THANH NHÃ 06/05/1999

16 3117500041 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 20/09/1999

17 3117500043 ĐẶNG MINH PHÚC 08/12/1999

18 3117500045 ĐỖ ANH QUỐC 31/03/1999

19 3117500048 LÊ THANH TÂM 03/05/1999

20 3117500050 ĐÀO TUẤN THANH 25/02/1999

21 3117500054 LÊ LƯƠNG MẠNH TOÀN 23/04/1999

22 3117500056 NGUYỄN MINH TRIỀU 05/11/1999

23 3117500058 NGUYỄN THANH TRỌNG 21/08/1999

24 3117500061 LÊ THANH TUẤN 05/10/1999

25 3117500064 HUỲNH QUỐC VIỆT 02/06/1999

26 3117500066 DƯ TỒN VINH 25/04/1998

27 3117500068 VĂNG PHÚ VINH 14/04/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 110: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGD1141)

Khoa: Giáo dục chính trị - Giáo dục Chính trị

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114200002 NGUYỄN THANH CHÚC 02/08/1996

2 3114200004 NGUYỄN THÚY HÂN 27/08/1996

3 3114200005 NGUYỄN TRUNG HIẾU 07/02/1993

4 3114200006 TĂNG THỊ HOA 28/11/1996

5 3114200010 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 22/02/1996

6 3114200011 HUỲNH THỊ NGỌC KIỀU 15/11/1996

7 3114200014 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 13/08/1996

8 3114200016 VÕ THỊ CẨM LOAN 05/05/1995

9 3114200017 NGUYỄN TUYẾT NGÂN 12/06/1995

10 3114200024 LÂM KIM PHỤNG 09/08/1996

11 3114200028 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 13/11/1996

12 3114200030 HUỲNH THỊ HỒNG THẮM 10/03/1996

13 3114200033 NGUYỄN HOÀNG THANH THỦY 22/03/1996

14 3114200034 LÊ THỊ MINH THƯ 15/02/1995

15 3114200035 MAI THỊ THƯƠNG 29/01/1995

16 3114200036 LÊ THỊ CẨM TIÊN 07/03/1996

17 3114200037 LÊ THỊ TIỀN 20/08/1996

18 3114200039 TRẦN THỊ KIỀU TRANG 28/10/1995

19 3114200040 TỐNG THIÊN TRĂM 10/11/1994

20 3114200043 LÊ QUỐC TUẤN 11/05/1995

21 3114200044 TRẦN NGUYỄN THANH VÂN 14/07/1996

22 3114200045 PHẠM TIẾN VINH 22/10/1996

23 3114200046 KHÊ THỊ MỸ YẾN 15/11/1994

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 111: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGD1151)

Khoa: Giáo dục chính trị - Giáo dục Chính trị

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115200001 NGUYỄN THÚY AN 09/05/1997

2 3115200002 NGUYỄN THỤY QUỲNH ANH 07/11/1997

3 3115200003 PHAN NGỌC ẤM 16/03/1997

4 3115200004 ĐẶNG THỊ XUÂN CÚC 20/06/1997

5 3115200005 LÊ THỊ KIM DIỄM 08/12/1997

6 3115200006 LÂM NGỌC KỲ DUYÊN 10/01/1997

7 3115200007 MAI NGỌC KỲ DUYÊN 13/11/1997

8 3115200008 NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN 11/03/1997

9 3115200009 TRẦN THỊ HOÀI DƯ 11/11/1997

10 3115200010 NGUYỄN THỊ ĐANG 06/10/1997

11 3115200011 NGUYỄN THỊ KIM HÀ 25/10/1997

12 3115200012 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11/08/1997

13 3115200014 TRẦN NGỌC HÂN 08/03/1997

14 3115200015 TRƯƠNG MINH HÒA 17/11/1997

15 3115200017 NGUYỄN THỊ BÉ HƯƠNG 12/11/1997

16 3115200020 CAO THỊ MAI 04/03/1995

17 3115200021 VÕ THỊ TUYẾT MAI 06/12/1997

18 3115200023 HUỲNH PHẠM ÁI MY 17/04/1997

19 3115200024 MAI TIỂU MY 28/02/1997

20 3115200025 NGUYỄN TRẦN THÚY NGA 29/10/1996

21 3115200027 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 29/03/1996

22 3115200028 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 02/05/1997

23 3115200029 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 05/09/1997

24 3115200030 LÊ THÚY QUỲNH 09/11/1997

25 3115200031 LẠI HOÀNG THANH THẢO 01/01/1997

26 3115200034 LÊ THỊ THƯƠNG 27/01/1997

27 3115200037 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 10/07/1997

28 3115200038 NGUYỄN LÊ NHÃ TRÂN 26/07/1997

29 3115200040 TRẦN HOÀI PHƯƠNG TRINH 19/03/1997

30 3115200041 ĐOÀN THỊ NGỌC YẾN 05/11/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 112: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THPT- 2016 (DGD116A1)

Khoa: Giáo dục chính trị - Giáo dục Chính trị

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116201003 VŨ TRÚC PHƯỢNG ANH 11/10/1997

2 3116201004 NGÔ GIA BẢO 30/04/1998

3 3116201019 LỮ THỊ HỒNG CHÂU 18/04/1998

4 3116201005 NGUYỄN HUỲNH THÙY DUYÊN 29/12/1998

5 3116201006 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 20/04/1998

6 3116201023 DƯƠNG GIA LINH 21/06/1998

7 3116201007 THIỀU THỊ LINH 29/09/1998

8 3116201008 TRẦN THỊ HUYỀN LINH 11/06/1996

9 3116201025 NGUYỄN XUÂN MAI 12/01/1998

10 3116201026TRANG NGUYỄN NGỌCTHANH

MAI 25/01/1998

11 3116201009 ĐỖ THÚY NGA 03/10/1998

12 3116201010 LÊ THỊ NHƯ NGUYỆT 19/08/1998

13 3116201011 PHẠM THỊ THÙY NHUNG 05/02/1993

14 3116201012 NGUYỄN THỊ NGỌC NỮ 22/10/1997

15 3116201032 HUỲNH VĂN THỊ HƯƠNG PHẤN 06/12/1998

16 3116201013 DƯ MAI NGỌC QUỲNH 29/07/1998

17 3116201015 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 28/07/1998

18 3116201038 NGUYỄN TRẦN QUỲNH TRANG 30/06/1997

19 3116201039 PHAN THU TRANG 21/01/1998

20 3116201040 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 02/11/1998

21 3116201016 VÕ THỊ HUỲNH TRÂM 19/04/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 113: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Chính trị (THPT) - Khóa 2017 (DGD117A1)

Khoa: Giáo dục chính trị - Giáo dục Chính trị

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117200001 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 22/05/1999

2 3117200002 NGUYỄN THÁI THÙY DƯƠNG 28/01/1999

3 3117200003 NGUYỄN VŨ HOÀNG GIANG 24/02/1999

4 3117200005 NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 20/06/1999

5 3117200006 LÊ ĐỨC HIẾU 01/02/1999

6 3117200007 LÊ MINH HOÀNG 05/08/1996

7 3117200010 NGUYỄN HOÀNG HUY 02/05/1999

8 3117200011 NGUYỄN QUỐC HƯNG 23/09/1993

9 3117200012 NGUYỄN QUỐC HƯƠNG 30/01/1999

10 3117200013 HUỲNH BÌNH YẾN LINH 14/11/1999

11 3117200015 NGUYỄN KIM NGÂN 20/07/1999

12 3117200017 HỒ BẢO NGỌC 21/08/1999

13 3117200018 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 27/11/1999

14 3117200021 ĐẶNG MINH TÂM 05/10/1999

15 3117200022 ĐINH HOÀNG PHƯƠNG THẢO 19/05/1999

16 3117200023 PHẠM BẢO THI 11/11/1999

17 3117200024 NGUYỄN BÍCH THUẬN 21/04/1999

18 3117200025 LÊ THỊ MINH THƯ 01/02/1999

19 3117200028 NGUYỄN DƯƠNG HOÀI TÚ 18/08/1999

20 3117200029 HOÀNG THỊ THANH VÂN 16/11/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 114: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Chính trị (THCS) - Khóa 2017 (DGD117B1)

Khoa: Giáo dục chính trị - Giáo dục Chính trị

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117201004 TRẦN THANH DUY 14/10/1999

2 3117201005 LÊ MINH DUYÊN 25/04/1999

3 3117201007 NGÔ HUỲNH THỊ TUYẾT GHI 30/06/1999

4 3117201009 NGUYỄN THỊ HIỂU LAN 10/01/1999

5 3117201010 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 01/01/1999

6 3117201012 TRẦN THỊ THANH NGÂN 28/09/1999

7 3117201013 NGUYỄN BẢO NGỌC 22/12/1999

8 3117201014 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 11/10/1999

9 3117201015 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH 07/06/1999

10 3117201017 NGÔ VĂN TÍN 14/03/1999

11 3117201018 HUỲNH NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 04/06/1998

12 3117201021 TRẦN BẢO TRÂN 19/06/1995

13 3117201022 HUỲNH THỊ NGỌC TUYẾT 12/07/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 115: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGM1141)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114190002 NGUYỄN TRÂM ANH 24/02/1995

2 3114190005 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 11/10/1996

3 3114190011 TRẦN NGỌC DUNG 20/01/1996

4 3114190014 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 01/01/1996

5 3114190017 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 11/07/1996

6 3114190020 MAI THỊ THU HÀ 20/11/1996

7 3114190023 ĐỖ THỊ THANH HẰNG 02/11/1996

8 3114190026 VŨ XUÂN BÍCH HẰNG 06/08/1995

9 3113190041 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 05/08/1995

10 3114190029 NGUYỄN THỊ HÒA 04/04/1996

11 3114190034 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 08/11/1995

12 3114190038 NGUYỄN THỊ NHẬT KIM 21/03/1996

13 3114190041 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 27/02/1995

14 3114190044 TẠ THỊ MỸ LỆ 17/05/1996

15 3114190047 ĐOÀN THỊ TRÚC LINH 03/07/1996

16 3114190050 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 19/05/1995

17 3114190054 PHAN TÔ KHÁNH LINH 25/10/1996

18 3114190057 ĐÀO THỊ MỸ LOAN 03/05/1996

19 3114190060 NGUYỄN NGỌC MAI 04/12/1996

20 3114190064 PHAN THỊ MỴ 16/08/1994

21 3114190067 PHAN THỊ THANH NGA 24/12/1996

22 3114190070 BÙI THỊ HỒNG NGỌC 26/08/1995

23 3114190076 NGUYỄN THỊ THANH NHÃ 25/06/1996

24 3114190079 NGUYỄN YẾN NHI 29/10/1996

25 3114190082 VÕ NGỌC YẾN PHỤNG 23/03/1994

26 3114190085 NGUYỄN HUỲNH TRÚC PHƯƠNG 24/05/1996

27 3114190095 PHẠM THỊ THƠM 21/01/1995

28 3113190154 HÀ THỊ THU THỦY 11/05/1995

29 3114190098 ĐỖ NGUYỄN THANH THÚY 05/08/1996

30 3114190101 NGUYỄN THỊ TIÊN 22/03/1996

31 3114190105 TRẦN THỊ TRÀ 19/10/1995

32 3114190108 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 08/01/1996

33 3114190114 VƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM 07/10/1996

34 3114190117 PHAN TÚ TRINH 15/03/1996

35 3114190120 NGUYỄN THÙY THANH TRÚC 17/09/1996

36 3114190123 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 02/12/1994

37 3114190126 HÀ THỤY DU UYÊN 30/05/1996

38 3113190181 HOÀNG PHAN PHƯỢNG UYÊN 28/12/1995

39 3114190129 NGUYỄN THỊ MAI XUÂN 08/08/1996

40 3114190132 PHAN NHƯ Ý 01/01/1994

Page 116: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGM1141)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 117: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGM1142)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114190003 PHẠM THỊ VÂN ANH 26/11/1996

2 3114190006 NGUYỄN THÁI BÌNH 03/06/1996

3 3114190009 NGUYỄN THỊ MỸ DIỄM 30/09/1996

4 3114190012 DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN 10/11/1995

5 3114190015 NGUYỄN THỊ ÊM 07/08/1996

6 3114190021 VŨ THU HÀ 07/12/1995

7 3114190024 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 01/07/1995

8 3114190027 NGUYỄN TRẦN NGỌC HÂN 01/05/1996

9 3114190030 PHẠM THỊ THU HOÀI 24/04/1996

10 3114190035 TRƯƠNG THỊ MỸ HUYỀN 10/09/1995

11 3114190039 TRẦN NGỌC THIÊN KIM 05/12/1995

12 3114190042 HUỲNH THỊ LỆ 10/02/1995

13 3114190045 NGUYỄN THỊ LỊCH 15/11/1995

14 3114190048 HUỲNH THỊ HOÀI LINH 10/10/1996

15 3114190052 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 04/02/1995

16 3114190055 TRẦN THỊ MỸ LINH 08/05/1996

17 3114190058 NGUYỄN THANH THÚY MY LY 03/09/1996

18 3114190062 NGÔ THỊ KIỀU MI 22/05/1996

19 3114190068 ĐẶNG THỊ DIỆU NGÂN 01/10/1995

20 3114190074 VŨ ÁNH NGUYÊN 02/08/1996

21 3114190077 HUỲNH THANH NHÀN 21/08/1996

22 3114190080 NGUYỄN THỊ HỒNG OANH 14/06/1996

23 3114190083 VÕ THỊ MỸ PHỤNG 05/11/1996

24 3114190086 PHẠM THỊ HỒNG SAO 07/09/1996

25 3113190135 MAI THỊ THANH THẢO 18/04/1995

26 3114190089 NGUYỄN THỊ THU THẢO 31/10/1995

27 3114190093 NGÔ THỊ ANH THI 10/04/1995

28 3114190096 ĐẶNG THỊ THU 01/08/1996

29 3114190099 NGUYỄN THANH THƯ 30/10/1996

30 3114190103 TRƯƠNG THỊ CẨM TIÊN 12/10/1996

31 3114190106 LÊ THỊ THẢO TRANG 28/11/1996

32 3114190109 PHẠM THÙY TRANG 26/08/1995

33 3114190112 ĐINH THỊ THÚY TRÂM 05/11/1995

34 3114190115 LÊ TUYẾT TRINH 10/01/1996

35 3114190118 VŨ THỊ TUYẾT TRINH 27/10/1995

36 3114190121 HOÀNG THỊ CẨM TÚ 31/08/1996

37 3114190124 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 15/11/1996

38 3114190130 NGUYỄN TRẦN HỒ THANH XUÂN 21/07/1996

39 3114190133 BÙI NHƯ HOÀNG YẾN 22/06/1995

40 3114190135 LÊ THỊ YẾN 11/11/1995

Page 118: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGM1142)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 119: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGM1143)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114190007 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 04/12/1996

2 3114190010 BÙI THỊ KIM DIỆU 05/05/1996

3 3114190013 LÊ THỊ PHƯƠNG DUYÊN 11/08/1995

4 3114190016 NGUYỄN NỮ THÙY GIANG 25/04/1996

5 3114190019 ĐẶNG NGUYỄN NGỌC HÀ 16/06/1995

6 3114190022 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH 12/04/1996

7 3114190025 TRẦN THỊ THU HẰNG 14/10/1995

8 3114190028 LÊ PHƯƠNG HÒA 18/04/1996

9 3114190033 NGUYỄN THỊ TRÚC HUỆ 04/12/1996

10 3114190036 ĐỖ NGUYỄN OANH KIỀU 17/03/1996

11 3114190040 VŨ THỊ LÀI 29/09/1995

12 3114190043 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ 12/06/1996

13 3114190046 HỨA BẠCH LIỄU 06/07/1995

14 3114190049 LÊ LAM LINH 21/01/1995

15 3114190053 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 17/12/1996

16 3114190056 VŨ THỊ NHẬT LINH 06/02/1996

17 3114190063 NGUYỄN THỊ HOÀI MINH 05/05/1996

18 3114190066 TRẦN THỊ NĂM 05/07/1996

19 3114190069 VÕ THỊ NGÂN 19/05/1996

20 3114190072 TRẦN THỊ NGỌC 24/07/1996

21 3114190075 DƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT 22/04/1996

22 3114190081 NGUYỄN THỊ THÚY OANH 06/06/1996

23 3114190084 HUỲNH THỊ TRÚC PHƯƠNG 23/01/1996

24 3114190087 PHẠM THỊ THU SƯƠNG 21/01/1996

25 3114190091 TRẦN THỊ THẢO 22/09/1996

26 3114190094 TRẦN THỊ PHÚC THIỆN 09/07/1996

27 3114190097 TRẦN THIỆN NHƯ THỦY 06/07/1996

28 3114190100 LÊ THỊ CẨM TIÊN 04/11/1996

29 3114190104 TRƯƠNG THỦY TIÊN 01/04/1996

30 3114190107 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 15/02/1995

31 3114190110 TRẦN THỊ TRANG 30/01/1995

32 3114190113 TRẦN THỊ MINH TRÂM 02/01/1996

33 3114190116 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 27/07/1996

34 3114190119 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 20/10/1996

35 3114190122 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 03/12/1996

36 3114190125 NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT 24/11/1996

37 3114190128 ĐẶNG THỊ THU VIỆT 08/03/1996

38 3114190134 HUỲNH THỊ HOÀNG YẾN 28/10/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 120: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1151)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115190007 TRẦN THỊ BƯỞI 03/04/1996

2 3115190013 HUỲNH THỊ MỸ DUNG 25/02/1997

3 3115190019 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 13/03/1997

4 3115190025 LÊ THỊ MỸ HẠNH 13/12/1997

5 3115190044 TRẦN THỊ MỸ HƯỞNG 21/09/1995

6 3115190050 NGUYỄN THANH KIỀU 23/07/1997

7 3115190056 NGUYỄN THỊ LAN 04/08/1995

8 3115190062 NGUYỄN AN TỐ LINH 05/05/1996

9 3115190068 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 18/01/1997

10 3115190074 HOÀNG THỊ NGỌC MAI 08/06/1997

11 3115190080 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 29/05/1997

12 3115190105 NGUYỄN TRẦN QUẾ NHI 20/10/1997

13 3115190111 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 17/05/1997

14 3115190117 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 14/02/1983

15 3115190123 NGUYỄN THỊ YẾN QUỲNH 18/08/1997

16 3115190129 ĐỖ THANH THẢO 04/04/1997

17 3115190135 NGUYỄN THỊ THẢO 08/12/1995

18 3115190141 TRẦN THỊ MINH THOA 20/07/1997

19 3115190147 PHẠM THANH THỦY 21/03/1996

20 3115190153 BÙI THỊ THANH THƯ 02/09/1997

21 3115190165 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 18/06/1997

22 3115190171 VŨ THỊ MINH TRANG 04/04/1997

23 3115190177 NGUYỄN NGỌC TRÂN TRÂN 18/10/1997

24 3115190183 NGUYỄN NGỌC KIỀU TRINH 03/02/1997

25 3115190195 PHẠM THỊ MAI XUÂN UYÊN 22/03/1995

26 3115190201 PHẠM TƯỜNG YẾN VY 02/12/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 121: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1152)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115190002 LÊ THỊ HOÀNG ANH 16/04/1997

2 3115190014 PHẠM THỊ MỸ DUNG 14/05/1994

3 3115190020 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 02/11/1996

4 3115190026 LÊ THỊ MỸ HẠNH 26/06/1995

5 3115190038 NGUYỄN THỊ HUỆ 04/05/1997

6 3115190045 NGUYỄN THỤY PHƯƠNG KHANH 28/06/1997

7 3115190057 NGUYỄN THỊ LAN 05/10/1997

8 3115190063 NGUYỄN ÁNH LINH 17/10/1997

9 3115190069 PHẠM NGỌC PHƯƠNG LINH 10/02/1992

10 3115190075 LÊ THỊ NGỌC MAI 31/05/1997

11 3115190081 TRƯƠNG VĨNH TRÀ MY 15/11/1997

12 3115190087 ĐẶNG THỊ TUYẾT NGÂN 10/02/1996

13 3115190093 LÊ THỊ THANH NGỌC 31/08/1997

14 3115190100 LÊ THỊ HỒNG NHI 23/04/1997

15 3115190106 TRẦN THỊ BẢO NHI 22/10/1997

16 3115190112 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 04/03/1996

17 3115190118 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 29/08/1997

18 3115190124 TRẦN HOÀNG ĐĂNG QUỲNH 19/11/1997

19 3115190130 HUỲNH THỊ THẢO 31/01/1997

20 3115190142 CHÂU MỸ THU 26/02/1994

21 3115190148 BIỆN NGỌC HỒNG THÚY 29/07/1997

22 3115190166 VÕ NGUYỆT TIÊN 03/10/1996

23 3115190172 CAO THỊ NGỌC TRÂM 28/02/1997

24 3115190178 HỒ THỊ HOÀI TRINH 12/05/1996

25 3115190184 TRẦN THỊ TRINH 20/02/1997

26 3115190190 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 22/04/1997

27 3115190202 PHAN KHÁNH VY 15/01/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 122: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1153)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115190003 NGUYỄN THỊ HUẾ ANH 01/01/1997

2 3115190009 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂN 03/09/1997

3 3115190015 HUỲNH THỊ THÚY DUY 22/08/1997

4 3115190027 NGUYỄN HỒNG HẠNH 29/05/1993

5 3115190033 HOÀNG HIẾU 28/08/1995

6 3115190039 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 27/09/1997

7 3115190046 TRẦN THỊ HUYỀN KHANH 06/11/1997

8 3115190052 PHẠM THỊ THÚY KIỀU 02/09/1997

9 3115190058 LÊ HÀ TÚ LỆ 15/12/1996

10 3115190064 NGUYỄN HỒ NGỌC LINH 10/02/1997

11 3115190070 PHẠM THỊ THÙY LINH 08/08/1995

12 3115190076 PHẠM TUYẾT MAI 03/05/1997

13 3115190088 HỒ KIM NGÂN 05/10/1995

14 3115190094 NGUYỄN BẢO NGỌC 24/07/1996

15 3115190101 LÊ THỊ NGỌC NHI 26/11/1997

16 3115190119 KIỀU THỊ QUY 17/10/1996

17 3115190131 LÊ PHƯƠNG THẢO 16/04/1997

18 3115190137 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 20/01/1997

19 3115190143 HOÀNG THỊ THÙY 01/10/1996

20 3115190149 ĐẶNG THỊ THÚY 01/10/1995

21 3115190155 NGÔ THÙY ANH THƯ 14/03/1997

22 3115190161 NGUYỄN THỊ MINH TIỀM 16/09/1997

23 3115190167 VÕ ĐOÀN QUÍ TÍN 09/01/1997

24 3115190173 HỒ THỊ TRÂM 18/05/1996

25 3115190179 HUỲNH THỊ MỸ TRINH 17/10/1997

26 3115190185 TRẦN THỊ TÚ TRINH 17/07/1997

27 3115190191 PHẠM THỊ LAM TUYỀN 14/07/1996

28 3115190197 MAI VÂN 13/10/1997

29 3115190207 PHẠM THỊ NGỌC YẾN 18/04/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 123: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1154)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115190004 ĐỖ THỊ ÁNH 31/05/1996

2 3115190010 NGUYỄN THỊ MỸ CHÂU 20/10/1994

3 3115190016 TRANG THỊ THÚY DUY 15/04/1997

4 3115190022 NGUYỄN THỊ HUỲNH ĐIỂM 18/05/1997

5 3115190034 LÊ THỊ NGỌC HIẾU 03/04/1997

6 3115190040 TRƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN 04/06/1997

7 3115190047 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 23/11/1995

8 3115190053 TRẦN THOẠI KIỀU 02/05/1996

9 3115190059 SIU NHẬT LỆ 28/04/1996

10 3115190065 NGUYỄN NGỌC LINH 24/01/1997

11 3115190208 PHAN NGUYỄN YẾN LINH 12/02/1996

12 3115190071 TẠ KHÁNH LINH 01/10/1997

13 3115190083 NGUYỄN HOÀNG MỸ 10/12/1997

14 3115190095 NGUYỄN THỊ NGỌC 28/03/1997

15 3115190102 LÊ TRƯƠNG UYỂN NHI 07/03/1997

16 3115190108 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 28/10/1997

17 3115190120 MAI HOÀNG THỤY QUYÊN 09/01/1996

18 3115190126 PHAN THỊ THANH 03/03/1996

19 3115190132 LÊ THỊ THANH THẢO 07/04/1992

20 3115190138 NGUYỄN THỊ THU THẢO 07/03/1997

21 3115190144 CAO PHƯƠNG THỦY 10/01/1997

22 3115190150 NGUYỄN THỊ THÚY 08/04/1996

23 3115190156 PHAN THỊ ANH THƯ 17/01/1997

24 3115190162 PHẠM HOÀNG THỦY TIÊN 12/08/1996

25 3115190168 BÙI THỊ THU TRANG 01/08/1997

26 3115190174 LÂM THÙY HUYỀN TRÂM 01/01/1997

27 3115190180 LÂM PHƯƠNG TRINH 01/11/1997

28 3115190186 NGUYỄN THANH TRÚC 30/11/1997

29 3115190192 LÊ PHẠM PHƯƠNG TUYẾN 07/09/1996

30 3115190198 TRƯỢNG THỊ VỌNG 05/05/1994

31 3115190204 HOÀNG THỊ BẠCH YẾN 16/02/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 124: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1155)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115190005 LÊ HỒ THỊ NGỌC ÁNH 20/02/1996

2 3115190011 NGUYỄN HỒNG CHIÊM 29/08/1996

3 3115190017 ĐÀO HẢI DUYÊN 07/07/1997

4 3115190035 ĐỖ THỊ THANH HOA 26/05/1996

5 3115190042 HỒ THỊ DIỄM HƯƠNG 14/10/1997

6 3115190048 LÊ THỊ KIỀU 07/09/1995

7 3115190054 TRẦN THỊ KIM 03/07/1996

8 3115190060 PHAN THỊ THÚY LIỄU 18/01/1997

9 3115190066 NGUYỄN THỊ CHÍ LINH 02/11/1996

10 3115190072 PHẠM THỊ LOAN 02/09/1997

11 3115190084 LÊ THỊ THANH NGA 28/12/1996

12 3115190096 PHẠM THỊ YẾN NGỌC 04/03/1997

13 3115190103 NGUYỄN NGỌC VÂN NHI 08/08/1997

14 3115190121 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYỀN 11/06/1997

15 3115190127 TRẦN THỊ KIM THANH 21/04/1995

16 3115190133 NGUYỄN HỮU THANH THẢO 24/03/1997

17 3115190139 NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO 28/02/1997

18 3115190145 NGUYỄN KIM THỦY 14/08/1995

19 3115190151 NGUYỄN THỊ MỘNG THÚY 30/08/1997

20 3115190157 TRẦN THỊ HUYỀN THƯ 12/03/1997

21 3115190163 PHẠM MỸ TIÊN 08/05/1997

22 3115190169 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 10/08/1995

23 3115190175 MAI THỊ THANH TRÂM 23/08/1997

24 3115190181 LÊ THỊ TUYẾT TRINH 13/03/1996

25 3115190187 NGUYỄN THỊ XUÂN TRÚC 01/09/1993

26 3115190193 VŨ THỊ TUYẾT 11/10/1997

27 3115190205 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN 11/06/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 125: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1156)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115190006 NGUYỄN VIỆT ÁNH 05/04/1997

2 3115190012 HOÀNG THỊ KIM DUNG 04/09/1997

3 3115190018 HOÀNG THỊ MỸ DUYÊN 19/12/1996

4 3115190024 NGUYỄN THỊ HẢI 27/06/1995

5 3115190030 LÂM THÚY HẰNG 07/01/1996

6 3115190036 NGUYỄN PHỤNG HOÀNG 07/08/1996

7 3115190043 TRẦN THỊ HOÀI HƯƠNG 05/10/1997

8 3115190049 MAI NGỌC DIỄM KIỀU 28/05/1997

9 3115190055 ĐÀO THỊ MỸ LAN 26/05/1997

10 3115190061 ĐẶNG TÚ LINH 19/02/1997

11 3115190067 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 01/10/1996

12 3115190079 LÊ THỊ DIỄM MY 20/10/1995

13 3115190085 NGUYỄN THỊ THANH NGA 08/09/1997

14 3115190091 TRƯƠNG THỊ BẢO NGÂN 20/04/1995

15 3115190097 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 23/10/1997

16 3115190104 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 29/10/1997

17 3115190110 THÁI CẪM NHUNG 12/10/1996

18 3115190116 HUỲNH THỊ NGỌC PHỤNG 15/10/1997

19 3115190128 ĐÀO THỊ THU THẢO 08/03/1996

20 3115190134 NGUYỄN THỊ THẢO 02/09/1996

21 3115190140 NGUYỄN KIM THỊNH 18/07/1989

22 3115190146 NGUYỄN THỊ THU THỦY 29/08/1994

23 3115190152 KA THỊ THUYỀN 21/05/1997

24 3115190158 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 12/05/1997

25 3115190164 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 18/06/1997

26 3115190170 VŨ ĐỖ THU TRANG 28/11/1996

27 3115190176 TRẦN HUỲNH TRÂM 07/01/1997

28 3115190182 NGUYỄN MAI TRINH 02/10/1997

29 3115190188 NGUYỄN LƯỢNG QUANG TÚ 18/03/1996

30 3115190194 NGUYỄN HÀ UYÊN 23/08/1995

31 3115190200 NGUYỄN HUỲNH THẢO VY 31/07/1997

32 3115190206 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 25/07/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 126: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1161)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116190004 NGÔ THỊ VÂN ANH 16/10/1998

2 3116190005 NGUYỄN THỊ LAN ANH 25/05/1997

3 3116190015 VÕ THỊ KIM CHI 12/08/1998

4 3116190016 VÕ TRẦN KIM CHI 04/03/1998

5 3116190017 NGUYỄN KIỀU CHINH 03/07/1996

6 3116190019 KA DIỄM 12/03/1997

7 3116190021 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 12/06/1998

8 3116190029 BÙI THỊ MỸ HẠNH 15/05/1998

9 3115190028 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 04/07/1988

10 3116190034 LÊ THỊ NHƯ HẢO 13/10/1997

11 3116190035 LÊ THỊ KIM HẰNG 14/09/1998

12 3116190037 TRẦN THỊ BẢO HÂN 25/03/1998

13 3116190040 TRẦN THỊ THU HIỀN 18/08/1998

14 3116190042 NGUYỄN THỊ HIẾU 14/11/1998

15 3116190049 ĐẶNG THỊ KIM HỒNG 15/06/1998

16 3116190057 KA Ñ HƯƠNG 23/12/1998

17 3116190061 NGUYỄN THỊ TUYẾT HƯƠNG 02/11/1998

18 3116190062 TRẦN ĐỖ THÚY KIỀU 06/06/1998

19 3116190068 NGUYỄN THỊ THÚY LINH 26/09/1998

20 3116190072 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 16/09/1998

21 3116190075 LÊ THỊ TUYẾT MAI 18/06/1997

22 3116190077 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 20/01/1998

23 3116190080 TRẦN KIỀU ANH MỸ 29/11/1998

24 3115190090 PHẠM NGỌC KIM NGÂN 22/01/1997

25 3116190085 DƯƠNG HOÀNG NGỌC 08/04/1998

26 3116190087 HÀ THỊ HỒNG NGỌC 25/08/1997

27 3116190089 LÊ YẾN NGỌC 08/03/1998

28 3116190092 PHẠM NGUYỄN THANH NGUYỆT 27/04/1998

29 3115190109 NGUYỄN LÊ TUYẾT NHUNG 25/08/1996

30 3116190102 NGUYỄN THỊ TÚ OANH 22/02/1998

31 3116190103 VŨ HỒNG ANH PHI 01/11/1997

32 3116190109 NGUYỄN PHẠM ĐAN QUỲNH 03/10/1998

33 3116190110 VŨ THỊ TỐ QUỲNH 05/12/1996

34 3116190124 TRẦN THỊ ANH THƯ 18/01/1998

35 3116190125 NGUYỄN THỊ DIỄM THƯƠNG 24/01/1997

36 3116190126 PHẠM HÀ THƯƠNG 04/02/1998

37 3116190130 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 27/01/1993

38 3116190134 NGUYỄN THỊ MAI TRINH 06/09/1997

39 3116190137 LÝ TRẦN NHÃ TRÚC 10/08/1998

40 3116190138 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 13/10/1997

41 3116190144 LÊ THỊ TUYẾN 30/12/1998

42 3116190150 CAO NGUYỄN HỒNG TƯƠI 07/04/1998

Page 127: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1161)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 128: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1162)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116190001 KSOR H' ÁI 21/08/1997

2 3116190002 NGUYỄN THỊ HỒNG AN 06/03/1998

3 3116190008 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 02/10/1997

4 3116190013 ĐỖ THỊ HỒNG CẨM 16/02/1998

5 3116190020 NGUYỄN NGỌC HIỀN DIỄM 27/06/1998

6 3116190023 LÊ THỊ NGỌC DUNG 11/02/1998

7 3116190024 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 31/05/1998

8 3116190027 LÊ THỊ KIM ÁNH EM 04/04/1998

9 3116190031 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 11/12/1998

10 3116190036 TÔN THỊ NGỌC HÂN 21/10/1998

11 3116190039 NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN 29/12/1997

12 3116190041 NGUYỄN THỊ HIỆP 29/04/1998

13 3116190047 PHẠM THỊ THU HOÀI 29/12/1998

14 3116190058 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 30/08/1998

15 3116190064 ĐỖ NHƯ LAN 20/03/1998

16 3116190066 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 09/08/1995

17 3116190067 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 23/01/1998

18 3116190078 TRẦN THỊ MAI 19/05/1998

19 3116190086 ĐOÀN HỒNG NGỌC 14/08/1995

20 3116190088 HỒ LÂM ANH NGỌC 26/04/1998

21 3116190094 ĐINH VŨ THẢO NHI 16/05/1998

22 3116190095 THÂN NGUYỄN TUYẾT NHI 22/09/1997

23 3116190097 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 28/04/1998

24 3116190104 NGUYỄN THANH PHƯỢNG 23/11/1997

25 3116190112 NGUYỄN THỊ KIM TÂM 12/02/1998

26 3116190113 TRẦN THỊ LỆ THAO 05/10/1997

27 3116190114 HỒ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/07/1998

28 3116190122 MAI THỊ THƯ 10/03/1998

29 3116190127 PHẠM NGỌC THƯƠNG 12/10/1997

30 3116190132 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 21/04/1994

31 3116190135 NGUYỄN THỊ THANH TRINH 11/07/1998

32 3116190141 TRẦN THỊ CẨM TÚ 25/05/1994

33 3116190142 VÕ THỊ CẨM TÚ 18/04/1998

34 3116190145 CAO THỊ TUYẾT 23/03/1997

35 3116190146 NGUYỄN THỊ TUYẾT 10/10/1998

36 3116190148 NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT 10/04/1998

37 3116190153 ĐÀO THỊ TƯỜNG VY 25/01/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 129: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1163)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116190007 VŨ THỊ NGỌC ANH 21/04/1998

2 3116190009 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/09/1997

3 3116190022 CHUNG THỊ HOÀN DUNG 21/03/1998

4 3116190025 HỒ THỊ THIỆN DUYÊN 15/06/1998

5 3116190028 LÊ THỊ NGÂN HÀ 17/07/1997

6 3116190033 ĐẶNG THỊ HẢO 02/07/1998

7 3116190043 THỊ HIẾU 14/06/1997

8 3116190045 HOÀNG THỊ KHÁNH HÒA 16/06/1997

9 3116190050 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 11/11/1998

10 3116190051 PHẠM YÊN ÁNH HỒNG 30/09/1997

11 3116190052 LÊ THỊ HUẤN 19/11/1997

12 3116190053 LÊ THỊ THU HUẾ 10/10/1998

13 3116190055 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/04/1998

14 3116190056 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 06/09/1997

15 3116190063 LƯƠNG THỊ MỸ LÀI 05/09/1998

16 3116190069 TỪ LÊ MỘNG LINH 06/03/1996

17 3116190073 NGUYỄN THỊ LÝ 24/01/1998

18 3116190074 LÊ THI TUYÊT MAI 11/07/1998

19 3116190076 NGUYỄN ĐOÀN THANH MAI 01/09/1997

20 3116190082 PHẠM THỊ THANH NGÂN 03/11/1997

21 3116190090 PHẠM LÊ ANH NGỌC 10/10/1998

22 3116190093 VŨ THỊ NHÀN 01/04/1996

23 3116190098 KA NHƯ 21/09/1998

24 3116190100 PHẠM THẾ NHƯ 16/10/1998

25 3116190105 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 27/08/1997

26 3116190107 NGUYỄN NGỌC QUANG 11/08/1998

27 3116190115 NGUYỄN NGỌC DƯỢC THẢO 16/07/1998

28 3116190116 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 23/09/1996

29 3116190119 HỒ THẠNH THI 29/03/1998

30 3116190128 LÊ HUỲNH PHƯƠNG THY 29/09/1998

31 3116190131 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRÂM 01/06/1998

32 3116190133 LƯƠNG THỊ HOA TRINH 10/06/1998

33 3116190136 HUỲNH THỊ THIÊN TRÚC 20/03/1998

34 3116190140 LÊ HUỲNH LIỄU TÚ 16/08/1998

35 3116190151 LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 10/02/1998

36 3116190152 ĐẬU THỊ HOÀI VI 03/12/1998

37 3116190155 TRƯƠNG HÀ QUỲNH VY 20/02/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 130: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1164)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116190003 VÕ THỊ THẾ AN 26/12/1997

2 3116190006 PHẠM THỊ QUẾ ANH 28/08/1997

3 3116190010 HOÀNG LÊ HỒNG ÂN 15/02/1996

4 3116190011 PHAN THỊ NGỌC BÍCH 14/07/1996

5 3116190012 LỢI CẨM BÌNH 14/06/1998

6 3116190014 NGUYỄN THỊ BĂNG CHÂU 17/09/1998

7 3116190018 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 14/10/1998

8 3116190026 PHẠM THỊ THÙY DUYÊN 08/05/1994

9 3116190030 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 21/01/1998

10 3116190032 VŨ THỊ BÍCH HẠNH 04/08/1998

11 3116190038 ĐỖ THỊ THU HIỀN 07/06/1997

12 3116190046 NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA 21/03/1998

13 3116190048 PHÙNG THỊ THU HOÀI 05/03/1998

14 3116190054 KA HUYỀN 10/04/1998

15 3116190059 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 01/09/1998

16 3116190060 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 28/11/1998

17 3116190065 LƯU BẢO LINH 22/12/1997

18 3116190070 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 20/09/1998

19 3116190079 NGUYỄN MỘNG HẢO MY 28/02/1998

20 3116190081 TRẦN THỊ NĂM 16/12/1997

21 3116190083 TRẦN PHAN THANH NGÂN 20/01/1998

22 3116190084 QUÁCH CẨM NGHI 10/04/1997

23 3116190096 TRẦN THỊ CẨM NHI 29/04/1997

24 3116190099 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 22/08/1996

25 3116190101 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ 16/03/1997

26 3116190156 NGUYỄN THỊ MINH PHỤNG 05/01/1998

27 3116190106 NGUYỄN THỊ THÚY PHƯỢNG 01/07/1997

28 3116190108 LÝ QUÍ 07/02/1998

29 3116190117 PHẠM THỊ THẢO 16/11/1994

30 3116190118 VÕ THỊ MAI THẢO 06/07/1995

31 3116190120 NGUYỄN THỊ KIM THU 13/01/1998

32 3116190121 PHAN THỊ THU 11/03/1998

33 3116190123 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 04/12/1996

34 3116190129 BÙI THẢO TRANG 28/05/1998

35 3116190139 TRƯỢNG THỊ TRÚC 15/02/1997

36 3116190143 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 11/05/1998

37 3116190147 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 20/02/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 131: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 (DGM1171)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117190001 LÊ THỊ THÚY ÁI 22/05/1999

2 3117190005 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH ANH 18/04/1999

3 3117190009 NGUYỄN TRÂM ANH 28/09/1999

4 3117190013 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 01/03/1998

5 3117190017 NGUYỄN THỊ BÌNH 20/04/1999

6 3117190021 TRẦN THỊ KIM CHI 20/02/1999

7 3117190025 PHAN THỊ DIÊN 01/04/1999

8 3117190030 KA' DUYỀN 16/10/1997

9 3117190035 LƯƠNG THỊ GÁI 02/08/1999

10 3117190040 KA HĂM 10/08/1999

11 3117190045 NGUYỄN THỊ HIỀN 14/07/1999

12 3117190049 MAI THANH HUYỀN 31/01/1999

13 3117190053 NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG KHÁNH 21/03/1999

14 3117190058 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 26/05/1983

15 3117190063 PHẠM THỊ THUỲ LINH 08/05/1999

16 3117190067 NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN 10/02/1999

17 3117190071 PHAN HÀ MI 09/04/1999

18 3117190075 NGUYỄN THỊ ÁNH NGA 20/06/1999

19 3117190081 LƯU BÍCH NGỌC 18/04/1999

20 3117190085 HỒ THỊ NGỌC NHI 15/08/1999

21 3117190089 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 25/01/1999

22 3117190093 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ 15/05/1999

23 3117190097 PHAN THỊ OANH 25/12/1997

24 3117190101 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 17/10/1998

25 3117190106 LƯU THỊ QUỲNH 26/09/1999

26 3117190110 TRẦN XUÂN THANH 06/08/1999

27 3117190114 VÕ THỊ THU THẢO 27/10/1999

28 3117190118 VĂN THỊ ANH THI 23/03/1999

29 3117190122 NGUYỄN NGỌC THÙY 31/05/1999

30 3117190126 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯƠNG 27/08/1999

31 3117190130 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 23/12/1997

32 3117190134 HOÀNG PHẠM PHƯƠNG UYÊN 29/12/1999

33 3117190139 BÙI THỊ THU XUYÊN 27/01/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 132: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 2 (DGM1172)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117190002 NGUYỄN THỊ THÙY AN 02/01/1996

2 3117190006 NGUYỄN HOÀNG KIM ANH 28/08/1998

3 3117190010 PHẠM THỊ LAN ANH 01/10/1999

4 3117190014 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/02/1999

5 3117190018 NGUYỄN THỊ CẨM 25/05/1999

6 3117190022 NGUYỄN PHAN THỊ KIỀU CHINH 27/08/1999

7 3117190027 KON SA K' DUYÊN 12/03/1998

8 3117190032 HUỲNH VĂN ĐÂY 09/11/1999

9 3117190036 HOÀNG THỊ THU HÀ 18/07/1999

10 3117190041 LẠI THỊ HOÀI HÂN 30/07/1999

11 3117190046 NGUYỄN LÊ KIM HOA 23/02/1999

12 3117190050 NGUYỄN ĐOÀN NGỌC HUYỀN 18/10/1999

13 3117190055 TRẦN THỊ THÚY KIỀU 15/02/1999

14 3117190059 HOÀNG THỊ THÚY LIỄU 02/04/1999

15 3117190064 TRẦN THỊ MỸ LINH 18/02/1999

16 3117190068 TRẦN KIM LOAN 24/05/1999

17 3117190072 NGUYỄN HÀ MY 02/11/1999

18 3117190076 PHẠM THỊ NGA 24/04/1997

19 3117190082 PHẠM THỊ NGỌC 10/03/1997

20 3117190086 LÊ HOÀNG QUỲNH NHI 19/11/1999

21 3117190090 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 13/05/1999

22 3117190094 HOÀNG THỊ MĨ NIỀM 04/01/1999

23 3117190098 TRẦN THỊ HOÀNG OANH 20/12/1999

24 3117190102 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG 02/04/1999

25 3117190107 NGUYỄN THỊ THU SANG 06/07/1997

26 3117190111 BÙI THỊ THU THẢO 30/05/1999

27 3117190115 LÂM NGỌC THI 04/10/1998

28 3117190119 ĐÀO HOÀI THU 30/01/1999

29 3117190123 ĐINH THỊ QUỲNH THƯ 05/04/1998

30 3117190127 HỒ THỊ MỸ TIÊN 04/02/1999

31 3117190131 BÙI ĐẶNG THANH TRÚC 24/10/1999

32 3117190135 LÊ NGUYỄN UYÊN VY 20/02/1999

33 3117190140 PHAN HỒ THỊ NHƯ Ý 29/01/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 133: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 3 (DGM1173)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117190003 LÊ THỊ LAN ANH 28/01/1999

2 3117190007 NGUYỄN THỊ KIM ANH 13/04/1999

3 3117190011 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 05/05/1997

4 3117190015 CAO THỊ HỒNG ÂN 23/11/1999

5 3117190019 LÊ NGỌC BẢO CHÂU 14/11/1999

6 3117190023 ĐINH THỊ KIỀU DIỄM 15/12/1997

7 3117190028 LÊ THỊ HOÀI DUYÊN 10/12/1999

8 3117190033 LÊ HỒNG NGỌC ĐIỆP 23/05/1999

9 3117190037 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ 20/01/1999

10 3117190042 PHẠM BẢO HÂN 25/08/1999

11 3117190047 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 25/03/1999

12 3117190051 NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG 27/03/1999

13 3117190056 NGUYỄN THỊ KIỀU LAM 17/01/1999

14 3117190060 HUỲNH THỊ NHỰT LINH 07/10/1999

15 3117190065 LÊ KIỀU LOAN 19/05/1999

16 3117190069 Y LOAN 20/04/1998

17 3117190073 NGUYỄN THỊ LỆ MỸ 18/05/1996

18 3117190077 NGUYỄN THỊ THU NGÀ 20/07/1999

19 3117190083 VŨ ÁNH NGỌC 01/01/1997

20 3117190087 LÊ THÚY YẾN NHI 24/08/1998

21 3117190091 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 18/12/1999

22 3117190095 TRẦN THỊ PHƯƠNG NƯƠNG 06/03/1999

23 3117190099 ĐINH THỊ MAI PHƯƠNG 28/07/1999

24 3117190104 TRẦN THỊ MỸ QUÝ 13/08/1997

25 3117190108 NGUYỄN THỊ THU TÂM 29/12/1999

26 3117190112 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 23/10/1999

27 3117190116 LÊ THỊ MAI THI 19/05/1999

28 3117190120 NGUYỄN THỊ THU 22/05/1998

29 3117190124 HUỲNH ANH THƯ 17/07/1999

30 3117190128 LÊ BẢO TRÂM 26/08/1999

31 3117190132 BÙI THỊ THANH TRÚC 15/12/1999

32 3117190136 LÊ THỊ THÚY VY 31/10/1999

33 3117190141 HOÀNG HẢI YẾN 20/08/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 134: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 4 (DGM1174)

Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117190004 NGUYỄN CẨM TÚ ANH 07/08/1999

2 3117190008 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 04/02/1999

3 3117190012 CAO THỊ NGỌC ÁNH 28/03/1998

4 3117190016 HOÀNG THỊ THANH ÂN 06/08/1998

5 3117190020 PHẠM NGỌC QUỲNH CHI 29/04/1997

6 3117190024 PHẠM THỊ KIỀU DIỄM 01/10/1998

7 3117190029 VŨ THỊ MỸ DUYÊN 06/03/1999

8 3117190034 PHAN THỊ ÉN 02/08/1999

9 3117190038 LÊ THỊ MỸ HẠNH 13/10/1999

10 3117190044 TRẦN HOÀNG HÂN 10/12/1999

11 3117190048 VÕ THỊ THU HUỆ 11/08/1999

12 3117190052 DƯƠNG THỊ KIM KHÁNH 24/07/1999

13 3117190057 NGUYỄN PHAN THỊ LAN 28/11/1999

14 3117190061 NGUYỄN THỊ LINH 23/04/1999

15 3117190066 NGUYỄN NGỌC LOAN 19/09/1998

16 3117190070 NGUYỄN THỊ LƯU 25/02/1996

17 3117190074 TRẦN THỊ KIM MỸ 04/06/1996

18 3117190078 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 02/07/1999

19 3117190084 THỊ NGUYÊN 04/02/1999

20 3117190088 NGUYỄN HỒNG ÁI NHI 01/08/1999

21 3117190092 HỒ THỊ QUỲNH NHƯ 14/12/1999

22 3117190096 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 14/10/1998

23 3117190100 LÊ THỊ PHƯƠNG 19/12/1999

24 3117190105 TÔ THỊ MỸ QUYÊN 24/05/1998

25 3117190109 BÁ LÊ PHƯƠNG THANH 26/08/1999

26 3117190113 NGUYỄN NGỌC KIM THẢO 01/09/1998

27 3117190117 PHẠM THỊ MINH THI 01/09/1999

28 3117190121 NGÔ NGỌC ANH THÙY 08/05/1998

29 3117190125 NGUYỄN MAI HOÀI THƯƠNG 29/10/1999

30 3117190129 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 04/04/1999

31 3117190133 LƯƠNG THỊ THANH TRÚC 27/07/1999

32 3117190138 LÊ THỊ MỸ XUÂN 10/02/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 135: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGT1141)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114150002 ĐỖ NGỌC TRÂM ANH 19/02/1996

2 3114150007 NGUYỄN THỊ DUNG 03/04/1995

3 3114150011 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 08/12/1995

4 3114150014 VÕ THỊ KHÁNH ĐAM 17/06/1996

5 3114150017 NGUYỄN HOÀNG HÀ 21/04/1996

6 3114150021 TRẦN THỊ THU HẰNG 11/06/1996

7 3114150025 VÕ THỊ HIỀN 05/02/1996

8 3114150030 NGUYỄN THỊ VÂN HỒNG 20/12/1995

9 3114150125 LÊ THỊ DIỄM HƯƠNG 11/08/1995

10 3114150037 NGUYỄN ĐÀO XUÂN HƯƠNG 16/02/1996

11 3114150040 TÔ THỊ KIM HƯƠNG 14/06/1996

12 3114150047 PHAN THỊ HẢI LY 09/09/1994

13 3114150054 LÊ BẢO NGỌC 04/03/1996

14 3114150057 TRẦN THÁI THẢO NGUYÊN 08/08/1996

15 3114150060 HOÀNG THỊ YẾN NHI 21/05/1996

16 3114150067 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 23/01/1996

17 3114150070 VÕ THỊ ÁNH PHƯỢNG 15/02/1995

18 3114150074 HÀ THỊ THU THẢO 20/11/1996

19 3114150077 TRẦN THỊ THẢO 20/10/1995

20 3114150080 NGUYỄN QUANG THOẠI 07/07/1996

21 3114150083 VŨ THỊ HOÀNG THU 05/09/1996

22 3114150086 LÊ THỊ THANH THÚY 14/07/1996

23 3114150089 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 18/02/1996

24 3114150097 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 12/06/1994

25 3114150101 TRƯƠNG TRẦN YẾN TRANG 09/11/1996

26 3114150105 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 26/03/1996

27 3114150108 TRẦN THANH TRƯỜNG 22/12/1995

28 3114150111 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 01/07/1996

29 3114150114 VÕ THỊ VÀNG 21/02/1996

30 3114150117 BÙI THANH VY 28/07/1996

31 3113150197 LÊ THỊ HẢI YẾN 02/07/1995

32 3114150121 NGUYỄN THỊ THU YẾN 20/05/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 136: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGT1142)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114150004 ĐINH THỊ ÁNH 10/09/1996

2 3114150008 TẠ THỊ DUNG 16/05/1996

3 3114150012 VŨ HÀ DUYÊN 12/12/1996

4 3114150015 TRẦN THỊ XUÂN ĐÀO 06/07/1996

5 3114150018 ĐINH THỊ NHƯ HẢO 15/09/1996

6 3114150023 LÊ XUÂN HẬU 08/08/1996

7 3114150027 DƯƠNG THỊ HOÀI 25/03/1996

8 3114150031 PHẠM THỊ ÚT HỒNG 20/08/1996

9 3114150034 LƯ NỮ MAI HUYÊN 03/12/1996

10 3114150038 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 17/04/1996

11 3114150041 LÂM DUY KHA 03/11/1995

12 3114150048 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 05/08/1996

13 3114150051 HUỲNH THỊ MỸ NGHI 22/05/1996

14 3114150055 NGUYỄN THỊ NGỌC 17/11/1994

15 3114150058 PHAN MINH NHẬT 04/10/1996

16 3114150126 TRẦN THỊ YẾN NHI 24/05/1995

17 3114150061 NGUYỄN THANH QUỲNH NHƯ 30/11/1996

18 3114150068 TRẦN VÂN PHỤNG 31/10/1996

19 3114150071 LÊ THỊ TÀI 30/10/1996

20 3114150075 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 21/06/1996

21 3114150078 ĐINH THỊ LOAN THỂ 16/06/1996

22 3114150081 HOÀNG THỊ THƠ 08/10/1996

23 3114150084 ĐẶNG BÍCH THUẦN 11/09/1996

24 3114150087 ĐỖ THỊ HOÀI THƯƠNG 02/09/1996

25 3114150091 NGUYỄN THỊ THỦY TÌNH 25/08/1996

26 3114150094 LÊ THANH THÙY TRANG 25/01/1996

27 3114150099 PHẠM THỊ HỒNG TRANG 12/12/1996

28 3114150128 LÊ THỊ MỸ TRÂM 05/04/1995

29 3114150103 LÊ THỊ VIỆT TRINH 02/11/1996

30 3114150106 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG TRÚC 02/12/1996

31 3114150109 LÊ PHAN KHẢ TÚ 07/09/1996

32 3114150112 NGUYỄN THỊ SƠN TUYỀN 05/06/1996

33 3114150115 HUỲNH THÚY VI 11/01/1996

34 3114150118 LÊ TƯỜNG VY 30/06/1996

35 3114150122 VĂN THỊ YẾN 06/01/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 137: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGT1143)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114150005 GIANG NGỌC ÁNH 26/01/1995

2 3114150009 TẤT AN PHƯƠNG DUNG 02/10/1996

3 3114150013 VŨ THỊ HỒNG DUYÊN 15/04/1996

4 3114150123 MAI THỊ DƯƠNG 20/05/1995

5 3114150016 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 24/10/1996

6 3114150020 NGUYỄN THỊ HẰNG 13/01/1996

7 3114150024 HUỲNH NGỌC THANH HIỀN 16/12/1996

8 3114150028 PHAN THỊ THÚY HOÀI 09/05/1996

9 3114150032 NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ 29/09/1995

10 3114150035 LƯU THỊ HUYỀN 15/04/1996

11 3114150039 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 13/04/1996

12 3114150042 HUỲNH THỊ CHIÊU LAI 18/05/1996

13 3114150046 CẤN THỊ NGỌC LUYẾN 10/10/1996

14 3114150049 ĐẶNG LÂM GIA MẪN 21/09/1996

15 3114150052 VŨ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 27/11/1996

16 3114150056 PHẠM PHỤNG NGUYÊN 16/07/1996

17 3114150059 ĐOÀN THỊ YẾN NHI 25/07/1996

18 3114150127 TRẦN THỊ BÍCH NIN 10/10/1995

19 3114150063 NÔNG THỊ CẨM NY 15/07/1996

20 3114150069 BÙI UYÊN PHƯƠNG 25/10/1996

21 3114150072 NGUYỄN THỊ KIM THANH 18/01/1996

22 3114150079 TRẦN TÚ THIÊN 13/06/1996

23 3114150082 PHẠM THỊ CẨM THU 09/09/1993

24 3114150085 TRẦN THU THỦY 03/09/1996

25 3114150092 HUỲNH THỊ KIM TOÀN 27/10/1995

26 3114150095 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 23/06/1996

27 3114150100 PHẠM THỊ THẢO TRANG 11/04/1996

28 3114150107 TRẦN THANH TRÚC 01/11/1996

29 3114150110 TRẦN LỄ TUYÊN 24/06/1996

30 3114150113 ĐỖ UYÊN 15/08/1996

31 3114150116 NGUYỄN THỊ TRÚC VI 08/10/1996

32 3114150120 ĐỖ THANH XUÂN 17/08/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 138: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1151)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115150001 VÕ THÚY ÁI 28/08/1997

2 3115150013 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 16/06/1997

3 3115150019 NGUYỄN THỊ THIÊN ÂN 20/06/1997

4 3115150025 DƯƠNG HỒNG CHÍ 01/11/1997

5 3115150031 MAI THÙY DUNG 11/09/1997

6 3115150037 TRẦN THỊ HỒNG DUYÊN 12/11/1997

7 3115150043 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 24/02/1997

8 3115150049 MAI NGỌC HÂN 05/03/1997

9 3115150055 HUỲNH THỊ KIM HỒNG 22/10/1997

10 3115150061 PHAN THẢO NGỌC HUYỀN 26/10/1997

11 3115150067 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 22/12/1997

12 3115150073 TRỊNH KIM LAN 18/09/1997

13 3114150045 NGUYỄN THỊ LOAN 13/05/1996

14 3115150079 HOÀNG KHÁNH LY 28/05/1997

15 3115150085 TRÌ THỊ HOÀNG MAI 28/12/1996

16 3115150091 NGUYỄN HÀ NHƯ NGA 20/05/1997

17 3115150097 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 10/11/1997

18 3115150104 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NGUYÊN 13/07/1997

19 3115150110 TRẦN NGUYỄN Ý NHI 15/12/1997

20 3115150122 TRẦN THỊ MỸ PHÚC 17/06/1997

21 3115150128 CAO TÚ QUYÊN 11/12/1993

22 3115150140 ĐẶNG LÊ PHƯƠNG THẢO 19/03/1997

23 3115150146 NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO 09/10/1997

24 3115150152 QUẢNG THỊ KIM THOÁNG 20/04/1997

25 3115150158 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 18/03/1997

26 3115150164 PHẠM NGUYỄN ANH THƯ 05/03/1997

27 3115150170 LƯU THỊ TIN 01/05/1996

28 3115150176 PHẠM THỊ THU TRANG 27/11/1996

29 3115150182 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 23/04/1997

30 3115150188 HUỲNH THỊ TRÍ 08/03/1996

31 3115150194 TRỊNH THỊ KIM TÚ 06/05/1997

32 3115150200 NGUYỄN THỊ NGỌC VI 16/10/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 139: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1152)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115150002 ĐẶNG THỊ NGỌC ANH 29/10/1997

2 3115150008 NGUYỄN MINH ANH 25/03/1997

3 3115150014 PHẠM THỊ ANH 09/09/1997

4 3115150020 TRẦN NGỌC KIM CHÂN 25/06/1997

5 3115150026 NGUYỄN HÀ THANH CHUNG 13/02/1997

6 3115150038 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN 03/12/1996

7 3115150044 PHAN THỊ HƯƠNG GIANG 05/11/1997

8 3115150050 PHẠM ĐÌNH CÚC HÂN 08/11/1997

9 3115150062 PHAN THỊ HUYỀN 31/12/1997

10 3115150068 TRẦN THỤY MINH HƯƠNG 04/01/1997

11 3115150074 LÊ THỊ MỸ LÂM 26/10/1997

12 3115150080 NGUYỄN THỊ MINH LY 25/10/1997

13 3115150086 VÕ THỊ KIM MAI 23/08/1997

14 3115150098 TRẦN THỊ KIM NGÂN 01/06/1997

15 3115150105 PHẠM VŨ THẢO NGUYÊN 17/07/1997

16 3115150111 HOÀNG LÊ TUYẾT NHUNG 15/05/1997

17 3115150117 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 01/02/1997

18 3115150123 MẠC THỊ THANH PHƯƠNG 06/04/1997

19 3115150129 TRẦN THỊ HỒNG QUYÊN 22/02/1997

20 3115150135 NGUYỄN NGỌC THÚY QUỲNH 10/08/1997

21 3115150141 ĐỖ THỊ THANH THẢO 25/04/1997

22 3115150147 NGUYỄN THỊ THU THẢO 14/11/1997

23 3115150153 NGUYỄN THỊ NGỌC THÔI 02/12/1997

24 3115150159 VŨ THỊ THANH THÚY 14/09/1997

25 3115150165 THÁI MINH THƯ 26/03/1997

26 3115150171 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRANG 23/10/1997

27 3115150177 TẠ THỊ HUYỀN TRANG 08/01/1997

28 3115150183 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 20/01/1997

29 3115150189 NGÔ DIỄM TRINH 05/04/1997

30 3115150195 LÂM THANH TÙNG 23/05/1997

31 3115150201 ĐÀNG THỊ NGỌC XOAN 07/06/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 140: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1153)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115150003 HÀ THỊ ANH 23/08/1997

2 3115150009 NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH 15/01/1997

3 3115150015 PHAN THỊ TRÂM ANH 27/11/1997

4 3115150021 GỊP THỊ MINH CHÂU 05/07/1995

5 3115150033 HOÀNG LÊ MỸ DUYÊN 10/11/1997

6 3115150039 TRẦN THỊ THANH ĐAN 21/03/1997

7 3115150045 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 13/08/1997

8 3115150051 LƯU HIỆP HÊN 11/01/1997

9 3115150057 HUỲNH THANH HUYÊN 09/07/1997

10 3115150069 NGUYỄN THỊ HỒNG KHANH 05/05/1997

11 3115150075 TRẦN THỊ MINH LÊ 12/02/1997

12 3115150081 MÔNG THỊ MAI 03/10/1996

13 3115150087 VƯƠNG NGỌC MAI 22/08/1997

14 3115150093 PHẠM THANH NGA 28/05/1997

15 3115150099 NGUYỄN NGỌC BẢO NGHI 02/02/1996

16 3115150106 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 28/11/1997

17 3115150112 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 16/09/1997

18 3115150118 PHAN QUỲNH NHƯ 26/11/1997

19 3115150124 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 08/03/1997

20 3115150130 VÕ THỊ PHƯƠNG QUYÊN 19/02/1997

21 3115150136 NGUYỄN THỊ QUỲNH 16/06/1997

22 3115150142 HOÀNG LÊ THANH THẢO 03/03/1997

23 3115150148 NGUYỄN THỤY THU THẢO 08/02/1997

24 3115150154 NGUYỄN THỊ ANH THƠ 13/07/1997

25 3115150160 ĐÀO THỊ ANH THƯ 09/03/1997

26 3115150166 THẨM MINH THƯ 21/11/1997

27 3115150172 LÊ THỊ HỒNG TRANG 21/06/1997

28 3115150178 TRẦN MỸ TRANG 11/06/1997

29 3115150184 PHẠM THỊ THÙY TRÂM 26/11/1997

30 3115150190 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 17/06/1995

31 3115150202 NGUYỄN THỊ HỘT XOÀN 20/06/1997

32 3115150206 TRẦN THỊ NGỌC YẾN 26/10/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 141: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1154)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115150004 LÊ MAI ANH 20/09/1997

2 3115150010 NGUYỄN NGỌC MAI ANH 13/06/1997

3 3115150016 TRẦN NGỌC TRÂM ANH 24/01/1997

4 3115150022 LÊ NGỌC KHÁNH CHÂU 21/10/1997

5 3115150028 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 19/11/1997

6 3115150034 NGÔ NGỌC KỲ DUYÊN 10/07/1997

7 3115150040 TRƯƠNG HỒNG ĐÀO 22/07/1997

8 3115150046 HUỲNH THỊ THU HÀ 17/03/1997

9 3115150058 KIỀU THỊ HUYỀN 20/01/1996

10 3115150064 NGUYỄN THỊ SÔNG HƯƠNG 16/06/1997

11 3115150070 LÝ HỒNG BẢO KHÁNH 22/08/1997

12 3115150076 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 16/01/1997

13 3115150082 NGUYỄN THỊ MAI 19/01/1997

14 3115150088 VÕ HỒNG TÚ MINH 23/03/1997

15 3115150094 CHÂU THỊ THANH NGÂN 22/06/1997

16 3115150100 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 12/11/1997

17 3115150107 PHẠM HOÀNG NHÂN 12/01/1997

18 3115150113 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 10/07/1997

19 3115150119 ĐẶNG THỊ KIỀU OANH 11/11/1996

20 3115150125 TÔN TRÚC PHƯƠNG 10/08/1996

21 3115150131 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 02/10/1997

22 3115150137 TỪ NGỌC TÂM 12/12/1997

23 3115150143 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO 20/03/1997

24 3115150149 HÀ THỊ HỒNG THẮM 23/07/1997

25 3115150155 NGUYỄN THỊ THỦY 15/12/1997

26 3115150161 ĐINH THỊ ANH THƯ 10/03/1997

27 3115150167 TRẦN THỊ MINH THƯ 15/12/1996

28 3115150173 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 22/05/1997

29 3115150179 TRẦN THIÊN TRANG 04/04/1997

30 3115150185 TRƯƠNG THỊ BẢO TRÂM 08/06/1997

31 3115150197 CAO THỊ CẨM VÂN 08/05/1997

32 3115150203 TÔ VÕ MAI XUÂN 26/07/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 142: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1155)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115150005 LÊ THỊ HOÀNG ANH 08/08/1993

2 3115150011 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 27/01/1997

3 3115150017 TRẦN THỊ KIM ANH 23/09/1997

4 3115150023 NGUYỄN THỊ KIM CHI 03/12/1996

5 3115150029 LAI THỊ NGỌC DUNG 15/06/1996

6 3115150035 NGÔ NGUYỄN CHÂU DUYÊN 08/06/1997

7 3115150041 ĐINH THỊ QUỲNH GIANG 04/10/1997

8 3115150047 NGUYỄN THỊ BÍCH HẢO 05/12/1997

9 3115150059 MAI ANH HUYỀN 02/12/1997

10 3115150065 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 06/11/1997

11 3115150071 PHẠM DO THIÊN KIM 13/04/1997

12 3115150077 NGUYỄN THỊ KIM LỘC 15/05/1997

13 3115150083 PHẠM THỊ MAI 07/07/1996

14 3115150089 HOÀNG THỊ TRÀ MY 06/07/1997

15 3115150095 NGUYỄN PHẠM THÙY NGÂN 24/09/1997

16 3115150102 PHẠM NGUYỄN BẢO NGỌC 30/10/1997

17 3115150108 LÊ HUỲNH YẾN NHI 12/03/1997

18 3115150114 NGUYỄN NỮ QUỲNH NHƯ 29/07/1997

19 3115150120 ĐINH NGUYỄN HỒNG PHÚC 17/07/1997

20 3115150132 ĐINH THỊ SONG QUỲNH 05/05/1997

21 3115150138 NGUYỄN THỊ THU THANH 02/09/1996

22 3115150144 LÊ THU THẢO 23/01/1997

23 3115150150 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 12/02/1996

24 3115150156 NGUYỄN THỊ THU THỦY 23/05/1997

25 3115150162 HỒ ANH THƯ 12/01/1997

26 3115150168 PHẠM NGỌC ANH THY 04/01/1997

27 3115150174 PHẠM THANH TRANG 05/06/1997

28 3115150180 LÊ KIỀU BẢO TRÂM 17/12/1997

29 3115150186 LÊ BẢO TRÂN 25/05/1996

30 3115150192 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 05/04/1997

31 3115150198 HỒ THỊ MỸ VÂN 10/08/1997

32 3115150204 NGUYỄN THỊ THÁI XUYÊN 26/09/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 143: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1156)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115150006 LÊ THỊ MINH ANH 17/01/1997

2 3115150012 NGUYỄN THỊ MINH ANH 08/04/1997

3 3115150018 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 22/01/1997

4 3115150024 PHẠM VÂN CHI 10/10/1997

5 3115150030 LÝ THỊ NGỌC DUNG 10/12/1996

6 3115150036 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 23/07/1997

7 3115150042 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 30/10/1997

8 3115150048 HÀ GIA HÂN 26/10/1997

9 3115150054 ĐOÀN THỊ KHÁNH HOÀNG 13/01/1997

10 3115150060 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN 20/05/1997

11 3115150066 NGUYỄN THỊ TRÀ HƯƠNG 03/08/1997

12 3115150072 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 20/09/1993

13 3115150078 NGUYỄN THỊ LỜI 30/05/1997

14 3115150084 TRẦN NGỌC XUÂN MAI 06/10/1996

15 3115150090 DƯƠNG THỊ KIỀU NGA 12/11/1992

16 3115150096 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 22/05/1996

17 3115150103 QUÁCH HỒNG NGỌC 20/11/1996

18 3115150109 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 15/12/1997

19 3115150115 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 16/07/1997

20 3115150121 ĐỖ NGỌC PHÚC 03/08/1997

21 3115150127 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 21/10/1997

22 3115150139 CHU THỊ BÍCH THẢO 15/08/1997

23 3115150145 MAI THỊ NGỌC THẢO 21/01/1997

24 3115150151 TỪ TRANG THI 26/03/1997

25 3115150157 HUỲNH THỊ THANH THÚY 11/07/1997

26 3115150163 NGUYỄN THỊ NHẬT THƯ 25/10/1997

27 3115150169 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 02/05/1997

28 3115150175 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 22/02/1997

29 3115150181 NGUYỄN NGỌC TRÂM 02/05/1997

30 3115150187 LỮ QUÝ TRÂN 24/12/1997

31 3115150193 TRẦN THỊ CẨM TÚ 22/10/1997

32 3115150199 LÊ NGUYỄN THÚY VI 22/10/1997

33 3115150205 KIỀU PHI YẾN 12/12/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 144: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1161)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116150002 HOÀNG LAN ANH 29/07/1998

2 3116150013 NGUYỄN THỊ MAI DUYÊN 19/01/1998

3 3116150014 NGUYỄN THÁI THÙY DƯƠNG 22/07/1998

4 3116150016 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 09/10/1998

5 3116150022 NGUYỄN DIỆU HẰNG 03/04/1998

6 3116150029 NGUYỄN THANH HOÀI 24/03/1998

7 3116150040 PHẠM NGỌC LINH 01/12/1998

8 3116150044 LÊ THỊ HUỲNH NGA 24/03/1998

9 3116150047 ĐOÀN THỊ KIM NGÂN 17/10/1998

10 3116150055 LÊ NGUYỄN MINH NGUYÊN 09/07/1998

11 3116150059 NGUYỄN TRẦN YẾN NHI 18/02/1998

12 3116150066 NGUYỄN THỊ NHUNG 15/11/1998

13 3116150069 TRẦN LÊ QUỲNH NHƯ 05/02/1998

14 3116150070 HUỲNH THỊ NGỌC NỮ 25/03/1996

15 3116150075 HUỲNH PHAN HÀ PHƯƠNG 12/10/1998

16 3116150076 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 30/05/1998

17 3116150079 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 01/05/1997

18 3116150085 HUỲNH THỊ THANH THẢO 04/02/1998

19 3116150088 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 07/12/1998

20 3116150096 TRẦN HOÀNG THẢO 15/04/1998

21 3116150104 NGUYỄN THỊ THU THÚY 30/08/1998

22 3116150105 HUỲNH MINH THƯ 26/10/1998

23 3116150109 TẠ HÀ ANH THƯ 26/04/1998

24 3116150110 TRẦN NGỌC ANH THƯ 26/11/1998

25 3116150114 TRẦN NGUYỄN SONG THƯƠNG 11/01/1998

26 3116150116 LÊ TIẾN 12/05/1995

27 3116150128 NGUYỄN MINH TRÍ 06/07/1998

28 3116150134 VÕ CẨM TÚ 25/09/1998

29 3116150136 LÊ THỊ THU UYÊN 12/05/1998

30 3116150138 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 06/10/1998

31 3116150141 NGÔ PHƯƠNG TƯỜNG VI 10/08/1998

32 3116150145 NGUYỄN HUỲNH THẢO VY 19/10/1998

33 3116150149 NGUYỄN NGỌC XUÂN 09/01/1998

34 3116150151 PHÙNG THỊ NGỌC XUÂN 09/10/1998

35 3116150152 TRƯƠNG THỊ HỒNG XUÂN 23/09/1998

36 3116150153 NGUYỄN THÔNG HẢI YẾN 02/08/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 145: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1162)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116150001 LÂM QUẾ AN 21/02/1998

2 3116150003 HOÀNG THỤY LAN ANH 18/06/1998

3 3116150004 PHẠM THỊ LAN ANH 17/05/1998

4 3116150007 ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH 04/06/1998

5 3116150008 LÊ NGUYỄN HỒNG ÂN 16/11/1998

6 3116150009 TRỊNH THỊ BÍCH 23/07/1998

7 3116150010 VŨ THỊ KIỀU DIỄM 22/05/1998

8 3116150011 LƯU NGỌC DUNG 17/12/1998

9 3116150027 TRƯƠNG MINH HIẾU 19/05/1998

10 3116150032 PHAN THỊ BÍCH HƯƠNG 02/12/1997

11 3116150034 PHAN THỤY KIM KHUÊ 25/06/1998

12 3116150038 NGÔ HUỆ LINH 28/10/1998

13 3116150039 NGUYỄN BÁCH GIA LINH 30/10/1998

14 3116150041 TRẦN THỊ THÙY LINH 24/11/1998

15 3116150042 VÕ NGỌC LOAN 18/03/1998

16 3116150046 HUỲNH THỊ KIM NGÀN 30/01/1998

17 3116150050 NGUYỄN NGỌC THU NGÂN 18/10/1998

18 3116150056 NGUYỄN ĐÌNH THẢO NGUYÊN 08/12/1998

19 3116150058 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 21/11/1998

20 3116150073 CHỐNG THẾ PHƯƠNG 19/07/1998

21 3116150074 DƯƠNG NGUYỄN THU PHƯƠNG 23/11/1998

22 3116150086 LƯƠNG PHƯƠNG THẢO 16/07/1998

23 3116150091 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/08/1998

24 3116150095 PHẠM THANH THẢO 04/06/1997

25 3116150097 LÊ THỊ HỒNG THẮM 14/10/1998

26 3116150098 NGUYỄN HỒNG THẮM 03/09/1998

27 3116150107 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 20/08/1998

28 3116150108 NGUYỄN HUỲNH MINH THƯ 25/01/1998

29 3116150115 PHẠM MỸ TIÊN 22/09/1998

30 3116150119 NGUYỄN THỊ THU TRANG 29/11/1998

31 3116150121 TRẦN THỊ MINH TRANG 10/01/1997

32 3116150124 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 12/11/1996

33 3116150126 VÕ BẠCH NGỌC TRÂM 05/11/1998

34 3116150129 HUỲNH THỊ TRINH 17/08/1997

35 3116150132 TRẦN LÊ THANH TRÚC 27/04/1998

36 3116150137 NGUYỄN HUỲNH TRÚC UYÊN 28/07/1998

37 3116150139 TRỊNH NGỌC THẢO VÂN 24/08/1997

38 3116150150 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 13/04/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 146: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1163)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116150005 TRẦN NGỌC QUỲNH ANH 03/08/1998

2 3116150006 VÕ THỊ HOÀNG ANH 09/10/1998

3 3116150012 NGUYỄN HOÀNG DUY 16/09/1994

4 3116150024 NHÂM PHÚC THIÊN HÂN 06/08/1998

5 3116150025 TRẦN THỊ HẬU 21/09/1998

6 3116150028 HUỲNH THỊ THÚY HOA 14/02/1998

7 3116150031 NGUYỄN NGỌC PHI HƯƠNG 23/03/1998

8 3116150049 NGÔ THỊ TUYẾT NGÂN 04/03/1998

9 3116150053 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 12/01/1997

10 3116150054 VÕ THỊ HỒNG NGỌC 04/09/1998

11 3116150057 ĐỖ PHỤNG NHI 16/07/1998

12 3116150060 THÂN THỊ YẾN NHI 05/02/1998

13 3116150063 VÕ NGỌC NHI 29/09/1998

14 3116150072 VÕ THỊ ÁNH PHƯỚC 03/05/1998

15 3116150077 BÙI VĂN QUI 23/05/1998

16 3116150080 NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH 01/04/1998

17 3116150083 ĐỖ THỊ LINH TÂM 01/02/1998

18 3116150087 LƯƠNG THỊ MINH THẢO 28/02/1997

19 3116150093 PHẠM PHƯƠNG THẢO 06/01/1998

20 3116150099 NGUYỄN THANH THOẠI 08/11/1998

21 3116150102 LÝ CHUNG THỦY 20/09/1997

22 3116150103 NGUYỄN THỊ THU THỦY 14/09/1997

23 3116150106 NGÔ THỊ MINH THƯ 26/04/1998

24 3116150111 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 31/03/1998

25 3116150117 ĐIỂU THỊ MAI TRANG 04/07/1997

26 3116150118 ĐỖ THỊ THÙY TRANG 19/09/1996

27 3116150120 PHẠM NGUYỄN VÂN TRANG 29/03/1998

28 3116150123 LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂM 18/04/1998

29 3116150125 NGUYỄN TRẦN YẾN TRÂM 30/11/1998

30 3116150130 TRỊNH THỊ THÚY TRINH 06/08/1997

31 3116150131 THÁI THỦY TRÚC 01/05/1998

32 3116150133 VŨ NGUYỄN THANH TRÚC 24/06/1998

33 3116150135 NGUYỄN HỒNG TUYẾT 27/03/1998

34 3116150142 AO THIÊN VŨ 25/05/1998

35 3116150143 HUỲNH NGỌC THÚY VY 21/06/1998

36 3116150147 NGUYỄN TƯỜNG VY 05/08/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 147: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1164)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116150015 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 12/05/1997

2 3116150017 NGUYỄN NGỌC NHƯ HÀ 03/06/1997

3 3116150018 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 20/04/1998

4 3116150019 VŨ NGUYỄN THANH HÀ 21/02/1998

5 3116150021 TRỊNH HỒNG HẠNH 05/04/1998

6 3116150023 VÕ THỊ THÚY HẰNG 12/04/1998

7 3116150026 LÊ THỊ DIỆU HIỀN 24/04/1998

8 3116150030 PHÙNG THỊ LỆ HUYỀN 01/06/1998

9 3116150033 TRẦN THỊ KHÁNH 01/07/1998

10 3116150036 PHAN THỊ LAN 29/01/1998

11 3116150037 LÊ PHƯƠNG LINH 12/05/1998

12 3116150045 TRẦN THỊ NGA 27/10/1998

13 3116150048 KIM HẢI NGÂN 07/01/1998

14 3116150052 HỒ THỊ HẢI NGHI 29/04/1998

15 3116150061 TRẦN YẾN NHI 08/07/1998

16 3116150062 TỪ TUYẾT NHI 06/01/1997

17 3116150064 VÕ SĨ TRIẾT NHI 28/01/1998

18 3116150065 VŨ THỊ YẾN NHI 10/11/1997

19 3116150068 NGUYỄN THỤY QUỲNH NHƯ 13/03/1998

20 3116150071 LÊ THỊ KIỀU OANH 16/02/1998

21 3116150078 LƯƠNG NGỌC QUỲNH 21/01/1998

22 3116150081 TRỊNH NGUYỄN XUÂN QUỲNH 27/04/1998

23 3116150084 CHÂU NGỌC THANH 27/09/1998

24 3116150089 NGUYỄN THANH THẢO 28/10/1998

25 3116150090 NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO 04/08/1998

26 3116150092 PHẠM ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 18/05/1998

27 3116150094 PHẠM THANH THẢO 19/03/1998

28 3116150100 NGUYỄN THỊ THÙY 20/10/1998

29 3116150101 LÊ THỊ THANH THỦY 25/03/1997

30 3116150112 CAO THỊ THƯƠNG 05/04/1998

31 3116150122 HUỲNH TRẦN BẢO TRÂM 22/06/1998

32 3116150127 LÊ NGỌC HỒNG TRẦM 14/02/1995

33 3116150140 HUỲNH ÁI TƯỜNG VI 26/12/1998

34 3116150144 NGÔ THANH VY 09/08/1998

35 3116150146 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 02/01/1998

36 3116150148 PHẠM THỊ PHƯƠNG VY 27/10/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 148: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 (DGT1171)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117150001 NGUYỄN THỊ KIM ANH 06/03/1999

2 3117150005 TRẦN NGỌC QUỲNH ANH 23/08/1999

3 3117150009 MAI ANH CHÍ 02/08/1999

4 3117150014 LÊ THỊ NGỌC DUNG 24/07/1999

5 3117150018 TRẦN THẢO DUNG 14/12/1999

6 3117150022 CHU NGỌC LINH GIANG 25/01/1999

7 3117150027 MAI THỊ MỸ HẠNH 02/01/1999

8 3117150031 NGUYỄN THỊ MỸ HÒA 23/03/1999

9 3117150035 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 07/05/1999

10 3117150039 ĐỖ LÊ KHANH 23/12/1999

11 3117150045 PHAN THỊ THÙY LINH 26/06/1999

12 3117150051 NGUYỄN TÚ QUỲNH MAI 10/04/1999

13 3117150055 BÙI THỊ NGÂN 28/02/1999

14 3117150059 LÊ THỊ KIM NGÂN 12/05/1999

15 3117150063 NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN 06/03/1999

16 3117150067 NGUYỄN NGỌC TUYẾT NHI 07/05/1999

17 3117150071 PHẠM NGUYỄN QUỲNH NHƯ 16/11/1999

18 3117150075 LÊ THỊ KIỀU OANH 12/01/1999

19 3117150081 DƯƠNG THỊ BÍCH PHƯỢNG 03/07/1999

20 3117150085 NGUYỄN HỒNG NHƯ QUỲNH 25/12/1999

21 3117150089 ĐINH THỊ THANH THẢO 20/01/1999

22 3117150093 PHẠM THỊ HỒNG THẮM 06/11/1999

23 3117150098 HOÀNG THỊ MINH THỤY 23/06/1999

24 3117150102 NGUYỄN LÊ HOÀI THƯƠNG 06/12/1999

25 3117150106 ĐẶNG NGỌC THẢO TRANG 07/01/1999

26 3117150110 ĐOÀN NHÃ TRÂN 28/07/1999

27 3117150115 HUỲNH PHƯƠNG TRÚC 30/07/1999

28 3117150119 PHẠM THỊ KIM TUYỀN 15/07/1999

29 3117150124 K' VIỄN 26/11/1999

30 3117150128 NGUYỄN VŨ THÚY VY 04/07/1999

31 3117150132 VÕ THỊ THANH XUÂN 10/02/1999

32 3117150136 VÕ NGỌC YẾN 12/07/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 149: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DGT1172)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117150002 PHẠM THỊ LAN ANH 05/11/1999

2 3117150006 NGUYỄN HỒ THIÊN CHÂU 01/08/1999

3 3117150011 NGUYỄN THỊ TIẾT DÂN 05/11/1994

4 3117150015 NGUYỄN HOÀNG DUNG 19/08/1999

5 3117150019 ĐỖ HÀ DUYÊN 20/06/1999

6 3117150023 TRẦN THỊ TRÚC GIANG 27/08/1999

7 3117150028 LÊ THU HIỀN 04/07/1999

8 3117150032 HOÀNG THỊ HỒNG 20/01/1999

9 3117150036 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 02/11/1999

10 3117150041 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 03/12/1999

11 3117150047 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG LOAN 26/09/1999

12 3117150052 TRỊNH NGỌC MAI 22/05/1999

13 3117150056 ĐẶNG NHƯ THANH NGÂN 28/06/1999

14 3117150060 LÊ THU NGÂN 27/12/1999

15 3117150064 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 28/12/1999

16 3117150068 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 03/03/1999

17 3117150072 NGUYỄN HOÀNG NI 27/02/1999

18 3117150077 CAO NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 02/06/1999

19 3117150082 LÊ NGỌC PHƯỢNG 20/01/1999

20 3117150086 NGUYỄN LÂM NHƯ QUỲNH 17/06/1999

21 3117150090 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 25/12/1999

22 3117150094 TRẦN NGỌC THIỆN 02/02/1999

23 3117150099 HOÀNG ANH THƯ 10/07/1999

24 3117150103 LÊ MỘNG THY THY 02/08/1999

25 3117150107 NGUYỄN NGỌC THU TRANG 08/10/1999

26 3117150111 KON SA K' TRIN 07/04/1999

27 3117150116 NGUYỄN THỊ NHÃ TRÚC 16/04/1999

28 3117150120 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN 10/09/1998

29 3117150125 TÔ MINH VŨ 12/10/1999

30 3117150129 TRẦN HOÀNG VY 28/04/1999

31 3117150133 NGUYỄN GIA HÀN YÊN 19/03/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 150: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DGT1173)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117150003 TRẦN LÊ KIỀU ANH 26/01/1999

2 3117150007 VÕ HUỲNH MINH CHÂU 18/05/1999

3 3117150012 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM 04/01/1999

4 3117150016 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 23/12/1999

5 3117150020 MA DƯƠNG 23/11/1999

6 3117150024 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11/07/1999

7 3117150029 PHAN THỊ NGỌC HIỀN 24/05/1999

8 3117150033 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 25/04/1998

9 3117150037 PHAN THỊ NGỌC HƯƠNG 23/03/1999

10 3117150042 ĐẶNG THIÊN KIM 15/05/1999

11 3117150048 HUỲNH THỊ THÚY LOAN 28/06/1999

12 3117150053 LÊ NGUYỄN THUÝ NA 19/09/1999

13 3117150057 HÀ MỸ NGÂN 31/03/1998

14 3117150061 PHO THỊ BÍCH NGÂN 18/06/1999

15 3117150065 LÊ THỊ THANH NHÀN 11/05/1999

16 3117150069 LONG TÂM NHƯ 08/09/1999

17 3117150073 ĐOÀN ĐẶNG HOÀNG OANH 03/10/1999

18 3117150078 ĐỖ ĐẶNG ÁI PHƯƠNG 15/10/1999

19 3117150083 LÊ THỊ THÚY QUY 15/07/1999

20 3117150087 TỪ PHƯƠNG TÂM 09/08/1999

21 3117150091 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/05/1999

22 3117150096 TRẦN THỊ THU THỦY 24/06/1999

23 3117150100 HUỲNH THỊ ANH THƯ 25/09/1999

24 3117150104 NGUYỄN VIỆT THY 21/12/1999

25 3117150108 NGUYỄN THIÊN TRANG 16/08/1999

26 3117150112 TRẦN NGỌC LÊ TRINH 28/09/1999

27 3117150117 PHẠM NGUYÊN NGỌC TRÚC 12/09/1998

28 3117150121 NGUYỄN THỤY PHƯỢNG UYÊN 31/05/1999

29 3117150126 ĐẶNG BẢO YẾN VY 22/09/1999

30 3117150130 VÕ NGỌC TƯỜNG VY 24/11/1999

31 3117150134 NGUYỄN KIM YẾN 18/03/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 151: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 4 (DGT1174)

Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117150004 TRẦN NGỌC MINH ANH 05/11/1999

2 3117150008 VŨ THỊ KIM CHI 17/01/1999

3 3117150013 TRẦN MỸ DIỆU 15/07/1999

4 3117150017 PHẠM LÝ THUỲ DUNG 19/03/1999

5 3117150021 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ĐÀO 26/05/1999

6 3117150025 PHẠM HUỲNH HÀ 29/06/1999

7 3117150030 TRẦN THỊ THANH HIỀN 20/08/1999

8 3117150034 BÙI THỊ NGỌC HUYỀN 28/03/1999

9 3117150038 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 02/09/1999

10 3117150044 LIÊU CẨM LINH 20/08/1999

11 3117150049 TRẦN THỊ KIỀU LOAN 25/06/1999

12 3117150054 TRỊNH THỊ NGA 04/10/1999

13 3117150058 LÊ THỊ KIM NGÂN 29/05/1999

14 3117150062 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 28/08/1999

15 3117150066 LÝ THỊ YẾN NHI 01/11/1998

16 3117150070 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH NHƯ 24/10/1999

17 3117150074 ĐỖ THỊ KIỀU OANH 20/09/1996

18 3117150079 LÊ THỊ THANH PHƯƠNG 27/10/1999

19 3117150084 PHẠM VŨ BẢO QUYÊN 10/06/1999

20 3117150088 TỪ HOÀNG PHƯƠNG THANH 05/04/1998

21 3117150092 VÕ THỊ THANH THẢO 28/01/1999

22 3117150097 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 01/06/1999

23 3117150101 K' THƯ 13/03/1999

24 3117150105 BÙI XUÂN TIẾN 15/03/1999

25 3117150109 ĐỖ THỊ PHƯƠNG TRÂM 08/06/1999

26 3117150114 HỒ NHƯ TRÚC 30/05/1999

27 3117150118 LÊ MAI THANH TÚ 08/01/1999

28 3117150122 TRẦN THỊ THẢO UYÊN 07/09/1999

29 3117150127 HUỲNH THỊ THÚY VY 10/12/1999

30 3117150131 ĐINH NGỌC THANH XUÂN 03/11/1999

31 3117150135 TRẦN HOÀNG NGỌC YẾN 29/10/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 152: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DHO1141)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114030001 HUỲNH QUAN BÌNH 02/01/1995

2 3114030003 NGUYỄN NGỌC CHÂU 16/09/1996

3 3114030004 PHAN VĂN CHIẾN 22/07/1995

4 3114030006 NGUYỄN QUỐC GIA CƯỜNG 27/10/1996

5 3114030009 VÕ BẢO HƯNG PHƯỚC ĐÀO 25/06/1995

6 3114030010 LÊ TUẤN ĐẠT 30/08/1994

7 3114030013 NGUYỄN NHƯ HÙNG 16/11/1996

8 3114030016 SÚ QUANG KIỆT 23/10/1996

9 3114030017 TRẦN HUY MÂN 12/06/1996

10 3114030018 NGUYỄN THỊ LY NA 05/02/1994

11 3114030019 TRẦN THỊ LY NA 20/06/1994

12 3114030020 PHẠM KHÁNH NAM 03/04/1996

13 3114030023 NGUYỄN THỊ TRÚC NHI 07/12/1995

14 3114030024 BẾ NGỌC SANG 11/06/1996

15 3114030025 NGUYỄN THANH SƠN 01/09/1996

16 3114030026 TRẦN MINH TÀI 05/10/1996

17 3114030028 NGUYỄN MINH THÁI 04/12/1996

18 3114030030 BÙI VŨ THÀNH 20/08/1996

19 3114030032 NGUYỄN VĂN THẮNG 09/05/1996

20 3114030033 NGUYỄN ANH THIỆN 06/08/1995

21 3114030034 NGUYỄN KHÁNH THIỆN 21/11/1995

22 3114030037 PHAN QUỐC THÔNG 21/10/1996

23 3114030041 NGUYỄN HOÀNG TRÍ 26/10/1996

24 3114030042 NGUYỄN THỊ NGỌC TRIỀU 13/08/1996

25 3114030044 PHAN PHƯỚC MINH TRƯỜNG 26/06/1996

26 3114030045 PHẠM THỊ THANH TUYỀN 12/05/1996

27 3114030047 NGUYỄN PHƯƠNG VY 27/12/1995

28 3114030048 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 25/10/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 153: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DHO1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115030001 ĐƠN CHÍNH AN 22/02/1997

2 3115030002 LÊ MINH ANH 22/05/1997

3 3115030003 NGUYỄN VIỆT DANH 25/03/1994

4 3115030004 MANG THỊ NGỌC DUNG 23/08/1993

5 3115030005 TRẦN ĐẠI DƯƠNG 02/10/1995

6 3115030006 NGÔ NGỌC ANH ĐÀO 10/10/1997

7 3115030007 TÔ THỊ KIM ĐÀO 16/06/1997

8 3115030008 HÀ TUẤN ĐẠT 09/05/1997

9 3115030009 NGUYỄN ĐÌNH HẢO 04/10/1997

10 3115030010 ĐỖ DUY HIỂN 20/05/1989

11 3115030011 LÊ VĂN TRUNG HIẾU 05/01/1989

12 3115030012 NGUYỄN THỊ HOA 13/03/1996

13 3115030013 VÕ THỊ THIÊN KIM 06/04/1997

14 3115030014 TRƯƠNG HOÀI LINH 12/03/1996

15 3115030015 TRƯỢNG VĂN LINH 21/02/1997

16 3115030016 PHAN HOÀNG MỸ 13/08/1997

17 3115030017 LIÊN HỒNG NGUYÊN 04/06/1997

18 3115030018 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 08/01/1997

19 3115030019 TRÁC MINH NHÂN 15/09/1996

20 3115030020 TRƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ 18/03/1997

21 3115030022 HOÀNG THỊ TÚ OANH 02/09/1997

22 3115030023 HỒ ĐÀO CHÂU PHA 22/01/1997

23 3115030024 NGUYỄN DUY PHÚC 12/12/1996

24 3115030025 NGUYỄN PHÚC HOÀI PHƯƠNG 02/11/1997

25 3115030026 TRẦN MINH QUANG 26/04/1997

26 3115030027 NGUYỄN MINH QUÂN 01/04/1990

27 3115030028 NGUYỄN THỊ QUYẾT 16/09/1997

28 3115030030 BÙI TẤN THỊNH 24/04/1997

29 3115030031 TRỊNH THỊ THU THÙY 01/01/1997

30 3115030032 HUỲNH CHÂU THỦY 16/08/1997

31 3115030033 NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG 16/10/1997

32 3115030034 NGÔ THÙY TRANG 20/12/1996

33 3115030035 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM 29/01/1996

34 3115030036 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN 19/12/1997

35 3115030037 NGUYỄN THỊ DIỆU TRINH 17/02/1997

36 3115030038 NGUYỄN THÀNH TRUNG 14/08/1997

37 3115030040 TRANG THANH TÚ 06/11/1995

38 3115030041 NGUYỄN NGÔ ANH TUẤN 23/11/1997

39 3115030042 VÕ THỊ KIM TUYỀN 02/07/1997

40 3115030043 LÊ THÚY VY 28/10/1997

Page 154: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DHO1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 155: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DHO116A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116031001 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 24/02/1998

2 3116031002 TRƯƠNG TIẾN ANH 26/09/1998

3 3116031003 NGUYỄN DUY DŨNG 01/12/1997

4 3116031004 ĐỖ KHẮC ĐIỀN 31/07/1997

5 3116031005 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 16/05/1998

6 3116031006 TRẦN NGỌC HẢI 30/06/1998

7 3116031007 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 15/08/1998

8 3116031008 NGUYỄN ĐỨC HẬU 30/11/1998

9 3116031009 NGUYỄN MINH HẬU 14/08/1998

10 3116031010 NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/01/1998

11 3116031011 LÊ THỊ HÒA 28/02/1996

12 3116031012 NGUYỄN HOÀNG CAO HUY 15/10/1997

13 3116031014 LÃ ĐÌNH HƯNG 22/08/1997

14 3116031015 NGUYỄN VÕ HIẾU LIÊM 06/02/1998

15 3116031029 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 09/07/1997

16 3116031016 NGUYỄN THỊ LOAN 01/08/1998

17 3116031017 NGUYỄN HOÀNG MINH 10/07/1997

18 3116031032 TRẦN TRỌNG NGHĨA 09/09/1998

19 3116031018 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 30/12/1998

20 3116031019 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 07/11/1998

21 3116031020 VÕ THỊ MINH NGUYỆT 18/01/1998

22 3116031021 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 26/11/1998

23 3116031022 PHAN VĂN QUY 07/11/1998

24 3116031023 LÂM LỆ TÂM 04/03/1998

25 3116031024 NGUYỄN TRÍ THANH 10/10/1996

26 3116031025 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 18/02/1998

27 3116031034 BÙI THANH TÚ 10/03/1997

28 3116031026 NGUYỄN THANH TUẤN 07/10/1998

29 3116031027 ĐỖ THỊ MỘNG TUYỀN 16/01/1998

30 3116031028 NGUYỄN THỊ YÊN 23/07/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 156: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DHO116B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116032001 BÙI THỊ MINH ANH 12/04/1998

2 3116032002 PHAN NGỌC CHÂU ANH 03/05/1997

3 3116032003 TRẦN THỊ THIÊN ÂN 20/05/1997

4 3116032004 NGUYỄN THỊ YẾN CHÂU 18/12/1998

5 3116032005 NGUYỄN ANH DUY 17/10/1998

6 3116032006 LÊ TẤN GIÀU 10/11/1984

7 3116032007 NGUYỄN THỊ MỘNG HÀ 21/05/1998

8 3116032008 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 03/10/1998

9 3116032009 VÕ CHÍ HÀO 13/10/1997

10 3116032012 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LY 16/05/1997

11 3116032013 LÊ HOÀNG NHÂN 03/01/1998

12 3116032014 ĐOÀN LÊ TRƯỜNG PHÁT 04/11/1995

13 3116032015 ĐỖ HÀ TIỂU PHƯƠNG 23/08/1997

14 3116032016 TRƯƠNG NGỌC HOÀNG QUYÊN 23/12/1998

15 3116032017 LÊ BÁ QUYỀN 25/05/1998

16 3116032018 TẠ THỊ THÚY QUỲNH 01/07/1998

17 3116032019 NGUYỄN THỊ SEN 13/10/1998

18 3116032020 NGUYỄN THỊ THU THẢO 20/11/1997

19 3116032021 PHẠM THỊ NGỌC THẢO 12/07/1998

20 3116032022 NGÔ VĂN THỌ 26/12/1997

21 3116032023 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 08/01/1997

22 3116032024 VƯƠNG NGUYỄN HỮU TOÀN 06/03/1998

23 3116032025 TRẦN LÂM KIỀU TRANG 29/04/1996

24 3116032026 NGÔ NGUYỄN MINH TRÚC 10/12/1993

25 3116032027 LƯU THANH TUẤN 24/02/1995

26 3116032028 TRẦN ANH TÙNG 28/07/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 157: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa (THPT) - Khóa 2017 (DHO117A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117030001 BÙI THỊ KIM ÁNH 16/02/1999

2 3117030002 ĐẶNG NGỌC ÁNH 25/02/1999

3 3117030003 PHẠM NGỌC CƯƠNG 23/12/1998

4 3117030004 TRẦN KHÁNH DUY 26/09/1999

5 3117030005 LÊ THỊ HỒNG ĐÀO 03/10/1999

6 3117030006 NGUYỄN HỒ KIM HẠNH 23/10/1999

7 3117030007 PHAN THỊ THÚY HIỀN 30/05/1998

8 3117030008 ĐINH THANH HOÀNG 13/11/1999

9 3117030009 ĐẶNG BÁ HUY 21/07/1999

10 3117030010 HUỲNH NGỌC LINH 13/06/1999

11 3117030011 ĐẶNG THỊ HỒNG LOAN 21/08/1999

12 3117030012 NGUYỄN KỲ HOÀNG LONG 30/10/1999

13 3117030013 TRƯƠNG HOÀI NAM 13/08/1999

14 3117030014 BIỆN TRƯỜNG NHÂN 24/03/1999

15 3117030015 LIÊU HUỲNH NHƯ 08/12/1999

16 3117030016 TRỊNH THUẬN PHÁT 27/12/1996

17 3117030017 BÀNH CHẤN PHONG 14/11/1999

18 3117030018 TRẦN HOÀNG NGUYỄN PHÚC 21/08/1999

19 3117030019 TÔN GIA KIM PHỤNG 20/11/1999

20 3117030020 NGUYỄN TRỌNG QUÝ 08/09/1999

21 3117030021 PHẠM HƯƠNG QUỲNH 14/08/1999

22 3117030022 NGUYỄN THANH THÁI 24/08/1999

23 3117030024 NGUYỄN NỮ THIÊN THANH 26/09/1999

24 3117030025 HỒ HUỲNH THANH THIỆN 20/07/1999

25 3117030026 TRỊNH THỊ THANH THÙY 13/10/1999

26 3117030027 HỒNG THỊ NHƯ THÚY 10/01/1997

27 3117030028 PHAN NGUYỄN LAN THY 13/12/1999

28 3117030029 LÊ THANH ĐỨC TÍN 10/11/1999

29 3117030030 NGUYỄN PHƯƠNG TRÂM 03/09/1999

30 3117030031 PHAN TÍN TRUNG 14/12/1996

31 3117030032 NGUYỄN MINH TUẤN 17/01/1999

32 3117030033 HÀ TIỂU VÂN 23/11/1999

33 3117030034 ĐỖ GIA VINH 30/11/1999

34 3117030035 PHẠM THỊ THẢO VY 05/03/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 158: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa (THCS) - Khóa 2017 (DHO117B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117031001 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỂM 21/04/1999

2 3117031002 PHAN NGỌC DUNG 24/03/1999

3 3117031003 CHÂU THỊ MỸ DUYÊN 19/09/1999

4 3117031004 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 27/03/1999

5 3117031005 NGUYỄN VĂN ĐƯỢC 15/08/1999

6 3117031006 ĐÀO MINH GIÁM 29/05/1999

7 3117031007 TRẦN THỊ BÍCH HẢO 06/05/1999

8 3117031008 LƯU HỒNG 19/10/1999

9 3117031009 LÝ CHÍ HUY 08/12/1998

10 3117031010 ĐOÀN THỊ KIM HƯƠNG 27/02/1999

11 3117031011 ĐỖ MINH LAI 01/01/1991

12 3117031012 TRẦN NGUYỄN TẤN LỘC 19/04/1998

13 3117031013 BÀNH KIM NGÂN 25/10/1999

14 3117031014 VÕ ĐẶNG TRÚC PHƯƠNG 09/08/1999

15 3117031015 NGUYỄN QUANG THÁI 08/12/1999

16 3117031016 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 01/01/1999

17 3117031017 PHẠM NGỌC THY 14/08/1999

18 3117031018 TRỊNH NGỌC TRANG 29/09/1999

19 3117031019 NGUYỄN HỮU TRÍ 23/12/1999

20 3117031020 THỀM NGỌC SƠN TUYỀN 29/05/1998

21 3117031021 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG VY 09/09/1999

22 3117031022 NGUYỄN PHẠM NHƯ Ý 18/05/1999

23 3117031023 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 23/09/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 159: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKD1141)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114510003 NGUYỄN QUỐC BẢO 05/05/1996

2 3114510004 NGUYỄN QUỐC BẢO 26/05/1996

3 3114510006 ĐẶNG DUY BÌNH 07/05/1995

4 3114510013 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 15/08/1996

5 3114510015 NGUYỄN MAI DUY 13/07/1996

6 3114510026 NGUYỄN XUÂN HIẾU 22/03/1996

7 3114510027 NGUYỄN THÁI HÒA 22/06/1995

8 3114510031 LÊ HUỲNH GIA HUẤN 24/03/1996

9 3114510032 TRẦN HUỲNH THANH HÙNG 23/04/1996

10 3114510033 NGUYỄN THÁI HUY 18/07/1996

11 3114510039 TRẦN ANH KHOA 28/04/1993

12 3114510043 LÊ KỲ LÂN 20/12/1996

13 3114510046 PHAN XUÂN LỘC 13/04/1995

14 3114510059 LÊ MINH SINH 25/08/1996

15 3114510061 BÙI TẤN TÀI 14/11/1996

16 3114510065 HUỲNH VĂN THÁI 28/02/1996

17 3114510067 PHẠM TRƯƠNG TẤN THÁI 24/05/1996

18 3114510069 NGUYỄN HUY THANH 14/01/1996

19 3114510076 NGUYỄN NGỌC THỜI 26/02/1996

20 3114510088 NGUYỄN THÀNH TRUNG 20/01/1996

21 3114510090 HÀ HUY TRƯỜNG 16/03/1995

22 3114510094 PHẠM VĂN TÚ 25/11/1996

23 3114510096 LÊ HOÀNG VĂN 27/09/1996

24 3114510097 LƯ CHÍ VINH 31/01/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 160: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKD1151)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115510005 LƯƠNG NGUYỄN BẢO 17/06/1997

2 3115510011 LÊ THÀNH CÔNG 14/09/1997

3 3115510013 TÔ THÀNH ĐỀ 09/03/1996

4 3115510016 LÊ HỒNG ĐỨC 31/07/1996

5 3115510018 ĐINH PHẠM NGỌC HIỆP 14/04/1997

6 3115510020 NGUYỄN NHƯ MINH HIẾU 15/10/1997

7 3115510025 NGUYỄN THẾ HOÀI 29/03/1997

8 3115510027 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 29/01/1997

9 3115510030 NGUYỄN HÀ QUANG HUY 23/10/1997

10 3115510034 TÔ HÒA KHÁNH 03/09/1997

11 3115510036 LÊ HỒNG KHOA 07/08/1995

12 3115510040 VÕ MINH MẪN 19/06/1997

13 3115510042 LÊ CÔNG MINH 05/02/1997

14 3115510048 NGÔ XUÂN BẢO NGUYÊN 30/04/1994

15 3115510053 NGUYỄN MINH QUÂN 31/01/1997

16 3115510059 HUỲNH NGỌC TÂM 15/04/1994

17 3115510061 TRẦN THANH TÂM 07/04/1995

18 3115510068 NGUYỄN HỮU THỌ 20/03/1997

19 3115510070 ĐỖ NGỌC ANH THƯ 08/02/1997

20 3115510072 HUỲNH ĐỨC TOÀN 11/10/1997

21 3115510075 ĐÀO ANH TÚ 17/08/1997

22 3115510077 TÔ THANH TUẤN 15/08/1997

23 3115510079 VOÒNG CÁ VỒ 19/01/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 161: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKD1152)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115510014 NGUYỄN PHƯƠNG ĐĨNH 27/12/1997

2 3115510017 PHẠM HOÀNG HẢI 06/05/1996

3 3115510019 NGUYỄN MINH HIỆP 13/04/1997

4 3115510024 NGUYỄN TẤN HOÀI 06/09/1996

5 3115510026 ĐẶNG HỮU HOÀNG 02/02/1997

6 3115510028 TRẦN ĐỨC HOÀNG 05/06/1997

7 3115510031 PHẠM TRỌNG HUY 03/01/1995

8 3115510035 NGUYỄN BÙI CÔNG KHIÊM 26/07/1996

9 3115510039 LÊ VĂN LỰC 19/05/1995

10 3115510041 HỒ ANH MINH 19/07/1997

11 3115510047 HÀ CẨM NGUYÊN 06/03/1997

12 3115510049 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 15/10/1997

13 3115510052 TRẦN HỶ PHÚC 30/01/1997

14 3115510056 PHẠM MINH QUỐC 26/06/1997

15 3115510058 TRẦN VÔN TA 10/02/1997

16 3115510060 NGÔ CHÍ TÂM 07/11/1997

17 3115510080 NGUYỄN CHÂN TÂM 12/08/1997

18 3115510062 ĐẶNG MINH TÂN 15/11/1997

19 3115510064 CÙ CHÁNH THI 01/11/1997

20 3115510067 PHẠM NGUYỄN TRÍ THIỆN 21/05/1997

21 3115510069 HUỲNH TẤN THUẬN 07/04/1997

22 3115510071 HÀ VĂN TIẾN 19/10/1997

23 3115510076 ĐẶNG DUY TUÂN 12/08/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 162: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKD1161)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116510001 NGUYỄN VĂN AN 19/02/1998

2 3116510003 LƯU QUANG BẢO 27/11/1998

3 3116510004 PHAN THÁI BẢO 13/12/1998

4 3116510005 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 20/11/1998

5 3116510006 NGUYỄN CHÍ DŨNG 24/10/1998

6 3116510010 NGUYỄN LÊ THÁI DƯƠNG 15/04/1998

7 3116510014 NGUYỄN TRƯỜNG HẢI 14/07/1997

8 3116510016 PHẠM PHÚC HẬU 21/01/1998

9 3116510018 LÊ GIA HÒA 20/09/1998

10 3116510022 TRỊNH THANH HUY 27/01/1998

11 3116510024 PHẠM BÁ ĐĂNG KHOA 10/07/1998

12 3116510025 VƯƠNG PHÙNG ĐĂNG KHOA 16/07/1998

13 3116510028 ĐỖ NHẬT LUÂN 06/12/1998

14 3116510065 NGUYỄN TRÍ MẪN 25/03/1998

15 3115510043 TRẦN TRỌNG NAM 10/06/1996

16 3116510031 TRƯƠNG TUẤN NGỌC 01/10/1998

17 3116510032 NGUYỄN HẠ NGUYÊN 19/05/1998

18 3116510034 TRẦN LÊ PHÁP 16/11/1998

19 3116510069 HOÀNG NHẬT PHÚC 04/07/1998

20 3116510038 TRẦN MINH PHÚC 18/01/1998

21 3116510072 TRẦN HOÀNG QUỲNH 23/07/1998

22 3116510040 HUỲNH NGUYỄN CAO SƠN 07/05/1997

23 3116510043 CHÚC KIM THIÊN 13/01/1998

24 3116510044 LÊ TRỌNG THIÊN 10/01/1998

25 3116510077 THĂNG VĂN THỌ 29/03/1998

26 3116510045 PHẠM THANH THUẬN 28/05/1998

27 3116510049 BÙI QUỐC TRUNG 01/11/1996

28 3116510051 TRẦN QUÁN TRUNG 15/11/1998

29 3116510053 PHẠM CHÂU THIÊN VĂN 14/01/1998

30 3116510056 TĂNG QUỐC VINH 02/06/1998

31 3116510057 NGUYỄN THƯỢNG VŨ 31/03/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 163: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKD1162)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116510002 ĐINH VĂN TUẤN ANH 04/11/1998

2 3116510058 CAO QUỐC DU 21/05/1997

3 3116510007 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 09/09/1998

4 3116510009 PHAN NGỌC DUY 04/10/1998

5 3116510012 PHAN PHƯỚC ĐĂNG 24/03/1998

6 3116510013 NGUYỄN NGỌC HẢI 23/09/1997

7 3116510015 NGUYỄN VĂN HẠNH 22/09/1998

8 3116510061 LÊ HOÀNG HIẾU 08/05/1998

9 3116510017 TRƯƠNG GIA HOA 09/12/1998

10 3116510020 ĐỖ MẠNH HUY 25/08/1998

11 3116510021 LƯƠNG BÁ HUY 15/05/1998

12 3116510023 TRƯƠNG QUỐC HUY 03/03/1998

13 3116510026 NGUYỄN ĐĂNG KIỆM 22/11/1997

14 3116510064 PHẠM CÔNG LẬP 15/04/1998

15 3116510027 CAO LÊ QUÝ LỘC 25/11/1998

16 3116510029 NGUYỄN VĂN NAM 09/12/1998

17 3116510030 LÊ HỮU NGHĨA 06/12/1998

18 3116510033 NGUYỄN TÀI NGUYÊN 20/06/1998

19 3116510035 TRẦN HỒNG PHÁT 19/06/1998

20 3116510036 NGUYỄN LÊ PHÚ 11/12/1998

21 3116510037 ĐẶNG VŨ HỒNG PHÚC 27/03/1998

22 3116510039 TRẦN MINH QUANG 28/09/1998

23 3116510041 BẾ HÙNG TÂM 05/01/1998

24 3116510042 ĐẶNG TRUNG THẮNG 05/10/1998

25 3116510047 LÝ THANH TOÀN 13/08/1998

26 3116510050 HUỲNH QUỐC TRUNG 01/05/1998

27 3116510052 NGUYỄN ANH TÚ 24/01/1997

28 3116510054 HOÀNG THỊ KIM VÂN 08/02/1996

29 3116510055 PHẠM TRẦN QUỐC VIỆT 05/08/1998

30 3116510084 ĐẶNG HUY VŨ 09/08/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 164: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - Khóa 2017 (DKD1171)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117510001 LAI HOÀI BẢO 16/10/1999

2 3117510003 PHẠM NGỌC BEN 27/11/1999

3 3117510005 HOÀNG NGUYỄN ANH DŨNG 25/08/1999

4 3117510007 TRẦN QUỐC ĐẠT 11/10/1999

5 3117510011 NGUYỄN HOÀNG HẢI 02/06/1999

6 3117510013 NGÔ NHẬT HÀO 10/09/1999

7 3117510015 LÊ THỊ KIM HÂN 11/04/1999

8 3117510017 PHẠM QUANG HIẾU 12/02/1999

9 3117510020 TRẦN ĐOÀN QUANG HUY 19/09/1999

10 3117510022 NGÔ TRÍ HỮU 13/06/1999

11 3117510024 TRẦN NGUYÊN KHANG 13/03/1999

12 3117510026 PHẠM VŨ ĐỨC LÂM 06/11/1999

13 3117510030 NGUYỄN TẤN LINH 19/09/1999

14 3117510032 PHẠM VŨ LINH 29/04/1999

15 3117510035 NGUYỄN HỮU LỘC 27/11/1996

16 3117510037 VÕ TRỌNG LỰC 20/10/1999

17 3117510040 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG NGHĨA 29/05/1999

18 3117510042 NGUYỄN ĐỨC TRÍ NHÂN 24/05/1999

19 3117510044 TẠ TRƯỜNG PHÁT 23/07/1999

20 3117510046 NGUYỄN THANH PHÚ 02/07/1999

21 3117510048 NGUYỄN MINH PHÚC 06/03/1999

22 3117510050 HUỲNH MINH QUANG 28/11/1999

23 3117510054 NGUYỄN HOÀNG SƠN 19/10/1999

24 3117510057 NGUYỄN NHẬT TÂN 20/09/1999

25 3117510060 TRẦN VĨ THĂNG 09/05/1999

26 3117510062 VŨ ĐÌNH THẮNG 16/10/1999

27 3117510065 TRỊNH HỮU TOÀN 08/01/1999

28 3117510067 ÂU NHẬT TRUNG 02/01/1999

29 3117510070 CHI THANH TÚ 09/04/1999

30 3117510072 PHẠM MINH TUẤN 28/11/1999

31 3117510074 LĂNG GIA VĨ 18/11/1999

32 3117510076 LÊ VĂN VINH 03/07/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 165: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKD1172)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117510002 NGUYỄN QUỐC BẢO 16/02/1999

2 3117510004 MAI QUỐC BÌNH 01/01/1999

3 3117510006 ĐỖ NGỌC DUY 14/07/1999

4 3117510008 TRẦN BÁ ĐÔNG 02/06/1999

5 3117510012 TRẦN ANH HẢI 25/08/1999

6 3117510014 TRẮC VŨ HẢO 18/09/1999

7 3117510016 NGUYỄN CÔNG HIẾU 25/08/1999

8 3117510019 NGUYỄN TẤN HUY 14/08/1999

9 3117510021 ĐỖ QUAN QUỐC HƯNG 04/04/1999

10 3117510023 NGUYỄN CHÍ KHANG 08/01/1998

11 3117510025 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 12/12/1999

12 3117510027 PHAN THÀNH LÂM 18/05/1999

13 3117510031 NGUYỄN VƯƠNG LINH 04/06/1999

14 3117510033 TRẦN CÔNG LINH 15/08/1999

15 3117510036 TRẦN QUỲNH LUẬN 26/03/1999

16 3117510038 CHÂU HOÀNG NAM 11/06/1998

17 3117510041 ÂU TRỌNG NHÂN 04/09/1999

18 3117510043 BÙI NGUYỄN CÔNG NHỰT 21/09/1999

19 3117510045 TRẦN MINH PHÁT 20/10/1999

20 3117510047 HÀ CHÂU HOÀNG PHÚC 15/10/1999

21 3117510049 CAO ĐĂNG QUANG 04/04/1999

22 3117510051 NGUYỄN THÁI QUỐC 12/08/1999

23 3117510055 NGUYỄN PHƯƠNG SƠN 07/04/1999

24 3117510059 CHU QUỐC THẢO 17/08/1999

25 3117510061 PHẠM VĂN THẮNG 10/09/1999

26 3117510064 LÊ VĂN THƯƠNG 02/11/1999

27 3117510066 BÙI TẤN TRỌNG 31/03/1999

28 3117510069 NGUYỄN TĂNG TRỰC 08/12/1998

29 3117510071 NGUYỄN HOÀNG TÚ 14/06/1999

30 3117510073 TRẦN KHÁNH TƯỜNG 09/09/1999

31 3117510075 LÊ TÂN VIỆT 30/11/1999

32 3117510077 VÕ QUỐC VƯƠNG 18/10/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 166: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1141)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114320002 VŨ THỊ BẢO AN 10/01/1996

2 3114320234 PHAN THỊ TÚ ANH 11/09/1995

3 3114320010 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 12/04/1996

4 3114320020 NGUYỄN THỊ CHÍNH 05/06/1996

5 3114320031 LÊ HOÀNG DUY 01/06/1996

6 3114320247 LÊ THỊ HỒNG DUYÊN 15/05/1996

7 3114320038 TRẦN NGỌC GIÀU 29/08/1996

8 3114320264 HOÀNG THỊ THÚY HẰNG 31/03/1995

9 3114320054 HOÀNG KIM HẬU 01/01/1996

10 3114320278 NGUYỄN THỊ HỒNG 10/04/1996

11 3114320063 HOÀNG NGUYỄN QUANG HUY 16/12/1996

12 3114320294 LU BÁCH KIÊN 12/06/1996

13 3114320075 NGUYỄN THỊ KIỀU 23/09/1995

14 3114320083 LÝ BỬU LINH 18/11/1996

15 3113320074 PHẠM THỊ MỸ LINH 11/11/1995

16 3114320307 TRẦN ĐẶNG HOÀI LINH 29/08/1996

17 3114320092 NGUYỄN THỊ HOÀNG LY 06/07/1996

18 3114320102 TRẦN TRỌNG NAM 05/04/1996

19 3114320318 TRẦN THỊ NGUYỆT NGA 21/11/1996

20 3114320111 NGUYỄN BẢO NGỌC 25/12/1996

21 3114320121 CHÂU YẾN NHI 18/10/1996

22 3114320335 TRẦN THỊ NHUNG 13/03/1996

23 3114320129 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ 19/08/1995

24 3114320139 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 16/05/1996

25 3114320347 TRẦN HÀ PHƯƠNG 28/08/1996

26 3114320150 LÊ QUỐC SƠN 29/11/1996

27 3114320161 NGUYỄN THỊ KIM THẢO 14/05/1996

28 3114320169 VĂN THỊ THI THƠ 21/10/1996

29 3114320179 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 25/10/1996

30 3114320188 HOÀNG THỊ THANH TRÀ 25/03/1996

31 3114320385 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 05/08/1996

32 3114320199 TRẦN MỸ TRÂN 08/02/1996

33 3114320207 LÊ THANH TRÚC 06/09/1996

34 3114320217 TRẦN TƯỜNG VI 01/02/1996

35 3114320225 LÊ NGUYỄN HỒNG XUYẾN 17/05/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 167: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1142)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114320003 LÊ THỊ VÂN ANH 29/12/1996

2 3114320011 CAO NGỌC ÂN 16/11/1995

3 3114320236 NGUYỄN THỊ THANH ÂN 10/08/1996

4 3114320023 LÊ THỊ KIM CÚC 17/09/1996

5 3114320032 CÔNG TRƯƠNG PHƯƠNG DUYÊN 02/10/1995

6 3114320250 NGUYỄN THỤY MỸ DUYÊN 05/02/1996

7 3114320266 NGUYỄN BÌNH DIỆU HẰNG 17/03/1996

8 3114320046 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 11/12/1996

9 3114320055 VŨ BẢO HOÀNG 25/11/1995

10 3114320280 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 06/12/1995

11 3114320076 TRẦN THỊ HỒNG LA 10/01/1996

12 3114320085 PHAN THỊ YẾN LINH 11/08/1996

13 3114320308 TRỊNH THỊ TUYẾT LINH 12/02/1996

14 3114320103 TRẦN THỊ THANH NGA 07/10/1996

15 3114320321 NGUYỄN HUỲNH TRÚC NGÂN 01/03/1996

16 3114320113 LÊ NGỌC KIM NGUYÊN 18/10/1996

17 3114320122 LÝ THUẬN NHI 14/11/1995

18 3114320131 VŨ THỊ QUỲNH NHƯ 26/08/1996

19 3114320348 VÕ THANH PHƯƠNG 29/10/1995

20 3114320152 PHẠM THỊ MAI NGỌC SƯƠNG 28/10/1996

21 3114320366 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 23/12/1996

22 3114320162 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 16/11/1996

23 3114320180 PHẠM NGỌC PHƯƠNG THƯ 28/07/1996

24 3114320388 LÊ NHÃ TRÂN 05/10/1996

25 3114320208 VÕ NGỌC CHÂU TRÚC 21/09/1995

26 3114320401 ĐẶNG THỊ NGỌC UYÊN 31/12/1996

27 3114320226 HỒ THỊ NHƯ Ý 14/04/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 168: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1143)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114320004 NGÔ HOÀNG ANH 10/09/1996

2 3114320012 VÕ QUỐC BẢO 28/06/1996

3 3114320239 NGUYỄN THỊ BÌNH 28/12/1996

4 3114320033 LÊ THỊ HỒNG DUYÊN 20/02/1996

5 3114320040 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠ 04/02/1996

6 3114320047 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 27/04/1996

7 3114320273 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN 03/03/1996

8 3114320056 BANG TÚ HỒNG 24/11/1995

9 3114320283 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 09/03/1995

10 3114320068 LÊ THỊ BÍCH HƯỜNG 19/05/1996

11 3114320077 LƯ NHÃ LÂM 01/09/1996

12 3114320086 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 26/10/1996

13 3114320311 VŨ THỊ LOAN 11/05/1996

14 3114320094 LÊ THỊ ÁNH MAI 17/03/1996

15 3114320104 HUỲNH BÍCH NGÀ 18/11/1996

16 3114320324 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 05/06/1996

17 3114320114 NGUYỄN HƯƠNG NGUYÊN 09/07/1996

18 3114320134 LỤC GIA PHONG 28/04/1996

19 3114320141 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 31/08/1996

20 3114320349 PHAN HOÀI YẾN PHƯỢNG 19/09/1996

21 3114320154 LÊ VÕ KIM TÂM 25/03/1996

22 3114320367 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 08/05/1996

23 3114320182 HỒ THỊ HOÀI THƯƠNG 07/10/1994

24 3114320389 NGUYỄN THỊ KHÁNH TRÂN 20/02/1995

25 3114320202 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH 01/08/1996

26 3114320210 VÒNG THẾ TÙNG 03/10/1996

27 3114320405 NGUYỄN HỒNG VÂN 08/01/1996

28 3114320220 HOÀNG PHƯƠNG VY 14/07/1996

29 3114320227 HOÀNG HƯNG YÊN 24/01/1994

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 169: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1144)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114320005 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH 16/12/1996

2 3114320014 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 14/07/1996

3 3114320240 NGUYỄN NGỌC CẦM 31/05/1996

4 3114320025 TRƯƠNG THỊ TRĂM DIỄM 27/11/1996

5 3114320034 MAI THẢO DUYÊN 02/06/1996

6 3114320257 VÕ THỊ GIANG 29/02/1996

7 3114320041 LÂM THỊ TUYẾT HẠNH 20/09/1996

8 3114320048 PHẠM THỊ THU HẰNG 19/11/1996

9 3114320274 PHẠM NGỌC HIỂN 10/12/1995

10 3114320058 LÝ CẨM HỒNG 19/11/1996

11 3114320285 PHAN THANH HUYỀN 20/12/1996

12 3114320070 NGUYỄN ANH KHOA 09/08/1996

13 3114320078 LÊ THỊ LIÊN 04/05/1996

14 3114320087 TRẦN THUẬN KHÁNH LINH 01/04/1996

15 3114320095 NGUYỄN HUỲNH NGỌC MAI 21/08/1996

16 3114320106 BÙI NGỌC PHƯƠNG NGHI 20/10/1996

17 3114320326 LÊ THÀNH THÁI NGUYÊN 22/12/1996

18 3114320115 NGUYỄN TRẦN NHẬT NGUYÊN 10/05/1996

19 3114320125 NGUYỄN THỊ LAN NHI 07/12/1996

20 3114320339 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 04/08/1996

21 3114320135 TÔN TRẦN TRIỆU PHÚ 03/09/1994

22 3114320143 ĐẶNG HÀ BÍCH PHƯỢNG 09/02/1996

23 3114320350 VÕ THỊ THANH PHƯỢNG 18/03/1996

24 3114320155 NGUYỄN TRỌNG TÂM 27/03/1996

25 3114320165 TẠ THỊ THU THẢO 20/11/1996

26 3114320173 PHẠM THỊ THU 07/12/1996

27 3114320368 VŨ THỊ PHƯƠNG THÙY 25/11/1996

28 3114320183 TRẦN THỊ THU THƯƠNG 24/06/1996

29 3114320193 PHAN THỊ THANH TRANG 15/06/1996

30 3114320203 LÊ NGUYỄN BĂNG TRINH 17/09/1996

31 3114320391 NGUYỄN ĐỨC VĂN TRƯỜNG 27/05/1996

32 3114320211 PHẠM THỊ THANH TUYỀN 08/01/1996

33 3114320221 LÊ HẠ UYÊN VY 06/04/1996

34 3114320228 TRẦN NGỌC HOÀNG YẾN 25/06/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 170: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1145)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114320229 LÊ THỊ LAN ANH 22/12/1996

2 3114320007 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 05/01/1996

3 3114320015 LƯU MINH CHÂU 30/05/1996

4 3114320035 LÝ TUẤN ĐẠT 28/09/1996

5 3114320042 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 11/02/1996

6 3114320051 TẠ HÀ GIA HÂN 15/11/1996

7 3114320059 MAI CẨM HỒNG 17/07/1996

8 3114320287 TRẦN KHÁNH HUYỀN 25/11/1996

9 3114320071 NGUYỄN THỊ THU KHUYÊN 14/08/1996

10 3114320301 TRẦN THỊ MỸ LỆ 06/08/1995

11 3114320080 CHƯƠNG GIA LINH 15/11/1996

12 3114320088 TRIỆU THỊ CẨM LINH 30/12/1996

13 3114320096 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 12/03/1996

14 3114320314 NGUYỄN THỊ DIỄM MI 26/07/1996

15 3114320107 TRƯƠNG THỊ NGHI 20/03/1996

16 3114320116 PHÙNG KIM NGUYÊN 23/03/1996

17 3114320329 NGUYỄN THỊ MỸ NHÂN 14/12/1996

18 3114320340 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 02/02/1996

19 3114320136 TRẦN BẢO PHÚC 11/02/1996

20 3114320145 HUỲNH THỊ PHƯỢNG 13/08/1996

21 3114320351 LÊ HUY QUANG 05/01/1996

22 3114320157 HUỲNH NGHĨA THÀNH 21/02/1996

23 3114320166 PHẠM THỊ THẮM 15/06/1994

24 3114320174 ƯNG THỊ KIM THU 10/02/1996

25 3114320371 HỒ THỊ THANH THÚY 05/07/1995

26 3114320184 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THY 14/05/1996

27 3114320194 PHAN THỊ THÙY TRANG 18/05/1996

28 3114320395 HỒ CÔNG ANH TUẤN 04/08/1996

29 3114320212 HỒ THỊ TỐ UYÊN 19/06/1996

30 3114320222 NGUYỄN NA VY 24/11/1995

31 3114320409 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 04/08/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 171: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1146)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114320230 NGUYỄN PHAN HOÀNG ANH 13/05/1995

2 3114320008 NGUYỄN TRẦN Ý ANH 29/01/1996

3 3114320017 THÁI DƯƠNG HOA CHÂU 12/05/1993

4 3114320243 VÕ THỊ KIM CÚC 14/10/1995

5 3114320029 QUÁCH THỊ THÙY DUNG 28/06/1996

6 3114320414 VĂN MINH ĐỨC 20/10/1995

7 3114320036 LẠC KHẢI GIA 06/01/1996

8 3114320261 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 01/01/1996

9 3114320052 TÔ HỒNG HÂN 26/08/1996

10 3114320276 MAI PHƯƠNG HÒA 10/09/1996

11 3114320061 TRỊNH HẢI HÙNG 26/07/1996

12 3114320073 ĐOÀN THỊ KIỀU 01/06/1996

13 3114320081 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 07/08/1996

14 3114320304 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 22/01/1996

15 3114320098 TRƯƠNG THANH MAI 27/03/1996

16 3114320315 NGUYỄN DỊU MY 07/08/1996

17 3114320119 PHAN THANH NHÀN 19/12/1996

18 3114320330 LÊ HỮU NHÂN 08/10/1996

19 3114320127 TRẦN LẠC NHI 14/01/1996

20 3114320341 TRẦN MINH NHỰT 22/02/1996

21 3114320137 TRẦN THỊ NGUYỆT PHỤNG 09/12/1996

22 3114320146 LẠC BÁCH QUÂN 01/09/1996

23 3114320356 LÊ THỊ MINH TÂM 19/11/1996

24 3114320158 LÊ TUẤN THÀNH 23/10/1996

25 3114320167 NGUYỄN THỊ KIM THOA 26/12/1996

26 3114320175 CAO THỊ MỸ THUẬN 05/07/1996

27 3114320185 ĐỖ THỊ CẨM TIÊN 15/11/1996

28 3114320195 TRẦN THỊ TRANG 19/04/1996

29 3114320205 VÕ PHƯƠNG TRINH 01/08/1996

30 3114320396 LÊ THỊ NGỌC TUYỀN 14/08/1996

31 3114320214 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 04/03/1996

32 3114320223 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 16/09/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 172: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1147)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114320233 PHẠM THỊ KIM ANH 28/03/1996

2 3114320009 TRẦN PHƯƠNG ANH 24/05/1995

3 3114320019 THẠCH LÝ MINH CHIẾN 11/11/1996

4 3114320244 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM 27/11/1996

5 3114320030 LÝ ANH DŨNG 03/11/1996

6 3114320037 HUỲNH THỊ GIANG 29/06/1996

7 3114320044 LÊ NGỌC NHƯ HẢO 03/03/1996

8 3114320263 NGUYỄN AN HẢO 25/01/1996

9 3114320053 TRƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 15/11/1996

10 3114320277 NGUYỄN NHƯ HOÀN 25/11/1996

11 3114320293 NGUYỄN THỊ KHUYẾN 15/04/1995

12 3114320074 LƯƠNG THỊ MỘNG KIỀU 11/05/1996

13 3114320082 ĐỖ THỊ KHÁNH LINH 21/05/1996

14 3114320305 NGUYỄN TỪ TRÚC LINH 07/11/1996

15 3114320316 NGUYỄN THỊ KIỀU MỸ 10/08/1996

16 3114320120 TRẦN THỊ NHÀN 10/01/1996

17 3114320334 TĂNG THỊ CẨM NHUNG 29/03/1996

18 3114320415 CHÂU QUÍ QUÂN 19/10/1995

19 3114320148 VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 20/05/1996

20 3114320160 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/06/1996

21 3114320168 PHAN THỊ HOÀI THƠ 02/09/1996

22 3114320177 PHẠM NGỌC PHƯƠNG THÚY 10/12/1996

23 3114320187 NGUYỄN TRÍ TOÀN 27/04/1996

24 3114320196 NGUYỄN LÊ HUỲNH TRÂM 06/08/1996

25 3114320206 ĐẶNG THỊ TRÚC 17/10/1996

26 3114320397 LÊ THỊ NGỌC TUYỀN 10/05/1996

27 3114320216 HUỲNH THỊ VI 16/10/1996

28 3114320224 PHẠM THANH XUÂN 28/08/1994

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 173: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1151)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115320001 LƯU THỊ MINH AN 04/05/1997

2 3115320010 PHẠM THỊ QUẾ ANH 16/08/1997

3 3115320019 NGUYỄN DUY BẢO 04/05/1997

4 3115320029 LÊ THỊ MINH CHÂU 08/07/1997

5 3115320039 PHÙNG BÍCH DU 11/02/1997

6 3115320049 LÊ THỊ TIẾP DUYÊN 02/09/1997

7 3115320058 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG ĐAN 22/06/1997

8 3115320069 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 07/03/1997

9 3115320089 NGÔ DƯƠNG KHẢ HÂN 17/01/1997

10 3115320098 NGUYỄN THỊ HIẾU 10/08/1997

11 3115320107 TRƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG 30/10/1996

12 3115320117 TRƯƠNG NHẬT HUỲNH 12/01/1997

13 3115320136NGUYỄN TRƯƠNG VƯƠNGNGỌC

LỆ 25/02/1997

14 3115320145 NGUYỄN THỊ MỶ LINH 09/07/1997

15 3114320093 NGÔ THỊ TUYẾT LÝ 01/03/1996

16 3115320155 ĐỖ PHẠM NGỌC MAI 15/01/1997

17 3115320164 VY ỬNG MÙI 17/01/1997

18 3115320174 NGUYỄN SONG MINH NGÀ 08/04/1997

19 3115320185 LÊ THỊ MỸ NGỌC 28/02/1997

20 3115320205 DƯƠNG THỊ CẨM NHUNG 19/12/1997

21 3115320214 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 12/05/1997

22 3115320224 NGUYỄN CHÍNH PHÚC 17/10/1997

23 3115320233 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 28/11/1997

24 3115320243 NGUYỄN QUÁCH NGỌC QUÍ 13/04/1997

25 3115320252 VÕ HOA SONY 15/06/1997

26 3115320261 NGUYỄN QUANG PHÚC THẢO 01/09/1997

27 3115320270 ĐINH NGỌC XUÂN THI 28/05/1997

28 3115320279 PHẠM THỊ THU 10/10/1994

29 3115320288 NGUYỄN LÝ NGỌC THỦY 12/09/1997

30 3115320297 TRƯƠNG HOÀNG ANH THƯ 13/12/1997

31 3115320306 ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN 18/10/1997

32 3115320316 ĐẶNG THỊ ĐOAN TRANG 31/05/1997

33 3115320325 VÕ NGỌC MINH TRANG 13/02/1996

34 3115320343 TRẦN CHÂU THANH TRÚC 23/09/1997

35 3115320352 NGUYỄN THANH TÙNG 17/07/1997

36 3115320361 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 15/08/1997

37 3115320370 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN 26/09/1997

38 3115320380 VƯƠNG PHẠM HỒNG VƯƠNG 13/11/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 174: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1152)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115320002 PHẠM THÁI AN 21/12/1997

2 3115320011 TRẦN THỊ LAN ANH 02/12/1997

3 3115320021 ĐẶNG THỊ BÉ 02/01/1997

4 3115320031 PHẠM THỊ CHÂU 17/07/1997

5 3115320059 HỒ THỊ HỒNG ĐÀO 04/11/1997

6 3115320070 NGUYỄN TRƯỜNG VĨ HÀ 12/01/1997

7 3115320080 VŨ THỊ MỸ HẠNH 25/03/1996

8 3115320090 NGUYỄN MỸ HÂN 17/11/1996

9 3115320099 TÔN NỮ KIM HIẾU 18/05/1997

10 3115320118 VÕ THỊ NHƯ HUỲNH 13/10/1996

11 3115320128 LÊ HOÀNG ANH KHOA 02/08/1997

12 3115320137 PHẠM THỊ LỆ 10/07/1997

13 3115320156 HUỲNH NGỌC MAI 19/06/1997

14 3115320175 ĐOÀN THỊ THU NGÂN 02/10/1997

15 3115320186 NGÔ LÊ HỒNG NGỌC 26/07/1997

16 3115320195 TRƯƠNG THỊ YẾN NHẬT 05/03/1997

17 3115320206 LÊ CẨM NHUNG 15/04/1997

18 3115320215 TRẦN MINH QUỲNH NHƯ 27/11/1996

19 3115320225 NGUYỄN LÊ YẾN PHỤNG 06/11/1997

20 3115320234 NGUYỄN HỢP TRÚC PHƯƠNG 28/11/1997

21 3115320244 NGUYỄN THỊ HOÀNG QUYÊN 14/08/1997

22 3115320253 LÊ THỊ NGỌC SƯƠNG 10/05/1997

23 3115320271 LÊ THỊ THI 01/12/1997

24 3115320280 NGUYỄN THANH THÙY 17/04/1997

25 3115320289 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 06/10/1997

26 3115320298 NGUYỄN THỊ XUÂN THỨC 25/07/1997

27 3115320307 HỒ THỊ THỦY TIÊN 26/03/1997

28 3115320317 ĐINH THỊ THU TRANG 16/04/1997

29 3115320326 NGUYỄN THỊ NGỌC TRĂM 14/09/1997

30 3115320335 THÁI HOÀNG DUY TRIỀU 02/10/1997

31 3115320344 DƯƠNG CẨM TÚ 27/01/1997

32 3115320353 HUỲNH THỊ MỘNG TUYỀN 24/02/1997

33 3115320362 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 09/04/1997

34 3115320371 CAO THỊ ÁI VÂN 27/04/1997

35 3115320381 BÙI DIỆP THANH VY 17/10/1997

36 3115320389 TRẦN NGỌC KHÁNH VY 21/10/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 175: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1153)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115320003 LÊ DUY ANH 14/08/1997

2 3115320012 TRẦN THỊ TÂM ANH 25/02/1997

3 3115320022 HỒ NGỌC BÍCH 20/09/1997

4 3115320032 TẤT MINH CHÂU 22/10/1997

5 3115320041 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 08/08/1996

6 3115320051 LƯƠNG NGỌC QUỲNH DUYÊN 22/12/1997

7 3115320061 TRẦN HOÀNG ĐÔNG 01/11/1997

8 3115320071 NGUYỄN KIM NHƯ HẠ 27/01/1997

9 3115320081 NGUYỄN TRẦN THANH HẢO 22/03/1997

10 3115320100 ĐẶNG THỊ XUÂN HOA 18/03/1996

11 3115320109 DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 13/12/1997

12 3115320119 HOÀNG THỊ GIA HƯNG 04/09/1997

13 3115320129 MẠC ANH KHOA 06/05/1997

14 3115320148 PHẠM THỊ MỸ LINH 31/01/1997

15 3115320157 NGUYỄN QUỲNH MAI 25/02/1997

16 3115320166 LÊ KHÚC HOÀNG MY 08/05/1997

17 3115320177 HUỲNH LÂM BẢO NGÂN 21/02/1997

18 3115320187 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 12/03/1997

19 3115320196 DƯƠNG THỊ HOÀNG NHI 15/05/1997

20 3115320207 NGUYỄN THỊ NHUNG 08/01/1997

21 3115320216 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 03/09/1996

22 3115320226 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 14/11/1997

23 3115320236 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 14/12/1997

24 3115320245 HUỲNH HÀ NHƯ QUỲNH 17/07/1997

25 3115320254 NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM 28/10/1997

26 3115320263 NGUYỄN THỤY THANH THẢO 19/12/1997

27 3115320272 NGUYỄN THỊ CHOANH THIA 01/07/1997

28 3115320281 PHẠM NGUYỄN MINH THÙY 30/05/1996

29 3115320290 NGUYỄN THỊ THU THÚY 27/01/1997

30 3115320299 ĐẶNG THỊ THANH THƯƠNG 10/10/1997

31 3115320308 LÊ HUỲNH TIÊN 20/02/1997

32 3115320318 LẠI THỊ THU TRANG 26/11/1997

33 3115320327 DƯƠNG BẢO TRÂM 08/09/1997

34 3115320336 VÕ THỊ THÚY TRIỀU 16/07/1997

35 3115320345 ĐINH CẨM TÚ 16/01/1997

36 3115320354 NGUYỄN THỊ BỘI TUYỀN 28/09/1997

37 3115320363 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 14/02/1997

38 3115320372 ĐÀO TUYẾT VÂN 05/11/1996

39 3115320382 HÀ NGUYỄN PHƯƠNG VY 06/09/1997

40 3115320390 TRẦN NGUYỄN TRÚC VY 24/05/1997

Page 176: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1153)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 177: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1154)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115320004 LÊ THỊ KIM ANH 26/06/1997

2 3115320013 TRỊNH HÀ KIỀU ANH 26/09/1997

3 3115320023 HUỲNH KIM BÌNH 02/03/1997

4 3115320033 NGUYỄN THỊ KIM CHI /04/1997

5 3115320042 TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG 29/10/1997

6 3115320052 NGUYỄN MỸ DUYÊN 22/10/1997

7 3115320073 ĐOÀN THỊ KIỀU HẠNH 06/01/1997

8 3115320082 ĐỖ THỊ ÚT HẰNG 16/07/1997

9 3115320092 QUAN NGỌC HÂN 20/02/1997

10 3115320101 LÊ THỊ HOA 02/07/1997

11 3115320110 HÀ THANH HUYỀN 04/03/1997

12 3115320120 CAO THỊ DIỄM HƯƠNG 06/12/1997

13 3115320139 ĐẶNG TRẦN NHƯ LINH 01/01/1997

14 3115320149 TRẦN THỊ MỸ LINH 05/10/1997

15 3115320158 PHẠM THỊ MAI 06/07/1997

16 3115320167 LÊ THỊ TRÀ MY 11/02/1997

17 3115320188 PHẠM THỊ NHƯ NGỌC 04/09/1997

18 3115320197 LÊ THỊ YẾN NHI 26/01/1997

19 3115320208 TRẦN THỊ NHUNG 02/01/1997

20 3115320217 TRƯƠNG THỊ MỸ NHƯ 24/10/1997

21 3115320227 PHAN HUỲNH MỸ PHỤNG 13/01/1997

22 3115320237 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 28/11/1997

23 3115320246 PHẠM NHƯ QUỲNH 25/11/1997

24 3115320255 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THANH 08/01/1997

25 3115320273 TRẦN PHÚC THỊNH 11/02/1997

26 3115320282 PHAN THỊ NGỌC THÙY 13/12/1997

27 3115320291 TRẦN THỊ THÚY 03/01/1997

28 3115320309 NGÔ THỊ MỸ TIÊN 09/01/1997

29 3115320319 LÊ THỊ THANH TRANG 16/03/1997

30 3115320328 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 05/10/1997

31 3115320337 NGUYỄN THỊ TRINH 04/08/1997

32 3115320346 HỒ THỊ CẨM TÚ 15/04/1997

33 3115320355 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 17/05/1997

34 3115320364 PHẠM PHAN THU UYÊN 16/01/1997

35 3115320373 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VÂN 08/09/1997

36 3115320383 HOÀNG NGỌC THẢO VY 07/03/1997

37 3115320391 VÕ BÍCH VY 25/02/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 178: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1155)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115320005 LÊ TRỊNH PHƯƠNG ANH 01/10/1997

2 3115320024 NGUYỄN LÝ LỆ BÌNH 31/10/1997

3 3115320043 VÕ PHAN THÙY DUNG 12/04/1997

4 3115320053 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 25/04/1997

5 3115320074 HỒ HUỲNH NGỌC HẠNH 19/12/1997

6 3115320083 NGUYỄN THỊ HẰNG 16/02/1997

7 3115320093 BÙI THỊ HẬU 24/08/1997

8 3115320102 NGUYỄN THỊ HOA 13/09/1997

9 3115320122 LÊ THỊ HƯƠNG 25/03/1997

10 3115320131 LƯƠNG PHỤNG KIM 30/05/1997

11 3115320140 ĐỖ NGUYỄN UYÊN LINH 16/07/1997

12 3115320150 VI THỊ LINH 22/02/1997

13 3115320159 PHAN THỊ TUYẾT MAI 21/10/1997

14 3115320169 VÕ THỊ HÀ MY 27/08/1997

15 3115320179 PHẠM HỒNG NGÂN 20/09/1997

16 3115320209 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 09/11/1997

17 3115320218 VÕ LÝ QUỲNH NHƯ 28/04/1997

18 3115320228 TRẦN LỆ PHỤNG 26/04/1997

19 3115320238 NGUYỄN VI PHƯƠNG 06/02/1997

20 3115320247 TRẦN CHÂU MỸ QUỲNH 02/09/1997

21 3115320274 LÊ THỊ THOA 27/10/1997

22 3115320283 HÀ TRẦN NHƯ THỦY 03/04/1997

23 3115320292 TRẦN THỊ THANH THÚY 02/04/1997

24 3115320301 TRẦN THỤY HOÀI THƯƠNG 24/09/1997

25 3115320310 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 18/12/1997

26 3115320320 NGUYỄN MAI KIỀU TRANG 27/09/1997

27 3115320338 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 08/03/1997

28 3115320347 LÔI NGỌC TÚ 28/12/1997

29 3115320356 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 06/06/1997

30 3115320365 PHAN HOÀNG UYÊN 28/09/1997

31 3115320384 HUỲNH PHƯƠNG VY 13/04/1997

32 3115320392 NGUYỄN PHƯỚC THANH XUÂN 19/02/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 179: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1156)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115320006 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 12/04/1997

2 3115320025 PHẠM THỊ THANH BÌNH 11/10/1997

3 3115320044 HUỲNH TRỌNG DUY 19/07/1997

4 3115320065 ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG 26/11/1997

5 3115320075 LƯƠNG THỊ MINH HẠNH 19/10/1997

6 3115320084 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 02/07/1997

7 3115320094 HỒ THỊ THU HIỀN 04/10/1997

8 3115320112 LÊ THỊ BÍCH HUYỀN 20/05/1997

9 3115320132 HỒ THỊ NHẬT LAM 16/11/1996

10 3115320141 HÀ PHAN HOÀI LINH 26/10/1997

11 3115320160 TRẦN THỊ NGỌC MAI 01/01/1997

12 3115320170 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 16/09/1997

13 3115320180 PHẠM NGUYỄN BẢO NGÂN 09/01/1996

14 3115320201 NGUYỄN YẾN NHI 16/08/1997

15 3115320210 HUỲNH NGỌC NHƯ 18/11/1997

16 3115320219 CAO THỊ HUỲNH NƯƠNG 28/04/1997

17 3115320229 TRƯƠNG HỒNG PHƯỚC 06/08/1997

18 3115320239 PHẠM THỤY TRÚC PHƯƠNG 05/05/1997

19 3115320248 TRẦN NGỌC NHƯ QUỲNH 27/10/1997

20 3115320257 NGUYỄN THIÊN THANH 18/12/1997

21 3115320266 TRẦN THỊ THU THẢO 15/08/1997

22 3115320275 NGÔ THỊ HOÀNG THƠ 10/09/1997

23 3115320284 LÊ THỊ MINH THỦY 10/06/1997

24 3115320293 HÀ NGUYỄN ANH THƯ 18/05/1997

25 3115320311 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 01/06/1997

26 3115320321 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 19/06/1997

27 3115320330 LA ÂN TRÂN 09/05/1997

28 3115320348 NGUYỄN HOÀNG TÚ 31/05/1997

29 3115320357 TRẦN THỊ MỸ TUYỀN 19/02/1997

30 3115320366 PHAN THỊ ĐỖ UYÊN 14/09/1997

31 3115320375 HUỲNH THỊ THÙY VI 17/05/1997

32 3115320393 NGUYỄN THỊ YẾN XUÂN 18/06/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 180: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1157)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115320007 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 06/10/1997

2 3115320016 NGUYỄN THỊ ÁNH 11/03/1997

3 3115320036 NGUYỄN NGỌC DIỄM 11/10/1997

4 3115320045 NGUYỄN ĐỨC DUY 30/10/1997

5 3115320055 ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG 18/09/1997

6 3115320066 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 26/03/1997

7 3115320076 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 25/06/1997

8 3115320085 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 31/07/1997

9 3115320095 LÊ THỊ THANH HIỀN 30/09/1997

10 3115320113 LÊ THU HUYỀN 13/12/1997

11 3115320124 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 19/07/1996

12 3115320133 PHẠM HOÀNG LAM 20/12/1997

13 3115320142 LÊ THỊ KHÁNH LINH 27/11/1997

14 3115320152 VŨ THỊ LOAN 20/11/1997

15 3115320161 LÂM TÚ MẪN 26/03/1997

16 3115320171 ĐÀO THỊ THANH NA 22/01/1997

17 3115320181 TRẦN LÊ TRÚC NGÂN 28/03/1997

18 3115320191 LÝ CHÂU THẢO NGUYÊN 06/05/1997

19 3115320211 LƯU BÍCH NHƯ 06/05/1997

20 3115320220 TRẦN THỊ MỸ NƯƠNG 05/06/1997

21 3115320230 DƯƠNG THỊ NGỌC PHƯƠNG 06/12/1997

22 3115320240 TRẦN LÊ UYÊN PHƯƠNG 21/02/1995

23 3115320249 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH 17/10/1997

24 3115320258 LÊ THỊ DIỆP THẢO 06/08/1997

25 3115320267 TRƯƠNG THANH THẢO 05/12/1997

26 3115320276 NGUYỄN NGỌC MINH THƠ 08/10/1997

27 3115320285 LÊ THỊ THU THỦY 10/02/1997

28 3115320303 NGUYỄN NGỌC MAI THY 22/10/1997

29 3115320312 NGUYỄN THỊ TRIỀU TIÊN 23/08/1997

30 3115320322 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 23/12/1997

31 3115320331 NGUYỄN PHẠM BẢO TRÂN 17/04/1997

32 3115320340 TRỊNH THỊ KIỀU TRINH 25/10/1997

33 3115320349 NGUYỄN THANH TÚ 27/05/1997

34 3115320358 LÊ THỊ NGỌC TUYẾT 15/07/1997

35 3115320367 TẠ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 24/01/1997

36 3115320377 NGUYỄN DƯƠNG THANH VI 27/05/1997

37 3115320386 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 29/05/1997

38 3115320394 PHAN THỊ KIM XUYẾN 09/06/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 181: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1158)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115320008 NGUYỄN THỊ MAI ANH 22/12/1997

2 3115320017 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 26/01/1997

3 3115320037 NGUYỄN THỊ THANH DIỄM 05/02/1997

4 3115320056 NGUYỄN THỊ TRANG ĐÀI 14/10/1996

5 3115320067 NGUYỄN TRÀ GIANG 24/12/1997

6 3115320077 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 29/01/1997

7 3115320086 NGUYỄN THU HẰNG 17/04/1997

8 3115320096 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 16/03/1997

9 3115320114 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 08/10/1997

10 3115320125 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 17/08/1997

11 3115320143 NGUYỄN CHÂU NGỌC LINH 15/04/1997

12 3115320153 CAO THỊ NGỌC MAI 04/05/1997

13 3115320172 HỒ THỊ THANH NGA 21/09/1997

14 3115320182 VÕ THỊ HỒNG NGÂN 22/06/1997

15 3115320192 NGUYỄN NGÔ THẢO NGUYÊN 02/05/1997

16 3115320212 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 17/02/1997

17 3115320221 HUỲNH THỊ NHƯ OANH 19/01/1997

18 3115320231 ĐÀO UYÊN PHƯƠNG 29/05/1997

19 3115320250 VÕ NGỌC QUỲNH 27/03/1997

20 3115320268 VÕ THU THẢO 06/05/1997

21 3115320277 NGUYỄN THỊ MỘNG THƠ 27/08/1997

22 3115320286 LÝ THỊ THU THỦY 18/09/1997

23 3115320295 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 20/09/1997

24 3115320304 NGUYỄN PHAN MINH THY 23/07/1997

25 3115320314 LÊ NGUYỄN THANH TRÀ 05/11/1997

26 3115320323 TRẦN HỒ THANH TRANG 09/11/1997

27 3115320341 ĐỖ NGỌC THANH TRÚC 26/08/1997

28 3115320350 VÕ HOÀNG ANH TÚ 16/10/1997

29 3115320368 TRẦN LÊ CÁT UYÊN 13/11/1997

30 3115320378 NGUYỄN THỊ THÚY VIÊN 21/01/1997

31 3115320387 NGUYỄN XUÂN THẢO VY 24/12/1997

32 3115320395 HUỲNH HẢI YẾN 13/05/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 182: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1159)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115320009 PHẠM THỊ NGỌC ANH 14/04/1997

2 3115320018 NGUYỄN NGỌC ÂN 15/01/1997

3 3115320028 CHÂU THỊ CẦM 06/09/1997

4 3115320038 PHAN THỊ KIỀU DIỄM 10/06/1997

5 3115320047 LÂM NGỌC DUYÊN 26/03/1997

6 3115320057 PHẠM PHƯƠNG ĐẠI 09/01/1997

7 3115320068 LA TÚ HÀ 02/04/1996

8 3115320078 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 26/03/1997

9 3115320088 MAI NGUYỄN NGỌC HÂN 07/03/1997

10 3115320097 TRẦN DIỆU HIỀN 19/05/1997

11 3115320106 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 25/02/1997

12 3115320115 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 27/08/1997

13 3115320126 NGUYỄN THỊ MỘNG KHA 15/08/1997

14 3115320135 LƯƠNG THỊ NGỌC LAN 23/11/1997

15 3115320144 NGUYỄN PHẠM HỮU LINH 27/06/1997

16 3115320163 PHẠM THỊ BÌNH MINH 26/08/1997

17 3115320173 PHẠM THỊ PHƯƠNG HỒNG NGA 24/02/1997

18 3115320184 HUỲNH THỊ HỒNG NGỌC 16/09/1997

19 3115320193 PHẠM THỊ MINH NGUYỆT 29/10/1997

20 3115320204 TRƯƠNG THANH YẾN NHI 07/09/1997

21 3115320222 ĐINH NGỌC MINH PHÚ 21/01/1997

22 3115320242 LÊ THỊ QUÍ 01/10/1997

23 3115320251 NGUYỄN TUẤN SANG 08/02/1997

24 3115320260 NGÔ PHƯƠNG THẢO 02/10/1997

25 3115320269 JƠ NGÓH NAI THẨM 18/09/1996

26 3115320278 ĐẶNG KIỀU THU 22/05/1997

27 3115320287 NGÔ THỊ THANH THỦY 22/05/1997

28 3115320296 PHẠM HUỲNH PHƯƠNG THƯ 30/04/1997

29 3115320315 BÙI NGỌC MINH TRANG 02/03/1997

30 3115320333 NGUYỄN HẢI TRÍ 06/02/1997

31 3115320342 NGUYỄN THANH TRÚC 12/01/1997

32 3115320351 VŨ TRẦN ANH TUẤN 28/11/1997

33 3115320369 TRẦN NHẬT UYÊN 28/06/1997

34 3115320388 PHẠM THẢO VY 01/04/1997

35 3115320396 LÝ NGỌC YẾN 12/09/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 183: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1161)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116320009 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 01/03/1998

2 3116320011 NGUYỄN VÂN ANH 14/02/1997

3 3116320022 TÔ MỸ CHI 10/09/1998

4 3116320025 LÊ THỊ HỒNG DIỆU 20/12/1998

5 3116320055 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 12/02/1998

6 3116320056 THÁI HỒNG HẢO 01/11/1998

7 3116320088 TRẦN NGUYỄN MỸ HUYỀN 19/10/1998

8 3116320112 TRẦN THỊ LỆ 20/12/1998

9 3116320114 DUY NGỌC THÚY LINH 27/10/1998

10 3116320118 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 06/09/1998

11 3115320151 ĐẶNG THỊ KIM LOAN 18/04/1997

12 3116320129 DƯƠNG NGUYỄN THANH MAI 10/04/1998

13 3116320139 ĐINH THỊ HÀ MY 08/09/1998

14 3116320145 NGUYỄN THỊ NGA 10/12/1998

15 3116320155 VÕ THỊ KIM NGÂN 02/02/1997

16 3116320174 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 19/07/1998

17 3116320190 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 16/06/1998

18 3116320192 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 17/03/1997

19 3116320194 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ 02/09/1998

20 3115320232 ĐINH THỊ HOÀNG PHƯƠNG 04/02/1997

21 3116320215 NGUYỄN NGỌC TRÚC PHƯƠNG 28/10/1997

22 3116320225 TRẦN TÚ QUYÊN 04/01/1998

23 3116320231 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 28/07/1998

24 3116320236 LÊ THỊ SÁU 23/07/1998

25 3116320238 TRẦN BÍCH SINH 30/03/1998

26 3116320250 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG THẢO 25/04/1998

27 3116320254 TRẦN THỊ LÝ THU THẢO 25/01/1998

28 3116320270 LẠI THỊ THU THỦY 29/06/1998

29 3116320271 NGUYỄN PHẠM HỒNG THỦY 20/03/1998

30 3116320272 NGUYỄN THỊ THU THỦY 27/01/1998

31 3116320274 ĐINH THỊ THANH THÚY 06/01/1998

32 3116320283 TRẦN NGỌC MINH THƯ 29/07/1998

33 3116320287 NGUYỄN PHÙNG THỦY TIÊN 04/09/1998

34 3116320293 ĐỖ THỊ TRANG 28/12/1998

35 3116320294 HOÀNG THỊ THU TRANG 24/09/1998

36 3116320302 NGUYỄN CỮU NGỌC TRÂM 08/08/1998

37 3116320306 NGUYỄN NGỌC TRINH 07/04/1997

38 3116320319 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 20/07/1997

39 3116320330 TRIỆU BẢO VÂN 11/07/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 184: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1162)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116320002 NGUYỄN TUỜNG AN 14/04/1998

2 3116320026 TRẦN THỊ HIỀN DIỆU 20/12/1998

3 3116320031 NGUYỄN TRẦN KHÁNH DUY 13/11/1998

4 3116320035 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 14/02/1998

5 3116320044 ĐỖ NỮ HƯƠNG GIANG 02/11/1998

6 3116320048 HỒ THỊ HỒNG HÀ 24/01/1998

7 3116320062 PHAN THỊ NGỌC HÂN 25/02/1998

8 3116320063 PHẠM NGUYỄN XUÂN HẬU 12/02/1998

9 3116320065 HOÀNG THỊ THU HIỀN 30/09/1998

10 3116320070 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 10/09/1998

11 3116320072 TRẦN ĐỖ NGỌC HIỀN 20/04/1998

12 3116320091 HỒ THỊ DIỄM HƯƠNG 26/12/1998

13 3116320092 LÊ HUỲNH HƯƠNG 17/06/1998

14 3116320096 PHAN THỊ THU HƯƠNG 23/02/1998

15 3116320100 NGUYỄN THANH KIỀU 25/11/1998

16 3116320106 HẠ THỊ NGỌC LAN 06/11/1998

17 3116320117 NGUYỄN NGỌC TRÚC LINH 08/12/1998

18 3116320125 LƯ THỊ NGỌC LOAN 16/07/1998

19 3116320150 HUỲNH KIM NGÂN 26/07/1998

20 3116320164 NGUYỄN THỊ NGỌC 09/04/1998

21 3116320167 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 29/03/1998

22 3116320186 ĐOÀN NGỌC HỒNG NHUNG 28/01/1998

23 3116320187 LÊ PHƯƠNG KHÁNH NHUNG 20/05/1998

24 3116320201 LÊ VÕ KIỀU OANH 09/12/1998

25 3116320204 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 24/06/1998

26 3116320239 BÙI THỊ THANH TÂM 14/08/1998

27 3116320246 LÊ THỊ THẢO 21/07/1998

28 3116320256 TRƯƠNG THỊ THU THẢO 05/03/1998

29 3116320269 TRẦN NGỌC THÙY 27/10/1996

30 3116320295 LÊ THỊ DIỄM TRANG 10/05/1998

31 3116320299 PHẠM THỊ MINH TRANG 22/03/1998

32 3116320305 NGÔ THỊ TÚ TRINH 20/12/1998

33 3116320315 TRẦN NGUYỆT TÚ 21/02/1998

34 3116320337 TRẦN THÚY VY 21/10/1997

35 3116320342 PHAN NGỌC PHI YẾN 12/08/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 185: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1163)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116320010 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 04/10/1997

2 3116320017 ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH 09/06/1998

3 3116320039 LƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 23/03/1998

4 3116320040 TÔ THỊ HỒNG ĐÀO 06/01/1998

5 3116320045 PHAN THỊ CẨM GIANG 14/05/1996

6 3116320052 NGUYỄN KHÁNH HẠ 18/10/1998

7 3116320069 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 27/06/1998

8 3116320073 VÕ THỊ MỸ HIỀN 01/02/1998

9 3116320075 LÊ THỊ THANH HIẾU 09/03/1998

10 3116320080 TRỊNH HUY HOÀNG 13/09/1998

11 3116320086 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 12/02/1998

12 3116320101 TRẦN HUỆ KIỀU 06/05/1998

13 3116320103 NGUYỄN NGỌC KIM 11/10/1998

14 3116320113 PHẠM THỊ HỒNG LIÊN 22/01/1998

15 3116320126 NGUYỄN THỊ KIỀU LY 21/12/1998

16 3116320132 PHAN THỊ NGỌC MAI 02/10/1998

17 3116320136 PHAN THỊ THANH MẨN 15/12/1998

18 3116320138 LÂM ÁNH MƠ 27/08/1998

19 3116320147 LÊ THỊ BÍCH NGÀ 06/10/1998

20 3116320149 ĐẶNG THỊ THANH NGÂN 09/09/1998

21 3116320158 HỒ HẢI NGỌC 15/05/1998

22 3116320166 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 02/06/1998

23 3116320168 NGUYỄN THỊ VÂN NGỌC 12/01/1998

24 3116320177 HUỲNH PHỤNG NHI 11/07/1998

25 3116320191 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 08/02/1998

26 3116320198 ĐỖ THỊ NGỌC OANH 12/04/1998

27 3116320203 NGUYỄN THỊ BẢO OANH 04/09/1998

28 3116320207 TRẦN THỊ THIÊN OANH 18/01/1998

29 3116320218 LÊ HOÀNG QUANG 01/06/1998

30 3116320227 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 16/10/1998

31 3116320259 ĐÀO LỆ THI 11/02/1998

32 3116320282 TRẦN MINH THƯ 11/08/1998

33 3116320296 NGUYỄN HỒNG TRANG 24/10/1997

34 3116320309 VÕ THỊ NGỌC TRINH 13/08/1997

35 3116320316 ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN 12/02/1998

36 3116320322 NGUYỄN THỊ MỸ TUYẾT 29/05/1998

37 3116320333 ĐỖ MINH VƯƠNG 14/06/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 186: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1164)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116320008 NGÔ THUẬN ANH 19/06/1998

2 3116320012 NGUYỄN VÕ HOÀNG ANH 02/01/1998

3 3116320029 TRẦN BỘI DUNG 11/05/1998

4 3116320036 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 09/09/1998

5 3116320066 NGÔ THÚY HIỀN 20/08/1998

6 3116320090 TRẦN THỊ NGỌC HUỲNH 15/01/1998

7 3116320093 LÊ THỊ THU HƯƠNG 07/04/1998

8 3116320099 ĐẶNG THỊ THANH KIỀU 22/07/1998

9 3116320102 LÊ NGUYỄN NGỌC KIM 07/10/1998

10 3116320111 TĂNG VĨ LÂM 11/01/1998

11 3116320120 QUÁCH PHƯƠNG LINH 21/09/1998

12 3116320123 TRẦN THỊ THÙY LINH 25/04/1998

13 3116320127 PHAN THỊ TRÚC LY 14/03/1998

14 3116320130 NGUYỄN THỊ THANH MAI 10/08/1998

15 3116320135 TỪ NGỌC MAI 25/01/1998

16 3116320144 LÊ THỊ NA 06/08/1998

17 3116320148 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÀ 27/04/1998

18 3116320153 TRẦN THỊ MINH NGÂN 08/01/1998

19 3116320183 THÁI VƯƠNG NHI 10/12/1996

20 3116320184 TRẦN THÚY NHI 09/08/1998

21 3116320196 TRƯƠNG THỊ NGỌC NHƯ 01/07/1998

22 3116320197 NGUYỄN THỊ NY NY 26/05/1998

23 3116320205 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 15/12/1997

24 3116320228 NGUYỄN NỮ DIỄM QUỲNH 07/07/1998

25 3116320229 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 28/10/1998

26 3116320245 ĐINH NGUYỄN NGỌC THẢO 27/03/1998

27 3116320248 NGUYỄN HOÀNG MINH THẢO 04/06/1998

28 3116320251 NGUYỄN THỊ HUỲNH THẢO 14/03/1998

29 3116320260 PHẠM THỊ LỆ THI 15/02/1998

30 3116320267 NGUYỄN NGỌC THÙY 20/01/1998

31 3116320276 NGUYỄN HUỲNH CẨM THÚY 06/01/1998

32 3116320291 TRẦN TRUNG TÍN 02/06/1998

33 3116320301 LÊ NGỌC BÍCH TRÂM 27/10/1998

34 3116320331 ĐỖ KIM VI 24/10/1998

35 3116320335 NGUYỄN THỊ THANH VY 13/03/1998

36 3116320336 NGUYỄN THỊ THÚY VY 04/09/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 187: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1165)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116320006 ĐỖ HOÀNG ANH 03/07/1998

2 3116320020 LƯƠNG HUỲNH KIM CHI 26/12/1998

3 3116320033 CAO KỲ DUYÊN 27/04/1998

4 3116320049 LÊ THU HÀ 21/04/1998

5 3116320076 TRẦN THỊ MỸ HIẾU 25/07/1998

6 3116320082 NGUYỄN HỒNG HUỆ 12/04/1998

7 3116320083 SỲ TRƯƠNG HÙNG 24/05/1998

8 3116320085 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 01/09/1998

9 3116320115 HUỲNH THỊ KIỀU LINH 01/12/1998

10 3116320119 NGUYỄN THỊ LAN LINH 06/08/1998

11 3116320128 NGUYỄN THỊ THANH LÝ 14/01/1998

12 3116320131 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 17/05/1998

13 3116320137 LƯU HUỆ MẪN 14/01/1998

14 3116320163 NGUYỄN HÀ KIM NGỌC 09/02/1998

15 3116320165 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 01/06/1998

16 3116320195 PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ 21/09/1998

17 3116320200 LÊ THỊ OANH 21/08/1998

18 3116320208 QUAN CHÍ PHÁT 22/12/1998

19 3116320210 NGUYỄN HỒ QUÍ PHÚC 15/12/1998

20 3116320211 ĐẶNG THỊ PHI PHỤNG 10/04/1998

21 3116320223 NGUYỄN TÚ QUYÊN 12/05/1998

22 3116320226 CAO THỊ NHƯ QUỲNH 08/02/1998

23 3116320230 NGUYỄN THANH QUỲNH 04/09/1998

24 3116320243 TRIỆU TRANG BỘI THANH 21/11/1998

25 3116320247 LÊ THỊ NGUYÊN THẢO 14/12/1998

26 3116320261 HUỲNH THỊ KIM THOA 17/05/1998

27 3116320268 NGUYỄN THỊ DƯƠNG THÙY 10/08/1998

28 3116320280 NGUYỄN ĐĂNG ANH THƯ 07/01/1997

29 3116320281 NGUYỄN PHẠM KIM THƯ 30/03/1998

30 3116320284 HÀ THỊ NGỌC THƯƠNG 28/08/1998

31 3116320286 LÊ HỒ THỦY TIÊN 18/11/1998

32 3116320290 LƯƠNG KIM TIỀN 05/10/1998

33 3116320298 NGUYỄN VỎ THÙY TRANG 15/12/1998

34 3116320300 VÕ THỊ THÙY TRANG 21/03/1998

35 3116320324 VÕ NGỌC LAN TƯỜNG 27/02/1998

36 3116320328 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 12/08/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 188: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1166)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116320014 VIỆT GIA ÂN 01/01/1998

2 3116320023 HUỲNH THỊ PHÚC DIỄM 07/07/1997

3 3116320043 BÙI THỊ CẨM GIANG 10/03/1998

4 3116320047 ĐÀO KHÁNH HÀ 17/05/1998

5 3116320059 LÊ THỊ HẰNG 02/04/1998

6 3116320068 NGUYỄN THỊ CẨM HIỀN 24/02/1998

7 3116320097 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 28/10/1998

8 3116320104 TRẦN HOÀNG KIM 09/01/1998

9 3116320105 TRẦN THANH LAM 14/09/1998

10 3116320116 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH 24/06/1998

11 3116320154 TRƯƠNG THỊ THANH NGÂN 02/09/1998

12 3116320160 LA THỊ BÍCH NGỌC 20/01/1998

13 3116320162 NGÔ THỊ HẠNH NGỌC 29/07/1998

14 3116320180 LỮ THỊ KIỀU NHI 21/01/1998

15 3116320181 NGUYỄN BẠCH ÁI NHI 21/02/1998

16 3116320185 TRỊNH LƯƠNG YẾN NHI 13/12/1998

17 3116320193 NGUYỄN THỊ CẨM NHƯ 10/04/1998

18 3116320202 LƯƠNG THỊ OANH 28/09/1998

19 3116320212 NGUYỄN TIỂU PHỤNG 09/07/1998

20 3116320217 NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG 08/10/1998

21 3116320220 TRẦN NHỰT QUANG 01/02/1998

22 3116320222 LÝ KIM QUYÊN 02/06/1998

23 3116320234 NGUYỄN THỊ HỒNG SANG 24/12/1998

24 3116320237 ĐÀO THỊ NGUYÊN SÂM 06/11/1998

25 3116320240 HUỲNH THỊ NGỌC THANH 20/12/1998

26 3116320253 NGUYỄN THỊ THU THẢO 06/09/1998

27 3116320264 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 03/08/1998

28 3116320266 LÊ THỊ KIM THÙY 29/04/1998

29 3116320273 TẠ NGUYỄN THU THỦY 13/08/1998

30 3116320303 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 19/02/1998

31 3116320307 QUÁCH THỊ HUYỀN TRINH 13/12/1997

32 3116320318 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 08/09/1998

33 3116320323 HÀ VÕ LAM TƯỜNG 24/09/1998

34 3116320329 PHẠM THỊ THU VÂN 29/07/1997

35 3116320343 VÕ THỊ YẾN 06/09/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 189: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1167)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116320004 VƯƠNG NGỌC THU AN 15/07/1998

2 3116320007 HOÀNG THỊ BÍCH ANH 10/12/1998

3 3116320016 NGUYỄN THỊ BÉ 07/10/1998

4 3116320021 PHẠM THỊ LAN CHI 25/07/1998

5 3116320028 HÀ THANH THÙY DUNG 26/07/1997

6 3116320030 TRẦN THỊ DUNG 27/01/1997

7 3116320042 LÊ THỊ CHIM ÉN 18/11/1998

8 3116320046 BÙI THỊ THU HÀ 08/04/1998

9 3116320053 PHẠM THỊ THU HẢI 21/10/1998

10 3116320081 LÂM TUYẾT HUỆ 23/02/1998

11 3116320087 NGUYỄN THANH THANH HUYỀN 06/04/1998

12 3116320094 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 07/05/1998

13 3116320122 TRẦN PHƯƠNG LINH 20/10/1998

14 3116320134 TRẦN THỊ NGỌC MAI 26/05/1998

15 3116320171 PHẠM THIÊN BẢO NGUYÊN 05/10/1998

16 3116320172 TRẦN NGỌC KHÁNH NGUYÊN 05/08/1998

17 3116320179 LÊ BẢO NHI 12/08/1998

18 3116320182 PHẠM THỊ YẾN NHI 01/08/1998

19 3116320199 HÀ BỘI OANH 15/05/1998

20 3116320214 NGÔ MAI PHƯƠNG 25/03/1998

21 3116320241 MAI THỊ HỒNG THANH 21/09/1998

22 3116320258 PHẠM VÕ THIỆN THÂN 15/07/1998

23 3116320263 PHẠM THỊ HỒNG THOA 20/01/1998

24 3116320265 PHAN THỊ DIỄM THU 19/09/1998

25 3116320277 NGUYỄN KIỀU DIỆU THUYỆN 20/12/1997

26 3116320289 HÀ THỊ TIỀN 01/11/1998

27 3116320297 NGUYỄN TRẦN ĐOAN TRANG 11/11/1998

28 3116320311 LÊ HỒ THANH TRÚC 29/04/1998

29 3116320313 PHẠM THỊ THANH TRÚC 16/09/1998

30 3116320317 NGUYỄN NHẬT TUYỀN 06/10/1998

31 3116320325 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 20/12/1998

32 3116320332 NGUYỄN TRẦN LAN VI 01/04/1998

33 3116320339 PHAN NGỌC YẾN XUÂN 27/02/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 190: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1168)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116320001 NGUYỄN NGỌC THÚY AN 11/03/1998

2 3116320005 CAO QUỲNH ANH 23/10/1997

3 3116320019 NGUYỄN HUỲNH NGỌC CHÂU 25/04/1998

4 3116320024 TRẦN THỊ THU DIỄM 11/01/1998

5 3116320027 ĐỖ THỊ PHƯƠNG DUNG 21/05/1997

6 3116320038 ĐINH NGỌC THÙY DƯƠNG 03/10/1998

7 3116320050 LÊ THU HÀ 14/02/1998

8 3116320054 TRẦM PHẠM HỒNG HẠNH 22/11/1998

9 3116320057 HUỲNH THỊ MỸ HẰNG 02/02/1998

10 3116320060 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 12/07/1998

11 3116320074 VÕ THANH HIỆP 01/12/1996

12 3116320077 VÕ THỊ LỢI HIẾU 16/08/1998

13 3116320108 TRẦN THỊ NGỌC LAN 08/03/1998

14 3116320110 LÊ HỮU LANH 20/08/1998

15 3116320121 TRẦN LÊ PHƯƠNG LINH 15/12/1998

16 3116320142 PHÙNG NGUYỄN QUỲNH MY 15/09/1998

17 3116320143 NGUYỄN PHƯỚC KIM MỸ 14/05/1998

18 3116320157 ĐỖ DƯƠNG THÁI NGỌC 29/11/1997

19 3116320169 TRẦN THỊ DIỄM NGỌC 27/06/1998

20 3116320175 ĐOÀN NGUYỄN ĐẠI NHẬT 21/02/1998

21 3116320178 LA THỊ YẾN NHI 03/10/1998

22 3116320213 HOÀNG PHI KIM PHƯƠNG 26/03/1998

23 3116320219 PHẠM LÊ MINH QUANG 27/05/1998

24 3116320232 PHAN LÊ DIỄM QUỲNH 15/09/1998

25 3116320233 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 01/08/1998

26 3116320257 PHÙNG THỊ THẮM 10/02/1998

27 3116320262 LÊ THỊ KIM THOA 19/01/1998

28 3116320278 HOÀNG THỊ MINH THƯ 03/06/1998

29 3116320285 TRẦN HOÀI THƯƠNG 29/12/1998

30 3116320320 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 15/01/1998

31 3116320326 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 14/12/1998

32 3116320341 LÊ THỊ HẠNH YẾN 05/05/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 191: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1169)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116320013 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 11/03/1998

2 3116320032 PHẠM THÚY DUY 18/10/1998

3 3116320037 TRẦN THỊ KIỀU DUYÊN 09/12/1998

4 3116320051 TRẦN THỊ HÀ 08/12/1998

5 3116320071 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 27/04/1998

6 3116320078 NGÔ THỊ HOA 13/12/1997

7 3116320079 TRẦN XUÂN HÒA 25/03/1998

8 3116320084 MAI THỊ THU HUYỀN 01/09/1998

9 3116320109 NGUYỄN NHƯ LANG 20/11/1998

10 3116320124 LÊ THỊ HỒNG LOAN 03/06/1998

11 3116320133 TRẦN THỊ NGỌC MAI 26/12/1998

12 3116320140 NGÔ THỊ THIỆN MY 05/10/1998

13 3116320141 NGUYỄN BẠCH KIỀU MY 12/06/1998

14 3116320152 PHÙNG NGUYỄN KIM NGÂN 25/08/1998

15 3116320156 BIỆN CÔNG NGHĨA 06/07/1997

16 3116320176 HOÀNG NHI 05/06/1998

17 3116320188 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 11/01/1998

18 3116320209 HOÀNG HỒNG PHẤN 16/04/1998

19 3116320216 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 07/09/1998

20 3116320235 TRƯƠNG HỒNG SANG 04/02/1998

21 3116320244 TRƯƠNG THỊ HỒNG THANH 20/08/1998

22 3116320249 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 17/11/1998

23 3116320252 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 24/10/1998

24 3116320255 TRẦN THỊ THANH THẢO 26/06/1998

25 3116320275 HUỲNH THỊ THANH THÚY 21/10/1998

26 3116320279 NGUYỄN BÙI ANH THƯ 11/08/1998

27 3116320288 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 30/05/1998

28 3116320292 NGUYỄN THỊ TƠ 24/11/1998

29 3116320304 ĐẶNG THỊ TÚ TRINH 01/02/1998

30 3116320310 HÀ THANH TRÚC 15/11/1998

31 3116320312 LÊ THỊ PHƯƠNG TRÚC 02/02/1998

32 3116320338 NGUYỄN KIỀU VỸ 13/11/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 192: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 (DKE1171)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117320001 HỒ THỊ TUYẾT AN 09/09/1999

2 3117320011 NGUYỄN THY THẢO ANH 25/04/1999

3 3117320023 TĂNG GIA BỬU 07/05/1999

4 3117320033 TRẦN THỊ CHINH 23/07/1999

5 3117320043 NGUYỄN HÙNG DŨNG 17/02/1999

6 3117320056 ĐOÀN THÙY DƯƠNG 15/09/1999

7 3117320069 NGUYỄN THỊ HÀ 01/08/1999

8 3117320079 NGUYỄN THỊ KIM HẠNH 07/07/1999

9 3117320090 NGUYỄN THU HẰNG 24/10/1999

10 3117320101 HUỲNH THỊ HIẾU 21/09/1999

11 3117320113 PHẠM THỊ HUYỀN 10/08/1999

12 3117320129 TRẦN ĐÔNG KHÁNH 19/12/1999

13 3117320139 TRẦN DIỆC LÂM 08/01/1999

14 3117320151 PHẠM THỊ LINH 15/08/1999

15 3117320161 VƯƠNG THỊ THÙY LOAN 05/09/1999

16 3117320171 NGUYỄN THỊ MẾN 05/12/1999

17 3117320180 HỒ THỊ NGỌC NGÀ 25/07/1999

18 3117320190 NGUYỄN KIM NGÂN 08/06/1999

19 3117320201 TRẦN THỊ BẢO NGỌC 14/01/1999

20 3117320211 ĐÀO NGỌC NHI 26/01/1999

21 3117320220 VŨ NGỌC HIỀN NHI 22/11/1999

22 3117320231 ĐẶNG THỊ CẨM NHƯ 23/07/1999

23 3117320240 TRẦN THỊ MY NI 15/02/1999

24 3117320252 TRƯƠNG THỊ MỸ PHỤNG 24/05/1999

25 3117320261 TRẦN MINH PHƯƠNG 06/03/1999

26 3117320271 CUNG NỮ DIỄM QUỲNH 28/03/1999

27 3117320281 LÊ PHƯƠNG THANH 19/09/1999

28 3117320290 LÊ THỊ THANH THẢO 20/05/1999

29 3117320303 LÊ THỊ HOÀNG THƠ 28/07/1999

30 3117320313 ĐẶNG NGỌC ANH THƯ 07/10/1999

31 3117320325 VĂN HUỲNH ANH THƯ 30/07/1999

32 3117320334 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 25/05/1999

33 3117320343 PHẠM THỊ HỒNG TRANG 22/07/1999

34 3117320352 TRƯƠNG THỊ MAI TRÂM 26/10/1999

35 3117320364 PHẠM NGỌC TRONG 17/08/1999

36 3117320375 VÕ THỊ THANH TUYỀN 03/09/1999

37 3117320385 PHƯƠNG NGỌC VÂN 14/01/1999

38 3117320395 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 17/01/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 193: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKE1172)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117320002 NGUYỄN THỊ THÚY AN 21/02/1999

2 3117320012 TRẦN NGỌC ANH 04/03/1997

3 3117320024 LÊ MINH CHÁNH 09/07/1999

4 3117320034 NGUYỄN LƯƠNG CÔNG 04/08/1999

5 3117320044 KIỀU MINH DUY 27/07/1999

6 3117320058 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 30/07/1999

7 3117320070 NGUYỄN THỊ THU HÀ 24/07/1999

8 3117320080 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 04/03/1999

9 3117320091 VŨ THỊ THANH HẰNG 09/06/1999

10 3117320102 TRẦN THỊ THÚY HOA 08/08/1999

11 3117320118 LÊ THỊ THANH HƯƠNG 12/01/1999

12 3117320130 TRẦN PHẠM DUY KHIÊM 29/08/1999

13 3117320142 HOÀNG THỊ MỸ LINH 03/01/1999

14 3117320152 PHẠM THỊ THÙY LINH 07/08/1999

15 3117320162 NGUYỄN THỊ LỢI 04/07/1998

16 3117320172 NGUYỄN THỊ TRÚC MINH 11/06/1999

17 3117320181 BÙI HUỲNH THANH NGÂN 02/09/1999

18 3117320191 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 03/06/1999

19 3117320202 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 24/05/1999

20 3117320212 ĐOÀN THỊ MINH NHI 31/08/1999

21 3117320222 DƯƠNG THỊ NHUNG 26/11/1999

22 3117320232 ĐẶNG THỊ YẾN NHƯ 15/09/1999

23 3117320241 LÊ THỊ TỐ NY 28/05/1999

24 3117320253 ĐOÀN NGUYÊN PHƯƠNG 03/05/1999

25 3117320262 NGUYỄN PHAN NGUYỆT QUẾ 13/06/1999

26 3117320272 LÊ PHƯƠNG QUỲNH 07/07/1999

27 3117320282 LÊ THỊ KIM THANH 29/08/1999

28 3117320291 LÊ THỊ THANH THẢO 28/08/1999

29 3117320304 TRẦN ĐỖ HOÀNG THƠ 27/02/1999

30 3117320315 LÊ THỊ MINH THƯ 06/08/1999

31 3117320326 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 26/06/1999

32 3117320335 LÊ MINH KHÁNH TOÀN 02/08/1999

33 3117320344 PHÙNG THỊ NGỌC TRANG 14/10/1999

34 3117320353 NGÔ THẠCH TRẦM 12/11/1997

35 3117320365 CHÂU MỸ TRÚC 18/11/1999

36 3117320376 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 02/01/1999

37 3117320387 NGUYỄN NGỌC THẢO VI 25/12/1999

38 3117320396 HUỲNH NGUYỄN MỸ XUYÊN 11/06/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 194: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 3 (DKE1173)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117320003 TRẦN LÊ DUY AN 08/09/1999

2 3117320014 VÕ MỸ ANH 09/06/1999

3 3117320025 DƯƠNG THỊ CHÂM 25/06/1999

4 3117320035 LÊ THỊ DIỄM 29/04/1999

5 3117320047 NGUYỄN CAO KỲ DUYÊN 25/01/1999

6 3117320059 PHẠM NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11/06/1999

7 3117320072 NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ 21/01/1999

8 3117320081 TRẦN THỊ HẠNH 03/01/1999

9 3117320092 HỨA THỊ NGỌC HÂN 28/12/1999

10 3117320103 LÝ NHẬT HOÀ 28/05/1999

11 3117320131 TRẦN LÊ ANH KHOA 21/04/1999

12 3117320143 HỒ THỊ MỸ LINH 10/04/1999

13 3117320153 PHẠM VÕ PHƯƠNG LINH 04/09/1999

14 3117320163 NGUYỄN THỊ LÝ 25/01/1999

15 3117320173 ĐẶNG HỒ TRÀ MY 06/09/1999

16 3117320182 BÙI THỊ THANH NGÂN 24/10/1999

17 3117320192 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 07/11/1999

18 3117320203 ĐOÀN THỊ THẢO NGUYÊN 21/11/1999

19 3117320213 HUỲNH TỊNH NHI 25/10/1999

20 3117320223 HỒ THỊ CẨM NHUNG 05/07/1999

21 3117320233 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 09/03/1999

22 3117320242 LÝ HOÀNG OANH 12/01/1999

23 3117320254 LÊ MAI PHƯƠNG 17/02/1999

24 3117320263 NGUYỄN THỊ QUYÊN 30/04/1999

25 3117320273 NGUYỄN THỊ QUỲNH 06/11/1999

26 3117320283 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THANH 07/08/1999

27 3117320292 NGUYỄN THỊ THU THẢO 12/08/1999

28 3117320306 CAO HOÀI THU 18/01/1999

29 3117320316 MAI ANH THƯ 21/12/1998

30 3117320336 NGUYỄN VĂN TOÀN 28/11/1999

31 3117320345 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 09/02/1999

32 3117320354 NGUYỄN TRẦN ÁI TRÂN 28/07/1999

33 3117320367 TRẦN THỊ THANH TRÚC 01/12/1999

34 3117320377 TRƯƠNG THỊ BẠCH TUYẾT 10/08/1999

35 3117320388 LÝ QUANG VINH 13/05/1999

36 3117320399 ĐỖ NGUYỄN PHƯƠNG YÊN 11/05/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 195: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 4 (DKE1174)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117320004 LÊ GIANG ANH 14/02/1999

2 3117320016 VŨ THỊ THÙY ANH 10/09/1999

3 3117320027 NGUYỄN THỊ BÍCH CHÂU 24/03/1999

4 3117320036 NGUYỄN MINH KIỀU DIỄM 19/07/1999

5 3117320048 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 30/11/1999

6 3117320060 NGUYỄN HỮU ĐAN 25/03/1999

7 3117320073 TÔ THỊ KIM HÀ 09/11/1999

8 3117320082 TRẦN THỊ KIM HẠNH 20/10/1999

9 3117320093 NGUYỄN KHÁNH HÂN 04/06/1999

10 3117320104 HỒ LỆ NHƯ HOÀI 10/11/1999

11 3117320120 NGUYỄN THỊ YẾN HƯƠNG 30/12/1999

12 3117320132 LÝ THỊ NGỌC KIỀU 16/10/1999

13 3117320144 MẠCH MỸ LINH 22/08/1999

14 3117320155 TĂNG BỘI LINH 09/10/1999

15 3117320164 HUỲNH THANH MAI 02/11/1997

16 3117320174 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 29/11/1999

17 3117320183 HÀ THANH NGÂN 11/12/1999

18 3117320193 NGUYỄN TRẦN THỊ KIM NGÂN 03/01/1999

19 3117320205 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 14/12/1999

20 3117320214 LÊ UYỄN NHI 28/05/1999

21 3117320224 HUỲNH PHƯỢNG NHUNG 17/01/1999

22 3117320234 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 22/09/1999

23 3117320243 PHAN THỊ KIỀU OANH 18/02/1999

24 3117320255 LÊ THỊ NGỌC PHƯƠNG 23/12/1999

25 3117320264 NGUYỄN THỊ KIỀU QUYÊN 10/10/1999

26 3117320274 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 01/10/1999

27 3117320284 PHẠM ĐAN THANH 18/08/1999

28 3117320293 PHAN THỊ MINH THẢO 30/09/1999

29 3117320307 NGUYỄN THỊ THU 02/09/1999

30 3117320317 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 30/09/1999

31 3117320328 TRẦN HOÀI THƯƠNG 22/05/1999

32 3117320337 ƯNG TRỌNG TOÀN 16/11/1999

33 3117320346 VÕ NỮ THÙY TRANG 24/08/1999

34 3117320356 THÁI MINH TRÂN 17/03/1999

35 3117320369 LÊ THỊ CẨM TÚ 24/07/1999

36 3117320379 NGUYỄN KIM PHƯƠNG UYÊN 20/10/1999

37 3117320389 ĐẶNG HUỲNH PHƯƠNG VY 05/08/1999

38 3117320400 ĐẶNG THỊ KIM YẾN 25/04/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 196: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 5 (DKE1175)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117320005 LÊ THỊ TUYẾT ANH 16/10/1999

2 3117320018 TRẦN NGỌC ÁNH 09/05/1999

3 3117320028 TRẦN HỮU CHÂU 22/12/1999

4 3117320038 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 25/10/1999

5 3117320051 TRẦN THỊ THÙY DUYÊN 30/11/1999

6 3117320061 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 24/08/1999

7 3117320074 TRẦN THU HÀ 27/08/1999

8 3117320083 ĐẶNG THỊ THANH HẢO 28/03/1998

9 3117320094 NGUYỄN NGỌC HÂN 26/10/1999

10 3117320105 LÊ THỊ ÁNH HỒNG 03/04/1999

11 3117320121 PHẠM NGỌC THIÊN HƯƠNG 13/06/1999

12 3117320133 VĂN THỊ THANH KIỀU 12/12/1999

13 3117320145 NGUYỄN NGỌC LINH 08/09/1999

14 3117320156 TIÊU QUÝ LINH 25/11/1999

15 3117320165 NGUYỄN NGỌC KIỀU MAI 23/01/1999

16 3117320175 ĐINH THỊ THANH NGA 13/05/1999

17 3117320184 LÊ THANH NGÂN 22/06/1999

18 3117320194 VÕ NGỌC THƯƠNG NGÂN 24/01/1999

19 3117320206 NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 14/07/1999

20 3117320215 MAI ĐỖ YẾN NHI 09/11/1999

21 3117320225 NGUYỄN NGỌC HỒNG NHUNG 20/09/1999

22 3117320235 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 10/06/1999

23 3117320244 NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN 15/05/1999

24 3117320256 LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG 20/11/1998

25 3117320265 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 06/01/1999

26 3117320275 TRƯƠNG NHƯ QUỲNH 07/07/1999

27 3117320285 PHẠM THỊ HÀ THANH 29/12/1999

28 3117320294 THÁI THỊ THU THẢO 20/08/1999

29 3117320308 ĐOÀN THỊ NGỌC THỦY 12/10/1999

30 3117320318 NGUYỄN LỆ THƯ 20/02/1999

31 3117320329 BÙI NGUYỄN THỦY TIÊN 17/07/1999

32 3117320338 BÙI THỊ THU TRANG 08/12/1999

33 3117320347 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 31/03/1999

34 3117320357 ĐÀO NGỌC ĐOAN TRINH 30/11/1999

35 3117320370 PHẠM THANH TUẤN 21/01/1999

36 3117320380 TRẦN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 29/05/1999

37 3117320390 NGUYỄN VY 10/04/1999

38 3117320401 LÊ HOÀNG YẾN 13/04/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 197: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 6 (DKE1176)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117320007 NGUYỄN QUỐC ANH 21/01/1999

2 3117320019 ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH 15/11/1999

3 3117320029 TRẦN THỊ BẢO CHÂU 26/01/1999

4 3117320039 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆU 30/06/1999

5 3117320052 VÕ THÚY QUỲNH DUYÊN 10/10/1999

6 3117320064 NGUYỄN PHẠM HỒNG ĐIỆP 29/06/1999

7 3117320075 VŨ THỊ NGÂN HÀ 03/03/1999

8 3117320084 PHÙ TÚ HẢO 03/04/1999

9 3117320095 LÊ THỊ NGỌC HẬU 21/10/1999

10 3117320107 NGUYỄN THỊ NGÂN HỒNG 11/01/1999

11 3117320122 TRỊNH THỊ HƯƠNG 24/11/1999

12 3117320134 VŨ NGUYỄN HOÀNG KIM 01/07/1999

13 3117320146 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 02/09/1999

14 3117320157 TRƯƠNG NGỌC TƯỜNG LINH 21/12/1999

15 3117320166 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 21/04/1999

16 3117320176 LÊ THỊ NGA 10/12/1999

17 3117320185 LÊ THỊ KIM NGÂN 24/01/1999

18 3117320196 LÊ THỊ MINH NGỌC 12/03/1997

19 3117320207 TRẦN NGỌC THẢO NGUYÊN 29/01/1999

20 3117320216 TRẦN LỆ NHI 07/01/1999

21 3117320226 NGUYỄN THỊ NHUNG 20/12/1999

22 3117320236 NGUYỄN THỊ KIM NHƯ 23/10/1999

23 3117320245 LẠI THỊ BÍCH PHẬN 27/11/1999

24 3117320257 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 10/01/1999

25 3117320266 NGUYỄN THÚY QUYÊN 14/09/1999

26 3117320277 LÊ HOÀNG MAI TÂM 07/04/1999

27 3117320286 TRẦN THANH THANH 02/05/1999

28 3117320298 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 12/01/1999

29 3117320309 HUỲNH THỊ THANH THỦY 01/10/1999

30 3117320320 NGUYỄN MINH THƯ 07/08/1999

31 3117320330NGUYỄN PHẠM HOÀNGKHÁNH

TIÊN 11/08/1999

32 3117320339 ĐỖ THUỲ TRANG 20/05/1999

33 3117320348 NGUYỄN THỊ TRÂM 20/04/1999

34 3117320358 NGÔ VIỆT TRINH 06/07/1999

35 3117320371 BÙI THANH TUYỀN 20/01/1999

36 3117320381 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN 27/04/1999

37 3117320391 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 11/05/1999

38 3117320402 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 16/09/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 198: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 7 (DKE1177)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117320008 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 05/07/1999

2 3117320020 TRẦN THỊ MẠNH BÌNH 27/08/1999

3 3117320030 NGUYỄN HỒ THANH CHI 11/10/1999

4 3117320040 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 07/07/1999

5 3117320053 DANH HỨA THÙY DƯƠNG 04/03/1999

6 3117320065 TỪ THỊ CẨM GIANG 15/03/1999

7 3117320076 PHÙNG MẠNH HẢI 01/10/1999

8 3117320086 ĐOÀN LÊ THANH HẰNG 27/09/1999

9 3117320109 LÊ THỊ HỒNG HỢP 20/02/1999

10 3117320126 DƯ VÕ KIM KHÁNH 27/07/1999

11 3117320135 DƯƠNG TỐ KỲ 31/08/1999

12 3117320147 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 08/03/1999

13 3117320158 VŨ KHÁNH LINH 18/04/1999

14 3117320167 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 04/01/1999

15 3117320177 NGÔ THỊ THIÊN NGA 16/12/1999

16 3117320186 LÊ THỊ THANH NGÂN 26/06/1999

17 3117320197 NGÔ THỊ KIM NGỌC 23/08/1999

18 3117320208 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 24/10/1999

19 3117320217 TRẦN NGỌC YẾN NHI 29/11/1999

20 3117320227 PHẠM THỊ PHƯƠNG NHUNG 22/11/1999

21 3117320237 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 21/02/1999

22 3117320246 DƯƠNG NGỌC PHI 02/04/1999

23 3117320258 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 19/04/1999

24 3117320267 NGUYỄN TỐ QUYÊN 20/05/1999

25 3117320278 VÕ THỊ MỸ TÂM 20/04/1999

26 3117320287 TRỊNH TÚ THANH 04/02/1999

27 3117320299 TRẦN THANH THẮNG 06/03/1999

28 3117320310 DIỆP THỊ THÚY 10/04/1999

29 3117320321 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 07/08/1999

30 3117320331 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 08/05/1999

31 3117320340 HỒ THỊ THU TRANG 27/11/1999

32 3117320349 PHẠM NGỌC KHÁNH TRÂM 17/03/1999

33 3117320359 NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG TRINH 25/07/1999

34 3117320372 HỒ THỊ THANH TUYỀN 15/03/1999

35 3117320382 LÊ THỊ CẨM VÂN 07/06/1999

36 3117320392 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 03/04/1999

37 3117320403 TRƯƠNG NGỌC YẾN 25/10/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 199: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 8 (DKE1178)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117320009 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 28/08/1999

2 3117320021 TRỊNH THANH BÌNH 04/01/1999

3 3117320031 NGUYỄN THỊ KIM CHI 08/08/1999

4 3117320041 PHẠM THỊ MỸ DUNG 10/01/1999

5 3117320054 ĐẶNG THÙY DƯƠNG 22/12/1999

6 3117320066 NGÔ NGỌC HÀ 27/09/1999

7 3117320077 MẠC THỊ HẠNH 04/10/1998

8 3117320088 HUỲNH THỊ XUÂN HẰNG 15/12/1999

9 3117320099 TRẦN THỊ THU HIỀN 13/12/1999

10 3117320111 ĐOÀN THỊ NHƯ HUỆ 06/06/1999

11 3117320127 ĐOÀN KIM KHÁNH 10/11/1999

12 3117320136 NGUYỄN NGỌC LÀI 25/02/1999

13 3117320149 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH 04/12/1999

14 3117320159 ĐẶNG THỊ KIM LOAN 01/01/1999

15 3117320169 QUÁCH THÚY MẪN 24/03/1999

16 3117320178 NGUYỄN THỊ NGỌC NGA 27/03/1999

17 3117320188 NGÔ THỊ THANH NGÂN 19/08/1999

18 3117320199 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 28/11/1999

19 3117320209 NGUYỄN PHƯƠNG YẾN NGUYỆT 15/01/1999

20 3117320218 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 31/03/1999

21 3117320228 TRƯƠNG TUYẾT NHUNG 02/09/1999

22 3117320238 TẠ NGỌC NHƯ 21/11/1999

23 3117320248 HÀ MAI VĨNH PHÚ 15/08/1999

24 3117320259 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 01/01/1999

25 3117320268 HỒ PHẠM THÚY QUYỀN 07/11/1999

26 3117320279 VŨ MINH TÂM 23/08/1999

27 3117320288 VŨ NGỌC ĐAN THANH 01/05/1999

28 3117320300 NGUYỄN THỊ HUỲNH THI 12/11/1999

29 3117320311 LÊ THÀNH THÚY 06/07/1998

30 3117320323 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 09/05/1999

31 3117320332 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 12/06/1999

32 3117320341 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH TRANG 29/11/1999

33 3117320350 PHẠM TRẦN THÙY TRÂM 13/01/1999

34 3117320360 NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH 08/10/1999

35 3117320373 PHAN THỊ THANH TUYỀN 15/01/1999

36 3117320383 NGUYỄN LÊ HỒNG VÂN 08/10/1999

37 3117320393 TRẦN PHẠM THÚY VY 16/05/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 200: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 9 (DKE1179)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117320010 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 22/01/1999

2 3117320022 HỒ THỊ BỔN 07/11/1999

3 3117320032 TRẦN QUỲNH CHI 18/12/1999

4 3117320042 THÁI THỊ DUNG 09/06/1999

5 3117320055 ĐINH THỊ THÁI DƯƠNG 26/08/1999

6 3117320067 NGÔ THỊ NGỌC HÀ 19/01/1999

7 3117320078 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 26/04/1999

8 3117320089 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 08/08/1999

9 3117320100 NGUYỄN VĂN HIỆP 06/03/1999

10 3117320112 NGUYỄN THÀNH HUY 07/05/1999

11 3117320128 NGUYỄN MINH KHÁNH 25/11/1999

12 3117320138 NGUYỄN THỊ DIỄM LAN 16/11/1999

13 3117320150 PHẠM HUỲNH NGỌC LINH 19/03/1999

14 3117320160 NGUYỄN THỊ CẨM LOAN 04/06/1999

15 3117320170 TRƯƠNG THỊ ĐÌNH MẪN 15/08/1999

16 3117320179 BÙI THỊ NGÀ 18/10/1999

17 3117320189 NGUYỄN KHÁNH NGÂN 11/05/1999

18 3117320200 TRẦN PHẠM BÍCH NGỌC 22/02/1999

19 3117320210 HUỲNH THỊ THANH NHÀN 20/11/1999

20 3117320219 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 25/06/1999

21 3117320230 CAO THỊ QUỲNH NHƯ 31/05/1999

22 3117320239 HÙNG THANH NI 15/08/1999

23 3117320250 CHUNG KIM PHỤNG 03/02/1999

24 3117320260 PHÙNG THỊ PHƯƠNG 16/01/1999

25 3117320269 MAI ĐỨC QUYỀN 15/08/1999

26 3117320280 HỒ NGỌC PHƯƠNG THANH 01/03/1999

27 3117320289 HUỲNH THỊ BÍCH THẢO 15/04/1999

28 3117320302 HUỲNH THỊ KIM THOẠI 10/04/1999

29 3117320312 LƯƠNG CÁT MINH THÚY 13/10/1999

30 3117320324 TRẦN NGỌC MINH THƯ 10/04/1999

31 3117320333 PHAN NGỌC TIÊN 16/11/1999

32 3117320342 NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 19/10/1999

33 3117320351 PHAN THỊ BẢO TRÂM 09/07/1999

34 3117320363 VƯƠNG THỊ LAN TRINH 05/03/1999

35 3117320374 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 09/04/1999

36 3117320384 NGUYỄN THỊ VÂN 22/05/1999

37 3117320394 TRẦN THỊ THẢO VY 15/11/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 201: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKM1141)

Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114340001 HỒ THỊ THÚY AN 11/09/1996

2 3114340006 PHAN THỊ LAN ANH 16/06/1996

3 3114340008 PHAN VĂN BẢO 01/02/1996

4 3114340012 ĐỖ VĂN DŨNG 14/05/1996

5 3114340014 TRƯƠNG THỊ BẢO DUY 02/07/1996

6 3114340019 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 09/12/1996

7 3114340023 PHẠM HẢI HÀ 20/07/1995

8 3114340028 TRẦN BỘI HÂN 01/05/1996

9 3114340032 TẠ THỊ MỸ HOA 06/06/1996

10 3114340034 PHẠM THỊ KIM HỒNG 26/09/1996

11 3114340042 PHẠM VÕ LAM KIỀU 22/10/1996

12 3114340045 NGUYỄN THỊ KIM LIỄU 06/03/1996

13 3114340049 TRẦN THỊ NGỌC LY 04/08/1996

14 3114340060 TRÀ MY 22/08/1996

15 3114340071 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 17/01/1996

16 3114340077 LÊ THỊ YẾN NHI 07/01/1996

17 3113340225 LÂM THỊ HỒNG THANH 17/05/1995

18 3114340092 NGÔ LÊ THANH THẢO 23/05/1996

19 3114340097 PHẠM NGUYỄN MINH THƯ 10/11/1996

20 3114340103 NGUYỄN TRỌNG TOÀN 14/03/1996

21 3114340105 NGUYỄN THỊ THU TRANG 21/06/1996

22 3114340108 TỐNG NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 16/08/1995

23 3114340110 TRẦN HUỲNH NGỌC TRÂN 13/11/1996

24 3114340116 LƯƠNG KIM TUẤN 08/12/1996

25 3114340118 LÊ THỊ MỘNG TUYỀN 25/04/1996

26 3114340120 PHẠM THỊ THANH TUYỀN 01/09/1996

27 3114340127 NGUYỄN THỊ THẢO VY 16/12/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 202: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKM1142)

Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114340003 NGUYỄN NGỌC ANH 13/04/1996

2 3114340007 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 30/07/1996

3 3114340009 HỒ PHAN BẢO CHÂU 14/08/1996

4 3114340011 HOÀNG THỊ NGỌC DUNG 29/11/1996

5 3114340013 TRẦN THANH DUY 18/03/1996

6 3114340015 NGUYỄN TRƯỜNG KIM DUYÊN 18/01/1996

7 3114340017 BÙI BẢO ĐẠI 28/08/1996

8 3114340020 HOÀNG NGUYỄN LINH HÀ 08/02/1996

9 3114340025 HỒNG THỊ NHƯ HẢO 30/06/1996

10 3114340033 LÊ THỊ THANH HÒA 20/01/1995

11 3114340036 TIÊU NGUYÊN HUY 24/07/1996

12 3114340041 LÊ THỊ MỸ KHUYÊN 10/10/1996

13 3114340043 NGUYỄN THỊ LÊNH 10/10/1995

14 3114340053 TRẦN HỨA NGỌC MẪN 06/02/1996

15 3114340056 HOÀNG AN MY 11/10/1996

16 3114340058 PHẠM THỊ MY 20/02/1996

17 3114340069 CUNG THỊ NGỌC 01/04/1996

18 3114340074 NGUYỄN UYỂN NHÃ 23/10/1996

19 3114340080 TRẦN MINH PHÁP 30/11/1996

20 3114340083 PHẠM THỊ HOÀI PHƯƠNG 05/05/1996

21 3114340086 BÙI CAO SANG 15/04/1995

22 3114340098 TRƯƠNG MINH YẾN THY 01/06/1996

23 3114340104 PHAN ANH TOÀN 01/10/1995

24 3114340106 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 03/09/1996

25 3114340113 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 14/08/1996

26 3114340117 NGUYỄN TRƯỜNG NGỌC TUYÊN 18/01/1996

27 3114340119 PHẠM THANH TUYỀN 16/08/1995

28 3114340124 MAI Y VÂN 24/04/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 203: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKM1151)

Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115340001 NGUYỄN ĐĂNG THÙY AN 27/11/1997

2 3115340006 VÕ HOA CÚC 06/11/1997

3 3115340008 NGUYỄN ANH DUY 17/06/1995

4 3115340015 LÝ NGUYỄN NGỌC HIỀN 15/03/1997

5 3115340017 CAO HIỆP HÒA 02/06/1996

6 3115340020 VŨ THANH HUYỀN 02/02/1997

7 3115340028 LÊ THỊ ÁNH LINH 24/05/1997

8 3115340030 TRÀ HUỲNH MAI 31/03/1997

9 3115340033 BUNG NGUYÊN NGÂN 23/01/1997

10 3115340039 LÊ THẢO NGUYÊN 29/03/1997

11 3115340041 SAM THIÊN NHI 09/03/1996

12 3115340043 TRẦN ĐẶNG MINH PHÚC 03/01/1997

13 3115340045 NGUYỄN THU PHƯƠNG 29/11/1997

14 3115340047 PHẠM TRẦN HOÀNG QUÂN 08/03/1996

15 3115340049 LÊ NGUYỄN HÀ QUYÊN 26/01/1997

16 3115340052 ĐẶNG KHÁNH THẢO 06/01/1997

17 3115340054 HUỲNH THỊ THU THẢO 30/07/1997

18 3115340057 PHẠM THỊ THU THẢO 11/07/1997

19 3115340059 NGUYỄN ANH THI 21/05/1997

20 3115340061 NGÔ THỊ KIM THOA 30/04/1997

21 3115340064 NGUYỄN THÁI ANH THƯ 18/05/1997

22 3115340070 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 26/01/1996

23 3115340074 NGUYỄN KIM TRÂN 11/06/1997

24 3115340079 LÊ THỊ TUYẾT 26/07/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 204: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKM1152)

Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115340004 HỨA TRẦN NGỌC CHÂU 16/06/1997

2 3115340007 NGUYỄN HUỲNH DIỆU 06/01/1997

3 3115340009 NGUYỄN THỊ KIM HÀ 10/10/1997

4 3115340014 LÊ THỊ MINH HIỀN 19/10/1993

5 3115340016 PHAN THỊ MỸ HIỀN 12/01/1997

6 3115340018 HUỲNH THỊ THANH HUYỀN 07/10/1997

7 3115340021 BÙI THỊ MINH HƯƠNG 25/06/1997

8 3115340023 TẠ THỊ HƯỜNG 28/08/1997

9 3115340027 ĐỖ THỊ KIM LIÊN 20/11/1997

10 3115340029 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 14/12/1997

11 3115340032 LƯ HUỆ MY 17/03/1997

12 3115340034 NGUYỄN THÚY NGÂN 21/06/1997

13 3115340038 ĐẶNG NGUYỄN THANH NGUYÊN 13/07/1997

14 3115340040 NGUYỄN HUYỀN THIÊN NHÃ 21/10/1997

15 3115340042 LÂM THỊ HỒNG PHẤN 13/06/1997

16 3115340044 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 19/09/1997

17 3115340046 ĐỖ TRUNG QUÂN 08/04/1997

18 3115340050 ĐÀO THỊ SANG 02/02/1997

19 3115340060 TRẦN LÊ ĐAN THI 12/08/1991

20 3115340062 LÊ NGUYỄN HIẾU THUẬN 02/05/1991

21 3115340067 TRỊNH PHƯƠNG TÍN 01/12/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 205: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKM1161)

Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116340003 HUỲNH HOÀNG BÁO 07/11/1998

2 3116340004 LÊ NGUYỄN TUẤN CẢNH 03/02/1998

3 3116340007 HUỲNH HỒNG DIỆP 25/01/1998

4 3116340008 LƯƠNG VIÊN BỘI DINH 02/04/1997

5 3116340009 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 12/02/1998

6 3116340011 HOÀNG THANH DŨNG 28/08/1998

7 3116340014 PHAN BÌNH MỸ DUYÊN 17/09/1998

8 3116340076 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 14/01/1998

9 3116340019 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 29/03/1998

10 3116340020 PHẠM THU HIỀN 29/04/1998

11 3116340079 PHẠM LÊ HOÀNG 21/01/1998

12 3116340024 TRẦN ANH HUY 09/01/1997

13 3116340025 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 12/08/1998

14 3116340027 PHÙ TRUYỀN NGHỊ KHANG 22/11/1998

15 3116340028 NGUYỄN HOÀNG ANH KIỆT 16/09/1998

16 3116340087 LỘC THỊ LINH 17/11/1998

17 3116340032 NGÔ TRẦN HOÀNG LONG 11/12/1998

18 3116340034 NGUYỄN ĐĂNG LỢI 19/04/1998

19 3116340092 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 17/10/1998

20 3116340037 LÊ THỊ NGỌC NGA 24/12/1995

21 3116340042 HUỲNH NHƯ 24/01/1998

22 3116340045 NGUYỄN TỐ QUYÊN 23/08/1998

23 3116340046 PHẠM NHƯ QUỲNH 22/02/1998

24 3116340104 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 25/09/1998

25 3116340049 NGUYỄN LÊ TUẤN THÀNH 03/07/1998

26 3116340051 TRẦN CHÍ THUẬN 29/01/1998

27 3116340053 LÊ THANH THỦY 23/01/1998

28 3116340055 VŨ NGUYỄN MINH THƯ 01/11/1998

29 3116340107 HỒ ANH THY 24/05/1998

30 3116340059 VÕ NGỌC BẢO TRÂN 19/09/1998

31 3116340062 TRẦN HIẾU TRUNG 05/08/1998

32 3116340064 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 23/10/1998

33 3116340066 PHẠM BẢO VÂN 30/10/1998

34 3116340067 NGUYỄN TẤN VIỆT 13/05/1997

35 3116340068 ĐỖ NGUYỄN THÙY YÊN 06/07/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 206: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKM1162)

Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116340002 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/05/1997

2 3116340005 LÊ THỊ XUÂN CHINH 04/01/1998

3 3116340006 TÔ THỊ NGỌC DIỄM 05/11/1997

4 3116340010 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 28/12/1998

5 3116340012 NGUYỄN DUY 20/05/1998

6 3116340013 NGUYỄN ANH DUY 28/03/1998

7 3116340015 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 29/08/1998

8 3116340016 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 25/02/1998

9 3116340017 CAO THỊ CẨM HÀ 03/05/1998

10 3116340018 CHUNG TRẤN HÀO 07/06/1998

11 3116340078 NGUYỄN TIẾN THẢO HIỀN 20/06/1998

12 3116340022 TRẦN THỊ BÍCH HỢP 11/03/1998

13 3116340081 NGUYỄN THỊ HUYỀN 20/07/1997

14 3116340029 TRIỆU THỊ KIM 23/04/1997

15 3116340031 PHAN HUỲNH MỸ LINH 27/10/1998

16 3116340033 TRẦN NGUYỄN TẤN LỘC 30/03/1998

17 3116340035 PHẠM THỊ LƯU LY 21/08/1998

18 3116340093 NGUYỄN LÊ HOÀI NAM 25/02/1997

19 3116340038 NGUYỄN THANH KIM NGÂN 21/09/1998

20 3116340094 BÙI THỊ KIM NGỌC 25/01/1998

21 3116340039 TRẦN DƯƠNG HỒNG NGỌC 17/01/1998

22 3116340041 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/06/1997

23 3116340043 LÂM TRẦN HUỲNH NHƯ 01/01/1997

24 3116340098 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 29/10/1998

25 3116340044 LÊ KHÁNH QUYÊN 18/04/1998

26 3116340103 ĐOÀN THANH SÂM 17/05/1998

27 3116340047 PHAN HỮU TÂM 07/07/1994

28 3116340048 NGUYỄN THỊ THANH 07/05/1995

29 3116340050 NGUYỄN VĂN THI 02/07/1998

30 3116340052 ĐẶNG NGUYỄN GIANG THÙY 02/06/1998

31 3116340106 PHẠM LÊ HỒNG THỦY 31/12/1997

32 3116340054 PHAN TRƯƠNG ANH THƯ 16/04/1998

33 3116340056 PHẠM NGỌC TOÀN 07/05/1998

34 3116340058 TẠ BẢO TRÂN 04/03/1998

35 3116340060 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 27/08/1998

36 3116340063 LÊ MINH TÚ 18/10/1998

37 3116340113 PHAN TÚ UYÊN UYÊN 12/11/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 207: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - Khóa 2017 (DKM1171)

Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117340002 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 23/11/1999

2 3117340005 BÀNH ÂN ÂN 09/08/1999

3 3117340007 NGUYỄN LÊ BẢO CHÂU 23/07/1999

4 3117340010 TRẦN HỒNG PHƯƠNG DUYÊN 19/12/1999

5 3117340017 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 26/01/1999

6 3117340019 LÊ THÚY HOA 11/10/1999

7 3117340021 TRƯƠNG HUỲNH HỒ 09/12/1999

8 3117340024 HỒ HUỲNH HOÀNG HƯNG 15/02/1999

9 3117340027 VŨ QUỐC MINH KHANG 01/11/1996

10 3117340030 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 05/03/1998

11 3117340032 NGUYỄN THỊ YẾN LAN 24/04/1999

12 3117340042 TRƯƠNG NGOC DIÊM MY 03/10/1999

13 3117340044 LÊ HOÀNG TRUNG NAM 28/04/1999

14 3117340047 DƯƠNG THẢO NGUYÊN 25/02/1999

15 3117340049 LÊ THỊ THU NGUYỆT 21/04/1999

16 3117340053 HỒ TUYẾT NHI 29/12/1999

17 3117340055 HUỲNH TUYẾT NHI 08/11/1999

18 3117340057 THÁI NGỌC TÚ NHI 07/05/1999

19 3117340063 ĐẶNG HUỆ PHƯƠNG 26/11/1999

20 3117340065 TRƯƠNG MINH QUANG 17/05/1999

21 3117340068 VŨ THỊ THANH QUYÊN 15/10/1999

22 3117340070 NGUYỄN CÔNG KIM SƠN 28/09/1999

23 3117340073 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 16/01/1999

24 3117340079 NGUYỄN THỊ THIẾT 10/07/1999

25 3117340082 HUỲNH THỊ ANH THƯ 28/08/1999

26 3117340085 LÊ THỊ THỦY TIÊN 04/11/1999

27 3117340089 HUỲNH THANH TRÀ 05/09/1999

28 3117340094 TRẦN THỊ THIÊN TRANG 10/10/1999

29 3117340097 TRIỆU THỊ BẢO TRÂM 14/10/1999

30 3117340100 NGUYỄN ĐOÀN HUẾ TRÂN 04/01/1999

31 3117340102 CAO QUỲNH TRÚC 24/11/1999

32 3116340065 VŨ ĐÌNH TUYẾN 16/04/1998

33 3117340107 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 10/07/1999

34 3117340110 NGUYỄN VÕ PHƯƠNG VI 17/12/1999

35 3117340113 PHẠM THỊ KIM XUÂN 08/09/1999

36 3117340115 NGÔ THỊ NHƯ Ý 02/07/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 208: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKM1172)

Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117340001 ĐẶNG HOÀNG AN 06/06/1999

2 3117340003 NGUYỄN THỊ LAN ANH 06/09/1999

3 3117340006 PHÙNG BẢO ÂN 28/10/1999

4 3117340009 NGUYỄN TRẦN MỸ DUYÊN 31/01/1999

5 3117340016 LÊ HOÀNG HÊN 07/01/1999

6 3117340018 ĐẶNG KHÁNH HIẾU 07/11/1999

7 3117340020 NGUYỄN HUY HOÀNG 16/01/1997

8 3117340022 HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN 22/06/1999

9 3117340026 ĐINH AN KHANG 19/10/1999

10 3117340028 LÊ VĂN KHANH 06/07/1999

11 3117340031 NGUYỄN LÊ KHÔI 20/03/1999

12 3117340037 NGUYỄN ANH LỘC 05/11/1999

13 3117340043 ĐẶNG VĂN NAM 10/08/1999

14 3117340045 TRẦN THỊ KIM NGÂN 08/01/1999

15 3117340048 VÕ THỊ THẢO NGUYÊN 20/04/1999

16 3117340050 PHẠM THỊ NGUYỆT 28/07/1999

17 3117340054 HỒ YẾN NHI 26/07/1999

18 3117340056 NGUYỄN YẾN NHI 28/11/1999

19 3117340060 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 25/06/1999

20 3117340064 PHẠM THỊ BÍCH PHƯƠNG 09/03/1999

21 3117340067 TRẦN THỊ MINH QUYÊN 23/12/1999

22 3117340069 ĐOÀN NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 11/08/1999

23 3117340072 NGUYỄN HỒNG TÂM 20/06/1999

24 3117340075 TRẦN VĂN THÀNH 16/05/1999

25 3117340080 LÊ THỊ KIM THOA 12/10/1999

26 3117340083 PHAN NGỌC ANH THƯ 23/04/1997

27 3117340086 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 21/06/1999

28 3117340093 PHẠM THỊ LY TRANG 08/02/1999

29 3117340096 TRẦM BẢO TRÂM 04/04/1999

30 3117340098 CHẾ NGỌC TRÂN 27/01/1999

31 3117340101 NGUYỄN HỒ BẢO TRÂN 01/04/1999

32 3117340103 NGUYỄN LÊ NHƯ TRÚC 12/09/1999

33 3117340109 LÊ THỊ THÙY VÂN 19/07/1999

34 3117340112 PHẠM THÚY VY 04/11/1999

35 3117340114 VÕ THỊ KIM XUYẾN 28/07/1999

36 3117340116 NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN 04/08/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 209: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKT1141)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114520002 LÊ TUẤN ANH 20/02/1996

2 3114520004 PHẠM QUỐC ANH 13/12/1996

3 3114520012 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 17/10/1996

4 3114520017 PHAN NHẬT DUY 23/05/1996

5 3114520025 VÕ TẤN ĐẠT 27/09/1996

6 3114520028 ÔN QUỐC HÀO 20/09/1996

7 3114520030 NGUYỄN THỊ MỸ HẬU 26/06/1996

8 3114520040 NGUYỄN NGUYÊN KHANG 03/09/1996

9 3114520047 PHẠM THÀNH LUÂN 28/12/1996

10 3114520055 HOÀNG ĐÌNH NHUẬN 02/04/1995

11 3114520066 LÊ VĂN TÂM 02/12/1995

12 3114520071 PHẠM HỒNG TẤN 20/01/1996

13 3114520074 TRẦN PHI DŨ THANH 15/11/1996

14 3114520076 PHẠM VIỆT THẮNG 11/04/1996

15 3114520079 HUỲNH NHẬT TIẾN 15/10/1996

16 3114520082 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 25/12/1996

17 3114520089 PHẠM VĂN MINH TRƯỜNG 05/07/1996

18 3114520095 LÝ VĂN TUYẾN 01/01/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 210: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKT1142)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114520007 LÊ QUỐC BẢO 20/11/1996

2 3114520010 NGUYỄN MINH CẦN 15/07/1996

3 3114520014 LƯU THẾ DIÊU 08/12/1996

4 3114520016 LIÊN HOÀNG DUY 08/12/1996

5 3114520031 NGUYỄN HỒNG HIẾU 08/02/1996

6 3114520038 TRÀ ANH HUY 13/11/1995

7 3114520049 NGUYỄN ĐÌNH QUANG MINH 16/10/1995

8 3114520056 ĐỖ THỊ KIM NỮ 08/02/1996

9 3114520065 NGUYỄN TẤN TÀI 26/11/1996

10 3114520067 PHAN THẾ TÂM 19/04/1996

11 3114520069 LÊ MINH TÂN 10/12/1996

12 3114520072 CHÂU VĂN THÁI 14/02/1996

13 3114520078 PHẠM THÁI THÔNG 20/09/1996

14 3114520080 NGUYỄN HỮU TOÀN 23/09/1996

15 3114520083 NGUYỄN HUỲNH TRÍ 27/06/1996

16 3114520087 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 06/08/1996

17 3114520092 PHẠM THANH TÚ 23/02/1996

18 3114520094 NGUYỄN HỒNG TUYỂN 20/12/1996

19 3114520097 PHÙNG HIỂU VĂN 05/06/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 211: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKT1151)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115520001 HUỲNH TRẦN THUẬN AN 08/05/1997

2 3115520003 LÊ HÙNG ANH 10/09/1997

3 3115520009 ĐỖ QUỐC DUY 07/12/1997

4 3115520011 TĂNG PHỒN ĐẠT 02/05/1997

5 3115520015 PHAN PHÚC HẬU 07/07/1997

6 3115520017 ĐẶNG THÁI HÒA 08/06/1997

7 3115520019 LÊ BÁ TUẤN HOÀNG 05/01/1997

8 3115520021 LÊ VƯƠNG GIA HUÂN 07/10/1997

9 3115520023 PHAN GIA HUY 16/11/1997

10 3115520025 NGÔ VĂN HƯNG 02/03/1994

11 3115520027 VŨ QUỐC HƯNG 25/06/1997

12 3115520029 HUỲNH MINH KHẢI 21/02/1997

13 3115520031 LẠC TRIỂN KHÁNH 25/04/1997

14 3115520049 HUỲNH ĐỨC NHÀN / /1995

15 3115520051 TRẦN TRỌNG NHÂN 03/11/1997

16 3115520055 NGUYỄN NGỌC PHONG 26/08/1997

17 3115520057 LÊ VĨNH PHÚ 20/12/1997

18 3115520060 PHAN THÀNH PHÚC 26/12/1997

19 3115520066 NGUYỄN ĐỨC TÂM 05/11/1997

20 3115520068 PHẠM NGỌC TIỂU THANH 06/06/1997

21 3115520070 ĐIỆP TIẾN THÀNH 04/04/1997

22 3115520072 HỒ PHƯỚC THẬT 17/08/1997

23 3115520074 QUÁCH MAI HỮU TOẠI 18/10/1997

24 3115520078 NGUYỄN TẤN TRIỀU 17/11/1997

25 3115520080 VÕ THỊ MỸ TRINH 29/04/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 212: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKT1152)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115520002 HỒ HOÀNG ANH 27/02/1997

2 3115520004 NGUYỄN QUỐC ANH 05/06/1997

3 3115520006 LÊ TIẾN CỬ 08/11/1997

4 3115520008 LÊ MINH DŨNG 01/06/1997

5 3115520010 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 19/06/1997

6 3115520014 WU GIA HÀO 08/03/1997

7 3115520016 TRẦN MINH HIỀN 13/11/1996

8 3115520020 PHAN KHÁNH HOÀNG 25/10/1997

9 3115520022 NGUYỄN PHỈ QUANG HUY 31/12/1997

10 3115520024 PHAN HOÀNG HUY 19/10/1997

11 3115520026 PHÙNG GIA HƯNG 19/07/1997

12 3115520028 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG 11/08/1997

13 3115520030 DIỆP CHÍ KHANG 01/02/1997

14 3115520032 TRẦN ANH KHOA 23/11/1997

15 3115520036 TRẦN THANH LINH 16/02/1996

16 3115520040 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 23/12/1997

17 3115520042 HUỲNH TỬ MINH 24/09/1997

18 3115520044 ĐẶNG TRÚC MY 17/01/1997

19 3115520046 ĐÀM TRỌNG NGHĨA 30/08/1997

20 3115520048 QUANG CHÍ NGUYỆN 15/07/1997

21 3115520050 LÊ VĂN NHÂN 30/06/1997

22 3115520058 LÊ KIM THIỆN PHÚC 24/01/1997

23 3115520061 PHẠM THỊ THẢO PHƯƠNG 27/03/1997

24 3115520063 SA DŨNG TÀI 26/11/1997

25 3115520065 TRẦN CÔNG TẠO 22/09/1997

26 3115520067 LẠI MINH TẤN 19/06/1997

27 3115520069 TRẦN NGỌC QUỐC THANH 15/01/1997

28 3115520073 CAO MINH TIẾN 24/12/1997

29 3115520075 QUÁCH GIA TOÀN 18/02/1997

30 3115520077 LÊ THỤY THÙY TRANG 18/02/1997

31 3115520079 LÊ THỊ BÍCH TRINH 10/04/1997

32 3115520081 TĂNG ANH TUẤN 18/02/1997

33 3115520083 LÊ THẠCH TÙNG 17/05/1996

34 3115520085 NGÔ HOÀNG VŨ 27/08/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 213: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKT1161)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116520002 ĐẶNG THANH BÌNH 07/11/1998

2 3116520003 TRƯƠNG TẤN CẢNH 13/03/1998

3 3116520007 NGUYỄN XUÂN DŨNG 25/03/1998

4 3116520009 LÊ KHÁNH DUY 11/08/1997

5 3116520010 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 08/08/1998

6 3116520013 LÊ HOÀNG ĐỨC 13/01/1998

7 3116520016 LÊ THỊ THANH HÀ 03/08/1998

8 3116520019 NGUYỄN THỤY HỒNG HẬU 08/10/1998

9 3116520020 CAO ĐÔNG HIẾU 30/03/1998

10 3116520021 TRẦN NGỌC HIẾU 06/06/1998

11 3116520022 HOÀNG HỮU HUÂN 15/03/1998

12 3116520025 PHẠM LÂM HÙNG 07/07/1998

13 3116520026 HUỲNH NGỌC LONG HUY 12/12/1998

14 3116520034 NGUYỄN HOÀNG LÂM 24/05/1998

15 3115520039 NGUYỄN THANH LƯU 18/10/1997

16 3116520041 NGUYỄN THỊ Ý NHI 01/05/1998

17 3116520044 PHAN QUANG PHÚ 21/11/1998

18 3116520047 NGUYỄN NHẬT QUANG 19/12/1998

19 3116520048 NGÔ HUY TÂN 01/03/1998

20 3116520054 NGUYỄN THỊ THU THẢO 06/04/1998

21 3116520061 VÕ QUANG TRƯỜNG 15/12/1998

22 3116520062 NGUYỄN VŨ MINH TUẤN 14/07/1998

23 3116520063 NGUYỄN THỊ LỆ UYÊN 15/09/1998

24 3116520064 NGUYỄN QUỐC VIỆT 16/06/1998

25 3116520065 BÙI TRẦN ĐÌNH VŨ 24/02/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 214: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKT1162)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116520001 ĐƯỜNG CHÍ BẢO 05/10/1998

2 3116520004 VÕ THANH DANH 23/08/1998

3 3116520005 HUỲNH HỮU DI 21/06/1998

4 3116520006 LIÊU TÚ DIỆP 29/01/1998

5 3116520008 ĐINH KHÁNH DUY 29/12/1998

6 3116520011 LỤC SĨ THÀNH ĐẠT 18/05/1998

7 3116520014 LÊ HUỲNH ĐỨC 27/03/1998

8 3116520015 TRẦN LÝ ĐỨC 09/11/1998

9 3116520017 NGUYỄN HOÀNG LONG HẢI 08/11/1998

10 3116520023 VŨ ĐỨC HUÂN 09/01/1998

11 3116520030 NGUYỄN HUY KHANG 11/10/1997

12 3116520033 CAO HOÀNG LÂM 31/07/1998

13 3116520036 NGUYỄN TẤN MẠNH 17/09/1997

14 3116520042 PHẠM TẤN PHÁT 16/01/1997

15 3116520043 LÂM THÁI PHONG 05/05/1998

16 3116520046 LÊ THỊ ĐOAN PHƯỢNG 24/01/1998

17 3116520050 TRẦN TẤN THÀ 12/03/1998

18 3116520051 NGUYỄN QUỐC THÁI 30/10/1998

19 3116520053 LÊ THỊ THẢO 09/06/1997

20 3116520056 PHẠM NGUYỄN ANH THƠ 21/09/1998

21 3116520057 NGUYỄN QUỐC TOÀN 01/01/1996

22 3116520058 LÊ QUANG TRANG 07/01/1998

23 3116520059 NGUYỄN VŨ MINH TRÍ 12/10/1998

24 3116520060 HOÀNG NGUYỄN THANH TRÚC 03/10/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 215: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ KT điện tử, truyền thông - Khóa 2017 (DKT1171)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117520001 NGUYỄN PHƯỢNG HOÀNG ANH 18/05/1999

2 3117520004 LÊ CÔNG LẠC BÌNH 16/11/1999

3 3117520006 NGUYỄN CAO CƯƠNG 30/06/1999

4 3117520009 PHAN QUỐC DUY 05/10/1999

5 3117520012 TRƯƠNG TẤN ĐẠT 12/03/1999

6 3117520015 LÂM TRƯỜNG ĐỨC 31/05/1999

7 3117520017 TRẦN MINH GIÀU 09/07/1999

8 3117520020 ĐÀO NGUYỄN DUY HIẾU 10/04/1999

9 3117520022 NGUYỄN NGỌC HOA 15/11/1999

10 3117520024 PHẠM TRỌNG HOÀNG 28/12/1999

11 3117520027 NGUYỄN TRỊNH HOÀNG HUY 26/08/1999

12 3117520029 LIÊU GIA HƯNG 20/07/1999

13 3117520033 MÃ THÀNH KHÔI 30/03/1999

14 3117520035 ĐOÀN HOÀNG KIM 11/10/1999

15 3117520040 LÊ HUỲNH HỒNG MY 11/06/1999

16 3117520044 NGUYỄN THÀNH NHÂN 02/09/1999

17 3117520046 TRƯƠNG THỊ NỮA 09/07/1999

18 3117520050 HỒ HOÀNG PHI 24/04/1999

19 3117520052 LÊ MẠNH QUÂN 25/11/1999

20 3117520054 NGUYỄN TRẦN BẢO QUYÊN 26/11/1999

21 3117520056 NGUYỄN TRUNG THÀNH 13/05/1999

22 3117520058 NGUYỄN HUỲNH THOẠI 29/09/1999

23 3117520060 NGUYỄN TRẦN TIẾN 15/12/1998

24 3117520065 LÊ THỊ BÍCH TRUYỀN 04/03/1999

25 3117520067 HÀ GIA TUẤN 15/11/1999

26 3117520069 TRẦN ANH VĂN 01/04/1999

27 3117520071 NGUYỄN QUỐC VIỆT 11/09/1999

28 3117520073 ỬNG PHÚ VINH 10/04/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 216: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ KT điện tử, truyền thông - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKT1172)

Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117520003 NGUYỄN QUỐC BẢO 05/11/1999

2 3117520005 KIỀU MINH CHÍNH 16/09/1999

3 3117520007 PHAN THƯƠNG KIÊU CƯƠNG 25/12/1999

4 3117520011 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 29/04/1999

5 3117520014 HUỲNH ĐỨC 30/08/1999

6 3117520016 LÊ ĐÌNH ĐỨC 05/11/1999

7 3117520019 LÝ NGUYỄN THÙY HÂN 25/01/1999

8 3117520021 KIỀU TRỌNG HIẾU 20/08/1999

9 3117520023 TRẦN VĂN HOÁ 04/03/1999

10 3117520025 PHAN THANH HOÀNG 07/10/1999

11 3117520028 TẠ QUỐC HUY 14/05/1999

12 3117520031 LÊ ĐỨC GIA KHANG 23/06/1994

13 3117520034 ĐỖ TRUNG KIÊN 05/11/1999

14 3117520036 NGUYỄN PHI LONG 29/11/1999

15 3117520039 TRẦN NHẬT MINH 04/10/1999

16 3117520041 NGÔ THỊ KIM NGÂN 06/11/1999

17 3117520045 NGUYỄN HOÀI NHƯ 01/07/1999

18 3117520049 VÕ NGUYỄN HOÀNG PHÁT 07/09/1999

19 3117520051 THÁI MINH QUANG 05/04/1993

20 3117520053 TRẦN TRUNG QUÂN 08/09/1999

21 3117520055 PHẠM THANH SANG 11/12/1997

22 3117520057 VŨ NGỌC THỊNH 30/08/1999

23 3117520059 NGUYỄN PHI THÔNG 15/09/1999

24 3117520064 VŨ ĐĂNG TRÌNH 20/09/1999

25 3117520066 NGUYỄN TRUNG TRỰC 26/09/1999

26 3117520068 NGUYỄN ANH TUẤN 27/05/1999

27 3117520070 NGUYỄN HỮU VIỆT 10/09/1999

28 3117520072 TRẦM HÙNG VINH 03/09/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 217: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKV1141)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Khoa học Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114390021 PHẠM THỊ KIM ĐỒNG 19/05/1995

2 3114390025 HOÀNG THỊ HÀ 05/12/1996

3 3114390031 MAI THỊ HẠNH 02/08/1996

4 3114390042 HÀ THỊ HỒNG 21/03/1995

5 3114390076 TRẦN THỊ HỒNG NGA 03/12/1996

6 3114390081 PHẠM THỊ KHÁNH NGỌC 13/09/1995

7 3114390100 THỊ NIN 10/10/1995

8 3114390103 TRẦN THỊ HỒNG PHÚC 16/09/1996

9 3114390114 NGUYỄN THỊ QUYỀN 20/10/1996

10 3114390118 NGUYỄN VƯƠNG SINH 05/09/1996

11 3114390135 LÊ THỊ TRANG 25/10/1996

12 3114390138 VÕ THÚY TRANG 07/11/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 218: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKV1142)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Khoa học Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114390006 PHẠM NGỌC MINH CHÂU 05/05/1996

2 3114390029 BÙI THỊ HẠNH 23/09/1996

3 3114390032 PHẠM NHẬT HÀO 17/08/1996

4 3114390040 NGUYỄN THỊ THANH HOÀI 21/01/1996

5 3114390050 TRẦN THỊ KIM HUYỀN 21/06/1995

6 3114390059 LÊ HOÀNG LINH 26/11/1996

7 3114390066 NGUYỄN THỊ LUẬN 19/08/1996

8 3114390077 LÊ HUYỀN TRỌNG NGHĨA 24/09/1996

9 3114390091 NGUYỄN MẪN NHI 20/05/1996

10 3114390097 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 20/09/1996

11 3114390101 ĐOÀN THỊ KIM OANH 25/02/1996

12 3114390116 BÙI TIẾN SĨ 23/09/1996

13 3114390127 HOÀNG THỊ THÙY 28/09/1995

14 3114390129 MAI THỊ THU THỦY 05/08/1995

15 3114390132 NGUYỄN HỒNG THY 27/06/1996

16 3114390152 ĐÀM MỸ VY 01/06/1996

17 3114390155 PHẠM THỊ KIM XUYẾN 01/10/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 219: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKV1151)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Khoa học Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115390001 NGUYỄN ĐẶNG VÂN ANH 06/11/1997

2 3115390004 LÊ NHỰT HỒNG ÂN 16/04/1997

3 3115390010 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG GIANG 20/10/1996

4 3115390016 NGUYỄN THỊ HỒNG 02/11/1996

5 3115390019 NGUYỄN NGỌC ĐĂNG KHOA 11/08/1997

6 3115390031 BÙI THỊ THANH MY 09/10/1997

7 3115390033 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 19/05/1997

8 3115390035 TRƯƠNG THÚY NGÂN 12/03/1997

9 3115390037 TRẦN KHÔI NGUYÊN 03/03/1997

10 3115390040 LÊ THỊ YẾN NHI 12/09/1996

11 3115390042 NGUYỄN NGỌC HỒNG NHI 21/07/1997

12 3115390046 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 24/12/1997

13 3115390048 HỒ THỊ KIỀU NƯƠNG 29/08/1997

14 3115390050 NGUYỄN TẤN PHÁT 09/07/1996

15 3115390053 NGUYỄN DUY PHÚC 01/02/1997

16 3115390057 MAI THỊ PHƯỢNG 27/03/1997

17 3115390059 NGUYỄN KHẮC TÂM 04/09/1992

18 3115390070 HUỲNH THỊ NGỌC THƯƠNG 25/01/1997

19 3115390072 KIỀU VĨNH TOÀN 23/05/1997

20 3115390074 TRẦN HOÀNG THIÊN TRANG 02/08/1997

21 3115390076 VŨ ĐẶNG THẢO TRANG 13/12/1997

22 3115390079 PHÙNG THỊ PHƯƠNG TRÂM 23/10/1996

23 3115390083 MAI NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 28/04/1997

24 3115390085 PHẠM NGUYỄN THÚY UYÊN 09/01/1997

25 3115390088 NGUYỄN THỤY BÍCH VY 06/01/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 220: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKV1152)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Khoa học Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115390011 TRƯƠNG THỊ NGỌC GIÀU 05/11/1997

2 3115390018 NGUYỄN HỮU ĐĂNG KHOA 19/04/1997

3 3115390026 PHAN THỊ HẢI LÝ 27/05/1997

4 3115390030 NGUYỄN BÌNH MINH 30/05/1997

5 3115390032 PHẠM THỊ THẢO MY 01/03/1997

6 3115390039 HUỲNH THỊ NHẪN 20/02/1997

7 3115390041 NGUYỄN HUỲNH THANH NHI 02/03/1997

8 3115390049 VŨ HẠ KIỀU OANH 01/11/1996

9 3115390052 NGUYỄN HOÀNG PHI 21/03/1997

10 3115390056 LÊ HỒNG PHƯỢNG 11/05/1997

11 3115390060 HUỲNH NGUYÊN THẢO 18/09/1997

12 3115390071 NGUYỄN THỊ NGỌC TIÊN 28/08/1996

13 3115390073 HOÀNG THỊ KIỀU TRANG 28/11/1997

14 3115390075 TRẦN THÙY TRANG 30/06/1997

15 3115390078 NGUYỄN THỊ KIM TRÂM 21/10/1996

16 3115390082 VÕ NGUYỄN CẨM TY 27/04/1997

17 3115390084 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 07/08/1997

18 3115390091 MAI NGỌC XINH 25/11/1997

19 3115390092 TRẦN THỊ MỸ XUÂN 25/02/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 221: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKV1161)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Khoa học Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116390001 CAO YÊN GIA ÁI 27/10/1998

2 3116390003 TRẦN GIA BẢO 31/12/1998

3 3115390005 VÕ VƯƠNG NGỌC BÍCH 30/05/1996

4 3116390036 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG DUNG 29/08/1998

5 3116390004 LỢI THỊ THU HIỀN 30/06/1998

6 3116390005 HUỲNH THỊ LỆ HOA 16/03/1998

7 3116390043 NGUYỄN THANH HOÀI 05/10/1998

8 3116390006 ĐỖ THANH HÙNG 08/12/1998

9 3116390007 TRƯƠNG THIÊN KIM 28/09/1998

10 3116390008 NGUYỄN THỊ LAN 17/08/1998

11 3116390009 PHAN THỊ LIỄU 17/02/1998

12 3116390048 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 27/07/1998

13 3116390011 LÊ THỊ THANH NGÂN 15/01/1998

14 3116390012 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 02/11/1998

15 3115390036 NGUYỄN THỤY NGUYÊN 06/11/1996

16 3116390014 VÕ CÔNG NHÂN 12/02/1998

17 3116390015 ĐINH THỊ HẢI NHƯ 26/12/1998

18 3116390016 NGUYỄN THỊ PHI 12/02/1998

19 3116390056 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 21/07/1998

20 3116390017 TRẦN THANH UYÊN PHƯƠNG 19/08/1998

21 3116390018 NGÔ THỊ HỒNG PHƯỢNG 01/01/1998

22 3116390019 HÁN NHƯ QUỲNH 23/08/1997

23 3116390020 LÊ NGỌC XUÂN THẢO 24/12/1998

24 3116390021 PHẠM NGUYỄN DUYÊN THẮM 29/06/1998

25 3116390022 TRƯƠNG HÀ MINH THIỆN 03/12/1998

26 3116390023 ĐỖ THỊ THANH THUẬN 23/06/1998

27 3116390024 NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 03/04/1998

28 3116390026 HỒ NGỌC THỦY TIÊN 03/09/1998

29 3116390027 PHẠM THỊ THU TRANG 02/05/1998

30 3116390064 DƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM 21/09/1998

31 3116390028 NGUYỄN PHƯƠNG HOÀNG TRINH 14/03/1998

32 3116390030 LÊ QUANG Ý 19/10/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 222: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học Thư viện - Khóa 2017 (DKV1171)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Khoa học Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117390001 NGUYỄN THỊ LAN ANH 10/10/1999

2 3117390003 TRẦN TUẤN ANH 16/12/1999

3 3117390006 NGUYỄN DƯƠNG THANH BÌNH 22/12/1999

4 3117390010 NGUYỄN THANH DUY 27/12/1999

5 3117390012 TỪ NGUYỄN MỸ DUYÊN 20/11/1999

6 3117390015 THIỀU TỐNG KIM HÀ 12/09/1998

7 3117390020 TẠ THỊ THU HIỀN 24/05/1999

8 3117390022 BÙI THỊ HÒA HIỆP 15/12/1999

9 3117390027 TẠ TIẾN KHẢI 12/05/1999

10 3117390032 LÝ THỊ MỸ LINH 14/08/1999

11 3117390034 PHẠM THỊ MỸ LINH 11/11/1999

12 3117390036 LÊ THỊ NGỌC LỢI 18/08/1999

13 3117390038 HUỲNH THỊ KHÁNH LY 21/12/1999

14 3117390044 NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG NGỌC 06/09/1999

15 3117390047 TRẦN THÁI THẢO NGUYÊN 06/07/1999

16 3117390051 PHẠM LÊ TUYẾT NHI 13/01/1999

17 3117390054 PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ 17/07/1999

18 3117390057 LÊ THỊ QUÝ PHI 04/09/1999

19 3117390060 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 02/11/1999

20 3117390062 KIỀU MAI PHƯƠNG 12/04/1999

21 3117390071 VÕ ĐOÀN ANH TÀI 23/01/1999

22 3117390076 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 20/01/1999

23 3117390083 PHẠM NGUYỄN NGUYÊN THI 11/12/1998

24 3117390085 ĐOÀN MINH THƯ 08/11/1999

25 3117390090 ĐINH NGỌC KIM TRANG 07/08/1999

26 3117390093 NGUYỄN NGỌC TRÂM 09/03/1999

27 3117390095 CHUNG THỂ TRÂN 01/01/1999

28 3117390098 CÚN SAU TRƯỜNG 08/01/1999

29 3117390100 NGUYỄN TRỌNG TÚ 21/05/1999

30 3117390103 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG TUYỀN 30/11/1999

31 3117390106 LƯU VÕ TƯỜNG VI 01/10/1999

32 3117390108 PHẠM NGỌC VINH 02/08/1999

33 3117390112 PHẠM LÊ THANH VY 22/06/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 223: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học Thư viện - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKV1172)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Khoa học Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117390002 TRẦN LÊ KIỀU ANH 06/06/1999

2 3117390005 VŨ HỒNG ÂN 03/10/1999

3 3117390009 NGUYỄN HOÀNG DUNG 18/03/1999

4 3117390011 LÊ TRẦN PHƯƠNG DUYÊN 14/11/1999

5 3117390013 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 15/08/1999

6 3117390019 PHẠM THỊ THANH HIỀN 08/02/1999

7 3117390021 VÕ THỊ THU HIỀN 02/02/1999

8 3117390024 LÊ ĐINH QUỐC HUY 04/09/1999

9 3117390031 LÊ THỊ TRÚC LINH 09/12/1999

10 3117390033 NGUYỄN TRẦN LAM LINH 31/10/1999

11 3117390035 TRẦN VĂN LỘC 08/04/1999

12 3117390037 ĐINH LÊ NGỌC LUÂN 29/06/1999

13 3117390043 NGUYỄN NGÔ BẢO NGỌC 16/07/1999

14 3117390046 NGUYỄN ANH NGUYÊN 21/05/1999

15 3117390050 LA HỒNG NHI 28/05/1999

16 3117390053 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 06/05/1999

17 3117390055 NGUYỄN NGỌC NỮ 29/01/1998

18 3117390058 NGUYỄN NGỌC PHÚ 24/09/1998

19 3117390061 ƯNG LIÊN PHỤNG 20/09/1999

20 3117390069 TRẦN SỲ SỀNH 16/08/1999

21 3117390075 HUỲNH THANH THẢO 23/06/1999

22 3117390080 TRƯƠNG THỊ DIỆU THẢO 29/11/1999

23 3117390084 NGUYỄN THỊ THỦY 12/04/1999

24 3117390087 GIANG THỤY PHƯƠNG THY 25/12/1999

25 3117390091 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRANG 08/05/1999

26 3117390094 NGUYỄN PHAN NGỌC TRÂM 10/10/1999

27 3117390097 TRẦN THANH TRÍ 01/03/1999

28 3117390099 NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ 03/01/1999

29 3117390102 ĐẶNG THỊ NGỌC TUYỀN 05/01/1999

30 3117390104 NGUYỄN LÊ HOÀNG UYÊN 28/07/1999

31 3117390107 PHAN TƯỜNG VI 30/12/1999

32 3117390111 NGUYỄN NGỌC LAN VY 31/08/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 224: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DLI1141)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Vật lí

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114020001 NGUYỄN LÊ QUỐC BẢO 06/08/1996

2 3114020004 LÊ THỊ HỒNG DUYÊN 22/06/1996

3 3114020006 NGUYỄN THU HÀ 16/04/1989

4 3114020007 ĐÀO NGUYỄN VIỆT HẢI 10/01/1996

5 3114020008 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 23/09/1996

6 3114020010 NGUYỄN TRÍ HÒA 25/05/1996

7 3114020011 ĐẶNG THỊ THU HỒNG 14/03/1996

8 3114020012 TRẦN NHẬT LỆ 10/05/1996

9 3114020013 BÙI HỮU ĐỨC LINH 03/07/1996

10 3114020014 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 09/04/1996

11 3114020015 TRANG BÍCH LOAN 20/01/1996

12 3114020016 NGUYỄN HÀ BẢO MINH 19/05/1996

13 3114020020 NGUYỄN ÁNH NGỌC 22/04/1996

14 3114020021 TRỊNH MINH NGUYỆT 21/08/1996

15 3114020022 NGUYỄN HOÀNG OANH 17/09/1995

16 3114020023 NGUYỄN THỊ PHÁP 16/01/1995

17 3114020024 NGUYỄN MINH PHÚC 10/08/1996

18 3114020025 PHẠM TRẦN THANH PHƯƠNG 19/02/1996

19 3114020026 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUYÊN 05/02/1996

20 3114020027 LÊ THỊ TRÚC QUỲNH 14/11/1996

21 3114020028 NGUYỄN THỊ SÁNG 20/03/1996

22 3114020029 VÕ MINH THÀNH 01/04/1994

23 3114020031 LÊ THỊ THẮM 27/03/1996

24 3114020032 DƯƠNG HOÀNG TRƯỜNG THỊNH 06/08/1996

25 3114020033 NGUYỄN THỊ KIM THOA 15/10/1996

26 3114020034 CHUNG ANH CÔNG THOẠI 18/06/1995

27 3114020035 NGUYỄN THANH THÙY 03/06/1995

28 3114020036 HỒ THỊ THỦY 01/10/1996

29 3114020037 NGÔ NGỌC THỦY 25/10/1996

30 3114020038 PHẠM GIA THY 26/05/1996

31 3114020039 NGUYỄN THIÊN TRANG 07/05/1996

32 3114020040 PHẠM THỊ THÙY TRANG 07/03/1995

33 3114020041 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 24/12/1996

34 3114020042 LỘ ĐÀNG ĐĂNG TRY 21/05/1996

35 3114020044 LÂM BÍCH TUYỀN 16/01/1996

36 3114020046 LÊ THỊ VÂN 10/10/1996

37 3114020048 TÔ NHÃ VY 15/04/1990

38 3114020049 KIM YẾN 09/04/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 225: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLI1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Vật lí

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115020001 PHẠM THỊ PHƯƠNG ÁNH 20/07/1996

2 3115020002 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 17/10/1997

3 3115020003 TRẦN THỊ HỒNG DUYÊN 22/04/1996

4 3115020005 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 31/10/1997

5 3115020006 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 17/04/1996

6 3115020007 TRƯƠNG QUANG HIỂN 04/01/1987

7 3115020008 NGUYỄN TRUNG HIẾU 20/02/1989

8 3115020009 PHAN THỊ HIẾU 07/09/1996

9 3115020010 BÁ THỊ KIM HUY 11/08/1997

10 3115020011 HỒ KIM HUYỀN 25/08/1997

11 3115020012 CHÂU THANH HƯNG 14/08/1996

12 3115020013 VÕ THỊ HUYỀN HƯƠNG 04/05/1997

13 3115020014 TRẦN VĨNH HỮU 06/01/1996

14 3115020015 HUÊ THỊ THU LOAN 20/06/1997

15 3115020016 PHẠM NGỌC MẠNH 05/09/1997

16 3115020017 NGUYỄN THỊ ÁNH MINH 25/05/1997

17 3115020019 VÕ QUANG MINH 29/09/1997

18 3115020020 DƯƠNG THỊ XUÂN MƠ 07/05/1997

19 3115020023 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 14/07/1997

20 3115020024 LÊ ĐÌNH PHÚ 16/05/1985

21 3115020025 PHẠM THANH SANG 23/07/1997

22 3115020026 ĐINH VIẾT SIÊU 15/05/1993

23 3115020027 NGÔ NGỌC SƠN 02/05/1997

24 3115020028 TRẦN NGUYỄN DUY THANH 27/07/1997

25 3115020029 BÙI BÍCH THẢO 05/11/1996

26 3115020030 TRẦN NHƯ THẢO 30/05/1997

27 3115020031 NGUYỄN TRUNG THIÊN 18/11/1991

28 3115020032 VÕ NGUYỄN HỒNG THIỆN 03/09/1996

29 3115020033 NGUYỄN HIỆP THỊNH 06/11/1997

30 3115020035 NGUYỄN TUYẾT TRINH 30/01/1996

31 3115020036 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 10/01/1996

32 3115020038 HUỲNH QUANG VINH 19/07/1997

33 3115020039 TRẦN THANH KIM XUYẾN 27/12/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 226: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DLI116A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Vật lí

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116021001 HỒNG MẠNH CƯỜNG 16/04/1998

2 3116021002 HÀ MỸ DUYÊN 16/05/1998

3 3116021003 NGUYỄN THÀNH ĐÔ 17/04/1998

4 3116021004 PHAN DUY HẢI 25/04/1998

5 3116021005 NGUYỄN LÊ HỒNG HẠNH 27/02/1998

6 3116021025 TRẦN QUỐC HUY 14/05/1998

7 3116021006 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 28/09/1998

8 3116021007 NGUYỄN THỊ ÚT NGÀ 20/11/1998

9 3116021008 VÕ TRỌNG NHÂN 03/03/1996

10 3116021009 NGUYỄN HOÀNG QUỲNH NHƯ 14/02/1998

11 3116021010 VŨ HOÀI PHONG 26/05/1998

12 3116021012 NGUYỄN DƯƠNG QUÝ 02/02/1996

13 3116021027 TRẦN QUÝ TÀI 11/10/1998

14 3116021013 UNG THANH TÂN 10/03/1996

15 3116021029 HUỲNH KIM THỤY 26/01/1998

16 3116021030 NGUYỄN QUỐC TOẢN 12/01/1998

17 3116021014 PHẠM THANH TÒNG 09/11/1997

18 3116021015 NGUYỄN HOÀNG HUYỀN TRÂN 30/01/1998

19 3116021016 NGUYỄN MINH TUẤN 17/07/1998

20 3116021017 TRẦN MINH TUYẾN 01/01/1998

21 3116021018 HOÀNG NGỌC CÁT TƯỜNG 28/06/1986

22 3116021031 HOÀNG VĂN THIÊN TƯỜNG 03/07/1976

23 3116021019 HỒ HẢI YẾN 26/08/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 227: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DLI116B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Vật lí

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116022001 PHAN CHÍ BẢO 09/05/1998

2 3116022002 LÂM VĂN CƯỜNG 08/12/1998

3 3116022003 HUỲNH NGUYỄN KIM DUNG 27/05/1997

4 3116022004 CAO PHƯƠNG DUY 12/01/1998

5 3116022005 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG DUYÊN 26/10/1995

6 3116022006 TRẦN THÀNH ĐẠT 13/12/1998

7 3116022008 PHAN NHẬT HÀO 03/05/1997

8 3116022009 NGUYỄN MINH HIẾU 25/03/1998

9 3116022010 TRẦN GIA HUY 23/06/1997

10 3116022011 PHAN NGỌC HUYỀN 24/11/1997

11 3116022012 NGUYỄN ANH KHOA 10/02/1998

12 3116022013 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 03/07/1998

13 3116022014 HUỲNH GIA LÂM 26/06/1997

14 3116022015 HỒ QUỐC MẠNH 20/11/1998

15 3116022016 NGUYỄN THANH NAM 13/02/1996

16 3116022018 LÊ NGUYỆN THÀNH NHÂN 22/04/1993

17 3116022019 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 02/10/1998

18 3116022020 LÊ HOÀNH THÁI 01/10/1998

19 3116022023 NGUYỄN PHAN MAI THI 12/10/1998

20 3116022024 ĐỖ NGỌC QUÂN THỤY 31/08/1998

21 3116022025 LƯU BẢO TRÂN 27/10/1998

22 3116022026 PHẠM QUỐC TRỌNG 28/02/1998

23 3116022027 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 05/09/1997

24 3116022028 TRỊNH ANH TUẤN 19/07/1997

25 3116022029 PHẠM THỊ BÉ TUYỀN 28/12/1997

26 3116022030 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 19/02/1998

27 3116022031 NGUYỄN THỊ NGỌC VY 19/02/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 228: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Vật lí (THPT) - Khóa 2017 (DLI117A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Vật lí

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117020002 VÕ NGỌC HOÀI BẢO 19/10/1999

2 3117020003 NGUYỄN LÊ ANH CHIẾN 09/02/1999

3 3117020004 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 30/01/1999

4 3117020005 BIỆN THỊ THANH HÀ 05/07/1999

5 3117020006 LÂM NGỌC HẰNG 26/04/1999

6 3117020007 NGUYỄN TÔN HOÀN 21/07/1999

7 3117020008 VÕ THANH HÙNG 02/11/1999

8 3117020009 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 17/08/1999

9 3117020010 NGUYỄN TẤN KHANG 21/02/1995

10 3117020011 DƯƠNG TRỌNG KHÁNH 09/10/1999

11 3117020012 LÊ THỊ NGỌC LINH 22/09/1999

12 3117020013 HỒ KIỆN MINH 23/02/1999

13 3117020014 HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NAM 14/05/1999

14 3117020015 PHẠM THỊ KIM NGÂN 11/06/1997

15 3117020016 TRẦN THỊ KIM NGÂN 16/06/1999

16 3117020017 PHAN LÊ BẢO NGỌC 11/06/1999

17 3117020018 HỒ TRUNG NGUYÊN 15/07/1999

18 3117020019 HUỲNH LÊ NHẤT PHÚ 04/08/1999

19 3117020020 LÝ LỆ PHƯƠNG 25/09/1998

20 3117020021 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 21/08/1999

21 3117020022 ĐẶNG HOÀNG QUÂN 14/04/1999

22 3117020023 CAO TRẦN ANH QUỐC 16/04/1999

23 3117020024 HUỲNH VŨ TÚ QUYÊN 24/01/1999

24 3117020025 NGUYỄN THỊ THẢO SƯƠNG 02/08/1999

25 3117020026 NGUYỄN THỊ LAN THANH 20/11/1999

26 3117020027 NGUYỄN THẠNH 25/07/1997

27 3117020029 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 20/07/1999

28 3117020030 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 20/01/1999

29 3117020031 NGUYỄN HỮU QUANG TIẾN 21/06/1999

30 3117020032 BÙI TUẤN TOÀN 22/09/1999

31 3117020033 LÊ NGUYỄN PHÚC TOÀN 24/12/1999

32 3117020034 TRẦN MINH TRANG 21/11/1999

33 3117020035 LÊ NGỌC THÙY TRÂM 27/07/1999

34 3115020037 NGUYỄN THÀNH VIỆT 26/01/1997

35 3117020036 NGUYỄN QUỐC VƯƠNG 08/09/1989

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 229: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Vật lí (THCS) - Khóa 2017 (DLI117B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Vật lí

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117021001 NGUYỄN NGỌC BẢO 10/10/1999

2 3117021002 BÙI THỤY THANH BÌNH 30/04/1999

3 3117021003 VÕ THÁI DƯƠNG 18/06/1999

4 3117021004 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 24/10/1999

5 3117021005 NGUYỄN TRƯƠNG MINH HIẾU 13/11/1999

6 3117021006 CAO NGUYỄN HUY HOÀNG 08/03/1999

7 3117021008 TRƯƠNG THANH HƯƠNG 04/12/1999

8 3117021009 TRẦN ĐẶNG ANH KHOA 05/12/1999

9 3117021010 NGUYỄN NGÂN LONG 04/05/1999

10 3117021011 VÕ THỊ TRÚC MAI 20/01/1999

11 3117021012 VŨ ĐỨC MINH 29/08/1995

12 3117021013 PHẠM THỊ NGA 26/02/1999

13 3117021014 NGUYỄN NGỌC HỒ NHÂN 03/07/1998

14 3117021015 NGUYỄN THỊ NHUNG 24/03/1999

15 3117021016 VŨ TRỊNH QUỲNH NHƯ 01/11/1999

16 3117021017 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH 09/09/1999

17 3117021018 PHẠM HOÀNG MINH THƯ 22/02/1999

18 3117021020 VŨ QUANG TRÍ 08/12/1997

19 3117021021 TRẦN PHẠM DIỄM TRINH 26/05/1999

20 3117021022 BÙI TUẤN TRUNG 22/10/1999

21 3117021024 ĐINH THỊ XUÂN 10/01/1999

22 3117021025 PHAN NGUYỄN HẢI YẾN 26/12/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 230: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLU1151)

Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115430001 PHÚ LƯU NHƯ ÁI 09/08/1996

2 3115430004 LỮ NGUYỆT ÁNH 28/10/1997

3 3115430007 LÊ THỊ LAN CHI 09/12/1997

4 3115430010 VÕ TUẤN DANH 05/09/1997

5 3115430016 NGUYỄN THU HÀ 19/06/1997

6 3115430023 NGUYỄN THANH HUYỀN 22/01/1997

7 3115430029 LÊ TUẤN KIỆT 30/08/1997

8 3115430032 HÀ MAI LAN 23/10/1997

9 3115430035 DƯƠNG GIA LINH 02/12/1997

10 3115430044 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA 26/01/1997

11 3115430048 KIỀU NGUYỆT MỸ NGỌC 11/10/1997

12 3115430054 PHẠM THỊ NGUYỆT 23/03/1997

13 3115430058 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 17/12/1997

14 3115430061 DƯƠNG HẢI PHỤNG 29/09/1997

15 3115430064 TRƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG 28/01/1997

16 3115430067 LÊ PHƯƠNG QUỲNH 13/08/1997

17 3115430070 NGUYỄN HOÀNG SƠN 09/03/1997

18 3115430073 NGUYỄN HỮU THANH 21/06/1997

19 3115430076 TRẦN THỊ NGỌC THẢO 28/04/1997

20 3115430079 ĐOÀN THỊ ÁI THƠ 06/03/1997

21 3115430082 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 17/07/1997

22 3115430085 LÊ THỊ HỒNG TIẾT 10/06/1997

23 3115430088 TRẦN THỊ NGỌC TRANG 02/02/1996

24 3115430091 MA XUÂN NGUYỆT TRÂN 24/03/1997

25 3115430094 PHAN NGỌC PHƯƠNG TRINH 01/07/1997

26 3115430097 PHẠM PHƯƠNG TRÚC 14/08/1996

27 3115430103 NGUYỄN SĨ TẤN VŨ 22/03/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 231: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLU1152)

Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115430002 CẦM NGUYỄN QUỲNH ANH 16/03/1997

2 3115430005 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 09/08/1997

3 3115430011 NGUYỄN NGỌC VÂN DU 31/03/1997

4 3115430014 BÙI LÊ HỒNG GIANG 11/11/1997

5 3115430017 VÕ THỊ THU HÀ 20/03/1997

6 3115430021 LÊ HOÀNG 30/12/1996

7 3115430024 NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 29/09/1997

8 3115430027 VŨ NGỌC MINH HƯƠNG 30/08/1997

9 3115430033 ĐẶNG PHẠM XUÂN LÊ 09/10/1997

10 3115430036 HỒ THỊ MỸ LINH 20/02/1997

11 3115430039 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 25/08/1997

12 3115430042 TRƯƠNG TỨ LOAN 30/11/1997

13 3115430046 LÊ THỊ BÍCH NGÂN 01/11/1997

14 3115430049 PHÙNG THỊ BẢO NGỌC 20/01/1997

15 3115430052 VÕ THỊ DIỆU NGỌC 18/01/1997

16 3115430055 NGUYỄN HÀ NHUNG 30/10/1997

17 3115430059 PHẠM THỊ BÍCH PHẬN 19/01/1997

18 3115430062 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG 19/01/1997

19 3115430065 PHẠM THỊ ĐÔNG QUYÊN 06/11/1997

20 3115430068 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 15/11/1997

21 3115430071 NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM 12/08/1997

22 3115430074 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 19/04/1997

23 3115430077 ĐỖ THỊ MINH THI 10/10/1997

24 3115430080 LÊ THANH THU 06/05/1996

25 3115430083 ĐẶNG NGỌC MỸ TIÊN 09/11/1997

26 3115430086 ĐOÀN NGUYỄN ĐỨC TÍN 31/10/1997

27 3115430089 TRẦN THỊ THÙY TRANG 05/08/1997

28 3115430092 BÙI THỊ TÚ TRINH 04/10/1997

29 3115430095 VÕ THỤC TRINH 15/02/1997

30 3115430098 TRẦN THANH TRÚC 12/09/1997

31 3115430101 NGUYỄN TƯỜNG VÂN 22/05/1996

32 3115430106 ĐỖ THỊ HỒNG YẾN 14/03/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 232: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLU1153)

Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115430003 VŨ HOÀNG HÀ ANH 27/10/1997

2 3115430006 NGUYỄN LÊ KIM CHÂU 30/12/1996

3 3115430009 HUỲNH NGỌC THIÊN CHƯƠNG 21/11/1997

4 3115430012 NGUYỄN THÙY DUNG 08/06/1997

5 3115430015 LÊ NGUYỄN HƯƠNG GIANG 06/04/1996

6 3115430018 LÊ THỊ NGỌC HÂN 08/05/1997

7 3115430022 ĐINH THỊ HỒNG 02/04/1997

8 3115430025 NGÔ HOÀNG XUÂN HƯƠNG 24/11/1997

9 3115430031 ĐÀO THỊ LAN 22/11/1997

10 3115430037 LÊ THỊ LINH 14/08/1997

11 3115430040 TRẦN THỊ THÙY LINH 26/08/1997

12 3115430043 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 11/04/1997

13 3115430047 ĐÀO THỊ NHƯ NGỌC 08/04/1996

14 3115430050 TRẦN LÊ KHIẾT NGỌC 04/12/1997

15 3115430053 DANH THẢO NGUYÊN 30/09/1997

16 3115430056 PHAN KIỀU NHUNG 04/03/1997

17 3115430060 TRƯƠNG ƯNG PHONG 12/12/1996

18 3115430066 PHÙNG THỊ KIM QUYÊN 19/01/1997

19 3115430072 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TÂM 23/04/1995

20 3115430075 NGUYỄN THỊ THU THẢO 19/03/1997

21 3115430078 NGUYỄN HOÀNG THIÊN THI 04/05/1997

22 3115430081 NGUYỄN CẨM THỤY 28/06/1997

23 3115430084 NGÔ THỊ TIỀN 24/11/1997

24 3115430087 PHAN THỊ THÙY TRANG 05/09/1997

25 3115430093 NGUYỄN NGỌC YẾN TRINH 25/07/1997

26 3115430096 VŨ TÚ TRINH 01/09/1997

27 3115430099 NGÔ THỊ THU UYÊN 02/09/1997

28 3115430102 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 25/01/1997

29 3115430105 NGUYỄN VŨ THANH XUÂN 30/04/1997

30 3115430107 PHẠM NGUYỄN HẢI YẾN 05/12/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 233: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1161)

Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116430003 NÔNG THỊ VÂN ANH 21/04/1998

2 3116430005 TẠ THỊ KIM ANH 25/04/1998

3 3116430007 LÊ KHẮC BẢO 08/05/1998

4 3116430008 ĐỖ TRỌNG BÌNH 26/02/1997

5 3116430011 NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 25/03/1997

6 3116430014 THÁI NGUYỆT ĐÌNH 27/10/1998

7 3116430016 BÙI THỊ THÁI HÀ 09/04/1998

8 3116430017 HOÀNG THỊ HÀ 08/09/1998

9 3116430093 VÕ THỊ NGÂN HÀ 14/08/1998

10 3116430094 HOÀNG THỊ HOA 01/08/1998

11 3116430020 NGUYỄN THỊ TÚ HUỆ 24/04/1998

12 3116430021 TRẦN MINH HUY 01/10/1998

13 3116430022 TRẦN QUỐC HUY 14/02/1998

14 3116430095 LÊ THỊ NHƯ HUYỀN 26/08/1998

15 3116430025 TRỊNH LÊ HƯƠNG 04/09/1998

16 3116430026 NGUYỄN DUY KHANH 28/10/1998

17 3116430028 LA THỊ DƯƠNG LINH 21/07/1998

18 3116430030 ĐỖ ĐOÀN VĂN LONG 30/08/1998

19 3116430033 HUỲNH LỆ HOÀNG MAI 29/08/1997

20 3116430034 NGUYỄN SỸ THẢO MY 04/10/1998

21 3116430036 PHẠM QUỲNH NGA 06/01/1997

22 3116430037 LÊ BÍCH NGÂN 27/05/1998

23 3116430038 NGUYỄN HOÀNG TUYẾT NGÂN 08/07/1998

24 3116430040 HOÀNG THỊ ÁNH NGỌC 29/06/1998

25 3116430041 HỨA TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 07/05/1998

26 3116430043 PHAN THỊ MỸ NGỌC 08/06/1998

27 3116430044 NGUYỄN HUỲNH MINH NGUYÊN 29/01/1998

28 3116430052 ĐỖ TRIỆU NGỌC QUYÊN 21/10/1998

29 3116430054 NGUYỄN THỊ THIỆN TÂM 05/12/1998

30 3116430055 TRƯƠNG THỊ BÍCH THẠCH 13/06/1998

31 3116430057 TRẦN THANH THANH 16/08/1998

32 3116430058 NGÔ THẠCH THẢO 20/05/1998

33 3116430059 NGUYỄN THỊ THU THẢO 08/11/1996

34 3116430064 THẠCH NGUYỄN ANH THI 06/08/1998

35 3116430067 NGUYỄN VĂN THÔNG 15/05/1996

36 3116430070 LÊ ĐẶNG HOÀI THƯƠNG 15/04/1998

37 3116430073 NGUYỄN HỒ NGỌC TRẦM 05/02/1998

38 3116430074 TÔ THỊ HUYỀN TRÂN 28/01/1998

39 3116430075 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 12/02/1998

40 3116430079 NGUYỄN THỊ THU VÂN 01/01/1998

41 3116430081 VŨ NGUYỄN THÙY VÂN 27/02/1998

42 3116430084 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 27/03/1998

Page 234: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1161)

Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 235: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1162)

Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116430001 NGUYỄN TRẦN THÚY AN 30/03/1998

2 3116430002 NGUYỄN THÚY ANH 07/02/1998

3 3116430004 PHÙNG KIỀU ANH 17/03/1997

4 3116430006 NGUYỄN NỮ NGỌC ÁNH 22/02/1998

5 3116430009 VĂN NGỌC BẢO CHÂU 01/08/1998

6 3116430010 TRẦN THIẾU CHÍA 05/01/1998

7 3116430089 VÕ THỊ XUÂN DIỄM 02/03/1998

8 3116430012 KHA TRẦN NGỌC DUNG 01/01/1997

9 3116430013 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 11/03/1998

10 3116430015 THÁI NỮ KHÁNH ĐÔNG 11/05/1998

11 3116430092 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 20/05/1998

12 3116430018 HỒ THỊ HẰNG 12/02/1998

13 3116430023 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 31/03/1998

14 3116430024 LÊ THỊ TRÚC HUỲNH 25/09/1998

15 3116430096 LƯỜNG THỊ TRÚC LINH 01/07/1998

16 3116430029 HOÀNG THỊ LOAN 07/10/1998

17 3116430031 LÊ NGỌC TẤN LỘC 26/08/1998

18 3116430035 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 26/02/1998

19 3116430039 NGUYỄN KIM NGÂN 10/09/1998

20 3116430045 PHẠM THỊ NGUYỆT 23/06/1997

21 3116430046 VĂN THỊ YẾN NHI 21/01/1998

22 3116430048 TRƯƠNG PHẠM QUỲNH NHƯ 28/04/1998

23 3116430049 BÙI THỊ Y PHỤNG 22/06/1998

24 3116430050 NGUYỄN LÊ MINH PHƯƠNG 24/12/1998

25 3116430051 PHẠM THỊ ĐAN PHƯỢNG 15/07/1998

26 3116430053 TRẦN THỊ TÚ QUYÊN 14/06/1997

27 3116430056 LƯƠNG TRỌNG THANH 13/08/1997

28 3116430105 NGUYỄN THẠCH THẢO 18/02/1997

29 3116430061 TRẦN MINH THẢO 19/09/1998

30 3116430062 NGUYỄN VĂN THẮNG 28/12/1998

31 3116430063 NGÔ THỊ ÁI THI 16/12/1997

32 3116430066 KSƠR H' THÍ 24/02/1998

33 3116430068 NGUYỄN ANH THƠ 11/04/1998

34 3116430069 LÊ NGUYỄN THỊ THÚY 10/02/1998

35 3116430071 LÊ THỊ THƯƠNG 01/10/1997

36 3116430077 VÕ THỊ BĂNG TUYỀN 07/02/1998

37 3116430078 LÊ TỐ UYÊN 12/09/1998

38 3116430080 VÕ TƯỜNG VÂN 26/09/1998

39 3116430082 NGUYỄN TƯỜNG VI 24/05/1998

40 3116430083 THỊ VƯƠNG 18/08/1995

41 3116430110 NGUYỄN LÊ NHẤT VY 28/06/1998

Page 236: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1162)

Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 237: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - Khóa 2017 (DLU1171)

Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117430002 NGUYỄN THỊ THÚY ÁI 12/02/1999

2 3117430005 LÊ VĂN HOÀNG ANH 16/01/1999

3 3117430009 CAO HOÀNG BỬU 14/11/1999

4 3117430012 DANH THỊ KIM CHUNG 21/12/1999

5 3117430016 VÕ THỊ PHƯƠNG DIỄM 04/03/1999

6 3117430018 LÂM THỊ MỸ DUNG 10/03/1999

7 3117430020 TRẦN THỊ THÙY DUNG 16/04/1999

8 3117430023 NGUYỄN VĂN TÝ EM 20/10/1999

9 3117430026 VÕ THỊ THANH HẰNG 08/03/1999

10 3117430028 ĐỖ NGUYÊN DUYÊN HIỆP 08/05/1999

11 3117430032 NGUYỄN TRÍ HƯNG 17/12/1999

12 3117430034 ĐINH BẢO KHANG 02/12/1999

13 3117430037 NGUYỄN THỊ LÊ 22/10/1999

14 3117430039 NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH LINH 13/03/1999

15 3117430041 TRẦN THỊ QUỲNH LOAN 29/03/1999

16 3117430044 TRẦN QUANG LUẬT 03/08/1999

17 3117430046 NGUYỄN NGỌC HẢI MY 07/12/1999

18 3117430048 LÊ THỊ THỦY NGÂN 10/11/1999

19 3117430050 PHAN THỊ MỸ NGÂN 03/09/1999

20 3117430052 ĐINH TRƯƠNG NHẬT NGỌC 03/08/1999

21 3117430054 HỒ THẢO NGUYÊN 16/05/1999

22 3117430057 LÊ HOÀNG UYỂN NHI 20/03/1999

23 3117430062 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 05/06/1999

24 3117430064 NGUYỄN THÀNH PHÁT 25/11/1999

25 3117430066 BÙI NGUYỄN THANH PHONG 24/04/1999

26 3117430069 HUỲNH THỊ MINH TÂM 22/08/1999

27 3117430072 NGUYỄN THỊ THANH 24/05/1999

28 3117430074 ĐẶNG THỊ THU THẢO 05/03/1999

29 3117430078 TRẦN QUANG TRƯỜNG THỌ 06/01/1999

30 3117430080 HÀ HUY THUẦN 02/07/1993

31 3117430082 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 26/02/1999

32 3117430085 NGUYỄN THANH THỦY TIÊN 10/11/1999

33 3117430087 NGUYỄN LƯƠNG ĐÀI TRANG 29/11/1999

34 3117430090 BÙI HOA TRÂN 21/03/1999

35 3117430093 NGUYỄN HỒNG KHÁNH TUYỀN 30/12/1999

36 3117430096 ĐỖ LÊ KHÁNH UYÊN 18/09/1999

37 3117430098 BÙI THẢO VY 21/11/1999

38 3117430101 NGUYỄN THÁI ĐOAN VY 03/07/1999

39 3117430103 HUỲNH ĐẶNG HẢI YẾN 22/05/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 238: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - Khóa 2017 - Lớp 2 (DLU1172)

Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117430004 ĐỖ ỨC THIÊN ANH 21/11/1999

2 3117430007 NGUYỄN VÂN ANH 20/04/1999

3 3117430010 NGUYỄN LÊ HỒNG CẨM 17/02/1999

4 3117430014 NGUYỄN BẢO THANH DANH 06/12/1999

5 3117430017 TRƯƠNG THỊ MỸ DIỆU 17/10/1999

6 3117430019 LÊ PHƯƠNG DUNG 16/06/1998

7 3117430022 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 13/12/1999

8 3117430025 LÊ THỊ BÍCH HẠNH 24/08/1999

9 3117430027 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11/09/1999

10 3117430030 HUỲNH NHẬT HOÀNG 28/10/1999

11 3117430033 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 02/03/1999

12 3117430035 LÊ Ý KHÁNH 28/09/1999

13 3117430038 NGUYỄN KHẮC XUÂN LINH 18/05/1999

14 3117430040 PHÀNG KIM LOAN 25/02/1999

15 3117430043 NGUYỄN THỊ LỢI 03/10/1999

16 3117430045 HUỲNH THỊ DIỄM MI 10/11/1999

17 3117430047 NGÔ THỊ NGA 21/11/1999

18 3117430049 PHẠM THỊ NGỌC NGÂN 10/09/1999

19 3117430051 ĐẶNG THỊ BÉ NGỌC 10/04/1999

20 3117430053 NGUYỄN PHƯƠNG BẢO NGỌC 25/11/1999

21 3117430055 NGUYỄN FU NGUYỆT 17/04/1999

22 3117430059 CAO THỊ HỒNG NHUNG 16/04/1999

23 3117430063 HỒ THỊ KIM OANH 20/04/1999

24 3117430065 NGUYỄN THỊ ÁNH PHI 04/06/1999

25 3117430067 NGUYỄN THỊ QUYÊN 23/09/1999

26 3117430070 NGUYỄN Ý TÂM 06/03/1999

27 3117430073 NGUYỄN CÔNG THÀNH 11/03/1999

28 3117430075 TẠ PHƯƠNG THẢO 17/11/1999

29 3117430079 NGUYỄN THỊ NHƯ THOẠI 08/09/1999

30 3117430081 NGUYỄN LÊ ANH THƯ 25/03/1999

31 3117430084 TIÊU THỊ THƯ 08/03/1999

32 3117430086 LÊ THỊ TIỀN 19/11/1999

33 3117430089 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 16/02/1999

34 3117430091 HOÀNG THỊ THANH TÚ 26/08/1999

35 3117430095 LÊ THỊ HỒNG TƯƠI 22/03/1999

36 3117430097 VÕ THỊ BÍCH VIỆT 15/06/1999

37 3117430099 LÊ NGỌC HẢI VY 12/09/1999

38 3117430102 HỒ HẢI YẾN 20/12/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 239: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DMI1141)

Khoa: Mỹ thuật - SP Mỹ thuật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114170002 PHẠM VIỆT CƯỜNG 30/04/1993

2 3114170003 NGUYỄN THỊ DUNG 23/10/1996

3 3114170005 LÊ PHAN VŨ HÀ 28/09/1995

4 3114170009 NGÔ THIÊN HƯƠNG 02/06/1994

5 3114170011 LÊ THỊ TRÚC LINH 14/07/1996

6 3114170012 TÔ TUỆ MẪN 24/06/1995

7 3114170016 HOÀNG THẾ PHƯƠNG 20/02/1996

8 3114170017 ĐỖ THỊ LỆ QUYÊN 20/02/1996

9 3114170020 LÊ PHƯƠNG THẢO 20/08/1996

10 3114170021 LÊ THỊ KIM THẢO 05/08/1996

11 3114170022 NGUYỄN CHÁNH THI 16/10/1993

12 3114170023 PHẠM THỊ YẾN THI 24/06/1994

13 3114170024 TRẦN THỊ TÂY THI 10/01/1996

14 3114170025 TRẦN THANH THIỆN 11/04/1996

15 3114170026 HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 20/10/1991

16 3114170027 NGUYỄN THỊ TIN 20/04/1993

17 3114170029 ĐẶNG THỊ ĐÀI TRANG 01/02/1995

18 3114170030 HOÀNG THỊ THANH TRÂM 10/04/1995

19 3114170031 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 20/07/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 240: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DMI1151)

Khoa: Mỹ thuật - SP Mỹ thuật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115170001 NGÔ THỊ VÂN ANH 15/01/1997

2 3115170002 LÊ THỊ MINH CHÂU 15/03/1996

3 3115170003 PHẠM NGỌC CHÂU 11/12/1997

4 3115170004 NGUYỄN THỊ HÒA DIỆU 25/08/1995

5 3115170006 NGUYỄN CÔNG HẬU 11/12/1992

6 3115170007 NGUYỄN HỮU HIẾU 29/05/1996

7 3115170009 TRÌNH THỊ HUỆ 24/07/1996

8 3115170010 HUỲNH VĂN HUY 20/04/1995

9 3115170011 BÙI THỊ THU HƯƠNG 28/09/1997

10 3115170012 NGUYỄN VŨ HOÀNG KIM 25/09/1997

11 3115170013 VÕ HỒNG THẢO LINH 18/03/1996

12 3115170014 LÊ THỊ HOÀNG MY 17/11/1995

13 3115170015 CAO THỊ THANH NGA 10/03/1996

14 3115170016 BÙI LỘC THU NGÂN 18/01/1997

15 3115170017 PHAN THẢO NGÂN 08/08/1994

16 3115170018 NGUYỄN THANH NHÀN 16/12/1997

17 3115170019 ĐẶNG LÊ QUỲNH NHI 15/12/1996

18 3115170020 HỒ ĐÔNG PHƯƠNG 21/06/1997

19 3115170023 NGUYỄN THỊ THU 01/09/1990

20 3115170024 LÊ THỊ ĐAN THƯ 11/11/1997

21 3115170026 LẠI VĂN TRUNG 20/08/1994

22 3115170027 NGUYỄN VĂN TRƯNG 22/08/1987

23 3115170029 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VINH 15/09/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 241: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DMI1161)

Khoa: Mỹ thuật - SP Mỹ thuật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116170001 LÊ NGUYỄN THANH HÀ 13/12/1998

2 3116170002 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 06/10/1996

3 3116170003 LƯU THỊ MINH NGUYỆT 18/01/1998

4 3116170004 NGUYỄN THỊ MAI PHÚ 05/06/1995

5 3116170006 MAI THỊ QUỲNH 03/07/1998

6 3116170009 ĐỖ PHẠM XUÂN VI 01/01/1995

7 3116170010 DƯƠNG THỊ PHI YẾN 08/09/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 242: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Mỹ thuật - Khóa 2017 (DMI1171)

Khoa: Mỹ thuật - SP Mỹ thuật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117170001 LÊ ĐỨC ANH 26/09/1997

2 3117170002 PHẠM THỊ NGỌC BÍCH 24/11/1999

3 3117170003 VŨ XUÂN HOÀI 29/07/1999

4 3117170004 PHẠM VÕ THUỲ LINH 01/12/1999

5 3117170005 NGUYỄN DUY LỘC 07/02/1998

6 3117170006 PHAN HOÀNG NHÂN 03/03/1996

7 3117170007 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 21/12/1999

8 3117170008 NGUYỄN HÀ NY 05/05/1998

9 3117170009 NGUYỄN NHẬT QUANG 20/05/1999

10 3117170010 TRẦN NHẬT THANH THẢO 28/08/1997

11 3117170012 NGUYỄN PHẠM KIM TUYỀN 12/11/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 243: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DNA1161)

Khoa: Nghệ thuật - Thanh nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116470001 LÂM TIẾN CƯỜNG 24/10/1998

2 3116470002 PHẠM NGUYỄN ANH DUY 19/08/1996

3 3116470003 NGÔ THÀNH NAM 25/02/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 244: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Thanh nhạc - Khóa 2017 (DNA1171)

Khoa: Nghệ thuật - Thanh nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117470001 LÊ QUỐC ANH 03/03/1999

2 3117470002 PHẠM NGỌC LAN HƯƠNG 14/09/1999

3 3117470003 HOÀNG NHƯ KHÁNH 12/02/1993

4 3117470004 NGÔ ĐỨC KHÔI 24/10/1998

5 3117470005 NGUYỄN THÁI PHI LAN 24/05/1998

6 3117470006 NGUYỄN HOÀNG BÍCH PHƯƠNG 08/08/1999

7 3117470007 TẠ MINH QUANG 08/05/1999

8 3117470008 NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN 10/08/1999

9 3117470009 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 04/09/1999

10 3117470010 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 24/02/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 245: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DNH1141)

Khoa: Nghệ thuật - SP Âm nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114160002 NGUYỄN TRẦN QUỐC ANH 19/12/1995

2 3114160003 NGUYỄN THIÊN ÂN 10/01/1996

3 3114160004 THÁI MINH CHÂU 10/03/1996

4 3114160005 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 10/09/1994

5 3114160006 TRỊNH THỊ THU HẰNG 27/09/1996

6 3114160008 NGUYỄN DUY HƯNG 24/08/1992

7 3114160010 VŨ ĐÌNH BẢO LONG 23/03/1996

8 3114160014 NGUYỄN THỊ NINH 15/10/1994

9 3114160015 PHẠM MINH PHÁT 14/04/1996

10 3114160016 VŨ ĐỨC PHONG PHÚ 07/12/1996

11 3114160017 ĐẶNG HỒNG PHÚC 02/09/1996

12 3114160018 LÊ ÁI XUÂN PHƯƠNG 30/01/1996

13 3114160019 NGUYỄN VĂN QUỲNH 10/09/1985

14 3114160021 PHẠM SƠN 26/10/1995

15 3114160023 NGUYỄN CÔNG THÀNH 23/04/1996

16 3114160024 HOÀNG THỊ THU THẢO 13/08/1995

17 3114160026 LÊ KHẮC HOÀNG THIỆN 10/11/1996

18 3114160027 NGUYỄN BÍCH THUẬN 09/01/1996

19 3114160028 PHẠM THỊ HƯƠNG THÙY 16/03/1996

20 3114160029 NGUYỄN NGỌC LINH THỦY 16/09/1996

21 3114160030 BÙI ANH THƯ 13/09/1996

22 3114160031 PHAN MINH TIẾN 27/04/1996

23 3114160032 BÙI TRẦN TOÀN 23/03/1989

24 3114160033 NGUYỄN THU HOÀI TRANG 04/10/1996

25 3114160034 HỒ THỊ BÍCH TRÂM 23/09/1994

26 3114160036 HỒ THANH TÙNG 08/05/1993

27 3114160037 TRẦN TRIỆU VĨ 25/11/1993

28 3114160038 NGUYỄN THỊ THÚY VY 07/02/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 246: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DNH1151)

Khoa: Nghệ thuật - SP Âm nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115160001 NGUYỄN DIỆU ANH 17/04/1996

2 3115160004 NGUYỄN QUỐC BÌNH 22/06/1995

3 3115160006 NGUYỄN QUANG DUY 13/02/1997

4 3115160009 NGUYỄN PHẠM MỸ DUYÊN 18/11/1996

5 3115160015 BÙI MINH HIẾU 29/01/1992

6 3115160017 TRIỆU PHỤNG HOÀNG 04/10/1995

7 3115160021 NGÔ GIA LÂM 19/11/1996

8 3115160023 HUỲNH THỊ NGỌC MAI 30/11/1996

9 3115160025 NGUYỄN HÀ THẢO MY 01/06/1996

10 3115160029 PHÙ THỊ NGHĨA 11/06/1996

11 3115160033 TRẦN THỤY BÌNH NGUYÊN 02/12/1997

12 3115160035 NGUYỄN PHẠM THẢO NHI 03/05/1997

13 3115160037 TRẦN QUỲNH NHƯ 04/01/1997

14 3115160039 TẠ THỊ HẠNH PHÚC 11/12/1997

15 3115160041 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 14/06/1997

16 3115160043 LÊ PHƯỚC SƠN 16/04/1997

17 3115160046 NGUYỄN HOÀI THUẬN 20/12/1988

18 3115160048 PHẠM HOÀNG THANH THỦY 13/01/1992

19 3115160050 NGUYỄN TRẦN HOÀI THƯƠNG 02/08/1996

20 3115160052 BÙI THỊ PHƯƠNG TÍNH 30/06/1996

21 3115160054 ĐINH THỊ TUYẾT TRINH 13/03/1996

22 3115160056 PHẠM TRỌNG TƯỞNG 05/12/1997

23 3115160059 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 15/12/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 247: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DNH1152)

Khoa: Nghệ thuật - SP Âm nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115160003 PHẠM THIÊN ÂN 17/06/1996

2 3115160005 NGUYỄN HOÀNG NGỌC DUY 27/05/1997

3 3115160008 HỒ SĨ DUYÊN 03/02/1990

4 3115160010 NGUYỄN THỊ TÂM DUYÊN 01/08/1996

5 3115160012 NGUYỄN THỊ ANH HÀI 17/04/1996

6 3115160014 VŨ THỊ HIÊN 18/04/1994

7 3115160020 NGUYỄN HOÀNG DUY KHUÊ 04/03/1997

8 3115160022 NGUYỄN THIÊN LỘC 23/07/1997

9 3115160024 LÊ THỊ DIỄM MY 28/10/1993

10 3115160026 NGUYỄN KIM THÚY DIỄM MY 09/05/1997

11 3115160028 NGUYỄN GIA NGHI 22/04/1997

12 3115160030 CHU THỊ NGỌC 30/01/1997

13 3115160034 PHẠM MINH NHẬT 27/06/1997

14 3115160036 VŨ NGỌC THẢO NHI 12/07/1997

15 3115160038 NINH HỒNG PHÚC 10/02/1997

16 3115160040 KHÚC TRẦN XUÂN QUANG 20/03/1997

17 3115160045 NGUYỄN VĂN THÀNH 22/07/1997

18 3115160049 NGUYỄN ANH THƯ 12/10/1997

19 3115160053 NGUYỄN HỮU TOÀN 02/07/1995

20 3115160055 NGUYỄN THÀNH TRUNG 18/02/1997

21 3115160057 NGUYỄN DUY PHƯƠNG UYÊN 21/05/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 248: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DNH1161)

Khoa: Nghệ thuật - SP Âm nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116160001 TRẦN THÁI AN 29/09/1998

2 3116160002 VŨ THÀNH AN 24/08/1994

3 3116160003 PHẠM LÊ KIM ANH 29/04/1997

4 3116160005 NGUYỄN THIÊN BẢO 17/04/1997

5 3116160006 ĐINH TRẦN THANH DUNG 20/10/1998

6 3116160007 PHẠM MỸ DUNG 15/03/1997

7 3116160008 NGUYỄN DUY 05/12/1998

8 3116160009 NGUYỄN NHẬT DUY 13/02/1997

9 3116160010 TRƯƠNG XUÂN ĐẠT 07/04/1998

10 3116160011 NGUYỄN MINH ĐỨC 12/10/1992

11 3116160012 TRẦN NHƯ PHỤNG HẢO 15/02/1998

12 3116160014 NGÔ TRUNG HIẾU 27/03/1998

13 3116160015 THÁI THỊ LAN 14/04/1997

14 3116160016 PHẠM NGỌC MỸ LINH 25/03/1996

15 3116160017 TRẦN THỤY THẢO MY 02/02/1998

16 3116160018 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 16/05/1998

17 3116160019 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 20/11/1998

18 3116160020 NGUYỄN THIỆN NGHĨA 14/10/1997

19 3116160021 BÙI THANH NGỌC 08/10/1996

20 3116160022 ĐẶNG CHÂU BÍCH NGỌC 21/04/1993

21 3116160023 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT 02/09/1997

22 3116160024 NGUYỄN TUYẾT THANH NHI 12/09/1998

23 3116160025 PHẠM THỊ Ý NHI 14/07/1998

24 3116160026 NGUYỄN NGỌC HOÀNG OANH 18/01/1997

25 3116160027 TRẦN HOÀNG PHÚC 14/03/1992

26 3116160028 THÁI MINH PHƯỢNG 07/08/1994

27 3116160029 NGUYỄN ANH TÂN 05/10/1991

28 3116160030 HỒ THIÊN THANH 06/05/1998

29 3116160031 ĐÀO TUYẾT THANH THẢO 02/01/1992

30 3116160032 NGUYỄN NGỌC ANH THI 16/05/1998

31 3116160033 NGÔ MINH THIỆN 06/03/1997

32 3116160034 TỐNG THỊ NHƯ TRÂM 18/07/1986

33 3116160035 PHAN THÁI HỒNG VÂN 10/05/1993

34 3116160036 PHẠM NGỌC TƯỜNG VI 10/05/1992

35 3116160037 NGUYỄN THẢO VY 02/05/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 249: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Âm nhạc - Khóa 2017 (DNH1171)

Khoa: Nghệ thuật - SP Âm nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117160001 LÊ NGUYỄN MINH ANH 18/07/1997

2 3117160002 NGUYỄN TUẤN ANH 27/10/1999

3 3117160003 BƠ NAH RIA CHÂU 02/10/1999

4 3117160005 NGUYỄN MẠNH CƯƠNG 24/06/1994

5 3117160006 TẠ QUANG DIỆU 09/08/1999

6 3117160007 ĐINH NGUYỄN QUỐC DUY 02/07/1994

7 3117160009 VŨ THÙY DƯƠNG 30/11/1998

8 3117160010 LÊ TRUNG GIANG 05/04/1998

9 3117160011 PHAN THỊ HUỲNH GIAO 19/10/1999

10 3117160012 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 10/09/1994

11 3117160013 NGUYỄN HỒNG HẢI 11/04/1999

12 3117160014 HOÀNG VŨ THU HIỀN 29/10/1998

13 3117160015 TRẦN THỊ DIỆU HIỀN 22/12/1999

14 3117160016 DƯƠNG TẤN HUÂN 17/10/1999

15 3117160017 ĐINH HOÀNG THỊ BÍCH LIÊN 17/07/1999

16 3117160018 HOÀNG LÊ KHÁNH LINH 04/11/1999

17 3117160019 MAI THỊ QUỲNH MAI 28/01/1999

18 3117160020 NGUYỄN VÕ KIỀU MY 31/05/1999

19 3117160021 NGUYỄN SONG NGÂN 07/06/1998

20 3117160022 TRẦN THỊ MỸ NGỌC 22/02/1996

21 3117160023 ĐÀO MAI UYỂN NHI 05/03/1999

22 3117160024 TRƯƠNG ÂN PHÚC 08/08/1999

23 3117160025 NGUYỄN THỊ THUẬN PHỤC 24/03/1999

24 3117160026 TRẦN THỊ HẠ QUYÊN 12/08/1999

25 3117160027 TRẦN TẤN SÂM 31/10/1984

26 3117160028 PHẠM NGỌC ĐAN THANH 02/02/1999

27 3117160029 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THẢO 15/01/1998

28 3117160030 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 03/09/1999

29 3117160031 NGUYỄN TRUNG TÍN 15/01/1998

30 3117160032 LÊ TRẦN HUYỀN TRÂN 21/04/1998

31 3117160034 NGUYỄN KHÁNH TRÌNH 10/06/1999

32 3117160035 PHAN NGUYỄN LINH TUYỀN 22/01/1999

33 3117160036 HOÀNG THÙY PHƯƠNG UYÊN 15/05/1999

34 3117160037 VÕ THỊ TỐ UYÊN 22/02/1999

35 3117160038 NGUYỄN ANH VỦ 11/04/1997

36 3117160039 BÙI THỊ THẢO VY 18/08/1997

37 3117160040 TRẦN BÍCH XUÂN 13/11/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 250: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQG1141)

Khoa: Giáo dục - Quản lý Giáo dục

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114460056 THỊ BÍCH 28/03/1994

2 3114460004 NGUYỄN THỊ KIM CHI 30/05/1996

3 3114460006 TRẦN THỊ HỒNG DIỆU 24/07/1995

4 3114460009 NGUYỄN THỊ LỆ HÀ 20/03/1995

5 3114460010 TRỊNH THỊ HẠNH 20/09/1996

6 3114460018 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG HUYỀN 07/01/1996

7 3114460023 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG LINH 23/05/1996

8 3114460024 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN 03/11/1996

9 3114460025 NGUYỄN HỒNG TRÀ MY 23/08/1996

10 3114460027 PHAN HUỲNH NHƯ NGỌC 28/07/1996

11 3114460029 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/09/1996

12 3114460030 MAI THỊ QUYÊN 27/09/1996

13 3114460036 NGUYỄN CHÍ TÂM 12/02/1995

14 3114460038 ĐINH CAO YẾN THANH 27/02/1995

15 3114460044 PHẠM HOÀNG BẢO TRÂM 08/01/1996

16 3114460046 PHAN NGỌC NHÃ TRÚC 31/12/1996

17 3114460048 THÀNH THANH TRUYỀN 26/03/1994

18 3114460049 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG UYÊN 08/11/1996

19 3114460051 HỨA THỊ NGỌC VÀNG 16/12/1996

20 3114460054 PHẠM NGỌC BẢO VY 08/08/1996

21 3114460055 NGUYỄN ĐỨC THIÊN Ý 10/06/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 251: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQG1151)

Khoa: Giáo dục - Quản lý Giáo dục

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115460001 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 20/09/1997

2 3115460002 BÙI THỊ KIM CHI 24/11/1997

3 3115460004 PHẠM NGỌC PHƯƠNG ĐÔNG 31/12/1997

4 3115460005 NINH THỊ CHÂU GIANG 04/09/1997

5 3115460008 NGUYỄN VĂN HÀ 14/04/1997

6 3115460010 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 17/05/1997

7 3115460011 NGUYỄN THỊ HIỀN 03/02/1997

8 3115460012 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC HUYỀN 01/01/1997

9 3115460013 PHẠM THỊ KHÁNH 21/02/1997

10 3115460014 TRẦN ĐÌNH SƠN LÂM 30/03/1997

11 3115460016 PHẠM ĐINH TRÚC LINH 02/02/1997

12 3115460017 TRỊNH TRẦN DIỄM MY 23/09/1996

13 3115460019 ĐẶNG HOÀNG THÚY NGỌC 14/04/1997

14 3115460020 LÊ THỊ HOÀNG NHI 10/10/1996

15 3115460021 LÝ THỊ NINH 24/10/1997

16 3115460023 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 27/02/1997

17 3115460024 LÊ VĂN QUÂN 08/11/1995

18 3115460025 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 29/04/1997

19 3115460026 NGÔ THỊ THU SƯƠNG 11/02/1997

20 3115460027 HỒ THỊ TRANG THANH 11/01/1997

21 3115460028 TRƯƠNG THU THẢO 07/04/1997

22 3115460029 HỒ THỊ NGỌC THẮM 24/11/1997

23 3115460030 NGUYỄN THỊ NGỌC THI 01/07/1997

24 3115460031 PHẠM THỊ THƠM 10/11/1997

25 3115460033 NGUYỄN MINH THƯ 06/04/1997

26 3115460034 LÝ THỊ THANH THƯƠNG 16/09/1997

27 3115460035 TỪ MINH TIẾN 21/02/1996

28 3115460036 PHẠM NGUYỄN HUYỀN TRÂN 16/06/1997

29 3115460037 CAO THỊ KIỀU TRINH 20/12/1997

30 3115460038 HỒ THỊ THU VÂN 18/06/1997

31 3115460039 TRẦN NHẬT VY 04/08/1997

32 3115460040 TRẦN THỊ BÍCH VY 15/10/1997

33 3115460042 HOÀNG NGỌC YẾN 19/05/1995

34 3115460043 PHAN THỊ NGỌC YẾN 20/09/1997

35 3115460044 THÁI THỤC YẾN 21/05/1997

36 3115460045 TRẦN THỊ NGỌC YẾN 28/05/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 252: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQG1161)

Khoa: Giáo dục - Quản lý Giáo dục

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116460002 CHÂU KIM BẢO 13/10/1998

2 3116460004 PHẠM NGỌC DUY 04/03/1998

3 3116460005 THIÊN KIỀU NÔ EN 25/12/1998

4 3116460006 TRẦN THỊ HÀ 18/05/1998

5 3116460007 VŨ THỊ NGỌC HÀ 03/11/1997

6 3116460027 LÊ THÙY THANH HẰNG 21/09/1998

7 3116460008 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 08/10/1998

8 3116460010 NGUYỄN HOÀI KHANH 07/01/1998

9 3116460011 VŨ THỊ MAI LOAN 27/10/1998

10 3116460031 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 05/12/1995

11 3116460012 LÊ THỊ TRÚC NHÃ 20/04/1998

12 3116460013 NGUYỄN LÊ THANH NHI 24/09/1998

13 3116460014 TRẦN TIỂU PHỤNG 06/02/1998

14 3116460015 HỒ THỊ QUẾ 26/01/1995

15 3116460016 TRẦN THỊ MỸ QUYÊN 16/07/1998

16 3116460017 VÕ NGỌC QUYÊN 15/09/1998

17 3116460037 ĐỖ THỊ TRÚC QUỲNH 06/03/1998

18 3116460018 MAI THỊ QUỲNH 30/08/1998

19 3116460039 NGUYỄN THỊ KIM THANH 14/12/1997

20 3116460043 NGUYỄN THỊ THU 06/06/1997

21 3116460019 TRẦN THỊ THÚY 15/05/1998

22 3116460020 MAI ANH THƯ 12/10/1998

23 3116460044 LÝ GIA TOÀN 01/02/1998

24 3116460046 TRỊNH THỊ KIM TÚ 06/05/1997

25 3116460048 NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN 05/06/1998

26 3116460021 NGUYỄN THANH VÂN 13/04/1998

27 3116460022 TRẦN NGỌC THẢO VY 27/02/1998

28 3116460023 TRẦN THÚY VY 25/08/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 253: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản lý Giáo dục - Khóa 2017 (DQG1171)

Khoa: Giáo dục - Quản lý Giáo dục

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117460001 TRẦN THÚY AN 12/12/1999

2 3117460006 LÊ THỊ BẢO CHÂU 19/04/1999

3 3117460007 PHẠM HỮU DUY 30/10/1999

4 3117460008 ĐẶNG NGUYỄN MỘNG HẰNG 11/05/1999

5 3117460010 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 13/09/1999

6 3117460011 NGUYỄN MINH HIẾU 12/02/1999

7 3117460012 TRẦN THỊ HIẾU 11/06/1999

8 3117460014 NGUYỄN THỊ HỒNG 27/07/1999

9 3117460015 PHÙNG THỊ GIÁNG HƯƠNG 13/02/1999

10 3117460017 NGUYỄN HOÀNG KIM 12/08/1999

11 3117460021 NGUYỄN QUANG MINH 08/01/1999

12 3117460024 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 23/07/1999

13 3117460025 VÕ THANH NGÂN 06/02/1999

14 3117460026 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 26/03/1999

15 3117460027 PHẠM NHẬT NGUYÊN 15/11/1996

16 3117460028 ĐẶNG THỊ YẾN NHI 25/11/1999

17 3117460029 CA ĐOÀN BÍCH NHUNG 15/05/1999

18 3117460030 PHAN MINH TÂM 15/01/1997

19 3117460033 LÊ NGUYỄN QUỲNH THƯ 16/02/1999

20 3117460034 TRỊNH THỊ MỸ TIÊN 01/01/1999

21 3117460035 LÊ THÙY LINH TRANG 21/06/1999

22 3117460036 VÕ VIỆT TRUNG 26/07/1999

23 3117460037 NGUYỄN DOÃN CẨM TÚ 09/04/1999

24 3117460038 TRẦN CẨM TÚ 10/01/1998

25 3117460040 NGUYỄN LÊ TRÚC UYÊN 23/09/1999

26 3117460041 TRẦN NGỌC THÚY VÂN 09/05/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 254: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1141)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114330001 HOÀNG THANH ÁI 01/06/1996

2 3114330011 LÊ HOÀNG ANH 25/03/1996

3 3114330046 NGUYỄN THỊ THANH DIỆU 30/05/1996

4 3114330055 ĐINH PHẠM MINH ĐĂNG 02/10/1996

5 3114330063 NGUYỄN THỊ THU HÀ 20/05/1996

6 3114330097 NGUYỄN CAM TẤT HOẰNG 30/07/1996

7 3114330118 ĐỖ THÚY HƯỜNG 18/01/1996

8 3114330129 PHẠM ĐĂNG KHOA 27/10/1996

9 3114330141 LÊ THỊ MỸ LỆ 16/03/1996

10 3114330162 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN 21/09/1996

11 3114330173 NGUYỄN XUÂN MAI 15/04/1995

12 3114330191 TRẦN THỊ NĂM 15/06/1996

13 3114330218 KA NHÀN 20/09/1996

14 3114330231 VŨ NGỌC UYỂN NHI 14/02/1996

15 3113330135 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYỀN 17/02/1995

16 3114330258 CỔ NGUYỄN ĐĂNG QUỲNH 05/12/1996

17 3114330270 PHẠM NGÂN THANH 17/07/1996

18 3114330287 LÊ THỊ KIM THOA 09/02/1996

19 3114330317 LÊ QUỐC TOÀN 09/09/1995

20 3114330326 NGUYỄN THỊ THU TRANG 24/06/1996

21 3114330335 PHẠM HỮU TRÍ 07/01/1996

22 3114330352 NGUYỄN NGỌC TÚ 08/01/1996

23 3114330362 PHẠM THỊ TUYẾT 02/01/1995

24 3114330371 NGUYỄN PHÚC LÊ VÂN 15/09/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 255: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1142)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114330003 ĐINH HOÀNG BÍCH AN 07/10/1996

2 3114330012 LÊ SONG ANH 14/05/1996

3 3114330032 LƯƠNG SƠN CA 05/11/1996

4 3114330056 HỒ THỊ HỒNG ĐIỆP 21/10/1996

5 3114330078 HUỲNH GIA HÂN 29/11/1996

6 3114330090 PHẠM THANH HOA 06/09/1996

7 3114330098 LÊ THỊ KIM HỒNG 10/02/1996

8 3114330107 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 02/09/1996

9 3114330119 HUỲNH QUỐC AN KHANG 07/06/1996

10 3114330131 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 18/10/1996

11 3114330142 LÊ THỊ KIM LIÊN 22/11/1995

12 3114330152 MẠCH GIA LINH 14/01/1996

13 3114330165 PHẠM QUỐC LONG 03/08/1996

14 3114330175 TRẦN THỊ XUÂN MAI 22/12/1996

15 3114330184 TRẦN THỊ HỒNG MY 06/11/1996

16 3114330192 BÙI THÚY NGA 09/09/1996

17 3114330209 ĐỖ HUỲNH MỸ NGỌC 14/08/1996

18 3114330232 LỤC PHẠM NGỌC NHUNG 31/03/1996

19 3114330246 ĐẶNG ĐÌNH PHÔNG 22/06/1996

20 3114330259 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 11/11/1996

21 3114330271 LÝ KHẢI THÀNH 27/02/1996

22 3114330288 NGUYỄN KIM THOA 10/10/1996

23 3114330298 CÁI THỊ MINH THƯ 04/02/1996

24 3114330308 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 10/06/1996

25 3114330327 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 20/10/1995

26 3114330345 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC TRỌNG 08/09/1996

27 3114330353 TRẦN THỊ CẨM TÚ 01/11/1996

28 3114330363 NGUYỄN HOÀNG THIÊN TỨ 07/03/1996

29 3114330381 NGUYỄN THỊ THANH VY 11/02/1996

30 3114330391 LƯU PHƯƠNG YẾN 07/11/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 256: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1143)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114330004 LÊ NGUYỄN THY AN 11/12/1996

2 3114330014 NGUYỄN NGỌC ANH 17/11/1996

3 3114330022 TRẦN TUẤN ANH 28/06/1996

4 3114330036 KIM THỊ HỒNG CHINH 04/12/1996

5 3114330048 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 08/11/1996

6 3114330057 ĐỖ QUỲNH ĐỨC 03/01/1996

7 3114330079 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 08/06/1996

8 3114330091 QUÁCH TỐ HOA 14/07/1996

9 3114330099 NGUYỄN HOÀNG HUÂN 08/03/1996

10 3114330108 NGÔ HUỲNH 01/07/1996

11 3114330120 NGUYỄN THỪA KHANG 20/06/1996

12 3114330144 TRẦN THỊ THÚY LIỄU 14/10/1996

13 3114330153 NGÔ THÚY LINH 13/12/1996

14 3114330176 LÂM NGỌC TUỆ MẪN 01/06/1996

15 3114330185 TRẦN THỊ HUỆ MY 12/10/1996

16 3114330194 NGUYỄN THỊ THANH NGA 06/12/1996

17 3114330220 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 21/04/1996

18 3114330233 PHẠM HUỲNH NGỌC NHUNG 03/01/1996

19 3114330247 HÀNG HOA PHÚ 18/07/1996

20 3114330261 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG QUỲNH 06/06/1996

21 3114330273 ĐỖ THỊ NGỌC THẢO 08/03/1995

22 3114330300 HỒ TRẦN MINH THƯ 15/11/1996

23 3114330309 NGUYỄN THỦY TIÊN 29/09/1996

24 3114330320 PHÙNG QUAN TOÀN 12/01/1996

25 3114330329 TRƯƠNG THỊ TRANG 21/10/1996

26 3114330338 ĐOÀN THỊ TRINH 18/11/1996

27 3114330346 ĐẶNG THỊ KIM TRÚC 16/06/1996

28 3114330354 HUỲNH QUỐC TUẤN 19/03/1996

29 3114330364 CHUNG THỊ HẬU UYÊN 14/04/1996

30 3114330373 TRANG SỞ VÂN 02/10/1996

31 3114330382 NGUYỄN THÚY VY 21/03/1996

32 3114330392 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 24/01/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 257: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1144)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114330005 TĂNG QUỐC AN 29/06/1996

2 3114330015 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 20/02/1996

3 3114330037 NGUYỄN THỊ CHUYÊN 12/09/1996

4 3114330049 TRẦN GIA KHƯƠNG DUY 20/10/1996

5 3114330071 HUỲNH GIA HÀO 05/02/1996

6 3114330080 ĐÀO THỊ HẬU 21/03/1996

7 3114330092 TRẦN XUÂN HOA 30/12/1996

8 3114330109 NGUYỄN DUY HƯNG 02/05/1996

9 3114330135 LÊ NỮ THANH LAN 18/11/1996

10 3114330145 CHÂU ÁI LINH 17/11/1996

11 3114330167 TRẦN GIA LỢI 31/03/1996

12 3114330177 VƯƠNG MINH MẪN 09/02/1996

13 3114330186 LÊ THÙY DẠ MỸ 25/11/1996

14 3114330196 HÀ KIM NGÂN 29/09/1996

15 3114330211 TRẦN THỊ NGỌC NGỌC 01/04/1996

16 3114330221 TRẦN THỊ NHẬT 22/10/1996

17 3114330234 VÕ THỊ HỒNG NHUNG 08/06/1996

18 3114330248 LÂM MẪN PHÚ 07/05/1996

19 3114330263 LÊ TUẤN SANG 18/09/1996

20 3114330276 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 05/02/1996

21 3114330291 VÕ THỊ XUÂN THÙY 01/05/1996

22 3114330301 HUỲNH MINH ANH THƯ 16/11/1996

23 3114330311 TRẦN THỊ KIỀU TIÊN 06/12/1996

24 3114330321 LÊ THỊ ANH TRÀ 18/04/1996

25 3114330339 LÊ DƯƠNG THỤC TRINH 23/05/1996

26 3114330347 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRÚC 31/07/1996

27 3114330355 NGÔ THANH TÙNG 01/01/1996

28 3114330365 LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN 07/04/1996

29 3114330383 PHẠM LÊ VY VY 31/01/1996

30 3114330393 PHẠM HỒNG YẾN 23/11/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 258: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1145)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114330006 BÙI VÂN ANH 27/10/1996

2 3114330016 NGUYỄN PHƯƠNG HOÀNG ANH 19/09/1996

3 3114330025 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 10/02/1996

4 3114330040 NGUYỄN THANH DANH 04/11/1996

5 3114330050 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 24/08/1996

6 3114330059 ĐẶNG KHÁNH GIAI 03/10/1996

7 3114330072 NGUYỄN THỊ KHÁNH HẢO 29/09/1996

8 3114330082 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 28/08/1996

9 3114330102 PHAN MINH HUY 04/11/1996

10 3114330110 THÁI KIẾN HƯNG 01/10/1996

11 3114330123 NGUYỄN HỮU KHANH 15/01/1996

12 3114330146 CHUNG NGỌC LINH 01/05/1996

13 3114330156 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 08/07/1996

14 3114330168 PHẠM NGỌC THANH LƯƠNG 05/10/1996

15 3114330178 HUỲNH NGỌC MI 30/12/1996

16 3114330187 NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ 28/11/1996

17 3114330199 LÊ THỊ KIM NGÂN 07/10/1995

18 3114330213 LÊ THỊ NGUYÊN 21/02/1996

19 3114330235 LÂM QUỲNH NHƯ 31/03/1996

20 3114330252 ĐOÀN THỊ MỸ PHƯỢNG 02/01/1996

21 3114330278 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/12/1996

22 3114330292 NGÔ THỊ THỦY 02/08/1996

23 3114330302 NGUYỄN NGỌC LÂM THƯ 15/12/1996

24 3114330312 LÊ MINH TIẾN 20/12/1996

25 3114330322 KIỀU TRANG 29/09/1996

26 3114330331 NGUYỄN THỊ HUỆ TRÂM 15/03/1996

27 3114330340 NGÔ THỊ THÙY TRINH 24/02/1996

28 3114330348 PHAN HỮU TRUNG 10/04/1996

29 3114330356 BÙI BÍCH TUYỀN 01/09/1996

30 3114330366 NGÔ ĐỔ PHƯỚC UYÊN 29/07/1996

31 3114330386 NGUYỄN THỊ XUÂN 08/11/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 259: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1146)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114330008 ĐẶNG THỊ KIM ANH 20/12/1996

2 3114330017 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 06/10/1995

3 3114330027 CHÂU THỊ NGỌC BÍCH 11/09/1996

4 3114330041 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG DAO 31/07/1996

5 3114330051 LÂM MỸ ĐÀO 11/06/1996

6 3114330060 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 16/01/1996

7 3114330083 HỒ HIỆP 09/11/1996

8 3114330094 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA 29/11/1996

9 3114330112 HUỲNH VIỆT HƯƠNG 12/10/1996

10 3114330125 TRẦN THỊ HỒNG KHÁNH 18/09/1995

11 3114330138 MAI THỊ LEN 05/08/1995

12 3114330147 ĐẶNG THỊ LINH 08/09/1996

13 3114330169 TRƯƠNG HÀO LƯỢNG 15/08/1996

14 3114330179 NGUYỄN NHẬT MINH 06/01/1996

15 3114330188 NGUYỄN THIỆU MỸ 26/10/1996

16 3114330201 NGUYỄN THÙY NGÂN 08/01/1996

17 3114330214 NGUYỄN THỊ THÚY NGUYÊN 28/10/1996

18 3114330225 NGUYỄN VÕ YẾN NHI 14/09/1996

19 3114330236 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 03/05/1996

20 3114330265 HUỲNH VINH TÀI 10/11/1996

21 3114330282 VŨ QUANG THẮNG 28/05/1996

22 3114330293 NGUYỄN THỊ THỦY 07/08/1995

23 3114330303 TỐNG THỊ THANH THƯ 07/02/1996

24 3114330332 TRẦN THỊ THÙY TRÂM 21/01/1996

25 3114330341 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 11/05/1996

26 3114330349 TRẦN ĐỨC TRUNG 05/08/1996

27 3114330357 ĐÀM THỊ BÍCH TUYỀN 27/05/1996

28 3114330367 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 02/09/1996

29 3114330377 PHẠM HOÀN VŨ 18/02/1996

30 3114330387 HUỲNH THỊ BẢO XUYÊN 18/08/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 260: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1147)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114330009 ĐOÀN THỤY THÙY ANH 14/02/1996

2 3114330018 PHẠM NGỌC ANH 06/01/1996

3 3114330028 HÀ THỊ NGỌC BÍCH 23/07/1996

4 3114330042 TRƯƠNG THỊ BÍCH DÂN 10/10/1996

5 3114330053 PHẠM TIẾN ĐẠT 12/09/1996

6 3114330061 HÀ THỊ NGỌC GIÀU 16/04/1996

7 3114330095 NGUYỄN MINH HOÀNG 21/10/1996

8 3114330104 LÊ THỊ THẢO HUYỀN 26/11/1996

9 3114330116 PHẠM THUYẾT HƯƠNG 16/06/1996

10 3114330126 VŨ NGUYÊN GIA KHIÊM 20/11/1996

11 3114330139 NGÔ MỸ LÊ 18/10/1996

12 3114330148 ĐẶNG THỊ KIỀU LINH 30/05/1996

13 3114330158 PHẠM THỊ YẾN LINH 25/12/1996

14 3114330170 TRẦN THỊ LY 24/01/1996

15 3114330189 TRẦN ĐẮC MỸ 29/09/1996

16 3114330216 TRẦN THỊ THU NGUYỆT 01/10/1996

17 3114330237 VĂN THỊ QUỲNH NHƯ 25/01/1996

18 3114330255 VĂN KIM PHƯỢNG 01/11/1996

19 3114330267 LÊ THANH TÂM 14/06/1996

20 3114330283 LÊ THỊ THU THIÊN 07/10/1996

21 3114330294 HỒ THANH THÚY 07/01/1996

22 3114330305 ĐOÀN THỊ SUỐI TIÊN 10/08/1995

23 3114330315 NGUYỄN CHÁNH TÍNH 23/03/1996

24 3114330324 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 22/08/1996

25 3114330333 LƯ NGỌC TRÂN 29/04/1996

26 3114330342 NGUYỄN THÙY TRINH 04/08/1996

27 3114330358 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 25/08/1996

28 3114330368 PHAN THỊ TÚ UYÊN 11/10/1996

29 3114330378 LÊ VĂN VƯƠNG 06/03/1996

30 3114330389 NGUYỄN THỊ HOÀNG YÊN 05/02/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 261: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1148)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114330010 HOÀNG QUẾ ANH 21/09/1996

2 3114330043 NGUYỄN CAO DĨ 04/06/1996

3 3114330054 VÕ THÀNH ĐẠT 06/05/1996

4 3114330062 TRƯƠNG TRÚC GIÀU 19/04/1996

5 3114330076 TRẦN LỆ HẰNG 06/10/1996

6 3114330088 LÊ THỊ HOA 04/07/1996

7 3114330105 NGUYỄN THỊ LỆ HUYỀN 12/08/1995

8 3114330117 VŨ THỊ THU HƯƠNG 21/04/1996

9 3114330127 HUỲNH TRỌNG KHOA 09/09/1996

10 3114330159 PHÙNG CẨM LINH 24/09/1996

11 3114330171 HUỲNH THỊ HUỲNH MAI 02/01/1996

12 3114330204 VÕ THỊ THANH NGÂN 19/09/1996

13 3114330230 VÕ THỊ YẾN NHI 22/04/1996

14 3114330241 TRẦN GIA PHÁT 29/10/1996

15 3114330256 LƯU TRANG QUẾ 25/02/1995

16 3114330269 NGUYỄN THỊ THANH THANH 06/11/1996

17 3114330306 LÊ THỊ HỒNG TIÊN 11/12/1996

18 3114330325 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 30/01/1996

19 3114330334 VÕ NGUYỄN HUYỀN TRÂN 14/11/1996

20 3114330343 PHẠM ĐOÀN XUÂN TRINH 05/02/1996

21 3114330351 LÊ ANH TÚ 02/02/1996

22 3114330359 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 19/08/1995

23 3114330370 LÊ BÌNH BÍCH VÂN 07/04/1996

24 3114330379 NGUYỄN TẤN VƯƠNG 28/09/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 262: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1151)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115330009 NGUYỄN THỊ KIM ANH 09/07/1997

2 3115330018 ĐẶNG THỊ NGỌC ÂN 07/08/1997

3 3115330027 ĐẶNG THỊ TRÂN CHÂU 08/09/1997

4 3115330038 NGUYỄN VŨ NGỌC DIỄM 24/05/1995

5 3115330047 NGÔ DƯƠNG DUYÊN 20/05/1996

6 3115330056 ĐẶNG THỊ HỒNG ĐÀO 13/10/1997

7 3115330065 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 10/04/1997

8 3115330075 PHÚN BẢO HÂN 11/06/1997

9 3115330084 NGỤY PHÁCH HIỀN 11/07/1997

10 3115330093 TRẦN THANH HỒNG 14/10/1997

11 3115330102 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 14/10/1997

12 3115330111 VŨ QUANG KHẢI 10/10/1997

13 3115330120 VÕ THỊ MINH KIỀU 20/03/1997

14 3114330132 NGUYỄN HOÀNG BẢO KIM 27/02/1995

15 3115330129 BÙI THỊ NGỌC LINH 04/08/1997

16 3115330138 TRẦN THỊ THÙY LINH 14/07/1997

17 3115330147 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH LY 26/03/1997

18 3114330180 NGUYỄN THỊ MINH 11/09/1996

19 3115330156 TRẦN VĂN MINH 10/01/1997

20 3115330165 PHẠM QUỲNH NGA 11/10/1997

21 3115330174 VÕ HOÀNG THANH NGÂN 10/04/1997

22 3115330175 ĐOÀN TRỌNG NGHĨA 10/07/1997

23 3115330184 LÂM HỒNG NGUYÊN 05/07/1997

24 3115330193 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI 16/11/1997

25 3115330202 LÊ THỊ HOÀNG OANH 02/05/1996

26 3115330211 NGUYỄN HOÀNG NGỌC PHƯỚC 04/08/1997

27 3115330220 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 10/08/1997

28 3115330230 LÂM TÚ QUYÊN 08/09/1997

29 3115330239 NGUYỄN THỊ KIM QUỲNH 15/10/1997

30 3115330258 NGUYỄN THỊ THẢO 01/01/1997

31 3115330268 NGUYỄN VĂN THỊNH 24/10/1997

32 3115330277 NGUYỄN THANH THỦY 30/11/1997

33 3115330295 NGUYỄN MINH TRANG 15/11/1997

34 3115330314 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 03/12/1997

35 3115330323 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC 08/04/1997

36 3115330332 PHẠM THỊ BÍCH TUYỀN 24/08/1997

37 3115330341 VÕ TRẦN THẢO UYÊN 11/11/1997

38 3115330352 HUỲNH THỊ DIỆU VY 24/08/1997

39 3115330361 PHẠM THỊ THANH THANH XUÂN 08/02/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 263: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1152)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115330001 NGUYỄN HOÀNG THIÊN AN 26/06/1997

2 3115330010 NGUYỄN THỊ THIÊN ANH 03/02/1997

3 3115330019 HỒ THỊ BA 02/03/1997

4 3115330029 LÂM QUẾ CHÂU 14/01/1997

5 3115330039 HUỲNH THỊ DIỆP 10/04/1997

6 3115330048 PHẠM THÚY DUYÊN 20/12/1997

7 3115330057 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐÀO 12/08/1997

8 3115330067 NGUYỄN THỊ HẰNG 08/01/1997

9 3115330076 CAO THỊ HẬU 04/09/1996

10 3115330085 NGUYỄN THỊ HIỀN 04/01/1997

11 3115330094 VĂN THANH HỒNG 14/12/1997

12 3115330103 LÊ VÕ NHƯ HUỲNH 18/05/1997

13 3115330112 NGUYỄN HÙNG KHANG 16/07/1997

14 3115330121 TRẦN GIA LẠC 25/07/1997

15 3115330130 ĐINH THỊ KIỀU LINH 22/05/1997

16 3115330139 TRẦN THỊ YẾN LINH 04/11/1997

17 3115330148 NGUYỄN THỊ KIM LY 20/03/1997

18 3115330157 NGUYỄN DIỆP HẢI MY 03/03/1997

19 3115330166 DƯƠNG THỊ THẢO NGÂN 19/11/1997

20 3115330176 TRẦN THANH NGHĨA 20/03/1997

21 3115330185 LÊ VŨ KHÔI NGUYÊN 07/03/1997

22 3115330194 NGUYỄN TRẦN MẨN NHI 18/06/1997

23 3115330203 THÁI HỒNG PHÁT 07/05/1997

24 3115330212 ĐẠI XUÂN PHƯƠNG 07/11/1997

25 3115330221 TRẦN THỊ YẾN PHƯƠNG 28/08/1997

26 3115330231 NGUYỄN BẢO QUYÊN 20/11/1997

27 3115330240 PHẠM HỒNG NHƯ QUỲNH 03/02/1997

28 3115330249 MAI THANH 08/03/1997

29 3115330259 NGUYỄN THỊ THẢO 12/04/1997

30 3115330269 NGUYỄN THỊ LỘC THỌ 21/02/1997

31 3115330278 HÀ DIỆU THÚY 15/02/1997

32 3115330296 NGUYỄN THỊ TRANG 20/03/1996

33 3115330305 ĐINH THỊ NGỌC TRÂM 08/01/1997

34 3115330315 TRƯƠNG THỊ BẢO TRÂN 10/04/1997

35 3115330324 PHẠM NHẬT HỒNG TRÚC 26/02/1997

36 3115330333 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 11/12/1997

37 3115330343 ĐẶNG THỊ THU VÂN 06/05/1997

38 3115330353 MAI THANH THÚY VY 04/01/1997

39 3115330362 VÕ THỊ XUÂN 10/04/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 264: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1153)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115330002 NGUYỄN TẤN AN 04/03/1997

2 3115330020 LÊ THỊ THANH BẠCH 23/01/1997

3 3115330040 PHẠM THỊ MỸ DỊU 22/11/1997

4 3115330049 TRẦN LÊ NGỌC DUYÊN 01/07/1997

5 3115330068 NGUYỄN THU HẰNG 28/10/1997

6 3115330077 LƯƠNG THỊ DIỄM HẬU 26/10/1997

7 3115330086 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 29/07/1997

8 3115330104 BÀNH PHƯƠNG HƯNG 17/11/1997

9 3115330131 NGUYỄN HOÀNG BẢO LINH 21/01/1996

10 3115330140 TRƯƠNG HUỆ LINH 15/12/1997

11 3115330158 NGUYỄN LÊ HOÀNG MY 25/08/1997

12 3115330167 HUỲNH NGỌC THANH NGÂN 15/08/1997

13 3115330177 ĐOÀN THỊ MINH NGỌC 04/12/1997

14 3115330186 CAO THỊ NGUYỆT 11/07/1997

15 3115330195 TẤT PHỤNG NHI 07/09/1997

16 3115330204 TRẦN KIM PHÁT 23/08/1997

17 3115330213 ĐOÀN TRẦN ĐÔNG PHƯƠNG 18/08/1997

18 3115330222 BÙI THỊ KIM PHƯỢNG 03/11/1997

19 3115330232 NGUYỄN CẨM QUYÊN 16/11/1997

20 3115330241 PHAN TRÚC QUỲNH 29/08/1997

21 3115330260 NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO 16/03/1997

22 3115330270 LÊ THỊ THÔNG 23/01/1997

23 3115330279 NGUYỄN THỊ THÚY 20/08/1997

24 3115330288 TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN 23/03/1997

25 3115330297 NGUYỄN THỊ TRANG 19/08/1997

26 3115330306 HUỲNH PHƯƠNG TRÂM 27/09/1997

27 3115330316 BÙI LỆ PHƯƠNG TRINH 18/11/1997

28 3115330325 NGUYỄN NGỌC TÚ 14/06/1997

29 3115330334 TẤT MỸ TUYẾT 21/03/1997

30 3115330354 MAI TƯỜNG VY 26/11/1997

31 3115330363 THỔ THỊ XUYẾN 18/10/1995

32 3115330370 TRẦN HOÀNG YẾN 21/04/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 265: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1154)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115330003 NGUYỄN THỊ THÚY AN 10/10/1996

2 3115330012 PHẠM TRẦN THÙY ANH 07/11/1997

3 3115330021 PHẠM THỊ NGỌC BẢO 15/09/1997

4 3115330031 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 04/03/1997

5 3115330041 DOÃN KHẢ DOANH 21/10/1997

6 3115330050 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 05/05/1997

7 3115330059 PHAN THỊ THANH GIẢNG 11/10/1997

8 3115330069 HOÀNG LÊ GIA HÂN 07/09/1997

9 3115330078 NGUYỄN LÊ PHÚC HẬU 30/07/1997

10 3115330087 TRƯƠNG THỊ MỸ HIỀN 02/10/1997

11 3115330096 LƯU QUỐC HUY 20/09/1996

12 3115330105 LÊ THANH HƯƠNG 01/07/1996

13 3115330114 HOÀNG TRỌNG KHANH 18/04/1995

14 3115330132 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 09/05/1997

15 3115330141 TRƯƠNG THỊ CẨM LINH 02/11/1997

16 3115330150 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 10/05/1997

17 3115330159 VŨ HÀ MY 11/04/1997

18 3115330168 HUỲNH THỊ NGUYỄN NGÂN 04/07/1997

19 3115330178 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 03/07/1996

20 3115330187 NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT 19/11/1996

21 3115330196 TRẦN PHỤNG NHI 23/10/1997

22 3115330205 HÀ GIA PHONG 01/03/1997

23 3115330214 HỒ HOÀNG PHƯƠNG 17/02/1997

24 3115330223 ĐỖ THỊ KIM PHƯỢNG 19/08/1996

25 3115330233 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 21/06/1997

26 3115330261 NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO 01/12/1997

27 3115330271 LƯƠNG MINH THÔNG 24/12/1997

28 3115330280 HUỲNH NGỌC ANH THƯ 28/02/1997

29 3115330289 TRƯƠNG THỊ MỸ TIÊN 11/06/1997

30 3115330298 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 10/04/1997

31 3115330307 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 23/12/1997

32 3115330317 HỒ THỊ NGỌC TRINH 19/10/1997

33 3115330326 PHẠM THỊ NGUYỆT TÚ 25/05/1997

34 3115330335 TRẦN THỊ MINH TY 08/01/1996

35 3115330346 TRẦN LỆ VÂN 23/11/1997

36 3115330355 NGUYỄN LÊ THANH VY 25/02/1997

37 3115330364 DƯƠNG THỊ KIM YẾN 30/11/1997

38 3115330371 VŨ HOÀNG YẾN 21/10/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 266: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1155)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115330004 PHẠM THÁI AN 22/05/1997

2 3115330013 TRẦN KIM ANH 21/06/1997

3 3115330022 TRẦN NGUYỄN QUỐC BẢO 19/09/1997

4 3115330032 LÊ THỊ THÙY CHI 01/12/1997

5 3115330042 NGUYỄN TRÍ DŨNG 16/10/1997

6 3115330051 LÊ NGỌC THÙY DƯƠNG 24/08/1997

7 3115330060 NGUYỄN THỊ KIM GIÀU 03/12/1997

8 3115330070 NGUYỄN LÝ NGỌC HÂN 02/04/1997

9 3115330079 PHAN HIỀN PHƯƠNG HẬU 08/07/1995

10 3115330088 VÕ THỊ LỆ HIỀN 16/11/1997

11 3115330097 TRẦN LÊ BẢO HUY 24/05/1997

12 3115330124 PHẠM NGỌC THANH LAN 08/08/1997

13 3115330133 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 03/10/1997

14 3115330142 CHÂU THỊ TUYẾT LOAN 07/01/1997

15 3115330151 TẠ HUỆ MAI 17/09/1997

16 3115330160 NGUYỄN CAO HOÀI MỸ 27/03/1997

17 3115330169 LÊ THỊ KIM NGÂN 04/12/1997

18 3115330179 LÊ THỊ NHƯ NGỌC 18/02/1997

19 3115330188 VƯƠNG THÚY NHÀN 06/08/1997

20 3115330197 TRỊNH YẾN NHI 03/02/1997

21 3115330206 LÂM PHONG 06/10/1997

22 3115330215 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 23/06/1997

23 3115330224 HÀ MINH QUANG 19/12/1997

24 3115330234 NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN 15/06/1997

25 3115330243 KIỀU XUÂN SANG 04/03/1997

26 3115330272 ĐINH LAM THƠ 12/09/1997

27 3115330281 LƯU THỊ ANH THƯ 25/08/1997

28 3115330290 NGUYỄN THỊ TIỀN 10/10/1997

29 3115330299 NGUYỄN THỊ NHÃ TRANG 10/03/1997

30 3115330308 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM 24/11/1997

31 3115330318 LÊ THỊ HẠNH TRINH 07/11/1997

32 3115330327 TRẦN HỬU TÚ 16/04/1997

33 3115330336 ĐÀO LÊ THÚY UYÊN 17/09/1997

34 3115330347 VÕ THỊ THU VÂN 29/01/1997

35 3115330356 NGUYỄN THỊ HOÀNG VY 20/04/1997

36 3115330365 LỤC THỊ YẾN 26/04/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 267: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1156)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115330005 DƯƠNG TIỂU ANH 26/07/1997

2 3115330014 TRƯƠNG HOÀNG ANH 11/03/1997

3 3115330023 TẰNG THẾ BÂN 01/09/1997

4 3115330033 NGUYỄN KIM CHI 01/09/1997

5 3115330043 NGUYỄN DUY 15/08/1997

6 3115330052 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 13/09/1997

7 3115330061 HUỲNH NGỌC HÀ 06/12/1997

8 3115330071 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 14/03/1997

9 3115330080 VÕ TRẦN THANH HẬU 02/10/1997

10 3115330089 TRẦN QUỐC HOÀNG 24/05/1997

11 3115330098 ĐOÀN THỊ THANH HUYỀN 18/01/1996

12 3115330107 NGUYỄN THỊ HUỲNH HƯƠNG 21/12/1997

13 3115330116 LƯU NHỰT KHOÁNG 10/07/1997

14 3115330125 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 19/03/1997

15 3115330134 NGUYỄN THỊ LINH 01/03/1997

16 3115330143 LÊ THỊ KIỀU LOAN 06/01/1997

17 3115330152 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 19/10/1997

18 3115330161 NGUYỄN THỊ KIM MỸ 08/05/1997

19 3115330170 LÝ HỒNG NGÂN 02/08/1997

20 3115330180 NGUYỄN BẢO NGỌC 31/03/1997

21 3115330189 NGUYỄN THỊ KIỀU NHẠN 21/01/1997

22 3115330216 NGUYỄN THỊ KHÁNH PHƯƠNG 16/02/1997

23 3115330225 NGUYỄN NGỌC MINH QUANG 22/09/1997

24 3115330235 VÕ THẢO QUYÊN 18/05/1997

25 3115330244 NGUYỄN THỊ LỆ SƯƠNG 20/04/1997

26 3115330263 TRẦN THỊ THU THẢO 02/05/1997

27 3115330273 NGUYỄN THỊ KIM THU 30/01/1997

28 3115330282 PHẠM HOÀI MINH THƯ 04/05/1997

29 3115330300 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 17/10/1997

30 3115330310 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 27/02/1997

31 3115330328 LÊ MINH TUẤN 05/07/1997

32 3115330337 NGUYỄN HOÀNG DUY UYÊN 24/12/1997

33 3115330348 TRẦN THỊ NA VI 17/07/1997

34 3115330357 PHAN TƯỜNG VY 22/09/1997

35 3115330366 LÝ THỤC YẾN 19/10/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 268: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1157)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115330006 DƯƠNG TRÚC ANH 22/08/1997

2 3115330015 VÕ MINH DUY ANH 13/05/1997

3 3115330034 NGUYỄN THỊ TRÚC CHI 01/04/1997

4 3115330044 THƯỢNG LÊ TRƯỜNG DUY 18/09/1997

5 3115330053 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 07/10/1997

6 3115330062 LÂM CẨM HÀ 12/07/1997

7 3115330072 NGUYỄN THỊ DIỆU HÂN 07/12/1997

8 3115330081 HÀ THỊ THU HIỀN 24/12/1997

9 3115330099 ĐỖ THỊ THU HUYỀN 25/07/1997

10 3115330108 PHẠM XUÂN HƯƠNG 20/03/1997

11 3115330117 NGUYỄN THỊ NGỌC KHƯƠNG 03/11/1997

12 3115330126 PHẠM THÙY LIÊN 27/11/1997

13 3115330135 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 10/10/1997

14 3115330144 NGUYỄN LONG 05/12/1997

15 3115330162 VŨ LÊ VIỆT MỸ 06/11/1997

16 3115330171 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 09/08/1996

17 3115330181 TRẦN PHÙNG BÍCH NGỌC 26/02/1997

18 3115330190 NGUYỄN THỊ THANH NHẠN 20/10/1997

19 3115330199 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 16/06/1996

20 3115330208 PHAN KỲ PHONG 29/10/1997

21 3115330217 PHẠM HÀ PHƯƠNG 20/08/1997

22 3115330227 CAO XUÂN QUYÊN 10/09/1997

23 3115330236 CHÂU THÚY QUỲNH 14/02/1997

24 3115330255 FRANCOIS THANH THẢO 14/11/1997

25 3115330265 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 10/07/1997

26 3115330274 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THUẬN 24/08/1997

27 3115330292 LÊ KIM TRANG 27/05/1997

28 3115330301 TRẦN THỊ MAI KIỀU TRANG 18/02/1997

29 3115330311 TRẦN THỊ THÙY TRÂM 10/06/1997

30 3115330329 TRẦN THANH TUẤN 02/04/1997

31 3115330338 NGUYỄN HOÀNG NHẬT UYÊN 29/10/1997

32 3115330349 VÕ THỊ THÚY VI 08/11/1997

33 3115330358 TRẦN THỊ THANH VY 21/04/1997

34 3115330367 NGUYỄN THỊ YẾN 17/06/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 269: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1158)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115330007 ĐOÀN PHƯƠNG ANH 30/12/1997

2 3115330016 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/07/1997

3 3115330036 NGUYỄN MINH CƯỜNG 14/06/1997

4 3115330063 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH 31/12/1997

5 3115330082 HUỲNH THỊ THU HIỀN 29/05/1997

6 3115330091 HOÀNG BÍCH HỒNG 27/08/1997

7 3115330100 LÊ THỊ HUYỀN 11/05/1997

8 3115330109 PHAN THỊ THU HƯƠNG 27/08/1997

9 3115330118 ĐÀM TUẤN KIỆT 08/09/1997

10 3115330145 ĐINH THỊ THANH LỘC 18/04/1997

11 3115330163 NGUYỄN NHẬT NAM 15/09/1997

12 3115330172 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/03/1997

13 3115330182 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 14/07/1997

14 3115330191 BÙI HÀ NHI 23/12/1997

15 3115330200 TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 20/08/1997

16 3115330209 HOÀNG THỊ KIM PHỤNG 16/11/1997

17 3115330218 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 07/12/1997

18 3115330228 DƯƠNG MẪN QUYÊN 21/07/1997

19 3115330237 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 17/07/1997

20 3115330256 LÊ THỊ THANH THẢO 14/10/1997

21 3115330275 VẠNG QUANG THUẬN 08/06/1997

22 3115330284 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 29/08/1997

23 3115330302 TRẦN THỊ THIÊN TRANG 05/10/1997

24 3115330321 NGUYỄN HOÀNG TRÚC 25/11/1997

25 3115330330 NGUYỄN THANH TÙNG 28/02/1997

26 3115330339 PHAN LÊ DUY UYÊN 03/07/1997

27 3115330350 NGUYỄN ĐỖ TRƯỜNG VĨNH 20/03/1997

28 3115330359 TRƯƠNG THANH VY VY 22/11/1997

29 3115330368 NGUYỄN THỊ XUÂN YẾN 22/08/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 270: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1159)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115330008 LÊ NGỌC MỴ ANH 05/08/1996

2 3115330017 DƯƠNG THIÊN ÂN 14/09/1997

3 3115330026 THÁI MỸ CẦM 06/10/1997

4 3115330037 ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM 02/05/1997

5 3115330046 LÊ HUỲNH KỲ DUYÊN 04/07/1997

6 3115330055 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 28/09/1997

7 3115330064 NGUYỄN HỒNG HẠNH 15/10/1997

8 3115330074 PHẠM THỊ KIỀU HÂN 03/07/1997

9 3115330083 LÊ THỊ DIỆU HIỀN 05/12/1997

10 3115330092 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 22/10/1997

11 3115330101 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 30/08/1997

12 3115330110 HỒ TIK JAM 27/03/1997

13 3115330119 CAO THỊ NGỌC KIỀU 10/04/1997

14 3115330128 TRỊNH ÁI LIÊN 02/07/1997

15 3115330137 PHẠM THÙY LINH 10/10/1997

16 3115330146 ĐỖ THỊ LY 10/10/1997

17 3115330164 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 27/08/1997

18 3115330173 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 17/01/1997

19 3115330192 ĐẶNG OANH NHI 31/01/1997

20 3115330201 TRẦN GIA NHƯ 13/01/1997

21 3115330210 NGUYỄN GIA PHỤNG 12/05/1997

22 3115330219 TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG 14/07/1997

23 3115330229 ĐINH TRẦN BÍCH QUYÊN 29/03/1997

24 3115330238 NGÔ THỊ NHƯ QUỲNH 02/05/1997

25 3115330257 LƯU THỊ THU THẢO 22/12/1997

26 3115330267 HỨA QUANG THIỆN 10/12/1997

27 3115330276 NGÔ NGUYỄN PHƯƠNG THỦY 25/12/1997

28 3115330294 NGUYỄN MINH TRANG 13/12/1997

29 3115330313 HUỲNH DƯƠNG BẢO TRÂN 11/03/1997

30 3115330322 NGUYỄN THANH TRÚC 01/01/1996

31 3115330331 PHẠM THỊ TUYỀN 08/05/1997

32 3115330360 TRƯƠNG TRẦN THẢO VY 07/09/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 271: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1161)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116330007 NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH 20/08/1998

2 3116330016 TRẦN HOÀNG LINH ÂN 18/03/1998

3 3116330020 TRẦN VƯƠNG GIA BẢO 26/06/1995

4 3116330026 HÀ VĂN CHÂU 08/03/1998

5 3116330311 TRẦN THY DINH 30/09/1998

6 3116330044 ĐỖ THỊ KIM DUYÊN 28/02/1998

7 3116330045 NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN 28/08/1998

8 3116330051 LÊ NGỌC THÙY DƯƠNG 17/03/1998

9 3116330061 TRƯƠNG THỊ QUỲNH GIAO 27/03/1998

10 3116330068 TRƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 30/10/1998

11 3116330069 BÙI VĂN HIỀN 22/06/1998

12 3116330083 HUỲNH VĂN HÙNG 25/12/1998

13 3116330108 HOA KHÁNH LINH 07/07/1998

14 3116330328 TRẦN PHAN NHẬT LINH 22/07/1998

15 3116330118 PHAN THÀNH LƯU 01/04/1998

16 3116330175 THÁI THỊ KIỀU OANH 14/03/1998

17 3116330176 HỨA HỮU PHÁT 12/12/1997

18 3116330208 NGUYỄN MẠNH TÂN 10/10/1998

19 3116330214 NGUYỄN HOÀNG NGỌC THẢO 20/12/1998

20 3116330222 ĐINH THỊ KIM THOA 14/05/1998

21 3116330228 NGUYỄN THỊ THỦY 05/02/1998

22 3116330241 NGÔ HOÀNG THỨC 20/02/1998

23 3116330242 NGUYỄN MINH THY 10/04/1998

24 3116330348 NGÔ DƯƠNG THÙY TRANG 14/12/1998

25 3116330253 NGUYỄN THỊ THU TRANG 02/12/1998

26 3116330349 NGUYỄN THỊ THÚY TRANG 07/03/1998

27 3116330256 VŨ THỊ NGỌC TRÂM 02/08/1998

28 3115330319 LÊ THỊ KIỀU TRINH 27/09/1997

29 3116330262 NGÔ THỤY KIỀU TRINH 29/04/1997

30 3116330272 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 18/06/1996

31 3116330273 HUỲNH NGỌC TUYẾT 14/01/1998

32 3116330291 ĐỖ BẢO VY 21/06/1998

33 3116330299 HỨA NGỌC THANH XUÂN 14/02/1998

34 3116330301 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN 04/02/1998

35 3115330369 TRẦN HOÀNG YẾN 07/08/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 272: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1162)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116330001 NGUYỄN THÚY ÁI 28/12/1998

2 3116330005 HUỲNH THỊ TÚ ANH 26/04/1998

3 3116330017 VƯƠNG ÂN ÂN 10/08/1998

4 3116330031 HUỲNH THỊ CHI 10/07/1998

5 3116330032 NGUYỄN VĂN MINH CHÍ 09/01/1998

6 3116330035 ĐOÀN HỮU DANH 21/05/1998

7 3116330036 HUỲNH LỆ DINH 25/09/1998

8 3116330038 MAI THỊ THÙY DUNG 20/01/1997

9 3116330040 NGUYỄN THÙY DUNG 15/04/1998

10 3116330049 THỚI TRẦN KỲ DUYÊN 05/10/1998

11 3116330065 NGUYỄN THÚY HẰNG 10/10/1997

12 3116330066 NGÔ NGUYỄN GIA HÂN 24/03/1998

13 3116330070 NGỤY THỊ HIỀN 23/06/1998

14 3116330098 LÝ VIỆT KHOA 29/09/1998

15 3116330102 LÊ THỊ HƯƠNG LAN 15/10/1998

16 3116330107 ĐỖ HOÀI LINH 19/01/1998

17 3116330111 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 23/12/1998

18 3116330112 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 04/02/1998

19 3116330136 HÀ NGUYỄN THÚY NGÂN 05/10/1998

20 3116330142 TÔ TRỌNG NGHĨA 20/12/1996

21 3116330145 ĐẶNG VŨ NHƯ NGỌC 09/02/1998

22 3116330165 LÊ NGHIÊM HỒNG NHUNG 03/06/1998

23 3116330191 NGÔ VÕ TỐ QUYÊN 03/01/1998

24 3116330192 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 06/08/1998

25 3116330225 PHAN TRẦN XUÂN THƠ 13/09/1998

26 3116330227 NGUYỄN THANH THỦY 14/03/1998

27 3116330229 TRẦN THANH THỦY 27/10/1998

28 3116330230 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 27/09/1998

29 3116330232 HOÀNG THỊ ANH THƯ 01/09/1998

30 3116330251 ĐẶNG THỊ TRANG 15/01/1998

31 3116330263 NGUYỄN THỊ DIỂM TRINH 28/08/1998

32 3116330267 DƯƠNG THÀNH TRUNG 14/10/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 273: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1163)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116330013 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 10/01/1998

2 3116330034 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 28/01/1998

3 3116330048 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 08/04/1998

4 3116330075 VÕ THỊ THU HIỀN 20/04/1998

5 3116330076 VŨ THỊ THU HIỀN 03/11/1998

6 3116330078 HOÀNG THỊ NGỌC HIẾU 02/07/1998

7 3116330085 NGÔ THỊ CẨM HUYỀN 20/11/1998

8 3116330103 DƯƠNG THỊ DIỄM LỆ 10/07/1998

9 3116330122 TRẦN NHẬT LÝ 22/06/1998

10 3116330124 HOÀNG NHƯ MAI 21/11/1998

11 3116330146 LÊ BẢO NGỌC 05/03/1998

12 3116330152 NGUYỄN THỊ TÚ NGUYÊN 20/05/1998

13 3116330153 TRẦN THỤC NGUYÊN 27/01/1998

14 3116330169 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 12/01/1998

15 3116330178 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 08/04/1998

16 3116330182 HUỲNH KHÁNH PHƯƠNG 13/09/1998

17 3116330196 LÊ NGỌC THÚY QUỲNH 12/11/1998

18 3116330202 LẠI THỊ NGỌC SANG 01/12/1998

19 3116330218 PHẠM VĂN THẾ 09/03/1998

20 3116330236 LÊ THỊ HUỲNH THƯ 17/09/1997

21 3116330252 NGUYỄN THỊ LÝ TRANG 07/05/1998

22 3116330254 PHAN NGỌC MINH TRANG 02/11/1998

23 3116330255 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 23/12/1998

24 3116330259 LÊ THỊ THẢO TRINH 27/12/1998

25 3116330279 LÊ ĐỖ PHƯƠNG UYÊN 01/01/1998

26 3116330281 PHẠM CHÂU UYÊN 28/03/1998

27 3116330287 ĐẶNG PHÚC TƯỜNG VI 15/05/1998

28 3116330289 CHÂU CHÍ VŨ 08/05/1998

29 3116330290 DƯƠNG NGUYỄN LINH VY 11/01/1998

30 3116330292 LÊ HOÀNG VY 14/06/1998

31 3116330297 VÕ HUỲNH PHƯƠNG VY 01/02/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 274: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1164)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116330003 HUỲNH THỊ AN 31/10/1998

2 3116330004 HUỲNH QUẾ ANH 21/12/1998

3 3116330015 PHÙNG MỸ ÂN 16/11/1998

4 3116330024 MẠC GIA BỘI 21/12/1998

5 3116330052 TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 27/10/1998

6 3116330063 NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH 20/11/1998

7 3116330316 BẠCH THỊ THANH HIỀN 27/02/1998

8 3116330073 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 07/12/1998

9 3116330080 PHẠM DUY HIẾU 12/08/1998

10 3116330096 THẠCH MINH KHANG 26/07/1998

11 3116330099 PHAN THỊ KIỀU 01/04/1998

12 3116330135 DƯƠNG KIM NGÂN 17/03/1998

13 3116330137 NGHIÊM TRẦN KIM NGÂN 17/08/1998

14 3116330149 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 25/08/1998

15 3116330155 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 23/12/1998

16 3116330157 DƯƠNG NGỌC TUYẾT NHI 25/05/1998

17 3116330172 PHẠM THỊ THÙY NINH 02/10/1998

18 3116330186 TRẦN NHƯ PHƯƠNG 21/08/1998

19 3116330206 NGUYỄN VI TÂM 10/01/1998

20 3116330210 NGUYỄN THỊ THANH 18/01/1998

21 3116330212 ĐÀO QUỲNH NHƯ THẢO 24/08/1998

22 3116330223 PHAN MINH THÔNG 26/01/1998

23 3116330237 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 22/10/1998

24 3116330245 LƯU THỊ THỦY TIÊN 19/05/1998

25 3116330249 TRỊNH XUÂN TIÊN 08/01/1998

26 3116330347 LƯU THÙY TRANG 21/10/1998

27 3116330258 ĐOÀN THỊ NGỌC TRINH 22/11/1998

28 3116330260 LÊ THỊ TÚ TRINH 26/01/1998

29 3116330266 TRẦN THỊ THANH TRÚC 04/01/1998

30 3116330268 VŨ THỊ TRUYỀN 18/08/1998

31 3116330293 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 07/03/1998

32 3116330303 GIANG KIM YẾN 11/12/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 275: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1165)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116330006 LÊ NHẬT ANH 28/04/1998

2 3116330008 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 16/01/1998

3 3116330012 TRẦN HOÀNG LAN ANH 29/04/1998

4 3116330025 NGUYỄN THỊ MINH CẨM 05/01/1998

5 3116330033 NGUYỄN HOÀNG MINH CHIẾN 26/02/1998

6 3116330053 MAI TRẦN THỤY ĐAN 30/03/1998

7 3116330054 VĂN BÁ ĐẠT 06/12/1998

8 3116330062 LÊ THỊ MỸ HÀ 23/02/1998

9 3116330086 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 23/11/1998

10 3116330092 TRẦN VŨ KHA 26/08/1998

11 3116330104 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 28/12/1998

12 3116330106 BÙI NGỌC LIỄU 30/03/1998

13 3116330129 TÔN NỮ TRÀ MY 12/05/1998

14 3116330148 NGUYỄN HUỲNH NHƯ NGỌC 09/12/1998

15 3116330151 NGUYỄN LÂM KHÔI NGUYÊN 18/06/1998

16 3116330168 NGUYỄN Ý THIÊN NHƯ 21/10/1998

17 3116330170 PHAN QUỲNH NHƯ 11/03/1998

18 3116330190 VŨ NGUYỄN NHẬT QUÂN 08/09/1998

19 3116330204 HUỲNH ANH TÀI 26/11/1993

20 3116330205 ĐINH ĐỨC TÂM 09/01/1998

21 3116330216 NGUYỄN THỊ UYÊN THẢO 29/05/1998

22 3116330224 NGUYỄN HỒNG THƠ 17/08/1998

23 3116330271 NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN 20/01/1998

24 3116330274 LẦU TUẤN TƯỜNG 22/09/1998

25 3116330284 TRẦN THỊ VÀNG 18/11/1998

26 3116330285 NGUYỄN NGỌC THẢO VÂN 09/11/1997

27 3116330305 TRƯƠNG THỊ HOÀNG YẾN 14/04/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 276: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1166)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116330021 DƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH 01/01/1998

2 3116330022 NGUYỄN AN BÌNH 25/04/1996

3 3116330058 NGUYỄN MINH ĐỨC 09/02/1998

4 3116330317 LÊ THỊ THANH HIỀN 13/02/1998

5 3116330071 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 24/09/1997

6 3116330074 TRẦN THỊ DIỆU HIỀN 29/09/1998

7 3116330077 VŨ THỊ THU HIỀN 23/08/1997

8 3116330088 NGUYỄN THỊ KIỀU HƯƠNG 08/04/1998

9 3116330090 VÕ THỊ THANH HƯƠNG 05/10/1997

10 3116330091 LÝ KIẾN HỰU 02/12/1998

11 3116330097 LÊ NGỌC MAI KHANH 09/11/1998

12 3116330105 LÊ THỊ MỸ LIÊN 10/03/1998

13 3116330109 LÝ KIM LINH 29/03/1998

14 3116330123 ĐỖ THỊ NHƯ MAI 15/09/1998

15 3116330127 VÕ HOÀNG MINH 05/01/1998

16 3116330131 NGÔ THANH MỸ 11/09/1998

17 3116330132 ĐÀO THỊ LINH NĂNG 15/05/1998

18 3116330133 TRẦN THỊ NGÀ 09/01/1998

19 3116330140 LƯU THỤC NGHI 15/02/1998

20 3116330141 NGUYỄN THANH BẢO NGHI 11/07/1998

21 3116330162 TRƯƠNG TRẦN YẾN NHI 18/06/1998

22 3116330184 PHẠM THỊ NHƯ PHƯƠNG 01/01/1998

23 3116330189 CHÂU NGHIÊN QUÂN 07/12/1998

24 3116330194 HOÀNG THỊ QUỲNH 17/02/1997

25 3116330215 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 22/10/1998

26 3116330220 NGUYỄN HOÀNG THIỆN 01/10/1998

27 3116330226 CHUNG THANH THÙY 18/02/1998

28 3116330235 LÂM VŨ PHƯƠNG THƯ 28/03/1998

29 3116330248 TRẦN KIM TIÊN 03/10/1998

30 3116330352 LÊ THỊ TUYẾT 06/08/1998

31 3116330295 PHẠM TƯỜNG VY 12/09/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 277: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1167)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116330002 PHAN LÊ KHẢ ÁI 16/02/1998

2 3116330306 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 30/03/1998

3 3116330009 NGUYỄN TIẾN ANH 31/10/1998

4 3116330060 LÊ THỊ CẨM GIANG 04/03/1998

5 3116330067 NGUYỄN THỊ THANH HÂN 22/01/1998

6 3116330081 LÊ THỊ TUYẾT HỒNG 06/08/1998

7 3116330115 TRẦN THỊ HOÀNG LINH 03/11/1998

8 3116330116 VÕ THỊ MỸ LINH 30/06/1997

9 3116330117 TRƯƠNG THỊ CẨM LỤA 30/09/1998

10 3116330143 CAO THỊ HỒNG NGỌC 09/04/1998

11 3116330150 TRẦN HOÀNG ÁNH NGỌC 06/11/1998

12 3116330159 TRẦN MỸ NHI 08/09/1998

13 3116330160 TRẦN THỊ LAN NHI 01/11/1997

14 3116330161 TRƯƠNG NGỌC NHI 20/03/1998

15 3116330177 TRƯƠNG VĂN PHÚ 08/03/1998

16 3116330181 GIANG DIỆU PHƯƠNG 04/03/1998

17 3116330188 NGUYỄN THỊ THÚY QUANH 27/09/1998

18 3116330193 TRẦN THỊ HỒNG QUYÊN 02/01/1998

19 3116330201 ĐOÀN THANH SANG 25/06/1997

20 3116330211 NGUYỄN THỊ LAN THANH 18/09/1998

21 3116330217 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 30/07/1998

22 3116330221 VŨ LÊ DUY THỊNH 03/06/1998

23 3116330238 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 28/10/1998

24 3116330247 TRẦN ĐẶNG CẨM TIÊN 01/08/1998

25 3116330265 NGUYỄN HƯNG THỦY TRÚC 22/08/1998

26 3116330280 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 08/01/1998

27 3116330282 VŨ HOÀNG UYÊN 25/07/1998

28 3116330283 LÊ THỤY BẠCH UYỂN 26/01/1998

29 3116330286 NGUYỄN THỊ HẢI VÂN 28/06/1998

30 3116330298 VÕ NGUYỄN TƯỜNG VY 17/02/1998

31 3116330302 ĐINH NGỌC HOÀNG YẾN 25/03/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 278: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1168)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116330011 TÔN ĐỨC ANH 03/10/1998

2 3116330014 ASNAWI 08/11/1998

3 3116330310 LÝ CHÍ CƯỜNG 18/12/1998

4 3116330046 NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN 20/04/1998

5 3116330047 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11/07/1998

6 3116330057 TRẦN THỊ PHƯƠNG ĐOAN 13/10/1997

7 3116330064 ĐỖ DIỆU HẰNG 08/01/1998

8 3116330072 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 05/10/1998

9 3116330089 TRƯƠNG DUNG XUÂN HƯƠNG 09/04/1998

10 3116330101 TRẦN THANH LAM 25/01/1998

11 3116330114 TRẦN NGỌC LINH 18/03/1998

12 3116330128 PHẠM THẢO MY 14/12/1998

13 3116330331 PHẠM TRẦN THỦY NGÂN 13/11/1998

14 3116330144 ĐÀO KIM NGỌC 15/06/1998

15 3116330147 LƯỜNG THÚY NGỌC 31/10/1998

16 3116330167 NGUYỄN HOÀI CẨM NHƯ 28/11/1998

17 3116330173 ĐẶNG NGỌC OANH 04/03/1998

18 3116330179 TRẦN NHỰT PHÚC 04/02/1998

19 3116330199 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 20/10/1998

20 3116330203 TRẦN THỊ ÁNH SƯƠNG 07/06/1998

21 3116330213 NGÔ THỊ MỸ THẢO 15/04/1998

22 3116330234 KIỀU ANH THƯ 26/03/1998

23 3116330243 VÕ NGỌC PHƯƠNG THY 14/11/1998

24 3116330250 HUỲNH NGUYỄN NHẬT TIẾN 19/12/1997

25 3116330270 THÁI THỊ THANH TÚ 04/01/1998

26 3116330275 NGUYỄN THỊ NA UY 26/02/1998

27 3116330278 HUỲNH TÚ UYÊN 18/07/1998

28 3116330294 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 16/06/1998

29 3116330304 TRẦN THỊ KIM YẾN 25/10/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 279: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1169)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116330010 NGUYỄN HOÀNG VIỆT ANH 10/05/1998

2 3116330019 TÀI THIÊN BẢO 25/08/1998

3 3116330037 TRẦN KHẢ DOANH 24/12/1998

4 3116330039 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 25/01/1998

5 3116330042 TRẦN LỆ DUNG 20/02/1998

6 3116330055 NGUYỄN VÕ CÁT ĐĂNG 23/02/1998

7 3116330056 LƯƠNG NGỌC ĐIỆP 16/01/1998

8 3116330313 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ 10/02/1997

9 3116330082 VÕ THỊ THÚY HỒNG 22/12/1998

10 3116330087 VÕ THỊ NGỌC HUYỀN 26/03/1998

11 3116330121 LÊ THỊ THIÊN LÝ 03/07/1998

12 3116330125 HUỲNH THỊ THANH MAI 22/09/1998

13 3116330139 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 26/09/1998

14 3116330171 TRẦN THỊ PHƯỢNG NI 28/04/1998

15 3116330174 NGUYỄN THỊ KIM OANH 20/10/1997

16 3116330187 TRẦN THỊ KIM PHƯƠNG 17/08/1998

17 3116330195 HỒ NGUYỄN ĐAN QUỲNH 25/06/1998

18 3116330198 NGUYỄN THÚY QUỲNH 22/04/1998

19 3116330200 LÝ KIẾT SAN 12/10/1998

20 3116330207 VÕ THỊ YẾN TÂM 04/06/1998

21 3116330231 HÀ LÊ HƯƠNG THƯ 19/04/1998

22 3116330233 HUỲNH MINH THƯ 12/08/1997

23 3116330240 NGUYỄN TƯỜNG MINH THƯ 11/01/1997

24 3116330244 ĐOÀN LÊ CẨM TIÊN 16/07/1998

25 3116330246 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 10/06/1998

26 3116330264 TRẦM THỊ NGỌC TRINH 04/06/1998

27 3116330269 LƯU THANH TÚ 06/12/1998

28 3116330276 ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG UYÊN 24/09/1998

29 3116330277 ĐẶNG THỊ TÂM UYÊN 26/02/1996

30 3116330288 TĂNG VỆ VINH 01/12/1998

31 3116330296 TRẦN NGUYỄN ĐÔNG VY 10/12/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 280: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 10 (DQK11710)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117330015 VÕ TRÍ TRÂM ANH 16/08/1999

2 3117330027 LÊ THỊ CẨM 26/12/1999

3 3117330038 NGUYỄN THỊ DANH 28/11/1999

4 3117330049 MÃ KIM DUNG 13/07/1999

5 3117330060 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 15/10/1999

6 3117330073 VÕ HUỲNH KHÁNH ĐOAN 05/09/1999

7 3117330084 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 31/05/1999

8 3117330098 PHẠM THỊ HẰNG 03/05/1999

9 3117330111 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 27/05/1999

10 3117330122 LƯƠNG THỊ BÍCH HUỆ 20/11/1999

11 3117330133 ĐẶNG THU HƯƠNG 05/10/1999

12 3117330147 NGUYỄN NGỌC KHOA 19/10/1999

13 3117330159 HỨA QUỐC LỄ 12/12/1999

14 3117330171 ĐÀO PHI LONG 15/09/1998

15 3117330184 NGUYỄN THỊ HỒNG MAI 02/08/1999

16 3117330196 HÀ PHƯƠNG NAM 28/10/1999

17 3117330210 PHẠM SƠN TRÚC NGÂN 15/05/1999

18 3117330221 CAO ÁNH NGỌC 26/08/1999

19 3117330232 VŨ NGUYỄN KHÁNH NGỌC 02/11/1999

20 3117330245 NGÔ THẢO NHI 20/12/1999

21 3117330256 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 01/11/1999

22 3117330270 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 14/12/1999

23 3117330284 MAI HOÀNG PHÚC 06/07/1999

24 3117330295 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 19/10/1999

25 3117330308 VÕ THỊ THU QUYÊN 14/03/1999

26 3117330321 NGUYỄN THỊ SON 01/04/1999

27 3117330333 ĐẶNG PHƯƠNG THANH 14/05/1999

28 3117330346 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 23/05/1999

29 3117330357 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 04/05/1999

30 3117330373 VÕ THỊ ANH THƯ 22/01/1999

31 3117330385 KIỀU THỊ THÙY TRANG 23/10/1999

32 3117330397 DƯƠNG NGỌC NHƯ TRÂM 08/01/1999

33 3117330411 LƯU NHẬT ÁI NGUYỆT TRINH 05/04/1999

34 3117330426 ĐOÀN CẨM TÚ 09/04/1999

35 3117330439 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI 24/03/1999

36 3117330450 THÁI THÚY VÂN 28/03/1999

37 3117330464 ĐOÀN THỊ THÙY VƯƠNG 21/11/1999

38 3117330477 ĐÀO THANH XUÂN 07/03/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 281: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 11 (DQK11711)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117330016 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 02/01/1999

2 3117330028 NGUYỄN THỊ KIM CHÂU 15/04/1999

3 3117330039 HỒ PHƯƠNG DIỄM 10/02/1999

4 3117330050 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 09/04/1999

5 3117330061 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 29/08/1999

6 3117330074 TRẦN THIÊN ĐỨC 24/05/1999

7 3117330085 PHẠM THÚY HẠNH 27/10/1999

8 3117330099 VĂN THỊ LỆ HẰNG 07/02/1999

9 3117330112 PHẠM TRUNG HIẾU 29/12/1999

10 3117330123 MAI THẾ HÙNG 21/04/1999

11 3117330135 TRẦN THIÊN HƯƠNG 13/06/1999

12 3117330148 DU HOÀNG MINH KHƯƠNG 08/11/1999

13 3117330160 NGUYỄN THỊ NGỌC LIÊN 24/11/1999

14 3117330172 ĐỖ KIM LONG 30/10/1999

15 3117330186 ĐỔ THỊ QUẾ MINH 16/11/1999

16 3117330197 NGUYỄN THỊ THU NGÀ 04/06/1999

17 3117330211 PHẠM THỊ KIM NGÂN 22/09/1999

18 3117330222 LÊ VŨ MỸ NGỌC 16/07/1999

19 3117330233 HÀ MỸ HOÀNG NGUYÊN 17/05/1999

20 3117330246 NGUYỄN HIỀN VÂN NHI 03/01/1999

21 3117330258 VÕ BẢO NHI 07/10/1999

22 3117330271 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ 04/02/1999

23 3117330285 NGUYỄN THỊ MỸ PHÚC 25/01/1999

24 3117330296 PHẠM THỊ NHƯ PHƯƠNG 13/02/1999

25 3117330310 BÙI THỊ PHƯƠNG QUỲNH 28/09/1999

26 3117330322 PHẠM LƯƠNG SƠN 04/11/1999

27 3117330334 LÊ THỊ MỸ THANH 05/11/1999

28 3117330347 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 01/06/1999

29 3117330358 TRẦN LÊ HOÀNG THIỆN 04/07/1999

30 3117330374 HỒ THỊ HOÀI THƯƠNG 22/11/1999

31 3117330386 MAI THẢO TRANG 07/09/1999

32 3117330399 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 06/02/1999

33 3117330412 NGUYỄN THỊ NGUYỆT TRINH 04/08/1999

34 3117330427 TRẦN ANH TÚ 04/09/1999

35 3117330440 NGUYỄN TRẦN THIÊN TƯỜNG 21/01/1999

36 3117330451 TRƯƠNG ÁI VÂN 22/06/1999

37 3117330465 CỔ MAI VY 07/04/1999

38 3117330478 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG XUÂN 16/10/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 282: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 (DQK1171)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117330001 ĐẶNG THỊ THÚY AN 15/11/1999

2 3117330017 NGUYÊN HOANG NGOC ÂN 16/07/1999

3 3117330029 TRẦN LÊ BẢO CHÂU 28/05/1999

4 3117330040 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 19/10/1999

5 3117330051 NGUYỄN THỊ THU DUNG 03/07/1997

6 3117330063 HOÀNG THỊ TRÚC ĐÀO 16/05/1999

7 3117330075 LÝ HỒNG GẤM 11/09/1999

8 3117330086 VÕ THỊ HỒNG HẠNH 07/11/1999

9 3117330100 VÕ THỊ THUÝ HẰNG 05/10/1999

10 3117330113 PHAN THỊ MINH HIẾU 14/04/1999

11 3117330124 GIANG GIA HUY 26/10/1999

12 3117330138 TRƯƠNG THỊ MỸ HƯỜNG 06/07/1999

13 3117330150 HUỲNH THANH VÂN KIỀU 27/01/1999

14 3117330161 ĐẬU HOÀNG LINH 21/09/1999

15 3117330174 NGUYỄN THANH LONG 15/04/1999

16 3117330187 NGUYỄN THỊ MINH 20/09/1999

17 3117330198 TRẦN THỊ PHƯƠNG NGÀ 04/12/1999

18 3117330212 TRẦN KIM NGÂN 02/02/1999

19 3117330223 LIÊU BÍCH NGỌC 14/06/1999

20 3117330247 NGUYỄN LÂM ÁI NHI 02/07/1999

21 3117330259 DƯƠNG CẨM TUYẾT NHUNG 12/08/1999

22 3117330273 TRƯƠNG HOÀNG QUỲNH NHƯ 10/07/1999

23 3117330286 PHẠM PHÚ THIÊN PHÚC 17/09/1999

24 3117330297 TRẦN HOÀNG ANH PHƯƠNG 08/05/1999

25 3117330311 HỒ LÊ NHƯ QUỲNH 04/09/1999

26 3117330323 LÊ THỊ THU SƯƠNG 21/06/1999

27 3117330335 NGUYỄN NGỌC UYÊN THANH 07/01/1999

28 3117330348 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 26/10/1999

29 3117330359 NGUYỄN TUYỂN THỐNG 28/01/1999

30 3117330375 TRẦN HOÀI THƯƠNG 10/11/1999

31 3117330387 NGÔ NGỌC THẢO TRANG 29/11/1999

32 3117330400 PHẠM HUỲNH QUẾ TRÂM 26/05/1999

33 3117330413 NGUYỄN THỊ THU TRINH 06/08/1999

34 3117330428 TRẦN PHẠM CẨM TÚ 28/07/1999

35 3117330441 BÙI NGỌC PHƯƠNG UYÊN 16/11/1999

36 3117330453 HUỲNH MAI VI 22/10/1999

37 3117330466 DƯƠNG HOÀNG THÚY VY 23/07/1999

38 3117330479 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 01/08/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 283: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQK1172)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117330003 TRẦN XUÂN AN 03/11/1999

2 3117330018 ĐINH THỊ HOA BAN 10/03/1999

3 3117330030 LÊ MINH CHI 26/05/1999

4 3117330041 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄN 12/05/1999

5 3117330052 TRẦN PHAN THẢO DUNG 24/04/1999

6 3117330064 LÝ ANH ĐÀO 30/09/1999

7 3117330076 PHAN NGỌC GIÀU 30/01/1999

8 3117330088 LÊ CHÍ HÀO 31/07/1999

9 3117330101 DƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 19/08/1999

10 3117330114 LÊ KHÁNH HOÀ 07/01/1999

11 3117330125 TRẦN QUỐC HUY 01/06/1999

12 3117330139 TRẦN LÊ KHẢI 04/04/1999

13 3117330151 NGÔ THỊ MỸ KIỀU 20/09/1999

14 3117330162 HUỲNH NHẬT KHÁNH LINH 18/04/1999

15 3117330176 TĂNG BẢO LUÂN 12/05/1999

16 3117330188 PHẠM TUYẾT MINH 28/09/1999

17 3117330199 BÙI THỊ KIM NGÂN 10/05/1999

18 3117330213 TRẦN LÊ KIM NGÂN 25/02/1999

19 3117330224 NGUYỄN CHÂU NGỌC 05/06/1999

20 3117330235 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 12/10/1999

21 3117330248 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 22/02/1999

22 3117330260 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 20/07/1999

23 3117330274 ĐOÀN THỊ KIỀU OANH 25/08/1999

24 3117330287 VĂN TRƯỜNG PHÚC 04/11/1999

25 3117330299 LÊ HỒNG PHƯỢNG 30/12/1999

26 3117330312 LẠI NGỌC DIỄM QUỲNH 07/11/1999

27 3117330324 NGUYỄN THẢO SƯƠNG 22/05/1999

28 3117330336 NGUYỄN THỊ MAI THANH 23/08/1997

29 3117330349 PHẠM NGUYÊN THẢO 26/03/1999

30 3117330360 VÕ TÔN HỒNG THUẦN 28/11/1999

31 3117330377 HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 20/09/1999

32 3117330388 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 28/01/1999

33 3117330401 PHẠM NGỌC BÍCH TRÂM 07/09/1998

34 3117330414 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG TRÚC 19/03/1999

35 3117330429 HUỲNH MAI ANH TUẤN 11/11/1999

36 3117330442 NGUYỄN NHÃ UYÊN 03/03/1999

37 3117330454 LÊ DIỆU HUYỀN VI 09/12/1999

38 3117330467 ĐINH MAI THẢO VY 23/02/1999

39 3117330481 NGUYỄN HOÀNG YẾN 01/10/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 284: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 3 (DQK1173)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117330006 LẠI THỊ BẢO ANH 30/04/1999

2 3117330020 NGUYỄN THỊ HOÀI BẮC 15/03/1999

3 3117330031 NGUYỄN QUẾ CHI 11/03/1999

4 3117330042 DƯƠNG THỊ NGỌC DIỆP 27/07/1999

5 3117330053 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 04/06/1999

6 3117330065 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN ĐẠT 27/10/1999

7 3117330077 DƯƠNG NHẬT HÀ 27/03/1999

8 3117330089 HÀ TRẦN TÚ HẢO 06/01/1999

9 3117330102 LÊ NGỌC HÂN 09/07/1999

10 3117330115 TRẦN THỊ HOÀ 03/02/1999

11 3117330126 VŨ ĐỨC HUY 10/09/1999

12 3117330140 TRƯƠNG PHẤN KHẢI 06/02/1999

13 3117330152 LÊ KỲ 03/05/1998

14 3117330163 LA NGUYỄN MỸ LINH 12/05/1999

15 3117330177 VÕ THANH LUÂN 15/02/1999

16 3117330189 LÊ TIỂU MY 18/08/1999

17 3117330200 ĐỖ NGỌC NGÂN 31/05/1999

18 3117330214 TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN 10/01/1999

19 3117330225 NGUYỄN HÀN KHÁNH NGỌC 16/11/1999

20 3117330236 NGUYỄN KIM NGUYÊN 07/10/1999

21 3117330249 NGUYỄN THANH YẾN NHI 02/01/1999

22 3117330261 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 06/11/1999

23 3117330275 HỒ THỊ KIỀU OANH 17/04/1999

24 3117330288 ĐỖ NGỌC PHỤNG 16/07/1999

25 3117330300 BÀNH THIỆN QUANG 07/11/1999

26 3117330314 LÊ TRẦN TIỂU QUỲNH 21/08/1999

27 3117330326 NGUYỄN ĐỨC ANH TÀI 25/05/1999

28 3117330339 PHẠM MỸ THÀNH 28/02/1999

29 3117330350 PHẠM PHƯƠNG THẢO 23/12/1999

30 3117330362 KIM THÙY 26/10/1999

31 3117330378 LÊ THỊ THỦY TIÊN 16/11/1999

32 3117330389 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG 07/04/1999

33 3117330402 TRẦN HUỲNH NGỌC TRÂM 15/12/1999

34 3117330416 MAI HUỲNH THANH TRÚC 08/12/1999

35 3117330431 PHAN VĂN QUỐC TUẤN 09/02/1999

36 3117330443 NGUYỄN THỊ MINH UYÊN 01/11/1999

37 3117330455 LÊ TƯỜNG VI 23/05/1999

38 3117330468 LÊ CÁT TƯỜNG VY 06/12/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 285: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 4 (DQK1174)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117330007 LÝ HOÀNG LAN ANH 30/11/1999

2 3117330021 CAO THỊ BÌNH 28/01/1999

3 3117330032 NGUYỄN THỊ CHI 13/01/1999

4 3117330043 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 20/04/1999

5 3117330054 NGUYỄN TĂNG HỮU DUY 06/06/1999

6 3117330067 NGUYỄN HỮU HOÀNG ĐẠT 04/02/1999

7 3117330078 LƯU HỒNG HÀ 02/06/1999

8 3117330090 LÊ VŨ MỸ HẢO 16/04/1999

9 3117330103 NGUYỄN NGỌC HÂN 09/06/1999

10 3117330116 TRẦN THUẬN HÒA 18/04/1999

11 3117330127 ĐÀO THU HUYỀN 15/02/1999

12 3117330141 BÙI THANH KHANG 30/03/1999

13 3117330153 ĐẬU THỊ SÔNG LAM 12/12/1999

14 3117330164 LÊ DƯƠNG DIỆU LINH 07/03/1999

15 3117330178 DƯƠNG TRỌNG LƯƠNG 18/02/1999

16 3117330190 NGUYỄN NGỌC LAN MY 07/03/1999

17 3117330201 HỒ DƯƠNG NGỌC NGÂN 25/08/1999

18 3117330215 TRẦN THUẬN PHÚ NGÂN 21/05/1999

19 3117330226 NGUYỄN HUỲNH NGỌC 09/04/1999

20 3117330237 NGUYỄN KIM NGUYÊN 21/05/1998

21 3117330250 NGUYỄN THỊ KIM NHI 01/01/1999

22 3117330262 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22/05/1999

23 3117330277 NHÂM QUẢNG PHÁT 16/04/1999

24 3117330289 NGUYỄN NGỌC PHỤNG 26/10/1999

25 3117330301 PHAN NHẬT QUANG 01/01/1999

26 3117330315 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 13/06/1999

27 3117330327 THÁI TUẤN TÀI 18/07/1999

28 3117330340 CHÂU NHẬT THẢO 12/06/1999

29 3117330351 PHẠM THỊ THẢO 12/03/1999

30 3117330364 PHẠM THỊ PHƯƠNG THÙY 23/01/1999

31 3117330379 TRẦN THỦY TIÊN 20/04/1999

32 3117330390 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 31/01/1999

33 3117330403 TRẦN THỊ THÙY TRÂM 13/12/1999

34 3117330418 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 27/03/1999

35 3117330432 TRẦN MINH ANH TUẤN 27/09/1999

36 3117330444 NGUYỄN THỊ NHƯ UYÊN 16/02/1999

37 3117330456 NGÔ THỊ THẢO VI 12/08/1999

38 3117330471 PHAN NGUYỄN THÚY VY 20/05/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 286: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 5 (DQK1175)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117330008 MAI HOÀNG DUY ANH 14/10/1999

2 3117330022 NGUYỄN THỊ MAI BÌNH 31/07/1999

3 3117330033 NGUYỄN THỊ BÍCH CHI 06/12/1999

4 3117330044 MÃ THỊ DIỆP 17/03/1999

5 3117330055 NGUYỄN THANH DUY 19/05/1999

6 3117330068 TRẦN BÁ ĐẠT 03/03/1999

7 3117330079 TRẦM NGỌC KHÁNH HÀ 13/02/1999

8 3117330091 LƯU THỊ VĨNH HẢO 19/10/1999

9 3117330105 PHẠM NGUYỄN NGỌC HÂN 29/10/1999

10 3117330117 TRƯƠNG GIANG KIM HOÀNG 26/06/1999

11 3117330128 NGUYỄN CẨM HUYỀN 02/09/1999

12 3117330142 ĐẶNG HOÀNG DUY KHANG 10/01/1997

13 3117330154 ĐÀO THỊ LAN 04/01/1999

14 3117330165 NGUYỄN KHÁNH LINH 12/11/1999

15 3117330179 LÊ NỮ HOÀI LY 20/08/1999

16 3117330191 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 16/11/1999

17 3117330202 HỒ THỊ KIM NGÂN 16/09/1999

18 3117330216 VÕ THỊ KIM NGÂN 07/01/1999

19 3117330227 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 19/07/1999

20 3117330240 ĐẶNG PHƯƠNG NGUYỆT 25/09/1999

21 3117330251 NGUYỄN VÕ LINH NHI 22/12/1999

22 3117330263 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 21/11/1999

23 3117330279 HỒ QUAN PHÚ 24/09/1999

24 3117330290 ĐỖ HOÀNG PHƯỚC 29/06/1999

25 3117330302 LÊ ĐÔNG QUÂN 29/10/1999

26 3117330316 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 26/04/1999

27 3117330328 TRẦN TẤN TÀI 04/10/1999

28 3117330341 HOÀNG NGỌC PHƯƠNG THẢO 11/02/1999

29 3117330352 PHAN THỊ THANH THẢO 15/12/1999

30 3117330365 VŨ MINH THÙY 23/03/1999

31 3117330380 VÕ HUỲNH THỦY TIÊN 04/11/1999

32 3117330391 NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 16/04/1999

33 3117330404 ĐỖ TRẦN BẢO TRÂN 04/03/1999

34 3117330419 NGUYỄN TRẦN THANH TRÚC 22/05/1999

35 3117330433 ĐẶNG THANH TÙNG 20/04/1999

36 3117330445 PHAN THỊ THÚY UYÊN 03/12/1999

37 3117330457 NGUYỄN ÁI VI 20/03/1999

38 3117330472 TÔ VŨ THẢO VY 09/10/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 287: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 6 (DQK1176)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117330009 NGUYỄN KIM ANH 18/11/1999

2 3117330023 PHÙNG LỆ BÌNH 04/07/1999

3 3117330034 NGUYỄN TRẦN MAI CHI 04/12/1999

4 3117330045 HOÀNG NGUYỄN THANH DIỆU 02/01/1999

5 3117330056 LA NGUYỄN TÂM DUYÊN 28/03/1999

6 3117330069 NGUYỄN TÀI BẢO ĐĂNG 27/11/1999

7 3117330080 THÁI NHẬT HẠ 20/08/1999

8 3117330092 CAO THỊ THANH HẰNG 14/07/1999

9 3117330106 LÊ THỊ HỒNG HIÊN 15/08/1999

10 3117330118 ƯNG KIM HÔNG 02/12/1999

11 3117330129 NGUYỄN THỊ HUYỀN 17/12/1999

12 3117330143 PHAN NGUYỄN DUY KHANG 21/10/1999

13 3117330155 HUỲNH TÚ LAN 17/09/1999

14 3117330166 PHẠM DUY LINH 24/02/1999

15 3117330180 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 27/08/1999

16 3117330192 TRẦN DIỆU MY 12/09/1999

17 3117330203 LÊ THỊ MỸ NGÂN 30/11/1999

18 3117330217 VÕ THỊ THANH NGÂN 23/03/1999

19 3117330228 NGUYỄN YẾN NGỌC 27/10/1999

20 3117330241 LƯU CÁT MINH NGUYỆT 05/06/1999

21 3117330252 PHẠM PHƯƠNG NHI 20/11/1999

22 3117330265 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 01/07/1999

23 3117330280 LÊ PHẠM TỶ PHÚ 02/08/1999

24 3117330291 LÊ THỊ THANH PHƯƠNG 04/11/1999

25 3117330304 VO THI QUYNH 16/03/1999

26 3117330317 PHẠM NHƯ QUỲNH 06/07/1999

27 3117330329 TRỊNH QUỐC TÀI 11/09/1999

28 3117330342 LÊ HỒ MAI THẢO 31/07/1999

29 3117330353 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/09/1999

30 3117330366 NGUYỄN THỊ THU THUỶ 30/08/1999

31 3117330381 TÔ HỮU TÍN 03/05/1999

32 3117330393 TRẦN ĐÀI TRANG 11/03/1999

33 3117330406 TRẦN THỊ TRÂN 11/08/1999

34 3117330420 PHẠM THANH TRÚC 26/05/1999

35 3117330435 LÊ KIM TUYỀN 07/03/1999

36 3117330446 TRỊNH PHƯƠNG UYÊN 23/04/1999

37 3117330459 TRẦN NGỌC TRÚC VI 15/11/1999

38 3117330473 TRẦN LÊ HẢI VY 24/11/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 288: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 7 (DQK1177)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117330010 NGUYỄN THỊ LAN ANH 16/05/1999

2 3117330024 TRẦN THỊ NHƯ BÌNH 06/03/1999

3 3117330035 LÊ TUẤN CHÍ 16/10/1999

4 3117330046 QUANG BỬU DINH 01/10/1999

5 3117330057 LÊ NGUYỄN MỸ DUYÊN 30/07/1999

6 3117330070 NGUYỄN TÂM ĐĂNG 27/10/1999

7 3117330081 KIỀU THỊ HỒNG HẠNH 18/10/1998

8 3117330093 CAO THỤC HẰNG 27/05/1999

9 3117330107 LƯ MINH HIỀN 07/10/1999

10 3117330119 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 28/03/1999

11 3117330130 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 22/06/1999

12 3117330144 LÊ NGUYỄN MINH KHANH 02/07/1999

13 3117330156 MAI THỊ LAN 01/12/1999

14 3117330168 TIÊU HỒNG PHƯƠNG LINH 04/11/1999

15 3117330181 PHẠM ĐÌNH TRÚC LY 08/01/1999

16 3117330193 HOÀNG THỊ MỸ 28/11/1999

17 3117330204 NGUYỄN HOÀNG THANH NGÂN 09/11/1999

18 3117330218 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG NGHI 25/02/1999

19 3117330229 PHẠM LAN NGỌC 28/09/1999

20 3117330242 NGUYỄN THỊ THANH NHÃ 27/06/1999

21 3117330253 PHẠM VÕ YẾN NHI 10/07/1999

22 3117330266 HUỲNH HỒNG NHƯ 24/06/1999

23 3117330281 TRẦN VĂN PHÚ 30/09/1999

24 3117330292 LƯ QUÍ PHƯƠNG 03/04/1999

25 3117330305 TRẦN THỊ HOÀNG QUÝ 14/11/1999

26 3117330318 PHẠM XUÂN QUỲNH 19/04/1999

27 3117330330 LÊ NGỌC QUỲNH TÂM 09/11/1999

28 3117330343 LÊ THỊ THU THẢO 15/12/1999

29 3117330354 TRẦN THỊ THẮM 30/01/1999

30 3117330367 LÝ THỊ THANH THÚY 15/01/1999

31 3117330382 NGUYỄN LÊ THANH TRÀ 15/08/1999

32 3117330394 TRẦN NGỌC THẢO TRANG 30/03/1999

33 3117330408 TRIỆU NGỌC TRÂN 13/03/1999

34 3117330421 PHẠM THỊ THANH TRÚC 18/09/1999

35 3117330436 LÝ VƯƠNG NGỌC TUYỀN 08/08/1999

36 3117330447 LÊ THỊ BÍCH VÂN 25/11/1999

37 3117330460 ĐINH TRỌNG VĨ 08/11/1999

38 3117330474 VÕ THANH TƯỜNG VY 24/09/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 289: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 8 (DQK1178)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117330012 TRẦN NGỌC TUYẾT ANH 15/03/1999

2 3117330025 TRỊNH QUỐC BÌNH 19/11/1999

3 3117330036 LIÊN MỸ CHIN 22/06/1998

4 3117330047 ĐỖ THỊ THÙY DUNG 14/10/1999

5 3117330058 MẠC HỒNG MỸ DUYÊN 09/09/1999

6 3117330071 SẦM DUY ĐIỀN 20/04/1999

7 3117330082 LÊ THẤM HẠNH 09/11/1999

8 3117330094 HỒ THỊ DIỆU HẰNG 21/01/1999

9 3117330108 LÝ MỸ HIỀN 15/08/1999

10 3117330120 NGUYỄN THỊ HỘP 19/10/1999

11 3117330131 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 02/01/1999

12 3117330145 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH 16/01/1999

13 3117330157 NGUYỄN VĂN LÂM 20/11/1997

14 3117330169 TRẦN PHAN YẾN LINH 17/10/1999

15 3117330182 LƯƠNG THỊ XUÂN MAI 23/12/1999

16 3117330194 HUỲNH TRANG HOÀNG MỸ 09/09/1999

17 3117330205 NGUYỄN NGỌC THIÊN NGÂN 31/10/1999

18 3117330219 PHẠM MINH NGHĨA 22/08/1999

19 3117330230 THÁI THỊ MINH NGỌC 06/08/1999

20 3117330243 MAI VŨ THANH NHÀN 13/09/1999

21 3117330254 TĂNG THỊ Ý NHI 17/07/1999

22 3117330267 MAI NGỌC NHƯ 30/03/1999

23 3117330282 LÊ DIỄM PHÚC 14/02/1999

24 3117330293 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 25/06/1998

25 3117330306 NGUYỄN QUỲNH TỐ QUYÊN 15/06/1999

26 3117330319 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH 30/01/1999

27 3117330331 LÊ NGUYỄN NGÂN TÂM 23/10/1999

28 3117330344 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 16/10/1999

29 3117330355 PHẠM NGUYỄN TOÀN THẮNG 28/03/1997

30 3117330371 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 24/03/1999

31 3117330383 ĐÀO THỊ QUỲNH TRANG 07/08/1999

32 3117330395 TRỊNH NGUYỄN THU TRANG 16/10/1999

33 3117330409 VÕ NGUYỄN BÍCH TRÂN 14/05/1999

34 3117330422 TRẦN THỊ TRÚC 01/10/1999

35 3117330437 PHAN THỊ BÍCH TUYỀN 01/01/1999

36 3117330448 MA NGUYỄN HỒNG VÂN 21/05/1999

37 3117330461 ĐÀO CHẤN VINH 18/01/1999

38 3117330475 VŨ HÀNG THANH VY 14/09/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 290: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 9 (DQK1179)

Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117330014 TRƯƠNG TUẤN ANH 02/08/1999

2 3117330026 CHÂU HỒNG CẨM 23/01/1999

3 3117330037 NGUYỄN THANH CƠ 25/09/1999

4 3117330048 HỒ THỊ PHƯƠNG DUNG 29/12/1999

5 3117330059 NGÔ THỊ MỸ DUYÊN 24/09/1998

6 3117330072 NGUYỄN THỊ CHÂU ĐOAN 29/06/1997

7 3117330083 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 25/01/1998

8 3117330096 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 16/12/1999

9 3117330109 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 21/02/1999

10 3117330121 TRẦN NGUYỄN BÍCH HỢP 05/10/1999

11 3117330132 TÔ THỊ THU HUỲNH 21/05/1999

12 3117330146 DANH ĐẶNG ÁI KHOA 10/12/1999

13 3117330158 TRƯƠNG VĨ LÂN 22/05/1999

14 3117330170 TRẦN THỊ HUYỀN LINH 17/10/1999

15 3117330183 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC MAI 24/03/1999

16 3117330195 VÕ DIỆP GIA MỸ 11/12/1999

17 3117330208 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 11/12/1999

18 3117330220 VIÊN TRỌNG NGHĨA 11/03/1999

19 3117330231 VÕ NHƯ HỒNG NGỌC 05/09/1999

20 3117330244 NGUYỄN HOÀNG NHẬT 08/10/1999

21 3117330255 TRẦN THỊ THẢO NHI 11/11/1999

22 3117330268 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 06/05/1999

23 3117330283 LÝ HỒNG PHÚC 02/11/1999

24 3117330294 NGUYỄN PHẠM LAN PHƯƠNG 21/08/1999

25 3117330307 NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN 25/06/1999

26 3117330320 QUÁCH TẤN SANG 25/05/1999

27 3117330332 DƯƠNG NGỌC LAN THANH 22/09/1999

28 3117330345 NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 14/12/1999

29 3117330356 PHẠM TRẦN NHỰT THIÊN 12/05/1999

30 3117330372 VĂN ANH THƯ 14/04/1999

31 3117330384 ĐẶNG THỊ THUỲ TRANG 24/07/1999

32 3117330396 TRƯƠNG NGUYỄN KIỀU TRANG 17/05/1999

33 3117330410 LÊ THỊ TÚ TRINH 24/07/1999

34 3117330424 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 30/01/1999

35 3117330438 TRẦN THANH TUYỀN 30/10/1999

36 3117330449 NGUYỄN THỤC VÂN 25/04/1999

37 3117330462 LÊ TẤT VINH 19/12/1999

38 3117330476 VŨ NGỌC HOÀNG VY 04/09/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 291: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1151)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115540001 LÊ THẾ ANH 25/10/1996

2 3115540004 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 03/11/1997

3 3115540007 NGUYỄN THIÊN HỒNG ÂN 27/01/1997

4 3115540011 PHAN NGỌC MINH CHÂU 28/05/1997

5 3115540017 TẠ MINH THU HÀ 21/04/1997

6 3115540020 HỒ THỊ MỸ HẠNH 14/11/1997

7 3115540023 BÙI THỊ NGỌC HÂN 05/12/1997

8 3115540026 HỒ HOÀNG HIẾU 12/04/1997

9 3115540032 ĐINH THỊ HƯƠNG 16/09/1997

10 3115540035 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 17/10/1997

11 3115540038 PHẠM GIA LỆ 09/01/1997

12 3115540045 TRẦN THỊ THÙY LINH 13/01/1997

13 3115540048 PHAN NGUYỄN THIÊN LUÂN 27/12/1997

14 3115540051 LÊ THỊ DIỄM MY 04/04/1997

15 3115540054 ĐẶNG THÚY NGA 01/08/1997

16 3115540057 NGUYỄN KIM NGÂN 03/10/1997

17 3115540067 LÂM BỘI NHÀN 21/11/1997

18 3115540070 MA ĐẶNG YẾN NHI 21/10/1997

19 3115540073 ĐẶNG NGUYỄN QUỲNH NHƯ 07/02/1997

20 3115540076 TRẦN KIM DIỄM PHÚC 23/01/1997

21 3115540079 LÊ THỊ HỒNG PHƯỢNG 05/08/1997

22 3115540082 ĐẶNG TRẦN THẢO QUỲNH 04/02/1997

23 3115540086 LƯU ĐỨC TÀI 01/07/1994

24 3115540089 TRƯƠNG LÝ NGỌC THẢO 27/07/1997

25 3115540096 TRẦN THANH THƯ 08/12/1997

26 3115540099 NGUYỄN ANH TỚI 25/02/1997

27 3115540102 MAI THỊ THU TRÂM 01/02/1997

28 3115540105 HUỲNH THANH ANH TRINH 10/09/1997

29 3115540108 THÂN THỤY HOÀNG TRÚC 14/08/1997

30 3115540114 VÕ CÁT TƯỜNG 30/09/1997

31 3115540117 BÙI THỊ THẢO VI 28/03/1997

32 3115540120 VÕ NGUYỄN VŨ VI 16/01/1997

33 3115540123 LÊ VY VY 23/01/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 292: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1152)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115540002 MAI PHƯƠNG ANH 11/10/1997

2 3115540005 TRANG SĨ ANH 19/03/1997

3 3115540012 TÔ BÍCH CHÂU 08/07/1997

4 3115540015 PHAN TIẾN ĐẠT 26/05/1997

5 3115540018 TĂNG TÚ HÀ 10/12/1997

6 3115540024 LÊ TRUNG HẬU 26/03/1997

7 3115540030 NGUYỄN NHẬT HUY 12/07/1997

8 3115540033 NGUYỄN TRỌNG KHANG 13/05/1997

9 3115540036 NGUYỄN THỤY TRÚC LAN 15/02/1997

10 3115540042 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 13/05/1995

11 3115540049 NGUYỄN THỊ LINH LY 08/04/1996

12 3115540052 TRẦN HUỲNH KIỀU MY 28/12/1997

13 3115540055 LÃ KIM NGÂN 05/11/1997

14 3115540061 ĐÀO BÍCH NGỌC 02/04/1997

15 3115540068 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 01/09/1997

16 3115540071 NGÔ QUỲNH THẢO NHI 29/08/1997

17 3115540074 NGÔ TÀI PHÚ 18/09/1997

18 3115540077 VÕ PHI PHỤNG 07/01/1997

19 3115540080 TRẦN MINH QUANG 16/10/1997

20 3115540083 MAI TẤN QUỲNH 06/03/1997

21 3115540087 LÊ THỊ NGỌC THẢO 26/12/1997

22 3115540090 NGUYỄN MAI THI 04/03/1996

23 3115540094 CHÂU THỊ LAM THUYÊN 01/01/1997

24 3115540097 LÊ NGỌC THỦY TIÊN 02/06/1995

25 3115540100 TRẦN LÊ PHƯƠNG TRÀ 08/04/1997

26 3115540103 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 21/01/1997

27 3115540106 PHAN THỊ NGỌC TRỊNH 22/05/1997

28 3115540109 NGUYỄN LÊ CẨM TÚ 05/02/1997

29 3115540112 VÂN ĐÌNH TUẤN 04/03/1997

30 3115540115 MAI PHƯƠNG UYÊN 21/09/1997

31 3115540118 ĐẶNG THỊ TRÚC VI 28/04/1996

32 3115540126 NGUYỄN BÙI NHẬT VI 16/04/1997

33 3115540121 ĐẶNG NGỌC THẢO VY 01/05/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 293: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1153)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115540003 MAI TRẦN TRÂM ANH 20/10/1997

2 3115540006 TRẦN THỊ NGUYỆT ÁNH 04/09/1997

3 3115540013 LƯƠNG KIM DUNG 28/12/1997

4 3115540016 LÂM THOẠI ĐÔNG 01/09/1996

5 3115540019 TẠ HẦU DÃ HẠC 24/08/1997

6 3115540022 TRẦN GIA HẠO 01/01/1997

7 3115540025 HUỲNH THỊ MỸ HIỀN 01/06/1997

8 3115540028 LÊ THỊ THÙY HOA 11/08/1997

9 3115540031 LÊ MINH HƯNG 25/11/1996

10 3115540034 NGÔ KIM KHANH 16/10/1996

11 3115540037 VŨ HOÀNG LAN 21/10/1997

12 3115540040 BÙI THỊ THÙY LINH 27/01/1997

13 3115540047 TẠ THỊ MAI LOAN 16/01/1997

14 3115540050 NGUYỄN MINH MẪN 10/07/1997

15 3115540053 HÀ THỊ HOA MỸ 28/09/1997

16 3115540056 LÊ TRẦN THANH NGÂN 22/03/1997

17 3115540059 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG NGHI 15/04/1997

18 3115540062 NGUYỄN THỊ NGỌC 18/09/1997

19 3115540069 VŨ THÀNH NHÂN 08/08/1997

20 3115540072 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 14/10/1997

21 3115540075 NGUYỄN MAI THIÊN PHÚC 13/09/1997

22 3115540078 VÕ THỊ NGỌC PHỤNG 05/11/1997

23 3115540081 NGUYỄN THỊ HÀ QUYÊN 29/01/1997

24 3115540085 NGUYỄN THỊ VÂN QUỲNH 29/04/1997

25 3115540088 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 20/03/1997

26 3115540091 GIÊNG PHÁT THỊNH 15/09/1997

27 3115540095 NGUYỄN PHẠM XUÂN THƯ 03/04/1997

28 3115540098 TRẦN VÕ LÊ MỸ TIÊN 13/02/1997

29 3115540101 PHẠM THỊ ANH TRANG 23/12/1997

30 3115540104 ĐỖ PHƯƠNG TRINH 16/11/1997

31 3115540107 PHẠM THỊ THANH TRÚC 07/02/1997

32 3115540110 TRẦN NGUYỄN THANH TÚ 08/09/1997

33 3115540119 TRẦN THỤY TRÚC VI 13/07/1997

34 3115540122 LẠI HỒNG UYÊN VY 24/07/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 294: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1161)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116540087 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 27/04/1998

2 3116540006 LÂM VŨ LINH CHI 11/01/1998

3 3116540093 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 21/06/1998

4 3116540012 PHẠM NGUYỄN MINH HẠNH 22/04/1998

5 3116540013 TRƯƠNG THỊ NGỌC HẢO 12/03/1998

6 3116540014 LÊ NGỌC HÂN 10/11/1998

7 3116540015 NGUYỄN GIA HÂN 27/01/1998

8 3116540016 NGUYỄN THỊ HẬU 12/09/1998

9 3116540020 PHẠM THỊ KIM HỒNG 23/08/1998

10 3116540021 TRẦN THỊ HỒNG 03/02/1998

11 3116540022 QUÁCH DIỄM HUYỀN 10/05/1998

12 3116540024 PHẠM ĐỖ ANH KHÔI 16/12/1998

13 3116540026 NGUYỄN THỊ Y LEN 05/04/1998

14 3116540099 CÙ NGỌC BẢO LINH 25/09/1998

15 3116540028 LÊ THỊ HOÀI LINH 12/06/1998

16 3116540101 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 14/11/1994

17 3115540060 DƯƠNG HỒNG NGỌC 13/11/1997

18 3116540034 TRẦN NGUYỄN MINH NGỌC 21/07/1998

19 3116540038 CHUNG YẾN NHI 17/07/1998

20 3116540040 NINH THỊ HUỲNH NHƯ 15/02/1998

21 3116540051 VÕ THỊ NGỌC QUỲNH 02/06/1998

22 3116540052 TRẦN THỊ NGỌC SIÊM 26/08/1998

23 3116540057 TRẦN NGỌC PHƯƠNG THẢO 03/02/1998

24 3116540059 NGUYỄN THU THỦY 01/01/1997

25 3116540060 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 18/03/1998

26 3116540061 PHAN TRẦN THỊ THANH THƯƠNG 25/02/1998

27 3116540066 NGUYỄN THỊ LÊ TRÂN 16/10/1998

28 3116540069 LÊ PHẠM NGỌC TRINH 11/07/1995

29 3116540076 DƯƠNG THỊ THẢO VÂN 21/12/1998

30 3116540078 TRẦN THỊ THÚY VI 21/09/1998

31 3116540080 NGUYỄN KIM VY 29/01/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 295: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1162)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116540084 NGUYỄN LÊ NGỌC AN 19/02/1998

2 3116540003 LÊ TUẤN ANH 19/11/1998

3 3116540005 TRẦN VĂN BIA 30/01/1998

4 3116540019 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 05/12/1998

5 3116540023 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 10/11/1998

6 3116540027 NGUYỄN PHAN KIM LIÊN 12/11/1998

7 3116540029 NGUYỄN NGỌC TRÚC LINH 16/02/1998

8 3116540030 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 12/04/1998

9 3116540031 NGUYỄN THỊ KIM MỸ 10/01/1998

10 3116540032 VŨ THỊ HIẾU NGÂN 23/01/1998

11 3116540033 PHẠM THỊ NGỌC 21/05/1998

12 3116540035 NGUYỄN MINH NGUYÊN 23/10/1998

13 3116540036 NGUYỄN THANH NHÃ 03/12/1998

14 3116540039 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 01/04/1998

15 3116540050 LÊ THỊ THẢO QUỲNH 07/08/1998

16 3116540053 NGUYỄN THANH TÂM 21/08/1998

17 3116540054 NGUYỄN NGỌC TÂN 17/05/1995

18 3116540055 NGUYỄN UYÊN THANH 06/04/1998

19 3116540056 LÝ LÊ NGUYÊN THẢO 14/07/1998

20 3116540058 TRẦN THỤY PHƯƠNG THẢO 18/06/1998

21 3116540114 NGUYỄN VĂN THÔNG 29/06/1998

22 3116540062 ÔNG THỊ THỦY TIÊN 21/10/1996

23 3116540068 ĐINH THỊ KIM TRINH 18/07/1998

24 3116540072 HUỲNH HOÀNG MINH UYÊN 04/05/1998

25 3116540121 NGUYỄN TRẦN THẢO UYÊN 08/04/1998

26 3116540073 PHẠM THẢO UYÊN 25/01/1998

27 3116540077 MAI TƯỜNG VI 12/06/1998

28 3116540081 VŨ GIA TƯỜNG VY 02/01/1998

29 3116540082 DƯƠNG THỊ BẠCH YẾN 04/04/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 296: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1163)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116540001 NGUYỄN QUÁCH TẤN AN 11/03/1998

2 3116540002 ĐỖ QUỲNH PHƯƠNG ANH 05/05/1998

3 3116540088 LÊ NGUYỆT ÁNH 08/07/1998

4 3116540091 PHẠM XUÂN CHÍNH 25/01/1998

5 3116540007 PHẠM ĐỨC DUY 30/09/1998

6 3116540008 NGUYỄN THANH THÙY DƯƠNG 08/09/1994

7 3116540010 NGUYỄN MINH ĐỨC 15/09/1998

8 3116540011 LÊ NGUYỄN NGÂN GIANG 01/01/1998

9 3116540095 VŨ THỊ NGỌC HÀ 10/04/1998

10 3116540018 NGUYỄN THỊ HIỀN 04/08/1998

11 3116540097 NGUYỄN ĐẶNG DUY KHANG 29/07/1998

12 3116540025 DƯƠNG MINH KHÁNH LÂM 09/07/1998

13 3116540037 PHAN MỸ NHÀN 09/07/1998

14 3116540102 NGÔ THỊ NHẠN 15/01/1998

15 3116540041 NGUYỄN HOÀNG HỒNG PHÚC 31/12/1998

16 3116540042 NGUYỄN THỊ BÍCH PHỤNG 27/07/1998

17 3116540044 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 22/03/1998

18 3116540046 TRẦN THIỆN QUÂN 17/07/1998

19 3116540047 HOÀNG GIA KHÁNH QUỲNH 26/08/1998

20 3116540113 NGÔ THỊ KIM THOA 28/07/1998

21 3116540063 PHAN MINH TIẾN 28/12/1998

22 3116540064 VÕ THỊ THU TRANG 19/10/1998

23 3116540065 TÔ THỊ NGỌC TRÂM 06/02/1998

24 3116540067 TRẦN KHẮC HOÀNG TRIỀU 30/09/1998

25 3116540070 LÊ NGUYỄN THANH TRÚC 09/04/1998

26 3116540071 HỒ VĂN TUẤN 02/01/1998

27 3116540075 VƯƠNG THÚY VẲN 03/08/1998

28 3116540079 NGUYỄN HOÀNG ANH VŨ 06/12/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 297: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 (DQT1171)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117540002 NGUYỄN THỊ HỘI AN 27/10/1999

2 3117540006 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 03/02/1999

3 3117540009 TRẦN KIM ANH 19/02/1999

4 3117540012 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 24/06/1999

5 3117540016 KIÊN NGỌC BẢO CHI 24/12/1999

6 3117540019 NGUYỄN HUỲNH HỒNG DIỆU 06/12/1999

7 3117540023 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 15/06/1999

8 3117540026 NGUYỄN MINH ĐĂNG 30/08/1999

9 3117540029 TRẦN THỊ NGỌC GIÀU 26/03/1999

10 3117540032 NGUYỄN THU HẰNG 13/11/1998

11 3117540035 NGUYỄN MINH HIỀN 27/06/1999

12 3117540038 BÙI HUY KHANG 08/09/1999

13 3117540043 TĂNG MỸ LỆ 10/03/1998

14 3117540046 TRẦN KIỀU LY 16/10/1999

15 3117540050 CHIÊM HOÀNG CÁC MY 02/07/1999

16 3117540054 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI 11/10/1999

17 3117540057 NGUYỄN TRANG KIM NGỌC 05/05/1999

18 3117540061 HUỲNH VĂN NHẠC 11/03/1999

19 3117540064 TRẦN MÃ ÁI NHI 01/08/1999

20 3117540067 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 21/01/1999

21 3117540070 NGUYỄN VŨ THIÊN PHÚC 10/03/1999

22 3117540074 NGUYỄN THỊ THÚY PHƯỢNG 18/03/1999

23 3117540077 FEATHERSTONE JACK QUANG 23/09/1999

24 3117540080 A SI SAH 29/07/1999

25 3117540084 ĐẶNG HỒNG THANH 04/10/1999

26 3117540087 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 30/05/1998

27 3117540090 ĐOÀN THỊ NGỌC THI 28/04/1999

28 3117540093 ĐẶNG TRƯƠNG THIỆN 05/06/1997

29 3117540096 LÂM THỊ THANH THÙY 21/12/1999

30 3117540100 TRẦN NGỌC MINH THƯ 15/01/1999

31 3117540103 MAI THỊ TRANG 23/06/1999

32 3117540106 VŨ THỊ QUỲNH TRANG 08/04/1999

33 3117540109 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN 27/11/1999

34 3117540112 PHÙ LÂM MINH TRIẾT 10/08/1999

35 3117540115 ĐẶNG TRƯỜNG MINH TÚ 23/12/1999

36 3117540118 NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ 12/03/1998

37 3117540121 BẠCH THỊ TÚ VÂN 06/01/1999

38 3117540124 LÊ THỊ TƯỜNG VY 18/10/1999

39 3117540127 NGUYỄN TUYẾT VY 08/04/1999

40 3117540130 LƯU HOÀNG YẾN 21/05/1996

Page 298: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 (DQT1171)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 299: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQT1172)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117540004 LÊ ĐỨC ANH 18/10/1999

2 3117540007 NGUYỄN ĐẮC HOÀNG ANH 11/04/1999

3 3117540010 TRỊNH NGỌC ANH 28/09/1999

4 3117540013 HOÀNG GIA BẢO CHÂU 08/01/1999

5 3117540017 NGUYỄN THỊ BÍCH CHI 02/09/1999

6 3117540020 GIANG NGUYỄN DUY 15/02/1999

7 3117540024 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 09/01/1998

8 3117540027 ĐẶNG THỊ BẢO GIANG 19/03/1999

9 3117540030 NGUYỄN CHIẾN HẢO 07/08/1999

10 3117540033 MÃ GIA HÂN 17/08/1999

11 3117540036 NGUYỄN HUY HÙNG 01/01/1999

12 3117540040 NGUYỄN ĐÌNH ANH KHOA 08/01/1999

13 3117540044 LÂM GIA LINH 04/07/1999

14 3117540047 NÔNG HỒNG MAI 09/03/1999

15 3117540051 TĂNG THỊ KHÁNH MY 17/06/1999

16 3117540055 TRẦN BỘI NGHI 28/12/1999

17 3117540059 ĐỖ VĂN TRUNG NGUYÊN 28/10/1999

18 3117540062 LƯƠNG THỊ TUYẾT NHI 19/04/1999

19 3117540065 ĐỖ NGỌC QUỲNH NHƯ 02/07/1999

20 3117540068 NGUYỄN THÀNH PHÁT 11/05/1999

21 3117540071 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 20/08/1999

22 3117540075 PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG 24/05/1999

23 3117540078 NGUYỄN ĐOÀN NGỌC QUÝ 02/05/1999

24 3117540081 PHẠM NGUYỄN THƯ SINH 20/02/1999

25 3117540085 HUỲNH PHƯƠNG THANH 27/02/1999

26 3117540088 PHẠM THỊ NHƯ THẢO 20/11/1999

27 3117540091 NGUYỄN TRỊNH THỊ THUẬN THIÊN 03/08/1999

28 3117540094 MAI QUANG THIỆN 10/10/1999

29 3117540098 ĐINH NGUYỄN ANH THƯ 19/05/1999

30 3117540101 PHẠM THỦY TIÊN 12/06/1999

31 3117540104 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 25/04/1999

32 3117540107 LÊ ĐOÀN HUYỀN TRÂN 01/03/1999

33 3117540110 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 14/10/1999

34 3117540113 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 10/03/1999

35 3117540116 HOÀNG ANH TÚ 01/09/1999

36 3117540119 NGUYỄN TRUNG TUẤN 06/09/1999

37 3117540122 CHU THỤC NHÃ VY 21/03/1999

38 3117540125 LƯU THỊ KIỀU VY 25/10/1999

39 3117540128 PHẠM DƯƠNG CHÍ VỸ 19/03/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 300: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DQT1173)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117540005 LÊ THỊ HOÀNG ANH 20/11/1999

2 3117540008 NGUYỄN ĐỖ PHƯƠNG ANH 05/08/1999

3 3117540011 ĐỖ THỊ HOÀNG ÁNH 19/10/1999

4 3117540014 LÝ MINH CHÂU 22/10/1999

5 3117540018 NGUYỄN HOÀNG DANH 26/11/1999

6 3117540021 NGUYỄN MỸ DUYÊN 24/09/1999

7 3117540025 HUỲNH TRÍ ĐẠT 12/05/1999

8 3117540028 LÊ THỊ CẨM GIANG 30/01/1999

9 3117540031 BÙI THỊ KIM HẰNG 14/06/1999

10 3117540034 VÕ XUÂN HIÊN 08/01/1998

11 3117540037 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 21/02/1999

12 3117540041 NGUYỄN TÂN KHOA 11/09/1999

13 3117540045 TÔ VIỆT LUÂN 14/10/1997

14 3117540049 LÊ GIA MẪN 21/11/1999

15 3117540052 CAO XUÂN MỸ 29/01/1998

16 3117540056 NGÔ NGUYỄN KIM NGỌC 07/07/1999

17 3117540060 NGUYỄN NGỌC XUÂN NHÃ 06/07/1999

18 3117540063 NGUYỄN TƯỜNG NHI 23/04/1999

19 3117540066 HUỲNH NHƯ 30/04/1999

20 3117540069 NGUYỄN THỊ CẨM PHÚ 15/04/1999

21 3117540073 NGUYỄN HUỲNH TRÚC PHƯƠNG 12/08/1999

22 3117540076 TRẦN NGỌC PHƯỢNG 09/05/1999

23 3117540079 DƯƠNG VŨ QUỲNH 09/09/1999

24 3117540082 ĐẶNG THANH TÂM 05/10/1999

25 3117540086 VƯƠNG VINH THẠNH 19/07/1999

26 3117540089 TRẦN THỊ THU THẢO 11/07/1999

27 3117540092 TRẦN NGỌC BẢO THIÊN 19/07/1999

28 3117540095 PHẠM NHƯ THUẦN 07/06/1999

29 3117540099 TÔ VÕ QUỲNH THƯ 29/08/1999

30 3117540102 HỒ THỊ THÙY TRANG 11/07/1999

31 3117540105 NGUYỄN QUẾ TRANG 10/08/1999

32 3117540108 NGÔ HÀ THU TRÂN 25/02/1999

33 3117540111 TRƯƠNG VÕ BẢO TRÂN 24/04/1999

34 3117540114 TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRINH 12/11/1999

35 3117540117 LƯƠNG THANH TÚ 08/01/1999

36 3117540120 MAI CHUNG THOẠI UYÊN 28/11/1999

37 3117540123 DIỆP KIM Ý VY 19/11/1999

38 3117540126 NGUYỄN THÚY VY 19/08/1999

39 3117540129 TRỊNH THỊ NHƯ Ý 18/04/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 301: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQV1141)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114360002 DƯƠNG THỊ HOÀI ANH 02/04/1995

2 3114360005 LÊ NGỌC HỒNG ÂN 23/04/1996

3 3114360008 LÊ THỊ CÚC 15/12/1996

4 3114360011 ĐỖ NGỌC LINH ĐA 05/05/1996

5 3114360013 LẠI THỊ CẨM HÀ 24/10/1996

6 3114360015 HÀN THỊ THẢO HẠNH 27/04/1996

7 3113360130 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN / /1991

8 3114360022 VŨ THỊ HOÀI 02/04/1996

9 3114360024 NGUYỄN VĂN HUY 31/08/1996

10 3114360027 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG 20/12/1996

11 3114360029 NGÔ CHÍ KHANG 12/12/1996

12 3114360036 ĐOÀN NGỌC YẾN LINH 20/04/1996

13 3114360038 LÊ ĐOÀN TRÚC LINH 02/06/1996

14 3114360040 NGUYỄN THÀNH LONG 09/04/1996

15 3114360043 ĐỖ THỊ NGÂN 21/04/1996

16 3114360048 VŨ THỊ NGUYÊN 25/10/1995

17 3114360051 NGÔ HOÀNG YẾN NHI 20/04/1995

18 3114360107 PHAN NGUYỄN KIM NHƯ 19/11/1996

19 3114360054 NGUYỄN THỊ PHÚC 26/12/1996

20 3114360056 BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG 10/01/1996

21 3113360217 NGÔ NGUYỄN MINH PHƯỢNG 22/06/1994

22 3114360059 LÊ TẤN QUÝ 02/10/1992

23 3114360062 NGUYỄN THỊ THẢO SƯƠNG 29/07/1996

24 3114360064 TRẦN THỊ THANH TÂM 28/08/1996

25 3114360066 NGUYỄN THẾ THANH 13/08/1996

26 3114360068 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 19/04/1996

27 3114360072 PHẠM THỊ THU THỦY 01/03/1996

28 3114360078 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRANG 15/12/1996

29 3114360081 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 10/04/1996

30 3114360084 TRƯƠNG ĐỖ THỊ MỸ TRÂM 27/11/1996

31 3114360086 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG TRINH 01/11/1996

32 3114360088 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 26/07/1996

33 3114360090 DƯƠNG THỊ CẨM TÚ 21/08/1996

34 3114360093 HOÀNG THỊ TUYẾT 01/06/1994

35 3114360095 NGUYỄN THỊ MAI UYÊN 10/08/1995

36 3114360097 PHẠM THỊ TƯỜNG VI 28/08/1996

37 3114360100 HỒ TRÚC XUÂN 29/11/1996

38 3114360102 ĐỖ THỊ NGỌC YẾN 08/03/1996

39 3114360104 TRƯƠNG THỊ HOÀNG YẾN 28/03/1994

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 302: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQV1142)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114360001 NGUYỄN THỊ THÚY ÁI 24/11/1996

2 3114360003 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 17/12/1995

3 3114360007 TRẦN THỊ NGỌC CẢNH 12/02/1996

4 3114360010 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN 08/06/1995

5 3114360012 NGUYỄN PHƯƠNG ĐIỀN 10/11/1996

6 3114360014 NGUYỄN HOÀNG HẢI 18/06/1996

7 3114360018 PHẠM THỊ HẰNG 06/10/1996

8 3114360021 TRẦN VĂN HOÀI 29/06/1996

9 3114360023 CÙ THỊ MỸ HOÀN 25/05/1996

10 3114360025 NGUYỄN THỊ HUYỀN 14/12/1996

11 3114360028 K' JRIM 27/02/1996

12 3114360030 CHU VŨ TUYẾT KHANH 05/03/1996

13 3114360037 ĐỖ THỊ NGỌC LINH 03/08/1995

14 3114360039 NGUYỄN HUỲNH KIM LINH 04/01/1996

15 3114360105 QUÁCH GIA MẪN 02/04/1996

16 3114360042 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 01/01/1996

17 3114360044 TRIỆU THỊ NGÂN 05/11/1995

18 3114360047 NGUYỄN TRẦN BẢO NGỌC 26/01/1996

19 3114360050 LÊ THỊ YẾN NHI 07/04/1995

20 3114360055 PHẠM TIỂU PHỤNG 16/03/1996

21 3114360058 VŨ THỊ PHƯƠNG 27/10/1996

22 3114360060 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 06/04/1996

23 3114360067 TRẦN GIA THANH 10/10/1996

24 3114360071 PHẠM THỊ KIM THỦY 07/04/1996

25 3114360073 NGÔ THỊ NGỌC THÚY 03/04/1996

26 3114360075 NGUYỄN THỊ NGỌC TIÊN 15/07/1996

27 3114360079 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 02/09/1996

28 3114360083 VÕ THỊ HIỀN TRANG 04/08/1996

29 3114360085 ĐOÀN THỊ KIỀU TRINH 12/11/1996

30 3114360087 HUỲNH THỊ TUYẾT TRINH 09/06/1996

31 3114360089 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 20/04/1996

32 3114360091 TRẦN HỮU TUẤN 04/08/1992

33 3114360094 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT 28/08/1996

34 3114360096 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 13/02/1995

35 3114360098 LÊ HOÀNG VŨ 24/11/1996

36 3114360101 HẦU NHƯ Ý 28/09/1996

37 3114360103 TRẦN NGỌC YẾN 26/10/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 303: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQV1151)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115360001 KHƯƠNG VŨ TRƯỜNG AN 05/02/1996

2 3115360005 NGUYỄN XUÂN ANH 09/12/1997

3 3115360007 LÊ THỊ CÚC 18/07/1997

4 3115360009 NGUYỄN NGỌC DIỆU 19/02/1997

5 3115360011 NGUYỄN TRẦN THÙY DUNG 16/12/1997

6 3115360013 NGUYỄN TIẾT LINH ĐA 24/02/1997

7 3115360015 PHẠM PHÚ HOÀNG ĐẠT 26/06/1996

8 3114360017 ĐỖ THỊ ÁNH HẰNG 27/09/1996

9 3115360017 NGUYỄN THỊ CẨM HẰNG 30/03/1997

10 3115360019 NGÔ THỊ HIỀN 26/09/1997

11 3115360021 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 02/08/1995

12 3115360023 NGUYỄN HOÀNG YẾN KHANH 18/11/1997

13 3115360025 LÊ THỊ LÊ 03/02/1997

14 3115360027 ĐỖ THỊ XUÂN LIỂU 09/11/1997

15 3115360030 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 30/08/1997

16 3115360033 NGUYỄN MAI THỊ TỐ NGA 06/07/1997

17 3115360035 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 25/09/1997

18 3115360037 TRẦN THỊ THẾ NGỌC 09/08/1997

19 3115360039 LÊ HUỲNH BẢO NHÂN 26/01/1997

20 3115360041 ĐỖ THỊ HUỲNH NHƯ 14/12/1997

21 3115360043 NGUYỄN THỊ KIỀU NƯƠNG 23/03/1997

22 3115360046 PHẠM UYÊN PHƯƠNG 19/03/1997

23 3115360048 PHẠM THỊ THẢO QUYÊN 05/02/1997

24 3115360050 LÊ THỊ QUỲNH 11/08/1996

25 3115360052 VŨ NGỌC NHƯ QUỲNH 26/01/1997

26 3114360063 TRẦN NGUYỄN LINH SƯƠNG 10/09/1996

27 3115360054 ĐỖ VĂN THANH 25/04/1997

28 3115360056 LÊ THỊ KIM THO 08/09/1997

29 3115360059 TẠ THỊ THANH THỦY 24/06/1997

30 3115360061 ĐỖ ANH THƯ 23/05/1997

31 3115360066 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 05/11/1996

32 3115360068 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 22/06/1997

33 3115360070 LIÊU QUỐC VĨ 05/11/1997

34 3115360072 MAI THẢO VY 15/12/1997

35 3115360074 DƯƠNG NGỌC YẾN 05/04/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 304: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQV1152)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115360002 LÊ NGUYỄN MINH ANH 18/07/1997

2 3115360004 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 20/01/1997

3 3115360006 THẠCH THỊ NGỌC ÁNH 04/03/1997

4 3115360008 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 12/03/1997

5 3115360010 HOÀNG THỊ HOÀNG DUNG 22/03/1997

6 3115360012 TRỊNH THỊ KIỀU DUNG 30/10/1995

7 3115360014 KIM THỊ XUÂN ĐÀO 24/07/1997

8 3115360016 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 29/09/1997

9 3115360018 NGUYỄN THANH HẬU 11/12/1997

10 3115360020 TỐNG KHÁNH HIỀN 20/10/1997

11 3115360024 NGUYỄN LÂM VY KHANH 03/09/1997

12 3115360026 MAI THỊ QUỲNH LÊ 25/04/1997

13 3115360028 LÂM CÁT LINH 08/09/1997

14 3115360034 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 01/06/1997

15 3115360036 VÕ THỊ THÙY NGÂN 27/11/1997

16 3115360038 TRỊNH THỊ HỒNG NHẠN 24/04/1997

17 3115360040 VÕ HOÀNG NHÂN 24/11/1997

18 3115360044 LÊ THỊ NGỌC OANH 01/01/1997

19 3115360047 CHÂU THỊ THANH PHƯỢNG 29/01/1997

20 3115360049 PHAN THỊ THANH QUYÊN 06/02/1997

21 3115360051 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNH 07/06/1997

22 3115360053 HỨA THỊ THANH TÂM 23/09/1996

23 3115360055 HÀ PHỤNG THỂ 04/11/1997

24 3115360058 NGUYỄN THỊ THU THỦY 06/10/1997

25 3115360060 TRẦN MINH THÚY 03/05/1997

26 3115360063 HUỲNH THANH TRÚC 31/08/1997

27 3115360065 NGUYỄN THỊ TUYỀN 10/10/1997

28 3115360069 VI BẢO VÂN 24/12/1997

29 3115360071 ĐINH BẢO PHƯỢNG VY 16/03/1997

30 3115360073 LÊ THỊ NHƯ Ý 02/09/1997

31 3115360075 TRẦN THỊ YẾN 01/07/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 305: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQV1161)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116360002 PHẠM NGỌC ANH 12/06/1998

2 3116360003 VŨ THỊ TÚ ANH 08/04/1998

3 3116360006 HÁU VĨNH CHÁNH 01/04/1998

4 3116360007 NGUYỄN BẢO CHÂU 10/02/1998

5 3116360010 NGUYỄN LÊ KIỀU DIỄM 10/05/1998

6 3116360011 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 31/08/1998

7 3116360012 NGUYỄN THÙY DUNG 17/03/1998

8 3116360017 NGUYỄN NHẬT HẠ 16/04/1998

9 3116360018 DƯƠNG HỒNG HẠNH 03/04/1998

10 3116360019 LÊ HỒ HỒNG HẠNH 10/07/1998

11 3116360022 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 14/12/1998

12 3116360023 NGUYỄN THỊ THU HẢO 20/07/1998

13 3116360025 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 10/02/1998

14 3116360030 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LINH 18/06/1997

15 3116360031 NGUYỄN THỊ THẢO LINH 23/05/1998

16 3116360032 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 03/05/1998

17 3116360038 LAI KIẾT NGHI 24/05/1998

18 3116360039 NGUYỄN KIM NGỌC 20/06/1998

19 3116360041 VÕ THỊ THẢO NGUYÊN 02/03/1998

20 3116360042 ĐINH THỊ HỒNG NHI 05/09/1998

21 3116360043 NGUYỄN TUYẾT NHI 12/08/1998

22 3116360045 PHẠM HỒNG NHUNG 01/11/1998

23 3116360049 TRÀ TÂM NHƯ 19/04/1998

24 3116360050 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 15/09/1998

25 3116360078 PHAN THÁI TRINH NỮ 12/08/1998

26 3116360053 QUÁCH KHẢ PHƯƠNG 25/04/1998

27 3116360054 NGUYỄN LÊ HOÀNG QUYÊN 22/12/1998

28 3116360055 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 16/04/1994

29 3116360063 LÊ THỊ THÙY TRANG 14/11/1998

30 3116360065 LÊ THỊ THANH TRẦM 26/01/1998

31 3116360066 NGUYỄN THỊ MỸ TRÂN 10/01/1998

32 3116360069 VÕ THỊ THANH TRÚC 06/06/1998

33 3116360074 TRẦN NGỌC TRÚC VI 19/01/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 306: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQV1162)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116360001 ĐẶNG THÁI AN 01/01/1998

2 3116360004 VƯƠNG ÂN ÂN 02/09/1998

3 3116360009 TRẦN ĐẶNG PHƯƠNG CHÂU 04/06/1998

4 3116360013 ĐỖ HOÀNG MỸ DUYÊN 05/01/1998

5 3116360014 PHAN THÙY DƯƠNG 11/08/1998

6 3116360015 BÙI NGỌC HỒNG GẤM 03/01/1998

7 3116360020 LÊ THỊ MỸ HẠNH 22/01/1998

8 3116360021 NGUYỄN THỊ HẠNH 16/09/1998

9 3116360024 NGUYỄN KIM HẰNG 27/09/1998

10 3116360026 PARK JONG HI 30/08/1998

11 3116360027 THÁI HẠNH KIỀU 07/03/1998

12 3116360028 TRẦN THỊ QUỲNH LÂM 30/03/1998

13 3116360029 PHẠM THỊ LÊ 28/08/1997

14 3116360033 TRƯƠNG THỊ TUYẾT LINH 22/11/1998

15 3116360035 NGUYỄN THỊ MAI LY 03/06/1998

16 3116360036 NGUYỄN THANH NGÂN 31/10/1998

17 3116360037 NGUYỄN THỊ THỦY NGÂN 26/03/1998

18 3116360044 NGÔ THỊ TUYẾT NHUNG 26/03/1998

19 3116360046 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 15/11/1998

20 3116360048 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 30/12/1998

21 3116360051 HUỲNH THỊ HỒNG PHÚC 01/03/1998

22 3116360052 LƯƠNG NGUYỄN YẾN PHỤNG 12/06/1998

23 3116360056 PHẠM THỊ MỸ RIN 15/03/1998

24 3116360057 VÕ THỊ NGỌC SÂM 26/02/1998

25 3116360058 MAI HỒNG THẢO 16/05/1997

26 3116360059 TRẦN NGỌC THỄ 06/07/1998

27 3116360062 ĐOÀN THỊ THƠ 19/02/1997

28 3116360064 PHAN THỊ THÙY TRANG 04/03/1998

29 3116360067 ĐỖ NGUYỄN ĐÔNG TRIỀU 11/01/1998

30 3116360068 VÕ NGỌC MINH TRINH 26/01/1998

31 3116360070 LÊ THỊ KIM UYÊN 06/07/1998

32 3116360071 NGUYỄN LÊ THANH VÂN 25/09/1998

33 3116360072 UÔNG THỊ NGỌC VÂN 23/03/1998

34 3116360073 PHẠM LÊ VI 17/05/1998

35 3116360075 TRẦN THÚY VI 28/03/1998

36 3116360076 HUỲNH THẢO VY 29/12/1998

37 3116360077 PHAN ĐẶNG NHƯ Ý 16/05/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 307: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - Khóa 2017 (DQV1171)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117360001 HỒ THỊ HỒNG ÁI 23/08/1999

2 3117360004 HUỲNH THỊ KIM ANH 22/03/1999

3 3117360006 PHẠM THỊ LAN ANH 22/01/1999

4 3117360009 TRẦN NGỌC NGUYÊN ANH 11/03/1999

5 3117360012 VỎ THỊ NGỌC ÁNH 16/07/1999

6 3117360014 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 04/04/1999

7 3117360018 HUỲNH THỊ XUÂN DIỆU 02/01/1999

8 3117360020 PHAN CÔNG ĐẠT 11/10/1999

9 3117360024 LÊ THỊ TÚ HẢO 21/02/1999

10 3117360026 NGUYỄN DƯƠNG THỊ BẢO HÂN 14/10/1999

11 3117360028 THẠCH THỊ CẨM HIỀN 02/02/1999

12 3117360031 TRẦN GIA HY 18/07/1999

13 3117360033 NGUYỄN BÍCH LIÊN 19/11/1999

14 3117360035 LÊ LÂM LINH 16/02/1999

15 3117360040 NGUYỄN TRẦN NHẬT MY 25/07/1999

16 3117360043 TRẦN THỊ THÙY NGÂN 10/05/1999

17 3117360049 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 21/08/1996

18 3117360054 NGỌC THỊ TÂM 25/03/1999

19 3117360057 VÕ THỊ PHƯƠNG HỒNG THẢO 17/07/1999

20 3117360060 LÊ THỊ THU 01/06/1999

21 3117360062 HUỲNH THỊ BÍCH THỦY 27/11/1999

22 3117360064 LÊ THỊ THANH THƯƠNG 18/10/1999

23 3117360069 LÊ HUỲNH PHƯƠNG TRÂM 05/07/1999

24 3117360071 NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM 06/02/1998

25 3117360073 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 23/02/1999

26 3117360077 LÊ KHẢI TÚ 04/10/1999

27 3117360079 THÁI THỊ QUỲNH TUYÊN 26/11/1999

28 3117360081 PHẠM TRỊNH THANH TUYỀN 04/10/1999

29 3117360083 NGUYỄN THỊ UYÊN 01/06/1999

30 3117360086 NGUYỄN LÊ THỊ THANH VY 21/02/1999

31 3117360089 TRẦN THỊ HỒNG XUYẾN 14/11/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 308: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQV1172)

Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117360003 HÀ TRÂM ANH 22/02/1999

2 3117360005 NGUYỄN TRÚC LAN ANH 05/02/1999

3 3117360008 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 14/08/1999

4 3117360010 VÕ HUỲNH VÂN ANH 15/03/1999

5 3117360013 PHÙNG QUỐC BẢO 10/05/1999

6 3117360015 TRẦN THỊ QUỲNH CHI 17/11/1999

7 3117360019 TRẦN THANH DUNG 20/04/1999

8 3117360023 HOÀNG THỊ NGỌC GIỎI 05/01/1998

9 3117360025 DƯ MỸ HẰNG 20/09/1999

10 3117360027 NGUYỄN THU HIỀN 20/02/1999

11 3117360030 TRẦN THANH HIẾU 06/05/1999

12 3117360032 ĐOÀN THỊ LÀNH 08/02/1999

13 3117360034 ĐỖ THỊ THÙY LINH 29/09/1999

14 3117360039 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 05/10/1999

15 3117360041 NGUYỄN THỊ KIM NGA 05/01/1999

16 3117360048 NGUYỄN THI MỸ NHI 20/11/1999

17 3117360052 TRẦN KIM QUYÊN 05/08/1999

18 3117360056 NGUYỄN NGỌC UYÊN THẢO 03/11/1997

19 3117360059 CAO THỊ MINH THOA 05/09/1999

20 3117360061 PHAN THỊ BÍCH THU 23/04/1999

21 3117360063 ĐẶNG THỊ THANH THÚY 16/02/1999

22 3117360066 HỒ NGỌC MỸ TIÊN 10/11/1999

23 3117360070 NGUYỄN NGỌC TRÂM 27/02/1999

24 3117360072 LƯƠNG NGỌC TRÂN 09/03/1999

25 3117360075 HỒ THỊ TRÚC 21/04/1999

26 3117360078 LÊ THỊ CẨM TÚ 10/07/1999

27 3117360080 LÊ THỊ THANH TUYỀN 31/05/1999

28 3117360082 TRẦN THỊ HỒNG TƯƠI 19/01/1999

29 3117360085 HOÀNG LÊ Ý VY 13/10/1999

30 3117360087 NGUYỄN NGỌC ĐAN VY 20/07/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 309: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1141)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114130001 PHẠM THỊ TRƯỜNG AN 18/11/1995

2 3114130005 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 15/10/1996

3 3114130009 NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂU 21/11/1996

4 3114130013 NGUYỄN VÕ MINH DŨNG 27/06/1996

5 3114130017 PHÙNG THANH DUY 15/04/1996

6 3114130023 VÕ PHÚC HẢO 10/04/1996

7 3114130028 TRIỆU THỊ HẰNG 13/09/1996

8 3114130032 DƯƠNG VĨNH HIẾU 29/11/1996

9 3114130037 CHÂU THỊ THU HỒNG 15/03/1994

10 3114130042 NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNG 20/11/1996

11 3114130047 NGÔ LÊ THẾ KHANG 29/07/1995

12 3114130051 TRẦN NGUYỄN MINH KHÔI 07/10/1996

13 3114130056 LƯU HOÀNG LINH 16/03/1996

14 3114130061 TRỊNH THỊ TÚ LINH 26/07/1996

15 3114130066 DƯƠNG THOẠI MINH 08/09/1996

16 3114130070 HUỲNH THỊ HOÀNG NGÂN 08/09/1996

17 3114130074 GIANG TUYẾT NGHI 04/03/1995

18 3114130079 PHAN VƯƠNG NGUYỆT 28/01/1996

19 3114130083 NGUYỄN THANH NHI 19/08/1996

20 3114130087 PHẠM THỊ NGỌC PHẤN 21/09/1995

21 3114130091 NGUYỄN HOÀNG LAM PHƯƠNG 17/10/1996

22 3114130096 NGUYỄN ANH QUÂN 19/05/1996

23 3114130105 NGUYỄN ĐỨC BẢO THẠCH 10/09/1996

24 3114130109 PHAN NGUYỄN THIÊN THANH 23/05/1996

25 3114130115 ĐỖ THÀNH THÔNG 01/03/1996

26 3114130120 NGUYỄN VŨ CẨM THÚY 25/05/1996

27 3114130125 NGÔ THỊ CẨM TIÊN 12/10/1996

28 3114130129 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRANG 28/05/1996

29 3114130133 TÔ HOÀNG THÙY TRANG 24/01/1996

30 3113130113 UÔNG HUỲNH KIM TRANG 17/01/1995

31 3114130137 ĐINH BẢO TRÂN 27/06/1996

32 3114130145 TRẦN THANH TUYỀN 13/10/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 310: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1142)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114130002 BÙI LÊ NGỌC ANH 18/02/1995

2 3114130006 TRẦN THỊ MINH ANH 10/12/1996

3 3114130010 PHAN NGỌC QUẾ CHI 12/10/1996

4 3114130014 ĐẶNG NGỌC DUY 14/02/1996

5 3114130019 LÊ KIM ĐẠT 13/10/1996

6 3114130024 ĐÀO THỊ KIM HẰNG 09/09/1996

7 3114130029 NINH GIA HÂN 22/03/1996

8 3114130034 PHẠM THỊ HOAN 30/11/1996

9 3114130038 DƯƠNG CÔNG ĐỨC HUY 25/10/1992

10 3114130043 TRẦN NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 02/04/1996

11 3114130057 LƯU MỸ LINH 01/09/1996

12 3114130067 VÕ THANH MINH 08/03/1996

13 3114130071 NGUYỄN GIA NGÂN 06/10/1996

14 3114130075 LÊ TUẤN NGHĨA 05/01/1996

15 3114130080 HUỲNH THỊ THANH NHẢ 08/07/1996

16 3114130084 SỬ Ý NHI 29/11/1996

17 3114130088 NGUYỄN PHI 24/08/1996

18 3114130092 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 20/08/1995

19 3114130097 ĐỖ NGỌC THẢO QUYÊN 25/03/1996

20 3114130101 PHAN NHƯ QUỲNH 30/09/1996

21 3114130106 TRẦN NGUYỄN AN THÁI 22/02/1996

22 3114130111 HỒ THỊ THẢO 08/05/1996

23 3114130116 TRƯƠNG THỊ HỒNG THU 03/04/1996

24 3114130121 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 08/08/1996

25 3114130126 NGUYỄN VŨ THỦY TIÊN 28/08/1996

26 3114130130 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 02/12/1994

27 3114130138 THÁI NGỌC TRÂN 24/08/1996

28 3114130142 NGUYỄN LƯU MINH TÚ 23/03/1995

29 3114130146 MAO THỊ THANH VÂN 15/06/1995

30 3114130149 ĐOÀN THỊ KIM XUYẾN 19/12/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 311: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1143)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114130003 MAI PHƯƠNG ANH 13/10/1996

2 3114130007 VÕ NGỌC TRÂM ANH 27/04/1996

3 3114130011 LƯƠNG NGỌC HOÀNG DUNG 04/05/1995

4 3114130015 LÊ HOÀNG DUY 16/01/1996

5 3114130020CÔNG HUYỀN TÔN NỮHƯƠNG

GIANG 19/01/1995

6 3114130025 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 16/03/1996

7 3114130030 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 14/05/1996

8 3114130035 ĐỖ KIM HOÀNG 10/09/1996

9 3114130040 PHẠM THỊ THÚY HUỲNH 04/10/1996

10 3114130044 TRƯƠNG HOÀNG HƯƠNG 07/11/1996

11 3114130049 ĐẶNG NGUYỄN ANH KHOA 19/02/1996

12 3114130053 NGUYỄN HOÀNG LÂM 21/10/1996

13 3114130058 NGUYỄN DIỆU LINH 15/10/1996

14 3114130063 NGUYỄN THÀNH LUÂN 23/08/1996

15 3114130068 VÕ THỊ NGỌC MƠ 28/01/1996

16 3114130072 NGUYỄN THANH NGÂN 07/06/1996

17 3114130077 PHAN TRẦN NHƯ NGỌC 15/01/1996

18 3114130081 HUỲNH NGỌC YẾN NHI 30/03/1996

19 3114130089 BẠCH VĂN HOÀI PHƯƠNG 10/09/1993

20 3114130094 VŨ THỊ MAI PHƯƠNG 10/10/1996

21 3114130098 HOÀNG PHẠM HƯƠNG QUỲNH 16/11/1996

22 3114130102 TRẦN PHƯỚC SANG 06/03/1996

23 3114130107 LƯU THỊ KIM THANH 25/03/1996

24 3114130112 MẠCH QUỐC MINH THI 28/05/1996

25 3114130117 TRẦN THỊ ĐOAN THỤC 17/09/1996

26 3114130122 HUỲNH THỊ CHÚC THY 11/03/1996

27 3114130127 NGUYỄN THỊ TOÁN 17/06/1995

28 3114130131 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 19/10/1996

29 3114130135 NGUYỄN NGỌC TRÂM 12/10/1996

30 3114130139 PHẠM THỊ ÁNH TRINH 31/05/1996

31 3114130147 LÊ NGUYỄN NGỌC VY 14/04/1996

32 3114130150 TRẦN THANH HẢI YẾN 29/12/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 312: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1144)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114130004 NGUYỄN THỊ MỸ ANH 17/12/1996

2 3114130008 NGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH 04/01/1996

3 3114130012 NGUYỄN TRẦN HOÀNG DŨNG 18/11/1996

4 3114130016 NGUYỄN KHẮC DUY 31/08/1996

5 3114130022 HUỲNH NHƯ HẢO 20/09/1996

6 3114130026 PHẠM THỊ HẰNG 15/02/1996

7 3114130031 VĂN THỊ MINH HIỆP 27/06/1996

8 3114130036 LÊ KHÁNH HOÀNG 15/09/1996

9 3114130041 LẠI NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 11/09/1996

10 3114130045 HỒ THỊ MỸ HƯỜNG 20/07/1996

11 3114130050 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC KHOA 14/04/1996

12 3114130054 CHÂU TIỂU LINH 02/09/1996

13 3114130059 PHẠM THÙY LINH 29/12/1996

14 3114130065 TRỊNH BÙI PHƯƠNG MAI 24/11/1996

15 3114130069 TRƯƠNG KIỀU MY 01/09/1996

16 3114130073 PHAN THỤY KIM NGÂN 15/12/1996

17 3114130078 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 30/10/1995

18 3114130082 LÊ HOÀNG YẾN NHI 17/01/1996

19 3114130151 NGUYỄN HỒNG NHƯ 17/03/1995

20 3114130086 NGUYỄN THÀNH PHÁT 11/08/1995

21 3114130095 NGUYỄN THỊ PHI PHƯỢNG 28/11/1995

22 3114130099 NGUYỄN VÂN QUỲNH 27/07/1996

23 3114130103 HUỲNH NGUYỄN MINH TÂM 29/10/1996

24 3114130108 PHẠM THÁI THANH 05/06/1996

25 3114130113 PHẠM THỊ THANH THI 10/08/1996

26 3114130119 TRẦN THỊ PHƯƠNG THỦY 13/05/1996

27 3114130124 TRẦN DIỄM THY 05/04/1996

28 3114130128 LÊ NGỌC TRÀ 05/11/1996

29 3114130132 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 06/12/1996

30 3114130136 PHAN THỊ BÍCH TRÂM 18/02/1996

31 3114130140 TRẦN THỊ HỒNG TRÚC 01/02/1996

32 3114130144 MAI THỊ THANH TUYỀN 06/04/1996

33 3114130148 NGUYỄN MAI VY 28/08/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 313: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1151)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115130001 THÁI XUÂN AN 15/07/1997

2 3115130006 NGUYỄN VIỆT KIỀU ANH 06/07/1997

3 3115130010 TRẦN THI ÂN 20/04/1997

4 3115130014 LƯU NGỌC CHÂU 15/12/1997

5 3115130018 TRẦN MINH CHIẾN 03/09/1997

6 3115130022 TRẦN THỊ THÙY DUNG 20/08/1997

7 3115130025 NGUYỄN KIM HƯƠNG GIANG 11/08/1997

8 3115130027 HỒ THƯƠNG NGÂN HÀ 17/12/1995

9 3115130031 NGUYỄN THÚY HẰNG 05/08/1997

10 3115130035 NGUYỄN THỊ VŨ HÒA 10/03/1997

11 3115130039 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 08/09/1997

12 3115130047 ĐOÀN THU MINH KHOA 13/08/1997

13 3115130061 TRẦN THIỆN LUÂN 13/11/1997

14 3115130064 PHẠM NGUYỄN NGỌC MAI 04/02/1997

15 3115130068 LƯU HOÀNG MINH 25/12/1996

16 3115130072 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 01/01/1997

17 3115130076 VÕ THU NGÂN 27/11/1997

18 3115130080 HỒ THÁI NGỌC 20/12/1997

19 3115130084 NGÔ LÊ CAO NHÂN 28/08/1997

20 3115130093 LÝ QUẾ NHƯ 20/07/1997

21 3115130097 TRẦN PHƯƠNG NHƯ 03/09/1997

22 3115130101 VÕ THỊ THIÊN PHÚ 23/02/1997

23 3115130105 NGUYỄN THỊ KHÁNH PHƯỢNG 22/04/1997

24 3115130109 NGUYỄN PHƯƠNG QUYÊN 03/01/1997

25 3115130113 KHƯƠNG THỤY MINH TÂM 27/07/1997

26 3115130117 NGUYỄN TẤN THÀNH 26/10/1997

27 3115130121 NGUYỄN HỒ THU THẢO 03/05/1997

28 3115130125 NGUYỄN NGỌC THIỆN 22/06/1996

29 3115130129 ĐẬU THU THỦY 23/09/1997

30 3115130133 TRẦN THỊ THU THÚY 14/11/1997

31 3115130137 BÙI THỊ THU THƯƠNG 07/04/1997

32 3115130141 LÊ THỊ THÙY TRANG 27/03/1997

33 3115130145 LÊ NGỌC TRÂN 20/04/1997

34 3115130149 NGUYỄN HUYỀN TRINH 14/09/1996

35 3115130153 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 05/02/1997

36 3115130157 NGUYỄN TRỊNH TƯỜNG VY 04/05/1994

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 314: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1152)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115130002 HÀ MINH ANH 15/12/1997

2 3115130007 TRẦN HUỲNH THỤY ANH 07/03/1997

3 3115130011 NGUYỄN BẢO 20/04/1997

4 3115130015 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 05/10/1997

5 3115130019 PHẠM THỊ DIỄM 24/08/1997

6 3115130023 MAI THỊ KIM DUYÊN 30/04/1997

7 3115130028 LÊ NGUYỄN NGỌC HÀ 02/01/1996

8 3115130036 LIANOS VU HOSE 21/08/1991

9 3115130040 LÝ THUẬT HƯNG 29/05/1997

10 3115130044 PHẠM PHƯƠNG KHANH 03/12/1991

11 3115130048 TRƯƠNG ANH KHOA 09/01/1996

12 3115130052 HUỲNH THỊ YẾN LINH 31/05/1997

13 3115130056 SÁI THỊ THÙY LINH 24/01/1997

14 3115130060 ĐỖ TIẾN LỘC 29/04/1996

15 3115130065 TÔN NỮ HOÀNG MAI 02/09/1997

16 3115130069 NGUYỄN LƯU HẢI MINH 19/03/1997

17 3115130073 NGUYỄN THỊ ÁI MỸ 11/10/1997

18 3115130077 NGUYỄN NGỌC HẢI NGHI 05/06/1997

19 3115130081 TẠ THỊ BÍCH NGỌC 10/10/1994

20 3115130085 VŨ THIỆN NHÂN 12/09/1997

21 3115130089 THÁI VƯƠNG NHI 10/12/1996

22 3115130094 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 22/04/1996

23 3115130098 ĐOÀN LÊ THANH PHONG 19/12/1992

24 3115130102 LÊ MẠNH TRƯỜNG PHƯỚC 18/01/1997

25 3115130106 NGUYỄN LÊ THANH QUANG 28/06/1997

26 3115130110 LƯƠNG TRẦN NGỌC QUỲNH 04/04/1997

27 3115130114 LÊ THỊ THANH TÂM 18/03/1997

28 3115130118 CHẾ NHẬT THẢO 28/10/1997

29 3115130122 TRẦN HUỲNH HƯƠNG THẢO 27/09/1997

30 3115130126 PHAN QUANG THIỆN 25/10/1997

31 3115130130 NGUYỄN THỊ THÁI THỦY 31/08/1997

32 3115130134 LÊ MINH THƯ 29/12/1997

33 3115130142 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 03/11/1997

34 3115130146 NGUYỄN THỊ BÃO TRÂN 16/10/1997

35 3115130150 NGUYỄN THỊ MINH TRUYỀN 09/10/1997

36 3115130154 HỒ THỊ TUYẾT 06/09/1994

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 315: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1153)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115130003 HOÀNG ANH 17/06/1997

2 3115130008 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG ANH 28/05/1997

3 3115130020 NGUYỄN NGỌC DUNG 13/10/1997

4 3115130024 NGUYỄN HẰNG MY ĐOAN 25/01/1997

5 3115130029 NGÔ NHẬT HÀO 11/02/1993

6 3115130037 PHAN THANH HÙNG 03/07/1997

7 3115130041 PHẠM QUỐC HƯNG 28/10/1997

8 3115130045 TRẦN NGỌC KHANH 07/03/1997

9 3115130049 TRẦN ĐĂNG KHÔI 17/10/1997

10 3115130053 NGUYỄN NGỌC TRANG LINH 27/02/1997

11 3115130057 TỐNG HOÀNG LINH 23/09/1997

12 3115130062 DƯƠNG THỊ THẢO LY 09/11/1997

13 3115130066 NGUYỄN HÀ THẢO MI 15/06/1997

14 3115130070 HUỲNH THỊ TRÀ MY 25/03/1997

15 3115130074 PHẠM THỊ KIỀU NGA 15/05/1997

16 3115130078 ĐỖ TRỌNG NGHĨA 23/02/1997

17 3115130082 ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN 29/02/1996

18 3115130086 CHUNG MẪN NHI 28/07/1997

19 3115130090 TRƯƠNG THỤC NHI 10/08/1997

20 3115130095 PHẠM NGỌC LAN NHƯ 23/10/1997

21 3115130099 NGUYỄN XUÂN PHONG 15/10/1997

22 3115130103 NGUYỄN THỊ UYÊN PHƯƠNG 17/12/1997

23 3115130111NGUYỄN TRƯƠNG NGỌCDIỄM

QUỲNH 01/10/1997

24 3115130115 TRANG LINH TÂM 02/10/1997

25 3115130119 HỒ NGUYỄN THANH THẢO 10/05/1997

26 3115130123 VŨ THỊ THANH THẢO 12/02/1997

27 3115130127 PHẠM THỊ BÍCH THU 10/09/1995

28 3115130131 ĐỖ THANH THÚY 07/01/1997

29 3115130135 LÊ NGỌC ANH THƯ 05/03/1997

30 3115130143 TRẦN NGỌC TRANG 04/01/1997

31 3115130147 TRƯƠNG THỊ NGỌC TRÂN 23/05/1995

32 3115130151 ĐINH HOÀNG CẨM TÚ 27/07/1996

33 3115130155 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UYÊN 25/04/1997

34 3115130159 NGHIÊM HÀ XUÂN 08/03/1997

35 3115130161 MAI HỒNG YẾN 31/03/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 316: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1154)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115130005 NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH 04/09/1997

2 3115130009 ĐỖ THỊ KIM ÁNH 06/06/1997

3 3115130013 PHẠM ĐẶNG THÁI BÌNH 11/03/1997

4 3115130017 HA QUỲNH CHI 17/07/1997

5 3115130021 PHÙNG NGỌC DUNG 10/10/1997

6 3115130026 NGUYỄN NGỌC HÀ GIANG 07/03/1997

7 3115130030 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 26/08/1995

8 3115130034 HUỲNH MINH HIẾU 24/09/1997

9 3115130038 NGUYỄN PHÚ QUỐC HUY 06/12/1997

10 3115130042 PHẠM TRẦN QUẾ HƯƠNG 05/09/1997

11 3115130046 PHẠM KIM KHÁNH 29/01/1997

12 3115130050 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 08/11/1997

13 3115130054 PHẠM NHẬT LINH 07/04/1997

14 3115130058 TRƯƠNG THÙY LINH 13/06/1997

15 3115130063 NGUYỄN THỊ CHI MAI 17/10/1997

16 3115130067 HOÀNG NGỌC MINH 01/01/1997

17 3115130071 NGUYỄN NGỌC THẢO MY 29/03/1997

18 3115130075 ĐOÀN LẠI KIM NGÂN 23/04/1997

19 3115130079 LÊ VĂN NGHĨA 13/05/1997

20 3115130083 TRẦN THỊ NGUYỆT 03/12/1997

21 3115130087 NGUYỄN THỊ THANH NHI 02/01/1997

22 3115130092 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 15/05/1997

23 3115130096 THÁI MỸ NHƯ 25/05/1997

24 3115130100 PHAN THANH PHONG 07/03/1997

25 3115130104 VŨ THỊ LAN PHƯƠNG 02/12/1997

26 3115130108 HÀ NGỌC DUY QUYÊN 12/02/1997

27 3115130112 MAI THANH SANG 28/10/1997

28 3115130116 TRẦN MẠNH THÀNH TÂM 22/02/1997

29 3115130124 LÊ NGỌC THIỆN 06/12/1997

30 3115130132 HUỲNH NHƯ THÚY 23/03/1997

31 3115130136 TRƯƠNG HOÀNG ANH THƯ 03/02/1997

32 3115130140 KIỀU MINH TRANG 25/10/1997

33 3115130144 TRẦN THỊ TUYẾT TRÂM 03/03/1997

34 3115130148 NGUYỄN BÁ HẢI TRIỀU 26/10/1997

35 3115130152 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 12/03/1997

36 3115130156 TRÀ LÊ PHƯƠNG UYÊN 07/07/1997

37 3115130160 LÊ THỊ HÀ XUYÊN 15/07/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 317: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSA116A1)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116131001 NGUYỄN HOÀNG ÂN 15/05/1996

2 3116131003 TRẦN NGUYỄN LINH CHI 15/07/1998

3 3116131004 LÊ THỊ DIỄM 25/08/1998

4 3116131006 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 27/04/1995

5 3116131007 NGUYỄN THỊ ĐẬU 24/05/1998

6 3116131008 VÕ NHẬT ĐÔNG 09/08/1998

7 3116131012 ĐINH THỊ LÊ HẰNG 14/06/1998

8 3116131014 ĐỒNG THỊ MINH HOÀNG 23/03/1998

9 3116131015 TRANG THỊ MỘNG HUYỀN 25/10/1997

10 3116131016 VŨ THỤY NGỌC HUYỀN 23/03/1996

11 3116131019 VŨ THỊ QUỲNH HƯƠNG 28/09/1998

12 3116131020 HOÀNG TRỌNG KHANH 18/04/1995

13 3116131021 NGUYỄN THỊ MINH KIỀU 21/06/1997

14 3116131022 HUỲNH THỊ HỒNG LIÊM 20/11/1998

15 3116131023 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH 30/10/1997

16 3116131028 ĐỖ NGỌC TIỂU MY 30/09/1998

17 3116131030 LÊ TRẦN THIỆN MỸ 20/04/1998

18 3116131032 VƯƠNG YẾN NGỌC 08/12/1998

19 3116131033 PHẠM KIỀU THẢO NGUYÊN 06/04/1996

20 3116131037 LA TUYẾT NHIÊN 18/06/1998

21 3116131048 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN 28/11/1998

22 3116131050 NGHIÊM HUY SUM 16/03/1998

23 3116131051 TỐNG ĐỨC TÀI 03/08/1998

24 3116131055 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 20/07/1997

25 3116131058 NGUYỄN THANH BÍCH THẢO 26/11/1998

26 3116131059 NGUYỄN THỊ THU THẢO 29/05/1998

27 3116131061 TÔ HOA THÔNG 06/08/1995

28 3116131062 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THÙY 14/11/1998

29 3116131063 ĐỖ BÙI THANH THÚY 07/01/1998

30 3115130138 HOÀNG THỊ MAI THƯƠNG 02/02/1997

31 3115130139 KHUẤT THỊ THU TRANG 08/12/1997

32 3116131068 NGUYỄN PHƯƠNG NHÃ TRÚC 05/09/1998

33 3116131071 PHẠM ANH NGỌC TÚ 27/08/1998

34 3116131076 ĐOÀN HÀ KHẢ VI 14/11/1998

35 3116131077 TRẦN NGUYỄN THÚY VY 01/03/1998

36 3116131078 PHẠM THỊ YẾN 07/05/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 318: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSA116A2)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116131002 TRỊNH KIM CANG 02/03/1998

2 3116131005 PHAN THỊ NGỌC DUNG 27/07/1998

3 3116131079 TRẦN THỊ NGUYỆT DUNG 05/05/1997

4 3116131009 NGUYỄN MINH ĐỨC 25/02/1997

5 3116131010 CHÂU HOÀNG NGỌC GIAO 25/11/1998

6 3116131013 LINH KIM HẰNG 28/09/1998

7 3116131017 NGUYỄN HOÀNG HƯNG 09/07/1998

8 3116131018 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 08/06/1998

9 3116131024 NGUYỄN HỒ LONG 07/03/1998

10 3116131025 VƯƠNG KHẢ HÀ LONG 13/04/1995

11 3116131026 NGUYỄN NHƯ MAI 28/02/1998

12 3116131027 LÊ VĂN MẠNH 29/04/1998

13 3116131031 HỒ NGỌC KIM NGÂN 21/01/1998

14 3116131034 LÊ HỮU NHÂN 07/12/1997

15 3116131035 BÙI MINH NHẬT 02/08/1998

16 3116131040 LÊ QUỲNH NHƯ 30/04/1998

17 3116131041 VÕ TRẦN QUỲNH NHƯ 01/03/1998

18 3116131042 NGUYỄN THÚY NIỆM 10/02/1998

19 3116131043 PHAN THỊ KIM OANH 21/04/1998

20 3116131044 LƯU THỊ THỂ PHỤNG 20/09/1998

21 3116131045 ĐÀM HUỆ PHƯƠNG 12/12/1998

22 3116131046 NGUYỄN THỊ KIM QUÝ 13/10/1998

23 3116131047 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 16/08/1996

24 3116131049 TRẦN THỊ PHƯƠNG QUỲNH 02/07/1998

25 3116131052 HUỲNH PHAN THANH THANH 30/06/1998

26 3116131053 NGUYỄN HUỲNH THANH THANH 04/11/1998

27 3116131054 NGUYỄN PHÚC PHƯƠNG THANH 20/02/1998

28 3116131056 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 28/02/1997

29 3116131060 LƯƠNG QUỐC THỊNH 15/07/1998

30 3116131064 HOÀNG NGUYỄN MINH THƯ 21/01/1998

31 3116131065 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 30/06/1998

32 3116131066 NGUYỄN CHUNG QUỲNH TRÂM 15/11/1998

33 3116131067 HOÀNG LÊ ANH TRINH 04/06/1998

34 3116131069 VÕ NGỌC THANH TRÚC 16/01/1998

35 3116131070 HỒ THANH TÚ 15/07/1998

36 3116131072 HUỲNH TRẦN VẸN TUYỀN 30/10/1998

37 3116131073 LÔ THỊ ÁNH TUYẾT 22/12/1998

38 3116131074 LÊ NGỌC THANH VÂN 11/03/1998

39 3116131075 TRẦN THÙY VÂN 09/11/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 319: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSA116B1)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116132002 NGUYỄN LÊ MAI ANH 19/03/1998

2 3116132003 NGUYỄN QUỲNH ANH 05/03/1998

3 3116132004 MAI THỊ NGỌC ÁNH 25/10/1998

4 3116132005 NGUYỄN THỊ NGỌC ÂN 10/05/1998

5 3116132007 NGUYỄN LÊ NGỌC BÍCH 01/12/1998

6 3116132008 BÙI HOÀNG DUNG 16/10/1996

7 3116132010 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN 23/03/1998

8 3116132013 VŨ QUỐC ĐẠI 02/01/1998

9 3116132015 HỒ THỊ NHƯ HẢO 08/09/1998

10 3116132017 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 21/08/1998

11 3116132019 NGUYỄN THỊ NGỌC HUẾ 14/08/1998

12 3116132020 NGUYỄN NHƯ HUYỀN 01/01/1998

13 3116132021 LỤC KIM HƯNG 11/05/1998

14 3116132022 LÊ NGỌC LAN HƯƠNG 04/12/1996

15 3116132023 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 24/10/1997

16 3116132024 NGUYỄN TRẦN GIA KHÁNH 26/04/1998

17 3116132025 HUỲNH PHẠM MAI KHUÊ 07/09/1998

18 3116132026 PHẠM THỊ TUYẾT LAN 20/12/1998

19 3116132029 DƯƠNG KHÁNH LINH 04/01/1997

20 3116132030 NGUYỄN NGỌC LINH 17/05/1994

21 3116132085 TRẦN DIỆU LINH 15/10/1998

22 3116132032 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 20/10/1998

23 3116132033 PHẠM THỊ TUYẾT MAI 12/07/1998

24 3116132040 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 06/07/1998

25 3116132053 CAO TIÊN THẢO 27/09/1998

26 3116132055 PHẠM NGỌC THẢO 20/12/1997

27 3116132056 THÁI THẠCH THẢO 15/04/1997

28 3116132057 TRẦN LÂM KHƯƠNG THỊNH 24/04/1998

29 3116132058 BÙI THỊ ANH THƠ 24/05/1998

30 3116132064 ĐÀO THIÊN NGUYỄN HÀ CẨM TỐ 09/08/1992

31 3116132065 VŨ ĐỨC PHƯƠNG TRANG 16/01/1997

32 3116132068 ĐÀO THỊ THANH TRÚC 26/04/1998

33 3116132070 LÊ MINH TRUNG 18/04/1998

34 3116132071 NGUYỄN THÁI CẢNH TRUNG 28/10/1994

35 3116132074 BÙI THỊ NGỌC TUYỀN 26/09/1998

36 3116132075 HUỲNH THỊ KIM TUYỀN 01/09/1998

37 3116132079 NGUYỄN THỊ UYÊN 08/10/1996

38 3116132080 TRẦN THẢO UYÊN 10/01/1998

39 3116132084 LÊ KIM YẾN 14/12/1995

Page 320: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSA116B1)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 321: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSA116B2)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116132001 LÊ THỊ KIỀU ANH 27/01/1998

2 3116132009 LẠI THỊ MỸ DUYÊN 21/01/1998

3 3116132011 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 13/08/1998

4 3116132014 NGUYỄN ANH HÀO 19/03/1998

5 3116132016 LÊ KIM HẰNG 13/02/1998

6 3116132018 TĂNG THỊ ÁNH HỒNG 05/01/1998

7 3116132027 NGUYỄN THANH TRÚC LÂM 10/01/1998

8 3116132028 NGUYỄN THANH LIÊM 08/09/1997

9 3116132031 NGUYỄN THỊ THIÊN LÝ 04/07/1996

10 3116132034 LÊ TUẤN MINH 08/05/1998

11 3116132035 TRƯƠNG DUNG NAM 21/05/1998

12 3116132036 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 28/04/1997

13 3116132037 TRẦN THIỆN THIÊN NGA 06/09/1998

14 3116132038 TRẦN BÉ NGỌC 08/09/1997

15 3116132039 HỒ THANH NHÃ 10/01/1998

16 3116132041 NGUYỄN YẾN NHI 31/03/1998

17 3116132042 TRƯƠNG HOÀNG THANH NHI 12/01/1998

18 3116132043 ĐINH THỊ NHIỀU 20/10/1997

19 3116132044 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 04/08/1998

20 3116132045 LÊ BÙI PHƯƠNG OANH 06/05/1998

21 3116132046 NGUYỄN KIM OANH 10/04/1998

22 3116132047 HUỲNH THANH PHONG 04/03/1998

23 3116132048 NGUYỄN THANH PHỤNG 06/10/1998

24 3116132049 MAI BÍCH PHƯƠNG 29/11/1998

25 3116132050 TRƯƠNG ĐÔNG QUÂN 30/12/1998

26 3116132052 PHAN THỊ NGỌC SÁU 03/11/1998

27 3116132054 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 06/12/1998

28 3116132059 TRÀ LÊ PHƯƠNG THÙY 10/02/1993

29 3116132060 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯ 07/08/1998

30 3116132061 CHU DUY THỨC 25/01/1987

31 3116132062 TRẦN MAI THY 07/04/1998

32 3116132063 TRƯƠNG TRUNG TÍN 03/07/1998

33 3116132067 VÕ VĂN TRÍ 10/04/1996

34 3116132069 MAI THỦY TRÚC 14/01/1998

35 3116132072 PHAN NGUYỄN CẨM TÚ 02/07/1998

36 3116132073 LÝ ANH TUẤN 15/12/1998

37 3116132077 BÁO THỊ TỴ 20/11/1994

38 3116132078 HUỲNH THỊ KIM UYÊN 20/05/1997

39 3116132081 LÊ THẢO VY 13/08/1998

40 3116132083 NGUYỄN TRÀ KHÁNH VY 12/10/1998

Page 322: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSA116B2)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 323: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 (DSA117A1)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117130001 BÙI THỊ MINH ANH 09/03/1999

2 3117130004 LÊ NGUYỄN HỒNG ÂN 16/11/1998

3 3117130007 TRẦN TUYẾT CHÂU 15/12/1999

4 3117130011 TRẦN MAI NGỌC DUYÊN 15/03/1999

5 3117130014 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 28/10/1999

6 3117130017 LÊ THỊ THU HÀ 26/05/1999

7 3117130021 NGUYỄN THỊ GIA HÂN 01/12/1999

8 3117130024 NGUYỄN THỊ MỸ HÒA 29/07/1999

9 3117130027 HUỲNH NGỌC MỸ HUỲNH 07/10/1999

10 3117130030 TỐNG THIÊN KIM 11/08/1999

11 3117130033 CAO NGUYỄN DIỆU LINH 10/05/1999

12 3117130036 VÕ KHÁNH LINH 12/05/1999

13 3117130039 LƯU PHẠM TÂM MINH 18/05/1999

14 3117130042 ĐẶNG LƯƠNG THÚY NGA 18/11/1999

15 3117130045 LÊ QUỐC MINH NGHĨA 01/11/1999

16 3117130048 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 01/12/1997

17 3117130051 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN 13/11/1999

18 3117130054 NGUYỄN CÔNG CHÍ NHÂN 26/10/1999

19 3117130057 DƯƠNG YẾN NHI 15/02/1999

20 3117130060 LIÊN QUỲNH NHƯ 02/02/1997

21 3117130064 CAO VÕ TÚ QUYÊN 11/08/1999

22 3117130067 NGUYỄN HỮU MINH THẢO 05/11/1999

23 3117130070 BIỆN THỊ MINH THƯ 01/07/1999

24 3117130073 NGUYỄN LÊ NGỌC THY 12/03/1999

25 3117130076 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG 02/06/1999

26 3117130079 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 03/02/1999

27 3117130082 VŨ PHAN ANH TÚ 26/06/1999

28 3117130085 TRẦN THỊ HIỀN VI 26/07/1995

29 3117130088 LÊ NGỌC HẠ VY 04/10/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 324: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 - Lớp 2 (DSA117A2)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117130002 HOÀNG TUẤN ANH 09/03/1999

2 3117130005 NGUYỄN TRUNG BÌNH 05/06/1999

3 3117130008 NGUYỄN THÀNH CÔNG 20/06/1999

4 3117130012 ĐINH XUÂN ĐẠT 22/02/1999

5 3117130015 VƯƠNG DIỆU ĐỨC 08/08/1999

6 3117130018 NGUYỄN THANH HẢI 20/12/1998

7 3117130022 LÊ THỊ ĐỨC HIỀN 12/02/1999

8 3117130025 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG HOÀNG 03/08/1999

9 3117130028 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 14/12/1999

10 3117130031 VÕ ĐOÀN KỲ 31/08/1999

11 3117130034 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG LINH 06/09/1998

12 3117130037 VŨ HUỆ LINH 25/09/1999

13 3117130040 TÔ HỒ NGỌC MINH 09/10/1999

14 3117130043 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 15/02/1999

15 3117130046 HỒ THỊ NHƯ NGỌC 24/04/1999

16 3117130049 TRƯƠNG HỒNG NGỌC 12/10/1999

17 3117130052 TRẦN THỊ TỐ NGUYÊN 15/09/1999

18 3117130055 TỐNG NGUYỄN QUANG NHẬT 08/11/1999

19 3117130058 NGÔ PHƯƠNG NHI 15/03/1999

20 3117130062 ĐINH NGỌC PHỤNG 06/12/1999

21 3117130065 NGUYỄN HOÀNG SƠN 13/07/1999

22 3117130068 TRẦN PHẠM PHƯƠNG THẢO 12/08/1999

23 3117130071 NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 20/04/1999

24 3117130074 ĐỖ THỊ NGỌC TIỀN 19/09/1999

25 3117130077 NGUYỄN HOÀNG THANH TRANG 02/06/1999

26 3117130080 LÊ VƯƠNG BẢO TRÂM 24/12/1999

27 3117130083 NHÂM NGỌC TÚ VÂN 20/03/1999

28 3117130086 BÙI HỒ THÚY VY 11/04/1999

29 3117130089 SÚ QUANG XUÂN 29/04/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 325: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 - Lớp 3 (DSA117A3)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117130003 NGUYỄN HOÀNG MAI ANH 26/01/1997

2 3117130006 LÝ KIM CHÂU 15/01/1996

3 3117130009 NGUYỄN HOÀNG BẢO DI 16/02/1999

4 3117130013 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 23/06/1999

5 3117130016 DƯƠNG NGÂN HÀ 27/05/1999

6 3117130019 LỮ NGUYỄN THANH HẢO 25/04/1999

7 3117130023 HOÀNG LỆ HOA 21/04/1999

8 3117130026 VŨ PHAN PHƯƠNG HUYỀN 01/09/1999

9 3117130029 HUỲNH THỊ NGỌC KIỀU 25/01/1999

10 3117130032 NGUYỄN LÊ TRÚC LAM 27/07/1999

11 3117130035 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 28/01/1999

12 3117130038 NGUYỄN HOÀNG LONG 19/12/1999

13 3117130041 TRẦN HOÀNG MINH 02/05/1999

14 3117130044 PHAN KIM NGÂN 19/11/1999

15 3117130050 NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN 19/06/1999

16 3117130053 HỒ DUY NHÂN 08/11/1999

17 3117130056 VÕ MINH NHẬT 22/03/1999

18 3117130059 TRẦN THỊ YẾN NHI 30/12/1999

19 3117130063 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 09/09/1999

20 3117130066 BÙI CHÂU TẤN 17/10/1999

21 3117130069 TRẦN THỊ THANH THẢO 01/04/1998

22 3117130072 NGUYỄN HẢI THANH THY 06/12/1999

23 3117130075 PHẠM CÔNG TOẠI 21/05/1999

24 3117130078 NGUYỄN LÊ MINH TRANG 21/11/1999

25 3117130081 ĐOÀN NGÔ HUYỀN TRINH 30/03/1999

26 3117130084 VŨ THỊ HỒNG VÂN 01/11/1999

27 3117130087 KIỀU PHẠM KHÁNH VY 09/10/1999

28 3117130090 TRƯƠNG PHẠM XUÂN YẾN 17/10/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 326: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 (DSA117B1)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117131001 HỒ THỊ THU AN 12/07/1999

2 3117131004 NGUYỄN HOÀNG ANH 12/07/1999

3 3117131007 VÕ CHÂU HUỲNH ANH 21/04/1999

4 3117131010 ĐỖ MẠNH ÂN 14/07/1999

5 3117131014 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 28/07/1999

6 3117131017 LÊ QUỐC CƯỜNG 11/10/1998

7 3117131020 HỒ THANH DUY 22/07/1999

8 3117131023 VŨ ĐINH HƯƠNG GIANG 26/02/1999

9 3117131026 VÕ LÊ PHONG HÀO 11/08/1999

10 3117131029 PHẠM THỊ KIM HOÀNG 04/06/1999

11 3117131032 TỐNG LÊ THANH HƯƠNG 29/05/1999

12 3117131035 TRẦN THỊ MINH KHÁNH 19/10/1990

13 3117131038 TRẦN GIA KIỆN 28/10/1999

14 3117131041 PHẠM THỊ THÙY LINH 19/02/1999

15 3117131044 LÊ THỊ BẢO NGỌC 14/11/1999

16 3117131047 LÊ THÀNH NHÂN 18/11/1999

17 3117131050 NGUYỄN KHƯƠNG NHI 21/03/1999

18 3117131053 TRẦN PHI YẾN NHI 02/09/1999

19 3117131056 VŨ HỒNG NHUNG 22/07/1999

20 3117131059 NGUYỄN THỊ QUẾ 10/11/1999

21 3117131062 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THANH 05/02/1999

22 3117131065 PHẠM THỊ THANH THANH 04/09/1999

23 3117131069 VŨ THỊ THANH THÙY 15/12/1999

24 3117131072 NGUYỄN MINH THƯ 08/09/1999

25 3117131075 TRẦN VÕ MINH THƯ 18/07/1999

26 3117131079 HỒ PHAN HỮU TOÀN 19/03/1999

27 3117131082 NGUYỄN THẢO TRINH 02/10/1999

28 3117131085 ĐẶNG THANH TRÚC 10/05/1999

29 3117131088 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 04/03/1999

30 3117131091 PHẠM THỊ HẠ VÂN 17/06/1999

31 3117131094 PHAN THỊ THANH VY 25/08/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 327: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 - Lớp 2 (DSA117B2)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117131002 NGUYỄN THỊ THỊNH AN 28/07/1999

2 3117131005 NGUYỄN MINH ANH 09/06/1999

3 3117131008 VŨ TRÂM ANH 24/11/1999

4 3117131011 ĐINH HÀ THIÊN BẢO 19/04/1999

5 3117131015 NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU 20/03/1999

6 3117131018 NGUYỄN MẪN DI 28/11/1999

7 3117131021 HUỲNH THIÊN ĐẠI 15/07/1999

8 3117131024 VŨ THỊ THU HÀ 24/04/1998

9 3117131027 ĐỖ GIA HÂN 16/12/1996

10 3117131030 NGUYỄN THỊ MỸ HƯNG 04/01/1999

11 3117131033 NGUYỄN HỮU KHANG 30/07/1999

12 3117131036 BÙI ANH KHOA 13/12/1999

13 3117131039 NGUYỄN TUẤN KIỆT 05/08/1999

14 3117131042 THÁI TUYẾT NGÂN 14/07/1998

15 3117131045 VÕ MINH HỒNG NGỌC 13/07/1999

16 3117131048 DƯƠNG NHẬT UYÊN NHI 06/05/1999

17 3117131051 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 02/01/1999

18 3117131054 NGUYỄN HỒNG NHUNG 08/08/1999

19 3117131057 TRƯƠNG NGỌC PHƯƠNG 02/11/1999

20 3117131060 ĐÀO NHẬT QUYÊN 07/10/1999

21 3117131063 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 29/06/1999

22 3117131067 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 29/07/1999

23 3117131070 NGUYỄN THỊ THU THỦY 15/10/1999

24 3117131073 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 29/10/1999

25 3117131077 NGUYỄN NGỌC TIÊN 27/05/1999

26 3117131080 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM 11/08/1999

27 3117131083 LƯƠNG THẾ TRỌNG 15/06/1999

28 3117131086 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 27/01/1999

29 3117131089 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG UYÊN 05/07/1999

30 3117131092 PHẠM THỊ TUYẾT VI 05/09/1999

31 3117131095 HUỲNH THỊ ĐÀO XUÂN 16/02/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 328: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 - Lớp 3 (DSA117B3)

Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117131003 LƯƠNG NGỌC QUỲNH ANH 31/12/1999

2 3117131006 NGUYỄN PHAN QUỲNH ANH 24/08/1999

3 3117131009 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 24/07/1999

4 3117131012 LÊ NGÔ BẰNG 28/07/1999

5 3117131016 TRẦN KHÁNH CHI 19/11/1999

6 3117131019 TRẦN THÚY DUNG 10/09/1999

7 3117131022 ĐẶNG NGỌC THANH ĐÔNG 22/06/1999

8 3117131025 LÝ VIỆT HÀO 29/12/1999

9 3117131028 ĐẶNG VŨ HOÀNG 10/01/1999

10 3117131031 NGUYỄN THỊ ÁI HƯƠNG 15/09/1999

11 3117131034 HỒ QUỐC KHÁNH 02/09/1999

12 3117131037 LÊ ANH KHOA 24/12/1999

13 3117131040 TRẦN PHAN HƯƠNG LAN 29/10/1999

14 3117131043 LÊ NGUYỄN NHƯ NGỌC 30/09/1999

15 3117131046 HUỲNH TRẦN HẢI NGUYÊN 27/12/1999

16 3117131049 NGUYỄN HOÀNG NHI 07/05/1999

17 3117131052 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 27/11/1999

18 3117131055 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG 06/07/1999

19 3117131058 NGUYỄN MINH QUÂN 16/06/1999

20 3117131061 NGUYỄN NGỌC SONG SONG 02/02/1999

21 3117131064 NGUYỄN THỊ HÀ THANH 27/06/1999

22 3117131068 DIỆP BÍCH THUỲ 06/08/1999

23 3117131071 LÊ NGỌC ANH THƯ 22/08/1999

24 3117131074 PHẠM MINH THƯ 28/04/1999

25 3117131078 DƯƠNG PHAN HỒNG TIẾN 19/10/1999

26 3117131081 ĐỖ HỮU MINH TRIẾT 12/06/1999

27 3117131084 TRẦN HỮU TRỌNG 28/10/1999

28 3117131087 TRẦN MAI XUÂN TRÚC 20/02/1999

29 3117131090 NGUYỄN VÕ THUÝ UYÊN 17/01/1999

30 3117131093 ĐẶNG NGỌC NHẬT VY 30/07/1997

31 3117131096 LÊ HỒ HẢI YẾN 22/12/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 329: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSI1141)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114060001 PHẠM NGUYỄN MINH ANH 15/11/1996

2 3114060002 NGUYỄN THỊ THU CHI 05/04/1996

3 3114060003 ĐOÀN MINH DUY 06/01/1996

4 3114060004 HỒ THỊ THÚY DUY 03/05/1996

5 3114060005 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 09/08/1996

6 3114060007 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 07/08/1996

7 3114060008 TRỊNH THỊ HIẾU 10/10/1996

8 3114060009 VŨ THỊ HOA 16/07/1995

9 3114060012 CHÂU THỊ HUYỀN 27/02/1995

10 3114060013 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 26/12/1995

11 3114060014 HUỲNH LÊ THỊ HƯƠNG LAN 03/06/1996

12 3114060015 PHẠM ĐỨC LÂM 08/02/1995

13 3114060019 LÊ THỊ THÙY LINH 26/09/1996

14 3114060020 QUÁCH VĨNH LUÂN 09/12/1996

15 3114060021 PHẠM THỊ HỒNG LÝ 12/08/1995

16 3114060022 CAO THỊ THU MẪN 16/07/1995

17 3114060023 ĐẬU THỊ MINH 28/02/1995

18 3114060025 NGUYỄN HOÀNG MỸ NGÂN 24/11/1996

19 3114060026 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 01/01/1996

20 3114060028 DƯƠNG MINH TÂM THẢO NGỌC 25/06/1996

21 3114060029 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 15/04/1996

22 3114060030 HÀ THỊ BÌNH NGUYÊN 07/05/1995

23 3114060031 ĐỖ BẢO NHI 01/05/1996

24 3114060032 TRẦN Ý NHI 20/10/1996

25 3114060033 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 18/03/1996

26 3114060034 TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG 01/02/1994

27 3114060035 NGUYỄN THỊ NGUYỆT QUẾ 20/04/1995

28 3114060038 HÀ BẢO SƠN 24/10/1996

29 3114060039 TRẦN THỊ KIM SƯƠNG 19/11/1996

30 3114060040 BÙI THỊ KIM THANH 22/06/1995

31 3114060042 HỒ NHƯ THỦY 29/11/1996

32 3114060043 PHẠM THỊ THÚY 10/07/1996

33 3114060044 TRƯƠNG THỊ THANH THÚY 31/07/1996

34 3114060045 NGUYỄN MINH TIẾN 17/10/1996

35 3114060046 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 19/12/1994

36 3114060047 NGUYỄN NGỌC HUỲNH TRÂM 14/12/1996

37 3114060048 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 16/12/1996

38 3114060049 LÊ THỊ THANH TRÚC 05/10/1996

39 3113060020 TRẦN THỊ THANH TRÚC 09/02/1994

40 3114060050 VÕ ANH TUẤN 30/12/1995

41 3114060051 LÊ THỊ VIỄN XINH 01/07/1996

42 3114060052 NGUYỄN THỊ LỆ XUÂN 10/02/1996

Page 330: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSI1141)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

43 3114060053 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 03/03/1994

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 331: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSI1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115060002 ĐỖ THỊ HỒNG ÂN 14/12/1997

2 3115060004 VÕ LÂM DUY 13/04/1997

3 3115060006 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 31/05/1997

4 3115060008 LÊ THỊ HIỀN 10/04/1997

5 3115060009 NGUYỄN VIỆT HOÀI 07/07/1996

6 3115060011 PHẠM THỊ KIỀU HƯƠNG 19/08/1997

7 3115060012 ĐA BO KA KIỀU 08/01/1997

8 3115060013 TRẦN THẠCH LAM 13/12/1996

9 3114060016 TRẦN NHẬT PHÚC LÂM 24/01/1996

10 3115060014 NGUYỄN HỒNG LINH 23/04/1996

11 3115060016 LỮ THỊ THANH NGA 12/11/1997

12 3115060018 NGUYỄN NGỌC MINH NHẬT 07/07/1997

13 3115060020 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG 26/07/1997

14 3115060021 NGUYỄN HOÀNG MINH QUANG 04/05/1996

15 3115060023 NGÔ THỊ NGỌC SƯƠNG 19/08/1997

16 3115060024 ÂU LÊ THIÊN THANH 11/01/1990

17 3115060025 LÂM THỊ HIẾU THẢO 19/02/1997

18 3115060026 CHÂU THỊ THẬN 05/10/1996

19 3115060027 ĐẶNG KIM THI 10/03/1996

20 3115060028 NGUYỄN HỮU THIỆN 19/04/1996

21 3115060030 TRẦN LÊ BÍCH THUẦN 27/03/1997

22 3115060032 NGÔ XUÂN THƯỞNG 22/10/1997

23 3115060034 HUỲNH THỊ DIỄM TRANG 06/11/1997

24 3115060035 NGUYỄN THỊ TRANG 30/11/1996

25 3115060037 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 23/05/1997

26 3115060038 THÁI LÂM NGỌC BẢO TRÂM 03/12/1996

27 3115060039 TRẦN NGỌC BẢO TRÂM 01/03/1997

28 3115060040 NGUYỄN HOÀNG TRÍ 12/04/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 332: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSI116A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116061001 PHẠM THỊ TƯỜNG AN 27/11/1997

2 3116061002 TRẦN THỊ THU HÀ 21/10/1998

3 3115060007 PHAN TRUNG HẬU 12/04/1997

4 3116061003 LÊ THÚY HIỀN 20/08/1998

5 3116061004 DOÃN BẢO HOÀNG 11/05/1997

6 3116061006 NGUYỄN QUANG HỮU 22/10/1998

7 3116061007 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 23/12/1997

8 3116061008 NGUYỄN HOÀNG MINH KHÔI 24/04/1998

9 3116061009 LÊ THỊ VIỆT KIỀU 04/08/1998

10 3116061010 ĐỔNG THỊ KIM LAN 20/11/1998

11 3116061017 HỒ THỊ YẾN NHI 29/01/1997

12 3116061018 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 05/01/1998

13 3116061019 ĐOÀN KIM PHÚC 04/09/1998

14 3116061020 NGUYỄN HOÀNG HỒNG PHÚC 08/05/1997

15 3116061022 ĐOÀN KIM PHƯƠNG 18/07/1995

16 3116061025 PHẠM HOÀNG THANH 06/11/1998

17 3116061026 HUỲNH VÂN THI 08/11/1998

18 3116061027 NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 30/12/1998

19 3116061029 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 06/12/1998

20 3116061030 DƯƠNG HỒ NGỌC TRÂM 07/11/1997

21 3116061031 PHẠM VÕ CẨM TÚ 08/08/1997

22 3116061032 NGUYỄN ĐỖ SƠN TÙNG 12/08/1997

23 3116061034 NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN 01/02/1998

24 3116061035 BÙI CÁT TƯỜNG VY 10/03/1997

25 3116061036 LÊ QUỲNH LÂM YẾN 15/10/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 333: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSI116B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116062001 LÊ TRÚC ANH 25/07/1998

2 3116062002 NGUYỄN HOÀNG KIM ÁNH 15/05/1995

3 3116062003 TRẦN NGỌC PHƯƠNG HÀ 01/08/1997

4 3116062004 ĐOÀN ĐỨC HẠNH 23/06/1998

5 3116062005 NGUYỄN ĐOAN HIỀN 12/05/1998

6 3116062008 GIANG HOÀNG LÊ KHANH 07/02/1998

7 3116062009 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 06/12/1997

8 3116062010 PHẠM LÊ NGỌC MAI 29/09/1998

9 3116062011 VÕ THỊ NGỌC MAI 14/10/1998

10 3116062012 DIỆP NGỌC MẪN 06/03/1998

11 3116062013 LÊ NGUYỄN HOÀNG MY 23/10/1998

12 3116062024 LÊ THỊ TRÀ MY 28/02/1998

13 3116062015 CAO HỒNG NHUNG 10/04/1998

14 3116062017 ĐOÀN THỊ HỒNG THOA 08/09/1998

15 3116062018 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 05/01/1997

16 3116062019 PHẠM MAI MINH TRUNG 21/03/1998

17 3116062021 LÊ THANH TUYỀN 17/02/1996

18 3116062022 TRẦN THỊ CẨM VÂN 24/11/1998

19 3116062023 ĐÀO NGUYỄN NHẬT VY 14/05/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 334: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Sinh học (THPT) - Khóa 2017 (DSI117A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117060002 TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH 18/09/1998

2 3117060003 LƯƠNG YẾN BÌNH 01/01/1998

3 3117060005 BÙI TRUNG ĐỨC 30/11/1999

4 3117060006 PHẠM NGỌC ĐỨC 16/06/1999

5 3117060007 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG GIANG 01/07/1998

6 3117060008 TRƯƠNG HUỲNH HƯƠNG GIANG 31/10/1999

7 3117060009 LÊ HUY HOÀNG 11/08/1999

8 3117060010 NGUYỄN VŨ HOÀNG 28/07/1994

9 3117060011 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ 09/06/1999

10 3117060012 NGUYỄN TRẦN ANH KHẢI 12/09/1998

11 3117060013 LÊ CÔNG ANH KHOA 28/02/1999

12 3117060014 TRẦN THANH LIÊM 09/08/1999

13 3117060016 NGUYỄN THỊ HỒNG NGOAN 25/07/1999

14 3117060018 VŨ THỊ THANH NHÃ 27/12/1999

15 3117060019 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 27/05/1999

16 3117060020 NGUYỄN THÙY NHƯ 15/12/1999

17 3117060021 VÕ ĐẶNG ĐÌNH PHONG 14/01/1999

18 3117060022 HUỲNH PHƯỚC 14/01/1999

19 3117060023 HUỲNH THỊ TRÚC PHƯƠNG 18/01/1999

20 3117060025 NGUYỄN TỐ QUYÊN 09/04/1999

21 3117060026 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 08/01/1997

22 3117060029 NGHÊ THỊ THU THÙY 11/05/1998

23 3117060030 NGUYỄN THỦY TIÊN 25/03/1999

24 3117060031 TRẦN MINH TOÀN 11/10/1999

25 3117060032 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 02/01/1999

26 3117060035 NGUYỄN ĐỨC TUYỂN 05/03/1999

27 3117060036 NGÔ NGUYỄN THUÝ VY 29/09/1999

28 3117060037 NGUYÊN HÔNG TƯƠNG VY 05/11/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 335: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Sinh học (THCS) - Khóa 2017 (DSI117B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117061002 PHẠM CÔNG HẬU 30/05/1999

2 3117061003 NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN 23/11/1999

3 3117061005 LƯƠNG TẤN LỘC 21/12/1999

4 3117061006 NGUYỄN THỊ SAO MAI 01/11/1999

5 3117061008 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 24/10/1999

6 3117061009 LƯƠNG THỊ QUÂN TÁ 08/08/1998

7 3117061013 HÀ NGỌC THỦY TIÊN 19/06/1999

8 3117061014 NGUYỄN THỊ DUY TÍNH 06/09/1999

9 3117061015 NGUYỄN PHÚ NGỌC TRÂM 28/09/1999

10 3117061017 PHẠM THỊ MỸ TRÂN 03/07/1999

11 3117061018 TRƯƠNG QUỐC TRÍ 05/08/1999

12 3117061019 NGUYỄN ĐẶNG KIỀU TRINH 05/12/1997

13 3117061020 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 15/08/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 336: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSU1141)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Lịch sử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114100002 HUỲNH HẢI ÂU 30/12/1996

2 3114100003 TRẦN NGỌC DIỄM 23/09/1996

3 3114100005 LÊ HOÀNG QUỐC DUY 20/11/1993

4 3114100006 VÕ THÀNH ĐÔ 06/04/1996

5 3114100007 TRẦN QUỐC HẢI 22/07/1996

6 3114100008 VĂN THỊ CẨM HIÊN 10/10/1996

7 3114100009 ĐÀO DUY HIỀN 27/05/1995

8 3114100010 ĐÀO LÊ THANH HOÀNG 28/06/1993

9 3114100011 NGUYỄN VĂN HOÀNG 14/02/1996

10 3114100012 NGÔ THỊ KIM HƯƠNG 06/03/1993

11 3114100013 HUỲNH ĐA KHOA 21/12/1996

12 3114100014 LỖ ĐÌNH KIỆT 10/02/1995

13 3114100016 TRIỆU NGUYỄN PHI LINH 02/06/1996

14 3114100017 VŨ KIM LOAN 04/07/1996

15 3114100019 ĐOÀN HƯƠNG THỊ KIỀU MI 01/04/1994

16 3114100020 LÊ THỊ MỸ NHÀN 09/11/1996

17 3114100022 VĂN THỊ NHI 27/12/1996

18 3114100023 NGUYỄN HỒNG PHƯỚC 24/02/1996

19 3114100024 HUỲNH THỊ PHƯƠNG 08/02/1995

20 3114100026 LÊ THỊ THẢO 13/11/1994

21 3114100029 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 24/10/1995

22 3114100030 VÕ MINH TIỀN 06/06/1996

23 3114100032 TRÌNH THỊ TRINH 08/10/1994

24 3114100033 DƯƠNG THÀNH TRUNG 23/03/1996

25 3114100034 HỒ QUỐC VŨ 25/08/1994

26 3114100036 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 05/06/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 337: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSU1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Lịch sử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115100001 NGUYỄN HỒ TUẤN ANH 08/09/1996

2 3115100004 NGUYỄN THANH DŨNG 01/01/1996

3 3115100005 PHẠM VĂN DŨNG 11/04/1995

4 3115100006 KA' DUYỀN 16/10/1997

5 3115100007 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐÁNG 18/12/1997

6 3115100008 TÔ THANH GIÀU 01/07/1996

7 3115100009 NGUYỄN MINH HẢI 21/10/1996

8 3115100010 NGUYỄN THANH HIỀN 13/03/1997

9 3115100011 MAI HUY HOÀNG 19/08/1997

10 3115100015 TỪ VĂN LIÊN 10/12/1993

11 3115100016 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 23/01/1997

12 3115100017 HOÀNG THẾ LĨNH 20/03/1996

13 3115100018 ĐỖ THỊ TUYẾT MAI 13/01/1997

14 3115100021 BÙI THỊ KIM NGÂN 21/01/1997

15 3115100022 TRẦN NGUYÊN 11/01/1996

16 3115100023 MAI TRỌNG NHÂN 12/12/1996

17 3115100024 VÕ THÙY HẠNH NHÂN 10/08/1997

18 3115100025 DƯƠNG VĂN NHỰT 01/01/1993

19 3115100026 NGUYỄN DIỆP KIM PHỤNG 08/04/1996

20 3115100027 DU THANH QUYÊN 15/02/1996

21 3115100032 ĐỖ THANH TRÌNH 18/02/1996

22 3115100033 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 21/03/1997

23 3115100034 TRẦN THỊ CẨM VÂN 20/10/1997

24 3115100038 ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 05/06/1997

25 3115100039 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 18/06/1996

26 3115100040 TRẦN THỊ BẢO YẾN 29/11/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 338: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSU116A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Lịch sử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116101002 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 10/08/1996

2 3116101022 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 04/09/1997

3 3116101003 LÂM THỊ MỸ HUYỀN 03/11/1996

4 3116101028 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 06/10/1998

5 3116101031 NGUYỄN CÔNG LUẬN 06/05/1996

6 3116101033 HUỲNH THỊ MI MI 18/12/1998

7 3116101004 PHẠM THỊ NGA 28/11/1998

8 3116101035 PHAN THỊ KIM NGÂN 28/04/1998

9 3116101037 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHI 12/03/1998

10 3116101007 NGUYỄN YẾN NHI 24/02/1998

11 3116101008 LÔ THỊ HỒNG NHUNG 20/07/1997

12 3116101038 NGUYỄN HẰNG NI 15/10/1998

13 3116101009 NGÔ VĂN PHÚ 17/10/1998

14 3116101010 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 12/10/1995

15 3116101039 ĐẶNG THỊ HỒNG PHƯỢNG 30/07/1998

16 3116101011 PHAN MINH QUANG 29/08/1997

17 3116101012 HỒ PHƯỚC DUY QUÂN 27/02/1998

18 3116101014 NGUYỄN THANH SƠN 28/06/1993

19 3116101041 LÝ HUỲNH THANH TÂM 23/08/1996

20 3116101015 PHẠM DUY THIÊN 21/03/1997

21 3116101016 LÊ QUANG THUẬT 15/12/1998

22 3116101017 GIANG THỊ THANH THÙY 21/07/1998

23 3116101018 TỪ QUẢNG CẨM TIÊN 20/12/1995

24 3116101019 TRẦN HUYỀN TRÂN 08/02/1998

25 3114100031 PHẠM HẢI TRIỀU 19/02/1996

26 3116101021 LƯU TRÚC UYÊN 25/10/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 339: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSU116B1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Lịch sử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116102004 ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG 19/03/1998

2 3116102005 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 04/11/1997

3 3116102007 ĐẶNG THỊ GIÀU 19/09/1998

4 3116102008 NGUYỄN HOÀNG TIỂU MI 04/01/1998

5 3116102009 LÊ THỊ CẨM NHUNG 20/01/1995

6 3116102010 NGUYỄN LÊ THỊ AN NHƯ 08/11/1998

7 3116102011 PHẠM QUỲNH NHƯ 13/04/1998

8 3116102012 TRẦN MỸ NHƯ 08/03/1998

9 3116102001 LÊ BÙI HOÀNG THƠ 22/11/1995

10 3116102017 TRẦN NGỌC ANH THƯ 24/08/1998

11 3116102019 VÕ ÁNH TUYẾT 13/01/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 340: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Lịch sử (THPT) - Khóa 2017 (DSU117A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Lịch sử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117100001 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 28/09/1994

2 3117100002 TRẦN HUỲNH HỮU DANH 25/01/1999

3 3117100003 NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN 28/04/1999

4 3117100004 LƯU PHÚC ĐIỀN 03/03/1999

5 3117100006 TRẦN MINH HẠ 22/11/1999

6 3117100007 TẠ THỊ MỸ HẠNH 11/07/1998

7 3117100008 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 13/11/1999

8 3117100009 NGUYỄN HOÀNG HUY 06/02/1999

9 3117100011 LÊ HOÀNG TUYẾT LINH 05/12/1999

10 3117100013 NGUYỄN THỊ HUỲNH MY 27/05/1999

11 3117100015 NGUYỄN PHẠM HOÀNG NAM 02/07/1999

12 3117100016 ĐOÀN DƯƠNG PHƯƠNG NGỌC 01/12/1999

13 3117100018 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 25/03/1997

14 3117100021 LÊ THỊ PHƯỢNG 08/02/1999

15 3117100022 LÊ MINH SANG 07/09/1999

16 3117100023 NGUYỄN HỮU SÁNG 25/09/1999

17 3117100024 TRƯƠNG THÚY SƠN 14/03/1998

18 3117100025 ĐỖ NGUYỄN THANH TÂM 13/01/1999

19 3117100026 PHẠM TOÀN THẮNG 20/05/1999

20 3117100027 ĐOÀN MINH THƯ 09/04/1999

21 3117100030 HUỲNH CÔNG TRIỆU 21/07/1999

22 3117100031 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 27/08/1999

23 3117100032 NGUYỄN XUÂN CẨM TÚ 21/08/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 341: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Lịch sử (THCS) - Khóa 2017 (DSU117B1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Lịch sử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117101001 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 18/09/1999

2 3117101002 DƯƠNG TẤN ĐẠT 20/07/1999

3 3117101003 LÊ THÀNH ĐẠT 24/02/1999

4 3117101006 NGUYỄN THỊ HẠNH 03/11/1999

5 3117101007 VỎ THỊ MỶ HÂN 06/11/1999

6 3117101008 PUIH HMÊN 09/11/1999

7 3117101009 NGUYỄN ĐÔNG HỒ 15/01/1999

8 3117101010 TRẦN QUANG KHẢI 01/05/1999

9 3117101011 PHẠM LÊ KIM NGA 07/04/1999

10 3117101013 HỒNG THỊ YẾN NHI 13/10/1998

11 3117101014 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 19/05/1999

12 3117101015 NGUYỄN VĂN QUỲNH 02/01/1998

13 3117101016 PHẠM NGUYỄN DUY TÂM 28/09/1999

14 3117101017 LƯƠNG THỊ ÁNH THẢO 27/12/1999

15 3117101018 TRẦN THẾ HOÀNG THIÊN 03/04/1999

16 3117101019 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 22/06/1998

17 3117101020 HUỲNH THANH THƯ 13/09/1999

18 3117101021 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 20/10/1999

19 3117101022 PHẠM ANH TUẤN 22/07/1997

20 3117101023 TRẦM HÀ NGỌC TRÀ VÂN 03/03/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 342: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTL1151)

Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115530001 HỨA VĨNH AN 01/07/1997

2 3115530003 PHẠM HOÀNG NGỌC ANH 16/02/1996

3 3115530006 LÊ NGỌC BÌNH 05/10/1997

4 3115530010 NGUYỄN LÊ QUỲNH GIANG 07/10/1997

5 3115530012 TRƯƠNG CẨM HÀ 30/08/1997

6 3115530015 NGUŨYÊN THỊ NGỌC HÂN 10/06/1997

7 3115530017 LÊ THANH THU HIỀN 16/11/1997

8 3115530021 LƯƠNG BÁ HÙNG 16/11/1995

9 3115530023 NGUYỄN THANH HUY 22/09/1997

10 3115530026 NGUYỄN SANG HOÀNG KIM 21/01/1997

11 3115530028 ĐỔ THỊ MỸ LINH 11/01/1997

12 3115530031 NGUYỄN Ý LINH 23/09/1997

13 3115530033 BÙI THỊ KIM LOAN 26/03/1996

14 3115530037 NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH 02/09/1997

15 3115530039 LÊ NGỌC TRÀ MY 20/09/1996

16 3115530043 TRẦN THỊ NGUYỆT 02/11/1997

17 3115530047 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 10/09/1997

18 3115530049 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/10/1997

19 3115530052 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG QUỲNH 23/02/1997

20 3115530054 ĐỖ NGỌC ĐAN TÂM 20/03/1997

21 3115530056 HỒ THỊ QUẾ THANH 19/11/1997

22 3115530059 LƯƠNG THỊ THANH THẢO 22/09/1995

23 3115530061 TRƯƠNG HUỲNH DẠ THẢO 07/07/1997

24 3115530063 NGUYỄN KHÁNH THI 19/10/1995

25 3115530065 LÊ GIA THỊNH 25/10/1997

26 3115530067 NGUYỄN THỊ MINH THỤY 11/04/1997

27 3115530071 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 25/06/1997

28 3115530073 VÕ THỊ PHƯƠNG TRINH 15/05/1997

29 3115530075 PHAN KIM TRÚC 08/11/1997

30 3115530077 HỒ NGUYỄN HỒNG UYÊN 06/05/1997

31 3115530079 NGUYỄN DUY VŨ 09/01/1995

32 3115530083 NGUYỄN VIỆT KHƯƠNG VY 22/10/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 343: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTL1152)

Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115530002 ĐẶNG NGUYỄN VÂN ANH 04/03/1997

2 3115530004 VÕ HOÀNG TRANG ANH 20/07/1996

3 3115530007 LƯƠNG PHỐI CHI 03/09/1997

4 3115530009 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 04/08/1997

5 3115530013 LÊ HUỲNH HẢO 10/07/1997

6 3115530016 NGUYỄN KIM NGỌC HÂN 21/05/1997

7 3115530018 NGUYỄN MAI THU HIỀN 02/02/1997

8 3115530022 NGÔ QUỐC HUY 10/03/1996

9 3115530024 LÊ NGỌC HUYÊN 28/02/1997

10 3115530027 NGUYỄN TRANG PHƯƠNG LAM 03/09/1997

11 3115530030 LA VĂN LINH 01/01/1996

12 3115530036 VÕ THỊ TRÚC LY 13/02/1997

13 3115530038 HỒ ĐA MY 29/04/1997

14 3115530040 LỮ KIM MỸ 03/12/1997

15 3115530042 NGUYỄN NGỌC NGUYỆT 02/08/1997

16 3115530044 HUỲNH DŨNG NHÂN 03/04/1997

17 3115530046 BÙI THỊ YẾN NHI 25/01/1997

18 3115530048 NGUYỄN THỊ BẢO NHI 01/03/1997

19 3115530050 PHAN THỊ THÙY NHUNG 18/10/1996

20 3115530053 HỒ HOÀNG BẢO SANG 15/10/1997

21 3115530055 HOÀNG KIỀU THANH THANH 11/03/1997

22 3115530057 NGUYỄN THỊ THANH 11/07/1996

23 3115530060 TRƯƠNG CAO NGỌC THẢO 21/01/1997

24 3115530062 LÊ HUỲNH MAI THI 05/11/1994

25 3115530064 PHẠM HỮU THIỆN 27/11/1994

26 3115530066 NGÔ QUỐC THỊNH 23/04/1997

27 3115530068 LÊ MINH THƯ 14/03/1997

28 3115530070 BIỆN THỊ Á TIÊN 10/12/1996

29 3115530076 QUÁCH TRÂN TỪ 03/07/1997

30 3115530078 VŨ ĐÌNH THẢO UYÊN 13/02/1997

31 3115530085 NGUYỄN ĐÌNH VŨ 10/10/1996

32 3115530080 ĐẶNG DƯƠNG THẢO VY 04/03/1997

33 3115530082 NGUYỄN LÊ THÁI VY 20/09/1997

34 3115530084 TỪ NGỌC THẢO VY 21/10/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 344: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTL1161)

Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116530001 NGUYỄN NGỌC THÚY AN 08/02/1997

2 3116530003 TRẦN NHỰT HOÀNG ANH 24/02/1998

3 3116530007 NGÔ VŨ QUỲNH CHI 30/03/1998

4 3116530010 VŨ THỊ THANH DUNG 30/05/1998

5 3116530012 HỒ LÊ MỸ DUYÊN 17/02/1998

6 3116530015 NGÔ XUÂN HÀ 06/02/1998

7 3116530016 LÊ THỊ HẠNH 25/02/1998

8 3116530017 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 12/04/1998

9 3116530018 ĐOÀN THỊ NGỌC HIỀN 03/04/1998

10 3116530019 LÊ NGUYỄN QUỲNH HOA 19/01/1998

11 3116530021 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 27/09/1997

12 3116530025 TRẦN NGỌC KHÁNH 05/05/1998

13 3116530032 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 16/09/1998

14 3116530035 NGUYỄN LÝ MINH NGỌC 04/04/1998

15 3116530036 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 03/08/1998

16 3116530045 LƯƠNG MINH QUYỀN 13/09/1998

17 3116530047 VÕ THỊ ĐÔNG QUỲNH 18/12/1998

18 3116530050 TRANG NGỌC THANH 01/01/1998

19 3116530052 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 20/10/1997

20 3116530093 NGUYỄN ĐẮC THIÊN 16/01/1998

21 3116530057 NGUYỄN PHẠM ANH THƯ 08/08/1998

22 3116530058 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 11/12/1998

23 3116530059 NGUYỄN KIỀU BẢO THY 02/03/1998

24 3116530060 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 25/04/1996

25 3116530061 PHẠM QUANG TIÊN 09/02/1997

26 3116530063 DƯƠNG THỊ BÍCH TRĂM 06/06/1998

27 3115530074 LỠ HỮU TRỌNG 24/07/1995

28 3116530067 TRẦN THANH TÙNG 12/07/1998

29 3116530068 LÊ CHÂU THANH TUYỀN 17/06/1998

30 3116530070 PHẠM DẠ UYÊN 09/05/1998

31 3116530073 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VÂN 25/06/1998

32 3116530076 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG VỸ 22/05/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 345: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTL1162)

Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116530002 LÊ THỊ MỸ ANH 28/12/1998

2 3116530081 NGUYỄN THỊ LAN ANH 02/05/1998

3 3116530004 VŨ NGUYỄN HUỆ ANH 15/02/1998

4 3116530006 HỒ THỊ KIM CHI 10/03/1998

5 3116530009 TRƯƠNG VÕ DIỄM 02/02/1998

6 3116530011 NGUYỄN BẢO DUY 17/01/1996

7 3116530013 TRÀ NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN 30/06/1998

8 3116530022 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 20/03/1998

9 3116530024 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 20/03/1998

10 3116530026 BÙI NHÃ KHIÊM 01/02/1997

11 3116530027 TRẦN THỊ MỸ LINH 15/04/1998

12 3116530029 CHÂU KIỆN LUÂN 27/02/1998

13 3116530030 NGUYỄN THỊ MINH 07/08/1998

14 3116530031 HUỲNH KIM NGÂN 09/09/1997

15 3116530037 LÊ THỊ HUYỀN NHÂN 07/01/1998

16 3116530038 PHẠM TRẦN YẾN NHI 22/04/1997

17 3116530039 TRẦN HUỲNH NHƯ 13/08/1998

18 3116530041 NGUYỄN ĐỨC NINH 03/08/1998

19 3116530042 MAI THỊ NHƯ PHƯƠNG 28/01/1998

20 3116530043 PHẠM TRẦN NHƯ PHƯƠNG 07/12/1998

21 3116530044 HUỲNH NHÃ QUÂN 23/01/1998

22 3116530046 LÊ LÂM NHƯ QUỲNH 19/12/1998

23 3116530048 LÊ THỊ TUYẾT TÂM 25/02/1997

24 3116530049 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM 28/10/1998

25 3116530051 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/07/1995

26 3116530054 PHÙNG THỊ KIM THOA 15/04/1998

27 3116530055 NGUYỄN HIẾU DUY THÔNG 10/01/1998

28 3116530056 LIÊNG NGỌC MINH THƯ 26/05/1998

29 3116530062 VŨ THỊ THANH TRANG 03/03/1998

30 3116530064 NGUYỄN NỮ HOÀNG TRÂM 24/06/1998

31 3116530065 TRƯƠNG QUỲNH TRÂM 11/08/1998

32 3116530066 CHÂU YẾN TRINH 28/04/1998

33 3116530069 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 11/01/1998

34 3116530071 PHẠM NGỌC PHƯƠNG UYÊN 07/01/1998

35 3116530077 NGÔ NGUYỄN KIM XUÂN 27/10/1998

36 3116530078 TRẦN THỊ PHI YẾN 12/01/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 346: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 (DTL1171)

Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117530001 NGÔ PHÚC AN 12/09/1999

2 3117530004 HUỲNH NGỌC QUỲNH ANH 10/12/1999

3 3117530007 NGUYỄN HÀ CẨM ANH 23/08/1999

4 3117530009 NGUYỄN TƯỜNG VÂN ANH 15/12/1999

5 3117530011 VÕ NGỌC PHƯƠNG ANH 02/06/1999

6 3117530013 VY GIA BẢO 19/10/1997

7 3117530015 TRẦN THỊ KIM CÁT 22/07/1999

8 3117530017 ĐOÀN MINH DUY 17/07/1999

9 3117530020 NGUYỄN NGỌC BẢO DUYÊN 15/05/1999

10 3117530027 PHAN KIM HẠNH 10/01/1999

11 3117530029 LÊ TRẦN GIA HÂN 15/11/1999

12 3117530031 VƯƠNG GIA HÂN 13/01/1999

13 3117530033 VŨ DIỆP HỒNG 08/08/1999

14 3117530036 TRẦN ĐĂNG KHẢI 17/07/1999

15 3117530040 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 31/10/1999

16 3117530043 PHẠM MINH LONG 22/02/1999

17 3117530047 CHUNG VŨ HUỆ MẪN 07/03/1998

18 3117530049 LA TRẦN THẢO MY 26/08/1999

19 3117530051 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 27/10/1999

20 3117530054 PHAN THỤY GIA NGHI 24/01/1999

21 3117530057 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC 01/01/1999

22 3117530059 NGUYỄN ĐỖ MINH NGUYỆT 28/01/1999

23 3117530061 DƯƠNG HOÀNG YẾN NHI 21/06/1999

24 3117530063 LÊ THỊ PHƯƠNG NHI 28/03/1999

25 3117530067 PHẠM HỮU AN NHIÊN 26/12/1999

26 3117530069 BÙI THỊ KIM OANH 13/09/1999

27 3117530071 NGUYỄN NHỰT PHI 08/08/1998

28 3117530073 TÔ UYÊN PHƯƠNG 28/09/1999

29 3117530075 LÊ NGUYỄN THU QUYÊN 30/08/1999

30 3117530078 LÊ MINH TÂN 02/03/1999

31 3117530080 HUỲNH THỊ KIM THANH 26/08/1999

32 3117530082 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11/01/1999

33 3117530084 TRẦN THU THẢO 21/06/1999

34 3117530087 ĐINH THỊ NGỌC THỦY 03/12/1999

35 3117530092 LÊ THANH TIỀN 22/01/1999

36 3117530094 HUỲNH THỤC TRANG 07/11/1999

37 3117530097 PHAN NỮ NHƯ TRÂM 16/07/1999

38 3117530099 LÊ NGỌC TRÂN 03/09/1999

39 3117530102 LƯƠNG THỊ THANH TRÚC 30/07/1999

40 3117530104 PHÙNG ANH TÚ 24/08/1999

41 3117530107 CHU NGỌC PHƯƠNG UYÊN 16/12/1999

42 3117530110 TRẦN VÕ MINH UYÊN 24/06/1999

Page 347: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 (DTL1171)

Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

43 3117530112 TRẦN HUỲNH THANH VY 28/12/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 348: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTL1172)

Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117530003 ĐẶNG NGỌC ANH 02/07/1999

2 3117530006 LƯU QUẾ ANH 17/10/1999

3 3117530008 NGUYỄN TUẤN ANH 31/07/1999

4 3117530010 VANDERHOFF HOÀNG ANH 17/08/1999

5 3117530012 ĐƯỜNG THỊ NGỌC ÁNH 30/08/1999

6 3117530014 NGUYỄN THIỀU TUYẾT BĂNG 17/01/1999

7 3117530016 NGUYỄN HỒNG CÚC 22/01/1999

8 3117530018 TRẦN KHƯƠNG DUY 12/03/1999

9 3117530022 HUỲNH VĨ ĐẠT 01/03/1999

10 3117530024 NGUYỄN THỊ THU HÀ 14/08/1999

11 3117530028 TRẦN NGUYỄN MINH HẰNG 01/10/1999

12 3117530030 NGUYỄN LÊ NGỌC HÂN 19/06/1999

13 3117530032 VĂN THỊ HỒNG HIỀN 17/06/1999

14 3117530035 NGUYỄN LAN HƯƠNG 04/07/1999

15 3117530038 DƯƠNG THỊ LINH 21/01/1999

16 3117530042 TRIỆU THỊ THÙY LINH 27/01/1999

17 3117530044 NGUYỄN THÀNH LỘC 06/10/1999

18 3117530048 HOÀNG HUỆ MẪN 27/06/1999

19 3117530050 CAO HUỲNH THÚY NGÂN 27/11/1999

20 3117530053 PHẠM DIỆP NGHI 31/01/1999

21 3117530055 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 13/11/1999

22 3117530058 VŨ HỒNG NGỌC 16/04/1999

23 3117530060 NGUYỄN ĐỨC THÀNH NHÂN 06/01/1999

24 3117530062 ĐẶNG LÊ THANH NHI 07/11/1999

25 3117530066 VÕ THỊ YẾN NHI 08/08/1999

26 3117530068 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 15/12/1999

27 3117530070 LÊ THỊ HOÀNG OANH 07/06/1999

28 3117530072 NGUYỄN NHẬT NAM PHƯƠNG 21/09/1999

29 3117530074 LÊ ANH ĐỖ QUYÊN 16/09/1999

30 3117530077 BÙI THỊ DIỄM SƯƠNG 10/02/1997

31 3117530079 LÊ NGOC PHƯƠNG THAO 26/07/1999

32 3117530081 NGUYỄN THIỆN THÀNH 12/03/1999

33 3117530083 TRẦN HOÀNG THẠCH THẢO 14/04/1999

34 3117530085 CAO NGUYỄN MINH THI 22/11/1998

35 3117530089 NHAN THANH THỦY 05/06/1999

36 3117530093 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 27/09/1999

37 3117530095 LÂM THỊ HUỲNH TRANG 12/11/1999

38 3117530098 HỒ QUẾ TRÂN 13/11/1999

39 3117530101 MAI KIỀU TRINH 04/04/1999

40 3117530103 TRẦN LÝ THANH TRÚC 20/05/1999

41 3117530106 BÙI DUY TÙNG 09/10/1999

42 3117530108 PHẠM TRẦN NHÃ UYÊN 16/08/1999

Page 349: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTL1172)

Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

43 3117530111 NGUYỄN THANH VI 07/09/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 350: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1141)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114420001 CAO THỊ BẢO AN 11/02/1996

2 3114420010 MAI HOÀNG CHÍ CƯỜNG 21/04/1996

3 3114420134 ĐINH THỊ THÙY DUNG 01/10/1996

4 3114420156 NGUYỄN THỊ KIM ĐÔNG 27/10/1996

5 3114420169 PHẠM NGUYỄN HOÀNG HẠNH 21/10/1996

6 3114420022 NGUYỄN THẾ HIỂN 01/12/1996

7 3114420211 VÕ MINH HOÀNG 04/06/1996

8 3114420220 PHẠM THỊ MỸ HUỆ 02/02/1996

9 3114420250 NGUYỄN MINH KHÔI 11/10/1996

10 3114420267 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 10/06/1995

11 3114420313 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 22/12/1996

12 3114420045 ĐINH KIM NGỌC 06/10/1995

13 3114420347 TRẦN THỊ THÙY NHUNG 05/01/1995

14 3114420376 NGUYỄN THÀNH PHỤNG 13/04/1993

15 3114420061 PHAN NGUYỄN NHẬT QUỲNH 26/08/1996

16 3113420053 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 10/04/1995

17 3114420446 PHAN THỊ HỒNG THỦY 18/05/1996

18 3114420485 NGUYỄN MINH TRÍ 02/05/1995

19 3114420075 HUỲNH THỊ TUYẾT TRINH 09/04/1996

20 3114420498 NGUYỄN LINH TRUNG 15/10/1996

21 3114420519 CAO THỊ MỸ UYÊN 30/01/1996

22 3114420533 TRẦN HUY VŨ 20/04/1996

23 3114420089 NGUYỄN TRẦN MỸ YẾN 24/02/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 351: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1142)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114420002 CHÂU THỊ THU AN 27/08/1996

2 3114420092 LÂM HOÀNG ANH 25/07/1996

3 3114420012 NGUYỄN THỊ XUÂN DIỄM 14/10/1996

4 3114420173 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 12/09/1996

5 3114420189 LẠI PHẠM THANH HIỀN 09/10/1996

6 3114420023 NGUYỄN THỊ HUY HOÀNG 25/10/1996

7 3114420212 NGUYỄN THỊ THÚY HOANH 15/09/1996

8 3114420221 BÙI VĂN HÙNG 17/08/1992

9 3114420252 TRẦN NGUYỄN NGỌC LAN 17/01/1996

10 3114420033 PHẠM THỊ THÙY LINH 20/11/1996

11 3114420272 TĂNG NGỌC LINH 14/09/1996

12 3114420289 ĐẶNG THỊ MINH 20/10/1996

13 3114420349 NGUYỄN THỊ ÁI NHƯ 02/09/1996

14 3114420378 NGUYỄN VĂN PHƯỚC 25/08/1994

15 3114420393 NGUYỄN NGỌC QUÝ 01/05/1996

16 3114420415 TRƯƠNG THỊ KIM THANH 11/03/1996

17 3114420062 NGUYỄN TRẦN THÀNH 12/03/1995

18 3114420447 VÕ NGUYỄN HỒNG THỦY 18/04/1996

19 3114420471 NGUYỄN BẢO TOÀN 23/10/1995

20 3114420486 BÙI THỊ NGỌC TRINH 17/03/1996

21 3114420077 NGUYỄN THỊ LÊ TRUYÊN 10/12/1996

22 3114420520 CHÂU HOÀNG THÚY VÂN 29/02/1996

23 3114420534 PHẠM VĂN VƯƠNG 12/11/1996

24 3114420547 PHẠM THỊ HỒNG YẾN 02/09/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 352: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1143)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114420003 LƯƠNG THỊ HUỲNH ANH 08/04/1996

2 3114420109 PHẠM THỊ THANH BÌNH 13/09/1996

3 3114420015 NGUYỄN MINH DŨNG 12/12/1996

4 3114420174 PHẠM NGUYỄN THANH HẰNG 08/03/1996

5 3114420196 DƯƠNG HOÀNG HIỆP 12/05/1996

6 3114420213 LÂM QUỐC HỒNG 19/10/1996

7 3114420025 KIM LÝ QUANG HUY 09/11/1995

8 3114420224 MÃ XUÂN HUY 04/05/1996

9 3114420255 NGUYỄN THỊ ÁNH LIÊN 16/01/1996

10 3114420052 NGÔ THỊ HUỲNH NHƯ 25/05/1996

11 3114420383 NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG 16/12/1988

12 3114420396 NGUYỄN HÀ BÍCH QUYÊN 25/11/1996

13 3114420064 BÙI TRẦN PHƯƠNG THẢO 03/07/1996

14 3114420434 THÁI TRƯỜNG THỊNH 04/11/1996

15 3114420448 CAO THỊ DIỄM THÚY 08/06/1996

16 3114420472 ĐẶNG THÙY TRANG 01/05/1996

17 3114420078 NGUYỄN QUỐC TRƯƠNG 13/12/1996

18 3114420503 PHAN CẨM TÚ 09/07/1996

19 3114420535 CHÂU VĂN VY 18/06/1995

20 3114420548 PHAN THỤC YẾN 18/04/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 353: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1144)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114420110 HUỲNH ÁI CHÂU 26/01/1996

2 3114420121 TRẦN MINH CHIẾN 15/10/1996

3 3114420016 TRẦN NGÔ DUY 17/02/1996

4 3114420145 HUỲNH THỊ KIM DƯ 28/03/1996

5 3114420160 NGUYỄN THỊ ĐÌNH GIANG 26/01/1996

6 3114420201 BÙI THỊ NGỌC HOA 04/10/1996

7 3114420214 LÊ THỊ HỒNG 04/05/1994

8 3114420026 VÕ ĐỨC NGUYỄN HUỲNH 06/05/1996

9 3114420256 NGUYỄN VĂN LIỀN 01/09/1996

10 3114420275 TRẦN THỊ TÀI LINH 05/07/1996

11 3114420035 TRẦN HOÀNG DIỆU LOAN 04/07/1996

12 3114420300 NGÔ VŨ TRÀ MY 01/03/1996

13 3114420319 LÊ TRỌNG NGHĨA 09/06/1996

14 3114420339 HUỲNH THỤC NHI 07/05/1996

15 3114420351 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 06/05/1996

16 3114420370 TRẦN CÔNG PHÚ 13/12/1996

17 3114420054 MAI NGỌC PHÚC 23/01/1996

18 3114420385 TRƯƠNG THỊ THÙY PHƯƠNG 01/01/1996

19 3114420400 HÀ PHƯƠNG QUỲNH 22/01/1996

20 3114420420 NGUYỄN THANH THẢO 26/01/1996

21 3114420436 NGUYỄN NGỌC KIM THOA 01/11/1996

22 3114420473 HỒ THỊ THÙY TRANG 21/09/1995

23 3114420489 NGUYỄN NGỌC BẢO TRINH 07/03/1996

24 3114420079 NGUYỄN ĐĂNG TRƯỞNG 12/06/1996

25 3114420504 LÊ NGUYỄN HOÀNG TUẤN 25/03/1996

26 3114420523 NGUYỄN THỊ MỘNG VÂN 22/05/1994

27 3114420536 ĐINH MAI THANH VY 30/11/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 354: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1145)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114420111 HUỲNH NGỌC CHÂU 18/11/1996

2 3114420122 TRẦN VĨ CHUNG 12/01/1996

3 3114420017 TRƯƠNG NHẬT DUY 01/06/1996

4 3114420146 ĐỔNG THỊ ÚT DỰNG 12/06/1996

5 3114420161 ĐẶNG PHẠM HẢI HÀ 16/01/1996

6 3114420177 VÕ THU HẰNG 10/05/1996

7 3114420202 ĐỖ THỊ KIỀU HOA 24/11/1996

8 3114420216 TRỊNH THỊ ÁNH HỒNG 22/01/1996

9 3114420227 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN 05/04/1996

10 3114420240 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 15/08/1996

11 3114420257 TRẦN THỊ NGỌC LIỄU 19/06/1996

12 3114420277 NGUYỄN HỒNG LOAN 06/09/1995

13 3114420036 TRƯƠNG TẤN LỘC 02/08/1996

14 3114420301 PHẠM THỊ THẢO MY 19/02/1996

15 3114420322 HỒ THỊ NGỌC 12/05/1996

16 3114420340 LÊ THỊ YẾN NHI 29/11/1996

17 3114420354 TỪ QUỲNH NHƯ 03/08/1996

18 3114420057 PHẠM HOÀNG NAM PHƯƠNG 04/08/1996

19 3114420386 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 08/12/1996

20 3114420402 TRẦN NGỌC MỸ QUỲNH 13/01/1996

21 3114420421 NGUYỄN THỊ THẢO 12/05/1996

22 3114420437 NGUYỄN THỊ KIM THOA 12/09/1995

23 3114420066 NGUYỄN THỊ KIM THU 13/06/1995

24 3114420454 NGUYỄN THIÊN THƯ 12/10/1995

25 3114420474 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRANG 03/06/1996

26 3114420491 HỒ QUANG TRỌNG 01/09/1995

27 3114420080 CÁI MINH TUẤN 24/08/1995

28 3114420511 HOÀNG MINH TUYÊN 30/09/1995

29 3114420524 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 05/10/1996

30 3114420538 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 20/04/1994

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 355: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1146)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114420007 NGUYỄN CÔNG MINH BẰNG 06/05/1995

2 3114420112 LÊ THỊ CHÂU 06/05/1996

3 3114420123 TRẦN QUANG CHƯƠNG 21/03/1996

4 3114420018 NGUYỄN TRẦN THÙY DƯƠNG 20/08/1996

5 3114420151 HOÀNG ANH ĐÀO 13/07/1996

6 3114420162 LÊ BẢO HÀ 05/09/1996

7 3114420180 LÊ BẢO HÂN 13/12/1996

8 3114420203 LÝ HOÀNG HIỆP HÒA 05/12/1996

9 3114420217 PHẠM NGỌC HỢI 06/02/1996

10 3114420242 LÊ DUY KHA 21/06/1995

11 3114420028 LƯ MỸ KHANH 15/04/1996

12 3114420279 ĐỖ HOÀNG LUÂN 19/12/1994

13 3114420303 NGUYỄN THỊ HỒNG NA 12/02/1996

14 3114420040 ĐỖ THỊ THANH NGÂN 19/07/1996

15 3114420326 TRỊNH THỊ HOÀI NGỌC 17/04/1996

16 3114420341 NGUYỄN THỊ THANH NHI 05/08/1996

17 3114420357 TẠ THỊ NY 20/08/1996

18 3114420372 LÊ HOÀNG PHÚC 12/11/1996

19 3114420058 TRẦN HOÀI PHƯƠNG 21/07/1996

20 3114420387 PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG 11/07/1996

21 3114420404 ĐẶNG MINH SANG 13/01/1994

22 3114420424 NGUYỄN VIỆT CHÍ THẢO 18/07/1996

23 3114420438 NGUYỄN THỊ THU 10/10/1996

24 3114420067 NGUYỄN THỊ THU THÚY 11/07/1996

25 3114420459 TRẦN THỊ THƯƠNG 12/01/1996

26 3114420493 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 29/10/1995

27 3114420512 LÊ THANH TUYỀN 25/01/1996

28 3114420529 LƯƠNG THỊ VIỄN 10/02/1995

29 3114420539 PHAN HẠ VY 10/05/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 356: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1147)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114420008 TĂNG QUỐC BÌNH 29/06/1996

2 3114420114 VƯƠNG MỸ CHÂU 27/10/1995

3 3114420019 NGUYỄN VĂN ĐẠT 28/04/1996

4 3114420153 TRƯƠNG CÔNG ĐẠT 22/01/1995

5 3114420164 NAY NGUYỄN NGỌC HÀ 08/07/1996

6 3114420181 LÊ NGUYỄN GIA HÂN 23/11/1996

7 3114420206 KHỔNG THỊ THU HOÀI 02/08/1996

8 3114420231 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 17/11/1996

9 3114420244 NGUYỄN NHẬT VY KHANH 19/11/1996

10 3114420030 TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN 12/03/1996

11 3114420284 DƯ THỊ LIỄU MAI 17/11/1996

12 3114420041 NGÔ BÍCH NGÂN 24/11/1996

13 3114420345 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 24/08/1996

14 3114420359 NGUYỄN NGỌC THÚY OANH 30/07/1996

15 3114420373 NGUYỄN THỊ BẢO PHÚC 13/06/1996

16 3114420389 TRẦN THỊ KIM PHƯỢNG 21/07/1995

17 3114420068 ĐẶNG DƯƠNG ANH THƯ 29/08/1996

18 3114420460 PHAN THỊ LÊ THƯỞNG 31/05/1996

19 3114420559 HUỲNH CẨM TOÀN 16/11/1996

20 3114420482 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 06/06/1996

21 3114420495 TRẦN THỊ THANH TRÚC 16/08/1996

22 3114420515 NGUYỄN MINH TUYẾT 21/03/1996

23 3114420530 ĐOÀN THỊ KIM VIỆT 05/03/1996

24 3114420085 NGUYỄN ANH VIỆT 06/08/1996

25 3114420544 PHẠM THỊ NGUYÊN XUÂN 06/04/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 357: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1148)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114420106 HÀ THỊ THANH BÌNH 26/05/1995

2 3114420115 NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG CHI 06/10/1996

3 3114420009 SỲ VĨNH CƯƠNG 18/11/1996

4 3114420133 TRẦN THỊ TRUNG DU 24/01/1995

5 3114420020 NGUYỄN THANH GIÀU 20/11/1995

6 3114420168 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 13/08/1996

7 3114420219 NGUYỄN THỊ HUỆ 27/01/1996

8 3114420246 VŨ DUY KHÁNH 13/05/1996

9 3114420262 LÊ KHÁNH LINH 28/09/1996

10 3114420286 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 24/09/1996

11 3114420310 LƯ MỸ NGÂN 12/04/1996

12 3114420043 TRẦN THUẬN TUYẾT NGÂN 17/05/1996

13 3114420561 ĐÀO THỊ THANH NHÃ 12/04/1994

14 3114420328 ĐỖ VŨ TRÚC NHÃ 23/07/1996

15 3114420375 LÂM THỊ MỸ PHỤNG 28/03/1996

16 3114420391 ĐÀO NHÃ QUÂN 02/12/1996

17 3114420060 NGUYỄN THÚY QUỲNH 15/02/1996

18 3114420408 NGUYỄN LÂM TUYẾT SƯƠNG 16/09/1996

19 3114420430 TRẦN THANH NGUYỆT THI 31/05/1996

20 3114420069 LÊ MINH TIÊN 08/01/1996

21 3114420462 THÁI THỊ THẢO TIÊN 20/12/1996

22 3114420155 NGUYỄN TẤN TOÀN 14/09/1995

23 3114420483 VÕ THỊ NGỌC TRÂM 02/04/1996

24 3114420532 ĐẬU BÁ VŨ 09/01/1996

25 3114420087 TRẦN YẾN VY 25/12/1996

26 3114420546 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 09/05/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 358: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1151)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115420001 BÙI NGỌC LAN ANH 24/08/1997

2 3115420010 HỒ THỊ NGỌC ÁNH 08/01/1997

3 3115420020 NGUYỄN THỊ KIM BÍCH 15/06/1996

4 3114420107 LÊ THỊ THÚY BÌNH 10/04/1996

5 3115420030 LƯU THỊ CHI 04/10/1997

6 3114420117 NGUYỄN THỊ KIM CHI 10/04/1996

7 3115420039 NGUYỄN THÁI THÙY DUNG 01/09/1996

8 3115420058 NGUYỄN THỊ TRÚC ĐÀO 29/09/1997

9 3115420068 BÙI THỊ THU HÀ 15/10/1997

10 3115420077 ĐẶNG THỊ HẢO 04/07/1997

11 3115420095 HUỲNH ĐẶNG NGỌC HIỀN 26/06/1997

12 3115420104 ĐINH GIA NỮ PHƯƠNG HOÀI 05/05/1997

13 3115420114 NGUYỄN LÊ THANH THẢO HUYỀN 12/06/1997

14 3115420124 VÕ THỊ BÍCH HUYỀN 11/10/1997

15 3115420134 LÊ NHƯ GIA KHANG 04/11/1997

16 3115420143 THIỆU MỸ KỲ 15/03/1997

17 3115420152 TRẦN THỊ CẨM LINH 25/06/1997

18 3115420181 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGÂN 24/07/1997

19 3115420190 PHẠM HỒ MINH NGỌC 19/06/1997

20 3115420209 ĐỖ HỒNG NHUNG 30/08/1997

21 3114420346 NGUYỄN THỊ NHUNG 11/09/1996

22 3115420219 NGUYỄN HỮU QUỲNH NHƯ 27/11/1997

23 3115420229 LÊ ÁI PHÁT 16/01/1997

24 3114420371 CAO THIÊN PHÚC 24/12/1996

25 3115420249 NGUYỄN NGỌC QUYÊN 11/08/1997

26 3115420258 VÕ THỊ TRÚC QUỲNH 20/02/1997

27 3115420267 TRẦN THỊ THANH TÂM 13/02/1997

28 3115420277 TRẦN PHƯỚC THÀNH 01/07/1997

29 3115420286 ĐINH CAO THẮNG 20/03/1997

30 3115420295 KIỀU THỊ KIM THO 08/06/1997

31 3115420304 PHẠM THỊ PHƯƠNG HỒNG THỦY 24/02/1997

32 3115420322 NGUYỄN HỒ HƯƠNG TRÀ 10/11/1997

33 3115420332 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 01/04/1997

34 3115420342 VÕ HUỲNH NGỌC TRÂM 24/10/1997

35 3115420361 LA TRƯƠNG 06/08/1997

36 3115420370 HÀ NHƯ PHƯƠNG UYÊN 17/02/1997

37 3115420380 ĐẶNG VƯƠNG TƯỜNG VÂN 28/10/1997

38 3114420521 ĐINH THỊ BẢO VÂN 20/05/1996

39 3115420389 VÕ THỊ THU VÂN 16/06/1997

40 3115420399 PHAN THỤC VY 05/08/1997

Page 359: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1151)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 360: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1152)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115420002 LÊ ÁI PHƯƠNG ANH 10/07/1997

2 3115420022 NGUYỄN THÁI BÌNH / /1997

3 3115420031 NGUYỄN THỊ KIM CHI 10/01/1997

4 3115420041 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG DUNG 01/01/1997

5 3115420059 PHAN THỊ HỒNG ĐÀO 21/04/1997

6 3115420069 HOÀNG VIỆT HÀ 28/09/1997

7 3115420078 HUỲNH NGỌC KIM HẢO 27/11/1997

8 3115420087 PHẠM HỒNG HÂN 05/03/1997

9 3115420096 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 09/10/1997

10 3115420105 TRẦN THỊ LIÊN HOÀN 24/05/1997

11 3115420115 NGUYỄN THẠC THƯƠNG HUYỀN 14/11/1996

12 3115420135 MÃ TRÚC KHANH 30/03/1997

13 3115420144 HUỲNH THỊ HỒNG LAM 01/11/1997

14 3115420153 TRẦN THỊ NGỌC LINH 12/04/1997

15 3115420163 LƯU XUÂN MAI 05/02/1997

16 3115420173 LẠI PHƯƠNG NAM 21/01/1997

17 3115420182 PHẠM HỒNG NGÂN 29/09/1997

18 3115420200 LÊ TRẦN YẾN NHI 05/06/1997

19 3115420210 NGUYỄN THỊ NHUNG 18/12/1997

20 3115420220 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 23/08/1997

21 3115420230 QUÁCH HOÀNG PHI 27/12/1997

22 3115420241 TẠ THANH PHƯƠNG 13/09/1997

23 3115420250 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 13/08/1997

24 3115420259 LÝ NGHI SAN 09/04/1997

25 3115420268 ĐỖ HỒNG THÁI 16/11/1997

26 3115420278 ĐẶNG THỊ THẢO 19/09/1997

27 3115420287 TRƯƠNG LA THẮNG 03/04/1997

28 3115420305 TRỊNH NGỌC THỦY 16/01/1997

29 3115420314 VŨ HOÀNG MINH THƯ 06/09/1997

30 3115420323 BẠCH THỊ TRANG 10/06/1997

31 3115420333 BÙI THỊ HỒNG TRÂM 29/04/1997

32 3115420343 ĐỖ TRẦN QUẾ TRÂN 23/09/1997

33 3115420353 NGUYỄN LÂM TÚ TRINH 11/10/1997

34 3115420362 ĐÀO THANH TÚ 17/01/1997

35 3115420371 LÂM THỊ TÚ UYÊN 08/11/1997

36 3115420381 ĐOÀN NGỌC THANH VÂN 14/05/1997

37 3115420390 ĐẶNG HOÀN THẢO VI 05/08/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 361: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1153)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115420003 LÊ NGỌC TRÂM ANH 03/12/1997

2 3115420012 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 27/02/1997

3 3115420023 LÂM THỊ BÍCH CHÂM 18/01/1997

4 3115420032 LÊ THỊ CÚC 04/08/1997

5 3115420042 PHẠM LẠI THÙY DUNG 14/02/1997

6 3115420051 NGUYỄN HỮU KỲ DUYÊN 09/08/1997

7 3115420061 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 22/03/1997

8 3115420070 LÊ THỊ THANH HÀ 19/11/1996

9 3115420097 TRỊNH THÚY HIỀN 13/07/1997

10 3115420107 LÊ NGUYỄN KIM HOÀNG 16/07/1997

11 3115420116 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 30/04/1996

12 3115420126 LÊ TIẾN HƯNG 21/02/1997

13 3115420136 VƯƠNG HÀ KHANH 27/12/1997

14 3115420145 NGUYỄN THỊ HỒNG LAM 08/06/1997

15 3115420154 TỪ KHÁNH LINH 20/04/1997

16 3115420164 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG MAI 10/01/1997

17 3115420174 BÙI THỊ HẰNG NGA 26/01/1996

18 3115420192 TRƯƠNG ĐẶNG BẢO NGỌC 16/03/1997

19 3115420201 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 19/04/1997

20 3115420212 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 08/12/1997

21 3115420221 PHAN THỊ HỒNG NHƯ 25/10/1997

22 3115420251 TRỊNH THỊ QUYÊN 20/02/1996

23 3115420269 ĐÀO THIÊN THANH 05/01/1997

24 3115420279 HUỲNH VŨ NGỌC THẢO 13/06/1997

25 3115420288 CHÂU VIỄN THẾ 07/09/1997

26 3115420297 LÊ BÁ THÔNG 30/09/1996

27 3115420306 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 17/08/1997

28 3115420315 NGUYỄN NGỌC THƯƠNG 04/10/1997

29 3115420325 LÝ THU TRANG 21/04/1997

30 3115420334 CHÂU BÍCH TRÂM 22/09/1997

31 3115420344 NGUYỄN KIỀU ÁI TRÂN 03/06/1997

32 3115420354 NGUYỄN THỊ BÍCH TRINH 13/12/1997

33 3115420363 HUỲNH THỊ CẨM TÚ 17/03/1997

34 3115420372 LÊ NGUYỄN THU UYÊN 05/08/1997

35 3115420408 PHẠM THỊ HẢI YẾN 20/06/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 362: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1154)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115420004 LƯU MẠC MINH ANH 23/12/1997

2 3115420024 BÙI THỊ MỊ CHÂU 19/02/1997

3 3115420043 TRẦN THẢO KIM DUNG 14/06/1997

4 3115420052 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 20/06/1997

5 3115420071 TRẦN KHÁNH HÀ 06/03/1997

6 3115420080 NGUYỄN THỊ HẰNG 20/12/1997

7 3115420137 TRẦN TRỌNG KHÁNH 22/07/1997

8 3115420146 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 27/10/1996

9 3115420165 VŨ HOÀNG MAI 29/03/1997

10 3115420175 LÊ QUÁCH NGỌC NGA 30/09/1997

11 3115420193 ĐÀO LÊ BÌNH NGUYÊN 25/08/1997

12 3115420202 NGUYỄN NỮ TÚ NHI 12/05/1997

13 3115420213 PHAN THỊ CẨM NHUNG 02/01/1997

14 3115420222 TRẦN THỊ TUYẾT NHƯ 26/08/1997

15 3115420232 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 05/01/1997

16 3115420252 VÕ THỊ PHƯƠNG QUYÊN 09/12/1997

17 3115420261 ĐINH NGỌC TÀI 15/07/1997

18 3115420271 NGUYỄN ĐỖ NAM THANH 24/04/1997

19 3115420280 NGUYỄN THỊ THẢO 03/09/1997

20 3115420298 CHU THỊ THU 09/10/1997

21 3115420307 PHAN THỊ THÚY 12/09/1997

22 3115420316 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 15/06/1997

23 3115420326 NGÔ XUÂN TRANG 14/10/1997

24 3115420355 TRẦN LÊ MAI TRINH 16/08/1997

25 3115420364 NGUYỄN THỊ TÚ 09/10/1997

26 3115420373 LÊ PHẠM SƠN UYÊN 29/08/1997

27 3115420383 NGUYỄN KIỀU VÂN 16/10/1997

28 3115420402 TRẦN THANH VY 17/02/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 363: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1155)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115420005 MẠCH NGUYỄN QUẾ ANH 02/05/1997

2 3115420014 PHẠM LÊ KIM ÁNH 05/06/1997

3 3115420034 ĐINH THỊ NGỌC DIỂM 09/01/1997

4 3115420044 VŨ TIẾN DŨNG 20/11/1997

5 3115420053 NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN 08/08/1997

6 3115420072 TRẦN NGỌC HỒNG HÀ 09/11/1996

7 3115420090 ĐỖ NGỌC THANH HẬU 29/03/1997

8 3115420099 NGUYỄN MINH HIẾU 24/03/1997

9 3115420109 ĐẶNG THỊ HUỆ 13/06/1997

10 3115420128 LẠI HOÀNG THỦY HƯƠNG 30/06/1997

11 3115420138 VŨ ANH KHÁNH 21/08/1997

12 3115420410 HÀ NGUYỄN THÙY LINH 25/10/1997

13 3115420147 HỒ THỊ MAI LINH 16/06/1997

14 3115420156 LÊ TUYẾT LOAN 13/04/1997

15 3115420166 LIÊU PHẠM HOÀNG MẪN 08/09/1997

16 3115420176 NGUYỄN THU NGA 06/08/1996

17 3115420185 ĐINH MẪN NGHI 27/12/1997

18 3115420194 LÂM THÚY NGUYỆT 05/04/1997

19 3115420203 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 13/01/1997

20 3115420214 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 10/06/1997

21 3115420223 TRẦN THỊ TUYẾT NHƯ 10/05/1997

22 3115420233 TRẦN HỒ NGUYỄN PHÚC 02/12/1997

23 3115420244 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 23/08/1997

24 3115420253 PHẠM THỊ NGỌC QUYỀN 10/05/1997

25 3115420262 NGUYỄN TẤN TÀI 29/08/1997

26 3115420272 PHẠM NGỌC KIM THANH 26/02/1997

27 3115420281 NGUYỄN THỊ MAI THẢO 15/12/1997

28 3115420290 NGUYỄN HOÀNG HẠ THI 20/01/1996

29 3115420299 TẠ THỊ THU 14/04/1997

30 3115420308 TAM BOU THUỲN 01/02/1997

31 3115420317 LÊ THỊ CẨM TIÊN 11/02/1997

32 3115420327 NGUYỄN THỊ TRANG 03/02/1997

33 3115420336 LÊ THỊ MAI TRÂM 08/11/1997

34 3115420347 PHAN NGỌC TRÂN 26/03/1997

35 3115420356 TRƯƠNG THỊ THÙY TRINH 16/10/1997

36 3115420365 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 15/07/1997

37 3115420384 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN 29/09/1997

38 3115420403 VÕ THỊ TƯỜNG VY 01/02/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 364: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1156)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115420006 NGUYỄN NHẬT LAN ANH 30/06/1997

2 3115420015 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 07/06/1997

3 3115420026 ĐỖ NGỌC BĂNG CHÂU 07/05/1997

4 3115420035 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 21/05/1997

5 3115420045 NGUYỄN THỊ Ý DUY 24/07/1997

6 3115420064 ĐOÀN LÊ GIANG 10/04/1997

7 3115420100 NGUYỄN TRUNG HIẾU 29/10/1997

8 3115420110 PHẠM THANH HUY 25/03/1997

9 3115420119 PHÙNG NGUYỄN NGỌC HUYỀN 02/04/1997

10 3115420148 HUỲNH THỊ TRÚC LINH 06/02/1997

11 3115420167 LÊ THỊ NGỌC MI 20/07/1997

12 3115420177 PHAN THỊ QUỲNH NGA 15/10/1997

13 3115420186 ĐẶNG THỊ KIM NGỌC 18/02/1995

14 3115420195 NGUYỄN PHẠM MINH NGUYỆT 08/01/1997

15 3115420215 HÀ THỊ HUỲNH NHƯ 02/06/1997

16 3115420224 TRƯƠNG THỊ NHƯ 15/04/1997

17 3115420234 TRẦN MỸ PHỤNG 30/06/1997

18 3115420245 LÂM HUỲNH DUY QUANG 06/11/1997

19 3115420254 ĐOÀN NGỌC NHƯ QUỲNH 27/10/1997

20 3115420263 HỒ THỊ LINH TÂM 16/06/1997

21 3115420282 NGUYỄN THỊ THU THẢO 12/09/1997

22 3115420300 LÊ ĐỨC THUẬN 06/05/1997

23 3115420318 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 15/08/1997

24 3115420328 NGUYỄN THỊ THU TRANG 28/11/1997

25 3115420366 VÕ MINH TUẤN 17/02/1997

26 3115420375 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 20/11/1996

27 3115420385 PHAN CẨM VÂN 20/11/1997

28 3115420395 ĐOÀN THỊ TƯỜNG VY 21/04/1997

29 3115420404 BÙI THANH XUÂN 08/11/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 365: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1157)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115420007 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 27/11/1997

2 3115420016 HÀ THỊ NGỌC ÂN 31/03/1997

3 3115420036 NGUYỄN THANH DIỆU 22/12/1997

4 3115420055 DƯƠNG THÙY DƯƠNG 08/03/1997

5 3115420065 NGUYỄN LỮ QUỲNH GIANG 03/11/1997

6 3115420074 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11/06/1997

7 3115420092 NGUYỄN THỊ KIM HẬU 10/10/1997

8 3115420101 VÕ THỊ HIẾU 16/06/1997

9 3115420111 HÀ MỸ HUYỀN 03/08/1997

10 3115420121 TRẦN THỊ LINH HUYỀN 07/02/1995

11 3115420149 LÊ ĐỖ MỸ LINH 21/12/1997

12 3115420158 NGUYỄN THỊ THU LUÔN 16/07/1997

13 3115420178 BÙI THỊ KIM NGÂN 20/11/1997

14 3115420187 LÊ ĐĂNG TRÂM NGỌC 31/07/1997

15 3115420196 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 01/01/1997

16 3115420205 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 18/07/1997

17 3115420225 NGUYỄN HOÀNG MỸ NỮ 23/08/1997

18 3115420235 LÊ THỊ MINH PHƯƠNG 02/03/1997

19 3115420246 TRẦN MỸ QUẾ 04/12/1997

20 3115420255 LÊ VÕ PHƯƠNG QUỲNH 31/05/1995

21 3115420274 TRẦN NGỌC THANH 18/06/1997

22 3115420283 NÔNG THỊ PHƯƠNG THẢO 25/04/1995

23 3115420292 NGUYỄN LÂM HOA THIÊN 10/10/1996

24 3115420301 NGUYỄN HỒNG THANH THÙY 30/05/1997

25 3115420310 PHẠM HOÀNG THƯ 13/05/1997

26 3115420319 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 13/09/1997

27 3115420329 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 18/12/1997

28 3115420349 NGUYỄN THỊ THÚY TRIỀU 03/12/1997

29 3115420367 LÂM THANH TÙNG 19/01/1997

30 3115420386 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 07/11/1997

31 3115420405 PHẠM THỊ NHƯ Ý 17/07/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 366: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1158)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115420028 ĐÀO LÝ YÊN CHI 01/08/1997

2 3115420047 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 22/12/1996

3 3115420056 LÊ BÁ THÙY DƯƠNG 24/04/1997

4 3115420066 VŨ THANH GIANG 06/08/1997

5 3115420075 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 25/04/1997

6 3115420084 THÁI THANH HẰNG 02/03/1997

7 3115420102 THÁI KIM HOA 02/09/1997

8 3115420112 HUỲNH THỊ NGỌC HUYỀN 15/04/1997

9 3115420122 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 13/09/1997

10 3115420132 ĐỖ HUY KHẢI 27/10/1997

11 3115420141 PHAN MINH KHÔI 13/10/1997

12 3115420150 NGUYỄN HOÀNG BẢO LINH 06/07/1997

13 3115420169 LỮ THỊ DIỄM MY 10/11/1997

14 3115420179 BÙI THỊ KIM NGÂN 21/05/1997

15 3115420188 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/06/1997

16 3115420197 HỒ THỊ Ý NHI 12/04/1997

17 3115420207 VƯƠNG THỊ TUYẾT NHI 31/03/1997

18 3115420217 LÊ PHẠM QUỲNH NHƯ 02/09/1997

19 3115420226 CHÂU HUỆ NƯƠNG 08/05/1996

20 3115420237 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 11/07/1997

21 3115420247 BÙI NGUYỄN THẢO QUYÊN 05/01/1997

22 3115420256 NGÔ BẢO NHƯ QUỲNH 12/04/1996

23 3115420265 NGUYỄN HOÀNG TÂM 20/12/1997

24 3115420275 LÊ MINH THÀNH 25/04/1997

25 3115420284 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 01/12/1997

26 3115420293 TỐNG NGỌC THIỆN 25/03/1997

27 3115420311 PHAN THÁI ANH THƯ 29/07/1997

28 3115420330 PHAN THỊ THU TRANG 03/03/1997

29 3115420340 NGUYỄN THỊ THU TRÂM 17/05/1997

30 3115420359 NGUYỄN BẢO TRUNG 17/09/1997

31 3115420368 LÊ PHI TUYỀN 01/08/1997

32 3115420377 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 29/08/1997

33 3115420387 TRẦN THỊ THU VÂN 28/09/1997

34 3115420397 LA THÚY VY 02/11/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 367: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1159)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115420009 TRẦN BẢO THIÊN ANH 07/08/1997

2 3115420019 LẠI HOÀI BẢO 17/12/1997

3 3115420038 GIÃ THỊ DUNG 16/06/1997

4 3115420057 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 10/08/1997

5 3115420067 NGUYỄN LÊ THỊ NGỌC GIÀU 17/11/1997

6 3115420076 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 14/08/1997

7 3115420085 TRẦN THỊ THU HẰNG 30/03/1997

8 3115420103 TRẦN THỊ THÁI HÒA 14/05/1997

9 3115420113 NGUYỄN ĐỖ MỸ HUYỀN 14/07/1997

10 3115420123 VÕ QUANG DIỆU HUYỀN 26/10/1997

11 3115420133 ĐẶNG CHÍ KHANG 30/07/1997

12 3115420142 DƯ MỸ KỲ 28/12/1997

13 3115420160 NGUYỄN NỮ THẢO LY 17/05/1997

14 3115420171 HỨA NA NA 05/11/1997

15 3115420180 NGUYỄN ĐỖ TUYẾT NGÂN 04/01/1997

16 3115420198 LÊ MAI NGỌC NHI 16/06/1997

17 3115420208 ĐỖ THỊ BÍCH NHIÊN 26/09/1997

18 3115420218 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 13/01/1996

19 3115420228 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 07/12/1997

20 3115420238 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 22/12/1997

21 3115420248 LÊ NGỌC QUYÊN 28/05/1997

22 3115420257 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 16/01/1997

23 3115420266 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM 13/02/1997

24 3115420276 TỐNG NGUYỄN PHÚC THÀNH 07/08/1997

25 3115420285 TRƯƠNG THỊ THANH THẢO 13/01/1997

26 3115420294 LÊ PHÙNG GIA THỊNH 01/01/1997

27 3115420303 HUỲNH THỊ THU THỦY 01/01/1997

28 3115420321 NGUYỄN TRẦN TIẾN 13/03/1997

29 3115420331 TÔ NGÂN THẢO TRANG 01/07/1997

30 3115420341 VÕ ĐẶNG BẢO TRÂM 11/06/1997

31 3115420351 HUỲNH THỊ NGỌC TRINH 17/11/1997

32 3115420360 NGUYỄN THỊ TRUYỆN 16/03/1997

33 3115420369 LÂM THỊ KIM TUYẾN 10/01/1997

34 3115420379 TRẦN NGUYỄN THU UYÊN 28/03/1997

35 3115420388 TRẦN THỊ THU VÂN 06/02/1997

36 3115420398 PHẠM THANH VY 25/11/1997

37 3115420407 CAO HOÀNG YẾN 19/02/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 368: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1161)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116420022 VÕ NGỌC CHÂU 24/02/1998

2 3116420059 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 10/10/1998

3 3116420089 NGUYỄN KHẮC HUY 25/09/1998

4 3116420125 NGUYỄN HUỲNH LONG 01/01/1998

5 3116420135 TRẦN THỤC MẪN 09/11/1998

6 3116420143 TRẦN THỊ KIỀU MY 30/11/1998

7 3116420148 ĐỖ THỊ THU NGA 15/04/1999

8 3116420156 PHAN THỊ THU NGÂN 22/06/1998

9 3115420184 TRƯƠNG BÍCH NGÂN 14/03/1997

10 3116420181 NGUYỄN NGỌC THÚY NHI 04/07/1998

11 3116420191 VÕ NGỌC HỒNG NHUNG 06/11/1998

12 3116420196 VÕ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 23/02/1998

13 3116420200 NGỤY SONG PHÚC 03/04/1998

14 3116420209 LỮ HUỲNH THẢO PHƯƠNG 22/05/1998

15 3116420231 ĐẶNG THÁI SƠN 16/10/1998

16 3116420232 NGUYỄN THỊ MỸ TÀI 18/01/1998

17 3116420236 HỒ THỊ THANH THANH 13/11/1998

18 3116420238 TRẦN NGỌC LAN THANH 30/10/1998

19 3116420246 NGUYỄN NHẬT BÍCH THẢO 11/06/1998

20 3116420262 NGUYỄN THỊ THU 14/09/1998

21 3116420266 ĐINH THỊ THU THỦY 20/03/1998

22 3116420273 NGUYỄN ĐỨC ANH THUYÊN 20/11/1998

23 3116420274 BÙI ANH THƯ 31/12/1998

24 3116420281 NGUYỄN TRẦN CẨM THƯƠNG 04/01/1998

25 3116420286 TRẦN THỊ HỒNG TIẾN 08/03/1998

26 3116420293 NGUYỄN NGỌC HOÀI TRANG 16/09/1998

27 3116420305 TRẦN NGỌC HUYỀN TRÂN 22/07/1998

28 3116420308 NGUYỄN HỮU TRÍ 05/12/1998

29 3116420317 TRANG THANH TRÚC 31/05/1998

30 3116420327 MẠCH GIA TƯỜNG 01/12/1998

31 3116420333 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG UYÊN 01/07/1998

32 3116420338 HỒ ÁI VÂN 27/11/1998

33 3116420339 MAI HẢI VÂN 11/01/1998

34 3116420349 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH VY 16/10/1998

35 3116420352 TRẦN TRUNG THẢO VY 17/07/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 369: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1162)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116420011 PHẠM THỊ TÚ ANH 07/08/1998

2 3116420013 PHẠM THỊ HỒNG ÁNH 30/10/1998

3 3116420025 TRẦN THỊ HỒNG CÚC 13/01/1998

4 3116420027 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 24/07/1998

5 3116420044 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 19/03/1998

6 3116420050 PHẠM CÔNG ĐỈNH 06/06/1998

7 3116420068 PHẠM THỊ MỸ HIỀN 03/12/1998

8 3116420078 TRẦN ĐÌNH HÓA 10/10/1998

9 3116420083 PHẠM THỊ THU HỒNG 09/12/1998

10 3116420085 PHÙNG THỊ HUỆ 29/08/1997

11 3116420099 TRỊNH TRÚC KHANH 16/05/1998

12 3116420113 LÊ THỊ TRÚC LINH 01/12/1998

13 3116420129 LÊ TƯỜNG LY 13/11/1998

14 3116420147 DƯƠNG THỊ TUYẾT NGA 08/08/1998

15 3116420153 LÊ HOÀNG NGÂN 13/08/1998

16 3116420159 PHẠM TRÚC NGHI 27/09/1998

17 3116420190 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 07/12/1998

18 3116420206 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG 08/09/1997

19 3116420222 VÕ THỊ BÉ QUYÊN 18/02/1997

20 3116420225 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 16/01/1998

21 3116420242 BÙI THỊ THANH THẢO 20/10/1998

22 3116420256 NGUYỄN HỮU THIỆN 14/06/1998

23 3116420258 VĂN THỊ THANH THOA 02/09/1998

24 3116420267 VŨ TRẦN XUÂN THỦY 07/12/1997

25 3116420269 LƯƠNG THỊ THANH THÚY 22/03/1998

26 3116420271 TRẦN THỊ THÚY 08/01/1998

27 3116420282 HOÀNG THỊ BÍCH TIÊN 29/09/1997

28 3116420287 TRẦN NGỌC THANH TRÀ 10/12/1998

29 3116420299 HỒ VĂN NGỌC TRÂM 03/04/1998

30 3116420300 NGUYỄN PHƯƠNG TRÂM 10/09/1998

31 3116420304 NGÔ LƯU HỒNG TRÂN 05/08/1998

32 3116420312 CHÂU THỊ KIM TRINH 27/12/1998

33 3116420316 HUỲNH NGỌC THANH TRÚC 22/03/1998

34 3116420325 NGUYỄN NGỌC TUYẾT 12/06/1998

35 3116420336 TRẦN PHAN DUY UYÊN 03/02/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 370: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1163)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116420010 PHẠM NGUYỄN HÀ ANH 22/02/1998

2 3116420037 PHẠM TRƯỜNG DUY 15/01/1998

3 3116420040 NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 13/08/1998

4 3116420066 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 25/03/1998

5 3116420074 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/11/1998

6 3116420087 HOÀNG QUỐC HUY 15/07/1998

7 3116420088 LƯU CẨM HUY 21/01/1998

8 3116420091 LÊ THỊ MỸ HUYỀN 10/02/1998

9 3116420095 TRẦN CẨM HƯƠNG 01/01/1998

10 3116420102 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 16/06/1998

11 3116420110 DIỆP TUYẾT LIÊN 02/07/1998

12 3116420120 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 03/01/1998

13 3116420121 TRẦN THỊ GIA LINH 11/02/1998

14 3116420151 HUỲNH NGỌC KIM NGÂN 16/10/1997

15 3116420152 HUỲNH THỊ CẨM NGÂN 17/02/1998

16 3116420154 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/03/1998

17 3116420165 HOÀNG THỊ TỐ NGUYÊN 15/01/1998

18 3116420207 HỒ NGUYỄN LINH PHƯƠNG 23/10/1998

19 3116420214 TRẦN NHƯ PHƯƠNG 23/08/1998

20 3116420215 TRẦN THỊ PHƯƠNG 08/02/1998

21 3116420228 TRẦN THÚY QUỲNH 06/08/1998

22 3116420248 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO 24/01/1998

23 3116420249 PHAN THÁI NGUYÊN THẢO 18/01/1998

24 3116420250 TĂNG THỊ PHƯƠNG THẢO 04/04/1998

25 3116420257 NGUYỄN THỊ KIM THOA 10/07/1998

26 3116420259 NGUYỄN VĂN THÔNG 04/06/1998

27 3116420276 HOÀNG THỊ MINH THƯ 15/10/1998

28 3116420283 NGUYỄN NGỌC CẨM TIÊN 31/08/1998

29 3116420296 BÙI NGỌC MINH TRÂM 05/09/1998

30 3116420314 PHẠM VIỆT TRINH 28/04/1998

31 3116420318 TRANG THANH THỦY TRÚC 10/10/1998

32 3116420319 NGUYỄN HỮU TRUNG 07/04/1998

33 3116420321 NGUYỄN LÊ XUÂN TUẤN 11/07/1998

34 3116420326 TRANG NGỌC TUYẾT 06/06/1998

35 3116420335 PHẠM BẢO UYÊN 26/06/1998

36 3116420346 ĐỖ TƯỜNG VY 17/12/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 371: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1164)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116420001 MAI NGỌC ÁI 05/03/1998

2 3116420004 TRẦN THỊ HOÀI AN 13/08/1998

3 3116420007 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 10/01/1998

4 3116420020 NGUYỄN MINH CHÂU 23/10/1998

5 3116420023 LÊ CHI 03/06/1998

6 3116420029 LÊ THỊ DUNG 21/08/1998

7 3116420030 NGUYỄN THÙY DUNG 16/03/1998

8 3116420033 HUỲNH TRÍ DŨNG 31/03/1998

9 3116420049 VƯƠNG HỒNG ĐĂNG 16/01/1998

10 3116420055 NGUYỄN THỊ HÀ 10/03/1998

11 3116420076 NGUYỄN THỊ HÒA 16/10/1998

12 3116420079 LÊ THÁI HOÀNG 06/01/1998

13 3116420105 NGUYỄN LÊ KIỀU LAM 03/10/1998

14 3116420115 NGUYỄN BẢO GIA LINH 11/06/1998

15 3116420122 VŨ THỊ MỸ LINH 05/02/1998

16 3116420123 HOÀNG THỊ TRÚC LOAN 24/04/1998

17 3116420139 NGUYỄN THỊ MƠ 10/01/1998

18 3116420140 ĐỖ HUỲNH TRÚC MY 31/01/1998

19 3116420146 DƯƠNG THỊ HUỲNH NGA 09/08/1998

20 3116420157 TRẦN THỊ KIM NGÂN 13/11/1998

21 3116420179 NGUYỄN NHI 24/07/1998

22 3116420205 NGUYỄN THỊ NHƯ PHỤNG 10/12/1998

23 3116420217 BÙI KIỀU QUANH 18/08/1998

24 3116420219 TRẦN THỊ MỸ QUÍ 31/01/1998

25 3116420240 NGUYỄN TIẾN THÀNH 20/01/1998

26 3116420244 LÊ HỒNG THẢO 26/12/1998

27 3116420251 LÊ THỊ HỒNG THẮM 01/08/1998

28 3116420260 LIÊU HUỆ THU 18/12/1998

29 3116420277 HUỲNH THỊ MINH THƯ 07/10/1998

30 3116420301 NGUYỄN THỊ MAI TRÂM 10/05/1998

31 3116420306 VÕ NGUYỄN BẢO TRÂN 07/03/1998

32 3116420342 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN 06/10/1998

33 3116420355 CHÂU NGUYỄN HẢI YẾN 05/11/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 372: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1165)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116420003 NGUYỄN HOÀNG AN 10/01/1998

2 3116420006 NGUYỄN NGỌC ANH 04/09/1998

3 3116420016 TRẦN THỊ BÍCH 22/07/1998

4 3116420021 NGUYỄN TÙNG CHÂU 29/10/1998

5 3116420024 LÊ NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG 11/07/1998

6 3116420035 LƯƠNG HOÀNG ĐỨC DUY 08/01/1998

7 3116420045 TRƯƠNG THỊ TRÚC ĐÀO 15/01/1998

8 3116420069 TRẦN THỊ THU HIỀN 05/09/1997

9 3116420072 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG HIẾU 28/02/1998

10 3116420073 NGUYỄN TẤN HIẾU 13/11/1998

11 3116420096 VÕ THỊ ÚT HƯƠNG 07/01/1998

12 3116420103 ĐẶNG LÊ TUẤN KIỆT 07/07/1998

13 3116420118 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 20/05/1998

14 3116420167 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 22/04/1997

15 3116420169 NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 07/07/1998

16 3116420177 LÊ NGUYỄN THỊ YẾN NHI 09/11/1998

17 3116420185 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 26/05/1998

18 3116420201 NGUYỄN NGỌC THIÊN PHÚC 10/03/1998

19 3116420202 VÕ MINH PHÚC 11/10/1998

20 3116420216 TRẦN THỊ THANH PHƯỢNG 15/01/1998

21 3116420221 PHẠM QUỲNH QUYÊN 31/03/1998

22 3116420229 TRƯƠNG THỊ NA SA 01/01/1998

23 3116420235 NGUYỄN NGỌC THẠCH 22/10/1998

24 3116420241 NGUYỄN VĂN THÀNH 15/10/1997

25 3116420252 ĐOÀN VĂN THẮNG 17/03/1998

26 3116420263 VÕ NGỌC THU 04/03/1998

27 3116420272 TRẦN THỊ THANH THÚY 17/01/1998

28 3116420310 TRẦN NHÂN TRÍ 04/02/1998

29 3116420330 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG UYÊN 04/06/1998

30 3116420340 NGÔ THỊ BÍCH VÂN 11/01/1998

31 3116420353 VŨ THÚY QUỲNH VY 29/01/1998

32 3116420358 TRẦN THỊ KIM YẾN 02/03/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 373: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1166)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116420012 THÁI NGỌC ANH 07/04/1998

2 3116420018 HOÀNG THỊ MINH CHÂU 26/02/1998

3 3116420019 LÂM HÁN CHÂU 23/02/1998

4 3116420041 NGUYỄN THỊ XUÂN DUYÊN 20/02/1998

5 3116420042 VĂN THÁI KỲ DUYÊN 25/08/1998

6 3116420048 PHẠM TIẾN ĐẠT 07/07/1998

7 3116420067 NGUYỄN THÚY HIỀN 26/07/1998

8 3116420071 LÊ THỊ NGỌC HIẾU 10/02/1998

9 3116420075 TRẦN THỊ CẨM HOA 15/01/1998

10 3116420082 NGUYỄN THỊ HỒNG 01/12/1997

11 3116420086 PHAN QUỐC HÙNG 03/12/1997

12 3116420108 TRIỆU THỊ LẬP 17/06/1998

13 3116420116 NGUYỄN KHẮC MỸ LINH 25/12/1998

14 3116420144 BÀNH CHÍ MỸ 23/10/1998

15 3116420155 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/05/1998

16 3116420172 NGUYỄN MINH NHẬT 16/09/1998

17 3116420197 KIỀU THỊ YẾN OANH 12/03/1998

18 3116420212 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 06/10/1996

19 3116420220 NGÔ THỊ THANH QUYÊN 24/06/1998

20 3116420243 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG THẢO 11/07/1998

21 3116420261 MAI THỊ MỘNG THU 06/11/1998

22 3116420264 PHẠM NGỌC THÙY 03/04/1998

23 3116420270 NGUYỄN THỊ THÚY 10/01/1998

24 3116420284 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 18/03/1998

25 3116420291 LÊ THỊ THÙY TRANG 16/04/1998

26 3116420313 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH 29/01/1998

27 3116420322 PHAN THỊ THANH TUYỀN 12/05/1998

28 3116420344 TRẦN THỊ YẾN VÂN 23/07/1998

29 3116420356 MAI THỊ HẢI YẾN 17/09/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 374: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1167)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116420014 PHẠM ÂN 10/06/1998

2 3116420026 LÊ VĂN CƯỜNG 02/02/1998

3 3116420032 VÕ TOÀN PHƯƠNG DUNG 17/03/1998

4 3116420047 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/01/1998

5 3116420053 VÕ NGỌC QUỲNH GIAO 02/08/1998

6 3116420054 CHUNG THỊ MỸ HÀ 12/10/1998

7 3116420062 NGUYỄN VŨ BẢO HÂN 04/08/1998

8 3116420092 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 20/11/1998

9 3116420098 TRẦN TUYẾT KHANH 09/09/1998

10 3116420104 NGUYỄN THỊ KIỀU 29/07/1998

11 3116420114 LƯU BÍCH LINH 18/04/1998

12 3116420124 PHẠM THỊ KIỀU LOAN 18/12/1998

13 3116420126 TRẦN TẤN LỰC 09/04/1998

14 3116420132 NGUYỄN HUỲNH THỊ SƯƠNG MAI 06/03/1998

15 3116420134 TRƯƠNG THỊ TRÚC MAI 02/01/1998

16 3116420149 HUỲNH VÕ ÁNH NGA 23/08/1998

17 3116420161LƯƠNG DƯƠNG HOÀNGKHÁNH

NGỌC 31/05/1998

18 3116420182 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 22/11/1998

19 3116420226 NGUYỄN THỊ KIM QUỲNH 23/08/1998

20 3116420230 TRƯƠNG VĨNH SANG 20/06/1998

21 3116420233 LÊ UNG HOÀNG TÂM 24/08/1998

22 3116420247 NGUYỄN THỊ MỘNG THẢO 05/02/1998

23 3116420255 VÕ NGỌC THI 24/01/1998

24 3116420280 NGUYỄN ĐÀO HOÀI THƯƠNG 19/08/1998

25 3116420285 VŨ HIẾU TIÊN 05/01/1998

26 3116420288 VÕ THỊ HƯƠNG TRÀ 04/08/1998

27 3116420289 VÕ THỊ THU TRÀ 24/05/1998

28 3116420290 LÊ THỊ KIM TRANG 02/09/1997

29 3116420292 LƯU BẢO TRANG 31/08/1998

30 3116420298 ĐẶNG BÍCH TRÂM 06/04/1998

31 3116420303 MAI THÙY NHÃ TRÂN 25/07/1998

32 3116420315 VÕ TRẦN HOÀNG TRINH 16/11/1997

33 3116420350 NGUYỄN VŨ THÙY VY 07/09/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 375: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1168)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116420002 ĐIÊU THỊ THÚY AN 31/10/1998

2 3116420015 TRẦN NGỌC GIA BẢO 08/03/1998

3 3116420017 ĐÀO THỊ MỸ CHÂU 17/08/1998

4 3116420036 NGUYỄN TRUNG DUY 11/10/1995

5 3116420061 LĂNG GIA HÂN 27/05/1998

6 3116420064 NGÔ THỊ THANH HIỀN 10/04/1998

7 3116420081 BÙI THỊ HỒNG 21/08/1998

8 3116420100 NGÔ CHIÊU KHÁNH 26/09/1998

9 3116420106 TRẦN NGUYỄN THANH LAM 25/09/1998

10 3116420107 HÀ THỊ THU LAN 06/01/1998

11 3116420109 NGÔ NHẬT LỆ 20/10/1998

12 3116420119 NGUYỄN THỊ KIM LINH 17/04/1998

13 3116420127 BÙI HƯƠNG LY 27/10/1998

14 3116420131 BÙI THỊ PHƯƠNG MAI 22/09/1998

15 3116420136 NGUYỄN THỊ KIM MẾN 23/02/1998

16 3116420142 NGUYỄN DIỄM THẢO MY 30/07/1998

17 3116420160 VÕ THỊ XUÂN NGHIÊM 22/12/1998

18 3116420162 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH NGỌC 29/09/1998

19 3116420166 HỒNG KHÁNH NGUYÊN 23/05/1998

20 3116420168 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGUYÊN 13/11/1998

21 3116420170 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 06/08/1998

22 3116420171 TRẦN HUỲNH NGỌC NHÂN 25/10/1998

23 3116420175 HUỲNH THỊ YẾN NHI 22/06/1998

24 3116420180 NGUYỄN HUỲNH TUYẾT NHI 08/07/1998

25 3116420187 NGUYỄN YẾN NHI 22/07/1998

26 3116420193 NGUYỄN LÊ NHƯ 20/10/1998

27 3116420239 VÕ NGỌC MINH THANH 14/02/1998

28 3116420279 VÕ NGỌC MINH THƯ 13/02/1998

29 3116420294 NGUYỄN THỊ HUỲNH TRANG 19/01/1998

30 3116420297 DƯƠNG THỊ THÙY TRÂM 20/10/1998

31 3116420323 TÝ THIỀU KIM TUYẾN 27/08/1998

32 3116420324 ĐINH THỊ MINH TUYẾT 20/06/1997

33 3116420329 CHẾ NGUYỄN XUÂN UYÊN 23/01/1998

34 3116420331 ĐINH THỊ TỐ UYÊN 02/01/1998

35 3116420343 TRẦN THỊ VÂN 20/05/1998

36 3116420345 NGUYỄN PHONG VŨ 05/10/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 376: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1169)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116420009 PHẠM MINH ANH 01/02/1998

2 3116420028 LÊ THỊ DO 28/06/1998

3 3116420031 TRẦN THỊ KIM DUNG 08/03/1998

4 3116420052 VÕ TRƯỜNG GIANG 14/03/1998

5 3116420056 NGUYỄN THỊ HÀ 11/01/1998

6 3116420057 VÕ THỊ HỒNG HẠ 08/07/1998

7 3116420063 LÊ ĐÌNH HẬU 06/06/1998

8 3116420090 NGUYỄN LÊ HOÀNG HUY 13/03/1998

9 3116420094 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 01/12/1998

10 3116420097 NGUYỄN NGỌC MINH KHANH 08/01/1998

11 3116420112 ĐÀO NGỌC PHƯƠNG LINH 22/05/1997

12 3116420137 TRẦN VĂN MINH 10/08/1998

13 3116420150 BÙI TUYẾT NGÂN 20/11/1998

14 3116420164 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 25/03/1998

15 3116420173 ĐOÀN TUYẾT NHI 11/09/1998

16 3116420174 ĐỖ THỊ YẾN NHI 12/08/1998

17 3116420184 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 30/03/1998

18 3116420195 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NHƯ 07/11/1998

19 3116420199 LIÊU THỊ HỒNG PHÚC 21/09/1998

20 3116420204 NGUYỄN HOÀNG NGỌC PHỤNG 21/08/1998

21 3116420211 NGUYỄN HÀ HỒNG PHƯƠNG 31/03/1998

22 3116420218 PHẠM ANH QUÂN 07/01/1998

23 3116420223 PHẠM THỊ THU QUYỀN 05/02/1997

24 3116420227 TRẦN NGỌC QUỲNH 03/05/1998

25 3116420234 PHAN NGUYỄN HOÀI TÂN 07/06/1998

26 3116420253 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 01/06/1998

27 3116420265 BÙI THỊ THỦY 21/06/1998

28 3116420268 ĐINH THỊ NGỌC THÚY 26/04/1998

29 3116420275 ĐẶNG THỊ ANH THƯ 30/11/1998

30 3115420335 HỒ NGỌC LOAN TRÂM 02/01/1997

31 3116420328 LÊ THỊ TY 18/03/1998

32 3116420334 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 09/02/1998

33 3116420357 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 17/03/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 377: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 (DTN1171)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117420001 NGUYỄN THÚY AN 22/05/1999

2 3117420012 TRẦN NGỌC ANH 16/01/1999

3 3117420021 ĐOÀN HẢI ÂU 21/06/1999

4 3117420030 TRẦN AN CHI 03/07/1999

5 3117420039 NGUYỄN KHÁNH DUY 28/05/1999

6 3117420050 ĐỖ THÂN TRÚC ĐÀO 07/09/1999

7 3117420059 NGUYỄN THỊ THU HÀ 03/11/1999

8 3117420072 PHẠM THANH HẢO 20/01/1999

9 3117420081 BÙI LÝ HẠNH HIỀN 06/03/1999

10 3117420103 ĐẶNG THỊ MAI HƯƠNG 08/02/1999

11 3117420113 LÊ GIA KHÁNH 07/11/1999

12 3117420122 PHAN THỊ THANH KIM 23/03/1999

13 3117420134 PHẠM NGỌC LINH 28/08/1999

14 3117420144 TRẦN ANH MAI LOAN 03/02/1998

15 3117420155 TRƯƠNG NGUYỄN NGUYỆT MINH 08/03/1999

16 3117420164 VÕ THANH NGA 10/12/1999

17 3117420174 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 11/12/1999

18 3117420184 LÊ HỒNG NGỌC 30/08/1999

19 3117420193 VƯU CẨM NGUYÊN 23/11/1999

20 3117420203 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 16/04/1999

21 3117420213 NGUYỄN THỊ THU NHƠN 12/06/1999

22 3117420225 PHÙNG NGUYỄN QUỲNH NHƯ 23/09/1999

23 3117420236 NGUYỄN HỒNG PHONG 12/11/1999

24 3117420246 VÕ PHẠM NHƯ PHƯƠNG 14/07/1999

25 3117420256 NGUYỄN THỊ QUỲNH 17/10/1999

26 3117420269 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THANH 29/08/1999

27 3117420278 LÊ LOAN THẢO 14/09/1999

28 3117420287 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 05/01/1999

29 3117420297 NGUYỄN HUỲNH MINH THƯ 26/06/1999

30 3117420306 ĐÀO HẠNH TIÊN 16/09/1999

31 3117420315 LÊ THỊ THẢO TRANG 30/03/1999

32 3117420325 ĐẶNG NGỌC TRÂN 18/11/1999

33 3117420334 TRỊNH THỊ TRINH 06/05/1999

34 3117420343 BÙI THỊ CẨM TÚ 03/01/1999

35 3117420354 VƯƠNG NGỌC CÁT TƯỜNG 03/10/1999

36 3117420363 VŨ NGỌC UYÊN 16/10/1999

37 3117420373 VƯƠNG THANH VÂN 26/04/1999

38 3117420384 LÊ THANH THÚY VY 06/09/1999

39 3117420395 NGUYỄN THỊ YẾN 26/10/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 378: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTN1172)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117420002 PHẠM THÙY AN 12/10/1999

2 3117420013 TRẦN THỊ HOÀNG ANH 27/11/1999

3 3117420022 HUỲNH NGUYỄN TẤN BÁCH 05/04/1994

4 3117420031 TRƯƠNG THỊ KIỀU CHINH 24/08/1999

5 3117420040 PHẠM HOÀNG KHƯƠNG DUY 11/06/1999

6 3117420051 NGUYỄN THỊ THU ĐÀO 07/01/1999

7 3117420061 ĐOÀN NGỌC HẢI 22/08/1999

8 3117420073 PHẠM THANH HẰNG 03/09/1999

9 3117420082 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 15/07/1999

10 3117420093 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 04/01/1999

11 3117420105 NGUYỄN NGỌC THU HƯƠNG 31/10/1999

12 3117420114 NGUYỄN CAO KIM KHÁNH 10/10/1999

13 3117420123 TRẦN THỊ NGỌC LÀI 24/01/1999

14 3117420136 PHAN THỊ DIỆU LINH 10/08/1998

15 3117420145 TRẦN THỊ LOAN 20/10/1999

16 3117420156 DƯƠNG THỊ TRÀ MY 19/12/1999

17 3117420166 LÊ NGUYỄN KIM NGÂN 14/09/1999

18 3117420175 PHẠM THỊ KIM NGÂN 18/11/1999

19 3117420185 NGUYỄN KIM NGỌC 01/08/1999

20 3117420194 NGUYỄN HUỲNH THU NGUYỆT 24/01/1999

21 3117420204 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 20/11/1999

22 3117420214 HUỲNH THỊ TUYẾT NHUNG 10/09/1999

23 3117420226 TẠ QUẾ NHƯ 07/11/1999

24 3117420237 PHAN THÁI PHONG 11/01/1999

25 3117420247 HUỲNH THỊ PHƯỢNG 20/04/1999

26 3117420257 PHẠM LÊ PHƯƠNG QUỲNH 24/11/1999

27 3117420270 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THANH 19/01/1999

28 3117420279 LÊ THỊ THU THẢO 01/08/1999

29 3117420288 NGUYỄN THỊ KIM THOA 26/01/1999

30 3117420298 NGUYỄN KIM MINH THƯ 05/07/1999

31 3117420307 HỨA CẨM TIÊN 07/12/1999

32 3117420317 NGUYỄN HỮU THIÊN TRANG 11/02/1997

33 3117420326 LIÊN THỊ HUYỀN TRÂN 26/05/1999

34 3117420335 LÂM THỊ ANH TRÚC 15/12/1999

35 3117420344 NGUYỄN HOÀNG TÚ 06/01/1999

36 3117420355 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG UYÊN 08/10/1999

37 3117420364 VŨ PHẠM PHƯƠNG UYÊN 29/06/1999

38 3117420374 NGUYỄN NGỌC THÚY VI 08/11/1999

39 3117420385 LÊ THỊ TƯỜNG VY 17/09/1999

40 3117420397 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 24/04/1999

Page 379: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTN1172)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 380: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 3 (DTN1173)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117420003 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 02/03/1999

2 3117420014 TRƯƠNG VIỆT ANH 13/04/1999

3 3117420023 PHẠM CHÍ BẢO 08/08/1999

4 3117420032 LẠC BẢO DI 26/08/1999

5 3117420041 TRẦN THỊ THÚY DUY 17/10/1999

6 3117420052 TRẦN HỒNG ĐÀO 12/02/1999

7 3117420062 NGUYỄN THỊ HẢI 27/07/1999

8 3117420074 TRẦN THỊ THUÝ HẰNG 12/03/1999

9 3117420083 TRẦN THỊ THÚY HIỀN 26/03/1999

10 3117420094 LÂM NGUYỄN ĐĂNG HUY 09/04/1998

11 3117420106 NGUYỄN THÁI THỤY XUÂN HƯƠNG 30/03/1999

12 3117420115 NGUYỄN NGỌC KHÔI 07/01/1999

13 3117420124 PHẠM NGUYỄN HỒNG LAM 26/03/1999

14 3117420137 TRẦN GIA LINH 06/08/1999

15 3117420146 ĐỖ THÀNH LONG 07/07/1999

16 3117420157 LÊ THỊ THẢO MY 08/04/1999

17 3117420167 LÊ THỊ THÚY NGÂN 19/11/1999

18 3117420176 TRẦN THỊ NGỌC NGÂN 01/11/1999

19 3117420186 NGUYỄN NỮ MỸ NGỌC 23/09/1999

20 3117420195 NGUYỄN LÊ THANH NHÀN 17/01/1999

21 3117420205 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 27/07/1999

22 3117420215 LÂM NGỌC YẾN NHUNG 21/10/1999

23 3117420227 TRẦN THỊ NGỌC NỮ 11/04/1999

24 3117420238 VÕ CAO PHÚ 09/02/1999

25 3117420248 TRẦN KIM PHƯỢNG 15/05/1999

26 3117420259 TRẦN THANH TRÚC QUỲNH 30/05/1999

27 3117420271 HÀNG KIM THÀNH 19/02/1998

28 3117420280 NGUYỄN ĐOÀN THANH THẢO 17/09/1999

29 3117420289 TRẦN THỊ KIM THOA 23/09/1999

30 3117420299 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 08/05/1999

31 3117420308 LÊ THỊ THỦY TIÊN 24/09/1999

32 3117420318 NGUYỄN KIỀU TRANG 14/05/1999

33 3117420327 LƯU NGỌC BẢO TRÂN 04/01/1999

34 3117420336 NGUYỄN NGỌC THỦY TRÚC 27/07/1998

35 3117420345 NGUYỄN THỊ MINH TÚ 13/03/1999

36 3117420356 HUỲNH NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 17/12/1999

37 3117420365 NGUYỄN MINH VĂN 21/11/1999

38 3117420375 THỪA THỊ VI 28/05/1999

39 3117420386 NGUYỄN HIỀN MAI VY 27/09/1999

40 3117420398 TRẦN NGỌC HẢI YẾN 09/09/1999

Page 381: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 3 (DTN1173)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 382: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 4 (DTN1174)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117420006 NGÔ THẢO TRÚC ANH 29/10/1999

2 3117420015 VŨ THỊ HỒNG ANH 30/11/1999

3 3117420024 TRƯƠNG THỊ CAM 08/02/1999

4 3117420033 HỒ THỊ DIỄM 02/12/1999

5 3117420042 HỒNG MỸ DUYÊN 23/01/1999

6 3117420053 TRẦN BẢO ĐẠT 11/03/1999

7 3117420065 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 16/07/1999

8 3117420075 BÀNH GIA HÂN 18/05/1999

9 3117420085 NGUYỄN QUANG MINH HIẾU 21/09/1999

10 3117420095 LÊ ĐOÀN KHÁNH HUY 19/11/1999

11 3117420107 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG 24/06/1999

12 3117420116 TRẦN PHAN LIÊN KHUÊ 09/12/1999

13 3117420127 DƯƠNG BỬU LIÊN 10/12/1999

14 3117420138 TRẦN HOÀI LINH 09/02/1999

15 3117420148 NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG 16/11/1999

16 3117420158 DƯƠNG NGỌC MỸ 28/11/1999

17 3117420168 NGUYỄN BẢO NGÂN 05/03/1999

18 3117420178 HÀ MỸ NGHI 29/11/1999

19 3117420187 TÔN HOÀNG DIỄM NGỌC 24/01/1999

20 3117420196 LƯƠNG HỮU NHÂN 17/05/1999

21 3117420206 NGUYỄN THỊ UYỂN NHI 21/12/1999

22 3117420219 PHẠM THỊ CẨM NHUNG 13/03/1999

23 3117420228 ĐỖ NHẤT NƯƠNG 14/04/1999

24 3117420239 LÊ TRƯỜNG PHÚC 10/03/1999

25 3117420249 VŨ THỊ CÁT PHƯỢNG 16/05/1999

26 3117420260 VŨ THỊ QUỲNH 15/03/1999

27 3117420272 NGUYỄN CAO PHƯỚC THÀNH 12/08/1999

28 3117420281 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 06/10/1999

29 3117420290 HOÀNG DIỆU THU 02/07/1999

30 3117420300 TRẦN ĐẶNG ANH THƯ 24/03/1999

31 3117420309 NGUYỄN HUỲNH THẢO TIÊN 12/05/1999

32 3117420319 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 23/05/1999

33 3117420328 NGUYỄN BẢO TRÂN 05/01/1999

34 3117420337 NGUYỄN THANH TRÚC 09/07/1999

35 3117420347 ĐINH QUỐC TUẤN 27/01/1999

36 3117420357 LÊ PHƯƠNG UYÊN 16/11/1999

37 3117420366 BÙI LÊ THÚY VÂN 26/05/1999

38 3117420378 HỨA HIỂN VINH 27/08/1999

39 3117420387 PHẠM LÊ VY 06/05/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 383: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 5 (DTN1175)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117420007 NGUYỄN HỒNG MINH ANH 09/03/1999

2 3117420016 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 09/12/1999

3 3117420025 NGUYỄN PHỦ CẢNH 28/04/1999

4 3117420034 NGUYỄN TRẦN NGỌC DIỆP 15/09/1999

5 3117420043 NGUYỄN LÂM DUYÊN 10/08/1999

6 3117420054 MAI HUỲNH ĐỨC 23/08/1999

7 3117420066 NGUYỄN THỊ HẠNH 11/04/1999

8 3117420076 HUỲNH MAI BẢO HÂN 01/05/1999

9 3117420086 NGUYỄN THỊ TRUNG HIẾU 21/08/1999

10 3117420096 NGUYỄN NHƯ HUY 11/06/1999

11 3117420108 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 28/02/1999

12 3117420117 NGUYỄN THỊ KIM KHUYÊN 20/04/1999

13 3117420129 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIỄU 18/12/1999

14 3117420139 TRẦN MỸ LINH 27/03/1999

15 3117420149 VÕ THUỲ KHÁNH LY 20/11/1999

16 3117420159 KIỀU HOÀN MỸ 17/10/1998

17 3117420169 NGUYỄN HOÀNG NGÂN 03/06/1999

18 3117420179 TRẦN PHƯƠNG NGHI 05/12/1999

19 3117420188 VÒNG THỊ LAN NGỌC 12/12/1999

20 3117420197 TRẦN VĂN NHÂN 10/11/1999

21 3117420208 NGUYỄN TRẦN THẢO NHI 04/11/1999

22 3117420220 DƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 22/04/1999

23 3117420229 BÙI THỊ YẾN OANH 10/01/1999

24 3117420240 NGUYỄN TẤN PHÚC 17/02/1999

25 3117420250 HƯỚNG NGỌC QUANG 13/05/1999

26 3117420263 ĐẶNG MINH TÂM 16/07/1999

27 3117420273 PHAN THỊ DIỆU THÀNH 29/08/1999

28 3117420282 TRẦN PHƯƠNG THẢO 01/04/1999

29 3117420291 LẠI NGỌC MINH THU 25/01/1999

30 3117420301 TRỊNH THỊ MINH THƯ 14/07/1999

31 3117420310 NGUYỄN ANH TOÀN 05/02/1998

32 3117420320 TRẦN THU TRANG 01/10/1999

33 3117420329 NGUYỄN NGỌC THƯ TRÂN 10/06/1999

34 3117420338 NHAN NGỌC TRÚC 26/12/1999

35 3117420349 LÊ THỊ THANH TUYỀN 18/09/1999

36 3117420358 LÊ THỊ HOÀI UYÊN 09/10/1999

37 3117420367 CHU THỊ HỒNG VÂN 25/05/1999

38 3117420379 HUỲNH HÀ HOÀNG VŨ 22/03/1999

39 3117420390 NGUYỄN VŨ THANH XUÂN 10/11/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 384: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 6 (DTN1176)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117420008 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 25/11/1999

2 3117420017 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 10/03/1999

3 3117420026 NGHIÊM THANH CHÂU 12/02/1999

4 3117420035 PHẠM THỊ MỸ DUNG 03/11/1999

5 3117420045 NGUYỄN THỊ THẢO DUYÊN 01/02/1999

6 3117420055 PHẠM NGỌC ĐỨC 29/12/1998

7 3117420067 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 07/12/1999

8 3117420077 PHẠM HÙYNH GIA HÂN 30/10/1999

9 3117420087 VÕ VIẾT HIẾU 14/08/1999

10 3117420097 NGUYỄN VĂN HUY 10/02/1999

11 3117420109 NGUYỄN TRƯƠNG MAI HƯƠNG 01/01/1998

12 3117420118 TRẦN TUẤN KIỆT 29/09/1999

13 3117420130 ĐOÀN THỊ DIỆU LINH 06/06/1999

14 3117420140 TRẦN THỊ DIỆU LINH 10/01/1999

15 3117420151 DƯ PHÙNG THANH MAI 01/04/1999

16 3117420160 LÂM THỊ HOÀN MỸ 17/04/1999

17 3117420170 NGUYỄN KIM NGÂN 05/05/1999

18 3117420180 BÙI CHÍNH NGHĨA 03/11/1999

19 3117420189 LÊ THÁI NGUYÊN 03/08/1999

20 3117420198 HÀ LÂM YẾN NHI 15/07/1999

21 3117420209 ÔN TUYẾT NHI 23/08/1999

22 3117420221 HỒ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 05/01/1999

23 3117420230 ĐÀM THỊ OANH 10/10/1998

24 3117420241 HUỲNH MỸ PHỤNG 23/07/1999

25 3117420251 DƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG QUY 02/03/1999

26 3117420265 TRƯƠNG THỊ THANH TÂM 25/01/1999

27 3117420274 BÙI HIẾU THẢO 02/12/1999

28 3117420283 TRẦN THỊ THANH THẢO 30/07/1999

29 3117420292 VÕ THỊ THANH THÙY 22/10/1999

30 3117420302 TRƯƠNG NGUYỄN ANH THƯ 05/08/1999

31 3117420311 CAO THANH THÙY TRANG 01/01/1999

32 3117420321 VŨ THỊ THÙY TRANG 10/08/1999

33 3117420330 PHÙNG BẢO TRÂN 23/11/1999

34 3117420339 VÕ NGỌC THANH TRÚC 29/05/1999

35 3117420350 NGUYỄN PHƯƠNG TUYỀN 21/12/1999

36 3117420359 NGUYỄN HỒ THỤC UYÊN 05/10/1999

37 3117420369 LÊ NGUYỄN THANH VÂN 25/08/1999

38 3117420380 NGUYỄN HOÀNG VŨ 02/10/1999

39 3117420391 HÀ VĂN Ý 20/04/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 385: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 7 (DTN1177)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117420009 NGUYỄN QUỲNH ANH 13/09/1999

2 3117420018 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 24/04/1999

3 3117420027 NGUYỄN NGỌC CHÂU 16/09/1999

4 3117420036 TRƯƠNG HOÀNG DŨNG 30/05/1999

5 3117420047 NGUYỄN SƠN TRÙNG DƯƠNG 24/09/1999

6 3117420056 HUỲNH XUÂN GIAO 27/01/1999

7 3117420068 VŨ THỊ HỒNG HẠNH 22/03/1999

8 3117420078 HUỲNH THỊ MỸ HẬU 24/06/1999

9 3117420089 NGUYỄN THỊ XUÂN HOA 15/08/1999

10 3117420098 TRẦN HUY 27/09/1999

11 3117420110 NGÔ THỊ THÚY HƯỜNG 14/12/1999

12 3117420119 NGUYỄN LÊ HOÀNG KIỀU 13/05/1999

13 3117420131 HỒ THỊ THÙY LINH 17/05/1999

14 3117420141 TRẦN THỊ THUỲ LINH 01/12/1999

15 3117420152 NGUYỄN DƯƠNG HỒNG MAI 11/05/1999

16 3117420161 HỒ NGỌC NAM 27/07/1999

17 3117420171 NGUYỄN THANH NGÂN 09/02/1999

18 3117420181 DƯƠNG ĐỊNH NGHĨA 05/06/1999

19 3117420190 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 11/08/1999

20 3117420199 HUỲNH THỊ YẾN NHI 04/10/1999

21 3117420210 PHAN THÁI THẢO NHI 09/04/1999

22 3117420222 HUỲNH THỊ KIM NHƯ 22/11/1999

23 3117420232 NGUYỄN HOÀNG OANH 03/03/1999

24 3117420242 NGUYÊN THI NGOC PHƯƠNG 15/05/1999

25 3117420252 HỨA KIM QUYÊN 17/04/1999

26 3117420266 NGUYỄN HOÀNG TẤN 19/08/1999

27 3117420275 HUỲNH PHƯƠNG THẢO 17/11/1999

28 3117420284 VÕ THỊ THẢO 20/08/1999

29 3117420293 HỨA HỒNG THANH THỦY 13/09/1999

30 3117420303 NGÔ THỊ HOÀI THƯƠNG 15/07/1999

31 3117420312 ĐẶNG THU TRANG 07/03/1999

32 3117420322 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 10/02/1999

33 3117420331 NGUYỄN CAO THIÊN TRÍ 13/10/1999

34 3117420340 VÕ TRẦN THANH TRÚC 04/09/1999

35 3117420351 NGUYỄN THỊ SƠN TUYỀN 04/01/1999

36 3117420360 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 28/08/1999

37 3117420370 NGUYỄN NGỌC VÂN 18/02/1999

38 3117420381 DƯƠNG HỒNG THẢO VY 13/07/1999

39 3117420392 TRẦN THỊ NHƯ Ý 18/08/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 386: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 8 (DTN1178)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117420010 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 03/12/1999

2 3117420019 HUỲNH THIÊN ÂN 10/02/1999

3 3117420028 VÕ CHÂU BẢO CHÂU 07/06/1999

4 3117420037 HUỲNH PHẠM ANH DUY 31/12/1999

5 3117420048 VÕ THỊ THUỲ DƯƠNG 10/10/1999

6 3117420057 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 16/09/1999

7 3117420069 TẤT DIÊU HÀO 04/02/1999

8 3117420079 NGUYỄN HUỲNH CÔNG HẬU 13/09/1999

9 3117420090 PHẠM THỊ MAI HOA 20/02/1999

10 3117420099 HOÀNG MINH HUYỀN 01/12/1999

11 3117420111 NGUYỄN THANH KHA 15/07/1999

12 3117420120 TRẦN THỊ THỦY KIỀU 07/06/1999

13 3117420132 KIỀU THỊ TRÚC LINH 25/03/1999

14 3117420142 VÕ QUANG LINH 13/06/1999

15 3117420153 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG MAI 10/01/1999

16 3117420162 BÙI THỊ HẰNG NGA 09/09/1999

17 3117420172 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 28/08/1999

18 3117420182 HOÀNG TRỌNG NGHĨA 10/04/1999

19 3117420191 NGUYỄN TRẦN PHÚC NGUYÊN 10/06/1999

20 3117420200 LƯU YẾN NHI 12/07/1999

21 3117420211 TRƯƠNG THỤC NHI 16/11/1999

22 3117420223 PHẠM ĐỨC HỒNG NHƯ 22/01/1999

23 3117420234 CÙ NHẬT PHÁT 05/05/1998

24 3117420243 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 15/12/1999

25 3117420254 TRẦN THỊ NGỌC QUYÊN 10/11/1999

26 3117420267 BÙI PHẠM KIM THANH 17/10/1999

27 3117420276 HUỲNH PHƯƠNG THẢO 11/09/1998

28 3117420285 NGUYỄN THỊ THẮM 16/05/1999

29 3117420294 HỒ THỊ DIỄM THUÝ 08/01/1999

30 3117420304 PHẠM THỊ XUÂN THƯƠNG 31/10/1999

31 3117420313 ĐỖ THỊ THÙY TRANG 14/03/1999

32 3117420323 VÕ HOÀNG BẢO TRÂM 18/11/1999

33 3117420332 BÙI THỊ LAN TRINH 22/11/1999

34 3117420341 NGUYỄN HUỲNH QUỐC TRUNG 01/12/1999

35 3117420352 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 10/01/1999

36 3117420361 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 19/12/1999

37 3117420371 NGUYỄN THỊ THU VÂN 14/04/1999

38 3117420382 HOÀNG NGUYỄN THÙY VY 26/08/1999

39 3117420393 BÙI THỊ HOÀI YẾN 07/04/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 387: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 9 (DTN1179)

Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117420011 NGUYỄN THỤC CHÂM ANH 20/11/1999

2 3117420020 LÊ HẢI MINH ÂN 16/02/1999

3 3117420029 NGUYỄN PHẠM HUYỀN CHI 30/05/1999

4 3117420038 NGÔ CHÍ DUY 03/03/1999

5 3117420049 PHAN HUỲNH ĐAN 03/07/1999

6 3117420058 ĐINH THỊ MỸ HÀ 06/04/1999

7 3117420070 LÂM PHẠM TIỂU HẢO 13/10/1999

8 3117420080 PHÙNG ĐỨC HẬU 09/08/1999

9 3117420091 CHÂU DIỄM HOÀN 26/03/1999

10 3117420102 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 10/08/1999

11 3117420112 TRẦN PHI KHANG 31/01/1999

12 3117420121 ĐẶNG NGỌC HOÀN KIM 27/11/1999

13 3117420133 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 24/06/1999

14 3117420143 DƯƠNG THÚY LOAN 20/05/1999

15 3117420154 NGUYỄN THỊ KIỀU MI 23/05/1999

16 3117420163 LÊ HOÀNG THỊ NGA 15/10/1999

17 3117420173 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 13/10/1999

18 3117420183 DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 22/12/1999

19 3117420192 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 15/05/1999

20 3117420202 NGUYỄN HỒ TUYẾT NHI 03/05/1999

21 3117420212 TRẦN THỊ NHỊ 16/12/1999

22 3117420224 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 22/03/1999

23 3117420235 ĐỖ VĂN PHÁT 17/12/1999

24 3117420245 NGUYỄN ĐẶNG MAI PHƯƠNG 25/06/1999

25 3117420255 ĐỖ NHƯ QUỲNH 14/05/1999

26 3117420268 CÁI THỤY HƯƠNG THANH 05/11/1999

27 3117420277 LÊ DƯƠNG THUẬN THẢO 10/01/1999

28 3117420286 ĐỖ NGUYỄN THANH THIÊN 23/07/1999

29 3117420295 ĐINH THỊ MINH THƯ 30/07/1999

30 3117420305 TRẦN NHÃ THY 21/08/1999

31 3117420314 KIỀU THỊ HUYỀN TRANG 29/08/1999

32 3117420324 VÕ NGUYỄN THUỲ TRÂM 20/01/1999

33 3117420333 PHẠM TRẦN DIỄM TRINH 26/02/1999

34 3117420342 NGUYỄN ANH TRƯỜNG 07/12/1999

35 3117420353 NGUYỄN BĂNG TUYẾT 06/12/1999

36 3117420362 VO NGUYÊN PHƯƠNG UYÊN 29/08/1999

37 3117420372 VŨ HỒNG VÂN 13/03/1999

38 3117420383 HỒ THÚY VY 17/08/1999

39 3117420394 BÙI THỊ MINH YẾN 10/02/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 388: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTO1141)

Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114010002 NGUYỄN THỊ BẢO ANH 16/05/1996

2 3114010003 HỨA KHẮC BẢO 15/04/1996

3 3114010004 ĐỖ TRẦN NGỌC CHÂU 09/01/1996

4 3114010047 HUỲNH CHIỂU 15/12/1995

5 3114010005 BÙI QUỐC CƯỜNG 12/10/1996

6 3114010007 TRỊNH TẤN ĐẠT 24/10/1995

7 3114010009 TRƯƠNG CÔNG GIANG 16/08/1995

8 3114010010 TRỊNH MINH HẢI 05/04/1988

9 3114010011 TRƯƠNG ANH HÀO 05/05/1996

10 3114010012 TRẦN NGỌC HIỀN 24/04/1995

11 3114010013 VÕ THÀNH HIẾU 03/11/1996

12 3114010014 HỒ THỊ NGỌC HOA 21/02/1996

13 3114010015 NGUYỄN THỊ THÁI HÒA 28/05/1996

14 3114010016 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HỒNG 05/01/1995

15 3114010017 ĐỖ QUỐC PHI HÙNG 05/03/1996

16 3114010048 NGUYỄN THỊ NHI HỮU 12/06/1995

17 3114010019 HUỲNH TRƯƠNG GIA KHANG 21/06/1989

18 3114010020 LÊ ĐĂNG KHOA 29/10/1996

19 3114010022 NGUYỄN THỊ HÀNG MI 26/10/1996

20 3114010023 TRẦN THỊ THANH NHI 09/10/1996

21 3114010024 HUỲNH THỊ TUYẾT NHUNG 29/02/1996

22 3114010025 NGUYỄN TUẤN PHÚ 12/12/1996

23 3114010026 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG 15/06/1995

24 3114010027 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 18/06/1996

25 3114010029 LÊ PHẠM MINH THÁI 15/03/1996

26 3114010030 LÊ NGUYỄN PHƯỚC THÀNH 20/11/1996

27 3114010031 NGUYỄN THỊ NGỌC THẨM 20/08/1996

28 3114010032 NGUYỄN ĐỨC THỌ 25/08/1996

29 3114010033 NGUYỄN HÀ TIÊN 27/07/1996

30 3114010035 ĐẶNG NGỌC HUỲNH TRANG 25/02/1996

31 3114010036 PHAN VÕ TỐ TRINH 18/05/1996

32 3114010037 NGUYỄN XUÂN VIỆT TRUNG 26/08/1996

33 3114010038 NGUYỄN KHÁNH TRƯỜNG 24/09/1996

34 3114010039 PHẠM THỊ CẨM TÚ 24/09/1996

35 3114010040 NGUYỄN ANH TUẤN 11/03/1996

36 3114010041 DƯƠNG ÁNH TUYẾT 07/08/1995

37 3114010043 LÊ THỊ VÂN 10/08/1996

38 3114010045 VÕ THÚY VY 19/06/1996

39 3114010046 VŨ HOÀNG YẾN 17/12/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 389: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTO1151)

Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115010001 ĐINH LÂM ĐỨC ANH 21/07/1997

2 3115010003 VI THỊ MỘNG DUYÊN 08/05/1997

3 3115010004 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/12/1997

4 3115010005 NGUYỄN HỮU ĐỈNH 06/11/1997

5 3115010006 PHẠM THỊ THANH HẰNG 04/03/1997

6 3115010007 BIỆN TẤN NHẤT HUY 08/02/1994

7 3115010008 NGUYỄN MINH HUY 14/04/1997

8 3115010009 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 10/05/1996

9 3115010010 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG LONG 20/08/1997

10 3115010011 THÁI LÊ MINH LÝ 03/04/1997

11 3115010012 LÊ TRẦN MY 30/09/1997

12 3115010013 NGUYỄN HUỲNH NAM 13/03/1994

13 3115010014 NGUYỄN THỊ HẢI NAM 04/09/1997

14 3115010015 DƯƠNG QUANG NGHĨA 09/05/1997

15 3115010016 HÀ TRUNG NGHĨA 06/08/1997

16 3115010017 THÁI PHẠM NHƯ NGỌC 22/08/1997

17 3115010018 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 25/10/1997

18 3115010019 PHẠM NGUYỄN HOÀN NHÃ 13/03/1997

19 3115010020 NGUYỄN HUỲNH THÀNH NHÂN 20/03/1997

20 3115010022 HUỲNH BÁ PHƯỚC 19/07/1997

21 3115010024 PHÙNG ĐỖ THIẾT SANG 26/12/1997

22 3115010025 ĐẶNG THÀNH SONG 28/08/1997

23 3115010026 NGUYỄN NGỌC TÂM 25/10/1996

24 3115010027 TẤT VỆ TÂM 27/10/1997

25 3115010029 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THUẬN 13/12/1997

26 3115010030 PHAN TRƯƠNG DIỆU THÚY 18/04/1997

27 3115010031 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯ 13/02/1997

28 3115010032 LÊ THƯỢNG TOÀN 10/09/1986

29 3115010033 NGUYỄN THỊ CAO TRANG 13/01/1997

30 3115010034 DƯƠNG HỒ KIM TRINH 03/11/1996

31 3115010035 NGUYỄN TRẦN ANH TRUNG 22/10/1997

32 3115010036 PHẠM HOÀI TRUNG 17/12/1997

33 3115010038 PHẠM NGUYỄN THANH TÙNG 16/03/1997

34 3115010039 TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN 10/10/1997

35 3115010040 TRƯƠNG VĂN TƯ 10/03/1997

36 3115010041 NGUYỄN DƯƠNG HOÀI VĂN 09/11/1996

37 3114010042 ĐINH MỸ VÂN 01/07/1981

38 3115010042 BÙI THỤY KHÁNH VI 01/12/1997

39 3115010044 ĐẶNG KIM YẾN 12/01/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 390: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DTO116A1)

Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116011001 LÊ HOÀNG QUỐC ANH 27/01/1998

2 3116011002 TRƯƠNG QUỐC ÂN 30/01/1997

3 3116011003 TRẦN NHƯ CANG 02/04/1982

4 3116011029 LÊ THÀNH ĐỨC 26/03/1998

5 3116011005 TRẦN THỊ HOÀI 24/10/1998

6 3116011007 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 16/04/1998

7 3116011008 PHẠM THỊ KIỀU KHANH 12/02/1998

8 3116011030 NGUYỄN THỊ MỸ KIỀU 26/09/1997

9 3116011009 HUỲNH HIẾU LIÊM 22/06/1998

10 3116011010 NGUYỄN THIỆN MINH 20/12/1998

11 3116011011 VŨ HOÀI NAM 21/09/1993

12 3116011012 DƯƠNG THỊ MỸ NGỌC 16/11/1998

13 3116011013 TÔ TRỌNG NHÂN 30/04/1997

14 3116011014 LÊ YẾN NHI 02/11/1998

15 3116011015 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 29/10/1998

16 3116011017 PHẠM NHẬT TÂN 13/03/1996

17 3116011018 PHAN THỊ THÚY 21/09/1995

18 3116011020 ĐOÀN CẨM TÚ 11/10/1997

19 3116011021 PHẠM ANH TUẤN 16/02/1996

20 3116011022 NGUYỄN TRUNG VIỆT 23/03/1996

21 3116011024 LƯU NGUYỄN THANH VY 08/01/1998

22 3116011025 VÕ THỊ XUÂN YẾN 13/08/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 391: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DTO116B1)

Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116012001 LIÊU THỊ AN 14/07/1998

2 3116012002 PHẠM MINH ANH 31/07/1998

3 3116012003 PHẠM NGỌC CHUYÊN 02/09/1978

4 3116012004 TRỊNH NGUYỄN THU DIỆU 27/01/1998

5 3116012006 HUỲNH NHẬT HẢI 07/06/1998

6 3116012007 ĐỖ THỊ HẰNG 10/06/1998

7 3116012008 TRẦN NGỌC HẬU 01/06/1995

8 3116012009 NGUYỄN THỊ HOÀI 17/11/1998

9 3116012010 TIỀN THỊ THU HUYỀN 03/04/1998

10 3116012012 TRỊNH TẤN ANH MINH 28/09/1997

11 3116012013 TRẦN HIẾU NGHĨA 19/05/1997

12 3116012014 LƯU MINH NHẬT 02/02/1998

13 3116012015 NGUYỄN NHẬT PHI 22/12/1992

14 3116012016 NGUYỄN NAM PHONG 13/11/1994

15 3116012017 TRƯƠNG HỒ THẾ PHONG 12/04/1997

16 3116012018 VÕ HỒNG PHONG 16/03/1998

17 3116012019 LƯU TIỂU PHỤNG 16/01/1998

18 3116012020 TRẦN THỊ KIM PHƯƠNG 02/03/1998

19 3116012021 TRƯƠNG HOÀI PHƯƠNG 29/03/1997

20 3116012023 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 28/08/1998

21 3116012024 NGUYỄN THÀNH TÂM 08/12/1998

22 3116012032 TRẦN THỊ THANH THƯƠNG 10/02/1996

23 3116012025 VÕ NGỌC HOA TIÊN 23/12/1997

24 3116012026 CAO THỊ THÙY TRANG 11/05/1998

25 3116012027 HUYỀN TÔN NỮ NGUYÊN TRÂN 18/04/1998

26 3116012028 NGUYỄN VŨ NGỌC THIÊN TRÚC 26/12/1997

27 3116012029 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 10/07/1998

28 3116012030 LÊ THỊ KIM UYÊN 12/12/1997

29 3116012031 PHẠM THỊ HẠNH UYÊN 15/10/1984

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 392: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán (THPT) - Khóa 2017 (DTO117A1)

Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117010001 NGUYỄN THÙY AN 19/02/1999

2 3117010002 VŨ THANH AN 23/06/1999

3 3117010003 BÙI PHÙNG ĐỨC ANH 30/04/1999

4 3117010004 PHÙNG THANH BÌNH 17/08/1999

5 3117010005 CÔNG CHÍ CƯỜNG 27/06/1999

6 3117010006 NGUYỄN KIỀU DIỄM 05/12/1999

7 3117010007 VŨ THỊ THÙY DUNG 02/11/1999

8 3117010008 NGUYỄN TRÚC DƯƠNG 20/08/1999

9 3117010009 NGUYỄN MINH HẢI 30/06/1999

10 3117010010 ĐINH THỊ THÚY HẰNG 20/11/1999

11 3117010011 NGUYỄN LÊ THANH HẰNG 22/08/1999

12 3117010012 VŨ ĐỨC HIẾU 19/04/1999

13 3117010013 LÊ VŨ GIA HUY 10/01/1999

14 3117010014 PHẠM NGUYỄN ĐĂNG HUY 14/08/1997

15 3117010015 TRẦN VĂN KHỎE 09/11/1998

16 3117010016 NGUYỄN TRUNG KIÊN 04/10/1999

17 3117010017 LÝ THỊ MỸ KIM 14/02/1999

18 3117010018 NINH VŨ HOÀNG LAN 22/11/1999

19 3117010019 NGUYỄN CHẾ LINH 07/10/1999

20 3117010020 NGUYỄN TẤN LINH 10/04/1999

21 3117010021 NGUYỄN HOÀI NAM 15/04/1994

22 3117010022 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 16/12/1999

23 3117010023 TRẦN CHÂU THANH NGỌC 06/01/1999

24 3117010024 TỪ HỮU NGUYÊN 15/02/1998

25 3117010025 NGUYỄN TRẦN THÀNH NHÂN 29/08/1999

26 3117010026 PHẠM MINH NHẬT 14/11/1999

27 3117010027 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 01/10/1999

28 3117010028 PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 21/08/1997

29 3117010029 TRẦN QUỐC PHONG 14/11/1993

30 3117010030 NGUYÊN HUYNH NHƯ PHƯƠNG 31/03/1999

31 3117010031 HUỲNH TẤN TÀI 03/08/1999

32 3117010032 NGUYỄN SONG DẠ THẢO 08/09/1999

33 3117010033 NGUYỄN LÊ HOÀI THÔNG 06/07/1999

34 3117010034 LƯƠNG NHÃ THY 28/09/1999

35 3117010035 ĐOÀN TẤN MINH TRIẾT 19/01/1998

36 3117010037 TRẦN HOÀI TÚ 04/04/1999

37 3117010038 NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT 14/12/1999

38 3117010039 PHẠM QUỐC VINH 30/03/1999

39 3117010040 HUỲNH ANH VŨ 27/09/1999

40 3117010041 NGUYỄN NGỌC LAN VY 08/09/1999

Page 393: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán (THPT) - Khóa 2017 (DTO117A1)

Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 394: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán (THCS) - Khóa 2017 (DTO117B1)

Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117011001 PHAN THỊ KIM DUNG 12/04/1999

2 3117011002 NGUYỄN HỒ THANH DUY 12/04/1999

3 3117011003 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 02/11/1999

4 3117011004 TRẦN THỊ MỸ ĐÀO 17/01/1999

5 3117011005 LÊ MINH ĐỨC 15/10/1999

6 3117011006 NGUYỄN LÊ ÁNH HỒNG 20/01/1999

7 3117011007 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC HUY 24/09/1998

8 3117011008 NGUYỄN VÕ LỆ HUYỀN 06/10/1999

9 3117011009 TRẦN ĐOÀN HOÀNG MINH 26/11/1999

10 3117011010 VŨ ANH MINH 12/12/1999

11 3117011011 NGUYỄN LÊ KIM NGÂN 27/05/1999

12 3117011012 TRẦN TRỌNG NHÂN 05/08/1995

13 3117011013 NGUYỄN THỊ MỘNG NHI 05/01/1999

14 3117011014 TRẦN THỊ MỸ NHUNG 14/08/1999

15 3117011015 ĐỖ NGUYỄN HỒNG PHÚC 19/11/1999

16 3117011017 NGUYỄN BẢO PHÚC 28/07/1999

17 3117011018 NGUYỄN HỒNG PHÚC 26/05/1999

18 3117011019 NGUYỄN NGỌC THANH 20/01/1999

19 3117011020 NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ 28/08/1999

20 3117011021 VÕ THỊ CẨM TIÊN 21/08/1999

21 3117011022 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 30/11/1999

22 3117011023 NGUYỄN PHẠM BẢO TRÂN 24/08/1999

23 3117011024 NGUYỄN MINH TRỌNG 07/07/1999

24 3117011025 PHẠM THỊ THIÊN TRÚC 14/12/1999

25 3117011026 NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG 07/06/1999

26 3117011027 NGÔ HOÀNG TUẤN 10/03/1999

27 3117011028 TRẦN NGUYỄN THÚY VY 06/03/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 395: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTU1141)

Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114480002 HUỲNH THỊ DIỆU ANH 28/05/1996

2 3114480008 HỒ ANH BẢO 30/11/1996

3 3114480012 NGUYỄN ĐINH QUỐC DUY 21/09/1996

4 3114480014 TRƯƠNG THÀNH ĐẠT 25/12/1996

5 3114480017 CHU THỊ THÙY GIANG 20/07/1995

6 3114480019 BÙI NHƯ HẠ 03/10/1996

7 3114480021 TRẦN KIM HẰNG 25/01/1996

8 3114480024 NGUYỄN TRUNG HIẾU 24/08/1996

9 3114480026 NGUYỄN THỊ MINH HOÀI 02/05/1995

10 3114480030 LÝ CẨM HƯỚNG 15/02/1996

11 3114480033 LÊ TRIỀU LÂM 12/10/1995

12 3114480034 TRẦN PHƯƠNG MAI 14/04/1996

13 3114480038 TRƯƠNG MỸ NGỌC 16/12/1996

14 3114480039 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 13/11/1996

15 3114480041 LÊ THỊ NỞ 27/11/1996

16 3114480043 TRẦN GIA PHÚ 26/05/1996

17 3114480044 ĐOÀN MỸ PHƯƠNG 07/11/1993

18 3114480049 LƯƠNG THỊ KIM QUỲNH 20/06/1996

19 3114480050 VŨ CAO XUÂN QUỲNH 24/10/1996

20 3114480052 PHẠM TẤN TÀI 21/11/1996

21 3114480054 PHẠM THỊ TRƯỜNG THẢO 24/10/1996

22 3114480057 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 01/04/1995

23 3114480059 NGUYỄN NGỌC CHÍNH THUYẾT 16/12/1996

24 3114480062 HUỲNH ÁI VÂN 12/11/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 396: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTU1151)

Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115480005 CHẾ GIA BẢO 13/01/1997

2 3115480007 LÊ QUỐC BẢO 23/08/1997

3 3115480013 NGÔ THỊ TUYẾT ĐÀO 29/12/1995

4 3115480020 TRẦN TUẤN KIỆT 06/03/1996

5 3115480022 TRƯƠNG PHÁT LỘC 17/01/1988

6 3115480027 NGUYỄN NHƯ NGỌC 17/11/1997

7 3115480029 ĐINH QUANG NHẤT 31/01/1991

8 3115480031 TRẦN THỊ MINH NHƯ 01/09/1997

9 3115480040 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 17/10/1997

10 3115480044 TRẦN QUỐC THẮNG 05/04/1996

11 3115480046 LƯU TẤN THIỆN 15/01/1995

12 3115480050 TRƯƠNG THỊ ANH THƯ 28/08/1997

13 3115480053 DƯƠNG THỊ MINH TRANG 03/11/1997

14 3115480057 PHÙNG THỊ THANH TRÚC 21/03/1996

15 3115480062 VŨ LAN VI 19/10/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 397: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTU1152)

Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115480006 HÀ VƯƠNG THIÊN BẢO 13/06/1997

2 3115480008 CHU TRẦN NGỌC CẨM 23/03/1997

3 3115480017 LÊ HỒNG HẢI 22/04/1997

4 3115480019 NGUYỄN THANH HẰNG 26/12/1997

5 3115480026 TRẦN THỊ TUYẾT NGA 14/02/1997

6 3115480028 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 22/05/1996

7 3115480030 LÊ THỊ HOÀNG NHIÊN 22/12/1995

8 3115480037 ĐOÀN THÚY SANG 06/09/1997

9 3115480039 TRẦN THỊ THANH TÂM 29/08/1997

10 3115480045 PHẠM THỊ HOÀNG THI 18/12/1993

11 3115480049 TRẦN NGỌC ANH THƯ 19/06/1997

12 3115480054 NGUYỄN THỊ TRANG 10/11/1997

13 3115480056 HOÀNG THỊ TUYẾT TRINH 29/04/1997

14 3115480061 MAI ĐỖ THÚY UYỂN 01/09/1997

15 3115480065 VÕ LÊ YẾN VY 14/09/1997

16 3115480066 ĐẶNG CAO VỸ 25/05/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 398: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTU1161)

Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116480054 TRẦN LÊ THÙY DƯƠNG 01/11/1995

2 3116480010 LÊ NGUYỄN MINH HUY 23/04/1993

3 3116480011 ĐINH NGỌC CẨM LINH 03/09/1998

4 3116480013 PHẠM THỊ THÙY LINH 10/04/1998

5 3116480015 NGÔ THỊ KIM NGÂN 11/04/1996

6 3116480016 PHẠM LÊ HOÀI NHÂN 07/08/1998

7 3116480017 BÙI YẾN NHI 12/05/1993

8 3116480019 TRẦN THỊ NHI 10/10/1996

9 3116480079 HUỲNH NHƯ 29/06/1997

10 3116480021 LIÊU CẬP PHU 05/02/1998

11 3116480024 NGUYỄN THỊ MAI QUYÊN 09/10/1998

12 3116480030 VĂN ĐỨC THÔNG 25/12/1998

13 3116480034 PHẠM MINH THƯƠNG 04/11/1998

14 3116480035 LÊ NGUYỄN TRUNG TÍN 22/05/1998

15 3116480089 NGUYỄN PHẠM MINH TRANG 11/02/1998

16 3116480036 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 09/06/1998

17 3116480039 PHAN QUANG TRÍ 29/01/1998

18 3116480040 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 05/03/1998

19 3116480042 NGUYỄN ANH TÚ 24/03/1998

20 3116480043 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 01/11/1998

21 3116480047 NGUYỄN THỊ THÚY VI 22/10/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 399: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTU1162)

Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116480001 TRẦN VĂN BẢO 07/11/1998

2 3116480004 NGUYỄN THỊ DIỆU 20/04/1998

3 3116480009 HOẮC THANH HUỆ 18/04/1998

4 3116480014 PHAN THỊ PHÀ MY 06/01/1998

5 3116480074 LÊ THỊ NGA 06/10/1998

6 3116480018 PHẠM THỊ HOÀI NHI 29/05/1998

7 3116480078 PHAN NGUYỄN YẾN NHI 04/12/1997

8 3116480020 LÊ QUỲNH NHƯ 25/09/1997

9 3116480027 LÊ THÀNH THẠO 19/09/1998

10 3116480032 PHAN THỊ THANH THÚY 10/08/1998

11 3116480087 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 01/05/1998

12 3116480033 HUỲNH THẾ THƯƠNG 22/01/1998

13 3116480037 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRANG 01/12/1998

14 3116480041 TRẦN NGUYỄN DUY TRƯỜNG 28/08/1998

15 3116480093 NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT 07/03/1997

16 3116480045 TRẦN MAI UYÊN 09/06/1998

17 3116480046 TRẦN THỊ THU UYÊN 12/09/1998

18 3116480048 NGUYỄN PHÙNG KIM YẾN 25/01/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 400: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - Khóa 2017 (DTU1171)

Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117480001 VÕ THÁI AN 18/10/1999

2 3117480004 PHAN XUÂN BÁCH 15/03/1999

3 3117480007 PHẠM QUỐC BẢO 30/04/1999

4 3117480009 NGUYỄN THÚY BÌNH 19/11/1999

5 3117480011 LƯU THỊ KIM CHI 08/08/1999

6 3117480013 TRẦN ANH ĐÀO 01/10/1999

7 3117480015 TRẦN NGỌC HẢO 08/05/1999

8 3117480017 MAI MINH HIỆP 06/12/1999

9 3117480019 HỒ DƯƠNG HUY 20/07/1999

10 3117480021 HUỲNH TRÍ KHANG 03/11/1999

11 3117480024 PHAN THỊ TRÚC LINH 05/04/1999

12 3117480026 HÀ GIA MINH 03/07/1999

13 3117480029 TRẦN THỊ HOÀI MY 30/11/1998

14 3117480031 DƯƠNG HÀ HỮU NGHĨA 16/08/1999

15 3117480033 NGUYỄN THỊ NHÀN 27/10/1999

16 3117480035 NGUYỄN THANH NHÂN 05/10/1999

17 3117480038 NGUYỄN HỒNG NHUNG 02/09/1999

18 3117480040 LÊ HỮU PHÁT 10/12/1999

19 3117480043 ĐINH THỊ PHƯƠNG 28/09/1997

20 3117480046 NGÔ TRẦN ANH QUÂN 19/01/1999

21 3117480048 PHẠM THANH SANG 06/04/1990

22 3117480050 NGUYỄN CHÍ TÂM 04/12/1997

23 3117480053 HOÀNG LÊ KIM THẢO 17/12/1999

24 3117480055 TRƯƠNG THU THẢO 26/06/1999

25 3117480057 NGUYỄN NGỌC THIỆN 08/03/1999

26 3117480059 HÀ NGUYỄN ĐĂNG THÔNG 04/02/1999

27 3117480061 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 24/03/1999

28 3117480063 PHAN THỊ CẨM TIÊN 18/01/1999

29 3117480065 NGUYỄN NHẬT TIẾN 29/03/1999

30 3117480067 LÊ THỊ THU TRANG 21/04/1999

31 3117480073 VƯU QUỐC TUẤN 05/08/1999

32 3117480075 NGUYỄN THỤY PHƯƠNG UYÊN 18/09/1999

33 3117480077 LÊ QUANG VINH 10/10/1999

34 3117480079 TRẦN NGUYỄN LÊ VY 22/08/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 401: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTU1172)

Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117480002 NGUYỄN NGỌC TÚ ANH 11/11/1999

2 3117480006 LỤC BẢO 24/04/1999

3 3117480008 NGUYỄN NGỌC BÍCH 25/11/1999

4 3117480010 VÕ TRƯỜNG BÌNH 08/01/1990

5 3117480012 NGUYỄN THỊ KIM CHI 27/11/1999

6 3117480014 NGUYỄN HOÀI GIA HẢO 10/04/1999

7 3117480016 LÊ NGUYỄN MỸ HÂN 10/09/1998

8 3117480018 LÊ QUANG HIẾU 23/09/1999

9 3117480020 NGUYỄN MINH HUY 19/06/1999

10 3117480022 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG KHÁNH 12/12/1999

11 3117480025 PHẠM NGUYỄN HOÀNG LONG 03/06/1999

12 3117480027 HUỲNH ANH MINH 28/04/1999

13 3117480030 TRẦN HÀ NAM 19/10/1999

14 3117480032 ĐÀO VĂN NGỌC 14/11/1999

15 3117480034 NGUYỄN QUANG NHÂN 04/07/1999

16 3117480036 TRẦN THỊ THẢO NHI 07/05/1999

17 3117480039 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 08/06/1999

18 3117480042 VÕ LÊ HOÀNG PHÚC 15/09/1999

19 3117480045 LÊ HUỲNH MINH QUANG 22/07/1999

20 3117480047 NGUYỄN HOÀNG NGỌC QUYÊN 06/06/1999

21 3117480049 HỒ THỊ HỒNG SƯƠNG 26/08/1999

22 3117480052 NGUYỄN NGỌC HỒNG THANH 17/04/1998

23 3117480054 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 18/10/1999

24 3117480056 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 06/12/1999

25 3117480058 LÊ HOÀNG THỊNH 30/05/1999

26 3117480060 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 29/10/1999

27 3117480062 TRỊNH NGỌC ANH THƯ 11/12/1999

28 3117480064 DƯ QUỐC TIỂN 01/09/1998

29 3117480066 NGUYỄN VĂN TIN 25/08/1999

30 3117480070 HUỲNH NHẬT TRƯỜNG 13/01/1999

31 3117480074 HÙYNH HIỂN TUYỀN 14/07/1999

32 3117480076 BÙI VŨ VÂN VI 21/10/1999

33 3117480078 LILIZA ĐẶNG PHƯỢNG VY 26/09/1999

34 3117480081 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 22/10/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 402: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DVA1141)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114090001 ĐOÀN THỊ BÌNH 10/04/1996

2 3114090002 DƯƠNG LỆ DINH 19/09/1996

3 3114090003 NGÔ KIM HẢI 24/11/1996

4 3114090005 KIÊN THỊ THU HIỀN 27/11/1996

5 3114090006 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 19/11/1996

6 3114090007 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 15/10/1995

7 3114090008 NGUYỄN THỊ THÚY HUỲNH 21/03/1995

8 3114090009 TRẦN NHI DIỄM HUỲNH 29/09/1996

9 3114090010 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 28/06/1996

10 3114090011 THÁI HỒNG KHANG 27/12/1995

11 3114090012 NGUYỄN THỊ LÊ 03/03/1996

12 3114090014 NGUYỄN NGỌC HOÀNG LINH 01/12/1995

13 3114090015 LÊ THỊ LY 25/02/1996

14 3114090016 CHU THỊ MAI 28/05/1996

15 3114090018 HUỲNH THỊ YẾN NHI 31/05/1996

16 3114090019 VÕ THỊ TUYẾT NHI 03/09/1996

17 3113090020 NGUYỄN BÍCH NHƯ 16/02/1990

18 3114090021 KIỀU THỊ HỒNG PHÚC 26/02/1996

19 3114090022 PHẠM THỊ XUÂN PHƯỚC 14/02/1996

20 3114090023 VÕ HOÀI PHƯƠNG 11/07/1996

21 3114090024 ĐẶNG THỊ NGỌC QUYÊN 03/09/1996

22 3114090025 VÕ TỐ QUYÊN 08/08/1995

23 3114090026 NHỮ THỊ PHƯƠNG QUỲNH 23/06/1995

24 3114090028 LƯU THỊ KIM THOÁNG 15/11/1996

25 3114090029 ĐẶNG TRẦN HOÀNG THÔNG 30/01/1996

26 3114090030 LÊ THỊ THU THÙY 08/11/1996

27 3114090031 TRẦN HUỲNH VY THỦY 16/03/1996

28 3114090032 HỒ VĂN TIẾN 14/06/1996

29 3114090034 LÝ THỤC TRINH 20/10/1996

30 3114090035 NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 03/02/1995

31 3114090036 NGUYỄN LÊ TỐ UYÊN 10/10/1996

32 3114090037 TRẦN THỊ BẢO VY 10/10/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 403: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVA1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115090001 HUỲNH TRÂM ANH 05/12/1997

2 3115090002 NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM 29/08/1997

3 3115090003 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 12/06/1997

4 3115090004 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 20/02/1997

5 3115090005 HUỲNH THÁI CHƯƠNG 24/03/1997

6 3115090006 ĐỔNG THỊ KIM CƯƠNG 15/06/1997

7 3115090007 LÊ VĂN DANH 27/12/1997

8 3115090008 DOÃN THỊ DUNG 28/07/1997

9 3115090009 VÕ HOÀNG DUNG 23/06/1995

10 3115090010 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 02/12/1997

11 3115090011 VÕ XUÂN ĐÀO 12/02/1997

12 3115090012 LÂM TRƯỜNG GIANG 30/04/1997

13 3115090013 NGUYỄN HỒNG HẢI 26/03/1997

14 3115090014 BÙI THỊ HUỆ 16/03/1997

15 3115090015 LÊ THỊ KIM HUỆ 14/07/1997

16 3115090016 TRẦN NHƯ HUYỀN 06/01/1997

17 3115090017 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 21/11/1997

18 3115090018 NGUYỄN HOÀNG KHANG 01/01/1996

19 3115090019 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 07/01/1997

20 3115090020 TRẦN NGUYỄN HUYÊN LINH 02/02/1997

21 3115090021 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 13/01/1997

22 3115090022 VÕ MINH TRIỆU LUÂN 14/12/1997

23 3115090023 VÕ THỊ MINH MẪN 28/10/1996

24 3115090024 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 04/12/1996

25 3115090025 LÊ DUY NHÃ 13/09/1997

26 3115090026 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 23/09/1997

27 3115090027 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 18/04/1997

28 3114090020 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 04/11/1996

29 3115090028 BÙI LƯƠNG MỸ PHỤNG 18/09/1997

30 3115090029 ĐẶNG HOÀNG SONG PHƯƠNG 30/04/1997

31 3115090030 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 10/05/1997

32 3115090031 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 15/02/1993

33 3115090033 PHAN HOÀNG TẤN 21/03/1997

34 3115090034 NGUYỄN THỊ THẮNG 26/03/1997

35 3115090035 NGUYỄN HUYỀN HOÀNG TRANG 09/05/1997

36 3115090036 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 04/06/1996

37 3115090037 HỒ THỊ BÍCH TRÂM 31/03/1997

38 3115090038 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 20/09/1996

39 3115090040 TẠ UYÊN VY 08/01/1997

40 3115090041 LÊ THỊ KIM YẾN 10/04/1997

Page 404: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVA1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 405: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DVA116A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116091003 LÊ THỊ CẨM DUYÊN 29/04/1998

2 3116091005 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 10/12/1998

3 3116091006 NGUYỄN NGỌC GIÁM 02/10/1998

4 3116091007 ĐẶNG THỊ HOÀNG GIANG 02/11/1998

5 3116091008 NGUYỄN MAI HÂN 22/09/1998

6 3116091009 NGUYỄN THÚY HIỀN 22/05/1998

7 3116091010 NGUYỄN TRUNG HIẾU 03/06/1998

8 3116091011 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 07/08/1997

9 3116091012 HOÀNG MAI LAN 09/05/1998

10 3116091013 TRẦN THỊ NGỌC NGÀ 27/09/1998

11 3116091015 NGUYỄN THỊ NHUẬN 12/11/1998

12 3116091016 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 02/02/1998

13 3116091018 PHAP 28/07/1998

14 3116091019 BÙI THẢO PHƯƠNG 17/05/1998

15 3116091020 ĐẶNG MINH QUỐC 16/07/1998

16 3116091021 PHẠM THÀNH TÂM 15/08/1998

17 3116091022 TRẦN PHẠM THANH THANH 01/04/1997

18 3116091023 VŨ THỊ THỦY 16/11/1998

19 3116091024 VÕ DUY TIỀN 24/03/1998

20 3116091025 NGÔ THỊ THÙY TRANG 31/12/1997

21 3116091026 PHAN BĂNG TUYẾT TRÂM 20/12/1996

22 3116091027 NGUYỄN LÊ THIÊN TRÚC 03/04/1997

23 3116091028 BÙI THỊ YẾN 15/07/1997

24 3116091029 LƯU KIM YẾN 25/12/1998

25 3116091030 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN 08/01/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 406: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DVA116B1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116092001 HUỲNH NHỰT DUY 20/10/1998

2 3116092002 HỒ THỊ HẠ 13/06/1995

3 3116092003 DƯƠNG THỊ GIA HÂN 14/04/1998

4 3116092004 KA HUỆ 24/12/1998

5 3116092005 ĐÀNG QUANG LỤC 14/11/1998

6 3116092006 NGUYỄN THỊ LÝ 02/06/1996

7 3116092007 NGUYỄN HUỲNH MAI 17/09/1998

8 3116092008 MAI THỊ YẾN NGA 21/09/1998

9 3116092009 HÀ NGỌC HẠO NGHI 31/08/1996

10 3116092010 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 19/12/1998

11 3116092011 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 05/01/1998

12 3116092013 LÊ THỊ TUYẾT NHƯ 17/10/1996

13 3116092014 LÊ THỊ HOÀNG TÂM 01/10/1997

14 3116092015 NGUYỄN THỊ KIM THANH 25/08/1998

15 3116092017 HẤP THỊ KIM TIẾN 26/11/1998

16 3116092018 LÊ THỊ TÌNH 06/03/1996

17 3116092019 NGUYỄN VÕ TRANG TRANG 15/06/1994

18 3116092020 HUỲNH LÂM BẢO TRÂM 13/09/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 407: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Ngữ văn (THPT) - Khóa 2017 (DVA117A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117090001 TRẦN THANH THIÊN ÁI 19/07/1999

2 3117090002 VŨ TRÚC PHƯỢNG ANH 11/10/1997

3 3117090003 TRẦN NGUYỄN HỒNG ÂN 30/05/1999

4 3117090004 TRẦN PHƯỚC BẢO 05/09/1991

5 3117090005 VÕ NGỌC THÁI BÌNH 02/01/1999

6 3117090006 HỒ CẨM DUYÊN 29/10/1999

7 3117090007 NGUYỄN NGỌC ĐẠI 10/09/1997

8 3117090008 HOÀNG TẤN ĐỨC 08/05/1999

9 3117090009 HUỲNH THỊ THÚY HẰNG 26/06/1999

10 3117090010 PHẠM THỊ YẾN HÂN 15/11/1998

11 3117090011 LÊ VĂN HIỂN 19/07/1995

12 3117090012 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 09/07/1999

13 3117090013 THÁI THỊ MỸ LINH 06/08/1999

14 3117090014 TRẦN THỊ LINH 05/07/1999

15 3117090015 VU THUY LINH 10/06/1997

16 3117090016TRANG NGUYỄN NGỌCTHANH

MAI 25/01/1998

17 3117090017 CAO THIÊN BÁ NGỌC 16/12/1999

18 3117090018 DƯƠNG TUYẾT NHI 13/03/1999

19 3117090019 NGUYỄN NGỌC NHUNG 14/03/1994

20 3117090020 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 01/01/1999

21 3117090021 TRẦN THỊ OANH 19/04/1999

22 3117090023 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 17/02/1999

23 3117090024 ĐINH THỊ QUỲNH 19/07/1999

24 3117090025 HÁCH THỊ THU QUỲNH 10/06/1999

25 3117090028 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 24/05/1998

26 3117090030 BÙI THỊ HOÀI THU 25/11/1999

27 3117090031 NGUYỄN ANH THƯ 25/08/1999

28 3117090032 PHẠM THỊ KIÊM TUYẾN 03/12/1999

29 3117090033 NGUYỄN LÂM PHƯƠNG UYÊN 04/07/1999

30 3117090034 HÀ TƯỜNG VY 16/10/1999

31 3117090035 NGUYỄN THÚY VY 29/01/1999

32 3117090036 LÂM MỸ XUÂN 07/11/1997

33 3117090037 LÊ THỊ NHƯ Ý 30/01/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 408: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Ngữ văn (THCS) - Khóa 2017 (DVA117B1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117091001 TRỊNH THỊ KIM DUNG 05/01/1999

2 3117091002 THÔNG THỊ THU HOÀNG 10/06/1998

3 3117091003 PHẠM THỊ HUYỀN 27/11/1999

4 3117091004 QUÁCH THỊ HƯƠNG HUYỀN 21/10/1999

5 3117091005 NGUYỄN QUỲNH LAM 25/06/1999

6 3117091006 NGUYỄN DIỆU LINH 25/08/1999

7 3117091007 PHÙNG HUỆ LINH 04/04/1997

8 3117091009 PHAN THỊ CHÂU MẪN 03/10/1999

9 3117091010 TRẦN THỊ KIỀU MY 13/08/1999

10 3117091011 TRẦN THỊ KIM NGÂN 22/01/1999

11 3117091012 PHAN THỊ BÍCH NHẢN 07/02/1999

12 3117091013 ĐẶNG BẢO NHI 21/06/1999

13 3117091014 NGUYỄN NGỌC DIỄM NHI 18/02/1999

14 3117091015 NGUYỄN VŨ YẾN NHI 07/12/1999

15 3117091016 DƯƠNG THIÊN PHƯƠNG 11/11/1999

16 3117091019 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG THANH 11/02/1999

17 3117091020 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 07/07/1999

18 3117091021 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 03/06/1995

19 3117091022 VÕ THỊ THU TRÂM 18/11/1999

20 3117091023 NGUYỄN DƯ MỸ TRÚC 06/05/1999

21 3117091024 NGUYỄN MINH TUẤN 04/06/1999

22 3117091025 DƯ THỊ XUÂN 24/01/1999

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 409: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DVI1141)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114350001 LÊ NGUYỄN THÚY AN 31/03/1996

2 3114350006 NGUYỄN THANH BÌNH 19/08/1996

3 3114350007 HỒ MINH CHÁNH 22/09/1996

4 3114350018 TRẦN HỮU ĐIỀN 11/08/1996

5 3114350021 LÝ GIANG HÀNH 15/03/1996

6 3114350023 CAO THỊ HẰNG 25/04/1995

7 3114350028 NGUYỄN TRẦN THANH HIỀN 26/04/1996

8 3114350031 NGUYỄN TRUNG HIẾU 20/04/1996

9 3114350033 VŨ ĐỨC HOÀNG 15/01/1996

10 3114350040 HỒ NGỌC HUYỀN / /1996

11 3114350043 LÊ NHẬT KHOA 08/09/1996

12 3114350048 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG LINH 14/01/1996

13 3114350054 TRẦN THỊ TRÚC LY 04/02/1996

14 3114350056 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 14/01/1996

15 3114350068 NGUYỄN THỊ BÌNH NHI 09/12/1996

16 3114350070 PHẠM TUYẾT NHI 22/03/1996

17 3114350073 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 01/01/1996

18 3114350076 NGUYỄN THỊ ÁI PHI 27/01/1996

19 3114350078 NGUYỄN THẢO PHỤNG 26/09/1996

20 3114350081 TRƯƠNG NGỌC QUYỀN 11/12/1996

21 3114350083 TRẦN THỊ KHÁNH QUỲNH 18/06/1996

22 3114350090 TÔ NHƯ THẢO 25/03/1996

23 3114350097 HUỲNH HOÀI THƯƠNG 25/07/1996

24 3114350099 HUỲNH THỊ ANH THY 14/10/1996

25 3114350102 HOÀNG THỊ TRANG 22/02/1996

26 3114350106 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂM 14/10/1996

27 3114350111 NGUYỄN HỮU NHẬT TRUNG 09/09/1996

28 3114350114 LÊ NGUYỄN TỐ UYÊN 25/09/1996

29 3114350119 MÃ CƯƠNG VĂN 18/03/1996

30 3114350122 VŨ THỊ THANH VÂN 08/01/1996

31 3114350124 NGÔ HUỲNH KHÁNH VY 23/09/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 410: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DVI1142)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3114350003 NGUYỄN TRẦN MỸ ANH 13/08/1996

2 3114350005 LÊ THỊ HƯƠNG ÁNH 13/02/1996

3 3114350008 LÊ HUỲNH LAN CHI 16/01/1996

4 3114350011 ĐẶNG THỊ NGỌC DIỆP 16/01/1996

5 3114350016 ĐÀO LÊ MẠNH ĐẠT 24/10/1996

6 3114350022 AN THỊ THÚY HẰNG 12/12/1996

7 3114350025 NGÔ THỊ KIM HẰNG 14/04/1996

8 3114350030 LÂM NGỌC HIẾU 07/12/1996

9 3114350038 CHÂU HOÀNG NHƯ HUYỀN 30/03/1995

10 3114350042 NGUYỄN HỮU KHÁNH 19/07/1996

11 3114350047 LÊ HOÀNG LINH 26/12/1996

12 3114350051 VÕ KIM LOAN 01/03/1996

13 3114350059 LÝ MỸ NGÂN 28/12/1996

14 3114350065 BÙI THỊ YẾN NHI 12/05/1995

15 3114350069 NGUYỄN THỊ KIỀU NHI 30/07/1996

16 3114350071 HUỲNH MỸ NHUNG 16/06/1996

17 3114350075 BÙI THỊ OANH 04/12/1995

18 3114350077 VÕ TUYÊN PHONG 03/09/1996

19 3114350082 ĐÀO TRẦN NHƯ QUỲNH 15/12/1995

20 3114350086 NGUYỄN THỊ THA 29/02/1996

21 3114350089 NGUYỄN THỊ THU THẢO 16/08/1996

22 3114350091 TRƯƠNG THỊ THẢO 14/06/1996

23 3114350094 NGUYỄN HUỲNH THANH THÚY 06/07/1996

24 3114350098 MAI THỊ THƯƠNG 20/11/1996

25 3114350101 VÕ THỊ HƯƠNG TRÀ 14/09/1996

26 3114350103 HỒ NGỌC ĐOAN TRANG 03/09/1996

27 3114350108 VŨ NGUYỄN MINH TRÍ 13/12/1996

28 3114350112 LƯU VĂN TRƯỜNG 10/04/1995

29 3114350120 DƯƠNG THANH VÂN 18/10/1996

30 3114350126 NGUYỄN MỘNG NHẤT YÊN 08/11/1996

31 3114350127 HOÀNG THỊ KIM YẾN 27/01/1996

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 411: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1151)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115350001 ĐẶNG NGUYỄN NHẬT ANH 12/05/1997

2 3115350005 DƯƠNG QUỐC BẢO 14/09/1997

3 3115350009 NGUYỄN THỊ CHI 15/10/1997

4 3115350014 NGUYỄN THỊ DIỆP 15/09/1996

5 3115350022 VÕ THỊ NGỌC DUYÊN 10/06/1997

6 3115350027 ĐẶNG TẤN ĐẠT 04/03/1993

7 3115350031 ĐẶNG THÀNH ĐƯỢC 14/09/1997

8 3115350035 TRẦN THỊ THU HÀ 19/04/1997

9 3115350039 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 22/09/1997

10 3115350043 TRẦN NHƯ HUỲNH 11/07/1997

11 3115350048 ĐẶNG THÁI HUỲNH KHƯƠNG 21/06/1997

12 3115350052 NGUYỄN THỊ KIỀU LIÊN 02/05/1997

13 3115350056 HÀ THỊ KIM LUYẾN 12/02/1997

14 3115350062 NGUYỄN THÀNH MINH 05/11/1995

15 3115350066 LÊ THỊ KIM NGÂN 03/10/1997

16 3115350075 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 20/11/1997

17 3115350079 LÊ BÙI TUYẾT NHI 14/09/1997

18 3115350083 HUỲNH THỊ NHƯ 21/03/1997

19 3115350087 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 26/11/1997

20 3115350091 NGUYỄN THANH PHÚC 30/07/1997

21 3115350095 LÊ ANH PHƯƠNG 25/09/1997

22 3115350099 CHÂU THỊ HOÀNG QUYÊN 16/02/1997

23 3115350103 MAI TIÊN SINH 10/08/1997

24 3115350107 NGUYỄN ANH TẤN 05/01/1997

25 3115350111 PHẠM THỊ TÂM THANH 09/12/1997

26 3115350115 PHẠM HỒNG THẮM 09/11/1997

27 3115350119 TRẦN THỊ THIẾT 17/11/1997

28 3115350123 TRẦN THỊ MINH THUẬN 21/10/1997

29 3115350128 LÊ THỊ ANH THƯ 24/11/1997

30 3115350132 NGHIÊM THỊ TIỀN 10/10/1997

31 3115350136 NGUYỄN VĂN TOÀN 15/06/1996

32 3115350141 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 29/11/1996

33 3115350145 TĂNG VIỆT TRẦM 03/01/1997

34 3115350149 NGUYỄN NGỌC NHÃ TRÚC 28/07/1997

35 3115350153 TRẦN THỊ KIM TUYỀN 20/03/1997

36 3115350158 PHẠM QUỲNH KIM XUYẾN 05/03/1995

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 412: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1152)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115350006 NGUYỄN CHÍ BẢO 11/10/1996

2 3115350011 LÝ HÁN CƠ 19/04/1997

3 3115350015 NGUYỄN THỊ NHƯ DIỆP 30/11/1997

4 3115350019 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 20/09/1997

5 3115350023 ÔN THỤY THÙY DƯƠNG 09/04/1997

6 3115350028 NGUYỄN VĂN ĐẠT 14/04/1997

7 3115350032 K' EVA 24/10/1995

8 3115350036 VŨ LÊ KHÁNH HÀ 14/09/1996

9 3115350040 ĐÀO THỊ IN HOA 02/10/1997

10 3115350044 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 22/06/1997

11 3115350049 LAI TUẤN KIỆT 30/06/1997

12 3115350053 TRẦN THỊ LIỄU 27/06/1994

13 3115350057 LÊ NGUYỄN MAI LY 30/06/1997

14 3115350063 HỒ THỊ MỸ 05/01/1997

15 3115350067 LÝ THỊ KIM NGÂN 21/03/1997

16 3115350072 NGUYỄN BÍCH NGỌC 19/01/1997

17 3115350076 TRẦN THỊ NGUYÊN 20/01/1997

18 3115350080 NGUYỄN QUỲNH THẢO NHI 15/04/1997

19 3115350084 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 28/01/1995

20 3115350088 NGUYỄN VĂN PHÁT 08/01/1997

21 3115350092 PHẠM THANH PHÚC 24/10/1997

22 3115350100 PHÙNG NHÂN QUYỀN 03/12/1997

23 3115350104 TRẦN THỊ MAI SƯƠNG 09/04/1996

24 3115350108 TRẦN HUỲNH TẤN 19/10/1997

25 3115350112 NGÔ LẠC THÀNH 30/04/1997

26 3115350116 LÊ ĐÌNH THẮNG 13/07/1997

27 3115350120 NGUYỄN NGỌC THỌ 25/09/1996

28 3115350129 TRẦN CÔNG THỨC 06/02/1997

29 3115350133 NGUYỄN HUY TIỀN 25/06/1997

30 3115350142 TRẦN THỊ NHƯ TRÂM 23/03/1997

31 3115350146 LƯỢNG THỊ NGỌC TRINH 24/11/1997

32 3115350154 HUỲNH THỊ NGỌC TUYẾT 04/03/1997

33 3115350159 ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 15/09/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 413: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1153)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115350003 LƯU THỊ NGỌC ÁNH 01/03/1997

2 3115350007 NGUYỄN RA BĂNG 07/12/1995

3 3115350012 PHẠM DUY QUỐC CƯỜNG 21/03/1995

4 3115350016 LÊ THỊ DUNG 22/01/1997

5 3115350020 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 14/07/1997

6 3115350024 NGUYỄN THỊ MỸ ĐÀO 24/12/1997

7 3115350029 NGUYỄN MINH ĐĂNG 24/06/1997

8 3115350033 ĐỖ CẨM GIANG 16/11/1997

9 3115350037 DƯƠNG HẢO 03/06/1997

10 3115350041 TRẦN NGỌC THIỆN HOÀNG 21/05/1996

11 3115350046 TRẦN CHÂU KHA 23/02/1997

12 3115350050 PHAN THỊ THÚY KIỀU 08/03/1997

13 3115350054 NGÔ THỊ MỸ LINH 21/03/1996

14 3115350060 TRẦN THỊ NGỌC MAI 15/06/1997

15 3115350069 ĐINH THỊ LAN NGỌC 30/03/1997

16 3115350073 LÂM VĂN NGUYÊN 19/07/1997

17 3115350077 VÕ THỊ TỐ NGUYÊN 27/03/1997

18 3115350081 BÙI THỊ NHIÊN 19/02/1997

19 3115350085 PHẠM VÕ QUỲNH NHƯ 28/02/1997

20 3115350089 TRẦN TẤN PHÁT 21/08/1997

21 3115350093 TIÊU MINH PHỤNG 16/01/1997

22 3115350097 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 14/11/1997

23 3115350101 DƯƠNG MINH SANG 04/06/1997

24 3115350105 PHẠM MINH TÂM 08/02/1997

25 3115350113 LÊ CAO THẠCH THẢO 12/02/1997

26 3115350117 NGUYỄN THỊ HỒNG THẤM 10/09/1997

27 3115350121 LÊ NGUYỄN BẢO THƠ 05/06/1997

28 3115350125 LA NGUYỄN HỒNG THÚY 20/03/1997

29 3115350134 TRƯƠNG TRUNG TÍN 24/08/1997

30 3115350139 PHAN THỊ ĐÀI TRANG 03/04/1997

31 3115350143 VÕ HUỲNH NGỌC TRÂM 09/01/1997

32 3115350147 NGUYỄN CAO TRÌNH 15/05/1997

33 3115350151 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 06/10/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 414: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1154)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3115350004 NGUYỄN NGỌC ẨN 18/12/1997

2 3115350008 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 10/10/1996

3 3115350013 NGUYỄN THỊ XUÂN DIỄM 30/03/1996

4 3115350017 HUỲNH LÊ DUY 26/01/1997

5 3115350021 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 29/07/1997

6 3115350025 TRẦN THỊ THANH ĐÀO 02/06/1997

7 3115350030 LÊ KIM ĐÔ 18/09/1997

8 3115350034 LÊ VŨ TRƯỜNG GIANG 19/07/1997

9 3115350038 HUỲNH PHƯƠNG HẰNG 15/09/1997

10 3115350042 PHẠM THỊ KHÁNH HỒNG 12/10/1997

11 3115350047 PHÙ VĨ KHANG 31/01/1997

12 3115350055 ĐỖ THỊ HỒNG LUYẾN 27/03/1997

13 3115350061 LÊ THỊ TRẦM MI 06/12/1997

14 3115350065 HÀ THỊ TUYẾT NGÂN 09/01/1997

15 3115350070 LÂM BỘI NGỌC 22/09/1997

16 3115350074 LÊ THỊ NGUYÊN 24/04/1997

17 3115350078 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 13/04/1997

18 3115350086 LÝ THỊ NGỌC OANH 21/12/1997

19 3115350090 TRẦN VIỆT PHONG 08/08/1997

20 3115350094 ĐOÀN THỊ TRÚC PHƯƠNG 03/03/1997

21 3115350098 LÊ TÙNG QUÂN 27/02/1997

22 3115350102 HÀ NGỌC SÂM 25/09/1997

23 3115350106 THÁI MINH TÂM 12/12/1997

24 3115350110 NGUYỄN VY NGỌC THANH 19/12/1996

25 3115350114 TRẦN THU THẢO 30/06/1997

26 3115350118 NGUYỄN THỊ THI 01/11/1997

27 3115350122 NGUYỄN THỊ THƠM 24/01/1997

28 3115350127 VÕ THỊ MINH THÚY 01/01/1996

29 3115350135 TRẦN THANH TỊNH 26/05/1997

30 3115350144 VÕ THỊ TRÂM 15/07/1997

31 3115350148 PHẠM VĂN TRỌNG 16/05/1997

32 3115350152 CÙ THỊ THANH TUYỀN 30/09/1997

33 3115350157 SA HAO VƯỢNG 21/01/1997

34 3115350161 LÊ NGỌC YẾN 12/07/1997

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 415: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1161)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116350001 NGUYỄN THỊ THÚY AN 08/08/1998

2 3115350002 NGUYỄN THỊ LAN ANH 19/04/1997

3 3116350008 HUỲNH THỊ NGỌC CHI 27/06/1998

4 3116350011 DƯƠNG CHÍ CƯỜNG 21/09/1996

5 3116350022 PHẠM TẤN ĐẠT 03/03/1998

6 3116350028 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 14/09/1997

7 3116350031 PHAN NGỌC PHƯỢNG HẰNG 28/11/1998

8 3116350035 NGUYỄN THÀNH HIẾU 13/05/1998

9 3116350038 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 27/12/1998

10 3116350131 ĐINH THỊ HUYỀN 25/12/1996

11 3116350047 PHẠM THỊ LIÊN 28/06/1998

12 3116350050 VŨ THỊ THÙY LINH 25/10/1998

13 3116350053 TRẦN NHU MỸ 02/04/1997

14 3116350057 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 29/08/1998

15 3116350061 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 09/10/1998

16 3116350140 VÕ THỊ HỒNG NHUNG 25/02/1997

17 3116350067 PHẠM NGỌC PHÁT 08/02/1998

18 3116350068 ĐINH HOÀNG PHÚC 15/12/1998

19 3116350070 NGUYỄN VĂN QUÍ 08/08/1998

20 3116350151 NGUYỄN VĂN TÂY 26/11/1998

21 3116350086 LÊ NGUYỄN ANH THƯ 30/01/1998

22 3116350160 HUỲNH THANH TÒNG 22/07/1997

23 3116350168 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 22/02/1998

24 3116350161 PHẠM BÃO TRỌNG 31/05/1997

25 3116350097 ĐÀO THANH TRÚC 11/10/1998

26 3116350107 NGUYỄN PHẠM THANH VINH 26/03/1998

27 3116350108 NGUYỄN LÊ THANH VY 25/06/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 416: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1162)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116350004 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 31/05/1998

2 3116350006 PHAN VĂN CHÁNH 24/06/1998

3 3116350007 HỒ THỊ MỸ CHÂU 27/08/1998

4 3116350015 PHAN THỊ NHẬT DIÊM 21/07/1998

5 3116350014 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 17/08/1998

6 3116350016 TRẦN KHÁNH DUY 09/01/1998

7 3116350020 TRẦN ANH ĐÀI 20/08/1998

8 3116350025 NINH NỮ LỆ GIANG 20/05/1998

9 3116350032 HỒ MỸ HIÊN 12/09/1998

10 3116350039 TĂNG GIA HUY 21/08/1998

11 3116350048 HUỲNH HOÀI LINH 29/03/1998

12 3116350051 NGUYỄN THÀNH LONG 14/10/1997

13 3116350055 ĐẶNG TUYẾT NGÂN 07/06/1997

14 3116350063 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 30/04/1998

15 3116350064 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 24/08/1998

16 3116350142 HỒ THỊ KIM OANH 18/08/1998

17 3116350066 NGUYỄN THỊ KIM OANH 27/01/1998

18 3116350072 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 03/02/1998

19 3116350150 NGUYỄN HỮU TẤN 23/11/1998

20 3116350080 PHẠM PHÚ THÀNH 28/10/1998

21 3116350154 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/09/1997

22 3116350157 SẦM THỊ THỦY 24/05/1998

23 3116350159 LÊ THỊ Á TIÊN 19/05/1998

24 3116350090 TRẦN LÊ THỦY TIÊN 30/11/1998

25 3116350091 VIÊN VĂN TIẾN 11/05/1998

26 3116350092 LÊ PHƯƠNG TRANG 12/06/1998

27 3116350104 AN THỊ KHÁNH VÂN 16/07/1998

28 3116350105 LÂM TƯỜNG VI 20/04/1998

29 3116350111 LÝ THỊ MỶ XUYÊN 02/07/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 417: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1163)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116350012 NGUYỄN THỊ THU DÂNG 07/12/1998

2 3116350013 ĐOÀN THỊ DIỄM 12/11/1998

3 3116350018 LÊ THỊ DƯƠNG 17/04/1998

4 3116350021 HUỲNH TẤN ĐẠT 19/05/1998

5 3116350027 ĐÀO THỊ BẢO HÀ 13/09/1998

6 3116350030 NGUYỄN NGỌC THÚY HẰNG 16/08/1994

7 3116350033 ĐẶNG THÚY HIỀN 03/06/1998

8 3116350034 NGUYỄN THÁI HIỂN 31/05/1998

9 3116350132 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 02/11/1998

10 3116350042 PHẠM QUANG KHẢI 13/02/1998

11 3116350052 TRẦN THANH LƯƠNG 25/02/1998

12 3116350054 CHUNG NGUYỄN HOÀI NAM 17/07/1998

13 3116350056 NGÔ THỊ KIM NGÂN 15/11/1998

14 3116350058 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGỌC 09/12/1997

15 3116350060 ĐOÀN THỊ YẾN NHI 07/08/1998

16 3115350082 ĐẶNG THỊ NHƯ 19/06/1997

17 3116350065 PHẠM HUỲNH NHƯ 02/10/1998

18 3116350147 TRẦN ĐÌNH QUÂN 02/05/1998

19 3116350152 NGUYỄN VĂN THẠCH 22/03/1998

20 3116350076 PHAN HUY THẠCH 04/01/1997

21 3116350077 NGÔ THỦY THANH THANH 30/03/1997

22 3116350079 BÙI HUỲNH HỮU THÀNH 13/05/1998

23 3116350083 NGUYỄN CAO THĂNG 01/04/1998

24 3116350094 NGUYỄN TỐ TRINH 13/04/1998

25 3116350096 TĂNG HOÀNG MAI TRINH 10/09/1998

26 3116350103 VÕ VĂN VẠN 20/02/1998

27 3116350106 NGUYỄN THỊ THÚY VI 24/10/1998

28 3116350109 PHAN KIM VY 02/07/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 418: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1164)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3116350002 LÊ NGUYỄN QUỲNH ANH 25/10/1998

2 3116350005 TRẦN HỬU CẦN 09/02/1998

3 3116350009 MAI THỊ KIM CHI 20/06/1998

4 3116350119 ĐẶNG CÔNG DANH 06/08/1998

5 3116350120 LÒ MINH DŨNG 09/01/1998

6 3116350017 KA DUYÊN 01/03/1998

7 3116350024 NGUYỄN VĂN ĐỨC 27/08/1997

8 3116350026 TRẦN VĂN GIÀU 18/03/1998

9 3116350036 NGUYỄN THỊ HOA HOA 10/01/1998

10 3116350044 NGÔ DUY KHÁNH 18/10/1998

11 3116350046 KIÊN THỊ THỦY KIỀU 04/10/1998

12 3116350049 NGUYỄN KHÁNH LINH 28/04/1997

13 3116350137 TRẦN THỊ DIỄM MY 19/07/1998

14 3116350059 NGUYỄN THỊ MINH NHÂN 05/10/1998

15 3116350062 PHẠM THỊ YẾN NHI 10/03/1998

16 3116350069 HỒ THỊ TRÚC PHƯƠNG 14/03/1998

17 3116350073 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG SA 19/12/1998

18 3116350074 NGUYỄN HỒ HOÀNG SƠN 20/04/1998

19 3116350084 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THI 04/12/1998

20 3116350085 NGUYỄN HỒNG THƠ 09/03/1998

21 3116350089 PHAN THỊ CẨM TIÊN 02/02/1998

22 3116350093 TRẦN THỊ TRANG 07/09/1998

23 3116350095 PHAN THỊ MỸ TRINH 15/08/1998

24 3116350098 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 21/04/1998

25 3116350099 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 01/07/1996

26 3116350110 PHAN THỊ THÚY VY 08/02/1998

27 3116350114 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 24/12/1998

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 419: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 (DVI1171)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117350001 DƯƠNG THỊ THÚY AN 14/12/1999

2 3117350004 BÙI NGUYỄN KIM ANH 14/06/1999

3 3117350008 LÊ TRỊNH LÝ ANH 23/08/1999

4 3117350012 LƯ THỊ BÍCH CHI 05/10/1997

5 3117350015 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 30/07/1999

6 3117350018 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 07/02/1999

7 3117350022 HUỲNH THỊ HƯỚNG DƯƠNG 02/11/1999

8 3117350027 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 21/05/1999

9 3117350030 HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH 11/11/1999

10 3117350037 LƯU THỊ THANH HIỀN 04/11/1999

11 3117350041 PHAN MINH HÙNG 23/07/1999

12 3117350048 NGUYỄN HOÀNG KHANG 09/09/1999

13 3117350052 LÊ THỊ THÚY KIỀU 04/11/1999

14 3117350057 NGUYỄN THẾ HOÀNG LÂM 08/05/1999

15 3117350061 LÊ NGỌC LINH 20/08/1999

16 3117350064 TRƯƠNG THỊ HOÀI LINH 25/09/1999

17 3117350070 NGUYỄN THỊ MAI 27/01/1999

18 3117350074 TRẦN THỊ TIỂU MỤI 07/02/1999

19 3117350079 ĐÀO GIA NGHI 28/06/1999

20 3117350085 NGUYỄN MINH NGUYÊN 07/04/1998

21 3117350093 LÊ YẾN NHI 31/12/1999

22 3117350096 NGUYỄN VĂN NHIỆM 19/08/1999

23 3117350099 HUỲNH NGỌC NHƯ 14/09/1999

24 3117350103 VŨ THỊ KIỀU NINH 01/11/1999

25 3117350108 TRỊNH THỊ THU PHƯƠNG 20/06/1999

26 3117350112 TRIỆU THỊ NA RY 20/06/1999

27 3117350115 TRẦN THỊ SƯƠNG 02/03/1998

28 3117350119 CHÂU MINH TÂN 06/02/1999

29 3117350123 HOÀNG THỊ KHÁNH THẢO 25/05/1999

30 3117350126 LÊ THANH THẢO 25/07/1999

31 3117350129 QUÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 06/08/1999

32 3117350132 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 25/08/1998

33 3117350138 LÊ THỊ ANH THƯ 31/10/1999

34 3117350142 LÝ MINH TIẾN 28/04/1999

35 3117350146 NGUYỄN THỊ TRÀ 29/08/1999

36 3117350150 NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂN 10/12/1999

37 3117350154 ĐỖ THỊ ĐOAN TRÚC 11/07/1999

38 3117350158 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 30/04/1999

39 3117350162 ĐINH THỊ VŨ 01/02/1999

40 3117350167 HỒNG MỘNG XUYÊN 01/11/1999

41 3117350170 VÕ THỊ THÙY YÊN 11/02/1999

Page 420: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 (DVI1171)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 421: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DVI1172)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117350002 HUỲNH KIM NGỌC AN 11/10/1999

2 3117350005 ĐẶNG THỊ TRÚC ANH 02/10/1999

3 3117350010 TRẦN THỊ THIÊN ÂN 11/02/1999

4 3117350013 K' CÚC 16/02/1999

5 3117350016 VÕ ANH DŨNG 26/09/1998

6 3117350019 LÊ KỲ DUYÊN 20/01/1999

7 3117350024 LÊ HỒNG ĐỨC 12/10/1999

8 3117350028 NGUYỄN THỊ THU HÀ 24/10/1999

9 3117350032 NGUYỄN THỊ HẰNG 30/10/1999

10 3117350039 PHẠM THỊ NGỌC HIỀN 01/01/1998

11 3117350044 PHẠM THỊ THÚY HUYỀN 05/04/1999

12 3117350049 NGUYỄN HỮU KHÁNH 21/08/1999

13 3117350053 NGUYỄN THỊ HOANH KIỀU 10/06/1999

14 3117350059 NGUYỄN THỊ NGỌC LỆ 01/06/1999

15 3117350062 NGUYỄN VŨ TUYẾT LINH 06/01/1999

16 3117350067 PHÙNG THỊ LƯƠNG 19/06/1999

17 3117350071 TRẦN HUỲNH MAI 22/03/1999

18 3117350075 DƯƠNG UYỂN MY 19/09/1999

19 3117350083 TRẦN HỒNG NGỌC 21/03/1999

20 3117350086 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 30/04/1997

21 3117350094 NGUYỄN THỊ BÍCH NHI 15/12/1999

22 3117350097 HỒ THỊ NHUNG 09/07/1999

23 3117350100 LÂM QUẾ NHƯ 06/10/1999

24 3117350104 HUỲNH NGUYỄN HỮU PHÚC 16/08/1999

25 3117350109 VÕ NGỌC QUYÊN 01/05/1999

26 3117350113 NGUYỄN VĂN SANG 05/01/1999

27 3117350116 CAO DUY TÂM 05/02/1999

28 3117350121 HUỲNH QUỐC THÁI 27/10/1999

29 3117350124 HUỲNH ĐẶNG THANH THẢO 03/04/1999

30 3117350127 LÝ LÊ NHƯ THẢO 15/10/1999

31 3117350130 LÊ KIM THOA 03/09/1999

32 3117350135 HUỲNH MINH THƯ 30/04/1999

33 3117350139 TRẦN THỊ MINH THƯ 14/10/1999

34 3117350143 PHAN VĂN TIẾN 20/09/1999

35 3117350147 PHAN THỊ THÙY TRANG 06/07/1999

36 3117350151 NGUYỄN HỮU TRÍ 24/08/1999

37 3117350156 LÊ CẨM TÚ 12/11/1999

38 3117350160 NGUYỄN HẰNG NHÃ UYÊN 07/05/1999

39 3117350164 TRẦN THÚY VY 09/09/1999

40 3117350168 TÔ THỊ HÀ XUYÊN 14/09/1999

41 3117350171 TRẦN PHI YẾN 17/06/1999

Page 422: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DVI1172)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG

Page 423: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Mẫu in: S83.01.R001.001

Trường Đại Học Sài Gòn

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DVI1173)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

1 3117350003 VÕ NGUYỄN QUỐC AN 26/12/1999

2 3117350007 HUỲNH NGỌC PHƯƠNG ANH 06/12/1999

3 3117350011 TRẦN THÁI BÌNH 13/12/1999

4 3117350014 ĐÀO NGUYỄN THÙY DUNG 01/10/1999

5 3117350017 TRIỆU HOÀNG DUY 03/03/1999

6 3117350021 TRẦN THỊ THU DUYÊN 15/06/1999

7 3117350025 NGUYỄN THỊ GHÍ 20/02/1998

8 3117350029 TRẦN THỊ THU HÀ 03/03/1999

9 3117350034 LÊ NGỌC HÂN 12/05/1999

10 3117350040 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 30/11/1999

11 3117350046 PHẠM THỊ NGỌC HƯƠNG 16/03/1999

12 3117350050 PHẠM NGUYỄN MINH KHÁNH 12/04/1998

13 3117350055 NGUYỄN THỊ KIỀU LAN 19/09/1999

14 3117350060 LÊ MỸ LINH 02/12/1999

15 3117350063 THÁI DIỆU LINH 17/07/1999

16 3117350068 NGÔ HẠNH ĐƯỜNG LƯU 14/10/1999

17 3117350073 THẠCH MINH 10/04/1999

18 3117350077 CAO QUÝ NĂM 18/02/1998

19 3117350084 NGUYỄN KIM NGUYÊN 08/01/1999

20 3117350089 ĐỖ MINH NHẬT 01/05/1999

21 3117350095 VÕ NGỌC MẪN NHI 29/08/1999

22 3117350098 TRẦN THỊ MỸ NHUNG 22/07/1999

23 3117350102 TRẦN MINH NHỰT 04/08/1999

24 3117350107 ĐẶNG THỊ MỸ PHƯƠNG 13/02/1999

25 3117350110 BÙI NGỌC QUYẾT 06/01/1999

26 3117350114 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG 25/10/1999

27 3117350118 VÕ LÂM THANH TÂM 21/11/1999

28 3117350122 NGUYỄN THỊ BÍCH THẠNH 24/05/1999

29 3117350125 HUỲNH THỊ NHƯ THẢO 25/10/1999

30 3117350128 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 15/11/1999

31 3117350131 HUỲNH THỊ THÙY 08/10/1998

32 3117350137 LÊ ANH THƯ 25/08/1999

33 3117350140 TRẦN THỊ MINH THƯ 05/12/1999

34 3117350144 HỒ THANH TOÁN 04/07/1999

35 3117350148 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 14/07/1999

36 3117350153 PHAN THỊ MỸ TRINH 01/01/1999

37 3117350157 LÊ CHÂU TUẤN 12/02/1999

38 3117350161 PHẠM THÁI HỒNG VĨNH 13/09/1999

39 3117350166 DANH THỊ MỶ XUYÊN 27/09/1998

40 3117350169 TRẦN THỊ HÀM YÊN 26/12/1999

Page 424: Bảng Ghi Điểm Rèn Luyệnctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/BGDRL_HKI17-18.pdfHọc kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện Ngày in 03:08 - 14/12/2017

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện

Ngày in 03:08 - 14/12/2017 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DVI1173)

Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú

TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

TP.HCM, Ngày 14 tháng 12 năm 2017

Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện

CỐ VẤN HỌC TẬPLỚP TRƯỞNG