Top Banner
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG 1/2 Mã: 1209 BNG GHI BNG GHI ĐIM THI CUI KLẦN 1 Phòng thi: 503 Nhóm thi: Nhóm NhómA - Tổ 001 - Đợt 2 Ngày thi: 26/12/2018 Môn học: Đọc 3 (17611012 - 3 TC) Giờ thi: 8:0 Họ và tên STT Mã SV Số tờ Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân SL: 38 V Lớp thi: 17611111 ---------------------------- Ghi chú Ln: 3 1 Vũ Quốc Thái An 17611013 2 Ngô Đức Anh 17611015 3 Nguyễn Thanh Bình 17611124 4 Bạch Tuấn Đăng 17611173 5 Đỗ Thành Đạt 17611154 6 Nguyễn Thị Ánh Dương 17611137 7 Nguyễn Thùy Duyên 17611012 8 Trần Cao Kỳ Giang 17611031 9 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17611006 10 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17611033 11 Nguyễn Đình Khang 17611041 12 Trương Tuấn Khang 17611174 13 Ngô Thị Loan 17611048 14 Đỗ Phạm Chí Bảo Minh 17611051 15 Huỳnh Hồng Ngọc 17611057 16 Nguyễn Trương Trọng Nhân 17611060 17 Phan Ngân Nhi 17611062 18 Nguyễn Thiện Như 17611066 19 Phạm Ngọc Quỳnh Như 17611141 20 Hoàng Thị Thùy Nhung 17611068 Cán bộ coi thi Họ tên: Chữ ký: Cán bộ chấm thi Họ tên: Chữ ký: Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: 1/ 2/ 1/ 2/
87

BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

Oct 05, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 1209BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 503

Nhóm thi: Nhóm NhómA - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Đọc 3 (17611012 - 3 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 38

V

Lớp thi: 17611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

1 Vũ Quốc Thái An17611013

2 Ngô Đức Anh17611015

3 Nguyễn Thanh Bình17611124

4 Bạch Tuấn Đăng17611173

5 Đỗ Thành Đạt17611154

6 Nguyễn Thị Ánh Dương17611137

7 Nguyễn Thùy Duyên17611012

8 Trần Cao Kỳ Giang17611031

9 Nguyễn Thị Ngọc Hân17611006

10 Nguyễn Thị Ngọc Hân17611033

11 Nguyễn Đình Khang17611041

12 Trương Tuấn Khang17611174

13 Ngô Thị Loan17611048

14 Đỗ Phạm Chí Bảo Minh17611051

15 Huỳnh Hồng Ngọc17611057

16 Nguyễn Trương Trọng Nhân17611060

17 Phan Ngân Nhi17611062

18 Nguyễn Thiện Như17611066

19 Phạm Ngọc Quỳnh Như17611141

20 Hoàng Thị Thùy Nhung17611068

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 2: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 1209BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 503

Nhóm thi: Nhóm NhómA - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Đọc 3 (17611012 - 3 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 38

V

Lớp thi: 17611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

21 Lê Hạnh Phúc17611005

22 Lê Phan Thiên Phúc17611071

23 Trương Thị Kim Phụng17611074

24 Lê Đặng Huỳnh Quang17611010

25 Quách Như Quỳnh17611156

26 Hà Thanh Tâm17611081

27 Trần Quang Thái17611082

28 Nguyễn Hoàng Thi17611086

29 Huỳnh Ngọc Minh Thư17611145

30 Dương Ngọc Thanh Thủy17611089

31 Phan Hồng Thủy17611088

32 Trương Bảo Trân17611146

33 Đỗ Ngọc Cát Tường17611110

34 Nguyễn Ngọc Thùy Vân17611113

35 Nguyễn Ngoan Vinh17611118

36 Lê Tường Vy17611177

37 Nguyễn Trần Nguyệt Vy17611120

38 Thân Thị Như Ý17611172

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 3: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 1210BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 502

Nhóm thi: Nhóm NhómB - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Đọc 3 (17611012 - 3 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 34

V

Lớp thi: 17611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

1 Nguyễn Phương Ngọc Anh17611181

2 Phùng Thị Ngọc Ánh17611016

3 Đoàn Thị Ca17611018

4 Phạm Thị Ngọc Duyên17611125

5 Hồ Ngọc Hân17611032

6 Nguyễn Thị Hạnh17611035

7 Chiêu Kim Hồng17611178

8 Trần Nữ Uyên Hồng17611039

9 Ngô Trần Bảo Khanh17611042

10 Trần Thị Trúc Mai17611007

11 Phạm Thị Hoàng Minh17611190

12 Trần Nguyễn Thị Diễm My17611129

13 Bùi Thị Hoàng Mỹ17611053

14 Trần Thị Ngân17611055

15 Hồ Thị Huỳnh Như17611064

16 Nguyễn Ngọc Như17611065

17 Phan Thị Huỳnh Như17611131

18 Nguyễn Thị Nhung17611132

19 Nguyễn Thị Tuyết Phương17611142

20 Phạm Thị Kim Phương17611162

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 4: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 1210BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 502

Nhóm thi: Nhóm NhómB - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Đọc 3 (17611012 - 3 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 34

V

Lớp thi: 17611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

21 Bùi Thị Hồng Thắm17611083

22 Nguyễn Thị Lan Thảo17611176

23 Trần Thị Cẩm Thi17611150

24 Đoàn Ngọc Minh Thư17611144

25 Trần Anh Thư17611157

26 Nguyễn Thị Thanh Thủy17611133

27 Võ Thị Lăng Tiên17611091

28 Thái Huyền Trang17611097

29 Đoàn Thị Phương Trinh17611100

30 Nguyễn Cẩm Tú17611109

31 Trần Nguyễn Thảo Uyên17611135

32 Bạch Nguyễn Thúy Vân17611151

33 Dương Thị Ngọc Vân17611152

34 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân17611121

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 5: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 1211BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 403

Nhóm thi: Nhóm NhómC - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Đọc 3 (17611012 - 3 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 36

V

Lớp thi: 17611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

1 Lâm Ngọc Bảo Châu17611019

2 Nguyễn Lan Chi17611022

3 Trần Minh Chiến17611001

4 Trịnh Quang Đạo17611025

5 Lý Thị Thùy Dương17611027

6 Nguyễn Thị Hòa17611126

7 Nguyễn Thị Thu Hoài17611038

8 Hồ Thị Phú Huệ17611127

9 Trần Lương Phương Linh17611047

10 Huỳnh Ngọc Minh Lý17611049

11 Trần Thùy Mai17611160

12 Ngô Thị Phước Mỹ17611008

13 Thị Na17611155

14 Nguyễn Thành Nam17611185

15 Lương Lê Thanh Ngân17611054

16 Trần Kim Ngân17611163

17 Nguyễn Hồ Minh Ngọc17611058

18 Nguyễn Thị Minh Ngọc17611130

19 Nguyễn Thị Như Ngọc17611140

20 Nguyễn Thị Thanh Ngọc17611175

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 6: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 1211BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 403

Nhóm thi: Nhóm NhómC - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Đọc 3 (17611012 - 3 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 36

V

Lớp thi: 17611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

21 Huỳnh Thị Kim Nhàn17611059

22 Võ Thị Thảo Nhi17611063

23 Trần Kim Phục17611070

24 Văn Linh Phụng17611073

25 Trần Thị Như Quỳnh17611067

26 Lâm Mỹ Sang17611184

27 Lại Văn Sơn17611079

28 Trần Đỗ Linh Tâm17611080

29 Trần Thị Thu Thảo17611189

30 Quách Kiều Tiên17611090

31 Vòng Hoàng Cẩm Tiên17611092

32 Hồ Thị Phương Trang17611094

33 Phạm Thùy Thúy Trinh17611101

34 Trương Hoàng Ngọc Trinh17611103

35 Dương Minh Trung17611187

36 Đoàn Thị Hồng Vân17611114

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 7: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/5Mã: 1198BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm3 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 91

V

Lớp thi: 18606311

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

1 Bùi Bình An18606052

2 Trần Hoàng Duy An18606276

3 Nguyễn Quỳnh Anh17606100

4 Huỳnh Ngọc Ánh18606197

5 Trần Hữu Bằng18606331

6 Giang Ngọc Bích18606333

7 Trần Huỳnh Kim Châu18606110

8 Trịnh Linh Chi18606217

9 Nguyễn Phương Du18606162

10 Huỳnh Thị Thùy Dung18606053

11 Nguyễn Thị Ngọc Dung18606054

12 Phạm Nguyễn Nhựt Duy18606334

13 Trần Thanh Duy18606167

14 Lại Thị Mỹ Duyên18606277

15 Võ Thị Như Duyên18606295

16 Nguyễn Thị Ngọc Giàu18606168

17 Nguyễn Thanh Hoài18606112

18 Lại Huy Hoàng18606163

19 Lê Thị Thu Hương18606335

20 Nguyễn Thị Lan Hương18606296

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 8: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/5Mã: 1198BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm3 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 91

V

Lớp thi: 18606311

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

21 Nguyễn Thị Thiên Hương18606055

22 Hà Kính Huy18606097

23 Nguyễn Gia Huy18606056

24 Trần Quang Huy18606245

25 Đỗ Thị Huyền18606164

26 Cái Nhựt Khang18606113

27 Phạm Công Khanh18606114

28 Dương Nguyễn Gia Khánh17607099

29 Trần Nguyễn Quốc Khánh18606057

30 Lâm Hoàng Nguyên Linh18606178

31 Nguyễn Thị Mỹ Linh18606310

32 Trần Thị Tài Linh18606002

33 Nguyễn Văn Lợi18606349

34 Lưu Thị Lý18606278

35 Phan Hồng Nhật Minh18606279

36 Lê Thanh Uyển My18606311

37 Hoàng Văn Nam18606336

38 Cao Thị Thanh Ngân18606003

39 Hồ Thị Mỹ Ngân18606059

40 Nguyễn Bích Ngân18606198

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 9: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/5Mã: 1198BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm3 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 91

V

Lớp thi: 18606311

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

41 Nguyễn Thị Thanh Ngân18606337

42 Đoàn Hữu Hiếu Nghĩa18606338

43 Nguyễn Thị Ý Nhi18606246

44 Phạm Thị Ái Nhi18606297

45 Nguyễn Thị Hoàng Oanh18606247

46 Vòng Trần Tấn Phát18606169

47 Văn Huỳnh Kiều Phi18606280

48 Trần Quang Phú18606248

49 Mai Hoàng Phúc17613041

50 Nguyễn Thành Phước18606298

51 Võ Tấn Phước18606218

52 Huỳnh Đức Nguyên Phương18606281

53 Trần Thị Ngọc Phương17605015

54 Lê Ngọc Quyên18606115

55 Lê Thị Thúy Quỳnh18611057

56 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh18606300

57 Phạm Ngọc Trúc Quỳnh18606339

58 Phạm Tấn Sang18606116

59 Lê Nguyễn Như Thảo18606170

60 Ngô Thị Thảo18611136

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 10: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

4/5Mã: 1198BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm3 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 91

V

Lớp thi: 18606311

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

61 Nguyễn Thị Phương Thảo18606340

62 Phan Thị Thu Thảo18606282

63 Trần Nguyên Thảo18606249

64 Lê Huỳnh Thi18606060

65 Nguyễn Bảo Thơ18606165

66 Bùi Thị Trúc Thư18606166

67 Ngô Ý Thương18606117

68 Nguyễn Thị Thúy17611191

69 Nguyễn Quốc Toàn18606301

70 Ngô Huyền Trâm18606341

71 Nguyễn Ngọc Thùy Trang18606250

72 Nguyễn Thị Tuyết Trang18606363

73 Đỗ Hữu Trực18606063

74 Trịnh Quốc Trung18606366

75 Quách Thị Kim Tường18606064

76 Trần Thị Kim Tuyến18606119

77 Nguyễn Thị Ánh Tuyết18606120

78 Phạm Đức Úc18606121

79 Nguyễn Thị Thảo Uyên18606342

80 Nguyễn Thị Thu Uyên18606221

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 11: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

5/5Mã: 1198BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm3 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 91

V

Lớp thi: 18606311

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

81 Nguyễn Thị Khánh Vân18606171

82 Lê Văn18606122

83 Nguyễn Thị Yến Vi18606283

84 Phan Anh Quốc Việt17607053

85 Thái Quốc Vinh18606172

86 Mai Thị Hoài Vy18606284

87 Phạm Hoàng Thúy Vy18606173

88 Trần Thị Thúy Vy18606251

89 Đinh Thị Như Ý18606123

90 Nguyễn Thị Như Ý18606065

91 Nguyễn Thị Như Ý18606174

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 12: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/6Mã: 1199BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm4 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 109

V

Lớp thi: 18613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

1 Nguyễn Thị Ái Linh18613085

2 Hoàng Quốc Anh18613184

3 Hoàng Thị Ngọc Anh18613001

4 Mai Ngọc Trâm Anh18613086

5 Nguyễn Nhật Anh17613005

6 Nguyễn Nữ Vân Anh18613172

7 Phạm Thị Ngọc Anh18613087

8 Trần Thị Quỳnh Anh18606265

9 Võ Hoài Anh18613082

10 Trịnh Minh Anh18613127

11 Trần Quế Băng18613052

12 Bùi Xuân Bảo18613148

13 Lê Kim Bình18613128

14 Wang Du Chinh18613186

15 Trần Quan Cường18613037

16 Trần Thị Dần18613113

17 Nguyễn Thị Hồng Đào18613053

18 Lâm Hoàng Hạc Di18613004

19 Huỳnh Lệ Dinh18606292

20 Trần Thị Phương Dung18613114

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 13: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/6Mã: 1199BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm4 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 109

V

Lớp thi: 18613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

21 Trần Ý Dương18613045

22 Nguyễn Thanh Duy18613054

23 Trần Ngọc Duy18613005

24 Trần Thụy Ngọc Duyên18613150

25 Huỳnh Thị Hương Giao18613089

26 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh18613187

27 Đậu Thị Thu Hiền18613136

28 Nguyễn Thị Chính Hiệp18613151

29 La Thị Hoa18613173

30 Lương Thị Hoa18613174

31 Nguyễn Thị Bích Hoa18613137

32 Trần Thị Ngọc Hoa18613138

33 Lục Gia Hưng18613009

34 Phạm Tuyết Hương18613175

35 Võ Ngọc Quỳnh Hương18613176

36 Nguyễn Thị Cẩm Hường18613109

37 Cao Nhật Huy18613129

38 Nguyễn Thị Ngọc Huyền18613011

39 Trịnh Thị Khánh Huyền18613090

40 Trần Thị Như Huỳnh18613059

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 14: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/6Mã: 1199BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm4 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 109

V

Lớp thi: 18613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

41 Phạm Hồng Khánh18613177

42 Trương Công Khánh18613012

43 Đỗ Đăng Khoa18613013

44 Trương Đăng Khoa18613091

45 Nguyễn Ngọc Diễm Linh18613170

46 Đỗ Thị Bích Loan18613039

47 Trần Bảo Long18613062

48 Mai Thế Lương18613111

49 Trần Thị Thiên Lý18613063

50 Lê Trần Minh Mẫn18613110

51 Ngô Hàm My18613139

52 Lê Thị Thủy Ngân18613041

53 Nguyễn Thị Thanh Ngân18613119

54 Đỗ Thị Bích Ngọc18613094

55 Nguyễn Châu Nguyễn18613132

56 Trần Thị Nhài18613178

57 Bùi Thị Hòa Nhi18613121

58 Mạnh Trúc Nhi18613095

59 Nguyễn Thị Tuyết Nhi18613015

60 Trần Nguyễn Long Nhi18613064

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 15: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

4/6Mã: 1199BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm4 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 109

V

Lớp thi: 18613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

61 Võ Thiện Nhơn18613096

62 Lê Tâm Như18613065

63 Lý Lâm Lê Quỳnh Như18613097

64 Tăng Thị Hồng Nhung18613141

65 Nguyễn Trường Phong18613066

66 Hồ Ngọc Phú18613042

67 Lê Kiều Y Phụng18613122

68 Đặng Ngọc Đăng Quyên18613018

69 Nguyễn Như Quỳnh18613154

70 Phan Trần Khánh Quỳnh18613166

71 Bùi Thanh Tài18613020

72 Nguyễn Minh Tâm18613196

73 Dương Thị Hồng Thắm18613070

74 Nguyễn Thị Hồng Thắm18613021

75 Huỳnh Phạm Ngọc Thắng18613123

76 Nguyễn Hữu Thắng18613143

77 Nguyễn Thị Như Thảo18613048

78 Nguyễn Thị Thanh Thảo18613024

79 Nguyễn Thị Lam Thi18613155

80 Nguyễn Thị Anh Thư18613124

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 16: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

5/6Mã: 1199BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm4 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 109

V

Lớp thi: 18613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

81 Lê Mỹ Thương18613071

82 Tô Phương Thùy18613157

83 Nguyễn Thị Thu Thủy18613072

84 Nguyễn Trần Ka Thy18613027

85 Thái Thị Mỹ Tiên18613104

86 Võ Thị Khánh Tiên18613159

87 Nguyễn Bích Trâm18613029

88 Đỗ Thị Ngọc Trang18613183

89 Dương Thị Thùy Trang18613074

90 Nguyễn Thị Mai Trang18613160

91 Nguyễn Thị Mỹ Trang18613032

92 Nguyễn Vũ Thùy Trang18613161

93 Phạm Thị Bảo Trang18613033

94 Vũ Huyền Trang18613162

95 Lê Ngọc Trí18613084

96 Trần Quang Trí18613034

97 Nguyễn Thị Kiều Trinh18613049

98 Trần Thị Phương Trúc18613036

99 Hồ Thị Thanh Trúc18613076

100 Bùi Cẩm Tú18613105

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 17: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

6/6Mã: 1199BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm4 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 109

V

Lớp thi: 18613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

101 Trương Ngọc Tú18613077

102 Huỳnh Anh Tuấn18613145

103 Bùi Thanh Tùng18613106

104 Trương Trần Thanh Tuyền18613050

105 Lương Thị Thúy Vân18613107

106 Hồ Hoàng Minh Vy18613080

107 Thạch Tường Vy18613044

108 Lương Triều Vỹ18613081

109 Nguyễn Thị Mỹ Xuân18613146

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 18: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/6Mã: 1200BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm5 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 15:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 107

V

Lớp thi: 18613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

1 On Bá Trường An18613147

2 Bùi Thị Hồng Anh18614037

3 Trần Thụy Quế Anh18607097

4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh18614021

5 Pang Trần Kim Ánh18613185

6 Võ Thị Phương Bình18614003

7 Huỳnh Sâm Cầm18614022

8 Phạm Trần Thanh Chính18613200

9 Lê Vũ Thành Công18613108

10 Trần Thành Công18613088

11 Nguyễn Văn Vĩ Đăng18613003

12 Nguyễn Lục Phú Duy18613149

13 Huỳnh Châu Duyên18614038

14 Hồ Thị Quỳnh Giao18614023

15 Nguyễn Huỳnh Hà18613006

16 Lê Trung Hải18614004

17 Trương Ngọc Thảo Hân18614041

18 Trần Thị Thanh Hằng18614047

19 Lương Thị Thanh Hiếu18614005

20 Đặng Nhật Hoa18614014

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 19: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/6Mã: 1200BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm5 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 15:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 107

V

Lớp thi: 18613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

21 Dương Trần Thanh Hoa18613056

22 Lê Thị Kim Hoa18613007

23 Nguyễn Lý Hoan18613008

24 Đinh Văn Hoàn18614006

25 Vũ Thị Kim Hồng18614002

26 Nguyễn Chí Hùng18613057

27 Trần Nguyễn Minh Huy18614031

28 Phạm Thị Thúy Huyền18606005

29 Nguyễn Ngọc Phương Huỳnh18613058

30 Trần Phương Khanh18614007

31 Tống Trừng Lai18606239

32 Trần Đan Duy Linh18613199

33 Lê Văn Mi Lô18613061

34 Nguyễn Phước Lộc18613167

35 Nguyễn Thị Như Lộc18614008

36 Vũ Thành Lộc18614036

37 Ngô Gia Lợi18613092

38 Ngô Minh Lương18613168

39 Phạm Như Quỳnh Mai18613190

40 Trần Ngọc Minh18613040

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 20: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/6Mã: 1200BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm5 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 15:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 107

V

Lớp thi: 18613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

41 Nguyễn Thị Thanh Nga18613169

42 Lê Thị Kim Ngân18613014

43 Lê Nguyễn Hoàng Nghi18613131

44 Đào Thiên Ngọc18613152

45 Hà Thị Mỹ Ngọc18613047

46 Phạm Hữu Nhân18613120

47 Trần Hữu Nhân18613083

48 Mai Thị Yến Nhi18614051

49 Thái Thị Yến Nhi18613016

50 Trần Nguyễn Yến Nhi18614054

51 Kong Hiển Như18613153

52 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như18614048

53 Trịnh Ngọc Tuyết Nhung18603039

54 Lý Hoàng Phúc18614015

55 Trương Minh Phúc18614025

56 Võ Ngọc Hồng Phúc18613180

57 Trần Nguyễn Như Phụng18613067

58 Hồ Thị Thanh Phương18613068

59 Ngô Thị Minh Quý18613099

60 Huỳnh Tố Quyên18613100

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 21: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

4/6Mã: 1200BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm5 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 15:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 107

V

Lớp thi: 18613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

61 Nguyễn Thúy Quyên18614043

62 Trần Lê Như Quỳnh18613101

63 Trần Nguyễn Lý Quỳnh18614049

64 Bùi Đức Tài18613019

65 Nguyễn Sử Tâm18614010

66 Nguyễn Thị Thanh Tâm18613102

67 Mai Minh Thái18613069

68 Nguyễn Quốc Thắng18613022

69 Đoàn Nguyễn Vân Thanh18614039

70 Nguyễn Minh Thanh18606086

71 Nguyễn Thị Kim Thanh18614032

72 Nguyễn Trần Thảo Thảo18614016

73 Trần Thị Thu Thảo18614011

74 Nguyễn Nhã Thiên18614017

75 Đặng Anh Thư18614028

76 Huỳnh Minh Thư18614018

77 Lê Anh Thư18614050

78 Phạm Thị Minh Thư18614033

79 Lê Đình Thuận18614012

80 Trần Ngọc Diễm Thương18614029

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 22: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

5/6Mã: 1200BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm5 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 15:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 107

V

Lớp thi: 18613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

81 Cao Vĩnh Thụy18613103

82 Nguyễn Huỳnh Mỹ Tiên18613158

83 Lê Tân Tiến18614001

84 Nguyễn Hùng Quốc Toản18613073

85 Trần Quốc Toản18614044

86 Lê Thái Trâm18613002

87 Nguyễn Lê Thị Bích Trâm18613030

88 Nguyễn Thị Thanh Trâm18606154

89 Vũ Phạm Ngọc Trâm18613191

90 Khưu Nguyễn Bảo Trân18613144

91 Nguyễn Thị Quỳnh Trang18613031

92 Phạm Thị Thùy Trang18614034

93 Võ Thị Ngọc Trang18613075

94 Quách Hồng Thủy Trúc18614035

95 Nguyễn Văn Minh Tùng18614052

96 Ngô Huỳnh Tỷ18613078

97 Mai Thị Út18613197

98 Ngô Thanh Uyên18613163

99 Nguyễn Lê Nhã Uyên18613079

100 Lê Khải Văn18614030

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 23: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

6/6Mã: 1200BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm5 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 26/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 15:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 107

V

Lớp thi: 18613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

101 Trần Thảo Vi18613164

102 Nguyễn Hưng Việt18614013

103 Nguyễn Hữu Võ18614040

104 Nguyễn Thị Thanh Xuân18614020

105 Phan Thị Kim Xuyến18613198

106 Ngô Huỳnh Phi Yến18613133

107 Trịnh Thị Yến18613165

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 24: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/6Mã: 1201BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm6 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 108

V

Lớp thi: 18603111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

1 Võ Thị Thúy Ái18603070

2 Trần Thị Thúy An18603003

3 Nguyễn Trâm Anh18603004

4 Lê Ngọc Ánh18611039

5 Nguyễn Ngọc Ánh18603122

6 Hà Thị Ngọc Cảm18603071

7 Nguyễn Phương Chánh17607055

8 Tăng Thị Yến Chi18603091

9 Lê Đình Chính18603092

10 Nguyễn Thị Bích Chương18603076

11 Phạm Thị Kim Cúc18603109

12 Võ Huy Cường18603005

13 Trần Thị Ngọc Diệp18603053

14 Lê Khắc Duẩn18603103

15 Nguyễn Mai Hạnh Dung18603007

16 Nguyễn Tấn Dũng18603008

17 Lê Thị Mỹ Duyên18603072

18 Nghiêm Ngọc Hân18603009

19 Lê Thị Hồng Hạnh18603073

20 Mai Thị Thanh Hoa18603115

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 25: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/6Mã: 1201BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm6 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 108

V

Lớp thi: 18603111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

21 Trương Thị Hoa18603035

22 Phạm Thị Ngọc Hơn18603124

23 Nguyễn Thị Minh Huệ18603056

24 Nguyễn Phan Diểm Hương18603036

25 Phạm Thị Ngọc Hương18603110

26 Nguyễn Thị Minh Huyền18603010

27 Phạm Thị Thanh Huyền18603116

28 Lê Duy Khang18603082

29 Thạch Chí Khang18613116

30 Trần Đào Đức Khôi18603104

31 Phạm Thị Bé Lan18603011

32 Phạm Hữu Lạng18603012

33 Nguyễn Huỳnh Thị Cẩm Liên18603111

34 Lưu Ái Linh18603120

35 Trần Thị Tuyết Linh18603057

36 Trương Thị Phượng Linh18603105

37 Nguyễn Mỹ Lợi18603094

38 Trần Ngọc Khánh Ly18611049

39 Vũ Thị Mai18603084

40 Nguyễn Thị Trà My18603112

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 26: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/6Mã: 1201BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm6 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 108

V

Lớp thi: 18603111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

41 Đặng Thị Kim Ngân18603095

42 Huỳnh Thị Thái Ngân18603106

43 Lê Thị Hồng Ngân18603117

44 Lý Thị Thanh Ngân18603085

45 Nguyễn Thị Thúy Ngân18603086

46 Nguyễn Thị Tuyết Ngân18603125

47 Nguyễn Kim Ngọc18603096

48 Nguyễn Thảo Ngọc18603015

49 Trần Thị Bích Ngọc18603017

50 Nguyễn Trọng Nhân18603118

51 Lê Ngọc Yến Nhi18603037

52 Phạm Hoàng Yến Nhi18603113

53 Trần Ngọc Tuyết Nhi18603127

54 Nguyễn Hồng Nhiên18603019

55 Đặng Thị Quỳnh Như18603074

56 Nguyễn Ngọc Thảo Như18603087

57 Nguyễn Thị Huỳnh Như18603020

58 Nguyễn Thị Thùy Nhung18603038

59 Vũ Thị Hồng Nhung18603059

60 Trần Hoàng Quân17607042

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 27: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

4/6Mã: 1201BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm6 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 108

V

Lớp thi: 18603111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

61 Tăng Thị Tuyết Quyên18603021

62 Trần Thị Thu Quyên18603022

63 Nguyễn Thị Như Quỳnh18603097

64 Nguyễn Vũ Như Quỳnh18603023

65 Trần Trúc Quỳnh18603040

66 Nguyễn Quý Sĩ18603041

67 Trần Thị Thảo Sương18603024

68 Huỳnh Quế Tâm18603042

69 Phạm Thị Minh Tâm18603043

70 Huỳnh Như Thảo18603026

71 Nguyễn Thị Thảo18603088

72 Nguyễn Thị Kim Thi18603131

73 Ngô Phúc Thiêm18603060

74 Nguyễn Văn Thơ18603027

75 Lâm Minh Thư18613156

76 Lê Anh Thư18603061

77 Lê Thị Minh Thư18603078

78 Mai Hoàng Anh Thư18603028

79 Nguyễn Anh Thư18603029

80 Nguyễn Minh Thư18603030

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 28: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

5/6Mã: 1201BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm6 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 108

V

Lớp thi: 18603111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

81 Nguyễn Thị Anh Thư18603062

82 Vũ Anh Thư18603044

83 Cô Thị Trúc Thương18603045

84 Nguyễn Thị Hoài Thương18603063

85 Phạm Nguyễn Đan Thùy18603089

86 Võ Thị Cẩm Tiên18603090

87 Đào Thị Cẩm Tiên18603032

88 Võ Lê Tuyết Trâm18603046

89 Tăng Quế Trân18603065

90 Trần Thị Bảo Trân18603098

91 Nguyễn Thị Bích Trang18603099

92 Vũ Ngọc Thiên Trang18603066

93 Lê Phạm Mai Trinh18603080

94 Nguyễn Thị Kiều Trinh18603081

95 Nguyễn Thị Mỹ Trinh18603001

96 Trương Nguyễn Thanh Trúc18603068

97 Đặng Thị Cẩm Tú18603047

98 Lê Thanh Tuấn18603108

99 Trần Thị Cẩm Tuyên18603033

100 Giao Thị Thanh Tuyền18603100

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 29: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

6/6Mã: 1201BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm6 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 108

V

Lớp thi: 18603111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

101 Nguyễn Thị Thanh Tuyền18603069

102 Phạm Lê Ánh Tuyết18603049

103 Dương Thúy Vân18603129

104 Ngô Tường Vi18603034

105 Đào Thị Mỹ Vy18603051

106 Nguyễn Thị Tường Vy18603123

107 Bùi Thị Kim Xuyến18603101

108 Thái Thị Kim Yến18603102

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 30: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/6Mã: 1202BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm7 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 110

V

Lớp thi: 18602111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

1 Cao Trương Tuấn Anh18602040

2 Nguyễn Hoàng Phương Anh18602027

3 Nguyễn Ngọc Tú Anh18605016

4 Nguyễn Phước Ngọc Anh18610041

5 Ngô Nguyễn Minh Bảo18610038

6 Trần Minh Bảo18602064

7 Phạm Thị Ngọc Bích18610025

8 Lê Anh Nhã Ca18602001

9 Nguyễn Võ Ngọc Bảo Châu18610001

10 Nguyễn Thị Ngọc Châu18605010

11 Lê Thảo Chi18610042

12 Nguyễn Thị Tuyết Chi18605008

13 Nguyễn Văn Cường18602017

14 Phan Phú Cường18605011

15 Đỗ Hữu Đang18602038

16 Hoàng Công Danh18605017

17 Nguyễn Thị Anh Đào18602002

18 Nguyễn Ngọc Diệu18605002

19 Trần Thị Kim Dung18610012

20 Nguyễn Minh Dũng18605012

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 31: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/6Mã: 1202BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm7 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 110

V

Lớp thi: 18602111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

21 Nguyễn Dương18602003

22 Trần Thị Thùy Dương18610026

23 Võ Anh Duy18602004

24 Phạm Thị Mỹ Duyên18602005

25 Trần Hữu Giang18602033

26 Bùi Thị Hoàng Hà18610034

27 Nguyễn Thị Ngọc Hân18610013

28 Phạm Phước Hiếu18602041

29 Cao Thanh Hóa18602006

30 Phạm Hoàng Huy18605003

31 Vũ Đặng Khánh Huyền17613019

32 Nguyễn Thị Diễm Kiều18605004

33 Phan Diễm Kiều18610027

34 Võ Thị Mỹ Kim18610002

35 Nguyễn Thị Thùy Liên18605005

36 Trần Yến Linh18610031

37 Trần Công Luận18602018

38 Trương Thành Lý18602062

39 Nguyễn Quang Minh18602008

40 Nguyễn Vũ Minh18610003

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 32: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/6Mã: 1202BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm7 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 110

V

Lớp thi: 18602111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

41 Phạm Trà My18602009

42 Phạm Quang Nam18602010

43 Nguyễn Ngọc Ngân18610014

44 Trương Thị Thu Ngân18602043

45 Đặng Thị Hồng Ngọc18605022

46 Đặng Kim Nguyên18610032

47 Nguyễn Thị Mai Nguyên18610015

48 Nguyễn Thúy Nguyên18605018

49 Lê Hữu Nhân18605019

50 Trần Thị Yến Nhi18602011

51 Võ Ngọc Yến Nhi18610004

52 Lê Thị Cẩm Nhung18610005

53 Nguyễn Võ Hoàng Oanh18610024

54 Thạch Hoài Phong18602034

55 Nguyễn Tấn Phúc18602069

56 Nguyễn Thị Thuyên Phúc18610016

57 Cao Hữu Phước18602029

58 Hà Ngọc Quân18602012

59 Huỳnh Kim Quyên18610039

60 Nguyễn Trần Mỹ Quyên18602013

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 33: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

4/6Mã: 1202BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm7 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 110

V

Lớp thi: 18602111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

61 Lê Thị Mỹ Quyền18610029

62 Hoàng Thị Như Quỳnh18605001

63 Cao Văn Pha Rắc18602035

64 Nguyễn Hồng Sang18602045

65 Vy Thái Sơn18602030

66 Phạm Thị Diễm Sương18602048

67 Châu Thế Tân18602032

68 Đoàn Hồng Thái18602019

69 Huỳnh Thị Kim Thắm18610007

70 Trương Đan Thanh18610008

71 Lê Xuân Thảo18605021

72 Nguyễn Thanh Thảo18610017

73 Nguyễn Hữu Thịnh18611091

74 Phạm Hữu Thịnh18602049

75 Đồng Quốc Thông18605006

76 Trần Thị Kiều Thu18606048

77 Ngô Huỳnh Minh Thư18610021

78 Nguyễn Huỳnh Anh Thư18605009

79 Nguyễn Thanh Thư18602036

80 Trịnh Ngọc Kim Thuy18610022

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 34: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

5/6Mã: 1202BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm7 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 110

V

Lớp thi: 18602111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

81 Nguyễn Thị Ngọc Thúy18610009

82 Nguyễn Hà Anh Thy18605014

83 Nguyễn Hoàng Bảo Thy18610028

84 Đỗ Thị Cẩm Tiên18602020

85 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên18605007

86 Phạm Thị Ngọc Trâm18602067

87 Lê Đặng Bảo Trân18602021

88 Lê Nguyễn Bảo Trân18610010

89 Nguyễn Thị Nhã Trang18610018

90 Hồ Hữu Trí18602039

91 Phan Minh Triết18602022

92 Nguyễn Ngọc Thảo Trinh18602023

93 Nguyễn Thị Ngọc Trinh18602050

94 Nguyễn Thị Ngọc Trinh18610023

95 Nguyễn Thị Xuân Trúc18602024

96 Võ Ngọc Trúc18610019

97 Nguyễn Quang Trung18602025

98 Phan Thanh Tùng18602046

99 Đỗ Thị Bích Tuyền18610011

100 Võ Thanh Tuyền18602051

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 35: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

6/6Mã: 1202BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm7 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 110

V

Lớp thi: 18602111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

101 Nguyễn Thị Thu Uyên18610020

102 Ngô Hạ Vi18602052

103 Trần Ngọc Trường Vũ18602056

104 Võ Quang Vũ18602070

105 Cao Ngọc Đoan Vy18610033

106 Trương Thúy Vy18602026

107 Hà Gia Yên18602047

108 Lưu Thị Hoàng Yến18602068

109 Nguyễn Thị Kim Yến18602053

110 Nguyễn Thị Kim Yến18605015

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 36: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/5Mã: 1203BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 409

Nhóm thi: Nhóm Nhóm8 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 86

V

Lớp thi: 18607211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

1 Cao Đức Quốc An18607042

2 Vũ Thiên Ân18607043

3 Vương Quang Anh18607007

4 Võ Duy Bảo18607008

5 Nguyễn Lê Hoài Bảo18607091

6 Lê Trọng Bình18607009

7 Trần Nhật Bình18607113

8 Bùi Văn Chắt18607075

9 Võ Quang Chương18607092

10 Nguyễn Khắc Cường18607010

11 Võ Thanh Danh18607011

12 Lê Tấn Đình18607103

13 Liên Quốc Đống18607124

14 Nguyễn Lê Duẩn18607162

15 Huỳnh Nhật Duy18607044

16 Nguyễn Khánh Duy18607013

17 Võ Lê Quang Duy18607111

18 Nguyễn Đình Hải18607014

19 Trần Thị Thanh Hằng18607045

20 Đinh Văn Hậu18607076

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 37: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/5Mã: 1203BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 409

Nhóm thi: Nhóm Nhóm8 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 86

V

Lớp thi: 18607211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

21 Huỳnh Văn Hậu18607046

22 Nguyễn Văn Hiền18607047

23 Mã Lê Minh Hiếu18607163

24 Nguyễn Trần Duy Hiếu18607094

25 Trương Trần Huy Hoàng18607125

26 Nguyễn Thanh Huy18607147

27 Quách Phạm Hoàng Khải18607148

28 Ngụy Vĩ Khang18607156

29 Hứa Minh Khanh18607157

30 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa18607016

31 Nguyễn Tấn Nguyên Khoa18607017

32 Nguyễn Tuấn Khoa18607048

33 Phan Dương Sỹ Khoa18607018

34 Lê Đặng Tuấn Khôi18607077

35 Huỳnh Trung Kiên18607114

36 Nguyễn Chí Kiên18607049

37 Nguyễn Trung Kiên18607078

38 Trương Hoàng Lâm18607115

39 Nguyễn Đình Lân18606044

40 Lương Ngọc Lập18607079

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 38: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/5Mã: 1203BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 409

Nhóm thi: Nhóm Nhóm8 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 86

V

Lớp thi: 18607211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

41 Phạm Đình Lập18607050

42 Lý Gia Luân18607051

43 Vũ Văn Mạnh18607020

44 Lê Quang Minh18607080

45 Lê Quang Minh18607126

46 Nguyễn Thanh Nam18607144

47 Trương Quốc Ngọc18607104

48 Lăng Chí Nguyên18607145

49 Huỳnh Nguyễn Ngọc Phú18607052

50 Nguyễn Xuân Phú18607021

51 Hồ Bùi Thiên Phúc18607022

52 Nguyễn Minh Phúc18607128

53 Phạm Ngọc Phùng18607081

54 Phan Minh Quân18607082

55 Huỳnh Lê Hoài Sơn18607149

56 Đỗ Thành Tài18607023

57 Phạm Văn Tài18607150

58 Đỗ Văn Tâm18607151

59 Đỗ Nguyễn Minh Tân18607116

60 Trương Nhựt Tân18607024

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 39: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

4/5Mã: 1203BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 409

Nhóm thi: Nhóm Nhóm8 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 86

V

Lớp thi: 18607211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

61 Huỳnh Phúc Tấn18607117

62 Nguyễn Tri Bão Thắng18607118

63 Phan Quốc Thanh18607105

64 Triệu Minh Thiện18607119

65 Nguyễn Trường Thịnh18607137

66 Ngô Đức Thọ18607095

67 Đoàn Nguyễn Kim Thoại18607025

68 Nguyễn Thanh Thoại18607026

69 Trịnh Minh Trung Tín18607106

70 Võ Tiến Toàn18607002

71 Trần Thị Phương Trâm18607141

72 Huỳnh Trần Thiên Trí18607053

73 Trần Minh Trí18607054

74 Hồ Viết Trịnh18604016

75 Dương Đức Trọng18607027

76 Trần Minh Trọng18607055

77 Nguyễn Tấn Trung18607028

78 Trần Ngọc Trường18607056

79 Lê Nguyễn Cẩm Tú18607029

80 Nguyễn Quốc Tuấn18607087

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 40: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

5/5Mã: 1203BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 409

Nhóm thi: Nhóm Nhóm8 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 27/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 86

V

Lớp thi: 18607211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

81 Phạm Anh Tuấn18607107

82 Đoàn Quang Vinh18607138

83 Trương Trường Vũ18607132

84 Lê Triệu Vy18607083

85 Bùi Lâm Vinh Vỹ18607030

86 Trương Thị Yến18607057

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 41: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 1212BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 501

Nhóm thi: Nhóm NhómA - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Viết 3 (17611015 - 3 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 38

V

Lớp thi: 17611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

1 Vũ Quốc Thái An17611013

2 Ngô Đức Anh17611015

3 Nguyễn Thanh Bình17611124

4 Bạch Tuấn Đăng17611173

5 Đỗ Thành Đạt17611154

6 Nguyễn Thị Ánh Dương17611137

7 Nguyễn Thùy Duyên17611012

8 Trần Cao Kỳ Giang17611031

9 Nguyễn Thị Ngọc Hân17611006

10 Nguyễn Thị Ngọc Hân17611033

11 Nguyễn Đình Khang17611041

12 Trương Tuấn Khang17611174

13 Ngô Thị Loan17611048

14 Đỗ Phạm Chí Bảo Minh17611051

15 Huỳnh Hồng Ngọc17611057

16 Nguyễn Trương Trọng Nhân17611060

17 Phan Ngân Nhi17611062

18 Nguyễn Thiện Như17611066

19 Phạm Ngọc Quỳnh Như17611141

20 Hoàng Thị Thùy Nhung17611068

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 42: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 1212BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 501

Nhóm thi: Nhóm NhómA - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Viết 3 (17611015 - 3 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 38

V

Lớp thi: 17611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

21 Lê Hạnh Phúc17611005

22 Lê Phan Thiên Phúc17611071

23 Trương Thị Kim Phụng17611074

24 Lê Đặng Huỳnh Quang17611010

25 Quách Như Quỳnh17611156

26 Hà Thanh Tâm17611081

27 Trần Quang Thái17611082

28 Nguyễn Hoàng Thi17611086

29 Huỳnh Ngọc Minh Thư17611145

30 Dương Ngọc Thanh Thủy17611089

31 Phan Hồng Thủy17611088

32 Trương Bảo Trân17611146

33 Đỗ Ngọc Cát Tường17611110

34 Nguyễn Ngọc Thùy Vân17611113

35 Nguyễn Ngoan Vinh17611118

36 Lê Tường Vy17611177

37 Nguyễn Trần Nguyệt Vy17611120

38 Thân Thị Như Ý17611172

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 43: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 1213BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 304

Nhóm thi: Nhóm NhómB - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Viết 3 (17611015 - 3 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 32

V

Lớp thi: 17611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

1 Nguyễn Phương Ngọc Anh17611181

2 Phùng Thị Ngọc Ánh17611016

3 Hồ Ngọc Hân17611032

4 Nguyễn Thị Hạnh17611035

5 Chiêu Kim Hồng17611178

6 Trần Nữ Uyên Hồng17611039

7 Ngô Trần Bảo Khanh17611042

8 Trần Thị Trúc Mai17611007

9 Phạm Thị Hoàng Minh17611190

10 Trần Nguyễn Thị Diễm My17611129

11 Bùi Thị Hoàng Mỹ17611053

12 Trần Thị Ngân17611055

13 Hồ Thị Huỳnh Như17611064

14 Nguyễn Ngọc Như17611065

15 Phan Thị Huỳnh Như17611131

16 Nguyễn Thị Nhung17611132

17 Nguyễn Thị Tuyết Phương17611142

18 Phạm Thị Kim Phương17611162

19 Bùi Thị Hồng Thắm17611083

20 Nguyễn Thị Lan Thảo17611176

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 44: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 1213BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 304

Nhóm thi: Nhóm NhómB - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Viết 3 (17611015 - 3 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 32

V

Lớp thi: 17611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

21 Trần Thị Cẩm Thi17611150

22 Đoàn Ngọc Minh Thư17611144

23 Trần Anh Thư17611157

24 Nguyễn Thị Thanh Thủy17611133

25 Võ Thị Lăng Tiên17611091

26 Thái Huyền Trang17611097

27 Đoàn Thị Phương Trinh17611100

28 Nguyễn Cẩm Tú17611109

29 Trần Nguyễn Thảo Uyên17611135

30 Bạch Nguyễn Thúy Vân17611151

31 Dương Thị Ngọc Vân17611152

32 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân17611121

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 45: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 1214BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 501

Nhóm thi: Nhóm NhómC - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Viết 3 (17611015 - 3 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 38

V

Lớp thi: 17611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

1 Lâm Ngọc Bảo Châu17611019

2 Nguyễn Lan Chi17611022

3 Trần Minh Chiến17611001

4 Trịnh Quang Đạo17611025

5 Lý Thị Thùy Dương17611027

6 Nguyễn Thị Hòa17611126

7 Nguyễn Thị Thu Hoài17611038

8 Hồ Thị Phú Huệ17611127

9 Trần Lương Phương Linh17611047

10 Huỳnh Ngọc Minh Lý17611049

11 Trần Thùy Mai17611160

12 Thị Na17611155

13 Nguyễn Thành Nam17611185

14 Lê Thị Thu Ngân17611171

15 Lương Lê Thanh Ngân17611054

16 Trần Kim Ngân17611163

17 Nguyễn Hồ Minh Ngọc17611058

18 Nguyễn Thị Minh Ngọc17611130

19 Nguyễn Thị Như Ngọc17611140

20 Nguyễn Thị Thanh Ngọc17611175

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 46: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 1214BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 501

Nhóm thi: Nhóm NhómC - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Viết 3 (17611015 - 3 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 38

V

Lớp thi: 17611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

21 Huỳnh Thị Kim Nhàn17611059

22 Võ Thị Thảo Nhi17611063

23 Trần Kim Phục17611070

24 Văn Linh Phụng17611073

25 Nguyễn Thị Thanh Phương17611075

26 Trần Thị Như Quỳnh17611067

27 Lâm Mỹ Sang17611184

28 Lại Văn Sơn17611079

29 Trần Đỗ Linh Tâm17611080

30 Huỳnh Phương Thảo17611085

31 Trần Thị Thu Thảo17611189

32 Quách Kiều Tiên17611090

33 Vòng Hoàng Cẩm Tiên17611092

34 Hồ Thị Phương Trang17611094

35 Phạm Thùy Thúy Trinh17611101

36 Trương Hoàng Ngọc Trinh17611103

37 Dương Minh Trung17611187

38 Đoàn Thị Hồng Vân17611114

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 47: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/6Mã: 1204BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm10 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 109

V

Lớp thi: 18606211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

1 Đặng Cao Thiên Ân18606145

2 Nguyễn Lê Vân Anh18606289

3 Nguyễn Trần Đức Anh18606094

4 Quách Vân Anh18606360

5 Hoàng Thị Kiều Anh18606194

6 Nguyễn Kim Bằng18606302

7 Cao Gia Bảo18606237

8 Lôi Ngọc Châu18606318

9 Trương Thị Anh Đào18606320

10 Nguyễn Thành Đạt18606373

11 Lê Minh Điền18606238

12 Nguyễn Huỳnh Mạnh Dũng18606316

13 Liêu Thành Duy18606095

14 Lê Thị Khánh Duyên18606040

15 Hồ Thanh Trúc Giang18606001

16 Huỳnh Tuấn Nhựt Giang18606361

17 Nguyễn Ngọc Hải18606303

18 Lê Minh Hân18611004

19 Lữ Thụy Thanh Hằng18606266

20 Huỳnh Văn Hậu18606041

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 48: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/6Mã: 1204BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm10 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 109

V

Lớp thi: 18606211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

21 Trần Hiếu Hậu18606042

22 Mai Hà Ngọc Hiền18606285

23 Vũ Minh Hiếu18613046

24 Châu Phan Minh Hòa18606267

25 Nguyễn Ngọc Hùng18606369

26 Hồ Xuân Hương18606304

27 Ngô Đình Hướng18606268

28 Dương Nhật Huy18606367

29 Phạm Thu Huyền18606146

30 Trương Quốc Khánh18606374

31 Bùi Anh Khoa18606321

32 Đinh Gia Linh Kiều18611010

33 Trịnh Hoàng Lâm18606293

34 Phan Thị Thanh Lắm18606286

35 Lâm Nhật Linh18606240

36 Nguyễn Lê Nhật Linh18606241

37 Đàm Thiên Long18606350

38 Nguyễn Lê Ngọc Trúc Ly18611015

39 Nguyễn Thị Thảo Ly18606179

40 Trần Nguyễn Thanh Mai18606322

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 49: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/6Mã: 1204BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm10 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 109

V

Lớp thi: 18606211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

41 Lê Hoàng Mẫn18606307

42 Nguyễn Thị Mơ18606270

43 Mai Thị Hải My18606046

44 Nguyễn Thị Diễm My18606214

45 Lê Thanh Nam18606351

46 Nguyễn Thị Hồng Ngân18606147

47 Trần Nguyễn Tuyết Ngân18611018

48 Phạm Thị Kim Ngọc18606271

49 Trần Thị Như Ngọc18606305

50 Huỳnh Thảo Nguyên18606148

51 Lê Nguyễn Yến Nhi18606149

52 Trần Lê Yến Nhi18606272

53 Trần Thị Huỳnh Như18606370

54 Huỳnh Văn Ninh18606327

55 Diệp Cẩm Phong18606372

56 Châu Thanh Phú18606287

57 Lèo Kim Phụng18606273

58 Nguyễn Thị Bích Phượng18606242

59 Đặng Đoàn Minh Quang18606151

60 Trần Kim Quí18606215

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 50: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

4/6Mã: 1204BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm10 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 109

V

Lớp thi: 18606211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

61 Phạm Thị Như Quỳnh18606308

62 Võ Thị Duy Quỳnh18606323

63 Vũ Thị Như Quỳnh18606100

64 Nguyễn Hoài Sương18606378

65 Nguyễn Quốc Thắng18606317

66 Nguyễn Thiên Thanh18606101

67 Nguyễn Tấn Thìn18611061

68 Phạm Hữu Thịnh18613025

69 Huỳnh Nhựt Anh Thư18606216

70 Huỳnh Thanh Thư18606371

71 Nguyễn Thị Minh Thư18606153

72 Trần Thị Anh Thư18606243

73 Nguyễn Thị Mỹ Thương18606352

74 Tăng Mạnh Thương18606195

75 Nguyễn Trần Thanh Thúy18606306

76 Phan Thị Thủy18606102

77 Nguyễn Phúc Phương Thy18606049

78 Huỳnh Thị Mỹ Tiên18606315

79 Huỳnh Phước Tiến18606345

80 Nguyễn Văn Tiến18606103

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 51: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

5/6Mã: 1204BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm10 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 109

V

Lớp thi: 18606211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

81 Phan Hữu Tín18606309

82 Nguyễn Khánh Toàn18606274

83 Nguyễn Thị Ngọc Trâm18611030

84 Lê Hà Phương Trang18606155

85 Nguyễn Ngọc Trang18606156

86 Nguyễn Thị Minh Trang18606262

87 Nguyễn Thị Thùy Trang18606104

88 Nguyễn Thị Thùy Trang18606263

89 Trương Thị Thùy Trang18606105

90 Nguyễn Trọng Trí18606244

91 Vũ Anh Trí18606275

92 Lê Thị Trinh18606106

93 Nguyễn Thị Phương Trinh18606264

94 Nguyễn Thị Tú Trinh18606324

95 Trương Đức Trung18606294

96 Vũ Minh Trung18606050

97 Nguyễn Phú Trường18606196

98 Nguyễn Quý Minh Tuân18606380

99 Phạm Trần Thanh Tuấn18606347

100 Phạm Thị Ánh Tuyết18606051

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 52: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

6/6Mã: 1204BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm10 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 109

V

Lớp thi: 18606211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

101 Lê Thị Phương Uyên18606375

102 Nguyễn Ngọc Phương Uyên18606157

103 Bùi Thị Hồng Vân18606109

104 Phạm Thành Văn18606158

105 Nguyễn Ngọc Phương Vy18606160

106 Nguyễn Nhật Vy18606325

107 Trần Thị Kim Xuyến18606330

108 Nguyễn Như Ý18606326

109 Nguyễn Thị Hoàng Yến18606290

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 53: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/6Mã: 1205BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm9 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 114

V

Lớp thi: 18606111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

1 La Phước An18606071

2 Huỳnh Thị Kim Anh18606007

3 Lê Vũ Tố Anh18606252

4 Nguyễn Kiều Anh18606124

5 Nguyễn Phùng Quế Anh18606072

6 Trịnh Thị Châu Anh18606253

7 Vương Quế Anh18606180

8 Cao Thiên Bảo18606125

9 Phùng Gia Bảo18606126

10 Diệp Quang Thanh Bình17606115

11 Nguyễn Thị Ngọc Bơ18606127

12 Âu Ngọc Bảo Châu18606181

13 Vũ Xuân Cường18606073

14 Bùi Công Danh18606199

15 Nguyễn Thành Đức18606183

16 Trần Chí Đức18606008

17 Lê Nguyễn Tiến Dũng18606254

18 Trương Bình Trang Dương18606128

19 Trần Nhựt Duy18606129

20 Bùi Thị Giang18606184

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 54: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/6Mã: 1205BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm9 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 114

V

Lớp thi: 18606111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

21 Đặng Thị Cẩm Giang18606009

22 Từ Như Hạ18606130

23 Đinh Thị Ngọc Hân18606010

24 Nguyễn Thị Thanh Hằng18606131

25 Đỗ Thị Mỹ Hạnh18606132

26 Đinh Xuân Hiếu18606012

27 Nguyễn Thanh Hiếu18606133

28 Nguyễn Thị Minh Hòa18606224

29 Phạm Thị Hồng18606076

30 Lê Thị Huỳnh Hương18606014

31 Phạm Huỳnh Hương18606066

32 Huỳnh Quang Huy18606134

33 Trần Quốc Huy18606015

34 Nguyễn Vân Khánh18606017

35 Trần Văn Khánh18606185

36 Ngô Duy Khiêm18606203

37 Phạm Lê Khiêm18606225

38 Đặng Quốc Linh18606045

39 Phạm Gia Linh18606077

40 Phạm Ngọc Loan18606227

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 55: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/6Mã: 1205BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm9 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 114

V

Lớp thi: 18606111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

41 Trần Võ Hoàng Luân18606255

42 Mai Hoàng Thảo Ly18606205

43 Võ Trúc Ly18606228

44 Nguyễn Thị Tuyết Mai18606229

45 Phạm Huỳnh Quỳnh Mai18606256

46 Phạm Thị Hoàng Minh17611190

47 Mai Thị Thanh My18606257

48 Tô Thị Ly Na18606187

49 Lê Cường Nam18606206

50 Phan Lê Xuân Ngà18606135

51 Huỳnh Như Ngọc18606019

52 Lê Huỳnh Duy Ngọc18606078

53 Phạm Bích Như Ngọc18606207

54 Phạm Cao Hồng Ngọc18606188

55 Tô Yến Ngọc18606208

56 Ngô Hồng Ngọc18606079

57 Huỳnh Trần Quang Nguyên18606020

58 Nguyễn Hoàng Nhân18606201

59 Nguyễn Trần Trung Nhân18606080

60 Lê Thị Thanh Nhi18606081

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 56: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

4/6Mã: 1205BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm9 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 114

V

Lớp thi: 18606111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

61 Nguyễn Trần Yến Nhi18606021

62 Nguyễn Trương Yến Nhi18606209

63 Phan Thị Thúy Nhi18606136

64 Trần Thị Ngọc Nhi18606022

65 Nguyễn Thị Huỳnh Nhiên18606082

66 Hồ Minh Nguyên Như18606023

67 Lý Thị Quỳnh Như18606083

68 Nguyễn Phạm Thùy Như18606210

69 Phạm Thị Quỳnh Như18606024

70 Đặng Trần Minh Nhựt18606137

71 Nguyễn Thị Mai Nhựt18606258

72 Trần Xô Ny18606211

73 Lê Thị Hồng Phấn18606084

74 Nguyễn Thị Hạnh Phúc18606026

75 Huỳnh Hồng Phúc18606027

76 Lê Minh Quân18606028

77 Phạm Kiến Quốc18606085

78 Nguyễn Thị Hoàng Quyên18606029

79 Dương Thị Thu Quỳnh18606189

80 Nguyễn Quỳnh18606259

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 57: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

5/6Mã: 1205BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm9 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 114

V

Lớp thi: 18606111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

81 Nguyễn Đỗ Trúc Quỳnh18606190

82 Trần Thảo Sương18606031

83 Nguyễn Thành Tâm18606212

84 Trần Quang Thái18606006

85 Hồ Đạt Thanh18606004

86 Trương Chí Thanh18606138

87 Huỳnh Ngọc Thanh Thảo18606232

88 Nguyễn Đặng Anh Thi18606139

89 Nguyễn Thị Minh Thi18606032

90 Nguyễn Thị Anh Thư18606233

91 Trương Minh Thu18606089

92 Vũ Thị Thùy18606191

93 Lê Thị Hồng Thủy18606234

94 Võ Thị Thu Thủy18606035

95 Bùi Trung Tính18606192

96 Trần Văn Tịnh18606260

97 Nguyễn Ngọc Mai Trâm18606176

98 Đặng Mỹ Trân18606177

99 Nguyễn Thị Huyền Trân18606036

100 Bùi Thị Thu Trang18606142

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 58: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

6/6Mã: 1205BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm9 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 28/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 114

V

Lớp thi: 18606111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

101 Huỳnh Thị Ngân Trang18606193

102 Nguyễn Thị Huyền Trang18606202

103 Nguyễn Thị Tiết Trắng18606090

104 Đoàn Nhã Trúc18606107

105 Nguyễn Thị Thanh Trúc18606069

106 Võ Xuân Trường18606038

107 Bùi Hải Vân18606235

108 Nguyễn Thị Thanh Vân18606091

109 Nguyễn Thị Thanh Vân18606222

110 Nguyễn Thanh Vi18606070

111 Bùi Thiên Vinh18606092

112 Đỗ Nguyễn Lan Vy18606039

113 Võ Thị Thúy Vy18606144

114 Bùi Hải Yến18606236

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 59: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 1215BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm3 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 13:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 35

V

Lớp thi: 17601211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

1 Dương Thanh Bạch17601004

2 Nguyễn Thiện Bảo17601042

3 Lê Tại Chức17601043

4 Phạm Chí Công17601063

5 Trương Huỳnh Minh Đức17601045

6 Nguyễn Phạm Thiện Duy17601046

7 Trần Bá Duy17601047

8 Nguyễn Phúc Hậu17601008

9 Đinh Ngọc Minh Hiếu17601010

10 Phạm Ngọc Hiếu17601011

11 Huỳnh Ngọc Hoàng17601012

12 Lương Nguyễn Hoàng Huy17601060

13 Vũ Lê Nhật Huy17601014

14 Đỗ Công Khánh17601015

15 Bùi Tấn Khiêm17601016

16 Nguyễn Văn Linh17601018

17 Trịnh Xuân Linh17601038

18 Nguyễn Cảnh Lưu17601021

19 Đoàn Thành Nhân17601049

20 Lê Minh Nhật17601024

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 60: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 1215BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm3 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 13:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 35

V

Lớp thi: 17601211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

21 Lê Hoàng Nhựt Phi17601025

22 Võ Thanh Phong17601026

23 Đỗ Lê Hoàng Phú17601065

24 Nguyễn Văn Quí17601027

25 Nguyễn Phúc Tài17601030

26 Huỳnh Công Thức17601052

27 Hồ Tín17601040

28 Nguyễn Hoàng Trung17601039

29 Hoàng Hữu Trường17601066

30 Đặng Thanh Tuấn17601053

31 Lê Vũ Tuấn17601034

32 Trần Ngọc Tuấn17601035

33 Văn Minh Tùng17601054

34 Đỗ Xuân Vinh17601036

35 Trần Thiện Vương17601055

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 61: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/1Mã: 1216BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm3 - Tổ 002 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 13:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 9

V

Lớp thi: 17601211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

1 Nguyễn Mạnh Cường17601067

2 Võ Ngọc Hải17602050

3 Lê Nguyễn Duy Khanh17601072

4 Nguyễn Thủ Khoa17601080

5 Nguyễn Hoài Khương17601079

6 Đặng Công Tài17601073

7 Trương Đình Tâm17601074

8 Lê Minh Trường17601085

9 Phan Quốc Việt17601070

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 62: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/4Mã: 1206BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm11 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 70

V

Lớp thi: 18611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

1 Ngô Bảo Anh18610035

2 Từ Phương Anh18611038

3 Trần Dương Mỹ Ánh18611101

4 Trần Ngọc Châu Bình18611067

5 La Bích Châu18611068

6 Nguyễn Thị Minh Châu18611040

7 Phạm Linh Chi18611069

8 Võ Cao Cường18611001

9 Nguyễn Xuân Đại18611070

10 Bùi Đoàn Thục Nữ Diệu Đan18611041

11 Nguyễn Thị Mỹ Duyên18611042

12 Huỳnh Thanh Hằng18611005

13 Lê Lưu Thanh Hằng18611044

14 Ngô Thị Nhi Hảo18611089

15 Lê Thúy Hiền18611006

16 Lê Ngọc Hiếu18611008

17 Nguyễn Trung Hiếu18611007

18 Lương Quế Hương18611102

19 Nguyễn Thị Kim Hương18611072

20 Bùi Thị Thu Huyền18611073

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 63: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/4Mã: 1206BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm11 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 70

V

Lớp thi: 18611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

21 Huỳnh Xuân Kim18611047

22 Trần Thị Ngọc Linh18606186

23 Trần Thùy Linh18611048

24 Nguyễn Thị Bích Loan18611012

25 Phùng Xương Long18611014

26 Trương Lê Thị Phương My18611050

27 Trần Thị Thanh Nga18611051

28 Trần Thị Thu Nga18611075

29 Phạm Xuân Nghiêm18611053

30 Nguyễn Hoàng Trúc Nguyên18611100

31 Nguyễn Trường Nhân18611019

32 Nguyễn Thị Yến Nhi18611077

33 Nguyễn Thị Yến Nhi18611056

34 Hoàng Đức Kính Nhơn18611078

35 Nguyễn Hà Thanh Như18611080

36 Nguyễn Huỳnh Như18611020

37 Trần Thị Quỳnh Như18611021

38 Hoàng Ni Ni18611022

39 Trần Kim Oanh18611023

40 Võ Hồng Phấn18611081

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 64: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/4Mã: 1206BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm11 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 70

V

Lớp thi: 18611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

41 Lê Hoàng Quyên18611083

42 Mai Thúy Quỳnh18611026

43 Bùi Thanh Sang18611084

44 Phạm Đan Thanh18611058

45 Nguyễn Thị Kim Thành18611085

46 Nguyễn Thị Thu Thảo18611087

47 Phạm Thị Thanh Thảo18611088

48 Trịnh Ngọc Thảo18611090

49 Mai Quỳnh Phương Thảo18611027

50 Đồng Ngọc Hoàng Thi18611060

51 Tô Thị Mai Thi18611059

52 Nguyễn Anh Thông18611028

53 Trần Hoàng Phi Thông18611092

54 Huỳnh Thị Anh Thư18611029

55 Nguyễn Thị Anh Thư18611062

56 Phan Anh Thư18611093

57 Lê Thị Bích Trâm18611094

58 Nguyễn Lê Bảo Trân18611031

59 Trần Hoàng Huyền Trân18611063

60 Lê Mai Cẩm Trúc18611032

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 65: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

4/4Mã: 1206BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 306

Nhóm thi: Nhóm Nhóm11 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 70

V

Lớp thi: 18611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

61 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc18611095

62 Trần Thị Thanh Tuyền18611033

63 Huỳnh Thị Vân18611096

64 Phan Thị Thảo Vi18611098

65 Phan Thị Tường Vi18611097

66 Trần Thảo Vi18611035

67 Đỗ Thị Kiều Vy18611099

68 Hồ Hoàng Yến18611064

69 Mai Hoàng Yến18611036

70 Võ Thị Ngọc Yến18611066

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 66: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/4Mã: 1207BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 409

Nhóm thi: Nhóm Nhóm12 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 75

V

Lớp thi: 18611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

1 Đinh Bùi Vân Anh18611160

2 Nguyễn Ngọc Trâm Anh18611161

3 Nguyễn Song Nguyệt Anh18611162

4 Nguyễn Lưu Nguyên Chương18611192

5 Nguyễn Thị Hồng Diễm18611163

6 Trần Ngọc Diễm18611164

7 Đặng Thị Dịu18611190

8 Hoàng Vũ Minh Đức18611165

9 Vũ Anh Đức18611195

10 Dương Trần Mỹ Duyên18611180

11 Nguyễn Thị Thu Hà18611117

12 Lương Thị Hồng Hạnh18611156

13 Trương Thị Hậu18611118

14 Nguyễn Thị Minh Hiếu18611191

15 Đặng Hồng Hoa18611119

16 Trần Thị Thương Hoài18611105

17 Nguyễn Gia Hoàng18611196

18 Huỳnh Thu Hương18611157

19 Nguyễn Trung Kiên17604018

20 Nguyễn Thị Như Lan18611154

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 67: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/4Mã: 1207BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 409

Nhóm thi: Nhóm Nhóm12 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 75

V

Lớp thi: 18611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

21 Nguyễn Xuân Lộc18611112

22 Hồ Thị Trúc Ly18611128

23 Ngô Đình Mỹ Ly18611129

24 Phan Dũng Mạnh18611169

25 Trần Quang Minh18611158

26 Phan Thị Tú Nga18611193

27 Võ Thùy Minh Ngân18611184

28 Nguyễn Trần Hồng Ngọc18611106

29 Võ Mỹ Ngọc18611149

30 Đạo Nữ Ái Nhi18611170

31 Lê Thị Yến Nhi18611155

32 Phan Thị Yến Nhi18611159

33 Đặng Gia Như18611185

34 Trần Nguyễn Mỹ Nhung18611171

35 Huỳnh Thị Thùy Nương18613142

36 Nguyễn Mạnh Quí18611133

37 Dư Thị Quyên18611172

38 Ngô Thị Thục Quyên18611107

39 Nguyễn Huỳnh Ngọc Quyên18611173

40 Lưu Hương Quỳnh18611134

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 68: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/4Mã: 1207BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 409

Nhóm thi: Nhóm Nhóm12 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 75

V

Lớp thi: 18611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

41 Nguyễn Nhật Quỳnh18611135

42 Trần Nguyệt Sương18611186

43 Châu Ngọc Đan Thanh18611197

44 Đinh Tuấn Thành18611113

45 Nguyễn Chí Thành17604010

46 Nguyễn Thị Bé Thảo18611174

47 Nguyễn Thị Thanh Thảo18611108

48 Nguyễn Thị Thu Thảo18611103

49 Lâm Phương Thảo18611114

50 Trương Thị Thanh Thảo18611137

51 Nguyễn Thị Ngọc Thi18611120

52 Đoàn Nguyễn Minh Thư18611175

53 Lê Thị Anh Thư18611109

54 Lê Thị Anh Thư18611138

55 Nguyễn Ngọc Anh Thư18611110

56 Nguyễn Thị Anh Thư18611139

57 Ngô Thị Minh Thuận18611140

58 Nguyễn Thị Thanh Thúy18611141

59 Phan Hùng Tiến18611176

60 Nguyễn Thị Thùy Trang18611121

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 69: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

4/4Mã: 1207BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 409

Nhóm thi: Nhóm Nhóm12 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 75

V

Lớp thi: 18611111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

61 Lê Minh Triết18611143

62 Bùi Thị Thảo Trinh18611115

63 Trần Thị Thanh Trúc18611144

64 Lê Nhật Trường18611151

65 Đỗ Thị Cẩm Tú18611145

66 Nguyễn Thị Bích Tuyền18611147

67 Huỳnh Thị Kim Uyên18611116

68 Nguyễn Như Uyên18611177

69 Phan Hồng Phương Uyên18611152

70 Nguyễn Thị Thúy Vi18611148

71 Phạm Hoàng Yến Vi18611183

72 Trần Thị Thúy Vi18611111

73 Trần Phương Vũ18611123

74 Nguyễn Phương Vỹ18611178

75 Nguyễn Phi Yến18611124

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 70: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/3Mã: 1217BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm5 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 45

V

Lớp thi: 17613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

1 Nguyễn Nhật Anh17613005

2 Trương Nữ Ngọc Bích17613006

3 Tô Hiến Đức17613002

4 Nguyễn Minh Duy17613010

5 Nguyễn Thị Mỹ Duyên17613067

6 Nguyễn Thị Thu Hà17613012

7 Nguyễn Thị Mỹ Hằng17613014

8 Nguyễn Thị Hồng Hạnh17613068

9 Nguyễn Thị Hệ17613015

10 Tô Thị Thanh Hiền17613016

11 Võ Đức Hòa17613066

12 Nguyễn Thị Mỹ Hương17613018

13 Tạ Bảo Huy17613081

14 Vũ Đặng Khánh Huyền17613019

15 Nguyễn Thị Tuyết Lan17613023

16 Nguyễn Thị Tuyết Mai17613024

17 Trần Thủy Như Mai17613079

18 Đinh Thị Cẩm My17613026

19 Nguyễn Thảo My17613090

20 Nguyễn Hoài Nam17613029

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 71: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/3Mã: 1217BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm5 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 45

V

Lớp thi: 17613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

21 Võ Thị Ngọc Nga17613030

22 Nguyễn Hồ Ngọc Ngân17613031

23 Nguyễn Thị Yến Nhi17613033

24 Nguyễn Ngọc Yến Như17613034

25 Nông Thị Huỳnh Như17613035

26 Trang Thuận Phát17613037

27 La Vĩ Phong17613038

28 Mai Hoàng Phúc17613041

29 Trần Hoàng Phúc17613042

30 Bùi Thị Trúc Phương17611161

31 Võ Ngọc Quân17613044

32 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh17613070

33 Văn Ngọc Thạch17613050

34 Lê Nguyễn Liêm Thanh17613001

35 Phạm Thị Phương Thanh17613052

36 Võ Thị Ngọc Thảo17613054

37 Nguyễn Thị Thúy17611191

38 Cao Phi Tiến17613057

39 Nguyễn Thùy Đoan Trang17613060

40 Nguyễn Hoài Phương Trúc17613072

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 72: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/3Mã: 1217BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm5 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 29/12/2018

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 45

V

Lớp thi: 17613111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

41 Nguyễn Thanh Tùng17613061

42 Phạm Nguyễn Bích Tuyền17613062

43 Nguyễn Thị Tú Uyên17613063

44 Phan Thúy Vy17613003

45 Luơng Kim Yến17613065

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 73: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 1218BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm6 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 31/12/2018

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 13:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 36

V

Lớp thi: 17606111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

1 Thái Nhựt Thúy An17606004

2 Lê Tuấn Cảnh17606010

3 Đặng Lê Minh Châu17606011

4 Trương Tiến Chung17606012

5 Nguyễn Trí Cường17606013

6 Nguyễn Thị Kiều Diễm17606014

7 Lê Huỳnh Đức17606016

8 Lê Thị Ngọc Dung17606017

9 Nguyễn Đức Hiếu17606021

10 Nguyễn Đức Hiếu17606022

11 Lê Thị Kim Hương17606024

12 Nguyễn Lê Hương17606026

13 Nguyễn Thị Ngọc Huyền17606027

14 Châu Nhật Linh17606031

15 Nguyễn Thị Trúc Linh17606032

16 Trần Thị Huyền Nga17606035

17 Nguyễn Phương Ngân17606037

18 Nguyễn Thụy Kim Ngân17606038

19 Phan Nguyễn Lệ Ngân17606039

20 Đỗ Phương Ái Ngọc17606040

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 74: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 1218BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm6 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 31/12/2018

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 13:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 36

V

Lớp thi: 17606111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

21 Phạm Thị Thanh Nhàn17606043

22 Đinh Lê Hữu Nhân17606042

23 Nguyễn Thị Yến Nhi17606046

24 Cao Thị Huỳnh Như17606048

25 Nguyễn Thị Huỳnh Như17606049

26 Võ Thị Tuyết Như17606051

27 Phạm Thị Tuyết Nhung17606052

28 Nguyễn Thị Kiều Oanh17606053

29 Phạm Tiến Phát17606054

30 Văn Công Phúc17606055

31 Nguyễn Thanh Phương17606056

32 Phan Diễm Phương17606057

33 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh17606061

34 Huỳnh Thanh Sang17606063

35 Nguyễn Lê Sơn17606002

36 Nguyễn Nhựt Thiên17606003

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 75: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 1219BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm7 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 31/12/2018

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 38

V

Lớp thi: 17606111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

1 Nguyễn Quỳnh Anh17606100

2 Khưu Ngọc Minh Châu17606117

3 Nguyễn Duy Đan17606121

4 Lại Thị Mỹ Duyên17606091

5 Nguyễn Thị Thu Hằng17606101

6 Trần Thị Ngọc Huyền17606104

7 Trần Tử Kha17606130

8 Bùi Trung Kiên17607002

9 Trần Thị Thanh Ngân17611056

10 Trần Quỳnh Như17606095

11 Ngô Thị Lan Phương17606131

12 Nguyễn Minh Phương17606124

13 Đinh Yến Sương17606064

14 Nguyễn Hữu Tài17606096

15 Bùi Nhựt Thanh17606067

16 Trần Thị Ngọc Thanh17606066

17 Lê Ngọc Phương Thảo17606068

18 Lê Hoàng Thi17606069

19 Phạm Thị Yến Thi17606111

20 Nguyễn Thị Minh Thiên17606126

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 76: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 1219BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm7 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 31/12/2018

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 38

V

Lớp thi: 17606111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

21 Trần Huỳnh Kim Thoa17606070

22 Nguyễn Thị Ngọc Thư17606097

23 Diệp Vưu Thúy17613106

24 Nguyễn Thị Thanh Thủy17606072

25 Trương Thanh Thy17606073

26 Nguyễn Thị Ngọc Trâm17606074

27 Lê Thị Minh Trang17606076

28 Phạm Thị Mỹ Trinh17606078

29 Nguyễn Văn Trọng17606079

30 Lê Thiên Trúc17606080

31 Nguyễn Thị Anh Trúc17606081

32 Phạm Kiến Trúc17606134

33 Dương Lâm Tú17606133

34 Nguyễn Thủy Thanh Tuyền17606082

35 Lê Thị Uyên17606083

36 Đặng Thị Thùy Vân17606084

37 Phạm Hoàng Bích Vân17606132

38 Huỳnh Thị Thanh Xuân17606087

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 77: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/3Mã: 1220BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm1 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 06/01/2019

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 46

V

Lớp thi: 17603111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

1 Nguyễn Như Quỳnh Anh17603007

2 Trần Phương Bảo17603003

3 Ngô Bội Bội17603008

4 Trần Thị Minh Châu17603010

5 Nguyễn Thị Đào17603012

6 Nguyễn Thị Giàu17603014

7 Ngô Thị Khánh Hà17603015

8 Nguyễn Thị Thu Hằng17603018

9 Ngô Hoàng Phi Hảo17603107

10 Bùi Thu Hiền17603019

11 Nguyễn Trúc Huy Hoàng17603001

12 Đoàn Thị Xuân Hồng17603022

13 Cao Thị Mai Hương17603023

14 Trần Thị Mỹ Hương17603024

15 Trần Minh Khôi17603027

16 Nguyễn Trần Thị Liên17603029

17 Hồng Phượng Loan17603030

18 Nguyễn Minh Luân17603031

19 Trần Lê Quỳnh Nga17603033

20 Nguyễn Trần Bảo Ngọc17603036

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 78: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/3Mã: 1220BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm1 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 06/01/2019

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 46

V

Lớp thi: 17603111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

21 Phan Minh Nguyên17603037

22 Lý Ngọc Nhi17603039

23 Nguyễn Thị Yến Nhi17603040

24 Đặng Ngọc Quỳnh Như17603045

25 Ngô Ngọc Quỳnh Như17603043

26 Phạm Thị Ái Như17603044

27 Nguyễn Thị Oanh17603046

28 Nguyễn Trường Phúc17603047

29 Huỳnh Ngọc Khánh Phương17603048

30 Võ Xuân Quang17603049

31 Lê Trần Long Qui17603004

32 Lê Văn Quyền17603050

33 Ngô Thúy Quỳnh17603051

34 Phạm Thúy Quỳnh17603052

35 Đinh Thị Huệ Thanh17603055

36 Nguyễn Thị Giang Thanh17603058

37 Nguyễn Tấn Thành17603059

38 Luyện Thị Thảo17603062

39 Nguyễn Lương Như Thảo17603060

40 Phan Thị Thảo17603061

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 79: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/3Mã: 1220BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm1 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 06/01/2019

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 8:0

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 46

V

Lớp thi: 17603111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

41 Nguyễn Minh Thu17603064

42 Nguyễn Thanh Minh Thư17603068

43 Võ Huỳnh Anh Thư17603067

44 Nguyễn Thị Thanh Thúy17603069

45 Bùi Thị Ngọc Thùy17603070

46 Nguyễn Thị Thu Tuyết17603002

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 80: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/3Mã: 1221BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm2 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 06/01/2019

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 9:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 46

V

Lớp thi: 17603111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

1 Võ Thị Ngọc Châu17603120

2 Nguyễn Thị Mỹ Duyên17611165

3 Thiên Hương Giang17603131

4 Đặng Ngọc Giàu17603116

5 Trần Thùy Bảo Hân17603132

6 Nguyễn Thị Bích Hằng17603125

7 Trần Thị Thu Hiền17603118

8 Trần Thị Thanh Hồng17603127

9 Trịnh Thị Huệ17603103

10 Lê Quang Hùng17603134

11 Trần Thị Thảo Huyền17611040

12 Nguyễn Thúc Khang17603104

13 Nguyễn Thị Phương Linh17603141

14 Nguyễn Đình Thúy Nga17603105

15 Trần Thị Thanh Ngoan17603121

16 Phạm Minh Ngọc17603139

17 Nguyễn Võ Quỳnh Như17603122

18 Nguyễn Văn Sang17603128

19 Phạm Thanh Thảo17603143

20 Phan Thị Thảo17603111

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 81: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/3Mã: 1221BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm2 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 06/01/2019

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 9:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 46

V

Lớp thi: 17603111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

21 Nguyễn Hữu Thiện17603117

22 Nguyễn Huỳnh Thanh Thủy17603072

23 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên17603101

24 Tô Thanh Tiến17603100

25 Cao Thị Ngọc Trâm17603073

26 Nguyễn Thị Huyền Trâm17603074

27 Nguyễn Thị Huyền Trân17603077

28 Nguyễn Thị Thùy Trang17603079

29 Nguyễn Thị Thùy Trang17603081

30 Nguyễn Văn Trí17603082

31 Lê Thục Trinh17603083

32 Nguyễn Thị Mai Trinh17603084

33 Ngô Thị Thanh Trúc17603102

34 Nguyễn Thị Nhã Trúc17603085

35 Võ Thanh Trúc17603086

36 Nguyễn Tố Uyên17603088

37 Phạm Trần Tú Uyên17603089

38 Trần Ngọc Phương Uyên17603090

39 Trần Phan Thảo Uyên17603091

40 Nguyễn Truơng Mộng Vân17603093

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 82: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/3Mã: 1221BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 204

Nhóm thi: Nhóm Nhóm2 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 06/01/2019

Môn học: Tin học (17607001 - 4 TC)

Giờ thi: 9:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 46

V

Lớp thi: 17603111

----------------------------

Ghi chú

Lần: 3

41 Võ Trần Thanh Vân17603092

42 Nguyễn Hoàng Khánh Vi17603094

43 Phan Hoàng Vũ17603096

44 Phan Thị Thúy Vy17603095

45 Trương Thanh Vy17603097

46 Nguyễn Hoàng Ái Xuân17603115

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 83: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/5Mã: 1208BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm2 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 08/01/2019

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 95

V

Lớp thi: 18601211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

1 Nguyễn Phước An18604025

2 Hồ Cao Bảo Ân18608002

3 Lê Đức Anh18601061

4 Nguyễn Tiến Anh18601033

5 Bùi Xuân Bảo18608003

6 Huỳnh Đoàn Gia Bảo18608011

7 Nguyễn Hoàng Bảo18604008

8 Trần Minh Quốc Bảo18604022

9 Mai Phát Thành Đạt18601063

10 Nguyễn Minh Định18608004

11 Lê Minh Đô18608005

12 Phạm Văn Du18604020

13 Đặng Trung Đức18604001

14 Lê Khắc Đức18601015

15 Nguyễn Thế Đức18601005

16 Nguyễn Văn Đức18601067

17 Đinh Quang Duy18601070

18 Dương Hoàng Khánh Duy18601020

19 Phạm Thị Ngọc Duyên17611125

20 Nguyễn Hoàng Duy Hải18607033

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 84: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/5Mã: 1208BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm2 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 08/01/2019

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 95

V

Lớp thi: 18601211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

21 Nguyễn Thế Hải18601055

22 Nguyễn Vinh Hạnh18608012

23 Huỳnh Phạm Ngọc Hậu18604009

24 Văn Nhật Hiển18601023

25 Lê Trung Hiếu18608013

26 Thân Đức Hiếu18601016

27 Trương Trọng Hiếu18601046

28 Vương Xuân Hiếu18608006

29 Lưu Đức Hòa18604023

30 Trần Quang Hội18601007

31 Mai Quốc Hùng18604013

32 Bùi Nguyễn Đức Hưng18607121

33 Tăng Phú Hưng18608020

34 Tôn Hữu Quốc Hùng18604010

35 Trần Quốc Hưng18608016

36 Dương Hữu Huy17601048

37 Lê Hoàng Gia Huy18608007

38 Phan Quang Huy18608018

39 Nguyễn Đoàn Duy Khang18601035

40 Lê Nguyễn Hải Khánh18601024

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 85: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

3/5Mã: 1208BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm2 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 08/01/2019

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 95

V

Lớp thi: 18601211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

41 Huỳnh Văn Khoa18608017

42 Nguyễn Quang Khương18601047

43 Nguyễn Công Kiên18609012

44 Phạm Hữu Kiên18608001

45 Nguyễn Vĩnh Kỳ18601037

46 Nguyễn Lê Công Lĩnh18601008

47 Nguyễn Hoàng Gia Lộc18601001

48 Nguyễn Phước Lộc18601002

49 Trương Lộc18604002

50 Nguyễn Hoàng Long18601029

51 Nguyễn Quốc Long18608014

52 Nguyễn Ngọc Luân18604011

53 Lại Hùng Minh18601044

54 Nguyễn Phương Nam18604014

55 Đặng Công Nghĩa18604003

56 Phạm Ngọc Anh Nguyên18608015

57 Nguyễn Thành Nhân18601009

58 Lê Hồng Phong18601010

59 Nguyễn Hồng Phúc18601050

60 Nguyễn Thanh Phúc18604015

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 86: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

4/5Mã: 1208BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm2 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 08/01/2019

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 95

V

Lớp thi: 18601211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

61 Lê Trần Thanh Phụng18601048

62 Nguyễn Thụy Nghi Quân18601025

63 Phan Văn Quốc18601039

64 Đỗ Nam Sang18601017

65 Phạm Hồng Sơn18601003

66 Trần Đông Sun18601051

67 Đỗ Thành Tài18608008

68 Phan Ngọc Tâm18604012

69 Đinh Hoàng Tánh18604005

70 Tăng Ngọc Thân18601040

71 Nguyễn Đức Thắng18601026

72 Phan Quang Thắng18601031

73 Phạm Ngọc Minh Thy18601011

74 Nguyễn Minh Tiến18601068

75 Đổ Văn Bảo Tiền18604021

76 Lâm Chí Toàn18608010

77 Lê Thanh Toàn18608019

78 Võ Chí Toàn18601012

79 Trần Văn Toản18601066

80 Phạm Minh Trí18601018

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 87: BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 1/2 LẦN1...TRƯỜNGĐẠI HỌC TÔNĐỨC THẮNG BẢNG GHI BẢNG GHIĐIỂM THI CUỐI KỲ Mã:1209 2/2 LẦN1 Phòng

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

5/5Mã: 1208BẢNG GHI BẢNG GHI ĐIỂM THI CUỐI KỲ LẦN 1

Phòng thi: 505

Nhóm thi: Nhóm Nhóm2 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi: 08/01/2019

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 (17600006 - 2 TC)

Giờ thi: 14:30

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 95

V

Lớp thi: 18601211

----------------------------

Ghi chú

Lần: 4

81 Đoàn Minh Trung18608021

82 Đỗ Nhật Trường18601059

83 Lê Trọng Trường18601032

84 Nguyễn Lê Duy Trường18604017

85 Nguyễn Minh Trường18601052

86 Nguyễn Trọng Trường18601013

87 Trần Quang Trường18601021

88 Võ Nguyễn Quang Trường18606118

89 Võ Anh Tú18604006

90 Trần Quốc Tuấn18601057

91 Đặng Duy Tường18601022

92 Trần Trung Tuyến18601014

93 Võ Anh Tuyền18601053

94 Nguyễn Ngô Quang Vinh18601056

95 Phạm Anh Vũ18601064

Cán bộ coi thi

Họ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thi

Họ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm

Họ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/