Top Banner
QUYẾT ĐỊNH Về việc phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu gói thấu số 04: Mua sắm tập trung tài sản Nhà nước tỉnh Bắc Giang năm 2021 (Máy in, máy Photocopy) GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH TỈNH BẮC GIANG Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013; Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26 tháng 6 năm 2014 của Chính phủ hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu; Căn cứ Nghị định 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ về việc quy định chi tiết một số điều của Luật quản lý, sử dụng tài sản công; Căn cứ Thông tư 58/2016/TT-BTC ngày 29/3/2016 của Bộ Tài chính quy định chi tiết việc sử dụng vốn nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của cơ quan Nhà nước, đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị - xã hội nghề nghiệp; Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BKHĐT ngày 15/11/2017 của Bộ Kế hoạch và đầu tư Quy định chi tiết về lựa chọn nhà thầu qua hệ thống mạng đấu thầu quốc gia; Căn cứ Quyết định số 373/2016/QĐ-UBND ngày 29/11/2016 của UBND tỉnh Bắc Giang quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Tài chính tỉnh Bắc Giang; Căn cứ Quyết định số 303/QĐ-UBND ngày 09/02/2021 ca Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Giang về việc phê duyệt dự toán và kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Mua sắm tập trung tài sản nhà nước tỉnh Bắc Giang năm 2021; Căn cứ kết quả đánh giá E-HSDT của Công ty Cổ phần Thẩm định giá Thăng Long tại Báo cáo đánh giá E-HSDT số 23/BC-TVC ngày 08/03/2021 về việc đánh giá E-HSDT gói thấu số 04: Mua sắm tập trung tài sản Nhà nước tỉnh Bắc Giang năm 2021 (Máy in, máy Photocopy); Căn cứ Biên bản thương thảo, hoàn thiện thỏa thuận khung gói thấu số 04: Mua sắm tập trung tài sản Nhà nước tỉnh Bắc Giang năm 2021 (Máy in, máy Photocopy) giữa Sở Tài chính tỉnh Bắc Giang Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hà Nội ngày 12/03/2021; Căn cứ Báo cáo thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu số 87/TĐKQ-TH ngày 15/03/2021 của Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư dịch vụ công Thúy Hiền về việc thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu gói thấu số 04: Mua sắm tập trung tài sản Nhà nước tỉnh Bắc Giang năm 2021 (Máy in, máy Photocopy); UBND TỈNH BẮC GIANG SỞ TÀI CHÍNH Số: 151/QĐ-STC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Bắc Giang, ngày 24 tháng 03 năm 2021
21

151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

Apr 11, 2023

Download

Documents

Khang Minh
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

QUYẾT ĐỊNH

Về việc phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu gói thấu số 04: Mua sắm tập trung tài

sản Nhà nước tỉnh Bắc Giang năm 2021 (Máy in, máy Photocopy)

GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH TỈNH BẮC GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26 tháng 6 năm 2014 của Chính phủ

hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;

Căn cứ Nghị định 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ về việc quy

định chi tiết một số điều của Luật quản lý, sử dụng tài sản công;

Căn cứ Thông tư 58/2016/TT-BTC ngày 29/3/2016 của Bộ Tài chính quy định chi tiết

việc sử dụng vốn nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của cơ quan

Nhà nước, đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức

chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị - xã hội nghề nghiệp;

Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BKHĐT ngày 15/11/2017 của Bộ Kế hoạch và

đầu tư Quy định chi tiết về lựa chọn nhà thầu qua hệ thống mạng đấu thầu quốc gia;

Căn cứ Quyết định số 373/2016/QĐ-UBND ngày 29/11/2016 của UBND tỉnh Bắc

Giang quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Tài chính

tỉnh Bắc Giang;

Căn cứ Quyết định số 303/QĐ-UBND ngày 09/02/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh

Bắc Giang về việc phê duyệt dự toán và kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Mua sắm

tập trung tài sản nhà nước tỉnh Bắc Giang năm 2021;

Căn cứ kết quả đánh giá E-HSDT của Công ty Cổ phần Thẩm định giá Thăng

Long tại Báo cáo đánh giá E-HSDT số 23/BC-TVC ngày 08/03/2021 về việc đánh giá

E-HSDT gói thấu số 04: Mua sắm tập trung tài sản Nhà nước tỉnh Bắc Giang năm 2021

(Máy in, máy Photocopy);

Căn cứ Biên bản thương thảo, hoàn thiện thỏa thuận khung gói thấu số 04: Mua

sắm tập trung tài sản Nhà nước tỉnh Bắc Giang năm 2021 (Máy in, máy Photocopy)

giữa Sở Tài chính tỉnh Bắc Giang và Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hà Nội

ngày 12/03/2021;

Căn cứ Báo cáo thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu số 87/TĐKQ-TH ngày

15/03/2021 của Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư dịch vụ công Thúy Hiền về việc thẩm

định kết quả lựa chọn nhà thầu gói thấu số 04: Mua sắm tập trung tài sản Nhà nước tỉnh

Bắc Giang năm 2021 (Máy in, máy Photocopy);

UBND TỈNH BẮC GIANG

SỞ TÀI CHÍNH

Số: 151/QĐ-STC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Bắc Giang, ngày 24 tháng 03 năm 2021

Page 2: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

Căn cứ đề nghị phê duyệt Kết quả lựa chọn nhà thầu gói thấu số 04: Mua sắm

tập trung tài sản Nhà nước tỉnh Bắc Giang năm 2021 (Máy in, máy Photocopy) tại

Tờ trình số: 24/TTr-TVC ngày 12/03/2021 của Công ty Cổ phần Thẩm định giá

Thăng Long;

Xét đề nghị của Tổ triển khai mua sắm tài sản nhà nước theo phương thức tập

trung trên địa bàn tỉnh Bắc Giang năm 2021.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu gói thấu số 04: Mua sắm tập trung tài

sản Nhà nước tỉnh Bắc Giang năm 2021 (Máy in, máy Photocopy) gồm những nội dung

chính sau:

1. Tên nhà thầu trúng thầu:

- Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hà Nội:

- Số đăng ký kinh doanh: 0101339575

- Địa chỉ: Số 2, phố Thúy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội.

2. Giá trúng thầu:

Giá trị trúng thầu theo khối lượng mời thầu: 3.977.230.000 đồng (Bằng chữ: Ba tỷ,

chín trăm bảy mươi bảy triệu, hai trăm ba mươi nghìn đồng chẵn).

Giá trị khối lượng điều chỉnh tăng: 43.750.000đồng.

Giá trị sau khi điều chỉnh khối lượng: 4.020.980.000 đồng (Bằng chữ: Bốn tỷ,

không trăm hai mươi triệu, chín trăm tám mươi nghìn đồng chẵn).

Giá trúng thầu đã bao gồm thuế GTGT và các loại thuế, phí khác có liên

quan theo quy định của Nhà nước, có đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ (nếu có)

theo quy định. Hàng hóa được bàn giao, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng và nghiệm

thu tại đơn vị sử dụng mà Chủ đầu tư không phải thanh toán thêm bất cứ khoản

tiền nào khác.

(Chi tiết danh mục, số lượng, đơn giá, đặc tính kỹ thuật của hàng hóa theo phụ lục

kèm theo).

3. Loại hợp đồng: Thỏa thuận khung; Hợp đồng trọn gói.

4. Thời gian thực hiện hợp đồng: Thỏa thuận khung: trong năm 2021; hợp đồng

trọn gói: trong 60 ngày kể từ ngày Thỏa thuận khung có hiệu lực.

5. Nguồn vốn: Nguồn vốn ngân sách Nhà nước và nguồn thu hợp pháp khác.

Điều 2. Phòng Quản lý Công sản và Tin học, Tổ triển khai mua sắm tập trung năm

2021, Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hà Nội có trách nhiệm thực hiện các nội

dung theo quy định của Luật đấu thầu và các văn bản quy định hiện hành.

Page 3: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Phòng Quản lý Công sản và Tin học, Tổ triển khai mua sắm tập trung năm 2021,

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hà Nội và các đơn vị, cá nhân có liên quan căn

cứ Quyết định thi hành./.

Nơi nhận:

- Như Điều 3;

- Lưu: VT, QLCS&TH(Uyên).

GIÁM ĐỐC

Nguyễn Đình Hiếu

Page 4: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

BẢNG SỐ 1: DANH MỤC, SỐ LƯỢNG VÀ ĐƠN GIÁ CỦA HÀNG HÓA

(Kèm theo Quyết định số: 151/QĐ-STC ngày 24/03/2021 của Giám đốc Sở Tài chính)

STT

Danh

mục hàng

hóa

Phâ

n

loại

Xuất xứ, ký mã

hiệu,

nhãn mác của sản

phẩm

Đơn

vị

tính

Khối

lượng

trúng

thầu

Đơn giá

(đồng)

Thành tiền

(đồng)

A MÁY IN THÔNG THƯỜNG

1. Máy in

thông

thường

Loại

1

Model: Canon LBP

2900

Hãng sản xuất:

Canon

Xuất xứ: Trung Quốc

Chiếc 230 3.150.000 724.500.000

2. Máy in

thông

thường

Loại

2

Model: Canon 6230

DN

Hãng sản xuất:

Canon

Xuất xứ: Việt Nam

Chiếc 149 3.350.000 499.150.000

3. Máy in

thông

thường

Loại

3

Model: HP LaserJet

Pro M404DN

Hãng sản xuất: HP

Xuất xứ: Philippines

Chiếc 71 6.030.000 428.130.000

4 Máy in

thông

thường

Loại

4

Model: Canon LBP

226DW

Hãng sản xuất:

Canon

Xuất xứ: Philippines

Chiếc 61 7.350.000 448.350.000

II MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG

1. Máy in đa

chức năng

Loại

1

Model: Canon MF

241D

Hãng sản xuất:

Canon

Xuất xứ: Korea (Hàn

Quốc)

Chiếc 37 4.450.000 164.650.000

2. Máy in đa

chức năng

Loại

2

Model: Canon MF

244DW

Hãng sản xuất:

Canon

Chiếc 25 7.850.000 196.250.000

Page 5: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

Xuất xứ: Korea (Hàn

Quốc)

3. Máy in đa

chức năng

Loại

3

Model: HP LaserJet

Pro MFP M428FDW

Hãng sản xuất: HP

Xuất xứ: Trung Quốc

Chiếc 26 9.100.000 236.600.000

II MÁY PHOTOCOPY

1. Máy

photocopy

Loại

1

Model: RICOH

IM2702

Hãng sản xuất:

RICOH

Xuất xứ: Trung Quốc

Bộ 11 58.600.000 644.600.000

2. Máy

photocopy

Loại

2

Model: FUJI

XEROX

APEOSPORT 4570

Hãng sản xuất: FUJI

XEROX

Xuất xứ: Trung Quốc

Bộ 2 89.400.000 178.800.000

3. Máy

photocopy

Loại

3

Model: Konica

Minolta Bizhub 367

Hãng sản xuất:

Konica Minolta

Xuất xứ: Trung Quốc

Bộ 3 51.700.000 155.100.000

4. Máy

photocopy

Loại

4

Model: Konica

Minolta Bizhub 550i

Hãng sản xuất:

Konica Minolta

Xuất xứ: Trung Quốc

Bộ 1 89.600.000 89.600.000

5. Máy

photocopy

Loại

5

Model: FUJI

XEROX

APEOSPORT 3560

Hãng sản xuất: FUJI

XEROX

Xuất xứ: Việt Nam

Bộ 3 70.500.000 211.500.000

Tổng giá trị thành tiền 3.977.230.000

Bằng chữ: Ba tỷ, chín trăm bảy mươi bảy triệu, hai trăm ba mươi nghìn đồng chẵn./.

Page 6: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

KHỐI LƯỢNG ĐIỀU CHỈNH TĂNG.

STT Danh mục

hàng hóa

Phân

loại

Xuất xứ, ký mã hiệu,

nhãn mác của sản

phẩm

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(đồng)

Thành tiền

(đồng)

1. Máy in thông

thường

Loại

1

Model: Canon LBP

2900

Hãng sản xuất: Canon

Xuất xứ: Trung Quốc

Chiếc 10 3.150.000 31.500.000

Máy in thông

thường

Loại

2

Model: Canon 6230

DN

Hãng sản xuất: Canon

Xuất xứ: Việt Nam

Chiếc 1 3.350.000 3.350.000

2. Máy in đa

chức năng

Loại

1

Model: Canon MF 241D

Hãng sản xuất: Canon

Xuất xứ: Korea (Hàn

Quốc)

Chiếc 2 4.450.000 8.900.000

Tổng giá trị thành tiền 43.750.000

Bằng chữ: Bốn mươi ba triệu, bẩy trăm năm mươi nghìn đồng chẵn./.

Page 7: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

BẢNG SỐ 2: ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA HÀNG HÓA

(Kèm theo Quyết định số: 151/QĐ-STC ngày 24/03/2021 của Giám đốc Sở Tài chính)

STT Danh mục hàng hóa Phân loại

1

Máy in Canon LBP 2900

- Xuất xứ: Trung Quốc

- Hãng sản xuất: Canon

* Tính năng và thông số kỹ thuật:

- Phương pháp in: Máy in laze đen trắng

- Tốc độ in: 12 trang/phút (A4)

- Độ phân giải : Độ phân giải thực 600 x 600 dpi

- Ngôn ngữ in: CAPT

- Bộ nhớ: Dùng bộ nhớ PC (bộ nhớ chuẩn 2MB trên board)

- Thời gian làm nóng máy: 0 giây nếu để chế độ chờ (không đến

10 giây sau khi bật nguồn)

- Khay đựng giấy : Khay tự động:150 tờ A4 (64g/m²); khay tay:

1 tờ A4 (64g/m²)

- Thời gian in bản đầu tiên: 9,3 giây hoặc nhanh hơn

- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 98/ME/2000/XP, Linux

(CUPS)

- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz

- Giao diện: Cổng USB 2.0

- Các thiết bị đi kèm chuẩn: Hộp mực 303, CD-ROM phần mềm

dành cho người sử dụng , sách hướng dẫn sử dụng, dây cắm

nguồn, cáp kết nối USB.

Bảo hành :12 tháng kể từ ngày nghiệm thu, bàn giao hàng hóa.

Loại 1

2

Máy in Canon 6230DN

- Xuất xứ: Việt Nam

- Hãng sản xuất: Canon

* Tính năng và thông số kỹ thuật:

- Tốc độ in: In 1 mặt A4 25trang/phút; In 2 mặt A4 7.7 tờ/phút

- Màn hình điều khiển: 4 đèn LED, 3 phím nhấn thao tác vụ

- Bộ nhớ : 64MB

- Độ phân giải bản in: 600 x 600dpi

- Thời gian khởi động: 10 giây hoặc ít hơn

- Thời gian in bản đầu tiên : Xấp xỉ 6 giây

- Thời gian khôi phục: Xấp xỉ 0.5 giây

- Ngôn ngữ in: UFR II LT

Loại 2

Page 8: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

- Khay nạp giấy: 250 tờ (định lượng 80g/m2)

- Khay tay: 1 tờ (định lượng 80g/m2)

- Khay đón giấy: 100 tờ

- Khổ giấy tiêu chuẩn: A4, B5, A5, Legal, Letter

- Giao diện USB: USB 2.0 tốc độ cao

- Giao diện mạng: 10 Base T/100 Base Tx

- Nguồn điện chuẩn: 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)

- Cartridge mực 337: 2.100 trang (Cartridge mực đi kèm theo

máy: 900 trang)

- Bảo hành: 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu, bàn giao hàng hóa.

3

Máy in HP LaserJet Pro M404DN

- Xuất xứ: Philippines

- Hãng sản xuất: HP

* Tính năng và thông số kỹ thuật:

-Máy in laser đen trắng A4

-Chức năng: in

-Khổ giấy: A4

-Công suất in tối đa: 80.000 trang/tháng

-Tốc độ in: Lên đến 38 trang/phút

-In hai mặt Lên đến 31 hình/phút

-Công nghệ mực in: Jet Intelligence

-Thời gian in trang đầu tiên: 5.6s

-Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256 MB, CPU: 1200MHz

-Màn hình hiển thị: 2L-LCD

-Cổng kết nối: Cổng Ethernet 10/100/1000 Base-TX, Gigabit

tích hợp sẵn; Ethernet tự động đổi chéo; xác thực thông qua

802.1X

-Khay 1: Đa năng 100 tờ, Khay 2: nạp giấy 250 tờ

-Khay giấy ra: 150 tờ

-Hệ điều hành tương thích: Hệ điều hành Windows Client

(32/64 bit), Win10, Win8.1, Win 8 Basic, Win8 Pro, Win8

Enterprise, Win8 Enterprise N, Win7 Starter Edition SP1, cập

nhật Win7 Ultimate, HĐH di động, iOS, Android, Mac, Apple®

macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13,

Apple® macOS Mojave v10.14

-Trọng lượng: 8,56 kg

-Bảo hành: 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu, bàn giao hàng hóa.

Loại 3

4 Máy in Canon LBP 226 DW Loại 4

Page 9: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

- Xuất xứ: Philippines

- Hãng sản xuất: Canon

* Tính năng và thông số kỹ thuật:

- Loại máy in : Máy in laser trắng đen.

- Màn hình LCD: 5 dòng.

- Tốc độ : 38 trang /phút khổ A4.

-In 2 mặt 31 trang/phút khổ A4

- Thời gian làm nóng máy: Xấp xỉ 14 giây.

- Thời gian in bản đầu tiên: Xấp xỉ 5,5 giây.

-Thời gian khôi phục từ chế độ nghỉ: Xấp xỉ 4,0 giây

- Khổ giấy tối đa : A4.

- Độ phân giải : 600 x 600 dpi.

- Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh : 1200 x 1200

dpi.

- Bộ xử lý : 800MHz x 2.

- Bộ nhớ chuẩn : 1GB.

- Ngôn ngữ in : UFRII, PCL6, Adobe® PostScript®.

- In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi.

- In hai mặt tự động: Tiêu chuẩn

- In bảo mật mạng: + Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS,

SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC;

+ Không dây: WEP 64/128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-

PSK (AES)

- In trực tiếp từ thẻ nhớ USB với file định dạng

JPEG/TIFF/PDF.

- Giải pháp in di động: Canon PRINT Business, Canon Print

Service, Google Cloud Prin, Apple®, AirPrint®, Mopria® Print

Service.

- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.

- Khay tay: 100 tờ.

- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows® 10 / Windows® 8.1 /

Windows® 7 / Server® 2019 / Server® 2016 / Server® 2012R2 /

Server® 2012 / Server® 2008R2 / Server® 2008, Mac OS X

version 10.9.5 & up, Linux.

- Kích thước : 401 x 373 x 250 mm.

- Trọng lượng : 8,8 Kg.

- Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-

TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct

Page 10: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

Connection.

- Hộp mực Cartridge 057: 3.100 trang A4 và 057H: 10.000 trang

A4.

- Công suất in hàng tháng : 80,000 trang.

-Bảo hành: 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu, bàn giao hàng hóa.

5

Máy in đa chức năng Canon MF 241D

- Xuất xứ: KOREA (Hàn Quốc)

- Hãng sản xuất: Canon

* Tính năng và thông số kỹ thuật:

- Print - Scan – Copy; in 2 mặt tự động

- Tốc độ in: 27 trang/phút (A4),

- Độ phân giải in: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tương đương)

- Bộ nhớ: 512 MB

- Máy quét: 24-bit, Scan kéo và đẩy

- Tốc độ quét: 4 giây/trang (màu); 3 giây/trang (đơn sắc)

- Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600 dpi

(tăng cường bằng phần mềm)

- Tốc độ copy: 27 bản/phút

- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi

- Máy copy: Chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản

- Tính năng sao chụp: Memory Sort, 2 trang trên 1 mặt, 4 trang

trên 1 mặt, quét thẻ nhận dạng

- Khay giấy: Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ, khay đa dụng 1 tờ

- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao

- Mực: Catridge 337 (2.400 trang)

Công suất: 15.000 trang / tháng

- Bảo hành: 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu, bàn giao hàng hóa.

Loại 1

6

Máy in đa chức năng Canon MF 244DW

- Xuất xứ: KOREA (Hàn Quốc)

- Hãng sản xuất: Canon

* Tính năng và thông số kỹ thuật:

Print - Scan - Copy - ADF - WiFi

-Tốc độ in: 27 trang/phút (A4)

-In 2 mặt tự động: Có

-Độ phân giải in: 600 x 600dpi.

-Bộ nhớ: 512 MB

-Thời gian in bản đầu tiên: 6 giây

-Máy quét: 24-bit, Scan kéo, Scan đẩy, Scan to Cloud

Loại 2

Page 11: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

-Tốc độ quét mặt kính: 4 giây/trang (mầu); 3 giây/trang (đơn

sắc)

-Tốc độ quét ADF: 15/20 ipm (mầu/đơn sắc)

-Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi

(phần mềm tăng cường)

-Tốc độ copy: 27 bản/phút

-Độ phân giải copy: 600 x 600dpi

-Máy copy: Copy đơn sắc tối đa 999 bản

-Tính năng sao chụp: Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card

Copy

-Khay nạp giấy tài liệu tự động ADF: 35 tờ

-Khay giấy: Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ

-Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi

-Mực: Catridge 337 (2,400 trang)

-Công Suất: 15.000 trang / tháng

-Bảo hành: 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu, bàn giao hàng hóa.

7 Máy in đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M428FDW

Print - Scan - Copy - Fax – ADF - Wifi

- Xuất xứ: Trung Quốc

- Hãng sản xuất: HP

+Chức năng in:

-Máy in Laze: Đơn sắc

-In hai mặt tự động: Có sẵn

-Tốc độ in A4: 38 trang/phút

-Thời gian in trang đầu tiên A4: 6,3 giây

-Thời gian in trang đầu tiên từ chế độ ngủ A4: 8,8 giây

-Khả năng in trên tháng: 80.000 trang

-Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi

-Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3

postscript HP, PDF, URF, Native Office, PWG Raster

-Màn hình hiển thị: 2.7" (6.86 cm) intuitive color touchscreen

(CGD)

-Tốc độ xử lý: 1200 MHz

-In không dây: Có

-Hệ điều hành tương thích: Windows Client (32/64 bit), Win10,

Win8.1, Win 8 Basic, Win8 Pro, Win8 Enterprise, Win8

Enterprise N, Win7 Starter Edition SP1, CẬP NHẬT Win7

Ultimate, HĐH di động, iOS, Android, Mac, Apple® macOS

Loại 3

Page 12: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple®

macOS Mojave v10.14, Trình điều khiển máy in PCL6 riêng

biệt,

-Bộ nhớ: 512 MB

-Khay giấy tiêu chuẩn: 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2;

50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)

-Khay giấy ra: 150 tờ

-Điện áp đầu vào: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2

Hz)

-Độ ồn: 53 dB(A)

+Chức năng Scan:

-Mặt kính phăng, ADF

-Định dạng tập tin chụp quét: PDF, JPG, TIFF

-Độ phân giải quang học: 1200 x 1200 dpi

-Kích thước chụp quét tối đa: 216 x 356 mm

-Tốc độ chụp quét A4: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20

ppm/34 ipm (color)

-Scan 2 mặt : Có

-Khay nạp tự động: 50 tờ

-Các tính năng khác: Scan tới email với tra cứu địa chỉ email

LDAP, Scan vào thư mục mạng, Scan vào USB, Scan vào

Microsoft SharePoint®, Scan vào máy tính bằng phần mềm, Lưu

trữ Fax vào thư mục mạng, Lưu trữ fax vào email, Fax vào máy

tính, Bật/tắt fax,

+Chức năng photo:

-Tốc độ: 38 bản sao/phút

-Độ phân giải: 600 x 600 dpi

-Phóng to thu nhỏ: 25 đến 400%

-Đặt số nhân bản: 999 bản sao

+Chức năng fax:

-Tốc độ truyền fax: 33,6 kbps

-Bộ nhớ: Lên đến 400 trang

-Độ phân giải : Tối đa 300 x 300 dpi (kích hoạt độ trung gian)

-Quay nhanh số fax: 120 số

-Bảo hành: 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu, bàn giao hàng hóa.

8 Model: RICOH IM2702

Hãng sản xuất: RICOH

Xuất xứ: Trung Quốc

Loại 1

Page 13: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

(Có sẵn: Bộ nạp và đảo bản gốc tự động, bộ đảo bản sao tự động –

Duplex; Bộ phận in đen trắng / scan màu, cổng mạng, chân máy)

+Chức năng sao chụp:

- Tốc độ sao chụp đen/trắng: 27 bản / phút

- Thời gian khởi động: 27 giây

- Bản in đầu tiên: 6.5 giây

- Khổ giấy sao chụp: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 (khay tiêu chuẩn)

- Sao chụp nhân bản: 999 bản

- Khả năng phóng thu : 25 - 400% tăng giảm từng 1%

- Dung lượng giấy (tiêu chuẩn):

+ Khay tiêu chuẩn: 1 x 500 tờ

+ Khay tay: 100 tờ

+ Khay chứa giấy ra: 250 tờ

+ Khay DF: 100 tờ

- Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi (bình thường)

- Phương thức cho ra ảnh: Quét tia Laser. Quét ảnh 1 lần, sao chụp

nhiều lần

- Màn hình : Cảm ứng màu 7 inch

- Chia bộ điện tử : Xếp chồng

- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 2 Gb

- Trọng lượng thân máy: 46,5 kg

- Kích thước: 587x581x677 mm

+Chức năng in:

- Ngôn ngữ in: PCl5e/PCL6, PostScript3. PDF Direct

- Độ phân giải: 600x600 dpi

- Bộ xử lý CPU : ARM CortexA53 800 MHz.

- Cổng kết nối : Ethernet (1000/100/10BASE), Wireless LAN

(IEEE802.11a/b/g/n), USB 2.0-Device (Type-B), USB 2.0-Host.

- Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 7/8/8.1/10, Windows® Server

2003/2008/2012/2016, Mac OS X (V10.11 or Later), UNIX

Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux, IBM®

AIX.

+Chức năng quét:

- Tốc độ quét: 50 bản / phút ( màu/đen trắng)

- Độ phân giải: 100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi (default), 300 x 300

dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi

- Định dạng tập tin gửi: Đơn và đa trang TIFF, Đơn và đa trang

PDF, Trang đơn JPEG (greyscale), Đơn và đa trang PDF chất lượng

Page 14: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

nén cao

- Scan đến email; Scan đến thư mục, Folder, Network, Twain, USB

- Bảo mật: API Lan Man 1.0, NTLMv1 / v2, GSS

-Bảo hành: 12 tháng hoặc 40.000 bản chụp A4 kể từ ngày

nghiệm thu, bàn giao hàng hóa, tùy điều kiện nào đến trước.

- Xuất xứ: Trung Quốc

9 Model: FUJI XEROX APEOSPORT 4570

Hãng sản xuất: FUJI XEROX

Xuất xứ: Trung Quốc

+Chức năng Copy :

-Tốc độ copy liên tục : 45 trang/phút

- Bộ nhớ : 4GB

- Dung lượng thiết bị lưu trữ : SSD 128 GB

- Màn hình cảm ứng màu chạm tay không dùng phím bấm : 10

inch

- Tích hợp chuẩn NFC (công nghệ giao tiếp trường gần- In, scan

trên smart phone bằng cách chạm điện thoại vào máy)

- Độ phân giải : 600x600dpi

- Thời gian khởi động: 28 giây hoặc ít hơn khi kích hoạt chế độ

(nhiệt độ phòng là 23 độ C)

- Thời gian khôi phục từ chế độ nghỉ : 11 giây hoặc ít hơn

- Khổ giấy bản gốc: Tối đa A3, 11x17”, 297x432mm cho cả tờ

bản in và sách.

- Khổ giấy : A3-A5

- Thời gian copy bản đầu tiên: 3.6 giây (A4 LEF)

- Trữ lượng giấy: 2 khay gầm x 500 tờ, Khay tay x 90 tờ

- Dung lượng khay giấy ra : 500 tờ

- Dung lượng khay giấy DADF : 110 tờ

- Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình đa ngôn ngữ : Tiếng Việt ,

Tiếng Anh, Tiếng Nhật , Tiếng Trung Quốc (giản thể và phồn

thể), tiếng Hàn Quốc , tiếng Thái Lan, tiếng Indonesia.

- Công Nghệ tạo ảnh : LPH

- Tính năng tự trợ giúp (Help) : Có sẵn

- Tính năng thông báo bằng ánh sáng và âm thanh : Có sẵn

- Tính năng Smart Welcom Eyes : Tự động khôi phục thiết bị từ

chế độ ngủ bằng cách phát hiện người dùng đang đến gần..

- Bảo mật tài liệu mã hóa ổ cứng : Có sẵn

- Bộ nạp và đảo bản gốc (DADF) : Có sẵn

Loại 2

Page 15: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

- Bộ đảo bản copy (Duplex): Có sẵn

- Bộ phận chia bản chụp điện tử

- Cung cấp nguồn điện : AC 220-240 V+/-10%, 10A, thông

thường 50/60Hz

- Mức tiêu thụ điện tối đa : 2,2 kw (AC 220V +/- 10%)

2,2 kw(AC240V +/- 10%)

+Chức năng in:

- Tốc độ : 45 trang / phút

- Độ phân giải in: chuẩn 1200 x 2400 dpi , độ phân giải chất

lượng cao 1200x2400 dpi, độ phân giải cao 1200x1200 dpi

- Ngôn ngữ in: chuẩn PCL5 / PCL6,

- Chọn thêm : Adobe® PostScript® 3TM

- Cổng kết nối : chuẩn Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX /

10BASE-T, USB 3.0

- Hệ điều hành hỗ trợ : Chuẩn Trình điều khiển PCL : Windows

10 (32/64bit), Windows 8.1 (32/64bit), Windows Server 2019

(64bit), Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2012

R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit)

Trình điều khiển Mac OS X : mac OS 10.15/10.14/ 10.13/

10.12, OS X 10.11

+Chức năng Scan

- Tốc độ đen trắng/ màu : 80 trang/ phút

- Quét 1 lượt 2 mặtđen trắng/ màu : 154 tờ / phút

- Khổ bản gốc: A5-A3

- Độ phân giải quét : 600x600dpi, 400x400dpi, 300x300dpi ,

200x200dpi

- Định dạng file Scan : TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS,

High Compression PDF, High Compression XPS

- Cổng kết nối : chuẩn Ethernet 1000BASE-T / -100BASE-TX /

10BASE-T

- Docuwork : Phần mềm sắp xếp, chỉnh sửa, tìm kiếm tài liệu

sau khi scan

- Scan tới : Folder, PC/Server (using FTP/SMB protocol),

Email

- Auto Scan : Scan tệp văn bản với kích cỡ giấy khác nhau, tự

động loại bỏ trang trắng,nén file scan ,giảm kích thước file scan

- Trọng lượng: 97 kg (Kiểu máy 02 khay)

- Kích thước: W620x D723x H880mm.

Page 16: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

-Kệ gỗ kê máy .

-Bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000 bản chụp A4 kể từ ngày

nghiệm thu, bàn giao hàng hóa, tùy điều kiện nào đến trước.

-Xuất xứ : Trung Quốc

10 Model: Konica Minolta Bizhub 367

Hãng sản xuất: Konica Minolta

Xuất xứ: Trung Quốc

+Đặc tính kỹ thuật:

- Phương thức tạo ảnh : Bán dẫn, Laser

- Chức năng chuẩn : Copy - In mạng - Quét màu

- Tốc độ sao chụp/in : 36 trang A4/phút

- Màn hình : Màn hình cảm ứng LCD màu 7 inch

- Bộ nhớ RAM : 2 GB

- Thời gian khởi động : Ít hơn 20 giây

- Thời gian cho bản chụp đầu tiên : 4.5 giây

- Khổ giấy : Khay 1: A5-A3. Khay 2: A5-A3. Khay tay: A5-A3

-Trữ lượng giấy (chuẩn) : 1.100 tờ, trong đó: 02 khay gầm x 500

tờ, 01 khay tay x 100 tờ

-Định lượng giấy: 60-220 g/m2

- Khay giấy ra: 200 tờ

- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động: Có sẵn 100 tờ ( DF-628)

- Bộ đảo mặt bản sao: Có sẵn

- Độ phân giải: 600 x 600 dpi

- Tỷ lệ phóng thu: Tùy chỉnh: 25% - 400% (0,1% mỗi bước)

-Sao chụp liên tục: Từ 1 đến 9999 cho mỗi lần đặt lệnh

- Độ phân giải: 1800 x 600

- In từ thẻ nhớ USB: Có sẵn

- In di động : AirPrint (iOS), Mopria (Android), Google Cloud

Print (Tuỳ chọn), Dịch vụ in từ thiết bị di động Konica Minolta

Print Service (Android), Konica Minolta Mobile Print (iOS,

Android, Windows 10 Mobile)

- Giao diện : 10-BASE-T/100-BASE-TX/1,000-BASE-T

Ethernet, USB 1.1, USB 2.0

- Giao thức hỗ trợ : TCP/IP (IPv4/IPv6), SMB, LPD, IPP,

SNMP, HTTP

- Ngôn ngữ in : PostScript 3 (3016) Emulation, PCL 6 (XL

Version 3.0) Emulation, PCL 5e/c Emulation, XPS

- Hệ điều hành : Windows 7 (32/64), Windows 8.1 (32/64),

Loại 3

Page 17: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

Windows 10 (32/64), Windows Server 2008 (32/64),

Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012,

Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016,

Macintosh OS X 10.7 hoặc mới hơn, Linux, Unix, Citrix

- Tốc độ quét A4 : Đen trắng/màu : 45 trang / phút

-Tính năng quét : Scan to Email, Scan to PC (SMB), Scan to

FTP, Scan to WebDAV, Scan

to BOX (HDD), Scan to WSD (Web Service), Scan to DPWS

(Device

Prole for Web Service), Scan to Scan Server, Scan to USB

memory,

Network Twain scan, Scan to Me, Scan to Home

- Độ phân giải : 600 x 600 dpi

- Định dạng file : JPEG, TIFF, PDF, PDF/A-1a, PDF/A 1-b,

compact PDF,

OOXML (pptx, docx, xlsx), Linearized PDF encrypted PDF và

searchable PDF, XPS, compa

- Bảo hành : 12 tháng hoặc 150.000 bản chụp A4 kể từ ngày

nghiệm thu, bàn giao hàng hóa, tùy điều kiện nào đến trước.

- Kèm chân kê máy

- Xuất xứ : Trung Quốc

11 Model: Konica Minolta Bizhub 550i

Hãng sản xuất: Konica Minolta

Xuất xứ: Trung Quốc

+Đặc tính kỹ thuật:

- Phương thức tạo ảnh: Bán dẫn, Laser

- Chức năng chuẩn : Copy - In mạng - Quét màu

-Tốc độ sao chụp/in : 55 trang A4/phút

-Kích thước/ độ phân giải bảng điều khiển : Màn hình cảm ứng

LCD màu 10.1 inch/ 1024 x 600 ,cảm ứng đa điểm. Tích hợp

sẵn trình duyệt wed, có thể tùy biến logo hoặc hình nền phù hợp

với đặc điểm của từng khách hàng

-Bộ nhớ RAM : 8 GB

- Dung lượng ổ cứng : 256 GB (SSD)

- Thời gian khởi động: 16 giây

- Thời gian cho bản chụp đầu tiên: 3.3 giây

- Khổ giấy: Khay 1 :A6-A3 .Khay 2: A5-SRA3. Khay tay : A6-

SRA3

Loại 4

Page 18: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

- Trữ lượng giấy (chuẩn) : 1.150 tờ, trong đó:02 khay gầm x 500

tờ, 01 khay tay x 150 tờ

- Hỗ trợ in phong bì và bưu thiếp : Khay 1

- Kích thước giấy hỗ trợ: A6-SRA3, khổ giấy tùy chọn, khổ giấy

dài banner (tối đa 1,200 x 297 mm).

- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động : Sức chứa 300 tờ bản gốc,

Khổ giấy A6-A3, Định lượng giấy 35-210 gsm, Loại quét 2 mặt

bản gốc cùng lúc.

- ADF Cảm biến xác định kéo đúp (kẹp díp) bản gốc : Có sẵn

- Kích thước hệ thống : (R x S x C) 615 x 688 x 961 mm

- Trọng lượng hệ thống : Xấp xỉ 98 kg

- Nguồn điện : 240V-50Hz

- Tiêu chuẩn an toàn: Theo tiêu chuẩn Energy Star Program

TEC- giảm thải lượng khí thải CO2, 70% bề mặt thân máy sử

dụng vật liệu tái chế từ rác thải tiêu dùng (PC/PET),

- Công nghệ Mực Smitri - HD giúp tiết kiệm điện và bảo vệ môi

trường

- Độ phân giải :600 x 600 dpi

- Tỷ lệ phóng thu : Tùy chỉnh: 25% - 400% (0,1% mỗi bước),

thu phóng tự động

- Sao chụp liên tục : Từ 1 đến 9999

- Độ phân giải in : 1800 x 600

- In từ thẻ nhớ USB : Có sẵn

- In di động: AirPrint (iOS), Mopria (Android), Google Cloud

Print, Dịch vụ in từ thiết bị di động, Wi-Fi Direct, Konica

Minolta Print Service (Android), Konica Minolta Mobile Print

(iOS, Android, Windows 10 Mobile)

- Bảo mật thông tin : Phần mềm chống virut Bitdefender quét

virut theo thời gian thực (chọn thêm). ISO 15408 HCD-PP Tiêu

chí chung (trong đánh giá); Lọc IP và chặn cổng; Giao tiếp

mạng SSL3 và TLS1.0 / 1.1 / 1.2; Hỗ trợ IPsec; Hỗ trợ IEEE

802.1x; Xác thực người dùng; Nhật ký xác thực; In bảo mật;

Kerberos; Ghi đè đĩa cứng; Mã hóa dữ liệu đĩa cứng (AES 256);

Dữ liệu bộ nhớ tự động xóa; Fax mật; In mã hóa dữ liệu người

dùng.

- Giao tiếp : 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; Wi-Fi

802.11 b/g/n/ac ( tùy chọn )

- Giao thức hỗ trợ : TCP/IP (IPv4/IPv6), SMB, LPD, IPP,

Page 19: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

SNMP, HTTP(S), Bonjour.

- Ngôn ngữ in : PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 ( CPSI

3016); XPS

- Hệ điều hành : Windows 7 (32/64), Windows 8.1 (32/64),

Windows 10 (32/64);

Windows Server 2008 (32/64); Windows server 2008 R2;

Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2;

Windows Server 201; Windows Server 2019;

Macintosh OS X 10.10 or later; Linux, Unix, Citrix

-Tốc độ quét (Đen Trắng/Màu) : 200dpi Simplex, lên tới 140/

140ipm. 200dpi Duplex, lên tới 280/280ipm

-Tính năng quét : Scan-to-Email (Scan-to-Me); Scan-to-SMB

(Scan-to-Home);

Scan-to-FTP; Scan-tot-Box; Scan-to-USB; Scan-to-WebDAV;

Scan-to-DPWS; Scan-to-URL; Twain scan

- Độ phân giải : 600 x 600dpi

- Định dạng file : JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF; Encrypted

PDF; XPS;

Compact XPS; PPTX

Optional: Searchable PDF; PDF/A 1a and 1b; Searchable

DOCX/PPT

- Bảo hành : 12 tháng hoặc 500.000 bản chụp A4 kể từ ngày

nghiệm thu, bàn giao hàng hóa, tùy điều kiện nào đến trước.

- Kèm chân kê máy

12 Model: FUJI XEROX APEOSPORT 3560

Hãng sản xuất: FUJI XEROX

Xuất xứ: Việt Nam

+Chức năng Copy :

-Tốc độ copy liên tục : 35 trang/phút

- Bộ nhớ : 4GB

- Dung lượng thiết bị lưu trữ : SSD 128 GB

- Màn hình cảm ứng màu chạm tay không dùng phím bấm : 7

inch

- Tích hợp chuẩn NFC (công nghệ giao tiếp trường gần- In, scan

trên smart phone bằng cách chạm điện thoại vào máy)

- Độ phân giải : 600 x 600dpi

- Thời gian khởi động: 28 giây hoặc ít hơn khi kích hoạt chế độ

(nhiệt độ phòng là 23 độ C), 22 giây hoặc ít hơn khi không kích

Loại 5

Page 20: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

hoạt chế độ.

- Thời gian khôi phục từ chế độ nghỉ : 12 giây hoặc ít hơn

- Khổ giấy bản gốc: Tối đa A3, 11x17”, 297x432mm cho cả tờ

bản in và sách.

- Khổ giấy : A3-A5

- Thời gian copy bản đầu tiên: 4.5 giây (A4 LEF)

- Trữ lượng giấy: 2 khay gầm x 500 tờ, Khay tay x 96 tờ

- Dung lượng khay giấy ra : 500 tờ

- Dung lượng khay giấy DADF : 110 tờ

- Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình đa ngôn ngữ : Tiếng Việt ,

Tiếng Anh, Tiếng Nhật , Tiếng Trung Quốc (giản thể và phồn

thể), tiếng Hàn Quốc , tiếng Thái Lan, tiếng Indonesia.

- Công Nghệ tạo ảnh : LPH

- Tính năng tự trợ giúp (Help) : Có sẵn

- Tính năng thông báo bằng ánh sáng và âm thanh : Có sẵn

- Bảo mật tài liệu mã hóa ổ cứng : Có sẵn

- Bộ nạp và đảo bản gốc (DADF) : Có sẵn

- Bộ đảo bản copy (Duplex): Có sẵn

- Bộ phận chia bản chụp điện tử

- Cung cấp nguồn điện : AC 220-240 V+/-10%, 8A, thông

thường 50/60Hz

- Mức tiêu thụ điện tối đa : 1,76 kw (AC 220V +/- 10%)

1,92 kw (AC240V +/- 10%)

+Chức năng in:

- Tốc độ : 35 trang / phút

- Độ phân giải in: chuẩn 600 x 600 dpi , độ phân giải cao 1200 x

1200 dpi

- Ngôn ngữ in: chuẩn PCL5 / PCL6,

- Chọn thêm : Adobe® PostScript® 3TM

- Cổng kết nối : chuẩn Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX /

10BASE-T, USB 3.0

- Hệ điều hành hỗ trợ : Chuẩn Trình điều khiển PCL : Windows 10

(32/64bit), Windows 8.1 (32/64bit), Windows Server 2019 (64bit),

Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit),

Windows Server 2012 (64bit)

Trình điều khiển Mac OS X : mac OS 10.15/10.14/ 10.13/ 10.12, OS

X 10.11

+Chức năng Scan

- Tốc độ đen trắng/ màu : 55 trang/ phút

Page 21: 151/QĐ-STC - Văn phòng Sở, SỞ TÀI CHÍNH

- Khổ bản gốc: A5-A3

- Độ phân giải quét : 600x600dpi, 400x400dpi, 300x300dpi ,

200x200dpi

- Cổng kết nối : chuẩn Ethernet 1000BASE-T / -100BASE-TX /

10BASE-T

- Định dạng file Scan : TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High

Compression PDF, High Compression XPS

- Docuwork : Phần mềm sắp xếp, chỉnh sửa, tìm kiếm tài liệu sau khi

scan

- Scan tới : Folder, PC/Server (using FTP/SMB protocol), Email

- Auto Scan : Scan tệp văn bản với kích cỡ giấy khác nhau, tự động

loại bỏ trang trắng, nén file scan, giảm kích thước file scan.

- Trọng lượng: 65 kg (Kiểu máy 02 khay)

- Kích thước: W590 x D659 x H962mm.

-Kệ gỗ kê máy .

-Bảo hành: 12 tháng hoặc 60.000 bản chụp A4 kể từ ngày nghiệm

thu, bàn giao hàng hóa, tùy điều kiện nào đến trước.