This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
PHẦN PHỤ LỤC
Phụ lục PL-1: Nhiệt độ lớn nhất tmax và nhiệt độ bé nhất tmin tuyệt đối trong năm
Lai Châu Điện Biên Lào Cai Sa Pa Sơn La Mộc Châu Sông Mã Hà Giang Tuyên Quang Cao Bằng Lạng Sơn Thái Nguyên Bắc Cạn Bắc Giang Hòn Gai Móng Cái Vĩnh Yên Yên Bái Việt Trì Tam Đảo Hà Nội Hải Dương Hưng Yên Phủ Liễn Hải Phòng Thái Bình Sơn Tây Hoà Bình Nam Định Ninh Bình Nho Quan Thanh Hóa
Yên Định Hồi Xuân Vinh Tương Dương Hà Tĩnh đồng Hới Quảng Trị Huế Đà Nẵng Quảng Ngãi Quy Nhơn PlâyCu Buôn Mê Thuột Tuy Hoà Nha Trang Liên Khương Bảo Lộc Phan Thiết Phước Long Lộc Ninh Vũng Tàu Hiệp Hoà Mỹ Tho Vĩnh Long Sóc Trăng Cân Thơ Côn Sơn Rạch Giá Phú Quốc Cà Mau Hoàng Sa TP.Hồ Chí Minh
Lai Châu Điện Biên Lào Cai Sa Pa Sơn La Mộc Châu Sông Mã Hà Giang Tuyên Quang Cao Bằng Lạng Sơn Thái Nguyên Bắc Cạn Bắc Giang Hòn Gai Móng Cái Vĩnh Yên Yên Bái Việt Trì Tam Đảo Hà Nội Hải Dương Hưng Yên Phủ Liễn
Hải Phòng Thái Bình Sơn Tây Hoà Bình Nam Định Ninh Bình Nho Quan Thanh Hóa Yên Định Hồi Xuân Vinh Tương Dương Hà Tĩnh Đồng Hới Quảng Trị Huế Đà Nẵng Quảng Ngãi Quy Nhơn PlâyCu Buôn Mê Thuột Tuy Hoà Nha Trang Liên Khương
Lai Châu Điện Biên Lào Cai Sa Pa Sơn La Mộc Châu Sông Mã Hà Giang Tuyên Quang Cao Bằng Lạng Sơn Thái Nguyên Bắc Cạn Bắc Giang Hòn Gai Móng Cái Vĩnh Yên Yên Bái Việt Trì Tam Đảo Hà Nội Hải Dương Hưng Yên Phủ Liễn
Hải Phòng Thái Bình Sơn Tây Hoà Bình Nam Định Ninh Bình Nho Quan Thanh Hóa Yên Định Hồi Xuân Vinh Tương Dương Hà Tĩnh Đồng Hới Quảng Trị Huế Đà Nẵng Quảng Ngãi Quy Nhơn PlâyCu Buôn Mê Thuột Tuy Hoà Nha Trang Liên Khương
Lai Châu Điện Biên Lào Cai Sa Pa Sơn La Mộc Châu Sông Mã Hà Giang Tuyên Quang Cao Bằng Lạng Sơn Thái Nguyên Bắc Cạn Bắc Giang Hòn Gai Móng Cái Vĩnh Yên Yên Bái Việt Trì Tam Đảo Hà Nội Hải Dương Hưng Yên Phủ Liễn
Hải Phòng Thái Bình Sơn Tây Hoà Bình Nam Định Ninh Bình Nho Quan Thanh Hóa Yên Định Hồi Xuân Vinh Tương Dương Hà Tĩnh Đồng Hới Quảng Trị Huế Đà Nẵng Quảng Ngãi Quy Nhơn PlâyCu Buôn Mê Thuột Tuy Hoà Nha Trang Liên Khương
76 84 82 83 84 83 82 84 83 85 89 82 90 88
90,3 90,5 85,6 89,4 82,4 76,3 79,8 84,4 78,6 74,4
82 88 84 84 87 88 85 88 86 85 91 82 92 90
90,8 90,3 85,0 88,3 82,4 73,6 75,1 84,0 78,9 71,3
87 91 87 85 91 91 89 90 89 83 91 81 92 90
89,9 88,6 84,6 87,8 83,0 72,3 72,8 83,5 80,6 71,4
86 90 87 83 89 89 87 88 89 85 88 80 88 87
86,3 84,5 83,1 84,5 83,0 75,8 73,7 82,1 81,2 76,3
83 85 83 82 84 84 82 85 84 83 82 78 82 81
81,7 80,1 80,2 82,7 84,2 83,5 81,8 79,4 80,8 83,2
83 84 84 84 81 83 84 82 85 86 76 82 78 73
76,3 76,4 76,5 80,5 74,2 90,6 85,4 73,4 79,3 85,2
83 82 81 83 82 81 81 82 83 86 74 81 75 72
73,6 73,6 75,2 79,6 70,9 92,1 87,1 73,4 78,8 86,1
84 86 86 85 84 85 85 85 86 87 80 84 79 76
75,5 77,0 77,5 81,4 72,1 92,6 87,8 71,3 79,3 86,7
82 87 85 86 85 85 85 86 88 88 87 87 87 85
85,7 84,9 83,0 86,4 78,6 91,4 88,7 81,2 82,3 88,0
79 85 84 84 82 84 84 84 85 88 86 86 89 86
88,6 88,2 85,4 89,0 83,7 86,8 87,3 86,0 83,9 85,7
78 84 83 84 83 83 82 83 83 88 88 87 89 87
89,5 88,9 85,5 89,6 81,4 82,7 85,5 86,6 83,2 80,7
78 85 83 84 84 84 83 83 83 87 88 84 89 87
89,8 90,3 85,8 89,1 83,3 79,3 83,3 85,3 79,5 77,2
82 86 84 84 85 85 84 85 85 86 85 83 86 84
81,8 81,5 82,3 85,6 79,9 83,1 82,4 81,1 80,5 80,5
Phụ lục PL-4 : Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng, ϕtb (tiếp theo)
Tháng TT
Trạm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12Năm
214
49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64
Bảo Lộc Phan Thiết Phước Long Lộc Ninh Vũng Tàu Hiệp Hoà Mỹ Tho Vĩnh Long Sóc Trăng Cần Thơ Côn Sơn Rạch Giá Phú Quốc Cà Mau Hoàng Sa TP.Hồ Chí Minh
BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ 1. Áp suất : 1 psi = 6,89476 kPa = 6894,76 N/m2
1 in Hg = 3,38639 kPa 1 in H2O = 0,24908 kPa 1 ft H2O = 2,98896 kPa 1 tonf/in2 = 15,4443 MPa 1 bar = 105 N/m2 = 105 Pa 1 at = 0,9807 Bar = 735,5 mmHg = 10 mH2O 1 kgf/cm2 = 1 at = 98,0665 kPa = 104 mmAq 1 mm Hg = 1 torr = 133,322 Pa 1 mmH2O = 9,80665 Pa 1 mmAq = 1 kgf/m2 = 9,807 N/m2
2. Nhiệt độ :
3. Khối lượng riêng
15,27395]32[
9515,273 −=−=−= RTFtKTCt oooo
1 lb/in3 = 27,68 g/cm3
1 lb/ft3 = 16,019 kg/m3
1 kg/m3 = 0,06243 lb/ft3
4. Gia tốc 1 ft/s2 = 0,3048 m/s2
1 m/s2 = 3,2835 ft/s2
5. Lưu lượng thể tích 1 cfm = 4,71947.10-4 m3/s = 1,699 m3/h 1 m3/h = 0,588578 cfm 6. Chiều dài 1 in = 25,4 mm 1 ft = 12 in = 304,8 mm = 0,333 yard 1 yard = 0,9144 m 1 mile = 1,609344 km = 5280 ft 1 m = 3,2808 ft 7. Diện tích
216
1 m2 = 10,7639 ft2 = 1550 in2
1 are = 100 m2
1 hectare = 104 m2
1 ft2 = 144 in2 = 929 cm2
1 in2 = 645,16 mm2
8. Thể tích 1 Gal (US) = 3,7854 Lít = 0,13368 ft3
1 in3 = 16,387 cm3
1 ft3 = 0,0283168 m3
1 m3 = 35,3147 ft3
1 cm2 = 0,061024 in3
9. Khối lượng 1 oz = 28,3495 g 1 lb = 0,45359237 kg = 16 oz 1 quital = 100 kg 1 Ton = 1016,05 kg 1 kg = 2,2046 lb 1 g = 15,432 grains 10. Công suất 1 HP = 0,7457 kW 1 W = 1 J/s 1 Ton lạnh (US) = 12.000 Btu/h = 3,5169 kW 1 Tonlanh (Japan) = 13.175 Btu/h = 3,86 kW 11. Năng lượng 1 kWh = 3600 kJ = 3412 Btu 1 kCal = 4,187 kJ 1 Btu = 1,05506 kJ = 0,25198 kCal 1 Cal = 3,968 Btu 1 ft.lbf = 1,35582 J 1 Therm = 105,506 MJ 1 kJ = 1 kW.s 12. Tốc độ : 1 fpm = 0,00508 m/s 1 fps = 0,3048 m/s 1 m/s = 196,85 fpm 13. Lực : 1 lbf = 4,44822 N 1 tonf = 9,964 kN 1 kip = 4,44822 kN 1 kgf = 1 kp = 9,80665 N
TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân . Giáo trình thông gió và điều tiết không khí. Trường
Đại học Bách khoa, Hà Nội , 1993 2. Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân . Cơ sở kỹ thuật điều hoà không khí . Nhà xuất bản
Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, năm 1997. 3. Lê Chí Hiệp . Kỹ thuật điều hoà không khí. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật,
HàNội, năm 1998 4. Trần Ngọc Chấn . Kỹ thuật thông gió. Nhà xuất bản xây dựng, Hà Nội, năm 1998 5. Catalogue các máy điều hoà của hãng Carrier
217
6. Catalogue các máy điều hoà của hãng Trane 7. Catalogue các máy điều hoà của hãng Toshiba 8. Catalogue các máy điều hoà của hãng Mitsubishi 9. Catalogue các máy điều hoà của hãng Daikin 10. Catalogue các máy điều hoà của hãng National 11. Catalogue các máy điều hoà của hãng Hitachi 12. Catalogue các máy điều hoà của hãng York 13. Catalogue các máy điều hoà của hãng LG 15. ASHRAE 1985 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1985
16. ASHRAE 1989 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1989 17. ASHRAE 1993 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1993 18. ASHREA 1993 Air conditioning system design manual 19. A.D. Althouse / C.H.Turnquist / A.F Bracciano. Modern Refrigeration and Air
Conditioning . The goodheart Willcox Company, inc. 1988 20 Billy C Langley, Reffrigeration and Air Conditioning, Reston Publishing Company
1978 21. Carrier , Air handling unit 22. Carrier , Chilled water fan coi unit 23. Carrier , Direct expansion fan coil unit 24. Carrier, Handbook of air conditioning system design 25. Carrier , Owner’s Manual 26. Carrier , Packaged Hermetic Reciprocating Chillers 27. Carrier , Reciprocating liquid Chiller 28. Carrier , System design manual
29. Carrier ,Technical Development Program 30. Carrier , Water cooled packaged units 31. Daikin industries, LTD. Engineering Data (VRV System). 1991 32. Daikin industries, LTD. Engineering Data (VRV System). 1992 33. Dreck J, Croome Brian M Roberts, Air conditioning and Venlation of Buildings. Pergamon press - New York, 1980 34. Edward G. Pita . Air Conditioning Principles and Systems. John Wiley & Sons. NewYork 35. Jan F.Kreider/Ari Rabl. Heating and Cooling of Building. McGraw Hill - Book Company 36. Roger W Haines/C.Lewis Wilson. HVAC Systems Design Handbook. McGraw Hill - Book Company.
37. R.P. Parlour . Air Conditioning. Integral Publishing. Sedney 38. Shan K,Wang. Handbook of air Conditioning and Refrigeration . McGraw Hill 39. Sinko, Modular Air Handling Unit
40. Sinko, Fan coi unit 41. SMACNA - HVAC System Duct Design - Sheet Metal and Air Condioning Contractor National Association Inc., USA, July 1991 42. Trane Company. Reciprocating Refrigeration
43. Wilbert F.Stoecker / Jerold W.Jones. Refrigeration and Air Conditioning. McGraw Hill - Book Company. Singapore