MỤC LỤC BẢNG GIÁ - tonthephaichinh.com · MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) ... Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số
Post on 10-Oct-2020
0 Views
Preview:
Transcript
MỤC LỤC BẢNG GIÁ
(Áp dụng từ ngày 16/09/2016)
- Hàng do Tôn Thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính phẩm, loại 1 do
các Đối tác lớn thương hiệu quốc gia cung cấp.
- Độ dày tôn theo tiêu chuẩn nhà cung cấp, quý khách vui lòng kiểm tra KG
(trọng lượng) thực tế khi nhận hàng.
Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu.
Nhà phân phối số 1 Cách nhiệt Cát Tường
Trang 2: Xà gồ C đen - Xà gồ C kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)
Trang 3: Xà gồ Z đen - Xà gồ Z kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)
Trang 4: Thông số kỹ thuật xà gồ C-Z
Trang 5: Thép hộp kẽm (13 x 26), đến (60 x 120) dài tiêu chuẩn 6m
Trang 6: Thép phi tròn kẽm: từ phi 21 đến phi 114 dài 6m
Thép hình U, I, V, thép la, nẹp góc.
Trang 7: Hộp chữ nhật kẽm (40 x 80), (50 x 100), (60 x 120) dài quy
cách: 3m5, 4m0, 4m5, 5m0, 6m.
Trang 8: Thép hộp chữ nhật đen (13 x 26), đến (60 x 120) dài 6m
Thép vuông đen từ: (14 x 14) đến (90 x 90) dài 6m
- Có bán KG thép hộp, xà gồ C – Z . . . cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Nhận gia công sóng tôn: 1.500đ/m
- Nhận gia công xà gồ C – Z tính giá kg theo thị trường
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH 80D Lê Văn Khương, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.Hồ Chí Minh. Tel: (08) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Fax: 6262 5533. Hotline: Mr Khang: 0968.588.688 – Mr. Chinh: 0968.25.6688 Website: http://www.tonthephaichinh.com. Mail: tonthephaichinh@gmail.com
BÁO GIÁ MÁY NHẬP KHẨU CÁN XÀ GỒ C, CZ
Công ty TNHH SX TM Tôn Thép Hai Chinh trân trọng gửi đến quý khách hàng báo giá:
Máy cán xà gồ C, máy cán xà gồ CZ.
BẢNG SO SÁNH TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÁY
Máy do Hai Chinh cung cấp Máy hiện đang bán tại thị
trường Việt Nam
Thời gian thay khuôn (*) Không phải thay 45 phút
Số lượng khuôn chạy được Không giới hạn Tối đa 8 loại
Khoảng tim lỗ đột Không giới hạn Tối đa 5 loại
Đột lỗ đơn Có thể Không thể
Đột lỗ hai cạnh bên Có thể Không thể
Đổi dao cắt khi thay khuôn Không phải đổi Bắt buộc phải đổi
Sử dụng nước + hóa chất chống ăn mòn
Siêu bền không dùng nước Phải dùng nước
Bảo hành lô cán Từ 1 đến 5 năm Không bảo hành
Độ dày băng 1.0mm ~ 3.5mm 1.0mm ~ 2.5mm
Điều chỉnh độ rộng gân Độ rộng theo yêu cầu Tối đa 2 độ rộng
Tốc độ chạy máy 15m/ phút 9m/ phút
Điều chỉnh máy Đơn giản Phức tạp
* Khuôn: là kích cỡ xà gồ. Ví dụ: khuôn C(40 x 80), khuôn C(50 x 100).
CZ là máy cán xà gồ có thể chạy xà gồ C & Z trên cùng một máy với quy cách bất kỳ.
C (60 x 200) C (70 x 250) C (80 x 300) CZ (80 x 300) CZ (100 x 350)
Độ dày băng 1.0mm~2.0mm 1,0mm~2,5mm 1,2mm~3,0mm 1,2mm~3,0mm 1,5mm~3,5mm
Giá bán 42.500 USD 49.000 USD 58.000 USD 68.000 USD 78.000 USD
- Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá USD bán ra của ngân hàng VietcomBank tại thời điểm mua máy.
Quý khách có nhu cầu mua máy vui lòng liên hệ: Mr. Khang: 0968.588.688
Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tôn Thép Hai Chinh
80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, TP.HCM
Số điện thoại: (08) 6262 5588. http://tonthephaichinh.com
Ngoài máy xà gồ C, CZ chúng tôi còn cung cấp các loại máy cán, dập, cắt với hình dáng kích cỡ bất kỳ
theo yêu cầu của quý khách hàng, với chất lượng vượt trội.
Bảng giá này được áp dụng kể từ ngày 06/09/2016 cho đến khi có bảng giá mới.
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Địa chỉ: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn
ĐIỆN THOẠI: 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 FAX: 6262 5533
Chuyên sản xuất, gia công XÀ GỒ, TÔN LỢP MÁI. Lưu ý :Mọi thắc mắc , phản ánh quý khách vui lòng vui lòng liên hệ đường dây nóng : 0968 588 688(A Khang)
(Giá Sỉ ) Điều xe:0862 62 22 00 DĐ: 094294411(A Sơn)
TÔN KẼM (9 sóng vuông - 13sóng la fông) TÔN LẠNH (9 sóng vuông -13 sóng la fông) Độ dày
(Đo thực tế)
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m) Độ dày
(Đo thực tế)
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
2 dem 30 2.00 36.000 2 dem 80 2.40 46.500
3 dem 30 3.00 47.500 3 dem 00 2.60 49.000
3 dem 60 3.30 52.000 3 dem 10 2.80 52.000
4 dem 00 3.60 54.500 3 dem 30 3.05 54.500
4 dem 20 Hoa Sen 4.00 58.000 3 dem 50 3.20 57.000
Lạnh Hoa sen 2.20 44.000 3 dem 70 3.35 60.000
4 dem 00 3.55 62.000
Tôn nhựa 1 lớp m 34.000 4 dem 40 4.05 67.500
Tôn nhựa 2 lớp m 68.000 4 dem 90 4.40 73.000
TÔN MÀU Xanh ngọc 9 sóng vuông
-5 sóng vuông - sóng tròn - 13 sóng la fông
TÔN MÀU Xanh ngọc 9 sóng vuông
-5 sóng vuông - sóng tròn - 13 sóng la fông
Độ dày
(Đo thực tế)
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
Độ dày
(Đo thực tế)
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
2 dem 40 2.00 40.500 4 dem 00 3.30 56.500
3 dem 00 2.45 45.500 4 dem 20 3.55 59.500
3 dem 50 2.90 51.000 4 dem 50 3.90 64.000
5 dem 00 4.35 70.000
Vít tôn 4 phân 62.000/bịch
Đông Á 4,0 dem 3,35 68.000 Vít tôn 5 phân 64.000/bịch
Đông Á 4,5 dem 3,90 75.500 Dán PE 5 sóng ~ 4 ly dán máy 15.000
Đông Á 5,0 dem 4,30 87.000 Tôn màu xanh rêu, đỏ đậm, xanh dương tím…
Hoa sen 4 dem 00 3.60 74.000 Chấn máng 4.000/m
Hoa sen 4 dem 50 4.10 81.500 Chấn vòm + diềm 4.000/m
Hoa sen 5 dem 00 4.50 90.000 Ốp nóc 1.500/m
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG STT Diễn Giải ĐVT Giá/m ThànhTiền Hai Chinh
1 P1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 16.130 1.000.000/cuộn
2 P2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 21.260 1.318.000/cuộn 1.080.000/cuộn 62m2
3 A1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 18.710 1.160.000/cuộn
4 A2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 27.200 1.686.000/cuộn 1.450.000/cuộn 62m2
5 Băng keo hai mặt Cuộn 36.000
6 Nẹp tôn cách nhiệt m 3.500 GIÁ CÓ THỂ GIẢM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG . Giá trên đã bao gồm VAT
Công ty đảm bảo dung sai tôn tối đa - 0,1kg /m. Phí gia công, vít tôn, tôn nhựa, cách nhiệt chưa bao gồm VAT.Cách nhiệt công ty bán nguyên cuộn. Bảng giá áp dụng kể từ ngày 16/09/2016 cho đến khi có bảng giá mới.
Có xe giao hàng tận nơi .
Trang 1
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C
(Giá Sỉ)
XÀ GỒ THÉP CHỮ C THÉP ĐEN CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN QUI CÁCH 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4 LY 2,9 LY
C (80 x 40) 29.000
C (100 x 50) 33.000 36.000
C (125 x 50) 36.000 40.000
C (150 x 50) 40.500 44.500 52.500
C (180 x 50) 45.000 49.500
C (200 x 50) 48.500 53.500
C (250 x 50)
C (250 x 65)
XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN
QUI CÁCH 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4ly Cạnh đủ
2,9ly Cạnh đủ
C (80 x 40) 26.500 31.000 34.000
C (100 x 50) 33.000 38.500 42.500 54.500
C (125 x 50) 36.000 42.500 47.000 60.000
C (150 x 50) 40.500 48.000 53.000 67.500 81.500 Z (120 x 52 x 58)
C (150 x 65) 48.500 57.500 64.000 80.000 107.000(3,2ly)
C (180 x 30) 40.500 48.000 53.000 67.500 81.500
C (180 x 50) 45.500 53.500 59.500 Z (150 x 52 x 58)
C (180 x 65) 53.000 63.500 70.000 84.000
C (200 x 30) 45.500 53.500 59.500 Z (150 x 52 x 58)
C (200 x 50) 48.500 57.500 64.000 80.000 107.000(3,2ly) Z (150 x 62 x 68)
C (200 x 65) 56.000 67.500 74.500 89.000 Z (180 x 72 x 78)
C (250 x 30) 53.000 63.500 70.000 84.000
C (250 x 40) 56.000 67.500 74.500 89.000
C (250 x 50) 79.000 Z (200 x 72 x 78)
C (250 x 65) 85.500 101.000 Z (250 x 62 x 68)
C (300 x 40) 85.500 101.000
C (300 x 65) 99.000 Z (300 x 62 x 68)
C (400 x 150) Điện thoại Điện thoại
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,5 ly
- Bảng giá áp dụng kể từ ngày 16/09/2016 cho đến khi có bảng giá mới.
- Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.
Ngoài những mặt hàng trên công ty chúng tôi có thể nhận đặt tất cả các mặt hàng C theo yêu cầu
cạnh đủ, cạnh thiếu từ (30 x 60) đến (150 x 400) độ dày từ 1,2 ly đến 3,5ly
Trang 2
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z (Giá Sỉ)
XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN QUI CÁCH Z 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4 ly 2,9 ly QUI CÁCH
C
Z (120 x 52 x 58) 40.500 48.000 53.000 67.500 81.500 C (150 x 50)
Z (120 x 55 x 55) 40.500 48.000 53.000 67.500 81.500 C (150 x 50)
Z (150 x 52 x 58) 45.500 53.500 59.500 45.500 C (180 x 50)
Z (150 x 55 x 55) 45.500 53.500 59.500 45.500 C (180 x 50)
Z (150 x 62 x 68) 48.500 57.500 64.000 80.000 107.000(3,2ly) C (200 x 50)
Z (150 x 65 x 65) 48.500 57.500 64.000 80.000 107.000(3,2ly) C (200 x 50)
Z (180 x 62 x 68) 53.000 63.500 70.000 84.000 C (180 x 65)
Z (180 x 65 x 65) 53.000 63.500 70.000 84.000 C (180 x 65)
Z (180 x 72 x 78) 56.000 67.500 74.500 89.000 C (200 x 65)
Z (180 x 75 x 75) 56.000 67.500 74.500 89.000 C (200 x 65)
Z (200 x 62 x 68) 56.000 67.500 74.500 89.000 C (200 x 65)
Z (200 x 65 x 65) 56.000 67.500 74.500 89.000 C (200 x 65)
Z (200 x 72 x 78) 79.000 C (250 x 50)
Z (200 x 75 x 75) 79.000 C (250 x 50)
Z (250 x 62 x 68) 85.500 101.000 C (250 x 65)
Z (300 x 62 x 68) 99.000 Z (300 x 92 x 98) Z (400x 150 x 150) Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,5ly
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau.
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU`
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Quý khách mua hàng đen vui lòng điện thoại hoặc gửi mail để công ty báo giá.
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 16/09/2016 đến khi có bảng giá mới.
Trang 3
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Đ/C: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn ĐT: 62 62 55 00 – 62 62 55 11 – 62 62 55 22
Số TT
Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m
1 (12 × 12) 1.0 1kg80 29.500 (13 × 26) 0.9 2kg70 37.500
2 (14 × 14) 0.9 1kg80 29.500 1.0 2kg80 0
3 1.0 2kg00 0 1.1 3kg30 0
4 1.1 2kg30 0 1.2 3kg60 52.000
5 1.2 2kg65 44.500
6 (20 × 40) 0.9 4kg30 59.000
7 (16 × 16) 0.9 2kg25 34.000 1.0 4kg70 0
8 1.0 2kg40 0 1.1 5kg00 0
9 1.1 2kg75 0 1.2 5kg60 80.000
10 1.2 3kg10 47.000 1.4 7kg00 101.500
11 (20 × 20) 0.9 2kg70 39.000 (25 × 50) 0.9 5kg20 74.500
12 1.0 2kg80 0 1.0 5kg80 0
13 1.1 3kg30 0 1.2 7kg20 103.500
14 1.2 3kg60 54.000 1.4 9kg10 134.000
15 1.4 4kg70 66.500 1.8 10kg50 155.000
16 (25 × 25) 0.9 3kg40 47.000 (30 × 60) 0.9 6kg30 89.500
17 1.0 3kg80 0 1.0 7kg00 0
18 1.1 4kg10 0 1.2 8kg50 124.000
19 1.2 4kg70 68.500 1.4 10kg80 154.500
20 1.4 5kg90 87.000 1.8 14kg30 201.000
21 (30 × 30) 0.9 4kg20 59.000 2.0 16kg80 260.000
22 1.0 4kg70 0 (40 × 80) 0.9 8kg50 119.000
23 1.1 5kg00 0 1.2 11kg40 168.000
24 1.2 5kg50 80.000 1.4 14kg40 210.000
25 1.4 7kg00 101.500 1.8 18kg00 264.000
26 1.8 9kg20 134.000 2.0 21kg50 327.000
27 2.0 10kg60 163.000 (30 × 90) 1.2 11kg50 171.000
28 (40 × 40) 1.0 6kg20 87.000 1.4 14kg50 213.000
29 1.1 7kg00 0 (50× 100) 1.2 14kg40 210.000
30 1.2 7kg40 108.500 1.4 18kg20 264.000
31 1.4 9kg60 138.000 1.8 22kg00 327.000
32 1.8 12kg20 172.500 2.0 27kg00 402.000
33 2.0 14kg20 216.000 (60× 120) 1.4 22kg00 327.000
34 (50 × 50) 1.2 9kg60 138.000 1.8 27kg00 402.000
35 1.4 12kg20 172.500 2.0 32kg50 486.000
36 1.8 15kg00 221.500 (75 × 75) 1.2 14kg40 210.000
37 2.0 17kg50 274.000 1.4 18kg20 264.000
38 1.8 22kg00 327.000
(90 × 90) 1.2 18kg20 264.000
1.4 22kg00 327.000
1.8 27kg00 402.000
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên 16/09/2016 đến khi có bảng giá mới. Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.
BẢNG BÁO GIÁ Hộp Kẽm (Giá sỷ)
Trang 5
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Đ/C: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn ĐT: 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522 FAX: 6262 5533
THÉP TRÒN KẼM THÉP V + I + LA+ NẸP
TT Qui cách Độ dày kg/cây6m giá/cây 6m Qui cách kg/cây6m giá/cây 6m
1 Phi Þ21 0.9 2Kg20 32.000 V30 5,5kg 60.000
2 1.2 3Kg30 49.000 V30 6,0kg 66.000
3 1.4 4Kg00 58.000 V40 6,5kg 78.000
4 1.8 4Kg80 72.000 V40 8,4kg 90.000
5 V40 10,4kg 112.000
6 Þ27 0.9 2Kg80 41.000 V50 10,4kg 114.000
7 1.2 4Kg10 58.000 V50 12,5kg 135.000
8 1.4 5Kg20 73.000 V50 14,5kg 156.000
50 1.8 6Kg20 91.000 V50 17,0 kg 183.000
11 Þ34 1.2 5Kg20 73.000 V50 20,5 kg 221.000
12 1.4 6Kg55 92.000
13 1.8 7Kg90 121.500 V63 30,0 kg 345.000 14 2.0 9Kg30 142.500 THÉP I
15 Þ42 1.2 6Kg50 94.000 I 100 6m 493.000
16 1.4 8Kg20 128.500 I 120 6m 606.000
17 1.8 9Kg80 142.000 I 150 6m 951.000
18 2.0 11Kg80 179.500 I 198 6m 1.235.000
20 Þ49 1.2 7Kg50 108.000 THÉP U
21 1.4 9Kg50 137.000 U 50 6m 168.000
22 1.8 11Kg50 171.500 U 80 6m 265.000
23 2.0 13Kg20 203.000 U 100 6m 408.000
24 U 120 6m 500.000
25 Þ60 1.2 9Kg30 137.000 THÉP LA ĐEN
26 1.4 11kg50 171.500 La 14 3,1m 6.000 đ/cây
27 1.8 14kg30 210.000 La 18 3,1m 8.000 đ/cây
28 2.0 17Kg20 261.000 La 25 3,1m 12.000 đ/cây
9 Þ76 1.2 11Kg50 168.000 La 30 3,1m 15.000 đ/cây
30 1.4 14Kg50 210.000 La 40 3,1m 20.000 đ/cây
31 1.8 18Kg00 261.000 La 40(3,2ly) 3,0m kg
32 2.0 22Kg00 327.000 THÉP LA KẼM
33 Þ90 1.4 18Kg00 261.000 La 14 3,1m 9.000 đ/cây
34 1.8 22Kg00 327.000 La 18 3,1m 11.000 đ/cây
36 2.0 27Kg00 402.000 La 25 3,1m 15.000 đ/cây
37 Þ114 1.4 22Kg00 327.000 La 30 3,1m 19.500 đ/cây
38 1.8 28Kg00 426.000 La 40 3,1m 26.000 đ/cây
39 2.0 0 0
40
Nẹp1f 3m 6.500 đ/c
Nẹp2f 3m 9.000 đ/c
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 16/09/2016 đến khi có bảng giá mới. Thép V + tôn nhựa chưa bao gồm VAT. Có xe giao hàng tận nơi.
BẢNG BÁO GIÁ PHI KẼM + THÉP V + I (Giá Sỉ) Trang 6
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH ĐỊA CHỈ NHÀ MÁY: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hoùc Moân ĐIỆN THOẠI: 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522 FAX: 6262 5533
XÀ GỒ THÉP HỘP KẼM QUI CÁCH (Giá Sỉ)
(Qui cách 3,5m – 4,0m – 4,5m – 5,0m - 6m)/cây
QUI CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M) QUY CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M)
(40 x 80) 1,2 ly 11kg40 28.000 (50 x 100)1,2ly 14kg40 35.000
(40 x 80) 1,4 ly 14kg40 35.000 (50 x 100)1,4ly 18kg20 44.000
(50 x 100)1,8ly 22kg00 54.500
(60 x 120)1,4ly 22kg00 54.500 (50 x 100)2,0ly 27kg00 67.000
(60 x 120)1,8ly 27kg00 67.000
(60 x 120)2,0ly 32kg50 81.000
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 16/09/2016 đến khi có bảng giá mới.
Có xe giao hàng tận nơi.
Hương lộ 80B
Leâ Vaên Khöông
Bùi Công Trừng
Cầu Dừa
Cầu Rạch Tra
Toân Theùp
Đặng Thúc Vịnh
300m
200m
Hai Chinh
Trang 7
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn ĐT: 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522
Số TT
Qui cách
Độ dày
Kg/cây
Giá/cây 6m
Qui cách
Độ dày
Kg/cây
Giá/cây 6m
1 (14 × 14) 0.9 1kg80 25.000 (13 × 26) 0.9 2kg60 36.500
2 1.0 2kg00 28.000 1.0 2kg90 0
3 1.1 2kg30 0 1.1 3kg20 0
4 1.2 2kg60 36.500 1.2 3kg60 49.000
5 (16 × 16) 0.9 2kg00 31.000 (20 × 40) 1.0 4kg60 60.500
6 1.0 2kg40 0 1.1 5kg00 0
7 1.1 2kg60 0 1.2 5kg50 71.000
8 1.2 2kg90 39.500 1.4 7kg00 86.500
10 (20 × 20) 0.9 2kg60 36.000 (25 × 50) 1.0 5kg80 74.500
11 1.0 2kg90 0 1.1 6kg40 0
12 1.1 3kg30 0 1.2 7kg20 91.500
13 1.2 3kg60 49.000 1.4 9kg00 110.000
14 (25 × 25) 1.0 3kg80 49.000 (30 × 60) 1.0 7kg00 91.000
15 1.1 4kg10 0 1.1 7kg80 0
16 1.2 4kg60 60.500 1.2 8kg50 109.500
17 1.4 5kg80 75.500 1.4 10kg80 137.500
18 (30 × 30) 1.0 4kg60 60.500 (40 × 80) 0.9 8kg50 125.500
20 1.1 5kg00 0 1.0 9kg50 0
21 1.2 5kg50 70.500 1.1 10kg50 0
22 1.4 7kg00 86.500 1.2 11kg40 143.000
23 1.8 8kg60 109.000 1.4 14kg30 179.000
24 (40 × 40) 1.0 6kg20 78.000 1.8 18kg00 224.000
25 1.1 7kg00 0 (50× 100) 1.2 14kg30 179.000
26 1.2 7kg60 94.000 1.4 18kg20 224.000
27 1.4 9kg60 119.000 1.8 22kg00 275.000
28 1.8 11kg80 153.000 2.0 26kg00 329.000
9 2.0 13kg70 176.000
30 (50 × 50) 1.2 9kg60 119.000 (60× 120) 1.4 22kg00 275.000
31 1.4 12kg00 153.500 1.8 26kg00 329.000
32 1.8 15kg00 188.500 2.0 32kg50 423.000
33 2.0 17kg50 221.000
34
35
36
37
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 16/09/2016 đến khi có bảng giá mới.Giá trên đã bao gồm VAT, có xe giao hàng tận nơi.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ĐEN (Giá sỉ)
Trang 8
Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tôn Thép Hai Chinh xin trân trọng cảm
ơn quý khách hàng đã quan tâm và đang mua hàng trong thời gian vừa qua. Trong quá
trình sản xuất, thương mại chúng tôi đã nhận được nhiều ý kiến đóng góp quý báu, cũng
như nhận được sự quan tâm, động viên, khích lệ của quý khách hàng. Đó là những món
quà thực sự có ý nghĩa giúp chúng tôi ngày một hoàn thiện và phát triển hơn.
Ngoài các sản phẩm: Thép ống hộp chữ nhật, thép ống vuông, thép ống tròn,
thép hình V, tôn kẽm, lạnh, màu sóng vuông - sóng lafong đã được quý khách hàng ủng
hộ. Chúng tôi đã lắp đặt thành công dây chuyền máy cán xà gồ C, Z chất lượng cao số
1 Việt Nam hiện nay với những ưu điểm vượt trội như sau:
- Hoàn toàn tự động thay khuôn chỉ trong thời gian 3 giây.
- Chạy bất kỳ kích cỡ các cạnh, rìa mép nào khách hàng yêu cầu từ C-Z 30 x 55
đến C-Z 150 x 400
- Tự động đột lỗ đôi, lỗ đơn ở bất kỳ vị trí nào trên cây xà gồ, khoảng tâm các lỗ
có thể thay đổi theo ý muốn.
- Không phải thay dao cắt, xả cuộn tự động.
- Độ rộng gân có thể tùy chỉnh theo yêu cầu.
- Độ dày băng từ 1,0ly đến 3,0ly.
- Hoàn toàn chạy khô, không sử dụng nước, không ảnh hưởng đến tuổi thọ xà gồ.
Với máy móc kỹ thuật cao, đỡ tốn về nhân công và thời gian. Quý khách hàng
hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm với giá cả cạnh tranh, phù hợp với các công
trình lớn đòi hỏi độ chính xác cao, không mất thời gian thay khuôn khi đặt hàng với
nhiều chủng loại.
Sự hài lòng của quý khách hàng là thành công của chúng tôi. Chúng tôi luôn
lắng nghe và luôn kính trọng những ý kiến của khách hàng để đáp lại sự hợp tác dài lâu
cùng quý khách.
Kính chúc quý khách hàng sức khỏe và thành công. Xin trân trọng cảm ơn!
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin quý khách vui lòng liên hệ:
Nhà máy Tôn thép Hai Chinh
Địa chỉ: 80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, TP.HCM
Số điện thoại: (08) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Fax: 6262 5533.
Hoặc truy cập website: http://www.tonthephaichinh.com
Hotline: Mr. Khang: 0968 588 688 Mr. Chinh: 0968 25 6688
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP
HAI CHINH
top related