Bảng Giá Quảng Cáo Trên Truyền Hình HTV7 và HTV9 năm 2015
Post on 19-Jul-2015
877 Views
Preview:
Transcript
Ủy Ban Nhân Dân TP.HCM
ĐÀI TRUYỀN HÌNH_________
Số :1942./CV-TH
I - KÊNH HTV7Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
THỜI GIAN VỊ TRÍ
A. Từ 6:00 đến trước 12:005” 15” 30"
06g00 - 06g20 7A3T 7A3T-S Trước HH, sau CT Thế giới ngày qua 2,000 3,000 5,000
06g20 - 06g30 7A3N 7A3N-S Sau HH, sau CT Năng động du lịch Việt 2,000 4,000 6,000
7A4 7A4-S Sau HH, sau CT 2,000 4,000 6,000
7A4-G Giữa CT 3,000 6,000 10,000
09g22 - 09g30 7A5W 7A5W-S Trước HH, sau CT Dự báo thời tiết 3,000 6,000 10,000
09g30 - 10g15 7A10P 7A10P-G, 7A10P-S Sau HH, giữa, sau CT Phim truyện - 45' (T2-T7) 3,000 6,000 10,000
10g40 - 11g00 7A10BS 7A10BS-S Sau HH, sau CT Bác sĩ gia đình (T7) 3,000 6,000 10,000
11g00 - 11g10 7A10TC 7A10TC-S Sau HH, Trước Ending Tạp chí 888 (T2-T7) 5,000 9,000 15,000
7A11P 7A11P-S Sau HH, sau CT (T2-T7) 4,000 7,000 12,000
7A11P-G1/2 Giữa P1/2 5,000 9,000 15,000
7A14 Sau HH 5,000 8,000 14,000
7A14-S Trước ending 6,000 10,000 17,000
B. Từ 12:00 đến trước 19:00
12g00 - 12g08 7B1W 7B1W-S Trước HH, sau CT Dự báo thời tiết 4,000 7,000 12,000
7B1 Sau HH 4,000 7,000 12,000
7B1-G1/2 Giữa P1/2 6,000 11,000 18,000
7B1-S Sau CT 5,000 9,000 15,000
(T2-T6)
7B2 7B2-S Sau HH, sau CT 6,000 11,000 18,000
7B2-G1/G2 Giữa P1/2 6,000 12,000 20,000
14g00 - 14g10 7B3TC 7B3TC-S Sau HH, Trước Ending 5,000 9,000 15,000
7B3TG 7B3TG-S Sau HH, Trước Ending (T7) 4,000 7,000 12,000
7B3TG-G Giữa CT Tuần 2,4 5,000 9,000 15,000
15g30 - 15g40 7B5CC 7B5CC-S Sau HH, sau CT Câu chuyện gia đình (T7) 4,000 7,000 12,000
15g50 - 16g10 7B5GN 7B5GN-S Sau HH, Trước Ending Góc nhìn phụ nữ
16g20 - 16g30 7B6GD 7B6GD-S Sau HH, sau CT Bữa cơm gia đình 4,000 7,000 12,000
7B8 7B8-G1 Sau HH, Giữa 1 5,000 9,000 15,000
7B8-G2/3, 7B8-S Giữa 2/3, Trước Ending 6,000 12,000 20,000
7B7CC 7B7CC-S Sau HH, sau CT 4,000 7,000 12,000
7B7CC-G Giữa CT 5,000 9,000 15,000
17g00 - 17g20 7B10TG 7B10TG-S Trong thế giới xe (T7)
17g30 - 18g00 7B10XX 7B10XX-S Xúc xắc xúc xẻ (T7)
18g00 - 18g30 7B10LK 7B10LK-S Con đã lớn khôn (T7)
18g00 - 18g30 Chuyên đề thiếu nhi (CN)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc___________
TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 11 năm 2014
GIÁ BIỂU PHÁT SÓNG QUẢNG CÁO TRÊN HTV7 & HTV9
THỜI LƯỢNG
Sau HH, trước ending 12,000
15,000
16g45 - 18g30
16g30 - 17g00 Cha con hợp sức (T7)
11g50 - 11g57 Món ngon mỗi ngày (T2-CN)
12g10 - 12g55
13g10 - 14g00
Tạp chí 888 (Phát lại)
14g45 - 15g30 Còn mãi với thời gian
5,000 9,000
4,000 7,000
11g10 - 11g50
NĂM 2015
MÃ GIỜ QC TÊN CHƯƠNG TRÌNH
06g35 - 07g10 Chào ngày mới
12g55 - 13g00 7B1TV 7B1TV-S Sau HH, Sau CT5 phút trong sáng cùng Tiếng Việt
Phim truyện các nước-45'
Phim truyện các nước-45' (T2-T7)
Phim truyện Việt Nam-45' (T2-T7)
Phim truyện các nước - 80' (T2 -
T6)
18g30 - 19g00 Giữa P1/2/3
C. Từ 19:00 đến trước 20:00
19g30 - 19g45 Chương trình gia đình
19g45 - 19g59 7D3 7D4 Trước & Sau CT 9,000 18,000 30,000
19g59 - 20g00 7D5 Sau CT Thông điệp thời gian 9,000 18,000 30,000
D. Từ 20:00 đến 24:00
7P4 7P4-S Sau HH, sau CT 9,000 18,000 30,000
7P4-G1/2 Giữa P1/2 12,000 24,000 40,000
20g55 - 21g00 7D5K 7D5K-S Sau HH, sau CT Khoảnh khắc kỳ diệu 9,000 18,000 30,000
21g00- 21g30 7T2YL 7T2YL-G, 7T2YL-S Sau HH,giữa,Sau CT Ý phái đẹp - Lời phái mạnh (T2) 9,000 18,000 30,000
Sau HH
Giữa P1/P2
Sau CT
7T3CS-G1/2/3 Giữa P1.2.3 10,000 21,000 35,000
7T3CS-S Trước ending 9,000 18,000 30,000
21g35 - 22g55 7T3NH 7T3NH-S Sau HH, trước ending Ngẫu hứng cùng sao (T3) 9,000 18,000 30,000
22g00 - 22g30 7T3HT 7T3HT-G, 7T3HT-S Sau HH,giữa,trước end 9,000 18,000 30,000
21g00 - 21g30 7T4YT 7T4YT-S Sau HH, trước ending Bếp yêu thương (T4) 9,000 18,000 30,000
7T4LL 7T4LL-S Sau HH, Trước ending 9,000 18,000 30,000
7T4LL-G1/2 Giữa P1/2 10,000 21,000 35,000
7T4TN 7T4TN-G Sau HH, Giữa CT 8,000 15,000 25,000
7T4TN-S Sau CT 6,000 12,000 20,000
7T5CK 7T5CK-S Sau HH, Trước ending 8,000 15,000 25,000
7T5CK-G Giữa CT 9,000 18,000 30,000
7T5NG 7T5NG-S Sau HH, Sau CT 9,000 18,000 30,000
7T5NG-G1/2 Giữa P1/2 10,000 21,000 35,000
7T6VL 7T6VL-S Sau HH, trước ending 9,000 18,000 30,000
7T6VL-G1/2 Giữa P1/2 10,000 21,000 35,000
20g30 - 21g00 7T6TS 7T6TS-S Sau HH, Trước End Tỏa sáng giữa đời thường (T6) 10,000 21,000 35,000
7T6RD 7T6RD-G Sau HH, Giữa CT Khám phá Việt Nam cùng 10,000 21,000 35,000
7T6RD-S Sau CT Robert Danhi 9,000 18,000 30,000
7T6AH 7T6AH-S Sau HH, Sau CT 9,000 18,000 30,000
7T6AH-G Giữa 10,000 21,000 35,000
7T6HY 7T6HY-G Sau HH, Giữa CT 9,000 18,000 30,000
7T6HY-S Sau CT 8,000 15,000 25,000
22g30 - 22g38 7D8W 7D8W-S Trước HH, sau CT Dự báo thời tiết 5,000 9,000 15,000
22g38 - 22g48 7K4DN 7K4DN-S Sau HH, trước ending Việt Nam đất nước tôi yêu (T6) 3,000 6,000 10,000
22g38 - 22g50 7K4DT 7K4DT-S Sau HH, trước ending Ký sự / đồng hành (T2-T5) 3,000 6,000 10,000
22g00 - 22g30 Bạn đường hợp ý (T6)
20g00 - 20g30 Vượt lên chính mình (T6)
21g00 - 21g30 (T6)
21g30 - 22g00 (T6)Gameshow hài : AHA
DB.A - DB.B - DB.C Chương trình 60 giây (thông kênh HTV7 và HTV9)
19g00 - 19g30 Chương trình gia đình
21g00 - 21g30 Chuyện không của riêng ai (T5)
21g30 - 22g15 Các bác sĩ nói gì? (T5)
21g30 - 22g10 Cười là thua (T4)
22g00 - 22g30 Cùng trải nghiệm (T4)
21g30 - 22g30 Game show (T2)
Phim truyện Việt Nam-45'20g00 - 21g00
21g00 - 21g35 Chung sức (T3)
Hành trình kết nối những trái tim (T3)
Thế giới 24 giờ
7T7MU 7T7MU-S Sau HH, trước ending 12,000 24,000 40,000
7T7MU-G Giữa CT 15,000 30,000 50,000
20g45 - 21g00 7T7NV 7T7NV-S Sau HH, Sau CT Thời trang và nhân vật (T7) 9,000 18,000 30,000
22g30 - 23g00 7T7BN 7T7BN-S Sau HH, trước ending Tiếu lâm bách nghệ (T7) 9,000 18,000 30,000
23g30 - 23g50 7K4DN 7K4DN-S Sau HH, trước ending Việt Nam đất nước tôi yêu (T7) 3,000 6,000 10,000
20g00 - 21g00 Giải trí sự kiện (CN)
21g00 - 22g30 Giải trí sự kiện (T7+CN)
7T8VC 7T8VC-G1/2 Sau HH, Giữa 1/2 9,000 18,000 30,000
7T8VC-S Sau CT 8,000 15,000 25,000
7T8MC 7T8MC-G Sau HH, Giữa CT 9,000 18,000 30,000
7T8MC-S Sau CT 8,000 15,000 25,000
Từ 22g40 6,000 11,000 18,000
E. Chương trình ngày Chủ Nhật từ 08:00 đến trước 17:00
7CN3 Sau HH 5,000 9,000 15,000
7CN3-S Sau CT 6,000 12,000 20,000
7CN4-G1/2/3 Giữa P1/2/3 12,000 24,000 40,000
7CN4-S Trước ending 10,000 21,000 35,000
7CN5TL 7CN5TL-G1/2 Sau HH, Giữa P1/2 10,000 21,000 35,000
7CN5TL-S Trước ending 9,000 18,000 30,000
12g00- 12g25 7CN6 7CN6-S Sau HH,trước ending Thời trang và cuộc sống 4,000 7,000 12,000
7CN7TC 7CN7TC-S Sau HH,trước ending 5,000 9,000 15,000
7CN7TC-G Giữa CT 6,000 12,000 20,000
7CN9A 7CN9A-G1/2 Sau HH, Giữa 1/2 6,000 12,000 20,000
7CN9A-S Sau CT 5,000 9,000 15,000
7CN12HH 7CN12HH-S Sau HH, sau CT 5,000 9,000 15,000
Giữa CT 6,000 11,000 18,000
7CN14K Sau HH 7,000 13,000 22,000
Giữa CT, sau CT 9,000 17,000 28,000
7CN14CD Sau HH 7,000 13,000 22,000
Giữa CT, sau CT 9,000 17,000 28,000
16g30 - 16g45 7CN14TV 7CN14TV-S Sau HH, trước ending Giá trị thật 5,000 9,000 15,000
17g20 - 17g30 7CN15BC 7CN15BC-S Sau HH,trước ending Xin chào bút chì (T7-CN) 5,000 9,000 15,000
7CN15L Sau HH, 5,000 9,000 15,000
7CN15L-G, 7CN15L-S Giữa CT, sau CT 6,000 12,000 20,000
II - KÊNH HTV9
A. Từ 6:00 đến trước 12:00
06g26 - 06g30 9A3VK, 9A3VK-S Sau HH, sau CT Vui khỏe mỗi ngày (Từ 1/12) 3,000 5,000 8,000
06g30 - 07g00 9A4ST-G, 9A4ST-S Giữa CT, trước ending Thành phố hôm nay 3,000 5,000 8,000
Lữ khách 24 giờ
7CN14K-G, 7CN14K-S
13g00 - 14g00
16g30 - 17g00 Cuộc đời thật đáng sống (CN)7CN14CD-G, 7CN14CD-S
17g30 - 18g00
10g15 - 11g00 Game: Đi tìm ẩn số
11g00 - 11g45
15g20 - 15g50 Bạn muốn hẹn hò7CN12HH-G
12g30 - 13g00 Tiếng cười sinh viên
15g50 - 16g20 Phút giây cảnh giác
10g00 - 10g15 Hài kịch: Kính đa tròng
22g30 - 23g00 Vợ chồng son (CN)
23g00 - 23g30 Nghìn lẻ một chuyện (CN)
20g00 - 20g40 Ngôi nhà mơ ước (T7)
Cùng xây tương lai
Phim Ca nhạc VN - 55'
Giải trí về khuya (T2 - T6)
(T7-CN)
08g00 - 08g15 9A4DT 9A4DT-S Sau HH, sau CT Kính đa tròng (phát lại) (T5) 3,000 5,000 8,000
10g10 - 10g30 9A5X 9A5X-S Sau HH, sau CT Nhịp cầu doanh nhân (T7) 3,000 5,000 8,000
09g00 - 09g15 9A5Q 9A5Q-S Sau HH, Trước Ending Quyền trẻ em (CN) 3,000 5,000 8,000
09g15 - 09g45 9A5T 9A5T-S Trước HH, sau CT Tạp chí kinh tế cuối tuần (CN) 3,000 5,000 8,000
09g30 - 10g00 9A6H 9A6H-S Trước HH, sau CT Muôn mặt cuộc sống (CN) 3,000 5,000 8,000
10g00 - 10g07 9A10 9A10 Trước HH, sau CT Bản tin 10 giờ
10g07 - 10g37 9A6L 9A6L-S Sau HH, sau CT Góc luật sư (CN) 3,000 5,000 8,000
11g00 - 11g07 9A11 9A11 Trước HH, sau CT Bản tin 11 giờ
11g10 - 11g30 9A5V 9A5V-S Sau HH, Sau CT Bản sắc Việt (T7) 3,000 5,000 8,000
11g10 - 11g30 9A7BA 9A7BA-S Sau HH, Trước Ending Chia sẻ bệnh án (T5) 3,000 5,000 8,000
9A7P 9A7P-G Sau HH, Giữa CT 3,000 6,000 10,000
9A7P-S Sau CT 4,000 7,000 12,000
Trước 12g00 9B1HT Trước CT 3,000 5,000 8,000
B. Từ 12:00 đến trước 19:00
12g00 - 12g30 9B1N 9B1N-S Trước HH, sau CT 5,000 9,000 15,000
12g30 - 12g50 9B1NT 9B1NT-S Sau HH, trước ending Hậu trường nghệ thuật (CN) 3,000 5,000 8,000
12g50 - 13g05 9B1MB 9BMB-S Sau HH, trước ending Mẹ khỏe, bé thông minh T7, tuần 2,4 3,000 5,000 8,000
15g00 - 15g20 9B2 9B2-S Trước HH, sau CT Bản tin 15 giờ (T2-T7)
15g00 - 16g30 9B3 9B3-S Sau HH, trước end Phim Việt Nam - 90' (CN) 3,000 6,000 10,000
16g40 - 16g55 9B3CN 9B3CN-S Sau HH, trước ending Thế giới công nghệ (CN) 3,000 6,000 10,000
9B3TC 9B3TC-S Trước HH, Sau CT 3,000 6,000 10,000
9B3TC-G1/G2 Giữa 1/2 4,000 7,000 12,000
17g00 - 17g07 9B7 9B7-S Trước HH, sau CT Bản tin 17 giờ
17g10 - 17g30 9B3ST-G, 9B3ST-S Giữa CT, trước ending Thành phố hôm nay (PL) (CN-T6) 3,000 6,000 10,000
17g30 - 18g25 9B4 Sau HH 4,000 7,000 12,000
9B4-G1/2, 9B4-S Giữa P.1/2, Sau CT 5,000 9,000 15,000
9B4P Sau HH 5,000 8,000 14,000
9B4P-G1/2, 9B4P-S Giữa P.1/2, Sau CT 6,000 11,000 18,000
18g25 - 18g27 9B5TD 9B5TD-S Sau HH, sau CT Tiêu điểm y tế 4,000 7,000 12,000
18g30 - 19g00 Giữa P1/2/3
C. Từ 19:00 đến 24:00
19g50 - 20g15 9C2 Trước CT Thời sự 8,000 15,000 25,000
19g50 - 20g15 9C2TT Sau HH Thể thao 365 8,000 15,000 25,000
20g25 - 20g30 9C3 5,000 9,000 15,000
20g30 - 22g00 9C4A 9C4A-S Sau HH, sau CT Các CT truyền hình trực tiếp 9,000 18,000 30,000
20g30 - 22g00 9C4GN 9C4GN-S Sau HH, sau CT THTT Giọt nắng phù sa (T5 tuần 1) 9,000 18,000 30,000
9C4TP 9C4TP-S Sau HH, sau CT 6,000 12,000 20,000
9C4TP-G Giữa 8,000 15,000 25,000
Sau HH, sau CT
Giữa
11g30 - 12g00 (T2)
17g30 - 18g25
20g30 - 21g00 Chương trình giải trí
16g30 - 17g30 Tạp chí 360 (T7)
(T7)
DB.A - DB.B - DB.C Chương trình 60 giây (thông kênh HTV7 và HTV9)
Sau CT Thể Thao 365 và Trước Nhịp đập TP trẻ / Hoa cuộc sống
20g30 - 21g00 Thành phố 24H (T6)
HTV hôm nay
Bản tin trưa
Phim Thanh thiếu nhi
Phim Việt Nam - 45' (T2-T5)
(T6-CN)Phim truyện nước ngoài - 45'
9C4CM 9C4CM-S Sau HH, sau CT 6,000 12,000 20,000
9C4CM-G Giữa 8,000 15,000 25,000
21g20 - 21g37 9C7B 9C7B-S Sau HH, sau CT Yêu thương cuộc sống (T3) 5,000 9,000 15,000
21g30 - 21g40 9C6A 9C6A-S Sau HH, sau CT Vì ngày mai tươi sáng (T4) 5,000 9,000 15,000
20g30 - 22g00 9C8 9C8-S Sau HH, sau CT THTT Vầng trăng cổ nhạc (CN tuần 1) 9,000 18,000 30,000
9C4 9C4-S Sau HH, trước ending 9,000 18,000 30,000
9C4-G Giữa 12,000 24,000 40,000
20g30 - 22g00 9C4NM 9C4NM-S Sau HH, sau CT THTT Ngân mãi chuông vàng(CN tuần 3) 9,000 18,000 30,000
9C4AN 9C4AN-S Sau HH, trước ending 9,000 18,000 30,000
9C4AN-G1/2 Giữa P1/2 10,000 21,000 35,000
9C9 Sau HH 6,000 12,000 20,000
9C9-G1/2 Giữa P.1/2 8,000 15,000 25,000
Sau HH 6,000 12,000 20,000
Giữa P.1/2 8,000 15,000 25,000
III - KEY LOGO, POP UP , CHẠY CHỮ TRÊN HTV7 & HTV9
5" 10"
* Từ 6g00 đến trước 17g00 3,000 5,000
* Từ 17g00 đến 20g00 và Phim 12g00, Phim 13g00, Đi tìm ẩn số, Thử tài thách trí,
Phút giây cảnh giác, Lữ khách 24g
* Các chương trình từ 20g00 đến 23g00 6,000 10,000
* Các chương trình khác từ sau 23g00 3,000 5,000
* Từ 06g00 đến trước 19g00 3,000 5,000
* Từ 19g00 đến 23g00 4,000 6,000
IV - CHƯƠNG TRÌNH TỰ GIỚI THIỆU : Thời lượng 3 phút/CT
* HTV7: - Sau phim VN 13g00 (khoảng 13g45) (7TGT-7B2) : 40.000.000 đồng / CT
- Khoảng từ 15g00 đến 15g30 (7TGT-7B3) : 40.000.000 đồng / CT
- Trước Tin thế giới (khoảng 19g45') (7TGT-7D3) : 70.000.000 đồng / CT
* HTV9: - Khoảng từ 11g00 đến 11g30 (Thứ 2-Thứ7)(9TGT-9B1N) : 40.000.000 đồng / CT
V - VỊ TRÍ ƯU TIÊN
Các vị trí đầu (1,2,3) và các vị trí cuối (D,E,F): cộng thêm 10%(tính theo mức giá chuẩn 30 giây) không được giảm giá
VI - GHI CHÚ
Thời lượng chuẩn: 5" - 15"- 30"- 45"(30"+15") - 60"(30"x 2) - 75"(60"+15") - 90" - 105"(90"+15") - 120"
Các kỳ quảng cáo có thời lượng cao hơn mức chuẩn sẽ được tính theo giá của mức chuẩn kế tiếp
20g30 - 21g00
Góc phim Việt Nam - 90' (CN)
8,000
HTV9 9Key_Mã
QC
KÊNH MÃ QC
20g30 - 22g00
CHƯƠNG TRÌNH
22g00 - 23g00
THTT Nhịp cầu âm nhạc(CN tuần
cuối)
22g30 - 24g00
THTT Thay lời muốn nói
20g30 - 22g00
HTV7 7Key_Mã
QC
THỜI LƯỢNG
5,000
(CN)Camera cận cảnh
(CN tuần 2)
Phim Việt Nam - 45' (T2-T7)
Giá biểu quảng cáo đã bao gồm 10% thuế giá trị gia tăng .
Trailer có logo và bảng chữ tài trợ được tính theo giá quảng cáo tại thời điểm phát sóng .
Bảng giá trên có thể thay đổi trong quá trình thực hiện, TTDV sẽ thông báo cụ thể bằng văn bản đến quý khách hàng .
TỔNG GIÁM ĐỐC
đã ký
NGUYỄN QUÝ HÒA
top related