Ủy Ban Nhân Dân TP.HCM ĐÀI TRUYỀN HÌNH _________ Số :1942./CV-TH I - KÊNH HTV7 Đơn vị tính : 1.000 VNĐ THỜI GIAN VỊ TRÍ A. Từ 6:00 đến trước 12:00 5” 15” 30" 06g00 - 06g20 7A3T 7A3T-S Trước HH, sau CT Thế giới ngày qua 2,000 3,000 5,000 06g20 - 06g30 7A3N 7A3N-S Sau HH, sau CT Năng động du lịch Việt 2,000 4,000 6,000 7A4 7A4-S Sau HH, sau CT 2,000 4,000 6,000 7A4-G Giữa CT 3,000 6,000 10,000 09g22 - 09g30 7A5W 7A5W-S Trước HH, sau CT Dự báo thời tiết 3,000 6,000 10,000 09g30 - 10g15 7A10P 7A10P-G, 7A10P-S Sau HH, giữa, sau CT Phim truyện - 45' (T2-T7) 3,000 6,000 10,000 10g40 - 11g00 7A10BS 7A10BS-S Sau HH, sau CT Bác sĩ gia đình (T7) 3,000 6,000 10,000 11g00 - 11g10 7A10TC 7A10TC-S Sau HH, Trước Ending Tạp chí 888 (T2-T7) 5,000 9,000 15,000 7A11P 7A11P-S Sau HH, sau CT (T2-T7) 4,000 7,000 12,000 7A11P-G1/2 Giữa P1/2 5,000 9,000 15,000 7A14 Sau HH 5,000 8,000 14,000 7A14-S Trước ending 6,000 10,000 17,000 B. Từ 12:00 đến trước 19:00 12g00 - 12g08 7B1W 7B1W-S Trước HH, sau CT Dự báo thời tiết 4,000 7,000 12,000 7B1 Sau HH 4,000 7,000 12,000 7B1-G1/2 Giữa P1/2 6,000 11,000 18,000 7B1-S Sau CT 5,000 9,000 15,000 (T2-T6) 7B2 7B2-S Sau HH, sau CT 6,000 11,000 18,000 7B2-G1/G2 Giữa P1/2 6,000 12,000 20,000 14g00 - 14g10 7B3TC 7B3TC-S Sau HH, Trước Ending 5,000 9,000 15,000 7B3TG 7B3TG-S Sau HH, Trước Ending (T7) 4,000 7,000 12,000 7B3TG-G Giữa CT Tuần 2,4 5,000 9,000 15,000 15g30 - 15g40 7B5CC 7B5CC-S Sau HH, sau CT Câu chuyện gia đình (T7) 4,000 7,000 12,000 15g50 - 16g10 7B5GN 7B5GN-S Sau HH, Trước Ending Góc nhìn phụ nữ 16g20 - 16g30 7B6GD 7B6GD-S Sau HH, sau CT Bữa cơm gia đình 4,000 7,000 12,000 7B8 7B8-G1 Sau HH, Giữa 1 5,000 9,000 15,000 7B8-G2/3, 7B8-S Giữa 2/3, Trước Ending 6,000 12,000 20,000 7B7CC 7B7CC-S Sau HH, sau CT 4,000 7,000 12,000 7B7CC-G Giữa CT 5,000 9,000 15,000 17g00 - 17g20 7B10TG 7B10TG-S Trong thế giới xe (T7) 17g30 - 18g00 7B10XX 7B10XX-S Xúc xắc xúc xẻ (T7) 18g00 - 18g30 7B10LK 7B10LK-S Con đã lớn khôn (T7) 18g00 - 18g30 Chuyên đề thiếu nhi (CN) CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ___________ TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 11 năm 2014 GIÁ BIỂU PHÁT SÓNG QUẢNG CÁO TRÊN HTV7 & HTV9 THỜI LƯỢNG Sau HH, trước ending 12,000 15,000 16g45 - 18g30 16g30 - 17g00 Cha con hợp sức (T7) 11g50 - 11g57 Món ngon mỗi ngày (T2-CN) 12g10 - 12g55 13g10 - 14g00 Tạp chí 888 (Phát lại) 14g45 - 15g30 Còn mãi với thời gian 5,000 9,000 4,000 7,000 11g10 - 11g50 NĂM 2015 MÃ GIỜ QC TÊN CHƯƠNG TRÌNH 06g35 - 07g10 Chào ngày mới 12g55 - 13g00 7B1TV 7B1TV-S Sau HH, Sau CT 5 phút trong sáng cùng Tiếng Việt Phim truyện các nước-45' Phim truyện các nước-45' (T2-T7) Phim truyện Việt Nam-45' (T2-T7) Phim truyện các nước - 80' (T2 - T6)
6
Embed
Bảng Giá Quảng Cáo Trên Truyền Hình HTV7 và HTV9 năm 2015
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Ủy Ban Nhân Dân TP.HCM
ĐÀI TRUYỀN HÌNH_________
Số :1942./CV-TH
I - KÊNH HTV7Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
THỜI GIAN VỊ TRÍ
A. Từ 6:00 đến trước 12:005” 15” 30"
06g00 - 06g20 7A3T 7A3T-S Trước HH, sau CT Thế giới ngày qua 2,000 3,000 5,000
06g20 - 06g30 7A3N 7A3N-S Sau HH, sau CT Năng động du lịch Việt 2,000 4,000 6,000
7A4 7A4-S Sau HH, sau CT 2,000 4,000 6,000
7A4-G Giữa CT 3,000 6,000 10,000
09g22 - 09g30 7A5W 7A5W-S Trước HH, sau CT Dự báo thời tiết 3,000 6,000 10,000
09g30 - 10g15 7A10P 7A10P-G, 7A10P-S Sau HH, giữa, sau CT Phim truyện - 45' (T2-T7) 3,000 6,000 10,000
10g40 - 11g00 7A10BS 7A10BS-S Sau HH, sau CT Bác sĩ gia đình (T7) 3,000 6,000 10,000
11g00 - 11g10 7A10TC 7A10TC-S Sau HH, Trước Ending Tạp chí 888 (T2-T7) 5,000 9,000 15,000
7A11P 7A11P-S Sau HH, sau CT (T2-T7) 4,000 7,000 12,000
7A11P-G1/2 Giữa P1/2 5,000 9,000 15,000
7A14 Sau HH 5,000 8,000 14,000
7A14-S Trước ending 6,000 10,000 17,000
B. Từ 12:00 đến trước 19:00
12g00 - 12g08 7B1W 7B1W-S Trước HH, sau CT Dự báo thời tiết 4,000 7,000 12,000
7B1 Sau HH 4,000 7,000 12,000
7B1-G1/2 Giữa P1/2 6,000 11,000 18,000
7B1-S Sau CT 5,000 9,000 15,000
(T2-T6)
7B2 7B2-S Sau HH, sau CT 6,000 11,000 18,000
7B2-G1/G2 Giữa P1/2 6,000 12,000 20,000
14g00 - 14g10 7B3TC 7B3TC-S Sau HH, Trước Ending 5,000 9,000 15,000
7B3TG 7B3TG-S Sau HH, Trước Ending (T7) 4,000 7,000 12,000
7B3TG-G Giữa CT Tuần 2,4 5,000 9,000 15,000
15g30 - 15g40 7B5CC 7B5CC-S Sau HH, sau CT Câu chuyện gia đình (T7) 4,000 7,000 12,000
15g50 - 16g10 7B5GN 7B5GN-S Sau HH, Trước Ending Góc nhìn phụ nữ
16g20 - 16g30 7B6GD 7B6GD-S Sau HH, sau CT Bữa cơm gia đình 4,000 7,000 12,000
7B8 7B8-G1 Sau HH, Giữa 1 5,000 9,000 15,000
7B8-G2/3, 7B8-S Giữa 2/3, Trước Ending 6,000 12,000 20,000
7B7CC 7B7CC-S Sau HH, sau CT 4,000 7,000 12,000
7B7CC-G Giữa CT 5,000 9,000 15,000
17g00 - 17g20 7B10TG 7B10TG-S Trong thế giới xe (T7)
17g30 - 18g00 7B10XX 7B10XX-S Xúc xắc xúc xẻ (T7)
18g00 - 18g30 7B10LK 7B10LK-S Con đã lớn khôn (T7)
18g00 - 18g30 Chuyên đề thiếu nhi (CN)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc___________
TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 11 năm 2014
GIÁ BIỂU PHÁT SÓNG QUẢNG CÁO TRÊN HTV7 & HTV9
THỜI LƯỢNG
Sau HH, trước ending 12,000
15,000
16g45 - 18g30
16g30 - 17g00 Cha con hợp sức (T7)
11g50 - 11g57 Món ngon mỗi ngày (T2-CN)
12g10 - 12g55
13g10 - 14g00
Tạp chí 888 (Phát lại)
14g45 - 15g30 Còn mãi với thời gian
5,000 9,000
4,000 7,000
11g10 - 11g50
NĂM 2015
MÃ GIỜ QC TÊN CHƯƠNG TRÌNH
06g35 - 07g10 Chào ngày mới
12g55 - 13g00 7B1TV 7B1TV-S Sau HH, Sau CT5 phút trong sáng cùng Tiếng Việt
Phim truyện các nước-45'
Phim truyện các nước-45' (T2-T7)
Phim truyện Việt Nam-45' (T2-T7)
Phim truyện các nước - 80' (T2 -
T6)
18g30 - 19g00 Giữa P1/2/3
C. Từ 19:00 đến trước 20:00
19g30 - 19g45 Chương trình gia đình
19g45 - 19g59 7D3 7D4 Trước & Sau CT 9,000 18,000 30,000
19g59 - 20g00 7D5 Sau CT Thông điệp thời gian 9,000 18,000 30,000
D. Từ 20:00 đến 24:00
7P4 7P4-S Sau HH, sau CT 9,000 18,000 30,000
7P4-G1/2 Giữa P1/2 12,000 24,000 40,000
20g55 - 21g00 7D5K 7D5K-S Sau HH, sau CT Khoảnh khắc kỳ diệu 9,000 18,000 30,000
21g00- 21g30 7T2YL 7T2YL-G, 7T2YL-S Sau HH,giữa,Sau CT Ý phái đẹp - Lời phái mạnh (T2) 9,000 18,000 30,000
Sau HH
Giữa P1/P2
Sau CT
7T3CS-G1/2/3 Giữa P1.2.3 10,000 21,000 35,000
7T3CS-S Trước ending 9,000 18,000 30,000
21g35 - 22g55 7T3NH 7T3NH-S Sau HH, trước ending Ngẫu hứng cùng sao (T3) 9,000 18,000 30,000
22g00 - 22g30 7T3HT 7T3HT-G, 7T3HT-S Sau HH,giữa,trước end 9,000 18,000 30,000
21g00 - 21g30 7T4YT 7T4YT-S Sau HH, trước ending Bếp yêu thương (T4) 9,000 18,000 30,000
7T4LL 7T4LL-S Sau HH, Trước ending 9,000 18,000 30,000
7T4LL-G1/2 Giữa P1/2 10,000 21,000 35,000
7T4TN 7T4TN-G Sau HH, Giữa CT 8,000 15,000 25,000
7T4TN-S Sau CT 6,000 12,000 20,000
7T5CK 7T5CK-S Sau HH, Trước ending 8,000 15,000 25,000
7T5CK-G Giữa CT 9,000 18,000 30,000
7T5NG 7T5NG-S Sau HH, Sau CT 9,000 18,000 30,000
7T5NG-G1/2 Giữa P1/2 10,000 21,000 35,000
7T6VL 7T6VL-S Sau HH, trước ending 9,000 18,000 30,000
7T6VL-G1/2 Giữa P1/2 10,000 21,000 35,000
20g30 - 21g00 7T6TS 7T6TS-S Sau HH, Trước End Tỏa sáng giữa đời thường (T6) 10,000 21,000 35,000
7T6RD 7T6RD-G Sau HH, Giữa CT Khám phá Việt Nam cùng 10,000 21,000 35,000
7T6RD-S Sau CT Robert Danhi 9,000 18,000 30,000
7T6AH 7T6AH-S Sau HH, Sau CT 9,000 18,000 30,000
7T6AH-G Giữa 10,000 21,000 35,000
7T6HY 7T6HY-G Sau HH, Giữa CT 9,000 18,000 30,000
7T6HY-S Sau CT 8,000 15,000 25,000
22g30 - 22g38 7D8W 7D8W-S Trước HH, sau CT Dự báo thời tiết 5,000 9,000 15,000
22g38 - 22g48 7K4DN 7K4DN-S Sau HH, trước ending Việt Nam đất nước tôi yêu (T6) 3,000 6,000 10,000
22g38 - 22g50 7K4DT 7K4DT-S Sau HH, trước ending Ký sự / đồng hành (T2-T5) 3,000 6,000 10,000
22g00 - 22g30 Bạn đường hợp ý (T6)
20g00 - 20g30 Vượt lên chính mình (T6)
21g00 - 21g30 (T6)
21g30 - 22g00 (T6)Gameshow hài : AHA
DB.A - DB.B - DB.C Chương trình 60 giây (thông kênh HTV7 và HTV9)
19g00 - 19g30 Chương trình gia đình
21g00 - 21g30 Chuyện không của riêng ai (T5)
21g30 - 22g15 Các bác sĩ nói gì? (T5)
21g30 - 22g10 Cười là thua (T4)
22g00 - 22g30 Cùng trải nghiệm (T4)
21g30 - 22g30 Game show (T2)
Phim truyện Việt Nam-45'20g00 - 21g00
21g00 - 21g35 Chung sức (T3)
Hành trình kết nối những trái tim (T3)
Thế giới 24 giờ
7T7MU 7T7MU-S Sau HH, trước ending 12,000 24,000 40,000
7T7MU-G Giữa CT 15,000 30,000 50,000
20g45 - 21g00 7T7NV 7T7NV-S Sau HH, Sau CT Thời trang và nhân vật (T7) 9,000 18,000 30,000
22g30 - 23g00 7T7BN 7T7BN-S Sau HH, trước ending Tiếu lâm bách nghệ (T7) 9,000 18,000 30,000
23g30 - 23g50 7K4DN 7K4DN-S Sau HH, trước ending Việt Nam đất nước tôi yêu (T7) 3,000 6,000 10,000
20g00 - 21g00 Giải trí sự kiện (CN)
21g00 - 22g30 Giải trí sự kiện (T7+CN)
7T8VC 7T8VC-G1/2 Sau HH, Giữa 1/2 9,000 18,000 30,000
7T8VC-S Sau CT 8,000 15,000 25,000
7T8MC 7T8MC-G Sau HH, Giữa CT 9,000 18,000 30,000
7T8MC-S Sau CT 8,000 15,000 25,000
Từ 22g40 6,000 11,000 18,000
E. Chương trình ngày Chủ Nhật từ 08:00 đến trước 17:00
7CN3 Sau HH 5,000 9,000 15,000
7CN3-S Sau CT 6,000 12,000 20,000
7CN4-G1/2/3 Giữa P1/2/3 12,000 24,000 40,000
7CN4-S Trước ending 10,000 21,000 35,000
7CN5TL 7CN5TL-G1/2 Sau HH, Giữa P1/2 10,000 21,000 35,000
7CN5TL-S Trước ending 9,000 18,000 30,000
12g00- 12g25 7CN6 7CN6-S Sau HH,trước ending Thời trang và cuộc sống 4,000 7,000 12,000
7CN7TC 7CN7TC-S Sau HH,trước ending 5,000 9,000 15,000
7CN7TC-G Giữa CT 6,000 12,000 20,000
7CN9A 7CN9A-G1/2 Sau HH, Giữa 1/2 6,000 12,000 20,000
7CN9A-S Sau CT 5,000 9,000 15,000
7CN12HH 7CN12HH-S Sau HH, sau CT 5,000 9,000 15,000
Giữa CT 6,000 11,000 18,000
7CN14K Sau HH 7,000 13,000 22,000
Giữa CT, sau CT 9,000 17,000 28,000
7CN14CD Sau HH 7,000 13,000 22,000
Giữa CT, sau CT 9,000 17,000 28,000
16g30 - 16g45 7CN14TV 7CN14TV-S Sau HH, trước ending Giá trị thật 5,000 9,000 15,000