Top Banner
# Xếp hạng Tên công ty Mã số thuế 1 1 303831067 2 2 101248141 3 3 301452948 4 4 300588569 5 5 100365621 6 6 4600310787 7 7 300521758 8 8 301103908 9 9 100230800 10 10 900189284 11 11 301121174 12 12 305584790 13 13 304421306 14 14 3600252847 15 15 3700321364 16 16 302597576 17 17 301442379 18 18 303522206 19 19 4600125826 20 20 301179079 21 21 301437033 22 22 5900190419 23 23 200124891 24 24 400101700 25 25 3700381324 26 26 100233488 27 27 2000393273 28 28 101997084 29 29 301128606 30 30 1800241743 31 31 302286281 32 32 100244112 33 33 101328911 34 34 302096555 35 35 1800572872 36 36 1600192619 37 37 2500240807 38 37 2700268359 39 38 303800051 40 39 101298248 41 40 1200507529 CÔNG TY CP SÀI GÒN KIM HOÀN ACB-SJC CÔNG TY CP FPT NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU CÔNG TY CP SỮA VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ DOJI CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI THÁI HƯNG CÔNG TY CP VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN THƯƠNG TÍN NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN HOÀ PHÁT CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & SX THÉP VIỆT CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ NGÂN HÀNG SÀI GÒN CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU INTIMEX CÔNG TY CP ÔTÔ TRƯỜNG HẢI - THACO GROUP CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP POMINA CÔNG TY CP DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 NGÂN HÀNG TMCP ĐÔNG Á CÔNG TY CP ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI SMC TRUNG TÂM DỊCH VỤ THƯƠNG NGHIỆP VÀ XÂY LẮP NGÂN HÀNG TMCP XNK VIỆT NAM NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN CÔNG TY CP HOÀNG ANH GIA LAI NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM TỔNG CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XNK FOODINCO CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN HOA SEN NGÂN HÀNG TMCP QUỐC TẾ VIỆT NAM CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THỦY SẢN MINH PHÚ CÔNG TY CP VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SJC HÀ NỘI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN HẬU CÔNG TY CP GENTRACO CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI NGUYỄN KIM CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ CMC CÔNG TY CỔ PHẦN XNK HÀ ANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 3A CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THUỶ HẢI SẢN HIỆP THANH CÔNG TY CP BẢO VỆ THỰC VẬT AN GIANG CÔNG TY CP CƠ KHÍ VĨNH PHÚC CÔNG TY TNHH CÁN THÉP TAM ĐIỆP CÔNG TY CP VINACAM CÔNG TY TNHH THÉP AN KHÁNH CÔNG TY CP HÙNG VƯƠNG
28

VNR500 2010 List

Oct 21, 2015

Download

Documents

mebequay

Top 500 biggest companies in Vietnam in 2010
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: VNR500 2010 List

# Xếp hạng Tên công ty Mã số thuế

1 1 303831067

2 2 101248141

3 3 301452948

4 4 300588569

5 5 100365621

6 6 4600310787

7 7 300521758

8 8 301103908

9 9 100230800

10 10 900189284

11 11 301121174

12 12 305584790

13 13 304421306

14 14 3600252847

15 15 3700321364

16 16 302597576

17 17 301442379

18 18 303522206

19 19 4600125826

20 20 301179079

21 21 301437033

22 22 5900190419

23 23 200124891

24 24 400101700

25 25 3700381324

26 26 100233488

27 27 2000393273

28 28 101997084

29 29 301128606

30 30 1800241743

31 31 302286281

32 32 100244112

33 33 101328911

34 34 302096555

35 35 1800572872

36 36 1600192619

37 37 2500240807

38 37 2700268359

39 38 303800051

40 39 101298248

41 40 1200507529

CÔNG TY CP SÀI GÒN KIM HOÀN ACB-SJCCÔNG TY CP FPTNGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU

CÔNG TY CP SỮA VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ DOJICÔNG TY CP THƯƠNG MẠI THÁI HƯNGCÔNG TY CP VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬNNGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN THƯƠNG TÍNNGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAMCÔNG TY CP TẬP ĐOÀN HOÀ PHÁTCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & SX THÉP VIỆT

CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ NGÂN HÀNG SÀI GÒN THƯƠNG TÍN

CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU INTIMEXCÔNG TY CP ÔTÔ TRƯỜNG HẢI - THACO GROUPCÔNG TY CỔ PHẦN THÉP POMINACÔNG TY CP DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2NGÂN HÀNG TMCP ĐÔNG ÁCÔNG TY CP ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI SMC

TRUNG TÂM DỊCH VỤ THƯƠNG NGHIỆP VÀ XÂY LẮP

NGÂN HÀNG TMCP XNK VIỆT NAMNGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒNCÔNG TY CP HOÀNG ANH GIA LAINGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAMTỔNG CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XNK FOODINCOCÔNG TY CP TẬP ĐOÀN HOA SENNGÂN HÀNG TMCP QUỐC TẾ VIỆT NAMCÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THỦY SẢN MINH PHÚCÔNG TY CP VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SJC HÀ NỘICÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN HẬUCÔNG TY CP GENTRACO

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI NGUYỄN KIM

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ CMCCÔNG TY CỔ PHẦN XNK HÀ ANH

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 3A

CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THUỶ HẢI SẢN HIỆP THANHCÔNG TY CP BẢO VỆ THỰC VẬT AN GIANGCÔNG TY CP CƠ KHÍ VĨNH PHÚCCÔNG TY TNHH CÁN THÉP TAM ĐIỆPCÔNG TY CP VINACAMCÔNG TY TNHH THÉP AN KHÁNHCÔNG TY CP HÙNG VƯƠNG

Page 2: VNR500 2010 List

42 41 100104066

43 42 400101549

44 43 200441844

45 44 300450673

46 45 1400112623

47 46 400440647

48 47 301481473

49 48 301167027

50 49 100598739

51 50 2000226378

52 51 100283721

53 52 301460120

54 53 1800518314

55 54 302290400

56 55 100368686

57 56 300938037

58 57 2500235250

59 58 100233583

60 59 200733540

61 60 3600512830

62 61 3600708142

63 62 302500746

64 63 303091197

65 64 1600230737

66 65 300398889

67 66 100367361

68 67 301444707

69 68 100100590

70 69 301307242

71 70 100106747

72 71 303217354

73 72 303443233

74 73 101436307

75 74 1200670331

76 75 1800278630

77 76 301387752

78 77 301116791

CÔNG TY CP VẬT TƯ NÔNG SẢNCÔNG TY CP THÉP ĐÀ NẴNGCÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THƯƠNG MẠI THÁI SƠN

CÔNG TY CP VẬT TƯ XĂNG DẦU

CÔNG TY CP VĨNH HOÀN

CÔNG TY TNHH GIA BẢO

CÔNG TY TNHH DÂY & CÁP ĐIỆN TÂN CƯỜNG THÀNHNGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG NAMCÔNG TY CP NAM VANG

CÔNG TY TNHH KINH DOANH CHẾ BIẾN THỦY SẢN & XNK QUỐC VIỆT

NGÂN HÀNG TMCP NHÀ HÀ NỘI

CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH VẬT TƯ

CÔNG TY CP VẬT TƯ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP CẦN THƠCÔNG TY CP HỮU LIÊN Á CHÂUCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÚ THÁICÔNG TY CP TẬP ĐOÀN MAI LINH

CÔNG TY CP PRIME GROUP

NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG (VP BANK)

CÔNG TY CP THÉP VẠN LỢICÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÉP TIẾN LÊN

CÔNG TY CP CÀ PHÊ AN GIANG

CÔNG TY CP TIN HỌC MINH THÔNGCÔNG TY CP TOYOTA ĐÔNG SÀI GÒNCÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANGTỔNG CÔNG TY MAY NHÀ BÈ - CÔNG TY CỔ PHẦN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI HÒA

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ SPCÔNG TY CP DỆT 10/10CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI TOÀN LỰCCÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TẠP PHẨM

CÔNG TY CP THẾ GIỚI DI ĐỘNG

CÔNG TY CP XÂY DỰNG COTEC

CÔNG TY CP HOÁ DẦU QUÂN ĐỘI

CÔNG TY CP NUÔI TRỒNG THỦY SẢN HÙNG VƯƠNGNGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN-HÀ NỘICÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DV TÂN HIỆP PHÁTCÔNG TY CP GEMADEPT

Page 3: VNR500 2010 List

79 78 302705302

80 79 900178525

81 80 101245486

82 81 3700530696

83 82 4300205943

84 83 3700149709

85 84 302430986

86 85 200253985

87 86 1600168736

88 87 100104563

89 88 101198672

90 89 800006089

91 90 304324655

92 91 302309845

93 92 301412222

94 93 1500170900

95 94 2300105790

96 95 1800156801

97 96 3600717274

98 97 301430045

99 98 302670307

100 99 302158498

101 100 2000337293

102 101 300646919

103 102 2000369633

104 103 302240657

105 104 1400437290

106 105 302839088

107 106 3700360123

108 107 102854378

109 108 2000104034

110 109 100744299

111 110 302596283

112 111 303224471

113 112 101285979

114 113 1400103227

115 114 3600672023

116 115 200167782

CÔNG TY CP KINH ĐÔ

CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM KINH ĐÔ MIỀN BẮC

CÔNG TY CP VINCOMCÔNG TY CP TẬP ĐOÀN KỸ NGHỆ GỖ TRƯỜNG THÀNH

CÔNG TY CP ĐƯỜNG QUẢNG NGÃI

CÔNG TY TNHH THỨC ĂN GIA SÚC LÁI THIÊUCÔNG TY CP TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ NĂM SAONGÂN HÀNG TMCP ĐÔNG NAM ÁCÔNG TY CP NAM VIỆTCÔNG TY CP ÔTÔ TMTCÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG HÀ NỘINGÂN HÀNG TMCP ĐẠI DƯƠNGCÔNG TY CP TRUNG NGUYÊN

CÔNG TY TNHH CAO PHONG

NGÂN HÀNG TMCP AN BÌNHCÔNG TY CP LƯƠNG THỰC - THỰC PHẨM VĨNH LONGCÔNG TY CP DABACO VIỆT NAMCÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANGCÔNG TY TNHH THIÊN LỘC PHÚC

CÔNG TY TNHH SX - TM XNK VIỄN THÔNG A

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ – CÔNG NGHIỆP TÂN TẠO

CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH ĐỊA ỐC HÒA BÌNH

CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN THỦY SẢN MINH QUÍ

CÔNG TY CP ĐIỆN MÁY TPHCM

CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN THỦY SẢN MINH PHÁTCÔNG TY CP SẮT THÉP CỬU LONGCÔNG TY CP THỦY SẢN VIỆT THẮNGCÔNG TY TNHH THÉP VINH ĐA

CÔNG TY TNHH XĂNG DẦU PHÚ LỢI

CÔNG TY CP ÔTÔ XUÂN KIÊN VINAXUKICÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỦY SẢN XNK MINH HẢICÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CƠ KHÍ TIẾN ĐẠT

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CẦN GIỜ

CÔNG TY CP DẦU KHÍ AN PHA S.G

CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VÀ VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆPCÔNG TY CP DOCIMEXCO

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DẦU KHÍ ĐỒNG NAI

CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG

Page 4: VNR500 2010 List

117 116 3700381282

118 117 301805248

119 118 101018571

120 119 3700477019

121 120 302564475

122 121 100110447

123 122 302401061

124 123 1600583588

125 124 1800506679

126 125 1700169765

127 126 100107275

128 127 200513633

129 128 3700256179

130 129 101434765

131 130 301437499

132 131 2300233993

133 132 3700148737

134 133 301618255

135 134 302861742

136 135 300741143

137 136 101533886

138 137 2300296337

139 138 4100259236

140 139 3700150020

141 140 6300048638

142 141 101855241

143 142 2200108445

144 143 400101482

145 144 301418993

146 145 3500658610

147 146 302000126

148 147 2200203836

149 148 100362998

150 149 100683374

151 150 3700599641

152 151 300608092

153 152 2000103908

154 153 300610408

CÔNG TY CP ĐẠI THIÊN LỘCCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THÉP NGUYỄN MINHCÔNG TY TNHH IPCCÔNG TY CP THÉP NAM KIMCÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TÂY FORDTỔNG CÔNG TY CP TÁI BẢO HIỂM QUỐC GIA VIỆT NAMCÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC SINHCÔNG TY CP XNK THỦY SẢN AN GIANGCÔNG TY CP VẬT TƯ HẬU GIANGNGÂN HÀNG TMCP NAM VIỆTCÔNG TY CP XNK MÁY VÀ PHỤ TÙNGCÔNG TY CP THÉP ĐÌNH VŨCÔNG TY TNHH AN HƯNG TƯỜNGCÔNG TY CP TOYOTA THĂNG LONGCÔNG TY CP HIM LAMTỔNG CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ KINH BẮCCÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT GIẦY THÁI BÌNH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TIẾN VINH

CÔNG TY CP THẾ GIỚI SỐCÔNG TY CP CƠ ĐIỆN LẠNH

CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỪ LIÊM

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN HANAKACÔNG TY CP PHÚ TÀI

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM Á CHÂU

NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CP LIÊN VIỆTCÔNG TY TNHH HÀ NỘI CHỢ LỚNCÔNG TY CP THỦY SẢN SÓC TRĂNGCÔNG TY CP CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT ĐÀ NẴNG

NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM TÍN NGHĨA (THÁI BÌNH DƯƠNG)

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI LIÊN KẾT

CÔNG TY CP DỊCH VỤ ÔTÔ HÀNG XANHCÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỦY SẢN ÚT XI

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP VIỆT Á

CÔNG TY CP VIỄN THÔNG TIN HỌC BƯU ĐIỆN

CÔNG TY CP KINH ĐÔ BÌNH DƯƠNG

NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN NHÀ TP. HỒ CHÍ MINH (HD BANK)

CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỦY SẢN VÀ XNK CÀ MAUNGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG

Page 5: VNR500 2010 List

155 154 302482409

156 155 303002694

157 156 6000374623

158 157 301441174

159 158 2900326255

160 159 300852005

161 160 400100432

162 161 1200541784

163 162 2200161287

164 163 1600720555

165 164 304998686

166 165 5700360871

167 166 3800100760

168 167 302963695

169 168 304967631

170 169 2600261303

171 170 1100548578

172 171 3600495818

173 172 302158441

174 173 2700113651

175 174 302429934

176 175 1200686123

177 176 200575118

178 177 4200283793

179 178 400101404

180 179 301444626

181 180 100702309

182 181 3700255880

183 182 4600133753

184 183 301464823

185 184 302866490

186 185 303549039

187 186 2900325526

188 187 200289981

189 188 300378152

190 189 2500267703

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÚCCÔNG TY CP NAM HÀ VIỆT

CÔNG TY TNHH ANH MINH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIM LIÊNTỔNG CÔNG TY CP VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP NGHỆ ANNGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG ĐÔNG

CÔNG TY CP THỦY SẢN VÀ THƯƠNG MẠI THUẬN PHƯỚC

CÔNG TY TNHH XĂNG DẦU HỒNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAMCÔNG TY CP VIỆT AN

CÔNG TY CP PHÂN PHỐI KHÍ THẤP ÁP DẦU KHÍ VIỆT NAM

CÔNG TY CP XI MĂNG THĂNG LONG

CÔNG TY CP XNK TỔNG HỢP BÌNH PHƯỚCNGÂN HÀNG TMCP VIỆT Á

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KHAI THÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 584

CÔNG TY TNHH HẢI LINH

CÔNG TY CP ĐỒNG TÂM

CÔNG TY CP ĐƯỜNG BIÊN HÒA

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THÀNH LONGNGÂN HÀNG TMCP DẦU KHÍ TOÀN CẦUCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DV THIÊN NAM HOÀCÔNG TY CP MỸ TƯỜNG

CÔNG TY CỔ PHẦN MATEXIM HẢI PHÒNG

CÔNG TY TNHH HẢI VƯƠNGCÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI XNK THỦ ĐỨC

CÔNG TY TNHH KIM KHÍ HOÀNG PHONGCÔNG TY CP TÔN ĐÔNG ÁHỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP VÀ VẬN TẢI CHIẾN CÔNGCÔNG TY CP NHỰA BÌNH MINHCÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ TIN HỌC VIỄN SƠN

CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TIÊN TIẾN

NGÂN HÀNG TMCP BẮC ÁCÔNG TY CP THÉP VIỆT NHẬT

CÔNG TY CP XÂY DỰNG SỐ 5

CÔNG TY CP ỐNG THÉP VIỆT ĐỨC VG PIPE

Page 6: VNR500 2010 List

191 190 1800201010

192 191 301446221

193 192 900191660

194 193 301955155

195 194 2800463346

196 195 1800335060

197 196 302495140

198 197 100276146

199 198 300631013

200 199 100736347

201 200 3400253843

202 201 4600348759

203 202 1400460395

204 203 100777230

205 204 1800348038

206 205 301466073

207 206 100776445

208 207 300391040

209 208 302192499

210 209 302035520

211 210 5900315114

212 211 1800604806

213 212 1600588755

214 213 304132047

215 214 100107490

216 215 303329629

217 216 3500102799

218 217 2000102580

219 218 302319201

220 219 5700101147

221 220 100100745

222 221 101062997

223 222 303404065

224 223 305880704

225 224 3900312889

CÔNG TY CP HIỆP THANH

CÔNG TY CP DỆT MAY - ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG

CÔNG TY CP ALPHANAMCÔNG TY CP CHỨNG KHOÁN SÀI GÒN

CÔNG TY CP MÍA ĐƯỜNG LAM SƠN

CÔNG TY TNHH HẢI SẢN VIỆT HẢI

CÔNG TY CP VẬT LIỆU XD VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT TP. HỒ CHÍ MINH

CÔNG TY TNHH HOÀ BÌNH

CÔNG TY CP NHIÊN LIỆU SÀI GÒN

CÔNG TY TNHH XUÂN LỘC THỌCÔNG TY TNHH THÉP TRUNG NGUYÊNCÔNG TY CP SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HÀCÔNG TY CP XNK Y TẾ DOMESCOCÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SILICOMCÔNG TY TNHH ADC

CÔNG TY CP THÀNH THÀNH CÔNG

CÔNG TY CP QUỐC TẾ SƠN HÀCÔNG TY CP BAO BÌ NHỰA TÂN TIẾN

CÔNG TY CP ĐỨC KHẢI

CÔNG TY CP ÁNH DƯƠNG VIỆT NAMCÔNG TY TNHH VĨNH HIỆPCÔNG TY CP THỦY SẢN BÌNH ANCÔNG TY TNHH KHIÊM THANH

CÔNG TY CP PHÁT HÀNH SÁCH TP. HỒ CHÍ MINH - FAHASA

CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP I VIỆT NAM

CÔNG TY CP LÊ BẢO MINH

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ ĐẠI LÝ DẦU TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

CÔNG TY CP CHẾ BIẾN VÀ XNK THỦY SẢN CADOVIMEXCÔNG TY TNHH THÉP KỲ ĐỒNG

CÔNG TY CP VIGLACERA HẠ LONG

CÔNG TY CP XÂY LẮP ĐIỆN 1

CÔNG TY CP ĐTK

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM ÁNH

CÔNG TY CP GIẤY MINH THẮNG

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LONG VÂN

Page 7: VNR500 2010 List

226 225 301125316

227 226 302849897

228 227 4100317128

229 228 5700373172

230 229 101188943

231 230 3600334200

232 231 100105197

233 232 6000369493

234 233 301822194

235 234 2700280638

236 235 5700100263

237 236 5700495117

238 237 301424404

239 238 100993908

240 239 2200208753

241 240 3600364780

242 241 400404751

243 242 100942205

244 243 200461248

245 244 101217009

246 245 303642863

247 246 101431115

248 247 2700284216

249 248 200358184

250 249 2200159048

251 250 301968108

252 251 100385089

253 252 5900182111

254 253 100831174

255 254 301911983

256 255 1800594668

257 256 1200579795

258 257 306151768

259 258 800289260

260 259 302427278

261 260 101008460

CÔNG TY XÂY DỰNG LÊ PHAN - TNHH

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ ĐỊA ỐC ÔTÔ PHƯƠNG TRANGCÔNG TY CP KỸ NGHỆ GỖ TIẾN ĐẠT

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI XẾP DỠ THƯƠNG MẠI HƯƠNG HẢI

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI THÁI TÂNCÔNG TY CP NGÔ HAN

CÔNG TY CP LẮP MÁY ĐIỆN NƯỚC VÀ XÂY DỰNG

CÔNG TY TNHH NGỌC HÙNG

CÔNG TY CP VẠN PHÁT HƯNG

CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN HOÀNG PHÁT - VISSAI

CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NINH

CÔNG TY TNHH TRUNG CHÍNHCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP TOÀN THẮNGCÔNG TY CP CÔNG NGHIỆP TỰ CƯỜNGCÔNG TY CP THỰC PHẨM SAO TACÔNG TY TNHH VINA

CÔNG TY TNHH VIỆT HƯƠNG

CÔNG TY CP HOÁ CHẤT NHỰACÔNG TY CP XUÂN HOÀCÔNG TY CP THẾ GIỚI SỐ TRẦN ANH

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHẨU NÔNG SẢN ĐA KAO

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MÁY X.DỰNG KOMATSU VIỆT NAM

CÔNG TY CP XI MĂNG HƯỚNG DƯƠNG

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VICCÔNG TY TNHH KIM ANHCÔNG TY TNHH HÒA PHÁTCÔNG TY CP NỘI THẤT HOÀ PHÁTCÔNG TY CP THƯƠNG MẠI GIA LAICÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÀNH CÔNGCÔNG TY CP KIM TÍNCÔNG TY TNHH XNK THỦY SẢN THIÊN MÃCÔNG TY TNHH SONG THUẬNCÔNG TY CP SẢN XUẤT NHỰA DUY TÂN

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI TRƯỜNG THÀNH

CÔNG TY CP MAY SÀI GÒN 3CÔNG TY CP SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC TIẾN

Page 8: VNR500 2010 List

262 261 303951558

263 262 301666989

264 263 1100549268

265 264 3600718503

266 265 100233223

267 266 300627384

268 267 100101876

269 268 301049150

270 269 1800594971

271 270 1900291730

272 271 1600191767

273 272 100105574

274 273 200697758

275 274 5400105091

276 275 4200567428

277 276 700101268

278 277 304308445

279 278 2100307704

280 279 102806367

281 280 600333307

282 281 101311812

283 282 1300102484

284 283 4300298306

285 284 100899905

286 285 200414696

287 286 900190667

288 287 101547649

289 288 2800231948

290 289 101902734

291 290 302563707

292 291 302327629

293 292 304998358

294 293 400102616

295 294 100283802

296 295 1100684267

297 296 1800377173

CÔNG TY CP VẬT TƯ TỔNG HỢP VÀ PHÂN BÓN HOÁ SINH

CÔNG TY CP CAO SU SÀI GÒN KYMDAN

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGUYỄN MINH

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH GOLF LONG THÀNH

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN T & T

CÔNG TY CP KỸ NGHỆ THỰC PHẨM VIỆT NAM (VIFON)

CÔNG TY CP SẢN XUẤT - XNK THANH HÀCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ PHÁT TIẾNCÔNG TY CỔ PHẦN MÊ KÔNG

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG NGHIỆP BẠC LIÊU

CÔNG TY CP DU LỊCH AN GIANG

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SỐ 4

CÔNG TY CP THÉP KANSAI VISASHIN

CÔNG TY CP SÔNG ĐÀ 7

CÔNG TY CP NHA TRANG SEAFOODS - F17CÔNG TY DỆT HÀ NAM

CÔNG TY CP PHÚ TRƯỜNG QUỐC TẾ

CÔNG TY CP THỦY SẢN CỬU LONGCÔNG TY TÀI CHÍNH CỔ PHẦN ĐIỆN LỰCCÔNG TY CP MAY SÔNG HỒNG

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THUẬN PHÁT

CÔNG TY CP XNK LÂM THỦY SẢN BẾN TRE

CÔNG TY THƯƠNG MẠI VẬN TẢI XĂNG DẦU VẠN LỢI

CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH CMSCÔNG TY TNHH SƠN TRƯỜNGCÔNG TY TNHH ÔTÔ ĐÔNG PHONGCÔNG TY CP SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐẠTCÔNG TY CP DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HOÁCÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ HYUNDAI VIỆT NAM

CÔNG TY CP SIÊU THANH

CÔNG TY CP KHỬ TRÙNG VIỆT NAM

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DV PHONG VŨ

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ & KINH DOANH THÉP NHÂN LUẬT

CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ ĐÔ

CÔNG TY CP DỆT ĐÔNG QUANGCÔNG TY TNHH HỒNG ĐỨC

Page 9: VNR500 2010 List

298 297 101205275

299 298 4100258747

300 299 300815204

301 300 900222291

302 301 3600241468

303 302 302160137

304 303 301450108

305 304 4200599194

306 305 400100457

307 306 100507058

308 307 200591141

309 308 200575580

310 309 300408745

311 310 1800627715

312 311 102109239

313 312 4300321643

314 313 100774222

315 314 3500387294

316 315 200414657

317 316 101318455

318 317 302318078

319 318 101370014

320 319 301056158

321 320 4200456848

322 321 3700364079

323 322 102093571

324 323 4100406219

325 324 100108656

326 325 3900308988

327 326 300992066

328 327 301427028

329 328 304722166

330 329 101314203

331 330 301596604

332 331 100509263

333 332 100103295

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN QUANG MINH

CÔNG TY CP XÂY DỰNG 47

CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM SANOFI SYNTHELABO VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÁI HƯNGCÔNG TY CP DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TAYA VIỆT NAMCÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX SÀI GÒN

CÔNG TY CP VIỆT KIM

CÔNG TY TNHH THỦY SẢN HẢI LONG NHA TRANGCÔNG TY CP DỆT MAY 29-3CÔNG TY CP DIANA

CÔNG TY CP QUỐC TẾ SAMNEC

CÔNG TY CP SƠN HẢI PHÒNG

CÔNG TY CP XÂY DỰNG SỐ 1

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ AN ĐÔ

CÔNG TY CỔ PHẦN BÁNH KẸO HỮU NGHỊ

CÔNG TY CP NÔNG SẢN THỰC PHẨM QUẢNG NGÃICÔNG TY CP FORD THĂNG LONGCÔNG TY CP HẢI VIỆTCÔNG TY TNHH ỐNG THÉP 190CÔNG TY CP CƠ KHÍ & KẾT CẤU THÉP SÓC SƠN

CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẪM VITECFOOD

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CITICOM

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÔNG HƯNGCÔNG TY CP VINPEARL

CÔNG TY CP BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI

CÔNG TY CP SÔNG ĐÀ - THĂNG LONG

CÔNG TY CP PETEC BÌNH ĐỊNH

CÔNG TY CP TRAPHACOCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CAO SU LIÊN ANHCÔNG TY CP ĐẦU TƯ AN PHONGCÔNG TY CP NHỰA NGỌC NGHĨACÔNG TY CP MÁY TÍNH HOÀN LONGCÔNG TY CP LUYỆN CÁN THÉP SÓC SƠN

CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ TIÊN PHONG

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ KINH TẾ HỒNG HÀ

CÔNG TY CP CƠ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG VIỆT NAM

Page 10: VNR500 2010 List

334 333 102147298

335 334 302416364

336 335 3000441680

337 336 301161018

338 337 5700400267

339 338 301458121

340 339 302979487

341 340 101548667

342 341 101152305

343 342 100105045

344 343 101401537

345 344 300993574

346 345 300872315

347 346 304791427

348 347 4000308680

349 348 1600680398

350 349 100235911

351 350 2700277508

352 351 303297857

353 352 101435127

354 353 302199864

355 354 1400384433

356 355 1000214733

357 356 100364579

358 357 1200190134

359 358 1400604953

360 359 2300102398

361 360 3700352789

362 361 302217087

363 362 1100176136

364 363 100520122

365 364 1000214123

366 365 400410498

367 366 301442989

368 367 3700151088

369 369 900217936

CÔNG TY CP KINH DOANH XI MĂNG MIỀN BẮC

CÔNG TY CP DỊCH VỤ PHÚ NHUẬN

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN XUÂN THÀNH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ SA PACÔNG TY CP TẬP ĐOÀN INDEVCOCÔNG TY CP ĐỊA ỐC – CÁP ĐIỆN THỊNH PHÁT

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DIC

CÔNG TY CP NHỰA VÀ HÓA CHẤT THIÊN HÀCÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINA MEGASTAR

CÔNG CỔ PHẦN TY ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ NỘI

CÔNG TY CP THIẾT BỊ PHỤ TÙNGCÔNG TY CP TRUYỀN THÔNG TK-LNGÂN HÀNG TMCP NAM ÁCÔNG TY CP Ô TÔ TOÀN CẦU

CÔNG TY CP ĐỒNG TÂM MIỀN TRUNG

CÔNG TY CP XNK THỦY SẢN CỬU LONG AN GIANGCÔNG TY TNHH VẠN LỢI

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN XUÂN THÀNH

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ SÀI GÒN

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARMCÔNG TY SẢN XUẤT KD XNK HƯƠNG SEN (BIA ĐẠI VIỆT)CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN HIPTCÔNG TY TNHH VIỆT HƯNGCÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN THUỶ SẢN VĨNH HOÀN 1CÔNG TY CỔ PHẦN MAY ĐÁP CẦUCÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIÊN NAM

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHAN VŨ

NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẠI TÍN

CÔNG TY TNHH CƠ NHIỆT ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH XNK BÌNH MINH

CÔNG TY CP SẢN XUẤT VÀ XNK DỆT MAY ĐÀ NẴNG

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM VIỆT HƯNG

CÔNG TY TNHH NHỰA HỪNG ĐÔNGCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HOÀ BÌNH

Page 11: VNR500 2010 List

370 370 101325854

371 371 2600227158

372 372 300390921

373 373 301909173

374 374 3700600551

375 375 100109674

376 376 1400453359

377 377 400517603

378 378 301329486

379 379 101040626

380 380 100107525

381 381 301416932

382 382 5700353715

383 383 1800561359

384 384 304472276

385 385 100778890

386 386 3600363970

387 387 300377536

388 388 1800632306

389 389 302533156

390 390 1800277676

391 391 304075529

392 392 100516045

393 393 302902205

394 394 301438936

395 395 301464830

396 396 301340497

397 397 400605391

398 398 100892628

399 399 303266898

400 400 304583265

401 401 300587759

402 402 400424719

403 403 100727617

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT HÀN

CÔNG TY TNHH BÌNH MINH

CÔNG TY CP LILAMA 18

CÔNG TY CP GIAO NHẬN VÀ VẬN CHUYỂN INDO TRẦN

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI, SẢN XUẤT & DỊCH VỤ TRƯỜNG LỘC

CÔNG TY CP HỒNG HÀ DẦU KHÍ

CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM Q.V.D ĐỒNG THÁP

CÔNG TY CP XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 545

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUYCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN THĂNG LONGCÔNG TY TẠP PHẨM VÀ BẢO HỘ LAO ĐỘNG

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HOÁ MỸ PHẨM MỸ HẢO

CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - TKV

CÔNG TY CP XI MĂNG TÂY ĐÔ

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG UY NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN

CÔNG TY CP BIBICA

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VIỄN ĐÔNG

CÔNG TY CP XNK THỦY SẢN CẦN THƠCÔNG TY CP HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHARCÔNG TY TNHH THỰC PHẨM XK NAM HẢI

CÔNG TY CP CÔNG NGHIỆP VĨNH TƯỜNG

CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VĨNH XUÂN

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI PHÚ LỘC

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ NAM LONGCÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THIÊN LONGCÔNG TY TNHH SX HÀNG TIÊU DÙNG BÌNH TIÊN

CÔNG TY CP THÉP DANA - Ý

CÔNG TY CP DÂY VÀ CÁP ĐIỆN THƯỢNG ĐÌNHCÔNG TY TNHH KIM HÀ VIỆTCÔNG TY CP TM GIẤC MƠ DỄ DÀNGCÔNG TY CP AN ĐẠI VIỆTCÔNG TY CP ĐỨC MẠNHCÔNG TY CỔ PHẦN TAXI CỔ PHẦN HÀ NỘI

Page 12: VNR500 2010 List

404 404 6000179365

405 405 302310209

406 406 5900409387

407 407 5300235026

408 408 303310064

409 409 2700165762

410 410 301442227

411 411 102261441

412 412 304690411

413 413 3400382278

414 414 302346036

415 415 303154993

416 416 5700481636

417 417 500478450

418 418 303366109

419 419 900226793

420 420 800282138

421 421 3700499598

422 422 600206147

423 423 101417985

424 424 301446687

425 425 100104732

426 426 301174144

427 427 3500813231

428 428 301464904

429 429 400461301

430 430 302237615

431 431 100953567

432 432 3400167513

433 433 2500217526

434 434 600312579

435 435 500391400

436 436 200444027

437 437 300542187

438 438 101058817

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU ĐĂKLĂK

CÔNG TY CP LICOGI 16

CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC CƯỜNG GIA LAICÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NGHĨA ANH

CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG VŨ HUY HOÀNG

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NINH BÌNH

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG - INVESTCO

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KỸ THUẬT VINACONEX

CÔNG TY CP ĐẠI ĐỒNG TIẾNCÔNG TY CP DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP BÌNH THUẬN

CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN NHÀ THỦ ĐỨC

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ VẬN TẢI DẦU KHÍ VINASHINCÔNG TY CỔ PHẦN INDECO

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VIỄN ĐÔNGCÔNG TY TNHH THÉP KHÔNG GỈ HÀ ANH

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI THÁI HÀ

CÔNG TY CP THỨC ĂN DINH DƯỠNG NUTIFARMCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM NAM HÀ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LẠC HỒNG

CÔNG TY CP MAY PHƯƠNG ĐÔNG

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTƯ- THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG GT1

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VĨNH PHÁTCÔNG TY TNHH MTV GIẤY SÀI GÒN - MỸ XUÂNCÔNG TY CP SX KD XNK VÀ DV ĐẦU TƯ TÂN BÌNH

CÔNG TY CỔ PHẦN DINCO

CÔNG TY CP NƯỚC GIẢI KHÁT SÀI GÒN-TRIBECO

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI HIỆP HƯƠNG

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI BÌNH THUẬNCÔNG TY CP CỬA SỔ NHỰA CHÂU ÂUCÔNG TY CP CÔNG NGHIỆP TÀU THUỶ HOÀNG ANHCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM HÀ TÂYCÔNG TY TNHH Ô TÔ CHIẾN THẮNGCÔNG TY CP THIẾT BỊ PHỤ TÙNG SÀI GÒN

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRẦN HỒNG QUÂN

Page 13: VNR500 2010 List

439 439 3700147268

440 440 3500413427

441 441 1300376365

442 442 101203944

443 443 1500202535

444 444 2600107284

445 445 3500121495

446 446 3900235320

447 447 300584155

448 448 302181666

449 449 303481045

450 450 304138049

451 451 400124881

452 452 5900415863

453 453 301481089

454 454 304898593

455 455 3500442146

456 456 301449021

457 457 302087938

458 458 100520429

459 459 200270081

460 460 3600253537

461 461 1600169024

462 462 100107356

463 463 200427180

464 464 2500221272

465 465 100102950

466 466 101099475

467 467 301172041

468 468 101437981

469 469 2600407087

470 470 301242080

471 471 301416548

472 472 4200237973

473 473 200138319

474 474 101296829

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI NAM

CÔNG TY TNHH GẠCH MEN HOÀNG GIA

CÔNG TY CP XNK THỦY SẢN BẾN TRECÔNG TY TNHH HOÀNG TRÀCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM CỬU LONGCÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VIỆT TRÌCÔNG TY CP THỦY SẢN VÀ XNK CÔN ĐẢOCÔNG TY TNHH TIẾN THÀNH

CÔNG TY CP XÂY LẮP THƯƠNG MẠI 2

CÔNG TY CP SẢN XUẤT KINH DOANH XNK BÌNH THẠNHCÔNG TY CP AN PHÚ

CÔNG TY CP ĐIỆN MÁY R.E.E

CÔNG TY THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀ KHÁNH

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN ĐỨC LONG GIA LAICÔNG TY CP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

CÔNG TY CP TMDV SX HƯƠNG THỦY

CÔNG TY TNHH CHẤN LONG

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BMT

CÔNG TY CP TV - TM - DỊCH VỤ ĐỊA ỐC HOÀNG QUÂNCÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI MESACÔNG TY TNHH VI COCÔNG TY CP CÁP VÀ VẬT LIỆU VIỄN THÔNG

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAO MAI

CÔNG TY CP XNK THỦ CÔNG MỸ NGHỆCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐĂNG KHOACÔNG TY TNHH THÉP VIỆT THANH

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN HẠ LONG

CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THỦY LINH

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI XNK THIÊN NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI P.P

CÔNG TY CP XI MĂNG HỮU NGHỊ

CÔNG TY CP NÔNG DƯỢC HAICÔNG TY CP DƯỢC PHẨM QUẬN 10CÔNG TY CP DỆT MAY NHA TRANGCÔNG TY TNHH Ô TÔ HOA MAI

CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐOÀN KẾT

Page 14: VNR500 2010 List

475 475 3000541847

476 476 200655726

477 477 102186593

478 478 1100107301

479 479 304082452

480 480 3900337001

481 481 300363808

482 482 3700865413

483 483 301442146

484 484 200672993

485 485 1200631935

486 486 1700106613

487 487 1800448811

488 488 100774920

489 489 100107885

490 490 301442467

491 491 100520683

492 492 100597566

493 493 3500449303

494 494 101423629

495 495 101505800

496 496 102117529

497 497 302030508

498 498 301932246

499 499 1400528082

500 500 400130074

CÔNG TY TNHH T.MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI VIẾT HẢI

CÔNG TY TNHH ĐÓNG TẦU ĐẠI DƯƠNG

CÔNG TY CP TÀI CHÍNH QUỐC TẾ VÀ PHÁT TRIỂN DOANH NGHIỆP IDJ

CÔNG TY CP CHẾ BIẾN HÀNG XUẤT KHẨU LONG ANCÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ GIAO NHẬN BIA SÀI GÒNCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ-XNK KIM HUỲNHCÔNG TY CP BÓNG ĐÈN ĐIỆN QUANG

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THÉP VẠN THÀNH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM GIANGCÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KIM KHÍ HẢI PHÒNGCÔNG TY TNHH ĐẠI THÀNHCÔNG TY CP THỦY SẢN KIÊN GIANGCÔNG TY CP THỦY SẢN MEKONGCÔNG TY TNHH HOÀNG VŨCÔNG TY CP XNK KHOÁNG SẢN

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ & KD VẬT LIỆU XÂY DỰNG FICO

CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHANAM CƠ ĐIỆN

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨNH LONGCÔNG TY TNHH THẢO NGUYÊN

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ GIAO THÔNG

CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN TÂN VIỆTCÔNG TY TNHH CHỨNG KHOÁN ACBCÔNG TY CP CƠ KHÍ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI DŨNGCÔNG TY TNHH HÙNG CÁ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MINH TOÀN

Page 15: VNR500 2010 List

Ngành công bố

Vàng bạc, đá quý

Viễn thông và công nghệ thông tin

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán x

Vàng bạc, đá quý

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Vàng bạc, đá quý

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán xSản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Vàng bạc, đá quý

Kinh doanh nông, lâm sản

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán xKinh doanh sắt, thép, kim khí…

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán xNgân hàng, tài chính, chứng khoán xSản xuất đồ gỗ, nội thất

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán xKinh doanh nông, lâm sản

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán x

Vàng bạc, đá quý

Kinh doanh tổng hợp khác

Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Viễn thông và công nghệ thông tin

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Kinh doanh thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Page 16: VNR500 2010 List

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán xKinh doanh sắt, thép, kim khí…

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán x

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Bán lẻ, kinh doanh siêu thị

Vận tải, hậu cần, kho bãi

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán x

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Kinh doanh máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Ngành may

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Sản xuất sợi, dệt

Kinh doanh tổng hợp khác

Kinh doanh tổng hợp khác

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán xSản xuất, kinh doanh đồ uống, nước giải khát: bia, rượu…

Vận tải, hậu cần, kho bãi

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quanNuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịtKinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quanNuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Page 17: VNR500 2010 List

Bất động sản

Sản xuất đồ gỗ, nội thất

Sản xuất, kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán x

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Viễn thông và công nghệ thông tin

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán xSản xuất, kinh doanh đồ uống, nước giải khát: bia, rượu…

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán xSản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Sản xuất, kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Kinh doanh nông, lâm sản

Bất động sản

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại

Sản xuất khác

Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Sản xuất các sản phẩm từ cao su, nhựa

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụngNuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịtKinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thôngNuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Page 18: VNR500 2010 List

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Bảo hiểm

Kinh doanh nông, lâm sản

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán xKinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Bất động sản

Bất động sản

Sản xuất và gia công giày dép

Kinh doanh máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Sản xuất các sản phẩm điện tử, điện gia dụng

Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện

Sản xuất đồ gỗ, nội thất

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán xKinh doanh tổng hợp khác

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán x

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán x

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán x

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Page 19: VNR500 2010 List

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện

Kinh doanh tổng hợp khác

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán x

Kinh doanh nông, lâm sản

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán x

Sản xuất các sản phẩm từ cao su, nhựa

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán xBán lẻ, kinh doanh siêu thị

Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại

Khai thác, thu gom, kinh doanh than

Sản xuất các sản phẩm từ cao su, nhựa

Kinh doanh máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán xSản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quanNuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịtNuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịtKinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Kinh doanh thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Page 20: VNR500 2010 List

Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Ngành may

Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán

Sản xuất, kinh doanh đồ uống, nước giải khát: bia, rượu…

Sản xuất các sản phẩm từ cao su, nhựa

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Kinh doanh máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại

Sản xuất các sản phẩm từ cao su, nhựa

Vận tải, hậu cần, kho bãi

Kinh doanh nông, lâm sản

Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Sản xuất giấy, in ấn, xuất bản

Kinh doanh nông, lâm sản

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Sản xuất, kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản

Sản xuất giấy, in ấn, xuất bản

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịtSản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Kinh doanh thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quanNuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Page 21: VNR500 2010 List

Vận tải, hậu cần, kho bãi

Sản xuất đồ gỗ, nội thất

Trồng, chế biến, kinh doanh cao su

Sản xuất, kinh doanh đồ uống, nước giải khát: bia, rượu…

Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện

Kinh doanh nông, lâm sản

Trồng, chế biến, kinh doanh cao su

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện

Sản xuất, kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản

Kinh doanh hóa chất, chất dẻo nguyên sinh

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Kinh doanh máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Kinh doanh nông, lâm sản

Sản xuất, kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất đồ gỗ, nội thất

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện

Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Sản xuất các sản phẩm từ cao su, nhựa

Vận tải, hậu cần, kho bãi

Ngành may

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Page 22: VNR500 2010 List

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Sản xuất đồ gỗ, nội thất

Bất động sản

Sản xuất, kinh doanh xe máy, phụ tùng xe máy

Kinh doanh nông, lâm sản

Sản xuất, kinh doanh xe máy, phụ tùng xe máy

Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Du lịch, khách sạn

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Sản xuất sợi, dệt

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán

Ngành may

Kinh doanh máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất sợi, dệt

Sản xuất, kinh doanh xe máy, phụ tùng xe máy

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụngNuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Kinh doanh thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thôngNuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịtKinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Page 23: VNR500 2010 List

Sản xuất, kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện

Vận tải, hậu cần, kho bãi

Ngành may

Sản xuất giấy, in ấn, xuất bản

Sản xuất, kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản

Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Bán lẻ, kinh doanh siêu thị

Du lịch, khách sạn

Bất động sản

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Trồng, chế biến, kinh doanh cao su

Bán lẻ, kinh doanh siêu thị

Sản xuất các sản phẩm từ cao su, nhựa

Kinh doanh máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Kinh doanh tổng hợp khác

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thôngNuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Sản xuất hóa chất, nhựa, thủy tinh và các sản phẩm dầu mỏ tinh chế

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Page 24: VNR500 2010 List

Sản xuất các sản phẩm điện tử, điện gia dụng

Kinh doanh hóa chất, chất dẻo nguyên sinh

Khai thác, thu gom, kinh doanh than

Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện

Kinh doanh hóa chất, chất dẻo nguyên sinh

Bất động sản

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất khác

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán xSản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Viễn thông và công nghệ thông tin

Bất động sản

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Sản xuất, kinh doanh đồ uống, nước giải khát: bia, rượu…

Kinh doanh máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Sản xuất, kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản

Ngành may

Sản xuất sợi, dệt

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán x

Bất động sản

Ngành may

Kinh doanh hóa chất, chất dẻo nguyên sinh

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Kinh doanh thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Page 25: VNR500 2010 List

Sản xuất, kinh doanh xe máy, phụ tùng xe máy

Vận tải, hậu cần, kho bãi

Kinh doanh nông, lâm sản

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán

Kinh doanh tổng hợp khác

Sản xuất, kinh doanh hóa mỹ phẩm

Kinh doanh tổng hợp khác

Sản xuất, kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản

Sản xuất giấy, in ấn, xuất bản

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Kinh doanh máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Bất động sản

Sản xuất khác

Sản xuất và gia công giày dép

Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện

Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Sản xuất, kinh doanh xe máy, phụ tùng xe máy

Sản xuất, kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản

Bất động sản

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụngNuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịtXây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịtSản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Page 26: VNR500 2010 List

Sản xuất đồ gỗ, nội thất

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Sản xuất các sản phẩm từ cao su, nhựa

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Vận tải, hậu cần, kho bãi

Vận tải, hậu cần, kho bãi

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất, kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Ngành may

Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc…

Sản xuất giấy, in ấn, xuất bản

Kinh doanh tổng hợp khác

Sản xuất, kinh doanh đồ uống, nước giải khát: bia, rượu…

Kinh doanh tổng hợp khác

Sản xuất các sản phẩm từ cao su, nhựa

Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Kinh doanh tổng hợp khác

Kinh doanh thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Page 27: VNR500 2010 List

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Sản xuất giấy, in ấn, xuất bản

Trồng, chế biến, kinh doanh cao su

Kinh doanh tổng hợp khác

Sản xuất khác

Sản xuất đồ gỗ, nội thất

Sản xuất, kinh doanh xe máy, phụ tùng xe máy

Bất động sản

Sản xuất, kinh doanh hóa mỹ phẩm

Sản xuất, kinh doanh hóa mỹ phẩm

Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện

Sản xuất đồ gỗ, nội thất

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất kim loại: sắt, thép, gang, kim loại khác

Sản xuất, kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản

Sản xuất giấy, in ấn, xuất bản

Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu

Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế

Sản xuất sợi, dệt

Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan

Sản xuất thực phẩm chế biến: sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo…

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Page 28: VNR500 2010 List

Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu

Kinh doanh nông, lâm sản

Vận tải, hậu cần, kho bãi

Trồng, chế biến, kinh doanh cao su

Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện

Kinh doanh hóa chất, chất dẻo nguyên sinh

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại

Kinh doanh tổng hợp khác

Kinh doanh sắt, thép, kim khí…

Kinh doanh nông, lâm sản

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán

Ngân hàng, tài chính, chứng khoán

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịtNuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịtNuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng

Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông

Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…

Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịtSản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát…