Top Banner
+84 - 2466 756 815 [email protected] WesternTech Việt Nam chuyên cung cấp và lắp đặt: Dịch vụ: Van cửa lật Van cửa phai Thiết bị nâng hạ Thiết kế và Tư vấn kỹ thuật Lắp đặt và Chuyển giao Công nghệ Bảo hành, Sửa chữa sau bán hàng VAN CỬA LẬT www.westerntechvn.com.vn Liên hệ với chúng tôi: Tầng 12, Toà nhà LICOGI 13, 164 Khuất Duy Tiến, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội
12

VAN C˜A L˚T - westerntechvn.com.vn · 05 MODEL: FR (200-5000) VAN C˜A L˚T CH˛ NH˚T M˝T TRƯˇC M˝T C˙T A - A M˝T C˙T B - B KÍCH THƯˇC SUS 304, SUS 316, M˜ k˚m, SS400

Oct 27, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: VAN C˜A L˚T - westerntechvn.com.vn · 05 MODEL: FR (200-5000) VAN C˜A L˚T CH˛ NH˚T M˝T TRƯˇC M˝T C˙T A - A M˝T C˙T B - B KÍCH THƯˇC SUS 304, SUS 316, M˜ k˚m, SS400

+84 - 2466 756 [email protected]

WesternTech Việt Nam chuyên cung cấp và lắp đặt:

Dịch vụ:

Van cửa lậtVan cửa phaiThiết bị nâng hạ

Thiết kế và Tư vấn kỹ thuậtLắp đặt và Chuyển giao Công nghệBảo hành, Sửa chữa sau bán hàng

VAN CỬA LẬT

www.westerntechvn.com.vn

Liên hệ với chúng tôi:

Tầng 12, Toà nhà LICOGI 13, 164 Khuất Duy Tiến, phường Nhân Chính,quận Thanh Xuân, Hà Nội

Page 2: VAN C˜A L˚T - westerntechvn.com.vn · 05 MODEL: FR (200-5000) VAN C˜A L˚T CH˛ NH˚T M˝T TRƯˇC M˝T C˙T A - A M˝T C˙T B - B KÍCH THƯˇC SUS 304, SUS 316, M˜ k˚m, SS400

www.westerntechvn.com.vn01

LOẠI LẮP CỐNG TRÒN LOẠI LẮP CỐNG CHỮ NHẬT

Vật liệu

Thân van:Mặt van:Gioăng:Bộ phận kết nối:

HDPE/SUS304/SUS316/SS400HDPE/SUS304/SUS316/SS400

EPDMSUS304/SUS316/SS400

HDPE/SUS304/SUS316/SS400HDPE/SUS304/SUS316/SS400

EPDMSUS304/SUS316/SS400

Hình dáng Mặt hình tròn / Thân dạng ống

Kích thướcDN or WxH

DN 150lên đến

DN 2500

200 x 200lên đến

5000 x 5000

Kiểu vận hành Tự động Tự động

Lắp đặt Gắn tườnghoặc gắn ống

Tiêu chuẩn

TCVN 8298:2009DIN 19569 - 4AWWAC563

BS 7775

TCVN 8298:2009DIN 19569 - 4AWWAC563

BS 7775

Hình ảnh

WESTERNTECH - VAN CỬA LẬT

Hình vuông / Hình chữ nhật

Gắn tườnghoặc gắn ống

Page 3: VAN C˜A L˚T - westerntechvn.com.vn · 05 MODEL: FR (200-5000) VAN C˜A L˚T CH˛ NH˚T M˝T TRƯˇC M˝T C˙T A - A M˝T C˙T B - B KÍCH THƯˇC SUS 304, SUS 316, M˜ k˚m, SS400

02www.westerntechvn.com.vn

MODEL: FC (150-2500)VA

N C

ỬA

LẬT

TRÒ

N

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

EPDM

1

2

3

4

5 SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

VẬT LIỆUTÊN BỘ PHẬNSTT

KÍCH THƯỚC

MẶT CẮT B-B

MẶT TRƯỚC MẶT CẮT A-A HÌNH 3D

- Đường kính lỗ cống DN: 150-2500 mm- Kích thước theo yêu cầu khách hàng- Tiêu chuẩn: TCVN 8298:2009; DIN 19569-4; AWWA C563; BS 7775

Gioăng

Mặt bích

Bản lề và trục

Thân

Mặt van

T2

DN

(mm

)

(DN

+140

/180

/200

mm

)

T1A

A

BB

(DN+100mm)

Ø (DN+180mm)

Ø (DN+140/180/200mm)

Ø (DN)

Page 4: VAN C˜A L˚T - westerntechvn.com.vn · 05 MODEL: FR (200-5000) VAN C˜A L˚T CH˛ NH˚T M˝T TRƯˇC M˝T C˙T A - A M˝T C˙T B - B KÍCH THƯˇC SUS 304, SUS 316, M˜ k˚m, SS400

www.westerntechvn.com.vn03

MODEL: FC - H (500-2500)VA

N C

ỬA

LẬT

TRÒ

N M

ẶT H

DPE

A

T2A

DN

(mm

)(D

N+

140/

180/

200m

m)

T1B B

(DN+100mm)

(DN+140/180/200mm)

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

HPDE

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

EPDM

1

2

3

4

5 SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

VẬT LIỆUTÊN BỘ PHẬNSTT

Gioăng

Mặt bích

Bản lề và trục

Thân

Mặt van

KÍCH THƯỚC

- Đường kính lỗ cống DN: 500-2500 mm- Kích thước theo yêu cầu khách hàng- Tiêu chuẩn: TCVN 8298:2009; DIN 19569-4; AWWA C563; BS 7775

MẶT CẮT B-B

MẶT TRƯỚC MẶT CẮT A-A HÌNH 3D

Ø (DN+140/180/200mm

)

Ø (DN)

Page 5: VAN C˜A L˚T - westerntechvn.com.vn · 05 MODEL: FR (200-5000) VAN C˜A L˚T CH˛ NH˚T M˝T TRƯˇC M˝T C˙T A - A M˝T C˙T B - B KÍCH THƯˇC SUS 304, SUS 316, M˜ k˚m, SS400

A

A

KÍCH THƯỚC- Đường kính lỗ cống DN: 150-500 mm

- Kích thước theo yêu cầu khách hàng- Tiêu chuẩn:

TCVN 8298:2009; DIN 19569-4;

AWWA C563; BS 7775

04www.westerntechvn.com.vn

Đường kính lỗ cống - DN (mm)

MẶT TRƯỚC MẶT BẰNG

MODEL: FP (150-600)VA

N C

ỬA

LẬT

HPD

E

HDPE

HDPE

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

EPDMGioăng

Mặt bích

Bản lề và trục

Thân

Mặt van1

2

3

4

5 SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

VẬT LIỆUTÊN BỘ PHẬNSTT

LL

Đườ

ng k

ính

lỗ c

ống

- DN

(mm

)

MẶT CẮT A-A MẶT CẮT A-A

Đườ

ng k

ính

lỗ c

ống

- DN

(mm

)

Page 6: VAN C˜A L˚T - westerntechvn.com.vn · 05 MODEL: FR (200-5000) VAN C˜A L˚T CH˛ NH˚T M˝T TRƯˇC M˝T C˙T A - A M˝T C˙T B - B KÍCH THƯˇC SUS 304, SUS 316, M˜ k˚m, SS400

www.westerntechvn.com.vn05

MODEL: FR (200-5000)VA

N C

ỬA

LẬT

CH

Ữ N

HẬT

MẶT CẮT A - AMẶT TRƯỚC

MẶT CẮT B - B KÍCH THƯỚC

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

EPDM

1

2

3

4

5

VẬT LIỆUTÊN BỘ PHẬNSTT

- Đường kính lỗ cống WxH: 200-5000 mm- Kích thước theo yêu cầu khách hàng- Tiêu chuẩn: TCVN 8298:2009; DIN 19569-4;

Gioăng

Mặt bích

Bản lề và trục

Thân

Mặt van

W (mm) - Chiều rộng lỗ cống

W+180/240/280mm

W+100/120/140mm

T2

H+1

80/2

40/2

80m

m

H (m

m) -

Chi

ều c

ao lỗ

cốn

g

T1A

A

B B

W (mm) - Chiều rộng lỗ cống

W+180/240/280mm

W+100/120/140mm

H+1

80/2

40/2

80m

m

H (m

m) -

Chi

ều c

ao lỗ

cốn

g

H+1

00/1

20/1

40m

m

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

Page 7: VAN C˜A L˚T - westerntechvn.com.vn · 05 MODEL: FR (200-5000) VAN C˜A L˚T CH˛ NH˚T M˝T TRƯˇC M˝T C˙T A - A M˝T C˙T B - B KÍCH THƯˇC SUS 304, SUS 316, M˜ k˚m, SS400

06www.westerntechvn.com.vn

MODEL: FR - H (200-5000)VA

N C

ỬA

LẬT

CH

Ữ N

HẬT

MẶT

HPD

E

H (m

m) -

Chi

ều c

ao lỗ

cốn

g

T2

H+1

80/2

40/2

80m

m

T1

W (mm) - Chiều rộng lỗ cống

W+180/240/280mm

W+100/120/140mm

B BA

A

H (m

m) -

Chi

ều c

ao lỗ

cốn

g

H+1

80/2

40/2

80m

m

W+180/240/280mm

W+100/120/140mm

H+1

00/1

20/1

40m

m

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

HPDE

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

EPDM

1

2

3

4

5 SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

VẬT LIỆUTÊN BỘ PHẬNSTT

Gioăng

Mặt bích

Bản lề và trục

Thân

Mặt van

KÍCH THƯỚC

- Đường kính lỗ cống WxH: 200-5000 mm- Kích thước theo yêu cầu khách hàng- Tiêu chuẩn: TCVN 8298:2009; DIN 19569-4;

MẶT CẮT A - AMẶT TRƯỚC

MẶT CẮT B - B

Page 8: VAN C˜A L˚T - westerntechvn.com.vn · 05 MODEL: FR (200-5000) VAN C˜A L˚T CH˛ NH˚T M˝T TRƯˇC M˝T C˙T A - A M˝T C˙T B - B KÍCH THƯˇC SUS 304, SUS 316, M˜ k˚m, SS400

07

MODEL: FR - 2D (1000-5000)VA

N C

ỬA

LẬT

CH

Ữ N

HẬT

2 C

ÁN

H

W (mm) - Chiều rộng lỗ cống

W+240/280mm

W+100/120/140mm

T2

T1

A

A

B

H+2

40/2

80m

m

H (m

m) -

Chi

ều c

ao lỗ

cốn

g

B B

H+2

40/2

80m

m

H (m

m) -

Chi

ều c

ao lỗ

cốn

g

W (mm) - Chiều rộng lỗ cống

W+240/280mm

W+100/120/140mm

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

HPDE, SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

EPDM

1

2

3

4

5 SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

VẬT LIỆUTÊN BỘ PHẬNSTT

Gioăng

Mặt bích

Bản lề và trục

Thân

Mặt van

KÍCH THƯỚC

- Đường kính lỗ WxH: 1000-5000 mm- Kích thước theo yêu cầu khách hàng- Tiêu chuẩn: TCVN 8298:2009; DIN 19569-4; AWWA C563; BS 7775

MẶT CẮT A - AMẶT TRƯỚC

MẶT CẮT B - B

Page 9: VAN C˜A L˚T - westerntechvn.com.vn · 05 MODEL: FR (200-5000) VAN C˜A L˚T CH˛ NH˚T M˝T TRƯˇC M˝T C˙T A - A M˝T C˙T B - B KÍCH THƯˇC SUS 304, SUS 316, M˜ k˚m, SS400

08www.westerntechvn.com.vn

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

HPDE, SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

EPDM

1

2

3

4

5 SUS 304, SUS 316, Mạ kẽm, SS400 Sơn phủ Epoxy

VẬT LIỆUTÊN BỘ PHẬNSTT

Gioăng

Mặt bích

Bản lề và trục

Thân

Mặt van

MẶT CẮT A - AMẶT TRƯỚC

MẶT CẮT B - B

A

A

B B

B B

W (mm) - Chiều rộng lỗ cốngW+240/280mm

W+100/120/140mm

T2

T1

H+2

40/2

80m

mH

(mm

) - C

hiều

cao

lỗ c

ống

W (mm) - Chiều rộng lỗ cốngW+240/280mm

H+2

40/2

80m

m

H (m

m) -

Chi

ều c

ao lỗ

cốn

g

W+100/120/140mm

H+2

40/2

80m

m

KÍCH THƯỚC

- Đường kính lỗ WxH: 1500-5000 mm- Kích thước theo yêu cầu khách hàng- Tiêu chuẩn: TCVN 8298:2009; DIN 19569-4; AWWA C563; BS 7775

MODEL: FR - 4D (1500-5000)VA

N C

ỬA

LẬT

CH

Ữ N

HẬT

4 C

ÁN

H

Page 10: VAN C˜A L˚T - westerntechvn.com.vn · 05 MODEL: FR (200-5000) VAN C˜A L˚T CH˛ NH˚T M˝T TRƯˇC M˝T C˙T A - A M˝T C˙T B - B KÍCH THƯˇC SUS 304, SUS 316, M˜ k˚m, SS400

www.westerntechvn.com.vn09

HÌNH ẢNH THỰC TẾ

Page 11: VAN C˜A L˚T - westerntechvn.com.vn · 05 MODEL: FR (200-5000) VAN C˜A L˚T CH˛ NH˚T M˝T TRƯˇC M˝T C˙T A - A M˝T C˙T B - B KÍCH THƯˇC SUS 304, SUS 316, M˜ k˚m, SS400

10www.westerntechvn.com.vn

CÁC DẠNG VAN CỬA LẬT

Van

Van Cửa Lật HPDE Ống Tròn

Van Cửa Lật HPDE Chữ NhậtVan Cửa Lật Dạng Vuông

Van Cửa Lật HPDE Thân Inox

Van Cửa Lật Dạng Tròn

Van Cửa Lật Nhỏ

Page 12: VAN C˜A L˚T - westerntechvn.com.vn · 05 MODEL: FR (200-5000) VAN C˜A L˚T CH˛ NH˚T M˝T TRƯˇC M˝T C˙T A - A M˝T C˙T B - B KÍCH THƯˇC SUS 304, SUS 316, M˜ k˚m, SS400