BỘ GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ụ Ạ TR NG Đ I H C CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U H ƯỜ Ạ Ọ Ệ Ả Ữ Ị CH NG TRÌNH ĐÀO T O ƯƠ Ạ Tên ch ng trình ươ : Qu n tr kinh doanh ả ị Trình đ đào t o ộ ạ : Đ i h c ạ ọ Ngành đào t o ạ : Qu n tr kinh doanh ả ị Mã ngành : 52.34.01.01 Lo i hình đào t o ạ ạ : Chính quy, v a làm v a h c ừ ừ ọ HÀ N I, 2015 Ộ
253
Embed
utm.edu.vn · B ỘGIÁO D C VÀ ĐÀO T OỤ Ạ TR NG Đ I H C CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U HƯỜ Ạ Ọ Ệ Ả Ữ Ị CH NG TRÌNH ĐÀO T OƯƠ Ạ Tên ch ng trình ươ :
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
B Ộ GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỤ ẠTR NG Đ I H C CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U HƯỜ Ạ Ọ Ệ Ả Ữ Ị
CH NG TRÌNH ĐÀO T OƯƠ Ạ
Tên ch ng trình ươ : Qu n tr kinh doanhả ị
Trình đ đào t o ộ ạ : Đ i h cạ ọ
Ngành đào t o ạ : Qu n tr kinh doanhả ị
Mã ngành : 52.34.01.01
Lo i hình đào t o ạ ạ : Chính quy, v a làm v a h cừ ừ ọ
HÀ N I, 2015Ộ
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ ẠTR NGƯỜ Đ I H C Ạ Ọ
CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM
Đ c l p – ộ ậ Tự do – H nh phúcạ---------o0o---------
CH NG TRÌNH ĐÀO T OƯƠ Ạ
(Ban hành theo Quy t đ nh s ế ị ố /QĐ-UTM ngày tháng năm c a Hi uủ ệ
tr ng tr ng Đ i h c Công ngh và Qu n lý H u Ngh )ưở ườ ạ ọ ệ ả ữ ị
Tên ch ng trình ươ : Qu n tr kinh doanhả ị
Trình đ đào t o ộ ạ : Đ i h cạ ọ
Ngành đào t o ạ : Qu n tr kinh doanhả ị
Mã ngành : 52.34.01.01
Lo i hình đào t o ạ ạ : Chính quy t p trungậ
1. M C TIÊU ĐÀO T OỤ Ạ
1.1. V ki n th cề ế ứ
Ch ng trình trang b cho sinh viên nh ng ki n th c c th sau:ươ ị ữ ế ứ ụ ể
Ki n th c giáo d c đ i c ng:ế ứ ụ ạ ươ Trang b cho sinh viên các ki n th c giáo d cị ế ứ ụđ i c ng v Lý lu n c a Ch nghĩa Mác Lênin và T t ng H Chí Minh, Khoa h cạ ươ ề ậ ủ ủ ư ưở ồ ọt nhiên, Khoa h c xã h i và nhân văn; Kinh t xã h i.ự ọ ộ ế ộ
Ki n th c c s ngành và ngànhế ứ ơ ở : trang b cho sinh viên nh ng ki n th c toànị ữ ế ứdi n và hi n đ i v kinh t và qu n tr doanh nghi p nh kinh t h c, marketing, s nệ ệ ạ ề ế ả ị ệ ư ế ọ ảxu t, tài chính, nhân s , chi n l c kinh doanh,...ấ ự ế ượ
Ki n th c chuyên ngành:ế ứ Sau khi h c ph n ki n th c ngành sinh viên s l aọ ầ ế ứ ẽ ựch n chuyên sâu h ng h c t p và nghiên c u v qu n tr kinh doanh doanh nghi p;ọ ướ ọ ậ ứ ề ả ị ệqu n tr marketing; qu n tr ngu n nhân l c …... ả ị ả ị ồ ự
1.2. V k năngề ỹ
Chuyên ngành Qu n tr kinh doanhả ị
Ng i t t nghi p ch ng trình đ i h c chuyên ngành Qu n tr doanh nghi pườ ố ệ ươ ạ ọ ả ị ệcó nh ng k năng:ữ ỹ
- Xây d ng và t ch c th c hi n chi n l c, k ho ch kinh doanh trong doanhự ổ ứ ự ệ ế ượ ế ạnghi p;ệ
- T ch c đi u hành ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p;ổ ứ ề ạ ộ ủ ệ
- Nghiên c u, phát tri n th tr ng ph c v ho t đ ng s n xu t kinh doanh choứ ể ị ườ ụ ụ ạ ộ ả ấcác doanh nghi p;ệ
- Xây d ng k ho ch kinh doanh và thành l p các doanh nghi p ho t đ ng liênự ế ạ ậ ệ ạ ộquan đ n s n xu t, kinh doanh d ch v .ế ả ấ ị ụ
1.3. K năng m mỹ ề
Sinh viên có ph ng pháp làm vi c khoa h c và chuyên nghi p, t duy h th ng vàươ ệ ọ ệ ư ệ ốt duy phân tích, kh năng trình bày, kh năng giao ti p và làm vi c hi u qu trongư ả ả ế ệ ệ ảnhóm (đa ngành), h i nh p đ c trong môi tr ng qu c t .ộ ậ ượ ườ ố ế
1.4. V năng l cề ự
- Sau khi t t nghi p sinh viên có th đ m nh n t t các v trí là cán b qu n lýố ệ ể ả ậ ố ị ộ ảkinh doanh; phát tri n tr tr ng; qu n tr marketing; nghiên c u phân tích th tr ng;ể ị ườ ả ị ứ ị ườqu n tr ngu n nhân l c; kinh doanh xu t nh p kh u trong các doanh nghi p;ả ị ồ ự ấ ậ ẩ ệ
- Có th t t o l p doanh nghi p và tìm ki n c h i kinh doanh riêng cho b nể ự ạ ậ ệ ế ơ ộ ảthân;
- Có th tr thành cán b nghiên c u, cán b gi ng d y v qu n tr kinh doanhể ở ộ ứ ộ ả ạ ề ả ịt i các Vi n, Trung tâm nghiên c u, các c s đào t o;ạ ệ ứ ơ ở ạ
- Có th ti p t c h c ti p lên trình đ sau đ i h c các chuyên ngành Kinh t vàể ế ụ ọ ế ộ ạ ọ ở ếQu n tr kinh doanh.ả ị
Sinh viên có th làm vi c t i các v trí c th nh sau:ể ệ ạ ị ụ ể ư
Các doanh nghi p, công ty, T ng công ty ho t đ ng s n xu t kinh doanh trên đ aệ ổ ạ ộ ả ấ ị
bàn toàn qu c...ố Các phòng ch c năng: K ho ch t ng h p qu n lý xu t nh p kh u, Qu n lýứ ế ạ ổ ợ ả ấ ậ ẩ ả
xu t nh p kh u, Qu n lý th ng m i, Qu n lý trong công ngh thông tin vàấ ậ ẩ ả ươ ạ ả ệ
truy n thông… t i các S : S K ho ch và đ u t , S thông tin và truy nề ạ ở ở ế ạ ầ ư ở ề
thông, S Khoa h c và công ngh … c a 63 t nh, thành ph trong toàn qu c;ở ọ ệ ủ ỉ ố ố
1.5. V Hành vi đ o đ cề ạ ứ
- Có ph m ch t đ o đ c t t, tính k lu t cao, bi t làm vi c t p th theo nhóm,ẩ ấ ạ ứ ố ỷ ậ ế ệ ậ ểtheo d án, say mê khoa h c và luôn t rèn luy n nâng cao ph m ch t chính tr và năngự ọ ự ệ ẩ ấ ịl c chuyên môn.ự
- Hi u bi t v các giá tr đ o đ c và ngh nghi p, ý th c v nh ng v n để ế ề ị ạ ứ ề ệ ứ ề ữ ấ ềđ ng đ i, hi u rõ vai trò c a các gi i pháp qu n tr doanh nghi p trong b i c nh kinhươ ạ ể ủ ả ả ị ệ ố ảt , môi tr ng, xã h i toàn c u và trong b i c nh riêng c a đ t n c.ế ườ ộ ầ ố ả ủ ấ ướ
- Ý th c đ c s c n thi t ph i th ng xuyên h c t p nâng cao trình đ , có năngứ ượ ự ầ ế ả ườ ọ ậ ộl c chuyên môn và kh năng ngo i ng đ t h c su t đ i.ự ả ạ ữ ể ự ọ ố ờ
1.6. V ngo i ngề ạ ữ
- Sau khi t t nghi p sinh viên đ t trình đ ti ng Anh 450 đi m TOEIC.ố ệ ạ ộ ế ể
- Có kh năng s d ng ti ng Anh t t trong các ho t đ ng liên quan đ n nghả ử ụ ế ố ạ ộ ế ềnghi p đ c đào t o.ệ ượ ạ
2. Th i gian đào t oờ ạ
- Th i gian đào t o t 3 đ n 4 năm.ờ ạ ừ ế
3. Kh i l ng ki n th c toàn khóaố ượ ế ứ
- Kh i l ng ki n th c toàn khóa: 138 tín chố ượ ế ứ ỉ
4. Đ i t ng tuy n sinhố ượ ể
- Theo quy đ nh quy ch tuy n sinh cao đ ng và đ i h c hi n hànhị ế ể ẳ ạ ọ ệ
5. Quy trình đào t o, đi u ki n t t nghi pạ ề ệ ố ệ
Th c hi n theo Quy ch đào t o đ i h c và cao đ ng chính quy theo h th ng tínự ệ ế ạ ạ ọ ẳ ệ ố
ch ban hành kèm theo quy t đ nh s 43/2007/QĐ-BGDĐT, ngày 15 tháng 8 năm 2007ỉ ế ị ố
c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o và Thông t s 57/2012/TT-BGDĐT, ngày 27ủ ộ ưở ộ ụ ạ ư ố
tháng 12 năm 2012 c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o v vi c s a đ i, b sungủ ộ ưở ộ ụ ạ ề ệ ử ổ ổ
m t s đi u c a Quy ch đào t o Đ i h c và Cao đ ng h chính quy theo h th ng tínộ ố ề ủ ế ạ ạ ọ ẳ ệ ệ ố
ch ban hành kèm theo quy t đ nh s 43/2007/QD-BGDĐT, ngày 15 tháng 8 năm 2007ỉ ế ị ố
c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ưở ộ ụ ạ
6. Thang đi mể
Thang đi m quy đ nh theo Quy ch đào t o đ i h c và cao đ ng chính quy theo hể ị ế ạ ạ ọ ẳ ệ
th ng tín ch ban hành kèm theo quy t đ nh s 43/2007/QĐ-BGDĐT, ngày 15 tháng 8ố ỉ ế ị ố
năm 2007 c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o và Thông t s 57/2012/TT-ủ ộ ưở ộ ụ ạ ư ố
BGDĐT, ngày 27 tháng 12 năm 2012 c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o v vi củ ộ ưở ộ ụ ạ ề ệ
s a đ i, b sung m t s đi u c a Quy ch đào t o đ i h c và cao đ ng h chính quyử ổ ổ ộ ố ề ủ ế ạ ạ ọ ẳ ệ
theo h th ng tín ch ban hành kèm theo quy t đ nh s 43/2007/QD-BGDĐT, ngày 15ệ ố ỉ ế ị ố
tháng 8 năm 2007 c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ưở ộ ụ ạ
7. C u trúc ch ng trìnhấ ươ
STT Tên h c ph nọ ầ S TC ố
I- Ki n th c giáo d c đ i c ngế ứ ụ ạ ươ Mã môn 50
h cọ1 Nh ng nguyên lý c b n c a ch nghĩa Mác - Lê ninữ ơ ả ủ ủ BS4103 5
2 T t ng H Chí Minhư ưở ồ BS4102 23 Đ ng l i cách m ng c a Đ ng C ng s n Vi t Namườ ố ạ ủ ả ộ ả ệ BS4101 34 Giáo d c th ch tụ ể ấ SP4101 45 Giáo d c qu c phòngụ ố QP4101 86 ng d ng CNTTỨ ụ IT4101 87 Ngo i ng ạ ữ NN4105 188 K năng m mỹ ề KN4101 2
II- Kh i ki n th c c s và chuyên ngànhố ế ứ ơ ở 66a. Ki n th c c sế ứ ơ ở 20
1 Kinh t vi môế EC4101 32 Kinh t vĩ môế EC4102 33 Th ng kê h cố ọ EC4103 34 Khoa h c qu n lýọ ả BA4101 35 Lu t kinh t ậ ế PL4109 46 Toán tài chính EC4106 27 Nguyên lý k toánế AC4101 2
b. Ki n th c ngànhế ứ 46
1 Marketing căn b nả BA4102 22 Qu n tr ngu n nhân l cả ị ồ ự BA4103 33 Qu n tr doanh nghi pả ị ệ BA4104 44 Qu n tr Marketing ả ị BA4105 35 Qu n tr chi n l cả ị ế ượ BA4106 46 Qu n tr s n xu t và tác nghi pả ị ả ấ ệ BA4107 37 Qu n tr công nghả ị ệ BA4108 28 Qu n tr ch t l ngả ị ấ ượ BA4109 29 Thuế AC4115 2
10 B o hi mả ể FI4103 211 Th tr ng ch ng khoánị ườ ứ BA4112 212 Tài chính doanh nghi pệ FI4104 413 K toán qu n trế ả ị AC4107 214 Phân tích kinh doanh BA4115 215 Kh i s kinh doanhở ự BA4116 316 Qu n tr đ i m iả ị ổ ớ BA4117 217 Qu n tr đi u hành d ánả ị ề ự BA4118 218 Kinh doanh qu c tố ế FI511 2
c- Các môn h c t ch n (8/16 tín ch )ọ ự ọ ỉ 8
1 Hành vi t ch c ổ ứ BA4120 22 Qu n tr th ng hi uả ị ươ ệ FI4118 23 Qu n lý chu i cung ngả ỗ ứ BA4121 24 T ch c s ki nổ ứ ự ệ BA4122 2
5 Kinh doanh b t đ ng s nấ ộ ả BA4123 26 Giao d ch và đàm phán kinh doanhị BA4124 27 Văn hoá và đ o đ c kinh doanhạ ứ BA4125 28 Ngh giám đ cề ố BA4126 2
III. Th c t p cu i khoá và Khóa lu n t t nghi p ự ậ ố ậ ố ệ 14
1 Th c t p cu i khóaự ậ ố TT4101 6
2 Khóa lu n t t ngi p ậ ố ệ KL4101 8
T NG C NGỔ Ộ 138
8. H ng d n th c hi n ch ng trìnhướ ẫ ự ệ ươ
8.1. Đ i v i các đ n v đào t oố ớ ơ ị ạ
- Ph i nghiên c u ch ng trình khung đ t ch c th c hi n đúng yêu c u v n i dungả ứ ươ ể ổ ứ ự ệ ầ ề ộ
c a ch ng trình.ủ ươ
- Phân công gi ng viên ph trách t ng h c ph n và cung c p ch ng trình chi ti t choả ụ ừ ọ ầ ấ ươ ế
gi ng viên đ đ m b o n đ nh k ho ch gi ng d y.ả ể ả ả ổ ị ế ạ ả ạ
- Chu n b th t k đ i ngũ c v n h c t p, yêu c u c v n h c t p ph i hi u c n kẩ ị ậ ỹ ộ ố ấ ọ ậ ầ ố ấ ọ ậ ả ể ặ ẽ
toàn b ch ng trình đào t o theo h c ch tín ch đ h ng d n sinh viên đăng kýộ ươ ạ ọ ế ỉ ể ướ ẫ
các h c ph n.ọ ầ
- Chu n b đ y đ giáo trình, tài li u tham kh o, c s v t ch t, đ đ m b o th cẩ ị ầ ủ ệ ả ơ ở ậ ấ ể ả ả ự
hi n t t ch ng trình.ệ ố ươ
- C n chú ý đ n tính logic c a vi c truy n đ t và ti p thu các m ng ki n th c, quyầ ế ủ ệ ề ạ ế ả ế ứ
đ nh các h c ph n tiên quy t c a các h c ph n b t bu c và chu n b gi ng viên đị ọ ầ ế ủ ọ ầ ắ ộ ẩ ị ả ể
đáp ng yêu c u gi ng d y các h c ph n t ch n.ứ ầ ả ạ ọ ầ ự ọ
8.2. Đ i v i gi ng viênố ớ ả
- Khi gi ng viên đ c phân công gi ng d y m t ho c nhi u đ n v h c ph n c n ph iả ượ ả ạ ộ ặ ề ơ ị ọ ầ ầ ả
nghiên c u k n i dung đ c ng chi ti t t ng h c ph n đ chu n b bài gi ng và cácứ ỹ ộ ề ươ ế ừ ọ ầ ể ẩ ị ả
ph ng ti n đ dùng d y h c phù h p.ươ ệ ồ ạ ọ ợ
- Gi ng viên ph i chu n b đ y đ giáo trình, tài li u h c t p cung c p cho sinh viênả ả ẩ ị ầ ủ ệ ọ ậ ấ
tr c m t tu n đ sinh viên chu n b tr c khi lên l p.ướ ộ ầ ể ẩ ị ướ ớ
- T ch c cho sinh viên các bu i th o lu n (Seminar), chú tr ng đ n vi c t ch c h cổ ứ ổ ả ậ ọ ế ệ ổ ứ ọ
nhóm và h ng d n sinh viên làm ti u lu n, đ án; gi ng viên xác đ nh các ph ngướ ẫ ể ậ ồ ả ị ươ
pháp truy n th , thuy t trình t i l p, h ng d n th o lu n, gi i quy t nh ng v nề ụ ế ạ ớ ướ ẫ ả ậ ả ế ữ ấ
đ t i l p, trong các ch ng trình ngo i khóa và h ng d n sinh viên vi t bài thuề ạ ớ ươ ạ ướ ẫ ế
ho ch.ạ
8.3. Đ i v i sinh viênố ớ
- Ph i tham kh o ý ki n t v n c a c v n h c t p đ l a ch n h c ph n cho phùả ả ế ư ấ ủ ố ấ ọ ậ ể ự ọ ọ ầ
h p v i ti n đ .ợ ớ ế ộ
- Ph i nghiên c u ch ng trình h c t p tr c khi lên l p đ d ti p thu bài gi ng.ả ứ ươ ọ ậ ướ ớ ể ễ ế ả
- Ph i đ m b o đ y đ th i gian lên l p đ nghe h ng d n bài gi ng.ả ả ả ầ ủ ờ ớ ể ướ ẫ ả
- T giác trong khâu t h c và t nghiên c u, đ ng th i tích c c tham gia h c t p theoự ự ọ ự ứ ồ ờ ự ọ ậ
nhóm, tham d đ y đ các bu i th o lu n (Seminar).ự ầ ủ ổ ả ậ
- Tích c c khai thác các tài nguyên trên m ng và trong th vi n c a Tr ng đ ph cự ạ ư ệ ủ ườ ể ụ
v cho vi c t h c, t nghiên c u và làm lu n văn t t nghi p.ụ ệ ự ọ ự ứ ậ ố ệ
- Th c hi n nghiêm túc quy ch thi c , ki m tra, đánh giá.ự ệ ế ử ể
8.4. Ki m tra, đánh giáể
- Gi ng viên và c v n h c t p ph i ki m soát đ c su t quá trình h c t p c a sinhả ố ấ ọ ậ ả ể ượ ố ọ ậ ủ
viên, k c trên l p và nhà.ể ả ở ớ ở
- Vi c ki m tra, đánh giá h c ph n là m t công c quan tr ng c n ph i đ c t ch cệ ể ọ ầ ộ ụ ọ ầ ả ượ ổ ứ
th ng xuyên đ góp ph n nâng cao ch t l ng đào t o c a tr ngườ ể ầ ấ ượ ạ ủ ườ
- Gi ng viên ph i kiên quy t ngăn ch n và ch ng gian l n trong t ch c thi c , ki mả ả ế ặ ố ậ ổ ứ ử ể
tra và đánh giá.
8.5. Xét và công nh n t t nghi pậ ố ệ
8.5.1. Th c t p cu i khóaự ậ ố
- Sinh viên ph i tích lũy đ s tín ch các h c ph n ki n th c c s kh i ngành m iả ủ ố ỉ ọ ầ ế ứ ơ ở ố ớ
đ c đi th c t p cu i khóa. ượ ự ậ ố
- H c ph n th c t p cu i khóa có kh i l ng 6 tín ch và đ c th c hi n v i th i gianọ ầ ự ậ ố ố ượ ỉ ượ ự ệ ớ ờ
2 tháng.
8.5.2. H c b sungọ ổ
- Nh ng sinh viên không đ đi u ki n đ làm khóa lu n t t nghi p đ c đăng ký h cữ ủ ề ệ ể ậ ố ệ ượ ọ
b sung 3 h c ph n có kh i l ng 8 tín ch (t ng đ ng v i kh i l ng c a khóaồ ọ ầ ố ượ ỉ ươ ươ ớ ố ượ ủ
lu n).ậ
- Tr ng h p sinh viên đ c làm khóa lu n nghi p nh ng có nguy n v ng h c bườ ợ ượ ậ ệ ư ệ ọ ọ ổ
sung, nhà tr ng ch p thu n cho h c b sung mà không làm khóa lu n t t nghi p vàườ ấ ậ ọ ổ ậ ố ệ
ch đ c ch n m t trong hai hình th c trên. ỉ ượ ọ ộ ứ
8.5.3. Khóa lu n t t nghi pậ ố ệ
Khóa lu n t t nghi p là h c ph n có kh i l ng 8 tín ch . ậ ố ệ ọ ầ ố ượ ỉ
8.5.4. Đi u ki n đ c làm khóa lu n t t nghi pề ệ ượ ậ ố ệ
- Sinh viên đ c làm khóa lu n t t nghi p khi tích lu đ s tín chi trong ch ng trìnhượ ậ ố ệ ỹ ủ ố ươ
đào t o (không tính 14 tín chi dành cho th c t p t t nghi p và khóa lu n t t nghi p)ạ ự ậ ố ệ ậ ố ệ
và có đi m trung bình chung tích lũy t khá tr lên.ể ừ ở
- Sinh viên đang b truy c u trách nhi m hình s thì không đ c đăng ký làm khóa lu nị ứ ệ ự ượ ậ
t t nghi p ho c h c b sung.ố ệ ặ ọ ổ
- Sinh viên đ c làm khóa lu n t t nghi p cùng lúc v i th i gian th c t p t t nghi p.ượ ậ ố ệ ớ ờ ự ậ ố ệ
Tuy nhiên sau khi k t thúc th c t p, n u đi m th c t p < 7 (tính theo thang đi mế ự ậ ế ể ự ậ ể
10) thì sinh viên không đ c ti p t c làm khóa lu n t t nghi p mà ph i h c bượ ế ụ ậ ố ệ ả ọ ổ
sung.
8.5.5. Ch m khóa lu n t t nghi pấ ậ ố ệ
- Hi u tr ng quy t đ nh danh sách gi ng viên ch m khóa lu n t t nghi p. Vi c ch mệ ườ ế ị ả ấ ậ ố ệ ệ ấ
khóa lu n t t nghiêp ph i do giáo viên h ng d n đ m nh n.ậ ố ả ướ ẫ ả ậ
- Đi m khóa lu n t t nghi p đ c ch m theo thang đi m 10, sau đó quy v đi m ch :ể ậ ố ệ ượ ấ ể ề ể ữ
+ Lo i đ t g m: A (8 - 10): Gi i; B (7,0 - 8): Khá; C (5,5 - 6,9): Trung bình; D (4,0 -ạ ạ ồ ỏ
5,4): Trung bình y u; ế
+ Lo i không đ t: F ( d i 4,0): Kémạ ạ ướ
- K t qu ch m khóa lu n t t nghi p đ c công b ch m nh t là 3 tu n, k t ngàyế ả ấ ậ ố ệ ượ ố ậ ấ ầ ể ừ
n p khóa lu n t t nghi p.ộ ậ ố ệ
- Đi m khóa lu n t t nghi p đ c tính vào đi m trung bình chung tích lu c a toànể ậ ố ệ ượ ể ỹ ủ
khóa h c.ọ
- Sinh viên có khóa lu n t t nghi p b nh n đi m F ph i đăng ký h c b sung v i khoáậ ố ệ ị ậ ể ả ọ ổ ớ
sau.
8.5.6. Đi u ki n xét t t nghi p và công nh n t t nghi pề ệ ố ệ ậ ố ệ
- Sinh viên có đ các đi u ki n sau thì đ c xét t t nghi p:ủ ề ệ ượ ố ệ
+ Cho đ n th i đi m xét t t nghi p, không b truy c u trách nhi m hình s , ho cế ờ ể ố ệ ị ứ ệ ự ặ
không đang trong th i gian b k lu t m c đình ch h c t p;ờ ị ỷ ậ ở ứ ỉ ọ ậ
+ Tích lũy đ s h c ph n quy đ nh trong ch ng trình đào t o;ủ ố ọ ầ ị ươ ạ
+ Đi m trung bình chung tích lu c a toàn khoá h c đ t t 2.0 (đi m C) tr lên;ể ỹ ủ ọ ạ ừ ể ở
+ Có Ch ng ch Giáo d c qu c phòng và Giáo d c th ch t;ứ ỉ ụ ố ụ ể ấ
+ Ngo i ng : Có trình đ B1 theo khung tham chi u Châu Âu.ạ ữ ộ ế
+ Tin h c: Có ch ng ch B. ọ ứ ỉ
- H i đ ng xét t t nghi p do Hi u tr ng ho c Phó Hi u tr ng đ c Hi u tr ngộ ồ ố ệ ệ ưở ặ ệ ưở ượ ệ ườ
u quy n làm Ch t ch, Tr ng phòng Đào t o làm th ký và các thành viên là cácỷ ề ủ ị ưở ạ ư
Tr ng khoa chuyên môn, tr ng phòng TTGD&QLHSSV.ưở ưở
- Căn c đ ngh c a H i đ ng xét t t nghi p, Hi u tr ng ký quy t đ nh công nh nứ ề ị ủ ộ ồ ố ệ ệ ưở ế ị ậ
t t nghi p cho nh ng sinh viên đ đi u ki n t t nghi p.ố ệ ữ ủ ề ệ ố ệ
I . PH N KI N TH C GIÁO D C Đ I C NGẦ Ế Ứ Ụ Ạ ƯƠ
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
NH NG NGUYÊN LÝ C B N C A CH NGHĨA MAC-LÊNIN 1Ữ Ơ Ả Ủ Ủ
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
Tên h c ph n : ọ ầ NH NG NGUYÊN LÝ C B N C A CH NGHĨA MAC-LÊNINỮ Ơ Ả Ủ Ủ1
Mã : BS4103
S tín ch :ố ỉ 02TC LT: 02TC TH: 01TC
S ti t h c:ố ế ọ 30 ti tế LT: 30 ti tế BT, TL: 00 ti tế
T h c : 60 ti tự ọ ế
Các h c ph n tiên quy t : Khôngọ ầ ế
2. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ :
2.1. Ki n th cế ứ :
Hi u đ c m t cách có h th ng, khái quát L ch s Tri t h cể ượ ộ ệ ố ị ử ế ọ
Xác l p c s lý lu n c b n đ ti p c n n i dung các H c ph n T t ng HCMậ ơ ở ậ ơ ả ể ế ậ ộ ọ ầ ư ưởvà Đ ng l i Cách m ng c a Đ ng C ng s n Vi t Nam.ườ ố ạ ủ ả ộ ả ệ
Kh ng đ nh tri t h c Mác - Lênin là s phát tri n t t y u, nh m gi i quy t nh ngẳ ị ế ọ ự ể ấ ế ằ ả ế ữv n đ lý lu n và th c ti n c a th i đ i đ t ra.ấ ề ậ ự ễ ủ ờ ạ ặ
2.2. K năngỹ :
Gi i thích m t cách có h th ng các quan đi m c b n c a Tri t h c Mác - Lêninả ộ ệ ố ể ơ ả ủ ế ọv ch nghĩa Duy v t bi n ch ng và ch nghĩa duy v t l ch s .ề ủ ậ ệ ứ ủ ậ ị ử
H th ng hóa, xây d ng cho sinh viên th gi i quan, ph ng pháp lu n khoa h c.ệ ố ự ế ớ ươ ậ ọ
2.3. Thái độ :
Xây d ng ni m tin, lý t ng cách m ng cho sinh viên.ự ề ưở ạ
Xác đ nh th gi i quan, nhân sinh quan và ph ng pháp lu n chung đ ti p c n cácị ế ớ ươ ậ ể ế ậkhoa h c chuyên ngành đ c đào t o.ọ ượ ạ
3. Mô t n i dung h c ph nả ộ ọ ầ
H c ph n gi i thi u khái l c v ch nghĩa Mác - Lê nin, th gi i quan và ph ngọ ầ ớ ệ ượ ề ủ ế ớ ươpháp lu n tri t h c c a ch nghĩa Mác - Lê nin : v ch nghĩa duy v t bi n ch ng,ậ ế ọ ủ ủ ề ủ ậ ệ ứphép bi n ch ng duy v t và ch nghĩa duy v t l ch s , h c thuy t kinh t c a Chệ ứ ậ ủ ậ ị ử ọ ế ế ủ ủnghĩa Mác - Lê nin v ph ng th c s n xu t t b n ch nghĩa bao g m h c thuy t giáề ươ ứ ả ấ ư ả ủ ồ ọ ếtr , h c thuy t giá tr th ng d và h c thuy t kinh t c a V.I.Lênin v ch nghĩa tị ọ ế ị ặ ư ọ ế ế ủ ề ủ ưb n đ c quy n và ch nghĩa t b n đ c quy n nhà n c. Đ ng th i trên c s phânả ộ ề ủ ư ả ộ ề ướ ồ ờ ơ ởtích quy lu t kinh t c a s v n đ ng c a xã h i t b n, Ch nghĩa Mác - Lê nin đãậ ế ủ ự ậ ộ ủ ộ ư ả ủlàm sáng t vai trò l ch s c a giai c p công nhân, tính t t y u n i dung c a cáchỏ ị ử ủ ấ ấ ế ộ ủm ng XHCN, quá trình hình thành và phát tri n c a hình thái kinh t - xã h i CSCN,ạ ể ủ ế ộquy lu t và con đ ng xây d ng CNXH và CNCS.ậ ườ ự
4. N i dung h c ph nộ ọ ầ
N i dung ban hành t i Quy t đ nh s 52/2008/QĐ-BGD&ĐT, ngày 18/09/2008ộ ạ ế ị ốc a B tr ng B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ưở ộ ụ ạ
N i dungộSốti tế
Lý thuy tế
Ph n I : Khái l c v ch nghĩa Mác - Lê nin, thầ ượ ề ủ ếgi i quan và ph ng pháp lu n tri t h c c a chớ ươ ậ ế ọ ủ ủnghĩa Mác - Lê nin
30 30
Ch ng 1. Khái l c v ch nghĩa Mác - Lê nin. Đ iươ ượ ề ủ ốt ng, m c đích và yêu c u v ph ng pháp h c t p,ượ ụ ầ ề ươ ọ ậnghiên c u. Nh ng nguyên lý c b n c a ch nghĩaứ ữ ơ ả ủ ủMác - Lê nin.
2 2
Ch ng 2. Quan đi m duy v t bi n ch ng v v t ch t,ươ ể ậ ệ ứ ề ậ ấý th c và m i quan h gi a VC và YT.ứ ố ệ ữ
4 4
Ch ng 3. Các nguyên lý c b n c a phép bi n ch ngươ ơ ả ủ ệ ứduy v tậ
2 2
Ch ng 4. Các c p ph m trù c a phép bi n ch ng duyươ ặ ạ ủ ệ ứv tậ
2 2
Ch ng 5. Các quy lu t c b n c a phép bi n ch ngươ ậ ơ ả ủ ệ ứduy v tậ
2 2
Ch ng 6. Lý lu n nh n th c duy v t bi n ch ngươ ậ ậ ứ ậ ệ ứ 2 2
Ch ng 7. Vai trò c a s n xu t v t ch t và quy lu tươ ủ ả ấ ậ ấ ậquan h s n xu t phù h p v i trình đ phát tri n c aệ ả ấ ợ ớ ộ ể ủl c l ng s n xu tự ượ ả ấ
4 4
Ch ng 8. Bi n ch ng c a c s h t ng và ki n trúcươ ệ ứ ủ ơ ở ạ ầ ếth ng t ngượ ầ
2 2
Ch ng 9. T n t i xã h i quy t đ nh ý th c xã h i vàươ ồ ạ ộ ế ị ứ ộtính đ c l p t ng đ i c a ý th c xã h i.ộ ậ ươ ố ủ ứ ộ
2 2
Ch ng 10. Hình thái kinh t - xã h i và quá trình l chươ ế ộ ịs - t nhiên c a s phát tri n các hình thái kinh t -ử ự ủ ự ể ếxã h i.ộ
3 3
Ch ng 11. Vai trò c a đ u tranh giai c p và cách m ngươ ủ ấ ấ ạxã h i đ i v i s v n đ ng, phát tri n c a xã h i cóộ ố ớ ự ậ ộ ể ủ ộđ i kháng giai c pố ấ
3 3
Ch ng 12. Quan đi m c a ch nghĩa duy v t l ch sươ ể ủ ủ ậ ị ửv con ng i và vai trò sáng t o l ch s c a qu nề ườ ạ ị ử ủ ầchúng nhân dân
2 2
T ng c ngổ ộ 30 30
5. Tài li u h c t pệ ọ ậ
5.1. Giáo trình chính:
1. Ph m Văn Sinh, Ph m Quang Phan (đ ng ch biên) ạ ạ ồ ủ Giáo trình Nh ng nguyên lý cữ ơb n c a Ch nghĩa Mác - Lê ninả ủ ủ , B GD&ĐT xu t b n năm 2011.ộ ấ ả
5.2. Tài li u tham kh oệ ả :
1. L ch s tri t h c t p I, II, IIIị ử ế ọ ậ , NXB T t ng văn hóa Hà N iư ưở ộ
2. Giáo trình Tri t h c Mác - Lê ninế ọ , NXB Chính tr qu c gia Hà N iị ố ộ
3. Tri t h c Mác - Lê nin taaoh I, II, B giáo d c và đào t oế ọ ộ ụ ạ
4. Đ c ng h ng d n seminar tri t h c dùng cho năm h c 1991 - 1992ề ươ ướ ẫ ế ọ ọ
5. Giáo trình Tri t h c Mác - Lê nin, NXB CTQG Hà N i, 1999ế ọ ộ
6. Văn ki n Đ i h i Đ ng C ng s n Vi t Nam l n th VI, VII, VIII, IX, X, XIệ ạ ộ ả ộ ả ệ ầ ứ
7. B Giáo d c và đào t oộ ụ ạ , Giáo trình Nh ng nguyên lý c b n c a Ch nghĩa Mác -ữ ơ ả ủ ủLê nin, NXB Chính tr Qu c gia Hà N i, 2009.ị ố ộ
6. Ph ng pháp đánh giá h c ph nươ ọ ầ
Đánh giá quá trình h c t p thông qua các đi m b ph n nh sau :ọ ậ ể ộ ậ ư
Chuyên c nầ 10%
Ki m tra (Bài t p, Ti u lu n)ể ậ ể ậ 10%
Ki m tra gi a h c ph nể ữ ọ ầ 30%
Thi h t mônế 50%
7. Hình th c đánh giáứ :
Hình th c thi k t thúc h c ph n có th tr c nghi m khách quan ho c t lu n, bàiứ ế ọ ầ ể ắ ệ ặ ự ật p nghiên c u...ậ ứ
Ph ng pháp d y/ h cươ ạ ọ :
- Thuy t trình, t ch c seminar, ph ng pháp nghe nhìn khác.ế ổ ứ ươ
- Tr c khi gi ng d y, GV c n căn c vào n i dung c a t ng bài h c đướ ả ạ ầ ứ ộ ủ ừ ọ ểchu n b đ y đ các đi u ki n c n thi t nh m đ m b o ch t l ng gi ng d y.ẩ ị ầ ủ ề ệ ầ ế ằ ả ả ấ ượ ả ạ
- Nên áp d ng ph ng pháp đàm tho i, ph ng pháp mô ph ng và th o lu nụ ươ ạ ươ ỏ ả ậđ sinh viên hi u và nh lâu h n.ể ể ớ ơ
8. Nhi m v c a sinh viênệ ụ ủ :
Nghiên c u tr c giáo trình, chu n b ý ki n trao đ i. Tham d đ y đ các gi gi ng vàứ ướ ẩ ị ế ổ ự ầ ủ ờ ảcác bu i th o lu n d i s h ng d n và đi u khi n c a gi ng viên theo quy ch .ổ ả ậ ướ ự ướ ẫ ề ể ủ ả ế
9. Đ n v ph trách gi ng d yơ ị ụ ả ạ : Khoa Đ i c ng.ạ ươ
PHÊ DUY TTỆ
PHÓ HI U TR NGỆ ƯỞ
PHÊ DUY TỆ
KHOA Đ I C NGẠ ƯƠ
GI NG VIÊNẢ
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
NH NG NGUYÊN LÝ C B N C A CH NGHĨA MAC-LÊNIN 2Ữ Ơ Ả Ủ Ủ
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
Tên h c ph n : ọ ầ NH NG NGUYÊN LÝ C B N C A CH NGHĨA MAC-Ữ Ơ Ả Ủ ỦLÊNIN 2
Mã : BS4104
S tín ch :ố ỉ 03TC LT: 03TC TH: 1TC
S ti t h c: 45 ti tố ế ọ ế LT: 30 ti tế BT, TL: 30 ti tế
T h c : 120 ti tự ọ ế
Các h c ph n tiên quy t : Khôngọ ầ ế
2. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ :
2.1. Ki n th cế ứ :
Hi u đ c m t cách có h th ng, khái quát L ch s Tri t h cể ượ ộ ệ ố ị ử ế ọ
Xác l p c s lý lu n c b n đ ti p c n n i dung các H c ph n T t ng HCMậ ơ ở ậ ơ ả ể ế ậ ộ ọ ầ ư ưởvà Đ ng l i Cách m ng c a Đ ng C ng s n Vi t Nam.ườ ố ạ ủ ả ộ ả ệ
Kh ng đ nh tri t h c Mác - Lênin là s phát tri n t t y u, nh m gi i quy t nh ngẳ ị ế ọ ự ể ấ ế ằ ả ế ữv n đ lý lu n và th c ti n c a th i đ i đ t ra.ấ ề ậ ự ễ ủ ờ ạ ặ
2.2. K năngỹ :
Gi i thích m t cách có h th ng các quan đi m c b n c a Tri t h c Mác - Lêninả ộ ệ ố ể ơ ả ủ ế ọv ch nghĩa Duy v t bi n ch ng và ch nghĩa duy v t l ch s .ề ủ ậ ệ ứ ủ ậ ị ử
H th ng hóa, xây d ng cho sinh viên th gi i quan, ph ng pháp lu n khoa h c.ệ ố ự ế ớ ươ ậ ọ
2.3. Thái độ :
Xây d ng ni m tin, lý t ng cách m ng cho sinh viên.ự ề ưở ạ
Xác đ nh th gi i quan, nhân sinh quan và ph ng pháp lu n chung đ ti p c n cácị ế ớ ươ ậ ể ế ậkhoa h c chuyên ngành đ c đào t o.ọ ượ ạ
3. Mô t n i dung h c ph nả ộ ọ ầ
Mác - Lê nin, th gi i quan và ph ng pháp lu n tri t h c c a ch nghĩa Mác - Lêế ớ ươ ậ ế ọ ủ ủnin : v ch nghĩa duy v t bi n ch ng, phép bi n ch ng duy v t và ch nghĩa duy v tề ủ ậ ệ ứ ệ ứ ậ ủ ậl ch s , h c thuy t kinh t c a Ch nghĩa Mác - Lê nin v ph ng th c s n xu t tị ử ọ ế ế ủ ủ ề ươ ứ ả ấ ưb n ch nghĩa bao g m h c thuy t giá tr , h c thuy t giá tr th ng d và h c thuy tả ủ ồ ọ ế ị ọ ế ị ặ ư ọ ếkinh t c a V.I.Lênin v ch nghĩa t b n đ c quy n và ch nghĩa t b n đ c quy nế ủ ề ủ ư ả ộ ề ủ ư ả ộ ềnhà n c. Đ ng th i trên c s phân tích quy lu t kinh t c a s v n đ ng c a xã h iướ ồ ờ ơ ở ậ ế ủ ự ậ ộ ủ ột b n, Ch nghĩa Mác - Lê nin đã làm sáng t vai trò s m nh l ch s c a giai c pư ả ủ ỏ ứ ệ ị ử ủ ấcông nhân, tính t t y u n i dung c a cách m ng XHCN, quá trình hình thành và phátấ ế ộ ủ ạtri n c a hình thái kinh t - xã h i CSCN, quy lu t và con đ ng xây d ng CNXH vàể ủ ế ộ ậ ườ ựCNCS.
4. N i dung h c ph nộ ọ ầ
Nội dung ban hành tại Quyết định số 52/2008/QĐ-BGD&ĐT, ngày 18/09/2008 củaBộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
N i dungộ S ti tố ếLý
thuy tế
Ph n II: H c thuy t kinh t c a ch nghĩa Mác - Lê ninầ ọ ế ế ủ ủv ph ng th c s n xu t t b n ch nghĩa và lý lu nề ươ ứ ả ấ ư ả ủ ậc a ch nghĩa Mác - Lê nin v ch nghĩa xã h iủ ủ ề ủ ộ
45 45
Ch ng 1. Hàng hóa và s n xu t hàng hóaươ ả ấ 3 3
Ch ng 2. Ti n t và quy lu t giá trươ ề ệ ậ ị 3 3
Ch ng 3. S chuy n hóa c a ti n thành t b n.ươ ự ể ủ ề ư ả 3 3
Ch ng 4. Quá trình s n xu t ra giá tr th ng d trong xã h iươ ả ấ ị ặ ư ột b nư ả
3 3
Ch ng 5. Ti n công trong ch nghĩa t b nươ ề ủ ư ả 3 3
Ch ng 6. Tích lũy t b nươ ư ả 3 3
Ch ng 7. Tu n hoàn và chu chuy n t b nươ ầ ể ư ả 3 3
Ch ng 8. Tái s n xu t t b n xã h i và kh ng ho ng kinh tươ ả ấ ư ả ộ ủ ả ếtrong xã h i t b nộ ư ả
3 3
Ch ng 9. Chi phí s n xu t t b n ch nghĩa, l i nhu n bìnhươ ả ấ ư ả ủ ợ ậquân và giá c s n xu tả ả ấ
3 3
Ch ng 10. S phân chia giá tr th ng d gi a các giai c pươ ự ị ặ ư ữ ấbóc l t trong ch nghĩa t b nộ ủ ư ả
3 3
Ch ng 11. Ch nghĩa t b n đ c quy n và ch nghĩa t b nươ ủ ư ả ộ ề ủ ư ảđ c quy n nhà n cộ ề ướ
3 3
Ch ng 12. Vai trò, h n ch và xu h ng v n đ ng c a chươ ạ ế ướ ậ ộ ủ ủnghĩa t b nư ả
3 3
Ch ng 13. S m nh l ch s c a giai c p công nhân và cáchươ ứ ệ ị ử ủ ấm ng xã h i ch nghĩaạ ộ ủ
3 3
Ch ng 14. Nh ng v n đ chính tr - xã h i có tính quy lu tươ ữ ấ ề ị ộ ậtrong ti n trình cách m ng XHCN.ế ạ
3 3
Ch ng 15. Ch nghĩa xã h i hi n th c và tri n v ngươ ủ ộ ệ ự ể ọ 3 3
T ng c ngổ ộ 45 45
5. Tài li u h c t pệ ọ ậ
5.1. Giáo trình chính:
1. Ph m Văn Sinh, Ph m Quang Phan (đ ng ch biên) Giáo trình Nh ng nguyên lý cạ ạ ồ ủ ữ ơb n c a Ch nghĩa Mác - Lê nin, B GD&ĐT xu t b n năm 2011.ả ủ ủ ộ ấ ả
5.2. Tài li u tham kh oệ ả :
1. Tài li u h ng d n h c t p môn Nh ng nguyên lý c b n c a Ch nghĩa Mác - Lêệ ướ ẫ ọ ậ ữ ơ ả ủ ủnin, NXB ĐH Qu c gia, 2012ố
2. L ch s tri t h c t p I, II, III, NXB T t ng văn hóa Hà N iị ử ế ọ ậ ư ưở ộ
3. Văn ki n Đ i h i Đ ng C ng s n Vi t Nam l n th VI, VII, VIII, IX, X, XIệ ạ ộ ả ộ ả ệ ầ ứ
7. B Giáo d c và đào t o, Giáo trình Nh ng nguyên lý c b n c a Ch nghĩa Mác -ộ ụ ạ ữ ơ ả ủ ủLê nin, NXB Chính tr Qu c gia Hà N i, 2009.ị ố ộ
6. Ph ng pháp đánh giá h c ph nươ ọ ầ
Đánh giá quá trình h c t p thông qua các đi m b ph n nh sau :ọ ậ ể ộ ậ ư
Ki m tra (Bài t p, Ti u lu n)ể ậ ể ậ 20%
Ki m tra gi a h c ph nể ữ ọ ầ 20%
Thi h t mônế (thi tr c nghi m trên máy)ắ ệ 60%
7. Hình th c đánh giáứ :
Hình th c thi k t thúc h c ph n có th tr c nghi m khách quan ho c t lu n, bàiứ ế ọ ầ ể ắ ệ ặ ự ật p nghiên c u...ậ ứ
Ph ng pháp d y/ h cươ ạ ọ :
- Thuy t trình, t ch c seminar, ph ng pháp nghe nhìn khác.ế ổ ứ ươ
- Tr c khi gi ng d y, GV c n căn c vào n i dung c a t ng bài h c đ chu n bướ ả ạ ầ ứ ộ ủ ừ ọ ể ẩ ịđ y đ các đi u ki n c n thi t nh m đ m b o ch t l ng gi ng d y.ầ ủ ề ệ ầ ế ằ ả ả ấ ượ ả ạ
- Nên áp d ng ph ng pháp đàm tho i, ph ng pháp mô ph ng và th o lu n đụ ươ ạ ươ ỏ ả ậ ểsinh viên hi u và nh lâu h n.ể ớ ơ
8. Nhi m v c a sinh viênệ ụ ủ :
Nghiên c u tr c giáo trình, chu n b ý ki n trao đ i. Tham d đ y đ các giứ ướ ẩ ị ế ổ ự ầ ủ ờgi ng và các bu i th o lu n d i s h ng d n và đi u khi n c a gi ng viên theoả ổ ả ậ ướ ự ướ ẫ ề ể ủ ảquy ch .ế
9. Đ n v ph trách gi ng d yơ ị ụ ả ạ : Khoa Đ i c ng.ạ ươ
PHÊ DUY TTỆ
PHÓ HI U TR NGỆ ƯỞ
PHÊ DUY TỆ
KHOA Đ I C NGẠ ƯƠ
GI NG VIÊNẢ
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
NH NG NGUYÊN LÝ C B N C A CH NGHĨA MAC-LÊNIN 2Ữ Ơ Ả Ủ Ủ
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
Tên h c ph n : ọ ầ T T NG H CHÍ MINHƯ ƯỞ Ồ
Mã : BS4102
S tín ch :ố ỉ 02TC LT: 02TC TH: 00TC
S ti t h c:ố ế ọ 30 ti tế LT: 30 ti tế BT, TL: 00 ti tế
T h c : 60 ti tự ọ ế
Các h c ph n tiên quy t : Nh ng nguyên lý c a ch nghĩa Mác - Lê ninọ ầ ế ữ ủ ủ
2. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ :
2.1. Ki n th cế ứ :
Nh n bi t và th m nhu n n i dung c b n c a t t ng H Chí Minh : quan đi mậ ế ấ ầ ộ ơ ả ủ ư ưở ồ ể
c a H Chí Minh v văn hóa, đ o đ c, xây d ng con ng i m i.ủ ồ ề ạ ứ ự ườ ớ
2.2. K năngỹ :
H th ng nh ng lu n đi m v cách m ng Vi t Nam t CM DTDCND ti n lênệ ố ữ ậ ể ề ạ ệ ừ ế
CNXH nh m gi i phóng dân t c, gi i phóng xã h i, gi i phóng con ng i.ằ ả ộ ả ộ ả ườ
T t ng H Chí Minh v Đ i đoàn k t dân t c và đoàn k t qu c t , v dân ch vàư ưở ồ ề ạ ế ộ ế ố ế ề ủ
xây d ng nhà n c c a dân, do dân, vì dân.ự ướ ủ
2.3. Thái độ :
H c t p và làm theo t t ng, t m g ng đ o đ c H Chí Minh.ọ ậ ư ưở ấ ươ ạ ứ ồ
Có thái đ nghiêm túc trong h c t pộ ọ ậ
Tham d ki m tra gi a kỳ và k t thúc h c ph n đ y đ .ự ể ữ ế ọ ầ ầ ủ
3. Mô t n i dung h c ph nả ộ ọ ầ
G m 6 bài v n i dung c b n t t ng H Chí Minh và m t bài v s v n d ngồ ề ộ ơ ả ư ưở ồ ộ ề ự ậ ụ
T t ng H Chí Minh c a Đ ng và Nhà n c ta trong công cu c đ i m i hi n nay vàư ưở ồ ủ ả ướ ộ ổ ớ ệ
trong s nghi p cách m ng Vi t Nam.ự ệ ạ ệ
4. N i dung h c ph nộ ọ ầ
Nội dung ban hành tại Quyết định số 52/2008/QĐ-BGD&ĐT, ngày 18/09/2008 của
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
N i dungộ
Số
tiế
t
Lý
thuyế
t
Ch ng I : Khái ni m, ngu n g c, quá trình hình thành tươ ệ ồ ố ư
t ng H Chí Minhưở ồ4 4
1.1. Đ i t ng và ph ng pháp nghiên c u, khái ni m v tố ượ ươ ứ ệ ề ư
t ng H Chí Minhưở ồ
1.2. Đi u ki n l ch s - xã h i, ngu n g c và quá trình hìnhề ệ ị ử ộ ồ ố
thành t t ng H Chí Minhư ưở ồ
1.3. Ý nghĩa vi c h c t p, nghiên c u t t ng H Chí Minhệ ọ ậ ứ ư ưở ồ
Ch ng II : T t ng H Chí Minh v v n đ dân t c vàươ ư ưở ồ ề ấ ề ộ
cách m ng gi i phóng dân t cạ ả ộ
2.1. T t ng H Chí Minh v v n đ dân t cư ưở ồ ề ấ ề ộ
2.2. T t ng H Chí Minh v v n đ gi i phóng dân t cư ưở ồ ề ấ ề ả ộ
2.3. V n d ng t t ng H Chí Minh v v n đ dân t c trongậ ụ ư ưở ồ ề ấ ề ộ
công cu c đ i m i hi n nayộ ổ ớ ệ
4 4
Ch ng III : T t ng H Chí Minh v ch nghĩa xã h iươ ư ưở ồ ề ủ ộ
và con đ ng quá đ lên ch nghĩa xã h i Vi t Namườ ộ ủ ộ ở ệ
3.1. T t ng H Chí Minh v b n ch t và m c tiêu c a chư ưở ồ ề ả ấ ụ ủ ủ
nghĩa xã h i Vi t Namộ ở ệ
3.2. T t ng H Chí Minh v con đ ng quá đ lên ch nghĩaư ưở ồ ề ườ ộ ủ
xã h i Vi t Namộ ở ệ
3.3. V n d ng t t ng H Chí Minh v CNXH và con đ ngậ ụ ư ưở ồ ề ườ
4 4
quá đ lên CNXH vào công cu c đ i m i hi n nayộ ộ ổ ớ ệ
Ch ng IV : T t ng H Chí Minh v đ i đoàn k t dânươ ư ưở ồ ề ạ ế
t c; k t h p s c m nh dân t c v i s c m nh c a th iộ ế ợ ứ ạ ộ ớ ứ ạ ủ ờ
đ iạ
4.1. T t ng H Chí Minh v đ i đoàn k t dân t cư ưở ồ ề ạ ế ộ
4.2. T t ng H Chí Minh v k t h p s c m nh c a dân t cư ưở ồ ề ế ợ ứ ạ ủ ộ
v i s c m nh c a th i đ iớ ứ ạ ủ ờ ạ
4.3. Phát huy s c m nh c a dân t c và s c m nh c a th i đ iứ ạ ủ ộ ứ ạ ủ ờ ạ
trong b i c nh hi n nay.ố ả ệ
4 4
Ch ng V : T t ng H Chí Minh v Đ ng c ng s n Vi tươ ư ưở ồ ề ả ộ ả ệ
Nam; v xây d ng Nhà n c c a dân, do dân, vì dânề ự ướ ủ
5.1. Nh ng lu n đi m ch y u c a H Chí Minh v Đ ngữ ậ ể ủ ế ủ ồ ề ả
C ng s n Vi t Namộ ả ệ
5.2. T t ng H Chí Minh v xây d ng nhà n c c a dân, doư ưở ồ ề ự ướ ủ
dân, vì dân
5.3. Xây d ng Đ ng v ng m nh, làm trong s ch b máy nhàự ả ữ ạ ạ ộ
n c theo t t ng H Chí Minhướ ư ưở ồ
4 4
Ch ng VI : T t ng H Chí Minh v đ o đ c, nhân văn,ươ ư ưở ồ ề ạ ứ
văn hóa
6.1. T t ng H Chí Minh v đ o đ cư ưở ồ ề ạ ứ
6.2. T t ng H Chí Minh v nhân vănư ưở ồ ề
6.3. T t ng H Chí Minh v văn hóaư ưở ồ ề
6.4. V n d ng t t ng đ o đ c, nhân văn, văn hóa H Chíậ ụ ư ưở ạ ứ ồ
Minh vào vi c xây d ng con ng i Vi t nam m i trong b iệ ự ườ ệ ớ ố
c nh hi n nayả ệ
8 8
Ch ng VII : M y v n đ v n d ng và phát tri n tươ ấ ấ ề ậ ụ ể ư
t ng H Chí Minh trong công cu c đ i m i hi n nayưở ồ ộ ổ ớ ệ
7.1. H c t p, v n d ng t t ng H Chí Minh trong b i c nhọ ậ ậ ụ ư ưở ồ ố ả
m i, đi u ki n m iớ ề ệ ớ
2 2
7.2. Ph ng h ng và n i dung v n d ng, phát tri n t t ngươ ướ ộ ậ ụ ể ư ưở
H Chí Minh trong s nghi p đ i m iồ ự ệ ổ ớ
T ng c ngổ ộ 30 30
5. Tài li u h c t pệ ọ ậ
5.1. Giáo trình chính:
1. B Giáo d c và đào t o, Giáo trình T t ng H Chí Minh, NXB Chính tr qu c giaộ ụ ạ ư ưở ồ ị ố
Hà N i, 2011.ộ
5.2. Tài li u tham kh oệ ả :
1. H Chí Minh toàn t p, Nhà xu t b n Chính tr qu c gia Hà N i, 2003.ồ ậ ấ ả ị ố ộ
2. Các Ngh quy t, văn ki n c a Đ ng t Đ i h i VI đ n Đ i h i IX Đ ng c ng s nị ế ệ ủ ả ừ ạ ộ ế ạ ộ ả ộ ả
Vi t Namệ
6. Ph ng pháp đánh giá h c ph nươ ọ ầ
Đánh giá quá trình h c t p thông qua các đi m b ph n nh sau :ọ ậ ể ộ ậ ư
Ki m tra (Bài t p, Ti u lu n)ể ậ ể ậ 20%
Ki m tra gi a h c ph nể ữ ọ ầ 20%
Thi h t mônế (thi tr c nghi m trên máy)ắ ệ 60%
7. Hình th c đánh giáứ :
Hình th c thi k t thúc h c ph n có th tr c nghi m khách quan ho c t lu n, bàiứ ế ọ ầ ể ắ ệ ặ ự ậ
t p nghiên c u...ậ ứ
Ph ng pháp d y/ h cươ ạ ọ :
- Thuy t trình, t ch c seminar, ph ng pháp nghe nhìn khác.ế ổ ứ ươ
- Tr c khi gi ng d y, GV c n căn c vào n i dung c a t ng bài h c đ chu n bướ ả ạ ầ ứ ộ ủ ừ ọ ể ẩ ị
đ y đ các đi u ki n c n thi t nh m đ m b o ch t l ng gi ng d y.ầ ủ ề ệ ầ ế ằ ả ả ấ ượ ả ạ
- Nên áp d ng ph ng pháp đàm tho i, ph ng pháp mô ph ng và th o lu n đụ ươ ạ ươ ỏ ả ậ ể
sinh viên hi u và nh lâu h n.ể ớ ơ
8. Nhi m v c a sinh viênệ ụ ủ :
Nghiên c u tr c giáo trình, chu n b ý ki n trao đ i. ứ ướ ẩ ị ế ổ
Tham d đ y đ các gi gi ng và các bu i th o lu n d i s h ng d n và đi uự ầ ủ ờ ả ổ ả ậ ướ ự ướ ẫ ề
khi n c a gi ng viên theo quy ch .ể ủ ả ế
9. Đ n v ph trách gi ng d yơ ị ụ ả ạ : Khoa Đ i c ng.ạ ươ
PHÊ DUY TTỆ
PHÓ HI U TR NGỆ ƯỞ
PHÊ DUY TỆ
KHOA Đ I C NGẠ ƯƠ
GI NG VIÊNẢ
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
Đ NG L I CÁCH M NG C A Đ NG C NG S N VI T NAMƯỜ Ố Ạ Ủ Ả Ộ Ả Ệ
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
Tên h c ph n : ọ ầ Đ NG L I CÁCH M NG C A Đ NG C NG S N VNƯỜ Ố Ạ Ủ Ả Ộ Ả
Mã : BS4101
S tín ch :ố ỉ 03TC LT: 02TC TH: 01TC
S ti t h c:ố ế ọ 60 ti tế LT: 30 ti tế BT, TL: 30 ti tế
T h c : 120 ti tự ọ ế
Các h c ph n tiên quy t : Nh ng nguyên lý c b n c a ch nghĩa Mác - Lê ninọ ầ ế ữ ơ ả ủ ủ
2. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ :
2.1. Ki n th cế ứ :
N m v ng các n i dung c b n đ ng l i cách m ng c a Đ ng C ng s n Vi tắ ữ ộ ơ ả ườ ố ạ ủ ả ộ ả ệ
Nam t ng th i kỳ, t p trung ch y u vào đ ng l i c a Đ ng trong th i kỳ đ i m i.ở ừ ờ ậ ủ ế ườ ố ủ ả ờ ổ ớ
2.2. K năngỹ :
Di n t đ c quy lu t v n đ ng và phát tri n c a l ch s cách m ng n c ta theoễ ả ượ ậ ậ ộ ể ủ ị ử ạ ướ
ng n c c a Đ ng c ng s nọ ờ ủ ả ộ ả
2.3. Thái độ :
C ng c ni m tin vào s lãnh đ o c a Đ ng, m c tiêu và lý t ng c a Đ ngủ ố ề ự ạ ủ ả ụ ưở ủ ả
Có thái đ nghiêm túc trong h c t p và làm bài t p.ộ ọ ậ ậ
Tham d ki m tra gi a kỳ và k t thúc h c ph n đ y đ .ự ể ữ ế ọ ầ ầ ủ
3. Mô t n i dung h c ph nả ộ ọ ầ
Ngoài ch ng m đ u, n i dung H c ph n bao g m 8 ch ng. N i dung ch y uươ ở ầ ộ ọ ầ ồ ươ ộ ủ ế
t p trung làm rõ quá trình ra đ i t t y u c a Đ ng C ng s n Vi t Nam (1930) và cácậ ờ ấ ế ủ ả ộ ả ệ
ch tr ng, đ ng l i chính sách c a Đ ng trong các cu c đ u tranh ch ng th c dânủ ươ ườ ố ủ ả ộ ấ ố ự
Pháp, đ qu c M xâm l c qua các th i kỳ l ch s . Trong đó, đ c bi t chú tr ng làmế ố ỹ ượ ờ ị ử ặ ệ ọ
rõ quá trình hình thành, phát tri n và k t qu th c hi n đ ng l i cách m ng c aể ế ả ự ệ ườ ố ạ ủ
Đ ng trên t t c các lĩnh v c : Kinh t , chính tr , văn hóa - xã h i và quan h đ i ngo iả ấ ả ự ế ị ộ ệ ố ạ
tr c và trong th i kỳ đ i m i.ướ ờ ổ ớ
4. N i dung h c ph nộ ọ ầ
Nội dung ban hành tại Quyết định số 52/2008/QĐ-BGD&ĐT, ngày 18/09/2008 của
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
N i dungộ S ti tố ếLý
thuy tếBàit pậ
Ch ng m đ u : Đ i t ng, nhi m v vàươ ở ầ ố ượ ệ ụph ng pháp nghiên c u môn đ ng l i Đ ngươ ứ ườ ố ảc ng s n Vi t Namộ ả ệ
6 4 2
Ch ng 1 : S ra đ i c a Đ ng C ng s n Vi tươ ự ờ ủ ả ộ ả ệNam và c ng lĩnh chính tr đ u tiên c a Đ ngươ ị ầ ủ ả
7 5 21.1. Hoàn c nh l ch s ra đ i c a ĐCSVNả ị ử ờ ủ
1.2. H i ngh thành l p Đ ng và c ng lĩnh chính trộ ị ậ ả ươ ị
Ch ng 2 : Đ ng l i đ u tranh giành chínhươ ườ ố ấquy n (1930 - 1945)ề
5 3 22.1. Ch tr ng đ u tranh t năm 1930 - 1939ủ ươ ấ ừ
2.2. Ch tr ng đ u tranh t năm 1939 - 1945ủ ươ ấ ừ
Ch ng 3 : Đ ng l i kháng chi n ch ng th cươ ườ ố ế ố ựdân Pháp và đ qu c M xâm l c (1945 -ế ố ỹ ượ1975)
5 3 23.1. Đ ng l i xây d ng, b o v chính quy n vàườ ố ự ả ệ ề
kháng chi n ch ng th c dân Pháp xâm l c (1945ế ố ự ượ- 1954)
3.2. Đ ng l i kháng chi n ch ng M c u n cườ ố ế ố ỹ ứ ướth ng nh t t qu c (1954 - 1975)ố ấ ổ ố
Ch ng 4 : Đ ng l i công nghi p hóaươ ườ ố ệ 5 3 2
4.1. Công nghi p hóa th i kỳ tr c đ i m iệ ờ ướ ổ ớ
4.2. Công nghi p hóa hi n đ i hóa th i kỳ sau đ iệ ệ ạ ờ ổm iớ
Ch ng 5 : Đ ng l i xây d ng n n kinh t thươ ườ ố ự ề ế ịtr ng đ nh h ng Xã h i ch nghĩaườ ị ướ ộ ủ
4 3 15.1. Quá trình nh n th c v kinh t th tr ngậ ứ ề ế ị ườ
5.2. Ti p t c hoàn thi n kinh t th tr ng đ nhế ụ ệ ế ị ườ ịh ng Xã h i ch nghĩa n c taướ ộ ủ ở ướ
Ch ng 6 : Đ ng l i xây d ng h th ng chínhươ ườ ố ự ệ ốtrị
9 3 66.1. Đ ng l i xây d ng h th ng chính tr th i kỳườ ố ự ệ ố ị ờ
tr c đ i m i (1975-1986)ướ ổ ớ
6.2. Đ ng l i xây d ng h th ng chính tr th i kỳườ ố ự ệ ố ị ờđ i m iổ ớ
Ch ng 7 : Đ ng l i xây d ng, phát tri n n nươ ườ ố ự ể ềvăn hóa và gi i quy t các v n đ xã h iả ế ấ ề ộ
9 3 67.1. Quá trình nh n th c và n i dung đ ng l i xâyậ ứ ộ ườ ố
d ngự
7.2. Quá trình nh n th c và ch tr ng gi i quy tậ ứ ủ ườ ả ếcác v n đ xã h iấ ề ộ
Ch ng 8 : Đ ng l i đ i ngo iươ ườ ố ố ạ
9 3 68.1. Đ ng l i đ i ngo i Vi t Nam th i kỳ 1975 -ườ ố ố ạ ệ ờ
1986
8.2. Đ ng l i đ i ngo i, h i nh p kinh t th i kỳườ ố ố ạ ộ ậ ế ờđ i m iổ ớ
T ng c ngổ ộ 60 30 30
5. Tài li u h c t pệ ọ ậ
5.1. Giáo trình chính:
1. B Giáo d c và đào t o, Giáo trình Đ ng l i cách m ng c a Đ ng c ng s n Vi tộ ụ ạ ườ ố ạ ủ ả ộ ả ệ
Nam, NXB Chính tr qu c gia Hà N i, 2011.ị ố ộ
5.2. Tài li u tham kh oệ ả :
1. Giáo trình L ch s Đ ng C ng s n Vi t Nam, NXB Chính tr qu c gia, Hà N i, 2003ị ử ả ộ ả ệ ị ố ộ
2. Các Văn ki n, Ngh quy t c a Đ ng C ng s n Vi t Namệ ị ế ủ ả ộ ả ệ
6. Ph ng pháp đánh giá h c ph nươ ọ ầ
Đánh giá quá trình h c t p thông qua các đi m b ph n nh sau :ọ ậ ể ộ ậ ư
Ki m tra (Bài t p, Ti u lu n)ể ậ ể ậ 20%
Ki m tra gi a h c ph nể ữ ọ ầ 20%
Thi h t môn (thi tr c nghi m trên máy)ế ắ ệ 60%
7. Hình th c đánh giáứ :
Hình th c thi k t thúc h c ph n có th tr c nghi m khách quan ho c t lu n, bàiứ ế ọ ầ ể ắ ệ ặ ự ậ
t p nghiên c u...ậ ứ
Ph ng pháp d y/ h cươ ạ ọ :
- Thuy t trình, t ch c seminar, ph ng pháp nghe nhìn khác.ế ổ ứ ươ
- Tr c khi gi ng d y, GV c n căn c vào n i dung c a t ng bài h c đ chu n bướ ả ạ ầ ứ ộ ủ ừ ọ ể ẩ ị
đ y đ các đi u ki n c n thi t nh m đ m b o ch t l ng gi ng d y.ầ ủ ề ệ ầ ế ằ ả ả ấ ượ ả ạ
- Nên áp d ng ph ng pháp đàm tho i, ph ng pháp mô ph ng và th o lu n đụ ươ ạ ươ ỏ ả ậ ể
sinh viên hi u và nh lâu h n.ể ớ ơ
8. Nhi m v c a sinh viênệ ụ ủ :
Nghiên c u tr c giáo trình, chu n b ý ki n trao đ i. Tham d đ y đ các gi gi ngứ ướ ẩ ị ế ổ ự ầ ủ ờ ả
và các bu i th o lu n d i s h ng d n và đi u khi n c a gi ng viên theo quy ch .ổ ả ậ ướ ự ướ ẫ ề ể ủ ả ế
9. Đ n v ph trách gi ng d yơ ị ụ ả ạ : Khoa Đ i c ng.ạ ươ
PHÊ DUY TTỆ
PHÓ HI U TR NGỆ ƯỞ
PHÊ DUY TỆ
KHOA Đ I C NGẠ ƯƠ
GI NG VIÊNẢ
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
1. Tên h c ph n: Giáo d c th ch t (Karate)ọ ầ ụ ể ấ
2. Mã h c ph n: SP4101ọ ầ
3. S tín ch : 3ố ỉ
4. Các gi ng viên ph trách h c ph n ả ụ ọ ầ
Gi ng viên ph trách chính: Đoàn Ng c Lân ả ụ ọ
Đ n v công tác: Khoa đ i c ng, Tr ng Đ i h c Công ngh Qu n lý H uơ ị ạ ươ ườ ạ ọ ệ ả ữ
Nghị
5. Môn h c tiên quy t: ọ ế Không
Đi u ki n tiên quy t: ề ệ ế Sinh viên có s c kh e bình th ng, h c xong n m đ c tácứ ỏ ườ ọ ắ ượ
d ng, l i ích c a môn võ karate - do, nguyên lý k thu t đ ng tác, lu t thi đ u, cóụ ợ ủ ỹ ậ ộ ậ ấ
th t t ch c t p luy n và thi đ u. ể ự ổ ứ ậ ệ ấ
6. Mô t tóm t t h c ph n ả ắ ọ ầ
H c ph n này trang b cho ng i h c nh ng ki n th c c b n: ọ ầ ị ườ ọ ữ ế ứ ơ ả
Ph n lý thuy tầ ế : bao g m ý nghiã, tác d ng và l ch s phát tri n c a môn võồ ụ ị ử ể ủ
Karatedo, nh ng nghi th c trong môn võ Karatedo nh ng thu t ng trong Karatedo,ữ ứ ữ ậ ữ
nguyên lý c b n c a các k thu t trong Karatedo, Lu t thi đ u Karatedo. ơ ả ủ ỹ ậ ậ ấ
Ph n th c hànhầ ự : bao g m các k thu t c b n trong Karatedo, 2 bài quy n Heianồ ỹ ậ ơ ả ề
Shodan và Heian Nidan, đ i luy n Gohon Kumite và Sambon Kumite, các k thu tố ệ ỹ ậ
trong thi đ u Karatedo, các k thu t t v .ấ ỹ ậ ự ệ
7. Chu n đ u ra c a h c ph n ẩ ầ ủ ọ ầ
Ki n th c:ế ứ
Giúp cho sinh viên hi u đ c l i ích c a vi c t p luy n KARATE-DO, nh m duy trìể ượ ợ ủ ệ ậ ệ ằ
và nâng cao s c kh e, kh năng t v , phát tri n th ch t, hi u đ c nguyên lý kứ ỏ ả ự ệ ể ể ấ ể ượ ỹ
thu t c b n và ph ng pháp t ch c thi đ u, tr ng tài môn karate-do đ có th t t pậ ơ ả ươ ổ ứ ấ ọ ể ể ụ ậ
luy n đúng ph ng phápệ ươ .
K năng:ỹ
Sinh viên có kh năng th c hi n nh ng k thu t c b n c a môn Karate-do, đ cóả ự ệ ữ ỹ ậ ơ ả ủ ể
th t rèn luy n và tham gia thi đ u.ể ự ệ ấ
Thái đ ngh nghi p:ộ ề ệ
Có ph m ch t đ o đ c t t, có tinh th n h c h i, ý th c k lu t, t rèn luy n đẩ ấ ạ ứ ố ầ ọ ỏ ứ ỷ ậ ự ệ ể
hoàn thành t t ch ng trình h c t p. ố ươ ọ ậ
8. Nhi m v c a sinh viên ệ ụ ủ
- D l p: T i thi u 80% s ti t gi ng ự ớ ố ể ố ế ả
- Bài t p: Ph i hoàn thành các bài t p, k thu t đ ng tác quy n, đ u luy n, th l c. ậ ả ậ ỹ ậ ộ ề ấ ệ ể ự
- Khác: Sáng t o ra ít nh t 5 k thu t t v th c d ng. ạ ấ ỹ ậ ự ệ ự ụ
9. Tài li u h c t p ệ ọ ậ
- Sách, giáo trình chính: Tr n Tu n Hi u – Nguy n Đ ng B c 2001, giáo trình ầ ấ ế ễ ươ ắ
Karatedo NXB TDTT HÀ N I.Ộ
- Sách tham kh o: H Hoàng Khánh - NXB TDTT HÀ N I 2000.ả ồ Ộ
- Nguy n Văn Chung - Giáo trình võ thu t NXB ĐH S PH M.ễ ậ Ư Ạ
- Lu t thi đ u karate - do NXB TDTT 2000, 2002, 2012.ậ ấ
- Giáo trình y h c th d c th thao. ọ ể ụ ể
10. T l Ph n trăm các thành ph n đi m và các hình th c đánh giá sinh viên: ỷ ệ ầ ầ ể ứ
- Đánh giá quá trình: 50 % trong đó: Có các hình th c đánh giáứ
+ D l p: 10%ự ớ
+ Bài quy n Heian Sodan: 20% ề
+ Đ u luy n Gohon jodan: 20%, Đ ng t n trung bình Kiba - dachi 5 phút ( chú ý: n iấ ệ ứ ấ ộ
dung đúng t n đ t, m i công nh n đi m thi – n u không đ t thì đi m 0)ấ ạ ớ ậ ể ế ạ ể
- Thi cu i h c kỳ: 50% trong đó: Có các hình th c đánh giáố ọ ứ
+ D l p: 10%ự ớ
+ Bài quy n Heian Sodan, Henian Nidan: 20% ề
+ Đ u luy n Sambon Kumite: 20%, Th l c ch ng đ y Nam 30, n 15 ( chú ý: n iấ ệ ể ự ố ẩ ữ ộ
dung ch ng đ y đ t, m i công nh n đi m thi – n u không đ t thì đi m 0)ố ẩ ạ ớ ậ ể ế ạ ể
11. Thang đi m: 10ể
12. K ho ch th c hi n (N i dung chi ti t) h c ph n theo tu nế ạ ự ệ ộ ế ọ ầ ầ
Tu nầGiờ Tu n 1ầ Tu n 2ầ Tu n 3ầ
Lý thuy tế Ý nghiã, tác d ng vàụl ch s phát tri n c aị ử ể ủmôn võ Karatedo
Nh ng nghi th c trongữ ứmôn võ Karatedo
Nh ng thu t ng trongữ ậ ữKaratedo
Th cựhành
- T n pháp: t n Musubi,ấ ất n Heisoku, t nấ ấHachiji …
- Cách n m tay đ mắ ấc a Karatedoủ
- Đ m: Jun zuki (đ mấ ấth ng), Oi zuki (đ mẳ ấthu n), Gyaku zukiậ(đ m ngh ch)…ấ ị
- Bài t p phát tri n thậ ể ểl c chung và chuyênựmôn (ch y, nh y,ạ ảch ng đ y…)ố ẩ
- Đ m liên ti p (Lenzoku)ấ ế- Đ m gi a k t h p hôngấ ữ ế ợ
và vai cùng chi uề(Chudan Kizami zuki)
- T n tr c ( Zenkutsuấ ướdachi), t n tr c ti n –ấ ướ ếlùi.
- T n tr c k t h p v iấ ướ ế ợ ớthu n (Oi zuki), ngh chậ ị(Gyaku zuki) ti n – lùi.ế
- Đá t ng tr c (Maeố ướgeri).
- Bài t p phát tri n thậ ể ểl c chung (trò ch i v nự ơ ậđ ng)ộ
- T n ngang (Kiba dachi)ấ- T n ngang di chuy nấ ể
ti n – lùiế- Đ g t d i (Gedanỡ ạ ướ
barai)- Đ g t d i di chuy nỡ ạ ướ ể
ti n – lùi, xoay 180ếđ .ộ
- Đ g t d i di chuy nỡ ạ ướ ểk t h p v i đ mế ợ ớ ấngh ch (Gyaku zuki).ị
- Đ i luy n: m t ng iố ệ ộ ườti n lên t n công, m tế ấ ộng i lùi sau đ vàườ ỡph n công.ả
- Đá vòng c u (Mawashiầgeri)
Tu nầ Giờ Tu n 4ầ Tu n 5ầ Tu n 6ầ
Lý thuy tế Nguyên t c khoa h cắ ọtrong Karatedo
Đ c đi m ho t đ ng thặ ể ạ ộ ểl c môn Karatedoự
Đ c đi m ho t đ ng thiặ ể ạ ộđ u môn Karatedoấ
Th cựhành
T n ngang (Kiba dachi)ấđ m chudan zukiấ
- Đ th ng đ ngỡ ượ ẳ(Jodan Age Uke)
- Đ th ng đ ng diỡ ượ ẳchuy n ti n – lùi,ể ếxoay 180 đ .ộ
- Đ trung đ ng tỡ ẳ ừngoài vào (Soto uke)
- Đ trung đ ng diỡ ẳchuy n ti n – lùi,ể ếxoay 180 đ .ộ
Đ trung đ ng t trong raỡ ẳ ừ(Uchi uke)
- Đ trung đ ng diỡ ẳchuy n ti n – lùi, xoayể ế180 đ .ộ
- Đ trung đ ng diỡ ẳchuy n k t h p v iể ế ợ ớđ m ngh ch (Gyakuấ ịzuki).
- T n sau (Kokutsu dachi)ấ- T n sau di chuy n ti nấ ể ế
– lùi, xoay 180 đ .ộ
Đ ch t b ng c nh bànỡ ặ ằ ạtay (Naname shutouke)
- Đ ch t k t h p v iỡ ặ ế ợ ớt n sau di chuy n ti nấ ể ế– lùi, xoay 180 đ .ộ
- Đ ch t di chuy n k tỡ ặ ể ếh p v i đ m ngh chợ ớ ấ ị(Gyaku zuki).
- Đ i luy n: Gohon jodanố ệ1-2
- 10 đ ng tác đ u bàiộ ầ
- Đ i luy n: m t ng iố ệ ộ ườti n lên t n công,ế ấm t ng i lùi sau độ ườ ỡvà ph n công.ả
- Đá vòng c uầ(Mawashi geri) dichuy n ti n – lùiể ế
- Đá t ng tr c (Maeố ướgeri) k t h p v iế ợ ớLambơ
- Bài t p phát tri n thậ ể ểl c chung (nh yự ảdây…)
quy n Heian Shodanề- Bài t p phát tri n thậ ể ể
l c chung (trò ch iự ơv n đ ng…)ậ ộ
Tu nầ Giờ Tu n 7ầ Tu n 8ầ Tu n 9ầ
Lý thuy tế
Nh ng nguyên t c đ mữ ắ ảb o an toàn trong t pả ậluy n và thi đ uệ ấKaratedo
H th ng thi đ uệ ố ấKaratedo
Ki m tra lý thuy tể ế
Th cựhành
- Hoàn thi n bài quy nệ ềHeian Shodan
- Đ i luy n:Gohonố ệjodan 3
- Đá vòng c uầ(Mawashi geri) k tếh p v i Lambo.ợ ớ
Ph ng pháp và cáchươth c ki m tra quá trìnhứ ể
- Ki m tra quá trình: ể- Các k thu t c b n. ỹ ậ ơ ả- Bài quy n Heianề
Shodan.- Đ i luy n: Gohon jodanố ệ
1-2-3.
Tu nầ Giờ Tu n 10ầ Tu n 11ầ Tu n 12ầ
Lý thuy tế Xu th phát tri n c aế ể ủKaratedo
H th ng thi đ uệ ố ấKaratedo
Lu t thi đ u Karatedoậ ấ
Th cựhành
- Các đ ng tác t vộ ự ệtrong Karatedo
- K thu t di chuy nỹ ậ ểtrong thi đ uấKaratedo.
- K thu t t n công tayỹ ậ ấtr c trong thi đ uướ ấKaratedo.
- Bài t p phát tri n thậ ể ểl c chungự
- H c 10 đ ng tác đ u bàiọ ộ ầquy n Heian Nidanề
- Đ i luy n: Sambonố ệKumite 1-2
- K thu t t n công tayỹ ậ ấsau trong thi đ uấKaratedo.
- Bài t p phát tri n thậ ể ểl c chungự
10 đ ng tác sau bàiộquy n Heian Nidanề
- Đ i luy n: Sambonố ệKumite 3
- K thu t t n công tayỹ ậ ấsau k t h p v i đáế ợ ớchân trong thi đ uấKaratedo.
- T p luy n thi đ u đ iậ ệ ấ ốkháng theo chi d nẫc a giáo viên.ủ
Tu nầ Giờ Tu n 13ầ Tu n 14ầ Tu n 15ầ
Lý thuy tế Lu t thi đ u Karatedoậ ấ(tt)
Các đi u kho n v thi đ u Kumiteề ả ề ấ
Th cựhành
- Hoàn thi n bài quy nệ ềHeian Nidan
- Cho sinh viên thi đ uấđ i kháng theo lu tố ậKaratedo.
- Bài t p phát tri n thậ ể ểl c chung.ự
- Ph ng pháp và cáchươth c ki m tra k t thúcứ ể ếmôn h cọ
Ki m tra th c hành: ể ự- Bài quy n Heian Nidanề- Đ i luy n: Sambonố ệ
Kumite 1-2-3.- Th l c chuyên mônể ự
PHÊ DUY TỆ
PHÓ HI U TR NGỆ ƯỞ
PHÊ DUY TỆ
KHOA Đ I C NGẠ ƯƠ
GI NG VIÊNẢ
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
TR NGƯỜ Đ I H C Ạ Ọ
CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p – ộ ậ Tự do – H nh phúcạ
---------o0o---------
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
TI NG ANH 1Ế
1. Tên h c ph n: ọ ầ Ti ng Anh 1ế
2. T ng s tín ch :ổ ố ỉ 4
3. Mã h c ph nọ ầ : BS4105
4. B môn ph trách:ộ ụ T môn Ti ng Anhổ ế
5. Mô t h c ph n:ả ọ ầĐi u ki n tiên quy t: Khôngề ệ ế
H c ph n này nh m giúp sinh viên c ng c l i ki n th c ng pháp c b n đã h c ọ ầ ằ ủ ố ạ ế ứ ữ ơ ả ọ ởph thông và t v ng thu c các ch đ v ổ ừ ự ộ ủ ề ề b n thân, gia đình, s thích, ho t đ ng hàngả ở ạ ộngày, công vi c/ h c t p… và ệ ọ ậ b c đ u s d ng đ c các ki n th c c b n đó đ th cướ ầ ử ụ ượ ế ứ ơ ả ể ựhi n giao ti p trong các tình hu ng quen thu c hàng ngày.ệ ế ố ộ
6. M c tiêu h c ph n:ụ ọ ầSau khi hoàn thành h c ph n ọ ầ Ti ng Anh 1ế , sinh viên có th :ể
- Nh n bi t và tái t o l i đ c ngôn ng đ gi i thi u trôi ch y đ c thông tin cá nhânậ ế ạ ạ ượ ữ ể ớ ệ ả ược b n c a mình và ng i khác (tên, tu i, quê quán, ngh nghi p/ h c t p)ơ ả ủ ườ ổ ề ệ ọ ậ
- Tái t o l i đ c ngôn ng đ h i và tr l i đ c các thông tin cá nhân, gia đình, côngạ ạ ượ ữ ể ỏ ả ờ ượvi c/ h c t p, s thích.ệ ọ ậ ở
- Th c hi n đ c các h i tho i thông th ng nh h i thăm s c kh e, g i đ ăn u ng,ự ệ ượ ộ ạ ườ ư ỏ ứ ỏ ọ ồ ốnói giá c , ch đ ng, nói chuy n đi n tho i, h i và nói gi .ả ỉ ườ ệ ệ ạ ỏ ờ
- Nói đ c v n i mình s ng, kỳ ngh đã qua, công vi c hàng ngày c a mình và ng iượ ề ơ ố ỉ ệ ủ ườkhác, m t s ki n đã qua.ộ ự ệ
7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ
Trang b ki n th c ti ng Anh c b n c a 7 đ n v bài h c trong giáo trình Headwayị ế ứ ế ơ ả ủ ơ ị ọElementary, bao g m ng pháp, t v ng, ng âm c b n.ồ ữ ừ ự ữ ơ ảTh c hành các k năng ngôn ng : nói, nghe, đ c, vi t theo các ch đ trong giáo trìnhự ỹ ữ ọ ế ủ ề
môn h cọ
Làm bài t p trong giáo trình và m t s bài t p sách tham kh o đ sinh viên có đậ ộ ố ậ ở ả ể ủkh năng làm t t bài thi k t thúc h c ph n, cũng nh có kh năng h c ti p h c ph n IIả ố ế ọ ầ ư ả ọ ế ọ ầTi ng Anh c b n.ế ơ ả8. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ
- V ki n th c: ề ế ứ Sinh viên trình b y đ c các ki n th c v : ầ ượ ế ứ ề
+ Ng pháp (các thì hi n t i th ng, quá kh th ng, đ ng t khuy t thi uữ ệ ạ ườ ứ ườ ộ ừ ế ếCAN/COULD, gi i t ch đ a đi m, th i gian…) ớ ừ ỉ ị ể ờ
+ T v ng (các t ch đ v t, ngh nghi p, ho t đ ng th ng ngày, gi i thi u v conừ ự ừ ỉ ồ ậ ề ệ ạ ộ ườ ớ ệ ềng i, n i ch n….) ườ ơ ố
+ Ng âm (ng đi u, tr ng âm t , tr ng âm câu, ký hi u phiên âm…)ữ ữ ệ ọ ừ ọ ệ
+ Ki n th c đ t n c h c (chào h i, đi l i, mua s m, các ngày l …)ế ứ ấ ướ ọ ỏ ạ ắ ễ
- V k năngề ỹ : Sinh viên đ t đ c 4 k năng nói, nghe, đ c, vi t ạ ượ ỹ ọ ế
+ Nói: Th c hi n đ c nh ng cu c h i tho i đ n gi n, truy n đ t và ph n h i thôngự ệ ượ ữ ộ ộ ạ ơ ả ề ạ ả ồtin trong ph m vi ch ng trình.ạ ươ
+ Nghe: Hi u đ c nh ng h i tho i/ thông tin ng n và nh n di n đ c nh ng thôngể ượ ữ ộ ạ ắ ậ ệ ượ ữtin c n thi t theo nh ng n i dung quy đ nh trong ch ng trình.ầ ế ữ ộ ị ươ
+ Đ c: Đ c và hi u đ c nh ng bài đ c ng n và đ n gi n v nh ng ch đ trongọ ọ ể ượ ữ ọ ắ ơ ả ề ữ ủ ềph m vi ch ng trình.ạ ươ
+ Vi t: Miêu t ng i, n i ch n, s ki n … trong n i dung ch ng trình quy đ nh.ế ả ườ ơ ố ự ệ ộ ươ ị
9. N i dung h c ph n:ộ ọ ầ
Unit 1: Hello, everybody!
1.1.Grammar
1.1.1.Verb to be (positives)
1.1.2.Possessive adjectives
1.2. Vocabulary
1.2.1.Countries and nationalities
1.2.2.Using a bilingual dictionary
1.2.3.Everyday objects
1.2.4.Plural nouns
1.3. Skills work
1.3.1.Reading and writing: Introducing yourself
1.3.2.Listening and speaking: The alphabet song
1.4. Everyday English: Hello and goodbye
1.4.1.Telephone numbers
1.4.2.How are you?
1.3.3.See you this evening!
Unit 2: Meeting people
2.1.Grammar
2.1.1.Verb to be (Questions and negatives)
2.1.2.Possessive’s
2.2. Vocabulary
2.2.1.The family
2.2.2.Opposite adjectives
Food and drink
2.3. Skills work:
2.3.1.Reading and listening: A letter from America
2.4. Everyday English: In a café
2.4.1.How much is this? It is …
2.4.2.Can I have…?
Unit 3: The world of work
3.1. Grammar
3.1.1.Present simple 1 (3rd person, singular in positives)
3.1.2.Questions and negatives
3.2. Vocabulary
3.2.1.Verbs: help. make, serve
3.2.2.Jobs
3.3. Skills work
3.3.1.Reading: Seumas - the man with thirteen jobs
3.3.2.Listening and speaking: Seumas's day
3.4. Everyday English
3.4.1.What time is it? It's quarter to five.
Unit 4: Take it easy!
4.1. Grammar
4.1.1.Present simple 2 (all persons)
4.1.2.Questions and negatives
4.2. Vocabulary
4.2.1.Verbs: relax, eat out, start
4.2.2.Leisure activities
4.3. Skills work
4.3.1.Speaking: A questionnaire - how do you live?
4.3.2.Reading and listening: three people talk about their favourite seasons.
4.3.3.Speaking: What's your favourite season? Your leisure activities.
5.3.1.Speaking and listening: What are the differences between the two pictures?
5.3.2.Reading and speaking: At home on a plane
5.3.3.Listening and speaking: Homes around the world
5.3.4.Writing: Describing where you live
5.4. Everyday English
5.4.1.Directions
Unit 6: Can you speak English?
6.1. Grammar
6.1.1.Modal verb CAN
6.1.2.COULD
6.1.3.To be in the simple past
6.2. Vocabulary
6.2.1.Countries and languages
6.2.2.Verbs: translate, check, laugh
6.2.3.Words that sound the same
6.3. Skills work
6.3.1.Speaking: A questionnaire - what can you do?
6.3.2.Reading and speaking: Super kids
6.3.3.Writing: a formal letter (a letter of application for a job)
6.4. Everyday English
6.4.1.On the phone
Unit 7: Then and now
7.1. Grammar
7.1.1.Past simple
7.1.2.Past time expressions
7.2. Vocabulary
7.2.1.Verbs: earn, marry, die
7.2.2.Verbs: begin, leave, become
7.2.3.Spelling and silent letters
7.3. Skills work
7.3.1.Speaking: What did you do at the end of the 20th century? When did it happen?
7.3.2.Reading and speaking: Two famous firsts (George Washington and MargaretThatcher)
7.3.3.Writing: Describing a holiday
7.4. Everyday English
7.4.1.Special occasions
Revision for the first term test:
8.1.Language knowledge
8.2.Exercises
8.3.Topics
10. H c li u:ọ ệ
- Tài li u chính: ệ
(1) Liz & John, S. (2000). New Headway Elementary. Oxford: Oxford UniversityPress.
(2) Thomson, A.J. & Martinet, A.V. (1986). A Practical English Grammar.Oxford: Oxford University Press.
- Tài li u tham kh o: ệ ả
(1) Raymond, M. (1988). English Grammar in Use. (2nd edition). Cambridge:Cambridge University Press.
(2) H H i Thu et.al. (1994). ồ ả ỵ English - Vietnamese Dictionary. Hà N i: Trungộtâm khoa h c xã h i và nhân văn qu c gia - Vi n ngôn ng h cọ ộ ố ệ ữ ọ
11. Ph ng pháp đánh giá ươ
- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ
- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ
- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố
Thang đi mể : 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ
Th tr ng c s đàoủ ưở ơ ởt oạ
(ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
TR NGƯỜ Đ I H C Ạ Ọ
CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p – ộ ậ Tự do – H nh phúcạ
---------o0o---------
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
TI NG ANH 2Ế
7. Tên h c ph n: ọ ầ Ti ng Anh 2ế
8. T ng s tín ch :ổ ố ỉ 4
9. Mã h c ph nọ ầ : BS4106
10. B môn ph trách:ộ ụ T môn Ti ng Anhổ ế
11. Mô t h c ph n:ả ọ ầTrang b ki n th c ti ng Anh c b n c a 7 đ n v bài h c trong giáo trình Headwayị ế ứ ế ơ ả ủ ơ ị ọ
Elementary, bao g m ng pháp, t v ng, ng âm c b n.ồ ữ ừ ự ữ ơ ảTh c hành các k năng ngôn ng : nói, nghe, đ c, vi t theo các ch đ trong giáo trìnhự ỹ ữ ọ ế ủ ề
môn h cọLàm bài t p trong giáo trình và m t s bài t p sách tham kh o đ sinh viên có đậ ộ ố ậ ở ả ể ủ
kh năng làm t t bài thi k t thúc h c ph n, cũng nh có kh năng h c ti p h cả ố ế ọ ầ ư ả ọ ế ọph n II Ti ng Anh c b n.ầ ế ơ ả
6. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ
- V ki n th c: ề ế ứ Sinh viên trình b y đ c các ki n th c v : ầ ượ ế ứ ề
+ Ng pháp (các thì quá kh th ng, thì hi n t i ti p di n, hi n t i hoàn thành, thìữ ứ ườ ệ ạ ế ễ ệ ạt ng lai v i "going to", so sánh tính t …) ươ ớ ừ
+ T v ng (các t ch đ ăn th c u ng, qu n áo, th i ti t, c m giác….) ừ ự ừ ỉ ồ ứ ố ầ ờ ế ả
+ Ng âm (ng đi u, tr ng âm t , tr ng âm câu, ký hi u phiên âm…)ữ ữ ệ ọ ừ ọ ệ
+ Ki n th c đ t n c h c (chào h i, đi l i, mua s m, ăn u ng…)ế ứ ấ ướ ọ ỏ ạ ắ ố
- V k năngề ỹ : Sinh viên đ t đ c 4 k năng nói, nghe, đ c, vi t:ạ ượ ỹ ọ ế
+ Nói: Duy trì đ c nh ng cu c h i tho i đ n gi n, truy n đ t và ph n h i thông tinượ ữ ộ ộ ạ ơ ả ề ạ ả ồtrong ph m vi ch ng trình.ạ ươ
+ Nghe: Hi u đ c nh ng h i tho i/ thông tin ng n và nh n di n đ c nh ng thôngể ượ ữ ộ ạ ắ ậ ệ ượ ữtin c n thi t theo nh ng n i dung quy đ nh trong ch ng trình.ầ ế ữ ộ ị ươ
+ Đ c: Đ c và hi u đ c nh ng bài đ c ng n và đ n gi n v nh ng ch đ trongọ ọ ể ượ ữ ọ ắ ơ ả ề ữ ủ ềph m vi ch ng trình.ạ ươ
+ Vi t: Vi t miêu t ng i, n i ch n, s ki n … trong n i dung ch ng trình quyế ế ả ườ ơ ố ự ệ ộ ươđ nh.ị
7. N i dung h c ph n:ộ ọ ầ
Unit 8: How long ago?
8.1.Grammar
8.1.1.Past simple: Negatives and questions
8.1.2.Time expressions
8.2. Vocabulary
8.2.1.Everyday objects
8.2.2.Phonetic symbols
8.2.3.Relationships
8.3. Skills work
8.3.1.Reading and listening: Three inventors
8.3.2.Speaking: Incredible information
8.3.3.Listening and speaking: How did you two meet?
8.3.4.Writing: Describing and old friend
8.4. Everyday English:
8.4.1.What's the date today?
Unit 9: Food you like!
9.1.Grammar
9.1.1.Count and uncount nouns
9.1.2.Like and would like
9.1.3.A and some
9.1.4.Much and many
9.2. Vocabulary
9.2.1.Food and drink
9.2.2.Shops and shopping
9.3. Skills work:
9.3.1.Listening and speaking: My favourite food
9.3.2.Reading and speaking: Food around the world.
9.3.3.Speaking: Meals in your country
9.3.4.Writing: A formal letter (A letter to a hotel)
9.4. Everyday English:
9.4.1.Polite requests
Unit 10: Bigger and better!
10.1. Grammar
10.1.1.Comparative adjectives
10.1.2.Superlative adjectives
10.1.3.Have and have got
10.2. Vocabulary
10.2.1.City and country adjectives
10.2.2.City and country nouns
10.3. Skills work
10.3.1.Speaking: I've got more than you!
10.3.2.Reading and speaking: Three musical cities
10.3.3.Writing about your capital city
10.4. Everyday English
10.4.1.Directions
Unit 11: Looking good!
11.1. Grammar
11.1.1.Present continuous
11.1.2.Possessive case
11.2. Vocabulary
11.2.1.Clothes
11.2.2.Describing people
11.3. Skills work
11.3.1.Listening and speaking: Who's at the party?
11.3.2.Listening: What a wonderful world!
11.3.3.Writing: Describing people
11.4. Everyday English
11.4.1.In a clothes shop
Unit 12: Life's an adventure!
12.1. Grammar
12.1.1.Future tense with "Going to"
12.1.2.Infinitive of purpose
12.2. Vocabulary
12.2.1.Verbs: sneeze, jump, fall
12.2.2.The weather
12.3. Skills work
12.3.1.Reading and speaking: Dangerous sports
12.3.2.Speaking: Intervews with people who do dangerous sports
12.3.3.Writing a postcard
12.4. Everyday English
12.4.1.Making suggestions
Unit 13: How terribly clever!
13.1. Grammar
13.1.1.Question forms
13.1.2.Use of adverbs and adjectives
13.2. Vocabulary
13.2.1.Adjectives ending in -ING
13.2.2.Adjectives ending in -ED
13.3. Skills work
13.2.1.Speaking and listening: Noises in the night
13.2.2.Reading and speaking: A story in a story
13.2.3.Reading and speaking: The tale of terribly good Betha
13.2.4.Writing a story
13.4. Everyday English
13.4.1.Catching a train
Unit 14: Have you ever?
14.1. Grammar
14.1.1.Present perfect
14.1.2.Present perfect and past simple
14.2. Vocabulary
14.2.1.Travelling by air
14.2.2.Past participles
14.3. Skills work
14.3.1.Speaking: Things you have done
14.3.2.Reading and speaking: How to live to be 100?
14.3.3.Listening: Leaving on a jet plane
14.3.4.Writing: A thank-you letter
14.4. Everyday English
14.4.1.At the airport
15. Revision for the first term test:
15.1.Language knowledge
15.2.Exercises
15.3.Topics
8. H c li u:ọ ệ
- Tài li u chính: ệ
(1) Liz & John, S. (2000). New Headway Elementary. Oxford: Oxford UniversityPress.
(2) Thomson, A.J. & Martinet, A.V. (1986). A Practical English Grammar.Oxford: Oxford University Press.
- Tài li u tham kh o: ệ ả
(1) Raymond, M. (1988). English Grammar in Use. (2nd edition). Cambridge:Cambridge University Press.
(2) H H i Thu et.al. (1994). ồ ả ỵ English - Vietnamese Dictionary. Hà N i: Trungộtâm khoa h c xã h i và nhân văn qu c gia - Vi n ngôn ng h c ọ ộ ố ệ ữ ọ
9. Ph ng pháp đánh giá ươ
- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ
- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ
- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố
Thang đi mể : 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ
Th tr ng c s đàoủ ưở ơ ởt oạ
(ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
TR NGƯỜ Đ I H C Ạ Ọ
CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p – ộ ậ Tự do – H nh phúcạ
---------o0o---------
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
TI NG ANH 3Ế
12. Tên h c ph n: ọ ầ Ti ng Anh 3ế
13. T ng s tín ch :ổ ố ỉ 4
14. Mã h c ph nọ ầ : BS4107
15. B môn ph trách:ộ ụ T môn Ti ng Anhổ ế5. Mô t h c ph n:ả ọ ầ
H c ph n bao g m 6 bài v các ch đ quen thu c nh : cu c s ng hàng ngày,ọ ầ ồ ề ủ ề ộ ư ộ ố
b n bè, mua s m, du l ch, gi i trí, th i ti t, s ki n đáng nh trong quá kh , cu c s ngạ ắ ị ả ờ ế ự ệ ớ ứ ộ ố
nh ng thành ph ph l n, nh ng khu ch , nh ng công trình n i ti ng trên th gi i,ở ữ ố ố ớ ữ ợ ữ ổ ế ế ớ
nh ng ng i n i tiêng trên th gi i, k ho ch và d đ nh trong t ng lai c a mình vàữ ườ ổ ế ớ ế ạ ự ị ươ ủ
ng i khác, vv…. M i bài đ u t p trung cung c p v n t v ng v m t ch đ c th ,ườ ỗ ề ậ ấ ố ừ ự ề ộ ủ ề ụ ể
c u trúc ng pháp và luy n t p cho sinh viên m t s k năng nghe, nói, đ c, vi t cấ ữ ệ ậ ộ ố ỹ ọ ế ơ
b n. K t thúc h c ph n sinh viên th c hi n đ c các bài nói ng n, h i tho i v cácả ế ọ ầ ự ệ ượ ắ ộ ạ ề
ch đ quen thu c trình đ s c p, nghe đ c các bài h i tho i, bài nói ng n đ củ ề ộ ở ộ ơ ấ ượ ộ ạ ắ ượ
di n đ t rõ ràng, các bài đ c ng n liên quan đ n các ch đ quen thu c và vi t đ cễ ạ ọ ắ ế ủ ề ộ ế ượ
đo n văn ng n, email, ho c b u thi p đ n gi n.ạ ắ ặ ư ế ơ ả
6. M c tiêu ụ h c ph nọ ầ :6.1. M c tiêu t ng quátụ ổSau khi hoàn thành h c ph n ọ ầ Ti ng Anh 1ế , sinh viên có th :ể
V ng pháp: ề ữ hi u vàể s d ngử ụ đ c:ượ
- Thì hi n t i đ n, hi n t i ti p di n, quá kh đ n, quá kh ti p di n, các d ng th cệ ạ ơ ệ ạ ế ễ ứ ơ ứ ế ễ ạ ứ
t ng lai: “ươ tobe + going to” và “will”.
- Quantifiers: some, any, many, much, a few, a little, a lot/ lots of
- Liên t : ừ but, although, however, so, because
- Các d ng so sánh c a tính t : so sánh h n, so sánh h n nh t, so sánh ngang b ngạ ủ ừ ơ ơ ấ ằ
- Các c u trúc c a đ ng t .ấ ủ ộ ừ
- V trí c a tính t và tr ng t trong câu trong câuị ủ ừ ạ ừ
- Tính t đuôi: ừ -ing/-ed
- Cách đ t câu h i v i các t đ h iặ ỏ ớ ừ ể ỏ
- M o t : a/ an/ the/ Øạ ừ
- C u trúc “to be like”ấ
V t v ng: ề ừ ự s d ng đ c các t v ng liên quan đ n các ch đ sau:ử ụ ượ ừ ự ế ủ ề
- Gia đình, b n bè, h c t pạ ọ ậ
- Các ho t đ ng th ng ngày.ạ ộ ườ
- Nh ng s ki n trong quá khữ ự ệ ứ
- Đ ăn, đ u ngồ ồ ố
- Mua s mắ
- Trung tâm mua bán: ch , c a hàng, siêu th , ch n i, ch trên m ngợ ử ị ợ ổ ợ ạ
- Các v t d ng trong nhà t mậ ụ ắ
- Các tính t ch c m xúc (ing/ed adjectives)ừ ỉ ả
- Thành ph ố
- Th i ti t ờ ế
- Ngh nghi pề ệ
- T đ ng nghĩa, t trái nghĩa, t đa nghĩaừ ồ ừ ừ
Các k năng:ỹ
° K năng nghe: ỹ
- Nghe bài h i tho i ng n ho c bài nói ng n đ l y thông tin chi ti t tr l i câuộ ạ ắ ặ ắ ể ấ ế ả ờ
h i ho c đi n t vào ch tr ng. Các bài nghe v các ch đ g n li n v i cu c s ngỏ ặ ề ừ ỗ ố ề ủ ề ắ ề ớ ộ ố
hàng ngày nh : thói quen, công vi c, mua s m, du l ch, th i ti t,…ư ệ ắ ị ờ ế
° K năng nói:ỹ
- Phát âm đúng t v ng có âm cu i, âm gi a và âm n i.ừ ự ố ữ ố
- Th c hi n đ c các h i tho i đ n gi n trong các tình hu ng giao ti p xã giaoự ệ ượ ộ ạ ơ ả ố ế
thông th ng; các tình hu ng giao ti p t i c a hàng d c ph m, qu n áo, b uườ ố ế ạ ử ượ ẩ ầ ư
đi n, quán cà phê, siêu th và văn phòng du l ch.ệ ị ị
- H i và tr l i nh ng câu h i đ n gi n liên quan đ n các ch đ quen thu c:ỏ ả ờ ữ ỏ ơ ả ế ủ ề ộ
cu c s ng hàng ngày, b n bè, mua s m, du l ch, gi i trí, th i ti t, s ki n đáng nhộ ố ạ ắ ị ả ờ ế ự ệ ớ
trong quá kh , cu c s ng nh ng thành ph ph l n, nh ng khu ch , nh ng côngứ ộ ố ở ữ ố ố ớ ữ ợ ữ
trình n i ti ng trên th gi i, nh ng ng i n i tiêng trên th gi i, k ho ch và dổ ế ế ớ ữ ườ ổ ế ớ ế ạ ự
đ nh trong t ng lai c a mình và ng i khác….ị ươ ủ ườ
- Nói đ c các bài nói ng n, đ n gi n v các ch đ trên.ượ ắ ơ ả ề ủ ề
° K năng đ c:ỹ ọ
- S d ng đ c k năng đ c scanning và skimming đ hi u đ c các bài đ cử ụ ượ ỹ ọ ể ể ượ ọ
ng n liên quan đ n các ch đi m cu c s ng hàng ngày, b n bè, mua s m, du l ch,ắ ế ủ ể ộ ố ạ ắ ị
gi i trí, th i ti t, s ki n trong quá kh , cu c s ng nh ng thành ph l n, nh ngả ờ ế ự ệ ứ ộ ố ở ữ ố ớ ữ
công trình n i ti ng trên th gi i, nh ng ng i n i tiêng trên th gi i…ổ ế ế ớ ữ ườ ổ ế ớ
° K năng vi t:ỹ ế
- S d ng thành th o các t n i đ vi t nh ng câu ghép.ử ụ ạ ừ ố ể ế ữ
- Vi t đ c email, b u thi p, m t đo n ng n v các ch đ liên quan t i cu cế ượ ư ế ộ ạ ắ ề ủ ề ớ ộ
s ng hàng ngày nh b n bè, h c t p, gi i trí, công vi c, d đ nh t ng lai, …ố ư ạ ọ ậ ả ệ ự ị ươ
6.2. M c tiêu chi ti t:ụ ế
UNIT 1: GETTING TO KNOW YOU
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú1.Starter - H i đáp m t s thông tin cá nhânỏ ộ ố - Th c hi n các ho t đ ngự ệ ạ ộ
nh trong sách.ư2.TwostudentsTense andquestions.(tr.6,7)
- Nghe và đi n các đ ng t đã choề ộ ừs n vào ch tr ng.ẵ ỗ ố
- Nh n bi t và s d ng đúng m t sậ ế ử ụ ộ ốthì nh hi n t i đ n gi n, hi nư ệ ạ ơ ả ệt i ti p di n, quá kh đ n vàạ ế ễ ứ ơt ng lai g n đ h i, đáp v cácươ ầ ể ỏ ềthông tin cá nhân. (tr.6,7)
- Th c hi n các b c nhự ệ ướ ưtrong sách.
- S d ng Grammarử ụReference 1.1, 1.2 và1.3 (tr.142).
3.Practice(tr.8)
- S d ng đ c các câu h i có t đử ụ ượ ỏ ừ ểh i đ h i, đáp và nói đ c vỏ ể ỏ ượ ềcác thông tin cá nhân hi n t i,ở ệ ạtrong t ng lai và quá kh c aươ ứ ủmình ho c ng i khác.ặ ườ
- Tri n khai theo sách.ể- Có th b qua ho t đ ngể ỏ ạ ộ
5, 6 (tr.8)
4. Listeningand speaking.
- Nghe hi u và l y đ c thông tinể ấ ượchi ti t đ đi n vào bi u đ vàế ể ề ể ồtr l i các câu h i trong ho tả ờ ỏ ạđ ng 2 và 3 (tr.9).ộ
- Nói v ng i b n thân c a mìnhề ườ ạ ủ(th i gian, đ a đi m, hoàn c nhờ ị ể ảg p g , m t s thông tin cá nhân).ặ ỡ ộ ố
- GV làm Pre-listening kỹcho SV (cung c p thêmất v ng).ừ ự
- GV cho SV đóng vai m tộtrong các nhân v t đậ ểk v ng i b n thânể ề ườ ạc a mình.ủ
5. Writing - Vi t đ c m t đo n văn ng n kế ượ ộ ạ ắ ểv ng i b n thân c a mình cóề ườ ạ ủs d ng các thì nh hi n t i, quáử ụ ư ệ ạ
- Chú ý luy n t p thêmệ ậc p đ câu cho SV.ấ ộ
kh và t ng lai g n.ứ ươ ầ6. Readingand speaking
- Đ c l y thông tin t ng quát vàọ ấ ổthông tin chi ti t.ế
- Nghe hi u đ c các thông tin v 2ể ượ ềnhân v t trong bài (tr.11).ậ
- GV làm Pre-reading kỹcho SV.
- Tri n khai theo sách.ể
7. VocabularyandPronunciation
- Bi t cách s d ng t đi n songế ử ụ ừ ểng .ữ
- Bi t cách đ c b ng phiên âm qu cế ọ ả ốt .ế
- GV nh c l i ph nắ ạ ầPhonetic symbols(tr.159)
8.EverydayEnglish
- S d ng thành th o m t s thu tử ụ ạ ộ ố ậng giao ti p di n ra trong cu cữ ế ễ ộs ng th ng ngày.ố ườ
- Cho SV luy n t p cácệ ậđo n h i tho i xã giao,ạ ộ ạchú ý s a ng âm, ngử ữ ữđi u.ệ
UNIT 2: THE WAY WE LIVE
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú1.Starter - Nói đ c các câu đ n gi n v cácượ ơ ả ề
ho t đ ng hàng ngày s d ngạ ộ ử ụtr ng t ch t n su t.ạ ừ ỉ ầ ấ
- Th c hi n ho t đ ngự ệ ạ ộnh trong sách.ư
- Có th h i thêm m t sể ỏ ộ ốcâu quen thu c.ộ
2. Two different lives. (tr.14,15) 3.Practice (tr.16)
- Phân bi t và s d ng đúng thì hi nệ ử ụ ệt i đ n gi n và hi n t i ti p di nạ ơ ả ệ ạ ế ễkhi nói v các ho t đ ng hi nề ạ ộ ở ệt i.ạ
- Phân bi t và s d ng đúng d ngệ ử ụ ạc a ủ have/ have got đ nói v sể ề ựs h u (kh ng đ nh, ph đ nh,ở ữ ẳ ị ủ ịnghi v n).ấ
- Có th d y 1 s t v ngể ạ ố ừ ựtr c khi SV đ c bàiướ ọ(tham kh o h ng d nả ướ ẫTeacher’s book)
-S d ng Grammar ử ụReference 2.1, 2.2, 2.3, 2.4 (tr.128).
- Chú ý cách đ t câu h i ặ ỏcho SV.
4. Vocabularyand speaking(tr.17)
- Nói đ c các ho t đ ng th ngượ ạ ộ ườlàm hàng ngày c a b n thân.ủ ả
- Tri n khai theo sách.ể- GV ch cung c p thêmỉ ấ
c m t nói v ho tụ ừ ề ạđông quen thu c n uộ ếc n thi t.ầ ế
5.Writing(tr.103)
- Vi t đ c m t đo n văn ng n/ thế ượ ộ ạ ắ ưng n theo m u k v cu c s ngắ ẫ ể ề ộ ốhàng ngày c a mình có s d ngủ ử ụcác linking words (but, and, so,..)
- Chú ý luy n t p thêmệ ậc p đ câu cho SV.ấ ộ
6. Reading andspeaking(18,19)
- Đ c hi u và l y thông tin chi ti t.ọ ể ấ ế- H i đáp đ c các thông tin trongỏ ượ
bài.
- GV làm Pre-reading kỹcho SV.
7. Listeningand speaking(tr.20)
- Nghe hi u đ l y thông tin chi ti t. ể ể ấ ế - GV làm Pre-listening kỹcho SV.
8.Everyday - Bi t cách giao ti p hi u qu . ế ế ệ ả - Chú ý s a ng âm, ngử ữ ữ
English (tr.21) - Thu c các câu tho i trong part 4ộ ạ(tr.21)
đi u cho SV.ệ
UNIT 3: IT ALL WENT WRONG
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú1.Starter - Ki m tra d ng th c quá kh c aể ạ ứ ứ ủ
m t s đ ng t b t quy t c đ sộ ố ộ ừ ấ ắ ể ửd ng cho ho t đ ng ti p theo.ụ ạ ộ ế
- GV ch s d ng cácỉ ử ụđ ng t trong sách.ộ ừ
2.What amystery!3.Grammarspot
4. Practice
- S d ng đúng d ng th c c a đ ngử ụ ạ ứ ủ ột thì quá kh (kh ng đ nh, phừ ở ứ ẳ ị ủđ nh, nghi v n) đ h i đáp v cácị ấ ể ỏ ềho t đ ng trong quá kh .ạ ộ ứ
- Phát âm đúng d ng quá kh c aạ ứ ủđ ng t có quy t c (ộ ừ ắ -ed) và nóiđúng ng đi u c a câu h iữ ệ ủ ỏ
- S d ng Grammarử ụReference 3.1 (tr.129) vàIrregular Verb (tr.158)
- Không chú tr ng d y kọ ạ ỹnăng Nghe Đ c ọ
5. Partners incrime 6. Grammarspot
7. Practice
- Phân bi t và s d ng đúng thì quáệ ử ụkh ti p di n k t h p v i thì quáứ ế ễ ế ợ ớkh đ n đ h i đáp và k v sứ ơ ể ỏ ể ề ựvi c trong quá kh .ệ ứ
- S d ng Grammarử ụReference 3.2 và 3.3(tr.129)
- Chú ý d ng th c câu h iạ ứ ỏcho SV
8. Listeningand Reading
- Dùng k năng nghe và đ c phù h pỹ ọ ợđ tìm thông tin tr l i các câuể ả ờh i. ỏ
- Có th s d ng ph nể ử ụ ầtham kh o (tr.130, 131)ả
9. Vocabularyand Speaking
- N m đ c cách thành l p tr ng t ,ắ ượ ậ ạ ừphân bi t đ c cách s d ng và vệ ượ ử ụ ịtrí c a tr ng t và tính t trongủ ạ ừ ừcâu
- Tri n khai theo sách.ể
10. Writing - Vi t đ c v m t k ni m đángế ượ ề ộ ỷ ệnh c a b n thân có s d ngớ ủ ả ử ụtr ng t và thì quá khạ ừ ứ
- Tri n khai nhanh cácểho t đ ng trang 103ạ ộ ởr i h ng d n SV vi tồ ướ ẫ ếv k ni m đáng nhề ỷ ệ ớ(birthday, holiday…)
9.EverydayEnglish
- Bi t đ c cách di n đ t ngày,ế ượ ễ ạtháng, năm và s d ng đúng cácử ụgi i t ớ ừ in, on, at v i các t chớ ừ ỉth i gianờ
- Cho SV luy n t p cácệ ậđo n h i tho i, chú ýạ ộ ạcách n i v n các tố ầ ừtrong câu
UNIT 4: THE MARKET PLACE
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú
1.Starter - Nói đ c m t s danh t đ mượ ộ ố ừ ếđ c và không đ m đ c ch đượ ế ượ ỉ ồăn, đ u ng, rau qu v i ồ ố ả ớ some/a/an
- Th c hi n theo sách,ự ệkhông kéo dài ho tạđ ng.ộ
2. At the supermarket 3.Grammarspot
4. Practice
- Phân bi t đ c danh t đ m đ cệ ượ ừ ế ượvà danh t không đ m đ c.ừ ế ượ
- S d ng đúng ử ụ some, any, much,many, a lot/lots of, a few, a little,How much, How many v i danh tớ ừđ m đ c/ không đ m đ cế ượ ế ượtrong câu kh ng đ nh, ph đ nh vàẳ ị ủ ịnghi v n đ h i và nói v sấ ể ỏ ề ốl ng.ượ
- S d ng đúng các c m đ ng “To +ử ụ ụ ộverb”, “Preposition + V-ing” đểnói v công vi c mà b n thânề ệ ảmình và ng i khác mu n làm.ườ ố
- S d ng Grammarử ụReference 5.1 và 8.2(tr.132 & 158).
-Tri n khai theo sách.ể
5.Futureintentions6. Grammarspot
7 .Practice (tr.41)
- S d ng đúng c u trúc “Be goingử ụ ấto” và “will + V” đ nói v kể ề ếho ch, d đ nh và công vi c sạ ự ị ệ ẽx y ra trong t ng lai.ả ươ
- Grammar refrence(tr.152)
-Tri n khai theo sách.ể
8. Writing - S d ng các c m đ ng t , c u trúcử ụ ụ ộ ừ ấ“Be going to” và “will + V” đểvi t đ c đo n văn ng n v kế ượ ạ ắ ề ếho ch và d đ nh trong t ng lai.ạ ự ị ươ
- Không s d ng ng li uử ụ ữ ệWriting trang 107.
- H ng d n SV vi t vướ ẫ ế ềk ho ch trong t ngế ạ ươlai.
9. Listeningand speaking
- Nghe hi u và đi n đúng các c mể ề ụđ ng t vào bài hátộ ừ
- GV làm Pre-listening kỹcho SV (cung c p thêmất v ng).ừ ự
- Ph n câu h i th o có thầ ỏ ả ểáp d ng tùy đ i t ngụ ố ượSV.
10. Readingand speaking
- Đoán n i dung, đ c l y thông tinộ ọ ấchi ti t và hi u n i dung bài đ c.ế ể ộ ọ
- Nói đ c ý ki n c a mình v m tượ ế ủ ề ộs v n đ liên quan đ n thanhố ấ ề ếthi u niên th i hi n đ i.ế ờ ệ ạ
- Tri n khai theo sách.ể
11. Vocabularyand speaking
- S d ng đúng các tính t k t thúcử ụ ừ ếb ng h u t - ING và –ED đằ ậ ố ểmiêu t tính ch t và c m xúc.ả ấ ả
- Tri n khai theo sách.ể
12.EverydayEnglish
- S d ng đúng các tính t mô tử ụ ừ ảc m xúc.ả
- Luy n t p nói đúng ng đi u.ệ ậ ữ ệ
- Cho SV luy n t p cácệ ậcâu trong sách, chú ýs a ng âm, ng đi u.ử ữ ữ ệ
UNIT 6: PLACES AND THINGS
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú1.Starter - H i và tr l i v thành ph , đ ăn,ỏ ả ờ ề ố ồ
môn th thao, bài hát, b phim vàể ộtòa nhà mình yêu thích.
- S d ng đ c tính t đử ụ ượ ừ ểmô t thành ph , đả ố ồăn…mình thích.
2. Myfavourite thing
- Nghe và s d ng đúng các tính tử ụ ừmô t s thích c a Leroy.ả ở ủ
- Th c hi n theo sách. ự ệ
3.Grammarspot (tr.46)4. Practice(tr.47)
- Hi u và s d ng đúng c u trúcể ử ụ ấđ ng t “like + V-ing/N”, “What +ộ ừbe+ like?
- S d ng Grammarử ụReference 6.1 (tr.134).
5. Grammarspot (tr.48)
6. Practice
- S d ng đúng c p so sánh h n vàử ụ ấ ơh n nh t c a tính t đ nói v sơ ấ ủ ừ ể ề ởthích cá nhân.
- S d ng Grammarử ụReference 6.2 (tr.134).
- Luy n cho SV nói đúngệâm trong c u trúc soấsánh h n.ơ
- Tri n khai theo sách.ể7. Listeningand speaking
- Nghe hi u l y thông tin chính vàể ấthông tin chi ti t v s thích cáế ề ởnhân c a m t s nhân v t. ủ ộ ố ậ
- Nói đ c v s thích cá nhân c aượ ề ở ủmình và nh ng ng i thân.ữ ườ
- GV làm Pre-listening kỹcho SV (cung c p thêmất v ng).ừ ự
- Tri n khai các ho t đôngể ạtheo sách.
8. Reading andspeaking
- Đ c hi u thông tin chi ti t.ọ ể ế- Nói đ c ý ki n c a cá nhân vượ ế ủ ề
bài đ c và lý do t i sao ng iọ ạ ườn c ngoài mu n s ng n cướ ố ố ở ướmình.
- GV làm Pre-reading kỹcho SV.
- Tri n khai các ho t đôngể ạtheo sách.
9. Writing - Vi t đ c đo n văn ng n (50-70ế ượ ạ ắt ) miêu t quê h ng mìnhừ ả ươ(hometown).
- H ng d n SV vi t bàiướ ẫ ếv ch đ hometown.ề ủ ề
- Không đi sâu vào d y đ iạ ạt quan h .ừ ệ
- Ch s d ng ng li uỉ ử ụ ữ ệp.108 đ tham kh o.ể ả
10.Vocabulary&pronunciation
- Bi t và s d ng đ c m t s tế ử ụ ượ ộ ố ừđ ng nghĩa và t trái nghĩa.ồ ừ
- Nói đúng ng đi u trong câu ng n.ữ ệ ắ
- GV chú ý ch nh s a ngỉ ử ữđi u cho SV.ệ
11.EverydayEnglish
- H i đáp đ c các thông tin vỏ ượ ềchuy n đi ngh ng n m t thànhế ỉ ắ ở ộph du l ch nào đó theo h i tho iố ị ộ ạm u.ẫ
- Tri n khai các ho t đôngể ạtheo sách.
7. Tài li u h c t pệ ọ ậ[1]. Tài li u b t bu c: Liz & John Soar (2000). The Third edition ệ ắ ộ New Headway
Pre-intermediate, Oxford University Press.
[2]. Tài li u tham kh o: ệ ả Raymond Murphy. Essential English Grammar in Use Ken Paterson. Oxford Living Grammar, Elementary
8. Ph ng pháp đánh giá ươ
- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ
- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ
- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố
Thang đi mể : 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ
Th tr ng c s đàoủ ưở ơ ởt oạ
(ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
TR NGƯỜ Đ I H C Ạ Ọ
CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p – ộ ậ Tự do – H nh phúcạ
---------o0o---------
16. Tên h c ph n: ọ ầ Ti ng Anh 4ế
17. T ng s tín ch :ổ ố ỉ 3
18. Mã h c ph nọ ầ : BS4108
19. B môn ph trách:ộ ụ T môn Ti ng Anhổ ế5. Mô t h c ph n:ả ọ ầ
Đi u ki n tiên quy t: Sinh viên đã h c xong và thi qua h c ph n Ti ng Anh 1, Ti ngề ệ ế ọ ọ ầ ế ếAnh 2, Ti ng Anh 3. ế
H c ph n bao g m 8 bài v các ch đ quen thu c nh ọ ầ ồ ề ủ ề ộ ư b n bè, gia đình, s thích,ạ ở
ho t đ ng hàng ngày, công vi c, h c t p, đ ăn đ u ng, vv… M i bài đ u t p trungạ ộ ệ ọ ậ ồ ồ ố ỗ ề ậ
cung c p v n t v ng v m t ch đ c th , cách phát âm m t s t đ c bi t, c uấ ố ừ ự ề ộ ủ ề ụ ể ộ ố ừ ặ ệ ấ
trúc ng pháp và luy n t p cho sinh viên m t s k năng nghe, nói, đ c, vi t c b n.ữ ệ ậ ộ ố ỹ ọ ế ơ ả
K t thúc h c ph n sinh viên th c hi n đ c các bài nói ng n, h i tho i v các chế ọ ầ ự ệ ượ ắ ộ ạ ề ủ
đ quen thu c trình đ s c p, nghe đ c các bài h i tho i, bài nói ng n đ c di nề ộ ở ộ ơ ấ ượ ộ ạ ắ ượ ễ
đ t rõ ràng, đ c đ c các bi n báo n i công c ng, thông báo, qu ng cáo đ n gi n ho cạ ọ ượ ể ơ ộ ả ơ ả ặ
các bài đ c ng n liên quan đ n các ch đ quen thu c và vi t đ c m t đo n ng n vọ ắ ế ủ ề ộ ế ượ ộ ạ ắ ề
các ch đ quen thu c.ủ ề ộ
6. M c tiêu ụ h c ph nọ ầ :
6.1. M c tiêu t ng quátụ ổ
Sau khi k t thúc h c ph n sinh viên có th ế ọ ầ ể :
V ng pháp: ề ữ hi u vàể s d ngử ụ đ c:ượ
- Thì hi n t i đ n, hi n t i ti p di n, quá kh đ n, quá kh ti p di n, thì t ng laiệ ạ ơ ệ ạ ế ễ ứ ơ ứ ế ễ ươ
v i “ớ tobe + going to” và “will”, thì hi n t i hoàn thành.ệ ạ
- Quantifiers: some, any
- Câu h i v i ỏ ớ How much…? How many…?
- Liên t : ừ and, but, or, because
- So sánh h n, h n nh t, so sánh b ng v i tính tơ ơ ấ ằ ớ ừ
- So sánh h n v i tr ng tơ ớ ạ ừ
- Đ ng t khuy t thi u: ộ ừ ế ế must, had to, may, can, could
- Đ ng t d ng V_ingộ ừ ạ
- Câu b đ ng thì hi n t i và quá khị ộ ở ệ ạ ứ
- Tính t s h u và đ i t s h uừ ở ữ ạ ừ ở ữ
- C u trúc v i ấ ớ enough và too, Rather than
- V trí c a tính t trong câuị ủ ừ
- Wh-questions, Wh-questions in the past
V t v ng: ề ừ ự s d ng đ c các t v ng liên quan đ n các ch đ sau:ử ụ ượ ừ ự ế ủ ề
- Gia đình, b n bèạ
- H c t pọ ậ
- Mua s m, gi i tríắ ả
- Th i trangờ
- Đ ăn, đ u ngồ ồ ố
- Đ ng v tộ ậ
- Th thaoể
- Th i ti tờ ế
- Du l chị
- Đ a đi m n i ti ngị ể ổ ế
- Ngh nghi pề ệ
Các k năng:ỹ
° K năng nghe: ỹ
- Nghe bài h i tho i ng n ho c bài nói ng n đ l y thông tin chi ti t tr l i câuộ ạ ắ ặ ắ ể ấ ế ả ờ
h i ho c đi n t vào ch tr ng. Các bài nghe v các ch đ g n li n v i cu cỏ ặ ề ừ ỗ ố ề ủ ề ắ ề ớ ộ
s ng hàng ngày nh : thói quen, công vi c, mua s m, du l ch, th i ti t,…ố ư ệ ắ ị ờ ế
° K năng nói:ỹ
- Phát âm đúng t v ng có âm cu i, âm gi a và âm n i.ừ ự ố ữ ố
- H i và tr l i nh ng câu h i đ n gi n liên quan đ n các ch đ quen thu c:ỏ ả ờ ữ ỏ ơ ả ế ủ ề ộ
cu c s ng hàng ngày, b n bè, mua s m, ăn u ng, du l ch, th i trang, gi i trí, th iộ ố ạ ắ ố ị ờ ả ờ
ti t, giao thông,…ế
- Nói đ c các bài nói ng n, đ n gi n v các ch đ trên.ượ ắ ơ ả ề ủ ề
° K năng đ c:ỹ ọ
- S d ng đ c k năng đ c scanning và skimming đ hi u đ c các bi n báo n iử ụ ượ ỹ ọ ể ể ượ ể ơ
công c ng, thông báo, qu ng cáo ho c các bài đ c ng n liên quan đ n các chộ ả ặ ọ ắ ế ủ
đi m b n bè, ăn u ng, du l ch, th i trang, gi i trí, công vi c,…ể ạ ố ị ờ ả ệ
° K năng vi t:ỹ ế
- Vi t đ c m t đo n ng n v các ch đ liên quan t i cu c s ng hàng ngày nhế ượ ộ ạ ắ ề ủ ề ớ ộ ố ư
b n bè, h c t p, gi i trí, món ăn yêu thích, th i trang, du l ch, công vi c, d đ nhạ ọ ậ ả ờ ị ệ ự ị
t ng lai, …ươ
6.2. M c tiêu chi ti t:ụ ếUNIT 1: FRIENDS
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú1.1. Friends for ever
Grammarextra
- Ôn l i cho SV cách s d ng đ ngạ ử ụ ột ừ to be và to have (ch s s h u)ỉ ự ở ữ
thì hi n t i đ n v i t t c cácở ệ ạ ơ ớ ấ ảngôi.
- GV có th m r ng c uể ở ộ ấtrúc c a đ ng t ủ ộ ừ to bevà to have 3 th :ở ểkh ng đ nh, ph đ nh,ẳ ị ủ ịnghi v n.ấ
Pronunciation
- Vi t và đ c đúng b ng ch cái.ế ọ ả ữ- Đánh v n đ c tên c a b n thân vàầ ượ ủ ả
ng i khác. ườ- Nghe và vi t đúng tên c a m t sế ủ ộ ố
nhân v t, b phim… n i ti ng.ậ ộ ổ ế
- GV có th ôn t p l iể ậ ạb ng ch cái cho SV.ả ữ
- GV có th cung c pể ấthêm m t s tên riêngộ ốkhác đ SV luy n t p.ể ệ ậ
Listening - S d ng đ c kĩ năng scanning vàử ụ ượnote taking đ đi n m t s thôngể ề ộ ốtin chi ti t (tên, tu i, s thích…)ế ổ ởc a ng i khác trong các h iủ ườ ộtho i ng n.ạ ắ
- Nghe hi u và tr l i đ c m t sể ả ờ ượ ộ ốcâu h i v m t ng i b n thân.ỏ ề ộ ườ ạ
- V n d ng đ c m t s m u câuậ ụ ượ ộ ố ẫđ h i và tr l i v b n thân.ể ỏ ả ờ ề ạ
- GV không cung c p thêmấthông tin và c u trúc.ấ
- GV chú ý luy n ng âmệ ữvà ng đi u cho SV.ữ ệ
1.2. Borrow this!Grammar - Ôn l i cho SV cách s d ng c uạ ử ụ ấ
trúc câu h i ỏ Yes/No và Wh- thìởhi n t i đ n.ệ ạ ơ
- Phân bi t ng đi u hai lo i câu h iệ ữ ệ ạ ỏ
- GV không cung c p thêmấthông tin, ki n th c.ế ứ
- Luy n ng đi u hai lo iệ ữ ệ ạcâu h i cho SV.ỏ
trên.- Xác đ nh và s a đ c l i trong câuị ử ượ ỗ
h i thì hi n t i đ n.ỏ ở ệ ạ ơVocabulary - Hi u đ c nghĩa và v trí c a tínhể ượ ị ủ
t miêu t c m xúc trong câu.ừ ả ả- GV cho SV luy n t pệ ậ
thêm d ng bài này.ạExam folder 1 - Luy n k năng Nghe và ch n tranhệ ỹ ọ
ph n 1 theo d ng bài thi KET.ầ ạ
UNIT 2: SHOPPING
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú2.1. For sale
Grammarextra
- Ôn l i cho SV cách phân bi t vàạ ệcách s d ng ử ụ How much...? Howmany...?
- SV luy n t p theo c p,ệ ậ ặh i và tr l i v i ỏ ả ờ ớ Howmuch...? How many...?
Reading - Hi u đ c n i dung c a m t sể ượ ộ ủ ộ ốthông báo đ n gi n và làm đ cơ ả ượd ng bài t p N i (matching).ạ ậ ố
- GV có th cung c pể ấthêm m t s thông báoộ ốth ng g p.ườ ặ
Pronunciation
- Nh n bi t và đ c đúng các t ch aậ ế ọ ừ ứcác nguyên âm /a:/, /e /, /æ/.ɪ
- GV s a l i phát âm choử ỗSV (n u có).ế
2.2. Shopping from homeListening - S d ng đ c kĩ năng skimmingử ụ ượ
đ hi u đ c n i dung chính.ể ể ượ ộ- V n đ ng đ c kĩ năng scanningậ ụ ượ
đ đi n đ c m t s thông tin chiể ề ượ ộ ốti t.ế
- Yêu c u SV luy n t pầ ệ ậtheo c p và h c thu cặ ọ ộh i tho i m u.ộ ạ ẫ
Grammar - Ôn l i cho SV cách phân bi t vàạ ệcách s d ng ử ụ some và any.
- GV không cung c p thêmấki n th c.ế ứ
Spelling spot - Hi u và v n d ng đ c cách thànhể ậ ụ ượl p d ng s nhi u c a các danhậ ạ ố ề ủt đ m đ c.ừ ế ượ
- GV luy n cách phát âmệc a các danh t đ mủ ừ ếđ c s nhi u t n cùngượ ố ề ậlà -s/-es.
Exam folder 2 - Luy n k năng đ c hi u thông báoệ ỹ ọ ểtheo d ng bài thi KET (ph n 1). ạ ầ
UNIT 3: FOOD AND DRINK
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú3.1. Breakfast, lunch and dinner
Pronunciation
- Nh n bi t và đ c đúng các t ch aậ ế ọ ừ ứcác nguyên âm /i:/ và / /.ɪ
- GV s a l i phát âm choử ỗSV (n u có).ế
Listening - S d ng kĩ năng note taking đử ụ ểnghe thông tin chi ti t trong m tế ộh i tho i ng n.ộ ạ ắ
Vocabulary - Hi u và ghi nh đ c m t s tể ớ ượ ộ ố ừv ng thu c ch đ .ự ộ ủ ề
- GV chú ý cách phát âmcác t cho SVừ .
- H i và tr l i v đ ăn và đ u ngỏ ả ờ ề ồ ồ ốa thích.ư
Grammar - Ôn l i cho SV cách s d ng đ ngạ ử ụ ột ừ to like thì hi n t i đ n v i t tở ệ ạ ơ ớ ấc các ngôi trong câu kh ng đ nh,ả ẳ ịph đ nh, nghi v n.ủ ị ấ
- Hi u và s d ng đ c 2 cách h iể ử ụ ượ ỏvà nói gi .ờ
- GV yêu c u SV ho tầ ạđ ng theo c p, h i vàộ ặ ỏnói gi . ờ
Spelling spot Nh n bi t d ng vi t t t c a các trậ ế ạ ế ắ ủ ợđ ng t thì hi n t i đ n.ộ ừ ở ệ ạ ơ
3.2. Food at festivalsReading 1 - S d ng thành th o kĩ năngử ụ ạ
scanning đ làm bài t p d ngể ậ ạRight or Wrong.
Grammarextra
- Ôn l i cho SV v trí và cách sạ ị ửd ng các tr ng t ch t n su tụ ạ ừ ỉ ầ ấtrong câu.
- Yêu c u SV ho t đ ngầ ạ ộtheo c p, h i và tr l iặ ỏ ả ờv thói quen hàng ngày.ề
Reading 2 - S d ng thành th o m t s đ ngử ụ ạ ộ ố ột thì hi n t i đ n đ hoànừ ở ệ ạ ơ ểthành đo n văn v m t ngày đ cạ ề ộ ặbi t.ệ
- H i và tr l i v nh ng vi cỏ ả ờ ề ữ ệth ng làm trong các ngày l .ườ ễ
- Vi t đ c m t đo n ng n và đ nế ượ ộ ạ ắ ơgi n v m t l h i.ả ề ộ ễ ộ
- GV có th cung c pể ấthêm m t s t v ng,ộ ố ừ ựcách nói ngày, tháng,năm và m t s cáchộ ốdi n đ t đ h tr SVễ ạ ể ỗ ợnói và vi t v l h i.ế ề ễ ộ
Writing folder1
- Vi t đúng chính t m t s t d aế ả ộ ố ừ ựvào mô t cho s n.ả ẵ
UNIT 4: THE PAST
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú4.1. A long journeyReading - Luy n t p d ng bài thi ệ ậ ạ Right/
Wrong/ Doesn’t say.Grammar - Ôn l i cho SV cách phân bi t và sạ ệ ử
d ng đ ng t có quy t c và b tụ ộ ừ ắ ấquy t c thì quá kh đ nắ ở ứ ơ
- Hình thành đ c d ng câu h i vàượ ạ ỏcâu ph đ nh thì quá kh đ n.ủ ị ở ứ ơ
- GV cung c p thêm m tấ ộs đ ng t th ng g p.ố ộ ừ ườ ặ
Spelling spot - Hi u và v n d ng đ c quy t cể ậ ụ ượ ắthêm -ed sau các đ ng t có quyộ ừt c chia thì quá kh đ n.ắ ở ứ ơ
- GV không cung c p thêmấđ ng t .ộ ừ
Pronunciation
- Đ c đúng đuôi ọ -ed c a các đ ng tủ ộ ừcó quy t c thì quá kh đ n.ắ ở ứ ơ
4.2. A trip to rememberListening - S d ng thành th o kĩ năng noteử ụ ạ
taking đ tìm các thông tin chi ti tể ế- GV không cung c p thêmấ
thông tin.
trong m t bài nói ng n.ộ ắ- Luy n t p cách tr l i các câu h iệ ậ ả ờ ỏ
Yes/No thì quá kh đ n.ở ứ ơGrammarextra
- Ôn l i cho SV cách s d ng tr ngạ ử ụ ạt ừ ago và m t s tr ng t ch th iộ ố ạ ừ ỉ ờgian khác dùng trong quá kh đ n.ứ ơ
- Phát hi n và s a l i sai trong cácệ ử ỗcâu thì quá kh đ n.ở ứ ơ
- GV yêu c u SV h i vàầ ỏtr l i m t s ho tả ờ ộ ố ạđ ng trong quá khộ ứtheo c p.ặ
Unit 1-4Revision
- Luy n t p k năng làm bài theoệ ậ ỹkhung A2 cho các k năng: Nghe,ỹNói, Đ c, Vi t, T v ng & Ngọ ế ừ ự ữpháp.
- GV cho SV luy n t pệ ậthêm Sample Test 1.
UNIT 5: ANIMALS
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú5.1. A trip to the zoo
Vocabulary - Đ c đúng và ghi nh đ c 10 tọ ớ ượ ừch đ ng v t trong SGK.ỉ ộ ậ
- Tr l i đúng ng đi u các câu h iả ờ ữ ệ ỏv đ ng v t yêu thích.ề ộ ậ
- GV b sung thêm m t sổ ộ ốt v đ ng v t, chú ýừ ề ộ ậs a phát âm cho SV.ử
Listening - Nghe và nh n bi t đ c các t liênậ ế ượ ừquan t i vi c đi s thú và tr l iớ ệ ở ả ờđ c câu h i trong sách.ượ ỏ
- GV g i m kinh nghi mợ ở ệb n thân c a SV đ trả ủ ể ảl i các câu h i.ờ ỏ
Vocabulary - SV hi u nghĩa và s d ng đ c cácể ử ụ ược m t c đ nh (collocations). ụ ừ ố ị
- SV s d ng các c m t trên đ h iử ụ ụ ừ ể ỏvà tr l i các câu trong sách.ả ờ
- GV tri n khai nhanh ho tể ạđ ng 7 và 8 đ dànhộ ểth i gian cho SV th cờ ựhành ph n 9. ở ầ
5.2 An amazing animalReading - Ôn l i cho SV cách s d ng cácạ ử ụ
liên t : ừ because, and, but, or, andso.
- GV chu n b k ph nẩ ị ỹ ầPre-reading đ SV cóểth đ t đ c hi u quể ạ ượ ệ ảlàm bài cao nh t. ấ
Writing - Vi t đ c m t t m b u thi p đ nế ượ ộ ấ ư ế ơgi n v m t chuy n đi t i côngả ề ộ ế ớviên.
- GV chu n b form m uẩ ị ẫcho SV tham kh o. ả
Spelling spot - Phát âm đúng và phân bi t cách sệ ửd ng ụ their/there và they’re.
Activity - S d ng thành th o thì quá khử ụ ạ ứđ n đ nói v chuy n đi đ n sơ ể ề ế ế ởthú.
- GV cho SV th c hànhựtheo nhóm.
Exam folder3
- Luy n k năng đ c multiple choiceệ ỹ ọthu c Reading part 2.ộ
- Tri n khai ho t đ ngể ạ ộtrong sách trang 36, 37.
UNIT 6: LEISURE AND HOBBIES
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú6.1 Theme park fun Reading - Tr l i đ c các câu h i có liênả ờ ượ ỏ - GV cung c p thêm cácấ
quan t i 2 công viên vui ch i gi iớ ơ ảtrí Fantasma và Ailen Adventuretrang 38.
thông tin liên quan t i 2ớcông viên gi i trí nóiảtrên đ d n d t sinhể ẫ ắviên t i ph n ng phápớ ầ ữti p theo.ế
Grammar - Ôn l i cho SV các c u trúc so sánhạ ấh n và h n nh t c a tính t .ơ ơ ấ ủ ừ
- GV chú ý phân bi t rõệcông th c và cách sứ ửd ng c a so sánh h nụ ủ ơvà h n nh t c a tính t .ơ ấ ủ ừ
Spelling spot - SV bi n đ i đ c tính t hai âmế ổ ượ ừti t k t thúc b ng “ế ế ằ y” thành “ier”“iest” trong so sánh h n và so sánhơh n nh t.ơ ấ
- SV bi t cách nhân đôi ph âm cu iế ụ ốv i tính t ng n trong so sánh h nớ ừ ắ ơvà so sánh h n nh t (hotter, theơ ấhottest).
- SV làm thêm m cụGrammar referencetrang 38.
6.2 Free timeListening &Speaking
- Nghe và nói đ c thành th o cácượ ạho t đ ng trong th i gian r nh r i.ạ ộ ờ ả ỗ
- GV chú ý chu n b kẩ ị ỹph n 1 (trang 40) đầ ểt o đi u ki n d dàngạ ề ệ ễcho SV hoàn thành ph nầ2 và d n d t vào m cẫ ắ ụng pháp ti p theo.ữ ế
Grammarextra
- Hi u và s d ng đ c công th cể ử ụ ượ ứvà cách dùng so sánh h n và h nơ ơnh t v i tr ng t .ấ ớ ạ ừ
- GV chú ý phân bi t tr ngệ ạt và tính t cho sinhừ ừviên.
Pronunciation
- Hoàn thành bài t p, nghe và b tậ ắch c đ c ng đi u và phát âmướ ượ ữ ệm t cách t nhiên.ộ ự
- GV s a ng đi u choử ữ ệSV.
Activity - K l i các ho t đ ng yêu thíchể ạ ạ ộtrong th i gian r nh r i c a b nờ ả ỗ ủ ạmình d a vào thông tin thu th pự ậđ c.ượ
- GV cho SV th c hànhựho t đ ngạ ộ“Questionnaires” trang128 và h ng d n sinhướ ẫviên cách thu t l iậ ạthông tin.
Exam folder 4 - Luy n k năng nghe Note takingệ ỹph n 4&5.ầ
Làm bài t p trang 42, 43.ậ
UNIT 7: CLOTHES
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú7.1. The latest fashionReading - Đ c hi u nh ng ki n th c c b nọ ể ữ ế ứ ơ ả
v l ch s c a áo phông đ hoànề ị ử ủ ểthành bài t p d ngậ ạ“Right/Wrong/Doesn’t Say” trong
- GV h ng d n SV cáchướ ẫlàm bài“Right/Wrong/Doesn’tSay”: c th là cách xácụ ể
SGK. đ nh v trí thông tin trongị ịbài đ c.ọ
- GV chu n b tr c cáchẩ ị ướphát âm m t s danh tộ ố ừriêng.
Grammar - Phân bi t đ c cách s d ng haiệ ượ ử ụthì quá kh đ n và quá kh ti pứ ơ ứ ếdi n.ễ
- S d ng thành th o thì quá khử ụ ạ ứđ n đ nói v l ch s c a áoơ ể ề ị ử ủphông theo m c th i gian c thố ờ ụ ểtrong sách.
- S d ng thành th o thì quá khử ụ ạ ứti p di n đ nói v ho t đ ngế ễ ể ề ạ ộmua s m c a m t ng i b nắ ủ ộ ườ ạtrong kho ng th i gian c th .ả ờ ụ ể
- GV không cung c p thêmấbài t p ng pháp bênậ ữngoài mà có th cho sinhểviên luy n t p thêm bàiệ ậ
trang 139.ở- GV l u ý cho SV cáchư
phát âmwas/were/wasn’t/weren’tđúng v i các ngôi c aớ ủch ng .ủ ữ
Spelling spot - SV bi t cách chuy n t đ ng tế ể ừ ộ ừnguyên th sang đuôi “-ể ing”.
- GV chú ý s a phát âmửc a đ ng t đuôi “-ủ ộ ừ ing”trang 45.
7.2. Your clothesVocabulary - SV g i đúng đ c tên c a 17 lo iọ ượ ủ ạ
trang ph c, phân bi t danh t điụ ệ ừv i “ớ a pair of’ ho c “ặ a couple of”.
- S d ng các c p tính tử ụ ặ ừ“long/short, old/new,dirty/clean…” đ miêu t các lo iể ả ạtrang ph c trên.ụ
- GV chú tr ng cho SVọphát âm đúng.
Listening - Nghe và hoàn thành thông tin vềcác lo i trang ph c trang 46.ạ ụ
- GV ch ra cho sinh viênỉcách tránh các “t gâyừnhi u” trong quá trìnhễnghe đ xác đ nh đ cể ị ượthông tin đúng.
Pronunciation
- Phát âm đúng các t v ng đ cừ ự ượnghe trong audio trang 47.
- Làm bài t p trong sách.ậ
Reading - SV làm đ c bài t p 8 trang 47 vàượ ậcó kh năng h i đáp phù h p v iả ồ ợ ớm i tình hu ng.ỗ ố
- GV chú ý s a ng đi uử ữ ệvà phát âm cho SV.
Activity - SV phát âm đúng đ c các t trongượ ừtrò ch i “ơ Pass the hat”.
- SV tham gia trò ch i trangơ47.
Writing folder2
- Luy n k năng vi t ph n Writingệ ỹ ế ầpart 7: Open cloze trang 48, 49.
- SV làm bài t p trong sáchậgiáo khoa.
UNIT 8: ENTERTAINMENT
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú8.1. A great movie
Grammar - Ôn l i cách s d ng Đ ng tạ ử ụ ộ ừkhuy t thi u đ v n d ng làmế ế ể ậ ụbài t p 3-7 trang 51.ậ
- S d ng Đ ng t khuy t thi uử ụ ộ ừ ế ếcan/ can’t/ may đ nói v cácể ềthông tin liên quan t i b n thân.ớ ả
- GV s d ng bài t pử ụ ậGrammar Referencetrang 139.
Reading - Luy n t p k năng làm bài đ cệ ậ ỹ ọhi u d ng Cloze reading.ể ạ
- GV h ng d n SV chi nướ ẫ ếthu t làm bài Clozeậreading.
8.2. Cool soundsVocabulary - Hi u và v n d ng đ c 10 tể ậ ụ ượ ừ
v ng liên quan t i âm nh c. ự ớ ạ- GV có th cung c pể ấ
thêm m t s t v ngộ ố ừ ựv âm nh c.ề ạ
Listening &Pronunciation
- V n d ng d ng th c, cách dùngậ ụ ạ ứcâu h i đuôi trong bài t p 4 vàỏ ậcác c m t ng n trong bài t p 5ụ ừ ắ ậđ vi t 1 đo n h i tho i ng nể ế ạ ộ ạ ắtheo yêu c u bài t p 6 SGK.ầ ậ
- GV dùng tài li u trongệSGK
- GV chu n b m u đ SVẩ ị ẫ ểd hoàn thành bài.ễ
Spelling spot - Nh n bi t các l i chính t v i m tậ ế ỗ ả ớ ộs t th ng g p.ố ừ ườ ặ
- GV dùng tài li u trongệSGK.
Activity - V n d ng các t và c m t đã h cậ ụ ừ ụ ừ ọtrong bài đ miêu t m c đ nể ả ở ứ ơgi n v nh c s đ c l a ch nả ề ạ ỹ ượ ự ọtrong trò ch i “ơ Who is it” trang53.
- GV g i ý m u cho SV.ợ ẫ
Unit 5-8Revision
- Luy n t p k năng làm bài theoệ ậ ỹkhung A2 cho các k năng: Nghe,ỹNói, Đ c, Vi t, T v ng & Ngọ ế ừ ự ữpháp.
- GV cho SV luy n t pệ ậthêm Sample Test 2.
7. Tài li u h c t pệ ọ ậ
[1]. Tài li u b t bu c:ệ ắ ộ
- Objective KET(2005), Annette Capel &Wendy Sharp, Cambridge University Press.
[2]. Tài li u tham kh o: ệ ả
- English Grammar in Use, The Third Edition (2004), Raymond Murphy, Cambridge
University Press.
- Essential English Grammar in Use, The Third Edition (2007), Raymond Murphy,
Cambridge University Press.
- Oxford Living Grammar, Pre-intermediate (2012), Mark Harrison, Oxford University
Press.
8. Ph ng pháp đánh giá ươ
- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ
- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ
- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố
Thang đi mể : 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ
Th tr ng c s đàoủ ưở ơ ởt oạ
(ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
TR NGƯỜ Đ I H C Ạ Ọ
CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p – ộ ậ Tự do – H nh phúcạ
---------o0o---------
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
TI NG ANH 5Ế
20. Tên h c ph n: Ti ng Anh 5ọ ầ ế
21. T ng s tín ch :ổ ố ỉ 3
22. Mã h c ph nọ ầ : BS4109
23. B môn ph trách:ộ ụ T môn Ti ng Anhổ ế5. Mô t h c ph n:ả ọ ầ
Đi u ki n tiên quy t: Sinh viên đã h c xong và thi qua h c ph n Ti ng Anh 1, Ti ngề ệ ế ọ ọ ầ ế ếAnh 2, Ti ng Anh 3, Ti ng Anh 4. ế ế
H c ph n bao g m 7 bài v các ch đ quen thu c nh ọ ầ ồ ề ủ ề ộ ư b n bè, gia đình, s thích,ạ ở
ho t đ ng hàng ngày, công vi c, h c t p, đ ăn đ u ng, vv… M i bài đ u t p trungạ ộ ệ ọ ậ ồ ồ ố ỗ ề ậ
cung c p v n t v ng v m t ch đ c th , cách phát âm m t s t đ c bi t, c uấ ố ừ ự ề ộ ủ ề ụ ể ộ ố ừ ặ ệ ấ
trúc ng pháp và luy n t p cho sinh viên m t s k năng nghe, nói, đ c, vi t c b n.ữ ệ ậ ộ ố ỹ ọ ế ơ ả
K t thúc h c ph n sinh viên th c hi n đ c các bài nói ng n, h i tho i v các chế ọ ầ ự ệ ượ ắ ộ ạ ề ủ
đ quen thu c trình đ s c p, nghe đ c các bài h i tho i, bài nói ng n đ c di nề ộ ở ộ ơ ấ ượ ộ ạ ắ ượ ễ
đ t rõ ràng, đ c đ c các bi n báo n i công c ng, thông báo, qu ng cáo đ n gi n ho cạ ọ ượ ể ơ ộ ả ơ ả ặ
các bài đ c ng n liên quan đ n các ch đ quen thu c và vi t đ c m t đo n ng n vọ ắ ế ủ ề ộ ế ượ ộ ạ ắ ề
các ch đ quen thu c.ủ ề ộ
6. M c tiêu ụ h c ph nọ ầ :
6.1. M c tiêu t ng quátụ ổ
Sau khi k t thúc h c ph n sinh viên có th ế ọ ầ ể :
V ng pháp: ề ữ hi u vàể s d ngử ụ đ c:ượ
- Thì hi n t i đ n, hi n t i ti p di n, quá kh đ n, quá kh ti p di n, thì t ng laiệ ạ ơ ệ ạ ế ễ ứ ơ ứ ế ễ ươ
v i “ớ tobe + going to” và “will”, thì hi n t i hoàn thành.ệ ạ
- Quantifiers: some, any
- Câu h i v i ỏ ớ How much…? How many…?
- Liên t : ừ and, but, or, because
- So sánh h n, h n nh t, so sánh b ng v i tính tơ ơ ấ ằ ớ ừ
- So sánh h n v i tr ng tơ ớ ạ ừ
- Đ ng t khuy t thi u: ộ ừ ế ế must, had to, may, can, could
- Đ ng t d ng V_ingộ ừ ạ
- Câu b đ ng thì hi n t i và quá khị ộ ở ệ ạ ứ
- Tính t s h u và đ i t s h uừ ở ữ ạ ừ ở ữ
- C u trúc v i ấ ớ enough và too, Rather than
- V trí c a tính t trong câuị ủ ừ
- Wh-questions, Wh-questions in the past
V t v ng: ề ừ ự s d ng đ c các t v ng liên quan đ n các ch đ sau:ử ụ ượ ừ ự ế ủ ề
- Gia đình, b n bèạ
- H c t pọ ậ
- Mua s m, gi i tríắ ả
- Th i trangờ
- Đ ăn, đ u ngồ ồ ố
- Đ ng v tộ ậ
- Th thaoể
- Th i ti tờ ế
- Du l chị
- Đ a đi m n i ti ngị ể ổ ế
- Ngh nghi pề ệ
Các k năng:ỹ
° K năng nghe: ỹ
- Nghe bài h i tho i ng n ho c bài nói ng n đ l y thông tin chi ti t tr l i câuộ ạ ắ ặ ắ ể ấ ế ả ờ
h i ho c đi n t vào ch tr ng. Các bài nghe v các ch đ g n li n v i cu cỏ ặ ề ừ ỗ ố ề ủ ề ắ ề ớ ộ
s ng hàng ngày nh : thói quen, công vi c, mua s m, du l ch, th i ti t,…ố ư ệ ắ ị ờ ế
° K năng nói:ỹ
- Phát âm đúng t v ng có âm cu i, âm gi a và âm n i.ừ ự ố ữ ố
- H i và tr l i nh ng câu h i đ n gi n liên quan đ n các ch đ quen thu c:ỏ ả ờ ữ ỏ ơ ả ế ủ ề ộ
cu c s ng hàng ngày, b n bè, mua s m, ăn u ng, du l ch, th i trang, gi i trí, th iộ ố ạ ắ ố ị ờ ả ờ
ti t, giao thông,…ế
- Nói đ c các bài nói ng n, đ n gi n v các ch đ trên.ượ ắ ơ ả ề ủ ề
° K năng đ c:ỹ ọ
- S d ng đ c k năng đ c scanning và skimming đ hi u đ c các bi n báoử ụ ượ ỹ ọ ể ể ượ ể
n i công c ng, thông báo, qu ng cáo ho c các bài đ c ng n liên quan đ n các chơ ộ ả ặ ọ ắ ế ủ
đi m b n bè, ăn u ng, du l ch, th i trang, gi i trí, công vi c,…ể ạ ố ị ờ ả ệ
° K năng vi t:ỹ ế
- Vi t đ c m t đo n ng n v các ch đ liên quan t i cu c s ng hàng ngày nhế ượ ộ ạ ắ ề ủ ề ớ ộ ố ư
b n bè, h c t p, gi i trí, món ăn yêu thích, th i trang, du l ch, công vi c, d đ nhạ ọ ậ ả ờ ị ệ ự ị
t ng lai, …ươ
6.2. M c tiêu chi ti t:ụ ế
UNIT 9: TRAVEL
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú9.1. Making holiday plansListening - Nghe và hoàn thành bài t p ậ
ghép thông tin.- GV có th s d ng hình ể ử ụ
nh trong các b c tranh ả ứđ cho SV đoán tr c cácể ướho t đ ng có th làm 4 ạ ộ ể ởđ a đi m trong sách.ị ể
Grammar - Ôn l i cho SV cách s d ng ạ ử ục u trúc “ấ be going to” đ di n ể ễđ t k ho ch trong t ng lai ạ ế ạ ươvà d đoán các ho t đ ng s p ự ạ ộ ắx y ra.ả
- GV có th h i l i SV m tể ỏ ạ ộs k ho ch c a nh ng ố ế ạ ủ ữnhân v t trong bài nghe ậđ d n d t vào ph n ng ể ẫ ắ ầ ữpháp.
- GV có th cho SV nói v ể ềk ho ch c a mình trong ế ạ ủkỳ ngh t i.ỉ ớ
Pronunciation - Bi t cách phát âm ph âm /h/ ế ụvà m t s tr ng h p ph ộ ố ườ ợ ụ
- GV cho SV nghe và nh c ắl i theo đo n nghe.ạ ạ
âm /h/ câm trong bài t p 5, 6.ậReading - Đ c hi u và ghép thành đo n ọ ể ạ
h i tho i hoàn ch nh. ộ ạ ỉ- GV có th nh c SV nh ể ắ ớ
l i c u trúc ạ ấ “be going to”và th c hành l i đo n h iự ạ ạ ộtho i theo c p (chú tr ng ạ ặ ọng đi u và tr ng âm).ữ ệ ọ
9.2. Looking into the futureReading - Phát tri n k năng đ c hi u để ỹ ọ ể ể
l y thông tin chi ti t v ch ấ ế ề ủđ du l ch vũ tr . ề ị ụ
Grammar - Hi u và s d ng đ c c u ể ử ụ ượ ấtrúc will/ won’t đ di n đ t ể ễ ạnh ng vi c s x y ra trong ữ ệ ẽ ảt ng lai ho c m t tiên đoán.ươ ặ ộ
- V n d ng c u trúc đ nói ậ ụ ấ ểđ c d đoán c a mình v ượ ự ủ ềnh ng s vi c s x y ra trong ữ ự ệ ẽ ảt ng lai theo các ch đi m ươ ủ ểtrong bài t p 3.ậ
- GV có th s d ng bài ể ử ụđ c đ d n d t vào ph n ọ ể ẫ ắ ầng pháp.ữ
- GV phân bi t cho SV ệ will và be going to đã h c ọtrong bài tr c.ướ
Spelling spot - Phân bi t cách chuy n -ệ ể y -i trong các tr ng h p: so sánh, ườ ợd ng s nhi u, quá kh đ n... ạ ố ề ứ ơ
Cloze reading - Luy n t p k năng đ c hi u ệ ậ ỹ ọ ểd ng bài Cloze reading.ạ
Exam folder 5 - Luy n t p ho t đ ng Nói theo ệ ậ ạ ộd ng bài thi KET ph n 1&2.ạ ầ
- GV chú ý s a phát âm và ửng đi u cho SV.ữ ệ
UNIT 10: PLACES AND BUILDINGS
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú10.1. Inside the homeVocabulary 1 - Phát âm đúng và g i tên đ c ọ ượ
m t s v t d ng trong nhà.ộ ố ậ ụ- S d ng các t v ng trên đ ử ụ ừ ự ể
miêu t căn phòng. ả
- GV chú ý cách phát âm các t cho SVừ
Spelling spot - Chuy n đ c các danh t có ể ượ ừđuôi –f/ -fe sang d ng s nhi u ạ ố ề–ves.
Listening - Nghe và ghép đ c thông tin v ượ ềm t s đ v t trong phòng.ộ ố ồ ậ
- GV l u ý SV ch c n chúư ỉ ầý t khóa.ừ
Vocabulary 2 - S d ng các t v ng đã h c đ ử ụ ừ ự ọ ểh i đáp v ch t li u m t s đ ỏ ề ấ ệ ộ ố ồv t trong tranh…ậ
- Nh n bi t m t s c p tính t ậ ế ộ ố ặ ừtrái nghĩa và v n d ng làm bài ậ ụt p 8.ậ
- GV chú ý cách phát âm các t cho SV.ừ
10.2. Famous buildingsPronunciation - Đ c và vi t đúng đ c nh ng ọ ế ượ ữ
năm trong bài nghe.- GV cho SV đ c tên m t ọ ộ
s đ a danh trong bài. ố ịGrammar - Hi u c u trúc và cách s d ng ể ấ ử ụ
c a câu b đ ng thì quá kh .ủ ị ộ ở ứ- GV có th chia l p thànhể ớ
2 nhóm, 1 nhóm đ t câu ặch đ ng thì quá kh ủ ộ ở ứvà nhóm kia chuy n sangểcâu b đ ng.ị ộ
Activity - S d ng t g i ý đ đ t câu ử ụ ừ ợ ể ặ ởth b đ ng.ể ị ộ
- GV chu n b card trang ẩ ị122 Sách giáo viên.
Exam folder 6 - Luy n t p k năng đ c v i ệ ậ ỹ ọ ớd ng bài ạ Right, Wrong, Doesn’t say.
- GV h ng d n SV k ướ ẫ ỹnăng làm bài đ c.ọ
UNIT 11: SPORT
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú11.1. Living for sportVocabulary - Phát âm đúng và nh đ c các ớ ượ
t v d ng c th thao và môn ừ ề ụ ụ ểth thao.ể
- GV phân bi t cách dùng ệdo và play v i nh ng ớ ữmôn th thao khác nhau. ể
Pronunciation - Phân bi t và phát âm đ c ệ ượ /b/ và /v/.
- Nghe và đ c đúng nh ng môn ọ ữth thao có ch a nh ng ph âm ể ứ ữ ụtrên trong bài và áp d ng trong ụcâu.
Reading - Phát hi n đ c thông tin “gây ệ ượnhi u” đ ch n câu tr l i ễ ể ọ ả ờđúng.
- GV có th cung c p ể ấthêm m t s thông tin vộ ố ềc u th n i ti ng này.ầ ủ ổ ế
Grammar extra - Ôn l i cho SV cách phân bi t vàạ ệs d ng c u trúc c a ử ụ ấ ủ Wh- questions và Yes/ No questions.
11.2. Keeping fitGrammar - Nh và s d ng đ c m t s ớ ử ụ ượ ộ ố
đ ng t đi v i ộ ừ ớ V-ing.Listening - Luy n t p k năng nghe thông ệ ậ ỹ
tin chi ti t.ế- GV l u ý SV nghe t ư ừ
khóa đ đi n.ể ềSpelling spot - Vi t chính xác và phát âm đ c ế ượ
nh ng t có ữ ừ gu- và qu-.- Hi u đ c miêu t c a m t s ể ượ ả ủ ộ ố
môn th thao và vi t đúng tên ể ếmôn th thao đó. ể
Activity - Vi t câu h i đ tìm ra m t s ế ỏ ể ộ ốthông tin liên quan đ n th thao.ế ể
Writing folder - Luy n t p k năng vi t ghi chú,ệ ậ ỹ ế
email ho c b u thi p.ặ ư ế
UNIT 12: THE FAMILY
12.1. Family treesVocabulary - Hi u và phát âm chu n m t s ể ẩ ộ ố
t v ng liên quan đ n các m i ừ ự ế ốquan h trong gia đình.ệ
- GV chú ý cách phát âmcác t cho SV.ừ
Listening - Luy n nghe thông tin chi ti t. ệ ếGrammar Extra - Hi u và s d ng tính t và đ i ể ử ụ ừ ạ
t s h u.ừ ở ữPronunciation - Phát âm chu n và phân bi t ẩ ệ
đ c ượ /au/ và / :/.ↄ- GV cho SV đ c theo ọ
bài nghe. - GV có th cho SV tìm ể
m t s t khác có phát ộ ố ừâm t ng t .ươ ự
Spelling spot - Hi u khái ni m và vi t chính ể ệ ếxác các t d a vào ch cái g i ừ ự ữ ợý.
12.2. Large and smallReading - Luy n t p k năng đ c hi u tìmệ ậ ỹ ọ ể
thông tin chi ti t.ế- GV có th cung c p ể ấ
m t s t v ng và c uộ ố ừ ự ấtrúc trong bài.
Grammar - Phân bi t đ c v trí và cách ệ ượ ịdùng c a đ i t nhân x ng làm ủ ạ ừ ưch ng , tân ng và đ i t ủ ữ ữ ạ ừph n thân, đ i t b t đ nh và ả ạ ừ ấ ịđ i t quan h (ạ ừ ệ who và which).
- Không m r ng thêm ở ộđ i t quan hạ ừ ệ
Activity - Nói đ c k ho ch v các ho t ượ ế ạ ề ạđ ng s làm cùng v i nhóm tr ộ ẽ ớ ẻcon.
- GV có th g i ý m t ể ợ ộs ho t đ ng tr con ố ạ ộ ẻyêu thích.
Unit 9-12Revision
- Luy n t p k năng làm bài theoệ ậ ỹkhung A2 cho các k năng: Nghe,ỹNói, Đ c, Vi t, T v ng & Ngọ ế ừ ự ữpháp.
- GV cho SV luy n t p ệ ậthêm Sample Test 3.
UNIT 13: THE WEATHER
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú13.1.Sun, rain or snow
Vocabulary - Hi u, phát âm đúng và s d ngể ử ụđ c các t ch th i ti t đ h i vàượ ừ ỉ ờ ế ể ỏtr l i v ch đ liên quan. ả ờ ề ủ ề
- GV chú tr ng cách phátọâm các t cho SV; SVừnói đúng tr ng âm vàọh i đáp v th i ti t n iỏ ề ờ ế ơmình và các vùng trênở
th gi i (ho t đ ng 2ế ớ ạ ộvà 3 tr.80).
Listening - Nghe l y ý chính và tr l i đ cấ ả ờ ượv th i ti t c a các vùng trên thề ờ ế ủ ếgi i.ớ
- Tri n khai ho t đ ng 4ể ạ ộ(tr.80). Cho SV đ cọđúng tên các thành ph .ố
Grammarextra
- S d ng đúng c u trúc so sánhử ụ ấb ng và so sánh h n đ so sánhằ ơ ểth i ti t gi a các thành ph trênờ ế ữ ốth gi i.ế ớ
- Tri n khai ho t đ ng 5ể ạ ộ(tr. 81).
Pronunciation
- Nh n bi t và phát âm đúng các tậ ế ừcó âm // trong câu.
- Chú ý luy n phát âm choệSV.
13.2. Too much weatherGrammar - Hi u và s d ng đúng c u trúcể ử ụ ấ
enough và too.- GV s d ng ho t đ ng 1ử ụ ạ ộ
(tr.82) đ d n vào ph nể ẫ ầng pháp.ữ
- Ho t đ ng 2 (tr.82) yêuạ ộc u SV làm theo c p.ầ ặ
- Sau ho t đ ng 3 (tr.82)ạ ộGV yêu c u SV sầ ửd ng các câu trong bài 3ụđ làm h i tho i theoể ộ ạch đ : at theủ ềrestaurant, a trip to thecinema, a day at school,a shopping trip, ...
Reading - Luy n d ng bài thi reading part 5:ệ ạMultiple choice cloze
- Tri n khai ho t đ ng 4ể ạ ộ(tr.83) theo sách.
Spelling spot - Phân bi t cách s d ng và cáchệ ử ụphát âm c a 3 t ủ ừ to, two, too.
- Tri n khai ho t đ ngể ạ ộtheo sách.
Activity - S d ng các t và c u trúc đã h cử ụ ừ ấ ọđ nói và vi t thành câu hoànể ếch nh v mùa yêu thích.ỉ ề
- GV chia l p thành 4ớnhóm, m i nhóm th oỗ ảlu n v 1 mùa, m i SVậ ề ỗnói 1 câu miêu t mùaảho c ho t đ ng th ngặ ạ ộ ườlàm trong mùa c aủnhóm mình.
- Sau khi trò ch i k t thúc,ơ ếcho SV vi t m t đo nế ộ ạvăn v mùa yêu thíchềc a mình.ủ
Exam folder 7 - Luy n k năng nghe multipleệ ỹmatching thu c ph n 2 – paper 2ộ ầlistening trong đ thi A2. ề
- Tri n khai ho t đ ngể ạ ộtheo sách.
UNIT 14: BOOKS AND STUDYING
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú14.1.Something good to read
Reading - Đ c và l y thông tin c b n thôngọ ấ ơ ảqua questionaire và photo story.
- Tri n khai ho t đ ng 1,2ể ạ ộ(tr.86).
Grammar:Position of adjectives
- Nh n bi t đ c v trí c a các tínhậ ế ượ ị ủt trong c m danh t và s d ngừ ụ ừ ử ụđ c chúng đ miêu t tr ngượ ể ả ườh c, quy n sách mình yêu thích,ọ ểv t d ng mình yêu thích, b nậ ụ ạthân, phòng ng ...ủ
- Tri n khai ho t đ ng 3,4ể ạ ộ(tr.87).
- Tri n khai ho t đ ng 5ể ạ ộ(tr.87).
Pronunciation
- Nh n bi t và phát âm đúng các phậ ế ụâm câm.
- Chú ý luy n phát âm choệSV.
- Tri n khai ho t đ ng 6,7ể ạ ộ(tr.87).
Spelling spot - Phân bi t cách vi t và cách sệ ế ửd ng c a các t đ ng âm.ụ ủ ừ ồ
- Tri n khai ho t đ ng 8ể ạ ộ(tr.87).
14.2. Learn something newVocabulary - Hi u, phát âm đúng và s d ngể ử ụ
đ c các t ch môn h c đ nóiượ ừ ỉ ọ ểđ c v môn h c và môn th thaoượ ề ọ ểmình thích.
- GV s d ng ho t đ ngử ụ ạ ộ1,2 (tr.88), 6 (tr.89).
- GV luy n phát âm choệSV.
Listening - S d ng k năng nghe note takingử ụ ỹluy n d ng bài thi listening part 4ệ ạ
- Tri n khai ho t đ ngể ạ ộ3,4,5 (tr.88) theo sách.
Grammarextra
- S d ng đ c c u trúc ử ụ ượ ấ rather thankhi đ a ra s l a ch n.ư ự ự ọ
- Tri n khai ho t đ ng 7ể ạ ộ(tr.88).
Activity - Nói v ngôi tr ng b n đang h cề ườ ạ ọ(buidings, subjects, class rooms, ...)và nh ng đi u mà SV mu n thayữ ề ốđ i (the length of the school day,ổtype of lesson)
- GV tri n khai ho t đ ngể ạ ộtheo nhóm.
Exam folder 8 - Luy n k năng đ c multiple choiceệ ỹ ọthu c Reading part 3: functionalộlanguage - paper 1 Reading andwriting trong đ thi A2. ề
- Tri n khai ho t đ ngể ạ ộtheo sách (tr.90, 91).
UNIT 15: THE WORLD OF WORK
N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú15.1.Working hours
Reading - Hi u, phát âm đúng và s d ngể ử ụđ c các t ch ngh nghi p đượ ừ ỉ ề ệ ểmiêu t các công vi c, ho t đ ngả ệ ạ ộcó liên quan đ n ngh nghi p đó.ế ề ệ
- S d ng thành th o hai k năngử ụ ạ ỹđ c đ l y thông tin.ọ ể ấ
- Tri n khai ho t đ ng 1,2ể ạ ộ(tr.92).
- Tri n khai ho t đ ng 3ể ạ ộ(tr.92).
GrammarPresent perfect
- S d ng thành th o thì hi n t iử ụ ạ ệ ạhoàn thành đ nói v nh ng thể ề ữ ứb t đ u trong quá kh nh ng v nắ ầ ứ ư ẫđúng hi n t i ho c nh ng sở ệ ạ ặ ữ ựvi c x y ra g n đây. ệ ả ầ
- Tri n khai ho t đ ngể ạ ộ4,5,6,7 (tr.93).
- Sv ho t đ ng theo c p,ạ ộ ặh i và tr l i s d ngỏ ả ờ ử ụho t đ ng 8 (tr.93).ạ ộ
Spelling spot - Phân bi t cách vi t và cách sệ ế ửd ng c a các t ch ngh nghi pụ ủ ừ ỉ ề ệt n cùng b ng er/or.ậ ằ
- Tri n khai ho t đ ng 9ể ạ ộ(tr.93).
15.2. Part time jobsGrammarextra
- Ôn l i cho SV cách s d ng thìạ ử ụhi n t i hoàn thành v i ệ ạ ớ just và yet.
- GV s d ng ho t đ ngử ụ ạ ộ1,2 (tr.94) đ d n vàoể ẫph n ng pháp. ầ ữ
- SV làm bài t p 4 (tr.94)ậtheo c p.ặ
Listening - Luy n t p k năng nghe l y ýệ ậ ỹ ấchính.
- Tri n khai ho t đ ng 5ể ạ ộ(tr.95) theo sách.
Pronunciation
- Phân bi t cách phát âm /ð/ và ệ /θ/. - Tri n khai ho t đ ng 6,7ể ạ ộ(tr.95).
Activity - Li t kê các ngh khác nhau m tệ ề ở ộs n i (department store, hospital,ố ơhotel, film studio...)
- GV tri n khai ho t đ ngể ạ ộtheo nhóm.
Exam folder 8 - Luy n k năng vi t informationệ ỹ ếtransfer thu c ph n 8 (writing) –ộ ầpaper 1 reading and writing trongđ thi A2. ề
- Tri n khai ho t đ ngể ạ ộtheo sách (tr.96, 97).
Unit 13-15Revision
- Luy n t p k năng làm bài theoệ ậ ỹkhung A2 cho các k năng: Nghe,ỹNói, Đ c, Vi t, T v ng & Ngọ ế ừ ự ữpháp.
- GV chú ý luy n t pệ ậph n Speaking cho SV.ầ
7. Tài li u h c t pệ ọ ậ
[1]. Tài li u b t bu c:ệ ắ ộ
- Objective KET(2005), Annette Capel &Wendy Sharp, Cambridge University Press.
[2]. Tài li u tham kh o: ệ ả
- English Grammar in Use, The Third Edition (2004), Raymond Murphy, Cambridge
University Press.
- Essential English Grammar in Use, The Third Edition (2007), Raymond Murphy,
Cambridge University Press.
- Oxford Living Grammar, Pre-intermediate (2012), Mark Harrison, Oxford University
Press.
8. Ph ng pháp đánh giá ươ
- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ
- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ
- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố
Thang đi mể : 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ
Th tr ng c s đàoủ ưở ơ ởt oạ
(ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
1.Tên h c ph n:ọ ầ K năng m m (Transferable Skills)ỹ ề
– Mã s h c ph n: KN4101ố ọ ầ
– S tín ch h c ph n: 02 tín chố ỉ ọ ầ ỉ
– S ti t h c ph n : 20 ti t lý thuy t, 20 ti t th c hành và 30 ti t t h c.ố ế ọ ầ ế ế ế ự ế ự ọ
2. Đ n v ph trách h c ph n:ơ ị ụ ọ ầ Khoa Đ i c ngạ ươ
3. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế không
4. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ
Ki n th c:ế ứ
4.1.1. Sinh viên nh n th c có các ki n th c c b n v k năng làm vi c nhóm vàậ ứ ế ứ ơ ả ề ỹ ệ
các nguyên t c, k năng giao ti p, ng x trong m t s tr ng h p thông th ngắ ỹ ế ứ ử ộ ố ườ ợ ườ
4.1.2. Sinh viên có các ki n th c c b n v stress, căng th ng tâm lý, áp l c h c t p,ế ứ ơ ả ề ẳ ự ọ ậ
công vi c và bi t các ph ng pháp gi i t a các áp l c trong h c t p, cân b ng c mệ ế ươ ả ỏ ự ọ ậ ằ ả
xúc, tâm lý cá nhân khi g p v n đ , tình hu ng không mong mu n.ặ ấ ề ố ố
4.1.3. Sinh viên có các ki n th c c b n v chu n b h s tìm vi c, vi t CV, h sế ứ ơ ả ề ẩ ị ồ ơ ệ ế ồ ơ
năng l c cá nhân, các ki n th c c b n v ph ng v n tuy n d ng, môi tr ng làmự ế ứ ơ ả ề ỏ ấ ể ụ ườ
vi c, văn hóa công s .ệ ở
4.1.4. Sinh viên đ c tăng c ng các ki n th c, hi u bi t chuyên môn, nghi p vượ ườ ế ứ ể ế ệ ụ
và kinh nghi m làm vi c th c t t nh ng ng i thành đ t, chuyên gia giàu kinhệ ệ ự ế ừ ữ ườ ạ
nghi m t nhi u lĩnh v c khác nhau, các công ty, doanh nghi p, ng i s d ng laoệ ừ ề ự ệ ườ ử ụ
đ ng.ộ
4.1.5. Sinh viên hi u, phân bi t và v n d ng đ c các phong cách, ki u t duy trongể ệ ậ ụ ượ ể ư
h c t p và làm vi c.ọ ậ ệ
K năng:ỹ
4.2.1. Sinh viên v n d ng các ki n th c đã h c đ khai thác hi u qu h n năng l cậ ụ ế ứ ọ ể ệ ả ơ ự
cá nhân, ph ng pháp ph i h p làm vi c gi a các cá nhân khi tham gia làm vi c theoươ ố ợ ệ ữ ệ
nhóm; hi u bi t đúng và có th v n d ng các ph ng pháp rèn luy n đ tăng c ngể ế ể ậ ụ ươ ệ ể ườ
k năng giao ti p, ng x ; có th xây d ng k ho ch t rèn luy n k năng giao ti p vàỹ ế ứ ử ể ự ế ạ ự ệ ỹ ế
l a ch n đ c ph ng pháp rèn luy n ngôn t , cách di n đ t, thái đ ng x và qu nự ọ ượ ươ ệ ừ ễ ạ ộ ứ ử ả
lý đ c hành vi cá nhân phù h p khi tham gia các ho t đ ng giao ti p trong các tr ngượ ợ ạ ộ ế ườ
h p thông th ng.ợ ườ
4.2.2. Sinh viên v n d ng các ph ng pháp đã h c đ gi i t a các áp l c, căngậ ụ ươ ọ ể ả ỏ ự
th ng trong h c t p, trong công vi c; bi t ph ng pháp đ đi u ch nh cân b ng c mẳ ọ ậ ệ ế ươ ể ề ỉ ằ ả
xúc, suy nghĩ và hành vi cá nhân khi g p các v n đ , tình hu ng không mong mu nặ ấ ề ố ố
trong h c t p và cu c s ng.ọ ậ ộ ố
4.2.3. Sinh viên t xây d ng h s năng l c cá nhân, có kh năng chu n b h s tìmự ự ồ ơ ự ả ẩ ị ồ ơ
vi c, vi t CV; có th đ nh h ng đ c v trí vi c làm, ngh nghi p mong mu n, cóệ ế ể ị ướ ượ ị ệ ề ệ ố
ph ng pháp tìm hi u v môi tr ng, đi u ki n làm vi c, có th t rèn luy n m t sôươ ể ề ườ ề ệ ệ ể ự ệ ộ
k năng ph ng v n tuy n d ng c b n.ỹ ỏ ấ ể ụ ơ ả
4.2.4. Sinh viên có th t rèn luy n đ xây d ng hình nh, phong cách cá nhân phùể ự ệ ể ự ả
h p v i môi tr ng làm vi c.ợ ớ ườ ệ
4.2.5. Sinh viên có th t rèn luy n k năng t duy sáng t o và v n d ng cácể ự ệ ỹ ư ạ ậ ụ
ph ng pháp t duy đó trong gi i quy t các v n đ trong h c t p và cu c s ng.ươ ư ả ế ấ ề ọ ậ ộ ố
Thái đ :ộ
4.3.1. Có thái đ và hành vi tích c c, h p tác, trách nhi m khi tham gia các ho tộ ự ợ ệ ạ
đ ng t p th , ho t đ ng nhóm; có thái đ ng x và hành vi giao ti p đúng m c, vănộ ậ ể ạ ộ ộ ứ ử ế ự
minh, phù h p v i hoàn c nh, đ i t ng, m c đích giao ti p c th .ợ ớ ả ố ượ ụ ế ụ ể
4.3.2. Có suy nghĩ tích c c, l c quan, ch đ ng chia s , đi u ch nh c m xúc, hành viự ạ ủ ộ ẻ ề ỉ ả
cá nhân khi g p các v n đ căng th ng, áp l c không mong mu n trong h c t p, cácặ ấ ề ẳ ự ố ọ ậ
quan h xã h i và cu c s ng.ệ ộ ộ ố
4.3.3. Sinh viên nh n di n đ c khái ni m th i gian, giá tr c a th i gian, các y u tậ ệ ượ ệ ờ ị ủ ờ ế ố
nh h ng đ n qu n lý th i gian; Sinh viên ki m soát đ c th i gian trong t ng ho tả ưở ế ả ờ ể ượ ờ ừ ạ
đ ng c a cá nhân; Xây d ng đ c b n k ho ch qu n lý th i gian; Quy t tâm th cộ ủ ự ượ ả ế ạ ả ờ ế ự
hi n b n k ho ch th i gian trong t ng giai đo n cu c đ iệ ả ế ạ ờ ừ ạ ộ ờ
4.3.4. Sinh viên có ý th c rèn luy n k năng “t duy b c cao” nh : g n l c, phânứ ệ ỹ ư ậ ư ạ ọ
tích, n y sinh ý t ng, ra quy t đ nh, gi i quy t v n đ và lên k ho chả ưở ế ị ả ế ấ ề ế ạ
4.3.6. Có hi u bi t đúng v nhu c u, mong mu n, năng l c cá nhân và yêu c u c aể ế ề ầ ố ự ầ ủ
th tr ng lao đ ng, có thái đ tích c c, c u th , t tin, h p tác khi chu n b h s tìmị ườ ộ ộ ự ầ ị ự ợ ẩ ị ồ ơ
vi c và tham gia ph ng v n tuy n d ngệ ỏ ấ ể ụ
5. Mô t tóm t t n i dung h c ph n:ả ắ ộ ọ ầ
H c ph n cung c p các ki n th c c b n và h ng d n rèn luy n các k năng c nọ ầ ấ ế ứ ơ ả ướ ẫ ệ ỹ ầ
thi t cho ng i h c: k năng giao ti p, các nguyên lý chung v giao ti p; các k năngế ườ ọ ỹ ế ề ế ỹ
l ng nghe, nói và thuy t trình hi u qu ; k năng làm vi c nhóm đ m b o s h p tácắ ế ệ ả ỹ ệ ả ả ự ợ
t t trong h c t p và làm vi c; k năng t duy sáng t o; k năng qu n lý th i gian và kố ọ ậ ệ ỹ ư ạ ỹ ả ờ ỹ
năng qu n lý c m xúc.ả ả
6. C u trúc n i dung h c ph n:ấ ộ ọ ầ
6.1. Lý thuyết:
N i dungộS ti tố ế
M c tiêuụLT-TH
Chuyênđ 1ề
Bài m đ u ở ầ
1 1. Khái ni m k năng m mệ ỹ ề2. S c n thi t c a k năng m mự ầ ế ủ ỹ ề3. Phân lo i k năng m mạ ỹ ềK năng giao ti p và làm vi c nhómỹ ế ệ 5 1.1. Nhu c u, vai trò và y u t nh h ng đ nầ ế ố ả ưở ế
hành vi giao ti pế 1 4.1.2
1.2. K năng l ng ngheỹ ắ 1 4.1.21.3. K năng nói và thuy t trìnhỹ ế 1 4.1.2
N i dungộS ti tố ế
M c tiêuụLT-TH
1.4. K năng giao ti p trong và bên ngoài công sỹ ế ở 14.1.2; 4.3.2;
4.3.3;
1.5. K năng làm vi c nhómỹ ệ 14.1.2; 4.3.2;
4.3.3;
Chuyênđ 2.ề
K năng qu n lý c m xúcỹ ả ả 4 4.1.2; 4.2.2; 2.1. Khái ni m chung v c m xúc ệ ề ả
1
2.1.1.Khái ni m v c m xúc và c m xúc trí tuệ ề ả ả ệ 4.3.22.1.2. Phân lo i c m xúcạ ả 2.1.3. Vai trò và ch c năng c a các lo i c m xúcứ ủ ạ ả 2.1.4.Tác h i c a vi c thi u ki m soát c m xúcạ ủ ệ ế ể ả 2.2. K năng nh n th c c m xúc ỹ ậ ứ ả
1
2.2.1. Nh n th c c m xúc c a b n thânậ ứ ả ủ ả 2.2.2.Thông c m và hi u rõ c m xúc c a ng iả ể ả ủ ườ
khác
2.2.3.T đi u ch nh c m xúc c a b n thânự ề ỉ ả ủ ả 2.3. Các bi n pháp đ qu n lý c m xúc ệ ể ả ả
2
2.3.1.Qu n lý c m xúc b ng cách thay đ i suyả ả ằ ổ
nghĩ
2.3.2.Qu n lý c m xúc b ng cách thay đ i hoànả ả ằ ổc nhả
2.3.3.Qu n lý c m xúc b ng công c NEOả ả ằ ụ 2.4. Bài t p th c hành qu n lý c m xúc ậ ự ả ả
– Th c hành k năng th u hi u c m xúc b n thânự ỹ ấ ể ả ả – Th c hành k năng t duy tích c cự ỹ ư ự – Th c hành k năng đi u ch nh c m xúcự ỹ ề ỉ ả
– Th c hành k năng gi i t a c m xúc căng th ngự ỹ ả ỏ ả ẳ
K năng qu n lý th i gianỹ ả ờ 4 3.1. Khái ni m th i gian và qu n lý th i gian ệ ờ ả ờ
1
Chuyênđ 3ề 3.1.1. Đ nh nghĩa th i gianị ờ
3.1.2. Đ c đi m c a th i gianặ ể ủ ờ 3.1.3. Qu n lý th i gianả ờ
3.1.4 Giá tr c a th i gian và ý nghĩa c a qu n lýị ủ ờ ủ ả
th i gianờ 3.2. Các y u t nh h ng đ n qu n lý th i gianế ố ả ưở ế ả ờ
1
3.3. Quy trình qu n lý th i gianả ờ 3.4. Bí quy t qu n lý th i gian ế ả ờ
1
3.4.1. Bí quy t qu n lý th i gian l a tu i sinhế ả ờ ở ứ ổviên
3.4.2. Ph ng pháp qu n lý th i gian theo th tươ ả ờ ứ ự
u tiên (ph ng pháp EISENHOWER)ư ươ
N i dungộS ti tố ế
M c tiêuụLT-TH
3.5. L p k ho ch và th c hi n k ho ch qu n lýậ ế ạ ự ệ ế ạ ả
th i gianờ 1
Chuyênđ 4ề
K năng t duy sáng t o và gi i quy t v n đ ỹ ư ạ ả ế ấ ề
64.1.5; 4.2.5;
4.3.4
4.1. K năng t duy sáng t oỹ ư ạ– Năng l c và phong cách t duyự ư– K thu t não công (Brainstorming)ỹ ậ– T duy đ t phá (Breakthrough)ư ộ4.2. K năng gi i quy t v n đ ỹ ả ế ấ ề
– Xác đ nh v n đị ấ ề– L a ch n ph ng án gi i quy tự ọ ươ ả ế– Đánh giá các ph ng ánươ
6.2. Thực hành
N i dungộ Sốti tế M c tiêuụ
Chuyên đề1.
K năng giao ti p và làm vi c nhómỹ ế ệ 6
K năng l ng ngheỹ ắ 1 4.2.2K năng nói và thuy t trìnhỹ ế 2 4.2.2
K năng giao ti p trong và bên ngoài công sỹ ế ở 14.2.2;
4.2.4
K năng làm vi c nhómỹ ệ 24.2.2;
4.2.4
Chuyên đề2.
K năng qu n lý c m xúcỹ ả ả 8 2.1. Khái ni m chung v c m xúc ệ ề ả – Phân bi t đ c c m xúc tích c c và c m xúcệ ượ ả ự ả
tiêu c c.ự 2 4.3.2
– Nh n bi t đ c tác h i c a vi c thi u ki mậ ế ượ ạ ủ ệ ế ểsoát c m xúc c a con ng i trong ho t đ ngả ủ ườ ạ ộvà giao ti pế
2.2. K năng nh n th c c m xúc ỹ ậ ứ ả Nh n th c b n thân và t đi u ch nh c m xúcậ ứ ả ự ề ỉ ả
c a b n thânủ ả 2
2.3. Các bi n pháp đ qu n lý c m xúc ệ ể ả ả Th c hành các bài t p tình hu ng hay xây d ngự ậ ố ự
các ti u ph m v cách qu n lý c m xúcể ẩ ề ả ả 4
Chuyên đ 4ề
K năng t duy sáng t o và gi i quy t v n đ ỹ ư ạ ả ế ấ ề 2 4.1.5;4.2.5;4.3.4 4.1. Th c hành k thu t não công và t duy đ tự ỹ ậ ư ộ
phá1
4.2. Th c hành xác đ nh nguyên nhân c a v n đự ị ủ ấ ềc thụ ể 1
Chuyên đề5.
Tìm hi u môi tr ng làm vi c chuyên nghi p vàể ườ ệ ệt ng tác v i di n gi / nhà tuy n d ng/ươ ớ ễ ả ể ụng i thành đ tườ ạ
4
4.1.3;4.1.4;4.2.3;
4.3.3
7. Ph ng pháp gi ng d y:ươ ả ạ
– Thuy t trình; Nêu v n đ ; Th o lu n nhóm/báo cáo k t qu .ế ấ ề ả ậ ế ả
– H ng d n tìm ki m thông tin; t ch c ho t đ ng.ướ ẫ ế ổ ứ ạ ộ
– H ng d n cách v n d ng tri th c đ rèn luy n k năng.ướ ẫ ậ ụ ứ ể ệ ỹ
– Bài t p th c hành rèn luy n k năng v n d ng ki n th c vào th c ti nậ ự ệ ỹ ậ ụ ế ứ ự ễ
– K t h p gi a ph ng pháp thuy t trình và ph ng pháp đ i tho i. Trong gi th cế ợ ữ ươ ế ươ ố ạ ờ ự
hành, sinh viên t p th o lu n và áp d ng ki n th c đã h c đ gi i quy t các v n đậ ả ậ ụ ế ứ ọ ể ả ế ấ ề
giao ti p theo nhóm hay cá nhân. Gi ng viên h ng d n các n i dung t h c c a sinhế ả ướ ẫ ộ ự ọ ủ
viên.
– T ch c ho t đ ng ngo i khóa: g p g tr c ti p v i di n gi / nhà tuy n d ng/ổ ứ ạ ộ ạ ặ ỡ ự ế ớ ễ ả ể ụ
ng i thành đ t.ườ ạ
8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ
Sinh viên ph i th c hi n các nhi m v nh sau:ả ự ệ ệ ụ ư
– Tìm tòi, tra c u thông tin có liên quan đ n vi c th c hi n yêu c u nhi m v h cứ ế ệ ự ệ ầ ệ ụ ọ
t p đ ti p nh n tri th c m i.ậ ể ế ậ ứ ớ
– Tham d t i thi u 80% s ti t h c lý thuy t;ự ố ể ố ế ọ ế
– Th c hi n đ y đ các bài t p nhóm, bài t p cá nhân trong quá trình h c t p vàự ệ ầ ủ ậ ậ ọ ậ
đ c nhóm đánh giá k t qu th c hi nượ ế ả ự ệ
– Tham d đ y đ gi ho t đ ng ngo i khóa theo thi t k ch ng trình.ự ầ ủ ờ ạ ộ ạ ế ế ươ
– Ch đ ng làm k ho ch và th c hi n t t 30 ti t t h c.ủ ộ ế ạ ự ệ ố ế ự ọ
– Tham d thi k t thúc h c ph n.ự ế ọ ầ
9. Đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên:ế ả ọ ậ ủ
9.1. Cách đánh giá
Sinh viên được đánh giá tích lũy học phần như sau:
TT Đi m thành ph nể ầ Quy đ nhị Tr ngọ
số
1Đi m bài t p và đi m bàiể ậ ể
t p nhómậ
– Hoàn thành t t c bài t p trên l p và bàiấ ả ậ ớt p t h c đ c giao ậ ự ọ ượ
40%– Th o lu n và làm bài t p nhóm và đ cả ậ ậ ượ
nhóm xác nh nậ
2 Đi m thi k t thúc h c ph nể ế ọ ầ – Bài thi tr c nghi m k t thúc h c ph nắ ệ ế ọ ầ(b t bu c)ắ ộ 60%
9.2. Cách tính đi mể
– Đi m đánh giá thành ph n và đi m thi k t thúc h c ph n đ c ch m theo thangể ầ ể ế ọ ầ ượ ấ
đi m 10 (t 0 đ n 10), làm tròn đ n m t ch s th p phân.ể ừ ế ế ộ ữ ố ậ
– Đi m h c ph n là t ng đi m c a t t c các đi m đánh giá thành ph n c a h cể ọ ầ ổ ể ủ ấ ả ể ầ ủ ọ
ph n nhân v i tr ng s t ng ng. Đi m h c ph n theo thang đi m 10 làm tròn đ nầ ớ ọ ố ươ ứ ể ọ ầ ể ế
m t ch s th p phân, sau đó đ c quy đ i sang đi m ch và đi m s theo thangộ ữ ố ậ ượ ổ ể ữ ể ố
đi m 4 theo quy đ nh v công tác h c v c a Tr ng.ể ị ề ọ ụ ủ ườ
10. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ
1. Lê Th B ng – Nguy n Th Vân H ng (2005). Nh ng đi u kỳ di u v tâm lý conị ừ ễ ị ươ ữ ề ệ ề
ng i. NXB Đ i h c s ph m.ườ ạ ọ ư ạ
2. Carroll E.Lzard. d ch b i Nguy n H u Ch ng – Nguy n Kh c Hi u – Nguy nị ở ễ ữ ươ ễ ắ ế ễ
D ng Kh (1992). Nh ng c m xúc c a ng i. NXB Giáo d cươ ư ữ ả ủ ườ ụ
3. Ngô Công Hoàn (ch biên) – Tr ng Th Khánh Hà (2012). Tâm lý h c khác bi t.ủ ươ ị ọ ệ
NXB Đ i h c Qu c gia Hà N i.ạ ọ ố ộ
4. Phan Tr ng Ng (ch biên) – Nguy n Đ c H ng (2003). Các lý thuy t phát tri nọ ọ ủ ễ ứ ướ ế ể
tâm lý ng i. NXB Đ i h c s ph m.ườ ạ ọ ư ạ
PHÊ DUY TTỆ
PHÓ HI U TR NGỆ ƯỞ
PHÊ DUY TỆ
KHOA Đ I C NGẠ ƯƠ
GI NG VIÊNẢ
II . KH I KI N TH C C S VÀ CHUYÊN NGÀNHỐ Ế Ứ Ơ Ở
A. KIẾN THỨC CƠ SỞ
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
KINH T H C VI MÔẾ Ọ
1. Tên h c ph n: KINH T H C VI MÔọ ầ Ế Ọ
2. Mã h c ph n: ọ ầ EC4101
3. S tín ch : ố ỉ T ng tín ch TC 03 ( Lý thuy t 2 tín ch và th o lu n 1 tín ch )ổ ỉ ế ỉ ả ậ ỉ
4. Tóm t t h c ph n:ắ ọ ầ
Ch ng trình Kinh t h c vi mô đ c trình bày v i m c tiêu giúp ng i h c nghiênươ ế ọ ượ ớ ụ ườ ọ
c u n m b t đu c nh ng nguyên lý kinh t c b n trong Kinh t h c và Kinh t vi môứ ắ ắ ợ ữ ế ơ ả ế ọ ế
nói riêng. K t c u các bài gi ng đ c trình bày đ n gi n và h p lý nh ng v n b oế ấ ả ượ ơ ả ợ ư ẫ ả
đ m tính hi n đ i. N i dung môn h c đ c xây d ng phù h p v i ki n th c c a giaiả ệ ạ ộ ọ ượ ự ợ ớ ế ứ ủ
đo n 1, đi sâu vào nh ng khái ni m v th tr ng, cung - c u, co giãn c a c u vàạ ữ ệ ề ị ườ ầ ủ ầ
cung, hành vi ng i tiêu dùng và doanh nghi p (S n xu t - Chi phí - L i nhu n),ườ ệ ả ấ ợ ậ c nhạ
tranh hoàn h oả và đ cộ quy n,ề cung - c uầ lao đ ng,ộ th tấ b iạ thị tr ng,...ườ
5. H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế
Sinh viên đã đ c h c các môn toán cao c p, có m t s l ng t v ng ti ngượ ọ ấ ộ ố ượ ừ ự ếAnh nh t đ nh đ hi u đ c các khái ni m kinh t h c cấ ị ể ể ượ ệ ế ọ ơ b n.ả
6. Ngôn ng gi ng d y: ữ ả ạ Ti ng Vi tế ệ
7. Gi ng viên ả
- H và tên: ThS Nguy n Th Kim Chiọ ễ ị
- Ch c danh, h c hàm, h c v : Gi ng viên, ThS Qu n tr kinh doanhứ ọ ọ ị ả ả ị
- C quan công tác: Tr ng Đ i h c Kinh doanh và Công ngh Hà N iơ ườ ạ ọ ệ ộ
8. M c tiêu - chu n đ u ra c a h c ph nụ ẩ ầ ủ ọ ầ :
Sau khi k t thúc h c ph n, sinh viên c n n m b t đ c nh ng nguyên lý kinh t viế ọ ầ ầ ắ ắ ượ ữ ế
mô, t đó làm n n t ng cho vi c nghiên c u h c ph n Kinh t vi mô 2. Ngoài ra, sinhừ ề ả ệ ứ ọ ầ ế
viên còn có th b c đ u v n d ng đ c lý thuy t vi mô đ gi i thích đ c m t sể ướ ầ ậ ụ ượ ế ể ả ượ ộ ố
v n đ kinh t c a kinh t thấ ề ế ủ ế ị tr ng.ườ
9. Ph ng pháp ki m tra đánh giáươ ể
- Ki m tra, đánh giá th ng xuyên: 0%ể ườ
- Ki m tra đánh giá đ nh kỳ: 40%ể ị
- Thi k t thúc h c ph n: 60% (Tr c nghi m trên máy)ế ọ ầ ắ ệ
10. Tài li u b t bu c và tài li u tham kh o: ệ ắ ộ ệ ả
- Tài li u b t bu cệ ắ ộ :
- Đ i h c Kinh t qu c dân, Giáo trình Kinh t h c, 2012 (Xu t b n kạ ọ ế ố ế ọ ấ ả ỷni m 55 năm ngày thành l p Đ i h c KTQD), NXB Đ i h c Kinh tệ ậ ạ ọ ạ ọ ếQu cố dân
- B môn Kinh t vi mô (ĐH KTQD), Kinh t vi mô- Giáo trình chu nộ ế ế ẩdùng trong các tr ng ĐH và Cao đ ng, NXB Giáo d c,ườ ẳ ụ 2010
- Tài li u tham kh o:ệ ả
- David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Doorbusch, Econonmics, XB l nầth ba, 1991,McGraw Hillứ
- Michasl Parkin, Microeconmics - XB l n th t ,1990,ầ ứ ư Addison-Wesley- Robert S. Pindyck, DanielL. Rubinfeld, Microeconomics, XB l nầ
th hai,1992,Macmillanứ- Paul A.Samuelson&William D.Nordhaus, Economics, XB l n thầ ứ
14,Mc,Gran Hill,1992- Bradley R.Schiller, The Microeconomy today, XB l n th t , Randanầ ứ ư
House, 1989-
11. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ
PHÂN B TH I GIANỔ Ờ
STT N iộdung
T ng s ti tổ ố ếTrong đó
S gi lýố ờthuy tế
S giố ờth cựhành
1 T ng quan v Kinh t h cổ ề ế ọ 4 3 12 Lý thuy t cung c uế ầ 8 5 33 Co giãn c a c u và cungủ ầ 4 3 14 Lý thuy t l i íchế ợ 5 3 25 S n xu t, chi phí, l i nhu nả ấ ợ ậ 8 5 36 C u trúc th tr ngấ ị ườ 8 5 37 Th tr ng lao đ ngị ườ ộ 4 3 18 Các th t b i c a th tr ngấ ạ ủ ị ườ 4 3 1
C ngộ 45 30 15
CH NG 1: T NG QUAN V KINH T H CƯƠ Ổ Ề Ế ỌCh ng này gi i thi u t ng quan v kinh t h c nói chung và hai b ph n cươ ớ ệ ổ ề ế ọ ộ ậ ơ
b n c a nó là kinh t h c vi mô và kinh t h c vĩ mô. M c đích chính c a ch ngả ủ ế ọ ế ọ ụ ủ ươ
là gi i thi u v n đ khan hi m – m t th c t kinh t c a m i xã h i và cách th cớ ệ ấ ề ế ộ ự ế ế ủ ọ ộ ứgi i quy t v n đ đó trong các c ch kinh t khác nhau. Ngoài ra, ch ng nàyả ế ấ ề ơ ế ế ươcũng gi i thi u các quy lu t kinh t ch y u tác đ ng t i vi c ra quy t đ nh l aớ ệ ậ ế ủ ế ộ ớ ệ ế ị ựch n c a các thành viên kinhọ ủ t .ế
N i dung:ộ1.1 T ng quan v kinh tổ ề ế h cọ1.1.1. Kinh t h c và n n kinhế ọ ề tế1.1.2. Các b ph n c a kinh tộ ậ ủ ế h cọ1.2 N i dung và ph ng pháp nghiênộ ươ c uứ1.2.1. N i dung c a kinh t viộ ủ ế mô1.2.2. Ph ng pháp nghiên c u kinh t h c viươ ứ ế ọ mô1.3 Lý thuy t l a ch n kinhế ự ọ tế1.3.1. Quy lu t khanậ hi mế1.3.2. Chi phí cơ h iộ1.3.3. Quy lu t chi phí c h i tăngậ ơ ộ d nầ1.3.4. Đ ng gi i h n kh năng s nườ ớ ạ ả ả xu tấ1.3.5. Phân tích c n biên - ph ng pháp l a ch n t iậ ươ ự ọ ố uư
CH NG 2: LÝ THUY T CUNG C UƯƠ Ế ẦLý thuy t cung c u là m t trong nh ng n i dung quan tr ng nh t c a kinhế ầ ộ ữ ộ ọ ấ ủ
t h c, đ c xây d ng trên c s c a mô hình cung c u. Mô hình cung c u là m tế ọ ượ ự ơ ở ủ ầ ầ ộcông c đ n gi n song r t h u ích trong phân tích kinh t . Mô hình cung c u môụ ơ ả ấ ữ ế ầt s t ng tác gi a ng i s n xu t và ng i tiêu dùng đ xác đ nh giá và s nả ự ươ ữ ườ ả ấ ườ ể ị ảl ng c a hàng hoá hay d ch v đ c mua bán trên th tr ng. Ngoài ra, mô hìnhượ ủ ị ụ ượ ị ườcung c u còn giúp chúng ta hi u v tác đ ng c a nhi u chính sách c a chính phầ ể ề ộ ủ ề ủ ủnh chính sách giá, th ng m i qu cư ươ ạ ố t …ế
N i dung:ộ2.1 C uầ (Demand)2.1.1 Tác đ ng c a giá t i l ngộ ủ ớ ượ c uầ2.1.2 Tác đ ng c a các y u t khác t iộ ủ ế ố ớ c uầ2.1.3 Hàm c uầ2.1.4 C u cá nhân và c u thầ ầ ị tr ng.ườ2.2 Cung (Supply)2.2.1 Tác đ ng c a giá t i l ngộ ủ ớ ượ cung2.2.2 Tác đ ng c a các y u t khác đ nộ ủ ế ố ế cung2.2.3 Hàm cung2.2.4 Cung cá nhân và cung thị tr ngườ2.3 Cân b ng thằ ị tr ngườ2.3.1 Xác đ nh cân b ng th tr ng b ng đị ằ ị ườ ằ ồ th .ị2.3.2 Xác đ nh cân b ng th tr ng b ng toánị ằ ị ườ ằ h cọ2.3.3 Th tr ng xác đ nh cânị ườ ị b ngằ
2.4. Thay đ i tr ng thái cânổ ạ b ngằ2.4.1 Tác đ ng c a s d ch chuy n c aộ ủ ự ị ể ủ c uầ2.4.2 Tác đ ng c a s d ch chuy n c a đ ngộ ủ ự ị ể ủ ườ cung2.4.3 Tác đ ng c a s d ch chuy n c a c đ ng c u và đ ngộ ủ ự ị ể ủ ả ườ ầ ườ cung2.5. Tác đ ng c a s can thi p c a chínhộ ủ ự ệ ủ phủ2.5.1 Tác đ ng c a chính sáchộ ủ thuế2.5.2 Tác đ ng c a ki m soátộ ủ ể giá
CH NG 3: CO GIÃN C A C U VÀ CUNGƯƠ Ủ ẦMô hình cung c u cho th y r ng c u ph thu c vào giá c a hàng hoá đó,ầ ấ ằ ầ ụ ộ ủ
cũng nh thu nh p c a ng i tiêu dùng và giá c a các hàng hoá khác. T ng t ,ư ậ ủ ườ ủ ươ ựcung ph thu c vào giá cũng nh vào nh ng nhân t có nh h ng t i chi phíụ ộ ư ữ ố ả ưở ớs n xu t… Ch ng này s nghiên c u v co giãn c a c u và cung - đ nh l ngả ấ ươ ẽ ứ ề ủ ầ ị ượs thay đ i c a l ng c u và l ng cung khi có s thay đ i c a giá và các nhân tự ổ ủ ượ ầ ượ ự ổ ủ ố
nh h ng khác đ n ng i mua và ng i bán. Các lo i co giãn ch y u đ cả ưở ế ườ ườ ạ ủ ế ượnghiên c u bao g m đ co giãn c a c u theo giá, đ co giãn c a c u theo giáứ ồ ộ ủ ầ ộ ủ ầchéo, đ co giãn c a c u theo thu nh p, và đ co giãn c a cung theoộ ủ ầ ậ ộ ủ giá.
1. N i dung:ộ3.1. Đ co giãn c a c u theoộ ủ ầ giá3.1.1. Khái ni m, công th c xácệ ứ đ nhị3.1.2. Ph ng phápươ tính3.1.3. Phân lo i đ co giãn c a c u theoạ ộ ủ ầ giá3.1.4. Quan h gi a Eệ ữ DP, P và TR3.1.5. Các y u t nh h ng đ n co giãn c a c u theoế ố ả ưở ế ủ ầ giá3.1.6. Ý nghĩa c a đ co giãn c a c u theoủ ộ ủ ầ giá3.2. Đ co giãn chéo c aộ ủ c uầ3.2.1. Khái ni m, công th c xácệ ứ đ nhị3.2.2. Ph ng phápươ tính3.2.3. Phân lo i đ co giãnạ ộ chéo3.2.4. Ý nghĩa c a đ co giãn chéo c aủ ộ ủ c uầ3.3. Đ co giãn c a c u theo thuộ ủ ầ nh pậ3.3.1. Khái ni m, công th c xácệ ứ đ nhị3.3.2. Ph ng phápươ tính3.3.3. Phân lo i đ co giãn c a c u theo thuạ ộ ủ ầ nh pậ3.3.4. Ý nghĩa c a đ co giãn c a c u theo thuủ ộ ủ ầ nh pậ3.4. Đ co giãn c a cung theoộ ủ giá3.4.1. Khái ni m, công th c xácệ ứ đ nhị3.4.2. Ph ng phápươ tính3.4.3. Phân lo i đ co giãn c a cung theoạ ộ ủ giá3.4.4. Các nhân t nh h ng t i đ co giãn c a cung theoố ả ưở ớ ộ ủ giá
CH NG 4: LÝ THUY T L I ÍCHƯƠ Ế ỢCh ng này s phân tích hành vi c a ng i tiêu dùng h p lý (các cá nhân, hươ ẽ ủ ườ ợ ộ
gia đình) trên th tr ng hàng hoá. N i dung chính c a ch ng đ c p đ n m t lýị ườ ộ ủ ươ ề ậ ế ộthuy t c b n v hành vi c a ng i tiêu dùng đó là Lý thuy t l i ích (Lý thuy tế ơ ả ề ủ ườ ế ợ ếl i ích đo đ c) còn các lý thuy t khác nh Lý thuy t l i ích có th so sánh (Phânợ ượ ế ư ế ợ ểtích Bàng quan -Ngân sách), Lý thuy t s thích b c l ,.. s đ c nghiên c u h cế ở ộ ộ ẽ ượ ứ ở ọph n Kinh t vi mô. Lý thuy t l i ích là m t cách ti p c n đ n gi n và m c dùầ ế ế ợ ộ ế ậ ơ ả ặcòn có nhi u h n ch nh ng v n gi i thích đ c cách th c ng i tiêu dùng sề ạ ế ư ẫ ả ượ ứ ườ ửd ng thu nh p cho tiêu dùng nh th nào đ t i đa hoá l i ích trongụ ậ ư ế ể ố ợ đi u ki nề ệràng bu c v ngân sách.ộ ề
N i dung:ộ4.1. Các khái ni m và gi đ nh cệ ả ị ơ b nả4.1.1. Khái ni m, công th c tính và gi đ nh l i ích đoệ ứ ả ị ợ đ cượ4.1.3. Quy lu t l i ích c n biên gi mậ ợ ậ ả d nầ4.1.4. L i ích c n biên và đ ngợ ậ ườ c uầ4.1.5. Th ng d tiêuặ ư dùng4.2. L a ch n tiêu dùng t iự ọ ố uư4.2.1. Nguyên t c t i đa hoá l i ích c a ng i tiêuắ ố ợ ủ ườ dùng4.2.2. Cân b ng c a ng i tiêuằ ủ ườ dùng
CH NG 5: S N XU T, CHI PHÍ VÀ L I NHU NƯƠ Ả Ấ Ợ ẬCác ch ng tr c đã t p trung vào khía c nh c u c a th tr ng d a vàoươ ướ ậ ạ ầ ủ ị ườ ự
vi c phân tích hành vi c a ng i tiêu dùng và chúng ta đã b qua câu h i: các hàngệ ủ ườ ỏ ỏhoá, d ch v đã đ c s n xu t ra nh th nào. Ch ng này nghiên c u khíaị ụ ượ ả ấ ư ế ươ ức nh cung, hành vi c a ng i s n xu t và các quy t đ nh cung nh m th c hi nạ ủ ườ ả ấ ế ị ằ ự ệm c tiêu t i đa hoá l i nhu n c a doanhụ ố ợ ậ ủ nghi p.ệ
N i dung:ộ5.1. Lý thuy t s nế ả xu tấ5.1.1. Hàm s n xu tả ấ5.1.2. S n xu t v i 1 đ u vào bi nả ấ ớ ầ ế đ iổ5.2. Lý thuy t chiế phí5.2.1. Các chi phí v tàiề nguyên5.2.2. Chi phí kinh t và chi phí tínhế toán5.2.3. Chi phí ng nắ h nạ5.3. L iợ nhu nậ5.3.1. Khái ni m và công th cệ ứ tính5.3.2. L i nhu n kinh t và l i nhu n tínhợ ậ ế ợ ậ toán5.3.3. Nh ng y u t tác đ ng đ n l iữ ế ố ộ ế ợ nhu nậ5.3.4. Nguyên t c t i đa hoá l iắ ố ợ nhu nậ
CH NG 6: C U TRÚC THƯƠ Ấ Ị TR NGƯỜTrong ch ng này chúng ta s nghiên c u các c u trúc th tr ng truy nươ ẽ ứ ấ ị ườ ề
th ng và xem xét vi c ra quy t đ nh s n xu t c a doanh nghi p trong các c u trúcố ệ ế ị ả ấ ủ ệ ấth tr ng này. N i dung c a ch ng s ch y u t p trung vào hai c u trúc là thị ườ ộ ủ ươ ẽ ủ ế ậ ấ ịtr ng c nh tranh và th tr ng đ c quy n. Đ ng th i, ch ng này cũng có đườ ạ ị ườ ộ ề ồ ờ ươ ềc p đ n nh ng đ c đi m và n i dung c b n nh t c a hai c u trúc th tr ngậ ế ữ ặ ể ộ ơ ả ấ ủ ấ ị ườc nh tranh đ c quy n và đ c quy n t p đoàn; nh ng n i dung chi ti t và sâu h nạ ộ ề ộ ề ậ ữ ộ ế ơv hai c u trúc này s đ c nghiên c u ti p H c ph n Kinh t vi môề ấ ẽ ượ ứ ế ở ọ ầ ế 2.
N i dung:ộ6.1. Các lo i thạ ị tr ngườ6.1.1. Các khái ni m cệ ơ b nả6.1.2. Phân lo i thạ ị tr ngườ6.2. C nh tranh hoànạ h oả6.2.1. Nh ng đ c đi m c a c nh tranh hoànữ ặ ể ủ ạ h oả6.2.2. L a ch n s n l ng c a hãng c nh tranh trong ng nự ọ ả ượ ủ ạ ắ h nạ6.2.3. Đi m hòa v n và đi m đóng c a s nể ố ể ử ả xu tấ6.2.4. Đ ng cung c a hãng c nh tranh và c a th tr ng trong ng nườ ủ ạ ủ ị ườ ắ h nạ6.2.5. Phân tích các tác đ ng khi chính ph can thi p vào thộ ủ ệ ị tr ngườ6.3. Đ cộ quy nề6.3.1. Nh ng đ c đi m c a th tr ng đ cữ ặ ể ủ ị ườ ộ quy nề6.3.2. Các nguyên nhân d n đ n đ cẫ ế ộ quy nề6.3.3. Đ ng c u và đ ng doanh thu c n biên trong đ cườ ầ ườ ậ ộ quy nề6.3.4. Quy t đ nh s n xu t c a đ cế ị ả ấ ủ ộ quy nề6.4. Các th tr ng c nh tranh không hoànị ườ ạ h oả6.4.1. Đ c đi m và n i dung c b n c a th tr ng c nh tranh đ cặ ể ộ ơ ả ủ ị ườ ạ ộ quy nề6.4.2. Đ c đi m và n i dung c b n c a th tr ng đ c quy n t pặ ể ộ ơ ả ủ ị ườ ộ ề ậ đoàn
CH NG 7: TH TR NG LAO Đ NGƯƠ Ị ƯỜ ỘCh ng này nghiên c u v th tr ng đ u vào quan tr ng c a doanh nghi p,ươ ứ ề ị ườ ầ ọ ủ ệ
đó là th tr ng lao đ ng. Ch ng này s nghiên c u nguyên t c s d ng laoị ườ ộ ươ ẽ ứ ắ ử ụđ ng t i u, quan h gi a đ ng s n ph m doanh thu c n biên và đ ng c u laoộ ố ư ệ ữ ườ ả ẩ ậ ườ ầđ ng c a doanh nghi p; nghiên c u các tính ch t c a đ ng cung lao đ ng cáộ ủ ệ ứ ấ ủ ườ ộnhân và cung lao đ ng th tr ng. Đ ng th i, ch ng này cũng phân tích tr ng tháiộ ị ườ ồ ờ ươ ạcân b ng c a th tr ng lao đ ng c nhằ ủ ị ườ ộ ạ tranh.
N i dung:ộ7.1 C u laoầ đ ngộ7.1.1. C u lao đ ng c a cá nhânầ ộ ủ hãng7.1.2. Đ ng c u lao đ ng thườ ầ ộ ị tr ngườ7.1.3. S d ch chuy n c a đ ng c u laoự ị ể ủ ườ ầ đ ngộ
7.2. Cung lao đ ngộ7.2.1. Cung lao đ ng cáộ nhân7.2.2. Đ ng cung lao đ ng c a thườ ộ ủ ị tr ngườ7.2.3. S d ch chuy n c a đ ng cung laoự ị ể ủ ườ đ ngộ7.3. Cân b ng trong th tr ng lao đ ng c nhằ ị ườ ộ ạ tranh7.3.1 Cân b ng th tr ng lao đ ng c nh tranhằ ị ườ ộ ạ7.3.2. S thay đ i c a tr ng thái cân b ng trong th tr ng lao đ ngự ổ ủ ạ ằ ị ườ ộ
CH NG 8: CÁC TH T B I C A TH TR NGƯƠ Ấ Ạ Ủ Ị ƯỜTrong các ch ng tr c chúng ta nghiên c u kinh t th tr ng ho t đ ng ươ ướ ứ ế ị ườ ạ ộ
trên c s t ng tác c a các l c l ng cung và c u, theo đó, n n kinh t th ơ ở ươ ủ ự ượ ầ ề ế ịtr ng ho t đ ng hi u qu và gi i quy t t ng đ i t t ba v n đ kinh t c ườ ạ ộ ệ ả ả ế ươ ố ố ấ ề ế ơb n. Tuy nhiên, có m t s tr ng h p mà b n thân kinh t th tr ng không thả ộ ố ườ ợ ả ế ị ườ ểgi i quy t đ c đ đ t đ c tr ng thái t i u nh t mà c n ph i có s can thi p ả ế ượ ể ạ ượ ạ ố ư ấ ầ ả ự ệc a Chính ph . Ch ng này s nghiên c u các tình hu ng (th t b i th tr ng)ủ ủ ươ ẽ ứ ố ấ ạ ị ườc n có vai trò can thi p c a Chính ph . ầ ệ ủ ủ N iộ dung:
8.1. Ho t đ ng c a thạ ộ ủ ị tr ngườ8.1.1. Đi m hi u quể ệ ả Pareto8.1.2. Các nguyên nhân d n đ n th t b i thẫ ế ấ ạ ị tr ngườ8.2. Các th t b i c a th tr ng và cách kh c ph c c a Chínhấ ạ ủ ị ườ ắ ụ ủ phủ8.2.1. Các ngo iạ ngứ8.2.2. Hàng hoá công c ngộ8.2.3. C nh tranh không hoànạ h oả8.2.4. Phân ph i thu nh p không côngố ậ b ngằ
Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ
(ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
ThS. Nguy n Th Kim Chiễ ị
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
KINH T VĨ MÔẾ
1. Tên h c ph n: KINH T VĨ MÔọ ầ Ế
2. Mã h c ph n: ọ ầ EC4102
3. S tín ch : ố ỉ T ng tín ch TC 03 (lý thuy t 2,0 tín; th c hành, th o lu n: 1,0 tín)ổ ỉ ế ự ả ậ
4. Tóm t t h c ph n:ắ ọ ầ
H c ph n này gi i thi u nh ng nguyên lý c b n c a kinh t vĩ mô đ giúp sinhọ ầ ớ ệ ữ ơ ả ủ ế ểviên hi u đ c s v n hành c a n n kinh t t ng th . Sinh viên s đ c gi i thi uể ượ ự ậ ủ ề ế ổ ể ẽ ượ ớ ệcác khái ni m cũng nh nguyên lý h ch toán c b n v thu nh p qu c dân, ch s giáệ ư ạ ơ ả ề ậ ố ỉ ốtiêu dùng và l m phát, th t nghi p, t giá h i đoái và cán cân thanh toán. Ngoài ra,ạ ấ ệ ỷ ốsinh viên cũng đ c ti p c n v i nh ng mô hình đ n gi n nh t và vai trò c a cácượ ế ậ ớ ữ ơ ả ấ ủchính sách kinh t vĩ mô trong vi c xác đ nh thu nh p, l m phátế ệ ị ậ ạ hay th t nghi p trongấ ện n kinh t .ề ế
5. H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế Kinh t h c vi môế ọ
6. Ngôn ng gi ng d y: ữ ả ạ Ti ng Vi tế ệ
7. Gi ng viên ả
- H và tên: Nguy n Th Kim Chiọ ễ ị
- Ch c danh, h c hàm, h c v : ThSứ ọ ọ ị
- C quan công tác: Tr ng Đ i h c Kinh doanh và Công ngh Hà N iơ ườ ạ ọ ệ ộ
8. M c tiêu - chu n đ u ra c a h c ph nụ ẩ ầ ủ ọ ầ :
M c tiêu chính c a h c ph n nh m giúp sinh viên làm quen v i các thu t ng vàụ ủ ọ ầ ằ ớ ậ ữnguyên lý c b n v ho t đ ng c a n n kinh t t ng th . Sinh viên cũng s đ cơ ả ề ạ ộ ủ ề ế ổ ể ẽ ượtrang b công c đ mô t và gi i thích các v n đị ụ ể ả ả ấ ề trên.
C th , m c đích c a h c ph n là giúp sinh viên:ụ ể ụ ủ ọ ầ
Hi u đ c khái ni m, đo l ng và các nhân t quy t đ nh tăng tr ng, l m ể ượ ệ ườ ố ế ị ưở ạphát và th tấ nghi p.ệ
Hi u đ c nh ng ý t ng ban đ u v vai trò c a các chính sách tài khóa, ể ượ ữ ưở ầ ề ủti n t và t giá h i đoái trong n n kinh t thề ệ ỷ ố ề ế ị tr ng.ườ
Có cách nhìn các v n đ qua lăng kính c a nhà kinh tấ ề ủ ế h c.ọ9. Ph ng pháp ki m tra đánh giáươ ể
- Ki m tra, đánh giá th ng xuyên: 0%ể ườ
- Ki m tra đánh giá đ nh kỳ: 40%ể ị
- Thi k t thúc h c ph n: 60% (Tr c nghi m trên máy)ế ọ ầ ắ ệ
10. Tài li u b t bu c và tài li u tham kh o: ệ ắ ộ ệ ả
- Tài li u b t bu cệ ắ ộ : Giáo trình Kinh tế h c,ọ T pậ II, Nxb Đ iạ h cọ Kinh tế qu cố dân, 2012- Tài li u tham kh o:ệ ả
Nguy n Văn Công (Ch biên), Bài t p Nguyên lý Kinh t h c vĩ mô, Nxb ễ ủ ậ ế ọLao đ ng,ộ 2012
N. Gregory Mankiw, Principles of Economics, International Student Edition, Third Edition, Thomson, 2004.
Joseph E. Stiglitz & Carl E. Walsh, Economics, Third Edition, Norton & Company, 2002.
11. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ
PHÂN BỐ THỜI GIAN
STTN i dungộ
T nổg sốti tế
Trongđó
Ghi chú
Lýthuy tế
Ch a bài t p,ữ ậth oả
lu n, ki m traậ ể123
Ch ngươ 1Ch ngươ 2Ch ngươ 3
376
344
032
Gi ngảđ ngườc n cóầ
micro vàmáy chi uế
4 Ch ngươ4
7 4 3
5 Ch ngươ5
7 4 3
6 Ch ngươ6
5 3 2
7 Ch ngươ7
5 3 2
8 Ch ngươ8
5 3 2
C ngộ 45 28 17
Ch ng 1: T ng quan v Kinh vĩ môươ ổ ề
Ch ng này gi i thi u các v n đ c b n nh t v kinh t vĩ mô: đ i t ng vàươ ớ ệ ấ ề ơ ả ấ ề ế ố ượph ng pháp nghiên c u c a kinh t vĩươ ứ ủ ế mô.
1.1. Đ i t ng và n iố ượ ộ dung
1.2. Ph ng pháp nghiênươ c uứ
Ch ng 2: Đo l ng s n l ng và m c giáươ ườ ả ượ ứ
Ch ng này gi i thi u đ nh nghĩa, đo l ng, cách tính GDP và CPI và cách sươ ớ ệ ị ườ ửd ng hai ch tiêu này trong phân tích kinhụ ỉ tế
2.1. T ng s n ph m trong n cổ ả ẩ ướ (GDP)
2.1.1. Khái ni mệ
2.1.2. Các ph ng pháp tínhươ GDP
2.1.3. Các th c đo khác v thu nh p qu c dân: GNP, NNP, Thu nh p qu cướ ề ậ ố ậ ốdân, và thu nh p khậ ả d ng.ụ
2.1.4. GDP danh nghĩa, th c t và ch s đi u ch nhự ế ỉ ố ề ỉ GDP
2.1.5. GDP th c t và phúc l i kinhự ế ợ tế
2.2. Ch s giá tiêu dùngỉ ố (CPI)
2.2.1. Khái ni mệ
2.2.2. Ph ng pháp tínhươ CPI
2.2.3. Phân bi t CPI và ch s đi u ch nhệ ỉ ố ề ỉ GDP
2.2.4. Bài t p th cậ ự hành
Ch ng 3: T ng cung và t ng c uươ ổ ổ ầ
Ch ng này gi i thi u mô hình t ng cung- t ng c u và cách s d ng mô hình nàyươ ớ ệ ổ ổ ầ ử ụđ gi i thích nh ng bi n đ ng kinh t vĩ mô trong ng n h n và vai trò c a các chínhể ả ữ ế ộ ế ắ ạ ủsách nh m bình n n n kinh tằ ổ ề ế
3.1. Mô hình t ng cung và t ngổ ổ c uầ
1. T ng c u c a n n kinhổ ầ ủ ề tế
2. T ng cung c a n n kinhổ ủ ề tế
3. Xác đ nh s n l ng và m cị ả ượ ứ giá
3.2. Gi i thích bi n đ ng kinh t và vai trò c a các chính sách nả ế ộ ế ủ ổ đ nhị
1. Các cú s cố c uầ
2. Các cú s cố cung
Ch ng 4: T ng c u và chính sách tài khóaươ ổ ầ
Ch ng này đi sâu gi i thích t ng c u c a n n kinh t : Các thành t c a t ng c u,ươ ả ổ ầ ủ ề ế ố ủ ổ ầcác nhân t quy t đ nh t ng c u và vai trò c a t ng c u trong vi c quy t đ nh s nố ế ị ổ ầ ủ ổ ầ ệ ế ị ảl ng khi n n kinh t còn nhi u ngu n l c nhàn r i. Nh ng ý t ng ban đ u vượ ề ế ề ồ ự ỗ ữ ưở ầ ềchính sách tài khóa và ngân sách chính ph cũng đ c đ c p trong ch ngủ ượ ề ậ ươ này.
4.1. Mô hình giao đi mể Keynes
4.1.1. Đ ng AE và xác đ nh s n l ng cânườ ị ả ượ b ngằ4.1.1. S nhân chi tiêuố
4.2. Các nhân t quy t đ nh t ng chiố ế ị ổ tiêu
4.2.1. Tiêu dùng
4.2.2. Đ uầ tư
4.2.3. Chi tiêu chính phủ
4.2.4. Xu t kh u ròngấ ẩ
4.3. Mô hình AE và xác đ nh s n l ng cân b ng trong n n kinh t gi nị ả ượ ằ ề ế ả đ nơ
4.3.1. Đ ngườ AE
4.3.2. S n l ng cânả ượ b ngằ
4.3.3. S nhân chiố tiêu
4.4. Mô hình AE và xác đ nh s n l ng cân b ng trong m t n n kinh t đóng có sị ả ượ ằ ộ ề ế ựtham gia c a chínhủ phủ
4.4.1. Đ ngườ AE
4.4.2. S n l ng cânả ượ b ngằ
4.4.3. S nhân chi tiêu và s nhânố ố thuế
4.5. Mô hình AE và xác đ nh s n l ng cân b ng trong m t n n kinh tị ả ượ ằ ộ ề ế mở
4.5.1. Đ ngườ AE
4.5.2. S n l ng cânả ượ b ngằ
4.5.3. S nhân chiố tiêu
4.6. Chính sách tài khóa
4.6.1. Chính sách tài khóa chủ đ ngộ
4.6.2. Chính sách tài khóa và thâm h t ngân sách chínhụ phủ
4.6.3. Các bi n pháp tài tr thâm h t ngânệ ợ ụ sách
Ch ng 5: Ti n t và chính sách ti n tươ ề ệ ề ệ
Ch ng này th o lu n m t s v n đ c b n v ti n, c u trúc c a h th ng ti nươ ả ậ ộ ố ấ ề ơ ả ề ề ấ ủ ệ ố ềt , vai trò c a ngân hàng trung ng trong vi c ki m soát cung ti n và tác đ ng c aệ ủ ươ ệ ể ề ộ ủ
s thay đ i trong cung ng ti n t t i các bi n s kinh t vĩ mô c b n nh lãi su t,ự ổ ứ ề ệ ớ ế ố ế ơ ả ư ấđ u t , t ng c u, s n l ng và ầ ư ổ ầ ả ượ m cứ giá.
5.1. Gi i thi u t ng quan vớ ệ ổ ề ti nề
5.1.1. Khái ni mệ
5.1.2. Các ch cứ năng
5.1.3. Các lo iạ ti nề
5.1.4. Đo l ng t ng l ngườ ổ ượ ti nề
5.2. Cung ti nề
5.2.1. Ngân hàng th ng m i và cung ng ti nươ ạ ứ ề tệ
5.2.2. Mô hình v cungề ti nề
5.2.3. Các công c đi u ti t cung ti n c a ngân hàng trungụ ề ế ề ủ ng.ươ
5.3. C uầ ti nề5.3.1. Các đ ng c giộ ơ ữ ti nề
5.3.2. Các nhân t nh h ng đ n l ng c u vố ả ưở ế ượ ầ ề ti nề
5.4. Th tr ng ti n t và xác đ nh lãiị ườ ề ệ ị su tấ
5.4.1. Đ ng cungườ ti nề
5.4.2. Đ ng c uườ ầ ti nề
5.4.3. Xác đ nh lãi su t cânị ấ b ngằ
5.5. Chính sách ti nề tệ
5.5.1. Tác đ ng c a s thay đ i cung ti n đ n lãi su t, đ u t , s n l ng vàộ ủ ự ổ ề ế ấ ầ ư ả ượm c giáứ
5.5.2. Các nhân t quy t đ nh hi u qu c a chính sách ti nố ế ị ệ ả ủ ề tệ
Ch ng 6: Th t ghi pươ ấ ệ
Ch ng này bàn v đ nh nghĩa, đo l ng và các nguyên nhân gây ra th p nghi pươ ề ị ườ ấ ệcũng nh tác đ ng c a th p nghi p đ n n n kinhư ộ ủ ấ ệ ế ề t .ế
6.1. Khái ni m và đoệ l ngườ
6.2. Th t nghi p tấ ệ ự nhiên
6.2.1. Th t nghi p t mấ ệ ạ th iờ
6.2.2. Th t nghi p cấ ệ ơ c uấ
6.2.3. Th t nghi p theo lý thuy t cấ ệ ế ổ đi nể
6.3. Th t nghi p chuấ ệ kỳ
6.4. Tác đ ng c a th tộ ủ ấ nghi pệ
Ch ng 7: L m phátươ ạ
Ch ng này bàn v đ nh nghĩa, đo l ng và các nguyên nhân gây ra l m phátươ ề ị ườ ạcũng nh tác đ ng c a l m phát đ n n n kinhư ộ ủ ạ ế ề t .ế
7.1. Khái ni m và Đoệ l ngườ
7.2. Các nguyên nhân gây ra l mạ phát
7.2.1. L m phát do c uạ ầ kéo
7.2.2. L m phát do chi phíạ đ yẩ
7.2.3. L m phát dạ ự ki nế
7.2.4. Ti n t và l m phátề ệ ạ
7.3. Tác đ ng c a l mộ ủ ạ phát:
7.3.1. Chi phí c a l mủ ạ phát7.3.1. M i quan h gi a l m phát và th t nghi pố ệ ữ ạ ấ ệ
Ch ng 8: Kinh t vĩ mô v n n kinh t mươ ế ề ề ế ở
Ch ng này gi i thi u nh ng khái ni m c b n v n n kinh t m nh cán cânươ ớ ệ ữ ệ ơ ả ề ề ế ở ưthanh toán, th tr ng ngo i h i và t giá h i đoái, tác đ ng c a s thay đ i t giáị ườ ạ ố ỉ ố ộ ủ ự ổ ỉh i đoái đ n n n kinh t .ố ế ề ế
8.1. Cán cân thanh toán
8.2. T giá h i đoáiỉ ố
8.2.1. T giá h i đoái danh nghĩa và t giá h i đoái th cỷ ố ỷ ố ự tế
8.2.2. Th tr ng ngo i h i và xác đ nh t giá h iị ườ ạ ố ị ỉ ố đoái
8.2.3. Tác đ ng c a s thay đ i t giá h i đoái đ n n n kinhộ ủ ự ổ ỉ ố ế ề tế
8.3. Các h th ng t giá h iệ ố ỷ ố đoái.
8.3.1. H th ng t giá thệ ố ỷ ả n iổ
8.3.2. H th ng t giá cệ ố ỷ ố đ nhị
8.3.3. H th ng t giá th n i có qu nệ ố ỷ ả ổ ả lý
Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ
(ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
ThS. Nguy n Th Kim Chiễ ị
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
TH NG KÊ H CỐ Ọ
1. Tên h c ph n: TH NG KÊ H Cọ ầ Ố Ọ
2. Mã h c ph n: ọ ầ EC4103
3. S tín ch : ố ỉ T ng tín ch TC 03 (2 Tín lý thuy t, 1 tín th c hành)ổ ỉ ế ự
4. Tóm t t h c ph n:ắ ọ ầ
Cung c p nh ng v n đ lý lu n v khoa h c th ng kê, đ i t ng nghiên c u c a nóấ ữ ấ ề ậ ề ọ ố ố ượ ứ ủ
là m t l ng trong m i liên quan đ n m t ch t c a hi n t ng kinh t - xã h i, s l nặ ượ ố ế ặ ấ ủ ệ ượ ế ộ ố ớ
g n li n v i nh ng đi u ki n v không gian và th i gian c th . N i dung c b n c aắ ề ớ ữ ề ệ ề ờ ụ ể ộ ơ ả ủ
h c ph n là nghiên c u quá trình t ch c đi u tra, t ng h p s li u, phân tích và dọ ầ ứ ổ ứ ề ổ ợ ố ệ ự
đoán các hi n t ng kinh t - xã h i b ng các ph ng pháp c th nh phân t th ngệ ượ ế ộ ằ ươ ụ ể ư ổ ố
kê, s tuy t đ i, s bình quân, trung v , m t, các tham s đo đ phân tán, dãy s bi nố ệ ố ố ị ố ố ộ ố ế
đ ng theo th i gian, ch s , h th ng ch s , th ng kê k t qu s n xu t, th ng kê hi uộ ờ ỉ ố ệ ố ỉ ố ố ế ả ả ấ ố ệ
qu kinh t và đi u tra ch n m u.ả ế ề ọ ẫ
5. H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế Kinh t h cế ọ
6. Ngôn ng gi ng d y: ữ ả ạ Ti ng Vi tế ệ
7. Gi ng viên ả
- H và tên: Lê Huy Tùngọ
- Ch c danh, h c hàm, h c v : Gi ng viên, ThS Qu n tr kinh doanhứ ọ ọ ị ả ả ị
- C quan công tác: Tr ng Đ i h c Kinh doanh và Công ngh Hà N iơ ườ ạ ọ ệ ộ
8. M c tiêu - chu n đ u ra c a h c ph nụ ẩ ầ ủ ọ ầ :
- Thi k t thúc h c ph n: 60% (Tr c nghi m trên máy)ế ọ ầ ắ ệ
10. Tài li u b t bu c và tài li u tham kh o: ệ ắ ộ ệ ả
- Tài li u b t bu cệ ắ ộ :
Giáo trình Th ng kê h c - TS. ố ọ Đào Nguyên V nh, năm 2013.ịSách tham kh oả : PGS-TS. Tr n Th Kim Thu, Giáo trình “Lý thuy t th ng kê” ,ầ ị ế ốNXB ĐHKTQD, năm 2012.
- Tài li u tham kh o:ệ ả T ng c c Th ng kê, “Niên giám th ng kê” các năm;ổ ụ ố ố
T ng c c Th ng kê, “Ch đ báo cáo th ng kê đ nh kỳ doanh nghi p Nhàổ ụ ố ế ộ ố ị ện c”, NXB Th ng kê, năm 2003;ướ ố
T ng c c Th ng kê, Ch đ báo cáo th ng kê đ nh kỳ các ngành côngổ ụ ố ế ộ ố ịnghi p, nông lâm nghi p và thu s n, th ng nghi p, khách s n và nhà hàngệ ệ ỷ ả ươ ệ ạNXB Th ng kê, năm 2003;ố
T ng c c Th ng kê, “Ch đ báo cáo th ng kê đ nh kỳ Tài kho n qu c gia”,ổ ụ ố ế ộ ố ị ả ốNXB Th ng kê, năm 2003;ố
T ng c c Th ng kê, “H th ng ngành kinh t Vi t Nam 2007”, NXB Th ngổ ụ ố ệ ố ế ệ ốkê, năm 2007;
T ng c c Th ng kê, “M t s thu t ng Th ng kê thông d ng”; NXB Th ngổ ụ ố ộ ố ậ ữ ố ụ ốkê, năm 2004;
11. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ
PHÂN B TH I GIANỔ Ờ
T.T.
Ch ngươTên Ch ngươ
Th iờ
l ngượ
ch ngươ
Phân bổ
Ghi chúGi ngả
Bài t p vàậ
Th o lu nả ậ
Kiể
m tra
IĐi u tra và t ng h pề ổ ợ
th ng kêố15 10 4 1
II
Xác đ nh đ ng thái vàị ộ
m i quan h c a cácố ệ ủ
hi n t ng kinh tệ ượ ế
15 10 4 1
IIITh ng kê k t qu s nố ế ả ả
xu tấ8 6 2
IVTh ng kê hi u quố ệ ả
kinh tế7 5 2
V Đi u tra ch n m uề ọ ẫ Sinh viên t nghiên c uự ứT ng sổ ố 45 31 12 2
Ch ngươ 1: Đi u tra và t ng h p th ng kê ề ổ ợ ố
I. M t s khái ni mộ ố ệ
1. Th ng kê h cố ọ
2. T ng th và đ n v t ng th th ng kêổ ể ơ ị ổ ể ố
3. Tiêu th c th ng kêứ ố
4. Ch tiêu th ng kêỉ ố
5. Nguyên t c ho t đ ng th ng kêắ ạ ộ ố
II. Đi u tra thu th p s li u th ng kêề ậ ố ệ ố
1. Khái quát quá trình nghiên c u th ng kêứ ố2. Đi u tra th ng kêề ố
III. T ng h p th ng kêổ ợ ố1. S p x p tài li u và phân t th ng kêắ ế ệ ổ ố2. B ng th ng kêả ố3. Bi u đ th ng kêể ồ ố
IV. Các ch tiêu th ng kêỉ ố1. Ch tiêu s tuy t đ iỉ ố ệ ố2. Ch tiêu s t ng đ iỉ ố ươ ố3. Các ch tiêu đo xu h ng h i tỉ ướ ộ ụ4 Các tham s đo đ phân tán c a hi n t ng nghiên c uố ộ ủ ệ ượ ứ
Ch ng II : Xác đ nh đ ng thái và m i liên hươ ị ộ ố ệc a các hi n t ng kinh tủ ệ ượ ế
A. Ph ng pháp dãy s th i gianươ ố ờI. Khái ni m v dãy s th i gianệ ề ố ờII. Các ch tiêu xác đ nh đ ng thái và xu th c a dãy s th i gianỉ ị ộ ế ủ ố ờ
1. M c đ trung bình theo th i gianứ ộ ờ2. L ng tăng (ho c gi m) tuy t đ iượ ặ ả ệ ố3. T c đ phát tri nố ộ ể4. T c đ tăng (ho c gi m)ố ộ ặ ả5. Giá tr tuy t đ i c a 1% tăng (ho c gi m)ị ệ ố ủ ặ ả
III. M t s ph ng pháp bi u hi n xu th bi n đ ng c b n c a hi n t ngộ ố ươ ể ệ ế ế ộ ơ ả ủ ệ ượkinh tế
1. Ph ng pháp m r ng kho ng cách th i gianươ ở ộ ả ờ2. Ph ng pháp bi n đ ng th i vươ ế ộ ờ ụIV. V n d ng ph ng pháp dãy s th i gian đ d báo th ng kêậ ụ ươ ố ờ ể ự ố
1. Khái ni m d báo th ng kêệ ự ố2. M t s ph ng pháp d báo th ng kê th ng s d ngộ ố ươ ự ố ườ ử ụ
B. Ph ng pháp ch sươ ỉ ốI. Ch s giá cỉ ố ả
1. Ch s đ n v giá c ỉ ố ơ ề ả2. Ch s t ng h p v giáỉ ố ổ ợ ề3. Ch s giá c không gianỉ ố ả
II. Ch s kh i l ng ỉ ố ố ượ1. Ch s đ n v kh i l ngỉ ố ơ ề ố ượ2. Ch s t ng h p v kh i l ngỉ ố ổ ợ ề ố ượ3. Ch s t ng h p v kh i l ng không gianỉ ố ổ ợ ề ố ượ
III. M t s lo i ch s khácộ ố ạ ỉ ố1. Ch s chi phí danh nghĩa và th c tỉ ố ự ế2. Ch s s c mua đ ng ti nỉ ố ứ ồ ề
IV. H th ng ch sệ ố ỉ ố1. H th ng ch s t ng h pệ ố ỉ ố ổ ợ2. H th ng ch s c a s trung bìnhệ ố ỉ ố ủ ố
Ch ng III: Th ng kê k t qu s n xu t xã h iươ ố ế ả ả ấ ộI. Xác đ nh k t qu s n xu t xh theo h th ng b ng cân đ i liên ngành (MPS)ị ế ả ả ấ ệ ố ả ố
1. T ng s n ph m xã h iổ ả ẩ ộ2. Thu nh p qu c dânậ ố3. L i nhu n (thu nh p ròng c a xã h i)ợ ậ ậ ủ ộ
II. Xác đ nh k t qu s n xu t xh theo h th ng tài kho n qu c gia (SNA)ị ế ả ả ấ ệ ố ả ốA. Khái quát h th ng tài kho n qu c giaệ ố ả ố
B. Ph ng pháp tính các ch tiêu k t qu quá trình s n xu t theo h th ng SNAươ ỉ ế ả ả ấ ệ ố1. Giá tr s n xu tị ả ấ2. Chi phí trung gian3. Giá tr gia tăngị4. T ng s n ph m trong n cổ ả ẩ ướ
Ch ng IV: Th ng kê hi u qu kinh tươ ố ệ ả ếI. Khái ni m và tiêu chu n đánh giá hi u qu kinh tệ ẩ ệ ả ế
1. Khái ni m hi u qu kinh t và ý nghĩa c a vi c nâng cao hi u qu kinh tệ ệ ả ế ủ ệ ệ ả ế2. Tiêu chu n đánh giá hi u qu kinh tẩ ệ ả ế
II. H th ng ch tiêu th ng kê hi u qu n n s n xu t xã h iệ ố ỉ ố ệ ả ề ả ấ ộ1. Yêu c u đ i v i vi c xây d ng h th ng ch tiêu th ng kê ầ ố ớ ệ ự ệ ố ỉ ố2. Hi u qu kinh t n n s n xu t xã h i ệ ả ế ề ả ấ ộ
III. Nhóm ch tiêu hi u qu kinh t chi phí th ng xuyên c a n n s n xu t xhỉ ệ ả ế ườ ủ ề ả ấ
1. Chi phí th ng xuyênườ2. Ch n ch tiêu k t qu kinh t đ xác đ nh hi u qu kinh t chi phí th ngọ ỉ ế ả ế ể ị ệ ả ế ườxuyên3. Ch tiêu hi u qu chi phí lao đ ng ỉ ệ ả ộ4. Hi u qu kinh t chi phí lao đ ng v t hoáệ ả ế ộ ậ
IV. Nhóm ch tiêu hi u qu kinh t ngu n l c c a n n s n xu t xã h iỉ ệ ả ế ồ ự ủ ề ả ấ ộ1. Ngu n l c c a n n s n xu t xã h iồ ự ủ ề ả ấ ộ2. Ch n ch tiêu k t qu kinh t đ xác đ nh hi u qu kinh t ngu n l c c a n nọ ỉ ế ả ế ể ị ệ ả ế ồ ự ủ ềs n xu t xã h iả ấ ộ3. Năng su t lao đ ng bình quân m i lao đ ngấ ộ ỗ ộ4. Hi u qu s d ng tài s n c đ nhệ ả ử ụ ả ố ị5. Hi u qu kinh t v n đ u t c b nệ ả ế ố ầ ư ơ ả
V. Ph ng pháp phân tích th ng kê hi u qu kinh t n n s n xu t xã h iươ ố ệ ả ế ề ả ấ ộ1. V n d ng ph ng pháp ch s , phân tích bi n đ ng hi u qu kinh t n n s nậ ụ ươ ỉ ố ế ộ ệ ả ế ề ảxu t xã h iấ ộ2. V n d ng ph ng pháp h i quy t ng quan phân tích bi n đ ng hi u qu kinhậ ụ ươ ồ ươ ế ộ ệ ảt n n s n xu t xã h iế ề ả ấ ộ3. V n d ng ph ng pháp so sánh hai dãy sậ ụ ươ ố
VI. Nhóm ch tiêu hi u qu kinh t s n xu t kinh doanh c a doanh nghi pỉ ệ ả ế ả ấ ủ ệ1. T su t gi a giá tr gia tăng v i m c v n s d ng bình quân trong kỳỷ ấ ữ ị ớ ứ ố ử ụ2. T su t l i nhu n v i t ng v n s d ng bình quânỷ ấ ợ ậ ớ ổ ố ử ụ3. T su t gi a l i nhu n v i t ng chi phí s n xu t kinh doanh ỷ ấ ữ ợ ậ ớ ổ ả ấ
Ch ng V: Đi u tra ch n m uươ ề ọ ẫGhi chú: - S gi gi ngố ờ ả vµ thùc hµnh xÕp theo tuÇn cho gän, thùc tÕ cã thÓ ®iÒuchØnh gi÷a c¸c ch¬ng cho phï hîp.- Trêng hîp cã ngµy nghØ bÊt kh¶ kh¸ng (nh mÊt ®iÖn,..) th× gi¸o viªn tù thu xÕp víi sinh viªn ®Ó bè trÝ häc bï (Khoa sÏ bè trÝ xin gi¶ng ®-êng).- Trong qu¸ tr×nh häc cã 2 bµi kiÓm tra ®iÒu kiÖn do gi¸o viªn ra ®Ò
vµ chÊm sau ®ã vµo ®iÓm (ë danh s¸ch líp) c«ng bè ®iÓm cho sinhviªn biÕt råi nép vÒ cho Khoa khi kÕt thóc ch¬ng tr×nh häc
Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ
(ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
ThS. Lê Huy Tùng
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
KHOA H C QU N LÝỌ Ả
1. Tên h c ph n: KHOA H C QU N LÝọ ầ Ọ Ả
2. Mã h c ph n: BA4101ọ ầ
3. S tín ch : ố ỉ T ng tín ch TC 03 ( Lý thuy t 2 tín ch và th o lu n 1 tín ch )ổ ỉ ế ỉ ả ậ ỉ
4. Tóm t t h c ph n:ắ ọ ầ
H c ph n “Khoa h c qu n lý” là h c ph n b t bu c đ i v i t t c các chuyên ngànhọ ầ ọ ả ọ ầ ắ ộ ố ớ ấ ả
trong ch ng trình đào t o đ i h c c a tr ng Đ i h c Công ngh và Qu n lý H uươ ạ ạ ọ ủ ườ ạ ọ ệ ả ữ
Ngh , đ c thi t k nh m trang b cho sinh viên nh ng ki n th c và k năng c t y uị ượ ế ế ằ ị ữ ế ứ ỹ ố ế
nh t mà m t nhà qu n lý, dù trên c ng v nào, trong b t c t ch c nào cũng ph i cóấ ộ ả ươ ị ấ ứ ổ ứ ả
đ c.ượ
H c ph n “ Khoa h c qu n lý” g m nh ng n i dung c b n sau: Qu n lý vàọ ầ ọ ả ồ ữ ộ ơ ả ả quá trình phát tri n c a khoa h c ể ủ ọ qu nả lý; Ho ch đ nh chi n l c; T ch c và xây ạ ị ế ượ ổ ứd ng c c u t ch c; Lãnh đ o và qu n lý s thay đ i; Ki m tra; Thông tin và ự ơ ấ ổ ứ ạ ả ự ổ ểquy t đ nh.ế ị
5. H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế
Sinh viên có th h c song song v i các h c ph n thu c kh i ki n th c giáo d cể ọ ớ ọ ầ ộ ố ế ư ụđ i c ng nh : Nguyên lý cu ch nghĩa Mác-Lênin, Pháp lu t đ i c ng, Kinhạ ươ ư ả ủ ậ ạ ươt phát tri n, Kinh t h c vĩ mô và kinh t h c vi mô, Tri t h c.ế ể ế ọ ế ọ ế ọ
6. Ngôn ng gi ng d y: ữ ả ạ Ti ng Vi tế ệ
7. Gi ng viên ả
- H và tên: Phan Huy Đ ngọ ườ
- Ch c danh, h c hàm, h c v : gi ng viên, GS.TS ứ ọ ọ ị ả
- C quan công tác: Tr ng Đ i h c Công ngh và Qu n lý H u Nghơ ườ ạ ọ ệ ả ữ ị
8. M c tiêu - chu n đ u ra c a h c ph nụ ẩ ầ ủ ọ ầ :
M c tiêu c n đ t đ c đ i v i sinh viên sau khi h c xong h c ph n “Khoa h c ụ ầ ạ ượ ố ớ ọ ọ ầ ọqu n lý” là:ả
V m t lý thuy t, sinh viên hi u đ c qu n lý là gì, đ c đi m, n i dung vàề ặ ế ể ượ ả ặ ể ộph ng pháp nghiên c u c a khoa h c qu n lý; hi u đ c quá trình phát tri nươ ứ ủ ọ ả ể ượ ểc a khoa h c qu n lý, bao g m: Ho ch đ nh chi n l c, t ch c và xây d ngủ ọ ả ồ ạ ị ế ượ ổ ứ ực c u t ch c, lãnh đ o và ki m tra và thông tin và quy t đ nh.ơ ấ ổ ứ ạ ể ế ị
V m t k năng, th c hành, sinh viên xác đ nh và phân tích đ c các y u tề ặ ỹ ự ị ượ ế ốmôi tr ng mà các nhà qu n lý ph i đ i m t trong công vi c c a h ; Có khườ ả ả ố ặ ệ ủ ọ ảnăng ra quy t đ nh đ gi i quy t các v n đ g p ph i trong cu c s ng và côngế ị ể ả ế ấ ề ặ ả ộ ốvi c; Có th tham gia vào quá trình l p k ho ch, t ch c, lãnh đ o và ki mệ ể ậ ế ạ ổ ứ ạ ểsoát đ i v i m t h th ng, t ch c nh tố ớ ộ ệ ố ổ ứ ấ đ nh.ị9. Ph ng pháp ki m tra đánh giáươ ể
- Ki m tra, đánh giá th ng xuyên: 0%ể ườ
- Ki m tra đánh giá đ nh kỳ: 40%ể ị
- Thi k t thúc h c ph n: 60% (Tr c nghi m trên máy)ế ọ ầ ắ ệ
10. Tài li u b t bu c và tài li u tham kh o: ệ ắ ộ ệ ả
- Tài li u b t bu cệ ắ ộ : GS. TS. Phan Huy Đ ngườ , Khoa h c qu n lý, Nhàọ ả
xu t b n Đ i h c Qu c gia Hà N i.ấ ả ạ ọ ố ộ
- Tài li u tham kh o:ệ ả+ Phan Kim Chi n, Đ Hoàng Toàn, Nguy n Th Ng c Huy n (1998), Giáo trìnhế ỗ ễ ị ọ ề
Các ph ng pháp l ng trong qu n lý kinh t , NXB Khoa h c và k thu t HN.ươ ượ ả ế ọ ỹ ậ
Harold koontz, Cyril Ó Donnell, Heinz Weibrich- NH NG V N Đ C T Y U Ữ Ấ Ề Ố Ế
QU N LÝ- Ng i d ch: Vũ thi u NXB Khoa h c và K thu t; Hà N i 1992.Ả ườ ị ế ọ ỹ ậ ộ
Stephen Robbins MANAGEMENT CONCEPTS AND PRACTICES - Prentice
Hall Inc 1990
Dick CarlSon - QU N TR H C HI N Đ I - Ng i d ch: Lê Đình Vi nẢ Ị Ọ Ệ Ạ ườ ị ệ
B sách tăng hi u qu làm vi c cá nhân-BUSINESS / EDGE - NXB Tr 2003 ộ ệ ả ệ ẻ
Qu n lý b ng giá tr - Ken Blanchard,Michael O’Connor- 2007ả ằ ị
11. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ
PHÂN B TH I GIANỔ Ờ
STT N i dungộ T ng sổ ốti tế
Trong đó
S gi lýố ờthuy tế
S giố ờth cựhành
1 Qu n lý và quá trình phát tri n ả ểc a khoa h c qu n lýủ ọ ả
8 5 3
2 Ho ch đ nh chi n l cạ ị ế ượ 8 5 33 T ch c và xây d ng c c u t ổ ứ ự ơ ấ ổ
ch cứ8 6 2
4 Lãnh đ o và qu n lý s thay đ iạ ả ự ổ 8 6 25 Ki m traể 6 5 16 Thông tin và quy t đ nhế ị 7 5 2
C ngộ 45 32 13N I DUNG MÔN H CỘ Ọ
CH NG 1: ƯƠ QU N LÝ VÀ QUÁ TRÌNH PHÁT TRI N C A KHOA H C QU N LÝẢ Ể Ủ Ọ Ả
1.1 Khái ni m, vai trò c a qu n lýệ ủ ả
1.1.1 Đ nh nghĩa “qu n lý”ị ả
1.1.2 Phân lo i qu n lýạ ả
1.1.3 Vai trò c a qu n lýủ ả
1.2 Nh ng đ c đi m c a khoa h c qu n lýữ ặ ể ủ ọ ả
1.2.1 Tính khoa h cọ
1.2.2 Tính ngh thu tệ ậ
1.2.3 Tính t ng h p liên ngànhổ ợ
1.2.4. Tính ng d ngứ ụ
1.3 Đ i t ng, n i dung và ph ng pháp nghiên c u c a khoa h c qu n lýố ượ ộ ươ ứ ủ ọ ả
1.3.1. Đ i t ng c a khoa h c qu n lýố ượ ủ ọ ả
1.3.2. N i dung c a khoa h c qu n lýộ ủ ọ ả
1.3.3. Ph ng pháp nghiên c u c a khoa h c qu n lýươ ứ ủ ọ ả
1.4. Quá trình phát tri n c a khoa h c qu n lýể ủ ọ ả
1.4.1 Các t t ng qu n lý c a ph ng Đôngư ưở ả ủ ươ
1.4.2. Các t t ng qu n lý c a ph ng Tâyư ưở ả ủ ươ
1.4.3. Các t t ng qu n lý hi n đ iư ưở ả ệ ạ
CH NG 2: ƯƠ HO CH Đ NH CHI N L CẠ Ị Ế ƯỢ
2.1 Ho ch đ nh và các lo i hình ho ch đ nhạ ị ạ ạ ị
2.1.1. Khái ni m ho ch đ nhệ ạ ị
2.1.2. Vai trò c a ho ch đ nhủ ạ ị
2.1.3. Các lo i hình ho ch đ nhạ ạ ị
2.1.4. Cách ti p c n trong l p k ho chế ậ ậ ế ạ
2.2 Quy trình ho ch đ nhạ ị
2.3 Ho ch đ nh chi n l cạ ị ế ượ
2.3.1. Khái ni m “chi n l c”ệ ế ượ
2.3.2. Vai trò c a chi n l củ ế ượ
2.3.3.Các c p đ chi n l c c a t ch cấ ộ ế ượ ủ ổ ứ
2.3.4. L p k ho ch chi n l cậ ế ạ ế ượ
2.3.5. M t s mô hình phân tích l a ch n chi n l cộ ố ự ọ ế ượ
2.4 K ho ch tác nghi pế ạ ệ
2.4.1. Khái ni m k ho ch tác nghi pệ ế ạ ệ
2.4.2. Vai trò k ho ch tác nghi pế ạ ệ
2.4.3. Phân lo i k ho ch tác nghi pạ ế ạ ệ
2.4.4. Căn c l p k ho ch tác nghi pứ ậ ế ạ ệ
2.4.5. Yêu c u đ i v i vi c l p k ho ch tác nghi pầ ố ớ ệ ậ ế ạ ệ
2.4.6. Quy trình l p k ho ch tác nghi pậ ế ạ ệ
CH NG 3: ƯƠ T CH C VÀ XÂY D NG C C U T CH CỔ Ứ Ự Ơ Ấ Ổ Ứ
3.1 Khái ni m và ệ c c u t ch cơ ấ ổ ứ
3.1.1 T ch c và ch c năng t ch cổ ứ ứ ổ ứ
3.1.2 C c u t ch cơ ấ ổ ứ
3.1.3 Các thu c tính c b n c a c c u t ch cộ ơ ả ủ ơ ấ ổ ứ
3.2 Xây d ng c c u t ch cự ơ ấ ổ ứ
3.2.1 Đ nh nghĩa và m c tiêu xây d ng c c u t ch cị ụ ự ơ ấ ổ ứ
3.2.2.Nh ng yêu c u đ i v i c c u t ch cữ ầ ố ớ ơ ấ ổ ứ
3.2.3 Các nguyên t c xây d ng c c u t ch cắ ự ơ ấ ổ ứ
3.2.4. Các y u t nh h ng đ n c c u t ch cế ố ả ưở ế ơ ấ ổ ứ
2.2.5. Quy trình xây d ng c c u t ch c m iự ơ ấ ổ ứ ớ
2.2.6. Hoàn thi n c c u t ch cệ ơ ấ ổ ứ
3.3. Cán b qu n lýộ ả
3.3.1. Đ nh nghĩa và phân lo i cán b qu n lýị ạ ộ ả
3.3.2. Vai trò c a cán b qu n lýủ ộ ả
3.3.3. Đ c đi m công vi c c a cán b qu n lýặ ể ệ ủ ộ ả
CH NG 4: ƯƠ LÃNH Đ O VÀ QU N LÝ S THAY Đ IẠ Ả Ự Ổ
4.1 Nh ng v n đ c b n v lãnh đ oữ ấ ề ơ ả ề ạ
4.1.1 Khái ni m ệ “lãnh đ o”ạ
4.1.2 N i dung c a lãnh đ oộ ủ ạ
4.1.3 Lãnh đ o là khoa h c và ngh thu tạ ọ ệ ậ
4.1.4 K năng lãnh đ oỹ ạ
4.1.5 Phong cách lãnh đ oạ
4.2 Lãnh đ o nhómạ
4.2.1 Nhóm là gì
4.2.2 Phân lo i lãnh đ o nhómạ ạ
4.2.3. Ba giai đo n phát tri n c a nhómạ ể ủ
4.2.4. Nh ng đ c đi m tâm lý c a nhómữ ặ ể ủ
4.2.5. Lãnh đ o nhóm làm vi cạ ệ
4.3 M t s h c thuy t v t o đ ng l cộ ố ọ ế ề ạ ộ ự
4.3.1. Nhu c u và đ ng l cầ ộ ự
4.3.2. Các y u t nh h ng t i đ ng l cế ố ả ưở ớ ộ ự
4.3.3. Các b c t o đ ng l cướ ạ ộ ự
4.3.4. Các h c thuy t t o đ ng l cọ ế ạ ộ ự
4.3.5. V n d ng t ng h p các h c thuy t trong vi c t o ra đ ng l c làm vi c choậ ụ ổ ợ ọ ế ệ ạ ộ ự ệng i lao đ ngườ ộ
4.4. Xung đ t và gi i quy t xung đ tộ ả ế ộ
4.4.1. Khái ni m xung đ t và các quan đi m phân lo i xung đ tệ ộ ể ạ ộ
4.4.2. Nguyên nhân x y ra xung đ tả ộ
4.4.3. Bi u hi n c a xung đ tể ệ ủ ộ
4.4.4. Quá trình xung đ tộ
4.4.5. Các ph ng pháp gi i quy t xung đ tươ ả ế ộ
4.5. Qu n lý s thay đ iả ự ổ
4.5.1. Khái ni m v thay đ iệ ề ổ
4.5.2. N i dung thay đ iộ ổ
4.5.3. Qu n lý s thay đ iả ự ổ
CH NG 5: KI M TRAƯƠ Ể
5.1. T ng quan v ki m tra ổ ề ể
5.1.1. Khái ni m“ki m tra” ệ ể
5.1.2 Cách ti p c n c a ki m traế ậ ủ ể
5.1.3 Vai trò c a ki m traủ ể
5.1.4 Đ c đi m c a ki m traặ ể ủ ể
5.1.5. Nguyên t c ki m traắ ể
5.1.6. H th ng ki m traệ ố ể
5.1.7. Yêu c u đ i v i h th ng ki m traầ ố ớ ệ ố ể
5.2 Hình th c ki m traứ ể
5.2.1 Xét theo quá trình ho t đ ngạ ộ
5.2.2 Xét theo ph m vi, quy mô c a ki m traạ ủ ể
5.2.3. Xét theo t n su t c a quá trình ho t đ ngầ ấ ủ ạ ộ
5.2.4. Theo m i quan h gi a ch th và đ i t ngố ệ ữ ủ ể ố ượ
5.3 Quy trình ki m traể
5.3.1. Xác đ nh m c tiêu và n i dung ki m traị ụ ộ ể
5.3.2. Xác đ nh các tiêu chu n ki m traị ẩ ể
5.3.3. Xác đ nh ch th , ph ng pháp và hình th c ki m traị ủ ể ươ ứ ể
5.3.4. Giám sát và đo l ng vi c th c hi nườ ệ ự ệ
5.3.5. Đánh giá k t qu ho t đ ngế ả ạ ộ
5.3.6. Đi u ch nhề ỉ
CH NG 6: THÔNG TIN VÀ QUY T Đ NHƯƠ Ế Ị
6.1 Thông tin trong qu n lýả
6.1.1. Các khái ni m v “thông tin”ệ ề
6.1.2 Ý nghĩa c a thông tin trong qu n lýủ ả
6.1.3 Các lo i thông tin trong qu n lýạ ả
6.1.4 Yêu c u đ i v i thông tin trong qu n lýầ ố ớ ả
6.1.5. Đ m b o thông tin cho qu n lýả ả ả
6.2 Quy t đ nh trong qu n lýế ị ả
6.2.1 Đ nh nghĩaị
6.2.2 Phân lo i quy t đ nh qu n lýạ ế ị ả
6.2.3 Yêu c u đ i v i quy t đ nh qu n lýầ ố ớ ế ị ả
6.2.4 Căn c ra quy t đ nhứ ế ị
6.2.5 Quy trình quy t đ nh qu n lýế ị ả
6.2.6 Ph ng pháp và k thu t ra quy t đ nh qu n lýươ ỹ ậ ế ị ả
Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ
(Ký tên đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
GS.TS Phan Huy Đ ngườ
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ ỆĐ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
TOÁN TÀI CHÍNH
1. Tên h c ph n: TOÁN TÀI CHÍNHọ ầ
2. Mã h c ph n: ọ ầ EC4106
3. S tín ch : ố ỉ T ng tín ch TC 02 (Lý thuy t 1,5; th o lu n: 0,5)ổ ỉ ế ả ậ
4. Tóm t t h c ph n:ắ ọ ầ
Toán tài chính là môn h c c n thi t cho sinh viên chuyên ngành Qu n tr kinhọ ầ ế ả ị
doanh, Tài chính Ngân hàng, K toán, nh m cung c p cho sinh viên các ph ng phápế ằ ấ ươ
tính toán v lãi su t, ti n lãi, giá tr c a ti n t theo th i gian, giá tr c a các công cề ấ ề ị ủ ề ệ ờ ị ủ ụ
tài chính… Do v y, toán tài chính là m t môn h c ng d ng vào các nghi p v kinhậ ộ ọ ứ ụ ệ ụ
doanh cụ th .ể
5. H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế Hoàn thành xong môn Tài chính doanh nghi pệ
6. Ngôn ng gi ng d y: ữ ả ạ Ti ng Vi tế ệ
7. Gi ng viên ả
- H và tên: Ph m Kim Thọ ạ ư
- Ch c danh, h c hàm, h c v : Gi ng viên, Th c s Qu n lý kinh tứ ọ ọ ị ả ạ ỹ ả ế
- C quan công tác: Tr ng Đ i h c Công ngh và Qu n lý H u Nghơ ườ ạ ọ ệ ả ữ ị
8. M c tiêu - chu n đ u ra c a h c ph nụ ẩ ầ ủ ọ ầ :
Trang b cho sinh viên ki n th c c b n v toán h c ng d ng trong gi i quy t cácị ế ứ ơ ả ề ọ ứ ụ ả ế
v n đ tài chính, ngân hàng, và th tr ng tài chính; làm c s đ ti p c n t t cácấ ề ị ườ ơ ở ể ế ậ ố
môn h c chuyên ngành Qu n tr kinh doanh; Tài chính - Ngânọ ả ị hàng; K toán.ế
9. Ph ng pháp ki m tra đánh giáươ ể
- Ki m tra, đánh giá th ng xuyên: 0%ể ườ
- Ki m tra đánh giá đ nh kỳ: 40%ể ị
- Thi k t thúc h c ph n: 60% (Tr c nghi m trên máy)ế ọ ầ ắ ệ
10. Tài li u b t bu c và tài li u tham kh o: ệ ắ ộ ệ ả
- Tài li u b t bu cệ ắ ộ : Nguy n Ng c Đ nh, (2004), Toán tài chính, NXB Th ng kêễ ọ ị ố
- Tài li u tham kh o:ệ ả
Nguy n Ng c Đ nh, Nguy n Th Liên Hoa và Bùi H u Ph c (2001), Bài t pễ ọ ị ễ ị ữ ướ ậToán tài chính, NXB Th ng kêố
Tr n Ng c Th (2003), Tài chính doanh nghi p hi n đ i, NXB Th ng Kêầ ọ ơ ệ ệ ạ ố
11. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ
Ch ng 1: Đ i c ng v toán tài chínhươ ạ ươ ề
- ng d ng toán h c trong các v n đ tàiỨ ụ ọ ấ ề chính
- Y u t c b n c a toán tàiế ố ơ ả ủ chính
- Các phép tính cơ b nả
Ch ng 2: Lãi đ n và lãiươ ơ kép
- Lãi đ nơ
- Lãi kép
- Các kho n thanh toán theo chuả kỳ
Ch ng 3: Hi u qu kinh t c a đ u tươ ệ ả ế ủ ầ ư
- Hi u giá thu nệ ầ NPV
- Su t sinh l i n i bấ ợ ộ ộ IRR
- Ch s l i nhu n và th i gian hoànỉ ố ợ ậ ờ v nố
- Đánh giá hi u qu d u t khi có r iệ ả ầ ư ủ ro
Ch ng 4: Vay nươ ợ
- H p đ ng tínợ ồ d ngụ
- Các ph ng th c thanh toán nươ ứ ợ vay
Ch ng 5: ng d ng toán tài chính trên th tr ng ch ng khoánươ Ứ ụ ị ườ ứ
- Khái ni mệ
- Cổ phi uế
- Trái phi uế
- Mua bán trả ngay
- Mua bán ch u (trị ả sau)
Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ
(ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
ThS. Ph m Kim Thạ ư
B. KI N TH C NGÀNHẾ Ứ
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
MAKETING CĂN B NẢ
1. Tên h c ph n: Maketing căn b nọ ầ ả
2. Mã h c ph n: ọ ầ BA4102
3. S tín ch : ố ỉ T ng tín ch TC 02ổ ỉ
4. Tóm t t h c ph n:ắ ọ ầ
H c ph n gi i thi u cho sinh viên nh ng hi u bi t c b n v marketing, vai tròọ ầ ớ ệ ữ ể ế ơ ả ề
c a marketing trong m t t ch c; nh ng n i dung c n tìm hi u v th tr ng, môiủ ộ ổ ứ ữ ộ ầ ể ề ị ườ
tr ng marketing và hành vi ng i tiêu dùng. H c ph n cũng gi i thi u công c đ thuườ ườ ọ ầ ớ ệ ụ ể
th p các thông tin marketing và cung c p h th ng d li u cho vi c ra các quy t đ nhậ ấ ệ ố ữ ệ ệ ế ị
marketing – h th ng thông tin và nghiên c u marketing. H c ph n còn gi i thi u cácệ ố ứ ọ ầ ớ ệ
ph ng th c chi n l c đ c thù c a marketing đ ti p c n v i khách hàng – thươ ứ ế ượ ặ ủ ể ế ậ ớ ị
tr ng, phân đo n th tr ng, l a ch n th tr ng m c tiêu, đ nh v . Sau cùng h cườ ạ ị ườ ự ọ ị ườ ụ ị ị ọ
ph n s t p trung gi i thi u 4 công c marketing đi n hình trong lĩnh v c kinh doanhầ ẽ ậ ớ ệ ụ ể ự
s n ph m v t ch t đ tri n khai chi n l c, k ho ch marketing, đó là: S n ph m;ả ẩ ậ ấ ể ể ế ượ ế ạ ả ẩ
Giá c ; Phân ph i; và Truy n thông marketing (xúc ti n h n h p). H c ph n đ cả ố ề ế ỗ ợ ọ ầ ượ
xem là n n t ng cho vi c tích lũy các h c ph n chuyên sâu c a marketing.ề ả ệ ọ ầ ủ
5. H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế KINH T VI MÔẾ
6. Ngôn ng gi ng d y: ữ ả ạ Ti ng Vi tế ệ
7. Gi ng viên ả
- H và tên: Lê Huy Tùngọ
- Ch c danh, h c hàm, h c v : Gi ng viên, ThSứ ọ ọ ị ả
- C quan công tác: Tr ng Đ i h c Kinh doanh và Công ngh Hà N iơ ườ ạ ọ ệ ộ
8. M c tiêu - chu n đ u ra c a h c ph nụ ẩ ầ ủ ọ ầ :
Sau khi h c xong h c ph n, sinh viên ph i hi u đ c b n ch t, t t ng và nh ngọ ọ ầ ả ể ượ ả ấ ư ưở ữ
tri t lý c b n c a marketing. Đ ng th i, sinh viên ph i n m đ c nh ng quy t đ nhế ơ ả ủ ồ ờ ả ắ ượ ữ ế ị
c b n thu c ph m vi marketing cũng nh nh ng v n đ c n phân tích đ có th đ aơ ả ộ ạ ư ữ ấ ề ầ ể ể ư
ra nh ng quy t đ nh marketing hi u qu .ữ ế ị ệ ả
9. Ph ng pháp ki m tra đánh giáươ ể
- Ki m tra, đánh giá th ng xuyên: 0%ể ườ
- Ki m tra đánh giá đ nh kỳ: 40%ể ị
- Thi k t thúc h c ph n: 60% (Tr c nghi m trên máy)ế ọ ầ ắ ệ
10. Tài li u b t bu c và tài li u tham kh o: ệ ắ ộ ệ ả
- Tài li u b t bu cệ ắ ộ : GS.TS. Tr n Minh Đ o, “Giáo trình Marketing căn b n”, ầ ạ ảNXB ĐH Kinh t Qu c dân, 2012ế ố .- Tài li u tham kh o:ệ ả
+ Philip Kotler and Gary Amstrong, “Principles of marketing”, 15th edition, Pearson Education, 2014
+ Philip Kotler, “Marketing 3.0”, NXB T ng h p thành ph H Chí Minh, 2011ổ ợ ố ồ
11. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ
PHÂN B TH I GIANỐ Ờ
Trong đó
STT N i dungộT ngổ
Ghi chúBài t p, th oậ ảs ti tố ế
Lý thuy tếlu n, ki m traậ ể
1 Ch ng 1ươ 5 3 2
2 Ch ng 2ươ 3 2 1 C nầ phòng h cọ
3 Ch ng 3ươ 1 1 0đ cượ trang bị
4 Ch ng 4ươ 4 3 1máy chi u,ế loa
đài đ y đầ ủ để5 Ch ng 5ươ 4 3 1thu nậ ti nệ cho
6 Ch ng 6ươ 3 2 1 vi c tri n khai bàiệ ể
7 Ch ng 7ươ 3 2 1 t p tình hu ng vàậ ố
8 Ch ng 8ươ 3 2 1th o lu n nhómả ậ .
9 Ch ng 9ươ 4 3 1
C ngộ 30 21 9
CH NG 1: T NG QUAN V MARKETINGƯƠ Ổ ỀCh ng 1 nh m gi i thi u s ra đ i và phát tri n c a marketing và trang bươ ằ ớ ệ ự ờ ể ủ ị
cho ng i h c làm quen v i các khái ni m c b n c a marketing, tìm hi u vai tròườ ọ ớ ệ ơ ả ủ ể
và v trí c a marketing trong các doanh nghi p. Ph n ti p theo c a ch ng s đị ủ ệ ầ ế ủ ươ ẽ ề
c p t i các n i dung v qu n tr marketing và nh ng thách th c m i c a marketingậ ớ ộ ề ả ị ữ ứ ớ ủ
trong th i đ i ngày nay.ờ ạ
1.1. B n ch t c a marketingả ấ ủ
1.1.1. S ra đ i và phát tri n c a marketingự ờ ể ủ
1.1.2. Khái ni m marketing và các khái ni m liên quanệ ệ
1.2.Vai trò và v trí c a marketing trong các doanh nghi pị ủ ệ
1.3. Qu n tr marketingả ị
1.3.1. Khái ni m qu n tr marketingệ ả ị
1.3.2. Các quan đi m qu n tr marketingể ả ị
1.3.3. Qu n tr quá trình marketingả ị1.4. Nh ng thách th c m i c a marketingữ ứ ớ ủ
CH NG 2: MÔI TR NG MARKETINGƯƠ ƯỜCh ng này s t p trung nghiên c u nh ng c h i và thách th c, nh ng đi m m nhươ ẽ ậ ứ ữ ơ ộ ứ ữ ể ạ
và y u trên c s phân tích nh ng y u t thu c môi tr ng marketing. Tr c h t, đế ơ ở ữ ế ố ộ ườ ướ ế ể
nh n di n đ c các y u t môi tr ng có vai trò nh th nào, c n đ t chúng trongậ ệ ượ ế ố ườ ư ế ầ ặ
m i quan h t ng th c a toàn b h th ng ho t đ ng marketing c a doanh nghi p.ố ệ ổ ể ủ ộ ệ ố ạ ộ ủ ệ
Ti p theo đó, ch ng này s gi i thi u t ng quan và tính ch t tác đ ng t i các quy tế ươ ẽ ớ ệ ổ ấ ộ ớ ế
đ nh marketing c a các y u t thu c môi tr ng marketing, bao g m: môi tr ngị ủ ế ố ộ ườ ồ ườ
marketing vi mô và môi tr ng marketing vĩ mô. Ph n cu i c a ch ng s đi sâu phânườ ầ ố ủ ươ ẽ
tích s nh h ng c a t ng y u t thu c môi tr ng marketing vi mô và vĩ mô t i cácự ả ưở ủ ừ ế ố ộ ườ ớ
quy t đ nh marketing c a các doanh nghi p.ế ị ủ ệ
2.1. T ng quan v môi tr ng marketingổ ề ườ
2.1.1. Khái ni mệ
2.1.2. Phân lo iạ
2.2. Môi tr ng marketing vi môườ
2.2.1. Các y u t bên trong doanh nghi pế ố ệ
2.2.2. Các y u t bên ngoài doanh nghi pế ố ệ
2.3. Môi tr ng marketing vĩ môườ
2.3.1. Môi tr ng nhân kh u h cườ ẩ ọ
2.3.2. Môi tr ng kinh tườ ế
2.3.3. Môi tr ng t nhiênườ ự
2.3.4. Môi tr ng công nghườ ệ
2.3.5. Môi tr ng chính tr lu t phápườ ị ậ
2.3.6. Môi tr ng văn hóa xã h iườ ộ
CH NG 3: H TH NG THÔNG TIN VÀ NGHIÊN C U MARKETINGƯƠ Ệ Ố Ứ
Ch ng này gi i thi u v h th ng thông tin và nghiên c u marketing c a doanhươ ớ ệ ề ệ ố ứ ủ
nghi p, vai trò ý nghĩa c a chúng đ i v i vi c ra các quy t đ nh qu n tr marketing vàệ ủ ố ớ ệ ế ị ả ị
ti n trình th c hi n m t d án nghiên c u marketing.ế ự ệ ộ ự ứ
3.1. H th ng thông tin marketingệ ố
3.1.1. Khái ni m và các b ph n c a h th ng thông tin marketingệ ộ ậ ủ ệ ố
3.1.2. Vai trò c a h th ng thông tin marketingủ ệ ố
3.2. Nghiên c u marketingứ
3.2.1. Phát hi n v n đ và hình thành m c tiêu nghiên c uệ ấ ề ụ ứ
3.2.2. L p k ho ch nghiên c uậ ế ạ ứ
3.2.3. Thu th p d li uậ ữ ệ
3.2.4. X lý và phân tích d li uử ữ ệ
3.2.5. Vi t báo cáoế
CH NG 4: TH TR NG VÀ HÀNH VI KHÁCH HÀNGƯƠ Ị ƯỜ
Ch ng này t p trung nh n d ng th tr ng ng i tiêu dùng và nh ng đ c đi mươ ậ ậ ạ ị ườ ườ ữ ặ ể
c a h , nghiên c u mô hình hành vi mua c a ng i tiêu dùng và nh ng nhân t tácủ ọ ứ ủ ườ ữ ố
đ ng t i hành vi mua c a h . Ngoài ra, ch ng này cũng gi i thi u v th tr ng tộ ớ ủ ọ ươ ớ ệ ề ị ườ ổ
ch c và hành vi mua c a khách hàng t ch c, qua đây, s giúp h c viên nh n d ng cácứ ủ ổ ứ ẽ ọ ậ ạ
lo i th tr ng - khách hàng t ch c ch y u và nh ng đ c đi m hành vi mua c a h .ạ ị ườ ổ ứ ủ ế ữ ặ ể ủ ọ
T t c nh ng nghiên c u trên giúp chúng ta kh ng đ nh m t nguyên lý c t lõi c aấ ả ữ ứ ẳ ị ộ ố ủ
marketing là: Khách hàng khác nhau, hành vi mua c a h khác nhau và do đó cách th củ ọ ứ
làm marketing c a các doanh nghi p cũng ph i khác nhau.ủ ệ ả
4.1. Th tr ng ng i tiêu dùngị ườ ườ
4.1.1. Khái quát v th tr ng ng i tiêu dùngề ị ườ ườ
4.1.2. Hành vi ng i tiêu dùngườ
4.1.3. Nh ng nhân t c b n nh h ng t i hành vi ng i tiêu dùngữ ố ơ ả ả ưở ớ ườ
4.1.4. Quá trình ra quy t đ nh muaế ị
4.2. Th tr ng t ch c và hành vi mua khách hàng là t ch cị ườ ổ ứ ổ ứ
4.2.1. Th tr ng và hành vi mua c a các doanh nghi p s n xu tị ườ ủ ệ ả ấ
4.2.2. Th tr ng và hành vi mua c a các doanh nghi p th ng m iị ườ ủ ệ ươ ạ
4.2.3. Th tr ng và hành vi mua c a các t ch c khácị ườ ủ ổ ứ
CH NG 5: PHÂN ĐO N TH TR NG, ƯƠ Ạ Ị ƯỜL A CH N TH TR NG M C TIÊU VÀ Đ NH VỰ Ọ Ị ƯỜ Ụ Ị Ị
Ch ng này đ c p t i các b c c a ti n trình marketing m c tiêu, bao g m 3 n iươ ề ậ ớ ướ ủ ế ụ ồ ộ
dung. (1) Phân đo n th tr ng. Ph n này nêu lên lý do các doanh nghi p ph i ti nạ ị ườ ầ ệ ả ế
hành phân đo n th tr ng, l i ích c a vi c phân đo n th tr ng, các yêu c u, c sạ ị ườ ợ ủ ệ ạ ị ườ ầ ơ ở
và tiêu th c c a vi c phân đo n th tr ng. (2) L a ch n th tr ng m c tiêu. B cứ ủ ệ ạ ị ườ ự ọ ị ườ ụ ướ
này bao g m các công vi c: đánh giá các đo n th tr ng, các ph ng án l a ch n thồ ệ ạ ị ườ ươ ự ọ ị
tr ng m c tiêu và các ki u chi n l c marketing nh m đáp ng th tr ng m c tiêu.ườ ụ ể ế ượ ằ ứ ị ườ ụ
(3) Đ nh v th tr ng - cách th c doanh nghi p khác bi t hóa đ t o d ng hình nh,ị ị ị ườ ứ ệ ệ ể ạ ự ả
kh ng đ nh v trí và nâng cao kh năng c nh tranh c a mình trên th tr ng.ẳ ị ị ả ạ ủ ị ườ
5.1. Ti n trình marketing m c tiêuế ụ
5.1.1. Khái quát v marketing m c tiêuề ụ
5.1.2. Các b c th c hi n marketing m c tiêuướ ự ệ ụ
5.2. Phân đo n th tr ngạ ị ườ
5.2.1. Khái ni m phân đo n th tr ngệ ạ ị ườ
5.2.2. Lý do phân đo n th tr ngạ ị ườ
5.2.3. Yêu c u phân đo n th tr ngầ ạ ị ườ
5.2.4. Các tiêu th c phân đo n th tr ngứ ạ ị ườ
5.3. L a ch n th tr ng m c tiêuự ọ ị ườ ụ
5.3.1. Khái ni m th tr ng m c tiêuệ ị ườ ụ
5.3.2. Đánh giá các đo n th tr ngạ ị ườ
5.3.3. Các ph ng án l a ch n th tr ng m c tiêuươ ự ọ ị ườ ụ
5.3.4. Các ph ng th c marketing theo th tr ng m c tiêuươ ứ ị ườ ụ
5.4. Đ nh v và chi n l c đ nh vị ị ế ượ ị ị
5.4.1. Khái ni m và chi n l c đ nh vệ ế ượ ị ị
5.4.2. Các b c trong quá trình l a ch n chi n l c đ nh vướ ự ọ ế ượ ị ị
5.4.3. Tri n khai th c hi n chi n l c đ nh vể ự ệ ế ượ ị ị
CH NG 6: QUY T Đ NH V S N PH MƯƠ Ế Ị Ề Ả ẨCh ng 6 nghiên c u các quy t đ nh liên quan đ n s n ph m. Đ u ch ng s tìmươ ứ ế ị ế ả ẩ ầ ươ ẽ
hi u v quan ni m s n ph m c a marketing, bao g m: Khái ni m v s n ph m, c pể ề ệ ả ẩ ủ ồ ệ ề ả ẩ ấ
đ các y u t c u thành đ n v s n ph m, phân lo i s n ph m. Ti p theo, ch ng nàyộ ế ố ấ ơ ị ả ẩ ạ ả ẩ ế ươ
s đ c p t i nh ng v n đ liên quan đ n th ng hi u và các chi n l c th ngẽ ề ậ ớ ữ ấ ề ế ươ ệ ế ượ ươ
hi u. Ti p đó là các quy t đ nh liên quan đ n bao gói, d ch v và danh m c s n ph m.ệ ế ế ị ế ị ụ ụ ả ẩ
Ph n cu i cùng c a ch ng s tìm hi u v chi n l c marketing c a doanh nghi p sầ ố ủ ươ ẽ ể ề ế ượ ủ ệ ẽ
thay đ i nh th nào trong chu kỳ s ng c a s n ph m.ổ ư ế ố ủ ả ẩ
6.1. S n ph m theo quan đi m marketingả ẩ ể
6.1.1. S n ph m là gì?ả ẩ
6.1.2. Các c p đ s n ph mấ ộ ả ẩ
6.1.3. Phân lo i s n ph mạ ả ẩ
6.2. Các quy t đ nh liên quan đ n t ng s n ph mế ị ế ừ ả ẩ
6.2.1. Quy t đ nh các đ c tính c a s n ph mế ị ặ ủ ả ẩ
6.2.2. Quy t đ nh bao gói và d ch v s n ph mế ị ị ụ ả ẩ
6.2.3. Quy t đ nh th ng hi u c a t ng s n ph mế ị ươ ệ ủ ừ ả ẩ
6.3. Quy t đ nh ch ng lo i và danh m c s n ph mế ị ủ ạ ụ ả ẩ
6.3.1. Đ nh nghĩa ch ng lo i s n ph mị ủ ạ ả ẩ
6.3.2. Quy t đ nh b r ng c a ch ng lo i s n ph mế ị ề ộ ủ ủ ạ ả ẩ
6.3.3. Quy t đ nh danh m c s n ph mế ị ụ ả ẩ
6.4. Quy t đ nh v th ng hi uế ị ề ươ ệ
6.5. Phát tri n s n ph m m iể ả ẩ ớ
6.5.1. Khái quát v s n ph m m iề ả ẩ ớ
6.5.2. Các giai đo n phát tri n s n ph m m iạ ể ả ẩ ớ
6.6. Chu kỳ s ng c a s n ph mố ủ ả ẩ
6.6.1. Chu kỳ s ng c a s n ph m là gì?ố ủ ả ẩ6.6.2. Các giai đo n trong chu kỳ s ng c a s n ph mạ ố ủ ả ẩ
CH NG 7: QUY T Đ NH V GIÁƯƠ Ế Ị ỀCh ng này s tìm hi u nh ng nét khái quát v giá, nghiên c u nh ng nhân t bênươ ẽ ể ữ ề ứ ữ ố
trong và bên ngoài nh h ng t i quy t đ nh v giá bán, ti n trình và các ph ng phápả ưở ớ ế ị ề ế ươ
đ nh giá, các chi n l c giá: chi n l c giá cho s n ph m m i, các chi n l c giá choị ế ượ ế ượ ả ẩ ớ ế ượ
danh m c s n ph m, các chi n l c đi u ch nh giá và chi n l c thay đ i giá.ụ ả ẩ ế ượ ề ỉ ế ượ ổ
7.1. Nh ng v n đ chung v giáữ ấ ề ề
7.1.1. Khái ni m giá cệ ả
7.1.2. Vai trò c a giáủ
7.2. Các y u t ch y u nh h ng đ n các quy t đ nh v giáế ố ủ ế ả ưở ế ế ị ề
7.2.1. Các nhân t bên trong doanh nghi pố ệ
7.2.2. Nh ng y u t bên ngoàiữ ế ố
7.3. Ti n trình xác đ nh m c giá c b nế ị ứ ơ ả7.3.1. Xác đ nh m c tiêu đ nh giáị ụ ị7.3.2. Xác đ nh c u th tr ng m c tiêuị ầ ở ị ườ ụ7.3.3. Xác đ nh chi phí ph c v cho vi c đ nh giáị ụ ụ ệ ị7.3.4. Phân tích s n ph m và giá c c a đ i th c nh tranhả ẩ ả ủ ố ủ ạ7.3.5. L a ch n ph ng pháp đ nh giáự ọ ươ ị7.3.6. L a ch n m c giá c thự ọ ứ ụ ể
7.4. Các chi n l c giáế ượ7.4.1. Chi n l c giá cho s n ph m m iế ượ ả ẩ ớ7.4.2. Chi n l c giá cho danh m c s n ph mế ượ ụ ả ẩ7.4.3. Phân bi t giáệ7.4.4. Thay đ i giáổ
CH NG 8: QUY T Đ NH V PHÂN PH IƯƠ Ế Ị Ề ỐCh ng này t p trung vào ch đ các doanh nghi p s n xu t s th c hi n vi c đ aươ ậ ủ ề ệ ả ấ ẽ ự ệ ệ ư
hàng hóa t i ng i tiêu dùng b ng cách nào? Và làm th nào đ ti p t c nâng cao giáớ ườ ằ ế ể ế ụ
tr cung ng cho khách hàng? Ph n đ u c a ch ng s đ c p t i b n ch t, các quy tị ứ ầ ầ ủ ươ ẽ ề ậ ớ ả ấ ế
đ nh liên quan đ n thi t k và qu n lý kênh phân ph i. N i dung ti p theo s đ c pị ế ế ế ả ố ộ ế ẽ ề ậ
t i các quy t đ nh phân ph i v t ch t - ho t đ ng h u c n và cu i cùng s nghiên c uớ ế ị ố ậ ấ ạ ộ ậ ầ ố ẽ ứ
v vi c hai trung gian quan tr ng nh t - nhà bán buôn và nhà bán l - thông qua cácề ệ ọ ấ ẻ
quy t đ nh marketing c a h nh th nào.ế ị ủ ọ ư ế
8.1. B n ch t và t m quan tr ng c a kênh phân ph iả ấ ầ ọ ủ ố8.1.1. Đ nh nghĩa kênh phân ph iị ố8.1.2. T m quan tr ng và ch c năng c a kênh phân ph iầ ọ ứ ủ ố
8.2. C u trúc, hành vi và t ch c kênh marketingấ ổ ứ8.2.1. C u trúc c a kênh phân ph iấ ủ ố8.2.2. Hành vi trong kênh8.2.3. T ch c kênh phân ph iổ ứ ố
8.3. Qu n tr kênh phân ph iả ị ố8.3.1. Thi t k kênhế ế8.3.2. Qu n lý kênh phân ph iả ố
8.4. Phân ph i v t ch tố ậ ấ
8.5. Marketing c a doanh nghi p bán buôn, bán lủ ệ ẻ
CH NG 9: QUY T Đ NH TRUY N THÔNG MARKETINGƯƠ Ế Ị ỀCh ng 9 nghiên c u bi n s th t c a marketing h n h p - đó là truy n thôngươ ứ ế ố ứ ư ủ ỗ ợ ề
marketing. Các công ty không ch tìm cách sáng t o ra giá tr cho khách hàng h cònỉ ạ ị ọph i truy n thông rõ ràng và thuy t ph c giá tr đó t i khách hàng m c tiêu. Truy nả ề ế ụ ị ớ ụ ềthông marketing không ph i là m t công c đ n l mà nó là m t t p h p bao g m 5ả ộ ụ ơ ẻ ộ ậ ợ ồcông c khác nhau. Đ truy n thông marketing có hi u qu 5 công c đó ph i đ cụ ể ề ệ ả ụ ả ượph i h p v i nhau m t cách t t nh t nh m th c hi n thành công các m c tiêu c aố ợ ớ ộ ố ấ ằ ự ệ ụ ủmarketing và m c tiêu c a truy n thông.ụ ủ ề
9.1. Khái quát v truy n thông marketingề ề9.1.1. B n ch t c a truy n thông marketingả ấ ủ ề9.1.2. Quá trình truy n thông marketingề9.1.3. Các công c truy n thôngụ ề
9.2. Xây d ng ch ng trình truy n thôngự ươ ề9.2.1. Ti n trình xây d ng ch ng trình truy n thôngế ự ươ ề9.2.2. Xác l p ph i th c truy n thôngậ ố ứ ề9.2.3. Xác đ nh ngân sách cho ho t đ ng truy n thôngị ạ ộ ề
Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ
(ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
ThS. Lê Huy Tùng
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ Ọ
CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ Ệ
NAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
QU N TR NGU N NHÂN L CẢ Ị Ồ Ự
1. Tên h c ph n: QU N TR NGU N NHÂN L Cọ ầ Ả Ị Ồ Ự
2. Mã h c ph n: ọ ầ BA4103
3. S tín ch : ố ỉ t ng tín ch TC: 03 Tín chổ ỉ ỉ
4. Tóm t t h c ph n:ắ ọ ầ
H c ph n này nghiên c u nh ng n i dung sau:ọ ầ ứ ữ ộ
- Các khái ni m, ch c năng, t m quan tr ng c a qu n tr nhân l c cũng nh vai trò vàệ ứ ầ ọ ủ ả ị ự ư
quy n h n c a b ph n chuyên trách ngu n nhân l c trong tề ạ ủ ộ ậ ồ ự ổ ch c.ứ
- Các ho t đ ng c b n c a qu n tr nhân l c nh : phân tích công vi c, l p k ho chạ ộ ơ ả ủ ả ị ự ư ệ ậ ế ạ
hóa và ngu n nhân l c, tuy n d ng, đánh giá th c hi n công vi c, đào t o phát tri nồ ự ể ụ ự ệ ệ ạ ể
ngu n nhân l c, thù lao laoồ ự đ ng.ộ
5. H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế Khoa h c qu n lýọ ả
6. Ngôn ng gi ng d y: ữ ả ạ Ti ng Vi tế ệ
7. Gi ng viên ả
- H và tên: L ng Th Thu Hàọ ươ ị
- Ch c danh, h c hàm, h c v : Gi ng viên, ThSứ ọ ọ ị ả
- C quan công tác: Tr ng Đ i h c Kinh t Qu c dânơ ườ ạ ọ ế ố
8. M c tiêu - chu n đ u ra c a h c ph nụ ẩ ầ ủ ọ ầ :
- Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c và k năng v qu n tr ngu n nhân l c trongị ữ ế ứ ỹ ề ả ị ồ ự
t ch c.ổ ứ
9. Ph ng pháp ki m tra đánh giáươ ể
- Ki m tra, đánh giá th ng xuyên: 0%ể ườ- Ki m tra đánh giá đ nh kỳ: 40%ể ị- Thi k t thúc h c ph n: 60% (Tr c nghi m trên máy)ế ọ ầ ắ ệ
10. Tài li u b t bu c và tài li u tham kh o: ệ ắ ộ ệ ả
- Tài li u b t bu cệ ắ ộ :
+ TS. L ng Th Thu Hà, TS. Ph m Văn Hi u, (2018), Qu n tr ngu n nhân l c, Nhàươ ị ạ ế ả ị ồ ự
Xu t b n Đ i h c KTQD, Hàấ ả ạ ọ N i.ộ
+ Nguy n Ng c Quân, Nguy n Vân Đi m, (2012), Qu n tr nhân l c, Nhà Xu t b nễ ọ ễ ề ả ị ự ấ ả
Đ i h c KTQD, Hàạ ọ N i.ộ
- Tài li u tham kh o:ệ ả
+Byars, L. L và Rue, L. W. (2008), Human Resource Management, 9 edition, McGraw-
Hill Companies Inc., Boston.
+Tr n Kim Dung (2011), Qu n tr ngu n nhân l c, Nhà Xu t b n Đ i h c qu c gia,ầ ả ị ồ ự ấ ả ạ ọ ố
TP. H Chíồ Minh.
+H u Thân (1998), Qu n tr nhân l c, Nhà Xu t b n Th ngữ ả ị ự ấ ả ố kê.
11. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ
PHÂN B TH I GIANỐ Ờ
STT N i dungộ
T ng sổ ố
ti tế
Trong đó Ghi
chúLý thuy tế Bài t p,ậ
th o lu n,ả ậ
ki mể tra
1 Ch ng 1: T ng quan v qu n trươ ổ ề ả ị
nhân l cự
4 3 1
2 Ch ng 2: Phân tích công vi cươ ệ 6 4 2
3 Ch ng 3: Tuy n m , tuy n ch nươ ể ộ ể ọ
nhân l cự
8 4 4
4 Ch ng 4: T o đ ng l c choươ ạ ộ ự
ng i lao đ ngườ ộ
4 3 1
5 Ch ng 5: Đánh giá th c hi nươ ự ệ
công vi cệ
7 5 2
Ki m tra đ nh kỳể ị 1 1
6 Ch ng 6: Đào t o và phát tri nươ ạ ể
ngu n nhân l cồ ự
5 3 2
7 Ch ng 7: Thù lao lao đ ngươ ộ 10 8 2
C ngộ 45 30 15
Toàn b ch ng trình c a h c ph n g m 7 ch ng v i đ c ng tóm t t c a t ngộ ươ ủ ọ ầ ồ ươ ớ ề ươ ắ ủ ừ
ch ng nh sau:ươ ư
CH NG 1: T NG QUAN V QU N TR NHÂN L CƯƠ Ổ Ề Ả Ị Ự
Gi i thi u khái quát ch ngớ ệ ươ : Qu n tr nhân l c là m t trong nh ng ho tả ị ự ộ ữ ạ
đ ng quan tr ng góp ph n nâng cao hi u qu ho t đ ng c a t ch c. Ch ng nàyộ ọ ầ ệ ả ạ ộ ủ ổ ứ ươ
trình bày khái ni m và vai trò c a qu n tr nhân l c trong t ch c, các tri t lý qu nệ ủ ả ị ự ổ ứ ế ả
lý, các ho t đ ng c b n c a qu n tr nhân l c, trách nhi m c a nh ng ng iạ ộ ơ ả ủ ả ị ự ệ ủ ữ ườ
liên quan trong qu n tr nhân l c và các y u t nh h ng đ n ho t đ ng qu n trả ị ự ế ố ả ưở ế ạ ộ ả ị
nhân l c c a t ch c.ự ủ ổ ứ
1.1 Khái ni m và vai trò c a qu n tr nhân l c trong tệ ủ ả ị ự ổ ch cứ
1.1.1. Khái ni m và m c tiêu c a qu n tr nhânệ ụ ủ ả ị l cự
1.1.2. Các ho t đ ng qu n tr nhânạ ộ ả ị l cự
1.1.3. T m quan tr ng c a qu n tr nhânầ ọ ủ ả ị l cự
1.1.4. Qu n tr nhân ả ị l c ự là khoa h c và nghọ ệ thu tậ
1.2. Tri t lý qu n tr nhânế ả ị l cự
1.2.1. Khái ni mệ
1.2.2 Thuy t X, Y, Zế
1.3. S phân chia trách nhi m v qu n tr nhân l c trong tự ệ ề ả ị ự ổ ch cứ
1.3.1. Trách nhi m c a cán b qu n lý các c p, các phòngệ ủ ộ ả ấ ban
1.3.2. Vai trò, quy n h n c a cán b chuyên trách ngu n nhânề ạ ủ ộ ồ l cự
1.4. nh h ng c a môi tr ng kinh doanh đ n ho t đ ng qu n tr nhân l cẢ ưở ủ ườ ế ạ ộ ả ị ự
1.5. Tài li u tham kh o c aệ ả ủ ch ng:ươ
CH NG 2: PHÂN TÍCH CÔNG VI CƯƠ Ệ
Gi i thi u khái quát ch ngớ ệ ươ :
Phân tích công vi c là m t trong nh ng ho t đ ng c b n nh t c a qu n tr nhânệ ộ ữ ạ ộ ơ ả ấ ủ ả ị
l c. Ch ng này đ c p nh ng n i dung sau: Các k t qu c a phân tích công vi cự ươ ề ậ ữ ộ ế ả ủ ệ
và ng d ng c a nó trong các ho t đ ng qu n tr nhân l c; Các ph ng pháp ti nứ ụ ủ ạ ộ ả ị ự ươ ế
hành thu th p thông tin ph c v cho phân tích công vi c và các b c ti n hành ho tậ ụ ụ ệ ướ ế ạ
đ ng phân tích công vi c trong tộ ệ ổ ch cứ
2.1 Khái ni m và n i dung c a Phân tích côngệ ộ ủ vi cệ
2.1.1. Khái ni m và m c đích c a Phân tích côngệ ụ ủ vi cệ
2.1.2. Các thông tin c n thuầ th pậ
2.1.3. Các ph ng pháp thu th p thôngươ ậ tin
2.1.4. Các k t qu c a phân tích côngế ả ủ vi cệ
2.2. ng d ng c a Phân tích côngỨ ụ ủ vi cệ
2.2.1. Phân tích công vi c v i k ho ch hóa ngu n nhânệ ớ ế ạ ồ l cự
2.2.2. Phân tích công vi c v i tuy n d ng nhânệ ớ ể ụ l cự
2.2.3 Phân tích công vi c v i Đánh giá th c hi n côngệ ớ ự ệ vi cệ
2.2.4 Phân tích công vi cệ v iớ Đào t oạ và phát tri nể ngu nồ nhân l cự
2.2.5 Phân tích công vi cệ v iớ các ho tạ đ ngộ qu nả trị nhân l cự khác
2.3. Ti n trình phân tích côngvi cế ệ
CH NG 3: TUY N M VÀ TUY N CH N NHÂN L CƯƠ Ể Ộ Ể Ọ Ự
Gi i thi u khái quát ch ngớ ệ ươ : Tuy n m và tuy n ch n ngu n nhân l c hi u qu sể ộ ể ọ ồ ự ệ ả ẽ
góp ph n nâng cao ch t l ng ngu n nhân l c c a t ch c. Ch ng này trình bàyầ ấ ượ ồ ự ủ ổ ứ ươ
khái ni m tuy n m , tuy n ch n ngu n nhân l c, quan h gi a tuy n m , tuy nệ ể ộ ể ọ ồ ự ệ ữ ể ộ ể
ch n và tuy n d ng nhân l c; làm rõ t m quan tr ng c a tuy n d ng nhân l c; cácọ ể ụ ự ầ ọ ủ ể ụ ự
ngu n và ph ng pháp tuy n m và các b c c a quá trình tuy n ch n nhânồ ươ ể ộ ướ ủ ể ọ l c.ự
3.1 Tuy n m nhânể ộ l cự
3.1.1. Khái ni m, t m quan tr ng c a tuy nệ ầ ọ ủ ể mộ
3.1.2. Các y u t nh h ng đ n tuy n m nhânế ố ả ưở ế ể ộ l cự
3.1.3. Các ngu n và ph ng pháp tuy n m nhânồ ươ ể ộ l cự
3.2. Tuy n ch n nhânể ọ l cự
3.2.1. Khái ni m, t m quan tr ng c a tuy nệ ầ ọ ủ ể ch nọ
3.2.2. Yêu c u v i tuy nầ ớ ể ch nọ
3.2.3 Quá trình tuy n ch n ể ọ
CH NG 4: T O Đ NG L C CHO NG I LAO Đ NGƯƠ Ạ Ộ Ự ƯỜ Ộ
Gi i thi u khái quát ch ngớ ệ ươ : T o đ ng l c cho ng i lao đ ng luôn là v n đ cácạ ộ ự ườ ộ ấ ề
nhà qu n lý quan tâm. Ch ng này trình bày khái ni m đ ng l c và t o đ ng l cả ươ ệ ộ ự ạ ộ ự
cho ng i lao đ ng; các y u t nh h ng đ n đ ng l c lao đ ng; các h c thuy tườ ộ ế ố ả ưở ế ộ ự ộ ọ ế
v đ ng l c và ng d ng c a các h c thuy t này trong t o đ ng l c cho ng i laoề ộ ự ứ ụ ủ ọ ế ạ ộ ự ườ
đ ng.ộ
4.1 Đ ng l c và các y u t nh h ng đ n t o đ ngộ ự ế ố ả ưở ế ạ ộ l cự
4.1.1. Khái ni m v đ ng l c và t o đ ng ệ ề ộ ự ạ ộ l cự
4.1.2. Các y u t nh h ng đ n t o đ ng ế ố ả ưở ế ạ ộ l cự
4.2. Các h c thuy t t o đ ngọ ế ạ ộ l cự
4.2.1. H c thuy t v th b c nhu c u c aọ ế ề ứ ậ ầ ủ Maslow
4.2.2. H c thuy t v tăng c ng tíchọ ế ề ườ c cự
4.2.3. H c thuy t v s kỳọ ế ề ự v ngọ
4.2.4. H c thuy t v s côngọ ế ề ự b ngằ
4.2.5. H c thuy t hai nhóm y u tọ ế ế ố Herzberg
4.3. Các bi n pháp t o đ ngệ ạ ộ l cự
4.3.1. Xác đ nh nhi m v và tiêu chu n th c hi n côngị ệ ụ ẩ ự ệ vi cệ
4.3.2. T oạ đi uề ki nệ thu nậ l iợ để ng iườ lao đ ngộ th cự hi nệ t tố công vi cệ
4.3.3. Kích thích v t ch t và tinh th n cho ng i lao đ ng ậ ấ ầ ườ ộ
CH NG 5: ĐÁNH GIÁ TH C HI N CÔNG VI CƯƠ Ự Ệ Ệ
Gi i thi u khái quát ch ngớ ệ ươ : Đánh giá đúng s th c hi n công vi c và nh ng đóngự ự ệ ệ ữ
góp c a ng i lao đ ng góp ph n t o đ ng l c làm vi c cho ng i lao đ ng, t đóủ ườ ộ ầ ạ ộ ự ệ ườ ộ ừ
nâng cao hi u qu ho t đ ng c a t ch c. Ch ng này trình bày t m quan tr ngệ ả ạ ộ ủ ổ ứ ươ ầ ọ
c a đánh giá th c hi n công vi c; các y u t c a h th ng đánh giá th c hi n côngủ ự ệ ệ ế ố ủ ệ ố ự ệ
vi c và ti n trình t ch c công tác đánh giá th c hi n công vi c trong tệ ế ổ ứ ự ệ ệ ổ ch c.ứ
5.1 Khái ni m và t m quan tr ng c a Đánh giá th c hi n côngệ ầ ọ ủ ự ệ vi cệ
5.1.1. Khái ni mệ
5.1.2. M cụ đích
5.1.3. T m quanầ tr ngọ
5.2. H th ng đánh giá th c hi n côngệ ố ự ệ vi cệ
5.2.1. Các y u t c a h th ng Đánh giá th c hi n côngế ố ủ ệ ố ự ệ vi cệ
5.2.2. Các yêu c u đ i v i h th ng Đánh giá th c hi n côngầ ố ớ ệ ố ự ệ vi cệ
5.2.3 Các l i th ng g p trong Đánh giá th c hi n công vi cỗ ườ ặ ự ệ ệ
5.3. Các ph ng pháp đánh giá th c hi n côngươ ự ệ vi cệ
5.3.1. Ph ng pháp thang đo đánh giá đươ ồ h aọ
5.3.2. Ph ng pháp danh m c ki mươ ụ ể tra
5.3.3. Ph ng pháp ghi chép các s ki n quanươ ự ệ tr ngọ
5.3.4. Ph ng pháp thang đo d a trên hànhươ ự vi
5.3.5. Ph ng pháp soươ sánh
5.3.6. Ph ng pháp b n th ngươ ả ườ thu tậ
5.3.7. Ph ng pháp qu n lý b ng m cươ ả ằ ụ tiêu
5.4. T ch c công tác đánh giá th c hi n côngổ ứ ự ệ vi cệ
5.4.1. Xác đ nh m c tiêu và l a ch n ph ng pháp đánhị ụ ự ọ ươ giá
5.4.2. Xác đ nh chu kỳ đánhị giá
5.4.3. L a ch n ng i đánhự ọ ườ giá
5.4.4. Đào t o ng i đánhạ ườ giá
5.4.5. Ph ng v n đánh giá ỏ ấ
CH NG 6: ĐÀO T O VÀ PHÁT TRI N NGU N NHÂN L CƯƠ Ạ Ể Ồ Ự
Gi i thi u khái quát ch ngớ ệ ươ : Đào t o và phát tri n ngu n nhân l c góp ph n nângạ ể ồ ự ầ
cao năng l c th c hi n công vi c c a ng i lao đ ng. Ch ng này trình bày kháiự ự ệ ệ ủ ườ ộ ươ
ni m và m c tiêu c a đào t o và phát tri n ngu n nhân l c; các ph ng pháp đàoệ ụ ủ ạ ể ồ ự ươ
t o và phát tri n mà các t ch c có th l a ch n; ti n trình xây d ng m t ch ngạ ể ổ ứ ể ự ọ ế ự ộ ươ
trình đào t o và phát tri n đ m b o hi uạ ể ả ả ệ qu .ả
6.1 Khái ni m và m c tiêu c a Đào t o Phát tri n ngu n nhânệ ụ ủ ạ ể ồ l cự
6.1.1. Khái ni mệ
6.1.2. M cụ tiêu
6.1.3. T m quan tr ng c a đào t o phát tri n ngu n nhânầ ọ ủ ạ ể ồ l cự
6.2. Các ph ng pháp đào t o phát tri n ngu n nhânươ ạ ể ồ l cự
6.2.1. Các ph ng pháp đào t o trong công ươ ạ vi cệ
6.2.2. Các ph ng pháp đào t o ngoài công ươ ạ vi cệ
6.3. Trình t xây d ng m t ch ng trình đào t o phát tri n ngu n nhânự ự ộ ươ ạ ể ồ l cự
6.3.1. Xác đ nh nhu c u đàoị ầ t oạ
6.3.2. Xác đ nh m c tiêu đàoị ụ t oạ
6.3.3. L a ch n đ i t ng đàoự ọ ố ượ t oạ
6.3.4. Xây d ng ch ng trình và l a ch n ph ng pháp đàoự ươ ự ọ ươ t oạ
6.3.5. D tính kinh phí đàoự t oạ
6.3.6. L a ch n ng iự ọ ườ d yạ
6.3.7. Đánh giá hi u qu đào t o ệ ả ạ
CH NG 7: THÙ LAO LAO Đ NGƯƠ Ộ
Gi i thi u khái quát ch ngớ ệ ươ :
Đ đ ng viên và tăng c ng s g n bó c a ng i lao đ ng v i t ch c, các nhàể ộ ườ ự ắ ủ ườ ộ ớ ổ ứ
qu n lý c n quan tâm thi t k h th ng thù lao lao đ ng h p lý. Ch ng này trìnhả ầ ế ế ệ ố ộ ợ ươ
bày khái ni m và m c tiêu c a h th ng thù lao lao đ ng; các y u t t ch c c n xemệ ụ ủ ệ ố ộ ế ố ổ ứ ầ
xét khi ra các quy t đ nh v thù lao; trình t xây d ng h th ng tr công trong doanhế ị ề ự ự ệ ố ả
nghi p; các phúc l i mà m t t ch c có th và c n ph i cung c p cho ng i lao đ ngệ ợ ộ ổ ứ ể ầ ả ấ ườ ộ
nh m thu hút và gìn gi nhân tàiằ ữ trong t ch c.ổ ứ
7.1. Khái ni m và m c tiêu c a h th ng thùệ ụ ủ ệ ố lao
7.1.1. Khái ni m và c c u thùệ ơ ấ lao
7.1.2. M c tiêu c a h th ng thùụ ủ ệ ố lao
7.2. Các y u t nh h ng đ n thù lao laoế ố ả ưở ế đ ngộ
7.2.1. Các y u t thu c môi tr ng bênế ố ộ ườ ngoài
7.2.2. Các y u t thu c v tế ố ộ ề ổ ch cứ
7.2.3. Các y u t liên quan đ n côngế ố ế vi cệ
7.2.4. Các y u t thu c b n thân ng i laoế ố ộ ả ườ đ ngộ
7.3. H th ng tr công lao đ ng trong tệ ố ả ộ ổ ch cứ
7.3.1. Ba quy t đ nh v ti nế ị ề ề công
7.3.2. Gi i thi u h th ng thang b ng l ng c a nhàớ ệ ệ ố ả ươ ủ n cướ
7.3.3. Trình t xây d ng h th ng tr công laoự ự ệ ố ả đ ngộ
7.4. Các hình th c tr công laoứ ả đ ngộ
7.4.1. Hình th c tr công theo th iứ ả ờ gian
7.4.2. Hình th c tr công theo s nứ ả ả ph mẩ
7.5. Phúc l i cho ng i laoợ ườ đ ngộ
7.5.1. Khái ni m, ý nghĩa c a phúcệ ủ l iợ
7.5.2. Các lo i phúcạ l iợ
7.5.3. Xây d ng và qu n lý ch ng trình phúc l i ự ả ươ ợ
Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ
(ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
ThS. L ng Th Thu Hàươ ị
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ Ọ
CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ Ệ
NAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
QU N TR DOANH NGHI PẢ Ị Ệ
1. Tên h c ph n: QU N TR DOANH NGHI Pọ ầ Ả Ị Ệ
2. Mã h c ph n: ọ ầ BA4104
3. S tín ch : ố ỉ t ng tín ch TC: 04Tín chổ ỉ ỉ
4. Tóm t t h c ph n:ắ ọ ầ
Qu n tr doanh nghi p là h c ph n c s c a chuyên ngành QTả ị ệ ọ ầ ơ ở ủ KD. H cọ
ph n r t c n thi t cho các nhà qu n tr làm vi c trong các doanh nghi p, các cầ ấ ầ ế ả ị ệ ệ ơ
s s n xu t kinh doanh. H c ph n này s cung c p các ki n th c c b n vàở ả ấ ọ ầ ẽ ấ ế ứ ơ ả
nh ng kinh nghi m trong vi c đi u hành các ho t đ ng qu n tr s n xu t kinhữ ệ ệ ề ạ ộ ả ị ả ấ
doanh c a m t doanh nghi p. Trong đó, tr ng tâm c a h c ph n s gi i thi uủ ộ ệ ọ ủ ọ ầ ẽ ớ ệ
các cách ti p c n hi n đ i v qu n tr doanh nghi p và các công vi c c a nhàế ậ ệ ạ ề ả ị ệ ệ ủ
qu n tr , t vi c ho ch đ nh, xây d ng b máy qu n tr đ n qu n tr k t qu .ả ị ừ ệ ạ ị ự ộ ả ị ế ả ị ế ả
Đây là h c ph n r t h u ích cho nh ng ai mong mu n hi u đ c t ng th ho tọ ầ ấ ữ ữ ố ể ượ ổ ể ạ
đ ng qu n tr doanhộ ả ị nghi p.ệ5. H cọ ph nầ tiên quy tế : Kinh t vi mô, Qu n tr kinhế ả ị doanh
6. Ngôn ngữ gi ngả d yạ : Ti ngế Vi tệ
7. Gi ngả viên
- Họ và tên: Hà Sơn Tùng
- Ch cứ danh, h cọ hàm, h cọ vị: Gi ngả viên, TS
- C ơ quan công tác: Trư ngờ Đ iạ h cọ Kinh tế Qu cố dân
8. M cụ tiêu - chu nẩ đ uầ ra c aủ h cọ ph nầ :
Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c và ị ữ ế ứ k ỹ năng c b n v các ho t đ ng c b nơ ả ề ạ ộ ơ ả
c a nhà qu n tr doanh nghi p. H c viên s hi u đ c cách đi u hành ủ ả ị ệ ọ ẽ ể ượ ề doanh nghi pệ
t ng th t vi c hình thành cách ti p c n qu n tr , xây d ng k ho ch kinh doanh,ổ ể ừ ệ ế ậ ả ị ự ế ạ
t ch c th c hi n, ch huy đi u hành đ n đo l ng và đánh giá k t qu .ổ ứ ự ệ ỉ ề ế ườ ế ả
Sau khi hoàn thành h c ph n này, sinh viên s :ọ ầ ẽ
- Hi u rõ n i dung qu n tr c a m t doanh nghi p và các m ng ho t đ ng đi u hành ể ộ ả ị ủ ộ ệ ả ạ ộ ề
trong doanh nghi p;ệ
- Hi u và có kh năng th c hi n công vi c c a nhà qu n tr trong doanh nghi p;ể ả ự ệ ệ ủ ả ị ệ
Hi u và có kh năng ph i h p công vi c gi a các phòng ban ch c năng trong doanhể ả ố ợ ệ ữ ứ
nghi p.ệ
9. Phương pháp ki mể tra đánh giá
- Ki mể tra, đánh giá thư ngờ xuyên: 0%
- Ki mể tra đánh giá đ nhị kỳ: 40%
- Thi k tế thúc h cọ ph nầ : 60% (Tr cắ nghi mệ trên máy)
10. Tài li uệ b tắ bu cộ và tài li uệ tham kh oả :
- Tài li uệ b tắ bu cộ :
+ TS. Hà Sơn Tùng, TS. Hoàng Xuân Lâm, (2018), Qu n tr doanh nghi p, Nhà xu tả ị ệ ấ
b n Đ i h c Kinh t qu cả ạ ọ ế ố dân.
- Tài li uệ tham kh oả :
+ Ngô Kim Thanh (2013), Qu n tr doanh nghi p, Nhà xu t b n Đ i h c Kinh t qu cả ị ệ ấ ả ạ ọ ế ố
dân.
+ Hoàng Thanh H ng & Nguy n Ng c Đi p (2008), Bài t p Qu n tr ươ ễ ọ ệ ậ ả ị doanh nghi p,ệ
Nhà xu t b n Văn hóa thôngấ ả tin.
+ Harvard Business Essentials (2014), Tr n th Bích Nga d ch, Các ầ ị ị k ỹ năng qu n trả ị
hi u qu , Nhà xu t b n: NXB T ng h pệ ả ấ ả ổ ợ TP.HCM.
+ Peter Drucker (2011), Nh ng nguyên lý qu n tr b t bi n m i th i đ i, NXBữ ả ị ấ ế ọ ờ ạ Tr .ẻ
1. Tên h c ph n: GIAO D CH VÀ ĐÀM PHÁN KINH DOANHọ ầ Ị
2. Mã h c ph n: BA4124ọ ầ
3. S tín ch : ố ỉ t ng tín ch TC: 2,0 (s TC lý thuy t: 1,5; s TC th c hành, th o lu n:ổ ỉ ố ế ố ự ả ậ
0,5)
4. Tóm t t h c ph n:ắ ọ ầ
Môn h c “Giao d ch và đàm phán kinh doanh” bao g m nh ng n i d ng ki n th cọ ị ồ ữ ộ ụ ế ứ
c b n v giao d ch kinh doanh; v y u t tâm lý, văn hóa trong giao d ch và đàm phánơ ả ề ị ề ế ố ị
kinh doanh. Đ ng th i môn h c cũng trang b ki n th c v k năng đàm phán kinhồ ờ ọ ị ế ứ ề ỹ
doanh thành công; v n i dung t ch c đàm phán kinh doanh: t ho t đ ng chu n bề ộ ổ ứ ừ ạ ộ ẩ ị
đàm phán, ti n hành đàm phán và ra quy t đ nh k t thúc đàm phán; v c s pháp lýế ế ị ế ề ơ ở
c a giao d ch và đàm phán kinh doanh. Đây là nh ng ki n th c c b n giúp cho cácủ ị ữ ế ứ ơ ả
doanh nghi p thành công trong ho t đông kinh doanh c a mình.ệ ạ ủ
2. H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế
- Trình đ : Sinh viên h c cu i năm th 2 và năm th 3ộ ọ ở ố ứ ứ
- Lo i môn : Môn h c nghi p v thu c kh i ki n th c l a ch n cho chuyên ngànhạ ọ ệ ụ ộ ố ế ứ ự ọ
Qu n tr kinh doanhả ị
- Sinh viên c n n m v ng và h c tr c các môn h c đ i c ngầ ắ ữ ọ ướ ọ ạ ươ
6. Ngôn ng gi ng d y: ữ ả ạ Ti ng Vi tế ệ
7. Gi ng viên ả
- H và tên: Ph m Văn Hi uọ ạ ế
- Ch c danh, h c hàm, h c v : Gi ng viên, Th c sứ ọ ọ ị ả ạ ỹ
- C quan công tác: Tr ng Đ i h c Công ngh và Qu n lý H u Nghơ ườ ạ ọ ệ ả ữ ị
8. M c tiêu - chu n đ u ra c a h c ph nụ ẩ ầ ủ ọ ầ :
Trang b các ki n th c v nghi p v Giao d ch và đàm phán kinhị ế ứ ề ệ ụ ị doanh cho sinh viên
ngành qu n tr kinh doanh.ả ị
9. Ph ng pháp ki m tra đánh giáươ ể
- Ki m tra, đánh giá th ng xuyên: 0%ể ườ
- Ki m tra đánh giá đ nh kỳ: 40%ể ị
- Thi k t thúc h c ph n: 60% (Tr c nghi m trên máy)ế ọ ầ ắ ệ
10. Tài li u b t bu c và tài li u tham kh o: ệ ắ ộ ệ ả
- Tài li u b t bu cệ ắ ộ : GS.TS. Hoàng Đ c Thân (Chứ ủ biên), Giao d ch và đàm phán kinhị
doanh, , 2006, NXB Th ng kêố
- Tài li u tham kh o:ệ ả
Qu c h i n c CNXHCN Vi t Nam, Lu t Th ng m i (2005)ố ộ ướ ệ ậ ươ ạ
Làm th nào đ đàm phán thành công, (2004) NXB Ph nế ể ụ ữ
C m nang kinh doanh HARVARD: K năng th ng l ng, (2006) NXB t ng h pẩ ỹ ươ ượ ổ ợ
TP. H Chí Minh.ồ
+ Business edge: Đàm phán trong kinh doanh - C nh tranh hay h p tác, (2006) NXBạ ợ
Tr .ẻ
11. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ
PHÂN B TH I GIANỐ Ờ
TT Ch ngươ T ng s ti tổ ố ế Gi lên l pờ ớ Tình hu ng,ố Ghi chúgi ngả Th o lu nả ậ
1 Ch ng 1ươ 1 1 0
2 Ch ng 2ươ 3 2 1
3 Ch ng 3ươ 3 2 1
4 Ch ng 4ươ
5 3 25 Ch ng 5ươ
6 Ch ng 6ươ 4 2 2
7 Ch ng 7ươ 2 2 0
8 Ch ng 8ươ 4 2 2 KT 1 ti tế
9 Ch ng 9ươ 4 3 1
10 Ch ng 10ươ 2 2 0
11 Ch ng 11ươ 2 2 0
T ng sổ ố 30 23 7
CH NG 1: Đ I T NG VÀ N I DUNG MÔN H CƯƠ Ố ƯỢ Ộ Ọ
Gi i thi u khái quát n i dung ch ng: ớ ệ ộ ươ Môn h c giao d ch và đàm phán kinhọ ị
doanh thu cộ nhóm ngành khoa h c xã h i và nhân văn. Trong ch ng này s trìnhọ ộ ươ ẽ
bày đ i t ng, nhi m v , n i dung và phuong pháp nghiên c u môn h c. Ng iố ượ ệ ụ ộ ứ ọ ườ
nghiên c u ph i n m ch c nh ng v n đ này làm s i ch đ cho toàn b quá trìnhứ ả ắ ắ ữ ấ ề ợ ỉ ỏ ộ
h c nh ng ch ng sau.ọ ữ ươ
1.1 Đ i t ng và nhi m v môn h cố ượ ệ ụ ọ
1.2 N i dung và ph ng pháp nghiên c u môn h cộ ươ ứ ọ
CH NG 2: NH NG V N Đ C B N C A GIAO D CH KINH DOANHƯƠ Ữ Ấ Ề Ơ Ả Ủ Ị
Gi i thi u khái quát n i dung ch ng: ớ ệ ộ ươ Nh ng v n đ ch y u c a ch ng:ữ ấ ề ủ ế ủ ươ
Giao d ch là t t y u trong cu c s ng c a chúng ta. Giao d ch kinh doanh v a mangị ấ ế ộ ố ủ ị ừ
b n ch t chung c a xã giao v a có nh ng đ c thù. Nghiên c u nh ng h c thuy t cả ấ ủ ừ ữ ặ ứ ữ ọ ế ơ
b n trong giao d ch giúp chúng ta có c s lý thuy t đ th c hi n các hành vi trongả ị ơ ở ế ể ự ệ
giao d ch kinh doanh. Nh ng ph m ch t c n có c a nhà kinh doanh và nh ng tiêuị ữ ẩ ấ ầ ủ ữ
chí cho m i ng i ph n đ u.ỗ ườ ấ ấ
2.1 Khái ni m chung v giao d ch kinh doanhệ ề ị
2.2 M t s h c thuy t trong giao d chộ ố ọ ế ị
2.3 M t s ph m ch t c n có c a nhà kinh doanhộ ố ẩ ấ ầ ủ
CH NG 3: NH NG NGUYÊN LÝ C A GIAO D CH KINH DOANHƯƠ Ữ Ủ Ị
Gi i thi u khái quát n i dung ch ng: ớ ệ ộ ươ Trong ch ng này trình bày nh ng v nươ ữ ấ
đ lý thuy tề ế chung c a giao d ch kinh doanh. Nh ng yêu c u và tiêu chí xác l pủ ị ữ ầ ậ
m c tiêu c a m t cu c giao d ch kinh doanh đúng đ n. Nh ng hình th c giao d chụ ủ ộ ộ ị ắ ữ ứ ị
kinh doanh. Nghiên c u nh ng thu t c b n c a giao d ch. Trình bày nh ng nguyênứ ữ ậ ơ ả ủ ị ữ
lý và k năng đ tr thành nhà giao d ch gi iỹ ể ở ị ỏ
3.1 M c tiêu và các hình th c giao d ch kinh doanhụ ứ ị
3.2 M t s thu t c b n c a giao d chộ ố ậ ơ ả ủ ị
3.3 Các y u t c a năng l c giao d chế ố ủ ự ị
CH NG 4 +5: TÂM LÝ VÀ VĂN HÓA TRONG GIAO D CH ĐÀM PHÁNƯƠ Ị
KINH DOANH
Gi i thi u khái quát n i dung ch ng: ớ ệ ộ ươ Ch th giao d ch, đàm phán là conủ ể ị
ng i. M iườ ỗ ng i là m t xã h i thu nh , nhu ng có nh ng đ c đi m chung v tâmườ ộ ộ ỏ ơ ữ ặ ể ề
lý. Ch ng này s gi i thi u nh ng đ c đi m tâm lý cá nhân c n đ c quan tâm khiươ ẽ ớ ệ ữ ặ ể ầ ượ
giao ti p. Phân chia d i giác đ chung nh t, theo khía c nh tính cách, nh ng ki uế ướ ộ ấ ạ ữ ể
ngu i th ng g p trong giao d ch đàm phán. Trong đi u ki n nu c ta ti n hànhơờ ườ ặ ị ề ệ ơớ ế
m c a, h i nh p khu v c và th gi i, ch ng này gi i thi u khái quát nh ng l u ýở ử ộ ậ ự ế ớ ươ ớ ệ ữ ư
khi giao d ch v i m t s ng i n c ngoài mà chúng ta có nhi u quan h .ị ớ ộ ố ườ ướ ề ệ
Văn hoá là khái ni m r t ph c t p và đ c nghiên c u d i nhi u góc đ khácệ ấ ứ ạ ượ ứ ướ ề ộ
nhau. Trong ch ng này nghiên c u văn hoá nh n n t ng ch đ o c a ch thươ ứ ư ề ả ủ ạ ủ ủ ể
giao d ch đàm phán và văn hoá trong giao d ch đàm phán. Trình bày nh h ng c aị ị ả ưở ủ
văn hoá đ i v i hành vi c a con ng i khi giao d ch đàm phán. Qua đó cho th y chố ớ ủ ườ ị ấ ủ
th mang b n s c văn hoá nào s có hành vi ng x t ng ng. Trong ch ng cũngể ả ắ ẽ ứ ử ươ ứ ươ
trình bày v n d ng s khác bi t v văn hoá trong giao, d ch đàm phán.ậ ụ ự ệ ề ị
4.1.Tâm lý h c giao d ch đàm phánọ ị
4.2. Nh ng ki u ng i th ng g p trong giao d ch, đàm phánữ ể ườ ườ ặ ị
4.3 . Giao ti p và đàm phán v i ng i n c ngoàiế ớ ườ ướ
4.4. Khái ni m văn hoá và các thành ph n c a văn hoáệ ầ ủ
4.5. Nh n di n s thay đ i c a văn hoá trong giao d ch, đàm phánậ ệ ự ổ ủ ị
4.6. nh h ng c a văn hoá đ i v i hành vi giao d ch, đàm phán kinh doanhẢ ưở ủ ố ớ ị
CH NG 6: NH NG NGUYÊN LÝ C B N V ĐÀM PHÁN KINH DOANHƯƠ Ữ Ơ Ả Ề
Gi i thi u khái quát n i dung ch ng: ớ ệ ộ ươ Th gi i là m t bàn đàm phán kh ng l ,ế ớ ộ ổ ồ
đó m iở ỗ con ng i chúng ta là m t thành viên. Ch ng này nghiên c u b n ch tườ ộ ươ ứ ả ấ
c a đàm phán kinh doanh. Các cu c đàm phán đ u bao g m ba y u t ch y u làủ ộ ề ồ ế ố ủ ế
b i c nh, th i gian và quy n l c. Nh ng ng i đàm phán có v th khác nhau nênố ả ờ ề ự ữ ườ ị ế
c n s d ng các phong cách thích h p nh m đ t đ c m c tiêu cao nh t c a mình.ầ ử ụ ợ ằ ạ ượ ụ ấ ủ
Đàm phán đ gi i quy t mâu thu n và b o đ m l i ích hài hoà gi a các bên,ể ả ế ẫ ả ả ợ ữ
ch ng này gi i thi u nh ng ngh thu t b o đ m thành công trong đàm phán vàươ ớ ệ ữ ệ ậ ả ả
thi t l p các m i quan h lâu dài.ế ậ ố ệ
6.1 Đ c đi m c a đàm phán kinh doanhặ ể ủ
6.2 Các y u t trong đàm phán kinh doanhế ố
6.3 Các phong cách đàm phán kinh doanh
6.4 Ngh thu t b o đ m thành công trong đàm phánệ ậ ả ả
CH NG 7: N I DUNG, PH NG TH C VÀ CÁC CHI N L C TRONGƯƠ Ộ ƯƠ Ứ Ế ƯỢ
ĐÀM PHÁN KINH DOANH
Gi i thi u khái quát n i dung ch ng: ớ ệ ộ ươ Đ i t ng đàm phán kinh doanh là hàngố ượ
hoá và d ch v mà các bên s mua bán v i nhau. Ch ng này trình bày nh ng n iị ụ ẽ ớ ươ ữ ộ
dung ch y u c a đàm phán kinh doanh; các ph ng th c đàm phán kinh doanh.ủ ế ủ ươ ứ
Đàm phán là m t ngh thu t, nh ng ng i đàm phán c n có chi n l c và chi nộ ệ ậ ữ ườ ầ ế ượ ế
thu t cho t ng cu c đàm phán c th . Nh ng chi n l c, chi n thu t ph i đ cậ ừ ộ ụ ể ữ ế ượ ế ậ ả ượ
v n d ng linh ho t đ đi đ n m t tho thu n h p lý, các bên đ u ch p nh nậ ụ ạ ể ế ộ ả ậ ợ ề ấ ậ
đu c.ơợ
7.1 N i dung đàm phán kinh doanhộ
7.2 Các ph ng th c đàm phán kinh doanhươ ứ
7.3 Chi n l c đàm phán kinh doanhế ượ
CH NG 8: HO T Đ NG CHU N B ĐÀM PHÁN KINH DOANHƯƠ Ạ Ộ Ẩ Ị
Gi i thi u khái quát n i dung ch ng: ớ ệ ộ ươ Đàm phán là m t quá trình đ c b tộ ượ ắ
đ u b ng ho tầ ằ ạ đ ng chu n b cho cu c đàm phán. Trong ch ng này trình bàyộ ẩ ị ộ ươ
nh ng n i dung công tác chu n b và ki n th c nghi p v chu n b đàm phán kinhữ ộ ẩ ị ế ứ ệ ụ ẩ ị
doanh. Nh ng ng i có s chu n b chu đáo cho cu c đàm phán s ch đ ng vàữ ườ ự ẩ ị ộ ẽ ủ ộ
th ng giành l i th . Tuỳ thu c vào tính ch t, t m quan tr ng mà chu n b m t kườ ợ ế ộ ấ ầ ọ ẩ ị ộ ế
ho ch đàm phán thích h p. Nh ng k thu t chi ti t xây d ng m t k ho ch đàmạ ợ ữ ỹ ậ ế ự ộ ế ạ
phán đu c trình bày trong ch ng s hình thành k năng cho ng i h c.ơợ ươ ẽ ỹ ườ ọ
8.1 Nghiên c u chu n b đàm phán kinh doanhứ ẩ ị
8.2 Xây d ng k ho ch đàm phán kinh doanhự ế ạ
8.3 Ki m tra và t p d t các ph ng án đàm phán kinh doanhể ậ ượ ươ
CH NG 9: T CH C ĐÀM PHÁN KINH DOANHƯƠ Ổ Ứ
Gi i thi u khái quát n i dung ch ng: ớ ệ ộ ươ Sau giai đo n chu n b , các bên s ti nạ ẩ ị ẽ ế
hành đàm phán. Ng i đàm phán ph i n m ch c ti n trình và các nguyên t c chườ ả ắ ắ ế ắ ỉ
đ o ti n hành đàm phán. Trong t ch c đàm phán thì s m đ u có ý nghĩa r t quanạ ế ổ ứ ự ở ầ ấ
tr ng cho s h p tác hay đ i đ u. Nh ng ki n th c m đ u đàm phán s cung c pọ ự ợ ố ầ ữ ế ứ ở ầ ẽ ấ
cho ngu i h c k năng c n thi t đ t o d ng b u không khí tin c y và h p tácơờ ọ ỹ ầ ế ể ạ ự ầ ậ ợ
trong đàm phán. Ch ng này cũng trình bày v n đ tr ng tâm c a các cu c đàmươ ấ ề ọ ủ ộ
phán là thông tin và truy n đ t thông tin. Các k thu t truy n đ t thông tin đ cề ạ ỹ ậ ề ạ ượ
nghiên c u r t c th .ứ ấ ụ ể
9.1 Ti n trình và nh ng nguyên t c c b n t ch c đàm phán kinh doanhế ữ ắ ơ ả ổ ứ
9.2 Ngh thu t m đ u đàm phánệ ậ ở ầ
9.3 Truy n đ t thông tin trong đàm phánề ạ
CH NG 10: QUÁ TRÌNH RA QUY T Đ NH TRONG ĐÀM PHÁNƯƠ Ế Ị
KINH DOANH
Gi i thi u khái quát n i dung ch ng: ớ ệ ộ ươ Giai đo n cu i cùng c a đàm phán làạ ố ủ
các các bên tham gia ph i đi t i quy t đ nh. V n đ c t lõi là nh ng ngu i đàmả ớ ế ị ấ ề ố ữ ơờ
phán ph i th y đ c l i ích c a mình và c a đ i tác trong quá trình đàm phán. Đ điả ấ ượ ợ ủ ủ ố ể
đ n các quy t đ nh cu i cùng các bên đàm phán ph i ti n hành tranh lu n v i nhau,ế ế ị ố ả ế ậ ớ
ch ng này trình bày các k thu t tranh lu n, l p lu n. M t n i dung quan tr ngươ ỹ ậ ậ ậ ậ ộ ộ ọ
khác c a ch ng là các k năng thúc đ y quá trình ra quy t đ nh và k t thúc đàmủ ươ ỹ ẩ ế ị ế
phán.
10.1 V n đ l i ích và ph ng pháp l p lu n ra quy t đ nh trong đàm phánấ ề ợ ươ ậ ậ ế ị
10.2 Chi n thu t trong l p lu nế ậ ậ ậ
10.3 Ra quy t đ nh và k t thúc đàm phán kinh doanhế ị ế
CH NG 11: C S PHÁP LÝ C A GIAO D CH VÀ ĐÀM PHÁN KINHƯƠ Ơ Ở Ủ Ị
DOANH
Gi i thi u khái quát n i dung ch ng: ớ ệ ộ ươ Kinh doanh trong n n kinh t qu c dânề ế ố
đòi h iỏ ph i nghiêm ch nh ch p hành pháp lu t. M i th a thu n đàm phán ph iả ỉ ấ ậ ọ ỏ ậ ả
đ c th hi n đúng tính ch t pháp lý dù th hi n b ng l i nói, b ng văn b n ho cượ ể ệ ấ ể ệ ằ ờ ằ ả ặ
đ c xác l p b ng hành vi c th . N i dung c a ch ng này đ c p đ n v n đượ ậ ằ ụ ể ộ ủ ươ ề ậ ế ấ ề
pháp lu t trong kinh doanh; nh ng v n đ c b n v h p đ ng kinh t và h p đ ngậ ữ ấ ề ơ ả ề ợ ồ ế ợ ồ
mua bán hàng hóa khi k t thúc giao d ch đàm phán; nghiên c u k thu t bút phápế ị ứ ỹ ậ
trong so n th o h p đ ng kinh t .ạ ả ợ ồ ế
11.1 T m quan tr ng c a pháp lu t trong ho t đông kinh doanhầ ọ ủ ậ ạ
11.2 N i dung c b n c a h p đ ng trong giao d ch , đàm phán kinh doanh th ng m iộ ơ ả ủ ợ ồ ị ươ ạ
11.3 K thu t bút pháp trong so n th o h p đ ng trong kinh doanh th ng m iỹ ậ ạ ả ợ ồ ươ ạ
Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ
(ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
ThS. Ph m Văn Hi uạ ế
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ Ọ
CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ Ệ
NAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
VĂN HÓA VÀ Đ O Đ C KINH DOANHẠ Ứ
1. Tên h c ph n: VĂN HÓA VÀ Đ O Đ C KINH DOANHọ ầ Ạ Ứ
2. Mã h c ph n: BA4125ọ ầ
3. S tín ch : ố ỉ t ng tín ch TC: 2,0 (s TC lý thuy t:1,5: s TC th c hành, th o lu n:ổ ỉ ố ế ố ự ả ậ
0,5)
4. Tóm t t h c ph n:ắ ọ ầ
Trong xu th toàn c u hóa kinh t hi n nay, mu n đ m b o s phát tri n b n v ngế ầ ế ệ ố ả ả ự ể ề ữ
cho ho t đ ng kinh doanh c a m t doanh nghi p, m t qu c gia, h n lúc nào h t, càngạ ộ ủ ộ ệ ộ ố ơ ế
c n có s tìm hi u và nghiên c u th u đáo v ầ ự ể ứ ấ ề Văn hoá và Đ o đ cạ ứ Kinh doanh, đ cóể
th góp ph n đ nh h ng đúng đ n cho ho t đ ng kinh t ,ể ầ ị ướ ắ ạ ộ ế kinh doanh. H c ph n ọ ầ Văn
hóa và Đ o đ cạ ứ Kinh doanh:
- Gi i thi u cho ng i h c vớ ệ ườ ọ ề cách ti p c n m i trong qu n lý doanh nghi p -ế ậ ớ ả ệ cách
ti p c n văn hóa và đ o đ cế ậ ạ ứ
Nghiên c u vai trò c a qu n lý có văn hóa, có đ o đ c, có trách nhi m xã h i c a ứ ủ ả ạ ứ ệ ộ ủ
các doanh nghi pCung c p h th ng c s lý lu n v văn hóa kinh doanh và đ o đ c ệ ấ ệ ố ơ ở ậ ề ạ ứ
kinh doanh.
Trang b nh ng công c , ph ng pháp, k năng c n thi t đ xây d ng văn hoá và ị ữ ụ ươ ỹ ầ ế ể ự
đ o đ c kinh doanh m t ch th kinh doanh c th , góp ph n làm cho kinh doanh ạ ứ ở ộ ủ ể ụ ể ầ
đ t đ c k t qu cao và phát tri n b n v ng.ạ ượ ế ả ể ề ữ
Phân tích nh ng v n đ th c ti n, nh ng xung đ t ph c t p và nh ng v n đ khó ữ ấ ề ự ễ ữ ộ ứ ạ ữ ấ ề
x , thông qua các nghiên c u tình hu ng đ ng i h c ti p c n đ c các v n đ c a ử ứ ố ể ườ ọ ế ậ ượ ấ ề ủ
Văn hóa và đ o đ c kinh doanhạ ứ trong vi c đ i m t v i các v n đ qu n lý.ệ ố ặ ớ ấ ề ả
5. H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế
6. Ngôn ng gi ng d y: ữ ả ạ Ti ng Vi tế ệ
7. Gi ng viên ả
- H và tên: Tăng Thái D ngọ ươ
- Ch c danh, h c hàm, h c v : gi ng viên, Th c sứ ọ ọ ị ả ạ ỹ
- C quan công tác: Tr ng Đ i h c Kinh doanh và Công Ngh Hà N iơ ườ ạ ọ ệ ộ
8. M c tiêu - chu n đ u ra c a h c ph nụ ẩ ầ ủ ọ ầ :
H c ph n Văn hoá và đ o đ c kinh doanh nh m m c đích cho ng i h c:ọ ầ ạ ứ ằ ụ ườ ọ
- C p nh t đ c cách ti p c n văn hóa và đ o đ c trong qu n lý doanh nghi pậ ậ ượ ế ậ ạ ứ ả ệ
- Nh n th c đ c vai trò, nh h ng c a văn hoá và đ o đ c kinh doanh nh m t ậ ứ ượ ả ưở ủ ạ ứ ư ộ
nhân t quan tr ng đ i v i s phát tri n kinh doanh, nâng cao t m nhìn qu n lý.ố ọ ố ớ ự ể ầ ả
- Hi u đ c s phong phú, đa d ng c a văn hoá và đ o đ c k t tinh trong ho t đ ng ể ượ ự ạ ủ ạ ứ ế ạ ộ
kinh doanh đ xây d ng các m i quan h kinh doanh lành m nh, h ng đ n nh ng l i ể ự ố ệ ạ ướ ế ữ ợ
ích b n v ng.ề ữ
- N m v ng đ c ph ng pháp phân tích và ra quy t đ nh kinh doanh theo cách ti p ắ ữ ượ ươ ế ị ế
c n văn hóa và đ o đ c đ c nh tranh thành công trong b i c nh toàn c u hóaậ ạ ứ ể ạ ố ả ầ
- Có đ c nh ng k năng c n thi t đ v n d ng các nhân t văn hoá và đ o đ c vào ượ ữ ỹ ầ ế ể ậ ụ ố ạ ứ
trong ho t đ ng kinh t và kinh doanh, góp ph n nâng cao hi u qu ho t đ ng c a ạ ộ ế ầ ệ ả ạ ộ ủ
doanh nghi p.ệ
- Hình thành năng l c th c hành các v n đ qu n lý có liên quan đ n văn hóa và đ o ự ự ấ ề ả ế ạ
đ cứ
9. Ph ng pháp ki m tra đánh giáươ ể
Ki m tra, đánh giá th ng xuyên: 0%ể ườ
Ki m tra đánh giá đ nh kỳ: 40%ể ị
Thi k t thúc h c ph n: 60% (Tr c nghi m trên máy)ế ọ ầ ắ ệ
10. Tài li u b t bu c và tài li u tham kh o: ệ ắ ộ ệ ả
- Tài li u b t bu cệ ắ ộ :
+ D ng Th Li u (ch biên) (2011):ươ ị ễ ủ Giáo trình Văn hóa kinh doanh, NXB
Đ i h c Kinh t Qu c dân, Hà N i.ạ ọ ế ố ộ
+ Nguy n M nh Quân (ch biên) (2011), ễ ạ ủ Giáo trình Đ o đ c kinh doanh vàạ ứ
Văn hoá công ty, Nhà xu t b n Đ i h c KTQD, Hà N i.ấ ả ạ ọ ộ
- Tài li u tham kh o:ệ ả
+ Blanchard Ken, O’Connor Micheal (2005), Qu n lý b ng giá trả ằ ị, NXB Trẻ
TPHCM
+ Charles Mitchell (2008): Giáo trình v n t t v Văn hóa kinh doanh qu c t ,ắ ắ ề ố ế
+ D ch t nguyên b n ti ng Anh: Lê Tri u Dũngị ừ ả ế ệ , Hi u đính : Nguy n C nh C ng.ệ ễ ả ườ
Charlene M. Solomon, Michael S.Schell, Ng i d ch: TS. Nguy n Th Nhân, 2009, ườ ị ễ ọ
Qu n lý xuyên văn hóa, NXB T ng h p TP HCMả ổ ợ
Fons Trompenaars &Charles Hampden Turner (2006): Chinh ph c các đ t sóngụ ợ văn
hóa, NXB Tri Th c.ứ
Henderson, Verrne E. (1996): Đ o đ c trong kinh doanhạ ứ , Nxb Văn hoá.
Matt haig(2004): S th t v 100 th t b i th ng hi u l n nh t c a m i th i đ iự ậ ề ấ ạ ươ ệ ớ ấ ủ ọ ờ ạ ,
NXB T ng h p TP. H Chí Minh.ổ ợ ồ
Michel Capron, Françoise Quairel-Lanoizelée (2009), Trách nhi m xa h i c aệ ộ ủ doanh
nghi pệ , Nhà xu t b n Tri Th cấ ả ứ
Laura P.Hartman & Joe DesJadins (2012): Đ o đ c kinh doanhạ ứ , NXB T ng h p TP. ổ ợ
HCM.11. Nội dung chi tiết học phần
PHÂN B TH I GIANỐ Ờ
Trong đó
Số
STT N i dungộLý
Th c hành,ự
ti tếth o lu n,ả ậ
thuy tếki m traể
1
Ch ng 1. T ng quan v văn hóa và đ o đ cươ ổ ề ạ ứ
kinh2 1 1
doanh2 Ch ng 2. Đ o đ c kinh doanhươ ạ ứ 8 6 23 Ch ng 3.Trách nhi m xã h i c a doanh nghi pươ ệ ộ ủ ệ 4 3 1
4 Ch ng 4.ươ Tinh th n kinh doanh xã h iầ ộ 4 3 15 Ch ng 5.ươ Văn hóa doanh nghi pệ 8 6 26 Ch ng 6.ươ Văn hóa kinh doanh qu c tố ế 4 2 2
30 19 11
CH NG 1. T NG QUAN V VĂN HÓA VÀ Đ O Đ C KINH DOANHƯƠ Ổ Ề Ạ Ứ
Gi i thi u khái quát v ch ng:ớ ệ ề ươ
Ch ng 1 gi i thi u m t cách ti p c n m i - cách ti p c n văn hóa và đ o đ cươ ớ ệ ộ ế ậ ớ ế ậ ạ ứ
trong qu n lý doanh nghi p. Đ ng th i ch ng này ch ra v trí, vai trò c a văn hoáả ệ ồ ờ ươ ỉ ị ủ
và đ o đ c kinh doanh, các nhân t tác đ ng đ n văn hóa và đ o đ c kinh doanh.ạ ứ ố ộ ế ạ ứ
Qua các d n ch ng sinh đ ng và các tình hu ng th c t ng i h c có th th y rõẫ ứ ộ ố ự ế ườ ọ ể ấ
vai trò to l n c a văn hóa và đ o đ c trong ho t đ ng kinh t , kinh doanh, t đó ýớ ủ ạ ứ ạ ộ ế ừ
th c sâu s c v t m quan tr ng c a môn h c.ứ ắ ề ầ ọ ủ ọ
1.1 Cách ti p c n văn hóa và đ o đ c trong nghiên c u ho t đ ng kinh doanhế ậ ạ ứ ứ ạ ộ
1.1.1 Vai trò c a v n xã h i và v n văn hoá đ i v i s phát tri n doanh nghi p và xãủ ố ộ ố ố ớ ự ể ệ
h iộ
1.1.2 Xu h ng nhân văn hóa các ho t đ ng kinh doanhướ ạ ộ
1.1.3 Cách ti p c n giá trế ậ ị
1.2 Vai trò c a văn hóa và đ o đ c trong kinh doanhủ ạ ứ
1.2.1 Văn hóa và đ o đ c kinh doanh là m t ngu n l c cho s phát tri n b n v ng c aạ ứ ộ ồ ự ự ể ề ữ ủ
doanh nghi pệ
1.2.2 Văn hóa và đ o đ c kinh doanh là m t công c qu n lý s c bénạ ứ ộ ụ ả ắ
1.2.3 Văn hóa và đ o đ c kinh doanh là m t nhân t nâng cao năng l c c nh tranhạ ứ ộ ố ự ạ
1.3 Các nhân t tác đ ng đ n văn hóa và đ o đ c kinh doanhố ộ ế ạ ứ
1.3.1. Các nhân t tác đ ng bên ngoàiố ộ
1.3.2 Các nhân t tác đ ng bên trongố ộ
CH NG 2. Đ O Đ C KINH DOANHƯƠ Ạ Ứ
Gi i thi u khái quát v ch ng:ớ ệ ề ươ
M c đích c a ch ng 2 nh m giúp ng i h c th y đ c trong đ i s ng hi n đ iụ ủ ươ ằ ườ ọ ấ ượ ờ ố ệ ạ
ngày nay, đ o đ c đang tr thành m t công c qu n lý s c bén cho các doanh nghi pạ ứ ở ộ ụ ả ắ ệ
ho t đ ng. Ch ng này còn giúp ng i h c nh n di n các bi u hi n, các khía c nhạ ộ ươ ườ ọ ậ ệ ể ệ ạ
phong phú, đa d ng, ph c t p c a đ o đ c kinh doanh, hi u và n m đ c h th ngạ ứ ạ ủ ạ ứ ể ắ ượ ệ ố
các n i dung c b n v đ o đ c v n d ng trong qu n lý kinh doanh. Ch ng 4 còn độ ơ ả ề ạ ứ ậ ụ ả ươ ề
c p đ n các tri t lý đ o đ c c b n, th hi n m t cách khái quát nh t các chi u c nhậ ế ế ạ ứ ơ ả ể ệ ộ ấ ề ạ
trong tâm lý, t t ng c a con ng i v các giá tr s ng, nhân sinh quan và v n nư ưở ủ ườ ề ị ố ề ề
t ng đ o đ c xã h i. Đ ng th i cung c p m t s công c và ph ng pháp gi i quy tả ạ ứ ộ ồ ờ ấ ộ ố ụ ươ ả ế
các v n đ đ o đ c trong kinh doanh, giúp nhà qu n lý ra quy t đ nh m t cách hi uấ ề ạ ứ ả ế ị ộ ệ
qu khi ph i đ i đ u v i các v n đ đ o đ c trong kinh doanh.ả ả ố ầ ớ ấ ề ạ ứ
2.1. Khái ni m đ o đ c kinh doanhệ ạ ứ
2.1.1. Khái ni m đ o đ c kinh doanhệ ạ ứ
2.1.2. B n ch t c a các v n đ đ o đ c trong kinh doanhả ấ ủ ấ ề ạ ứ
2.2 Vai trò c a đ o đ c kinh doanhủ ạ ứ
2.2.1 S xu t hi n c a nh ng t t ng và ph ng pháp qu n lý m iự ấ ệ ủ ữ ư ưở ươ ả ớ
2.2.2 T m quan tr ng c a đ o đ c và vi c th c hành đ o đ c trong kinh doanhầ ọ ủ ạ ứ ệ ự ạ ứ
2.3 Đ o đ c kinh doanh xem xét t ch c năng c a doanh nghi pạ ứ ừ ứ ủ ệ
2.3.1 Đ o đ c trong qu n tr ngu n nhân l cạ ứ ả ị ồ ự
2.3.2 Đ o đ c trong marketingạ ứ
2.3.3 Đ o đ c trong k toán và ki m toánạ ứ ế ể
2.4 Đ o đ c kinh doanh xem xét trong m i quan h gi a các đ i t ng h u quanạ ứ ố ệ ữ ố ượ ữ
2.4.1 Đ o đ c trong quan h v i ch s h uạ ứ ệ ớ ủ ở ữ
2.4.2 Đ o đ c trong quan h v i ng i lao đ ngạ ứ ệ ớ ườ ộ
2.4.3 Đ o đ c trong quan h v i khách hàngạ ứ ệ ớ
2.4.4 Đ o đ c trong quan h v i đ i th c nh tranhạ ứ ệ ớ ố ủ ạ
2.5 Đ o đ c kinh doanh trong n n kinh t toàn c uạ ứ ề ế ầ
2.5.1 Các tiêu chu n toàn c u v đ o đ c kinh doanhẩ ầ ề ạ ứ
2.5.2 Các v n đ đ o đ c kinh doanh toàn c uấ ề ạ ứ ầ
2.6. Các tri t lý đ o đ c c b nế ạ ứ ơ ả
2.6.1. Nhóm tri t lý đ o đ c theo quan đi m v l iế ạ ứ ể ị ợ
2.6.2. Nhóm tri t lý đ o đ c theo quan đi m pháp lýế ạ ứ ể
2.6.3. Tri t lý đ o đ c nhân cáchế ạ ứ
2.7 M t s công c và ph ng pháp gi i quy t các v n đ đ o đ c trong kinh doanhộ ố ụ ươ ả ế ấ ề ạ ứ
2.7.1 Phân tích đ i t ng h u quanố ượ ữ
2.7.2 Algorithm đ o đ cạ ứ
CH NG 3. TRÁCH NHI M XÃ H I C A DOANH NGHI PƯƠ Ệ Ộ Ủ Ệ
Gi i thi u khái quát v ch ngớ ệ ề ươ
Ch ng này gi i thi u c s lý lu n căn b n v trách nhi m xã h i c a doanhươ ớ ệ ơ ở ậ ả ề ệ ộ ủ
nghi p (CSR), th o lu n các l i ích và quan đi m khác nhau đ ng đ i nh qu n trệ ả ậ ợ ể ươ ạ ư ả ị
danh ti ng, qu n tr h qu xã h i, ba m c tiêu kinh doanh và tinh th n công dân c aế ả ị ệ ả ộ ụ ầ ủ
doanh nghi p. Ch ng gi i thi u các trách nhi m xã h i mà doanh nghi p c n ph iệ ươ ớ ệ ệ ộ ệ ầ ả
hoàn thành v i m t s đ i t ng h u quan bao g m c đông, xã h i dân s , môiớ ộ ố ố ượ ữ ồ ổ ộ ự
tr ng và ho t đ ng nhân văn thi n nguy n c a doanh nghi p.ườ ạ ộ ệ ệ ủ ệ
3.1 C s lý thuy t c a trách nhi m xã h iơ ở ế ủ ệ ộ
3.1.1 Khái ni m trách nhi m xa h iệ ệ ộ
3.1.2 Các l i ích c a th c hi n trách nhi m xa h iợ ủ ự ệ ệ ộ
3.1.3 Tháp trách nhi m xa h i c a doanh nghi pệ ộ ủ ệ
3.2 Th c thi trách nhi m xã h i c a doanh nghi pự ệ ộ ủ ệ
3.2.1 Trách nhi m xa h i và c đôngệ ộ ổ
3.2.2 Trách nhi m xa h i và xa h i dân sệ ộ ộ ự
3.2.3 Trách nhi m xa h i và môi tr ngệ ộ ườ
3.2.4 Trách nhi m xa h i và nghĩa v nhân vănệ ộ ụ
3.2.5 Các m c đ th c hi n trách nhi m xa h iứ ộ ự ệ ệ ộ
3.3 Trách nhi m xã h i và toàn c u hóaệ ộ ầ
3.3.1 Toàn c u hóa và các t ch c phi chính phầ ổ ứ ủ
3.3.2 Các chu n m c hành vi kinh doanh toàn c uẩ ự ầ
CH NG 4. TINH TH N KINH DOANH XÃ H IƯƠ Ầ Ộ
Gi i thi u khái quát v ch ng:ớ ệ ề ươ
Tinh th n kinh doanh xã h i đ c gi i thi u ch ng 4 nh m c đ phátầ ộ ượ ớ ệ ở ươ ư ứ ộ
tri n cao nh t c a th c hi n trách nhi m xã h i c a doanh nghi p. Ch ng này giúpể ấ ủ ự ệ ệ ộ ủ ệ ươ
phân bi t s khác nhau gi a mô hình doanh nghi p truy n th ng và doanh nghi p xãệ ự ữ ệ ề ố ệ
h i, cũng nh các đ ng c và đ c đi m c a m t doanh nhân xã h i. Đ thành l p vàộ ư ộ ơ ặ ể ủ ộ ộ ể ậ
v n hành m t doanh nghi p xã h i, các nghi p ch c n ph i nh n bi t đ c ngu nậ ộ ệ ộ ệ ủ ầ ả ậ ế ượ ồ
n y sinh ra c h i kinh doanh xã h i và phát huy tính sáng t o. Ba mô hình doanhả ơ ộ ộ ạ
nghi p và b n chi n l c c a doanh nghi p xã h i s đ c th o lu n.ệ ố ế ượ ủ ệ ộ ẽ ượ ả ậ
4.1 Khái quát v tinh th n kinh doanh xã h iề ầ ộ
4.1.1 Phong trào kinh doanh xa h iộ
4.1.2 Các quan đi m v tinh th n kinh doanh xa h iể ề ầ ộ
4.1.3 Các đ c đi m c a kinh doanh xa h iặ ể ủ ộ
4.1.4 Đ c đi m c a doanh nhân xa h iặ ể ủ ộ
4.2 Các mô hình kinh doanh xã h iộ
4.2.1 Mô hình phi l i nhu n đ c tài trợ ậ ượ ợ
4.2.2 Mô hình phi l i nhu n h n h pợ ậ ỗ ợ
4.2.3Mô hình doanh nghi p xa h iệ ộ
4.3 Các chi n l c kinh doanh xã h iế ượ ộ
4.3.1 Chi n l c Trao quy nế ượ ề
4.3.2 Chi n l c Hòa nh p xa h iế ượ ậ ộ
4.3.3 Chi n l c Trung gianế ượ
4.3.4 Chi n l c Huy đ ng ngu n l cế ượ ộ ồ ự
CH NG 5. VĂN HÓA DOANH NGHI PƯƠ Ệ
Gi i thi u khái quát v ch ngớ ệ ề ươ
N i dung c a ch ng 6 đ c p đ n v n đ văn hoá doanh nghi p, m t v n độ ủ ươ ề ậ ế ấ ề ệ ộ ấ ề
đang thu hút s quan tâm c a nhi u t ch c và doanh nghi p Vi t Nam. Ch ng 6ự ủ ề ổ ứ ệ ở ệ ươ
nh m giúp ng i h c hi u m t cách đ y đ , chính xác, sâu s c v " văn hóa doanhằ ườ ọ ể ộ ầ ủ ắ ề
nghi p "; nh n th c rõ văn hóa doanh nghi p là m t trong nh ng công c quan tr ngệ ậ ứ ệ ộ ữ ụ ọ
nh t c a Lãnh đ o doanh nghi p trong vi c qu n lý đi u hành; hi u và v n d ngấ ủ ạ ệ ệ ả ề ể ậ ụ
đ c các mô hình đánh giá văn hóa doanh nghi p; xác đ nh đ c các y u t tác đ ngượ ệ ị ượ ế ố ộ
đ n văn hóa doanh nghi p. Đ ng th i ch ng này trang b các k năng c n thi t đế ệ ồ ờ ươ ị ỹ ầ ế ể
xây d ng, phát tri n văn hóa doanh nghi p thành công.ự ể ệ
5.1 Khái ni m văn hoá doanh nghi pệ ệ
5.1.1 Khái ni m văn hóaệ
5.1.2 Khái ni m văn hóa doanh nghi pệ ệ
5.2 Các c p đ văn hoá doanh nghi pấ ộ ệ
5.2.1 C p đ th nh t: Các quá trình và c u trúc h u hìnhấ ộ ứ ấ ấ ữ
5.2.2 C p đ th hai: Nh ng giá tr đ c tuyên b , đ c ch p nh nấ ộ ứ ữ ị ượ ố ượ ấ ậ
5.2.3 C p đ th ba: Nh ng quan ni m chungấ ộ ứ ữ ệ
5.3 Tác đ ng c a văn hoá doanh nghi p t i ho t đ ng c a doanh nghi pộ ủ ệ ớ ạ ộ ủ ệ
5.3.1 Tác đ ng tích c cộ ự
5.3.2 Tác đ ng tiêu c cộ ự
5.4. Các nhân t nh h ng đ n văn hoá doanh nghi pố ả ưở ế ệ
5.4.1 Nhân t bên ngoàiố
5.4.2 Nhân t bên trongố
5.5 Các d ng văn hoá doanh nghi pạ ệ
5.5.1 Phân theo s phân c p quy n l cự ấ ề ự
5.5.2 Phân theo c c u và đ nh h ng v con ng i và nhi m vơ ấ ị ướ ề ườ ệ ụ
5.5.3 Phân theo m i quan tâm đ n nhân t con ng i và m i quan tâm đ n thành tíchố ế ố ườ ố ế
5.5.4 Phân theo vai trò c a nhà lanh đ oủ ạ
5.6 Đo l ng, đánh giá văn hóa doanh nghi pườ ệ
5.6.1 Mô hình OCAI
5.6.2 Mô hình DOCS
5.7 Xây d ng văn hóa doanh nghi pự ệ
5.7.1 Xác đ nh h th ng giá tr c t lõiị ệ ố ị ố
5.7.2 Xây d ng tri t lý kinh doanhự ế
5.7.3 Xây d ng chu n m c hành viự ẩ ự
5.7.4 Đào t o, ph bi n văn hoá doanh nghi pạ ổ ế ệ
CH NG 6. VĂN HÓA KINH DOANH QU C TƯƠ Ố Ế
Gi i thi u khái quát v ch ng:ớ ệ ề ươ
Ch ng này tìm hi u nh ng ki n th c c b n v s khác bi t văn hóa, xem xétươ ể ữ ế ứ ơ ả ề ự ệ
m i quan h gi a s khác bi t văn hóa và ho t đ ng đi u hành doanh nghi p c a nhàố ệ ữ ự ệ ạ ộ ề ệ ủ
qu n tr ; t đó ch ra s c n thi t ph i có ki n th c, k năng, kinh nghi m v qu n trả ị ừ ỉ ự ầ ế ả ế ứ ỹ ệ ề ả ị
đa văn hóa c a các nhà qu n tr trong b i c nh toàn c u hóa; giúp các nhà qu n tr l aủ ả ị ố ả ầ ả ị ự
ch n đ c các quy t đ nh t i u d a trên nh ng ki n th c và kinh nghi m có g n k tọ ượ ế ị ố ư ự ữ ế ứ ệ ắ ế
ch t ch v i y u t văn hóa c a nhà qu n tr .ặ ẽ ớ ế ố ủ ả ị
6.1 Khác bi t văn hóa trong kinh doanh qu c tệ ố ế
6.1.1 Các khái ni m c b nệ ơ ả
6.1.2 Các ph ng di n văn hóa c a Hofstedeươ ệ ủ
6.1.3 Các ph ng di n văn hóa c a Trompenaarsươ ệ ủ
6.2 Khác bi t văn hóa trong đi u hành kinh doanh qu c tệ ề ố ế
6.2.1 Khác bi t văn hóa trong qu n tr chi n l cệ ả ị ế ượ
6.2.2 Khác bi t văn hóa trong marketingệ
6.2.3 Khác bi t văn hóa trong qu n tr ngu n nhân l cệ ả ị ồ ự
6.2.4 Khác bi t văn hóa trong giao ti p và đàm phán kinh doanhệ ế
6.2.5 Khác bi t văn hóa trong gi i quy t xung đ tệ ả ế ộ
Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ
(ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
ThS. Tăng Thái D ngươ
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ Ọ
CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ Ệ
NAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
NGH GIÁM Đ CỀ Ố
1. Tên h c ph n: ọ ầ NGH GIÁM Đ CỀ Ố
2. Mã h c ph n: BA4126ọ ầ
3. S tín ch : ố ỉ t ng tín ch TC: 02 (s TC lý thuy t: 1,5, s TC th c hành, th o lu n:0,5)ổ ỉ ố ế ố ự ả ậ
4. Tóm t t h c ph n:ắ ọ ầ
Sinh viên đã đ c h c nh ng ki n th c chung, k năng th c hành v m t sượ ọ ữ ế ứ ỹ ự ề ộ ố
khâu công tác c a giám đ c doanh nghi p.ủ ố ệ
Sinh viên s nghiên c u sâu h n đ n m ch c và toàn di n các ki n th c c b n,ẽ ứ ơ ể ắ ắ ệ ế ứ ơ ả
h th ng và nâng cao, dành nhi u th i gian cho trang b các k năng th c hành c a m tệ ố ề ờ ị ỹ ự ủ ộ
giám đ c doanh nghi p nh : ph ng pháp làm vi c, phong cách đ o đ c, trách nhi m,ố ệ ư ươ ệ ạ ứ ệ
t ch t c a m t giám đ c,…ố ấ ủ ộ ố
5. H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế Sau khi đã h c xong các môn c sọ ơ ở
6. Ngôn ng gi ng d y: ữ ả ạ Ti ng Vi tế ệ
7. Gi ng viên ả
- H và tên: Lê Vân Anhọ
- Ch c danh, h c hàm, h c v : Gi ng viên, PGS.TSứ ọ ọ ị ả
- C quan công tác: Tr ng Đ i h c Công ngh và Qu n lý H u Nghơ ườ ạ ọ ệ ả ữ ị
8. M c tiêu - chu n đ u ra c a h c ph nụ ẩ ầ ủ ọ ầ :
Cho sinh viên th y đ c đ c đi m c b n c a ngh giám đ c. Qua đó xây d ngấ ượ ặ ể ơ ả ủ ề ố ự
cho ng i h c quan ni m chính xác v ngh giám đ c trong n n kinh t th tr ng.ườ ọ ệ ề ề ố ề ế ị ườ
Cho sinh viên th y nh ng yêu c u, nh ng k năng, nh ng phong cách lãnh đ oấ ữ ầ ữ ỹ ữ ạ
mà m t giám đ c c n có.ộ ố ầ
Trang b cho sinh viên các ki n th c c b n, c n thi t v ngh giám đ c, rènị ế ứ ơ ả ầ ế ề ề ố
luy n các ph ng pháp, k năng, nghi p v , th c hành đ k t thúc khóa h c, có thệ ươ ỹ ệ ụ ự ể ế ọ ể
đ m nhi m đ c ch c năng m t giám đ c doanh nghi p ho c c ng v ng i phả ệ ượ ứ ộ ố ệ ặ ươ ị ườ ụ
trách m t t ch c, m t b ph n c a t ch c, doanh nghi p.ộ ổ ứ ộ ộ ậ ủ ổ ứ ệ
9. Ph ng pháp ki m tra đánh giáươ ể
- Ki m tra, đánh giá th ng xuyên: 0%ể ườ
- Ki m tra đánh giá đ nh kỳ: 40%ể ị
- Thi k t thúc h c ph n: 60% (Tr c nghi m trên máy)ế ọ ầ ắ ệ
10. Tài li u b t bu c và tài li u tham kh o: ệ ắ ộ ệ ả
- Tài li u b t bu cệ ắ ộ :
Ngh giám đ c, Tr ng Đ i h c Qu n lý và Kinh doanh Hà N i, Khoa Qu n lýề ố ườ ạ ọ ả ộ ả
doanh nghi p, Ch biên: GS.,TSKH. Vũ Huy T (L u hành n i b ), Hà N i 2002, cácệ ủ ừ ư ộ ộ ộ
ch ng I, II, IV, V. ươ Ngh giám đ c: Tr ng Đ i h c Qu n lý và Kinh doanh Hà N i, Khoa Qu n lýề ố ườ ạ ọ ả ộ ả
doanh nghi p, Ch biên: TS. Đ ng Văn Đ ng, TS. Đ Tr ng Thi u (L u hành n i b ),ệ ủ ặ ồ ỗ ọ ề ư ộ ộ
Hà N i 2005.ộ Lu t doanh nghi p . 2005ậ ệ
- Tài li u tham kh o:ệ ả
Ngh giám đ c, ch ng trình đ o t o th c s qu n tr kinh doanh tr ng th ng ề ố ươ ạ ạ ạ ỹ ả ị ườ ươ
m i Harvard M , NXB Chính tr qu c gia và tr ng đ i h c Kinh t qu c dân.ạ ỹ ị ố ườ ạ ọ ế ố Lê Qu c S , Ngh giám đ c kinh doanh, NXB TP HCM 2001ố ử ề ố L u Đ c Th ng. Con đ ng d n đ n thành công c a giám đ c doanh nghi p, NXB ư ứ ắ ườ ẫ ế ủ ố ệ
Thông t n, Hà N i 2004ấ ộ Ti n Tu n, Ngh Thu t kinh doanh, NXB Thanh niên 2002ế ấ ệ ậ Tr n T t H p, Nh ng sai l m trong qu n lý và Kinh doanh, NXB Th ng kê,1995ầ ấ ợ ữ ầ ả ố Essential, Managers, Qu n lý s thay đ i, NXB Thanh niênả ự ổ
11. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ
Ch ng 1: T ng quan v Ngh Giám đ cươ ổ ề ề ố1.1 C s hình thành Ngh Giám đ cơ ở ề ố1.1.1 S hình thành 1 ngh .ự ề1.1.2 Giám đ c là m t ngh .ố ộ ề1.2. Ngh Giám đ c trong xã h iề ố ộ1.2.1 Nh ng đòi h i mang tính ngh nghi p c a m t giám đ cữ ỏ ề ệ ủ ộ ố1.2.2 Ngh giám đ c nhìn nh n trên quan đi m khoa h c qu n lý ngày nayề ố ậ ể ọ ả1.2.3 Ngh giám đ c trong n n kinh t th tr ngề ố ề ế ị ườ
Ch ng 2: Vai trò, trách nhi m và quy n h n c a giám đ c ươ ệ ề ạ ủ ố
1.1. Đ c tr ng lao đ ng c a Giám đ cặ ư ộ ủ ố2.1.1 M c tiêu ngh nghi p c a giám đ cụ ề ệ ủ ố2.1.2 Nguyên t c hành đ ng c a giám đ cắ ộ ủ ố2.1.3 Lao đ ng c a giám đ c là lao đ ng qu n lýộ ủ ố ộ ả1.2. Vai trò và trách nhi m c a giám đ cệ ủ ố1.2.1. Vai trò c a giám đ củ ố2.2.2 Trách nhi m c a giám đ cệ ủ ố1.3. Nhi m v c a giám đ cệ ụ ủ ố2.3.1 Đ i t ng qu n lý c a giám đ cố ượ ả ủ ố2.3.2 Nhi m v c a giám đ cệ ụ ủ ố
Ch ng 3: Ph ng pháp, k năng làm vi c và phong cách c a giám đ cươ ươ ỹ ệ ủ ố
1.1. Ph ng pháp và công c làm vi c c a giám đ cươ ụ ệ ủ ố3.1.1 Ph ng pháp làm vi c c a giám đ cươ ệ ủ ố3.1.2 Công c làm vi c c a giám đ cụ ệ ủ ố3.1.3 Các k năng c n có c a m t giám đ cỹ ầ ủ ộ ố- Yêu c u ngh nghi p (t ch c: chuyên môn k thu t; nh n th c; đi u hòa)ầ ề ệ ổ ứ ỹ ậ ậ ứ ề- Nh ng k năng ngh nghi p c n có c a m t giám đ c (giao t , truy n thông, ữ ỹ ề ệ ầ ủ ộ ố ế ề
nh n th c)ậ ứ1.2. K năng làm vi c c a giám đ cỹ ệ ủ ố1.2.1. K năng s d ng quy n l cỹ ử ụ ề ự1.2.2. K năng s d ng l i íchỹ ử ụ ợ1.1.1 K năng dùng ng iỹ ườ2.2.2 K năng s d ng tình thỹ ử ụ ế2.2.3 K năng s d ng th i gianỹ ử ụ ờ1.3. Phong cách c a giám đ củ ố3.3.1 Nh ng y u t làm nên phong cách c a m t giám đ cữ ế ố ủ ộ ố3.3.2 Nh ng nguyên t c kh ng đ nh phong cáchữ ắ ẳ ị3.3.3 M t s phong cách lãnh đ o đi n hìnhộ ố ạ ể
Ch ng 4: T ch t c a Giám đ cươ ố ấ ủ ố
1.1 Đ o đ c và quan h xã h iạ ứ ệ ộ1.2 Năng l c chuyên môn và trình đ văn hóaự ộ1.3 Năng l c th ch tự ể ấ1.4 S nh p th c a giám đ cự ậ ể ủ ố
Ch ng 5: Đào t o và rèn luy n đ tr thành giám đ cươ ạ ệ ể ở ố
1.1. H th ng tiêu chu n c a m t giám đ cệ ố ẩ ủ ộ ố1.2. Nguyên t c và ph ng pháp đào t o giám đ cắ ươ ạ ố5.2.1 Nh ng đi u ki n cho đào t o giám đ cữ ề ệ ạ ố5.2.2 Nh ng nguyên t c đào t o giám đ cữ ắ ạ ố5.2.3 Một số phương pháp đào tạo giám đốc
Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ (ký tên, đóng d u)ấ
Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả
PGS.TS Lê Vân AnhTR NG Đ I H CƯỜ Ạ Ọ
CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ Ệ
NAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
TH C T P T T NGHI P Ự Ậ Ố Ệ
1. Tên h c ph n: ọ ầ Th c t p t t nghi pự ậ ố ệ
2. Mã h c ph n:ọ ầ TT4101
3. S tín ch :ố ỉ 4 tín chỉ
4. Mô t h c ph n:ả ọ ầ
- Th c t p t t nghi p h ng d n ng i h c ph ng pháp nghiên c u mô hình qu n lýự ậ ố ệ ướ ẫ ườ ọ ươ ứ ả
nhà n c b ng cách cho ng i h c xem, quan sát, nghiên c u, ghi chép, ph ng v n,ướ ằ ườ ọ ứ ỏ ấ
thu th p t li u t ng h p, thao tác làm th nghi p v chuyên môn đ t đó xây d ngậ ư ệ ổ ợ ử ệ ụ ể ừ ự
các ph ng án m i giúp cho công tác t ch c, v n hành, qu n lý công c p t nh, huy n,ươ ớ ổ ứ ậ ả ấ ỉ ệ
xã đ t hi u qu .ạ ệ ả
- Th c t p ngh nghi p cu i khóa h tr cho ng i h c hoàn thi n các k năng, yêuự ậ ề ệ ố ỗ ợ ườ ọ ệ ỹ
c u v m t lý thuy t và th c ti n ngành, đ c bi t cho đ i t ng ng i h c có nhuầ ề ặ ế ự ễ ặ ệ ố ượ ườ ọ
c u làm bài khóa lu n t t nghi p.ầ ậ ố ệ
- Ng i h c ph i ch p hành tuân th đúng l ch trình, th i gian bi u th c t p theo quyườ ọ ả ấ ủ ị ờ ể ự ậ
đ nh c a nhà tr ng. Trong quá trình th c t p t i c s , đ a ph ng ph i ch p hànhị ủ ườ ự ậ ạ ơ ở ị ươ ả ấ
m i n i quy n i th c t p, ph i có s nh t ký làm vi c, cu i đ t th c t p có ý ki nọ ộ ơ ự ậ ả ổ ậ ệ ố ợ ự ậ ế
nh n xét, đánh giá (có đóng d u) c a c s th c t p, ng i h c vi ph m trong th iậ ấ ủ ơ ở ự ậ ườ ọ ạ ờ
gian th c t p không đ đi u ki n d xét làm khóa lu n t t nghi p ho c h c các h cự ậ ủ ề ệ ự ậ ố ệ ặ ọ ọ
ph n thay th khóa lu n t t nghi p.ầ ế ậ ố ệ
5. Đi u ki n tiên quy t c a h c ph n: ề ệ ế ủ ọ ầ Sinh viên ph i hoàn thành n i dungả ộ
ch mg trình h c t p toàn khóa tr c khi đi th c t p t t nghi p.ươ ọ ậ ướ ự ậ ố ệ
6. M c tiêu c a h c ph n :ụ ủ ọ ầ
6.1. Ki n th cế ứ
- Giúp ng i h c hoàn thi n các k năng, ph ng pháp xem, quan sát, kh o sát t ch cườ ọ ệ ỹ ươ ả ổ ứ
ho t đ ng các công s , c quan hành chính khu v c công và khu v c dân s .ạ ộ ở ơ ự ự ự
- Giúp ng i h c n m đ c ph ng pháp nghiên c u, ghi chép, ph ng v n, thu th pườ ọ ắ ượ ươ ứ ỏ ấ ậ
t li u t ng làm t li u ph c v nh n đ nh, đánh giá, đ i m i c a sinh viên giai đo nư ệ ổ ư ệ ụ ụ ậ ị ổ ớ ủ ạ
k t thúc th c t p và làm khóa lu n t t nghi p.ế ự ậ ậ ố ệ
6.2. K năngỹ
- Bi t thao tác, làm th các nghi p v chuyên môn trong t ch c, v n hành, qu n lýế ử ệ ụ ổ ứ ậ ả
công.
- Xây d ng đ c m t ph ng án m i hoàn ch nh v n i dung, kh thi v ng d ngự ượ ộ ươ ớ ỉ ề ộ ả ề ứ ụ
các mô h nh qu n lý công.ỉ ả
- V n d ng ki n th c đã đ c h c trong ch ng trình nh m làm phong phú t duy vàậ ụ ế ứ ượ ọ ươ ằ ư
bi n pháp trong qu n lý công.ệ ả
6.3. Thái độ
H c t o đi u ki n cho ng i h c m r ng nh n th c, h ng thú và say mê trong vi cọ ạ ề ệ ươ ọ ở ộ ậ ứ ứ ệ
nghiên c u h c t p chuyên ngành.ứ ọ ậ
7. N i dung c a h c ph n:ộ ủ ọ ầ
7.1. XEM, QUAN SÁT MÔ HÌNH:
- Hình th c: xemứ , quan sát, kh o sátả
- Ph ng th c: k t h p óc quan sát và s d ng các thi t b công ngh h tr ươ ứ ế ợ ử ụ ế ị ệ ỗ ợ (quay
phim, ch p nh, ghi âm, ghi hình...)ụ ả
7.2. NGHIÊN C U, GHI CHÉP, THU TH P T LI U T NG H P:Ứ Ậ Ư Ệ Ổ Ợ
Ghi chép, ph ng v n, tài li u hóa các thu th p thông tin làm t li u ph c v nh n ỏ ấ ệ ậ ư ệ ụ ụ ậ đ nh,ị
đánh giá, đ i m i c a ng i h c giai đo n k t thúc th c t p.ổ ớ ủ ườ ọ ạ ế ự ậ
7.3. THAO TÁC, TH C HÀNH NGHI P V CHUYÊN MÔN:Ự Ệ Ụ
Ng i h c tham gia t p làm các nghi p v chuyên môn theo nhóm n i dung trong tườ ọ ậ ệ ụ ộ ổ
ch c ho t đ ng, v n hành, qu n lý công.ứ ạ ộ ậ ả
7.4. XÂY D NG PH NG ÁN, MÔ HÌNH M I:Ự ƯƠ Ớ
- Nghiên c u th c ti nứ ự ễ
- Phát hi n nh ng y u kémệ ữ ế
- Đ a ra lý lu n, ph ng án đ i m i -Xây d ng mô hình c th phù h pư ậ ươ ố ớ ự ụ ể ợ
8. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ
Các tài li u theo nhu c u c a ng i h c t i Th vi n Tr ng Đ i h c Công ngh vàệ ầ ủ ườ ọ ạ ư ệ ườ ạ ọ ệ
Qu n lý H u Ngh các th vi n t nh, thành ph đ a ph ng n i ng i h c l a ch nả ữ ị ư ệ ỉ ố ị ươ ơ ườ ọ ự ọ
v n đ nghiên c u và t li u trong quá trình kh o sát, nghiên c u th c t c a ng iấ ề ứ ư ệ ả ứ ự ế ủ ườ
h c.ọ
9. Ph ng pháp đánh giá ươ h c ọ ph nầ
- Th c hi n theo quy đ nh đánh giá theo Quy t đ nh s : 43/2007/QĐ- BGDĐT ự ệ ị ế ị ố ngày 15
tháng 8 năm 2007 Ban hành Quy ch đào t o đ i h c. và cao đ ng h chính quy theoế ạ ạ ọ ẳ ệ
h th ng tín ch ; Thông t s : 57/2012/TT-BGDĐT ệ ố ỉ ư ố ngày 27 tháng 12 năm 2012 s aử
đ , b sung m t đi u c aổỉ ổ ộ ề ủ Ban hành Quy ch đào t o đ i h c và cao đ ng h chínhế ạ ạ ọ ẳ ệ
quy theo h th ng tín ch ban hành kèm theo Quy t đ nh 43/2007/QĐ-BGDĐT.ệ ố ỉ ế ị
- Tham kh o thêm quy đ nh đánh giá theo quy t đ nh s 25/2006/QĐ- BGD&ĐT ngàyả ị ế ị ố
26/6/2006 c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o v vi c ban hành Quy ch đàoủ ộ ưở ộ ụ ạ ề ệ ế
t o đ i h c và cao đ ng h chính quyạ ạ ọ ẳ ệ
Ngày phê duy tệ
Ng i vi tườ ế
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
T tr ng B mônổ ưở ộ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Tr ng khoaưở
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
TR NG Đ I H CƯỜ Ạ Ọ
CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ Ệ
NAM
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ
1. Tên h c ph n: ọ ầ Khóa lu n t t nghi pậ ố ệ
2. Mã h c ph n:ọ ầ KL4101
3. S tín ch :ố ỉ 8 tín chỉ
4. Mô t h c ph n:ả ọ ầ
4.1. Đi u ki nề ệ
- Đi u ki n tiên quy t: căn c theo đi u 24-26 Quy ch s 43/2007/QĐ- BGD-ĐTề ệ ế ứ ề ế ố
ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ưở ộ ụ ạ
- Ng i h c đ t h c l c khá, gi i có nhu c u đăng ký làm khóa lu n t t nghi p, ph iườ ọ ạ ọ ự ỏ ầ ậ ố ệ ả
có đ c ng s b , có ch ký c a gi ng viên h ng d n đ ng ý, B môn và Khoa sề ươ ơ ộ ữ ủ ả ướ ẫ ồ ộ ẽ
trình ph ng án cho Hi u tr ng duy t.ươ ệ ưở ệ
4.2. Th i gian đăng ký:ờ cu i h c kỳ / trong khóa h cố ọ ọ
4.3. Quy trình t ch cổ ứ
Sau khi ng i h c đăng ký, Khoa s thành l p H i đ ng t t nghi p và trình Hi uườ ọ ẽ ậ ộ ồ ố ệ ệ
tr ng phê duy t danh sách. Biên ch bình quân 5 ng i h c/nhóm. Tr ng h p ng iưở ệ ế ườ ọ ườ ợ ườ
h c đ đi u ki n nh ng không đăng ký ho c không đ đi u ki n làm khóa lu n t tọ ủ ề ệ ư ặ ủ ề ệ ậ ố
nghi p (ng i h c đ t h c l c trung bình) thì biên ch thành l p h c các h c ph nệ ườ ọ ạ ọ ự ế ớ ọ ọ ầ
thay th khóa lu n t t nghi p (lý lu n chuyên ngành và th c hành chuyên ngành), tế ậ ố ệ ậ ự ổ
ch c gi ng d y và đánh giá nh các h c ph n truy n th ng.ứ ả ạ ư ọ ầ ề ố
4.4. Yêu c u:ầ
Ng i h c ph i có ki n th c tích lũy trong su t 8 kỳ h c, đ kh năng đ a ra các v nườ ọ ả ế ứ ố ọ ủ ả ư ấ
đ m i mang tính t ng h p v qu n lý nhà n c.ề ớ ổ ợ ề ả ướ
5. Điều ki n tiên quyệ ết c a h c ph n: ủ ọ ầ Sinh viên ph i hoàn thành n i dungả ộ
ch ng trình h c t p toàn khóa, th c t p t t nghi p tr c khi b o v .ươ ọ ậ ự ậ ố ệ ướ ả ệ
6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ
6.1. Ki n th c:ế ứ
- Ng i h c t ng h p các ki n th c tích lũy đã đ c h c làm m t khóa lu n t tườ ọ ổ ợ ế ứ ượ ọ ộ ậ ố
nghi p theo nhóm n i dung, ch đ l a ch n.ệ ộ ủ ề ự ọ
- Ph ng pháp l a ch n đ tài, đi n dã, thu th p, x lý t li u.ươ ự ọ ề ề ậ ử ư ệ
- Thao tác hoàn ch nh thành m t khóa lu n t t nghi p theo yêu c u.ỉ ộ ậ ố ệ ầ
6.2. K năng:ỹ
- N m đ c quy trình và các b c khoa h c th c hi n m t khóa lu n t t nghi p, cóắ ượ ướ ọ ự ệ ộ ậ ố ệ
chuyên môn v ng, b n lĩnh t t trong nghiên c u và qu n lý nhà n c.ữ ả ố ứ ả ướ
- Khả năng làm vi c trong các c quan, đ n v , c s văn hóa s nghi p c a Nhà n cệ ơ ơ ị ơ ở ự ệ ủ ướ
và các c quan doanh nghi p, đ n v ngoài khu v c Nhà n c.ơ ệ ơ ị ự ướ
6.3. Thái đ :ộ
Đ đi u ki n tham gia nghiên c u, h c t p và làm vi c nh m t cán b qu n lý công,ủ ề ệ ứ ọ ậ ệ ư ộ ộ ả
nhà nghiên c u.ứ
7. N i dung các tín ch trong h c ph n:ộ ỉ ọ ầ
7.1. NG I H C CH N 1 TRONG CÁC N I DUNG SAU:ƯỜ Ọ Ọ Ộ
- Nhóm các đ tài liên quan đ n nghiên c u công tác qu n lý nhà n c v hành chínhề ế ứ ả ướ ề
công.
- Nhóm các đ tài liên quan đ n nghiên c u công tác qu n lý nhà n c v tài chínhề ế ứ ả ướ ề
công.
- Nhóm các đ tài liên quan đ n nghiên c u công tác qu n lý nhà n c v đi u hànhề ế ứ ả ướ ề ề
công s .ở
- Nhóm các đ tài liên quan đ n nghiên c u công tác qu n lý nhà n c v văn hóa, xãề ế ứ ả ướ ề
n i; giáo d c.ọ ụ
- Nhóm các đ tài liên quan đ n nghiên c u công tác qu n lý nhà n c v đô th . ề ế ứ ả ướ ề ị
- Nhóm các đ tài liên quan đ n nghiên c u công tác qu n lý nhà n c v nông nghi p,ề ế ứ ả ướ ề ệ
nông thôn.
- Nhóm các đ tài liên quan đ n nghiên c u công tác qu n lý nhà n c v an ninh,ề ế ứ ả ướ ề
qu c phòng.ố
- Nhóm các đ tài li n quan đ n nghiên c u công tác qu n lý nhà n c v dân t c, tônề ế ế ứ ả ướ ề ộ
giáo.
- Nhóm các đ tài liên quan đ n nghiên c u công tác qu n lý nhà n c v tài nguyênề ế ứ ả ướ ề
và môi tr ng.ườ
- Nhóm các đ tài liên quan đ n nghiên c u công tác qu n lý nhà n c v công v ,ề ế ứ ả ướ ề ụ
công ch c.ứ
- Nhóm các đ tài liên quan đ n nghiên c u công tác qu n lý nhà n c v hành chínhề ế ứ ả ưở ề
t pháp.ư
- Nhóm các đ tài liên quan đ n nghiên c u công tác ho ch đ nh chính sáchề ế ứ ạ ị
- Nhóm các đ tài liên quan đ n nghiên c u, đ xu t th nghi m t ch c b máy nhàề ế ứ ề ấ ể ệ ồ ứ ộ
n c Vi t Nam.ướ ở ệ
- Nhóm các đ tài liên quan đ n nghiên c u, đ xu t th nghi m t ch c nhân s hànhề ế ứ ề ấ ể ệ ổ ứ ự
chính nhà n c Vi t Nam.ướ ở ệ
7.2. QUY TRÌNH TRI N KHAI:Ể
- Gi ng viên h ng d n chung v c u trúc, trình t ti n hành nghiên c u, ph ngả ướ ẫ ề ấ ự ế ứ ươ
pháp l a ch n đ tài, ph ng pháp khai thác, đi n dã, thu th p, x lý t li u….ự ọ ề ươ ề ậ ử ư ệ
- Sinh viên hoàn thi n đ c ng chi ti t.ệ ề ươ ế
- Gi ng viên h ng d n ph i h p v i sinh viên xây d ng và ki m tra b n b c 1ả ướ ẫ ố ợ ớ ự ể ả ướ
- Gi ng viên đôn đ c, ki m tra ti n đ th c hi n c a sinh viên ả ố ể ế ộ ự ệ ủ (qua g p g ặ ỡ tr c ự ti p,ế
liên l c trao đ i ạ ổ ho c ặ Email…)
- Sinh viên hoàn thi n kh ã lu n t t nghi pệ ỏ ậ ố ệ
-Gi ng viên góp ý l n cu i ả ầ ố (có gi y gi i thi u và xác nh n, kèm. b n nh n xét. đi uấ ớ ệ ậ ả ậ ề
ki n tr c khi cho sinh viên b o v khóa lu n t t nghi p).ệ ướ ả ệ ậ ố ệ
- B môn t ch c h i đ ng c p Khoa cho b o v khóa lu n t t nghi p.ộ ổ ứ ộ ồ ấ ả ệ ậ ố ệ
7.3. YÊU C U C A KHÓA LU N:Ầ Ủ Ậ
- Dung l ng t i thi u 35-50 trang, kh gi y A4, c ch Times ượ ố ể ố ấ ỡ ữ New Roman 14, dãn
dòng 1.3 cm; top 2,5 cm; bottom 2,5 cm; left 3,0 cm; right 2,5 cm; trình bày th m m ,ẩ ỹ
không l i chính t .ỗ ả
- Khóa lu n trình bày khoa h c, ch t ch , tuân th các quy đ nh v ch ng m c, đậ ọ ặ ẽ ủ ị ề ươ ụ ề
m c, minh h a, ph l cụ ọ ụ ụ , tài li u tham kh o...ệ ả
- Khóa lu n in thành cu n, kèm b n tóm t t ậ ố ả ắ
8. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ
Tài li u theo nhu c u c a ng i h c t i Th vi n tr ng Đ i h c Công Ngh vàệ ầ ủ ươ ọ ạ ư ệ ườ ạ ọ ệ
Qu n lý H u Ngh ,các th vi n t nh, thành ph , đ a ph ng n i ng i h c l a ch nả ữ ị ư ệ ỉ ố ị ươ ơ ươ ọ ự ọ
v n đ nghiên c u và t li u trong quá trình kh o sát, nghiên c u th c t c a ng iấ ề ứ ư ệ ả ứ ự ế ủ ườ
h c.ọ
9. Ph ng pháp đánh giá h c ph nươ ọ ầ
- Th c hi n theo quy đ nh đánh giá theo Quy t đ nh s : 43/2007/QĐ- BGDĐT ự ệ ị ế ị ố ngày 15
tháng 8 năm 2007 Ban hành Quy ch đào t o đ i h c. và cao đ ng h chính quy theoế ạ ạ ọ ẳ ệ
h th ng tín ch ; Thông t s : 57/2012/TT-BGDĐT ệ ố ỉ ư ố ngày 27 tháng 12 năm 2012 s aử
đ , b sung m t đi u c aổỉ ổ ộ ề ủ Ban hành Quy ch đào t o đ i h c và cao đ ng h chínhế ạ ạ ọ ẳ ệ
quy theo h th ng tín ch ban hành kèm theo Quy t đ nh 43/2007/QĐ-BGDĐT.ệ ố ỉ ế ị
- Tham kh o thêm quy đ nh đánh giá theo quy t đ nh s 25/2006/QĐ- BGD&ĐT ngàyả ị ế ị ố
26/6/2006 c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o v vi c ban hành Quy ch đàoủ ộ ưở ộ ụ ạ ề ệ ế