Page 1
1
UBND TỈNH KONTUM
LIÊN SỞ
XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH
Số: 01 /CBLS-XD-TC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kon Tum, ngày 10 tháng 4 năm 2018
CÔNG BỐ
G ậ l dựn n n nh on T ộ số h ường
kh c trong quý I nă 2018 (từ ngày 01/01/2018 đến ngày 31/3/2018)
Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng
Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Khoản 2, Điều 19 Quy định một số nội dung về công tác quản lý dự
án sử dụng vốn nhà nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số
13/2017/QĐ-UBND ngày 10/3/2017 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum;
Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 18/04/15/ĐS-KT ngày 06/4/2018
của Công ty C phần Thông tin và Thẩm định giá miền Nam;
Căn cứ biên bản thống nhất giá vật liệu xây dựng trong quý I năm 2018 (từ
ngày 01/01/2018 đến ngày 31/3/2018) trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số thị
trường khác.
iên S Xây dựng - Tài chính công bố giá một số lo i vật liệu xây dựng
bán trên phư ng tiện bên mua chưa bao g m thuế giá trị gia tăng trên địa bàn tỉnh
Kon Tum và một số thị trường khác thời đi m trong quý I năm 2018 (từ ngày
01/01/2018 đến ngày 31/3/2018) như sau:
ĐVT: Đồng
STT TÊN VẬT TƯ ĐVT GIÁ QUÝ I
I THÀNH PHỐ ON TUM: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.
Thép c c loạ :
1 ThÐp cuén 6 CT2 MiÒn Nam kg 15.200
2 ThÐp cuén 8 CT2 MiÒn Nam kg 15.200
3 ThÐp cuén 10 CT3 CB 240-T MiÒn Nam kg 15.500
4 ThÐp thanh tr¬n 10 - CT3 CB240-T MiÒn Nam kg 15.500
5 ThÐp thanh v»n 10 CT5 CB300V SD 295A MiÒn Nam kg 15.800
6 ThÐp thanh v»n 12 - CT5 CB300V SD 295A MiÒn Nam kg 15.700
7 ThÐp thanh v»n CB400V SD 390 và HKTĐBC MiÒn Nam kg 15.800
8 ThÐp thanh v»n 12 - CB400V SD 390 & HKTĐC M.Nam kg 15.800
9 ThÐp thanh v»n - CB400V SD 390&HKTĐBC M. Nam kg 17.500
10 ThÐp thanh v»n CB500V SD 490 MiÒn Nam kg 17.500
11 ThÐp thanh v»n 12 - CB500V SD 490 MiÒn Nam kg 17.500
12 ThÐp thanh v»n - CB500V SD 490 MiÒn Nam kg 17.500
13 ThÐp cuén 6 - Pomina kg 16.500
Page 2
2
14 ThÐp tr¬n 10 Pomina kg 16.000
15 ThÐp v»n 10 Pomina SD390 kg 15.800
16 ThÐp v»n 12 - Pomina SD390 kg 15.800
17 ThÐp v»n 10 Pomina SD295 kg 14.800
18 ThÐp v»n 12 - Pomina CB300V kg 15.800
19 ThÐp cuén 6 - Hòa Phát kg 16.000
20 ThÐp v»n 10 Hòa Phát CB300V kg 16.600
21 ThÐp v»n 12 - Hòa Phát CB300V kg 15.800
22 ThÐp v»n 10 Hòa Phát CB400V kg 15.800
23 ThÐp trßn tr¬n 10 - Hòa Phát kg 17.500
24 ThÐp V 25 -65 CT3 Thép hình kg 17.500
25 ThÐp V 70 -80 CT3 Thép hình kg 17.900
26 ThÐp tÊm c¸c lo¹i kg 17.000
X ăn c c loạ :
27 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.600
28 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.570
29 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.760
30 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.620
31 Xi măng Đ ng âm PCB40 (bao) kg 1.700
32 Xi măng Đ ng âm PCB40 (rời) kg 1.750
33 Xi măng Đ ng âm PC40 (rời) kg 1.820
34 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 30 (bao) kg 1.620
35 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 40 (bao) kg 1.640
36 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 40 (rời) kg 1.820
37 Xi măng Covesco Sông Gianh PCB40 kg 1.636
38 Xi măng Covesco Sông Gianh PCB30 kg 1.545
Bộ kho n : Giao hàng t i khu vực tr m trộn Hòa Bình, TPKT.
39 Bột khoáng kg 756
X ồ C ạ kẽ c c loạ : Vật liệu: Thép
40 (45 x 100) dày 1,8mm. m 55.455
41 (45 x 100) dày 2,0mm. m 60.909
42 (45 x 125) dày 2,0mm. m 68.182
43 (45 x 150) dày 2,0mm. m 76.364
Tole n kẽ c c loạ :
Tole lạnh AZ50 - V N sản ấ . hổ 1,07 .
44 2,5zem, 2,08 kg/m. m 60.909
45 3,0zem, 2,55 kg/m. m 69.091
46 4,0zem, 3,49 kg/m. m 87.273
47 4,5zem, 3,96 kg/m. m 97.273
Tole lạnh AZ100 - V N sản ấ .
48 2,5zem, 2,19 kg/m. m 58.182
49 3,0zem, 2,66 kg/m. m 67.273
50 3,5zem, 3,13 kg/m. m 74.545
Tôn lạnh AZ70: Việt Nam sản xuất.
51 2,2zem, 1,97 kg/m. m 52.727
Cử ỗ c c loạ ã nh verneer, k ể nh ú 2 ặ : (kể cả
các phụ kiện bản lề, móc gió ổ khóa chốt, kính dày 5ly…).
Page 3
3
52 Cửa pa nô gỗ nhóm 4 (gỗ thường). m2 990.000
53 Cửa pa nô kính, gỗ nhóm 4. m2 935.000
54 Cửa chớp gỗ nhóm 3. m2 1.320.000
55 Cửa chớp gỗ nhóm 4. m2 1.210.000
56 Cửa pa nô gỗ d i, ki u pa nô ch y chỉ hoặc bánh ú, s n PU. m2 2.090.000
57 Cửa panô kính nhóm 3, ki u panô ch y chỉ hoặc bánh ú, s n PU. m2 1.760.000
58 Cửa ván ghép nhóm 4. m2 649.000
59 Khung ngo i 7 x 17 nhóm 3. md 429.000
60 Khung ngo i 8 x 16 nhóm 3. md 539.000
61 Khung ngo i 8 x 16 nhóm 4. md 440.000
Gỗ c c loạ :
62 Gỗ nhóm 4 làm xà g , dầm trần. m3 10.780.000
63 Gỗ hộp nhóm 3 làm vì kèo. m3 11.440.000
64 Gỗ ván Thông dầu làm trần, lambri. m3 10.890.000
65 Gỗ ván Thông nàng làm trần, lambri. m3 11.550.000
66 Gỗ ván nhóm 4 làm trần. m3 11.440.000
67 Gỗ làm cây chống đà giáo lo i thường. m3 6.930.000
68 Gỗ làm ván khuôn lo i tốt. m3 5.940.000
Cử nhự có kh n n oạ : (gồm các phụ kiện, khóa, lề, chốt).
69 Cửa nhựa (0,8x2,0)m lo i có khung ngo i bộ 381.818
70 Cửa nhựa (0,75x1,9)m lo i có khung ngo i bộ 363.636
Cử c c loạ :
71 Cửa đi sắt kính, khung ngo i, nội sắt hộp, kính trắng 5mm, panô
tôn, phụ kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ) m
2 985.000
72 Cửa s sắt kính, khung ngo i, khung nội sắt hộp, kính trắng
5mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ) m
2 985.000
73 Cửa đi sắt kính, khung ngo i, nội sắt hộp, kính trắng 8mm, panô
tôn, phụ kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ) m
2 1.075.000
74 Cửa s sắt kính, khung ngo i, khung nội sắt hộp, kính trắng
8mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ) m
2 1.075.000
75 Khung hoa sắt bảo vệ cửa bằng sắt hộp (bao gồm sơn hoàn thiện) m2 291.000
C c sản phẩ ừ Nhô :
76 Cửa s nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả
khung hoa, kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm, lề, chốt, khóa ....). m
2 1.064.000
77 Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả
khung hoa, kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm, lề, chốt, khóa …). m
2 1.120.000
78 Vách ngăn nhôm lambri hộp công nghệ Đài oan sản xuất t i
Việt Nam, kính ngo i 5mm, nhôm dày 1mm. m
2 728.000
79 Vách ngăn nhôm lambri phẳng công nghệ Đài oan sản xuất t i
VN, kính ngo i 5 li, nhôm dày 1mm. m
2 645.000
80 Khung bảo vệ bằng nhôm, nhôm dày 1mm. m2 280.000
C c loạ kính:
81 Kính màu 5mm Việt Nam m2 168.000
82 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 133.00
83 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 95.000
84 Kính trắng dày 8mm Việt Nam m2 252.000
Page 4
4
85 Kính màu dày 8mm Việt Nam m2 381.000
86 Kính trắng dày 10mm Việt Nam m2 315.000
C c c loạ :
87 Cát xây, đúc m3 180.000
88 Cát tô, trát. m3 200.000
Sỏ c c loạ :
89 Cấp phối sỏi s n sông (xô bồ) m3 170.000
Đấ s n lấp, ấ ắp:
90 Đất san lấp, đất đắp (đạt yêu cầu đắp và san lấp công trình) m3 27.193
Đ c c loạ ộ :
91 Đá (0,5 x 1)mm. m3 370.000
92 Đá (1 x 2)mm. m3 365.000
93 Đá (2 x 4)mm. m3 358.000
94 Đá (4 x 6)mm. m3 290.000
95 Bột đá tiêu chuẩn. m3 312.500
96 Đá cấp phối Dmax 37 m3 340.000
97 Đá cấp phối Dmax 25 m3 345.000
Gạch ôn khôn n n : Đã bao g m chi phí vận chuy n đến
công trình
98 G ch đặc ĐQ90D (55 x 90 x 190)mm viên 1.400
99 G ch đặc 6 lỗ ĐQ115 6 (75 x 115 x 175)mm viên 1.700
100 G ch đặc 6 lỗ ĐQ135 6 (95 x 135 x 90)mm viên 2.600
101 G ch rỗng ĐQ100R3 (100 x 190 x 390)mm viên 7.000
102 G ch rỗng ĐQ150R3 (150 x 190 x 390)mm viên 9.200
103 G ch rỗng ĐQ190R4 (190 x 190 x 390)mm viên 11.000
104 G ch rỗng ĐQ90R3 (90 x 190 x 390)mm viên 6.909
105 G ch rỗng 2 lỗ ĐQ190R5 (95 x 135 x 190)mm viên 2.600
Đ chẻ:
106 Đá chẻ viên 4.700
N ó c c loạ :
107 Ngói lợp Phú Phong o i: 22 viên/m2
viên 3.000
108 Ngói vảy cá, mũi hài Phú Phong viên 2.400
109 Ngói lợp Phú Phong úp nóc dài 330mm. viên 6.000
110 Ngói Thái an 10 viên/m2 viên 14.500
111 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 14.000
112 Ngói Việt Nhật viên 13.000
Gạch T nel:
113 G ch rỗng 6 lỗ lớn.Kích thước: (220 x 150 x 105)mm. Trọng
lượng: 3,2kg - 3,3kg. viên 1.818
114 G ch rỗng 6 lỗ trung. Kích thước: (200 x 130 x 90)mm. Trọng
lượng: 2,2kg - 2,4kg viên 1.273
115 G ch rỗng 2 lỗ lớn. Kích thước: (220 x 105 x 60)mm. Trọng
lượng: 1,7kg - 1,8kg. viên 1.091
116 G ch nửa 6 lỗ trung.Kích thước: (100 x 65 x 45)mm. viên 727
117 G ch nửa 6 lỗ lớn. Kích thước: (110 x 75 x 52.5)mm. viên 1.273
Page 5
5
N ó Đồn T 1 loạ AA.
118 Ngói lợp viên 13.600
119 Ngói rìa viên 22.000
120 Ngói nóc có gờ viên 27.000
121 Ngói ốp cuối nóc phải/trái có gờ viên 39.000
122 Ngói đuôi (cuối mái) viên 31.000
123 Ngói ốp cuối rìa viên 36.000
124 Ngói ch c 2 (L phải/L trái) viên 36.000
125 Ngoái chữ T viên 49.000
126 Ngói ch c ba viên 49.000
127 Ngói ch c tư viên 49.000
128 Ngói úp nóc có gờ có giá gắn ống viên 200.000
129 Ngói lợp có giá gắn ống viên 200.000
130 Ngói ch c 3 có giá gắn ống viên 200.000
131 Ngói ch c 4 có giá gắn ống viên 200.000
Gạch ốp l h Đồn T :
132 G ch lát nền (300 x 300)mm, mã sản phẩm 387. o i AA m2 148.182
133 G ch lát nền (400 x 400)mm, mã sản phẩm 428. o i AA m2 158.182
134 G ch lát nền (500 x 500)mm, mã sản phẩm 5050GOSAN004.
o i AA m
2 176.364
135 G ch lát nền (600 x 600)mm, mã sản phẩm
6060MEKONG001/002. o i AA m
2 247.273
136 G ch ốp tường (300 x 600)mm, mã sản phẩm
3060HOABIEN004. o i AA m
2 216.363
Gạch ự chèn ôn Block:
Sản phẩ ạch Block ự chèn q c ch (30 30 5) 11
n/ 2
137 G ch Block tự chèn màu vàng m2 150.000
138 G ch Block tự chèn màu đỏ m2 151.000
Sản phẩ ạch con s (Z c Zăc) q c ch (22,5c
11,25c 6c ), 39 n/ 2
139 G ch con sâu (g ch Zic Zắc) màu vàng m2 160.000
140 G ch con sâu (g ch Zic Zắc) màu đỏ m2 161.000
141 G ch con sâu (g ch Zic Zắc) màu xám m2 161.000
Sản phẩ ạch Te zzo.
142 G ch lát vỉa hè Terrazzo (400x400x32)mm, màu xanh m2 135.000
143 G ch lát vỉa hè Terrazzo (400x400x32)mm, màu đỏ m2 110.000
144 G ch lát vỉa hè Terrazzo (400x400x32)mm, màu vàng m2 110.000
Đ G n ự nh n c c loạ : Đ n giá đã bao g m chi phí thi
công, lắp đặt.
145 Đá Granit đen Kim Sa (kh ngắn) - Cầu thang m2 1.050.000
146 Đá Granit đen Kim Sa (kh dài) - Mặt tiền m2 1.200.000
147 Đá Granit đen CPC (đá xanh đen tự nhiên) m2 800.000
148 Đá Granit đỏ Ấn Độ (đá ngắn) m2 1.500.000
149 Đá Granit đỏ JaPan m2 800.000
150 Đá Granit trắng Suối lau m2 450.000
Page 6
6
151 Đá Granit trắng Ý m2 2.200.000
152 Đá Marble Agione Queen (nhiều loại) m2 1.950.000
Tấ lợp lấ nh s n ỗn ộ :
153 Tấm lợp lấy ánh sáng rỗng ruột KT: 2,1x5,8m dày 4,5mm m2 110.000
154 Tấm lợp lấy ánh sáng rỗng ruột KT: 2,1x5,8m dày 5mm m2 120.000
155 Tấm lợp lấy ánh sáng rỗng ruột KT: 2,1x5,8m dày 6mm m2 190.000
Tấ lợp lấ nh s n ặc ộ :
156 Tấm lợp lấy ánh sáng đặc ruột lo i KT: 1,5x30m dày 2,0mm m2 280.000
157 Tấm lợp lấy ánh sáng đặc ruột lo i: 1,5x30m dày 3,0mm m2 380.000
158 àm trần giật cấp bằng tấm th ch cao m2 180.000
S n ỗ côn n h p c c loạ :
159 Sàn gỗ công nghiệp KT (1.208x124x12)mm m2 300.000
160 Sàn gỗ công nghiệp KT (1218x144x12)mm m2 395.000
161 Sàn gỗ công nghiệp KT (808x112x12)mm m2 290.000
162 Xốp 2 ly tráng nilon m2 12.000
163 Phào nhựa md 60.000
Nhự ườn : Giao hàng t i công trình thành phố Kon Tum.
164 Nhựa đường đóng phuy shell Singapore 60/70 chính hãng kg 11.682
Hộ l n ề ạ kẽ nhún nón : Giao nhận t i chân công
trình thành phố Kon Tum.
Tấ són loạ 2 són :
165 Tấm sóng giữa (2320 x 310 x 3)mm tấm 773.604
166 Tấm sóng giữa (3320 x 310 x 3)mm tấm 1.081.712
167 Tấm sóng giữa (4140 x 310 x 3)mm tấm 1.277.000
168 Tấm sóng giữa (4340 x 310 x 3)mm tấm 1.333.000
169 Tấm sóng đầu (700 x 310 x 3)mm tấm 333.450
Tấ són loạ 3 són :
170 Tấm sóng giữa (2320 x 508 x 3)mm tấm 1.149.000
171 Tấm sóng giữa (3320 x 508 x 3)mm tấm 1.644.000
172 Tấm sóng giữa (4140 x 508 x 3)mm tấm 2.050.000
173 Tấm sóng giữa (4320 x 508 x 3)mm tấm 2.140.000
174 Tấm sóng đầu (700 x 508 x 3)mm tấm 394.000
Cộ ỡ ấ són
175 Cột thép U (150 x 150 x 1750 x 5)mm cột 885.000
176 Cột thép U (160 x 160 x 1750 x 5)mm cột 987.000
177 Cột thép U (160 x 160 x 2000 x 5)mm cột 1.030.000
178 Cột thép vuông (150 x 150 x 1500 x 5)mm cột 1.080.378
179 Cột thép vuông (150 x 150 x 1750 x 5)mm cột 1.284.000
180 Cột đỡ tròn P (2.000 x 141 x 4,5)mm có nắp đậy cột 993.681
Hộp ắn o cộ ỡ ấ són
181 Hộp đệm U (150 x 150 x 360 x 5)mm hộp 174.000
182 Hộp đệm U (160 x 160 x 360 x 5)mm hộp 195.000
183 Hộp đệm vuông (150 x 150 x 360 x 5)mm hộp 242.000
184 Hộp đệm vuông (160 x 160 x 360 x 5)mm hộp 259.000
185 Hộp đệm U (160 x 160 x 600 x 5)mm hộp 309.000
Page 7
7
186 Bản đệm (700x300x5)mm bản 63.900
Th ế s nh h V l ce :
187 Bộ cầu 2 khối lo i C-306VT, màu trắng. Siêu tiết kiệm nước, xả
thắng, 2 nút nhấn ti u/đ i. cái 2.320.000
188 Bộ cầu 2 khối lo i C-306VT, màu nh t. Siêu tiết kiệm nước, xả
thắng, 2 nút nhấn ti u/đ i. cái 2.545.000
189 Bộ cầu 2 khối lo i GC-306VT, màu trắng. Siêu tiết kiệm nước,
xả thắng, 2 nút nhấn ti u/đ i. cái 2.590.000
190 Bộ cầu 2 khối lo i GC-306VT, màu nh t. Siêu tiết kiệm nước, xả
thắng, 2 nút nhấn ti u/đ i. cái 2.815.000
191 Bộ cầu 2 khối lo i C-306VTN, màu trắng. Siêu tiết kiệm nước,
xả thắng, 2 nút nhấn ti u/đ i. cái 2.575.000
192 Bộ cầu 2 khối lo i C-306VTN, màu nh t. Siêu tiết kiệm nước, xả
thắng, 2 nút nhấn ti u/đ i. cái 2.925.000
193
Bộ cầu 1 khối lo i C-900VRN, 2 nút nhấn với mức xả
(6,5 /4,5 ), ki u xả xi - phông. Đã bao g m van chặn nước A-
703-4, đế thải nước T-91V.
cái 7.430.000
194
Bộ cầu 1 khối lo i GC-900VRN, 2 nút nhấn với mức xả
(6,5 /4,5 ), ki u xả xi - phông. Đã bao g m van chặn nước A-
703-4, đế thải nước T-91V.
cái 7.700.000
Cử c c loạ : Giao hàng t i chân công trình thuộc ph m vi thành
phố Kon Tum, đã bao g m chi phí vận chuy n và nhân công lắp
đặt hoàn thiện. Hệ Châu Á dùng Profile KINBON - Trung Quốc
195 Cửa s 2 cánh m trượt. Kính trắng 5mm Việt Nhật, khóa bán
nguyệt GQ. Kích thước (1,4 x 1,4)m m
2 1.627.534
196 Cửa s 2 cánh m quay hất. Kính trắng 5mm Việt Nhật, khóa ,
tay nắm, lề chữ A, chốt liền, hãng GQ. Kích thước (1,4 x 1,4)m m
2 1.990.582
197 Cửa s 1 cánh m quay, m hất. Kính trắng 5mm Việt Nhật,
khóa , tay nắm, lề chữ A, chốt liền, hãng GQ. KT (0,6 x 1,2)m m
2 2.504.094
198 Cửa đi1 cánh m quay. Kính trắng 5mm Việt Nhật, pano thanh,
khóa , tay nắm, bản lề 3D, thanh chốt đa đi m, hãng GQ. Kích
thước (0,9 x 2,2)m
m2
2.030.970
199 Cửa đi 2 cánh m quay. Kính trắng 5mm Việt Nhật, pano thanh
khóa , tay nắm, bản lề 3D, thanh chốt đa đi m, hãng GQ. Kích
thước (1,4 x 2,2)m
m2
2.423.317
200 Cửa đi 2 cánh m trượt. Kính trắng 5mm Việt Nhật, khóa , tay
nắm, con lăn, hãng GQ. Kích thước (1,6 x 2,2)m m
2 1.671.494
201 Vách kính: Kính trắng 5mm Việt Nhật, (1 x 1)m m2
1.038.564
Rọ c c loạ :
202
- Kích thước (1 x 2 x 0,5)m.
- Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10 x 20)cm.
- Thép sườn 4mm.
cái
320.000
203
- Kích thước (1,5 x 1 x 1,5)m.
- Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10 x 20)cm.
- Thép sườn 4mm.
cái 360.000
C c loạ sơn:
204 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 25.000
205 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 47.919
Page 8
8
206 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 66.313
207 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 92.980
208 S n nước, s n trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 138.888
209 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 221.818
210 S n Sudo - S n nội thất cao cấp S8.1 kg 27.430
211 S n Sudo Gold EXT- S n ngo i thất cao cấp S8.6 kg 64.822
212 S n Sudo Primer.INT- S n lót trong nhà S8.76 kg 50.413
213 S n Tito-S n trong nhà Intino lo i 17,5 lít/thùng lít 28.348
214 S n Tito-S n ngoài nhà S 62 lo i 17,5 lít/thùng lít 51.500
215 S n gỗ, hiệu B ch Tuyết. kg 72.727
216 S n sắt, hiệu B ch Tuyết. kg 72.727
217 S n sắt, hiệu Expo. kg 77.000
218 S n gỗ, hiệu Expo. kg 77.000
219 Bột trét kg 5.000
220 S n nội thất, s n modena satin pearl, thùng 17 lít lít 134.331
221 S n nội thất, s n modena easy coat, thùng 18 lít lít 52.020
222 S n nội thất, s n modena easy Wash, thùng 18 lít lít 69.293
223 S n ngo i thất, s n modena standard, thùng 17,5 lít, màu 29 lít 102.753
224 S n ngo i thất, s n modena shield coat, thùng 18 lít, màu đậm lít 153.990
225 S n ngo i thất, s n modena extra shield pearl, thùng 18 lít, màu đậm lít 199.495
Ốn nhự HDPE Đ Nhấ ( ích hước d nh n hĩ - ườn
kính n o ộ d ch ề d ).
ASTM 2241 ≈ BS 3505
226 16 - 21 x 1,7 x 4 md 6.200
227 20 - 27 x 3,0 x 4 md 13.700
228 25 - 34 x 2,1 x 4 md 12.300
229 32 - 42 x 2,1 x 4 md 16.400
230 50 - 60 x 2,5 x 4 md 26.800
231 80 - 90 x 3,0 x 4 md 48.800
232 100 - 114 x 5,0 x 4 md 103.700
233 150 - 168 x 4,5 x 4 md 135.800
234 200 - 220 x 8,7 x 4 md 352.600
T ch ẩn ISO 4422 ≈ TCVN 6151
235 250 - 250 x 9,6 x 6 md 472.700
236 300 - 315 x 12,1 x 6 md 745.400
237 400 - 400 x 11,7 x 6 md 924.100
238 450 - 450 x 17,2 x 6 md 1.559.900
239 500 - 500 x 14,6 x 6 md 1.485.100
Ốn nhự PPR
240 20 x 2,3 x 4 md 21.200
241 40 x 3,7 x 4 md 65.900
242 50 x 4,6 x 4 md 96.600
243 63 x 5,8 x 4 md 153.600
244 75 x 6,8 x 4 md 213.600
245 90 x 8,2 x 4 md 311.800
246 110 x 10,0 x 4 md 499.000
Page 9
9
247 160 x 14,6 x 4 md 1.040.900
248 200 x 18,2 x 4 md 1.491.500
Phụ k n: Nhự Đ Nhấ ch ẩn Iso h é loạ d .
249 Nối cái 23.000
250 Nối cái 24.800
251 Nối cái 50.900
252 Nối cái 85.200
253 Nối cái 129.400
254 Co 900 cái 27.300
255 Co 900 cái 45.100
256 Co 900 cái 72.800
257 Co 900 cái 133.700
258 Co 900 cái 270.100
259 T giảm x cái 131.000
Vậ l nổ: Giao hàng t i Trà Đa, thành phố Pleiku trên phư ng
tiện bên mua.
260 Thuốc n nhũ tư ng - D32 kg 42.500
261 Thuốc n nhũ tư ng - D60; D80 kg 42.300
262 Thuốc n nhũ tư ng - D90 kg 41.600
263 Thuốc n Amonite (AD1) kg 42.500
264 Thuốc n Anfo rời - Bao 25kg kg 30.900
265 Thuốc n Anfo - D60; D90 kg 33.000
266 Thuốc n nhũ tư ng P113 – D32 kg 53.200
267 Kíp điện số 8 - o i dây 2m cái 6.400
268 Kíp điện vi sai - lo i dây 2m cái 11.900
269 Kíp điện vi sai - lo i dây 4,5m cái 14.700
270 Kíp điện vi sai - lo i dây 6m cái 16.500
271 Kíp điện vi sai - lo i dây 8m cái 18.700
272 Kíp vi sai phi điện tiêu chuẩn - CTN - 3,6m cái 41.800
273 Kíp vi sai phi điện tiêu chuẩn - CTN - 4,9m cái 46.900
274 Kíp vi sai phi điện KVP - 8N - TM - 6m cái 50.800
275 Kíp vi sai phi điện KVP - 8N - XL - 8m cái 56.500
276 Dây n chịu nước - 12g/m mét 10.000
277 Dây điện nối m ng mét 800
Vậ l kh c:
278 Bột màu các lo i Việt Nam. kg 29.700
279 Đinh chỉ. kg 31.818
280 Đinh vít bắn tôn. kg 65.455
281 Ván ép dày 3mm. m2 25.000
282 Ván ép dày 5mm. m2 35.000
283 Simili Việt Nam. m2 40.000
284 Mút dày 3mm - 5mm. kg 60.500
285 Khóa đấm nội hiệu Solex. bộ 90.000
Page 10
10
286 Khóa đấm ngo i Đài oan. bộ 130.000
287 Khóa cần giật nội hiệu Solex. bộ 170.000
288 Khóa cần giật ngo i Đài oan. bộ 210.000
289 Khóa lo i trung Việt Nam. bộ 49.500
290 Khóa lo i lớn Việt Nam. bộ 71.500
291 Verneer. kg 22.990
292 Đót. bó 41.800
293 Mũi khoan hợp Kin hộp 100.000
294 Ống thép m kẽm phi 60; dày: 1.17; Trọng lượng: 10,12 (kg/cây) cây 208.000
295 Thước dây 50m cái 90.000
296 Que hàn sắt phi 3,2mm VN kg 24.455
297 Bình định mức trắng 100ml. Xuất xứ: Đức cái 182.000
298 Bình định mức trắng 250ml. Xuất xứ: Đức cái 205.000
299 Bình định mức trắng 500ml. Xuất xứ: Đức cái 286.000
300 Bình định mức trắng 1.000ml. Xuất xứ: Đức cái 375.000
301 Phễu thủy tinh đường kính 60mm. Xuất xứ: Trung Quốc cái 26.000
302 Cốc thủy tinh 100ml. Xuất xứ: Đức cái 38.000
303 Khay men chữ nhật. Kích thước (30 x 40)cm. Xuất xứ: Việt Nam cái 155.000
304 Ống chuẩn độ 25ml, Class A. Xuất xứ: Đức cái 602.000
Vậ l h hốn h sé :
305 Cọc thép D16-L2,4m. Hãng sản xuất: Gia công cọc 98.000
306 Dây tiếp đất dưới mư n D50 s n dẫn điện 3 lớp
Hãng sản xuất: ucky m 80.000
307 Dây dẫn theo tường, mái D35 s n dẫn điện 3 lớp, vỏ PVC
Hãng sản xuất: Cadivi m 65.000
308 Kim thu sét thép lo i 6T. Hãng sản xuất: C. ty TNHH Khánh ong cái 170.000
309 Quả chống sét lo i 3 quả. Hãng sx: Công ty TNHH Khánh ong cái 128.000
H hốn n d n dụn :
310 Bộ đèn ED Panel Điện Quang ĐQ EDPN01 12765 300x300
(12W daylight) Bộ 501.818
311 Bộ đèn ED Panel Điện Quang ĐQ LEDPN01 12727 300x300
(12W warmwhite) Bộ 501.818
312 Bộ đèn ED Panel Điện Quang ĐQ EDPN01 45765 600x600
(45W daylight ) Bộ 1.257.273
313 Bộ đèn ED Panel tròn Điện Quang ĐQ EDPN02 16765 200
(16W daylight F200) Bộ 667.273
314 Bộ đèn ED Panel tròn Điện Quang ĐQ LEDPN04 06765 120
(6W daylight F120) Bộ 100.909
315 Bộ đèn ED Panel tròn Điện Quang ĐQ EDPN04 06727 120
(6W warmwhite F120) Bộ 100.909
316 Bộ Đèn ED Panel tròn Điện Quang ĐQ EDPN04 12765 170
(12W daylight F170) Bộ 177.273
317 Bộ đèn ED Mica Điện Quang ĐQ LEDMF01 18765 (0.6m
18w Daylight, ngu n tích hợp) Bộ 192.273
318 Bộ đèn ED Mica Điện Quang ĐQ EDMF02 36765 (1.2m
36W daylight, ngu n tích hợp) Bộ 345.455
Page 11
11
319 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU03 18765 (1.2m 18W
Daylight thân nhựa mờ, có kèm ngu n rời) Cái 160.909
320 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU06I 18765 (1.2m 18W
daylight thân thủy tinh) Cái 73.636
321 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09 09765 (0.6m 9W
daylight thân nhôm chụp nhựa mờ) Cái
102.727
322 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09 18765 (1.2m 18W
daylight thân nhôm chụp nhựa mờ) Cái 148.182
323 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R 18727 (1.2m 18W
warmwhite thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu đèn xoay) Cái 152.727
324 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX02 18765 (1.2m 18W
daylight máng mini led tube thân nhựa mờ) Bộ 206.364
325 Bộ đèn ED Doublewing Điện Quang ĐQ EDDW01 36765
(36W daylight) Bộ 357.273
326 Bộ đèn ED Doublewing Điện Quang ĐQ EDDW01 24765
(24W daylight) Bộ 315.455
327 Bộ đèn ED ốp trần Điện Quang ĐQ EDC 08 10765 (10W
Daylight D255mm) Bộ 284.000
328 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 30W Cái 8.327.273
329 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 60W Cái 9.162.727
330 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 90W Cái 10.000.000
331 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 120W Cái 11.314.545
332 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 150W Cái 12.525.455
333 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 180W Cái 16.940.909
334 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 210W Cái 18.313.636
335 Đèn ED bulb thân nhựa Điện Quang ĐQ EDBUA50 (3W
daylight/warmwhite chụp cầu mờ) Cái 29.091
336 Đèn ED bulb thân nhựa Điện Quang ĐQ EDBUA55 (5W
daylight/warmwhite chụp cầu mờ) Cái 37.273
337 Đèn led bulb thân nhựa Điện Quang ĐQ EDBUA70 (7W
Daylight/ warmwhite chụp cầu mờ) Cái 62.727
338 Đèn led bulb thân nhựa Điện Quang ĐQ EDBUA80 (9W
Daylight/ Warmwhite chụp cầu mờ) Cái 72.727
339 Đèn ED Bulb BU11 Điện Quang ĐQ EDBU11A50 (3W
daylight/ warmwhite chụp cầu mờ) Cái 31.818
340 Đèn ED Bulb BU11 Điện Quang ĐQ EDBU11A60 05765
(5W daylight, chụp cầu mờ) Cái 40.000
341 Đèn ED bulb BU11 Điện Quang ĐQ EDBU11A50 (3W,
RED/GREEN/BLUE) Cái 36.364
342 Đèn ED bulb BU11 Điện Quang ĐQ EDBU11A60 (5W,
RED/ GREEN, BLUE) Cái 44.545
343 Đèn ED bulb BU11 Điện Quang ĐQ EDBU11A70 (7W,
daylight/warmwhite, chụp cầu mờ) Cái 62.727
344 Đèn led bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU09 (12W
daylight/warmwhite) Cái 79.091
345 Đèn led bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU09 (20W
daylight/warmwhite) Cái 125.455
346 Đèn led bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU09 (30W
daylight) Cái 179.091
347 Đèn ED Bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU09 (25W Cái 145.455
Page 12
12
daylight/warmwhite)
348 Đèn ED bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU10 (10W
daylight/warmwhite chống ẩm) Cái 76.364
349 Đèn ED bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU10 (18W
Daylight/warmwhite ) Cái 101.818
350 Đèn ED bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU10 (25W
Daylight/warmwhite) Cái 135.455
351 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD04 90 (3W
daylight/warmwhite/coolwhite, 3.5inch) Bộ 57.273
352 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD04 (5W
daylight/warmwhite/coolwhite, 3.5inch) Bộ 70.000
353 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ ED RD04 (5W, 3.5
inch, đ i màu bằng công tắc) Bộ 85.455
354 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD04 (7W
daylight/warmwhite/coolwhite , 4.5inch) Bộ 92.727
355 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD04 (9W
daylight/warmwhite/coolwhite, 4,5inch) Bộ 104.545
356 Bộ dđèn ED Downlight Điện Quang ĐQ ED RD04 (7W, 4.5
inch, đ i màu bằng công tắc Bộ 109.091
357 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD04 (11W
daylight/warmwhite/coolwhite, 4,5inch) Bộ 116.364
358 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD05 (3W
daylight/warmwhite/coolwhite 3,5inch) Bộ 57.273
359 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD05 (5W
Daylight/warmwhite/coolwhite3,5inch) Bộ 70.000
360 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU06I (0.6m 9W
daylight/warmwhite thân thủy tinh) Cái 51.818
361 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU06I (1.2m 18W
daylight/warmwhite thân thủy tinh) Cái 73.636
362 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09 (0.6m 9W
daylight/warmwhite/coolwhite thân nhôm chụp nhựa mờ) Cái 102.727
363 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R (0.6m 9W
daylight/warmwhite/coolwhite thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu
đèn xoay)
Cái 107.273
364 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09 HPF (1.2m 22W
daylight/warmwhite/coolwhite, thân nhôm chụp nhựa mờ, hệ số
công suất cao)
Cái 219.091
365 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R HPF (1.2m 22W
daylight/warmwhite/coolwhite, thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu
đèn xoay, hệ số công suất cao)
Cái 243.636
366 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R HPF (1.2m 18W
daylight/warmwhite/coolwhite, thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu
đèn xoay, hệ số công suất cao)
Cái 191.818
367 Đèn ED tube Điện Quang EDTU09 HPF (1.2m 18W
daylight/warmwhite/coolwhite, thân nhôm chụp nhựa mờ, hệ số
công suất cao)
Cái 171.818
368 Bộ đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDFX09HPF ( 9W
daylight/warmwhite/coolwhite, thân liền 0.6m, TU09 HPF) Bộ 153.636
369 Bộ đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDFX09HPF ( 18W
daylight/warmwhite/coolwhite, thân liền 0.6m, TU09 HPF) Bộ 219.091
370 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R (0.6m 9W Cái 107.273
Page 13
13
daylight/warmwhite/coolwhite thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu
đèn xoay)
371 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09 (1.2m 18W
daylight/warmwhite/coolwhite thân nhôm chụp nhựa mờ) Cái 148.182
372 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R (1.2m 18W
daylight/warmwhite/coolwhite thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu
đèn xoay)
Cái 152.727
373 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R (1.2m 22W
daylight/warmwhite/coolwhite thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu
đèn xoay)
Cái 180.000
374 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX02 (0.6m 9W
daylight/warmwhite, máng mini led tube thân nhựa mờ) Bộ 141.818
375 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX02 (1.2m 18W
daylight/warmwhite, máng mini led tube thân nhựa mờ) Bộ 206.364
376 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX09 (9W
daylight/warmwhite, mini 0.6m, TU09) Bộ 132.727
377 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX09 (18W
daylight/warmwhite, mini 1.2m, TU09) Bộ 189.091
378 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX06 (9W daylight, thân
liền 0.6m, TU06) Bộ 83.636
379 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX06 (18W daylight, thân
liền 1.2m, TU06) Bộ 111.818
380 Đèn ED High Bay Điện Quang ĐQ EDHB05 (40W daylight) Cái 669.091
381 Đèn ED High Bay Điện Quang ĐQ EDHB05 (60W daylight) Cái 1.064.545
382 Đèn ED High Bay Điện Quang ĐQ EDHB05 (80W daylight
E40) Cái 1.255.455
383 Đèn ED High Bay Điện Quang ĐQ EDHB02 (100W
daylight/warmwhite) Cái 3.426.364
384 Bộ Đèn ED High Bay Điện Quang ĐQ EDHB02 (150W
daylight) Bộ 5.673.636
385 Bộ Đèn ED High Bay Điện Quang ĐQ EDHB02 (200W
daylight) Bộ 6.977.273
386 Bộ đèn ED ốp trần Điện Quang ĐQ EDC 18 15765 ( 15W
Daylight D270 ) Bộ 394.545
387 Bộ Đèn ED Panel tròn Điện Quang ĐQ EDPN04
09765/09727/09740 146 (9W daylight/Warmwhite. Coolwhite
F146)
Bộ 140.909
388 Đèn ED Nến Điện Quang ĐQ EDCD03 02765/02727 (2W
daylight/warmwhite chụp mờ) Cái 38.273
389 Đèn ED Nến Điện Quang ĐQ EDCD04 02765/02727 (2W
daylight/Warmwhite chụp mờ) Cái 39.636
390 Đèn ED nến Điện Quang ĐQ EDCD01 02727 (2W
warmwhite, chụp mờ) Cái 112.727
391 Đèn ED nến Điện Quang ĐQ EDCD02 02727 (2W
warmwhite, chụp trong) Cái 112.727
392 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 30W Cái 8.246.364
393 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 60W Cái 9.475.455
394 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 90W Cái 10.761.818
395 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 120W Cái 11.546.364
396 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 150W Cái 13.558.182
Page 14
14
397 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 180W Cái 17.916.364
398 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 210W Cái 19.313.636
399 Đèn ED Trái bắp Điện Quang ĐQ EDCORN V02 12765
(Daylight/Warmwhite) Cái 764.545
400 Đèn ED Trái bắp Điện Quang ĐQ EDCORN V02 15765
(Daylight/Warmwhite) Cái 770.909
401 ED ĐƯỜNG 30W Cái 1.283.636
Đ n côn cộn :
402 Đèn cầu D400 màu trắng đục bóng ED đ i màu bộ 850.000
403 Cột Banian đế gang, thân nhôm. S n lót và s n màu theo yêu cầu cột 3.300.000
404 Cần đèn cao áp chữ , 1,5m cần 1.600.000
405 Cần đèn cao áp chữ S, S2,3m cần 1.400.000
406 Cần đèn cao áp chữ S, S2,8m cần 1.600.000
407 Bóng đèn cao áp SON T25W cái 250.000
408 Bóng đèn cao áp SON T80W cái 270.000
409 Bóng đèn cao áp SON T150W cái 270.000
410 Bóng đèn cao áp SON T250W cái 330.000
411 Tủ điều khi n chiếu sáng TĐ – 03 1 ngăn 1000 100A tủ 18.000.000
Ốn cốn ôn l c c loạ :
412 Ống cống bê tông ly tâm 300 H.30. Mác bê tông: 300. md 594.000
413 Ống cống bê tông ly tâm 300 H.10. Mác bê tông: 300. md 407.000
414 Ống cống bê tông ly tâm 300 H.VH. Mác bê tông: 300. md 385.000
415 Ống cống bê tông ly tâm 400 H.30. Mác bê tông: 300. md 781.000
416 Ống cống bê tông ly tâm 400 H.10. Mác bê tông: 300. md 572.000
417 Ống cống bê tông ly tâm 400 H.VH. Mác bê tông: 300. md 539.000
418 Ống cống bê tông ly tâm 600 H.30. Mác bê tông: 300. md 1.155.000
419 Ống cống bê tông ly tâm 600 H.10. Mác bê tông: 300. md 935.000
420 Ống cống bê tông ly tâm 600 H.VH. Mác bê tông: 300. md 880.000
421 Ống cống bê tông ly tâm 800 H.30. Mác bê tông: 300. md 1.963.500
422 Ống cống bê tông ly tâm 800 H.10. Mác bê tông: 300. md 1.452.000
423 Ống cống bê tông ly tâm 800 H.VH. Mác bê tông: 300. md 1.254.000
424 Ống cống bê tông ly tâm 1.000 H.30. Mác bê tông: 300. md 2.919.000
425 Ống cống bê tông ly tâm 1.000 H.10. Mác bê tông: 300. md 1.980.000
426 Ống cống bê tông ly tâm 1.000 H.VH. Mác bê tông: 300. md 1.650.000
427 Ống cống bê tông ly tâm 1.200 H.30. Mác bê tông: 300. md 4.158.000
428 Ống cống bê tông ly tâm 1.200 H.10. Mác bê tông: 300. md 3.025.000
429 Ống cống bê tông ly tâm 1.200 H.VH. Mác bê tông: 300. md 2.332.000
430 Ống cống bê tông ly tâm 1.500 H.30. Mác bê tông: 300. md 5.250.000
431 Ống cống bê tông ly tâm 1.500 H.10. Mác bê tông: 300. md 3.740.000
432 Ống cống bê tông ly tâm 1.500 H.VH. Mác bê tông: 300. md 3.630.000
Cộ n ôn l dự ứn lực
433 Cột BT T lo i 7.5 mét Cột 2.383.000
Page 15
15
434 Cột BT T lo i 7.5 mét Cột 2.843.000
435 Cột BT T lo i 7.5 mét Cột 3.331.000
436 Cột BT T lo i 8,0 mét Cột 2.750.000
437 Cột BT T lo i 8,0 mét Cột 2.950.000
438 Cột BT T lo i 8,5 mét Cột 2.628.000
439 Cột BT T lo i 8,5 mét Cột 2.903.000
440 Cột BT T lo i 8,5 mét Cột 3.078.000
441 Cột BT T lo i 8,5 mét Cột 3.508.000
442 Cột BT T lo i 8,5 mét Cột 3.756.000
443 Cột BT T lo i 10 mét Cột 3.631.000
444 Cột BT T lo i 10 mét Cột 4.082.000
445 Cột BT T lo i 10 mét Cột 4.162.000
446 Cột BT T lo i 12 mét Cột 4.517.000
447 Cột BT T lo i 12 mét Cột 5.381.000
448 Cột BT T lo i 12 mét Cột 6.468.000
449 Cột BT T lo i 12 mét Cột 8.549.000
450 Cột BT T lo i 12 mét Cột 9.496.000
451 Cột BT T lo i 12 mét Cột 11.144.000
452 Cột BT T lo i 14 mét Cột 9.960.000
453 Cột BT T lo i 14 mét Cột 11.459.000
454 Cột BT T lo i 14 mét Cột 12.670.000
455 Cột BT T lo i 14 mét Cột 13.614.000
456 Cột BT T lo i 14 mét Cột 15.887.000
457 Cột BT T lo i 16 mét Cột 18.279.000
458 Cột BT T lo i 16 mét Cột 19.433.000
459 Cột BT T lo i 16 mét Cột 20.611.000
460 Cột BT T lo i 18 mét Cột 22.231.000
461 Cột BT T lo i 18 mét Cột 22.658.000
462 Cột BT T lo i 18 mét Cột 23.902.000
463 Cột BT T lo i 18 mét Cột 25.318.000
464 Cột BT T lo i 20 mét Cột 28.233.000
465 Cột BT T lo i 20 mét Cột 29.203.000
466 Cột BT T lo i 20 mét Cột 30.739.000
467 Cột BT T lo i 20 mét Cột 32.455.000
H hốn n côn n h p – D c p n C d : G o h n
ạ kho n n ạ h nh phố Hồ Chí M nh.
D n ọc nhự PVC-0,6/1KV-TCCS 10C:2011 ( ộ ồn )
468 VCmd-2x0,5-(2x16/0,2)-0,6/1KV m 3.060
469 VCmd-2x0,75-(2x24/0,2)-0,6/1KV m 4.310
470 VCmd-2x1,0-(2x32/0,2)-0,6/1KV m 5.550
471 VCmd-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV m 7.920
472 VCmd-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV m 12.900
D n ề ọc nhự PVC-300/500V - TCVN 6610-5
( ộ ồn )
473 VCmo-2x1,5-(2x30/0,25)-300/500V m 9.090
474 VCmo-2x2,5-(2x50/0,25)-300/500V m 14.640
475 VCmo-2x4(2x56/0,3)-0300/500V m 22.100
476 VCmo-2x6-(2x7x12/0,30)-300/500V m 33.100
Page 16
16
D n ọc nhự PVC-450/750V-TCVN 6610-3 ( ộ ồn )
477 VCm-1,5-(1x30/0,25)-450/750V - (TCVN 6610-3:2000) m 4.100
478 VCm-2,5-(1x50/0,25)-450/750V - (TCVN 6610-3:2000) m 6.560
479 VCm-4-(1x56/0,30)-450/750V - (TCVN 6610-3:2000) m 10.150
480 VCm-6-(7x12/0,30)-450/750V - (TCVN 6610-3:2000) m 15.350
C p n lực hạ hế -450/750V-TCVN6610:3 ( ộ ồn )
481 CV-1.5 (7/0,52) - 450/750V (TCVN 6610:3:2000) m 4.160
482 CV-2.5 (7/0,67) - 450/750V (TCVN 6610:3:2000) m 6.780
483 CV-4 (7/0,85) - 450/750V (TCVN 6610:3:2000) m 10.270
484 CV-6 (7/1,04) - 450/750V (TCVN 6610:3:2000) m 15.100
485 CV-10 (7/1,35) - 450/750V (TCVN 6610:3:2000) m 25.000
486 CV-16-750V-TCVN 6610:3:2000 m 38.000
487 CV-25-750V-TCVN 6610:3:2000 m 59.600
488 CV-35-750V-TCVN 6610:3:2000 m 82.500
489 CV-50-750V-TCVN 6610:3:2000 m 112.800
490 CV-70-750V-TCVN 6610:3:2000 m 161.000
491 CV-95-750V-TCVN 6610:3:2000 m 222.600
492 CV-120-750V-TCVN 6610:3:2000 m 290.000
493 CV-150-750V-TCVN 6610:3:2000 m 346.600
494 CV-185-750V-TCVN 6610:3:2000 m 432.800
495 CV-240-750V-TCVN 6610:3:2000 m 567.100
496 CV-300-750V-TCVN 6610:3:2000 m 711.300
497 CV-400-750V-TCVN 6610:3:2000 m 907.300
C p n lực hạ hế 0,6/1 V-TCVN 5935 (1 lõ ộ ồn ,
c ch nh PVC, ỏ PVC)
498 CVV-1 (1 x 7/0,425) - 0,6/1KV m 4.660
499 CVV-1,5 (1 x 7/0,52) - 0,6/1KV m 6.010
500 CVV-2,5 (1 x 7/0,67) - 0,6/1KV m 8.670
501 CVV-4 (1 x 7/0,85) - 0,6/1KV m 12.610
502 CVV-6 (1 x 7/1,04) - 0,6/1KV m 17.690
503 CVV-10 (1 x 7/1,35) - 0,6/1KV m 27.700
504 CVV-16 - 0,6/1KV m 41.100
505 CVV-25 - 0,6/1KV m 63.600
506 CVV-35 - 0,6/1KV m 86.600
507 CVV-50 - 0,6/1KV m 117.800
508 CVV-70 - 0,6/1KV m 166.700
509 CVV-95 - 0,6/1KV m 230.100
510 CVV-120 - 0,6/1KV m 298.700
511 CVV-150 - 0,6/1KV m 356.000
512 CVV-185 - 0,6/1KV m 444.000
513 CVV-240 - 0,6/1KV m 581.000
514 CVV-300 - 0,6/1KV m 728.800
515 CVV-400 - 0,6/1KV m 928.200
516 CVV-500 - 0,6/1KV m 1.187.000
Page 17
17
517 CVV-630 - 0,6/1KV m 1.527.000
Bồn nước Ino h T n Á:
518 B n đứng 500 (Inox) cái 1.818.182
519 B n nằm 500 (Inox) cái 1.954.545
520 B n đứng 1.000 960 (Inox) cái 2.936.364
521 B n nằm 1.000 960 (Inox) cái 3.118.182
522 B n nằm 1.500 1200 (Inox) cái 4.663.636
523 B n đứng 1.500 1200(Inox) cái 4.454.545
524 B n đứng 2.000 1200 (Inox) cái 5.945.455
525 B n nằm 2.000 1200 (Inox) cái 6.163.636
526 B n đứng 3.000 1380 (Inox) cái 8.700.000
527 B n nằm 3.000 1380 (Inox) cái 8.918.182
Vậ ư phụ (G o ạ ch n côn ình h nh phố on T )
528 Phụ gia bê tông cọc nh i Sikaplast 152 kg 33.500
529 Phụ gia bê tông dầm dự ứng lực Sika Viscocrete 300-20M lít 42.500
530 Phụ gia vữa lấp ống Gen Intraplast-Z kg 98.500
531 Khe co giãn răng lược KK-SWF35-50 mét 8.585.926
532 Gối cao su cốt bản thép cố định kích thước (350x500x99)mm cái 7.900.000
533 Gối cao su cốt bản thép di động (350x500x101)mm cái 9.600.000
Vậ ư l l cầ (g o ạ n n n phươn n n )
534 Cáp dự ứng lực 12,7mm, tao 7 sợi không có võ bọc chùng thấp,
tiêu chuẩn ASTM A416-2006, Grade 270 do Trung Quốc sản xuất. tấn 27.000.000
535 Cáp dự ứng lực 12,7mm, tao 7 sợi không có võ bọc chùng thấp,
tiêu chuẩn ASTM A416-2006, Grade 270 do Malaysia sản xuất. tấn 30.000.000
536 Cừ arsen SP IV, =12-18m mét 1.265.000
537 Bộ neo công tác OVM.BM13-12 (G m 1 bản neo, 1 đế neo, 1 lò
xo, 12 nêm neo) do Trung Quốc sản xuất bộ 1.404.000
538 Bộ neo công tác OVM.BM13-7 (G m 1 bản neo, 1 đế neo, 1 lò
xo, 07 nêm neo) do Trung Quốc sản xuất bộ 845.000
539 Ống Gen D55/60 do Việt Nam sản xuất md 24.000
540 Ống Gen D80/87 do Việt Nam sản xuất md 33.000
541 Máy biến thế 3 pha-50kVA-22/0,4kV máy 86.220.000
542 Dây cáp điện CXV/SE-DSTA 3*95mm2-12(24)kV m 1.093.900
543 Đèn pha ed 463W RGBW bộ 15.820.000
544 Đèn pha ed 150W RGBW bộ 3.663.500
545 Đèn ed thanh 60W RGBW bộ 15.200.000
546 Tủ điều khi n chiếu sáng-Tủ TĐK-02 (50A), (800*600*300) tủ 10.620.000
547 Tủ điều khi n chiếu sáng-Tủ TĐK-03 (100A), (800*600*300) tủ 11.894.400
548 Cột thép đa giác 17m, gia công bằng thép và m kẽ nhúng nóng trụ 26.250.000
549 Trụ đèn trang trí 3.7m-DC-05B+chùm CH-04, đèn cầu PE bóng
lắp đứng lo i D400, bóng compact 20W đế BP E27 trụ 8.700.000
550 Cu/XLPE/DSTA/PVC-0,6kV (4*16)mm2; m 136.500
551 Bộ đèn ed chiếu sáng đường ed 150W-IP65 bộ 2.380.000
552 Bộ đèn pha HID SON-1000W bộ 3.400.000
Page 18
18
553 Bộ đèn pha PHEBUS-400W bộ 850.000
554 Đèn cầu PE (bóng lắp đứng), lo i D400 bóng ed đ i màu bộ 440.000
555 Cáp Vcmo-2*25 (2*50*0,25)-0,6/1kV (TCCS/Denhat). m 10.600
II HUYỆN ĐĂ HÀ: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.
Đ ộ c c loạ :
556 Đá (0,5 x 1)mm. m3 365.000
557 Đá (1 x 2)mm. m3 360.000
558 Đá (2 x 4)mm. m3 320.000
559 Đá (4 x 6)mm. m3 270.000
560 Đá cấp phối Dmax25 m3 335.000
561 Đá cấp phối Dmax37,5 m3 330.000
Sơn c c loạ :
562 Bột trét kg 5.000
563 S n nippon s n trong, thùng 18 lít lít 30.555
564 S n nippon s n ngoài, thùng 18 lít lít 83.333
565 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 26.000
566 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 48.000
567 S n nước, s n trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 140.000
568 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 225.000
569 S n Meikoh s n Basic s n trong nhà thùng 18 lít. Mã số M600.5 lít 85.278
570 S n Meikoh s n Special s n ngoài nhà thùng 18 lít. Mã số M11218 lít 110.833
Gạch khôn n n :
571
G ch bê tông không nung, lo i 6 lỗ tròn, quy cách:
200 x 90 x 130mm. Theo TCVN 6477:2011.Chứng nhận hợp
quy số: 01/PTN ngày 02/07/2015. T 3,5kg
viên 2.100
572
G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ tròn lớn, quy cách:
260 x 170 x 120mm. Theo TCVN 6477:2011. Chứng nhận hợp
quy số: 02/PTN ngày 07/03/2016. T 10kg
viên 3.800
573
G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ tròn, quy cách:
220 x 105 x 65mm. Theo TCVN 6477:2011. Chứng nhận hợp
quy số: 02/PTN ngày 07/03/2016. TL 2,0kg
viên 1.100
574
G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ ngang, quy cách:
390 x 190 x 190mm. Theo TCVN 6477:2011. Chứng nhận hợp
quy số: 04/PTN ngày 26/05/2016. TL 14,5kg
viên 9.950
575
G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ ngang, quy cách:
390 x 150 x 190mm. Theo TCVN 6477:2011. Chứng nhận hợp
quy số: 04/PTN ngày 26/05/2016. TL 9,5kg
viên 6.980
576 G ch lát nền Terrazzo Công nghệ Ytaly. Mac 110≠, trọng lượng
10,5kg/viên Quy cách: (400 x 400 x 32)mm, màu vàng, xanh lá m
2 93.000
577 G ch lát nền Terrazzo Công nghệ Ytaly. Mac 110≠, trọng lượng
10,5kg/viên Quy cách: (400 x 400 x 32)mm, màu đỏ m
2 90.000
578 G ch lát nền Terrazzo Công nghệ Ytaly. Mac 110≠, trọng lượng
10,5kg/viên Quy cách: (400 x 400 x 32)mm, màu đen, xám XM m
2 88.000
III HUYỆN ĐĂ TÔ: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.
C sỏ c c loạ :
579 Cát xây đúc m3 150.000
580 Cát tô, trát m3 180.000
Page 19
19
581 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 145.000
Đ ộ c c loạ :
582 Đá (0,5 x 1)mm. m3 350.000
583 Đá (1 x 2)mm. m3 332.000
584 Đá (2 x 4)mm. m3 315.000
585 Đá (4 x 6)mm. m3 240.000
586 Đá cấp phối Dmax25 m3 312.000
587 Đá cấp phối Dmax37 m3 308.000
Sơn c c loạ :
588 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 66.666
589 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 105.000
590 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 26.000
591 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 50.000
592 S n nước, s n trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 140.000
593 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 250.000
594 S n Meikon s n Basic s n trong nhà thùng 18 lít. Mã số M600.5 lít 85.278
595 S n Meikon s n Special s n ngoài nhà thùng 18 lít. Mã số M11218 lít 110.833
IV HUYỆN NGỌC HỒI: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.
Đ ộ c c loạ :
596 Đá (1 x 2)mm. m3 295.000
597 Đá (0,5 x 1)mm. m3 295.000
598 Đá (2 x 4)mm. m3 292.000
599 Đá (4 x 6)mm. m3 290.000
Sơn c c loạ :
600 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 27.273
601 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 49.091
602 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 67.200
603 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 95.000
604 S n nước, s n trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 144.000
605 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 228.600
Gạch khôn n n :
606 G ch nhỏ 6 lỗ không nung (170 x 110 x 75)mm viên 1.364
607 G ch trung 6 lỗ không nung (190 x 140 x 95)mm viên 2.273
608 G ch Táp ô không nung (300 x 200 x 140)mm viên 4.545
609 G ch Đặc không nung (200 x 145 x 95)mm viên 2.727
V HUYỆN ĐĂ GLEI: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.
Sơn c c loạ :
610 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 25.000
611 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 45.555
612 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 58.333
613 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 91.666
VI HUYỆN SA THẦY: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.
C sỏ c c loạ :
614 Cát xây m3 120.000
615 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 95.000
Page 20
20
Sơn c c loạ :
616 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 25.000
617 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 46.000
618 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 60.000
619 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 90.000
VII HUYỆN ON RẪY: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.
C c c loạ :
620 Cát xây, đúc. m3 90.000
621 Cát tô, trát m3 110.000
Đ c c loạ ộ :
622 Đá (1 x 2)mm. m3 325.000
623 Đá (2 x 4)mm. m3 310.000
624 Đá (4 x 6)mm. m3 295.000
625 Bột đá. m3 285.000
Sơn c c loạ :
626 Bột trét kg 5.000
627 S n Joton s n trong, thùng 18 lít lít 34.444
628 S n Joton s n ngoài, thùng 18 lít lít 73.333
VIII HUYỆN ON PLÔNG: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.
Đ c c loạ ộ :
629 Đá (0,5 x 1)mm. m3 350.000
630 Đá (1 x 2)mm. m3 346.000
631 Đá (2 x 4)mm. m3 332.000
632 Đá (4 x 6)mm. m3 323.000
633 Bột đá tiêu chuẩn. m3 310.000
634 Đá cấp phối 25 m3 330.000
635 Đá cấp phối 37,5 m3 325.000
Sơn c c loạ :
636 Bột trét kg 6.750
637 S n Nippon s n trong, thùng 18 lít lít 36.111
1. Công bố giá các lo i vật liệu xây dựng trong quý I năm 2018 (từ ngày
01/01/2018 đến ngày 31/3/2018) đ chủ đầu tư và t chức tư vấn tham khảo trong
quá trình xác định giá xây dựng công trình.
2. Khi lập dự toán các công trình xây dựng chủ đầu tư, t chức tư vấn phải
xác định giá vật liệu phù hợp với tiêu chuẩn, chủng lo i và chất lượng vật liệu sử
dụng cho công trình xây dựng trên c s báo giá của các nhà sản xuất, thông tin
giá của nhà cung cấp, giá của lo i vật liệu có tiêu chuẩn, chất lượng tư ng tự đã
và đang sử dụng công trình khác hoặc công bố giá của địa phư ng và phải đảm
bảo tính c nh tranh.
3. Chủ đầu tư, t chức tư vấn căn cứ vào ngu n cung cấp vật liệu xây dựng,
cự ly vận chuy n vật liệu đến chân công trình đ xác định giá vật liệu xây dựng
cho phù hợp với công trình xây dựng của mình đảm bảo tính hợp lý, chính xác
tránh trường hợp thất thoát, lãng phí.
Page 21
21
Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc đề nghị phản ánh về S xây
dựng, S Tài chính đ xem xét, giải quyết theo quy định./.
T. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH
PHÓ GIÁM ĐỐC
( ã ký)
N ễn Th nh Hùn
GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG
( ã ký)
N ễn Q n Hả
Nơi nhận: - TT tỉnh ủy (thay b/c);
- TT HĐND (thay b/c);
- TT UBND tỉnh (thay b/c);
- Viện kinh tế XD - Bộ XD (thay b/c);
- UBND các huyện, thành phố;
- Các s , ban, ngành;
- Trang Thông tin điện tử SXD;
- ưu: VT, Q XD.nvlam.