1 TA090028 Nguyễn Đăng Anh TA9A 72 Khá 2 TA090018 Nguyễn Phan Kiều Anh TA9A 0 Kém 3 TA090040 Đỗ Quang Đại TA9A 92 Xuất sắc 4 TA090029 Đỗ Minh Đức TA9A 59 Trung bình 5 TA090010 Phạm Văn Đức TA9A 59 Trung bình 6 TA090005 Lê Đăng Dũng TA9A 71 Khá 7 TA090051 Trương Văn Dũng TA9A 72 Khá 8 TA090025 Nguyễn Thị Thu Hà TA9A 74 Khá 9 TA090009 Bùi Thị Thu Hằng TA9A 64 TB khá 10 TA090021 Nguyễn Thị Hiền TA9A 72 Khá Điểm RL Xếp loại RL Ghi chú Lớp TT MSV Họ và tên DANH SÁCH ĐIỂM RÈN LUYỆN CAO ĐẲNG KHÓA 9 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017- 2018 11 TA090035 Nguyễn Thị Hoa TA9A 0 Kém 12 TA090046 Vũ Thanh Hoa TA9A 0 Kém 13 TA090020 Đào Việt Hoàng TA9A 59 Trung bình 14 TA090008 Trương Thị Huệ TA9A 82 Tốt 15 TA090011 Bùi Thị Thanh Hương TA9A 74 Khá 16 TA090007 Đỗ Thị Thanh Huyền TA9A 82 Tốt 17 TA090030 Khổng Thị Huyền TA9A 72 Khá 18 TA090012 Trương Thị Huyền TA9A 59 Trung bình 19 TA090003 Nguyễn Khánh Linh TA9A 64 TB khá 20 TA090037 Đặng Khánh Linh TA9A 64 TB khá 21 TA090026 Trần Thùy Linh TA9A 58 Trung bình 22 TA090022 Lê Diệu Ly TA9A 72 Khá 23 TA090023 Lê Phương Mai TA9A 65 TB khá 24 TA090050 Bùi Thị Minh TA9A 59 Trung bình 25 TA090047 Đinh Văn Nam TA9A 65 TB khá
36
Embed
TT MSV Họ và tên Lớp Điểm RL Xếp loại RL Ghi chúhcct.edu.vn/Portals/0/Diem Ren luyen CD9 ky 2 nam 17 -18.pdfTT MSV Họ và tên Lớp Điểm RL Xếp loại RL Ghi
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
1 TA090028 Nguyễn Đăng Anh TA9A 72 Khá
2 TA090018 Nguyễn Phan Kiều Anh TA9A 0 Kém
3 TA090040 Đỗ Quang Đại TA9A 92 Xuất sắc
4 TA090029 Đỗ Minh Đức TA9A 59 Trung bình
5 TA090010 Phạm Văn Đức TA9A 59 Trung bình
6 TA090005 Lê Đăng Dũng TA9A 71 Khá
7 TA090051 Trương Văn Dũng TA9A 72 Khá
8 TA090025 Nguyễn Thị Thu Hà TA9A 74 Khá
9 TA090009 Bùi Thị Thu Hằng TA9A 64 TB khá
10 TA090021 Nguyễn Thị Hiền TA9A 72 Khá
Điểm RL Xếp loại RL Ghi chúLớpTT MSV Họ và tên
DANH SÁCH ĐIỂM RÈN LUYỆN CAO ĐẲNG KHÓA 9 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017- 2018
11 TA090035 Nguyễn Thị Hoa TA9A 0 Kém
12 TA090046 Vũ Thanh Hoa TA9A 0 Kém
13 TA090020 Đào Việt Hoàng TA9A 59 Trung bình
14 TA090008 Trương Thị Huệ TA9A 82 Tốt
15 TA090011 Bùi Thị Thanh Hương TA9A 74 Khá
16 TA090007 Đỗ Thị Thanh Huyền TA9A 82 Tốt
17 TA090030 Khổng Thị Huyền TA9A 72 Khá
18 TA090012 Trương Thị Huyền TA9A 59 Trung bình
19 TA090003 Nguyễn Khánh Linh TA9A 64 TB khá
20 TA090037 Đặng Khánh Linh TA9A 64 TB khá
21 TA090026 Trần Thùy Linh TA9A 58 Trung bình
22 TA090022 Lê Diệu Ly TA9A 72 Khá
23 TA090023 Lê Phương Mai TA9A 65 TB khá
24 TA090050 Bùi Thị Minh TA9A 59 Trung bình
25 TA090047 Đinh Văn Nam TA9A 65 TB khá
27 TA090038 Lê Thị Lan Nhi TA9A 53 Trung bình
28 TA090031 Hoàng Thị Nhung TA9A 64 TB khá
29 TA090036 Tạ Như Phượng TA9A 79 Khá
30 TA090015 Phạm Thị Sen TA9A 64 TB khá
31 TA090002 Trịnh Thanh Thúy TA9A 72 Khá
32 TA090039 Lương Thị Quỳnh Trang TA9A 72 Khá
33 TA090027 Nguyễn Thị Thu Trang TA9A 64 TB khá
34 TA090004 Trần Thị Trang TA9A 64 TB khá
35 TA090032 Lưu Thị Ngọc Trinh TA9A 72 Khá
36 TA090016 Nguyễn Hoàng Việt TA9A 64 TB khá
37 TA090019 Lê Thị Vinh TA9A 64 TB khá
38 TA090034 Lương Thị Xuân TA9A 0 Kém
( Danh sách này gồm : 38 sinh viên)( Danh sách này gồm : 38 sinh viên)
1 TAD090024 Hoàng Gia Anh TADL9A 85 Tốt
2 TAD090034 Nguyễn Thị Ninh Chi TADL9A 0 Kém
3 TAD090014 Trịnh Hà Chi TADL9A 72 Khá
4 TAD090025 Phan Việt Cường TADL9A 71 Khá
5 TAD090009 Đặng Thị Thùy Dương TADL9A 72 Khá
6 TAD090035 Bùi Thị Thu Hà TADL9A 0 Kém
7 TAD090007 Phùng Thu Hà TADL9A 64 TB khá
8 TAD090013 Trần Thị Hằng TADL9A 0 Kém
9 TAD090037 Nguyễn Thị Hiên TADL9A 78 Khá
10 TAD090020 Ma Thanh Hiền TADL9A 74 Khá
TT MSV Họ và tên
DANH SÁCH ĐIỂM RÈN LUYỆN CAO ĐẲNG KHÓA 9 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017- 2018
Điểm RL Xếp loại RL Ghi chúLớp
10 TAD090020 Ma Thanh Hiền TADL9A 74 Khá
11 TAD090001 Ngô Thị Thanh Huệ TADL9A 0 Kém
12 TAD090021 Hoàng Thu Hương TADL9A 0 Kém
13 TAD090004 Lường Thị Hương TADL9A 93 Xuất sắc
14 TAD090039 Đinh Gia Huy TADL9A 58 Trung bình
15 TAD090033 Trương Thị Liên TADL9A 65 TB khá
16 TAD090011 Trần Thị Khánh Linh TADL9A 0 Kém
17 TAD090023 Nguyễn Thị Tuyết Mai TADL9A 0 Kém
18 TAD090027 Nguyễn Văn Nghĩa TADL9A 0 Kém
19 TAD090012 Lê Huy Nhật TADL9A 98 Xuất sắc
20 TAD090031 Phạm Hồng Nhung TADL9A 0 Kém
21 TAD090038 Hà Thiên Sơn TADL9A 0 Kém
22 TAD090026 Nguyễn Thị Minh Tâm TADL9A 0 Kém
23 TAD090028 Nguyễn Ngọc Tân TADL9A 0 Kém
24 TAD090018 Nguyễn Thị Thắm TADL9A 82 Tốt
26 TAD090016 Nguyễn Thu Trang TADL9A 53 Trung bình
27 TAD090008 Bùi Huyền Trinh TADL9A 72 Khá
28 TAD090030 Lê Tất Trường TADL9A 0 Kém
29 TAD090003 Hà Thị Vân TADL9A 59 Trung bình
( Danh sách này gồm : 29 sinh viên)
1 TAM090032 Lê Thị Hà An TATM9A 72 Khá
2 TAM090037 Đặng Thị Ngọc Anh TATM9A 72 Khá
3 TAM090002 Vũ Thị Lan Anh TATM9A 72 Khá
4 TAM090019 Phạm Ngọc Ánh TATM9A 74 Khá
5 TAM090010 Nguyễn Thùy Chi TATM9A 72 Khá
6 TAM090036 Đặng Thị Diễm TATM9A 85 Tốt
7 TAM090046 Tống Ngọc Dương TATM9A 0 Kém
8 TAM090039 Nguyễn Thị Dưỡng TATM9A 72 Khá
9 TAM090027 Lê Thị Duyên TATM9A 91 Xuất sắc
10 TAM090023 Lê Thị Hương Giang TATM9A 0 Kém
Họ và tên
DANH SÁCH ĐIỂM RÈN LUYỆN CAO ĐẲNG KHÓA 9 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017- 2018
Điểm RL Xếp loại RL Ghi chúLớpTT MSV
11 TAM090024 Nguyễn Thị Hằng TATM9A 58 Trung bình
12 TAM090048 Trần Thị Hằng TATM9A 0 Kém
13 TAM090034 Nguyễn Thị Thanh Hoa TATM9A 85 Tốt
14 TAM090020 Hoàng Thị Hương TATM9A 87 Tốt
15 TAM090055 Vũ Thị Thu Hương TATM9A 72 Khá
16 TAM090006 Phạm Thị Bích Hường TATM9A 0 Kém
17 TAM090001 Nguyễn Thanh Huyền TATM9A 72 Khá
18 TAM090049 Nguyễn Thị Thu Huyền TATM9A 67 TB khá
19 TAM090040 Vũ Thị Lâm TATM9A 64 TB khá
20 TAM090060 Lê Thị Ngọc Linh TATM9A 58 Trung bình
21 TAM090022 Mai Văn Mạnh TATM9A 55 Trung bình
22 TAM090025 Lê Ngọc Mỹ TATM9A 85 Tốt
23 TAM090028 Phạm Thị Nga TATM9A 78 Khá
24 TAM090041 Nguyễn Thị Ngân TATM9A 80 Tốt
25 TAM090030 Trần Thị Thảo Nguyên TATM9A 70 Khá
27 TAM090012 Trần Long Nhật TATM9A 65 TB khá
28 TAM090029 Đỗ Thị Bích Thảo TATM9A 72 Khá
29 TAM090054 Đỗ Thu Thảo TATM9A 72 Khá
30 TAM090050 Mai Thị Thảo TATM9A 0 Kém
31 TAM090038 Bùi Thị Thu TATM9A 0 Kém
32 TAM090043 Nguyễn Thị Thư TATM9A 72 Khá
33 TAM090021 Đặng Phương Thúy TATM9A 78 Khá
34 TAM090059 Đặng Thị Thanh Thủy TATM9A 59 Trung bình
35 TAM090003 Lê Thị Thủy TATM9A 64 TB khá
36 TAM090013 Cao Thùy Trang TATM9A 64 TB khá
37 TAM090018 Lê Quỳnh Trang TATM9A 72 Khá
38 TAM090007 Nguyễn Thu Trang TATM9A 91 Xuất sắc
39 TAM090011 Hoàng Thị Tươi TATM9A 77 Khá39 TAM090011 Hoàng Thị Tươi TATM9A 77 Khá
40 TAM090052 Nguyễn Thị Tuyết TATM9A 64 TB khá
41 TAM090016 Trịnh Thị Tuyết TATM9A 72 Khá
42 TAM090026 Bùi Thị Bích Vân TATM9A 72 Khá
43 TAM090045 Nguyễn Thị Vân TATM9A 60 TB khá
44 TAM090009 Nguyễn Thị Bích Việt TATM9A 64 TB khá
45 TAM090004 Nguyễn Thị Ý TATM9A 0 Kém
46 TAM090044 Nguyễn Thị Hải Yến TATM9A 72 Khá
( Danh sách này gồm : 46 sinh viên)
1 ĐT090020 Phạm Văn Cường TMĐT9A 0 Kém
2 ĐT090007 Nguyễn Hữu Đang TMĐT9A 64 TB khá
3 ĐT090011 Ngô Thị Xuân Dung TMĐT9A 85 Tốt
4 ĐT090025 Vũ Minh Hằng TMĐT9A 59 Trung bình
5 ĐT090015 Mai Trung Hiếu TMĐT9A 59 Trung bình
6 ĐT090006 Trần Văn Hoàn TMĐT9A 85 Tốt
7 ĐT090024 Trần Việt Hùng TMĐT9A 0 Kém
8 ĐT090021 Ngô Thu Hương TMĐT9A 85 Tốt
9 ĐT090023 Ngô Thị Hường TMĐT9A 64 TB khá
10 ĐT090019 Lê Thanh Kiên TMĐT9A 52 Trung bình
Điểm RL Xếp loại RL Ghi chúLớpTT MSV Họ và tên
DANH SÁCH ĐIỂM RÈN LUYỆN CAO ĐẲNG KHÓA 9 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017- 2018
10 ĐT090019 Lê Thanh Kiên TMĐT9A 52 Trung bình
11 ĐT090013 Phạm Công Luận TMĐT9A 52 Trung bình
12 ĐT090012 Phạm Thị Luyến TMĐT9A 85 Tốt
13 ĐT090009 Phạm Thị Thúy Nga TMĐT9A 64 TB khá
14 ĐT090028 Đặng Thị Nguyệt TMĐT9A 67 TB khá
15 ĐT090029 Chu Anh Quân TMĐT9A 67 TB khá
16 ĐT090022 Lê Văn Quyền TMĐT9A 67 TB khá
17 ĐT090010 Nguyễn Thị Thanh
TâmTMĐT9A 64 TB khá
18 ĐT090017 Nguyễn Văn Thắng TMĐT9A 59 Trung bình
19 ĐT090001 Lâm Văn Thành TMĐT9A 67 TB khá
20 ĐT090004 Nguyễn Thị Thảo TMĐT9A 62 TB khá
21 ĐT090026 Nguyễn Mạnh Tiến TMĐT9A 53 Trung bình
22 ĐT090005 Hà Linh Tuấn TMĐT9A 0 Kém
23 ĐT090014 Nguyễn Thị Vân TMĐT9A 85 Tốt
24 ĐT090016 Phạm Thị Vân TMĐT9A 72 Khá
1 KTM090002 Lê Thị Thu Hoài KD9A 82 Tốt
2 KTM090001 Nguyễn Bá Hoàng KD9A 64 TB khá
3 KTM090004 Nguyễn Thị Huế KD9A 72 Khá
4 KTM090008 Chu Đình Hướng KD9A 74 Khá
5 KTM090005 Lâm Như Lý KD9A 72 Khá
6 KTM090014 Vũ Thị My KD9A 72 Khá
7 KTM090011 Trần Thị Minh Phương KD9A 67 TB khá
8 KTM090007 Phạm Thị Thanh KD9A 77 Khá
9 KTM090009 Phạm Thị Thúy KD9A 72 Khá
10 KTM090010 Nguyễn Thị Trang KD9A 67 TB khá
Họ và tên
DANH SÁCH ĐIỂM RÈN LUYỆN CAO ĐẲNG KHÓA 9 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017- 2018
Điểm RL Xếp loại RL Ghi chúLớpTT MSV
10 KTM090010 Nguyễn Thị Trang KD9A 67 TB khá
11 KTM090003 Nguyễn Thị Huyền Trang KD9A 72 Khá
12 KTM090013 Nguyễn Thị Ánh Tuyết KD9A 72 Khá
13 KTM090006 Trương Thị Hiểu Yến KD9A 72 Khá
( Danh sách này gồm : 13 sinh viên)
1 KD090006 Bùi Thị Vân Anh QTKD9A 82 Tốt
2 KD090057 Nguyễn Thị Mai Anh QTKD9A 92 Xuất sắc
3 KD090038 Nguyễn Việt Anh QTKD9A 58 Trung bình
4 KD090031 Trần Phan Anh QTKD9A 74 Khá
5 KD090002 Trần Tuấn Anh QTKD9A 69 TB khá
6 KD090036 Trương Tuấn Anh QTKD9A 69 TB khá
7 KD090008 Dương Thị Bích QTKD9A 64 TB khá
8 KD090017 Vương Đức Bình QTKD9A 77 Khá
9 KD090022 Phạm Huy Đạt QTKD9A 71 Khá
10 KD090021 Nguyễn Thị Dung QTKD9A 72 Khá
11 KD090014 Nguyễn Sơn Giang QTKD9A 69 TB khá
Họ và tên
DANH SÁCH ĐIỂM RÈN LUYỆN CAO ĐẲNG KHÓA 9 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017- 2018