Top Banner
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2019 - 2020 LỚP: 10A1, GVCN: LÊ THỊ BÌNH STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú 1 10A1 Giả Trường An 06/07/2004 Kinh 0708801152 0903364951 0708801152(CN) 2 10A1 Châu Gia Ân 07/09/2004 x Hoa 0934938268 0906823373(CN) 3 10A1 Nguyễn Gia Bảo 03/11/2004 Kinh 0938283300(CN) 4 10A1 Lê Quốc Bảo 06/11/2004 Kinh 0909663079(CN) 5 10A1 Trần Huỳnh Bảo Châu 18/09/2004 x Kinh 0906875679 0908416409 0908416409(CN) 6 10A1 Đỗ Khải Du 30/08/2004 Kinh 0909396675 0902394499 0902394499(CN) 7 10A1 Trần Văn Bảo Duy 30/04/2004 Kinh 0934955854(CN) 8 10A1 Phùng Mỹ Duyên 06/06/2004 x Kinh 0937491278 0932008144 0932008114(CN) 9 10A1 Phạm Thụy Thiên Duyên 09/07/2004 x Kinh 0903866185 0907303867(CN) 10 10A1 Triệu Hương Dư 07/01/2004 x Hoa 0922120111 0988333163(CN) 11 10A1 Huỳnh Gia Đệ 02/04/2004 x Hoa 0937393668 0908312218(CN) 12 10A1 Nguyễn Viết Phúc Giang 21/07/2004 Kinh 0909583636 0976313176 0909583636(CN) 13 10A1 Nguyễn Dương Gia Hân 06/11/2004 x Kinh 0938872131 0983783193 0938872131(CN) 14 10A1 Trần Nguyễn Minh Hoàng 25/07/2004 Kinh 0907303234 0931816664(CN) 15 10A1 Trần Thị Thu Hồng 08/03/2004 x Kinh 0914948768 0903660996(CN) 16 10A1 Lê Phương Tường Huy 27/10/2004 Kinh 0933933181(CN) 17 10A1 Phạm Vĩnh Huy 14/02/2004 Kinh 0904579429 0901399965(CN) 18 10A1 Nguyễn Thu Hương 23/02/2004 x Kinh 0903850098 0939262532(CN) 19 10A1 Lưu Tuấn Khang 01/06/2004 Hoa 0984554009 0977772898(CN) 20 10A1 Nguyễn Phan Hoàng Khoa 19/01/2004 Kinh 0834505799(CN) 21 10A1 Nguyễn Lê Trung Kiên 30/05/2004 Kinh 0902962679 0903962679(CN) 22 10A1 Lâm Thanh Kỳ 05/10/2004 Kinh 0903886863(CN) 23 10A1 Huỳnh Hải Lâm 06/08/2004 Kinh 0908908658 0908468197(CN) 24 10A1 Phạm Vương Phước Lâm 04/09/2004 Hoa 0903557292 0932762286 0932762286(CN) 25 10A1 Nguyễn Huỳnh Ngọc Linh 16/04/2004 x Kinh 0938740482(CN) 26 10A1 Thái Nguyễn Kim Mai 10/04/2004 x Kinh 0908902500(CN) 27 10A1 Trần Ngọc My 13/04/2004 x Kinh 0908333890(CN) 28 10A1 Nguyễn Tấn Nguyên 28/01/2004 Kinh 0913166830 0989028928(CN) 29 10A1 Nguyễn Đình Minh Nhật 20/09/2004 Kinh 0903921369(CN) 30 10A1 Đinh Phước Uyên Nhi 28/02/2003 x Kinh 0907776889(CN) 10A1 31 10A1 Nguyễn Thảo Như 15/02/2004 x Kinh 0907824268 0909755507 0909312129(CN) 32 10A1 Châu Nhuận Phát 13/04/2004 Hoa 0903143517 0903143517(CN) 33 10A1 Lý Thiên Phú 10/05/2004 Kinh 0907353570 0983998431(CN) 34 10A1 Phan Nguyễn Hưng Phúc 06/05/2004 Kinh 0964437722 0943667545 0916693592(CN) 35 10A1 Lê Hoàng Quân 05/05/2004 Kinh 0944317891 0913644820(CN) 36 10A1 Đỗ Minh Quân 19/06/2004 Kinh 0907199740(CN) 37 10A1 Đinh HoàNg Ngân Tâm 04/04/2004 x Kinh 0969379551(CN) 38 10A1 Trần Ngọc Anh Thư 12/05/2004 x Kinh 0903602068 0903019657 0903602068(CN) 39 10A1 Nguyễn Minh Tiến 21/08/2004 Kinh 0902414368 0902414368(CN) 40 10A1 Nguyễn Phụng Trâm 11/08/2004 x Kinh 0908931674 0906631946(CN) 41 10A1 Vương Quốc Vinh 16/03/2004 Hoa 0932636390 0932636390 0932636390(CN) 42 10A1 Phan Thảo Vy 18/05/2004 x Kinh 0903947606 0909121574(CN) Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019 HIỆU TRƯỞNG ĐẶNG THỊ THÚY ÁI
54

Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Dec 30, 2019

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A1, GVCN: LÊ THỊ BÌNH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A1 Giả Trường An 06/07/2004 Kinh 0708801152 0903364951 0708801152(CN)

2 10A1 Châu Gia Ân 07/09/2004 x Hoa 0934938268 0906823373(CN)

3 10A1 Nguyễn Gia Bảo 03/11/2004 Kinh 0938283300(CN)

4 10A1 Lê Quốc Bảo 06/11/2004 Kinh 0909663079(CN)

5 10A1 Trần Huỳnh Bảo Châu 18/09/2004 x Kinh 0906875679 0908416409 0908416409(CN)

6 10A1 Đỗ Khải Du 30/08/2004 Kinh 0909396675 0902394499 0902394499(CN)

7 10A1 Trần Văn Bảo Duy 30/04/2004 Kinh 0934955854(CN)

8 10A1 Phùng Mỹ Duyên 06/06/2004 x Kinh 0937491278 0932008144 0932008114(CN)

9 10A1 Phạm Thụy Thiên Duyên 09/07/2004 x Kinh 0903866185 0907303867(CN)

10 10A1 Triệu Hương Dư 07/01/2004 x Hoa 0922120111 0988333163(CN)

11 10A1 Huỳnh Gia Đệ 02/04/2004 x Hoa 0937393668 0908312218(CN)

12 10A1 Nguyễn Viết Phúc Giang 21/07/2004 Kinh 0909583636 0976313176 0909583636(CN)

13 10A1 Nguyễn Dương Gia Hân 06/11/2004 x Kinh 0938872131 0983783193 0938872131(CN)

14 10A1 Trần Nguyễn Minh Hoàng 25/07/2004 Kinh 0907303234 0931816664(CN)

15 10A1 Trần Thị Thu Hồng 08/03/2004 x Kinh 0914948768 0903660996(CN)

16 10A1 Lê Phương Tường Huy 27/10/2004 Kinh 0933933181(CN)

17 10A1 Phạm Vĩnh Huy 14/02/2004 Kinh 0904579429 0901399965(CN)

18 10A1 Nguyễn Thu Hương 23/02/2004 x Kinh 0903850098 0939262532(CN)

19 10A1 Lưu Tuấn Khang 01/06/2004 Hoa 0984554009 0977772898(CN)

20 10A1 Nguyễn Phan Hoàng Khoa 19/01/2004 Kinh 0834505799(CN)

21 10A1 Nguyễn Lê Trung Kiên 30/05/2004 Kinh 0902962679 0903962679(CN)

22 10A1 Lâm Thanh Kỳ 05/10/2004 Kinh 0903886863(CN)

23 10A1 Huỳnh Hải Lâm 06/08/2004 Kinh 0908908658 0908468197(CN)

24 10A1 Phạm Vương Phước Lâm 04/09/2004 Hoa 0903557292 0932762286 0932762286(CN)

25 10A1 Nguyễn Huỳnh Ngọc Linh 16/04/2004 x Kinh 0938740482(CN)

26 10A1 Thái Nguyễn Kim Mai 10/04/2004 x Kinh 0908902500(CN)

27 10A1 Trần Ngọc My 13/04/2004 x Kinh 0908333890(CN)

28 10A1 Nguyễn Tấn Nguyên 28/01/2004 Kinh 0913166830 0989028928(CN)

29 10A1 Nguyễn Đình Minh Nhật 20/09/2004 Kinh 0903921369(CN)

30 10A1 Đinh Phước Uyên Nhi 28/02/2003 x Kinh 0907776889(CN) 10A1

31 10A1 Nguyễn Thảo Như 15/02/2004 x Kinh 0907824268 0909755507 0909312129(CN)

32 10A1 Châu Nhuận Phát 13/04/2004 Hoa 0903143517 0903143517(CN)

33 10A1 Lý Thiên Phú 10/05/2004 Kinh 0907353570 0983998431(CN)

34 10A1 Phan Nguyễn Hưng Phúc 06/05/2004 Kinh 0964437722 0943667545 0916693592(CN)

35 10A1 Lê Hoàng Quân 05/05/2004 Kinh 0944317891 0913644820(CN)

36 10A1 Đỗ Minh Quân 19/06/2004 Kinh 0907199740(CN)

37 10A1 Đinh HoàNg Ngân Tâm 04/04/2004 x Kinh 0969379551(CN)

38 10A1 Trần Ngọc Anh Thư 12/05/2004 x Kinh 0903602068 0903019657 0903602068(CN)

39 10A1 Nguyễn Minh Tiến 21/08/2004 Kinh 0902414368 0902414368(CN)

40 10A1 Nguyễn Phụng Trâm 11/08/2004 x Kinh 0908931674 0906631946(CN)

41 10A1 Vương Quốc Vinh 16/03/2004 Hoa 0932636390 0932636390 0932636390(CN)

42 10A1 Phan Thảo Vy 18/05/2004 x Kinh 0903947606 0909121574(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 2: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A2, GVCN: PHAN HỒNG CHÂU

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A2 Lương Thị Kim Chi 03/05/2004 x Kinh 0909148176 0908378207(CN)

2 10A2 Bùi Phạm Đăng Duy 19/08/2004 Kinh 0982343939 0903751661(CN)

3 10A2 Trần Huỳnh Dương 26/02/2004 Kinh 0961710154 0779705607(CN)

4 10A2 Phan Nguyễn Thùy Dương 30/08/2004 x Kinh 0903332257 0938841888 0934125998(CN)

5 10A2 Nguyễn Ngọc Hà 27/09/2004 x Kinh 0938028011 0937918777(CN)

6 10A2 Phạm Đức Hải 02/08/2004 Kinh 0937081146 0909149704(CN)

7 10A2 Lê Nguyễn Gia Hân 27/10/2004 x Kinh 0903322874 0903753752(CN)

8 10A2 Vũ Gia Hân 19/07/2004 x Kinh 0908045674 0973845163 0773845163(CN)

9 10A2 Nguyễn Thị Thuý Hiền 24/04/2004 x Kinh 0978302229 0373213997 0704528337(CN)

10 10A2 Nguyễn Trọng Hiếu 19/08/2004 Kinh 0986512051 0979454590 0986512051(CN)

11 10A2 Dương Hưng 02/07/2004 Kinh 0913644616 0918456052 0918456052(CN)

12 10A2 Hồ Đình Khang 19/06/2004 Kinh 0908077434 0909919780(CN)

13 10A2 Lê Việt Khánh 02/09/2004 Kinh 0913610284 0933804692(CN)

14 10A2 Nguyễn Vũ Anh Khoa 09/05/2004 Kinh 0961681122 0976787823(CN)

15 10A2 Tạ Đăng Khoa 28/07/2004 Kinh 0903731598 0909796663(CN)

16 10A2 Phạm Hoàng Minh Khôi 17/05/2004 Kinh 0838863059 0918151653(CN)

17 10A2 Bùi Tuấn Kiệt 12/05/2004 Kinh 0946040525 0913782742(CN)

18 10A2 Lâm Tuấn Kiệt 17/12/2004 Hoa 0903118153 0913602080(CN)

19 10A2 Trịnh Tường Lam 26/07/2004 x Kinh 0778873420 0909535046 0909535046(CN)

20 10A2 Nguyễn Võ Hoàng Linh 03/05/2004 x Kinh 0913331010 0914678798(CN)

21 10A2 Nguyễn Thành Long 16/08/2004 Kinh 0938112119 0971112119 0866432320(CN)

22 10A2 Nguyễn Hoàng Minh 03/08/2003 Kinh 0916355304 0908294176 0916355304(CN)

23 10A2 Huỳnh Nguyễn Thiên Minh 26/09/2004 Kinh 0977600700 0903074094 0911660045(CN)

24 10A2 Huỳnh Ngọc Ánh My 20/08/2004 x Kinh 0909292743 0982099352 0377673153(CN)

25 10A2 Trần Lê Bảo Ngọc 03/08/2004 x Kinh 0908631808(CN)

26 10A2 Quang Ngọc Minh Như 29/02/2004 x Kinh 0996282658 0909287772 0931437740(CN)

27 10A2 Đặng Minh Phát 03/01/2004 Kinh 0977843338 0963431548(CN)

28 10A2 TrầN Gia Phúc 03/12/2004 Kinh 0903772278 0938456402(CN)

29 10A2 Nguyễn Hồng Phúc 02/05/2004 x Kinh 0794831720 0908894773(CN)

30 10A2 Nguyễn Tấn Phước 17/11/2004 Kinh 0903981904 0903981904 0903981904(CN)

31 10A2 Trần Quang 13/12/2004 Kinh 0907787837(CN)

32 10A2 Đoàn Quốc Thái 30/07/2004 Kinh

33 10A2 Điền Thanh Thanh 25/12/2004 x Kinh 0902721787 0938869016(CN)

34 10A2 Lê Ngô Thanh Thảo 14/09/2004 x Kinh 0909152897 0932125290 0932125290(CN)

35 10A2 Nguyễn Minh Thi 27/02/2004 x Kinh 0903755373 0779801354 0972026951(CN)

36 10A2 Huỳnh Minh Thư 17/09/2004 x Kinh 0918182003 0933277055(CN)

37 10A2 Phan Quốc Toàn 02/06/2004 Kinh 0937891513 0971429919(CN)

38 10A2 Lê Minh Triết 13/05/2004 Kinh 0907129777 0902874469 0901310574(CN)

39 10A2 Trần Thị Diễm Trinh 16/07/2004 x Kinh 0382999903 0983983075 0971777170(CN)

40 10A2 Huỳnh Nhật Trường 20/11/2003 Kinh 0935737622(CN) 10A17

41 10A2 Phù Chi Tuấn 26/06/2004 Hoa 0909215899 0909215899(CN)

42 10A2 Võ Ngọc Mỹ Uyên 20/06/2004 x Kinh 0986801015 0975831312(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 3: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A3, GVCN: PHẠM THỊ THU TRANG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A3 Đặng Vân Anh 24/08/2004 x Kinh 0907199177 0797211432 0907199177(CN)

2 10A3 Huỳnh Mẫn Ân 23/04/2004 x Hoa 0902679301 0909679301 0909738836(CN)

3 10A3 Phan Nguyễn Gia Bảo 07/12/2004 Kinh 0933739210(CN)

4 10A3 Nguyễn Phước Gia Bảo 30/11/2004 Kinh 0909801048 0909294592(CN)

5 10A3 Trần Phối Bình 24/07/2004 x Hoa 0909671911 0908313390(CN)

6 10A3 Đỗ Tấn Đạt 12/01/2004 Kinh 0838657145 0377776897(CN)

7 10A3 Đỗ Thị Ngọc Giàu 31/01/2004 x Kinh 0909053668 0903066538(CN)

8 10A3 Võ Ngọc Bảo Hân 18/09/2004 x Kinh 0908635779 0908223144(CN)

9 10A3 Huỳnh Hiếu Hiền 12/12/2004 x Kinh 0783919350(CN)

10 10A3 Trần Chí Hiệp 27/07/2004 Hoa 0907644643 0907644643(CN)

11 10A3 Phan Gia Huy 21/11/2004 Kinh 0938913671 0962202219 0962202219(CN)

12 10A3 Phạm Quốc Hưng 31/12/2004 Kinh 0774116522 0938074227(CN)

13 10A3 Nguyễn Thành Hưng 25/11/2004 Kinh 0834311693 0914493120(CN)

14 10A3 Nguyễn Minh Hữu 06/10/2004 Kinh 0914719483(CN)

15 10A3 Đặng Vịnh Khang 08/03/2004 Hoa 0918737466 0918737466(CN)

16 10A3 Huỳnh Gia Lạc 15/10/2004 Hoa 0903311185(CN)

17 10A3 Tăng Huệ Linh 16/06/2004 x Hoa 0938765919(CN)

18 10A3 Diệp Quốc Tiểu Linh 20/12/2004 x Hoa 0909688163(CN)

19 10A3 Tsần Quý Mai 02/01/2004 x Hoa 0903839898 0903333138(CN)

20 10A3 Nguyễn Thụy Miên 09/08/2004 x Kinh 0987992121 0989097751 0989097751(CN)

21 10A3 Tăng Hữu Minh 28/07/2004 Hoa 0932928864 0359751523(CN)

22 10A3 Trần Thị Hồng Ngân 09/02/2004 x Kinh 0907260375 0907260375(CN)

23 10A3 Nguyễn Phan Kim Ngân 17/08/2004 x Kinh 0938794681(CN)

24 10A3 Hàng Ái Nhi 17/01/2004 x Hoa 0932617559(CN)

25 10A3 Phạm Thị Thảo Nhi 04/11/2004 x Kinh 0932109370 0933914827(CN)

26 10A3 Quan Mỹ Phương 22/10/2003 x Hoa 0904400530 0906027962 0906027962(CN)

27 10A3 Huỳnh Thúy Quân 02/08/2004 x Hoa 0918480996 0933513326 0918480996(CN)

28 10A3 Bùi Trần Ngọc Quyên 15/02/2004 x Kinh 0363797063(CN)

29 10A3 Khưu Đoan Thanh 23/06/2004 x Kinh 0839692831 0932074823 0903842918(CN)

30 10A3 Nguyễn Lý Thu Thảo 08/06/2004 x Kinh 0966347886 0966347886(CN)

31 10A3 Hà Quang Minh Thịnh 15/11/2004 Hoa 0913946299 0908025000 0908025000(CN)

32 10A3 Ngô Anh Thư 20/02/2004 x Kinh 0902341557 0939413671(CN)

33 10A3 Giang Ngọc Minh Thư 01/03/2004 x Hoa 0938238867 0903819074 0903819074(CN)

34 10A3 Nguyễn Hồ Cẩm Thy 08/12/2004 x Kinh 0903068111 0909618292 0903068111(CN)

35 10A3 Nguyễn Kiều Tiên 19/06/2004 x Kinh 0978363958 0943141024 0703713624(CN)

36 10A3 Nguyễn Lưu Quỳnh Trâm 22/08/2004 x Kinh 0703873779 0931095081(CN)

37 10A3 Dương Khải Trí 21/12/2004 Kinh 0938602919 0938602919 0938602919(CN)

38 10A3 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 09/11/2004 x Kinh 0903716028 0902412516(CN)

39 10A3 Châu Năng Tựu 15/09/2004 Hoa 0934142384(CN)

40 10A3 Lê Đỗ Mỹ Vân 01/10/2004 x Kinh 0907364063 0907364063(CN)

41 10A3 Lê Thị Như Ý 08/01/2003 x Kinh 0373776426(CN) 10A17

42 10A3 Chung Trọng Yến 19/10/2004 x Kinh 0977771130 0942222057 0703398622(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 4: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A4, GVCN: ĐẶNG THỊ MINH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A4 Nguyễn Xuân Chi Anh 16/12/2003 x Kinh 0909542062(CN) 10A18

2 10A4 Phan Minh Ánh 17/08/2004 x Kinh 0907047951 0908168671(CN)

3 10A4 Ngô Phan Như Băng 15/09/2004 x Kinh 0352701569 0386531936(CN)

4 10A4 Nguyễn Văn Bình 19/03/2004 Kinh 0974048022(CN)

5 10A4 Hồ Bách Chi 07/07/2004 x Kinh 0908210505 0948218179(CN)

6 10A4 Nguyễn Thị Kim Chi 18/05/2004 x Kinh 0932509039 0903709159 0903709159(CN)

7 10A4 Dương Hồng Chiến 20/08/2004 Hoa 0903662629 0937951970 0931287959(CN)

8 10A4 Hong Chôi Cường 11/08/2004 Hoa 0978243115(CN)

9 10A4 Nguyễn Quốc Đại 01/06/2004 Kinh 0702655067(CN)

10 10A4 Nguyễn Tuấn Đan 06/03/2004 Kinh 0909522556 0938297003(CN)

11 10A4 Nguyễn Đạt 31/07/2004 Kinh 0938176399 0933524739(CN)

12 10A4 Lê Hiểu Đông 16/08/2004 Kinh 0901183900 0908657034(CN)

13 10A4 Ngô Ngân Hà Giang 26/10/2004 x Kinh 0909567609 0941120303 0942075409(CN)

14 10A4 Nguyễn Hoàng Long Hưng 04/04/2004 Kinh 0908807799 0946968779(CN)

15 10A4 Nguyễn Thanh Hưng 10/11/2004 Kinh 0918768282 0918768282(CN)

16 10A4 Hoàng Thái Xuân Hương 09/02/2004 x Kinh 0903026075(CN)

17 10A4 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/11/2004 x Kinh 0908903973 0908182210(CN)

18 10A4 Nguyễn Hoàng My 07/01/2004 x Kinh 0903667952 0939025458(CN)

19 10A4 Mìn Chí Nguyên 29/07/2004 Hoa 0937542328 0937588928(CN)

20 10A4 Hà Đức Nhân 28/03/2004 Kinh 0933739490 0933739490(CN)

21 10A4 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như 27/06/2004 x Kinh 0988435035(CN)

22 10A4 Huỳnh Tâm Như 26/12/2004 x Kinh 0919552222(CN)

23 10A4 Dương Vinh Phong 14/12/2004 Hoa 0906363068 0782167166(CN)

24 10A4 Từ Phương Quỳnh 15/06/2004 x Hoa 0908167860(CN)

25 10A4 Phan Duy Sang 26/11/2004 Kinh 0913727261(CN)

26 10A4 Lương Ngọc Thanh 30/07/2004 x Hoa 0773189111(CN)

27 10A4 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/03/2004 x Kinh 0369802722 0352481385(CN)

28 10A4 Tô Minh Thy 15/02/2004 x Kinh 0938634133 0906967971 0906967971(CN)

29 10A4 Lê Hồng Thủy Tiên 17/06/2004 x Kinh 0387751638 0773092368(CN)

30 10A4 Cam Huỳnh Hồng Trang 03/07/2004 x Kinh 0909302491(CN)

31 10A4 Trần Ngọc Phương Trâm 14/07/2004 x Kinh 0903822797 0908388797(CN)

32 10A4 Dương Minh Trí 01/12/2004 Kinh 0918788116 0834457221 0918788116(CN)

33 10A4 Lê Thụy Băng Trinh 24/04/2004 x Kinh 0915456734 0913896511(CN)

34 10A4 Trần Thị Xuân Trúc 09/06/2004 x Kinh 0908423452 0906379475(CN)

35 10A4 Huỳnh Ngọc Anh Tú 23/12/2004 Kinh 0909536705(CN)

36 10A4 Nguyễn Lê Thanh Tú 27/07/2004 x Kinh 0916803578(CN)

37 10A4 Lý Thị Ngọc Tuyết 23/09/2004 x Hoa 0932188952 0938910928(CN)

38 10A4 Trần Lê Phương Uyên 14/01/2004 x Kinh 0906823268 0934100282(CN)

39 10A4 Huỳnh Cẩm Vinh 31/10/2004 Hoa 0902865568 0939666628(CN)

40 10A4 Hồ Lê Kiều Vy 19/02/2004 x Kinh 0938248109(CN)

41 10A4 Lưu Thị Nhật Vy 03/11/2004 x Kinh 0908235699 0909977798 0787009822(CN)

42 10A4 Hoàng Yến Vy 13/11/2004 x Kinh 0989585209(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 5: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A5, GVCN: ĐỖ ĐĂNG HOÀNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A5 Nguyễn Trần Tuấn Anh 26/09/2004 Kinh 0933459862 0767071775 0767071775(CN)

2 10A5 Phan Ngọc Thanh Cơ 17/05/2004 x Kinh 0907210266 0913668778(CN)

3 10A5 Phạm Ngọc Diệp 27/03/2004 x Kinh 0903704142 0909892004(CN)

4 10A5 Vũ Quốc Hào 04/04/2004 Kinh 0779769004 0937717905 0907027069(CN)

5 10A5 Lê Thị Thu Hiền 27/01/2004 x Kinh 0362215330(CN)

6 10A5 Nguyễn Dương Gia Huy 16/02/2004 Kinh 0933663232 0903104922(CN)

7 10A5 Chung Mỹ Huyền 16/10/2004 x Hoa 0375489960 0394017754 0375489960(CN)

8 10A5 Nguyễn Duy Khang 09/12/2003 Kinh 0976529026(CN) 10A18

9 10A5 Bảo Quý Gia Kiệt 04/10/2004 Kinh 0907645668 0908772263(CN)

10 10A5 Đặng Lê Tuấn Kiệt 04/03/2004 Kinh 0908282993(CN)

11 10A5 Ong Hoàng Kim 31/05/2004 x Hoa 0902335230 0902335230(CN)

12 10A5 Hà Ngân Kim 10/06/2004 x Hoa 0908641507(CN)

13 10A5 Nguyễn Thùy Kim Liễu 06/01/2004 x Kinh 0908664608(CN)

14 10A5 Lê Vũ Đình Linh 16/12/2004 x Kinh 0906396171 0931177670(CN)

15 10A5 Trần Thị Mỹ Loan 28/06/2004 x Kinh 0978181479 0968720504(CN)

16 10A5 Nguyễn Chánh Luân 24/03/2004 Kinh 0812994499 0908932399(CN)

17 10A5 Huỳnh Thị Kim Lượng 08/09/2004 x Kinh 0347414257(CN)

18 10A5 Võ Ngọc Mai 31/03/2004 x Kinh 0355444573 0355444573(CN)

19 10A5 Hồ Nguyễn Vi Na 01/10/2004 x Kinh 0903689039(CN)

20 10A5 Trần Khánh Nam 07/12/2004 Kinh 0913634772(CN)

21 10A5 Lê Phương Nhật Nam 01/12/2004 Kinh 0932626545 0902626545(CN)

22 10A5 Lê Tấn Nam 27/10/2004 Kinh 0913641426(CN)

23 10A5 Mai Ngọc Kim Ngân 31/03/2004 x Kinh 0938218515 0931950064(CN)

24 10A5 Nguyễn Võ Song Ngân 03/12/2004 x Kinh 0902703565 0933377147(CN)

25 10A5 Huỳnh Ngọc Phương Nghi 08/07/2004 x Kinh 0903706249(CN)

26 10A5 Đào Nguyễn Uyển Nghi 19/08/2004 x Kinh 0832767788 0941224478(CN)

27 10A5 Vũ Đình Nghĩa 22/12/2004 Kinh 0903868400 0978133488(CN)

28 10A5 Ngô Đoàn Thu Ngọc 28/11/2004 x Kinh 0779073939(CN)

29 10A5 Trần Bảo Nguyên 08/06/2004 x Kinh 0939080800 0933762646(CN)

30 10A5 Nguyễn Trịnh Thảo Nguyên 13/03/2004 x Kinh 0977855414(CN)

31 10A5 Hà Linh Nhi 27/11/2004 x Kinh 0983985235 0979747083(CN)

32 10A5 Hồ Lê Quỳnh Như 22/06/2004 x Kinh 0382961755 0398320906(CN)

33 10A5 Nguyễn Văn Phi 21/08/2004 Kinh 0988578679(CN)

34 10A5 Trần Thị Diễm Quỳnh 13/03/2004 x Tày 0902448989 0903336972(CN)

35 10A5 Nguyễn Văn Tài 30/04/2004 Kinh 0983067173 0917806413 0917806413(CN)

36 10A5 Võ Thị Thảo 28/07/2004 x Kinh 0908298850 0908789926(CN)

37 10A5 Phạm Hoàng Hữu Thắng 20/10/2004 Kinh 0964371679 0972611798(CN)

38 10A5 Lày Thành Thuận 13/11/2004 Hoa 0798071519 0798071519(CN)

39 10A5 Vũ Quốc Trọng 04/04/2004 Kinh 0779769004 0937717905 0907127069(CN)

40 10A5 Dương Hoàng Việt Trung 28/06/2004 Kinh 0979738470 0918183681(CN)

41 10A5 Nguyễn Lê Thảo Vân 13/07/2004 x Kinh 0833701038 0909766287 0833701038(CN)

42 10A5 Dương Thành Vĩ 27/01/2004 Hoa 0933988972(CN)

43 10A5 Huỳnh Đặng Cẩm Vy 02/08/2004 x Hoa 0908757266 0909920033 0909920033(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 6: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A6, GVCN: TRẦN THI THI

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A6 Đặng Đức Anh 05/08/2004 Kinh 0966869679 0963932329 0963932329(CN)

2 10A6 Nguyễn Thúy Hồng Anh 17/12/2004 x Kinh 0982211197 0906661397 0906661397(CN)

3 10A6 Huỳnh Thị Kim Anh 22/10/2004 x Kinh 0335292670 0902223462(CN)

4 10A6 Trần Lê Trúc Anh 01/07/2004 x Kinh 0903725455 0938079655 0938079655(CN)

5 10A6 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 04/09/2004 Kinh 0388105759 0394987589 0394987589(CN)

6 10A6 Phạm Ngọc Bảo 08/10/2004 Kinh 0916182348 0967073548 0967073548(CN)

7 10A6 Ôn Hạo Chương 26/05/2004 Hoa 0903825955 0903055028(CN)

8 10A6 Nguyễn Thành Du 11/06/2004 Kinh 0907646979 0907646996 0907646996(CN)

9 10A6 Trương Vĩnh Đạt 19/09/2004 Hoa 0938755865 0938717104(CN)

10 10A6 Tạ Hà Tâm Đoan 05/03/2004 x Kinh 0932028328 0903077494(CN)

11 10A6 Trương Huỳnh Bảo Hân 06/09/2004 x Kinh 0913919321 0909303818 0908605717(CN)

12 10A6 Huỳnh Gia Hân 12/05/2004 x Kinh 0903002081 0963461846(CN)

13 10A6 Huỳnh Gia Huy 04/02/2004 Hoa 0903369025 0903369025(CN)

14 10A6 Trần Kiến Huy 15/01/2004 Hoa 0909762948 0908687066(CN)

15 10A6 Khưu Kim Huỳnh 25/01/2004 x Hoa 0327877252 0384166944 0384166944(CN)

16 10A6 Nguyễn Hữu Khang 11/12/2004 Kinh 0909983672 0909983672 0909983672(CN)

17 10A6 Huỳnh Vĩ Khang 25/03/2004 Kinh 0388409098(CN)

18 10A6 Trần Ngọc Linh 19/09/2004 x Hoa 0908060678 0908637668 0908637668(CN)

19 10A6 Hoàng Trọng Phi Long 20/05/2004 Kinh 0938568487 0932412022 0938568487(CN)

20 10A6 Lê Minh Lộc 25/07/2004 Kinh 0938328243 0938328243(CN)

21 10A6 Nguyễn Huỳnh Thanh Ngọc 21/08/2004 x Kinh 0942550039(CN)

22 10A6 Hoàng Đăng Khôi Nguyên 19/10/2004 Kinh 0914681927 0937158017 0937158017(CN)

23 10A6 Nguyễn Thể Nhã 04/08/2004 x Kinh 0898348036 0903975768(CN)

24 10A6 Nguyễn Trương Diễn Nhàn 25/09/2004 x Hoa 0941401014 0377432516(CN)

25 10A6 Huỳnh Tấn Phát 04/11/2004 Kinh 0926065366(CN)

26 10A6 Lý Ngọc Vĩnh Phát 08/04/2004 Kinh 0989772469 0937188075 0937065545(CN)

27 10A6 Phan Ngọc Hà Phương 21/06/2004 x Kinh 0932422584 0932422584(CN)

28 10A6 Hoàng Phạm Uyên Phương 01/09/2004 x Kinh 0917898456 0705633543 0917898456(CN)

29 10A6 Hồng Tú Phượng 25/05/2003 x Hoa 0374417613(CN) 10A20

30 10A6 Nguyễn Minh Sang 29/12/2004 Kinh 0918308092 0938296473 0938296473(CN)

31 10A6 Lương Phu Sấm 23/07/2004 Hoa 0909961399(CN)

32 10A6 Nguyễn Thụy Băng Thanh 08/12/2004 x Kinh 0977610076(CN)

33 10A6 Lâm Đồng Thanh Thảo 14/04/2004 x Kinh 0944465233 0937048647(CN)

34 10A6 Trần Quán Thăng 06/10/2004 Hoa 0937146816 0374575905(CN)

35 10A6 Đinh Luyện Quốc Thắng 03/04/2004 Kinh 0376572208(CN)

36 10A6 Huỳnh Ngọc Cẩm Tiên 10/03/2004 x Kinh 0794321868 0767289656(CN)

37 10A6 Nguyễn Cao Minh Trinh 01/05/2004 x Kinh 0907411822 0908219726 0908219726(CN)

38 10A6 Đặng Đình Tú 30/04/2004 Kinh 0909724740 0909724740(CN)

39 10A6 Đoàn Công Tuấn 14/09/2004 Kinh 0918187665 0982461507 0982461507(CN)

40 10A6 Nguyễn Minh Tuấn 11/10/2004 Kinh 0918881946 0941846594 0943798330(CN)

41 10A6 Võ Văn Tùng 25/09/2004 Kinh 0789888813 0794015543 0794015543(CN)

42 10A6 Từ Mỹ Vinh 22/08/2004 x Kinh 0794771677 0902459894 0908517932(CN)

43 10A6 Trương Thế Vinh 24/10/2004 Hoa 0903654171 0908311391 0903654171(CN)

44 10A6 Lu Phi Vũ 12/08/2004 Hoa 0908862942 0908862942(CN)

45 10A6 Nguyễn Lâm Tiến Vũ 19/12/2004 Kinh 0909896265 0934177806 0934177806(CN)

46 10A6 Đặng Ngọc Thảo Vy 29/01/2004 x Kinh 0936828429 0703913368(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 7: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A7, GVCN: NGUYỄN GIA HUY

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A7 Phạm Hoàng Anh 26/09/2004 Kinh 0985665685 0986901595 0985665685(CN)

2 10A7 Ngô Tuấn Anh 08/01/2004 Kinh 0901237162(CN)

3 10A7 Phạm Ngọc Bảo 17/01/2004 Kinh 0919988927 0919988927(CN)

4 10A7 Tô Thiên Bảo 15/10/2004 Hoa 0773090015(CN)

5 10A7 Nguyễn Lê Bảo Châu 16/11/2004 x Kinh 0946127158 0942616859 0946127158(CN)

6 10A7 Lê Dương Lan Châu 21/12/2004 x Kinh 0909357333 0937060009 0937060009(CN)

7 10A7 Trần Thị Minh Châu 31/05/2004 x Kinh 0903748137 0903748137(CN)

8 10A7 Đinh Huy Đông Cương 21/10/2004 Kinh 0933311152 0983321104 0983321104(CN)

9 10A7 Đặng Thành Đạt 10/08/2004 Kinh 0839610750 0909155495(CN)

10 10A7 Hoàng Thái Hà 31/01/2004 x Kinh 0989027671 0907629107 0989027671(CN)

11 10A7 Nguyễn Hữu Hào 11/08/2004 Kinh 0903957667 0906959169 0903957667(CN)

12 10A7 Vòng Mỹ Hân 09/12/2004 x Hoa 0933636806 0933636806(CN)

13 10A7 Cao Minh Hiếu 31/07/2004 Kinh 0935034577 0949623355 0949623355(CN)

14 10A7 Tạ Trung Hiếu 05/12/2004 Kinh 0932369869 0904618728 0904618728(CN)

15 10A7 Nguyễn Ngọc Khánh Hoàng 16/05/2004 x Kinh 0396017823 0368899750 0368899750(CN)

16 10A7 Ân Trường Hồng 10/08/2004 x Hoa 0908489968 0339700229 0339700229(CN)

17 10A7 Trần Đăng Huân 17/02/2004 Kinh 0908329579 0949293854 0908329579(CN)

18 10A7 Nguyễn Gia Huy 13/10/2004 Kinh 0903167200 0768987106 0768987106(CN)

19 10A7 Diệp Tuấn Khải 04/02/2004 Kinh 0904252673 0904252673(CN)

20 10A7 Lư Vĩnh Khang 29/10/2004 Hoa 0937602244 0707022340(CN)

21 10A7 Phan Minh Khánh 29/08/2004 Kinh 0374840765 0374840765(CN)

22 10A7 Nguyễn Hoàng Minh 27/02/2004 Kinh 0911836987 0933788711(CN)

23 10A7 Nguyễn Hải Nam 01/06/2004 Kinh 0908252410 0908252410(CN)

24 10A7 Lê Thị Thúy Nga 19/06/2004 x Kinh 0938486339 0798241316 0938486339(CN)

25 10A7 Nguyễn Hoàng Thùy Nhiên 19/12/2004 x Kinh 0938046669 0908505017 0908505017(CN)

26 10A7 Phan Quỳnh Như 24/04/2004 x Kinh 0939085773 0939085773(CN)

27 10A7 Huỳnh Minh Phát 11/12/2004 Kinh 0909342951 0936924719 0909372738(CN)

28 10A7 Phan Tấn Phúc 31/03/2004 Kinh 0903392960 0903661881 0903392960(CN)

29 10A7 Nguyễn Gia Phước 11/02/2004 Kinh 0931056593 0969583325(CN)

30 10A7 Nguyễn Thị Phương 11/08/2004 x Kinh 0932076026 0931340483 0932076026(CN)

31 10A7 Nguyễn Hoàng Minh Quân 06/11/2004 Kinh 0938638655 0764064860 0907002254(CN)

32 10A7 Lèo Ngô Minh Quyên 03/03/2004 x Nùng 0775700154 0775700154(CN)

33 10A7 Trần Đỗ Như Quỳnh 10/08/2004 x Kinh 0918548077 0987797976 0987797976(CN)

34 10A7 Trần Như Quỳnh 15/04/2004 x Kinh 0385218780 0987551874 0987551874(CN)

35 10A7 Nguyễn Nho Anh Thái 12/06/2004 Kinh 0906855287 0936690332 0935540757(CN)

36 10A7 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/08/2004 x Kinh 0918486626 0917666407(CN)

37 10A7 Nguyễn Thanh Thảo 03/07/2004 x Kinh 0937115119(CN)

38 10A7 Nguyễn Thị Anh Thư 08/02/2004 x Kinh 0919187138 0983730647 0983730647(CN)

39 10A7 Trần Thị Anh Thư 09/09/2004 x Kinh 0977723548 0973183662 0973183662(CN)

40 10A7 Vũ Ngọc Phương Thy 20/09/2003 x Kinh 0909345667(CN) 10A20

41 10A7 Võ Hoàng Tiền 11/05/2004 Kinh 0907605766 0932786334 0907605766(CN)

42 10A7 Vũ Đức Trung 20/01/2004 Kinh 0969469308(CN)

43 10A7 Trần Thanh Tú 01/02/2004 Kinh 0909153495 0765394644 0909153495(CN)

44 10A7 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 03/09/2004 x Kinh 0937375270 0909367119 0909367119(CN)

45 10A7 Hồ Sĩ Tường 27/03/2004 Kinh 0398470027 0938536488 0398470027(CN)

46 10A7 Nguyễn Anh Vũ 17/12/2004 Kinh 0918309865 0783239412 0783239412(CN)

47 10A7 Nguyễn Thị Minh Xuân 26/02/2004 x Kinh 0989015039 0906871429 0784572602(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 8: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A8, GVCN: NGUYỄN THỊ SƯƠNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A8 Lê Nguyễn Quốc Dũng 03/12/2004 Kinh 0908833616 0938530072 0938530072(CN)

2 10A8 Nguyễn Hải Dương 09/08/2004 Kinh 0963440419 0963440419(CN)

3 10A8 Lê Thùy Dương 07/07/2004 x Kinh 0961197816 0986820177 0974133429(CN)

4 10A8 Trần Kiến Đạt 17/09/2004 Hoa 0908475860 0903710328(CN)

5 10A8 Phan Thành Đạt 02/03/2004 Kinh 0949823840 0914297938 0949823840(CN)

6 10A8 Trần Thanh Hải 15/04/2004 Kinh 0906717977 0938782926 0906717977(CN)

7 10A8 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/06/2004 x Kinh 0961667923 0374573761 0961247631(CN)

8 10A8 Nguyễn Lê Anh Hào 13/05/2004 Kinh 0919557339 0987150995 0922355513(CN)

9 10A8 Nguyễn Thị Kim Hằng 16/01/2004 x Kinh 0907573107(CN)

10 10A8 Lê Quang Hiếu 06/07/2004 Kinh 0908578358 0907115236 0971411493(CN)

11 10A8 Nguyễn Ngọc Khả 15/10/2004 x Kinh 0909440808 0938362944 0938362944(CN)

12 10A8 Trần Võ Duy Khoa 02/10/2004 Kinh 0901336338 0768636465 0901336338(CN)

13 10A8 Phạm Đăng Khoa 20/10/2004 Kinh 0908369597 0707341618 0908369597(CN)

14 10A8 Đỗ Lâm Gia Kiệt 22/09/2004 Kinh 0903949039 0906949039 0906949039(CN)

15 10A8 Trần Nguyễn Mỹ Kim 28/03/2004 x Kinh 0906586995 0907894973 0907894973(CN)

16 10A8 Trần Kỳ Lâm 08/04/2004 Kinh 0931494858 0933083536 0931494858(CN)

17 10A8 Lê Ngân Xuân Mai 04/04/2004 x Kinh 0987122411 0902440941 0987122411(CN)

18 10A8 Nguyễn Xuân Minh 01/12/2004 x Kinh 0918912017 0909384417(CN)

19 10A8 Võ Hà Kiều My 09/06/2004 x Kinh 0913344448 0903900750 0913344448(CN)

20 10A8 Trần Nguyễn Hoài Nam 22/09/2003 Kinh 0931138669 0931138669(CN)

21 10A8 Vũ Hoàng Kim Ngân 28/02/2004 x Kinh 0947616369 0942689371 0947616369(CN)

22 10A8 Trần Thanh Nghĩa 14/05/2004 Kinh 0908333791 0822486821 0908333791(CN)

23 10A8 Trần Nguyễn Thảo Nhi 30/09/2004 x Kinh 0936841919(CN)

24 10A8 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 06/10/2004 x Kinh 0933566523 0399208014 0399208014(CN)

25 10A8 Lê Uyên Như 23/04/2004 x Kinh 0903309767 0937799018 0937799018(CN)

26 10A8 Lưu Gia Phát 04/03/2004 Hoa 0906707030 0902077361 0586874026(CN)

27 10A8 Nguyễn Hồng Diễm Phúc 26/01/2004 x Kinh 0936508167 0936508167(CN)

28 10A8 Nguyễn Tấn Phúc 26/10/2004 Tày 0907553375 0916613375 0916613375(CN)

29 10A8 Ngô Tố Phương 02/06/2004 x Hoa 0933661733 0933661733(CN)

30 10A8 Nguyễn Thới Sơn 29/01/2004 Kinh 0933916383 0973090219 0779989904(CN)

31 10A8 Nguyễn Tấn Thành 10/02/2004 Kinh 0937054396 0937054396(CN)

32 10A8 Nguyễn Lưu Trí Thắng 19/03/2004 Kinh 0983158663 0983181618 0983183618(CN)

33 10A8 Nguyễn Huỳnh Minh Thiện 14/05/2004 Kinh 0903700698 0902817604 0902817604(CN)

34 10A8 Lương Khánh Thịnh 21/09/2004 Kinh 0903113255 0938844780 0903113255(CN)

35 10A8 Trần Ngọc Thịnh 06/01/2004 Kinh 0961614979 0902631639 0902631639(CN)

36 10A8 Nguyễn Quang Thịnh 04/01/2004 Kinh 0933800236 0903171005 0933800236(CN)

37 10A8 Nguyễn Đường Anh Thư 20/10/2004 x Kinh 0903954988 0903954988(CN)

38 10A8 Phạm Minh Thư 09/09/2004 x Kinh 0913672190 0919861001 0913672190(CN)

39 10A8 Nhan Ngọc Hoàng Tiến 13/02/2004 Kinh 0906997783 0933544259 0906997783(CN)

40 10A8 Hoàng Nguyễn Minh Toàn 30/11/2004 Kinh 0374850950 0382395407 0382395407(CN)

41 10A8 Trần Thị Thu Trang 17/03/2004 x Kinh 0945883372 0934062316(CN)

42 10A8 Cao Nguyễn Kim Tuyền 05/04/2004 x Kinh 0975140715 0388364890 0975140715(CN)

43 10A8 Lê Đại Vĩ 10/04/2004 Kinh 0903919442 0587435490 0903919442(CN)

44 10A8 Trần Quang Việt 10/01/2004 Kinh 0903664127 0902383639 0902413137(CN)

45 10A8 Nguyễn Xuân Vinh 23/01/2004 Kinh 0933911968 0907270728 0907270728(CN)

46 10A8 Huỳnh Khánh Xương 14/03/2004 Hoa 0903141159 0935207173 0935207173(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 9: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A9, GVCN: NGUYỄN HỒNG THANH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A9 Nguyễn Thùy Chi 01/09/2004 x Kinh 0985713963(CN)

2 10A9 Đặng Bửu Dinh 16/11/2004 x Kinh 0938448288 0589650908 0921760141(CN)

3 10A9 Thái Bảo Doanh 08/08/2004 x Hoa 0903602782 0909168580(CN)

4 10A9 Nguyễn Lai Chấn Duy 06/04/2004 Kinh 0903841543 0938101543(CN)

5 10A9 Phùng Tuấn Đạt 14/08/2004 Hoa 0949561196 0905461663(CN)

6 10A9 Hồ Minh Giàu 06/04/2004 Kinh 0938195876 0909068576(CN)

7 10A9 Lê Nguyên Hảo 09/02/2004 Kinh 0916331733 0906963373(CN)

8 10A9 Nguyễn Thúy Hằng 16/06/2004 x Kinh 0773652273 0776932929(CN)

9 10A9 Đặng Công Hậu 28/07/2004 Kinh 0903614116(CN)

10 10A9 Lê Đặng Quỳnh Hoa 26/03/2004 x Kinh 0938324171 0938324171(CN)

11 10A9 Huỳnh Huy Hoàng 15/12/2004 Hoa 0917702076 0933377800(CN)

12 10A9 Nhan Vĩnh Hùng 06/02/2004 Hoa 0908877230 0909160120 0778654266(CN)

13 10A9 Lư Chấn Huy 30/10/2003 Hoa 0902699387(CN)

14 10A9 Tô Lan Hương 11/08/2004 x Hoa 0784563685(CN)

15 10A9 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 24/02/2004 Kinh 0985403072 0964365476 0345984755(CN)

16 10A9 Trần Đăng Khoa 26/06/2004 Kinh 0935149632 0909308502 0909308502(CN)

17 10A9 Nguyễn Huỳnh Anh Khôi 06/02/2004 Kinh 0903306999 0911726833 0903306999(CN)

18 10A9 Lê Quang Khôi 08/04/2004 Kinh 0908573262 0938817185 0908573262(CN)

19 10A9 Dương Thiếu Kỳ 21/04/2004 x Hoa 0707328812(CN)

20 10A9 Vương Tiến Lâm 20/09/2004 Hoa 0902689266 0902689268(CN)

21 10A9 Nguyễn Đỗ Thùy Linh 01/10/2004 x Kinh 0945349766 0776592658 0945349766(CN)

22 10A9 Trần Hiển Luân 26/01/2004 Hoa 0906601798(CN)

23 10A9 Nguyễn Ngọc Ngân 11/07/2004 x Kinh 0799188444(CN)

24 10A9 Lý Hậu Nghĩa 15/12/2004 Hoa 0908593412 0908974596 0909455935(CN)

25 10A9 Khiêu Như Nguyệt 20/08/2004 x Hoa 0903389736(CN)

26 10A9 Huỳnh Ngọc Nhi 11/07/2004 x Hoa 0938528159 0906622840(CN)

27 10A9 Lâm Huỳnh Như 24/06/2004 x Hoa 0908132396 0947132396 0947132396(CN)

28 10A9 Nguyễn Ngọc Như 15/10/2003 x Kinh 0913165758 0977616293 0977616293(CN) 10A20

29 10A9 Lê Nguyễn Quỳnh Như 01/07/2004 x Kinh 0938874270 0938784570(CN)

30 10A9 Lý Tâm Như 29/12/2004 x Hoa 0966211376 0342848988 0327098200(CN)

31 10A9 Dương Minh Nhựt 26/03/2004 Kinh 0938891587 0938891587(CN)

32 10A9 Sen Liên Phong 19/05/2004 Hoa 0903336602(CN)

33 10A9 Trang Gia Phụng 05/07/2004 x Hoa 0983672887 0973714742(CN)

34 10A9 Huỳnh Minh Quang 10/04/2004 Hoa 0777962096 0913625343(CN)

35 10A9 Trần Tuấn Quang 16/08/2004 Hoa 0934163508 0906338391(CN)

36 10A9 Diệp Triển Tài 04/02/2004 Hoa 0906419083 0936502628 0936502628(CN)

37 10A9 Thái Thục Thanh 25/05/2004 x Kinh 0909667201 0932739664 0972044664(CN)

38 10A9 Hứa Bích Thiên 08/10/2002 x Hoa 0979634268 0986125933(CN)

39 10A9 Võ Huỳnh Kim Thiên 15/09/2004 x Kinh 0903765523 0994458612 0903765523(CN)

40 10A9 Nguyễn Hoàng Vĩnh Thụy 29/11/2004 x Kinh 0962518329 0908337724 0962518329(CN)

41 10A9 Ngô Nguyễn Minh Thư 16/10/2004 x Kinh 0965165919 0965165919(CN)

42 10A9 Lý Ngọc Thy 06/07/2004 x Kinh 0938123845 0908439845 0908439845(CN)

43 10A9 Then Gia Tín 25/12/2004 Hoa 0938168521 0918275643 0918275643(CN)

44 10A9 Lê Trần Thanh Trà 16/09/2004 x Kinh 0909309963 0829309963 0909309963(CN)

45 10A9 Quan Bảo Trân 22/06/2004 x Hoa 0938523033 0906936511(CN)

46 10A9 Lê Minh Trí 05/01/2004 Hoa 0932063057 0906905616 0906905616(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 10: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A10, GVCN: THÂN THỊ PHƯƠNG THẢO

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A10 Nguyễn Thành An 14/04/2004 Kinh 0903124264 0932699740 0903124264(CN)

2 10A10 Phan Quỳnh Anh 26/12/2004 x Kinh 0988709442 0397494857 0397494857(CN)

3 10A10 Trần Thành Cơ 27/02/2004 Hoa 0913119462 0913119462(CN)

4 10A10 Mai Tấn Dũng 16/05/2004 Kinh 0853655536 0388270289(CN)

5 10A10 Huỳnh Đức Duy 27/03/2004 Kinh 0909866519 0903769315 0909866519(CN)

6 10A10 Trương Kim Hằng 05/09/2004 x Kinh 0782046323 0909617623 0909617623(CN)

7 10A10 Đinh Thị Phương Hậu 16/08/2004 x Hoa 0905794728 0903953698 0904881700(CN)

8 10A10 Trần Lệ Hoa 05/03/2004 x Hoa 0773701466(CN)

9 10A10 Bành Gia Hùng 16/04/2004 Hoa 0909797588 0909797588(CN)

10 10A10 Nguyễn Hoàng Gia Huy 04/11/2004 Kinh 0767269975 0933851165 0933851165(CN)

11 10A10 Nguyễn Huệ Huyên 10/04/2004 x Kinh 0392999685 0336879481(CN)

12 10A10 Nguyễn Hiệp Hưng 17/11/2003 Hoa 0937542460(CN) 10A5

13 10A10 Nguyễn Trần Phương Khanh 06/08/2004 x Kinh 0912018186 0768197618 0912018186(CN)

14 10A10 Đỗ Thị Diễm Khoa 10/04/2001 x Kinh 0903709327(CN)

15 10A10 Dương Trung Kiên 16/10/2004 Kinh 0938150879 0909374374(CN)

16 10A10 Võ Tấn Kiệt 01/04/2004 Kinh 0902013443(CN)

17 10A10 Chương Mỹ Linh 27/06/2004 x Hoa 0913161653 0815044099 0775844337(CN)

18 10A10 Phạm Nguyễn Hoàng Long 10/08/2004 Kinh 0989500619 0989500619(CN)

19 10A10 Dương Huỳnh Tuyết Mai 28/01/2004 x Kinh 0906813173 0903146638(CN)

20 10A10 Trần Gia Minh 16/08/2004 Hoa 0908129828 0903066223 0908129828(CN)

21 10A10 Nguyễn Hoàng Minh 28/09/2004 Kinh 0916972473 0939725606(CN)

22 10A10 Hồ Ngọc Thu Minh 20/09/2004 x Kinh 0938129596(CN)

23 10A10 Nguyễn Trà Ái My 20/11/2004 x Kinh 0906810982 0909426797(CN)

24 10A10 Huỳnh Trần Yến My 03/08/2004 x Kinh 0797477158 0785323600 0785323600(CN)

25 10A10 Nguyễn Công Quốc Nam 19/12/2004 Kinh 0913767380 0838738747 0913767380(CN)

26 10A10 Nguyễn Phạm Xuân Nghi 08/06/2004 x Kinh 0908362600 0903149180(CN)

27 10A10 Nguyễn Thị Kim Ngọc 30/11/2004 x Kinh 0909663337 0906960655(CN)

28 10A10 Châu Gia Như 07/12/2004 x Hoa 0908534220 0792763188 0908534220(CN)

29 10A10 Nguyễn Ngọc Phượng Như 30/08/2004 x Kinh 0918166362 0904006519 0904006519(CN)

30 10A10 Nguyễn Tiến Phát 07/01/2004 Kinh 0373332741 0373332741(CN)

31 10A10 Võ Tấn Sang 17/11/2004 Kinh 0982156120 0982156120(CN)

32 10A10 Hồ Xuân Mỹ Tâm 16/11/2004 x Kinh 0767485247(CN)

33 10A10 Nguyễn Tấn 03/08/2004 Kinh 0939420697(CN)

34 10A10 Đỗ Như Thảo 19/10/2004 x Kinh 0932671522 0936767639(CN)

35 10A10 Đinh Lữ Minh Thương 01/03/2004 x Kinh 0909418998 0909418998(CN)

36 10A10 Lê Thị Hồng Tiên 10/05/2004 x Kinh 0989719879 0938860961(CN)

37 10A10 Võ Nguyễn Phương Trinh 22/08/2004 x Kinh 0902407864 0908445879(CN)

38 10A10 Đặng Hồng Thanh Trinh 25/11/2004 x Hoa 0972554594(CN)

39 10A10 Huỳnh Vĩ Trung 18/04/2004 Hoa 0908000368 0937000362 0931806392(CN)

40 10A10 Bạch Gia Vân 17/11/2004 x Hoa 0772968584(CN)

41 10A10 Nguyễn Hoàng Vy 01/01/2004 x Kinh 0903602640 0902560189 0903602640(CN)

42 10A10 Huỳnh Nguyễn Kim Vy 22/04/2004 x Kinh 0938960995(CN)

43 10A10 Bùi Lai Tường Vy 11/04/2004 x Kinh 0909482509 0938548958(CN)

44 10A10 Châu Yến Vy 09/11/2004 x Hoa 0949231210 0824933835(CN)

45 10A10 Dương Mỹ Yến 22/04/2003 x Hoa 0774441450 0774441450(CN)

46 10A10 Trần Ngọc Yến 05/04/2004 x Hoa 0908919816 0938095088 0938095088(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 11: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A11, GVCN: ĐÀM THỊ PHƯƠNG THÚY

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A11 Nguyễn Kỳ Anh 09/04/2004 x Kinh 0935210289 0792311891 0707710590(CN)

2 10A11 Cù Hoàng Ngọc Ánh 13/11/2004 x Kinh 0976668379 0972337778 0972337778(CN)

3 10A11 Châu Gia Bão 30/10/2004 x Hoa 0908625700(CN)

4 10A11 Huỳnh Gia Bân 29/04/2004 Hoa 0902368014 0762269069(CN)

5 10A11 Lê Quốc Bình 13/10/2004 Kinh 0917332727 0908548796 0917332722(CN)

6 10A11 Thái Thanh Bình 04/12/2004 Kinh 0938348174 0902908760(CN)

7 10A11 Dương Thừa Cẩm 15/10/2004 Hoa 0907857126 0907516833 0907516833(CN)

8 10A11 Nguyễn Đức Danh 19/12/2004 Kinh 0903317478 0357150436 0903916727(CN)

9 10A11 Nguyễn Hồng Dung 09/11/2004 x Kinh 0908191792 0981394640 0908191792(CN)

10 10A11 Huỳnh Ngọc Dung 21/09/2004 x Kinh 0917102711(CN)

11 10A11 Nguyễn Hạnh Duyên 09/07/2004 x Kinh 0916668776 0918885502 0918885502(CN)

12 10A11 Trương Phước Đạt 12/04/2004 Kinh 0398823638 0398823638(CN)

13 10A11 Nguyễn Minh Đăng 01/02/2004 Kinh 0789748476 0908933081(CN)

14 10A11 Huỳnh Minh Đức 10/01/2004 Kinh 0904608546 0931804978 0931804978(CN)

15 10A11 Phù Ý Hạnh 19/08/2004 x Hoa 0913809328 0909567782 0909567782(CN)

16 10A11 Nguyễn Hồng Hân 02/02/2004 x Kinh 0907847792 0962869979 0901403155(CN)

17 10A11 Trần Bùi Huy Hoàng 24/08/2004 x Kinh 0933385348 0763972085 0766914299(CN)

18 10A11 Trần Gia Huy 28/08/2003 Kinh 0984399080(CN) 10A11

19 10A11 Nguyễn Trương Gia Huy 26/02/2004 Kinh 0906860988 0906860988(CN)

20 10A11 Bùi Kim Vân Khanh 06/08/2004 x Kinh 0798614177 0782098969 0782098969(CN)

21 10A11 Vũ Quốc Khánh 16/04/2004 Kinh 0918632651 0778754797 0918632651(CN)

22 10A11 Huỳnh Anh Khoa 27/04/2004 Kinh 0909060796 0909060796(CN)

23 10A11 Phạm Bảo Lâm 19/06/2004 Kinh 0909164048 0908565973 0908565973(CN)

24 10A11 Tsằn Gia Linh 08/06/2004 x Hoa 0963533276 0963533276(CN)

25 10A11 Nguyễn Thị Ngọc Mai 05/09/2004 x Kinh 0907822357 0785858674 0907822357(CN)

26 10A11 Nguyễn Xuân Mai 22/02/2004 x Kinh 0918741144(CN)

27 10A11 Nguyễn Huỳnh Minh Nhật 07/10/2004 Kinh 0977456575 0903058990 0903058990(CN)

28 10A11 Nguyễn Minh Nhi 07/09/2004 x Kinh 0933490367 0901498289 0901498289(CN)

29 10A11 Nguyễn Hoàng Phi 18/09/2004 Kinh 0918091662 0772940192 0918091662(CN)

30 10A11 Tạ Thị Xuân Phương 24/08/2004 x Kinh 0979538464 0979538464(CN)

31 10A11 Đặng Phương Quyên 19/11/2004 x Kinh 0918295558 0935035521 0918295558(CN)

32 10A11 Vòng Bội San 09/01/2004 x Hoa 0902316081 0902618626 0902316081(CN)

33 10A11 Nguyễn Thành Tài 02/07/2004 Kinh 0398604705 0358604705 0398604705(CN)

34 10A11 Nguyễn Xuân Tài 10/02/2004 Kinh 0328596981 0934863297 0932219194(CN)

35 10A11 Nguyễn Thị Băng Tâm 09/03/2004 x Kinh 0907707456 0932755556 0907707456(CN)

36 10A11 Huỳnh Quang Thái 17/09/2004 Kinh 0906770482 0906768978 0906768978(CN)

37 10A11 Huỳnh Lư Gia Thoại 12/12/2004 Kinh 0913790948 0328499457 0913790948(CN)

38 10A11 Châu Diệu Hoài Thương 29/04/2004 x Kinh 0986374453 0838635385 0767048260(CN)

39 10A11 Huỳnh Trung Tín 22/09/2004 Kinh 0708565907 0902622780 0902622780(CN)

40 10A11 Nguyễn Đặng Thùy Trinh 22/09/2004 x Kinh 0909759829 0968398829 0968398829(CN)

41 10A11 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 22/08/2004 x Kinh 0903604235 0383502097 0383502097(CN)

42 10A11 Xành Cam Trung 17/01/2004 Hoa 0903809680 0775697911(CN)

43 10A11 Trần Đình Tú 28/02/2004 Kinh 0798688397 0856618232 0856618232(CN)

44 10A11 Trần Thanh Tú 14/05/2004 Kinh 0903700433 0962378157 0903700433(CN)

45 10A11 Nguyễn Trần Duy Uyên 18/02/2004 x Kinh 0908853051 0937563960 0937563960(CN)

46 10A11 Nguyễn Phan Thuý Vân 07/11/2004 x Kinh 0773608026 0908219172 0773608026(CN)

47 10A11 Huỳnh Thanh Vi 09/02/2004 x Kinh 0906608551 0708776416 0708776416(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 12: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A12, GVCN: CAO THỊ TRANG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A12 Lê Thị Hoài An 29/06/2004 x Kinh 0988470002 0988470002 0988470002(CN)

2 10A12 Cháu Ngọc Anh 30/11/2004 x Hoa 0908714139 0904948145 0938330403(CN)

3 10A12 Nguyễn Phương Anh 29/11/2004 x Kinh 0917408974 0949584140 0914051733(CN)

4 10A12 Trương Thị Hồng Ánh 28/10/2004 x Kinh 0909183001 0964093249 0964093249(CN)

5 10A12 Phan Gia Bảo 01/09/2004 Kinh 0909022227 0912120130 0909022227(CN)

6 10A12 Nguyễn Hữu Bằng 22/03/2004 Kinh 0979603572(CN)

7 10A12 Nguyễn Trúc Đào 01/05/2004 x Kinh 0359716673 0359716673(CN)

8 10A12 Voòng Lập Đức 28/12/2004 Hoa 0973192552 0973192552(CN)

9 10A12 Dương Minh Đức 30/11/2004 Kinh 0934104033 0896431244 0703394916(CN)

10 10A12 Vũ Đỗ Quỳnh Giang 06/01/2004 x Kinh 0937979376(CN)

11 10A12 Tăng Anh Hào 21/05/2003 Kinh 0936670650 0907635779 0933065373(CN)

12 10A12 Lê Thị Ngọc Hiền 23/04/2004 x Kinh 0936114548 0934743124 0934743124(CN)

13 10A12 Huỳnh Thị Thái Hiền 27/06/2004 x Kinh 0907273040 0906843672 0907273040(CN)

14 10A12 Phan Hồng Hoàng 15/01/2004 Kinh 0913139444 0377381927 0913139444(CN)

15 10A12 Trương Quốc Huy 11/01/2004 Kinh 0908876358 0982679896 0762752068(CN)

16 10A12 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 29/07/2004 x Kinh 0374747417 0374747417(CN)

17 10A12 Nguyễn Quang Khanh 11/02/2004 Kinh 0932628070 0836980849 0836980849(CN)

18 10A12 Nguyễn Hồng Lê 05/09/2004 x Kinh 0938663478(CN)

19 10A12 Nguyễn Thùy Linh 25/04/2004 x Kinh 0908779319 0903639572 0901189404(CN)

20 10A12 Trần Giáng Ngọc 01/12/2004 x Kinh 0913930755 0382054719 0913930755(CN)

21 10A12 Phạm Xuân Nhật 15/08/2004 Kinh 0773497832(CN)

22 10A12 Nguyễn Lê Nhi 03/01/2004 x Kinh 0909527914 0786608614 0786608614(CN)

23 10A12 Trần Hoàng Thanh Nhi 08/01/2004 x Kinh 0377467729 0377467729(CN)

24 10A12 Trần Thái Yến Nhi 07/09/2004 x Kinh 0913852686 0903875292 0913852686(CN)

25 10A12 Lương Gia Như 25/10/2004 x Kinh 0913608004 0907689159 0907689159(CN)

26 10A12 Hoàng Lưu Quỳnh Như 19/07/2004 x Kinh 0777772749 0902381311 0902381311(CN)

27 10A12 Đinh Thị Quỳnh Như 02/12/2004 x Kinh 0933981398 0933981398(CN)

28 10A12 Trần Hoàng Phi 25/11/2004 Kinh 0906918884 0907753711(CN)

29 10A12 Huỳnh Vĩ Phong 05/01/2004 Hoa 0909539722 0933746718 0933746718(CN)

30 10A12 Phan Lê Gia Quyên 06/05/2004 x Kinh 0913808782 0908192215 0913808782(CN)

31 10A12 Nguyễn Phan Trường Sơn 15/12/2004 Kinh 0903673982 0898486473 0903673982(CN)

32 10A12 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 25/05/2004 x Kinh 0772613159 0908741898 0908741898(CN)

33 10A12 Huỳnh Ngọc Thảo 23/02/2004 x Kinh 0933860533 0903834819 0906770423(CN)

34 10A12 Nguyễn Thanh Vi Thảo 15/12/2004 x Kinh 0908567874 0909046551 0792447610(CN)

35 10A12 Trương Quang Thắng 05/04/2004 Kinh 0888711268 0937923968 0937923968(CN)

36 10A12 Nguyễn Khải Thiên 31/03/2003 Kinh 0909304425(CN) 10A12

37 10A12 Nguyễn Thị Hồng Thùy 24/08/2004 x Kinh 0984786078 0333342886 0984786078(CN)

38 10A12 Nguyễn Bạch Anh Thư 14/04/2004 x Kinh 0967738479 0983801449(CN)

39 10A12 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/01/2004 x Kinh 0902140930 0972111881(CN)

40 10A12 Ngô Trung Tính 22/01/2004 Kinh 0919045138(CN)

41 10A12 Bùi Thị Cẩm Tú 11/08/2003 x Kinh 0962256657 0962256657(CN)

42 10A12 Nguyễn Hồng Phương Tuệ 14/01/2004 x Kinh 0934066222(CN)

43 10A12 Nguyễn Thị Trúc Uyên 24/12/2004 x Kinh 0908103120 0908103120(CN)

44 10A12 Trần Tường Vi 13/11/2004 x Kinh 0925925961 0983033261 0983033261(CN)

45 10A12 Nguyễn Văn Việt 29/01/2004 Kinh 0399953769 0987515338 0965023503(CN)

46 10A12 Trương Lê Vy 08/05/2004 x Kinh 0938161375 0913767508 0823073089(CN)

47 10A12 Phạm Thị Như Ý 17/08/2004 x Kinh 0936697778 0358447964 0358447964(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 13: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A13, GVCN: NGUYỄN THỊ THANH HÒA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A13 Nguyễn Bảo Duy 17/12/2004 Kinh 0909729381(CN)

2 10A13 Lê Ngọc Ngân Hà 26/03/2004 x Kinh 0385261337 0348347923(CN)

3 10A13 Trương Đại Hải 11/04/2004 Kinh 0704669770(CN)

4 10A13 Trần Ngọc Hào 18/05/2004 Kinh 0985876660 0967445526 0967445526(CN)

5 10A13 Huỳnh Bảo Hân 29/06/2004 x Kinh 0908884101 0933626447 0933626447(CN)

6 10A13 Đặng Thọ Hiếu 31/10/2004 Kinh 0908200678 0908998280 0908998280(CN)

7 10A13 Huỳnh Anh Hoàng 06/08/2004 Kinh 0932048125 0938203776 0932048125(CN)

8 10A13 Trần Nguyễn Gia Huy 02/11/2004 Kinh 0936549149 0986046119 0332107884(CN)

9 10A13 Trần Quốc Hưng 28/11/2004 Kinh 0799835232(CN)

10 10A13 Nguyễn Trần Minh Hương 12/12/2004 x Kinh 0908512360 0908512360(CN)

11 10A13 Phan Minh Kha 13/10/2004 Kinh 0906276672 0985662727 0985662727(CN)

12 10A13 Nguyễn Gia Khánh 19/02/2004 x Kinh 0932591444 0906029465 0906029465(CN)

13 10A13 Huỳnh Quốc Khánh 01/05/2003 Kinh 0908710938(CN) 10A14

14 10A13 Ngụy Bá Gia Khiêm 28/02/2004 Kinh 0913945316 0989166119 0989166119(CN)

15 10A13 Nguyễn Anh Khôi 09/11/2004 Kinh 0907722737 0935157717 0935157717(CN)

16 10A13 Trần Tuấn Khuông 08/04/2004 Hoa 0902951073 0906905720(CN)

17 10A13 Nguyễn Tấn Kiệt 10/06/2004 Kinh 0913636039 0932791246 0913636039(CN)

18 10A13 Hồ Quế Linh 03/08/2004 x Kinh 0763927987 0795891565 0795891565(CN)

19 10A13 Lê Trần Gia Long 17/04/2004 Kinh 0907887745 0907887745(CN)

20 10A13 Trần Long 13/09/2004 Hoa 0987551319 0977872538 0977872538(CN)

21 10A13 Phan Thị Thanh Mai 22/02/2004 x Kinh 0906237832 0902972833 0906237832(CN)

22 10A13 Trần Minh Mẫn 05/01/2004 x Kinh 0903551887 0903554905 0977130647(CN)

23 10A13 Thòng Thúy Mẫn 28/01/2004 x Hoa 0948053717 0937746934 0948053717(CN)

24 10A13 Nìm Chí Minh 06/05/2004 Hoa 0937045332 0799496450 0937045332(CN)

25 10A13 Trần Thị Hoàng Mỹ 29/04/2004 x Kinh 0902816342 0906655692 0906655692(CN)

26 10A13 Nguyễn Hoài Nam 06/02/2004 Kinh 0908680187 0902920627 0908680187(CN)

27 10A13 Vương Thị Bích Ngọc 22/12/2004 x Kinh 0913902830 0326816151 0326816151(CN)

28 10A13 Đào Nguyễn Hồng Ngọc 04/11/2004 x Kinh 0919221965 0933549336 0919221965(CN)

29 10A13 Huỳnh Ngọc Nhân 11/08/2004 Kinh 0902427155 0902427155(CN)

30 10A13 Trần Ngọc Nhi 10/11/2004 x Hoa 0967671142 0949504188 0949504188(CN)

31 10A13 Nguyễn Ngọc Tâm Như 29/12/2004 x Kinh 0933998245 0908782161 0938003518(CN)

32 10A13 Lý Kiếm Phong 14/03/2003 Hoa 0392925258 0392925258(CN)

33 10A13 Đặng Phúc 28/04/2004 Kinh 0913676736 0917394941 0913676736(CN)

34 10A13 Đặng Thúy Phương 13/08/2004 x Kinh 0938324462 0764695956 0932609716(CN)

35 10A13 Ngô Minh Quân 09/05/2004 Kinh 0907440772 0907736524 0901402797(CN)

36 10A13 Nguyễn Chí Tâm 17/08/2004 Kinh 0913641824 0906054248 0906054248(CN)

37 10A13 Đoàn Lê Duy Tân 28/08/2004 Kinh 0974046931 0932677380 0932677380(CN)

38 10A13 Nguyễn Thị Kim Thanh 06/03/2004 x Kinh 0903926524 0934024457 0903926524(CN)

39 10A13 Võ Lê Thanh Thiên 07/02/2004 Kinh 0906963816 0773839468 0773839468(CN)

40 10A13 Nguyễn Thị Minh Thư 16/02/2004 x Kinh 0906825018(CN)

41 10A13 Nguyễn Anh Toàn 23/01/2004 Kinh 0903152271 0906690565 0903152271(CN)

42 10A13 Lai Hoàng Mỹ Trân 17/11/2004 x Kinh 0906320320 0799053639 0906320320(CN)

43 10A13 Lê Hoàng Thanh Trúc 13/09/2004 x Kinh 0933396780 0931748773 0931748773(CN)

44 10A13 Trần Ngô Thanh Trúc 15/05/2004 x Kinh 0919263784 0919263784(CN)

45 10A13 Phạm Trường Tuấn Vũ 30/06/2004 Kinh 0979493790(CN)

46 10A13 Nguyễn Lâm Trúc Vy 04/10/2004 x Kinh 0907451473 0907054966 0907054966(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 14: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A14, GVCN: NGUYỄN THỊ THOA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A14 Ngô Hoàng Phương Duyên 09/03/2004 x Kinh 0907185954 0934580978(CN)

2 10A14 Ngô Minh Hải 04/03/2004 Kinh 0903023085 0777163680 0903023085(CN)

3 10A14 Nguyễn Hiệp 27/10/2004 Kinh 0982025730 0398609596(CN)

4 10A14 Võ Ngọc Hiếu 19/10/2004 Kinh 0903076423 0903076423(CN)

5 10A14 Nguyễn Thị Kim Hoa 14/09/2004 x Kinh 0386577731 0339578096 0339578096(CN)

6 10A14 Nguyễn Hữu Khánh Hòa 01/01/2004 Kinh 0982797637 0903732030 0982797637(CN)

7 10A14 Phan Thanh Hoàng 15/10/2004 Kinh 0909254973 0909254973(CN)

8 10A14 Trình Lê Thu Huyền 10/04/2004 x Kinh 0903744374 0989053603 0989053603(CN)

9 10A14 Phồng Quang Hừng 25/04/2004 Hoa 0913633792 0913633792(CN)

10 10A14 Nguyễn Thuỵ Khanh 06/05/2004 x Kinh 0988209604 0988209604(CN)

11 10A14 Trần Anh Khoa 23/09/2004 Kinh 0333884441(CN)

12 10A14 Nguyễn Lê Duy Khương 11/05/2003 Kinh 0344451918(CN) 10A14

13 10A14 Trần Yến My 05/03/2004 x Kinh 0916645639 0916645639(CN)

14 10A14 Nguyễn Thụy Trang Kim Ngân 18/11/2004 x Kinh 0902068553(CN)

15 10A14 Nguyễn Gia Nhi 07/01/2004 x Kinh 0903198485 0933198485 0903198485(CN)

16 10A14 Trần Tuyết Nhi 09/03/2004 x Kinh 0909058839 0909058839(CN)

17 10A14 Nguyễn Thị Phi Nhung 07/06/2004 x Kinh 0933334466 0933314466 0909254513(CN)

18 10A14 Phạm Trường Phát 15/07/2004 Kinh 0902441099 0902441099(CN)

19 10A14 Dương Kỳ Phong 01/10/2004 Hoa 0903361763 0906650372 0903361763(CN)

20 10A14 Hồ Thanh Phong 08/06/2004 Hoa 0779509549 0938869332(CN)

21 10A14 Huỳnh Phan Minh Phương 18/03/2004 x Kinh 0908151946 0908151946(CN)

22 10A14 Lê Nguyên Phương 27/06/2004 x Kinh 0949504320 0982875679 0949504320(CN)

23 10A14 Nguyễn Ngọc Anh Quốc 17/12/2004 Kinh 0909928038 0909028038(CN)

24 10A14 Vòng Mỹ Quyên 21/12/2004 x Hoa 0937964915 0972459243(CN)

25 10A14 Trần Đại Quyết 31/05/2004 Kinh 0907116873(CN)

26 10A14 Nguyễn Nam Sin 01/08/2004 Kinh 0543839871 0918119431 0918119431(CN)

27 10A14 Nguyễn Châu Phát Tài 04/04/2004 Kinh 0907639160 0907639160 0907639160(CN)

28 10A14 Võ Tấn Tài 16/11/2004 Kinh 0902596101 0939176083 0902596101(CN)

29 10A14 Tô Thị Mỹ Tâm 09/04/2004 x Kinh 0765410073 0908897695 0765410073(CN)

30 10A14 Phạm Nguyễn Duy Tân 11/01/2004 Kinh 0903774720(CN)

31 10A14 Trần Chí Thành 27/11/2004 Kinh 0908078249 0901499267 0901499267(CN)

32 10A14 Nguyễn Chánh Thắng 16/02/2004 Kinh 0913458574 0334263436 0913458574(CN)

33 10A14 Mai Nhật Thiện 25/09/2004 Kinh 0937248323(CN)

34 10A14 Hoàng Minh Tiến 18/04/2004 Kinh 0932162677 0934289300 0932162677(CN)

35 10A14 Nguyễn Hải Trâm 01/04/2004 x Kinh 0903673036 0902668337 0902668337(CN)

36 10A14 Tô Ngọc Trầm 25/09/2004 x Kinh 0901963237 0937881282 0767160899(CN)

37 10A14 Đỗ Nguyễn Ngọc Trân 26/11/2004 x Kinh 0903882077 0902762476 0768957938(CN)

38 10A14 Nguyễn Tâm Triết 29/10/2004 Kinh 0988280193 0988280193(CN)

39 10A14 Trần Cẩm Tú 31/12/2004 x Kinh 0909329395 0908329395 0935959394(CN)

40 10A14 Đỗ Minh Tuân 13/03/2004 Kinh 0354702306 0359947409 0359947409(CN)

41 10A14 Phan Thanh Tùng 17/06/2004 Kinh 0964846125 0907090131 0932621358(CN)

42 10A14 Nguyễn Gia Uyên 07/01/2004 x Kinh 0903198485 0933198485 0903198485(CN)

43 10A14 Trần Phương Thùy Vân 17/01/2004 x Kinh 0909764961 0774705626 0396252373(CN)

44 10A14 Nguyễn Hoàng Quốc Việt 22/07/2004 Kinh 0903983400 0903983400(CN)

45 10A14 Lê Hồ Nguyên Vũ 27/10/2004 Kinh 0931808329 0707595229(CN)

46 10A14 Lê Yến Vy 22/11/2004 x Kinh 0845737738(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 15: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A15, GVCN: HỒ HỒNG HẠNH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A15 Lô Gia An 03/02/2004 Hoa 0399552530 0363463833 0399552530(CN)

2 10A15 Nguyễn Minh Kỳ Anh 19/08/2004 Kinh 0902800019 0906902490 0902800019(CN)

3 10A15 Huỳnh Minh Anh 04/10/2004 x Kinh 0937672811 0906763211(CN)

4 10A15 Nguyễn Lưu Hồng Ân 11/12/2004 x Kinh 0918716617 0933888931 0933888931(CN)

5 10A15 Lương Kim Bảo 08/01/2004 Hoa 0975281215 0975281215(CN)

6 10A15 Nguyễn Quốc Bảo 31/10/2004 Kinh 0902622356 0931317274 0931317274(CN)

7 10A15 Đinh Gia Bình 23/11/2004 Kinh 0989183939 0943393379 0943393379(CN)

8 10A15 Trần Lê Bảo Châu 26/10/2004 x Kinh 0978281139 0974146444 0978281139(CN)

9 10A15 Phạm Vĩnh Linh Chi 14/04/2004 x Kinh 0905287565 0905287565(CN)

10 10A15 Đào Đình Chiến 08/07/2004 Kinh 0908181105 0934818296 0934818296(CN)

11 10A15 Nguyễn Thành Danh 11/10/2004 Kinh 0982471165 0982471165(CN)

12 10A15 Thái Anh Duy 15/01/2004 Kinh 0906760027 0986845190 0923046217(CN)

13 10A15 Châu ThoạI Duyên 21/12/2004 x Hoa 0793974113 0902355714(CN)

14 10A15 Trần Thành Đạt 23/03/2004 Kinh 0913519448 0942656268 0913519448(CN)

15 10A15 Nguyễn Hải Đăng 16/10/2004 Kinh 0918272335 0792588043 0792588043(CN)

16 10A15 Trang Đại Gia 17/09/2004 Kinh 0944419458 0328903379 0328903379(CN)

17 10A15 Lê Thị Ngân Giang 08/09/2004 x Kinh 0962060034 0906483464 0906483464(CN)

18 10A15 Ngô Thị Mỹ Hạnh 03/10/2004 x Kinh 0908561575 0908101669(CN)

19 10A15 Lý Kim Hảo 06/04/2004 x Kinh 0903884778 0902884778 0903884778(CN)

20 10A15 Quách Tú Bảo Hân 06/05/2004 x Kinh 0916816828 0907738808 0917976642(CN)

21 10A15 Ngô Minh Hậu 15/11/2004 Kinh 0988235210 0332842307 0332842307(CN)

22 10A15 Lê Kim Hoàn 21/02/2004 x Kinh 0901201210 0798302939 0901201210(CN)

23 10A15 Trần Gia Hoàng 02/04/2004 Kinh 0934815004 0906653554 0966653540(CN)

24 10A15 Ừng Quốc Hùng 24/11/2004 Hoa 0913837891 0902643988 0902643988(CN)

25 10A15 Diệp Khải Huy 05/10/2004 Hoa 0909384288 0902954283 0909384288(CN)

26 10A15 Vũ Minh Khôi 10/05/2004 Kinh 0931200631(CN)

27 10A15 Hoàng Minh 03/01/2004 Kinh 0918102899 0918102899(CN)

28 10A15 Đoàn Nhật Minh 31/05/2003 Kinh 0908826648(CN) 10A14

29 10A15 Lê Trọng Nam 17/08/2004 Kinh 0945186850 0773929965 0773929965(CN)

30 10A15 Lý Đỗ Nguyên 10/11/2004 x Kinh 0908225208 0932614330 0932614330(CN)

31 10A15 Võ Chí Nguyện 30/07/2004 Kinh 0357133129 0908773141 0908773141(CN)

32 10A15 Trần Phương Nhiên 13/12/2004 x Kinh 0936249830 0936249830(CN)

33 10A15 Trương Đại Phát 14/04/2004 Kinh 0903710540 0949192571 0903710540(CN)

34 10A15 Phạm Đức Phát 05/10/2004 Kinh 0963905057 0908324130 0908324130(CN)

35 10A15 Lê Công Hoàng Phúc 01/01/2004 Kinh 0913771612 0916731678 0943708205(CN)

36 10A15 Nguyễn Tâm Phúc 14/05/2004 Kinh 0793520909 0777719417 0793520909(CN)

37 10A15 Nguyễn Phạm Mai Quyên 22/03/2004 x Tày 0903636622 0985050423 0985050423(CN)

38 10A15 Nguyễn Thị Như Quỳnh 20/11/2004 x Kinh 0903385189 0907712266 0907712266(CN)

39 10A15 Võ Quốc Thắng 19/11/2003 Kinh 0909594128 0909594128(CN)

40 10A15 Nguyễn Hữu Hoàng Thịnh 22/10/2004 Kinh 0397336343 0397336343(CN)

41 10A15 Nguyễn Ngọc Vy 05/04/2004 x Kinh 0908699463(CN)

42 10A15 Nguyễn Ngọc Yến Vy 03/07/2004 x Kinh 0996707040 0964956517 0996707040(CN)

43 10A15 Đỗ Trọng Đại Vỹ 02/10/2004 Kinh 0915755235 077397126 0915755235(CN)

44 10A15 Phạm Xuân 18/07/2004 Hoa 0903661687 0903661687(CN)

45 10A15 Trần Lê Thụy Như Ý 29/09/2003 x Kinh 0909440900 0765795717(CN)

46 10A15 Võ Mỹ Yến 07/04/2004 x Kinh 0938238655 0932717065(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 16: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A16, GVCN: NGUYỄN THỊ THANH TRANG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A16 Huỳnh Thị Lan Anh 23/10/2004 x Kinh 0902308131 0936159379(CN)

2 10A16 Trần Thị Vân Anh 08/06/2004 x Kinh 0868088878 0366670274 0374020730(CN)

3 10A16 Quan Nguyệt Bình 02/02/2004 x Hoa 0938371748 0772051949 0938371748(CN)

4 10A16 Lưu Lý Cường 19/12/2004 Hoa 0903846818 0907045845 0903846818(CN)

5 10A16 Hồ Tấn Danh 13/10/2004 Kinh 0902787714 0931756482 0902787714(CN)

6 10A16 Đỗ Phương Dung 23/12/2004 x Kinh 0905839070 0924009212(CN)

7 10A16 Nguyễn Huỳnh Duy 26/12/2004 Kinh 0933618549 0933618549(CN)

8 10A16 Nguyễn Quang Đức 03/03/2004 Kinh 0917240266 0917240266(CN)

9 10A16 Lê Trần Ngọc Giàu 22/09/2004 x Kinh 0938732279 0938732279(CN)

10 10A16 Lê Thị Ngọc Hân 25/11/2004 x Kinh 0947048153 0947606636 0947048153(CN)

11 10A16 Bùi Minh Hiếu 20/07/2004 Kinh 0903024022 0834024022 0903024022(CN)

12 10A16 Trần Minh Hùng 03/11/2004 Kinh 0909065880 0909065880(CN)

13 10A16 Võ Nhật Huy 17/10/2004 Kinh 0394154803 0762771184 0354684443(CN)

14 10A16 Trần Thùy Như Huỳnh 12/11/2004 x Kinh 0903314929 0933087229 0933087229(CN)

15 10A16 Nguyễn Ngọc Mai Khoa 19/01/2004 x Kinh 0961515146 0346525727 0905042753(CN)

16 10A16 Hàng Kim Liên 03/03/2004 x Hoa 0763265096 0763265096(CN)

17 10A16 Võ Ngọc Thùy Linh 27/05/2004 x Kinh 0907628677 0908243121 0908243121(CN)

18 10A16 Nguyễn Văn Lộc 30/04/2004 Kinh 0934021167 0918988071 0918988071(CN)

19 10A16 Ngô Nhựt Minh 31/05/2004 Kinh 0918297379 0908292368 0918297379(CN)

20 10A16 Trần Thị Hải My 28/08/2004 x Kinh 0987281539 0988625260 0988625260(CN)

21 10A16 Nguyễn Phương Nam 24/11/2004 Kinh 0908122079 0908122079(CN)

22 10A16 Liêu Mỹ Ngân 07/09/2004 x Hoa 0377151613 0867760583 0932174304(CN)

23 10A16 Lê Phạm Hồng Ngọc 13/01/2004 x Kinh 0918713339 0917171933 0917171933(CN)

24 10A16 Trương Công Minh Nguyễn 29/11/2004 Kinh 0919833189 0919515195 0919515195(CN)

25 10A16 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 14/06/2004 x Kinh 0909193769 0938800751 0938800751(CN)

26 10A16 Nguyễn Trần Thảo Nhi 26/08/2004 x Kinh 0937499826 0388652318 0937499826(CN)

27 10A16 Trang Bội Như 08/07/2004 x Hoa 0932687555 0902661928 0902661928(CN)

28 10A16 Nguyễn Ngọc Kim Phát 08/02/2004 x Kinh 0704489873 0938201044(CN)

29 10A16 Nguyễn Tấn Phát 28/10/2003 Hoa 0908190664(CN) 10A15

30 10A16 Trần Hoàng Phúc 03/09/2004 Kinh 0777025130(CN)

31 10A16 Lê Kim Phúc 21/02/2004 x Kinh 0901201210 0798302939 0901201210(CN)

32 10A16 Đặng Thanh Phúc 21/08/2003 Kinh 0327734456(CN)

33 10A16 Nguyễn Lan Phương 30/06/2004 x Kinh 0913797944 0945677533 0945677533(CN)

34 10A16 Phan Thị Nhất Phương 10/05/2004 x Kinh 0904055754 0899311583(CN)

35 10A16 Bùi Thị Nguyệt Quang 01/12/2004 x Kinh 0989270272 0979270272 0354038581(CN)

36 10A16 Đặng Hoàng Quân 26/02/2004 Kinh 0913874277 0913874277(CN)

37 10A16 Nguyễn Hồng Quyên 03/03/2004 x Kinh 0989691126 0932153991 0989691126(CN)

38 10A16 Trần Nhã Quỳnh 26/02/2004 x Kinh 0937096527 0934687067 0934687067(CN)

39 10A16 Lê Vĩ Tấn 25/01/2004 Kinh 0935576330(CN)

40 10A16 Nguyễn Thị Hồng Thanh 13/04/2004 x Kinh 0978813824 0795248467 0795248467(CN)

41 10A16 Trần Xuân Thảo 18/02/2004 x Kinh 0908355657 0363981578 0908355657(CN)

42 10A16 Tsằn Hòa Thắng 10/05/2004 Hoa 0919077535 0919077535(CN)

43 10A16 Phạm Hồng Thanh Vy 28/12/2004 x Kinh 0838495412 0908848294(CN)

44 10A16 Nguyễn Ngọc Yến Vy 28/10/2004 x Kinh 0334995452 0932681555(CN)

45 10A16 Kống Hoà Xuân 04/02/2004 Hoa 0949521569 0794972720 0949521569(CN)

46 10A16 Trần Thị Ngọc Yến 25/01/2004 x Kinh 0938666058 0987055367 0987055367(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 17: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A17, GVCN: PHẠM THỊ THANH NGOAN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A17 Tô Khai Bình 29/10/2003 x Kinh 0932639918(CN) 10A16

2 10A17 Thái Vĩnh Cường 11/03/2004 Hoa 0907512168 0937123758 0907512168(CN)

3 10A17 Kim Vĩ Kiệt 29/11/2004 Kinh 0902477706 0794669213 0794669213(CN)

4 10A17 Ngô Hồng Lâm 08/04/2004 Hoa 0983566949 0983566949(CN)

5 10A17 Nguyễn Yến Nhi 12/09/2004 x Kinh 0933792787 0977899200 0933792787(CN)

6 10A17 Trần Đức Quyền 01/02/2004 Kinh 0774672516 0938149435 0937443855(CN)

7 10A17 Nguyễn Ngọc Mỹ Tâm 30/05/2004 x Kinh 0901697336 0987270451 0901697336(CN)

8 10A17 Hoài Thanh Thiên 15/03/2004 Kinh

9 10A17 Nguyễn Hữu Thịnh 26/03/2004 Kinh 0918223320 0942131330 0942131330(CN)

10 10A17 Nguyễn Phú Thịnh 28/12/2004 Kinh 0786612242 0933254303 0786612242(CN)

11 10A17 Nguyễn Phúc Thịnh 09/02/2004 Kinh 0934040256 0933458748 0933468748(CN)

12 10A17 Phạm Quốc Thông 07/05/2004 Kinh 0915617323 0915617323(CN)

13 10A17 Trần Nguyễn Anh Thư 07/10/2004 x Kinh 0908233978 0909321261(CN)

14 10A17 Huỳnh Ngọc Minh Thư 18/09/2004 x Kinh 0707263807 0707263807(CN)

15 10A17 Nguyễn Thị Minh Thư 31/01/2004 x Kinh 0907371852 0906515922(CN)

16 10A17 Nguyễn Đặng Hồng Thy 10/09/2004 x Kinh 0906678409 0906678409(CN)

17 10A17 Cao Nhật Tiến 26/12/2004 Kinh 0913636368(CN)

18 10A17 Châu Nghiệp Tín 24/02/2004 Hoa 0903648788 0933648618 0903648788(CN)

19 10A17 Đặng Thành Tín 13/06/2004 Kinh 0937697842 0938010495 0937697842(CN)

20 10A17 Quách Ngọc Toàn 02/06/2004 Kinh 0902866907 0372307374 0372307374(CN)

21 10A17 Nguyễn Ngọc Gia Trang 09/12/2004 x Kinh 0936133950(CN)

22 10A17 Hoàng Quỳnh Trang 14/04/2004 x Kinh 0906856778 0902713556 0902713556(CN)

23 10A17 Hoàng Bảo Trâm 07/05/2004 x Kinh 0903735849 0906847184 0903735849(CN)

24 10A17 Nguyễn Thị Bích Trâm 30/01/2004 x Kinh 0936797099 0792971527 0792971527(CN)

25 10A17 Trần Ngọc Trâm 06/06/2004 x Kinh 0901202334 0901202334(CN)

26 10A17 Lưu Thị Thuỳ Trâm 01/10/2004 x Kinh 0779691923 0908376144 0779691923(CN)

27 10A17 Dương Bảo Trân 26/06/2004 x Kinh 0906665220 0936605637 0906665220(CN)

28 10A17 Lê Bảo Trân 01/04/2004 x Kinh 0913850096 0909527178(CN)

29 10A17 Huỳnh Lê Bảo Trân 27/10/2004 x Kinh 0933688727 0938110009 0938110009(CN)

30 10A17 Vũ Ngọc Bảo Trân 30/08/2004 x Kinh 0966936459 0339931180 0375777810(CN)

31 10A17 Nguyễn Minh Trí 10/12/2004 Kinh 0906484941 0906484941(CN)

32 10A17 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trinh 04/10/2004 x Kinh 0909455676 0946392331 0946392331(CN)

33 10A17 Huỳnh Lâm Ngọc Trinh 23/02/2004 x Kinh 0903396131 0946698259 0903396131(CN)

34 10A17 Huỳnh Thị Hồng Trúc 09/06/2004 x Kinh 0938635332 0703788277 0938635332(CN)

35 10A17 Nguyễn Thanh Trúc 27/05/2004 x Kinh 0932451556 0932451556(CN)

36 10A17 Phạm Trần Thanh Trúc 10/06/2004 x Kinh 0913944496 0903186667 0903186667(CN)

37 10A17 Hồ Lê Bảo Vân 03/04/2004 x Kinh 0909799733 0936799733 0936799733(CN)

38 10A17 Chung Đỗ Tuấn Vĩ 02/01/2004 Hoa 0775730751 0775730751(CN)

39 10A17 La Văn Vũ 18/02/2004 Kinh 0909656292 0938340553(CN)

40 10A17 Nguyễn Cao Nhật Vy 08/04/2003 x Kinh 0934156820 0937678641 0901178025(CN)

41 10A17 Võ Huỳnh Triệu Vy 26/08/2004 x Kinh 0913601167 0914193848 0913601167(CN)

42 10A17 Liên Triều Vỹ 12/02/2004 Hoa 0938055512 0938450357 0938055512(CN)

43 10A17 Võ Thuỳ Như Ý 05/03/2004 x Kinh 0909277749 0909277749(CN)

44 10A17 Nguyễn Hoàng Thiên Ý 30/05/2004 x Kinh 0937509698 0909585306 0909585306(CN)

45 10A17 Phan Vũ Hoàng Yến 04/02/2004 x Kinh 0903707588 0908896078 0903707588(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 18: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 10A18, GVCN: HUỲNH BÁ TRUNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp nămtrước

Ghichú

1 10A18 Nguyễn Đặng Vân An 24/07/2004 x Kinh 0928630162 0908749887(CN)

2 10A18 Đỗ Ngọc Minh Anh 07/09/2004 x Kinh 0909653271 0908327031 0908327031(CN)

3 10A18 Phạm Thị Ngọc Bích 24/06/2004 x Kinh 0936505172 0913933021 0913933021(CN)

4 10A18 Trình Ngọc Đình 25/08/2004 x Hoa 0985745297 0334216360 0365726526(CN)

5 10A18 Hồ Hoàng Gia 04/09/2004 Kinh 0978553814 0908853334 0908853334(CN)

6 10A18 Vũ Lê Hương Giang 15/10/2004 x Kinh 0903388293 0769900659 0903388293(CN)

7 10A18 Vũ Thị Mỹ Hạnh 13/07/2004 x Kinh 0947511380 0947511380(CN)

8 10A18 Nguyễn Thị Tuyết Hậu 28/01/2004 x Kinh 0902389758 0908389758(CN)

9 10A18 Văn Thị Thu Hiền 29/10/2004 x Kinh 0918469281 0989966138 0989966138(CN)

10 10A18 Nguyễn Thị Thúy Hiền 05/05/2004 x Kinh 0919007745 0918504554 0919007745(CN)

11 10A18 Nguyễn Văn Hiệp 18/10/2004 Kinh 0332993938 0868933621 0868933621(CN)

12 10A18 Phạm Đức Hiếu 23/04/2004 Kinh 0978061440 0973051496 0973051496(CN)

13 10A18 Dương Như Hoa 04/08/2004 x Hoa 0818633878 0839623859 0818633878(CN)

14 10A18 Nguyễn Anh Như Huỳnh 15/05/2004 x Kinh 0935641899 0832370232 0832370232(CN)

15 10A18 Võ Văn Hưng 03/08/2004 Kinh 0708740790 0708740790(CN)

16 10A18 Bùi Thị Mỹ Lan 31/03/2004 x Kinh 0969349696 0906916356 0968640747(CN)

17 10A18 Hồ Hải Lưu 03/10/2004 Kinh 0983234679 0968542647 0968542647(CN)

18 10A18 Nguyễn Ngọc Mai 17/05/2004 x Kinh 0978872043 0703874986 0978872043(CN)

19 10A18 Trần Ngọc My 03/02/2004 x Kinh 0937656881 0901069281 0937656881(CN)

20 10A18 Nguyễn Thị Thảo My 22/05/2004 x Kinh 0902496252 0938328608 0938328608(CN)

21 10A18 Lại Thị Kim Ngân 17/03/2004 x Kinh 0933585127 0908610638 0908610638(CN)

22 10A18 Hồ Ngọc Thanh Ngân 22/04/2004 x Kinh 0789695156 0939945774 0789695156(CN)

23 10A18 Trương Thanh Ngân 03/05/2004 x Hoa 0772848711 0772848711(CN)

24 10A18 Trần Anh Nguyên 27/01/2004 Kinh 0916242594 0947674781 0916242594(CN)

25 10A18 Nguyễn Minh Quân 17/03/2004 Kinh 0903643237 0784378486 0784378486(CN)

26 10A18 Nguyễn Đình Quốc 12/04/2004 Kinh 0903614541 0939686366 0939696366(CN)

27 10A18 Nguyễn Thanh Sang 22/01/2004 Kinh 0931277179 0938722077 0938722077(CN)

28 10A18 Huỳnh Bình Tân 08/04/2004 Kinh 0332708270 0332708270(CN)

29 10A18 Khưu Bảo Thành 05/08/2004 Hoa 0773894896 0768931888 0773894896(CN)

30 10A18 Đàm Huy Thành 27/11/2003 Hoa 0975989812(CN) 10A16

31 10A18 Tăng Khiêm Thành 02/02/2004 Hoa 0703136947 0363913993 0363913993(CN)

32 10A18 Nguyễn Vạn Thọ 26/02/2004 Kinh 0908203053 0777075221 0777075221(CN)

33 10A18 Lê Nguyễn Minh Thư 04/11/2004 x Kinh 0373374941 0965349201 0965349201(CN)

34 10A18 Đỗ Thị Minh Thy 09/10/2004 x Kinh 0986940056 0988658076 0988658076(CN)

35 10A18 Trần Thị Thủy Tiên 02/01/2004 x Kinh 0902440522 0773588622 0528326707(CN)

36 10A18 Lê Nguyên Cẩm Tiền 31/08/2004 x Kinh 0707485027 0365051748 0703612423(CN)

37 10A18 Trần Hữu Tiến 10/09/2004 Kinh 0906112661 0774629661 0906112661(CN)

38 10A18 Lê Thị Minh Trâm 14/10/2004 x Kinh 0918569111 0938723048 0918569111(CN)

39 10A18 Diệp Mỹ Trâm 13/09/2004 x Hoa 0961944469 0338560678 0799866648(CN)

40 10A18 Lưu Huỳnh Ngọc Trân 29/08/2004 x Kinh 0908831741(CN)

41 10A18 Nguyễn Thị Quế Trân 11/08/2004 x Kinh 0903731077(CN)

42 10A18 Hồ Hữu Trí 20/12/2004 Kinh 0908012314 0906439435 0908012314(CN)

43 10A18 Huỳnh Bạch Tú Trinh 31/03/2004 x Kinh 0909287523 0778743308 0934872283(CN)

44 10A18 Huỳnh Kiệt Vân 29/08/2004 x Kinh 0909750266 0909750266(CN)

45 10A18 Huỳnh Lê Phương Vi 14/01/2004 x Kinh 0356587911 0377409123 0356587911(CN)

46 10A18 Chung Hồng Yến 25/03/2004 x Hoa 0964972638 0342263318 0342263318(CN)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 19: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A1, GVCN: TRẦN THỊ PHÚC MINH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A1 Quách Hà Minh Anh 13/02/2003 x Kinh 10A16

2 11A1 Phan Thị Quỳnh Anh 05/07/2003 x Kinh 10A18

3 11A1 Vũ Thị Trâm Anh 07/01/2003 x Kinh 10A18

4 11A1 Sỳ Hải Ân 12/03/2003 x Kinh 10A16

5 11A1 Lương Ngọc Chung 04/04/2003 Kinh 10A18

6 11A1 Nguyễn Thuỳ Dương 29/10/2003 x Kinh 10A18

7 11A1 Đinh Thị Hà Giang 14/04/2003 x Kinh 10A18

8 11A1 Bạch Ngọc Hương Giang 11/01/2003 x Kinh 10A18

9 11A1 Lê Ngọc Quỳnh Giang 06/06/2003 x Kinh 10A18

10 11A1 Tiêu Bích Hà 19/11/2003 x Kinh 10A16

11 11A1 Lưu Thụy Hồng Hà 30/04/2003 x Hoa 10A18

12 11A1 Nguyễn Thị Hà 23/10/2003 x Kinh 10A18

13 11A1 Nguyễn Thạch Trọng Hiếu 10/09/2003 Kinh 10A16

14 11A1 Nguyễn Thái Hoà 15/11/2003 Kinh 10A18

15 11A1 Huỳnh Kim Cát Hoàn 16/05/2003 x Kinh 10A18

16 11A1 Nguyễn Tấn Hùng 07/03/2003 Kinh 10A16

17 11A1 Phạm Anh Huy 28/01/2003 Hoa 10A16

18 11A1 Trần Gia Huy 14/10/2003 Kinh 10A18

19 11A1 Duy Lệ Huyên 12/01/2003 x Hoa 10A16

20 11A1 Triệu Mỹ Huyền 13/07/2003 x Kinh 10A16

21 11A1 Phạm Gia Khang 27/05/2003 Kinh 10A18

22 11A1 Võ Trần Kim Khánh 27/12/2003 x Kinh 10A18

23 11A1 Đoàn Quý Kiệt 23/02/2003 Kinh 10A18

24 11A1 Ngô HoàNg Lam 02/04/2003 x Kinh 10A16

25 11A1 Mìn Chí Lợi 09/09/2003 Hoa 10A16

26 11A1 Nguyễn Hoàng Diệu Ngọc 13/12/2002 x Kinh 10A16

27 11A1 Nguyễn Phúc Nguyên 07/10/2003 Hoa 10A16

28 11A1 Sằn Huệ Nhàn 31/07/2003 x Kinh 10A16

29 11A1 Lê Uyển Nhi 09/01/2003 x Kinh 10A16

30 11A1 Phùng Thanh Phong 26/04/2003 Kinh 10A16

31 11A1 Tô Hoàng Kim Phụng 03/10/2003 x Kinh 10A16

32 11A1 Đàm Thiệu Quân 08/03/2003 Hoa 10A16

33 11A1 Trương Phương Quỳnh 04/04/2003 x Hoa 10A16

34 11A1 Huỳnh Minh Sáng 17/03/2003 Hoa 10A16

35 11A1 Thường Phú Tài 23/04/2003 Hoa 10A16

36 11A1 Trần Thị Mỹ Thương 09/03/2002 x Kinh 10A16

37 11A1 Đặng Thị Thủy Tiên 18/05/2003 x Kinh 10A16

38 11A1 Nguyễn Minh Tiến 27/03/2002 Kinh 11A4

39 11A1 Trần Quốc Toàn 14/01/2003 Kinh 10A16

40 11A1 Trần Thị Ánh Tuyền 03/05/2003 x Kinh 10A16

41 11A1 Nguyễn Phương Uyên 11/06/2003 x Kinh 10A16

42 11A1 Phạm Tiến Vĩ 01/06/2003 Kinh 10A16

43 11A1 Dương Anh Việt 07/10/2003 Kinh 10A16

44 11A1 Trần Đức Vinh 09/05/2003 Kinh 10A16

45 11A1 Huỳnh Thị Thúy Vy 02/10/2003 x Hoa 10A16

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 20: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A2, GVCN: VÕ THỊ HUYỀN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A2 Nguyễn Hồ Bảo Anh 08/09/2003 x Kinh 10A17

2 11A2 Trần Ngọc Minh Anh 10/10/2003 x Kinh 10A17

3 11A2 Phạm Thị Mỹ Anh 04/02/2003 x Kinh 10A17

4 11A2 Phạm Quỳnh Anh 09/08/2003 x Hoa 10A17

5 11A2 Ngô Hoài Bảo Châu 20/08/2003 x Kinh 10A17

6 11A2 Phạm Hoàng Chung 15/08/2002 Kinh 11A8

7 11A2 Nguyễn Đoàn Hồng Diễm 16/03/2003 x Kinh 10A17

8 11A2 Dương Thị Mỹ Hạnh 20/10/2003 x Kinh 10A17

9 11A2 Nguyễn Trần Nguyên Hạnh 05/05/2003 x Kinh 10A17

10 11A2 Nguyễn Lê Anh Hào 19/06/2003 Kinh 10A17

11 11A2 Huỳnh Kim Hằng 14/06/2003 x Hoa 10A17

12 11A2 Trịnh Thị Thảo Huyền 27/09/2003 x Kinh 10A17

13 11A2 Trương Thanh Minh Khuê 28/01/2003 x Kinh 10A17

14 11A2 Bùi Lý Thiên Kim 04/12/2003 x Kinh 10A18

15 11A2 Lưu Gia Mẫn 04/12/2003 x Kinh 10A17

16 11A2 Phạm Anh Minh 30/10/2003 Kinh 10A18

17 11A2 Nguyễn Ngọc Hải My 22/05/2003 x Kinh 10A17

18 11A2 Phan Ngọc Quỳnh My 12/09/2003 x Kinh 10A17

19 11A2 Nguyễn Khánh Trà My 28/10/2003 x Kinh 10A18

20 11A2 Cao Ngọc Trà My 05/06/2003 x Kinh 10A17

21 11A2 Tô Lệ Ngân 01/10/2003 x Hoa 10A17

22 11A2 Phạm Nguyễn Minh Ngọc 26/08/2003 x Kinh 10A17

23 11A2 Mai Nguyễn Như Ngọc 31/10/2003 x Kinh 10A18

24 11A2 Nguyễn Quỳnh Nhi 11/02/2003 x Kinh 10A17

25 11A2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/04/2003 x Kinh 10A18

26 11A2 Ngô Thị Thanh Như 26/05/2003 x Kinh 10A17

27 11A2 Phạm Duy Phát 12/02/2003 Kinh 10A18

28 11A2 Tô Thuận Phát 04/03/2003 Kinh 10A9

29 11A2 Nguyễn Thị Ánh Phi 24/01/2003 x Kinh 10A17

30 11A2 Nguyễn Thị Kim Phương 09/02/2003 x Kinh 10A17

31 11A2 Trần Ngọc Mai Phương 22/08/2003 x Kinh 10A17

32 11A2 Nguyễn Khả Như Quỳnh 19/09/2003 x Kinh 10A18

33 11A2 Phan Thuý Quỳnh 21/10/2003 x Kinh 10A17

34 11A2 Nguyễn Hồng Thanh 15/10/2003 x Kinh 10A18

35 11A2 Trương Nguyễn Thiên Thảo 02/05/2003 x Kinh 10A17

36 11A2 Ninh Quang Thắng 19/03/2003 Kinh 10A9

37 11A2 Phạm Minh Thư 22/04/2003 x Kinh 10A17

38 11A2 Lư Tín Toàn 15/06/2003 Hoa 10A17

39 11A2 Lê Thanh Trà 21/06/2003 x Kinh 10A18

40 11A2 Nguyễn Hoàng Ngọc Trang 15/01/2003 x Kinh 10A17

41 11A2 Đinh Thị Thùy Trang 22/07/2002 x Kinh 10A17

42 11A2 Lê Trần Quốc Trung 07/05/2003 Kinh 10A17

43 11A2 Nguyễn Ngọc Tú Uyên 02/04/2003 x Kinh 10A17

44 11A2 Đặng Ngọc Hải Yến 15/12/2003 x Kinh 10A17

45 11A2 Lê Nguyễn Hoàng Yến 03/10/2003 x Hoa 10A18

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 21: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A3, GVCN: LÊ THÙY DUNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A3 Tiêu Huệ Anh 06/07/2003 x Hoa 10A15

2 11A3 Phan Ngọc Minh Châu 02/12/2003 x Kinh 10A15

3 11A3 Đỗ Đăng Danh 21/06/2003 Hoa 10A15

4 11A3 Châu Ngọc Khánh Đoan 31/01/2003 x Kinh 10A15

5 11A3 Phan Inh Hồng 22/09/2003 Hoa 10A15

6 11A3 Phan Triệu Huy 13/09/2003 Hoa 10A15

7 11A3 Tạ Cẩm Hưng 07/05/2003 Kinh 10A15

8 11A3 Lê Duy Khang 06/01/2003 Kinh 10A15

9 11A3 Trần Quốc Khanh 20/06/2003 Kinh 10A15

10 11A3 Đại Gia Lạc 26/08/2003 Kinh 10A15

11 11A3 Nguyễn Hồng Liên 22/03/2003 x Kinh 10A15

12 11A3 Dương Kiết Mi 14/12/2003 x Kinh 10A15

13 11A3 Trần Bảo Minh 14/04/2003 Kinh 10A15

14 11A3 Sú Uyển Minh 13/12/2003 x Hoa 10A15

15 11A3 Hỷ Huyền My 17/11/2003 x Hoa 10A15

16 11A3 Lê Nguyễn Hoàng Nghi 26/07/2003 x Kinh 10A15

17 11A3 Tăng Bích Ngọc 01/08/2003 x Kinh 10A15

18 11A3 Võ Huỳnh Thảo Nguyên 16/05/2003 x Hoa 10A15

19 11A3 Nguyễn Thị Mỹ Nhàn 21/10/2003 x Kinh 10A15

20 11A3 Lư Hồng Nhật 14/12/2003 Hoa 10A15

21 11A3 Bùi Vũ Uyên Nhi 16/11/2003 x Kinh 10A15

22 11A3 Cao Ngọc Yến Nhi 08/03/2003 x Kinh 10A15

23 11A3 Trần Yến Nhi 24/07/2003 x Kinh 10A15

24 11A3 Nguyễn Mã Tố Nhung 30/08/2003 x Kinh 10A15

25 11A3 Lữ Nguyên Phong 12/03/2003 Kinh 10A15

26 11A3 Nguyễn Tiểu Phụng 18/10/2002 x Kinh 10A15

27 11A3 Hồ Lê Minh Quân 06/11/2003 Kinh 10A15

28 11A3 Từ Khải Thái 14/08/2003 Hoa 10A15

29 11A3 Nguyễn Lê Hoàng Thanh 31/07/2003 x Kinh 10A15

30 11A3 Phan Huỳnh Thanh Thảo 10/01/2003 x Kinh 10A15

31 11A3 Nguyễn Hữu Thắng 03/10/2003 Kinh 10A15

32 11A3 Ngô Quốc Thông 25/02/2003 Hoa 10A15

33 11A3 Võ Ngọc Minh Thư 28/04/2003 x Kinh 10A15

34 11A3 Liêu Vân Thư 21/04/2003 x Hoa 10A15

35 11A3 Dương Bảo Trân 08/10/2003 x Hoa 10A15

36 11A3 Nguyễn Đăng Triển 15/03/2003 Kinh 10A9

37 11A3 Quan Tố Tuệ 08/05/2003 x Hoa 10A15

38 11A3 Nguyễn Ngọc Các Tuyền 13/07/2002 x Kinh 10A15

39 11A3 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 18/06/2003 x Kinh 10A15

40 11A3 Ngô Văn Tứ 30/04/2002 Kinh 11A9

41 11A3 Đỗ Phương Uyên 09/10/2003 x Hoa 10A15

42 11A3 Nguyễn Trần Thanh Vân 17/10/2003 x Kinh 10A15

43 11A3 Trần Tú Vân 05/01/2003 x Hoa 10A15

44 11A3 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 21/04/2003 x Kinh 10A15

45 11A3 Lý Mỹ Xâm 16/10/2003 x Hoa 10A15

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 22: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A4, GVCN: BÙI THỊ HỒNG HUỆ

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A4 Phạm Thị Minh Anh 25/06/2003 x Kinh 10A19

2 11A4 Đặng Lễ Minh Duy 09/08/2003 Hoa 10A12

3 11A4 Trần Gia Huy 25/10/2003 Hoa 10A19

4 11A4 Dương Tuyết Lâm 10/07/2003 x Kinh 10A19

5 11A4 Nguyễn Gia Linh 05/09/2003 x Kinh 10A19

6 11A4 Huỳnh Kim Loan 13/11/2003 x Kinh 10A19

7 11A4 Nguyễn Thị Kim Ngân 18/11/2003 x Kinh 10A19

8 11A4 Lê Nguyễn Phụng Ngân 09/02/2003 x Kinh 10A18

9 11A4 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 10/08/2002 x Hoa 10A19

10 11A4 A Nguyễn Thanh Bảo Ngọc 20/02/2003 x Chăm 10A19

11 11A4 Bùi Phạm Hồng Ngọc 27/03/2003 x Hoa 10A19

12 11A4 Trần Minh Ngọc 02/04/2003 x Kinh 10A19

13 11A4 Hà Thể Ngọc 31/10/2003 x Hoa 10A19

14 11A4 Quan Vinh Nguyên 26/08/2003 x Hoa 10A19

15 11A4 Tô Thanh Nhã 21/10/2003 x Kinh 10A19

16 11A4 Trương Gia Nhi 03/11/2003 x Hoa 10A18

17 11A4 Huỳnh Đoàn Phương Nhi 01/11/2003 x Kinh 10A18

18 11A4 Phạm Phương Nhi 05/10/2003 x Kinh 10A18

19 11A4 Vũ Yến Nhi 01/01/2003 x Kinh 10A18

20 11A4 Đặng Lê Minh Như 22/11/2003 x Kinh 10A19

21 11A4 Nguyễn Hữu Phát 16/12/2003 Kinh 10A19

22 11A4 Trần Thanh Phong 04/05/2003 Kinh 10A19

23 11A4 Huỳnh Gia Phú 29/10/2003 Kinh 10A19

24 11A4 Đinh Quang Phú 18/07/2003 Hoa 10A18

25 11A4 Bùi Hữu Phúc 20/10/2003 Kinh 10A19

26 11A4 Ngô Thanh Phúc 25/04/2003 Kinh 10A19

27 11A4 Trần Thị Kim Phụng 03/06/2003 x Hoa 10A19

28 11A4 Lê Hoàn Phước 08/08/2003 Kinh 10A18

29 11A4 Nguyễn Tấn Phước 30/08/2003 Kinh 10A19

30 11A4 Trần Ngọc Phương 16/09/2003 x Hoa 10A18

31 11A4 Nguyễn Lê Thanh Phương 18/08/2003 Kinh 10A19

32 11A4 Lê Thị Trang Phương 15/06/2003 x Kinh 10A19

33 11A4 Nguyễn Thị Ngọc Sang 18/12/2003 x Kinh 10A19

34 11A4 Dương Tấn Tài 19/06/2003 Kinh 10A19

35 11A4 Thạch Thị Mỹ Tâm 19/08/2003 x Khơme 10A19

36 11A4 Võ Nguyễn Đông Thịnh 26/02/2003 Kinh 10A18

37 11A4 Nguyễn Võ Quốc Thông 17/10/2003 Kinh 10A18

38 11A4 Lê Minh Thuận 05/05/2003 Kinh 10A19

39 11A4 Phạm Quốc Thuật 10/09/2003 Kinh 10A19

40 11A4 Nguyễn Thị Anh Thư 01/02/2003 x Kinh 10A18

41 11A4 Bùi Trần Anh Thư 16/12/2003 x Hoa 10A18

42 11A4 Đào Hương Trà 06/01/2003 x Kinh 10A18

43 11A4 Chiêng Thư Tuấn 17/05/2003 Hoa 10A18

44 11A4 Nguyễn Văn Tuấn 17/04/2003 Kinh 10A18

45 11A4 Trần Yến Vy 26/07/2002 x Kinh 11A9

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 23: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A5, GVCN: LÊ THỊ KIM LIÊN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A5 Trương Gia Bảo 13/12/2003 Kinh 10A3

2 11A5 Lâm Quốc Đạt 14/07/2003 Hoa 10A12

3 11A5 Hoàng Thành Đạt 22/08/2002 Kinh 10A10

4 11A5 Pốc Doãn Đình 28/11/2002 x Hoa 10A10

5 11A5 Nguyễn Thị Huế 16/04/2003 x Kinh 10A11

6 11A5 Bùi Duy Khang 13/07/2003 Kinh 10A10

7 11A5 Giang Thành Long 06/11/2002 Kinh 11A10

8 11A5 Vòng Mỹ 04/11/2003 x Hoa 10A20

9 11A5 Thái Thị Minh Nghi 18/11/2003 x Kinh 10A20

10 11A5 Phu Bội Ngọc 26/10/2003 x Kinh 10A20

11 11A5 Trần Phạm Như Ngọc 22/10/2003 x Kinh 10A20

12 11A5 Bàng Thục Nhàn 13/07/2003 x Hoa 10A20

13 11A5 Trần Tuyết Nhi 16/02/2003 x Kinh 10A20

14 11A5 Phương Huệ Như 16/01/2003 x Hoa 10A20

15 11A5 Trần Hoàng Thảo Như 02/07/2003 x Kinh 10A11

16 11A5 Nguyễn Hữu Tuyết Như 21/05/2003 x Hoa 10A20

17 11A5 Đặng Thiên Phúc 17/05/2003 Kinh 10A20

18 11A5 Huỳnh Minh Quang 08/11/2003 Kinh 10A10

19 11A5 Phạm Thảo Quyên 01/01/2003 x Kinh 10A20

20 11A5 Nguyễn Gia Tấn 01/12/2003 Kinh 10A2

21 11A5 Huỳnh Lệ Thanh 23/09/2003 x Kinh 10A20

22 11A5 Võ Tiểu Thanh 27/05/2003 x Kinh 10A20

23 11A5 Vòng Uyển Thơ 09/06/2003 x Hoa 10A20

24 11A5 Đặng Thị Bích Thùy 28/02/2003 x Kinh 10A19

25 11A5 Nguyễn Hoàng Anh Thư 26/11/2003 x Kinh 10A19

26 11A5 Lê Minh Thư 19/06/2003 x Kinh 10A19

27 11A5 Lưu Ngọc Minh Thư 17/11/2003 x Kinh 10A20

28 11A5 Nguyễn Lê Anh Thy 04/06/2003 x Kinh 10A20

29 11A5 Nguyễn Thị Cát Tiên 11/08/2003 x Kinh 10A20

30 11A5 Nguyễn Mỹ Tiên 28/07/2003 x Kinh 10A20

31 11A5 Trần Ngọc Thủy Tiên 27/02/2001 x Kinh 10A19

32 11A5 Dương Thụy Thủy Tiên 29/01/2003 x Kinh 10A19

33 11A5 Lâm Ngọc Trâm 03/07/2003 x Hoa 10A20

34 11A5 Trần Thị Thu Trâm 13/06/2003 x Kinh 10A19

35 11A5 Lê Hoàng Mạnh Trí 29/01/2003 Kinh 10A19

36 11A5 Phạm Nguyễn Minh Trúc 14/10/2003 x Kinh 10A7

37 11A5 Bùi Quốc Tuấn 18/04/2003 Kinh 10A19

38 11A5 Thái Tuấn 21/05/2003 Kinh 10A19

39 11A5 Nguyễn Thanh Tùng 16/06/2003 Kinh 10A20

40 11A5 Nguyễn Thị Thanh Tuyết 05/08/2002 x Kinh 10A20

41 11A5 Dương Phạm Mi Vi 20/12/2003 x Hoa 10A20

42 11A5 Nguyễn Thảo Vi 27/05/2003 x Kinh 10A19

43 11A5 Văn Thiệu Vinh 28/09/2003 Hoa 10A19

44 11A5 Đỗ Sử Khánh Vy 23/12/2003 x Kinh 10A11

45 11A5 Lê Thị Minh Xuân 02/10/2003 x Kinh 10A19

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 24: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A6, GVCN: TRỊNH THỊ TÂM

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A6 Phan Ngọc Anh 02/04/2003 x Hoa 10A20

2 11A6 Trần Nguyễn Vân Anh 22/01/2003 x Hoa 10A20

3 11A6 Phan Đình Duy Ân 25/07/2003 Kinh 10A12

4 11A6 Châu Lệ Ân 30/10/2003 x Hoa 10A20

5 11A6 Nguyễn Như Bằng 30/11/2003 Kinh 10A20

6 11A6 Lương Trí Cường 01/10/2003 Kinh 10A8

7 11A6 Huỳnh Lệ Doanh 19/05/2003 x Hoa 10A20

8 11A6 Hà Ngân Dung 14/05/2003 x Hoa 10A20

9 11A6 Phùng Phạm Quang Duy 03/10/2003 Kinh 10A17

10 11A6 Đoàn Thị Kỳ Duyên 11/12/2003 x Kinh 10A9

11 11A6 Phạm Thùy Dương 10/10/2003 x Hoa 10A20

12 11A6 Phạm Trương Hồng Đức 20/06/2003 Hoa 10A20

13 11A6 Nguyễn Hồng Quỳnh Giang 10/06/2003 x Kinh 10A20

14 11A6 Nguyễn Thị Ngọc Hà 15/12/2003 x Kinh 10A9

15 11A6 Nguyễn Thị Ngọc Hân 23/10/2003 x Kinh 10A19

16 11A6 Trần Ngọc Hân 09/06/2003 x Kinh 10A16

17 11A6 Ngô Đức Hiệp 19/12/2002 Kinh 10A17

18 11A6 Trần Thị Hoa 07/01/2003 x Kinh 10A11

19 11A6 Từ Mỹ Huyền 27/03/2003 x Kinh 10A10

20 11A6 Vòng Mỹ Huyền 21/01/2003 x Kinh 10A20

21 11A6 Quang Anh Kiệt 23/08/2003 Kinh 10A20

22 11A6 Chung Ái Kỳ 24/11/2003 x Hoa 10A20

23 11A6 Huỳnh Duyệt Linh 10/11/2003 x Hoa 10A19

24 11A6 Nguyễn Hoàng Ngọc Linh 23/09/2003 x Kinh 10A14

25 11A6 Nguyễn Đỗ Thảo Linh 13/11/2003 x Kinh 10A18

26 11A6 Lâm Quốc Bảo Long 06/11/2003 Kinh 10A20

27 11A6 Nguyễn Tiến Long 04/10/2003 Kinh 10A17

28 11A6 Phạm Hửu Lộc 21/01/2003 Kinh 10A18

29 11A6 Lương Vĩnh Luân 30/04/2003 Hoa 10A20

30 11A6 Cửu Cẩm Ly 11/06/2003 x Hoa 10A20

31 11A6 Phùng Vĩ Minh 12/09/2003 Kinh 10A20

32 11A6 Lý Thanh Mỹ 09/09/2003 x Hoa 10A20

33 11A6 Trần Ngọc Ngân 02/11/2002 x Kinh 11A15

34 11A6 Châu Tố Nghi 30/05/2003 x Kinh 10A8

35 11A6 Phan Vinh Phú 18/02/2003 Kinh 10A8

36 11A6 Nguyễn Thiên Tân 24/05/2003 Kinh 10A11

37 11A6 Trần Trọng Thắng 03/09/2003 Kinh 10A8

38 11A6 Lê Nguyên Thư 01/12/2003 x Kinh 10A13

39 11A6 Vũ Ngọc Giáng Tiên 13/06/2003 x Kinh 10A9

40 11A6 Trần Thị Mỹ Tiên 16/10/2003 x Kinh 10A19

41 11A6 Châu Thủy Tiên 18/09/2003 x Hoa 10A19

42 11A6 Mai Quốc Tuấn 17/11/2003 Kinh 10A1

43 11A6 Lương Nguyệt Vân 16/07/2003 x Kinh 10A10

44 11A6 NguyễN Quang Vinh 14/12/2003 Kinh 10A11

45 11A6 Hsu Zhi Yuan 10/12/2002 Kinh 10A1

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 25: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A7, GVCN: NGUYỄN ÁNH NGA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoạiLớp năm

trước Ghi chú

1 11A7 Nguyễn Thanh An 04/06/2003 Kinh 10A5

2 11A7 Lý Phước Chuyền 01/11/2003 Hoa 10A5

3 11A7 Nguyễn Quang Cường 29/10/2003 Kinh 10A5

4 11A7 Bùi Quốc Duy 15/01/2003 Kinh 10A5

5 11A7 Ngô Nguyễn Tấn Duy 17/07/2003 Kinh 10A5

6 11A7 Lê Ngọc Gia Hân 23/11/2003 x Kinh 10A5

7 11A7 Trần Gia Huy 10/04/2003 Kinh 10A5

8 11A7 Trịnh Gia Huy 01/11/2003 Kinh 10A5

9 11A7 Trương Gia Huy 02/06/2003 Kinh 10A5

10 11A7 Nguyễn Minh Huy 14/10/2003 Kinh 10A5

11 11A7 Trần Ngọc Bảo Khanh 15/04/2003 x Kinh 10A5

12 11A7 Nguyễn Bảo Khanh 21/08/2003 x Kinh 10A5

13 11A7 Tô Gia Khánh 27/09/2003 Kinh 10A5

14 11A7 Hồ Đắc Xuân Khánh 09/03/2003 x Kinh 10A5

15 11A7 Lương Lệ Khiết 30/10/2003 x Hoa 10A5

16 11A7 Nguyễn Hoàng Vĩnh Kỳ 04/04/2003 Kinh 10A5

17 11A7 Văn Bội Linh 16/05/2003 x Hoa 10A5

18 11A7 Bùi Huỳnh Dương Long 23/10/2003 Kinh 10A5

19 11A7 Nguyễn Tuấn Lực 31/07/2003 Kinh 10A5

20 11A7 Ngô Nhựt Minh 09/10/2003 Kinh 10A5

21 11A7 Nguyễn Thanh Ngân 14/09/2003 x Kinh 10A5

22 11A7 Nguyễn Thuỷ Thu Ngân 03/05/2003 x Kinh 10A5

23 11A7 Lê Trương Bích Ngọc 17/02/2003 x Kinh 10A5

24 11A7 Ngô Thị Hồng Ngọc 28/10/2002 x Kinh 10A5

25 11A7 Ngô Kim Ngọc 09/12/2003 x Hoa 10A5

26 11A7 Hồ Đắc Khải Nguyên 08/10/2003 Kinh 10A5

27 11A7 Văn Hồng Thảo Nhi 13/12/2003 x Kinh 10A5

28 11A7 Nguyễn Lê Huỳnh Như 15/10/2003 x Kinh 10A5

29 11A7 Huỳnh Ngọc Như 28/03/2003 x Kinh 10A17

30 11A7 Đinh Huỳnh Quỳnh Như 30/06/2003 x Kinh 10A5

31 11A7 Nguyễn Hoàng Phúc 02/11/2003 Kinh 10A5

32 11A7 Trần Nguyễn Mai Phương 06/02/2003 x Kinh 10A5

33 11A7 Nguyễn Đắc Minh Quân 03/03/2002 Kinh 11A15

34 11A7 Lê Hoàng Minh Quân 18/03/2003 Kinh 10A5

35 11A7 Trần Minh Quân 22/07/2003 Hoa 10A5

36 11A7 Đoàn Ngọc Quỳnh 29/08/2003 x Kinh 10A5

37 11A7 Tăng Lê Nhật Quỳnh 19/02/2003 x Kinh 10A5

38 11A7 Nguyễn Hồ Trúc Quỳnh 03/03/2003 x Kinh 10A5

39 11A7 Nguyễn Tất Thiện 10/02/2003 Kinh 10A5

40 11A7 Nguyễn Thị Thanh Thúy 25/07/2003 x Kinh 10A5

41 11A7 Lê Ánh Tiên 02/07/2003 x Kinh 10A5

42 11A7 Tsằn Thông Toàn 06/10/2003 Hoa 10A5

43 11A7 Đào Hồng Trang 18/12/2003 x Kinh 10A5

44 11A7 Lê Thị Kim Trâm 16/05/2003 x Kinh 10A5

45 11A7 Nguyễn Việt Vĩ 29/08/2003 Kinh 0989993868 0908587889

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 26: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A8, GVCN: TRẦN TRƯỜNG SƠN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoạiLớp năm

trước Ghi chú

1 11A8 Võ Lý Hoài An 18/07/2003 Kinh 10A6

2 11A8 Mai Phương Anh 12/09/2003 x Kinh 10A6

3 11A8 Nguyễn Thị Trâm Anh 28/05/2003 x Kinh 10A6

4 11A8 Nguyễn Ngô Thanh Bạch 19/11/2003 Kinh 10A6

5 11A8 Bùi Dương Bảo 18/08/2003 Kinh 10A6

6 11A8 Lê Minh Gia Bảo 10/11/2003 Kinh 10A6

7 11A8 Ngô Hoàng Ánh Băng 26/10/2003 x Kinh 10A6

8 11A8 Phạm Thanh Bình 07/12/2003 Kinh 10A6

9 11A8 Nguyễn Tiến Dũng 21/11/2003 Kinh 10A6

10 11A8 Lê Hoàng Hảo 24/10/2003 Kinh 10A6

11 11A8 Nguyễn Nhật Minh Hoàng 27/11/2003 Kinh 10A6

12 11A8 Nguyễn Minh Huy 24/10/2003 Kinh 10A6

13 11A8 Vũ Đình Khải 05/03/2003 Kinh 10A6

14 11A8 Huỳnh Đăng Khoa 01/06/2003 Kinh 10A6

15 11A8 Phan Mai Đăng Khoa 26/10/2003 Kinh 10A6

16 11A8 Tăng Ngọc Thiên Kim 13/05/2003 x Kinh 10A6

17 11A8 Mai Nguyễn Nhật Lan 25/11/2003 x Kinh 10A6

18 11A8 Lâm Khánh Linh 09/12/2003 x Kinh 10A6

19 11A8 Nguyễn Đỗ Mai Long 27/01/2003 Kinh 10A6

20 11A8 Phan Trọng Long 28/06/2003 Kinh 10A6

21 11A8 Hà Vĩnh Lộc 12/01/2003 Kinh 10A6

22 11A8 Nguyễn Bùi Ngọc Mai 15/03/2003 x Kinh 10A6

23 11A8 Châu Thị Kiều Mi 15/09/2003 x Kinh 10A6

24 11A8 Dư Ngọc Hoài Ngân 16/07/2003 x Kinh 10A6

25 11A8 Quách Kim Ngân 24/11/2003 x Kinh 10A6

26 11A8 Lý Thảo Nguyên 24/10/2003 x Kinh 0907789898 0908469798

27 11A8 Ngô Thiện Nhân 26/11/2003 Kinh 10A6

28 11A8 Đỗ Minh Nhật 25/01/2003 Kinh 10A6

29 11A8 Tống Khánh Nhi 02/03/2003 x Hoa 10A6

30 11A8 Đặng Ngọc Bích Như 13/08/2003 x Kinh 10A6

31 11A8 Nguyễn Bá Phát 18/01/2003 Kinh 10A6

32 11A8 Lồ Kim Phụng 08/10/2002 x Hoa 11A16

33 11A8 Lữ Ngọc Phương 11/08/2003 Kinh 10A6

34 11A8 Trần Minh Quân 13/08/2003 Kinh 10A6

35 11A8 Phan Minh Quốc 15/08/2003 Kinh 10A6

36 11A8 Bùi Tuấn Thông 20/02/2003 Kinh 10A6

37 11A8 Bùi Anh Thư 04/09/2003 x Kinh 10A6

38 11A8 Dương Minh Thư 02/08/2003 x Kinh 10A6

39 11A8 Phan Ngọc Minh Thư 23/11/2003 x Kinh 10A6

40 11A8 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 14/08/2003 x Kinh 10A6

41 11A8 Trần Nam Tiến 30/06/2003 Kinh 10A6

42 11A8 Nguyễn Ngọc Quế Trâm 27/01/2003 x Kinh 10A6

43 11A8 Dương Huệ Trinh 16/04/2003 x Hoa 10A6

44 11A8 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 10/03/2003 x Kinh 10A6

45 11A8 Đinh Duy Tú 11/01/2003 Kinh 10A6

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 27: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A9, GVCN: NGUYỄN THỊ LIÊN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoạiLớp năm

trước Ghi chú

1 11A9 Hoàng Nguyễn Minh Anh 09/07/2003 x Kinh 10A3

2 11A9 Châu Quế Anh 16/01/2003 x Hoa 10A3

3 11A9 Ki Phối Ân 22/03/2003 x Hoa 10A3

4 11A9 Nguyễn Dương Gia Bảo 31/05/2003 Hoa 10A3

5 11A9 Trương Đinh Thiên Bảo 12/06/2003 Kinh 10A3

6 11A9 Võ Mạnh Cường 02/10/2003 Kinh 10A3

7 11A9 Cao Huỳnh Minh Đạt 05/10/2003 Kinh 10A3

8 11A9 Tsằn Trí Đức 18/10/2003 Kinh 10A3

9 11A9 Lâm An Hào 12/09/2003 Hoa 10A3

10 11A9 Sử Thanh Hiền 03/09/2003 x Kinh 10A3

11 11A9 Lương Viễn Phúc Hiển 22/10/2003 Kinh 10A3

12 11A9 Voòng Hiểu Hoa 22/02/2003 x Kinh 10A3

13 11A9 Ôn Quốc Hùng 17/11/2003 Kinh 10A3

14 11A9 Lý Hoàng Gia Huy 05/04/2003 Kinh 10A3

15 11A9 Trần Hoàng Huy 12/11/2003 Kinh 10A3

16 11A9 Nguyễn Chấn Hưng 11/10/2003 Kinh 10A3

17 11A9 Trần Kim Hương 10/06/2003 x Hoa 10A3

18 11A9 Phạm Trần Quỳnh Hương 10/12/2003 x Kinh 10A3

19 11A9 Giêng Phát Hữu 11/02/2003 Kinh 10A3

20 11A9 Nguyễn Nho Quốc Khanh 09/08/2003 Kinh 10A3

21 11A9 Trần Mạnh Khương 17/07/2003 Kinh 10A3

22 11A9 Lương Nhã Kỳ 09/11/2003 x Hoa 10A3

23 11A9 Lưu Mỹ Linh 13/04/2003 x Kinh 10A3

24 11A9 Nguyễn Ngọc Hồng Loan 18/10/2003 x Kinh 10A3

25 11A9 Lê Hoàng Long 16/08/2003 Kinh 10A3

26 11A9 Trần Gia Lợi 10/07/2003 Kinh 10A3

27 11A9 Phan Thị Tuyết Mai 13/08/2003 x Kinh 10A3

28 11A9 Lê Ánh Minh 18/11/2003 x Kinh 10A3

29 11A9 Trần Cao Minh 06/01/2003 Kinh 10A3

30 11A9 Lưu Diễm My 03/05/2002 x Hoa 11A17

31 11A9 Lê Thị Hồng Nghi 19/08/2003 x Hoa 10A3

32 11A9 Nguyễn Thục Nghi 07/11/2003 x Kinh 10A3

33 11A9 Nguyễn Trung Nghĩa 23/11/2003 Kinh 10A3

34 11A9 Nguyễn Thành Nghiêm 03/01/2003 Kinh 10A3

35 11A9 Ngô Nguyễn Hoàng Phi 24/01/2003 Kinh 10A3

36 11A9 Nguyễn Kỳ Phong 23/06/2003 Hoa 10A3

37 11A9 Nguyễn Thị Phượng 30/08/2003 x Kinh 10A17

38 11A9 Lý Đức Tài 13/02/2003 Kinh 10A3

39 11A9 Phan Mỹ Thanh 19/09/2003 x Kinh 10A3

40 11A9 Đoàn Ngọc Thanh 18/04/2003 x Kinh 0907881289

41 11A9 Võ Nguyễn Hồng Thắm 13/09/2003 x Kinh 10A3

42 11A9 Đặng Toàn Thắng 03/01/2003 Kinh 10A3

43 11A9 Nguyễn Hữu Trí 23/10/2003 Kinh 10A3

44 11A9 Huỳnh Thanh Trí 25/06/2003 Kinh 10A3

45 11A9 Diệp Chí Vỹ 21/11/2003 Hoa 10A3

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 28: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A10, GVCN: HUỲNH NGÂN HÀ

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A10 Ngô Thái An 09/09/2003 Kinh 10A2

2 11A10 Hồ Quế Anh 27/10/2002 x Kinh 11A19

3 11A10 Vũ Thúy Anh 27/06/2003 x Kinh 10A2

4 11A10 Ngô Quốc Bảo 12/04/2003 Kinh 10A2

5 11A10 Lưu Chí Cường 09/08/2003 Kinh 10A2

6 11A10 Trần Minh Đại 26/03/2003 Kinh 10A2

7 11A10 Lê Cao Thành Đạt 18/05/2003 Kinh 10A2

8 11A10 Cao Lê Quỳnh Giang 16/09/2003 x Kinh 10A16

9 11A10 Châu Cẩm Hà 02/03/2003 x Kinh 10A16

10 11A10 Giang Thị Sông Hằng 24/12/2003 x Hoa 10A16

11 11A10 Nguyễn Thị Hằng 10/03/2003 x Kinh 10A2

12 11A10 Nguyễn Thị Thúy Hằng 05/06/2003 x Hoa 10A2

13 11A10 Trương Trọng Hiếu 09/12/2003 Kinh 10A2

14 11A10 Nguyễn Tin Học 21/01/2003 Hoa 10A2

15 11A10 Vũ Huỳnh Phương Linh 28/10/2003 x Kinh 10A2

16 11A10 Nguyễn Chí Lực 24/05/2003 Kinh 10A2

17 11A10 Văn Thúy Nga 30/11/2003 x Kinh 10A2

18 11A10 Nguyễn Trần Thu Ngân 19/06/2003 x Kinh 10A2

19 11A10 Hà Bảo Nghi 27/10/2003 x Hoa 10A16

20 11A10 Lê ĐoàN BảO NgọC 16/03/2003 x Kinh 10A2

21 11A10 Nguyễn Thành Nguyên 11/09/2003 Kinh 10A2

22 11A10 Lê Nguyễn Ngọc Nhi 01/12/2003 x Kinh 10A2

23 11A10 Nguyễn Hà Trúc Nhi 07/01/2003 x Kinh 10A16

24 11A10 Huỳnh Tấn Phát 06/07/2003 Kinh 10A2

25 11A10 Nguyễn Xuân Phong 07/12/2003 Kinh 10A2

26 11A10 Phan Gia Phú 21/08/2003 Kinh 10A2

27 11A10 Trần Minh Quang 26/03/2003 Hoa 10A2

28 11A10 Trần Thị Diễm Quỳnh 20/11/2003 x Kinh 10A2

29 11A10 Lê Thị Mỹ Tâm 23/02/2003 x Kinh 10A2

30 11A10 Nguyễn Quốc Thắng 14/08/2003 Kinh 10A2

31 11A10 Bùi Văn Thắng 27/01/2003 Kinh 10A2

32 11A10 Nguyễn Quốc Thịnh 21/07/2003 Kinh 10A2

33 11A10 Phạm Vũ Nguyên Thuần 12/10/2003 Hoa 10A2

34 11A10 Nguyễn Ngọc Lãnh Thúy 02/09/2003 x Kinh 10A2

35 11A10 Nguyễn Trung Tín 23/11/2003 Kinh 10A16

36 11A10 Lê Đức Trí 23/03/2003 Kinh 10A2

37 11A10 Lê Trung Trí 27/01/2003 Kinh 10A2

38 11A10 Nguyễn Thanh Trúc 27/06/2003 x Kinh 10A2

39 11A10 Lê Ngọc Tú 06/11/2003 x Kinh 10A16

40 11A10 Trần Lê Phương Uyên 12/09/2003 x Hoa 10A2

41 11A10 Sú Mỹ Vân 06/04/2003 x Hoa 10A2

42 11A10 Nguyễn Mai Thanh Vân 19/09/2003 x Kinh 10A2

43 11A10 Trần Bảo Vy 16/06/2003 x Kinh 10A16

44 11A10 Nguyễn Hoàng Thanh Vy 21/11/2003 x Kinh 10A16

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 29: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A11, GVCN: LÊ THỊ HỒNG LOAN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A11 Huỳnh Nguyễn Minh Anh 16/05/2003 x Kinh 10A7

2 11A11 Phạm Thị Ngọc Anh 15/07/2003 x Kinh 10A7

3 11A11 Trần Thị Phương Anh 17/11/2003 x Kinh 10A15

4 11A11 Đặng Vi Vân Anh 21/09/2003 x Hoa 10A16

5 11A11 Lê Thị Ngọc Ánh 22/07/2003 x Kinh 10A15

6 11A11 Lê Thị Hồng Diễm 21/04/2003 x Kinh 10A7

7 11A11 Lý Gia Dương 31/08/2003 Kinh 10A16

8 11A11 Trương Thành Đạt 10/02/2003 Kinh 10A7

9 11A11 Phan Thị Thúy Giàu 26/12/2003 x Kinh 10A7

10 11A11 Phạm Minh Hiển 14/02/2003 Kinh 10A7

11 11A11 Nguyễn Hoàng Minh Khoa 31/07/2003 Kinh 10A7

12 11A11 Ngô Thị Mai Linh 24/08/2002 x Kinh 10A7

13 11A11 Lý Gia Lượng 11/06/2003 Kinh 10A7

14 11A11 Trần Thị Tố Nga 21/07/2003 x Kinh 10A7

15 11A11 Lê Thị Kim Ngân 27/11/2003 x Kinh 10A7

16 11A11 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/02/2003 x Kinh 10A7

17 11A11 Lâm Tố Nhung 17/01/2003 x Hoa 10A7

18 11A11 Tạ ĐìNh Như 19/06/2003 x Kinh 10A7

19 11A11 Trương Bằng Hạnh Như 17/12/2003 x Kinh 10A7

20 11A11 Nguyễn Đình Phát 07/10/2003 Kinh 10A7

21 11A11 Huỳnh Tấn Phát 09/10/2003 Kinh 10A7

22 11A11 Cấn Văn Hoàng Phúc 19/08/2003 Kinh 10A7

23 11A11 Vũ Văn Quang 25/10/2003 Kinh 10A7

24 11A11 Đinh Trần Phương Quỳnh 12/10/2003 x Kinh 10A7

25 11A11 Nguyễn Nhật Tài 27/11/2003 Kinh 10A7

26 11A11 Nguyễn Thành Tài 18/06/2003 Hoa 10A7

27 11A11 Đặng Yên Hồng Tiên 10/07/2003 x Kinh 10A7

28 11A11 Nguyễn Trí Tín 02/02/2003 Kinh 10A7

29 11A11 Võ Nguyễn Thùy Trang 15/11/2003 x Kinh 10A7

30 11A11 Nguyễn Bảo Trân 09/08/2003 x Kinh 10A7

31 11A11 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 02/06/2003 x Kinh 10A7

32 11A11 Huỳnh Thanh Trúc 07/09/2003 x Kinh 10A7

33 11A11 Phạm Nguyễn Anh Trung 13/07/2003 Kinh 10A7

34 11A11 Nguyễn Đức Trung 28/01/2003 Kinh 10A7

35 11A11 Võ Minh Trường 16/12/2003 Kinh 10A7

36 11A11 Phạm Trần Khả Tú 24/06/2003 x Kinh 10A7

37 11A11 Huỳnh Anh Tuấn 05/11/2003 Kinh 10A7

38 11A11 Đàm Văn Tuyến 13/09/2003 Kinh 10A7

39 11A11 Nguyễn Thị Minh Tuyết 13/10/2003 x Kinh 10A7

40 11A11 Trương Tố Vân 30/09/2003 x Kinh 10A7

41 11A11 Nguyễn Ngọc Thảo Vi 20/12/2003 x Kinh 10A7

42 11A11 Diệp Nguyễn Khánh Vy 19/06/2003 x Kinh 10A7

43 11A11 Phạm Thị Thuý Vy 12/09/2003 x Kinh 10A7

44 11A11 Văn Phi Yến 13/05/2003 x Kinh 10A7

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 30: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A12, GVCN: NGUYỄN VĂN HOA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A12 Lý Tiến Anh 23/07/2003 Kinh 10A4

2 11A12 Nguyễn Hồ Gia Bảo 16/02/2003 Kinh 10A4

3 11A12 Đoàn Quốc Bảo 15/12/2003 Kinh 10A4

4 11A12 Phạm Quốc Bảo 16/01/2003 Hoa 10A4

5 11A12 Phan Trường Chinh 17/02/2003 Kinh 10A4

6 11A12 Huỳnh Quốc Cơ 03/04/2003 Kinh 10A4

7 11A12 Nguyễn Viết Cường 14/02/2003 Kinh 10A4

8 11A12 Lê Thị Mỹ Duyên 08/02/2001 x Kinh 10A4

9 11A12 Phan Văn Đạt 29/12/2003 Kinh 10A4

10 11A12 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 05/01/2003 x Kinh 10A4

11 11A12 Huỳnh Thanh Hiền 06/05/2003 x Kinh 10A4

12 11A12 Nguyễn Phát Hưng 27/01/2003 Hoa 10A4

13 11A12 Lê Viết Tuấn Khải 07/10/2003 Hoa 10A4

14 11A12 Huỳnh Hải Kiệt 01/03/2003 Kinh 10A4

15 11A12 Phạm Ngọc Liêm 13/10/2003 Kinh 10A4

16 11A12 Trịnh Gia Mẫn 04/06/2003 x Kinh 10A4

17 11A12 Đoàn Khánh Minh 07/06/2003 Kinh 10A4

18 11A12 Lê Mai Châu Ngọc 06/01/2003 x Kinh 10A4

19 11A12 Trần Gia Ngọc 21/10/2003 x Hoa 10A4

20 11A12 Đặng Ngọc Minh Nhân 13/11/2003 Kinh 10A4

21 11A12 Quách Tú Nhi 14/10/2003 x Hoa 10A4

22 11A12 Trương Duy Phát 03/07/2003 Hoa 10A4

23 11A12 Nguyễn Tấn Phát 12/02/2003 Kinh 10A4

24 11A12 Huỳnh Thanh Phong 21/09/2003 Hoa 10A4

25 11A12 Trần Phối Phối 02/04/2003 x Hoa 10A4

26 11A12 Châu Diệc Phú 27/03/2003 Hoa 10A4

27 11A12 Hồ Minh Quang 31/08/2003 Kinh 10A4

28 11A12 Nguyễn Ngọc Giang Sơn 14/10/2003 Kinh 10A4

29 11A12 Trần Tấn Tài 24/10/2002 Kinh 10A4

30 11A12 Phan Thế Thanh 02/09/2003 Hoa 10A4

31 11A12 Lê Công Thành 09/11/2003 Kinh 10A4

32 11A12 Nguyễn Đại Thành 05/01/2003 Kinh 10A4

33 11A12 Tsàn Quý Thành 22/05/2003 Kinh 10A4

34 11A12 Quách Tiến Thành 13/10/2003 Kinh 10A4

35 11A12 Đặng Như Thảo 17/05/2003 x Kinh 10A4

36 11A12 Hồng Thế Thuận 23/04/2003 Hoa 10A4

37 11A12 Nguyễn Ngọc Anh Thư 23/10/2003 x Kinh 10A4

38 11A12 Lưu Tuấn Toàn 16/02/2003 Kinh 10A4

39 11A12 Nguyễn Đức Trọng 10/05/2003 Kinh 10A4

40 11A12 Bùi Cẩm Tú 29/08/2003 x Kinh 10A4

41 11A12 Lữ Đắc Mạnh Tùng 31/12/2003 Hoa 10A4

42 11A12 Diệp Thúy Vân 01/02/2003 x Hoa 10A4

43 11A12 La Chí Vinh 21/11/2003 Hoa 10A4

44 11A12 Trần Quang Vinh 26/08/2003 Kinh 10A4

45 11A12 Đặng Võ Hoài Vy 29/08/2003 x Kinh 10A4

46 11A12 Trịnh Thanh Xuân 18/10/2003 x Kinh 10A4

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 31: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A13, GVCN: HỒ VĂN BUA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A13 Lê Thị Bảo An 21/01/2003 x Kinh 10A1

2 11A13 Quan Trọng An 26/11/2003 Hoa 10A9

3 11A13 Diệc Lữ Huệ Anh 11/08/2003 x Kinh 10A1

4 11A13 Bùi Minh Anh 26/07/2003 x Kinh 10A9

5 11A13 Nguyễn Ngọc Minh Ánh 31/12/2003 x Kinh 10A9

6 11A13 Bùi Quốc Ân 15/07/2003 Hoa 10A9

7 11A13 Vòng Diệp 05/05/2003 Kinh 10A1

8 11A13 Đặng Khả Doanh 18/07/2003 x Hoa 10A1

9 11A13 Trần Thoại Doanh 16/08/2003 x Kinh 10A1

10 11A13 Lý Tiên Đào 22/11/2003 x Hoa 10A9

11 11A13 Nguyễn Thị Thanh Hằng 19/12/2003 x Kinh 10A1

12 11A13 Lê Thị Thúy Hằng 12/05/2003 x Kinh 10A1

13 11A13 Lưu Gia Hân 18/03/2003 x Kinh 10A1

14 11A13 Nguyễn Trương Gia Hân 19/02/2003 x Kinh 10A1

15 11A13 Lưu Diệu Hưng 14/07/2003 Kinh 10A1

16 11A13 Hồng Ngọc Linh 24/02/2003 x Hoa 10A1

17 11A13 Nguyễn Bùi Yến Loan 03/07/2003 x Kinh 10A1

18 11A13 Hàn Hy Long 23/09/2003 Kinh 10A1

19 11A13 Lưu Hồng Luân 14/04/2003 Kinh 10A1

20 11A13 Lương Gia Mẫn 08/01/2003 x Kinh 10A1

21 11A13 Lê Trí Nghĩa 12/01/2003 Kinh 10A1

22 11A13 Vương Mỹ Nguyên 23/08/2003 x Hoa 10A1

23 11A13 Tạ Hà Tâm Nguyên 27/01/2003 x Kinh 10A1

24 11A13 Ôn Uyển Nhàn 24/04/2003 x Hoa 10A1

25 11A13 Tô Bảo Nhi 08/08/2003 x Hoa 10A1

26 11A13 Lý Ngọc Nhi 23/01/2003 x Hoa 10A1

27 11A13 Nguyễn Ngọc Nhi 06/11/2003 x Kinh 10A1

28 11A13 Nguyễn Huỳnh Tuyết Nhi 26/02/2003 x Kinh 10A1

29 11A13 Trương Mỹ Nhung 28/12/2003 x Hoa 10A1

30 11A13 Di Quế Như 19/02/2003 x Kinh 10A1

31 11A13 Trương Nguyễn Mỹ Tâm 18/01/2003 x Kinh 10A1

32 11A13 Võ Minh Tân 24/09/2003 Kinh 10A1

33 11A13 Đoàn Kiết Thanh 16/12/2003 x Hoa 10A1

34 11A13 Châu Bội Thi 11/05/2003 x Hoa 10A1

35 11A13 Quan Nhã Thi 15/07/2003 x Hoa 10A1

36 11A13 Dương Tuấn Thuận 21/11/2003 Hoa 10A1

37 11A13 Nguyễn Diệp Anh Thư 07/09/2003 x Kinh 10A1

38 11A13 Nguyễn Hoài Thương 24/07/2003 x Kinh 10A1

39 11A13 Nguyễn Trần Quốc Toàn 24/11/2003 Kinh 10A1

40 11A13 Phạm Thùy Trang 26/03/2003 x Kinh 10A1

41 11A13 Diệp Ánh Tuyền 31/07/2003 x Hoa 10A1

42 11A13 Trương Kim Tuyết 17/08/2003 x Hoa 10A1

43 11A13 Phan Gia Vĩ 02/05/2003 Hoa 10A1

44 11A13 Nguyễn Hải Yến 09/06/2003 x Kinh 10A1

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 32: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A14, GVCN: ĐỖ TRỌNG THẮNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A14 Bùi Thị Thu An 14/10/2003 x Kinh 10A11

2 11A14 Trần Thụy Tú Anh 03/08/2003 x Kinh 10A11

3 11A14 Nguyễn Hoàng Bảo 15/09/2003 Kinh 10A11

4 11A14 Mai Anh Duy 15/06/2003 Hoa 10A11

5 11A14 Phạm Hoàng Trúc Giang 20/02/2003 x Kinh 10A11

6 11A14 Tăng Tố Hằng 30/08/2003 x Kinh 10A9

7 11A14 Phạm Bảo Hân 03/12/2003 x Kinh 10A9

8 11A14 Nguyễn Ái Hồng 16/12/2003 x Kinh 10A11

9 11A14 Trần Gia Huy 22/10/2003 Kinh 10A9

10 11A14 Tạ Quang Huy 02/09/2003 Kinh 10A9

11 11A14 Nguyễn Thị Như Huỳnh 09/10/2003 x Kinh 10A9

12 11A14 Nguyễn Anh Kha 17/06/2003 Kinh 10A9

13 11A14 Huỳnh Nhật Duy Khang 23/09/2003 Hoa 10A11

14 11A14 Nguyễn Đỗ Phương Kiều 10/12/2003 x Kinh 10A11

15 11A14 Hoàng Tố Lan 08/06/2003 x Kinh 10A9

16 11A14 Đặng Duy Minh 01/01/2003 Kinh 10A11

17 11A14 Lê Khải Minh 19/01/2003 Kinh 10A11

18 11A14 Nguyễn Tuyết Ngân 27/10/2003 x Kinh 10A9

19 11A14 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 15/06/2003 x Kinh 10A11

20 11A14 Phạm Duy Nguyên 27/06/2003 Kinh 10A11

21 11A14 Nguyễn Thị Hoàng Nguyên 26/12/2003 x Kinh 10A11

22 11A14 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 31/03/2003 x Kinh 10A11

23 11A14 Nguyễn Phong Nhã 23/12/2003 Kinh 10A11

24 11A14 Tăng Mẫn Nhi 21/06/2003 x Hoa 10A11

25 11A14 Lê Trần Thanh Nhi 07/12/2003 x Kinh 10A9

26 11A14 Nguyễn Kim Như 08/10/2003 x Kinh 10A11

27 11A14 Thong Tú Như 02/02/2003 x Hoa 10A11

28 11A14 Trần Tấn Phát 20/02/2003 Kinh 10A11

29 11A14 Lại Thanh Phát 22/09/2003 Kinh 10A9

30 11A14 Lưu Thành Phong 26/04/2003 Kinh 10A11

31 11A14 Nguyễn Hoàng Phúc 23/04/2003 Kinh 10A11

32 11A14 Trần Ngọc Phúc 04/12/2003 Kinh 10A11

33 11A14 Cao Võ HoàNg Quân 26/11/2003 Kinh 10A9

34 11A14 Nguyễn Đào Minh Quân 20/11/2003 Kinh 10A9

35 11A14 Đỗ Minh Quân 27/07/2003 Hoa 10A9

36 11A14 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 21/07/2003 x Kinh 10A11

37 11A14 Bùi Chí Tài 30/12/2003 Kinh 10A11

38 11A14 Phạm Thái Tài 23/01/2003 Kinh 10A11

39 11A14 Đoàn Minh Thông 11/10/2003 Kinh 10A11

40 11A14 Vũ Thị Thanh Thúy 08/08/2003 x Hoa 10A11

41 11A14 Trần Đức Tín 21/10/2003 Kinh 10A11

42 11A14 Nguyễn Xuân Toàn 23/10/2003 Kinh 10A11

43 11A14 Nguyễn Thị Đoan Trang 09/01/2003 x Kinh 10A11

44 11A14 Mai Thị Ngọc Trâm 03/05/2003 x Kinh 10A11

45 11A14 Lê Đoan Bảo Vy 11/04/2003 x Kinh 10A11

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 33: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A15, GVCN: HỒ VŨ HUYỀN TRANG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A15 Đào Trần Thúy An 01/12/2003 x Hoa 10A10

2 11A15 Nguyễn Thị Phương Anh 10/12/2003 x Kinh 10A10

3 11A15 Bang Minh Châu 25/10/2003 x Kinh 10A10

4 11A15 Lý Ngọc Diễm 27/08/2002 x Kinh 10A10

5 11A15 Vương Kim Dinh 07/02/2003 Hoa 10A10

6 11A15 Nguyễn Ngọc Anh Đào 05/01/2003 x Hoa 10A10

7 11A15 Lương Tuyết Đào 15/05/2003 x Hoa 10A10

8 11A15 Bùi Tiến Đạt 14/07/2003 Kinh 10A10

9 11A15 Nguyễn Trọng Đức 11/07/2003 Kinh 10A10

10 11A15 Hàng Gia Hân 12/03/2003 x Hoa 10A10

11 11A15 Nguyễn Tấn Hiếu 09/02/2003 Kinh 10A10

12 11A15 Ngô Đăng Huy 27/05/2003 Hoa 10A10

13 11A15 Bùi Đức Huy 15/12/2003 Kinh 10A10

14 11A15 Huỳnh Lê Ngọc Khanh 08/09/2003 x Hoa 10A10

15 11A15 Ngô Quốc Kỳ 19/05/2003 Kinh 10A10

16 11A15 Nguyễn Hoàng Thanh Lâm 07/05/2003 Hoa 10A10

17 11A15 Phạm Tấn Lộc 27/06/2003 Kinh 10A10

18 11A15 Phạm Công Luận 09/11/2003 Hoa 10A10

19 11A15 Nguyễn Ngọc Trà My 07/08/2003 x Kinh 10A10

20 11A15 Đái Mẫn Nghi 04/12/2003 x Kinh 10A10

21 11A15 Lưu Bảo Nhi 29/10/2003 x Kinh 10A10

22 11A15 Lê Ngọc Thảo Nhi 02/10/2003 x Kinh 10A10

23 11A15 Vương Thị Huỳnh Như 01/06/2003 x Kinh 10A10

24 11A15 Vòng Mạnh Như 06/05/2003 x Hoa 10A10

25 11A15 Nguyễn Hoàng Phúc 10/08/2003 Kinh 10A10

26 11A15 Hồ Lý Quân 18/01/2003 Kinh 10A10

27 11A15 Ngô Hòa Quốc 28/08/2003 Kinh 10A10

28 11A15 Huỳnh Thoại Quyền 26/03/2003 Hoa 10A10

29 11A15 Thái Minh Tài 09/01/2003 Kinh 10A10

30 11A15 Nguyễn An Quốc Thái 01/01/2003 Kinh 10A10

31 11A15 Hồ Nguyên Thành 21/01/2002 Hoa 10A12

32 11A15 Trương Vỹ Thành 18/03/2003 Kinh 10A10

33 11A15 Lê Tấn Thông 05/12/2003 Kinh 10A12

34 11A15 Nguyễn Anh Thơ 04/05/2003 x Kinh 10A12

35 11A15 Nguyễn Minh Thư 19/12/2003 x Kinh 10A10

36 11A15 Trần Hồng Tiên 02/08/2003 x Kinh 10A12

37 11A15 Nguyễn Trọng Tín 02/12/2003 Hoa 10A10

38 11A15 Vòng Kim Toàn 17/04/2003 Hoa 10A12

39 11A15 Lương Gia Tuấn 23/12/2003 Kinh 10A10

40 11A15 Phạm Thị Ngọc Tuyền 12/05/2003 x Kinh 10A12

41 11A15 Bùi Nguyễn Cát Tường 17/06/2003 x Kinh 10A10

42 11A15 Nguyễn Lê Thúy Vân 03/08/2003 x Kinh 10A10

43 11A15 Hứa Phước Vinh 25/04/2003 Kinh 10A10

44 11A15 Hoàng Lê Trường Vũ 12/05/2003 Kinh 10A12

45 11A15 Phan Quỳnh Thuý Vy 02/03/2003 x Kinh 10A12

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 34: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A16, GVCN: BÙI THẾ UYÊN PHƯƠNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A16 Trần Ngọc An 22/06/2003 x Kinh 10A8

2 11A16 Nguyễn Phương Anh 06/09/2003 x Kinh 10A8

3 11A16 Hồ Tuấn Anh 24/01/2003 Kinh 10A8

4 11A16 Lê Trần Quốc Bảo 15/04/2003 Kinh 10A8

5 11A16 Lê Thúy Dinh 12/11/2003 x Hoa 10A8

6 11A16 Nguyễn Thị Thùy Dương 15/05/2003 x Hoa 10A8

7 11A16 Huỳnh Hồng Đạt 23/07/2003 Kinh 10A8

8 11A16 Lê Minh Đạt 15/05/2003 Kinh 10A8

9 11A16 Lê Ngọc Hằng 03/09/2003 x Hoa 10A8

10 11A16 Đặng Xuân Hoan 12/04/2003 Kinh 10A8

11 11A16 Lê Diệp Gia Huy 21/08/2003 Kinh 10A8

12 11A16 Đỗ Minh Huy 27/05/2003 Hoa 10A8

13 11A16 Lê Võ Quang Huy 21/06/2003 Kinh 10A8

14 11A16 Đỗ Tuấn Huy 27/05/2003 Kinh 10A8

15 11A16 Nguyễn Đình Hưng 19/09/2003 Kinh 10A8

16 11A16 Ngô Minh Khải 01/04/2003 Kinh 10A8

17 11A16 Võ Đăng Khoa 10/10/2003 Kinh 10A8

18 11A16 Diệp Thoại Lam 26/07/2003 x Kinh 10A8

19 11A16 Bùi Huỳnh Liên 29/03/2003 x Kinh 10A8

20 11A16 Phan Hưng Lộc 28/11/2003 Kinh 10A8

21 11A16 Nguyễn Huỳnh Ngọc Mai 08/09/2003 x Kinh 10A8

22 11A16 Lưu Quốc Minh 18/10/2003 Kinh 10A8

23 11A16 Lê Thị Trà My 17/11/2003 x Kinh 10A9

24 11A16 Trần Thảo Nguyên 11/04/2003 x Kinh 10A8

25 11A16 Trần Thảo Nhi 17/10/2003 x Kinh 10A8

26 11A16 Dương Huệ Như 06/08/2003 x Kinh 10A8

27 11A16 Lê Quỳnh Như 10/02/2003 x Kinh 10A8

28 11A16 Hà Kiều Oanh 23/08/2003 x Kinh 10A8

29 11A16 Lê Văn Sơn 03/01/2003 Kinh 10A8

30 11A16 Lê Ngọc Phương Thanh 30/10/2003 x Kinh 10A9

31 11A16 Tất Hữu Thành 17/12/2002 Hoa 10A8

32 11A16 Phạm Thị Thu Thảo 16/08/2003 x Hoa 10A8

33 11A16 Hoàng Ngọc Phương Thùy 11/08/2003 x Kinh 10A9

34 11A16 Đặng Nguyễn Anh Thư 19/04/2003 x Kinh 10A8

35 11A16 Lý Huỳnh Minh Thư 23/11/2003 x Kinh 10A8

36 11A16 Nguyễn Thùy Minh Thư 05/06/2003 x Kinh 10A9

37 11A16 Đinh Thanh Thư 23/10/2003 x Kinh 10A9

38 11A16 Lê Thị Mỹ Tiên 21/09/2003 x Kinh 10A8

39 11A16 Nguyễn Huỳnh Minh Trung 16/10/2003 Kinh 10A8

40 11A16 Trần Mạnh Tuấn 01/08/2003 Kinh 10A9

41 11A16 Thái Nghệ Vy 15/09/2003 x Hoa 10A8

42 11A16 Trần Thị Tường Vy 13/06/2003 x Hoa 10A8

43 11A16 Trần Thị Yến Vy 20/12/2003 x Kinh 10A9

44 11A16 Lưu Hoàng Yến 20/04/2003 x Kinh 10A8

45 11A16 Vương Kim Yến 26/09/2003 x Hoa 10A8

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 35: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A17, GVCN: PHẠM THỊ NGUYỆT

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A17 Võ Mỹ Anh 17/11/2003 x Kinh 10A13

2 11A17 Nguyễn Thị Ngọc Bích 07/01/2003 x Kinh 10A12

3 11A17 Nguyễn Ngọc Trân Châu 07/10/2003 x Kinh 10A12

4 11A17 Huỳnh Đức Dương Đăng 01/01/2003 Kinh 10A13

5 11A17 Nguyễn Nam Khánh 29/10/2003 Kinh 10A13

6 11A17 Nguyễn Hữu Khương 10/07/2003 Kinh 10A13

7 11A17 Lê Tuấn Kiệt 24/05/2003 Kinh 10A13

8 11A17 Lưu Mỹ Bội Linh 22/10/2003 x Hoa 10A13

9 11A17 Trần Nguyễn Minh Luân 22/05/2003 Kinh 10A13

10 11A17 Nguyễn Hồ Xuân Lyn 16/05/2003 x Kinh 10A13

11 11A17 Hạp Thị Tú Mi 07/06/2003 x Kinh 10A13

12 11A17 Nguyễn Bá Bảo Minh 21/10/2003 Kinh 10A13

13 11A17 Dương Thị Kim Ngân 28/08/2003 x Kinh 10A13

14 11A17 Huỳnh Thị Kim Ngân 06/10/2002 x Kinh 10A13

15 11A17 Trần Thị Kim Ngân 01/07/2003 x Kinh 10A13

16 11A17 Phan Thị Thanh Ngân 17/10/2003 x Kinh 10A13

17 11A17 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 10/01/2003 x Kinh 10A13

18 11A17 Dư Mẫn Nghi 30/09/2003 x Hoa 10A13

19 11A17 Mai Thanh Nhàn 10/12/2003 x Kinh 10A13

20 11A17 Trần Thị Kim Nhi 17/11/2003 x Kinh 10A13

21 11A17 Vũ Minh Như 13/01/2002 x Kinh 10A13

22 11A17 Yên Gia Phúc 22/10/2003 Hoa 10A12

23 11A17 Trần Khánh Quyên 04/05/2003 x Kinh 10A13

24 11A17 Huỳnh Lệ San 11/12/2003 x Hoa 10A13

25 11A17 Thi Chấn Thành 09/09/2003 Kinh 10A13

26 11A17 Nguyễn Văn Thiện 10/12/2003 Kinh 10A13

27 11A17 Nguyễn Minh Thuận 05/10/2003 Kinh 10A13

28 11A17 Phan Ngọc Minh Thư 13/12/2003 x Kinh 10A13

29 11A17 Hoàng Kim Cát Tiên 25/07/2003 x Kinh 10A13

30 11A17 Nguyễn Văn Toan 31/03/2003 Kinh 10A13

31 11A17 Phạm Huy Toàn 20/08/2003 Kinh 10A13

32 11A17 Nguyễn Cao Ngọc Trâm 14/08/2003 x Kinh 10A13

33 11A17 Trần Trương Thể Trân 26/04/2003 x Kinh 10A13

34 11A17 Trần Nguyễn Phương Trinh 01/03/2003 x Kinh 10A13

35 11A17 Huỳnh Thị Cẩm Tú 15/11/2003 x Kinh 10A13

36 11A17 Nguyễn Minh Tú 27/03/2003 Kinh 10A13

37 11A17 Nguyễn Ngọc Tuân 10/04/2003 Kinh 10A13

38 11A17 Phạm Đức Minh Tuấn 21/09/2003 Kinh 10A13

39 11A17 Phan Bùi Mai Uyên 25/12/2003 x Kinh 10A13

40 11A17 Nguyễn Thị Uyên 28/01/2003 x Kinh 10A13

41 11A17 Nguyễn Đức Vinh 28/04/2003 Kinh 10A13

42 11A17 Cô Tuấn Vinh 12/11/2003 Hoa 10A13

43 11A17 Trần Thị Thảo Vy 23/03/2003 x Kinh 10A13

44 11A17 Nguyễn Tường Vy 08/11/2003 x Kinh 10A13

45 11A17 Ngô Hà Yến Vy 14/07/2003 x Kinh 10A13

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 36: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A18, GVCN: HỒ THỊ NGỌC BÍCH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 11A18 Huỳnh Thị Thanh Duyên 01/04/2003 x Kinh 10A12

2 11A18 Nguyễn Bảo Đạt 02/12/2003 Kinh 10A12

3 11A18 Lâm Minh Đạt 19/10/2003 Hoa 10A12

4 11A18 Nguyễn Huỳnh Trúc Giang 21/08/2003 x Kinh 10A12

5 11A18 Phạm Nhựt Mỹ Hằng 09/07/2003 x Kinh 10A12

6 11A18 Lê Nguyễn Gia Hân 05/07/2003 x Kinh 10A12

7 11A18 Trần Thị Ngọc Hân 09/10/2003 x Kinh 10A12

8 11A18 Lâm Phước Hùng 26/12/2003 Hoa 10A12

9 11A18 Lìu Trung Huy 31/03/2003 Hoa 10A12

10 11A18 Phan Thị Bích Huyền 22/08/2003 x Kinh 10A12

11 11A18 Phùng Thị Thanh Huyền 01/12/2003 x Kinh 10A14

12 11A18 Lý Kiến Hưng 05/11/2003 Hoa 10A12

13 11A18 Nguyễn Viết Văn Khải 24/12/2003 Kinh 10A14

14 11A18 Nguyễn Tấn Khang 25/04/2003 Kinh 10A14

15 11A18 Nguyễn Duy Khánh 18/11/2003 Kinh 10A14

16 11A18 Võ Đăng Khoa 01/06/2003 Kinh 10A14

17 11A18 Võ Đàm Huy Lâm 06/12/2002 Kinh 10A14

18 11A18 Trần Bửu Liên 16/04/2003 x Hoa 10A14

19 11A18 Lương Thị Kim Loan 24/08/2003 x Kinh 10A14

20 11A18 Nguyễn Hoàng Long 31/12/2002 Kinh 10A14

21 11A18 Ngô Duy Minh 28/10/2003 Kinh 10A14

22 11A18 Trương Duy Minh 03/09/2003 Kinh 10A14

23 11A18 Lê Thành Minh 02/05/2003 Kinh 10A14

24 11A18 Huỳnh Kim Ngân 21/08/2002 x Kinh 10A12

25 11A18 Huỳnh Đặng Thảo Nhi 17/05/2003 x Kinh 10A14

26 11A18 Lâm Phi Nhung 05/07/2003 x Kinh 10A14

27 11A18 Ngô Triệu Thu Oanh 22/05/2003 x Kinh 10A14

28 11A18 Sằn Kỳ Phát 01/01/2002 Hoa 10A14

29 11A18 Nguyễn Tấn Phát 05/06/2003 Kinh 10A14

30 11A18 Trần Thành Phát 08/02/2003 Kinh 10A14

31 11A18 Nguyễn Thanh Phong 28/02/2003 Hoa 10A14

32 11A18 Trần Nam Phương 26/05/2003 x Kinh 10A14

33 11A18 Trần Như Phương 28/09/2003 x Kinh 10A14

34 11A18 Trần Minh Quân 06/11/2003 Kinh 10A14

35 11A18 Lê Trí Minh Quân 12/02/2003 Kinh 10A14

36 11A18 Phan Nguyễn Bảo Ngọc Quỳnh 21/11/2003 x Kinh 10A14

37 11A18 Trần Hoàng Sơn 23/05/2003 Hoa 10A14

38 11A18 Trần Thanh Sơn 24/12/2003 Kinh 10A14

39 11A18 Lê Đình Tân 02/10/2002 Kinh 10A14

40 11A18 Bùi Nguyên Thảo 02/08/2003 x Kinh 10A14

41 11A18 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/07/2003 x Kinh 10A14

42 11A18 Đồng Thị Thịnh 30/11/2003 x Kinh 10A14

43 11A18 Lâm Anh Thư 10/11/2003 x Kinh 10A14

44 11A18 Nguyễn Thị Bích Trâm 07/05/2003 x Kinh 10A9

45 11A18 Nguyễn Đoàn Đông Vũ 13/12/2002 Kinh 10A14

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 37: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 11A19, GVCN: TRẦN THANH TÙNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoạiLớp năm

trước Ghi chú

1 11A19 Danh Hoàng Duy Anh 10/01/2003 Khơme 10A9

2 11A19 Đặng Thị Kim Anh 10/07/2003 x Kinh 10A12

3 11A19 Nguyễn Hoàng Minh Anh 12/11/2003 x Kinh 10A9

4 11A19 Lê Đoàn Quốc Anh 01/08/2003 Kinh 10A12

5 11A19 Thái Ngọc Trâm Anh 19/10/2003 x Hoa 10A12

6 11A19 Lê Tuấn Anh 28/05/2003 Kinh 10A9

7 11A19 Nguyễn Thị Hồng Ánh 03/04/2003 x Kinh 10A12

8 11A19 Vũ Lê Gia Bảo 22/02/2003 Kinh 10A12

9 11A19 Nguyễn Gia Bảo 22/10/2003 Kinh 10A12

10 11A19 Nguyễn Phương Du 24/09/2003 x Kinh 10A12

11 11A19 Thượng Thị Hoàng Dung 21/11/2003 x Kinh 10A12

12 11A19 Tô Kỳ Duyên 20/11/2003 x Kinh 10A12

13 11A19 Phạm Mỹ Duyên 19/06/2003 x Hoa 10A20

14 11A19 Nguyễn Ngọc Phương Duyên 01/11/2003 x Kinh 10A12

15 11A19 Lâm Khánh Dương 31/05/2003 Kinh 10A20

16 11A19 Đỗ Trường Giang 24/10/2003 Kinh 10A12

17 11A19 Lại Tuấn Hưng 27/01/2003 Kinh 10A1

18 11A19 Nguyễn Chí Kha 06/05/2003 Kinh 10A14

19 11A19 Nguyễn Trần Hà My 25/07/2003 x Kinh 10A14

20 11A19 Lê Yến Nhi 09/06/2003 x Kinh 10A8

21 11A19 Nìm Dòng Phát 22/02/2003 Hoa 10A17

22 11A19 Võ Hùng Phong 28/10/2003 Kinh 10A14

23 11A19 Vương Lập Phong 14/05/2003 Hoa 10A14

24 11A19 Phan Nhựt Phú 05/08/2003 Kinh 10A17

25 11A19 Thái Minh Phương 01/01/2003 x Kinh 10A16

26 11A19 Vương Tú Phương 30/11/2003 x Kinh 10A9

27 11A19 Huỳnh Ngọc Phương Quyên 28/02/2003 x Kinh 10A9

28 11A19 Lê Hoàng Tú Quyên 22/03/2003 x Kinh 10A8

29 11A19 Trịnh Diễm Quỳnh 27/01/2003 x Kinh 10A16

30 11A19 Trần Phạm Xuân Quỳnh 24/01/2003 x Kinh 10A15

31 11A19 Trần Diệp Thanh 01/07/2003 x Kinh 10A12

32 11A19 Nguyễn Thiết Thắng 03/01/2003 Kinh 0988575098 0988658507

33 11A19 Trần Hải Thịnh 21/09/2003 Kinh 10A1

34 11A19 Trịnh Thị Ý Thơ 01/03/2003 x Kinh 10A12

35 11A19 Nguyễn Tiểu Thúy 24/07/2003 x Kinh 10A1

36 11A19 Huỳnh Phạm Minh Thư 25/11/2003 x Kinh 10A12

37 11A19 Trần Thị Thuỳ Trang 18/09/2003 x Kinh 10A12

38 11A19 Nguyễn Thanh Trúc 12/10/2003 x Kinh 10A11

39 11A19 Nguyễn Thị Thanh Trúc 09/12/2003 x Kinh 10A17

40 11A19 Trần Thạch Tú 02/06/2003 Kinh 10A12

41 11A19 Nguyễn Anh Tuấn 05/12/2003 Kinh 10A6

42 11A19 Nguyễn Thị Kim Tuyền 09/06/2003 x Kinh 10A17

43 11A19 Lưu Gia Vĩ 11/01/2003 Kinh 10A6

44 11A19 Phan Ngọc Như Ý 03/04/2003 x Kinh 10A6

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 38: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A1, GVCN: NGUYỄN THỊ MỸ XUÂN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A1 Phạm Nguyễn Khánh An 15/10/2002 Kinh 11A9

2 12A1 Hồ Tuấn An 26/12/2002 Hoa 11A9

3 12A1 Lê Thị Thùy Anh 01/12/2002 x Kinh 11A9

4 12A1 Nguyễn Ngọc Bích 13/07/2002 x Kinh 11A9

5 12A1 Du Huệ Bình 16/12/2002 x Hoa 11A9

6 12A1 Lê Nguyễn Bảo Châu 17/09/2002 x Hoa 11A9

7 12A1 Nguyễn Phúc Quang Duy 30/03/2002 Kinh 11A9

8 12A1 Dương Lăng Tiểu Đình 28/04/2002 x Hoa 11A9

9 12A1 Phan Nguyễn Hương Giang 01/01/2002 x Kinh 11A9

10 12A1 Phạm Hải 30/07/2002 Kinh 11A6

11 12A1 Huỳnh Lê Ngọc Hiệp 01/09/2002 x Kinh 11A9

12 12A1 Trần Duy Khánh 02/03/2002 Kinh 11A9

13 12A1 Phạm Vân Khánh 19/08/2002 x Kinh 11A9

14 12A1 Đặng Đăng Khoa 21/02/2002 Kinh 11A6

15 12A1 Lìu Đăng Khoa 06/07/2002 Hoa 11A6

16 12A1 Trần Huỳnh Khương 23/08/2001 Kinh 11A9

17 12A1 Tô Khải Minh 25/12/2002 Hoa 11A9

18 12A1 Đào Ngọc Nga My 19/06/2002 x Kinh 11A6

19 12A1 Chềnh Mỹ Ngân 13/01/2002 x Hoa 11A9

20 12A1 Lê Ngọc Phương Ngân 03/09/2002 x Kinh 11A6

21 12A1 Phạm Trường Nghi 14/07/2002 Kinh 11A9

22 12A1 Long Bảo Ngọc 17/04/2002 x Hoa 11A9

23 12A1 Nguyễn Hương Nhi 08/11/2002 x Kinh 11A9

24 12A1 Hồ Tuyết Nhi 26/10/2002 x Kinh 11A5

25 12A1 Lại Thị Xuân Nhi 21/10/2002 x Kinh 11A9

26 12A1 Võ Ngọc Ý Nhi 14/09/2002 x Kinh 11A9

27 12A1 Huỳnh Cẩm Nhung 03/10/2002 x Kinh 11A9

28 12A1 Huỳnh Đại Phát 04/06/2002 Kinh 11A9

29 12A1 Phan Thị Mỹ Phụng 14/05/2002 x Kinh 11A9

30 12A1 Ngô Phạm Ngọc Phụng 06/03/2002 x Kinh 11A16

31 12A1 Lưu Ngọc Tú Quyên 04/10/2002 x Kinh 11A6

32 12A1 Huỳnh Chí Tâm 21/01/2002 Hoa 11A9

33 12A1 Trần Văn Thành 22/06/2002 Hoa 11A9

34 12A1 Trần Ngô Thanh Thảo 01/06/2002 x Kinh 11A6

35 12A1 Huỳnh Thi 18/11/2002 x Kinh 11A9

36 12A1 Phạm Nguyễn Thanh Thi 05/05/2002 x Kinh 11A9

37 12A1 Phan Đức Thuận 01/11/2002 Kinh 11A9

38 12A1 Trần Nhật Tiến 13/01/2002 Kinh 11A9

39 12A1 Nguyễn Thu Trang 10/10/2002 x Kinh 11A6

40 12A1 Vòng Minh Triển 03/10/2002 Hoa 11A12

41 12A1 Đào Huỳnh Thanh Trúc 12/09/2002 x Kinh 11A9

42 12A1 Lê Thị Thanh Trúc 24/12/2002 x Kinh 11A9

43 12A1 Lê Thanh Tuấn 09/06/2002 Kinh 11A9

44 12A1 Bùi Thị Thục Uyên 05/11/2002 x Kinh 11A6

45 12A1 Dương Lăng Tiểu Vân 28/04/2002 x Hoa 11A9

46 12A1 Bạch Thị Thúy Vy 14/09/2002 x Hoa 11A9

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 39: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A2, GVCN: TRIỆU THỊ VẼ

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A2 Vũ Hoàng Anh 25/10/2002 Kinh 11A10

2 12A2 Lý Gia Bích 08/11/2002 x Hoa 11A19

3 12A2 Đỗ Thị Mỹ Diễm 12/02/2002 x Kinh 11A10

4 12A2 Voòng Lập Duyên 17/12/2001 x Hoa 11A1

5 12A2 Lê Thị Mỹ Duyên 17/04/2002 x Kinh 11A10

6 12A2 Nguyễn Thành Đạt 11/11/2002 Kinh 11A10

7 12A2 Trương Lê Thu Hà 24/11/2002 x Kinh 11A4

8 12A2 Nguyễn Thị Hạnh 01/01/2002 x Kinh 11A10

9 12A2 Dư Thanh Nguyệt Hằng 20/05/2002 x Kinh 11A19

10 12A2 Đào Thụy Ngọc Hân 12/02/2002 x Kinh 11A17

11 12A2 Lê Sĩ Hoàng 04/05/2002 Kinh 11A10

12 12A2 Vương Minh Huy 30/04/2002 Kinh 11A19

13 12A2 Trần Khánh Hưng 13/11/2002 Kinh 11A10

14 12A2 Nguyễn Phúc Hưng 28/07/2002 Kinh 11A3

15 12A2 Trần Quốc Hưng 22/03/2002 Hoa 11A17

16 12A2 Tsan Bạch Hương 09/01/2002 x Hoa 11A10

17 12A2 Trương Tuấn Kiệt 16/02/2002 Hoa 11A8

18 12A2 Thái Chánh Luân 10/06/2002 Hoa 11A10

19 12A2 Sang Gia Mẫn 16/03/2002 x Hoa 11A19

20 12A2 Lê Thị Thảo Ngân 03/06/2002 x Kinh 11A19

21 12A2 Tất Quế Nhàn 28/12/2002 x Hoa 11A5

22 12A2 Châu Đông Nhi 24/03/2002 x Hoa 11A10

23 12A2 Âu Huệ Nhi 31/12/2002 x Hoa 11A3

24 12A2 Trần Thị Thanh Nhi 02/06/2002 x Kinh 11A19

25 12A2 Đinh Thị Yến Nhi 09/01/2002 x Kinh 11A19

26 12A2 Nguyễn Thị Nhung 11/11/2002 x Kinh 11A4

27 12A2 Long Thu Nhung 28/11/2002 x Hoa 11A19

28 12A2 Lê Đặng Quỳnh Như 02/01/2002 x Kinh 11A10

29 12A2 Đinh Ngọc Thanh Như 12/06/2002 x Kinh 11A10

30 12A2 Bùi Ngọc Uyên Như 19/09/2002 x Kinh 11A19

31 12A2 Lý Hưng Phát 11/07/2002 Hoa 11A10

32 12A2 Trần Gia Phụng 04/09/2002 x Kinh 11A19

33 12A2 Nguyễn Ngọc Hương Quỳnh 17/08/2002 x Kinh 11A10

34 12A2 Nguyễn Hồ Như Quỳnh 25/08/2002 x Kinh 11A19

35 12A2 Nguyễn Ngọc Thanh 07/07/2002 x Kinh 11A10

36 12A2 Dương Thị Ngọc Trân 01/01/2002 x Kinh 11A19

37 12A2 Dương Ngọc Trinh 09/09/2002 x Hoa 11A19

38 12A2 Phạm Huỳnh Thanh Trúc 20/09/2002 x Kinh 11A19

39 12A2 Nguyễn Chung Tường Vi 25/01/2002 x Kinh 11A19

40 12A2 Ngô Kim Vinh 08/07/2002 Hoa 11A1

41 12A2 Thi Chấn Vũ 26/12/2002 Hoa 11A1

42 12A2 Võ Thị Thanh Vy 04/09/2002 x Kinh 11A19

43 12A2 Tàng Thảo Vy 23/11/2002 x Hoa 11A1

44 12A2 Vũ Ngọc Tuyết Vy 04/04/2002 x Kinh 11A19

45 12A2 Nguyễn Đức Xuyên 16/09/2002 Kinh 11A19

46 12A2 Nguyễn Cao Hòang Yến 22/08/2002 x Kinh 11A10

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 40: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A3, GVCN: PHAN THỊ NGA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A3 Nguyễn Thúy An 15/09/2002 x Hoa 11A13

2 12A3 Nguyễn Ngọc Lan Anh 18/04/2002 x Kinh 11A18

3 12A3 Hồ Vân Anh 22/09/2002 x Kinh 11A19

4 12A3 Triệu Nguyễn Tiểu Băng 25/10/2002 x Hoa 11A18

5 12A3 Lâm Quế Bình 11/05/2002 x Hoa 11A15

6 12A3 Dương Thy Bình 14/11/2002 x Hoa 11A7

7 12A3 Lê Trân Châu 29/09/2002 x Kinh 11A18

8 12A3 Phan Hỷ Dung 07/05/2002 x Hoa 11A18

9 12A3 Nguyễn Trần Tuấn Duy 17/02/2002 Kinh 11A15

10 12A3 Hoàng Bảo Duyên 06/08/2002 x Hoa 11A18

11 12A3 Huỳnh Nhật Hăng 24/04/2002 Hoa 11A18

12 12A3 Vũ Hoàng Khanh 17/04/2002 Kinh 11A18

13 12A3 Khương An Khương 25/01/2002 Kinh 11A7

14 12A3 Phạm Bửu Kim 06/07/2002 x Kinh 11A18

15 12A3 Lê Bửu Lâm 19/10/2002 x Hoa 11A18

16 12A3 Lìu Quảng Linh 09/04/2002 x Hoa 11A18

17 12A3 Trần Minh Nghiã 15/03/2002 Hoa 11A7

18 12A3 Lê Văn Nghĩa 26/10/2002 Kinh 11A18

19 12A3 Lê Ngọc Nguyên 29/04/2002 x Kinh 11A18

20 12A3 Phan Thành Nhân 01/10/2002 Kinh 11A18

21 12A3 Sơn Huỳnh Nhi 31/07/2002 x Kinh 11A18

22 12A3 Nguyễn Thị Phượng Nhi 30/08/2002 x Kinh 11A18

23 12A3 Tiết Phương Như 17/12/2002 x Kinh 11A13

24 12A3 Nguyễn Huỳnh Tuyết Như 14/12/2002 x Kinh 11A13

25 12A3 Mạc Gia Phát 18/03/2002 Hoa 11A18

26 12A3 Trần Tấn Phát 30/05/2002 Kinh 11A18

27 12A3 Lê Minh Phú 08/03/2002 Kinh 11A18

28 12A3 Nguyễn Hoàng Phúc 23/11/2002 Kinh 11A13

29 12A3 Lương Gia Phương 05/10/2002 x Hoa 11A18

30 12A3 Phan Tường Thanh 11/03/2002 Kinh 11A18

31 12A3 Nguyễn Chí Thành 12/03/2002 Kinh 11A13

32 12A3 Huỳnh Tín Thành 10/07/2002 Kinh 11A18

33 12A3 Huỳnh Thị Thu Thúy 12/07/2002 x Kinh 11A15

34 12A3 Lý Minh Thư 07/11/2002 x Kinh 11A18

35 12A3 Nguyễn Đặng Minh Tiến 09/08/2002 Kinh 11A18

36 12A3 Nguyễn Thụy Hoàng Trâm 06/11/2002 x Kinh 11A18

37 12A3 Trần Bảo Trân 29/01/2002 x Hoa 11A13

38 12A3 Phạm Hữu Trí 23/06/2002 Kinh 11A13

39 12A3 Lê Thị Ngọc Trinh 09/08/2001 x Kinh 11A18

40 12A3 Nguyễn Ngân Tuấn 04/09/2002 Kinh 11A18

41 12A3 Nguyễn Thị Kim Tuyến 14/12/2002 x Kinh 11A18

42 12A3 Khổng Chí Vĩ 15/08/2002 Hoa 11A18

43 12A3 Lê Vũ Quang Vinh 30/09/2002 Kinh 11A18

44 12A3 Nguyễn Thanh Vy 31/01/2002 x Kinh 11A7

45 12A3 Lê Thị Bảo Yến 29/03/2002 x Kinh 11A18

46 12A3 Nguyễn Hoàn Yến 02/12/2002 x Kinh 11A18

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 41: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A4, GVCN: TRẦN CAO KIỀU DIỄM

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A4 Phạm Ngọc Anh 23/01/2002 x Kinh 11A13

2 12A4 Nguyễn Nhật Anh 01/08/2002 Kinh 11A5

3 12A4 Đào Phương Anh 23/11/2002 x Kinh 11A10

4 12A4 Ông Bội Ân 27/06/2002 x Hoa 11A5

5 12A4 Nguyễn Mậu Bình 24/12/2002 Kinh 11A10

6 12A4 Nguyễn Huy Cường 04/01/2002 Kinh 11A5

7 12A4 Vòng Dánh 03/09/2002 x Hoa 11A18

8 12A4 Phan Tiến Nhật Đăng 07/08/2002 Kinh 11A13

9 12A4 Dương Huệ Hà 20/11/2002 x Hoa 11A6

10 12A4 Đặng Thục Hà 11/04/2002 x Hoa 11A6

11 12A4 Phan Kiến Hào 01/01/2002 Hoa 11A18

12 12A4 Nguyễn Phương Minh Hảo 13/06/2002 x Kinh 11A18

13 12A4 Dương Gia Hân 18/07/2002 x Kinh 11A18

14 12A4 Lê Ngọc Thảo Hiền 08/10/2002 x Kinh 11A18

15 12A4 Ngũ Chí Hoàng 01/01/2002 Kinh 11A14

16 12A4 Hồng Diệu Huy 16/10/2002 Hoa 11A5

17 12A4 Triệu Võ Thanh Huy 28/06/2002 Hoa 11A14

18 12A4 Huỳnh Nhựt Khang 26/09/2002 Kinh 11A6

19 12A4 Nguyễn Quốc Khánh 10/12/2002 Kinh 11A13

20 12A4 Nguyễn Đăng Khoa 22/02/2002 Kinh 11A5

21 12A4 Dương Quốc Kiên 12/04/2002 Hoa 11A19

22 12A4 Lê Thư Kỳ 23/11/2002 x Hoa 11A13

23 12A4 Huỳnh Thái Trúc Linh 24/10/2002 x Kinh 11A18

24 12A4 Trình Hữu Long 22/03/2002 Hoa 11A13

25 12A4 Lê Triển Lương 05/06/2002 Hoa 11A1

26 12A4 Hà Lương Thị Diệu My 06/12/2002 x Kinh 11A14

27 12A4 Lê Thị Trà My 01/07/2002 x Kinh 11A13

28 12A4 Nguyễn Thanh Ngân 29/08/2002 x Kinh 11A18

29 12A4 Lưu Ngọc Nhàn 11/03/2002 x Hoa 11A14

30 12A4 Vũ Hoàng Bảo Nhi 05/12/2002 x Kinh 11A6

31 12A4 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 07/04/2002 x Kinh 11A18

32 12A4 Trần Quỳnh Như 15/03/2002 x Kinh 11A18

33 12A4 Trần Công Phát 30/08/2002 Kinh 11A1

34 12A4 Phan Đặng Thành Phát 17/11/2002 Kinh 11A5

35 12A4 Lầu Kim Phụng 13/09/2002 x Hoa 11A1

36 12A4 Nguyễn Võ Nam Phương 30/11/2002 x Kinh 11A10

37 12A4 Lương Trung Quý 19/06/2002 Kinh 11A14

38 12A4 Nguyễn Trường Sơn 29/08/2002 Kinh 11A19

39 12A4 Đỗ Bảo Thành 13/06/2002 Kinh 11A14

40 12A4 Hà Thị Bích Trâm 09/01/2002 x Kinh 11A10

41 12A4 Phạm Thị Bích Trâm 09/06/2002 x Kinh 11A10

42 12A4 Trầm Minh Trí 04/12/2002 Hoa 11A19

43 12A4 Tsằn Thị Thanh Trúc 30/11/2002 x Hoa 11A1

44 12A4 Nguyễn Tất Trung 30/09/2002 Kinh 11A14

45 12A4 Nguyễn Ngọc Tuấn 20/12/2002 Kinh 11A13

46 12A4 Huỳnh Lê Vy 05/12/2002 x Kinh 11A10

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 42: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A5, GVCN: TRƯƠNG THỊ KIM PHỤNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A5 Lìu Sỳ Bảo 23/10/2002 Hoa 11A11

2 12A5 Dương Tôn Bảo 30/07/2002 Hoa 11A11

3 12A5 Đặng Quốc Dương 13/10/2002 Kinh 11A9

4 12A5 Huỳnh Thị Trúc Đào 15/05/2002 x Kinh 11A11

5 12A5 Nguyễn Thanh Hào 09/06/2002 Kinh 11A11

6 12A5 Phan Minh Hiếu 01/08/2002 Kinh 11A11

7 12A5 Nguyễn Việt Hoàng 25/03/2002 Kinh 11A11

8 12A5 Nguyễn Hoàng Huy 11/05/2002 Kinh 11A11

9 12A5 Vũ Minh Huy 17/02/2002 Kinh 11A11

10 12A5 Cẩm Quang Huy 02/10/2002 Hoa 11A11

11 12A5 Kim Yo Jin 21/09/2002 x Kinh 11A11

12 12A5 Nguyễn Chung Huệ Kha 24/05/2002 x Kinh 11A11

13 12A5 Trần Đức Khang 06/07/2002 Kinh 11A11

14 12A5 Mai Lê Hoàng Linh 20/04/2002 x Kinh 11A10

15 12A5 Thái Mỹ Linh 15/11/2002 x Kinh 11A10

16 12A5 Trần Đức Mạnh 17/01/2002 Kinh 11A11

17 12A5 Đặng Hoàng Gia Mẫn 28/11/2002 x Kinh 11A11

18 12A5 Đặng Tiểu My 02/03/2002 x Hoa 11A11

19 12A5 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 07/03/2002 x Kinh 11A11

20 12A5 Hà Huỳnh Như Ngọc 01/05/2002 x Kinh 11A11

21 12A5 Nguyễn Khôi Nguyên 08/08/2002 Kinh 11A11

22 12A5 Bùi Thị Tuyết Nhi 14/03/2002 x Kinh 11A11

23 12A5 Trần Thị Tuyết Nhi 08/01/2002 x Kinh 11A11

24 12A5 Trần Nguyễn Uyển Nhi 21/02/2002 x Kinh 11A11

25 12A5 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 10/09/2002 x Kinh 11A11

26 12A5 Hà Trương Xuân Phát 09/09/2002 Kinh 11A11

27 12A5 Mai Hồng Phước 17/03/2002 Kinh 11A10

28 12A5 Nguyễn Đỗ Phương Quỳnh 25/01/2002 x Kinh 11A11

29 12A5 Nguyễn Trần Thành Tâm 29/04/2002 Kinh 11A11

30 12A5 Nguyễn Duy Mai Thanh 10/08/2002 x Kinh 11A11

31 12A5 Lý Phước Thịnh 05/07/2002 Kinh 11A11

32 12A5 Trần Thủy Tiên 24/01/2002 x Kinh 11A11

33 12A5 Nguyễn Hữu Tiến 10/08/2002 Kinh 11A11

34 12A5 Trần Ngọc Đoan Trang 26/03/2002 x Kinh 11A11

35 12A5 Trương Hải Trân 14/03/2002 x Hoa 11A13

36 12A5 Quan Thiên Trinh 20/11/2002 x Kinh 11A11

37 12A5 Từ Nguyên Tuấn 16/10/2002 Hoa 11A11

38 12A5 Nguyễn Lê Thái Tuấn 19/03/2002 Kinh 11A11

39 12A5 Trần Phượng Tường 01/03/2002 Kinh 11A13

40 12A5 La Thanh Vân 09/10/2002 x Kinh 11A11

41 12A5 Trần Gia Vĩ 30/04/2002 Kinh 11A11

42 12A5 Tăng Như Ý 14/06/2002 x Hoa 11A11

43 12A5 Thiệu Như Ý 02/11/2002 x Hoa 11A13

44 12A5 Lê Thị Hoàng Yến 06/09/2002 x Kinh 11A11

45 12A5 Nguyễn Kim Yến 22/12/2002 x Kinh 11A11

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 43: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A6, GVCN: NGUYỄN CHÂU TRANG NHÃ

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A6 Dương Đỗ Duy An 10/01/2002 Kinh 11A2

2 12A6 Trương Đình Dân Anh 15/07/2002 Kinh 11A2

3 12A6 Vương Xuân Ân 12/06/2002 Kinh 11A2

4 12A6 Vũ Quốc Bảo 29/03/2002 Kinh 11A2

5 12A6 Dương Hoàng Tôn Bảo 02/04/2002 Kinh 11A2

6 12A6 Châu Vũ Bảo 10/04/2002 Hoa 11A2

7 12A6 Vũ Phương Diệp 28/01/2002 Kinh 11A2

8 12A6 Nguyễn Thị Ngọc Dung 04/07/2002 x Kinh 11A2

9 12A6 Nguyễn Hoàng Dũng 26/11/2002 Kinh 11A2

10 12A6 Nguyễn Thành Đạt 25/03/2002 Kinh 11A2

11 12A6 Lâm Trần Đăng 02/11/2002 Kinh 11A2

12 12A6 Lìu Sỳ Hải 02/01/2002 Hoa 11A2

13 12A6 Lâm Mỹ Hạnh 27/05/2002 x Hoa 11A19

14 12A6 Nguyễn Thanh Hằng 13/05/2002 x Kinh 11A2

15 12A6 Nguyễn Trần Duy Hiếu 10/11/2002 Kinh 11A2

16 12A6 Nguyễn Hoàng Huy 22/02/2002 Kinh 11A2

17 12A6 Trương Ngọc Minh Huyền 18/11/2002 x Kinh 11A19

18 12A6 Trần Đức Hưng 05/11/2002 Hoa 11A19

19 12A6 Nguyễn Phúc An Khang 10/09/2002 Kinh 11A2

20 12A6 Lìu Lỷ Khìn 20/06/2002 Hoa 11A2

21 12A6 Nguyễn Lê Đăng Khoa 09/06/2002 Kinh 11A2

22 12A6 Phạm Đỗ Tùng Linh 12/10/2002 Kinh 11A2

23 12A6 Âu Dương Hoàng Long 04/01/2002 Kinh 11A2

24 12A6 Trịnh Hoàng Long 21/09/2002 Kinh 11A2

25 12A6 Cao Ngọc Phương Minh 14/12/2002 x Kinh 11A2

26 12A6 Trần Nguyễn Hải My 19/12/2002 x Kinh 11A2

27 12A6 Hồ Trọng Nam 27/07/2002 Kinh 11A2

28 12A6 Huỳnh Thanh Ngân 09/07/2002 x Kinh 11A2

29 12A6 Nguyễn Trọng Nghĩa 28/01/2002 Kinh 11A2

30 12A6 Nguyễn Sơn Hồng Ngọc 15/12/2002 x Kinh 11A2

31 12A6 Lý Thái Nguyên 26/01/2002 Hoa 11A2

32 12A6 Trần Nguyễn Thảo Như 23/07/2002 x Kinh 11A2

33 12A6 Huỳnh Gia Phú 19/09/2002 Kinh 11A2

34 12A6 Nguyễn Quang Phú 12/10/2002 Kinh 11A2

35 12A6 Trịnh Lý Thiên Phước 01/10/2002 Kinh 11A2

36 12A6 Hoàng Nguyễn Diễm Quỳnh 01/11/2002 x Kinh 11A2

37 12A6 Trần Nguyễn Ngọc Thảo 04/06/2002 x Kinh 11A2

38 12A6 Nguyễn Thanh Thảo 04/11/2002 x Kinh 11A2

39 12A6 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 05/02/2002 x Hoa 11A2

40 12A6 Nguyễn Trần Huyền Trân 19/02/2002 x Kinh 11A2

41 12A6 Nguyễn Thị Thanh Trúc 13/10/2002 x Kinh 11A2

42 12A6 Nguyễn Thị Thanh Trung 16/02/2002 x Kinh 11A2

43 12A6 Nìm Vùn Trung 25/12/2002 Hoa 11A2

44 12A6 Hà Vũ Phương Uyên 08/01/2002 x Kinh 11A2

45 12A6 Võ Ngọc Tường Vy 04/09/2002 x Kinh 11A2

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 44: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A7, GVCN: LÊ VĂN DUY KHƯƠNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A7 Nguyễn Ngọc Như Anh 23/06/2002 x Kinh 11A12

2 12A7 Lê Bùi Hiếu Bảo 20/01/2002 Kinh 11A12

3 12A7 Trần Công Báo 23/04/2002 Kinh 11A12

4 12A7 Nguyễn Quốc Bằng 08/04/2002 Kinh 11A12

5 12A7 Võ Thị Ngọc Bình 12/07/2002 x Kinh 11A12

6 12A7 Nguyễn Danh Như Bình 27/12/2002 x Kinh 11A13

7 12A7 Vũ Thúy Bình 26/09/2002 x Hoa 11A12

8 12A7 Hoàng Bảo Chí 15/06/2002 Kinh 11A12

9 12A7 Lê Hoàng Dũng 22/04/2002 Kinh 11A12

10 12A7 Lê Trương Phương Duy 11/05/2002 Kinh 11A12

11 12A7 Phạm Quang Duy 19/04/2002 Kinh 11A12

12 12A7 Nguyễn Thành Đạt 07/11/2002 Kinh 11A12

13 12A7 Huỳnh Nguyễn Thành Đạt 12/05/2002 Kinh 11A12

14 12A7 Lê Hồng Hạnh 20/10/2002 x Kinh 11A12

15 12A7 Phùng Chấn Hào 17/08/2002 Hoa 11A12

16 12A7 Phạm Lục Hào 28/09/2002 Kinh 11A12

17 12A7 Nguyễn Ngọc Thu Hằng 28/12/2002 x Kinh 11A12

18 12A7 Bùi Henry 14/04/2002 Kinh 11A12

19 12A7 Phạm Gia Khánh 13/04/2002 x Kinh 11A12

20 12A7 Kiều Anh Khoa 15/05/2002 Kinh 11A13

21 12A7 Nguyễn Thị Mỹ Kiên 17/02/2002 x Kinh 11A12

22 12A7 Trần Ngô Tuấn Kiệt 04/10/2002 Kinh 11A12

23 12A7 Lê Phạm Phương Linh 22/05/2002 x Kinh 11A12

24 12A7 Quách Thúy Linh 19/01/2002 x Hoa 11A12

25 12A7 Trần Tấn Lộc 07/12/2002 Kinh 11A12

26 12A7 Nguyễn Nhựt Nam 31/08/2002 Kinh 11A12

27 12A7 Trương Thị Kim Nga 10/06/2002 x Kinh 11A12

28 12A7 Làu Tú Ngân 07/01/2002 x Hoa 11A12

29 12A7 Trương Đình Tấn Phát 13/06/2002 Kinh 11A12

30 12A7 Phan Thành Phú 20/11/2002 Kinh 11A12

31 12A7 Lê Hoàng Thiên Phú 24/10/2002 Kinh 11A12

32 12A7 Vũ Thanh Quỳnh 12/07/2002 x Kinh 11A12

33 12A7 Lê Hoàng Sang 23/09/2002 Kinh 11A12

34 12A7 Trần Ân Tề 25/04/2002 Kinh 11A12

35 12A7 Võ Nguyễn Chí Thanh 12/08/2001 Kinh 11A12

36 12A7 Phạm Võ Thu Thanh 23/10/2002 x Kinh 11A12

37 12A7 Bùi Ngọc Kim Trang 06/07/2002 x Kinh 11A12

38 12A7 Nguyễn Đạo Thiên Trang 11/11/2002 x Kinh 11A12

39 12A7 Trần Thị Cẩm Tú 17/02/2002 x Kinh 11A12

40 12A7 Đặng Thanh Tú 26/02/2002 Kinh 11A12

41 12A7 Ngô Nguyễn Châu Uyên 21/04/2002 x Kinh 11A12

42 12A7 Hoàng Thanh Vân 20/11/2002 x Kinh 11A13

43 12A7 Trần Ái Vi 12/09/2002 x Kinh 11A12

44 12A7 Nguyễn Ngọc Phượng Vi 02/04/2002 x Kinh 11A12

45 12A7 Wòng Ngọc Yến 15/03/2002 x Hoa 11A12

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 45: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A8, GVCN: TRẦN PHONG ĐIỀN

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A8 Nguyễn Hữu Chánh 22/07/2002 Kinh 11A16

2 12A8 Phạm Phương Chi 08/05/2002 x Kinh 11A16

3 12A8 Tô Kim Cường 15/11/2002 Kinh 11A16

4 12A8 Lê Duy 18/06/2002 Kinh 11A16

5 12A8 Võ Tú Hà 07/11/2002 x Hoa 11A16

6 12A8 Trần Lý Hải 31/05/2002 Kinh 11A16

7 12A8 Lê Ngọc Hân 12/03/2002 x Kinh 11A16

8 12A8 Nguyễn Thị Như Huỳnh 09/02/2002 x Kinh 11A16

9 12A8 Nguyễn Quang Đại Hưng 07/08/2002 Kinh 11A16

10 12A8 Lê Nguyễn Trung Khang 09/08/2002 Kinh 11A16

11 12A8 Vương Ngọc Kim 15/12/2002 x Hoa 11A19

12 12A8 Liêu Thị Huệ Linh 26/05/2002 x Kinh 11A19

13 12A8 Dương Thu Linh 14/09/2002 x Hoa 11A16

14 12A8 Phan Duy Lộc 27/03/2002 Kinh 11A16

15 12A8 Phạm Thành Lợi 10/08/2002 Kinh 11A16

16 12A8 Huỳnh Hải Minh 28/08/2002 Kinh 11A16

17 12A8 Huỳnh Gia Nghi 06/03/2002 x Hoa 11A16

18 12A8 Tăng Ngọc Phụng 12/06/2002 x Hoa 11A16

19 12A8 Vòng Linh Phương 13/08/2002 x Kinh 11A16

20 12A8 Trần Vĩ Quang 25/08/2002 Hoa 11A16

21 12A8 Nguyễn Ngọc Quyên 10/08/2002 x Kinh 11A16

22 12A8 Phùng Thị Ngọc Quyên 12/02/2000 x Hoa 11A16

23 12A8 Trần Huệ San 03/06/2002 x Hoa 11A16

24 12A8 Nguyễn Phúc Sang 05/12/2002 Kinh 11A16

25 12A8 Huỳnh Đức Sơn 24/09/2002 Hoa 11A16

26 12A8 Nguyễn Sĩ Tấn 25/07/2002 Kinh 11A16

27 12A8 Kiều Thị Phương Thanh 25/05/2002 x Kinh 11A19

28 12A8 Lưu Đào Thành 12/10/2002 Hoa 11A19

29 12A8 Dương Hữu Thành 14/01/2002 Kinh 11A16

30 12A8 Lê Tấn Thành 14/09/2002 Kinh 11A16

31 12A8 Đoàn Ái Hoa Thiên 07/11/2002 x Kinh 11A16

32 12A8 Nguyễn Thị Hồng Thúy 17/09/2002 x Kinh 11A16

33 12A8 Mai Thái Thường 09/12/2002 x Hoa 11A16

34 12A8 Vũ Tân Tiến 14/07/2002 Kinh 11A16

35 12A8 Trần Thanh Tiến 29/03/2002 Kinh 11A16

36 12A8 Nguyễn Phước Toàn 10/07/2002 Kinh 11A19

37 12A8 Nguyễn Văn Tốt 06/10/2002 Kinh 11A16

38 12A8 Vũ Thị Huyền Trang 29/08/2002 x Kinh 11A16

39 12A8 Đỗ Thị Thanh Trang 27/09/2002 x Kinh 11A16

40 12A8 Phùng Ngọc Trâm 09/09/2002 x Hoa 11A19

41 12A8 Nguyễn Diệu Trân 31/12/2002 x Kinh 11A16

42 12A8 Ngô Tú Trân 30/11/2002 x Hoa 11A16

43 12A8 Nguyễn Hoàng Tú 28/09/2002 Kinh 11A19

44 12A8 Vòng Minh Tựu 23/11/2002 Kinh 11A16

45 12A8 Trương Khả Vy 16/11/2002 x Kinh 11A19

46 12A8 Nguyễn Tường Vy 10/08/2000 x Kinh 11A16

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 46: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A9, GVCN: LIÊU THANH MINH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A9 Phạm Trần Ngọc Anh 04/10/2002 x Kinh 11A3

2 12A9 Triệu Băng Băng 29/07/2002 x Kinh 11A3

3 12A9 Nguy Kim Châu 14/02/2002 x Hoa 11A3

4 12A9 Phạm Thị Thảo Chi 03/11/2002 x Kinh 11A3

5 12A9 Nguyễn Thị Yến Chi 10/09/2002 x Kinh 11A3

6 12A9 Chiêu Uyển Dinh 05/02/2002 x Hoa 11A3

7 12A9 Võ Hồ Thanh Duy 21/02/2002 Kinh 11A3

8 12A9 Quách Mỹ Đan 27/11/2002 x Kinh 11A3

9 12A9 Hà Cao Minh Đăng 07/11/2002 Kinh 11A3

10 12A9 Nguyễn Châu Đức 09/12/2002 Kinh 11A3

11 12A9 Nguyễn Bá Tường Hân 03/07/2002 x Kinh 11A3

12 12A9 Phạm Thanh Hậu 09/08/2002 Kinh 11A3

13 12A9 Huỳnh Ngọc Hiếu 13/01/2001 Kinh 11A3

14 12A9 Trần Thanh Hòa 24/04/2002 Kinh 11A3

15 12A9 Nguyễn Đỗ Đức Huy 20/09/2002 Kinh 11A3

16 12A9 Trần Quang Huy 12/12/2002 Kinh 11A3

17 12A9 Hồ Chấn Hưng 01/01/2002 Kinh 11A3

18 12A9 Mai Nhật Hy 07/07/2002 Kinh 11A3

19 12A9 Trần Bảo Khang 12/01/2002 Kinh 11A3

20 12A9 Nguyễn Chí Khên 01/01/2002 Kinh 11A3

21 12A9 Ninh Đặng Anh Khôi 07/10/2002 Kinh 11A3

22 12A9 Lê Anh Khôi 05/01/2002 Kinh 11A3

23 12A9 Ngô Quế Linh 11/02/2002 x Hoa 11A3

24 12A9 Lã Ngọc Long 05/04/2002 Kinh 11A3

25 12A9 Võ Tuyền Ngọc Minh 07/08/2002 x Kinh 11A3

26 12A9 Lương Kiều My 09/06/2002 x Kinh 11A3

27 12A9 Phan Thanh Nhàn 11/10/2002 x Kinh 11A3

28 12A9 Đặng Yến Nhi 24/08/2002 x Kinh 11A3

29 12A9 Huỳnh Như 27/11/2001 x Kinh 11A13

30 12A9 Võ Tú Như 29/09/2002 x Kinh 11A3

31 12A9 Hồ Đông Phương 08/10/2002 Kinh 11A13

32 12A9 Nguyễn Đặng Minh Quốc 12/11/2002 Kinh 11A3

33 12A9 Nguyễn Phú Quý 18/07/2002 Kinh 11A13

34 12A9 Phạm Thị Thúy Quyên 28/03/2002 x Kinh 11A3

35 12A9 Thông Quốc Tài 28/01/2002 Hoa 11A3

36 12A9 Trần Thị Phương Tâm 22/09/2002 x Kinh 11A3

37 12A9 Nguyễn Thị Thanh Tâm 15/02/2002 x Kinh 11A13

38 12A9 Lã Minh Tân 18/02/2002 Kinh 11A13

39 12A9 Vũ Nguyễn Trường Thành 12/02/2002 Kinh 11A13

40 12A9 Nguyễn Thuỷ Tiên 17/10/2002 x Kinh 11A3

41 12A9 Trần Ngọc Bảo Trân 27/12/2002 x Kinh 11A3

42 12A9 Nguyễn Thị Bảo Trân 01/01/2002 x Kinh 11A3

43 12A9 Dương Thành Trí 21/07/2002 Kinh 11A3

44 12A9 Vương Hữu Trung 08/04/2002 Kinh 11A3

45 12A9 Lê Tấn Trung 12/12/2002 Kinh 11A3

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 47: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A10, GVCN: HOÀNG TRẦN NGỌC TÚ

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A10 Bùi Phạm Thái An 11/04/2002 Kinh 11A14

2 12A10 Phạm Triều An 07/10/2002 Kinh 11A14

3 12A10 Phan Thanh Bách 19/09/2002 Kinh 11A4

4 12A10 Tô Chí Bảo 12/09/2002 Hoa 11A14

5 12A10 Huỳnh Cơ Bằng 05/09/2002 Hoa 11A14

6 12A10 Trần Vũ Cẩm 29/07/2002 Hoa 11A4

7 12A10 Tằng Su Dắn 12/07/2002 x Hoa 11A4

8 12A10 Nguyễn Sĩ Dũng 20/03/2002 Kinh 11A14

9 12A10 Võ Đình Duy 16/11/2002 Kinh 11A14

10 12A10 Lê Thanh Đức 19/10/2002 Kinh 11A4

11 12A10 Đoàn Thị Linh Giang 08/01/2002 x Kinh 11A4

12 12A10 Nguyễn Tấn Hào 30/03/2002 Kinh 11A4

13 12A10 Dương Nguyễn Gia Hân 07/12/2002 x Kinh 11A4

14 12A10 Phan Thái Hòa 03/04/2002 Kinh 11A4

15 12A10 Ngô Thị Lệ Hồng 23/03/2002 x Kinh 11A4

16 12A10 Trần Võ Bá Huy 18/11/2002 Kinh 11A4

17 12A10 Huỳnh Nhật Huy 01/08/2002 Kinh 11A4

18 12A10 Nguyễn Thanh Hưng 19/11/2002 Kinh 11A4

19 12A10 Trương Minh Khang 11/08/2002 Kinh 11A4

20 12A10 Lê Gia Khánh 08/12/2002 Kinh 11A4

21 12A10 Huỳnh Bội Kỳ 14/01/2002 x Hoa 11A4

22 12A10 Lềnh Vĩnh Ký 09/08/2001 Hoa 11A4

23 12A10 Lưu Trần Kim Long 11/01/2002 Kinh 11A4

24 12A10 Nguyễn Viết Đức Mạnh 02/07/2002 Kinh 11A4

25 12A10 Đinh Đức Nam 09/01/2002 Kinh 11A4

26 12A10 Nguyễn Nhật Nam 14/04/2002 Kinh 11A4

27 12A10 Nguyễn Võ Thanh Ngân 07/02/2002 x Kinh 11A4

28 12A10 Võ Thanh Nghị 29/10/2002 Kinh 11A4

29 12A10 Trần Thị Bích Ngọc 08/04/2002 x Kinh 11A4

30 12A10 Mã Phương Nhi 02/08/2002 x Hoa 11A4

31 12A10 Lâm Ngọc Như 11/09/2002 x Hoa 11A4

32 12A10 Trần Hồng Phúc 27/04/2002 Hoa 11A4

33 12A10 Chiêm Ngân Phương 08/09/2002 x Hoa 11A4

34 12A10 Tiêu Ái Thanh 20/07/2002 x Hoa 11A4

35 12A10 Châu Quốc Thanh 14/05/2002 Hoa 11A4

36 12A10 Lê Mộng Thơ 10/11/2002 x Kinh 11A4

37 12A10 Nguyễn Thị Minh Thư 30/12/2002 x Kinh 11A4

38 12A10 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 14/12/2002 x Kinh 11A4

39 12A10 Nguyễn Thị Mỹ Trân 23/11/2002 x Kinh 11A4

40 12A10 Phan Duy Trí 02/12/2002 Kinh 11A4

41 12A10 Lương Hưng Tường 07/03/2002 Hoa 11A4

42 12A10 Phan Quang Vinh 12/09/2002 Kinh 11A4

43 12A10 Lưu Thiêm Vinh 23/05/2002 Hoa 11A4

44 12A10 Mai Anh Vũ 12/03/2002 Kinh 11A4

45 12A10 Thái Nghệ Xuân 24/04/2002 x Hoa 11A4

46 12A10 Giang Lâm Yến 28/08/2002 x Hoa 11A4

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 48: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A11, GVCN: PHAN VĂN XAO

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A11 Ngô Thị Tuyết Anh 19/12/2002 x Hoa 11A1

2 12A11 Tài Chí Ân 24/09/2002 Hoa 11A1

3 12A11 Lương Hạnh Ân 27/12/2002 x Hoa 11A1

4 12A11 Quan Huệ Bình 12/01/2002 x Hoa 11A7

5 12A11 Lưu Gia Bữu 02/09/2002 x Hoa 11A1

6 12A11 Phạm Chí Cao 01/01/2002 Kinh 11A1

7 12A11 Võ Quốc Dương 06/09/2002 Kinh 11A1

8 12A11 Hoàng Quốc Đạt 09/12/2002 Kinh 11A7

9 12A11 Nguyễn Bùi Ngọc Định 12/09/2002 Kinh 11A7

10 12A11 Hà Trí Đức 01/09/2002 Hoa 11A1

11 12A11 Lê Thanh Hải 03/08/2002 Kinh 11A7

12 12A11 Lê Võ Mỹ Hạnh 05/11/2002 x Kinh 11A7

13 12A11 Lý Gia Hân 30/09/2002 x Hoa 11A1

14 12A11 Lý Minh Hân 11/02/2002 x Hoa 11A14

15 12A11 Hứa Quốc Huy 14/11/2002 Hoa 11A7

16 12A11 Huỳnh Nguyễn Tuấn Hưng 24/06/2002 Kinh 11A7

17 12A11 Lìu Kim Khả 24/04/2002 Hoa 11A7

18 12A11 Lâm Chí Khang 03/07/2002 Hoa 11A7

19 12A11 Trương Thế Kiệt 07/09/2002 Kinh 11A7

20 12A11 Nguyễn Phương Linh 21/08/2002 x Kinh 11A7

21 12A11 Trần Hoàng Phi Long 15/10/2002 Kinh 11A7

22 12A11 Ngũ Thi Mẫn 01/02/2002 x Hoa 11A7

23 12A11 Trần Quang Minh 27/06/2002 Hoa 11A7

24 12A11 Lâm Huỳnh My 04/07/2002 x Hoa 11A7

25 12A11 Phạm Ngọc Quỳnh Như 13/06/2002 x Kinh 11A7

26 12A11 Nguyễn Thiên Phú 20/12/2002 Kinh 11A7

27 12A11 Trần Lê Thiên Phước 03/01/2002 Kinh 11A7

28 12A11 Vũ Lưu Phương 26/11/2002 Kinh 11A7

29 12A11 Phạm Đăng Quân 22/09/2002 Kinh 11A7

30 12A11 Bùi Minh Quân 04/11/2002 Kinh 11A7

31 12A11 Hồ Đắc Cẩm Quỳnh 13/04/2002 x Kinh 11A7

32 12A11 Hoàng Thị Ngân Quỳnh 15/07/2002 x Kinh 11A7

33 12A11 Nguyễn Phú Tân 16/11/2002 Kinh 11A7

34 12A11 Lê Thanh Thành 12/10/2002 Kinh 11A7

35 12A11 Nguyễn Quốc Thắng 04/05/2002 Kinh 11A7

36 12A11 Hầu Thanh Thắng 27/07/2002 Kinh 11A7

37 12A11 Trần Nguyễn Anh Thiện 14/03/2002 Kinh 11A7

38 12A11 Lê Hướng Tin 07/12/2002 Kinh 11A7

39 12A11 Nguyễn Xuân Tòng 29/01/2002 Kinh 11A7

40 12A11 Bùi Ngọc Cẩm Tú 30/09/2002 x Kinh 11A7

41 12A11 Vũ Thanh Tú 04/12/2002 x Kinh 11A7

42 12A11 Lương Quí Tuấn 13/10/1999 Hoa 11A7

43 12A11 Trương Hoàng Mỹ Uyên 07/12/2002 x Kinh 11A7

44 12A11 Đỗ Huỳnh Tố Uyên 06/04/2002 x Kinh 11A7

45 12A11 Lê Huỳnh Bá Vương 22/07/2002 Kinh 11A7

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 49: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A12, GVCN: TRẦN THỊ XUÂN DUNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A12 Đào Lâm Anh 13/04/2002 Kinh 11A6

2 12A12 Nguyễn Chí Bảo 23/05/2002 Kinh 11A6

3 12A12 Lê Ngọc Hoàng Châu 04/11/2002 x Kinh 11A6

4 12A12 Lu Trí Dũng 26/04/2001 Hoa 11A10

5 12A12 Huỳnh Mỹ Duyên 08/09/2002 x Hoa 11A10

6 12A12 Nguyễn Như Hạnh 14/06/2002 x Kinh 11A10

7 12A12 Lý Hào 30/05/2002 Hoa 11A6

8 12A12 Sen Liên Hân 27/04/2002 x Hoa 11A10

9 12A12 Ngô Thị Bích Huyền 24/03/2002 x Kinh 11A14

10 12A12 Lê Gia Hưng 16/06/2002 Kinh 11A6

11 12A12 Phạm Huỳnh Việt Khanh 25/11/2002 Kinh 11A6

12 12A12 Quách Bảo Khánh 02/10/2002 Hoa 11A6

13 12A12 Tăng Ngọc Đăng Khoa 04/05/2002 Kinh 11A6

14 12A12 Huỳnh Ngọc Khoa 01/01/2002 x Kinh 11A6

15 12A12 Nguyễn Hoàng Lâm 02/07/2002 Kinh 11A14

16 12A12 Khưu Gia Lập 15/11/2002 Hoa 11A10

17 12A12 Trương Khánh Linh 12/12/2002 x Hoa 11A6

18 12A12 Hoàng Thị Yến Linh 11/01/2002 x Kinh 11A6

19 12A12 Dương Hải Long 28/03/2002 Kinh 11A6

20 12A12 Lâm Thanh Phi Long 24/07/2002 Kinh 11A6

21 12A12 Lưu Minh Quỳnh Lộc 19/06/2002 Kinh 11A14

22 12A12 Nguyễn Quang Minh 17/01/2002 Kinh 11A6

23 12A12 Nguyễn Hoài Nam 02/01/2002 Kinh 11A6

24 12A12 Nguyễn Thị Thanh Ngân 25/09/2002 x Kinh 11A6

25 12A12 Lê Thái Nguyên 15/03/2002 Kinh 11A6

26 12A12 Trương Tuyết Nhi 02/10/2002 x Kinh 11A6

27 12A12 Trương Tấn Phát 15/10/2002 Kinh 11A10

28 12A12 Vòng Ngân Phương 07/01/2002 x Hoa 11A10

29 12A12 Lương Thúy Phương 20/08/2002 x Kinh 11A10

30 12A12 Dương Đông Quân 15/04/2002 Hoa 11A6

31 12A12 Trương Hoàng Thiên Quế 31/08/2002 x Kinh 11A6

32 12A12 Lê Thái Sơn 17/09/2002 Kinh 11A6

33 12A12 Phạm Vũ Nhật Tân 27/12/2002 Kinh 11A6

34 12A12 Lê Quang Tấn 24/11/2002 Kinh 11A10

35 12A12 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 17/02/2002 x Kinh 11A6

36 12A12 Hồ Thiều Thanh Thảo 24/11/2002 x Kinh 11A10

37 12A12 Huỳnh Đoàn Phúc Thiện 18/05/2002 Kinh 11A6

38 12A12 Bùi Đức Thịnh 27/06/2002 Kinh 11A6

39 12A12 Lại Thị Thanh Thuỷ 05/07/2002 x Kinh 11A6

40 12A12 Tất Khải Trí 09/10/2002 Hoa 11A10

41 12A12 Trần Khải Trí 31/01/2002 Kinh 11A6

42 12A12 Võ Ngọc Phương Trinh 21/01/2002 x Kinh 11A10

43 12A12 Trần Thị Thanh Tú 07/09/2002 x Kinh 11A10

44 12A12 Phạm Huỳnh Thúy Vi 05/09/2002 x Kinh 11A10

45 12A12 Trần Thế Vinh 25/12/2002 Kinh 11A10

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 50: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A13, GVCN: LÊ THỊ NGỌC TỐ

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A13 Nìm Phương Anh 18/11/2002 x Hoa 11A19

2 12A13 Trần Lưu Quốc Bảo 07/07/2002 Kinh 11A19

3 12A13 Lìu Say Dậu 30/10/2002 Hoa 11A19

4 12A13 Lồ Sìn Dậu 18/05/2002 Hoa 11A9

5 12A13 Hồ Thanh Hải 09/05/2002 Kinh 11A19

6 12A13 Nguyễn Đình Trường Khải 09/11/2002 Kinh 11A19

7 12A13 Phạm Nguyễn Anh Khoa 28/08/2002 Kinh 11A19

8 12A13 Lương Diệu Kiệt 20/02/2002 Hoa 11A9

9 12A13 Trần Tuấn Kiệt 17/02/2002 Hoa 11A1

10 12A13 Trương Phan Hoàng Kim 22/09/2002 x Kinh 11A1

11 12A13 Chung Ái Linh 18/06/2002 x Hoa 11A1

12 12A13 Lê Thị Thảo Ly 20/12/2002 x Kinh 11A14

13 12A13 Nguyễn Tuyết Mai 02/06/2001 x Hoa 11A1

14 12A13 Lưu Đức Mản 22/11/2002 Hoa 11A1

15 12A13 Nguyễn Tuấn Mẫn 26/11/2002 Kinh 11A14

16 12A13 Nguyễn Thị Diễm Mi 06/09/2001 x Kinh 11A14

17 12A13 Trần Khánh Mi 16/08/2002 x Hoa 11A1

18 12A13 Lê Phước Minh 27/05/2002 Kinh 11A14

19 12A13 Trịnh Quốc Nam 23/07/2002 Kinh 11A19

20 12A13 Nguyễn Thị Thanh Ngoãn 17/07/2002 x Kinh 11A9

21 12A13 Võ Như Ngọc 31/05/2002 x Kinh 11A1

22 12A13 Đỗ Hân Nhi 10/05/2002 x Hoa 11A1

23 12A13 Trần Mỹ Nhi 22/04/2002 x Hoa 11A19

24 12A13 Đặng Uyên Nhi 01/01/2002 x Kinh 11A19

25 12A13 Phan Diễm Phương 02/01/2002 x Hoa 11A1

26 12A13 Đỗ Nam Phương 17/10/2002 x Kinh 11A1

27 12A13 Ngũ Nhị Quí 25/11/2002 Hoa 11A1

28 12A13 Đàng Tiểu Quý 11/12/2002 Hoa 11A1

29 12A13 Phạm Bội Quyên 14/12/2002 x Hoa 11A1

30 12A13 Lê Thanh Sang 25/09/2002 Kinh 11A19

31 12A13 Trần Tuấn Tâm 22/10/2002 Hoa 11A1

32 12A13 Trần Minh Thư 12/08/2002 x Kinh 11A19

33 12A13 Hứa Ngọc Tiên 03/07/2002 x Hoa 11A1

34 12A13 Đinh Phạm Bảo Trân 15/05/2002 x Kinh 11A9

35 12A13 Nguyễn Minh Triết 28/06/2002 Kinh 11A1

36 12A13 Huỳnh Mỹ Trinh 03/08/2002 x Hoa 11A1

37 12A13 Nguyễn Cẩm Tú 07/11/2002 x Kinh 11A19

38 12A13 Tsằn Thông Tuấn 03/04/2002 Hoa 11A1

39 12A13 Đặng Xuân Tuyền 15/07/2002 x Hoa 11A1

40 12A13 Sỳ Cẩm Vân 06/03/2002 x Hoa 11A1

41 12A13 Ung Gia Vĩ 03/12/2002 Hoa 11A1

42 12A13 Đặng Gia Vinh 08/07/2002 Hoa 11A1

43 12A13 Lê Quan Vinh 15/12/2002 Kinh 11A9

44 12A13 Lý Học Vũ 09/08/2002 Hoa 11A1

45 12A13 Viên Mỹ Ý 18/09/2002 x Hoa 11A1

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 51: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A14, GVCN: TRẦN THỊ YÊN BÌNH

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A14 Trần Kim Mỹ Anh 08/08/2002 x Hoa 11A8

2 12A14 Phạm Thị Ngọc Anh 09/10/2002 x Kinh 11A8

3 12A14 Huỳnh Gia Nguyên Bảo 13/02/2002 Kinh 11A8

4 12A14 Phạm Ngọc Bảo Châu 26/12/2002 x Kinh 11A8

5 12A14 Huỳnh Thị Ngọc Diệu 01/06/2002 x Kinh 11A8

6 12A14 Nguyễn Thành Đạt 03/02/2002 Kinh 11A8

7 12A14 Huỳnh Thư Đình 18/04/2001 x Hoa 11A8

8 12A14 Hoàng Ngọc Thục Đoan 25/05/2002 x Kinh 11A8

9 12A14 Nguyễn Xuân Đồng 31/10/2002 Kinh 11A8

10 12A14 Trần Minh Đức 26/11/2002 Kinh 11A8

11 12A14 Từ La Thanh Hoàng 28/12/2002 Kinh 11A8

12 12A14 Lâm Gia Huy 05/03/2002 Kinh 11A8

13 12A14 Nguyễn Huỳnh Huy 18/10/2002 Kinh 11A8

14 12A14 Tống Hoàng Kiệt 14/04/2002 Kinh 11A8

15 12A14 Tsan Gia Lẹ 19/01/2002 x Hoa 11A8

16 12A14 Nguyễn Ngọc Linh 01/02/2002 x Kinh 11A8

17 12A14 Nguyễn Thị Như Luyến 17/12/2002 x Kinh 11A8

18 12A14 Lý Tri Minh 21/12/2002 Hoa 11A8

19 12A14 Nguyễn Phương Nam 09/12/2002 Kinh 11A8

20 12A14 Nguyễn Thụy Châu Ngân 23/12/2002 x Kinh 11A8

21 12A14 Trần Mỹ Ngân 23/08/2002 x Hoa 11A14

22 12A14 Võ Thành Nghĩa 12/10/2002 Kinh 11A8

23 12A14 Nguyễn Thị Ngọc 01/01/2002 x Kinh 11A14

24 12A14 Lê Thị Tú Nhi 12/11/2002 x Kinh 11A8

25 12A14 Nguyễn Yến Nhi 27/09/2002 x Kinh 11A8

26 12A14 Nguyễn Đào Tuyết Nhung 15/10/2002 x Kinh 11A8

27 12A14 Trần Cảnh Gia Phát 20/03/2002 Kinh 11A14

28 12A14 Nguyễn Lê Thành Phát 19/10/2002 Kinh 11A14

29 12A14 Nguyễn Đức Nguyên Phúc 14/05/2002 Kinh 11A8

30 12A14 Phạm Quốc Anh Quân 03/09/2002 Kinh 11A14

31 12A14 Đào Văn Sang 14/01/2002 Kinh 11A14

32 12A14 Nguyễn Hoàng Sanh 06/12/2002 Kinh 11A8

33 12A14 Võ Kim Thanh 04/04/2002 x Kinh 11A8

34 12A14 Tất Chí Thành 22/12/2002 Hoa 11A8

35 12A14 Lâm Lập Thành 09/11/2002 Hoa 11A8

36 12A14 Bùi Tấn Thành 14/03/2002 Kinh 11A8

37 12A14 Tạ Phương Thảo 15/10/2002 x Kinh 11A8

38 12A14 Hàng Cao Thắng 21/02/2002 Kinh 11A8

39 12A14 Nguyễn Lê Hữu Thắng 19/09/2002 Kinh 11A14

40 12A14 Nguyễn Gia Tiến 27/05/2002 Kinh 11A8

41 12A14 Lê Ngọc Phương Trân 25/12/2002 x Kinh 11A8

42 12A14 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 23/10/2002 x Kinh 11A8

43 12A14 Nguyễn Tú Uyên 08/12/2002 x Kinh 11A8

44 12A14 Nguyễn Kiến Văn 18/12/2002 Kinh 11A8

45 12A14 Đỗ Đăng Vinh 03/02/2002 Kinh 11A8

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 52: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A15, GVCN: NGUYỄN THỊ MỸ DUNG

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A15 Hoàng Văn An 22/08/2002 Kinh 11A13

2 12A15 Hồ Huỳnh Ngọc Bích 30/12/2002 x Kinh 11A13

3 12A15 Phan Kim Đạt 05/11/2002 Hoa 11A13

4 12A15 Dương Thành Đạt 06/11/2002 Kinh 11A13

5 12A15 Ngô Phước Thái Hoàn 14/09/2002 x Kinh 11A13

6 12A15 Nguyễn Thị Kim Huệ 09/04/2002 x Kinh 11A5

7 12A15 Nguyễn Phùng Đức Hùng 14/10/2002 Kinh 11A13

8 12A15 Trương Gia Huy 27/11/2002 Kinh 11A5

9 12A15 Nguyễn Huy 01/08/2002 Kinh 11A5

10 12A15 Lê Quang Huy 19/12/2002 Kinh 11A13

11 12A15 Vũ Ngọc Kim Khánh 18/11/2002 x Kinh 11A5

12 12A15 Lê Đình Đăng Khôi 24/05/2002 Kinh 11A5

13 12A15 Huỳnh Bích Linh 26/10/2002 x Hoa 11A5

14 12A15 Lê Thị Ngọc Mai 11/09/2002 x Kinh 11A13

15 12A15 Nguyễn Đình Quang Minh 19/12/2002 Kinh 11A5

16 12A15 Đỗ Hoài Nam 28/06/2002 Kinh 11A5

17 12A15 Huỳnh Đặng Bảo Ngân 14/11/2002 x Kinh 11A5

18 12A15 Trịnh Dư Bích Ngọc 26/12/2002 x Hoa 11A5

19 12A15 Nguyễn Thạch Nguyên 22/03/2001 Kinh 11A13

20 12A15 Nguyễn Tấn Trọng Nhân 27/09/2002 Kinh 11A5

21 12A15 Huỳnh Ngọc Tuyết Nhi 27/05/2002 x Kinh 11A5

22 12A15 Phạm Phan Yến Nhi 17/09/2002 x Kinh 11A13

23 12A15 Trương Thị Yến Nhi 04/04/2002 x Kinh 11A13

24 12A15 Nguyễn Thị Huỳnh Như 08/06/2002 x Kinh 11A13

25 12A15 Vũ Mạnh Phát 27/11/2002 Kinh 11A5

26 12A15 Đinh Trọng Phúc 12/09/2002 Kinh 11A5

27 12A15 Nguyễn Cao Minh Phước 04/09/2002 Kinh 11A5

28 12A15 Phạm Nhị Phương 07/06/2002 x Kinh 11A13

29 12A15 Bùi Thị Thu Phương 13/05/2002 x Kinh 11A5

30 12A15 Hoàng Triệu Minh Quân 05/03/2002 Kinh 11A5

31 12A15 Phan Ngọc Thanh Thanh 30/04/2002 x Kinh 11A13

32 12A15 Đàm Chí Thông 26/03/2001 Kinh 11A14

33 12A15 Đặng Duy Thông 25/05/2002 Kinh 11A14

34 12A15 Phan Trí Thông 27/11/2002 Kinh 11A14

35 12A15 Nguyễn Nam Thuận 05/01/2002 Kinh 11A14

36 12A15 Dương Phương Thùy 28/10/2002 x Kinh 11A14

37 12A15 Thái Văn Tiến 09/03/2002 Kinh 11A14

38 12A15 Huỳnh Mỹ Trân 06/09/2002 x Hoa 11A14

39 12A15 Lê Thị Ngọc Trinh 07/11/2002 x Kinh 11A14

40 12A15 Lưu Mạnh Tuấn 11/09/2002 Kinh 11A13

41 12A15 Vương Quốc Vũ 08/04/2002 Kinh 11A14

42 12A15 Nguyễn Trần Thái Vy 12/07/2002 x Kinh 11A14

43 12A15 Trần Nhật Vỹ 13/02/2002 x Kinh 11A13

44 12A15 Lý Ngọc Xuân 04/02/2002 x Hoa 11A14

45 12A15 Từ Nguyễn Kim Yến 17/12/2002 x Kinh 11A14

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 53: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A16, GVCN: TRẦN THỊ PHI NGA

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A16 Nguyễn Thị Thanh An 09/10/2002 x Kinh 11A17

2 12A16 Trần Thị Minh Anh 11/09/2002 x Kinh 11A17

3 12A16 Huỳnh Ngọc Bảo 23/10/2002 Kinh 11A17

4 12A16 Phạm Đào Huy Bình 08/01/2002 Kinh 11A17

5 12A16 Bùi Phú Cường 03/09/2002 Kinh 11A17

6 12A16 Trần Thị Mỹ Duyên 23/10/2002 x Kinh 11A17

7 12A16 Thân Trọng Hoàng Gia 31/05/2002 x Kinh 11A17

8 12A16 Lê Anh Hào 14/07/2002 Kinh 11A17

9 12A16 Lý Gia Hiền 20/02/2002 x Hoa 11A17

10 12A16 Huỳnh Hoa 31/10/2002 x Kinh 11A17

11 12A16 Ngô Đức Hòa 14/01/2002 Kinh 11A17

12 12A16 Phan Thị Thùy Hương 12/12/2002 x Kinh 11A17

13 12A16 Ngô Thanh Lan 19/07/2002 x Hoa 11A17

14 12A16 Tô Gia Lâm 26/07/2002 x Hoa 11A17

15 12A16 Diệp Phụng Mẫn 03/01/2002 x Hoa 11A17

16 12A16 Trương Tuệ Mẫn 20/01/2002 x Hoa 11A17

17 12A16 Nguyễn Hữu Minh 13/10/2002 Kinh 11A17

18 12A16 Lê Lý Gia Mỹ 24/06/2002 x Hoa 11A17

19 12A16 Phạm Thanh Mỹ 24/11/2002 x Kinh 11A17

20 12A16 Lê Hoàng Phúc 27/10/2002 Kinh 11A17

21 12A16 Nguyễn Hoàng Phúc 10/12/2002 Kinh 11A17

22 12A16 Lê Đình Phước 12/11/2002 Kinh 11A17

23 12A16 Huỳnh Ngọc Phương 18/04/2002 x Hoa 11A17

24 12A16 Chu Thế Quang 24/10/2002 Kinh 11A17

25 12A16 Lê Anh Quân 31/10/2002 Kinh 11A17

26 12A16 Lê Bảo Quyên 07/03/2002 x Kinh 11A17

27 12A16 Cao Thanh Sơn 19/10/2002 Kinh 11A5

28 12A16 Quách Triều Thái 02/03/2002 Kinh 11A17

29 12A16 Huỳnh Xuân Thái 26/04/2002 Kinh 11A5

30 12A16 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 03/11/2002 x Kinh 11A17

31 12A16 Trần Thị Minh Thư 11/09/2002 x Kinh 11A17

32 12A16 Ngô Đăng Tính 03/09/2001 Kinh 11A17

33 12A16 Nguyễn Phạm Thùy Trang 10/07/2002 x Kinh 11A17

34 12A16 Trần Gia Trân 01/06/2002 x Hoa 11A5

35 12A16 Lê Thị Huyền Trân 10/07/2002 x Kinh 11A5

36 12A16 Đỗ Thị Thanh Trúc 29/07/2002 x Kinh 11A5

37 12A16 Lâm Thành Trung 08/06/2002 Kinh 11A5

38 12A16 Mai Nguyễn Hoàng Tú 29/11/2002 Kinh 11A17

39 12A16 Nguyễn Thanh Tuấn 08/04/2002 Kinh 11A17

40 12A16 Đặng Thị Thảo Vân 17/04/2002 x Kinh 11A5

41 12A16 Nguyễn Gia Vương 06/09/2002 Kinh 11A5

42 12A16 Bùi Lê Thảo Vy 13/01/2002 x Kinh 11A5

43 12A16 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 11/11/2002 x Kinh 11A5

44 12A16 Nguyễn Ngọc Trường Vy 05/06/2002 x Kinh 11A5

45 12A16 Nguyễn Thị Thu Yến 22/12/2002 x Kinh 11A17

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI

Page 54: Trường THPT Trần Quang Khải NĂM HỌC 2019 - …...Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Trường THPT Trần Quang Khải DANH SÁCH HỌC SINH NĂM

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Trần Quang Khải

DANH SÁCH HỌC SINHNĂM HỌC 2019 - 2020

LỚP: 12A17, GVCN: ĐÀO THỊ NGỌC MAI

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Dân tộc SĐT cha SĐT mẹ Điện thoại Lớp năm trước Ghi chú

1 12A17 Nguyễn Duy Anh 09/08/2002 Kinh 11A15

2 12A17 Mai Lan Anh 08/01/2002 x Kinh 11A5

3 12A17 Nguyễn Ngọc Bích 27/11/2002 x Kinh 11A15

4 12A17 Tiết Quế Chi 06/10/2002 x Hoa 11A5

5 12A17 Nguyễn Khánh Duy 11/03/2002 Kinh 11A5

6 12A17 Trương Nhật Duy 29/06/2002 Kinh 11A10

7 12A17 Bùi Thế Duy 19/03/2002 Kinh 11A15

8 12A17 Phan Thùy Minh Đan 25/12/2002 x Kinh 11A15

9 12A17 Tiêu Tuấn Đạt 16/04/2002 Hoa 11A5

10 12A17 Huỳnh Hữu Đăng 11/03/2002 Kinh 11A5

11 12A17 Nguyễn Hồng Đức 04/03/2002 Kinh 11A15

12 12A17 Trần Đào Hồng Hà 19/11/2002 x Kinh 11A15

13 12A17 Huỳnh Thanh Hải 20/06/2002 Kinh 11A5

14 12A17 Mùi Mỹ Hảo 14/12/2001 x Hoa 11A15

15 12A17 Đinh Thị Hằng 12/02/2002 x Kinh 11A15

16 12A17 Trần Thị Ngọc Hân 01/02/2002 x Kinh 11A5

17 12A17 Lý Quốc Hồng 30/04/2002 Hoa 11A15

18 12A17 Tào Gia Huệ 17/05/2002 x Hoa 11A15

19 12A17 Lê Tuấn Hưng 28/04/2002 Kinh 11A15

20 12A17 Võ Trần Thiên Khải 01/02/2002 Kinh 11A15

21 12A17 Thi Thiên Kim 27/12/2002 x Hoa 11A15

22 12A17 Phan Thị Thùy Linh 28/09/2002 x Kinh 11A15

23 12A17 Đỗ Minh Luân 24/05/2002 Kinh 11A15

24 12A17 Lê Quang Minh 13/09/2002 Kinh 11A15

25 12A17 Phan Ngọc Trúc My 09/05/2002 x Kinh 11A15

26 12A17 Nhan Hồng Nga 25/12/2002 x Hoa 11A15

27 12A17 Lương Ngọc Ngân 25/05/2002 x Hoa 11A15

28 12A17 Trần Tú Ngọc 12/01/2002 x Hoa 11A15

29 12A17 Nguyễn Chí Nhật 17/10/2002 Kinh 11A15

30 12A17 Nguyễn Yến Nhi 03/12/2002 x Kinh 11A15

31 12A17 Huỳnh Thị Cẩm Nhung 20/01/2002 x Kinh 11A15

32 12A17 Nguyễn Trương Quỳnh Như 03/05/2002 x Kinh 11A15

33 12A17 Lữ Thanh Phong 08/10/2002 Kinh 11A15

34 12A17 Lữ Vĩnh Phong 29/09/2002 Hoa 11A15

35 12A17 Nguyễn Thanh Phước 17/09/2002 Kinh 11A15

36 12A17 Phùng Đăng Sơn 18/03/2002 Kinh 11A15

37 12A17 Nguyễn Thị Hiếu Thảo 04/08/2002 x Kinh 11A15

38 12A17 Lê Vĩnh Thịnh 29/10/2002 Kinh 11A15

39 12A17 Ngô Hoài Thuận 14/12/2002 Hoa 11A15

40 12A17 Võ Phương Thuận 17/08/2002 Kinh 11A15

41 12A17 Trương Huỳnh Minh Thư 19/03/2002 x Kinh 11A15

42 12A17 Nguyễn Phú Triệu 16/02/2002 Kinh 11A15

43 12A17 Phạm Phước Minh Tuấn 29/10/2002 Kinh 11A15

44 12A17 Nguyễn Thảo Vân 14/04/2002 x Kinh 11A15

45 12A17 Trần Thuý Vi 08/07/2002 x Kinh 11A15

46 12A17 Nguyễn Lan Vy 11/01/2002 x Kinh 11A15

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2019HIỆU TRƯỞNG

ĐẶNG THỊ THÚY ÁI