Top Banner
Câu h i 1: Trong các gi đ nh sau, các gi đ nh nào không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th t ng đ i " ế ế ươ  c a Dav ir d Ric acdo. a; Th gi i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng. ế b; Th ng m i hoàn toàn t do. ươ  c: Lao đ ng y u t s n xu t duy nh t. ế ốả d: Có s đi u ti ết c a chính ph. ch n câu d. Câu h i 2: Các công c ch y u trong chính sách th ng mi qu c t là: Thu quan, h n ng ch (quota), h n ế ươ ế ế  ch xu t kh u t nguy n, tr cp xu t kh u và... ế ợấ a. B o h hàng s n xu t trong n c ướ b. Cm nh p kh u. c. Bán phá giá; d. Nh ng quy đ nh ch y u v tu chu n k thu t, ế ch n câu d. Câu h i 3: Ông ng i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các quc ườ  gia". Ông là ai? a. Ardam Smith b. David Ricacdo c. Henry George d. Sam Pelzman Ch n câu a. Câu h i 4: Th ng m i quc t hot đ ng mua bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ c di n ra gi a các qu c ươ ế ư gia. Nó bao g m các n i dung là: Xu t nh p kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t; tái xu t kh u và ế  chuy n kh u và... a. Xu t kh u t i ch b. Bán ng cho ng i dân. ườ c. Thu thu c a các doanh nghi p n c ngoài; ếủ ướ d. Bán hàng cho ng i n c ngoài, ườ ướ Ch n câu a. Câu h i 5: Trong trao đ i th ng m i quc t , nguyên t c đ c c bên ch p nh n trao đ i là nguyên t c: ươ ế ượ a. P h i c ó l i c ho m ình b. Ngang giá. c. Có l i c ho n kia d. K m nh thì đ c l i h n ươ Ch n câu b. Câu h i 6: M trao cho Vi t nam quy ch nh th ng vĩnh vi n PNTR vào ny tng năm n ào: ế ườ a. 20/12/2006 b. 7/11/2006 c. 20/11/2006 d. 21/12/2006 Ch n câu a. Câu h i 7: Vào ngày 07/11/2006 Vi t nam đ c k t n p tr thành thành viên t ch c th ng m i th gi i ượ ế ươ ế  WT O l úc đó Vi t n am là th ành viê n t h : ứ a. 149 b. 150. c. 151 d. 152
112

Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

Apr 08, 2018

Download

Documents

Kim Hía Châu
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 1/112

Câu h i 1: Trong các gi đ nh sau, các gi đ nh nào không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th t ng đ i "ỏ ả ị ả ị ả ả ị ủ ế ợ ế ươ ốc a Davird Ricacdo.ủa; Th gi i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng.ế ớ ố ả ấ ặb; Th ng m i hoàn toàn t do.ươ ạ ự  c: Lao đ ng là y u t s n xu t duy nh t.ộ ế ố ả ấ ấd: Có s đi u tiự ề ết c a chính ph .ủ ủch n câu d.ọ

Câu h i 2: Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là: Thu quan, h n ng ch (quota), h nỏ ụ ủ ế ươ ạ ố ế ế ạ ạ ạ  ch xu t kh u t nguy n, tr c p xu t kh u và...ế ấ ẩ ự ệ ợ ấ ấ ẩa. B o h hàng s n xu t trong n cả ộ ả ấ ướb. C m nh p kh u.ấ ậ ẩc. Bán phá giá;d. Nh ng quy đ nh ch y u v tiêu chu n k thu t,ữ ị ủ ế ề ẩ ỹ ậch n câu d.ọ

Câu h i 3: Ông là ng i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu cỏ ườ ỏ ể ằ ạ ệ ấ ự ầ ủ ố  gia". Ông là ai?a. Ardam Smithb. David Ricacdoc. Henry Georged. Sam PelzmanCh n câu a.ọ

Câu h i 4: Th ng m i qu c t là ho t đ ng mua bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ c di n ra gi a các quỏ ươ ạ ố ế ạ ộ ổ ị ụ ượ ễ ữ ốgia. Nó bao g m các n i dung là: Xu t nh p kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t ; tái xu t kh u vàồ ộ ấ ậ ẩ ị ụ ố ế ấ ẩ  chuy n kh u và...ể ẩa. Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗb. Bán hàng cho ng i dân.ườc. Thu thu c a các doanh nghi p n c ngoài;ế ủ ệ ướd. Bán hàng cho ng i n c ngoài,ườ ướCh n câu a.ọ

Câu h i 5: Trong trao đ i th ng m i qu c t , nguyên t c đ c các bên ch p nh n trao đ i là nguyên t c:ỏ ổ ươ ạ ố ế ắ ượ ấ ậ ổ ắa. Ph i có l i cho mìnhả ợb. Ngang giá.c. Có l i cho bên kiaợd. K m nh thì đ c l i h nẻ ạ ượ ợ ơCh n câu b.ọ

Câu h i 6: M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào:ỏ ỹ ệ ế ườ ễa. 20/12/2006b. 7/11/2006c. 20/11/2006d. 21/12/2006Ch n câu a.ọ

Câu h i 7: Vào ngày 07/11/2006 Vi t nam đ c k t n p tr thành thành viên t ch c th ng m i th gi iỏ ệ ượ ế ạ ở ổ ứ ươ ạ ế ớ  WTO lúc đó Vi t nam là thành viên th :ệ ứ a. 149b. 150.c. 151d. 152

Page 2: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 2/112

Ch n câu b.ọ

Câu h i 8: Năm 2006 Vi t nam thu hút v n n c ngoài đ t m c k l c:ỏ ệ ố ướ ạ ứ ỉ ụa. Trên 20 t USDỷb. Trên 30 t USD.ỷc. Trên 10 t USDỷd. Trên 05 t USDỷCh n câu c.ọ

Câu h i 9: Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là:ỏ ỷ ố ủ ệa. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n cả ổ ể ủ ướb. Th n iả ổc. T do.ự d. Nhà n c hoàn toàn ki m soátướ ểCh n câu a.ọ

Câu h i 10: Khi t giá c a đ ng ti n trong n c gi m so v i th gi i nó s gây ra các tác đ ng đ i v i n nỏ ỷ ủ ồ ề ướ ả ớ ế ớ ẽ ộ ố ớ ề  kinh t trong n c. Trong các tác đ ng sau tác đ ng nào không ph i do nó gây ra:ế ướ ộ ộ ảa. Xu t kh u tăngấ ẩb. Các doanh nghi p trong n c đ y m nh s n xu t hàng xu t kh u.ệ ướ ẩ ạ ả ấ ấ ẩc. Đ u t n c ngoài vào gi mầ ư ướ ảd. Gây ra các t n n xã h iệ ạ ộCh n câu d.ọ

Câu 11. Khi m c lãi su t ti n g i c a các ngân hàng c a M tăng lên trong khi đó m c lãi su t ti n g i c a cáứ ấ ề ử ủ ủ ỹ ứ ấ ề ử ủngân hàng Vi t Nam gi nguyên thì trên th tr ng ngo i h i s s y ra hi n t ng gì:ệ ữ ị ườ ạ ố ẽ ả ệ ượa, tăng c u v USD và đ ng th i làm gi m cung USD.ầ ề ồ ờ ảb, t giá h i đoái gi a USD và VND s tăng lên.ỷ ố ữ ẽc, a và b.d, không có ph ng án nào đúng.ươCh n câu cọ

Câu 12.khi m i ng i kỳ v ng v t giá h i đoái c a đ ng USD tăng thì s d n t i :ọ ườ ọ ề ỷ ố ủ ồ ẽ ẫ ớa, c u c a đ ng USD gi m.ầ ủ ồ ảb, c u c a đ ng USD không đ i.ầ ủ ồ ổc, c u c a USD tăng.ầ ủd, không có ph ng án nào đúng.ươCh n câu c.ọ

Câu 13. Hi n nay th gi i đang t n t i nh ng h th ng ti n t nào:ệ ế ớ ồ ạ ữ ệ ố ề ệa, h th ng ti n t giamaica.ệ ố ề ệb, ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ốc, h th ng ti n t châu âu ( EMS )ệ ố ề ệd, c a và c .ảch n câu d.ọ

Câu 14.gi s t giá h i đoái gi a USD và VND là 1USD = 16.000 VND. Gi d sang năm t i l m phát c a Mả ử ỷ ố ữ ả ụ ớ ạ ủtăng lên 2 % và t l l m phát c a Vi t Nam tăng lên 10%. V y t giá gi a USD và VND trong năm t i là baoỷ ệ ạ ủ ệ ậ ỷ ữ ớ  nhiêu :a, 1USD = 17.255 VNDb, 1USD = 17.200 VNDc, 1USD = 16.255 VNDd, 1USD = 17.500 VND

Page 3: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 3/112

ch n câu a,ọ

Câu 15. chính ph tăng lãi su t ti n g i thì :ủ ấ ề ử  a, L ng cung ti n tăng.ượ ềB, l ng cung ti n gi m,ượ ề ảC, l ng cung ti n không thay đ i,ượ ề ổd. không có ph ng án nào trên đây.ươCh n câu a.ọ

Câu 16. Trong ch đ b n v vàng h i đoái ( 1922 1939 ) thì trong s các đ ng ti n sau đây đ ng ti n nào khônế ộ ả ị ố ố ồ ề ồ ềđ c tr c ti p đ i ra vàng:ượ ự ế ổa, B ng Anhảb, USDc, Francd, Yên Nh tậch n câu d.ọ

Câu 17.H th ng ti n t qu c t l n th 4 ( h thông Giamaica ) đã áp d ng ch đ t giá nào:ệ ố ề ệ ố ế ầ ứ ệ ụ ế ộ ỷA, ch đ t giá c đ nh.ế ộ ỷ ố ịB, ch đ t giá th n i,ế ộ ỷ ả ổC, ch đ t giá th n i có ki m soát.ế ộ ỷ ả ổ ểd. ch đ t giá ki m soát hoàn toàn.ế ộ ỷ ểCh n câu c.ọ

Câu 18. trong ch đ ti n t qu c t l n th 3 ( h th ng pretton woods ) thì đã hình thành nên 2 t ch c tàiế ộ ề ệ ố ế ầ ứ ệ ố ổ ứ   chính là:A, worlbank và ADBB, IMF và WTOC, WorlBank và IMFD, WB và AFTACh n câu c.ọ

Câu 19. Ngu n v n ODA n m trong kho n m c nào sau đây c a cán cân thanh toán qu c t :ồ ố ằ ả ụ ủ ố ếA, Tài kho n vãng laiảB, tài kho n v n.ả ốC, tài kho n d tr ,ả ự ữ D, tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ốCh n câu a,ọ

Câu 20. Vi t Nam gia nhâp t ch c Worlbank vào năm nào :ệ ổ ứ A, năm 1970B, năm 1977C, năm 1978D, năm 1991Ch n ph ng án b.ọ ươ

Câu 1: Gi đ nh nào không n m trong lý thuy t v l i th so sánh c a D.Ricardo?ả ị ằ ế ề ợ ế ủa)Th gi i ch có hai qu c gia,m i qu c gia s n xu t hai m t hàng.ế ớ ỉ ố ỗ ố ả ấ ặb)Chi phí v n t i,chi phí b o hi m b ng không.ậ ả ả ể ằc)Công ngh hai n c thay đ i. dệ ướ ổd)Th ng m i hoàn toàn t do.ươ ạ ự  

Câu 2: Nh ng nguyên nhân c b n đi u ch nh quan h KTQT?ữ ơ ả ề ỉ ệ

Page 4: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 4/112

a)Ch đ n c u đãi nh t.ế ộ ướ ư ấb)Ngang b ng dân t c.ằ ộc)T ng h .ươ ỗd)C ba đáp án trên.ả

Câu 3: Y u t nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i?ế ố ả ụ ủ ươ ạa)Thu quan.ếb)Quota.c)Tr c p xu t kh u.ợ ấ ấ ẩd)Tr c p nh p kh u.ợ ấ ậ ẩ

Câu 4: Nh ng nhân t nào là ch th c a n n KTQT?ữ ố ủ ể ủ ềa)Các qu c gia đ c l p có ch quy n.ố ộ ậ ủ ềb)Các t ch c KTQTổ ứ c)Các liên k t KTQTếd)C 3 đáp án trên.ả

Câu 5: Quan h nào không ph i quan h kinh t qu c t ?ệ ả ệ ế ố ếa)Quan h di chuy n qu c t v t b n.ệ ể ố ế ề ư ảb)Quan h di chuy n qu c t v ngu n nhân l c.ệ ể ố ế ề ồ ự  c)H i nh p KTQT.ộ ậd)Quan h quân s .ệ ự 

Câu 6: Xu h ng nào không ph i xu h ng v n đ ng ch y u c a n n KTQT?ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ềa)Toàn c u hoá.ầb)S bùng n c a các cu c cách m ng khoa h c công ngh .ự ổ ủ ộ ạ ọ ệc)S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng.ự ể ủ ươd)Các rào c n kinh t gi a các qu c gia ngày càng tăng.ả ế ữ ố

Câu 7: B n ch t c a h th ng ti n t qu c t th nh t(1867-1914)?ả ấ ủ ệ ố ề ệ ố ế ứ ấa)Là ch đ b n v vàng.ế ộ ả ịb)Là ch đ b n v vàng h i đoái.ế ộ ả ị ốc)Là ch đ t giá c đ nh.ế ộ ỷ ố ịd)Không đáp án nào đúng

Câu 8: u di m c a ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoài t i VN:Ư ể ủ ạ ộ ầ ư ự ế ướ ạa)Kh i l ng v n đàu t tr c ti p n c ngoài vào Vn khá l n qua các năm.ố ượ ố ư ự ế ướ ớb)Ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoài đ a t i tác đ ng tích c c trên nhi u lĩnh v c khác.ạ ộ ầ ư ự ế ướ ư ớ ộ ự ề ự  c)D u t n c ngoài vào Vn m t cân đ i v vi c thu hút v n theo ngành và vùng. d)A và d.ầ ư ướ ẩ ố ề ệ ố

Câu 9: L i ích c a các công ty đa qu c gia mang l i cho n c ch nhà?ợ ủ ố ạ ướ ủa)Gi m vi c làm trong n c.ả ệ ướb)Nâng cao hi u qu s d ng v n.ệ ả ử ụ ốc)Ti p thu k thu t và công ngh t n c ngoài.ế ỹ ậ ệ ừ ướd)Có th phá v chính sách ti n t trong n c.ể ỡ ề ệ ướ

Câu 10: Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoái?ố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ốa)M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia.ứ ệ ạ ữ ốb)M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.ứ ệ ấ ữ ốc)S can thi p c a chính ph .ự ệ ủ ủd)c 3 đáp án trên.ả

Câu 11: Đ c đi m c a h th ng ti n t Bretton woods là:ặ ể ủ ệ ố ề ệ

Page 5: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 5/112

A.B n v vàng.ả ịB.B n v vàng h i đoái.ả ị ốC.Thành l p hai t ch c: IMF và WB.ậ ổ ứ D.Không đáp án nào đúng.

Câu 12: Có hai n c: Vi t Nam và Nh t B n, có t giá h i đoái 1JPY=130Vnd. T l l m phát c a VN laướ ệ ậ ả ỷ ố ỷ ệ ạ ủ  8%/năm, c a Nh t là 5%/năm. H i t giá h i đoái sau l m phát b ng bao nhiêu?ủ ậ ỏ ỷ ố ạ ằA.1JPY=133,71Vnd.B.1JPY=140,2Vnd.C.1JPY=129Vnd.D.1JPY=131Vnd.

Câu 13: M c lãi xu t trong n c tăng (các y u t khác không thay đ i) s làm cho:ứ ấ ướ ế ố ổ ẽA.M c đ u t trong n c tăng.ứ ầ ư ướB.M c ti t ki m trong n c tăng.ứ ế ệ ướC.M c đ u t trong n c gi m.ứ ầ ư ướ ảD.B và C.

Câu 14: Y u t nào không thu c tài kho n v n trong cán cân thanh toán qu c t ?ế ố ộ ả ố ố ếA.Đ u t ra n c ngoai.ẩ ư ướB.Đ u t n c ngòai vào trong n c.ầ ư ướ ướC.Vay ngân hàng.D.V n ODA.ố

Câu 15: Hi n nay Vi t Nam đang áp d ng ch đ t giá h i đoái nào?ệ ệ ụ ế ộ ỷ ốA.T giá h i đoái c đ nh.ỷ ố ố ịB.T giá h i đoái th n i.ỷ ố ả ổC.T giá h i đoái th n i có qu n lý.ỷ ố ả ổ ảD.Không đáp án nào đúng.

Câu 16: Đ i t ng nh n đ c các kho n thu t thu là?ố ượ ậ ượ ả ừ ếA.Chính ph .ủB.Ng i tiêu dùng.ườC.Nhà cung c p.ấD.C ba đ i t ng trên.ả ố ượ

Câu 17: S c mua c a đ ng n i t gi m so v i đ ng ngo i t làm cho:ứ ủ ồ ộ ệ ả ớ ộ ạ ệA.Xu t kh u thu n l i và nh p kh u g p khó khăn.ấ ẩ ậ ợ ậ ẩ ặB.Xu t kh u thu n l i và nh p kh u thu n l i.ấ ẩ ậ ợ ậ ẩ ậ ợC.Xúât kh u g p khó khăn và nh p kh u thu n l i.ẩ ặ ậ ẩ ậ ợD.Xu t kh u khó khăn và nh p kh u khó khăn.ấ ẩ ậ ẩ

Đáp án: 1c 2d 3d 4d 5d 6d 7a 8d 9d 10d. 11C 12A 13D 14D 15C 16A 17ª

Câu 1 :Khi hi p đ nh chung v thu quan và m u d ch (GATT) đ c đàm phán vào cu i nh ng năm 40 , nó đ ra cácệ ị ề ế ậ ị ượ ố ữ ề  qui đ nh và nguyên t c đi u ti t th ng m i qu c t .Trong đó có 2 nguyên t c v không phân bi t đ i x có ị ắ ề ế ươ ạ ố ế ắ ề ệ ố ửtrí trung tâm là :

A Nguyên t c đ i x qu c giaắ ố ử ố B Nguyên t c đãi ng t i hu qu cắ ộ ố ệ ốNguyên t c đ i x vùng lãnh th Nguyên t c đ i x qu c giaắ ố ử ổ ắ ố ử ố

C Nguyên t c không can thi p vào D Nguyên t c đ i x qu c giaắ ệ ắ ố ử ố  công vi c n i b c a các n c Nguyên t c bình đ ngệ ộ ộ ủ ướ ắ ẳ  

Page 6: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 6/112

thành viên .Nguyên t c bình đ ngắ ẳ

Ch n câu BọCâu 2Xu h ng c b n trong th ng m i qu c t hi n nay làướ ơ ả ươ ạ ố ế ệ

A T do ho á th ng m iự ư ơ ạ B S ph thu c l n nhau gi a cácự ụ ộ ẫ ữ   n n kinh tề ế

C B o h m u d chả ộ ậ ị D T do hoá th ng m i và b o h m u d chự ươ ạ ả ộ ậ ị  Ch n câu Dọ

Câu 3Trong lí thuy t v l i th tuy t đ i c a Adam Smith, có 2 gi đ nh sau:ế ề ợ ế ệ ố ủ ả ị1 Th gi i có 2 qu c gia ,SX 2 lo i m t hàng m i n c có l i th tuy t đ i trong vi c SX m t m t hàngế ớ ố ạ ặ ỗ ướ ợ ế ệ ố ệ ộ ặ2 Đ ng nh t chi phí s n xu t v i ti n l ng công nhânồ ấ ả ấ ớ ề ươNgoài ra còn 1 gi đ nh là gì?ả ị

A Giá c hoàn toàn do chi phí quy t đ nh B Giá c hoàn toàn do th tr ngả ế ị ả ị ườquy t đ nhế ị

C Công ngh 2 n c là c đ nhệ ướ ố ị D Th ng m i hoàn toàn t doươ ạ ự  Ch n câu Aọ

Câu 4Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i hiên nay l à :ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ

A Khu v c hoá và toàn c u h áự ầ B C ách m ng khoa h c c ôngạ ọngh ph át tri nệ ể

C S phát tri n c a vòng cung châu Á – TBDự ể ủD S đ i đ u đ i tho i, bi t l p h p tác.Và 3 xu h ng trênự ố ầ ố ạ ệ ậ ợ ướ

Ch n câu Dọ

Câu 5Xét v t ch c và qu n lí , đ u t qu c t phân ra m y lo i ?ề ổ ứ ả ầ ư ố ế ấ ạ

A 3 B 4C 2 D 5Ch n câu Cọ

Câu 6Tính ch t c a đ u t qu c t là :ấ ủ ầ ư ố ế

A Tính bình đ ng và t nguy nẳ ự ệ B Tính đa ph ng và đa chi uươ ềC V a h p tác v a c nh tranhừ ợ ừ ạ D C 3 tính ch t trênả ấCh n câu Dọ

Câu 7S hình thành và phát tri n c a h th ng ti n t qu c t tr i qua m y giai đo n?ự ể ủ ệ ố ề ệ ố ế ả ấ ạ

A 2 B 3C 4 D 5Ch n câu Cọ

Câu 8Vai trò c a thu quan trong th ng m i qu c t ?ủ ế ươ ạ ố ế

A Đi u ti t XNK, b o h th tr ng n i đ a B Tăng thu nh p cho ngân sáchề ế ả ộ ị ườ ộ ị ậnhà n cướ

C Gi m th t nghi p trong n c….ả ấ ệ ướ D T t cấ ảCh n câu Dọ

Câu 9Tác gi c a lí thuy t v l i th so sánh ?ả ủ ế ề ợ ế

Page 7: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 7/112

A D Ricardo B A SmithC P Samuelson D W PettyCh n câu Aọ

Câu 10Ngoài các qu c gia đ c l p trên Trái Đ t , các t ch c thì n n kinh t th gi i con bao g m b ph n nào ?ố ộ ậ ấ ổ ứ ề ế ế ớ ồ ộ ậ

A Các công ty, doanh nghi pệ B Các t p đoàn kinh tậ ếC Các liên k t kinh tế ế D Các t ch c phi chính phổ ứ ủ

 Ch n câu Cọ

Câu 11Nh n đ nh nào d i đây không đúng, thu quan là :ậ ị ướ ếA M t công c đ phân bi t đ i x trong th ng m i qu c tộ ụ ể ệ ố ử ươ ạ ố ếB M t hình th c đ phân ph i l i thu nh p gi a ng i tiêu dùng sang ng i s n xu tộ ứ ể ố ạ ậ ữ ườ ườ ả ấC M t bi n pháp nh m phát tri n ngành s n xu t có l i th so sánhộ ệ ằ ể ả ấ ợ ếD M t hình th c b o h m u d chộ ứ ả ộ ậ ịCh n câu Cọ

Câu 12Cho b ng s li u sau :ả ố ệNăng su t lao đ ngN c IsraelN c Đài Loanấ ộ ướ ướMáy tính23Phân bón41

Mô hình m u d ch c a m i qu c gia là:ậ ị ủ ỗ ốA Israel xu t kh u máy tính, nh p kh u phân bónấ ẩ ậ ẩB Đài loan xu t kh u phân bón, nh p kh u máy tínhấ ẩ ậ ẩC Israel xu t kh u phân bón,nh p kh u máy tínhấ ẩ ậ ẩD M u d ch không x y raậ ị ảCh n câu Cọ

Câu 13Vi t Nam tham gia AFTA vào năm bao nhiêu ?ệA 1995B 2001C 1996D 2006Ch n câu Cọ

Câu 14Là m t nhà đ u t ra n c ngoài, d i giác đ qu n lý ,b n không ch quan tâm đ n l i nhuân mà còn quan tâộ ầ ư ướ ướ ộ ả ạ ỉ ế ợ:A Ngu n nguyên li u và giá nhân công rồ ệ ẻB Phân tán r i roủC Ti p c n th tr ngế ậ ị ườD Kh năng sinh l iả ờCh n câu Bọ

Câu 15N u nh đ ng Vi t Nam tăng giá so v i đ ng Đôla M thì s đ n đ n :ế ư ồ ệ ớ ồ ỹ ẽ ẫ ếA Xu t kh u c a Vi t Nam gi mấ ẩ ủ ệ ảB Xu t kh u c a Vi t Nam tăngấ ẩ ủ ệC Xu t kh u c a M gi mấ ẩ ủ ỹ ả

Page 8: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 8/112

D Nh p kh u c a M tăngậ ẩ ủ ỹCh n câu Aọ

1. Xu hí ng vËn ®éng chñ yÕu cña nÒn ki nh t Õ TGa. Sù ph¸t t r i Ón mang t Ýnh chÊt bï ng næcña KH – CNb. Qu¸ t r ×nh quèc t Õ ho¸ ®êi sèng KTTG di Ôn r a ví i quy m« ngµy cµng l í n vµ

t èc ®é ngµy cµng caoc. NÒn KTTG chuyÓn t õ l ì ng cùc sang ®a cùc vµ xuÊt hi Ön sù ph¸t t r i Ón cña

vßng cung Ch©u TBDd. C¶ 3 c©u tr ªn ( §óng)

2. Néi dung cña QHKTQT gåm c¸c ho¹t ®éng c¬ b¶na. TMQT, HTQT vÒ KT vµ KH – CNb. TMQT, hîp t¸c ®Çu t quèc tÕ, HTQT vÒ KT vµ KH – CN, c¸c dÞch vô thungo¹i tÖ (§óng)c. NhËp khÈu, xuÊt khÈud. TMQT vµ c¸c dÞch vô thu ngo¹ i tÖ

3. Qu¶n ®iÓm cña §¶ng trong §¹ i héi X vÒ ph¸t tr iÓn KT§Na. 6 quan ®iÓmb. 7 quan ®iÓmc. 8 quan ®iÓmd. 9 quan ®iÓm

4. Néi dung cña TMQT gåm c¸c ho¹t ®éng c¬ b¶na. XK vµ NK b. XK, NK, t¸ I XK vµ chuyÓn khÈuc. XK, NK, t¸ I XK vµ chuyÓn khÈu, gia c«ng thuª n íc ngoµi vµ xuÊt khÈu t¹  chç (§óng)d. XK, NK, g ia c«ng thuª níc ngoµi vµ xuÊt khÈu t¹ i chç

5. Theo lý thuyÕt l î i Ých tuyÖt ®èi cña A.Smith th× trong t rao ®æi quèc tÕa. tÊt c¶ c¸c níc ®Òu cã lî ib. níc nµo cã s¶n phÈm cã hµm l îng KH – CN cao h¬n th× sÏ ®îc l î i cßn níckia s Ï bÊt l î ic. c¸c n íc ®Òu cã l î i khi hä tËp t rung vµo chuyªn m«n ho¸ sx vµ xuÊt khÈucã l î i thÕ tuyÖt ®èi(§óng)d. c¸c níc bÞ bÊt l î i trong v iÖc sx 2 mÆt hµng so víi níc kia th× kh«ngnªn tham gia trao ®æi quèc tÕ

6. Trong lý thuyÕt l î i thÕ so s¸nh cña D.Ricac®o th× trong trao ®æi quèctÕa. tÊt c¶ c¸c níc ®Òu cã lî i (§óng)b. níc nµo cã s¶n phÈm cã hµm l îng KH – CN cao h¬n th× sÏ ®îc l î i cßn níckia s Ï bÊt l î ic. c¸c níc ®Òu cã l î i khi hä tËp t rung vµo chuyªn m«n ho¸ sx vµ xuÊt khÈucã lî i thÕ tuyÖt ®èid. c¸c níc bÞ bÊt l î i trong v iÖc sx 2 mÆt hµng so víi níc kia th× kh«ngnªn tham gia trao ®æi quèc tÕ

7. cã thÓ nãi lý thuyÕt l î i thÕ so s¸nh chÝnh lµ lý thuyÕt l î i Ých tuyÖt®èi më réng?a. kh«ng thÓ v× b¶n chÊt kh¸c nhau

Page 9: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 9/112

b. ®óng v× nã hoµn thiÖn nh÷ng mÆt h¹n chÕ cña lý thuÕt l î i Ých tuyÖt®èi(§óng)c. ®óng v× nã cïng ®ÒcËp ®ÕnvÊn ®Òtrao ®æi QTd. sai v× 2 «ng nghiªn cøu ë 2 thêi ®iÓmkh¸c nhau vµ hoµn c¶nh thÕ gií ilóc nµy còng kh¸c nhau

8. Xu híng tù do ho¸ TM vµ b¶o hé mËu dÞcha. vÒ nguyªn t¾c 2 xu híng nµy ®èi ngÞch nhaub.2 xu híng kh«ng bµi trõ nhau mµthèng nhÊt víi nhauc. trªn thùc tÕ 2 xu híng lu«n song song tån t¹ i vµ kÕt hîp ví i nhau tronqu¸ tr×nh toµn cÇu ho¸d. tÊt c¶ c¸c ý trªn (§óng)

9. §Çu t QT, c¸c nhµ ®Çut thêng thÝch ®Çut nhiÒu vèn vµo c¸c níca. kÐmph¸t triÓnb. ®ang ph¸t tr iÓnc. ph¸t tr iÓn(§óng)d. b vµ a

10. yÕu tè ¶nh hëng ®Õntû gi¸ hèi ®o ia. møc chªnh lÖch l¹m ph¸t gi÷a c¸c QGb. t×nh tr¹ng c¸n c©n thanh to¸n QTc. sù chªnh lÖch l · I suet vµ nh÷ng yÕu tè t©mlýd. a,b,c (§óng)

11.cho bi t 2 n c vi t nam và thái lan trong nam nay có t giá h i đoái là 1 thaibaht = 450 vnd. trong năm trế ướ ệ ỷ ố ướch s l m phát cuat thái lan là 11%, c a Vi t Nam là 9%. H i trong năm đó t giá h i đoái 2 n c là bao nhiêuỉ ố ạ ủ ệ ỏ ỷ ố ướa.1 THB = 455,75 VND (ĐÚNG)b.1 THB = 500,73 VNDc.1 THB = 444,32 VNDd.1 THB = 449,23 VND

12.Đâu không ph i n i dung c a t giá th n i có qu n lýả ộ ủ ỷ ả ổ ảa. là t giá v n đ c quan h cung - c u trên th tr ng quy t đ nhỷ ẫ ượ ệ ầ ị ườ ế ịb. có s can thi p c a chính ph đ không v t quá hay h th p quá m c t giá m c tiêuự ệ ủ ủ ể ượ ạ ấ ứ ỷ ục. chính ph tham gia can thi p vào th tr ng thông qua các chính sách kinh t , thu quan, và các rào c n kủ ệ ị ườ ế ế ả ỹ thu t (ĐÚNG)ậd. t t c đ u là n i dung c a t giá h i đoái th n i có ki m soátấ ả ề ộ ủ ỷ ố ả ổ ể

13.Khi đ ng VND b m t giá, chính ph Vi t Nam mu n đi u ch nh kéo giá đ ng Vi t Nam lên h sồ ị ấ ủ ệ ố ể ỉ ồ ệ ọ ẽa. mua ngo i t , b m thêm ti n vào l u thôngạ ệ ơ ề ư  b. mua n i t vào , b m ngo i t vào l u thông (ĐÚNG)ộ ệ ơ ạ ệ ư  

c. đi u ch nh thông qua m nh l nh t c quan v t giá trung ngề ỉ ệ ệ ừ ơ ậ ươd. không có câu nào đúng

14.T i sao M l i không thích Trung Qu c đ giá đ ng nhân dân t m c th p, h cho đó là phá giá đ ngạ ỹ ạ ố ể ồ ệ ở ứ ấ ọ ồ  ti n?ềa. Do l ch s 2 n c có nhi u b t đ ngị ử ướ ề ấ ồb.Vì nh th hàng hoá xu t kh u c a Trung Qu c xâm nh p vào th tr ng c a M r t d dàng, và là m i đeư ế ấ ẩ ủ ố ậ ị ườ ủ Ỹ ấ ễ ố  do đ i v i hàng hoá trong n c c a M (ĐÚNG)ạ ố ớ ướ ủ ỹc. Do M lo ng i Trung qu c l n m nh h n mìnhỹ ạ ố ớ ạ ơd. không có câu nào đúng

Page 10: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 10/112

15. H th ng ti n t qu c t Bretton Woods (1945-1971) có đ c đi mệ ố ề ệ ố ế ặ ểa. l p ra qu ti n t qu c t IMF và ngân hàng th gi i WB (ĐÚNG)ậ ỹ ề ệ ố ế ế ớb. áp d ng t giá th n i và kinh b n v có gi i h nụ ỷ ả ổ ả ị ớ ạc. các n c t l a ch n ch đ t giá h i đoái tuỳ ý, c đ nh ho c th n i ho c k t h p gi a chúng thành tướ ự ự ọ ế ộ ỷ ố ố ị ặ ả ổ ặ ế ợ ữ ỷ giá th n i có qu n lýả ổ ảd. không câu nào đúng

Câu h i 1ỏ : Thu quan là lo i thu :ế ạ ế

a. Đánh vào hàng hóa xu t kh uấ ẩ

b. Đánh vào hàng hóa nh p kh uậ ẩ

c. Đánh vào hàng hóa quá c nhả

d. C a, b, cả

  Câu h i 2.ỏ có )(

)(

)(

)(

 II CFSXY 

 I CFSXY 

 II CPSXX 

 I CFSXX >

a. Qu c gia 1 có l i th so sánh m t hàng Xố ợ ế ở ặ

b. Qu c gia 1 có l i th so sánh m t hàng Y.ố ợ ế ở ặ

c. Qu c gia 1 có l i th so sánh c 2 m t hàng X và Y.ố ợ ế ở ả ặ

d. Qu c gia 1 không có l i th so sánh c 2 m t hàng X và Y.ố ợ ế ở ả ặ

Câu h i 3ỏ . Đ u t qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v ….t qu c gia này đ n qu c gia khácầ ư ố ế ứ ể ố ề ừ ố ế ố

a. V nố

b. Công nghệ

c. Nhân l cự 

d. C a, b, cảCâu h i 4ỏ . Cán cân ghi l i các giao d ch qu c t có kiên quan đ n các dòng ch y c a v n vào và ra kh iạ ị ố ế ế ả ủ ố ỏ  

m t n c là:ộ ướ

a. Cán cân th ng xuyênườ

b. Cán cân tài tr chính th cợ ứ 

c. Cán cân lu ng v nồ ố

d. Cán cân thanh toán.

Câu h i 5ỏ . Chính ph khuy n khích xu t kh u và h n ch nh p kh u nh m gi m thâm h t cán cân th nủ ế ấ ẩ ạ ế ậ ẩ ằ ả ụ ươ

m i và cán cân thanh toán qu c t chính ph th c hi n ch c năng nào c a th tr ng ngo i h i.ạ ố ế ủ ự ệ ứ ủ ị ườ ạ ố

a. Là c ch h u hi u đáp ng nhu c u mua bán, trao đ i ngo i tơ ế ữ ệ ứ ầ ổ ạ ệ

b. Là công c đ NHT th c hi n chính sách ti n tụ ể Ư ự ệ ề ệ

c. Tín d ngụ

d. Cung c p các công c đ cho các nhà kinh doanh nghiên c u phòng ng a r i ro trong h i đoái trao đấ ụ ể ứ ừ ủ ố ổ

Câu h i 6ỏ . Nghi p v d a vào m c chênh l nh t giá gi a các th tr ng ngo i h i đ thu l i l i nhu nệ ụ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườ ạ ố ể ạ ợ ậ  

thông qua ho t đ ng mua và bán là:ạ ộ

Page 11: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 11/112

a. Nghi p v giao d ch ngo i h i gia ngayệ ụ ị ạ ố

b.Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giáệ ụ ệ ỷ

c. Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h nệ ụ ị ạ ố ạ

d. Nghi p v ngo i h i giao sauệ ụ ạ ố

Câu h i 7  ỏ . Nghi p v cho phép ng i mua có quy n có quy n không b t bu c mua ho c bán m t s l nệ ụ ườ ề ề ắ ộ ặ ộ ố ượ

ngo i t nh t đ nh m t m c giá và trong th i h n đ c xác đ nh tr c là:ạ ệ ấ ị ở ộ ứ ờ ạ ượ ị ướ

a. Nghi p v giao dich ngo i h i giao sauệ ụ ạ ố

b. Nghi p v hoán đ iệ ụ ổ

c. Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giáệ ụ ệ ỷ

d. Nghi p v giao d ch ngo i h i quy n ch nệ ụ ị ạ ố ề ọ

Câu h i 8ỏ . Khi t giá h i đoái tăng lên s :ỷ ố ẽ

a. Có l i cho nh p kh uợ ậ ẩ

b. Có l i cho xu t kh uợ ấ ẩ

c. Có l i cho nh p kh u và xu t kh uợ ậ ẩ ấ ẩd. Có h i cho nh p kh u và xu t kh u.ạ ậ ẩ ấ ẩ

Câu h i 9ỏ . Khi t giá h i đoái tăng lên s :ỷ ố ẽ

a. H n ch xu t kh u t b nạ ế ấ ẩ ư ả

b. H n ch nh p kh u t b nạ ế ậ ẩ ư ả

c. H n ch c xu t kh u và nh p kh u t b nạ ế ả ấ ẩ ậ ẩ ư ả

d. Không nh h ng đ n ho t đ ng xu t kh u và nh p kh u t b nả ưở ế ạ ộ ấ ẩ ậ ẩ ư ả

Câu h i 10ỏ . Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ c coi là ngo i t . Vàng là đ c đi m c a ch đ :ộ ố ồ ề ủ ố ượ ạ ệ ặ ể ủ ế ộ

a. B n v Vàngả ị

b. B n v Vàng h i đoáiả ị ố

c. H thông Giamaicaệ

d. H th ng ti n t EMS.ệ ố ề ệ

Câu 11. Ho t đ ng xu t nh p kh u hàng hoá và d ch v n m trong h ng m c nào c a cán cân thanh toán.ạ ộ ấ ậ ẩ ị ụ ằ ạ ụ ủ

a)Tài kho n vãng lai.ả

b)Tài kho n v n.ả ố

c)Tài kho n d tr chính th c qu c gia.ả ự ữ ứ ố

d)Tài kho n chênh l ch s th ng kê.ả ệ ố ố

 Câu 1 2. Có 2 n c Đ c và Vi t Nam.T giá h i đoái là:ướ ứ ệ ỷ ố

1ECU=22000VNĐ.T l l m phát c a Đ c là 2% và c a Vi t Nam là 6 %. Tính t giá h i đoái sau l m phátỷ ệ ạ ủ ứ ủ ệ ỷ ố ạ  

(v i gi đ nh các y u t khác không đ i)ớ ả ị ế ố ổ

a)1ECU=21170VNĐ

b)1ECU=22863VNĐ

Page 12: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 12/112

c)1ECU=7333VNĐ

d)1ECU=66000VNĐ

Câu 13. Khi ngân hàng trung ng gi m lãi su t thìươ ả ấ

a) L ng ti n th c t gi mượ ề ự ế ả

b)L ng ti n th c t tăngượ ề ự ế

c)L ng ti n th c t không thay đ iượ ề ự ế ổ

d) Không câu nào đúng

Câu 14. Các kho n ODA đ c cung c p d i d ng ti n m t ho c hàng hoá đ h tr cán cân thanh toánả ượ ấ ướ ạ ề ặ ặ ể ỗ ợ

ho c ngân sách c a nhà n c là theo ph ng th c cung c p nàoặ ủ ướ ươ ứ ấ

a)H tr cán cân thanh toán và ngân sáchỗ ợ

b)H tr ch ng trìnhỗ ợ ươ

c)H tr d ánỗ ợ ự 

d) Không ph i các ph ng án trênả ươ

Câu 15. Các công ty s th c hi n đ u t ra n c ngoài khi h i t đ 3 l i th v đ a đi m, l i th v sẽ ự ệ ầ ư ướ ộ ụ ủ ợ ế ề ị ể ợ ế ề ở h u,l i th v n i hoá là n i dung c a lý thuy t nàoữ ợ ế ề ộ ộ ủ ế

a) Lý thuy t l i ích c n biênế ợ ậ

b)Lý thuy t v chu kỳ s ng qu c t c a s n ph mế ề ố ố ế ủ ả ẩ

c)Lý thuy t v quy n l c th tr ngế ề ề ự ị ườ

d)Lý thuy t chi t trungế ế

 Đáp Án : 1.d 2. b 3. a 4. c 5. b 6. b 7. d 8. b 9. a 10. b 11. a 12 .b 13. b 14 .a 15 .d

C©u1:Xu híng vËn ®éng chñ yÕu cña nÒn kinh tÕ thÕ gií ia.Khu vôc ho¸ toµn cÇu ho¸b.Sù bïng næcña khoa häc kü thuËt c«ng nghÖc.Sù ®èi tho¹i chuyÓn sang ®èi ®Çu, hîp t¸c chuyÓn sang biÖt lËp(d).a&b

C©u2:Th¬ng m¹i quèc tÕ kh«ng bao gåmnéi dung nµo sau ®©y:a.XuÊt nhËp khÈu hµng ho vµ dÞch vôb.Gia c«ng quèc tÕ(c). Chuyªn m«n ho¸ vµo nh÷ng mÆt hµng kh«ng cã lî i thÕ so s¸nhd. T¸i xuÊt khÈu , chuyÓn khÈu C©u3:Lý thuyÕt nµo sau ®©ykh«ng coi träng vai trß cña chÝnh phñ trong c¸c

ho¹t ®éng m©udÞch quèc tÕ:(a). Lý thuyÕt vÒ l î i thÕ tuyÖt ®èi cña A Smithb. Lý thuyÕt vÒ l î i thÕ so s¸nh cña D. Ricardoc. Lý thuyÕt vÒ ®Çutd. C¶ b vµ c

Page 13: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 13/112

C©u4:C«ng cô vµ biÖn ph¸p chñ yÕu cña chÝnh s¸ch th¬ng m¹ia.ThuÕb.H¹n ng¹chc.Trî cÊp x· héi(d).TÊt c¶ c¸c c©u trªn

C©u5:Nguyªn t¾c c¬ b¶n ®iÓu chØnh quan hÖ th¬ng m¹i quèc tÕa. ChÕ ®é®·i ngé quèc giab. CÊmnhËp khÈuc. ChÕ ®éu ®·i nhÊt(d). C¶ a vµ c

C©u6:T¸c ®éng tÝch cùc cña ®Çut quèc tÕ ®èi ví i níc tiÕp nhËn ®Çuta. Lµmnguån tµi nguyªn cña níc tiÕp nhËn ®Çut thªm dåi dµo vµ phong phób. Gi¶m bít c¸c tÖ n¹n x· héi(c).Gi¶ i quyÕt khã kh¨n do thiÕu vènd. TÊt c¶ ®Òusai C©u7:H×nh thøc cña ®Çut trùc tiÕp níc ngoµia.Hç tr î ph¸t tr iÓn chÝnh thøcb. Mua cæ phiÕu vµ tr¸i phiÕuc. Vay u ®·i(d) . TÊt c¶ ®Òusai

C©u8 HiÖp héi c¸c níc §«ng NamA (ASEAN) thµnh lËp n¨ma. 1952b. 1963(c).1967d.1968

  C©u9:Theo hiÖp ®Þnh CEPT c¸c níc sÏ tiÕn hµnh c¾t gi¶m thuÕ quan(a).0- 5%b.5- 10%c.10-15%d.15-20%

C©u10:Trong c¸c nguyªn t¾c sau ®©ulµ nguyªn t¾c cña APECa. Nguyªn t¾c tù do ho¸ th¬ng m¹i , thuËn l î i ho¸ th¬ng m¹ib. Nguyªn t¾c ®Çut kh«ng rµng buécc. Nguyªn t¾c nhÊt trÝ

(d). C¶ a vµ bCh n câu tr l i đúng nh t cho m i tr ng h p sau :ọ ả ờ ấ ỗ ườ ợ  1. Đ i t ng nghiên c u c a kinh t qu c t :ố ượ ứ ủ ế ố ếa/. N n kinh t m t qu c giaề ế ộ ốb/.Các ch th kinh t qu c tủ ể ế ố ếc/.Các quan h kinh t qu c tệ ế ố ếd/.b và c2. Quan đi m c a Đ ng C ng S n và nhà n c Vi t Nam v phát tri n kinh t đ i ngo i,khái ni m "m cể ủ ả ộ ả ướ ệ ề ể ế ố ạ ệ ở ử

"có nghĩa là:a/."M toang c a", "th c a m t cachs tuỳ ti n"ở ử ả ử ộ ệ

Page 14: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 14/112

b/.M c a là m t chính sách nh t th i, m t bi n pháp k thu tở ử ộ ấ ờ ộ ệ ỹ ậc/.M c a là m r ng giao l u kinh t , th ng m i,khoa h c công ngh ,trao đ i và phân công lao đ ng quở ử ở ộ ư ế ươ ạ ọ ệ ổ ộ ố

tếd/.M c a là xoá b hoàn toàn các lo i thu nh p kh uở ử ỏ ạ ế ậ ẩ3. Xu t kh u t i ch là hình th c xu t kh u:ấ ẩ ạ ỗ ứ ấ ẩa/.Xu t kh u hàng hoá vô hìnhấ ẩb/.Cung c p hàng hoá, d ch v cho khách du l ch qu c tấ ị ụ ị ố ếc/.Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoài gia côngướ ướd/.Nh p kh u t m th i và sau đó xu t kh u sang m t n c khácậ ẩ ạ ờ ấ ẩ ộ ướ

4. Theo lý thuy t :L i th so sánh c a David Ricardoế ợ ế ủCho b ng l i th so sánh c a hai qu c gia A và B v hai m t hàng:ả ợ ế ủ ố ề ặ

ảẩQu c giaố

A B

 X

 Y

12

8

2

4

a/. Qu c gia A nên s n xu t m t hàng X, qu c gia B nên s n xu t m t hàng Yố ả ấ ặ ố ả ấ ặb/. Qu c gia A nên s n xu t m t hàng Y,qu c gia B nên s n xu t m t hàng Xố ả ấ ặ ố ả ấ ặc/. C hai qu c gia nên s n xu t c hai m t hàngả ố ả ấ ả ặd/. T t c các ý ki n trên đ u saiấ ả ế ề

5. Ch c năng c a th ng m i qu c t :ứ ủ ươ ạ ố ếa/.Làm bi n đ i c c u giá tr s d ng c a s n ph m xã h i và thu nh p qu c dânế ổ ơ ấ ị ử ụ ủ ả ẩ ộ ậ ốb/.Giúp các doanh nghi p liên doanh v i n c ngoài gi m thu thu nh p doanh nghi p do có s chênh l cệ ớ ướ ả ế ậ ệ ự ệ

thu su t thu thu nh p doanh nghi p gi a các qu c giaế ấ ế ậ ệ ữ ốc/.Góp ph n nâng cao hi u qu c a n n kinh t qu c dân do khai thác tri t đ l i th c a qu c giaầ ệ ả ủ ề ế ố ệ ể ợ ế ủ ốd/.a và c

6. Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI) là hình th c đ u t :ầ ư ự ế ướ ứ ầ ư  a/.C a t nhân,công ty vào m t công ty n c khác và tr c ti p đi u hành công ty đóủ ư ộ ở ướ ự ế ềb/.Mua c phi u,trái phi u c a m t doanh nghi p n c khácổ ế ế ủ ộ ệ ở ước/. Cho vay u đãi gi a chính ph các n cư ữ ủ ướd/.Dùng c i cách hành chính,t pháp,tăng c ng năng l c c a c quan qu n lý nhà n cả ư ườ ự ủ ơ ả ướ

7. M t trong các ch c năng c b n c a th tr ng ngo i h i là:ộ ứ ơ ả ủ ị ườ ạ ốa/.Xác đ nh l ng ti n c n b m vào l u thông trong n cị ượ ề ầ ơ ư ướb/.Đáp ng nhu c u mua bán ,trao đ i ngo i t ph c v cho chu chuy n,thanh toán qu c tứ ầ ổ ạ ệ ụ ụ ể ố ếc/.Giúp nhà đ u t tránh đ c r i ro b ng vi c đ u t ra n c ngoàiầ ư ượ ủ ằ ệ ầ ư ướd/.Cân b ng cán cân thanh toán qu c giaằ ố

8. Nghi p v kinh doanh chênh l ch t giá đ c đ nh nghĩa:ệ ụ ệ ỷ ượ ị

a/.Là nghi p v mua bán ngo i t mà vi c chuy n giao ngo i t đ c th c hi n ngayệ ụ ạ ệ ệ ể ạ ệ ượ ự ệb/.Là nghi p v mua bán ngo i t mà vi c giao nh n đ c th c hi n trong m t th i gian nh t đ nhệ ụ ạ ệ ệ ậ ượ ự ệ ộ ờ ấ ịc/.Là nghi p v mua bán ngo i t thu l i d a vào m c chênh l ch t giá gi a các th tr ng ngo i h iệ ụ ạ ệ ợ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườ ạ ốd/.Là nghi p v bán m t đ ng ti n nào đó th i đi m hi n t i và mua l i chính đ ng ti n đó t i m t th iệ ụ ộ ồ ề ở ờ ể ệ ạ ạ ồ ề ạ ộ ờ

đi m xác đ nh trong t ng laiể ị ươ9. Các qu c gia h i nh p kinh t qu c t vì:ố ộ ậ ế ố ếa/.Gi m b t đ c hàng rào thu khi xu t kh uả ớ ượ ế ấ ẩb/.Tăng dòng v n đ u t qu c t vào trong n cố ầ ư ố ế ước/.Đi u ch nh đ c hi u qu h n các chính sách th ng m iế ỉ ượ ệ ả ơ ươ ạd/.T t c các ý ki n trênấ ả ế

10. M t trong các m c tiêu c a khu v c m u d ch t do ASEAN (AFTA) là:ộ ụ ủ ự ậ ị ự  

Page 15: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 15/112

a/.Ch ng l i s nh h ng c a kinh t Trung Qu c t i khu v c Đông Nam Áố ạ ự ả ưở ủ ế ố ớ ự  b/.M r ng quan h th ng m i v i các n c ngoài khu v cở ộ ệ ươ ạ ớ ướ ự  c/.Thúc d c Qu c H i M trao quy ch th ng m i bình th ng vĩnh vi n (PNTR) cho các qu c gia thànhụ ố ộ ỹ ế ươ ạ ườ ễ ố

viên c a ASEANủd/.Tăng giá d u thôầ

11.Năm nay t giá h i đoái gi a VND và USD là:1USD =16080VND. Gi s năm sau t l l m phat c a Vi tỷ ố ữ ả ử ỷ ệ ạ ủ ệ  Nam là 6% và c a M là 3%, thì t giá h i đoái sau l m phát s là:ủ ỹ ỷ ố ạ ẽa/. 16824b/. 16548c/.15625d/. 16080

12. Ch đ t giá h i đoái th n i t do là ch đ :ế ộ ỷ ố ả ổ ự ế ộa/. T giá đ c hình thành trên c s n đ nh m c t giá trung tâmỷ ượ ơ ở ấ ị ứ ỷb/. T giá đ c xác đ nh hoàn toàn d a trên t ng quan cung c u gi a các đ ng ti n trên th tr ng ngo i hỷ ượ ị ự ươ ầ ữ ồ ề ị ườ ạ ốc/. T giá đ c xác đ nh b i chính sách đi u ch nh c a Chính ph nh m d ch chuy n các đ ng cung c uỷ ượ ị ở ề ỉ ủ ủ ằ ị ể ườ ầ  

ngo i t đ chúng c t nhau t i m c ngang giá chính th cạ ệ ể ắ ạ ứ ứ  d/. Không có câu nào trênở

13. Khi t giá h i đoái tăng lên, s gây ra tác đ ng làm ;ỷ ố ẽ ộa/. Tăng dòng v n đ u t t trong n c ra n c ngoàiố ầ ư ừ ướ ướb/. Gi m dòng v n đ u t t trong n c ra n c ngoàiả ố ầ ư ừ ướ ước/. Kích thích tiêu dùng hàng hóa nh p kh uậ ẩd/. a và c

14. T ch c tài chính Qu c t IMF đ c hình thành h th ng ti n tổ ứ ố ế ượ ở ệ ố ề ệa/. Th nh tứ ấb/. Th haiứ c/.Bretton woodsd/. Giamaica

15. Nhân t nào nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoáiố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ốa/. Chính sách đi u ch nh lãi su t c a Chính phề ỉ ấ ủ ủb/. S bi n đ i c a t l l m phátự ế ổ ủ ỷ ệ ạc/. S thay đ i c a t tr ng xu t nh p kh u qu c giaự ổ ủ ỷ ọ ấ ậ ẩ ốd/. T t c các ý ki n trênấ ả ế

Đáp án:1 : d 2 : c 3 : b 4 : a 5 : d 6 : a 7 : b 8 : c 9 : c 10: b 11 . b 12 . b 13 . b 14 . c 15 . d

C©u1: NÒn kinh tÕ thÕ gi í i theo c¸ch tiÕp cËn hÖ thèng bao gåm:a. C¸c chñ thÓ kinh tÕ quèc tÕb. C¸c quan hÖ kinh tÕ quèc tÕc. C¸c tËp ®oµn , c«ng ty ®aquèc gia, xuyªn quèc gia(d)C¶ a &b

C©u2:Trong nh÷ng ®Æc®iÓmsau ®Æc®iÓmnµo kh«ng ph¶i lµ ®Æc®iÓmcña nÒkinh tÕ thÕ gi í i .a. Sù bïng nævÒ khoa häc c«ng nghÖ(b)C¸c quèc gia chuyÓn dÇn tõ ®èi ®Çusang ®èi tho¹ic. Xu thÕ quèc tÕ ho¸ nÒn kinh tÕ thÕ gií id. Tèc ®ét¨ng tr ëng kinh tÕ thÕ gi í i cã xu híng ph¸t tr iÓn chËmvµ kh«ng®Òunhau song song c¸c níc vµ khu vùc

C©u3: Néi dung cña quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ kh«ng bao gåm:a. Th¬ng m¹i quèc tÕb. Hîp t¸c quèc tÕ vÒ kinh tÕ vµ khoa häc c«ng nghÖ

Page 16: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 16/112

(c.)Quan hÖ ngo¹i giao quèc tÕd. Hîp t¸c ®Çut quèc tÕ

C©u4 Chøc n¨ng cña th¬ng m¹i quèc tÕa. Lµmthay ®æi c¬ cÊu gi¸ trÞ sö dông cña s¶n phÈmx· héi vµ thu nhËp

quèc d©nb. N©ngcao hiÖu qu¶ cña nÒn kinh tÕ quèc d©nc. C¶ a&b

(d)TÊt c¶ ®Òusai

C©u5:Nh÷ng nguyªn t¾c sau nguyªn t¾c nµo kh«ng ph¶i lµ nguyªn t¾c c¬ b¶n®iÒu chØnh quan hÖ th¬ng m¹i quèc tÕa. ChÕ ®éníc u ®·i nhÊt(b)§éc lËp b×nh ®¼ngkh«ng can thiÖp vµo néi bé cña nhauc.Nguyªn t¾c ngang b»ng d©n téc hay chÕ ®é®·i ngé quèc gia

d. TÊt c¶ ®ÒusaiC©u6;Lý thuyÕt nµo sau ®©ykh«ng ph¶i lµ lý thuyÕt vÒ ®Çut quèc tÕ

(a)Lý thuyÕt vÒ bµn tay v« h×nh cña A.Smithb. Lý thuyÕt l î i Ých cËn biªn

c. Lý thuyÕt tr iÕt trungd. Lý thuyÕt chu kú sèng quèc tÕ cña s¶n phÈm

C©u7 NhiÖmvô cña chÝnh s¸ch th¬ng m¹i quèc tÕa.T¹o ®iÒu kiÖn thuËn l î i cho c¸c doanh nghiÖp trong níc x©mnhËp vµ mëréng thÞ tr êng ra níc ngoµib. B¶o vÖ thÞ tr ¬ng néi ®Þac. C¶ a&b ®Òusai(d)C¶ a&b ®Òu®óng C©u8:§Æc ®iÓmcña ngo¹i th¬ng VN:

a. Tèc ®ét¨ng tr ëng kh¸ cao.b. ThÞ tr ¬ng cña ho¹t ®éng ngo¹i th¬ngngµy cµng më réngc. X©y dùng ®îc c¸c mÆt hµng cã qui m« l ín vµ ®îc thÞ tr êng chÊp nhËn(d) C¶ a .b vµ c

C©u9.§Ó ® nh gia hiÖu qu¶ ho¹t ®éng cña mét hÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ ngêta sö dông tiªu thøca. §iÒu chØnh

(b)Kh¶ n¨ng sinh lêic. Dù tr÷d. §é tin cËy

C©u10:VN lµ thµnh viªn cña c¸c tæ chøc kinh tÕ nµoa. ASEANb. EUROc. APEC(d) C¶ a &c

Câu 1.  Xu h ng nào sau đây không ph i là xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i:ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ  a. Khu v c hóa và toàn c u hóaự ầb. Cu c cách m ng khoa h c công nghộ ạ ọ ệc. Xu h ng đ i đ u s không còn di n raướ ố ầ ẽ ễ

Page 17: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 17/112

d. S phát tri n c a vòng cung Châu Á – Thái Bình D ngự ể ủ ươCâu 2. Trong xu h ng v n đ ng c a n n kinh t qu c t hi n nay, các qu c gia đang phát tri n c n ph i làmướ ậ ộ ủ ề ế ố ế ệ ố ể ầ ảgì đ có kh năng hòa cùng nh p v i n n kinh t th gi i:ể ả ị ớ ề ế ế ớ  a. Hoàn thi n h th ng chính tr lu t phápệ ệ ố ị ậb. Xây d ng, c i t o c s v t ch t kinh t cho phù h pự ả ạ ơ ở ậ ấ ế ợc. Gi i quy t m t cách tri t đ các v n n n xã h i, t p quán kinh t l c h uả ế ộ ệ ể ấ ạ ộ ậ ế ạ ậd. T t c các ph ng án trênấ ả ươCâu 3.  Ho t đ ng nào sau đây không đ c coi là ho t đ ng th ng m i qu c t :ạ ộ ượ ạ ộ ươ ạ ố ế  a. Vi t Nam xu t kh u g o sang Mệ ấ ẩ ạ ỹb. Malaysia nh p lao đ ng t Trung Qu cậ ộ ừ ốc. M t Vi t ki u g i ti n v n c cho ng i thânộ ệ ề ử ề ề ướ ườd. M t d ch v vi n thông c a Anh đ c đ a ra s d ng t i Vi t Namộ ị ụ ễ ủ ượ ư ử ụ ạ ệCâu 4.  Phát bi u nào sau đây là đúng:ể a. Lý thuy t v l i th so sánh c a David Ricardo là s k th a phát tri n lý thuy t v l i th tuy t đ i c aế ề ợ ế ủ ự ế ừ ể ế ề ợ ế ệ ố ủ  Adam Smithb. M t n c g p b t l i v t t c các m t hàng thì không th tham gia vào th ng m i qu c tộ ướ ặ ấ ợ ề ấ ả ặ ể ươ ạ ố ếc. Quá trình qu c t trên c s l i th tuy t đ i s không làm thay đ i s n ph m toàn th gi iố ế ơ ở ợ ế ệ ố ẽ ổ ả ẩ ế ớd. Theo lý thuy t c a Adam Smith thì giá c không hoàn toàn do chi phí quy t đ nhế ủ ả ế ịCâu 5. Gi s trên th gi i có hai qu c gia (I, II) ch s n xu t 2 lo i m t hàng, kh năng s n xu t 2 lo i m t  ả ử ế ớ ố ỉ ả ấ ạ ặ ả ả ấ ạ ặ  hàng trên m i qu c gia đ c cho b ng sau:ở ỗ ố ượ ở ả

Qu c giaố

M t hàngặ

I II

X 7 2

Y 6 5

T l trao đ i qu c t là:ỷ ệ ổ ố ế

a. 2/5 < X/Y < 7/6b. X/Y > 7/6c. X/Y < 2/5d. 0 < X/Y <1Câu 6. ODA là:a. V n đ u t tr c ti p n c ngoàiố ầ ư ự ế ướb. Ch là kho n h tr không hoàn l i c a các t ch c chính ph n c ngoài cho các n c nh n vi n trỉ ả ỗ ợ ạ ủ ổ ứ ủ ướ ướ ậ ệ ợc. Là m t d ng c a đ u t gián ti pộ ạ ủ ầ ư ếd. Không ph i là các câu trênảCâu 7. Vi t Nam năm 2006 có s v n đ u t FDI vào kho ng:ệ ố ố ầ ư ảa. 12 t USDỷ

b. 15 t USDỷc. 8 t USDỷd. 10 t USDỷCâu 8. Vi c đánh giá thu quan nh p kh u m t n c nh thì s làm giá c n i đ a c a s n ph m đó:ệ ế ậ ẩ ở ộ ướ ỏ ẽ ả ộ ị ủ ả ẩ  a. Gi m m t l ng đúng b ng toàn b thu quanả ộ ượ ằ ộ ếb. Tăng m t l ng đúng b ng toàn b thu quanộ ượ ằ ộ ếc. Gi m m t l ng nh h n toàn b thu quanả ộ ượ ỏ ơ ộ ếd. Tăng m t l ng l n h n toàn b thu quanộ ượ ớ ơ ộ ếCâu 9. B ph n nào không ph i là b ph n c u thành c a cán cân thanh toán qu c t :ộ ậ ả ộ ậ ấ ủ ố ế  a. Cán cân th ng xuyênườb. Cán cân lu ng v nồ ố

Page 18: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 18/112

c. Cán cân tài tr chính th cợ ứ d. Cán cân h n ng chạ ạCâu 10. S thi u h t trong cán cân thanh toán, vi c tăng c ng vay n và s thi u h t ngân ngân sách th ngự ế ụ ệ ườ ợ ự ế ụ ườ xuyên có nh ng nguyên nhân:ữ a. M c chi tiêu c a nhà n c quá cao trong khi thu nh p th p và bao c p qu c doanh quá l nứ ủ ướ ậ ấ ấ ố ớb. Quá d a d m vào vi n tr cho không và vay n n c ngoàiự ẫ ệ ợ ợ ước. a và bd. Không ph i các nguyên nhân trên.ả

11 . Đ u t qu c t đ c th c hi n b i nguyên nhân sau đây :ầ ư ố ế ượ ự ệ ởa/. Do s m t cân đ i v các y u t s n su t gi a xá qu c gia nên có s chinh l ch v giá c các y u tự ấ ố ề ế ố ả ấ ữ ố ự ệ ề ả ế ốb/. Do s g p g v l i ích c a các bên tham giaự ặ ỡ ề ợ ủc/. Đ u t qu c t nh m gi i quy t cac nhi m v đ c bi t nh xây d ng các công trình có quy mô v t raầ ư ố ế ằ ả ế ệ ụ ặ ệ ư ự ượ  

ph m vi biên gi i qu c giaạ ớ ốd/. T t c các nguyên nhân trênấ ả

12 .Trên giác đ quan h gi a các qu c gia, khi m t qu c gia đánh thu s làm cho các b n hàng vào v trí bộ ệ ữ ố ộ ố ế ẽ ạ ở ị ấl i vì :ợa/. T l m u d ch c a h gi m điỷ ệ ậ ị ủ ọ ảb/. L i ích c a h b gi m điợ ủ ọ ị ảc/. Nên kinh t c a h g p kh ng ho ng ngiêm tr ngế ủ ọ ặ ủ ả ọ

d/. C a và bả13 . Tình tr ng cán cân thanh toán qu c t có nh ng d ng nào sau đây :ạ ố ế ữ ạa/. Cân b ngằb/. Th ng dặ ư c/. Thâm h tụd/. Chi u dòng ti n trong n c và n c ngoài có s thay đ iề ề ướ ướ ự ổ

14 . Phát bi u nào sau đây là đúng, khi nói v t giá h i đoái:ể ề ỷ ốa/. T giá h i đoái không ph thu c vào l m phát,lãi su tỷ ố ụ ộ ạ ấb/. T giá h i đoái lá giá c c a m t đ n v ti n t m t qu c gia tính b ng ti n t c a m t qu c gia khácỷ ố ả ủ ộ ơ ị ề ệ ộ ố ằ ề ệ ủ ộ ốc/. Chính ph không đ kh năng làm thay đ i t giáủ ủ ả ổ ỷd/. T giá h i đoái th c t là m c giá th tr ng c a m t đ ng ti n tính b ng đ ng ti n khác vào m t th iỷ ố ự ế ứ ị ườ ủ ộ ồ ề ằ ồ ề ộ ờ  

đi m nh t đ nhể ấ ị15 . Cho bi t 1DEM=0,4USD . N u t l l m phát t i đ c là 5%,t i M là 4% thì t l trên s thay đ i là :ế ế ỷ ệ ạ ạ ứ ạ ỹ ỷ ệ ẽ ổ

a/. 1DEM = %3

%54.0 ×

USD

b/. 1DEM = %5

%34.0 ×

USD

c/. 1DEM = %)51(

%)41(4.0

+

USD

d/. 1DEM = %)41(

%)51(4.0

+

Đáp án:

1. c 2. d 3. c 4. c 5. a 6. c 7. d 8. b 9. d 10. c 11.d 12.d 13.d 14.b 1 5.c

Ch n câu tr l i đúng trong các tr ng h p sau:ọ ả ờ ườ ợ  

1. Các b ph n c u thành n n kinh t th gi i bao g m:ộ ậ ấ ề ế ế ớ ồa. Các qu c gia trên th gi iố ế ớb. Các t ch c kinh t qu c t cùng v i các m i quan h kinh t qu c tổ ứ ế ố ế ớ ố ệ ế ố ếc. Các qu c gia và các liên k t kinh t qu c tố ế ế ố ế

Page 19: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 19/112

d. Các ch th kinh t qu c t (bao g m các qu c gia, các ch th c p đ cao h n và th p h n qu c gia)ủ ể ế ố ế ồ ố ủ ể ở ấ ộ ơ ấ ơ ố  cùng v i các m i quan h kinh t qu c tớ ố ệ ế ố ế2. Phát bi u nào sau đây v toàn c u hóa là đúng:ể ề ầa. Toàn c u hóa là m t quá trình phát tri n m nh m các quan h kinh t qu c t trên quy mô toàn c uầ ộ ể ạ ẽ ệ ế ố ế ầb. Toàn c u hóa là m t quá trình lo i b s phân tách cách bi t v biên gi i lãnh th qu c giaầ ộ ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ốc. Toàn c u hóa là quá trình lo i b s phân đo n th tr ng đ đi đ n m t th tr ng toàn c u duy nh tầ ạ ỏ ự ạ ị ườ ể ế ộ ị ườ ầ ấd. C a, b, cả 3. Đâu là s khác bi t gi a toàn c u hóa và khu v c hóa:ự ệ ữ ầ ự  a. Là s m r ng, gia tăng m c đ ph thu c l n nhau gi a các n n kinh tự ở ộ ứ ộ ụ ộ ẫ ữ ề ếb. Giúp khai thác các ngu n l c m t cách hi u qu trên quy mô l nồ ự ộ ệ ả ớc. Lo i b các tr ng i v rào c n trong quan h kinh t qu c t gi a các qu c giaạ ỏ ở ạ ề ả ệ ế ố ế ữ ốd. Làm gia tăng v c ng đ và kh i l ng c a các quan h kinh t qu c tề ườ ộ ố ượ ủ ệ ế ố ế4. Ch th kinh t qu c t bao g m:ủ ế ế ố ế ồa. Ch th c p đ qu c giaủ ể ở ấ ộ ốb. Ch th c p đ cao h n qu c giaủ ế ở ấ ộ ơ ốc. Ch th c p đ th p h n qu c giaủ ể ở ấ ộ ấ ơ ốd. C a, b, cả5. Lý thuy t l i th tuy t đ i c a Adam Smith cho r ng:ế ợ ế ệ ố ủ ằa. Trong trao đ i qu c t , t t c các qu c gia đ u có l iổ ố ế ấ ả ố ề ợb. Trong trao đ i qu c t , các qu c gia ch có l i khi h trao đ i theo m t t l nh t đ nhổ ố ế ố ỉ ợ ọ ổ ộ ỉ ệ ấ ịc. Trong trao đ i qu c t , các qu c gia đ c l i khi h t p trung chuyên môn hóa và xu t kh u nh ng s nổ ố ế ố ượ ợ ọ ậ ấ ẩ ữ ả  ph m có l i th tuy t đ iẩ ợ ế ệ ốd. b và c6. Cho bi t tình hình s n xu t m t hàng X và Y 2 qu c gia nh sau:ế ả ấ ặ ở ố ư  

Qu c giaố

M t hàngặ

I II

X 6 1

Y 4 2

V i nh ng gi đ nh nh trong lý thuy t l i th t ng đ i, 2 qu c gia trên s có l i n u trao đ i hàng hóa theoớ ữ ả ị ư ế ợ ế ươ ố ố ẽ ợ ế ổt l :ỷ ệa. X/Y = 1b. X/Y < 1/2c. X/Y = 3/4d. a và c7. Tác đ ng c a thu quan nh p kh u:ộ ủ ế ậ ẩ  a. Phân ph i l i thu nh pố ạ ậb. Không tác đ ng đ n giá n i đ a c a hàng hóa nh p kh u mà ch tác đ ng đ n kh i l ng hàng hóa nh pộ ế ộ ị ủ ậ ẩ ỉ ộ ế ố ượ ậ  

kh uẩc. Khuy n khích xu t kh uế ấ ẩd. Không ph i các ph ng án trênả ươ8. Nhà n c qu n lý ho t đ ng ngo i th ng b ng các công c :ướ ả ạ ộ ạ ươ ằ ụa. H n ng ch nh p kh uạ ạ ậ ẩb. Các k ho ch phát tri n kinh tế ạ ể ếc. H th ng kho đ m và d tr qu c giaệ ố ệ ự ữ ốd. C a, b, cả9. Hình th c nào sau đây không đ c coi là h tr phát tri n chính th c (ODA):ứ ượ ỗ ợ ể ứ  a. Vi n tr đa ph ngệ ợ ươb. Nh ng kho n cho vay c a các t ch c chính th c theo các đi u kho n th ng m iữ ả ủ ổ ứ ứ ề ả ươ ạ

Page 20: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 20/112

c. Vi n tr l ng th c th c ph mệ ợ ươ ự ự ẩd. Giúp đ k thu tỡ ỹ ậ10. Th t v th i gian Vi t Nam gia nh p các t ch c (s m nh t  ứ ự ề ờ ệ ậ ổ ứ ớ ấ ấ  mu n nh t)ộ ấ a. ASEAN – APEC – AFTA – WTOb. APEC – ASEAN – AFTA – WTOc. ASEAN – AFTA – APEC – WTOd. AFTA – ASEAN – APEC – WTO

11. ODA n m trong tàikho n nào trong s các tài kho n sau:ằ ả ố ả

a. Tài kho n vãng laiảb. Tài kho n v nả ốc. Tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốd. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố12. Khi s c mua c a đ ng ti n Vi t Nam tăng so v i đ ng USD thì đi u gì sau đây x y ra:ứ ủ ồ ề ệ ớ ồ ề ảa. Xu t kh u c a Vi t Nam sang M tăng, nh p kh u t M gi mấ ẩ ủ ệ ỹ ậ ẩ ừ ỹ ảb. C xu t kh u và nh p kh u đ u tăngả ấ ẩ ậ ẩ ềc. C xu t kh u và nh p kh u đ u gi mả ấ ẩ ậ ẩ ề ảd. Xu t kh u gi m, nh p kh u tăngấ ẩ ả ậ ẩ13. Vi c Ngân hàng trung ng bán ngo i t d tr có tác đ ng nh th nào đ n n n kinh t :ệ ươ ạ ệ ự ữ ộ ư ế ế ề ế  a. Đ u t không đ iầ ư ổ

b. Đ u t t trong n c ra n c ngoài tăngầ ư ừ ướ ước. Đ u t t trong n c ra n c ngoài gi mầ ư ừ ướ ướ ảd. Không ph i các ph ng án trênả ươ14. Ch đ b n v vàng h i đoái đ c s d ng vào th i gian nào:ế ộ ả ị ố ượ ử ụ ờ  a. 1867 – 1914b. 1922 – 1939c. 1944 – 1971d. 1978 đ n nayế15. Vi c ra đ i hai t ch c tài chính qu c t World Bank và IMF là đ c đi m c a h th ng ti n t nào:ệ ờ ổ ứ ố ế ặ ể ủ ệ ố ề ệa. Bretton Woodsb. Giamaica

c. EMSd. Không ph i các ph ng án trênả ươ

Đáp án:

1. d 2. d 3. c 4. d 5. d 6. d 7. a 8. d 9. b 10.c 11. a 12. d 13. c 14. b 15. aCâu 1: S phát tri n c a n n kinh t th gi i hi n nay ph thu c vào.ự ể ủ ề ế ế ớ ệ ụ ộa, S phát tri n h n n a c a các qu c gia phát tri n.ự ể ơ ữ ủ ố ểb, S phát tri n m nh m c a các qu c gia đang phát tri n.ự ể ạ ẽ ủ ố ểc, S m r ng và tăng c ng các quan h qu c t .ự ở ộ ườ ệ ố ếd, Trình đ phát tri n c a l c l ng s n xu t , phân công lao đ ng qu c t và các quan h qu c t .ộ ể ủ ự ượ ả ấ ộ ố ế ệ ố ếĐA: dCâu 2: Các ch th kinh t qu c t bao g m.ủ ể ế ố ế ồa, Các n n kinh t c a các qu c gia đ c l p.ề ế ủ ố ộ ậb, Các công ty ,đ n v kinh doanh.ơ ịc, Các thi t ch , t ch c qu c t .ế ế ổ ứ ố ếd, T t c các ph ng án trên.ấ ả ươĐA: dCâu 3: Các nh n đ nh nào sau đây là đúng.ậ ịa,Toàn c u hóa là quá trình phát tri n m nh m trao đ i th ng m i qu c t gi a các qu c gia.ầ ể ạ ẽ ổ ươ ạ ố ế ữ ốb, Toàn c u hóa luôn có l i cho các công dân toàn c u.ầ ợ ầc, Toàn c u hóa là xu th phát tri n t t y u luôn tuôn theo quy lu t khách quan.ầ ế ể ấ ế ậ

Page 21: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 21/112

d, Toàn c u hóa đ ng nh t v i khu v c hóa.ầ ồ ấ ớ ự  ĐA: c,Câu4:Trong các tr ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u:ườ ợ ứ ấ ẩa,Nhà n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n c không s nướ ệ ả ấ ấ ẩ ậ ậ ệ ướ ả  xu t đ c đ s n xu t hàng xu t kh u .ấ ượ ể ả ấ ấ ẩb,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè.ộ ệ ổ ệ ộc,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi t Nam sau đó xu t sang EU.ộ ệ ồ ậ ẩ ủ ệ ấd,Do g p th i ti t x u tàu ch hàng c a Vi t Nam ph i t m trú c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh uặ ờ ế ấ ở ủ ệ ả ạ ở ả ế ụ ấ ẩ  sang Châu Âu.ĐA: cCâu 5: Nh n đ nh nào sau đây là đúng:ậ ịa,Quan h kinh t qu c t chính là s th hi n c a th ng m i qu c t .ệ ế ố ế ự ể ệ ủ ươ ạ ố ếb,Qua th ng m i qu c t các n c đang phát tri n ti p nh n đ c ngu n v n t bên ngoài đ phát tri n kinươ ạ ố ế ướ ể ế ậ ượ ồ ố ừ ể ểt .ếc,Th ng m i qu c t là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t .ươ ạ ố ế ự ổ ị ữ ề ếd,Th ng m i qu c t là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia.ươ ạ ố ế ộ ọ ộ ổ ị ụ ữ ốĐA:dCâu 6 :Tìm nh n đ nh đúngậ ịa, m t qu c gia đ c coi là có l i th tuy t đ i v m t hàng hóa khi h s n xu t hàng hóa đó v i các chi phíộ ố ượ ợ ế ệ ố ề ộ ọ ả ấ ớ  nh h n.ỏ ơb, qu c gia nào có chi phí c h i th p trong s n xu t m t lo i hàng hóa nào đó t c là h có l i th so sánh tronố ơ ộ ấ ả ấ ộ ạ ứ ọ ợ ếvi c s n xu t hàng hóa đó.ệ ả ấc,qu c gia có l i th tuy t đ i v hàng hóa nào thì h cũng có l i th t ng đ i trong s n xu t hàng hóa đó.ố ợ ế ệ ố ề ọ ợ ế ươ ố ả ấd,Khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n xu t s n ph m nào thì h s b thi t trong th ng m iộ ố ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ẩ ọ ẽ ị ệ ươ ạ  qu c t .ố ếĐA: b,Câu 7: Thu quan :ếa,Thu quan là công c c a chính sách th ng m i qu c t .ế ụ ủ ươ ạ ố ếb,Là m t d ng c a chính sách th ng m i qu c t .ộ ạ ủ ươ ạ ố ếc,Thu quan nh p kh u làm cho nhà nh p kh u ph i ch u chi phí l n .ế ậ ẩ ậ ẩ ả ị ớd,Khi m t qu c gia mu n thu l i t m t m t hàng truy n th ng c a mình h s thu thu nh p kh u c a m tộ ố ố ợ ừ ộ ặ ề ố ủ ọ ẽ ế ậ ẩ ủ ặ  hàng đó.ĐA: aCâu 8: Tìm câu đúng:a, Thu quan xu t kh u là s th hi n c a b o h m u d ch.ế ấ ẩ ự ể ệ ủ ả ộ ậ ịb, M c tiêu c a b o h m u d ch là b o v th tr ng n i đ a.ụ ủ ả ộ ậ ị ả ệ ị ườ ộ ịc,B o h m u d ch đ c coi là bi n pháp duy nh t đ b o v “ngành công nhi p non tr ”ả ộ ậ ị ượ ệ ấ ể ả ệ ệ ẻd,B o h m u d ch và t do hóa th ng m i là hai xu h ng đ i ngh ch nhau,không th n ng t a nhau,ả ộ ậ ị ự ươ ạ ướ ố ị ể ươ ự  ĐA: bCâu 9:Nh n đ nh nào sau đây là sai.ậ ịa,Đ u t qu c t là m t trong nh ng n i dung c a các quan h kinh t qu c t .ầ ư ố ế ộ ữ ộ ủ ệ ế ố ếb,Đ u t qu c t th c ch t là s v n đ ng c a ti n t và tài s n gi a các qu c gia.ầ ư ố ế ự ấ ự ậ ộ ủ ề ệ ả ữ ốc,Đ u t qu c t luôn có l i v i n c ch đ u t và n c ti p nh n đ u t .ầ ư ố ế ợ ớ ướ ủ ầ ư ướ ế ậ ầ ư  d,ODA là m t d ng c a đ u t qu c t .ộ ạ ủ ầ ư ố ếĐA:cCâu 9:Hình th c nào sau đây là đ u t tr c ti p n c ngoài.ứ ầ ư ự ế ướa,m t qu tài chính qu c t cho doanh nghi p Vi t Nam vay v n .ộ ỹ ố ế ệ ệ ốb,M t s các t ch c tài chính đ u t vào th tru ng ch ng khoán Vi t Nam.ộ ố ổ ứ ầ ư ị ờ ứ ệc,M t ngân hàng n c ngoài mua 20% c ph n c a ngân hàng VIP Bank đ tr thành c đông chi n lu c.ộ ướ ổ ầ ủ ể ở ổ ế ợd,Chính ph Hà Lan đài th cho các ch ng trình y t giáo d c vùng sâu vùng xa c a Vi t Nam.ủ ọ ươ ế ụ ở ủ ệĐA:cCâu 10: Mô hình kim c ng v l i th c nh tranh Qu c gia c a ai?ươ ề ợ ế ạ ố ủa, P. Koller

Page 22: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 22/112

b, Friedmanc, Keynesd, M. PorterĐA: cC©u 1: G i¶ i ph p ph¸t triÓ n kinh tÕ  ® èi ngo¹i ë V iÖ t Nam lµ :

a) Ph¸t triÓ n nÒ n kinh tÕ theo kinh tÕ thÞ tr êng .b) T¹o m «i tr êng chÝnh trÞ æ n ® Þnh.c) C¶ i t¹o, hoµn th iÖ n , x© y dùng m íi c¬ së h¹ tÇng .d) C¶ a,b ,c.

C©u 2: Qu¸ tr×nh lo¹i bá sù ph©n t¸ch, c¸ch biÖt vÒ biªn giíi l∙nh thæ n»m trong xu híng:

a) Toµn cÇu ho¸.b) Khu vùc ho¸.c) C¸ch m ¹ng khoa häc kÜ thuËt.d) Ph¸t triÓn cña vßng cung ch©u ¸ Th¸i B ×nh D¬ng.

C©u 3: Th¬ng m ¹i quèc tÕ lµm lîi vÒ gi¸ trÞ vµ gi¸ trÞ sö dông lµa) §Æc ®iÓm cña th¬ng m ¹i quèc tÕ.

b) Chøc n¨ng cña th¬ng m ¹i quèc tÕ.c) Néi dung cña th¬ng m ¹i quèc tÕ.d) Kh«ng ph¶i a,b,c.

C©u 4: quy luËt lîi thÕ so s¸nh thuéc lÝ thuyÕta) Lîi thÕ tuyÖt ®èi cña Adam Smith.b) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Ricardo.c) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Haberler.d) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Heckscher.

C©u 5: ThuÕ quan lµ lo¹i thuÕ ®¸nh vµo

a) TÊt c¶ hµng ho¸, dÞch vô s¶n xuÊt trong níc.b) Hµng ho¸ xuÊt khÈu.c) Hµng ho¸ nhËp khÈu.d) Hµng ho¸ nhËp khÈu, xuÊt khÈu hoÆc qu¸ c¶nh.

C©u 6: C«ng cô dïng ®Ó n©ng ®ì ho¹t ®éng xuÊt khÈua) ThuÕ quan.b) H¹n ng¹ch.c) H¹n chÕ xuÊt khÈu tù nguyÖn.d) Trî cÊp xuÊt khÈu.

C©u 7: Tù do ho¸ th¬ng m ¹i nghÜa lµa) Gia t¨ng sù can thiÖp cña chÝnh phñ vµo lÜnh vùc bu«n b¸n quèc tÕ.b) Lo¹i bá sù ph©n ®o¹n thÞ trêng ®Ó ®i ®Õn m ét thÞ trêng toµn cÇu duy

nhÊt.c) Níi láng, m Òm ho¸ sù can thiÖp cña nhµ níc vµo lÜnh vùc bu«n b¸n quèc

tÕ.d) Lµm b¹n víi tÊt c¶ quèc gia trªn thÕ giíi víi nguyªn t¾c ®«i bªn cã 

lîi, t«n träng, b×nh ®¼ng.

C©u 8: Ph¬ng thøc cung cÊp vèn hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc ODA 

Page 23: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 23/112

a) Hç trî c¸n c© n thanh to¸n vµ ng© n s¸ch .b) Hç trî ch¬ ng tr× nh .c) Hç trî dù ¸n .d) C¶ a,b ,c.

C©u 9: Nguån vèn ®Çu t trùc tiÕp níc ngoµi FDI ®îc h×nh thµnh tõa) Hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc.b) Vay u ®∙i hoÆc kh«ng u ®∙i.

c) Nguån vèn t nh©n, vèn tù cã cña c¸c c«ng ty.d) Kh«ng ph¶i c¸c nguån trªn.

C©u 10: HÖ thèng tiÒn tÖ x©y dùng trªn c¬ së chÕ ®é “b¶n vÞ vµng hèi ®o¸i”lµ

a) HÖ thèng tiÒn tÖ thø nhÊt.b) HÖ thèng tiÒn tÖ thø hai.c) HÖ thèng tiÒn tÖ thø ba.d) HÖ thèng tiÒn tÖ thø t.

Câu h i tr c nghi m môn: Kinh T Qu c T (ti p).ỏ ắ ệ ế ố ế ế  

Câu 1: Bi t 1DEM = 10050 VND. T l l m fát Vi t Nam là 6%, t l l m fát Đ c là 4%. T giá sau l mế ỷ ệ ạ ở ệ ỷ ệ ạ ở ứ ỷ ạfát s là:ẽa. 1DEM = 10143.27 VND.b. 1DEM = 10243,27 VND. tc. 1DEM = 10343.27 VND.d. 1DEM = 10340.27 VND.

Câu 2: Chính ph tăng lãi su t, v i nh ng đi u ki n khác không đ i thìủ ấ ớ ữ ề ệ ổa. L ng ti n trong l u thông gi m.ượ ề ư ảb. l ng ti n trong l u thông tăng.ượ ề ư  c. L ng ti n trong l u thông có th tăng, có th gi m.ượ ề ư ể ể ả

d. L ng ti n trong l u thông không thay đ i.ượ ề ư ổCâu 3: V n h tr chính th c ODA n m trong tài kho n nào trong s nh ng tài kho n sau:ố ỗ ợ ứ ằ ả ố ữ ả

a. Tài kho n th ng xuyên.ả ườb. Tài kho n v n.ả ốc. Tài kho n d tr chính th c qu c gia.ả ư ữ ứ ốd. Tài kho n chênh l ch s th ng kê.ả ệ ố ố

Câu 4: Nhân t nào sau đây tác đ ng đ n t giá h i đoáiố ộ ế ỷ ốa. Thu nh p qu c dân tăng.ậ ốb. Chênh l ch l m fát gi a các qu c gia.ệ ạ ữ ốc. Can thi p c a chính ph .ệ ủ ủd. C ba nhân t trên.ả ố

Câu 5: Đ c đi m c a h th ng ti n t th ba làặ ể ủ ệ ố ề ệ ứ  a. Vàng đ c s d ng là ti n t c a th gi i.ượ ử ụ ề ệ ủ ế ớb. Hình thành hai t ch c ti n t qu c t là IMF và WB.ổ ứ ề ệ ố ếc. S d ng vàng và m t s đ ng ti n ch y u khác.ử ụ ộ ố ồ ề ủ ếd. Vàng hoàn toàn b lo i b kh i thanh toán qu c t .ị ạ ỏ ỏ ố ế

Câu 1. V n đ u t có các dòng chínhố ầ ư A.Đ u t tr c ti p và gián ti pầ ư ự ế ế

Page 24: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 24/112

B.Đ u t t nhân và đ u t tr c ti pầ ư ư ầ ư ự ếC.Đ u t t nhân và v n ODA (h tr phát tri n chính th c)ầ ư ư ố ỗ ợ ể ứ  D.ODA và đ u t gián ti pầ ư ế

Câu 2. Hình th c th ng m i nào sau không di n ra hành vi mua và bánứ ươ ạ ễA.Xu t kh u hàng hóa vô hìnhấ ẩB.Tái xu t kh uấ ẩC.Chuy n kh uể ẩD.Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ

Câu 3. Tác gi c a lý thuy t l i th so sánh t ng đ i là aiả ủ ế ợ ế ươ ốA.Adam SmithB.J.M. KeynesC.D.RicardoD.Samuelson

Câu 4. Lý thuy t cú huých t bên ngoài c a aiế ừ ủA.RostowB.FriedmanC.A.SmithD.Ragnar Nurke

Câu 5. WTO đ c thành l p năm nào?ượ ậA.1945B.1947C.1987D.1995

Câu 6. Vòng đàm phán Uruguay k t thúc năm nào?ếA.1986B.1992C.1993D.1995

Câu 7. Hi p đ nh th ng m i Vi t-M đ c ký k t năm nàoệ ị ươ ạ ệ ỹ ượ ếA.1995B.1998C.2000D.2002

Câu 8. H th ng ti n t qu c t sau chi n tranh th gi i th haiệ ố ề ệ ố ế ế ế ớ ứ  A.Gi n noaơB.Bretton WoodsC.GiamaicaD.H th ng ti n t châu Âu (EMS)ệ ố ề ệ

Câu 9. NAFTA là tên vi t t t th tr ng t do c a khu v c nào?ế ắ ị ườ ự ủ ự  A.Nam MỹB.B c Mắ ỹC.Đông Nam ÁD.Châu Phi

Câu 10. Xu t kh u c a Vi t Nam năm 2006 làấ ẩ ủ ệ

Page 25: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 25/112

A.30B.35C.40D.45

Câu 11. N c thu hút FDI l n nh t th gi i năm 2006ướ ớ ấ ế ớA.MỹB.Trung Qu cốC.AnhD.Ân Độ

Câu 12. N c nào k t thúc đàm phán song ph ng v i Vi t Nam mu n nh t trong quá trình đàm phán vào WTướ ế ươ ớ ệ ộ ấc a Vi t Nam?ủ ệA.Trung Qu cốB.Nh t B nậ ảC.MỹD.Th y Sĩ  ụ

Câu 13: T giá h i đoái c a Vi t Nam và M là 1USD = 16000VND.T l l m phát c a Vi t Nam là 7% , cỷ ố ủ ệ ỹ ỷ ệ ạ ủ ệ ủM là 4%. T giá h i đoái sau l m phát là bao nhiêuỹ ỷ ố ạ

a.1USD = 28000VNDb.1USD = 9000VNDc.1USD = 16461VNDd. không ph i các đáp án trênả

Câu 14: Y u t nào sau đây không thu c tài kho n v n:ế ố ộ ả ốa. các ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoàiạ ộ ầ ư ự ế ướb. các kho n vay ng n h nả ắ ạc. ODAd. c a,bả

Câu 15: Trong đi u ki n chính ph gi m lãi su t thì :ề ệ ủ ả ấa.đ u t gi mầ ư ảb.l ng cung ti n trong l u thông gi m điượ ề ư ảc.l ng cung ti n trong l u thông tăng lênượ ề ư  d.c a,bả Câu 16: khi đ ng vi t nam tăng giá so v i đ ng đô la m thì:ồ ệ ớ ồ ỹa.khuy n khích hàng hoá vi t nam xu t kh u sangế ệ ấ ẩ ỹb. khuy n khích hàng hoá xu t kh usang vi t namế ỹ ấ ẩ ệc.hàng hoá c a vi t nam r h n hàng hoá c a mủ ệ ẻ ơ ủ ỹd.c a và cả

Câu 17: Cán cân thanh toán qu c t bao g m n i dung sau:ố ế ồ ộa. tài kho n vãng lai và tài kho n v nả ả ốb. tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốc. tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ốd. c a,b,cả

Đáp Án: 1-C, 2-C, 3-C, 4-D, 5-D, 6-C, 7-C, 8-B, 9-B, 10-C, 11-A, 12-C 13 DA:c 14 DA:c 15 DA: c 16 DA:b 17DA:dCâu 1) Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a n n kinh t th gi i:ặ ể ặ ể ủ ề ế ế ớ

Page 26: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 26/112

a) T c đ tăng tr ng c a n n kinh t th gi i có xu h ng tăng ch m và không đ ng đ u nhau gi a các nố ộ ưở ủ ề ế ế ớ ướ ậ ồ ề ữ ướvà các khu v cự b) Kinh t khu v c Châu á - Thái Bình D ng n i lên làm cho trung tâm c a n n kinh t th gi i chuy n d nế ự ươ ổ ủ ề ế ế ớ ể ầ  v khu v c nàyề ự c) Xu th qu c t hoá n n kinh t th gi iế ố ế ề ế ế ớd) C ba đáp án trênả

Câu 2) Trong các ho t đ ng c a các quan h kinh t qu c t d i đây, ho t đ ng nào có v trí quan tr ng, giạ ộ ủ ệ ế ố ế ướ ạ ộ ị ọ ữ v trí trung tâm mang tính ph bi n trong t t c các qu c gia:ị ổ ế ấ ả ốa) Th ng m i qu c tươ ạ ố ếb) H p tác qu c t v kinh t và khoa h c công nghợ ố ế ề ế ọ ệc) H p tác đ u t qu c tợ ầ ư ố ếd) Các ho t đ ng d ch v qu c tạ ộ ị ụ ố ế

Câu 3)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th ng m i qu c t :ộ ộ ộ ủ ươ ạ ố ếa) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hìnhấ ậ ẩ ữ  b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hìnhấ ậ ẩc) Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoàiướ ướd) Đ u t tr c ti p n c ngoàiầ ư ự ế ướ

Câu 4) Quan đi m nào sau đây không thu c tr ng phái tr ng th ng:ể ộ ườ ọ ươa) Kh ng đ nh vai trò c a th ng m i qu c t .ẳ ị ủ ươ ạ ố ế Đó là ngu n quan tr ng mang v quý kim cho đ t n cồ ọ ề ấ ướb) Chính ph không c n can thi p vào các ho t đ ng m u d ch qu c t . Hãy đ cho nó đ c t do!ủ ầ ệ ạ ộ ậ ị ố ế ể ượ ự  c) Vi c buôn bán v i n c ngoài không ph i xu t phát t l i ích chung c a c hai phía mà ch có thu vén choệ ớ ướ ả ấ ừ ợ ủ ả ỉ  l i ích qu c gia c a mìnhợ ố ủd) Ch tr công xá th p cho công nhân thôi b i vì công xá cao s làm cho con ng i l i bi ng, ch thích ănỉ ả ấ ở ẽ ườ ườ ế ỉ  không ng i r iồ ồ

Câu 5) Tính u vi t nh t c a lý thuy t l i th so sánh c a David Ricardo so v i lý thuy t l i th t ng đ i cư ệ ấ ủ ế ợ ế ủ ớ ế ợ ế ươ ố ủAdam Smith:a) Đ cao vai trò c a cá nhân và các doanh nghi p, ng h m t n n th ng m i t do, không có s can thi pề ủ ệ ủ ộ ộ ề ươ ạ ự ự ệ  c a Chính phủ ủb) Th y đ c tính u vi t c a chuyên môn hoáấ ượ ư ệ ủc) Ngay c khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m v n có l i khi giaoả ộ ố ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩ ẫ ợ  th ng v i m t qu c gia khác đ c coi là có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph mươ ớ ộ ố ượ ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩd) a và c

Câu 6) S khác bi t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u:ự ệ ủ ạ ạ ậ ẩ ớ ế ậ ẩa) H n ng ch nh p kh u không đem l i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các lo i thuạ ạ ậ ẩ ạ ậ ủ ụ ỗ ợ ạ ếkhácb) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ậ ẩ ể ế ộ ệ ướ ộ ộ ềc) H n ng ch nh p kh u đ a t i s h n ch s l ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ng đ n giá n i đ aạ ạ ậ ẩ ư ớ ự ạ ế ố ượ ậ ẩ ồ ờ ả ưở ế ộ ị  hàng hoád) a và b

Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t tr c ti p n c ngoài:ứ ả ầ ư ự ế ướa) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ ồ ợb) H tr phát tri n chính th c ODAỗ ợ ể ứ  c) Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướd) Doanh nghi p liên doanhệ

Câu 8) L i th c a đ u t gián ti p n c ngoàiợ ế ủ ầ ư ế ướa) Bên ti p nh n v n đ u t hoàn toàn ch đ ng trong s d ng v n, do đó v n đ u t đ c phân b h p lý chế ậ ố ầ ư ủ ộ ử ụ ố ố ầ ư ượ ổ ợ

Page 27: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 27/112

các vùng, các ngành, các lĩnh v cự b) Giúp ch đ u t n c ngoài tránh đ c hàng rào b o h m u d ch và chi m lĩnh th tr ng n c s t iủ ầ ư ướ ượ ả ộ ậ ị ế ị ườ ướ ở ạc) Ch đ u t n c ngoài ít ch u r i ro vì l i nhu n thu đ c luôn theo m t t l lãi su t nh t đ nhủ ầ ư ướ ị ủ ợ ậ ượ ộ ỷ ệ ấ ấ ịd) a và c

Câu 9) Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoáiố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ốa) M c chênh l ch l m phát gi a các qu c giaứ ệ ạ ữ ốb) M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n cứ ộ ả ậ ố ữ ước) M c chênh l ch lãi su t gi a các n cứ ệ ấ ữ ướd) T t c các đáp án trênấ ả

Câu 10) H th ng ti n t qu c t Bretton Woods ra đ i khi nàoệ ố ề ệ ố ế ờa) Tr c ch đ b n v vàng h i đoáiướ ế ộ ả ị ốb) Sau ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ốc) Sau h th ng Jamaicaệ ốd) Sau h th ng ti n t châu Âu EMSệ ố ề ệ

Đáp Án: 1d; 2a; 3d; 4b; 5c; 6d; 7b; 8d; 9d; 10b

Ti p 5 Câu :ế

Câu 1) Ch đ t giá th n i có qu n lý đ c chính th c th a nh n trong h th ng ti n t qu c t nào:ế ộ ỉ ả ổ ả ượ ứ ừ ậ ệ ố ề ệ ố ếa) Ch đ b n v vàngế ộ ả ịb) Ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ốc) H th ng Bretton Woodsệ ốd) H th ng Jamaicaệ ố

Câu 2) T giá h i đoái gi a đ ng VND và đ ng ECU đ c xác l p nh sau: 1 ECU = 21.000 VNDỉ ố ữ ồ ồ ượ ậ ư  Gi s t l l m phát năm 2000 c a Vi t Nam là 6% và EU là 4%. Hãy xác đ nh t giá h i đoái sau l m phát:ả ử ỉ ệ ạ ủ ệ ị ỉ ố ạa) 1 ECU = 31.000 VNDb) 1 ECU = 14.000 VNDc) 1 ECU = 20.604 VND

d) 1 ECU = 21.404 VND

Câu 3) Gi s lãi su t trên th tr ng v n gi m thì s nh h ng nh th nào đ n l ng cung ti n trong l uả ử ấ ị ườ ố ả ẽ ả ưở ư ế ế ượ ề ư  thông:a) L ng cung ti n trong l u thông tăngượ ề ư  b) L ng cung ti n trong l u thông gi mượ ề ư ảc) L ng cung ti n trong l u thông không thay đ iượ ề ư ổd) C 3 đáp án trên đ u saiả ề

Câu 4) S c mua c a đ ng n i t s thay đ i nh th nào so v i đ ng ngo i t khi ta có d li u sau:ứ ủ ồ ộ ệ ẽ ổ ư ế ớ ồ ạ ệ ữ ệNăm 2000 1 NDT = 2.000 VND

Năm 2001 1 NDT = 2.100 VNDa) Tăng lênb) Gi m xu ngả ốc) Không đ iổd) C 3 đáp án trên đ u saiả ề

Câu 5) N u đ ng VND m t giá so v i đ ng USD thì s nh h ng nh th nào đ n ho t đ ng đ u t t tronế ồ ấ ớ ồ ẽ ả ưở ư ế ế ạ ộ ầ ư ừ  n c ra n c ngoàiướ ướa) Thu n l iậ ợb) Khó khănc) Không b nh h ngị ả ưở

Page 28: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 28/112

d) C 3 đáp án trên đ u saiả ề

Đáp án: 1d; 2d; 3a; 4b; 5b

Câu 1.Xu h ng nào sau đây ko ph i là xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t qu c t :ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ố ếa.Khu v c hóa, toàn c u hóaự ầb.S liên k t c a nh ng n c l n có n n kinh t phát tri nự ế ủ ữ ướ ớ ề ế ểc.S phát tri n vòng cung Châu Á- Thái bình d ngự ể ươd.S phát tri n c a khoa h c công nghự ể ủ ọ ệcâu 2.Xu h ng chi ph i đ n ho t đ ng th ng m i c a các qu c gia là:ướ ố ế ạ ộ ươ ạ ủ ốa.B o h m u d chả ộ ậ ịb.T do hóa th ng m iự ươ ạc.a và bd.Các s n ph m có hàm l ng công ngh cao có s c c nh tranh m nh mả ẩ ượ ệ ứ ạ ạ ẽcâu 3.N u CFSX X(1) /CFSXX(2) > CFSX Y(1) /CFSXY(20) thì:ếa. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng Y ,QG (2) s có l i th so sánh m t hàng Xẽ ợ ế ở ặ ẽ ợ ế ở ặb. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng X ,QG (2) s có l i th so sánh m t hàng Yẽ ợ ế ở ặ ẽ ợ ế ở ặc. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng X và Yẽ ợ ế ở ặd QG (2) s có l i th so sánh m t hàng X.và Yẽ ợ ế ở ặcâu 4.Nhi m v c a chính sách th ng m i qu c t là:ệ ụ ủ ươ ạ ố ế

a.T o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n c m r ng th tr ng ra n c ngoàiạ ề ệ ệ ướ ở ộ ị ườ ướb.Ph c v cho s phát tri n kinh t c a đ t n cụ ụ ự ể ế ủ ấ ước.B o v th tr ng n i đ a t o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n c đ ng v ng và v n lên trong ho tả ệ ị ườ ộ ị ạ ề ệ ệ ướ ứ ữ ươ ạđ ng kinh doanh qu c tộ ố ếd. a và ccâu 5.Ý nào sau đây ko ph n ánh đ c đ c đi m c a thu quan nh p kh u:ả ượ ặ ể ủ ế ậ ẩa.Ph thu c vào m c đ co giãn c a cung c u hàng hóaụ ộ ứ ọ ủ ầb.Bi t tr c đ c s n l ng hàng nh p kh uế ướ ượ ả ượ ậ ẩc.Mang l i ngu n thu cho nhà n cạ ồ ướd.a va bcâu 6.Thu nh p kh u và thu xu t kh u s làm:ế ậ ẩ ế ấ ẩ ẽ

a.Làm gi m “l ng c u quá m c” đ i v i hàng hóa có th nh p kh uả ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩb.Làm gi m “l ng cung quá m c “ trong n c đ i v i hàng có th xu t kh uả ươ ứ ướ ố ớ ể ấ ẩc. Làm gi m”l ng cung quá m c “ đ i v i hang hóa có th nh p kh uả ượ ứ ố ớ ế ậ ẩd. a va bcâu 7.V n FDI đ c th c hi n d i hình th c:ố ượ ự ệ ướ ứ  a.H p tác liên doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợb.Doanh nghi p liên doanhệc.Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướd c 3 ý trênảcâu 8.Các đ i tác cung c p ODA:ố ấa. T nhân và các t ch c phi chính phư ổ ứ ủ

b. Chính ph n c ngoàiủ ước. Các t ch c chính ph ho c liên chính ph qu c giaổ ứ ủ ặ ủ ốd. b và ccâu 9.Ch đ b n v vàng h i đoái thu c :ế ộ ả ị ố ộa. H th ng ti n t qu c t th nh tệ ố ề ệ ố ế ứ ấb. H th ng ti n t qu c t th haiệ ố ề ệ ố ế ứ  c. H th ng ti n t qu c t th baệ ố ề ệ ố ế ứ  d. H th ng ti n t qu c t th tệ ố ề ệ ố ế ứ ư  

câu 10. Gi s thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi đó thu nh p c a Vi t nam không thay đ i thì:ả ử ậ ố ủ ỹ ậ ủ ệ ổa.T giá h i đoái gi a USD và VND s gi mỷ ố ử ẽ ả

Page 29: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 29/112

b.T giá h i đoái gi a USD và VND s tăngỷ ố ử ẽc.T giá h i đoái gi a USD và VND s không thay đ iỷ ố ử ẽ ổd.T giá h i đoái gi a USD và VND s thay đ i ph thu c vào s n l ng xu t nh p kh uỷ ố ử ẽ ổ ụ ộ ả ượ ấ ậ ẩĐáp án: 1-b,2-c,3-a,4-d,5-d,6-d,7-d,8-d,9-b,10-a

Câu 11. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấa. Nhà đ u t gi m, ti t ki m c a ng i dân tăngầ ư ả ế ệ ủ ườb.Nhà đ u t gi m, ti t ki m c a ng i dân gi mầ ư ả ế ệ ủ ườ ảc.Nhà đ u t tăng, ti t ki m c a ng i dân tăngầ ư ế ệ ủ ườ

d,Nhà đ u t tăng, ti t ki m c a ng i dân gi mầ ư ế ệ ủ ườ ảch n đáp án aọcâu 12 . Cho t giá h i đoái gi a hai Qu gai là: 1HKD = 2069VND .N u t l l m phát vi t nam laỷ ố ữ ố ế ỷ ệ ạ ở ệ  5% và H ng Kong la 3% . Thì t giá h i đoái sau l m phát là:ở ồ ỷ ố ạa. 1HKD = 2069VNDb.1HKD = 2169VNDc.1HKD = 2109VNDd.1HKD = 2269VNDch đáp án cọCâu 13 Ngu n v n ODA thu c tài kho n nào:ồ ố ộ ảa. Tài kho n vãng laiả

b. Tài kho n v nả ốc. Tài kho n d tr chính th c Qu c giaả ự ữ ứ ốd. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ốch n đáp án aọCâu 14 Khi t giá h i đoái tăng lên thì:ỷ ốa. Nh p kh u gi m, xu t kh u tăngậ ẩ ả ấ ẩb.Nh p kh u tăng , xu t kh u gi mậ ẩ ấ ẩ ảc. Đ u t trong n c ra n c ngoài tăng lênầ ư ướ ươd. a và cch đáp án dọCâu 15 Khi chính ph gi m thu quan nh p kh u thìủ ả ế ậ ẩ

a. Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t gi mậ ủ ả ặ ư ả ấ ảb.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t gi mậ ủ ặ ư ả ấ ảc.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t tăngậ ủ ặ ư ả ấd.Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t tăngậ ủ ả ặ ư ả ấ1. T giá h i đoái gi a đ ng NDT v i đ ng Vi t Nam là: 1 NDT = 2000ỉ ố ữ ồ ớ ồ ệ

VND.L m phát c a Vi t Nam là 2%, l m phát c a Trung Qu c là 4%. Tạ ủ ệ ạ ủ ố ỉ

giá h i đoái sau l m phát là:ố ạ

a. 1 NDT = 1000

b. 1 NDT = 4000

c. 1 NDT = 2039,216

d. 1 NDT = 1961,538

2. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ

a. L ng cung ti n th c t trong l u thông tăngượ ề ự ế ư  

b. L ng cung ti n th c t trong l u thông gi mượ ề ự ế ư ả

c. L ng cung ti n th c t trong l u thông không thay đ iượ ề ự ế ư ổ

d. C ba câu trên đ u sai.ả ề

3. V n ODA thu c tài kho n nào trong cán cân thanh toán qu c t :ố ộ ả ố ế

a. Tài kho n vãng laiả

Page 30: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 30/112

b. Tài kho n v nả ố

c. Tài kho n d tr chính th cả ự ữ ứ  

d. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố

4. Vi t Nam b tru t quy n kh i t ch c IMF & WB vào năm nào?ệ ị ấ ề ỏ ổ ứ  

a. 1950

b. 1977

c. 1979d. 1993

5. H th ng Bretton Woods là m t ch đ :ệ ố ộ ế ộ

a. T giá h i đoái th n i t doỉ ố ả ổ ự  

b. T giá h i đoái c đ nhỉ ố ố ị

c. T giá h i đoái th n i có qu n lýỉ ố ả ổ ả

d. T giá h i đoái c đ nh có đi u ch nh.ỉ ố ố ị ề ỉ

Đáp án:

1 – d; 2- b; 3- a; 4- c; 5- d.

1. Trong các ch th sau, đâu là ch th kinh t qu c t ?ủ ể ủ ể ế ố ế

a. Hàn Qu cố

b. Tr ng đ i h c Kinh T Qu c Dânườ ạ ọ ế ố

c. T p đoàn Microsoftậ

üd. a và c

2. Quan h kinh t qu c t ch u s đi u ti t c a:ệ ế ố ế ị ự ề ế ủ

a. Các quy lu t kinh tậ ế

b. S chuy n đ i gi a các lo i đ ng ti nự ể ổ ữ ạ ồ ề

c. Kim ng ch xu t nh p kh uạ ấ ậ ẩ

ü d. a và c

e. T t c các nhân t trên.ấ ả ố

3. Th ng m i qu c t bao g m:ươ ạ ố ế ồ

a. Xu t nh p kh u hàng hoá h u hình và vô hìnhấ ậ ẩ ữ  

b. Gia công qu c tố ế

c. Tái xu t kh u và chuy n kh uấ ẩ ể ẩ

d. Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ

ü e. T t c các ho t đ ng trên.ấ ả ạ ộ

4. L i th so sánh c a t ng qu c gia trong mô hình th ng m i qu c t sau:ợ ế ủ ừ ố ươ ạ ố ế

Qu c giaố

Chi phí sx

I II

Hàng hoá X 6 1

Hàng hoá Y 4 5

ü a. Qu c gia I có l i th so sánh v hàng hoá X, qu c gia II có l i th so sánh v hàng hoá Yố ợ ế ề ố ợ ế ề

Page 31: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 31/112

b. Qu c gia I có l i th so sánh v hàng hoá Y, qu c gia II có l i th so sánh v hàng hoá Xố ợ ế ề ố ợ ế ề

c. Qu c gia I có l i th so sánh v c hai m t hàng X và Y.ố ợ ế ề ả ặ

d. Qu c gia II có l i th so sánh v c hai m t hàng X và Yố ợ ế ề ả ặ

5. Hai xu h ng c b n trong chính sách th ng m i qu c t là:ướ ơ ả ươ ạ ố ế

a. T do hoá th ng m i và tăng c ng nh p kh u hàng hoáự ươ ạ ườ ậ ẩ

b. B o h m u d ch và tăng c ng xu t kh u hàng hoáả ộ ậ ị ườ ấ ẩ

ü c. T do hoá th ng m i và b o h m u d chự ươ ạ ả ộ ậ ị6. Thu quan nh p kh u làm cho:ế ậ ẩ

ü a. Tăng giá n i đ a c a hàng nh p kh uộ ị ủ ậ ẩ

b. Tăng m c tiêu dùng trong n cứ ướ

c. Gi m giá n i đ a c a hàng nh p kh uả ộ ị ủ ậ ẩ

d. a và b

7. Đ u t qu c t là m t hình th c di chuy n qu c t v :ầ ư ố ế ộ ứ ể ố ế ề

a. Ti nề

b. S c lao đ ng qu c tứ ộ ố ế

ü c. T b nư ả

d. T t c các y u t trênấ ả ế ố

8. FDI vào Vi t Nam góp ph n:ệ ầ

a. B sung ngu n v n trong n cổ ồ ố ướ

b. Ti p nh n công ngh tiên ti nế ậ ệ ế

c. Khai thác có hi u qu nh ng l i th c a đ t n c v tài nguyên, môi tr ngệ ả ữ ợ ế ủ ấ ướ ề ườ

ü d. T t cấ ả

9. Đ i v i n c xu t kh u v n, đ u t qu c t góp ph n:ố ớ ướ ấ ẩ ố ầ ư ố ế ầ

a. Gi i quy t khó khăn v m t kinh tả ế ề ặ ế

b. Nâng cao hi u qu s d ng v nệ ả ử ụ ố

c. Xây d ng th tr ng cung c p nguyên li u n đ nhự ị ườ ấ ệ ổ ị

d. Bành tr ng s c m nh v kinh tướ ứ ạ ề ế

ü e. b, c và d.

10. Nguyên t c c b n đi u ch nh quan h th ng m i qu c t :ắ ơ ả ề ỉ ệ ươ ạ ố ế

a. Ch đ n c u đãi nh tế ộ ướ ư ấ

b. Ngang b ng dân t cằ ộ

c. T ng hươ ỗ

üd. T t c các nguyên t c trên.ấ ả ắ

Đáp Án

1- d2- d 3- e4- a5-c6- a7- c8-d9-e10 –d

1 .T giá m t đ ng ti n tăng lên ngay c khi s c mua c a nó gi m sút vì t giá h i đoái ph thu c vào:ỉ ộ ồ ề ả ứ ủ ả ỷ ố ụ ộ

a. M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia.ứ ệ ạ ữ ố

b. M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.ứ ệ ấ ữ ố

c. M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n c.ứ ộ ả ậ ố ữ ướ

Page 32: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 32/112

d. Nh ng kỳ v ng v t giá h i đoái.ữ ọ ề ỷ ố

e. a+b+c+d.

f. Không đáp án nào đúng.*

2. S s p đ c a ch đ b n v vàng h i đoái:ự ụ ổ ủ ế ộ ả ị ố

g. Do chi n tranh th gi i th nh t.ế ế ớ ứ ấ

h. Do kh ng ho ng kinh t th gi i 29-33.ủ ả ế ế ớ

i. Do n c Anh không còn đ kh năng ki m soát dòng v n đ ng c a các ngu n v n ng n h n.ướ ủ ả ể ậ ộ ủ ồ ố ắ ạ j. T t c các đáp án trên.*ấ ả

3. S thay đ i vào dao đ ng th ng xuyên c a t giá h i đoái gây r i ro v i:ự ổ ộ ườ ủ ỉ ố ủ ớ

k. Ch các nhà xu t nh p kh u.ỉ ấ ậ ẩ

l. Các ngân hàng.

m. Các nhà đ u t .ầ ư 

n. Các cá nhân.

o. a+b+c+d.*

4. Lo i nghi p v ngo i h i ph i h p giũa hai nghi p v giao d ch ngo i h i giao d ch ngay co kỳ h n là :ạ ệ ụ ạ ố ố ợ ệ ụ ị ạ ố ị ạ

p. Nghi p v ngo i h i.*ệ ụ ạ ố

q. Nghi p v ngo i h i giao sau.ệ ụ ạ ố

r. Nghi p v ngo i h i có quy n chon.ệ ụ ạ ố ề

s. a+b+c.

5. T giá h i đoái gi m gi a đ ng Vi t Nam và USD khi:ỷ ố ả ữ ồ ệ

t. Ng i Vi t Nam thích hàng nh p kh u t M h n.ườ ệ ậ ẩ ừ ỹ ơ

u. Ng i M thích hàng nh p kh u t Vi t Nam h n.ườ ỹ ậ ẩ ừ ệ ơ

v. Thu nh p qu c dân c a M tăng so v i ng i Vi t Nam.ậ ố ủ ỹ ớ ườ ệ

w. Lãi su t c a Vi t Nam gi m, lãi su t M tăng.ấ ủ ệ ả ấ ỹ

x. b+c.*

y. a+b+c+d

6 .Các n c đang phát tri n nên s d ng ch đ t giá :ướ ể ử ụ ế ộ ỉ

z. T giá h i đoái th n i t do.ỷ ố ả ổ ự  

aa. T giá h i đoái c đ nh.ỷ ố ố ị

bb. T giá th n i có qu n lý.*ỷ ả ổ ả

cc. K t h p các ch đ t giá trên gi a đ ng Vi t Nam và USD.ế ợ ế ộ ỷ ữ ồ ệ

7. Đ duy trì m c t giá h i đoái c đ nh th p h n m c t giá cân b ng:ể ứ ỷ ố ố ị ấ ơ ứ ỷ ằ

dd. NHNN ph i bán ra m t l ng ngo i t thi u h t t ng ng m i ngày.ả ộ ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ỗ

ee. NHNN ph i mua vào 1 l ng ngo i t thi u h t t ng ng m i ngày.ả ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ỗ

ff. Nhà n c m r ng h n ng ch cho hàng nh p kh u t M .ướ ở ộ ạ ạ ậ ẩ ừ ỹ

gg. a+b

hh. b+c.

ii. a+c.*

8. D a trên s chênh l ch t giá gi a các th tr ng ngo i h i đ thu hút l i nhu n là:ự ự ệ ỷ ữ ị ườ ạ ố ẻ ợ ậ

Page 33: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 33/112

 jj. NV kinh doanh chênh l ch t giá.*ệ ỷ

kk. Ho t đ ng đ u c ngo i h i.ạ ộ ầ ơ ạ ố

ll. NV giao d ch ngo i h i có kỳ h nị ạ ố ạ

mm. NV hoánđ i.ổ

9. L m phát c a Vi t Nam tăng so v i M đ ng th i t c đ tăng tr ng c a Vi t Nam cũng tăng so v i Mạ ủ ệ ớ ỹ ồ ờ ố ộ ưở ủ ệ ớlàm :

nn. T giá gi a hai đ ng ti n tăng.ỷ ữ ồ ề

oo. T giá gi a hai đ ng ti n gi m.ỷ ữ ồ ề ả

pp. T giá gi a hai đ ng ti n không thay đ i.ỷ ữ ồ ề ổ

qq. Không xác đ nh đ c vì còn tuỳ m c đ tăng l m phát và tăng tr ng c a Vi t Nam so v i M .ị ượ ứ ộ ạ ưở ủ ệ ớ ỹ

10. Các bi n pháp c a chính ph nh m gi m giá hàng hoá:ệ ủ ủ ằ ả

rr. M r ng h n ng chở ộ ạ ạ

ss. Gi m thu nh p kh u.Tăng t giá h i đoái .ả ế ậ ẩ ỉ ố

tt. T t c các ph ng án trên.*ấ ả ươ

Câu 11: H n ngh ch có tác h i nhi u h n thuạ ạ ạ ề ơ ế

a. Vì h n ngh ch không đem l i ngu n thu cho NNạ ạ ạ ồb. H n ngh ch mang tich ch t c ng nh cạ ạ ấ ư ắc. H n ngh ch cho bi t tr c sôa l ng hàng nh p kh uạ ạ ế ướ ượ ậ ẩd. H n ngh ch có th bi n nhà s n xu t trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ể ế ả ấ ướ ộ ộ ềĐáp án :dCâu 12: H n ch xu t kh u là hàng rào m u d ch phi thu quan vì:ạ ế ấ ẩ ậ ị ếa. H n ch xu t kh u các ngu n tài nguyên trong n cạ ế ấ ẩ ồ ướb. Tăng l ng cung hàng trong n c mà không c n nh p kh uượ ướ ầ ậ ẩc. Là bi n pháp qu c gia xk h n ch l ng hàng xk sang n c mình m t cách t nguy nẹ ố ạ ế ượ ướ ộ ự ệd. (a)+(b)e. (a)+(b)+(c)

Đáp án :cCâu 13: NN quy t đ nh tr c p XK cho m t hàng D thìế ị ợ ấ ặa. Giá m t hàng D trong n c tăng lênặ ướb. N c NK hàng D đ c h ng m c giá th p h n giá tr th c c a hàng Dướ ượ ườ ứ ấ ơ ị ự ủc. Nhà SX thu l i t chính ph n tr c p c a NNợ ừ ầ ợ ấ ủd. (a)+(b)e. (a)+(b)+(c)Đáp án :eCâu14: Trên giác đ phân ph i thu nh p ,thu quan kích thích thu nh p trong n c vì :ộ ố ậ ế ậ ướa. NN thu đ c m t kho n thuượ ộ ả ếb. Kích thích sx trong n c b ng cách chuy n c u hàng n c ngoài sang hàng hoá trong n cướ ằ ể ầ ướ ướ

c. Làm tăng l ng XK ròngượd. (a)+(b)e.(b)+(c)f.(a)+(b)+(c)Đáp án :eCâu 15: Các kho n cho vay có thành t h tr < 25%t :ả ố ỗ ợ ừ  a.IMFb.WBc.(a)+(b)+(c)d.Không đáp án nào đúngĐáp án:c

Page 34: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 34/112

Câu 1.Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i:ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ

a. Khu v c hoá- toàn c u hoá.ự ầ

b. S bùng n c a cách m ng khoa h c công ngh .ự ổ ủ ạ ọ ệ

c. S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng.ự ể ủ ươ

d. C a,b,c.*ả

câu 2 S thành công c a lý thuy t v l i th tuy t đ i c a AdamSmith là:ự ủ ế ề ợ ế ệ ố ủ

e. Trong trao đ i qu c t trên c s l i th tuy t đ i s làm cho t ng s n ph m th gi i tăng lên vàổ ố ế ơ ở ợ ế ệ ố ẽ ổ ả ẩ ế ớcác ngu n l c đ c s d ng m t cách có hi u qu .ồ ự ượ ử ụ ộ ệ ả

f. Lý thuy t gi i thích đ c n u m t qu c gia b b t l i trong vi c s n xu t c hai m t hàng thìế ả ượ ế ộ ố ị ấ ợ ệ ả ấ ả ặ  không nên tham gia vào th ng m i qu c t .ươ ạ ố ế

g. Nh ng ngành có l i th trong trao đ i th ng m i qu c t s có xu h ng đ c tăng c ng mữ ợ ế ổ ươ ạ ố ế ẽ ướ ượ ườ ởr ng và ng c l i.ộ ượ ạ

h. a+c.*

câu 3. C thu nh p kh u và thu xu t kh u đ u s :ả ế ậ ẩ ế ấ ẩ ề ẽ

i. Làm gi m "l ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và gi m " l ng cung quá m c"ả ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩ ả ượ ứ  trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u.*ướ ố ớ ể ấ ẩ

 j. Làm tăng " l ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ng cung quá m c"ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩ ượ ứ  trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u.ướ ố ớ ể ấ ẩ

k. Làm gi m " l ng cung quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ng cung quá m c"ả ượ ứ ố ớ ể ậ ẩ ượ ứtrong n c đ i v i hàng có th xu t kh u.ướ ố ớ ể ấ ẩ

câu 4. M c đ b o h th c t là:ứ ộ ả ộ ự ế

l. T l gi a thu quan v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.ỉ ệ ữ ế ớ ầ ị ộ ị

m. T l ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.*ỉ ệ ầ ữ ế ớ ầ ị ộ ị

n. Là ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.ầ ữ ế ớ ầ ị ộ ị

câu 5.H th ng ti n t qu c t 2 đ c xây d ng trên c s :ệ ố ề ệ ố ế ượ ự ơ ởo. Ch đ b n v vàng.ế ộ ả ị

p. Ch đ b n v USD vàng.ế ộ ả ị

q. Ch đ b n v vàng h i đoái.*ế ộ ả ị ố

câu 6. Các thành viên tham gia th tr ng ngo i h i:ị ườ ạ ố

r. Các ngân hàng, các nhà môi gi i, các doanh nghi p và các cá nhân.ớ ệ

s. Các ngân hàng, các doanh nghi p, các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p.ệ ố ệ

t. Các các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p.ố ệ

u. a+c.*câu 7. Các n c đang phát tri n nên áp d ng ch đ t giá:ướ ể ụ ế ộ ỷ

v. T giá h i đoái c đ nh.ỷ ố ố ị

w. T giá h i đoái th n i t do.ỷ ố ả ổ ự  

x. T giá th n i có qu n lý.*ỷ ả ổ ả

câu 8. Nhi u ng i tham gia vào th tr ng ngo i hôí và các nhà đ u c cho r ng đ ng USD s gi m giáề ườ ị ườ ạ ầ ơ ằ ồ ẽ ả  trong th i gian t i trong đi u kiên các nhân t khác không đ i thì t giá h i đoái s :ờ ớ ề ố ổ ỷ ố ẽ

y. gi m xu ng.*ả ố

z. Tăng lên.

Page 35: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 35/112

aa. Không thay đ i.ổ

câu 9. Khu v c M u d ch t doASEAN ra đ i v i nh ng m c tiêu c b n là"ự ậ ị ự ờ ớ ữ ụ ơ ả

bb. T do hoá th ng m i và thu hút đ u t n c ngoài.ự ươ ạ ầ ư ướ

cc. T do hoá th ng m i và m r ng quan h th ng m i v i các n c ngoài khu v c.ự ươ ạ ở ộ ệ ươ ạ ớ ướ ự  

dd. T do hoá th ng m i, thu hút v n đ u t n c ngoài và m r ng quan h th ng m i v i cácự ươ ạ ố ầ ư ướ ở ộ ệ ươ ạ ớnu c ngoài khu v c.*ớ ự 

câu 10. Nguyên t c ho t đ ng c a t ch c th ong m i th gi i (WTO) là:ắ ạ ộ ủ ổ ứ ư ạ ế ớ

ee. Không phân bi t đ i x , th ong m i ph i ngày càng đ c t do h n thông qua đàm phán.ệ ố ử ư ạ ả ượ ự ơ

ff. D d đoán, t o ra môi tr ng c nh tranh ngày càng bình đ ng và dành cho các thành viên đangễ ự ạ ườ ạ ẳ  phát tri n m t s u đãi.ể ộ ố ư  

gg. a+b.*

11.Trong đi u ki n chính Ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấa. L ng ti n trong l u thông tăng.ượ ề ư  

b. L ng ti n trong l u thông gi m.*ượ ề ư ảc. L ng ti n trong l u thông không thay đ iượ ề ư ổd. Không có ý ki n nào đúng.ế

12. Tăng lãi su t ti n g i M so v i Vi t Nam thì t giá h i đoái gi a USD và VND s :ấ ề ử ở ỹ ớ ệ ỉ ố ữ ẽa. Tăng lên.*b. Gi m xu ng.ả ốc. Không thay đ i.ổ

13. N u t l l m phát c a M tăng lên so v i t l l m phát c a Vi t Nam thì t giá h i đoái s :ế ỉ ệ ạ ủ ỹ ớ ỷ ệ ạ ủ ệ ỷ ố ẽa. Gi m xu ng.*ả ốb. Tăng lên.c. Không thay đ i.ổ

14. M c tiêu c a b o h m u d ch là:ụ ủ ả ộ ậ ịa. B o v th tr ng n i đ a tr c s thâm nh p ngày càng m nh m c a các lu ng hàng hoá t bênả ệ ị ườ ộ ị ướ ự ậ ạ ẽ ủ ồ ừ   ngoài.

b. B o v l i ích qu c gia.ả ệ ợ ốc. a+b.*d. Không có ý nào đúng.

15. Đâu c là ho t đ ng kinh doanh ngo i t d a trên s thay đ i c a:ơ ạ ộ ạ ệ ự ự ổ ủa. T giá h i đoái.*ỷ ốb. Lãi su t.ấc. T giá.ỷd. Không có ý ki n nào đúngế

Câu 1: Toàn c u hoá:ầ

Là s gia tăng m c đ ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t c a các qu c gia, k t qu là hình thànhự ứ ộ ụ ộ ẫ ữ ề ế ủ ố ế ảnên m t n n kinh t toàn c u.ộ ề ế ầ

Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia.ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ữ ố

Là quá trình lo I b s phân đo n th tr ng đ đi đ n m t th tr ng toàn c u.ạ ỏ ự ạ ị ườ ể ế ộ ị ườ ầ

a, b, c.

Câu 2: 

S khác nhau c b n gi a tái xu t kh u và chuy n kh u là:ự ơ ả ữ ấ ẩ ể ẩ

Page 36: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 36/112

Tái xu t kh u có x y ra hi n t ng mua và bán n c trung gian, còn chuy n kh u thì không có hi nấ ẩ ả ệ ượ ở ướ ể ẩ ệ  t ng này.ượ

Trong quá trình tái xu t kh u, hàng hoá không đ c phép gia công, ch bi n t I n c trung gian. Đ Iấ ẩ ươ ế ế ạ ướ ố  v I chuy n kh u có xu t hi n thêm d ch v v n t I, l u kho.ớ ể ẩ ấ ệ ị ụ ậ ả ư  

Tái xu t kh u là ho t đ ng mà hàng hoá đ c chuy n t m t n c sang n c trung gian, qua gia côngấ ẩ ạ ộ ượ ể ừ ộ ướ ướch bi n, sau đó đ c chuy n sang n c th ba. Còn chuy n kh u la ho t đ ng mà hàng hoá đ cế ế ượ ể ướ ứ ể ẩ ạ ộ ượ  chuy n t m t n c sang n c trung gian, không qua gia công ch bi n nh ng xu t hi n thêm d ch vể ừ ộ ướ ướ ế ế ư ấ ệ ị ụv n t I l u kho.ậ ả ư 

a và b.

Câu 3: 

Có s li u sau:ố ệ

Ch tiêuỉ Qu c gia 1ố Qu c gia 2ố

M t hàng X(sp/h)ặ 6 1

M t hàng Y(sp/h)ặ 4 5

T l trao đ I c a t ng qu c gia theo l I th tuy t đ I là:ỷ ệ ổ ủ ừ ố ợ ế ệ ố

1/5 <X/Y< 6/4

4/5 <X/Y <6/1

1/6 <X/Y <5/4

4/6 <X/Y< 5/1 

Câu 4: 

Đ c đi m c a t do hoá th ng m I là:ặ ể ủ ự ươ ạ

Các qu c gia t do tham gia vào th tr ng mà không có b t c m t r o c n nào c .ố ự ị ườ ấ ứ ộ ả ả ả

Vai trò c a Nhà n c h u nh b ng không.ủ ướ ầ ư ằ

Nhà n c gi m thi u nh ng tr ng I trong hàng rào thu quan và phi thu quan.ướ ả ể ữ ở ạ ế ế

Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia.ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ữ ố

Câu 5: 

Các công c ch y u trong th ng m I qu c t :ụ ủ ế ươ ạ ố ế

Thu quan và h n ng ch.ế ạ ạ

H n ch xu t kh u t nguyên công ngh và tr c p xu t kh u.ạ ế ấ ẩ ự ệ ợ ấ ấ ẩ

Nh ng quy đ nh v tiêu chu n k thu t.ữ ị ề ẩ ỹ ậ

a, b, c.

Câu 6: 

Trong các nhân t sau, nhân t nào có nh h ng m nh nh t đ n t giá h I đoái:ố ố ả ưở ạ ấ ế ỷ ố

M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia.ứ ệ ạ ữ ố

S can thi p c a chính ph .ự ệ ủ ủ

M c đ tăng gi m thu nh p qu c dân gi a các qu c gia.ứ ộ ả ậ ố ữ ố

M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.ứ ệ ấ ữ ố

C âu 7: 

T giá h I đoái gi a 2 qu c gia là:ỷ ố ữ ố

Page 37: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 37/112

H s chuy n đ I gi a 2 đ ng ti n c a 2 qu c gia đó.ệ ố ể ổ ữ ồ ề ủ ố

Là giá c c a m t đ n v ti n t này đ c bi u hi n qua đ n v ti n t c a n c khác.ả ủ ộ ơ ị ề ệ ượ ể ệ ơ ị ề ệ ủ ướ

S t ng quan gi a các đ ng ti n đ c xây d ng d a trên c s s c mua đ I ngo I c a chúng và m tự ươ ữ ồ ề ượ ư ụ ơ ở ứ ố ạ ủ ộlo t các y u t khác.ạ ế ố

a, b, c.

Câu 8: 

Vi t Nam chính th c h i nh p kinh t qu c t :ệ ứ ộ ậ ế ố ế

T năm 1986.ừ 

T năm 1992.ừ 

T năm 1995.ừ 

T năm 1998.ừ 

Câu 9: 

V n đ l n nh t đ c đ a ra trong vi c ho ch đ nh nh ng gi I pháp phát tri n kinh t đ I ngo I n c taấ ề ớ ấ ượ ư ệ ạ ị ữ ả ể ế ố ạ ở ướ  hi n nay là:ệ

C s h t ng và ngu n nhân l c.ơ ở ạ ầ ồ ự  

Môi tr ng chính tr - xã h I.ườ ị ộLu t pháp-chính sách.ậ

Môi tr ng kinh t .ườ ế

Câu 10: 

Khó khăn và thách th c l n nh t trong t do hoá th ng m I Vi t Nam hi n nay là:ứ ớ ấ ư ươ ạ ở ệ ệ

C s h t ng.ơ ở ạ ầ

S c c nh tranh c a hàng hoá trong n c v I hàng hoá n c ngoài.ứ ạ ủ ướ ớ ướ

Môi tr ng lu t pháp, chính sách.ườ ậ

Ngu n nhân l c.ồ ự Câu 11: 

Thu nh p kh u:ế ậ ẩ

Là lo I thu không đem l I l I ích cho Th Gi I nói chung.ạ ế ạ ợ ế ớ

Là lo I thu làm tăng thu nh p c a đ t n c và làm gi m thu nh p c a n c ngoài b ng vi c làm d chạ ế ậ ủ ấ ướ ả ậ ủ ướ ằ ệ ịchuy n c u hàng hoá t ngo I qu c vào n I đ a.ể ầ ừ ạ ố ộ ị

Là lo I thu làm thay đ I cán cân th ng m I c a m t n c.ạ ế ổ ươ ạ ủ ộ ướ

a, b, c.

Câu 12: 

ODA là t t c các kho n h tr không hoàn l I, các kho n vay u đãi c a chính ph và các t ch c n c ngoàấ ả ả ỗ ợ ạ ả ư ủ ủ ổ ứ ướdành cho các n c nh n vi n tr .ướ ậ ệ ợ

Là m t b ph n c a h ng m c th ng xuyên.ộ ộ ậ ủ ạ ụ ườ

Là m t b ph n c a tài kho n v n.ộ ộ ậ ủ ả ố

Là m t b ph n c a t I kho n d tr qu c gia.ộ ộ ậ ủ ả ả ự ữ ố

Không có ý nào trên đây.

Câu 13: 

Cung ti n trong l u thông c a m t qu c gia tăng khi:ề ư ủ ộ ố

Page 38: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 38/112

Page 39: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 39/112

c)Tính h p tác và c nh tranhợ ạd)C ba tính ch t trênả ấ

Câu 6) S khác bi t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u:ự ệ ủ ạ ạ ậ ẩ ớ ế ậ ẩa) H n ng ch nh p kh u không đem l i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các lo i thuạ ạ ậ ẩ ạ ậ ủ ụ ỗ ợ ạ ếkhácb) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ậ ẩ ể ế ộ ệ ướ ộ ộ ềc) H n ng ch nh p kh u đ a t i s h n ch s l ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ng đ n giá n i đ aạ ạ ậ ẩ ư ớ ự ạ ế ố ượ ậ ẩ ồ ờ ả ưở ế ộ ị  hàng hoád) a và b

Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t tr c ti p n c ngoài:ứ ả ầ ư ự ế ướa) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ ồ ợb) H tr phát tri n chính th c ODAỗ ợ ể ứ  c) Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướd) Doanh nghi p liên doanhệ

Câu 8)M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào:ỹ ệ ế ườ ễa. 20/12/2006b. 7/11/2006c. 20/11/2006d. 21/12/2006

Câu 9)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th ng m i qu c t :ộ ộ ộ ủ ươ ạ ố ếa) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hìnhấ ậ ẩ ữ  b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hìnhấ ậ ẩc) Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoàiướ ướd) Đ u t tr c ti p n c ngoàiầ ư ự ế ướ

Câu 10) Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là:ỷ ố ủ ệa. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n cả ổ ể ủ ướb. Th n iả ổc. T do.ự d. Nhà n c hoàn toàn ki m soátướ ểĐáp án:1a;2c;3d;4a;5d;6d;7b;8a;9d;10a.

Câu 1)T c đ tăng tr ng c a ho t đ ng th ng m i qu c t có xu h ng nh th nào so v i t c đố ộ ưở ủ ạ ộ ươ ạ ố ế ướ ư ế ớ ố ộ tăng tr ng c a n n kinh t xã h i:ưở ủ ề ế ộa)Nhanh h nơb)Ch m h nậ ơc)B ng nhauằd)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề

Câu 2)Xu h ng chi ph i t i ho t đ ng th ng m i qu c t c a các qu c gia là:ướ ố ớ ạ ộ ươ ạ ố ế ủ ốa)B o h m u d chả ộ ậ ịb)T do hoá th ng m iự ươ ạc)a+bd)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề Câu 3)Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là:ụ ủ ế ươ ạ ố ếa)Thu quan và h n ng chế ạ ạb)H n ch xu t kh u t nguy nạ ế ấ ẩ ự ệc)Tr c p xu t kh uợ ấ ấ ẩ

Page 40: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 40/112

d)C ba ph ng án trênả ươ Câu 4)Công c h n ch xu t kh u t nguy n đ c s d ng trong tr ng h p:ụ ạ ế ấ ẩ ự ệ ượ ử ụ ườ ợa)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ớ ở ộ ố ặb)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ỏ ở ộ ố ặc)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ớ ở ộ ố ặd)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ỏ ở ộ ố ặ

Câu 5)Đ u t qu c t có tính ch t:ầ ư ố ế ấa)Tính bình đ ng và t nguy nẳ ự ệb)Tính đa ph ng và đa chi uươ ềc)Tính h p tác và c nh tranhợ ạd)C ba tính ch t trênả ấ

Câu 6) S khác bi t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u:ự ệ ủ ạ ạ ậ ẩ ớ ế ậ ẩa) H n ng ch nh p kh u không đem l i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho cácạ ạ ậ ẩ ạ ậ ủ ụ ỗ ợ  lo i thu khácạ ếb) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ậ ẩ ể ế ộ ệ ướ ộ ộ ềc) H n ng ch nh p kh u đ a t i s h n ch s l ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ng đ n giáạ ạ ậ ẩ ư ớ ự ạ ế ố ượ ậ ẩ ồ ờ ả ưở ế  n i đ a hàng hoáộ ịd) a và b

Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t tr c ti p n c ngoài:ứ ả ầ ư ự ế ướa) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ ồ ợb) H tr phát tri n chính th c ODAỗ ợ ể ứ  c) Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướd) Doanh nghi p liên doanhệ

Câu 8)M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào:ỹ ệ ế ườ ễa. 20/12/2006b. 7/11/2006c. 20/11/2006d. 21/12/2006

Câu 9)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th ng m i qu c t :ộ ộ ộ ủ ươ ạ ố ếa) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hìnhấ ậ ẩ ữ  b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hìnhấ ậ ẩc) Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoàiướ ướd) Đ u t tr c ti p n c ngoàiầ ư ự ế ướ

Câu 10) Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là:ỷ ố ủ ệa. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n cả ổ ể ủ ướb. Th n iả ổc. T do.ự d. Nhà n c hoàn toàn ki m soátướ ể

Đáp án:1a;2c;3d;4a;5d;6d;7b;8a;9d;10a.

Câu 1.

Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i làướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ

a)Khu v c hoá,toàn c u hoáự ầ

Page 41: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 41/112

b)Bùng n khoa h c cách m ng khoa h c công nghổ ọ ạ ọ ệ

c)S đ i đ u chuy n sang đ i ngo i ,bi t l p chuy n sang h p tácự ố ầ ể ố ạ ệ ậ ể ợ

d)S phát tri n c a vòng cung châu á –thái bình d ngự ể ủ ươ

e) T t c đ u đúngấ ả ề

Câu 2. Đ c đi m nào sau đây không ph i là đ c đi m c a toàn c u hoáặ ể ả ặ ể ủ ầ

a)T o ra m t n n kinh t th ng nh t trên toàn th gi iạ ộ ề ế ố ấ ế ớ

b) Phát tri n các ngu n l c trong khu v cể ồ ự ự  

c)Khai thác các ngu n l c trên quy mô toàn th gi iồ ự ế ớ

d)Các tr ng i v rào c n trong quan h kinh t qu cở ạ ề ả ệ ế ố

gi a các qu c gia đ c lo i bữ ố ượ ạ ỏ

Câu 3. Thu nh p kh u không gây ra tác đ ng nào sau đâyế ậ ẩ ộ

a)Làm giá c a hàng nh p kh u cao lênủ ậ ẩ

b)Có s phân ph i l i thu nh p t ng i tiêu dùng s n ph m n i đ a sang ng i s n xu t trong n cự ố ạ ậ ừ ườ ả ẩ ộ ị ườ ả ấ ướ

c)D n đ n s kém hi uẫ ế ự ệCâu 4. Tác đ ng c a cách m ng khoa h c công ngh đ n th gi i làộ ủ ạ ọ ệ ế ế ớ

a)Thay đ i c s v t ch t k thu t c a n n kinh t ,tăng năng su t lao đ ngổ ơ ở ậ ấ ỹ ậ ủ ề ế ấ ộ

b)S d ng hi u qu h n các ngu n l cử ụ ệ ả ơ ồ ự  

c)Gia tăng m c đ c nh tranh qu c tứ ộ ạ ố ế

d)T t c đ u đúngấ ả ề

Câu 5.

Bi n pháp nào không đ c dùng đ th c hi n t do hoá th ng m iệ ượ ể ự ệ ự ươ ạ

a)Gi m thu xu t nh p kh uả ế ấ ậ ẩ

b)Xoá b d n h n ng chỏ ầ ạ ạ

c)H n ch xu t kh u t nguy nạ ế ấ ẩ ự ệ

d)N i l ng nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu tớ ỏ ữ ị ề ẩ ậ

Câu 6. Đ i v i n c ch đ u t thì đ u t qu c t s mang l i l i íchố ớ ướ ủ ầ ư ầ ư ố ế ẽ ạ ợ

a)Thu đ c l i nhu n cao h n do tìm đ c môi tr ng đ u t thu n l i h nượ ợ ậ ơ ượ ườ ầ ư ậ ợ ơ

b)Khuy ch tr ng đ c danh ti ng,s n ph mế ươ ượ ế ả ẩ

c)D n đ n gi m vi c làm n c ch đ u tẫ ế ả ệ ở ướ ủ ầ ư  

d)a và b là đáp án đúng

Câu 7. Đ u t gián ti p n c ngoài có đ c đi mầ ư ế ướ ặ ể

a)Ch đ u t không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ng đ u tủ ầ ư ự ế ề ạ ộ ủ ố ượ ầ ư  

b) Quy n qu n lý đi u hành đ i t ng đ u t tuỳ đ vào m c đ đóng góp v n c a ch đ u tề ả ề ố ượ ầ ư ộ ứ ộ ố ủ ủ ầ ư

c)L i nhu n t ho t đ ng đ u t ph thu c vào k t qu kinh doanh và đ c phân chia theo t l gópợ ậ ừ ạ ộ ầ ư ụ ộ ế ả ượ ỷ ệ  

v n pháp đ nhố ị

Page 42: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 42/112

d)Ch đ u t n c ngoài ph i đóng góp m t s v n t i thi u m t s v n vào v n pháp đ nhủ ầ ư ướ ả ộ ố ố ố ể ộ ố ố ố ị

Câu 8. Các b ph n c u thành cán cân thanh toán làộ ậ ấ

a)Cán cân th ng xuyênườ

b)Cán cân lu ng v nồ ố

c)Cán cân tài tr chính th cợ ứ 

d) T t c các ý trênấ ả

Câu 9. Các thành viên nào không đ c tham gia vào th tr ng ngo i h iượ ị ườ ạ ố

a)Các ngân hàng

b) Các nhà môi gi iớ

c)Các doanh nghi pệ

d) Không thành viên nào trong các thành viên trên

Câu 10. Nguyên t c t do hoá ,thu n l i hoá th ng là nguyên t cắ ự ậ ợ ươ ắ

a)Nguyên t c toàn di nắ ệ

b)Nguyên t c khuy n khích đ u tắ ế ầ ư  c)Nguyên t c đãi ng qu c giaắ ộ ố

d)Nguyên t c tr ng thu và b i th ngắ ư ồ ườ

Câu 11. Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoái là:ố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ố

a)M c chênh l ch l m phát gi a các qu c giaứ ệ ạ ữ ố

b)M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n cứ ộ ả ậ ố ữ ướ

c)Chênh l ch lãi su t gi a các n cệ ấ ữ ướ

d) Nh ng kì v ng v t giá h i đoái và s can thi p c a chính phữ ọ ề ỷ ố ự ệ ủ ủ

e)T t c các ý trênấ ả

Câu 12. Cán cân th ng xuyên g mườ ồ

a)Cán cân th ng m i hàng ho c cán cân h u hìnhươ ạ ặ ữ  

b)Cán cân th ng m i d ch v hàng hoá ho c cán cân h u hìnhươ ạ ị ụ ặ ữ  

c)Cán cân chuy n giao đ n ph ngể ơ ươ

d)T t c các cán cân trênấ ả

Câu 13. Trong đi u ki n chính ph gi m lãi su t thìề ệ ủ ả ấ

a)L ng cung ti n th c t trong l u thông tăngượ ề ự ế ư  

b)L ng cung ti n th c t trong l u thông gi mượ ề ự ế ư ả

c)L ng cung ti n th c t trong l u thông không thay đ iượ ề ự ế ư ổ

d)Không câu nào đúng

Câu 14. Các hình th c c a ODA làứ ủ

a)OAD không hoàn l iạ

b)ODA cho vay u đãiư 

Page 43: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 43/112

c)ODA h n h pỗ ợ

d)C a,b,cả

Câu 15. Các hình th c đâu t gián ti p n c ngoài llàứ ư ế ướ

a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ

b )Doanh nghi p liên doanhệ

c)Mua c phi u trái phi uổ ế ế

d)Không hình th c nàoứ 

ĐÁP ÁN

1e 2b 3d 4d 5c 6d 7a 8d 9d 10a 11e 12d 13a 14d 15c

1. Ch th c a n n kinh t th gi i bao gôm:ủ ể ủ ề ế ế ớ  

a. Qu c gia đ c l p có ch quy n, các liên minh khu v c.ố ộ ậ ủ ề ự  

b. Các liên minh khu v c và liên minh ti n t .ự ề ệ

c. Qu c gia đ c l p có ch quy n, liên k t kinh t qu c t , t ch c kinh t qu c t .ố ộ ậ ủ ề ế ế ố ế ổ ứ ế ố ế

d. C a, b, cả

2. Xu h ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Namướ ề ự ổ ủ ạ ộ ổ ủ ệa. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr ng.ư ế ự ộ ế ưởb. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch tỏ ự ọ ệ ạ ạ ạ ộ ộ ệ ả ấ  l ng.ược. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t .ự ế ộ ắ ề ơ ấ ếd. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu n l c.ấ ộ ử ụ ệ ả ồ ự  

 3: Nh ng nguyên nhân c b n đi u ch nh quan h KTQT?ữ ơ ả ề ỉ ệa. Ch đ n c u đãi nh t.ế ộ ướ ư ấ

b. Ngang b ng dân t c.ằ ộc.T ng h .ươ ỗd. C ba đáp án trên.ả

 4: Y u t nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i?ế ố ả ụ ủ ươ ạa.Thu quan.ếb.Quota.c.Tr c p xu t kh u.ợ ấ ấ ẩd. Tr c p nh p kh uợ ấ ậ ẩ

5: Xu h ng nào không ph i xu h ng v n đ ng ch y u c a n n KTQT?ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề    a.Toàn c u hoá.ầ

b S bùng n c a các cu c cách m ng khoa h c công ngh .ự ổ ủ ộ ạ ọ ệc S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng.ự ể ủ ươd.Các rào c n kinh t gi a các qu c gia ngày càng tăngả ế ữ ố

6: Hình th c th ng m i nào sau không di n ra hành vi mua và bánứ ươ ạ ễa.Xu t kh u hàng hóa vô hìnhấ ẩb.Tái xu t kh uấ ẩc.Chuy n kh uể ẩd.Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ

7: Tác gi c a lý thuy t l i th so sánh t ng đ i là aiả ủ ế ợ ế ươ ố  

Page 44: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 44/112

a.Adam Smithb.J.M. Keynesc.D.Ricardod.Samuelson

8: Lý thuy t cú huých t bên ngoài c a aiế ừ ủa.Rostowb.Friedmanc.A.Smithd.Ragnar Nurke

9: Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI) là hình th c đ u t :ầ ư ự ế ướ ứ ầ ư   

a.C a t nhân,công ty vào m t công ty n c khác và tr c ti p đi u hành công ty đóủ ư ộ ở ướ ự ế ề

b.Mua c phi u,trái phi u c a m t doanh nghi p n c khácổ ế ế ủ ộ ệ ở ướ

c. Cho vay u đãi gi a chính ph các n cư ữ ủ ướ

d.Dùng c i cách hành chính,t pháp,tăng c ng năng l c c a c quan qu n lý nhà n cả ư ườ ự ủ ơ ả ướ

10: M t trong các ch c năng c b n c a th tr ng ngo i h i làộ ứ ơ ả ủ ị ườ ạ ố   

a.Xác đ nh l ng ti n c n b m vào l u thông trong n cị ượ ề ầ ơ ư ướ

b.Đáp ng nhu c u mua bán ,trao đ i ngo i t ph c v cho chu chuy n,thanh toán qu c tứ ầ ổ ạ ệ ụ ụ ể ố ếc.Giúp nhà đ u t tránh đ c r i ro b ng vi c đ u t ra n c ngoàiầ ư ượ ủ ằ ệ ầ ư ướ

d.Cân b ng cán cân thanh toán qu c giaằ ố

11: Đ u t qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v v .tt qu c gia này đ n qu c khácầ ư ố ế ứ ể ố ề ừố ế ố   .a. V nốb. Công nghệc. Nhân l cự d. C a, b và cả

12. Khi t giá h i đoái tăng lên sỷ ố ẽ:a. H n ch xu t kh u t b nạ ế ấ ẩ ư ảb. H n ch nh p kh u t b nạ ế ậ ẩ ư ảc. H n ch c xu t kh u và nh p kh u t b nạ ế ả ấ ẩ ậ ẩ ư ảd. Không nh h ng đ n ho t đ ng xu t kh u và nh p kh u t b nả ưở ế ạ ộ ấ ẩ ậ ẩ ư ả

13. Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ c coi là ngo i t vàng là đ c đi m c a h th ng ti n t nào?ộ ố ồ ề ủ ố ượ ạ ệ ặ ể ủ ệ ố ề ệa. H th ng ti n t th nh t( b n v vàng)ệ ố ề ệ ứ ấ ả ịb. H th ng ti n t th hai(B n v àng h i đoái)ệ ố ề ệ ứ ả ị ốc. H th ng ti n t Giamaicaệ ố ề ệ

d. H th ng ti n t EMSệ ố ề ệ14. Hình th c nào sauứ  đây không đ c coi l  ượ  à h tr phát tri n chính th c (ODA):ỗ ợ ể ứ    

a. Vi n trệ ợ đa ph ngươ  

b. Nh ng kho n cho vay c a các t ch c chính th c theo cácữ ả ủ ổ ứ ứ   đi u kho n th ng m iề ả ươ ạ  

c. Vi n tr l ng th c th c ph mệ ợ ươ ự ự ẩ

d. Giúp đ k thu tỡ ỹ ậ  

15. Th t v th i gian Vi t Nam gia nh p các t ch c (s m nh t  ứ ự ề ờ ệ ậ ổ ứ ớ ấ   mu n nh t  ộ ấ  ) 

a. ASEAN APEC AFTA WTO

Page 45: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 45/112

b. APEC ASEAN AFTA WTO

c. ASEAN AFTA APEC WTO

d. AFTA

kq: 1c, 2b, 3d, 4d, 5d, 6c, 7c, 8d, 9a, 10b, 11a, 12a, 13b, 14b, 15

Câu 1: N n kinh t th gi i là t ng th các m i quan h gi a:ề ế ế ớ ổ ể ố ệ ữ  a.Các qu c gia.ốb. Các qu c gia v i các t ch c qu c tố ớ ổ ứ ố ế

c. Các liên minh kinh t qu c teế ố<d>. T t c đ u đúng.ấ ả ề

Câu 2: N i dung c a th ng m i qu c t bao g m:ộ ủ ươ ạ ố ế ồa. Xu t nh p nh u hàng hoá- dich v và gia công qu c tấ ậ ẩ ụ ố ếb. Tái xu t kh u chuy n kh u và xu t kh u t i chấ ẩ ể ẩ ấ ẩ ạ ỗ<c>. Xu t nh p kh u hàng hoá- d ch v , gia công qu c t , tái xu t kh u, chuy n kh u và xu t kh u t i chấ ậ ẩ ị ụ ố ế ấ ẩ ể ẩ ấ ẩ ạ ỗd. Xu t nh p kh u hàng hoá- d ch v , gia công qu c t và xu t kh u t i ch .ấ ậ ẩ ị ụ ố ế ấ ẩ ạ ỗ

Câu 3: Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c tụ ủ ế ươ ạ ố ếa. Thu quan, h n ngh ch, tr c p xu t kh uế ạ ạ ợ ấ ấ ẩb. Thu quan,tr c p xu t kh u, nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu tế ợ ấ ấ ẩ ữ ị ề ẩ ậ

<c>. Thu quan, h n ngh ch, tr c p xu t kh u, nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu t, h n ch xu t kh u tế ạ ạ ợ ấ ấ ẩ ữ ị ề ẩ ậ ạ ế ấ ẩ ựnhiênd. Thu quan và h n ngh ch là hai công c ch y u và quan tr ng nh t.ế ạ ạ ụ ủ ế ọ ấ

Câu 4: Đ u t qu c t là m t hình th c di chuy n qu c t v :ầ ư ố ế ộ ứ ể ố ế ề<a>.T b n nói chungư ảb.Ti nềc.Tài s nảd.V n và con ng i.ố ườCâu 5: Ph ng th c cung c p ODA:ươ ứ ấa. H tr cán cân thanh toán và ngân sách.ỗ ợb. H tr ch ng trìnhỗ ợ ươ

c. H tr d ánỗ ợ ự <d>. T t c các câu trên đ u đúng.ấ ả ềcâu 6: Lý thuy t l i th tuy t đ i c a A.Smith cho r ng:ế ợ ế ệ ố ủ ằa. Không có qu c gia nào đ c l i khi trao đ iố ượ ợ ổb. M t qu c gia có l i và m t qu c gia ch u thi tộ ố ợ ộ ố ị ệ<c>. C hai đ u có l i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l i th tuy t đ iả ề ợ ả ấ ổ ặ ợ ế ệ ốd. C hai đ u có l i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l i th t ng đ iả ề ợ ả ấ ổ ặ ợ ế ươ ốCâu 7: Đ c đi m quan tr ng c a đ u t gián ti p n c ngoài là:ặ ể ọ ủ ầ ư ế ướ<a>. Ch đ u t n c ngoài không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ng đ u t .ủ ầ ư ướ ự ế ề ạ ộ ủ ố ượ ầ ư  b. Ch đ u t n c ngoài tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ng đ u t .ủ ầ ư ướ ự ế ề ạ ộ ủ ố ượ ầ ư  c. L i nhu n t ho t đ ng đ u t đ c phân chia theo t l góp v n trong v n pháp đ nh.ợ ậ ừ ạ ộ ầ ư ượ ỉ ệ ố ố ị

d. Quy n qu n lý, quy n đi u hành đ i t ng đ u t ph thu c vào m c đ góp v n.ề ả ề ề ố ượ ầ ư ụ ộ ứ ộ ốCâu 8: Thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi thu nh p qu c dân c a Viêt Nam không thay đ i s làmậ ố ủ ỹ ậ ố ủ ổ ẽ  cho t giá h i đoái gi a USD và VND:ỉ ố ữ a. Tăng lên.b. Không thay đ i.ổ

<c>. Gi m xu ng.ả ốd. T t c các câu trên đ u sai.ấ ả ềCâu 9: Khi t giá h i đoái tăng lên s tác đ ng đ n th ng m i qu c t làm cho:ỉ ố ẽ ộ ế ươ ạ ố ếa. Xu t kh u và nh p kh u cùng tăng.ấ ẩ ậ ẩb. Xu t kh u và nh p kh u cùng gi m.ấ ẩ ậ ẩ ả<c>. Xu t kh u tăng, nh p kh u gi m.ấ ẩ ậ ẩ ả

Page 46: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 46/112

d. Nh p kh u tăng, xuât kh u gi m.ậ ẩ ẩ ảCâu 10: Các n c thành viên ph i g n đ ng ti n n c mình v i đ ng USD và t đó gián ti p g n v i vàng làướ ả ắ ồ ề ướ ớ ồ ừ ế ắ ớ  đ c đi m c a:ặ ể ủa. Ch đ b n v ti n vàng.ế ộ ả ị ềb. Ch đ b n v vàng h i đoái.ế ộ ả ị ố<c>. Ch đ t giá h i đoái c đ nh Bretton Woodsế ộ ỉ ố ố ịd. T t c các câu trên đ u sai.ấ ả ề

Câu 11: N u thu nh p qu c dân c a M không thay đ i, thu nh p qu c dân c a Châu Âu tăng lên và ng iế ậ ố ủ ỹ ổ ậ ố ủ ườ  Châu Âu tr nên thích xe Ford c a M h n thì t giá h i đoái gi a đ ng Euro và đ ng USD s :ở ủ ỹ ơ ỉ ố ữ ồ ồ ẽ(a). Tăng lên và xu t kh u ròng c a M s gi mấ ẩ ủ ỹ ẽ ảb. Tăng lên và xu t kh u ròng c a M s tăngấ ẩ ủ ỹ ẽc. Gi m xu ng và xu t kh u ròng c a M s gi mả ố ấ ẩ ủ ỹ ẽ ảd. Gi m xu ng và xu t kh u ròng c a M s tăng.ả ố ấ ẩ ủ ỹ ẽCâu 12: Trong các đi u ki n khác không đ i, n u M tăng m c lãi su t ti n g i trong khi Vi t Nam v n giề ệ ổ ế ỹ ứ ấ ề ử ệ ẫ ữ nguyên thì t giá h i đoái gi a USD và VND s :ỉ ố ữ ẽa. Không thay đ iổ(b).Tăng lênc. Gi m xu ngả ố

d. T t c các câu trên đ u sai.ấ ả ềCâu 13: Gi s 1USD = 16 000 VND và m c l m phát c a Vi t Nam là m % và m c l m phát c a M là n %ả ử ứ ạ ủ ệ ứ ạ ủ ỹ  thì t giá h i đoái sau l m phát là:ỉ ố ạa. 1 USD = 16 000 (1+ m %)b. 1 USD = 16 000 (1+ n %)c. 1 USD = 16 000 (1+ n%)/(1+ m %)(d). 1 USD = 16 000 (1+ m %)/ (1+ n %).Câu 14: Ban đ u 1USD = 2 DEMầSau đó 1USD = 2,5 DEMThì DEM gi m giá so v i đ ng USD là:ả ớ ồa. 25%

b. 50%(c). 20%d. 75%Câu 15: N u Vi t Nam đ t ra h n ngh ch nh p kh u qu n áo t Trung Qu c thì:ế ệ ặ ạ ạ ậ ẩ ầ ừ ốa. Cung v đ ng Vi t Nam tăng và đ ng Vi t Nam lên giáề ồ ệ ồ ệb. Cung v đ ng Vi t Nam gi m và đ ng Vi t Nam gi m giáề ồ ệ ả ồ ệ ả(c). C u v đ ng Vi t Nam tăng và đ ng Vi t nam lên giáầ ề ồ ệ ồ ệd. C u v đ ng Vi t Nam gi m và đ ng Vi t Nam gi m giáầ ề ồ ệ ả ồ ệ ả

1. Liên k t kinh t là:ế ếa) Quá trình phân công lao đ ng di n ra theo chi u sâu trênộ ễ ềc s nh n th c l i ích thu đ c t quá trình liên k t c a cácơ ở ậ ứ ợ ượ ừ ế ủ

chính ph .ủb) Vi c các n c tham gia vào các t ch c liên k t kinh t qu cệ ướ ổ ứ ế ế ốt trong khu v c ho c toàn c u nh liên minh châu âu, khu v cế ự ặ ầ ư ự  buôn bán t do ASEAN(AFTA ) , Qu ti n t qu c t IMF..ự ỹ ề ệ ố ếc) Quá trình t t c các n n kinh t c a các qu c gia va cácấ ả ề ế ủ ốvùng lãnh th trên th gi i lien k t qua l i v i nhau thôngổ ế ớ ế ạ ớqua vi c ph i h p c c chính sách kinh tê qu c t theo m tệ ố ợ ấ ố ế ộkhuôn kh chung và có th phát hanh đông ti n chung.ổ ể ề

2. B n ch t c a l i th so sánh là:ả ấ ủ ợ ếa) L i th tuy t đ i.ợ ế ệ ố

Page 47: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 47/112

b) L i th c nh tranh.ợ ế ạc) Chi phí c h i.ơ ộd) S t ng quan v chi phí gi a các m t hàng c a m t qu c giaự ươ ề ữ ặ ủ ộ ốtrong s so sánh t ng ng v i qu c gia khác.ự ươ ứ ớ ố

3. Hi n nay, trên th gi i, quá trình chuy n giao công ngh gi aệ ế ớ ể ệ ữ  các qu c gia đ c thông qua các ho t đ ng sau đây:ố ượ ạ ộa)Mua bán tr c ti p gi a các đ i tác.ự ế ữ ốb)Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI ).ầ ư ự ế ước)Đ u t tr c ti p.ầ ư ự ếd)T t c các ho t đ ng nói trên và các kênh khác.ấ ả ạ ộ

4. Các nhân t nh h ng đ n t giá h i đoái bao g m:ố ả ưở ế ỷ ố ồa) Các nhân t ng n h n và dài h n.ố ắ ạ ạb) Các nhân t tr c ti p va gián ti p.ố ự ế ếc) Các nhân t tác đ ng t ng th và tác đ ng b ph n.ố ộ ổ ể ộ ộ ậd) T t c các nhân t nêu trên và các nhân t khác.ấ ả ố ố

5. Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là:ỷ ố ủ ệa) Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n cả ổ ể ủ ướb) Th n iả ổc) T do.ự d) Nhà n c hoàn toàn ki m soátướ ể

6. Y u t nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i?ế ố ả ụ ủ ươ ạa) Thu quan.ếb) Quota.c) Tr c p xu t kh u.ợ ấ ấ ẩd) Tr c p nh p kh u.ợ ấ ậ ẩ

7. Nghi p v d a vào m c chênh l nh t giá gi a các th tr ngệ ụ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườngo i h i đ thu l i l i nhu n thông qua ho t đ ng mua vàạ ố ể ạ ợ ậ ạ ộbán là:a) Nghi p v giao d ch ngo i h i gia ngayệ ụ ị ạ ốb) Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giáệ ụ ệ ỷc) Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h nệ ụ ị ạ ố ạd) Nghi p v ngo i h i giao sauệ ụ ạ ố

8. Phát bi u nào sau đây là đúng:ểa) Lý thuy t v l i th so sánh c a David Ricardo là s kế ề ợ ế ủ ự ếth a phát tri n lý thuy t v l i th tuy t đ i c a Adam Smithừ ể ế ề ợ ế ệ ố ủb) M t n c g p b t l i v t t c các m t hàng thì không thộ ướ ặ ấ ợ ề ấ ả ặ ểtham gia vào th ng m i qu c tươ ạ ố ếc) Quá trình qu c t trên c s l i th tuy t đ i s không làmố ế ơ ở ợ ế ệ ố ẽthay đ i s n ph m toàn th gi iổ ả ẩ ế ớd) Theo lý thuy t c a Adam Smith thì giá c không hoàn toàn doế ủ ảchi phí quy t đ nhế ị

9. Ch th kinh t qu c t bao g m:ủ ế ế ố ế ồa) Ch th c p đ qu c giaủ ể ở ấ ộ ốb) Ch th c p đ cao h n qu c giaủ ế ở ấ ộ ơ ốc) Ch th c p đ th p h n qu c giaủ ể ở ấ ộ ấ ơ ốd) C a, b, cả

Page 48: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 48/112

10. Nhà n c qu n lý ho t đ ng ngo i th ng b ng các công c :ướ ả ạ ộ ạ ươ ằ ụa) H n ng ch nh p kh uạ ạ ậ ẩb) Các k ho ch phát tri n kinh tế ạ ể ếc) H th ng kho đ m và d tr qu c giaệ ố ệ ự ữ ốd) C , a, b, c.ả

ĐÁP ÁN: 1d, 2d, 3d, 4d, 5a, 6d, 7b, 8c, 9d, 10d.

câu 1.Các đ i tác cung c p ODA:ố ấa. T nhân và các t ch c phi chính phư ổ ứ ủb. Chính ph n c ngoàiủ ước. Các t ch c chính ph ho c liên chính ph qu c giaổ ứ ủ ặ ủ ốd. b và c

câu 2.Ch đ b n v vàng h i đoái thu c :ế ộ ả ị ố ộa. H th ng ti n t qu c t th nh tệ ố ề ệ ố ế ứ ấb. H th ng ti n t qu c t th haiệ ố ề ệ ố ế ứ  c. H th ng ti n t qu c t th baệ ố ề ệ ố ế ứ  d. H th ng ti n t qu c t th tệ ố ề ệ ố ế ứ ư  

Câu 3. NAFTA là tên vi t t t th tr ng t do c a khu v c nào?ế ắ ị ườ ự ủ ự  A.Nam MỹB.B c Mắ ỹC.Đông Nam ÁD.Châu Phi

Câu 4. Xu t kh u c a Vi t Nam năm 2006 làấ ẩ ủ ệA.30B.35C.40

Câu 5. Hi p đ nh th ng m i Vi t-M đ c ký k t năm nàoệ ị ươ ạ ệ ỹ ượ ếA.1995B.1998C.2000D.2002

Câu 6. H th ng ti n t qu c t sau chi n tranh th gi i th haiệ ố ề ệ ố ế ế ế ớ ứ  A.Gi n noaơB.Bretton WoodsC.GiamaicaD.H th ng ti n t châu Âu (EMS)ệ ố ề ệ

Câu7.Trong các tr ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u:ườ ợ ứ ấ ẩa,Nhà n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n c không s nướ ệ ả ấ ấ ẩ ậ ậ ệ ướ ả  xu t đ c đ s n xu t hàng xu t kh u .ấ ượ ể ả ấ ấ ẩb,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè.ộ ệ ổ ệ ộc,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi t Nam sau đó xu t sang EU.ộ ệ ồ ậ ẩ ủ ệ ấd,Do g p th i ti t x u tàu ch hàng c a Vi t Nam ph i t m trú c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh uặ ờ ế ấ ở ủ ệ ả ạ ở ả ế ụ ấ ẩ  sang Châu Âu.

Câu 8. Nh n đ nh nào sau đây là đúng:ậ ị

Page 49: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 49/112

a,Quan h kinh t qu c t chính là s th hi n c a th ng m i qu c t .ệ ế ố ế ự ể ệ ủ ươ ạ ố ếb,Qua th ng m i qu c t các n c đang phát tri n ti p nh n đ c ngu n v n t bên ngoài đ phát tri n kinươ ạ ố ế ướ ể ế ậ ượ ồ ố ừ ể ểt .ếc,Th ng m i qu c t là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t .ươ ạ ố ế ự ổ ị ữ ề ếd,Th ng m i qu c t là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia.ươ ạ ố ế ộ ọ ộ ổ ị ụ ữ ố

Câu 9. Nh ng nhân t nào là ch th c a n n KTQT?ữ ố ủ ể ủ ềa)Các qu c gia đ c l p có ch quy n.ố ộ ậ ủ ềb)Các t ch c KTQTổ ứ c)Các liên k t KTQTếd)C 3 đáp án trên.ả

Câu 10. Quan h nào không ph i quan h kinh t qu c t ?ệ ả ệ ế ố ếa)Quan h di chuy n qu c t v t b n.ệ ể ố ế ề ư ảb)Quan h di chuy n qu c t v ngu n nhân l c.ệ ể ố ế ề ồ ự  c)H i nh p KTQT.ộ ậd)Quan h quân s .ệ ự 

ĐÁP ÁN :1d, 2b, 3b, 4c,5c, 6b, 7c, 8d, 9d, 10d.

1. Ch th c a n n kinh t th gi i bao gôm:ủ ể ủ ề ế ế ớa. Qu c gia đ c l p có ch quy n, các liên minh khu v c.ố ộ ậ ủ ề ự  b. Các liên minh khu v c và liên minh ti n t .ự ề ệc. Qu c gia đ c l p có ch quy n, liên k t kinh t qu c t , t ch c kinh t qu c t .ố ộ ậ ủ ề ế ế ố ế ổ ứ ế ố ếd. C a, b, cảĐáp án: c

2. Xu h ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Nam:ướ ề ự ổ ủ ạ ộ ổ ủ ệa. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr ng.ư ế ự ộ ế ưởb. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch tỏ ự ọ ệ ạ ạ ạ ộ ộ ệ ả ấ  

l ng.ược. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t .ự ế ộ ắ ề ơ ấ ếd. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu n l c.ấ ộ ử ụ ệ ả ồ ự  Đáp án: b

3. T c đ tăng tr ng c a th ng m i "vô hình" nhanh h n t c đ tăng tr ng c a th ng m i "h u hình" thố ộ ưở ủ ươ ạ ơ ố ộ ưở ủ ươ ạ ữhi n:ệa. S thay đ i sâu s c trong c c u kinh t , c c u hàng xu t nh p kh u.ự ổ ắ ơ ấ ế ơ ấ ấ ậ ẩb. Ph m vi phát tri n c a th ng m i vô hình nh d ch v qu c t ngày càng m r ng.ạ ể ủ ươ ạ ư ị ụ ố ế ở ộc. T tr ng hàng thô gi m, t tr ng s n ph m công nghi p ch t o tăng.ỷ ọ ả ỷ ọ ả ẩ ệ ế ạd. C a, b, c.ả

Đáp án: a.

4. Các xu h ng chi ph i ho t đ ng tr c ti p c a 2 qu c gia trong quan h th ng m i:ướ ố ạ ộ ự ế ủ ố ệ ươ ạa. B o h m u d ch và t do hoa th ng m i.ả ộ ậ ị ự ươ ạb. # xu h ng: tăng thu xu nh p kh u, t do hoá th ng m i, b o h m u d ch.ướ ế ấ ậ ẩ ự ươ ạ ả ộ ậ ịc. Qu n lý toàn c u hoá, cô l p n n kinh t .ả ầ ậ ề ếd. Nhi u xu h ng ng c chi u nhau.ề ướ ượ ềĐáp án: a

5. S khác nhau c b n gi a đ u t tr c ti p và đ u t gián ti p n c ngoài là:ự ơ ả ữ ầ ư ự ế ầ ư ế ướa. Hình th c d u t , quy n s h u c a ng i đ y t , quy n q n lý c a nhà đ u t .ứ ầ ư ề ở ứ ủ ườ ầ ư ề ủ ủ ầ ư  

Page 50: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 50/112

b. Th i gian, đi đi m.ờ ạ ểc. Đ i t ng h ng l i.ố ượ ưở ợd. T l v n đ u t .ỷ ệ ố ầ ư  Đáp án: a.

6. Hai h th ng tài chính th tr ng ngo i h i: Anh - M , châu Âu có đ c đi m:ệ ố ị ườ ạ ố ỹ ặ ểa. Đ u sôi đ ng và thu ng xuyên.ề ộ ờb. Th tr ng Anh - M giao d ch th ng xuyên gi a 1 s ngân hàng và ng i môi gi i, ch y u qua đi nị ườ ỹ ị ườ ữ ố ườ ớ ủ ế ệ  tho i, telex. Th tr ng châu Âu giao d ch hàng ngày gi a NHTM c l n, trên ph m vi c n c ngoài.ạ ị ườ ị ữ ỡ ớ ạ ả ước. Hai h th ng này th ng xung đ t và gây ra nh ng bi n đ ng l n c a th tr ng ngo i h i.ệ ố ườ ộ ữ ế ộ ớ ủ ị ườ ạ ốd. th tr ng Anh - M ch giao d ch m t s lĩnh v c xu t nh p kh u. Th tr ng châu Âu ho t đo ng trênị ườ ỹ ỉ ị ở ộ ố ự ấ ậ ẩ ị ườ ạ ọ  nhi u lĩnh v c, nhi u qu c gia và luôn bi n đ ng.ề ự ề ố ế ộĐáp án: b.

7. T giá h i đoái:ỷ ốa. Là m c chênh l ch gi a đ ng ti n 1 qu c gia so v i 1 ngo i t m nh.ứ ệ ữ ồ ề ố ớ ạ ệ ạb. Là t s gi a s bi n đ ng v s c mua c a m t đ ng ti n và s c mua c a đ ng ti n đó t i năm g c.ỷ ố ữ ự ế ộ ề ứ ủ ộ ồ ề ứ ủ ồ ề ạ ốc. là t s ngân hàng th ng m i qui c cho đ ng ti n n i t so v i 1 đ ng ti n m nh đ làm c s qui đ iỷ ố ươ ạ ướ ồ ề ộ ệ ơ ồ ề ạ ể ơ ở ổ  khi giao d ch qu c t t i 1 th i đi m nh t đ nh.ị ố ế ạ ờ ể ấ ịd. Là giá c c a m t đ n v ti n t c a 1 qu c gia tính b ng ti n t c a m t qu c gia khác hay là quan h soả ủ ộ ơ ị ề ệ ủ ố ằ ề ệ ủ ộ ố ệ  sánh v m t giá c gi a hai đ ng ti n c a các qu c gia khác nhau.ề ặ ả ữ ồ ề ủ ốĐáp án: d.

8. H i nh p kinh t Qu c t nh m gi i quy t các v n đ ch y u nào sau đây:ộ ậ ế ố ế ằ ả ế ấ ề ủ ếa. Đàm phán c t gi m thu quan, gi m, lo i b hàng rào phi thu quan.ắ ả ế ả ạ ỏ ếb. T o đi u ki n môi tr ng thu n l i cho s phát tri n d ch v trong n c.ạ ề ệ ườ ậ ợ ự ể ị ụ ước. Gi m các tr ng i đ i v i kinh t đ i ngo i gi a các n c.ả ở ạ ố ớ ế ố ạ ữ ướd. Ch ng xung đ t qu c t .ố ộ ố ếĐáp án: a.

9. Sau s ki n Vi t Nam ra nh p t p ch c th ng m i th gi i WTO, Vi t Nam s nh n đ c nh ng tác đ nự ệ ệ ậ ổ ứ ươ ạ ế ớ ệ ẽ ậ ượ ữ ộtích c c:ự a. Khai thác hi u qu l i th so sánh trong xu t kh u nông s n.ệ ả ợ ế ấ ẩ ảb. T o đ ng l c c nh tranh, kích thích vi c ng d ng công ngh m i.ạ ộ ự ạ ệ ứ ụ ệ ớc. T o m t môi tr ng chính tr , lu t pháp hành chính 1 cách rõ ràng và phù h p v i lu t pháp qu c t .ạ ộ ườ ị ậ ợ ớ ậ ố ếd. Tác d ng t ng h p c a các tác d ng tích c c nêu trên.ộ ổ ợ ủ ộ ự  Đáp án: d

10. Các doanh nghi p liên doanh n c ngoài t i Vi t Nam th ng đ c hình thành d a trên ngu n v n nào:ệ ướ ạ ệ ườ ượ ự ồ ốa. Đ u t gián ti p n c ngoài do giá nhân công r .ầ ư ế ướ ẻb. Đ u t gián ti p do l i nhu n cao h n đ u t tr c ti p.ầ ư ế ợ ậ ơ ầ ư ự ếc. Đ u t tr c ti p do trình đ qu n lý c a Vi t nam còn th p nên ch đ u t luôn mu n tr c ti p qu n lý đầ ư ự ế ộ ả ủ ệ ấ ủ ầ ư ố ự ế ả ểđ m b o kinh doanh hi u qu .ả ả ệ ảd. Đ u t tr c ti p do Vi t nam không có nhi u v n đ i ng nên không dành đ c quy n qu n lý.ầ ư ư ế ệ ề ố ố ứ ượ ề ảĐáp án: c

11. Cho t giá h i đoái c a VNĐ và NDT là: 1NDT=2000VNĐ.ỷ ố ủT l l n phát c a Vi t Nam l n h n t l l m phát c a Trung Qu c là 2% và b ng 1,5 l n t l l m phát cỷ ệ ạ ủ ệ ớ ơ ỷ ệ ạ ủ ố ằ ầ ỷ ệ ạ ủTrung Qu c.ốT giá h i đoái gi a hai d ng ti n trên sau l m phát làỷ ố ữ ồ ề ạa. 1NDT=2800VNĐb. 1NDT=3000VNĐc. 1NDT=1600VNĐ

Page 51: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 51/112

d. 1NDT=2940VNĐĐáp án: a

12. Các ch đ t giá h i đoái c đ nh là:ế ộ ỷ ố ố ịa. T giá c đ nh có đi u ch nh.ỷ ố ị ề ỉb. T giá có đ nh có qu n lý.ỷ ị ảc. C a và bảd. Không có câu nào đúng.Đáp án: d

13. Hai ch đ t giá h i đoái k t h p đ c nh ng u đi m c a ch đ t giá th n i t do và ch đ t giáế ộ ỷ ố ế ợ ượ ữ ư ể ủ ế ộ ỷ ả ổ ự ế ộ ỷ  c đ nh là:ố ịa. Ch đ t giá th n i, ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh.ế ộ ỷ ả ổ ế ộ ỷ ố ị ề ỉb. Ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh, ch đ t giá th n i có qu n lý.ế ộ ỷ ố ị ề ỉ ế ộ ỷ ả ổ ảc. Ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh, ch đ t giá th n i bán t do.ế ộ ỷ ố ị ề ỉ ế ọ ỷ ả ổ ự  d. Ch đ t giá bán c đ nh, ch đ t giá th n i bán t do.ế ộ ỷ ố ị ế ộ ỷ ả ổ ự  Đáp án: b

14. Nguyên nhân tr c ti p d n đ n s s p đ c a h th ng t giá h i đoái c đ nh Bretton Woods là:ự ế ẫ ế ự ụ ổ ủ ệ ố ỷ ố ố ịa. S th t thoát t ngu n v n c a M vào cu i năm 1970 - 1971.ự ấ ồ ạ ồ ố ủ ỹ ốb. H th ng ch a đ ng nh ng m m m ng c a s đ v .ệ ố ứ ự ữ ầ ố ủ ự ổ ỡc. T l d tr vàng không đ đ đ m b o giá tr cho đ ng đôla.ỷ ẹ ự ữ ủ ể ả ả ị ồd. T t c a, b, cấ ảĐáp án: a

15. Đ c đi m c b n c a h th ng ti n t châu Âu (EMS):ặ ể ơ ả ủ ệ ố ề ệa. Xây d ng đòng ti n chung cho EMS.ự ềb. M i Chính ph n c thành viên ph i g i 20$ d tr ngo i h i c a h vào qu h p tác ti n t châu Âu.ỗ ủ ướ ả ử ự ữ ạ ố ủ ọ ỹ ợ ề ệc. T giá ti n t gi a các n c thành viên dao đ ng trong kho ng - 2,25$ - +2,25$.ỷ ề ệ ữ ướ ọ ảd. C a, b, cảĐáp án: a

1.T giá h i đoái gi m xu ng s :ỷ ố ả ố ẽH n ch xu t kh u.ạ ế ấ ẩb.H n ch h p kh u.ạ ế ậ ẩc.H n ch c xu t kh u,nh p kh u.ạ ế ả ấ ẩ ậ ẩd.Không nh h ng đ n xu t _nh p kh u.ả ưở ế ấ ậ ẩ

2/T b o hi m có nghĩa là:ự ả ểa.Tránh r i ro h i đoái.ủ ốb.Ki m soát r i ro h i đoái.ể ủ ố

<c>Tránh và ki m soát r i ro h i đoái.ể ủ ốd.Không ph i 3 ph ng án trên.ả ươ

3.Nghi p v mua bán ngo i t mà vi c bàn giao s đ c th c hi n sau 1 th i gian nh t đ nh theo t giá h iệ ụ ạ ệ ệ ẽ ượ ự ệ ờ ấ ị ỷ ố  đoái tho thu n lúc kí k t h p đ ng là:ả ậ ế ợ ồa.Nghi p v hoán đ i.ệ ụ ổNghi p v giao d ch ngo i h i có kì h n.ệ ụ ị ạ ố ạc.Nghi p v giao d ch ngo i h i giao ngay.ệ ụ ị ạ ốd.Ngi p v kinh doanh chênh l ch t giá.ệ ụ ệ ỷ

4.Ng i đóng vai tro t ch c,ki m soá đièu hành và n đ nh s ho t đ ng c a th tr ng ngo i h iườ ổ ứ ể ổ ị ự ạ ộ ủ ị ườ ạ ố  

Page 52: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 52/112

Page 53: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 53/112

a.hình thành các c c u khu v cơ ấ ự b.t o ra m t n n kinh t thông nh tạ ộ ề ế ấc.khai thác các ngu ng l c trong khu v cồ ự ự <d>a và c

3.hàng hoá tham gia vào ho t đ ng tr o đ iTMQT c n tho mãn:ạ ộ ả ổ ầ ảa.ho y đông trao đ i mua bán ph i di n ra gi a các qu c gia v i nhauạ ổ ả ễ ữ ố ớb.nguyên t c trao đ i ngang giáắ ổc.hang hoá ph i v t ra kh i ph m vi biên gi iả ượ ỏ ạ ớ<d>t t c các ý ki n trênấ ả ế

4.xu h ng thay đ i hàng xu t nh p kh uươ ổ ấ ậ ẩa.tăng t tr ng hàng l ng th c th c ph mỷ ọ ươ ự ư ẩb.gi m t tr ng m t hàng thô, v t li uả ỷ ọ ặ ậ ệc.tăng t tr ng nh ng s n ph m tinh chỷ ọ ữ ả ẩ ế<d>b và c

5Trong trao đ i th ng m i qu c t theo A .Smithổ ươ ạ ố ếa.t t c các qu c gia đ u có l iấ ả ố ề ợt t c các qu c gia đ i có l ikhi h t p chung chuyên môn hoasanr xu t và xu t kh unh ng s n ph mấ ả ố ề ợ ọ ậ ấ ấ ẩ ữ ả ẩcó l i th tuy t đ iợ ế ệ ốc.ch m t qu c gia có l ith c nh tranh là có l iỉ ộ ố ợ ế ạ ợ  d.t t c các ý ki n trên đ i saiấ ả ế ề

6.khi có h n ng ch nh p kh uthì s nh h ng t ng đ i:ạ ạ ậ ẩ ẽ ả ưở ươ ốa.s l ng hàng nh p kh uố ượ ậ ẩb. nh h ng t i giá n i đ a c a hàng hoáả ưở ớ ộ ị ủc.hi u qu c a hàng hoá s n xu t trong n cệ ả ủ ả ấ ướ  <d>t t c a,b,cấ ả

7.xu h ng n n kin t th gi i:ướ ề ế ế ớ  a.t do hoá th ng m iự ươ ạb.b o h m u d cả ộ ậ ị<c>k t h p t do hoá th ng m i và b o h m u d chế ợ ự ươ ạ ả ộ ậ ịd.không có ý ki n nào đúngế 

8.t i sao c n ph i có đ u t qu c t :ạ ầ ả ầ ư ố ế  a.khai thác l i th so sanh c a m i quóc giaợ ế ủ ỗb.do s găp g v l i ích giũa các bêntham gia đ tự ỡ ề ợ ầ ư  c.nh n xây d ng nh ng công trìng xuyên qu c giaằ ự ữ ố<d>t t c các ý ki n trênấ ả ế 

9.cán cân thanh toán qu c t g m:ố ế ồa.cán cân th ng xuyênươ b.cán cân lu ng v nồ ốc.cán cân tài tr chíng th cợ ứ <d>c a,b,cả

10.ch c năng c a th tr ng ngo i h i:ứ ủ ị ươ ạ ốa.là c ch h u hi u đáp ng c ch mua bánơ ế ữ ệ ứ ơ ế  b.là công c đ ngân hàng trung ng có th th c hi n chính sách ti n t c a mìnhụ ể ươ ể ự ệ ề ệ ủc.có ch c năng tín d ngứ ụ<d>t t c các ý ki n trênấ ả ế 

Page 54: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 54/112

 1.quan đi m “m c a”,xây d ng h th ng kinh t m la:ể ở ử ự ệ ố ế ở(a)m r ng giao l u kinh t -th ng m i,khoa h c k thu t v i n c ngoàiở ộ ư ế ươ ạ ọ ỹ ậ ớ ướb.t o đi u ki n cho DN n c ngoài vào đ u t t i VNạ ề ệ ướ ầ ư ạc.t do kinh t trao đ i v i n c ngoàiự ế ổ ớ ướd.t o nhi u chính sách thu n l i đ thu hút v n đ u tạ ề ậ ợ ể ố ầ ư  

2.VN đa d ng hoá kinh t đ i ngo i theo các h ng ch y u sauạ ế ố ạ ướ ủ ếa. đâ m nh xu t kh u hàng hoáỷ ạ ấ ẩb. đ y m nh nh p kh u hàng hoáẩ ạ ậ ẩc.phát tri n du l ch qu c t và các d ch v thu mua ngo i tể ị ố ế ị ụ ạ ệ(d) a và c

3. đi u ki n nào không ph i là đi u ki n c n thi t đ phát tri n kinh t đ i ngo i VNề ệ ả ề ệ ầ ế ể ể ế ố ạ ở(a) nâng cao dân tríb. đ m b o n đ nh v chính tr và kinh tả ả ổ ị ề ị ếc.xây d ng và hoàn thi n h th ng lu t phápự ệ ệ ố ậd.t ng b c xây d ng h th ng k t c u h t ng kinh t và xã h iừ ướ ự ệ ố ế ấ ạ ầ ế ộ4.VN có nh ng l i th so sánh gì đ tham gia vào th ng m i qu c tữ ợ ế ể ươ ạ ố ế

a.nhân l cự b.nguyên li uệc.trình đ phát tri n KHCN caoộ ể(d)a và b

5.nhi m v c a chính sách th ng m i qu c t là:ệ ụ ủ ươ ạ ố ếa.t o đi u ki n cho các DN n c ngoài vào n c mìnhạ ề ệ ướ ướb.t o đi u ki n cho các DN trong n c m r ng ra th tr ng n c ngoàiạ ề ệ ướ ở ộ ị ườ ước.b o v th tr ng n i đ aả ệ ị ườ ộ ị

(d)b và c6.t do hoá th ng m i chự ươ ạ ỉa. đem l i l i ích cho qu c gia phát tri n h nạ ợ ố ể ơb. đem l i l i ích cho qu c gia kém phát tri nạ ợ ố ể(c)mang l i l i ích cho m i qu c gia phù h p v i xu th phát tri n chungạ ợ ỗ ố ợ ơ ế ểd.mang l i l i ích cho m i qu c gia nh ng không phù h p v i phát tri n chung c a nhân lo iạ ợ ỗ ố ư ợ ớ ể ủ ạ7.b o h m u d ch đem l i:ả ộ ậ ị ạa.DN trong n c có c h i phát tri nướ ơ ộ ểb.ngu n ngân sách cho nhà n cồ ước.gi m t l th t nghi pả ỉ ệ ấ ệ(d)t t cấ ả8.thu nh p kh u t o đi u ki n cho:ế ậ ẩ ạ ề ệa.các nhà s n xu t trong n c m r ng s n xu tả ấ ướ ở ộ ả ấb.t o công ăn vi c làm cho ng i lao đ ngạ ệ ườ ộc.tăng ngu n thu ngân sáchồ

(d)t t cấ ả9.h n ngách nh p kh u đem l iạ ậ ẩ ạa.ngu n thu ngân sách cho nhà n cồ ướb.làm cho giá hàng n i đ a tăngộ ịc.h n ch s l ng hàng nh p kh uạ ế ố ượ ậ ẩd.t o đi u ki n cho DN m r ng s n xu tạ ề ệ ở ộ ả ấ(e)b,c,d

10.y u t không nh h ng t i t giá h i đoáiế ố ả ươ ớ ỷ ốa.m c chênh l ch l m phát gi a các qu c giaứ ệ ạ ữ ốb.y u t tâm lýế ốc.tình tr ng cán cân thanh toán qu c tạ ố ế(d)tăng c u v hang tiêu dùngầ ề

11.trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ

Page 55: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 55/112

a.l ng cung ti n trong l u thông tăngượ ề ư  (b).l ng cung ti n trong l u thông gi mượ ề ư ảc.l ng cung ti n trong l u thông không đ iượ ề ư ổ

12.n u t l l m phát c a VN cao h n c a m thì:ế ỷ ệ ạ ủ ơ ủ ỹ(a) đ ng VN s m t giá h n so v i đ ng USDồ ẽ ấ ơ ớ ồb. đ ng USD s m t giá h n so v i đ ng VNồ ẽ ấ ơ ớ ồc.không nh h ngả ưở

13.cán cân thanh toán qu c t bao g m nh ng n i dung sau:ố ế ồ ữ ộa.tài kho n vãng laiảb.tài kho n v nả ốc.tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốd.tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố(e)t t cấ ả

14.n u s c mua c a đ ng n i t gi m so v i đ ng ngo i t thì:ế ứ ủ ồ ộ ệ ả ớ ồ ạ ệa.xu t kh u tăng,nh p kh u tăngấ ẩ ậ ẩb.xu t kh u gi m,nh p kh u gi mấ ẩ ả ậ ẩ ả(c)xu t kh u tăng,nh p kh u gi mấ ẩ ậ ẩ ảd.xu t kh u gi m,nh p kh u tăngấ ẩ ả ậ ẩ

15.n u t l l m phát c a VN là m%,t l l m phát c a m là n% thì t giá h i đoái là:(v iế ỷ ệ ạ ủ ỷ ệ ạ ủ ỹ ỷ ố ớ  1USD=16000VND)a.16000*m/nb.16000*n/mc.16000*(1+n)/(1+m)(d)16000*(1+m)/(1+n)

câu 1:các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi iướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớa)khu v c hoá toàn c u hoá.ự ầb)n n kinh t th gi i d n b các n c c ng qu c nh M , Anh, pháp n m gi .ề ế ế ớ ầ ị ướ ướ ố ư ỹ ắ ữ  c)n n kinh t s d n đ c l p gi a các qu c gia.ề ế ẽ ầ ộ ậ ữ ốd)n n kinh t s có xu h ng c nh tranh và đ i đ u gi a các qu c gia.ề ế ẽ ướ ạ ố ầ ữ ốchon a

câu 2:gi đ nh nào sau đây là gi đ nh c a ly thuy t l i th so sánh tuy t đ i c a Adam smithả ị ả ị ủ ế ợ ế ệ ố ủa) có 2 qu c gia và m i qu c gia s n xu t m t m t hàng.ố ỗ ố ả ấ ộ ặb) đ ng nh t chi phí ti n l ng công nhânố ấ ề ươc) giá c do quy lu t cung c u quy t đ nhả ậ ầ ế ịd) chi phí v n t i b o, hi m b ng 0ậ ả ả ể ằch n bọ

câu 3:cu h ng c b n trong th ng m i qu c t làướ ơ ả ươ ạ ố ếa)b o h m u d chả ộ ậ ịb)c m nh p kh uấ ậ ẩ

c) các doanh nghi p c nh tranh m t cách t do hoàn toànệ ạ ộ ự  d)h tr xu t kh uỗ ợ ấ ẩch n aọ

câu 4:h n ngh ch làạ ạa) chính sách c a tr ng m i qu c tủ ươ ạ ố ếb) chính sách xã h i c a chính phộ ủ ủc) là đ c đi m c aãiu h ng t do hoá th ng m iặ ể ủ ướ ợ ươ ạd) công c c a chính sách th ng m i qu c tụ ủ ươ ạ ố ế

ch n dọ

Page 56: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 56/112

câu 5:th ng m i qu c t làươ ạ ố ếa)là s trao đ i háng hoá gi a 2 qu c gia.ự ổ ữ ốb) là toàn b ho t đ ng trao đ i mua bán hàng hoá và dich v gi a các qu c gia.ộ ạ ộ ổ ụ ữ ốc)các qu c gia dùng ti n c a mình đ đ u t vào n c khác đ s n xu tố ề ủ ể ầ ư ướ ể ả ấd)c nh tranh hoàn toàn gi a các doanh nghi p c a các qu c gia khác nhauạ ữ ệ ủ ốch n bọ

câu 6: nguyên t c t do hoá th ng m i làắ ự ươ ạa)ai m nh h n s có nhi u quy n l i h n trong các ho t d ng th ng m iạ ơ ẽ ề ề ợ ơ ạ ộ ươ ạb)ch thanh toán b ng nh ng đông ti n m nh có giá tr thanh toán qu c tỉ ằ ữ ề ạ ị ố ếc)trao đ i và mua bán hàng hoá và d ch v m t cách t doổ ị ụ ộ ự  d) ngang b ng dân t cằ ộ

ch n dọ

câu 7 :các lo i đ u t sau đ u t nào không ph i là FDIạ ầ ư ầ ư ảa)công ty honda c a nh t b n đ u t 100% vào vi t nam đ s n xu t xe máyủ ậ ả ầ ư ệ ể ả ấb)m t ng i vi t nam vay ti n c a ng i thân M 20000$ đ đ u t vào c a háng bán máy tínhộ ườ ệ ề ủ ườ ở ỹ ể ầ ư ử  c)chính ph vi t nam vay chính ph M đ xây d ng c u đ ngủ ệ ủ ỹ ể ự ầ ườd) chính ph M h tr 10000$ cho ch ng trình xoá đói gi m nghèo c a chính ph vi t namủ ỹ ỗ ợ ươ ả ủ ủ ệ

ch n aọ

câu 8:chính sách t giá h i đoái c a chính ph vi t nam hi n nay làỷ ố ủ ủ ệ ệa) th n iả ổb) có ki m soátểc)cho t do hoàn toànự d) th n i nh ng có ki m soát c a nhà n cả ổ ư ể ủ ướ

ch n dọ

câu 9) v n đ u t vào vi t nam năm 2006 làố ầ ư ệa)h n 5 t đô la Mơ ỷ ỹb) h n 10 t đô la Mơ ỷ ỹc)h n 12 t đô la Mơ ỷ ỹd)h n 15 t đô la Mơ ỷ ỹ

ch n bọ

câu 10 :t giá h i đoái b bi n đ ng không ph i là do nhân t nào d i đâyỷ ố ị ế ộ ả ố ướa)chênh l ch lãi su t gi a các qu c giaệ ấ ữ ốb)chính ph can thi pủ ệc)xu t kh u tăngấ ẩd)có nhi u ng i mù chề ườ ữ  ch n dọ

C© u 11 ) Cho m ét rû g i hèi ® o i:1 (U SD ) = 16012 (VN D )

Cuèi n m tû lÖ l¹m ph¸t cña §ång ViÖ t Nam lµ n% , cña ® ång USD lµ m % . Saul¹m ph¸t 1 ® ång USD ® æ i ®îc

a) 16012 x n / m VND

Page 57: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 57/112

b) 16012 x m / n VND

c) 16012 x (1+n) / (1+m)d) 16012 x (1+m) / (1+n)

Chän: cC©u 12) HiÖn nay trªn ThÕ giíi tån t¹i m Êy hÖ thèng tiÒn tÖ?

a) 1b) 2c) 3

d) 4Chän: bC©u 13: Khi søc mua cña ®ång néi tÖ gi¶m so víi ®ång ngo¹i tÖ th×.

a) C¸n c©n th¬ng m ¹i t¨ng.b) C¸n c©n th¬ng m ¹i gi¶m.c) FDI gi¶m d) §¸p ¸n a vµ c

Chän: bC©u 14) ViÖt Nam chÝnh thøc gia nhËp lÇn ®Çu vµo tæ chøc IMF lµ n¨m:

a) 1976b) 1977

c) 1986d) 1993Chän: bC©u 15) §ång tiÒn nµo díi ®©y kh«ng ph¶i lµ ph¬ng tiÖn ®Ó thanh to¸n QuèctÕ?

a) USDb) B¶ng Anh.c) E’ROd) Nh©n D©n TÖ

Chän: dC©u 16: Trong tµi kho¶n vèn cña c¸n c©n thanh to¸n Quèc tÕ bao gåm:

a) §Çu t trùc tiÕp.b) §Çu t gi¸n tiÕpc) ODA d) a vµ b

Chän: d

Câu1. S phát tri n c a n n kinh t th gi i ph thu c vào :ự ể ủ ề ế ế ớ ụ ộa. Trình đ phát tri n c a l c l ng s n xu t.ộ ể ủ ự ượ ả ấb. Phân công lao đ ng xã h i.ộ ộc. Các m i quan h qu c t .ố ệ ố ếd. C 3 câu trên.ả

Câu 2. Các b ph n c u thành n n kinh t th gi i.ộ ậ ấ ề ế ế ớa. Ch th n n kinh t th gi i.ủ ể ề ế ế ớb. M i quan h kinh t qu c t .ố ệ ế ố ếc. Liên k t kinh t qu c t .ế ế ố ếd. a&b

Câu 3. Các ch th c a n n kinh t .ủ ể ủ ề ếa. Các qu c gia đ c l p trên th gi i.ố ộ ậ ế ớb. Các công ty, đ n v kinh doanh.ơ ịc. Các thi t ch qu c t .ế ế ố ếd. T t c các câu trên.ấ ả

Page 58: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 58/112

Câu 4. M t ho t đ ng t m th i nh p kh u hàng hoá- d ch v sau đó ti n hành xu t kh u sang n c th 3 v iộ ạ ộ ạ ờ ậ ẩ ị ụ ế ấ ẩ ướ ứ ớ  đi u ki n hàng hoá không qua gia công ch bi n là ho t đ ng.ề ệ ế ế ạ ộ

a.Tái xu t kh uấ ẩb. Chuy n kh u.ể ẩc. Xu t kh u t i ch .ấ ẩ ạ ỗd. a&b

Câu 5. S phát tri n th ng m i qu c t làm.ự ể ươ ạ ố ếa. Đ y m nh t do hoá th ng m i.ẩ ạ ự ươ ạb. Không b o h m u d ch.ả ộ ậ ịc. b o h m u d ch ngày càng tinh vi h n.ả ộ ậ ị ơd. a&b

Câu6. Lý thuy t l i th tuy t đ i c a.ế ợ ế ệ ố ủa. Adam Smith.b. David Ricardoc. Haberler.d. Heckscher.

Câu 7. Kim ng ch xu t kh u c a Vi t nam năm 2004 là.ạ ấ ẩ ủ ệa. 20149tri uệb. 26504 tri uệc. 32233 tri uệd. 39605 tri uệ

Câu 8. Th ng m i qu c t làm cho nhóm l ng th c th c ph m.ươ ạ ố ế ươ ự ự ẩa. gi m t tr ng r t m nh và t ng đ i.ả ỷ ọ ấ ạ ươ ốb. không thay đ i.ổc. tăng lên.d. gi m t tr ng r t m nh không nh ng t ng đ i mà còn tuy t đ i.ả ỷ ọ ấ ạ ữ ươ ố ệ ố

Câu 9. Đi u nào sau đây không thu c tính ch t c a đ u t qu c t .ề ộ ấ ủ ầ ư ố ếa. bình đ ng và t nguy n.ẳ ự ệb. đa ph ng và đa chi u.ươ ềc. không h p tác v i các n c t b n ch nghĩa.ợ ớ ướ ư ả ủd. h p tác và c nh tranh.ợ ạ

Câu 10.S d ng lý thuy t tuy t đ i c a Adam Smith đ l a ch n t l hai m t hàng c a hai qu c gia I&IIử ụ ế ệ ố ủ ể ự ọ ỷ ệ ặ ủ ố  đ c cho d i b ng sau.ượ ướ ả

Qu c giaốM t hàngặ(sp/h)

I II

X 6 1Y 4 5

L a ch n ph ng án đúng trong các ph ng án.ự ọ ươ ươa.1/5<X/Y<6/4

Page 59: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 59/112

b.1/4<X/Y<6/4

c.1/4<X/Y<6/5

d.1/5<X/Y<6/7

Câu 11. Ch đ t giá h i đoái c a Bretton Word là:ế ộ ỷ ố ủa. b n v vàng.ả ịb. b n v vàng h i đoái.ả ị ốc. ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh.ế ộ ỷ ố ị ề ỉd. Không câu nào trên.ở

Câu 12. T giá h i đoái gi a hai qu c gia Vi t Nam và Trung Qu c là:ỷ ố ữ ố ệ ố1NDT=2000VNĐ.T l l m phát c a Vi t Nam là m%, c a Trung Qu c là n%.ỷ ệ ạ ủ ệ ủ ốV y t giá h i đoái sau l m phát s là:ậ ỷ ố ạ ẽ

a. 1NDT=2000VNĐ. m/nb. 1NDT=2000VNĐ. n/mc. 1NDT=2000VNĐ.(1+m)/(1+n)d. 1NDT=2000VNĐ. (1+n)/(1+m)

Câu 13.Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t ti n g i thì:ề ệ ủ ấ ề ử  a. l ng cung ti n th c t trong l u thông gi m.ượ ề ự ế ư ảb. l ng cung ti n th c t trong l u thông tăng.ượ ề ự ế ư  c. l ng cung ti n th c t không đ i.ượ ề ự ế ổd. không câu nào trên.ở

Câu 14. Các kho n sau tài kho n nào thu c tài kho n vãng lai.ả ả ộ ảa.ODA.b. đ u t tr c ti p t trong n c ra n c ngoài.ầ ư ự ế ừ ướ ước. đ u t gián ti p t trong n c ra n c ngoài.ầ ư ế ừ ướ ướd. không câu nào trên.ở

Câu 15. Khi s c mua n i t gi m so v i ngo i t thì đi u nào sau đây không đúng:ứ ộ ệ ả ớ ạ ệ ềa. xu t kh u gi m.ấ ẩ ảb. nh p kh u khó khăn.ậ ẩc. đ u t t trong n c ra n c ngoài g p khó khăn.ầ ư ừ ướ ướ ặd. đ u t t n c ngoài vào trong n c tăng.ầ ư ừ ướ ướ

ĐÁP ÁN1d 6a 11c2d 7b 12d3d 8d 13a4a 9c 14a5d 10a 15a

Chän ®¸p ¸n ®óng trong c¸c c©u sau ®©y:

C©u1: Khu vùc ho¸ sÏ lµm :a. T¹o ra rµo c¶n khu vùc.b. C¸c trë ng¹i vÒ rµo c¶n trong quan hÖ kinh tÕ gi÷a c¸c quèc gia

sÏ bÞ lo¹ i bá.

Page 60: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 60/112

c. Nh»mgi¶m c¸c rµo c¶n thuÕ quan trong néi bé khèi.d. C¶ a vµ c.

§¸p ¸n: d

C©u2: Muèn thùc hiÖn th¬ng m¹i quèc tÕ th× :a. Hµng ho¸ dÞch vô níc ®ãph¶i vît ra khái ph¹m vi quèc gia.b. Hµng ho¸ dÞch vô níc ®ãkh«ng cÇn ph¶i vît ra khái ph¹m vi quèc

gia.c. C¶ a vµ bd. C¶ a vµ b ®Òusai

§¸p ¸n: c

C©u3: Th¬ng m¹i quèc tÕ sÏ gióp:a. Chu kú sèng cña s¶n phÈmngµy cµng kÐo dµi h¬n.b. Chu kú sèng cña s¶n phÈmngµy cµng bÞ rót ng¾n.c. Kh«ng ¶nh hëng ®Õnchu kú sèng cña s¶n phÈm.d. Kh«ng ® p ¸n nµo ®óng.

§¸p ¸n: b

C©u4: Mét níc muèn tham gia vµo th¬ng m¹i quèc tÕ b¾t buéc ph¶i:a. Cã Ýt nhÊt mét hµng ho¸ cã lî i thÕ tuyÖt ®èi trªn thÞ tr êng

quèc tÕ.b. Kh«ng cÇn ph¶i cã hµng ho¸ cã lî i thÕ tuyÖt ®èi trªn thÞ tr êng

quèc tÕ.c. C¶ a vµ b ®Òusai.d. TÊt c¶ ®Òu®óng.

§¸p ¸n: bC©u5: Mét níc khi thamgia th¬ng m¹i quèc tÕ th× ph¶i:

a. Xo bá ngay b¶o hé mËu dÞch .b. Xo¸ bá ngay b¶o hé mËu dÞch vµ thay vµo ®ã lµ tù do ho¸

th¬ng m¹i.c. Cã tù do ho¸ th¬ng m¹i ë møc cao.d. B¶o hé mËu dich vµ tù do ho¸ th¬ng m¹i cïng tån t¹ i song

song§¸p ¸n: d

C©u6: §Çu t trùc tiÕp (FDI) sÏ lµm:a. Chñ ®Çut tr¸nh ®îc hµng rµo b¶o hé mËu dÞch cña níc chñ nhµ.b. Chñ ®Çut kh«ng tr¸nh ®îc hµng rµo b¶o hé mËu dÞch cu¶ níc chñ

nhµ.c. Chñ ®Çut kh«ng n¾m®îc quyÒn qu¶n lý.

d. C¶ b vµ c§¸p ¸n: a C©u7: §Çu t gi¸n tiÕp :

a. SÏ gióp bªn tiÕp nhËn vèn sö dông vèn cã hiÖu qña h¬n.b. SÏ gióp bªn tiÕp nhËn vèn sö dông vèn kh«ng cã hiÖu qña.c. C¶ a vµ b ®Òusai.d. C¶ a vµ b ®Òu®óng

§¸p ¸n: c

C©u8: Trong thanh to¸n quèc tÕ hiÖn nay th× :

Page 61: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 61/112

a. Vµng sÏ ®¶mb¶o sù æn®Þnh vÒ gi¸ cña ®ång tiÒn c¸c níc.b. Vµng sÏ kh«ng ®¶mb¶o sù æn®Þnh vÒ gi¸ cña ®ång tiÒn c¸c níc.c. TÊt c¶ ®Òukh«ng ®óng.d. Vµng kh«ng ®îc sö dông

§¸p ¸n: b

C©u9: Khi tû gi¸ hèi ®o i gi¶m sÏ lµm :a. ViÖc xuÊt khÈu thu ®îc nhiÒu ngo¹i tÖ h¬n.b. ViÖc xuÊt khÈu thu ®îc Ýt ngo¹i tÖ h¬n.c. Kh«ng ¶nh hëng g× ®ÕnviÖc thu ngo¹i tÖ tõ viÖc xuÊt kh©ñ.d. TÊt c¶ ®Òusai.

§¸p ¸n: b

C©u10: H¹n ng¹ch ( quatar):a. H¹n chÕ xuÊt nhËp khÈu trªn tÊt c¶ c¸c thÞ tr êng.b. H¹n chÓ sè l îng xuÊt nhËp khÈu tõ mét thÞ tr êng .c. ChØ cã thêi h¹n nhÊt ®Þnh .d. C¶ b vµ c

§¸p ¸n: d

1. Toàn c u hóa và khu v c hóa là hai xu h ng:ầ ự ướa. Là m tộb. Hoàn toàn đ i l pố ậc. Không liên quand. Hai m t đ i l p nh ng th ng nh t trong m t th c th KTQTặ ố ậ ư ố ấ ộ ự ể2. Các m i quan h kinh t qu c t ra đ i là m t t t y u khách quan b i:ố ệ ế ố ế ờ ộ ấ ế ởa. Các n c đ u mu n đa d ng hóa hàng , d ch v c a mìnhướ ề ố ạ ị ụ ủb. Dân trong n c a hàng ngo iướ ư ạc. Do khác bi t v đi u ki n t nhiên và s phát tri n không đ u c a l c l ng s n xu tệ ề ề ệ ự ự ể ề ủ ự ượ ả ấd. Câu a và c3. Hai ch c năng c b n c a TMQT là:ứ ơ ả ủa. Trao đ i hàng hóa d ch v và chuy n giao công nghổ ị ụ ể ệb. Bi n đ i c c u giá tr s d ng và nâng cao hi u qu kinh t nh khai thác đ c l i th so sánhế ổ ơ ấ ị ử ụ ệ ả ế ờ ượ ợ ếc. Thúc đ y sàn xu t và tăng thu ngo i tẩ ấ ạ ệd. Phát tri n kinh t và n đ nh chính tr nh h p tác qu c tể ế ổ ị ị ờ ợ ố ế4. Quan đi m c a tr ng phái tr ng th ng v TMQT cho r ng :ể ủ ườ ọ ươ ề ằa. L ng ti n gi y là th hi n tài s n qu c giaượ ề ấ ể ệ ả ốb. Kh i l ng hàng hóa và d ch v đ c s n xu t ra th hi n s ph n th nh c a qu c giaố ượ ị ụ ượ ả ấ ể ệ ự ồ ị ủ ốc. Vàng b c đ i di n cho s giàu có c a qu c giaạ ạ ệ ự ủ ốd. S c m nh chính tr đ i di n cho s giàu có c a qu c giaứ ạ ị ạ ệ ự ủ ố5. Thuy t l i th so sánh c a D Ricardo cho r ng khi trong 2 n c giao th ng có m t n c có l i th tuy tế ơ ế ủ ằ ướ ươ ộ ướ ợ ế ệ  đ i v c hai m t hàng thìố ề ả ặa. C 2 n c đ u b thi tả ướ ề ị ệb. 1 n c hoàn toàn đ c l i m t n c hoàn tòan b thi tướ ượ ợ ộ ướ ị ệc. C hai n c đ u có l i riêngả ướ ề ợd. Không ai b thi t hay có l iị ệ ợ6. T do hóa th ng m i và b o h m u dich là 2 xu h ngự ươ ạ ả ộ ậ ướa. Trùng l pặb. Đ i ngh ch và bài tr nhauố ị ừ c. Đ i ngh cg nh ng không bài tr mà th ng nh t v i nhauố ị ư ừ ố ấ ớd. Hai xu h ng không có liên quanướ

Page 62: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 62/112

7. Tác đ ng tích c c c a đ u t qu c t là:ộ ự ủ ầ ư ố ếa.Kh c ph c xu h ng gi m l i nhu n và khuy ch tr ng s n ph m ra n c ngoàiắ ụ ướ ả ợ ậ ế ươ ả ẩ ướb. Là biên pháp v t qua hàng rào b o hượ ả ộc. Khai thác đ c chi phí đ u vào th p c a n c đ c đ u tượ ầ ấ ủ ướ ượ ầ ư  d. C a, b và cả8. Trong đ u t gián ti p n c ngoài các nhà đ u t :ầ ư ế ướ ầ ư  a. Đ u t máy móc thi t b vào n c s t iầ ư ế ị ướ ở ạb. Đ u t v n nh ng không tr c ti p qu n lý và đi u hành s d ng v nầ ư ố ư ự ế ả ề ử ụ ốc. Chuy n giao công ngh hi n có cho n c s t iể ệ ệ ướ ở ạd. Xu t kh u hàng hóa sang n c s t iấ ẩ ướ ở ạ9. Khi t giá h i đoái tăng thì:ỉ ốa. Không tác đ ng đ n ngo i th ngộ ế ạ ươb. Xu t kh u tăng nh p kh u gi mấ ẩ ậ ẩ ảc. Xu t kh u gi m nh p kh u tăngấ ẩ ả ậ ẩd. C xu t nh p kh u đ u tăngả ấ ậ ẩ ề10. H i nh p kinh t qu c t là s :ộ ậ ế ố ế ự  a. G n k t n n kinh t c a m i qu c gia vào các t ch c h p tác kinh t khu v c và tòan c uắ ế ề ế ủ ỗ ố ổ ứ ợ ế ự ầb. Tham gia giao d ch v i n c ngoàiị ớ ước. Tăng c ng b o h do m c aườ ả ộ ở ử  d. Xu t kh u hàng tinh chấ ẩ ế11. Ph ng th c c a ODA là:ươ ứ ủa. H tr cán cân chính th c và thanh toánỗ ợ ứ b. H tr ch ng trìnhỗ ợ ươc. H tr d ánỗ ợ ự d. C a, b và cả12. Hàng hoá s n xu t trong các khu ch xu t ch y u đ ph c v :ả ấ ế ấ ủ ế ể ụ ụa. Nhu c u trong n cầ ướb. Nhu c u xu t kh uầ ấ ẩc. Khu v c công c ngự ộd. C a và bả13. Trong cán cân thanh toán qu c t thì cán cân lu ng v n bao gôm:ố ế ồ ốa. Đ u t ra n c ngoài + nh n đ u t + vay ng n h nầ ư ướ ậ ầ ư ắ ạb. Đ u t ra n c ngòaiầ ư ước. a- ODAd. không bao g m các h ng m c trênồ ạ ụ14. Khi t giá h i đoái tăng s làm ho t đ ng đ u t ra n c ngoài:ỷ ố ẽ ạ ộ ầ ư ướa. Gi mảb. Tăngc. Không đ iổd. Ban đ u tăng sau đó gi mầ ả15. Trong ch đ ti n t qu c t th 2 các lo i dùng làm ph ng ti n thanh toán qu c t g m:ế ộ ề ệ ố ế ứ ạ ươ ệ ố ế ồa. đô la M , B ng Anh, Phrăng Pháp, vàngỹ ảb. Vàngc. đô la , yên, Mác, vàngd, đô la , vàng

ĐÁP ÁN1d2d3b4c5c6c7d8b9b10a11d12b13c14a15a

1. Đ c đi m c a toàn c u hóa là:ặ ể ủ ầa. nh m hình thành c c u kinh t khu v cằ ơ ấ ế ự  b. nh m phát tri n các ngu n l c trong khu v cằ ể ồ ự ự  c. hình thành các rào c n trong khu v c b o v các qu c gia thành viênả ự ả ệ ố

Page 63: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 63/112

d. nh m khai thác các ngu n l c phát tri n trên quy mô toàn th gi iằ ồ ự ể ế ớ

2. Tính ch t c a các quan h kinh t qu c t :ấ ủ ệ ế ố ếa. quan h kinh t qu c t không ch u s chi phôi c a các quy lu t kinh tệ ế ố ế ị ự ủ ậ ếb. m i qu c gia đ u có nh ng th ch chính sách khác nhauỗ ố ề ữ ể ếc. các quan h kinh t qu c t không ch u s chi ph i v không gian và th i gianệ ế ố ế ị ự ố ề ờd. các m i quan h kinh t qu c t di n ra không g n li n v i s chuy n đ i gi a các lo i đ ng ti nố ệ ế ố ế ễ ắ ề ớ ự ể ổ ữ ạ ồ ề

3. Đ c đi m trong ho t đ ng tái xuât kh u:ặ ể ạ ộ ẩa. hàng hóa đ c gia công ch bi n n c th 2 r i xu t kh u sang n c th 3ượ ế ế ở ướ ứ ồ ấ ẩ ướ ứ  b. m c rùi ro có th l n h n m c bình th ngứ ể ớ ơ ứ ườc. không di n ra hành vi mua và bánễd. hàng hóa ch a v t ra ngoài biên gi i qu c giaư ượ ớ ố

4. Đ c đi m c a TMQT :ặ ể ủa. t c đ tăng tr ng c a ho t đ ng TMQT có xu h ng tăng lên nhanh r t nhi u so v i t c đ tăng c a n nố ộ ưở ủ ạ ộ ướ ấ ề ớ ố ộ ủ ề  s n xu t xã h iả ấ ộb. c c u m t hàng có s thay đ i v i xu h ng tăng t tr ng c a nhóm m t hàng l ng th c th c ph mơ ấ ặ ự ổ ớ ướ ỷ ọ ủ ặ ươ ự ự ẩc. xu h ng lao đ ng gi n đ n ngày càng tăngướ ộ ả ơd. chu kì s ng c a s n ph m đang có xu h ng kéo dàiố ủ ả ầ ướ

5. N u hai n c A và B có công th c l i th so sánh hai m t hàng X và Y nh sau:ế ướ ứ ợ ế ặ ư  CPSXXACPSXYA ———— > ———— CPSXXBCPSXYBThì :a. qu c gia A có l i th so sánh m t hàng Yố ợ ế ặb. qu c gia B có l i th so sánh m t hàng Yố ợ ế ặc. qu c gia A có l i th so sánh m t hàng Xố ợ ế ặd. không câu nào đúng

6. Thành công c a lý thuy t l i th tuy t đ i c a A Smith làủ ế ợ ế ệ ố ủa. gi i thích đ c n u m t qu c gia b b t l i trong vi c s n xu t c 2 m t hàng thì v n có th tham gia vàoả ượ ế ộ ố ị ấ ợ ệ ả ấ ả ặ ẫ ể  trao đ i th ng m i qu c tổ ươ ạ ố ếb. t o ra m t lý thuy t căn b n làm c s gi i thích cho s chuy n d ch c c u kinh tạ ộ ế ả ơ ở ả ự ể ị ơ ấ ếc. không coi lao đ ng là y u t s n xu t duy nh tộ ế ố ả ấ ấd. không câu nào đúng

7. H n ng ch nh p kh u có tác đ ng khác v i thu quan nh p kh u làạ ạ ậ ẩ ộ ớ ế ậ ẩa. làm gi m l ng hàng hóa nh p kh uả ượ ậ ẩb. không đem l i thu nh p cho chính phạ ậ ủc. do nhà n c quy đ nhướ ịd. không câu nào đúng

8. S khác bi t gi a đ u t tr c ti p n c ngoài và đ u t gián ti p n c ngoài làự ệ ữ ầ ư ự ế ướ ầ ư ế ướa. ng i b v n đ u t tr c ti p qu n lý và đi u hành h at đ ng s d ng v nườ ỏ ố ầ ư ự ế ả ề ọ ộ ử ụ ốb. ng i b v n không tr c ti p qu n lý và đi u hành ho t đ ng s d ng v nườ ỏ ố ự ế ả ề ạ ộ ử ụ ốc. là m t lo i hình c a đ u t qu c tộ ạ ủ ầ ư ố ếd. t t c các ý ki n trênấ ả ế

8. Hình th c c a đ u t gián ti p n c ngoài là:ứ ủ ầ ư ế ướa. doanh nghi p liên doanhệb. doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướ

Page 64: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 64/112

c. h tr phát tri n chính th cỗ ợ ể ứ  d. h p tác kinh doanh trên c s h p đông h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ợ

9. Đ c đi m c a khu công nghi p t p trung làặ ể ủ ệ ậa. s n xu t các m t hàng ch y u ph c v cho m c đích xu t kh uả ấ ặ ủ ế ụ ụ ụ ấ ẩb. hàng hóa t li u nhâp kh u c a khu công nghi p t p trung đ c mi n thu quanư ệ ẩ ủ ệ ậ ượ ễ ếc. các doanh nghi p ho t đ ng trong khu công nghi p t p trung ch u s đi u ch nh c a lu t pháp n c s t iệ ạ ộ ệ ậ ị ự ề ỉ ủ ậ ướ ở ạd. không câu nào đúng

10. B t l i c a đ u t tr c ti p làấ ợ ủ ầ ư ự ếa. không t o đi u ki n cho n c s t i có th thu hút đ c kĩ thu t công ngh hi n đ i và kinh nghi m qu nạ ề ệ ướ ỏ ạ ể ượ ậ ệ ệ ạ ệ ả  lýb. n c s t i không khai thác có hi u qu ngu n lao đ ng và ngu n tài nguyênướ ở ạ ệ ả ồ ộ ồc. ch đ u t có th g p r i ro cao n u không hi u ro v môi tr ng n c đ u tủ ầ ư ể ặ ủ ế ể ề ườ ướ ầ ư  d. không câu nào đúng

11. Đ c đi m c a h th ng ti n t th gi i l n IIIặ ể ủ ệ ố ề ệ ế ớ ầa. ch đ b n v vàngế ộ ả ịb. s ra đ i c a IMF và WBự ờ ủc. ch đ b n v h i đoáiế ộ ả ị ốd. t t c các câu trênấ ả

12. T giá h i đoái đ ng Yên và VND là 1 Yên = 2 VND, ch s giá tiêu dùng Vi t Nam là 3.1% và Nh t làỷ ố ồ ỉ ố ở ệ ở ậ6.2 % v y t giá h i đoái th c t làậ ỷ ố ự ếa. 1b. 2c. 4d. 6

13. ch đ t giá h i đoái th n i làế ộ ỷ ố ả ổa. t giá h i đ c xác đ nh d a trên s t ng quan gi a các đ ng ti n trên th tr ng ngo i h i mà không c nỷ ố ượ ị ự ự ươ ữ ồ ề ị ườ ạ ố ầs can thi p c a nhà n cự ệ ủ ướb. t giá h i đoái đ c hình thành d a trên s t ng quan gi a các đ ng ti n trên th tr ng ng ai h i mà có sỷ ố ượ ự ự ươ ữ ồ ề ị ườ ọ ốcan thi p c a nhà n cệ ủ ước. t giá đ c hình thành trên c s n đ nh ch giá trung tâm và cho phép giao đ ng m t gi i h n nh t đ nhỷ ượ ơ ở ấ ị ỉ ộ ở ộ ớ ạ ấ ịd. không có câu nào

14. tr c l m phát 1 Mác = 12000 VND và l m phát Vi t Nam là m%, l m phát Đ c là n% v y t giá h iướ ạ ạ ở ệ ạ ở ứ ậ ỷ ố  đoái sau l m phát làạa. 1 Mác = 12000* (1+m%) / (1+ n%)b. 1 Mác = 12000*(1+n%) / ( 1+ m%)c. 1 Mác = 12000*(1+ n%)d. 1 Mác = 12000* ( 1+m%)

ĐÁP ÁN1d2b3b4a5a6b7b8a9c10c11c12b13c14a15a

Câu 1: kinh t qu c t là :ế ố ếa. nghiên c u ho t đ ng doanh nghi pư ạ ộ ệb. nghiên c u m i quan h kinh t gi a các n n kinh t c a các n cứ ố ệ ế ữ ề ế ủ ước. m i quan h c a các t ch c trên th gi iố ệ ủ ổ ứ ế ớ

Page 65: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 65/112

d. a và ctr l i: bả ờCâu 2 : quan h kinh t qu c t là:ệ ế ố ếa. là m i quan h v kinh t gi a các qu c giaố ệ ề ế ữ ốb. là m i quan h v xã h i gi a các qu c giaố ệ ề ộ ữ ốc. là m i quan h t ng th các quan h v t ch t v tài chính , kinh t , khoa h cố ệ ổ ể ệ ậ ấ ề ế ọd. là m i quan h gi a các qu c gia đ gi i quy t các v n đ qu c tố ệ ư ố ể ả ế ế ề ố ếtr l i: cả ờCâu 3: quan đi m c a đ ng ta v h i nh p kinh t qu c tể ủ ả ề ộ ậ ế ố ếa. m r ng c a cho t t c các thành ph n kinh t vào t o m i đi u ki n thu n l i cho các t ch c n c ngoàiở ộ ử ấ ả ầ ế ạ ọ ề ệ ậ ợ ổ ứ ướt i Vi t Nam nh m t n d ng nh ng l i th c a n c ngoàiạ ệ ằ ậ ụ ữ ợ ế ủ ướb. đóng ch t c a không giao l u v í bên ngoài vì th gi i đang b t nặ ử ư ơ ế ớ ấ ổc. tham gia vào th tr ng th gi i m t cách th đ ng ch tham gia vào các ngành mà mình có th m nhị ườ ế ớ ộ ụ ộ ỉ ế ạd. tham gia m t cách ch đ ng tích c c m r ng các m i quan h kinh t đ i ngo i theo hình thúc đa ph ngộ ủ ộ ự ở ộ ố ệ ế ố ạ ươ  hóa đa d ng hóa và d a trên nguyên t c h p tác bình đ ng cùng có l i phù h p v i c ch th tr ng đ nhạ ự ắ ợ ả ợ ợ ớ ơ ế ị ườ ị  h ng XHCNướtr l i dả ờCâu 4: th ng m i qu c t là :ươ ạ ố ếa. s trao đ i hàng hóa và d ch v gi a các qu c gia , thông qua mua bán , l y ti n t là môi gi i, tuân theoự ổ ị ụ ữ ố ấ ề ệ ớ  nguyên t c trao đ i ngang giá nh m đ a l i l i ích cho các bênắ ổ ằ ư ạ ợb. là s trao đ i hàng hóa và d ch v gi a các doanh nghi p thông qua mua bán trao đ i tuân theo nguyên t c trự ổ ị ụ ữ ệ ổ ắđ i ngang giá nh m đ a l i l i ích cho các bênổ ằ ư ạ ợc. là quá trình xu t kh u hay nh p kh u c a các doanh nghi p nh m đ a l i các l i ích cho các bên tham giaấ ẩ ậ ẩ ủ ệ ằ ư ạ ợd. a và btr l i : aả ờCâu 5 lý thuy t l i th tuy t đ i c a Adam Smith:ế ợ ế ệ ố ủa. trong trao đ i qu c t t t c các qu c gia đ u có l i khi h t p trung chuyên môn hóa s n xu t và xu t kh uổ ố ế ấ ả ố ề ợ ọ ậ ả ấ ấ ẩnh ng s n ph m có l i thữ ả ẩ ợ ếb. trong trao đ i qu c t t t c các qu c gia đ u cùng có l i mà không k đ n quy mô trình đ phát tri n c aổ ố ế ấ ả ố ề ợ ẻ ế ộ ể ủ  các qu c giaốc. các qu c gia mu n giàu m nh c n ph i tích c c xu t kh u, h n ch nh p kh u b ng nh ng bi pháp thuêố ố ạ ầ ả ự ấ ẩ ạ ế ậ ẩ ằ ữ ệ  quan b ob hả ộd. a và bTr l i: aả ờCâu 6: gi đ nh c a Adam Smith:ả ị ủa. th gi i ch có hai qu c gia và m i qu c gia s n xu t hai lo i m t hàng ,m i qu c gai có loq th v m t mế ớ ỉ ố ỗ ố ả ấ ạ ặ ỗ ố ị ế ề ộhàngb. đ ng nh t chi phí v i ti n l ng công nhân , giá hoàn toàn do chi phí quy t đ nhồ ấ ớ ề ươ ế ịc. công ngh hai n c là c đ nh th ng m i thì hoàn toàn t doệ ướ ố ị ươ ạ ự  d. a và btr l i :dả ờcâu 7 : Vai trò c a chính sách th ng m i qu c t :ủ ươ ạ ố ếa. ph c v cho s phát tri n kinh t các n c , h ch m nh m cho quá trình tái s n xu t chuy n d ch c c uụ ụ ự ể ế ướ ỗ ợ ạ ẽ ả ấ ể ị ơ ấkinh t đ t n c , hình thành quy mô và ph ng th c tham gia c a n n kinh tế ấ ướ ươ ứ ủ ề ếb. khai thác tri t đ l i th so sánh c a n n kinh t nâng cao hi u qu ho t đông kinh tệ ể ợ ế ủ ề ế ệ ả ạ ếc. có th t o nên các tác đ ng tích c c đ n s có c s khoa h c và th c ti n , khách quan trong s chuy n biể ạ ộ ự ế ự ơ ở ọ ự ễ ự ể ếc a n n kinh tủ ề ếd. câu a,b và cCâu 8: L i th c a đ u t gián ti p n c ngoài làợ ế ủ ầ ư ế ướa. Ch đ u t n c ngoài ít ch u r i roủ ầ ư ướ ị ủb. Tăng kh năng thu hút v n đ u tả ố ầ ư  c. Không h n ch v ph p vi đ u tạ ế ề ạ ầ ư  d. Không câu nào đúng

Page 66: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 66/112

Da:aCâu 9: Đ c đi m c a khu công nghi p t p trung làặ ể ủ ệ ậa. S n xu t các m t hàng ch y u ph c v cho m c đích xu t kh uả ấ ặ ủ ế ụ ụ ụ ấ ẩb. Hàng hóa t li u xu t nh p kh u c a khu công nghi p t p trung đ c mi n thu quanư ệ ấ ậ ẩ ủ ệ ậ ượ ễ ếc. Các doanh nghi p ho t đ ng trong khu v c công nghi p t p trung ch u s đi u ch nh c a lu t pháp n c sệ ạ ộ ự ệ ậ ị ự ề ỉ ủ ậ ướ ởt iạd. C a,b,cảDa:cCâu 10: Qu c gia nào hi n nay g n nh th c hi n ch đ th ng m i t do:ố ệ ầ ư ự ệ ế ộ ươ ạ ự  a. Nh t B nậ ảb. Mỹc. H ng Côngồd. NuidilânDa:cCâu 11: N u ngân hàng nhà n c tăng lãi su t thì:ế ướ ấa. Đ u t gi mầ ư ảb. Đ u t tăngầ ư c. Đ u t gi m và ti t ki m tăngầ ư ả ế ệd. Đ u t tăng và tiêt kiem gi mầ ư ảĐáp án: cCâu 12: Nh ng nhân t tác đ ng đ t giá h i đoáiữ ố ộ ế ỷ ốa. Chênh l ch l m phát và m c thu nh p n c ngoàiệ ạ ứ ậ ướb. Chênh l ch lãi su t gi a các n c và s kỳ v ng t giá h i đoáiệ ấ ữ ướ ự ọ ỷ ốc. S can thi p c a chính phự ệ ủ ủd. T t c ý ki n trênấ ả ếDa:dCâu 13: t giá h i đoái tác đ ng đ n:ỷ ố ộ ếa. Th ng m i qu c t và đ u t qu c tươ ạ ố ế ầ ư ố ếb. Xu t kh u và nh p kh uấ ẩ ậ ẩc. Tác đ ng d n tình hình đ u t qu c tộ ế ầ ư ố ếd. Tác đ ng đ n tình hình đ u t trong n cộ ế ầ ư ướDa: aCâu 14: nguyên nhân gây nên s s p đ c a ch đ b n v vàngự ụ ổ ủ ế ộ ả ịa. Các doanh nghi p không thanh toán b ng vàng mà chuy n sang thanh toán b ng ti n gi yệ ằ ể ằ ề ấb. Do chi n tranh th gi i l n th nh t bùng nế ế ớ ầ ứ ấ ổc. Do mâu thu n chính tr gi a các n cẫ ị ữ ướd. Không câu nào đúngCâu 15: các t ch c ti n t th gi i IMF và WTO ra đ i giai đo n nàoổ ứ ề ệ ế ớ ờ ở ạa. 1967-1914b. 1922-1939c. 1945-1971d. Không ý ki n nào đúngếDa: c

Câu 1. Nghiên c u KTQT c n gi i quy t các nhi m v nào?ứ ầ ả ế ệ ụa. Cung c p nh ng ki n th c c b n v th ng m i QT và nh ng chính sách nh h ng đ n nó, nh ng ki nấ ữ ế ứ ơ ả ề ư ạ ữ ả ưở ế ữ ế  th c c b n v s di chuy n QT các ngu n nhân l cư ơ ả ề ự ể ồ ự  b. Cung c p nh ng ki n th c khái quát v m t n n kinh t th gi i hi n đ i.ấ ữ ế ứ ề ộ ề ế ế ớ ệ ạc. Cung c p nh ng ki n th c c b n v tài chính , ti n t QT nh m th y đ c s v n đ ng c a th tr ng tàiấ ữ ế ứ ơ ả ề ề ệ ằ ấ ượ ự ậ ộ ủ ị ườchính , ti n t .ề ệd. C 3 đáp án trên.ả

Page 67: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 67/112

Câu 2. Các ch th KTQT bao g m:ủ ể ồa. Các n n kinh t c a các qu c gia đ c l p trên th gi i.ề ế ủ ố ộ ậ ế ớb. Các công ty, đ n v kinh doanhơ ịc. Các thi t ch QT, các t ch c QT.ế ế ổ ứ  c. C 3 đáp án trên.ảCâu 3. Gi đ nh nào là không có trong lý thuy t v l i th tuyêt đ i c a A.Smith:ả ị ế ề ợ ế ố ủa. Công ngh 2 n c là c đ nh.ệ ướ ố ịb. Th gi i ch có 2 qu c gia, m i qu c gia s n xu t 1 lo i hàng hóa và m i qu c gia có l i th tuy t đ i v 1ế ớ ỉ ố ỗ ố ả ấ ạ ỗ ố ợ ế ệ ố ềm t hàng.ặc. Đ ng nhát chi phí v i ti n l ng.ồ ớ ề ươd. Giá c hoàn toàn do chi phí quy t đ nh.ả ế ịCâu 4. Xu h ng c b n trong TMQT là:ướ ơ ảa. T do hóa TM.ự b. Gi m nh p kh u, gi m xu t kh u.ả ậ ẩ ả ấ ẩc. B o h m u d ch.ả ộ ậ ịd. a và c.Câu 5. Y u t nào không ph i là nguyên nhând n đ n đ u t QT:ế ố ả ẫ ế ầ ư  a. Do s m t cân đ i v các y u t s n xu tgi a các qu c gia nên có s chênh l ch v giá c .ự ấ ố ề ế ố ả ấ ữ ố ự ệ ề ảb. Do s c ép v chính tr , lu t pháp trong n cứ ề ị ậ ườc. Do s g p g v l i ích gi a các bên tham gia.ự ặ ỡ ề ợ ữ  d. Nh m gi i quy t các nhiêm v đ c bi t nh xây d ng các công trình có quy mô v t ra ngoài ph m vi biênằ ả ế ụ ặ ệ ư ự ượ ạgi i qu c gia.ớ ốCâu 6. H tr phát tri n chính th c ODA là:ỗ ợ ể ứ  a. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a các công ty c a các qu c gia.ạ ộ ợ ể ữ ủ ốb. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a các chính ph v i các công ty n c ngoài.ạ ộ ợ ể ữ ủ ớ ước. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a nhà n c ho c chính ph m t n c v i các chính ph n c ngoài.ạ ộ ợ ể ữ ướ ặ ủ ộ ướ ớ ủ ướd. Không đáp án nào đúng.Câu 7. Lu t đ u t n c ngoài t i Vi t nam có t t ng ch đ o là:ậ ầ ư ướ ạ ệ ư ưở ủ ạa. T o nên khung pháp lý thuân l i và bình đ ng cho môi tr ng đ u t t i VN.ạ ợ ẳ ườ ầ ư ạb. B o v các doanh nghi p VN.ả ệ ệc. T o đi u kiên cho vi c ti p nh ncông ngh n c ngoài vào VN.ạ ề ệ ế ậ ệ ươd. Phát tri n m nh các doanh nghi p n c ngoài.ể ạ ệ ướCâu 8. Y u t nào không n m trongcán cân thanh toán QT c a 1 n c:ế ố ằ ủ ướa. Cán cân th ng xuyênườb. Cán cân lu ng v n.ồ ốc. Cán cân tài tr chính th c.ợ ứ d. Cân b ng cán cân thanh toánằcâu 9. Th tr ng ngo i h i là:ị ườ ạ ốa. Th tr ng hàng hóa QT.ị ườb. Th tr ng ti n t QTị ườ ề ệc. Th tr ng ti n t QT di n ra các h at đ ng giao d ch các ngo i t và các ph ng ti n thanh toán có giá trị ươ ề ệ ễ ọ ộ ị ạ ệ ươ ệ ị nh ngo i t .ư ạ ệd. Không đáp án nào đúng.Câu 10. t giá h i đoái là:ỷ ốa.Giá c c a 1 đ n v ti n t c a 1 qu c gia tính b ng ti n t c a 1 qu c gia khác.ả ủ ơ ị ề ệ ủ ố ằ ề ệ ủ ốb. Giá c c a 1 đ n v hàng hóa c a 1qu c gia tính b ng ti n t c a 1 qu c gia khác.ả ủ ơ ị ủ ố ằ ề ệ ủ ốc. Giá c c a 1 đ n v vàng c a 1 qu c gia tính b ng ti n t c a 1 qu c gia khác.ả ủ ơ ị ủ ố ằ ề ệ ủ ốd. Quan h so sánh tuy t đ i v m t s c mua gi a 2 đ ng ti n c a các qu c gia khác nhau.ệ ệ ố ề ặ ứ ữ ồ ề ủ ốCâu 11: Ch đ t giá h i đoái c a Vi t Nam hi n nay là:ế ộ ỷ ố ủ ệ ệa. T giá h i đoái c đ nhỷ ố ố ịb. T giá h i đoái th n iỷ ố ả ổc. T giá th n i có qu n lýỷ ả ổ ảd. Không ph ng án nào đúngươ

Page 68: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 68/112

Câu 12: khi s cmua c a đ ng n i t gi m so v i ngo i t thì:ứ ủ ồ ộ ệ ả ớ ạ ệa. Xu t kh u tăng , nh p kh u gi mấ ẩ ậ ẩ ảb. Xk tăng nk tăngc. Xk gi m nk tăngảd. Xk gi m nk gi mả ảCâu 13: bi u th c nào sau đây nêu lên m i quan h gi a cán cân th ng xuyên hai thu nh p qu c dân:ể ứ ố ệ ữ ườ ậ ốa. Y=C + I + G +Xb. Y=C + I + G + (X-M)c. Y=C + I + Gd. Y =C + I + G + (M-X)Câu 14: tiêu th c nào là c b n đ đánh giá hi u qu ho t đ ng c a m t h th ng ti n t qu c tứ ơ ả ể ệ ả ạ ộ ủ ộ ệ ố ề ệ ố ếa. Đi u hànhềb. D trùự c. Đ tin c yộ ậd. C 3 đáp án trênảCâu 15: Đ c tr ng c a h th ng ti n t c đ nh bretton làặ ư ủ ệ ố ề ệ ố ịa. S d ng b n v vàngử ụ ả ịb. S d ng b n v vàng và USDử ụ ả ịc. IMF và WB đ c lâph và đi u ti t thanh toán TCQTượ ề ếd. Không đáp án nào đúng

Đáp án:1.d 2.d 3.a 4. d 5. b 6. c 7.a 8.d 9.c 10.a 11.c 12.a 13.b 14.d 15.c

1.N u chính ph n c ti p nh n FDI không có 1 chính sách qu n lý và s d ng FDI 1 cách h p lý thì có thế ủ ướ ế ậ ả ử ụ ợ ể d n t i nh ng b t l i nào;ẫ ớ ữ ấ ợa. gây h u qu x u t i môi tr ng và làm c n ki t tài nguyênậ ả ấ ớ ườ ạ ệb. có th gây ra hi n t ng đ c quy n do tác đ ng ng c lên c nh tranh t phía các công ty bên ngoài đ i v iể ệ ượ ọ ề ộ ượ ạ ừ ố ớ  các công ty b n xả ứ c.bi n n c s t i thành bãi ch a các công ngh và thi t b trung gian,l c h uế ướ ở ạ ứ ệ ế ị ạ ậd.c a,b &cả2.Các khu ch xu t đ c thành l p nh m m c đích ch y u nào;ế ấ ượ ậ ằ ụ ủ ếa.s n xu t hàng hóa,d ch v ph c v cho nhu c u trong n cả ấ ị ụ ụ ụ ầ ướb.s n xu t hàng hóa,d ch v ph c v nhu c u xu t kh uả ấ ị ụ ụ ụ ầ ấ ẩc.phát tri n các doanh nghi p v a và nhể ệ ừ ỏd.chuy n d ch c c u kinh tể ị ơ ấ ế3.So v i các khu ch xu t thì khu công nghi p t p trungcó nh ng u đi mớ ế ấ ệ ậ ữ ư ếh n trong viêc;ơa.s n xu t hàng hóa ph c v xu t kh uả ấ ụ ụ ấ ẩb.thu hút đàu t n c ngoàiư ước.t o ra m i liên h chăt ch v i kinh t ngành,kinh t vùng và c n cạ ố ệ ẽ ớ ế ế ả ướd.đ y m nh quá trình công nghi p hóa giai đo n đ uả ạ ệ ở ạ ầ4.Trong các m c đ h i nh pkinh t sau đây thì mu c đ nào mang tính ch t h nh p và h p tác gian đ n nhứ ọ ộ ậ ế ứ ộ ấ ộ ậ ợ ơ ấa. khu v cj th ng m iư ươ ạb. liên minh thu quanếc. liên minh kinh tếd. th tr ng chungị ườCâu 5Trong các m c đ h i nh p kinh t d i đây hình th c nao mang tính ch t h i nh p đ y đứ ộ ộ ậ ế ướ ứ ấ ộ ậ ầ ủa. th tr ng chungị ườb. khu v c th ng m iự ươ ạc. liên minh thu quanếd. liên minh kinh tế

Page 69: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 69/112

Page 70: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 70/112

Đáp án:Câu 1:d Câu2: b Câu3: c Câu 4: a Câu 5: d Câu 6:d Câu 7:b Câu 8:c Câu 9: a Câu 10: d Câu 11: a Câu 12 :d

Câu 13 :b Câu 14 : a Câu 15 : c 

1. Ý ki n nào d i đây không ph i là xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i?ế ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớa. Khu v c hóa,toàn c u hóaự ầb. Phát tri n cu khoa hoc công nghể ả ệc. Tăng c ng chiên tranh gi a các qu c gia,tao ra s bi t l pườ ữ ố ư ệ ậ

d. Phát tri n c a vòng cung châu á thái bình d ngể ủ ươ

Đáp án đúng: c

2. Ch th c u thành lên kinh t th gi i bao gôm nh ng y u t nào?ủ ể ấ ế ế ớ ữ ế ốa. Qu c gia,ốb. T ch c kinh t qu c tổ ứ ế ố ếc. Liên k t kinh t qu c tế ế ố ếd. C ba y u t trênả ế ố

Đáp án đúng: d

3. Đâu không ph i m i quan h kinh t qu c tả ố ệ ế ố ếa. Quan h di chuy n qu c t v hàng hóa và d ch vệ ể ố ế ề ị ụb. Quan h di chuy n qu c t v t b nệ ể ố ế ề ư ảc. Quan h di chuy n qu c t v ngu n nhân l cệ ể ố ế ề ồ ự  d. Quan h gi a các n c c ng qu cệ ữ ướ ườ ố

Đáp án đúng:d

4. Đ i t ng c a ho t đ ng th ng m i qu c t là gìố ượ ủ ạ ộ ươ ạ ố ếa. Hàng hóa và d ch vị ụ

b. Hàng hóa và ti n tề ệc. Máy móc thiêt bịd. Các s n ph m công nghả ẩ ệ

Đáp án đúng: a

5. Đâu không ph i là s thay đ i m t hang xu t kh u c a th ng m i qu c t hi n nayả ự ổ ặ ấ ẩ ủ ươ ạ ố ế ệa. Gi m l ng th c th c ph mả ươ ự ự ẩb. Tăng t tr ng xu t kh u nguyên li u thôỉ ọ ấ ẩ ệc. Lao đ ng gi n đ n có xu h ng gi m ,lao đ ng ph c t p tăng t tr ngộ ả ơ ướ ả ộ ứ ạ ỉ ọd. s n ph m tinh ch máy móc thi t b có xu h ng tăngả ẩ ế ế ị ướ

Đáp án đúng: b 6. Vi t Nam gia nh p vào t ch c th ng m i qu c t vào th i di m nào?ệ ậ ổ ứ ươ ạ ố ế ờ ểa. Tháng 11 năm 2006b. Tháng 12 năm 2006c. Tháng 1 năm 2007d. Tháng 2 năm 2007

Đáp án đúng: a

7. H th ng ti n t qu c t th 3 (1945_1971)t i Bretton Woods đã thành l p ra hai t ch c nào?,ệ ố ề ệ ồ ế ứ ạ ậ ổ ứ  

Page 71: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 71/112

a. WB, WTOb. WTO,IMFc. WB, IMFd. WHO, IMF

Đáp án đúng: c 8. M t trong nh ng đi u ki n đ đ c vay ti n c a t ch c IMF làộ ữ ề ệ ể ươ ề ủ ổ ứ  a. Là n c có ti m l c kinh tướ ề ự ếb. Là n c kém phát tri nướ ểc. Là thành viên c a t ch c WTOủ ổ ứ d. Là thành viên c a t ch c IMFủ ổ ứ 

Đáp án đúng: d

9.Theo b n hi n nay Vi t Nam đang th c hi n ch đ t giá h i đoái nàoạ ệ ệ ự ệ ế ộ ỷ ốa. ch đ t giá h i đoái c đ nhế ộ ỷ ố ố ịb. ch đ t giá h i đoái th n i t doế ộ ỷ ố ả ổ ự  c. ch đ t giá có qu n lýế ộ ỷ ảd. không ph i các ch đ t giá h i đoái trênả ế ộ ỷ ố

Đáp án đúng: c

10.T giá h i đoái c a đ ng b ng anh so v i đ ng viêt nam đ ng đ c tính theo cách nào bi t 1b ngỷ ố ủ ồ ả ớ ồ ồ ượ ế ả  anh =300000 vnd danh nghĩa,t l lam phát Anh la 3% còn c a VN là 7%ỷ ệ ủ

a. 1b ng anh=30.000(1 +7%): (1+3%)ảb. 1b ng anh=30.000(7%): (3%)ảc. 1b ng anh=30.000(1+ 3%): (1+7%)ảd. 1b ng anh=30.000(3%):(7%)ả

Đáp án đúng: a11. Lãi su t c a 1 qu c gia tăng s nh h ng nh th nào t i nhà đ u t vàng i dânấ ủ ố ẽ ả ưở ư ế ớ ầ ư ườ

a. Ng i dân tăng g i ti t ki m , nhà đ u t tăng đ u tườ ử ế ệ ầ ư ầ ư  b. Ng i dân tăng g i ti t ki m,nhà đ u t gi m đ u tườ ử ế ệ ầ ư ả ầ ư  c. Ng i dân tăng tiêu dung ,nhà đ u t tăng đ u tườ ầ ư ầ ư  d. Ng òi dân tăng tiêu dung , nhà đ u t gi m đ u tư ầ ư ả ầ ư  

Đáp án đúng: b

12. Tình tr ng cán cân thanh toán qu c t nh th nào khi dòng ti n n c ngoài ch y vào trong n cạ ố ế ư ế ề ướ ả ướ  

nhi u h n dòng ti n trong n c chuy n ra n c ngoàiề ơ ề ướ ể ướa. Cân băngb. Thu < chic. Thu> chid. Không ph i các ý ki n trênả ế

Đáp án đúng: c

13. H th ng ti n t qu c t lân th nh t(1867-1914) đã dung lo i b n v nào d i đâyệ ố ề ệ ố ế ứ ấ ạ ả ị ướa. USD, vàngb. USD, b ng anhả

Page 72: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 72/112

c. B ng anhảd. Vàng

Đáp án đúng: d

14. Cán cân thanh toán qu c t bao g m máy tài kho nố ế ồ ảa. 1b. 2c. 3d. 4

Đáp án đúng: d

15. trong cán cân thanh toán qu c t thì ODA thu c tài kho n nàoố ế ộ ảa. Tài kho n vãng laiảb. Tài kho n v nả ốc. Tài kho n d tr qu c giaả ự ữ ốd. Tài kho n bi n đ i s th ng kêả ế ổ ố ố

Đáp án đúng: a

Câu 1: S phát tri n c a n n kinh t th gi i hi n nay ph thu c vào.ự ể ủ ề ế ế ớ ệ ụ ộa, S phát tri n h n n a c a các qu c gia phát tri n.ự ể ơ ữ ủ ố ểb, S phát tri n m nh m c a các qu c gia đang phát tri n.ự ể ạ ẽ ủ ố ểc, S m r ng và tăng c ng các quan h qu c t .ự ở ộ ườ ệ ố ếd, Trình đ phát tri n c a l c l ng s n xu t , phân công lao đ ng qu c t và các quan h qu c t .ộ ể ủ ự ượ ả ấ ộ ố ế ệ ố ếĐA: dCâu 2: Các ch th kinh t qu c t bao g m.ủ ể ế ố ế ồa, Các n n kinh t c a các qu c gia đ c l p.ề ế ủ ố ộ ậb, Các công ty ,đ n v kinh doanh.ơ ịc, Các thi t ch , t ch c qu c t .ế ế ổ ứ ố ếd, T t c các ph ng án trên.ấ ả ươĐA: dCâu 3: Các nh n đ nh nào sau đây là đúng.ậ ịa,Toàn c u hóa là quá trình phát tri n m nh m trao đ i th ng m i qu c t gi a các qu c gia.ầ ể ạ ẽ ổ ươ ạ ố ế ữ ốb, Toàn c u hóa luôn có l i cho các công dân toàn c u.ầ ợ ầc, Toàn c u hóa là xu th phát tri n t t y u luôn tuôn theo quy lu t khách quan.ầ ế ể ấ ế ậd, Toàn c u hóa đ ng nh t v i khu v c hóa.ầ ồ ấ ớ ự  ĐA: c,Câu4:Trong các tr ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u:ườ ợ ứ ấ ẩa,Nhà n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n c không s nướ ệ ả ấ ấ ẩ ậ ậ ệ ướ ả  xu t đ c đ s n xu t hàng xu t kh u .ấ ượ ể ả ấ ấ ẩb,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè.ộ ệ ổ ệ ộc,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi t Nam sau đó xu t sang EU.ộ ệ ồ ậ ẩ ủ ệ ấd,Do g p th i ti t x u tàu ch hàng c a Vi t Nam ph i t m trú c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh uặ ờ ế ấ ở ủ ệ ả ạ ở ả ế ụ ấ ẩ  sang Châu Âu.ĐA: cCâu 5: Nh n đ nh nào sau đây là đúng:ậ ịa,Quan h kinh t qu c t chính là s th hi n c a th ng m i qu c t .ệ ế ố ế ự ể ệ ủ ươ ạ ố ếb,Qua th ng m i qu c t các n c đang phát tri n ti p nh n đ c ngu n v n t bên ngoài đ phát tri n kinươ ạ ố ế ướ ể ế ậ ượ ồ ố ừ ể ểt .ếc,Th ng m i qu c t là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t .ươ ạ ố ế ự ổ ị ữ ề ếd,Th ng m i qu c t là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia.ươ ạ ố ế ộ ọ ộ ổ ị ụ ữ ố

Page 73: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 73/112

ĐA:dCâu 6 :Tìm nh n đ nh đúngậ ịa, m t qu c gia đ c coi là có l i th tuy t đ i v m t hàng hóa khi h s n xu t hàng hóa đó v i các chi phíộ ố ượ ợ ế ệ ố ề ộ ọ ả ấ ớ  nh h n.ỏ ơb, qu c gia nào có chi phí c h i th p trong s n xu t m t lo i hàng hóa nào đó t c là h có l i th so sánh tronố ơ ộ ấ ả ấ ộ ạ ứ ọ ợ ếvi c s n xu t hàng hóa đó.ệ ả ấc,qu c gia có l i th tuy t đ i v hàng hóa nào thì h cũng có l i th t ng đ i trong s n xu t hàng hóa đó.ố ợ ế ệ ố ề ọ ợ ế ươ ố ả ấd,Khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n xu t s n ph m nào thì h s b thi t trong th ng m iộ ố ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ẩ ọ ẽ ị ệ ươ ạ  qu c t .ố ếĐA: b,Câu 7: Thu quan :ếa,Thu quan là công c c a chính sách th ng m i qu c t .ế ụ ủ ươ ạ ố ếb,Là m t d ng c a chính sách th ng m i qu c t .ộ ạ ủ ươ ạ ố ếc,Thu quan nh p kh u làm cho nhà nh p kh u ph i ch u chi phí l n .ế ậ ẩ ậ ẩ ả ị ớd,Khi m t qu c gia mu n thu l i t m t m t hàng truy n th ng c a mình h s thu thu nh p kh u c a m tộ ố ố ợ ừ ộ ặ ề ố ủ ọ ẽ ế ậ ẩ ủ ặ  hàng đó.ĐA: aCâu 8: Tìm câu đúng:a, Thu quan xu t kh u là s th hi n c a b o h m u d ch.ế ấ ẩ ự ể ệ ủ ả ộ ậ ịb, M c tiêu c a b o h m u d ch là b o v th tr ng n i đ a.ụ ủ ả ộ ậ ị ả ệ ị ườ ộ ịc,B o h m u d ch đ c coi là bi n pháp duy nh t đ b o v “ngành công nhi p non tr ”ả ộ ậ ị ượ ệ ấ ể ả ệ ệ ẻd,B o h m u d ch và t do hóa th ng m i là hai xu h ng đ i ngh ch nhau,không th n ng t a nhau,ả ộ ậ ị ự ươ ạ ướ ố ị ể ươ ự  ĐA: bCâu 9:Nh n đ nh nào sau đây là sai.ậ ịa,Đ u t qu c t là m t trong nh ng n i dung c a các quan h kinh t qu c t .ầ ư ố ế ộ ữ ộ ủ ệ ế ố ếb,Đ u t qu c t th c ch t là s v n đ ng c a ti n t và tài s n gi a các qu c gia.ầ ư ố ế ự ấ ự ậ ộ ủ ề ệ ả ữ ốc,Đ u t qu c t luôn có l i v i n c ch đ u t và n c ti p nh n đ u t .ầ ư ố ế ợ ớ ướ ủ ầ ư ướ ế ậ ầ ư  d,ODA là m t d ng c a đ u t qu c t .ộ ạ ủ ầ ư ố ếĐA:cCâu 9:Hình th c nào sau đây là đ u t tr c ti p n c ngoài.ứ ầ ư ự ế ướa,m t qu tài chính qu c t cho doanh nghi p Vi t Nam vay v n .ộ ỹ ố ế ệ ệ ốb,M t s các t ch c tài chính đ u t vào th tru ng ch ng khoán Vi t Nam.ộ ố ổ ứ ầ ư ị ờ ứ ệc,M t ngân hàng n c ngoài mua 20% c ph n c a ngân hàng VIP Bank đ tr thành c đông chi n lu c.ộ ướ ổ ầ ủ ể ở ổ ế ợd,Chính ph Hà Lan đài th cho các ch ng trình y t giáo d c vùng sâu vùng xa c a Vi t Nam.ủ ọ ươ ế ụ ở ủ ệĐA:cCâu 10: Mô hình kim c ng v l i th c nh tranh Qu c gia c a ai?ươ ề ợ ế ạ ố ủa, P. Kollerb, Friedmanc, Keynesd, M. PorterĐA: c

1N n kinh t th gi i là:ề ế ế ớa.T ng th n n kinh t c a các qu c gia đ c l p trên trái đ t, các t ch c, các liên kinh tổ ể ề ế ủ ố ộ ậ ấ ổ ứ ếb.Là t ng th các m i quan h kinh t qu c tổ ể ố ệ ế ố ếc.Là n n kinh t c a t ng qu c gia và không có quan h v i nhauề ế ủ ừ ố ệ ớ(c).a+b2Th ng m i qu c t không bao g m:ươ ạ ố ế ồa.Gia công qu c tố ếb.Trao đ i hàng hoá v i ng i n c ngoài trong n cổ ớ ườ ướ ở ước.Mua bán c phi u trái phi u xuyên qu c giaổ ế ế ốd.Tái xu t kh u và chuy n kh uấ ẩ ể ẩ

Page 74: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 74/112

(e)Không ph i các ý ki n trênả ế3Xu h ng b o h m u d ch và xu h ng t do hoá th ng m i là:ướ ả ộ ậ ị ướ ự ươ ạa.Hai xu h ng trái ng c nhauướ ượb.Hai xu h ng mâu thu n nhauướ ẫc.Hai xu h ng không mâu thu n nhauướ ẫd.a+b(e).a+c

4. Ý nghĩa l n nh t c a lý thuy t l i th so sánh t ng đ i c a Ricardo là:ớ ấ ủ ế ợ ế ươ ố ủa.N u m t qu c gia không có l i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì t t nh t là không nên thaế ộ ố ợ ế ệ ố ấ ứ ặ ố ấgia vào th ng m i qu c tươ ạ ố ếb.N u m t qu c gia không có l i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì s không có l i khi thamế ộ ố ợ ế ệ ố ấ ứ ặ ẽ ợ  gia vào th ng m i qu c tươ ạ ố ế(c) N u m t qu c gia không có l i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì h v n có l i ích khiế ộ ố ợ ế ệ ố ấ ứ ặ ọ ẫ ợ  tham gia vào th ng m i qu c tươ ạ ố ếd.T t c các ý ki n trên đ u saiấ ả ế ề

5. Đ c đi m c a h th ng ti n t Giamaica là:ặ ể ủ ệ ố ề ệa.B n v vàng h i đoáiả ị ốb.Thành l p ra hai qu tài chính qu c tậ ỹ ố ế(c )Ch p nh n năm lo i ti n t đ c lên ngôiấ ậ ạ ề ệ ượd.Không ph i các ý ki n trênả ế

6.T giá h i đoái gi a đ ng Vi t Nam so v i đ ng USD s tăng khiỉ ố ữ ồ ệ ớ ồ ẽ(a)/Cán cân thanh toán th ng dặ ư b.Cán cân thanh toán thâm h tục.Cán cân thanh toán cân b ngằd.Không ph i các ý ki n trênả ế7.VN đa d ng hoá kinh t đ i ngo i theo các h ng ch y u sauạ ế ố ạ ướ ủ ếa. đâ m nh xu t kh u hàng hoáỷ ạ ấ ẩb. đ y m nh nh p kh u hàng hoáẩ ạ ậ ẩc.phát tri n du l ch qu c t và các d ch v thu mua ngo i tể ị ố ế ị ụ ạ ệ(d) a và c

8.thu nh p kh u t o đi u ki n cho:ế ậ ẩ ạ ề ệa.các nhà s n xu t trong n c m r ng s n xu tả ấ ướ ở ộ ả ấb.t o công ăn vi c làm cho ng i lao đ ngạ ệ ườ ộc.tăng ngu n thu ngân sáchồ

(d)t t cấ ả

9.y u t không nh h ng t i t giá h i đoáiế ố ả ươ ớ ỷ ốa.m c chênh l ch l m phát gi a các qu c giaứ ệ ạ ữ ốb.y u t tâm lýế ốc.tình tr ng cán cân thanh toán qu c tạ ố ế(d)tăng c u v hang tiêu dùngầ ề

10.cán cân thanh toán qu c t bao g m nh ng n i dung sau:ố ế ồ ữ ộa.tài kho n vãng laiảb.tài kho n v nả ốc.tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốd.tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố(e)t t cấ ả

11.n u t l l m phát c a VN là m%,t l l m phát c a m là n% thì t giá h i đoái là:(v iế ỷ ệ ạ ủ ỷ ệ ạ ủ ỹ ỷ ố ớ  

Page 75: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 75/112

1USD=16000VND)a.16000*m/nb.16000*n/mc.16000*(1+n)/(1+m)(d)16000*(1+m)/(1+n)

12 Đ đánh giá năng l c phát tri n kinh t đ i ngo i c a m t qu c gia ng i ta căn c vào:ể ự ể ế ố ạ ủ ộ ố ườ ứ  a.Tài nguyên thiên nhiênb.Ngu n nhân l cồ ự c.V trí đ a lýị ịd.V th chính trị ế ị(e).Các ý ki n trên đ u đúngế ề13.nhi m v c a chính sách th ng m i qu c t là:ệ ụ ủ ươ ạ ố ế

a.t o đi u ki n cho các DN n c ngoài vào n c mìnhạ ề ệ ướ ướb.t o đi u ki n cho các DN trong n c m r ng ra th tr ng n c ngoàiạ ề ệ ướ ở ộ ị ườ ước.b o v th tr ng n i đ aả ệ ị ườ ộ ị

(d)b và c 14.VN có nh ng l i th so sánh gì đ tham gia vào th ng m i qu c tữ ợ ế ể ươ ạ ố ế

a.nhân l cự b.nguyên li uệc.trình đ phát tri n KHCN caoộ ể(d)a và b

15.V n ODA n m kho n m c nào:ố ằ ở ả ụ(a).Tài kho n vãng laiảb.Tài kho n v nả ốc.Tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốd.Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố

Câu 1) Trong các ho t đ ng c a các quan h kinh t qu c t d i đây, ho t đ ng nào có v trí quan tr ng, giạ ộ ủ ệ ế ố ế ướ ạ ộ ị ọ ữ v trí trung tâm mang tính ph bi n trong t t c các qu c gia:ị ổ ế ấ ả ốa) Th ng m i qu c tươ ạ ố ếb) H p tác qu c t v kinh t và khoa h c công nghợ ố ế ề ế ọ ệc) H p tác đ u t qu c tợ ầ ư ố ếd) Các ho t đ ng d ch v qu c tạ ộ ị ụ ố ếCh n aọ

Câu 2. Tính u vi t nh t c a lý thuy t l i th so sánh c a David Ricardo so v i lý thuy t l i th t ng đ i cư ệ ấ ủ ế ợ ế ủ ớ ế ợ ế ươ ố ủ

Adam Smith:

a) Đ cao vai trò c a cá nhân và các doanh nghi p, ng h m t n n th ng m i t do, không có s can thi pề ủ ệ ủ ộ ộ ề ươ ạ ự ự ệ  

c a Chính phủ ủ

b) Th y đ c tính u vi t c a chuyên môn hoáấ ượ ư ệ ủ

c) Ngay c khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m v n có l i khi giaoả ộ ố ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩ ẫ ợ  

th ng v i m t qu c gia khác đ c coi là có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph mươ ớ ộ ố ượ ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩ

d) a và c

Ch n cọ

Câu 3. đi u ki n nào không ph i là đi u ki n c n thi t đ phát tri n kinh t đ i ngo i VNề ệ ả ề ệ ầ ế ể ể ế ố ạ ở(a) nâng cao dân trí

Page 76: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 76/112

b. đ m b o n đ nh v chính tr và kinh tả ả ổ ị ề ị ếc.xây d ng và hoàn thi n h th ng lu t phápự ệ ệ ố ậd.t ng b c xây d ng h th ng k t c u h t ng kinh t và xã h iừ ướ ự ệ ố ế ấ ạ ầ ế ộ

ch n aọ câu 4.VN có nh ng l i th so sánh gì đ tham gia vào th ng m i qu c tữ ợ ế ể ươ ạ ố ế

a.nhân l cự b.nguyên li uệc.trình đ phát tri n KHCN caoộ ểd.a và b

ch n dọ

Câu 5.nhi m v c a chính sách th ng m i qu c t là:ệ ụ ủ ươ ạ ố ếa.t o đi u ki n cho các DN n c ngoài vào n c mìnhạ ề ệ ướ ướb.t o đi u ki n cho các DN trong n c m r ng ra th tr ng n c ngoàiạ ề ệ ướ ở ộ ị ườ ước.b o v th tr ng n i đ aả ệ ị ườ ộ ịd. b và cch n dọ

Câu 6: Đ u t qu c t là:ầ ư ố ế

a) Hình th c di chuy n t b n t n c sang n c khác nh m m c đích sinh l i.ứ ể ư ả ừ ướ ướ ằ ụ ờb) Hinh th c di chuy n công ngh và v n gi a các n c,các n c khu v c v i nhau.ứ ể ệ ố ữ ướ ướ ự ớ

c) Hình th c khác c a toàn c u hoá.ứ ủ ầ

d) Ho t đ ng đ u t c a các n c giàu và các n c nghèo.ạ ộ ầ ư ủ ướ ướ

Ch n aọ

Câu 7: Đ u t tr c ti p n c ngoài là:ầ ư ự ế ướ

a)FDI

b)Là m t hình th c đ u t n c ngoài trong đó ch s h u v n đ ng th i la ng i tr c ti p qu n lí và đi uộ ứ ầ ư ướ ủ ở ữ ố ồ ờ ườ ự ế ả ề  

hành ho t đ ng v n.ạ ộ ố

c) Là lo i hình đ u t qu c t mà quy n s h u tách r i quy n s d ng đ i m t tài s n đ u t .ạ ầ ư ố ế ề ở ữ ờ ề ử ụ ố ộ ả ầ ư  

d) ODA.

e) C a và b.ả

Ch n eọ

Câu 8.Ho t đ ng gia công thuê cho n c ngoài di n ra khi qu c gia đó:ạ ộ ướ ễ ố

a. Có trình đ phát tri n th p.ộ ể ấ

b. Thi u v n, thi u công ngh , thi u th tr ng.ế ố ế ệ ế ị ườ

c. Có trình đ phát tri n caoộ ể

d. a & b đúng

=> Đáp án: d

Câu 9. H i nh p kinh t qu c t :ộ ậ ế ố ế  

a. Gây khó khăn cho vi c th c hi n các công cu c c i cách các qu c gia.ệ ự ệ ộ ả ở ố

b. H n ch các ngu n l c trong n c và n c ngoài.ạ ế ồ ự ướ ướ

Page 77: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 77/112

c. Là quá trình xoá b t ng b c và t ng ph n các rào c n v th ng m i và đ u t gi a các qu c gia theoỏ ừ ướ ừ ầ ả ề ươ ạ ầ ư ữ ố  h ng t do hoá.ướ ự 

=> d. Gây khó khăn cho các doanh nghi p trong s n xu t kinh doanhệ ả ấ

Đáp án: c

Câu 10 . S phát tri n c a khoa h c công ngh đã :ự ể ủ ọ ệ

a. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng tăngố ả ẩ

b. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng gi m.ố ả ẩ ả

c. Ch t l ng s n ph m ngày càng cao và giá thành ngày cang r .ấ ượ ả ẩ ẻ

d. b & c

=> Đáp án: d.

Câu 1 Xu h ng c b n trong th ng m i qu c t hi n nay làướ ơ ả ươ ạ ố ế ệa T do hoá th ng m iự ươ ạb S ph thu c l n nhau gi a các n n kinh tự ụ ộ ẫ ữ ề ếc B o h m u d chả ộ ậ ịd T do hoá th ng m i và b o h m u d chự ươ ạ ả ộ ậ ị

Ch n câu dọCâu 2Tính ch t c a đ u t qu c t là :ấ ủ ầ ư ố ếa Tính bình đ ng và t nguy nẳ ự ệb Tính đa ph ng và đa chi uươ ềc V a h p tác v a c nh tranhừ ợ ừ ạd C 3 tính ch t trênả ấCh n câu dọCâu 3Vi t Nam tham gia AFTA vào năm bao nhiêu ?ệa 1995

b 2001c 1996d 2006Ch n câu cọCâu 4 : Ch th kinh t qu c t bao g m:ủ ế ế ố ế ồa. Ch th c p đ qu c giaủ ể ở ấ ộ ốb. Ch th c p đ cao h n qu c giaủ ế ở ấ ộ ơ ốc. Ch th c p đ th p h n qu c giaủ ể ở ấ ộ ấ ơ ốd. C a, bảCh n câu dọcâu 5.V n FDI đ c th c hi n d i hình th c:ố ượ ự ệ ướ ứ  

a.H p tác liên doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợb.Doanh nghi p liên doanhệc.Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướd c 3 ý trênảCh n câu dọ

Câu 6. WTO đ c thành l p năm nào?ượ ậa.1945b.1947c.1987d.1995Ch n câu dọ

Page 78: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 78/112

Câu 7. Hi p đ nh th ng m i Vi t-M đ c ký k t năm nàoệ ị ươ ạ ệ ỹ ượ ếa.1995b.1998c.2000d.2002Ch n câu: cọCâu 8)Đ c đi m c a đ u t gián ti p là:ặ ể ủ ầ ư ếa.Nhà đ u t không ki m soát các ho t đ ng kinh doanhầ ư ể ạ ộb.Đ r i ro th pộ ủ ấc.ch đ u t n c ngoài ki m l i qua lãi su t cho vay hay l i t c c ph nủ ầ ư ướ ế ờ ấ ợ ứ ổ ầd.c a,b,cảCh n câu:dọ

Câu 9. NAFTA là tên vi t t t th tr ng t do c a khu v c nào?ế ắ ị ườ ự ủ ự  A.Nam MỹB.B c Mắ ỹC.Đông Nam ÁD.Châu PhiCh n câu bọ

Câu 10. N c thu hút FDI l n nh t th gi i năm 2006ướ ớ ấ ế ớa.Mỹb.Trung Qu cốc.Anhd.Ân ĐộCh n câu aọ

Câu 11. Các doanh nghi p liên doanh n c ngoài t i Vi t Nam th ng đ c hình thành d a trên ngu n v nệ ướ ạ ệ ườ ượ ự ồ ố  nào:a. Đ u t gián ti p n c ngoài do giá nhân công r .ầ ư ế ướ ẻb. Đ u t gián ti p do l i nhu n cao h n đ u t tr c ti p.ầ ư ế ợ ậ ơ ầ ư ự ếc. Đ u t tr c ti p do trình đ qu n lý c a Vi t nam còn th p nên ch đ u t luôn mu n tr c ti p qu n lý đầ ư ự ế ộ ả ủ ệ ấ ủ ầ ư ố ự ế ả ểđ m b o kinh doanh hi u qu .ả ả ệ ảd. Đ u t tr c ti p do Vi t nam không có nhi u v n đ i ng nên không dành đ c quy n qu n lý.ầ ư ư ế ệ ề ố ố ứ ượ ề ảCh n câu: cọCâu 12)Ch đ t giá h i đoái c a vi t nam hi n nay là:ế ộ ỷ ố ủ ệ ệa.ch đ t giá h i đoái th n i t doế ộ ỷ ố ả ổ ự  b.ch đ t giá h i đoái c đ nhế ộ ỷ ố ố ịc.ch đ t giá h i đoái th n i có qu n lýế ộ ỷ ố ả ổ ảd.không ph i các đáp án trênảCh n câu :cọ

Câu 13 : Thành ph n nào có th vay ti n t qu IMF:ầ ể ề ừ ỹa.Là thành viên c a IMFủb.Là các n c đang phát tri nướ ểc.Là các n c phát tri nướ ểd.Là 50 n c nghèo nh t th gi i.ướ ấ ế ớCh n câu:aọ

Page 79: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 79/112

Câu 14. Gi s thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi đó thu nh p c a Vi t nam không thay đ i thì:ả ử ậ ố ủ ỹ ậ ủ ệ ổa.T giá h i đoái gi a USD và VND s gi mỷ ố ử ẽ ảb.T giá h i đoái gi a USD và VND s tăngỷ ố ử ẽc.T giá h i đoái gi a USD và VND s không thay đ iỷ ố ử ẽ ổd.T giá h i đoái gi a USD và VND s thay đ i ph thu c vào s n l ng xu t nh p kh uỷ ố ử ẽ ổ ụ ộ ả ượ ấ ậ ẩCh n câu aọCâu 15.n u t l l m phát c a VN là m%,t l l m phát c a m là n% thì t giá h i đoái là (v iế ỷ ệ ạ ủ ỷ ệ ạ ủ ỹ ỷ ố ớ  1USD=16000VND)a.16000*m/nb.16000*n/mc.16000*(1+n)/(1+m)(d)16000*(1+m)/(1+n)

Ch n câu dọ

Câu 1. Đáp án 2Thu t ng “ công ty đa qu c gia” th ng đ c dùng đ ch các công ty mà s v n c a nó thu c s h u c a:ậ ữ ố ườ ượ ể ỉ ố ố ủ ộ ở ữ ủ

1. Doanh nghi p ho c cá nhân thu c đ t n c Vi t Nam.ệ ặ ộ ấ ướ ệ2. Doanh nghi p ho c cá nhân thu c nhi u qu c t ch.ệ ặ ộ ề ố ị

3. Doanh nghi p ho c cá nhân c a thành ph Hà N i.ệ ặ ủ ố ộ4. Doanh nghi p ho c cá nhân c a t nh B c Ninh.ệ ặ ủ ỉ ắCâu 2. Đáp án 4V n đ có tính ch t toàn c u là nh ng v n đ có liên quan đ n l i ích và s s ng còn c a:ấ ề ấ ầ ữ ấ ề ế ợ ự ố ủ

1. M t qu c gia.ộ ố2. M t s các qu c gia.ộ ố ố3. Các qu c gia trong cùng m t khu v c.ố ộ ự 4. T t c các qu c gia trên toàn th gi i.ấ ả ố ế ớ

Câu 3. Đáp án 2M t hi p đ nh th ng m i đ c ký ngày 13/7/2000 là m t n c thang quan tr ng trong ti n trình bình th ngộ ệ ị ươ ạ ượ ộ ấ ọ ế ườ  hoá và phát tri n quan h kinh t th ng mai c a Vi t Nam.ể ệ ế ươ ủ ệ

1. Vi t Nam – Trung Qu c.ệ ố2. Vi t Nam – Hoa Kỳ.ệ3. Vi t Nam - Nh t B n.ệ ậ ả4. Vi t Nam – CuBa.ệ

Câu 4. Đáp án 1Theo lý thuy t c đi n v th ng m i qu c t thì quan đi m nào cho r ng th ng m i qu c t ch đem l i lế ổ ể ề ươ ạ ố ế ể ằ ươ ạ ố ế ỉ ạ ợích cho m t bên khi tham gia.ộ

1.Ch nghĩa tr ng th ng.ủ ọ ươ2. Lý thuy t v l i th tuy t đ i c a Adam Smith.ế ề ợ ế ệ ố ủ3. Lý thuy t v l i th so sánh c a David Ricardo.ế ề ợ ế ủ

4. c 2 và 3.ả

Câu 5. Đáp án 3Ta có b ng sau:ả

S d ng lýử ụ  thuy t l i th sế ợ ếsánh c a DavidủRicardo.

Qu c giaố

hànghoá/gi côngờ

II

X 6 1

Y 4 2

Page 80: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 80/112

T l trao đ i qu c t là bao nhiêu:ỷ ệ ổ ố ế

1.2

1>

 X 

2.4

6<

 X 

3.4

6

2

1<<

 X 

4. 6

4

2

1<< Y 

 X 

Câu 6. Đáp án 2Quy đ nh c a nhà n c v s l ng cao nh t c a m t m t hàng hay m t nhóm m t hàng đ c phép xu t hoị ủ ướ ề ố ượ ấ ủ ộ ặ ộ ặ ượ ấ ặnh p kh u t m t th tr ng trong m t th i gian nh t đ nh thông qua hình th c câp gi y phép là:ậ ẩ ừ ộ ị ườ ộ ờ ấ ị ứ ấ

1. Thu quan.ế2. H n ngh ch (QUOTA).ạ ạ3. Các bi n pháp v tiêu chu n k thu t.ệ ề ẩ ỹ ậ4. Bi n pháp tr c p xu t kh u.ệ ợ ấ ấ ẩ

Câu 7. Đáp án 3M i quan h gi a xu h ng t do hoá th ng m i và xu h ng b o h m u d ch trong th c t :ố ệ ữ ướ ự ươ ạ ướ ả ộ ậ ị ự ế

1. Thu n chi u.ậ ề2. Đ i ngh ch.ố ị3. Song song t n t i, th ng nh t và chúng đ c s d ng m t cách k t h p v i nhau.ồ ạ ố ấ ượ ử ụ ộ ế ợ ớ4. Không có quan h .ệ

Câu 8. Đáp án 4FDI đ c th c hi n theo nh ng hình th c ph bi n là:ượ ự ệ ữ ứ ổ ế

1. H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh.ợ ơ ở ợ ồ ợ2. Doanh nghi p liên doanh.ệ3. Doanh nghi p 100% v n n c ngoài.ệ ố ướ

` 4. C 3 hình th c trên.ả ứ Câu 9. Đáp án 4Ngu n nhân l c c a Vi t Nam có l i th so sánh so v i các n c khác trong vi c phát tri n kinh t đ i ngo iồ ự ủ ệ ợ ế ớ ướ ệ ể ế ố ạ  là:

1. Đ i ngũ lao đ ng đông đ oộ ộ ả2.T ch t con ng i Vi t Nam r t c n cù, ti p thu nhanh ngh nghi p m i, có kh năng ng s linhư ấ ườ ệ ấ ầ ế ề ệ ớ ả ứ ử   ho t .ạ3. Giá nhân công r .ẻ4. C 3 đ c đi m trên.ả ặ ể

Câu 10. Đáp án 2M t ho t đ ng t m th i nh p kh u hàng hoá - d ch v sau đó ti n hành xu t sang n c th 3 v i đi u ki nộ ạ ộ ạ ờ ậ ẩ ị ụ ế ấ ướ ứ ớ ề ệ  hàng hóa không ra công ch bi n là:ế ế

1. Chuy n kh u.ể ẩ2. Tái xu t kh u.ấ ẩ3.Xu t kh u t i ch .ấ ẩ ạ ỗ4 .C ho t đ ng 1 và 3.ả ạ ộ

Câu 11. Đáp án 3H th ng Bretton Woods là h th ng có đ c đi m:ệ ố ệ ố ặ ể

1. Ch đ b n v vàng.ế ộ ả ị2. Ch đ b n v vàng h i đoái.ế ộ ả ị ố3. Hình thành hai t ch c tài chính qu c t là IMF và WB.ổ ứ ố ế4. không ý nào trên.ở

câu 12. Đáp án 4Đi u ki n đ vay đ c ti n c a t ch c IMF:ề ệ ể ượ ề ủ ổ ứ  

Page 81: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 81/112

1. Là thành viên c a t ch c này.ủ ổ ứ 2. D án ph i có tính kh thi.ự ả ả3. M tán thànhỹ4. c 1,2,3.ả

Câu 13. Đáp án 3Có hai n c Vi t Nam và M t giá đ c xác l p là:ướ ệ ỹ ỷ ượ ậ

1USD = 16000VNDT l l m phát Vi t Nam 8%, c a M là 5% không tính đ n các y u t khác. H i t giá h i đoái sau l m phátỷ ệ ạ ệ ủ ỹ ế ế ố ỏ ỷ ố ạlà bao nhiêu:

1. 1USD= 10000 VND2. 1USD= 25600 VND3. 1USD= 16457.14 VND4. 1USD= 15555.56 VND

Câu 14. Đáp án 1Trong đi u ki n chính ph có th tăng lãi xu t thì:ề ệ ủ ể ấ

1. L ng cung ti n th c t trong l u thông gi m đi.ượ ề ự ế ư ả2. L ng cung ti n th c t trong l u thông tăng lên.ượ ề ự ế ư  3. L ng cung ti n th c t trong l u thông không thay đ i.ượ ề ự ế ư ổ4. Không có câu nào trên.ở

Câu 15. Đáp án 3Hi n nay Vi t Nam đang áp d ng ch đ t giá h i đoái nào:ệ ệ ụ ế ộ ỷ ố

1. Ch đ t giá h i đoái c đ nh.ế ộ ỷ ố ố ị2. Ch đ t giá h i đoái th n i t do.ế ộ ỷ ố ả ổ ự  3. Ch đ t giá th n i có qu n lýế ộ ỷ ả ổ ả4. Không có ch đ nào trên.ế ộ ở

1/N n kinh t th gi i bao g m:ề ế ế ớ ồa.T t c các qu c gia trên th gi iấ ả ố ế ớb.T t c các t ch c kinh tấ ả ổ ứ ếc.T t c các m i quan h kinh t qu c tấ ả ố ệ ế ố ếd.T t c các ý trênấ ả

đáp án d

2/ Xu t kh u t i ch là hình th c xu t kh u:ấ ẩ ạ ỗ ứ ấ ẩa.Xu t kh u hàng hoá vô hìnhấ ẩb.Cung c p hàng hoá, d ch v cho khách du l ch qu c tấ ị ụ ị ố ếc.Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoài gia côngướ ướd.Nh p kh u t m th i và sau đó xu t kh u sang m t n c khácậ ẩ ạ ờ ấ ẩ ộ ướđáp án b3/Gi s 2 qu c gia chuyên môn hoá và m u d ch qu c t :ả ử ố ậ ị ố ếCh tiêuQu c gia 1Qu c gia 2ỉ ố ốM t hàng X(sp/h)61ặ

M t hàng Y(sp/h)45ặT l trao đ I c a t ng qu c gia theo l i th tuy t đ I là:ỷ ệ ổ ủ ừ ố ợ ế ệ ốa.4/5 <X/Y <6/1b.1/6 <X/Y <5/4c..4/6 <X/Y< 5/1d.1/5 <X/Y< 6/4đáp án d4/Trong các nhân t sau, nhân t nào có nh h ng m nh nh t đ n t giá h I đoái:ố ố ả ưở ạ ấ ế ỷ ốa/M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia.ứ ệ ạ ữ ốb/S can thi p c a chính ph .ự ệ ủ ủc/M c đ tăng gi m thu nh p qu c dân gi a các qu c gia.ứ ộ ả ậ ố ữ ố

Page 82: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 82/112

d/M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.ứ ệ ấ ữ ốđ áp án b5/. Đ u t qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v ….t qu c gia này đ n qu c gia khác.ầ ư ố ế ứ ể ố ề ừ ố ế ốa. V nốb. Công nghệc. Nhân l cự d. C a, b và cảđáp án a6/ Hi n nay Vi t nam đang th c hi n ch đ t giá:ệ ệ ự ệ ế ộ ỷa. C đ nhố ịb. Th n iả ổc. C đ nh có ki m soátố ị ểd. Th n i có ki m soátả ổ ểđáp án d7/ Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ c coi là ngo i t vàng là đ c đi m c a h th ng ti n t nào?ộ ố ồ ề ủ ố ượ ạ ệ ặ ể ủ ệ ố ề ệa. H th ng ti n t th nh t( b n v vàng)ệ ố ề ệ ứ ấ ả ịb. H th ng ti n t th hai(B n v àng h i đoái)ệ ố ề ệ ứ ả ị ốc. H th ng ti n t Giamaicaệ ố ề ệd. H th ng ti n t EMSệ ố ề ệđáp án b8/. Nghi p v kinh doanh chênh l ch t giá đ c đ nh nghĩa:ệ ụ ệ ỷ ượ ịa..Là nghi p v mua bán ngo i t mà vi c chuy n giao ngo i t đ c th c hi n ngayệ ụ ạ ệ ệ ể ạ ệ ượ ự ệb..Là nghi p v mua bán ngo i t mà vi c giao nh n đ c th c hi n trong m t th i gian nh t đ nhệ ụ ạ ệ ệ ậ ượ ự ệ ộ ờ ấ ịc.Là nghi p v mua bán ngo i t thu l i d a vào m c chênh l ch t giá gi a các th tr ng ngo i h iệ ụ ạ ệ ợ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườ ạ ốd.Là nghi p v bán m t đ ng ti n nào đó th i đi m hi n t i và mua l i chính đ ng ti n đó t i m t th i điệ ụ ộ ồ ề ở ờ ể ệ ạ ạ ồ ề ạ ộ ờ ểxác đ nh trong t ng laiị ươđáp án c9/V n đ l n nh t đ c đ a ra trong vi c ho ch đ nh nh ng gi I pháp phát tri n kinh t đ I ngo I n c taấ ề ớ ấ ượ ư ệ ạ ị ữ ả ể ế ố ạ ở ướhi n nay là:ệa.Môi tr ng chính tr - xã h I.ườ ị ộb.C s h t ng và ngu n nhân l c.ơ ở ạ ầ ồ ự  c.Lu t pháp-chính sách.ậd.Môi tr ng kinh t .ườ ếđ áp án b

10/ M c lãi xu t trong n c tăng (gi s các y u t khác không thay đ i) s làm cho:ứ ấ ướ ả ử ế ố ổ ẽa.M c đ u t trong n c tăng.ứ ầ ư ướb.M c ti t ki m trong n c tăng.ứ ế ệ ước.M c đ u t trong n c gi m.ứ ầ ư ướ ảd.B và C.đáp án d11/Khi đ ng n i t m t giá:ồ ộ ệ ấa. Xu t kh u và nh p kh u không b nh h ngấ ẩ ậ ẩ ị ả ưởb. Xu t kh u b t l iấ ẩ ấ ợc. Xu t kh u b t l i và kh u có l i và nh p nh p kh u có l iấ ẩ ấ ợ ẩ ợ ậ ậ ẩ ợd. Xu t kh u và nh p kh u đ u có l iấ ẩ ậ ẩ ề ợđ áp án b12/ H th ng ti n t trên ch đ b n v vàng h i đoái v i vai tr ò c a đ ng USD tr thành ch y u là:ệ ố ề ệ ề ộ ả ị ồ ớ ủ ồ ỏ ủ ếa. H th ng qu c t th hai.ệ ố ố ế ứ  b.H th ng qu c t th baệ ồ ố ế ứ  c.h th ng qu c t th tệ ố ố ế ứ ư  đ áp án b13. Th t v th i gian Vi t Nam gia nh p các t ch cứ ự ề ờ ệ ậ ổ ứ  

Page 83: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 83/112

Page 84: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 84/112

b. Lo i thu đánh vào hàng hoá xu t kh u.ạ ế ấ ẩ

c. Lo i thu đánh vào hàng hoá xu t kh u, nh p kh u ho c quá c nh.ạ ế ấ ẩ ậ ẩ ặ ả

d. Loai thu đánh vào hàng hoá n i đ a.ế ộ ị

=> Đáp án: c.

5.Ho t đ ng gia công thuê cho n c ngoài di n ra khi qu c gia đó:ạ ộ ướ ễ ố

a. Có trình đ phát tri n th p.ộ ể ấ

b. Thi u v n, thi u công ngh , thi u th tr ng.ế ố ế ệ ế ị ườc. Có trình đ phát tri n caoộ ể

d. a & b đúng

=> Đáp án: d

6. H i nh p kinh t qu c t :ộ ậ ế ố ế  

a. Gây khó khăn cho vi c th c hi n các công cu c c i cách các qu c gia.ệ ự ệ ộ ả ở ố

b. H n ch các ngu n l c trong n c và n c ngoài.ạ ế ồ ự ướ ướ

c. Là quá trình xoá b t ng b c và t ng ph n các rào c n v th ng m i và đ u t gi a các qu c gia theoỏ ừ ướ ừ ầ ả ề ươ ạ ầ ư ữ ố  h ng t do hoá.ướ ự 

=> d. Gây khó khăn cho các doanh nghi p trong s n xu t kinh doanhệ ả ấ

Đáp án: c

7. S phát tri n c a khoa h c công ngh đã :ự ể ủ ọ ệ

a. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng tăngố ả ẩ

b. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng gi m.ố ả ẩ ả

c. Ch t l ng s n ph m ngày càng cao và giá thành ngày cang r .ấ ượ ả ẩ ẻ

d. b & c

=> Đáp án: d.

.

8.

S n ph mả ẩ Nh tậ Vi t Namệ

G oạ 1 6

V iả 5 4

Theo lý thuy t l i th tuy t đ i thì:ế ợ ế ệ ố

a. Nh t xu t v i, nh p gao.ậ ấ ả ậ

b. Nh t xu t g o, nh p v i.ậ ấ ạ ậ ảc. Nh t t s n xu t c g o và v i.ậ ự ả ấ ả ạ ả

d. Không có đáp án nào đúng.

=> Đáp án: a.

9.

S n ph mả ẩ Nh tậ Vi t Namệ

G oạ 1 6

Page 85: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 85/112

Ôtô 4 2

Theo lý thuy t l i th so sánh thì :ế ợ ế 

a. Nh t xu t kh u g o, nh p kh u ôtô.ậ ấ ẩ ạ ậ ẩ

b. Nh t xu t kh u ôtô, nh p kh u g o.ậ ấ ẩ ậ ẩ ạ

c. Vi t Nam xu t kh u ôtô, nh p kh u g o.ệ ấ ẩ ậ ẩ ạ

d. Không có đáp án nào đúng.

=> Đáp án: b.

10. Đ u t tr c ti p n c ngoài :ầ ư ự ế ướ  

a. Làm gi m hi u qu v n đ u t .ả ệ ả ố ầ ư  

b. Các nhà đ u t g p r i ro ít.ầ ư ặ ủ

c. Ch đ u t n c ngoài tránh đ c hàng rào b o h m u d ch và chi m lĩnh th tr ng n c s t i.ủ ầ ư ướ ượ ả ộ ậ ị ế ị ườ ướ ở ạ

d. b &c đúng

=> Đáp án: d

11. H n ng ch :ạ ạ

a. S l ng cao nh t c a m t m t hàng đ c phép xu t kh u hay nh p kh u.ố ượ ấ ủ ộ ặ ượ ấ ẩ ậ ẩb. L àm cho giá c trong n c gi m.ả ướ ả

c. B o h ng i tiêu dùng trong n c.ả ộ ườ ướ

d. b & c đúng.

=> Đáp án: a.

12. A g i t ng B l ng hàng hoá 1000 USDử ặ ượ  

a. Ghi n chuy n giao đ n ph ng cho n c ngoài : -1000 USDợ ể ơ ươ ướ

Ghi có : Xu t kh u hàng hoá : +1000 USDấ ẩ

b. Ghi n chuy n giao đ n ph ng cho n c ngoài : 1000 USDợ ể ơ ươ ướGhi có : Xu t kh u hàng hoá : 1000 USDấ ẩ

c. Ghi n chuy n giao đ n ph ng cho n c ngoài : -1000 USDợ ể ơ ươ ướ

Ghi có : Xu t kh u hàng hoá : -1000 USDấ ẩ

d. Ghi n : Xu t kh u hàng hoá : 1000 USDợ ấ ẩ

Ghi có chuy n giao đ n ph ng cho n c ngoài : 1000 USDể ơ ươ ướ

=> Đáp án: a

13. Hình th c can thi p c a chính ph đ n t giáứ ệ ủ ủ ế ỷ :

a. Can thi p qua th ng m i qu c t .ệ ươ ạ ố ếb. Can thi p vào đ u t qu c t .ệ ầ ư ố ế

c. Can thi p tr c ti p vào th tr ng ngo i h i.ệ ự ế ị ườ ạ ố

d. c 3 ph ng án trên.ả ươ

=> Đáp án: d

14. Liên k t kinh t :ế ế 

a T o s n đ nh cho quan h gi a các n c nh m đ t đ c các m c tiêu c a quá trình liên k t.ạ ự ổ ị ệ ữ ướ ằ ạ ượ ụ ủ ế

b. Gây ra tình tr ng chia c t th tr ng th gi i, hình thành các nhóm l i ích c c b và làm ch m ti n trình toàạ ắ ị ườ ế ớ ợ ụ ộ ậ ếc u hoá kinh t .ầ ế

Page 86: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 86/112

c H n ch c nh tranh , vi c ng d ng các thành t u khoa h c công ngh m i các qu c gia và các doanhạ ế ạ ệ ứ ụ ự ọ ệ ớ ở ố  nghi p.ệ

d. a & b đúng.

=> Đáp án: d

15. FDI:

a. Là ngu n v n đ u t c a các chính ph .ồ ố ầ ư ủ ủ

b. Là ngu n v n đ u t c a t nhân, c a các công ty.ồ ố ầ ư ủ ư ủ

c. Là ngu n v n đ u t không hoàn l i.ồ ố ầ ư ạ

d. Không đáp án nào đúng.

=> Đáp án: b

Doan Thi Thu Hang writes:

1.N n kinh t th gi i là:ề ế ế ớa.T ng th n n kinh t c a các qu c gia đ c l p trên trái đ t, các t ch c, các liên kinh tổ ể ề ế ủ ố ộ ậ ấ ổ ứ ếb.Là t ng th các m i quan h kinh t qu c tổ ể ố ệ ế ố ếc.Là n n kinh t c a t ng qu c gia và không có quan h v i nhauề ế ủ ừ ố ệ ớ

(c).a+b2.Khu v c hoá s hình thành:ự ẽa.S lo i b các tr ng i v dào c n trong quan h kinh tẽ ạ ỏ ở ạ ề ả ệ ếb.T o thành nh ng dào c n khu v c đ b o v các thành viên trong kh iạ ữ ả ự ể ả ệ ốc.Nh m gi m b t rào c n v thu quan trong n i b kh iằ ả ớ ả ề ế ộ ộ ố(d).b+ce.a+b+c3. Đ đánh giá năng l c phát tri n kinh t đ i ngo i c a m t qu c gia ng i ta căn c vào:ể ự ể ế ố ạ ủ ộ ố ườ ứ  a.Tài nguyên thiên nhiênb.Ngu n nhân l cồ ự c.V trí đ a lýị ị

d.V th chính trị ế ị(e).Các ý ki n trên đ u đúngế ề4.Trong các gi i pháp đ phát tri n các ho t đ ng kinh t đ i ngo i thì gi i pháp nào sau đây là quan tr ngả ể ể ạ ộ ế ố ạ ả ọ  nh t:ấa.V kinh tề ếb.V chính trề ịc.V lu t phápề ậ(d).T t c các gi ipháp trên đ u quan tr ng nh nhau tuỳ vào t ng hoàn c nh c a m t n c mà đánh giáấ ả ả ề ọ ư ừ ả ủ ộ ướ5.Th ng m i qu c t không bao g m:ươ ạ ố ế ồa.Gia công qu c tố ếb.Trao đ i hàng hoá v i ng i n c ngoài trong n cổ ớ ườ ướ ở ướ

c.Mua bán c phi u trái phi u xuyên qu c giaổ ế ế ốd.Tái xu t kh u và chuy n kh uấ ẩ ể ẩ(e)Không ph i các ý ki n trênả ế6. Đ c đi m c a th ng m i qu c t và th tr ng th gi i là:ặ ể ủ ươ ạ ố ế ị ườ ế ớa.Chu kì s ng s n ph m có xu h ng ngày càng rút ng nố ả ẩ ướ ắb.Các qu c gia có s thay đ i v c c u các m t hàngố ự ổ ề ơ ấ ặc.Th ng m i vô hình có xu h ng nhanh h n r t nhi u so v i t c đ tăng tr ng th ng m i h u hìnhươ ạ ướ ơ ấ ề ớ ố ộ ưở ươ ạ ữ  (d) a+ce.a+b+c7.Xu h ng b o h m u d ch và xu h ng t do hoá th ng m i là:ướ ả ộ ậ ị ướ ự ươ ạa.Hai xu h ng trái ng c nhauướ ượb.Hai xu h ng mâu thu n nhauướ ẫ

Page 87: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 87/112

c.Hai xu h ng không mâu thu n nhauướ ẫd.a+b(e).a+c8.H n ch l n nh t c a lý thuy t L i th tuy t đ i c a Adam Smith mà Lý thuy t v l i th t ng đ i c aạ ế ớ ấ ủ ế ợ ế ệ ố ủ ế ề ợ ế ươ ố ủ  Ricardo đã kh c ph c đ c đó là:ắ ụ ượa. Đã đ ng nh t chi phí s n xu t v i ti n l ng c a công nhân là m tồ ấ ả ẩ ớ ề ươ ủ ộb.Ch có hai qu c gia tham gia vào th tr ng và ch s n xu t hai lo i hàng hoáỉ ố ị ườ ỉ ả ấ ạ(c).Th ng m i qu c t ch x y ra khi m i qu c gia đ u có l i th tuy t đ i v m t trong hai m t hàngươ ạ ố ế ỉ ả ỗ ố ề ợ ế ệ ố ề ộ ặd.T t c các đáp án trên đ u saiấ ả ề9. Ý nghĩa l n nh t c a lý thuy t l i th so sánh t ng đ i c a Ricardo là:ớ ấ ủ ế ợ ế ươ ố ủa.N u m t qu c gia không có l i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì t t nh t là không nên tham gia vàế ộ ố ợ ế ệ ố ấ ứ ặ ố ấth ng m i qu c tươ ạ ố ếb.N u m t qu c gia không có l i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì s không có l i khi tham gia vàoế ộ ố ợ ế ệ ố ấ ứ ặ ẽ ợ  th ng m i qu c tươ ạ ố ế(c) N u m t qu c gia không có l i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì h v n có l i ích khi tham giaế ộ ố ợ ế ệ ố ấ ứ ặ ọ ẫ ợ  vào th ng m i qu c tươ ạ ố ếd.T t c các ý ki n trên đ u saiấ ả ế ề10.Trong các công c sau công c nào không ph i là công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t :ụ ụ ả ụ ủ ế ươ ạ ố ếa.Thu quanế(b).Tr c pợ ấc.H n ng chạ ạd.Nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ th t, ch t l ng s n ph mữ ị ề ẩ ậ ấ ượ ả ẩe.T t c các ý ki n trên đ u saiấ ả ế ề11.N u đ ng ti n trong n c tăng giá làm t giá h i đoái gi a đ ng Vi t Nam so v i các đ ng khác tăng thì:ế ồ ề ướ ỉ ố ữ ồ ệ ớ ồa.Dòng ti n s ch y vàoề ẽ ảb.Dòng ti n s ch y raề ẽ ảc.Nh p kh u tăngậ ẩd.Xuât kh u tăngẩe.a+d(f).b+c12. Đ c đi m c a h th ng ti n t Giamaica là:ặ ể ủ ệ ố ề ệa.B n v vàng h i đoáiả ị ốb.Thành l p ra hai qu tài chính qu c tậ ỹ ố ế(c )Ch p nh n năm lo i ti n t đ c lên ngôiấ ậ ạ ề ệ ượd.Không ph i các ý ki n trênả ế13.Cho bi t 1Yen=1300VNđ ngế ồgi s t l l m phát c a Nh t là 6%, c a Vi t Nam là 8%ả ử ỉ ệ ạ ủ ậ ủ ệV y t giá h i đoái sau l m ph t là:ậ ỉ ố ạ ạa.1300*8%/6%(b)1300*(1+8%)/(1+6%)c.1300*(1+6%)/(1+8%)d.Không ph i các ý ki n trênả ế14.T giá h i đoái gi a đ ng Vi t Nam so v i đ ng USD s tăng khiỉ ố ữ ồ ệ ớ ồ ẽ(a)/Cán cân thanh toán th ng dặ ư b.Cán cân thanh toán thâm h tục.Cán cân thanh toán cân b ngằd.Không ph i các ý ki n trênả ế15.V n ODA n m kho n m c nào:ố ằ ở ả ụ(a).Tài kho n vãng laiảb.Tài kho n v nả ốc.Tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốd.Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố

Page 88: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 88/112

1. ch th c a n n kinh t th gi i g m:ủ ể ủ ề ế ế ớ ồa. các qu c gia.ốb. Liên k t kinh t qu c t .ế ế ố ếc. T ch c kinh t qu c t .ổ ứ ế ố ếd. C a, b, c.ả2. đi u nào sau đây đúng v i toàn c u hóa.ề ớ ầa. m t quá trính lo i b s phân tách, cách bi t v biên gi i lãnh th qu c gia.ộ ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ốb. Là quá trình lo i b s phân đo n th tr ng đ đi đ n m t th tr ng toàn c u duyạ ỏ ự ạ ị ườ ể ế ộ ị ườ ầ  

nh t.ấc. C a,b.ảd. Không đáp án nào.3. tái xu t kh u là.ấ ẩa. ho t đ ng t m th i nh p kh u hàng hóa d ch v sau đó xu t kh u sang m t n c thạ ộ ạ ờ ậ ẩ ị ụ ấ ẩ ộ ướ ứ 

ba , v i đi u ki n hàng hóa không gia công ch bi n.ớ ề ệ ế ếb. là ho t đ ng mà hàng hóa chuy n qua m t n c trung gian nh ng t i đây không di n rạ ộ ể ộ ướ ư ạ ễ

hành vi mua bán, mà ch th c hi n d ch v v n t i kho bãi.ỉ ự ệ ị ụ ậ ảc. Là ho t đ ng mang hàng hóa t n c này sang n c khác.ạ ộ ừ ướ ướd. không ph i đáp án nào.ả4. đi u nào sau đây không đúng v i xu h ng th ng m i qu c t ./ề ớ ướ ươ ạ ố ếa. có s ra tăng nhóm m t hàng l ng th c, th c ph m.ự ặ ươ ự ự ẩb. t tr ng c a nhóm m t hàng nguyên v t li u, s n ph m thô gi m đáng k .ỷ ọ ủ ặ ậ ệ ả ẩ ả ểc. nh ng lao đ ng gi n đ n ngày càng gi m, gi m t tr ng nh ng m t hàng ch a hàmữ ộ ả ơ ả ả ỷ ọ ữ ặ ứ   

l ng lao đ ng gi n đ n và ngày càng tăng t tr ng m t hàng ph c t p.ượ ộ ả ơ ỷ ọ ặ ứ ạd. nh ng s n ph m tinh ch , máy móc thi t b có xu h ng tăng r t nhanh.ữ ả ẩ ế ế ị ướ ấ5. đi u nào sau đây không đúng v i vai trò c a thu quan.ề ớ ủ ếa. thu quan là đi u ti t xu t nh p kh u.ế ề ế ấ ậ ẩb. b o h th tr ng n i đ a.ả ộ ị ườ ộ ịc. tăng thu nh p cho ngân sách.ậd. Là công c đ i x không phân bi t đ i v i b n hàng quen thu c.ụ ố ử ệ ố ớ ạ ộ6. đi u nào sau đây không đúng v i tác đ ng tích c c c a đ u t qu c t đ i v i n c tiề ớ ộ ự ủ ầ ư ố ế ố ớ ướ ế

nh n đ u t .ậ ầ ư a. góp ph n gi i quy t khó khăn do thi u v n.ầ ả ế ế ốb. t o vi c làm, tăng thu nh p cho ng i lao đ ng trong n c.ạ ệ ậ ườ ộ ước. ô nhi m môi tr ng đ c kh c ph c hoàn toàn do máy móc thi t b hi n đ i.ễ ườ ượ ắ ụ ế ị ệ ạd. h c t p kinh nghi m qu n lý, tác phong làm vi c tiên ti n.ọ ậ ệ ả ệ ế7. nh ng hình th c nào đúng v i đ u t gián ti p n c ngoài.ữ ứ ớ ầ ư ế ướa. mua c phi u trái phi u.ổ ế ếb. h p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh.ợ ơ ở ợ ồ ợc. Doanh nghi p liên doanh.ệd. Không ph i đáp án nào.ả8. đánh giá hi u qu ho t đ ng c a m t h th ng ti n t qu c t s d ng b i các tiêuệ ả ạ ộ ủ ộ ệ ố ề ệ ố ế ử ụ ở  

th c nào sau.ứ a. đi u ch nh.ề ỉb. D tr .ự ữ c. Đ tin c y.ộ ậd. C a,b,c.ả9. m t h th ng ti n t qu c t đ c coi là có hi u qu khi đ t đ c m c tiêu nào sau.ộ ệ ố ề ệ ố ế ượ ệ ả ạ ượ ụa. t i đa hóa s n l ng và m c đ s d ng các y u t s n xu t c a th gi i.ố ả ượ ứ ộ ử ụ ế ố ả ấ ủ ế ớb. phân ph i công b ng các l i ích kinh t gi a các qu c gia cũng nh gi a các t ng l pố ằ ợ ế ữ ố ư ữ ầ ớ  

xã h i trong m i qu c gia.ộ ỗ ố

Page 89: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 89/112

c. Phân ph i t ng đ i công b ng các l i ích kinh t gi a các qu c gia cũng nh gi a cácố ươ ố ằ ợ ế ữ ố ư ữt ng l p xã h i trong m i qu c gia.ầ ớ ộ ỗ ố

d. A và b.10.gi s có 2 n c A và B đ u s n x u t hai m t hàng gi ng nhau là lúa mỳ và v i. gi sả ử ướ ề ả ấ ặ ố ả ả

n c A s n xu t 2 m t hàng đó đ u cho chi phí th p h n so v i n c B. theo quy lu tướ ả ấ ặ ề ấ ơ ớ ướ ậ  l i th so sánh c a David Ricardo khi n c A và B t nguy n trao đ i thì di n ra ho tợ ế ủ ướ ự ệ ổ ễ ạ  đ ng nào sau.ộ

a. đ i v i n c A s n xu t c hai m t hàng.ố ớ ướ ả ấ ả ặb. Đ i v i n c B không s n xu t.ố ớ ướ ả ấc. A và B s s n xu t m t hàng mà có l i th h n so v i m t hàng còn l i.ẽ ả ấ ặ ợ ế ơ ớ ặ ạd. Không đáp án nào.

Đáp án c a các câu h i trên là.ủ ỏ

1D,2C,3A,4A,5D,6C,7A,8D,9D,10C. 

<1>:

Trong các gi đ nh sau, các gi đ nh nào không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th t ng đ i " c a Davirdả ị ả ị ả ả ị ủ ế ợ ế ươ ố ủRicacdo.a; Th gi i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng.ế ớ ố ả ấ ặb; Th ng m i hoàn toàn t do.ươ ạ ự  c: Lao đ ng là y u t s n xu t duy nh t.ộ ế ố ả ấ ấd: Có s đi u ti t c a chính ph .ự ề ế ủ ủch n câu d.ọ

<2>:Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là: Thu quan, h n ng ch (quota), h n ch xu tụ ủ ế ươ ạ ố ế ế ạ ạ ạ ế ấ  kh u t nguy n, tr c p xu t kh u và...ẩ ự ệ ợ ấ ấ ẩ

a. B o h hàng s n xu t trong n cả ộ ả ấ ướb. C m nh p kh u.ấ ậ ẩc. Bán phá giá;d. Nh ng quy đ nh ch y u v tiêu chu n k thu t,ữ ị ủ ế ề ẩ ỹ ậch n câu d.ọ

<3>: Ông là ng i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu c gia".ườ ỏ ể ằ ạ ệ ấ ự ầ ủ ố  Ông là ai?a. Ardam Smithb. David Ricacdoc. Henry George

d. Sam PelzmanCh n câu a.ọ

<4> :Th ng m i qu c t là ho t đ ng mua bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ c di n ra gi a các qu c gia. Nó baươ ạ ố ế ạ ộ ổ ị ụ ượ ễ ữ ốg m các n i dung là: Xu t nh p kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t ; tái xu t kh u và chuy n kh u vàồ ộ ấ ậ ẩ ị ụ ố ế ấ ẩ ể ẩ

a. Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗb. Bán hàng cho ng i dân.ườc. Thu thu c a các doanh nghi p n c ngoài;ế ủ ệ ướd. Bán hàng cho ng i n c ngoài,ườ ướ

Page 90: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 90/112

Ch n câu a.ọ

<5> :Trong trao đ i th ng m i qu c t , nguyên t c đ c các bên ch p nh n trao đ i là nguyên t c:ổ ươ ạ ố ế ắ ượ ấ ậ ổ ắa. Ph i có l i cho mìnhả ợb. Ngang giá.c. Có l i cho bên kiaợd. K m nh thì đ c l i h nẻ ạ ượ ợ ơCh n câu b.ọ

<6> :M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào:ỹ ệ ế ườ ễa. 20/12/2006b. 7/11/2006c. 20/11/2006d. 21/12/2006Ch n câu a.ọ

<7> :Vào ngày 07/11/2006 Vi t nam đ c k t n p tr thành thành viên t ch c th ng m i th gi i WTO lúc đóệ ượ ế ạ ở ổ ứ ươ ạ ế ớ  Vi t nam là thành viên th :ệ ứ a. 149b. 150.c. 151d. 152Ch n câu b.ọ

<8> :Năm 2006 Vi t nam thu hút v n n c ngoài đ t m c k l c:ệ ố ướ ạ ứ ỉ ụa. Trên 20 t USDỷb. Trên 30 t USD.ỷc. Trên 10 t USDỷd. Trên 05 t USDỷCh n câu c.ọ

<9> :Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là:ỷ ố ủ ệa. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n cả ổ ể ủ ướb. Th n iả ổc. T do.ự d. Nhà n c hoàn toàn ki m soátướ ểCh n câu a.ọ

<10> :Khi t giá c a đ ng ti n trong n c gi m so v i th gi i nó s gây ra các tác đ ng đ i v i n n kinh t trongỷ ủ ồ ề ướ ả ớ ế ớ ẽ ộ ố ớ ề ế  n c. Trong các tác đ ng sau tác đ ng nào không ph i do nó gây ra:ướ ộ ộ ảa. Xu t kh u tăngấ ẩb. Các doanh nghi p trong n c đ y m nh s n xu t hàng xu t kh u.ệ ướ ẩ ạ ả ấ ấ ẩc. Đ u t n c ngoài vào gi mầ ư ướ ảd. Gây ra các t n n xã h iệ ạ ộCh n câu d.ọ

Câu 1:

Page 91: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 91/112

Ch th c a n n kinh t qu c t là:ủ ể ủ ề ế ố ếa. Các qu c gia đ c l p có ch quy nố ộ ậ ủ ềb. Các t ch c qu c tổ ứ ố ếc. Các liên k t kinh t qu c tế ế ố ếd. C 3 đáp án trênảĐáp án dCâu 2:Ch c năng c a th ng m i qu c t là:ứ ủ ươ ạ ố ếa. T o ra giá tr s d ngạ ị ử ụb. T o ra giá trạ ịc. T o ra c giá tr và giá tr s d ngạ ả ị ị ử ụd. Không có tác d ng t o ra giá tr và giá tr s d ngụ ạ ị ị ử ụĐáp án cCâu 3:Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t qu c t hi n nay là:ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ố ế ệa. Đ i đ u, bi t l pố ầ ệ ậb. Đ i tho i h p tácố ạ ợc. S ch ng l i c a khoa h c công nghự ữ ạ ủ ọ ệd. S t y chay toàn c u hoáự ẩ ầĐáp án bCâu 4:T do hoá th ng m i và b o h m u d ch là 2 xu h ng:ự ươ ạ ả ộ ậ ị ướa. Không có quan hệb. Lo i tr nhauạ ừ c. Mâu thu nẫd. Th ng nh t bi n ch ngố ấ ệ ứ  Đáp án dCâu 5:Lý thuy t l i th tuy t đ i c a A.Smith cho r ng:ế ợ ế ệ ố ủ ằa. Không có qu c gia nào đ c l i khi trao đ iố ượ ợ ổb. M t qu c gia có l i và m t qu c gia ch u thi tộ ố ợ ộ ố ị ệc. C hai đ u có l i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l i th tuy t đ iả ề ợ ả ấ ổ ặ ợ ế ệ ốd. C hai đ u có l i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l i th t ng đ iả ề ợ ả ấ ổ ặ ợ ế ươ ốĐáp án cCâu 6:Gi thi t nào sau đây không thu c lý thuy t l i th so sánh c a D.Ricardo:ả ế ộ ế ợ ế ủa. Th ng m i hoàn toàn t doươ ạ ự  b. Giá c do chi phí s n xu t quy t đ nhả ả ấ ế ịc. Công ngh hai n c là c đ nhệ ướ ố ịd. Chi phí v n t i, chi phí b o hi m b ng 0ậ ả ả ể ằĐáp án bCâu 7:Thu xu t nh p kh u và h n ng ch là:ế ấ ậ ẩ ạ ạa. Các bi n pháp xoá b hàng rào trong th ng m i qu c tệ ỏ ươ ạ ố ếb. Các bi n pháp làm tăng thu Ngân sáchệc. Các bi n pháp làm tăng ngu n thu cho Doanh nghi pệ ồ ệd. Các công c đi u ti t xu t nh p kh uụ ề ế ấ ậ ẩĐáp án dCâu 8:H th ng ti n t th 2 s d ng vàng và các đ ng ti n nào đ th c hi n ch c năng ti n t th gi i:ệ ố ề ệ ứ ử ụ ồ ề ể ự ệ ứ ề ệ ế ớa. Đô la M và Frăng Phápỹb. Đô la M và Yên Nh tỹ ậc. Đô la M và B ng Anhỹ ả

Page 92: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 92/112

d. Đo la M và Đê mác Đ cỹ ứ Đáp án cCâu 9:Qu ti n t qu c t IMF và Ngân hàng th gi i WB là hai t ch c:ỹ ề ệ ố ế ế ớ ổ ứ  a. Không quan hệb. Cùng đ c hình thành t i h th ng ti n t th 3ượ ạ ệ ố ề ệ ứ  c. IMF ph thu c vào WBụ ộd. IMF đ i tr ng v i WBố ọ ớĐáp án bCâu 10:Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI) là lo i hình:ầ ư ự ế ướ ạa. Các nhà đ u t n c ngoài mua l i các Doanh nghi p trong n cầ ư ướ ạ ệ ướb. Ch s h u v n đ ng th i là ng i tr c ti p qu n lý và đi u hành ho t đ ng s d ng v nủ ở ữ ố ồ ờ ườ ự ế ả ề ạ ộ ử ụ ốc. Quy n s h u và quy n s d ng v n tách r i nhauề ở ữ ề ử ụ ố ờd. Nhà đ u t n c ngoài h tr chính phầ ư ướ ỗ ợ ủĐáp án bCâu 11:Hi n nay Vi t nam đang th c hi n ch đ t giá:ệ ệ ự ệ ế ộ ỷa. C đ nhố ịb. Th n iả ổc. Th n i có ki m soátả ổ ểd. C đ nh có ki m soátố ị ểĐáp án cCâu 12:Tình tr ng cán cân thanh toán b thâm h t khi:ạ ị ụa. Dòng ti n thu nh h n dòng ti n chiề ỏ ơ ềb. Dòng ti n thu l n h n dòng ti n chiề ớ ơ ềc. Dòng ti n thu b ng dòng ti n chiề ằ ềd. Không có dòng thu và chiĐáp án aCâu 13:Vi n tr ODA n m trong h th ng tài kho n:ệ ợ ằ ệ ố ảa. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ốb. Tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốc. Tài kho n v nả ốd. Tài kho n vãng laiảĐáp án dCâu 14:Khi đ ng n i t m t giá:ồ ộ ệ ấa. Xu t kh u và nh p kh u không b nh h ngấ ẩ ậ ẩ ị ả ưởb. Xu t kh u có l i và nh p kh u b t l iấ ẩ ợ ậ ẩ ấ ợc. Xu t kh u b t l i và nh p kh u có l iấ ẩ ấ ợ ậ ẩ ợd. Xu t kh u và nh p kh u đ u có l iấ ẩ ậ ẩ ề ợĐáp án bCâu 15:Vi t nam đ đ n xin gia nh p T ch c th ng m i th gi i (WTO) vào năm:ệ ệ ơ ậ ổ ứ ươ ạ ế ớa. 1994b. 1995c. 1996d. 1997Đáp án b

 

Page 93: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 93/112

câu 1:môi quan h trong kinh t qu c t là m i qu n h nàoệ ế ố ế ố ả ệa) quan h di chuy n hàng hoá quôc t v hàng hoá vá dich vệ ể ế ề ụb) quan h di chuy n qu c t v v n va ngu n l cệ ể ố ế ề ố ồ ự  c) quan h di chuy n tài chính và ti n tệ ể ề ệd) tât c các quan h trênả ệ

câu 2:th ng m i qu c t là gi?ươ ạ ố ếa) la ho t đ ng luân chuy n ti n t gi a các qu c giaạ ộ ể ề ệ ữ ốb) là ho t đ ng nh n vi n tr hàng hoá t n c ngoàiạ ộ ậ ệ ợ ừ ước) là ho t đ ng trao đ i mua bán hàng hoá d ch v gi a các qu c giaạ ộ ỏ ị ụ ữ ốd) là ho t đ ng đâu t ra n c ngoàiạ ộ ư ướ

câu 3 :s v c c u hàng hoá xu t nh p kh u có xu h ngự ề ơ ấ ấ ậ ẩ ướa) tăng t tr ng l ng th c th c ph m và nguyên li u thô,tăng t trong tinh trỷ ọ ươ ư ự ẩ ệ ỷ ếb) gi m t trong lao đ ng gi n đ n ,tăng t tr ng hàng hoá co lao đ ng ph c t pả ỷ ọ ả ơ ỷ ọ ọ ứ ạc) gi m t tr ng l ng th c th 4dc ph m và nguyên li u thô ,tăng t tr ng tinh trả ỷ ọ ươ ự ự ẩ ệ ỷ ọ ếd) c b va cả

câu 4:gi đ nh nào sao đây không ph i la gi đ nh trong thuy t l i th so sánh cua A.SMIHTả ị ả ả ị ế ợ ếa) th gi i ch có 2 qu c gia,m i qu c gia ch s n xu t 2 lo i m t hàngế ớ ỉ ố ỗ ố ỉ ả ấ ạ ặb) m i qu c có l i th tuy t đ i v m t m t hàngỗ ố ợ ế ệ ố ề ộ ặc) giá c hàng hoá do giá tr quy t đ nhả ị ế ịd) quy lu t cung c u quy t đ nh l ng hang hoáậ ầ ế ị ưọ

câu 5: nguyên tăc trong th ng mai qu c t la nguyên tăc nàoươ ố ếa) ch đ n c u đãi ngế ộ ươ ư ộb) nguyên tăc công băng dân t cộc) nguyên t c t ng h cac bên dành cho nhauắ ươ ỗd) t t c đáp án trênấ ả

câu 6 : đi u nào sau đây không ph i là vai trò ch chính sách thu quanề ả ử ếa) ch ng buôn l u qua biên gi iố ậ ớb) đi u ti t xu t nh p kh uề ế ấ ậ ẩc) b o v th tr ng trong n cả ệ ị ườ ướd) tăng thu nh p cho ngân sáchậ

câu 7: công ty 100% v n n c ngaòi là hinh th c đàu t c a lo i hình v n nàoố ươ ứ ư ủ ạ ốa) v n đ u t ODAố ầ ư b) v n FDIốc) vi n tr không hoàn l iệ ợ ạd) không ph i dáp án nào trênả ở

câu 8 :ch đ b n vi la hình th c c a h thông nàoế ọ ả ứ ủ ệa) h thông ti n t qu c tệ ề ệ ố ếb) h th ng tài chính qu c tệ ố ố ếc) h thông ngân hàng qu c tệ ố ếd) h th ng ch ng kho n qu c tệ ố ứ ả ố ế

câu 9: vi t nam k t thúc vòng đàm phán cu i cung f đ ra nh p WTOvao năm nào?ệ ế ố ẻ ậa) 1999b) 2000c) 2006d) 2007

câu 10: chính sach nào sau đay không phai la chính sach ty giá hôi đoáia) t giá h i đoái c đ nhỷ ố ố ịb) t giá h i đoái th n iỷ ố ả ổc) t giá c đ nh có th n iỷ ố ị ả ổd) t giá c đ nh có ki m soátỷ ố ị ể

câu 11: vi t nam chính th c áp d ng vi c căt gi m thu AFTA vào năm nào?ệ ứ ụ ệ ả ếa) 1996

Page 94: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 94/112

b) 1999c) 2000d) 2004

câu 12: ph ng th c nào không ph i la ph ng th c cung c p ODAươ ứ ả ươ ứ ấa) h tr cán cân thanh toán va ngân sáchỗ ợb) h tr d ánỗ ợ ự c) h tr tr ng trìnhỗ ợ ươd) đ u t tr c ti p và qu n lý d ánầ ư ự ế ả ự  

câu 13;s c mua c a đ ng n i t gi m so v i đòng ngo i t có anh h ng gi t i tình hinh trongứ ủ ồ ộ ệ ả ớ ạ ệ ưở ơ  n cướ

a) xu t kh u thu n l iấ ẩ ậ ợb) nh p kh u khó khănậ ẩc) c xu t kh u va nh p kh u đ u kho khănả ấ ẩ ậ ẩ ềd) đáp án ava b

câu 14 : s c mua c a đ ng n i t gi m so v i đ ng ngo i t có nh h ng gì t i tình hình trongư ủ ồ ộ ệ ả ớ ồ ạ ệ ả ưở ớ  n cướ

a) đâu t ra n c ngaòi thu n l iư ướ ậ ợb) đâu t ra n c ngoài kho khănư ươc) đ u t ra n c ngoài khó khăn ,ầ ư ướ   đ u t t n c ngoai vao thu n l iầ ư ừ ướ ậ ợd) đ u t ra n c ngoái thu n l i,ầ ư ướ ậ ợ   đ u t t n c ngoài vào kho khănầ ư ừ ướ

câu15 :n i dung chính c a h th ng ti n t th 4 laộ ủ ệ ố ề ệ ứ  a) thi t l p ch đ b n c vàngế ậ ế ộ ả ịb) thi t l p ch đ b n vi vàng h i đoáiế ậ ế ộ ả ốc) thành lâp IMF va WBd) không có n i dung nào trênộ ở

 

đáp án:1a;2c;3d;4d;5d;6a;7b;8a;9c;10c;11c;12d;13d;14c;15c

Câu1: Hi p đ nh bình th ng hoá quan h th ng m i vĩnh vi n mà Mệ ị ườ ệ ươ ạ ễ ỹký v i Vi t Nam có tên là gì?ớ ệa:NTR b:RPN c:NTR d:TNPCâu 2: Tác đ ng c a th ng m i qu c t : khi t giá h i đoái tăng có tácộ ủ ươ ạ ố ế ỷ ốđ ng nào sau đây?ộa:b t l i cho n c xu t nh ng l i cho n c nh pấ ợ ướ ấ ư ợ ướ ậb:b t l i cho n c nh p nh ng l i cho n c xu tấ ợ ướ ậ ư ợ ướ ấc:b t l i cho c hai n c xu t và nh pấ ợ ả ướ ấ ậd:có l i cho c hai n c xu t và nh pợ ả ướ ấ ậCâu 3: Đ u t tr c ti p n c ngoài(FDI) là m t lo i hình c a đ u tầ ư ự ế ướ ộ ạ ủ ầ ư  qu c t trong đó ng i ch s h u v n d ng th i là?ố ế ườ ủ ở ữ ố ồ ờ

a:ng i tr c ti p qu n lý v nườ ự ế ả ốb:ng i đi u hành ho t đ ng s d ng v nườ ề ạ ộ ử ụ ốc:ng i tr c ti p qu n lý v n và đi u hành s d ng v nườ ự ế ả ố ề ử ụ ốd:t t c ph ng án trên là saiấ ả ươCâu 4: Lu t đ u t n c ngoài t i Vi t Nam có t t ng ch đ o là gì?ậ ầ ư ướ ạ ệ ư ưở ủ ạa:t o nên khung pháp lý thu n l i và bình đ ngạ ậ ợ ẳb:quan tâm thu hút v n đ u t n c ngoàiố ầ ư ước:làm sao ra tăng xu t kh u gi m nh p kh uấ ẩ ả ậ ẩd:t o m i quan h kinh t lâu b n v i các n cạ ố ệ ế ề ớ ướCâu 5: Th c hi n chi n l c phát tri n kinh t xã h i trong 5 năm t iự ệ ế ượ ể ế ộ ớm c tiêu đ u t phát tri n c a Vi t Nam là gì?ụ ầ ư ể ủ ệ

Page 95: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 95/112

a:tăng nhanh v n đ u t phát tri n kinh t xã h iố ầ ư ể ế ộb:xây d ng c c u kinh t có hi u quự ơ ấ ế ệ ảc:nâng cao s c c nh tranhứ ạd:t t c ph ng án trên là saiấ ả ươCâu 6: Khi m c lãi su t ng n h n c a m t n c tăng lên 1 cách t ngứ ấ ắ ạ ủ ộ ướ ươđ i so v i các n c khác,trong đi u ki n các nhân t khác khôngố ớ ướ ề ệ ốđ i thì sao?ổa:v n ng n h n t trong n c s gi mố ắ ạ ừ ướ ẽ ảb:v n ng n h n t n c ngoài s ch y vàoố ắ ạ ừ ướ ẽ ảc:làm cung ngo i h i gi mạ ố ảd:làm c u ngo i h i tăngầ ạ ốCâu 7: D i ch đ t giá h i đoái th n i t do,t i m c t giá cao h nướ ế ộ ỷ ố ả ổ ự ạ ứ ỷ ơm c t giá cân b ng,m c cung đôla s v t quá m c c u nên?ứ ỷ ằ ứ ẽ ượ ứ ầa:t giá s có xu h ng gi mỷ ẽ ướ ảb:t giá s có xu h ng tăngỷ ẽ ước:không nh h ng đ n t giáả ưở ế ỷd:làm t giá cân b ng tăngỷ ằ

Câu 8: Trong các tác đ ng tiêu c c c a đ u t qu c t thì đâu là tácộ ự ủ ầ ư ố ếđ ng đ i v i n c ch đ u t ?ộ ố ớ ướ ủ ầ ư  a:khuy ch tr ng đ c s n ph m,danh ti ng,t o l p uy tín vàế ươ ượ ả ẩ ế ạ ậtăng c ng v th trên th tr ng th gi iườ ị ế ị ườ ế ớb:t o đi u ki n đ khai thác các ngu n tài nguyênạ ề ệ ể ồc:giúp cho vi c xây d ng các khu công nghi p nh m h tr choệ ự ệ ằ ỗ ợquá trình công nghi p hoá,chuy n d ch c c u kinh tẹ ể ị ơ ấ ếd:góp ph n kh c ph c nh ng khó khăn do thiên tai ho ho nầ ắ ụ ữ ả ạvà gi i quy t các v n đ xã h iả ế ấ ề ộCâu 9: Vi t Nam tr thành thành viên chính th c c a ASEAN vào ngàyệ ở ứ ủnào?a:28/7/1995 b:28/7/1997c:12/6/1996 d:12/6/1997Câu 10: Vi c xoá b hàng rào thu quan và phi thu quan s có tínhệ ỏ ế ế ẽch t nh th nào đ i v i các doanh nghi p?ấ ư ế ố ớ ệa:các doanh nghi p ch u s c ép c nh tranh qu c t khu v cệ ị ứ ạ ố ế ự  do đó ph i đ i m i toàn di n và v n lên đ c trong c nhả ổ ớ ệ ươ ượ ạtranhb:các doanh nghi p có th b phá s n n u không đ kh năngệ ể ị ả ế ủ ảv n lên trong c nh tranhươ ạc:không t o môi tr ng thu n l i cho các doanh nghi pạ ườ ậ ợ ệd:c a và bảCâu 11: S phân bi t gi a các h th ng ti n t qu c t d a vào y uự ệ ữ ệ ố ề ệ ố ế ự ết c b n nào?ố ơ ảa:xác đ nh t giá h i đoáiị ỷ ốb:các d ng d tr ti n t qu c tạ ự ữ ề ệ ố ếc: đáp án a và bd:không có đáp án nàoCâu 12: Lý thuy t nào sau đây cho r ng “các công ty s th c hi n đ uế ằ ẽ ự ệ ầt ra n c ngoài khi h i đ ba l i th đó là đ a đi m,s h u,n iư ướ ộ ủ ợ ế ị ể ở ữ ộhoá?a:lý thuy t l i ích cân b ngế ợ ằb:lý thuy t chu kỳ s ng qu c t c a s n ph mế ố ố ế ủ ả ẩc:lý thuy t quy n l c th tr ngế ề ự ị ườ

Page 96: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 96/112

d:lý thuy t chi t trungế ếCâu 13: Quá trình h p nh t các n n kinh t trong m t h th ng kinh tợ ấ ề ế ộ ệ ố ếth ng nh t mà quan h kinh t đ c s p x p trong m t tr t tố ấ ệ ế ượ ắ ế ộ ậ ự  nh t đ nh trên c s tho thu n gi a các n c thu c khái ni mấ ị ơ ở ả ậ ữ ướ ộ ệnào?a:h i nh p kinh t qu c tộ ậ ế ố ếb:liên k t kinh tế ếc:kh i t do m u d ch qu c tố ự ậ ị ố ếd:t p đoàn các n n kinh tậ ề ếCâu 14: Năm nào thì Vi t Nam đ c k t n p vào APEC?ệ ượ ế ạa:1997 b:1998 c:1999 d:2000

Câu 15: Trong các hình th c h tr phát tri n chính th c-ODA thì hìnhứ ỗ ợ ể ứ  th c nào sau đây là sai?ứ a:ODA không hoàn l iạb:ODA cho vay u đãiư c:ODA cho các doanh nghi p vayệd:ODA h n h pỗ ợ

Đáp án: 1c,2b,3c,4a,5d,6b,7a,8a,9a,10d,11c,12d,13b,14b,15c

C©u1: NÒn kinh tÕ thÕ gi í i bao gåm:

a. NÒn kinh tÕ cña c¸c quèc gia.b. C¸c chñ thÓ cña nÒn kinh tÕ .c. C¸c quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ.d. C¶ b vµ c .

§¸p ¸n : d

C©u2: Quan hÖ nµo sau ®©ykh«ng thuéc quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ :a. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn quèc tÕ hµng ho vµ dÞch vôb. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn quèc tÕ t b¶n

c. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn nguån nh©n lùc trong nícd. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn quèc tÕ c¸c ph¬ng tiÖn t iÒn tÖ

§¸p ¸n : c

C©u3: Chñ thÓ cña nÒn kinh tÕ thÕ gií i bao gåm:a. C¸c nÒn kinh tÕ cña c¸c quèc gia ®éc lËp trªn thÕ gi í ib. C¸c tæ chøc quèc tÕc. C¸c l iªn kÕt kinh tÕ quèc tÕd. TÊt c¶ c¸c bé phËn trªn

§¸p ¸n : d

C©u4: §Æc ®iÓmnµo sau ®©ykh«ng ph¶i lµ ®Æc®iÓmcña nÒn kinh tÕ thÕ gií i :a. Tèc ®ét¨ng tr ëng cña nÒn kinh tÕ thÕ gi í i cã xu híng t¨ng nhanh v

®ång ®Òugi÷a c¸c níc vµ c¸c khu vùc .b. Sù bïng nævÒ khoa häc c«ng nghÖc. Xu thÕ quèc tÕ ho¸ nÒn kinh tÕ thÕ gi í id. Kinh tÕ khu vùc ch©u ¸- th¸i b×nh d¬ng næi lªn ®ang lµm cho trung

t©mcña nÒn kinh tÕ thÕ gií i chuyÓn dÇn vÒ khu vùc nµy.§¸p ¸n : a

C©u5: Néi dung cña th¬ng m¹i quèc tÕ lµ:a. XuÊt nhËp khÈu hµng ho¸, dÞch vô vµ xuÊt khÈu t¹ i chç

Page 97: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 97/112

b. Gia c«ng quèc tÕc. T¸i xuÊt khÈu vµ chuyÓn khÈud. TÊt c¶ c¸c néi dung trªn

§¸p ¸n : d

C©u6: Hµng ho¸ ®îc chuyÓn qua mét níc trung gian, t¹ i ®©y®· diÔn ra hµnhvi mua vµ b¸n lµ ho¹t ®éng :a. Trao ®æi.b. T¸i xuÊt khÈu.c. XuÊt khÈu.d. ChuyÓn khÈu.

§¸p ¸n : b

C©u7: Trong c¸c ®Æc®iÓmsau ®Æc®iÓmnµo kh«ng ph¶i lµ ®Æc®iÓmcña th¬ng m¹i quèc tÕ :

a. Th¬ng m¹i quèc tÕ t¨ng ví i tèc ®énhanh, cao h¬n so ví i tèc ®ét¨ng tr ëng cña nÒn s¶n xuÊt .

b. C¬ cÊu mÆt hµng trong th¬ng m¹i quèc tÕ thay ®æi víi xu hínggi¶m tû träng cña nhãmhµng l ¬ng thùc thùc phÈm.

c. Chu kú sèng cña s¶n phÈm®ang co xu híng ngµy cµng t¨ng lªn .d. XuÊt hiÖn nhiÒu ph¬ng thøc c¹nh tranh.

§¸p ¸n : c

C©u8: Lý thuyÕt vÒ l î i thÕ tuyÖt ®èi cña ADamSmith gi¶ ®Þnh :a. ThÕ gi í i cã hai quèc gia, mçi quèc gia s¶n xuÊt hai mÆt hµng vµ mç

quèc gia chØ cã lî i thÕ tuyÖt ®èi trong s¶n xuÊt mét mÆt hµng.b. ¤ng ®ång nhÊt chi phÝ s¶n xuÊt víi tiÒn l ¬ng c«ng nh©nc. Gi¸ c¶ hoµn toµn do chi phÝ quyÕt ®Þnh.d. C¶ 3 gi¶ ®Þnh trªn.

§¸p ¸n : d

C©u9: Cho b¶ng vÒ chi phÝ s¶n xuÊt mÆt hµng X, Y cña 2 quèc gia I vµ I Inh

sau:

Quèc gia

MÆthµng(h/sp)

I I I

X 1/6 1/1

Y 1/4

1/2

 

  Theo lý thuyÕt vÒ l î i thÕ so s¸nh ta cã:a. Quèc gia I sÏ xuÊt khÈu mÆt hµng X.b. Quèc gia I I sÏ xuÊt khÈu mÆt hµng X.c. Quèc gia I I sÏ xuÊt khÈu mÆt hµng Y.d. a vµ c.

§¸p ¸n : d

Page 98: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 98/112

 C©u10: Lî i thÕ cña ®Çut trùc tiÕp níc ngoµi (FDI ) ®èi ví i níc chñ ®Çu

tlµ:

a. Tr¸nh ®îc hµng rµo b¶o hé mËu dÞch vµ chiÕm lÜnh thÞ tr -êng níc

së t¹i.b. Cã thÓ tiÕp thu ®îc kÜ thuËt vµ c«ng nghÖ tiªn tiÕn cña

níc së t¹i.c. Chñ ®Çut cã thÓ gÆp rñi ro cao.d. Gióp cho níc nµy cã thÓ gi¶i quyÕt ®îc khã kh¨n vÒ mÆt

kinh tÕ.§¸p ¸n : a

C©u11: §Æc ®iÓmchÝnh cña hÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ lµ:a. HÖ thèng tiÒn tÖ thø I (1867- 1914) : c«ng nhËn vµng lµ tiÒn tÖ

thÕ giíi.b. HÖ thèng tiÒn tÖ thø II ( 1922- 1939) : Vµng vµ mét sè ®ång tiÒn

chñ yÕu kh¸c nh : §« la MÜ, b¶ng Anh, Franc Ph¸p cïng thùc hiÖnchøc n¨ng tiÒn tÖ thÕ gi í i .

c. HÖ thèng tiÒn tÖ thø II I ( 1945-1971): H×nh thµnh hai tæ chøc tµichÝnh quèc tÕ : IMF vµ WBnh»mso¹n th¶o ra quy chÕ thùc hiÖn choc¸c níc thµnh viªn .

d. TÊt c¶ c¸c ®Æc®iÓmtrªn.§¸p ¸n : d

C©u12: Cho tû gi¸ hèi ®o¸i gi÷a ®ång tiÒn ViÖt Namvµ ®« la MÜlµ :1USD =16000VND. Tû lÖ l¹m ph¸t cña ViÖt Namlµ m%, cña MÜlµ n%

Khi ®ã c«ng thøc tÝnh tû gi¸ hèi ®o i sau l¹m ph¸t lµ:a. 1USD =16000VND* m/nb. 1USD =16000VND* n/m

c. 1USD =16000VND* (1+m) / (1+n)d. 1USD =16000VND* (1+n) / (1+m)§¸p ¸n: c

C©u13: Trong ®iÒu kiÖn chÝ nh phñ cã thÓ t¨ng l∙i su Êt th× :a. Lîng cung tiÒn thùc tÕ trong l u th«ng t¨ng lªn.b. Lîng cung tiÒn thùc tÕ trong l u th«ng gi¶m ®i.c. Lîng cung tiÒn thùc tÕ trong l u th«ng kh«ng thay ®æi.d. Kh«ng cã ph¬ng ¸n nµo ë trªn.

§¸p ¸n: b

C©u14: C¸n c©n thanh to¸n quèc tÕ cña mét níc bao gåmnh÷ng néi dung chÝnhsau:a. Tµi kho¶n v·ng lai ( h¹ng môc thêng xuyªn).b. Tµi kho¶n vèn .c. Tµi kho¶n dù tr÷ chÝnh thøc quèc gia.d. TÊt c¶ c¸c h¹ng môc trªn.

§¸p ¸n: d

C©u15: C©u nµo cha ®óngtrong c¸c c©u sau ®©y:

Page 99: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 99/112

a. Tµi kho¶n v·ng la i bao gåmc¸c ho¹t ®éng xuÊt nhËp khÈu hµng ho¸,dÞch vô.

b. ODA n»mtrong tµi kho¶n v·ng lai .c. ODA n»mtrong tµi kho¶n vèn.'d. Tµi kho¶n vèn gåmc¸c kho¶n ®Çut trong níc ra níc ngoµi vµ c¸c

kho¶n vay ng¾n h¹n.§¸p ¸n: c

1.Kinh t qu c t nghiên c u:ế ố ế ứ  a. Nghiên c u n n kinh t th gi i.ứ ề ế ế ớ

b. Nghiên c u m i quan h ph thu c l n nhau v m t kinh t gi a các qu c gia.ứ ố ệ ụ ộ ẫ ề ặ ế ữ ố

c. Nghiên c u n n kinh t c a m t qu c gia và m i quan h kinh t gi a qu c gia này v i các qu c gia khác.ứ ề ế ủ ộ ố ố ệ ế ữ ố ớ ố

d. a & b đúng

=> Đáp án: d

2. Trung tâm c a n n kinh t th gi i đang chuy n d n v khu v c nào:ủ ề ế ế ớ ể ầ ề ự  

a. B c Mắ ỹ

b. EUc. Châu Á - Thái Bình D ngươ

d. Nam M .ỹ

=> Đáp án: c

3.Thuy t tr ng th ngế ọ ươ    :

a. Đ cao vai trò c a vi c phát tri n th ng nghi pề ủ ệ ể ươ ệ

b. Noi r ng Đ t n c ch nh p siêu là đ t n c y u.ằ ấ ướ ỉ ậ ấ ướ ế

c.M t qu c gia ch có th th l i do ngo i th ng, n u xu t kh u v t nh p kh u.ộ ố ỉ ể ủ ợ ạ ươ ế ấ ẩ ượ ậ ẩ

d. C 3 đáp án đ u đúngả ề=> Đáp án: d

4. Đăc đi m nào c a n n kinh t th gi i đã ch ra con đ ng phát tri n m i cho các qu c gia là đ u tể ủ ề ế ế ớ ỉ ườ ể ớ ố ầ ưvào ngu n l c ch t xám:ồ ự ấ

a. Xu th qu c t hoá n n kinh t th gi i.ế ố ế ề ế ế ớ

b. S bùng n v khoa h c công ngh .ự ổ ề ọ ệ

c. S bùng n dân s .ự ổ ố

d. Ô nhi m môi tr ng.ễ ườ

=> Đáp án: b

5. H n ng ch :ạ ạ

a. Đem l i thu nh p cho chính ph .ạ ậ ủ

b. Không đem l i thu nh p cho chính ph .ạ ậ ủ

c. Đem l i l i nhu n cho ng i đ c c p gi y phép nh p kh u theo h n ng ch.ạ ợ ậ ườ ượ ấ ấ ậ ẩ ạ ạ

d. C b & c.ả

=> Đáp án: d

6. Xu h ng thay đ i c c u m t hàng trong th ng m i qu c t là:ướ ổ ơ ấ ặ ươ ạ ố ế  

a. Tăng đáng k t tr ng c a nhóm hàng l ng th c, th c ph mể ỷ ọ ủ ươ ự ự ẩ

Page 100: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 100/112

b Tăng m nh t tr ng c a nhóm hàng nguyên v t li u, gi m m nh t tr ng c a d u m và khí đ t.ạ ỷ ọ ủ ậ ệ ả ạ ỉ ọ ủ ầ ỏ ố

c. Gi m t tr ng hàng thô, tăng nhanh t tr ng hàng công nghi p ch t o, nh t là máy móc thi t b và nh ngả ỷ ọ ỉ ọ ệ ế ạ ấ ế ị ữ  m t hang tinh ch .ặ ế

d.Gi m t tr ng nhóm m t hàng ch a đ ng hàm l ng công ngh cao, và vôn l n.ả ỷ ọ ặ ứ ự ượ ệ ớ

=> Đáp án: c

7. Chuy n kh u là:ể ẩ

a. Bán hàng hoá tr c ti p cho đoàn ngo i giao và khách du l ch n c ngoài t i n c s t i.ự ế ạ ị ướ ạ ướ ở ạ

b Xu t kh u t m th i hàng hoá t bên ngoài vào, sau đó ti n hành xu t kh u sang n c th 3 v i đi u ki nấ ẩ ạ ờ ừ ế ấ ẩ ướ ứ ớ ề ệ  hàng hoá đó không qua gia công ch bi nế ế

c. Các d ch v nh v n t i quá c nh,l u kho , l u bãi, b o qu n...ị ụ ư ậ ả ả ư ư ả ả

d. Bán hàng hoá tr c ti p cho n c ngoài.ự ế ướ

=> Đáp án:c

8. T giá h i đoái tăng :ỷ ố

a. Tác đ ng b t l i cho nh p kh u và xu t kh uộ ấ ợ ậ ẩ ấ ẩ

b. Tác đ ng có l i cho nh p kh u và xu t kh uộ ợ ậ ẩ ấ ẩ

c. Tác đ ng b t l i cho nh p kh u và có l i cho xu t kh uộ ấ ợ ậ ẩ ợ ấ ẩd. Tác đ ng b t l i cho xu t kh u và có l i cho nh p kh uộ ấ ợ ấ ẩ ợ ậ ẩ

=> Đáp án: c

9. Thuy t tr ng th ng:ế ọ ươ  

a. Đ cao vai trò c a chính ph , đ c bi t là trong lĩnh v c ngo i th ng.ề ủ ủ ặ ệ ự ạ ươ

b. Chính ph không c n can thi p vào các ho t đ ng mâu d ch.ủ ầ ệ ạ ộ ị

c. V a đ cao vai trò c a chính ph , v a đ cao s t do hoá th ng m i.ừ ề ủ ủ ừ ề ự ự ươ ạ

d. Không đáp án nào đúng.

=> Đáp án: a.10.

N c Xướ  N c Yướ 

S n ph m Aả ẩ 2 6

S n ph m Bả ẩ 5 3

Theo lý thuy t l i th tuy t đ i thì:ế ợ ế ệ ố

a. N c X xu t A nh p B.ướ ấ ậ

b. N c Y xu t A nh p B.ướ ấ ậc. N c X t s n xu t c A và B.ướ ự ả ấ ả

d. Không có đáp án nào đúng.

=> Đáp án: b.

11.

N c Xướ  N c Yướ 

S n ph m Aả ẩ 1 6

Page 101: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 101/112

S n ph m Bả ẩ 4 2

Theo lý thuy t l i th so sánh thì :ế ợ ế 

N c X xu t kh u A, nh p kh u B.ướ ấ ẩ ậ ẩ

N c X xu t kh u B, nh p kh u A.ướ ấ ẩ ậ ẩ

N c Y xu t kh u B, nh p kh u A.ướ ấ ẩ ậ ẩ

Không có đáp án nào đúng.

=> Đáp án: b.

12. T giá h i đoái c đ nh là :ỷ ố ố ị

a. T giá đ c n đ nh m t m c c đ nh.ỷ ượ ấ ị ở ộ ứ ố ị

b. Là t giá n đ nh m c giá trung tâm và cho phép giao đ ng trong m t gi i h n nh t đ nh.ỷ ấ ị ứ ộ ộ ớ ạ ấ ị

c. Là t giá ph thu c hoàn toàn vào cung c u gi a các đ ng ti n.ỷ ụ ộ ầ ữ ồ ề

d. Không có đáp án nào đúng.

=> Đáp án: b.

13. Đ u t gián ti p n c ngoài :ầ ư ế ướ  

a. Làm tăng kh năng góp v n đ u t vì ch đ u t đ c góp v n t i đa.ả ố ầ ư ủ ầ ư ượ ố ốb. Làm tăng hi u qu v n đ u t .ệ ả ố ầ ư  

c. Doanh nghi p có kh năng phân tán r i ro kinh doanh cho nh ng ng i mua c phi u và trái phi uệ ả ủ ữ ườ ổ ế ế

d. Ph m vi đ u t đ c m r ngạ ầ ư ượ ở ộ

=> Đáp án: c

14 Liên k t kinh t :ế ế 

a. Là ho t đ ng b t bu c các chính ph tham gia.ạ ộ ắ ộ ủ

b. Làm gi m s ph thu c l n nhau gi a các qu c gia.ả ự ụ ộ ẫ ữ ố

c. Góp ph n lo i b tính bi t l p c a n n kinh t và ch nghĩa c c b c a t ng qu c gia.ầ ạ ỏ ệ ậ ủ ề ế ủ ụ ộ ủ ừ ốd. Ti t ki m đ c các chi phí qu n lý, chi phí h i quan c a kh u và các lo i chi phí giao d ch khác.ế ệ ượ ả ả ử ẩ ạ ị

=> Đáp án: d

15 Thu quan:ế 

a. Th ng b o h các ngành công nghi p s d ng nhi u y u t khan hi mườ ả ộ ệ ử ụ ề ế ố ế

b. Thu quan làm gi m thu nh p th c t c a nh ng nhân t khan hi m c a m t n c và làm tăng thu nh pế ả ậ ự ế ủ ữ ố ế ủ ộ ướ ậ  th c t c a nh ng nhân t mang tính d th a.ự ế ủ ữ ố ư ừ  

c. Làm gi m thu nh p c a m t n c và làm tăng thu nh p c a n c ngoài b ng vi c d ch chuy n c u t hàngả ậ ủ ộ ướ ậ ủ ướ ằ ệ ị ể ầ ừngo i qu c sang hàng n i đ a.ạ ố ộ ị

d. Không làm thay đ i cán cân th ng m i c a m t n c.ổ ươ ạ ủ ộ ướ

=> Đáp án: a

Câu 1: (C)

Nhi m v nào sau đây không ph I là nhi m v c n gi I quy t c a nhiên c u kinh t qu c t :ệ ụ ả ệ ụ ầ ả ế ủ ứ ế ố ế

A, cung c p nh ng kién th c khái quát vè m t n n kinh t th gi i hi n đ iấ ữ ứ ộ ề ế ế ớ ệ ạ

B, cung c p nh ng ki n th c c b n v th ng m i qu c t và nh ng chính sách nh h ng đ n nóấ ữ ế ứ ơ ả ề ươ ạ ố ế ữ ả ưở ế

C, cung c p nh ng ki n th c c b n v vai trò c a chính ph trong n n kinh t th tr ngấ ữ ế ứ ơ ả ề ủ ủ ề ế ị ườ

D, cung c p nh ng ki n th c c b n v s di chuy n qu c t các ngu n l cấ ứ ế ứ ơ ả ề ự ể ố ế ồ ự  

Page 102: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 102/112

Câu 2: (E)

Kinh té qu c t có m i liên h v i các môn khoa h c khác là:ố ế ố ệ ớ ọ

A, l ch s các h c thuy t kinh tị ử ọ ế ế

B, kinh t phát tri nế ể

C, đ a lí kinh t th gi iị ế ế ớ

D, không có môn nào trong 3 môn trên

E, t t c các môn trênấ ảCâu 3: (B)

Vi t Nam gia nh p khu v c t do m u d ch Đông Nam á (AFTA) vào th i gian nào?ệ ậ ự ự ậ ị ờ

A, 01/01/1995

B, 01/01/1996

C, 28/07/1995

D, 28/07/1996

Câu 4: (B)

T c đ tăng tr ng kinh t c a Vi t Nam năm 2006 là:ố ộ ưở ế ủ ệ

A, 7,83%

B, 8,16%

C, 8,36%

D, 8,63%

Câu 5: (D)

N i dung nào d i dây không ph i là n i dung c a th ng m i qu c t :ộ ướ ả ộ ủ ươ ạ ố ế

A, ho t đông xu t nh p kh u hàng hóa và dich vạ ấ ậ ẩ ụ

B, gia công qu c tố ế

C, táI xu t kh u và chuy n kh uấ ẩ ể ẩ

D, gia công ch bi n hàng hóa ph c v th tr ng n i đ aể ế ụ ụ ị ườ ộ ị

Câu 6: (D)

Xu h ng chi ph i tr c ti p d n th ng m i c a các qu c gia là:ướ ố ự ế ế ươ ạ ủ ố

A, b o h m u d chả ộ ậ ị

B, t do hóa th ng m iự ươ ạ

C, thu ch ng tr c pế ố ợ ấ

D, c A và Bả

E, c A và Cả

Câu 7: (A)

Cho năng su t lao đ ng c a 2 qu c gia I và II trong vi c s n xu t 2 hàng hóa X và Y là:ấ ộ ủ ố ệ ả ấ

QG

NSLĐI II

X 10 2

Page 103: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 103/112

Y 8 9

Theo lí thuy t v l i th tuy t đ i c a Adam Smith thì t l trao đ i qu c t là:ế ề ợ ế ệ ố ủ ỉ ệ ổ ố ế

A, 2/9< X/Y<10/8

B, 2/9< X/Y< 8/10

C, 8/10<X/Y<9/2

D, 10/8<X/Y<9/2Câu 8: (B)

Cho 2 qu c gia I va II cùng s n xu t 2 lo i hàng hóa X và Yố ả ấ ạ

Theo lí thuy t v l i th so sánh c a David Ricardo thì qu c gia I có l i th so sánh v m t hàng Y n u:ế ề ọ ế ủ ố ợ ế ề ặ ế

A, CPSXXI /CPSXXII < CPSXYI /CPSXYII

B, CPSXXI /CPSXXII < CPSXYI/CPSXYII

C, CPSXXII /CPSXXI < CPSXYI/CPSXYII

D, CPSXXII /CPSXXI < CPSXYI/CPSXYII

Câu 9: (C)

Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a đ u t tr c ti p n c ngoài:ặ ể ặ ể ủ ầ ư ự ế ươ

A, Ngu n v n đ u t gián ti p n c ngoài đ c cung c p b i các chính ph , các t ch c qu c t , các t ch c phi chính ph (NGO) và t nhânồ ố ầ ư ế ướ ượ ấ ở ủ ổ ứ ố ế ổ ứ ủ ư  

B, Ch đ u t n c ngoài không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ng đ u tủ ầ ư ướ ự ế ề ạ ọ ủ ố ượ ầ ư  

C, Các ch đ u t n c ngoài ph I đóng góp m t s t i thi u v n pháp đ n h tùy theo lu t l c a m i n củ ầ ư ướ ả ộ ố ố ể ố ị ậ ệ ủ ỗ ướ

D, Ch đ u t n c ngoaì thu nh p đ c l i nhu n thông qua lãi su t cho vay ho c l i t c c ph nủ ầ ư ướ ậ ượ ợ ậ ấ ặ ợ ứ ổ ầ

Câu 10: (C)

H th ng ti n t qu c t th t ra đ i năm nào?ệ ố ề ệ ố ế ứ ư ờ

A, 1970

B, 1972

C, 1974

D, 1980

H và tên: Nguy n Th Hi uọ ễ ị ế

L p : Qu n lí kinh t 46Aớ ả ế

b sung 5 câuổ

Câu 1: D

Trong h th ng ti n t qu c t th IV (Giamaica) có 5 lo i ngo i t đ c ch p nh n thanh toán t t c cácệ ố ề ệ ố ế ứ ạ ạ ệ ượ ấ ậ ở ấ ả  n c trên là:ướ

A, Đôla M , Euro, B ng Anh, Đ ng Nhân Dân T Trung Qu c, Frăng Pháp, Frăng Th y Sỹ ả ồ ệ ố ụ ỹ

B, Đôla M , Euro, Đêmac Đ c, Yên Nh t, Frăng Pháp.ỹ ứ ậ

C, Đôla M , Đôla Úc, B ng Anh, Yên Nh t, Frăng Pháp.ỹ ả ậ

D, Đôla M , B ng Anh, Đêmac Đ c, Frăng Pháp, Yên Nh t.ỹ ả ứ ậ

Câu 2 :C

Năm N t l trao đ i ngo i t c a đ ng Vi t Nam và đ ng B t Thái Lan là:ỉ ệ ổ ạ ệ ủ ồ ệ ồ ạ

Page 104: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 104/112

1 đ ng B t Thái Lan = 500 đ ng Vi t Nam. Cũng trong năm đó t l l m phát c a Vi t Nam là x% và t l l mồ ạ ồ ệ ỉ ệ ạ ủ ệ ỉ ệ ạphát c a Thái lan là y%. H i sau l m phát thì 1 đ ng B t Thái Lan đ i đ c bao nhiêu đ ng Vi t Nam:ủ ỏ ạ ồ ạ ổ ượ ồ ệ

A, 500x/y

B, 500y/x

C, 500(1+x)/(1+y)

D, 500(1+y)/(1+x)

Câu 3:A

Ng i đ ng đ u c a t ch c th ng m i th gi i (WTO) đ c g i là:ườ ứ ầ ủ ổ ứ ươ ạ ế ớ ượ ọ

A, T ng giám đ cổ ố

B, T ng th kíổ ư 

C, Ch t chủ ị

D, Không có đáp án nào trong 3 đáp án trên

Câu 4: B

Nguyên t c đãi ng qu c gia c a WTO là:ắ ộ ố ủ

A, N u 1 n c dành cho 1n c thành viên 1 s đ i x u đãi nào đó thì n c này cũng s ph i dành s u đãế ướ ướ ự ố ử ư ướ ẽ ả ự ư

đó cho t t c các n c thành viên khác.ấ ả ướB, Hàng hóa nh p kh u, d ch v và quy n s h u trí tu n c ngoài ph i đ oc đ i x không kém thu n l iậ ẩ ị ụ ề ở ữ ệ ướ ả ự ố ử ậ ợ  h n so v i các hàng hóa khác.ơ ớ

C, M c a th tr ng cho hàng hóa, d ch v và đ u t n c ngoàiở ử ị ườ ị ụ ầ ư ướ

D, T do c nh tranh trong nh ng đi u ki n nh nhau.ự ạ ữ ề ệ ư  

Câu 5: B

Trong đi u ki n chính ph có th tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ể ấ

A, L ng cung ti n th c t trong l u thông tăng.ượ ề ự ế ư  

B, L ng cung ti n th c t trong l u thông gi mượ ề ự ế ư ảC, L ng cung ti n th c t trong l u thông không thay đ i.ượ ề ự ế ư ổ

D, Không có đáp án nào trong 3 đáp án trên.

Câu 1. ch th n n kinh t th gi i bao g m:ủ ể ề ế ế ớ ồa, t t c các qu c gia đ c l p.ấ ả ố ộ ậb, t t c các qu c gia đ c l p, các t ch c và các liên k t kinh t .ấ ả ố ộ ậ ổ ứ ế ếc, t t c các t ch c và các liên k t kinh t .ấ ả ổ ứ ế ếd, t t c các qu c gia và các công ty xuyên qu c gia.ấ ả ố ố

Câu 2. Xu h ng c b n c a chính sách th ng m i qu c t .ướ ơ ả ủ ươ ạ ố ếa, S phát tri n c a vòng cung châu Á – Thái bình D ng.ự ể ủ ươ

B, Qu c t hóa theo 2 c p đ : khu v c hóa và toàn c u hóa.ố ế ấ ộ ự ầC, T do hóa th ng m i và b o h m u d ch.ự ươ ạ ả ộ ậ ịD,s bành tr ng c a các c ng qu c.ự ướ ủ ườ ố

Câu 3. N i dung nào sau đây không thu c quan h th ng m i qu c t .ộ ộ ệ ươ ạ ố ếA, công ty may vi t ti n nh n đ n đ t hàng tr giá 10 tri u USD c a công ty Smik c a Đ c.ệ ế ậ ơ ặ ị ệ ủ ủ ứB, c a hàng l u ni m Thanh Trà v a bán đ c 5 c c s có in hình chùa m t c t cho m t kháchử ư ệ ừ ượ ố ứ ộ ộ ộ  hàng n c ngoài.ướC, T ng công ty May 10 nh n h p đ ng gia công thuê t m t công ty c a Anhổ ậ ợ ồ ừ ộ ủD, Công ty tr ng H i Ôtô nh n đ n đ t hàng 50 chi c xe buýt t công ty Transerco.ườ ả ậ ơ ặ ế ừ  

Câu 4. Y u t c b n quy đ nh s hình thành c a h th ng ti n t qu c t là:ế ố ơ ả ị ự ủ ệ ố ề ệ ố ếA, Cách th c xây d ng ch đ t giá h i đoái.ứ ự ế ộ ỷ ố

Page 105: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 105/112

b. Quy t c th l và các m i quan h v ti n t qu c t .ắ ể ệ ố ệ ề ề ệ ố ếc, các d ng d tr ti n t qu c t .ạ ự ữ ề ệ ố ếd, a và be, a và c

Câu 5. Vi t Nam không ph i là thành viên c a t ch c nào d i đây:ệ ả ủ ổ ứ ướa, WTOb, IMFc, AFTA.d, OPECe, ADB

Câu 6. Đ u t tr c ti p n c ngoài có đ c đi m.ầ ư ự ế ướ ặ ểa, ch đ u t đóng góp v n vào c s kinh doanh t i n c s t i mà không tham gia qu n lý .ủ ầ ư ố ơ ở ạ ướ ở ạ ảb, ch đ u t mua trái phi u ho c c phi u c a doanh nghi p t i n c s t i.ủ ầ ư ế ặ ổ ế ủ ệ ạ ướ ở ạc, ch đ u t đóng góp v n vào c s kinh doanh t i n c s t i và tham gia tr c ti p vào quáủ ầ ư ố ơ ở ạ ướ ở ạ ự ế  trình s n xu t kinh doanh v i m c đ th c hi n cao.ả ấ ớ ứ ộ ự ệd, b và c

Câu 7. Hi n nay Vi t Nam đang theo đu i ch đ t giá:ệ ệ ổ ế ộ ỷa, Ch đ t giá th n i t do.ế ộ ỷ ả ổ ự  b, ch đ t giá c đ nh.ế ộ ỷ ố ịc, ch đ t giá th n i có qu n lý.ế ộ ỷ ả ổ ảd, ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh.ế ộ ỷ ố ị ề ỉ

Câu 8. Ng i Vi t Nam Hàng năm nh n c t c t m t công ty Đ c thì thu nh p đó đ c tính vàoườ ệ ậ ổ ứ ừ ộ ở ứ ậ ượa, cán cân lu ng v n.ồ ốb, cán cân th ng xuyên mà c th là cán cân vô hình.ườ ụ ểc, cán cân th ng xuyên mà c th là cán cân chuy n giao đ n ph ng.ườ ụ ể ể ơ ươd, cán cân tài tr chính th cợ ứ 

Câu 9. H th ng ti n t qu c t l n th 4 ( H thông Giamaica ) là h th ng có :ệ ố ề ệ ố ế ầ ứ ệ ệ ốa, Vàng th c hi n m i ch c năng c a ti n t .ự ệ ọ ứ ủ ề ệb, Vàng và m t s đ ng ti n m nh th c hi n ch c năng ti n t th gi i.ộ ố ồ ề ạ ự ệ ứ ề ệ ế ớc, USD là th c đo c a các đ ng ti nướ ủ ồ ềd, T n t i 5 đ ng ti n USD, JPY, GPB, DEM, FEM cùng làm ph ng ti n trao đ i thanh toánồ ạ ồ ề ươ ệ ổ

Câu 10 . Công ty may Vi t Ti n xu t kh u m t lô hàng áo s mi tr giá 1000.1000 USD sang công tyệ ế ấ ẩ ộ ơ ị  Smik c a Đ c và kho n thanh toán đ c chuy n vào tài kho n c a công ty may Vi t Ti n t i ngânủ ứ ả ượ ể ả ủ ệ ế ạ  hàng BIDV Vi t Nam thì giao d ch này đ c h ch toán :ở ệ ị ượ ạ

A, Ghi n : gia tăng TS ng n h n c a t nhân n c ngoài: -1000.000 USDợ ắ ạ ủ ư ở ướGhi có : xu t kh u hàng hóa : +1000.000ấ ẩ

B, ghi n xu t kh u hàng hóa : +1000.000 USDợ ấ ẩGhi có : gia tăng tài s n ng n h n c a t nhân n c ngoài : -1000.000ả ắ ạ ủ ư ở ướ

C, ghi n : xu t kh u hàng hóa : -100.000 USDợ ấ ẩGhi có : Gia Tăng tài s n ng n h n c a t nhân n c ngoài: +1000.000ả ắ ạ ủ ư ở ướ

D, ghi n : gia tăng tài s n ng n h n c a t nhân n c ngoài : +1000.000ợ ả ắ ạ ủ ư ở ướGhi có : xu t kh u hàng hóa : -1000.000 USD.ấ ẩ

Câu h i 11. IFM là qu ti n t qu c t , đ c thành l p nh m th c hi n các ho t đ ng cho vay đ c iỏ ỹ ề ệ ố ế ượ ậ ằ ự ệ ạ ộ ể ả  thi n cán cân thanh toán, đi u ch nh c c u kinh t và đi u ti t t giá h i đoái. V y theo b n bi t nó cệ ề ỉ ơ ấ ế ề ế ỷ ố ậ ạ ếm y lo i hình tín d ng cho vay b ng ti n m t.ấ ạ ụ ằ ề ặa, 5b, 6c, 7d, 8

 Đáp án : 1 b 2 c 3 d 4 e 5 d 6 c 7 c 8 c 9 d 10 a 11 c  C©u1:C¸c bé phËn cÊu thµnh nÒn kinh tÕ thÕ gií i gåm:

Page 106: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 106/112

a,C¸c quèc giab,C¸c quèc gia vµ l iªn kÕt kinh tÕ quèc tÕc,C¸c quèc gia,c¸c l iªn kÕt KTQT vµ c¸c tæ chøc KTQTd,Chñ thÓ nÒn KT thÕ gií i vµ mèi quan hÖ KTQT

C©u2:Xu híng khu vùc ho¸-toµn cÇu hãa chØ cã t¸c dông:a,T¸c ®éng vÒ mÆt chÝnh trÞb,T¸c ®éng vÒ mÆt v¨n ho¸ x· héic,§iÒu chØnh c¸c mèi quan hÖ KTQTd,C¶ a,b,c

C©u3:  YÕu tè nµo kh«ng thuéc néi dung cña th¬ng m¹i quèc tÕ:a,XuÊt nhËp hµng ho dÞch vôb,Gia c«ng quèc tÕc,XuÊt khÈu t¹ i chçd,Kh«ng cã yÕu tè nµo trong 3 yÕu tè trªn

C©u4:  Th¬ng m¹i quèc tÕ cã chøc n¨nga,Lµm l î i vÒ mÆt gi¸ trÞ sö dông cho nÒn kinh tªb,Lµm l î i vÒ mÆt gi¸ trÞ cho nÒn kinh tÕc, C¶ a,b ®Òu®óngd,Lµm t¨ng GDP vµ t¨ng møc ®éph©nho¸ giµu nghÌo

C©u5:  Trong ®iÒu kiÖn hiÖn nay ViÖt Namnªn:a,T¨ng cêng b¶o hé mËu dÞchb,Më cöa thùc hiÖn tù do ho¸ th¬ng m¹i

c,Cha nªn tham gia vµo c¸c mèi quan hÖ kinh tÕ quèc tÕd,KÕt hîp b¶o hé mËu dÞch víi tù do ho¸ th ¬ng m¹i 

C©u6:Mét quèc gia chØ cã l î i trong trao ®æi th¬ng m¹i quèc tÕ khi:a,S¶n xu©t nh÷ng mÆt hµng cã u thÕ tuyÖt ®èib,S¶n xuÊt nh÷ng mÆt hµng cã nhu cÇu l ínc, Lu«n cã l î id,Khi quèc gia ®¹t ®Õntr×nh ®écao

C©u7:  YÕu tè nµo kh«ng ph¶i lµ c«ng cô trong chÝnh s¸ch th¬ng m¹i quèc tÕ:a,H¹n ng¹chb,H¹n chÕ xu©t khÈu tù nguyÖnc,Nh÷ng quy ®Þnh vÒ tiªu chuÈn kÜ thuËtd,Kh«ng cã yÕu tè nµo trong 3 yÕu tè trªn

C©u8:Ho¹t ®éng ®Çut quèc tÕ chØ :a,Lµm l î i cho níc ngoµi

Page 107: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 107/112

b,Lµm l î i cho níc nhËp khÈuc, Võa cã mÆt l î i võa cã mÆt h¹id,Lµm l î i cho níc xuÊt khÈu

C©u9:Chñ ®Çut FDI lµ:a,Doanh nghiÖp t nh©nb,C¸c tËp ®oµn xuyªn quèc giac,ChÝnh phñ c¸c nícd,C¶ a,b,c

C©u10:Quy chÕ quyÒn rót gän vèn ®ÆcbiÖt SDR thuéc hÖ thèng tiÒn tÖ nµo:a,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø nhÊtb,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø haic,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø bad,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø t

C©u11:§©u lµ ®Æc®iÓmthuéc hÖ thèng tiÒn tÖ lÇn thø nhÊt:a, ChÕ ®éb¶n vÞ vµngb,ChÕ ®éb¶n vÞ vµng hèi ®o ic,§ång SDR lµ tiÒn tÖ thÕ gi í id,ChÕ ®éb¶n vÞ vµng - ®«laC©u12:Nh©ntè nµo kh«ng ¶nh hëng ®ÕntØ gi¸ hèi ®o i:a,Møc chªnh lÖch l¹m ph¸tb,Chªnh lÖch vÒ l· i suÊtc,T×nh tr¹ng c¸n c©n thanh to¸n quèc tÕd,Bé chi ng©ns¸ch nhµ n íc

C©u13:Vèn ODA thuéc tµi kho¶n nµo:a,Tµi kho¶n v·ng laib,Tµi kho¶n vènc,Tµi kho¶n dù tr÷ quèc giad,Tµi kho¶n chªnh lÖch sè thèng kª

C©u14:  ThuÕ quan lµ thuÕ ®iÒu tiÕt:a,XuÊt khÈu

b,NhËp khÈuc,C¶ xuÊt nhËp khÈud,C¶ 3 ý kiÕn trªn ®Òusai

C©u15:Søc mua cña ®ång néi tÖ gi¶m xuèng so ví i ngo¹i tÖ sÏ lµm:a, T¨ng XK b,T¨ng NK c,T¨ng ®Çut tõ trong níc ra níc ngoµid,Gi¶m ®Çut tõ níc ngoµi vµo trong níc

Page 108: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 108/112

Đáp án: 1 d 2 d 3d 4 c 5 d 6 c 7d 8 c 9 a 10 d 11 a 12 d 13 a 14 c 15a

1) S t ng quan v chi phí gi a các m t hàng c a m t qu c gia trong s so sánh t ng ng v i qu c gia kháự ươ ề ữ ặ ủ ộ ố ự ươ ứ ớ ốlà b n ch t c a:ả ấ ủa.l i th so sánhợ ếb.l i th tuy t đ iợ ế ệ ốc.l i th c nh tranhợ ế ạd.chi phí c h iơ ộDA:a

2)“Th ng m i qu c t ch có l i cho m t bên tham gia” là quan đi m c a:ươ ạ ố ế ỉ ợ ộ ể ủa.ch nghĩa tr ng th ngủ ọ ươb.lý thuy t l i th tuy t đ i c a A.Smithế ợ ế ệ ố ủc.lý thuy t l i th so sánh c a D. Ricacdoế ợ ế ủd.lý thuy t c a Heckscher-Ohlinế ủDA:a

3)Ho t đ ng nào sau đây không ph i là ho t đ ng th ng m i qu c tạ ộ ả ạ ộ ươ ạ ố ếa.xu t nh p kh u hàng hoá và d ch vấ ậ ẩ ị ụb.tái xu t kh u và chuy n kh uấ ẩ ể ẩc.xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗd.các c s trong n c thuê nhau gia côngơ ở ướDA:d

4)Nguyên t c c b n đi u ch nh th ng m i qu c t là:ắ ơ ả ề ỉ ươ ạ ố ếa.ch đ n c u đãi nh tế ộ ướ ư ấb.nguyên t c ngang b ng dân t cắ ằ ộc.nguyên t c t ng hắ ươ ỗd.c a,b,cảDA:d

5)Đ c đi m c a đ u t gián ti p là:ặ ể ủ ầ ư ếa.Nhà đ u t không ki m soát các ho t đ ng kinh doanhầ ư ể ạ ộb.Đ r i ro th pộ ủ ấc.ch đ u t n c ngoài ki m l i qua lãi su t cho vay hay l i t c c ph nủ ầ ư ướ ế ờ ấ ợ ứ ổ ầd.c a,b,cảDA:d

6)phát bi u nào sau đây là đúng:ểa.b o h b ng thu quan ch c ch n h n b o h b ng h n ng chả ộ ằ ế ắ ắ ơ ả ộ ằ ạ ạb.thu quan và h n ng ch đ u có l i cho n n kinh tế ạ ạ ề ợ ề ếc.tr c p xu t kh u làm cho giá c trên th tr ng th gi i tăngợ ấ ấ ẩ ả ị ườ ế ớd.thu nh p kh u có l i vì nó làm tăng thu cho ngân sách nhà n cế ậ ẩ ợ ướDA:d

7)“ Vàng là ph ng ti n thanh toán duy nh t trrên th gi i” là đ c đi m c a:ươ ệ ấ ế ơ ặ ể ủa.h th ng ti n t th nh tệ ố ề ệ ứ ấb.h th ng ti n t th haiệ ố ề ệ ứ  c.h th ng ti n t th baệ ố ề ệ ứ  d.h th ng ti n t th tệ ố ề ệ ứ ư  

Page 109: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 109/112

DA:a

8)Đ c đi m c a h th ng ti n t qu c t Bretton Woods là:ặ ể ủ ệ ố ề ệ ố ếa.ch đ b n v vàngế ộ ả ịb.ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ốc.thành l p 2 t ch c tài chính là IMF và WBậ ổ ứ d.không ph i các đ c đi m trênả ặ ể

DA:c

9)Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấa.đ u t tăngầ ư b.l ng cung ti n trong l u thông gi m điượ ề ư ảc.l ng cung ti n trong l u thông tăng lênượ ề ư  d.không ph i các đáp án trênả

DA: b

10) Cán cân thanh toán qu c t bao g m nh ng n i dung ch y u sau đây:ố ế ồ ữ ộ ủ ếa.tài kho n vãng laiảb.tài kho n v nả ốc.tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốd.tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ốe.c a,b,c,dả

DA:e

11) V n ODA thu c h ng m c nào d i đây:ố ộ ạ ụ ướa.tài kho n vãng laiảb.tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốc.tài kho n v nả ốd.không ph i các tài kho n trênả ả

DA:a

12) Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i hi n nay là:ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ ệa.Khu v c hoá – toàn c u hoáự ầb.s bùng n c a cách m ng khoa h c công nghự ổ ủ ạ ọ ệc.s phát tri n c a vòng cung châu á thái bình d ngự ể ủ ươd.c a,b,cả

DA: d

13)Ch đ t giá h i đoái c a vi t nam hi n nay là:ế ộ ỷ ố ủ ệ ệa.ch đ t giá h i đoái th n i t doế ộ ỷ ố ả ổ ự  b.ch đ t giá h i đoái c đ nhế ộ ỷ ố ố ịc.ch đ t giá h i đoái th n i có qu n lýế ộ ỷ ố ả ổ ảd.không ph i các đáp án trênả

DA:c

14)Trong ch đ t giá th n i thì:ế ộ ỷ ả ổa.Chính sách ti n t không hi u qu trong vi c đi u ti t t ng c uề ệ ệ ả ệ ề ế ổ ầ

Page 110: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 110/112

b.Chính sách h n ch th ng m i s có hi u quạ ế ươ ạ ẽ ệ ảc.Chính sách tài khoá hoàn toàn không có hi u qu trong vi c đi u ti t t ng c uệ ả ệ ề ế ổ ầd.c a,bảDA: c

15)T giá h i đoái c a Vi t Nam và M là 1USD=16000VND.ỷ ố ủ ệ ỹ T l l m phát c a Vi t Nam là 8% ,c a M làỷ ệ ạ ủ ệ ủ ỹ5%.T giá h i đoái sau l m phát là:ỷ ố ạa.1USD = 25600VNDb.1USD = 10000VNDc.1USD =16457VNDd.Không ph i các đáp án trênả

DA:cCâu1: Nh ng kh năng nào sau đây vi t nam có th v n d ng đ phát tri n kinh t đ i ngo i:ư ả ệ ể ậ ụ ể ể ế ố ạa. Ngu n v n d i dàoồ ố ồb. Ngu n nhân l cồ ự c. Môi tr ng đ u t t tườ ầ ư ốd. T t c các ý trênấ ảch n bọ

Câu 2: Ch th c a n n kinh t qu c t là:ủ ể ủ ề ế ố ếa. Các qu c gia đ c l p có ch quy nố ộ ậ ủ ềb. Các t ch c qu c tổ ứ ố ếc. Các liên k t kinh t qu c tế ế ố ếd. C 3 đáp án trênảCh n dọCâu 3:Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI) là lo i hình:ầ ư ự ế ướ ạa. Các nhà đ u t n c ngoài mua l i các Doanh nghi p trong n cầ ư ướ ạ ệ ướb. Ch s h u v n đ ng th i là ng i tr c ti p qu n lý và đi u hành ho t đ ng s d ng v nủ ở ữ ố ồ ờ ườ ự ế ả ề ạ ộ ử ụ ốc. Quy n s h u và quy n s d ng v n tách r i nhauề ở ữ ề ử ụ ố ờd. Nhà đ u t n c ngoài h tr chính phầ ư ướ ỗ ợ ủ

Ch n bọCâu 4:Hi n nay Vi t nam đang th c hi n ch đ t giá:ệ ệ ự ệ ế ộ ỷa. C đ nhố ịb. Th n iả ổc. Th n i có ki m soátả ổ ểd. C đ nh có ki m soátố ị ểCh n cọCâu 5: M c lãi xu t trong n c tăng (các y u t khác không thay đ i) s làm cho:ứ ấ ướ ế ố ổ ẽa.M c đ u t trong n c tăng.ứ ầ ư ướb.M c ti t ki m trong n c tăng.ứ ế ệ ước.M c đ u t trong n c gi m.ứ ầ ư ướ ả

d.B và C.Chon dCâu6: Vi t Nam c n đ m b o nh ng đi u ki n nào đ phát tri n kinh t đ i ngo i:ệ ầ ả ả ữ ề ệ ể ể ế ố ạa. Đ y nhanh t c đ phát tri n kinh tê.ẩ ố ộ ểb. Ti p t c nâng cao t tr ng v n đ u t trong GDPế ụ ỷ ọ ố ầ ư  c.Hoàn thi n và phát tri n hành lang pháp lý phù h p v i n n kinh t trong xu th h i nh p cao nh hi n nay.ệ ể ợ ớ ề ế ế ộ ậ ư ệd. M r ng quan h h p tác qu c t v i các qu c gia phát tri n trên th gi i.ở ộ ệ ợ ố ế ớ ố ể ế ớChon cCâu 7: Y u t nào không thu c tài kho n v n trong cán cân thanh toán qu c t ?ế ố ộ ả ố ố ếa.Đ u t ra n c ngoai.ẩ ư ướb.Đ u t n c ngòai vào trong n c.ầ ư ướ ướ

Page 111: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 111/112

c.Vay ngân hàng.d.V n ODA.ốCh n dọCâu8: Ch c năng c a th ng m i qu c tứ ủ ươ ạ ố ếa.Tăng ngân sách nhà n c.ướb. Thay đ i c c u giá tr s d ng cua s n pham xã h i và thu nh p qu c dân.ổ ơ ấ ị ử ụ ả ộ ậ ốc. Nâng cao ho t đ ng c a n n kinh tạ ộ ủ ề ếd. c b và cảCh n dọCâu9. Xu h ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Nam:ướ ề ự ổ ủ ạ ộ ổ ủ ệa. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr ng.ư ế ự ộ ế ưởb. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch tỏ ự ọ ệ ạ ạ ạ ộ ộ ệ ả ấ  l ng.ược. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t .ự ế ộ ắ ề ơ ấ ếd. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu nấ ộ ử ụ ệ ả ồCh n bọCâu 10. T c đ tăng tr ng c a th ng m i "vô hình" nhanh h n t c đ tăng tr ng c a th ng m i "h uố ộ ưở ủ ươ ạ ơ ố ộ ưở ủ ươ ạ ữ  hình" th hi n:ể ệa. S thay đ i sâu s c trong c c u kinh t , c c u hàng xu t nh p kh u.ự ổ ắ ơ ấ ế ơ ấ ấ ậ ẩb. Ph m vi phát tri n c a th ng m i vô hình nh d ch v qu c t ngày càng m r ng.ạ ể ủ ươ ạ ư ị ụ ố ế ở ộc. T tr ng hàng thô gi m, t tr ng s n ph m công nghi p ch t o tăng.ỷ ọ ả ỷ ọ ả ẩ ệ ế ạd. C a, b, c.ảCh n a.ọCâu11. Các xu h ng chi ph i ho t đ ng tr c ti p c a 2 qu c gia trong quan h th ng m i:ướ ố ạ ộ ự ế ủ ố ệ ươ ạa. B o h m u d ch và t do hoa th ng m i.ả ộ ậ ị ự ươ ạb. 3 xu h ng: tăng thu xu nh p kh u, t do hoá th ng m i, b o h m u d ch.ướ ế ấ ậ ẩ ự ươ ạ ả ộ ậ ịc. Qu n lý toàn c u hoá, cô l p n n kinh t .ả ầ ậ ề ếd. Nhi u xu h ng ng c chi uề ướ ượ ềCh n aọCâu 12. S khác nhau c b n gi a đ u t tr c ti p và đ u t gián ti p n c ngoài là:ự ơ ả ữ ầ ư ự ế ầ ư ế ướa. Hình th c d u t , quy n s h u c a ng i đ y t , quy n q n lý c a nhà đ u t .ứ ầ ư ề ở ứ ủ ườ ầ ư ề ủ ủ ầ ư  b. Th i gian, đi đi m.ờ ạ ểc. Đ i t ng h ng l i.ố ượ ưở ợd. T l v n đ u t .ỷ ệ ố ầ ư  Ch n a.ọcâu13:Quan đi m c a tr ng phái tr ng th ng cho r ng:ể ủ ườ ọ ươ ằa. Coi tr ng th ng m i qu c t .ọ ươ ạ ố ếb. Đánh giá cao vai trò c a chính ph trong ho t đ ng th ng m i qu c t .ủ ủ ạ ộ ươ ạ ố ếc. Vi c buôn bán v i n c ngoài đem l i l i ích chung cho các bên tham gia.ệ ớ ướ ạ ơd. T t c các đáp án trên.ấ ảCh n bọCâu 14: Lý thuy t l i th tuy t đ i cua A.Smiths không ph n ánh nh ng lu n đi m nào sau đây:ế ợ ế ệ ố ả ữ ậ ểa.Đ cao vai trò cá nhânềb.Th y đ c tính u vi t c a chuyên môn hoáấ ượ ư ệ ủc.Dùng l i th tuy t đ i đ gi i thích l i ích thu đ c t th ng m i.ợ ế ệ ố ể ả ợ ượ ừ ươ ạd.Gi i thích t i sao m t n c kém phát tri n h n l i thu đ c l i ích t vi c trao đ i hàng hoá v i nh ng nả ạ ộ ướ ể ơ ạ ượ ợ ừ ệ ổ ớ ữ ướphat tri n h n.ể ơChon dCâu 15: S t ng quan v chi phí gi a các m t hàng c a m t qu c gia trong s so sánh t ng ng v i qu c gự ươ ề ữ ặ ủ ộ ố ự ươ ứ ớ ốkhác là b n ch t c a:ả ấ ủa.l i th so sánhợ ếb.l i th tuy t đ iợ ế ệ ốc.l i th c nh tranhợ ế ạ

Page 112: Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

8/6/2019 Trac Nghiem Kinh Te Quoc Te

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-kinh-te-quoc-te 112/112

d.chi phí c h i Ch n aơ ộ ọ