Top Banner
SoilBoring Vietnam Tố Hữu 198/45 - Hà Đông Hà Nội, Vietnam "Black Rose" - trung tâm mua sắm Địa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1 www.soilboring.vi [Phần mềm GEO5 - Kết cấu tườ ng chắ n rọ đá | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu] Tính toán tường chắn rọ đá Khai báo dữ liệu đầu vào Dự án Ngày : 28.10.2015 Thiết lập (đầu vào cho nhiệm vụ hiện tại) Phân tích tường Tính toán áp lực đất chủ động : Tính toán áp lực đất bị động : Tính toán động đất : Hình dạng của nêm đất : Độ lệch tâm cho phép : Phương pháp luận kiểm tra : Coulomb Caquot-Kerisel Mononobe-Okabe Tính như không đối xứng 0,333 Hệ số an toàn (ASD) Hệ số an toàn Trường hợp thông thường Hệ số an toàn ổn định lật : Hệ số an toàn đối với sức kháng trượt : Hệ số an toàn đối với sức chịu tải : Hệ số gia cường đối với sức bền lưới : SF o = SF s = SF b = SF n = 1,50 1,50 1,00 1,50 [–] [–] [–] [–] Hệ số giảm Trường hợp thông thường Hệ số giảm ma sát giữa các khối : g f = 1,52 [–] Vật liệu khối chèn - lấp (đắp) STT Tên g [kN/m 3 ] j [°] c [kPa] 1 Material No. 1 17,00 35,00 0,00 Vật liệu khối chèn - lưới STT Tên Cường độ chiều cao phía trên R t [kN/m] khoảng cách lưới theo phương đứng v [m] Khả năng chịu lực của mối nối phía trước R s [kN/m] 1 Material No. 1 40,00 1,00 40,00 Hình dạng kết cấu STT Bề rộng b [m] chiều cao h [m] Khoảng cách a [m] Vật liệu 6 5 4 3 2 1 1,00 2,00 2,50 2,50 3,50 3,50 1,00 1,00 1,00 1,00 1,00 1,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 - Material No. 1 Material No. 1 Material No. 1 Material No. 1 Material No. 1 Material No. 1 Độ dốc của tường chắn rọ đá Chiều cao tổng Tổng thể tích của tường = = = 0,00 6,00 15,00 ° m m 3 /m
12

Tínhtoántườngchắnrọđá Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1

Feb 11, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Tínhtoántườngchắnrọđá Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1

SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam

"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1

www.soilboring.vi

[Phần mềm GEO5 - Kêt câu tương chăn ro đa | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]

Tính toán tường chắn rọ đáKhai báo dữ liệu đầu vàoDự ánNgày : 28.10.2015Thiết lập(đầu vào cho nhiệm vụ hiện tại)Phân tích tườngTính toán áp lực đất chủ động :Tính toán áp lực đất bị động :Tính toán động đất :Hình dạng của nêm đất :Độ lệch tâm cho phép :Phương pháp luận kiểm tra :

CoulombCaquot-KeriselMononobe-OkabeTính như không đối xứng0,333Hệ số an toàn (ASD)

Hệ số an toànTrường hợp thông thường

Hệ số an toàn ổn định lật :Hệ số an toàn đối với sức kháng trượt :Hệ số an toàn đối với sức chịu tải :Hệ số gia cường đối với sức bền lưới :

SFo =SFs =SFb =SFn =

1,501,501,001,50

[–][–][–][–]

Hệ số giảmTrường hợp thông thường

Hệ số giảm ma sát giữa các khối : gf = 1,52 [–]

Vật liệu khối chèn - lấp (đắp)

STT Tên g[kN/m3]

j[°]

c[kPa]

1 Material No. 1 17,00 35,00 0,00Vật liệu khối chèn - lưới

STT Tên

Cường độ

chiều cao phíatrên

Rt [kN/m]

khoảng cách

lưới theophương đứng

v [m]

Khả năng chịulực

của mối nốiphía trướcRs [kN/m]

1 Material No. 1 40,00 1,00 40,00Hình dạng kết cấu

STT Bề rộngb [m]

chiều caoh [m]

Khoảng cácha [m] Vật liệu

654321

1,002,002,502,503,503,50

1,001,001,001,001,001,00

0,000,000,000,000,00

-

Material No. 1Material No. 1Material No. 1Material No. 1Material No. 1Material No. 1

Độ dốc của tường chắn rọ đáChiều cao tổngTổng thể tích của tường

===

0,006,00

15,00

°mm3/m

Page 2: Tínhtoántườngchắnrọđá Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1

SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam

"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1

www.soilboring.vi

[Phần mềm GEO5 - Kêt câu tương chăn ro đa | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]

Tên : Hình học Tầng, cấp - Phân tích : 1 - 0

Page 3: Tínhtoántườngchắnrọđá Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1

SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam

"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1

www.soilboring.vi

[Phần mềm GEO5 - Kêt câu tương chăn ro đa | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]

Tên : Hình học Tầng, cấp - Phân tích : 1 - 0

1

6,00 6,00

1,00 1,00 3,50 3,50 2

6,00 6,00

1,00 1,00 3,50 3,50 3

6,00 6,00 1,00 1,00 2,50 2,50

4 6,00 6,00 1,00 1,00 2,50 2,50

5

6,00 6,00

1,00 1,00 2,00 2,00 6

6,00 6,00

1,00 1,00 1,00 1,00

Thông số địa chấtSoil No. 1Dung trọng đơn vị :Ứng suất - trạng thái :Góc ma sát trong :Lực dính của đất :Góc ma sát giữa kết cấu và đất:Đất :Dung trọng hạt (đơn vị) :Độ rỗng <0.0 - 1.0> :

ghiệu quảjefcefd

rời rạcgsn

=

===

==

20,00

25,009,00

16,00

25,000,30

kN/m3

°kPa°

kN/m3

Soil No. 2Dung trọng đơn vị :Ứng suất - trạng thái :Góc ma sát trong :Lực dính của đất :Góc ma sát giữa kết cấu và đất:Đất :Trọng lượng đơn vị bão hòa :

ghiệu quảjefcefd

rời rạcgsat

=

===

=

19,00

30,005,00

16,00

20,00

kN/m3

°kPa°

kN/m3

Địa chất hố khoan và chỉ định các lớp đất

STT Lớp[m] Lớp đất chỉ định Mô hình

1

2

2,00

-

Soil No. 1

Soil No. 2

Page 4: Tínhtoántườngchắnrọđá Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1

SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam

"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1

www.soilboring.vi

[Phần mềm GEO5 - Kêt câu tương chăn ro đa | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]

Tên : Hồ sơ và sự phân phối Tầng, cấp - Phân tích : 1 - 0

+z

+z

2,00 2,00

+z

+z

1

6,00 6,00

2

6,00 6,00

3

6,00 6,00 4 6,00 6,00

5

6,00 6,00

6

6,00 6,00

MóngDạng móng : đất từ mặt cắt địa chất Thông số địa hìnhBề mặt dưới công trình có độ dốc 1: 5,00 (góc nghiêng 11,31 °).Chiều cao kè chắn 0,80 m, chiều dài kè chắn 4,00 m. Ảnh hưởng của nướcMực nước ngầm bên dưới kết cấu. Khai báo các tải trọng bề mặt

STT Tải trọng bề mặtmới thay đổi Hoạt động Giá trị 1

[kN/m2]Giá trị 2[kN/m2]

Ord.xx [m]

Chiều dàil [m]

Chiều sâuz [m]

1 Có lâu dài 10,00 20,00 4,50 3,00 địa hình

STT Tên1 Surcharge No. 1

Page 5: Tínhtoántườngchắnrọđá Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1

SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam

"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1

www.soilboring.vi

[Phần mềm GEO5 - Kêt câu tương chăn ro đa | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]

Tên : Tải trọng bề mặt Tầng, cấp - Phân tích : 1 - 0

1

6,00 6,00

2

6,00 6,00

3

6,00 6,00 4 6,00 6,00

5

6,00 6,00

6

6,00 6,00

4,50 4,50 3,00 3,00

10,00

20,00

Độ cản ở mặt trước của kết cấuĐộ cản ở mặt trước của kết cấu: trạng thái nghỉĐất ở mặt trước của kết cấu - Soil No. 2Chiều dày lớp đất ở trên kết cấuDốc đất ở phía trước kết cấu

hb

==

0,70-15,00

Thiết lập các cấp xây dựngTrường hợp thiết kế : lâu dài Kiểm tra No. 1Lực tác động lên công trìnhTên Fhor

[kN/m]App.Pt.z [m]

Fvert[kN/m]

App.Pt.x [m]

Thiết kếhệ số

Tường trọng lựcLực cản FFTrọng lượng tường chốngÁp lực chủ độngSurcharge No. 1

0,00-2,030,00

112,349,37

-2,43-0,23-4,01-2,11-2,24

255,000,00

41,4897,177,82

1,400,002,183,012,93

1,0001,0001,0000,5001,000

Kiểm tra của tường hoàn chỉnhKiểm tra ổn định lậtMômen giữMômen lật

MresMovr

==

616,55138,74

kNm/mkNm/m

Hệ số an toàn = 4,44 > 1,50Tường chắn lật THỎA MÃN

Kiểm tra trượtLực giữ ngangLực ngang chủ động

HresHact

==

217,2863,51

kN/mkN/m

Page 6: Tínhtoántườngchắnrọđá Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1

SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam

"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1

www.soilboring.vi

[Phần mềm GEO5 - Kêt câu tương chăn ro đa | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]

Hệ số an toàn = 3,42 > 1,50Tường cho trượt THỎA MÃN

Kiểm tra tổng thể - TƯỜNG THỎA MÃN Tên : Kiểm tra Tầng, cấp - Phân tích : 1 - 1

1

6,00 6,00

2

6,00 6,00

3

6,00 6,00 4 6,00 6,00

5

6,00 6,00

6

6,00 6,00

+x

+z

255,00

+x

+z

2,03 +x

+z

41,48

+x

+z

74,26

+x

+z

12,21

Khả năng chịu tải của đất nềnTải thiết kế tác dụng tại tâm đáy móng

STT Mô men[kNm/m]

Lực dọc[kN/m]

Lực cắt[kN/m]

Độ lệch tâm[–]

Ứng suất[kPa]

1 139,74 352,88 63,51 0,113 130,31Tải trọng làm việc tác dụng lên tâm đáy móng

STT Mô men[kNm/m]

Lực dọc[kN/m]

Lực cắt[kN/m]

1 139,74 352,88 63,51Kiểm tra khả năng chịu lực của đất nềnKiểm tra độ lệch tâmĐộ lệch tâm lớn nhất của lực dọcĐộ lệch tâm lớn nhất cho phép

eealw

==

0,1130,333

Độ lệch tâm của lực dọc THỎA MÃN

Kiểm tra khả năng chịu lựcỨng suất đế móng cực đạiKhả năng chịu tải của đất nền

sRd

==

130,31210,00

kPakPa

Hệ số an toàn = 1,61 > 1,00Khả năng chịu tải của đất nền THỎA MÃN

Kiểm tra tổng thể - khả năng chịu lực của đất nền THỎA MÃN

Page 7: Tínhtoántườngchắnrọđá Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1

SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam

"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1

www.soilboring.vi

[Phần mềm GEO5 - Kêt câu tương chăn ro đa | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]

Tên : Sức chịu tải Tầng, cấp - Phân tích : 1 - -1

1

6,00 6,00

2

6,00 6,00

3

6,00 6,00 4 6,00 6,00

5

6,00 6,00

6

6,00 6,00 13

0,31

130,

31

2,71 2,71

Xác định kích thước No. 1Lực tác động lên công trìnhTên Fhor

[kN/m]App.Pt.z [m]

Fvert[kN/m]

App.Pt.x [m]

Thiết kếhệ số

Tường trọng lựcTrọng lượng tường chốngÁp lực chủ độngSurcharge No. 1

0,000,00

81,817,13

-2,02-3,01-1,71-1,78

195,5041,4888,417,18

1,292,182,962,88

1,0001,0001,0001,000

Kiểm tra khe khi công chịu ứng suất lớn nhất - trên khối số 1Kiểm tra ổn định lậtMômen giữMômen lật

MresMovr

==

625,76152,56

kNm/mkNm/m

Hệ số an toàn = 4,10 > 1,50Điểm ổn định lật THỎA MÃN

Kiểm tra trượtLực giữ ngangLực ngang chủ động

HresHact

==

232,8788,94

kN/mkN/m

Hệ số an toàn = 2,62 > 1,50Điểm tính trượt THỎA MÃN

Áp suất cực đại tại đáy khốiHệ số Red. do khoảng cách của khối đỉnhGiá trị trung bình của áp lực lên bề mặtLực cắt truyền bởi ma sát

====

116,871,00

43,72153,20

kPa

kPakN/m

Khả năng chịu tải ép mặt do áp lực ngang:

Page 8: Tínhtoántườngchắnrọđá Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1

SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam

"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1

www.soilboring.vi

[Phần mềm GEO5 - Kêt câu tương chăn ro đa | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]

Khả năng chịu tải của mối nốiTrạng thái ứng suất tính toán

==

40,0021,86

kN/mkN/m

Hệ số an toàn = 1,83 > 1,50Kiểm tra áp lực ngang THỎA MÃN

Kiểm tra điểm nối giữa hai khối:Khả năng chịu tải trọng cùa vật liệu lướiTrạng thái ứng suất tính toán

==

40,0021,86

kN/mkN/m

Hệ số an toàn = 1,83 > 1,50Điểm nối giữa các khối THỎA MÃN Tên : Xác định kích thước Tầng, cấp - Phân tích : 1 - 1

1

6,00 6,00

2

6,00 6,00

3

6,00 6,00 4 6,00 6,00

5

6,00 6,00

6

6,00 6,00

+x

+z

195,50

+x

+z

41,48

+x

+z

120,45

+x

+z

10,12

Phân tích ổn định trượtKhai báo dữ liệu đầu vàoDự ánThiết lập(đầu vào cho nhiệm vụ hiện tại)Phân tích ổn địnhTính toán động đất :Phương pháp luận kiểm tra :Hướng thiết kế :

Tiêu chuẩntheo tiêu chuẩn EN 19972 - Sự giảm tải trọng và sức kháng

Hệ số thành phần của các loại tải trọng (A)Trường hợp thông thường

Các tải trọng thường xuyên :Các tải trọng tạm thời :Tải trọng nước :

gG =gQ =gw =

Bất lợi1,351,501,35

[–][–][–]

Có lợi1,000,00

[–][–]

Page 9: Tínhtoántườngchắnrọđá Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1

SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam

"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1

www.soilboring.vi

[Phần mềm GEO5 - Kêt câu tương chăn ro đa | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]

Hệ số thành phần của sức kháng (R)Trường hợp thông thường

Hệ số an toàn thành phần đối với khả năng chống trượt bề mặt : gRs = 1,10 [–]

Giao diện

STT vị trí bề mặt Tọa độ các điểm [m]x z x z x z

1

2

3

4

5

-15,00-1,00-1,000,00

0,001,00

1,502,50

-1,002,50

-3,61

90,9595,0098,00

100,00

100,0098,00

98,0096,00

94,0096,00

94,00

-3,61-1,00-1,004,00

0,001,50

1,50

2,5018,00

-1,00

94,0096,0099,00

100,80

99,0098,00

97,00

94,0096,00

94,00

-1,00-1,00-1,0018,00

1,0018,00

1,50

2,50

-1,00

94,7097,00

100,00100,80

99,0098,00

96,00

95,00

94,70

Những thông số của đất - Trạng thái ứng suất hiệu quả

STT Tên Mô hìnhjef[°]

cef[kPa]

g

[kN/m3]

1

2

Soil No. 1

Soil No. 2

25,00

30,00

9,00

5,00

20,00

19,00

Page 10: Tínhtoántườngchắnrọđá Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1

SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam

"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1

www.soilboring.vi

[Phần mềm GEO5 - Kêt câu tương chăn ro đa | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]

Những thông số của đất - nâng lên

STT Tên Mô hìnhgsat

[kN/m3]gs

[kN/m3]n[–]

1

2

Soil No. 1

Soil No. 2 20,00

25,00 0,30

Thông số địa chấtSoil No. 1Dung trọng đơn vị :Ứng suất - trạng thái :Góc ma sát trong :Lực dính của đất :Dung trọng hạt (đơn vị) :Độ rỗng <0.0 - 1.0> :

ghiệu quảjefcefgsn

=

====

20,00

25,009,00

25,000,30

kN/m3

°kPakN/m3

Soil No. 2Dung trọng đơn vị :Ứng suất - trạng thái :Góc ma sát trong :Lực dính của đất :Trọng lượng đơn vị bão hòa :

ghiệu quảjefcefgsat

=

===

19,00

30,005,00

20,00

kN/m3

°kPakN/m3

Thể rắn

STT Tên Mẫu g[kN/m3]

1 vật liệu tường 17,00

Gán và bề mặt

STT Vị trí bề mặt Hệ tọa độ của điểm bề mặt [m]x z x z

Gánđất

1

2

0,001,00

18,004,00

18,001,501,50

99,0098,0098,00

100,80

96,0098,0096,00

1,001,50

18,000,00

18,001,502,50

99,0098,00

100,80100,00

98,0097,0096,00

Soil No. 1

Soil No. 2

Page 11: Tínhtoántườngchắnrọđá Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1

SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam

"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1

www.soilboring.vi

[Phần mềm GEO5 - Kêt câu tương chăn ro đa | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]

STT Vị trí bề mặt Hệ tọa độ của điểm bề mặt [m]x z x z

Gánđất

3

4

5

-1,002,501,501,501,000,00

-1,00-1,00-1,00

-1,00-3,61

-3,61-15,0018,002,50

-1,00

94,0095,0096,0098,0099,00

100,0099,0097,0095,00

94,0094,00

94,0085,9596,0095,0094,00

2,502,501,501,000,00

-1,00-1,00-1,00-1,00

-1,00

-15,0018,002,502,50

94,0096,0097,0098,0099,00

100,0098,0096,0094,70

94,70

90,9585,9596,0094,00

vật liệu tường

Soil No. 2

Soil No. 2

Tải trọng bề mặt

STT Loại Loại hoạtđộng

Vị tríz [m]

Gốcx [m]

Chiều dàil [m]

Bề rộngb [m]

Độ dốca [°]

Giá trịq, q1, f, F q2 đơn vị

1 hình thang lâu dài địa hình x = 4,50 l = 3,00 0,00 10,00 20,00 kN/m2

Phần chất thêmSTT Tên

1 Surcharge No. 1

NướcLoại nước : Không có nướcVết nứt do kéoNứt do kéo chưa được nhập.Động đấtKhông bao gồm động đất.Thiết lập các cấp xây dựngTrường hợp thiết kế : lâu dài

Kết quả (Giai đoạn xây dựng 1)Sự phân tích 1Mặt trượt hình vòng tròn

Những thông số mặt trượt

Tâm :

Bán kính :

x =z =R =

-4,44104,3112,41

[m][m][m]

Góc :a1 =a2 =

-19,9473,57

[°][°]

Mặt trượt sau khi tối ưu.Kiểm tra ổn định trượt (Bishop)tổng lực chủ động : Fa = 648,42 kN/m

Page 12: Tínhtoántườngchắnrọđá Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1

SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam

"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1

www.soilboring.vi

[Phần mềm GEO5 - Kêt câu tương chăn ro đa | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]

Tổng các lực bị động :Mô men gây trượt :Mômen giữ :

Fp =Ma =Mp =

813,628046,879179,10

kN/mkNm/mkNm/m

Việc sử dụng : 87,7 %Ổn định mái dốc Chấp nhận được Tên : Phân tích Tầng, cấp - Phân tích : 1 - 1