Tính toán bánh răng Ký hiệu Ý nghĩa PD 30.0000 PDM ### CP bước răng vòng ( P) 3.1416 DP 1.0000 M modun theo hệ mét 1.0000 25.4000 Modul hệ anh đổi sang mét c N số răng của bánh răng 30.0000 OD 32.0000 OD đo 2.6100 tmo 1.5708 Db 29.0444 DP Dr Root Dia 27.6860 T 1.5708 14.5 CT 1.5701 0.968147640378108 f khe hở clearance 0.1571 BASE PITH D+f 2.1570 0.190095344662635 PI Số pi 3.1416 PA góc áp lực 14.5000 0.968147640378108 D 2.0000 2.2020 S 1.0000 de dedendum 1.1570 a khoảng cách tâm Pb Base pitch 3.0415 OD1 đường kính bánh răng1 OD2 đường kính bánh răng2 đơn vị theo inch đơn vị theo mm đường kính vòng chia (pitch diameter) (d) đường kính vòng chia theo hệ mét bước răng hướng kính (diametral pitch) đường kính ngoài của bánh răng (kích thước phôi) outside diameter đường kính thực sự khi đo bánh răng (với số răng N trên) xác định loại bánh răng, hay 5 và 4…. độ mỏng nhất của răng, circular thickness (CT) base dia (base circle chiều dày răng trên đường lăn chiều dài dây cung (chordal thickness, (tc) chiều sâu răng toàn phần (chiều sâu cắt răng ), whole depth(ht, WD) chiều sâu làm việc, working depth (Hk,WKD) Chiều sâu làm việc cho 20DP và ít hơn chiều cao đỉnh răng( addendum) tính contact
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Tính toán bánh răng
Ký hiệu Ý nghĩa
PD
30.0000
PDM762.0000
CP bước răng vòng ( P) 3.1416
DP1.0000
M modun theo hệ mét 1.0000 25.4000 Modul hệ anh đổi sang mét cần nhân với 25.4
N số răng của bánh răng 30.0000
OD
32.0000
OD đo 2.6100
tmo 1.5708Db base dia (base circle dia) 29.0444 DPDr Root Dia 27.6860
T1.5708
14.5
CT1.5701
0.968147640378108
f khe hở clearance 0.1571 BASE PITH
D+f
2.1570
0.190095344662635
PI Số pi 3.1416
PA góc áp lực 14.5000 0.968147640378108
D2.0000
2.2020
S1.0000
de dedendum 1.1570
a khoảng cách tâm tính contact ratio
Pb Base pitch 3.0415
OD1 đường kính bánh răng1
OD2 đường kính bánh răng2
đơn vị theo inch
đơn vị theo mm
đường kính vòng chia (pitch diameter) (d)
đường kính vòng chia theo hệ mét
bước răng hướng kính (diametral pitch)
đường kính ngoài của bánh răng (kích thước phôi) outside diameter (Dd, De)
đường kính thực sự khi đo bánh răng (với số răng N trên)
xác định loại bánh răng (xác định base pitch) (là kết quả Đo 3 răng trừ cho đo 2 răng, hay 5 và 4…..). Nên đo nhiều và lấy trung bình
độ mỏng nhất của răng, circular thickness (CT)
chiều dày răng trên đường lăn
chiều dài dây cung (chordal thickness, (tc)
chiều sâu răng toàn phần (chiều sâu cắt răng ), whole depth(ht, WD)
chiều sâu làm việc, working depth (Hk,WKD)
Chiều sâu làm việc cho 20DP và ít hơn
chiều cao đỉnh răng( addendum)
N1 số răng bánh răng 130.0000
N2 số răng bánh răng240.0000
b chiều sâu chân răng 1.1570ac chordal addendum 1.0206MinF Minimum Face width 9.4248
CP= bước răng vòng 3.1416 79.7963.1416 79.7963.1416 79.796 tính horse power rating3.1416 79.796 S3.0415 77.255 F
b chiều sâu chân răng 1.1570 29.388 YPD đường kính vòng chia 30.0000 762.000
30.0000 762.000 DP30.0000 762.000 PD30.0000 762.000 N
RPM30.0000 762.000 W
30.0000 762.000 VM= modun theo hệ mét 25.400 Hãy gõ vào giá trị W
xác định loại bánh răng (xác định base pitch) (là kết quả Đo 3 răng trừ cho đo 2 răng, hay 5 và 4…..). Nên đo nhiều và lấy trung bình
bán kính ngoài của bánh răng 1
bán kính ngoài của bánh răng 2
bán kính base dia của bánh răng1
tính horse power ratingSafe material stress( safe stresses, safe static stress) 20000Face width (theo inch) 0.2500Tooth form factor (Lewis Y factor) 0.21Service Load factor 1.25
240.666666667
số răng bánh răng 16tốc độ quay (theo feet/min) 300Tooth load (lbs) , Vật liệu kim loại 40.2360515Tooth load (lbs) , Vật liệu không kim loại 36.9378962Pitch Line Velocity ( theo feet/ min) 52.4
40.2360515Max allowable torque 13.41201717Horse power rating, safe horse power capacity of gear 0.063841415
0.0638899730.063866748
Design Hp 0.079862466
Tính dây cung M (tính span)Số răng bánh răng 30.0000Bước đường kính 6.0000bán kính bước 0.261799388góc áp lực 20.0000chiều dài dây cung 0.2617Số răng đo giữa thước cặp 3 tra bảng
0.0298Dây cung span 1.798965705
bán kính base dia của bánh răng 2
circle pitch, bước vòng
CP
0.371054250423991
CP0.196349540849362
Dp12.7000000145119
30
0.866025403784439
0.170043690396958
tra bảng
tra bảngtra bảng
Tính toán bánh răng
Ký hiệu Ý nghĩa
PD2.5000
PDM63.5000
CP bước răng vòng ( P) 0.1901
DP16.0000
M modun theo hệ mét 0.0625 1.5875 Modul hệ anh đổi sang mét cần nhân với 25.4