Top Banner
Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng Nhật ThaoVTP Hà nội, 11/2016
31

Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Apr 15, 2017

Download

Education

190287
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng Nhật

ThaoVTPHà nội, 11/2016

Page 2: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Thông minh

賢い

かしこいKashikoiHIỀN

Page 3: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Khôn khéo, nhanh trí

気が利く

きがきくkigakikuKHÍ -LỢI

Page 4: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Kiên cường

我慢強い

がまんつよいGamantsuyoiNGÃ - MẠN - CƯỜNG

Page 5: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Chí khí

やる気がある

やるきがあるYaruki ga aruKHÍ

Page 6: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Dũng cảm, táo bạo

大胆

だいたんDaitanĐẠI - ĐẢM

Page 7: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Luôn cố gắng hết mình

頑張り屋

がんばりやGambariyaNGOAN - TRƯƠNG - ỐC

Page 8: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Đáng tin cậy

頼りになる

たよりになるTayori ni naruLẠI

Page 9: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Thận trọng

分別がある

ぶんべつがあるBunbetsu ga aruPHÂN - BIỆT

Page 10: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Nhiệt tình

熱心

ねっしんnesshinNHIỆT - TÂM

Page 11: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Tươi sáng, vui vẻ

明るい

あかるいakaruiMINH

Page 12: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Thân thiện, dễ gần

親しみ易い

したしみやすいShitashimiyasuiTHÂN - DỊ

Page 13: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Rộng lượng

寛大

かんだいKandaiKHOAN - ĐẠI

Page 14: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Bao dung, độ lượng

包容力

ほうようりょくHouyouryokuBAO - DUNG - LỰC

Page 15: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Thú vị

面白い

おもしろいomoshiroiDIỆN - BẠCH

Page 16: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Hài hước

愉快

ゆかいYukaiDU - KHOÁI

Page 17: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Hiền lành, trầm lặng

大人しい

おとなしいOtonashiiĐẠI - NHÂN

Page 18: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Dễ tính, hiền lành, tốt bụng

優しい

やさしいYasashiƯU

Page 19: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Ngoan ngoãn, dễ bảo

素直

すなおSunaoTỐ - TRỰC

Page 20: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Nghiêm khắc

厳しい

きびしいkibishiiNGHIÊM

Page 21: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Nhút nhát, thu mình, khép kín

引っ込み思案

ひっこみじあんhikkomijianDẪN - VÀO - TÂM - AN

Page 22: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Buồn rầu, ủ rũ

気分屋

きぶんやKibunya

KHÍ - PHÂN - ỐC

Page 23: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Lười biếng, cẩu thả

怠惰

たいだtaidaĐÃI - NỌA

Page 24: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Hay thay đổi

風変り

ふうがわりFuugawariPHONG - BIẾN

Page 25: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Hay quên

忘れっぽい

わすれっぽいWasureppoiVONG

Page 26: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Lơ đễnh, không chú ý

ぼんやりした

bonyarishita

Page 27: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Ích kỷ

自己中心的

じこちゅうしんてくJikochuushinteki

TỰ - KỶ - TRUNG - TÂM - ĐÍCH

Page 28: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Bảo thủ

保守的

ほしゅてきHoshuteki

BẢO - THỦ - ĐÍCH

Page 29: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Cứng đầu

頑固

がんこGankoNGOAN - CỐ

Page 30: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Bốc đồng

衝動的

しょうどうてきShoudoutekiXUNG - ĐỘNG

Page 31: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật