Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng Nhật ThaoVTP Hà nội, 11/2016
Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng Nhật
ThaoVTPHà nội, 11/2016
Thông minh
賢い
かしこいKashikoiHIỀN
Khôn khéo, nhanh trí
気が利く
きがきくkigakikuKHÍ -LỢI
Kiên cường
我慢強い
がまんつよいGamantsuyoiNGÃ - MẠN - CƯỜNG
Chí khí
やる気がある
やるきがあるYaruki ga aruKHÍ
Dũng cảm, táo bạo
大胆
だいたんDaitanĐẠI - ĐẢM
Luôn cố gắng hết mình
頑張り屋
がんばりやGambariyaNGOAN - TRƯƠNG - ỐC
Đáng tin cậy
頼りになる
たよりになるTayori ni naruLẠI
Thận trọng
分別がある
ぶんべつがあるBunbetsu ga aruPHÂN - BIỆT
Nhiệt tình
熱心
ねっしんnesshinNHIỆT - TÂM
Tươi sáng, vui vẻ
明るい
あかるいakaruiMINH
Thân thiện, dễ gần
親しみ易い
したしみやすいShitashimiyasuiTHÂN - DỊ
Rộng lượng
寛大
かんだいKandaiKHOAN - ĐẠI
Bao dung, độ lượng
包容力
ほうようりょくHouyouryokuBAO - DUNG - LỰC
Thú vị
面白い
おもしろいomoshiroiDIỆN - BẠCH
Hài hước
愉快
ゆかいYukaiDU - KHOÁI
Hiền lành, trầm lặng
大人しい
おとなしいOtonashiiĐẠI - NHÂN
Dễ tính, hiền lành, tốt bụng
優しい
やさしいYasashiƯU
Ngoan ngoãn, dễ bảo
素直
すなおSunaoTỐ - TRỰC
Nghiêm khắc
厳しい
きびしいkibishiiNGHIÊM
Nhút nhát, thu mình, khép kín
引っ込み思案
ひっこみじあんhikkomijianDẪN - VÀO - TÂM - AN
Buồn rầu, ủ rũ
気分屋
きぶんやKibunya
KHÍ - PHÂN - ỐC
Lười biếng, cẩu thả
怠惰
たいだtaidaĐÃI - NỌA
Hay thay đổi
風変り
ふうがわりFuugawariPHONG - BIẾN
Hay quên
忘れっぽい
わすれっぽいWasureppoiVONG
Lơ đễnh, không chú ý
ぼんやりした
bonyarishita
Ích kỷ
自己中心的
じこちゅうしんてくJikochuushinteki
TỰ - KỶ - TRUNG - TÂM - ĐÍCH
Bảo thủ
保守的
ほしゅてきHoshuteki
BẢO - THỦ - ĐÍCH
Cứng đầu
頑固
がんこGankoNGOAN - CỐ
Bốc đồng
衝動的
しょうどうてきShoudoutekiXUNG - ĐỘNG