Top Banner
1 THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 11 NĂM 2017 THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT 1. Báo chí và truyền thông đa phương tiện : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Trường Giang (ch.b.), Đinh Hồng Anh, Trần Thị Phương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 514tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 168000đ. - 1000b Thư mục: tr. 494-498 s400301 2. Châu Uý Hoa. Truyền thông số và chuyển đổi mô hình xuất bản : Sách tham khảo / Châu Uý Hoa ; Thanh Huyền dịch ; Thuý Lan h.đ.. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 670tr. : bảng ; 24cm. - 1000b Thư mục: tr. 653-670 s400724 3. Huỳnh Dũng Nhân. Để viết phóng sự thành công / Huỳnh Dũng Nhân. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 395tr. : minh hoạ ; 21cm. - 85000đ. - 1000b Thư mục: tr. 216-298 s400097 4. Mason, Peter. Viết và xuất bản bài báo khoa học quốc tế / Peter Mason, Pamela Wright, Lưu Ngọc Hoạt. - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung, hiệu chỉnh. - H. : Y học, 2017. - 171tr. : bảng, biểu đồ ; 27cm. - 120000đ. - 1500b ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. - Thư mục: 84-85 s399915 5. Nguyễn Thành Lợi. Thông tấn báo chí - Lý thuyết và kỹ năng / Nguyễn Thành Lợi, Phạm Minh Sơn. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 237tr. ; 21cm. - 55000đ. - 500b Thư mục: tr. 233-237 s399756 6. Nguyễn Thế Dũng. Văn hoá đọc của đồng bào dân tộc thiểu số khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long / Nguyễn Thế Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 196tr. : bảng ; 24cm. - 150b ĐTTS ghi: Trường đại học Văn hoá Tp Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 190- 196 s400873 7. Vũ Thị Thanh Tâm. Giáo dục ý thức phòng, chống “Diễn biến hoà bình” cho công chúng trên báo mạng điện tử ở Việt Nam hiện nay / Vũ Thị Thanh Tâm ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 167tr. ; 21cm. - 40000đ. - 500b s399697
187

thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

Feb 21, 2023

Download

Documents

Khang Minh
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

1

THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 11 NĂM 2017

THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT

1. Báo chí và truyền thông đa phương tiện : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Trường Giang (ch.b.), Đinh Hồng Anh, Trần Thị Phương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 514tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 168000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 494-498 s400301

2. Châu Uý Hoa. Truyền thông số và chuyển đổi mô hình xuất bản : Sách tham khảo / Châu Uý Hoa ; Thanh Huyền dịch ; Thuý Lan h.đ.. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 670tr. : bảng ; 24cm. - 1000b

Thư mục: tr. 653-670 s400724

3. Huỳnh Dũng Nhân. Để viết phóng sự thành công / Huỳnh Dũng Nhân. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 395tr. : minh hoạ ; 21cm. - 85000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 216-298 s400097

4. Mason, Peter. Viết và xuất bản bài báo khoa học quốc tế / Peter Mason, Pamela Wright, Lưu Ngọc Hoạt. - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung, hiệu chỉnh. - H. : Y học, 2017. - 171tr. : bảng, biểu đồ ; 27cm. - 120000đ. - 1500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. - Thư mục: 84-85 s399915

5. Nguyễn Thành Lợi. Thông tấn báo chí - Lý thuyết và kỹ năng / Nguyễn Thành Lợi, Phạm Minh Sơn. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 237tr. ; 21cm. - 55000đ. - 500b

Thư mục: tr. 233-237 s399756

6. Nguyễn Thế Dũng. Văn hoá đọc của đồng bào dân tộc thiểu số khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long / Nguyễn Thế Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 196tr. : bảng ; 24cm. - 150b

ĐTTS ghi: Trường đại học Văn hoá Tp Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 190-196 s400873

7. Vũ Thị Thanh Tâm. Giáo dục ý thức phòng, chống “Diễn biến hoà bình” cho công chúng trên báo mạng điện tử ở Việt Nam hiện nay / Vũ Thị Thanh Tâm ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 167tr. ; 21cm. - 40000đ. - 500b s399697

Page 2: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

2

TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG

8. Các nhân vật nổi tiếng đoạt giải Nobel / Xact Studio International ; Vũ Minh Quang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè, 2017. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - (Bách khoa trẻ em kỳ thú). - 28000đ. - 2000b s399544

9. Các nhân vật nổi tiếng đoạt giải Nobel / Xact Studio International ; Vũ Minh Quang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè, 2017. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - (Bách khoa trẻ em kỳ thú). - 28000đ. - 2000b s399545

10. Các nhân vật nổi tiếng đoạt giải Nobel / Xact Studio International ; Vũ Minh Quang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè, 2017. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - (Bách khoa trẻ em kỳ thú). - 28000đ. - 2000b s399546

11. Danh mục sản phẩm và dịch vụ công nghệ thông tin thương hiệu Việt : Tài liệu tham khảo phục vụ đầu tư, mua sắm các sản phẩm, dịch vụ Công nghệ thông tin. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 97tr. : bảng ; 21cm. - 700b

ĐTTS ghi: Thông tin và Truyền thông s399683

12. Giáo trình nguyên lý thống kê / B.s.: Nguyễn Thị Lệ, Nguyễn Mỹ Linh, La Hồng Liên... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - VIII, 170tr. : bảng, đồ thị ; 24cm. - 32000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 166. - Phụ lục: tr. 167-170 s400014

13. Hướng dẫn học tin học 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục, 2017. - 132tr. : minh hoạ ; 27cm. - 1840b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s399434

14. Kỷ yếu hội thảo toàn quốc về công nghệ thông tin năm 2017 / Võ Ngọc Lợi, Trần Cao Đệ, Cao Hoàng Tiến... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 122tr. : minh họa ; 26cm. - 100b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Cần Thơ. - Thư mục cuối mỗi bài s399331

15. Lê Hải Nam. Mạng máy tính và bảo mật : Tài liệu học tập / Lê Hải Nam (ch.b.), Nguyễn Hồ Minh Đức, Nguyễn Quang Hưng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 288tr. : minh hoạ ; 24cm. - 89000đ. - 100b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. - Thư mục: tr. 288 s400872

16. Lê Quốc Cường. Mạng truyền tải quang / Lê Quốc Cường. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 230tr. : minh hoạ ; 27cm. - 139000đ. - 500b

Page 3: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

3

Phụ lục: tr. 201-222. - Thư mục: tr. 230 s399429

17. Lưu Sướng. 101 điều em muốn biết : Khoa học và cuộc sống / Lưu Sướng ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị. - 23cm. - [Tủ sách Bách khoa tri thức ][ Những điều học sinh tò mò nhất. Siêu học sinh]. - 39000đ. - 2000b

T.2. - 2017. - 103tr. : tranh màu s399414

18. Microsoft Office Powerpoint 2013 : Nội dung đào tạo tương thích với bài thi MOS. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 158tr. : ảnh ; 28cm. - 55000đ. - 3000b s400877

19. Microsoft Office Word 2013 : Nội dung đào tạo tương thích với bài thi MOS. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 199tr. : ảnh ; 28cm. - 70000đ. - 3000b s400878

20. Nguyễn Thanh Bình. Ngôn ngữ lập trình C và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Hoài Giang. - H. : Giáo dục, 2017. - 223tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 50000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr .204. - Phụ lục: tr. 205-223 s399508

21. Nguyễn Văn Tuấn. Phân tích dữ liệu với R / Nguyễn Văn Tuấn. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 518tr. : minh hoạ ; 25cm. - 250000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 483-508 s400472

22. Tài liệu dạy - học tin học 8 / B.s.: Tạ Viết Quý, Nguyễn Thanh Hùng, Khưu Thị Thanh Hiền... ; Minh hoạ: Hoàng Cao Hiển. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 104tr. : minh hoạ ; 28cm. - 40000đ. - 10000b

Phụ lục: tr. 104 s399433

23. Thuduc house : Thông tin nội bộ Thuduc house group : Cùng bạn xây dựng tổ ấm / Lê Chí Hiếu, N.V.T, Hồng Minh... ; B.s.: Lê Chí Hiếu (ch.b.)... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 29cm. - 1000b

T.111. - 2017. - 59tr. : hình vẽ, ảnh s400027

24. Thuduc house : Thông tin nội bộ Thuduc house group : Cùng bạn xây dựng tổ ấm / Lê Chí Hiếu, N.V.T, Minh Dương... ; B.s.: Lê Chí Hiếu (ch.b.)... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 29cm. - 1000b

T.112. - 2017. - 59tr. : hình vẽ, ảnh s400026

25. Trần Hoài Linh. Kỹ thuật nhận dạng / Trần Hoài Linh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 259tr. : minh hoạ ; 27cm. - 119000đ. - 500b

Thư mục: tr. 253-259 s400882

Page 4: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

4

TRIẾT HỌC

26. Adams, Christine A. Học làm bạn tốt : Cẩm nang cho bé = Learning to be a good friend : A guidebook for kids / Christine A. Adams ; Minh hoạ: R. W. Alley ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh chuyển ngữ. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Giúp bé trưởng thành). - 27000đ. - 3000b s400064

27. Bạch Sơn. Thuật nhìn người / Bạch Sơn ch.b. ; Công ty Nhân Trí Việt dịch ; Chu Trọng Thu h.đ.. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 244tr. : minh hoạ ; 23cm. - 198000đ. - 1000b s400200

28. Barker, Alan. Làm thế nào giải quyết mọi vấn đề : Biến những vấn đề nan giải thành quyết định sáng suốt / Alan Barker ; Yến Phương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 403tr. : minh hoạ ; 21cm. - 122000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: How to solve almost any problem: Turning tricky problems into wise decisons s399806

29. Béla, Hamvas. Một giọt từ sự đoạ đày : Hai mươi hai tiểu luận triết học / Hamvas Béla ; Nguyễn Hồng Nhung dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tri thức, 2017. - 357tr. ; 20cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 130000đ. - 500b

Tên sách tiếng Hungary: Egy csepp a kárhozaból : 22 esszéje s400441

30. Blanchard, Ken. Sức mạnh của sự khích lệ : Bí quyết thành công trong công việc và các mối quan hệ / Ken Blanchard ; Liên Như biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 183tr. : ảnh ; 21cm. - 48000đ. - 1000b

Tên sách nguyên bản: Whale done! s400074

31. Bono, Edward de. Dạy con trẻ cách tư duy / Edward de Bono ; Bình Minh dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 419tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Tư duy & Sáng tạo). - 119000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Teach your child how to think s400508

32. Buzan, Tony. Sơ đồ tư duy / Tony Buzan, Barry Buzan ; Lê Huy Lâm dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 358tr. : minh hoạ ; 24cm. - 360000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: The mind map book. - Phụ lục: 336-353. - Thư mục: tr. 354-358 s400235

33. Buzan, Tony. Sức mạnh của trí tuệ sáng tạo / Tony Buzan ; TriBookers biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 147tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50000đ. - 2000b

Page 5: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

5

Tên sách tiếng Anh: The power of creative intelligence : 10 ways to tap into your creative genius s400088

34. Byron, Gordon. Bảy bước đến thành công / Gordon Byron ; Nguyễn Hiến Lê dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 178tr. ; 19cm. - 48000đ. - 2000b

Viết phỏng theo quyển: Give yourself a chance (The seven steps to success) s400919

35. Carwile, Ernie. Dám chấp nhận / Ernie Carwile ; Biên dịch: Thế Lâm... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 175tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 46000đ. - 2000b

Tên sách nguyên bản: Dare to accept s400077

36. Cruz, Camilo F. Ngày xưa có một con bò... : Câu chuyện ngụ ngôn sẽ tạo bước đột phá cho cuộc sống của chúng ta / Camilo Cruz ; Nguyễn Hoàng Yến Phương dịch. - In lần thứ 21. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 147tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 62000đ. - 5000b

Tên sách tiếng Anh: Once upon a cow : Eliminating excuses and settling for nothing but success s400841

37. Cunningham, Dean. Sống sáng suốt : Những điều đơn giản làm biến đổi cuộc sống của bạn / Dean Cunningham ; Nguyễn Hoàng Yến Phương dịch. - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 224tr. : ảnh ; 20cm. - 80000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Anh: Pure wisdom : The simple things that transform everyday life s400831

38. Đặng Ngọc Anh. Sống để yêu thương : Cuốn sách đi tìm cội nguồn của tình yêu - bản chất của cuộc sống / Đặng Ngọc Anh. - H. : Hồng Đức, 2017. - 218tr. ; 21cm. - 89000đ. - 300b s400280

39. Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 140tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 44000đ. - 4000b s400092

40. Emiko Kato. Suy nghĩ thông minh - Sống đời thông thái / Emiko Kato ; Nguyễn Hải Anh dịch. - H. ; Tokyo : Thế giới..., 2017. - 213tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 82000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Nhật: 矢?ロ的のル?ール? s400987

41. Epictetus. Nghệ thuật sống : Bản thuyết minh của Sharon Lebell / Epictetus ; Đỗ Tư Nghĩa dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Hồng Đức, 2017. - 134tr. ; 21cm. - 54000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: The art of living s400260

Page 6: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

6

42. Foster, Rick. Đi tìm hạnh phúc cuộc sống / Rick Foster, Greg Hicks ; Biên dịch: Nguyễn Văn Phước... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 207tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 60000đ. - 1000b

Tên sách nguyên bản: How we choose to be happy s400082

43. Giáo dục lối sống cách mạng trong thời kỳ mới : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / B.s.: Ngô Đình Xây, Phạm Văn Đức, Ngô Văn Thạo... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 119tr. ; 19cm. - 22000đ. - 6650b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s400910

44. Hà Yên. Chia sẻ / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Xuân Việt. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 38tr. : tranh màu ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách cho bé yêu). - 25000đ. - 3000b s400975

45. Hà Yên. Mạnh mẽ / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương. - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 81tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách). - 28000đ. - 3000b s400978

46. Hà Yên. Ngoan ngoãn / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 38tr. : tranh màu ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách cho bé yêu). - 25000đ. - 3000b s400977

47. Hà Yên. Thật thà / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương. - In lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 94tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách). - 28000đ. - 3000b s400979

48. Hãy đặt trách nhiệm lên vai : Bài học sâu sắc về tinh thần trách nhiệm / S.t.: Mai Hương, Kim Dung. - H. : Dân trí, 2017. - 197tr. ; 21cm. - (Tủ sách Đạo đức). - 60000đ. - 1000b s399722

49. Herring, Jonathan. Biết cách ra quyết định : Khi lúng túng, bạn làm gì? / Jonathan Herring ; Lê Minh Quân dịch. - Tái bản lần 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2017. - 190tr. : minh họa ; 21cm. - 68000đ. - 1000b

Nguyên tác: How to decide : What to do when you don't know what to do s399720

50. Hogan, Kevin. Ngôn ngữ bí mật trong kinh doanh : Cách đọc vị bất cứ ai trong vòng (chưa tới) 3 giây / Kevin Hogan ; Dịch: Phạm Ngọc Kim Tuyến, Bành Đức Huy. - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 338tr. ; 21cm. - 96000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: The secret language of business s399797

Page 7: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

7

51. Hướng dẫn học giáo dục công dân 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục, 2017. - 99tr. : minh hoạ ; 27cm. - 1840b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s399446

52. Jeffers, Susan. Xuyên qua nỗi sợ : Bí quyết của người chiến thắng / Susan Jeffers ; Hồ Thị Việt Hà biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 311tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 80000đ. - 1000b

Tên sách nguyên bản: Feel the fear and do it anyway s400078

53. Klein, Stefan. Sáu tỉ đường đến hạnh phúc : Não bộ khiến ta hạnh phúc thế nào - Và ta có thể làm gì để hạnh phúc hơn? / Stefan Klein ; Nguyễn Thành Đạt dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 409tr. : ảnh ; 21cm. - 98000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Đức: Die glu ̈cksformel: Oder wie die guten gefu ̈hle entstehen. - Thư mục: tr. 385-405 s400093

54. Kotaro Hisui. Những viên ngọc quý sinh ra từ thất bại / Kotaro Hisui, Erii Shibata ; Arikas dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017. - 254tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 89000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Nhật: 絶望は神さまからの贈りもの s400586

55. Kỷ yếu tọa đàm khoa học: Nâng cao trách nhiệm thực hiện chuẩn mực đạo đức công vụ của cán bộ, công chức, viên chức tại Thành phố Hồ Chí Minh / Tất Thành Cang, Nguyễn Thị Phương Hoa, Phạm Chánh Trực... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 438tr. ; 24cm. - 1000b s400762

56. Lâm Ngữ Đường. Một quan niệm về sống đẹp / Lâm Ngữ Đường ; Nguyễn Hiến Lê lược dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 359tr. ; 19cm. - 74000đ. - 1500b

Tên sách ngoài bìa: Sống đẹp. - Phụ lục: tr. 352-354 s400470

57. Mái ấm gia đình / Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Mai Mỹ Hạnh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 183tr. ; 20cm. - (Tủ sách Truyền thông - Tâm lí - Xã hội). - 35000đ. - 2000b s399317

58. Matthews, Andrew. Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi / Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga. - Tái bản lần thứ 31. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 47000đ. - 5000b

Tên sách tiếng Anh: Being happy! T.1. - 2017. - 187tr. : tranh vẽ s399818

59. Matthews, Andrew. Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi / Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga. - Tái bản lần thứ 32. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 47000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Making friends

Page 8: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

8

T.2. - 2017. - 198tr. : tranh vẽ s399819

60. Matthews, Andrew. Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi / Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga. - Tái bản lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 44000đ. - 5000b

Tên sách tiếng Anh: Happiness now T.3. - 2017. - 171tr. : tranh vẽ s400839

61. Matthews, Andrew. Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi / Andrew Matthews ; Diệu Anh Nhi dịch. - Tái bản lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 35000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Happiness now T.5. - 2017. - 126tr. : tranh vẽ s399820

62. Morrow, Carol Ann. Tha thứ! : Liều thuốc bổ cho tâm hồn = Forgiving : Is smart for your heart / Carol Ann Morrow ; Minh hoạ: R. W. Alley ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh chuyển ngữ. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Giúp bé trưởng thành). - 27000đ. - 3000b s400063

63. Một số tác phẩm của Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng : Tuyển chọn, giới thiệu / B.s.: Vũ Đình Đợi (ch.b.), Nguyễn Huy Đại, Đỗ Văn Trung, Trần Quốc Cường. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 219tr. ; 21cm. - 52000đ. - 650b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Bộ Quốc phòng. - Thư mục: tr. 216-218 s400713

64. Mundy, Michaelene. Giận! Đâu có xấu : Cẩm nang thiếu nhi giúp ứng phó sự cáu giận = Mad isn't bad : A child's book about anger / Michaelene Mundy ; Minh hoạ: R. W. Alley ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh chuyển ngữ. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Giúp bé trưởng thành). - 27000đ. - 3000b s400065

65. Ngã rẽ cuộc đời / Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Đỗ Văn Sự, Lê Minh Huân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 150tr. ; 20cm. - (Tủ sách Truyền thông - Tâm lý - Xã hội). - 35000đ. - 2000b s399319

66. Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống / Ngọc Như biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 151tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 42000đ. - 4000b

Tên sách tiếng Trung: 滴水藏海 - 做事向前看做人向后看 s400081

67. Ngọc Hân. Cô bé giỏi ứng xử : Bài học về ứng xử trong cuộc sống / Ngọc Hân b.s. - H. : Dân trí, 2017. - 203tr. ; 21cm. - (Tủ sách Đạo đức). - 61000đ. - 1000b s399723

Page 9: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

9

68. Nguyên Phong. Trở về từ xứ tuyết / Phóng tác: Nguyên Phong. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 229tr. : ảnh ; 21cm. - 78000đ. - 1000b

Thư mục cuối chính văn s400096

69. Nguyễn Duy Cần. óc sáng suốt : Phương pháp tự rèn luyện cho mình một khối óc sáng suốt để có thể tự lập và định đoạt lấy cuộc sống của mình / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 179tr. ; 19cm. - 50000đ. - 3000b

Phụ lục: tr. 166-179 s400984

70. Nguyễn Hiến Lê. Tương lai trong tay ta / Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 301tr. ; 19cm. - 68000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 299-301 s400920

71. Nguyễn Manh Linh. Ứng dụng năng lượng đá quý trong phong thuỷ & trị liệu / Nguyễn Manh Linh. - H. : Hồng Đức, 2017. - 259tr. : minh hoạ ; 21cm. - 269000đ. - 1000b s400220

72. Nguyễn Vũ Hảo. Đạo đức học phương Tây hiện đại : Một số học thuyết chính và những ảnh hưởng của chúng ở Việt Nam : Sách chuyên khảo dành cho ngành triết học / Nguyễn Vũ Hảo (ch.b.), Nguyễn Anh Tuấn, Đỗ Minh Hợp. - H. : Thế giới, 2017. - 287tr. ; 21cm. - 110000đ. - 300b

Thư mục: tr. 271-287 s399406

73. O'Neal, Ted. Khi gặp chuyện không may : Cẩm nang giúp trẻ xử lí tình huống = When bad things happen : A guide to help kids cope / Ted O'Neal ; Minh hoạ: R. W. Alley ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh chuyển ngữ. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Giúp bé trưởng thành). - 27000đ. - 3000b s400061

74. Pease, Allan. Cuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể / Allan Pease, Barbara Pease ; Lê Huy Lâm dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 452tr. : ảnh, tranh vẽ ; 22cm. - 198000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: The definitive book of body language. - Thư mục: tr. 445-452 s400119

75. Phạm Việt Thắng. Một số ảnh hưởng của Nho giáo đối với đời sống tinh thần xã hội Việt Nam : Sách tham khảo / Phạm Việt Thắng. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 215tr. ; 21cm. - 55000đ. - 200b

Thư mục: tr. 207-211 s399686

76. Phillips, Charles. 50 câu đố cân bằng não trái - não phải giúp bạn phát triển kĩ năng tư duy / Charles Phillips ; Nguyễn Nhã Kha Minh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 97tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tư duy đúng cách). - 35000đ. - 2000b

Page 10: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

10

Tên sách tiếng Anh: Brain balance workout s400980

77. Phillips, Charles. 50 câu đố cân bằng não trái - não phải giúp bạn thay đổi phương pháp tư duy / Charles Phillips ; Bùi Nguyên Phương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 90tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tư duy đúng cách). - 35000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Brain balance s400982

78. Phillips, Charles. 50 câu đố cân bằng não trái - não phải giúp bạn thúc đẩy năng lực tư duy / Charles Phillips ; Phạm Thu Hoà dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 101tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tư duy đúng cách). - 35000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Brain balance booster s400981

79. Pollay, David J. Bài học diệu kỳ từ chiếc xe rác : Để hành vi tiêu cực của người khác không ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn / David J. Pollay ; Nguyễn Thuý Quỳnh biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 111tr. : hình vẽ ; 15cm. - 22000đ. - 4000b

Tên sách nguyên bản: The law of the garbage truck s400069

80. Reiji Harada. Trước khi yêu cần nhiều trí não : Giải mã tình yêu dưới góc nhìn khoa học và cách vận dụng tâm lý học để thành công trên tình trường / Reiji Harada ; Trần Thị Thu Hằng dịch ; Dương Nguyễn Hoàng Khánh h.đ. ; Minh hoạ: Tống Tất Tuệ. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017. - 295tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 92000đ. - 2000b s400986

81. Robbins, Anthony. Đánh thức con người phi thường trong bạn / Anthony Robbins ; TriBookers biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 407tr. ; 21cm. - 124000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Awaken the giant within s400102

82. Sharma, Robin. Điều vĩ đại đời thường / Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 272tr. ; 20cm. - 80000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: The greatness guide s400832

83. Sharma, Robin. Đời ngắn đừng ngủ dài / Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch. - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 223tr. ; 21cm. - 60000đ. - 5000b

Tên sách tiếng Anh: The greatness guide, book 2 s399827

84. Summers, Selena. Phong thuỷ trong 5 phút / Selena Summers ; Dịch: Thành Khang, Diễm Quỳnh. - Tái bản lần 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2017. - 215tr. : hình vẽ ; 21cm. - 80000đ. - 1000b

Nguyên tác: Feng shui in 5 minutes. - Phụ lục: tr. 210-215 s399779

Page 11: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

11

85. Teo Aik Cher. Tại sao phải hành động? : Cẩm nang giúp các bạn trẻ đạt được thành công / Teo Aik Cher ; Biên dịch: Việt Khoa... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 151tr. : bảng, tranh vẽ ; 21cm. - 42000đ. - 2000b

Tên sách nguyên bản: Why take action? : A teenger's guide to achieving success s400075

86. Thân Minh Quế. Đạo đức công vụ của cán bộ, công chức, viên chức hiện nay : Qua thực tế ở tỉnh Bắc Giang : Sách chuyên khảo / Thân Minh Quế. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 223tr. : bảng ; 21cm. - 55000đ. - 300b

Thư mục: tr. 216-221 s399684

87. Thi Anh Đào. Nhìn. Hỏi. Rồi, nhảy đi! : ... để có một cuộc đời đáng sống và viết nên câu chuyện của chính mình! / Thi Anh Đào. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Anbooks, 2017. - 247tr. ; 21cm. - 99000đ. - 3000b s400733

88. Thích Chúc Giác. Sách học làm người và tuyển chọn những câu chuyện đạo lý thánh hiền / Thích Chúc Giác. - H. : Hồng Đức, 2017. - 203tr. ; 21cm. - 1000b s400279

89. Thu Quỳnh. Vượt lên số phận : Bài học về vượt lên hoàn cảnh / S.t., b.s.:Thu Quỳnh, Phương Uyên. - H. : Dân trí, 2017. - 211tr. ; 21cm. - (Tủ sách Đạo đức). - 64000đ. - 1000b s399726

90. Trần Hồng Lưu. Ảnh hưởng của đạo đức nho giáo đến tỉnh Bình Định và thành phố Đà Nẵng : Sách tham khảo / Trần Hồng Lưu, Lê Thị Tuyết Ba. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 197tr. : bảng ; 21cm. - 100000đ. - 500b

Thư mục cuối chính văn s400272

91. Trần Thị Thanh Trà. Tâm lý học đại cương / Trần Thị Thanh Trà. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 144tr. : minh hoạ ; 24cm. - 60000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á. - Thư mục: tr. 141-143 s400205

92. Tuệ Nghi. Đàn ông hay hứa, phụ nữ hay tin? = Men always promise, women always trust? / Tuệ Nghi. - H. : Văn học ; Nhà sách Minh Châu, 2017. - 203tr. : ảnh ; 21cm. - 89000đ. - 20000b

Tên thật tác giả: Phan Thanh Bảo Ngọc s400578

93. Urban, Hal. Những bài học cuộc sống : 20 điều quan trọng nhất trong cuộc sống của bạn / Hal Urban ; Biên dịch: Tư Thắng... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 156tr. : ảnh ; 21cm. - 44000đ. - 2000b

Page 12: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

12

Tên sách nguyên bản: Life's greatest lessons - 20 things that matter s400080

94. Vân Tani. Tự tin là lựa chọn - Tôi tự tin / Vân Tani. - H. : Thế giới..., 2017. - 123tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 45000đ. - 3000b s400988

TÔN GIÁO

95. Aggidatta. Trên những chặng đường / Aggidatta. - H. : Văn học. - 19cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Tuyển tập những bài pháp T.1. - 2017. - 140tr. : ảnh s400933

96. Bonnin, Eduardo. Thế nào và tại sao / Eduardo Bonnin ; Dịch: Quỳnh Tín, Nguyễn Tiến Phạm. - H. : Tôn giáo, 2017. - 97tr. ; 17cm. - 10000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: The how and the why s400525

97. Chuyển hoạ thành phúc : Những câu chuyện có thật và nguyên lý thay đổi số phận chuyển hoạ thành phúc / Nguyễn Minh Tiến soạn dịch, chú giải. - H. : Thế giới, 2017. - 148tr. ; 21cm. - 2000b s399409

98. Diệu Âm. Để hiểu đúng, hành đúng pháp hộ niệm / Diệu Âm. - H. : Hồng Đức, 2017. - 203tr. ; 21cm. - 5000b

Phụ lục: tr. 187-203 s400283

99. Docat - Phải làm gì? : Học thuyết xã hội của Giáo hội Công giáo : Tiếng Việt / Uỷ ban Giáo lý Đức tin dịch. - H. : Tôn giáo, 2017. - 321tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm. - 70000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Đức: Docat - Was tun? s400006

100. Đỉnh núi tuyết = The white peak : Truyện tranh / Thích Chân Quang b.s. ; Hoạ sĩ: Hữu Tâm. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ Việt - Anh). - 120000đ. - 3000b

T.27: Kỷ cương đệ nhất = Foremost in observing the precepts. - 2017. - 152tr. : tranh màu s399999

101. Đỗ Hương Giang. Triết học Phật giáo Việt Nam thời Trần : Sách chuyên khảo / Đỗ Hương Giang. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 326tr. ; 24cm. - 152000đ. - 500b

Thư mục: tr. 311-320 s399373

102. Kaye, Les. Sống vui mỗi ngày : Sống cùng những thực hành tâm linh / Les Kaye ; Trung Sơn dịch. - Tái bản lần 2. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2017. - 191tr. ; 21cm. - 68000đ. - 1000b

Nguyên tác: Joyously through the days: Living the journey of spiritual practice.

Page 13: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

13

- Phụ lục: tr. 185-191 s399721

103. Kinh Bản Nguyện Địa Tạng Vương Bồ Tát / Hán dịch: Pháp Đăng ; Việt dịch: Thích Diệu Thực. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 167tr. ; 24cm. - 500b s399425

104. Kinh Phổ môn / Dịch: Cưu Ma La Thập, Thích Tuệ Nhuận. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 62tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 1200b s399422

105. Kinh Thủ Lăng Nghiêm / Thích Liêm Chính lược dịch, giảng yếu. - H. : Tôn giáo, 2017. - 266tr. ; 21cm. - 1000b s400003

106. Kinh Vu lan và báo hiếu / Thích Huệ Đăng dịch. - H. : Hồng Đức, 2017. - 67tr. ; 21cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s400286

107. Kính lòng thương xót Chúa. - H. : Tôn giáo, 2017. - 23tr. ; 21cm. - 50000b s400007

108. Ledi Sayadaw. Minh giải nhập tức xuất tức niệm : Cách tu tiến nhập tức xuất tức niệm / Ledi Sayadaw b.s. ; Siêu Thành dịch ; Ngộ Đạo h.đ.. - H. : Hồng Đức, 2017. - 60tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Phật giáo Trưởng lão bộ s400240

109. Lịch Công giáo giáo phận Kon Tum : Năm phụng vụ B 2017 - 2018: Đinh Dậu - Mậu Tuất. - H. : Tôn giáo, 2017. - 139tr. : minh hoạ ; 18cm. - 15000đ. - 10000b

Đầu bìa sách ghi: Toà giám mục Kontum s400139

110. Lịch Công giáo giáo phận Kon Tum : Năm phụng vụ B 2017 - 2018: Đinh Dậu - Mậu Tuất. - H. : Tôn giáo, 2017. - 14tr. : tranh vẽ ; 13cm. - 2000đ. - 17000b

Đầu bìa sách ghi: Toà giám mục Kontum s400140

111. Lý Cư Minh. Lý Cư Minh luận về mật tông / Lý Cư Minh ; Biên dịch: Việt Thư. - Tái bản lần 2. - H. : Hồng Đức, 2017. - 303tr. : ảnh ; 21cm. - 100000đ. - 1000b s400219

112. Minh Thạnh. Thênh thang về biển rộng : Tự thắp đuốc lên mà đi / Minh Thạnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 411tr. ; 20cm. - 1500b s400759

113. Ngộ Đạt. Từ bi Thuỷ Sám pháp / Trước thuật: Ngộ Đạt ; Thích Huyền Dung dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tôn giáo, 2017. - 197tr. ; 24cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s399998

114. Nguyễn Khắc Đức. Đạo Tin lành trong vùng dân tộc Mông và Dao ở các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Khắc Đức. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 275tr. : bảng ; 21cm. - 65000đ. - 300b

Phụ lục: tr. 217-256. - Thư mục: tr. 257-271 s400460

Page 14: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

14

115. Nguyễn Nhân. Khai thị Thiền tông / Nguyễn Nhân. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 65000đ. - 1500b

Q.5. - 2017. - 340tr. : ảnh màu s399399

116. Nguyễn Thượng Hiền. Hoa bất tử : Huyền thoại lịch sử / Nguyễn Thượng Hiền. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 264tr., 4tr. ảnh màu ; 21cm. - 36000đ. - 1000b

Tên thật tác giả: Phạm Tuấn Hiền. - Thư mục: tr. 259-260 s399836

117. Như Pháp. Phước Huệ Song Tu giảng luận / Như Pháp. - H. : Tôn giáo, 2017. - 143tr. ; 21cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam s399397

118. Pháp Như. Chơn tâm minh luận vấn đáp / Pháp Như. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam T.1. - 2017. - 271tr. s400001

119. Pháp Như. Chơn tâm minh luận vấn đáp / Pháp Như. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam T.2. - 2017. - 275tr. s400002

120. Pháp sám đại bi. - H. : Hồng Đức, 2017. - 30tr. ; 24cm. - 1000b Đầu bìa sách ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s400215

121. Phước Giác. Phật pháp ứng dụng trong đời sống hàng ngày / Phước Giác. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 102tr. ; 20cm. - 10000đ. - 1000b s400923

122. Stcherbatsky, F. Th. Luận lý học Phật giáo / F. Th. Stcherbatsky ; Thiện Minh dịch. - H. : Hồng Đức. - 29cm. - 200000đ. - 1000b

Dịch theo bản tiếng Anh: Buddhist logic T.1. - 2017. - 564tr. s400361

123. Thích Chân Quang. Hơi thở nhiệm mầu / Thích Chân Quang. - H. : Tôn giáo, 2017. - 48tr. : minh hoạ ; 21cm. - 35000đ. - 5000b s400004

124. Thích Chân Quang. Tâm vô ngã = The mind of non-ego / Thích Chân Quang. - H. : Tôn giáo, 2017. - 247tr. : ảnh ; 21cm. - 60000đ. - 2000b s400005

125. Thích Chân Tính. Đời người / Thích Chân Tính. - H. : Hồng Đức, 2017. - 43tr. ; 21cm. - 1000b s400216

126. Thích Chân Tính. Nhìn lại / Thích Chân Tính. - H. : Hồng Đức, 2017. - 48tr. ; 19cm. - 1000b s400222

Page 15: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

15

127. Thích Chân Tính. Quả báo sát sinh / Thích Chân Tính. - H. : Hồng Đức, 2017. - 46tr. ; 19cm. - 1000b s400221

128. Thích Chơn Thiện. Tìm hiểu Trung bộ kinh : Tập 1.2.3 / Thích Chơn Thiện. - H. : Tôn giáo, 2017. - 520tr. ; 24cm. - 3000b s399393

129. Thích Chúc Phú. Nghiên cứu về những tương đồng giữa chân dung một vị Độc giác & hành trạng của tôn giả Minh Đăng Quang / Thích Chúc Phú. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 116tr. ; 19cm. - 30000đ. - 2000b

Phụ lục: tr. 75-116 s400926

130. Thích Đạt Ma Khế Định. Oai nghi - Con đường của sự tỉnh thức / Thích Đạt Ma Khế Định. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 3000b

ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu và ứng dụng Thiền học Bắc Truyền

T.1. - 2017. - 318tr. s399396

131. Thích Đạt Ma Khế Định. Oai nghi - Con đường của sự tỉnh thức / Thích Đạt Ma Khế Định. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 3000b

ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu và ứng dụng Thiền học Bắc Truyền

T.3. - 2017. - 367tr. s400000

132. Thích Đức Thiện. Văn bia Phật giáo Việt Nam / Ch.b.: Thích Đức Thiện, Đinh Khắc Thuân ; Đinh Khắc Thuân sưu tập, dịch chú, giới thiệu. - H. : Khoa học xã hội. - 24cm. - 1000b

T.3: Văn bia Phật giáo thời Lê sơ. - 2017. - 343tr. : ảnh, bảng. - Thư mục: tr. 337-338 s400455

133. Thích Giác Hiếu. Tâm sáng dung mạo sáng / Thích Giác Hiếu. - H. : Văn học, 2017. - 170tr. ; 21cm. - 85000đ. - 10000b s400768

134. Thích Thành Đạo. Lăng Nghiêm thánh giáo tuyển tập / Thích Thành Đạo ; Trình bày, minh hoạ: Bùi Thành Nhân. - H. : Hồng Đức, 2017. - 195tr. ; 20cm. - 1000b

Phụ lục: tr. 151-195 s400284

135. Thích Thông Lạc. Sống mười điều lành / Thích Thông Lạc. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 119tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 3500b s400448

136. Thiên Long. Mẫu Trầu ngữ lục / Thiên Long sưu tập. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 75tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 15000đ. - 1000b

Tên thật tác giả: Nguyễn Trung Long. - Phụ lục: tr. 67-73 s400736

Page 16: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

16

137. Tịnh Không. Làm thế nào để niệm Phật vãng sinh bất thoái thành Phật / Tịnh Không ; Minh Ngộ dịch. - H. : Hồng Đức, 2017. - 123tr. ; 21cm. - 1000b s400285

138. Trương Văn Chung. Chuyển đổi tôn giáo - Một số vấn đề lý thuyết và lịch sử / Trương Văn Chung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 315tr. ; 24cm. - 130000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. - Thư mục: tr. 305-315 s400865

139. Tuệ Giác. Trăng đại đăng : Thơ / Tuệ Giác. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 57tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b s400805

140. Tuyển tập tri thức Phật giáo / Geshe Kelsang Gyatso, K. Sri Dhammananda, Thích Tịnh Thông... ; Thích Giác Hiệp ch.b. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 2000b

T.21. - 2017. - 129tr. : ảnh màu, bảng s399394

141. Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / B.s.: Ngô Đình Xây, Nguyễn Viết Thông, Ngô Văn Thạo... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 215tr. ; 19cm. - 35000đ. - 6650b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s400911

142. Vận Thành Hạ Liên Cư. Tịnh tu tiệp yếu =淨修捷要 / Vận Thành Hạ Liên Cư ; Như Hoà dịch. - H. : Hồng Đức, 2017. - 63tr. ; 21cm. - 1000b s400223

KHXH, XÃ HỘI HỌC, NHÂN LOẠI HỌC, DÂN TỘC HỌC VÀ VĂN HOÁ

143. Ảnh hưởng của phong tục, tập quán của đồng bào dân tộc thiểu số khu vực miền núi phía Bắc đến hiệu quả xây dựng nông thôn mới / Trần Trung (ch.b.), Phạm Quang Hoan, Đặng Thị Hoa... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 275tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 87000đ. - 500b

Thư mục: tr. 271-273 s400700

144. Báo cáo đề tài khảo sát xã hội: Nhận diện xu hướng lựa chọn giá trị sống của thanh niên tại Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Đức Lộc, Quách Thuyên Nhã Uyên, Nguyễn Quang Huy, Trần Thị Thanh Lan. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 35tr. : minh hoạ ; 19cm. - 1500b

ĐTTS ghi: Thành Đoàn Thành phố Hồ Chí Minh s400967

145. Cảm nhận Đà Nẵng = Feelings about Da Nang : Ghi chép - Bút ký / Huỳnh Đức Thơ, Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Xuân Phúc... ; B.s.: Thái Bá Lợi... ; Dịch:

Page 17: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

17

Đoàn Xuân Nguyên, Trần Thanh Liễng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 231tr. : ảnh màu ; 24cm. - 380000đ. - 1000b s400342

146. Công tác dân tộc trong quá trình thực hiện Nghị quyết hội nghị lần thứ bảy Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá IX / Trần Trung (ch.b.), Lê Ngọc Thắng, Giang Khắc Bình... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 251tr. : minh hoạ ; 21cm. - 73000đ. - 500b

Thư mục: tr. 243-248 s400701

147. Đào Hữu Hồ. Giáo trình thống kê xã hội học : Dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng / Đào Hữu Hồ. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 211tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 35000đ. - 800b

Phụ lục: tr. 180-207. - Thư mục: tr. 208 s399308

148. Để có một bảo tàng sống động : Quan niệm và phương thức hoạt động ở Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam / Võ Quan Trọng, Nguyễn Duy Thiệu, Nguyễn Văn Huy... ; Ch.b.: Võ Quang Trọng, Nguyễn Duy Thiệu. - H. : Thế giới ; Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, 2017. - 709tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 300000đ. - 300b

Thư mục cuối mỗi bài s400523

149. Greene, Robert. Nghệ thuật quyến rũ / Robert Greene ; Nguyễn Thị Kim Anh dịch. - In lần thứ 16. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 639tr. ; 24cm. - 195000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: The art of seduction. - Phụ lục: tr. 611-639 s400802

150. Gương sáng thanh niên thành phố anh hùng / Đức Duy, Ngọc Phong, Ngọc Mỹ... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 203tr. : ảnh ; 26cm. - 1500b

ĐTTS ghi: Thành đoàn Thành phố Hồ Chí Minh s400828

151. Hà Minh Đức. Cõi học và người thầy : Chân dung các giáo sư ngành khoa học xã hội : Bút ký / Hà Minh Đức. - H. : Công an nhân dân, 2017. - 295tr. : ảnh chân dung ; 21cm. - 1500b s399802

152. Inra Jaka. Hành trình văn hoá Chăm / Inra Jaka. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 199tr. : ảnh ; 21cm. - 80000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 176-196. - Thư mục: tr. 197 s399418

153. Jolles, Rob. Khiến người khác thay đổi suy nghĩ : Nghệ thuật gây ảnh hưởng mà không thao túng / Rob Jolles ; Vũ Quỳnh Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 249tr. ; 20cm. - 83000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: How to change minds: The art of influence without manipulation. - Phụ lục: tr. 243-247 s399821

Page 18: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

18

154. Ken Honda. Sống không hối tiếc - Tuổi 20 yêu thương / Ken Honda ; Trần Hoàng Anh Tuấn dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2017. - 186tr. ; 21cm. - 79000đ. - 5000b

Tên sách tiếng Anh: 17 things to do in your 20 s400108

155. Kỷ yếu hội thảo khoa học bảo tồn và phát huy các giá trị văn hoá sông nước Đồng bằng Sông Cửu Long trong quá trình hội nhập và phát triển. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 340tr. : minh hoạ ; 26cm. - 100b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Cần Thơ. - Thư mục cuối mỗi bài s400844

156. Lévi-Strauss, Claude. Định chế tôtem hiện nay / Claude Lévi Strauss ; Nguyễn Tùng dịch, chú giải, giới thiệu. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tri thức, 2017. - 349tr. : bảng ; 20cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 98000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Pháp: Le totémesme aujourd'hui. - Thư mục: tr. 289-349 s400442

157. Lê Việt Dũng. Những tấm gương sáng trong việc học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh (giai đoạn 2012 - 2017) / B.s.: Lê Việt Dũng, Nguyễn Thái Ninh. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 183tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 500b

ĐTTS ghi: Đoàn TNCS Hồ Chí Minh. BCH Đoàn tỉnh Thái Nguyên s400566

158. Mayer Schönberger, Viktor. Dữ liệu lớn : Cuộc cách mạng sẽ làm thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và tư duy / Viktor Mayer Schönberger, Kenneth Cukier ; Vũ Duy Mẫn dịch. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 343tr. ; 21cm. - (Khoa học khám phá). - 120000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Big data : A revolution that will transform how we live, work and think. - Thư mục: tr. 323-337 s400836

159. Nguyễn Hữu Hiếu. Sông nước trong đời sống văn hoá Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiếu. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 578tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Phụ lục: tr. 522-565. - Thư mục: tr. 566-570 s399790

160. Nguyễn Minh Đức. Lửa từ tâm / Nguyễn Minh Đức. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 115tr., 5tr. ảnh màu ; 21cm. - 400b s399326

161. Nguyễn Thị Ngân. Nhận diện di sản văn hoá dân tộc Chứt ở Quảng Bình / Nguyễn Thị Ngân ch.b. - H. : Sân khấu, 2017. - 395tr. : bảng ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s399381

162. Nguyễn Thị Phương Thuỷ. Một số vấn đề về dân tộc và chính sách dân tộc ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Phương Thuỷ. - H. : Hồng Đức, 2017. - 183tr. ; 21cm. - 68000đ. - 500b

Page 19: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

19

Thư mục: 180-181 s400234

163. Nguyễn Thu Hương. Lời khen và cách thức tiếp nhận lời khen trong ngôn ngữ văn hoá giao tiếp hiện đại Nga và Việt Nam / Nguyễn Thu Hương. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 331tr. : bảng ; 21cm. - 96000đ. - 300b

Thư mục: tr. 255-296. - Phụ lục: tr. 297-331 s399996

164. Nguyễn Văn Tiệp. Bất bình đẳng giới về giáo dục, việc làm, thu nhập và nghèo đói của người Việt ở Đồng bằng Sông Cửu Long hiện nay / Nguyễn Văn Tiệp ch.b. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 289tr. : bảng ; 24cm. - 120000đ. - 250b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. - Thư mục: 180-289 s400855

165. Người tốt, việc tốt huyện Gia Lâm (2015 - 2017). - H. : Chính trị Quốc gia. - 21cm. - 500b

ĐTTS ghi: Huyện uỷ - Hội đồng nhân dân - Uỷ ban nhân dân - Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gia Lâm

T.20. - 2017. - 139tr. : ảnh s400703

166. Nhận diện tầng lớp trung lưu ở Việt Nam: Đo lường và động thái phát triển / Lê Kim Sa (ch.b.), Vũ Hoàng Đạt, Vũ Vân Ngọc, Phạm Minh Thái. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 226tr. : bảng ; 21cm. - 60000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Trung tâm Phân tích và Dự báo. - Thư mục: tr. 215-226 s399995

167. Những vấn đề cơ bản, cấp bách về dân tộc, tộc người ở nước ta hiện nay - Lý luận và thực tiễn : Kỷ yếu Hội nghị khoa học Quốc gia năm 2016 / Nguyễn Văn Minh, Phan Văn Hùng, Khổng Diễn... - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 1119tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 250b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc. - Thư mục cuối mỗi bài s399987

168. Pease, Allan. Tại sao đàn ông thích tình dục và phụ nữ cần tình yêu : Làm sáng tỏ một sự thật đơn giản / Allan Pease, Barbara Pease ; Lê Huy Lâm dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 316tr. : minh hoạ ; 23cm. - 220000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Why men want sex & women need love. - Thư mục: tr. 309-315 s400676

169. Phan Thị Kim. Văn hoá duyên hải Đà Nẵng / Phan Thị Kim. - H. +, 2017. - 259tr. : ảnh màu ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 235-242. - Phụ lục: tr. 243-255 s399784

Page 20: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

20

170. Quản lý và khai thác di sản văn hóa trong thời kỳ hội nhập / Trương Kim Quân, Phan Thị Tuyết Minh, Nguyễn Thị Thu Trang... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 496tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 170000đ. - 250b

ĐTTS ghi: Sở Văn hóa và Thể thao Tp. HCM... - Thư mục cuối mỗi bài s399337

171. Sống như người Paris / Anne Berest, Audrey Diwan, Caroline de Maigret, Sophie Mas ; Ngô Diệu Châu dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 268tr. : ảnh ; 21cm. - 90000đ. - 3000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: How to be Parisian wherever you are s400498

172. Thông tin quy hoạch chung xây dựng thủ đô đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2050 = Some facts about the Hanoi capital urban master plan to 2030 and vision to 2050. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 119tr. : minh hoạ ; 30cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội s400028

173. Thông tin quy hoạch phân khu trên địa bàn thành phố Hà Nội (phía bắc Sông Hồng) = Infomation of urban zoning plans of Hanoi city (Red River North area). - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 43tr. : minh hoạ ; 30cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội s400029

174. Tìm hiểu quan điểm của C.Mác, Ph.Ăngghen, V.I.Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá : Sách chuyên khảo / Vũ Thị Phương Hậu (ch.b.), Lương Huyền Thanh, Lê Thị Bích Thuỷ, Đỗ Thị Thu Hiền. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 183tr. ; 21cm. - 45000đ. - 300b

Thư mục: tr. 178-180 s399688

175. Toả sáng tinh thần thi đua yêu nước : Sách chuyên đề chào mừng kỷ niệm 70 năm ngày truyền thống thi đua yêu nước. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 675tr. : ảnh màu ; 28cm. - 1000000đ. - 5000b

Đầu bìa sách ghi: Tạp chí Xây dựng Đảng; Công ty CP Thông tin & Phát hành báo chí Quốc gia s400374

176. Trần Bình. Tây Bắc vùng văn hoá giàu bản sắc / Trần Bình. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 467tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 454-461 s399789

177. Trần Bình. Văn hoá các dân tộc thiểu số vùng Bắc Bộ : Giáo trình dành cho học viên, sinh viên các ngành văn hoá học, nhân văn học / Trần Bình. - H. : Thế giới, 2017. - 239tr. : bảng ; 24cm. - 75000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Trường đại học Văn hoá Hà Nội. - Thư mục: tr. 235-238 s399412

178. Trần Hải Minh. Toàn cầu hóa dưới góc nhìn của triết học / Trần Hải Minh, Bùi Thanh Thủy. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 115tr. ; 21cm. - 40000đ. - 300b

Page 21: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

21

Phụ lục: tr. 105-106. - Thư mục: tr. 107-112 s399692

179. Trần Khắc Việt. Tăng cường công tác vận động người Việt Nam ở nước ngoài trong tình hình mới / Trần Khắc Việt, Đinh Ngọc Giang, Bùi Văn Hải. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 139tr. ; 24cm. - 60000đ. - 500b

Thư mục: tr. 130-138 s400458

180. Trần Minh Thương. Đặc điểm văn hoá sông nước miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 351tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 341-346 s399785

181. Trường Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - những chặng đường xây dựng và phát triển (1967 - 2017) / Trần Văn Thức (ch.b.), Đỗ Hữu Thích, Lê Văn Tạo... - H. : Thế giới, 2017. - 194tr. : ảnh ; 26cm. - 500b

Thư mục: tr. 101-194 s400522

182. Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / B.s.: Ngô Đình Xây, Ngô Văn Thạo, Lê Đình Nghĩa... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 155tr. ; 19cm. - 28000đ. - 6650b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s400909

CHÍNH TRỊ

183. Bảng toạ độ và độ cao mốc quốc giới - Từ mốc giới số 1 đến mốc giới số 792. - H. : Uỷ ban Liên hợp Cắm mốc Biên giới Việt Nam - Lào, 2016. - 56tr. : bảng ; 19cm

Phụ lục 3 đính kèm: Nghị định thư về đường biên giới và mốc quốc giới giữa nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và nước Cộng hoà dân chủ Nhân dân Lào s400141

184. Bảo vệ và phát triển nền tảng tư tưởng của Đảng trong tình hình mới / B.s.: Nguyễn Bá Dương, Hồ Bá Vinh (ch.b.), Bùi Quang Cường... - Xuất bản lần thứ 4. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 195tr. ; 19cm. - 11030b

ĐTTS ghi: Cục Tuyên huấn; Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam; Viện Khoa học Xã hội Nhân văn Quân sự, Bộ Quốc phòng s400907

185. Các nhân vật đoạt giải Nobel hoà bình / Xact Studio International ; Phạm Mạnh Hào dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè, 2017. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - (Bách khoa trẻ em kỳ thú). - 28000đ. - 2000b s399547

186. Các nhân vật đoạt giải Nobel hoà bình / Xact Studio International ; Phạm Mạnh Hào dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách

Page 22: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

22

Thị Nghè, 2017. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - (Bách khoa trẻ em kỳ thú). - 28000đ. - 2000b s399548

187. Các nhân vật đoạt giải Nobel hoà bình / Xact Studio International ; Phạm Mạnh Hào dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè, 2017. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - (Bách khoa trẻ em kỳ thú). - 28000đ. - 2000b s399549

188. Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / B.s.: Ngô Đình Xây, Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Viết Thông... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 139tr. ; 19cm. - 25000đ. - 6650b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s400905

189. Doãn Đăng Khoa. Lịch sử Đảng bộ xã Liên Khê (1930 - 2017) / B.s.: Doãn Đăng Khoa, Trần Thị Quế. - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 304tr., 28tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 160b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Liên Khê, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng. - Phụ lục: tr. 273-302 s400477

190. Đào Đức Thiện. Sổ tay chi đội trưởng / Đào Đức Thiện, Nguyễn Trọng Nghĩa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 189tr. : ảnh, bảng ; 19cm. - 2000b

Phụ lục: 149-189. - Thư mục cuối chính văn s400150

191. Đào Thị Châu. Lịch sử đảng bộ xã Nga Thành (1947 - 2015) / B.s.: Đào Thị Châu, Hồ Thị Phương ; S.t.: Nguyễn Hữu Đăng... - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2017. - 332tr., 20tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 315b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Nga Thành, huyện Nga Sơn. - Phụ lục: tr. 282-327 s400098

192. Đinh Ngọc Thạch. Tác phẩm Nền cộng hoà của Platon thực chất và ý nghĩa lịch sử : Sách chuyên khảo / Đinh Ngọc Thạch, Nguyễn Thị Thanh Thủy. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 199tr. ; 21cm. - 95000đ. - 200b

Thư mục: tr. 193-199 s399374

193. Đồng Thị Mai. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Tân Sơn (1945 - 2015) / B.s.: Đồng Thị Mai, Vũ Thị Trang ; S.t.: Hà Văn Nhúng... - H. : Hồng Đức, 2017. - 238tr., 32tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Tân Sơn. - Phụ lục: tr. 221-232. - Thư mục: tr. 233-234 s400250

194. Đồng Thị Mai. Lịch sử Đảng bộ xã Muổi Nọi 1954 - 2015 / B.s.: Đồng Thị Mai, Nguyễn Thị Ngọc Hà, Vũ Thị Minh Huyền. - H. : Hồng Đức, 2017. - 254tr., 24tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Muổi Nọi. - Phụ lục: 233-247. - Thư mục: 248-249 s400246

Page 23: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

23

195. Giáo trình xây dựng Đảng : Dành cho chương trình đại học chính trị / Nguyễn Xuân Phương (ch.b.), Chu Thị Thoa, Nguyễn Thị Thanh Bình, Tạ Thị Minh Phú. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 259tr. ; 21cm. - 48000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Học viện Chính trị khu vực I. - Thư mục: tr. 249-256 s400708

196. Gương sáng Chủ tịch Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cấp xã và Trưởng ban Công tác Mặt trận tiêu biểu toàn quốc giai đoạn 2014 - 2017. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 402tr. : ảnh ; 24cm. - 700b

ĐTTS ghi: Uỷ ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam s400717

197. Hội nhập quốc tế : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / B.s.: Ngô Đình Xây, Nguyễn Viết Thông, Ngô Văn Thạo... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 219tr. ; 19cm. - 35000đ. - 6650b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương. - Thư mục: tr. 147-216 s400912

198. Hướng dẫn thực hiện các chương trình chuyên đề giáo dục lý luận chính trị. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 204tr. ; 19cm. - 36000đ. - 1400b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s400913

199. Kinh tế và chính trị thế giới - Báo cáo thường niên 2016 : Sách chuyên khảo / Nguyễn Bình Giang (ch.b.), Nguyễn Văn Dần, Đặng Hoàng Hà... - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 234tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 45000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới. - Thư mục: tr. 232-234 s399376

200. Kỷ yếu tuổi trẻ Bình Dương đoàn kết, xung kích, sáng tạo, hội nhập, phát triển. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 98tr. : ảnh ; 15x21cm. - 500b s400929

201. Lê Anh Tuấn. Lịch sử Đảng bộ xã Kà Dăng (1950 - 2015) / B.s.: Lê Anh Tuấn (ch.b.), Trần Đức Sáng, Nguyễn Thăng Long. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 275tr., 20tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 150b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Đông Giang. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Kà Dăng. - Phụ lục: tr. 233-263. - Thư mục: tr. 264-270 s400688

202. Lê Đình Chỉnh. 55 năm quan hệ ngoại giao Việt Nam - Lào: Nhìn lại và hướng tới / Lê Đình Chỉnh ; Pouykham Phengbounheuang dịch. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 289tr. : bảng ; 21cm. - 1000b

Thư mục cuối chính văn s400267

203. Lê Đình Chỉnh. Quan hệ đặc biệt, hợp tác toàn diện Việt Nam - Lào giai đoạn 1954 - 2017 / Lê Đình Chỉnh. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 344tr. : bảng ; 21cm. - 1000b

Thư mục: tr. 341-344 s400266

Page 24: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

24

204. Lê Khả Phiêu. Lê Khả Phiêu: Những điều tâm đắc = Lê Khả Phiêu: Most cherished thoughts. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2017. - 539tr. 20tr. ảnh ; 24cm. - 295000đ. - 500b s399413

205. Lê Mậu Hãn. Sức mạnh dân tộc của Cách mạng Việt Nam dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Mậu Hãn. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 364tr. ; 21cm. - 1000b s400695

206. Lê Quang Huy. Lịch sử Đảng bộ xã Tịnh Châu (1930 - 2015) / B.s.: Lê Quang Huy, Trương Thị Mỹ Trang. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 293tr., 25tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 250b

ĐTTS ghi: Đảng bộ thành phố Quảng Ngãi. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Tịnh Châu. - Phụ lục: tr. 257-288 s400685

207. Lịch sử cách mạng của Đảng bộ và nhân dân xã Đại Mạch (1930 - 2015) / B.s.: Nguyễn Văn Chồi, Vương Xuân Đắc, Nguyễn Văn Thưởng... ; S.t.: Vương Văn Đoàn... - H. : Hồng Đức, 2017. - 344tr., 32tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội . Ban Chấp hành Đảng bộ xã Đại Mạch. - Phụ lục: tr. 305-335. - Thư mục: tr. 336-337 s400253

208. Lịch sử cách mạng của Đảng bộ và nhân dân xã Đông Lai (1945 - 2017) / Bùi Văn Hợp ch.b. ; S.t., b.s.: Bùi Thị Kín, Bùi Văn Hợp... - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 292tr., 16tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 400b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Đông Lai. - Phụ lục: tr. 255-287 s399689

209. Lịch sử cách mạng Đảng bộ và nhân dân xã Thuần Mỹ 1930 - 2016 / B.s.: Trần Hữu Chức, Nguyễn Minh Định, Nguyễn Tô Nhượng... - H. : Hồng Đức, 2017. - 384tr., 46tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Thuần Mỹ. - Phụ lục: 341-376. - Thư mục: 376-377 s400248

210. Lịch sử Đảng bộ huyện Hoành Bồ 1947 - 2017 / B.s.: Phí Tiến Lữ, Nguyễn Hoàng Quý, Tô Quốc Hưng... - H. : Hồng Đức, 2017. - 360tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng bộ tỉnh Quảng Ninh. Ban Chấp hành Đảng bộ huyện Hoành Bồ. - Phụ lục: 341-352. - Thư mục: 353-354 s400245

211. Lịch sử Đảng bộ phường Bình Ngọc (1946 - 2016) / S.t.: Nguyễn Ngọc Dương... - H. : Hồng Đức, 2017. - 263tr., 32tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng bộ thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh. Ban Chấp hành Đảng bộ phường Bình Ngọc. - Phụ lục: tr. 235-257. - Thư mục: tr. 258-259 s400251

Page 25: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

25

212. Lịch sử đảng bộ phường Quyết Tâm (1998 - 2015) / Nghiên cứu, b.s.: Nguyễn Thanh Hải, Đoàn Văn Trường, Bùi Thị Bích Ngọc... ; S.t.: Nguyễn Thanh Sơn... - H. : Thế giới, 2017. - 166tr., 24tr. ảnh màu ; 21cm. - 400b

ĐTTS ghi: Đảng bộ phường Quyết Tâm - Thành phố Sơn La - Tỉnh Sơn La. - Phụ lục: tr. 143-164 s400499

213. Lịch sử Đảng bộ thành phố Hải Dương (1930 - 2015) / B.s.: Nguyễn Vỹ, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Lan Anh... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 439tr., 34tr. ảnh : bảng ; 24cm. - 700b

ĐTTS ghi: Đảng bộ tỉnh Hải Dương. Thành uỷ Hải Dương. - Phụ lục: tr. 373-434 s400725

214. Lịch sử Đảng bộ thành phố Sơn La 1961 - 2015 / B.s.: Vương Ngọc Oanh, Trần Thu Hương, Hà Ngọc Hoà, Lê Thị Hà. - H. : Hồng Đức, 2017. - 439tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 700b

ĐTTS ghi: Đảng bộ tỉnh Sơn La. Ban Chấp hành Đảng bộ thành phố Sơn La. - Phụ lục: 389-434. - Thư mục: 435 s400243

215. Lịch sử Đảng bộ thị trấn Kẻ Sặt / S.t.: Vũ Quốc Thảo... - Tái bản có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Hồng Đức. - 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Bình Giang. Ban Chấp hành Đảng bộ thị trấn Kẻ Sặt

T.1: 1930 - 1995. - 2017. - 359tr., 16tr. ảnh : bảng. - Phụ lục: tr. 345-354 s400254

216. Lịch sử Đảng bộ thị trấn Nà Phặc (1943 - 2015) / S.t.: Dương Văn Hằng... - H. : Thế giới, 2016. - 214tr., 27 tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng bộ thị trấn Nà Phặc huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn. - Phụ lục: tr. 191-212 s400515

217. Lịch sử Đảng bộ thị xã Bỉm Sơn (1977 - 2017) / Trịnh Nhu (ch.b.), Trần Trọng Thơ, Vũ Nhai... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 476tr., 52tr. ảnh : bảng ; 24cm. - 600b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ thị xã Bỉm Sơn. - Phụ lục: tr. 435-476 s400728

218. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã An Vinh (1930 - 2015) / B.s.: Nguyễn Văn Chiến, Bùi Quang Thuận, Trịnh Công Tố... - H. : Thế giới, 2016. - 509tr., 34tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 350b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã An Vinh. Huyện Quỳnh Phụ - tỉnh Thái Bình. - Phụ lục: tr. 415-509 s400519

Page 26: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

26

219. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Tân Lập (1930-2015) / B.s.: Nguyễn Thanh Hải, Phạm Văn Thông, Phạm Thị Thiện... - H. : Thế giới, 2017. - 328tr., 9tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 350b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Tân Lập huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình. - Phụ lục: tr. 273-325 s400517

220. Lịch sử Đảng bộ xã Chiến Thắng (1945 - 2018) / B.s.: Lương Việt Hùng, Phạm Văn Bắc, Lê Thành Lam... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 224tr., 12tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 350b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Chiến Thắng - huyện An Lão - Tp. Hải Phòng. - Phụ lục: tr. 201-222 s400479

221. Lịch sử Đảng bộ xã Hà Vị (1948 - 2015) / B.s.: Chu Quang Khánh, Phạm Thị Thiện, Đinh Thị Hồng Hạnh, Phạm Xuân Mỹ. - H. : Thế giới, 2016. - 198tr., 18tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 200b

ĐTTS ghi: Đảng bộ xã Hà Vị huyện Bạch Thống - tỉnh Bắc Kạn. - Phụ lục: tr. 183-196 s400516

222. Lịch sử Đảng bộ xã Hùng Thắng / S.t.: Vũ Đình Khanh... - H. : Hồng Đức. - 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Bình Giang. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Hùng Thắng

T.2: 1975 - 2015. - 2017. - 239tr., 20tr. ảnh : bảng. - Phụ lục: tr. 211-235 s400255

223. Lịch sử Đảng bộ xã Khoen On (1949 - 2015) / B.s.: Lê Thị Kim Ngân, Lò Văn Hương, Trần Thị Sâm... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 276tr. : minh hoạ ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Thường vụ huyện uỷ Than Uyên. - Phụ lục: tr. 248-268 s400687

224. Lịch sử Đảng bộ xã Lê Thiện (1947 - 2017) / B.s.: Nguyễn Hoàn, Nguyễn Ngọc Thao, Đoàn Thị Thu, Nguyễn Thị Thơm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 208tr., 8tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 350b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Lê Thiện - huyện An Dương - thành phố Hải Phòng. - Phụ lục: tr. 185-206 s400478

225. Lịch sử Đảng bộ xã Mà Cooih (1950 - 2015) / B.s.: Lê Anh Tuấn, Trần Đức Sáng, Lê Thọ Quốc, Trần Thanh Hoàng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 275tr., 16tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 160b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Đông Giang. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Mà Cooih. - Phụ lục: tr. 237-272 s400690

Page 27: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

27

226. Lích sử Đảng bộ xã Phú Lâm (1930 - 2016) / B.s.: Nguyễn Thanh Hải, Phạm Văn Thông, Nhữ Vân, Nguyễn Hải Yến. - H. : Thế giới, 2017. - 317tr., 29tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 500b

ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã Phú Lâm huyện Tiên Du - tỉnh Bắc Ninh. - Phụ lục: tr. 271-314 s400518

227. Lịch sử Đảng bộ xã Phương Linh (1952 - 2010) / B.s.: Phạm Xuân Mỹ, Nguyễn Thanh Hải, Chu Quang Khánh... ; S.t.: Nguyễn Văn Hoán... - H. : Thế giới, 2016. - 238tr., 27 tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 250b

ĐTTS ghi: Đảng bộ xã Phương Linh huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn. - Phụ lục: tr. 223-238 s400514

228. Lịch sử Đảng bộ xã Vĩnh Long (1947 - 2017) / S.t., b.s.: Trần Công Chảnh (ch.b.), Bùi Tiên Hồng, Trần Công ổn... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 208tr., 16tr. ảnh : bảng ; 22cm. - 250b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng. - Phụ lục: tr. 185-208 s400476

229. Lịch sử Trường Chính trị Nguyễn Văn Cừ tỉnh Bắc Ninh (1957 - 2017). - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 222tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 400b

ĐTTS ghi: Tỉnh uỷ - Uỷ ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh. Trường Chính trị Nguyễn Văn Cừ. - Phụ lục: tr. 181-217. - Thư mục: tr. 218-219 s400459

230. Lương Trọng Thành. Phát triển đội ngũ cán bộ quản lý các Trường Chính trị khu vực Bắc Trung Bộ trong giai đoạn hiện nay / Lương Trọng Thành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 247tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 80000đ. - 500b

Thư mục: tr. 237-245 s400712

231. 55 năm Uỷ ban Kiểm tra Huyện uỷ Đông Anh xây dựng và trưởng thành (1961 - 2016) / B.s.: Trần Đình Nam, Lê Văn Oanh, Tô Văn Oanh... ; S.t.: Lê Văn Oanh... - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 106tr. : ảnh, bảng ; 25cm. - 500b

ĐTTS ghi: Huyện uỷ Đông Anh. Uỷ ban Kiểm tra. - Thư mục: tr. 105 s399845

232. Nguyễn Khắc Trường. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Noong Luông 1930 - 2015 / B.s.: Nguyễn Khắc Trường, Nguyễn Hà Phương, Trần Thị Liên. - H. : Hồng Đức, 2017. - 240tr., 22tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 500b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Noong Luông. - Phụ lục: 225-231. - Thư mục: 232-233 s400247

233. Nguyễn Khắc Trường. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Văn Nghĩa (1945 - 2015) / B.s.: Nguyễn Khắc Trường, Trần Thị Liên, Đồng Thị Mai ; S.t.: Bùi Văn Nhịu... - H. : Hồng Đức, 2017. - 296tr., 32tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Văn Nghĩa. - Phụ lục: tr. 251-287. - Thư mục: tr. 288-289 s400249

Page 28: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

28

234. Nguyễn Minh Đoan. Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Minh Đoan. - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 583tr. ; 21cm. - 115000đ. - 1100b

ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội s400715

235. Nguyễn Ngọc Hà. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Kim Sơn (1930 - 2015) / Nguyễn Ngọc Hà b.s. ; S.t.: Bùi Văn Thảm... - H. : Hồng Đức, 2017. - 264tr., 32tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Kim Sơn. - Phụ lục: tr. 229-255. - Thư mục: tr. 256-257 s400252

236. Nguyễn Phương Liên. Việt Nam - Lào: Sự gắn bó xuyên thời gian : Những nét tương đồng về chính trị, lịch sử, văn hoá từ cổ đại đến hiện đại / Nguyễn Phương Liên ; Pouykham Phengbounheuang dịch. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 394tr. : minh hoạ ; 21cm. - 1000b

Phụ lục: tr. 279-394 s400268

237. Nguyễn Thị Hồng Vui. Quân tình nguyện và chuyên gia Nghệ An với cách mạng Lào (1945 - 2010) / B.s.: Nguyễn Thị Hồng Vui (ch.b.), Trần Kim Đôn. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 255tr., 16tr. ảnh : ảnh ; 24cm. - 550b

ĐTTS ghi: Hội Hữu nghị Việt Nam - Lào tỉnh Nghệ An. - Phụ lục: tr. 223-249. - Thư mục: tr. 250-253 s399717

238. Nguyễn Thị Thuỳ Duyên. Tư tưởng chính trị thời Trần - Nội dung, đặc điểm và ý nghĩa lịch sử / Nguyễn Thị Thuỳ Duyên. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 267tr. ; 21cm. - 65000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 252-264 s400711

239. Nguyễn Văn Giang. Các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Đảng Cộng sản Việt Nam hiện nay - Lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Giang. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 255tr. ; 21cm. - 58000đ. - 500b s399685

240. Nguyễn Văn Hàm. Công bố tài liệu văn kiện : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Hàm (ch.b.), Đào Đức Thuận. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 151tr. ; 21cm. - 40000đ. - 300b

Thư mục: tr. 147-151 s399695

241. Nhà nước kiến tạo phát triển: Lý luận, thực tiễn trên thế giới và ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Trịnh Quốc Toản, Vũ Công Giao (ch.b.), Đào Trí Úc... - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 434tr. ; 24cm. - 150000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật s400456

242. Những mô hình, giải pháp, công trình tiêu biểu nhiệm kỳ IX, 2012 - 2017 / Phan Thị Thanh Phương, Lê Đức Quy, Đặng Hải Đăng... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 187tr. : minh hoạ ; 19cm. - 1500b

Page 29: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

29

Chào mừng Đại hội Đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Thành phố Hồ Chí Minh lần thứ X, nhiệm kỳ 2017 - 2022 s400966

243. Phạm Đức Kiên. Đảng lãnh đạo kết hợp phát triển kinh tế với thực hiện chính sách xã hội từ năm 1991 đến nay / Phạm Đức Kiên. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 360tr. : bảng ; 21cm. - 74000đ. - 650b s400710

244. Pơloong Chiến. Lịch sử Đảng bộ xã Ating (1950 - 2015) / B.s.: Pơloong Chiến (ch.b.), Tôn Thất Hướng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 339tr., 16tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 100b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Đông Giang. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Ating. - Phụ lục: tr. 313-336 s400689

245. Quy định thi hành Điều lệ Đảng - Chức năng, nhiệm vụ của đảng bộ, chi bộ cơ sở, luân chuyển cán bộ và thực hiện các nghị quyết Trung ương 6 khoá XII. - H. : Thế giới, 2017. - 367tr. : bảng ; 28cm. - 350000đ. - 1000b s400889

246. So sánh các mô hình liên kết khu vực - Bài học cho ASEAN và gợi mở cho Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn An Hà (ch.b.), Nguyễn Quang Thuấn, Đặng Minh Đức... - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 458tr. ; 21cm. - 90000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Âu. - Thư mục: tr. 442-458 s399997

247. Tài liệu bồi dưỡng cấp uỷ chi bộ năm 2017. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 520tr. : bảng ; 30cm. - 1500b

ĐTTS ghi: Đảng bộ Khối các cơ quan Trung ương. Đảng uỷ Bộ Giao thông Vận tải. - Lưu hành nội bộ s400896

248. Tài liệu bồi dưỡng, cập nhập kiến thức cho cán bộ thuộc diện ban thường vụ huyện uỷ, quận uỷ, thành uỷ thuộc tỉnh và tương đương quản lý (Đối tượng 4) / B.s.: Nguyễn Trọng Phúc, Phạm Ngọc Anh, Phan Văn Rân... - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 333tr. ; 21cm. - 69000đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 327 s399691

249. Tài liệu định hướng công tác tuyên truyền về biển đảo. - Tái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Dân trí, 2016. - 159tr. : ảnh màu, bản đồ ; 21cm. - 6000b

ĐTTS ghi: Bộ Ngoại giao. Uỷ ban Biên giới Quốc gia. - Tài liệu lưu hành nội bộ. - Phụ lục: tr. 93-159 s399750

250. Trần Kim Đôn. Lịch sử Đảng bộ xã Thanh Liên (1930-2015) / B.s.: Trần Kim Đôn (ch.b), Nguyễn Văn Căn. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 383tr., 42tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 300b

Phụ lục: tr. 321-379. - Thư mục: tr. 380-381 s400573

Page 30: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

30

251. Trần Ngọc Ánh. Giáo trình triết học chính trị : Dùng cho đào tạo sau đại học chuyên ngành triết học / Trần Ngọc Ánh, Phạm Huy Thành. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 233tr. ; 24cm. - 100000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Đại học Đà Nẵng. Trường đại học Kinh tế. - Thư mục: tr. 223-228 s400257

252. Trương Minh Dục. Vietnam's national sovereignty over Hoang Sa and Truong Sa archipelagoes in Vietnam's and overseas documents / Trương Minh Dục ; Transl.: Lâm Quang Đông ; Revised: Nguyễn Thừa Hỷ. - H. : Information and Communications, 2017. - 317 p. : ill. ; 24 cm. - 1000 copies

Ann.: p. 251-292. - Bibliogr.: p. 292-311 s399681

253. Tuổi trẻ Bình Dương đoàn kết, sáng tạo, hội nhập, xây dựng Đoàn vững mạnh, xung kích góp phần xây dựng đô thị Bình Dương văn minh, giàu đẹp : Dự thảo báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Tỉnh Đoàn khoá IX trình Đại hội Đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh tỉnh Bình Dương khoá X, nhiệm kỳ 2017 - 2022. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 214tr. : bảng ; 28cm. - 500b

Đại hội Đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh tỉnh Bình Dương lần thứ X, nhiệm kỳ 2017 - 2022. - Phụ lục: tr. 48-86 s400884

254. Võ Văn Lộc. Giáo trình công tác Đảng và đoàn thể trong trường học / Võ Văn Lộc. - H. : Giáo dục, 2017. - 151tr. : bảng ; 24cm. - 80000đ. - 400b

ĐTTS ghi: Trường đại học Sài Gòn. - Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: 116-150 s399300

255. Vũ Trọng Thấn. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Quý Sơn (1930 - 2015) / Vũ Trọng Thấn b.s. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 624tr., 24tr. ảnh : bảng ; 24cm. - 450b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Quý Sơn. - Phụ lục: tr. 587-620 s400726

256. Xây dựng và hoàn thiện cơ chế nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng dân chủ trực tiếp - Cơ sở lý luận và thực tiễn / B.s.: Phan Trung Lý, Đặng Xuân Phương (ch.b.), Phan Xuân Sơn... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 446tr. ; 24cm. - 1000b

Thư mục: tr. 430-441 s400723

KINH TẾ

257. Acemoglu, Daron. Tại sao các quốc gia thất bại : Nguồn gốc của quyền lực, thịnh vượng, và nghèo đói / Daron Acemoglu, James A. Robinson ; Biên dịch:

Page 31: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

31

Trần Thị Kim Chi... ; Vũ Thành Tự Anh h.đ.. - In lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 616tr. : minh hoạ ; 23cm. - 250000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Anh: Why nations fail s400807

258. Bài tập phân tích kinh tế / B.s.: Nguyễn Trọng Cơ, Nghiêm Thị Thà (ch.b.), Đào Hồng Nhung... - H. : Tài chính, 2017. - 95tr. : bảng ; 24cm. - 18000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục: tr. 91 s399709

259. Barrett, Wayne. Donald Trump - Màn trình diễn vĩ đại / Wayne Barrett ; Diệu Hoà dịch. - H. : Thông tin và Truyền thông ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2017. - 715tr. ; 23cm. - 299000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Trump: The greatest show on earth: The deals, the downfall, the reinvention s400274

260. Becker, Alex. Nói không với chiến binh giao thông / Alex Becker ; Vũ Thanh Tùng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 293tr. ; 21cm. - 85000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: the 10 pillars of wealth mind-sets of the world's richest people s399824

261. Big data for banking and financial industry : International conference, BDBF 2017. Hanoi, Vietnam, June 15th 2017. Proceedings / Han Viet Thuan, Phan Thanh Duc, Nguyen Van Thuy... - H. : Science and Technics, 2017. - 158 p. : ill. ; 24 cm. - 250 copies

At head of title: State bank of Vietnam. Banking Academy. - Bibliogr. at the end of the researchs s399652

262. Bùi Đức Hùng. Phát triển nền nông nghiệp xanh ở các tỉnh Nam Trung Bộ : Sách chuyên khảo / Bùi Đức Hùng (ch.b.), Lê Đức Toàn, Hoàng Hồng Hiệp... - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 483tr. : bảng ; 21cm. - 85000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khoa học xã hội vùng Trung Bộ. - Thư mục: tr. 471-483 s399377

263. Business & management: Framing compliance and dynamics / Philip H. Philip, Sanjeev Phukan, Garold Lantz... - H. : National Economics Univ., 2017. - 717 p. : fig., tab. ; 29 cm. - 100 copies

At head of title: Đại học Kinh tế Quốc dân; 1997-2017 NEU Business school. - Bibliogr. at the end of the researchs s399609

264. Các mô hình kinh tế đặc thù tại Việt Nam - Thực trạng và triển vọng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Đỗ Phú Trần Tình, Nguyễn Anh Tuấn... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 541tr. : minh hoạ ; 24cm. - 199000đ. - 150b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế

Page 32: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

32

- Luật. - Thư mục cuối mỗi bài s400198

265. Cải cách Abenomics ở Nhật Bản : Sách chuyên khảo / Phạm Quý Long (ch.b.), Nguyễn Thị Phi Nga, Phan Cao Nhật Anh, Vũ Tiến Hân. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 207tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 58000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc á. - Thư mục: tr. 198-207 s399994

266. Deaton, Angus. Cuộc đào thoát vĩ đại : Sức khoẻ, của cải và nguồn gốc bất bình đẳng / Angus Deaton ; Dịch: Vũ Hoàng Linh, Sơn Phạm. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 559tr. ; 21cm. - 159000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: The great escape : Health, wealth, and the origins of inequality s399410

267. D'Antonio, Michael. Không bao giờ là đủ - Donald Trump và cơn khát thành công / Michael D'Antonio ; Dịch: Trương Ánh Nguyên, Lê Hà. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 479tr. : ảnh ; 24cm. - 178000đ. - 4000b

Tên sách tiếng Anh: Never enough - Donald Trump and the pursuit of success s400854

268. Đặng Phong. “Phá rào” trong kinh tế vào đêm trước Đổi mới / Đặng Phong. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Tri thức, 2017. - 530tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Việt Nam đương đại). - 145000đ. - 300b

Thư mục: tr. 497-503 s400440

269. Đặng Thu Thủy. Tiếp cận tài chính vi mô tại Trung Quốc, Bangladesh và Philippines : Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : Sách chuyên khảo / Đặng Thu Thủy. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 250tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 86000đ. - 200b

Phụ lục: tr. 209-233. - Thư mục: tr. 234-250 s399375

270. Đề kiểm tra địa lí 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Nguyễn Hoàng Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 103tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 28000đ. - 1000b s400196

271. Đinh Ngọc Thanh. Toán tài chính nâng cao / Đinh Ngọc Thanh (ch.b.), Đặng Đức Trọng, Phạm Thị Thu Hồng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 259tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 20000đ. - 500b

Phụ lục trong chính văn. - Thư mục: tr. 253 s399342

272. Giáo trình chính sách kinh tế - xã hội của Việt Nam : Dành cho chương trình đại học chính trị / Đỗ Đức Quân, Nguyễn Thị Thanh Tâm (ch.b.), Tạ Thị Đoàn... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 198tr. ; 21cm. - 48000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Học viện Chính trị khu vực I. - Thư mục: tr. 194-195 s400709

Page 33: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

33

273. Giáo trình phân tích kinh tế / B.s.: Nguyễn Trọng Cơ, Nghiêm Thị Thà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh... - H. : Tài chính, 2017. - 287tr. : minh hoạ ; 24cm. - 42000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục: tr. 279-280. - Phụ lục: tr. 281-284 s399708

274. Hồ Bá Thâm. Phát triển nguồn nhân lực trong quan hệ với tái cơ cấu kinh tế, hội nhập quốc tế và phát triển bền vững hiện nay : Với thực tiễn thành phố Hồ Chí Minh / Hồ Bá Thâm nghiên cứu, b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 508tr. ; 21cm. - 2000b s400106

275. International conference on tourism in Vietnam: Tourism beyond borders / Pham Truong Hoang, Ta Thi Thu Ha, Phan Thi Thuc Anh... - H. : National Economics Univ., 2017. - ix, 292 p. : fig., tab. ; 29 cm. - 50 copies

At head of title: Đại học Kinh tế Quốc dân... - Bibliogr. at the end of the researchs s399614

276. Isaacson, Walter. Tiểu sử Steve Jobs / Walter Isaacson ; Dịch: Alezaa... - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 752tr. : ảnh ; 24cm. - 349000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Steve Jobs : The biography s400488

277. Kết quả điều tra thực trạng kinh tế - xã hội 53 dân tộc thiểu số năm 2015 / B.s.: Phan Văn Hùng, Nguyễn Văn Nhuận, Vũ Hoàng Anh... - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 431tr. : bảng ; 26cm. - 350b

ĐTTS ghi: Uỷ ban Dân tộc. - Phụ lục: tr. 391-430 s399537

278. Kiyosaki, Robert T. Dạy con làm giàu / Robert T. Kiyosaki ; Tạ Nguyễn Tấn Trương dịch. - In lần thứ 35. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - 95000đ. - 5000b

Tên sách tiếng Anh: Cashflow quadrant T.2: Sử dụng đồng vốn để được thoải mái về tiền bạc. - 2017. - 413tr. s399813

279. Kiyosaki, Robert T. Dạy con làm giàu / Robert T. Kiyosaki ; Thu Nhi dịch. - In lần thứ 21. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 75000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Rich kid smart kid: Give your child a financial head start T.4: Con giàu con thông minh. Để có khởi đầu thuận lợi về tài chính. - 2017. -

279tr. : hình vẽ, bảng s399814

280. Kiyosaki, Robert T. Dạy con làm giàu / Robert T. Kiyosaki ; Tuyết Anh biên dịch. - In lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - 40000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Rich dad poor dad for teens: The secrets about money - that you don't learn in school!

T.9: Những bí mật về tiền bạc mà bạn không học ở nhà trường!. - 2017. - 133tr. : hình vẽ, bảng s399815

Page 34: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

34

281. Kiyosaki, Robert T. Đánh thức tiềm năng tài chính : “Cách để con bạn có một khởi đầu tài chính thuận lợi... mà không cần cho chúng tiền” / Robert T. Kiyosaki ; Trần Lê dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 452tr. ; 21cm. - 145000đ. - 2000b s399805

282. Knight, Phil. Gã nghiện giày : Tự truyện của nhà sáng lập Nike / Phil Knight ; Trần Lê dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 451tr. ; 23cm. - 160000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Shoe dog: A memoir by the creator of Nike s400792

283. Lowenstein, Roger. Warren Buffett - Quá trình hình thành một nhà tư bản Mỹ / Roger Lowenstein ; Dịch: Minh Diệu, Phương Lan. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 613tr. ; 24cm. - 249000đ. - 3000b

Tên sách nguyên bản: Buffett: The making of an American capitalist s400493

284. Nguyễn Thị Lâm Hảo. Si trên đá : Truyện ký / Nguyễn Thị Lâm Hảo. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 224tr. : ảnh màu ; 21cm. - 39000đ. - 1000b s400358

285. Nguyễn Thị Tuyết Như. Kinh doanh bất động sản - Những vấn đề cơ bản / Nguyễn Thị Tuyết Như. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 315tr. : minh hoạ ; 24cm. - 120000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 269-278. - Phụ lục: tr. 279-315 s400869

286. Nông nghiệp xanh vùng Nam Trung Bộ: Thực tiễn và chính sách thúc đẩy phát triển : Sách chuyên khảo / Bùi Đức Hùng (ch.b.), Châu Ngọc Hoè, Lê Thị Hồng Dương... - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 531tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 99000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khoa học xã hội vùng Trung Bộ. - Phụ lục: tr. 399-512. - Thư mục: tr. 513-531 s399989

287. Phạm Thị Nga. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành tỉnh Thái Nguyên theo hướng phát triển bền vững / Ch.b.: Phạm Thị Nga, Trần Quang Huy. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 320tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 150000đ. - 500b

Thư mục: tr. 307-319 s400453

288. Phan Thị Thoa. Ba thập kỷ đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam (1987 - 2017) / Phan Thị Thoa. - H. : Tài chính, 2017. - 307tr. : bảng ; 21cm. - 50000đ. - 500b

Thư mục: tr. 299-304 s399713

289. Phan Thị Thoa. Chủ trương, chính sách của Đảng về xây dựng nền tài chính Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954) / Phan Thị Thoa. - H. : Tài chính, 2017. - 181tr. : bảng ; 21cm. - 30000đ. - 500b

Thư mục: tr. 169-177 s399711

Page 35: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

35

290. Rickards, James. Các cuộc chiến tranh tiền tệ : Nguyên nhân tạo ra khủng hoảng toàn cầu tiếp theo / James Rickards ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Nguyễn Phúc Hoàng. - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 339tr. : hình vẽ, bảng ; 23cm. - 110000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Currency wars. - Thư mục: tr. 324-339 s400809

291. Tính tích cực của người lao động trong các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Lê Thị Minh Loan, Nguyễn Văn Lượt (ch.b.), Nguyễn Hữu Thụ... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 271tr. : minh hoạ ; 24cm. - 60000đ. - 300b

Thư mục: 240-256. - Phụ lục: 257-271 s400330

292. Trần Quang Trung. Liên kết sản xuất kinh doanh trong nông nghiệp : Lý luận và thực tiễn trong chế biến nông sản nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi / B.s.: Trần Quang Trung (ch.b.), Lê Thị Minh Châu. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 203tr. : minh hoạ ; 21cm. - 90000đ. - 200b

Thư mục: tr. 187-203 s400463

293. Võ Thị Vân Khánh. FDI và sự phát triển các khu công nghiệp thành phố Hà Nội : Sách chuyên khảo / Võ Thị Vân Khánh. - H. : Tài chính, 2017. - 319tr. : minh hoạ ; 24cm. - 90000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 299-310. - Phụ lục: tr. 311-319 s399706

294. Vũ Quang Ánh. Thực hiện đường lối của Đảng về phát triển kinh tế nông nghiệp ở một số tỉnh, thành Đồng bằng Sông Hồng (1997 - 2010) / Vũ Quang Ánh. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 251tr. : bảng ; 21cm. - 55000đ. - 300b

Thư mục: tr. 228-249 s399687

295. Vũ Trọng Lâm. Xác định mũi nhọn kinh tế của Thủ đô Hà Nội : Sách chuyên khảo / Vũ Trọng Lâm. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 251tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 68000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 236-244. - Thư mục: tr. 245-249 s399395

CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CÁC HỆ THỐNG LIÊN QUAN

296. Hồ Chí Minh học - Một số nội dung cơ bản / Bùi Đình Phong (ch.b.), Lê Thị Hiền, Lê Thị Thu Hồng... - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 363tr. ; 24cm. - 120000đ. - 200b s400457

297. Hồng Ngân Hưng. Bàn về hiện đại hoá xã hội chủ nghĩa : Sách tham khảo / Hồng Ngân Hưng ; Dịch: Thành Dương, Thành Giang. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 291tr. : hình vẽ ; 21cm. - 1000b

Tên sách tiếng Trung: 社会主?义现代读本? s400707

Page 36: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

36

298. Nguyễn Thị Tú. Sức sống của học thuyết kinh tế Mác trong nền kinh tế thị trường hiện đại : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Nguyễn Thị Tú, Vũ Thị Thu Hương. - H. : Tài chính, 2017. - 279tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 50000đ. - 500b s399712

299. Tác phẩm “Nhà nước và cách mạng “ của V.I.Lênin với vấn đề xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay : Sách tham khảo / B.s.: Lê Trọng Tuyến, Hà Đức Long (ch.b.), Nguyễn Văn Thanh... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 171tr. ; 21cm. - 40000đ. - 700b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Bộ Quốc phòng. - Thư mục: tr. 166-169 s400693

300. Tư tưởng Hồ Chí Minh : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / B.s.: Ngô Đình Xây, Ngô Văn Thạo, Mai Yến Nga... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 167tr. ; 19cm. - 28000đ. - 6650b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s400906

301. Từ điển Hồ Chí Minh học / Tạ Ngọc Tấn (ch.b.), Mạch Quang Thắng, Bùi Đình Phong, Phạm Ngọc Anh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 700tr. ; 27cm. - 500b

Lưu hành nội bộ s400894

302. Văn Minh. Tư tưởng Hồ Chí Minh về biển đảo Việt Nam / Văn Minh b.s. - H. : Dân trí, 2017. - 118tr. : ảnh ; 21cm. - 36000đ. - 1000b s399738

PHÁP LUẬT

303. Bài giảng gốc pháp luật kinh tế tài chính 3 / B.s.: Hoàng Thị Giang, Hoàng Thu Hằng (ch.b.), Đỗ Thị Kiều Phương... - H. : Tài chính, 2017. - 271tr. : hình vẽ ; 21cm. - 43000đ. - 1000b

Đầu bìa sách ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục: tr. 265 s399710

304. Bảng đăng ký mốc quốc giới. - H. : Uỷ ban Liên hợp Cắm mốc Biên giới Việt Nam - Lào. - 29cm

T.1: Từ mốc giới số 1 đến mốc giới số 402. - 2016. - 516tr. : bảng s400181

305. Bảng đăng ký mốc quốc giới. - H. : Uỷ ban Liên hợp Cắm mốc Biên giới Việt Nam - Lào. - 29cm

T.2: Từ mốc giới số 403 đến mốc giới số 792. - 2016. - 518tr. : bảng s400182

306. Bành Quốc Tuấn. Giáo trình tư pháp quốc tế / Bành Quốc Tuấn. - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 523tr. ; 21cm. - 140000đ. - 700b

ĐTTS ghi: Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 509-516 s400716

Page 37: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

37

307. Bình luận khoa học Bộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017 : Phần chung / Nguyễn Ngọc Hoà (ch.b.), Trịnh Quốc Toản, Lê Thị Sơn, Trần Văn Dũng. - H. : Tư pháp, 2017. - 435tr. ; 24cm. - 250000đ. - 1000b s400473

308. 450 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 160tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 33000đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s400136

309. Bùi Thị Hằng Nga. Pháp luật doanh nghiệp - Quy định và tình huống : Sách tham khảo / Bùi Thị Hằng Nga (ch.b.), Trương Trọng Hiểu, Giản Thị Lê Na. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 256tr. : sơ đồ ; 24cm. - 81000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật s400867

310. Các bản hiến pháp làm nên lịch sử. - H. : Hồng Đức, 2016. - 783tr. ; 21cm. - 200000đ. - 500b s400239

311. Cẩm nang hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp năm 2017. - Gia Lai : Sở Tư pháp, 2017. - 121tr. ; 20cm. - 1100b

Đầu bìa sách ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Gia Lai. Sở Tư pháp s400848

312. Dư Ngọc Bích. Quyền tài phán và công nhận, thi hành bản án dân sự, thương mại của toà án trong Liên minh Châu Âu - Những tác động đối với công dân, pháp nhân Việt Nam / Dư Ngọc Bích. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 156tr. ; 21cm. - 60000đ. - 300b

Thư mục: tr. 119-124. - Phụ lục: tr. 125-156 s399340

313. Đinh Thanh Phương. Sách hướng dẫn học tập: Luật hiến pháp / B.s.: Đinh Thanh Phương, Võ Thị Phương Uyên. - Tái bản lần thứ 2. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ. - 22cm. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Cần Thơ. Trung tâm Liên kết Đào tạo T.2. - 2017. - 83tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi chương s400765

314. Đinh Tuấn Anh. So sánh bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 (sửa đổi, bổ sung năm 2011) với bộ luật tố tụng dân sự hiện hành (năm 2015) : Sách tham khảo / Đinh Tuấn Anh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 315tr. : bảng ; 29cm. - 198000đ. - 730b s400895

315. Đinh Văn Quế. Bình luận bộ luật hình sự năm 2015 : Phần thứ nhất: Những quy định chung (Bình luận chuyên sâu) / Đinh Văn Quế. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 427tr. ; 21cm. - 150000đ. - 1000b s400269

316. Giáo trình các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam / Trần Quang Hiển (ch.b.), Trần Thái Hà, Đỗ Thu Hiền... - H. : Tư pháp. - 21cm. - 98000đ. - 516b

Page 38: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

38

ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Nhà nước và Pháp luật Ph.1. - 2017. - 367tr. - Thư mục: tr. 363-365 s399371

317. Giáo trình các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam / Trần Quang Hiển (ch.b.), Trần Thái Hà, Đỗ Thu Hiền... - H. : Tư pháp. - 21cm. - 81000đ. - 516b

ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Nhà nước và Pháp luật Ph.2. - 2017. - 294tr. - Thư mục: tr. 291-293 s399369

318. Giáo trình công pháp quốc tế / Lê Thị Hoài Ân, Nguyễn Toàn Thắng (ch.b.), Bạch Quốc An, Nguyễn Tiến Vinh. - Tái bản lần 3. - Vinh : Đại học Vinh, 2017. - 387tr. ; 24cm. - 88000đ. - 200b

Thư mục: tr. 384-386 s400565

319. Giáo trình luật thương mại Việt Nam / Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (ch.b.), Nguyễn Thị Vân Anh... - H. : Tư pháp. - 22cm. - 55000đ. - 3000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội T.2. - 2017. - 392tr. - Thư mục: tr. 381-384 s399368

320. Giáo trình quy trình bầu cử : Dành cho chương trình đại học chính trị / Vũ Thị Hoài Phương (ch.b.), Nguyễn Vũ Hoàng, Vũ Ngọc Hà... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 271tr. ; 21cm. - 48000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Học viện Chính trị khu vực I. - Thư mục: tr. 260-268 s400714

321. Giới thiệu những nội dung mới của bộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017 (So sánh với bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009) / Nguyễn Văn Hoàn, Trần Văn Dũng, Lê Thị Vân Anh, Lê Thị Hoà ; Lê Tiến Châu ch.b. - H. : Tư pháp, 2017. - 627tr. : bảng ; 27cm. - 290000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 591-600 s400892

322. Hiệp định về quy chế quản lý biên giới và cửa khẩu biên giới trên đất liền giữa Chính phủ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ nước Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào. - S.n : S.l, 2016. - 44tr. : bảng ; 19cm

Phụ lục cuối chính văn s400142

323. Hỏi - Đáp về luật đê điều : Tài liệu phổ biến và tuyên truyền. - H. : Thế giới, 2017. - 48tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 1500b

ĐTTS ghi: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hà Nội. Chi cục Đê điều và Phòng chống lụt bão. - Lưu hành nội bộ. - Thư mục: tr. 48 s400497

324. Hỏi - Đáp về luật phòng chống thiên tai : Tài liệu phổ biến và tuyên truyền. - H. : Thế giới, 2017. - 86tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Nội. Chi cục Đê điều và Phòng chống lụt bão. - Lưu hành nội bộ s400500

Page 39: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

39

325. Hỏi - Đáp về luật tổ chức chính quyền địa phương và các văn bản hướng dẫn thi hành / B.s.: Phan Văn Hùng, Phan Trung Tuấn, Lê Trọng Vinh... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 250tr. ; 19cm. - 10000b

ĐTTS ghi: Bộ Nội vụ s400542

326. Hỏi và đáp về luật giao thông đường bộ : Dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe hạng A1. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 64tr. : minh hoạ ; 19cm. - 12000đ. - 30000b

ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s400137

327. Lê Nga. Những quy định mới của Bộ luật dân sự năm 2015 / Lê Nga b.s. - H. : Hồng Đức, 2017. - 580tr. ; 21cm. - 100000đ. - 500b s400237

328. Lê Văn Tranh. Luận giải về công ty cổ phần : Sách chuyên khảo / Lê Văn Tranh. - H. : Tư pháp, 2017. - 251tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 64000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 248-251 s399877

329. Luật bảo vệ môi trường hiện hành (năm 2014) và các văn bản hướng dẫn thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 771tr. : bảng ; 24cm. - 157000đ. - 600b

Phụ lục trong chính văn s400719

330. Luật bảo vệ môi trường và chính sách pháp luật liên quan đến chất thải, nước thải, khí thải, mức xử phạt. - H. : Hồng Đức, 2017. - 423tr. : bảng ; 28cm. - 350000đ. - 1000b s400367

331. Luật báo chí và các văn bản hướng dẫn thi hành. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 325tr. : bảng ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s400271

332. Luật doanh nghiệp Việt Nam : Tình huống - Dẫn giải - Bình luận / B.s.: Phạm Hoài Huấn (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Lê, Đặng Quốc Chương, Trần Thanh Bình. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 431tr. : bảng ; 21cm. - 73000đ. - 1000b s400692

333. Luật thương mại năm 2005 và các văn bản huớng dẫn thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 647tr. ; 24cm. - 132000đ. - 1100b s400718

334. Luật tiếp cận thông tin / Hà Đăng tuyển soạn. - H. : Dân trí, 2017. - 47tr. ; 19cm. - 14000đ. - 2000b s400171

335. Luật trẻ em / Hà Đăng tuyển soạn. - H. : Dân trí, 2017. - 111tr. ; 19cm. - 32000đ. - 2000b s400172

336. Một số thuật ngữ về quan hệ dân sự trong Bộ luật dân sự / Lê Văn Quý tuyển chọn. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 361tr. ; 21cm. - 86000đ. - 1230b

Phụ lục: tr. 56-361 s400691

Page 40: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

40

337. Nghị định thư về đường biên giới và mốc quốc giới giữa nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và nước Cộng hoà dân chủ nhân dân Lào. - H. : S.n, 2016. - 306tr. ; 29cm

Phụ lục cuối chính văn s400180

338. Nghiệp vụ công tác xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân / B.s.: Lã Thanh Tân (ch.b.), Nguyễn Thị Tịnh, Phạm Thị Liên... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 248tr. : bảng, sơ đồ ; 22cm. - 1300b

ĐTTS ghi: Sở Tư pháp thành phố Hải Phòng s400480

339. Nguyễn Ngọc Điệp. So sánh bộ luật dân sự 2005 - 2015 và các văn bản pháp luật về dân sự, hôn nhân và gia đình mới nhất / Nguyễn Ngọc Điệp b.s. - H. : Thế giới, 2017. - 478tr. : bảng ; 28cm. - 350000đ. - 700b s400890

340. Nguyễn Ngọc Điệp. So sánh bộ luật tố tụng dân sự 2004 - 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất / Nguyễn Ngọc Điệp b.s. - H. : Thế giới, 2017. - 574tr. : bảng ; 28cm. - 425000đ. - 700b s400891

341. Nguyễn Phúc Thành. Tìm hiểu luật hành chính / Nguyễn Phúc Thành. - H. : Hồng Đức, 2017. - 474tr. ; 21cm. - 80000đ. - 1000b s400236

342. Nguyễn Quốc Văn. Phát huy vai trò của xã hội trong phòng, chống tham nhũng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Quốc Văn, Vũ Công Giao. - H. : Hồng Đức, 2017. - 179tr. ; 21cm. - 45000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam. Viện Chính sách công & Pháp luật. - Thư mục: tr. 177-179 s400261

343. Nguyễn Thị Thanh Xuân. Sách hướng dẫn học tập: Pháp luật về nhà ở / B.s.: Nguyễn Thị Thanh Xuân, Trần Vang Phủ, Lâm Thị Bích Trâm. - Tái bản lần thứ 1. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 83tr. ; 22cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Cần Thơ. Trung tâm Liên kết Đào tạo s400766

344. Nội dung tóm tắt các đề tài nghiên cứu khoa học pháp lý của Bộ Tư pháp / B.s.: Nguyễn Văn Cương (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Xuân Anh... - H. : Tư pháp. - 27cm. - 1140b

ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Viện Khoa học pháp lý T.1. - 2017. - 191tr. s399550

345. Phan Ngọc Tâm. Báo cáo nghiên cứu dự án: Bảo hộ nhãn hiệu nổi tiếng theo pháp luật Việt Nam - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện / Phan Ngọc Tâm, Lê Quang Vinh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 167tr. : bảng ; 30cm. - 110b

ĐTTS ghi: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam; Hiệp hội Nhãn hiệu quốc tế. - Phụ lục: tr. 137-166 s400883

Page 41: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

41

346. Phan Trung Hiền. Giáo trình pháp luật về quy hoạch và giải phóng mặt bằng / Phan Trung Hiền (ch.b.), Châu Hoàng Thân, Trần Vang Phủ. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 379tr. ; 24cm. - 132000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Cần Thơ. Khoa Luật. - Thư mục: tr. 370-377 s400730

347. Quy chế bệnh viện và hướng dẫn mới về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, chức trách trong bệnh viện / Quý Lâm tuyển chọn. - H. : Hồng Đức, 2017. - 391tr. : bảng ; 27cm. - 350000đ. - 1000b s400364

348. So sánh - đối chiếu Bộ luật hình sự 1999, 2015 và Bộ luật hình sự sửa đổi bổ sung năm 2017. - H. : Thế giới, 2017. - 443tr. : bảng ; 28cm. - 350000đ. - 2000b s399428

349. Sổ tay luật sư / B.s.: Phan Trung Hoài, Chu Thị Trang Vân, Hoàng Huy Được... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1700b

ĐTTS ghi: Liên đoàn Luật sư Việt Nam; Jica pháp luật 2020 T.2: Kỹ năng hành nghề luật sư trong tố tụng hình sự, hành chính, dân sự. -

2017. - 403tr. s400720

350. Sổ tay luật sư / B.s.: Trương Nhật Quang, Vũ Nguyễn Ngọc Anh, Trần Tuấn Phong... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1700b

ĐTTS ghi: Liên đoàn Luật sư Việt Nam; Jica pháp luật 2020 T.3: Kỹ năng hành nghề luật sư tư vấn trong lĩnh vực đầu tư, kinh doanh, thương

mại. - 2017. - 479tr. : bảng. - Phụ lục: tr. 447-479 s400721

351. Sổ tay phổ biến, giáo dục pháp luật dành cho người dân tộc thiểu số. - Gia Lai : Sở Tư pháp tỉnh Gia Lai, 2017. - 240tr. ; 18cm. - 2625b s400120

352. Sổ tay phổ biến, giáo dục pháp luật ở thôn, làng, khu dân cư : Quý III năm 2017. - Gia Lai : S.n, 2017. - 192tr. : bảng ; 21cm. - 3873b

Đầu bìa sách ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Gia Lai. Hội đồng Phối hợp P.B.G.D Pháp luật s399777

353. Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ : Dùng cho đào tạo, sát hạch cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 383tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 45000đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s400135

354. Tập quán pháp, tiền lệ pháp và việc đa dạng hoá hình thức pháp luật ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Phan Nhật Thanh (ch.b.), Đỗ Minh Khôi, Đỗ Thị Mai Hạnh... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 285tr. ; 21cm. - 75000đ. - 500b

Thư mục: tr. 263-285 s399341

Page 42: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

42

355. Thi hành luật đấu giá tài sản / Đỗ Hoàng Yến, Nguyễn Đại Dân, Nguyễn Thị Thu Hồng... - H. : Tư pháp, 2017. - 200tr. ; 24cm. - 2200b

ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Tạp chí Dân chủ và Pháp luật s399876

356. Tìm hiểu luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo / Hà Đăng tuyển soạn. - H. : Dân trí, 2017. - 71tr. ; 19cm. - 22000đ. - 2000b s400170

357. Tuyển tập văn bản quy phạm pháp luật về giao thông đường thuỷ nội địa. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 284tr. : bảng ; 30cm. - 105b

ĐTTS ghi: Cục Đường thuỷ nội địa Việt Nam s400059

358. Tưởng Duy Lượng. Thời hiệu, thừa kế và thực tiễn xét xử / Tưởng Duy Lượng. - H. : Tư pháp, 2017. - 582tr. ; 24cm. - 280000đ. - 1000b s400179

359. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Bộ luật dân sự. - H. : Tài chính, 2017. - 335tr. ; 21cm. - 68000đ. - 2000b s399714

360. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Bộ luật hình sự năm 2015 : Được sửa đổi, bổ sung năm 2017. - H. : Tài chính, 2017. - 482tr. ; 24cm. - 86000đ. - 3000b s399703

361. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật cư trú hiện hành : Luật năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2013. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 40tr. ; 19cm. - 14000đ. - 1030b s400917

362. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật giao thông đường bộ. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 64tr. ; 19cm. - 13000đ. - 1030b s400914

363. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật phí và lệ phí : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tư pháp, 2017. - 71tr. : bảng ; 19cm. - 12000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 20-70 s400169

364. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật phòng, chống bạo lực gia đình. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 32tr. ; 19cm. - 9000đ. - 1030b s400915

365. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật hình sự số 100/2015/QH13 : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018. - H. : Tư pháp, 2017. - 203tr. ; 24cm. - 50000đ. - 1000b s399704

366. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật thuỷ lợi : Có hiệu lực từ ngày 01/7/2018. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 64tr. ; 21cm. - 20000đ. - 1000b s400012

367. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật xây dựng. - H. : Hồng Đức, 2017. - 202tr. ; 19cm. - 42000đ. - 3000b s400208

Page 43: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

43

HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ QUÂN SỰ

368. Diệp Thành Nguyên. Sách hướng dẫn học tập: Soạn thảo văn bản pháp luật / Diệp Thành Nguyên b.s. - Tái bản lần thứ 1. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 72tr. : bảng ; 22cm. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Cần Thơ. Trung tâm Liên kết Đào tạo. - Thư mục cuối mỗi chương s400767

369. Đoàn Quang Đông. Quản lý nhà nước về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng : Sách chuyên khảo / Đoàn Quang Đông, Phạm Tiến Dũng, Nguyễn Ngọc Tú. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 227tr. : minh hoạ ; 21cm. - 76000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 210-220. - Phụ lục: tr. 221-222 s400289

370. Đoàn Thị Tố Uyên. Giáo trình kĩ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng / Đoàn Thị Tố Uyên (ch.b.), Trần Thị Vượng, Cao Kim Oanh. - H. : Tư pháp, 2017. - 247tr. ; 21cm. - 32000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội. - Phụ lục: tr. 225-239. - Thư mục: tr. 240-243 s399370

371. Hoàng Tuấn Anh. Bảo đảm cơ sở vật chất cho giáo dục quốc phòng và an ninh ở các trường đại học Việt Nam / Hoàng Tuấn Anh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 243tr. : bảng ; 19cm. - 200b

Thư mục: tr. 233-238 s400918

372. Lịch sử trường Quân sự tỉnh Quảng Trị (1945 - 2015) / B.s.: Nguyễn Hữu Quy (ch.b.), Trần Biên, Tống Phước Trị, Ngô Nguyên Phước. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 124tr., 14tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 150b

ĐTTS ghi: Đảng uỷ và Ban Giám hiệu. Trường Quân sự tỉnh Quảng Trị. - Phụ lục: tr. 120-121 s400698

373. Nguyễn Mạnh Hà. Chính sách chính trị, quân sự của Pháp ở Việt Nam giai đoạn 1945 - 1954 và nguyên nhân thất bại : Sách chuyên khảo / Nguyễn Mạnh Hà. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 207tr. ; 21cm. - 50000đ. - 250b

Thư mục: tr. 197-204 s399693

374. Nguyễn Tất Đạt. Tìm hiểu thủ tục hành chính trong lĩnh vực tôn giáo ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Tất Đạt. - H. : Tôn giáo, 2017. - 283tr. : bảng ; 21cm. - 55000đ. - 500b

Thư mục: tr. 186-191. - Phụ lục: tr. 192-280 s399398

375. Nguyễn Trọng Cơ. Cơ chế tự chủ tài chính đơn vị sự nghiệp công lập - Thực trạng và giải pháp tại Bắc Giang / Nguyễn Trọng Cơ, Nguyễn Mạnh Thiều. - H. : Tài chính, 2017. - 423tr. : minh hoạ ; 24cm. - 180000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Phụ lục: tr. 373-411. - Thư mục: tr. 413-

Page 44: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

44

423 s400297

376. Nguyễn Văn Y. Giáo trình tin học ứng dụng đến chính phủ điện tử / Nguyễn Văn Y. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 260tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 70000đ. - 100b s399345

377. Nhan Quốc Thái. Lịch sử lực lượng vũ trang nhân dân huyện Phụng Hiệp - 30 năm kháng chiến (1945 - 1975) / B.s.: Nhan Quốc Thái, Nguyễn Quốc Sơn, Lâm Văn Minh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 267tr. : ảnh màu, bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng uỷ - Ban Chỉ huy Quân sự huyện Phụng Hiệp. - Phụ lục: tr. 234-265 s400696

378. Tô Lâm. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò của nhân dân trong sự nghiệp giữ gìn trật tự, an ninh / Tô Lâm (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 258tr. ; 21cm. - 58000đ. - 740b

Thư mục: tr. 249-254 s400702

379. Trần Trường Minh. Tôn Tử binh pháp & 36 kế / B.s., dịch: Trần Trường Minh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016. - 432tr. ; 24cm. - 169000đ. - 1000b s400357

380. Trịnh Xuân Châu. Lịch sử lực lượng vũ trang nhân dân huyện Quan Sơn (1996 - 2016) / B.s.: Trịnh Xuân Châu, Lê Văn Thuận, Bùi Xuân Nghĩa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 288tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 200b

ĐTTS ghi: Đảng uỷ - Ban chỉ huy quân sự huyện Quan Sơn. - Phụ lục: tr. 265-273. - Thư mục: tr. 274-284 s400699

381. Trung đoàn 52 Tây Tiến 70 năm chiến thắng lịch sử Mường Láp - Hủa Phăn - Lào (1945 - 2015) / Lê Thanh Bài, Nguyễn Xuân Sâm, Nguyễn Văn Khuông... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 315tr., 32tr. ảnh ; 24cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo thành uỷ Hà Nội. Ban Liên lạc Cựu chiến binh Trung đoàn 52 Tây Tiến s400729

CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI

382. Bệnh viện E - 50 năm xây dựng và phát triển (1967 - 2017) / B.s.: Lê Ngọc Thành, Hà Kim Trung, Lê Quốc Việt... - H. : Y học, 2017. - 467tr. : minh hoạ ; 27cm. - 500b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện E s399927

383. Cẩm nang hướng dẫn khám chữa bệnh : Dành cho bệnh nhân ngoại trú. - H. : Y học, 2017. - 17tr. ; 21cm. - 200b

Đầu bìa sách ghi: Bệnh viện Chợ Rẫy s399952

Page 45: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

45

384. Chính sách y tế / B.s.: Trương Phi Hùng (ch.b.), Tô Gia Kiên, Lê Vinh, Phan Thanh Xuân. - H. : Y học, 2017. - 249tr. : bảng, sơ đồ ; 27cm. - 100000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Tổ chức - Quản lý Y tế. - Thư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục: 233-248 s399909

385. Đậu Xuân Cảnh. Giáo trình hướng dẫn chương trình y tế quốc gia : Dùng cho sinh viên đại học ngành y học cổ truyền / B.s: Đậu Xuân Cảnh (ch.b.), Lưu Minh Châu, Lê Thị Hường. - H. : Y học, 2017. - 218tr. : bảng ; 27cm. - 200b

ĐTTS ghi: Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam. Bộ môn Y tế công cộng; Bộ môn Nội Y học cổ truyền. - Thư mục: tr. 215-218 s399891

386. Giám sát hỗ trợ hoạt động cung cấp dịch vụ y tế / B.s.: Phan Văn Tường (ch.b.), Nguyễn Văn Hiến, Đỗ Mai Hoa... - H. : Y học, 2017. - 122tr. : hình vẽ, bảng ; 25cm. - 95000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Trường đại học Y tế công cộng. Viện Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý ngành Y tế. - Thư mục: tr. 104-106. - Phụ lục: tr. 107-122 s399981

387. Giáo trình sức khoẻ môi trường và thảm hoạ : Dành cho sinh viên y học dự phòng / B.s.: Nguyễn Thị Quỳnh Hoa (ch.b.), Đỗ Văn Hàm, Hạc Văn Vinh... - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 167tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 85000đ. - 500b

Thư mục: tr. 166-167 s400567

388. Giáo trình truyền thông - giáo dục sức khoẻ : Dùng cho sinh viên đại học ngành y học cổ truyền / B.s.: Đậu Xuân Cảnh, Nguyễn Văn Hiến (ch.b.), Lưu Minh Châu, Lê Thị Tài. - H. : Y học, 2017. - 211tr. : bảng, sơ đồ ; 27cm. - 200b

ĐTTS ghi: Học Viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam. Bộ môn Y tế công cộng - Bộ môn Nội Y học cổ truyền. - Phụ lục: 176-207. - Thư mục: 208-210 s399913

389. Hà Minh Đô. Uống nước nhớ nguồn đền ơn đáp nghĩa / Hà Minh Đô. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 111tr. ; 21cm. - 47000đ. - 500b

Thư mục: tr. 110 s399992

390. Hướng dẫn xây dựng khách sạn, nhà hàng không khói thuốc lá / B.s.: Lương Ngọc Khuê (ch.b.), Phan Thị Hải, Nguyễn Thuỳ Linh... - H. : Y học, 2017. - 63tr. : minh hoạ ; 24cm. - 5900b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Quỹ Phòng, chống tác hại của thuốc lá. - Thư mục: tr. 62 s399964

391. Kỷ yếu kỷ niệm 40 năm Bệnh viện Trẻ em xây dựng và phát triển 01/9/1977 - 01/9/2017 / S.t., b.s.: Hà Ngọc Bích, Nguyễn Văn Hanh, Trần Minh Cảnh... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 184tr. : minh hoạ ; 27cm. - 300b

ĐTTS ghi: Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng s400362

Page 46: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

46

392. Lê Quốc Tiến. Giáo trình ô nhiễm không khí và sử dụng hiệu quả năng lượng trên tàu biển : Dành cho sinh viên hệ đại học, cao học và sỹ quan, thuyền viên ngành hàng hải / Lê Quốc Tiến, Nguyễn Minh Đức, Trần Văn Lượng. - H. : Hàng hải, 2017. - 205tr. : minh hoạ ; 27cm. - 150b

Thư mục: tr. 204-205 s400024

393. Lê Trọng Tuấn. Biến đổi khí hậu / Lê Trọng Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 419tr. : minh họa ; 24cm. - 65000đ. - 500b

Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Tự nhiên. - Thư mục: tr. 406-419 s399334

394. Lịch sử công an thành phố Hoà Bình 1945 - 2015 / B.s.: Bùi Việt Hùng, Ngô Nguyên Ngọc, Phạm Văn Tiện... ; S.t.: Ngô Nguyên Ngọc... - H. : Hồng Đức, 2017. - 295tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 300b

ĐTTS ghi: Công an tỉnh Hoà Bình. Công an thành phố Hoà Bình. - Phụ lục: 283-298. - Thư mục: 290-291 s400244

395. Nguyễn Đức Thắng. Sứ giả bình an / Nguyễn Đức Thắng ch.b. - H. : Tài chính. - 21cm. - 55000đ. - 5000b

T.2: Bảo hiểm nhân thọ và nghề tư vấn bảo hiểm. - 2017. - 119tr. : hình vẽ, ảnh s400300

396. Nguyễn Đức Trọng. An toàn - vệ sinh lao động và một số yếu tố nguy cơ ảnh hưởng tới sức khoẻ người lao động : Sách chuyên khảo / Nguyễn Đức Trọng. - H. : Y học, 2017. - 179tr. : bảng ; 24cm. - 60000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 173-179 s399966

397. Nguyễn Thị Thu Thảo. Giáo trình đánh giá tác động môi trường / Nguyễn Thị Thu Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 265tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 30000đ. - 300b

Phụ lục: tr. 238-262. - Thư mục: tr. 263-265 s399364

398. Nguyễn Văn Tập. Đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ y tế của người dân ở một số vùng nông thôn : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Tập. - H. : Y học, 2017. - 306tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 100000đ. - 500b

Thư mục: tr. 296-306 s399976

399. Phạm Thị Thuý. Cẩm nang phòng tránh xâm hại cho con : Cha mẹ cần biết trước khi quá muộn / Phạm Thị Thuý b.s. ; Sứa Con Lon Ton minh hoạ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2017. - 132tr. ; 24cm. - 79000đ. - 10000b

Phụ lục: tr. 95. - Thư mục: tr. 102 s400100

Page 47: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

47

400. Phan Ngọc Huyền. Quan chế và phòng chống quan lại tham nhũng thời Hậu Lê - Một số vấn đề nghiên cứu / Phan Ngọc Huyền. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 223tr. : minh hoạ ; 24cm. - 100000đ. - 200b

Thư mục: tr. 205-209. - Phụ lục: tr. 210-223 s400199

401. Sổ tay hướng dẫn lái xe an toàn : Dành cho người lái xe tải. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 59tr. : hình vẽ, bảng ; 11x15cm. - 10020

ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s400928

402. Sổ tay hướng dẫn thực hiện cải tiến chất lượng điều trị HIV/AIDS tại cơ sở y tế / B.s.: Lê Thị Hường (ch.b.), Bùi Đức Dương, Nguyễn Hữu Hải... - H. : Y học, 2017. - 43tr. : minh hoạ ; 21cm. - 25000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Cục phòng, chống HIV/AIDS. - Thư mục: tr. 42-43 s399942

403. Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách “An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ”. - H. : Dân trí, 2017. - 32tr. : minh hoạ ; 30cm. - 2800b

Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo... s400060

404. Trần Thọ Đạt. Kinh tế và chính sách biến đổi khí hậu : Sách chuyên khảo / Trần Thọ Đạt, Vũ Thị Hoài Thu. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 455tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 200000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. - Thư mục cuối mỗi chương s399367

405. Trần Văn Lượng. Tìm kiếm cứu nạn hàng hải / Trần Văn Lượng ; Nguyễn Viết Thành h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017. - 99tr. : hình vẽ, bảng ; 25cm. - 200b

Thư mục: tr. 96 s399882

406. Tuấn Hiển. Kỹ năng di chuyển an toàn dành cho học sinh / Tuấn Hiển. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 91tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 27000đ. - 1500b

Thư mục: tr. 90 s400843

407. Xcriaghin, Lep. Bí mật các vụ đắm tàu / Lep Xcriaghin. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 266tr. : ảnh, tranh vẽ ; 19cm. - 415b s400138

GIÁO DỤC

408. Ai là quán quân : Cho bé 3 - 6 tuổi / B.s.: Lương Ngân, Hồng Lam. - H. : Dân trí ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2016. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 25000đ. - 2000b s400055

Page 48: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

48

409. April Atelier Seed 1 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 7000 cop s399583

410. April Atelier Seed 1 B2 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 5500 cop s399585

411. April Atelier Seed 1 B3 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 4000 cop s399587

412. April Atelier Seed 2 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 5000 cop s399584

413. April Atelier Seed 2 B2 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 3300 cop s399586

414. April Atelier Seedbed 1 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 99 p. : fig., pic. ; 22x27 cm. - 100000đ. - 1500 co s399656

415. April Atelier Seedbed 1 B1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 99 p. : fig., pic. ; 22x27 cm. - 100000đ. - 3000 co s399657

416. April Atelier Seedbed 1 B2 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 99 p. : fig., pic. ; 22x27 cm. - 100000đ. - 5000 co s399658

417. April Atelier Seedbed 2 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 75 p. : pic. ; 28 cm. - 85000đ. - 5000 cop s399588

418. April Atelier Sprout 1 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 3000 cop s399578

419. April Atelier Sprout 1 B2 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic., tab. ; 28 cm. - 80000đ. - 2200 cop s399589

420. April Atelier Sprout 2 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 3000 cop s399579

421. April Atelier Sprout 3 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 3000 cop s399580

422. April Gallery Seed 1 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 7000 cop s399648

423. April Gallery Seed 2 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 5000 cop s399649

Page 49: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

49

424. April Gallery Seed 2 B2. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 3300 cop s399650

425. April Gallery Seedbed 1 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 75 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 1500 cop s399636

426. April Gallery Seedbed 1 B1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 75 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 3000 cop s399637

427. April Gallery Seedbed 1 B2. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 75 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 5000 cop s399651

428. April Gallery Seedbed 2 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 72 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 5000 cop s399634

429. April Gallery Seedbed 2 B2. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 6700 cop s399635

430. April Gallery Sprout 1 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 3000 cop s399638

431. April Gallery Sprout 1 B3. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 2000 cop s399646

432. April Gallery Sprout 2 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 75000đ. - 2500 cop s399639

433. April Gallery Sprout 2 B3. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 2000 cop s399647

434. April Gallery Sprout 3 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 2000 cop s399640

435. April Material Seed 1 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 7000 cop s399627

436. April Material Seed 1 B2 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 6300 cop s399623

437. April Material Seed 2 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 5000 cop s399628

438. April Material Seed 2 B2 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 4300 cop s399624

439. April Material Sprout 1 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 3000 cop s399631

440. April Material Sprout 2 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 2500 cop s399632

Page 50: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

50

441. April Material Sprout 3 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 2000 cop s399633

442. April Palette Seedbed 1 A1 : Expression book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 32 p. : pic. ; 28 cm. - 70000đ. - 1500 cop s399574

443. April Palette Seedbed 1 B1 : Expression book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 32 p. : pic. ; 28 cm. - 70000đ. - 3000 cop s399572

444. April Palette Seedbed 1 B3 : Expression book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 32 p. : pic. ; 28 cm. - 70000đ. - 5000 cop s399576

445. April Palette Seedbed 2 A1 : Expression book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 32 p. : pic. ; 28 cm. - 70000đ. - 5000 cop s399575

446. April Palette Seedbed 2 B2 : Expression book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 32 p. : pic. ; 28 cm. - 70000đ. - 6700 cop s399573

447. April Palette Seedbed 2 B3 : Expression book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 32 p. : pic. ; 28 cm. - 70000đ. - 4000 cop s399577

448. 35 đề ôn luyện toán cuối cấp tiểu học / Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 196tr. : hình vẽ ; 24cm. - 35000đ. - 1000b s399270

449. 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3 / Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 156tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 28000đ. - 5000b s399252

450. Bài luyện tập và đề kiểm tra định kì môn toán lớp 1 : Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Vũ Quốc Chung (ch.b.), Sáng Việt, Mai Bá Bắc, Vũ Thị Thanh Hoa. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 5000b

T.2. - 2017. - 80tr. : minh hoạ s399255

451. Bài luyện tập và đề kiểm tra định kì môn toán lớp 2 : Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Vũ Quốc Chung (ch.b.), Sáng Việt, Mai Bá Bắc, Phạm Thị Diệu Thuỳ. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 76tr. : hình vẽ, bảng s399256

452. Bài tập bổ trợ = Homework revision : Ice island : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí, 2017. - 88tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 3124b

Đầu bìa sách ghi: Language Link s400042

453. Bài tập bổ trợ = Homework revision : Film studio island : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí, 2017. - 88tr. : minh hoạ ; 30cm. - 3366b

Đầu bìa sách ghi: Language Link s400043

Page 51: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

51

454. Bài tập bổ trợ kiến thức tiếng Anh lớp 4 / Đỗ Nhung (ch.b.), Hoàng Trang ; Thuỳ Giang h.đ.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 60000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 134tr. : minh hoạ s400323

455. Bài tập phát triển năng lực học toán cho học sinh lớp 2 / Khúc Thành Chính, Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... - H. : Giáo dục. - 28cm. - 30000đ. - 5000b

T.2. - 2017. - 52tr. : minh hoạ s399514

456. Bài tập phát triển năng lực học toán cho học sinh lớp 3 / Khúc Thành Chính, Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... - H. : Giáo dục. - 28cm. - 30000đ. - 5000b

T.2. - 2017. - 52tr. : minh hoạ s399515

457. Bài tập phát triển năng lực học toán cho học sinh lớp 4 / Khúc Thành Chính, Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... - H. : Giáo dục. - 28cm. - 30000đ. - 5000b

T.2. - 2017. - 72tr. : minh hoạ s399516

458. 7 chiến lược học tập thay đổi tương lai / 1980 Books b.s. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2017. - 209tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 75000đ. - 2000b s400501

459. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề bé đi khắp nơi bằng phương tiện gì? : Dành cho trẻ từ 24 - 36 tháng / B.s.: Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Cẩm Bích ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 12tr. : tranh màu ; 19x27cm. - 9500đ. - 10000b s400128

460. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề bé và những người thân : Dành cho trẻ từ 24 - 36 tháng / B.s.: Bùi Thị Kim Tuyến, Nguyễn Thị Sinh Thảo ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 12tr. : tranh vẽ ; 19x27cm. - 10500đ. - 10000b s400123

461. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề cây, rau, củ, quả : Dành cho trẻ từ 24 - 36 tháng / B.s.: Lý Thu Hiền, Vũ Yến Khanh ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên, Tào Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 12tr. : tranh vẽ ; 19x27cm. - 10500đ. - 10000b s400126

462. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề các con vật xung quanh bé : Dành cho trẻ từ 24 - 36 tháng / Hoàng Thị Thu Hương b.s. ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên, Tào Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 12tr. : tranh vẽ ; 19x27cm. - 10500đ. - 10000b s400122

463. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề đồ dùng, đồ chơi thân thuộc của bé : Dành cho trẻ từ 24 - 36 tháng / B.s.: Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Ngọc

Page 52: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

52

Minh ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 12tr. : tranh vẽ ; 19x27cm. - 10500đ. - 10000b s400125

464. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề màu sắc : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Trần Thị Ngọc Trâm ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên, Tào Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 16tr. : tranh vẽ ; 19x27cm. - 10500đ. - 10000b s400127

465. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề mùa hè của bé : Dành cho trẻ từ 24 - 36 tháng / Trần Thị Ngọc Trâm, Chu Thị Hồng Nhung ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên, Tào Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 12tr. : tranh vẽ ; 19x27cm. - 9500đ. - 10000b s400124

466. Bé làm quen môi trường xung quanh : Mẫu giáo 3 - 4 tuổi / Đặng Thị Phương Phi. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 24tr. : tranh vẽ ; 17x24cm. - 8000đ. - 9500b s400129

467. Bé làm quen với toán : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non / Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thành Lê ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 32tr. : hình vẽ ; 24cm. - 11000đ. - 25000b s399260

468. Bé làm quen với toán : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non / Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thành Lê ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 36tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 11500đ. - 20000b s399261

469. Bé làm quen với toán : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non / Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thành Lê ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 48tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 12500đ. - 25000b s399262

470. Bé tập tô : Giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Thị Bảo Hoài. - H. : Hồng Đức. - 24cm. - 15000đ. - 7000b

Q.1: Các nét cơ bản và chữ số. - 2017. - 29tr. s400258

471. Bé tập tô : Giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Thị Bảo Hoài. - H. : Hồng Đức. - 24cm. - 15000đ. - 7000b

Q.2: Chữ viết thường. - 2017. - 29tr. s400259

472. Bé tập tô màu - Chủ đề các loài hoa : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399854

473. Bé tập tô màu - Chủ đề đồ dùng học tập : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399853

Page 53: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

53

474. Bé tập tô màu - Chủ đề động vật : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399858

475. Bé tập tô màu - Chủ đề giao thông : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399859

476. Bé tập tô màu - Chủ đề kỹ năng sống : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399855

477. Bé tập tô màu - Chủ đề nghề nghiệp : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399856

478. Bé tập tô màu - Chủ đề quả : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399852

479. Bé tập tô màu - Chủ đề thời trang của bé : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399857

480. Bé tập tô màu trò chơi dân gian / Biên Thuỳ. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 26cm. - 11000đ. - 2000b

T.1. - 2017. - 16tr. : tranh vẽ s400818

481. Bé tập tô màu trò chơi dân gian / Biên Thuỳ. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 26cm. - 11000đ. - 2000b

T.2. - 2017. - 16tr. : tranh vẽ s400819

482. Bé tập tô màu trò chơi dân gian / Biên Thuỳ. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 26cm. - 11000đ. - 2000b

T.3. - 2017. - 16tr. : tranh vẽ s400820

483. Bé tập tô màu trò chơi dân gian / Biên Thuỳ. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 26cm. - 11000đ. - 2000b

T.4. - 2017. - 16tr. : tranh vẽ s400817

484. Bé vui vào lớp 1 : Bé làm quen với chữ số : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học, 2017. - 24tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b s400639

485. Bé vui vào lớp 1 : Bé tập tô chữ : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học, 2017. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b s400640

486. Bé vui vào lớp 1 : Bé tập tô nét cơ bản : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học, 2017. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 11000đ. - 5000b s400641

Page 54: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

54

487. Bé vui vào lớp 1 : Bé làm quen với chữ cái : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học. - 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b

Q.1. - 2017. - 31tr. : hình vẽ s400633

488. Bé vui vào lớp 1 : Bé làm quen với toán : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học. - 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b

Q.1. - 2017. - 24tr. : hình vẽ s400635

489. Bé vui vào lớp 1 : Bé tập viết : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học. - 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b

Q.1. - 2017. - 31tr. : hình vẽ s400637

490. Bé vui vào lớp 1 : Bé làm quen với chữ cái : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học. - 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b

Q.2. - 2017. - 31tr. : hình vẽ s400634

491. Bé vui vào lớp 1 : Bé làm quen với toán : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học. - 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b

Q.2. - 2017. - 24tr. : hình vẽ s400636

492. Bé vui vào lớp 1 : Bé tập viết : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học. - 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b

Q.2. - 2017. - 31tr. : hình vẽ s400638

493. Bộ đề kiểm tra đánh giá đầu ra tiếng Anh tiểu học : Theo thông tư 22 và khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Bộ GD - ĐT / Phạm Trí Thiện, Trần Nguyễn Phương Thuỳ, Phạm Nguyễn Bảo Ngọc, Trần Bảo Ngọc. - H. : Giáo dục. - 28cm. - 49000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 148tr. : bảng, tranh vẽ s399451

494. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic 2 trong 1 toán - tiếng Việt trên mạng Internet lớp 1 : Luyện kiến thức trước khi tham gia kỳ thi Violympic trên mạng Internet... / Phạm Văn Công tuyển chọn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 125tr. : minh hoạ ; 27cm. - 70000đ. - 2000b s399505

495. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic 3 trong 1 Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh trên mạng Internet lớp 5 : Luyện kiến thức trước khi tham gia kỳ thi Violympic trên mạng Internet... / Phạm Văn Công tuyển chọn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 246tr. : minh hoạ ; 27cm. - 89000đ. - 2000b s399506

Page 55: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

55

496. Bồi dưỡng nâng cao chuyên môn về xây dựng trường mầm non lấy trẻ làm trung tâm : Dành cho cán bộ quản lí và giáo viên mầm non / Lương Thị Bình, Nguyễn Thanh Giang, Phạm Thị Huyền... - H. : Giáo dục, 2017. - 127tr. : minh hoạ ; 27cm. - 55000đ. - 4000b

Thư mục: tr. 125 s399526

497. Buổi dã ngoại trong rừng sâu : Câu chuyện về sự chia sẻ : Truyện tranh / Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Phương Mẫn ; Uyên Uyên dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt, 2017. - 27tr. : minh hoạ ; 23cm. - (Bộ sách vỡ lòng cho các bạn nhỏ được yêu mến). - 36000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Picnic in a forest s400618

498. Các con vật dưới biển : Sách tô màu & tập viết / Thiên Nhã. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 9000đ. - 2000b s400968

499. Các con vật quanh em : Sách tô màu & tập viết / Thiên Nhã. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 9000đ. - 2000b s400970

500. Các con vật trong rừng : Sách tô màu & tập viết / Thiên Nhã. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 9000đ. - 2000b s400969

501. Cẩm nang cha mẹ học sinh = Parents' Kit 2017 - 2018 : Film studio island : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí, 2017. - 96tr. : bảng ; 30cm. - 2948b

Đầu bìa sách ghi: Language Link s400044

502. Cẩm nang cha mẹ học sinh = Parents' Kit 2017 - 2018 : Family island : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí, 2017. - 85tr. : bảng ; 30cm. - 5550b

Đầu bìa sách ghi: Language Link s400045

503. Cẩm nang cha mẹ học sinh = Parents' Kit 2017 - 2018 : Tropical island : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí, 2017. - 104tr. : bảng ; 30cm. - 4450b

Đầu bìa sách ghi: Language Link s400046

504. Chuột con tìm nhà : Cho bé 3 - 6 tuổi / B.s.: Lương Ngân, Hồng Lam. - H. : Dân trí ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2016. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 25000đ. - 2000b s400053

Page 56: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

56

505. The Cobs Pop and other stories : Phonics reader IP2. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 93 p. : pic. ; 25 cm. - (i Garten). - 100000đ. - 2000 co s399654

506. Con từ đâu tới? / Lê Thị Bé Nhung b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 69tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Giáo dục giới tính dành cho học sinh tiểu học). - 25000đ. - 1500b s400821

507. Cùng bé chơi với số / Trương Thị Xuân Huệ, Trần Thị Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Kim Ngân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Trẻ, 2017. - 36tr. : hình vẽ, bảng ; 28cm. - (10' cùng con mỗi ngày). - 30000đ. - 1500b s400033

508. Cùng bé chơi với từ / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Trần Thị Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Kim Ngân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Trẻ, 2017. - 24tr. : minh hoạ ; 28cm. - (10' cùng con mỗi ngày). - 40000đ. - 1500b

Tên tác giả ngoài bìa: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Tô Hồng Vân s400034

509. Cùng bé học ABC / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Trần Thị Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Kim Ngân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Trẻ, 2017. - 72tr. : minh hoạ ; 28cm. - (10' cùng con mỗi ngày). - 65000đ. - 1500b s400031

510. Cùng bé tập suy luận / Nguyễn Thanh Thuỷ, Trần Thị Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Kim Ngân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Trẻ, 2017. - 24tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm. - (10' cùng con mỗi ngày). - 30000đ. - 1500b s400032

511. Cùng khủng long học tiếng Anh theo chủ đề lớp 4 / Hoàng Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 167tr. : hình vẽ, bảng ; 29cm. - 98000đ. - 3000b s400380

512. Cùng khủng long học tiếng Anh theo chủ đề lớp 5 / Hoàng Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 187tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 118000đ. - 3000b s400427

513. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 1 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 2300b

T.1: Chủ đề số học. - 2017. - 119tr. : minh hoạ s400420

514. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 1 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b

T.2: Chủ đề số học (tiếp), đại lượng đo, toán có lời văn, hình học. - 2017. - 147tr. : minh hoạ s400421

Page 57: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

57

515. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 2 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b

T.1: Chủ đề số học. - 2017. - 129tr. : minh hoạ s400422

516. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 2 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b

T.2: Chủ đề số học (tiếp). - 2017. - 163tr. : minh hoạ s400389

517. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 2 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b

T.3: Chủ đề đại lượng đo. - 2017. - 133tr. : minh hoạ s400390

518. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 2 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b

T.4: Chủ đề đại lượng đo (tiếp). Toán có lời văn. Hình học. - 2017. - 131tr. : minh hoạ s400391

519. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 3 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 2300b

T.1: Số học. - 2017. - 125tr. : hình vẽ, bảng s400385

520. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 3 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 2300b

T.2: Chủ đề số học (tiếp). - 2017. - 125tr. : hình vẽ, bảng s400386

521. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 3 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b

T.3: Chủ đề yếu tố thống kê. Đại lượng đo. Toán có lời văn. - 2017. - 155tr. : minh hoạ s400387

Page 58: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

58

522. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 3 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b

T.4: Chủ đề toán có lời văn (tiếp). Hình học. - 2017. - 139tr. : minh hoạ s400388

523. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 4 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 3000b

T.1: Chủ đề số học. - 2017. - 131tr. : hình vẽ, bảng s400381

524. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 4 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 3000b

T.2: Chủ đề số học (tiếp), Bài toán có lời văn. - 2017. - 151tr. : hình vẽ, bảng s400382

525. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 4 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 3000b

T.3: Chủ đề đại lượng đo. - 2017. - 115tr. : hình vẽ, bảng s400383

526. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 4 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 3000b

T.4: Chủ đề hình học, Thống kê số liệu. - 2017. - 93tr. : hình vẽ, bảng s400384

527. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 5 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 3000b

T.1: Chủ đề số học, thống kê số liệu. - 2017. - 141tr. : minh hoạ s400423

528. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 5 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 3000b

T.2: Chủ đề bài toán có lời văn. - 2017. - 83tr. : minh hoạ s400424

Page 59: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

59

529. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 5 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 3000b

T.3: Chủ đề đại lượng đo. - 2017. - 103tr. : minh hoạ s400425

530. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 5 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - 88000đ. - 3000b

T.4: Chủ đề hình học. - 2017. - 133tr. : minh hoạ s400426

531. Cùng khủng long luyện viết chữ, ôn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lớp 1 / Hoàng Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 35tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 29000đ. - 2300b s400415

532. Cùng khủng long luyện viết chữ, ôn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lớp 2 / Hoàng Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 39tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 29000đ. - 2300b s400416

533. Cùng khủng long luyện viết chữ, ôn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lớp 3 / Hoàng Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 47tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 29000đ. - 2300b s400417

534. Cùng khủng long luyện viết chữ, ôn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lớp 4 / Hoàng Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 59tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 29000đ. - 2300b s400418

535. Cùng khủng long luyện viết chữ, ôn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lớp 5 / Hoàng Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 43tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 29000đ. - 2300b s400419

536. Cùng ôn tập toán 4 : Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam / Hoàng Mai Lê (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 108tr. : hình vẽ, bảng s399253

537. Đề kiểm tra học kì tiếng Việt - Toán 3 : Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Bao gồm trắc nghiệm và tự luận / Huỳnh Tấn Phương. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 143tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 42000đ. - 1500b s400303

538. Đi tìm kho báu : Cho bé 3 - 6 tuổi / B.s.: Lương Ngân, Hồng Lam. - H. : Dân trí ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2016. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 25000đ. - 2000b s400057

Page 60: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

60

539. Eduplay friends 1A. - H. : Lao động ; Trung tâm Ngoại ngữ Enspire, 2017. - 42 p. : ill. ; 21x30 cm. - 50000đ. - 3500 cop

App.: p. 38-40 s399667

540. Eduplay friends 2A. - H. : Lao động ; Trung tâm Ngoại ngữ Enspire, 2017. - 42 p. : ill. ; 21x30 cm. - 50000đ. - 4500 cop

App.: p. 38-40 s399668

541. Eduplay friends 3A. - H. : Lao động ; Trung tâm Ngoại ngữ Enspire, 2017. - 42 p. : ill. ; 21x30 cm. - 50000đ. - 6500 cop

App.: p. 38-40 s399669

542. Em tập viết đúng, viết đẹp - Lớp 1 / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 11500đ. - 20000b

T.1. - 2017. - 56tr. s399234

543. Em tập viết đúng, viết đẹp - Lớp 1 / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 11500đ. - 20000b

T.2. - 2017. - 56tr. s399235

544. Emily nhút nhát : Muốn kết bạn phải chủ động : Truyện tranh / Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Triệu Tĩnh ; Uyên Uyên dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt, 2017. - 27tr. : minh hoạ ; 23cm. - (Bộ sách vỡ lòng cho các bạn nhỏ được yêu mến). - 36000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Emily is shy s400619

545. English for primary math 1 = Tiếng Anh Toán cho học sinh tiểu học quyển 1 : Student's book / Bùi Hiền Thục (ch.b.), Trần Thị Bích Ngọc, Bùi Thị Nụ... - H. : Thế giới, 2017. - 58 p. : ill. ; 30 cm. - 150000đ. - 4500 co

At head of title: Trung tâm nghiên cứu giáo dục phổ thông & kiểm tra đánh giá AISET s399568

546. English for primary math 2 = Tiếng Anh Toán cho học sinh tiểu học quyển 2 : Student's book / Bùi Hiền Thục (ch.b.), Trần Thị Bích Ngọc, Bùi Thị Nụ... - H. : Thế giới, 2017. - 73 p. : ill. ; 30 cm. - 150000đ. - 4000 co

At head of title: Trung tâm nghiên cứu giáo dục phổ thông & kiểm tra đánh giá AISET s399569

547. English for primary math 3 = Tiếng Anh Toán cho học sinh tiểu học quyển 3 : Student's book / Bùi Hiền Thục (ch.b.), Trần Thị Bích Ngọc, Bùi Thị Nụ... - H. : Thế giới, 2017. - 78 p. : ill. ; 30 cm. - 150000đ. - 2000 co

At head of title: Trung tâm nghiên cứu giáo dục phổ thông & kiểm tra đánh giá AISET s399570

Page 61: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

61

548. Get it up 4 / Nguyễn Trường Giang, Nguyễn Đăng Quang. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 68 p. : ill. ; 28 cm. - 36000đ. - 8040 cop s399566

549. Get it up 5 / Nguyễn Trường Giang, Nguyễn Phúc Ngọc Trâm. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 88 p. : ill. ; 28 cm. - 36000đ. - 5040 cop s399567

550. Giải bài tập toán 5 : Biên soạn theo sách giáo khoa dựa trên chương trình cải cách giáo dục mới. Tài liệu tham khảo dành cho học sinh, giáo viên và phụ huynh / Phạm Văn Công. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - 105000đ. - 2000b

T.1A. - 2017. - 125tr. : hình vẽ, bảng s399542

551. Giải tiếng Việt 5 : Biên soạn theo sách giáo khoa dựa trên chương trình cải cách giáo dục mới. Tài liệu tham khảo dành cho học sinh, giáo viên và phụ huynh / Võ Thị Minh Trang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - 129000đ. - 2000b

T.1A. - 2017. - 189tr. : bảng s399541

552. Giải vở bài tập tiếng Việt 2 / Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 1500b

T.1. - 2017. - 67tr. : bảng, tranh vẽ s400185

553. Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông : Dành cho bé: 3 - 4 tuổi / Mai Anh, Tú Phương, Thạch Thảo. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : tranh vẽ ; 17x24cm. - 9500đ. - 7000b s400134

554. Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông : Dành cho bé: 4 - 5 tuổi / Mai Anh, Tú Phương, Thạch Thảo. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : tranh vẽ ; 17x24cm. - 9500đ. - 7000b s400121

555. Giáo dục lối sống lớp 3 : Tài liệu thí điểm - Công nghệ giáo dục / Hồ Ngọc Đại (ch.b.), Ngô Thị Tuyên. - H. : Giáo dục, 2017. - 64tr. : minh hoạ ; 27cm. - 25000đ. - 5000b s399499

556. Giúp bé làm quen với toán : Dành cho mẫu giáo 3 - 4 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Ngô Thị Hợp, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399762

557. Giúp bé làm quen với toán : Dành cho mẫu giáo 4 - 5 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Ngô Thị Hợp, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399763

558. Giúp bé làm quen với toán : Dành cho mẫu giáo 5 - 6 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Ngô Thị Hợp, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh

Page 62: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

62

Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399764

559. Giúp bé tập tạo hình : Dành cho bé 3 - 4 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Nguyễn Thạch Thảo, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : ảnh, tranh vẽ ; 17x24cm. - 9500đ. - 10000b s400131

560. Giúp bé tập tạo hình : Dành cho bé 4 - 5 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Nguyễn Thạch Thảo, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : ảnh, tranh vẽ ; 17x24cm. - 9500đ. - 17000b s400132

561. Giúp bé tập tạo hình : Dành cho bé 5 - 6 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Nguyễn Thạch Thảo, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : ảnh, tranh vẽ ; 17x24cm. - 9500đ. - 10000b s400133

562. Giúp bé tập tạo hình : Dành cho bé 24 - 36 tháng tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Nguyễn Thạch Thảo, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 16tr. : tranh vẽ ; 17x24cm. - 9500đ. - 5000b s400130

563. Giúp em giỏi tập làm văn 4 / Võ Thị Minh Trang. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 235tr. : bảng ; 24cm. - 58000đ. - 1000b s400340

564. Hermann, ève. Con không cần ipad để lớn khôn : 100 hoạt động Monterssori / ève Hermann ; Trần Thị Huế dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 218tr. : ảnh ; 21cm. - (Tủ sách Ươm mầm)(Học Montessori để dạy theo phương pháp Montessori). - 78000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: 100 Activities d'eveil montessori s400506

565. Hoàng Văn Yến. Kịch bản lễ hội ở trường mầm non / Hoàng Văn Yến. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục, 2017. - 87tr. : hình vẽ ; 27cm. - 20000đ. - 1500b s399459

566. Học và ôn luyện tiếng Việt 2 / Thanh Huyền. - H. : Dân trí. - 24cm. - 68000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 165tr. : bảng, sơ đồ s399766

567. Học vần : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Văn Sỹ, Thanh Thúy. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè. - 24cm. - 12000đ. - 2000b

T.16. - 2017. - 31tr. : tranh màu s399353

Page 63: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

63

568. Huỳnh Văn Sơn. Kỹ năng phòng chống bạo lực học đường / Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Hoàng Xuân Huy, Nguyễn Thị Bích Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 40000đ. - 5000b

Thư mục: tr. 62-63 s399355

569. Hướng dẫn em tự ôn luyện tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 : Theo định hướng phát triển năng lực / Lê Phương Nga, Thạch Thị Lan Anh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 2000b

T.1. - 2017. - 95tr. : bảng, tranh vẽ s399846

570. Hướng dẫn em tự ôn luyện tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 : Theo định hướng phát triển năng lực / Lê Phương Nga, Thạch Thị Lan Anh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 2000b

T.2. - 2017. - 95tr. : bảng, tranh vẽ s399847

571. Hướng dẫn thực hành học tin học lớp 4 : Theo định hướng phát triển năng lực / Bùi Văn Thanh (ch.b.), Dương Vũ Khánh Thuận, Nguyễn Thị Nguyên Thuý... - H. : Giáo dục, 2017. - 112tr. : minh hoạ ; 27cm. - 40000đ. - 3000b s399497

572. Hướng dẫn thực hành học tin học lớp 5 : Theo định hướng phát triển năng lực / Bùi Văn Thanh (ch.b.), Phạm Thị Thanh Nam, Dương Vũ Khánh Thuận, Đặng Bích Việt. - H. : Giáo dục, 2017. - 108tr. : minh hoạ ; 27cm. - 40000đ. - 3000b s399498

573. Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục trong trường mầm non theo chủ đề : Trẻ 5 - 6 tuổi / B.s.: Lê Thu Hương (ch.b.), Phạm Mai Chi, Trần Thị Ngọc Trâm... - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2017. - 187tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 40000đ. - 4000b s399511

574. Jackkson, J. S. Bị bắt nạt làm sao đây? : Cẩm nang thiếu nhi giúp trẻ ứng phó với trẻ bắt nạt = Bye-bye, bully! : A kid's guide for dealing with bullies / J. S. Jackkson ; Minh hoạ: R. W. Alley ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh chuyển ngữ. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Giúp bé trưởng thành). - 27000đ. - 3000b s400062

575. Khám phá người lãnh đạo trong tôi : Lớp 2: Hướng dẫn lãnh đạo. - H. : Thế giới, 2017. - 81tr. : tranh màu ; 28cm. - 1000b s399427

576. Khám phá người lãnh đạo trong tôi - Hướng dẫn mầm non : Dựa theo sách 7 thói quen để trẻ trưởng thành. - H. : Thế giới, 2017. - 80tr. : tranh màu ; 28cm. - 1000b s399426

Page 64: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

64

577. Kỷ yếu 90 năm trường Lycee Petrus Trương Vĩnh Ký - Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong (1927 - 2017). - H. : Giáo dục, 2017. - 98tr. : ảnh màu, bảng ; 23x29cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh. Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong s399320

578. Kỷ yếu hội thảo: Khoa học giáo dục và công nghệ CEST 2017 : Quản trị trường học: Truyền thống và hiện đại / Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Hồ Thị Quỳnh Như, Tống Bảo Thành... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 429tr. : minh hoạ ; 27cm. - 125b

ĐTTS ghi: Trường Công nghệ Thông tin Hữu nghị Việt - Hàn... - Thư mục cuối mỗi bài s400373

579. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: Đào tạo sau đại học trong điều kiện tự chủ và hội nhập quốc tế / Phan Công Nghĩa, Nguyễn Đông Phong, Hồ Viết Tiến... - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 522tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 100b

ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh... - Thư mục cuối mỗi bài s400376

580. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế: Chất lượng và hiệu quả các chương trình liên kết đào tạo quốc tế = Quality and efficiency of international joint training programs / Diane Simpson, Gina Antonacci, Nguyen Hoang Giang... - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 293tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 100b

ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. - Thư mục cuối mỗi bài s400369

581. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế: Phát triển năng lực cán bộ quản lý giáo dục Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 = Developing compentency for Vietnamese educational managers in the context of condustrial revolution 4.0 / Đào Thị Ngọc Ánh, Trương Ngọc Ánh, Nguyễn Liên Châu... - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 743tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 300b

ĐTTS ghi: Học viện Quản lý giáo dục... - Thư mục cuối mỗi bài s400375

582. Letters & Sounds 3 : The Alphabet. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 59 p. : fig., pic. ; 23x28 cm. - (i-Garten). - 100000đ. - 2000 co s399659

583. Lê Bích Ngọc. 135 trò chơi giúp trẻ mẫu giáo làm quen với chữ cái : Sách tham khảo cho giáo viên mẫu giáo, các bậc cha mẹ, sinh viên khoa Giáo dục Mầm non / Lê Bích Ngọc. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 83tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm. - 14000đ. - 1500b s399298

584. Luyện tập kiểm tra định kì toán 2 : Theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT ngày 22/9/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thuý Ngà. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 20000b

Page 65: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

65

T.1. - 2017. - 84tr. : hình vẽ, bảng s399263

585. Luyện tập kiểm tra định kì toán 3 : Theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT ngày 22/9/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thuý Ngà. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 20000b

T.1. - 2017. - 84tr. : minh hoạ s399264

586. Luyện tập kiểm tra định kì toán 4 : Theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT ngày 22/9/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thuý Ngà. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 21000đ. - 20000b

T.1. - 2017. - 100tr. : hình vẽ, bảng s399266

587. Luyện tập kiểm tra định kì toán 5 : Theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT ngày 22/9/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thuý Ngà. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 21000đ. - 20000b

T.1. - 2017. - 96tr. : hình vẽ, bảng s399267

588. Luyện tập toán 1 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 8000b

T.1. - 2017. - 80tr. : hình vẽ s399249

589. Luyện tập toán 1 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 7000b

T.2. - 2017. - 80tr. : hình vẽ s399250

590. Luyện tập toán 2 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 4000b

T.1. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399236

591. Luyện tập toán 2 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 2000b

T.2. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399237

592. Luyện tập toán 3 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 4000b

T.1. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399238

593. Luyện tập toán 3 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 5000b

Page 66: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

66

T.2. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399239

594. Luyện tập toán 4 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399240

595. Luyện tập toán 4 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 5000b

T.2. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399241

596. Luyện tập toán 5 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399242

597. Luyện tập toán 5 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 3000b

T.2. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399243

598. Luyện tập toán lớp 5 : Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày / Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Vũ Văn Dương, Nguyễn Ngọc Hải, Hoàng Mai Lê. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 19000đ. - 2000b

T.1. - 2017. - 100tr. : hình vẽ, bảng s399251

599. Luyện viết lớp 2 : Theo chương trình và tài liệu học xoá mù chữ môn tiếng Việt 2 / Đặng Thị Lanh, Nguyễn Thị Hạnh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 12000đ. - 3000b

Q.1. - 2017. - 36tr. s399228

600. Luyện viết lớp 2 : Theo chương trình và tài liệu học xoá mù chữ môn tiếng Việt 2 / Đặng Thị Lanh, Nguyễn Thị Hạnh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 12000đ. - 3000b

Q.2. - 2017. - 48tr. s399229

601. Luyện viết lớp 3 : Theo chương trình và tài liệu học xoá mù chữ môn tiếng Việt 3 / Nguyễn Thị Hạnh, Đặng Thị Lanh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 15000đ. - 3000b

Q.1. - 2017. - 48tr. s399230

602. Luyện viết lớp 3 : Theo chương trình và tài liệu học xoá mù chữ môn tiếng Việt 3 / Nguyễn Thị Hạnh, Đặng Thị Lanh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 15000đ. - 3000b

Page 67: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

67

Q.2. - 2017. - 48tr. s399231

603. Luyện viết tiếng Việt cho học sinh tiểu học lớp 5 / Hoàng Trường Giang (ch.b.), Đặng Tú, Phạm Vĩnh Lộc... - H. : Giáo dục. - 24cm. - 16000đ. - 20000b

T.1. - 2017. - 56tr. : bảng, tranh vẽ s399232

604. Luyện việt chữ - Nhớ từ vựng tiếng Anh / Tống Ngọc Huyền, Nguyễn Hoa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Ladybug writing). - 29000đ. - 3000b

T.1: Chủ đề: Thói quen ăn uống. - 2017. - 47tr. : tranh vẽ s400428

605. Luyện việt chữ - Nhớ từ vựng tiếng Anh / Tống Ngọc Huyền, Nguyễn Hoa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Ladybug writing). - 29000đ. - 3000b

T.2: Chủ đề: Hoạt động hàng ngày. - 2017. - 31tr. : tranh vẽ s400429

606. Luyện việt chữ - Nhớ từ vựng tiếng Anh / Tống Ngọc Huyền, Nguyễn Hoa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Ladybug writing). - 29000đ. - 3000b

T.3: Chủ đề: Nghề nghiệp và nơi làm việc. - 2017. - 47tr. : tranh vẽ s400430

607. Luyện việt chữ - Nhớ từ vựng tiếng Anh / Tống Ngọc Huyền, Nguyễn Hoa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Ladybug writing). - 29000đ. - 3000b

T.4: Chủ đề: Miêu tả và cảm xúc. - 2017. - 39tr. : tranh vẽ s400431

608. Luyện việt chữ - Nhớ từ vựng tiếng Anh / Tống Ngọc Huyền, Nguyễn Hoa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Ladybug writing). - 29000đ. - 3000b

T.5: Chủ đề: Ngôi nhà thân yêu. - 2017. - 47tr. : tranh vẽ s400432

609. Mẹ của Pôn và Oliu. Tớ nghĩ gì khi còn bé... : Dành cho bé tập viết những gì mình nghĩ / Mẹ của Pôn và Oliu ; Minh hoạ: Đỗ Biên Thuỳ. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 26cm. - 80000đ. - 1500b

T.1. - 2017. - 97tr. : tranh màu s400035

610. Một số biện pháp hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục trong trường mầm non / Bùi Kim Tuyến, Phan Thị Ngọc Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Bích... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 139tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 30000đ. - 2000b

Thư mục: tr. 137-138 s399527

611. Một số tư liệu về đổi mới giáo dục đại học Việt Nam - Giai đoạn 1987 - 1997 / Tuyển chọn: Lê Viết Khuyến, Văn Đình Ưng. - H. : Giáo dục, 2017. - 779tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 150000đ. - 1015b

Page 68: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

68

ĐTTS ghi: Hiệp hội các trường đại học, cao đẳng Việt Nam s399306

612. 162 bài văn chọn lọc 4 / Vũ Khắc Tuân. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 127tr. : bảng ; 24cm. - 31000đ. - 2000b s400365

613. My adventure 1 / Leone Dyson. - H. : Giáo dục ; Singapore : Pearson, 2017. - 97 p. : color pic., phot. ; 23x30 cm. - 150000đ. - 10160 c s399670

614. My adventure 2 / Leone Dyson. - H. : Giáo dục ; Singapore : Pearson, 2017. - 113 p. : color pic., phot. ; 23x30 cm. - 150000đ. - 10160 c s399671

615. My adventure 3 / Leone Dyson. - H. : Giáo dục ; Singapore : Pearson, 2017. - 113 p. : color pic., phot. ; 23x30 cm. - 150000đ. - 10160 c s399672

616. My fifth diary / Nguyễn Trường Giang, Hoàng Ánh, Tuyết Hồng... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 56 p. : pic. ; 21x28 cm. - 45000đ. - 5040 cop s399664

617. My first diary / Nguyễn Trường Giang, Hoàng Ánh, Tuyết Hồng... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 35 p. : pic., tab. ; 21x28 cm. - 40000đ. - 5000 cop s399660

618. My fourth diary / Nguyễn Trường Giang, Hoàng Ánh, Tuyết Hồng... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 56 p. : pic. ; 21x28 cm. - 45000đ. - 5040 cop s399663

619. My second diary / Nguyễn Trường Giang, Hoàng Ánh, Hồng Thái. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 55 p. : pic. ; 21x28 cm. - 44000đ. - 5040 cop s399661

620. My third diary / Nguyễn Trường Giang, Tuyết Hồng, Nguyễn Quý. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 60 p. : ill. ; 21x28 cm. - 45000đ. - 5040 cop s399662

621. Ngôi nhà ấm áp : Cho bé 3 - 6 tuổi / B.s.: Lương Ngân, Hồng Lam. - H. : Dân trí ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2016. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 25000đ. - 2000b s400058

622. Ngôi trường dấu yêu / Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Trang Nhung, Mai Mỹ Hạnh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 159tr. ; 20cm. - (Tủ sách Truyền thông - Tâm lí - Xã hội). - 35000đ. - 2000b

Thư mục cuối chính văn s399318

623. Nguyễn Ánh Tuyết. Chúng tôi đã sống như thế : Hồi ký của vợ chồng nhạc sĩ Phạm Tuyên / Nguyễn Ánh Tuyết. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 459tr. : ảnh màu ; 21cm. - 110000đ. - 1000b

Page 69: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

69

Phụ lục: tr. 445-459 s400089

624. Nguyễn Đức Chính. Phát triển chương trình giáo dục / Nguyễn Đức Chính (ch.b.), Vũ Lan Hương, Phạm Thị Nga. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2017. - 276tr. : minh họa ; 21cm. - 50000đ. - 1040b

Thư mục: tr. 218-220. - Phụ lục: tr. 221-276 s399314

625. Nguyễn Đức Minh. Chuẩn đánh giá trung tâm học tập cộng đồng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Đức Minh (ch.b.), Nguyễn Đăng Cúc, Dương Văn Hưng. - H. : Dân trí, 2017. - 227tr. ; 24cm. - 100b

Phụ lục: tr. 187-222. - Thư mục: tr. 223-227 s399752

626. Nguyễn Hiến Lê. Tự học - Một nhu cầu thời đại / Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 279tr. ; 19cm. - 65000đ. - 2000b

Thư mục: tr. 255-273 s400925

627. Nguyễn Lăng Bình. Dạy và học tích cực - Một số phương pháp và kĩ thuật dạy học / Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 199tr. ; 27cm. - 7500đ. - 2000b

Phụ lục: tr. 164-198. - Thư mục: tr. 199 s399530

628. Nguyễn Minh Huyền. Hướng dẫn tổ chức ăn bán trú và theo dõi, đánh giá sức khoẻ trẻ trong cơ sở giáo dục mầm non / Nguyễn Minh Huyền, Vũ Yến Khanh, Bùi Thị Nhung. - H. : Giáo dục, 2017. - 80tr. : minh hoạ ; 24cm. - 42000đ. - 5000b s399528

629. Nguyễn Minh Thảo. Tuyển chọn thơ ca, truyện kể, câu đố : Tăng cường tiếng Việt cho trẻ vùng dân tộc thiểu số / Nguyễn Minh Thảo. - H. : Giáo dục, 2017. - 128tr. ; 27cm. - 40000đ. - 3000b s399480

630. Nguyễn Thanh Ngân. Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm : Dành cho học sinh / Nguyễn Thanh Ngân. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 115tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm. - 30000đ. - 5000b s400263

631. Nguyễn Thị Minh Phượng. Cẩm nang phương pháp sư phạm : Tập hợp những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thuý, Lê Viết Chung ; Đinh Văn Tiến h.đ. - Tái bản có sữa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 283tr. : hình vẽ ; 24cm. - 130000đ. - 2000b

Phụ lục: tr. 241-277. - Thư mục: tr. 279-280 s400067

632. Nguyễn Thị Như Trang. Bạo lực học đường từ góc nhìn của người trong cuộc : Một số vấn đề thực tiễn và lý luận : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Như

Page 70: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

70

Trang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 244tr. : minh hoạ ; 24cm. - 64000đ. - 200b

Thư mục: tr. 229-244 s399700

633. Nguyễn Thị Thanh Huyền. Sổ theo dõi chất lượng chăm sóc, giáo dục trẻ / Nguyễn Thị Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 72tr. : bảng ; 27cm. - 13500đ. - 12000b s399531

634. Nguyễn Văn Y. Bồi dưỡng tư vấn du học : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Y. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 166tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 25000đ. - 100b

Phụ lục: tr. 134-166 s399349

635. Người thầy của tôi / Nguyễn Thị Sang, Nguyễn Thị Hà Tuyết, Bảo Anh... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục. - 20cm. - 42000đ. - 2000b

T.3. - 2017. - 228tr. : ảnh s399316

636. Nhận diện chữ cái / Cao Tuân. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 33tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tủ sách Nhi đồng Thành phố Hồ Chí Minh). - 198000đ. - 1000b s400931

637. Những tên cướp biển : Cho bé 3 - 6 tuổi / B.s.: Lương Ngân, Hồng Lam. - H. : Dân trí ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2016. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 25000đ. - 2000b s400054

638. Ostrich's nest and other stories : Phonics reader 1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 75 p. : pic. ; 25 cm. - (i Garten). - 85000đ. - 2000 cop s399653

639. Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 1 / Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 118tr. : minh hoạ ; 24cm. - 28000đ. - 2000b s399289

640. Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 2 / Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 115tr. : minh hoạ ; 24cm. - 28000đ. - 2000b s399290

641. Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 3 / Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 111tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 28000đ. - 1500b s399254

642. Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 4 / Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 135tr. : minh hoạ ; 24cm. - 28000đ. - 1500b s399291

Page 71: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

71

643. Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 5 / Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 143tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 28000đ. - 1000b s399292

644. Phạm Thị Hồng Xuân. Đánh giá kết quả học tập phần tiếng Việt (môn ngữ văn) của học sinh trung học cơ sở theo định hướng phát triển năng lực / Phạm Thị Hồng Xuân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 290tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 48000đ. - 300b

Thư mục: 279-190 s400328

645. Phan Thị Thuận Nhi. Hướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ từ 6 - 24 tháng tuổi / Phan Thị Thuận Nhi, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 160tr. ; 27cm. - 38000đ. - 3000b

Phụ lục: tr. 154-158 s399512

646. Phan Thị Thuận Nhi. Hướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ từ 24 - 36 tháng tuổi / Phan Thị Thuận Nhi, Nguyễn Thị Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 171tr. ; 27cm. - 38000đ. - 3000b s399513

647. Place, Marie-Hélène. Cha mẹ nên chuẩn bị cho trẻ tập đọc và viết như thế nào? : 100 hoạt động Montessori / Marie-Hélène Place ; Tố Nga dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 207tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Ươm mầm)(Học Montessori để dạy trẻ theo phương pháp Montessori). - 78000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: 100 activites Montessori pour preparer mon enfant a lire et a ecrire s400505

648. Place, Marie-Hélène. Chờ con lớn thì đã muộn : 60 hoạt động Montessori giúp trẻ trưởng thành / Marie-Hélène Place ; Trần Thị Huế dịch. - H. : Thế giới ; Công ty văn hoá Đinh Tị, 2017. - 178tr. : ảnh màu ; 21cm. - (Tủ sách Ươm mầm)(Học Montessori để dạy trẻ theo phương pháp Montessori). - 65000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: 60 activities Montessori pour mon bebe s400507

649. Practice pal : Grade 3. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 63 p. : ill. ; 29 cm. - (Phonics - Smart). - 70000đ. - 5000 cop s399571

650. Practice pal : Grade 4. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 63 p. : ill. ; 29 cm. - (Phonics - Smart). - 70000đ. - 5000 cop s399561

651. Preschool English : 4 years old. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 120 p. : color pic. ; 21x29 cm. - (Phonics - Smart). - 100000đ. - 3000 co s399665

652. Preschool English : 5 years old. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 124 p. : color pic. ; 21x29 cm. - (Phonics - Smart). - 100000đ. - 3000 co s399666

Page 72: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

72

653. Quốc văn giáo khoa thư / B.s.: Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận. - Tái bản lần 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 342tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 120000đ. - 1000b s399807

654. Seedbed 2 : Notebook - Track A. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 48 p. : pic. ; 26 cm. - 20000đ. - 2000 cop s399622

655. Seelig,Tina. Nếu tôi biết được khi còn 20 / Tina Seelig ; Hồng Nhật dịch. - In lần thứ 22. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 251tr. ; 21cm. - 64000đ. - 5000b

Tên sách tiếng Anh: What I wish I knew when I was 20 s400210

656. Sổ bé ngoan / Vân Trần. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 20tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm. - 6500đ. - 10000b s399356

657. Sổ bé ngoan / Tú Phương, Thạch Thảo. - H. : Dân trí, 2017. - 20tr. : tranh vẽ, bảng ; 24cm. - 6000đ. - 40000b s399765

658. Sổ theo dõi sức khoẻ trẻ mầm non / Nguyễn Thị Huệ b.s. - H. : Y học, 2017. - 48tr. : bảng, đồ thị ; 21cm. - 14000đ. - 5000b s399944

659. Sổ theo dõi sức khoẻ trẻ mẫu giáo : Dành cho trẻ mẫu giáo từ 3 tuổi đến 6 tuổi... / Nguyễn Thảo Phương. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 34tr. : bảng, đồ thị ; 21cm. - 9500đ. - 10000b s399357

660. Sổ theo dõi sức khoẻ trẻ nhà trẻ : Dành cho trẻ mầm non từ 3 tháng tuổi đến 36 tháng tuổi... / Nguyễn Thảo Phương. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 28tr. : bảng, đồ thị ; 21cm. - 9500đ. - 3000b s399358

661. Tâm lý học - Giáo dục học trong thực hiện đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo : Tuyển tập các công trình khoa học hội thảo quốc gia và tỉnh Tiền Giang tổ chức trong năm 2016 / Phạm Minh Hạc, Phạm Văn Khanh, Nguyễn Quang Khải... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 324tr. : minh hoạ ; 24cm. - 100000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo. Hội Khoa học tâm lý và Giáo dục tỉnh Tiền Giang. - Thư mục cuối mỗi bài s399333

662. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giảng viên cao cấp hạng I / Nguyễn Hải Thập (ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Chính... - H. : Giáo dục, 2017. - 503tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 170000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục cuỗi mỗi phần s399509

663. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giảng viên chính hạng II / Nguyễn Hải Thập (ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Chính... - H. : Giáo dục, 2017. - 591tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 195000đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục cuỗi mỗi phần s399510

Page 73: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

73

664. Tài liệu hướng dẫn dạy học các hoạt động giáo dục lớp 9. - H. : Giáo dục, 2017. - 280tr. : minh hoạ ; 27cm. - 201b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s399445

665. Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn Hiệu trưởng trường mầm non / Phan Thị Lan Anh, Trần Ngọc Giao, Nguyễn Việt Hùng... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 95tr. : bảng, sơ đồ ; 27cm. - 30000đ. - 1500b s399529

666. Tập tô - Bé làm quen và tập tô chữ số : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399871

667. Tập tô - Bé tập so sánh : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399874

668. Tập tô - Bé tập tô chữ mẫu giáo : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399875

669. Tập tô - Bé tập tô nét cơ bản : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399873

670. Tập tô - Giúp bé làm quen với chữ cái : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 15tr. : tranh vẽ s399868

671. Tập tô - Giúp bé làm quen với chữ cái : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 5000b

T.2. - 2017. - 16tr. : tranh vẽ s399869

672. Tập tô - Giúp bé làm quen với toán : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399870

673. Tập tô màu : Giúp bé làm quen và nhận biết chữ cái : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 15tr. : hình vẽ s399860

674. Tập tô màu : Giúp bé làm quen và nhận biết chữ cái : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 5000b

T.2. - 2017. - 15tr. : hình vẽ s399861

675. Tập tô màu / Xact Studio International. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè. - 24cm. - 10000đ. - 2000b

T.103: Nàng tiên. - 2017. - 24tr. : tranh vẽ s399351

676. Tập tô màu / Xact Studio International. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè. - 24cm. - 10000đ. - 2000b

T.117: Những con thú nhỏ. - 2017. - 24tr. : tranh vẽ s399352

Page 74: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

74

677. Tập tô màu - Bé tập tô chữ số : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399863

678. Tập tô màu - Bé tập tô nét cơ bản : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399862

679. Tập tô màu - Giúp bé phát triển IQ : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399865

680. Tập tô màu - Giúp bé tập đếm và làm quen với toán : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399866

681. Tập tô màu - Giúp bé tập đếm và so sánh : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399864

682. Tập tô màu - Giúp bé xác định vị trí : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399867

683. Tập tô màu thế giới thời trang / Thiên Ân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 22tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 8000đ. - 5000b s400976

684. Tập tô - Phát triển IQ : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399872

685. Tập viết, tô màu và làm quen môi trường / Chí Thiện, Minh Nguyệt. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - (Bé làm quen chữ cái). - 8000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 23tr. : hình vẽ s400366

686. Theo dõi sức khoẻ của trẻ : Trẻ từ sơ sinh đến 78 tháng tuổi / Vân Trần. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 32tr. : bảng, đồ thị ; 21cm. - 9000đ. - 10000b s399359

687. Tiếng Anh 3 : Tài liệu bổ trợ BME-KIDs (1 tiết/tuần). - Tái bản lần thứ 3. - H. : Dân trí. - 30cm. - 20000b

ĐTTS ghi: Công ty cổ phần Công nghệ Bình Minh. Trung tâm Ngoại ngữ Bình Minh

T.2. - 2017. - 28tr. : minh hoạ s400047

688. Tiếng Anh 3 : Tài liệu bổ trợ BME-KIDs (2 tiết/tuần). - Tái bản lần thứ 3. - H. : Dân trí. - 30cm. - 20000b

ĐTTS ghi: Công ty cổ phần Công nghệ Bình Minh. Trung tâm Ngoại ngữ Bình Minh

T.2. - 2016. - 44tr. : minh hoạ s400048

Page 75: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

75

689. Tiếng Anh 4 : Tài liệu bổ trợ BME-KIDs (1 tiết/tuần). - Tái bản lần thứ 3. - H. : Dân trí. - 30cm. - 20000b

ĐTTS ghi: Công ty cổ phần Công nghệ Bình Minh. Trung tâm Ngoại ngữ Bình Minh

T.1. - 2017. - 28tr. : minh hoạ s400049

690. Tiếng Anh 4 : Tài liệu bổ trợ BME-KIDs (2 tiết GVNN/tuần). - Tái bản lần thứ 4. - H. : Dân trí. - 30cm. - 5000b

ĐTTS ghi: Công ty cổ phần Công nghệ Bình Minh. Trung tâm Ngoại ngữ Bình Minh

T.2. - 2017. - 44tr. : bảng, tranh vẽ s400051

691. Tiếng Anh 5 : Tài liệu bổ trợ BME-KIDs (2 tiết/tuần). - H. : Dân trí. - 30cm. - 20000b

ĐTTS ghi: Công ty CP Công nghệ Bình Minh. Trung tâm Ngoại ngữ BME T.2. - 2016. - 38tr. : minh hoạ s400052

692. Tìm kiếm tài năng biển : Cho bé 3 - 6 tuổi / B.s.: Lương Ngân, Hồng Lam. - H. : Dân trí ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2016. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 25000đ. - 2000b s400056

693. Toán lớp 3 : Tài liệu thí điểm - Công nghệ giáo dục / Hồ Ngọc Đại. - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2017. - 104tr. : minh hoạ s399294

694. Toán lớp 5 : Tài liệu thí điểm - Công nghệ giáo dục / Hồ Ngọc Đại. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 1500b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2017. - 96tr. : minh hoạ s399295

695. Toán nâng cao lớp 5 / Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Danh Ninh. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 26000đ. - 2000b

T.1. - 2017. - 143tr. : hình vẽ s399271

696. Tô màu làm quen với chữ / Thiện Lộc, Minh Nguyệt. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 8000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 23tr. : tranh vẽ s400983

697. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Các loại rau củ / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400623

698. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Các loại trái cây / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400629

Page 76: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

76

699. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Đồ dùng gia đình / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400621

700. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Động vật hoang dã / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400628

701. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Động vật nuôi / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400622

702. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Phương tiện giao thông / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400627

703. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Sinh vật biển / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400630

704. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Thế giới côn trùng / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400625

705. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Thế giới loài chim / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400626

706. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Thế giới loài hoa / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400624

707. Trò chơi sáng tạo giúp bé nhận biết các chữ số / Thành Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 28cm. - (Chuẩn bị vào lớp 1). - 14000đ. - 3000b s400030

708. Trò chơi sáng tạo giúp bé nhận biết các hình dạng / Thành Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 28cm. - (Chuẩn bị vào lớp 1). - 14000đ. - 3000b s400881

709. Trò chơi sáng tạo giúp bé yêu thích toán / Thành Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 28cm. - (Chuẩn bị vào lớp 1). - 14000đ. - 3000b s400880

710. Trương Hạ Dương. Digimath 1 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 44 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 11095 co s399600

711. Trương Hạ Dương. Digimath 2 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 52 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 7240 cop s399601

Page 77: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

77

712. Trương Hạ Dương. Digimath 3 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 56 p. : fig., tab. ; 30 cm. - 65000đ. - 3540 cop s399602

713. Trương Hạ Dương. Digimath 4 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 76 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 1390 cop s399603

714. Trương Hạ Dương. Digimath 5 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 64 p. : fig., tab. ; 30 cm. - 65000đ. - 1090 cop s399604

715. Trương Hạ Dương. Digiscience 1 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 60 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 11090 co s399592

716. Trương Hạ Dương. Digiscience 2 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 56 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 7240 cop s399593

717. Trương Hạ Dương. Digiscience 3 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2017. - 76 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 3540 cop s399594

718. Trương Hạ Dương. Digiscience 4 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2017. - 60 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 1220 cop s399595

719. Trương Hạ Dương. Digiscience 5 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 64 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 920 copi s399596

720. Trường đại học Tây Nguyên - 40 năm xây dựng và phát triển (1977 - 2017) / B.s.: Ngô Minh Oanh, Phạm Trọng Lượng, Nguyễn Thị Tĩnh... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 343tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Tây Nguyên. - Phụ lục: tr. 281-333. - Thư mục: tr. 334-340 s400686

721. Trường THCS thị trấn Yên Cát - 20 năm xây dựng và phát triển (1997 - 2017) / B.s.: Dương Thị Nhạn, Đặng Thị Thuỷ, Trần Thị Loan, Lê Thị Lương. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2017. - 40tr. : ảnh màu, bảng ; 30cm. - 110b

ĐTTS ghi: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Như Xuân. Trường trung học cơ sở thị trấn Yên Cát s400363

722. Trường trung học phổ thông Tĩnh Gia 2 - 50 năm xây dựng và phát triển (1967 - 2017) / B.s.: Trần Thị Nhẫn (ch.b.), Lương Ngọc Hoan, Nguyễn Thị Mai Chi... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 214tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 500b

Page 78: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

78

Phụ lục: tr. 103-211 s400273

723. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục với vấn đề đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Phạm Ngọc Anh, Trương Văn Bắc, Bùi Hồng Cẩn... ; Lý Việt Quang ch.b. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 303tr. : hình vẽ ; 21cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 291-300 s400684

724. UK English programme : Level 1A : Activity book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 79 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 35000đ. - 26000 co s399551

725. UK English programme : Level 1A : Pupil's book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 104 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 85000đ. - 26000 co s399558

726. UK English programme : Level 1B : Activity book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 83 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 35000đ. - 35000 co s399553

727. UK English programme : Level 1B : Pupil's book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 92 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 85000đ. - 18000 co s399560

728. UK English programme : Level 2A : Activity book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 83 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 35000đ. - 16000 co s399552

729. UK English programme : Level 2A : Pupil's book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 96 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 85000đ. - 16000 co s399559

730. UK English programme : Starter 1 : Activity book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 62 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 35000đ. - 86000 co s399554

731. UK English programme : Starter 1 : Pupil's book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 80 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 85000đ. - 86000 co s399556

732. UK English programme : Starter 2 : Activity book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 70 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 35000đ. - 80000 co s399555

733. UK English programme : Starter 2 : Pupil's book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 80 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 85000đ. - 80000 co s399557

734. Vietmath - Cùng con giỏi tư duy toán học : Dành cho trẻ em từ 3 - 5 tuổi / Đỗ Thị Xuyến. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách McBooks. - 27cm. - (Ngôi sao toán học). - 60000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 111tr. : hình vẽ, bảng s400378

Page 79: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

79

735. Vietmath - Cùng con giỏi tư duy toán học : Dành cho trẻ em từ 4 - 6 tuổi / Đỗ Thị Xuyến. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách McBooks. - 27cm. - (Ngôi sao toán học). - 45000đ. - 5000b

T.2. - 2017. - 71tr. : hình vẽ s400379

736. Vở bài tập nâng cao toán 2 / Phạm Đình Thực. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 32000đ. - 1500b

T.2. - 2017. - 127tr. : hình vẽ, bảng s400192

737. Vở bài tập thực hành toán lớp 1 / Nguyễn Thị Bình, Vũ Mai Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 3000b

T.2. - 2017. - 83tr. : hình vẽ, bảng s400306

738. Vở bài tập thực hành toán lớp 2 / Nguyễn Thị Bình, Vũ Mai Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 33000đ. - 3000b

T.2. - 2017. - 111tr. : hình vẽ, bảng s400305

739. Vở bài tập trắc nghiệm nâng cao hay và khó toán 3 / Phạm Văn Công. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 1500b

T.2. - 2017. - 84tr. : hình vẽ, bảng s400193

740. Vở luyện tập tiếng Anh 3 : Theo chương trình mới / Nguyễn Song Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Xuân An, Nguyễn Thị Lan Anh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 25000đ. - 2000b

T.1. - 2017. - 68tr. : bảng, tranh màu s399452

741. Vở luyện tập tiếng Anh 3 : Theo chương trình mới / Nguyễn Song Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Xuân An, Nguyễn Thị Lan Anh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 25000đ. - 2000b

T.2. - 2017. - 68tr. : minh hoạ s399453

742. Vở ô li bài tập toán lớp 1 : Theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Minh Diễn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 16000đ. - 5000b

Q.1. - 2017. - 64tr. : hình vẽ s400320

743. Vở ô li bài tập toán lớp 1 : Theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Minh Diễn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 16000đ. - 5000b

Q.2. - 2017. - 64tr. : hình vẽ, bảng s400302

744. Vở tập viết / Nguyễn Thị Hương Giang. - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 11000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 36tr. s400327

Page 80: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

80

745. Vở tập viết chữ cái tiếng Việt chữ viết thường : Dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1 / Đinh Minh Tú. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 190000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 16tr. : hình vẽ s400309

746. Vở tập viết chữ cái tiếng Việt chữ viết thường : Dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1 / Đinh Minh Tú. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 190000đ. - 5000b

T.2. - 2017. - 15tr. : hình vẽ s400310

747. Vở thực hành chính tả lớp 2 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Lương Thị Hiền. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 15000b

T.1. - 2017. - 80tr. : bảng, tranh vẽ s399224

748. Vở thực hành chính tả lớp 2 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Lương Thị Hiền. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 15000b

T.2. - 2017. - 76tr. : tranh vẽ, bảng s399225

749. Vở thực hành chính tả lớp 3 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Xuân Thị Nguyệt Hà, Lương Thị Hiền. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 15000b

T.1. - 2017. - 80tr. : bảng s399226

750. Vở thực hành chính tả lớp 3 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Xuân Thị Nguyệt Hà, Lương Thị Hiền. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 15000b

T.2. - 2017. - 84tr. : bảng s399227

751. Vở thực hành chính tả lớp 5 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Xuân Thị Nguyệt Hà, Lương Thị Hiền. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 15000b

T.1. - 2017. - 64tr. : ảnh, bảng s399222

752. Vở thực hành chính tả lớp 5 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Xuân Thị Nguyệt Hà, Lương Thị Hiền. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 15000b

T.2. - 2017. - 64tr. : ảnh, bảng s399223

753. Vở thực hành đạo đức - lối sống 5 / Trần Văn Thắng (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Đặng Tú. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 24000đ. - 10000b

Q.1. - 2017. - 44tr. : minh hoạ s399504

754. Vở thực hành giáo dục đạo đức - lối sống 1 / Trần Văn Thắng (ch.b.), Lê Tiến Dũng, Ngô Vũ Thu Hằng... - H. : Giáo dục. - 27cm. - 24000đ. - 10000b

Q.1. - 2017. - 36tr. : minh hoạ s399500

Page 81: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

81

755. Vở thực hành giáo dục đạo đức - lối sống 2 / Trần Văn Thắng (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Hạnh, Đặng Tú. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 24000đ. - 10000b

Q.1. - 2017. - 40tr. : minh hoạ s399501

756. Vở thực hành giáo dục - lối sống 3 / Trần Văn Thắng (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Hạnh, Đặng Tú. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 24000đ. - 10000b

Q.1. - 2017. - 40tr. : minh hoạ s399502

757. Vở thực hành giáo dục - lối sống 4 / Trần Văn Thắng (ch.b.), Lê Tiến Dũng, Ngô Vũ Thu Hằng, Đặng Tú. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 24000đ. - 10000b

Q.1. - 2017. - 40tr. : hình vẽ, bảng s399503

758. Vở thực hành mĩ thuật 1 : Tài liệu thí điểm - Công nghệ giáo dục / Hồ Ngọc Đại (ch.b.), Phạm Duy Anh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 36tr. : hình vẽ, ảnh ; 30cm. - 20000đ. - 500b s399458

759. Vũ Thị Ngọc Minh. Giúp bé có kĩ năng giao tiếp và ứng xử trong xã hội / B.s.: Vũ Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nga. - H. : Dân trí, 2017. - 34tr. : tranh màu ; 24cm. - 25000đ. - 4500b s399760

760. Vũ Thị Ngọc Minh. Giúp bé có kĩ năng nhận biết và phòng tránh một số nguy cơ không an toàn / B.s.: Vũ Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nga. - H. : Dân trí, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 24cm. - 25000đ. - 4500b s399761

761. Vũ Thị Ngọc Minh. Giúp bé có kĩ năng tự phục vụ và thể hiện bản thân / B.s.: Vũ Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nga. - H. : Dân trí, 2017. - 31tr. : tranh màu ; 24cm. - 25000đ. - 4500b s399759

762. Xã hội hóa dịch vụ giáo dục, y tế trong thời kì đổi mới ở Việt Nam : Sách tham khảo / Lê Văn Chiến (ch.b.), Lê Kim Sa, Trịnh Thanh Trà... - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 183tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 45000đ. - 300b

Thư mục: tr. 175-180 s399690

THƯƠNG MẠI, CÁC PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG VÀ GTVT

763. Danh mục tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2017. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 677tr. : bảng ; 29cm. - 400b

ĐTTS ghi: Trung tâm Thông tin Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng s399431

764. Lê Thanh Hải. Truyền thông phát triển trong nền kinh tế nối kết / Lê Thanh Hải. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 219tr. ; 21cm. - 66000đ. - 700b

Thư mục: tr. 213-216. - Ind.: tr. 217-219 s400706

Page 82: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

82

765. Lịch sử bưu điện - VNPT tỉnh Lào Cai (1930 - 2017) / B.s.: Trần Hữu Sơn, Mai Lương Thuấn, Trần Huy Mạnh... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 369tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 600b

ĐTTS ghi: VNPT Lào Cai. Trung tâm Kinh doanh VNPT Lào Cai. - Phụ lục: tr. 313-368. - Thư mục: tr. 369 s400276

PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HOÁ DÂN GIAN

766. Bộ quần áo mới của hoàng đế : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 31tr. : tranh màu ; 25cm. – [Tủ sách Người kể chuyện ][ Truyện cổ tích lừng danh thế giới]. - 20000đ. - 2000b s400632

767. Đỗ Thị Tấc. Dân ca Si La : Song ngữ / Đỗ Thị Tấc (ch.b.), Hù Cố Xuân. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 175tr. ; 21cm. - 200b s400450

768. Đỗ Thị Tấc. Tập tục lập bản dựng mường của người Thái ở Mường Cang huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu / Đỗ Thị Tấc (ch.b.), Lò Văn Sơi. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 155tr. ; 21cm. - 200b s400452

769. Grimm, Jacob. Truyện cổ Grimm / Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Lương Hồng dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Panda, 2017. - 251tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s400592

770. Hoàng tử và chim én : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 31tr. : tranh màu ; 25cm. – [Tủ sách Người kể chuyện ][ Truyện cổ tích lừng danh thế giới). - 20000đ. - 2000b s400631

771. Huỳnh Ngọc Trảng. Đọc lại cổ tích / Huỳnh Ngọc Trảng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 222tr. ; 19cm. - 59000đ. - 1500b s400109

772. Lèng Thị Lan. Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi / Lèng Thị Lan. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 611tr. : ảnh màu ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Phụ lục: tr. 277-581. - Thư mục: 583-604 s399787

773. Lê Đức Luận. Giáo trình văn học dân gian Việt Nam / Lê Đức Luận. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 394tr. ; 24cm. - 965000đ. - 500b

Thư mục: tr. 384-390 s399699

774. Lò Văn Chiến. Văn hoá ẩm thực người Pu Nả ở Lai Châu / Lò Văn Chiến. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 219tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Phụ lục: tr. 185-214 s399780

Page 83: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

83

775. Mai Đức Hạnh. Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình / Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. - H. : Sân khấu. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Q.1. - 2017. - 351tr. s399382

776. Mai Đức Hạnh. Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình / Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. - H. : Sân khấu. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Q.2. - 2017. - 443tr. s399383

777. Mai Đức Hạnh. Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình / Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. - H. : Sân khấu. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Q.3. - 2017. - 467tr. s399384

778. Mai Đức Hạnh. Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình / Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. - H. : Sân khấu. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Q.4. - 2017. - 474tr. - Phụ lục: 169-464. - Thư mục: 465-469 s400852

779. Nguyễn Hoài Sơn. Văn hoá dân gian làng cổ Hoành Lâm / Nguyễn Hoài Sơn. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 328tr. ; 21cm. - 300b

Thư mục: tr. 325-328 s399389

780. Nguyễn Hữu Nhàn. Văn hoá dân gian dân tộc Dao ở Phú Thọ / Nguyễn Hữu Nhàn, Phạm Thị Thiên Nga. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 262tr. : ảnh màu ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 249-250. - Phụ lục: tr. 251-258 s399783

781. Nguyễn Thanh Mừng. Văn hoá dân gian miền đất võ / Nguyễn Thanh Mừng. - H. : Sân khấu, 2017. - 125tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s399386

782. Nguyễn Thị Hoa. Thơ ca dân gian người Hà Nhì ở Lào Cai / Nguyễn Thị Hoa. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 211tr. : ảnh màu ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 192-193. - Phụ lục: tr. 197-203 s399782

783. Nguyễn Thị Kim Ngân. Folklore và văn học viết nghiên cứu từ góc độ “dịch chuyển không gian” trong truyện cổ tích và truyện truyền kỳ : Chuyên luận /

Page 84: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

84

Nguyễn Thị Kim Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 395tr. ; 24cm. - 145000đ. - 500b

Thư mục: 373-388 s400324

784. Nguyễn Thị Ngân. Văn hoá dân gian người Ơ Đu / Nguyễn Thị Ngân ch.b. - H. : Sân khấu, 2017. - 330tr. : bảng ; 21cm. - 2000b

Thư mục: tr. 297-302 s399385

785. Nguyễn Thị Song Hà. Văn hoá tinh thần của người Mường / Nguyễn Thị Song Hà. - H. : Sân khấu, 2017. - 479tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 407-420. - Phụ lục: tr. 421-471 s399380

786. Nguyễn Văn Kự. Nhà Rông Tây Nguyên = Rông community halls in the central highlands of Vietnam / Nguyễn Văn Kự, Lưu Hùng. - In lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Thế giới, 2017. - 316tr. : ảnh ; 26cm. - 450000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 310-311 s400489

787. Phan Xuân Viện. Truyện cổ Xtiêng : Phiên bản dành cho giới nghiên cứu / S.t., b.s.: Phan Xuân Viện (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Sương, Phạm Anh Văn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 332tr. ; 20cm. - 85000đ. - 1500b s399833

788. Tín ngưỡng thờ các vị thần biển tỉnh Thanh Hoá / Hoàng Minh Tường (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Mạnh Hà... - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 339tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 500b

Phụ lục: tr. 291-332. - Thư mục: tr. 333-336 s399415

789. Tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ phủ - Chốn thiêng nơi cõi thực / Trần Quang Dũng (ch.b.), Lê Khánh Ly, Lưu Ngọc Đức... - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 151tr. : ảnh, bảng ; 25cm. - 125000đ. - 3000b s400487

790. Tục ngữ, ca dao Việt Nam / Mã Giang Lân tuyển chọn. - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2017. - 211tr. ; 21cm. - 35000đ. - 1000b s400671

791. Văn hoá dân gian miệt Sa Đéc / Nguyễn Hữu Hiếu (ch.b.), Nguyễn Nhất Thống, Ngô Văn Bé... - H. : Sân khấu, 2017. - 723tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 714-718 s399379

792. Văn hoá dân gian và giao lưu xuyên văn hoá ở Đông Á / Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Ngọc Thơ, Huỳnh Quốc Thắng... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 200000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn T.1: Văn hoá dân gian: Cho hạt nảy mầm. - 2017. - 551tr. : ảnh, bảng. - Thư

Page 85: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

85

mục cuối mỗi bài s400864

793. Văn hoá dân gian với vấn đề biển đảo / Tô Ngọc Thanh, Trần Thị An, Trần Văn An... - H. : Dân trí, 2016. - 510tr. : ảnh ; 24cm. - 1000b s399768

794. Văn hoá văn nghệ dân gian Hải Phòng : Quá khứ - Hiện tại / Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Đức Giang, Ngô Đăng Lợi... ; B.s.: Nguyễn Đức Giang... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 190tr., 24tr. ảnh : bảng ; 24cm. - 400b

ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Văn học nghệ thuật Hải Phòng. Hội Văn nghệ dân gian s400475

NGÔN NGỮ

795. Aesop. Những câu chuyện ngụ ngôn Aesop nổi tiếng = Aesop's fables : 450 words / Kể: Scott Fisher ; Minh họa: Cristian Bernadini ; Ghi âm: Leo D. Schotz, Fiona Steward. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 87tr. : tranh vẽ + 1 CD ; 21cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 54000đ. - 1000b s400073

796. Apax writing notebook: Sapling. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 100 p. : tab. ; 26 cm. - 25000đ. - 2000 cop s399655

797. April Atelier Junior Master 1 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 64 p. : fig., tab. ; 28 cm. - 80000đ. - 1500 cop s399590

798. April Atelier Junior Master 2 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 64 p. : fig., tab. ; 28 cm. - 80000đ. - 1500 cop s399591

799. April Atelier Sapling 1 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 72 p. : fig., tab. ; 28 cm. - 85000đ. - 3000 cop s399581

800. April Atelier Sapling 2 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 72 p. : fig., tab. ; 28 cm. - 85000đ. - 1500 cop s399582

801. April Gallery Junior Master 1 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 33 p. : fig., pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 1500 cop s399643

802. April Gallery Junior Master 2 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 33 p. : fig., pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 1500 cop s399644

803. April Gallery Junior Master 2 B2. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 33 p. : fig., pic. ; 25 cm. - 75000đ. - 1000 cop s399645

Page 86: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

86

804. April Gallery Sapling 1 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : fig., pic. ; 25 cm. - 85000đ. - 2000 cop s399641

805. April Gallery Sapling 2 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : fig., pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 1500 cop s399642

806. April Material Junior Master 1 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 83 p. : tab. ; 24 cm. - 23000đ. - 1000 cop s399629

807. April Material Junior Master 2 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 83 p. : tab. ; 24 cm. - 23000đ. - 1000 cop s399630

808. April Material Sapling 1 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 83 p. : tab. ; 24 cm. - 23000đ. - 2000 cop s399625

809. April Material Sapling 2 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 83 p. : tab. ; 24 cm. - 23000đ. - 1000 cop s399626

810. Bài tập bổ trợ = Homework revision : Elementary : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí. - 30cm. - 879b

Đầu bìa sách ghi: Language Link Q.1. - 2017. - 66tr. : bảng s400039

811. Bài tập bổ trợ = Homework Revision : Intermediate : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí. - 30cm. - 33b

Đầu bìa sách ghi: Language Link Q.1. - 2017. - 63tr. : bảng s400041

812. Bài tập bổ trợ = Homework revision : Elementary : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí. - 30cm. - 1507b

Đầu bìa sách ghi: Language Link Q.2. - 2017. - 50tr. : bảng s400040

813. Bài tập bổ trợ và phát triển kĩ năng tiếng Anh 11 = Supplementary exercises for developing skills... / Nguyễn Thị Ngọc Anh, Đinh Thị Cẩm Lai. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 220tr. : minh hoạ ; 27cm. - 57000đ. - 2000b

Thư mục: tr. 218 s400879

814. Bài tập tiếng Anh 8 : Không đáp án / Lưu Hoằng Trí. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 203tr. : minh hoạ ; 27cm. - 77000đ. - 3000b s400392

815. Beaumont, Jeanne-Marie Leprince de. Giai nhân và quái vật = Beauty and the Beast : 350 words / Beaumont M. ; Kể: David Desmond O'Flaherty ; Minh hoạ: Valentina Andreeva ; Ghi âm: Fiona Steward, Michael Yancey. - Tái bản. - Tp. Hồ

Page 87: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

87

Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 83tr. : tranh vẽ + 1CD ; 21cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 48000đ. - 1000b s400071

816. Bí quyết chinh phục ngữ pháp tiếng Anh nâng cao / Dương Hương ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 307tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 139000đ. - 2000b s400405

817. Cho Hang Rok. Tiếng Hàn thực hành 1 : Trình độ sơ cấp / Cho Hang Rok, Lee Jee Young ; Đỗ Ngọc Luyến dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân trí Việt, 2017. - 247tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tiếng Hàn thực dụng trong sinh hoạt hàng ngày). - 216000đ. - 1000b s400856

818. Cô bé bán diêm và những câu chuyện nổi tiếng của Andersen = The little match girl and the other stories : 350 words / Hans Christian Andersen ; Kể: Louise Benette, David Hwang ; Minh hoạ: Kim Hyeon-Jeong ; Ghi âm: Rebecca Kelly, Michael Blunk. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 93tr. : tranh vẽ + 1 CD ; 21cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 64000đ. - 1000b s400090

819. Craven, Miles. Pass the TOEIC test : Introductory course / Miles Craven. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 421 p. : phot., tab. ; 29 cm. - 148000đ. - 1000 co s399608

820. Dang Nguyen Giang. A preparation for the English test : CEFR Level B1 / Dang Nguyen Giang, Nguyen Nhan Ai. - H. : National Political Publ., 2017. - 266 p. : ill. ; 29 cm. - 115000đ. - 1000 co

At head of title: Vietnam Academy of social sciences. Graduate Academy of social sciences. - Bibliogr.: p. 267 s399613

821. Doyle, Arthur Conan. Những vụ phá án kỳ thú của Sherlock Holmes = The adventures of Sherlock Holmes : 1000 words / Arthur Conan Doyle ; Kể chuyện: Louise Benette... ; Minh họa: Kalchova Irina ; Ghi âm: Michael Yancey... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 109tr. ; 21cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 68000đ. - 1000b s400091

822. Dumas, Alexandre. Bá tước Monte Cristo = The count of Monte Cristo : 450 words / Alexandre Dumas ; Kể: Scott Fisher ; Minh hoạ: Julina Aleckcangra ; Ghi âm: Brenda st. Louis... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 95tr. : tranh vẽ + 1CD ; 21cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 51000đ. - 1000b s400084

823. Dương Hương. Thực hành phản xạ từ vựng tiếng Anh / Dương Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - 139000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 243tr. : minh hoạ s400433

Page 88: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

88

824. Exupery Saint, Antoine de. Hoàng tử bé = The little prince : 800 words / Antoine de Saint Exupery ; Ghi âm: Brendan Smith, Mary Jones. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 171tr. : tranh vẽ + 1 CD ; 21cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 78000đ. - 1000b s400072

825. GMAT : Fifth edition / Staff of Kaplan ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước. - H. : Nxb. Trẻ, 2003. - 337tr. : fig. ; 21cm. - 39000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Chương trình luyện thi GMAT - New edition s399677

826. Hoài Thương. 250 ký tự tiếng Hoa giản thể thường dùng / Hoài Thương. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt, 2016. - 596tr. : bảng ; 21cm. - 123000đ. - 1000b s399734

827. Hoàng Đào. Bí quyết chinh phục kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh = Reading for you / Hoàng Đào, Dương Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 327tr. ; 30cm. - 139000đ. - 3000b s400017

828. Hoàng Thanh. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ cập nhất dành cho xin việc = English for a job / Hoàng Thanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 345tr. ; 21cm. - 76000đ. - 1000b s399947

829. Ichizo Ueda. 10 ngày tập trung ôn tập cho bài thi TOEFL iBT / Ichizo Ueda, Chiaki Taoka, Toshiko Ueda ; Trần Bích Ngọc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2017. - 351tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 137000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: 10 days crash course TOEFL iBT. - Thư mục: tr. 351 s400468

830. I-learn smart world 6 : Teacher's book / Grant Trew, Kerry Murphy, Jack Kimber... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Giáo dục Đại Trường Phát, 2017. - 111 p. : phot., tab. ; 29 cm. - 169000đ. - 500 cop s399562

831. I-learn smart world 7 : Teacher's book / Grant Trew, Kerry Murphy, Jack Kimber... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Giáo dục Đại Trường Phát, 2017. - 111 p. : phot., tab. ; 29 cm. - 169000đ. - 500 cop s399563

832. I-learn smart world 8 : Teacher's book / Grant Trew, Kerry Murphy, Jack Kimber... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Giáo dục Đại Trường Phát, 2017. - 111 p. : phot., tab. ; 29 cm. - 169000đ. - 500 cop s399564

Page 89: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

89

833. I-learn smart world 9 : Teacher's book / Grant Trew, Kerry Murphy, Jack Kimber... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Giáo dục Đại Trường Phát, 2017. - 111 p. : phot., tab. ; 29 cm. - 169000đ. - 500 cop s399565

834. Lâm Minh Quyền. 1300 câu đàm thoại tiếng Hoa phổ thông / Lâm Minh Quyền. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt. - 21cm. - 45000đ. - 1000b

T.1. - 2016. - 214tr. : hình vẽ. - Phụ lục: tr. 201-214 s399748

835. Lâm Minh Quyền. 1300 câu đàm thoại tiếng Hoa phổ thông / Lâm Minh Quyền. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt. - 21cm. - 64000đ. - 1000b

T.2. - 2016. - 303tr. : hình vẽ. - Phụ lục: tr. 259-274 s399749

836. Lê Huy Khoa. 300 cấu trúc ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn =한국어기본 문법 300 / Lê Huy khoa (ch.b.), Shim Kook Yun. - Tái bản lần 2. - H. : Hồng Đức, 2017. - 255tr. ; 20cm. - (Tủ sách Ngoại ngữ). - 70000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Trường Hàn ngữ Việt Hàn KANATA s400230

837. Lê Thị Tuyết Ngọc. General English : For Hanoi vocational College of Technology / Lê Thị Tuyết Ngọc, Phạm Thái Hà. - H. : Bach Khoa Hanoi, 2017. - 157 p. : ill. ; 27 cm. - 35000đ. - 3000 cop s399615

838. Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 6 / Tống Huyền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 263tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 89000đ. - 3000b s400020

839. Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 9 / Hoa Nguyễn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook, 2017. - 231tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 89000đ. - 1500b s400434

840. Luyện giải bộ đề kiểm tra định kỳ tiếng Anh lớp 6 / Hoa Nguyễn, Trần Duy, Thanh Huyền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook, 2017. - 239tr. : bảng ; 30cm. - 89000đ. - 1500b s400435

841. Luyện giải bộ đề kiểm tra định kỳ tiếng Anh lớp 8 / Hoa Nguyễn, Trần Duy, Thanh Huyền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook, 2017. - 251tr. : bảng ; 30cm. - 89000đ. - 1500b s400436

842. Luyện giải bộ đề kiểm tra định kỳ tiếng Anh lớp 9 / Hoa Nguyễn, Trần Duy, Thanh Huyền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook, 2017. - 195tr. : bảng ; 29cm. - 89000đ. - 1500b s400437

843. Luyện tập tiếng Anh 7 : Theo chương trình mới / Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 30000đ. - 2000b

T.2. - 2017. - 95tr. : minh họa s399455

Page 90: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

90

844. Luyện tập tiếng Anh 8 : Theo chương trình mới / Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 30000đ. - 2000b

T.1. - 2017. - 87tr. : bảng, tranh vẽ s399456

845. Luyện tập tiếng Anh 8 : Theo chương trình mới / Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 30000đ. - 2000b

T.2. - 2017. - 91tr. : bảng, tranh vẽ s399457

846. Mã Tiễn Phi. Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp / B.s.: Mã Tiễn Phi (ch.b.), Lý Đức Quân, Thành Văn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 266tr. : tranh vẽ + 1 MP3 ; 26cm. - (Bộ sách học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài). - 198000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Trung: 汉语口语速成 s400858

847. Mã Tiễn Phi. Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ tiền trung cấp / B.s.: Mã Tiễn Phi (ch.b.), Lý Tiểu Vinh ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 182tr. : tranh vẽ + 1 MP3 ; 26cm. - (Bộ sách Học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài). - 148000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Trung: 汉语口语速成 s400857

848. Mã Tiễn Phi. Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / B.s.: Mã Tiễn Phi (ch.b.), Tô Anh Hà, Trác Diễm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt. - 26cm. - (Bộ sách Học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài). - 138000đ. - 1000b

T.1. - 2017. - 167tr. : bảng, tranh vẽ + 1 MP3 CD. - Tên sách tiếng Trung: 汉

语口语速成 s400859

849. Mã Tiễn Phi. Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / B.s.: Mã Tiễn Phi (ch.b.), Tô Anh Hà, Trác Diễm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt. - 26cm. - (Bộ sách Học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài). - 138000đ. - 1000b

T.2. - 2017. - 195tr. : bảng, tranh vẽ + 1 CD. - Tên sách tiếng Trung: 汉语口语

速成 s400860

Page 91: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

91

850. Mấy vấn đề về từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt hiện đại / Đỗ Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Thạo, Lê Thị Thuỳ Vinh, Nguyễn Thị Hiền. - H. : Giáo dục, 2017. - 303tr. : minh hoạ ; 24cm. - 65000đ. - 700b

Thư mục cuối mỗi bài s399303

851. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Công sở = 10天会说1000汉语句 / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành h.đ.. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2017. - 238tr. + 1 CD ; 19cm. - 87000đ. - 2000b s400563

852. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Cuộc sống hàng ngày = 10天会

说1000汉语句 / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành h.đ.. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2017. - 167tr. + 1 CD ; 19cm. - 65000đ. - 2000b s400560

853. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Giao tiếp xã hội = 10天会说1000

汉语句 / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành h.đ.. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2017. - 166tr. + 1 CD ; 19cm. - 65000đ. - 2000b s400561

854. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Mọi tình huống = 10天会说1000

汉语句 / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành h.đ.. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2017. - 173tr. + 1 CD ; 19cm. - 68000đ. - 2000b s400562

855. Mỹ Dung. Hướng dẫn tự học giao tiếp tiếng Hàn qua các tình huống thông dụng / Mỹ Dung. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2016. - 339tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 85000đ. - 1000b s399755

856. 50 bộ đề tiếng Anh : Luyện thi THPT Quốc gia. Phương pháp trắc nghiệm / Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 386tr. ; 24cm. - 98000đ. - 1000b

Thư mục: 386 s400334

857. Ngân hàng đề thi mới môn tiếng Anh : Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lưu Hoằng Trí. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 480tr. ; 27cm. - 168000đ. - 1500b s400393

858. Nghiêm Thị Thu Hương. Phương thức biểu hiện thời gian trong tiếng Hàn và tiếng Việt / Nghiêm Thị Thu Hương. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 255tr. : bảng ; 21cm. - 105000đ. - 300b

Thư mục: tr. 226-234. - Phụ lục: tr. 237-255 s400467

859. Nguyễn Mai Đức. Tự học IELTS : Speaking & Writing / Nguyễn Mai Đức. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt, 2017. - 207tr. : bảng ; 21cm. - 45000đ. - 1500b s399743

Page 92: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

92

860. Nguyễn Thị Ly Kha. Dùng từ viết câu và soạn thảo văn bản / Nguyễn Thị Ly Kha. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 203tr. : bảng ; 24cm. - 52000đ. - 1030b

Phụ lục: tr. 175-202. - Thư mục: tr. 203 s399302

861. Nguyễn Thị Vân Anh. Giáo trình ngôn ngữ học văn bản / Nguyễn Thị Vân Anh (ch.b.), Đặng Thị Thanh Hoa. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 140tr. ; 24cm. - 50000đ. - 500b

Thư mục: tr. 139 s399702

862. Nguyễn Thu Huyền. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất / Nguyễn Thu Huyền b.s., tổng hợp. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 324tr. : minh hoạ ; 12cm. - 58000đ. - 10000b s400536

863. Nguyễn Thu Huyền. 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất / Nguyễn Thu Huyền b.s., tổng hợp. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 493tr. ; 12cm. - 65000đ. - 10000b s400116

864. Nguyễn Thu Huyền. Tự học tiếng Anh cấp tốc = Instant self-study English : ấn bản mới / Nguyễn Thu Huyền b.s. ; Đoàn Thị Khánh Hiền h.đ.. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 296tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Anh). - 96000đ. - 5000b s400335

865. Nguyễn Việt Hương. Tiếng Việt nâng cao : Dành cho người nước ngoài = Intermediate Vietnamese use for non-VietNamese speakers : Pre-intermediate / Nguyễn Việt Hương. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 130000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Viện Phát triển ngôn ngữ Q.1. - 2017. - 280tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 266-280 s400015

866. Nguyễn Việt Hương. Tiếng Việt nâng cao : Dành cho người nước ngoài = Intermediate Vietnamese use for non-VietNamese speakers : Upper-intermediate / Nguyễn Việt Hương. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 145000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Viện Phát triển ngôn ngữ Q.2. - 2017. - 297tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 285-291 s400016

867. Nhật Phạm. Thực hành ngôn ngữ Trung trong giao dịch thương mại và du lịch / Nhật Phạm. - H. : Hồng Đức, 2017. - 258tr. : ảnh ; 25cm. - 250000đ. - 1000b s400262

868. Rèn luyện kĩ năng thực hành tiếng Việt : Dùng cho sinh viên các trường sư phạm / Hoàng Thị Lan (ch.b.), Lê Thị Kim Cúc, Nguyễn Thị Bạch Dương... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 173tr. : bảng ; 24cm. - 42000đ. - 1200b

Thư mục: tr. 174-175 s399304

Page 93: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

93

869. Sarunyu In-urid. Tiếng Anh 24 giờ = 24 - hour English / Sarunyu In-urid ; Nguyễn Thành Yến dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 357tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 248000đ. - 1000b s400930

870. 6500 câu giao tiếp tiếng Hoa thông dụng =汉语 - 交际6500句 / Tri Thức Việt b.s. ; Thực hiện CD: Lý Hiển Nhi, Hạ Thiên Bình. - Tái bản lần 2. - H. : Hồng Đức ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2017. - 255tr. + 1 CD ; 20cm. - (Học tiếng Hoa hiệu quả mọi lúc mọi nơi). - 75000đ. - 2000b s400241

871. Thiên Phúc. Đàm thoại tiếng Nhật trong 21 chủ điểm thông dụng / Thiên Phúc. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt, 2016. - 188tr. ; 21cm. - 39000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 122-188 s399747

872. Thiên Phúc. Học tiếng Nhật cấp tốc / Thiên Phúc. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt, 2016. - 243tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 52000đ. - 1000b s399746

873. Thiên Phúc. Hướng dẫn đọc và viết tiếng Nhật / Thiên Phúc. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt, 2016. - 298tr. : bảng ; 21cm. - 62000đ. - 1000b s399745

874. Thiên Phúc. Tập viết tiếng Nhật - 512 chữ Kanji thông dụng / Thiên Phúc. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2016. - 518tr. : minh hoạ ; 24cm. - 130000đ. - 1000b s399754

875. Thực hành tiếng Anh 8 / Thúy Liên, Bích Ngọc, Kim Thanh. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 30000đ. - 3000b

T.2. - 2017. - 71tr. : minh hoạ s399454

876. Tiếng Hàn 6500 câu giao tiếp =한국어 - 교제 6500 문장 / Tri Thức Việt b.s. ; Park Jung Woon thực hiện CD. - Tái bản lần 2. - H. : Hồng Đức ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2017. - 279tr. + 1 CD ; 20cm. - (Học tiếng Hàn hiệu quả mọi lúc mọi nơi). - 78000đ. - 2000b s400242

877. Tiếng Nhật cho mọi người : Trình độ sơ cấp 1 : Tổng hợp các bài tập chủ điểm. - In lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 87tr. : bảng, tranh vẽ, bảng ; 26cm. - 40000đ. - 3000b s400812

878. Tiếng Nhật cho mọi người : Trình độ sơ cấp 1 : Hán tự / Quỳnh Như dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm. - 87000đ. - 3000b

Thư mục cuối chính văn s400813

879. Tiếng Nhật cho mọi người : Trình độ sơ cấp 1 : Bản dịch và giải thích ngữ pháp. - In lần thứ 19. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 190tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm. - 65000đ. - 5000b s400814

Page 94: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

94

880. Tiếng Nhật cho mọi người : Trình độ sơ cấp 1 : Bản tiếng Nhật. - In lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 306tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm. - 95000đ. - 5000b s400815

881. Tiếng Nhật cho mọi người : Trình độ sơ cấp 2 : Bản dịch và giải thích ngữ pháp. - In lần thứ 17. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 163tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm. - 65000đ. - 5000b s400816

882. Tiếng Việt 123 - Tiếng Việt dành cho người Hàn Quốc =베트남어 123 -

화국인을위한베트남어 / Tập thể giáo viên 123Vietnamese. - H. : Thế giới, 2017. - 186tr. : minh hoạ ; 24cm. - 273000đ. - 2000b s400513

883. Tiếng Việt 123 - Tiếng Việt dành cho người Nhật = 123 バ トナム言吾 - 日本人向 け バ トナム言吾 / Tập thể giáo viên 123Vietnamese. - H. : Thế giới, 2017. - 186tr. : minh hoạ ; 24cm. - 273000đ. - 2000b s400512

884. Triệu Kim Minh. Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc / B.s: Triệu Kim Minh (ch.b.), Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt. - 26cm. - 178000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Trung: 路: 短期速成外国人汉语会话课本 T.1. - 2017. - 242tr. : bảng, tranh vẽ + 1 CD s400861

885. Trọng tâm ôn kiến thức - luyện kỹ năng tiếng Anh 12 : Luyện tập 10 đề then chốt theo lộ trình để đạt điểm cao / Nguyễn Thị Lệ Mỹ, Dương Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 319tr. : bảng ; 30cm. - 100000đ. - 2000b s400021

886. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXIII - 2017 : Tiếng Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 563tr. : bảng ; 24cm. - 150000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Ban Tổ chức kì thi s400187

887. Từ điển mẫu câu tiếng Nhật : Dùng cho giáo viên và học viên =日本語文型辞典 : 教師と学習者のための / B.s.: Sunakawa Yuriko, Komada Satoshi, Shimoda Mitsuko... ; Biên dịch: Murakami Yutaro... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 1015tr. ; 21cm. - 250000đ. - 2040b s399307

888. Từ điển tranh dành cho trẻ em = Children's picture dictionary / Om Kidz ; Mạnh Chiến dịch. - H. : Thế giới, 2017. - 254tr. : minh hoạ ; 28cm. - 270000đ. - 3000b s400888

Page 95: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

95

KHOA HỌC TỰ NHIÊN

889. Bachelard, Gaston. Sự hình thành tinh thần khoa học : Góp phần phân tâm luận về sự hiểu biết khách quan / Gaston Bachelard ; Hà Dương Tuấn dịch ; Nguyễn Văn Khoa h.đ.. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tri thức, 2017. - 460tr. ; 20cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 130000đ. - 300b

Tên sách tiếng Pháp: La formation de l'esprit scientifique s400443

890. Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1878b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2017. - 236tr. : minh hoạ s399517

891. Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1878b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2. - 2017. - 288tr. : minh hoạ s399518

892. Mười vạn câu hỏi vì sao : Các hiện tượng tự nhiên : Câu hỏi và trả lời / Ngọc Khánh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 74tr. : tranh màu ; 25cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 35000đ. - 2000b s400491

893. Trương Hạ Dương. Digiscience 6 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2017. - 64 p. : ill. ; 30 cm. - 120000đ. - 1473 co s399597

894. Trương Hạ Dương. Digiscience 7 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2017. - 76 p. : ill. ; 30 cm. - 120000đ. - 655 cop s399598

895. Trương Hạ Dương. Digiscience 8 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2017. - 68 p. : ill. ; 30 cm. - 120000đ. - 252 cop s399599

TOÁN HỌC

896. 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 8 - Đại số / Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 147tr. : bảng ; 24cm. - 26000đ. - 1000b s399296

897. Bài tập nâng cao và một số chuyên đề hình học 11 / Trần Văn Tấn. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2017. - 248tr. : hình vẽ ; 24cm. - 42000đ. - 1000b s399286

Page 96: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

96

898. Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm toán 11 / Nguyễn Phú Khánh, Huỳnh Đức Khánh, Phan Ngọc Toàn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 536tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 138000đ. - 1500b s400319

899. Các chuyên đề chọn lọc toán 7 / Tôn Thân (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Đặng Văn Quản. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 26000đ. - 2000b

T.2. - 2017. - 260tr. : hình vẽ, bảng s399272

900. Các chuyên đề chọn lọc toán 9 / Tôn Thân (ch.b.), Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 32000đ. - 2000b

T.1. - 2017. - 199tr. : hình vẽ s399293

901. Các chuyên đề toán 11 : Tự luận & trắc nghiệm / Nguyễn Văn Nho. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 374tr. : hình vẽ ; 27cm. - 160000đ. - 1000b s400400

902. Các dạng toán và phương pháp giải toán 9 / Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 49000đ. - 2000b

T.2. - 2017. - 366tr. : hình vẽ, bảng s399268

903. Giáo trình toán cao cấp A3 / Hoàng Nguyên Lý, Phạm Văn Hiển, Lê Thị Thanh Hải, Nguyễn Hồng Nhung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 195tr. : hình vẽ ; 24cm. - 20000đ. - 300b

Thư mục: tr. 195 s399362

904. Golosmith, Mike. Ươm mầm tài năng toán học : Cách thức rèn luyện để thông minh hơn / Mike Golosmith ; Minh hoạ: Seb Burnett ; Nhóm Long Minh dịch. - H. : Dân trí, 2017. - 127tr. : minh hoạ ; 28cm. - (Tủ sách Nhà khoa học trẻ). - 128000đ. - 2000b

Tên sách nguyên bản: Train your brain to be a math genius s400037

905. Hướng dẫn học toán 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1855b ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2017. - 160tr. : minh hoạ s399448

906. Hướng dẫn học toán 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1855b ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2. - 2017. - 208tr. : minh hoạ s399449

907. Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập toán 10 / Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 326tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 80000đ. - 1000b s400316

908. Krickeberg, Klaus. Toán học và thống kê trong khoa học y tế = Mathematics and statistics in the health sciences : Sách song ngữ Việt và Anh / Klaus

Page 97: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

97

Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Hoàng Đình Huề... ; B.s.: Klaus Krickeberg... ; Dịch: Phạm Công Khiêm... - H. : Y học, 2017. - 410tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 119000đ. - 1000b

Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng. - Thư mục: 410 s399921

909. Làm chủ môn toán trong 30 ngày: Hình học 12 : 6 tiện ích đi kèm sách: Video... / Lê Hồng Đức (ch.b.), Đỗ Hoàng Hà, Đào Thị Ngọc Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 541tr. : hình vẽ ; 27cm. - 200000đ. - 2000b s400377

910. Luyện thi giải toán qua internet lớp 8 / Lê Đại Hải, Huỳnh Kim Dược, Trần Anh Tuyến. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 91tr. : bảng, tranh vẽ s399848

911. Luyện thi giải toán qua internet lớp 8 / Lê Đại Hải, Huỳnh Kim Dược, Trần Anh Tuyến. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 3000b

T.2. - 2017. - 99tr. : bảng, tranh vẽ s399849

912. Luyện thi giải toán qua internet lớp 9 / Lê Đại Hải, Huỳnh Kim Dược, Trần Anh Tuyến. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 111tr. : bảng, tranh vẽ s399850

913. Luyện thi giải toán qua internet lớp 9 / Lê Đại Hải, Huỳnh Kim Dược, Trần Anh Tuyến. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 3000b

T.2. - 2017. - 123tr. : bảng, tranh vẽ s399851

914. Nâng cao kỹ năng giải toán trắc nghiệm: Hệ thống các dạng bài hàm số - các bài toán liên quan : Bí quyết ôn nhanh, nhớ lâu qua lời giải chi tiết... / Tô Thị Nga. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 203tr. : minh hoạ ; 30cm. - 100000đ. - 2000b s400402

915. Nâng cao kỹ năng giải toán trắc nghiệm: Hệ thống các dạng bài hình học không gian - toạ độ trong không gian : Bí quyết ôn nhanh, nhớ lâu qua lời giải chi tiết... / Tô Thị Nga. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 323tr. : hình vẽ ; 30cm. - 120000đ. - 2000b s400403

916. Nâng cao kỹ năng giải toán trắc nghiệm hệ thống các dạng bài mũ - logarit - số phức : Bí quyết ôn nhanh, nhớ lâu qua lời giải chi tiết... / Tô Thị Nga. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 315tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm. - 120000đ. - 2000b s400401

917. Nâng cao kỹ năng giải toán trắc nghiệm: Hệ thống các dạng bài nguyên hàm - tích phân và ứng dụng : Bí quyết ôn nhanh, nhớ lâu qua lời giải chi tiết... / Tô Thị Nga. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 255tr. : minh hoạ ; 30cm. - 120000đ. - 2000b s400404

Page 98: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

98

918. Nâng cao và phát triển hình học 10 / Đỗ Thanh Sơn, Nguyễn Xuân Bình. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 279tr. : hình vẽ ; 24cm. - 47000đ. - 1000b s399287

919. 500 bài toán chọn lọc 9 / Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 231tr. : hình vẽ ; 24cm. - 58000đ. - 1000b s400183

920. Nguyễn Đình Trí. Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 48000đ. - 2000b

T.1: Đại số và hình học giải tích. - 2017. - 415tr. : hình vẽ s399310

921. Nguyễn Đình Trí. Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 30000đ. - 2000b

T.2: Phép tính giải tích một biến số. - 2017. - 271tr. : hình vẽ s399311

922. Nguyễn Quang Huy. Giáo trình toán cao cấp A1 / Nguyễn Quang Huy, Lê Thị Mai Trang, Hoàng Thị Minh Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 260tr. : hình vẽ ; 24cm. - 30000đ. - 300b

Phụ lục: tr. 235-259. - Thư mục: tr. 260 s399361

923. Nhận dạng và phương pháp giải các chuyên đề hình học 11 / Nguyễn Phú Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 303tr. : hình vẽ ; 24cm. - 80000đ. - 1000b s400317

924. Ôn tập đại số 9 / Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục, 2017. - 219tr. : hình vẽ ; 24cm. - 39500đ. - 1000b s399282

925. Ôn tập, kiểm tra năng lực môn toán lớp 11 : Theo hình thức tự luận và trắc nghiệm / Phạm Hoàng Quân (ch.b.), Phạm Sỹ Nam, Phan Hoàng Chơn... - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 244tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 55000đ. - 1000b s399701

926. Ôn tập toán 6 / Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục, 2017. - 155tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 28000đ. - 1000b s399281

927. Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 6 : Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú / Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 65000đ. - 1500b

T.1. - 2017. - 238tr. : hình vẽ, bảng s400194

928. Phương pháp giải các dạng toán THPT - Hàm số - Đạo hàm và ứng dụng : Tài liệu tự học - Nâng cao kiến thức / Lê Hồng Đức (ch.b.), Đỗ Hoàng Hà, Lê Hoàng Nam... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 383tr. : hình vẽ ; 26cm. - 176000đ. - 5000b s400312

Page 99: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

99

929. Phương pháp giải các dạng toán THPT - Hình học không gian : Tài liệu tự học - Nâng cao kiến thức / Lê Hồng Đức (ch.b.), Đỗ Hoàng Hà, Lê Hoàng Nam... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 343tr. : hình vẽ ; 26cm. - 159000đ. - 5000b s400311

930. Phương pháp giải các dạng toán THPT - Lượng giác : Tài liệu tự học - Nâng cao kiến thức / Lê Hồng Đức (ch.b.), Đỗ Hoàng Hà, Lê Hoàng Nam... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 359tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm. - 165000đ. - 5000b

Thư mục: 355 s400329

931. Phương pháp giải các dạng toán THPT nguyên hàm - tích phân và ứng dụng : Tài liệu tự học - Nâng cao kiến thức / Lê Hồng Đức (ch.b.), Đỗ Hoàng Hà, Lê Hoàng Nam... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 327tr. : hình vẽ ; 26cm. - 152000đ. - 5000b s400313

932. Phương pháp tư duy tìm cách giải toán hình học 7 : Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú / Nguyễn Toàn Anh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 325tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 82000đ. - 1500b s400195

933. Phương pháp tư duy tìm cách giải toán hình học 8 : Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú / Nguyễn Toàn Anh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 357tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 90000đ. - 1500b s400315

934. Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 204tr. : hình vẽ ; 24cm. - 45000đ. - 3277b s399276

935. Tài liệu chuyên toán - Bài tập hình học 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 336tr. : hình vẽ ; 24cm. - 65000đ. - 2000b

Thư mục: tr. 334 s399278

936. Tài liệu chuyên toán - Đại số 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 240tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 45000đ. - 3150b

Thư mục: tr. 239 s399277

937. Tài liệu chuyên toán giải tích 12 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 363tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 70000đ. - 2000b s399269

938. Tài liệu chuyên toán - Hình học 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 344tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 60000đ. - 2180b

Thư mục: tr. 341 s399279

Page 100: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

100

939. Tài liệu chuyên toán - Hình học 12 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Hạ Vũ Anh, Phạm Khắc Ban... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 344tr. : hình vẽ ; 24cm. - 68000đ. - 2000b

Thư mục: tr. 2 s399280

940. Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 9 / Tôn Thân (ch.b.), Trịnh Hoài Dương, Phạm Thị Bạch Ngọc... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 39000đ. - 3000b

T.1: Bài tập đại số. - 2017. - 228tr. : hình vẽ, bảng s399273

941. Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 9 / Tôn Thân (ch.b.), Lê Thị Việt Anh, Nguyễn Bá Đang... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 36000đ. - 3000b

T.2: Bài tập hình học. - 2017. - 207tr. : hình vẽ s399274

942. Tài liệu dạy - học toán 9 / Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển, Trần Đức Huyên... - H. : Giáo dục. - 28cm. - 59000đ. - 10000b

T.1. - 2017. - 148tr. : minh hoạ s399447

943. Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9 - Hình học : Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 187tr. : hình vẽ ; 24cm. - 29000đ. - 3000b s399288

944. Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9 / Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục, 2017. - 215tr. : hình vẽ ; 24cm. - 38500đ. - 1000b s399285

945. Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 / Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục, 2017. - 211tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 38000đ. - 1000b s399284

946. Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6 / Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục, 2017. - 219tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 39500đ. - 1000b s399283

947. Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 9 / Bùi Văn Tuyên, Trịnh Hoài Dương, Nguyễn Đức Trường. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 38000đ. - 2000b

T.1. - 2017. - 255tr. : hình vẽ s399275

948. Trương Hạ Dương. Digimath 6 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 80 p. : fig., tab. ; 30 cm. - 120000đ. - 1466 co s399605

949. Trương Hạ Dương. Digimath 7 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 76 p. : ill. ; 30 cm. - 120000đ. - 655 cop s399606

Page 101: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

101

950. Trương Hạ Dương. Digimath 8 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 84 p. : fig., tab. ; 30 cm. - 120000đ. - 252 cop s399607

951. Tuyển chọn và giới thiệu đề thi học sinh giỏi giải toán trên máy tính cầm tay Casio 570VN Plus : Dành cho học sinh trung học cơ sở / Trần Đình Cư. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 99000đ. - 1000b

Q.1. - 2017. - 178tr. : hình vẽ, bảng s400394

952. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXIII - 2017 : Toán học. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 414tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 115000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Ban Tổ chức kì thi. - Phụ lục: tr. 400-411 s400186

953. Tự luyện Violympic toán 6 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 20000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 79tr. : hình vẽ, bảng s399257

954. Tự luyện Violympic toán 7 : Phiên bản 2.0 / Nguyễn Sỹ Đức, Lê Diệu Hương, Nguyễn Ngọc Sơn. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 25000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 92tr. : hình vẽ, bảng s399244

955. Tự luyện Violympic toán 7 : Phiên bản 2.0 / Nguyễn Sỹ Đức, Lê Diệu Hương, Nguyễn Ngọc Sơn. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 25000đ. - 3000b

T.2. - 2017. - 92tr. : hình vẽ, bảng s399245

956. Tự luyện Violympic toán 8 : Phiên bản 2.0 / Lê Diệu Hương, Nguyễn Sỹ Đức, Phạm Đức Tài. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 25000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 84tr. : bảng s399246

957. Tự luyện Violympic toán 8 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 20000đ. - 2000b

T.2. - 2017. - 79tr. : hình vẽ s399258

958. Tự luyện Violympic toán 8 : Phiên bản 2.0 / Nguyễn Sỹ Đức, Lê Diệu Hương, Phạm Đức Tài. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 25000đ. - 3000b

T.2. - 2017. - 84tr. : bảng s399247

Page 102: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

102

959. Tự luyện Violympic toán 9 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 20000đ. - 1000b

T.2. - 2017. - 80tr. : hình vẽ s399259

960. Tự luyện Violympic toán 9 : Phiên bản 2.0 / Trần Anh Tuyến, Lê Việt Bắc, Phạm Đức Tài, Nguyễn Văn Trìu. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 25000đ. - 3000b

T.2. - 2017. - 96tr. : bảng s399248

961. Vorderman, Carol. Từ điển toán học = Maths dictionary : Dành cho học sinh tiểu học và THCS : Song ngữ Anh - Việt / Carol Vorderman, Judith de Klerk ; Hồ Hoài Anh dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ.. - H. : Dân trí, 2017. - 144tr. : minh hoạ ; 28cm. - 150000đ. - 2000b s400038

THIÊN VĂN HỌC

962. Lưu Sướng. 101 điều em muốn biết : Vũ trụ diệu kỳ / Lưu Sướng ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị. - 23cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức)(Những điều học sinh tò mò nhất. Siêu học sinh). - 39000đ. - 2000b

T.2. - 2017. - 103tr. : tranh vẽ s400496

963. Stephen, Hawking. Lỗ đen : Các bài thuyết giảng trên đài / Hawking Stephen ; Nguyễn Tuấn Việt dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 75tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm. - 35000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Black holes : The BBC reith lectures s400824

964. Tân Việt. Bàn về lịch vạn niên 2017 - 2021 / B.s.: Tân Việt, Thiều Phong. - In lần thứ 28, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 191tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 45000đ. - 2000b

Phụ lục: tr. 176-186. - Thư mục: tr. 187 s399430

VẬT LÝ

965. Bài tập vật lí đại cương : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. - Tái bản lần thứ 22. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 25000đ. - 2000b

T.1: Cơ - Nhiệt. - 2017. - 198tr. : hình vẽ, bảng s399309

Page 103: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

103

966. Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao vật lí 9 / Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 184tr. : minh hoạ ; 24cm. - 42500đ. - 1000b s400494

967. Giáo trình vật lý đại cương / B.s.: Nguyễn Thị Thu Oanh, Bùi Thị Lệ Quyên (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh... - H. : Giáo dục, 2017. - 311tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 107000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Thái Bình. Bộ môn Y vật lí. - Thư mục: tr. 311 s399483

968. Nguyễn An Sơn. OPR1000 và các bài thực hành mô phỏng / Nguyễn An Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 156tr. : minh họa ; 24cm. - 60000đ. - 300b

Thư mục cuối mỗi chương s399335

969. Nguyễn Thành Vấn. Bài tập cơ nhiệt đại cương / Nguyễn Thành Vấn, Dương Hiếu Đẩu. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 214tr. : hình vẽ ; 21cm. - 22000đ. - 500b

Thư mục: tr. 213 s399343

970. Nguyễn Thành Vấn. Cơ nhiệt đại cương / Nguyễn Thành Vấn, Dương Hiếu Đẩu. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 226tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 22000đ. - 500b

Thư mục: tr. 221 s399344

971. Phạm Kim Chung. Giáo trình phương pháp dạy học vật lí ở trường trung học phổ thông / Phạm Kim Chung (ch.b.), Lê Thái Hưng, Lê Thị Thu Hiền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 204tr. : minh hoạ ; 24cm. - 60000đ. - 1000b

Thư mục: 204 s400332

972. Trọng tâm ôn kiến thức - luyện kỹ năng vật lý 12 : Luyện tập 10 đề then chốt theo lộ trình để đạt điểm cao / Trần Văn Oai, Phạm Hồng Vương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook, 2017. - 383 : minh hoạ ; 30cm. - 100000đ. - 2000b s400438

973. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXIII - 2017 : Vật lí. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 545tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 140000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Ban Tổ chức kì thi s400188

HOÁ HỌC

974. Bài tập hoá học theo chủ đề 9 / Lê Văn Tuân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 114000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 219tr. : minh hoạ s400337

Page 104: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

104

975. Bài tập hoá học theo chủ đề 11 - Phần vô cơ / Lê Thị Minh Hiền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách MCBooks, 2017. - 258tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Tủ sách Ôn thi THPT). - 99000đ. - 5000b s400325

976. Bí quyết đạt điểm 8, 9, 10 hoá học : Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12... / Lê Văn Nam. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 326tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 134000đ. - 1000b s400398

977. Bộ đề kiểm tra hoá học 11 / Trần Thị Cúc. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 98000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 270tr. : hình vẽ, bảng s399698

978. Chinh phục đề thi vào 10 chuyên - Khối chuyên hoá / Chu Thị Hạnh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 351tr. : ảnh ; 30cm. - 139000đ. - 3000b s400018

979. Giáo trình hoá đại cương vô cơ : Dùng cho đào tạo cử nhân dược cao đẳng / B.s.: Nguyễn Văn Thơ, Bùi Xuân Khoa (ch.b.), Nguyễn Ngọc Linh... - H. : Giáo dục, 2017. - 147tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 37000đ. - 1700b

ĐTTS ghi: Trường cao đẳng Dược Trung ương Hải Dương. - Thư mục: tr. 147 s399484

980. Giáo trình hóa hữu cơ : Dùng cho đào tạo đại học / B.s.: Nguyễn Tiến An (ch.b.), Trần Thị Nữ, Nguyễn Thị Hoa... - H. : Giáo dục, 2017. - 203tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 57000đ. - 1200b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y dược Thái Bình. Bộ môn Hoá học. - Thư mục: tr. 203 s399485

981. Giáo trình hoá vô cơ và hữu cơ đại cương / B.s.: Nguyễn Trọng Tuân (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Trần Quang Đệ... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 289tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 48000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 275-288. - Thư mục: tr. 289 s399778

982. Hệ thống câu hỏi lí thuyết : Luyện thi THPT / Tống Đức Huy, Trần Quang Huy, Phan Thanh Tùng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 75000đ. - 1500b

Ph.1: Hoá hữu cơ. - 2017. - 260tr. : bảng s400307

983. Hoá phân tích : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / Võ Thị Bạch Huệ, Vĩnh Định (ch.b.), Ngô Thị Thanh Diệp... - H. : Giáo dục. - 27cm. - 90000đ. - 1000b

T.2. - 2017. - 335tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi chương, Thư mục: tr. 331 s399436

984. Hoàng Nhâm. Bài tập hoá học vô cơ / Hoàng Nhâm, Hoàng Nhuận. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 87000đ. - 1000b

Q.1: Lý thuyết đại cương về hoá học: Câu hỏi và bải tính. - 2017. - 315tr. : hình vẽ, bảng. - Thư mục: tr. 288-289. - Phụ lục: tr. 290-313 s399435

Page 105: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

105

985. Hoàng Nhâm. Bài tập hoá học vô cơ / Hoàng Nhâm, Hoàng Nhuận. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 170000đ. - 1000b

Q.3: Hoá học các nguyên tố. - 2017. - 627tr. : hình vẽ. - Thư mục: tr. 623-624 s399432

986. Hướng dẫn ôn tập và kiểm tra hoá học 10 / Lưu Văn Dầu. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 92000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 191tr. : minh hoạ s400304

987. Làm chủ môn hoá trong 30 ngày : Bổ sung các dạng đề thi THPT quốc gia 2017 : Dùng cho học sinh ôn thi THPT quốc gia / Lê Đăng Khương. - Tái bản lần 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 250000đ. - 3000b

T.1: Hoá hữu cơ. - 2017. - 370tr. : hình vẽ s400395

988. 100 đề kiểm tra hoá học 8 / Lưu Văn Dầu. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 260tr. : bảng ; 27cm. - 1170000đ. - 1000b s400397

989. 100 đề kiểm tra hoá học 9 / Lưu Văn Dầu. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 262tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 117000đ. - 1000b s400396

990. Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập hoá học 10 / Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 312tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 78000đ. - 1000b s400184

991. Tài liệu dạy - học hoá học 8 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Trương Công Luận (ch.b.), Nguyễn Cửu Phúc, Nguyễn Thị Minh Nhân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 28cm. - 40000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 104tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 103 s399437

992. Tài liệu dạy - học hoá học 8 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Trương Công Luận (ch.b.), Nguyễn Cửu Phúc, Nguyễn Thị Minh Nhân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 28cm. - 40000đ. - 3000b

T.2. - 2017. - 96tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 96 s399438

993. Tài liệu dạy - học hoá học 9 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Trương Công Luận (ch.b.), Nguyễn Cửu Phúc, Phan Đồng Châu Thuỷ, Nguyễn Thị Minh Nhân ; Minh hoạ: Tống Thanh Thảo. - H. : Giáo dục. - 28cm. - 50000đ. - 5000b

T.2. - 2017. - 100tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 98-99 s399439

994. Tổng ôn tập hoá đại cương & phi kim : Luyện thi THPT / Hồ Sĩ Thanh (ch.b.), Đỗ Bách Khoa, Nguyễn Viết Long... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 351tr. : bảng ; 27cm. - 135000đ. - 1500b s400399

995. Trần Văn Tân. Giáo trình lý thuyết phiếm hàm mật độ / Trần Văn Tân, Trần Quốc Trị. - H. : Giáo dục, 2017. - 144tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 24cm. - 63500đ. - 440b

Page 106: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

106

Thư mục: 142 s399301

996. Trọng tâm ôn kiến thức - luyện kỹ năng hoá học 12 : Luyện tập 10 đề then chốt theo lộ trình để đạt điểm cao / Trần Văn Lục, Chu Thị Hạnh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 339tr. : bảng ; 30cm. - 100000đ. - 2000b s400019

997. Tự học giỏi hoá học 11 : Bồi dưỡng học sinh giỏi / Cao Cự Giác. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 374tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 90000đ. - 1000b s400318

998. Vien Minh Le. Practical inorganic chemistry / Vien Minh Le (chief ed.), Ky Phuong Ha Huynh, Anh Tuan Nguyen. - H. : VNU - HCMC Press, 2017. - 47 p. : fig. ; 27 cm. - 24000đ. - 200 copi

At head of title: Vietnam National Univ. Ho Chi Minh city. Ho Chi Minh city Univ. of Technology s399616

999. Võ Thị Bạch Huệ. Giáo trình thực tập hoá phân tích 1 & 2 : Dành cho sinh viên Dược 2 hệ liên thông cao đẳng - đại học / Ch.b.: Võ Thị Bạch Huệ, Vĩnh Định. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 35000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Lạc Hồng s399346

1000. Võ Thị Bạch Huệ. Giáo trình thực tập hoá phân tích 1 : Dành cho sinh viên Dược 3 hệ chính quy và Dược 2 hệ liên thông trung cấp - đại học / Ch.b.: Võ Thị Bạch Huệ, Vĩnh Định. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 64tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 25000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Lạc Hồng s399347

1001. Võ Thị Bạch Huệ. Giáo trình thực tập hoá phân tích 2 : Dành cho sinh viên Dược 3 hệ chính quy và Dược 2 hệ liên thông trung cấp - đại học / Ch.b.: Võ Thị Bạch Huệ, Vĩnh Định. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 64tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 25000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Lạc Hồng s399348

KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT

1002. Hoàng Thị Nguyệt Minh. Giáo trình đo đạc thuỷ văn / Hoàng Thị Nguyệt Minh (ch.b.), Trần Văn Tình, Hoàng Ngọc Quang. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 303tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 90000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội. - Thư mục: tr. 302-303 s400764

1003. Nguyễn Minh Đức. Đơn giản hoá dự báo thời tiết / Nguyễn Minh Đức. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017. - 199tr. : minh hoạ ; 25cm. - 150b

Page 107: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

107

Phụ lục: tr. 189-199 s399880

1004. Nguyễn Minh Đức. Khí tượng hải dương hàng hải / Nguyễn Minh Đức. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017. - 199tr. : minh hoạ ; 25cm. - 150b s399879

1005. Nguyễn Minh Đức. Thu nhận và xử lý thông tin thời tiết trên tàu biển / Nguyễn Minh Đức. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017. - 173tr. : minh hoạ ; 25cm. - 150b s399878

1006. Phương pháp đo lường phân tích tổn thương và xây dựng bản đồ rủi ro với ngập lụt / Bùi Thị Minh Hà, Trần Thống Nhất, Đinh Công Sản... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 116tr. : minh hoạ ; 21cm. - 70000đ. - 300b

Phụ lục: tr. 74-112. - Thư mục: tr. 113-115 s400011

1007. Tuyển tập các công trình khoa học kỷ niệm 50 năm thành lập bộ môn địa chất thủy văn / Vũ Ngọc Kỷ, Tôn Sĩ Kinh, Phan Ngọc Cừ... - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - IX, 593tr. : minh hoạ ; 30cm. - 250000đ. - 150b

Trường đại học Mỏ - Địa chất. - Thư mục cuối mỗi bài s399715

KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH VẬT HỌC

1008. Bài giảng và lời giải chi tiết sinh học 9 / Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 311tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 78000đ. - 1000b s400321

1009. Bí quyết chinh phục lý thuyết sinh học / Thịnh Văn Nam. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 654tr. : hình vẽ ; 27cm. - 250000đ. - 2000b s400023

1010. Giáo trình sinh học đại cương : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / B.s.: Hà Xuân Anh, Phạm Thị Loan (ch.b.), Lê Việt Hà... - H. : Giáo dục, 2017. - 147tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 56000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Thái Bình. Bộ môn Sinh học và Di truyền. - Thư mục: tr. 147 s399486

1011. Hà Thanh Toàn. Giáo trình nấm học I (Nấm men) / B.s.: Hà Thanh Toàn (ch.b.), Huỳnh Ngọc Thanh Tâm. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - XII, 359tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 79000đ. - 500b

Thư mục: tr. 357-359 s399883

1012. Hanh T. M. Tran. Nấm nhầy Việt Nam = Myxomycettes of Vietnam / Hanh T. M. Tran, Steven L. Stephenson, Yuri K. Novozhilov. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - VIII, 242tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 200b

Thư mục: tr. 239242 s400282

Page 108: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

108

1013. Monod, Jacques. Ngẫu nhiên và tất yếu / Jacques Monod ; Dịch: Hà Dương Tuấn, Đặng Xuân Thảo. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tri thức, 2017. - 316tr. : hình vẽ ; 20cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 89000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Pháp: Le hasrd et la nécessité. - Phụ lục: tr. 293-308 s400444

1014. Nguyễn Thị Tuyết Lê. Giáo trình vi sinh vật đại cương : Dành cho sinh viên ngành Chăn nuôi, theo định hướng nghề nghiệp / Nguyễn Thị Tuyết Lê (ch.b.), Nguyễn Hoàng Thịnh. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 141tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 54000đ. - 220b

ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi chương s400411

1015. Sinh học : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / B.s.: Trịnh Văn Bảo, Trần Thị Thanh Hương, Phan Thị Hoan (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 278tr. : minh hoạ ; 27cm. - 77000đ. - 800b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 277-278 s399487

1016. Trần Thị Lệ Minh. Giáo trình sinh hoá nâng cao / Trần Thị Lệ Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 164tr. : minh hoạ ; 29cm. - 85000đ. - 200b

Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 162-163 s400368

1017. Trọng tâm ôn kiến thức - Luyện kỹ năng sinh học 12 : Luyện tập 10 đề then chốt theo lộ trình để đạt điểm cao / Nguyễn Dung, Vũ Hải, Phạm Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 327tr. ; 30cm. - 100000đ. - 2000b s400406

1018. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXIII - 2017 : Sinh học. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 424tr. : minh hoạ ; 24cm. - 110000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Ban Tổ chức kì thi s400308

ĐỘNG VẬT

1019. Mô tả hình thái học và nhận dạng một số giun tròn ký sinh ở đường tiêu hoá trên người tại Việt Nam / B.s.: Trần Thanh Dương (ch.b.), Nguyễn Thu Hương, Lê Thị Hồng Hanh... - H. : Y học, 2017. - 103tr. : hình vẽ ; 21cm. - 80000đ. - 300b

Thư mục: tr. 100-103 s399955

Page 109: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

109

CÔNG NGHỆ

1020. Kỷ yếu các đề tài, dự án khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp Bộ, cấp Nhà nước giai đoạn 2003 - 2017 / Hà Thị Lịch, Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Cẩm Mỹ... - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 350tr. : bảng ; 27cm. - 100b

ĐTTS ghi: Trường đại học Hùng Vương s399538

1021. Kỷ yếu khoa học công nghệ : Kỷ niệm 35 năm hội nhập phát triển 1982 - 2017 / Nguyễn Xuân Hoàn, Vũ Quang Mạnh, Lại Thu Hiền... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 367tr. : minh hoạ ; 29cm. - 300b

ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường đại học Công nghiệp thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s400897

1022. Mười vạn câu hỏi vì sao : Khám phá khoa học thần kỳ : Câu hỏi và trả lời / Ngọc Khánh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 76tr. : tranh màu ; 25cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 35000đ. - 2000b s400490

1023. Nguyễn Trọng Cơ. Nghiên cứu chính sách tài chính phát triển thị trường khoa học và công nghệ ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Cơ, Nguyễn Đào Tùng. - H. : Tài chính, 2017. - 511tr. : minh hoạ ; 24cm. - 250000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục trong chính văn s400299

Y HỌC

1024. Atlas giải phẫu người - Chú giải và trắc nghiệm : Dựa trên Atlas giải phẫu học của Grant / Ch.b.: Anne M. R. Agur, Arthur F. Dalley, Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Văn Huy. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa. - H. : Y học, 2017. - 719tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 400000đ. - 1000b s399929

1025. Bài giảng bệnh học nội khoa / Lê Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thanh Hồi, Vũ Mạnh Tân... ; B.s.: Nguyễn Thị Dung (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học. - 27cm. - 85000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Hải Phòng. Bộ môn Nội T.1. - 2017. - 243tr. : hình vẽ, bảng s399896

1026. Bài giảng bệnh học nội khoa / Phạm Văn Nhiên, Ngô Văn Điển, Kê Thị Lan Anh... ; B.s.: Nguyễn Thị Dung (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học. - 27cm. - 75000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Hải Phòng. Bộ môn Nội T.2. - 2017. - 226tr. : hình vẽ, bảng s399897

Page 110: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

110

1027. Bài giảng gây mê hối sức cơ sở : Giáo trình dùng cho sinh viên hệ bác sĩ / B.s.: Nguyễn Hữu Tú (ch.b.), Trịnh Văn Đồng, Cao Thị Anh Đào... - H. : Y học, 2017. - 200tr. : minh hoạ ; 27cm. - 68000đ. - 1500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Gây mê hồi sức s399911

1028. Bài giảng nhi khoa : Giáo trình đại học / B.s.: Phạm Văn Quang, Tăng Chí Thượng (ch.b.), Bạch Văn Cam... - H. : Y học, 2017. - 506tr. : minh hoạ ; 26cm. - 150000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Nhi. - Thư mục cuối mỗi chương s399925

1029. Bạn đã sẵn sàng để yêu? / Lê Thị Bé Nhung b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 117tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Giáo dục giới tính dành cho học sinh trung học phổ thông). - 35000đ. - 1500b s400823

1030. Bảng thành phần các chất dinh dưỡng thông dụng trong thực phẩm Việt Nam = Vietnamese food composition table, common nutrients / B.s.: Lê Danh Tuyên, Lê Bạch Mai, Nguyễn Thị Lâm... - H. : Y học, 2017. - 205tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 500b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Viện Dinh dưỡng. - Phụ lục: 155-205 s399916

1031. Bảng thành phần dinh dưỡng các thức ăn dành cho quân đội = Vietnamese food composition table, for use in military / B.s.: Lê Danh Tuyên, Lê Bạch Mai, Nguyễn Thị Lâm... - H. : Y học, 2017. - 205tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 500b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Viện Dinh dưỡng. - Phụ lục: 155-205 s399917

1032. Bệnh dạ dày / Văn Tần, Trần Vĩnh Hưng, Dương Thanh Hải... ; B.s.: Quách Thanh Hưng (ch.b.)... - H. : Y học, 2017. - 207tr. : minh hoạ ; 24cm. - 200000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Bệnh viện Bình dân Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch Tp. Hồ Chí Minh. Bộ môn Ngoại tổng quát s399959

1033. Bệnh học quanh răng : Dùng cho sinh viên răng hàm mặt / B.s.: Trịnh Đình Hải (ch.b.), Đặng Thị Liên Hương, Lê Long Nghĩa... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 239tr. : minh họa ; 27cm. - 92000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt. - Thư mục cuối mỗi bài s399489

1034. Bệnh nghề nghiệp : Giáo trình đào tạo sau đại học / B.s.: Khương Văn Duy, Lương Mai Anh (ch.b.), Nguyễn Ngọc Anh... - H. : Y học, 2017. - 507tr. : minh hoạ ; 27cm. - 300000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng. Bộ môn Sức khoẻ nghề nghiệp. - Thư mục cuối mỗi chương s399922

Page 111: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

111

1035. Bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia) : Tài liệu dành cho cán bộ y tế / B.s.: Nguyễn Anh Trí (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Bạch Quốc Khánh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Y học, 2017. - 47tr. : minh hoạ ; 21cm. - 10000b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Viện Huyết học - Truyền máu TW s399939

1036. Bùi Đức Luận. Những bệnh hô hấp - Cách phòng và điều trị / Bùi Đức Luận. - H. : Dân trí, 2017. - 139tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 45000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 136 s399742

1037. Bùi Đức Luận. Những bệnh tim mạch - Cách phòng và điều trị / Bùi Đức Luận. - H. : Dân trí, 2017. - 231tr. : minh họa ; 21cm. - 75000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 228-229 s399732

1038. Cẩm nang chăm sóc da hàng ngày cho bệnh nhân viêm da cơ địa / Nguyễn Trọng Hào h.đ.. - H. : Y học, 2017. - 11tr. : minh hoạ ; 20cm. - 150000b

Đầu bìa sách ghi: Hội Y học Tp. Hồ Chí Minh. Hội Bác sĩ gia đìnhTp. HCM; Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh. Bệnh viện Da liễu s399951

1039. Cẩm nang chăm sóc mắt. - H. : Y học, 2017. - 13tr. : ảnh ; 14cm. - 2000b s400117

1040. Cẩm nang hướng dẫn chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư. - H. : Y học, 2017. - 12tr. : minh hoạ ; 20cm. - 10000b

ĐTTS ghi: Hôi Y học Thành phố Hồ Chí Minh. Hội Bác sĩ gia đình Thành phố Hồ Chí Minh s399950

1041. Cẩm nang xét nghiệm y học / B.s.: Trương Thanh Ba, Phan Thị Hoan, Võ Thị Ngọc Lan... - Tái bản lần thứ 9, có bổ sung. - H. : Y học, 2017. - 178tr. : minh hoạ ; 19cm. - (ĐTTS ghi: Bệnh viện Medlatec). - 490000đ. - 500b s400110

1042. Chăm sóc người lớn bệnh nội khoa : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / B.s.: Ngô Huy Hoàng (ch.b.), Phạm Văn Ruân, Phạm Thị Thu Hương... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Y học, 2017. - 335tr. : minh hoạ ; 27cm. - 65000đ. - 1650b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Trường đại học Điều dưỡng Nam Định. - Thư mục: tr. 297-298. - Phụ lục: tr. 299-335 s399918

1043. Chẩn đoán, điều trị một số bệnh ung thư nhi khoa và các quy trình chăm sóc bệnh nhân ung thư / B.s.: Trần Văn Thuấn (ch.b.), Bùi Diệu, Nguyễn Văn Tuyên... - H. : Y học, 2017. - 295tr. : bảng ; 17cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện K. - Thư mục cuối mỗi bài s400114

1044. Chẩn đoán, điều trị ung thư đầu cổ, phổi và ung thư hệ tiêu hoá / B.s.: Trần Văn Thuấn (ch.b.), Bùi Diệu, Nguyễn Văn Tuyên... - H. : Y học, 2017. - 366tr. : bảng ; 17cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện K. - Thư mục cuối mỗi bài s400113

Page 112: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

112

1045. Chiến lược toàn cầu về chẩn đoán, quản lý và dự phòng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cập nhật 2017 / Biên dịch: Ngô Quý Châu (ch.b.), Chu Thị Hạnh, Phan Thu Phương... - H. : Y học, 2017. - 98tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Global intiative for chronic obstructive lung disease. - Thư mục: 95-98 s399901

1046. Chiến lược toàn cầu về quản lý và dự phòng hen - Cập nhật 2017 / Biên dịch: Ngô Quý Châu, Lê Thị Tuyết Lan (ch.b.), Vũ Văn Giáp, Lê Khắc Bảo. - H. : Y học, 2017. - 147tr. : bảng, sơ đồ ; 30cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Global Initiative for Asthma. - Thư mục: tr. 126-146 s399902

1047. Đại học Y Hà Nội - Năm tháng và sự kiện : Giai đoạn 2002 - 2017 / B.s.: Lê Văn Quảng, Hoàng Quốc Bảo, Nguyễn Trần Thị Giáng Hương... - H. : Y học, 2017. - 266tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 500b

ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội s399956

1048. Đào Việt Hằng. Điều trị ung thư biểu mô tế bào gan bằng đốt nhiệt sóng cao tần / Đào Việt Hằng, Đào Văn Long. - H. : Y học, 2017. - 371tr. : minh hoạ ; 24cm. - 200000đ. - 600b

Thư mục cuối mỗi chương s399930

1049. Đào Xuân Cơ. Ứng dụng ECMO trong hồi sức cấp cứu : Sách chuyên khảo / Đào Xuân Cơ. - H. : Y học, 2017. - 146tr. : minh hoạ ; 24cm. - 125000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 142-146 s399965

1050. Đậu Xuân Cảnh. Giáo trình hướng dẫn thực tập cộng đồng : Dùng cho sinh viên đại học ngành y học cổ truyền / B.s: Đậu Xuân Cảnh, Lưu Minh Châu (ch.b.), Phạm Quốc Bình. - H. : Y học, 2017. - 275tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 200b

ĐTTS ghi: Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam. Bộ môn Y tế công cộng; Bộ môn Nội Y học cổ truyền. - Phụ lục: tr. 241-272. - Thư mục: tr. 273-275 s399890

1051. Đậu Xuân Cảnh. Giáo trình nội khoa y học cổ truyền : Dùng cho đối tượng đại học và sau đại học / Đậu Xuân Cảnh. - H. : Y học. - 27cm. - 500b

ĐTTS ghi: Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam. Bộ môn Nội khoa Y học cổ truyền

T.1. - 2017. - 351tr. : bảng, sơ đồ. - Thư mục: 351 s399920

1052. Đinh Ngọc Sơn. Phẫu thuật nội soi qua lỗ liên hợp trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng / Đinh Ngọc Sơn. - H. : Y học, 2017. - 159tr. : minh hoạ ; 21cm. - 110000đ. - 500b

Thư mục: tr. 155-159 s399935

Page 113: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

113

1053. Đinh Thị Thanh Hải. Tổng hợp bất đối xứng và ứng dụng trong tổng hợp thuốc : Tài liệu đào tạo sau đại học / Ch.b.: Đinh Thị Thanh Hải, Nguyễn Quang Đạt. - H. : Y học, 2017. - 148tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 120000đ. - 150b

ĐTTS ghi: Trường đại học Dược Hà Nội. - Thư mục cuối mỗi chương s399884

1054. Đỗ Đào Vũ. Triệu chứng đường tiết niệu dưới ở nam giới - Chẩn đoán và điều trị : Sách chuyên khảo / Đỗ Đào Vũ. - H. : Y học, 2017. - 162tr. : minh hoạ ; 24cm. - 79000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 145-162 s399963

1055. Đỗ Quang Huân. Nong van động mạch phổi bằng bóng qua da / Đỗ Quang Huân. - H. : Y học, 2017. - 166tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 80000đ. - 500b

Thư mục: tr. 160-166 s399985

1056. Độc chất học : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / B.s.: Trần Thanh Nhãn (ch.b.), Trần Thị Tường Linh, Phạm Thanh Trang, Nguyễn Thị Minh Thuận. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 143tr. : minh hoạ ; 27cm. - 40000đ. - 700b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 143 s399491

1057. Giáo trình châm cứu : Đào tạo định hướng chuyên khoa / B.s.: Nguyễn Bá Quang, Nghiêm Hữu Thành (ch.b.), Phạm Hồng Vân... - H. : Y học, 2017. - 362tr. : minh hoạ ; 27cm. - 175000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Bệnh viện Châm cứu Trung ương. - Thư mục: 357-362 s399907

1058. Giáo trình châm cứu : Đào tạo sau đại học / B.s.: Nguyễn Bá Quang, Nguyễn Hữu Thành (ch.b.), Trần Văn Thanh, Trần Phương Đông. - H. : Y học, 2017. - 342tr. : minh hoạ ; 27cm. - 165000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Bệnh viện Châm cứu Trung ương. - Thư mục: 336-342 s399908

1059. Giáo trình kỹ năng y khoa : Bản in đặc biệt chào mừng 115 năm thành lập Trường đại học Y Hà Nội (1902 - 2017) / Nguyễn Đạt Anh, Nguyễn Thị Vân Anh, Phạm Trần Anh... ; Nguyễn Đức Hinh, Lê Thu Hoà (ch.b.). - Tái bản lần thứ 4. - H. : Y học, 2017. - 439tr. : minh hoạ ; 27cm. - 191000đ. - 115b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. - Thư mục: tr. 428-434 s399923

1060. Giáo trình phục hồi chức năng / B.s.: Nguyễn Phương Sinh (ch.b.), Trịnh Minh Phong, Vũ Thị Tâm, Nguyễn Thị Thanh Thư. - H. : Y học, 2017. - 214tr. : minh hoạ ; 27cm. - 70000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Thái Nguyên. Bộ môn Phục hồi chức năng s399919

1061. Hồ Sỹ Hùng. Vô sinh nam / Hồ Sỹ Hùng. - H. : Y học, 2017. - 202tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 150000đ. - 1000b

Thư mục cuối mỗi bài s399962

Page 114: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

114

1062. Huỳnh Quyết Thắng. Chăm sóc bệnh nhân ung thư tại nhà : Một hướng dẫn cho bệnh nhân và gia đình / Huỳnh Quyết Thắng ch.b. - H. : Y học, 2017. - 145tr. ; 24cm. - 150000đ. - 500b s399975

1063. Huỳnh Quyết Thắng. Ung thư phổi : Sách chuyên khảo / Huỳnh Quyết Thắng. - H. : Y học, 2017. - 302tr. : minh hoạ ; 24cm. - 500000đ. - 500b

Thư mục cuối mỗi chương s399957

1064. Hướng dẫn quản lý bệnh lao / B.s.: Nguyễn Viết Nhung (ch.b.), Lê Văn Hợi, Nguyễn Đức Chính... - H. : Y học, 2017. - 325tr. : minh hoạ ; 26cm. - 500b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Chương trình chống lao Quốc gia. - Phụ lục: tr. 204-323. - Thư mục: tr. 324-325 s399895

1065. Hướng dẫn thực hành kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng : Ban hành kèm theo Quyết định số 1539/QĐ-BYT ngày 20/4/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế / B.s.: Lương Ngọc Khuê, Đoàn Mai Phương, Nguyễn Vũ Trung (ch.b.)... - H. : Y học, 2017. - 303tr. : minh hoạ ; 27cm. - 300b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 301-303 s399889

1066. Hướng dẫn và quy trình lâm sàng chẩn đoán và điều trị đái tháo đường típ 2 : Được ban hành tại Quyết định số 3319/QĐ-BYT ngày 19/7/2017 và Quyết định số 3798/QĐ-BYT ngày 21/8/2017 / B.s.: Nguyễn Viết Tiến, Lương Ngọc Khuê, Thái Hồng Quang (ch.b.)... - H. : Y học, 2017. - 63tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 4500b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục, phụ lục cuối mỗi phần s399946

1067. Khuyến cáo, chẩn đoán và điều trị nhiễm trùng hô hấp trẻ em / B.s.: Ngô Quý Châu, Võ Thanh Quang (ch.b.), Phan Hữu Nguyệt Diễm... - H. : Y học, 2017. - 79tr. : sơ đồ, bảng ; 21cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Hội Hô hấp Việt Nam; Hội Tai Mũi Họng Việt Nam. - Phụ lục: tr. 70-71. - Thư mục: tr. 72-79 s399937

1068. Khuyến cáo, chẩn đoán và điều trị viêm phổi bệnh viện, viêm phổi thở máy / B.s.: Nguyễn Gia Bình, Ngô Quý Châu (ch.b.), Đỗ Quyết... - H. : Y học, 2017. - 51tr. : bảng ; 21cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Hội Hô hấp Việt Nam; Hội Hồi sức cấp cứu và Chống độc Việt Nam. - Thư mục: tr. 44-51 s399938

1069. Kiểm nghiệm thuốc : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / B.s.: Đặng Văn Hoà, Vĩnh Định (ch.b.), Võ Thị Bạch Huệ... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 371tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 105000đ. - 700b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 368-371 s399494

1070. Krickeberg, Klaus. Sức khoẻ môi trường: Các nguyên lý cơ bản = Environmental health: Basic principles : Sách song ngữ Việt - Anh / Klaus Krickeberg, Ngô Thị Bích Ngọc, Trương Công Đạt ; B.s.: Klaus Krickeberg... ;

Page 115: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

115

Phiên dịch: Nguyễn Xuân Hương... - H. : Y học, 2017. - 251tr. : bảng ; 27cm. - 79000đ. - 1000b

Tuyển tập các chủ đề cơ bản về y tế công cộng. - Phụ lục: tr. 107-112. - Thư mục: tr. 239 s399886

1071. Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học chào mừng 55 năm ngày truyền thống bệnh viện 30-4 (06/8/1962 - 06/8/2017) / Nguyễn Thị Thái An, Lê Thị Hoài Anh, Tăng Hà Nam Anh... - H. : Y học, 2017. - VIII, 545tr., 13tr. ảnh : minh hoạ ; 30cm. - 600b

ĐTTS ghi: Bộ Công an. Tổng cục Hậu cần - Kỹ thuật. Bệnh viện 30-4 s399928

1072. Ký sinh trùng thực hành : Dùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học / B.s.: Lê Thị Xuân (ch.b.), Võ Thị Mỹ Dung, Nguyễn Thị Hiện... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2015. - 239tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 70000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Phụ lục: tr. 232-238. - Thư mục: tr. 239 s399493

1073. Ký ức Quân y Tây Nguyên - B3 - Quân đoàn 3 / Nguyễn Tụ, Đinh Ngọc Duy, Nguyễn Văn Hồ... ; B.s.: Nguyễn Tụ... - H. : Dân trí. - 24cm. - 400b

ĐTTS ghi: Ban Liên lạc đồng đội Quân y Tây Nguyên - B3 - Quân đoàn 3 T.2. - 2017. - 319tr. : ảnh, bản nhạc s399767

1074. Lê Danh Tuyên. Mối liên quan dinh dưỡng với nông nghiệp và các can thiệp dinh dưỡng dựa vào nông nghiệp / Lê Danh Tuyên. - H. : Y học, 2017. - 165tr. : minh hoạ ; 30cm. - 500b

Thư mục: tr. 161-165 s399893

1075. Lê Danh Tuyên. Suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em Việt Nam: Thách thức và giải pháp / Lê Danh Tuyên. - H. : Y học, 2017. - 109tr. : minh hoạ ; 30cm. - 500b

Thư mục: tr. 102-109 s399892

1076. Lê Thanh Hải. Tăng động giảm chú ý và một số rối loạn kèm theo ở trẻ em : Sách chuyên khảo / Lê Thanh Hải. - H. : Y học, 2017. - 200tr. : minh hoạ ; 24cm. - 280000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 175-191. - Thư mục: tr. 192-199 s399967

1077. Lê Thị Tuyết Lan. Hô hấp ký / Lê Thị Tuyết Lan. - H. : Y học, 2017. - 516tr. : minh hoạ ; 30cm. - 150b

Thư mục cuối mỗi chương s399926

1078. Lê Văn Đính. Chúng tôi - Những người lính quân y : Truyện ký / Lê Văn Đính. - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2017. - 498tr. ; 21cm. - 90000đ. - 1000b s399932

1079. Lưu Sướng. 101 điều em muốn biết : Cơ thể người / Lưu Sướng ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị. - 23cm. –

Page 116: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

116

[Tủ sách Bách khoa tri thức ][ Những điều học sinh tò mò nhất. Siêu học sinh]. - 39000đ. - 2000b

T.1. - 2017. - 107tr. : tranh màu s400495

1080. Mai Phương Mai. Dược động học đại cương : Dành cho đại học và sau đại học / Mai Phương Mai b.s. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Y học, 2017. - 150tr. : minh hoạ ; 27cm. - 55000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo. - Phụ lục: tr. 141-149. - Thư mục: tr. 150 s399905

1081. Mai Trọng Khoa. Điều trị ung thư tuyến giáp thể biệt hoá bằng I-131 / Mai Trọng Khoa, Phạm Cẩm Phương. - H. : Y học, 2017. - 179tr. : minh hoạ ; 24cm. - 280000đ. - 500b

Thư mục cuối mỗi chương s399961

1082. Một số điều cần biết về ung thư trực tràng. - H. : Y học, 2017. - 12tr. : hình ảnh ; 20cm. - 5000b

Đầu bìa sách ghi: Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh. Trung tâm Truyền thông - Giáo dục sức khoẻ... s399949

1083. Một số vấn đề sức khoẻ trẻ em thường gặp tại cộng đồng / Nguyễn Thị Thuý Hồng, Lương Thu Thu Hiền, Nguyễn Thị Hương Mai... ; B.s.: Nguyễn Thị Diệu Thuý (ch.b.)... - H. : Y học, 2017. - VI, 249tr. : minh hoạ ; 27cm. - 126000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Y học gia đình. - Thư mục cuối mỗi bài s399887

1084. 55 năm Hội Y học dự phòng Việt Nam 1961 - 2016 / B.s.: Nguyễn Trần Hiển, Phạm Ngọc Đính, Đặng Đức Anh... - H. : Y học, 2017. - 244tr. : ảnh ; 27cm. - 500b

ĐTTS ghi: Hội Y học dự phòng Việt Nam s399904

1085. Ngô Đức Vượng. Minh triết trong ăn uống của phương Đông / Ngô Đức Vượng. - Tái bản lần thứ 9 có chỉnh sửa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 383tr. : minh hoạ ; 21cm. - 125000đ. - 4000b

Phụ lục: tr. 334-383 s400087

1086. Ngô Mạnh Hùng. Bột chiết xuất xương ngựa Mori - Món quà quý giá từ Mông Cổ / Ngô Mạnh Hùng ch.b. - H. : Y học, 2017. - 42tr. : ảnh màu ; 20cm. - 5000b s399968

1087. Nguyễn Bá Liên. Bí quyết chiến thắng bệnh tiểu đường : Tài liệu tham khảo / Nguyễn Bá Liên. - H. : Y học, 2017. - 67tr. : minh hoạ ; 21cm. - 56000đ. - 1000b s399945

Page 117: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

117

1088. Nguyễn Bội Hương. Các bài thuốc cổ truyền thường ứng dụng trên lâm sàng : Sách tham khảo / Nguyễn Bội Hương. - H. : Y học. - 24cm. - 80000đ. - 1000b

T.1. - 2017. - 147tr. - Thư mục: tr. 147 s399978

1089. Nguyễn Bội Hương. Các bài thuốc cổ truyền thường ứng dụng trên lâm sàng : Sách tham khảo / Nguyễn Bội Hương. - H. : Y học. - 24cm. - 70000đ. - 1000b

T.2. - 2017. - 130tr. - Thư mục: tr. 147 s399979

1090. Nguyễn Công Khanh. Trị liệu tâm lý : Cơ sở lý luận và thực hành điều trị tâm bệnh / Nguyễn Công Khanh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 311tr. : bảng ; 21cm. - 68000đ. - 500b

Thư mục: tr. 291-295. - Phụ lục: tr. 296-311 s399696

1091. Nguyễn Đức Lam. Gây mê hồi sức trong bệnh lý tiền sản giật / Nguyễn Đức Lam. - H. : Y học, 2017. - 258tr. : minh hoạ ; 21cm. - 100000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 229-251. - Thư mục: tr. 252-258 s399933

1092. Nguyễn Minh Hà. Liệu pháp ong châm / Nguyễn Minh Hà. - H. : Y học, 2017. - 119tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 99000đ. - 1000b s399977

1093. Nguyễn Minh Thuỷ. Giáo trình dinh dưỡng người / B.s.: Nguyễn Minh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Tuyền. - Tái bản lần 2. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 263tr. : minh hoạ ; 24cm. - 160000đ. - 500b

Thư mục: tr. 257-263 s399329

1094. Nguyễn Nhược Kim. Lý luận y học cổ truyền : Dùng cho đào tạo bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền / B.s.: Nguyễn Nhược Kim (ch.b.), Phạm Văn Trịnh, Nguyễn Văn Toại. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 179tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 53000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế s399492

1095. Nguyễn Phú Thắng. Phẫu thuật hỗ trợ chỉnh nha và phục hình : Sách tham khảo cho học viên sau đại học / Nguyễn Phú Thắng. - H. : Y học, 2017. - 195tr. : minh hoạ ; 27cm. - 450000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt. - Thư mục: 195 s399914

1096. Nguyễn Phúc Cẩm Anh. Cẩm nang viêm Dịch Anh Corticoid : Dành cho người tiêu dùng làm đẹp / Nguyễn Phúc Cẩm Anh. - H. : Y học, 2017. - 91tr. : ảnh màu ; 21cm. - 100000đ. - 1000b s399233

1097. Nguyễn Quang Tuấn. Can thiệp động mạch vành qua da trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên / Nguyễn Quang Tuấn. - H. : Y học, 2017. - 236tr. : minh hoạ ; 24cm. - 389000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 227. - Thư mục: tr. 228-234 s399960

Page 118: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

118

1098. Nguyễn Quang Tuấn. Chẩn đoán và điều trị nhồi máu cơ tim có ST chênh lên / Nguyễn Quang Tuấn. - H. : Y học, 2017. - 258tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 265000đ. - 1000b

Thư mục cuối mỗi chương s399958

1099. Nguyễn Quang Tuấn. Tiếp cận toàn diện trong chẩn đoán và điều trị suy tim cấp và mạn tính / Nguyễn Quang Tuấn. - H. : Y học, 2017. - 254tr. : bảng ; 24cm. - 249000đ. - 1000b

Thư mục cuối mỗi chương s399980

1100. Nguyễn Thanh Liêm. Tuyển tập các công trình nghiên cứu y học / Nguyễn Thanh Liêm. - H. : Y học, 2017. - 503tr. : minh hoạ ; 27cm. - 200b

Thư mục cuối mỗi bài s399924

1101. Nguyễn Thị Kim Tiến. Gánh nặng kép về dinh dưỡng ở Việt Nam: ảnh hưởng quyết định thay đổi mô hình bệnh tật thế kỷ XXI / Nguyễn Thị Kim Tiến. - H. : Y học, 2017. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 90000đ. - 500b

Thư mục: tr. 154-159 s399969

1102. Nguyễn Thị Ngọc Vân. Điện di mao quản - ứng dụng trong phân tích thuốc đồng phân quang học : Dùng cho đào tạo sau đại học / B.s.: Nguyễn Thị Ngọc Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Kiều Anh. - H. : Giáo dục, 2017. - 111tr. : minh hoạ ; 27cm. - 40000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Cần Thơ. - Thư mục: tr. 108-111 s399444

1103. Nguyễn Thị Thanh Thuỷ. Giáo trình bệnh do truyền lây và ô nhiễm qua thực phẩm / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Đặng Xuân Sinh. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 202tr. : hình vẽ ; 27cm. - 78000đ. - 220b

ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam s400409

1104. Nguyễn Trung Kiên. Điều trị đau sau phẫu thuật: Cơ sở lý luận và thực hành lâm sàng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Hữu Tú. - H. : Y học, 2017. - 356tr. : minh hoạ ; 24cm. - 286000đ. - 500b

Thư mục: tr. 332-355 s399971

1105. Nguyễn Văn Hùng. Nghiên cứu sử dụng thuốc trong thực hành dược : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Hường. - H. : Y học, 2017. - 247tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 100000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 179-241. - Thư mục: tr. 242-247 s399982

1106. Nguyễn Văn Thông. Tài liệu hướng dẫn xử trí đột quỵ não cấp / Nguyễn Văn Thông. - H. : Y học, 2017. - 63tr. : bảng ; 21cm. - 30000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Hội Đột quỵ Việt Nam. - Thư mục: tr. 62-63 s399940

Page 119: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

119

1107. Nguyễn Ý Đức. Sổ tay sức khoẻ người cao tuổi: Gắn bó tuổi già / Nguyễn Ý Đức. - H. : Y học, 2017. - 248tr. ; 21cm. - 109000đ. - 2000b s399983

1108. Nguyễn Ý Đức. Sổ tay sức khoẻ người cao tuổi: Lão hoá, chuyện nhỏ / Nguyễn Ý Đức. - H. : Y học, 2017. - 224tr. ; 21cm. - 100000đ. - 2000b s399984

1109. Nha khoa cơ sở : Dùng cho sinh viên Răng Hàm Mặt / B.s.: Trần Ngọc Thành (ch.b.), Nguyễn Thị Châu, Bùi Thanh Hải... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 86000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt T.1: Nha khoa mô phỏng - Thuốc và vật liệu nha khoa. - 2017. - 232tr. : minh

hoạ. - Thư mục cuối mỗi bài s399490

1110. Nhu cầu sử dụng dịch vụ phòng chống bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp của đồng bào Khmer : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Tập, Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Văn Lành, Trần Văn Hưởng. - H. : Y học, 2017. - 215tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 60000đ. - 500b

Thư mục: tr. 209-214 s399970

1111. Phác đồ điều trị ngoại khoa - sản khoa liên chuyên khoa / B.s.: Lê Thanh Chiển, Lê Nguyễn Quyền, Cao Tấn Phước... - H. : Y học, 2017. - 835tr. : minh hoạ ; 21cm. - 400000đ. - 250b

ĐTTS ghi: Bệnh viện Trưng Vương. - Thư mục cuối mỗi bài s399931

1112. Phạm Hưng Củng. Cẩm nang chăm sóc và duy trì sinh lực nam giới tuổi trung niên / Phạm Hưng Củng (ch.b.). - H. : Y học, 2017. - 17tr. : hình vẽ, ảnh,; 21cm. - 5000b s399943

1113. Phạm Thị Ngọc Tuyết. Cẩm nang bảo vệ sức khoẻ tiêu hoá trẻ em / Phạm Thị Ngọc Tuyết, Hoàng Lê Phúc, Nguyễn Hữu Đức. - H. : Y học, 2017. - 18tr. : hình vẽ, ảnh ; 15x21cm. - 20000b s400115

1114. Phan Hữu Nguyệt Diễm. Liệu pháp kháng sinh ở trẻ em / Phan Hữu Nguyệt Diễm, Phạm Văn Hoàng. - H. : Y học, 2017. - 111tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 50000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 109-111 s399986

1115. Phẫu thuật thực hành trong răng hàm mặt : Sách dùng cho sinh viên răng hàm mặt / B.s.: Nguyễn Phú Thắng, Đặng Triệu Hùng (ch.b.), Lê Long Nghĩa... - H. : Y học, 2017. - 143tr. : minh hoạ ; 27cm. - 150000đ. - 400b

ĐTTS ghi: Đại học Y Hà Nội. - Thư mục: tr. 143 s399885

1116. Quản lý chất lượng phòng xét nghiệm y khoa theo tiêu chuẩn ISO 15189 : Sách dùng đào tạo liên tục cán bộ y tế. Mã số: C01.20-8 / Trần Hữu Tâm (ch.b.),

Page 120: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

120

Vũ Thị Như Oanh, Lê Thị Thuỳ Như... - H. : Y học, 2017. - 168tr. : bảng, sơ đồ ; 27cm. - 150000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trung tâm Kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: 159-166. - Thư mục: 167-168 s399899

1117. Sổ tay 1000 ngày vàng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 21cm. - 3000b

T.1: 40 tuần yêu thương. - 2017. - 135tr. : minh hoạ s400740

1118. Sổ tay lâm sàng nội tiết học / Trần Quang Nam,Trần Quang Khánh, Trần Viết Thắng... ; B.s.: Nguyễn Thy Khuê... - H. : Y học, 2017. - 115tr. : minh hoạ ; 19cm. - 40000đ. - 3000b

ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Nội tiết học s400112

1119. Sổ tay theo dõi phản ứng có hại của thuốc kháng virus HIV (ARV) trong chương trình phòng, chống HIV/AIDS / B.s.: Lê Thị Hường (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Trần Ngân Hà... - H. : Y học, 2017. - 55tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 30000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Cục Phòng, chống HIV/AIDS. - Phụ lục: tr. 29-55 s399941

1120. Sổ tay thực hành xử trí bệnh lao / B.s.: Nguyễn Viết Nhung (ch.b.), Lê Văn Hợi, Nguyễn Đức Chính... - H. : Y học, 2017. - 60tr. : bảng ; 18cm. - 6000b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện Phổi Trung ương; Chương trình chống lao quốc gia. - Phụ lục: tr. 54-59 s400111

1121. Sổ tay thực hành xử trí tốt bệnh hô hấp / B.s.: Nguyễn Viết Nhung (ch.b.), Đinh Ngọc Sỹ, Trần Văn Sáng... - H. : Y học, 2017. - 21tr. : bảng ; 21x30cm. - 700b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện Phổi Trung ương. Chương trình Chống lao Quốc gia s399912

1122. Sức khoẻ nghề nghiệp : Giáo trình đào tạo sau đại học / B.s.: Lê Thị Thanh Xuân, Nguyễn Ngọc Anh (ch.b.), Lương Mai Anh... - H. : Y học, 2017. - 366tr. : minh hoạ ; 27cm. - 250000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế cộng đồng. Bộ môn Sức khoẻ nghề nghiệp. - Thư mục cuối mỗi bài s399910

1123. Tai mũi họng : Giáo trình dành cho đối tượng bác sĩ đa khoa / B.s.: Nguyễn Công Hoàng (ch.b.), Trần Duy Ninh, Nguyễn Khắc Hùng... - H. : Y học, 2017. - 158tr. : minh hoạ ; 27cm. - 45000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên. Bộ môn Tai Mũi Họng. - Thư mục: 158 s399900

1124. Tài liệu chế độ ăn và tập luyện cho bệnh nhân đái tháo đường / Vũ Thị Thanh Huyền h.đ.. - H. : Y học, 2017. - 8tr. : minh hoạ ; 21cm. - 5000b s399354

Page 121: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

121

1125. Thalassemia (Bệnh tan máu di truyền bẩm sinh) : Tài liệu dành cho cộng đồng / Nguyễn Anh Trí (ch.b.), Bạch Quốc Khánh, Nguyễn Triệu Vân... - H. : Y học, 2017. - 18tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 10000b

ĐTTS ghi: Hội Tan máu bẩm sinh Việt Nam s399948

1126. The 3rd international conference innovations in cancer research and regenerative medicine : Supplement to: Biomedical research and therapy. Sept 10 to 13 - Ho Chi Minh City, Vietnam / Thuoc Linh Tran, Fuyu Tamanoi, Mong Hong Lee... ; Phạm Văn Phúc chief ed.. - H. : Science and Technics, 2017. - 176 p. ; 29 cm. - 300 copies

Bibliogr. in the text s399617

1127. Thực hành xử trí tốt bệnh hô hấp = Practical approach to lung health (PAL) / B.s.: Nguyễn Viết Nhung (ch.b.), Đinh Ngọc Sỹ, Trần Văn Sáng... - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2017. - 149tr. : minh hoạ ; 26cm. - 3000b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện Phổi Trung ương. - Thư mục: tr. 109. - Phụ lục: tr. 110-149 s399894

1128. Tôi đã thành người lớn / Lê Thị Bé Nhung b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 102tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Giáo dục giới tính dành cho học sinh trung học cơ sở). - 30000đ. - 1500b s400822

1129. Trần Cao Bính. Cắt lớp vi tính chùm tia hình nón CT. Cone Beam trong lâm sàng răng hàm mặt : Sách chuyên khảo / Trần Cao Bính. - H. : Y học, 2017. - 393tr. : minh hoạ ; 21cm. - 169000đ. - 500b

Thư mục trong chính văn s399936

1130. Trần Cao Bính. Cắt lớp vi tính CT. Scanner trong lâm sàng răng hàm mặt / Trần Cao Bính. - H. : Y học, 2017. - 228tr. : minh hoạ ; 21cm. - 89000đ. - 500b

Thư mục cuối mỗi phần s399953

1131. Trần Ngọc Bích. Giáo trình miễn dịch học / B.s.: Trần Ngọc Bích (ch.b.), Nguyễn Thu Tâm. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 213tr. : minh hoạ ; 24cm. - 60000đ. - 300b

Thư mục: tr. 212-213 s399330

1132. Trần Thị Minh Tâm. Giáo trình chăm sóc sức khoẻ cộng đồng : Giáo trình dùng đào tạo đại học điều dưỡng / B.s: Trần Thị Minh Tâm (ch.b.), Lê Văn Thêm, Phạm Thế Duẩn. - H. : Y học, 2017. - 83tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 90000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Trường đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương. - Phụ lục: 76-82. - Thư mục: 83 s399903

Page 122: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

122

1133. Trần Văn Long. Từ điển y học Việt - Bồ = Dicionário médico VietNamita - Português / Trần Văn Long b.s. ; Trung tâm Hợp tác chuyên gia và Nhân lực y tế với nước ngoài - Bộ Y tế h.đ.. - H. : Y học, 2017. - 383tr. ; 21cm. - 500b

ĐTTS ghi: Trung tâm Hợp tác chuyên gia và Nhân lực y tế với nước ngoài s399934

1134. Trương Việt Dũng. Phương pháp nghiên cứu khoa học - Thiết kế nghiên cứu lâm sàng / Trương Việt Dũng. - H. : Y học, 2017. - 298tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 120000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Trường đại học Thăng Long. Khoa Khoa học sức khoẻ. - Thư mục: tr. 274-275. - Phụ lục: tr. 276-298 s399898

1135. Viện Kiểm nghiệm thuốc Thành phố Hồ Chí Minh - 40 năm hình thành và phát triển 1977 - 2017 / B.s.: Nguyễn Ngọc Vinh, Trương Thị Thu Lan, Phạm Thị Minh Tâm... ; Trần Việt Hùng ch.b. - H. : Y học, 2017. - 106tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 500b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Viện Kiểm nghiệm thuốc Thành phố Hồ Chí Minh s399906

1136. Võ Minh Tuấn. Nhiễm khuẩn thai kì: Viêm gan siêu vi B & Rubella / Võ Minh Tuấn. - H. : Y học, 2017. - 234tr. : minh hoạ ; 24cm. - 152000đ. - 500b

Thư mục: tr. 227-234 s399974

1137. Võ Minh Tuấn. Phương pháp nghiên cứu khoa học cơ bản trong sản phụ khoa / Võ Minh Tuấn ch.b. - H. : Y học, 2017. - 251tr. : minh hoạ ; 26cm. - 252000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh. Bộ môn Phụ sản. - Thư mục trong chính văn s399888

1138. Võ Minh Tuấn. Rối loạn tình dục nữ: Thách thức & giải pháp / Võ Minh Tuấn, Ngô Thi Yên. - H. : Y học, 2017. - 169tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 125000đ. - 500b

Thư mục: tr. 123-137. - Phụ lục: tr. 138-169 s399972

1139. Võ Minh Tuấn. Xây dựng biểu đồ phát triển của thai nhi / Võ Minh Tuấn. - H. : Y học, 2017. - 142tr. : minh hoạ ; 24cm. - 152000đ. - 500b

Tên sách ngoài bìa: Xây dựng biểu đồ phát triển của thai nhi Việt Nam. - Thư mục: tr. 112-119. - Phụ lục: tr. 120-142 s399973

1140. Võ Thị Bạch Huệ. Giáo trình thực tập kiểm nghiệm thuốc : Dành cho sinh viên Dược 4 hệ chính quy và Dược 3 hệ liên thông trung cấp - cao đẳng - đại học) / Ch.b.: Võ Thị Bạch Huệ, Vĩnh Định. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 84tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 35000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Lạc Hồng. - Thư mục cuối mỗi bài s399350

Page 123: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

123

1141. Vũ Sơn. Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / B.s.: Vũ Sơn (ch.b.), Phan Thanh Lương, Vũ Minh Hải. - H. : Giáo dục, 2017. - 263tr. : hình vẽ ; 27cm. - 91000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Thái Bình. Bộ môn Điều dưỡng. - Thư mục: tr. 262-263 s399495

KỸ THUẬT

1142. Bùi Trọng Lựu. Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục, 2017. - 443tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 115000đ. - 700b

Phụ lục: tr. 419-442. - Thư mục: tr. 443 s399488

1143. Đinh Anh Tuấn. Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu - SCADA / Đinh Anh Tuấn b.s. ; Phan Đăng Đào h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017. - 172tr. : minh hoạ ; 24cm. - 150b

Thư mục: tr. 171-172 s399881

1144. Đinh Văn Nhượng. Ứng dụng PSIM mô phỏng và giải bài tập điện tử công suất / Đinh Văn Nhượng. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 228tr. : hình vẽ ; 24cm. - 125000đ. - 100b

ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường đại học Sao đỏ. - Thư mục: tr. 225 s400870

1145. The 5th Vietnam - Japan workshop on estuaries, coasts and rivers : Hoi An, Vietnam, 18-19 September 2017 / Le Huu Dong, Hitoshi Tanaka, Nguyen Trung Viet... ; Ed.: Pham Quang Dong, Dinh Thi Phuong. - H. : Construction Publ., 2017. - viii, 262 p. : ill. ; 30 cm

At head of title: Central region college of Technology, Economics and Water resources - Vietnam... - Bibliogr. at the end of the research s399612

1146. Giáo trình phòng cháy thiết bị điện : Dùng cho bậc đại học / B.s.: Lê Quang Hải (ch.b.), Phùng Vô Song, Nguyễn Thanh Hải, Lê Thanh Bình. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 328tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 1015b

ĐTTS ghi: Trường đại học Phòng cháy chữa cháy. Khoa Phòng cháy. - Lưu hành nội bộ s400902

1147. Lê Thanh Đạo. Trắc nghiệm điện tử cơ bản / Lê Thanh Đạo, Trần Thu Hà, Lê Hoàng Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 211tr. : hình vẽ ; 24cm. - 25000đ. - 300b

Thư mục: tr. 211 s399363

Page 124: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

124

1148. Nguyễn Đức Lợi. Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hoà dân dụng / Nguyễn Đức Lợi. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 299tr. : minh hoạ ; 24cm. - 70000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 291-292. - Thư mục: tr. 293 s399299

1149. Nguyễn Hoàng Dũng. Lập trình vi mạch / Nguyễn Hoàng Dũng (ch.b.), Nguyễn Hoài Giang. - H. : Giáo dục, 2017. - 259tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 60000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr. 250. - Phụ lục: tr. 251-259 s399507

1150. Nguyễn Quốc Việt. Giáo trình phòng cháy một số quá trình công nghệ sản xuất : Dùng cho bậc đại học / B.s.: Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Khúc Quang Trung, Lê Xuân Tứ. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 192tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 1015b

ĐTTS ghi: Trường đại học Phòng cháy chữa cháy. Khoa Phòng cháy. - Lưu hành nội bộ. - Thư mục cuối mỗi chương s400904

1151. Nguyễn Văn Đức. Hướng dẫn lập trình xử lý tín hiệu số trên các bo mạch khả trình / Nguyễn Văn Đức. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 130tr. : minh hoạ ; 24cm. - 69000đ. - 300b

Thư mục: tr. 128-130 s400013

1152. Nguyễn Văn Sức. Công nghệ hấp phụ trong xử lý nước và nước thải : Tài liệu chuyên khảo / Nguyễn Văn Sức. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 227tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 25000đ. - 300b

Thư mục: tr. 221-227 s399366

1153. Phát triển bền vững kiến trúc và xây dựng trong giai đoạn hiện nay : Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia 2017 / Nguyễn Tuấn Anh, Phạm Quang Vượng, Nguyễn Anh Dũng... - Nghệ An : Đại học Vinh, 2017. - 213tr. : minh hoạ ; 27cm. - 200b

ĐTTS ghi: Trường đại học Vinh. - Thư mục cuối mỗi bài s400885

1154. Proceedings of the 2016 international conference on advanced technologies for communications. ATC 2017 : October 18-20, 2017 - Quynhon City, Vietnam / Hoang D. Le, Chuyen T. Nguyen, Vuong V. Mai... - H. : Science and Technics, 2017. - xxxvi, 351 p. : ill. ; 29 cm. - 200 copies

At head of title: Quy Nhon University - The Radio and Electronics Association of Vietnam s399611

1155. Proceedings of the 6th Asian Symposium on advance materials: Chemistry, physics & biomedicine of functional and novel materials (ASAM-6) : September 27-30th, 2017. Institute for Tropical Technology, Vietnam Academy of

Page 125: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

125

science and technology, Hanoi, Vietnam / Chang Sik Ha, Nguyen Quang Liem, Ian Manners... - H. : Science and Technology, 2017. - 761 p. : ill. ; 29 cm. - 300 copies

Bibliogr. at the end of the research s399610

1156. QCVN 01 : 2008/BGTVT. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa vỏ thép chở xô hoá chất nguy hiểm = National technical regulation on inspection and manufacture of inland waterway ship's life saving equipment. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 110b

Lưu hành nội bộ. - Phụ lục: tr. 111-159 s400898

1157. QCVN 17 : 2011/BGTVT. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm ngăn ngừa ô nhiễm do phương tiện thuỷ nội địa = National technical regulation on rules for pollution prevention of inland waterway ships. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 51tr. : bảng ; 30cm. - 515b

Lưu hành nội bộ. - Phụ lục: tr. 47-51 s400899

1158. QCVN 25 : 2015/BGTVT. Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng phương tiện thuỷ nội địa cỡ nhỏ = Rules for technical supervision and construction of small inland waterway ships. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 71tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 515b

Lưu hành nội bộ s400900

1159. QCVN 89 : 2015/BGTVT. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở đóng mới, hoán cải, sửa chữa phục hồi phương tiện thuỷ nội địa = National technical regulation on inspection and inland waterway ship's new building, conversion, repair reconstruction manufacturers. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 22tr. : bảng ; 30cm. - 515b

Lưu hành nội bộ. - Phụ lục: tr. 18-22 s400901

1160. Trần Chí Trung. Sổ tay hướng dẫn vận hành và bảo dưỡng trạm bơm nhỏ vùng Đồng bằng sông Hồng / Trần Chí Trung, Đinh Vũ Thuỳ, Võ Thị Kim Dung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 71tr. : minh hoạ ; 21cm. - 100b

ĐTTS ghi: Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam. Trung tâm tư vấn PIM. - Phụ lục: tr. 67-69. - Thư mục: tr. 70 s400010

1161. Trần Hữu Quế. Vẽ kỹ thuật cơ khí : Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 50000đ. - 1000b

T.1. - 2017. - 227tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 202-223. - Thư mục: tr. 224-225 s399532

1162. Trần Văn Lượng. Sổ tay đảm bảo an toàn hàng hải khu vực ven biển Việt Nam = For the safe navigation in Vietnamese coastal waters / Trần Văn Lượng,

Page 126: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

126

Nguyễn Viết Thành ; Lưu Việt Hùng ch.b. ; H.đ.: Đinh Gia Vinh, Nguyễn Minh Đức. - H. : Hàng hải, 2017. - 388tr. : minh hoạ ; 27cm. - 150b

Phụ lục: tr. 113-387. - Thư mục: tr.: 388 s400025

1163. Trương Quang Vinh. Tài liệu giảng dạy cơ kỹ thuật - cơ xây dựng : Dùng cho bậc đại học, lưu hành nội bộ / B.s.: Trương Quang Vinh (ch.b.), Đặng Sỹ Lân. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 272tr. : minh hoạ ; 30cm. - 1015b

ĐTTS ghi: Trường đại học Phòng cháy chữa cháy. Bộ môn Cơ sở ngành PCCC. - Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 247-268 s400903

1164. Vũ Văn Sơn. Xử lý số âm thanh và hình ảnh / Vũ Văn Sơn (ch.b.), Phan Trọng Hanh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 243tr. : minh hoạ ; 24cm. - 96000đ. - 150b

Thư mục: tr. 222-223. - Phụ lục: tr. 224-243 s399392

NÔNG NGHIỆP

1165. Đoàn Văn Soạn. Giáo trình chăn nuôi lợn / Đoàn Văn Soạn (ch.b.), Phạm Sỹ Tiệp. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 192tr. : minh hoạ ; 27cm. - 180000đ. - 150b

ĐTTS ghi: Đại học Nông - Lâm Bắc Giang. - Thư mục: tr. 151-152. - Phụ lục: tr. 153-192 s400413

1166. Giảm thải mê tan trong chăn nuôi bò: Hiện trạng và giải pháp dinh dưỡng / Dương Nguyên Khang, Chu Mạnh Thắng, Trần Hiệp... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 302tr. ; 29cm. - 100000đ. - 200b

Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông Lâm TP. HCM. - Thư mục: tr. 279-298. - Phụ lục: tr. 298-302 s399540

1167. Giáo trình bảo vệ thực vật đại cương / Trần Đình Chiến, Đỗ Tấn Dũng (ch.b.), Lê Ngọc Anh, Đỗ Trung Kiên. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 271tr. : minh hoạ ; 27cm. - 150000đ. - 220b

ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi chương s400410

1168. Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển : Dùng cho sinh viên trình độ đại học / Phạm Mỹ Dung (ch.b.), Nguyễn Quang Huy, Trương Thị Thành Vinh, Nguyễn Thị Thanh. - Vinh : Đại học Vinh, 2017. - 158tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50000đ. - 300b

Thư mục: tr. 155-158 s400212

Page 127: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

127

1169. Hoàng Mạnh Cường. Cây bơ Việt Nam : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Hoàng Mạnh Cường, Nguyễn Văn Minh. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 169tr. : minh hoạ ; 21cm. - 100000đ. - 200b

Thư mục: tr. 157-169 s400462

1170. Kim Văn Vạn. Giáo trình vi sinh vật ứng dụng trong thuỷ sản / Kim Văn Vạn (ch.b.), Trương Đình Hoài, Trịnh Thị Trang. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 130tr. : minh hoạ ; 27cm. - 87500đ. - 100b

ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam. - Thư mục: tr. 128-130 s400412

1171. Lai Thi Lan Huong. Effects of airborne particle on the immune system of broilers / Lai Thi Lan Huong. - H. : Agricultural Univ. Press, 2017. - 132 p. : fig., tab. ; 24 cm. - 130000đ. - 100 cop

At head of title: Học viện Nông nghiệp Việt Nam. - Bibliogr. at the end of the chapter s399674

1172. Lịch sử lâm trường Yên Thành / B.s.: Phan Sỹ Hữu, Nguyễn Lương Ngọc, Trần Văn Chí... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 207tr., 8tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 200b

ĐTTS ghi: Chi uỷ - Ban Giám đốc - Công đoàn Ban Quản lý rừng phòng hộ Yên Thành. - Phụ lục: tr. 182-203 s399327

1173. Nguyễn Bình Nhự. Giáo trình thổ nhưỡng / Nguyễn Bình Nhự (ch.b.), Khương Mạnh Hà. - H. : Nông nghiệp, 2017. - 246tr. : minh hoạ ; 27cm. - 147000đ. - 100b

ĐTTS ghi: Đại học Nông - Lâm Bắc Giang. - Thư mục: tr. 246 s400414

QUẢN LÝ NHÀ CỬA VÀ GIA ĐÌNH

1174. Bà ngoại kính yêu : Truyện tranh / Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 24x25cm. - (Bài học cuộc sống. Những câu chuyện giáo dục kiến thức giới tính và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ). - 39000đ. - 1000b s400616

1175. Babíc, Violeta. Cẩm nang con gái / Violeta Babíc ; Minh họa: Ana Grigorjev ; Biên dịch: Thanh Giang. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 151tr. : minh hoạ ; 21cm. - 48000đ. - 4000b

Tên sách nguyên bản: A book for every girl s400099

1176. Bầu sữa của mẹ : Truyện tranh / Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt, 2017.

Page 128: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

128

- 35tr. : tranh màu ; 24x25cm. - (Bài học cuộc sống. Những câu chuyện giáo dục kiến thức giới tính và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ). - 39000đ. - 1000b s400617

1177. Carnegie, Dale. Giúp chồng thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 231tr. ; 19cm. - 58000đ. - 1000b s400924

1178. Cẩm nang các bước chăm sóc da cho làn da bé yêu luôn khoẻ mạnh / Nguyễn Trọng Hào h.đ.. - H. : Y học, 2017. - 11tr. : ảnh, tranh ; 15cm. - 300000b

Đầu bìa sách ghi: Hội Y học TP. HCM. Hội Bác sĩ Gia đình TP. HCM... s400118

1179. Con cũng muốn có em bé : Truyện tranh / Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 24x25cm. - (Bài học cuộc sống. Những câu chuyện giáo dục kiến thức giới tính và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ). - 39000đ. - 1000b s400612

1180. Daisaku Ikeda. Gia đình êm ấm / Nguyên tác: Daisaku Ikeda ; Phan Thị Bích Trầm dịch. - H. : Hồng Đức ; Công ty Sách Thời đại, 2017. - 156tr. ; 21cm. - 54000đ. - 1000b s400224

1181. Đặng Hồng Quân. Ăn quà xuyên Việt / Đặng Hồng Quân, Nguyễn Trương Quý. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 109tr. : tranh màu ; 20cm. - 115000đ. - 2000b s400826

1182. Đặng Hồng Quân. Lê la quà vặt : Ngon nức nở bạn ơi / Đặng Hồng Quân, Nguyễn Trương Quý. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 116tr. : tranh màu ; 20cm. - 115000đ. - 2000b s400825

1183. Emily Nguyen. Vietnamese : Modern and traditional Vietnamese cuisine / Emily Nguyen. - 1st ed.. - H. : Thế giới ; Artbook, 2017. - 184 p. : color phot. ; 24 cm. - 290000đ. - 1000 co

Ind.: p. 182-183 s399675

1184. Erika Takeuchi. Phương pháp nuôi dạy quyết định tính cách trẻ : Từ 0 - 6 tuổi / Erika Takeuchi ; Mia Nguyễn dịch. - H. : Thế giới, 2017. - 191tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 76000đ. - 2000b s400545

1185. Geisler, Dagmar. Đó là tớ, từ đầu đến chân : Sách giáo dục giới tính. Bố mẹ, người lớn cần hướng dẫn cho trẻ đọc / Dagmar Geisler ; Bùi Thị Phương Nhung dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017. - 45tr. : tranh màu ; 30cm. - 56000đ. - 2500b

Tên sách tiếng Đức: Das bin ich - von Kopf bis FuB s400887

1186. Hướng dẫn học công nghệ 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục, 2017. - 288tr. : minh hoạ ; 27cm. - 1840b

Page 129: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

129

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s399450

1187. Không được tuỳ tiện chạm vào cháu : Truyện tranh / Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 24x25cm. - (Bài học cuộc sống. Những câu chuyện giáo dục kiến thức giới tính và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ). - 39000đ. - 1000b s400614

1188. Lớn lên con muốn lấy người như mẹ : Truyện tranh / Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 24x25cm. - (Bài học cuộc sống. Những câu chuyện giáo dục kiến thức giới tính và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ). - 39000đ. - 1000b s400615

1189. Rory. Nuôi con khéo, chăm con nhàn : Giúp bạn làm mẹ một cách thông minh và nhàn nhã / Rory ; Kim Ngân dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 393tr. : minh hoạ ; 24cm. - 116000đ. - 2500b

Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: 뜩게육아 - Tên thật tác giả: Joon Hee Kim s400510

1190. Schultz, Howard. Dốc hết trái tim : Cách Starbucks xây dựng công ty bằng từng tách cà phê / Howard Schultz, Dori Jones Yang ; Võ Công Hùng dịch. - Tái bản lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 484tr. ; 21cm. - 130000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Pour your heart into it s399810

1191. Sổ tay 1000 ngày vàng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 21cm

T.3: Con sắp lên 2. - 2017. - 117tr. : minh hoạ s400739

1192. Trần Thị Huyên Thảo. Bước đệm vững chắc vào đời : Dành cho bé từ 6 - 12 tháng tuổi / Trần Thị Huyên Thảo. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 196tr. : hình vẽ ; 23cm. - (Bác sĩ riêng của bé yêu). - 86000đ. - 1500b

Thư mục cuối mỗi phần s400827

1193. Vì sao con không có “con chim nhỏ”? : Truyện tranh / Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 24x25cm. - (Bài học cuộc sống. Những câu chuyện giáo dục kiến thức giới tính và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ). - 39000đ. - 1000b s400613

Page 130: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

130

QUẢN LÝ VÀ QUAN HỆ CÔNG CỘNG

1194. Bài tập và bài giải kế toán tài chính : Dùng cho sinh viên khối ngành kinh tế và quản lý : Sách tham khảo / B.s.: Phạm Thị Huyền Quyên (ch.b.), Hồ Xuân Thuỷ, Lợi Minh Thanh... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 231tr. : bảng ; 24cm. - 72000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. Khoa Kế toán - Kiểm toán. - Phụ lục: tr. 179-231 s400868

1195. Báo cáo kết quả chương trình đánh giá chất lượng quản trị công ty của doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội năm 2016 - 2017. - H. : Tài chính, 2017. - VI, 50tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 400b

Đầu bìa sách ghi: Corporate governance award; Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. - Phụ lục: tr. 41-50 s400372

1196. Bercu, Lan. 36 kế trong kinh doanh hiện đại / Lan Bercu ; Nguyễn Minh Phương dịch. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 321tr. ; 21cm. - 95000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: The 36 ancient chinese strategies for modern business s400835

1197. Blank, Steve. Bách khoa toàn thư về khởi nghiệp : Từng bước xây dựng một doanh nghiệp vĩ đại / Steve Blank, Bob Dorf ; Dịch: An Chi, Thiên Thư. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 686tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Khởi nghiệp 4.0). - 399000đ. - 5000b

Tên sách tiếng Anh: The startup owner's manual: The step-by-step guide for building a great company. - Phụ lục: tr. 626-686 s400521

1198. Đoàn Anh Tuấn. Kế toán ngân hàng thương mại : Sách chuyên khảo / B.s.: Đoàn Anh Tuấn (ch.b.), Phan Thị Minh Thư. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 354tr. : bảng ; 24cm. - 200000đ. - 150b

ĐTTS ghi: Trường đại học Đà Lạt. - Thư mục: tr. 175. - Phụ lục: tr. 176-354 s400178

1199. Đỗ Thanh Tịnh. Khởi nghiệp 0 đồng chinh phục triệu đô / Đỗ Thanh Tịnh. - H. : Hồng Đức, 2017. - 186tr. ; 21cm. - (Bộ sách Khởi nghiệp thực chiến). - 75000đ. - 3000b s400227

1200. Đỗ Vũ Phương Anh. Khung năng lực nhà quản lý cấp trung trong doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam / Đỗ Vũ Phương Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 302tr. : minh hoạ ; 24cm. - 258000đ. - 400b

Thư mục: tr. 259-268. - Phụ lục: tr. 269-302 s400874

Page 131: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

131

1201. E Ji Sung. Thay đổi tất cả chỉ trừ vợ và con : Những bài học phát triển bản thân và chiến lược quản trị từ cuộc đời của Lee Kun Hee, chủ tịch tập đoàn SAMSUNG / E Ji Sung ; Đỗ Ngọc Luyến dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 191tr. : bảng ; 23cm. - 148000đ. - 1000b s400233

1202. Ferrazzi, Keith. Ai che lưng cho bạn : Chương trình đột phá nhằm xây dựng mối quan hệ sâu sắc, tin cậy giúp kiến tạo thành công và sẽ không để bạn thất bại / Keith Ferrazzi ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch. - In lần thứ 19. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 421tr. ; 21cm. - 110000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Who's got your back s400804

1203. Ferrazzi, Keith. Đừng bao giờ đi ăn một mình : Và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ / Keith Ferrazzi, Tahl Raz ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch. - In lần thứ 29. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 462tr. ; 21cm. - 112000đ. - 5000b

Tên sách tiếng Anh: Never eat alone s400793

1204. Genett, Donna M. Người giỏi không phải là người làm tất cả : Nghệ thuật quản lý mang lại hiệu quả cao nhất cho tổ chức của bạn / Donna M. Genett ; Nguyên Chương biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 115tr. ; 21cm. - 48000đ. - 4000b

Tên sách tiếng Anh: If you want it done right, you don't have to do it yourself! s400076

1205. Giải thích chuẩn mực kế toán công quốc tế = Interpretation of international public sector accounting standards / B.s.: Trương Thị Thuỷ, Ngô Thanh Hoàng, Hy Thị Hải Yến... - H. : Tài chính, 2017. - 518tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 285000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Academy of Finance s400296

1206. Giáo trình quản trị chiến lược / B.s: Ngô Kim Thanh (ch.b.), Trương Đức Lực, Vũ Trí Dũng... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - IV, 464tr. : minh hoạ ; 24cm. - 109000đ. - 520b

ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp s400287

1207. Hà Thị Thuý Vân. Kế toán trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ / Hà Thị Thuý Vân, Vũ Thị Kim Anh, Đàm Bích Hà. - H. : Tài chính, 2017. - 399tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 158000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 398-399 s399705

1208. Hill, Napoleon. 5 nền tảng cho thành công / Napoleon Hill. - H. : Thế giới, 2017. - 304tr. ; 21cm. - 109000đ. - 2000b

Page 132: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

132

Tên sách tiếng Anh: Napoleon Hill is on the air - The five foundations for success s399407

1209. Hồ Công Hoài Phương. Quảng cáo không nói láo / Hồ Công Hoài Phương. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty We Create, 2017. - 386tr. : minh hoạ ; 21cm. - 149000đ. - 2000b s400744

1210. Hội thảo khoa học: Những vấn đề về kế toán - kiểm toán được quan tâm trong nghiên cứu khoa học và trong thực tiễn hiện nay / Trần Thanh Thuý Ngọc, Trương Thị Hạnh Dung, Hồ Xuân Thuỷ... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 322tr. : minh hoạ ; 28cm. - 60b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. - Thư mục cuối mỗi bài s399543

1211. Huỳnh Vĩnh Sơn. Ý tưởng này là của chúng mình / Huỳnh Vĩnh Sơn. - In lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 322tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 99000đ. - 2000b s400837

1212. Inamori Kazuo. Ước mơ của bạn nhất định thành hiện thực / Inamori Kazuo ; Phạm Hữu Lợi dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 215tr. : ảnh ; 20cm. - 50000đ. - 3000b s400840

1213. Kế toán tài chính : Sách tham khảo : Dùng cho sinh viên khối ngành kinh tế và quản lý / B.s: Hồ Xuân Thuỷ (ch.b.), Phạm Thị Huyền Quyên, Lợi Minh Thanh... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 368tr. : bảng ; 24cm. - 116000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đai học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. - Phụ lục: tr. 308-357. - Thư mục: tr. 368 s400866

1214. Koch, Richard. Nguyên lý 80/20 : Bí quyết làm ít được nhiều / Richard Koch ; Dịch: Lê Nguyễn Minh Thọ, Trương Hớn Huy. - Tái bản lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 434tr. : hình vẽ ; 21cm. - 107000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: The 80/20 principle : The secret of achieving more with less s400803

1215. Kotler, Philip. Tiếp thị 4.0 : Dịch chuyển từ truyền thống sang công nghệ số / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan ; Dịch: Nguyễn Khoa Hồng Thành... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 262tr. : hình vẽ ; 21cm. - 100000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Marketing 4.0: Moving from traditional to digital s399832

1216. Kotler, Philip. Tiếp thị 4.0 : Dịch chuyển từ truyền thống sang công nghệ số / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan ; Dịch: Nguyễn Khoa Hồng

Page 133: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

133

Thành... - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 262tr. : hình vẽ ; 21cm. - 100000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Marketing 4.0 : Moving from traditional to digital s400838

1217. Kỹ năng giao tiếp & thuyết trình trong kinh doanh / Phạm Thuỳ Giang (ch.b.), Lê Thị Thu Hằng, Nguyễn Thanh Bình... - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 407tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 79000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Học viện Ngân hàng. - Thư mục: tr. 402-407 s400288

1218. Lưu Tiến Thuận. Giáo trình quản trị bán hàng / B.s.: Lưu Tiến Thuận (ch.b.), Nguyễn Tri Nam Khang. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 190tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 45000đ. - 500b

Thư mục: tr. 189-190 s399332

1219. Merrill, Mike. Dám dẫn đầu : Những kinh nghiệm quý báu và những ý tưởng độc đáo của 50 CEO hàng đầu thế giới / Mike Merrill ; Biên dịch: Diệp Minh Tâm... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 300tr. : ảnh ; 21cm. - (Bí quyết thành công). - 79000đ. - 1000b

Tên sách nguyên bản: Dare to lead s400085

1220. Neumeier, Marty. Đột phá : Chiến lược số một của những thương hiệu hàng đầu / Marty Neumeier ; Dịch: Phúc Khánh, Quốc Đạt. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 217tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Thiết kế doanh nghiệp hiện đại). - 99000đ. - 3000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The brand flip: Why customers now run companies and how to profit from it s399401

1221. Neumeier, Marty. Khoảng cách : Đưa ý tưởng thiết kế thương hiệu tiệm cận chiến lược kinh doanh / Marty Neumeier ; Chính Phong dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 214tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Thiết kế doanh nghiệp hiện đại). - 99000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: The brand gap s399402

1222. Neumeier, Marty. Sáng tạo : Văn hoá của sự đổi mới không ngừng / Marty Neumeier ; Dịch: Hải Yến, Quốc Đạt. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 227tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Thiết kế doanh nghiệp hiện đại). - 99000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: The designful company s399403

Page 134: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

134

1223. Nguyễn Đình Phong. Khoa học lãnh đạo - Những kỹ năng và công cụ : Sách chuyên khảo / Nguyễn Đình Phong. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 263tr. : bảng ; 21cm. - 90000đ. - 500b

Thư mục: tr. 252-259 s400461

1224. Nguyễn Phúc Linh. Hướng dẫn chạy quảng cáo Google Adwords : Sách kỹ năng / Nguyễn Phúc Linh. - H. : Dân trí, 2017. - 146tr. : minh hoạ ; 27cm. - 100000đ. - 500b s400036

1225. Nguyễn Thị Minh Phương. Kế toán trách nhiệm trong Tổng công ty Xây dựng Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Phương. - H. : Tài chính, 2017. - 286tr. : bảng, sơ đồ ; 23cm. - 89000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán. - Phụ lục: tr. 229-276. - Thư mục: tr. 277-286 s399707

1226. Nguyễn Trọng Cơ. Nghiên cứu kế toán thu ngân sách nhà nước tại cơ quan thuế ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Cơ, Ngô Thanh Hoàng. - H. : Tài chính, 2017. - 480tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 250000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục: tr. 469-473 s400298

1227. Nhiệm Ngạn Thân. 30 bí quyết để trở thành nhà lãnh đạo thành công : Sách tham khảo / Nhiệm Ngạn Thân ; Dịch: Thuý Lan, Thanh Huyền. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 247tr. ; 21cm. - 49000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Trung: 如何是好 s400704

1228. Nishimura Yukiko. Mặc đẹp để thành công / Nishimura Yukiko ; Minh Tâm dịch. - H. : Thế giới, 2017. - 247tr. ; 19cm. - 99000đ. - 1500b

Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: s400544

1229. Pham Thi Bich Ngoc. Knowledge transfer in Vietnam's companies : Monographic book / Pham Thi Bich Ngoc. - H. : National Economics Univ. Press, 2017. - 223 p. : tab. ; 21 cm. - 99000đ. - 200 copi

Bibliogr.: p. 185-210. - App.: p. 211-223 s399676

1230. Posada, Joachim de. Không theo lối mòn / Joachim de Posada, Ellen Singer ; Biên dịch: Hồng Anh, Thế Lâm. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 109tr. : ảnh ; 21cm. - 34000đ. - 15000b

Tên sách tiếng Anh: Don't eat the marshmallow... yet! s400079

1231. Redefining success : 27 inspiring stories of Social Startups in Vietnam and throughout the world / Dinh Duc Hoang, Nguyen Huu Phung Nguyen, Nguyen Ngoc Long, Nguyen Thi Quynh Giang ; Transl.: Ha Ngoc Anh. - H. : Phụ nữ ; SCIP, 2017. - 262 p. : phot. ; 24 cm. - 110000đ. - 1000 co

Bibliogr. at the end of the researchs s399682

Page 135: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

135

1232. Ries, Al. 22 quy luật bất biến trong marketing : Những quy luật trong marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn / Al Ries, Jack Trout ; Biên dịch: Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 183tr. : hình vẽ ; 21cm. - 64000đ. - 4000b

Tên sách nguyên bản: The 22 immutable laws of marketing: Violate them at your own risk! s400086

1233. Roam, Dan. Hình vẽ thông minh : Giải quyết vấn đề phức tạp bằng hình ảnh đơn giản / Dan Roam ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 414tr. : minh hoạ ; 21cm. - 135000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Unfolding the napkin. - Phụ lục: tr. 409-414 s400772

1234. Sandberg, Sheryl. Dấn thân : Phụ nữ, công việc và quyết tâm lãnh đạo / Sheryl Sandberg, Nell Scovell ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch. - Tái bản lần 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 351tr. ; 20cm. - 92000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Lean in s399822

1235. Stuart-Kotze, Robin. Nhân tài của bạn - Họ là ai? : Nghệ thuật phát hiện, đánh giá và quản lý nhân tài của công ty / Robin Stuart-Kotze, Chris Dunn ; Lê Huy Lâm dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 236tr. : hình vẽ ; 22cm. - 192000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Who are your best people?. - Phụ lục: tr. 235-236 s400207

1236. Tài chính dành cho người quản lý / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ; Nguyễn Văn Quì h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 196tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 76000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Anh: Finance for managers. - Phụ lục: tr. 192-196 s400066

1237. Trump, Donald J. Nghĩ như một tỷ phú : Mọi thứ bạn cần biết về thành công, bất động sản và cuộc sống / Donald J. Trump, Meredith McIver ; Đăng Thiều biên dịch. - Tái bản lần 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 253tr. ; 20cm. - 72000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Think like a billionaire s399817

1238. Trump, Donald J. Trump 101 : Con đường dẫn đến thành công / Donald J. Trump, Meredith Mclver ; Nguyễn Thái Nghĩa biên dịch. - Tái bản lần 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 239tr. ; 20cm. - 70000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Trump 101: The way to success. - Phụ lục: tr. 233-239 s399816

1239. Võ Thị Ngọc Thuý. Sự hài lòng và bất mãn của khách hàng: Mối quan hệ bất đối xứng và những hàm ý quản trị cho doanh nghiệp : Sách chuyên khảo / Võ

Page 136: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

136

Thị Ngọc Thuý (ch.b.), Hoàng Đoàn Phương Thảo, Mai Thu Phương. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 309tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 149000đ. - 100b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. - Thư mục trong chính văn - Phụ lục: tr. 159-309 s399338

1240. Vũ Đức Phương. Giải mã video marketing : Hướng dẫn sản xuất phim, video. Hướng dẫn quảng bá phim, video / Vũ Đức Phương. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 178tr. : minh hoạ ; 27cm. - 139000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 178 s400371

1241. Wickman, Gino. Để trở thành vị sếp tuyệt vời / Gino Wickman, René Boer ; Phạm Thị Cẩm Chi dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Lệ Chi, 2017. - 231tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 69000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: How to be a great boss s400582

1242. Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga... ; Nguyễn Văn Quì h.đ.. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 191tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 76000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Creating teams with an edge s400068

KỸ THUẬT HOÁ HỌC

1243. Hà Thanh Toàn. Giáo trình kỹ thuật các quá trình sinh học trong chế biến thực phẩm / B.s.: Hà Thanh Toàn (ch.b.), Nguyễn Công Hà, Lê Nguyễn Đoan Duy. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 174tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 45000đ. - 500b

Thư mục: tr. 173-174 s400454

1244. Nguyễn Tấn Dũng. Mô hình hoá và tối ưu hoá trong công nghệ hoá học và thực phẩm : Sách chuyên khảo / Nguyễn Tấn Dũng, Nguyễn Quang Vinh, Châu Thanh Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 255tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 30000đ. - 300b

Thư mục: tr. 241-245. - Phụ lục: tr. 246-255 s399365

1245. Nguyễn Văn Lục. Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học và thực phẩm - Bài tập các quá trình cơ học / Nguyễn Văn Lục, Hoàng Minh Nam. - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 92tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 23000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa s399539

Page 137: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

137

CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT

1246. Giáo trình công nghệ phay CNC / Phạm Sơn Minh, Trần Minh Thế Uyên, Huỳnh Đỗ Song Toàn, Nguyễn Văn Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 164tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 20000đ. - 300b

Thư mục: tr. 164 s399360

NHÀ VÀ XÂY DỰNG

1247. Phùng Văn Lự. Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (ch.b.), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục, 2017. - 203tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 42000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 189-201 s399312

1248. Phùng Văn Lự. Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua / B.s.: Phùng Văn Lự (ch.b.), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục, 2017. - 347tr. : minh họa ; 21cm. - 57000đ. - 700b

Thư mục: tr. 344 s399313

NGHỆ THUẬT, MỸ THUẬT VÀ NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ

1249. Berger, John. Những cách thấy / John Berger ; Như Huy dịch. - H. : Thế giới ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Sách Phương Nam, 2017. - 216tr. : minh hoạ ; 21cm. - 140000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Ways of seeing s399408

1250. Cao Tuấn : Hí ha hí hoáy / Cao Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 22tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Tủ sách Nhi đồng Thành phố Hồ Chí Minh). - 19800đ. - 1000b s400845

1251. Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6 : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... - H. : Giáo dục, 2017. - 127tr. ; 26cm. - 50000đ. - 10000b

Thư mục: tr. 126 s399440

1252. Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7 : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... - H. : Giáo dục, 2017. - 123tr. : minh hoạ ; 26cm. - 50000đ. - 10000b

Thư mục: tr. 122 s399441

Page 138: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

138

1253. Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8 : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... - H. : Giáo dục, 2017. - 115tr. : minh hoạ ; 26cm. - 50000đ. - 10000b

Thư mục: tr. 114 s399442

1254. Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9 : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... - H. : Giáo dục, 2017. - 91tr. : minh hoạ ; 26cm. - 50000đ. - 10000b

Thư mục: tr. 90 s399443

1255. Đinh Thị Thanh Huyền. Tục chơi quan họ (xứ Kinh Bắc) xưa và nay / Đinh Thị Thanh Huyền. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 431tr. : ảnh màu ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 349-372. - Phụ lục: 373-425 s399788

1256. Đoàn Bổng. Đoàn Bổng. - H. : Dân trí, 2016. - 251tr. : ảnh, bản nhạc ; 24cm. - 105000đ. - 500b s399753

1257. Giáo dục âm nhạc = Music education / Lê Văn Toàn, Nguyễn Thị Minh Châu, Nguuyễn Phúc Linh... - H. : Văn hoá dân tộc. - 27cm. - 300b

ĐTTS ghi: Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam T.3. - 2017. - 95tr. : ảnh. - Thư mục trong chính văn s399535

1258. Gốm kiến trúc đền tháp Champa Bình Định / B.s.: Nguyễn Thị Thuý Hồng, Hồ Thuỳ Trang, Hoàng Như Khoa... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 127tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 400b

ĐTTS ghi: Bảo tàng Tổng hợp Bình Định. - Thư mục: tr. 123-126 s399775

1259. Hà Đình Nguyên. 35 chuyện tình nghệ sĩ / Hà Đình Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 430tr. : ảnh, tranh vẽ ; 23cm. - 145000đ. - 2000b

Phụ lục trong chính văn s399803

1260. Hà Đình Nguyên. 60 bóng hồng trong thơ nhạc / Hà Đình Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 441tr. : ảnh ; 23cm. - 140000đ. - 2000b

Phụ lục: tr. 437-441 s399804

1261. Ngo Thi Thu Trang. Understanding of products' national character : A comparison between Vietnamese & Japanese traditional products / Ngo Thi Thu Trang. - H. : Construction Publ., 2017. - 180 p. : ill. ; 24 cm. - 300 copies

Bibliogr. at the end of the chapter s399680

1262. Ngô Tạo Kim. Nhiếp ảnh cơ bản : Lưu hành nội bộ / Ngô Tạo Kim. - H. : Thê giới, 2017. - 283tr. : ảnh ; 24cm. - 1000b

Page 139: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

139

Thư mục: tr. 285-286 s400511

1263. Nguyễn Bách. Thưởng thức âm nhạc / Nguyễn Bách. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 330tr. : ảnh ; 24cm. - 270000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 229 s400105

1264. Nguyễn Hồng Hưng. Nguyên lý design thị giác / Nguyễn Hồng Hưng. - Tái bản lần thứ 1 có tu chỉnh và bổ sung 156 trang. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 612tr. : minh họa ; 24cm. - 449000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 605-611 s399339

1265. Nửa thế kỷ cựu học viên Trường Nghệ thuật Quân đội - Một thời để nhớ (1967 - 2017) / B.s.: Đinh Mạnh Cường (ch.b.), Trần Vạn Thành, Đặng Quốc Tuấn... - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 367tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 250b

ĐTTS ghi: Hội Cựu học viên Trường Nghệ thuật Quân đội. - Phụ lục: tr. 360-365 s399990

1266. Phạm Đức Nguyên. Phát triển kiến trúc bền vững, kiến trúc xanh ở Việt Nam = Development of sustainable architecture/green architecture in Vietnam : Giải thưởng kiến trúc Quốc gia năm 2012 / Phạm Đức Nguyên. - Tái bản lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Tri thức, 2017. - 247tr. : minh hoạ ; 247cm. - 190000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 173-244. - Thư mục: tr. 245-247 s400407

1267. Phạm Văn Học. Hát đúm ở Quảng Ninh / Phạm Văn Học. - H. : Sân khấu, 2017. - 526tr. : bảng ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Phụ lục: 501-521 s400851

1268. Quách Thị Ngọc An. Lăng mộ võ quan thái giám đàng ngoài (lăng mộ phong kiến thế kỷ 17 - 18 và lăng Phạm Đôn Nghị) : Sách chuyên khảo / Quách Thị Ngọc An. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 347tr. : minh hoạ ; 24cm. - 120000đ. - 300b

Thư mục: tr. 233-241. - Phụ lục: tr. 242-347 s399372

1269. Tô Ngọc Thanh. Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc / Tô Ngọc Thanh. - Tái bản có sửa chữa. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 166tr. : hình vẽ ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 163-164 s399786

1270. Tô Ngọc Thanh. Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam / Tô Ngọc Thanh. - Tái bản có sửa chữa. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 177tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 175-176 s399781

1271. Trịnh Ngô. Trống quân hát đối : Ca / Trịnh Ngô. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 87tr. ; 21cm. - 50000đ. - 500b s400218

Page 140: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

140

1272. Trường cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An - Nửa thế kỷ xây dựng và phát triển (1967 - 2017) / B.s.: Vũ Tiến Vinh, Lê Vũ Anh, Phạm Mai Chiên... - Vinh : Nxb. Nghệ An, 2017. - 112tr. : ảnh ; 26cm. - 600b

Đầu bìa sách ghi: Trường cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An s400292

1273. Vai trò của văn học nghệ thuật và văn nghệ sĩ Sài Gòn - Chợ Lớn - Giá Định góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc, xây dựng đất nước / Nguyễn Hồng Vinh, Đinh Xuân Dũng, Phạm Phương Thảo... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 806tr. ; 24cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội Văn học nghệ thuật thành phố Hồ Chí Minh. Hội đồng lý luận phê bình văn học nghệ thuật thành phố Hồ Chí Minh s400103

1274. Vĩnh Phúc. Tuyển tập nghiên cứu, phê bình âm nhạc truyền thống Việt Nam / Vĩnh Phúc. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 543tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Tên thật tác giả: Bùi Ngọc Phúc s399791

THỂ THAO, NGHỆ THUẬT VUI CHƠI GIẢI TRÍ VÀ BIỂU DIỄN

1275. Ancelotti, Carlo. Lãnh đạo trầm lặng : Thu phục nhân tâm và chiến thắng các trận đấu / Carlo Ancelotti, Chris Brady, Mike Forde ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu... - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 302tr. ; 23cm. - 162000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Anh: Quiet leadership : Winning hearts, minds and matches s400789

1276. Bùi Ngọc. Khai cuộc cơ bản trong cờ vua : Sách tham khảo dùng cho giảng dạy, huấn luyện và nâng cao trình độ môn cờ vua / Bùi Ngọc b.s. ; Bùi Vinh h.đ.. - H. : Thể dục Thể thao. - 27cm. - 80000đ. - 500b

T.1. - 2017. - 218tr. : hình vẽ. - Thư mục: tr. 214-216 s399534

1277. Các bài tập chuyên môn trong giảng dạy - huấn luyện các môn chạy và nhảy / Nguyễn Thanh Tùng (ch.b.), Trương Minh Hải, Trần Duy Hoà... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 354tr. : ảnh ; 24cm. - 98000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng. - Thư mục cuối chính văn s400277

1278. Dương Nghiệp Chí. Tản mạn mảnh đời thể thao : Tập truyện ký / Dương Nghiệp Chí. - H. : Thể thao, 2017. - 299tr. ; 19cm. - 430b s400965

1279. Ferguson, Alex. Dẫn dắt : Lãnh đạo chứ không quản lý / Alex Ferguson, Michael Moritz ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Nguyễn Phúc Hoàng. - Tái bản lần 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 400tr. : ảnh ; 23cm. - 155000đ. - 2000b

Page 141: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

141

Tên sách tiếng Anh: Leading s400806

1280. Ferguson, Alex. Hồi ký Alex Ferguson / Dịch: Nguyễn Dương Hiếu... - In lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 343tr., 33tr.ảnh ; 23cm. - 155000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Alex Ferguson : My autobiography s400810

1281. Hughes, Simon. Ring of fire, liverpool FC tiến vào thế kỉ 21, câu chuyện từ các cầu thủ / Simon Hughes ; Hội Cổ động viên chính thức của Liverpool tại Việt Nam b.s. ; Biên dịch: Nguyễn Lâm Bình Nguyên, Đỗ Trần Lương. - H. : Thế giới, 2017. - 421tr. : ảnh ; 21cm. - 190000đ. - 1000b s400509

1282. Lâm Quang Thành. Giáo trình huấn luyện thể thao hiện đại : Sách dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành huấn luyện thể thao / B.s.: Lâm Quang Thành (ch.b.), Nguyễn Tiên Tiến, Đặng Hà Việt. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 306tr. : minh hoạ ; 24cm. - 150000đ. - 1000b

Đầu bìa sách ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Trường đại học Thể dục Thể thao Tp. Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi chương s400871

1283. Levy, Lawrence. Qua Pixar là vô cực : Tôi cùng Steve Jobs và hành trình không tưởng làm nên lịch sử ngành giải trí / Lawrence Levy ; Phan Ngọc Lệ Minh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 330tr. ; 23cm. - 155000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: To pixar and beyond s400790

1284. Luật thi đấu dù lượn. - H. : Dân trí, 2017. - 159tr. : bảng ; 19cm. - 750b ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Tổng cục Thể dục Thể

thao s400173

1285. Lương Trọng Minh. Cờ vua / Lương Trọng Minh. - In lần thứ 15. - H. : Dân trí. - 24cm. - 60000đ. - 2000b

T.1: Những bài học đầu tiên. - 2017. - 136tr. : hình vẽ s399758

1286. Ma Đức Tuấn. Giáo trình cờ vua / Ma Đức Tuấn (ch.b.), Nguyễn Mạnh Toàn, Phạm Văn Đàn. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2016. - 119tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 40000đ. - 100b

Thư mục: tr. 118-119 s400568

1287. Ngô Trang Hưng. Marketing thể thao : Sách tham khảo / Ngô Trang Hưng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 239tr. : hình vẽ ; 21cm. - 60000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 239 s399694

1288. Văn Thái. Những bài tập hoàn thiện kỹ thuật bơi / Văn Thái b.s. - H. : Thể dục Thể thao, 2017. - 191tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 826b s400964

Page 142: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

142

VĂN HỌC, TU TỪ HỌC VÀ PHÊ BÌNH VĂN HỌC

1289. Akamitsu Awamura. Khúc nguyền ca của thánh kiếm sĩ / Akamitsu Awamura ; Huỳnh Mỹ Duyên dịch ; Minh hoạ: Refeia. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty ZGroup. - 18cm. - 99000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 367tr. : tranh vẽ s400167

1290. Amicis, Edmondo de. Những tấm lòng cao cả / Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch. - H. : Văn học, 2017. - 346tr. ; 21cm. - (Văn học ý). - 72000đ. - 1000b s400669

1291. An Hoàng. Ngọn lửa : Truyện ngắn / An Hoàng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 154tr. ; 21cm. - 100000đ. - 300b s399421

1292. Anderson, Sherwood. Người đàn ông hoá thành đàn bà : Tuyển tập truyện ngắn / Sherwood Anderson ; Từ Lê Tâm dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Phương Nam, 2017. - 187tr. ; 21cm. - 78000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: The man who became a woman s400589

1293. Andersson, Per J. Đạp xe vì tình từ ấn sang Âu / Per J. Andersson ; Đặng Thu dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 359tr. : ảnh ; 21cm. - 108000đ. - 4000b

Tên sách tiếng Anh: The amazing story of the man who cycled from india to europe for love s399772

1294. Anh chàng bảo mẫu : Truyện tranh / Hari Tokeino ; Thư Trúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn). - 18000đ. - 2500b

T.9. - 2017. - 189tr. : tranh vẽ s400948

1295. Ánh Mai. Cuối cùng, người vẫn đi : Tập truyện ngắn / Ánh Mai ; Minh hoạ: Kid. - H. : Báo Sinh viên Việt Nam - Hoa học trò, 2017. - 320tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 75000đ s399776

1296. Ba anh em : Truyện tranh / Hồng Mai s.t., b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 23tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Nghề nghiệp). - 13800đ. - 2000b s399461

1297. Bác sĩ chim : Truyện tranh / Hồng Mai s.t., b.s. ; Tranh: Trần Anh Tuấn. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Nghề nghiệp). - 9500đ. - 1500b s399479

1298. Bảo Ninh. Nỗi buồn chiến tranh : Tiểu thuyết / Bảo Ninh. - Tái bản lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 347tr. ; 20cm. - 115000đ. - 2000b s399811

Page 143: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

143

1299. Bão / J. M. G. Le Clézio ; Dịch: Ngô Thị Bằng Nguyên... ; Lê Hồng Sâm h.đ.. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 227tr. ; 21cm. - 70000đ. - 1000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Tempête s400662

1300. Barry, Caroline. The Dolocher : Tiểu thuyết trinh thám / Caroline Barry ; Ngô Thế Vinh dịch. - H. : Văn học, 2017. - 535tr. ; 24cm. - 159000đ. - 2000b s400646

1301. Bí mật của rừng xanh : Truyện tranh / S.t., b.s.: Thu Hương, Thu Trang ; Tranh: Phùng Duy Tùng. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Môi trường). - 9500đ. - 1500b s399478

1302. Bình minh phố núi : Thơ / T.B, Trúc Sơn, Lưu Thị Nhữ... - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 75tr. ; 21cm. - 500b

ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Người cao tuổi B'Lao s400447

1303. Bình minh xứ Ngọc : Tác phẩm chào mừng Đại hội Câu lạc bộ Thơ văn Ngọc Sơn lần thứ 2, nhiệm kỳ 2017 - 2022 / Hoàng Bá Bộ, Nguyễn Đức Quế, Lê Tuyến... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá. - 21cm. - 130000đ. - 110b

ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Thơ văn Ngọc Sơn huyện Tĩnh Gia T.5. - 2017. - 280tr. : ảnh s400295

1304. Bồi dưỡng ngữ văn 7 / Hồ Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 263tr. : bảng ; 24cm. - 72000đ. - 1000b s400190

1305. Bốn mùa của bé - Mùa hè / Nhược Thuỷ, Phạm Hổ, Đỗ Xuân Thanh... ; Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Duẩn. - H. : Giáo dục, 2017. - 31tr. : tranh màu ; 27cm. - 25000đ. - 2000b s399496

1306. Bốn mùa của bé - Mùa thu / Nhược Thủy, Thu Hằng, Phạm Đức... ; Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn Khánh Toàn. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 27cm. - 25000đ. - 2000b s399481

1307. Bốn mùa của bé - Mùa xuân / Phi Tuyết Ba, Kim Tuyến, Ngô Quân Miện... ; Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Trần Xuân Du. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 27cm. - 25000đ. - 2000b s399482

1308. Bông hoa cúc trắng : Truyện tranh / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s400151

Page 144: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

144

1309. Bột phép thuật của cô Chê si : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 5 - 10 tuổi / Lời: Hyunjeong Lee ; Minh hoạ: Rina Yu ; Lê Bảo Quỳnh Thơ dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017. - 33tr. : tranh màu ; 23cm. - 500b s400483

1310. Bubu đau răng : Truyện tranh. - In lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 14tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400971

1311. Bubu đi bơi : Truyện tranh. - In lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400974

1312. Bubu đi sở thú : Truyện tranh. - In lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400972

1313. Bubu giúp mẹ : Truyện tranh. - Tái bản lần thứ 21. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400157

1314. Bubu không cẩn thận : Truyện tranh. - Tái bản lần thứ 19. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400156

1315. Bubu nhận lỗi : Truyện tranh. - Tái bản lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400154

1316. Bubu tha thứ : Truyện tranh. - Tái bản lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400158

1317. Bubu tham ăn : Truyện tranh. - Tái bản lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400155

1318. Bubu xin lỗi : Truyện tranh. - Tái bản lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400159

1319. Bùi Chí Vinh. Ngũ quái Sài Gòn / Bùi Chí Vinh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 50000đ. - 2500b

T.4: Đụng độ cá mập và ninja. - 2017. - 245tr. : tranh vẽ s399799

1320. Bùi Chí Vinh. Ngũ quái Sài Gòn / Bùi Chí Vinh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 50000đ. - 2500b

T.5: Bí mật thung lũng tử thần. - 2017. - 246tr. : tranh vẽ s399800

1321. Bùi Minh Vũ. Tôi hát về ngày không em : Thơ / Bùi Minh Vũ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 160tr. ; 19cm. - 500b s400531

Page 145: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

145

1322. Cái mũi dài của voi : Truyện tranh / Lời: Như Trân ; Tranh: Thuỳ Dung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện ở rừng vi vu). - 35000đ. - 2000b s400347

1323. Cảm ơn bạn voi con! : Truyện tranh / Phương Hà s.t., b.s. ; Tranh: Handpicture's group. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Gia đình). - 9500đ. - 2000b s399471

1324. Cao Hồng. Lý luận, phê bình văn học - Đổi mới và sáng tạo : Tiểu luận - Phê bình / Cao Hồng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2013. - 319tr. ; 21cm. - 89000đ. - 700b

Phụ lục: tr. 265-319 s400177

1325. Cao Huy Thuần. Khi tựa gối khi cúi đầu / Cao Huy Thuần. - H. : Tri thức, 2017. - 307tr. ; 21cm. - 108000đ. - 1000b s400445

1326. Cáo Hạt Mè học làm yêu tinh : Truyện tranh / Vương Phổ ; Khanh dịch. - H. : Dân trí ; Công ty Zgroup. - 24cm. - 115000đ. - 2000b

T.1. - 2016. - 304tr. : tranh màu s399757

1327. Carroll, Lewis. Alise ở xứ sở trong gương / Lewis Carroll ; Minh hoạ: John Tenniel ; Phong Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2017. - 191tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 40000đ. - 1500b

Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Through the looking glass (and what Alice found there) s400973

1328. Cháu rất nhớ bạn ấy! : Truyện tranh / Phương Hà s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Bản thân). - 9500đ. - 2000b

Chuyển thể từ truyện Sói con của Phương Dung s399460

1329. Chế Diễm Trâm. Những ô cửa nhìn ra từ vườn Văn : Nghiên cứu, phê bình văn học / Chế Diễm Trâm. - H. : Văn học, 2017. - 205tr. : ảnh ; 21cm. - 60000đ. - 300b s400588

1330. Chỉ còn em và tôi : Thơ / Viễn Nguyễn, Đỗ Trần Nhã Nguyên, Quốc Thái... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 127tr. : ảnh ; 20cm. - 100000đ. - 1000b s400754

1331. Chiếc giày đỏ của ai? : Truyện tranh / Lời: Như Trân ; Tranh: Thuỳ Dung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện ở rừng vi vu). - 35000đ. - 2000b s400348

1332. Chinh Ba. Bài thơ trên xương cụt : Tập truyện ngắn / Chinh Ba. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 263tr. : ảnh ; 21cm. - 79000đ. - 1500b

Page 146: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

146

Tên thật tác giả: Phan Tân Nhựt s399773

1333. Christie, Agatha. Án mạng trên sông Nile / Agatha Christie ; Lan Phương dịch. - In lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 334tr. ; 20cm. - 105000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Death on the Nile s400830

1334. Christie, Agatha. Mười người da đen nhỏ / Agatha Christie ; Việt Hà dịch. - In lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 269tr. ; 20cm. - 85000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: And then there were none s400782

1335. Christie, Agatha. Thời khắc định mệnh / Agatha Christie ; Hồng Vân dịch. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 274tr. ; 20cm. - 88000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Anh: Towards zero s399830

1336. Chú Bô Bô trông như thế nào? : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 5 - 10 tuổi / Lời: Hyewon Yoon ; Minh hoạ: Dasol Kim ; Lê Bảo Quỳnh Thơ dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017. - 31tr. : tranh màu ; 23cm. - 500b s400484

1337. Chú gà trống kiêu căng : Truyện tranh / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s400153

1338. Chuyên đề chuyên sâu bồi dưỡng ngữ văn 10 / Nguyễn Tấn Huy, Nguyễn Văn Pháp, Võ Thị Quỳnh Châu... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 228tr. ; 24cm. - 62000đ. - 1000b s400341

1339. Chuyến đi xa của chú chuột nhỏ : Truyện tranh / Hồng Mai s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Thế giới động vật). - 9500đ. - 2000b s399462

1340. Chuyện của thỏ con : Truyện tranh / S.t., b.s.: Thu Hương, Yến Khanh ; Tranh: Trần Xuân Du. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Môi trường). - 9500đ. - 2000b s399467

1341. Chuyện tình ma nữ trong truyền kỳ Đông Á : Trung Quốc - Korea - Việt Nam - Nhật Bản / Phan Thị Thu Hiền (ch.b.), Lý Xuân Chung, Nguyễn Hữu Sơn... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 303tr. ; 14cm. - 86000đ. - 1000b s400927

1342. Clines, Peter. 14 : Là tận cùng của sinh mạng... hay tận cùng của mọi thứ? / Peter Clines ; Trịnh Thuý Ngàn dịch. - H. : Dân trí. - 24cm. - 148000đ. - 1500b

Page 147: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

147

T.2. - 2017. - 542tr. s399769

1343. Cóc kiện trời : Truyện tranh / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s400152

1344. Con yêu bố lắm! : Truyện tranh / Phương Hà s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Kim Duẩn. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 23tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Gia đình). - 13800đ. - 2000b s399468

1345. Cố Mạn. Bữa trưa tình yêu : Tiểu thuyết / Cố Mạn ; Mai Quyên dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Sách và Truyền thông Quảng Văn, 2017. - 453tr. ; 21cm. - 109000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Trung: 杉杉来吃 s400672

1346. Cùng chúng tớ may áo nhé! : Truyện tranh / Hồng Mai s.t., b.s. ; Tranh: Hoàng Quốc Cường. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 23tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Nghề nghiệp). - 13800đ. - 2000b

Dựa theo truyện Những chiếc áo ấm của Võ Quảng s399465

1347. Cửu Lộ Phi Hương. Bổn vương ở đây : Tiểu thuyết / Cửu Lộ Phi Hương ; Mic2huang dịch. - H. : Văn học ; Công ty Pavico, 2017. - 619tr. ; 24cm. - 189000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 本王在此 s400678

1348. Cửu Nguyệt Hi. Vì gió ở nơi ấy / Cửu Nguyệt Hi ; Hàn Vũ Phi dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Bách Việt, 2017. - 525tr. ; 24cm. - 145000đ. - 3000b s400647

1349. Delillo, Don. Tạp âm trắng : Tiểu thuyết / Don Delillo ; Dịch: Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 411tr. ; 24cm. - 132000đ. - 1600b

Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: White noise s400343

1350. Diễn viên lồng tiếng : Truyện tranh / Maki Minami ; Thư Phúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T2: Tuổi teen). - 18000đ. - 1400b

T.11. - 2017. - 192tr. : tranh vẽ s400145

1351. Diễn viên lồng tiếng : Truyện tranh / Maki Minami ; Thư Phúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T2: Tuổi teen). - 18000đ. - 1400b

T.12. - 2017. - 193tr. : tranh vẽ s400146

Page 148: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

148

1352. Diệp Thạch Đào. Giấc mộng xuân trong ngõ Hồ Lô : Tuyển tập truyện ngắn / Diệp Thạch Đào ; Dịch: Nguyễn Thu Hiền... - H. : Văn học, 2017. - 193tr. ; 21cm. - 69000đ. - 2000b s400603

1353. Dòng sông huyền bí : Truyện tranh / Chie Shinohara ; Thanh Nguyên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 20000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 188tr. : tranh vẽ s400163

1354. Dòng sông huyền bí : Truyện tranh / Chie Shinohara ; Thanh Nguyên dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 20000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 188tr. : tranh vẽ s400939

1355. Dòng sông huyền bí : Truyện tranh / Chie Shinohara ; Thanh Nguyên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 20000đ. - 8000b

T.2. - 2017. - 189tr. : tranh vẽ s400940

1356. Dostoyevsky, Fyodor. Những đêm trắng : Tập truyện / Fyodor Dostoyevsky ; Phạm Mạnh Hùng dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 191tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 59000đ. - 2000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Nga: Белые ночи s400591

1357. Du Phong. Nắm tay anh rồi bình yên sẽ tới : Thơ - Tản văn / Du Phong. - Tái bản lần 1. - H. : Văn học, 2017. - 197tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Tủ sách Người trẻ Việt). - 70000đ. - 2000b s400665

1358. Dumas, Alexandre. Hoa tulip đen : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Mai Thế Sang dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 283tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1500b s400661

1359. Duong Thuy. In the golden sun : A novel / Duong Thuy ; Transl.: Elbert Bloom. - Ho Chi Minh City : Tre Pub., 2017. - 309 p. ; 20 cm. - 88000đ. - 1000 cop

Original title: Cung đường vàng nắng s399673

1360. Dương Hành Triệt. Những miền linh dị / Dương Hành Triệt ; Thuý Hương dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng. - 21cm. - 130000đ. - 2000b

T.1: Thái Lan. - 2017. - 398tr. s400594

1361. Dương Hành Triệt. Những miền linh dị / Dương Hành Triệt ; Thuý Hương dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng. - 21cm. - 130000đ. - 2000b

T.2: Nhật Bản. - 2017. - 403tr. s400595

Page 149: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

149

1362. Dương Hành Triệt. Những miền linh dị / Dương Hành Triệt ; Thuý Hương dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng. - 21cm. - 130000đ. - 2000b

T.3: Ấn Độ. - 2017. - 443tr. s400596

1363. Dương Thuỵ. Nhắm mắt thấy Paris / Dương Thuỵ. - Tái bản lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 272tr. ; 20cm. - 90000đ. - 1500b s399831

1364. Đá. Tâm tình của Đá : Thơ / Đá. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 131tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm. - (Tủ sách Người yêu thơ). - 100000đ. - 1000b

Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Tính s400350

1365. Đào Sỹ Quang. Mùa tôm sú : Tập truyện ngắn / Đào Sỹ Quang. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 251tr. ; 20cm. - 65000đ. - 1000b s400750

1366. Đào Vĩnh. Người về thao thức mãi : Tác giả - Tác phẩm / Đào Vĩnh. - H. : Dân trí. - 20cm. - 80000đ. - 1000b

T.2. - 2017. - 262tr. s399729

1367. Đặng Trung Lạc. Dấu chân trên cõi tạm : Thơ / Đặng Trung Lạc. - H. : Văn học, 2017. - 119tr. ; 21cm. - 60000đ. - 300b s400577

1368. Để học tốt ngữ văn 9 / Nguyễn Phú Hải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 96000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 239tr. : minh hoạ s400464

1369. Điều quý giá nhất : Truyện tranh / Tranh: Ueno Noriko ; Lời: Nakae Yoshio ; Kỷ Hoa Đại dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2017. - 39tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Nezumi - Chú chuột đáng yêu). - 20000đ. - 3000b s400541

1370. Đinh Hoàng Anh. Hát bên dòng nước chảy : Thơ / Đinh Hoàng Anh, Như Quỳnh. - H. : Văn học, 2017. - 93tr. ; 24cm. - 60000đ. - 500b s400608

1371. Đinh Quảng. Chuyện quê nhà / Đinh Quảng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 123tr. ; 21cm. - 85000đ. - 300b

Tên thật tác giả: Nguyễn Quang Đỉnh s400466

1372. Đoàn Kiển. Tình yêu ở lại / Đoàn Kiển. - H. : Dân trí, 2017. - 811tr. ; 24cm. - 298000đ. - 2000b s399770

1373. Đoàn tàu màu xanh : Truyện tranh / Như Bình s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du, Bùi Quang Tuấn. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 23tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Giao thông). - 13800đ. - 1500b s399473

Page 150: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

150

1374. Đỗ Phương Thảo. Bếp ấm của mẹ : Quê hương, gia đình và tuổi thơ tôi / Đỗ Phương Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 293tr. ; 20cm. - 90000đ. - 2000b

Phụ lục: 12tr. ảnh s399825

1375. Đỗ Tâm Linh. Thơ Đường (Xướng hoạ) / Đỗ Tâm Linh, Hoan Giang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 237tr. ; 21cm. - 60000đ. - 700b s400862

1376. Đỗ Tiến Thuỵ. Màu rừng ruộng : Tiểu thuyết / Đỗ Tiến Thuỵ. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 342tr. ; 20cm. - 90000đ. - 2000b s399812

1377. Đỗ Tiến Thuỵ. Vết thương thành thị : Tập truyện ngắn / Đỗ Tiến Thuỵ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 189tr. ; 20cm. - 55000đ. - 2000b s399798

1378. Đôi mắt nói điều gì? : Truyện tranh / Phương Hà s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Kim Duẩn, Đặng Hoàng Vũ. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Bản thân). - 9500đ. - 2000b s399475

1379. Đôi tai tôi dài quá! : Truyện tranh / Phương Hà s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Bản thân). - 9500đ. - 2000b

Chuyển thể từ truyện Đôi tai xấu xí trên báo Họa Mi s399463

1380. Đợi anh về : Tuyển thơ chiến tranh vệ quốc 1941 - 1945 / Yulia Đrunhina, Konxtantin Ximonov, Iuri Levitanxki... ; Dịch: Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Văn Minh ; Nguyễn Xuân Hoà h.đ.. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 391tr. : ảnh ; 21cm. - 135000đ. - 3000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Nga s400275

1381. Đường Thất Công Tử. Hoa tư dẫn / Đường Thất Công Tử ; Nguyễn Thành Phước dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Truyền thông Quảng Văn, 2017. - 541tr. ; 24cm. - 139000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Trung: 华胥引 s400679

1382. Etomori. Colorful / Etomori ; Phương Thảo dịch. - Tái bản. - H. : Hồng Đức ; Công ty Xuất bản và Truyền thông IPM, 2017. - 280tr. ; 18cm. - 80000đ. - 1000b s400540

1383. Gorky, Maxim. Kalinin, trên thảo nguyên, dưới đáy : Tuyển tập truyện ngắn và kịch / Maxim Gorky ; Trần Thị Phương Phương dịch. - H. : Văn học ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Sách Phương Nam, 2017. - 195tr. ; 21cm. - 80000đ. - 2000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Nga: Собрание сочинений в 30 томах s400600

Page 151: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

151

1384. Green, John. Khi lỗi thuộc về những vì sao : Tiểu thuyết / John Green ; Lê Hoàng Lan dịch. - In lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 360tr. ; 20cm. - 105000đ. - 5000b

Tên sách tiếng Anh: The fault in our stars s400769

1385. Groom, Winston. Forrest Gump : Tiểu thuyết / Winston Groom ; Ngọc Trà dịch. - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 343tr. : ảnh ; 20cm. - 115000đ. - 3000b s399801

1386. H2 : Truyện tranh / Mitsuru Adachi ; Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (T2: Tuổi teen). - 60000đ. - 3000b

T.3. - 2017. - 370tr. : tranh vẽ s400934

1387. H2 : Truyện tranh / Mitsuru Adachi ; Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (T2: Tuổi teen). - 60000đ. - 3000b

T.4. - 2017. - 364tr. : tranh vẽ s400935

1388. Hà Nguyên Huyến. Chuyện làng Trầm : Tập truyện ngắn / Hà Nguyên Huyến. - H. : Dân trí, 2017. - 243tr. ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s399730

1389. Hạc Xanh. Chẳng lẽ ở vậy thiệt sao? / Hạc Xanh. - H. : Văn học ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 119tr. ; 21cm. - 58000đ. - 3000b s400606

1390. Haddon, Mark. Bí ẩn về con chó lúc nửa đêm / Mark Haddon ; Phạm Văn dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 268tr. : hình vẽ ; 21cm. - 64000đ. - 1000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The curious incident of the dog in the night time. - Phụ lục: tr. 267-269 s400663

1391. Hải Đường. Ảo tưởng sụp đổ : Kịch truyền hình 2 tập / Hải Đường. - H. : Sân khấu, 2017. - 111tr. ; 21cm. - 70000đ. - 300b s399388

1392. Hải Đường. Hồn Trương Ba... da Trương Đồ... (Hay là: Hồn và xác) : Kịch bản tuồng đồ. Hai hồi - mười ba cảnh : Dựa theo truyện cũ dân gian / Hải Đường. - H. : Sân khấu, 2017. - 137tr. ; 21cm. - 75000đ. - 300b

Tên thật tác giả: Phan Hải s399387

1393. Hari Won. Cỏ hạnh phúc : Chúng ta mạnh mẽ hơn chúng ta vẫn nghĩ : Tản văn / Hari Won. - H. : Văn học, 2017. - 194tr. : ảnh ; 21cm. - (Tủ sách Người trẻ Việt). - 149000đ. - 5000b

Tên thật tác giả: Lưu Esther s400602

1394. Hạt đỗ ngủ quên : Truyện tranh / Hằng Thu s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Thanh Hương. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm.

Page 152: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

152

- (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Thế giới thực vật). - 9500đ. - 2000b

Dựa theo truyện Hạt đỗ sót của Xuân Quỳnh s399472

1395. Hạt giống yêu thương / Pascal Teulade, Jean-Charles Sarrazin ; May Sao dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 33tr. : tranh màu ; 24cm. - 47000đ. - 2000b s399404

1396. Hầu gái rồng nhà Kobayashi : Truyện tranh / Coolkyousinnjya ; Miyuki Lê dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 141tr. : tranh vẽ s400550

1397. Hầu gái rồng nhà Kobayashi : Truyện tranh / Coolkyousinnjya ; Miyuki Lê dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b

T.2. - 2017. - 143tr. : tranh vẽ s400551

1398. Hầu gái rồng nhà Kobayashi : Truyện tranh / Coolkyousinnjya ; Miyuki Lê dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b

T.3. - 2017. - 145tr. : tranh vẽ s400552

1399. Hi hi ha ha... - H. : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 18tr. : tranh màu ; 20cm. - (Tủ sách Nhi đồng Thành phố Hồ Chí Minh). - 19800đ. - 1000b s400847

1400. Hi Trần. Tuổi trẻ này là để tìm nhau : Tập truyện ngắn / Hi Trần. - H. : Văn học, 2017. - 222tr. ; 21cm. - (Tủ sách Người trẻ việt). - 86000đ. - 5000b s400579

1401. Hiệp sĩ dũng cảm : Truyện tranh / Đông Trúc ; Tranh: Mèo Píp. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 18tr. : tranh màu ; 26cm. - (Tủ sách Nhi đồng Thành phố Hồ Chí Minh). - 18900đ. - 1000b s400846

1402. Higuchi Naoya. Mùa hè đã qua mà chúng ta chưa thể nói lời tạm biệt : Tiểu thuyết / Higuchi Naoya ; Lê Thu Trang dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017. - 206tr. ; 20cm. - 86000đ. - 2000b s400587

1403. Hoa bìm bìm : Truyện tranh / Hằng Thu s.t., b.s. ; Tranh: Zum. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Quê hương - Đất nước). - 9500đ. - 1500b

Dựa theo truyện cùng tên của Xuân Quỳnh s399476

Page 153: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

153

1404. Hoa cúc áo : Truyện tranh / Thu Hương s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Kim Duẩn. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Quê hương - Đất nước). - 9500đ. - 1500b

Dựa theo truyện cùng tên của Đức Tiến s399477

1405. Hoạ mi ơi! Hãy hót nữa đi! : Truyện tranh / Hồng Mai s.t., b.s. ; Tranh: Nhóm Handpictures. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Nghề nghiệp). - 9500đ. - 2000b

Dựa theo truyện Cả nhà đều làm việc của Hạ Huyền s399470

1406. Hoàng Tiến Hiền. Tâm giao xướng hoạ : Thơ / Hoàng Tiến Hiền. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 143tr. ; 20cm. - 300b s399420

1407. Hooper, Emma. Etta và Otto và Russell và James : Tiểu thuyết / Emma Hooper ; Trương Trung Tín dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 382tr. : bản đồ ; 20cm. - 110000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Etta and Otto and Russell and James s399809

1408. Hồ Quỳnh Hưng. Làng cửa sông : Tiểu thuyết / Hồ Quỳnh Hưng. - H. : Văn hoá dân tộc. - 21cm. - 500b

Tên thật tác giả: Nguyễn Hồ Cấn T.1. - 2016. - 347tr. s399417

1409. Hồng Quang. Xả xì chét / Hồng Quang s.t., b.s. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 128tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 30000đ. - 5000b s399719

1410. Huy Cận @. Đêm nguyệt tận : Thơ / Huy Cận @. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 143tr. : ảnh ; 21cm. - 150000đ. - 1000b

Tên thật tác giả: Đoàn Anh Huy s400756

1411. Huỳnh Trung Hiếu. Gửi : Thơ / Huỳnh Trung Hiếu. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 91tr. : ảnh ; 20cm. - 50000đ. - 500b s400755

1412. Hương xuân : Chào mừng xuân Mậu Tuất 2018 và những ngày lễ lớn của dân tộc : Thơ / Phạm Ngọc Duyên, Nguyễn Ngọc Bảo, Vương Thị Bích... ; B.s.: Nguyễn Duy Trí... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An. - 21cm. - 40000đ. - 250b

ĐTTS ghi: CLB Thơ xã Nghi Xuân T.13. - 2017. - 123tr. : ảnh chân dung s400574

1413. Hướng dẫn học ngữ văn 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1855b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2017. - 196tr. : minh hoạ s399521

Page 154: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

154

1414. Hướng dẫn học ngữ văn 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1855b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2. - 2017. - 172tr. : minh hoạ s399522

1415. Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8 / Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 54000đ. - 1500b

T.1. - 2017. - 195tr. : bảng s400191

1416. Hữu Đạt. Phía sau giảng đường : Tiểu thuyết / Hữu Đạt. - H. : Dân trí, 2017. - 283tr. ; 21cm. - 86000đ. - 1000b s399727

1417. Hyegyeonggung Hongssi. Nhàn Trung Lục : Hồi ức đau thương của một cung tần / Nguyên tác: Hyegyeonggung Hongssi ; Trần Thị Bích Phương dịch ; Jung Byeongsul chú dịch tiếng Hàn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 550tr. ; 24cm. - 183000đ. - 1000b s400760

1418. Hyun Kyoung Son. Hậu duệ mặt trời : Tiểu thuyết / Hyun Kyoung Son ; Sun Tzô dịch. - H. : Văn học. - 21cm. - 190000đ. - 2000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: 태양의 후예소설 T.1. - 2017. - 263tr. s400597

1419. Hyun Kyoung Son. Hậu duệ mặt trời : Tiểu thuyết / Hyun Kyoung Son ; Sun Tzô dịch. - H. : Văn học. - 21cm. - 190000đ. - 2000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: 태양의 후예소설 T.2. - 2017. - 247tr. s400598

1420. Ibragimov, Kanta. Cuộc chiến đi qua : Tiểu thuyết / Kanta Ibragimov ; Đào Minh Hiệp dịch. - H. : Văn học, 2017. - 1035tr. ; 24cm. - 388000đ. - 1000b s400645

1421. Ichikawa Takuji. Em sẽ đến cùng cơn mưa / Ichikawa Takuji ; Mộc Miên dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 329tr. ; 21cm. - 80000đ. - 3000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: Ima, ai ni yukimasu s400656

1422. Inuyasha : Truyện tranh / Rumiko Takahashi ; Tuyết Nhung dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 60000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 350tr. : tranh vẽ s400161

Page 155: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

155

1423. Inuyasha : Truyện tranh / Rumiko Takahashi ; Tuyết Nhung dịch. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 60000đ. - 2000b

T.1. - 2017. - 350tr. : tranh vẽ s400936

1424. Inuyasha : Truyện tranh / Rumiko Takahashi ; Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 60000đ. - 8000b

T.2. - 2017. - 342tr. : tranh vẽ s400162

1425. Inuyasha : Truyện tranh / Rumiko Takahashi ; Tuyết Nhung dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 60000đ. - 2000b

T.2. - 2017. - 342tr. : tranh vẽ s400937

1426. Inuyasha : Truyện tranh / Rumiko Takahashi ; Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 60000đ. - 8000b

T.3. - 2017. - 336tr. : tranh vẽ s400938

1427. Janos, Arany. 65 bài thơ tuyển đại thi hào Hungary Arany Janos (1817 - 1882) : Kỷ niệm 200 năm sinh : Thơ / Vũ Ngọc Cân dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 215tr. ; 21cm. - 95000đ. - 500b s400214

1428. Kazumi Yumoto. Mùa thu của cây dương / Kazumi Yumoto ; Nguyễn Thị Hương Giang dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 202tr. ; 21cm. - 46000đ. - 1000b s400674

1429. Keller, Helen. Câu chuyện đời tôi : Người mù, người điếc đầu tiên trên thế giới tốt nghiệp đại học : Tự truyện / Helen Keller ; Nguyễn Thành Nhân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2017. - 428tr. : ảnh ; 24cm. - 149000đ. - 5000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The story of my life s400763

1430. Khôi Nguyễn. Thơ Khôi Nguyễn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 159tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 100000đ. - 1000b

Tên thật tác giả: Nguyễn Khôi Năng s400746

1431. Kim cương bạc : Truyện tranh / Shiho Sugiura ; Mạc Phúc Nguyên dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi trưởng thành). - 24000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Silver diamond T.2. - 2017. - 147tr. : tranh vẽ s400559

1432. Kim Thanh. Nửa mùa thu chưa quên : Tập thơ / Kim Thanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 168tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 30000đ. - 500b s400732

Page 156: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

156

1433. Làm chủ kiến thức ngữ văn 9 - Luyện thi vào 10 / Phạm Trung Tình. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 105000đ. - 3000b

Ph.1: Đọc - hiểu văn bản. - 2017. - 219tr. : minh hoạ s400336

1434. Lãnh quỷ Hozuki : Truyện tranh / Natsumi Eguchi ; Ili Tenjou dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 24000đ. - 3000b

T.19. - 2017. - 158tr. : tranh vẽ s400160

1435. Leonard, M. G. Nữ hoàng bọ cánh cứng / M. G. Leonard ; Nguyễn Đình Duy dịch ; Minh hoạ: Karl James Mountford ; Dương Nguyễn Hoàng Khánh h.đ.. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017. - 348tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 98000đ. - 2000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Beetle Queen s400504

1436. Lê Dung Lâm. Mùa phượng cháy : Thơ / Lê Dung Lâm. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 115tr., 16tr. ảnh ; 21cm. - 68000đ. - 200b

Tên thật tác giả: Lê Văn Hoà s399328

1437. Lê Phú Cường. Vườn địa đàng : Tập thơ / Lê Phú Cường. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 123tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 500b s399829

1438. Lê Thiệu. Sóng biển và nỗi nhớ : Thơ / Lê Thiệu. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 91tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 300b s400850

1439. Lê Trọng Kim. Nếu đời... không có em : Thơ / Lê Trọng Kim. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 161tr. : ảnh ; 19cm. - 90000đ. - 1000b s400921

1440. Lê Trọng Kim. T.T.Kh... ấy là tôi : Thơ / Lê Trọng Kim. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 141tr. : ảnh ; 19cm. - 90000đ. - 1000b s400922

1441. Lê Tú Lệ. Những ngày không gió : Tiểu luận - Bút ký / Lê Tú Lệ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 190tr. ; 20cm. - 500b s400735

1442. Lê Văn Nghĩa. Nỗi buồn đàn ông : Trào phúng truyện và tạp nhạp văn / Lê Văn Nghĩa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 195tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 60000đ. - 2000b s400829

1443. Lindgren, Astrid. Pippi tất dài / Astrid Lindgren ; Vũ Hương Giang dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 379tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 82000đ. - 1500b

Nguyên bản tiếng Thuỵ Điển: Boken om Pippi langstrump s400658

1444. Linh Chi. Bóng hoa bên cửa : Thơ / Linh Chi. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 99tr. ; 15cm. - 40000đ. - 500b s400535

Page 157: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

157

1445. Lộc phát Đinh Dậu - 2017 : Tuyển thơ lục bát Việt Nam / Duyên An, Trang Nam Anh, Nguyễn Cảnh Ân... ; Tổng hợp, b.s.: Trương Nam Chi... - H. : Dân trí, 2017. - 319tr. ; 18cm. - 1000b s400168

1446. Lương Hồng Liên. Hương quê : Thơ / Lương Hồng Liên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 136tr. ; 19cm. - 50000đ. - 300b s400527

1447. Lượng Lượng. Thám tử gà mờ / Lượng Lượng ; Nguyễn Tú Uyên dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 454tr. ; 21cm. - 114000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 把自己推理成凶手的名侦探 s399838

1448. Lưu Lãng Khách. Ly hương : Thơ / Lưu Lãng Khách. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 107tr. ; 21cm. - 60000đ. - 500b

Tên thật tác giả: Nguyễn Văn Toàn s400211

1449. Lý Dịch Phong. 1987 rồi : Tuỳ bút / Lý Dịch Phong ; MarsFengVN dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017. - 273tr. : ảnh ; 21cm. - 158000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Trung: 1987 了 s399837

1450. Ma Văn Kháng. Một thoáng lam mờ : 100 bài tạp văn - Những sắc màu cuộc sống / Ma Văn Kháng. - H. : Dân trí, 2017. - 255tr. ; 21cm. - 78000đ. - 1000b s399735

1451. Mạc Ngôn. Ếch / Mạc Ngôn ; Nguyên Trần dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Lệ Chi, 2017. - 583tr. ; 21cm. - 169000đ. - 1500b

Dịch từ bản tiếng Trung: 蛙 s400659

1452. Mạch Quang Bách. Lục bát / Mạch Quang Bách. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 74tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm. - 50000đ. - 500b s400238

1453. Mackintosh, Clare. Giải thoát : Tiểu thuyết trinh thám / Clare Mackintosh ; Hoàng Sa dịch. - H. : Văn học, 2017. - 439tr. ; 24cm. - 127000đ. - 2500b

Tên sách tiếng Anh: I let you go s400611

1454. Mai Sơn. Sự quyến rũ của chữ : Tiểu luận - Phê bình - Điểm sách / Mai Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Trung tâm Tân Thư, 2017. - 297tr. ; 20cm. - 95000đ. - 500b s400743

1455. Malot, Hector. Không gia đình : Tiểu thuyết / Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch. - H. : Văn học, 2017. - 659tr. ; 21cm. - 119000đ. - 1000b s400657

Page 158: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

158

1456. Mandino, Og. Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới / Og Mandino ; Lê Thị Ngọc Hà dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt. - 21cm. - 64000đ. - 4000b

Tên sách tiếng Anh: The greatest saleman in the world T.2. - 2017. - 191tr. : tranh vẽ s400095

1457. Mang Viên Long. Hạt sương đêm : Nhật ký thơ bốn câu. Thơ / Mang Viên Long. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 111tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 120000. - 250b s400353

1458. McNairn, Dana. Salmagundi Việt Nam = Vietnam salmagundi / Dana McNairn ; Huy Vũ dịch. - H. : Thế giới. - 20cm. - 100000đ. - 10000b

T.1. - 2017. - 72tr. s400503

1459. Miền đất xanh = The green land : Tuyển tập thơ Anh song ngữ / Richard A. George, John Clare, Christopher Milburn... ; Nguyễn Quốc Hùng dịch, chú giải. - H. : Văn học, 2017. - 149tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 56000đ. - 1000b s400604

1460. Miền ký ức xanh / Đinh Quốc Khánh, Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Hồng Hà... - H. : Dân trí, 2017. - 187tr. ; 21cm. - 75000đ. - 300b s399744

1461. Miko - Nhóc tì lớp 1 : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 126tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Miko selection khổ rộng). - 20000đ. - 3000b s400947

1462. Minh Luật. Xúc cảm - Nguồn sống : Thơ / Minh Luật, Nguyễn Thụa. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 239tr. : ảnh ; 21cm. - 500b s400620

1463. Minh Nhạc. Gai hoa hồng : Tập thơ chọn / Minh Nhạc. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 79tr. ; 21cm. - 40000đ. - 250b

Tên thật tác giả: Hồ Minh Nhạc s399323

1464. Mộc Diệp Tử. Hạnh phúc một mình : Tản văn / Mộc Diệp Tử. - H. : Văn học, 2017. - 221tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 86000đ. - 3000b s400599

1465. Một chữ tình : Thơ chọn và lời bình / A. Block, Đặng Huy Giang, A. Mickiewicz... - H. : Dân trí, 2016. - 254tr. ; 21cm. - 79000đ. - 1000b s399741

1466. Musso, Guillaume. Giây phút này / Guillaume Musso ; Phúc Chi Nhi dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 334tr. ; 21cm. - 88000đ. - 2000b s400225

1467. Mười bảy năm ánh sáng : Tập truyện tranh ngắn / Zen. - H. : Dân trí ; Công ty zGroup, 2016. - 271tr. : tranh ; 21cm. - 86000đ. - 2000b

Tên thật tác giả: Nguyễn Phương Linh s399751

Page 159: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

159

1468. Nắng mưa đất Quảng / Anh Phong, Hoài An, Trần Thanh Cảng... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 320tr. : ảnh ; 21cm. - 150000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Tp. Hồ Chí Minh. Câu lạc bộ Thơ đất Quảng s400731

1469. Nai làm hoạ sĩ : Truyện tranh / Lời: Như Trân ; Tranh: Thuỳ Dung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện ở rừng vi vu). - 35000đ. - 2000b s400345

1470. Nam Cao. Truyện ngắn Nam Cao : Tuyển tập những truyện ngắn hay nhất. - H. : Văn học ; Công ty Sách Panda, 2017. - 499tr. ; 21cm. - 100000đ. - 1000b s400644

1471. Ngô Đồng Tư Ngữ. Họa đến rồi, mời thanh toán! : Tiểu thuyết / Ngô Đồng Tư Ngữ ; Tô Ngọc Hà dịch. - H. : Dân trí ; Công ty Sách Bách Việt, 2017. - 511tr. ; 21cm. - 129000đ. - 3000b s399733

1472. Ngô Minh Hiền. Nguyễn Tuân, Hoàng Phủ Ngọc Tường từ văn học đến văn hoá : Chuyên luận nghiên cứu văn học / Ngô Minh Hiền. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 338tr. ; 21cm. - 125000đ. - 200b

Thư mục: tr. 323-337 s399378

1473. Ngô Nhân Đức. Huyền nguyệt : Tập truyện ngắn / Ngô Nhân Đức. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá Đông Tây, 2017. - 227tr. ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s400355

1474. Ngôi làng bùm bùm chíu chíu : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 5 - 10 tuổi / Lời: Juhee Hong ; Minh hoạ: Haeun Kim ; Lê Bảo Quỳnh Thơ dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 23cm. - 500b s400485

1475. Ngôi làng bùm bùm chíu chíu : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 5 - 10 tuổi / Lời: Yeram Choi ; Minh hoạ: Yisu Park ; Lê Bảo Quỳnh Thơ dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017. - 33tr. : tranh màu ; 23cm. - 500b s400486

1476. Ngôi nhà ngọt ngào : Truyện tranh / Minh Thư s.t., b.s. ; Tranh: Handpictures group... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Vệ sinh - Dinh dưỡng). - 9500đ. - 2000b s399474

1477. Nguyên Hồng. Những ngày thơ ấu : Hồi ký / Nguyên Hồng. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 135tr. ; 21cm. - (Văn học kinh điển). - 30000đ. - 2000b

Tên thật tác giả: Nguyễn Nguyên Hồng s400673

Page 160: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

160

1478. Nguyễn Anh Đào. Thà cứ một mình rồi quen : Tập truyện ngắn / Nguyễn Anh Đào. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2017. - 191tr. ; 21cm. - 79000đ. - 5000b s400745

1479. Nguyễn Bá Đạm. Thuở ấy Hà Nội / Nguyễn Bá Đạm. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 303tr. ; 21cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm). - 1550b s399835

1480. Nguyễn Bình Phương. Bả giời : Tiểu thuyết / Nguyễn Bình Phương. - H. : Văn học, 2017. - 223tr. ; 21cm. - (Văn học Việt Nam đương đại). - 68000đ. - 1000b s400607

1481. Nguyễn Du. Truyện Kiều / Nguyễn Du ; Khảo đính, chú giải: Nguyễn Thạch Giang. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A, 2017. - 191tr. : tranh màu ; 29cm. - 250000đ. - 2000b

Thư mục: tr. 187-191 s400876

1482. Nguyễn Duy Từ. De L'Opera : Thơ / Nguyễn Duy Từ. - H. : Văn học, 2017. - 89tr., 4tr. ảnh ; 17cm. - 50000đ. - 500b s400932

1483. Nguyễn Đình Chiểu. Lục Vân Tiên / Nguyễn Đình Chiểu ; Khảo đính, chú giải: Nguyễn Thạch Giang. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A, 2017. - 173tr. : tranh màu ; 29cm. - 235000đ. - 2000b

Thư mục: tr. 171-173 s400875

1484. Nguyễn Đình Nghị. Nửa vầng trăng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Đình Nghị. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 143tr. ; 20cm. - 65000đ. - 300b s400231

1485. Nguyễn Đức Cảnh. Những chuyện bây giờ mới kể : Hồi ký / Nguyễn Đức Cảnh. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 279tr., 8tr ảnh ; 21cm. - 210b s400481

1486. Nguyễn Hạc Đạm Thư. Né sous le signe de Pégase / Nguyễn Hạc Đạm Thư ; Trad.: Lam Lê. - H. : Thế giới, 2017. - 142 p. : phot. ; 20 cm. - 120000đ. - 300 cop s399619

1487. Nguyễn Hữu Phách. Làng Hóp ngày xưa : Hồi ức / Nguyễn Hữu Phách. - H. : Dân trí, 2017. - 118tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 20cm. - 50000đ. - 300b s399739

1488. Nguyễn Hữu Tài. Thiên đường phải không anh? : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hữu Tài. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 179tr. ; 21cm. - 59000đ. - 1000b s400747

1489. Nguyễn Khắc Khôi. Miền quê thương nhớ : Thơ / Nguyễn Khắc Khôi. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 161tr., 2tr. ảnh màu ; 21cm. - 34000đ. - 300b s400449

1490. Nguyễn Lưỡng. Cánh chim không mỏi : Thơ / Nguyễn Lưỡng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 151tr. ; 21cm. - 60000đ. - 300b s399423

Page 161: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

161

1491. Nguyễn Ngọc Tú. Chân quê : Tập thơ / Nguyễn Ngọc Tú. - H. : Văn hoá dân tộc, 2016. - 139tr. ; 21cm. - 32000đ. - 300b s400360

1492. Nguyễn Ngọc Tư. Cánh đồng bất tận : Tập truyện ngắn / Nguyễn Ngọc Tư. - In lần thứ 40. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 218tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 70000đ. - 2000b s400834

1493. Nguyễn Ngọc Tư. Gáy người thì lạnh : Tạp văn / Nguyễn Ngọc Tư. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 149tr. ; 20cm. - 55000đ. - 2000b s400203

1494. Nguyễn Ngọc Tư. Giao thừa : Tập truyện ngắn / Nguyễn Ngọc Tư. - In lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 177tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 58000đ. - 2000b s400281

1495. Nguyễn Ngọc Tư. Gió lẻ và 9 câu chuyện khác / Nguyễn Ngọc Tư. - In lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 164tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 58000đ. - 2000b s400833

1496. Nguyễn Ngọc Tư. Yêu người ngóng núi : Tản văn / Nguyễn Ngọc Tư. - In lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 169tr. ; 20cm. - 58000đ. - 2000b s400209

1497. Nguyễn Ngọc Uyển. Một tấm lòng / Nguyễn Ngọc Uyển. - Vinh : Nxb. Nghệ An, 2017. - 114tr. ; 21cm. - 40000đ. - 110b s400293

1498. Nguyễn Nhạ. Bút thề : Thơ / Nguyễn Nhạ. - H. : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 119tr. ; 21cm. - 50000đ. - 200b s400569

1499. Nguyễn Nhật Ánh. Bàn có năm chỗ ngồi : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 40. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 179tr. ; 20cm. - 47000đ. - 3000b s400781

1500. Nguyễn Nhật Ánh. Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ : Truyện / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 62. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 215tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 63000đ. - 5000b s400778

1501. Nguyễn Nhật Ánh. Chuyện cổ tích dành cho người lớn : Tập truyện / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 40. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 149tr. ; 20cm. - 42000đ. - 3000b s400776

1502. Nguyễn Nhật Ánh. Còn chút gì để nhớ : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 39. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 209tr. ; 20cm. - 53000đ. - 3000b s400785

Page 162: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

162

1503. Nguyễn Nhật Ánh. Đi qua hoa cúc : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 29. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 226tr. ; 20cm. - 56000đ. - 3000b s400783

1504. Nguyễn Nhật Ánh. Hạ đỏ : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 38. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 180tr. ; 20cm. - 48000đ. - 3000b s400774

1505. Nguyễn Nhật Ánh. Lá nằm trong lá / Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. - In lần thứ 24. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 249tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 80000đ. - 3000b s400775

1506. Nguyễn Nhật Ánh. Mắt biếc : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 37. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 234tr. ; 20cm. - 58000đ. - 3000b s400786

1507. Nguyễn Nhật Ánh. Ngôi trường mọi khi : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 31. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 236tr. ; 20cm. - 59000đ. - 3000b s400787

1508. Nguyễn Nhật Ánh. Phòng trọ ba người / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 36. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 236tr. ; 20cm. - 59000đ. - 3000b s400780

1509. Nguyễn Nhật Ánh. Thằng quỷ nhỏ : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 37. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 226ttr. ; 20cm. - 56000đ. - 3000b s400779

1510. Nguyễn Nhật Ánh. Thiên thần nhỏ của tôi : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 37. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 130tr. ; 20cm. - 38000đ. - 3000b s400777

1511. Nguyễn Nhật Ánh. Tôi là Bêtô : Truyện / Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. - In lần thứ 41. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 229tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 60000đ. - 5000b s400788

1512. Nguyễn Nhật Ánh. Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 34. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 378tr. ; 20cm. - 82000đ. - 5000b s400773

1513. Nguyễn Nhật Ánh. Út Quyên và tôi : Tập truyện / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 33. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 121tr. ; 20cm. - 36000đ. - 3000b s400784

1514. Nguyễn Q. Thắng. Các tác giả người Việt viết tiếng Pháp / Nguyễn Q. Thắng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 511tr. : ảnh chân dung ; 24cm. - 190000đ. - 1000b

Tên thật tác giả: Nguyễn Quyết Thắng. - Phụ lục: tr. 474-491 s400197

Page 163: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

163

1515. Nguyễn Quang Dung. Một tấm lòng : Thơ / Nguyễn Quang Dung. - Vinh : Nxb. Nghệ An, 2017. - 104tr. ; 20cm. - 60000đ. - 100b s400294

1516. Nguyễn Tấn Phát. Đeo bám : Tiểu thuyết / Nguyễn Tấn Phát. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 300tr. ; 20cm. - 84000đ. - 700b s400737

1517. Nguyễn Tất Lâm. Giọt nước ngang đời : Thơ / Nguyễn Tất Lâm. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 111tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 47000đ. - 1000b s400217

1518. Nguyễn Thế Quang. Bạch Mã tướng quân : Truyện lịch sử / Nguyễn Thế Quang. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 150tr. : hình vẽ ; 21cm. - 1500b s400575

1519. Nguyễn Thị Khánh Ly. A Cư và những người bạn : Truyện dài thiếu nhi / Nguyễn Thị Khánh Ly. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây, 2017. - 159tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 35000đ. - 1000b s400583

1520. Nguyễn Thị Khánh Ly. Xôn xao trong nắng : Truyện dài thiếu nhi / Nguyễn Thị Khánh Ly. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây, 2017. - 206tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 40000đ. - 1000b s400580

1521. Nguyễn Thị Lâm Hảo. Sữa đòng đòng : Thơ / Nguyễn Thị Lâm Hảo. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 179tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 500b s400451

1522. Nguyễn Thị Lan Thanh. Hát trước hoàng hôn : Thơ / Nguyễn Thị Lan Thanh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21cm. - 69000đ. - 1000b

T.1. - 2017. - 115tr. s400351

1523. Nguyễn Thị Luỹ. Chiều hè năm ấy : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Luỹ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 246tr. ; 19cm. - 71000đ. - 1000b s400532

1524. Nguyễn Thị Phương. Hành trình kỳ diệu : Tự truyện / Nguyễn Thị Phương. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 239tr. : ảnh màu ; 21cm. - 600b s399322

1525. Nguyễn Thị Phương. Mảnh trăng khuyết : Thơ / Nguyễn Thị Phương. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 167tr. : ảnh ; 21cm. - 80000đ. - 300b s399324

1526. Nguyễn Thị Thơ. Cúc hoạ mi : Thơ / Nguyễn Thị Thơ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 63tr. : tranh vẽ ; 15cm. - 50000đ. - 1000b s400534

1527. Nguyễn Tiến Sự. Mùa gặt : Thơ / Nguyễn Tiến Sự. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 92tr. ; 19cm. - 40000đ. - 1000b s400526

1528. Nguyễn Văn Đông. Tuổi hoàng hôn : Thơ / Nguyễn Văn Đông. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 66tr. : ảnh ; 19cm. - 30000đ. - 100b s400529

Page 164: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

164

1529. Nguyễn Văn Tùng. Nhà văn Việt Nam và thế giới - Sự nghiệp và phong cách : Các nhà văn trong chương trình giáo dục phổ thông / Nguyễn Văn Tùng. - H. : Giáo dục, 2017. - 300tr. ; 21cm. - 66000đ. - 1000b s399315

1530. Nguyễn Viết Giá. Dòng đời : Thơ / Nguyễn Viết Giá. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 117tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm. - 300b s400270

1531. Nhất Đạo Phong. Trấn Bạch Phục có ma : Kinh dị / Nhất Đạo Phong ; Đông Quân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Hoàng Tiến. - 21cm. - 124000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 白伏诡话 T.1. - 2017. - 630tr. s399839

1532. Nhất Đạo Phong. Trấn Bạch Phục có ma : Kinh dị / Nhất Đạo Phong ; Đông Quân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Hoàng Tiến. - 21cm. - 124000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 白伏诡话 T.2. - 2017. - 638tr. s399840

1533. Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 5000b

T.2. - 2017. - 187tr. : tranh vẽ s400941

1534. Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 5000b

T.3. - 2017. - 187tr. : tranh vẽ s400942

1535. Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 5000b

T.4. - 2017. - 187tr. : tranh vẽ s400943

1536. Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 5000b

T.10. - 2017. - 190tr. : tranh vẽ s400944

1537. Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 5000b

T.23. - 2017. - 189tr. : tranh vẽ s400945

Page 165: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

165

1538. Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T1: Thiếu nhi). - 18000đ. - 20000b

T.27. - 2017. - 187tr. : tranh vẽ s400164

1539. Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T1: Thiếu nhi). - 18000đ. - 15000b

T.28. - 2017. - 190tr. : tranh vẽ s400946

1540. Như cánh chim không mỏi : Tập truyện ngắn / Vương Trọng, Thái Bá Lợi, Vân Thảo... - H. : Dân trí, 2017. - 286tr. ; 19cm. - 79000đ. - 1000b s400174

1541. Những bài văn mẫu lớp 9 / Đinh Thị Hồng Nhung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 130000đ. - 5000b

T.1. - 2017. - 278tr. : ảnh, tranh vẽ s400326

1542. Những bài văn nghị luận đặc sắc 7 / Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 266tr. ; 24cm. - 68000đ. - 1500b s400322

1543. Ostrovski, Nikolai Alekseevich. Thép đã tôi thế đấy : Tiểu thuyết / Nhicalai Axtơrốpxki ; Dịch: Thép Mới, Huy Vân. - H. : Văn học, 2017. - 603tr. ; 21cm. - 135000đ. - 1000b s400660

1544. Otsuichi. Goth - Những kẻ hắc ám / Otsuichi ; H.M dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 355tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi từ 18). - 99000đ. - 2000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: GOTH リスト力シト事イ牛; Tên sách tiếng Anh: Goth - Wrist cut jiken s399834

1545. Ousama game - Vương lệnh : Truyện tranh / Kanazawa Nobuaki ; Minh hoạ: Renda Hitori ; Mạc Phúc Nguyên dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b

T.4. - 2017. - 159tr. : tranh vẽ s400553

1546. Ousama game - Vương lệnh : Truyện tranh / Kanazawa Nobuaki ; Minh hoạ: Renda Hitori ; Mạc Phúc Nguyên dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b

T.5. - 2017. - 167tr. : tranh vẽ s400554

1547. Ôn luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 môn ngữ văn / Lã Nhâm Thìn, Nguyễn Thị Nương. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 228tr. ; 24cm. - 49500đ. - 5000b s400009

1548. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 6 - Học kì II / Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 100tr. : ảnh, bảng ; 27cm. - 32000đ. - 1000b s399523

Page 166: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

166

1549. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 7 - học kì II / Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 88tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 32000đ. - 1000b s400408

1550. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 8 - Học kì II / Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 79tr. : minh hoạ ; 27cm. - 32000đ. - 1000b s399524

1551. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 9 - Học kì II / Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 88tr. : ảnh, bảng ; 27cm. - 32000đ. - 1000b s399525

1552. Palacio, R. J. Điều kỳ diệu : Tiểu thuyết / R. J. Palaciơ ; Sao Mai dịch. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 461tr. ; 20cm. - 105000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Anh: Wonder. - Phụ lục: tr. 453-456 s400770

1553. Palacio, R. J. Điều kỳ diệu : Tiểu thuyết / R. J. Palaciơ ; Sao Mai dịch. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 461tr. ; 20cm. - 105000đ. - 5000b

Tên sách tiếng Anh: Wonder. - Phụ lục: tr. 453-456 s400771

1554. Pham Minh Châu. Hồn quê / Pham Minh Châu. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 107tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm. - 300b s399771

1555. Phạm Bảo Thoa. Không thể không hôn / Phạm Bảo Thoa. - H. : Văn học, 2017. - 181tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 68000đ. - 1000b s400605

1556. Phạm Cao Thức. Sen hồ : Thơ / Phạm Cao Thức. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 167tr. : ảnh ; 20cm. - 50000đ. - 500b s400530

1557. Phạm Duy Khiêm. Nam và Sylvie : Tiểu thuyết / Phạm Duy Khiêm ; Nguyễn Duy Bình dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 258tr. ; 21cm. - 75000đ. - 1000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Nam et Sylvie s400354

1558. Phạm Đình Ba. Hoa ly em & tôi : Thơ / Phạm Đình Ba. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 171tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s400226

1559. Phạm Thị Bích Thủy. Zero : Tập truyện ngắn đương đại hý họa hóa / Phạm Thị Bích Thủy ; Vẽ: Kim Duẩn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 176tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 75000đ. - 2000b s399731

1560. Phạm Thiên Thư. Đoạn trường Kiều : Thi hoá - Văn thơ / Phạm Thiên Thư. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 21tr. ; 21cm. - 60000đ. - 1000b

Tên thật tác giả: Phạm Kim Long s400694

Page 167: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

167

1561. Phan Đức Nam. Ma chữ : Tập truyện / Phan Đức Nam. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 206tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 80000đ. - 500b s400352

1562. Phan Hoàng. Sài Gòn đất thiêng khí tụ : Ký sự nhân vật / Phan Hoàng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 309tr. : ảnh ; 20cm. - 500b s400742

1563. Phan Lương Tri. Hương tình : Thơ / Phan Lương Tri. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 79tr. ; 19cm. - 70000đ. - 200b s399265

1564. Phan Quang. Thương nhớ vẫn còn : Bút ký chân dung / Phan Quang. - H. : Văn học. - 24cm. - 119000đ. - 1000b

T.1: Lấp lánh sao trời. - 2017. - 370tr. - Phụ lục: tr. 345-367 s400609

1565. Phan Quang. Thương nhớ vẫn còn : Bút ký chân dung / Phan Quang. - H. : Văn học. - 24cm. - 105000đ. - 1000b

T.2: Cánh gió chưa rời. - 2017. - 342tr. - Phụ lục: tr. 317-337 s400610

1566. Phát triển năng lực đọc hiểu văn bản văn chương qua hệ thống phiếu học tập : Lớp 11 / Phạm Thị Thu Hương (ch.b.), Trịnh Thị Màu, Trịnh Thị Lan, Trịnh Thị Bích Thuỷ. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 35000đ. - 1000b

T.1. - 2017. - 104tr. : minh hoạ s399533

1567. Phát triển năng lực đọc hiểu văn bản văn chương qua hệ thống phiếu học tập : Lớp 12 / Phạm Thị Thu Hương (ch.b.), Trịnh Thị Màu, Trịnh Thị Lan, Trịnh Thị Bích Thuỷ. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 35000đ. - 1000b

T.1. - 2017. - 99tr. : hình vẽ s400050

1568. Phi Thiên Dạ Tường. 2013 : Tiểu thuyết / Phi Thiên Dạ Tường ; Oải Hương Tím dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Hoàng Tiến. - 21cm. - 124000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Trung: 二零一 三 T.1: Hoàng hôn màu máu. - 2017. - 607tr. s399841

1569. Phi Thiên Dạ Tường. 2013 : Tiểu thuyết / Phi Thiên Dạ Tường ; Oải Hương Tím dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Hoàng Tiến. - 21cm. - 124000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Trung: 二零一 三 T.2: Bình minh rực rỡ. - 2017. - 607tr. s399842

1570. Phong Lê. Tản văn và tạp luận / Phong Lê. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 443tr. ; 21cm. - 500b s400571

1571. Phố chất đầy năm tháng : Tạp văn / Văn Công Hùng, Nguyễn Thị Hậu, Long Hà... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; H. : Báo Hànộimới, 2017. - 326tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 79000đ. - 1500b s400757

Page 168: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

168

1572. Phùng Mộng Long. Đông Chu liệt quốc / Phùng Mộng Long ; Nguyễn Đỗ Mục dịch ; Cao Xuân Huy h.đ.. - H. : Văn hoá ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt. - 24cm. - 169500đ. - 1000b

Tên sách tiếng Trung: 東周列國 T.1. - 2017. - 679tr. s400680

1573. Phùng Mộng Long. Đông Chu liệt quốc / Phùng Mộng Long ; Nguyễn Đỗ Mục dịch ; Cao Xuân Huy h.đ.. - H. : Văn hoá ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt. - 24cm. - 169500đ. - 1000b

Tên sách tiếng Trung: 東周列國 T.2. - 2017. - 799tr. s400681

1574. Phương Bạch Vũ. Thiên môn chi môn / Phương Bạch Vũ ; Đỗ Đình Huấn dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 398tr. ; 21cm. - 100000đ. - 1000b

Dịch từ nguyên tác tiếng Trung: 千门公子 - Tên thật tác giả: Trác Bình s400601

1575. Phương Bạch Vũ. Thiên môn chi tâm / Phương Bạch Vũ ; Đào Anh Thu dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 252tr. ; 21cm. - 77000đ. - 2000b

Dịch từ nguyên tác tiếng Trung: 千门之心 s400581

1576. Pretty guardian Sailor Moon : Truyện tranh / Naoko Takeuchi ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 25000đ. - 5000b

T.12. - 2017. - 236tr. : tranh vẽ s400916

1577. Quang Khải. Mái nhà xanh : Tuyển thơ cho tuổi thơ & tuổi teen / Quang Khải. - H. : Dân trí, 2016. - 139tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 45000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 107-113 s399737

1578. Quyển sách kỳ bí - Truyền thuyết huyền vũ : Truyện tranh / Yuu Watase ; Song Quỳnh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 2000b

T.10. - 2017. - 188tr. : tranh vẽ s400149

1579. Quyển sách kỳ bí - Truyền thuyết huyền vũ : Truyện tranh / Yuu Watase ; Song Quỳnh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 2000b

T.11. - 2017. - 188tr. : tranh vẽ s400949

1580. Quyển sách kỳ bí - Truyền thuyết huyền vũ : Truyện tranh / Yuu Watase ; Song Quỳnh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 1800b

Page 169: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

169

T.12. - 2017. - 192tr. : tranh vẽ s400950

1581. Riggs, Ransom. Trại trẻ đặc biệt của cô Peregrine / Ransom Riggs ; Lê Đình Chi dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 439tr., 38tr. ảnh ; 21cm. - 98000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Miss Peregrine's home for peculiar children s400667

1582. Rousseau, Jean-Jacques. Những lời bộc bạch / Jean-Jacques Rousseau ; Lê Hồng Sâm dịch, giới thiệu. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tri thức, 2017. - 769tr. ; 24cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 215000đ. - 300b s400439

1583. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. - In lần thứ 32. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 135000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the sorcerer's stone T.1: Harry Potter và hòn đá phù thuỷ. - 2017. - 365tr. s400794

1584. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. - Tái bản lần thứ 29. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 150000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the chamber of secrets T.2: Harry Potter và phòng chứa bí mật. - 2017. - 429tr. s400795

1585. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. - Tái bản lần thứ 26. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 180000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the prisoner of Azkaban T.3: Harry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban. - 2017. - 559tr. s400796

1586. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. - Tái bản lần thứ 26. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 270000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the goblet of fire T.4: Harry Potter và chiếc cốc lửa. - 2017. - 921tr. s400797

1587. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. - Tái bản lần thứ 22. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 355000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the order of the phoenix T.5: Harry Potter và hội phượng hoàng. - 2017. - 1309tr. s400798

1588. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Dịch: Lý Lan, Hương Lan. - Tái bản lần thứ 25. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 215000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the half - blood prince T.6: Harry Potter và hoàng tử lai. - 2017. - 715tr. s400799

1589. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Dịch: Lý Lan, Hương Lan. - Tái bản lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 245000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the deathly hallows T.7: Harry Potter và bảo bối tử thần. - 2017. - 846tr. s400800

Page 170: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

170

1590. Rowling, J. K. Harry Potter và đứa trẻ bị nguyền rủa : Phần một và hai / J. K. Rowling, John Tiffany, Jack Thorne ; Như Mai dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 371tr. ; 20cm. - 150000đ. - 5000b

Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the cursed child, Parts one and two s400801

1591. Rule, Ann. Hoa hồng khát / Ann Rule ; Nguyễn Việt Hải dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2017. - 572tr. ; 21cm. - 158000đ. - 1500b s400650

1592. Rule, Ann. Quả đắng / Ann Rule ; Nguyễn Đăng Thuần dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2017. - 574tr. : ảnh ; 21cm. - 158000đ. - 1500b s400648

1593. Same-Z cá mập thảnh thơi ngoài biển khơi / Moha Arimura ; Tường Liên dịch. - H. : Hồng Đức ; Công ty Xuất bản và Truyền thông IPM, 2017. - 95tr. : tranh màu ; 19cm. - 50000đ. - 4000b s400538

1594. Same-Z sự tích quái quỷ những ngày nghỉ / Moha Arimura ; Tường Liên dịch. - H. : Hồng Đức ; Công ty Xuất bản và Truyền thông IPM, 2017. - 94tr. : tranh màu ; 19cm. - 50000đ. - 4000b s400537

1595. Samurai deeper Kyo : Truyện tranh / Akimine Kamijo ; Phi Ngọc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 2400b

T.26. - 2017. - 183tr. : tranh vẽ s400143

1596. Samurai deeper Kyo : Truyện tranh / Akimine Kamijo ; Phi Ngọc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 2400b

T.27. - 2017. - 183tr. : tranh vẽ s400144

1597. Samurai deeper Kyo : Truyện tranh / Akimine Kamijo ; Phi Ngọc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 2400b

T.28. - 2017. - 189tr. : tranh vẽ s400951

1598. Samurai deeper Kyo : Truyện tranh / Akimine Kamijo ; Phi Ngọc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 2400b

T.29. - 2017. - 181tr. : tranh vẽ s400952

1599. Siêu đầu bếp tí hon : Truyện tranh / Daisuke Terasawa ; Hải Yến dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - 18000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 192tr. : tranh vẽ s400953

1600. Siêu đầu bếp tí hon : Truyện tranh / Daisuke Terasawa ; Hải Yến dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - 18000đ. - 3000b

T.2. - 2017. - 191tr. : tranh vẽ s400954

Page 171: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

171

1601. Sóc nhỏ đón Noel : Truyện tranh / Minh Thư s.t., b.s. ; Tranh: Nhóm Zum. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Lễ hội và bốn mùa). - 9500đ. - 2000b s399466

1602. Sổ tay kiến thức ngữ văn trung học phổ thông / Nguyễn Xuân Lạc. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 223tr. : bảng, sơ đồ ; 18cm. - 45000đ. - 2000b s400070

1603. Stevenson, Robert Louis. Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ; Vũ Ngọc Phan dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Panda, 2017. - 290tr. ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s400593

1604. Stowe, Harriet Beecher. Túp lều bác Tom / Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2017. - 507tr. ; 21cm. - 110000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Uncle Tom's cabin. - Dịch theo bản tiếng Pháp: La case de l'oncle Tom s400683

1605. Stowe, Harriet Beecher. Túp lều bác Tôm / Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch. - H. : Văn học, 2017. - 455tr. ; 21cm. - 98000đ. - 1000b

Theo bản tiếng Pháp: La case de l'oncle Tom s400682

1606. Sự tích mùa xuân : Truyện tranh / Minh Thư s.t., b.s. ; Tranh: Nhóm Zum. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Lễ hội và bốn mùa). - 9500đ. - 2000b

Dựa theo truyện cùng tên của Kim Tuyến s399464

1607. Tâm sự của vỏ hộp : Truyện tranh / S.t., b.s.: Kim Tuyến... ; Tranh: Trần Anh Tuấn. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Môi trường). - 9500đ. - 2000b s399469

1608. Tạ Quang Hùng. Bí quyết nâng cao kỹ năng viết / Ch.b.: Tạ Quang Hùng, Võ Thị Phương Oanh. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 246tr. : bảng ; 27cm. - 55000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Đại học Duy Tân s400370

1609. Tappei Nagatsuki. Re: Zero - Bắt đầu lại ở thế giới khác / Tappei Nagatsuki ; Minh hoạ: Shinichirou Otsuka ; Minh Hoàng dịch ; Bảo Nam h.đ.. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 95000đ. - 3000b

T.1. - 2017. - 359tr. : tranh vẽ s400539

1610. Tartt, Donna. Con sẻ vàng : Tiểu thuyết / Donna Tartt ; Nguyễn An Lý dịch. - H. : Thế giới, 2017. - 920tr. ; 24cm. - 345000đ. - 3000b

Page 172: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

172

Tên sách tiếng Anh: The Goldfinch s400520

1611. Thạch Phạm. Hoa rơi... sầu vạn cổ : Thơ / Thạch Phạm. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 207tr. : ảnh ; 20cm. - 100000đ. - 1000b s400753

1612. Thái Chí Thanh. Chuyện người đi săn : Tập truyện / Thái Chí Thanh. - H. : Dân trí, 2017. - 199tr. ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s399725

1613. Thái Chí Thanh. Miền quê yên ả : Tiểu thuyết / Thái Chí Thanh. - H. : Dân trí, 2017. - 163tr. ; 21cm. - 53000đ. - 1000b s399724

1614. Thám tử Kindaichi : Truyện tranh / Nguyên tác: Seimaru Amagi, Yozaburo Kanari ; Vẽ tranh: Fumiya Sato ; Duy Ngọc dịch. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 25000đ. - 2000b

T.5: Án mạng trên đảo Hiho. - 2017. - 207tr. : tranh vẽ s400957

1615. Thám tử Kindaichi : Truyện tranh / Nguyên tác: Seimaru Amagi, Yozaburo Kanari ; Vẽ tranh: Fumiya Sato ; Duy Ngọc dịch. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 25000đ. - 2000b

T.6: Án mạng ở hồ Hiren. - 2017. - 223tr. : tranh vẽ s400958

1616. Thám tử Kindaichi : Truyện tranh / Nguyên tác: Seimaru Amagi, Yozaburo Kanari ; Vẽ tranh: Fumiya Sato ; Duy Ngọc dịch. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 25000đ. - 2000b

T.9: Án mạng trong mật thất ở Hida. - 2017. - 280tr. : tranh vẽ s400959

1617. Thám tử Kindaichi : Truyện tranh / Nguyên tác: Seimaru Amagi, Yozaburo Kanari ; Vẽ tranh: Fumiya Sato ; Duy Ngọc dịch. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 25000đ. - 2000b

T.16: Cánh bướm tử thần. - 2017. - 295tr. : tranh vẽ s400960

1618. Thám tử Kindaichi : Truyện tranh / Nguyên tác: Seimaru Amagi, Yozaburo Kanari ; Vẽ tranh: Fumiya Sato ; Duy Ngọc dịch. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 25000đ. - 2000b

T.17: Đồng Franc Pháp oan nghiệt. - 2017. - 325tr. : tranh vẽ s400961

1619. Thám tử Kindaichi : Truyện tranh / Nguyên tác: Seimaru Amagi, Yozaburo Kanari ; Vẽ tranh: Fumiya Sato ; Duy Ngọc dịch. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 25000đ. - 2000b

T.18: Chuyến khai quật kinh hoàng. - 2017. - 273tr. : tranh vẽ s400962

1620. Thám tử Kindaichi : Truyện tranh / Nguyên tác: Seimaru Amagi, Yozaburo Kanari ; Vẽ tranh: Fumiya Sato ; Duy Ngọc dịch. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 25000đ. - 2000b

T.19: Vụ bắt cóc Reika. - 2017. - 211tr. : tranh vẽ s400963

Page 173: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

173

1621. Thành Sơn : 40 năm xây dựng và phát triển (1977 - 2017) : Thơ / Lê Thị Bài, Nguyễn Viết Bảy, Hoàng Thị Chúc... - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 200b

ĐTTS ghi: CLB Hưu trí thị xã Sơn Tây T.10. - 2017. - 144tr. : ảnh s400094

1622. Thất hình đại tội : Truyện tranh / Nakaba Suzuki ; Torarika dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 4500b

T.8. - 2017. - 186tr. : tranh vẽ s400147

1623. Thất hình đại tội : Truyện tranh / Nakaba Suzuki ; Torarika dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 4500b

T.9. - 2017. - 191tr. : tranh vẽ s400148

1624. Thất hình đại tội : Truyện tranh / Nakaba Suzuki ; Torarika dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 4500b

T.10. - 2017. - 190tr. : tranh vẽ s400955

1625. Thất hình đại tội : Truyện tranh / Nakaba Suzuki ; Torarika dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 4000b

T.11. - 2017. - 187tr. : tranh vẽ s400956

1626. Thi Nguyên. Bùa đất : Thơ / Thi Nguyên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 62tr. : ảnh ; 17cm. - 84000đ. - 1000b

Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Mai Anh s400533

1627. Thi Sảnh. Cứu cánh : Tiểu thuyết / Thi Sảnh. - H. : Văn học, 2017. - 370tr. ; 21cm. - 115000đ. - 200b

Tên thật tác giả: Nguyễn Thanh Sỹ s400584

1628. Thỏ đi gieo hạt : Truyện tranh / Lời: Như Trân ; Tranh: Thuỳ Dung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện ở rừng vi vu). - 35000đ. - 2000b s400346

1629. Thổ thần tập sự : Truyện tranh / Julietta Suzuki ; Ngọc Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T2: Tuổi teen). - 18000đ. - 1800b

T.24. - 2017. - 193tr. : tranh vẽ s400165

1630. Thổ thần tập sự : Truyện tranh / Julietta Suzuki ; Ngọc Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T2: Tuổi teen). - 18000đ. - 1800b

T.25. - 2017. - 201tr. : tranh vẽ s400166

1631. Thơ Đường luật Phú Yên : Thơ / Đình Bá, Việt Bắc, Thái Nguyên Bình... ; Tuyển chọn: Nguyễn Công Đức... - H. : Văn hoá dân tộc. - 21cm. - 500b

T.6. - 2016. - 363tr. : ảnh s399416

Page 174: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

174

1632. Thơ Đường Phủ Quốc : Thơ / Tạ Văn Bằng, Tạ Quốc Chiến, Nguyễn Thị Kim Giang... ; Tuyển chọn: Nguyễn Xuân Thạc... - H. : Văn hoá dân tộc. - 20cm. - 500b

ĐTTS ghi: Hội thơ Đường luật Việt Nam. Chi hội Thơ Đường luật Phủ Quốc T.6. - 2017. - 231tr. : ảnh s400446

1633. Thơ hay ba miền / Lê Thy Cát Tường, Trần Thị Huệ, Nguyễn Trường Khánh... - H. : Văn hoá dân tộc. - 21cm. - 700b

T.3. - 2017. - 623tr. s399991

1634. Thơ nhà giáo Nghệ An / Đinh Hưng An, Hoàng Tư An, Nguyễn Đình Anh... - Vinh : Nxb. Nghệ An. - 24cm. - 100000đ. - 1500b

ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo - Công đoàn Giáo dục. Hội Cựu giáo chức tỉnh Nghệ An

T.2. - 2017. - 552tr. : ảnh s400290

1635. Thơ thiếu nhi chọn lọc / Phạm Hổ, Thanh Hào, Đặng Hấn... ; Long An s.t., tuyển chọn. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Văn học, 2017. - 199tr. ; 20cm. - 32000đ. - 4000b s400664

1636. Thu Hằng. Phận sự của thời gian : Tập truyện ngắn / Thu Hằng. - H. : Dân trí, 2017. - 245tr. ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s399728

1637. Thu Quỳnh. Khi con tim rung động / B.s.: Thu Quỳnh, Thanh Nga. - H. : Dân trí, 2017. - 186tr. ; 21cm. - (Tủ sách Đạo đức). - 57000đ. - 1000b s399740

1638. Thuỷ Miểu. Cùng nhau lớn lên, cùng nhau già đi / Thuỷ Miểu ; Đỗ Thu Thuỷ dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Bách Việt, 2017. - 357tr. ; 21cm. - 95000đ. - 3000b s400585

1639. Thủy Vũ. Luật của rừng : Tản văn / Thủy Vũ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 137tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s399774

1640. Thức tỉnh và yên ngủ - Okitenemuru : Truyện tranh / Renda Hitori ; Miyuki Lê dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b

T.4. - 2017. - 162tr. : tranh vẽ s400547

1641. Thức tỉnh và yên ngủ - Okitenemuru : Truyện tranh / Renda Hitori ; Miyuki Lê dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b

T.5. - 2017. - 172tr. : tranh vẽ s400548

1642. Thức tỉnh và yên ngủ - Okitenemuru : Truyện tranh / Renda Hitori ; Miyuki Lê dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b

Page 175: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

175

T.6. - 2017. - 169tr. : tranh vẽ s400549

1643. Tiệm nước ép của chuột : Truyện tranh / Lời: Như Trân ; Tranh: Thuỳ Dung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện ở rừng vi vu). - 35000đ. - 2000b s400344

1644. Tiếng trống trường : Tuyển thơ - văn - nhạc : Kỉ niệm 10 năm thành lập Câu lạc bộ Thơ Nhà giáo Hải Phòng (2007 - 2017) / Thanh An, Trịnh Bình An, Mai Anh... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 200000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Hội Cựu giáo chức thành phố Hải Phòng. Câu lạc bộ Thơ Nhà giáo Hải Phòng

T.7. - 2017. - 467tr. : ảnh, bảng s400474

1645. Tiếng xuân : Chào mừng Đại hội III (2017 - 2019) - Tao Đàn mùa xuân Nghệ An / Nguyễn Duy Năng, Thạch Quỳ, Tú Tâm... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 111tr. : ảnh ; 24cm. - 50000đ. - 200b

Trung tâm Văn hoá tỉnh Nghệ An. Tao Đàn mùa xuân Nghệ An s400576

1646. Tiếp cận văn học Châu Á từ lý thuyết phương Tây hiện đại = Asian literatures read through modern Western theories / David Damrosch, Stephen Owen, Karen Thornber... ; Trần Hải Yến b.s. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 795tr. ; 24cm. - 160000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Văn học. - Thư mục: tr. 733-736. - Phụ lục: tr. 737-795 s399988

1647. Tiểu Quyên. Những cánh cửa đều mở : Tạp văn / Tiểu Quyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 189tr. ; 20cm. - 52000đ. - 2000b s399828

1648. Tìm ngọc : Thơ chọn lọc / Phạm Minh Trâm, Nguyễn Văn Nghi, Vũ Đăng Giao... - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 193tr. : ảnh ; 21cm. - 120b

ĐTTS ghi: Chi hội Thơ đường luật huyện Đông Hưng s399993

1649. Tình quê tuổi 20 : Thơ / Phạm Văn Hiếu, Trần Văn Tiếp, Lưu Văn Ưng... - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 183tr. : ảnh ; 21cm. - 500b

ĐTTS ghi: Hội Người cao tuổi xã Nga Thanh. Câu lạc bộ Thơ Nga Thanh s399424

1650. Tolkien, J. R. R. Chúa tể những chiếc nhẫn / J. R. R. Tolkien ; Dịch: Nguyễn Thị Thu Yến... - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam. - 24cm. - 130000đ. - 1500b

Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The fellowship of the ring T.1: Đoàn hộ nhẫn. - 2017. - 530tr. : tranh vẽ s400677

Page 176: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

176

1651. Tony Buổi Sáng. Cà phê cùng Tony : Tập bài viết / Tony Buổi Sáng. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 266tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 90000đ. - 10000b s400842

1652. Tony Buổi Sáng. Trên đường băng / Tony Buổi Sáng. - Tái bản lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 301tr. ; 21cm. - 80000đ. - 10000b s399823

1653. Tô Hoài. Người con gái xóm cung : Tập truyện ngắn / Tô Hoài. - H. : Văn học ; Công ty Sách Phương Nam, 2017. - 200tr. ; 21cm. - 110000đ. - 2000b

Tên thật tác giả: Nguyễn Sen s400590

1654. Tô Hoàng. Trăng mọc về sáng : Tập truyện chọn lọc / Tô Hoàng. - H. : Dân trí, 2017. - 193tr. ; 21cm. - 59000đ. - 1000b s399736

1655. Tôn Nữ Thu Thuỷ. Dưới mái nhà xanh : Thơ / Tôn Nữ Thu Thuỷ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 80tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 60000đ. - 500b s400751

1656. Trang nhà đất Vĩnh : Tuyển tập thơ văn / Phạm Tương Như, Phan Lương, Đức Tính... ; B.s.: Phong Tâm... - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 334tr. : ảnh ; 21cm. - 100000đ. - 500b s400359

1657. Trang XTD. Tuổi 20 - tôi đã sống như một bông hoa dại : Tản văn / Trang XTD. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 277tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 82000đ. - 2000b s400278

1658. Trần Đức Ninh. Chương Dương : Thơ / Trần Đức Ninh. - H. : Thế giới, 2017. - 95tr., 56tr. ảnh ; 19cm. - 55000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 83-91 s400546

1659. Trần Hữu Dũng. Âm thanh những giấc mơ : Thơ / Trần Hữu Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Liên hiệp các Hội VHNT Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 91tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 500b s400752

1660. Trần Hữu Lực. Chân dung tôi : Thơ / Trần Hữu Lực. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 116tr., 8tr. ảnh màu ; 20cm. - 50000đ. - 300b s399325

1661. Trần Nghệ. Khát vọng : Tuyển tập thơ - văn / Trần Nghệ. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 355tr. ; 21cm. - 120000đ. - 200b s400572

1662. Trần Ngọc Hoà. Khúc tưởng niệm : Thơ / Trần Ngọc Hoà. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 156tr. ; 21cm. - 98000đ. - 300b s400229

1663. Trần Nhuận Minh. Đi tìm sự thật : Tiểu luận sử học / Trần Nhuận Minh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 273tr. ; 21cm. - 79000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Quốc học s400201

Page 177: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

177

1664. Trần Quốc Việt. Những mảnh vụn ký ức tuổi thơ / Trần Quốc Việt. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 235tr. ; 21cm. - 175000đ. - 250b s400482

1665. Trần Thanh Phương. Rượu với văn chương / Trần Thanh Phương s.t., b.s. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 411tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 179000đ. - 1000b

Bút danh tác giả: Trần Thanh, Minh Hải s400202

1666. Trần Thăng. Đất gọi : Viết về bác sĩ Alexand'Resin : Tiểu thuyết / Trần Thăng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 120tr. ; 21cm. - 79000đ. - 500b s400349

1667. Trần Thị Hoa Lê. Văn học trào phúng Việt Nam thời trung đại / Trần Thị Hoa Lê. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 386tr. ; 24cm. - 80000. - 500b

Thư mục: 366-381 s400333

1668. Trần Tùng Chinh. Chuyến xe ngựa về Bảy Núi : Tập truyện ngắn / Trần Tùng Chinh. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 164tr. ; 20cm. - 53000đ. - 1000b s400749

1669. Trần Văn Phú. Về làng : Thơ / Trần Văn Phú. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 71tr. ; 20cm. - 300b s400734

1670. Trọng tâm ôn kiến thức - luyện kỹ năng ngữ văn 12 : Luyện tập 10 đề then chốt theo lộ trình để đạt điểm cao / Đoàn Mạnh Linh, Bùi Huyền Trang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 287tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 100000đ. - 2000b s400022

1671. Tropper, Jonathan. Nơi anh định bỏ lại em / Jonathan Tropper ; Trần Lam Giang dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 473tr. ; 21cm. - 119000đ. - 2000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: This is where I leave you s400643

1672. Truyền thuyết băng quỷ : Truyện tranh / Sugiura Shiho ; Nguyễn Văn Lập dịch ; Ruyuha h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi 18+). - 24000đ. - 3000b

T.9. - 2017. - 159tr. : tranh vẽ s400555

1673. Truyền thuyết băng quỷ : Truyện tranh / Sugiura Shiho ; Nguyễn Văn Lập dịch ; Ruyuha h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi 18+). - 24000đ. - 3000b

T.10. - 2017. - 165tr. : tranh vẽ s400556

1674. Truyền thuyết băng quỷ : Truyện tranh / Sugiura Shiho ; Nguyễn Văn Lập dịch ; Ruyuha h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi 18+). - 24000đ. - 3000b

T.11. - 2017. - 159tr. : tranh vẽ s400557

Page 178: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

178

1675. Truyền thuyết băng quỷ : Truyện tranh / Sugiura Shiho ; Nguyễn Văn Lập dịch ; Ruyuha h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi 18+). - 24000đ. - 3000b

T.12. - 2017. - 139tr. : tranh vẽ s400558

1676. Tuệ Nghi. Luật ngầm : Tiểu thuyết / Tuệ Nghi. - Tái bản. - H. : Công an nhân dân, 2017. - 279tr. ; 19cm. - 89000đ. - 5000b

Tên thật tác giả: Phan Thanh Bảo Ngọc s400524

1677. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXIII - 2017 : Ngữ văn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 314tr. : bảng ; 24cm. - 85000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Ban Tổ chức kì thi s400314

1678. Tuyển tập thơ - văn / Trần Văn Cầu, Thái Lê Tuyết Chính, Nguyễn Kiên Cường... ; Tuyển chọn: Lê Nhâm... - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 146tr. : ảnh chân dung ; 21cm. - 69000đ. - 220b

ĐTTS ghi: Hội Văn học Nghệ thuật Định Hoá. Chị hội Văn học s400570

1679. Từ những điều bình dị / First News, Nguyễn Mạnh Thảo, Tuệ Nương... ; First News biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 167tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 42000đ. - 5000b s400083

1680. Tưởng niệm : Thơ / Đặng Quốc Sỹ, Huỳnh Đức Trung, Hồ Phiên... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 300tr. ; 20cm. - 800b s400741

1681. Văn chương Sài Gòn 1881 - 1924 / Trương Duy Toản, Trương Vĩnh Ký, Nguyễn Trọng Quản... ; Trần Nhật Vy s.t.. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 92000đ. - 1000b

T.1: Văn Xuôi. - 2017. - 311tr. s400758

1682. Văn Hoa. Nắng xuân quê : Thơ / Văn Hoa. - H. : Văn hoá dân tộc, 2016. - 251tr. ; 20cm. - 500b

Tên thật tác giả: Đỗ Thanh Hoa s399419

1683. Văn hoá Việt / Nguyễn Trọng Tạo, Nguyễn Đức Mậu, Trần Quang Quý... - H. : Văn hoá dân tộc. - 27cm. - 500b

ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp VHNT Hà Nội... T.6. - 2017. - 163tr. : ảnh s399536

1684. Văn học so sánh - Từ ô cửa đến chân trời / Lê Từ Hiển (ch.b.), Lê Minh Kha, Nguyễn Thị Nguyệt Trinh... - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 419tr. ; 24cm. - 125000đ. - 2000b s399390

Page 179: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

179

1685. Văn học Việt Nam từ sau cách mạng tháng tám 1945 / Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Lê Quang Hưng... - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 543tr. ; 24cm. - 135000đ. - 1000b s400008

1686. Verne, Jules. Hai vạn dặm dưới biển / Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học, 2017. - 411tr. ; 21cm. - (Classic book collection). - 83000đ. - 1500b s400666

1687. Vì con yêu mẹ... : Truyện tranh / Pascal Teulade, Jean-Charles Sarrazin ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 29tr. : tranh màu ; 24cm. - 45000đ. - 2000b s399405

1688. Việt Phương. Thơ Việt Phương : Tuyển tập / Tuyển chọn: Hữu Thỉnh... - H. : Văn học, 2017. - 456tr. ; 21cm. - 250000đ. - 500b s400642

1689. Võ Đắc Danh. Người Sài Gòn bất đắc dĩ : Tuyển tập / Võ Đắc Danh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 551tr. ; 20cm. - 200000đ. - 3000b s399808

1690. Vũ Ngọc Phương Uyên. 12 chòm sao và ngôi trường cấp 3 / Vũ Ngọc Phương Uyên. - H. : Thế giới, 2017. - 290tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s400492

1691. Vũ Quý. Những khúc thương ca : Thơ / Vũ Quý. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 119tr. ; 20cm. - 50000đ. - 300b s400213

1692. Vũ Thị Huyền Trang. Chiều nay có một cuộc hẹn : Tập truyện ngắn / Vũ Thị Huyền Trang. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 218tr. ; 21cm. - 65000đ. - 1000b s400738

1693. Vũ Trọng Phụng. Vũ Trọng Phụng tuyển tập. - H. : Văn học, 2017. - 535tr. ; 21cm. - (Văn học Việt Nam hiện đại). - 118000đ. - 2000b s400655

1694. Vương Hiểu Lỗi. Tào Tháo - Thánh nhân đê tiện / Vương Hiểu Lỗi : Phạm Thuỳ Linh dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Alpha. - 21cm. - 169000đ. - 3000b

T.9. - 2017. - 743tr. s400649

1695. Vương Văn Kiệt. Chuyên gia pháp y : Truyện trinh thám / Vương Văn Kiệt ; Thạch Hà dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 398tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 139000đ. - 2000b s400356

1696. Xe lu và xe ca : Truyện tranh : Dựa theo Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố theo chủ đề - Trẻ 3-4 tuổi / Hồng Thu ; Tranh: Phùng Duy Tùng. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 26cm. - (Sách tranh mẫu giáo). - 7700đ. - 2000b s399297

Page 180: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

180

1697. Xuân Thiều. Xuân Thiều toàn tập / Ngô Vĩnh Bình s.t., tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Văn học. - 21cm. - 270000đ. - 500b

T.1: Tiểu thuyết. - 2017. - 746tr., 9tr. ảnh màu s400651

1698. Xuân Thiều. Xuân Thiều toàn tập / Ngô Vĩnh Bình s.t., tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Văn học. - 21cm. - 275000đ. - 500b

T.2: Tiểu thuyết. - 2017. - 774tr., 2tr. ảnh s400652

1699. Xuân Thiều. Xuân Thiều toàn tập / Ngô Vĩnh Bình s.t., tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Văn học. - 21cm. - 285000đ. - 352b

T.3: Truyện ngắn, truyện vừa. - 2017. - 866tr., 2tr. ảnh s400653

1700. Xuân Thiều. Xuân Thiều toàn tập / Ngô Vĩnh Bình s.t., tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Văn học. - 21cm. - 275000đ. - 352b

T.4: Ký sự, truyện thiếu nhi, tiểu luận phê bình, thơ. - 2017. - 771tr., 11tr. ảnh s400654

1701. Yukito Ayatsuji. Mê lộ quán / Yukito Ayatsuji ; Trần Đức dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Xuất bản và Truyền thông IPM, 2017. - 336tr. : hình vẽ ; 21cm. - 95000đ. - 1000b s400256

LỊCH SỬ

1702. Ân tình người Bắc Ninh với Bác Hồ / Hải Hà, Nguyễn Đức Thìn, Hoàng Ngọc Bính... ; B.s.: Nguyễn Công Hảo (ch.b.)... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 275tr. ; 21cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh Bắc Ninh s400265

1703. Bùi Chí Hoàng. Khảo cổ học Nam Bộ thời tiền sử / Bùi Chí Hoàng (ch.b.), Nguyễn Khánh Trung Kiên, Đặng Ngọc Kính. - H. : Khoa học Xã hội. - 27cm. - 236000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ

T.1. - 2017. - 582tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr. 397-436. - Phụ lục: tr. 347-582 s400893

1704. Cao Văn Liên. Sử thi Việt Nam / Cao Văn Liên. - H. : Thanh niên, 2017. - 201tr. ; 20cm. - 60000đ. - 1000b s400176

1705. Chủ tịch Hồ Chí Minh và các nhà lãnh đạo tiền bối tiêu biểu của Đảng và cách mạng Việt Nam / B.s.: Phạm Ngọc Anh (ch.b.), Võ Văn Bé, Phạm Hồng Chương... - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 199tr. ; 21cm. - 43000đ. - 700b s400705

Page 181: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

181

1706. Dương Văn Khoa. Nông nghiệp tỉnh Nam Định (Từ năm 1884 đến năm 1945) : Sách chuyên khảo / Dương Văn Khoa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 206tr. : bảng ; 24cm. - 55000đ. - 1000b

Thư mục: 200-215 s400331

1707. Đặng Duy Báu. Hồ Chí Minh sống mãi / Đặng Duy Báu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 279tr. ; 21cm. - 75000đ. - 1500b s399391

1708. Đặng Hùng. Lênh đênh sông nước : Bút ký & Khảo cứu / Đặng Hùng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 251tr. ; 21cm. - 70000đ. - 500b

Thư mục: tr. 244-248 s400465

1709. Địa chí vùng Tây Hồ / B.s.: Nguyễn Vinh Phúc (ch.b.), Đặng Văn Bào, Nguyễn Như Hà... - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 1099tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm). - 1000b

Phụ lục: tr. 1033-1068. - Thư mục: tr. 1069-1078 s399844

1710. Đồng chí Nguyễn Văn Kỉnh - Người chiến sĩ cộng sản kiên cường / Võ Văn Kiệt, Phan Văn Khải, Nguyễn Minh Triết... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 436tr., 20tr. ảnh ; 24cm. - 100b

ĐTTS ghi: Thành uỷ Thành phố Hồ Chí Minh s400101

1711. González, Angel Miguel Bastidas. Xin chào / Angel Miguel Bastidas González. - H. : Thế giới, 2017. - 273 p. : poto ; 24 cm. - 500 copias s399620

1712. Gourou, Pierre. Người nông dân châu thổ Bắc Kỳ : Nghiên cứu địa lý nhân văn / Pierre Gourou ; Dịch: Nguyễn Khắc Đạm... ; Đào Thế Tuấn h.đ.. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 701tr. : minh hoạ ; 23cm. - 185000đ. - 1000b

Dịch theo bản tiếng Pháp: Les paysans du delta tonkinois : études de géogaphie humaine s400808

1713. Hồ Chí Minh - Tiểu sử / B.s.: Chu Đức Tính (ch.b.), Vũ Thị Nhị, Phạm Thị Lai... - Xuất bản lần thứ 4. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 332tr., 1tr. ảnh màu ; 19cm. - 55000đ. - 1100b

ĐTTS ghi: Bảo tàng Hồ Chí Minh s400908

1714. Hồ Quang Lợi. Nước Nga - Hành trình tới tương lai / Hồ Quang Lợi. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 490tr. ; 21cm. - 180000đ. - 1500b s399843

1715. Hướng dẫn học khoa học xã hội 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1863b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2017. - 155tr. : minh họa s399519

Page 182: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

182

1716. Hướng dẫn học khoa học xã hội 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1863b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2. - 2017. - 168tr. : minh hoạ s399520

1717. Kỷ yếu họ Trần huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng / B.s.: Trần Quý, Trần Kôn, Trần Viết Tuynh... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 136tr., 32tr. ảnh : ảnh, bảng ; 27cm. - 200b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành họ Trần huyện Vĩnh Bảo. - Thư mục: tr. 132 s400886

1718. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. - Tái bản lần 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 2000b

T.6: Hai Bà Trưng. - 2017. - 93tr. : ảnh, tranh vẽ. - Thư mục: tr. 93 s399792

1719. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. - Tái bản lần 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 2000b

T.31: Hội thề Lũng Nhai. - 2017. - 75tr. : ảnh, tranh vẽ s399793

1720. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 2000b

T.51: Chúa Hiền - Chúa Nghĩa. - 2017. - 93tr. : ảnh, tranh vẽ. - Thư mục: tr. 93 s399794

1721. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 2000b

T.52: Chúa Minh - Chúa Ninh. - 2017. - 91tr. : ảnh, tranh vẽ. - Thư mục: tr. 88. - Phụ lục: tr. 89-91 s399795

1722. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 2000b

T.53: Đàng Trong suy tàn. - 2017. - 91tr. : ảnh, tranh vẽ. - Thư mục: tr. 88 s399796

1723. Liệt sĩ Tạ Kiên : Người con Bắc Ninh - Kinh Bắc / B.s.: Tạ Lưu (ch.b.), Phạm Văn Trà, Văn An... - H. : Y học, 2017. - 159tr. : ảnh ; 21cm. - 400b

Phụ lục: tr. 130-156 s399954

Page 183: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

183

1724. Lý Nhân Phan Thứ Lang. Nam Phương - Hoàng hậu cuối cùng triều Nguyễn / Lý Nhân Phan Thứ Lang. - H. : Công an nhân dân, 2017. - 183tr. : ảnh ; 21cm. - 54000đ. - 800b

Tên thật tác giả: Phan Kim Thịnh. - Phụ lục: tr. 156-179. - Thư mục: tr. 180-181 s399826

1725. Mai Luận. Hồ Chí Minh: de l'enfance à la présidence / Mai Luận, Đắc Xuân, Trần Dân Tiên. - Troisieme éd.. - H. : Thế giới, 2017. - 163 p. : phot. ; 20 cm. - 50000đ. - 1000 cop s399621

1726. Một trăm năm Cách mạng tháng Mười Nga và chủ nghĩa xã hội từ hiện thực đến quy luật lịch sử / Ngô Minh Oanh (ch.b.), Hà Minh Hồng, Trần Thị Thanh Vân... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 226tr. : bảng ; 24cm. - 120000đ. - 500b

Thư mục: tr. 218-226 s400206

1727. Nguyễn Duy Cần. Văn minh Đông phương và Tây phương / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 165tr. ; 19cm. - (Tủ sách Triết học phương Đông). - 50000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 151-165 s400985

1728. Nguyễn Đình Chúc. Đình - Miếu - Lẫm - Lăng ở Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 327tr., 50tr. ảnh màu ; 21cm. - 185000đ. - 300b

Phụ lục: tr. 287-304. - Thư mục: tr. 321-323 s400264

1729. Nguyễn Minh Tường. Nguyễn Trãi - Anh hùng giải phóng dân tộc, danh nhân văn hoá thế giới / Nguyễn Minh Tường. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 190tr. : bảng ; 21cm. - 54000đ. - 800b

ĐTTS ghi: Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam. Hội đồng hương Thường Tín. - Phụ lục: tr. 129-178. - Thư mục: tr. 179-186 s400748

1730. Nguyễn Phương Bảo An. Kể chuyện danh nhân Việt Nam / Nguyễn Phương Bảo An b.s. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Văn học, 2017. - 277tr. : ảnh ; 21cm. - 44000đ. - 3000b

Thư mục: tr. 278-279 s400675

1731. Nguyễn Quang Hồng. Lịch sử - Văn hóa xã Bảo Thành / B.s.: Nguyễn Quang Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Nuôi, Phạm Tiến Đông. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 319tr., 22tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng ủy, HĐND, UBND, UBMTTQ xã Bảo Thành, huyện Yên Thành. - Phụ lục: tr. 277-314. - Thư mục: tr. 315-317 s399718

Page 184: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

184

1732. Nguyễn Quang Vinh. Lịch sử phường Hà Huy Tập - thành phố Vinh / B.s.: Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Thu Hiền. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 239tr., 22tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 350b

ĐTTS ghi: Đảng uỷ - HĐND - UBND - UBMTTQ phường Hà Huy Tập. - Phụ lục: tr. 213-233. - Thư mục: tr. 235-237 s399321

1733. Nguyễn Quốc Hùng. Nước Nga từ nguyên thuỷ đến hiện đại / Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thư. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 704tr. ; 24cm. - 500b

Thư mục: tr. 694-696 s400722

1734. Nguyễn Thế Anh. Theo dòng lịch sử : Các sự kiện văn hoá, chính trị, giáo dục cuối triều Nguyễn / Nguyễn Thế Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 367tr. : ảnh ; 21cm. - 150000đ. - 1000b s400469

1735. Nguyễn Thị Chân Quỳnh. Văn Miếu Thăng Long - Hà Nội : Liên hệ giữa Văn Miếu - Quốc Tử Giám - Khoa cử / Nguyễn Thị Chân Quỳnh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 196tr. : ảnh ; 21cm. - 49000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Quốc học. - Thư mục: tr. 192-196 s400204

1736. Nguyễn Thiện Luân. Lê Đại Hành Hoàng đế : Truyện dài lịch sử / Nguyễn Thiện Luân. - H. : Hồng Đức, 2017. - 439tr. ; 21cm. - 500b s400232

1737. Nguyễn Trang Hương. Kể chuyện danh nhân thế giới / Nguyễn Trang Hương b.s. - In lần thứ 4. - H. : Văn học, 2017. - 231tr. : ảnh ; 21cm. - 40000đ. - 3000b

Thư mục: tr. 230-231 s400670

1738. Nguyễn Văn Ánh. Lịch sử văn minh thế giới / Nguyễn Văn Ánh. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 467tr. ; 24cm. - 110000đ. - 500b

Thư mục: tr. 463-467 s399305

1739. Nguyễn Xuân Cần. Làng Vĩnh Ninh xưa và nay / Nguyễn Xuân Cần (ch.b.), Nguyễn Phiên, Nguyễn Văn Thành. - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 231tr. : minh hoạ ; 21cm. - 100b

Phụ lục: 165-225. - Thư mục: 226 s400849

1740. Nguyễn Xuân Lương. Đỉnh Nhang án / B.s.: Nguyễn Xuân Lương, Lã Đăng Bật. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 79tr. : ảnh màu ; 19cm. - 300b

Phụ lục: tr. 33-75. - Thư mục: tr. 76-77 s400543

1741. Những gương mặt giáo sư Việt Nam : Tài năng - Trí tuệ - Nhân cách / Đặng Xim, Hiền Dịu, Minh Trường... - H. : Thanh niên. - 24cm. - 235000đ. - 2000b

T.4. - 2017. - 463tr. : ảnh s400175

1742. Ninh Viết Giao. Nghệ An - Đất phát nhân tài / Ninh Viết Giao. - Tái bản. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 455tr., 20tr. ảnh : ảnh ; 24cm. - 150000đ. - 200b

Page 185: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

185

Thư mục: tr. 449-451 s399716

1743. Phạm Xuân Tĩnh. Gió tạt qua làng : Thơ / Phạm Xuân Tĩnh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 99tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 45000đ. - 1000b s400528

1744. Ráng đỏ Hồng Lam : Hồi ký các chiến sĩ cách mạng Xô viết Nghệ Tĩnh / Nguyễn Phúc, Nguyễn Thiệu, Nguyễn Thế Lâm... - Tái bản. - Vinh : Nxb. Nghệ An, 2017. - 346tr., 12tr. ảnh ; 24cm. - 500b

ĐTTS ghi: Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Nghệ An. Bảo tàng Xô viết Nghệ Tĩnh s400291

1745. Stone, Roger. Đường đến nhà trắng 2016 : Cuộc cách mạng của Donald Trump / Roger Stone ; Nguyễn Thanh Châu dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 525tr. ; 24cm. - 209000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: The making of the president 2016 s399411

1746. Tầm vóc, giá trị lịch sử và ý nghĩa thời đại của Cách mạng tháng Mười Nga / B.s.: Nguyễn Bá Dương (ch.b.), Trần Đăng Bộ, Bùi Quang Cường... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 520tr. ; 24cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Nhân văn quân sự. - Thư mục: tr. 506-511 s400727

1747. Thái Nhân Hoà. Những người con trung hiếu của quê hương đất nước : Nhân vật lịch sử / Thái Nhân Hoà. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 237tr. ; 21cm. - 2000b s400107

1748. Tiên Phong - Vùng đất địa linh / Phan Thức, Nguyễn Quốc Dũng, Nguyễn Đình Hưng... - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 90tr. : ảnh ; 24cm. - 80000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Thị ủy... s400104

1749. Trần Đình Sơn. Tản mạn Phú Xuân 2 : Cao sơn lưu thuỷ ngộ tri âm / Trần Đình Sơn. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 226tr. : ảnh ; 24cm. - 145000đ. - 1500b

Phụ lục: tr. 149-226 s400761

1750. Trần Thanh Xuân. Biên niên lịch sử xã Phú Lợi (1983 - 2010) / Trần Thanh Xuân b.s. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 154tr. : ảnh màu, bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Phú Lợi - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp. - Phụ lục: tr. 137-152 s400697

1751. Trudeau, Justin. Nền tảng chung / Justin Trudeau ; Lê Thuỳ Giang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 317tr., 32tr. ảnh ; 23cm. - 152000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Anh: Common ground. - Phụ lục: tr. 267-306 s400811

Page 186: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

186

1752. Tuổi trẻ dũng cảm trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ / Phạm Hải Yến, Dương Hà, Siêu Hải... ; Khánh Linh tuyển chọn. - H. : Hồng Đức, 2017. - 199tr. ; 21cm. - 53000đ. - 700b

Thư mục đầu chính văn s400228

1753. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXIII - 2017 : Lịch sử. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 402tr. : bảng ; 24cm. - 105000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Ban Tổ chức kì thi s400339

1754. Việt Nam - 40 năm hòa bình, thống nhất, phát triển và hội nhập (1975 - 2015) / Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Thị Hoa Xinh, Nguyễn Danh Tiên... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 230000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Trường đại học Thủ Dầu Một... T.1: Hòa bình thống nhất. - 2017. - 620tr. : bảng s399336

1755. Việt Nam - 40 năm hòa bình, thống nhất, phát triển và hội nhập (1975 - 2015) / Nguyễn Văn Khoan, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Thanh Tâm... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 250000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Trường đại học Thủ Dầu Một... T.2: Phát triển và hội nhập. - 2017. - 743tr. : bảng s400863

1756. Võ Văn Kiệt - Người thắp lửa / Nguyễn Tấn Dũng, Phạm Quang Nghị, Nguyễn Mạnh Cầm... - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 543tr. : ảnh ; 23cm. - 250000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 542-543 s400791

ĐỊA LÝ VÀ DU HÀNH

1757. Alex Tu. Thích là nhích - Đi nhiều, tiền ít / Alex Tu. - H. : Thế giới, 2017. - 228tr. : ảnh màu ; 21cm. - 120000đ. - 5000b

Tên thật tác giả: Dương Thanh Tú s399400

1758. Cẩm nang du lịch Hà Nam = Hà Nam tourism guide. - H. : Thế giới, 2017. - 112tr. : ảnh màu ; 20cm. - 2500b s400564

1759. Doling, Tim. Exploring Hồ Chí Minh City / Tim Doling. - 2nd ed.. - H. : Thế giới, 2017. - 439 p. : m., phot. ; 21 cm. - (App.: p. 396-428. - Ind.: p. 431-439). - 290000đ. - 500 cop s399679

1760. Địa lý địa phương tỉnh Bình Dương : Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở / Lê Nhật Nam (ch.b.), Đặng Kim Anh. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 66tr. : minh hoạ ; 24cm. - 20000đ. - 15000b

Phụ lục: tr. 58-65. - Thư mục: tr. 66 s400471

Page 187: thư mục quốc gia tháng 11 năm 2017

187

1761. Hơn cả trải nghiệm trượt tuyết ở Hàn Quốc. - H. : Thế giới, 2017. - 63tr. : ảnh ; 21cm. - 3000b

ĐTTS ghi: Tổng cục Du lịch Hàn Quốc s400502

1762. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 8 / Hồ Văn Mạnh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 135tr. : minh hoạ ; 24cm. - 39000đ. - 1500b s400189

1763. Lê Bá Thảo. Việt Nam - The country and its geographical regions / Lê Bá Thảo. - H. : Thế giới, 2017. - 618 p., 8 p. of phot. : m. ; 21 cm. - 300000đ. - 500 cop s399678

1764. Ngô Văn Ban. Tìm hiểu địa danh Việt Nam qua tư liệu dân gian / Ngô Văn Ban s.t., b.s. - H. : Sân khấu. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.1: Địa danh dọc đường ven biển Khánh Hoà qua ca dao, truyền thuyết, tín

ngưỡng dân gian địa phương... - 2017. - 759tr. : minh hoạ. - Thư mục: 699-713 s400853

1765. Trắc nghiệm địa lí 10 : Lí thuyết và thực hành : Dùng trong dạy, học, ôn luyện thi THPTQG / Nguyễn Đức Vũ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 128tr. : bảng ; 24cm. - 38000đ. - 1000b s400338

1766. English for civil engineering = Tiếng Anh chuyên ngành công trình / Hoang Thi Minh Phuc (chief ed.), Vo Hong Ha, Pham Thi Bich Hanh, Bui Thi Thanh Van. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 156 p. : ill. ; 27 cm. - 25000đ. - 520 copi

Bibliogr.: p. 153-154 s399618

1767. Riggs, Ransom. Thư viện linh hồn / Ransom Riggs ; Lê Đình Chi dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 594tr., 46tr. ảnh ; 21cm. - (Trại trẻ đặc biệt của cô Peregrine). - 134000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Library of souls s400668