1 THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 11 NĂM 2017 THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT 1. Báo chí và truyền thông đa phương tiện : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Trường Giang (ch.b.), Đinh Hồng Anh, Trần Thị Phương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 514tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 168000đ. - 1000b Thư mục: tr. 494-498 s400301 2. Châu Uý Hoa. Truyền thông số và chuyển đổi mô hình xuất bản : Sách tham khảo / Châu Uý Hoa ; Thanh Huyền dịch ; Thuý Lan h.đ.. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 670tr. : bảng ; 24cm. - 1000b Thư mục: tr. 653-670 s400724 3. Huỳnh Dũng Nhân. Để viết phóng sự thành công / Huỳnh Dũng Nhân. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 395tr. : minh hoạ ; 21cm. - 85000đ. - 1000b Thư mục: tr. 216-298 s400097 4. Mason, Peter. Viết và xuất bản bài báo khoa học quốc tế / Peter Mason, Pamela Wright, Lưu Ngọc Hoạt. - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung, hiệu chỉnh. - H. : Y học, 2017. - 171tr. : bảng, biểu đồ ; 27cm. - 120000đ. - 1500b ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. - Thư mục: 84-85 s399915 5. Nguyễn Thành Lợi. Thông tấn báo chí - Lý thuyết và kỹ năng / Nguyễn Thành Lợi, Phạm Minh Sơn. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 237tr. ; 21cm. - 55000đ. - 500b Thư mục: tr. 233-237 s399756 6. Nguyễn Thế Dũng. Văn hoá đọc của đồng bào dân tộc thiểu số khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long / Nguyễn Thế Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 196tr. : bảng ; 24cm. - 150b ĐTTS ghi: Trường đại học Văn hoá Tp Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 190- 196 s400873 7. Vũ Thị Thanh Tâm. Giáo dục ý thức phòng, chống “Diễn biến hoà bình” cho công chúng trên báo mạng điện tử ở Việt Nam hiện nay / Vũ Thị Thanh Tâm ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 167tr. ; 21cm. - 40000đ. - 500b s399697
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
1
THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 11 NĂM 2017
THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT
1. Báo chí và truyền thông đa phương tiện : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Trường Giang (ch.b.), Đinh Hồng Anh, Trần Thị Phương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 514tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 168000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 494-498 s400301
2. Châu Uý Hoa. Truyền thông số và chuyển đổi mô hình xuất bản : Sách tham khảo / Châu Uý Hoa ; Thanh Huyền dịch ; Thuý Lan h.đ.. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 670tr. : bảng ; 24cm. - 1000b
Thư mục: tr. 653-670 s400724
3. Huỳnh Dũng Nhân. Để viết phóng sự thành công / Huỳnh Dũng Nhân. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 395tr. : minh hoạ ; 21cm. - 85000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 216-298 s400097
4. Mason, Peter. Viết và xuất bản bài báo khoa học quốc tế / Peter Mason, Pamela Wright, Lưu Ngọc Hoạt. - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung, hiệu chỉnh. - H. : Y học, 2017. - 171tr. : bảng, biểu đồ ; 27cm. - 120000đ. - 1500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. - Thư mục: 84-85 s399915
5. Nguyễn Thành Lợi. Thông tấn báo chí - Lý thuyết và kỹ năng / Nguyễn Thành Lợi, Phạm Minh Sơn. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 237tr. ; 21cm. - 55000đ. - 500b
Thư mục: tr. 233-237 s399756
6. Nguyễn Thế Dũng. Văn hoá đọc của đồng bào dân tộc thiểu số khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long / Nguyễn Thế Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 196tr. : bảng ; 24cm. - 150b
ĐTTS ghi: Trường đại học Văn hoá Tp Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 190-196 s400873
7. Vũ Thị Thanh Tâm. Giáo dục ý thức phòng, chống “Diễn biến hoà bình” cho công chúng trên báo mạng điện tử ở Việt Nam hiện nay / Vũ Thị Thanh Tâm ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 167tr. ; 21cm. - 40000đ. - 500b s399697
2
TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG
8. Các nhân vật nổi tiếng đoạt giải Nobel / Xact Studio International ; Vũ Minh Quang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè, 2017. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - (Bách khoa trẻ em kỳ thú). - 28000đ. - 2000b s399544
9. Các nhân vật nổi tiếng đoạt giải Nobel / Xact Studio International ; Vũ Minh Quang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè, 2017. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - (Bách khoa trẻ em kỳ thú). - 28000đ. - 2000b s399545
10. Các nhân vật nổi tiếng đoạt giải Nobel / Xact Studio International ; Vũ Minh Quang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè, 2017. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - (Bách khoa trẻ em kỳ thú). - 28000đ. - 2000b s399546
11. Danh mục sản phẩm và dịch vụ công nghệ thông tin thương hiệu Việt : Tài liệu tham khảo phục vụ đầu tư, mua sắm các sản phẩm, dịch vụ Công nghệ thông tin. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 97tr. : bảng ; 21cm. - 700b
ĐTTS ghi: Thông tin và Truyền thông s399683
12. Giáo trình nguyên lý thống kê / B.s.: Nguyễn Thị Lệ, Nguyễn Mỹ Linh, La Hồng Liên... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - VIII, 170tr. : bảng, đồ thị ; 24cm. - 32000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 166. - Phụ lục: tr. 167-170 s400014
13. Hướng dẫn học tin học 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục, 2017. - 132tr. : minh hoạ ; 27cm. - 1840b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s399434
14. Kỷ yếu hội thảo toàn quốc về công nghệ thông tin năm 2017 / Võ Ngọc Lợi, Trần Cao Đệ, Cao Hoàng Tiến... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 122tr. : minh họa ; 26cm. - 100b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Cần Thơ. - Thư mục cuối mỗi bài s399331
15. Lê Hải Nam. Mạng máy tính và bảo mật : Tài liệu học tập / Lê Hải Nam (ch.b.), Nguyễn Hồ Minh Đức, Nguyễn Quang Hưng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 288tr. : minh hoạ ; 24cm. - 89000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. - Thư mục: tr. 288 s400872
16. Lê Quốc Cường. Mạng truyền tải quang / Lê Quốc Cường. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 230tr. : minh hoạ ; 27cm. - 139000đ. - 500b
3
Phụ lục: tr. 201-222. - Thư mục: tr. 230 s399429
17. Lưu Sướng. 101 điều em muốn biết : Khoa học và cuộc sống / Lưu Sướng ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị. - 23cm. - [Tủ sách Bách khoa tri thức ][ Những điều học sinh tò mò nhất. Siêu học sinh]. - 39000đ. - 2000b
19. Microsoft Office Word 2013 : Nội dung đào tạo tương thích với bài thi MOS. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 199tr. : ảnh ; 28cm. - 70000đ. - 3000b s400878
20. Nguyễn Thanh Bình. Ngôn ngữ lập trình C và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Hoài Giang. - H. : Giáo dục, 2017. - 223tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 50000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr .204. - Phụ lục: tr. 205-223 s399508
21. Nguyễn Văn Tuấn. Phân tích dữ liệu với R / Nguyễn Văn Tuấn. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 518tr. : minh hoạ ; 25cm. - 250000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 483-508 s400472
22. Tài liệu dạy - học tin học 8 / B.s.: Tạ Viết Quý, Nguyễn Thanh Hùng, Khưu Thị Thanh Hiền... ; Minh hoạ: Hoàng Cao Hiển. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 104tr. : minh hoạ ; 28cm. - 40000đ. - 10000b
Phụ lục: tr. 104 s399433
23. Thuduc house : Thông tin nội bộ Thuduc house group : Cùng bạn xây dựng tổ ấm / Lê Chí Hiếu, N.V.T, Hồng Minh... ; B.s.: Lê Chí Hiếu (ch.b.)... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 29cm. - 1000b
T.111. - 2017. - 59tr. : hình vẽ, ảnh s400027
24. Thuduc house : Thông tin nội bộ Thuduc house group : Cùng bạn xây dựng tổ ấm / Lê Chí Hiếu, N.V.T, Minh Dương... ; B.s.: Lê Chí Hiếu (ch.b.)... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 29cm. - 1000b
T.112. - 2017. - 59tr. : hình vẽ, ảnh s400026
25. Trần Hoài Linh. Kỹ thuật nhận dạng / Trần Hoài Linh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 259tr. : minh hoạ ; 27cm. - 119000đ. - 500b
Thư mục: tr. 253-259 s400882
4
TRIẾT HỌC
26. Adams, Christine A. Học làm bạn tốt : Cẩm nang cho bé = Learning to be a good friend : A guidebook for kids / Christine A. Adams ; Minh hoạ: R. W. Alley ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh chuyển ngữ. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Giúp bé trưởng thành). - 27000đ. - 3000b s400064
27. Bạch Sơn. Thuật nhìn người / Bạch Sơn ch.b. ; Công ty Nhân Trí Việt dịch ; Chu Trọng Thu h.đ.. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 244tr. : minh hoạ ; 23cm. - 198000đ. - 1000b s400200
28. Barker, Alan. Làm thế nào giải quyết mọi vấn đề : Biến những vấn đề nan giải thành quyết định sáng suốt / Alan Barker ; Yến Phương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 403tr. : minh hoạ ; 21cm. - 122000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: How to solve almost any problem: Turning tricky problems into wise decisons s399806
29. Béla, Hamvas. Một giọt từ sự đoạ đày : Hai mươi hai tiểu luận triết học / Hamvas Béla ; Nguyễn Hồng Nhung dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tri thức, 2017. - 357tr. ; 20cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 130000đ. - 500b
Tên sách tiếng Hungary: Egy csepp a kárhozaból : 22 esszéje s400441
30. Blanchard, Ken. Sức mạnh của sự khích lệ : Bí quyết thành công trong công việc và các mối quan hệ / Ken Blanchard ; Liên Như biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 183tr. : ảnh ; 21cm. - 48000đ. - 1000b
Tên sách nguyên bản: Whale done! s400074
31. Bono, Edward de. Dạy con trẻ cách tư duy / Edward de Bono ; Bình Minh dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 419tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Tư duy & Sáng tạo). - 119000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Teach your child how to think s400508
32. Buzan, Tony. Sơ đồ tư duy / Tony Buzan, Barry Buzan ; Lê Huy Lâm dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 358tr. : minh hoạ ; 24cm. - 360000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: The mind map book. - Phụ lục: 336-353. - Thư mục: tr. 354-358 s400235
33. Buzan, Tony. Sức mạnh của trí tuệ sáng tạo / Tony Buzan ; TriBookers biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 147tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50000đ. - 2000b
5
Tên sách tiếng Anh: The power of creative intelligence : 10 ways to tap into your creative genius s400088
34. Byron, Gordon. Bảy bước đến thành công / Gordon Byron ; Nguyễn Hiến Lê dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 178tr. ; 19cm. - 48000đ. - 2000b
Viết phỏng theo quyển: Give yourself a chance (The seven steps to success) s400919
35. Carwile, Ernie. Dám chấp nhận / Ernie Carwile ; Biên dịch: Thế Lâm... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 175tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 46000đ. - 2000b
Tên sách nguyên bản: Dare to accept s400077
36. Cruz, Camilo F. Ngày xưa có một con bò... : Câu chuyện ngụ ngôn sẽ tạo bước đột phá cho cuộc sống của chúng ta / Camilo Cruz ; Nguyễn Hoàng Yến Phương dịch. - In lần thứ 21. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 147tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 62000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: Once upon a cow : Eliminating excuses and settling for nothing but success s400841
37. Cunningham, Dean. Sống sáng suốt : Những điều đơn giản làm biến đổi cuộc sống của bạn / Dean Cunningham ; Nguyễn Hoàng Yến Phương dịch. - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 224tr. : ảnh ; 20cm. - 80000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: Pure wisdom : The simple things that transform everyday life s400831
38. Đặng Ngọc Anh. Sống để yêu thương : Cuốn sách đi tìm cội nguồn của tình yêu - bản chất của cuộc sống / Đặng Ngọc Anh. - H. : Hồng Đức, 2017. - 218tr. ; 21cm. - 89000đ. - 300b s400280
39. Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 140tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 44000đ. - 4000b s400092
40. Emiko Kato. Suy nghĩ thông minh - Sống đời thông thái / Emiko Kato ; Nguyễn Hải Anh dịch. - H. ; Tokyo : Thế giới..., 2017. - 213tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 82000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Nhật: 矢?ロ的のル?ール? s400987
41. Epictetus. Nghệ thuật sống : Bản thuyết minh của Sharon Lebell / Epictetus ; Đỗ Tư Nghĩa dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Hồng Đức, 2017. - 134tr. ; 21cm. - 54000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: The art of living s400260
6
42. Foster, Rick. Đi tìm hạnh phúc cuộc sống / Rick Foster, Greg Hicks ; Biên dịch: Nguyễn Văn Phước... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 207tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 60000đ. - 1000b
Tên sách nguyên bản: How we choose to be happy s400082
43. Giáo dục lối sống cách mạng trong thời kỳ mới : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / B.s.: Ngô Đình Xây, Phạm Văn Đức, Ngô Văn Thạo... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 119tr. ; 19cm. - 22000đ. - 6650b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s400910
44. Hà Yên. Chia sẻ / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Xuân Việt. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 38tr. : tranh màu ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách cho bé yêu). - 25000đ. - 3000b s400975
45. Hà Yên. Mạnh mẽ / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương. - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 81tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách). - 28000đ. - 3000b s400978
46. Hà Yên. Ngoan ngoãn / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 38tr. : tranh màu ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách cho bé yêu). - 25000đ. - 3000b s400977
47. Hà Yên. Thật thà / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương. - In lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 94tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách). - 28000đ. - 3000b s400979
48. Hãy đặt trách nhiệm lên vai : Bài học sâu sắc về tinh thần trách nhiệm / S.t.: Mai Hương, Kim Dung. - H. : Dân trí, 2017. - 197tr. ; 21cm. - (Tủ sách Đạo đức). - 60000đ. - 1000b s399722
49. Herring, Jonathan. Biết cách ra quyết định : Khi lúng túng, bạn làm gì? / Jonathan Herring ; Lê Minh Quân dịch. - Tái bản lần 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2017. - 190tr. : minh họa ; 21cm. - 68000đ. - 1000b
Nguyên tác: How to decide : What to do when you don't know what to do s399720
50. Hogan, Kevin. Ngôn ngữ bí mật trong kinh doanh : Cách đọc vị bất cứ ai trong vòng (chưa tới) 3 giây / Kevin Hogan ; Dịch: Phạm Ngọc Kim Tuyến, Bành Đức Huy. - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 338tr. ; 21cm. - 96000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: The secret language of business s399797
7
51. Hướng dẫn học giáo dục công dân 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục, 2017. - 99tr. : minh hoạ ; 27cm. - 1840b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s399446
52. Jeffers, Susan. Xuyên qua nỗi sợ : Bí quyết của người chiến thắng / Susan Jeffers ; Hồ Thị Việt Hà biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 311tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 80000đ. - 1000b
Tên sách nguyên bản: Feel the fear and do it anyway s400078
53. Klein, Stefan. Sáu tỉ đường đến hạnh phúc : Não bộ khiến ta hạnh phúc thế nào - Và ta có thể làm gì để hạnh phúc hơn? / Stefan Klein ; Nguyễn Thành Đạt dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 409tr. : ảnh ; 21cm. - 98000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Đức: Die glu ̈cksformel: Oder wie die guten gefu ̈hle entstehen. - Thư mục: tr. 385-405 s400093
54. Kotaro Hisui. Những viên ngọc quý sinh ra từ thất bại / Kotaro Hisui, Erii Shibata ; Arikas dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017. - 254tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 89000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Nhật: 絶望は神さまからの贈りもの s400586
55. Kỷ yếu tọa đàm khoa học: Nâng cao trách nhiệm thực hiện chuẩn mực đạo đức công vụ của cán bộ, công chức, viên chức tại Thành phố Hồ Chí Minh / Tất Thành Cang, Nguyễn Thị Phương Hoa, Phạm Chánh Trực... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 438tr. ; 24cm. - 1000b s400762
56. Lâm Ngữ Đường. Một quan niệm về sống đẹp / Lâm Ngữ Đường ; Nguyễn Hiến Lê lược dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 359tr. ; 19cm. - 74000đ. - 1500b
Tên sách ngoài bìa: Sống đẹp. - Phụ lục: tr. 352-354 s400470
57. Mái ấm gia đình / Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Mai Mỹ Hạnh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 183tr. ; 20cm. - (Tủ sách Truyền thông - Tâm lí - Xã hội). - 35000đ. - 2000b s399317
58. Matthews, Andrew. Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi / Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga. - Tái bản lần thứ 31. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 47000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: Being happy! T.1. - 2017. - 187tr. : tranh vẽ s399818
59. Matthews, Andrew. Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi / Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga. - Tái bản lần thứ 32. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 47000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Making friends
8
T.2. - 2017. - 198tr. : tranh vẽ s399819
60. Matthews, Andrew. Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi / Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga. - Tái bản lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 44000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: Happiness now T.3. - 2017. - 171tr. : tranh vẽ s400839
61. Matthews, Andrew. Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi / Andrew Matthews ; Diệu Anh Nhi dịch. - Tái bản lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 35000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Happiness now T.5. - 2017. - 126tr. : tranh vẽ s399820
62. Morrow, Carol Ann. Tha thứ! : Liều thuốc bổ cho tâm hồn = Forgiving : Is smart for your heart / Carol Ann Morrow ; Minh hoạ: R. W. Alley ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh chuyển ngữ. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Giúp bé trưởng thành). - 27000đ. - 3000b s400063
63. Một số tác phẩm của Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng : Tuyển chọn, giới thiệu / B.s.: Vũ Đình Đợi (ch.b.), Nguyễn Huy Đại, Đỗ Văn Trung, Trần Quốc Cường. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 219tr. ; 21cm. - 52000đ. - 650b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Bộ Quốc phòng. - Thư mục: tr. 216-218 s400713
64. Mundy, Michaelene. Giận! Đâu có xấu : Cẩm nang thiếu nhi giúp ứng phó sự cáu giận = Mad isn't bad : A child's book about anger / Michaelene Mundy ; Minh hoạ: R. W. Alley ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh chuyển ngữ. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Giúp bé trưởng thành). - 27000đ. - 3000b s400065
65. Ngã rẽ cuộc đời / Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Đỗ Văn Sự, Lê Minh Huân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 150tr. ; 20cm. - (Tủ sách Truyền thông - Tâm lý - Xã hội). - 35000đ. - 2000b s399319
66. Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống / Ngọc Như biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 151tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 42000đ. - 4000b
Tên sách tiếng Trung: 滴水藏海 - 做事向前看做人向后看 s400081
67. Ngọc Hân. Cô bé giỏi ứng xử : Bài học về ứng xử trong cuộc sống / Ngọc Hân b.s. - H. : Dân trí, 2017. - 203tr. ; 21cm. - (Tủ sách Đạo đức). - 61000đ. - 1000b s399723
9
68. Nguyên Phong. Trở về từ xứ tuyết / Phóng tác: Nguyên Phong. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 229tr. : ảnh ; 21cm. - 78000đ. - 1000b
Thư mục cuối chính văn s400096
69. Nguyễn Duy Cần. óc sáng suốt : Phương pháp tự rèn luyện cho mình một khối óc sáng suốt để có thể tự lập và định đoạt lấy cuộc sống của mình / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 179tr. ; 19cm. - 50000đ. - 3000b
Phụ lục: tr. 166-179 s400984
70. Nguyễn Hiến Lê. Tương lai trong tay ta / Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 301tr. ; 19cm. - 68000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 299-301 s400920
71. Nguyễn Manh Linh. Ứng dụng năng lượng đá quý trong phong thuỷ & trị liệu / Nguyễn Manh Linh. - H. : Hồng Đức, 2017. - 259tr. : minh hoạ ; 21cm. - 269000đ. - 1000b s400220
72. Nguyễn Vũ Hảo. Đạo đức học phương Tây hiện đại : Một số học thuyết chính và những ảnh hưởng của chúng ở Việt Nam : Sách chuyên khảo dành cho ngành triết học / Nguyễn Vũ Hảo (ch.b.), Nguyễn Anh Tuấn, Đỗ Minh Hợp. - H. : Thế giới, 2017. - 287tr. ; 21cm. - 110000đ. - 300b
Thư mục: tr. 271-287 s399406
73. O'Neal, Ted. Khi gặp chuyện không may : Cẩm nang giúp trẻ xử lí tình huống = When bad things happen : A guide to help kids cope / Ted O'Neal ; Minh hoạ: R. W. Alley ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh chuyển ngữ. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Giúp bé trưởng thành). - 27000đ. - 3000b s400061
74. Pease, Allan. Cuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể / Allan Pease, Barbara Pease ; Lê Huy Lâm dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 452tr. : ảnh, tranh vẽ ; 22cm. - 198000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The definitive book of body language. - Thư mục: tr. 445-452 s400119
75. Phạm Việt Thắng. Một số ảnh hưởng của Nho giáo đối với đời sống tinh thần xã hội Việt Nam : Sách tham khảo / Phạm Việt Thắng. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 215tr. ; 21cm. - 55000đ. - 200b
Thư mục: tr. 207-211 s399686
76. Phillips, Charles. 50 câu đố cân bằng não trái - não phải giúp bạn phát triển kĩ năng tư duy / Charles Phillips ; Nguyễn Nhã Kha Minh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 97tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tư duy đúng cách). - 35000đ. - 2000b
10
Tên sách tiếng Anh: Brain balance workout s400980
77. Phillips, Charles. 50 câu đố cân bằng não trái - não phải giúp bạn thay đổi phương pháp tư duy / Charles Phillips ; Bùi Nguyên Phương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 90tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tư duy đúng cách). - 35000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Brain balance s400982
78. Phillips, Charles. 50 câu đố cân bằng não trái - não phải giúp bạn thúc đẩy năng lực tư duy / Charles Phillips ; Phạm Thu Hoà dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 101tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tư duy đúng cách). - 35000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Brain balance booster s400981
79. Pollay, David J. Bài học diệu kỳ từ chiếc xe rác : Để hành vi tiêu cực của người khác không ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn / David J. Pollay ; Nguyễn Thuý Quỳnh biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 111tr. : hình vẽ ; 15cm. - 22000đ. - 4000b
Tên sách nguyên bản: The law of the garbage truck s400069
80. Reiji Harada. Trước khi yêu cần nhiều trí não : Giải mã tình yêu dưới góc nhìn khoa học và cách vận dụng tâm lý học để thành công trên tình trường / Reiji Harada ; Trần Thị Thu Hằng dịch ; Dương Nguyễn Hoàng Khánh h.đ. ; Minh hoạ: Tống Tất Tuệ. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017. - 295tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 92000đ. - 2000b s400986
81. Robbins, Anthony. Đánh thức con người phi thường trong bạn / Anthony Robbins ; TriBookers biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 407tr. ; 21cm. - 124000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Awaken the giant within s400102
82. Sharma, Robin. Điều vĩ đại đời thường / Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 272tr. ; 20cm. - 80000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The greatness guide s400832
83. Sharma, Robin. Đời ngắn đừng ngủ dài / Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch. - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 223tr. ; 21cm. - 60000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: The greatness guide, book 2 s399827
84. Summers, Selena. Phong thuỷ trong 5 phút / Selena Summers ; Dịch: Thành Khang, Diễm Quỳnh. - Tái bản lần 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2017. - 215tr. : hình vẽ ; 21cm. - 80000đ. - 1000b
Nguyên tác: Feng shui in 5 minutes. - Phụ lục: tr. 210-215 s399779
11
85. Teo Aik Cher. Tại sao phải hành động? : Cẩm nang giúp các bạn trẻ đạt được thành công / Teo Aik Cher ; Biên dịch: Việt Khoa... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 151tr. : bảng, tranh vẽ ; 21cm. - 42000đ. - 2000b
Tên sách nguyên bản: Why take action? : A teenger's guide to achieving success s400075
86. Thân Minh Quế. Đạo đức công vụ của cán bộ, công chức, viên chức hiện nay : Qua thực tế ở tỉnh Bắc Giang : Sách chuyên khảo / Thân Minh Quế. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 223tr. : bảng ; 21cm. - 55000đ. - 300b
Thư mục: tr. 216-221 s399684
87. Thi Anh Đào. Nhìn. Hỏi. Rồi, nhảy đi! : ... để có một cuộc đời đáng sống và viết nên câu chuyện của chính mình! / Thi Anh Đào. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Anbooks, 2017. - 247tr. ; 21cm. - 99000đ. - 3000b s400733
88. Thích Chúc Giác. Sách học làm người và tuyển chọn những câu chuyện đạo lý thánh hiền / Thích Chúc Giác. - H. : Hồng Đức, 2017. - 203tr. ; 21cm. - 1000b s400279
89. Thu Quỳnh. Vượt lên số phận : Bài học về vượt lên hoàn cảnh / S.t., b.s.:Thu Quỳnh, Phương Uyên. - H. : Dân trí, 2017. - 211tr. ; 21cm. - (Tủ sách Đạo đức). - 64000đ. - 1000b s399726
90. Trần Hồng Lưu. Ảnh hưởng của đạo đức nho giáo đến tỉnh Bình Định và thành phố Đà Nẵng : Sách tham khảo / Trần Hồng Lưu, Lê Thị Tuyết Ba. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 197tr. : bảng ; 21cm. - 100000đ. - 500b
Thư mục cuối chính văn s400272
91. Trần Thị Thanh Trà. Tâm lý học đại cương / Trần Thị Thanh Trà. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 144tr. : minh hoạ ; 24cm. - 60000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á. - Thư mục: tr. 141-143 s400205
92. Tuệ Nghi. Đàn ông hay hứa, phụ nữ hay tin? = Men always promise, women always trust? / Tuệ Nghi. - H. : Văn học ; Nhà sách Minh Châu, 2017. - 203tr. : ảnh ; 21cm. - 89000đ. - 20000b
Tên thật tác giả: Phan Thanh Bảo Ngọc s400578
93. Urban, Hal. Những bài học cuộc sống : 20 điều quan trọng nhất trong cuộc sống của bạn / Hal Urban ; Biên dịch: Tư Thắng... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 156tr. : ảnh ; 21cm. - 44000đ. - 2000b
12
Tên sách nguyên bản: Life's greatest lessons - 20 things that matter s400080
94. Vân Tani. Tự tin là lựa chọn - Tôi tự tin / Vân Tani. - H. : Thế giới..., 2017. - 123tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 45000đ. - 3000b s400988
TÔN GIÁO
95. Aggidatta. Trên những chặng đường / Aggidatta. - H. : Văn học. - 19cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tuyển tập những bài pháp T.1. - 2017. - 140tr. : ảnh s400933
96. Bonnin, Eduardo. Thế nào và tại sao / Eduardo Bonnin ; Dịch: Quỳnh Tín, Nguyễn Tiến Phạm. - H. : Tôn giáo, 2017. - 97tr. ; 17cm. - 10000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: The how and the why s400525
97. Chuyển hoạ thành phúc : Những câu chuyện có thật và nguyên lý thay đổi số phận chuyển hoạ thành phúc / Nguyễn Minh Tiến soạn dịch, chú giải. - H. : Thế giới, 2017. - 148tr. ; 21cm. - 2000b s399409
98. Diệu Âm. Để hiểu đúng, hành đúng pháp hộ niệm / Diệu Âm. - H. : Hồng Đức, 2017. - 203tr. ; 21cm. - 5000b
Phụ lục: tr. 187-203 s400283
99. Docat - Phải làm gì? : Học thuyết xã hội của Giáo hội Công giáo : Tiếng Việt / Uỷ ban Giáo lý Đức tin dịch. - H. : Tôn giáo, 2017. - 321tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm. - 70000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Đức: Docat - Was tun? s400006
100. Đỉnh núi tuyết = The white peak : Truyện tranh / Thích Chân Quang b.s. ; Hoạ sĩ: Hữu Tâm. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ Việt - Anh). - 120000đ. - 3000b
T.27: Kỷ cương đệ nhất = Foremost in observing the precepts. - 2017. - 152tr. : tranh màu s399999
101. Đỗ Hương Giang. Triết học Phật giáo Việt Nam thời Trần : Sách chuyên khảo / Đỗ Hương Giang. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 326tr. ; 24cm. - 152000đ. - 500b
Thư mục: tr. 311-320 s399373
102. Kaye, Les. Sống vui mỗi ngày : Sống cùng những thực hành tâm linh / Les Kaye ; Trung Sơn dịch. - Tái bản lần 2. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2017. - 191tr. ; 21cm. - 68000đ. - 1000b
Nguyên tác: Joyously through the days: Living the journey of spiritual practice.
13
- Phụ lục: tr. 185-191 s399721
103. Kinh Bản Nguyện Địa Tạng Vương Bồ Tát / Hán dịch: Pháp Đăng ; Việt dịch: Thích Diệu Thực. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 167tr. ; 24cm. - 500b s399425
104. Kinh Phổ môn / Dịch: Cưu Ma La Thập, Thích Tuệ Nhuận. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 62tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 1200b s399422
105. Kinh Thủ Lăng Nghiêm / Thích Liêm Chính lược dịch, giảng yếu. - H. : Tôn giáo, 2017. - 266tr. ; 21cm. - 1000b s400003
106. Kinh Vu lan và báo hiếu / Thích Huệ Đăng dịch. - H. : Hồng Đức, 2017. - 67tr. ; 21cm. - 1000b
108. Ledi Sayadaw. Minh giải nhập tức xuất tức niệm : Cách tu tiến nhập tức xuất tức niệm / Ledi Sayadaw b.s. ; Siêu Thành dịch ; Ngộ Đạo h.đ.. - H. : Hồng Đức, 2017. - 60tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Phật giáo Trưởng lão bộ s400240
109. Lịch Công giáo giáo phận Kon Tum : Năm phụng vụ B 2017 - 2018: Đinh Dậu - Mậu Tuất. - H. : Tôn giáo, 2017. - 139tr. : minh hoạ ; 18cm. - 15000đ. - 10000b
Đầu bìa sách ghi: Toà giám mục Kontum s400139
110. Lịch Công giáo giáo phận Kon Tum : Năm phụng vụ B 2017 - 2018: Đinh Dậu - Mậu Tuất. - H. : Tôn giáo, 2017. - 14tr. : tranh vẽ ; 13cm. - 2000đ. - 17000b
Đầu bìa sách ghi: Toà giám mục Kontum s400140
111. Lý Cư Minh. Lý Cư Minh luận về mật tông / Lý Cư Minh ; Biên dịch: Việt Thư. - Tái bản lần 2. - H. : Hồng Đức, 2017. - 303tr. : ảnh ; 21cm. - 100000đ. - 1000b s400219
112. Minh Thạnh. Thênh thang về biển rộng : Tự thắp đuốc lên mà đi / Minh Thạnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 411tr. ; 20cm. - 1500b s400759
113. Ngộ Đạt. Từ bi Thuỷ Sám pháp / Trước thuật: Ngộ Đạt ; Thích Huyền Dung dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tôn giáo, 2017. - 197tr. ; 24cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s399998
114. Nguyễn Khắc Đức. Đạo Tin lành trong vùng dân tộc Mông và Dao ở các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Khắc Đức. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 275tr. : bảng ; 21cm. - 65000đ. - 300b
Phụ lục: tr. 217-256. - Thư mục: tr. 257-271 s400460
14
115. Nguyễn Nhân. Khai thị Thiền tông / Nguyễn Nhân. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 65000đ. - 1500b
Q.5. - 2017. - 340tr. : ảnh màu s399399
116. Nguyễn Thượng Hiền. Hoa bất tử : Huyền thoại lịch sử / Nguyễn Thượng Hiền. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 264tr., 4tr. ảnh màu ; 21cm. - 36000đ. - 1000b
Tên thật tác giả: Phạm Tuấn Hiền. - Thư mục: tr. 259-260 s399836
117. Như Pháp. Phước Huệ Song Tu giảng luận / Như Pháp. - H. : Tôn giáo, 2017. - 143tr. ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam s399397
118. Pháp Như. Chơn tâm minh luận vấn đáp / Pháp Như. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam T.1. - 2017. - 271tr. s400001
119. Pháp Như. Chơn tâm minh luận vấn đáp / Pháp Như. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam T.2. - 2017. - 275tr. s400002
120. Pháp sám đại bi. - H. : Hồng Đức, 2017. - 30tr. ; 24cm. - 1000b Đầu bìa sách ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s400215
121. Phước Giác. Phật pháp ứng dụng trong đời sống hàng ngày / Phước Giác. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 102tr. ; 20cm. - 10000đ. - 1000b s400923
122. Stcherbatsky, F. Th. Luận lý học Phật giáo / F. Th. Stcherbatsky ; Thiện Minh dịch. - H. : Hồng Đức. - 29cm. - 200000đ. - 1000b
Dịch theo bản tiếng Anh: Buddhist logic T.1. - 2017. - 564tr. s400361
128. Thích Chơn Thiện. Tìm hiểu Trung bộ kinh : Tập 1.2.3 / Thích Chơn Thiện. - H. : Tôn giáo, 2017. - 520tr. ; 24cm. - 3000b s399393
129. Thích Chúc Phú. Nghiên cứu về những tương đồng giữa chân dung một vị Độc giác & hành trạng của tôn giả Minh Đăng Quang / Thích Chúc Phú. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 116tr. ; 19cm. - 30000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 75-116 s400926
130. Thích Đạt Ma Khế Định. Oai nghi - Con đường của sự tỉnh thức / Thích Đạt Ma Khế Định. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu và ứng dụng Thiền học Bắc Truyền
T.1. - 2017. - 318tr. s399396
131. Thích Đạt Ma Khế Định. Oai nghi - Con đường của sự tỉnh thức / Thích Đạt Ma Khế Định. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu và ứng dụng Thiền học Bắc Truyền
T.3. - 2017. - 367tr. s400000
132. Thích Đức Thiện. Văn bia Phật giáo Việt Nam / Ch.b.: Thích Đức Thiện, Đinh Khắc Thuân ; Đinh Khắc Thuân sưu tập, dịch chú, giới thiệu. - H. : Khoa học xã hội. - 24cm. - 1000b
T.3: Văn bia Phật giáo thời Lê sơ. - 2017. - 343tr. : ảnh, bảng. - Thư mục: tr. 337-338 s400455
133. Thích Giác Hiếu. Tâm sáng dung mạo sáng / Thích Giác Hiếu. - H. : Văn học, 2017. - 170tr. ; 21cm. - 85000đ. - 10000b s400768
134. Thích Thành Đạo. Lăng Nghiêm thánh giáo tuyển tập / Thích Thành Đạo ; Trình bày, minh hoạ: Bùi Thành Nhân. - H. : Hồng Đức, 2017. - 195tr. ; 20cm. - 1000b
Phụ lục: tr. 151-195 s400284
135. Thích Thông Lạc. Sống mười điều lành / Thích Thông Lạc. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 119tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 3500b s400448
136. Thiên Long. Mẫu Trầu ngữ lục / Thiên Long sưu tập. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 75tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 15000đ. - 1000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Trung Long. - Phụ lục: tr. 67-73 s400736
16
137. Tịnh Không. Làm thế nào để niệm Phật vãng sinh bất thoái thành Phật / Tịnh Không ; Minh Ngộ dịch. - H. : Hồng Đức, 2017. - 123tr. ; 21cm. - 1000b s400285
138. Trương Văn Chung. Chuyển đổi tôn giáo - Một số vấn đề lý thuyết và lịch sử / Trương Văn Chung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 315tr. ; 24cm. - 130000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. - Thư mục: tr. 305-315 s400865
140. Tuyển tập tri thức Phật giáo / Geshe Kelsang Gyatso, K. Sri Dhammananda, Thích Tịnh Thông... ; Thích Giác Hiệp ch.b. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 2000b
T.21. - 2017. - 129tr. : ảnh màu, bảng s399394
141. Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / B.s.: Ngô Đình Xây, Nguyễn Viết Thông, Ngô Văn Thạo... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 215tr. ; 19cm. - 35000đ. - 6650b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s400911
142. Vận Thành Hạ Liên Cư. Tịnh tu tiệp yếu =淨修捷要 / Vận Thành Hạ Liên Cư ; Như Hoà dịch. - H. : Hồng Đức, 2017. - 63tr. ; 21cm. - 1000b s400223
KHXH, XÃ HỘI HỌC, NHÂN LOẠI HỌC, DÂN TỘC HỌC VÀ VĂN HOÁ
143. Ảnh hưởng của phong tục, tập quán của đồng bào dân tộc thiểu số khu vực miền núi phía Bắc đến hiệu quả xây dựng nông thôn mới / Trần Trung (ch.b.), Phạm Quang Hoan, Đặng Thị Hoa... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 275tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 87000đ. - 500b
Thư mục: tr. 271-273 s400700
144. Báo cáo đề tài khảo sát xã hội: Nhận diện xu hướng lựa chọn giá trị sống của thanh niên tại Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Đức Lộc, Quách Thuyên Nhã Uyên, Nguyễn Quang Huy, Trần Thị Thanh Lan. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 35tr. : minh hoạ ; 19cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Thành Đoàn Thành phố Hồ Chí Minh s400967
145. Cảm nhận Đà Nẵng = Feelings about Da Nang : Ghi chép - Bút ký / Huỳnh Đức Thơ, Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Xuân Phúc... ; B.s.: Thái Bá Lợi... ; Dịch:
17
Đoàn Xuân Nguyên, Trần Thanh Liễng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 231tr. : ảnh màu ; 24cm. - 380000đ. - 1000b s400342
146. Công tác dân tộc trong quá trình thực hiện Nghị quyết hội nghị lần thứ bảy Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá IX / Trần Trung (ch.b.), Lê Ngọc Thắng, Giang Khắc Bình... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 251tr. : minh hoạ ; 21cm. - 73000đ. - 500b
Thư mục: tr. 243-248 s400701
147. Đào Hữu Hồ. Giáo trình thống kê xã hội học : Dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng / Đào Hữu Hồ. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 211tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 35000đ. - 800b
Phụ lục: tr. 180-207. - Thư mục: tr. 208 s399308
148. Để có một bảo tàng sống động : Quan niệm và phương thức hoạt động ở Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam / Võ Quan Trọng, Nguyễn Duy Thiệu, Nguyễn Văn Huy... ; Ch.b.: Võ Quang Trọng, Nguyễn Duy Thiệu. - H. : Thế giới ; Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, 2017. - 709tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 300000đ. - 300b
Thư mục cuối mỗi bài s400523
149. Greene, Robert. Nghệ thuật quyến rũ / Robert Greene ; Nguyễn Thị Kim Anh dịch. - In lần thứ 16. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 639tr. ; 24cm. - 195000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: The art of seduction. - Phụ lục: tr. 611-639 s400802
150. Gương sáng thanh niên thành phố anh hùng / Đức Duy, Ngọc Phong, Ngọc Mỹ... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 203tr. : ảnh ; 26cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Thành đoàn Thành phố Hồ Chí Minh s400828
151. Hà Minh Đức. Cõi học và người thầy : Chân dung các giáo sư ngành khoa học xã hội : Bút ký / Hà Minh Đức. - H. : Công an nhân dân, 2017. - 295tr. : ảnh chân dung ; 21cm. - 1500b s399802
152. Inra Jaka. Hành trình văn hoá Chăm / Inra Jaka. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 199tr. : ảnh ; 21cm. - 80000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 176-196. - Thư mục: tr. 197 s399418
153. Jolles, Rob. Khiến người khác thay đổi suy nghĩ : Nghệ thuật gây ảnh hưởng mà không thao túng / Rob Jolles ; Vũ Quỳnh Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 249tr. ; 20cm. - 83000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: How to change minds: The art of influence without manipulation. - Phụ lục: tr. 243-247 s399821
18
154. Ken Honda. Sống không hối tiếc - Tuổi 20 yêu thương / Ken Honda ; Trần Hoàng Anh Tuấn dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2017. - 186tr. ; 21cm. - 79000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: 17 things to do in your 20 s400108
155. Kỷ yếu hội thảo khoa học bảo tồn và phát huy các giá trị văn hoá sông nước Đồng bằng Sông Cửu Long trong quá trình hội nhập và phát triển. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 340tr. : minh hoạ ; 26cm. - 100b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Cần Thơ. - Thư mục cuối mỗi bài s400844
156. Lévi-Strauss, Claude. Định chế tôtem hiện nay / Claude Lévi Strauss ; Nguyễn Tùng dịch, chú giải, giới thiệu. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tri thức, 2017. - 349tr. : bảng ; 20cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 98000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Pháp: Le totémesme aujourd'hui. - Thư mục: tr. 289-349 s400442
157. Lê Việt Dũng. Những tấm gương sáng trong việc học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh (giai đoạn 2012 - 2017) / B.s.: Lê Việt Dũng, Nguyễn Thái Ninh. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 183tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 500b
ĐTTS ghi: Đoàn TNCS Hồ Chí Minh. BCH Đoàn tỉnh Thái Nguyên s400566
158. Mayer Schönberger, Viktor. Dữ liệu lớn : Cuộc cách mạng sẽ làm thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và tư duy / Viktor Mayer Schönberger, Kenneth Cukier ; Vũ Duy Mẫn dịch. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 343tr. ; 21cm. - (Khoa học khám phá). - 120000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Big data : A revolution that will transform how we live, work and think. - Thư mục: tr. 323-337 s400836
159. Nguyễn Hữu Hiếu. Sông nước trong đời sống văn hoá Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiếu. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 578tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Phụ lục: tr. 522-565. - Thư mục: tr. 566-570 s399790
160. Nguyễn Minh Đức. Lửa từ tâm / Nguyễn Minh Đức. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 115tr., 5tr. ảnh màu ; 21cm. - 400b s399326
161. Nguyễn Thị Ngân. Nhận diện di sản văn hoá dân tộc Chứt ở Quảng Bình / Nguyễn Thị Ngân ch.b. - H. : Sân khấu, 2017. - 395tr. : bảng ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s399381
162. Nguyễn Thị Phương Thuỷ. Một số vấn đề về dân tộc và chính sách dân tộc ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Phương Thuỷ. - H. : Hồng Đức, 2017. - 183tr. ; 21cm. - 68000đ. - 500b
19
Thư mục: 180-181 s400234
163. Nguyễn Thu Hương. Lời khen và cách thức tiếp nhận lời khen trong ngôn ngữ văn hoá giao tiếp hiện đại Nga và Việt Nam / Nguyễn Thu Hương. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 331tr. : bảng ; 21cm. - 96000đ. - 300b
Thư mục: tr. 255-296. - Phụ lục: tr. 297-331 s399996
164. Nguyễn Văn Tiệp. Bất bình đẳng giới về giáo dục, việc làm, thu nhập và nghèo đói của người Việt ở Đồng bằng Sông Cửu Long hiện nay / Nguyễn Văn Tiệp ch.b. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 289tr. : bảng ; 24cm. - 120000đ. - 250b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. - Thư mục: 180-289 s400855
165. Người tốt, việc tốt huyện Gia Lâm (2015 - 2017). - H. : Chính trị Quốc gia. - 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Huyện uỷ - Hội đồng nhân dân - Uỷ ban nhân dân - Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gia Lâm
T.20. - 2017. - 139tr. : ảnh s400703
166. Nhận diện tầng lớp trung lưu ở Việt Nam: Đo lường và động thái phát triển / Lê Kim Sa (ch.b.), Vũ Hoàng Đạt, Vũ Vân Ngọc, Phạm Minh Thái. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 226tr. : bảng ; 21cm. - 60000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Trung tâm Phân tích và Dự báo. - Thư mục: tr. 215-226 s399995
167. Những vấn đề cơ bản, cấp bách về dân tộc, tộc người ở nước ta hiện nay - Lý luận và thực tiễn : Kỷ yếu Hội nghị khoa học Quốc gia năm 2016 / Nguyễn Văn Minh, Phan Văn Hùng, Khổng Diễn... - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 1119tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 250b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc. - Thư mục cuối mỗi bài s399987
168. Pease, Allan. Tại sao đàn ông thích tình dục và phụ nữ cần tình yêu : Làm sáng tỏ một sự thật đơn giản / Allan Pease, Barbara Pease ; Lê Huy Lâm dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 316tr. : minh hoạ ; 23cm. - 220000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Why men want sex & women need love. - Thư mục: tr. 309-315 s400676
169. Phan Thị Kim. Văn hoá duyên hải Đà Nẵng / Phan Thị Kim. - H. +, 2017. - 259tr. : ảnh màu ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 235-242. - Phụ lục: tr. 243-255 s399784
20
170. Quản lý và khai thác di sản văn hóa trong thời kỳ hội nhập / Trương Kim Quân, Phan Thị Tuyết Minh, Nguyễn Thị Thu Trang... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 496tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 170000đ. - 250b
ĐTTS ghi: Sở Văn hóa và Thể thao Tp. HCM... - Thư mục cuối mỗi bài s399337
171. Sống như người Paris / Anne Berest, Audrey Diwan, Caroline de Maigret, Sophie Mas ; Ngô Diệu Châu dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 268tr. : ảnh ; 21cm. - 90000đ. - 3000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: How to be Parisian wherever you are s400498
172. Thông tin quy hoạch chung xây dựng thủ đô đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2050 = Some facts about the Hanoi capital urban master plan to 2030 and vision to 2050. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 119tr. : minh hoạ ; 30cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội s400028
173. Thông tin quy hoạch phân khu trên địa bàn thành phố Hà Nội (phía bắc Sông Hồng) = Infomation of urban zoning plans of Hanoi city (Red River North area). - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 43tr. : minh hoạ ; 30cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội s400029
174. Tìm hiểu quan điểm của C.Mác, Ph.Ăngghen, V.I.Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá : Sách chuyên khảo / Vũ Thị Phương Hậu (ch.b.), Lương Huyền Thanh, Lê Thị Bích Thuỷ, Đỗ Thị Thu Hiền. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 183tr. ; 21cm. - 45000đ. - 300b
Thư mục: tr. 178-180 s399688
175. Toả sáng tinh thần thi đua yêu nước : Sách chuyên đề chào mừng kỷ niệm 70 năm ngày truyền thống thi đua yêu nước. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 675tr. : ảnh màu ; 28cm. - 1000000đ. - 5000b
Đầu bìa sách ghi: Tạp chí Xây dựng Đảng; Công ty CP Thông tin & Phát hành báo chí Quốc gia s400374
176. Trần Bình. Tây Bắc vùng văn hoá giàu bản sắc / Trần Bình. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 467tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 454-461 s399789
177. Trần Bình. Văn hoá các dân tộc thiểu số vùng Bắc Bộ : Giáo trình dành cho học viên, sinh viên các ngành văn hoá học, nhân văn học / Trần Bình. - H. : Thế giới, 2017. - 239tr. : bảng ; 24cm. - 75000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Trường đại học Văn hoá Hà Nội. - Thư mục: tr. 235-238 s399412
178. Trần Hải Minh. Toàn cầu hóa dưới góc nhìn của triết học / Trần Hải Minh, Bùi Thanh Thủy. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 115tr. ; 21cm. - 40000đ. - 300b
21
Phụ lục: tr. 105-106. - Thư mục: tr. 107-112 s399692
179. Trần Khắc Việt. Tăng cường công tác vận động người Việt Nam ở nước ngoài trong tình hình mới / Trần Khắc Việt, Đinh Ngọc Giang, Bùi Văn Hải. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 139tr. ; 24cm. - 60000đ. - 500b
Thư mục: tr. 130-138 s400458
180. Trần Minh Thương. Đặc điểm văn hoá sông nước miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 351tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 341-346 s399785
181. Trường Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - những chặng đường xây dựng và phát triển (1967 - 2017) / Trần Văn Thức (ch.b.), Đỗ Hữu Thích, Lê Văn Tạo... - H. : Thế giới, 2017. - 194tr. : ảnh ; 26cm. - 500b
Thư mục: tr. 101-194 s400522
182. Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / B.s.: Ngô Đình Xây, Ngô Văn Thạo, Lê Đình Nghĩa... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 155tr. ; 19cm. - 28000đ. - 6650b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s400909
CHÍNH TRỊ
183. Bảng toạ độ và độ cao mốc quốc giới - Từ mốc giới số 1 đến mốc giới số 792. - H. : Uỷ ban Liên hợp Cắm mốc Biên giới Việt Nam - Lào, 2016. - 56tr. : bảng ; 19cm
Phụ lục 3 đính kèm: Nghị định thư về đường biên giới và mốc quốc giới giữa nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và nước Cộng hoà dân chủ Nhân dân Lào s400141
184. Bảo vệ và phát triển nền tảng tư tưởng của Đảng trong tình hình mới / B.s.: Nguyễn Bá Dương, Hồ Bá Vinh (ch.b.), Bùi Quang Cường... - Xuất bản lần thứ 4. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 195tr. ; 19cm. - 11030b
ĐTTS ghi: Cục Tuyên huấn; Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam; Viện Khoa học Xã hội Nhân văn Quân sự, Bộ Quốc phòng s400907
185. Các nhân vật đoạt giải Nobel hoà bình / Xact Studio International ; Phạm Mạnh Hào dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè, 2017. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - (Bách khoa trẻ em kỳ thú). - 28000đ. - 2000b s399547
186. Các nhân vật đoạt giải Nobel hoà bình / Xact Studio International ; Phạm Mạnh Hào dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách
22
Thị Nghè, 2017. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - (Bách khoa trẻ em kỳ thú). - 28000đ. - 2000b s399548
187. Các nhân vật đoạt giải Nobel hoà bình / Xact Studio International ; Phạm Mạnh Hào dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè, 2017. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - (Bách khoa trẻ em kỳ thú). - 28000đ. - 2000b s399549
188. Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / B.s.: Ngô Đình Xây, Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Viết Thông... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 139tr. ; 19cm. - 25000đ. - 6650b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s400905
189. Doãn Đăng Khoa. Lịch sử Đảng bộ xã Liên Khê (1930 - 2017) / B.s.: Doãn Đăng Khoa, Trần Thị Quế. - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 304tr., 28tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 160b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Liên Khê, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng. - Phụ lục: tr. 273-302 s400477
190. Đào Đức Thiện. Sổ tay chi đội trưởng / Đào Đức Thiện, Nguyễn Trọng Nghĩa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 189tr. : ảnh, bảng ; 19cm. - 2000b
Phụ lục: 149-189. - Thư mục cuối chính văn s400150
191. Đào Thị Châu. Lịch sử đảng bộ xã Nga Thành (1947 - 2015) / B.s.: Đào Thị Châu, Hồ Thị Phương ; S.t.: Nguyễn Hữu Đăng... - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2017. - 332tr., 20tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 315b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Nga Thành, huyện Nga Sơn. - Phụ lục: tr. 282-327 s400098
192. Đinh Ngọc Thạch. Tác phẩm Nền cộng hoà của Platon thực chất và ý nghĩa lịch sử : Sách chuyên khảo / Đinh Ngọc Thạch, Nguyễn Thị Thanh Thủy. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 199tr. ; 21cm. - 95000đ. - 200b
Thư mục: tr. 193-199 s399374
193. Đồng Thị Mai. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Tân Sơn (1945 - 2015) / B.s.: Đồng Thị Mai, Vũ Thị Trang ; S.t.: Hà Văn Nhúng... - H. : Hồng Đức, 2017. - 238tr., 32tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Tân Sơn. - Phụ lục: tr. 221-232. - Thư mục: tr. 233-234 s400250
194. Đồng Thị Mai. Lịch sử Đảng bộ xã Muổi Nọi 1954 - 2015 / B.s.: Đồng Thị Mai, Nguyễn Thị Ngọc Hà, Vũ Thị Minh Huyền. - H. : Hồng Đức, 2017. - 254tr., 24tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Muổi Nọi. - Phụ lục: 233-247. - Thư mục: 248-249 s400246
23
195. Giáo trình xây dựng Đảng : Dành cho chương trình đại học chính trị / Nguyễn Xuân Phương (ch.b.), Chu Thị Thoa, Nguyễn Thị Thanh Bình, Tạ Thị Minh Phú. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 259tr. ; 21cm. - 48000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Học viện Chính trị khu vực I. - Thư mục: tr. 249-256 s400708
196. Gương sáng Chủ tịch Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cấp xã và Trưởng ban Công tác Mặt trận tiêu biểu toàn quốc giai đoạn 2014 - 2017. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 402tr. : ảnh ; 24cm. - 700b
ĐTTS ghi: Uỷ ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam s400717
197. Hội nhập quốc tế : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / B.s.: Ngô Đình Xây, Nguyễn Viết Thông, Ngô Văn Thạo... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 219tr. ; 19cm. - 35000đ. - 6650b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương. - Thư mục: tr. 147-216 s400912
198. Hướng dẫn thực hiện các chương trình chuyên đề giáo dục lý luận chính trị. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 204tr. ; 19cm. - 36000đ. - 1400b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s400913
199. Kinh tế và chính trị thế giới - Báo cáo thường niên 2016 : Sách chuyên khảo / Nguyễn Bình Giang (ch.b.), Nguyễn Văn Dần, Đặng Hoàng Hà... - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 234tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 45000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới. - Thư mục: tr. 232-234 s399376
200. Kỷ yếu tuổi trẻ Bình Dương đoàn kết, xung kích, sáng tạo, hội nhập, phát triển. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 98tr. : ảnh ; 15x21cm. - 500b s400929
201. Lê Anh Tuấn. Lịch sử Đảng bộ xã Kà Dăng (1950 - 2015) / B.s.: Lê Anh Tuấn (ch.b.), Trần Đức Sáng, Nguyễn Thăng Long. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 275tr., 20tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 150b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Đông Giang. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Kà Dăng. - Phụ lục: tr. 233-263. - Thư mục: tr. 264-270 s400688
202. Lê Đình Chỉnh. 55 năm quan hệ ngoại giao Việt Nam - Lào: Nhìn lại và hướng tới / Lê Đình Chỉnh ; Pouykham Phengbounheuang dịch. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 289tr. : bảng ; 21cm. - 1000b
Thư mục cuối chính văn s400267
203. Lê Đình Chỉnh. Quan hệ đặc biệt, hợp tác toàn diện Việt Nam - Lào giai đoạn 1954 - 2017 / Lê Đình Chỉnh. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 344tr. : bảng ; 21cm. - 1000b
Thư mục: tr. 341-344 s400266
24
204. Lê Khả Phiêu. Lê Khả Phiêu: Những điều tâm đắc = Lê Khả Phiêu: Most cherished thoughts. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2017. - 539tr. 20tr. ảnh ; 24cm. - 295000đ. - 500b s399413
205. Lê Mậu Hãn. Sức mạnh dân tộc của Cách mạng Việt Nam dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Mậu Hãn. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 364tr. ; 21cm. - 1000b s400695
206. Lê Quang Huy. Lịch sử Đảng bộ xã Tịnh Châu (1930 - 2015) / B.s.: Lê Quang Huy, Trương Thị Mỹ Trang. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 293tr., 25tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 250b
ĐTTS ghi: Đảng bộ thành phố Quảng Ngãi. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Tịnh Châu. - Phụ lục: tr. 257-288 s400685
207. Lịch sử cách mạng của Đảng bộ và nhân dân xã Đại Mạch (1930 - 2015) / B.s.: Nguyễn Văn Chồi, Vương Xuân Đắc, Nguyễn Văn Thưởng... ; S.t.: Vương Văn Đoàn... - H. : Hồng Đức, 2017. - 344tr., 32tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội . Ban Chấp hành Đảng bộ xã Đại Mạch. - Phụ lục: tr. 305-335. - Thư mục: tr. 336-337 s400253
208. Lịch sử cách mạng của Đảng bộ và nhân dân xã Đông Lai (1945 - 2017) / Bùi Văn Hợp ch.b. ; S.t., b.s.: Bùi Thị Kín, Bùi Văn Hợp... - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 292tr., 16tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 400b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Đông Lai. - Phụ lục: tr. 255-287 s399689
209. Lịch sử cách mạng Đảng bộ và nhân dân xã Thuần Mỹ 1930 - 2016 / B.s.: Trần Hữu Chức, Nguyễn Minh Định, Nguyễn Tô Nhượng... - H. : Hồng Đức, 2017. - 384tr., 46tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Thuần Mỹ. - Phụ lục: 341-376. - Thư mục: 376-377 s400248
210. Lịch sử Đảng bộ huyện Hoành Bồ 1947 - 2017 / B.s.: Phí Tiến Lữ, Nguyễn Hoàng Quý, Tô Quốc Hưng... - H. : Hồng Đức, 2017. - 360tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ tỉnh Quảng Ninh. Ban Chấp hành Đảng bộ huyện Hoành Bồ. - Phụ lục: 341-352. - Thư mục: 353-354 s400245
211. Lịch sử Đảng bộ phường Bình Ngọc (1946 - 2016) / S.t.: Nguyễn Ngọc Dương... - H. : Hồng Đức, 2017. - 263tr., 32tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh. Ban Chấp hành Đảng bộ phường Bình Ngọc. - Phụ lục: tr. 235-257. - Thư mục: tr. 258-259 s400251
25
212. Lịch sử đảng bộ phường Quyết Tâm (1998 - 2015) / Nghiên cứu, b.s.: Nguyễn Thanh Hải, Đoàn Văn Trường, Bùi Thị Bích Ngọc... ; S.t.: Nguyễn Thanh Sơn... - H. : Thế giới, 2017. - 166tr., 24tr. ảnh màu ; 21cm. - 400b
ĐTTS ghi: Đảng bộ phường Quyết Tâm - Thành phố Sơn La - Tỉnh Sơn La. - Phụ lục: tr. 143-164 s400499
213. Lịch sử Đảng bộ thành phố Hải Dương (1930 - 2015) / B.s.: Nguyễn Vỹ, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Lan Anh... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 439tr., 34tr. ảnh : bảng ; 24cm. - 700b
ĐTTS ghi: Đảng bộ tỉnh Hải Dương. Thành uỷ Hải Dương. - Phụ lục: tr. 373-434 s400725
214. Lịch sử Đảng bộ thành phố Sơn La 1961 - 2015 / B.s.: Vương Ngọc Oanh, Trần Thu Hương, Hà Ngọc Hoà, Lê Thị Hà. - H. : Hồng Đức, 2017. - 439tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 700b
ĐTTS ghi: Đảng bộ tỉnh Sơn La. Ban Chấp hành Đảng bộ thành phố Sơn La. - Phụ lục: 389-434. - Thư mục: 435 s400243
215. Lịch sử Đảng bộ thị trấn Kẻ Sặt / S.t.: Vũ Quốc Thảo... - Tái bản có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Hồng Đức. - 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Bình Giang. Ban Chấp hành Đảng bộ thị trấn Kẻ Sặt
216. Lịch sử Đảng bộ thị trấn Nà Phặc (1943 - 2015) / S.t.: Dương Văn Hằng... - H. : Thế giới, 2016. - 214tr., 27 tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ thị trấn Nà Phặc huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn. - Phụ lục: tr. 191-212 s400515
217. Lịch sử Đảng bộ thị xã Bỉm Sơn (1977 - 2017) / Trịnh Nhu (ch.b.), Trần Trọng Thơ, Vũ Nhai... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 476tr., 52tr. ảnh : bảng ; 24cm. - 600b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ thị xã Bỉm Sơn. - Phụ lục: tr. 435-476 s400728
218. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã An Vinh (1930 - 2015) / B.s.: Nguyễn Văn Chiến, Bùi Quang Thuận, Trịnh Công Tố... - H. : Thế giới, 2016. - 509tr., 34tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 350b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã An Vinh. Huyện Quỳnh Phụ - tỉnh Thái Bình. - Phụ lục: tr. 415-509 s400519
26
219. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Tân Lập (1930-2015) / B.s.: Nguyễn Thanh Hải, Phạm Văn Thông, Phạm Thị Thiện... - H. : Thế giới, 2017. - 328tr., 9tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 350b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Tân Lập huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình. - Phụ lục: tr. 273-325 s400517
220. Lịch sử Đảng bộ xã Chiến Thắng (1945 - 2018) / B.s.: Lương Việt Hùng, Phạm Văn Bắc, Lê Thành Lam... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 224tr., 12tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 350b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Chiến Thắng - huyện An Lão - Tp. Hải Phòng. - Phụ lục: tr. 201-222 s400479
221. Lịch sử Đảng bộ xã Hà Vị (1948 - 2015) / B.s.: Chu Quang Khánh, Phạm Thị Thiện, Đinh Thị Hồng Hạnh, Phạm Xuân Mỹ. - H. : Thế giới, 2016. - 198tr., 18tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 200b
ĐTTS ghi: Đảng bộ xã Hà Vị huyện Bạch Thống - tỉnh Bắc Kạn. - Phụ lục: tr. 183-196 s400516
222. Lịch sử Đảng bộ xã Hùng Thắng / S.t.: Vũ Đình Khanh... - H. : Hồng Đức. - 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Bình Giang. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Hùng Thắng
223. Lịch sử Đảng bộ xã Khoen On (1949 - 2015) / B.s.: Lê Thị Kim Ngân, Lò Văn Hương, Trần Thị Sâm... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 276tr. : minh hoạ ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Thường vụ huyện uỷ Than Uyên. - Phụ lục: tr. 248-268 s400687
224. Lịch sử Đảng bộ xã Lê Thiện (1947 - 2017) / B.s.: Nguyễn Hoàn, Nguyễn Ngọc Thao, Đoàn Thị Thu, Nguyễn Thị Thơm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 208tr., 8tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 350b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Lê Thiện - huyện An Dương - thành phố Hải Phòng. - Phụ lục: tr. 185-206 s400478
225. Lịch sử Đảng bộ xã Mà Cooih (1950 - 2015) / B.s.: Lê Anh Tuấn, Trần Đức Sáng, Lê Thọ Quốc, Trần Thanh Hoàng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 275tr., 16tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 160b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Đông Giang. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Mà Cooih. - Phụ lục: tr. 237-272 s400690
27
226. Lích sử Đảng bộ xã Phú Lâm (1930 - 2016) / B.s.: Nguyễn Thanh Hải, Phạm Văn Thông, Nhữ Vân, Nguyễn Hải Yến. - H. : Thế giới, 2017. - 317tr., 29tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã Phú Lâm huyện Tiên Du - tỉnh Bắc Ninh. - Phụ lục: tr. 271-314 s400518
227. Lịch sử Đảng bộ xã Phương Linh (1952 - 2010) / B.s.: Phạm Xuân Mỹ, Nguyễn Thanh Hải, Chu Quang Khánh... ; S.t.: Nguyễn Văn Hoán... - H. : Thế giới, 2016. - 238tr., 27 tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 250b
ĐTTS ghi: Đảng bộ xã Phương Linh huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn. - Phụ lục: tr. 223-238 s400514
228. Lịch sử Đảng bộ xã Vĩnh Long (1947 - 2017) / S.t., b.s.: Trần Công Chảnh (ch.b.), Bùi Tiên Hồng, Trần Công ổn... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 208tr., 16tr. ảnh : bảng ; 22cm. - 250b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng. - Phụ lục: tr. 185-208 s400476
229. Lịch sử Trường Chính trị Nguyễn Văn Cừ tỉnh Bắc Ninh (1957 - 2017). - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 222tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 400b
ĐTTS ghi: Tỉnh uỷ - Uỷ ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh. Trường Chính trị Nguyễn Văn Cừ. - Phụ lục: tr. 181-217. - Thư mục: tr. 218-219 s400459
230. Lương Trọng Thành. Phát triển đội ngũ cán bộ quản lý các Trường Chính trị khu vực Bắc Trung Bộ trong giai đoạn hiện nay / Lương Trọng Thành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 247tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 80000đ. - 500b
Thư mục: tr. 237-245 s400712
231. 55 năm Uỷ ban Kiểm tra Huyện uỷ Đông Anh xây dựng và trưởng thành (1961 - 2016) / B.s.: Trần Đình Nam, Lê Văn Oanh, Tô Văn Oanh... ; S.t.: Lê Văn Oanh... - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 106tr. : ảnh, bảng ; 25cm. - 500b
ĐTTS ghi: Huyện uỷ Đông Anh. Uỷ ban Kiểm tra. - Thư mục: tr. 105 s399845
232. Nguyễn Khắc Trường. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Noong Luông 1930 - 2015 / B.s.: Nguyễn Khắc Trường, Nguyễn Hà Phương, Trần Thị Liên. - H. : Hồng Đức, 2017. - 240tr., 22tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Noong Luông. - Phụ lục: 225-231. - Thư mục: 232-233 s400247
233. Nguyễn Khắc Trường. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Văn Nghĩa (1945 - 2015) / B.s.: Nguyễn Khắc Trường, Trần Thị Liên, Đồng Thị Mai ; S.t.: Bùi Văn Nhịu... - H. : Hồng Đức, 2017. - 296tr., 32tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Văn Nghĩa. - Phụ lục: tr. 251-287. - Thư mục: tr. 288-289 s400249
28
234. Nguyễn Minh Đoan. Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Minh Đoan. - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 583tr. ; 21cm. - 115000đ. - 1100b
ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội s400715
235. Nguyễn Ngọc Hà. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Kim Sơn (1930 - 2015) / Nguyễn Ngọc Hà b.s. ; S.t.: Bùi Văn Thảm... - H. : Hồng Đức, 2017. - 264tr., 32tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Kim Sơn. - Phụ lục: tr. 229-255. - Thư mục: tr. 256-257 s400252
236. Nguyễn Phương Liên. Việt Nam - Lào: Sự gắn bó xuyên thời gian : Những nét tương đồng về chính trị, lịch sử, văn hoá từ cổ đại đến hiện đại / Nguyễn Phương Liên ; Pouykham Phengbounheuang dịch. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 394tr. : minh hoạ ; 21cm. - 1000b
Phụ lục: tr. 279-394 s400268
237. Nguyễn Thị Hồng Vui. Quân tình nguyện và chuyên gia Nghệ An với cách mạng Lào (1945 - 2010) / B.s.: Nguyễn Thị Hồng Vui (ch.b.), Trần Kim Đôn. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 255tr., 16tr. ảnh : ảnh ; 24cm. - 550b
ĐTTS ghi: Hội Hữu nghị Việt Nam - Lào tỉnh Nghệ An. - Phụ lục: tr. 223-249. - Thư mục: tr. 250-253 s399717
238. Nguyễn Thị Thuỳ Duyên. Tư tưởng chính trị thời Trần - Nội dung, đặc điểm và ý nghĩa lịch sử / Nguyễn Thị Thuỳ Duyên. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 267tr. ; 21cm. - 65000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 252-264 s400711
239. Nguyễn Văn Giang. Các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Đảng Cộng sản Việt Nam hiện nay - Lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Giang. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 255tr. ; 21cm. - 58000đ. - 500b s399685
240. Nguyễn Văn Hàm. Công bố tài liệu văn kiện : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Hàm (ch.b.), Đào Đức Thuận. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 151tr. ; 21cm. - 40000đ. - 300b
Thư mục: tr. 147-151 s399695
241. Nhà nước kiến tạo phát triển: Lý luận, thực tiễn trên thế giới và ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Trịnh Quốc Toản, Vũ Công Giao (ch.b.), Đào Trí Úc... - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 434tr. ; 24cm. - 150000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật s400456
242. Những mô hình, giải pháp, công trình tiêu biểu nhiệm kỳ IX, 2012 - 2017 / Phan Thị Thanh Phương, Lê Đức Quy, Đặng Hải Đăng... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 187tr. : minh hoạ ; 19cm. - 1500b
29
Chào mừng Đại hội Đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Thành phố Hồ Chí Minh lần thứ X, nhiệm kỳ 2017 - 2022 s400966
243. Phạm Đức Kiên. Đảng lãnh đạo kết hợp phát triển kinh tế với thực hiện chính sách xã hội từ năm 1991 đến nay / Phạm Đức Kiên. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 360tr. : bảng ; 21cm. - 74000đ. - 650b s400710
244. Pơloong Chiến. Lịch sử Đảng bộ xã Ating (1950 - 2015) / B.s.: Pơloong Chiến (ch.b.), Tôn Thất Hướng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 339tr., 16tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 100b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Đông Giang. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Ating. - Phụ lục: tr. 313-336 s400689
245. Quy định thi hành Điều lệ Đảng - Chức năng, nhiệm vụ của đảng bộ, chi bộ cơ sở, luân chuyển cán bộ và thực hiện các nghị quyết Trung ương 6 khoá XII. - H. : Thế giới, 2017. - 367tr. : bảng ; 28cm. - 350000đ. - 1000b s400889
246. So sánh các mô hình liên kết khu vực - Bài học cho ASEAN và gợi mở cho Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn An Hà (ch.b.), Nguyễn Quang Thuấn, Đặng Minh Đức... - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 458tr. ; 21cm. - 90000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Âu. - Thư mục: tr. 442-458 s399997
247. Tài liệu bồi dưỡng cấp uỷ chi bộ năm 2017. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 520tr. : bảng ; 30cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Đảng bộ Khối các cơ quan Trung ương. Đảng uỷ Bộ Giao thông Vận tải. - Lưu hành nội bộ s400896
248. Tài liệu bồi dưỡng, cập nhập kiến thức cho cán bộ thuộc diện ban thường vụ huyện uỷ, quận uỷ, thành uỷ thuộc tỉnh và tương đương quản lý (Đối tượng 4) / B.s.: Nguyễn Trọng Phúc, Phạm Ngọc Anh, Phan Văn Rân... - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 333tr. ; 21cm. - 69000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 327 s399691
249. Tài liệu định hướng công tác tuyên truyền về biển đảo. - Tái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Dân trí, 2016. - 159tr. : ảnh màu, bản đồ ; 21cm. - 6000b
ĐTTS ghi: Bộ Ngoại giao. Uỷ ban Biên giới Quốc gia. - Tài liệu lưu hành nội bộ. - Phụ lục: tr. 93-159 s399750
250. Trần Kim Đôn. Lịch sử Đảng bộ xã Thanh Liên (1930-2015) / B.s.: Trần Kim Đôn (ch.b), Nguyễn Văn Căn. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 383tr., 42tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 300b
Phụ lục: tr. 321-379. - Thư mục: tr. 380-381 s400573
30
251. Trần Ngọc Ánh. Giáo trình triết học chính trị : Dùng cho đào tạo sau đại học chuyên ngành triết học / Trần Ngọc Ánh, Phạm Huy Thành. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 233tr. ; 24cm. - 100000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Đại học Đà Nẵng. Trường đại học Kinh tế. - Thư mục: tr. 223-228 s400257
252. Trương Minh Dục. Vietnam's national sovereignty over Hoang Sa and Truong Sa archipelagoes in Vietnam's and overseas documents / Trương Minh Dục ; Transl.: Lâm Quang Đông ; Revised: Nguyễn Thừa Hỷ. - H. : Information and Communications, 2017. - 317 p. : ill. ; 24 cm. - 1000 copies
Ann.: p. 251-292. - Bibliogr.: p. 292-311 s399681
253. Tuổi trẻ Bình Dương đoàn kết, sáng tạo, hội nhập, xây dựng Đoàn vững mạnh, xung kích góp phần xây dựng đô thị Bình Dương văn minh, giàu đẹp : Dự thảo báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Tỉnh Đoàn khoá IX trình Đại hội Đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh tỉnh Bình Dương khoá X, nhiệm kỳ 2017 - 2022. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 214tr. : bảng ; 28cm. - 500b
Đại hội Đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh tỉnh Bình Dương lần thứ X, nhiệm kỳ 2017 - 2022. - Phụ lục: tr. 48-86 s400884
254. Võ Văn Lộc. Giáo trình công tác Đảng và đoàn thể trong trường học / Võ Văn Lộc. - H. : Giáo dục, 2017. - 151tr. : bảng ; 24cm. - 80000đ. - 400b
ĐTTS ghi: Trường đại học Sài Gòn. - Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: 116-150 s399300
255. Vũ Trọng Thấn. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Quý Sơn (1930 - 2015) / Vũ Trọng Thấn b.s. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 624tr., 24tr. ảnh : bảng ; 24cm. - 450b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Quý Sơn. - Phụ lục: tr. 587-620 s400726
256. Xây dựng và hoàn thiện cơ chế nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng dân chủ trực tiếp - Cơ sở lý luận và thực tiễn / B.s.: Phan Trung Lý, Đặng Xuân Phương (ch.b.), Phan Xuân Sơn... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 446tr. ; 24cm. - 1000b
Thư mục: tr. 430-441 s400723
KINH TẾ
257. Acemoglu, Daron. Tại sao các quốc gia thất bại : Nguồn gốc của quyền lực, thịnh vượng, và nghèo đói / Daron Acemoglu, James A. Robinson ; Biên dịch:
31
Trần Thị Kim Chi... ; Vũ Thành Tự Anh h.đ.. - In lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 616tr. : minh hoạ ; 23cm. - 250000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: Why nations fail s400807
258. Bài tập phân tích kinh tế / B.s.: Nguyễn Trọng Cơ, Nghiêm Thị Thà (ch.b.), Đào Hồng Nhung... - H. : Tài chính, 2017. - 95tr. : bảng ; 24cm. - 18000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục: tr. 91 s399709
259. Barrett, Wayne. Donald Trump - Màn trình diễn vĩ đại / Wayne Barrett ; Diệu Hoà dịch. - H. : Thông tin và Truyền thông ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2017. - 715tr. ; 23cm. - 299000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Trump: The greatest show on earth: The deals, the downfall, the reinvention s400274
260. Becker, Alex. Nói không với chiến binh giao thông / Alex Becker ; Vũ Thanh Tùng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 293tr. ; 21cm. - 85000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: the 10 pillars of wealth mind-sets of the world's richest people s399824
261. Big data for banking and financial industry : International conference, BDBF 2017. Hanoi, Vietnam, June 15th 2017. Proceedings / Han Viet Thuan, Phan Thanh Duc, Nguyen Van Thuy... - H. : Science and Technics, 2017. - 158 p. : ill. ; 24 cm. - 250 copies
At head of title: State bank of Vietnam. Banking Academy. - Bibliogr. at the end of the researchs s399652
262. Bùi Đức Hùng. Phát triển nền nông nghiệp xanh ở các tỉnh Nam Trung Bộ : Sách chuyên khảo / Bùi Đức Hùng (ch.b.), Lê Đức Toàn, Hoàng Hồng Hiệp... - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 483tr. : bảng ; 21cm. - 85000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khoa học xã hội vùng Trung Bộ. - Thư mục: tr. 471-483 s399377
263. Business & management: Framing compliance and dynamics / Philip H. Philip, Sanjeev Phukan, Garold Lantz... - H. : National Economics Univ., 2017. - 717 p. : fig., tab. ; 29 cm. - 100 copies
At head of title: Đại học Kinh tế Quốc dân; 1997-2017 NEU Business school. - Bibliogr. at the end of the researchs s399609
264. Các mô hình kinh tế đặc thù tại Việt Nam - Thực trạng và triển vọng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Đỗ Phú Trần Tình, Nguyễn Anh Tuấn... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 541tr. : minh hoạ ; 24cm. - 199000đ. - 150b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế
32
- Luật. - Thư mục cuối mỗi bài s400198
265. Cải cách Abenomics ở Nhật Bản : Sách chuyên khảo / Phạm Quý Long (ch.b.), Nguyễn Thị Phi Nga, Phan Cao Nhật Anh, Vũ Tiến Hân. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 207tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 58000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc á. - Thư mục: tr. 198-207 s399994
266. Deaton, Angus. Cuộc đào thoát vĩ đại : Sức khoẻ, của cải và nguồn gốc bất bình đẳng / Angus Deaton ; Dịch: Vũ Hoàng Linh, Sơn Phạm. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 559tr. ; 21cm. - 159000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: The great escape : Health, wealth, and the origins of inequality s399410
267. D'Antonio, Michael. Không bao giờ là đủ - Donald Trump và cơn khát thành công / Michael D'Antonio ; Dịch: Trương Ánh Nguyên, Lê Hà. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 479tr. : ảnh ; 24cm. - 178000đ. - 4000b
Tên sách tiếng Anh: Never enough - Donald Trump and the pursuit of success s400854
268. Đặng Phong. “Phá rào” trong kinh tế vào đêm trước Đổi mới / Đặng Phong. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Tri thức, 2017. - 530tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Việt Nam đương đại). - 145000đ. - 300b
Thư mục: tr. 497-503 s400440
269. Đặng Thu Thủy. Tiếp cận tài chính vi mô tại Trung Quốc, Bangladesh và Philippines : Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : Sách chuyên khảo / Đặng Thu Thủy. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 250tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 86000đ. - 200b
Phụ lục: tr. 209-233. - Thư mục: tr. 234-250 s399375
270. Đề kiểm tra địa lí 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Nguyễn Hoàng Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 103tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 28000đ. - 1000b s400196
271. Đinh Ngọc Thanh. Toán tài chính nâng cao / Đinh Ngọc Thanh (ch.b.), Đặng Đức Trọng, Phạm Thị Thu Hồng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 259tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 20000đ. - 500b
Phụ lục trong chính văn. - Thư mục: tr. 253 s399342
272. Giáo trình chính sách kinh tế - xã hội của Việt Nam : Dành cho chương trình đại học chính trị / Đỗ Đức Quân, Nguyễn Thị Thanh Tâm (ch.b.), Tạ Thị Đoàn... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 198tr. ; 21cm. - 48000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Học viện Chính trị khu vực I. - Thư mục: tr. 194-195 s400709
33
273. Giáo trình phân tích kinh tế / B.s.: Nguyễn Trọng Cơ, Nghiêm Thị Thà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh... - H. : Tài chính, 2017. - 287tr. : minh hoạ ; 24cm. - 42000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục: tr. 279-280. - Phụ lục: tr. 281-284 s399708
274. Hồ Bá Thâm. Phát triển nguồn nhân lực trong quan hệ với tái cơ cấu kinh tế, hội nhập quốc tế và phát triển bền vững hiện nay : Với thực tiễn thành phố Hồ Chí Minh / Hồ Bá Thâm nghiên cứu, b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 508tr. ; 21cm. - 2000b s400106
275. International conference on tourism in Vietnam: Tourism beyond borders / Pham Truong Hoang, Ta Thi Thu Ha, Phan Thi Thuc Anh... - H. : National Economics Univ., 2017. - ix, 292 p. : fig., tab. ; 29 cm. - 50 copies
At head of title: Đại học Kinh tế Quốc dân... - Bibliogr. at the end of the researchs s399614
276. Isaacson, Walter. Tiểu sử Steve Jobs / Walter Isaacson ; Dịch: Alezaa... - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 752tr. : ảnh ; 24cm. - 349000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Steve Jobs : The biography s400488
277. Kết quả điều tra thực trạng kinh tế - xã hội 53 dân tộc thiểu số năm 2015 / B.s.: Phan Văn Hùng, Nguyễn Văn Nhuận, Vũ Hoàng Anh... - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 431tr. : bảng ; 26cm. - 350b
ĐTTS ghi: Uỷ ban Dân tộc. - Phụ lục: tr. 391-430 s399537
278. Kiyosaki, Robert T. Dạy con làm giàu / Robert T. Kiyosaki ; Tạ Nguyễn Tấn Trương dịch. - In lần thứ 35. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - 95000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: Cashflow quadrant T.2: Sử dụng đồng vốn để được thoải mái về tiền bạc. - 2017. - 413tr. s399813
279. Kiyosaki, Robert T. Dạy con làm giàu / Robert T. Kiyosaki ; Thu Nhi dịch. - In lần thứ 21. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 75000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Rich kid smart kid: Give your child a financial head start T.4: Con giàu con thông minh. Để có khởi đầu thuận lợi về tài chính. - 2017. -
279tr. : hình vẽ, bảng s399814
280. Kiyosaki, Robert T. Dạy con làm giàu / Robert T. Kiyosaki ; Tuyết Anh biên dịch. - In lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - 40000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Rich dad poor dad for teens: The secrets about money - that you don't learn in school!
T.9: Những bí mật về tiền bạc mà bạn không học ở nhà trường!. - 2017. - 133tr. : hình vẽ, bảng s399815
34
281. Kiyosaki, Robert T. Đánh thức tiềm năng tài chính : “Cách để con bạn có một khởi đầu tài chính thuận lợi... mà không cần cho chúng tiền” / Robert T. Kiyosaki ; Trần Lê dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 452tr. ; 21cm. - 145000đ. - 2000b s399805
282. Knight, Phil. Gã nghiện giày : Tự truyện của nhà sáng lập Nike / Phil Knight ; Trần Lê dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 451tr. ; 23cm. - 160000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Shoe dog: A memoir by the creator of Nike s400792
283. Lowenstein, Roger. Warren Buffett - Quá trình hình thành một nhà tư bản Mỹ / Roger Lowenstein ; Dịch: Minh Diệu, Phương Lan. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 613tr. ; 24cm. - 249000đ. - 3000b
Tên sách nguyên bản: Buffett: The making of an American capitalist s400493
284. Nguyễn Thị Lâm Hảo. Si trên đá : Truyện ký / Nguyễn Thị Lâm Hảo. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 224tr. : ảnh màu ; 21cm. - 39000đ. - 1000b s400358
285. Nguyễn Thị Tuyết Như. Kinh doanh bất động sản - Những vấn đề cơ bản / Nguyễn Thị Tuyết Như. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 315tr. : minh hoạ ; 24cm. - 120000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 269-278. - Phụ lục: tr. 279-315 s400869
286. Nông nghiệp xanh vùng Nam Trung Bộ: Thực tiễn và chính sách thúc đẩy phát triển : Sách chuyên khảo / Bùi Đức Hùng (ch.b.), Châu Ngọc Hoè, Lê Thị Hồng Dương... - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 531tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 99000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khoa học xã hội vùng Trung Bộ. - Phụ lục: tr. 399-512. - Thư mục: tr. 513-531 s399989
287. Phạm Thị Nga. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành tỉnh Thái Nguyên theo hướng phát triển bền vững / Ch.b.: Phạm Thị Nga, Trần Quang Huy. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 320tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 150000đ. - 500b
Thư mục: tr. 307-319 s400453
288. Phan Thị Thoa. Ba thập kỷ đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam (1987 - 2017) / Phan Thị Thoa. - H. : Tài chính, 2017. - 307tr. : bảng ; 21cm. - 50000đ. - 500b
Thư mục: tr. 299-304 s399713
289. Phan Thị Thoa. Chủ trương, chính sách của Đảng về xây dựng nền tài chính Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954) / Phan Thị Thoa. - H. : Tài chính, 2017. - 181tr. : bảng ; 21cm. - 30000đ. - 500b
Thư mục: tr. 169-177 s399711
35
290. Rickards, James. Các cuộc chiến tranh tiền tệ : Nguyên nhân tạo ra khủng hoảng toàn cầu tiếp theo / James Rickards ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Nguyễn Phúc Hoàng. - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 339tr. : hình vẽ, bảng ; 23cm. - 110000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Currency wars. - Thư mục: tr. 324-339 s400809
291. Tính tích cực của người lao động trong các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Lê Thị Minh Loan, Nguyễn Văn Lượt (ch.b.), Nguyễn Hữu Thụ... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 271tr. : minh hoạ ; 24cm. - 60000đ. - 300b
Thư mục: 240-256. - Phụ lục: 257-271 s400330
292. Trần Quang Trung. Liên kết sản xuất kinh doanh trong nông nghiệp : Lý luận và thực tiễn trong chế biến nông sản nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi / B.s.: Trần Quang Trung (ch.b.), Lê Thị Minh Châu. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 203tr. : minh hoạ ; 21cm. - 90000đ. - 200b
Thư mục: tr. 187-203 s400463
293. Võ Thị Vân Khánh. FDI và sự phát triển các khu công nghiệp thành phố Hà Nội : Sách chuyên khảo / Võ Thị Vân Khánh. - H. : Tài chính, 2017. - 319tr. : minh hoạ ; 24cm. - 90000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 299-310. - Phụ lục: tr. 311-319 s399706
294. Vũ Quang Ánh. Thực hiện đường lối của Đảng về phát triển kinh tế nông nghiệp ở một số tỉnh, thành Đồng bằng Sông Hồng (1997 - 2010) / Vũ Quang Ánh. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 251tr. : bảng ; 21cm. - 55000đ. - 300b
Thư mục: tr. 228-249 s399687
295. Vũ Trọng Lâm. Xác định mũi nhọn kinh tế của Thủ đô Hà Nội : Sách chuyên khảo / Vũ Trọng Lâm. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 251tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 68000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 236-244. - Thư mục: tr. 245-249 s399395
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CÁC HỆ THỐNG LIÊN QUAN
296. Hồ Chí Minh học - Một số nội dung cơ bản / Bùi Đình Phong (ch.b.), Lê Thị Hiền, Lê Thị Thu Hồng... - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 363tr. ; 24cm. - 120000đ. - 200b s400457
297. Hồng Ngân Hưng. Bàn về hiện đại hoá xã hội chủ nghĩa : Sách tham khảo / Hồng Ngân Hưng ; Dịch: Thành Dương, Thành Giang. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 291tr. : hình vẽ ; 21cm. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 社会主?义现代读本? s400707
36
298. Nguyễn Thị Tú. Sức sống của học thuyết kinh tế Mác trong nền kinh tế thị trường hiện đại : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Nguyễn Thị Tú, Vũ Thị Thu Hương. - H. : Tài chính, 2017. - 279tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 50000đ. - 500b s399712
299. Tác phẩm “Nhà nước và cách mạng “ của V.I.Lênin với vấn đề xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay : Sách tham khảo / B.s.: Lê Trọng Tuyến, Hà Đức Long (ch.b.), Nguyễn Văn Thanh... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 171tr. ; 21cm. - 40000đ. - 700b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Bộ Quốc phòng. - Thư mục: tr. 166-169 s400693
300. Tư tưởng Hồ Chí Minh : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / B.s.: Ngô Đình Xây, Ngô Văn Thạo, Mai Yến Nga... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 167tr. ; 19cm. - 28000đ. - 6650b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s400906
301. Từ điển Hồ Chí Minh học / Tạ Ngọc Tấn (ch.b.), Mạch Quang Thắng, Bùi Đình Phong, Phạm Ngọc Anh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 700tr. ; 27cm. - 500b
Lưu hành nội bộ s400894
302. Văn Minh. Tư tưởng Hồ Chí Minh về biển đảo Việt Nam / Văn Minh b.s. - H. : Dân trí, 2017. - 118tr. : ảnh ; 21cm. - 36000đ. - 1000b s399738
PHÁP LUẬT
303. Bài giảng gốc pháp luật kinh tế tài chính 3 / B.s.: Hoàng Thị Giang, Hoàng Thu Hằng (ch.b.), Đỗ Thị Kiều Phương... - H. : Tài chính, 2017. - 271tr. : hình vẽ ; 21cm. - 43000đ. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục: tr. 265 s399710
304. Bảng đăng ký mốc quốc giới. - H. : Uỷ ban Liên hợp Cắm mốc Biên giới Việt Nam - Lào. - 29cm
T.1: Từ mốc giới số 1 đến mốc giới số 402. - 2016. - 516tr. : bảng s400181
305. Bảng đăng ký mốc quốc giới. - H. : Uỷ ban Liên hợp Cắm mốc Biên giới Việt Nam - Lào. - 29cm
T.2: Từ mốc giới số 403 đến mốc giới số 792. - 2016. - 518tr. : bảng s400182
306. Bành Quốc Tuấn. Giáo trình tư pháp quốc tế / Bành Quốc Tuấn. - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 523tr. ; 21cm. - 140000đ. - 700b
ĐTTS ghi: Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 509-516 s400716
37
307. Bình luận khoa học Bộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017 : Phần chung / Nguyễn Ngọc Hoà (ch.b.), Trịnh Quốc Toản, Lê Thị Sơn, Trần Văn Dũng. - H. : Tư pháp, 2017. - 435tr. ; 24cm. - 250000đ. - 1000b s400473
308. 450 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 160tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 33000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s400136
309. Bùi Thị Hằng Nga. Pháp luật doanh nghiệp - Quy định và tình huống : Sách tham khảo / Bùi Thị Hằng Nga (ch.b.), Trương Trọng Hiểu, Giản Thị Lê Na. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 256tr. : sơ đồ ; 24cm. - 81000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật s400867
310. Các bản hiến pháp làm nên lịch sử. - H. : Hồng Đức, 2016. - 783tr. ; 21cm. - 200000đ. - 500b s400239
311. Cẩm nang hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp năm 2017. - Gia Lai : Sở Tư pháp, 2017. - 121tr. ; 20cm. - 1100b
Đầu bìa sách ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Gia Lai. Sở Tư pháp s400848
312. Dư Ngọc Bích. Quyền tài phán và công nhận, thi hành bản án dân sự, thương mại của toà án trong Liên minh Châu Âu - Những tác động đối với công dân, pháp nhân Việt Nam / Dư Ngọc Bích. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 156tr. ; 21cm. - 60000đ. - 300b
Thư mục: tr. 119-124. - Phụ lục: tr. 125-156 s399340
313. Đinh Thanh Phương. Sách hướng dẫn học tập: Luật hiến pháp / B.s.: Đinh Thanh Phương, Võ Thị Phương Uyên. - Tái bản lần thứ 2. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ. - 22cm. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Cần Thơ. Trung tâm Liên kết Đào tạo T.2. - 2017. - 83tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi chương s400765
314. Đinh Tuấn Anh. So sánh bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 (sửa đổi, bổ sung năm 2011) với bộ luật tố tụng dân sự hiện hành (năm 2015) : Sách tham khảo / Đinh Tuấn Anh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 315tr. : bảng ; 29cm. - 198000đ. - 730b s400895
315. Đinh Văn Quế. Bình luận bộ luật hình sự năm 2015 : Phần thứ nhất: Những quy định chung (Bình luận chuyên sâu) / Đinh Văn Quế. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 427tr. ; 21cm. - 150000đ. - 1000b s400269
316. Giáo trình các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam / Trần Quang Hiển (ch.b.), Trần Thái Hà, Đỗ Thu Hiền... - H. : Tư pháp. - 21cm. - 98000đ. - 516b
38
ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Nhà nước và Pháp luật Ph.1. - 2017. - 367tr. - Thư mục: tr. 363-365 s399371
317. Giáo trình các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam / Trần Quang Hiển (ch.b.), Trần Thái Hà, Đỗ Thu Hiền... - H. : Tư pháp. - 21cm. - 81000đ. - 516b
ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Nhà nước và Pháp luật Ph.2. - 2017. - 294tr. - Thư mục: tr. 291-293 s399369
318. Giáo trình công pháp quốc tế / Lê Thị Hoài Ân, Nguyễn Toàn Thắng (ch.b.), Bạch Quốc An, Nguyễn Tiến Vinh. - Tái bản lần 3. - Vinh : Đại học Vinh, 2017. - 387tr. ; 24cm. - 88000đ. - 200b
Thư mục: tr. 384-386 s400565
319. Giáo trình luật thương mại Việt Nam / Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (ch.b.), Nguyễn Thị Vân Anh... - H. : Tư pháp. - 22cm. - 55000đ. - 3000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội T.2. - 2017. - 392tr. - Thư mục: tr. 381-384 s399368
320. Giáo trình quy trình bầu cử : Dành cho chương trình đại học chính trị / Vũ Thị Hoài Phương (ch.b.), Nguyễn Vũ Hoàng, Vũ Ngọc Hà... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 271tr. ; 21cm. - 48000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Học viện Chính trị khu vực I. - Thư mục: tr. 260-268 s400714
321. Giới thiệu những nội dung mới của bộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017 (So sánh với bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009) / Nguyễn Văn Hoàn, Trần Văn Dũng, Lê Thị Vân Anh, Lê Thị Hoà ; Lê Tiến Châu ch.b. - H. : Tư pháp, 2017. - 627tr. : bảng ; 27cm. - 290000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 591-600 s400892
322. Hiệp định về quy chế quản lý biên giới và cửa khẩu biên giới trên đất liền giữa Chính phủ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ nước Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào. - S.n : S.l, 2016. - 44tr. : bảng ; 19cm
Phụ lục cuối chính văn s400142
323. Hỏi - Đáp về luật đê điều : Tài liệu phổ biến và tuyên truyền. - H. : Thế giới, 2017. - 48tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hà Nội. Chi cục Đê điều và Phòng chống lụt bão. - Lưu hành nội bộ. - Thư mục: tr. 48 s400497
324. Hỏi - Đáp về luật phòng chống thiên tai : Tài liệu phổ biến và tuyên truyền. - H. : Thế giới, 2017. - 86tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Nội. Chi cục Đê điều và Phòng chống lụt bão. - Lưu hành nội bộ s400500
39
325. Hỏi - Đáp về luật tổ chức chính quyền địa phương và các văn bản hướng dẫn thi hành / B.s.: Phan Văn Hùng, Phan Trung Tuấn, Lê Trọng Vinh... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 250tr. ; 19cm. - 10000b
ĐTTS ghi: Bộ Nội vụ s400542
326. Hỏi và đáp về luật giao thông đường bộ : Dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe hạng A1. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 64tr. : minh hoạ ; 19cm. - 12000đ. - 30000b
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s400137
327. Lê Nga. Những quy định mới của Bộ luật dân sự năm 2015 / Lê Nga b.s. - H. : Hồng Đức, 2017. - 580tr. ; 21cm. - 100000đ. - 500b s400237
328. Lê Văn Tranh. Luận giải về công ty cổ phần : Sách chuyên khảo / Lê Văn Tranh. - H. : Tư pháp, 2017. - 251tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 64000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 248-251 s399877
329. Luật bảo vệ môi trường hiện hành (năm 2014) và các văn bản hướng dẫn thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 771tr. : bảng ; 24cm. - 157000đ. - 600b
Phụ lục trong chính văn s400719
330. Luật bảo vệ môi trường và chính sách pháp luật liên quan đến chất thải, nước thải, khí thải, mức xử phạt. - H. : Hồng Đức, 2017. - 423tr. : bảng ; 28cm. - 350000đ. - 1000b s400367
331. Luật báo chí và các văn bản hướng dẫn thi hành. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 325tr. : bảng ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s400271
332. Luật doanh nghiệp Việt Nam : Tình huống - Dẫn giải - Bình luận / B.s.: Phạm Hoài Huấn (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Lê, Đặng Quốc Chương, Trần Thanh Bình. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 431tr. : bảng ; 21cm. - 73000đ. - 1000b s400692
333. Luật thương mại năm 2005 và các văn bản huớng dẫn thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 647tr. ; 24cm. - 132000đ. - 1100b s400718
334. Luật tiếp cận thông tin / Hà Đăng tuyển soạn. - H. : Dân trí, 2017. - 47tr. ; 19cm. - 14000đ. - 2000b s400171
335. Luật trẻ em / Hà Đăng tuyển soạn. - H. : Dân trí, 2017. - 111tr. ; 19cm. - 32000đ. - 2000b s400172
336. Một số thuật ngữ về quan hệ dân sự trong Bộ luật dân sự / Lê Văn Quý tuyển chọn. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 361tr. ; 21cm. - 86000đ. - 1230b
Phụ lục: tr. 56-361 s400691
40
337. Nghị định thư về đường biên giới và mốc quốc giới giữa nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và nước Cộng hoà dân chủ nhân dân Lào. - H. : S.n, 2016. - 306tr. ; 29cm
Phụ lục cuối chính văn s400180
338. Nghiệp vụ công tác xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân / B.s.: Lã Thanh Tân (ch.b.), Nguyễn Thị Tịnh, Phạm Thị Liên... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 248tr. : bảng, sơ đồ ; 22cm. - 1300b
ĐTTS ghi: Sở Tư pháp thành phố Hải Phòng s400480
339. Nguyễn Ngọc Điệp. So sánh bộ luật dân sự 2005 - 2015 và các văn bản pháp luật về dân sự, hôn nhân và gia đình mới nhất / Nguyễn Ngọc Điệp b.s. - H. : Thế giới, 2017. - 478tr. : bảng ; 28cm. - 350000đ. - 700b s400890
340. Nguyễn Ngọc Điệp. So sánh bộ luật tố tụng dân sự 2004 - 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất / Nguyễn Ngọc Điệp b.s. - H. : Thế giới, 2017. - 574tr. : bảng ; 28cm. - 425000đ. - 700b s400891
341. Nguyễn Phúc Thành. Tìm hiểu luật hành chính / Nguyễn Phúc Thành. - H. : Hồng Đức, 2017. - 474tr. ; 21cm. - 80000đ. - 1000b s400236
342. Nguyễn Quốc Văn. Phát huy vai trò của xã hội trong phòng, chống tham nhũng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Quốc Văn, Vũ Công Giao. - H. : Hồng Đức, 2017. - 179tr. ; 21cm. - 45000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam. Viện Chính sách công & Pháp luật. - Thư mục: tr. 177-179 s400261
343. Nguyễn Thị Thanh Xuân. Sách hướng dẫn học tập: Pháp luật về nhà ở / B.s.: Nguyễn Thị Thanh Xuân, Trần Vang Phủ, Lâm Thị Bích Trâm. - Tái bản lần thứ 1. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 83tr. ; 22cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Cần Thơ. Trung tâm Liên kết Đào tạo s400766
344. Nội dung tóm tắt các đề tài nghiên cứu khoa học pháp lý của Bộ Tư pháp / B.s.: Nguyễn Văn Cương (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Xuân Anh... - H. : Tư pháp. - 27cm. - 1140b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Viện Khoa học pháp lý T.1. - 2017. - 191tr. s399550
345. Phan Ngọc Tâm. Báo cáo nghiên cứu dự án: Bảo hộ nhãn hiệu nổi tiếng theo pháp luật Việt Nam - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện / Phan Ngọc Tâm, Lê Quang Vinh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 167tr. : bảng ; 30cm. - 110b
ĐTTS ghi: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam; Hiệp hội Nhãn hiệu quốc tế. - Phụ lục: tr. 137-166 s400883
41
346. Phan Trung Hiền. Giáo trình pháp luật về quy hoạch và giải phóng mặt bằng / Phan Trung Hiền (ch.b.), Châu Hoàng Thân, Trần Vang Phủ. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 379tr. ; 24cm. - 132000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Cần Thơ. Khoa Luật. - Thư mục: tr. 370-377 s400730
347. Quy chế bệnh viện và hướng dẫn mới về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, chức trách trong bệnh viện / Quý Lâm tuyển chọn. - H. : Hồng Đức, 2017. - 391tr. : bảng ; 27cm. - 350000đ. - 1000b s400364
348. So sánh - đối chiếu Bộ luật hình sự 1999, 2015 và Bộ luật hình sự sửa đổi bổ sung năm 2017. - H. : Thế giới, 2017. - 443tr. : bảng ; 28cm. - 350000đ. - 2000b s399428
349. Sổ tay luật sư / B.s.: Phan Trung Hoài, Chu Thị Trang Vân, Hoàng Huy Được... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1700b
ĐTTS ghi: Liên đoàn Luật sư Việt Nam; Jica pháp luật 2020 T.2: Kỹ năng hành nghề luật sư trong tố tụng hình sự, hành chính, dân sự. -
2017. - 403tr. s400720
350. Sổ tay luật sư / B.s.: Trương Nhật Quang, Vũ Nguyễn Ngọc Anh, Trần Tuấn Phong... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1700b
ĐTTS ghi: Liên đoàn Luật sư Việt Nam; Jica pháp luật 2020 T.3: Kỹ năng hành nghề luật sư tư vấn trong lĩnh vực đầu tư, kinh doanh, thương
351. Sổ tay phổ biến, giáo dục pháp luật dành cho người dân tộc thiểu số. - Gia Lai : Sở Tư pháp tỉnh Gia Lai, 2017. - 240tr. ; 18cm. - 2625b s400120
352. Sổ tay phổ biến, giáo dục pháp luật ở thôn, làng, khu dân cư : Quý III năm 2017. - Gia Lai : S.n, 2017. - 192tr. : bảng ; 21cm. - 3873b
Đầu bìa sách ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Gia Lai. Hội đồng Phối hợp P.B.G.D Pháp luật s399777
353. Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ : Dùng cho đào tạo, sát hạch cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 383tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 45000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s400135
354. Tập quán pháp, tiền lệ pháp và việc đa dạng hoá hình thức pháp luật ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Phan Nhật Thanh (ch.b.), Đỗ Minh Khôi, Đỗ Thị Mai Hạnh... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 285tr. ; 21cm. - 75000đ. - 500b
Thư mục: tr. 263-285 s399341
42
355. Thi hành luật đấu giá tài sản / Đỗ Hoàng Yến, Nguyễn Đại Dân, Nguyễn Thị Thu Hồng... - H. : Tư pháp, 2017. - 200tr. ; 24cm. - 2200b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Tạp chí Dân chủ và Pháp luật s399876
356. Tìm hiểu luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo / Hà Đăng tuyển soạn. - H. : Dân trí, 2017. - 71tr. ; 19cm. - 22000đ. - 2000b s400170
357. Tuyển tập văn bản quy phạm pháp luật về giao thông đường thuỷ nội địa. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 284tr. : bảng ; 30cm. - 105b
ĐTTS ghi: Cục Đường thuỷ nội địa Việt Nam s400059
358. Tưởng Duy Lượng. Thời hiệu, thừa kế và thực tiễn xét xử / Tưởng Duy Lượng. - H. : Tư pháp, 2017. - 582tr. ; 24cm. - 280000đ. - 1000b s400179
359. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Bộ luật dân sự. - H. : Tài chính, 2017. - 335tr. ; 21cm. - 68000đ. - 2000b s399714
360. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Bộ luật hình sự năm 2015 : Được sửa đổi, bổ sung năm 2017. - H. : Tài chính, 2017. - 482tr. ; 24cm. - 86000đ. - 3000b s399703
361. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật cư trú hiện hành : Luật năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2013. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 40tr. ; 19cm. - 14000đ. - 1030b s400917
362. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật giao thông đường bộ. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 64tr. ; 19cm. - 13000đ. - 1030b s400914
363. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật phí và lệ phí : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tư pháp, 2017. - 71tr. : bảng ; 19cm. - 12000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 20-70 s400169
364. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật phòng, chống bạo lực gia đình. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 32tr. ; 19cm. - 9000đ. - 1030b s400915
365. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật hình sự số 100/2015/QH13 : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018. - H. : Tư pháp, 2017. - 203tr. ; 24cm. - 50000đ. - 1000b s399704
366. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật thuỷ lợi : Có hiệu lực từ ngày 01/7/2018. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 64tr. ; 21cm. - 20000đ. - 1000b s400012
367. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật xây dựng. - H. : Hồng Đức, 2017. - 202tr. ; 19cm. - 42000đ. - 3000b s400208
43
HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ QUÂN SỰ
368. Diệp Thành Nguyên. Sách hướng dẫn học tập: Soạn thảo văn bản pháp luật / Diệp Thành Nguyên b.s. - Tái bản lần thứ 1. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 72tr. : bảng ; 22cm. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Cần Thơ. Trung tâm Liên kết Đào tạo. - Thư mục cuối mỗi chương s400767
369. Đoàn Quang Đông. Quản lý nhà nước về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng : Sách chuyên khảo / Đoàn Quang Đông, Phạm Tiến Dũng, Nguyễn Ngọc Tú. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 227tr. : minh hoạ ; 21cm. - 76000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 210-220. - Phụ lục: tr. 221-222 s400289
370. Đoàn Thị Tố Uyên. Giáo trình kĩ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng / Đoàn Thị Tố Uyên (ch.b.), Trần Thị Vượng, Cao Kim Oanh. - H. : Tư pháp, 2017. - 247tr. ; 21cm. - 32000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội. - Phụ lục: tr. 225-239. - Thư mục: tr. 240-243 s399370
371. Hoàng Tuấn Anh. Bảo đảm cơ sở vật chất cho giáo dục quốc phòng và an ninh ở các trường đại học Việt Nam / Hoàng Tuấn Anh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 243tr. : bảng ; 19cm. - 200b
Thư mục: tr. 233-238 s400918
372. Lịch sử trường Quân sự tỉnh Quảng Trị (1945 - 2015) / B.s.: Nguyễn Hữu Quy (ch.b.), Trần Biên, Tống Phước Trị, Ngô Nguyên Phước. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 124tr., 14tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 150b
ĐTTS ghi: Đảng uỷ và Ban Giám hiệu. Trường Quân sự tỉnh Quảng Trị. - Phụ lục: tr. 120-121 s400698
373. Nguyễn Mạnh Hà. Chính sách chính trị, quân sự của Pháp ở Việt Nam giai đoạn 1945 - 1954 và nguyên nhân thất bại : Sách chuyên khảo / Nguyễn Mạnh Hà. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 207tr. ; 21cm. - 50000đ. - 250b
Thư mục: tr. 197-204 s399693
374. Nguyễn Tất Đạt. Tìm hiểu thủ tục hành chính trong lĩnh vực tôn giáo ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Tất Đạt. - H. : Tôn giáo, 2017. - 283tr. : bảng ; 21cm. - 55000đ. - 500b
Thư mục: tr. 186-191. - Phụ lục: tr. 192-280 s399398
375. Nguyễn Trọng Cơ. Cơ chế tự chủ tài chính đơn vị sự nghiệp công lập - Thực trạng và giải pháp tại Bắc Giang / Nguyễn Trọng Cơ, Nguyễn Mạnh Thiều. - H. : Tài chính, 2017. - 423tr. : minh hoạ ; 24cm. - 180000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Phụ lục: tr. 373-411. - Thư mục: tr. 413-
44
423 s400297
376. Nguyễn Văn Y. Giáo trình tin học ứng dụng đến chính phủ điện tử / Nguyễn Văn Y. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 260tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 70000đ. - 100b s399345
377. Nhan Quốc Thái. Lịch sử lực lượng vũ trang nhân dân huyện Phụng Hiệp - 30 năm kháng chiến (1945 - 1975) / B.s.: Nhan Quốc Thái, Nguyễn Quốc Sơn, Lâm Văn Minh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 267tr. : ảnh màu, bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng uỷ - Ban Chỉ huy Quân sự huyện Phụng Hiệp. - Phụ lục: tr. 234-265 s400696
378. Tô Lâm. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò của nhân dân trong sự nghiệp giữ gìn trật tự, an ninh / Tô Lâm (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 258tr. ; 21cm. - 58000đ. - 740b
Thư mục: tr. 249-254 s400702
379. Trần Trường Minh. Tôn Tử binh pháp & 36 kế / B.s., dịch: Trần Trường Minh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016. - 432tr. ; 24cm. - 169000đ. - 1000b s400357
380. Trịnh Xuân Châu. Lịch sử lực lượng vũ trang nhân dân huyện Quan Sơn (1996 - 2016) / B.s.: Trịnh Xuân Châu, Lê Văn Thuận, Bùi Xuân Nghĩa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 288tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 200b
ĐTTS ghi: Đảng uỷ - Ban chỉ huy quân sự huyện Quan Sơn. - Phụ lục: tr. 265-273. - Thư mục: tr. 274-284 s400699
381. Trung đoàn 52 Tây Tiến 70 năm chiến thắng lịch sử Mường Láp - Hủa Phăn - Lào (1945 - 2015) / Lê Thanh Bài, Nguyễn Xuân Sâm, Nguyễn Văn Khuông... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 315tr., 32tr. ảnh ; 24cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo thành uỷ Hà Nội. Ban Liên lạc Cựu chiến binh Trung đoàn 52 Tây Tiến s400729
CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI
382. Bệnh viện E - 50 năm xây dựng và phát triển (1967 - 2017) / B.s.: Lê Ngọc Thành, Hà Kim Trung, Lê Quốc Việt... - H. : Y học, 2017. - 467tr. : minh hoạ ; 27cm. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện E s399927
383. Cẩm nang hướng dẫn khám chữa bệnh : Dành cho bệnh nhân ngoại trú. - H. : Y học, 2017. - 17tr. ; 21cm. - 200b
Đầu bìa sách ghi: Bệnh viện Chợ Rẫy s399952
45
384. Chính sách y tế / B.s.: Trương Phi Hùng (ch.b.), Tô Gia Kiên, Lê Vinh, Phan Thanh Xuân. - H. : Y học, 2017. - 249tr. : bảng, sơ đồ ; 27cm. - 100000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Tổ chức - Quản lý Y tế. - Thư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục: 233-248 s399909
385. Đậu Xuân Cảnh. Giáo trình hướng dẫn chương trình y tế quốc gia : Dùng cho sinh viên đại học ngành y học cổ truyền / B.s: Đậu Xuân Cảnh (ch.b.), Lưu Minh Châu, Lê Thị Hường. - H. : Y học, 2017. - 218tr. : bảng ; 27cm. - 200b
ĐTTS ghi: Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam. Bộ môn Y tế công cộng; Bộ môn Nội Y học cổ truyền. - Thư mục: tr. 215-218 s399891
386. Giám sát hỗ trợ hoạt động cung cấp dịch vụ y tế / B.s.: Phan Văn Tường (ch.b.), Nguyễn Văn Hiến, Đỗ Mai Hoa... - H. : Y học, 2017. - 122tr. : hình vẽ, bảng ; 25cm. - 95000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Trường đại học Y tế công cộng. Viện Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý ngành Y tế. - Thư mục: tr. 104-106. - Phụ lục: tr. 107-122 s399981
387. Giáo trình sức khoẻ môi trường và thảm hoạ : Dành cho sinh viên y học dự phòng / B.s.: Nguyễn Thị Quỳnh Hoa (ch.b.), Đỗ Văn Hàm, Hạc Văn Vinh... - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 167tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 85000đ. - 500b
Thư mục: tr. 166-167 s400567
388. Giáo trình truyền thông - giáo dục sức khoẻ : Dùng cho sinh viên đại học ngành y học cổ truyền / B.s.: Đậu Xuân Cảnh, Nguyễn Văn Hiến (ch.b.), Lưu Minh Châu, Lê Thị Tài. - H. : Y học, 2017. - 211tr. : bảng, sơ đồ ; 27cm. - 200b
ĐTTS ghi: Học Viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam. Bộ môn Y tế công cộng - Bộ môn Nội Y học cổ truyền. - Phụ lục: 176-207. - Thư mục: 208-210 s399913
389. Hà Minh Đô. Uống nước nhớ nguồn đền ơn đáp nghĩa / Hà Minh Đô. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 111tr. ; 21cm. - 47000đ. - 500b
Thư mục: tr. 110 s399992
390. Hướng dẫn xây dựng khách sạn, nhà hàng không khói thuốc lá / B.s.: Lương Ngọc Khuê (ch.b.), Phan Thị Hải, Nguyễn Thuỳ Linh... - H. : Y học, 2017. - 63tr. : minh hoạ ; 24cm. - 5900b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Quỹ Phòng, chống tác hại của thuốc lá. - Thư mục: tr. 62 s399964
391. Kỷ yếu kỷ niệm 40 năm Bệnh viện Trẻ em xây dựng và phát triển 01/9/1977 - 01/9/2017 / S.t., b.s.: Hà Ngọc Bích, Nguyễn Văn Hanh, Trần Minh Cảnh... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 184tr. : minh hoạ ; 27cm. - 300b
ĐTTS ghi: Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng s400362
46
392. Lê Quốc Tiến. Giáo trình ô nhiễm không khí và sử dụng hiệu quả năng lượng trên tàu biển : Dành cho sinh viên hệ đại học, cao học và sỹ quan, thuyền viên ngành hàng hải / Lê Quốc Tiến, Nguyễn Minh Đức, Trần Văn Lượng. - H. : Hàng hải, 2017. - 205tr. : minh hoạ ; 27cm. - 150b
Thư mục: tr. 204-205 s400024
393. Lê Trọng Tuấn. Biến đổi khí hậu / Lê Trọng Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 419tr. : minh họa ; 24cm. - 65000đ. - 500b
Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Tự nhiên. - Thư mục: tr. 406-419 s399334
394. Lịch sử công an thành phố Hoà Bình 1945 - 2015 / B.s.: Bùi Việt Hùng, Ngô Nguyên Ngọc, Phạm Văn Tiện... ; S.t.: Ngô Nguyên Ngọc... - H. : Hồng Đức, 2017. - 295tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 300b
ĐTTS ghi: Công an tỉnh Hoà Bình. Công an thành phố Hoà Bình. - Phụ lục: 283-298. - Thư mục: 290-291 s400244
395. Nguyễn Đức Thắng. Sứ giả bình an / Nguyễn Đức Thắng ch.b. - H. : Tài chính. - 21cm. - 55000đ. - 5000b
T.2: Bảo hiểm nhân thọ và nghề tư vấn bảo hiểm. - 2017. - 119tr. : hình vẽ, ảnh s400300
396. Nguyễn Đức Trọng. An toàn - vệ sinh lao động và một số yếu tố nguy cơ ảnh hưởng tới sức khoẻ người lao động : Sách chuyên khảo / Nguyễn Đức Trọng. - H. : Y học, 2017. - 179tr. : bảng ; 24cm. - 60000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 173-179 s399966
397. Nguyễn Thị Thu Thảo. Giáo trình đánh giá tác động môi trường / Nguyễn Thị Thu Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 265tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 30000đ. - 300b
Phụ lục: tr. 238-262. - Thư mục: tr. 263-265 s399364
398. Nguyễn Văn Tập. Đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ y tế của người dân ở một số vùng nông thôn : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Tập. - H. : Y học, 2017. - 306tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 100000đ. - 500b
Thư mục: tr. 296-306 s399976
399. Phạm Thị Thuý. Cẩm nang phòng tránh xâm hại cho con : Cha mẹ cần biết trước khi quá muộn / Phạm Thị Thuý b.s. ; Sứa Con Lon Ton minh hoạ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2017. - 132tr. ; 24cm. - 79000đ. - 10000b
Phụ lục: tr. 95. - Thư mục: tr. 102 s400100
47
400. Phan Ngọc Huyền. Quan chế và phòng chống quan lại tham nhũng thời Hậu Lê - Một số vấn đề nghiên cứu / Phan Ngọc Huyền. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 223tr. : minh hoạ ; 24cm. - 100000đ. - 200b
Thư mục: tr. 205-209. - Phụ lục: tr. 210-223 s400199
401. Sổ tay hướng dẫn lái xe an toàn : Dành cho người lái xe tải. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 59tr. : hình vẽ, bảng ; 11x15cm. - 10020
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s400928
402. Sổ tay hướng dẫn thực hiện cải tiến chất lượng điều trị HIV/AIDS tại cơ sở y tế / B.s.: Lê Thị Hường (ch.b.), Bùi Đức Dương, Nguyễn Hữu Hải... - H. : Y học, 2017. - 43tr. : minh hoạ ; 21cm. - 25000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Cục phòng, chống HIV/AIDS. - Thư mục: tr. 42-43 s399942
403. Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách “An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ”. - H. : Dân trí, 2017. - 32tr. : minh hoạ ; 30cm. - 2800b
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo... s400060
404. Trần Thọ Đạt. Kinh tế và chính sách biến đổi khí hậu : Sách chuyên khảo / Trần Thọ Đạt, Vũ Thị Hoài Thu. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 455tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 200000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. - Thư mục cuối mỗi chương s399367
405. Trần Văn Lượng. Tìm kiếm cứu nạn hàng hải / Trần Văn Lượng ; Nguyễn Viết Thành h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017. - 99tr. : hình vẽ, bảng ; 25cm. - 200b
Thư mục: tr. 96 s399882
406. Tuấn Hiển. Kỹ năng di chuyển an toàn dành cho học sinh / Tuấn Hiển. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 91tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 27000đ. - 1500b
Thư mục: tr. 90 s400843
407. Xcriaghin, Lep. Bí mật các vụ đắm tàu / Lep Xcriaghin. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 266tr. : ảnh, tranh vẽ ; 19cm. - 415b s400138
GIÁO DỤC
408. Ai là quán quân : Cho bé 3 - 6 tuổi / B.s.: Lương Ngân, Hồng Lam. - H. : Dân trí ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2016. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 25000đ. - 2000b s400055
48
409. April Atelier Seed 1 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 7000 cop s399583
410. April Atelier Seed 1 B2 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 5500 cop s399585
411. April Atelier Seed 1 B3 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 4000 cop s399587
412. April Atelier Seed 2 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 5000 cop s399584
413. April Atelier Seed 2 B2 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 3300 cop s399586
414. April Atelier Seedbed 1 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 99 p. : fig., pic. ; 22x27 cm. - 100000đ. - 1500 co s399656
415. April Atelier Seedbed 1 B1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 99 p. : fig., pic. ; 22x27 cm. - 100000đ. - 3000 co s399657
416. April Atelier Seedbed 1 B2 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 99 p. : fig., pic. ; 22x27 cm. - 100000đ. - 5000 co s399658
417. April Atelier Seedbed 2 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 75 p. : pic. ; 28 cm. - 85000đ. - 5000 cop s399588
418. April Atelier Sprout 1 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 3000 cop s399578
419. April Atelier Sprout 1 B2 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic., tab. ; 28 cm. - 80000đ. - 2200 cop s399589
420. April Atelier Sprout 2 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 3000 cop s399579
421. April Atelier Sprout 3 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 28 cm. - 80000đ. - 3000 cop s399580
422. April Gallery Seed 1 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 7000 cop s399648
423. April Gallery Seed 2 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 5000 cop s399649
49
424. April Gallery Seed 2 B2. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 3300 cop s399650
425. April Gallery Seedbed 1 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 75 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 1500 cop s399636
426. April Gallery Seedbed 1 B1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 75 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 3000 cop s399637
427. April Gallery Seedbed 1 B2. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 75 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 5000 cop s399651
428. April Gallery Seedbed 2 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 72 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 5000 cop s399634
429. April Gallery Seedbed 2 B2. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 55 p. : pic. ; 25 cm. - 90000đ. - 6700 cop s399635
430. April Gallery Sprout 1 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 3000 cop s399638
431. April Gallery Sprout 1 B3. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 2000 cop s399646
432. April Gallery Sprout 2 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 75000đ. - 2500 cop s399639
433. April Gallery Sprout 2 B3. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 2000 cop s399647
434. April Gallery Sprout 3 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 2000 cop s399640
435. April Material Seed 1 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 7000 cop s399627
436. April Material Seed 1 B2 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 6300 cop s399623
437. April Material Seed 2 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 5000 cop s399628
438. April Material Seed 2 B2 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 4300 cop s399624
439. April Material Sprout 1 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 3000 cop s399631
440. April Material Sprout 2 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 2500 cop s399632
50
441. April Material Sprout 3 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 67 p. : tab. ; 24 cm. - 20000đ. - 2000 cop s399633
442. April Palette Seedbed 1 A1 : Expression book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 32 p. : pic. ; 28 cm. - 70000đ. - 1500 cop s399574
443. April Palette Seedbed 1 B1 : Expression book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 32 p. : pic. ; 28 cm. - 70000đ. - 3000 cop s399572
444. April Palette Seedbed 1 B3 : Expression book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 32 p. : pic. ; 28 cm. - 70000đ. - 5000 cop s399576
445. April Palette Seedbed 2 A1 : Expression book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 32 p. : pic. ; 28 cm. - 70000đ. - 5000 cop s399575
446. April Palette Seedbed 2 B2 : Expression book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 32 p. : pic. ; 28 cm. - 70000đ. - 6700 cop s399573
447. April Palette Seedbed 2 B3 : Expression book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 32 p. : pic. ; 28 cm. - 70000đ. - 4000 cop s399577
448. 35 đề ôn luyện toán cuối cấp tiểu học / Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 196tr. : hình vẽ ; 24cm. - 35000đ. - 1000b s399270
449. 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3 / Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 156tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 28000đ. - 5000b s399252
450. Bài luyện tập và đề kiểm tra định kì môn toán lớp 1 : Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Vũ Quốc Chung (ch.b.), Sáng Việt, Mai Bá Bắc, Vũ Thị Thanh Hoa. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 5000b
T.2. - 2017. - 80tr. : minh hoạ s399255
451. Bài luyện tập và đề kiểm tra định kì môn toán lớp 2 : Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Vũ Quốc Chung (ch.b.), Sáng Việt, Mai Bá Bắc, Phạm Thị Diệu Thuỳ. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 76tr. : hình vẽ, bảng s399256
452. Bài tập bổ trợ = Homework revision : Ice island : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí, 2017. - 88tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 3124b
Đầu bìa sách ghi: Language Link s400042
453. Bài tập bổ trợ = Homework revision : Film studio island : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí, 2017. - 88tr. : minh hoạ ; 30cm. - 3366b
Đầu bìa sách ghi: Language Link s400043
51
454. Bài tập bổ trợ kiến thức tiếng Anh lớp 4 / Đỗ Nhung (ch.b.), Hoàng Trang ; Thuỳ Giang h.đ.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 60000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 134tr. : minh hoạ s400323
455. Bài tập phát triển năng lực học toán cho học sinh lớp 2 / Khúc Thành Chính, Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... - H. : Giáo dục. - 28cm. - 30000đ. - 5000b
T.2. - 2017. - 52tr. : minh hoạ s399514
456. Bài tập phát triển năng lực học toán cho học sinh lớp 3 / Khúc Thành Chính, Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... - H. : Giáo dục. - 28cm. - 30000đ. - 5000b
T.2. - 2017. - 52tr. : minh hoạ s399515
457. Bài tập phát triển năng lực học toán cho học sinh lớp 4 / Khúc Thành Chính, Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... - H. : Giáo dục. - 28cm. - 30000đ. - 5000b
T.2. - 2017. - 72tr. : minh hoạ s399516
458. 7 chiến lược học tập thay đổi tương lai / 1980 Books b.s. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2017. - 209tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 75000đ. - 2000b s400501
459. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề bé đi khắp nơi bằng phương tiện gì? : Dành cho trẻ từ 24 - 36 tháng / B.s.: Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Cẩm Bích ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 12tr. : tranh màu ; 19x27cm. - 9500đ. - 10000b s400128
460. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề bé và những người thân : Dành cho trẻ từ 24 - 36 tháng / B.s.: Bùi Thị Kim Tuyến, Nguyễn Thị Sinh Thảo ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 12tr. : tranh vẽ ; 19x27cm. - 10500đ. - 10000b s400123
461. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề cây, rau, củ, quả : Dành cho trẻ từ 24 - 36 tháng / B.s.: Lý Thu Hiền, Vũ Yến Khanh ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên, Tào Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 12tr. : tranh vẽ ; 19x27cm. - 10500đ. - 10000b s400126
462. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề các con vật xung quanh bé : Dành cho trẻ từ 24 - 36 tháng / Hoàng Thị Thu Hương b.s. ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên, Tào Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 12tr. : tranh vẽ ; 19x27cm. - 10500đ. - 10000b s400122
463. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề đồ dùng, đồ chơi thân thuộc của bé : Dành cho trẻ từ 24 - 36 tháng / B.s.: Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Ngọc
52
Minh ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 12tr. : tranh vẽ ; 19x27cm. - 10500đ. - 10000b s400125
464. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề màu sắc : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Trần Thị Ngọc Trâm ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên, Tào Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 16tr. : tranh vẽ ; 19x27cm. - 10500đ. - 10000b s400127
465. Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề mùa hè của bé : Dành cho trẻ từ 24 - 36 tháng / Trần Thị Ngọc Trâm, Chu Thị Hồng Nhung ; Vẽ tranh: Bùi Thị Ái Liên, Tào Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 12tr. : tranh vẽ ; 19x27cm. - 9500đ. - 10000b s400124
466. Bé làm quen môi trường xung quanh : Mẫu giáo 3 - 4 tuổi / Đặng Thị Phương Phi. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 24tr. : tranh vẽ ; 17x24cm. - 8000đ. - 9500b s400129
467. Bé làm quen với toán : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non / Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thành Lê ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 32tr. : hình vẽ ; 24cm. - 11000đ. - 25000b s399260
468. Bé làm quen với toán : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non / Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thành Lê ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 36tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 11500đ. - 20000b s399261
469. Bé làm quen với toán : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non / Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thành Lê ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 48tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 12500đ. - 25000b s399262
470. Bé tập tô : Giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Thị Bảo Hoài. - H. : Hồng Đức. - 24cm. - 15000đ. - 7000b
Q.1: Các nét cơ bản và chữ số. - 2017. - 29tr. s400258
471. Bé tập tô : Giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Thị Bảo Hoài. - H. : Hồng Đức. - 24cm. - 15000đ. - 7000b
Q.2: Chữ viết thường. - 2017. - 29tr. s400259
472. Bé tập tô màu - Chủ đề các loài hoa : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399854
473. Bé tập tô màu - Chủ đề đồ dùng học tập : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399853
53
474. Bé tập tô màu - Chủ đề động vật : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399858
475. Bé tập tô màu - Chủ đề giao thông : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399859
476. Bé tập tô màu - Chủ đề kỹ năng sống : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399855
477. Bé tập tô màu - Chủ đề nghề nghiệp : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399856
478. Bé tập tô màu - Chủ đề quả : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399852
479. Bé tập tô màu - Chủ đề thời trang của bé : Dành cho bé từ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399857
480. Bé tập tô màu trò chơi dân gian / Biên Thuỳ. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 26cm. - 11000đ. - 2000b
T.1. - 2017. - 16tr. : tranh vẽ s400818
481. Bé tập tô màu trò chơi dân gian / Biên Thuỳ. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 26cm. - 11000đ. - 2000b
T.2. - 2017. - 16tr. : tranh vẽ s400819
482. Bé tập tô màu trò chơi dân gian / Biên Thuỳ. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 26cm. - 11000đ. - 2000b
T.3. - 2017. - 16tr. : tranh vẽ s400820
483. Bé tập tô màu trò chơi dân gian / Biên Thuỳ. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 26cm. - 11000đ. - 2000b
T.4. - 2017. - 16tr. : tranh vẽ s400817
484. Bé vui vào lớp 1 : Bé làm quen với chữ số : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học, 2017. - 24tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b s400639
485. Bé vui vào lớp 1 : Bé tập tô chữ : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học, 2017. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b s400640
486. Bé vui vào lớp 1 : Bé tập tô nét cơ bản : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học, 2017. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 11000đ. - 5000b s400641
54
487. Bé vui vào lớp 1 : Bé làm quen với chữ cái : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học. - 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b
Q.1. - 2017. - 31tr. : hình vẽ s400633
488. Bé vui vào lớp 1 : Bé làm quen với toán : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học. - 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b
Q.1. - 2017. - 24tr. : hình vẽ s400635
489. Bé vui vào lớp 1 : Bé tập viết : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học. - 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b
Q.1. - 2017. - 31tr. : hình vẽ s400637
490. Bé vui vào lớp 1 : Bé làm quen với chữ cái : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học. - 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b
Q.2. - 2017. - 31tr. : hình vẽ s400634
491. Bé vui vào lớp 1 : Bé làm quen với toán : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học. - 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b
Q.2. - 2017. - 24tr. : hình vẽ s400636
492. Bé vui vào lớp 1 : Bé tập viết : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non và tiểu học / Huyền Linh. - H. : Văn học. - 24cm. - (Dành cho bé từ 4 - 6 tuổi). - 11000đ. - 5000b
Q.2. - 2017. - 31tr. : hình vẽ s400638
493. Bộ đề kiểm tra đánh giá đầu ra tiếng Anh tiểu học : Theo thông tư 22 và khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Bộ GD - ĐT / Phạm Trí Thiện, Trần Nguyễn Phương Thuỳ, Phạm Nguyễn Bảo Ngọc, Trần Bảo Ngọc. - H. : Giáo dục. - 28cm. - 49000đ. - 3000b
T.1. - 2017. - 148tr. : bảng, tranh vẽ s399451
494. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic 2 trong 1 toán - tiếng Việt trên mạng Internet lớp 1 : Luyện kiến thức trước khi tham gia kỳ thi Violympic trên mạng Internet... / Phạm Văn Công tuyển chọn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 125tr. : minh hoạ ; 27cm. - 70000đ. - 2000b s399505
495. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic 3 trong 1 Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh trên mạng Internet lớp 5 : Luyện kiến thức trước khi tham gia kỳ thi Violympic trên mạng Internet... / Phạm Văn Công tuyển chọn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 246tr. : minh hoạ ; 27cm. - 89000đ. - 2000b s399506
55
496. Bồi dưỡng nâng cao chuyên môn về xây dựng trường mầm non lấy trẻ làm trung tâm : Dành cho cán bộ quản lí và giáo viên mầm non / Lương Thị Bình, Nguyễn Thanh Giang, Phạm Thị Huyền... - H. : Giáo dục, 2017. - 127tr. : minh hoạ ; 27cm. - 55000đ. - 4000b
Thư mục: tr. 125 s399526
497. Buổi dã ngoại trong rừng sâu : Câu chuyện về sự chia sẻ : Truyện tranh / Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Phương Mẫn ; Uyên Uyên dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt, 2017. - 27tr. : minh hoạ ; 23cm. - (Bộ sách vỡ lòng cho các bạn nhỏ được yêu mến). - 36000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Picnic in a forest s400618
498. Các con vật dưới biển : Sách tô màu & tập viết / Thiên Nhã. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 9000đ. - 2000b s400968
499. Các con vật quanh em : Sách tô màu & tập viết / Thiên Nhã. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 9000đ. - 2000b s400970
500. Các con vật trong rừng : Sách tô màu & tập viết / Thiên Nhã. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 9000đ. - 2000b s400969
501. Cẩm nang cha mẹ học sinh = Parents' Kit 2017 - 2018 : Film studio island : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí, 2017. - 96tr. : bảng ; 30cm. - 2948b
Đầu bìa sách ghi: Language Link s400044
502. Cẩm nang cha mẹ học sinh = Parents' Kit 2017 - 2018 : Family island : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí, 2017. - 85tr. : bảng ; 30cm. - 5550b
Đầu bìa sách ghi: Language Link s400045
503. Cẩm nang cha mẹ học sinh = Parents' Kit 2017 - 2018 : Tropical island : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí, 2017. - 104tr. : bảng ; 30cm. - 4450b
Đầu bìa sách ghi: Language Link s400046
504. Chuột con tìm nhà : Cho bé 3 - 6 tuổi / B.s.: Lương Ngân, Hồng Lam. - H. : Dân trí ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2016. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 25000đ. - 2000b s400053
56
505. The Cobs Pop and other stories : Phonics reader IP2. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 93 p. : pic. ; 25 cm. - (i Garten). - 100000đ. - 2000 co s399654
506. Con từ đâu tới? / Lê Thị Bé Nhung b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 69tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Giáo dục giới tính dành cho học sinh tiểu học). - 25000đ. - 1500b s400821
507. Cùng bé chơi với số / Trương Thị Xuân Huệ, Trần Thị Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Kim Ngân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Trẻ, 2017. - 36tr. : hình vẽ, bảng ; 28cm. - (10' cùng con mỗi ngày). - 30000đ. - 1500b s400033
508. Cùng bé chơi với từ / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Trần Thị Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Kim Ngân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Trẻ, 2017. - 24tr. : minh hoạ ; 28cm. - (10' cùng con mỗi ngày). - 40000đ. - 1500b
Tên tác giả ngoài bìa: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Tô Hồng Vân s400034
509. Cùng bé học ABC / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Trần Thị Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Kim Ngân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Trẻ, 2017. - 72tr. : minh hoạ ; 28cm. - (10' cùng con mỗi ngày). - 65000đ. - 1500b s400031
510. Cùng bé tập suy luận / Nguyễn Thanh Thuỷ, Trần Thị Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Kim Ngân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Trẻ, 2017. - 24tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm. - (10' cùng con mỗi ngày). - 30000đ. - 1500b s400032
511. Cùng khủng long học tiếng Anh theo chủ đề lớp 4 / Hoàng Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 167tr. : hình vẽ, bảng ; 29cm. - 98000đ. - 3000b s400380
512. Cùng khủng long học tiếng Anh theo chủ đề lớp 5 / Hoàng Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 187tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 118000đ. - 3000b s400427
513. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 1 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 2300b
T.1: Chủ đề số học. - 2017. - 119tr. : minh hoạ s400420
514. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 1 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b
T.2: Chủ đề số học (tiếp), đại lượng đo, toán có lời văn, hình học. - 2017. - 147tr. : minh hoạ s400421
57
515. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 2 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b
T.1: Chủ đề số học. - 2017. - 129tr. : minh hoạ s400422
516. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 2 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b
T.2: Chủ đề số học (tiếp). - 2017. - 163tr. : minh hoạ s400389
517. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 2 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b
T.3: Chủ đề đại lượng đo. - 2017. - 133tr. : minh hoạ s400390
518. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 2 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b
T.4: Chủ đề đại lượng đo (tiếp). Toán có lời văn. Hình học. - 2017. - 131tr. : minh hoạ s400391
519. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 3 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 2300b
T.1: Số học. - 2017. - 125tr. : hình vẽ, bảng s400385
520. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 3 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 2300b
T.2: Chủ đề số học (tiếp). - 2017. - 125tr. : hình vẽ, bảng s400386
521. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 3 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b
T.3: Chủ đề yếu tố thống kê. Đại lượng đo. Toán có lời văn. - 2017. - 155tr. : minh hoạ s400387
58
522. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 3 / Lê Đình Sản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 2300b
T.4: Chủ đề toán có lời văn (tiếp). Hình học. - 2017. - 139tr. : minh hoạ s400388
523. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 4 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 3000b
T.1: Chủ đề số học. - 2017. - 131tr. : hình vẽ, bảng s400381
524. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 4 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 3000b
T.2: Chủ đề số học (tiếp), Bài toán có lời văn. - 2017. - 151tr. : hình vẽ, bảng s400382
525. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 4 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 3000b
T.3: Chủ đề đại lượng đo. - 2017. - 115tr. : hình vẽ, bảng s400383
526. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 4 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 3000b
T.4: Chủ đề hình học, Thống kê số liệu. - 2017. - 93tr. : hình vẽ, bảng s400384
527. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 5 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 88000đ. - 3000b
T.1: Chủ đề số học, thống kê số liệu. - 2017. - 141tr. : minh hoạ s400423
528. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 5 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 3000b
T.2: Chủ đề bài toán có lời văn. - 2017. - 83tr. : minh hoạ s400424
59
529. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 5 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Bộ sách Tạo dựng nền tảng phát triển 3 kỹ năng quan sát, tư duy, vận dụng nhanh). - 68000đ. - 3000b
T.3: Chủ đề đại lượng đo. - 2017. - 103tr. : minh hoạ s400425
530. Cùng khủng long học toán siêu đẳng lớp 5 / Lê Đình Sản ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - 88000đ. - 3000b
T.4: Chủ đề hình học. - 2017. - 133tr. : minh hoạ s400426
531. Cùng khủng long luyện viết chữ, ôn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lớp 1 / Hoàng Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 35tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 29000đ. - 2300b s400415
532. Cùng khủng long luyện viết chữ, ôn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lớp 2 / Hoàng Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 39tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 29000đ. - 2300b s400416
533. Cùng khủng long luyện viết chữ, ôn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lớp 3 / Hoàng Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 47tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 29000đ. - 2300b s400417
534. Cùng khủng long luyện viết chữ, ôn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lớp 4 / Hoàng Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 59tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 29000đ. - 2300b s400418
535. Cùng khủng long luyện viết chữ, ôn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lớp 5 / Hoàng Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 43tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm. - 29000đ. - 2300b s400419
536. Cùng ôn tập toán 4 : Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam / Hoàng Mai Lê (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 108tr. : hình vẽ, bảng s399253
537. Đề kiểm tra học kì tiếng Việt - Toán 3 : Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Bao gồm trắc nghiệm và tự luận / Huỳnh Tấn Phương. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 143tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 42000đ. - 1500b s400303
538. Đi tìm kho báu : Cho bé 3 - 6 tuổi / B.s.: Lương Ngân, Hồng Lam. - H. : Dân trí ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2016. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 25000đ. - 2000b s400057
60
539. Eduplay friends 1A. - H. : Lao động ; Trung tâm Ngoại ngữ Enspire, 2017. - 42 p. : ill. ; 21x30 cm. - 50000đ. - 3500 cop
App.: p. 38-40 s399667
540. Eduplay friends 2A. - H. : Lao động ; Trung tâm Ngoại ngữ Enspire, 2017. - 42 p. : ill. ; 21x30 cm. - 50000đ. - 4500 cop
App.: p. 38-40 s399668
541. Eduplay friends 3A. - H. : Lao động ; Trung tâm Ngoại ngữ Enspire, 2017. - 42 p. : ill. ; 21x30 cm. - 50000đ. - 6500 cop
App.: p. 38-40 s399669
542. Em tập viết đúng, viết đẹp - Lớp 1 / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 11500đ. - 20000b
T.1. - 2017. - 56tr. s399234
543. Em tập viết đúng, viết đẹp - Lớp 1 / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 11500đ. - 20000b
T.2. - 2017. - 56tr. s399235
544. Emily nhút nhát : Muốn kết bạn phải chủ động : Truyện tranh / Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Triệu Tĩnh ; Uyên Uyên dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt, 2017. - 27tr. : minh hoạ ; 23cm. - (Bộ sách vỡ lòng cho các bạn nhỏ được yêu mến). - 36000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Emily is shy s400619
545. English for primary math 1 = Tiếng Anh Toán cho học sinh tiểu học quyển 1 : Student's book / Bùi Hiền Thục (ch.b.), Trần Thị Bích Ngọc, Bùi Thị Nụ... - H. : Thế giới, 2017. - 58 p. : ill. ; 30 cm. - 150000đ. - 4500 co
At head of title: Trung tâm nghiên cứu giáo dục phổ thông & kiểm tra đánh giá AISET s399568
546. English for primary math 2 = Tiếng Anh Toán cho học sinh tiểu học quyển 2 : Student's book / Bùi Hiền Thục (ch.b.), Trần Thị Bích Ngọc, Bùi Thị Nụ... - H. : Thế giới, 2017. - 73 p. : ill. ; 30 cm. - 150000đ. - 4000 co
At head of title: Trung tâm nghiên cứu giáo dục phổ thông & kiểm tra đánh giá AISET s399569
547. English for primary math 3 = Tiếng Anh Toán cho học sinh tiểu học quyển 3 : Student's book / Bùi Hiền Thục (ch.b.), Trần Thị Bích Ngọc, Bùi Thị Nụ... - H. : Thế giới, 2017. - 78 p. : ill. ; 30 cm. - 150000đ. - 2000 co
At head of title: Trung tâm nghiên cứu giáo dục phổ thông & kiểm tra đánh giá AISET s399570
61
548. Get it up 4 / Nguyễn Trường Giang, Nguyễn Đăng Quang. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 68 p. : ill. ; 28 cm. - 36000đ. - 8040 cop s399566
549. Get it up 5 / Nguyễn Trường Giang, Nguyễn Phúc Ngọc Trâm. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 88 p. : ill. ; 28 cm. - 36000đ. - 5040 cop s399567
550. Giải bài tập toán 5 : Biên soạn theo sách giáo khoa dựa trên chương trình cải cách giáo dục mới. Tài liệu tham khảo dành cho học sinh, giáo viên và phụ huynh / Phạm Văn Công. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - 105000đ. - 2000b
T.1A. - 2017. - 125tr. : hình vẽ, bảng s399542
551. Giải tiếng Việt 5 : Biên soạn theo sách giáo khoa dựa trên chương trình cải cách giáo dục mới. Tài liệu tham khảo dành cho học sinh, giáo viên và phụ huynh / Võ Thị Minh Trang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - 129000đ. - 2000b
T.1A. - 2017. - 189tr. : bảng s399541
552. Giải vở bài tập tiếng Việt 2 / Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 1500b
T.1. - 2017. - 67tr. : bảng, tranh vẽ s400185
553. Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông : Dành cho bé: 3 - 4 tuổi / Mai Anh, Tú Phương, Thạch Thảo. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : tranh vẽ ; 17x24cm. - 9500đ. - 7000b s400134
554. Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông : Dành cho bé: 4 - 5 tuổi / Mai Anh, Tú Phương, Thạch Thảo. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : tranh vẽ ; 17x24cm. - 9500đ. - 7000b s400121
555. Giáo dục lối sống lớp 3 : Tài liệu thí điểm - Công nghệ giáo dục / Hồ Ngọc Đại (ch.b.), Ngô Thị Tuyên. - H. : Giáo dục, 2017. - 64tr. : minh hoạ ; 27cm. - 25000đ. - 5000b s399499
556. Giúp bé làm quen với toán : Dành cho mẫu giáo 3 - 4 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Ngô Thị Hợp, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399762
557. Giúp bé làm quen với toán : Dành cho mẫu giáo 4 - 5 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Ngô Thị Hợp, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399763
558. Giúp bé làm quen với toán : Dành cho mẫu giáo 5 - 6 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Ngô Thị Hợp, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh
62
Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399764
559. Giúp bé tập tạo hình : Dành cho bé 3 - 4 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Nguyễn Thạch Thảo, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : ảnh, tranh vẽ ; 17x24cm. - 9500đ. - 10000b s400131
560. Giúp bé tập tạo hình : Dành cho bé 4 - 5 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Nguyễn Thạch Thảo, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : ảnh, tranh vẽ ; 17x24cm. - 9500đ. - 17000b s400132
561. Giúp bé tập tạo hình : Dành cho bé 5 - 6 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Nguyễn Thạch Thảo, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 24tr. : ảnh, tranh vẽ ; 17x24cm. - 9500đ. - 10000b s400133
562. Giúp bé tập tạo hình : Dành cho bé 24 - 36 tháng tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Nguyễn Thạch Thảo, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 16tr. : tranh vẽ ; 17x24cm. - 9500đ. - 5000b s400130
563. Giúp em giỏi tập làm văn 4 / Võ Thị Minh Trang. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 235tr. : bảng ; 24cm. - 58000đ. - 1000b s400340
564. Hermann, ève. Con không cần ipad để lớn khôn : 100 hoạt động Monterssori / ève Hermann ; Trần Thị Huế dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 218tr. : ảnh ; 21cm. - (Tủ sách Ươm mầm)(Học Montessori để dạy theo phương pháp Montessori). - 78000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: 100 Activities d'eveil montessori s400506
565. Hoàng Văn Yến. Kịch bản lễ hội ở trường mầm non / Hoàng Văn Yến. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục, 2017. - 87tr. : hình vẽ ; 27cm. - 20000đ. - 1500b s399459
566. Học và ôn luyện tiếng Việt 2 / Thanh Huyền. - H. : Dân trí. - 24cm. - 68000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 165tr. : bảng, sơ đồ s399766
567. Học vần : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Văn Sỹ, Thanh Thúy. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè. - 24cm. - 12000đ. - 2000b
T.16. - 2017. - 31tr. : tranh màu s399353
63
568. Huỳnh Văn Sơn. Kỹ năng phòng chống bạo lực học đường / Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Hoàng Xuân Huy, Nguyễn Thị Bích Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 40000đ. - 5000b
Thư mục: tr. 62-63 s399355
569. Hướng dẫn em tự ôn luyện tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 : Theo định hướng phát triển năng lực / Lê Phương Nga, Thạch Thị Lan Anh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 2000b
T.1. - 2017. - 95tr. : bảng, tranh vẽ s399846
570. Hướng dẫn em tự ôn luyện tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 : Theo định hướng phát triển năng lực / Lê Phương Nga, Thạch Thị Lan Anh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 2000b
T.2. - 2017. - 95tr. : bảng, tranh vẽ s399847
571. Hướng dẫn thực hành học tin học lớp 4 : Theo định hướng phát triển năng lực / Bùi Văn Thanh (ch.b.), Dương Vũ Khánh Thuận, Nguyễn Thị Nguyên Thuý... - H. : Giáo dục, 2017. - 112tr. : minh hoạ ; 27cm. - 40000đ. - 3000b s399497
572. Hướng dẫn thực hành học tin học lớp 5 : Theo định hướng phát triển năng lực / Bùi Văn Thanh (ch.b.), Phạm Thị Thanh Nam, Dương Vũ Khánh Thuận, Đặng Bích Việt. - H. : Giáo dục, 2017. - 108tr. : minh hoạ ; 27cm. - 40000đ. - 3000b s399498
573. Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục trong trường mầm non theo chủ đề : Trẻ 5 - 6 tuổi / B.s.: Lê Thu Hương (ch.b.), Phạm Mai Chi, Trần Thị Ngọc Trâm... - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2017. - 187tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 40000đ. - 4000b s399511
574. Jackkson, J. S. Bị bắt nạt làm sao đây? : Cẩm nang thiếu nhi giúp trẻ ứng phó với trẻ bắt nạt = Bye-bye, bully! : A kid's guide for dealing with bullies / J. S. Jackkson ; Minh hoạ: R. W. Alley ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh chuyển ngữ. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Giúp bé trưởng thành). - 27000đ. - 3000b s400062
575. Khám phá người lãnh đạo trong tôi : Lớp 2: Hướng dẫn lãnh đạo. - H. : Thế giới, 2017. - 81tr. : tranh màu ; 28cm. - 1000b s399427
576. Khám phá người lãnh đạo trong tôi - Hướng dẫn mầm non : Dựa theo sách 7 thói quen để trẻ trưởng thành. - H. : Thế giới, 2017. - 80tr. : tranh màu ; 28cm. - 1000b s399426
64
577. Kỷ yếu 90 năm trường Lycee Petrus Trương Vĩnh Ký - Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong (1927 - 2017). - H. : Giáo dục, 2017. - 98tr. : ảnh màu, bảng ; 23x29cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh. Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong s399320
578. Kỷ yếu hội thảo: Khoa học giáo dục và công nghệ CEST 2017 : Quản trị trường học: Truyền thống và hiện đại / Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Hồ Thị Quỳnh Như, Tống Bảo Thành... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 429tr. : minh hoạ ; 27cm. - 125b
ĐTTS ghi: Trường Công nghệ Thông tin Hữu nghị Việt - Hàn... - Thư mục cuối mỗi bài s400373
579. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: Đào tạo sau đại học trong điều kiện tự chủ và hội nhập quốc tế / Phan Công Nghĩa, Nguyễn Đông Phong, Hồ Viết Tiến... - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 522tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 100b
ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh... - Thư mục cuối mỗi bài s400376
580. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế: Chất lượng và hiệu quả các chương trình liên kết đào tạo quốc tế = Quality and efficiency of international joint training programs / Diane Simpson, Gina Antonacci, Nguyen Hoang Giang... - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 293tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 100b
ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. - Thư mục cuối mỗi bài s400369
581. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế: Phát triển năng lực cán bộ quản lý giáo dục Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 = Developing compentency for Vietnamese educational managers in the context of condustrial revolution 4.0 / Đào Thị Ngọc Ánh, Trương Ngọc Ánh, Nguyễn Liên Châu... - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 743tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 300b
ĐTTS ghi: Học viện Quản lý giáo dục... - Thư mục cuối mỗi bài s400375
582. Letters & Sounds 3 : The Alphabet. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 59 p. : fig., pic. ; 23x28 cm. - (i-Garten). - 100000đ. - 2000 co s399659
583. Lê Bích Ngọc. 135 trò chơi giúp trẻ mẫu giáo làm quen với chữ cái : Sách tham khảo cho giáo viên mẫu giáo, các bậc cha mẹ, sinh viên khoa Giáo dục Mầm non / Lê Bích Ngọc. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 83tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm. - 14000đ. - 1500b s399298
584. Luyện tập kiểm tra định kì toán 2 : Theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT ngày 22/9/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thuý Ngà. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 20000b
65
T.1. - 2017. - 84tr. : hình vẽ, bảng s399263
585. Luyện tập kiểm tra định kì toán 3 : Theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT ngày 22/9/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thuý Ngà. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 20000b
T.1. - 2017. - 84tr. : minh hoạ s399264
586. Luyện tập kiểm tra định kì toán 4 : Theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT ngày 22/9/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thuý Ngà. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 21000đ. - 20000b
T.1. - 2017. - 100tr. : hình vẽ, bảng s399266
587. Luyện tập kiểm tra định kì toán 5 : Theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT ngày 22/9/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thuý Ngà. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 21000đ. - 20000b
T.1. - 2017. - 96tr. : hình vẽ, bảng s399267
588. Luyện tập toán 1 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 8000b
T.1. - 2017. - 80tr. : hình vẽ s399249
589. Luyện tập toán 1 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 7000b
T.2. - 2017. - 80tr. : hình vẽ s399250
590. Luyện tập toán 2 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 4000b
T.1. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399236
591. Luyện tập toán 2 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 2000b
T.2. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399237
592. Luyện tập toán 3 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 4000b
T.1. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399238
593. Luyện tập toán 3 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 5000b
66
T.2. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399239
594. Luyện tập toán 4 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399240
595. Luyện tập toán 4 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 5000b
T.2. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399241
596. Luyện tập toán 5 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 3000b
T.1. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399242
597. Luyện tập toán 5 : Trình bày trên giấy ô li / Huỳnh Thị Kim Trang (ch.b.), Nguyễn Kính Đức, Khúc Thành Chính... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 25000đ. - 3000b
T.2. - 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng s399243
598. Luyện tập toán lớp 5 : Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày / Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Vũ Văn Dương, Nguyễn Ngọc Hải, Hoàng Mai Lê. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 19000đ. - 2000b
T.1. - 2017. - 100tr. : hình vẽ, bảng s399251
599. Luyện viết lớp 2 : Theo chương trình và tài liệu học xoá mù chữ môn tiếng Việt 2 / Đặng Thị Lanh, Nguyễn Thị Hạnh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 12000đ. - 3000b
Q.1. - 2017. - 36tr. s399228
600. Luyện viết lớp 2 : Theo chương trình và tài liệu học xoá mù chữ môn tiếng Việt 2 / Đặng Thị Lanh, Nguyễn Thị Hạnh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 12000đ. - 3000b
Q.2. - 2017. - 48tr. s399229
601. Luyện viết lớp 3 : Theo chương trình và tài liệu học xoá mù chữ môn tiếng Việt 3 / Nguyễn Thị Hạnh, Đặng Thị Lanh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 15000đ. - 3000b
Q.1. - 2017. - 48tr. s399230
602. Luyện viết lớp 3 : Theo chương trình và tài liệu học xoá mù chữ môn tiếng Việt 3 / Nguyễn Thị Hạnh, Đặng Thị Lanh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 15000đ. - 3000b
67
Q.2. - 2017. - 48tr. s399231
603. Luyện viết tiếng Việt cho học sinh tiểu học lớp 5 / Hoàng Trường Giang (ch.b.), Đặng Tú, Phạm Vĩnh Lộc... - H. : Giáo dục. - 24cm. - 16000đ. - 20000b
T.1. - 2017. - 56tr. : bảng, tranh vẽ s399232
604. Luyện việt chữ - Nhớ từ vựng tiếng Anh / Tống Ngọc Huyền, Nguyễn Hoa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Ladybug writing). - 29000đ. - 3000b
T.1: Chủ đề: Thói quen ăn uống. - 2017. - 47tr. : tranh vẽ s400428
605. Luyện việt chữ - Nhớ từ vựng tiếng Anh / Tống Ngọc Huyền, Nguyễn Hoa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Ladybug writing). - 29000đ. - 3000b
T.2: Chủ đề: Hoạt động hàng ngày. - 2017. - 31tr. : tranh vẽ s400429
606. Luyện việt chữ - Nhớ từ vựng tiếng Anh / Tống Ngọc Huyền, Nguyễn Hoa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Ladybug writing). - 29000đ. - 3000b
T.3: Chủ đề: Nghề nghiệp và nơi làm việc. - 2017. - 47tr. : tranh vẽ s400430
607. Luyện việt chữ - Nhớ từ vựng tiếng Anh / Tống Ngọc Huyền, Nguyễn Hoa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Ladybug writing). - 29000đ. - 3000b
T.4: Chủ đề: Miêu tả và cảm xúc. - 2017. - 39tr. : tranh vẽ s400431
608. Luyện việt chữ - Nhớ từ vựng tiếng Anh / Tống Ngọc Huyền, Nguyễn Hoa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - (Ladybug writing). - 29000đ. - 3000b
T.5: Chủ đề: Ngôi nhà thân yêu. - 2017. - 47tr. : tranh vẽ s400432
609. Mẹ của Pôn và Oliu. Tớ nghĩ gì khi còn bé... : Dành cho bé tập viết những gì mình nghĩ / Mẹ của Pôn và Oliu ; Minh hoạ: Đỗ Biên Thuỳ. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 26cm. - 80000đ. - 1500b
T.1. - 2017. - 97tr. : tranh màu s400035
610. Một số biện pháp hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục trong trường mầm non / Bùi Kim Tuyến, Phan Thị Ngọc Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Bích... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 139tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 30000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 137-138 s399527
611. Một số tư liệu về đổi mới giáo dục đại học Việt Nam - Giai đoạn 1987 - 1997 / Tuyển chọn: Lê Viết Khuyến, Văn Đình Ưng. - H. : Giáo dục, 2017. - 779tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 150000đ. - 1015b
68
ĐTTS ghi: Hiệp hội các trường đại học, cao đẳng Việt Nam s399306
612. 162 bài văn chọn lọc 4 / Vũ Khắc Tuân. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 127tr. : bảng ; 24cm. - 31000đ. - 2000b s400365
613. My adventure 1 / Leone Dyson. - H. : Giáo dục ; Singapore : Pearson, 2017. - 97 p. : color pic., phot. ; 23x30 cm. - 150000đ. - 10160 c s399670
614. My adventure 2 / Leone Dyson. - H. : Giáo dục ; Singapore : Pearson, 2017. - 113 p. : color pic., phot. ; 23x30 cm. - 150000đ. - 10160 c s399671
615. My adventure 3 / Leone Dyson. - H. : Giáo dục ; Singapore : Pearson, 2017. - 113 p. : color pic., phot. ; 23x30 cm. - 150000đ. - 10160 c s399672
616. My fifth diary / Nguyễn Trường Giang, Hoàng Ánh, Tuyết Hồng... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 56 p. : pic. ; 21x28 cm. - 45000đ. - 5040 cop s399664
617. My first diary / Nguyễn Trường Giang, Hoàng Ánh, Tuyết Hồng... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 35 p. : pic., tab. ; 21x28 cm. - 40000đ. - 5000 cop s399660
618. My fourth diary / Nguyễn Trường Giang, Hoàng Ánh, Tuyết Hồng... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 56 p. : pic. ; 21x28 cm. - 45000đ. - 5040 cop s399663
619. My second diary / Nguyễn Trường Giang, Hoàng Ánh, Hồng Thái. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 55 p. : pic. ; 21x28 cm. - 44000đ. - 5040 cop s399661
620. My third diary / Nguyễn Trường Giang, Tuyết Hồng, Nguyễn Quý. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 60 p. : ill. ; 21x28 cm. - 45000đ. - 5040 cop s399662
621. Ngôi nhà ấm áp : Cho bé 3 - 6 tuổi / B.s.: Lương Ngân, Hồng Lam. - H. : Dân trí ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2016. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 25000đ. - 2000b s400058
622. Ngôi trường dấu yêu / Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Trang Nhung, Mai Mỹ Hạnh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 159tr. ; 20cm. - (Tủ sách Truyền thông - Tâm lí - Xã hội). - 35000đ. - 2000b
Thư mục cuối chính văn s399318
623. Nguyễn Ánh Tuyết. Chúng tôi đã sống như thế : Hồi ký của vợ chồng nhạc sĩ Phạm Tuyên / Nguyễn Ánh Tuyết. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 459tr. : ảnh màu ; 21cm. - 110000đ. - 1000b
69
Phụ lục: tr. 445-459 s400089
624. Nguyễn Đức Chính. Phát triển chương trình giáo dục / Nguyễn Đức Chính (ch.b.), Vũ Lan Hương, Phạm Thị Nga. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2017. - 276tr. : minh họa ; 21cm. - 50000đ. - 1040b
Thư mục: tr. 218-220. - Phụ lục: tr. 221-276 s399314
625. Nguyễn Đức Minh. Chuẩn đánh giá trung tâm học tập cộng đồng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Đức Minh (ch.b.), Nguyễn Đăng Cúc, Dương Văn Hưng. - H. : Dân trí, 2017. - 227tr. ; 24cm. - 100b
Phụ lục: tr. 187-222. - Thư mục: tr. 223-227 s399752
626. Nguyễn Hiến Lê. Tự học - Một nhu cầu thời đại / Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 279tr. ; 19cm. - 65000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 255-273 s400925
627. Nguyễn Lăng Bình. Dạy và học tích cực - Một số phương pháp và kĩ thuật dạy học / Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 199tr. ; 27cm. - 7500đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 164-198. - Thư mục: tr. 199 s399530
628. Nguyễn Minh Huyền. Hướng dẫn tổ chức ăn bán trú và theo dõi, đánh giá sức khoẻ trẻ trong cơ sở giáo dục mầm non / Nguyễn Minh Huyền, Vũ Yến Khanh, Bùi Thị Nhung. - H. : Giáo dục, 2017. - 80tr. : minh hoạ ; 24cm. - 42000đ. - 5000b s399528
629. Nguyễn Minh Thảo. Tuyển chọn thơ ca, truyện kể, câu đố : Tăng cường tiếng Việt cho trẻ vùng dân tộc thiểu số / Nguyễn Minh Thảo. - H. : Giáo dục, 2017. - 128tr. ; 27cm. - 40000đ. - 3000b s399480
630. Nguyễn Thanh Ngân. Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm : Dành cho học sinh / Nguyễn Thanh Ngân. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 115tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm. - 30000đ. - 5000b s400263
631. Nguyễn Thị Minh Phượng. Cẩm nang phương pháp sư phạm : Tập hợp những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thuý, Lê Viết Chung ; Đinh Văn Tiến h.đ. - Tái bản có sữa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 283tr. : hình vẽ ; 24cm. - 130000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 241-277. - Thư mục: tr. 279-280 s400067
632. Nguyễn Thị Như Trang. Bạo lực học đường từ góc nhìn của người trong cuộc : Một số vấn đề thực tiễn và lý luận : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Như
70
Trang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 244tr. : minh hoạ ; 24cm. - 64000đ. - 200b
Thư mục: tr. 229-244 s399700
633. Nguyễn Thị Thanh Huyền. Sổ theo dõi chất lượng chăm sóc, giáo dục trẻ / Nguyễn Thị Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 72tr. : bảng ; 27cm. - 13500đ. - 12000b s399531
634. Nguyễn Văn Y. Bồi dưỡng tư vấn du học : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Y. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 166tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 25000đ. - 100b
Phụ lục: tr. 134-166 s399349
635. Người thầy của tôi / Nguyễn Thị Sang, Nguyễn Thị Hà Tuyết, Bảo Anh... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục. - 20cm. - 42000đ. - 2000b
T.3. - 2017. - 228tr. : ảnh s399316
636. Nhận diện chữ cái / Cao Tuân. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 33tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tủ sách Nhi đồng Thành phố Hồ Chí Minh). - 198000đ. - 1000b s400931
637. Những tên cướp biển : Cho bé 3 - 6 tuổi / B.s.: Lương Ngân, Hồng Lam. - H. : Dân trí ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2016. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 25000đ. - 2000b s400054
638. Ostrich's nest and other stories : Phonics reader 1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 75 p. : pic. ; 25 cm. - (i Garten). - 85000đ. - 2000 cop s399653
639. Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 1 / Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 118tr. : minh hoạ ; 24cm. - 28000đ. - 2000b s399289
640. Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 2 / Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 115tr. : minh hoạ ; 24cm. - 28000đ. - 2000b s399290
641. Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 3 / Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 111tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 28000đ. - 1500b s399254
642. Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 4 / Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 135tr. : minh hoạ ; 24cm. - 28000đ. - 1500b s399291
71
643. Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 5 / Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 143tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 28000đ. - 1000b s399292
644. Phạm Thị Hồng Xuân. Đánh giá kết quả học tập phần tiếng Việt (môn ngữ văn) của học sinh trung học cơ sở theo định hướng phát triển năng lực / Phạm Thị Hồng Xuân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 290tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 48000đ. - 300b
Thư mục: 279-190 s400328
645. Phan Thị Thuận Nhi. Hướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ từ 6 - 24 tháng tuổi / Phan Thị Thuận Nhi, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 160tr. ; 27cm. - 38000đ. - 3000b
Phụ lục: tr. 154-158 s399512
646. Phan Thị Thuận Nhi. Hướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ từ 24 - 36 tháng tuổi / Phan Thị Thuận Nhi, Nguyễn Thị Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 171tr. ; 27cm. - 38000đ. - 3000b s399513
647. Place, Marie-Hélène. Cha mẹ nên chuẩn bị cho trẻ tập đọc và viết như thế nào? : 100 hoạt động Montessori / Marie-Hélène Place ; Tố Nga dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 207tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Ươm mầm)(Học Montessori để dạy trẻ theo phương pháp Montessori). - 78000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: 100 activites Montessori pour preparer mon enfant a lire et a ecrire s400505
648. Place, Marie-Hélène. Chờ con lớn thì đã muộn : 60 hoạt động Montessori giúp trẻ trưởng thành / Marie-Hélène Place ; Trần Thị Huế dịch. - H. : Thế giới ; Công ty văn hoá Đinh Tị, 2017. - 178tr. : ảnh màu ; 21cm. - (Tủ sách Ươm mầm)(Học Montessori để dạy trẻ theo phương pháp Montessori). - 65000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: 60 activities Montessori pour mon bebe s400507
649. Practice pal : Grade 3. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 63 p. : ill. ; 29 cm. - (Phonics - Smart). - 70000đ. - 5000 cop s399571
650. Practice pal : Grade 4. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 63 p. : ill. ; 29 cm. - (Phonics - Smart). - 70000đ. - 5000 cop s399561
651. Preschool English : 4 years old. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 120 p. : color pic. ; 21x29 cm. - (Phonics - Smart). - 100000đ. - 3000 co s399665
652. Preschool English : 5 years old. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 124 p. : color pic. ; 21x29 cm. - (Phonics - Smart). - 100000đ. - 3000 co s399666
72
653. Quốc văn giáo khoa thư / B.s.: Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận. - Tái bản lần 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 342tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 120000đ. - 1000b s399807
654. Seedbed 2 : Notebook - Track A. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 48 p. : pic. ; 26 cm. - 20000đ. - 2000 cop s399622
655. Seelig,Tina. Nếu tôi biết được khi còn 20 / Tina Seelig ; Hồng Nhật dịch. - In lần thứ 22. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 251tr. ; 21cm. - 64000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: What I wish I knew when I was 20 s400210
657. Sổ bé ngoan / Tú Phương, Thạch Thảo. - H. : Dân trí, 2017. - 20tr. : tranh vẽ, bảng ; 24cm. - 6000đ. - 40000b s399765
658. Sổ theo dõi sức khoẻ trẻ mầm non / Nguyễn Thị Huệ b.s. - H. : Y học, 2017. - 48tr. : bảng, đồ thị ; 21cm. - 14000đ. - 5000b s399944
659. Sổ theo dõi sức khoẻ trẻ mẫu giáo : Dành cho trẻ mẫu giáo từ 3 tuổi đến 6 tuổi... / Nguyễn Thảo Phương. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 34tr. : bảng, đồ thị ; 21cm. - 9500đ. - 10000b s399357
660. Sổ theo dõi sức khoẻ trẻ nhà trẻ : Dành cho trẻ mầm non từ 3 tháng tuổi đến 36 tháng tuổi... / Nguyễn Thảo Phương. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 28tr. : bảng, đồ thị ; 21cm. - 9500đ. - 3000b s399358
661. Tâm lý học - Giáo dục học trong thực hiện đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo : Tuyển tập các công trình khoa học hội thảo quốc gia và tỉnh Tiền Giang tổ chức trong năm 2016 / Phạm Minh Hạc, Phạm Văn Khanh, Nguyễn Quang Khải... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 324tr. : minh hoạ ; 24cm. - 100000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo. Hội Khoa học tâm lý và Giáo dục tỉnh Tiền Giang. - Thư mục cuối mỗi bài s399333
662. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giảng viên cao cấp hạng I / Nguyễn Hải Thập (ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Chính... - H. : Giáo dục, 2017. - 503tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 170000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục cuỗi mỗi phần s399509
663. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giảng viên chính hạng II / Nguyễn Hải Thập (ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Chính... - H. : Giáo dục, 2017. - 591tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 195000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục cuỗi mỗi phần s399510
73
664. Tài liệu hướng dẫn dạy học các hoạt động giáo dục lớp 9. - H. : Giáo dục, 2017. - 280tr. : minh hoạ ; 27cm. - 201b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s399445
665. Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn Hiệu trưởng trường mầm non / Phan Thị Lan Anh, Trần Ngọc Giao, Nguyễn Việt Hùng... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 95tr. : bảng, sơ đồ ; 27cm. - 30000đ. - 1500b s399529
666. Tập tô - Bé làm quen và tập tô chữ số : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399871
667. Tập tô - Bé tập so sánh : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399874
668. Tập tô - Bé tập tô chữ mẫu giáo : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399875
669. Tập tô - Bé tập tô nét cơ bản : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399873
670. Tập tô - Giúp bé làm quen với chữ cái : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 15tr. : tranh vẽ s399868
671. Tập tô - Giúp bé làm quen với chữ cái : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 5000b
T.2. - 2017. - 16tr. : tranh vẽ s399869
672. Tập tô - Giúp bé làm quen với toán : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399870
673. Tập tô màu : Giúp bé làm quen và nhận biết chữ cái : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 15tr. : hình vẽ s399860
674. Tập tô màu : Giúp bé làm quen và nhận biết chữ cái : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 5000b
T.2. - 2017. - 15tr. : hình vẽ s399861
675. Tập tô màu / Xact Studio International. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè. - 24cm. - 10000đ. - 2000b
676. Tập tô màu / Xact Studio International. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè. - 24cm. - 10000đ. - 2000b
T.117: Những con thú nhỏ. - 2017. - 24tr. : tranh vẽ s399352
74
677. Tập tô màu - Bé tập tô chữ số : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399863
678. Tập tô màu - Bé tập tô nét cơ bản : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399862
679. Tập tô màu - Giúp bé phát triển IQ : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399865
680. Tập tô màu - Giúp bé tập đếm và làm quen với toán : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399866
681. Tập tô màu - Giúp bé tập đếm và so sánh : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399864
682. Tập tô màu - Giúp bé xác định vị trí : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399867
683. Tập tô màu thế giới thời trang / Thiên Ân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 22tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 8000đ. - 5000b s400976
684. Tập tô - Phát triển IQ : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 5000b s399872
685. Tập viết, tô màu và làm quen môi trường / Chí Thiện, Minh Nguyệt. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - (Bé làm quen chữ cái). - 8000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 23tr. : hình vẽ s400366
686. Theo dõi sức khoẻ của trẻ : Trẻ từ sơ sinh đến 78 tháng tuổi / Vân Trần. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 32tr. : bảng, đồ thị ; 21cm. - 9000đ. - 10000b s399359
687. Tiếng Anh 3 : Tài liệu bổ trợ BME-KIDs (1 tiết/tuần). - Tái bản lần thứ 3. - H. : Dân trí. - 30cm. - 20000b
ĐTTS ghi: Công ty cổ phần Công nghệ Bình Minh. Trung tâm Ngoại ngữ Bình Minh
T.2. - 2017. - 28tr. : minh hoạ s400047
688. Tiếng Anh 3 : Tài liệu bổ trợ BME-KIDs (2 tiết/tuần). - Tái bản lần thứ 3. - H. : Dân trí. - 30cm. - 20000b
ĐTTS ghi: Công ty cổ phần Công nghệ Bình Minh. Trung tâm Ngoại ngữ Bình Minh
T.2. - 2016. - 44tr. : minh hoạ s400048
75
689. Tiếng Anh 4 : Tài liệu bổ trợ BME-KIDs (1 tiết/tuần). - Tái bản lần thứ 3. - H. : Dân trí. - 30cm. - 20000b
ĐTTS ghi: Công ty cổ phần Công nghệ Bình Minh. Trung tâm Ngoại ngữ Bình Minh
T.1. - 2017. - 28tr. : minh hoạ s400049
690. Tiếng Anh 4 : Tài liệu bổ trợ BME-KIDs (2 tiết GVNN/tuần). - Tái bản lần thứ 4. - H. : Dân trí. - 30cm. - 5000b
ĐTTS ghi: Công ty cổ phần Công nghệ Bình Minh. Trung tâm Ngoại ngữ Bình Minh
T.2. - 2017. - 44tr. : bảng, tranh vẽ s400051
691. Tiếng Anh 5 : Tài liệu bổ trợ BME-KIDs (2 tiết/tuần). - H. : Dân trí. - 30cm. - 20000b
ĐTTS ghi: Công ty CP Công nghệ Bình Minh. Trung tâm Ngoại ngữ BME T.2. - 2016. - 38tr. : minh hoạ s400052
692. Tìm kiếm tài năng biển : Cho bé 3 - 6 tuổi / B.s.: Lương Ngân, Hồng Lam. - H. : Dân trí ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2016. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 25000đ. - 2000b s400056
693. Toán lớp 3 : Tài liệu thí điểm - Công nghệ giáo dục / Hồ Ngọc Đại. - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2017. - 104tr. : minh hoạ s399294
694. Toán lớp 5 : Tài liệu thí điểm - Công nghệ giáo dục / Hồ Ngọc Đại. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2017. - 96tr. : minh hoạ s399295
695. Toán nâng cao lớp 5 / Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Danh Ninh. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 26000đ. - 2000b
T.1. - 2017. - 143tr. : hình vẽ s399271
696. Tô màu làm quen với chữ / Thiện Lộc, Minh Nguyệt. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 8000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 23tr. : tranh vẽ s400983
697. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Các loại rau củ / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400623
698. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Các loại trái cây / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400629
76
699. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Đồ dùng gia đình / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400621
700. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Động vật hoang dã / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400628
701. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Động vật nuôi / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400622
702. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Phương tiện giao thông / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400627
703. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Sinh vật biển / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400630
704. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Thế giới côn trùng / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400625
705. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Thế giới loài chim / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400626
706. Tớ muốn làm hoạ sĩ : Thế giới loài hoa / Gia Long b.s. - H. : Văn học, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bé tập tô màu. Từ 3 đến 6 tuổi). - 8000đ. - 5000b s400624
707. Trò chơi sáng tạo giúp bé nhận biết các chữ số / Thành Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 28cm. - (Chuẩn bị vào lớp 1). - 14000đ. - 3000b s400030
708. Trò chơi sáng tạo giúp bé nhận biết các hình dạng / Thành Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 28cm. - (Chuẩn bị vào lớp 1). - 14000đ. - 3000b s400881
709. Trò chơi sáng tạo giúp bé yêu thích toán / Thành Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : hình vẽ ; 28cm. - (Chuẩn bị vào lớp 1). - 14000đ. - 3000b s400880
710. Trương Hạ Dương. Digimath 1 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 44 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 11095 co s399600
711. Trương Hạ Dương. Digimath 2 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 52 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 7240 cop s399601
77
712. Trương Hạ Dương. Digimath 3 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 56 p. : fig., tab. ; 30 cm. - 65000đ. - 3540 cop s399602
713. Trương Hạ Dương. Digimath 4 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 76 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 1390 cop s399603
714. Trương Hạ Dương. Digimath 5 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 64 p. : fig., tab. ; 30 cm. - 65000đ. - 1090 cop s399604
715. Trương Hạ Dương. Digiscience 1 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 60 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 11090 co s399592
716. Trương Hạ Dương. Digiscience 2 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 56 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 7240 cop s399593
717. Trương Hạ Dương. Digiscience 3 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2017. - 76 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 3540 cop s399594
718. Trương Hạ Dương. Digiscience 4 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2017. - 60 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 1220 cop s399595
719. Trương Hạ Dương. Digiscience 5 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 64 p. : ill. ; 30 cm. - 65000đ. - 920 copi s399596
720. Trường đại học Tây Nguyên - 40 năm xây dựng và phát triển (1977 - 2017) / B.s.: Ngô Minh Oanh, Phạm Trọng Lượng, Nguyễn Thị Tĩnh... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 343tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Tây Nguyên. - Phụ lục: tr. 281-333. - Thư mục: tr. 334-340 s400686
721. Trường THCS thị trấn Yên Cát - 20 năm xây dựng và phát triển (1997 - 2017) / B.s.: Dương Thị Nhạn, Đặng Thị Thuỷ, Trần Thị Loan, Lê Thị Lương. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2017. - 40tr. : ảnh màu, bảng ; 30cm. - 110b
ĐTTS ghi: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Như Xuân. Trường trung học cơ sở thị trấn Yên Cát s400363
722. Trường trung học phổ thông Tĩnh Gia 2 - 50 năm xây dựng và phát triển (1967 - 2017) / B.s.: Trần Thị Nhẫn (ch.b.), Lương Ngọc Hoan, Nguyễn Thị Mai Chi... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 214tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 500b
78
Phụ lục: tr. 103-211 s400273
723. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục với vấn đề đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Phạm Ngọc Anh, Trương Văn Bắc, Bùi Hồng Cẩn... ; Lý Việt Quang ch.b. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 303tr. : hình vẽ ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 291-300 s400684
724. UK English programme : Level 1A : Activity book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 79 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 35000đ. - 26000 co s399551
725. UK English programme : Level 1A : Pupil's book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 104 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 85000đ. - 26000 co s399558
726. UK English programme : Level 1B : Activity book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 83 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 35000đ. - 35000 co s399553
727. UK English programme : Level 1B : Pupil's book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 92 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 85000đ. - 18000 co s399560
728. UK English programme : Level 2A : Activity book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 83 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 35000đ. - 16000 co s399552
729. UK English programme : Level 2A : Pupil's book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 96 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 85000đ. - 16000 co s399559
730. UK English programme : Starter 1 : Activity book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 62 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 35000đ. - 86000 co s399554
731. UK English programme : Starter 1 : Pupil's book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 80 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 85000đ. - 86000 co s399556
732. UK English programme : Starter 2 : Activity book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 70 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 35000đ. - 80000 co s399555
733. UK English programme : Starter 2 : Pupil's book. - H. : Bach khoa Hanoi, 2017. - 80 p. : pic., tab. ; 29 cm. - (Phonic - LBUK). - 85000đ. - 80000 co s399557
734. Vietmath - Cùng con giỏi tư duy toán học : Dành cho trẻ em từ 3 - 5 tuổi / Đỗ Thị Xuyến. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách McBooks. - 27cm. - (Ngôi sao toán học). - 60000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 111tr. : hình vẽ, bảng s400378
79
735. Vietmath - Cùng con giỏi tư duy toán học : Dành cho trẻ em từ 4 - 6 tuổi / Đỗ Thị Xuyến. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách McBooks. - 27cm. - (Ngôi sao toán học). - 45000đ. - 5000b
T.2. - 2017. - 71tr. : hình vẽ s400379
736. Vở bài tập nâng cao toán 2 / Phạm Đình Thực. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 32000đ. - 1500b
T.2. - 2017. - 127tr. : hình vẽ, bảng s400192
737. Vở bài tập thực hành toán lớp 1 / Nguyễn Thị Bình, Vũ Mai Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 3000b
T.2. - 2017. - 83tr. : hình vẽ, bảng s400306
738. Vở bài tập thực hành toán lớp 2 / Nguyễn Thị Bình, Vũ Mai Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 33000đ. - 3000b
T.2. - 2017. - 111tr. : hình vẽ, bảng s400305
739. Vở bài tập trắc nghiệm nâng cao hay và khó toán 3 / Phạm Văn Công. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 1500b
T.2. - 2017. - 84tr. : hình vẽ, bảng s400193
740. Vở luyện tập tiếng Anh 3 : Theo chương trình mới / Nguyễn Song Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Xuân An, Nguyễn Thị Lan Anh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 25000đ. - 2000b
T.1. - 2017. - 68tr. : bảng, tranh màu s399452
741. Vở luyện tập tiếng Anh 3 : Theo chương trình mới / Nguyễn Song Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Xuân An, Nguyễn Thị Lan Anh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 25000đ. - 2000b
T.2. - 2017. - 68tr. : minh hoạ s399453
742. Vở ô li bài tập toán lớp 1 : Theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Minh Diễn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 16000đ. - 5000b
Q.1. - 2017. - 64tr. : hình vẽ s400320
743. Vở ô li bài tập toán lớp 1 : Theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Minh Diễn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 16000đ. - 5000b
Q.2. - 2017. - 64tr. : hình vẽ, bảng s400302
744. Vở tập viết / Nguyễn Thị Hương Giang. - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 11000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 36tr. s400327
80
745. Vở tập viết chữ cái tiếng Việt chữ viết thường : Dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1 / Đinh Minh Tú. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 190000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 16tr. : hình vẽ s400309
746. Vở tập viết chữ cái tiếng Việt chữ viết thường : Dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1 / Đinh Minh Tú. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 190000đ. - 5000b
T.2. - 2017. - 15tr. : hình vẽ s400310
747. Vở thực hành chính tả lớp 2 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Lương Thị Hiền. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 15000b
T.1. - 2017. - 80tr. : bảng, tranh vẽ s399224
748. Vở thực hành chính tả lớp 2 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Lương Thị Hiền. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 15000b
T.2. - 2017. - 76tr. : tranh vẽ, bảng s399225
749. Vở thực hành chính tả lớp 3 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Xuân Thị Nguyệt Hà, Lương Thị Hiền. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 15000b
T.1. - 2017. - 80tr. : bảng s399226
750. Vở thực hành chính tả lớp 3 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Xuân Thị Nguyệt Hà, Lương Thị Hiền. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 15000b
T.2. - 2017. - 84tr. : bảng s399227
751. Vở thực hành chính tả lớp 5 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Xuân Thị Nguyệt Hà, Lương Thị Hiền. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 15000b
T.1. - 2017. - 64tr. : ảnh, bảng s399222
752. Vở thực hành chính tả lớp 5 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Xuân Thị Nguyệt Hà, Lương Thị Hiền. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20000đ. - 15000b
T.2. - 2017. - 64tr. : ảnh, bảng s399223
753. Vở thực hành đạo đức - lối sống 5 / Trần Văn Thắng (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Đặng Tú. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 24000đ. - 10000b
Q.1. - 2017. - 44tr. : minh hoạ s399504
754. Vở thực hành giáo dục đạo đức - lối sống 1 / Trần Văn Thắng (ch.b.), Lê Tiến Dũng, Ngô Vũ Thu Hằng... - H. : Giáo dục. - 27cm. - 24000đ. - 10000b
Q.1. - 2017. - 36tr. : minh hoạ s399500
81
755. Vở thực hành giáo dục đạo đức - lối sống 2 / Trần Văn Thắng (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Hạnh, Đặng Tú. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 24000đ. - 10000b
Q.1. - 2017. - 40tr. : minh hoạ s399501
756. Vở thực hành giáo dục - lối sống 3 / Trần Văn Thắng (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Hạnh, Đặng Tú. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 24000đ. - 10000b
Q.1. - 2017. - 40tr. : minh hoạ s399502
757. Vở thực hành giáo dục - lối sống 4 / Trần Văn Thắng (ch.b.), Lê Tiến Dũng, Ngô Vũ Thu Hằng, Đặng Tú. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 24000đ. - 10000b
Q.1. - 2017. - 40tr. : hình vẽ, bảng s399503
758. Vở thực hành mĩ thuật 1 : Tài liệu thí điểm - Công nghệ giáo dục / Hồ Ngọc Đại (ch.b.), Phạm Duy Anh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 36tr. : hình vẽ, ảnh ; 30cm. - 20000đ. - 500b s399458
759. Vũ Thị Ngọc Minh. Giúp bé có kĩ năng giao tiếp và ứng xử trong xã hội / B.s.: Vũ Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nga. - H. : Dân trí, 2017. - 34tr. : tranh màu ; 24cm. - 25000đ. - 4500b s399760
760. Vũ Thị Ngọc Minh. Giúp bé có kĩ năng nhận biết và phòng tránh một số nguy cơ không an toàn / B.s.: Vũ Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nga. - H. : Dân trí, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 24cm. - 25000đ. - 4500b s399761
761. Vũ Thị Ngọc Minh. Giúp bé có kĩ năng tự phục vụ và thể hiện bản thân / B.s.: Vũ Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nga. - H. : Dân trí, 2017. - 31tr. : tranh màu ; 24cm. - 25000đ. - 4500b s399759
762. Xã hội hóa dịch vụ giáo dục, y tế trong thời kì đổi mới ở Việt Nam : Sách tham khảo / Lê Văn Chiến (ch.b.), Lê Kim Sa, Trịnh Thanh Trà... - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 183tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 45000đ. - 300b
Thư mục: tr. 175-180 s399690
THƯƠNG MẠI, CÁC PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG VÀ GTVT
763. Danh mục tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2017. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 677tr. : bảng ; 29cm. - 400b
ĐTTS ghi: Trung tâm Thông tin Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng s399431
764. Lê Thanh Hải. Truyền thông phát triển trong nền kinh tế nối kết / Lê Thanh Hải. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 219tr. ; 21cm. - 66000đ. - 700b
Thư mục: tr. 213-216. - Ind.: tr. 217-219 s400706
82
765. Lịch sử bưu điện - VNPT tỉnh Lào Cai (1930 - 2017) / B.s.: Trần Hữu Sơn, Mai Lương Thuấn, Trần Huy Mạnh... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 369tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 600b
ĐTTS ghi: VNPT Lào Cai. Trung tâm Kinh doanh VNPT Lào Cai. - Phụ lục: tr. 313-368. - Thư mục: tr. 369 s400276
PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HOÁ DÂN GIAN
766. Bộ quần áo mới của hoàng đế : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 31tr. : tranh màu ; 25cm. – [Tủ sách Người kể chuyện ][ Truyện cổ tích lừng danh thế giới]. - 20000đ. - 2000b s400632
767. Đỗ Thị Tấc. Dân ca Si La : Song ngữ / Đỗ Thị Tấc (ch.b.), Hù Cố Xuân. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 175tr. ; 21cm. - 200b s400450
768. Đỗ Thị Tấc. Tập tục lập bản dựng mường của người Thái ở Mường Cang huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu / Đỗ Thị Tấc (ch.b.), Lò Văn Sơi. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 155tr. ; 21cm. - 200b s400452
769. Grimm, Jacob. Truyện cổ Grimm / Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Lương Hồng dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Panda, 2017. - 251tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s400592
770. Hoàng tử và chim én : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 31tr. : tranh màu ; 25cm. – [Tủ sách Người kể chuyện ][ Truyện cổ tích lừng danh thế giới). - 20000đ. - 2000b s400631
772. Lèng Thị Lan. Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi / Lèng Thị Lan. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 611tr. : ảnh màu ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Phụ lục: tr. 277-581. - Thư mục: 583-604 s399787
773. Lê Đức Luận. Giáo trình văn học dân gian Việt Nam / Lê Đức Luận. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 394tr. ; 24cm. - 965000đ. - 500b
Thư mục: tr. 384-390 s399699
774. Lò Văn Chiến. Văn hoá ẩm thực người Pu Nả ở Lai Châu / Lò Văn Chiến. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 219tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Phụ lục: tr. 185-214 s399780
83
775. Mai Đức Hạnh. Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình / Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. - H. : Sân khấu. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Q.1. - 2017. - 351tr. s399382
776. Mai Đức Hạnh. Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình / Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. - H. : Sân khấu. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Q.2. - 2017. - 443tr. s399383
777. Mai Đức Hạnh. Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình / Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. - H. : Sân khấu. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Q.3. - 2017. - 467tr. s399384
778. Mai Đức Hạnh. Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình / Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. - H. : Sân khấu. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Q.4. - 2017. - 474tr. - Phụ lục: 169-464. - Thư mục: 465-469 s400852
779. Nguyễn Hoài Sơn. Văn hoá dân gian làng cổ Hoành Lâm / Nguyễn Hoài Sơn. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 328tr. ; 21cm. - 300b
Thư mục: tr. 325-328 s399389
780. Nguyễn Hữu Nhàn. Văn hoá dân gian dân tộc Dao ở Phú Thọ / Nguyễn Hữu Nhàn, Phạm Thị Thiên Nga. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 262tr. : ảnh màu ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 249-250. - Phụ lục: tr. 251-258 s399783
781. Nguyễn Thanh Mừng. Văn hoá dân gian miền đất võ / Nguyễn Thanh Mừng. - H. : Sân khấu, 2017. - 125tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s399386
782. Nguyễn Thị Hoa. Thơ ca dân gian người Hà Nhì ở Lào Cai / Nguyễn Thị Hoa. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 211tr. : ảnh màu ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 192-193. - Phụ lục: tr. 197-203 s399782
783. Nguyễn Thị Kim Ngân. Folklore và văn học viết nghiên cứu từ góc độ “dịch chuyển không gian” trong truyện cổ tích và truyện truyền kỳ : Chuyên luận /
84
Nguyễn Thị Kim Ngân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 395tr. ; 24cm. - 145000đ. - 500b
Thư mục: 373-388 s400324
784. Nguyễn Thị Ngân. Văn hoá dân gian người Ơ Đu / Nguyễn Thị Ngân ch.b. - H. : Sân khấu, 2017. - 330tr. : bảng ; 21cm. - 2000b
Thư mục: tr. 297-302 s399385
785. Nguyễn Thị Song Hà. Văn hoá tinh thần của người Mường / Nguyễn Thị Song Hà. - H. : Sân khấu, 2017. - 479tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 407-420. - Phụ lục: tr. 421-471 s399380
786. Nguyễn Văn Kự. Nhà Rông Tây Nguyên = Rông community halls in the central highlands of Vietnam / Nguyễn Văn Kự, Lưu Hùng. - In lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Thế giới, 2017. - 316tr. : ảnh ; 26cm. - 450000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 310-311 s400489
787. Phan Xuân Viện. Truyện cổ Xtiêng : Phiên bản dành cho giới nghiên cứu / S.t., b.s.: Phan Xuân Viện (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Sương, Phạm Anh Văn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 332tr. ; 20cm. - 85000đ. - 1500b s399833
788. Tín ngưỡng thờ các vị thần biển tỉnh Thanh Hoá / Hoàng Minh Tường (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Mạnh Hà... - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 339tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 500b
Phụ lục: tr. 291-332. - Thư mục: tr. 333-336 s399415
789. Tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ phủ - Chốn thiêng nơi cõi thực / Trần Quang Dũng (ch.b.), Lê Khánh Ly, Lưu Ngọc Đức... - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 151tr. : ảnh, bảng ; 25cm. - 125000đ. - 3000b s400487
790. Tục ngữ, ca dao Việt Nam / Mã Giang Lân tuyển chọn. - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2017. - 211tr. ; 21cm. - 35000đ. - 1000b s400671
791. Văn hoá dân gian miệt Sa Đéc / Nguyễn Hữu Hiếu (ch.b.), Nguyễn Nhất Thống, Ngô Văn Bé... - H. : Sân khấu, 2017. - 723tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 714-718 s399379
792. Văn hoá dân gian và giao lưu xuyên văn hoá ở Đông Á / Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Ngọc Thơ, Huỳnh Quốc Thắng... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 200000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn T.1: Văn hoá dân gian: Cho hạt nảy mầm. - 2017. - 551tr. : ảnh, bảng. - Thư
85
mục cuối mỗi bài s400864
793. Văn hoá dân gian với vấn đề biển đảo / Tô Ngọc Thanh, Trần Thị An, Trần Văn An... - H. : Dân trí, 2016. - 510tr. : ảnh ; 24cm. - 1000b s399768
794. Văn hoá văn nghệ dân gian Hải Phòng : Quá khứ - Hiện tại / Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Đức Giang, Ngô Đăng Lợi... ; B.s.: Nguyễn Đức Giang... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 190tr., 24tr. ảnh : bảng ; 24cm. - 400b
ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Văn học nghệ thuật Hải Phòng. Hội Văn nghệ dân gian s400475
NGÔN NGỮ
795. Aesop. Những câu chuyện ngụ ngôn Aesop nổi tiếng = Aesop's fables : 450 words / Kể: Scott Fisher ; Minh họa: Cristian Bernadini ; Ghi âm: Leo D. Schotz, Fiona Steward. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 87tr. : tranh vẽ + 1 CD ; 21cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 54000đ. - 1000b s400073
796. Apax writing notebook: Sapling. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 100 p. : tab. ; 26 cm. - 25000đ. - 2000 cop s399655
797. April Atelier Junior Master 1 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 64 p. : fig., tab. ; 28 cm. - 80000đ. - 1500 cop s399590
798. April Atelier Junior Master 2 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 64 p. : fig., tab. ; 28 cm. - 80000đ. - 1500 cop s399591
799. April Atelier Sapling 1 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 72 p. : fig., tab. ; 28 cm. - 85000đ. - 3000 cop s399581
800. April Atelier Sapling 2 A1 : Practice book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 72 p. : fig., tab. ; 28 cm. - 85000đ. - 1500 cop s399582
801. April Gallery Junior Master 1 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 33 p. : fig., pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 1500 cop s399643
802. April Gallery Junior Master 2 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 33 p. : fig., pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 1500 cop s399644
803. April Gallery Junior Master 2 B2. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 33 p. : fig., pic. ; 25 cm. - 75000đ. - 1000 cop s399645
86
804. April Gallery Sapling 1 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : fig., pic. ; 25 cm. - 85000đ. - 2000 cop s399641
805. April Gallery Sapling 2 A1. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 41 p. : fig., pic. ; 25 cm. - 80000đ. - 1500 cop s399642
806. April Material Junior Master 1 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 83 p. : tab. ; 24 cm. - 23000đ. - 1000 cop s399629
807. April Material Junior Master 2 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 83 p. : tab. ; 24 cm. - 23000đ. - 1000 cop s399630
808. April Material Sapling 1 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 83 p. : tab. ; 24 cm. - 23000đ. - 2000 cop s399625
809. April Material Sapling 2 A1 : Chunk book. - H. : Lao động ; Seoul : Chungdahm Learning, 2017. - 83 p. : tab. ; 24 cm. - 23000đ. - 1000 cop s399626
810. Bài tập bổ trợ = Homework revision : Elementary : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí. - 30cm. - 879b
Đầu bìa sách ghi: Language Link Q.1. - 2017. - 66tr. : bảng s400039
811. Bài tập bổ trợ = Homework Revision : Intermediate : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí. - 30cm. - 33b
Đầu bìa sách ghi: Language Link Q.1. - 2017. - 63tr. : bảng s400041
812. Bài tập bổ trợ = Homework revision : Elementary : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link. - H. : Dân trí. - 30cm. - 1507b
Đầu bìa sách ghi: Language Link Q.2. - 2017. - 50tr. : bảng s400040
813. Bài tập bổ trợ và phát triển kĩ năng tiếng Anh 11 = Supplementary exercises for developing skills... / Nguyễn Thị Ngọc Anh, Đinh Thị Cẩm Lai. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 220tr. : minh hoạ ; 27cm. - 57000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 218 s400879
814. Bài tập tiếng Anh 8 : Không đáp án / Lưu Hoằng Trí. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 203tr. : minh hoạ ; 27cm. - 77000đ. - 3000b s400392
815. Beaumont, Jeanne-Marie Leprince de. Giai nhân và quái vật = Beauty and the Beast : 350 words / Beaumont M. ; Kể: David Desmond O'Flaherty ; Minh hoạ: Valentina Andreeva ; Ghi âm: Fiona Steward, Michael Yancey. - Tái bản. - Tp. Hồ
87
Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 83tr. : tranh vẽ + 1CD ; 21cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 48000đ. - 1000b s400071
816. Bí quyết chinh phục ngữ pháp tiếng Anh nâng cao / Dương Hương ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 307tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 139000đ. - 2000b s400405
817. Cho Hang Rok. Tiếng Hàn thực hành 1 : Trình độ sơ cấp / Cho Hang Rok, Lee Jee Young ; Đỗ Ngọc Luyến dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân trí Việt, 2017. - 247tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tiếng Hàn thực dụng trong sinh hoạt hàng ngày). - 216000đ. - 1000b s400856
818. Cô bé bán diêm và những câu chuyện nổi tiếng của Andersen = The little match girl and the other stories : 350 words / Hans Christian Andersen ; Kể: Louise Benette, David Hwang ; Minh hoạ: Kim Hyeon-Jeong ; Ghi âm: Rebecca Kelly, Michael Blunk. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 93tr. : tranh vẽ + 1 CD ; 21cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 64000đ. - 1000b s400090
819. Craven, Miles. Pass the TOEIC test : Introductory course / Miles Craven. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 421 p. : phot., tab. ; 29 cm. - 148000đ. - 1000 co s399608
820. Dang Nguyen Giang. A preparation for the English test : CEFR Level B1 / Dang Nguyen Giang, Nguyen Nhan Ai. - H. : National Political Publ., 2017. - 266 p. : ill. ; 29 cm. - 115000đ. - 1000 co
At head of title: Vietnam Academy of social sciences. Graduate Academy of social sciences. - Bibliogr.: p. 267 s399613
821. Doyle, Arthur Conan. Những vụ phá án kỳ thú của Sherlock Holmes = The adventures of Sherlock Holmes : 1000 words / Arthur Conan Doyle ; Kể chuyện: Louise Benette... ; Minh họa: Kalchova Irina ; Ghi âm: Michael Yancey... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 109tr. ; 21cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 68000đ. - 1000b s400091
822. Dumas, Alexandre. Bá tước Monte Cristo = The count of Monte Cristo : 450 words / Alexandre Dumas ; Kể: Scott Fisher ; Minh hoạ: Julina Aleckcangra ; Ghi âm: Brenda st. Louis... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 95tr. : tranh vẽ + 1CD ; 21cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 51000đ. - 1000b s400084
823. Dương Hương. Thực hành phản xạ từ vựng tiếng Anh / Dương Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook. - 30cm. - 139000đ. - 3000b
T.1. - 2017. - 243tr. : minh hoạ s400433
88
824. Exupery Saint, Antoine de. Hoàng tử bé = The little prince : 800 words / Antoine de Saint Exupery ; Ghi âm: Brendan Smith, Mary Jones. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 171tr. : tranh vẽ + 1 CD ; 21cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 78000đ. - 1000b s400072
ĐTTS ghi: Chương trình luyện thi GMAT - New edition s399677
826. Hoài Thương. 250 ký tự tiếng Hoa giản thể thường dùng / Hoài Thương. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt, 2016. - 596tr. : bảng ; 21cm. - 123000đ. - 1000b s399734
827. Hoàng Đào. Bí quyết chinh phục kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh = Reading for you / Hoàng Đào, Dương Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 327tr. ; 30cm. - 139000đ. - 3000b s400017
828. Hoàng Thanh. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ cập nhất dành cho xin việc = English for a job / Hoàng Thanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 345tr. ; 21cm. - 76000đ. - 1000b s399947
829. Ichizo Ueda. 10 ngày tập trung ôn tập cho bài thi TOEFL iBT / Ichizo Ueda, Chiaki Taoka, Toshiko Ueda ; Trần Bích Ngọc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2017. - 351tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 137000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: 10 days crash course TOEFL iBT. - Thư mục: tr. 351 s400468
830. I-learn smart world 6 : Teacher's book / Grant Trew, Kerry Murphy, Jack Kimber... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Giáo dục Đại Trường Phát, 2017. - 111 p. : phot., tab. ; 29 cm. - 169000đ. - 500 cop s399562
831. I-learn smart world 7 : Teacher's book / Grant Trew, Kerry Murphy, Jack Kimber... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Giáo dục Đại Trường Phát, 2017. - 111 p. : phot., tab. ; 29 cm. - 169000đ. - 500 cop s399563
832. I-learn smart world 8 : Teacher's book / Grant Trew, Kerry Murphy, Jack Kimber... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Giáo dục Đại Trường Phát, 2017. - 111 p. : phot., tab. ; 29 cm. - 169000đ. - 500 cop s399564
89
833. I-learn smart world 9 : Teacher's book / Grant Trew, Kerry Murphy, Jack Kimber... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Giáo dục Đại Trường Phát, 2017. - 111 p. : phot., tab. ; 29 cm. - 169000đ. - 500 cop s399565
834. Lâm Minh Quyền. 1300 câu đàm thoại tiếng Hoa phổ thông / Lâm Minh Quyền. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt. - 21cm. - 45000đ. - 1000b
T.1. - 2016. - 214tr. : hình vẽ. - Phụ lục: tr. 201-214 s399748
835. Lâm Minh Quyền. 1300 câu đàm thoại tiếng Hoa phổ thông / Lâm Minh Quyền. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt. - 21cm. - 64000đ. - 1000b
T.2. - 2016. - 303tr. : hình vẽ. - Phụ lục: tr. 259-274 s399749
836. Lê Huy Khoa. 300 cấu trúc ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn =한국어기본 문법 300 / Lê Huy khoa (ch.b.), Shim Kook Yun. - Tái bản lần 2. - H. : Hồng Đức, 2017. - 255tr. ; 20cm. - (Tủ sách Ngoại ngữ). - 70000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Trường Hàn ngữ Việt Hàn KANATA s400230
837. Lê Thị Tuyết Ngọc. General English : For Hanoi vocational College of Technology / Lê Thị Tuyết Ngọc, Phạm Thái Hà. - H. : Bach Khoa Hanoi, 2017. - 157 p. : ill. ; 27 cm. - 35000đ. - 3000 cop s399615
838. Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 6 / Tống Huyền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 263tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 89000đ. - 3000b s400020
839. Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 9 / Hoa Nguyễn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook, 2017. - 231tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 89000đ. - 1500b s400434
840. Luyện giải bộ đề kiểm tra định kỳ tiếng Anh lớp 6 / Hoa Nguyễn, Trần Duy, Thanh Huyền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook, 2017. - 239tr. : bảng ; 30cm. - 89000đ. - 1500b s400435
841. Luyện giải bộ đề kiểm tra định kỳ tiếng Anh lớp 8 / Hoa Nguyễn, Trần Duy, Thanh Huyền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook, 2017. - 251tr. : bảng ; 30cm. - 89000đ. - 1500b s400436
842. Luyện giải bộ đề kiểm tra định kỳ tiếng Anh lớp 9 / Hoa Nguyễn, Trần Duy, Thanh Huyền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook, 2017. - 195tr. : bảng ; 29cm. - 89000đ. - 1500b s400437
843. Luyện tập tiếng Anh 7 : Theo chương trình mới / Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 30000đ. - 2000b
T.2. - 2017. - 95tr. : minh họa s399455
90
844. Luyện tập tiếng Anh 8 : Theo chương trình mới / Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 30000đ. - 2000b
T.1. - 2017. - 87tr. : bảng, tranh vẽ s399456
845. Luyện tập tiếng Anh 8 : Theo chương trình mới / Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 30000đ. - 2000b
T.2. - 2017. - 91tr. : bảng, tranh vẽ s399457
846. Mã Tiễn Phi. Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp / B.s.: Mã Tiễn Phi (ch.b.), Lý Đức Quân, Thành Văn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 266tr. : tranh vẽ + 1 MP3 ; 26cm. - (Bộ sách học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài). - 198000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 汉语口语速成 s400858
847. Mã Tiễn Phi. Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ tiền trung cấp / B.s.: Mã Tiễn Phi (ch.b.), Lý Tiểu Vinh ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 182tr. : tranh vẽ + 1 MP3 ; 26cm. - (Bộ sách Học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài). - 148000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 汉语口语速成 s400857
848. Mã Tiễn Phi. Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / B.s.: Mã Tiễn Phi (ch.b.), Tô Anh Hà, Trác Diễm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt. - 26cm. - (Bộ sách Học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài). - 138000đ. - 1000b
T.1. - 2017. - 167tr. : bảng, tranh vẽ + 1 MP3 CD. - Tên sách tiếng Trung: 汉
语口语速成 s400859
849. Mã Tiễn Phi. Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / B.s.: Mã Tiễn Phi (ch.b.), Tô Anh Hà, Trác Diễm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt. - 26cm. - (Bộ sách Học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài). - 138000đ. - 1000b
T.2. - 2017. - 195tr. : bảng, tranh vẽ + 1 CD. - Tên sách tiếng Trung: 汉语口语
速成 s400860
91
850. Mấy vấn đề về từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt hiện đại / Đỗ Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Thạo, Lê Thị Thuỳ Vinh, Nguyễn Thị Hiền. - H. : Giáo dục, 2017. - 303tr. : minh hoạ ; 24cm. - 65000đ. - 700b
Thư mục cuối mỗi bài s399303
851. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Công sở = 10天会说1000汉语句 / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành h.đ.. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2017. - 238tr. + 1 CD ; 19cm. - 87000đ. - 2000b s400563
852. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Cuộc sống hàng ngày = 10天会
说1000汉语句 / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành h.đ.. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2017. - 167tr. + 1 CD ; 19cm. - 65000đ. - 2000b s400560
853. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Giao tiếp xã hội = 10天会说1000
汉语句 / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành h.đ.. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2017. - 166tr. + 1 CD ; 19cm. - 65000đ. - 2000b s400561
854. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Mọi tình huống = 10天会说1000
汉语句 / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành h.đ.. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2017. - 173tr. + 1 CD ; 19cm. - 68000đ. - 2000b s400562
855. Mỹ Dung. Hướng dẫn tự học giao tiếp tiếng Hàn qua các tình huống thông dụng / Mỹ Dung. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2016. - 339tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 85000đ. - 1000b s399755
856. 50 bộ đề tiếng Anh : Luyện thi THPT Quốc gia. Phương pháp trắc nghiệm / Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 386tr. ; 24cm. - 98000đ. - 1000b
Thư mục: 386 s400334
857. Ngân hàng đề thi mới môn tiếng Anh : Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lưu Hoằng Trí. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 480tr. ; 27cm. - 168000đ. - 1500b s400393
858. Nghiêm Thị Thu Hương. Phương thức biểu hiện thời gian trong tiếng Hàn và tiếng Việt / Nghiêm Thị Thu Hương. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 255tr. : bảng ; 21cm. - 105000đ. - 300b
Thư mục: tr. 226-234. - Phụ lục: tr. 237-255 s400467
859. Nguyễn Mai Đức. Tự học IELTS : Speaking & Writing / Nguyễn Mai Đức. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt, 2017. - 207tr. : bảng ; 21cm. - 45000đ. - 1500b s399743
92
860. Nguyễn Thị Ly Kha. Dùng từ viết câu và soạn thảo văn bản / Nguyễn Thị Ly Kha. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 203tr. : bảng ; 24cm. - 52000đ. - 1030b
Phụ lục: tr. 175-202. - Thư mục: tr. 203 s399302
861. Nguyễn Thị Vân Anh. Giáo trình ngôn ngữ học văn bản / Nguyễn Thị Vân Anh (ch.b.), Đặng Thị Thanh Hoa. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 140tr. ; 24cm. - 50000đ. - 500b
Thư mục: tr. 139 s399702
862. Nguyễn Thu Huyền. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất / Nguyễn Thu Huyền b.s., tổng hợp. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 324tr. : minh hoạ ; 12cm. - 58000đ. - 10000b s400536
863. Nguyễn Thu Huyền. 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất / Nguyễn Thu Huyền b.s., tổng hợp. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 493tr. ; 12cm. - 65000đ. - 10000b s400116
864. Nguyễn Thu Huyền. Tự học tiếng Anh cấp tốc = Instant self-study English : ấn bản mới / Nguyễn Thu Huyền b.s. ; Đoàn Thị Khánh Hiền h.đ.. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 296tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Anh). - 96000đ. - 5000b s400335
865. Nguyễn Việt Hương. Tiếng Việt nâng cao : Dành cho người nước ngoài = Intermediate Vietnamese use for non-VietNamese speakers : Pre-intermediate / Nguyễn Việt Hương. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 130000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Viện Phát triển ngôn ngữ Q.1. - 2017. - 280tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 266-280 s400015
866. Nguyễn Việt Hương. Tiếng Việt nâng cao : Dành cho người nước ngoài = Intermediate Vietnamese use for non-VietNamese speakers : Upper-intermediate / Nguyễn Việt Hương. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 145000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Viện Phát triển ngôn ngữ Q.2. - 2017. - 297tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 285-291 s400016
867. Nhật Phạm. Thực hành ngôn ngữ Trung trong giao dịch thương mại và du lịch / Nhật Phạm. - H. : Hồng Đức, 2017. - 258tr. : ảnh ; 25cm. - 250000đ. - 1000b s400262
868. Rèn luyện kĩ năng thực hành tiếng Việt : Dùng cho sinh viên các trường sư phạm / Hoàng Thị Lan (ch.b.), Lê Thị Kim Cúc, Nguyễn Thị Bạch Dương... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2017. - 173tr. : bảng ; 24cm. - 42000đ. - 1200b
Thư mục: tr. 174-175 s399304
93
869. Sarunyu In-urid. Tiếng Anh 24 giờ = 24 - hour English / Sarunyu In-urid ; Nguyễn Thành Yến dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 357tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 248000đ. - 1000b s400930
870. 6500 câu giao tiếp tiếng Hoa thông dụng =汉语 - 交际6500句 / Tri Thức Việt b.s. ; Thực hiện CD: Lý Hiển Nhi, Hạ Thiên Bình. - Tái bản lần 2. - H. : Hồng Đức ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2017. - 255tr. + 1 CD ; 20cm. - (Học tiếng Hoa hiệu quả mọi lúc mọi nơi). - 75000đ. - 2000b s400241
871. Thiên Phúc. Đàm thoại tiếng Nhật trong 21 chủ điểm thông dụng / Thiên Phúc. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt, 2016. - 188tr. ; 21cm. - 39000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 122-188 s399747
872. Thiên Phúc. Học tiếng Nhật cấp tốc / Thiên Phúc. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt, 2016. - 243tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 52000đ. - 1000b s399746
873. Thiên Phúc. Hướng dẫn đọc và viết tiếng Nhật / Thiên Phúc. - H. : Dân trí ; Nhà sách Tân Việt, 2016. - 298tr. : bảng ; 21cm. - 62000đ. - 1000b s399745
874. Thiên Phúc. Tập viết tiếng Nhật - 512 chữ Kanji thông dụng / Thiên Phúc. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2016. - 518tr. : minh hoạ ; 24cm. - 130000đ. - 1000b s399754
875. Thực hành tiếng Anh 8 / Thúy Liên, Bích Ngọc, Kim Thanh. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 30000đ. - 3000b
T.2. - 2017. - 71tr. : minh hoạ s399454
876. Tiếng Hàn 6500 câu giao tiếp =한국어 - 교제 6500 문장 / Tri Thức Việt b.s. ; Park Jung Woon thực hiện CD. - Tái bản lần 2. - H. : Hồng Đức ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2017. - 279tr. + 1 CD ; 20cm. - (Học tiếng Hàn hiệu quả mọi lúc mọi nơi). - 78000đ. - 2000b s400242
877. Tiếng Nhật cho mọi người : Trình độ sơ cấp 1 : Tổng hợp các bài tập chủ điểm. - In lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 87tr. : bảng, tranh vẽ, bảng ; 26cm. - 40000đ. - 3000b s400812
878. Tiếng Nhật cho mọi người : Trình độ sơ cấp 1 : Hán tự / Quỳnh Như dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm. - 87000đ. - 3000b
Thư mục cuối chính văn s400813
879. Tiếng Nhật cho mọi người : Trình độ sơ cấp 1 : Bản dịch và giải thích ngữ pháp. - In lần thứ 19. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 190tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm. - 65000đ. - 5000b s400814
94
880. Tiếng Nhật cho mọi người : Trình độ sơ cấp 1 : Bản tiếng Nhật. - In lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 306tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm. - 95000đ. - 5000b s400815
881. Tiếng Nhật cho mọi người : Trình độ sơ cấp 2 : Bản dịch và giải thích ngữ pháp. - In lần thứ 17. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 163tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm. - 65000đ. - 5000b s400816
882. Tiếng Việt 123 - Tiếng Việt dành cho người Hàn Quốc =베트남어 123 -
화국인을위한베트남어 / Tập thể giáo viên 123Vietnamese. - H. : Thế giới, 2017. - 186tr. : minh hoạ ; 24cm. - 273000đ. - 2000b s400513
883. Tiếng Việt 123 - Tiếng Việt dành cho người Nhật = 123 バ トナム言吾 - 日本人向 け バ トナム言吾 / Tập thể giáo viên 123Vietnamese. - H. : Thế giới, 2017. - 186tr. : minh hoạ ; 24cm. - 273000đ. - 2000b s400512
884. Triệu Kim Minh. Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc / B.s: Triệu Kim Minh (ch.b.), Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt. - 26cm. - 178000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 路: 短期速成外国人汉语会话课本 T.1. - 2017. - 242tr. : bảng, tranh vẽ + 1 CD s400861
885. Trọng tâm ôn kiến thức - luyện kỹ năng tiếng Anh 12 : Luyện tập 10 đề then chốt theo lộ trình để đạt điểm cao / Nguyễn Thị Lệ Mỹ, Dương Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 319tr. : bảng ; 30cm. - 100000đ. - 2000b s400021
886. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXIII - 2017 : Tiếng Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 563tr. : bảng ; 24cm. - 150000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Ban Tổ chức kì thi s400187
887. Từ điển mẫu câu tiếng Nhật : Dùng cho giáo viên và học viên =日本語文型辞典 : 教師と学習者のための / B.s.: Sunakawa Yuriko, Komada Satoshi, Shimoda Mitsuko... ; Biên dịch: Murakami Yutaro... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 1015tr. ; 21cm. - 250000đ. - 2040b s399307
888. Từ điển tranh dành cho trẻ em = Children's picture dictionary / Om Kidz ; Mạnh Chiến dịch. - H. : Thế giới, 2017. - 254tr. : minh hoạ ; 28cm. - 270000đ. - 3000b s400888
95
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
889. Bachelard, Gaston. Sự hình thành tinh thần khoa học : Góp phần phân tâm luận về sự hiểu biết khách quan / Gaston Bachelard ; Hà Dương Tuấn dịch ; Nguyễn Văn Khoa h.đ.. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tri thức, 2017. - 460tr. ; 20cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 130000đ. - 300b
Tên sách tiếng Pháp: La formation de l'esprit scientifique s400443
890. Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1878b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2017. - 236tr. : minh hoạ s399517
891. Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1878b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2. - 2017. - 288tr. : minh hoạ s399518
892. Mười vạn câu hỏi vì sao : Các hiện tượng tự nhiên : Câu hỏi và trả lời / Ngọc Khánh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 74tr. : tranh màu ; 25cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 35000đ. - 2000b s400491
893. Trương Hạ Dương. Digiscience 6 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2017. - 64 p. : ill. ; 30 cm. - 120000đ. - 1473 co s399597
894. Trương Hạ Dương. Digiscience 7 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2017. - 76 p. : ill. ; 30 cm. - 120000đ. - 655 cop s399598
895. Trương Hạ Dương. Digiscience 8 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2017. - 68 p. : ill. ; 30 cm. - 120000đ. - 252 cop s399599
TOÁN HỌC
896. 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 8 - Đại số / Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 147tr. : bảng ; 24cm. - 26000đ. - 1000b s399296
897. Bài tập nâng cao và một số chuyên đề hình học 11 / Trần Văn Tấn. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2017. - 248tr. : hình vẽ ; 24cm. - 42000đ. - 1000b s399286
96
898. Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm toán 11 / Nguyễn Phú Khánh, Huỳnh Đức Khánh, Phan Ngọc Toàn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 536tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 138000đ. - 1500b s400319
899. Các chuyên đề chọn lọc toán 7 / Tôn Thân (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Đặng Văn Quản. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 26000đ. - 2000b
T.2. - 2017. - 260tr. : hình vẽ, bảng s399272
900. Các chuyên đề chọn lọc toán 9 / Tôn Thân (ch.b.), Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 32000đ. - 2000b
T.1. - 2017. - 199tr. : hình vẽ s399293
901. Các chuyên đề toán 11 : Tự luận & trắc nghiệm / Nguyễn Văn Nho. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 374tr. : hình vẽ ; 27cm. - 160000đ. - 1000b s400400
902. Các dạng toán và phương pháp giải toán 9 / Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 49000đ. - 2000b
T.2. - 2017. - 366tr. : hình vẽ, bảng s399268
903. Giáo trình toán cao cấp A3 / Hoàng Nguyên Lý, Phạm Văn Hiển, Lê Thị Thanh Hải, Nguyễn Hồng Nhung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 195tr. : hình vẽ ; 24cm. - 20000đ. - 300b
Thư mục: tr. 195 s399362
904. Golosmith, Mike. Ươm mầm tài năng toán học : Cách thức rèn luyện để thông minh hơn / Mike Golosmith ; Minh hoạ: Seb Burnett ; Nhóm Long Minh dịch. - H. : Dân trí, 2017. - 127tr. : minh hoạ ; 28cm. - (Tủ sách Nhà khoa học trẻ). - 128000đ. - 2000b
Tên sách nguyên bản: Train your brain to be a math genius s400037
905. Hướng dẫn học toán 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1855b ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2017. - 160tr. : minh hoạ s399448
906. Hướng dẫn học toán 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1855b ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2. - 2017. - 208tr. : minh hoạ s399449
907. Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập toán 10 / Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 326tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 80000đ. - 1000b s400316
908. Krickeberg, Klaus. Toán học và thống kê trong khoa học y tế = Mathematics and statistics in the health sciences : Sách song ngữ Việt và Anh / Klaus
97
Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Hoàng Đình Huề... ; B.s.: Klaus Krickeberg... ; Dịch: Phạm Công Khiêm... - H. : Y học, 2017. - 410tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 119000đ. - 1000b
Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng. - Thư mục: 410 s399921
909. Làm chủ môn toán trong 30 ngày: Hình học 12 : 6 tiện ích đi kèm sách: Video... / Lê Hồng Đức (ch.b.), Đỗ Hoàng Hà, Đào Thị Ngọc Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 541tr. : hình vẽ ; 27cm. - 200000đ. - 2000b s400377
910. Luyện thi giải toán qua internet lớp 8 / Lê Đại Hải, Huỳnh Kim Dược, Trần Anh Tuyến. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 3000b
T.1. - 2017. - 91tr. : bảng, tranh vẽ s399848
911. Luyện thi giải toán qua internet lớp 8 / Lê Đại Hải, Huỳnh Kim Dược, Trần Anh Tuyến. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 3000b
T.2. - 2017. - 99tr. : bảng, tranh vẽ s399849
912. Luyện thi giải toán qua internet lớp 9 / Lê Đại Hải, Huỳnh Kim Dược, Trần Anh Tuyến. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 3000b
T.1. - 2017. - 111tr. : bảng, tranh vẽ s399850
913. Luyện thi giải toán qua internet lớp 9 / Lê Đại Hải, Huỳnh Kim Dược, Trần Anh Tuyến. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 3000b
T.2. - 2017. - 123tr. : bảng, tranh vẽ s399851
914. Nâng cao kỹ năng giải toán trắc nghiệm: Hệ thống các dạng bài hàm số - các bài toán liên quan : Bí quyết ôn nhanh, nhớ lâu qua lời giải chi tiết... / Tô Thị Nga. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 203tr. : minh hoạ ; 30cm. - 100000đ. - 2000b s400402
915. Nâng cao kỹ năng giải toán trắc nghiệm: Hệ thống các dạng bài hình học không gian - toạ độ trong không gian : Bí quyết ôn nhanh, nhớ lâu qua lời giải chi tiết... / Tô Thị Nga. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 323tr. : hình vẽ ; 30cm. - 120000đ. - 2000b s400403
916. Nâng cao kỹ năng giải toán trắc nghiệm hệ thống các dạng bài mũ - logarit - số phức : Bí quyết ôn nhanh, nhớ lâu qua lời giải chi tiết... / Tô Thị Nga. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 315tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm. - 120000đ. - 2000b s400401
917. Nâng cao kỹ năng giải toán trắc nghiệm: Hệ thống các dạng bài nguyên hàm - tích phân và ứng dụng : Bí quyết ôn nhanh, nhớ lâu qua lời giải chi tiết... / Tô Thị Nga. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 255tr. : minh hoạ ; 30cm. - 120000đ. - 2000b s400404
98
918. Nâng cao và phát triển hình học 10 / Đỗ Thanh Sơn, Nguyễn Xuân Bình. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 279tr. : hình vẽ ; 24cm. - 47000đ. - 1000b s399287
919. 500 bài toán chọn lọc 9 / Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 231tr. : hình vẽ ; 24cm. - 58000đ. - 1000b s400183
920. Nguyễn Đình Trí. Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 48000đ. - 2000b
T.1: Đại số và hình học giải tích. - 2017. - 415tr. : hình vẽ s399310
921. Nguyễn Đình Trí. Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 30000đ. - 2000b
T.2: Phép tính giải tích một biến số. - 2017. - 271tr. : hình vẽ s399311
922. Nguyễn Quang Huy. Giáo trình toán cao cấp A1 / Nguyễn Quang Huy, Lê Thị Mai Trang, Hoàng Thị Minh Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 260tr. : hình vẽ ; 24cm. - 30000đ. - 300b
Phụ lục: tr. 235-259. - Thư mục: tr. 260 s399361
923. Nhận dạng và phương pháp giải các chuyên đề hình học 11 / Nguyễn Phú Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 303tr. : hình vẽ ; 24cm. - 80000đ. - 1000b s400317
924. Ôn tập đại số 9 / Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục, 2017. - 219tr. : hình vẽ ; 24cm. - 39500đ. - 1000b s399282
925. Ôn tập, kiểm tra năng lực môn toán lớp 11 : Theo hình thức tự luận và trắc nghiệm / Phạm Hoàng Quân (ch.b.), Phạm Sỹ Nam, Phan Hoàng Chơn... - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 244tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 55000đ. - 1000b s399701
926. Ôn tập toán 6 / Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục, 2017. - 155tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 28000đ. - 1000b s399281
927. Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 6 : Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú / Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 65000đ. - 1500b
T.1. - 2017. - 238tr. : hình vẽ, bảng s400194
928. Phương pháp giải các dạng toán THPT - Hàm số - Đạo hàm và ứng dụng : Tài liệu tự học - Nâng cao kiến thức / Lê Hồng Đức (ch.b.), Đỗ Hoàng Hà, Lê Hoàng Nam... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 383tr. : hình vẽ ; 26cm. - 176000đ. - 5000b s400312
99
929. Phương pháp giải các dạng toán THPT - Hình học không gian : Tài liệu tự học - Nâng cao kiến thức / Lê Hồng Đức (ch.b.), Đỗ Hoàng Hà, Lê Hoàng Nam... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 343tr. : hình vẽ ; 26cm. - 159000đ. - 5000b s400311
930. Phương pháp giải các dạng toán THPT - Lượng giác : Tài liệu tự học - Nâng cao kiến thức / Lê Hồng Đức (ch.b.), Đỗ Hoàng Hà, Lê Hoàng Nam... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 359tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm. - 165000đ. - 5000b
Thư mục: 355 s400329
931. Phương pháp giải các dạng toán THPT nguyên hàm - tích phân và ứng dụng : Tài liệu tự học - Nâng cao kiến thức / Lê Hồng Đức (ch.b.), Đỗ Hoàng Hà, Lê Hoàng Nam... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 327tr. : hình vẽ ; 26cm. - 152000đ. - 5000b s400313
932. Phương pháp tư duy tìm cách giải toán hình học 7 : Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú / Nguyễn Toàn Anh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 325tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 82000đ. - 1500b s400195
933. Phương pháp tư duy tìm cách giải toán hình học 8 : Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú / Nguyễn Toàn Anh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 357tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 90000đ. - 1500b s400315
934. Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 204tr. : hình vẽ ; 24cm. - 45000đ. - 3277b s399276
935. Tài liệu chuyên toán - Bài tập hình học 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 336tr. : hình vẽ ; 24cm. - 65000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 334 s399278
936. Tài liệu chuyên toán - Đại số 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 240tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 45000đ. - 3150b
Thư mục: tr. 239 s399277
937. Tài liệu chuyên toán giải tích 12 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 363tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 70000đ. - 2000b s399269
938. Tài liệu chuyên toán - Hình học 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 344tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 60000đ. - 2180b
Thư mục: tr. 341 s399279
100
939. Tài liệu chuyên toán - Hình học 12 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Hạ Vũ Anh, Phạm Khắc Ban... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 344tr. : hình vẽ ; 24cm. - 68000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 2 s399280
940. Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 9 / Tôn Thân (ch.b.), Trịnh Hoài Dương, Phạm Thị Bạch Ngọc... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 39000đ. - 3000b
T.1: Bài tập đại số. - 2017. - 228tr. : hình vẽ, bảng s399273
941. Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 9 / Tôn Thân (ch.b.), Lê Thị Việt Anh, Nguyễn Bá Đang... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 36000đ. - 3000b
T.2: Bài tập hình học. - 2017. - 207tr. : hình vẽ s399274
942. Tài liệu dạy - học toán 9 / Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển, Trần Đức Huyên... - H. : Giáo dục. - 28cm. - 59000đ. - 10000b
T.1. - 2017. - 148tr. : minh hoạ s399447
943. Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9 - Hình học : Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 187tr. : hình vẽ ; 24cm. - 29000đ. - 3000b s399288
944. Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9 / Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục, 2017. - 215tr. : hình vẽ ; 24cm. - 38500đ. - 1000b s399285
945. Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 / Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục, 2017. - 211tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 38000đ. - 1000b s399284
946. Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6 / Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục, 2017. - 219tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 39500đ. - 1000b s399283
947. Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 9 / Bùi Văn Tuyên, Trịnh Hoài Dương, Nguyễn Đức Trường. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 38000đ. - 2000b
T.1. - 2017. - 255tr. : hình vẽ s399275
948. Trương Hạ Dương. Digimath 6 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 80 p. : fig., tab. ; 30 cm. - 120000đ. - 1466 co s399605
949. Trương Hạ Dương. Digimath 7 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 76 p. : ill. ; 30 cm. - 120000đ. - 655 cop s399606
101
950. Trương Hạ Dương. Digimath 8 / Trương Hạ Dương. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 2017. - 84 p. : fig., tab. ; 30 cm. - 120000đ. - 252 cop s399607
951. Tuyển chọn và giới thiệu đề thi học sinh giỏi giải toán trên máy tính cầm tay Casio 570VN Plus : Dành cho học sinh trung học cơ sở / Trần Đình Cư. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 99000đ. - 1000b
Q.1. - 2017. - 178tr. : hình vẽ, bảng s400394
952. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXIII - 2017 : Toán học. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 414tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 115000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Ban Tổ chức kì thi. - Phụ lục: tr. 400-411 s400186
953. Tự luyện Violympic toán 6 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 20000đ. - 3000b
T.1. - 2017. - 79tr. : hình vẽ, bảng s399257
954. Tự luyện Violympic toán 7 : Phiên bản 2.0 / Nguyễn Sỹ Đức, Lê Diệu Hương, Nguyễn Ngọc Sơn. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 25000đ. - 3000b
T.1. - 2017. - 92tr. : hình vẽ, bảng s399244
955. Tự luyện Violympic toán 7 : Phiên bản 2.0 / Nguyễn Sỹ Đức, Lê Diệu Hương, Nguyễn Ngọc Sơn. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 25000đ. - 3000b
T.2. - 2017. - 92tr. : hình vẽ, bảng s399245
956. Tự luyện Violympic toán 8 : Phiên bản 2.0 / Lê Diệu Hương, Nguyễn Sỹ Đức, Phạm Đức Tài. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 25000đ. - 3000b
T.1. - 2017. - 84tr. : bảng s399246
957. Tự luyện Violympic toán 8 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 20000đ. - 2000b
T.2. - 2017. - 79tr. : hình vẽ s399258
958. Tự luyện Violympic toán 8 : Phiên bản 2.0 / Nguyễn Sỹ Đức, Lê Diệu Hương, Phạm Đức Tài. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 25000đ. - 3000b
T.2. - 2017. - 84tr. : bảng s399247
102
959. Tự luyện Violympic toán 9 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 20000đ. - 1000b
T.2. - 2017. - 80tr. : hình vẽ s399259
960. Tự luyện Violympic toán 9 : Phiên bản 2.0 / Trần Anh Tuyến, Lê Việt Bắc, Phạm Đức Tài, Nguyễn Văn Trìu. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 24cm. - (Tủ sách Violympic). - 25000đ. - 3000b
T.2. - 2017. - 96tr. : bảng s399248
961. Vorderman, Carol. Từ điển toán học = Maths dictionary : Dành cho học sinh tiểu học và THCS : Song ngữ Anh - Việt / Carol Vorderman, Judith de Klerk ; Hồ Hoài Anh dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ.. - H. : Dân trí, 2017. - 144tr. : minh hoạ ; 28cm. - 150000đ. - 2000b s400038
THIÊN VĂN HỌC
962. Lưu Sướng. 101 điều em muốn biết : Vũ trụ diệu kỳ / Lưu Sướng ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị. - 23cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức)(Những điều học sinh tò mò nhất. Siêu học sinh). - 39000đ. - 2000b
T.2. - 2017. - 103tr. : tranh vẽ s400496
963. Stephen, Hawking. Lỗ đen : Các bài thuyết giảng trên đài / Hawking Stephen ; Nguyễn Tuấn Việt dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 75tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm. - 35000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Black holes : The BBC reith lectures s400824
964. Tân Việt. Bàn về lịch vạn niên 2017 - 2021 / B.s.: Tân Việt, Thiều Phong. - In lần thứ 28, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 191tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 45000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 176-186. - Thư mục: tr. 187 s399430
VẬT LÝ
965. Bài tập vật lí đại cương : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. - Tái bản lần thứ 22. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 25000đ. - 2000b
T.1: Cơ - Nhiệt. - 2017. - 198tr. : hình vẽ, bảng s399309
103
966. Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao vật lí 9 / Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 184tr. : minh hoạ ; 24cm. - 42500đ. - 1000b s400494
967. Giáo trình vật lý đại cương / B.s.: Nguyễn Thị Thu Oanh, Bùi Thị Lệ Quyên (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh... - H. : Giáo dục, 2017. - 311tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 107000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Thái Bình. Bộ môn Y vật lí. - Thư mục: tr. 311 s399483
968. Nguyễn An Sơn. OPR1000 và các bài thực hành mô phỏng / Nguyễn An Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 156tr. : minh họa ; 24cm. - 60000đ. - 300b
Thư mục cuối mỗi chương s399335
969. Nguyễn Thành Vấn. Bài tập cơ nhiệt đại cương / Nguyễn Thành Vấn, Dương Hiếu Đẩu. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 214tr. : hình vẽ ; 21cm. - 22000đ. - 500b
Thư mục: tr. 213 s399343
970. Nguyễn Thành Vấn. Cơ nhiệt đại cương / Nguyễn Thành Vấn, Dương Hiếu Đẩu. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 226tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 22000đ. - 500b
Thư mục: tr. 221 s399344
971. Phạm Kim Chung. Giáo trình phương pháp dạy học vật lí ở trường trung học phổ thông / Phạm Kim Chung (ch.b.), Lê Thái Hưng, Lê Thị Thu Hiền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 204tr. : minh hoạ ; 24cm. - 60000đ. - 1000b
Thư mục: 204 s400332
972. Trọng tâm ôn kiến thức - luyện kỹ năng vật lý 12 : Luyện tập 10 đề then chốt theo lộ trình để đạt điểm cao / Trần Văn Oai, Phạm Hồng Vương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyến Megabook, 2017. - 383 : minh hoạ ; 30cm. - 100000đ. - 2000b s400438
973. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXIII - 2017 : Vật lí. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 545tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 140000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Ban Tổ chức kì thi s400188
HOÁ HỌC
974. Bài tập hoá học theo chủ đề 9 / Lê Văn Tuân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 114000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 219tr. : minh hoạ s400337
104
975. Bài tập hoá học theo chủ đề 11 - Phần vô cơ / Lê Thị Minh Hiền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách MCBooks, 2017. - 258tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Tủ sách Ôn thi THPT). - 99000đ. - 5000b s400325
976. Bí quyết đạt điểm 8, 9, 10 hoá học : Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12... / Lê Văn Nam. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 326tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 134000đ. - 1000b s400398
977. Bộ đề kiểm tra hoá học 11 / Trần Thị Cúc. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 98000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 270tr. : hình vẽ, bảng s399698
978. Chinh phục đề thi vào 10 chuyên - Khối chuyên hoá / Chu Thị Hạnh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 351tr. : ảnh ; 30cm. - 139000đ. - 3000b s400018
979. Giáo trình hoá đại cương vô cơ : Dùng cho đào tạo cử nhân dược cao đẳng / B.s.: Nguyễn Văn Thơ, Bùi Xuân Khoa (ch.b.), Nguyễn Ngọc Linh... - H. : Giáo dục, 2017. - 147tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 37000đ. - 1700b
ĐTTS ghi: Trường cao đẳng Dược Trung ương Hải Dương. - Thư mục: tr. 147 s399484
980. Giáo trình hóa hữu cơ : Dùng cho đào tạo đại học / B.s.: Nguyễn Tiến An (ch.b.), Trần Thị Nữ, Nguyễn Thị Hoa... - H. : Giáo dục, 2017. - 203tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 57000đ. - 1200b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y dược Thái Bình. Bộ môn Hoá học. - Thư mục: tr. 203 s399485
981. Giáo trình hoá vô cơ và hữu cơ đại cương / B.s.: Nguyễn Trọng Tuân (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Trần Quang Đệ... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 289tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 48000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 275-288. - Thư mục: tr. 289 s399778
982. Hệ thống câu hỏi lí thuyết : Luyện thi THPT / Tống Đức Huy, Trần Quang Huy, Phan Thanh Tùng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 75000đ. - 1500b
Ph.1: Hoá hữu cơ. - 2017. - 260tr. : bảng s400307
983. Hoá phân tích : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / Võ Thị Bạch Huệ, Vĩnh Định (ch.b.), Ngô Thị Thanh Diệp... - H. : Giáo dục. - 27cm. - 90000đ. - 1000b
T.2. - 2017. - 335tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi chương, Thư mục: tr. 331 s399436
984. Hoàng Nhâm. Bài tập hoá học vô cơ / Hoàng Nhâm, Hoàng Nhuận. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 87000đ. - 1000b
Q.1: Lý thuyết đại cương về hoá học: Câu hỏi và bải tính. - 2017. - 315tr. : hình vẽ, bảng. - Thư mục: tr. 288-289. - Phụ lục: tr. 290-313 s399435
105
985. Hoàng Nhâm. Bài tập hoá học vô cơ / Hoàng Nhâm, Hoàng Nhuận. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 170000đ. - 1000b
Q.3: Hoá học các nguyên tố. - 2017. - 627tr. : hình vẽ. - Thư mục: tr. 623-624 s399432
986. Hướng dẫn ôn tập và kiểm tra hoá học 10 / Lưu Văn Dầu. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 92000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 191tr. : minh hoạ s400304
987. Làm chủ môn hoá trong 30 ngày : Bổ sung các dạng đề thi THPT quốc gia 2017 : Dùng cho học sinh ôn thi THPT quốc gia / Lê Đăng Khương. - Tái bản lần 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 250000đ. - 3000b
988. 100 đề kiểm tra hoá học 8 / Lưu Văn Dầu. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 260tr. : bảng ; 27cm. - 1170000đ. - 1000b s400397
989. 100 đề kiểm tra hoá học 9 / Lưu Văn Dầu. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 262tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 117000đ. - 1000b s400396
990. Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập hoá học 10 / Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 312tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 78000đ. - 1000b s400184
991. Tài liệu dạy - học hoá học 8 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Trương Công Luận (ch.b.), Nguyễn Cửu Phúc, Nguyễn Thị Minh Nhân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 28cm. - 40000đ. - 3000b
992. Tài liệu dạy - học hoá học 8 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Trương Công Luận (ch.b.), Nguyễn Cửu Phúc, Nguyễn Thị Minh Nhân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 28cm. - 40000đ. - 3000b
993. Tài liệu dạy - học hoá học 9 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Trương Công Luận (ch.b.), Nguyễn Cửu Phúc, Phan Đồng Châu Thuỷ, Nguyễn Thị Minh Nhân ; Minh hoạ: Tống Thanh Thảo. - H. : Giáo dục. - 28cm. - 50000đ. - 5000b
994. Tổng ôn tập hoá đại cương & phi kim : Luyện thi THPT / Hồ Sĩ Thanh (ch.b.), Đỗ Bách Khoa, Nguyễn Viết Long... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 351tr. : bảng ; 27cm. - 135000đ. - 1500b s400399
995. Trần Văn Tân. Giáo trình lý thuyết phiếm hàm mật độ / Trần Văn Tân, Trần Quốc Trị. - H. : Giáo dục, 2017. - 144tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 24cm. - 63500đ. - 440b
106
Thư mục: 142 s399301
996. Trọng tâm ôn kiến thức - luyện kỹ năng hoá học 12 : Luyện tập 10 đề then chốt theo lộ trình để đạt điểm cao / Trần Văn Lục, Chu Thị Hạnh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 339tr. : bảng ; 30cm. - 100000đ. - 2000b s400019
997. Tự học giỏi hoá học 11 : Bồi dưỡng học sinh giỏi / Cao Cự Giác. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 374tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 90000đ. - 1000b s400318
998. Vien Minh Le. Practical inorganic chemistry / Vien Minh Le (chief ed.), Ky Phuong Ha Huynh, Anh Tuan Nguyen. - H. : VNU - HCMC Press, 2017. - 47 p. : fig. ; 27 cm. - 24000đ. - 200 copi
At head of title: Vietnam National Univ. Ho Chi Minh city. Ho Chi Minh city Univ. of Technology s399616
999. Võ Thị Bạch Huệ. Giáo trình thực tập hoá phân tích 1 & 2 : Dành cho sinh viên Dược 2 hệ liên thông cao đẳng - đại học / Ch.b.: Võ Thị Bạch Huệ, Vĩnh Định. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 80tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 35000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Lạc Hồng s399346
1000. Võ Thị Bạch Huệ. Giáo trình thực tập hoá phân tích 1 : Dành cho sinh viên Dược 3 hệ chính quy và Dược 2 hệ liên thông trung cấp - đại học / Ch.b.: Võ Thị Bạch Huệ, Vĩnh Định. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 64tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 25000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Lạc Hồng s399347
1001. Võ Thị Bạch Huệ. Giáo trình thực tập hoá phân tích 2 : Dành cho sinh viên Dược 3 hệ chính quy và Dược 2 hệ liên thông trung cấp - đại học / Ch.b.: Võ Thị Bạch Huệ, Vĩnh Định. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 64tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 25000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Lạc Hồng s399348
KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT
1002. Hoàng Thị Nguyệt Minh. Giáo trình đo đạc thuỷ văn / Hoàng Thị Nguyệt Minh (ch.b.), Trần Văn Tình, Hoàng Ngọc Quang. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 303tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 90000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội. - Thư mục: tr. 302-303 s400764
1005. Nguyễn Minh Đức. Thu nhận và xử lý thông tin thời tiết trên tàu biển / Nguyễn Minh Đức. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017. - 173tr. : minh hoạ ; 25cm. - 150b s399878
1006. Phương pháp đo lường phân tích tổn thương và xây dựng bản đồ rủi ro với ngập lụt / Bùi Thị Minh Hà, Trần Thống Nhất, Đinh Công Sản... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 116tr. : minh hoạ ; 21cm. - 70000đ. - 300b
Phụ lục: tr. 74-112. - Thư mục: tr. 113-115 s400011
1007. Tuyển tập các công trình khoa học kỷ niệm 50 năm thành lập bộ môn địa chất thủy văn / Vũ Ngọc Kỷ, Tôn Sĩ Kinh, Phan Ngọc Cừ... - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - IX, 593tr. : minh hoạ ; 30cm. - 250000đ. - 150b
Trường đại học Mỏ - Địa chất. - Thư mục cuối mỗi bài s399715
KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH VẬT HỌC
1008. Bài giảng và lời giải chi tiết sinh học 9 / Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 311tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 78000đ. - 1000b s400321
1009. Bí quyết chinh phục lý thuyết sinh học / Thịnh Văn Nam. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 654tr. : hình vẽ ; 27cm. - 250000đ. - 2000b s400023
1010. Giáo trình sinh học đại cương : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / B.s.: Hà Xuân Anh, Phạm Thị Loan (ch.b.), Lê Việt Hà... - H. : Giáo dục, 2017. - 147tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 56000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Thái Bình. Bộ môn Sinh học và Di truyền. - Thư mục: tr. 147 s399486
1011. Hà Thanh Toàn. Giáo trình nấm học I (Nấm men) / B.s.: Hà Thanh Toàn (ch.b.), Huỳnh Ngọc Thanh Tâm. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - XII, 359tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 79000đ. - 500b
Thư mục: tr. 357-359 s399883
1012. Hanh T. M. Tran. Nấm nhầy Việt Nam = Myxomycettes of Vietnam / Hanh T. M. Tran, Steven L. Stephenson, Yuri K. Novozhilov. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - VIII, 242tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 200b
Thư mục: tr. 239242 s400282
108
1013. Monod, Jacques. Ngẫu nhiên và tất yếu / Jacques Monod ; Dịch: Hà Dương Tuấn, Đặng Xuân Thảo. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tri thức, 2017. - 316tr. : hình vẽ ; 20cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 89000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Pháp: Le hasrd et la nécessité. - Phụ lục: tr. 293-308 s400444
1014. Nguyễn Thị Tuyết Lê. Giáo trình vi sinh vật đại cương : Dành cho sinh viên ngành Chăn nuôi, theo định hướng nghề nghiệp / Nguyễn Thị Tuyết Lê (ch.b.), Nguyễn Hoàng Thịnh. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 141tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 54000đ. - 220b
ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi chương s400411
1015. Sinh học : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / B.s.: Trịnh Văn Bảo, Trần Thị Thanh Hương, Phan Thị Hoan (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 278tr. : minh hoạ ; 27cm. - 77000đ. - 800b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 277-278 s399487
1016. Trần Thị Lệ Minh. Giáo trình sinh hoá nâng cao / Trần Thị Lệ Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 164tr. : minh hoạ ; 29cm. - 85000đ. - 200b
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 162-163 s400368
1017. Trọng tâm ôn kiến thức - Luyện kỹ năng sinh học 12 : Luyện tập 10 đề then chốt theo lộ trình để đạt điểm cao / Nguyễn Dung, Vũ Hải, Phạm Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 327tr. ; 30cm. - 100000đ. - 2000b s400406
1018. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXIII - 2017 : Sinh học. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 424tr. : minh hoạ ; 24cm. - 110000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Ban Tổ chức kì thi s400308
ĐỘNG VẬT
1019. Mô tả hình thái học và nhận dạng một số giun tròn ký sinh ở đường tiêu hoá trên người tại Việt Nam / B.s.: Trần Thanh Dương (ch.b.), Nguyễn Thu Hương, Lê Thị Hồng Hanh... - H. : Y học, 2017. - 103tr. : hình vẽ ; 21cm. - 80000đ. - 300b
Thư mục: tr. 100-103 s399955
109
CÔNG NGHỆ
1020. Kỷ yếu các đề tài, dự án khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp Bộ, cấp Nhà nước giai đoạn 2003 - 2017 / Hà Thị Lịch, Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Cẩm Mỹ... - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 350tr. : bảng ; 27cm. - 100b
ĐTTS ghi: Trường đại học Hùng Vương s399538
1021. Kỷ yếu khoa học công nghệ : Kỷ niệm 35 năm hội nhập phát triển 1982 - 2017 / Nguyễn Xuân Hoàn, Vũ Quang Mạnh, Lại Thu Hiền... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 367tr. : minh hoạ ; 29cm. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường đại học Công nghiệp thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s400897
1022. Mười vạn câu hỏi vì sao : Khám phá khoa học thần kỳ : Câu hỏi và trả lời / Ngọc Khánh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 76tr. : tranh màu ; 25cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 35000đ. - 2000b s400490
1023. Nguyễn Trọng Cơ. Nghiên cứu chính sách tài chính phát triển thị trường khoa học và công nghệ ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Cơ, Nguyễn Đào Tùng. - H. : Tài chính, 2017. - 511tr. : minh hoạ ; 24cm. - 250000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục trong chính văn s400299
Y HỌC
1024. Atlas giải phẫu người - Chú giải và trắc nghiệm : Dựa trên Atlas giải phẫu học của Grant / Ch.b.: Anne M. R. Agur, Arthur F. Dalley, Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Văn Huy. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa. - H. : Y học, 2017. - 719tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 400000đ. - 1000b s399929
1025. Bài giảng bệnh học nội khoa / Lê Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thanh Hồi, Vũ Mạnh Tân... ; B.s.: Nguyễn Thị Dung (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học. - 27cm. - 85000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Hải Phòng. Bộ môn Nội T.1. - 2017. - 243tr. : hình vẽ, bảng s399896
1026. Bài giảng bệnh học nội khoa / Phạm Văn Nhiên, Ngô Văn Điển, Kê Thị Lan Anh... ; B.s.: Nguyễn Thị Dung (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học. - 27cm. - 75000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Hải Phòng. Bộ môn Nội T.2. - 2017. - 226tr. : hình vẽ, bảng s399897
110
1027. Bài giảng gây mê hối sức cơ sở : Giáo trình dùng cho sinh viên hệ bác sĩ / B.s.: Nguyễn Hữu Tú (ch.b.), Trịnh Văn Đồng, Cao Thị Anh Đào... - H. : Y học, 2017. - 200tr. : minh hoạ ; 27cm. - 68000đ. - 1500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Gây mê hồi sức s399911
1028. Bài giảng nhi khoa : Giáo trình đại học / B.s.: Phạm Văn Quang, Tăng Chí Thượng (ch.b.), Bạch Văn Cam... - H. : Y học, 2017. - 506tr. : minh hoạ ; 26cm. - 150000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Nhi. - Thư mục cuối mỗi chương s399925
1029. Bạn đã sẵn sàng để yêu? / Lê Thị Bé Nhung b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 117tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Giáo dục giới tính dành cho học sinh trung học phổ thông). - 35000đ. - 1500b s400823
1030. Bảng thành phần các chất dinh dưỡng thông dụng trong thực phẩm Việt Nam = Vietnamese food composition table, common nutrients / B.s.: Lê Danh Tuyên, Lê Bạch Mai, Nguyễn Thị Lâm... - H. : Y học, 2017. - 205tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Viện Dinh dưỡng. - Phụ lục: 155-205 s399916
1031. Bảng thành phần dinh dưỡng các thức ăn dành cho quân đội = Vietnamese food composition table, for use in military / B.s.: Lê Danh Tuyên, Lê Bạch Mai, Nguyễn Thị Lâm... - H. : Y học, 2017. - 205tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Viện Dinh dưỡng. - Phụ lục: 155-205 s399917
ĐTTS ghi: Bệnh viện Bình dân Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch Tp. Hồ Chí Minh. Bộ môn Ngoại tổng quát s399959
1033. Bệnh học quanh răng : Dùng cho sinh viên răng hàm mặt / B.s.: Trịnh Đình Hải (ch.b.), Đặng Thị Liên Hương, Lê Long Nghĩa... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 239tr. : minh họa ; 27cm. - 92000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt. - Thư mục cuối mỗi bài s399489
1034. Bệnh nghề nghiệp : Giáo trình đào tạo sau đại học / B.s.: Khương Văn Duy, Lương Mai Anh (ch.b.), Nguyễn Ngọc Anh... - H. : Y học, 2017. - 507tr. : minh hoạ ; 27cm. - 300000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng. Bộ môn Sức khoẻ nghề nghiệp. - Thư mục cuối mỗi chương s399922
111
1035. Bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia) : Tài liệu dành cho cán bộ y tế / B.s.: Nguyễn Anh Trí (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Bạch Quốc Khánh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Y học, 2017. - 47tr. : minh hoạ ; 21cm. - 10000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Viện Huyết học - Truyền máu TW s399939
1036. Bùi Đức Luận. Những bệnh hô hấp - Cách phòng và điều trị / Bùi Đức Luận. - H. : Dân trí, 2017. - 139tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 45000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 136 s399742
1037. Bùi Đức Luận. Những bệnh tim mạch - Cách phòng và điều trị / Bùi Đức Luận. - H. : Dân trí, 2017. - 231tr. : minh họa ; 21cm. - 75000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 228-229 s399732
1038. Cẩm nang chăm sóc da hàng ngày cho bệnh nhân viêm da cơ địa / Nguyễn Trọng Hào h.đ.. - H. : Y học, 2017. - 11tr. : minh hoạ ; 20cm. - 150000b
Đầu bìa sách ghi: Hội Y học Tp. Hồ Chí Minh. Hội Bác sĩ gia đìnhTp. HCM; Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh. Bệnh viện Da liễu s399951
1039. Cẩm nang chăm sóc mắt. - H. : Y học, 2017. - 13tr. : ảnh ; 14cm. - 2000b s400117
1040. Cẩm nang hướng dẫn chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư. - H. : Y học, 2017. - 12tr. : minh hoạ ; 20cm. - 10000b
ĐTTS ghi: Hôi Y học Thành phố Hồ Chí Minh. Hội Bác sĩ gia đình Thành phố Hồ Chí Minh s399950
1041. Cẩm nang xét nghiệm y học / B.s.: Trương Thanh Ba, Phan Thị Hoan, Võ Thị Ngọc Lan... - Tái bản lần thứ 9, có bổ sung. - H. : Y học, 2017. - 178tr. : minh hoạ ; 19cm. - (ĐTTS ghi: Bệnh viện Medlatec). - 490000đ. - 500b s400110
1042. Chăm sóc người lớn bệnh nội khoa : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / B.s.: Ngô Huy Hoàng (ch.b.), Phạm Văn Ruân, Phạm Thị Thu Hương... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Y học, 2017. - 335tr. : minh hoạ ; 27cm. - 65000đ. - 1650b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Trường đại học Điều dưỡng Nam Định. - Thư mục: tr. 297-298. - Phụ lục: tr. 299-335 s399918
1043. Chẩn đoán, điều trị một số bệnh ung thư nhi khoa và các quy trình chăm sóc bệnh nhân ung thư / B.s.: Trần Văn Thuấn (ch.b.), Bùi Diệu, Nguyễn Văn Tuyên... - H. : Y học, 2017. - 295tr. : bảng ; 17cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện K. - Thư mục cuối mỗi bài s400114
1044. Chẩn đoán, điều trị ung thư đầu cổ, phổi và ung thư hệ tiêu hoá / B.s.: Trần Văn Thuấn (ch.b.), Bùi Diệu, Nguyễn Văn Tuyên... - H. : Y học, 2017. - 366tr. : bảng ; 17cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện K. - Thư mục cuối mỗi bài s400113
112
1045. Chiến lược toàn cầu về chẩn đoán, quản lý và dự phòng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cập nhật 2017 / Biên dịch: Ngô Quý Châu (ch.b.), Chu Thị Hạnh, Phan Thu Phương... - H. : Y học, 2017. - 98tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Global intiative for chronic obstructive lung disease. - Thư mục: 95-98 s399901
1046. Chiến lược toàn cầu về quản lý và dự phòng hen - Cập nhật 2017 / Biên dịch: Ngô Quý Châu, Lê Thị Tuyết Lan (ch.b.), Vũ Văn Giáp, Lê Khắc Bảo. - H. : Y học, 2017. - 147tr. : bảng, sơ đồ ; 30cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Global Initiative for Asthma. - Thư mục: tr. 126-146 s399902
1047. Đại học Y Hà Nội - Năm tháng và sự kiện : Giai đoạn 2002 - 2017 / B.s.: Lê Văn Quảng, Hoàng Quốc Bảo, Nguyễn Trần Thị Giáng Hương... - H. : Y học, 2017. - 266tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội s399956
1048. Đào Việt Hằng. Điều trị ung thư biểu mô tế bào gan bằng đốt nhiệt sóng cao tần / Đào Việt Hằng, Đào Văn Long. - H. : Y học, 2017. - 371tr. : minh hoạ ; 24cm. - 200000đ. - 600b
Thư mục cuối mỗi chương s399930
1049. Đào Xuân Cơ. Ứng dụng ECMO trong hồi sức cấp cứu : Sách chuyên khảo / Đào Xuân Cơ. - H. : Y học, 2017. - 146tr. : minh hoạ ; 24cm. - 125000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 142-146 s399965
1050. Đậu Xuân Cảnh. Giáo trình hướng dẫn thực tập cộng đồng : Dùng cho sinh viên đại học ngành y học cổ truyền / B.s: Đậu Xuân Cảnh, Lưu Minh Châu (ch.b.), Phạm Quốc Bình. - H. : Y học, 2017. - 275tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 200b
ĐTTS ghi: Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam. Bộ môn Y tế công cộng; Bộ môn Nội Y học cổ truyền. - Phụ lục: tr. 241-272. - Thư mục: tr. 273-275 s399890
1051. Đậu Xuân Cảnh. Giáo trình nội khoa y học cổ truyền : Dùng cho đối tượng đại học và sau đại học / Đậu Xuân Cảnh. - H. : Y học. - 27cm. - 500b
ĐTTS ghi: Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam. Bộ môn Nội khoa Y học cổ truyền
1052. Đinh Ngọc Sơn. Phẫu thuật nội soi qua lỗ liên hợp trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng / Đinh Ngọc Sơn. - H. : Y học, 2017. - 159tr. : minh hoạ ; 21cm. - 110000đ. - 500b
Thư mục: tr. 155-159 s399935
113
1053. Đinh Thị Thanh Hải. Tổng hợp bất đối xứng và ứng dụng trong tổng hợp thuốc : Tài liệu đào tạo sau đại học / Ch.b.: Đinh Thị Thanh Hải, Nguyễn Quang Đạt. - H. : Y học, 2017. - 148tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 120000đ. - 150b
ĐTTS ghi: Trường đại học Dược Hà Nội. - Thư mục cuối mỗi chương s399884
1054. Đỗ Đào Vũ. Triệu chứng đường tiết niệu dưới ở nam giới - Chẩn đoán và điều trị : Sách chuyên khảo / Đỗ Đào Vũ. - H. : Y học, 2017. - 162tr. : minh hoạ ; 24cm. - 79000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 145-162 s399963
1055. Đỗ Quang Huân. Nong van động mạch phổi bằng bóng qua da / Đỗ Quang Huân. - H. : Y học, 2017. - 166tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 80000đ. - 500b
Thư mục: tr. 160-166 s399985
1056. Độc chất học : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / B.s.: Trần Thanh Nhãn (ch.b.), Trần Thị Tường Linh, Phạm Thanh Trang, Nguyễn Thị Minh Thuận. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 143tr. : minh hoạ ; 27cm. - 40000đ. - 700b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 143 s399491
1057. Giáo trình châm cứu : Đào tạo định hướng chuyên khoa / B.s.: Nguyễn Bá Quang, Nghiêm Hữu Thành (ch.b.), Phạm Hồng Vân... - H. : Y học, 2017. - 362tr. : minh hoạ ; 27cm. - 175000đ. - 200b
1058. Giáo trình châm cứu : Đào tạo sau đại học / B.s.: Nguyễn Bá Quang, Nguyễn Hữu Thành (ch.b.), Trần Văn Thanh, Trần Phương Đông. - H. : Y học, 2017. - 342tr. : minh hoạ ; 27cm. - 165000đ. - 200b
1059. Giáo trình kỹ năng y khoa : Bản in đặc biệt chào mừng 115 năm thành lập Trường đại học Y Hà Nội (1902 - 2017) / Nguyễn Đạt Anh, Nguyễn Thị Vân Anh, Phạm Trần Anh... ; Nguyễn Đức Hinh, Lê Thu Hoà (ch.b.). - Tái bản lần thứ 4. - H. : Y học, 2017. - 439tr. : minh hoạ ; 27cm. - 191000đ. - 115b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. - Thư mục: tr. 428-434 s399923
1060. Giáo trình phục hồi chức năng / B.s.: Nguyễn Phương Sinh (ch.b.), Trịnh Minh Phong, Vũ Thị Tâm, Nguyễn Thị Thanh Thư. - H. : Y học, 2017. - 214tr. : minh hoạ ; 27cm. - 70000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Thái Nguyên. Bộ môn Phục hồi chức năng s399919
1061. Hồ Sỹ Hùng. Vô sinh nam / Hồ Sỹ Hùng. - H. : Y học, 2017. - 202tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 150000đ. - 1000b
Thư mục cuối mỗi bài s399962
114
1062. Huỳnh Quyết Thắng. Chăm sóc bệnh nhân ung thư tại nhà : Một hướng dẫn cho bệnh nhân và gia đình / Huỳnh Quyết Thắng ch.b. - H. : Y học, 2017. - 145tr. ; 24cm. - 150000đ. - 500b s399975
1064. Hướng dẫn quản lý bệnh lao / B.s.: Nguyễn Viết Nhung (ch.b.), Lê Văn Hợi, Nguyễn Đức Chính... - H. : Y học, 2017. - 325tr. : minh hoạ ; 26cm. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Chương trình chống lao Quốc gia. - Phụ lục: tr. 204-323. - Thư mục: tr. 324-325 s399895
1065. Hướng dẫn thực hành kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng : Ban hành kèm theo Quyết định số 1539/QĐ-BYT ngày 20/4/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế / B.s.: Lương Ngọc Khuê, Đoàn Mai Phương, Nguyễn Vũ Trung (ch.b.)... - H. : Y học, 2017. - 303tr. : minh hoạ ; 27cm. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 301-303 s399889
1066. Hướng dẫn và quy trình lâm sàng chẩn đoán và điều trị đái tháo đường típ 2 : Được ban hành tại Quyết định số 3319/QĐ-BYT ngày 19/7/2017 và Quyết định số 3798/QĐ-BYT ngày 21/8/2017 / B.s.: Nguyễn Viết Tiến, Lương Ngọc Khuê, Thái Hồng Quang (ch.b.)... - H. : Y học, 2017. - 63tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 4500b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục, phụ lục cuối mỗi phần s399946
1067. Khuyến cáo, chẩn đoán và điều trị nhiễm trùng hô hấp trẻ em / B.s.: Ngô Quý Châu, Võ Thanh Quang (ch.b.), Phan Hữu Nguyệt Diễm... - H. : Y học, 2017. - 79tr. : sơ đồ, bảng ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Hội Hô hấp Việt Nam; Hội Tai Mũi Họng Việt Nam. - Phụ lục: tr. 70-71. - Thư mục: tr. 72-79 s399937
1068. Khuyến cáo, chẩn đoán và điều trị viêm phổi bệnh viện, viêm phổi thở máy / B.s.: Nguyễn Gia Bình, Ngô Quý Châu (ch.b.), Đỗ Quyết... - H. : Y học, 2017. - 51tr. : bảng ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Hội Hô hấp Việt Nam; Hội Hồi sức cấp cứu và Chống độc Việt Nam. - Thư mục: tr. 44-51 s399938
1069. Kiểm nghiệm thuốc : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / B.s.: Đặng Văn Hoà, Vĩnh Định (ch.b.), Võ Thị Bạch Huệ... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 371tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 105000đ. - 700b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 368-371 s399494
1070. Krickeberg, Klaus. Sức khoẻ môi trường: Các nguyên lý cơ bản = Environmental health: Basic principles : Sách song ngữ Việt - Anh / Klaus Krickeberg, Ngô Thị Bích Ngọc, Trương Công Đạt ; B.s.: Klaus Krickeberg... ;
Tuyển tập các chủ đề cơ bản về y tế công cộng. - Phụ lục: tr. 107-112. - Thư mục: tr. 239 s399886
1071. Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học chào mừng 55 năm ngày truyền thống bệnh viện 30-4 (06/8/1962 - 06/8/2017) / Nguyễn Thị Thái An, Lê Thị Hoài Anh, Tăng Hà Nam Anh... - H. : Y học, 2017. - VIII, 545tr., 13tr. ảnh : minh hoạ ; 30cm. - 600b
ĐTTS ghi: Bộ Công an. Tổng cục Hậu cần - Kỹ thuật. Bệnh viện 30-4 s399928
1072. Ký sinh trùng thực hành : Dùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học / B.s.: Lê Thị Xuân (ch.b.), Võ Thị Mỹ Dung, Nguyễn Thị Hiện... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2015. - 239tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 70000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Phụ lục: tr. 232-238. - Thư mục: tr. 239 s399493
1073. Ký ức Quân y Tây Nguyên - B3 - Quân đoàn 3 / Nguyễn Tụ, Đinh Ngọc Duy, Nguyễn Văn Hồ... ; B.s.: Nguyễn Tụ... - H. : Dân trí. - 24cm. - 400b
ĐTTS ghi: Ban Liên lạc đồng đội Quân y Tây Nguyên - B3 - Quân đoàn 3 T.2. - 2017. - 319tr. : ảnh, bản nhạc s399767
1074. Lê Danh Tuyên. Mối liên quan dinh dưỡng với nông nghiệp và các can thiệp dinh dưỡng dựa vào nông nghiệp / Lê Danh Tuyên. - H. : Y học, 2017. - 165tr. : minh hoạ ; 30cm. - 500b
Thư mục: tr. 161-165 s399893
1075. Lê Danh Tuyên. Suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em Việt Nam: Thách thức và giải pháp / Lê Danh Tuyên. - H. : Y học, 2017. - 109tr. : minh hoạ ; 30cm. - 500b
Thư mục: tr. 102-109 s399892
1076. Lê Thanh Hải. Tăng động giảm chú ý và một số rối loạn kèm theo ở trẻ em : Sách chuyên khảo / Lê Thanh Hải. - H. : Y học, 2017. - 200tr. : minh hoạ ; 24cm. - 280000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 175-191. - Thư mục: tr. 192-199 s399967
1077. Lê Thị Tuyết Lan. Hô hấp ký / Lê Thị Tuyết Lan. - H. : Y học, 2017. - 516tr. : minh hoạ ; 30cm. - 150b
Thư mục cuối mỗi chương s399926
1078. Lê Văn Đính. Chúng tôi - Những người lính quân y : Truyện ký / Lê Văn Đính. - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2017. - 498tr. ; 21cm. - 90000đ. - 1000b s399932
1079. Lưu Sướng. 101 điều em muốn biết : Cơ thể người / Lưu Sướng ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị. - 23cm. –
116
[Tủ sách Bách khoa tri thức ][ Những điều học sinh tò mò nhất. Siêu học sinh]. - 39000đ. - 2000b
T.1. - 2017. - 107tr. : tranh màu s400495
1080. Mai Phương Mai. Dược động học đại cương : Dành cho đại học và sau đại học / Mai Phương Mai b.s. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Y học, 2017. - 150tr. : minh hoạ ; 27cm. - 55000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo. - Phụ lục: tr. 141-149. - Thư mục: tr. 150 s399905
1081. Mai Trọng Khoa. Điều trị ung thư tuyến giáp thể biệt hoá bằng I-131 / Mai Trọng Khoa, Phạm Cẩm Phương. - H. : Y học, 2017. - 179tr. : minh hoạ ; 24cm. - 280000đ. - 500b
Thư mục cuối mỗi chương s399961
1082. Một số điều cần biết về ung thư trực tràng. - H. : Y học, 2017. - 12tr. : hình ảnh ; 20cm. - 5000b
Đầu bìa sách ghi: Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh. Trung tâm Truyền thông - Giáo dục sức khoẻ... s399949
1083. Một số vấn đề sức khoẻ trẻ em thường gặp tại cộng đồng / Nguyễn Thị Thuý Hồng, Lương Thu Thu Hiền, Nguyễn Thị Hương Mai... ; B.s.: Nguyễn Thị Diệu Thuý (ch.b.)... - H. : Y học, 2017. - VI, 249tr. : minh hoạ ; 27cm. - 126000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Y học gia đình. - Thư mục cuối mỗi bài s399887
1084. 55 năm Hội Y học dự phòng Việt Nam 1961 - 2016 / B.s.: Nguyễn Trần Hiển, Phạm Ngọc Đính, Đặng Đức Anh... - H. : Y học, 2017. - 244tr. : ảnh ; 27cm. - 500b
ĐTTS ghi: Hội Y học dự phòng Việt Nam s399904
1085. Ngô Đức Vượng. Minh triết trong ăn uống của phương Đông / Ngô Đức Vượng. - Tái bản lần thứ 9 có chỉnh sửa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 383tr. : minh hoạ ; 21cm. - 125000đ. - 4000b
Phụ lục: tr. 334-383 s400087
1086. Ngô Mạnh Hùng. Bột chiết xuất xương ngựa Mori - Món quà quý giá từ Mông Cổ / Ngô Mạnh Hùng ch.b. - H. : Y học, 2017. - 42tr. : ảnh màu ; 20cm. - 5000b s399968
1087. Nguyễn Bá Liên. Bí quyết chiến thắng bệnh tiểu đường : Tài liệu tham khảo / Nguyễn Bá Liên. - H. : Y học, 2017. - 67tr. : minh hoạ ; 21cm. - 56000đ. - 1000b s399945
117
1088. Nguyễn Bội Hương. Các bài thuốc cổ truyền thường ứng dụng trên lâm sàng : Sách tham khảo / Nguyễn Bội Hương. - H. : Y học. - 24cm. - 80000đ. - 1000b
T.1. - 2017. - 147tr. - Thư mục: tr. 147 s399978
1089. Nguyễn Bội Hương. Các bài thuốc cổ truyền thường ứng dụng trên lâm sàng : Sách tham khảo / Nguyễn Bội Hương. - H. : Y học. - 24cm. - 70000đ. - 1000b
T.2. - 2017. - 130tr. - Thư mục: tr. 147 s399979
1090. Nguyễn Công Khanh. Trị liệu tâm lý : Cơ sở lý luận và thực hành điều trị tâm bệnh / Nguyễn Công Khanh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 311tr. : bảng ; 21cm. - 68000đ. - 500b
Thư mục: tr. 291-295. - Phụ lục: tr. 296-311 s399696
1091. Nguyễn Đức Lam. Gây mê hồi sức trong bệnh lý tiền sản giật / Nguyễn Đức Lam. - H. : Y học, 2017. - 258tr. : minh hoạ ; 21cm. - 100000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 229-251. - Thư mục: tr. 252-258 s399933
1092. Nguyễn Minh Hà. Liệu pháp ong châm / Nguyễn Minh Hà. - H. : Y học, 2017. - 119tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 99000đ. - 1000b s399977
1093. Nguyễn Minh Thuỷ. Giáo trình dinh dưỡng người / B.s.: Nguyễn Minh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Tuyền. - Tái bản lần 2. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 263tr. : minh hoạ ; 24cm. - 160000đ. - 500b
Thư mục: tr. 257-263 s399329
1094. Nguyễn Nhược Kim. Lý luận y học cổ truyền : Dùng cho đào tạo bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền / B.s.: Nguyễn Nhược Kim (ch.b.), Phạm Văn Trịnh, Nguyễn Văn Toại. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 179tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 53000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế s399492
1095. Nguyễn Phú Thắng. Phẫu thuật hỗ trợ chỉnh nha và phục hình : Sách tham khảo cho học viên sau đại học / Nguyễn Phú Thắng. - H. : Y học, 2017. - 195tr. : minh hoạ ; 27cm. - 450000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt. - Thư mục: 195 s399914
1096. Nguyễn Phúc Cẩm Anh. Cẩm nang viêm Dịch Anh Corticoid : Dành cho người tiêu dùng làm đẹp / Nguyễn Phúc Cẩm Anh. - H. : Y học, 2017. - 91tr. : ảnh màu ; 21cm. - 100000đ. - 1000b s399233
1097. Nguyễn Quang Tuấn. Can thiệp động mạch vành qua da trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên / Nguyễn Quang Tuấn. - H. : Y học, 2017. - 236tr. : minh hoạ ; 24cm. - 389000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 227. - Thư mục: tr. 228-234 s399960
118
1098. Nguyễn Quang Tuấn. Chẩn đoán và điều trị nhồi máu cơ tim có ST chênh lên / Nguyễn Quang Tuấn. - H. : Y học, 2017. - 258tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 265000đ. - 1000b
Thư mục cuối mỗi chương s399958
1099. Nguyễn Quang Tuấn. Tiếp cận toàn diện trong chẩn đoán và điều trị suy tim cấp và mạn tính / Nguyễn Quang Tuấn. - H. : Y học, 2017. - 254tr. : bảng ; 24cm. - 249000đ. - 1000b
Thư mục cuối mỗi chương s399980
1100. Nguyễn Thanh Liêm. Tuyển tập các công trình nghiên cứu y học / Nguyễn Thanh Liêm. - H. : Y học, 2017. - 503tr. : minh hoạ ; 27cm. - 200b
Thư mục cuối mỗi bài s399924
1101. Nguyễn Thị Kim Tiến. Gánh nặng kép về dinh dưỡng ở Việt Nam: ảnh hưởng quyết định thay đổi mô hình bệnh tật thế kỷ XXI / Nguyễn Thị Kim Tiến. - H. : Y học, 2017. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 90000đ. - 500b
Thư mục: tr. 154-159 s399969
1102. Nguyễn Thị Ngọc Vân. Điện di mao quản - ứng dụng trong phân tích thuốc đồng phân quang học : Dùng cho đào tạo sau đại học / B.s.: Nguyễn Thị Ngọc Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Kiều Anh. - H. : Giáo dục, 2017. - 111tr. : minh hoạ ; 27cm. - 40000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Cần Thơ. - Thư mục: tr. 108-111 s399444
1103. Nguyễn Thị Thanh Thuỷ. Giáo trình bệnh do truyền lây và ô nhiễm qua thực phẩm / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Đặng Xuân Sinh. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 202tr. : hình vẽ ; 27cm. - 78000đ. - 220b
ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam s400409
1104. Nguyễn Trung Kiên. Điều trị đau sau phẫu thuật: Cơ sở lý luận và thực hành lâm sàng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Hữu Tú. - H. : Y học, 2017. - 356tr. : minh hoạ ; 24cm. - 286000đ. - 500b
Thư mục: tr. 332-355 s399971
1105. Nguyễn Văn Hùng. Nghiên cứu sử dụng thuốc trong thực hành dược : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Hường. - H. : Y học, 2017. - 247tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 100000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 179-241. - Thư mục: tr. 242-247 s399982
1106. Nguyễn Văn Thông. Tài liệu hướng dẫn xử trí đột quỵ não cấp / Nguyễn Văn Thông. - H. : Y học, 2017. - 63tr. : bảng ; 21cm. - 30000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Hội Đột quỵ Việt Nam. - Thư mục: tr. 62-63 s399940
119
1107. Nguyễn Ý Đức. Sổ tay sức khoẻ người cao tuổi: Gắn bó tuổi già / Nguyễn Ý Đức. - H. : Y học, 2017. - 248tr. ; 21cm. - 109000đ. - 2000b s399983
1108. Nguyễn Ý Đức. Sổ tay sức khoẻ người cao tuổi: Lão hoá, chuyện nhỏ / Nguyễn Ý Đức. - H. : Y học, 2017. - 224tr. ; 21cm. - 100000đ. - 2000b s399984
1109. Nha khoa cơ sở : Dùng cho sinh viên Răng Hàm Mặt / B.s.: Trần Ngọc Thành (ch.b.), Nguyễn Thị Châu, Bùi Thanh Hải... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 86000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt T.1: Nha khoa mô phỏng - Thuốc và vật liệu nha khoa. - 2017. - 232tr. : minh
hoạ. - Thư mục cuối mỗi bài s399490
1110. Nhu cầu sử dụng dịch vụ phòng chống bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp của đồng bào Khmer : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Tập, Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Văn Lành, Trần Văn Hưởng. - H. : Y học, 2017. - 215tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 60000đ. - 500b
Thư mục: tr. 209-214 s399970
1111. Phác đồ điều trị ngoại khoa - sản khoa liên chuyên khoa / B.s.: Lê Thanh Chiển, Lê Nguyễn Quyền, Cao Tấn Phước... - H. : Y học, 2017. - 835tr. : minh hoạ ; 21cm. - 400000đ. - 250b
1112. Phạm Hưng Củng. Cẩm nang chăm sóc và duy trì sinh lực nam giới tuổi trung niên / Phạm Hưng Củng (ch.b.). - H. : Y học, 2017. - 17tr. : hình vẽ, ảnh,; 21cm. - 5000b s399943
1113. Phạm Thị Ngọc Tuyết. Cẩm nang bảo vệ sức khoẻ tiêu hoá trẻ em / Phạm Thị Ngọc Tuyết, Hoàng Lê Phúc, Nguyễn Hữu Đức. - H. : Y học, 2017. - 18tr. : hình vẽ, ảnh ; 15x21cm. - 20000b s400115
1114. Phan Hữu Nguyệt Diễm. Liệu pháp kháng sinh ở trẻ em / Phan Hữu Nguyệt Diễm, Phạm Văn Hoàng. - H. : Y học, 2017. - 111tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 50000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 109-111 s399986
1115. Phẫu thuật thực hành trong răng hàm mặt : Sách dùng cho sinh viên răng hàm mặt / B.s.: Nguyễn Phú Thắng, Đặng Triệu Hùng (ch.b.), Lê Long Nghĩa... - H. : Y học, 2017. - 143tr. : minh hoạ ; 27cm. - 150000đ. - 400b
ĐTTS ghi: Đại học Y Hà Nội. - Thư mục: tr. 143 s399885
1116. Quản lý chất lượng phòng xét nghiệm y khoa theo tiêu chuẩn ISO 15189 : Sách dùng đào tạo liên tục cán bộ y tế. Mã số: C01.20-8 / Trần Hữu Tâm (ch.b.),
120
Vũ Thị Như Oanh, Lê Thị Thuỳ Như... - H. : Y học, 2017. - 168tr. : bảng, sơ đồ ; 27cm. - 150000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: 159-166. - Thư mục: 167-168 s399899
1117. Sổ tay 1000 ngày vàng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 21cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Nội tiết học s400112
1119. Sổ tay theo dõi phản ứng có hại của thuốc kháng virus HIV (ARV) trong chương trình phòng, chống HIV/AIDS / B.s.: Lê Thị Hường (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Trần Ngân Hà... - H. : Y học, 2017. - 55tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 30000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Cục Phòng, chống HIV/AIDS. - Phụ lục: tr. 29-55 s399941
1120. Sổ tay thực hành xử trí bệnh lao / B.s.: Nguyễn Viết Nhung (ch.b.), Lê Văn Hợi, Nguyễn Đức Chính... - H. : Y học, 2017. - 60tr. : bảng ; 18cm. - 6000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện Phổi Trung ương; Chương trình chống lao quốc gia. - Phụ lục: tr. 54-59 s400111
1121. Sổ tay thực hành xử trí tốt bệnh hô hấp / B.s.: Nguyễn Viết Nhung (ch.b.), Đinh Ngọc Sỹ, Trần Văn Sáng... - H. : Y học, 2017. - 21tr. : bảng ; 21x30cm. - 700b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện Phổi Trung ương. Chương trình Chống lao Quốc gia s399912
1122. Sức khoẻ nghề nghiệp : Giáo trình đào tạo sau đại học / B.s.: Lê Thị Thanh Xuân, Nguyễn Ngọc Anh (ch.b.), Lương Mai Anh... - H. : Y học, 2017. - 366tr. : minh hoạ ; 27cm. - 250000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế cộng đồng. Bộ môn Sức khoẻ nghề nghiệp. - Thư mục cuối mỗi bài s399910
1123. Tai mũi họng : Giáo trình dành cho đối tượng bác sĩ đa khoa / B.s.: Nguyễn Công Hoàng (ch.b.), Trần Duy Ninh, Nguyễn Khắc Hùng... - H. : Y học, 2017. - 158tr. : minh hoạ ; 27cm. - 45000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên. Bộ môn Tai Mũi Họng. - Thư mục: 158 s399900
1124. Tài liệu chế độ ăn và tập luyện cho bệnh nhân đái tháo đường / Vũ Thị Thanh Huyền h.đ.. - H. : Y học, 2017. - 8tr. : minh hoạ ; 21cm. - 5000b s399354
121
1125. Thalassemia (Bệnh tan máu di truyền bẩm sinh) : Tài liệu dành cho cộng đồng / Nguyễn Anh Trí (ch.b.), Bạch Quốc Khánh, Nguyễn Triệu Vân... - H. : Y học, 2017. - 18tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 10000b
ĐTTS ghi: Hội Tan máu bẩm sinh Việt Nam s399948
1126. The 3rd international conference innovations in cancer research and regenerative medicine : Supplement to: Biomedical research and therapy. Sept 10 to 13 - Ho Chi Minh City, Vietnam / Thuoc Linh Tran, Fuyu Tamanoi, Mong Hong Lee... ; Phạm Văn Phúc chief ed.. - H. : Science and Technics, 2017. - 176 p. ; 29 cm. - 300 copies
Bibliogr. in the text s399617
1127. Thực hành xử trí tốt bệnh hô hấp = Practical approach to lung health (PAL) / B.s.: Nguyễn Viết Nhung (ch.b.), Đinh Ngọc Sỹ, Trần Văn Sáng... - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2017. - 149tr. : minh hoạ ; 26cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện Phổi Trung ương. - Thư mục: tr. 109. - Phụ lục: tr. 110-149 s399894
1128. Tôi đã thành người lớn / Lê Thị Bé Nhung b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 102tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Giáo dục giới tính dành cho học sinh trung học cơ sở). - 30000đ. - 1500b s400822
1129. Trần Cao Bính. Cắt lớp vi tính chùm tia hình nón CT. Cone Beam trong lâm sàng răng hàm mặt : Sách chuyên khảo / Trần Cao Bính. - H. : Y học, 2017. - 393tr. : minh hoạ ; 21cm. - 169000đ. - 500b
Thư mục trong chính văn s399936
1130. Trần Cao Bính. Cắt lớp vi tính CT. Scanner trong lâm sàng răng hàm mặt / Trần Cao Bính. - H. : Y học, 2017. - 228tr. : minh hoạ ; 21cm. - 89000đ. - 500b
Thư mục cuối mỗi phần s399953
1131. Trần Ngọc Bích. Giáo trình miễn dịch học / B.s.: Trần Ngọc Bích (ch.b.), Nguyễn Thu Tâm. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 213tr. : minh hoạ ; 24cm. - 60000đ. - 300b
Thư mục: tr. 212-213 s399330
1132. Trần Thị Minh Tâm. Giáo trình chăm sóc sức khoẻ cộng đồng : Giáo trình dùng đào tạo đại học điều dưỡng / B.s: Trần Thị Minh Tâm (ch.b.), Lê Văn Thêm, Phạm Thế Duẩn. - H. : Y học, 2017. - 83tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 90000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Trường đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương. - Phụ lục: 76-82. - Thư mục: 83 s399903
122
1133. Trần Văn Long. Từ điển y học Việt - Bồ = Dicionário médico VietNamita - Português / Trần Văn Long b.s. ; Trung tâm Hợp tác chuyên gia và Nhân lực y tế với nước ngoài - Bộ Y tế h.đ.. - H. : Y học, 2017. - 383tr. ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Trung tâm Hợp tác chuyên gia và Nhân lực y tế với nước ngoài s399934
1134. Trương Việt Dũng. Phương pháp nghiên cứu khoa học - Thiết kế nghiên cứu lâm sàng / Trương Việt Dũng. - H. : Y học, 2017. - 298tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 120000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Trường đại học Thăng Long. Khoa Khoa học sức khoẻ. - Thư mục: tr. 274-275. - Phụ lục: tr. 276-298 s399898
1135. Viện Kiểm nghiệm thuốc Thành phố Hồ Chí Minh - 40 năm hình thành và phát triển 1977 - 2017 / B.s.: Nguyễn Ngọc Vinh, Trương Thị Thu Lan, Phạm Thị Minh Tâm... ; Trần Việt Hùng ch.b. - H. : Y học, 2017. - 106tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Viện Kiểm nghiệm thuốc Thành phố Hồ Chí Minh s399906
1136. Võ Minh Tuấn. Nhiễm khuẩn thai kì: Viêm gan siêu vi B & Rubella / Võ Minh Tuấn. - H. : Y học, 2017. - 234tr. : minh hoạ ; 24cm. - 152000đ. - 500b
Thư mục: tr. 227-234 s399974
1137. Võ Minh Tuấn. Phương pháp nghiên cứu khoa học cơ bản trong sản phụ khoa / Võ Minh Tuấn ch.b. - H. : Y học, 2017. - 251tr. : minh hoạ ; 26cm. - 252000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh. Bộ môn Phụ sản. - Thư mục trong chính văn s399888
1138. Võ Minh Tuấn. Rối loạn tình dục nữ: Thách thức & giải pháp / Võ Minh Tuấn, Ngô Thi Yên. - H. : Y học, 2017. - 169tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 125000đ. - 500b
Thư mục: tr. 123-137. - Phụ lục: tr. 138-169 s399972
1139. Võ Minh Tuấn. Xây dựng biểu đồ phát triển của thai nhi / Võ Minh Tuấn. - H. : Y học, 2017. - 142tr. : minh hoạ ; 24cm. - 152000đ. - 500b
Tên sách ngoài bìa: Xây dựng biểu đồ phát triển của thai nhi Việt Nam. - Thư mục: tr. 112-119. - Phụ lục: tr. 120-142 s399973
1140. Võ Thị Bạch Huệ. Giáo trình thực tập kiểm nghiệm thuốc : Dành cho sinh viên Dược 4 hệ chính quy và Dược 3 hệ liên thông trung cấp - cao đẳng - đại học) / Ch.b.: Võ Thị Bạch Huệ, Vĩnh Định. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 84tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 35000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Lạc Hồng. - Thư mục cuối mỗi bài s399350
123
1141. Vũ Sơn. Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / B.s.: Vũ Sơn (ch.b.), Phan Thanh Lương, Vũ Minh Hải. - H. : Giáo dục, 2017. - 263tr. : hình vẽ ; 27cm. - 91000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Thái Bình. Bộ môn Điều dưỡng. - Thư mục: tr. 262-263 s399495
KỸ THUẬT
1142. Bùi Trọng Lựu. Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục, 2017. - 443tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 115000đ. - 700b
Phụ lục: tr. 419-442. - Thư mục: tr. 443 s399488
1143. Đinh Anh Tuấn. Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu - SCADA / Đinh Anh Tuấn b.s. ; Phan Đăng Đào h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017. - 172tr. : minh hoạ ; 24cm. - 150b
Thư mục: tr. 171-172 s399881
1144. Đinh Văn Nhượng. Ứng dụng PSIM mô phỏng và giải bài tập điện tử công suất / Đinh Văn Nhượng. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 228tr. : hình vẽ ; 24cm. - 125000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường đại học Sao đỏ. - Thư mục: tr. 225 s400870
1145. The 5th Vietnam - Japan workshop on estuaries, coasts and rivers : Hoi An, Vietnam, 18-19 September 2017 / Le Huu Dong, Hitoshi Tanaka, Nguyen Trung Viet... ; Ed.: Pham Quang Dong, Dinh Thi Phuong. - H. : Construction Publ., 2017. - viii, 262 p. : ill. ; 30 cm
At head of title: Central region college of Technology, Economics and Water resources - Vietnam... - Bibliogr. at the end of the research s399612
1146. Giáo trình phòng cháy thiết bị điện : Dùng cho bậc đại học / B.s.: Lê Quang Hải (ch.b.), Phùng Vô Song, Nguyễn Thanh Hải, Lê Thanh Bình. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 328tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 1015b
ĐTTS ghi: Trường đại học Phòng cháy chữa cháy. Khoa Phòng cháy. - Lưu hành nội bộ s400902
1147. Lê Thanh Đạo. Trắc nghiệm điện tử cơ bản / Lê Thanh Đạo, Trần Thu Hà, Lê Hoàng Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 211tr. : hình vẽ ; 24cm. - 25000đ. - 300b
Thư mục: tr. 211 s399363
124
1148. Nguyễn Đức Lợi. Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hoà dân dụng / Nguyễn Đức Lợi. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 299tr. : minh hoạ ; 24cm. - 70000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 291-292. - Thư mục: tr. 293 s399299
1149. Nguyễn Hoàng Dũng. Lập trình vi mạch / Nguyễn Hoàng Dũng (ch.b.), Nguyễn Hoài Giang. - H. : Giáo dục, 2017. - 259tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 60000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr. 250. - Phụ lục: tr. 251-259 s399507
1150. Nguyễn Quốc Việt. Giáo trình phòng cháy một số quá trình công nghệ sản xuất : Dùng cho bậc đại học / B.s.: Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Khúc Quang Trung, Lê Xuân Tứ. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 192tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 1015b
ĐTTS ghi: Trường đại học Phòng cháy chữa cháy. Khoa Phòng cháy. - Lưu hành nội bộ. - Thư mục cuối mỗi chương s400904
1151. Nguyễn Văn Đức. Hướng dẫn lập trình xử lý tín hiệu số trên các bo mạch khả trình / Nguyễn Văn Đức. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 130tr. : minh hoạ ; 24cm. - 69000đ. - 300b
Thư mục: tr. 128-130 s400013
1152. Nguyễn Văn Sức. Công nghệ hấp phụ trong xử lý nước và nước thải : Tài liệu chuyên khảo / Nguyễn Văn Sức. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 227tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 25000đ. - 300b
Thư mục: tr. 221-227 s399366
1153. Phát triển bền vững kiến trúc và xây dựng trong giai đoạn hiện nay : Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia 2017 / Nguyễn Tuấn Anh, Phạm Quang Vượng, Nguyễn Anh Dũng... - Nghệ An : Đại học Vinh, 2017. - 213tr. : minh hoạ ; 27cm. - 200b
ĐTTS ghi: Trường đại học Vinh. - Thư mục cuối mỗi bài s400885
1154. Proceedings of the 2016 international conference on advanced technologies for communications. ATC 2017 : October 18-20, 2017 - Quynhon City, Vietnam / Hoang D. Le, Chuyen T. Nguyen, Vuong V. Mai... - H. : Science and Technics, 2017. - xxxvi, 351 p. : ill. ; 29 cm. - 200 copies
At head of title: Quy Nhon University - The Radio and Electronics Association of Vietnam s399611
1155. Proceedings of the 6th Asian Symposium on advance materials: Chemistry, physics & biomedicine of functional and novel materials (ASAM-6) : September 27-30th, 2017. Institute for Tropical Technology, Vietnam Academy of
125
science and technology, Hanoi, Vietnam / Chang Sik Ha, Nguyen Quang Liem, Ian Manners... - H. : Science and Technology, 2017. - 761 p. : ill. ; 29 cm. - 300 copies
Bibliogr. at the end of the research s399610
1156. QCVN 01 : 2008/BGTVT. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa vỏ thép chở xô hoá chất nguy hiểm = National technical regulation on inspection and manufacture of inland waterway ship's life saving equipment. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 110b
Lưu hành nội bộ. - Phụ lục: tr. 111-159 s400898
1157. QCVN 17 : 2011/BGTVT. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm ngăn ngừa ô nhiễm do phương tiện thuỷ nội địa = National technical regulation on rules for pollution prevention of inland waterway ships. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 51tr. : bảng ; 30cm. - 515b
Lưu hành nội bộ. - Phụ lục: tr. 47-51 s400899
1158. QCVN 25 : 2015/BGTVT. Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng phương tiện thuỷ nội địa cỡ nhỏ = Rules for technical supervision and construction of small inland waterway ships. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 71tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 515b
Lưu hành nội bộ s400900
1159. QCVN 89 : 2015/BGTVT. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở đóng mới, hoán cải, sửa chữa phục hồi phương tiện thuỷ nội địa = National technical regulation on inspection and inland waterway ship's new building, conversion, repair reconstruction manufacturers. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 22tr. : bảng ; 30cm. - 515b
Lưu hành nội bộ. - Phụ lục: tr. 18-22 s400901
1160. Trần Chí Trung. Sổ tay hướng dẫn vận hành và bảo dưỡng trạm bơm nhỏ vùng Đồng bằng sông Hồng / Trần Chí Trung, Đinh Vũ Thuỳ, Võ Thị Kim Dung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 71tr. : minh hoạ ; 21cm. - 100b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam. Trung tâm tư vấn PIM. - Phụ lục: tr. 67-69. - Thư mục: tr. 70 s400010
1161. Trần Hữu Quế. Vẽ kỹ thuật cơ khí : Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 50000đ. - 1000b
T.1. - 2017. - 227tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 202-223. - Thư mục: tr. 224-225 s399532
1162. Trần Văn Lượng. Sổ tay đảm bảo an toàn hàng hải khu vực ven biển Việt Nam = For the safe navigation in Vietnamese coastal waters / Trần Văn Lượng,
126
Nguyễn Viết Thành ; Lưu Việt Hùng ch.b. ; H.đ.: Đinh Gia Vinh, Nguyễn Minh Đức. - H. : Hàng hải, 2017. - 388tr. : minh hoạ ; 27cm. - 150b
Phụ lục: tr. 113-387. - Thư mục: tr.: 388 s400025
1163. Trương Quang Vinh. Tài liệu giảng dạy cơ kỹ thuật - cơ xây dựng : Dùng cho bậc đại học, lưu hành nội bộ / B.s.: Trương Quang Vinh (ch.b.), Đặng Sỹ Lân. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 272tr. : minh hoạ ; 30cm. - 1015b
ĐTTS ghi: Trường đại học Phòng cháy chữa cháy. Bộ môn Cơ sở ngành PCCC. - Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 247-268 s400903
1164. Vũ Văn Sơn. Xử lý số âm thanh và hình ảnh / Vũ Văn Sơn (ch.b.), Phan Trọng Hanh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 243tr. : minh hoạ ; 24cm. - 96000đ. - 150b
Thư mục: tr. 222-223. - Phụ lục: tr. 224-243 s399392
NÔNG NGHIỆP
1165. Đoàn Văn Soạn. Giáo trình chăn nuôi lợn / Đoàn Văn Soạn (ch.b.), Phạm Sỹ Tiệp. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 192tr. : minh hoạ ; 27cm. - 180000đ. - 150b
ĐTTS ghi: Đại học Nông - Lâm Bắc Giang. - Thư mục: tr. 151-152. - Phụ lục: tr. 153-192 s400413
1166. Giảm thải mê tan trong chăn nuôi bò: Hiện trạng và giải pháp dinh dưỡng / Dương Nguyên Khang, Chu Mạnh Thắng, Trần Hiệp... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 302tr. ; 29cm. - 100000đ. - 200b
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông Lâm TP. HCM. - Thư mục: tr. 279-298. - Phụ lục: tr. 298-302 s399540
1167. Giáo trình bảo vệ thực vật đại cương / Trần Đình Chiến, Đỗ Tấn Dũng (ch.b.), Lê Ngọc Anh, Đỗ Trung Kiên. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 271tr. : minh hoạ ; 27cm. - 150000đ. - 220b
ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi chương s400410
1168. Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển : Dùng cho sinh viên trình độ đại học / Phạm Mỹ Dung (ch.b.), Nguyễn Quang Huy, Trương Thị Thành Vinh, Nguyễn Thị Thanh. - Vinh : Đại học Vinh, 2017. - 158tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50000đ. - 300b
Thư mục: tr. 155-158 s400212
127
1169. Hoàng Mạnh Cường. Cây bơ Việt Nam : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Hoàng Mạnh Cường, Nguyễn Văn Minh. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 169tr. : minh hoạ ; 21cm. - 100000đ. - 200b
Thư mục: tr. 157-169 s400462
1170. Kim Văn Vạn. Giáo trình vi sinh vật ứng dụng trong thuỷ sản / Kim Văn Vạn (ch.b.), Trương Đình Hoài, Trịnh Thị Trang. - H. : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 130tr. : minh hoạ ; 27cm. - 87500đ. - 100b
ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam. - Thư mục: tr. 128-130 s400412
1171. Lai Thi Lan Huong. Effects of airborne particle on the immune system of broilers / Lai Thi Lan Huong. - H. : Agricultural Univ. Press, 2017. - 132 p. : fig., tab. ; 24 cm. - 130000đ. - 100 cop
At head of title: Học viện Nông nghiệp Việt Nam. - Bibliogr. at the end of the chapter s399674
1172. Lịch sử lâm trường Yên Thành / B.s.: Phan Sỹ Hữu, Nguyễn Lương Ngọc, Trần Văn Chí... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 207tr., 8tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 200b
ĐTTS ghi: Chi uỷ - Ban Giám đốc - Công đoàn Ban Quản lý rừng phòng hộ Yên Thành. - Phụ lục: tr. 182-203 s399327
1173. Nguyễn Bình Nhự. Giáo trình thổ nhưỡng / Nguyễn Bình Nhự (ch.b.), Khương Mạnh Hà. - H. : Nông nghiệp, 2017. - 246tr. : minh hoạ ; 27cm. - 147000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Đại học Nông - Lâm Bắc Giang. - Thư mục: tr. 246 s400414
QUẢN LÝ NHÀ CỬA VÀ GIA ĐÌNH
1174. Bà ngoại kính yêu : Truyện tranh / Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 24x25cm. - (Bài học cuộc sống. Những câu chuyện giáo dục kiến thức giới tính và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ). - 39000đ. - 1000b s400616
1175. Babíc, Violeta. Cẩm nang con gái / Violeta Babíc ; Minh họa: Ana Grigorjev ; Biên dịch: Thanh Giang. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 151tr. : minh hoạ ; 21cm. - 48000đ. - 4000b
Tên sách nguyên bản: A book for every girl s400099
1176. Bầu sữa của mẹ : Truyện tranh / Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt, 2017.
128
- 35tr. : tranh màu ; 24x25cm. - (Bài học cuộc sống. Những câu chuyện giáo dục kiến thức giới tính và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ). - 39000đ. - 1000b s400617
1177. Carnegie, Dale. Giúp chồng thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 231tr. ; 19cm. - 58000đ. - 1000b s400924
1178. Cẩm nang các bước chăm sóc da cho làn da bé yêu luôn khoẻ mạnh / Nguyễn Trọng Hào h.đ.. - H. : Y học, 2017. - 11tr. : ảnh, tranh ; 15cm. - 300000b
Đầu bìa sách ghi: Hội Y học TP. HCM. Hội Bác sĩ Gia đình TP. HCM... s400118
1179. Con cũng muốn có em bé : Truyện tranh / Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 24x25cm. - (Bài học cuộc sống. Những câu chuyện giáo dục kiến thức giới tính và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ). - 39000đ. - 1000b s400612
1180. Daisaku Ikeda. Gia đình êm ấm / Nguyên tác: Daisaku Ikeda ; Phan Thị Bích Trầm dịch. - H. : Hồng Đức ; Công ty Sách Thời đại, 2017. - 156tr. ; 21cm. - 54000đ. - 1000b s400224
1183. Emily Nguyen. Vietnamese : Modern and traditional Vietnamese cuisine / Emily Nguyen. - 1st ed.. - H. : Thế giới ; Artbook, 2017. - 184 p. : color phot. ; 24 cm. - 290000đ. - 1000 co
Ind.: p. 182-183 s399675
1184. Erika Takeuchi. Phương pháp nuôi dạy quyết định tính cách trẻ : Từ 0 - 6 tuổi / Erika Takeuchi ; Mia Nguyễn dịch. - H. : Thế giới, 2017. - 191tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 76000đ. - 2000b s400545
1185. Geisler, Dagmar. Đó là tớ, từ đầu đến chân : Sách giáo dục giới tính. Bố mẹ, người lớn cần hướng dẫn cho trẻ đọc / Dagmar Geisler ; Bùi Thị Phương Nhung dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017. - 45tr. : tranh màu ; 30cm. - 56000đ. - 2500b
Tên sách tiếng Đức: Das bin ich - von Kopf bis FuB s400887
1186. Hướng dẫn học công nghệ 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục, 2017. - 288tr. : minh hoạ ; 27cm. - 1840b
129
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s399450
1187. Không được tuỳ tiện chạm vào cháu : Truyện tranh / Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 24x25cm. - (Bài học cuộc sống. Những câu chuyện giáo dục kiến thức giới tính và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ). - 39000đ. - 1000b s400614
1188. Lớn lên con muốn lấy người như mẹ : Truyện tranh / Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 24x25cm. - (Bài học cuộc sống. Những câu chuyện giáo dục kiến thức giới tính và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ). - 39000đ. - 1000b s400615
1189. Rory. Nuôi con khéo, chăm con nhàn : Giúp bạn làm mẹ một cách thông minh và nhàn nhã / Rory ; Kim Ngân dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 393tr. : minh hoạ ; 24cm. - 116000đ. - 2500b
Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: 뜩게육아 - Tên thật tác giả: Joon Hee Kim s400510
1190. Schultz, Howard. Dốc hết trái tim : Cách Starbucks xây dựng công ty bằng từng tách cà phê / Howard Schultz, Dori Jones Yang ; Võ Công Hùng dịch. - Tái bản lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 484tr. ; 21cm. - 130000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Pour your heart into it s399810
1191. Sổ tay 1000 ngày vàng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 21cm
T.3: Con sắp lên 2. - 2017. - 117tr. : minh hoạ s400739
1192. Trần Thị Huyên Thảo. Bước đệm vững chắc vào đời : Dành cho bé từ 6 - 12 tháng tuổi / Trần Thị Huyên Thảo. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 196tr. : hình vẽ ; 23cm. - (Bác sĩ riêng của bé yêu). - 86000đ. - 1500b
Thư mục cuối mỗi phần s400827
1193. Vì sao con không có “con chim nhỏ”? : Truyện tranh / Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 24x25cm. - (Bài học cuộc sống. Những câu chuyện giáo dục kiến thức giới tính và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ). - 39000đ. - 1000b s400613
130
QUẢN LÝ VÀ QUAN HỆ CÔNG CỘNG
1194. Bài tập và bài giải kế toán tài chính : Dùng cho sinh viên khối ngành kinh tế và quản lý : Sách tham khảo / B.s.: Phạm Thị Huyền Quyên (ch.b.), Hồ Xuân Thuỷ, Lợi Minh Thanh... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 231tr. : bảng ; 24cm. - 72000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. Khoa Kế toán - Kiểm toán. - Phụ lục: tr. 179-231 s400868
1195. Báo cáo kết quả chương trình đánh giá chất lượng quản trị công ty của doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội năm 2016 - 2017. - H. : Tài chính, 2017. - VI, 50tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 400b
Đầu bìa sách ghi: Corporate governance award; Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. - Phụ lục: tr. 41-50 s400372
1196. Bercu, Lan. 36 kế trong kinh doanh hiện đại / Lan Bercu ; Nguyễn Minh Phương dịch. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 321tr. ; 21cm. - 95000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: The 36 ancient chinese strategies for modern business s400835
1197. Blank, Steve. Bách khoa toàn thư về khởi nghiệp : Từng bước xây dựng một doanh nghiệp vĩ đại / Steve Blank, Bob Dorf ; Dịch: An Chi, Thiên Thư. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 686tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Khởi nghiệp 4.0). - 399000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: The startup owner's manual: The step-by-step guide for building a great company. - Phụ lục: tr. 626-686 s400521
1198. Đoàn Anh Tuấn. Kế toán ngân hàng thương mại : Sách chuyên khảo / B.s.: Đoàn Anh Tuấn (ch.b.), Phan Thị Minh Thư. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 354tr. : bảng ; 24cm. - 200000đ. - 150b
ĐTTS ghi: Trường đại học Đà Lạt. - Thư mục: tr. 175. - Phụ lục: tr. 176-354 s400178
1199. Đỗ Thanh Tịnh. Khởi nghiệp 0 đồng chinh phục triệu đô / Đỗ Thanh Tịnh. - H. : Hồng Đức, 2017. - 186tr. ; 21cm. - (Bộ sách Khởi nghiệp thực chiến). - 75000đ. - 3000b s400227
1200. Đỗ Vũ Phương Anh. Khung năng lực nhà quản lý cấp trung trong doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam / Đỗ Vũ Phương Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 302tr. : minh hoạ ; 24cm. - 258000đ. - 400b
Thư mục: tr. 259-268. - Phụ lục: tr. 269-302 s400874
131
1201. E Ji Sung. Thay đổi tất cả chỉ trừ vợ và con : Những bài học phát triển bản thân và chiến lược quản trị từ cuộc đời của Lee Kun Hee, chủ tịch tập đoàn SAMSUNG / E Ji Sung ; Đỗ Ngọc Luyến dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 191tr. : bảng ; 23cm. - 148000đ. - 1000b s400233
1202. Ferrazzi, Keith. Ai che lưng cho bạn : Chương trình đột phá nhằm xây dựng mối quan hệ sâu sắc, tin cậy giúp kiến tạo thành công và sẽ không để bạn thất bại / Keith Ferrazzi ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch. - In lần thứ 19. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 421tr. ; 21cm. - 110000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Who's got your back s400804
1203. Ferrazzi, Keith. Đừng bao giờ đi ăn một mình : Và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ / Keith Ferrazzi, Tahl Raz ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch. - In lần thứ 29. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 462tr. ; 21cm. - 112000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: Never eat alone s400793
1204. Genett, Donna M. Người giỏi không phải là người làm tất cả : Nghệ thuật quản lý mang lại hiệu quả cao nhất cho tổ chức của bạn / Donna M. Genett ; Nguyên Chương biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 115tr. ; 21cm. - 48000đ. - 4000b
Tên sách tiếng Anh: If you want it done right, you don't have to do it yourself! s400076
1205. Giải thích chuẩn mực kế toán công quốc tế = Interpretation of international public sector accounting standards / B.s.: Trương Thị Thuỷ, Ngô Thanh Hoàng, Hy Thị Hải Yến... - H. : Tài chính, 2017. - 518tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 285000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Academy of Finance s400296
1206. Giáo trình quản trị chiến lược / B.s: Ngô Kim Thanh (ch.b.), Trương Đức Lực, Vũ Trí Dũng... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - IV, 464tr. : minh hoạ ; 24cm. - 109000đ. - 520b
ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp s400287
1207. Hà Thị Thuý Vân. Kế toán trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ / Hà Thị Thuý Vân, Vũ Thị Kim Anh, Đàm Bích Hà. - H. : Tài chính, 2017. - 399tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 158000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 398-399 s399705
1208. Hill, Napoleon. 5 nền tảng cho thành công / Napoleon Hill. - H. : Thế giới, 2017. - 304tr. ; 21cm. - 109000đ. - 2000b
132
Tên sách tiếng Anh: Napoleon Hill is on the air - The five foundations for success s399407
1209. Hồ Công Hoài Phương. Quảng cáo không nói láo / Hồ Công Hoài Phương. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty We Create, 2017. - 386tr. : minh hoạ ; 21cm. - 149000đ. - 2000b s400744
1210. Hội thảo khoa học: Những vấn đề về kế toán - kiểm toán được quan tâm trong nghiên cứu khoa học và trong thực tiễn hiện nay / Trần Thanh Thuý Ngọc, Trương Thị Hạnh Dung, Hồ Xuân Thuỷ... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 322tr. : minh hoạ ; 28cm. - 60b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. - Thư mục cuối mỗi bài s399543
1211. Huỳnh Vĩnh Sơn. Ý tưởng này là của chúng mình / Huỳnh Vĩnh Sơn. - In lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 322tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 99000đ. - 2000b s400837
1212. Inamori Kazuo. Ước mơ của bạn nhất định thành hiện thực / Inamori Kazuo ; Phạm Hữu Lợi dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 215tr. : ảnh ; 20cm. - 50000đ. - 3000b s400840
1213. Kế toán tài chính : Sách tham khảo : Dùng cho sinh viên khối ngành kinh tế và quản lý / B.s: Hồ Xuân Thuỷ (ch.b.), Phạm Thị Huyền Quyên, Lợi Minh Thanh... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 368tr. : bảng ; 24cm. - 116000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đai học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. - Phụ lục: tr. 308-357. - Thư mục: tr. 368 s400866
1214. Koch, Richard. Nguyên lý 80/20 : Bí quyết làm ít được nhiều / Richard Koch ; Dịch: Lê Nguyễn Minh Thọ, Trương Hớn Huy. - Tái bản lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 434tr. : hình vẽ ; 21cm. - 107000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The 80/20 principle : The secret of achieving more with less s400803
1215. Kotler, Philip. Tiếp thị 4.0 : Dịch chuyển từ truyền thống sang công nghệ số / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan ; Dịch: Nguyễn Khoa Hồng Thành... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 262tr. : hình vẽ ; 21cm. - 100000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Marketing 4.0: Moving from traditional to digital s399832
1216. Kotler, Philip. Tiếp thị 4.0 : Dịch chuyển từ truyền thống sang công nghệ số / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan ; Dịch: Nguyễn Khoa Hồng
133
Thành... - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 262tr. : hình vẽ ; 21cm. - 100000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Marketing 4.0 : Moving from traditional to digital s400838
1217. Kỹ năng giao tiếp & thuyết trình trong kinh doanh / Phạm Thuỳ Giang (ch.b.), Lê Thị Thu Hằng, Nguyễn Thanh Bình... - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 407tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 79000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Học viện Ngân hàng. - Thư mục: tr. 402-407 s400288
1218. Lưu Tiến Thuận. Giáo trình quản trị bán hàng / B.s.: Lưu Tiến Thuận (ch.b.), Nguyễn Tri Nam Khang. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 190tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 45000đ. - 500b
Thư mục: tr. 189-190 s399332
1219. Merrill, Mike. Dám dẫn đầu : Những kinh nghiệm quý báu và những ý tưởng độc đáo của 50 CEO hàng đầu thế giới / Mike Merrill ; Biên dịch: Diệp Minh Tâm... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 300tr. : ảnh ; 21cm. - (Bí quyết thành công). - 79000đ. - 1000b
Tên sách nguyên bản: Dare to lead s400085
1220. Neumeier, Marty. Đột phá : Chiến lược số một của những thương hiệu hàng đầu / Marty Neumeier ; Dịch: Phúc Khánh, Quốc Đạt. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 217tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Thiết kế doanh nghiệp hiện đại). - 99000đ. - 3000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The brand flip: Why customers now run companies and how to profit from it s399401
1221. Neumeier, Marty. Khoảng cách : Đưa ý tưởng thiết kế thương hiệu tiệm cận chiến lược kinh doanh / Marty Neumeier ; Chính Phong dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 214tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Thiết kế doanh nghiệp hiện đại). - 99000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: The brand gap s399402
1222. Neumeier, Marty. Sáng tạo : Văn hoá của sự đổi mới không ngừng / Marty Neumeier ; Dịch: Hải Yến, Quốc Đạt. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 227tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Thiết kế doanh nghiệp hiện đại). - 99000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: The designful company s399403
134
1223. Nguyễn Đình Phong. Khoa học lãnh đạo - Những kỹ năng và công cụ : Sách chuyên khảo / Nguyễn Đình Phong. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 263tr. : bảng ; 21cm. - 90000đ. - 500b
Thư mục: tr. 252-259 s400461
1224. Nguyễn Phúc Linh. Hướng dẫn chạy quảng cáo Google Adwords : Sách kỹ năng / Nguyễn Phúc Linh. - H. : Dân trí, 2017. - 146tr. : minh hoạ ; 27cm. - 100000đ. - 500b s400036
1225. Nguyễn Thị Minh Phương. Kế toán trách nhiệm trong Tổng công ty Xây dựng Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Phương. - H. : Tài chính, 2017. - 286tr. : bảng, sơ đồ ; 23cm. - 89000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán. - Phụ lục: tr. 229-276. - Thư mục: tr. 277-286 s399707
1226. Nguyễn Trọng Cơ. Nghiên cứu kế toán thu ngân sách nhà nước tại cơ quan thuế ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Cơ, Ngô Thanh Hoàng. - H. : Tài chính, 2017. - 480tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 250000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục: tr. 469-473 s400298
1227. Nhiệm Ngạn Thân. 30 bí quyết để trở thành nhà lãnh đạo thành công : Sách tham khảo / Nhiệm Ngạn Thân ; Dịch: Thuý Lan, Thanh Huyền. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 247tr. ; 21cm. - 49000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 如何是好 s400704
1228. Nishimura Yukiko. Mặc đẹp để thành công / Nishimura Yukiko ; Minh Tâm dịch. - H. : Thế giới, 2017. - 247tr. ; 19cm. - 99000đ. - 1500b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: s400544
1229. Pham Thi Bich Ngoc. Knowledge transfer in Vietnam's companies : Monographic book / Pham Thi Bich Ngoc. - H. : National Economics Univ. Press, 2017. - 223 p. : tab. ; 21 cm. - 99000đ. - 200 copi
Bibliogr.: p. 185-210. - App.: p. 211-223 s399676
1230. Posada, Joachim de. Không theo lối mòn / Joachim de Posada, Ellen Singer ; Biên dịch: Hồng Anh, Thế Lâm. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 109tr. : ảnh ; 21cm. - 34000đ. - 15000b
Tên sách tiếng Anh: Don't eat the marshmallow... yet! s400079
1231. Redefining success : 27 inspiring stories of Social Startups in Vietnam and throughout the world / Dinh Duc Hoang, Nguyen Huu Phung Nguyen, Nguyen Ngoc Long, Nguyen Thi Quynh Giang ; Transl.: Ha Ngoc Anh. - H. : Phụ nữ ; SCIP, 2017. - 262 p. : phot. ; 24 cm. - 110000đ. - 1000 co
Bibliogr. at the end of the researchs s399682
135
1232. Ries, Al. 22 quy luật bất biến trong marketing : Những quy luật trong marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn / Al Ries, Jack Trout ; Biên dịch: Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 183tr. : hình vẽ ; 21cm. - 64000đ. - 4000b
Tên sách nguyên bản: The 22 immutable laws of marketing: Violate them at your own risk! s400086
1233. Roam, Dan. Hình vẽ thông minh : Giải quyết vấn đề phức tạp bằng hình ảnh đơn giản / Dan Roam ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 414tr. : minh hoạ ; 21cm. - 135000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Unfolding the napkin. - Phụ lục: tr. 409-414 s400772
1234. Sandberg, Sheryl. Dấn thân : Phụ nữ, công việc và quyết tâm lãnh đạo / Sheryl Sandberg, Nell Scovell ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch. - Tái bản lần 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 351tr. ; 20cm. - 92000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Lean in s399822
1235. Stuart-Kotze, Robin. Nhân tài của bạn - Họ là ai? : Nghệ thuật phát hiện, đánh giá và quản lý nhân tài của công ty / Robin Stuart-Kotze, Chris Dunn ; Lê Huy Lâm dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017. - 236tr. : hình vẽ ; 22cm. - 192000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Who are your best people?. - Phụ lục: tr. 235-236 s400207
1236. Tài chính dành cho người quản lý / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ; Nguyễn Văn Quì h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 196tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 76000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: Finance for managers. - Phụ lục: tr. 192-196 s400066
1237. Trump, Donald J. Nghĩ như một tỷ phú : Mọi thứ bạn cần biết về thành công, bất động sản và cuộc sống / Donald J. Trump, Meredith McIver ; Đăng Thiều biên dịch. - Tái bản lần 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 253tr. ; 20cm. - 72000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Think like a billionaire s399817
1238. Trump, Donald J. Trump 101 : Con đường dẫn đến thành công / Donald J. Trump, Meredith Mclver ; Nguyễn Thái Nghĩa biên dịch. - Tái bản lần 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 239tr. ; 20cm. - 70000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Trump 101: The way to success. - Phụ lục: tr. 233-239 s399816
1239. Võ Thị Ngọc Thuý. Sự hài lòng và bất mãn của khách hàng: Mối quan hệ bất đối xứng và những hàm ý quản trị cho doanh nghiệp : Sách chuyên khảo / Võ
136
Thị Ngọc Thuý (ch.b.), Hoàng Đoàn Phương Thảo, Mai Thu Phương. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 309tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 149000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. - Thư mục trong chính văn - Phụ lục: tr. 159-309 s399338
1240. Vũ Đức Phương. Giải mã video marketing : Hướng dẫn sản xuất phim, video. Hướng dẫn quảng bá phim, video / Vũ Đức Phương. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 178tr. : minh hoạ ; 27cm. - 139000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 178 s400371
1241. Wickman, Gino. Để trở thành vị sếp tuyệt vời / Gino Wickman, René Boer ; Phạm Thị Cẩm Chi dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Lệ Chi, 2017. - 231tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 69000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: How to be a great boss s400582
1242. Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga... ; Nguyễn Văn Quì h.đ.. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 191tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 76000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Creating teams with an edge s400068
KỸ THUẬT HOÁ HỌC
1243. Hà Thanh Toàn. Giáo trình kỹ thuật các quá trình sinh học trong chế biến thực phẩm / B.s.: Hà Thanh Toàn (ch.b.), Nguyễn Công Hà, Lê Nguyễn Đoan Duy. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2017. - 174tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 45000đ. - 500b
Thư mục: tr. 173-174 s400454
1244. Nguyễn Tấn Dũng. Mô hình hoá và tối ưu hoá trong công nghệ hoá học và thực phẩm : Sách chuyên khảo / Nguyễn Tấn Dũng, Nguyễn Quang Vinh, Châu Thanh Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 255tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 30000đ. - 300b
Thư mục: tr. 241-245. - Phụ lục: tr. 246-255 s399365
1245. Nguyễn Văn Lục. Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học và thực phẩm - Bài tập các quá trình cơ học / Nguyễn Văn Lục, Hoàng Minh Nam. - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 92tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 23000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa s399539
137
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT
1246. Giáo trình công nghệ phay CNC / Phạm Sơn Minh, Trần Minh Thế Uyên, Huỳnh Đỗ Song Toàn, Nguyễn Văn Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 164tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 20000đ. - 300b
Thư mục: tr. 164 s399360
NHÀ VÀ XÂY DỰNG
1247. Phùng Văn Lự. Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (ch.b.), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục, 2017. - 203tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 42000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 189-201 s399312
1248. Phùng Văn Lự. Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua / B.s.: Phùng Văn Lự (ch.b.), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục, 2017. - 347tr. : minh họa ; 21cm. - 57000đ. - 700b
Thư mục: tr. 344 s399313
NGHỆ THUẬT, MỸ THUẬT VÀ NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ
1249. Berger, John. Những cách thấy / John Berger ; Như Huy dịch. - H. : Thế giới ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Sách Phương Nam, 2017. - 216tr. : minh hoạ ; 21cm. - 140000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Ways of seeing s399408
1250. Cao Tuấn : Hí ha hí hoáy / Cao Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 22tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Tủ sách Nhi đồng Thành phố Hồ Chí Minh). - 19800đ. - 1000b s400845
1251. Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6 : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... - H. : Giáo dục, 2017. - 127tr. ; 26cm. - 50000đ. - 10000b
Thư mục: tr. 126 s399440
1252. Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7 : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... - H. : Giáo dục, 2017. - 123tr. : minh hoạ ; 26cm. - 50000đ. - 10000b
Thư mục: tr. 122 s399441
138
1253. Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8 : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... - H. : Giáo dục, 2017. - 115tr. : minh hoạ ; 26cm. - 50000đ. - 10000b
Thư mục: tr. 114 s399442
1254. Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9 : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... - H. : Giáo dục, 2017. - 91tr. : minh hoạ ; 26cm. - 50000đ. - 10000b
Thư mục: tr. 90 s399443
1255. Đinh Thị Thanh Huyền. Tục chơi quan họ (xứ Kinh Bắc) xưa và nay / Đinh Thị Thanh Huyền. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 431tr. : ảnh màu ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 349-372. - Phụ lục: 373-425 s399788
1256. Đoàn Bổng. Đoàn Bổng. - H. : Dân trí, 2016. - 251tr. : ảnh, bản nhạc ; 24cm. - 105000đ. - 500b s399753
1257. Giáo dục âm nhạc = Music education / Lê Văn Toàn, Nguyễn Thị Minh Châu, Nguuyễn Phúc Linh... - H. : Văn hoá dân tộc. - 27cm. - 300b
ĐTTS ghi: Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam T.3. - 2017. - 95tr. : ảnh. - Thư mục trong chính văn s399535
1258. Gốm kiến trúc đền tháp Champa Bình Định / B.s.: Nguyễn Thị Thuý Hồng, Hồ Thuỳ Trang, Hoàng Như Khoa... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 127tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 400b
ĐTTS ghi: Bảo tàng Tổng hợp Bình Định. - Thư mục: tr. 123-126 s399775
1259. Hà Đình Nguyên. 35 chuyện tình nghệ sĩ / Hà Đình Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 430tr. : ảnh, tranh vẽ ; 23cm. - 145000đ. - 2000b
1261. Ngo Thi Thu Trang. Understanding of products' national character : A comparison between Vietnamese & Japanese traditional products / Ngo Thi Thu Trang. - H. : Construction Publ., 2017. - 180 p. : ill. ; 24 cm. - 300 copies
Bibliogr. at the end of the chapter s399680
1262. Ngô Tạo Kim. Nhiếp ảnh cơ bản : Lưu hành nội bộ / Ngô Tạo Kim. - H. : Thê giới, 2017. - 283tr. : ảnh ; 24cm. - 1000b
1264. Nguyễn Hồng Hưng. Nguyên lý design thị giác / Nguyễn Hồng Hưng. - Tái bản lần thứ 1 có tu chỉnh và bổ sung 156 trang. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 612tr. : minh họa ; 24cm. - 449000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 605-611 s399339
1265. Nửa thế kỷ cựu học viên Trường Nghệ thuật Quân đội - Một thời để nhớ (1967 - 2017) / B.s.: Đinh Mạnh Cường (ch.b.), Trần Vạn Thành, Đặng Quốc Tuấn... - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 367tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 250b
ĐTTS ghi: Hội Cựu học viên Trường Nghệ thuật Quân đội. - Phụ lục: tr. 360-365 s399990
1266. Phạm Đức Nguyên. Phát triển kiến trúc bền vững, kiến trúc xanh ở Việt Nam = Development of sustainable architecture/green architecture in Vietnam : Giải thưởng kiến trúc Quốc gia năm 2012 / Phạm Đức Nguyên. - Tái bản lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Tri thức, 2017. - 247tr. : minh hoạ ; 247cm. - 190000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 173-244. - Thư mục: tr. 245-247 s400407
1267. Phạm Văn Học. Hát đúm ở Quảng Ninh / Phạm Văn Học. - H. : Sân khấu, 2017. - 526tr. : bảng ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Phụ lục: 501-521 s400851
1268. Quách Thị Ngọc An. Lăng mộ võ quan thái giám đàng ngoài (lăng mộ phong kiến thế kỷ 17 - 18 và lăng Phạm Đôn Nghị) : Sách chuyên khảo / Quách Thị Ngọc An. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 347tr. : minh hoạ ; 24cm. - 120000đ. - 300b
Thư mục: tr. 233-241. - Phụ lục: tr. 242-347 s399372
1269. Tô Ngọc Thanh. Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc / Tô Ngọc Thanh. - Tái bản có sửa chữa. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 166tr. : hình vẽ ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 163-164 s399786
1270. Tô Ngọc Thanh. Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam / Tô Ngọc Thanh. - Tái bản có sửa chữa. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 177tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 175-176 s399781
1271. Trịnh Ngô. Trống quân hát đối : Ca / Trịnh Ngô. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 87tr. ; 21cm. - 50000đ. - 500b s400218
140
1272. Trường cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An - Nửa thế kỷ xây dựng và phát triển (1967 - 2017) / B.s.: Vũ Tiến Vinh, Lê Vũ Anh, Phạm Mai Chiên... - Vinh : Nxb. Nghệ An, 2017. - 112tr. : ảnh ; 26cm. - 600b
Đầu bìa sách ghi: Trường cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An s400292
1273. Vai trò của văn học nghệ thuật và văn nghệ sĩ Sài Gòn - Chợ Lớn - Giá Định góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc, xây dựng đất nước / Nguyễn Hồng Vinh, Đinh Xuân Dũng, Phạm Phương Thảo... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 806tr. ; 24cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội Văn học nghệ thuật thành phố Hồ Chí Minh. Hội đồng lý luận phê bình văn học nghệ thuật thành phố Hồ Chí Minh s400103
1274. Vĩnh Phúc. Tuyển tập nghiên cứu, phê bình âm nhạc truyền thống Việt Nam / Vĩnh Phúc. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 543tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Tên thật tác giả: Bùi Ngọc Phúc s399791
THỂ THAO, NGHỆ THUẬT VUI CHƠI GIẢI TRÍ VÀ BIỂU DIỄN
1275. Ancelotti, Carlo. Lãnh đạo trầm lặng : Thu phục nhân tâm và chiến thắng các trận đấu / Carlo Ancelotti, Chris Brady, Mike Forde ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu... - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 302tr. ; 23cm. - 162000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: Quiet leadership : Winning hearts, minds and matches s400789
1276. Bùi Ngọc. Khai cuộc cơ bản trong cờ vua : Sách tham khảo dùng cho giảng dạy, huấn luyện và nâng cao trình độ môn cờ vua / Bùi Ngọc b.s. ; Bùi Vinh h.đ.. - H. : Thể dục Thể thao. - 27cm. - 80000đ. - 500b
T.1. - 2017. - 218tr. : hình vẽ. - Thư mục: tr. 214-216 s399534
1277. Các bài tập chuyên môn trong giảng dạy - huấn luyện các môn chạy và nhảy / Nguyễn Thanh Tùng (ch.b.), Trương Minh Hải, Trần Duy Hoà... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 354tr. : ảnh ; 24cm. - 98000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng. - Thư mục cuối chính văn s400277
1278. Dương Nghiệp Chí. Tản mạn mảnh đời thể thao : Tập truyện ký / Dương Nghiệp Chí. - H. : Thể thao, 2017. - 299tr. ; 19cm. - 430b s400965
1279. Ferguson, Alex. Dẫn dắt : Lãnh đạo chứ không quản lý / Alex Ferguson, Michael Moritz ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Nguyễn Phúc Hoàng. - Tái bản lần 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 400tr. : ảnh ; 23cm. - 155000đ. - 2000b
141
Tên sách tiếng Anh: Leading s400806
1280. Ferguson, Alex. Hồi ký Alex Ferguson / Dịch: Nguyễn Dương Hiếu... - In lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 343tr., 33tr.ảnh ; 23cm. - 155000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Alex Ferguson : My autobiography s400810
1281. Hughes, Simon. Ring of fire, liverpool FC tiến vào thế kỉ 21, câu chuyện từ các cầu thủ / Simon Hughes ; Hội Cổ động viên chính thức của Liverpool tại Việt Nam b.s. ; Biên dịch: Nguyễn Lâm Bình Nguyên, Đỗ Trần Lương. - H. : Thế giới, 2017. - 421tr. : ảnh ; 21cm. - 190000đ. - 1000b s400509
1282. Lâm Quang Thành. Giáo trình huấn luyện thể thao hiện đại : Sách dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành huấn luyện thể thao / B.s.: Lâm Quang Thành (ch.b.), Nguyễn Tiên Tiến, Đặng Hà Việt. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 306tr. : minh hoạ ; 24cm. - 150000đ. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Trường đại học Thể dục Thể thao Tp. Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi chương s400871
1283. Levy, Lawrence. Qua Pixar là vô cực : Tôi cùng Steve Jobs và hành trình không tưởng làm nên lịch sử ngành giải trí / Lawrence Levy ; Phan Ngọc Lệ Minh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 330tr. ; 23cm. - 155000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: To pixar and beyond s400790
1284. Luật thi đấu dù lượn. - H. : Dân trí, 2017. - 159tr. : bảng ; 19cm. - 750b ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Tổng cục Thể dục Thể
thao s400173
1285. Lương Trọng Minh. Cờ vua / Lương Trọng Minh. - In lần thứ 15. - H. : Dân trí. - 24cm. - 60000đ. - 2000b
T.1: Những bài học đầu tiên. - 2017. - 136tr. : hình vẽ s399758
1286. Ma Đức Tuấn. Giáo trình cờ vua / Ma Đức Tuấn (ch.b.), Nguyễn Mạnh Toàn, Phạm Văn Đàn. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2016. - 119tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 40000đ. - 100b
Thư mục: tr. 118-119 s400568
1287. Ngô Trang Hưng. Marketing thể thao : Sách tham khảo / Ngô Trang Hưng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 239tr. : hình vẽ ; 21cm. - 60000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 239 s399694
1288. Văn Thái. Những bài tập hoàn thiện kỹ thuật bơi / Văn Thái b.s. - H. : Thể dục Thể thao, 2017. - 191tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 826b s400964
142
VĂN HỌC, TU TỪ HỌC VÀ PHÊ BÌNH VĂN HỌC
1289. Akamitsu Awamura. Khúc nguyền ca của thánh kiếm sĩ / Akamitsu Awamura ; Huỳnh Mỹ Duyên dịch ; Minh hoạ: Refeia. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty ZGroup. - 18cm. - 99000đ. - 3000b
T.1. - 2017. - 367tr. : tranh vẽ s400167
1290. Amicis, Edmondo de. Những tấm lòng cao cả / Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch. - H. : Văn học, 2017. - 346tr. ; 21cm. - (Văn học ý). - 72000đ. - 1000b s400669
1291. An Hoàng. Ngọn lửa : Truyện ngắn / An Hoàng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 154tr. ; 21cm. - 100000đ. - 300b s399421
1292. Anderson, Sherwood. Người đàn ông hoá thành đàn bà : Tuyển tập truyện ngắn / Sherwood Anderson ; Từ Lê Tâm dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Phương Nam, 2017. - 187tr. ; 21cm. - 78000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The man who became a woman s400589
1293. Andersson, Per J. Đạp xe vì tình từ ấn sang Âu / Per J. Andersson ; Đặng Thu dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 359tr. : ảnh ; 21cm. - 108000đ. - 4000b
Tên sách tiếng Anh: The amazing story of the man who cycled from india to europe for love s399772
1294. Anh chàng bảo mẫu : Truyện tranh / Hari Tokeino ; Thư Trúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn). - 18000đ. - 2500b
T.9. - 2017. - 189tr. : tranh vẽ s400948
1295. Ánh Mai. Cuối cùng, người vẫn đi : Tập truyện ngắn / Ánh Mai ; Minh hoạ: Kid. - H. : Báo Sinh viên Việt Nam - Hoa học trò, 2017. - 320tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 75000đ s399776
1296. Ba anh em : Truyện tranh / Hồng Mai s.t., b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 23tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Nghề nghiệp). - 13800đ. - 2000b s399461
1297. Bác sĩ chim : Truyện tranh / Hồng Mai s.t., b.s. ; Tranh: Trần Anh Tuấn. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Nghề nghiệp). - 9500đ. - 1500b s399479
1298. Bảo Ninh. Nỗi buồn chiến tranh : Tiểu thuyết / Bảo Ninh. - Tái bản lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 347tr. ; 20cm. - 115000đ. - 2000b s399811
143
1299. Bão / J. M. G. Le Clézio ; Dịch: Ngô Thị Bằng Nguyên... ; Lê Hồng Sâm h.đ.. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 227tr. ; 21cm. - 70000đ. - 1000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Tempête s400662
1300. Barry, Caroline. The Dolocher : Tiểu thuyết trinh thám / Caroline Barry ; Ngô Thế Vinh dịch. - H. : Văn học, 2017. - 535tr. ; 24cm. - 159000đ. - 2000b s400646
1301. Bí mật của rừng xanh : Truyện tranh / S.t., b.s.: Thu Hương, Thu Trang ; Tranh: Phùng Duy Tùng. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Môi trường). - 9500đ. - 1500b s399478
1302. Bình minh phố núi : Thơ / T.B, Trúc Sơn, Lưu Thị Nhữ... - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 75tr. ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Người cao tuổi B'Lao s400447
1303. Bình minh xứ Ngọc : Tác phẩm chào mừng Đại hội Câu lạc bộ Thơ văn Ngọc Sơn lần thứ 2, nhiệm kỳ 2017 - 2022 / Hoàng Bá Bộ, Nguyễn Đức Quế, Lê Tuyến... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá. - 21cm. - 130000đ. - 110b
ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Thơ văn Ngọc Sơn huyện Tĩnh Gia T.5. - 2017. - 280tr. : ảnh s400295
1304. Bồi dưỡng ngữ văn 7 / Hồ Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 263tr. : bảng ; 24cm. - 72000đ. - 1000b s400190
1305. Bốn mùa của bé - Mùa hè / Nhược Thuỷ, Phạm Hổ, Đỗ Xuân Thanh... ; Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Duẩn. - H. : Giáo dục, 2017. - 31tr. : tranh màu ; 27cm. - 25000đ. - 2000b s399496
1306. Bốn mùa của bé - Mùa thu / Nhược Thủy, Thu Hằng, Phạm Đức... ; Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn Khánh Toàn. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 27cm. - 25000đ. - 2000b s399481
1307. Bốn mùa của bé - Mùa xuân / Phi Tuyết Ba, Kim Tuyến, Ngô Quân Miện... ; Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Trần Xuân Du. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 27cm. - 25000đ. - 2000b s399482
1308. Bông hoa cúc trắng : Truyện tranh / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s400151
144
1309. Bột phép thuật của cô Chê si : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 5 - 10 tuổi / Lời: Hyunjeong Lee ; Minh hoạ: Rina Yu ; Lê Bảo Quỳnh Thơ dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017. - 33tr. : tranh màu ; 23cm. - 500b s400483
1310. Bubu đau răng : Truyện tranh. - In lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 14tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400971
1311. Bubu đi bơi : Truyện tranh. - In lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400974
1312. Bubu đi sở thú : Truyện tranh. - In lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400972
1313. Bubu giúp mẹ : Truyện tranh. - Tái bản lần thứ 21. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400157
1314. Bubu không cẩn thận : Truyện tranh. - Tái bản lần thứ 19. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400156
1315. Bubu nhận lỗi : Truyện tranh. - Tái bản lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400154
1316. Bubu tha thứ : Truyện tranh. - Tái bản lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400158
1317. Bubu tham ăn : Truyện tranh. - Tái bản lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400155
1318. Bubu xin lỗi : Truyện tranh. - Tái bản lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé học lễ giáo). - 10000đ. - 3000b s400159
T.5: Bí mật thung lũng tử thần. - 2017. - 246tr. : tranh vẽ s399800
1321. Bùi Minh Vũ. Tôi hát về ngày không em : Thơ / Bùi Minh Vũ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 160tr. ; 19cm. - 500b s400531
145
1322. Cái mũi dài của voi : Truyện tranh / Lời: Như Trân ; Tranh: Thuỳ Dung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện ở rừng vi vu). - 35000đ. - 2000b s400347
1323. Cảm ơn bạn voi con! : Truyện tranh / Phương Hà s.t., b.s. ; Tranh: Handpicture's group. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Gia đình). - 9500đ. - 2000b s399471
1324. Cao Hồng. Lý luận, phê bình văn học - Đổi mới và sáng tạo : Tiểu luận - Phê bình / Cao Hồng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2013. - 319tr. ; 21cm. - 89000đ. - 700b
Phụ lục: tr. 265-319 s400177
1325. Cao Huy Thuần. Khi tựa gối khi cúi đầu / Cao Huy Thuần. - H. : Tri thức, 2017. - 307tr. ; 21cm. - 108000đ. - 1000b s400445
1326. Cáo Hạt Mè học làm yêu tinh : Truyện tranh / Vương Phổ ; Khanh dịch. - H. : Dân trí ; Công ty Zgroup. - 24cm. - 115000đ. - 2000b
T.1. - 2016. - 304tr. : tranh màu s399757
1327. Carroll, Lewis. Alise ở xứ sở trong gương / Lewis Carroll ; Minh hoạ: John Tenniel ; Phong Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2017. - 191tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 40000đ. - 1500b
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Through the looking glass (and what Alice found there) s400973
1328. Cháu rất nhớ bạn ấy! : Truyện tranh / Phương Hà s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Bản thân). - 9500đ. - 2000b
Chuyển thể từ truyện Sói con của Phương Dung s399460
1329. Chế Diễm Trâm. Những ô cửa nhìn ra từ vườn Văn : Nghiên cứu, phê bình văn học / Chế Diễm Trâm. - H. : Văn học, 2017. - 205tr. : ảnh ; 21cm. - 60000đ. - 300b s400588
1330. Chỉ còn em và tôi : Thơ / Viễn Nguyễn, Đỗ Trần Nhã Nguyên, Quốc Thái... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 127tr. : ảnh ; 20cm. - 100000đ. - 1000b s400754
1331. Chiếc giày đỏ của ai? : Truyện tranh / Lời: Như Trân ; Tranh: Thuỳ Dung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện ở rừng vi vu). - 35000đ. - 2000b s400348
1333. Christie, Agatha. Án mạng trên sông Nile / Agatha Christie ; Lan Phương dịch. - In lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 334tr. ; 20cm. - 105000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Death on the Nile s400830
1334. Christie, Agatha. Mười người da đen nhỏ / Agatha Christie ; Việt Hà dịch. - In lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 269tr. ; 20cm. - 85000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: And then there were none s400782
1335. Christie, Agatha. Thời khắc định mệnh / Agatha Christie ; Hồng Vân dịch. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 274tr. ; 20cm. - 88000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: Towards zero s399830
1336. Chú Bô Bô trông như thế nào? : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 5 - 10 tuổi / Lời: Hyewon Yoon ; Minh hoạ: Dasol Kim ; Lê Bảo Quỳnh Thơ dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017. - 31tr. : tranh màu ; 23cm. - 500b s400484
1338. Chuyên đề chuyên sâu bồi dưỡng ngữ văn 10 / Nguyễn Tấn Huy, Nguyễn Văn Pháp, Võ Thị Quỳnh Châu... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 228tr. ; 24cm. - 62000đ. - 1000b s400341
1339. Chuyến đi xa của chú chuột nhỏ : Truyện tranh / Hồng Mai s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Thế giới động vật). - 9500đ. - 2000b s399462
1340. Chuyện của thỏ con : Truyện tranh / S.t., b.s.: Thu Hương, Yến Khanh ; Tranh: Trần Xuân Du. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Môi trường). - 9500đ. - 2000b s399467
1341. Chuyện tình ma nữ trong truyền kỳ Đông Á : Trung Quốc - Korea - Việt Nam - Nhật Bản / Phan Thị Thu Hiền (ch.b.), Lý Xuân Chung, Nguyễn Hữu Sơn... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 303tr. ; 14cm. - 86000đ. - 1000b s400927
1342. Clines, Peter. 14 : Là tận cùng của sinh mạng... hay tận cùng của mọi thứ? / Peter Clines ; Trịnh Thuý Ngàn dịch. - H. : Dân trí. - 24cm. - 148000đ. - 1500b
1344. Con yêu bố lắm! : Truyện tranh / Phương Hà s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Kim Duẩn. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 23tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Gia đình). - 13800đ. - 2000b s399468
1345. Cố Mạn. Bữa trưa tình yêu : Tiểu thuyết / Cố Mạn ; Mai Quyên dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Sách và Truyền thông Quảng Văn, 2017. - 453tr. ; 21cm. - 109000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 杉杉来吃 s400672
1346. Cùng chúng tớ may áo nhé! : Truyện tranh / Hồng Mai s.t., b.s. ; Tranh: Hoàng Quốc Cường. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 23tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Nghề nghiệp). - 13800đ. - 2000b
Dựa theo truyện Những chiếc áo ấm của Võ Quảng s399465
1347. Cửu Lộ Phi Hương. Bổn vương ở đây : Tiểu thuyết / Cửu Lộ Phi Hương ; Mic2huang dịch. - H. : Văn học ; Công ty Pavico, 2017. - 619tr. ; 24cm. - 189000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 本王在此 s400678
1348. Cửu Nguyệt Hi. Vì gió ở nơi ấy / Cửu Nguyệt Hi ; Hàn Vũ Phi dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Bách Việt, 2017. - 525tr. ; 24cm. - 145000đ. - 3000b s400647
1349. Delillo, Don. Tạp âm trắng : Tiểu thuyết / Don Delillo ; Dịch: Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 411tr. ; 24cm. - 132000đ. - 1600b
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: White noise s400343
1350. Diễn viên lồng tiếng : Truyện tranh / Maki Minami ; Thư Phúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T2: Tuổi teen). - 18000đ. - 1400b
T.11. - 2017. - 192tr. : tranh vẽ s400145
1351. Diễn viên lồng tiếng : Truyện tranh / Maki Minami ; Thư Phúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T2: Tuổi teen). - 18000đ. - 1400b
T.12. - 2017. - 193tr. : tranh vẽ s400146
148
1352. Diệp Thạch Đào. Giấc mộng xuân trong ngõ Hồ Lô : Tuyển tập truyện ngắn / Diệp Thạch Đào ; Dịch: Nguyễn Thu Hiền... - H. : Văn học, 2017. - 193tr. ; 21cm. - 69000đ. - 2000b s400603
1353. Dòng sông huyền bí : Truyện tranh / Chie Shinohara ; Thanh Nguyên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 20000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 188tr. : tranh vẽ s400163
1354. Dòng sông huyền bí : Truyện tranh / Chie Shinohara ; Thanh Nguyên dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 20000đ. - 3000b
T.1. - 2017. - 188tr. : tranh vẽ s400939
1355. Dòng sông huyền bí : Truyện tranh / Chie Shinohara ; Thanh Nguyên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 20000đ. - 8000b
T.2. - 2017. - 189tr. : tranh vẽ s400940
1356. Dostoyevsky, Fyodor. Những đêm trắng : Tập truyện / Fyodor Dostoyevsky ; Phạm Mạnh Hùng dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 191tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 59000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nga: Белые ночи s400591
1357. Du Phong. Nắm tay anh rồi bình yên sẽ tới : Thơ - Tản văn / Du Phong. - Tái bản lần 1. - H. : Văn học, 2017. - 197tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Tủ sách Người trẻ Việt). - 70000đ. - 2000b s400665
1358. Dumas, Alexandre. Hoa tulip đen : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Mai Thế Sang dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 283tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1500b s400661
1359. Duong Thuy. In the golden sun : A novel / Duong Thuy ; Transl.: Elbert Bloom. - Ho Chi Minh City : Tre Pub., 2017. - 309 p. ; 20 cm. - 88000đ. - 1000 cop
Original title: Cung đường vàng nắng s399673
1360. Dương Hành Triệt. Những miền linh dị / Dương Hành Triệt ; Thuý Hương dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng. - 21cm. - 130000đ. - 2000b
T.1: Thái Lan. - 2017. - 398tr. s400594
1361. Dương Hành Triệt. Những miền linh dị / Dương Hành Triệt ; Thuý Hương dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng. - 21cm. - 130000đ. - 2000b
T.2: Nhật Bản. - 2017. - 403tr. s400595
149
1362. Dương Hành Triệt. Những miền linh dị / Dương Hành Triệt ; Thuý Hương dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng. - 21cm. - 130000đ. - 2000b
T.3: Ấn Độ. - 2017. - 443tr. s400596
1363. Dương Thuỵ. Nhắm mắt thấy Paris / Dương Thuỵ. - Tái bản lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 272tr. ; 20cm. - 90000đ. - 1500b s399831
1364. Đá. Tâm tình của Đá : Thơ / Đá. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 131tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm. - (Tủ sách Người yêu thơ). - 100000đ. - 1000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Tính s400350
1365. Đào Sỹ Quang. Mùa tôm sú : Tập truyện ngắn / Đào Sỹ Quang. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 251tr. ; 20cm. - 65000đ. - 1000b s400750
1366. Đào Vĩnh. Người về thao thức mãi : Tác giả - Tác phẩm / Đào Vĩnh. - H. : Dân trí. - 20cm. - 80000đ. - 1000b
T.2. - 2017. - 262tr. s399729
1367. Đặng Trung Lạc. Dấu chân trên cõi tạm : Thơ / Đặng Trung Lạc. - H. : Văn học, 2017. - 119tr. ; 21cm. - 60000đ. - 300b s400577
1368. Để học tốt ngữ văn 9 / Nguyễn Phú Hải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 96000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 239tr. : minh hoạ s400464
1369. Điều quý giá nhất : Truyện tranh / Tranh: Ueno Noriko ; Lời: Nakae Yoshio ; Kỷ Hoa Đại dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2017. - 39tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Nezumi - Chú chuột đáng yêu). - 20000đ. - 3000b s400541
1370. Đinh Hoàng Anh. Hát bên dòng nước chảy : Thơ / Đinh Hoàng Anh, Như Quỳnh. - H. : Văn học, 2017. - 93tr. ; 24cm. - 60000đ. - 500b s400608
1371. Đinh Quảng. Chuyện quê nhà / Đinh Quảng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 123tr. ; 21cm. - 85000đ. - 300b
Tên thật tác giả: Nguyễn Quang Đỉnh s400466
1372. Đoàn Kiển. Tình yêu ở lại / Đoàn Kiển. - H. : Dân trí, 2017. - 811tr. ; 24cm. - 298000đ. - 2000b s399770
1373. Đoàn tàu màu xanh : Truyện tranh / Như Bình s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du, Bùi Quang Tuấn. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2017. - 23tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Giao thông). - 13800đ. - 1500b s399473
150
1374. Đỗ Phương Thảo. Bếp ấm của mẹ : Quê hương, gia đình và tuổi thơ tôi / Đỗ Phương Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 293tr. ; 20cm. - 90000đ. - 2000b
1376. Đỗ Tiến Thuỵ. Màu rừng ruộng : Tiểu thuyết / Đỗ Tiến Thuỵ. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 342tr. ; 20cm. - 90000đ. - 2000b s399812
1377. Đỗ Tiến Thuỵ. Vết thương thành thị : Tập truyện ngắn / Đỗ Tiến Thuỵ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 189tr. ; 20cm. - 55000đ. - 2000b s399798
1378. Đôi mắt nói điều gì? : Truyện tranh / Phương Hà s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Kim Duẩn, Đặng Hoàng Vũ. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Bản thân). - 9500đ. - 2000b s399475
1379. Đôi tai tôi dài quá! : Truyện tranh / Phương Hà s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Bản thân). - 9500đ. - 2000b
Chuyển thể từ truyện Đôi tai xấu xí trên báo Họa Mi s399463
1380. Đợi anh về : Tuyển thơ chiến tranh vệ quốc 1941 - 1945 / Yulia Đrunhina, Konxtantin Ximonov, Iuri Levitanxki... ; Dịch: Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Văn Minh ; Nguyễn Xuân Hoà h.đ.. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 391tr. : ảnh ; 21cm. - 135000đ. - 3000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nga s400275
1381. Đường Thất Công Tử. Hoa tư dẫn / Đường Thất Công Tử ; Nguyễn Thành Phước dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Truyền thông Quảng Văn, 2017. - 541tr. ; 24cm. - 139000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 华胥引 s400679
1382. Etomori. Colorful / Etomori ; Phương Thảo dịch. - Tái bản. - H. : Hồng Đức ; Công ty Xuất bản và Truyền thông IPM, 2017. - 280tr. ; 18cm. - 80000đ. - 1000b s400540
1383. Gorky, Maxim. Kalinin, trên thảo nguyên, dưới đáy : Tuyển tập truyện ngắn và kịch / Maxim Gorky ; Trần Thị Phương Phương dịch. - H. : Văn học ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Sách Phương Nam, 2017. - 195tr. ; 21cm. - 80000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nga: Собрание сочинений в 30 томах s400600
151
1384. Green, John. Khi lỗi thuộc về những vì sao : Tiểu thuyết / John Green ; Lê Hoàng Lan dịch. - In lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 360tr. ; 20cm. - 105000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: The fault in our stars s400769
1388. Hà Nguyên Huyến. Chuyện làng Trầm : Tập truyện ngắn / Hà Nguyên Huyến. - H. : Dân trí, 2017. - 243tr. ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s399730
1389. Hạc Xanh. Chẳng lẽ ở vậy thiệt sao? / Hạc Xanh. - H. : Văn học ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 119tr. ; 21cm. - 58000đ. - 3000b s400606
1390. Haddon, Mark. Bí ẩn về con chó lúc nửa đêm / Mark Haddon ; Phạm Văn dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 268tr. : hình vẽ ; 21cm. - 64000đ. - 1000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The curious incident of the dog in the night time. - Phụ lục: tr. 267-269 s400663
1391. Hải Đường. Ảo tưởng sụp đổ : Kịch truyền hình 2 tập / Hải Đường. - H. : Sân khấu, 2017. - 111tr. ; 21cm. - 70000đ. - 300b s399388
1392. Hải Đường. Hồn Trương Ba... da Trương Đồ... (Hay là: Hồn và xác) : Kịch bản tuồng đồ. Hai hồi - mười ba cảnh : Dựa theo truyện cũ dân gian / Hải Đường. - H. : Sân khấu, 2017. - 137tr. ; 21cm. - 75000đ. - 300b
Tên thật tác giả: Phan Hải s399387
1393. Hari Won. Cỏ hạnh phúc : Chúng ta mạnh mẽ hơn chúng ta vẫn nghĩ : Tản văn / Hari Won. - H. : Văn học, 2017. - 194tr. : ảnh ; 21cm. - (Tủ sách Người trẻ Việt). - 149000đ. - 5000b
Tên thật tác giả: Lưu Esther s400602
1394. Hạt đỗ ngủ quên : Truyện tranh / Hằng Thu s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Thanh Hương. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm.
152
- (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Thế giới thực vật). - 9500đ. - 2000b
Dựa theo truyện Hạt đỗ sót của Xuân Quỳnh s399472
1395. Hạt giống yêu thương / Pascal Teulade, Jean-Charles Sarrazin ; May Sao dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 33tr. : tranh màu ; 24cm. - 47000đ. - 2000b s399404
1396. Hầu gái rồng nhà Kobayashi : Truyện tranh / Coolkyousinnjya ; Miyuki Lê dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b
T.1. - 2017. - 141tr. : tranh vẽ s400550
1397. Hầu gái rồng nhà Kobayashi : Truyện tranh / Coolkyousinnjya ; Miyuki Lê dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b
T.2. - 2017. - 143tr. : tranh vẽ s400551
1398. Hầu gái rồng nhà Kobayashi : Truyện tranh / Coolkyousinnjya ; Miyuki Lê dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b
T.3. - 2017. - 145tr. : tranh vẽ s400552
1399. Hi hi ha ha... - H. : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 18tr. : tranh màu ; 20cm. - (Tủ sách Nhi đồng Thành phố Hồ Chí Minh). - 19800đ. - 1000b s400847
1400. Hi Trần. Tuổi trẻ này là để tìm nhau : Tập truyện ngắn / Hi Trần. - H. : Văn học, 2017. - 222tr. ; 21cm. - (Tủ sách Người trẻ việt). - 86000đ. - 5000b s400579
1401. Hiệp sĩ dũng cảm : Truyện tranh / Đông Trúc ; Tranh: Mèo Píp. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 18tr. : tranh màu ; 26cm. - (Tủ sách Nhi đồng Thành phố Hồ Chí Minh). - 18900đ. - 1000b s400846
1402. Higuchi Naoya. Mùa hè đã qua mà chúng ta chưa thể nói lời tạm biệt : Tiểu thuyết / Higuchi Naoya ; Lê Thu Trang dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017. - 206tr. ; 20cm. - 86000đ. - 2000b s400587
1403. Hoa bìm bìm : Truyện tranh / Hằng Thu s.t., b.s. ; Tranh: Zum. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Quê hương - Đất nước). - 9500đ. - 1500b
Dựa theo truyện cùng tên của Xuân Quỳnh s399476
153
1404. Hoa cúc áo : Truyện tranh / Thu Hương s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Kim Duẩn. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Quê hương - Đất nước). - 9500đ. - 1500b
Dựa theo truyện cùng tên của Đức Tiến s399477
1405. Hoạ mi ơi! Hãy hót nữa đi! : Truyện tranh / Hồng Mai s.t., b.s. ; Tranh: Nhóm Handpictures. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Nghề nghiệp). - 9500đ. - 2000b
Dựa theo truyện Cả nhà đều làm việc của Hạ Huyền s399470
1406. Hoàng Tiến Hiền. Tâm giao xướng hoạ : Thơ / Hoàng Tiến Hiền. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 143tr. ; 20cm. - 300b s399420
1407. Hooper, Emma. Etta và Otto và Russell và James : Tiểu thuyết / Emma Hooper ; Trương Trung Tín dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 382tr. : bản đồ ; 20cm. - 110000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Etta and Otto and Russell and James s399809
1408. Hồ Quỳnh Hưng. Làng cửa sông : Tiểu thuyết / Hồ Quỳnh Hưng. - H. : Văn hoá dân tộc. - 21cm. - 500b
Tên thật tác giả: Nguyễn Hồ Cấn T.1. - 2016. - 347tr. s399417
1409. Hồng Quang. Xả xì chét / Hồng Quang s.t., b.s. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 128tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 30000đ. - 5000b s399719
1413. Hướng dẫn học ngữ văn 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1855b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2017. - 196tr. : minh hoạ s399521
154
1414. Hướng dẫn học ngữ văn 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1855b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2. - 2017. - 172tr. : minh hoạ s399522
1415. Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8 / Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 54000đ. - 1500b
T.1. - 2017. - 195tr. : bảng s400191
1416. Hữu Đạt. Phía sau giảng đường : Tiểu thuyết / Hữu Đạt. - H. : Dân trí, 2017. - 283tr. ; 21cm. - 86000đ. - 1000b s399727
1417. Hyegyeonggung Hongssi. Nhàn Trung Lục : Hồi ức đau thương của một cung tần / Nguyên tác: Hyegyeonggung Hongssi ; Trần Thị Bích Phương dịch ; Jung Byeongsul chú dịch tiếng Hàn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 550tr. ; 24cm. - 183000đ. - 1000b s400760
1418. Hyun Kyoung Son. Hậu duệ mặt trời : Tiểu thuyết / Hyun Kyoung Son ; Sun Tzô dịch. - H. : Văn học. - 21cm. - 190000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: 태양의 후예소설 T.1. - 2017. - 263tr. s400597
1419. Hyun Kyoung Son. Hậu duệ mặt trời : Tiểu thuyết / Hyun Kyoung Son ; Sun Tzô dịch. - H. : Văn học. - 21cm. - 190000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: 태양의 후예소설 T.2. - 2017. - 247tr. s400598
1420. Ibragimov, Kanta. Cuộc chiến đi qua : Tiểu thuyết / Kanta Ibragimov ; Đào Minh Hiệp dịch. - H. : Văn học, 2017. - 1035tr. ; 24cm. - 388000đ. - 1000b s400645
1421. Ichikawa Takuji. Em sẽ đến cùng cơn mưa / Ichikawa Takuji ; Mộc Miên dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 329tr. ; 21cm. - 80000đ. - 3000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: Ima, ai ni yukimasu s400656
1422. Inuyasha : Truyện tranh / Rumiko Takahashi ; Tuyết Nhung dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 60000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 350tr. : tranh vẽ s400161
155
1423. Inuyasha : Truyện tranh / Rumiko Takahashi ; Tuyết Nhung dịch. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 60000đ. - 2000b
1427. Janos, Arany. 65 bài thơ tuyển đại thi hào Hungary Arany Janos (1817 - 1882) : Kỷ niệm 200 năm sinh : Thơ / Vũ Ngọc Cân dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 215tr. ; 21cm. - 95000đ. - 500b s400214
1428. Kazumi Yumoto. Mùa thu của cây dương / Kazumi Yumoto ; Nguyễn Thị Hương Giang dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 202tr. ; 21cm. - 46000đ. - 1000b s400674
1429. Keller, Helen. Câu chuyện đời tôi : Người mù, người điếc đầu tiên trên thế giới tốt nghiệp đại học : Tự truyện / Helen Keller ; Nguyễn Thành Nhân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2017. - 428tr. : ảnh ; 24cm. - 149000đ. - 5000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The story of my life s400763
1435. Leonard, M. G. Nữ hoàng bọ cánh cứng / M. G. Leonard ; Nguyễn Đình Duy dịch ; Minh hoạ: Karl James Mountford ; Dương Nguyễn Hoàng Khánh h.đ.. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017. - 348tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 98000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Beetle Queen s400504
1436. Lê Dung Lâm. Mùa phượng cháy : Thơ / Lê Dung Lâm. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 115tr., 16tr. ảnh ; 21cm. - 68000đ. - 200b
Tên thật tác giả: Lê Văn Hoà s399328
1437. Lê Phú Cường. Vườn địa đàng : Tập thơ / Lê Phú Cường. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 123tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 500b s399829
1438. Lê Thiệu. Sóng biển và nỗi nhớ : Thơ / Lê Thiệu. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 91tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 300b s400850
1439. Lê Trọng Kim. Nếu đời... không có em : Thơ / Lê Trọng Kim. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 161tr. : ảnh ; 19cm. - 90000đ. - 1000b s400921
1440. Lê Trọng Kim. T.T.Kh... ấy là tôi : Thơ / Lê Trọng Kim. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 141tr. : ảnh ; 19cm. - 90000đ. - 1000b s400922
1441. Lê Tú Lệ. Những ngày không gió : Tiểu luận - Bút ký / Lê Tú Lệ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 190tr. ; 20cm. - 500b s400735
1442. Lê Văn Nghĩa. Nỗi buồn đàn ông : Trào phúng truyện và tạp nhạp văn / Lê Văn Nghĩa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 195tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 60000đ. - 2000b s400829
1443. Lindgren, Astrid. Pippi tất dài / Astrid Lindgren ; Vũ Hương Giang dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 379tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 82000đ. - 1500b
Nguyên bản tiếng Thuỵ Điển: Boken om Pippi langstrump s400658
1444. Linh Chi. Bóng hoa bên cửa : Thơ / Linh Chi. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 99tr. ; 15cm. - 40000đ. - 500b s400535
157
1445. Lộc phát Đinh Dậu - 2017 : Tuyển thơ lục bát Việt Nam / Duyên An, Trang Nam Anh, Nguyễn Cảnh Ân... ; Tổng hợp, b.s.: Trương Nam Chi... - H. : Dân trí, 2017. - 319tr. ; 18cm. - 1000b s400168
1446. Lương Hồng Liên. Hương quê : Thơ / Lương Hồng Liên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 136tr. ; 19cm. - 50000đ. - 300b s400527
1447. Lượng Lượng. Thám tử gà mờ / Lượng Lượng ; Nguyễn Tú Uyên dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 454tr. ; 21cm. - 114000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 把自己推理成凶手的名侦探 s399838
1448. Lưu Lãng Khách. Ly hương : Thơ / Lưu Lãng Khách. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 107tr. ; 21cm. - 60000đ. - 500b
Tên thật tác giả: Nguyễn Văn Toàn s400211
1449. Lý Dịch Phong. 1987 rồi : Tuỳ bút / Lý Dịch Phong ; MarsFengVN dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017. - 273tr. : ảnh ; 21cm. - 158000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 1987 了 s399837
1450. Ma Văn Kháng. Một thoáng lam mờ : 100 bài tạp văn - Những sắc màu cuộc sống / Ma Văn Kháng. - H. : Dân trí, 2017. - 255tr. ; 21cm. - 78000đ. - 1000b s399735
1451. Mạc Ngôn. Ếch / Mạc Ngôn ; Nguyên Trần dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Lệ Chi, 2017. - 583tr. ; 21cm. - 169000đ. - 1500b
Dịch từ bản tiếng Trung: 蛙 s400659
1452. Mạch Quang Bách. Lục bát / Mạch Quang Bách. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 74tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm. - 50000đ. - 500b s400238
1453. Mackintosh, Clare. Giải thoát : Tiểu thuyết trinh thám / Clare Mackintosh ; Hoàng Sa dịch. - H. : Văn học, 2017. - 439tr. ; 24cm. - 127000đ. - 2500b
Tên sách tiếng Anh: I let you go s400611
1454. Mai Sơn. Sự quyến rũ của chữ : Tiểu luận - Phê bình - Điểm sách / Mai Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Trung tâm Tân Thư, 2017. - 297tr. ; 20cm. - 95000đ. - 500b s400743
1455. Malot, Hector. Không gia đình : Tiểu thuyết / Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch. - H. : Văn học, 2017. - 659tr. ; 21cm. - 119000đ. - 1000b s400657
158
1456. Mandino, Og. Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới / Og Mandino ; Lê Thị Ngọc Hà dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt. - 21cm. - 64000đ. - 4000b
Tên sách tiếng Anh: The greatest saleman in the world T.2. - 2017. - 191tr. : tranh vẽ s400095
1457. Mang Viên Long. Hạt sương đêm : Nhật ký thơ bốn câu. Thơ / Mang Viên Long. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 111tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 120000. - 250b s400353
1458. McNairn, Dana. Salmagundi Việt Nam = Vietnam salmagundi / Dana McNairn ; Huy Vũ dịch. - H. : Thế giới. - 20cm. - 100000đ. - 10000b
T.1. - 2017. - 72tr. s400503
1459. Miền đất xanh = The green land : Tuyển tập thơ Anh song ngữ / Richard A. George, John Clare, Christopher Milburn... ; Nguyễn Quốc Hùng dịch, chú giải. - H. : Văn học, 2017. - 149tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 56000đ. - 1000b s400604
1460. Miền ký ức xanh / Đinh Quốc Khánh, Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Hồng Hà... - H. : Dân trí, 2017. - 187tr. ; 21cm. - 75000đ. - 300b s399744
1461. Miko - Nhóc tì lớp 1 : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 126tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Miko selection khổ rộng). - 20000đ. - 3000b s400947
1463. Minh Nhạc. Gai hoa hồng : Tập thơ chọn / Minh Nhạc. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 79tr. ; 21cm. - 40000đ. - 250b
Tên thật tác giả: Hồ Minh Nhạc s399323
1464. Mộc Diệp Tử. Hạnh phúc một mình : Tản văn / Mộc Diệp Tử. - H. : Văn học, 2017. - 221tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 86000đ. - 3000b s400599
1465. Một chữ tình : Thơ chọn và lời bình / A. Block, Đặng Huy Giang, A. Mickiewicz... - H. : Dân trí, 2016. - 254tr. ; 21cm. - 79000đ. - 1000b s399741
1466. Musso, Guillaume. Giây phút này / Guillaume Musso ; Phúc Chi Nhi dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 334tr. ; 21cm. - 88000đ. - 2000b s400225
1467. Mười bảy năm ánh sáng : Tập truyện tranh ngắn / Zen. - H. : Dân trí ; Công ty zGroup, 2016. - 271tr. : tranh ; 21cm. - 86000đ. - 2000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Phương Linh s399751
159
1468. Nắng mưa đất Quảng / Anh Phong, Hoài An, Trần Thanh Cảng... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 320tr. : ảnh ; 21cm. - 150000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Tp. Hồ Chí Minh. Câu lạc bộ Thơ đất Quảng s400731
1469. Nai làm hoạ sĩ : Truyện tranh / Lời: Như Trân ; Tranh: Thuỳ Dung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện ở rừng vi vu). - 35000đ. - 2000b s400345
1470. Nam Cao. Truyện ngắn Nam Cao : Tuyển tập những truyện ngắn hay nhất. - H. : Văn học ; Công ty Sách Panda, 2017. - 499tr. ; 21cm. - 100000đ. - 1000b s400644
1471. Ngô Đồng Tư Ngữ. Họa đến rồi, mời thanh toán! : Tiểu thuyết / Ngô Đồng Tư Ngữ ; Tô Ngọc Hà dịch. - H. : Dân trí ; Công ty Sách Bách Việt, 2017. - 511tr. ; 21cm. - 129000đ. - 3000b s399733
1472. Ngô Minh Hiền. Nguyễn Tuân, Hoàng Phủ Ngọc Tường từ văn học đến văn hoá : Chuyên luận nghiên cứu văn học / Ngô Minh Hiền. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 338tr. ; 21cm. - 125000đ. - 200b
Thư mục: tr. 323-337 s399378
1473. Ngô Nhân Đức. Huyền nguyệt : Tập truyện ngắn / Ngô Nhân Đức. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá Đông Tây, 2017. - 227tr. ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s400355
1474. Ngôi làng bùm bùm chíu chíu : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 5 - 10 tuổi / Lời: Juhee Hong ; Minh hoạ: Haeun Kim ; Lê Bảo Quỳnh Thơ dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017. - 35tr. : tranh màu ; 23cm. - 500b s400485
1475. Ngôi làng bùm bùm chíu chíu : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 5 - 10 tuổi / Lời: Yeram Choi ; Minh hoạ: Yisu Park ; Lê Bảo Quỳnh Thơ dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017. - 33tr. : tranh màu ; 23cm. - 500b s400486
1476. Ngôi nhà ngọt ngào : Truyện tranh / Minh Thư s.t., b.s. ; Tranh: Handpictures group... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Vệ sinh - Dinh dưỡng). - 9500đ. - 2000b s399474
1477. Nguyên Hồng. Những ngày thơ ấu : Hồi ký / Nguyên Hồng. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2017. - 135tr. ; 21cm. - (Văn học kinh điển). - 30000đ. - 2000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Nguyên Hồng s400673
160
1478. Nguyễn Anh Đào. Thà cứ một mình rồi quen : Tập truyện ngắn / Nguyễn Anh Đào. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2017. - 191tr. ; 21cm. - 79000đ. - 5000b s400745
1479. Nguyễn Bá Đạm. Thuở ấy Hà Nội / Nguyễn Bá Đạm. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 303tr. ; 21cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm). - 1550b s399835
1480. Nguyễn Bình Phương. Bả giời : Tiểu thuyết / Nguyễn Bình Phương. - H. : Văn học, 2017. - 223tr. ; 21cm. - (Văn học Việt Nam đương đại). - 68000đ. - 1000b s400607
1481. Nguyễn Du. Truyện Kiều / Nguyễn Du ; Khảo đính, chú giải: Nguyễn Thạch Giang. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A, 2017. - 191tr. : tranh màu ; 29cm. - 250000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 187-191 s400876
1482. Nguyễn Duy Từ. De L'Opera : Thơ / Nguyễn Duy Từ. - H. : Văn học, 2017. - 89tr., 4tr. ảnh ; 17cm. - 50000đ. - 500b s400932
1483. Nguyễn Đình Chiểu. Lục Vân Tiên / Nguyễn Đình Chiểu ; Khảo đính, chú giải: Nguyễn Thạch Giang. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A, 2017. - 173tr. : tranh màu ; 29cm. - 235000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 171-173 s400875
1484. Nguyễn Đình Nghị. Nửa vầng trăng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Đình Nghị. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 143tr. ; 20cm. - 65000đ. - 300b s400231
1485. Nguyễn Đức Cảnh. Những chuyện bây giờ mới kể : Hồi ký / Nguyễn Đức Cảnh. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 279tr., 8tr ảnh ; 21cm. - 210b s400481
1486. Nguyễn Hạc Đạm Thư. Né sous le signe de Pégase / Nguyễn Hạc Đạm Thư ; Trad.: Lam Lê. - H. : Thế giới, 2017. - 142 p. : phot. ; 20 cm. - 120000đ. - 300 cop s399619
1487. Nguyễn Hữu Phách. Làng Hóp ngày xưa : Hồi ức / Nguyễn Hữu Phách. - H. : Dân trí, 2017. - 118tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 20cm. - 50000đ. - 300b s399739
1488. Nguyễn Hữu Tài. Thiên đường phải không anh? : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hữu Tài. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 179tr. ; 21cm. - 59000đ. - 1000b s400747
1489. Nguyễn Khắc Khôi. Miền quê thương nhớ : Thơ / Nguyễn Khắc Khôi. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 161tr., 2tr. ảnh màu ; 21cm. - 34000đ. - 300b s400449
1490. Nguyễn Lưỡng. Cánh chim không mỏi : Thơ / Nguyễn Lưỡng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 151tr. ; 21cm. - 60000đ. - 300b s399423
161
1491. Nguyễn Ngọc Tú. Chân quê : Tập thơ / Nguyễn Ngọc Tú. - H. : Văn hoá dân tộc, 2016. - 139tr. ; 21cm. - 32000đ. - 300b s400360
1492. Nguyễn Ngọc Tư. Cánh đồng bất tận : Tập truyện ngắn / Nguyễn Ngọc Tư. - In lần thứ 40. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 218tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 70000đ. - 2000b s400834
1493. Nguyễn Ngọc Tư. Gáy người thì lạnh : Tạp văn / Nguyễn Ngọc Tư. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 149tr. ; 20cm. - 55000đ. - 2000b s400203
1494. Nguyễn Ngọc Tư. Giao thừa : Tập truyện ngắn / Nguyễn Ngọc Tư. - In lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 177tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 58000đ. - 2000b s400281
1495. Nguyễn Ngọc Tư. Gió lẻ và 9 câu chuyện khác / Nguyễn Ngọc Tư. - In lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 164tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 58000đ. - 2000b s400833
1496. Nguyễn Ngọc Tư. Yêu người ngóng núi : Tản văn / Nguyễn Ngọc Tư. - In lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 169tr. ; 20cm. - 58000đ. - 2000b s400209
1498. Nguyễn Nhạ. Bút thề : Thơ / Nguyễn Nhạ. - H. : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 119tr. ; 21cm. - 50000đ. - 200b s400569
1499. Nguyễn Nhật Ánh. Bàn có năm chỗ ngồi : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 40. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 179tr. ; 20cm. - 47000đ. - 3000b s400781
1500. Nguyễn Nhật Ánh. Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ : Truyện / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 62. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 215tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 63000đ. - 5000b s400778
1501. Nguyễn Nhật Ánh. Chuyện cổ tích dành cho người lớn : Tập truyện / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 40. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 149tr. ; 20cm. - 42000đ. - 3000b s400776
1502. Nguyễn Nhật Ánh. Còn chút gì để nhớ : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 39. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 209tr. ; 20cm. - 53000đ. - 3000b s400785
162
1503. Nguyễn Nhật Ánh. Đi qua hoa cúc : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 29. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 226tr. ; 20cm. - 56000đ. - 3000b s400783
1504. Nguyễn Nhật Ánh. Hạ đỏ : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 38. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 180tr. ; 20cm. - 48000đ. - 3000b s400774
1505. Nguyễn Nhật Ánh. Lá nằm trong lá / Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. - In lần thứ 24. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 249tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 80000đ. - 3000b s400775
1506. Nguyễn Nhật Ánh. Mắt biếc : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 37. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 234tr. ; 20cm. - 58000đ. - 3000b s400786
1507. Nguyễn Nhật Ánh. Ngôi trường mọi khi : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 31. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 236tr. ; 20cm. - 59000đ. - 3000b s400787
1508. Nguyễn Nhật Ánh. Phòng trọ ba người / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 36. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 236tr. ; 20cm. - 59000đ. - 3000b s400780
1509. Nguyễn Nhật Ánh. Thằng quỷ nhỏ : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 37. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 226ttr. ; 20cm. - 56000đ. - 3000b s400779
1510. Nguyễn Nhật Ánh. Thiên thần nhỏ của tôi : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 37. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 130tr. ; 20cm. - 38000đ. - 3000b s400777
1511. Nguyễn Nhật Ánh. Tôi là Bêtô : Truyện / Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. - In lần thứ 41. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 229tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 60000đ. - 5000b s400788
1512. Nguyễn Nhật Ánh. Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 34. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 378tr. ; 20cm. - 82000đ. - 5000b s400773
1513. Nguyễn Nhật Ánh. Út Quyên và tôi : Tập truyện / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 33. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 121tr. ; 20cm. - 36000đ. - 3000b s400784
1514. Nguyễn Q. Thắng. Các tác giả người Việt viết tiếng Pháp / Nguyễn Q. Thắng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 511tr. : ảnh chân dung ; 24cm. - 190000đ. - 1000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Quyết Thắng. - Phụ lục: tr. 474-491 s400197
1517. Nguyễn Tất Lâm. Giọt nước ngang đời : Thơ / Nguyễn Tất Lâm. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 111tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 47000đ. - 1000b s400217
1518. Nguyễn Thế Quang. Bạch Mã tướng quân : Truyện lịch sử / Nguyễn Thế Quang. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 150tr. : hình vẽ ; 21cm. - 1500b s400575
1519. Nguyễn Thị Khánh Ly. A Cư và những người bạn : Truyện dài thiếu nhi / Nguyễn Thị Khánh Ly. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây, 2017. - 159tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 35000đ. - 1000b s400583
1520. Nguyễn Thị Khánh Ly. Xôn xao trong nắng : Truyện dài thiếu nhi / Nguyễn Thị Khánh Ly. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây, 2017. - 206tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 40000đ. - 1000b s400580
1521. Nguyễn Thị Lâm Hảo. Sữa đòng đòng : Thơ / Nguyễn Thị Lâm Hảo. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 179tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 500b s400451
1522. Nguyễn Thị Lan Thanh. Hát trước hoàng hôn : Thơ / Nguyễn Thị Lan Thanh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21cm. - 69000đ. - 1000b
T.1. - 2017. - 115tr. s400351
1523. Nguyễn Thị Luỹ. Chiều hè năm ấy : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Luỹ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 246tr. ; 19cm. - 71000đ. - 1000b s400532
1524. Nguyễn Thị Phương. Hành trình kỳ diệu : Tự truyện / Nguyễn Thị Phương. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 239tr. : ảnh màu ; 21cm. - 600b s399322
1525. Nguyễn Thị Phương. Mảnh trăng khuyết : Thơ / Nguyễn Thị Phương. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 167tr. : ảnh ; 21cm. - 80000đ. - 300b s399324
1526. Nguyễn Thị Thơ. Cúc hoạ mi : Thơ / Nguyễn Thị Thơ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 63tr. : tranh vẽ ; 15cm. - 50000đ. - 1000b s400534
1527. Nguyễn Tiến Sự. Mùa gặt : Thơ / Nguyễn Tiến Sự. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 92tr. ; 19cm. - 40000đ. - 1000b s400526
1528. Nguyễn Văn Đông. Tuổi hoàng hôn : Thơ / Nguyễn Văn Đông. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 66tr. : ảnh ; 19cm. - 30000đ. - 100b s400529
164
1529. Nguyễn Văn Tùng. Nhà văn Việt Nam và thế giới - Sự nghiệp và phong cách : Các nhà văn trong chương trình giáo dục phổ thông / Nguyễn Văn Tùng. - H. : Giáo dục, 2017. - 300tr. ; 21cm. - 66000đ. - 1000b s399315
1530. Nguyễn Viết Giá. Dòng đời : Thơ / Nguyễn Viết Giá. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 117tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm. - 300b s400270
1531. Nhất Đạo Phong. Trấn Bạch Phục có ma : Kinh dị / Nhất Đạo Phong ; Đông Quân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Hoàng Tiến. - 21cm. - 124000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 白伏诡话 T.1. - 2017. - 630tr. s399839
1532. Nhất Đạo Phong. Trấn Bạch Phục có ma : Kinh dị / Nhất Đạo Phong ; Đông Quân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Hoàng Tiến. - 21cm. - 124000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 白伏诡话 T.2. - 2017. - 638tr. s399840
1533. Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 5000b
T.2. - 2017. - 187tr. : tranh vẽ s400941
1534. Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 5000b
T.3. - 2017. - 187tr. : tranh vẽ s400942
1535. Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 5000b
T.4. - 2017. - 187tr. : tranh vẽ s400943
1536. Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 5000b
T.10. - 2017. - 190tr. : tranh vẽ s400944
1537. Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 5000b
1540. Như cánh chim không mỏi : Tập truyện ngắn / Vương Trọng, Thái Bá Lợi, Vân Thảo... - H. : Dân trí, 2017. - 286tr. ; 19cm. - 79000đ. - 1000b s400174
1541. Những bài văn mẫu lớp 9 / Đinh Thị Hồng Nhung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 130000đ. - 5000b
T.1. - 2017. - 278tr. : ảnh, tranh vẽ s400326
1542. Những bài văn nghị luận đặc sắc 7 / Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 266tr. ; 24cm. - 68000đ. - 1500b s400322
1543. Ostrovski, Nikolai Alekseevich. Thép đã tôi thế đấy : Tiểu thuyết / Nhicalai Axtơrốpxki ; Dịch: Thép Mới, Huy Vân. - H. : Văn học, 2017. - 603tr. ; 21cm. - 135000đ. - 1000b s400660
1544. Otsuichi. Goth - Những kẻ hắc ám / Otsuichi ; H.M dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 355tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi từ 18). - 99000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: GOTH リスト力シト事イ牛; Tên sách tiếng Anh: Goth - Wrist cut jiken s399834
1545. Ousama game - Vương lệnh : Truyện tranh / Kanazawa Nobuaki ; Minh hoạ: Renda Hitori ; Mạc Phúc Nguyên dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b
T.4. - 2017. - 159tr. : tranh vẽ s400553
1546. Ousama game - Vương lệnh : Truyện tranh / Kanazawa Nobuaki ; Minh hoạ: Renda Hitori ; Mạc Phúc Nguyên dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b
T.5. - 2017. - 167tr. : tranh vẽ s400554
1547. Ôn luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 môn ngữ văn / Lã Nhâm Thìn, Nguyễn Thị Nương. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 228tr. ; 24cm. - 49500đ. - 5000b s400009
1548. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 6 - Học kì II / Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 100tr. : ảnh, bảng ; 27cm. - 32000đ. - 1000b s399523
166
1549. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 7 - học kì II / Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 88tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 32000đ. - 1000b s400408
1550. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 8 - Học kì II / Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 79tr. : minh hoạ ; 27cm. - 32000đ. - 1000b s399524
1551. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 9 - Học kì II / Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 88tr. : ảnh, bảng ; 27cm. - 32000đ. - 1000b s399525
1552. Palacio, R. J. Điều kỳ diệu : Tiểu thuyết / R. J. Palaciơ ; Sao Mai dịch. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 461tr. ; 20cm. - 105000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: Wonder. - Phụ lục: tr. 453-456 s400770
1553. Palacio, R. J. Điều kỳ diệu : Tiểu thuyết / R. J. Palaciơ ; Sao Mai dịch. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 461tr. ; 20cm. - 105000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: Wonder. - Phụ lục: tr. 453-456 s400771
1554. Pham Minh Châu. Hồn quê / Pham Minh Châu. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 107tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm. - 300b s399771
1555. Phạm Bảo Thoa. Không thể không hôn / Phạm Bảo Thoa. - H. : Văn học, 2017. - 181tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 68000đ. - 1000b s400605
1556. Phạm Cao Thức. Sen hồ : Thơ / Phạm Cao Thức. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 167tr. : ảnh ; 20cm. - 50000đ. - 500b s400530
1557. Phạm Duy Khiêm. Nam và Sylvie : Tiểu thuyết / Phạm Duy Khiêm ; Nguyễn Duy Bình dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 258tr. ; 21cm. - 75000đ. - 1000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Nam et Sylvie s400354
1558. Phạm Đình Ba. Hoa ly em & tôi : Thơ / Phạm Đình Ba. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 171tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s400226
1559. Phạm Thị Bích Thủy. Zero : Tập truyện ngắn đương đại hý họa hóa / Phạm Thị Bích Thủy ; Vẽ: Kim Duẩn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 176tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 75000đ. - 2000b s399731
1561. Phan Đức Nam. Ma chữ : Tập truyện / Phan Đức Nam. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 206tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 80000đ. - 500b s400352
1562. Phan Hoàng. Sài Gòn đất thiêng khí tụ : Ký sự nhân vật / Phan Hoàng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 309tr. : ảnh ; 20cm. - 500b s400742
1563. Phan Lương Tri. Hương tình : Thơ / Phan Lương Tri. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 79tr. ; 19cm. - 70000đ. - 200b s399265
1564. Phan Quang. Thương nhớ vẫn còn : Bút ký chân dung / Phan Quang. - H. : Văn học. - 24cm. - 119000đ. - 1000b
1566. Phát triển năng lực đọc hiểu văn bản văn chương qua hệ thống phiếu học tập : Lớp 11 / Phạm Thị Thu Hương (ch.b.), Trịnh Thị Màu, Trịnh Thị Lan, Trịnh Thị Bích Thuỷ. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 35000đ. - 1000b
T.1. - 2017. - 104tr. : minh hoạ s399533
1567. Phát triển năng lực đọc hiểu văn bản văn chương qua hệ thống phiếu học tập : Lớp 12 / Phạm Thị Thu Hương (ch.b.), Trịnh Thị Màu, Trịnh Thị Lan, Trịnh Thị Bích Thuỷ. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 35000đ. - 1000b
T.1. - 2017. - 99tr. : hình vẽ s400050
1568. Phi Thiên Dạ Tường. 2013 : Tiểu thuyết / Phi Thiên Dạ Tường ; Oải Hương Tím dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Hoàng Tiến. - 21cm. - 124000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 二零一 三 T.1: Hoàng hôn màu máu. - 2017. - 607tr. s399841
1569. Phi Thiên Dạ Tường. 2013 : Tiểu thuyết / Phi Thiên Dạ Tường ; Oải Hương Tím dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Hoàng Tiến. - 21cm. - 124000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 二零一 三 T.2: Bình minh rực rỡ. - 2017. - 607tr. s399842
1570. Phong Lê. Tản văn và tạp luận / Phong Lê. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 443tr. ; 21cm. - 500b s400571
1571. Phố chất đầy năm tháng : Tạp văn / Văn Công Hùng, Nguyễn Thị Hậu, Long Hà... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; H. : Báo Hànộimới, 2017. - 326tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 79000đ. - 1500b s400757
168
1572. Phùng Mộng Long. Đông Chu liệt quốc / Phùng Mộng Long ; Nguyễn Đỗ Mục dịch ; Cao Xuân Huy h.đ.. - H. : Văn hoá ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt. - 24cm. - 169500đ. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 東周列國 T.1. - 2017. - 679tr. s400680
1573. Phùng Mộng Long. Đông Chu liệt quốc / Phùng Mộng Long ; Nguyễn Đỗ Mục dịch ; Cao Xuân Huy h.đ.. - H. : Văn hoá ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt. - 24cm. - 169500đ. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 東周列國 T.2. - 2017. - 799tr. s400681
1574. Phương Bạch Vũ. Thiên môn chi môn / Phương Bạch Vũ ; Đỗ Đình Huấn dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 398tr. ; 21cm. - 100000đ. - 1000b
Dịch từ nguyên tác tiếng Trung: 千门公子 - Tên thật tác giả: Trác Bình s400601
1575. Phương Bạch Vũ. Thiên môn chi tâm / Phương Bạch Vũ ; Đào Anh Thu dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 252tr. ; 21cm. - 77000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên tác tiếng Trung: 千门之心 s400581
1576. Pretty guardian Sailor Moon : Truyện tranh / Naoko Takeuchi ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 25000đ. - 5000b
T.12. - 2017. - 236tr. : tranh vẽ s400916
1577. Quang Khải. Mái nhà xanh : Tuyển thơ cho tuổi thơ & tuổi teen / Quang Khải. - H. : Dân trí, 2016. - 139tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 45000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 107-113 s399737
1578. Quyển sách kỳ bí - Truyền thuyết huyền vũ : Truyện tranh / Yuu Watase ; Song Quỳnh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 2000b
T.10. - 2017. - 188tr. : tranh vẽ s400149
1579. Quyển sách kỳ bí - Truyền thuyết huyền vũ : Truyện tranh / Yuu Watase ; Song Quỳnh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 2000b
T.11. - 2017. - 188tr. : tranh vẽ s400949
1580. Quyển sách kỳ bí - Truyền thuyết huyền vũ : Truyện tranh / Yuu Watase ; Song Quỳnh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 1800b
169
T.12. - 2017. - 192tr. : tranh vẽ s400950
1581. Riggs, Ransom. Trại trẻ đặc biệt của cô Peregrine / Ransom Riggs ; Lê Đình Chi dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 439tr., 38tr. ảnh ; 21cm. - 98000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Miss Peregrine's home for peculiar children s400667
1582. Rousseau, Jean-Jacques. Những lời bộc bạch / Jean-Jacques Rousseau ; Lê Hồng Sâm dịch, giới thiệu. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tri thức, 2017. - 769tr. ; 24cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 215000đ. - 300b s400439
1583. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. - In lần thứ 32. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 135000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the sorcerer's stone T.1: Harry Potter và hòn đá phù thuỷ. - 2017. - 365tr. s400794
1584. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. - Tái bản lần thứ 29. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 150000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the chamber of secrets T.2: Harry Potter và phòng chứa bí mật. - 2017. - 429tr. s400795
1585. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. - Tái bản lần thứ 26. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 180000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the prisoner of Azkaban T.3: Harry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban. - 2017. - 559tr. s400796
1586. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. - Tái bản lần thứ 26. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 270000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the goblet of fire T.4: Harry Potter và chiếc cốc lửa. - 2017. - 921tr. s400797
1587. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. - Tái bản lần thứ 22. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 355000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the order of the phoenix T.5: Harry Potter và hội phượng hoàng. - 2017. - 1309tr. s400798
1588. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Dịch: Lý Lan, Hương Lan. - Tái bản lần thứ 25. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 215000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the half - blood prince T.6: Harry Potter và hoàng tử lai. - 2017. - 715tr. s400799
1589. Rowling, J. K. Harry Potter / J. K. Rowling ; Dịch: Lý Lan, Hương Lan. - Tái bản lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 245000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the deathly hallows T.7: Harry Potter và bảo bối tử thần. - 2017. - 846tr. s400800
170
1590. Rowling, J. K. Harry Potter và đứa trẻ bị nguyền rủa : Phần một và hai / J. K. Rowling, John Tiffany, Jack Thorne ; Như Mai dịch. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 371tr. ; 20cm. - 150000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the cursed child, Parts one and two s400801
1591. Rule, Ann. Hoa hồng khát / Ann Rule ; Nguyễn Việt Hải dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2017. - 572tr. ; 21cm. - 158000đ. - 1500b s400650
1592. Rule, Ann. Quả đắng / Ann Rule ; Nguyễn Đăng Thuần dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2017. - 574tr. : ảnh ; 21cm. - 158000đ. - 1500b s400648
1593. Same-Z cá mập thảnh thơi ngoài biển khơi / Moha Arimura ; Tường Liên dịch. - H. : Hồng Đức ; Công ty Xuất bản và Truyền thông IPM, 2017. - 95tr. : tranh màu ; 19cm. - 50000đ. - 4000b s400538
1594. Same-Z sự tích quái quỷ những ngày nghỉ / Moha Arimura ; Tường Liên dịch. - H. : Hồng Đức ; Công ty Xuất bản và Truyền thông IPM, 2017. - 94tr. : tranh màu ; 19cm. - 50000đ. - 4000b s400537
1599. Siêu đầu bếp tí hon : Truyện tranh / Daisuke Terasawa ; Hải Yến dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - 18000đ. - 3000b
T.1. - 2017. - 192tr. : tranh vẽ s400953
1600. Siêu đầu bếp tí hon : Truyện tranh / Daisuke Terasawa ; Hải Yến dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - 18000đ. - 3000b
T.2. - 2017. - 191tr. : tranh vẽ s400954
171
1601. Sóc nhỏ đón Noel : Truyện tranh / Minh Thư s.t., b.s. ; Tranh: Nhóm Zum. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Lễ hội và bốn mùa). - 9500đ. - 2000b s399466
1602. Sổ tay kiến thức ngữ văn trung học phổ thông / Nguyễn Xuân Lạc. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 223tr. : bảng, sơ đồ ; 18cm. - 45000đ. - 2000b s400070
1603. Stevenson, Robert Louis. Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ; Vũ Ngọc Phan dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Panda, 2017. - 290tr. ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s400593
1604. Stowe, Harriet Beecher. Túp lều bác Tom / Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2017. - 507tr. ; 21cm. - 110000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Uncle Tom's cabin. - Dịch theo bản tiếng Pháp: La case de l'oncle Tom s400683
Theo bản tiếng Pháp: La case de l'oncle Tom s400682
1606. Sự tích mùa xuân : Truyện tranh / Minh Thư s.t., b.s. ; Tranh: Nhóm Zum. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Lễ hội và bốn mùa). - 9500đ. - 2000b
Dựa theo truyện cùng tên của Kim Tuyến s399464
1607. Tâm sự của vỏ hộp : Truyện tranh / S.t., b.s.: Kim Tuyến... ; Tranh: Trần Anh Tuấn. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 27cm. - (Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề Môi trường). - 9500đ. - 2000b s399469
1608. Tạ Quang Hùng. Bí quyết nâng cao kỹ năng viết / Ch.b.: Tạ Quang Hùng, Võ Thị Phương Oanh. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 246tr. : bảng ; 27cm. - 55000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Duy Tân s400370
1609. Tappei Nagatsuki. Re: Zero - Bắt đầu lại ở thế giới khác / Tappei Nagatsuki ; Minh hoạ: Shinichirou Otsuka ; Minh Hoàng dịch ; Bảo Nam h.đ.. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 95000đ. - 3000b
T.1. - 2017. - 359tr. : tranh vẽ s400539
1610. Tartt, Donna. Con sẻ vàng : Tiểu thuyết / Donna Tartt ; Nguyễn An Lý dịch. - H. : Thế giới, 2017. - 920tr. ; 24cm. - 345000đ. - 3000b
1618. Thám tử Kindaichi : Truyện tranh / Nguyên tác: Seimaru Amagi, Yozaburo Kanari ; Vẽ tranh: Fumiya Sato ; Duy Ngọc dịch. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 25000đ. - 2000b
T.17: Đồng Franc Pháp oan nghiệt. - 2017. - 325tr. : tranh vẽ s400961
1619. Thám tử Kindaichi : Truyện tranh / Nguyên tác: Seimaru Amagi, Yozaburo Kanari ; Vẽ tranh: Fumiya Sato ; Duy Ngọc dịch. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 25000đ. - 2000b
T.18: Chuyến khai quật kinh hoàng. - 2017. - 273tr. : tranh vẽ s400962
1620. Thám tử Kindaichi : Truyện tranh / Nguyên tác: Seimaru Amagi, Yozaburo Kanari ; Vẽ tranh: Fumiya Sato ; Duy Ngọc dịch. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T3: Tuổi trưởng thành). - 25000đ. - 2000b
T.19: Vụ bắt cóc Reika. - 2017. - 211tr. : tranh vẽ s400963
173
1621. Thành Sơn : 40 năm xây dựng và phát triển (1977 - 2017) : Thơ / Lê Thị Bài, Nguyễn Viết Bảy, Hoàng Thị Chúc... - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 200b
ĐTTS ghi: CLB Hưu trí thị xã Sơn Tây T.10. - 2017. - 144tr. : ảnh s400094
1628. Thỏ đi gieo hạt : Truyện tranh / Lời: Như Trân ; Tranh: Thuỳ Dung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện ở rừng vi vu). - 35000đ. - 2000b s400346
1629. Thổ thần tập sự : Truyện tranh / Julietta Suzuki ; Ngọc Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T2: Tuổi teen). - 18000đ. - 1800b
T.24. - 2017. - 193tr. : tranh vẽ s400165
1630. Thổ thần tập sự : Truyện tranh / Julietta Suzuki ; Ngọc Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (T2: Tuổi teen). - 18000đ. - 1800b
T.25. - 2017. - 201tr. : tranh vẽ s400166
1631. Thơ Đường luật Phú Yên : Thơ / Đình Bá, Việt Bắc, Thái Nguyên Bình... ; Tuyển chọn: Nguyễn Công Đức... - H. : Văn hoá dân tộc. - 21cm. - 500b
T.6. - 2016. - 363tr. : ảnh s399416
174
1632. Thơ Đường Phủ Quốc : Thơ / Tạ Văn Bằng, Tạ Quốc Chiến, Nguyễn Thị Kim Giang... ; Tuyển chọn: Nguyễn Xuân Thạc... - H. : Văn hoá dân tộc. - 20cm. - 500b
ĐTTS ghi: Hội thơ Đường luật Việt Nam. Chi hội Thơ Đường luật Phủ Quốc T.6. - 2017. - 231tr. : ảnh s400446
1633. Thơ hay ba miền / Lê Thy Cát Tường, Trần Thị Huệ, Nguyễn Trường Khánh... - H. : Văn hoá dân tộc. - 21cm. - 700b
T.3. - 2017. - 623tr. s399991
1634. Thơ nhà giáo Nghệ An / Đinh Hưng An, Hoàng Tư An, Nguyễn Đình Anh... - Vinh : Nxb. Nghệ An. - 24cm. - 100000đ. - 1500b
ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo - Công đoàn Giáo dục. Hội Cựu giáo chức tỉnh Nghệ An
T.2. - 2017. - 552tr. : ảnh s400290
1635. Thơ thiếu nhi chọn lọc / Phạm Hổ, Thanh Hào, Đặng Hấn... ; Long An s.t., tuyển chọn. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Văn học, 2017. - 199tr. ; 20cm. - 32000đ. - 4000b s400664
1636. Thu Hằng. Phận sự của thời gian : Tập truyện ngắn / Thu Hằng. - H. : Dân trí, 2017. - 245tr. ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s399728
1637. Thu Quỳnh. Khi con tim rung động / B.s.: Thu Quỳnh, Thanh Nga. - H. : Dân trí, 2017. - 186tr. ; 21cm. - (Tủ sách Đạo đức). - 57000đ. - 1000b s399740
1638. Thuỷ Miểu. Cùng nhau lớn lên, cùng nhau già đi / Thuỷ Miểu ; Đỗ Thu Thuỷ dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Bách Việt, 2017. - 357tr. ; 21cm. - 95000đ. - 3000b s400585
1640. Thức tỉnh và yên ngủ - Okitenemuru : Truyện tranh / Renda Hitori ; Miyuki Lê dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b
T.4. - 2017. - 162tr. : tranh vẽ s400547
1641. Thức tỉnh và yên ngủ - Okitenemuru : Truyện tranh / Renda Hitori ; Miyuki Lê dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b
T.5. - 2017. - 172tr. : tranh vẽ s400548
1642. Thức tỉnh và yên ngủ - Okitenemuru : Truyện tranh / Renda Hitori ; Miyuki Lê dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi trưởng thành). - 22000đ. - 3000b
175
T.6. - 2017. - 169tr. : tranh vẽ s400549
1643. Tiệm nước ép của chuột : Truyện tranh / Lời: Như Trân ; Tranh: Thuỳ Dung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện ở rừng vi vu). - 35000đ. - 2000b s400344
1644. Tiếng trống trường : Tuyển thơ - văn - nhạc : Kỉ niệm 10 năm thành lập Câu lạc bộ Thơ Nhà giáo Hải Phòng (2007 - 2017) / Thanh An, Trịnh Bình An, Mai Anh... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 200000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Hội Cựu giáo chức thành phố Hải Phòng. Câu lạc bộ Thơ Nhà giáo Hải Phòng
T.7. - 2017. - 467tr. : ảnh, bảng s400474
1645. Tiếng xuân : Chào mừng Đại hội III (2017 - 2019) - Tao Đàn mùa xuân Nghệ An / Nguyễn Duy Năng, Thạch Quỳ, Tú Tâm... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 111tr. : ảnh ; 24cm. - 50000đ. - 200b
Trung tâm Văn hoá tỉnh Nghệ An. Tao Đàn mùa xuân Nghệ An s400576
1646. Tiếp cận văn học Châu Á từ lý thuyết phương Tây hiện đại = Asian literatures read through modern Western theories / David Damrosch, Stephen Owen, Karen Thornber... ; Trần Hải Yến b.s. - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 795tr. ; 24cm. - 160000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Văn học. - Thư mục: tr. 733-736. - Phụ lục: tr. 737-795 s399988
1648. Tìm ngọc : Thơ chọn lọc / Phạm Minh Trâm, Nguyễn Văn Nghi, Vũ Đăng Giao... - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 193tr. : ảnh ; 21cm. - 120b
ĐTTS ghi: Chi hội Thơ đường luật huyện Đông Hưng s399993
1649. Tình quê tuổi 20 : Thơ / Phạm Văn Hiếu, Trần Văn Tiếp, Lưu Văn Ưng... - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 183tr. : ảnh ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Hội Người cao tuổi xã Nga Thanh. Câu lạc bộ Thơ Nga Thanh s399424
1650. Tolkien, J. R. R. Chúa tể những chiếc nhẫn / J. R. R. Tolkien ; Dịch: Nguyễn Thị Thu Yến... - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam. - 24cm. - 130000đ. - 1500b
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The fellowship of the ring T.1: Đoàn hộ nhẫn. - 2017. - 530tr. : tranh vẽ s400677
176
1651. Tony Buổi Sáng. Cà phê cùng Tony : Tập bài viết / Tony Buổi Sáng. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 266tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 90000đ. - 10000b s400842
1652. Tony Buổi Sáng. Trên đường băng / Tony Buổi Sáng. - Tái bản lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 301tr. ; 21cm. - 80000đ. - 10000b s399823
1653. Tô Hoài. Người con gái xóm cung : Tập truyện ngắn / Tô Hoài. - H. : Văn học ; Công ty Sách Phương Nam, 2017. - 200tr. ; 21cm. - 110000đ. - 2000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Sen s400590
1654. Tô Hoàng. Trăng mọc về sáng : Tập truyện chọn lọc / Tô Hoàng. - H. : Dân trí, 2017. - 193tr. ; 21cm. - 59000đ. - 1000b s399736
1655. Tôn Nữ Thu Thuỷ. Dưới mái nhà xanh : Thơ / Tôn Nữ Thu Thuỷ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 80tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 60000đ. - 500b s400751
1656. Trang nhà đất Vĩnh : Tuyển tập thơ văn / Phạm Tương Như, Phan Lương, Đức Tính... ; B.s.: Phong Tâm... - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 334tr. : ảnh ; 21cm. - 100000đ. - 500b s400359
1657. Trang XTD. Tuổi 20 - tôi đã sống như một bông hoa dại : Tản văn / Trang XTD. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 277tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 82000đ. - 2000b s400278
1658. Trần Đức Ninh. Chương Dương : Thơ / Trần Đức Ninh. - H. : Thế giới, 2017. - 95tr., 56tr. ảnh ; 19cm. - 55000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 83-91 s400546
1659. Trần Hữu Dũng. Âm thanh những giấc mơ : Thơ / Trần Hữu Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Liên hiệp các Hội VHNT Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 91tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 500b s400752
1665. Trần Thanh Phương. Rượu với văn chương / Trần Thanh Phương s.t., b.s. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 411tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 179000đ. - 1000b
Bút danh tác giả: Trần Thanh, Minh Hải s400202
1666. Trần Thăng. Đất gọi : Viết về bác sĩ Alexand'Resin : Tiểu thuyết / Trần Thăng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 120tr. ; 21cm. - 79000đ. - 500b s400349
1667. Trần Thị Hoa Lê. Văn học trào phúng Việt Nam thời trung đại / Trần Thị Hoa Lê. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 386tr. ; 24cm. - 80000. - 500b
1669. Trần Văn Phú. Về làng : Thơ / Trần Văn Phú. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 71tr. ; 20cm. - 300b s400734
1670. Trọng tâm ôn kiến thức - luyện kỹ năng ngữ văn 12 : Luyện tập 10 đề then chốt theo lộ trình để đạt điểm cao / Đoàn Mạnh Linh, Bùi Huyền Trang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 287tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 100000đ. - 2000b s400022
1671. Tropper, Jonathan. Nơi anh định bỏ lại em / Jonathan Tropper ; Trần Lam Giang dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 473tr. ; 21cm. - 119000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: This is where I leave you s400643
1672. Truyền thuyết băng quỷ : Truyện tranh / Sugiura Shiho ; Nguyễn Văn Lập dịch ; Ruyuha h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi 18+). - 24000đ. - 3000b
T.9. - 2017. - 159tr. : tranh vẽ s400555
1673. Truyền thuyết băng quỷ : Truyện tranh / Sugiura Shiho ; Nguyễn Văn Lập dịch ; Ruyuha h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi 18+). - 24000đ. - 3000b
T.10. - 2017. - 165tr. : tranh vẽ s400556
1674. Truyền thuyết băng quỷ : Truyện tranh / Sugiura Shiho ; Nguyễn Văn Lập dịch ; Ruyuha h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi 18+). - 24000đ. - 3000b
T.11. - 2017. - 159tr. : tranh vẽ s400557
178
1675. Truyền thuyết băng quỷ : Truyện tranh / Sugiura Shiho ; Nguyễn Văn Lập dịch ; Ruyuha h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Truyện dành cho tuổi 18+). - 24000đ. - 3000b
T.12. - 2017. - 139tr. : tranh vẽ s400558
1676. Tuệ Nghi. Luật ngầm : Tiểu thuyết / Tuệ Nghi. - Tái bản. - H. : Công an nhân dân, 2017. - 279tr. ; 19cm. - 89000đ. - 5000b
Tên thật tác giả: Phan Thanh Bảo Ngọc s400524
1677. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXIII - 2017 : Ngữ văn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 314tr. : bảng ; 24cm. - 85000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Ban Tổ chức kì thi s400314
1678. Tuyển tập thơ - văn / Trần Văn Cầu, Thái Lê Tuyết Chính, Nguyễn Kiên Cường... ; Tuyển chọn: Lê Nhâm... - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 146tr. : ảnh chân dung ; 21cm. - 69000đ. - 220b
ĐTTS ghi: Hội Văn học Nghệ thuật Định Hoá. Chị hội Văn học s400570
1679. Từ những điều bình dị / First News, Nguyễn Mạnh Thảo, Tuệ Nương... ; First News biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017. - 167tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 42000đ. - 5000b s400083
1680. Tưởng niệm : Thơ / Đặng Quốc Sỹ, Huỳnh Đức Trung, Hồ Phiên... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 300tr. ; 20cm. - 800b s400741
1682. Văn Hoa. Nắng xuân quê : Thơ / Văn Hoa. - H. : Văn hoá dân tộc, 2016. - 251tr. ; 20cm. - 500b
Tên thật tác giả: Đỗ Thanh Hoa s399419
1683. Văn hoá Việt / Nguyễn Trọng Tạo, Nguyễn Đức Mậu, Trần Quang Quý... - H. : Văn hoá dân tộc. - 27cm. - 500b
ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp VHNT Hà Nội... T.6. - 2017. - 163tr. : ảnh s399536
1684. Văn học so sánh - Từ ô cửa đến chân trời / Lê Từ Hiển (ch.b.), Lê Minh Kha, Nguyễn Thị Nguyệt Trinh... - H. : Khoa học xã hội, 2017. - 419tr. ; 24cm. - 125000đ. - 2000b s399390
179
1685. Văn học Việt Nam từ sau cách mạng tháng tám 1945 / Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Lê Quang Hưng... - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 543tr. ; 24cm. - 135000đ. - 1000b s400008
1686. Verne, Jules. Hai vạn dặm dưới biển / Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học, 2017. - 411tr. ; 21cm. - (Classic book collection). - 83000đ. - 1500b s400666
1687. Vì con yêu mẹ... : Truyện tranh / Pascal Teulade, Jean-Charles Sarrazin ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 29tr. : tranh màu ; 24cm. - 45000đ. - 2000b s399405
1688. Việt Phương. Thơ Việt Phương : Tuyển tập / Tuyển chọn: Hữu Thỉnh... - H. : Văn học, 2017. - 456tr. ; 21cm. - 250000đ. - 500b s400642
1690. Vũ Ngọc Phương Uyên. 12 chòm sao và ngôi trường cấp 3 / Vũ Ngọc Phương Uyên. - H. : Thế giới, 2017. - 290tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s400492
1691. Vũ Quý. Những khúc thương ca : Thơ / Vũ Quý. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 119tr. ; 20cm. - 50000đ. - 300b s400213
1692. Vũ Thị Huyền Trang. Chiều nay có một cuộc hẹn : Tập truyện ngắn / Vũ Thị Huyền Trang. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 218tr. ; 21cm. - 65000đ. - 1000b s400738
1693. Vũ Trọng Phụng. Vũ Trọng Phụng tuyển tập. - H. : Văn học, 2017. - 535tr. ; 21cm. - (Văn học Việt Nam hiện đại). - 118000đ. - 2000b s400655
1694. Vương Hiểu Lỗi. Tào Tháo - Thánh nhân đê tiện / Vương Hiểu Lỗi : Phạm Thuỳ Linh dịch. - H. : Văn học ; Công ty Sách Alpha. - 21cm. - 169000đ. - 3000b
T.9. - 2017. - 743tr. s400649
1695. Vương Văn Kiệt. Chuyên gia pháp y : Truyện trinh thám / Vương Văn Kiệt ; Thạch Hà dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 398tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 139000đ. - 2000b s400356
1696. Xe lu và xe ca : Truyện tranh : Dựa theo Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố theo chủ đề - Trẻ 3-4 tuổi / Hồng Thu ; Tranh: Phùng Duy Tùng. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2017. - 15tr. : tranh màu ; 26cm. - (Sách tranh mẫu giáo). - 7700đ. - 2000b s399297
180
1697. Xuân Thiều. Xuân Thiều toàn tập / Ngô Vĩnh Bình s.t., tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Văn học. - 21cm. - 270000đ. - 500b
1701. Yukito Ayatsuji. Mê lộ quán / Yukito Ayatsuji ; Trần Đức dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Xuất bản và Truyền thông IPM, 2017. - 336tr. : hình vẽ ; 21cm. - 95000đ. - 1000b s400256
LỊCH SỬ
1702. Ân tình người Bắc Ninh với Bác Hồ / Hải Hà, Nguyễn Đức Thìn, Hoàng Ngọc Bính... ; B.s.: Nguyễn Công Hảo (ch.b.)... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 275tr. ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh Bắc Ninh s400265
1703. Bùi Chí Hoàng. Khảo cổ học Nam Bộ thời tiền sử / Bùi Chí Hoàng (ch.b.), Nguyễn Khánh Trung Kiên, Đặng Ngọc Kính. - H. : Khoa học Xã hội. - 27cm. - 236000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ
T.1. - 2017. - 582tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr. 397-436. - Phụ lục: tr. 347-582 s400893
1704. Cao Văn Liên. Sử thi Việt Nam / Cao Văn Liên. - H. : Thanh niên, 2017. - 201tr. ; 20cm. - 60000đ. - 1000b s400176
1705. Chủ tịch Hồ Chí Minh và các nhà lãnh đạo tiền bối tiêu biểu của Đảng và cách mạng Việt Nam / B.s.: Phạm Ngọc Anh (ch.b.), Võ Văn Bé, Phạm Hồng Chương... - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 199tr. ; 21cm. - 43000đ. - 700b s400705
181
1706. Dương Văn Khoa. Nông nghiệp tỉnh Nam Định (Từ năm 1884 đến năm 1945) : Sách chuyên khảo / Dương Văn Khoa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 206tr. : bảng ; 24cm. - 55000đ. - 1000b
Thư mục: 200-215 s400331
1707. Đặng Duy Báu. Hồ Chí Minh sống mãi / Đặng Duy Báu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 279tr. ; 21cm. - 75000đ. - 1500b s399391
1708. Đặng Hùng. Lênh đênh sông nước : Bút ký & Khảo cứu / Đặng Hùng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 251tr. ; 21cm. - 70000đ. - 500b
Thư mục: tr. 244-248 s400465
1709. Địa chí vùng Tây Hồ / B.s.: Nguyễn Vinh Phúc (ch.b.), Đặng Văn Bào, Nguyễn Như Hà... - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 1099tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm). - 1000b
Phụ lục: tr. 1033-1068. - Thư mục: tr. 1069-1078 s399844
1710. Đồng chí Nguyễn Văn Kỉnh - Người chiến sĩ cộng sản kiên cường / Võ Văn Kiệt, Phan Văn Khải, Nguyễn Minh Triết... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 436tr., 20tr. ảnh ; 24cm. - 100b
ĐTTS ghi: Thành uỷ Thành phố Hồ Chí Minh s400101
1711. González, Angel Miguel Bastidas. Xin chào / Angel Miguel Bastidas González. - H. : Thế giới, 2017. - 273 p. : poto ; 24 cm. - 500 copias s399620
1712. Gourou, Pierre. Người nông dân châu thổ Bắc Kỳ : Nghiên cứu địa lý nhân văn / Pierre Gourou ; Dịch: Nguyễn Khắc Đạm... ; Đào Thế Tuấn h.đ.. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 701tr. : minh hoạ ; 23cm. - 185000đ. - 1000b
Dịch theo bản tiếng Pháp: Les paysans du delta tonkinois : études de géogaphie humaine s400808
1713. Hồ Chí Minh - Tiểu sử / B.s.: Chu Đức Tính (ch.b.), Vũ Thị Nhị, Phạm Thị Lai... - Xuất bản lần thứ 4. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 332tr., 1tr. ảnh màu ; 19cm. - 55000đ. - 1100b
ĐTTS ghi: Bảo tàng Hồ Chí Minh s400908
1714. Hồ Quang Lợi. Nước Nga - Hành trình tới tương lai / Hồ Quang Lợi. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - 490tr. ; 21cm. - 180000đ. - 1500b s399843
1715. Hướng dẫn học khoa học xã hội 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1863b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2017. - 155tr. : minh họa s399519
182
1716. Hướng dẫn học khoa học xã hội 9 : Sách thử nghiệm. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 1863b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2. - 2017. - 168tr. : minh hoạ s399520
1717. Kỷ yếu họ Trần huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng / B.s.: Trần Quý, Trần Kôn, Trần Viết Tuynh... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2017. - 136tr., 32tr. ảnh : ảnh, bảng ; 27cm. - 200b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành họ Trần huyện Vĩnh Bảo. - Thư mục: tr. 132 s400886
1718. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. - Tái bản lần 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 2000b
T.6: Hai Bà Trưng. - 2017. - 93tr. : ảnh, tranh vẽ. - Thư mục: tr. 93 s399792
1719. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. - Tái bản lần 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 2000b
T.31: Hội thề Lũng Nhai. - 2017. - 75tr. : ảnh, tranh vẽ s399793
1720. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 2000b
T.51: Chúa Hiền - Chúa Nghĩa. - 2017. - 93tr. : ảnh, tranh vẽ. - Thư mục: tr. 93 s399794
1721. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 2000b
T.52: Chúa Minh - Chúa Ninh. - 2017. - 91tr. : ảnh, tranh vẽ. - Thư mục: tr. 88. - Phụ lục: tr. 89-91 s399795
1722. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 2000b
T.53: Đàng Trong suy tàn. - 2017. - 91tr. : ảnh, tranh vẽ. - Thư mục: tr. 88 s399796
1723. Liệt sĩ Tạ Kiên : Người con Bắc Ninh - Kinh Bắc / B.s.: Tạ Lưu (ch.b.), Phạm Văn Trà, Văn An... - H. : Y học, 2017. - 159tr. : ảnh ; 21cm. - 400b
Phụ lục: tr. 130-156 s399954
183
1724. Lý Nhân Phan Thứ Lang. Nam Phương - Hoàng hậu cuối cùng triều Nguyễn / Lý Nhân Phan Thứ Lang. - H. : Công an nhân dân, 2017. - 183tr. : ảnh ; 21cm. - 54000đ. - 800b
Tên thật tác giả: Phan Kim Thịnh. - Phụ lục: tr. 156-179. - Thư mục: tr. 180-181 s399826
1725. Mai Luận. Hồ Chí Minh: de l'enfance à la présidence / Mai Luận, Đắc Xuân, Trần Dân Tiên. - Troisieme éd.. - H. : Thế giới, 2017. - 163 p. : phot. ; 20 cm. - 50000đ. - 1000 cop s399621
1726. Một trăm năm Cách mạng tháng Mười Nga và chủ nghĩa xã hội từ hiện thực đến quy luật lịch sử / Ngô Minh Oanh (ch.b.), Hà Minh Hồng, Trần Thị Thanh Vân... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 226tr. : bảng ; 24cm. - 120000đ. - 500b
Thư mục: tr. 218-226 s400206
1727. Nguyễn Duy Cần. Văn minh Đông phương và Tây phương / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 165tr. ; 19cm. - (Tủ sách Triết học phương Đông). - 50000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 151-165 s400985
1728. Nguyễn Đình Chúc. Đình - Miếu - Lẫm - Lăng ở Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 327tr., 50tr. ảnh màu ; 21cm. - 185000đ. - 300b
Phụ lục: tr. 287-304. - Thư mục: tr. 321-323 s400264
1729. Nguyễn Minh Tường. Nguyễn Trãi - Anh hùng giải phóng dân tộc, danh nhân văn hoá thế giới / Nguyễn Minh Tường. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 190tr. : bảng ; 21cm. - 54000đ. - 800b
ĐTTS ghi: Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam. Hội đồng hương Thường Tín. - Phụ lục: tr. 129-178. - Thư mục: tr. 179-186 s400748
1730. Nguyễn Phương Bảo An. Kể chuyện danh nhân Việt Nam / Nguyễn Phương Bảo An b.s. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Văn học, 2017. - 277tr. : ảnh ; 21cm. - 44000đ. - 3000b
Thư mục: tr. 278-279 s400675
1731. Nguyễn Quang Hồng. Lịch sử - Văn hóa xã Bảo Thành / B.s.: Nguyễn Quang Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Nuôi, Phạm Tiến Đông. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 319tr., 22tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng ủy, HĐND, UBND, UBMTTQ xã Bảo Thành, huyện Yên Thành. - Phụ lục: tr. 277-314. - Thư mục: tr. 315-317 s399718
184
1732. Nguyễn Quang Vinh. Lịch sử phường Hà Huy Tập - thành phố Vinh / B.s.: Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Thu Hiền. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 239tr., 22tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 350b
ĐTTS ghi: Đảng uỷ - HĐND - UBND - UBMTTQ phường Hà Huy Tập. - Phụ lục: tr. 213-233. - Thư mục: tr. 235-237 s399321
1733. Nguyễn Quốc Hùng. Nước Nga từ nguyên thuỷ đến hiện đại / Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thư. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 704tr. ; 24cm. - 500b
Thư mục: tr. 694-696 s400722
1734. Nguyễn Thế Anh. Theo dòng lịch sử : Các sự kiện văn hoá, chính trị, giáo dục cuối triều Nguyễn / Nguyễn Thế Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 367tr. : ảnh ; 21cm. - 150000đ. - 1000b s400469
1735. Nguyễn Thị Chân Quỳnh. Văn Miếu Thăng Long - Hà Nội : Liên hệ giữa Văn Miếu - Quốc Tử Giám - Khoa cử / Nguyễn Thị Chân Quỳnh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 196tr. : ảnh ; 21cm. - 49000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Quốc học. - Thư mục: tr. 192-196 s400204
1736. Nguyễn Thiện Luân. Lê Đại Hành Hoàng đế : Truyện dài lịch sử / Nguyễn Thiện Luân. - H. : Hồng Đức, 2017. - 439tr. ; 21cm. - 500b s400232
1737. Nguyễn Trang Hương. Kể chuyện danh nhân thế giới / Nguyễn Trang Hương b.s. - In lần thứ 4. - H. : Văn học, 2017. - 231tr. : ảnh ; 21cm. - 40000đ. - 3000b
Thư mục: tr. 230-231 s400670
1738. Nguyễn Văn Ánh. Lịch sử văn minh thế giới / Nguyễn Văn Ánh. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2017. - 467tr. ; 24cm. - 110000đ. - 500b
Thư mục: tr. 463-467 s399305
1739. Nguyễn Xuân Cần. Làng Vĩnh Ninh xưa và nay / Nguyễn Xuân Cần (ch.b.), Nguyễn Phiên, Nguyễn Văn Thành. - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Văn hoá dân tộc, 2017. - 231tr. : minh hoạ ; 21cm. - 100b
Phụ lục: 165-225. - Thư mục: 226 s400849
1740. Nguyễn Xuân Lương. Đỉnh Nhang án / B.s.: Nguyễn Xuân Lương, Lã Đăng Bật. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 79tr. : ảnh màu ; 19cm. - 300b
Phụ lục: tr. 33-75. - Thư mục: tr. 76-77 s400543
1741. Những gương mặt giáo sư Việt Nam : Tài năng - Trí tuệ - Nhân cách / Đặng Xim, Hiền Dịu, Minh Trường... - H. : Thanh niên. - 24cm. - 235000đ. - 2000b
T.4. - 2017. - 463tr. : ảnh s400175
1742. Ninh Viết Giao. Nghệ An - Đất phát nhân tài / Ninh Viết Giao. - Tái bản. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2017. - 455tr., 20tr. ảnh : ảnh ; 24cm. - 150000đ. - 200b
185
Thư mục: tr. 449-451 s399716
1743. Phạm Xuân Tĩnh. Gió tạt qua làng : Thơ / Phạm Xuân Tĩnh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 99tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 45000đ. - 1000b s400528
1744. Ráng đỏ Hồng Lam : Hồi ký các chiến sĩ cách mạng Xô viết Nghệ Tĩnh / Nguyễn Phúc, Nguyễn Thiệu, Nguyễn Thế Lâm... - Tái bản. - Vinh : Nxb. Nghệ An, 2017. - 346tr., 12tr. ảnh ; 24cm. - 500b
ĐTTS ghi: Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Nghệ An. Bảo tàng Xô viết Nghệ Tĩnh s400291
1745. Stone, Roger. Đường đến nhà trắng 2016 : Cuộc cách mạng của Donald Trump / Roger Stone ; Nguyễn Thanh Châu dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 525tr. ; 24cm. - 209000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: The making of the president 2016 s399411
1746. Tầm vóc, giá trị lịch sử và ý nghĩa thời đại của Cách mạng tháng Mười Nga / B.s.: Nguyễn Bá Dương (ch.b.), Trần Đăng Bộ, Bùi Quang Cường... - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 520tr. ; 24cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Nhân văn quân sự. - Thư mục: tr. 506-511 s400727
1747. Thái Nhân Hoà. Những người con trung hiếu của quê hương đất nước : Nhân vật lịch sử / Thái Nhân Hoà. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 237tr. ; 21cm. - 2000b s400107
1748. Tiên Phong - Vùng đất địa linh / Phan Thức, Nguyễn Quốc Dũng, Nguyễn Đình Hưng... - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017. - 90tr. : ảnh ; 24cm. - 80000đ. - 500b
Tên sách tiếng Anh: Common ground. - Phụ lục: tr. 267-306 s400811
186
1752. Tuổi trẻ dũng cảm trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ / Phạm Hải Yến, Dương Hà, Siêu Hải... ; Khánh Linh tuyển chọn. - H. : Hồng Đức, 2017. - 199tr. ; 21cm. - 53000đ. - 700b
Thư mục đầu chính văn s400228
1753. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXIII - 2017 : Lịch sử. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 402tr. : bảng ; 24cm. - 105000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Ban Tổ chức kì thi s400339
1754. Việt Nam - 40 năm hòa bình, thống nhất, phát triển và hội nhập (1975 - 2015) / Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Thị Hoa Xinh, Nguyễn Danh Tiên... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 230000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Trường đại học Thủ Dầu Một... T.1: Hòa bình thống nhất. - 2017. - 620tr. : bảng s399336
1755. Việt Nam - 40 năm hòa bình, thống nhất, phát triển và hội nhập (1975 - 2015) / Nguyễn Văn Khoan, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Thanh Tâm... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 250000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Trường đại học Thủ Dầu Một... T.2: Phát triển và hội nhập. - 2017. - 743tr. : bảng s400863
1756. Võ Văn Kiệt - Người thắp lửa / Nguyễn Tấn Dũng, Phạm Quang Nghị, Nguyễn Mạnh Cầm... - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 543tr. : ảnh ; 23cm. - 250000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 542-543 s400791
ĐỊA LÝ VÀ DU HÀNH
1757. Alex Tu. Thích là nhích - Đi nhiều, tiền ít / Alex Tu. - H. : Thế giới, 2017. - 228tr. : ảnh màu ; 21cm. - 120000đ. - 5000b
Tên thật tác giả: Dương Thanh Tú s399400
1758. Cẩm nang du lịch Hà Nam = Hà Nam tourism guide. - H. : Thế giới, 2017. - 112tr. : ảnh màu ; 20cm. - 2500b s400564
1759. Doling, Tim. Exploring Hồ Chí Minh City / Tim Doling. - 2nd ed.. - H. : Thế giới, 2017. - 439 p. : m., phot. ; 21 cm. - (App.: p. 396-428. - Ind.: p. 431-439). - 290000đ. - 500 cop s399679
1760. Địa lý địa phương tỉnh Bình Dương : Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở / Lê Nhật Nam (ch.b.), Đặng Kim Anh. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 66tr. : minh hoạ ; 24cm. - 20000đ. - 15000b
Phụ lục: tr. 58-65. - Thư mục: tr. 66 s400471
187
1761. Hơn cả trải nghiệm trượt tuyết ở Hàn Quốc. - H. : Thế giới, 2017. - 63tr. : ảnh ; 21cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Tổng cục Du lịch Hàn Quốc s400502
1762. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 8 / Hồ Văn Mạnh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 135tr. : minh hoạ ; 24cm. - 39000đ. - 1500b s400189
1763. Lê Bá Thảo. Việt Nam - The country and its geographical regions / Lê Bá Thảo. - H. : Thế giới, 2017. - 618 p., 8 p. of phot. : m. ; 21 cm. - 300000đ. - 500 cop s399678
1764. Ngô Văn Ban. Tìm hiểu địa danh Việt Nam qua tư liệu dân gian / Ngô Văn Ban s.t., b.s. - H. : Sân khấu. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.1: Địa danh dọc đường ven biển Khánh Hoà qua ca dao, truyền thuyết, tín
ngưỡng dân gian địa phương... - 2017. - 759tr. : minh hoạ. - Thư mục: 699-713 s400853
1765. Trắc nghiệm địa lí 10 : Lí thuyết và thực hành : Dùng trong dạy, học, ôn luyện thi THPTQG / Nguyễn Đức Vũ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 128tr. : bảng ; 24cm. - 38000đ. - 1000b s400338
1766. English for civil engineering = Tiếng Anh chuyên ngành công trình / Hoang Thi Minh Phuc (chief ed.), Vo Hong Ha, Pham Thi Bich Hanh, Bui Thi Thanh Van. - H. : Giao thông Vận tải, 2017. - 156 p. : ill. ; 27 cm. - 25000đ. - 520 copi
Bibliogr.: p. 153-154 s399618
1767. Riggs, Ransom. Thư viện linh hồn / Ransom Riggs ; Lê Đình Chi dịch. - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 594tr., 46tr. ảnh ; 21cm. - (Trại trẻ đặc biệt của cô Peregrine). - 134000đ. - 2000b