THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1 STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 114952 Lê Quốc Anh Nam 27/05/2003 10A 2 10A 3 115013 Bùi Hữu Đạt Nam 22/04/2003 10A 4 169932 Nguyễn Thành Đạt Nam 05/06/2003 10A 5 THCS Hoàng Quốc Việt Thái Tấn Đạt Nam #N/A 10A 6 117014 Lê Thị Phương Diễm Nữ 02/01/2003 10A 7 115031 Lê Trí Dũng Nam 23/01/2003 10A 8 117025 Nguyễn Văn Dũng Nam 07/09/2003 10A 9 116335 Trần Trung Dũng Nam 30/01/2003 10A 10 116401 Vũ Minh Hoàng Nam 06/02/2003 10A 11 170059 Nguyễn Thái Giả Hủ Nam 20/08/2003 10A 12 115875 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 07/11/2003 10A 13 169447 Trần Thị Quyền Linh Nữ 26/01/2003 10A 14 117180 Đào Nguyên Mạnh Nam 01/02/2003 10A 15 115906 Nguyễn Diệu Hà My Nữ 14/11/2003 10A 16 117221 Nhữ Thị Thu Ngân Nữ 03/05/2003 10A 17 169500 Nguyễn Phương Bảo Nghi Nữ 03/07/2003 10A 18 108803 Nguyễn Hồ Như Ngọc Nữ 05/01/2003 10A 19 154930 Nguyễn Huỳnh Thuý Ngọc Nữ 05/10/2003 10A 20 116580 Nguyễn Như Ngọc Nữ 23/04/2003 10A 21 170258 Nguyễn Thành Nhân Nam 09/11/2003 10A 22 117257 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 03/12/2003 10A 23 108859 Phạm Hoàng Phúc Nam 30/04/2003 10A 24 115384 Huỳnh Ngô Hoàng Quân Nam 04/08/2003 10A 25 117311 Nguyễn Lê Quang Nam 23/10/2003 10A 26 115394 Nguyễn Quang Nam 11/03/2003 10A 27 169597 Vũ Quang Nam 15/02/2003 10A 28 115402 Hoàng Như Quỳnh Nữ 09/04/2003 10A 29 116699 Lê Tấn Bảo Quỳnh Nữ 27/12/2003 10A 30 117329 Nguyễn Thái Sơn Nam 11/01/2003 10A 31 116050 Phạm Minh Tài Nam 02/07/2003 10A 32 170368 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm Nữ 06/06/2003 10A 33 170396 Chế Trần Loan Thảo Nữ 10/12/2003 10A 34 170423 Nguyễn Hữu Thọ Nam 02/01/2003 10A 35 117376 Hồ Ngọc Anh Thư Nữ 28/04/2003 10A 36 117401 Hoàng Học Thy Nữ 18/12/2003 10A 37 115515 Lê Thị Phương Trâm Nữ 08/11/2003 10A 38 115524 Trần Thị Bích Trâm Nữ 18/01/2003 10A 39 170501 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 13/09/2003 10A 40 170520 Huỳnh Thị Tuyết Trinh Nữ 19/10/2003 10A 41 115579 Trần Doãn Anh Tú Nam 21/12/2003 10A 42 91267 Võ Đình Tuấn Nam 17/10/2003 10A 43 147972 Lê Đoàn Phương Uyên Nữ 29/11/2003 10A 44 117489 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 18/12/2003 10A 45 92418 Phạm Thị Yến Vy Nữ 27/02/2003 10A 46 117521 Đào Thị Ánh Xuân Nữ 02/07/2003 10A 47 115639 Trần Ngọc Như Ý Nữ 18/01/2003 10A 48 115641 Nguyễn Huỳnh Phi Yến Nữ 05/10/2003 10A Họ tên học sinh Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
14
Embed
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 114952 Lê Quốc Anh Nam 27/05/2003 10A
2 10A
3 115013 Bùi Hữu Đạt Nam 22/04/2003 10A
4 169932 Nguyễn Thành Đạt Nam 05/06/2003 10A
5 THCS Hoàng Quốc Việt Thái Tấn Đạt Nam #N/A 10A
6 117014 Lê Thị Phương Diễm Nữ 02/01/2003 10A
7 115031 Lê Trí Dũng Nam 23/01/2003 10A
8 117025 Nguyễn Văn Dũng Nam 07/09/2003 10A
9 116335 Trần Trung Dũng Nam 30/01/2003 10A
10 116401 Vũ Minh Hoàng Nam 06/02/2003 10A
11 170059 Nguyễn Thái Giả Hủ Nam 20/08/2003 10A
12 115875 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 07/11/2003 10A
13 169447 Trần Thị Quyền Linh Nữ 26/01/2003 10A
14 117180 Đào Nguyên Mạnh Nam 01/02/2003 10A
15 115906 Nguyễn Diệu Hà My Nữ 14/11/2003 10A
16 117221 Nhữ Thị Thu Ngân Nữ 03/05/2003 10A
17 169500 Nguyễn Phương Bảo Nghi Nữ 03/07/2003 10A
18 108803 Nguyễn Hồ Như Ngọc Nữ 05/01/2003 10A
19 154930 Nguyễn Huỳnh Thuý Ngọc Nữ 05/10/2003 10A
20 116580 Nguyễn Như Ngọc Nữ 23/04/2003 10A
21 170258 Nguyễn Thành Nhân Nam 09/11/2003 10A
22 117257 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 03/12/2003 10A
23 108859 Phạm Hoàng Phúc Nam 30/04/2003 10A
24 115384 Huỳnh Ngô Hoàng Quân Nam 04/08/2003 10A
25 117311 Nguyễn Lê Quang Nam 23/10/2003 10A
26 115394 Nguyễn Quang Nam 11/03/2003 10A
27 169597 Vũ Quang Nam 15/02/2003 10A
28 115402 Hoàng Như Quỳnh Nữ 09/04/2003 10A
29 116699 Lê Tấn Bảo Quỳnh Nữ 27/12/2003 10A
30 117329 Nguyễn Thái Sơn Nam 11/01/2003 10A
31 116050 Phạm Minh Tài Nam 02/07/2003 10A
32 170368 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm Nữ 06/06/2003 10A
33 170396 Chế Trần Loan Thảo Nữ 10/12/2003 10A
34 170423 Nguyễn Hữu Thọ Nam 02/01/2003 10A
35 117376 Hồ Ngọc Anh Thư Nữ 28/04/2003 10A
36 117401 Hoàng Học Thy Nữ 18/12/2003 10A
37 115515 Lê Thị Phương Trâm Nữ 08/11/2003 10A
38 115524 Trần Thị Bích Trâm Nữ 18/01/2003 10A
39 170501 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 13/09/2003 10A
40 170520 Huỳnh Thị Tuyết Trinh Nữ 19/10/2003 10A
41 115579 Trần Doãn Anh Tú Nam 21/12/2003 10A
42 91267 Võ Đình Tuấn Nam 17/10/2003 10A
43 147972 Lê Đoàn Phương Uyên Nữ 29/11/2003 10A
44 117489 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 18/12/2003 10A
45 92418 Phạm Thị Yến Vy Nữ 27/02/2003 10A
46 117521 Đào Thị Ánh Xuân Nữ 02/07/2003 10A
47 115639 Trần Ngọc Như Ý Nữ 18/01/2003 10A
48 115641 Nguyễn Huỳnh Phi Yến Nữ 05/10/2003 10A
Họ tên học sinh
Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh
1 169861 Lê Quốc An Nam 15/01/2003 10B
2 169866 Lê Thị Thiên Ân Nữ 21/03/2003 10B
3 169262 Đoàn Dao Ca Nữ 15/09/2003 10B
4 116994 Dương Thị Minh Châu Nữ 12/06/2003 10B
5 169274 Đặng Việt Cường Nam 30/06/2003 10B
6 117015 Võ Nguyễn Phúc Điền Nam 27/03/2003 10B
7 169296 Đoàn Trung Đức Nam 13/10/2003 10B
8 116338 Trần Ngọc Thùy Dương Nữ 04/02/2003 10B
9 115744 Hoàng Tiến Duy Nam 02/08/2003 10B
10 169321 Lê Nhị Thiên Hà Nam 29/04/2003 10B
11 91535 Nguyễn Khánh Hà Nữ 22/10/2003 10B
12 117072 Âu Thúy Hiền Nữ 28/11/2003 10B
13 115786 Lâm Chánh Hiếu Nam 13/01/2003 10B
14 115807 Nguyễn Thị Hường Nữ 04/04/2003 10B
15 115129 Huỳnh Phúc Huy Nam 23/05/2003 10B
16 117123 Lê Anh Khoa Nam 03/01/2003 10B
17 115200 Lê Nguyễn Khánh Linh Nữ 11/11/2003 10B
18 116497 Nguyễn Thanh Ngọc Linh Nữ 09/10/2003 10B
19 116515 Nguyễn Viết Long Nam 27/07/2003 10B
20 170191 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 28/02/2003 10B
21 90473 Nguyễn Hoàng Chiêu Minh Nữ 10/12/2003 10B
22 90486 Nguyễn Vũ Nhựt Minh Nam 08/01/2003 10B
23 108766 Sa Thụy Ngọc Minh Nữ 08/08/2003 10B
24 169482 Nguyễn Phương Nam Nam 29/01/2003 10B
25 117205 Nguyễn Ngọc Nga Nữ 15/06/2003 10B
26 116564 Nguyễn Thúy Ngân Nữ 28/07/2003 10B
27 170234 Trịnh Bảo Ngân Nữ 11/04/2003 10B
28 169514 Phan Kim Ngọc Nữ 06/12/2003 10B
29 117235 Thái Thị Hồng Ngọc Nữ 19/07/2003 10B
30 117250 Lê Uyên Nhi Nữ 24/06/2003 10B
31 115978 Trần Lê Minh Nhi Nữ 10/09/2003 10B
32 117272 Đỗ Minh Nhựt Nam 09/05/2003 10B
33 116009 Nguyễn Ngọc Như Phương Nữ 27/11/2003 10B
34 117325 Phạm Như Quỳnh Nữ 21/03/2003 10B
35 115412 Trần Ngọc Vân Quỳnh Nữ 10/09/2003 10B
36 170373 Huỳnh Công Tấn Nam 30/01/2003 10B
37 116759 Phan Thanh Thảo Nữ 25/11/2003 10B
38 117369 Nguyễn Quốc Thiện Nam 13/12/2003 10B
39 115463 Nguyễn Huỳnh Vĩnh Thịnh Nam 23/09/2003 10B
40 116097 Đoàn Anh Thư Nữ 15/08/2003 10B
41 116817 Nguyễn Thủy Tiên Nữ 28/02/2003 10B
42 170462 Nhữ Đào Nhật Tiên Nữ 24/01/2003 10B
43 170514 Lê Minh Trí Nam 19/05/2003 10B
44 115567 Lê Thành Trung Nam 24/05/2003 10B
45 170560 Huỳnh Anh Tuấn Nam 01/10/2003 10B
46 169789 Lê Tấn Tuấn Nam 26/12/2003 10B
47 169822 Phan Thanh Vũ Nam 05/11/2003 10B
48 169831 Hà Thanh Vy Nữ 14/09/2003 10B
Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 3
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh
1 169724 Nguyễn Hà Khánh Thy Nữ 01/04/2003 10C
2 169699 Nguyễn Kim Anh Thư Nữ 25/09/2003 10C
3 169700 Nguyễn Minh Thư Nữ 27/10/2003 10C
4 117182 Nguyễn Tuấn Minh Nam 02/12/2003 10C
5 170366 Lý Quỳnh Tâm Nữ 22/03/2003 10C
6 169361 Đỗ Huy Hoàng Nam 12/06/2003 10C
7 170018 Tô Ngọc Hân Nữ 01/05/2003 10C
8 90729 Trương Bảo Quyên Nữ 07/02/2003 10C
9 169576 Nguyễn Minh Phong Nam 18/09/2003 10C
10 169454 Trần Phạm Kim Long Nam 03/03/2003 10C
11 169757 Nguyễn Hoa Trang Nữ 27/10/2003 10C
12 170512 Võ Thị Thùy Trang Nữ 23/02/2003 10C
13 169587 Tạ Phi Phụng Nữ 10/01/2003 10C
14 90393 Văn Gia Kiệt Nam 22/10/2003 10C
15 170130 Võ Tuấn Kiệt Nam 10/04/2003 10C
16 91921 Nguyễn Nhật Phi Nam 30/11/2003 10C
17 116877 Trần Nhựt Trung Nam 09/11/2003 10C
18 170422 Võ Thị Minh Thơ Nữ 18/04/2003 10C
19 170013 Nguyễn Bảo Gia Hân Nữ 29/12/2003 10C
20 170410 Lê Minh Thiện Nam 23/05/2003 10C
21 169259 Trần Gia Bảo Nam 12/12/2003 10C
22 170571 Hà Phạm Vỹ Song Tường Nữ 10/05/2003 10C
23 91809 Dương Quốc Anh Khôi Nam 06/06/2003 10C
24 116963 Lê Đoàn Vân Anh Nữ 09/10/2003 10C
25 169691 Hoàng Anh Thư Nữ 01/09/2003 10C
26 117055 Nguyễn Hoàng Hải Nam 30/04/2003 10C
27 117210 Lê Nguyễn Thanh Ngân Nữ 19/03/2003 10C
28 107603 Nguyễn Trần Xuân Bách Nam 09/03/2003 10C
29 169627 Phạm Tấn Tài Nam 25/05/2003 10C
30 169394 Nguyễn Phạm Gia Huy Nam 13/05/2003 10C
31 115554 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 12/11/2003 10C
32 91007 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 29/06/2003 10C
33 115388 Nguyễn Minh Quân Nam 14/04/2003 10C
34 169916 Nguyễn Lê Minh Đăng Nam 14/08/2003 10C
35 91629 Trần Thị Thanh Vy Nữ 16/12/2003 10C
36 115897 Võ Minh Mẫn Nam 22/10/2003 10C
37 137407 Ngô Nguyễn Hoàng Phú Nam 14/02/2003 10C
38 91911 Ngô Thiên Nhi Nữ 26/05/2003 10C
39 116498 Nguyễn Thúy Linh Nữ 12/09/2003 10C
40 117085 Nguyễn Minh Hoàng Nam 23/08/2003 10C
41 117396 Phạm Ngọc Đan Thùy Nữ 30/10/2003 10C
42 117156 Phạm Mai Huyền Linh Nữ 22/12/2003 10C
43 117407 Lâm Công Tiến Nam 12/02/2003 10C
44 117082 Khúc Mạnh Hoàng Nam 09/09/2003 10C
45 115323 Nguyễn Xuân Nhi Nữ 15/06/2003 10C
46 117071 Nguyễn Trung Hậu Nam 28/10/2003 10C
47 115421 Nguyễn Nam Sơn Nam 30/03/2003 10C
48 115585 Trương Bùi Anh Tuấn Nam 28/04/2003 10C
49 114955 Nguyễn Minh Hùng Anh Nam 17/08/2003 10C
50 THCS Nguyễn Hữu Thọ Ha Mi Zah Nữ #N/A 10C
Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 4
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh
1 114934 Đỗ Ngọc Mỹ Ái Nữ 08/04/2003 10D
2 169890 Đặng Ngọc Bảo Nam 05/06/2003 10D
3 169891 La Quốc Bảo Nam 29/11/2003 10D
4 115699 Trần Xuân Bình Nam 23/01/2003 10D
5 116291 Chung Nguyên Chương Nam 22/10/2003 10D
6 117003 Nguyễn Võ Khánh Đăng Nam 21/10/2003 10D
7 116318 Trần Ngọc Khánh Đoan Nữ 16/12/2003 10D
8 115036 Phạm Văn Hải Dương Nam 02/12/2003 10D
9 117040 Hà Thị Ngọc Duyên Nữ 16/05/2003 10D
10 169331 Võ Ngọc Hồng Hân Nữ 27/04/2003 10D
11 116386 Bùi Bá Hiệp Nam 18/02/2003 10D
12 117074 Hồ Trung Hiếu Nam 20/12/2003 10D
13 117081 Đặng Thanh Hoàng Nam 11/05/2003 10D
14 170068 Lê Thị Giáng Hương Nữ 09/10/2003 10D
15 116429 Nguyễn Quang Huy Nam 22/08/2003 10D
16 169401 Trần Phước Khải Nam 20/05/2003 10D
17 117118 Nguyễn Lê Khang Nam 19/11/2003 10D
18 115172 Phạm Đăng Khoa Nam 13/03/2003 10D
19 170170 Bùi Tấn Lộc Nam 10/08/2003 10D
20 117173 Nguyễn Phan Hoàng Luân Nam 28/10/2003 10D
21 169475 Nguyễn Cao Thế Mỹ Nữ 09/11/2003 10D
22 115920 Bùi Nguyễn Kim Ngân Nữ 02/10/2003 10D
23 92216 Chu Dương Hằng Ngân Nữ 22/03/2003 10D
24 115283 Lê Minh Ngọc Nữ 19/03/2003 10D
25 117242 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 12/06/2003 10D
26 117281 Nguyễn Tấn Phi Nam 31/01/2003 10D
27 116006 Trương Hoàng Phúc Nam 18/01/2003 10D
28 115395 Nguyễn Đăng Quang Nam 19/12/2003 10D
29 115400 Trương Diễm Quyên Nữ 20/01/2003 10D
30 116711 Lưu Hà Sang Nam 05/12/2003 10D
31 117336 Nguyễn Tuấn Tài Nam 13/02/2003 10D
32 116053 Huỳnh Thị Mỹ Tâm Nữ 12/10/2003 10D
33 169638 Bùi Ngọc Thái Nam 08/03/2003 10D
34 115440 Lê Ngọc Phương Thanh Nữ 25/11/2003 10D
35 170432 Huỳnh Lê Anh Thư Nữ 08/06/2003 10D
36 169698 Nguyễn Huỳnh Anh Thư Nữ 24/02/2003 10D
37 116114 Cao Nguyễn Thị Thùy Nữ 16/08/2003 10D
38 90837 Nguyễn Tường Thy Nữ 24/11/2003 10D
39 116816 Nguyễn Thu Hồng Tiên Nữ 27/12/2003 10D
40 117406 Võ Thái Tiên Nữ 24/08/2003 10D
41 117419 Phạm Thị Ngọc Trâm Nữ 19/08/2003 10D
42 169759 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 10/03/2003 10D
43 170583 Lê Quốc Uy Nam 11/07/2003 10D
44 115596 Lê Vương Uyên Nữ 31/01/2003 10D
45 170594 Trần Thảo Vi Nữ 13/09/2003 10D
46 116213 Phan Anh Tường Vy Nữ 24/08/2003 10D
47 115624 Phan Minh Vy Nữ 24/08/2003 10D
48 169843 Phan Võ Ngọc Vy Nữ 21/01/2003 10D
Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 5
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh
1 169225 Trần Thị Thúy An Nữ 20/10/2003 10E
2 169231 Đỗ Ngọc Anh Nữ 11/06/2003 10E
3 169883 Trần Thị Hồng Anh Nữ 03/01/2003 10E
4 114987 Lâm Quốc Bình Nam 26/05/2003 10E
5 117022 Lê Đoàn Mỹ Dung Nữ 14/01/2003 10E
6 116327 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 09/03/2003 10E
7 115041 Nguyễn Đức Duy Nam 08/02/2003 10E
8 169975 Tống Đức Duy Nam 30/09/2003 10E
9 117064 Nguyễn Anh Hào Nam 20/05/2003 10E
10 170031 Trần Anh Hào Nam 25/01/2003 10E
11 169347 Lê Thúy Hiền Nữ 02/07/2003 10E
12 116424 Nguyễn Đức Huy Nam 09/04/2003 10E
13 115137 Nguyễn Thiên Huy Nam 01/08/2003 10E
14 169405 Đoàn Lê Kiều Khanh Nữ 27/06/2003 10E
15 108712 Nguyễn Tùng Khánh Nam 05/09/2003 10E
16 169418 Trần Phạm Đăng Khôi Nam 28/10/2003 10E
17 117144 Nguyễn Ja Kỳ Nữ 11/01/2003 10E
18 115210 Tạ Gia Linh Nữ 30/09/2003 10E
19 143879 Trần Vũ Phương Linh Nữ 03/11/2003 10E
20 106826 Nguyễn Huỳnh Ngọc Loan Nữ 06/09/2003 10E
21 170176 Nguyễn Lê Phúc Lợi Nam 21/01/2003 10E
22 115907 Nguyễn Ngọc Uyên My Nữ 17/09/2003 10E
23 169474 Lý Gia Mỹ Nữ 12/10/2003 10E
24 117232 Nguyễn Đinh Bảo Ngọc Nữ 23/08/2003 10E
25 116604 Lê Trần Yến Nhi Nữ 15/05/2003 10E
26 115335 Nguyễn Lý Quỳnh Như Nữ 29/03/2003 10E
27 169561 Huỳnh Minh Nhựt Nam 29/05/2003 10E
28 115989 Phạm Lê Nippon Nam 25/04/2003 10E
29 108870 Võ Ngọc Hoài Phương Nữ 29/11/2003 10E
30 170336 Ngô Đoàn Quý Nam 02/04/2003 10E
31 116065 Trịnh Quốc Thái Nam 13/02/2003 10E
32 116754 Hồ Đoàn Thanh Thảo Nữ 13/05/2003 10E
33 169666 Nguyễn Phạm Thanh Thảo Nữ 11/10/2003 10E
34 169678 Phạm Quốc Thịnh Nam 05/05/2003 10E
35 169689 Nguyễn Minh Thông Nam 04/11/2003 10E
36 91607 Lê Hồng Anh Thư Nữ 29/05/2003 10E
37 117378 Nguyễn Anh Thư Nữ 16/08/2003 10E
38 170442 Tạ Anh Thư Nữ 10/10/2003 10E
39 117409 Nguyễn Hữu Tiến Nam 24/12/2003 10E
40 116129 Nguyễn Minh Toàn Nam 26/09/2003 10E
41 116849 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 14/12/2003 10E
42 170519 Huỳnh Thị Quế Trinh Nữ 12/03/2003 10E
43 117440 Ngô Hoàng Thanh Trúc Nữ 05/11/2003 10E
44 116870 Hà Tiến Trung Nam 23/11/2003 10E
45 117473 Huỳnh Kim Tuyền Nữ 06/10/2003 10E
46 116178 Lê Anh Mỹ Uyên Nữ 23/10/2003 10E
47 117485 Phạm Hồng Phương Uyên Nữ 04/03/2003 10E
48 170604 Trần Quang Vinh Nam 07/11/2003 10E
Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 6
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh
1 169217 Dương Kiện An Nam 23/08/2003 10F
2 116253 Phạm Nhật Song Anh Nữ 01/08/2003 10F
3 114979 Nguyễn Tiến Bách Nam 20/09/2003 10F
4 169253 Ngô Phạm Quốc Bảo Nam 26/10/2003 10F
5 91025 Nguyễn Ngọc Hải Bình Nữ 25/07/2003 10F
6 114989 Huỳnh Dương Mai Châm Nữ 26/07/2003 10F
7 169272 Lê Hoàng Công Nam 25/02/2003 10F
8 169275 Nguyễn Tiến Cường Nam 09/09/2003 10F
9 169281 Võ Minh Đăng Nam 23/10/2003 10F
10 115023 Nguyễn Đình Khánh Đoan Nữ 03/03/2003 10F
11 169951 Vũ Xuân Đức Nam 01/01/2003 10F
12 169978 Võ Hoài Bảo Duy Nam 30/08/2003 10F
13 169985 Võ Phạm Hồng Gấm Nữ 14/09/2003 10F
14 115115 Nguyễn Tấn Hưng Nam 15/08/2003 10F
15 169376 Lý Cẩm Hương Nữ 01/11/2003 10F
16 170071 Phạm Xuân Hương Nữ 21/10/2003 10F
17 169398 Trần Lê Quang Huy Nam 10/02/2003 10F
18 170088 Nguyễn Thúy Huyên Nữ 22/02/2003 10F
19 115833 Nguyễn Ngọc Minh Khanh Nữ 22/03/2003 10F
20 117120 Phạm Duy Khánh Nam 17/04/2003 10F
21 169425 Nguyễn Hoàng Thiên Kim Nữ 22/01/2003 10F
22 116483 Phạm Huỳnh Lâm Nam 23/04/2003 10F
23 125175 Trần Quốc Lâm Nam 16/11/2003 10F
24 117147 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 04/05/2003 10F
25 170147 Đinh Ngọc Liên Nữ 28/09/2003 10F
26 169435 Lê Khánh Linh Nữ 23/02/2003 10F
27 116526 Đinh Thị Kim Mai Nữ 08/03/2003 10F
28 116542 Đỗ Trần Hải Nam Nam 13/02/2003 10F
29 117208 Dương Ngọc Kim Ngân Nữ 12/12/2003 10F
30 169490 Huỳnh Kim Ngân Nữ 20/09/2003 10F
31 117271 Tô Thị Hồng Nhung Nữ 16/02/2003 10F
32 117285 Nguyễn Duy Phong Nam 07/07/2003 10F
33 116646 Trương Ngọc Thanh Phong Nam 08/07/2003 10F
34 116008 Hoàng Thị Thanh Phương Nữ 21/08/2003 10F
35 116036 Nguyễn Dương Ngân Quỳnh Nữ 23/12/2003 10F
36 170352 Nguyễn Phước Sang Nam 17/01/2003 10F
37 116048 Chiêm Tấn Tài Nam 29/11/2003 10F
38 115508 Nguyễn Khánh Toàn Nam 15/01/2003 10F
39 117414 Võ Tấn Toàn Nam 08/10/2003 10F
40 117437 Nguyễn Ngọc Tú Trinh Nữ 29/12/2003 10F
41 117456 Đoàn Thanh Tuấn Nam 18/12/2003 10F
42 116897 Nguyễn Quốc Tuấn Nam 13/04/2003 10F
43 116903 Trần Thị Bích Tuyền Nữ 29/07/2003 10F
44 115605 Nguyễn Thị Hà Vi Nữ 10/11/2003 10F
45 170620 Lý Thị Thanh Vy Nữ 06/10/2003 10F
46 169840 Nguyễn Nhật Thảo Vy Nữ 04/08/2003 10F
47 170627 Phạm Nguyễn Thúy Vy Nữ 29/09/2003 10F
48 116951 Phan Thị Kim Yến Nữ 03/12/2003 10F
Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 7
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh
1 169868 Phạm Hoàng Ân Nam 09/06/2003 10G
2 169881 Phan Quốc Anh Nam 30/01/2002 10G
3 116269 Nguyễn Lê Thành Bão Nam 11/02/2003 10G
4 116985 Nguyễn Lương Gia Bảo Nữ 30/12/2003 10G
5 169261 Nguyễn Thị Bích Nữ 06/09/2003 10G
6 115707 Đặng Thị Kim Chi Nữ 22/09/2003 10G
7 169269 Trần Thị Kim Chi Nữ 24/03/2003 10G
8 117017 Đỗ Phương Khả Doanh Nữ 11/10/2003 10G
9 116324 Lê Thùy Dung Nữ 14/08/2003 10G
10 115756 Huỳnh Ái Giang Nữ 04/11/2003 10G
11 115066 Phạm Ngọc Gia Hân Nữ 24/10/2003 10G
12 115778 Nguyễn Huỳnh Chấn Hảo Nam 18/02/2003 10G
13 169349 Đặng Ngọc Hiếu Nam 14/11/2003 10G
14 117093 Lâm Quang Hùng Nam 04/10/2003 10G
15 116430 Nguyễn Quang Huy Nam 29/09/2003 10G
16 116447 Nguyễn Minh Khang Nam 24/03/2003 10G
17 105134 Phạm Gia Khánh Nam 06/08/2003 10G
18 116461 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa Nam 10/03/2003 10G
19 116462 Phạm Đăng Khoa Nam 17/11/2003 10G
20 169414 Trần Đình Khoa Nam 10/04/2003 10G
21 115188 Vũ Tấn Kiệt Nam 27/04/2003 10G
22 144748 Huỳnh Lầu Lina Nữ 09/12/2003 10G
23 117153 Nguyễn Ngọc Trúc Linh Nữ 05/06/2003 10G
24 117154 Nguyễn Xuân Thùy Linh Nữ 22/12/2003 10G
25 117169 Nguyễn Xuân Long Nam 11/03/2003 10G
26 115892 Nguyễn Phan Xuân Mai Nữ 17/06/2003 10G
27 90459 Phạm Huyền Mai Nữ 07/11/2003 10G
28 117189 Trần Phạm Hà My Nữ 09/08/2003 10G
29 117201 Trần Hoàng Nam Nam 19/12/2003 10G
30 170211 Trần Văn Nam Nam 23/12/2003 10G
31 117222 Quách Ngọc Kim Ngân Nữ 19/08/2003 10G
32 117252 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi Nữ 11/10/2003 10G
33 117256 Nguyễn Thị Xuân Nhi Nữ 03/12/2003 10G
34 169546 Đặng Phan Quỳnh Như Nữ 20/08/2003 10G
35 108844 Trần Nhật Phi Nam 06/07/2003 10G
36 170377 Ngô Hoàng Thái Nam 27/05/2003 10G
37 169645 Võ Phạm Ngọc Thắm Nữ 22/04/2003 10G
38 117355 Huỳnh Công Thành Nam 01/01/2003 10G
39 169701 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 11/08/2003 10G
40 117393 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 25/12/2003 10G
41 116838 Trần Nguyễn Tuyết Trâm Nữ 02/03/2003 10G
42 115523 Trần Phương Trâm Nữ 19/04/2003 10G
43 170503 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 02/01/2003 10G
44 115563 Nguyễn Xuân Trúc Nữ 10/12/2003 10G
45 115586 Đặng Ngọc Tuệ Nam 20/12/2003 10G
46 116916 Vương Yến Vân Nữ 04/09/2003 10G
47 115612 Phạm Huy Vũ Nam 31/05/2003 10G
48 115629 Trần Thanh Vy Nữ 07/07/2003 10G
Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 8
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh
1 104584 Bùi Lê Phúc An Nữ 06/05/2003 10H
2 116286 Mai Ngọc Minh Châu Nữ 01/07/2003 10H
3 115714 Trần Hoàng Danh Nam 09/06/2003 10H
4 169939 Huỳnh Thị Ngọc Diệp Nữ 01/01/2003 10H
5 169293 Nguyễn Huy Đông Nam 23/09/2003 10H
6 108187 Tăng Ngọc Phương Đông Nữ 21/01/2003 10H
7 169947 Nguyễn Hà Minh Đức Nam 31/12/2003 10H
8 117027 Nguyễn Dương Nam 11/08/2003 10H
9 THCS Hoàng Quốc Việt Trần Ngọc Thuỳ Dương Nữ #N/A 10H
10 100363 Huỳnh Quốc Minh Duy Nam 29/11/2003 10H
11 117037 Tạ Khắc Duy Nam 08/06/2003 10H
12 169336 Dương Đặng Nhật Hào Nam 30/11/2003 10H
13 115777 Trần Ngọc Hào Nam 04/01/2003 10H
14 116375 Hồ Hữu Hậu Nam 17/09/2003 10H
15 115081 Bùi Thị Diệu Hiền Nữ 06/01/2003 10H
16 169346 Lê Dương Thanh Hiền Nữ 08/11/2003 10H
17 107699 Trần Minh Hoàng Nam 05/08/2003 10H
18 90415 Dương Khánh Linh Nữ 12/05/2003 10H
19 117194 Lại Hồ Nam Nam 10/11/2003 10H
20 169496 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 13/10/2003 10H
21 169504 Văn Thanh Nghi Nữ 12/08/2003 10H
22 115300 Nguyễn Đình Nguyên Nam 11/11/2003 10H
23 117240 Phan Nguyễn Khôi Nguyên Nam 21/11/2003 10H
24 170268 Trần Ngọc Nhi Nữ 14/11/2003 10H
25 170275 Nguyễn Ngọc Tâm Như Nữ 11/07/2003 10H
26 116626 Trần Quỳnh Như Nữ 03/11/2003 10H
27 170284 Mạch Thị Tuyết Nhung Nữ 13/09/2003 10H
28 115987 Trần Minh Nhựt Nam 27/10/2003 10H
29 116634 Dương Tấn Phát Nam 06/10/2003 10H
30 115362 Huỳnh Tấn Phúc Nam 02/09/2003 10H
31 116013 Nguyễn Thu Phương Nữ 01/02/2003 10H
32 116752 Quách Trương Minh Thành Nam 08/09/2003 10H
33 116095 Bùi Hồng Anh Thư Nữ 20/04/2003 10H
34 116109 Nguyễn Hoàng Minh Thương Nữ 21/06/2003 10H
35 116802 Vũ Mai Thương Nữ 03/04/2002 10H
36 117403 Mai Mỹ Tiên Nữ 05/08/2003 10H
37 169735 Phạm Đức Tín Nam 12/06/2003 10H
38 169755 Châu Thị Thùy Trang Nữ 27/06/2003 10H
39 116881 Mai Nhật Trường Nam 22/11/2003 10H
40 115576 Võ Nhựt Trường Nam 18/11/2003 10H
41 169788 Trần Thanh Tú Nam 31/08/2003 10H
42 92042 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 17/05/2003 10H
43 170586 Lê Phạm Zi Uyên Nữ 04/03/2003 10H
44 115601 Vũ Trần Hoàng Uyên Nữ 28/08/2003 10H
45 116192 Bùi Thức Hoàng Việt Nam 02/12/2003 10H
46 116923 Nguyễn Trường Vũ Nam 21/05/2003 10H
47 117506 Dương Nguyễn Triệu Vy Nữ 30/03/2003 10H
48 117524 Phạm Hoàng Như Ý Nữ 04/01/2003 10H
Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 9
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh
1 169222 Nguyễn Mậu Hoài An Nam 21/03/2003 10J
2 114972 Bùi Ngọc Ánh Nữ 24/07/2003 10J
3 116992 Trần Thị Mộng Cầm Nữ 01/12/2003 10J
4 115708 Trương Ngọc Thiện Chí Nam 11/12/2003 10J
5 117000 Lê Quốc Cường Nam 22/06/2003 10J
6 169306 Lê Đức Thái Dương Nam 04/07/2003 10J
7 115750 Nguyễn Trọng Duy Nam 20/04/2003 10J
8 116351 Hoàng Thị Quỳnh Giang Nữ 29/03/2003 10J
9 170015 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 16/01/2003 10J
10 169340 Võ Sơn Hào Nam 11/10/2003 10J
11 170054 Kiều Bá Hoan Nam 05/10/2003 10J
12 107697 Long Kim Hoàng Nữ 05/11/2003 10J
13 115809 Đào Đức Huy Nam 03/01/2003 10J
14 115810 Dương Quang Huy Nam 22/02/2003 10J
15 102405 Tạ Quốc Huy Nam 02/03/2003 10J
16 169399 Trần Thanh Huy Nam 11/02/2003 10J
17 100679 Đỗ Hoàng Anh Khoa Nam 31/10/2003 10J
18 115853 Trần Trọng Kiên Nam 14/01/2003 10J
19 115222 Nguyễn Minh Long Nam 07/04/2003 10J
20 115891 Huỳnh Ngọc Mai Nữ 09/02/2003 10J
21 117178 Phạm Thị Xuân Mai Nữ 07/10/2003 10J
22 169486 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 31/01/2003 10J
23 116618 Hồ Tâm Như Nữ 10/06/2003 10J
24 117262 Huỳnh Lê Hoàng Như Nữ 03/11/2003 10J
25 169559 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 02/06/2003 10J
26 117278 Lê Hồng Phát Nam 23/07/2003 10J
27 169565 Lê Thành Phát Nam 02/11/2003 10J
28 169586 Nguyễn Kim Phụng Nữ 13/07/2003 10J
29 124456 Trần Nguyễn Minh Phương Nữ 11/07/2003 10J
30 117321 Nguyễn Đặng Hồng Quyên Nữ 25/05/2003 10J
31 116706 Võ Mạnh Quỳnh Nam 16/10/2003 10J
32 116728 Ngô Nguyễn Minh Tâm Nữ 11/06/2003 10J
33 117353 Nguyễn Đức Thanh Nam 11/07/2003 10J
34 170400 Lê Thị Phương Thảo Nữ 30/11/2003 10J
35 115448 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo Nữ 06/11/2003 10J
36 170401 Nguyễn Phương Thảo Nữ 05/06/2003 10J
37 116805 Lê Thị Thanh Thúy Nữ 23/02/2003 10J
38 169744 Phạm Phương Bảo Trâm Nữ 28/06/2003 10J
39 117434 Nguyễn Thành Triển Nam 21/04/2003 10J
40 117452 Phạm Lê Thanh Tú Nữ 12/02/2003 10J
41 117477 Trương Thị Thanh Tuyền Nữ 06/12/2003 10J
42 170580 Cao Hà Thị Ngọc Tuyết Nữ 15/01/2003 10J
43 115594 Hồ Ngọc Ánh Tuyết Nữ 11/09/2003 10J
44 108092 Đặng Khả Vân Nữ 11/07/2003 10J
45 117494 Võ Minh Văn Nam 08/01/2003 10J
46 117504 Trần Hoàng Anh Vũ Nam 18/01/2003 10J
47 90962 Châu Thanh Hạnh Vy Nữ 15/01/2003 10J
48 169857 Trần Thị Bảo Yến Nữ 01/01/2003 10J
Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 10
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh
1 116952 Lê Tú Ái Nữ 02/09/2003 10K
2 91294 Nguyễn Hồng Anh Nam 01/07/2003 10K
3 116258 Trần Đức Anh Nam 26/09/2003 10K
4 116987 Phạm Trần Gia Bảo Nam 29/08/2003 10K
5 169268 Phạm Hoàng Linh Chi Nữ 30/09/2003 10K
6 169928 Lê Văn Đạt Nam 10/06/2003 10K
7 91045 Nguyễn Phạm Hoàng Dung Nữ 11/06/2003 10K
8 169314 Nguyễn Võ Hoàng Duy Nam 30/10/2003 10K
9 117050 Chu Ngọc Hà Nữ 18/01/2003 10K
10 169326 Lê Nguyễn Hoàng Hải Nam 18/05/2003 10K
11 117066 Nguyễn Phan Thanh Hào Nam 19/01/2003 10K
12 123523 Nguyễn Hoàng Hiếu Nam 10/12/2003 10K
13 117078 Nguyễn Trung Hiếu Nam 28/10/2003 10K
14 91744 Lê Nguyễn Gia Hưng Nam 12/03/2003 10K
15 170064 Nguyễn Hưng Nam 11/10/2003 10K
16 92169 Lê Võ Hương Huyền Nữ 10/02/2003 10K
17 169404 Thái Hoàng Phúc Khang Nam 06/01/2003 10K
18 108249 Trần Doãn Gia Khánh Nữ 02/05/2003 10K
19 91818 Nguyễn Minh Khuê Nam 03/04/2003 10K
20 91826 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Nữ 13/11/2003 10K
21 9067 Đỗ Tấn Lộc Nam 07/11/2003 10K
22 169463 Võ Thị Tuyết Mai Nữ 19/01/2003 10K
23 91579 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 25/02/2003 10K
24 116562 Nguyễn Thị Trúc Ngân Nữ 20/01/2003 10K
25 115274 Đặng Tôn Thảo Nghi Nữ 04/06/2003 10K
26 169502 Nguyễn Vĩnh Nghi Nam 21/12/2003 10K
27 170243 Chung Bảo Ngọc Nữ 07/02/2003 10K
28 91585 Nguyễn Đoàn Bình Nguyên Nữ 22/07/2003 10K
29 117241 Trần Phan Thảo Nguyên Nữ 01/10/2003 10K
30 116592 Vũ Trung Nguyên Nam 11/01/2003 10K
31 169539 Lưu Yến Nhi Nữ 14/06/2003 10K
32 117258 Nguyễn Trần Thiên Nhi Nữ 17/10/2003 10K
33 169589 Đặng Lâm Thu Phương Nữ 19/08/2003 10K
34 170317 Nguyễn Phạm Thanh Phương Nữ 08/11/2003 10K
35 91211 Nguyễn Anh Quỳnh Nữ 08/12/2003 10K
36 115414 Lê Quốc Sang Nam 18/09/2003 10K
37 170365 Lý Hoàng Tâm Nữ 22/03/2003 10K
38 115443 Lê Xuân Thành Nam 19/05/2003 10K
39 169712 Trần Hữu Thuận Nam 05/11/2003 10K
40 117390 Uông Đức Thuận Nam 26/03/2003 10K
41 116809 Trần Lê Phương Thùy Nữ 14/08/2003 10K
42 169738 Từ Trung Tín Nam 19/09/2003 10K
43 116127 Đinh Hồ Trọng Tính Nam 21/10/2003 10K
44 169756 Đào Thị Minh Trang Nữ 10/06/2003 10K
45 170523 Ngô Thị Mai Trinh Nữ 12/07/2003 10K
46 169785 Huỳnh Anh Tú Nam 15/05/2003 10K
47 169787 Trần Hoàng Anh Tú Nam 01/03/2003 10K
48 92048 Dương Mỹ Uyên Nữ 12/03/2003 10K
49 169811 Trần Phan Thanh Vân Nữ 10/12/2003 10K
50 91275 Lý Phương Vy Nữ 28/11/2003 10K
Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 11
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh
1 116959 Phạm Nguyễn Hồng Ân Nam 29/09/2003 10L
2 115677 Tô Tuệ Anh Nữ 31/01/2003 10L
3 169907 Hồ Kim Chi Nữ 21/07/2003 10L
4 115011 Nguyễn Hoàng Danh Nam 27/03/2003 10L
5 169935 Phạm Tiến Đạt Nam 31/10/2003 10L
6 116307 Trần Quốc Đạt Nam 04/04/2003 10L
7 91317 Nguyễn Duy Đức Nam 11/11/2002 10L
8 169969 Lâm Đường Ngọc Duy Nam 03/12/2003 10L
9 117045 Nguyễn Đình Bảo Gia Nam 07/04/2003 10L
10 102301 Phan Nguyễn Kim Vân Giang Nữ 08/11/2003 10L
11 115053 Say Quỳnh Giang Nữ 07/05/2003 10L
12 116365 Phan Đặng Gia Hân Nữ 06/03/2003 10L
13 109461 Nguyễn Phước Minh Hậu Nam 06/09/2003 10L
14 116421 Lưu Gia Huy Nam 27/08/2003 10L
15 117113 Trần Thị Kamy Nữ 08/04/2003 10L
16 115157 Nguyễn Hoàng Khang Nam 15/09/2003 10L
17 170159 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 16/08/2003 10L
18 116509 Sơn Tiến Lộc Nam 24/09/2003 10L
19 169450 Trần Thị Ngọc Lợi Nữ 07/11/2003 10L
20 170185 Trần Văn Cát Lượng Nam 07/05/2003 10L
21 115226 Mach Na Po Ly Nam 16/01/2003 10L
22 170186 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 12/01/2003 10L
23 115895 Uông Thanh Mai Nữ 19/10/2003 10L
24 90507 Nguyễn Hà My Nữ 10/02/2003 10L
25 117204 Lê Thị Thúy Nga Nữ 27/08/2003 10L
26 170214 Trần Huỳnh Ngọc Nga Nữ 15/05/2003 10L
27 117213 Mai Mộng Ngân Nữ 30/07/2003 10L
28 117215 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 08/04/2003 10L
29 115279 Nguyễn- Trần- Bảo Nghi Nữ 07/09/2003 10L
30 115337 Nguyễn Thanh Quỳnh Như Nữ 27/04/2003 10L
31 117291 Cao Thiên Phúc Nam 06/08/2003 10L
32 116700 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh Nữ 29/12/2003 10L
33 117326 Hồ Thanh Vinh Sang Nam 03/02/2003 10L
34 115418 Song In Seok Nam 29/06/2002 10L
35 170380 Trịnh Quốc Thái Nam 13/11/2003 10L
36 115455 Nguyễn Hà Phương Thảo Nữ 10/02/2003 10L
37 116786 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 04/10/2003 10L
38 116791 Phạm Anh Thư Nữ 03/06/2003 10L
39 169708 Nguyễn Minh Thuận Nam 13/11/2003 10L
40 117388 Nguyễn Vũ Thuận Nam 20/02/2003 10L
41 117395 Nguyễn Thị Bích Thùy Nữ 02/09/2003 10L
42 115485 Nguyễn Đào Thu Thủy Nữ 23/05/2003 10L
43 116119 Phùng Đỗ Ngọc Cẩm Tiên Nữ 11/07/2003 10L
44 116819 Đào Quyết Tiến Nam 13/03/2003 10L
45 117447 Trần Quang Trung Nam 23/10/2003 10L
46 116915 Tống Khánh Vân Nữ 24/02/2003 10L
47 116202 Lê Hoàng Phương Vy Nữ 20/05/2003 10L
48 169852 Huỳnh Thị Kim Yến Nữ 13/10/2003 10L
Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 12
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh
1 169241 Nguyễn Phạm Tiến Anh Nam 02/10/2003 10M
2 115697 Hồ Trịnh Thạch Bình Nam 29/10/2003 10M
3 169290 Trần Minh Điền Nam 23/05/2003 10M
4 116319 Lê Văn Đông Nam 24/04/2003 10M
5 169961 Phạm Thùy Dương Nữ 01/02/2003 10M
6 115046 Phạm Lê Khánh Duy Nam 12/08/2003 10M
7 116381 Hoàng Mai Hiền Nữ 11/11/2003 10M
8 169378 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương Nữ 11/03/2003 10M
9 117110 Trần Minh Huy Nam 22/10/2003 10M
10 115155 Ngô Vương Khang Nam 23/05/2003 10M
11 116458 Đinh Hữu Đăng Khoa Nam 18/04/2003 10M
12 169419 Bùi Trung Kiên Nam 30/09/2003 10M
13 91360 Lữ Anh Kiệt Nam 20/05/2003 10M
14 117135 Nguyễn Dương Kiệt Nam 10/06/2003 10M
15 115857 Nguyễn Trương Tuấn Kiệt Nam 08/05/2003 10M
16 115255 Đoàn Hoàng Nam Nam 18/02/2003 10M
17 169483 Trần Nhật Nam Nam 09/11/2003 10M
18 169488 Đặng Huỳnh Thu Ngân Nữ 01/01/2003 10M
19 115266 Nguyễn Hà Thanh Ngân Nữ 22/03/2003 10M
20 117216 Nguyễn Phan Kim Ngân Nữ 23/10/2003 10M
21 115932 Văn Ngọc Ngân Nữ 10/07/2003 10M
22 117233 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc Nữ 05/11/2003 10M
23 116590 Trần Võ Nguyên Nam 15/07/2003 10M
24 115980 Võ Lê Tuyết Nhi Nữ 21/11/2003 10M
25 115368 Hồ Thị Ngọc Phụng Nữ 09/06/2003 10M
26 117313 Trần Ngọc Quang Nam 29/11/2003 10M
27 170350 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 25/05/2003 10M
28 170357 Nguyễn Thị Sương Nữ 03/10/2003 10M
29 116058 Trần Minh Tâm Nam 14/05/2003 10M
30 117361 Nguyễn Đặng Phương Thảo Nữ 28/03/2003 10M
31 117366 Nguyễn Hoàng Đăng Thi Nữ 23/02/2003 10M
32 170411 Vũ Nguyễn Minh Thiện Nam 05/03/2003 10M
33 169722 Đoàn Cẩm Thy Nữ 10/02/2003 10M
34 169726 Nguyễn Thụy Anh Thy Nữ 21/11/2003 10M
35 169729 Đỗ Cẩm Tiên Nữ 19/06/2003 10M
36 170469 Nguyễn Anh Nhật Tiến Nam 06/09/2003 10M
37 170522 Mai Tuyết Trinh Nữ 08/08/2003 10M
38 170533 Phạm Thị Thanh Trúc Nữ 11/07/2003 10M
39 117448 Cao Nhữ Đình Trường Nam 09/10/2003 10M
40 116902 Nguyễn Trọng Mỹ Tuyền Nữ 07/03/2003 10M
41 169812 Trần Thị Kim Vân Nữ 15/02/2003 10M
42 170591 Huỳnh Thị Trúc Vi Nữ 03/12/2003 10M
43 169815 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 24/04/2003 10M
44 115618 Nguyễn Đan Vy Nữ 07/03/2003 10M
45 116941 Phùng Ngọc Thúy Vy Nữ 03/11/2003 10M
46 117514 Trần Ngọc Tuyền Vy Nữ 06/09/2003 10M
47 116944 Trần Thị Khánh Vy Nữ 13/09/2003 10M
48 THCS Hoàng Quốc Việt Lai Xuân Yến Nữ #N/A 10M
Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 13
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh
1 115647 Nguyễn Đức An Nam 16/10/2003 10N
2 169229 Đặng Đức Anh Nam 15/05/2003 10N
3 169239 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 13/06/2003 10N
4 115676 Nguyễn Trâm Anh Nữ 11/07/2003 10N
5 116974 Trần Đức Anh Nam 10/01/2003 10N
6 91519 Ngô Đặng Hồng Ánh Nữ 03/06/2003 10N
7 116995 Trần Quỳnh Châu Nữ 07/11/2003 10N
8 169270 Trần Thị Lan Chi Nữ 04/03/2003 10N
9 169297 Hoàng Đức Nam 23/07/2003 10N
10 117035 Phạm Nhật Duy Nam 16/10/2003 10N
11 115765 Vũ Ngọc Việt Hà Nữ 19/05/2003 10N
12 117087 Tô Duy Nguyên Hoàng Nam 27/01/2003 10N
13 117088 Đinh Hà Khánh Hội Nam 05/07/2003 10N
14 10N
15 117105 Lê Quốc Huy Nam 18/02/2003 10N
16 169396 Nguyễn Trần Hoàng Huy Nam 04/12/2003 10N
17 117131 Vũ Quang Khôi Nam 02/09/2003 10N
18 116477 Hà Hữu Thiên Kim Nữ 12/09/2003 10N
19 115194 Nguyễn Thị Hà Liễu Nữ 16/04/2003 10N
20 169459 Đặng Thanh Xuân Mai Nữ 31/12/2003 10N
21 169470 Phạm Hoàng Minh Nam 27/07/2003 10N
22 117211 Lý Kim Ngân Nữ 02/01/2003 10N
23 169498 Tạ Nguyễn Kim Ngân Nữ 16/02/2003 10N
24 91890 Vũ Hồng Ngân Nữ 26/08/2003 10N
25 101022 Lê Phương Nghi Nữ 10/05/2003 10N
26 115287 Mai Phạm Bảo Ngọc Nữ 10/12/2003 10N
27 169573 Lưu Tấn Phong Nam 01/11/2003 10N
28 108849 Lê Đại Phú Nam 01/04/2003 10N
29 107093 Trần Hoàng Tấn Phúc Nam 03/05/2003 10N
30 121957 Phan Đào Quán Quân Nam 11/03/2003 10N
31 117312 Trần Minh Quang Nam 17/04/2003 10N
32 117322 Nguyễn Thị Phương Quyên Nữ 24/05/2003 10N
33 90095 Lâm Gia Bảo Nam 10/12/2003 10N
34 117342 Nguyễn Thanh Tân Nam 10/04/2003 10N
35 115433 Nguyễn Quang Thái Nam 19/09/2003 10N
36 170393 Nguyễn Tấn Thành Nam 20/04/2003 10N
37 169692 Huỳnh Anh Thư Nữ 24/03/2003 10N
38 169695 Nguyễn Giao Kim Thư Nữ 10/06/2003 10N
39 116815 Đặng Khánh Tiên Nữ 20/08/2003 10N
40 116827 Phạm Trung Tín Nam 02/01/2003 10N
41 117415 Lê Vũ Thanh Trâm Nữ 30/07/2003 10N
42 117427 Đỗ Thị Thùy Trang Nữ 23/02/2003 10N
43 90893 Phan Lê Chí Trung Nam 02/06/2003 10N
44 117455 Phan Tấn Tú Nam 04/03/2003 10N
45 115613 Đoàn Võ Triệu Vy Nữ 11/12/2003 10N
46 170613 Khuất Hồng Trúc Vy Nữ 01/08/2003 10N
47 170619 Lý Thanh Vy Nữ 18/03/2003 10N
48 169837 Ngô Phương Vy Nữ 19/06/2003 10N
49 117513 Trần Đình Thủy Vy Nữ 13/01/2003 10N
50 117518 Võ Ngọc Tường Vy Nữ 09/07/2003 10N
Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 14
STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh
1 169298 Nguyễn Hữu Đức Nam 11/05/2003 10P
2 169385 Bùi Gia Huy Nam 03/12/2003 10P
3 169607 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh Nữ 11/06/2003 10P
4 169242 Nguyễn Thùy Vân Anh Nữ 18/11/2003 10P
5 91937 Lê Hải Phụng Nam 07/01/2003 10P
6 91374 Kuah Lui Minh Nữ 11/12/2003 10P
7 169931 Nguyễn Tấn Đạt Nam 05/09/2003 10P
8 170643 Đoàn Yến Nữ 08/12/2003 10P
9 116361 Lê Minh Hải Nam 06/01/2003 10P
10 169379 Nguyễn Thị Thi Hương Nữ 24/05/2003 10P
11 169353 Nguyễn Hữu Minh Hiếu Nam 25/02/2003 10P
12 169981 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 11/01/2003 10P
13 169845 Trần Khánh Vy Nữ 03/06/2003 10P
14 170544 Ngô Quang Trường Nam 29/04/2003 10P
15 92407 Đinh Ngọc Loan Vy Nữ 14/11/2003 10P
16 117185 Đặng Ngọc Hà My Nữ 27/06/2003 10P
17 169375 Trần Minh Hưng Nam 09/10/2003 10P
18 169772 Võ Trần Quốc Trọng Nam 16/09/2003 10P
19 169786 Huỳnh Vũ Tuấn Tú Nam 18/03/2003 10P
20 116489 Lâm Gia Linh Nữ 12/12/2003 10P
21 116600 Hán Văn Nhất Nam 08/07/2003 10P
22 170337 Nguyễn Đức Quý Nam 22/11/2003 10P
23 169879 Nguyễn Thanh Tú Anh Nữ 10/10/2003 10P
24 124492 Tạ Diễm Quỳnh Nữ 17/04/2003 10P
25 169851 Nguyễn Thị Kim Xuyến Nữ 04/04/2003 10P
26 115373 Huỳnh Lê Quế Phương Nữ 16/02/2003 10P
27 114942 Diệp Như Anh Nữ 31/07/2003 10P
28 91742 Vũ Đức Hùng Nam 11/06/2003 10P
29 170362 Nguyễn Văn Tài Nam 15/10/2003 10P
30 116876 Phạm Thành Trung Nam 29/03/2003 10P
31 116175 Phan Điền Mỹ Tuyền Nữ 16/06/2003 10P
32 117350 Lê Quang Thắng Nam 13/11/2003 10P
33 169513 Nguyễn Lê Dương Ngọc Nữ 14/10/2003 10P
34 117225 Tạ Trần Gia Nghi Nữ 29/11/2003 10P
35 117057 Lương Ngọc Bảo Hân Nữ 23/09/2003 10P
36 169441 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 19/08/2003 10P
37 169736 Phạm Thành Tín Nam 22/03/2003 10P
38 117244 Nguyễn Thanh Thiện Nhân Nam 25/03/2003 10P
39 115688 Nguyễn Hoàng Khánh Băng Nữ 08/03/2003 10P
40 115929 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân Nữ 19/04/2003 10P
41 108216 Nguyễn Văn Hiệp Nam 09/12/2003 10P
42 117303 Nguyễn Trần Mai Phương Nữ 17/12/2003 10P